]> git.ipfire.org Git - thirdparty/git.git/blob - po/vi.po
repo-settings: rename the traditional default fetch.negotiationAlgorithm
[thirdparty/git.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
7 #
8 msgid ""
9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: git v2.34.0 round 3\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2021-11-10 08:55+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2021-11-11 13:18+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: Poedit 3.0\n"
23
24 #: add-interactive.c:380
25 #, c-format
26 msgid "Huh (%s)?"
27 msgstr "Hả (%s)?"
28
29 #: add-interactive.c:533 add-interactive.c:834 reset.c:65 sequencer.c:3512
30 #: sequencer.c:3979 sequencer.c:4141 builtin/rebase.c:1233
31 #: builtin/rebase.c:1642
32 msgid "could not read index"
33 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
34
35 #: add-interactive.c:588 git-add--interactive.perl:269
36 #: git-add--interactive.perl:294
37 msgid "binary"
38 msgstr "nhị phân"
39
40 #: add-interactive.c:646 git-add--interactive.perl:278
41 #: git-add--interactive.perl:332
42 msgid "nothing"
43 msgstr "không có gì"
44
45 #: add-interactive.c:647 git-add--interactive.perl:314
46 #: git-add--interactive.perl:329
47 msgid "unchanged"
48 msgstr "không thay đổi"
49
50 #: add-interactive.c:684 git-add--interactive.perl:641
51 msgid "Update"
52 msgstr "Cập nhật"
53
54 #: add-interactive.c:701 add-interactive.c:889
55 #, c-format
56 msgid "could not stage '%s'"
57 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
58
59 #: add-interactive.c:707 add-interactive.c:896 reset.c:89 sequencer.c:3718
60 msgid "could not write index"
61 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
62
63 #: add-interactive.c:710 git-add--interactive.perl:626
64 #, c-format, perl-format
65 msgid "updated %d path\n"
66 msgid_plural "updated %d paths\n"
67 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
68
69 #: add-interactive.c:728 git-add--interactive.perl:676
70 #, c-format, perl-format
71 msgid "note: %s is untracked now.\n"
72 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
73
74 #: add-interactive.c:733 apply.c:4149 builtin/checkout.c:298
75 #: builtin/reset.c:151
76 #, c-format
77 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
78 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
79
80 #: add-interactive.c:763 git-add--interactive.perl:653
81 msgid "Revert"
82 msgstr "Hoàn nguyên"
83
84 #: add-interactive.c:779
85 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
86 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
87
88 #: add-interactive.c:817 git-add--interactive.perl:629
89 #, c-format, perl-format
90 msgid "reverted %d path\n"
91 msgid_plural "reverted %d paths\n"
92 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
93
94 #: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:693
95 #, c-format
96 msgid "No untracked files.\n"
97 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
98
99 #: add-interactive.c:872 git-add--interactive.perl:687
100 msgid "Add untracked"
101 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
102
103 #: add-interactive.c:899 git-add--interactive.perl:623
104 #, c-format, perl-format
105 msgid "added %d path\n"
106 msgid_plural "added %d paths\n"
107 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
108
109 #: add-interactive.c:929
110 #, c-format
111 msgid "ignoring unmerged: %s"
112 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
113
114 #: add-interactive.c:941 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1369
115 #, c-format
116 msgid "Only binary files changed.\n"
117 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
118
119 #: add-interactive.c:943 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1371
120 #, c-format
121 msgid "No changes.\n"
122 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
123
124 #: add-interactive.c:947 git-add--interactive.perl:1379
125 msgid "Patch update"
126 msgstr "Cập nhật miếng vá"
127
128 #: add-interactive.c:986 git-add--interactive.perl:1792
129 msgid "Review diff"
130 msgstr "Xem xét lại diff"
131
132 #: add-interactive.c:1014
133 msgid "show paths with changes"
134 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
135
136 #: add-interactive.c:1016
137 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
138 msgstr ""
139 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
140 "phóng"
141
142 #: add-interactive.c:1018
143 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
144 msgstr ""
145 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
146 "bản HEAD"
147
148 #: add-interactive.c:1020
149 msgid "pick hunks and update selectively"
150 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
151
152 #: add-interactive.c:1022
153 msgid "view diff between HEAD and index"
154 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
155
156 #: add-interactive.c:1024
157 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
158 msgstr ""
159 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
160 "được đưa lên bệ phóng"
161
162 #: add-interactive.c:1032 add-interactive.c:1081
163 msgid "Prompt help:"
164 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
165
166 #: add-interactive.c:1034
167 msgid "select a single item"
168 msgstr "chọn một mục đơn"
169
170 #: add-interactive.c:1036
171 msgid "select a range of items"
172 msgstr "chọn một vùng các mục"
173
174 #: add-interactive.c:1038
175 msgid "select multiple ranges"
176 msgstr "chọn nhiều vùng"
177
178 #: add-interactive.c:1040 add-interactive.c:1085
179 msgid "select item based on unique prefix"
180 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
181
182 #: add-interactive.c:1042
183 msgid "unselect specified items"
184 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
185
186 #: add-interactive.c:1044
187 msgid "choose all items"
188 msgstr "chọn tất cả các mục"
189
190 #: add-interactive.c:1046
191 msgid "(empty) finish selecting"
192 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
193
194 #: add-interactive.c:1083
195 msgid "select a numbered item"
196 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
197
198 #: add-interactive.c:1087
199 msgid "(empty) select nothing"
200 msgstr "(để trống) không chọn gì"
201
202 #: add-interactive.c:1095 builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1896
203 msgid "*** Commands ***"
204 msgstr "*** Lệnh ***"
205
206 #: add-interactive.c:1096 builtin/clean.c:814 git-add--interactive.perl:1893
207 msgid "What now"
208 msgstr "Giờ thì sao"
209
210 #: add-interactive.c:1148 git-add--interactive.perl:213
211 msgid "staged"
212 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
213
214 #: add-interactive.c:1148 git-add--interactive.perl:213
215 msgid "unstaged"
216 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
217
218 #: add-interactive.c:1148 apply.c:5016 apply.c:5019 builtin/am.c:2311
219 #: builtin/am.c:2314 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:128
220 #: builtin/fetch.c:152 builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:194
221 #: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1857
222 #: builtin/submodule--helper.c:1860 builtin/submodule--helper.c:2503
223 #: builtin/submodule--helper.c:2506 builtin/submodule--helper.c:2573
224 #: builtin/submodule--helper.c:2578 builtin/submodule--helper.c:2811
225 #: git-add--interactive.perl:213
226 msgid "path"
227 msgstr "đường-dẫn"
228
229 #: add-interactive.c:1155
230 msgid "could not refresh index"
231 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
232
233 #: add-interactive.c:1169 builtin/clean.c:778 git-add--interactive.perl:1803
234 #, c-format
235 msgid "Bye.\n"
236 msgstr "Tạm biệt.\n"
237
238 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431
239 #, c-format, perl-format
240 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
241 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
242
243 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432
244 #, c-format, perl-format
245 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
246 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
247
248 #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433
249 #, c-format, perl-format
250 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
251 msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
252
253 #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434
254 #, c-format, perl-format
255 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
256 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
257
258 #: add-patch.c:39
259 msgid ""
260 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
261 "staging."
262 msgstr ""
263 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
264 "để chuyển lên bệ phóng."
265
266 #: add-patch.c:42
267 msgid ""
268 "y - stage this hunk\n"
269 "n - do not stage this hunk\n"
270 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
271 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
272 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
273 msgstr ""
274 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
275 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
276 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
277 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
278 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
279 "tin\n"
280
281 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437
282 #, c-format, perl-format
283 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
284 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
285
286 #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438
287 #, c-format, perl-format
288 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
289 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
290
291 #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439
292 #, c-format, perl-format
293 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
294 msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
295
296 #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440
297 #, c-format, perl-format
298 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
299 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
300
301 #: add-patch.c:61
302 msgid ""
303 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
304 "stashing."
305 msgstr ""
306 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
307 "để tạm cất."
308
309 #: add-patch.c:64
310 msgid ""
311 "y - stash this hunk\n"
312 "n - do not stash this hunk\n"
313 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
314 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
315 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
316 msgstr ""
317 "y - tạm cất khúc này\n"
318 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
319 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
320 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
321 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
322
323 #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443
324 #, c-format, perl-format
325 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
326 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
327
328 #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444
329 #, c-format, perl-format
330 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
331 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
332
333 #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445
334 #, c-format, perl-format
335 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
336 msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
337
338 #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446
339 #, c-format, perl-format
340 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
341 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
342
343 #: add-patch.c:85
344 msgid ""
345 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
346 "unstaging."
347 msgstr ""
348 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
349 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
350
351 #: add-patch.c:88
352 msgid ""
353 "y - unstage this hunk\n"
354 "n - do not unstage this hunk\n"
355 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
356 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
357 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
358 msgstr ""
359 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
360 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
361 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
362 "lại\n"
363 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
364 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
365 "tập tin\n"
366
367 #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449
368 #, c-format, perl-format
369 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
370 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
371
372 #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450
373 #, c-format, perl-format
374 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
375 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
376
377 #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451
378 #, c-format, perl-format
379 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
380 msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
381
382 #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452
383 #, c-format, perl-format
384 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
385 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
386
387 #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
388 msgid ""
389 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
390 "applying."
391 msgstr ""
392 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
393 "để áp dụng."
394
395 #: add-patch.c:111
396 msgid ""
397 "y - apply this hunk to index\n"
398 "n - do not apply this hunk to index\n"
399 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
400 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
401 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
402 msgstr ""
403 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
404 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
405 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
406 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
407 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
408
409 #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455
410 #: git-add--interactive.perl:1473
411 #, c-format, perl-format
412 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
413 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
414
415 #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456
416 #: git-add--interactive.perl:1474
417 #, c-format, perl-format
418 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
419 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
420
421 #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457
422 #: git-add--interactive.perl:1475
423 #, c-format, perl-format
424 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
425 msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
426
427 #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458
428 #: git-add--interactive.perl:1476
429 #, c-format, perl-format
430 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
431 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
432
433 #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
434 msgid ""
435 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
436 "discarding."
437 msgstr ""
438 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
439 "để loại bỏ."
440
441 #: add-patch.c:134 add-patch.c:202
442 msgid ""
443 "y - discard this hunk from worktree\n"
444 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
445 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
446 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
447 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
448 msgstr ""
449 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
450 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
451 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
452 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
453 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
454
455 #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461
456 #, c-format, perl-format
457 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
458 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
459
460 #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462
461 #, c-format, perl-format
462 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
463 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
464
465 #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463
466 #, c-format, perl-format
467 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
468 msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
469
470 #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464
471 #, c-format, perl-format
472 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
473 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
474
475 #: add-patch.c:157
476 msgid ""
477 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
478 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
479 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
480 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
481 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
482 msgstr ""
483 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
484 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
485 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
486 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
487 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
488
489 #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467
490 #, c-format, perl-format
491 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
492 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
493
494 #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468
495 #, c-format, perl-format
496 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
497 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
498
499 #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469
500 #, c-format, perl-format
501 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
502 msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
503
504 #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470
505 #, c-format, perl-format
506 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
507 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
508
509 #: add-patch.c:179
510 msgid ""
511 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
512 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
513 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
514 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
515 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
516 msgstr ""
517 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
518 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
519 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
520 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
521 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
522
523 #: add-patch.c:224
524 msgid ""
525 "y - apply this hunk to worktree\n"
526 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
527 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
528 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
529 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
530 msgstr ""
531 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
532 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
533 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
534 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
535 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
536
537 #: add-patch.c:343
538 #, c-format
539 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
540 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
541
542 #: add-patch.c:362 add-patch.c:366
543 #, c-format
544 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
545 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
546
547 #: add-patch.c:420
548 msgid "could not parse diff"
549 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
550
551 #: add-patch.c:439
552 msgid "could not parse colored diff"
553 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
554
555 #: add-patch.c:453
556 #, c-format
557 msgid "failed to run '%s'"
558 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
559
560 #: add-patch.c:612
561 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
562 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
563
564 #: add-patch.c:613
565 msgid ""
566 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
567 "between its input and output lines."
568 msgstr ""
569 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
570 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
571
572 #: add-patch.c:791
573 #, c-format
574 msgid ""
575 "expected context line #%d in\n"
576 "%.*s"
577 msgstr ""
578 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
579 "%.*s"
580
581 #: add-patch.c:806
582 #, c-format
583 msgid ""
584 "hunks do not overlap:\n"
585 "%.*s\n"
586 "\tdoes not end with:\n"
587 "%.*s"
588 msgstr ""
589 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
590 "%.*s\n"
591 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
592 "%.*s"
593
594 #: add-patch.c:1082 git-add--interactive.perl:1115
595 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
596 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
597
598 #: add-patch.c:1086
599 #, c-format
600 msgid ""
601 "---\n"
602 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
603 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
604 "Lines starting with %c will be removed.\n"
605 msgstr ""
606 "---\n"
607 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n"
608 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
609 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
610
611 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
612 #: add-patch.c:1100 git-add--interactive.perl:1129
613 msgid ""
614 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
615 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
616 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
617 msgstr ""
618 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
619 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
620 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
621
622 #: add-patch.c:1133
623 msgid "could not parse hunk header"
624 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
625
626 #: add-patch.c:1178
627 msgid "'git apply --cached' failed"
628 msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
629
630 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
631 #. The program will only accept that input at this point.
632 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
633 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
634 #. of the word "no" does not start with n.
635 #.
636 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
637 #. The program will only accept that input
638 #. at this point.
639 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
640 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
641 #. of the word "no" does not start with n.
642 #: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1242
643 msgid ""
644 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
645 msgstr ""
646 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
647 "bỏ!) [y/n]? "
648
649 #: add-patch.c:1290
650 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
651 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
652
653 #: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1346
654 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
655 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
656
657 #: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1349
658 msgid "Nothing was applied.\n"
659 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
660
661 #: add-patch.c:1355
662 msgid ""
663 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
664 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
665 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
666 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
667 "g - select a hunk to go to\n"
668 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
669 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
670 "e - manually edit the current hunk\n"
671 "? - print help\n"
672 msgstr ""
673 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
674 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
675 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
676 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
677 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
678 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
679 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
680 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
681 "? - hiển thị trợ giúp\n"
682
683 #: add-patch.c:1517 add-patch.c:1527
684 msgid "No previous hunk"
685 msgstr "Không có khúc kế trước"
686
687 #: add-patch.c:1522 add-patch.c:1532
688 msgid "No next hunk"
689 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
690
691 #: add-patch.c:1538
692 msgid "No other hunks to goto"
693 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
694
695 #: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1606
696 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
697 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
698
699 #: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1608
700 msgid "go to which hunk? "
701 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
702
703 #: add-patch.c:1561
704 #, c-format
705 msgid "Invalid number: '%s'"
706 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
707
708 #: add-patch.c:1566
709 #, c-format
710 msgid "Sorry, only %d hunk available."
711 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
712 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
713
714 #: add-patch.c:1575
715 msgid "No other hunks to search"
716 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
717
718 #: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1661
719 msgid "search for regex? "
720 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
721
722 #: add-patch.c:1596
723 #, c-format
724 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
725 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
726
727 #: add-patch.c:1613
728 msgid "No hunk matches the given pattern"
729 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
730
731 #: add-patch.c:1620
732 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
733 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
734
735 #: add-patch.c:1624
736 #, c-format
737 msgid "Split into %d hunks."
738 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
739
740 #: add-patch.c:1628
741 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
742 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
743
744 #: add-patch.c:1680
745 msgid "'git apply' failed"
746 msgstr "“git apply” gặp lỗi"
747
748 #: advice.c:78
749 #, c-format
750 msgid ""
751 "\n"
752 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
753 msgstr ""
754 "\n"
755 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
756
757 #: advice.c:94
758 #, c-format
759 msgid "%shint: %.*s%s\n"
760 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
761
762 #: advice.c:178
763 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
764 msgstr ""
765 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
766 "hòa trộn."
767
768 #: advice.c:180
769 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
770 msgstr ""
771 "Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
772 "hòa trộn."
773
774 #: advice.c:182
775 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
776 msgstr ""
777 "Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
778
779 #: advice.c:184
780 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
781 msgstr ""
782 "Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
783
784 #: advice.c:186
785 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
786 msgstr ""
787 "Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
788 "trộn."
789
790 #: advice.c:188
791 #, c-format
792 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
793 msgstr ""
794 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
795 "hòa trộn."
796
797 #: advice.c:196
798 msgid ""
799 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
800 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
801 msgstr ""
802 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
803 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
804
805 #: advice.c:204
806 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
807 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
808
809 #: advice.c:209 builtin/merge.c:1379
810 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
811 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
812
813 #: advice.c:211
814 msgid "Please, commit your changes before merging."
815 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
816
817 #: advice.c:212
818 msgid "Exiting because of unfinished merge."
819 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
820
821 #: advice.c:217
822 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
823 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
824
825 #: advice.c:227
826 #, c-format
827 msgid ""
828 "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
829 "outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
830 "updated in the index:\n"
831 msgstr ""
832 "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
833 "tại\n"
834 "bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n"
835 "cập nhật trong chỉ mục:\n"
836
837 #: advice.c:234
838 msgid ""
839 "If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
840 "* Use the --sparse option.\n"
841 "* Disable or modify the sparsity rules."
842 msgstr ""
843 "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
844 "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
845 "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt."
846
847 #: advice.c:242
848 #, c-format
849 msgid ""
850 "Note: switching to '%s'.\n"
851 "\n"
852 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
853 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
854 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
855 "\n"
856 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
857 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
858 "\n"
859 " git switch -c <new-branch-name>\n"
860 "\n"
861 "Or undo this operation with:\n"
862 "\n"
863 " git switch -\n"
864 "\n"
865 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
866 "false\n"
867 "\n"
868 msgstr ""
869 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
870 "\n"
871 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
872 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
873 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
874 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
875 "\n"
876 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
877 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
878 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
879 "\n"
880 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
881 "\n"
882 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
883 "\n"
884 " git switch -\n"
885 "\n"
886 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
887 "\n"
888
889 #: alias.c:50
890 msgid "cmdline ends with \\"
891 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
892
893 #: alias.c:51
894 msgid "unclosed quote"
895 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
896
897 #: apply.c:70
898 #, c-format
899 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
900 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
901
902 #: apply.c:86
903 #, c-format
904 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
905 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
906
907 #: apply.c:136
908 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
909 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
910
911 #: apply.c:139
912 msgid "--3way outside a repository"
913 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
914
915 #: apply.c:150
916 msgid "--index outside a repository"
917 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
918
919 #: apply.c:153
920 msgid "--cached outside a repository"
921 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
922
923 #: apply.c:800
924 #, c-format
925 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
926 msgstr ""
927 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
928 "%s"
929
930 #: apply.c:809
931 #, c-format
932 msgid "regexec returned %d for input: %s"
933 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
934
935 #: apply.c:883
936 #, c-format
937 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
938 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
939
940 #: apply.c:921
941 #, c-format
942 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
943 msgstr ""
944 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
945
946 #: apply.c:927
947 #, c-format
948 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
949 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
950
951 #: apply.c:928
952 #, c-format
953 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
954 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
955
956 #: apply.c:933
957 #, c-format
958 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
959 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
960
961 #: apply.c:962
962 #, c-format
963 msgid "invalid mode on line %d: %s"
964 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
965
966 #: apply.c:1281
967 #, c-format
968 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
969 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
970
971 #: apply.c:1371
972 #, c-format
973 msgid ""
974 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
975 "component (line %d)"
976 msgid_plural ""
977 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
978 "components (line %d)"
979 msgstr[0] ""
980 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
981 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
982
983 #: apply.c:1384
984 #, c-format
985 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
986 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
987
988 #: apply.c:1480
989 #, c-format
990 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
991 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
992
993 #: apply.c:1549
994 #, c-format
995 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
996 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
997
998 #: apply.c:1752
999 msgid "new file depends on old contents"
1000 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1001
1002 #: apply.c:1754
1003 msgid "deleted file still has contents"
1004 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1005
1006 #: apply.c:1788
1007 #, c-format
1008 msgid "corrupt patch at line %d"
1009 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1010
1011 #: apply.c:1825
1012 #, c-format
1013 msgid "new file %s depends on old contents"
1014 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1015
1016 #: apply.c:1827
1017 #, c-format
1018 msgid "deleted file %s still has contents"
1019 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1020
1021 #: apply.c:1830
1022 #, c-format
1023 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1024 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1025
1026 #: apply.c:1978
1027 #, c-format
1028 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1029 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1030
1031 #: apply.c:2015
1032 #, c-format
1033 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1034 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1035
1036 #: apply.c:2177
1037 #, c-format
1038 msgid "patch with only garbage at line %d"
1039 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
1040
1041 #: apply.c:2263
1042 #, c-format
1043 msgid "unable to read symlink %s"
1044 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
1045
1046 #: apply.c:2267
1047 #, c-format
1048 msgid "unable to open or read %s"
1049 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1050
1051 #: apply.c:2936
1052 #, c-format
1053 msgid "invalid start of line: '%c'"
1054 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1055
1056 #: apply.c:3057
1057 #, c-format
1058 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1059 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1060 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1061
1062 #: apply.c:3069
1063 #, c-format
1064 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1065 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1066
1067 #: apply.c:3075
1068 #, c-format
1069 msgid ""
1070 "while searching for:\n"
1071 "%.*s"
1072 msgstr ""
1073 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1074 "%.*s"
1075
1076 #: apply.c:3097
1077 #, c-format
1078 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1079 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1080
1081 #: apply.c:3105
1082 #, c-format
1083 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1084 msgstr ""
1085 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1086 "“%s”"
1087
1088 #: apply.c:3152
1089 #, c-format
1090 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1091 msgstr ""
1092 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1093 "đủ"
1094
1095 #: apply.c:3163
1096 #, c-format
1097 msgid ""
1098 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1099 msgstr ""
1100 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1101
1102 #: apply.c:3171
1103 #, c-format
1104 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1105 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1106
1107 #: apply.c:3189
1108 #, c-format
1109 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1110 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1111
1112 #: apply.c:3202
1113 #, c-format
1114 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1115 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1116
1117 #: apply.c:3209
1118 #, c-format
1119 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1120 msgstr ""
1121 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1122 "%s)"
1123
1124 #: apply.c:3230
1125 #, c-format
1126 msgid "patch failed: %s:%ld"
1127 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1128
1129 #: apply.c:3353
1130 #, c-format
1131 msgid "cannot checkout %s"
1132 msgstr "không thể lấy ra %s"
1133
1134 #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:102 pack-revindex.c:214
1135 #: setup.c:308
1136 #, c-format
1137 msgid "failed to read %s"
1138 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1139
1140 #: apply.c:3413
1141 #, c-format
1142 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1143 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1144
1145 #: apply.c:3442 apply.c:3709
1146 #, c-format
1147 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1148 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1149
1150 #: apply.c:3549 apply.c:3724
1151 #, c-format
1152 msgid "%s: does not exist in index"
1153 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1154
1155 #: apply.c:3558 apply.c:3732 apply.c:3976
1156 #, c-format
1157 msgid "%s: does not match index"
1158 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1159
1160 #: apply.c:3593
1161 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
1162 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”."
1163
1164 #: apply.c:3596
1165 #, c-format
1166 msgid "Performing three-way merge...\n"
1167 msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n"
1168
1169 #: apply.c:3612 apply.c:3616
1170 #, c-format
1171 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1172 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1173
1174 #: apply.c:3628
1175 #, c-format
1176 msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
1177 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1178
1179 #: apply.c:3642
1180 #, c-format
1181 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1182 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1183
1184 #: apply.c:3647
1185 #, c-format
1186 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1187 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1188
1189 #: apply.c:3664
1190 #, c-format
1191 msgid "Falling back to direct application...\n"
1192 msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n"
1193
1194 #: apply.c:3676
1195 msgid "removal patch leaves file contents"
1196 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1197
1198 #: apply.c:3749
1199 #, c-format
1200 msgid "%s: wrong type"
1201 msgstr "%s: sai kiểu"
1202
1203 #: apply.c:3751
1204 #, c-format
1205 msgid "%s has type %o, expected %o"
1206 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1207
1208 #: apply.c:3916 apply.c:3918 read-cache.c:876 read-cache.c:905
1209 #: read-cache.c:1368
1210 #, c-format
1211 msgid "invalid path '%s'"
1212 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1213
1214 #: apply.c:3974
1215 #, c-format
1216 msgid "%s: already exists in index"
1217 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1218
1219 #: apply.c:3978
1220 #, c-format
1221 msgid "%s: already exists in working directory"
1222 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1223
1224 #: apply.c:3998
1225 #, c-format
1226 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1227 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1228
1229 #: apply.c:4003
1230 #, c-format
1231 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1232 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1233
1234 #: apply.c:4023
1235 #, c-format
1236 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1237 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1238
1239 #: apply.c:4027
1240 #, c-format
1241 msgid "%s: patch does not apply"
1242 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1243
1244 #: apply.c:4042
1245 #, c-format
1246 msgid "Checking patch %s..."
1247 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1248
1249 #: apply.c:4134
1250 #, c-format
1251 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1252 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1253
1254 #: apply.c:4141
1255 #, c-format
1256 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1257 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1258
1259 #: apply.c:4144
1260 #, c-format
1261 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1262 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1263
1264 #: apply.c:4153
1265 #, c-format
1266 msgid "could not add %s to temporary index"
1267 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1268
1269 #: apply.c:4163
1270 #, c-format
1271 msgid "could not write temporary index to %s"
1272 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1273
1274 #: apply.c:4301
1275 #, c-format
1276 msgid "unable to remove %s from index"
1277 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1278
1279 #: apply.c:4335
1280 #, c-format
1281 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1282 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1283
1284 #: apply.c:4341
1285 #, c-format
1286 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1287 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1288
1289 #: apply.c:4349
1290 #, c-format
1291 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1292 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1293
1294 #: apply.c:4355 apply.c:4500
1295 #, c-format
1296 msgid "unable to add cache entry for %s"
1297 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1298
1299 #: apply.c:4398 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2241
1300 #: builtin/gc.c:2276
1301 #, c-format
1302 msgid "failed to write to '%s'"
1303 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1304
1305 #: apply.c:4402
1306 #, c-format
1307 msgid "closing file '%s'"
1308 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1309
1310 #: apply.c:4472
1311 #, c-format
1312 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1313 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1314
1315 #: apply.c:4570
1316 #, c-format
1317 msgid "Applied patch %s cleanly."
1318 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1319
1320 #: apply.c:4578
1321 msgid "internal error"
1322 msgstr "lỗi nội bộ"
1323
1324 #: apply.c:4581
1325 #, c-format
1326 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1327 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1328 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1329
1330 #: apply.c:4592
1331 #, c-format
1332 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1333 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1334
1335 #: apply.c:4600 builtin/fetch.c:998 builtin/fetch.c:1408
1336 #, c-format
1337 msgid "cannot open %s"
1338 msgstr "không mở được “%s”"
1339
1340 #: apply.c:4614
1341 #, c-format
1342 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1343 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1344
1345 #: apply.c:4618
1346 #, c-format
1347 msgid "Rejected hunk #%d."
1348 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1349
1350 #: apply.c:4747
1351 #, c-format
1352 msgid "Skipped patch '%s'."
1353 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1354
1355 #: apply.c:4755
1356 msgid "unrecognized input"
1357 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1358
1359 #: apply.c:4775
1360 msgid "unable to read index file"
1361 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1362
1363 #: apply.c:4932
1364 #, c-format
1365 msgid "can't open patch '%s': %s"
1366 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1367
1368 #: apply.c:4959
1369 #, c-format
1370 msgid "squelched %d whitespace error"
1371 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1372 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1373
1374 #: apply.c:4965 apply.c:4980
1375 #, c-format
1376 msgid "%d line adds whitespace errors."
1377 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1378 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1379
1380 #: apply.c:4973
1381 #, c-format
1382 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1383 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1384 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1385
1386 #: apply.c:4989 builtin/add.c:707 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:429
1387 msgid "Unable to write new index file"
1388 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1389
1390 #: apply.c:5017
1391 msgid "don't apply changes matching the given path"
1392 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1393
1394 #: apply.c:5020
1395 msgid "apply changes matching the given path"
1396 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1397
1398 #: apply.c:5022 builtin/am.c:2320
1399 msgid "num"
1400 msgstr "số"
1401
1402 #: apply.c:5023
1403 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1404 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1405
1406 #: apply.c:5026
1407 msgid "ignore additions made by the patch"
1408 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1409
1410 #: apply.c:5028
1411 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1412 msgstr ""
1413 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1414
1415 #: apply.c:5032
1416 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1417 msgstr ""
1418 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1419
1420 #: apply.c:5034
1421 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1422 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1423
1424 #: apply.c:5036
1425 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1426 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1427
1428 #: apply.c:5038
1429 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1430 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1431
1432 #: apply.c:5040
1433 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1434 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1435
1436 #: apply.c:5042
1437 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1438 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1439
1440 #: apply.c:5044
1441 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1442 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1443
1444 #: apply.c:5047
1445 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1446 msgstr ""
1447 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1448
1449 #: apply.c:5049
1450 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
1451 msgstr ""
1452 "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực "
1453 "hiện được"
1454
1455 #: apply.c:5051
1456 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1457 msgstr ""
1458 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1459
1460 #: apply.c:5054 builtin/checkout-index.c:196
1461 msgid "paths are separated with NUL character"
1462 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1463
1464 #: apply.c:5056
1465 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1466 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1467
1468 #: apply.c:5057 builtin/am.c:2296 builtin/am.c:2299
1469 #: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100
1470 #: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3960
1471 #: builtin/rebase.c:1051
1472 msgid "action"
1473 msgstr "hành động"
1474
1475 #: apply.c:5058
1476 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1477 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1478
1479 #: apply.c:5061 apply.c:5064
1480 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1481 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1482
1483 #: apply.c:5067
1484 msgid "apply the patch in reverse"
1485 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1486
1487 #: apply.c:5069
1488 msgid "don't expect at least one line of context"
1489 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1490
1491 #: apply.c:5071
1492 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1493 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1494
1495 #: apply.c:5073
1496 msgid "allow overlapping hunks"
1497 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1498
1499 #: apply.c:5074 builtin/add.c:372 builtin/check-ignore.c:22
1500 #: builtin/commit.c:1483 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:788
1501 #: builtin/log.c:2297 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:120
1502 msgid "be verbose"
1503 msgstr "chi tiết"
1504
1505 #: apply.c:5076
1506 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1507 msgstr ""
1508 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1509
1510 #: apply.c:5079
1511 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1512 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1513
1514 #: apply.c:5081 builtin/am.c:2308
1515 msgid "root"
1516 msgstr "gốc"
1517
1518 #: apply.c:5082
1519 msgid "prepend <root> to all filenames"
1520 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1521
1522 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
1523 #, c-format
1524 msgid "cannot stream blob %s"
1525 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1526
1527 #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
1528 #, c-format
1529 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1530 msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1531
1532 #: archive-tar.c:450
1533 #, c-format
1534 msgid "unable to start '%s' filter"
1535 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1536
1537 #: archive-tar.c:453
1538 msgid "unable to redirect descriptor"
1539 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1540
1541 #: archive-tar.c:460
1542 #, c-format
1543 msgid "'%s' filter reported error"
1544 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1545
1546 #: archive-zip.c:318
1547 #, c-format
1548 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1549 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1550
1551 #: archive-zip.c:322
1552 #, c-format
1553 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1554 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1555
1556 #: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:365 builtin/pack-objects.c:368
1557 #, c-format
1558 msgid "deflate error (%d)"
1559 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1560
1561 #: archive-zip.c:603
1562 #, c-format
1563 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1564 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1565
1566 #: archive.c:14
1567 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1568 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1569
1570 #: archive.c:15
1571 msgid "git archive --list"
1572 msgstr "git archive --list"
1573
1574 #: archive.c:16
1575 msgid ""
1576 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1577 msgstr ""
1578 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1579 "đường/dẫn>…]"
1580
1581 #: archive.c:17
1582 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1583 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1584
1585 #: archive.c:188
1586 #, c-format
1587 msgid "cannot read %s"
1588 msgstr "không thể đọc %s"
1589
1590 #: archive.c:341 sequencer.c:473 sequencer.c:1932 sequencer.c:3114
1591 #: sequencer.c:3556 sequencer.c:3684 builtin/am.c:263 builtin/commit.c:834
1592 #: builtin/merge.c:1145
1593 #, c-format
1594 msgid "could not read '%s'"
1595 msgstr "không thể đọc “%s”"
1596
1597 #: archive.c:426 builtin/add.c:215 builtin/add.c:674 builtin/rm.c:334
1598 #, c-format
1599 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1600 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1601
1602 #: archive.c:450
1603 #, c-format
1604 msgid "no such ref: %.*s"
1605 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1606
1607 #: archive.c:456
1608 #, c-format
1609 msgid "not a valid object name: %s"
1610 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1611
1612 #: archive.c:469
1613 #, c-format
1614 msgid "not a tree object: %s"
1615 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1616
1617 #: archive.c:481
1618 msgid "current working directory is untracked"
1619 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1620
1621 #: archive.c:522
1622 #, c-format
1623 msgid "File not found: %s"
1624 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1625
1626 #: archive.c:524
1627 #, c-format
1628 msgid "Not a regular file: %s"
1629 msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
1630
1631 #: archive.c:551
1632 msgid "fmt"
1633 msgstr "định_dạng"
1634
1635 #: archive.c:551
1636 msgid "archive format"
1637 msgstr "định dạng lưu trữ"
1638
1639 #: archive.c:552 builtin/log.c:1775
1640 msgid "prefix"
1641 msgstr "tiền_tố"
1642
1643 #: archive.c:553
1644 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1645 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1646
1647 #: archive.c:554 archive.c:557 builtin/blame.c:880 builtin/blame.c:884
1648 #: builtin/blame.c:885 builtin/commit-tree.c:115 builtin/config.c:135
1649 #: builtin/fast-export.c:1208 builtin/fast-export.c:1210
1650 #: builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:935 builtin/hash-object.c:103
1651 #: builtin/ls-files.c:651 builtin/ls-files.c:654 builtin/notes.c:410
1652 #: builtin/notes.c:576 builtin/read-tree.c:115 parse-options.h:190
1653 msgid "file"
1654 msgstr "tập_tin"
1655
1656 #: archive.c:555
1657 msgid "add untracked file to archive"
1658 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1659
1660 #: archive.c:558 builtin/archive.c:88
1661 msgid "write the archive to this file"
1662 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1663
1664 #: archive.c:560
1665 msgid "read .gitattributes in working directory"
1666 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1667
1668 #: archive.c:561
1669 msgid "report archived files on stderr"
1670 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1671
1672 #: archive.c:563
1673 msgid "set compression level"
1674 msgstr "đặt mức nén"
1675
1676 #: archive.c:566
1677 msgid "list supported archive formats"
1678 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1679
1680 #: archive.c:568 builtin/archive.c:89 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121
1681 #: builtin/submodule--helper.c:1869 builtin/submodule--helper.c:2512
1682 msgid "repo"
1683 msgstr "kho"
1684
1685 #: archive.c:569 builtin/archive.c:90
1686 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1687 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1688
1689 #: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:714
1690 #: builtin/notes.c:496
1691 msgid "command"
1692 msgstr "lệnh"
1693
1694 #: archive.c:571 builtin/archive.c:92
1695 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1696 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
1697
1698 #: archive.c:578
1699 msgid "Unexpected option --remote"
1700 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1701
1702 #: archive.c:580
1703 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
1704 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
1705
1706 #: archive.c:582
1707 msgid "Unexpected option --output"
1708 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1709
1710 #: archive.c:584
1711 msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together"
1712 msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau"
1713
1714 #: archive.c:606
1715 #, c-format
1716 msgid "Unknown archive format '%s'"
1717 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1718
1719 #: archive.c:615
1720 #, c-format
1721 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1722 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1723
1724 #: attr.c:203
1725 #, c-format
1726 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1727 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1728
1729 #: attr.c:364
1730 #, c-format
1731 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1732 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1733
1734 #: attr.c:404
1735 msgid ""
1736 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1737 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1738 msgstr ""
1739 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1740 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1741
1742 #: bisect.c:488
1743 #, c-format
1744 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1745 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1746
1747 #: bisect.c:698
1748 #, c-format
1749 msgid "We cannot bisect more!\n"
1750 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1751
1752 #: bisect.c:764
1753 #, c-format
1754 msgid "Not a valid commit name %s"
1755 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1756
1757 #: bisect.c:789
1758 #, c-format
1759 msgid ""
1760 "The merge base %s is bad.\n"
1761 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1762 msgstr ""
1763 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1764 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1765
1766 #: bisect.c:794
1767 #, c-format
1768 msgid ""
1769 "The merge base %s is new.\n"
1770 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1771 msgstr ""
1772 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1773 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1774
1775 #: bisect.c:799
1776 #, c-format
1777 msgid ""
1778 "The merge base %s is %s.\n"
1779 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1780 msgstr ""
1781 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1782 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1783
1784 #: bisect.c:807
1785 #, c-format
1786 msgid ""
1787 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1788 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1789 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1790 msgstr ""
1791 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1792 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1793 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1794
1795 #: bisect.c:820
1796 #, c-format
1797 msgid ""
1798 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1799 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1800 "We continue anyway."
1801 msgstr ""
1802 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1803 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1804 "%s.\n"
1805 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1806
1807 #: bisect.c:859
1808 #, c-format
1809 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1810 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1811
1812 #: bisect.c:909
1813 #, c-format
1814 msgid "a %s revision is needed"
1815 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1816
1817 #: bisect.c:939
1818 #, c-format
1819 msgid "could not create file '%s'"
1820 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1821
1822 #: bisect.c:985 builtin/merge.c:154
1823 #, c-format
1824 msgid "could not read file '%s'"
1825 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1826
1827 #: bisect.c:1025
1828 msgid "reading bisect refs failed"
1829 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1830
1831 #: bisect.c:1055
1832 #, c-format
1833 msgid "%s was both %s and %s\n"
1834 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1835
1836 #: bisect.c:1064
1837 #, c-format
1838 msgid ""
1839 "No testable commit found.\n"
1840 "Maybe you started with bad path arguments?\n"
1841 msgstr ""
1842 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1843 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1844
1845 #: bisect.c:1093
1846 #, c-format
1847 msgid "(roughly %d step)"
1848 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1849 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1850
1851 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1852 #. steps)" translation.
1853 #.
1854 #: bisect.c:1099
1855 #, c-format
1856 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1857 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1858 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1859
1860 #: blame.c:2776
1861 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1862 msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1863
1864 #: blame.c:2790
1865 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1866 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1867
1868 #: blame.c:2811
1869 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1870 msgstr ""
1871 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1872
1873 #: blame.c:2820 bundle.c:224 midx.c:1039 ref-filter.c:2370 remote.c:2041
1874 #: sequencer.c:2350 sequencer.c:4902 submodule.c:883 builtin/commit.c:1114
1875 #: builtin/log.c:414 builtin/log.c:1021 builtin/log.c:1629 builtin/log.c:2056
1876 #: builtin/log.c:2346 builtin/merge.c:429 builtin/pack-objects.c:3373
1877 #: builtin/pack-objects.c:3775 builtin/pack-objects.c:3790
1878 #: builtin/shortlog.c:255
1879 msgid "revision walk setup failed"
1880 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1881
1882 #: blame.c:2838
1883 msgid ""
1884 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1885 msgstr ""
1886 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1887 "tiên"
1888
1889 #: blame.c:2849
1890 #, c-format
1891 msgid "no such path %s in %s"
1892 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1893
1894 #: blame.c:2860
1895 #, c-format
1896 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1897 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1898
1899 #: branch.c:53
1900 #, c-format
1901 msgid ""
1902 "\n"
1903 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1904 "the remote tracking information by invoking\n"
1905 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1906 msgstr ""
1907 "\n"
1908 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1909 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1910 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1911
1912 #: branch.c:67
1913 #, c-format
1914 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1915 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1916
1917 #: branch.c:93
1918 #, c-format
1919 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1920 msgstr ""
1921 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1922
1923 #: branch.c:94
1924 #, c-format
1925 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1926 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1927
1928 #: branch.c:98
1929 #, c-format
1930 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1931 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1932
1933 #: branch.c:99
1934 #, c-format
1935 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1936 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1937
1938 #: branch.c:104
1939 #, c-format
1940 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1941 msgstr ""
1942 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1943
1944 #: branch.c:105
1945 #, c-format
1946 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1947 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1948
1949 #: branch.c:109
1950 #, c-format
1951 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1952 msgstr ""
1953 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1954
1955 #: branch.c:110
1956 #, c-format
1957 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1958 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1959
1960 #: branch.c:119
1961 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1962 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1963
1964 #: branch.c:156
1965 #, c-format
1966 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1967 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1968
1969 #: branch.c:189
1970 #, c-format
1971 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1972 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1973
1974 #: branch.c:208
1975 #, c-format
1976 msgid "A branch named '%s' already exists."
1977 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1978
1979 #: branch.c:213
1980 msgid "Cannot force update the current branch."
1981 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1982
1983 #: branch.c:233
1984 #, c-format
1985 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1986 msgstr ""
1987 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1988 "nhánh."
1989
1990 #: branch.c:235
1991 #, c-format
1992 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1993 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1994
1995 #: branch.c:237
1996 msgid ""
1997 "\n"
1998 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1999 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
2000 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
2001 "\n"
2002 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
2003 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
2004 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
2005 msgstr ""
2006 "\n"
2007 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
2008 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
2009 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
2010 "\n"
2011 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
2012 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
2013 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
2014
2015 #: branch.c:281
2016 #, c-format
2017 msgid "Not a valid object name: '%s'."
2018 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
2019
2020 #: branch.c:301
2021 #, c-format
2022 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
2023 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
2024
2025 #: branch.c:306
2026 #, c-format
2027 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
2028 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
2029
2030 #: branch.c:366
2031 #, c-format
2032 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
2033 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
2034
2035 #: branch.c:389
2036 #, c-format
2037 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2038 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2039
2040 #: bundle.c:44
2041 #, c-format
2042 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
2043 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
2044
2045 #: bundle.c:48
2046 #, c-format
2047 msgid "unknown capability '%s'"
2048 msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
2049
2050 #: bundle.c:74
2051 #, c-format
2052 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
2053 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
2054
2055 #: bundle.c:113
2056 #, c-format
2057 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
2058 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
2059
2060 #: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2618 sequencer.c:3404
2061 #: builtin/commit.c:862
2062 #, c-format
2063 msgid "could not open '%s'"
2064 msgstr "không thể mở “%s”"
2065
2066 #: bundle.c:198
2067 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
2068 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
2069
2070 #: bundle.c:201
2071 msgid "need a repository to verify a bundle"
2072 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
2073
2074 #: bundle.c:257
2075 #, c-format
2076 msgid "The bundle contains this ref:"
2077 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
2078 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
2079
2080 #: bundle.c:264
2081 msgid "The bundle records a complete history."
2082 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
2083
2084 #: bundle.c:266
2085 #, c-format
2086 msgid "The bundle requires this ref:"
2087 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
2088 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
2089
2090 #: bundle.c:333
2091 msgid "unable to dup bundle descriptor"
2092 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
2093
2094 #: bundle.c:340
2095 msgid "Could not spawn pack-objects"
2096 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
2097
2098 #: bundle.c:351
2099 msgid "pack-objects died"
2100 msgstr "đối tượng gói đã chết"
2101
2102 #: bundle.c:400
2103 #, c-format
2104 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2105 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2106
2107 #: bundle.c:504
2108 #, c-format
2109 msgid "unsupported bundle version %d"
2110 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
2111
2112 #: bundle.c:506
2113 #, c-format
2114 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
2115 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
2116
2117 #: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1938 builtin/shortlog.c:399
2118 #, c-format
2119 msgid "unrecognized argument: %s"
2120 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2121
2122 #: bundle.c:553
2123 msgid "Refusing to create empty bundle."
2124 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2125
2126 #: bundle.c:563
2127 #, c-format
2128 msgid "cannot create '%s'"
2129 msgstr "không thể tạo “%s”"
2130
2131 #: bundle.c:588
2132 msgid "index-pack died"
2133 msgstr "mục lục gói đã chết"
2134
2135 #: chunk-format.c:117
2136 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
2137 msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường"
2138
2139 #: chunk-format.c:126
2140 #, c-format
2141 msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
2142 msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>"
2143
2144 #: chunk-format.c:133
2145 #, c-format
2146 msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
2147 msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>"
2148
2149 #: chunk-format.c:147
2150 #, c-format
2151 msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
2152 msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
2153
2154 #: color.c:329
2155 #, c-format
2156 msgid "invalid color value: %.*s"
2157 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2158
2159 #: commit-graph.c:204 midx.c:51
2160 msgid "invalid hash version"
2161 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
2162
2163 #: commit-graph.c:262
2164 msgid "commit-graph file is too small"
2165 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2166
2167 #: commit-graph.c:355
2168 #, c-format
2169 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2170 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2171
2172 #: commit-graph.c:362
2173 #, c-format
2174 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2175 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2176
2177 #: commit-graph.c:369
2178 #, c-format
2179 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2180 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2181
2182 #: commit-graph.c:386
2183 #, c-format
2184 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
2185 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
2186
2187 #: commit-graph.c:482
2188 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2189 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2190
2191 #: commit-graph.c:492
2192 msgid "commit-graph chain does not match"
2193 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2194
2195 #: commit-graph.c:540
2196 #, c-format
2197 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2198 msgstr ""
2199 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là "
2200 "một mã băm"
2201
2202 #: commit-graph.c:564
2203 msgid "unable to find all commit-graph files"
2204 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2205
2206 #: commit-graph.c:746 commit-graph.c:783
2207 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2208 msgstr ""
2209 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2210 "bị hỏng"
2211
2212 #: commit-graph.c:767
2213 #, c-format
2214 msgid "could not find commit %s"
2215 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2216
2217 #: commit-graph.c:800
2218 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
2219 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
2220
2221 #: commit-graph.c:1105 builtin/am.c:1342
2222 #, c-format
2223 msgid "unable to parse commit %s"
2224 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2225
2226 #: commit-graph.c:1367 builtin/pack-objects.c:3070
2227 #, c-format
2228 msgid "unable to get type of object %s"
2229 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2230
2231 #: commit-graph.c:1398
2232 msgid "Loading known commits in commit graph"
2233 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2234
2235 #: commit-graph.c:1415
2236 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2237 msgstr ""
2238 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2239 "chuyển giao"
2240
2241 #: commit-graph.c:1435
2242 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2243 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2244
2245 #: commit-graph.c:1454
2246 msgid "Computing commit graph topological levels"
2247 msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2248
2249 #: commit-graph.c:1507
2250 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2251 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2252
2253 #: commit-graph.c:1588
2254 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
2255 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
2256
2257 #: commit-graph.c:1665
2258 msgid "Collecting referenced commits"
2259 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
2260
2261 #: commit-graph.c:1690
2262 #, c-format
2263 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2264 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2265 msgstr[0] ""
2266 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2267
2268 #: commit-graph.c:1703
2269 #, c-format
2270 msgid "error adding pack %s"
2271 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2272
2273 #: commit-graph.c:1707
2274 #, c-format
2275 msgid "error opening index for %s"
2276 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2277
2278 #: commit-graph.c:1744
2279 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2280 msgstr ""
2281 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2282 "tượng đã đóng gói"
2283
2284 #: commit-graph.c:1762
2285 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2286 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2287
2288 #: commit-graph.c:1811
2289 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2290 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2291
2292 #: commit-graph.c:1842 midx.c:1146
2293 #, c-format
2294 msgid "unable to create leading directories of %s"
2295 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2296
2297 #: commit-graph.c:1855
2298 msgid "unable to create temporary graph layer"
2299 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
2300
2301 #: commit-graph.c:1860
2302 #, c-format
2303 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
2304 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
2305
2306 #: commit-graph.c:1917
2307 #, c-format
2308 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2309 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2310 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2311
2312 #: commit-graph.c:1953
2313 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2314 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2315
2316 #: commit-graph.c:1969
2317 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2318 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2319
2320 #: commit-graph.c:1989
2321 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2322 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2323
2324 #: commit-graph.c:2122
2325 msgid "Scanning merged commits"
2326 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2327
2328 #: commit-graph.c:2166
2329 msgid "Merging commit-graph"
2330 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2331
2332 #: commit-graph.c:2274
2333 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
2334 msgstr ""
2335 "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
2336 "vô hiệu hóa"
2337
2338 #: commit-graph.c:2381
2339 msgid "too many commits to write graph"
2340 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2341
2342 #: commit-graph.c:2479
2343 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2344 msgstr ""
2345 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2346 "đã hỏng"
2347
2348 #: commit-graph.c:2489
2349 #, c-format
2350 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2351 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2352
2353 #: commit-graph.c:2499 commit-graph.c:2514
2354 #, c-format
2355 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2356 msgstr ""
2357 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2358 "%u"
2359
2360 #: commit-graph.c:2506
2361 #, c-format
2362 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2363 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2364
2365 #: commit-graph.c:2524
2366 msgid "Verifying commits in commit graph"
2367 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2368
2369 #: commit-graph.c:2539
2370 #, c-format
2371 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2372 msgstr ""
2373 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2374 "thị lần chuyển giao"
2375
2376 #: commit-graph.c:2546
2377 #, c-format
2378 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2379 msgstr ""
2380 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2381 "%s"
2382
2383 #: commit-graph.c:2556
2384 #, c-format
2385 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2386 msgstr ""
2387 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2388
2389 #: commit-graph.c:2565
2390 #, c-format
2391 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2392 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2393
2394 #: commit-graph.c:2579
2395 #, c-format
2396 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2397 msgstr ""
2398 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2399 "dứt quá sớm"
2400
2401 #: commit-graph.c:2584
2402 #, c-format
2403 msgid ""
2404 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2405 msgstr ""
2406 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2407 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2408
2409 #: commit-graph.c:2588
2410 #, c-format
2411 msgid ""
2412 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2413 msgstr ""
2414 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2415 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2416
2417 #: commit-graph.c:2605
2418 #, c-format
2419 msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
2420 msgstr ""
2421 "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < "
2422 "%<PRIuMAX>"
2423
2424 #: commit-graph.c:2611
2425 #, c-format
2426 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2427 msgstr ""
2428 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2429 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2430
2431 #: commit.c:53 sequencer.c:3107 builtin/am.c:373 builtin/am.c:418
2432 #: builtin/am.c:423 builtin/am.c:1421 builtin/am.c:2068 builtin/replace.c:457
2433 #, c-format
2434 msgid "could not parse %s"
2435 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2436
2437 #: commit.c:55
2438 #, c-format
2439 msgid "%s %s is not a commit!"
2440 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2441
2442 #: commit.c:196
2443 msgid ""
2444 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2445 "and will be removed in a future Git version.\n"
2446 "\n"
2447 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2448 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2449 "\n"
2450 "Turn this message off by running\n"
2451 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2452 msgstr ""
2453 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2454 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2455 "\n"
2456 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2457 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2458 "\n"
2459 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2460 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2461
2462 #: commit.c:1239
2463 #, c-format
2464 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2465 msgstr ""
2466 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2467
2468 #: commit.c:1243
2469 #, c-format
2470 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2471 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2472
2473 #: commit.c:1246
2474 #, c-format
2475 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2476 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2477
2478 #: commit.c:1249
2479 #, c-format
2480 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2481 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2482
2483 #: commit.c:1503
2484 msgid ""
2485 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2486 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2487 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2488 msgstr ""
2489 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2490 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2491 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2492
2493 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2494 msgid "memory exhausted"
2495 msgstr "hết bộ nhớ"
2496
2497 #: config.c:125
2498 #, c-format
2499 msgid ""
2500 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2501 "\t%s\n"
2502 "from\n"
2503 "\t%s\n"
2504 "This might be due to circular includes."
2505 msgstr ""
2506 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2507 "\t%s\n"
2508 "từ\n"
2509 "\t%s\n"
2510 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2511
2512 #: config.c:141
2513 #, c-format
2514 msgid "could not expand include path '%s'"
2515 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2516
2517 #: config.c:152
2518 msgid "relative config includes must come from files"
2519 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2520
2521 #: config.c:201
2522 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2523 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2524
2525 #: config.c:398
2526 #, c-format
2527 msgid "invalid config format: %s"
2528 msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
2529
2530 #: config.c:402
2531 #, c-format
2532 msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
2533 msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình “%.*s”"
2534
2535 #: config.c:407
2536 #, c-format
2537 msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
2538 msgstr "thiếu biến môi trường “%s” cho cấu hình “%.*s”"
2539
2540 #: config.c:443
2541 #, c-format
2542 msgid "key does not contain a section: %s"
2543 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2544
2545 #: config.c:448
2546 #, c-format
2547 msgid "key does not contain variable name: %s"
2548 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2549
2550 #: config.c:470 sequencer.c:2804
2551 #, c-format
2552 msgid "invalid key: %s"
2553 msgstr "khóa không đúng: %s"
2554
2555 #: config.c:475
2556 #, c-format
2557 msgid "invalid key (newline): %s"
2558 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2559
2560 #: config.c:495
2561 msgid "empty config key"
2562 msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
2563
2564 #: config.c:513 config.c:525
2565 #, c-format
2566 msgid "bogus config parameter: %s"
2567 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2568
2569 #: config.c:539 config.c:556 config.c:563 config.c:572
2570 #, c-format
2571 msgid "bogus format in %s"
2572 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2573
2574 #: config.c:606
2575 #, c-format
2576 msgid "bogus count in %s"
2577 msgstr "số lượng không có thực trong %s"
2578
2579 #: config.c:610
2580 #, c-format
2581 msgid "too many entries in %s"
2582 msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
2583
2584 #: config.c:620
2585 #, c-format
2586 msgid "missing config key %s"
2587 msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”"
2588
2589 #: config.c:628
2590 #, c-format
2591 msgid "missing config value %s"
2592 msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”"
2593
2594 #: config.c:979
2595 #, c-format
2596 msgid "bad config line %d in blob %s"
2597 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2598
2599 #: config.c:983
2600 #, c-format
2601 msgid "bad config line %d in file %s"
2602 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2603
2604 #: config.c:987
2605 #, c-format
2606 msgid "bad config line %d in standard input"
2607 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2608
2609 #: config.c:991
2610 #, c-format
2611 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2612 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2613
2614 #: config.c:995
2615 #, c-format
2616 msgid "bad config line %d in command line %s"
2617 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2618
2619 #: config.c:999
2620 #, c-format
2621 msgid "bad config line %d in %s"
2622 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2623
2624 #: config.c:1136
2625 msgid "out of range"
2626 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2627
2628 #: config.c:1136
2629 msgid "invalid unit"
2630 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2631
2632 #: config.c:1137
2633 #, c-format
2634 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2635 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2636
2637 #: config.c:1147
2638 #, c-format
2639 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2640 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2641
2642 #: config.c:1150
2643 #, c-format
2644 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2645 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2646
2647 #: config.c:1153
2648 #, c-format
2649 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2650 msgstr ""
2651 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2652
2653 #: config.c:1156
2654 #, c-format
2655 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2656 msgstr ""
2657 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2658
2659 #: config.c:1159
2660 #, c-format
2661 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2662 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2663
2664 #: config.c:1162
2665 #, c-format
2666 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2667 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2668
2669 #: config.c:1241
2670 #, c-format
2671 msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
2672 msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”"
2673
2674 #: config.c:1259
2675 #, c-format
2676 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2677 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2678
2679 #: config.c:1268
2680 #, c-format
2681 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2682 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2683
2684 #: config.c:1361
2685 #, c-format
2686 msgid "abbrev length out of range: %d"
2687 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2688
2689 #: config.c:1375 config.c:1386
2690 #, c-format
2691 msgid "bad zlib compression level %d"
2692 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2693
2694 #: config.c:1476
2695 msgid "core.commentChar should only be one character"
2696 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2697
2698 #: config.c:1509
2699 #, c-format
2700 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2701 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2702
2703 #: config.c:1581
2704 #, c-format
2705 msgid "malformed value for %s"
2706 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2707
2708 #: config.c:1607
2709 #, c-format
2710 msgid "malformed value for %s: %s"
2711 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2712
2713 #: config.c:1608
2714 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2715 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2716
2717 #: config.c:1669 builtin/pack-objects.c:4053
2718 #, c-format
2719 msgid "bad pack compression level %d"
2720 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2721
2722 #: config.c:1792
2723 #, c-format
2724 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2725 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2726
2727 #: config.c:1795
2728 #, c-format
2729 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2730 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2731
2732 #: config.c:1813
2733 #, c-format
2734 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2735 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2736
2737 #: config.c:1858
2738 #, c-format
2739 msgid "failed to parse %s"
2740 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2741
2742 #: config.c:1914
2743 msgid "unable to parse command-line config"
2744 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2745
2746 #: config.c:2282
2747 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2748 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2749
2750 #: config.c:2456
2751 #, c-format
2752 msgid "Invalid %s: '%s'"
2753 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2754
2755 #: config.c:2501
2756 #, c-format
2757 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2758 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2759
2760 #: config.c:2547
2761 #, c-format
2762 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2763 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2764
2765 #: config.c:2549
2766 #, c-format
2767 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2768 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2769
2770 #: config.c:2633
2771 #, c-format
2772 msgid "invalid section name '%s'"
2773 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2774
2775 #: config.c:2665
2776 #, c-format
2777 msgid "%s has multiple values"
2778 msgstr "%s có đa giá trị"
2779
2780 #: config.c:2694
2781 #, c-format
2782 msgid "failed to write new configuration file %s"
2783 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2784
2785 #: config.c:2946 config.c:3273
2786 #, c-format
2787 msgid "could not lock config file %s"
2788 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2789
2790 #: config.c:2957
2791 #, c-format
2792 msgid "opening %s"
2793 msgstr "đang mở “%s”"
2794
2795 #: config.c:2994 builtin/config.c:361
2796 #, c-format
2797 msgid "invalid pattern: %s"
2798 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2799
2800 #: config.c:3019
2801 #, c-format
2802 msgid "invalid config file %s"
2803 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2804
2805 #: config.c:3032 config.c:3286
2806 #, c-format
2807 msgid "fstat on %s failed"
2808 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2809
2810 #: config.c:3043
2811 #, c-format
2812 msgid "unable to mmap '%s'%s"
2813 msgstr "không thể mmap “%s”%s"
2814
2815 #: config.c:3053 config.c:3291
2816 #, c-format
2817 msgid "chmod on %s failed"
2818 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2819
2820 #: config.c:3138 config.c:3388
2821 #, c-format
2822 msgid "could not write config file %s"
2823 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2824
2825 #: config.c:3172
2826 #, c-format
2827 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2828 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2829
2830 #: config.c:3174 builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:860 builtin/remote.c:868
2831 #, c-format
2832 msgid "could not unset '%s'"
2833 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2834
2835 #: config.c:3264
2836 #, c-format
2837 msgid "invalid section name: %s"
2838 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2839
2840 #: config.c:3431
2841 #, c-format
2842 msgid "missing value for '%s'"
2843 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2844
2845 #: connect.c:61
2846 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2847 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2848
2849 #: connect.c:63
2850 msgid ""
2851 "Could not read from remote repository.\n"
2852 "\n"
2853 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2854 "and the repository exists."
2855 msgstr ""
2856 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2857 "\n"
2858 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2859 "và kho chứa đã sẵn có."
2860
2861 #: connect.c:81
2862 #, c-format
2863 msgid "server doesn't support '%s'"
2864 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2865
2866 #: connect.c:118
2867 #, c-format
2868 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2869 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2870
2871 #: connect.c:129
2872 msgid "expected flush after capabilities"
2873 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2874
2875 #: connect.c:265
2876 #, c-format
2877 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2878 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2879
2880 #: connect.c:286
2881 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2882 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2883
2884 #: connect.c:308
2885 #, c-format
2886 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2887 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2888
2889 #: connect.c:310
2890 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2891 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2892
2893 #: connect.c:349
2894 msgid "invalid packet"
2895 msgstr "gói không hợp lệ"
2896
2897 #: connect.c:369
2898 #, c-format
2899 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2900 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2901
2902 #: connect.c:499
2903 #, c-format
2904 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
2905 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ"
2906
2907 #: connect.c:528
2908 #, c-format
2909 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2910 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2911
2912 #: connect.c:532
2913 msgid "expected flush after ref listing"
2914 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2915
2916 #: connect.c:535
2917 msgid "expected response end packet after ref listing"
2918 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
2919
2920 #: connect.c:670
2921 #, c-format
2922 msgid "protocol '%s' is not supported"
2923 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2924
2925 #: connect.c:721
2926 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2927 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2928
2929 #: connect.c:761 connect.c:824
2930 #, c-format
2931 msgid "Looking up %s ... "
2932 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2933
2934 #: connect.c:765
2935 #, c-format
2936 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2937 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2938
2939 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2940 #: connect.c:769 connect.c:840
2941 #, c-format
2942 msgid ""
2943 "done.\n"
2944 "Connecting to %s (port %s) ... "
2945 msgstr ""
2946 "xong.\n"
2947 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2948
2949 #: connect.c:791 connect.c:868
2950 #, c-format
2951 msgid ""
2952 "unable to connect to %s:\n"
2953 "%s"
2954 msgstr ""
2955 "không thể kết nối đến %s:\n"
2956 "%s"
2957
2958 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2959 #: connect.c:797 connect.c:874
2960 msgid "done."
2961 msgstr "hoàn tất."
2962
2963 #: connect.c:828
2964 #, c-format
2965 msgid "unable to look up %s (%s)"
2966 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2967
2968 #: connect.c:834
2969 #, c-format
2970 msgid "unknown port %s"
2971 msgstr "không hiểu cổng %s"
2972
2973 #: connect.c:971 connect.c:1303
2974 #, c-format
2975 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2976 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2977
2978 #: connect.c:973
2979 #, c-format
2980 msgid "strange port '%s' blocked"
2981 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2982
2983 #: connect.c:983
2984 #, c-format
2985 msgid "cannot start proxy %s"
2986 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2987
2988 #: connect.c:1054
2989 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2990 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2991
2992 #: connect.c:1194
2993 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
2994 msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
2995
2996 #: connect.c:1251
2997 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2998 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2999
3000 #: connect.c:1263
3001 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
3002 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
3003
3004 #: connect.c:1280
3005 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
3006 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
3007
3008 #: connect.c:1392
3009 #, c-format
3010 msgid "strange pathname '%s' blocked"
3011 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
3012
3013 #: connect.c:1440
3014 msgid "unable to fork"
3015 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
3016
3017 #: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:45
3018 msgid "Checking connectivity"
3019 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
3020
3021 #: connected.c:122
3022 msgid "Could not run 'git rev-list'"
3023 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
3024
3025 #: connected.c:146
3026 msgid "failed write to rev-list"
3027 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
3028
3029 #: connected.c:151
3030 msgid "failed to close rev-list's stdin"
3031 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
3032
3033 #: convert.c:183
3034 #, c-format
3035 msgid "illegal crlf_action %d"
3036 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
3037
3038 #: convert.c:196
3039 #, c-format
3040 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
3041 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
3042
3043 #: convert.c:198
3044 #, c-format
3045 msgid ""
3046 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
3047 "The file will have its original line endings in your working directory"
3048 msgstr ""
3049 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
3050 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
3051
3052 #: convert.c:206
3053 #, c-format
3054 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
3055 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
3056
3057 #: convert.c:208
3058 #, c-format
3059 msgid ""
3060 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
3061 "The file will have its original line endings in your working directory"
3062 msgstr ""
3063 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
3064 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
3065
3066 #: convert.c:273
3067 #, c-format
3068 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
3069 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
3070
3071 #: convert.c:280
3072 #, c-format
3073 msgid ""
3074 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
3075 "working-tree-encoding."
3076 msgstr ""
3077 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
3078 "là bảng mã cây làm việc."
3079
3080 #: convert.c:293
3081 #, c-format
3082 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
3083 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
3084
3085 #: convert.c:295
3086 #, c-format
3087 msgid ""
3088 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
3089 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
3090 msgstr ""
3091 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
3092 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
3093
3094 #: convert.c:408 convert.c:479
3095 #, c-format
3096 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
3097 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
3098
3099 #: convert.c:451
3100 #, c-format
3101 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
3102 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
3103
3104 #: convert.c:654
3105 #, c-format
3106 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
3107 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3108
3109 #: convert.c:674
3110 #, c-format
3111 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
3112 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
3113
3114 #: convert.c:681
3115 #, c-format
3116 msgid "external filter '%s' failed %d"
3117 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
3118
3119 #: convert.c:716 convert.c:719
3120 #, c-format
3121 msgid "read from external filter '%s' failed"
3122 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
3123
3124 #: convert.c:722 convert.c:777
3125 #, c-format
3126 msgid "external filter '%s' failed"
3127 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3128
3129 #: convert.c:826
3130 msgid "unexpected filter type"
3131 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
3132
3133 #: convert.c:837
3134 msgid "path name too long for external filter"
3135 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
3136
3137 #: convert.c:935
3138 #, c-format
3139 msgid ""
3140 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
3141 "been filtered"
3142 msgstr ""
3143 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
3144 "dẫn đã được lọc"
3145
3146 #: convert.c:1236
3147 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
3148 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
3149
3150 #: convert.c:1416 convert.c:1449
3151 #, c-format
3152 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
3153 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
3154
3155 #: convert.c:1492
3156 #, c-format
3157 msgid "%s: smudge filter %s failed"
3158 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
3159
3160 #: credential.c:96
3161 #, c-format
3162 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
3163 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
3164
3165 #: credential.c:112
3166 msgid "refusing to work with credential missing host field"
3167 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
3168
3169 #: credential.c:114
3170 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
3171 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
3172
3173 #: credential.c:395
3174 #, c-format
3175 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
3176 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
3177
3178 #: credential.c:439
3179 #, c-format
3180 msgid "url has no scheme: %s"
3181 msgstr "url không có lược đồ: %s"
3182
3183 #: credential.c:512
3184 #, c-format
3185 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
3186 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
3187
3188 #: date.c:138
3189 msgid "in the future"
3190 msgstr "ở thời tương lai"
3191
3192 #: date.c:144
3193 #, c-format
3194 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
3195 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
3196 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
3197
3198 #: date.c:151
3199 #, c-format
3200 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
3201 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
3202 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
3203
3204 #: date.c:158
3205 #, c-format
3206 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
3207 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
3208 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3209
3210 #: date.c:165
3211 #, c-format
3212 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3213 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3214 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3215
3216 #: date.c:171
3217 #, c-format
3218 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3219 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3220 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3221
3222 #: date.c:178
3223 #, c-format
3224 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3225 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3226 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3227
3228 #: date.c:189
3229 #, c-format
3230 msgid "%<PRIuMAX> year"
3231 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3232 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3233
3234 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3235 #: date.c:192
3236 #, c-format
3237 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3238 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3239 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3240
3241 #: date.c:197 date.c:202
3242 #, c-format
3243 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3244 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3245 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3246
3247 #: delta-islands.c:272
3248 msgid "Propagating island marks"
3249 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3250
3251 #: delta-islands.c:290
3252 #, c-format
3253 msgid "bad tree object %s"
3254 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3255
3256 #: delta-islands.c:334
3257 #, c-format
3258 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3259 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3260
3261 #: delta-islands.c:390
3262 #, c-format
3263 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3264 msgstr ""
3265 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3266
3267 #: delta-islands.c:467
3268 #, c-format
3269 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3270 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3271
3272 #: diff-merges.c:70
3273 #, c-format
3274 msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
3275 msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
3276
3277 #: diff-lib.c:561
3278 msgid "--merge-base does not work with ranges"
3279 msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi"
3280
3281 #: diff-lib.c:563
3282 msgid "--merge-base only works with commits"
3283 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao"
3284
3285 #: diff-lib.c:580
3286 msgid "unable to get HEAD"
3287 msgstr "không thể lấy HEAD"
3288
3289 #: diff-lib.c:587
3290 msgid "no merge base found"
3291 msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn"
3292
3293 #: diff-lib.c:589
3294 msgid "multiple merge bases found"
3295 msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn"
3296
3297 #: diff-no-index.c:237
3298 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3299 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3300
3301 #: diff-no-index.c:262
3302 msgid ""
3303 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3304 "tree"
3305 msgstr ""
3306 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3307 "ngoài một cây làm việc"
3308
3309 #: diff.c:157
3310 #, c-format
3311 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3312 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3313
3314 #: diff.c:162
3315 #, c-format
3316 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3317 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3318
3319 #: diff.c:298
3320 msgid ""
3321 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3322 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3323 msgstr ""
3324 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3325 "“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”"
3326
3327 #: diff.c:326
3328 #, c-format
3329 msgid ""
3330 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3331 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3332 msgstr ""
3333 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3334 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3335 "change”"
3336
3337 #: diff.c:334
3338 msgid ""
3339 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3340 "whitespace modes"
3341 msgstr ""
3342 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3343 "độ khoảng trắng khác"
3344
3345 #: diff.c:411
3346 #, c-format
3347 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3348 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3349
3350 #: diff.c:471
3351 #, c-format
3352 msgid ""
3353 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3354 "%s"
3355 msgstr ""
3356 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3357 "%s"
3358
3359 #: diff.c:4290
3360 #, c-format
3361 msgid "external diff died, stopping at %s"
3362 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3363
3364 #: diff.c:4642
3365 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
3366 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
3367
3368 #: diff.c:4645
3369 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
3370 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
3371
3372 #: diff.c:4648
3373 msgid ""
3374 "-G and --pickaxe-regex are mutually exclusive, use --pickaxe-regex with -S"
3375 msgstr ""
3376 "-G và --pickaxe-regex là loại trừ lẫn nhau, dùng --pickaxe-regex với -S"
3377
3378 #: diff.c:4651
3379 msgid ""
3380 "--pickaxe-all and --find-object are mutually exclusive, use --pickaxe-all "
3381 "with -G and -S"
3382 msgstr ""
3383 "tùy chọn --pickaxe-all và --find-object loại từ lẫn nhau, hãy dùng --pickaxe-"
3384 "all với -G và -S"
3385
3386 #: diff.c:4730
3387 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3388 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3389
3390 #: diff.c:4778
3391 #, c-format
3392 msgid "invalid --stat value: %s"
3393 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3394
3395 #: diff.c:4783 diff.c:4788 diff.c:4793 diff.c:4798 diff.c:5326
3396 #: parse-options.c:217 parse-options.c:221
3397 #, c-format
3398 msgid "%s expects a numerical value"
3399 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3400
3401 #: diff.c:4815
3402 #, c-format
3403 msgid ""
3404 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3405 "%s"
3406 msgstr ""
3407 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3408 "%s"
3409
3410 #: diff.c:4900
3411 #, c-format
3412 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3413 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3414
3415 #: diff.c:4924
3416 #, c-format
3417 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3418 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3419
3420 #: diff.c:4938
3421 #, c-format
3422 msgid "unable to resolve '%s'"
3423 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3424
3425 #: diff.c:4988 diff.c:4994
3426 #, c-format
3427 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3428 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3429
3430 #: diff.c:5006
3431 #, c-format
3432 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3433 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3434
3435 #: diff.c:5027
3436 #, c-format
3437 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3438 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3439
3440 #: diff.c:5046
3441 #, c-format
3442 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3443 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3444
3445 #: diff.c:5086
3446 msgid ""
3447 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3448 "\"histogram\""
3449 msgstr ""
3450 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3451 "\"histogram\""
3452
3453 #: diff.c:5122 diff.c:5142
3454 #, c-format
3455 msgid "invalid argument to %s"
3456 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3457
3458 #: diff.c:5246
3459 #, c-format
3460 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
3461 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
3462
3463 #: diff.c:5295
3464 #, c-format
3465 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3466 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3467
3468 #: diff.c:5351
3469 #, c-format
3470 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3471 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3472
3473 #: diff.c:5387
3474 msgid "Diff output format options"
3475 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3476
3477 #: diff.c:5389 diff.c:5395
3478 msgid "generate patch"
3479 msgstr "tạo miếng vá"
3480
3481 #: diff.c:5392 builtin/log.c:179
3482 msgid "suppress diff output"
3483 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3484
3485 #: diff.c:5397 diff.c:5511 diff.c:5518
3486 msgid "<n>"
3487 msgstr "<n>"
3488
3489 #: diff.c:5398 diff.c:5401
3490 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3491 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3492
3493 #: diff.c:5403
3494 msgid "generate the diff in raw format"
3495 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3496
3497 #: diff.c:5406
3498 msgid "synonym for '-p --raw'"
3499 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3500
3501 #: diff.c:5410
3502 msgid "synonym for '-p --stat'"
3503 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3504
3505 #: diff.c:5414
3506 msgid "machine friendly --stat"
3507 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3508
3509 #: diff.c:5417
3510 msgid "output only the last line of --stat"
3511 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3512
3513 #: diff.c:5419 diff.c:5427
3514 msgid "<param1,param2>..."
3515 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3516
3517 #: diff.c:5420
3518 msgid ""
3519 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3520 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3521
3522 #: diff.c:5424
3523 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3524 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3525
3526 #: diff.c:5428
3527 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3528 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3529
3530 #: diff.c:5432
3531 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3532 msgstr ""
3533 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3534
3535 #: diff.c:5435
3536 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3537 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3538
3539 #: diff.c:5438
3540 msgid "show only names of changed files"
3541 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3542
3543 #: diff.c:5441
3544 msgid "show only names and status of changed files"
3545 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3546
3547 #: diff.c:5443
3548 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3549 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3550
3551 #: diff.c:5444
3552 msgid "generate diffstat"
3553 msgstr "tạo diffstat"
3554
3555 #: diff.c:5446 diff.c:5449 diff.c:5452
3556 msgid "<width>"
3557 msgstr "<rộng>"
3558
3559 #: diff.c:5447
3560 msgid "generate diffstat with a given width"
3561 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3562
3563 #: diff.c:5450
3564 msgid "generate diffstat with a given name width"
3565 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3566
3567 #: diff.c:5453
3568 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3569 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3570
3571 #: diff.c:5455
3572 msgid "<count>"
3573 msgstr "<số_lượng>"
3574
3575 #: diff.c:5456
3576 msgid "generate diffstat with limited lines"
3577 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3578
3579 #: diff.c:5459
3580 msgid "generate compact summary in diffstat"
3581 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3582
3583 #: diff.c:5462
3584 msgid "output a binary diff that can be applied"
3585 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3586
3587 #: diff.c:5465
3588 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3589 msgstr ""
3590 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3591 "\""
3592
3593 #: diff.c:5467
3594 msgid "show colored diff"
3595 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3596
3597 #: diff.c:5468
3598 msgid "<kind>"
3599 msgstr "<kiểu>"
3600
3601 #: diff.c:5469
3602 msgid ""
3603 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3604 "diff"
3605 msgstr ""
3606 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3607 "trong khác biệt"
3608
3609 #: diff.c:5472
3610 msgid ""
3611 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3612 "--numstat"
3613 msgstr ""
3614 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3615 "trong --raw hay --numstat"
3616
3617 #: diff.c:5475 diff.c:5478 diff.c:5481 diff.c:5590
3618 msgid "<prefix>"
3619 msgstr "<tiền_tố>"
3620
3621 #: diff.c:5476
3622 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3623 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3624
3625 #: diff.c:5479
3626 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3627 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3628
3629 #: diff.c:5482
3630 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3631 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3632
3633 #: diff.c:5485
3634 msgid "do not show any source or destination prefix"
3635 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3636
3637 #: diff.c:5488
3638 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3639 msgstr ""
3640 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3641 "định"
3642
3643 #: diff.c:5492 diff.c:5497 diff.c:5502
3644 msgid "<char>"
3645 msgstr "<ký_tự>"
3646
3647 #: diff.c:5493
3648 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3649 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3650
3651 #: diff.c:5498
3652 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3653 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3654
3655 #: diff.c:5503
3656 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3657 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3658
3659 #: diff.c:5506
3660 msgid "Diff rename options"
3661 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3662
3663 #: diff.c:5507
3664 msgid "<n>[/<m>]"
3665 msgstr "<n>[/<m>]"
3666
3667 #: diff.c:5508
3668 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3669 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3670
3671 #: diff.c:5512
3672 msgid "detect renames"
3673 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3674
3675 #: diff.c:5516
3676 msgid "omit the preimage for deletes"
3677 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3678
3679 #: diff.c:5519
3680 msgid "detect copies"
3681 msgstr "dò bản sao"
3682
3683 #: diff.c:5523
3684 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3685 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3686
3687 #: diff.c:5525
3688 msgid "disable rename detection"
3689 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3690
3691 #: diff.c:5528
3692 msgid "use empty blobs as rename source"
3693 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3694
3695 #: diff.c:5530
3696 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3697 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3698
3699 #: diff.c:5533
3700 msgid ""
3701 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3702 "given limit"
3703 msgstr ""
3704 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3705 "quá giới hạn đưa ra"
3706
3707 #: diff.c:5535
3708 msgid "Diff algorithm options"
3709 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3710
3711 #: diff.c:5537
3712 msgid "produce the smallest possible diff"
3713 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3714
3715 #: diff.c:5540
3716 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3717 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3718
3719 #: diff.c:5543
3720 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3721 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3722
3723 #: diff.c:5546
3724 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3725 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3726
3727 #: diff.c:5549
3728 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3729 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3730
3731 #: diff.c:5552
3732 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3733 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3734
3735 #: diff.c:5554 diff.c:5576 diff.c:5579 diff.c:5624
3736 msgid "<regex>"
3737 msgstr "<regex>"
3738
3739 #: diff.c:5555
3740 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
3741 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
3742
3743 #: diff.c:5558
3744 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3745 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3746
3747 #: diff.c:5561
3748 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3749 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3750
3751 #: diff.c:5565
3752 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3753 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3754
3755 #: diff.c:5567
3756 msgid "<algorithm>"
3757 msgstr "<thuật toán>"
3758
3759 #: diff.c:5568
3760 msgid "choose a diff algorithm"
3761 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3762
3763 #: diff.c:5570
3764 msgid "<text>"
3765 msgstr "<văn bản>"
3766
3767 #: diff.c:5571
3768 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3769 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3770
3771 #: diff.c:5573 diff.c:5582 diff.c:5585
3772 msgid "<mode>"
3773 msgstr "<chế độ>"
3774
3775 #: diff.c:5574
3776 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3777 msgstr ""
3778 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3779
3780 #: diff.c:5577
3781 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3782 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3783
3784 #: diff.c:5580
3785 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3786 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3787
3788 #: diff.c:5583
3789 msgid "moved lines of code are colored differently"
3790 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3791
3792 #: diff.c:5586
3793 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3794 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3795
3796 #: diff.c:5589
3797 msgid "Other diff options"
3798 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3799
3800 #: diff.c:5591
3801 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3802 msgstr ""
3803 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3804 "đường dẫn liên quan"
3805
3806 #: diff.c:5595
3807 msgid "treat all files as text"
3808 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3809
3810 #: diff.c:5597
3811 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3812 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3813
3814 #: diff.c:5599
3815 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3816 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3817
3818 #: diff.c:5601
3819 msgid "disable all output of the program"
3820 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3821
3822 #: diff.c:5603
3823 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3824 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3825
3826 #: diff.c:5605
3827 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3828 msgstr ""
3829 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3830 "phân"
3831
3832 #: diff.c:5607
3833 msgid "<when>"
3834 msgstr "<khi>"
3835
3836 #: diff.c:5608
3837 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3838 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3839
3840 #: diff.c:5611
3841 msgid "<format>"
3842 msgstr "<định dạng>"
3843
3844 #: diff.c:5612
3845 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3846 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3847
3848 #: diff.c:5616
3849 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3850 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3851
3852 #: diff.c:5619
3853 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3854 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3855
3856 #: diff.c:5621
3857 msgid "<string>"
3858 msgstr "<chuỗi>"
3859
3860 #: diff.c:5622
3861 msgid ""
3862 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3863 "string"
3864 msgstr ""
3865 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3866 "chuỗi được chỉ ra"
3867
3868 #: diff.c:5625
3869 msgid ""
3870 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3871 "regex"
3872 msgstr ""
3873 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3874 "thức chính quy được chỉ ra"
3875
3876 #: diff.c:5628
3877 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3878 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3879
3880 #: diff.c:5631
3881 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3882 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3883
3884 #: diff.c:5634
3885 msgid "control the order in which files appear in the output"
3886 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3887
3888 #: diff.c:5635 diff.c:5638
3889 msgid "<path>"
3890 msgstr "<đường-dẫn>"
3891
3892 #: diff.c:5636
3893 msgid "show the change in the specified path first"
3894 msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên"
3895
3896 #: diff.c:5639
3897 msgid "skip the output to the specified path"
3898 msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho"
3899
3900 #: diff.c:5641
3901 msgid "<object-id>"
3902 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3903
3904 #: diff.c:5642
3905 msgid ""
3906 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3907 "object"
3908 msgstr ""
3909 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3910 "tượng được chỉ ra"
3911
3912 #: diff.c:5644
3913 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3914 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3915
3916 #: diff.c:5645
3917 msgid "select files by diff type"
3918 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3919
3920 #: diff.c:5647
3921 msgid "<file>"
3922 msgstr "<tập_tin>"
3923
3924 #: diff.c:5648
3925 msgid "Output to a specific file"
3926 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3927
3928 #: diff.c:6306
3929 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
3930 msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3931
3932 #: diff.c:6309
3933 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3934 msgstr ""
3935 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3936
3937 #: diff.c:6312
3938 #, c-format
3939 msgid ""
3940 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3941 msgstr ""
3942 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3943 "nữa."
3944
3945 #: diffcore-order.c:24
3946 #, c-format
3947 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3948 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3949
3950 #: diffcore-rename.c:1564
3951 msgid "Performing inexact rename detection"
3952 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3953
3954 #: diffcore-rotate.c:29
3955 #, c-format
3956 msgid "No such path '%s' in the diff"
3957 msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
3958
3959 #: dir.c:593
3960 #, c-format
3961 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3962 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3963
3964 #: dir.c:733 dir.c:762 dir.c:775
3965 #, c-format
3966 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3967 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3968
3969 #: dir.c:790 dir.c:804
3970 #, c-format
3971 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3972 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3973
3974 #: dir.c:820
3975 #, c-format
3976 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3977 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
3978
3979 #: dir.c:830
3980 msgid "disabling cone pattern matching"
3981 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3982
3983 #: dir.c:1214
3984 #, c-format
3985 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3986 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3987
3988 #: dir.c:2464
3989 #, c-format
3990 msgid "could not open directory '%s'"
3991 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3992
3993 #: dir.c:2766
3994 msgid "failed to get kernel name and information"
3995 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3996
3997 #: dir.c:2890
3998 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3999 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
4000
4001 #: dir.c:3158
4002 msgid ""
4003 "No directory name could be guessed.\n"
4004 "Please specify a directory on the command line"
4005 msgstr ""
4006 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
4007 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
4008
4009 #: dir.c:3837
4010 #, c-format
4011 msgid "index file corrupt in repo %s"
4012 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
4013
4014 #: dir.c:3884 dir.c:3889
4015 #, c-format
4016 msgid "could not create directories for %s"
4017 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
4018
4019 #: dir.c:3918
4020 #, c-format
4021 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
4022 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
4023
4024 #: editor.c:77
4025 #, c-format
4026 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
4027 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
4028
4029 #: entry.c:177
4030 msgid "Filtering content"
4031 msgstr "Nội dung lọc"
4032
4033 #: entry.c:498
4034 #, c-format
4035 msgid "could not stat file '%s'"
4036 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
4037
4038 #: environment.c:143
4039 #, c-format
4040 msgid "bad git namespace path \"%s\""
4041 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
4042
4043 #: exec-cmd.c:363
4044 #, c-format
4045 msgid "too many args to run %s"
4046 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
4047
4048 #: fetch-pack.c:193
4049 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
4050 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
4051
4052 #: fetch-pack.c:196
4053 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
4054 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
4055
4056 #: fetch-pack.c:207
4057 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
4058 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
4059
4060 #: fetch-pack.c:227
4061 #, c-format
4062 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
4063 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
4064
4065 #: fetch-pack.c:238
4066 msgid "unable to write to remote"
4067 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
4068
4069 #: fetch-pack.c:299
4070 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
4071 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
4072
4073 #: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1434
4074 #, c-format
4075 msgid "invalid shallow line: %s"
4076 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
4077
4078 #: fetch-pack.c:400 fetch-pack.c:1440
4079 #, c-format
4080 msgid "invalid unshallow line: %s"
4081 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
4082
4083 #: fetch-pack.c:402 fetch-pack.c:1442
4084 #, c-format
4085 msgid "object not found: %s"
4086 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
4087
4088 #: fetch-pack.c:405 fetch-pack.c:1445
4089 #, c-format
4090 msgid "error in object: %s"
4091 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
4092
4093 #: fetch-pack.c:407 fetch-pack.c:1447
4094 #, c-format
4095 msgid "no shallow found: %s"
4096 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
4097
4098 #: fetch-pack.c:410 fetch-pack.c:1451
4099 #, c-format
4100 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
4101 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
4102
4103 #: fetch-pack.c:450
4104 #, c-format
4105 msgid "got %s %d %s"
4106 msgstr "nhận %s %d - %s"
4107
4108 #: fetch-pack.c:467
4109 #, c-format
4110 msgid "invalid commit %s"
4111 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
4112
4113 #: fetch-pack.c:498
4114 msgid "giving up"
4115 msgstr "chịu thua"
4116
4117 #: fetch-pack.c:511 progress.c:339
4118 msgid "done"
4119 msgstr "xong"
4120
4121 #: fetch-pack.c:523
4122 #, c-format
4123 msgid "got %s (%d) %s"
4124 msgstr "nhận %s (%d) %s"
4125
4126 #: fetch-pack.c:559
4127 #, c-format
4128 msgid "Marking %s as complete"
4129 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
4130
4131 #: fetch-pack.c:774
4132 #, c-format
4133 msgid "already have %s (%s)"
4134 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
4135
4136 #: fetch-pack.c:860
4137 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
4138 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
4139
4140 #: fetch-pack.c:868
4141 msgid "protocol error: bad pack header"
4142 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
4143
4144 #: fetch-pack.c:962
4145 #, c-format
4146 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
4147 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
4148
4149 #: fetch-pack.c:968
4150 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
4151 msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ"
4152
4153 #: fetch-pack.c:985
4154 #, c-format
4155 msgid "%s failed"
4156 msgstr "%s gặp lỗi"
4157
4158 #: fetch-pack.c:987
4159 msgid "error in sideband demultiplexer"
4160 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
4161
4162 #: fetch-pack.c:1030
4163 #, c-format
4164 msgid "Server version is %.*s"
4165 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
4166
4167 #: fetch-pack.c:1038 fetch-pack.c:1044 fetch-pack.c:1047 fetch-pack.c:1053
4168 #: fetch-pack.c:1057 fetch-pack.c:1061 fetch-pack.c:1065 fetch-pack.c:1069
4169 #: fetch-pack.c:1073 fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1081 fetch-pack.c:1085
4170 #: fetch-pack.c:1091 fetch-pack.c:1097 fetch-pack.c:1102 fetch-pack.c:1107
4171 #, c-format
4172 msgid "Server supports %s"
4173 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
4174
4175 #: fetch-pack.c:1040
4176 msgid "Server does not support shallow clients"
4177 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
4178
4179 #: fetch-pack.c:1100
4180 msgid "Server does not support --shallow-since"
4181 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
4182
4183 #: fetch-pack.c:1105
4184 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
4185 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
4186
4187 #: fetch-pack.c:1109
4188 msgid "Server does not support --deepen"
4189 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
4190
4191 #: fetch-pack.c:1111
4192 msgid "Server does not support this repository's object format"
4193 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
4194
4195 #: fetch-pack.c:1124
4196 msgid "no common commits"
4197 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
4198
4199 #: fetch-pack.c:1133 fetch-pack.c:1480 builtin/clone.c:1130
4200 msgid "source repository is shallow, reject to clone."
4201 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
4202
4203 #: fetch-pack.c:1139 fetch-pack.c:1671
4204 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
4205 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
4206
4207 #: fetch-pack.c:1253
4208 #, c-format
4209 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
4210 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
4211
4212 #: fetch-pack.c:1257
4213 #, c-format
4214 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
4215 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
4216
4217 #: fetch-pack.c:1290
4218 msgid "Server does not support shallow requests"
4219 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
4220
4221 #: fetch-pack.c:1297
4222 msgid "Server supports filter"
4223 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
4224
4225 #: fetch-pack.c:1340 fetch-pack.c:2053
4226 msgid "unable to write request to remote"
4227 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
4228
4229 #: fetch-pack.c:1358
4230 #, c-format
4231 msgid "error reading section header '%s'"
4232 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
4233
4234 #: fetch-pack.c:1364
4235 #, c-format
4236 msgid "expected '%s', received '%s'"
4237 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
4238
4239 #: fetch-pack.c:1398
4240 #, c-format
4241 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
4242 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
4243
4244 #: fetch-pack.c:1403
4245 #, c-format
4246 msgid "error processing acks: %d"
4247 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
4248
4249 #: fetch-pack.c:1413
4250 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
4251 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
4252
4253 #: fetch-pack.c:1415
4254 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
4255 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
4256
4257 #: fetch-pack.c:1456
4258 #, c-format
4259 msgid "error processing shallow info: %d"
4260 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
4261
4262 #: fetch-pack.c:1505
4263 #, c-format
4264 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
4265 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
4266
4267 #: fetch-pack.c:1510
4268 #, c-format
4269 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
4270 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
4271
4272 #: fetch-pack.c:1515
4273 #, c-format
4274 msgid "error processing wanted refs: %d"
4275 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
4276
4277 #: fetch-pack.c:1545
4278 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
4279 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
4280
4281 #: fetch-pack.c:1949
4282 msgid "no matching remote head"
4283 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
4284
4285 #: fetch-pack.c:1972 builtin/clone.c:581
4286 msgid "remote did not send all necessary objects"
4287 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4288
4289 #: fetch-pack.c:2075
4290 msgid "unexpected 'ready' from remote"
4291 msgstr "gặp “ready” đột xuất từ máy chủ"
4292
4293 #: fetch-pack.c:2098
4294 #, c-format
4295 msgid "no such remote ref %s"
4296 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
4297
4298 #: fetch-pack.c:2101
4299 #, c-format
4300 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
4301 msgstr ""
4302 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
4303
4304 #: gpg-interface.c:329 gpg-interface.c:451 gpg-interface.c:902
4305 #: gpg-interface.c:918
4306 msgid "could not create temporary file"
4307 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4308
4309 #: gpg-interface.c:332 gpg-interface.c:454
4310 #, c-format
4311 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4312 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4313
4314 #: gpg-interface.c:445
4315 msgid ""
4316 "gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
4317 "signature verification"
4318 msgstr ""
4319 "gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
4320 "ssh"
4321
4322 #: gpg-interface.c:469
4323 msgid ""
4324 "ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
4325 "verification (available in openssh version 8.2p1+)"
4326 msgstr ""
4327 "ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
4328 "sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
4329
4330 #: gpg-interface.c:523
4331 #, c-format
4332 msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
4333 msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
4334
4335 #: gpg-interface.c:576
4336 #, c-format
4337 msgid "bad/incompatible signature '%s'"
4338 msgstr "chữ sai / không tương thích “%s”"
4339
4340 #: gpg-interface.c:735 gpg-interface.c:740
4341 #, c-format
4342 msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
4343 msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa “%s”"
4344
4345 #: gpg-interface.c:762
4346 msgid ""
4347 "either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
4348 msgstr ""
4349 "hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
4350
4351 #: gpg-interface.c:780
4352 #, c-format
4353 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
4354 msgstr ""
4355 "gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
4356
4357 #: gpg-interface.c:786
4358 #, c-format
4359 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
4360 msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
4361
4362 #: gpg-interface.c:874
4363 msgid "gpg failed to sign the data"
4364 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4365
4366 #: gpg-interface.c:895
4367 msgid "user.signingkey needs to be set for ssh signing"
4368 msgstr "user.signingkey cần được đặt cho ký ssh"
4369
4370 #: gpg-interface.c:906
4371 #, c-format
4372 msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
4373 msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào “%s”"
4374
4375 #: gpg-interface.c:924
4376 #, c-format
4377 msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
4378 msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào “%s”"
4379
4380 #: gpg-interface.c:942
4381 msgid ""
4382 "ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
4383 "8.2p1+)"
4384 msgstr ""
4385 "ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
4386 "8.2p1+)"
4387
4388 #: gpg-interface.c:954
4389 #, c-format
4390 msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
4391 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s”"
4392
4393 #: graph.c:98
4394 #, c-format
4395 msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4396 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4397
4398 #: grep.c:533
4399 msgid ""
4400 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4401 "with -P under PCRE v2"
4402 msgstr ""
4403 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4404 "P dưới PCRE v2"
4405
4406 #: grep.c:1928
4407 #, c-format
4408 msgid "'%s': unable to read %s"
4409 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4410
4411 #: grep.c:1945 setup.c:176 builtin/clone.c:302 builtin/diff.c:90
4412 #: builtin/rm.c:136
4413 #, c-format
4414 msgid "failed to stat '%s'"
4415 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4416
4417 #: grep.c:1956
4418 #, c-format
4419 msgid "'%s': short read"
4420 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4421
4422 #: help.c:24
4423 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4424 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4425
4426 #: help.c:25
4427 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4428 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4429
4430 #: help.c:26
4431 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4432 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4433
4434 #: help.c:27
4435 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4436 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4437
4438 #: help.c:28
4439 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4440 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4441
4442 #: help.c:32
4443 msgid "Main Porcelain Commands"
4444 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4445
4446 #: help.c:33
4447 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4448 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4449
4450 #: help.c:34
4451 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4452 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4453
4454 #: help.c:35
4455 msgid "Interacting with Others"
4456 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4457
4458 #: help.c:36
4459 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4460 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4461
4462 #: help.c:37
4463 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4464 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4465
4466 #: help.c:38
4467 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4468 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4469
4470 #: help.c:39
4471 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4472 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4473
4474 #: help.c:313
4475 #, c-format
4476 msgid "available git commands in '%s'"
4477 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4478
4479 #: help.c:320
4480 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4481 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4482
4483 #: help.c:329
4484 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4485 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4486
4487 #: help.c:378 git.c:100
4488 #, c-format
4489 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4490 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4491
4492 #: help.c:418
4493 msgid "The Git concept guides are:"
4494 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
4495
4496 #: help.c:442
4497 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4498 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4499
4500 #: help.c:447
4501 msgid "External commands"
4502 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4503
4504 #: help.c:462
4505 msgid "Command aliases"
4506 msgstr "Các bí danh lệnh"
4507
4508 #: help.c:543
4509 #, c-format
4510 msgid ""
4511 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4512 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4513 msgstr ""
4514 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4515 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4516
4517 #: help.c:565 help.c:662
4518 #, c-format
4519 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4520 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4521
4522 #: help.c:613
4523 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4524 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4525
4526 #: help.c:635
4527 #, c-format
4528 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4529 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4530
4531 #: help.c:640
4532 #, c-format
4533 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4534 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4535
4536 #: help.c:646
4537 #, c-format
4538 msgid "Run '%s' instead? (y/N)"
4539 msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)"
4540
4541 #: help.c:654
4542 #, c-format
4543 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4544 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4545
4546 #: help.c:666
4547 msgid ""
4548 "\n"
4549 "The most similar command is"
4550 msgid_plural ""
4551 "\n"
4552 "The most similar commands are"
4553 msgstr[0] ""
4554 "\n"
4555 "Những lệnh giống nhất là"
4556
4557 #: help.c:706
4558 msgid "git version [<options>]"
4559 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4560
4561 #: help.c:761
4562 #, c-format
4563 msgid "%s: %s - %s"
4564 msgstr "%s: %s - %s"
4565
4566 #: help.c:765
4567 msgid ""
4568 "\n"
4569 "Did you mean this?"
4570 msgid_plural ""
4571 "\n"
4572 "Did you mean one of these?"
4573 msgstr[0] ""
4574 "\n"
4575 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4576
4577 #: hook.c:27
4578 #, c-format
4579 msgid ""
4580 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
4581 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
4582 msgstr ""
4583 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
4584 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
4585
4586 #: ident.c:353
4587 msgid "Author identity unknown\n"
4588 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
4589
4590 #: ident.c:356
4591 msgid "Committer identity unknown\n"
4592 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
4593
4594 #: ident.c:362
4595 msgid ""
4596 "\n"
4597 "*** Please tell me who you are.\n"
4598 "\n"
4599 "Run\n"
4600 "\n"
4601 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4602 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4603 "\n"
4604 "to set your account's default identity.\n"
4605 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4606 "\n"
4607 msgstr ""
4608 "\n"
4609 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4610 "\n"
4611 "Chạy\n"
4612 "\n"
4613 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4614 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4615 "\n"
4616 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4617 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4618 "\n"
4619
4620 #: ident.c:397
4621 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4622 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4623
4624 #: ident.c:402
4625 #, c-format
4626 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4627 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4628
4629 #: ident.c:419
4630 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4631 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4632
4633 #: ident.c:425
4634 #, c-format
4635 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4636 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4637
4638 #: ident.c:433
4639 #, c-format
4640 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4641 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4642
4643 #: ident.c:439
4644 #, c-format
4645 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4646 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4647
4648 #: ident.c:454 builtin/commit.c:648
4649 #, c-format
4650 msgid "invalid date format: %s"
4651 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4652
4653 #: list-objects-filter-options.c:83
4654 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4655 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4656
4657 #: list-objects-filter-options.c:98
4658 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4659 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4660
4661 #: list-objects-filter-options.c:105
4662 #, c-format
4663 msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
4664 msgstr "“%s” dành cho “object:type=<type>” không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
4665
4666 #: list-objects-filter-options.c:124
4667 #, c-format
4668 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4669 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4670
4671 #: list-objects-filter-options.c:140
4672 #, c-format
4673 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4674 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”"
4675
4676 #: list-objects-filter-options.c:182
4677 msgid "expected something after combine:"
4678 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4679
4680 #: list-objects-filter-options.c:264
4681 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4682 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4683
4684 #: list-objects-filter-options.c:376
4685 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
4686 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
4687
4688 #: list-objects-filter.c:532
4689 #, c-format
4690 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4691 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”"
4692
4693 #: list-objects-filter.c:535
4694 #, c-format
4695 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4696 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4697
4698 #: list-objects.c:127
4699 #, c-format
4700 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4701 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4702
4703 #: list-objects.c:140
4704 #, c-format
4705 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4706 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4707
4708 #: list-objects.c:398
4709 #, c-format
4710 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4711 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4712
4713 #: lockfile.c:152
4714 #, c-format
4715 msgid ""
4716 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4717 "\n"
4718 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4719 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4720 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4721 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4722 "remove the file manually to continue."
4723 msgstr ""
4724 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4725 "\n"
4726 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4727 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4728 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4729 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4730 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4731
4732 #: lockfile.c:160
4733 #, c-format
4734 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4735 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4736
4737 #: ls-refs.c:37
4738 #, c-format
4739 msgid "invalid value '%s' for lsrefs.unborn"
4740 msgstr "giá trị “%s” không hợp lệ cho lsrefs.unborn"
4741
4742 #: ls-refs.c:174
4743 #, c-format
4744 msgid "unexpected line: '%s'"
4745 msgstr "dòng không cần: “%s”"
4746
4747 #: ls-refs.c:178
4748 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
4749 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
4750
4751 #: mailinfo.c:1050
4752 msgid "quoted CRLF detected"
4753 msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
4754
4755 #: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:177 builtin/mailinfo.c:46
4756 #, c-format
4757 msgid "bad action '%s' for '%s'"
4758 msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”"
4759
4760 #: merge-ort.c:1584 merge-recursive.c:1211
4761 #, c-format
4762 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4763 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4764
4765 #: merge-ort.c:1593 merge-recursive.c:1218
4766 #, c-format
4767 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4768 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4769
4770 #: merge-ort.c:1602 merge-recursive.c:1225
4771 #, c-format
4772 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4773 msgstr ""
4774 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4775 "trộn)"
4776
4777 #: merge-ort.c:1612 merge-ort.c:1620
4778 #, c-format
4779 msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
4780 msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”"
4781
4782 #: merge-ort.c:1642
4783 #, c-format
4784 msgid "Failed to merge submodule %s"
4785 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”"
4786
4787 #: merge-ort.c:1649
4788 #, c-format
4789 msgid ""
4790 "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n"
4791 "%s\n"
4792 msgstr ""
4793 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n"
4794 "%s\n"
4795
4796 #: merge-ort.c:1653 merge-recursive.c:1281
4797 #, c-format
4798 msgid ""
4799 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4800 "by using:\n"
4801 "\n"
4802 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4803 "\n"
4804 "which will accept this suggestion.\n"
4805 msgstr ""
4806 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4807 "bằng cách dùng:\n"
4808 "\n"
4809 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4810 "\n"
4811 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4812
4813 #: merge-ort.c:1666
4814 #, c-format
4815 msgid ""
4816 "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
4817 "%s"
4818 msgstr ""
4819 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
4820 "%s"
4821
4822 #: merge-ort.c:1887 merge-recursive.c:1372
4823 msgid "Failed to execute internal merge"
4824 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4825
4826 #: merge-ort.c:1892 merge-recursive.c:1377
4827 #, c-format
4828 msgid "Unable to add %s to database"
4829 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4830
4831 #: merge-ort.c:1899 merge-recursive.c:1410
4832 #, c-format
4833 msgid "Auto-merging %s"
4834 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4835
4836 #: merge-ort.c:2038 merge-recursive.c:2132
4837 #, c-format
4838 msgid ""
4839 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4840 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4841 msgstr ""
4842 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4843 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4844
4845 #: merge-ort.c:2048 merge-recursive.c:2142
4846 #, c-format
4847 msgid ""
4848 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4849 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4850 msgstr ""
4851 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4852 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4853
4854 #: merge-ort.c:2106
4855 #, c-format
4856 msgid ""
4857 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
4858 "renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
4859 "majority of the files."
4860 msgstr ""
4861 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s "
4862 "thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận "
4863 "một phần nhiều của các tập tin."
4864
4865 #: merge-ort.c:2260 merge-recursive.c:2478
4866 #, c-format
4867 msgid ""
4868 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4869 "renamed."
4870 msgstr ""
4871 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4872 "bị đổi tên."
4873
4874 #: merge-ort.c:2400 merge-recursive.c:3261
4875 #, c-format
4876 msgid ""
4877 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4878 "moving it to %s."
4879 msgstr ""
4880 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4881 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4882
4883 #: merge-ort.c:2407 merge-recursive.c:3268
4884 #, c-format
4885 msgid ""
4886 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4887 "%s; moving it to %s."
4888 msgstr ""
4889 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4890 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4891
4892 #: merge-ort.c:2420 merge-recursive.c:3264
4893 #, c-format
4894 msgid ""
4895 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4896 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4897 msgstr ""
4898 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4899 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4900
4901 #: merge-ort.c:2428 merge-recursive.c:3271
4902 #, c-format
4903 msgid ""
4904 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4905 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4906 msgstr ""
4907 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4908 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4909
4910 #: merge-ort.c:2584
4911 #, c-format
4912 msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
4913 msgstr ""
4914 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
4915
4916 #: merge-ort.c:2679
4917 #, c-format
4918 msgid ""
4919 "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
4920 "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
4921 "markers."
4922 msgstr ""
4923 "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
4924 "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
4925 "đột lồng nhau."
4926
4927 #: merge-ort.c:2698 merge-ort.c:2722
4928 #, c-format
4929 msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
4930 msgstr ""
4931 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
4932
4933 #: merge-ort.c:3212 merge-recursive.c:3022
4934 #, c-format
4935 msgid "cannot read object %s"
4936 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
4937
4938 #: merge-ort.c:3215 merge-recursive.c:3025
4939 #, c-format
4940 msgid "object %s is not a blob"
4941 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
4942
4943 #: merge-ort.c:3644
4944 #, c-format
4945 msgid ""
4946 "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
4947 "%s instead."
4948 msgstr ""
4949 "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di "
4950 "chuyển nó đến %s."
4951
4952 #: merge-ort.c:3721
4953 #, c-format
4954 msgid ""
4955 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
4956 "of them so each can be recorded somewhere."
4957 msgstr ""
4958 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
4959 "tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
4960
4961 #: merge-ort.c:3728
4962 #, c-format
4963 msgid ""
4964 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
4965 "of them so each can be recorded somewhere."
4966 msgstr ""
4967 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
4968 "tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
4969
4970 #: merge-ort.c:3819 merge-recursive.c:3101
4971 msgid "content"
4972 msgstr "nội dung"
4973
4974 #: merge-ort.c:3821 merge-recursive.c:3105
4975 msgid "add/add"
4976 msgstr "thêm/thêm"
4977
4978 #: merge-ort.c:3823 merge-recursive.c:3150
4979 msgid "submodule"
4980 msgstr "mô-đun-con"
4981
4982 #: merge-ort.c:3825 merge-recursive.c:3151
4983 #, c-format
4984 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4985 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4986
4987 #: merge-ort.c:3856
4988 #, c-format
4989 msgid ""
4990 "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
4991 "of %s left in tree."
4992 msgstr ""
4993 "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
4994 "còn lại trong cây (tree)."
4995
4996 #: merge-ort.c:4152
4997 #, c-format
4998 msgid ""
4999 "Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old "
5000 "copy renamed to %s"
5001 msgstr ""
5002 "Lưu ý: %s không được cập nhật và theo cách lấy ra phiên bản xung đột; bản "
5003 "sao cũ được đổi tên thành %s"
5004
5005 #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
5006 #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
5007 #.
5008 #: merge-ort.c:4521
5009 #, c-format
5010 msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
5011 msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
5012
5013 #: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3716
5014 #, c-format
5015 msgid ""
5016 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
5017 " %s"
5018 msgstr ""
5019 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5020 "hòa trộn:\n"
5021 " %s"
5022
5023 #: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3482 builtin/merge.c:403
5024 msgid "Already up to date."
5025 msgstr "Đã cập nhật rồi."
5026
5027 #: merge-recursive.c:353
5028 msgid "(bad commit)\n"
5029 msgstr "(commit sai)\n"
5030
5031 #: merge-recursive.c:381
5032 #, c-format
5033 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
5034 msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
5035
5036 #: merge-recursive.c:390
5037 #, c-format
5038 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
5039 msgstr ""
5040 "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
5041 "bãi bỏ."
5042
5043 #: merge-recursive.c:881
5044 #, c-format
5045 msgid "failed to create path '%s'%s"
5046 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
5047
5048 #: merge-recursive.c:892
5049 #, c-format
5050 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
5051 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
5052
5053 #: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925
5054 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
5055 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
5056
5057 #: merge-recursive.c:915
5058 #, c-format
5059 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
5060 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
5061
5062 #: merge-recursive.c:956 builtin/cat-file.c:41
5063 #, c-format
5064 msgid "cannot read object %s '%s'"
5065 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
5066
5067 #: merge-recursive.c:961
5068 #, c-format
5069 msgid "blob expected for %s '%s'"
5070 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
5071
5072 #: merge-recursive.c:986
5073 #, c-format
5074 msgid "failed to open '%s': %s"
5075 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
5076
5077 #: merge-recursive.c:997
5078 #, c-format
5079 msgid "failed to symlink '%s': %s"
5080 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
5081
5082 #: merge-recursive.c:1002
5083 #, c-format
5084 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
5085 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
5086
5087 #: merge-recursive.c:1233 merge-recursive.c:1246
5088 #, c-format
5089 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
5090 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
5091
5092 #: merge-recursive.c:1236 merge-recursive.c:1249
5093 #, c-format
5094 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
5095 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
5096
5097 #: merge-recursive.c:1273
5098 #, c-format
5099 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
5100 msgstr ""
5101 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
5102 "theo sau hòa trộn)"
5103
5104 #: merge-recursive.c:1277
5105 #, c-format
5106 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
5107 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
5108
5109 #: merge-recursive.c:1278
5110 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
5111 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
5112
5113 #: merge-recursive.c:1290
5114 #, c-format
5115 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
5116 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
5117
5118 #: merge-recursive.c:1434
5119 #, c-format
5120 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
5121 msgstr ""
5122 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
5123 "%s."
5124
5125 #: merge-recursive.c:1506
5126 #, c-format
5127 msgid ""
5128 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
5129 "in tree."
5130 msgstr ""
5131 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
5132 "còn lại trong cây (tree)."
5133
5134 #: merge-recursive.c:1511
5135 #, c-format
5136 msgid ""
5137 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
5138 "left in tree."
5139 msgstr ""
5140 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
5141 "của %s còn lại trong cây (tree)."
5142
5143 #: merge-recursive.c:1518
5144 #, c-format
5145 msgid ""
5146 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
5147 "in tree at %s."
5148 msgstr ""
5149 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
5150 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
5151
5152 #: merge-recursive.c:1523
5153 #, c-format
5154 msgid ""
5155 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
5156 "left in tree at %s."
5157 msgstr ""
5158 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
5159 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
5160
5161 #: merge-recursive.c:1558
5162 msgid "rename"
5163 msgstr "đổi tên"
5164
5165 #: merge-recursive.c:1558
5166 msgid "renamed"
5167 msgstr "đã đổi tên"
5168
5169 #: merge-recursive.c:1609 merge-recursive.c:2515 merge-recursive.c:3178
5170 #, c-format
5171 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
5172 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
5173
5174 #: merge-recursive.c:1619
5175 #, c-format
5176 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
5177 msgstr ""
5178 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
5179 "đường."
5180
5181 #: merge-recursive.c:1677
5182 #, c-format
5183 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
5184 msgstr ""
5185 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
5186
5187 #: merge-recursive.c:1708
5188 #, c-format
5189 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
5190 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
5191
5192 #: merge-recursive.c:1713
5193 #, c-format
5194 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
5195 msgstr ""
5196 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
5197 "thành %s"
5198
5199 #: merge-recursive.c:1740
5200 #, c-format
5201 msgid ""
5202 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
5203 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
5204 msgstr ""
5205 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
5206 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
5207
5208 #: merge-recursive.c:1745
5209 msgid " (left unresolved)"
5210 msgstr " (cần giải quyết)"
5211
5212 #: merge-recursive.c:1837
5213 #, c-format
5214 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
5215 msgstr ""
5216 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
5217
5218 #: merge-recursive.c:2100
5219 #, c-format
5220 msgid ""
5221 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
5222 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
5223 "getting a majority of the files."
5224 msgstr ""
5225 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
5226 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
5227 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
5228
5229 #: merge-recursive.c:2234
5230 #, c-format
5231 msgid ""
5232 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
5233 ">%s in %s"
5234 msgstr ""
5235 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
5236 "%s->%s trong %s"
5237
5238 #: merge-recursive.c:3089
5239 msgid "modify"
5240 msgstr "sửa đổi"
5241
5242 #: merge-recursive.c:3089
5243 msgid "modified"
5244 msgstr "đã sửa"
5245
5246 #: merge-recursive.c:3128
5247 #, c-format
5248 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
5249 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
5250
5251 #: merge-recursive.c:3181
5252 #, c-format
5253 msgid "Adding as %s instead"
5254 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
5255
5256 #: merge-recursive.c:3385
5257 #, c-format
5258 msgid "Removing %s"
5259 msgstr "Đang xóa %s"
5260
5261 #: merge-recursive.c:3408
5262 msgid "file/directory"
5263 msgstr "tập-tin/thư-mục"
5264
5265 #: merge-recursive.c:3413
5266 msgid "directory/file"
5267 msgstr "thư-mục/tập-tin"
5268
5269 #: merge-recursive.c:3420
5270 #, c-format
5271 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
5272 msgstr ""
5273 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
5274 "%s"
5275
5276 #: merge-recursive.c:3429
5277 #, c-format
5278 msgid "Adding %s"
5279 msgstr "Thêm \"%s\""
5280
5281 #: merge-recursive.c:3438
5282 #, c-format
5283 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
5284 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
5285
5286 #: merge-recursive.c:3491
5287 #, c-format
5288 msgid "merging of trees %s and %s failed"
5289 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
5290
5291 #: merge-recursive.c:3585
5292 msgid "Merging:"
5293 msgstr "Đang trộn:"
5294
5295 #: merge-recursive.c:3598
5296 #, c-format
5297 msgid "found %u common ancestor:"
5298 msgid_plural "found %u common ancestors:"
5299 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
5300
5301 #: merge-recursive.c:3648
5302 msgid "merge returned no commit"
5303 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
5304
5305 #: merge-recursive.c:3816
5306 #, c-format
5307 msgid "Could not parse object '%s'"
5308 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
5309
5310 #: merge-recursive.c:3834 builtin/merge.c:718 builtin/merge.c:904
5311 #: builtin/stash.c:489
5312 msgid "Unable to write index."
5313 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
5314
5315 #: merge.c:41
5316 msgid "failed to read the cache"
5317 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
5318
5319 #: merge.c:102 rerere.c:704 builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1967
5320 #: builtin/checkout.c:590 builtin/checkout.c:842 builtin/clone.c:706
5321 #: builtin/stash.c:269
5322 msgid "unable to write new index file"
5323 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5324
5325 #: midx.c:78
5326 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
5327 msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai"
5328
5329 #: midx.c:109
5330 #, c-format
5331 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
5332 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
5333
5334 #: midx.c:125
5335 #, c-format
5336 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
5337 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
5338
5339 #: midx.c:130
5340 #, c-format
5341 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
5342 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
5343
5344 #: midx.c:135
5345 #, c-format
5346 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
5347 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
5348
5349 #: midx.c:152
5350 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
5351 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
5352
5353 #: midx.c:154
5354 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
5355 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
5356
5357 #: midx.c:156
5358 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
5359 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
5360
5361 #: midx.c:158
5362 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
5363 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
5364
5365 #: midx.c:174
5366 #, c-format
5367 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
5368 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
5369
5370 #: midx.c:221
5371 #, c-format
5372 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
5373 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
5374
5375 #: midx.c:271
5376 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
5377 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
5378
5379 #: midx.c:502
5380 #, c-format
5381 msgid "failed to add packfile '%s'"
5382 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
5383
5384 #: midx.c:508
5385 #, c-format
5386 msgid "failed to open pack-index '%s'"
5387 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
5388
5389 #: midx.c:576
5390 #, c-format
5391 msgid "failed to locate object %d in packfile"
5392 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
5393
5394 #: midx.c:892
5395 msgid "cannot store reverse index file"
5396 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược"
5397
5398 #: midx.c:990
5399 #, c-format
5400 msgid "could not parse line: %s"
5401 msgstr "không thể phân tích cú pháp dòng: %s"
5402
5403 #: midx.c:992
5404 #, c-format
5405 msgid "malformed line: %s"
5406 msgstr "dòng dị hình: %s"
5407
5408 #: midx.c:1159
5409 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
5410 msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
5411
5412 #: midx.c:1184
5413 msgid "could not load pack"
5414 msgstr "không thể tải gói"
5415
5416 #: midx.c:1190
5417 #, c-format
5418 msgid "could not open index for %s"
5419 msgstr "không thể mở mục lục cho %s"
5420
5421 #: midx.c:1201
5422 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
5423 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
5424
5425 #: midx.c:1244
5426 #, c-format
5427 msgid "unknown preferred pack: '%s'"
5428 msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
5429
5430 #: midx.c:1289
5431 #, c-format
5432 msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
5433 msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
5434
5435 #: midx.c:1321
5436 #, c-format
5437 msgid "did not see pack-file %s to drop"
5438 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
5439
5440 #: midx.c:1367
5441 #, c-format
5442 msgid "preferred pack '%s' is expired"
5443 msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn"
5444
5445 #: midx.c:1380
5446 msgid "no pack files to index."
5447 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
5448
5449 #: midx.c:1417
5450 msgid "could not write multi-pack bitmap"
5451 msgstr "không thể ghi “multi-pack bitmap”"
5452
5453 #: midx.c:1427
5454 msgid "could not write multi-pack-index"
5455 msgstr "không thể ghi “multi-pack-index”"
5456
5457 #: midx.c:1486 builtin/clean.c:37
5458 #, c-format
5459 msgid "failed to remove %s"
5460 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
5461
5462 #: midx.c:1517
5463 #, c-format
5464 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
5465 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
5466
5467 #: midx.c:1577
5468 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
5469 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
5470
5471 #: midx.c:1585
5472 msgid "incorrect checksum"
5473 msgstr "tổng kiểm không đúng"
5474
5475 #: midx.c:1588
5476 msgid "Looking for referenced packfiles"
5477 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
5478
5479 #: midx.c:1603
5480 #, c-format
5481 msgid ""
5482 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5483 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5484
5485 #: midx.c:1608
5486 msgid "the midx contains no oid"
5487 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
5488
5489 #: midx.c:1617
5490 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
5491 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
5492
5493 #: midx.c:1626
5494 #, c-format
5495 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5496 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5497
5498 #: midx.c:1646
5499 msgid "Sorting objects by packfile"
5500 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
5501
5502 #: midx.c:1653
5503 msgid "Verifying object offsets"
5504 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
5505
5506 #: midx.c:1669
5507 #, c-format
5508 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
5509 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
5510
5511 #: midx.c:1675
5512 #, c-format
5513 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
5514 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
5515
5516 #: midx.c:1684
5517 #, c-format
5518 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5519 msgstr ""
5520 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5521
5522 #: midx.c:1709
5523 msgid "Counting referenced objects"
5524 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
5525
5526 #: midx.c:1719
5527 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
5528 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
5529
5530 #: midx.c:1911
5531 msgid "could not start pack-objects"
5532 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
5533
5534 #: midx.c:1931
5535 msgid "could not finish pack-objects"
5536 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
5537
5538 #: name-hash.c:542
5539 #, c-format
5540 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
5541 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
5542
5543 #: name-hash.c:564
5544 #, c-format
5545 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
5546 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
5547
5548 #: name-hash.c:570
5549 #, c-format
5550 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
5551 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
5552
5553 #: notes-merge.c:277
5554 #, c-format
5555 msgid ""
5556 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
5557 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
5558 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
5559 msgstr ""
5560 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
5561 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
5562 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
5563 "chú mới."
5564
5565 #: notes-merge.c:284
5566 #, c-format
5567 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
5568 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
5569
5570 #: notes-utils.c:46
5571 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
5572 msgstr ""
5573 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
5574 "chiếu"
5575
5576 #: notes-utils.c:105
5577 #, c-format
5578 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
5579 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
5580
5581 #: notes-utils.c:115
5582 #, c-format
5583 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
5584 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
5585
5586 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
5587 #. the environment variable, the second %s is
5588 #. its value.
5589 #.
5590 #: notes-utils.c:145
5591 #, c-format
5592 msgid "Bad %s value: '%s'"
5593 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
5594
5595 #: object-file.c:459
5596 #, c-format
5597 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
5598 msgstr ""
5599 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
5600
5601 #: object-file.c:517
5602 #, c-format
5603 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
5604 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
5605
5606 #: object-file.c:591
5607 #, c-format
5608 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
5609 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
5610
5611 #: object-file.c:598
5612 #, c-format
5613 msgid "unable to normalize object directory: %s"
5614 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
5615
5616 #: object-file.c:641
5617 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
5618 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
5619
5620 #: object-file.c:659
5621 msgid "unable to read alternates file"
5622 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
5623
5624 #: object-file.c:666
5625 msgid "unable to move new alternates file into place"
5626 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
5627
5628 #: object-file.c:701
5629 #, c-format
5630 msgid "path '%s' does not exist"
5631 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
5632
5633 #: object-file.c:722
5634 #, c-format
5635 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5636 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5637
5638 #: object-file.c:728
5639 #, c-format
5640 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5641 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5642
5643 #: object-file.c:734
5644 #, c-format
5645 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5646 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5647
5648 #: object-file.c:742
5649 #, c-format
5650 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5651 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5652
5653 #: object-file.c:773
5654 #, c-format
5655 msgid "could not find object directory matching %s"
5656 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
5657
5658 #: object-file.c:823
5659 #, c-format
5660 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
5661 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
5662
5663 #: object-file.c:973
5664 #, c-format
5665 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
5666 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
5667
5668 #: object-file.c:1008
5669 #, c-format
5670 msgid "mmap failed%s"
5671 msgstr "mmap gặp lỗi%s"
5672
5673 #: object-file.c:1174
5674 #, c-format
5675 msgid "object file %s is empty"
5676 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
5677
5678 #: object-file.c:1293 object-file.c:2499
5679 #, c-format
5680 msgid "corrupt loose object '%s'"
5681 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
5682
5683 #: object-file.c:1295 object-file.c:2503
5684 #, c-format
5685 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
5686 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
5687
5688 #: object-file.c:1417
5689 #, c-format
5690 msgid "unable to parse %s header"
5691 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5692
5693 #: object-file.c:1419
5694 msgid "invalid object type"
5695 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
5696
5697 #: object-file.c:1430
5698 #, c-format
5699 msgid "unable to unpack %s header"
5700 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
5701
5702 #: object-file.c:1434
5703 #, c-format
5704 msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
5705 msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
5706
5707 #: object-file.c:1664
5708 #, c-format
5709 msgid "failed to read object %s"
5710 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
5711
5712 #: object-file.c:1668
5713 #, c-format
5714 msgid "replacement %s not found for %s"
5715 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
5716
5717 #: object-file.c:1672
5718 #, c-format
5719 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
5720 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5721
5722 #: object-file.c:1676
5723 #, c-format
5724 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
5725 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5726
5727 #: object-file.c:1781
5728 #, c-format
5729 msgid "unable to write file %s"
5730 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
5731
5732 #: object-file.c:1788
5733 #, c-format
5734 msgid "unable to set permission to '%s'"
5735 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
5736
5737 #: object-file.c:1795
5738 msgid "file write error"
5739 msgstr "lỗi ghi tập tin"
5740
5741 #: object-file.c:1815
5742 msgid "error when closing loose object file"
5743 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
5744
5745 #: object-file.c:1882
5746 #, c-format
5747 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
5748 msgstr ""
5749 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
5750
5751 #: object-file.c:1884
5752 msgid "unable to create temporary file"
5753 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5754
5755 #: object-file.c:1908
5756 msgid "unable to write loose object file"
5757 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
5758
5759 #: object-file.c:1914
5760 #, c-format
5761 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
5762 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
5763
5764 #: object-file.c:1918
5765 #, c-format
5766 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
5767 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
5768
5769 #: object-file.c:1922
5770 #, c-format
5771 msgid "confused by unstable object source data for %s"
5772 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
5773
5774 #: object-file.c:1933 builtin/pack-objects.c:1243
5775 #, c-format
5776 msgid "failed utime() on %s"
5777 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5778
5779 #: object-file.c:2011
5780 #, c-format
5781 msgid "cannot read object for %s"
5782 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
5783
5784 #: object-file.c:2062
5785 msgid "corrupt commit"
5786 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
5787
5788 #: object-file.c:2070
5789 msgid "corrupt tag"
5790 msgstr "thẻ sai hỏng"
5791
5792 #: object-file.c:2170
5793 #, c-format
5794 msgid "read error while indexing %s"
5795 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
5796
5797 #: object-file.c:2173
5798 #, c-format
5799 msgid "short read while indexing %s"
5800 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
5801
5802 #: object-file.c:2246 object-file.c:2256
5803 #, c-format
5804 msgid "%s: failed to insert into database"
5805 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
5806
5807 #: object-file.c:2262
5808 #, c-format
5809 msgid "%s: unsupported file type"
5810 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
5811
5812 #: object-file.c:2286 builtin/fetch.c:1445
5813 #, c-format
5814 msgid "%s is not a valid object"
5815 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5816
5817 #: object-file.c:2288
5818 #, c-format
5819 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5820 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5821
5822 #: object-file.c:2315
5823 #, c-format
5824 msgid "unable to open %s"
5825 msgstr "không thể mở %s"
5826
5827 #: object-file.c:2510
5828 #, c-format
5829 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
5830 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
5831
5832 #: object-file.c:2533
5833 #, c-format
5834 msgid "unable to mmap %s"
5835 msgstr "không thể mmap %s"
5836
5837 #: object-file.c:2539
5838 #, c-format
5839 msgid "unable to unpack header of %s"
5840 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
5841
5842 #: object-file.c:2544
5843 #, c-format
5844 msgid "unable to parse header of %s"
5845 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5846
5847 #: object-file.c:2555
5848 #, c-format
5849 msgid "unable to unpack contents of %s"
5850 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
5851
5852 #: object-name.c:480
5853 #, c-format
5854 msgid "short object ID %s is ambiguous"
5855 msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
5856
5857 #: object-name.c:491
5858 msgid "The candidates are:"
5859 msgstr "Các ứng cử là:"
5860
5861 #: object-name.c:790
5862 msgid ""
5863 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
5864 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
5865 "may be created by mistake. For example,\n"
5866 "\n"
5867 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
5868 "\n"
5869 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
5870 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
5871 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
5872 msgstr ""
5873 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
5874 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
5875 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
5876 "\n"
5877 " git switch -c $br $(git rev-parse …)\n"
5878 "\n"
5879 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
5880 "tạo ra.\n"
5881 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
5882 "này\n"
5883 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
5884
5885 #: object-name.c:910
5886 #, c-format
5887 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
5888 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s"
5889
5890 #: object-name.c:918
5891 #, c-format
5892 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
5893 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục"
5894
5895 #: object-name.c:1696
5896 #, c-format
5897 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
5898 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
5899
5900 #: object-name.c:1702
5901 #, c-format
5902 msgid ""
5903 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
5904 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
5905 msgstr ""
5906 "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n"
5907 "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?"
5908
5909 #: object-name.c:1711
5910 #, c-format
5911 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
5912 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”"
5913
5914 #: object-name.c:1739
5915 #, c-format
5916 msgid ""
5917 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
5918 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
5919 msgstr ""
5920 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
5921 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?"
5922
5923 #: object-name.c:1755
5924 #, c-format
5925 msgid ""
5926 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
5927 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
5928 msgstr ""
5929 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n"
5930 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?"
5931
5932 #: object-name.c:1763
5933 #, c-format
5934 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
5935 msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
5936
5937 #: object-name.c:1765
5938 #, c-format
5939 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
5940 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
5941
5942 #: object-name.c:1778
5943 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
5944 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
5945
5946 #: object-name.c:1916
5947 #, c-format
5948 msgid "invalid object name '%.*s'."
5949 msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ."
5950
5951 #: object.c:53
5952 #, c-format
5953 msgid "invalid object type \"%s\""
5954 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
5955
5956 #: object.c:173
5957 #, c-format
5958 msgid "object %s is a %s, not a %s"
5959 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
5960
5961 #: object.c:250
5962 #, c-format
5963 msgid "object %s has unknown type id %d"
5964 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
5965
5966 #: object.c:263
5967 #, c-format
5968 msgid "unable to parse object: %s"
5969 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5970
5971 #: object.c:283 object.c:295
5972 #, c-format
5973 msgid "hash mismatch %s"
5974 msgstr "mã băm không khớp %s"
5975
5976 #: pack-bitmap.c:348
5977 msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
5978 msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu mục lục để dành cần thiết"
5979
5980 #: pack-bitmap.c:424
5981 msgid "load_reverse_index: could not open pack"
5982 msgstr "load_reverse_index: không thể mở gói"
5983
5984 #: pack-bitmap.c:1064 pack-bitmap.c:1070 builtin/pack-objects.c:2424
5985 #, c-format
5986 msgid "unable to get size of %s"
5987 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5988
5989 #: pack-bitmap.c:1916
5990 #, c-format
5991 msgid "could not find %s in pack %s at offset %<PRIuMAX>"
5992 msgstr "không thể tìm thấy %s trong gói “%s” tại vị trí %<PRIuMAX>"
5993
5994 #: pack-bitmap.c:1952 builtin/rev-list.c:92
5995 #, c-format
5996 msgid "unable to get disk usage of %s"
5997 msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
5998
5999 #: pack-revindex.c:221
6000 #, c-format
6001 msgid "reverse-index file %s is too small"
6002 msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
6003
6004 #: pack-revindex.c:226
6005 #, c-format
6006 msgid "reverse-index file %s is corrupt"
6007 msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
6008
6009 #: pack-revindex.c:234
6010 #, c-format
6011 msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
6012 msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
6013
6014 #: pack-revindex.c:238
6015 #, c-format
6016 msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
6017 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
6018
6019 #: pack-revindex.c:243
6020 #, c-format
6021 msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
6022 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
6023
6024 #: pack-write.c:251
6025 msgid "cannot both write and verify reverse index"
6026 msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược"
6027
6028 #: pack-write.c:270
6029 #, c-format
6030 msgid "could not stat: %s"
6031 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s"
6032
6033 #: pack-write.c:282
6034 #, c-format
6035 msgid "failed to make %s readable"
6036 msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
6037
6038 #: pack-write.c:520
6039 #, c-format
6040 msgid "could not write '%s' promisor file"
6041 msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”"
6042
6043 #: packfile.c:626
6044 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
6045 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
6046
6047 #: packfile.c:656
6048 #, c-format
6049 msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
6050 msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
6051
6052 #: packfile.c:1923
6053 #, c-format
6054 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
6055 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
6056
6057 #: packfile.c:1927
6058 #, c-format
6059 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
6060 msgstr ""
6061 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
6062
6063 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 builtin/commit-graph.c:175
6064 #, c-format
6065 msgid "option `%s' expects a numerical value"
6066 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
6067
6068 #: parse-options-cb.c:41
6069 #, c-format
6070 msgid "malformed expiration date '%s'"
6071 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
6072
6073 #: parse-options-cb.c:54
6074 #, c-format
6075 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
6076 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
6077
6078 #: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149
6079 #, c-format
6080 msgid "malformed object name '%s'"
6081 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
6082
6083 #: parse-options.c:58
6084 #, c-format
6085 msgid "%s requires a value"
6086 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
6087
6088 #: parse-options.c:93
6089 #, c-format
6090 msgid "%s is incompatible with %s"
6091 msgstr "%s là xung khắc với %s"
6092
6093 #: parse-options.c:98
6094 #, c-format
6095 msgid "%s : incompatible with something else"
6096 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
6097
6098 #: parse-options.c:112 parse-options.c:116
6099 #, c-format
6100 msgid "%s takes no value"
6101 msgstr "%s k nhận giá trị"
6102
6103 #: parse-options.c:114
6104 #, c-format
6105 msgid "%s isn't available"
6106 msgstr "%s không sẵn có"
6107
6108 #: parse-options.c:237
6109 #, c-format
6110 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
6111 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
6112
6113 #: parse-options.c:393
6114 #, c-format
6115 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
6116 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
6117
6118 #: parse-options.c:427 parse-options.c:435
6119 #, c-format
6120 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
6121 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
6122
6123 #: parse-options.c:677 parse-options.c:1053
6124 #, c-format
6125 msgid "alias of --%s"
6126 msgstr "bí danh của --%s"
6127
6128 #: parse-options.c:891
6129 #, c-format
6130 msgid "unknown option `%s'"
6131 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
6132
6133 #: parse-options.c:893
6134 #, c-format
6135 msgid "unknown switch `%c'"
6136 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
6137
6138 #: parse-options.c:895
6139 #, c-format
6140 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
6141 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
6142
6143 #: parse-options.c:919
6144 msgid "..."
6145 msgstr "…"
6146
6147 #: parse-options.c:933
6148 #, c-format
6149 msgid "usage: %s"
6150 msgstr "cách dùng: %s"
6151
6152 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
6153 #. one in "usage: %s" translation.
6154 #.
6155 #: parse-options.c:948
6156 #, c-format
6157 msgid " or: %s"
6158 msgstr " hoặc: %s"
6159
6160 #. TRANSLATORS: You should only need to translate this format
6161 #. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic,
6162 #. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German,
6163 #. Russian, Chinese etc.).
6164 #. *
6165 #. When a translated usage string has an embedded "\n" it's
6166 #. because options have wrapped to the next line. The line
6167 #. after the "\n" will then be padded to align with the
6168 #. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8
6169 #. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as
6170 #. "git cmd ".
6171 #. *
6172 #. This format string prints out that already-translated
6173 #. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the
6174 #. padding at the start of the line that we add in this
6175 #. function. The "%s" is a line in the (hopefully already
6176 #. translated) N_() usage string, which contained embedded
6177 #. newlines before we split it up.
6178 #.
6179 #: parse-options.c:969
6180 #, c-format
6181 msgid "%*s%s"
6182 msgstr "%*s%s"
6183
6184 #: parse-options.c:992
6185 #, c-format
6186 msgid " %s"
6187 msgstr " %s"
6188
6189 #: parse-options.c:1039
6190 msgid "-NUM"
6191 msgstr "-SỐ"
6192
6193 #: path.c:922
6194 #, c-format
6195 msgid "Could not make %s writable by group"
6196 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6197
6198 #: pathspec.c:150
6199 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
6200 msgstr ""
6201 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
6202
6203 #: pathspec.c:168
6204 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
6205 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
6206
6207 #: pathspec.c:171
6208 msgid "attr spec must not be empty"
6209 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
6210
6211 #: pathspec.c:214
6212 #, c-format
6213 msgid "invalid attribute name %s"
6214 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
6215
6216 #: pathspec.c:279
6217 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
6218 msgstr ""
6219 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
6220
6221 #: pathspec.c:286
6222 msgid ""
6223 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
6224 "pathspec settings"
6225 msgstr ""
6226 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
6227 "tả đường dẫn toàn cục khác"
6228
6229 #: pathspec.c:326
6230 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
6231 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
6232
6233 #: pathspec.c:347
6234 #, c-format
6235 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
6236 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
6237
6238 #: pathspec.c:352
6239 #, c-format
6240 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
6241 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
6242
6243 #: pathspec.c:390
6244 #, c-format
6245 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
6246 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
6247
6248 #: pathspec.c:449
6249 #, c-format
6250 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
6251 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
6252
6253 #: pathspec.c:465
6254 #, c-format
6255 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
6256 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
6257
6258 #: pathspec.c:541
6259 #, c-format
6260 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
6261 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
6262
6263 #: pathspec.c:551
6264 #, c-format
6265 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
6266 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
6267
6268 #: pathspec.c:618
6269 #, c-format
6270 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
6271 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
6272
6273 #: pathspec.c:663
6274 #, c-format
6275 msgid "line is badly quoted: %s"
6276 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
6277
6278 #: pkt-line.c:92
6279 msgid "unable to write flush packet"
6280 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
6281
6282 #: pkt-line.c:99
6283 msgid "unable to write delim packet"
6284 msgstr "không thể ghi gói delim"
6285
6286 #: pkt-line.c:106
6287 msgid "unable to write response end packet"
6288 msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
6289
6290 #: pkt-line.c:113
6291 msgid "flush packet write failed"
6292 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
6293
6294 #: pkt-line.c:153
6295 msgid "protocol error: impossibly long line"
6296 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
6297
6298 #: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
6299 msgid "packet write with format failed"
6300 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
6301
6302 #: pkt-line.c:204 pkt-line.c:252
6303 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
6304 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
6305
6306 #: pkt-line.c:222
6307 #, c-format
6308 msgid "packet write failed: %s"
6309 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
6310
6311 #: pkt-line.c:349 pkt-line.c:350
6312 msgid "read error"
6313 msgstr "lỗi đọc"
6314
6315 #: pkt-line.c:360 pkt-line.c:361
6316 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
6317 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
6318
6319 #: pkt-line.c:390 pkt-line.c:392
6320 #, c-format
6321 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
6322 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
6323
6324 #: pkt-line.c:407 pkt-line.c:409 pkt-line.c:415 pkt-line.c:417
6325 #, c-format
6326 msgid "protocol error: bad line length %d"
6327 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
6328
6329 #: pkt-line.c:434 sideband.c:165
6330 #, c-format
6331 msgid "remote error: %s"
6332 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
6333
6334 #: preload-index.c:125
6335 msgid "Refreshing index"
6336 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
6337
6338 #: preload-index.c:144
6339 #, c-format
6340 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
6341 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
6342
6343 #: pretty.c:1051
6344 msgid "unable to parse --pretty format"
6345 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
6346
6347 #: promisor-remote.c:31
6348 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
6349 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
6350
6351 #: promisor-remote.c:38 promisor-remote.c:40
6352 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
6353 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
6354
6355 #: promisor-remote.c:44
6356 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
6357 msgstr ""
6358 "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
6359
6360 #: promisor-remote.c:54
6361 #, c-format
6362 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
6363 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6364
6365 #: protocol-caps.c:103
6366 msgid "object-info: expected flush after arguments"
6367 msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
6368
6369 #: prune-packed.c:35
6370 msgid "Removing duplicate objects"
6371 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
6372
6373 #: range-diff.c:67
6374 msgid "could not start `log`"
6375 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
6376
6377 #: range-diff.c:69
6378 msgid "could not read `log` output"
6379 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
6380
6381 #: range-diff.c:97 sequencer.c:5605
6382 #, c-format
6383 msgid "could not parse commit '%s'"
6384 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
6385
6386 #: range-diff.c:111
6387 #, c-format
6388 msgid ""
6389 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
6390 "'%s'"
6391 msgstr ""
6392 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu "
6393 "bằng “commit ”: “%s”"
6394
6395 #: range-diff.c:137
6396 #, c-format
6397 msgid "could not parse git header '%.*s'"
6398 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
6399
6400 #: range-diff.c:304
6401 msgid "failed to generate diff"
6402 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
6403
6404 #: range-diff.c:559
6405 msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive"
6406 msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau"
6407
6408 #: range-diff.c:562 range-diff.c:564
6409 #, c-format
6410 msgid "could not parse log for '%s'"
6411 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
6412
6413 #: read-cache.c:710
6414 #, c-format
6415 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
6416 msgstr ""
6417 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
6418
6419 #: read-cache.c:726
6420 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
6421 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
6422
6423 #: read-cache.c:748
6424 #, c-format
6425 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
6426 msgstr ""
6427 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
6428
6429 #: read-cache.c:753 builtin/submodule--helper.c:3241
6430 #, c-format
6431 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
6432 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
6433
6434 #: read-cache.c:805
6435 #, c-format
6436 msgid "unable to index file '%s'"
6437 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
6438
6439 #: read-cache.c:824
6440 #, c-format
6441 msgid "unable to add '%s' to index"
6442 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
6443
6444 #: read-cache.c:835
6445 #, c-format
6446 msgid "unable to stat '%s'"
6447 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
6448
6449 #: read-cache.c:1373
6450 #, c-format
6451 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
6452 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
6453
6454 #: read-cache.c:1588
6455 msgid "Refresh index"
6456 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
6457
6458 #: read-cache.c:1720
6459 #, c-format
6460 msgid ""
6461 "index.version set, but the value is invalid.\n"
6462 "Using version %i"
6463 msgstr ""
6464 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
6465 "Dùng phiên bản %i"
6466
6467 #: read-cache.c:1730
6468 #, c-format
6469 msgid ""
6470 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
6471 "Using version %i"
6472 msgstr ""
6473 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
6474 "Dùng phiên bản %i"
6475
6476 #: read-cache.c:1786
6477 #, c-format
6478 msgid "bad signature 0x%08x"
6479 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
6480
6481 #: read-cache.c:1789
6482 #, c-format
6483 msgid "bad index version %d"
6484 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
6485
6486 #: read-cache.c:1798
6487 msgid "bad index file sha1 signature"
6488 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
6489
6490 #: read-cache.c:1832
6491 #, c-format
6492 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
6493 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
6494
6495 #: read-cache.c:1834
6496 #, c-format
6497 msgid "ignoring %.4s extension"
6498 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
6499
6500 #: read-cache.c:1871
6501 #, c-format
6502 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
6503 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
6504
6505 #: read-cache.c:1887
6506 #, c-format
6507 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
6508 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
6509
6510 #: read-cache.c:1944
6511 msgid "unordered stage entries in index"
6512 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
6513
6514 #: read-cache.c:1947
6515 #, c-format
6516 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
6517 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
6518
6519 #: read-cache.c:1950
6520 #, c-format
6521 msgid "unordered stage entries for '%s'"
6522 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
6523
6524 #: read-cache.c:2065 read-cache.c:2363 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095
6525 #: submodule.c:1662 builtin/add.c:603 builtin/check-ignore.c:183
6526 #: builtin/checkout.c:519 builtin/checkout.c:708 builtin/clean.c:987
6527 #: builtin/commit.c:378 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:519
6528 #: builtin/mv.c:148 builtin/reset.c:253 builtin/rm.c:293
6529 #: builtin/submodule--helper.c:327 builtin/submodule--helper.c:3201
6530 msgid "index file corrupt"
6531 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
6532
6533 #: read-cache.c:2209
6534 #, c-format
6535 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
6536 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
6537
6538 #: read-cache.c:2222
6539 #, c-format
6540 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
6541 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
6542
6543 #: read-cache.c:2255
6544 #, c-format
6545 msgid "%s: index file open failed"
6546 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
6547
6548 #: read-cache.c:2259
6549 #, c-format
6550 msgid "%s: cannot stat the open index"
6551 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
6552
6553 #: read-cache.c:2263
6554 #, c-format
6555 msgid "%s: index file smaller than expected"
6556 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
6557
6558 #: read-cache.c:2267
6559 #, c-format
6560 msgid "%s: unable to map index file%s"
6561 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s"
6562
6563 #: read-cache.c:2310
6564 #, c-format
6565 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
6566 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
6567
6568 #: read-cache.c:2337
6569 #, c-format
6570 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
6571 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
6572
6573 #: read-cache.c:2375
6574 #, c-format
6575 msgid "could not freshen shared index '%s'"
6576 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
6577
6578 #: read-cache.c:2434
6579 #, c-format
6580 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
6581 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
6582
6583 #: read-cache.c:3065 strbuf.c:1179 wrapper.c:641 builtin/merge.c:1147
6584 #, c-format
6585 msgid "could not close '%s'"
6586 msgstr "không thể đóng “%s”"
6587
6588 #: read-cache.c:3108
6589 msgid "failed to convert to a sparse-index"
6590 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
6591
6592 #: read-cache.c:3179
6593 #, c-format
6594 msgid "could not stat '%s'"
6595 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6596
6597 #: read-cache.c:3192
6598 #, c-format
6599 msgid "unable to open git dir: %s"
6600 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
6601
6602 #: read-cache.c:3204
6603 #, c-format
6604 msgid "unable to unlink: %s"
6605 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
6606
6607 #: read-cache.c:3233
6608 #, c-format
6609 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
6610 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
6611
6612 #: read-cache.c:3390
6613 #, c-format
6614 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
6615 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
6616
6617 #: rebase-interactive.c:11
6618 msgid ""
6619 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6620 "continue'.\n"
6621 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6622 msgstr ""
6623 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6624 "continue”.\n"
6625 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6626
6627 #: rebase-interactive.c:33
6628 #, c-format
6629 msgid ""
6630 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
6631 msgstr ""
6632 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
6633
6634 #: rebase-interactive.c:42
6635 msgid ""
6636 "\n"
6637 "Commands:\n"
6638 "p, pick <commit> = use commit\n"
6639 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
6640 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
6641 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
6642 "f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
6643 " commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
6644 " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
6645 " opens the editor\n"
6646 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
6647 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
6648 "d, drop <commit> = remove commit\n"
6649 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
6650 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
6651 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
6652 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
6653 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
6654 ". specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
6655 "\n"
6656 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
6657 msgstr ""
6658 "\n"
6659 "Các lệnh:\n"
6660 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
6661 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
6662 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
6663 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
6664 "trước\n"
6665 "f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
6666 "lời nhắn\n"
6667 " nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
6668 "dùng, trong trường hợp\n"
6669 " chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
6670 "nhưng\n"
6671 " mở trình biên soạn\n"
6672 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
6673 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
6674 "continue”)\n"
6675 "d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
6676 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
6677 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
6678 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
6679 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
6680 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
6681 "hòa\n"
6682 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
6683 "giao.\n"
6684 "\n"
6685 "Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống "
6686 "dưới đáy.\n"
6687
6688 #: rebase-interactive.c:66
6689 #, c-format
6690 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
6691 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
6692 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
6693
6694 #: rebase-interactive.c:75
6695 msgid ""
6696 "\n"
6697 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
6698 msgstr ""
6699 "\n"
6700 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
6701 "chuyển giao.\n"
6702
6703 #: rebase-interactive.c:78
6704 msgid ""
6705 "\n"
6706 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
6707 msgstr ""
6708 "\n"
6709 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
6710
6711 #: rebase-interactive.c:84
6712 msgid ""
6713 "\n"
6714 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
6715 "To continue rebase after editing, run:\n"
6716 " git rebase --continue\n"
6717 "\n"
6718 msgstr ""
6719 "\n"
6720 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
6721 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
6722 " git rebase --continue\n"
6723 "\n"
6724
6725 #: rebase-interactive.c:89
6726 msgid ""
6727 "\n"
6728 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
6729 "\n"
6730 msgstr ""
6731 "\n"
6732 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
6733 "\n"
6734
6735 #: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3888
6736 #: sequencer.c:3914 sequencer.c:5711 builtin/fsck.c:328 builtin/gc.c:1789
6737 #: builtin/rebase.c:190
6738 #, c-format
6739 msgid "could not write '%s'"
6740 msgstr "không thể ghi “%s”"
6741
6742 #: rebase-interactive.c:119
6743 #, c-format
6744 msgid "could not write '%s'."
6745 msgstr "không thể ghi “%s”."
6746
6747 #: rebase-interactive.c:196
6748 #, c-format
6749 msgid ""
6750 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
6751 "Dropped commits (newer to older):\n"
6752 msgstr ""
6753 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
6754 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
6755
6756 #: rebase-interactive.c:203
6757 #, c-format
6758 msgid ""
6759 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
6760 "\n"
6761 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
6762 "warnings.\n"
6763 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
6764 "\n"
6765 msgstr ""
6766 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
6767 "chuyển giao.\n"
6768 "\n"
6769 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
6770 "báo.\n"
6771 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
6772 "\n"
6773
6774 #: rebase.c:29
6775 #, c-format
6776 msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
6777 msgstr "%s: “preserve” bị cấm bởi “merges”"
6778
6779 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:2036
6780 msgid "gone"
6781 msgstr "đã ra đi"
6782
6783 #: ref-filter.c:43
6784 #, c-format
6785 msgid "ahead %d"
6786 msgstr "phía trước %d"
6787
6788 #: ref-filter.c:44
6789 #, c-format
6790 msgid "behind %d"
6791 msgstr "đằng sau %d"
6792
6793 #: ref-filter.c:45
6794 #, c-format
6795 msgid "ahead %d, behind %d"
6796 msgstr "trước %d, sau %d"
6797
6798 #: ref-filter.c:235
6799 #, c-format
6800 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
6801 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
6802
6803 #: ref-filter.c:237
6804 #, c-format
6805 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
6806 msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)"
6807
6808 #: ref-filter.c:259
6809 #, c-format
6810 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
6811 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
6812
6813 #: ref-filter.c:263
6814 #, c-format
6815 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
6816 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
6817
6818 #: ref-filter.c:265
6819 #, c-format
6820 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
6821 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
6822
6823 #: ref-filter.c:320
6824 #, c-format
6825 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
6826 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
6827
6828 #: ref-filter.c:344
6829 #, c-format
6830 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
6831 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectsize): %s"
6832
6833 #: ref-filter.c:352
6834 #, c-format
6835 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
6836 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
6837
6838 #: ref-filter.c:364
6839 #, c-format
6840 msgid "%%(body) does not take arguments"
6841 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
6842
6843 #: ref-filter.c:377
6844 #, c-format
6845 msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s"
6846 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s"
6847
6848 #: ref-filter.c:396
6849 #, c-format
6850 msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
6851 msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
6852
6853 #: ref-filter.c:398
6854 #, c-format
6855 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
6856 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
6857
6858 #: ref-filter.c:429
6859 #, c-format
6860 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
6861 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
6862
6863 #: ref-filter.c:431
6864 #, c-format
6865 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
6866 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
6867
6868 #: ref-filter.c:443
6869 #, c-format
6870 msgid "unrecognized %%(raw) argument: %s"
6871 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(raw): %s"
6872
6873 #: ref-filter.c:458
6874 #, c-format
6875 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
6876 msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)"
6877
6878 #: ref-filter.c:462
6879 #, c-format
6880 msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)"
6881 msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)"
6882
6883 #: ref-filter.c:476
6884 #, c-format
6885 msgid "unrecognized email option: %s"
6886 msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
6887
6888 #: ref-filter.c:506
6889 #, c-format
6890 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
6891 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
6892
6893 #: ref-filter.c:518
6894 #, c-format
6895 msgid "unrecognized position:%s"
6896 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
6897
6898 #: ref-filter.c:525
6899 #, c-format
6900 msgid "unrecognized width:%s"
6901 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
6902
6903 #: ref-filter.c:534
6904 #, c-format
6905 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
6906 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
6907
6908 #: ref-filter.c:542
6909 #, c-format
6910 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
6911 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
6912
6913 #: ref-filter.c:560
6914 #, c-format
6915 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
6916 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
6917
6918 #: ref-filter.c:568
6919 #, c-format
6920 msgid "%%(rest) does not take arguments"
6921 msgstr "%%(rest) không nhận các đối số"
6922
6923 #: ref-filter.c:680
6924 #, c-format
6925 msgid "malformed field name: %.*s"
6926 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
6927
6928 #: ref-filter.c:707
6929 #, c-format
6930 msgid "unknown field name: %.*s"
6931 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
6932
6933 #: ref-filter.c:711
6934 #, c-format
6935 msgid ""
6936 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
6937 msgstr ""
6938 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
6939 "đối tượng"
6940
6941 #: ref-filter.c:844
6942 #, c-format
6943 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
6944 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
6945
6946 #: ref-filter.c:910
6947 #, c-format
6948 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
6949 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
6950
6951 #: ref-filter.c:912
6952 #, c-format
6953 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
6954 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
6955
6956 #: ref-filter.c:914
6957 #, c-format
6958 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
6959 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
6960
6961 #: ref-filter.c:946
6962 #, c-format
6963 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
6964 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
6965
6966 #: ref-filter.c:948
6967 #, c-format
6968 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
6969 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
6970
6971 #: ref-filter.c:950
6972 #, c-format
6973 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
6974 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
6975
6976 #: ref-filter.c:965
6977 #, c-format
6978 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
6979 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
6980
6981 #: ref-filter.c:1027
6982 #, c-format
6983 msgid "malformed format string %s"
6984 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
6985
6986 #: ref-filter.c:1033
6987 #, c-format
6988 msgid "this command reject atom %%(%.*s)"
6989 msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)"
6990
6991 #: ref-filter.c:1040
6992 #, c-format
6993 msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl"
6994 msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl"
6995
6996 #: ref-filter.c:1706
6997 #, c-format
6998 msgid "(no branch, rebasing %s)"
6999 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
7000
7001 #: ref-filter.c:1709
7002 #, c-format
7003 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
7004 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
7005
7006 #: ref-filter.c:1712
7007 #, c-format
7008 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
7009 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
7010
7011 #: ref-filter.c:1716
7012 #, c-format
7013 msgid "(HEAD detached at %s)"
7014 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
7015
7016 #: ref-filter.c:1719
7017 #, c-format
7018 msgid "(HEAD detached from %s)"
7019 msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)"
7020
7021 #: ref-filter.c:1722
7022 msgid "(no branch)"
7023 msgstr "(không nhánh)"
7024
7025 #: ref-filter.c:1754 ref-filter.c:1972
7026 #, c-format
7027 msgid "missing object %s for %s"
7028 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
7029
7030 #: ref-filter.c:1764
7031 #, c-format
7032 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
7033 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
7034
7035 #: ref-filter.c:2155
7036 #, c-format
7037 msgid "malformed object at '%s'"
7038 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
7039
7040 #: ref-filter.c:2245
7041 #, c-format
7042 msgid "ignoring ref with broken name %s"
7043 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
7044
7045 #: ref-filter.c:2250 refs.c:673
7046 #, c-format
7047 msgid "ignoring broken ref %s"
7048 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
7049
7050 #: ref-filter.c:2623
7051 #, c-format
7052 msgid "format: %%(end) atom missing"
7053 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
7054
7055 #: ref-filter.c:2726
7056 #, c-format
7057 msgid "malformed object name %s"
7058 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
7059
7060 #: ref-filter.c:2731
7061 #, c-format
7062 msgid "option `%s' must point to a commit"
7063 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
7064
7065 #: refs.c:261
7066 #, c-format
7067 msgid "%s does not point to a valid object!"
7068 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
7069
7070 #: refs.c:563
7071 #, c-format
7072 msgid ""
7073 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
7074 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
7075 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
7076 "\n"
7077 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
7078 "\n"
7079 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
7080 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
7081 "\n"
7082 "\tgit branch -m <name>\n"
7083 msgstr ""
7084 "Sử dụng “%s” làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
7085 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
7086 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
7087 "\n"
7088 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
7089 "\n"
7090 "Tên thường được chọn thay cho “master” là “main”, “trunk” và\n"
7091 "“development”. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
7092 "\n"
7093 "\tgit branch -m <tên>\n"
7094
7095 #: refs.c:585
7096 #, c-format
7097 msgid "could not retrieve `%s`"
7098 msgstr "không thể lấy về “%s”"
7099
7100 #: refs.c:595
7101 #, c-format
7102 msgid "invalid branch name: %s = %s"
7103 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
7104
7105 #: refs.c:671
7106 #, c-format
7107 msgid "ignoring dangling symref %s"
7108 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
7109
7110 #: refs.c:920
7111 #, c-format
7112 msgid "log for ref %s has gap after %s"
7113 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
7114
7115 #: refs.c:927
7116 #, c-format
7117 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
7118 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
7119
7120 #: refs.c:992
7121 #, c-format
7122 msgid "log for %s is empty"
7123 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
7124
7125 #: refs.c:1084
7126 #, c-format
7127 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
7128 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
7129
7130 #: refs.c:1155
7131 #, c-format
7132 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
7133 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
7134
7135 #: refs.c:2062
7136 #, c-format
7137 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
7138 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
7139
7140 #: refs.c:2142
7141 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
7142 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
7143
7144 #: refs.c:2153
7145 msgid "ref updates aborted by hook"
7146 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
7147
7148 #: refs.c:2253 refs.c:2283
7149 #, c-format
7150 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
7151 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
7152
7153 #: refs.c:2259 refs.c:2294
7154 #, c-format
7155 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
7156 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
7157
7158 #: refs/files-backend.c:1271
7159 #, c-format
7160 msgid "could not remove reference %s"
7161 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
7162
7163 #: refs/files-backend.c:1285 refs/packed-backend.c:1549
7164 #: refs/packed-backend.c:1559
7165 #, c-format
7166 msgid "could not delete reference %s: %s"
7167 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
7168
7169 #: refs/files-backend.c:1288 refs/packed-backend.c:1562
7170 #, c-format
7171 msgid "could not delete references: %s"
7172 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
7173
7174 #: refspec.c:170
7175 #, c-format
7176 msgid "invalid refspec '%s'"
7177 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
7178
7179 #: remote.c:351
7180 #, c-format
7181 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
7182 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
7183
7184 #: remote.c:399
7185 msgid "more than one receivepack given, using the first"
7186 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
7187
7188 #: remote.c:407
7189 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
7190 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
7191
7192 #: remote.c:590
7193 #, c-format
7194 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
7195 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
7196
7197 #: remote.c:594
7198 #, c-format
7199 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
7200 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
7201
7202 #: remote.c:598
7203 #, c-format
7204 msgid "%s tracks both %s and %s"
7205 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
7206
7207 #: remote.c:666
7208 #, c-format
7209 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
7210 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
7211
7212 #: remote.c:676
7213 #, c-format
7214 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
7215 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
7216
7217 #: remote.c:1083
7218 #, c-format
7219 msgid "src refspec %s does not match any"
7220 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
7221
7222 #: remote.c:1088
7223 #, c-format
7224 msgid "src refspec %s matches more than one"
7225 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
7226
7227 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
7228 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
7229 #. the <src>.
7230 #.
7231 #: remote.c:1103
7232 #, c-format
7233 msgid ""
7234 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
7235 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
7236 "\n"
7237 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
7238 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
7239 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
7240 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
7241 "\n"
7242 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
7243 msgstr ""
7244 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
7245 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
7246 "\n"
7247 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
7248 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
7249 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
7250 "tiền tố\n"
7251 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
7252 "\n"
7253 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
7254 "chiếu dạng đầy đủ."
7255
7256 #: remote.c:1123
7257 #, c-format
7258 msgid ""
7259 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
7260 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
7261 "'%s:refs/heads/%s'?"
7262 msgstr ""
7263 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
7264 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
7265 "“%s:refs/heads/%s”?"
7266
7267 #: remote.c:1128
7268 #, c-format
7269 msgid ""
7270 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
7271 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
7272 "'%s:refs/tags/%s'?"
7273 msgstr ""
7274 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
7275 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
7276 "“%s:refs/tags/%s”?"
7277
7278 #: remote.c:1133
7279 #, c-format
7280 msgid ""
7281 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
7282 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
7283 "'%s:refs/tags/%s'?"
7284 msgstr ""
7285 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
7286 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
7287 "“%s:refs/tags/%s”?"
7288
7289 #: remote.c:1138
7290 #, c-format
7291 msgid ""
7292 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
7293 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
7294 "'%s:refs/tags/%s'?"
7295 msgstr ""
7296 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
7297 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
7298 "“%s:refs/tags/%s”?"
7299
7300 #: remote.c:1174
7301 #, c-format
7302 msgid "%s cannot be resolved to branch"
7303 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
7304
7305 #: remote.c:1185
7306 #, c-format
7307 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
7308 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
7309
7310 #: remote.c:1197
7311 #, c-format
7312 msgid "dst refspec %s matches more than one"
7313 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
7314
7315 #: remote.c:1204
7316 #, c-format
7317 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
7318 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
7319
7320 #: remote.c:1724 remote.c:1825
7321 msgid "HEAD does not point to a branch"
7322 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
7323
7324 #: remote.c:1733
7325 #, c-format
7326 msgid "no such branch: '%s'"
7327 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
7328
7329 #: remote.c:1736
7330 #, c-format
7331 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
7332 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
7333
7334 #: remote.c:1742
7335 #, c-format
7336 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
7337 msgstr ""
7338 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
7339
7340 #: remote.c:1757
7341 #, c-format
7342 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
7343 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
7344
7345 #: remote.c:1769
7346 #, c-format
7347 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
7348 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
7349
7350 #: remote.c:1779
7351 #, c-format
7352 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
7353 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
7354
7355 #: remote.c:1792
7356 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
7357 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
7358
7359 #: remote.c:1814
7360 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
7361 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
7362
7363 #: remote.c:1943
7364 #, c-format
7365 msgid "couldn't find remote ref %s"
7366 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
7367
7368 #: remote.c:1956
7369 #, c-format
7370 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
7371 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
7372
7373 #: remote.c:2119
7374 #, c-format
7375 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
7376 msgstr ""
7377 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
7378
7379 #: remote.c:2123
7380 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
7381 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
7382
7383 #: remote.c:2126
7384 #, c-format
7385 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
7386 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
7387
7388 #: remote.c:2130
7389 #, c-format
7390 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
7391 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
7392
7393 #: remote.c:2133
7394 #, c-format
7395 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
7396 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
7397
7398 #: remote.c:2137
7399 #, c-format
7400 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
7401 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
7402 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
7403
7404 #: remote.c:2143
7405 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
7406 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
7407
7408 #: remote.c:2146
7409 #, c-format
7410 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
7411 msgid_plural ""
7412 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
7413 msgstr[0] ""
7414 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
7415 "tiếp-nhanh.\n"
7416
7417 #: remote.c:2154
7418 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
7419 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
7420
7421 #: remote.c:2157
7422 #, c-format
7423 msgid ""
7424 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
7425 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
7426 msgid_plural ""
7427 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
7428 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
7429 msgstr[0] ""
7430 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
7431 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
7432 "tương ứng với mỗi lần.\n"
7433
7434 #: remote.c:2167
7435 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
7436 msgstr ""
7437 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
7438 "bạn)\n"
7439
7440 #: remote.c:2359
7441 #, c-format
7442 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
7443 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
7444
7445 #: replace-object.c:21
7446 #, c-format
7447 msgid "bad replace ref name: %s"
7448 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
7449
7450 #: replace-object.c:30
7451 #, c-format
7452 msgid "duplicate replace ref: %s"
7453 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
7454
7455 #: replace-object.c:82
7456 #, c-format
7457 msgid "replace depth too high for object %s"
7458 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
7459
7460 #: rerere.c:201 rerere.c:210 rerere.c:213
7461 msgid "corrupt MERGE_RR"
7462 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
7463
7464 #: rerere.c:248 rerere.c:253
7465 msgid "unable to write rerere record"
7466 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
7467
7468 #: rerere.c:479
7469 #, c-format
7470 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
7471 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
7472
7473 #: rerere.c:482 builtin/gc.c:2246 builtin/gc.c:2281
7474 #, c-format
7475 msgid "failed to flush '%s'"
7476 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
7477
7478 #: rerere.c:487 rerere.c:1023
7479 #, c-format
7480 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
7481 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
7482
7483 #: rerere.c:668
7484 #, c-format
7485 msgid "failed utime() on '%s'"
7486 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7487
7488 #: rerere.c:678
7489 #, c-format
7490 msgid "writing '%s' failed"
7491 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
7492
7493 #: rerere.c:698
7494 #, c-format
7495 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
7496 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
7497
7498 #: rerere.c:737
7499 #, c-format
7500 msgid "Recorded resolution for '%s'."
7501 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
7502
7503 #: rerere.c:772
7504 #, c-format
7505 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
7506 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
7507
7508 #: rerere.c:787
7509 #, c-format
7510 msgid "cannot unlink stray '%s'"
7511 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
7512
7513 #: rerere.c:791
7514 #, c-format
7515 msgid "Recorded preimage for '%s'"
7516 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
7517
7518 #: rerere.c:865 submodule.c:2121 builtin/log.c:2002
7519 #: builtin/submodule--helper.c:1776 builtin/submodule--helper.c:1819
7520 #, c-format
7521 msgid "could not create directory '%s'"
7522 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
7523
7524 #: rerere.c:1041
7525 #, c-format
7526 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
7527 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
7528
7529 #: rerere.c:1052 rerere.c:1059
7530 #, c-format
7531 msgid "no remembered resolution for '%s'"
7532 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
7533
7534 #: rerere.c:1061
7535 #, c-format
7536 msgid "cannot unlink '%s'"
7537 msgstr "không thể unlink “%s”"
7538
7539 #: rerere.c:1071
7540 #, c-format
7541 msgid "Updated preimage for '%s'"
7542 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
7543
7544 #: rerere.c:1080
7545 #, c-format
7546 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
7547 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
7548
7549 #: rerere.c:1191
7550 msgid "unable to open rr-cache directory"
7551 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
7552
7553 #: reset.c:42
7554 msgid "could not determine HEAD revision"
7555 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
7556
7557 #: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3705
7558 #, c-format
7559 msgid "failed to find tree of %s"
7560 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
7561
7562 #: revision.c:2259
7563 msgid "--unsorted-input is incompatible with --no-walk"
7564 msgstr "--unsorted-input xung khắc với --no-walk"
7565
7566 #: revision.c:2346
7567 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
7568 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
7569
7570 #: revision.c:2655 revision.c:2659
7571 msgid "--no-walk is incompatible with --unsorted-input"
7572 msgstr "--no-walk xung khắc với --unsorted-input"
7573
7574 #: revision.c:2690
7575 msgid "your current branch appears to be broken"
7576 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
7577
7578 #: revision.c:2693
7579 #, c-format
7580 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
7581 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
7582
7583 #: revision.c:2895
7584 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
7585 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
7586
7587 #: run-command.c:1278
7588 #, c-format
7589 msgid "cannot create async thread: %s"
7590 msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
7591
7592 #: send-pack.c:150
7593 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
7594 msgstr ""
7595 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
7596
7597 #: send-pack.c:152
7598 #, c-format
7599 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
7600 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
7601
7602 #: send-pack.c:154
7603 #, c-format
7604 msgid "remote unpack failed: %s"
7605 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
7606
7607 #: send-pack.c:378
7608 msgid "failed to sign the push certificate"
7609 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
7610
7611 #: send-pack.c:435
7612 msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
7613 msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
7614
7615 #: send-pack.c:457
7616 msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
7617 msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
7618
7619 #: send-pack.c:528
7620 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
7621 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
7622
7623 #: send-pack.c:537
7624 msgid "the receiving end does not support --signed push"
7625 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
7626
7627 #: send-pack.c:539
7628 msgid ""
7629 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
7630 "signed push"
7631 msgstr ""
7632 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
7633 "signed"
7634
7635 #: send-pack.c:546
7636 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
7637 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
7638
7639 #: send-pack.c:551
7640 msgid "the receiving end does not support push options"
7641 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
7642
7643 #: sequencer.c:197
7644 #, c-format
7645 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
7646 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
7647
7648 #: sequencer.c:325
7649 #, c-format
7650 msgid "could not delete '%s'"
7651 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
7652
7653 #: sequencer.c:345 sequencer.c:4754 builtin/rebase.c:563 builtin/rebase.c:1297
7654 #: builtin/rm.c:408
7655 #, c-format
7656 msgid "could not remove '%s'"
7657 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
7658
7659 #: sequencer.c:355
7660 msgid "revert"
7661 msgstr "hoàn nguyên"
7662
7663 #: sequencer.c:357
7664 msgid "cherry-pick"
7665 msgstr "cherry-pick"
7666
7667 #: sequencer.c:359
7668 msgid "rebase"
7669 msgstr "rebase"
7670
7671 #: sequencer.c:361
7672 #, c-format
7673 msgid "unknown action: %d"
7674 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
7675
7676 #: sequencer.c:420
7677 msgid ""
7678 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
7679 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
7680 msgstr ""
7681 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
7682 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
7683
7684 #: sequencer.c:423
7685 msgid ""
7686 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
7687 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
7688 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
7689 "You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n"
7690 "To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n"
7691 "run \"git cherry-pick --abort\"."
7692 msgstr ""
7693 "Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n"
7694 "\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n"
7695 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
7696 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n"
7697 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n"
7698 "chạy \"git cherry-pick --abort\"."
7699
7700 #: sequencer.c:430
7701 msgid ""
7702 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
7703 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
7704 "\"git revert --continue\".\n"
7705 "You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n"
7706 "To abort and get back to the state before \"git revert\",\n"
7707 "run \"git revert --abort\"."
7708 msgstr ""
7709 "Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n"
7710 "\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n"
7711 "\"git revert --continue\".\n"
7712 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n"
7713 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
7714 "chạy \"git revert --abort\"."
7715
7716 #: sequencer.c:448 sequencer.c:3290
7717 #, c-format
7718 msgid "could not lock '%s'"
7719 msgstr "không thể khóa “%s”"
7720
7721 #: sequencer.c:450 sequencer.c:3089 sequencer.c:3294 sequencer.c:3308
7722 #: sequencer.c:3566 sequencer.c:5621 strbuf.c:1176 wrapper.c:639
7723 #, c-format
7724 msgid "could not write to '%s'"
7725 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
7726
7727 #: sequencer.c:455
7728 #, c-format
7729 msgid "could not write eol to '%s'"
7730 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
7731
7732 #: sequencer.c:460 sequencer.c:3094 sequencer.c:3296 sequencer.c:3310
7733 #: sequencer.c:3574
7734 #, c-format
7735 msgid "failed to finalize '%s'"
7736 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
7737
7738 #: sequencer.c:499
7739 #, c-format
7740 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
7741 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
7742
7743 #: sequencer.c:503
7744 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
7745 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
7746
7747 #: sequencer.c:535
7748 #, c-format
7749 msgid "%s: fast-forward"
7750 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
7751
7752 #: sequencer.c:574 builtin/tag.c:610
7753 #, c-format
7754 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7755 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7756
7757 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
7758 #. "rebase".
7759 #.
7760 #: sequencer.c:685
7761 #, c-format
7762 msgid "%s: Unable to write new index file"
7763 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7764
7765 #: sequencer.c:699
7766 msgid "unable to update cache tree"
7767 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7768
7769 #: sequencer.c:713
7770 msgid "could not resolve HEAD commit"
7771 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
7772
7773 #: sequencer.c:793
7774 #, c-format
7775 msgid "no key present in '%.*s'"
7776 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
7777
7778 #: sequencer.c:804
7779 #, c-format
7780 msgid "unable to dequote value of '%s'"
7781 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
7782
7783 #: sequencer.c:841 wrapper.c:209 wrapper.c:379 builtin/am.c:730
7784 #: builtin/am.c:822 builtin/rebase.c:694
7785 #, c-format
7786 msgid "could not open '%s' for reading"
7787 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
7788
7789 #: sequencer.c:851
7790 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
7791 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
7792
7793 #: sequencer.c:856
7794 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
7795 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
7796
7797 #: sequencer.c:861
7798 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
7799 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
7800
7801 #: sequencer.c:865
7802 #, c-format
7803 msgid "unknown variable '%s'"
7804 msgstr "không hiểu biến “%s”"
7805
7806 #: sequencer.c:870
7807 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
7808 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
7809
7810 #: sequencer.c:872
7811 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
7812 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
7813
7814 #: sequencer.c:874
7815 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
7816 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
7817
7818 #: sequencer.c:939
7819 #, c-format
7820 msgid ""
7821 "you have staged changes in your working tree\n"
7822 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
7823 "\n"
7824 " git commit --amend %s\n"
7825 "\n"
7826 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
7827 "\n"
7828 " git commit %s\n"
7829 "\n"
7830 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
7831 "\n"
7832 " git rebase --continue\n"
7833 msgstr ""
7834 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
7835 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
7836 "\n"
7837 " git commit --amend %s\n"
7838 "\n"
7839 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
7840 "\n"
7841 " git commit %s\n"
7842 "\n"
7843 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
7844 "\n"
7845 " git rebase --continue\n"
7846
7847 #: sequencer.c:1229
7848 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
7849 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
7850
7851 #: sequencer.c:1235
7852 msgid ""
7853 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7854 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7855 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
7856 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
7857 "your configuration file:\n"
7858 "\n"
7859 " git config --global --edit\n"
7860 "\n"
7861 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7862 "\n"
7863 " git commit --amend --reset-author\n"
7864 msgstr ""
7865 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7866 "sở\n"
7867 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7868 "xác không.\n"
7869 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7870 "trên\n"
7871 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
7872 "thảo\n"
7873 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
7874 "\n"
7875 " git config --global --edit\n"
7876 "\n"
7877 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
7878 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
7879 "\n"
7880 " git commit --amend --reset-author\n"
7881
7882 #: sequencer.c:1248
7883 msgid ""
7884 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7885 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7886 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
7887 "\n"
7888 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
7889 " git config --global user.email you@example.com\n"
7890 "\n"
7891 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7892 "\n"
7893 " git commit --amend --reset-author\n"
7894 msgstr ""
7895 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7896 "sở\n"
7897 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7898 "xác không.\n"
7899 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7900 "trên một cách rõ ràng:\n"
7901 "\n"
7902 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
7903 " git config --global user.email you@example.com\n"
7904 "\n"
7905 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
7906 "chuyển giao này với lệnh:\n"
7907 "\n"
7908 " git commit --amend --reset-author\n"
7909
7910 #: sequencer.c:1290
7911 msgid "couldn't look up newly created commit"
7912 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7913
7914 #: sequencer.c:1292
7915 msgid "could not parse newly created commit"
7916 msgstr ""
7917 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7918
7919 #: sequencer.c:1338
7920 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
7921 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
7922
7923 #: sequencer.c:1340
7924 msgid "detached HEAD"
7925 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7926
7927 #: sequencer.c:1344
7928 msgid " (root-commit)"
7929 msgstr " (root-commit)"
7930
7931 #: sequencer.c:1365
7932 msgid "could not parse HEAD"
7933 msgstr "không thể phân tích HEAD"
7934
7935 #: sequencer.c:1367
7936 #, c-format
7937 msgid "HEAD %s is not a commit!"
7938 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
7939
7940 #: sequencer.c:1371 sequencer.c:1449 builtin/commit.c:1707
7941 msgid "could not parse HEAD commit"
7942 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7943
7944 #: sequencer.c:1427 sequencer.c:2312
7945 msgid "unable to parse commit author"
7946 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
7947
7948 #: sequencer.c:1438 builtin/am.c:1616 builtin/merge.c:708
7949 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7950 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7951
7952 #: sequencer.c:1471 sequencer.c:1591
7953 #, c-format
7954 msgid "unable to read commit message from '%s'"
7955 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
7956
7957 #: sequencer.c:1502 sequencer.c:1534
7958 #, c-format
7959 msgid "invalid author identity '%s'"
7960 msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
7961
7962 #: sequencer.c:1508
7963 msgid "corrupt author: missing date information"
7964 msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin ngày tháng"
7965
7966 #: sequencer.c:1547 builtin/am.c:1643 builtin/commit.c:1821 builtin/merge.c:913
7967 #: builtin/merge.c:938 t/helper/test-fast-rebase.c:78
7968 msgid "failed to write commit object"
7969 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
7970
7971 #: sequencer.c:1574 sequencer.c:4526 t/helper/test-fast-rebase.c:199
7972 #: t/helper/test-fast-rebase.c:217
7973 #, c-format
7974 msgid "could not update %s"
7975 msgstr "không thể cập nhật %s"
7976
7977 #: sequencer.c:1623
7978 #, c-format
7979 msgid "could not parse commit %s"
7980 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
7981
7982 #: sequencer.c:1628
7983 #, c-format
7984 msgid "could not parse parent commit %s"
7985 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
7986
7987 #: sequencer.c:1711 sequencer.c:1992
7988 #, c-format
7989 msgid "unknown command: %d"
7990 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7991
7992 #: sequencer.c:1753
7993 msgid "This is the 1st commit message:"
7994 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
7995
7996 #: sequencer.c:1754
7997 #, c-format
7998 msgid "This is the commit message #%d:"
7999 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
8000
8001 #: sequencer.c:1755
8002 msgid "The 1st commit message will be skipped:"
8003 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
8004
8005 #: sequencer.c:1756
8006 #, c-format
8007 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
8008 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
8009
8010 #: sequencer.c:1757
8011 #, c-format
8012 msgid "This is a combination of %d commits."
8013 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
8014
8015 #: sequencer.c:1904 sequencer.c:1961
8016 #, c-format
8017 msgid "cannot write '%s'"
8018 msgstr "không thể ghi “%s”"
8019
8020 #: sequencer.c:1951
8021 msgid "need a HEAD to fixup"
8022 msgstr "cần một HEAD để sửa"
8023
8024 #: sequencer.c:1953 sequencer.c:3601
8025 msgid "could not read HEAD"
8026 msgstr "không thể đọc HEAD"
8027
8028 #: sequencer.c:1955
8029 msgid "could not read HEAD's commit message"
8030 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
8031
8032 #: sequencer.c:1979
8033 #, c-format
8034 msgid "could not read commit message of %s"
8035 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
8036
8037 #: sequencer.c:2089
8038 msgid "your index file is unmerged."
8039 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
8040
8041 #: sequencer.c:2096
8042 msgid "cannot fixup root commit"
8043 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
8044
8045 #: sequencer.c:2115
8046 #, c-format
8047 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
8048 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
8049
8050 #: sequencer.c:2123 sequencer.c:2131
8051 #, c-format
8052 msgid "commit %s does not have parent %d"
8053 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
8054
8055 #: sequencer.c:2137
8056 #, c-format
8057 msgid "cannot get commit message for %s"
8058 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
8059
8060 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
8061 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
8062 #: sequencer.c:2156
8063 #, c-format
8064 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
8065 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
8066
8067 #: sequencer.c:2222
8068 #, c-format
8069 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
8070 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
8071
8072 #: sequencer.c:2282
8073 #, c-format
8074 msgid "could not revert %s... %s"
8075 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
8076
8077 #: sequencer.c:2283
8078 #, c-format
8079 msgid "could not apply %s... %s"
8080 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
8081
8082 #: sequencer.c:2304
8083 #, c-format
8084 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
8085 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
8086
8087 #: sequencer.c:2362
8088 #, c-format
8089 msgid "git %s: failed to read the index"
8090 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
8091
8092 #: sequencer.c:2370
8093 #, c-format
8094 msgid "git %s: failed to refresh the index"
8095 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
8096
8097 #: sequencer.c:2450
8098 #, c-format
8099 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
8100 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
8101
8102 #: sequencer.c:2459
8103 #, c-format
8104 msgid "missing arguments for %s"
8105 msgstr "thiếu đối số cho %s"
8106
8107 #: sequencer.c:2502
8108 #, c-format
8109 msgid "could not parse '%s'"
8110 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8111
8112 #: sequencer.c:2563
8113 #, c-format
8114 msgid "invalid line %d: %.*s"
8115 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
8116
8117 #: sequencer.c:2574
8118 #, c-format
8119 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
8120 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
8121
8122 #: sequencer.c:2622 builtin/rebase.c:184
8123 #, c-format
8124 msgid "could not read '%s'."
8125 msgstr "không thể đọc “%s”."
8126
8127 #: sequencer.c:2660
8128 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
8129 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
8130
8131 #: sequencer.c:2669
8132 msgid "cancelling a revert in progress"
8133 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
8134
8135 #: sequencer.c:2709
8136 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
8137 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
8138
8139 #: sequencer.c:2711
8140 #, c-format
8141 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
8142 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
8143
8144 #: sequencer.c:2716
8145 msgid "no commits parsed."
8146 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
8147
8148 #: sequencer.c:2727
8149 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
8150 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
8151
8152 #: sequencer.c:2729
8153 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
8154 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
8155
8156 #: sequencer.c:2807
8157 #, c-format
8158 msgid "invalid value for %s: %s"
8159 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
8160
8161 #: sequencer.c:2916
8162 msgid "unusable squash-onto"
8163 msgstr "squash-onto không dùng được"
8164
8165 #: sequencer.c:2936
8166 #, c-format
8167 msgid "malformed options sheet: '%s'"
8168 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
8169
8170 #: sequencer.c:3031 sequencer.c:4905
8171 msgid "empty commit set passed"
8172 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
8173
8174 #: sequencer.c:3048
8175 msgid "revert is already in progress"
8176 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
8177
8178 #: sequencer.c:3050
8179 #, c-format
8180 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
8181 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
8182
8183 #: sequencer.c:3053
8184 msgid "cherry-pick is already in progress"
8185 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
8186
8187 #: sequencer.c:3055
8188 #, c-format
8189 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
8190 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
8191
8192 #: sequencer.c:3069
8193 #, c-format
8194 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
8195 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
8196
8197 #: sequencer.c:3084
8198 msgid "could not lock HEAD"
8199 msgstr "không thể khóa HEAD"
8200
8201 #: sequencer.c:3144 sequencer.c:4615
8202 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
8203 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
8204
8205 #: sequencer.c:3146 sequencer.c:3157
8206 msgid "cannot resolve HEAD"
8207 msgstr "không thể phân giải HEAD"
8208
8209 #: sequencer.c:3148 sequencer.c:3192
8210 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
8211 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
8212
8213 #: sequencer.c:3178 builtin/grep.c:772
8214 #, c-format
8215 msgid "cannot open '%s'"
8216 msgstr "không mở được “%s”"
8217
8218 #: sequencer.c:3180
8219 #, c-format
8220 msgid "cannot read '%s': %s"
8221 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
8222
8223 #: sequencer.c:3181
8224 msgid "unexpected end of file"
8225 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
8226
8227 #: sequencer.c:3187
8228 #, c-format
8229 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
8230 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
8231
8232 #: sequencer.c:3198
8233 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
8234 msgstr ""
8235 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
8236 "bạn!"
8237
8238 #: sequencer.c:3239
8239 msgid "no revert in progress"
8240 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
8241
8242 #: sequencer.c:3248
8243 msgid "no cherry-pick in progress"
8244 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
8245
8246 #: sequencer.c:3258
8247 msgid "failed to skip the commit"
8248 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
8249
8250 #: sequencer.c:3265
8251 msgid "there is nothing to skip"
8252 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
8253
8254 #: sequencer.c:3268
8255 #, c-format
8256 msgid ""
8257 "have you committed already?\n"
8258 "try \"git %s --continue\""
8259 msgstr ""
8260 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
8261 "thử \"git %s --continue\""
8262
8263 #: sequencer.c:3430 sequencer.c:4506
8264 msgid "cannot read HEAD"
8265 msgstr "không thể đọc HEAD"
8266
8267 #: sequencer.c:3447
8268 #, c-format
8269 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
8270 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
8271
8272 #: sequencer.c:3455
8273 #, c-format
8274 msgid ""
8275 "You can amend the commit now, with\n"
8276 "\n"
8277 " git commit --amend %s\n"
8278 "\n"
8279 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
8280 "\n"
8281 " git rebase --continue\n"
8282 msgstr ""
8283 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
8284 "\n"
8285 " git commit --amend %s\n"
8286 "\n"
8287 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
8288 "\n"
8289 " git rebase --continue\n"
8290
8291 #: sequencer.c:3465
8292 #, c-format
8293 msgid "Could not apply %s... %.*s"
8294 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
8295
8296 #: sequencer.c:3472
8297 #, c-format
8298 msgid "Could not merge %.*s"
8299 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
8300
8301 #: sequencer.c:3486 sequencer.c:3490 builtin/difftool.c:639
8302 #, c-format
8303 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
8304 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
8305
8306 #: sequencer.c:3502
8307 #, c-format
8308 msgid "Executing: %s\n"
8309 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
8310
8311 #: sequencer.c:3517
8312 #, c-format
8313 msgid ""
8314 "execution failed: %s\n"
8315 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
8316 "\n"
8317 " git rebase --continue\n"
8318 "\n"
8319 msgstr ""
8320 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
8321 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
8322 "\n"
8323 " git rebase --continue\n"
8324 "\n"
8325
8326 #: sequencer.c:3523
8327 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
8328 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
8329
8330 #: sequencer.c:3529
8331 #, c-format
8332 msgid ""
8333 "execution succeeded: %s\n"
8334 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
8335 "Commit or stash your changes, and then run\n"
8336 "\n"
8337 " git rebase --continue\n"
8338 "\n"
8339 msgstr ""
8340 "thực thi thành công: %s\n"
8341 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
8342 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
8343 "\n"
8344 " git rebase --continue\n"
8345 "\n"
8346
8347 #: sequencer.c:3591
8348 #, c-format
8349 msgid "illegal label name: '%.*s'"
8350 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
8351
8352 #: sequencer.c:3664
8353 msgid "writing fake root commit"
8354 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
8355
8356 #: sequencer.c:3669
8357 msgid "writing squash-onto"
8358 msgstr "đang ghi squash-onto"
8359
8360 #: sequencer.c:3748
8361 #, c-format
8362 msgid "could not resolve '%s'"
8363 msgstr "không thể phân giải “%s”"
8364
8365 #: sequencer.c:3780
8366 msgid "cannot merge without a current revision"
8367 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
8368
8369 #: sequencer.c:3802
8370 #, c-format
8371 msgid "unable to parse '%.*s'"
8372 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
8373
8374 #: sequencer.c:3811
8375 #, c-format
8376 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
8377 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
8378
8379 #: sequencer.c:3823
8380 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
8381 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
8382
8383 #: sequencer.c:3878
8384 #, c-format
8385 msgid "could not get commit message of '%s'"
8386 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
8387
8388 #: sequencer.c:4024
8389 #, c-format
8390 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
8391 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
8392
8393 #: sequencer.c:4040
8394 msgid "merge: Unable to write new index file"
8395 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
8396
8397 #: sequencer.c:4121
8398 msgid "Cannot autostash"
8399 msgstr "Không thể autostash"
8400
8401 #: sequencer.c:4124
8402 #, c-format
8403 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
8404 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
8405
8406 #: sequencer.c:4130
8407 #, c-format
8408 msgid "Could not create directory for '%s'"
8409 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
8410
8411 #: sequencer.c:4133
8412 #, c-format
8413 msgid "Created autostash: %s\n"
8414 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
8415
8416 #: sequencer.c:4137
8417 msgid "could not reset --hard"
8418 msgstr "không thể reset --hard"
8419
8420 #: sequencer.c:4162
8421 #, c-format
8422 msgid "Applied autostash.\n"
8423 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
8424
8425 #: sequencer.c:4174
8426 #, c-format
8427 msgid "cannot store %s"
8428 msgstr "không thử lưu “%s”"
8429
8430 #: sequencer.c:4177
8431 #, c-format
8432 msgid ""
8433 "%s\n"
8434 "Your changes are safe in the stash.\n"
8435 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
8436 msgstr ""
8437 "%s\n"
8438 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
8439 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
8440 "nào.\n"
8441
8442 #: sequencer.c:4182
8443 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
8444 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
8445
8446 #: sequencer.c:4183
8447 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
8448 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
8449
8450 #: sequencer.c:4255
8451 msgid "could not detach HEAD"
8452 msgstr "không thể tách rời HEAD"
8453
8454 #: sequencer.c:4270
8455 #, c-format
8456 msgid "Stopped at HEAD\n"
8457 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
8458
8459 #: sequencer.c:4272
8460 #, c-format
8461 msgid "Stopped at %s\n"
8462 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
8463
8464 #: sequencer.c:4304
8465 #, c-format
8466 msgid ""
8467 "Could not execute the todo command\n"
8468 "\n"
8469 " %.*s\n"
8470 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
8471 "edit the todo list first:\n"
8472 "\n"
8473 " git rebase --edit-todo\n"
8474 " git rebase --continue\n"
8475 msgstr ""
8476 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
8477 "\n"
8478 " %.*s\n"
8479 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
8480 "sửa danh sách todo trước:\n"
8481 "\n"
8482 " git rebase --edit-todo\n"
8483 " git rebase --continue\n"
8484
8485 #: sequencer.c:4350
8486 #, c-format
8487 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
8488 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
8489
8490 #: sequencer.c:4396
8491 #, c-format
8492 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
8493 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
8494
8495 #: sequencer.c:4466
8496 #, c-format
8497 msgid "unknown command %d"
8498 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
8499
8500 #: sequencer.c:4514
8501 msgid "could not read orig-head"
8502 msgstr "không thể đọc orig-head"
8503
8504 #: sequencer.c:4519
8505 msgid "could not read 'onto'"
8506 msgstr "không thể đọc “onto”."
8507
8508 #: sequencer.c:4533
8509 #, c-format
8510 msgid "could not update HEAD to %s"
8511 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
8512
8513 #: sequencer.c:4593
8514 #, c-format
8515 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
8516 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
8517
8518 #: sequencer.c:4645
8519 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
8520 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8521
8522 #: sequencer.c:4654
8523 msgid "cannot amend non-existing commit"
8524 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
8525
8526 #: sequencer.c:4656
8527 #, c-format
8528 msgid "invalid file: '%s'"
8529 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
8530
8531 #: sequencer.c:4658
8532 #, c-format
8533 msgid "invalid contents: '%s'"
8534 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
8535
8536 #: sequencer.c:4661
8537 msgid ""
8538 "\n"
8539 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
8540 "first and then run 'git rebase --continue' again."
8541 msgstr ""
8542 "\n"
8543 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
8544 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
8545
8546 #: sequencer.c:4697 sequencer.c:4736
8547 #, c-format
8548 msgid "could not write file: '%s'"
8549 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
8550
8551 #: sequencer.c:4752
8552 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
8553 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
8554
8555 #: sequencer.c:4762
8556 msgid "could not commit staged changes."
8557 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
8558
8559 #: sequencer.c:4882
8560 #, c-format
8561 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
8562 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
8563
8564 #: sequencer.c:4886
8565 #, c-format
8566 msgid "%s: bad revision"
8567 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
8568
8569 #: sequencer.c:4921
8570 msgid "can't revert as initial commit"
8571 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
8572
8573 #: sequencer.c:5192 sequencer.c:5421
8574 #, c-format
8575 msgid "skipped previously applied commit %s"
8576 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
8577
8578 #: sequencer.c:5262 sequencer.c:5437
8579 msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
8580 msgstr ""
8581 "dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
8582
8583 #: sequencer.c:5408
8584 msgid "make_script: unhandled options"
8585 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
8586
8587 #: sequencer.c:5411
8588 msgid "make_script: error preparing revisions"
8589 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
8590
8591 #: sequencer.c:5669 sequencer.c:5686
8592 msgid "nothing to do"
8593 msgstr "không có gì để làm"
8594
8595 #: sequencer.c:5705
8596 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
8597 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
8598
8599 #: sequencer.c:5805
8600 msgid "the script was already rearranged."
8601 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
8602
8603 #: setup.c:133
8604 #, c-format
8605 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
8606 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
8607
8608 #: setup.c:185
8609 #, c-format
8610 msgid ""
8611 "%s: no such path in the working tree.\n"
8612 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
8613 msgstr ""
8614 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
8615 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
8616 "một cách nội bộ."
8617
8618 #: setup.c:198
8619 #, c-format
8620 msgid ""
8621 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
8622 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
8623 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
8624 msgstr ""
8625 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
8626 "cây làm việc.\n"
8627 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
8628 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
8629
8630 #: setup.c:264
8631 #, c-format
8632 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
8633 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8634
8635 #: setup.c:283
8636 #, c-format
8637 msgid ""
8638 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
8639 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
8640 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
8641 msgstr ""
8642 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
8643 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
8644 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
8645
8646 #: setup.c:419
8647 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
8648 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
8649
8650 #: setup.c:423 builtin/rev-parse.c:895
8651 msgid "this operation must be run in a work tree"
8652 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
8653
8654 #: setup.c:658
8655 #, c-format
8656 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
8657 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
8658
8659 #: setup.c:666
8660 msgid "unknown repository extension found:"
8661 msgid_plural "unknown repository extensions found:"
8662 msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
8663
8664 #: setup.c:680
8665 msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
8666 msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
8667 msgstr[0] "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
8668
8669 #: setup.c:701
8670 #, c-format
8671 msgid "error opening '%s'"
8672 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
8673
8674 #: setup.c:703
8675 #, c-format
8676 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
8677 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
8678
8679 #: setup.c:705
8680 #, c-format
8681 msgid "error reading %s"
8682 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
8683
8684 #: setup.c:707
8685 #, c-format
8686 msgid "invalid gitfile format: %s"
8687 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
8688
8689 #: setup.c:709
8690 #, c-format
8691 msgid "no path in gitfile: %s"
8692 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
8693
8694 #: setup.c:711
8695 #, c-format
8696 msgid "not a git repository: %s"
8697 msgstr "không phải là kho git: %s"
8698
8699 #: setup.c:813
8700 #, c-format
8701 msgid "'$%s' too big"
8702 msgstr "“$%s” quá lớn"
8703
8704 #: setup.c:827
8705 #, c-format
8706 msgid "not a git repository: '%s'"
8707 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
8708
8709 #: setup.c:856 setup.c:858 setup.c:889
8710 #, c-format
8711 msgid "cannot chdir to '%s'"
8712 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
8713
8714 #: setup.c:861 setup.c:917 setup.c:927 setup.c:966 setup.c:974
8715 msgid "cannot come back to cwd"
8716 msgstr "không thể quay lại cwd"
8717
8718 #: setup.c:988
8719 #, c-format
8720 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
8721 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
8722
8723 #: setup.c:1231
8724 msgid "Unable to read current working directory"
8725 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
8726
8727 #: setup.c:1240 setup.c:1246
8728 #, c-format
8729 msgid "cannot change to '%s'"
8730 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
8731
8732 #: setup.c:1251
8733 #, c-format
8734 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
8735 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
8736
8737 #: setup.c:1257
8738 #, c-format
8739 msgid ""
8740 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
8741 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
8742 msgstr ""
8743 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
8744 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
8745 "đặt)."
8746
8747 #: setup.c:1381
8748 #, c-format
8749 msgid ""
8750 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
8751 "The owner of files must always have read and write permissions."
8752 msgstr ""
8753 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
8754 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
8755
8756 #: setup.c:1443
8757 msgid "fork failed"
8758 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
8759
8760 #: setup.c:1448
8761 msgid "setsid failed"
8762 msgstr "setsid gặp lỗi"
8763
8764 #: sparse-index.c:273
8765 #, c-format
8766 msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
8767 msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
8768
8769 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
8770 #: strbuf.c:850
8771 #, c-format
8772 msgid "%u.%2.2u GiB"
8773 msgstr "%u.%2.2u GiB"
8774
8775 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
8776 #: strbuf.c:852
8777 #, c-format
8778 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
8779 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
8780
8781 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
8782 #: strbuf.c:860
8783 #, c-format
8784 msgid "%u.%2.2u MiB"
8785 msgstr "%u.%2.2u MiB"
8786
8787 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
8788 #: strbuf.c:862
8789 #, c-format
8790 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
8791 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
8792
8793 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
8794 #: strbuf.c:869
8795 #, c-format
8796 msgid "%u.%2.2u KiB"
8797 msgstr "%u.%2.2u KiB"
8798
8799 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
8800 #: strbuf.c:871
8801 #, c-format
8802 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
8803 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
8804
8805 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
8806 #: strbuf.c:877
8807 #, c-format
8808 msgid "%u byte"
8809 msgid_plural "%u bytes"
8810 msgstr[0] "%u byte"
8811
8812 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
8813 #: strbuf.c:879
8814 #, c-format
8815 msgid "%u byte/s"
8816 msgid_plural "%u bytes/s"
8817 msgstr[0] "%u byte/giây"
8818
8819 #: strbuf.c:1174 wrapper.c:207 wrapper.c:377 builtin/am.c:739
8820 #: builtin/rebase.c:650
8821 #, c-format
8822 msgid "could not open '%s' for writing"
8823 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
8824
8825 #: strbuf.c:1183
8826 #, c-format
8827 msgid "could not edit '%s'"
8828 msgstr "không thể sửa “%s”"
8829
8830 #: submodule-config.c:237
8831 #, c-format
8832 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8833 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8834
8835 #: submodule-config.c:304
8836 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8837 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchjobs"
8838
8839 #: submodule-config.c:402
8840 #, c-format
8841 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8842 msgstr ""
8843 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8844 "lệnh: %s"
8845
8846 #: submodule-config.c:499
8847 #, c-format
8848 msgid "invalid value for %s"
8849 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8850
8851 #: submodule-config.c:767
8852 #, c-format
8853 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8854 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8855
8856 #: submodule.c:114 submodule.c:143
8857 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
8858 msgstr ""
8859 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
8860 "trước"
8861
8862 #: submodule.c:118 submodule.c:147
8863 #, c-format
8864 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
8865 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
8866
8867 #: submodule.c:154
8868 #, c-format
8869 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
8870 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
8871
8872 #: submodule.c:165
8873 msgid "staging updated .gitmodules failed"
8874 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
8875
8876 #: submodule.c:358
8877 #, c-format
8878 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
8879 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
8880
8881 #: submodule.c:389
8882 #, c-format
8883 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
8884 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
8885
8886 #: submodule.c:466
8887 #, c-format
8888 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
8889 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
8890
8891 #: submodule.c:844
8892 #, c-format
8893 msgid ""
8894 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
8895 "same. Skipping it."
8896 msgstr ""
8897 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-"
8898 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
8899
8900 #: submodule.c:954
8901 #, c-format
8902 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
8903 msgstr ""
8904 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
8905
8906 #: submodule.c:1042
8907 #, c-format
8908 msgid ""
8909 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
8910 "submodule %s"
8911 msgstr ""
8912 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
8913 "1” trong mô-đun-con “%s”"
8914
8915 #: submodule.c:1165
8916 #, c-format
8917 msgid "process for submodule '%s' failed"
8918 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
8919
8920 #: submodule.c:1194 builtin/branch.c:692 builtin/submodule--helper.c:2713
8921 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
8922 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8923
8924 #: submodule.c:1205
8925 #, c-format
8926 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8927 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8928
8929 #: submodule.c:1208
8930 #, c-format
8931 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8932 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8933
8934 #: submodule.c:1491
8935 #, c-format
8936 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8937 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8938
8939 #: submodule.c:1525
8940 #, c-format
8941 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8942 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8943
8944 #: submodule.c:1680
8945 #, c-format
8946 msgid ""
8947 "Errors during submodule fetch:\n"
8948 "%s"
8949 msgstr ""
8950 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8951 " “%s”"
8952
8953 #: submodule.c:1705
8954 #, c-format
8955 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8956 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8957
8958 #: submodule.c:1722
8959 #, c-format
8960 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8961 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8962
8963 #: submodule.c:1763
8964 #, c-format
8965 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8966 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8967
8968 #: submodule.c:1838
8969 #, c-format
8970 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8971 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8972
8973 #: submodule.c:1851
8974 #, c-format
8975 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8976 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8977
8978 #: submodule.c:1868
8979 #, c-format
8980 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8981 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8982
8983 #: submodule.c:1895 submodule.c:2210
8984 #, c-format
8985 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8986 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8987
8988 #: submodule.c:1917
8989 msgid "could not reset submodule index"
8990 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8991
8992 #: submodule.c:1959
8993 #, c-format
8994 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8995 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8996
8997 #: submodule.c:2013
8998 #, c-format
8999 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
9000 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
9001
9002 #: submodule.c:2081
9003 #, c-format
9004 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
9005 msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”"
9006
9007 #: submodule.c:2102
9008 #, c-format
9009 msgid ""
9010 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
9011 msgstr ""
9012 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
9013 "được hỗ trợ"
9014
9015 #: submodule.c:2114 submodule.c:2174
9016 #, c-format
9017 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
9018 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
9019
9020 #: submodule.c:2118
9021 #, c-format
9022 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
9023 msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có"
9024
9025 #: submodule.c:2124
9026 #, c-format
9027 msgid ""
9028 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
9029 "'%s' to\n"
9030 "'%s'\n"
9031 msgstr ""
9032 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
9033 "“%s” sang\n"
9034 "“%s”\n"
9035
9036 #: submodule.c:2255
9037 msgid "could not start ls-files in .."
9038 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
9039
9040 #: submodule.c:2295
9041 #, c-format
9042 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
9043 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
9044
9045 #: symlinks.c:244
9046 #, c-format
9047 msgid "failed to lstat '%s'"
9048 msgstr "gặp lỗi khi lstat “%s”"
9049
9050 #: trailer.c:244
9051 #, c-format
9052 msgid "running trailer command '%s' failed"
9053 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
9054
9055 #: trailer.c:493 trailer.c:498 trailer.c:503 trailer.c:562 trailer.c:566
9056 #: trailer.c:570
9057 #, c-format
9058 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
9059 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
9060
9061 #: trailer.c:547 trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:299
9062 #: builtin/remote.c:327
9063 #, c-format
9064 msgid "more than one %s"
9065 msgstr "nhiều hơn một %s"
9066
9067 #: trailer.c:743
9068 #, c-format
9069 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
9070 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
9071
9072 #: trailer.c:763
9073 #, c-format
9074 msgid "could not read input file '%s'"
9075 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
9076
9077 #: trailer.c:766 builtin/mktag.c:89 imap-send.c:1573
9078 msgid "could not read from stdin"
9079 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
9080
9081 #: trailer.c:1024 wrapper.c:684
9082 #, c-format
9083 msgid "could not stat %s"
9084 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
9085
9086 #: trailer.c:1026
9087 #, c-format
9088 msgid "file %s is not a regular file"
9089 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
9090
9091 #: trailer.c:1028
9092 #, c-format
9093 msgid "file %s is not writable by user"
9094 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
9095
9096 #: trailer.c:1040
9097 msgid "could not open temporary file"
9098 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
9099
9100 #: trailer.c:1080
9101 #, c-format
9102 msgid "could not rename temporary file to %s"
9103 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
9104
9105 #: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
9106 msgid "full write to remote helper failed"
9107 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
9108
9109 #: transport-helper.c:145
9110 #, c-format
9111 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
9112 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
9113
9114 #: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
9115 msgid "can't dup helper output fd"
9116 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
9117
9118 #: transport-helper.c:214
9119 #, c-format
9120 msgid ""
9121 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
9122 "version of Git"
9123 msgstr ""
9124 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
9125 "là cần phiên bản Git mới hơn"
9126
9127 #: transport-helper.c:220
9128 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
9129 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
9130
9131 #: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
9132 #, c-format
9133 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
9134 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
9135
9136 #: transport-helper.c:417
9137 #, c-format
9138 msgid "%s also locked %s"
9139 msgstr "%s cũng khóa %s"
9140
9141 #: transport-helper.c:497
9142 msgid "couldn't run fast-import"
9143 msgstr "không thể chạy fast-import"
9144
9145 #: transport-helper.c:520
9146 msgid "error while running fast-import"
9147 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
9148
9149 #: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1251
9150 #, c-format
9151 msgid "could not read ref %s"
9152 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
9153
9154 #: transport-helper.c:594
9155 #, c-format
9156 msgid "unknown response to connect: %s"
9157 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
9158
9159 #: transport-helper.c:616
9160 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
9161 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
9162
9163 #: transport-helper.c:618
9164 msgid "invalid remote service path"
9165 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
9166
9167 #: transport-helper.c:661 transport.c:1475
9168 msgid "operation not supported by protocol"
9169 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
9170
9171 #: transport-helper.c:664
9172 #, c-format
9173 msgid "can't connect to subservice %s"
9174 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
9175
9176 #: transport-helper.c:693 transport.c:404
9177 msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
9178 msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
9179
9180 #: transport-helper.c:755
9181 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
9182 msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng"
9183
9184 #: transport-helper.c:798
9185 #, c-format
9186 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
9187 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
9188
9189 #: transport-helper.c:859
9190 #, c-format
9191 msgid "helper reported unexpected status of %s"
9192 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
9193
9194 #: transport-helper.c:942
9195 #, c-format
9196 msgid "helper %s does not support dry-run"
9197 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
9198
9199 #: transport-helper.c:945
9200 #, c-format
9201 msgid "helper %s does not support --signed"
9202 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
9203
9204 #: transport-helper.c:948
9205 #, c-format
9206 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
9207 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
9208
9209 #: transport-helper.c:953
9210 #, c-format
9211 msgid "helper %s does not support --atomic"
9212 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
9213
9214 #: transport-helper.c:957
9215 #, c-format
9216 msgid "helper %s does not support --%s"
9217 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
9218
9219 #: transport-helper.c:964
9220 #, c-format
9221 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
9222 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
9223
9224 #: transport-helper.c:1064
9225 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
9226 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
9227
9228 #: transport-helper.c:1069
9229 #, c-format
9230 msgid "helper %s does not support 'force'"
9231 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
9232
9233 #: transport-helper.c:1116
9234 msgid "couldn't run fast-export"
9235 msgstr "không thể chạy fast-export"
9236
9237 #: transport-helper.c:1121
9238 msgid "error while running fast-export"
9239 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
9240
9241 #: transport-helper.c:1146
9242 #, c-format
9243 msgid ""
9244 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
9245 "Perhaps you should specify a branch.\n"
9246 msgstr ""
9247 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
9248 "cả.\n"
9249 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
9250
9251 #: transport-helper.c:1228
9252 #, c-format
9253 msgid "unsupported object format '%s'"
9254 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
9255
9256 #: transport-helper.c:1237
9257 #, c-format
9258 msgid "malformed response in ref list: %s"
9259 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
9260
9261 #: transport-helper.c:1389
9262 #, c-format
9263 msgid "read(%s) failed"
9264 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
9265
9266 #: transport-helper.c:1416
9267 #, c-format
9268 msgid "write(%s) failed"
9269 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
9270
9271 #: transport-helper.c:1465
9272 #, c-format
9273 msgid "%s thread failed"
9274 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
9275
9276 #: transport-helper.c:1469
9277 #, c-format
9278 msgid "%s thread failed to join: %s"
9279 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
9280
9281 #: transport-helper.c:1488 transport-helper.c:1492
9282 #, c-format
9283 msgid "can't start thread for copying data: %s"
9284 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
9285
9286 #: transport-helper.c:1529
9287 #, c-format
9288 msgid "%s process failed to wait"
9289 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
9290
9291 #: transport-helper.c:1533
9292 #, c-format
9293 msgid "%s process failed"
9294 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
9295
9296 #: transport-helper.c:1551 transport-helper.c:1560
9297 msgid "can't start thread for copying data"
9298 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
9299
9300 #: transport.c:116
9301 #, c-format
9302 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
9303 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
9304
9305 #: transport.c:145
9306 #, c-format
9307 msgid "could not read bundle '%s'"
9308 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
9309
9310 #: transport.c:227
9311 #, c-format
9312 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
9313 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
9314
9315 #: transport.c:279
9316 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
9317 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
9318
9319 #: transport.c:280
9320 msgid "server options require protocol version 2 or later"
9321 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
9322
9323 #: transport.c:407
9324 msgid "server does not support wait-for-done"
9325 msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
9326
9327 #: transport.c:759
9328 msgid "could not parse transport.color.* config"
9329 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
9330
9331 #: transport.c:834
9332 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
9333 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
9334
9335 #: transport.c:967
9336 #, c-format
9337 msgid "unknown value for config '%s': %s"
9338 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
9339
9340 #: transport.c:1033
9341 #, c-format
9342 msgid "transport '%s' not allowed"
9343 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
9344
9345 #: transport.c:1082
9346 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
9347 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
9348
9349 #: transport.c:1185
9350 #, c-format
9351 msgid ""
9352 "The following submodule paths contain changes that can\n"
9353 "not be found on any remote:\n"
9354 msgstr ""
9355 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
9356 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
9357
9358 #: transport.c:1189
9359 #, c-format
9360 msgid ""
9361 "\n"
9362 "Please try\n"
9363 "\n"
9364 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
9365 "\n"
9366 "or cd to the path and use\n"
9367 "\n"
9368 "\tgit push\n"
9369 "\n"
9370 "to push them to a remote.\n"
9371 "\n"
9372 msgstr ""
9373 "\n"
9374 "Hãy thử\n"
9375 "\n"
9376 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
9377 "\n"
9378 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
9379 "\n"
9380 "\tgit push\n"
9381 "\n"
9382 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
9383 "\n"
9384
9385 #: transport.c:1197
9386 msgid "Aborting."
9387 msgstr "Bãi bỏ."
9388
9389 #: transport.c:1344
9390 msgid "failed to push all needed submodules"
9391 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
9392
9393 #: tree-walk.c:33
9394 msgid "too-short tree object"
9395 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
9396
9397 #: tree-walk.c:39
9398 msgid "malformed mode in tree entry"
9399 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
9400
9401 #: tree-walk.c:43
9402 msgid "empty filename in tree entry"
9403 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
9404
9405 #: tree-walk.c:118
9406 msgid "too-short tree file"
9407 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
9408
9409 #: unpack-trees.c:115
9410 #, c-format
9411 msgid ""
9412 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
9413 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
9414 msgstr ""
9415 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9416 "checkout:\n"
9417 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
9418 "chuyển nhánh."
9419
9420 #: unpack-trees.c:117
9421 #, c-format
9422 msgid ""
9423 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
9424 "%%s"
9425 msgstr ""
9426 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9427 "checkout:\n"
9428 "%%s"
9429
9430 #: unpack-trees.c:120
9431 #, c-format
9432 msgid ""
9433 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
9434 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
9435 msgstr ""
9436 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9437 "hòa trộn:\n"
9438 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
9439 "trộn."
9440
9441 #: unpack-trees.c:122
9442 #, c-format
9443 msgid ""
9444 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
9445 "%%s"
9446 msgstr ""
9447 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9448 "hòa trộn:\n"
9449 "%%s"
9450
9451 #: unpack-trees.c:125
9452 #, c-format
9453 msgid ""
9454 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
9455 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
9456 msgstr ""
9457 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9458 "%s:\n"
9459 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
9460
9461 #: unpack-trees.c:127
9462 #, c-format
9463 msgid ""
9464 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
9465 "%%s"
9466 msgstr ""
9467 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9468 "%s:\n"
9469 "%%s"
9470
9471 #: unpack-trees.c:132
9472 #, c-format
9473 msgid ""
9474 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
9475 "%s"
9476 msgstr ""
9477 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
9478 "trong nó:\n"
9479 "%s"
9480
9481 #: unpack-trees.c:136
9482 #, c-format
9483 msgid ""
9484 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
9485 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
9486 msgstr ""
9487 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
9488 "checkout:\n"
9489 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
9490
9491 #: unpack-trees.c:138
9492 #, c-format
9493 msgid ""
9494 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
9495 "%%s"
9496 msgstr ""
9497 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
9498 "checkout:\n"
9499 "%%s"
9500
9501 #: unpack-trees.c:141
9502 #, c-format
9503 msgid ""
9504 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
9505 "%%sPlease move or remove them before you merge."
9506 msgstr ""
9507 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
9508 "trộn:\n"
9509 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
9510
9511 #: unpack-trees.c:143
9512 #, c-format
9513 msgid ""
9514 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
9515 "%%s"
9516 msgstr ""
9517 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
9518 "trộn:\n"
9519 "%%s"
9520
9521 #: unpack-trees.c:146
9522 #, c-format
9523 msgid ""
9524 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
9525 "%%sPlease move or remove them before you %s."
9526 msgstr ""
9527 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
9528 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
9529
9530 #: unpack-trees.c:148
9531 #, c-format
9532 msgid ""
9533 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
9534 "%%s"
9535 msgstr ""
9536 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
9537 "%%s"
9538
9539 #: unpack-trees.c:154
9540 #, c-format
9541 msgid ""
9542 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
9543 "checkout:\n"
9544 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
9545 msgstr ""
9546 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9547 "checkout:\n"
9548 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
9549
9550 #: unpack-trees.c:156
9551 #, c-format
9552 msgid ""
9553 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
9554 "checkout:\n"
9555 "%%s"
9556 msgstr ""
9557 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9558 "checkout:\n"
9559 "%%s"
9560
9561 #: unpack-trees.c:159
9562 #, c-format
9563 msgid ""
9564 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
9565 "%%sPlease move or remove them before you merge."
9566 msgstr ""
9567 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9568 "hòa trộn:\n"
9569 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
9570
9571 #: unpack-trees.c:161
9572 #, c-format
9573 msgid ""
9574 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
9575 "%%s"
9576 msgstr ""
9577 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9578 "hòa trộn:\n"
9579 "%%s"
9580
9581 #: unpack-trees.c:164
9582 #, c-format
9583 msgid ""
9584 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
9585 "%%sPlease move or remove them before you %s."
9586 msgstr ""
9587 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9588 "%s:\n"
9589 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
9590
9591 #: unpack-trees.c:166
9592 #, c-format
9593 msgid ""
9594 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
9595 "%%s"
9596 msgstr ""
9597 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9598 "%s:\n"
9599 "%%s"
9600
9601 #: unpack-trees.c:174
9602 #, c-format
9603 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
9604 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
9605
9606 #: unpack-trees.c:177
9607 #, c-format
9608 msgid ""
9609 "Cannot update submodule:\n"
9610 "%s"
9611 msgstr ""
9612 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
9613 "%s"
9614
9615 #: unpack-trees.c:180
9616 #, c-format
9617 msgid ""
9618 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
9619 "patterns:\n"
9620 "%s"
9621 msgstr ""
9622 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
9623 "mẫu sparse:\n"
9624 "%s"
9625
9626 #: unpack-trees.c:182
9627 #, c-format
9628 msgid ""
9629 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
9630 "%s"
9631 msgstr ""
9632 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
9633 "sparse:\n"
9634 "%s"
9635
9636 #: unpack-trees.c:184
9637 #, c-format
9638 msgid ""
9639 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
9640 "patterns:\n"
9641 "%s"
9642 msgstr ""
9643 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
9644 "cấp các mẫu sparse:\n"
9645 "%s"
9646
9647 #: unpack-trees.c:264
9648 #, c-format
9649 msgid "Aborting\n"
9650 msgstr "Bãi bỏ\n"
9651
9652 #: unpack-trees.c:291
9653 #, c-format
9654 msgid ""
9655 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
9656 "reapply`.\n"
9657 msgstr ""
9658 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout "
9659 "reapply“.\n"
9660
9661 #: unpack-trees.c:352
9662 msgid "Updating files"
9663 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
9664
9665 #: unpack-trees.c:384
9666 msgid ""
9667 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
9668 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
9669 "colliding group is in the working tree:\n"
9670 msgstr ""
9671 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
9672 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
9673 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
9674
9675 #: unpack-trees.c:1620
9676 msgid "Updating index flags"
9677 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
9678
9679 #: unpack-trees.c:2772
9680 #, c-format
9681 msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
9682 msgstr ""
9683 "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
9684
9685 #: upload-pack.c:1561
9686 msgid "expected flush after fetch arguments"
9687 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
9688
9689 #: urlmatch.c:163
9690 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
9691 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
9692
9693 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
9694 #, c-format
9695 msgid "invalid %XX escape sequence"
9696 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
9697
9698 #: urlmatch.c:215
9699 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
9700 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
9701
9702 #: urlmatch.c:232
9703 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
9704 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
9705
9706 #: urlmatch.c:247
9707 msgid "invalid characters in host name"
9708 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
9709
9710 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
9711 msgid "invalid port number"
9712 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
9713
9714 #: urlmatch.c:371
9715 msgid "invalid '..' path segment"
9716 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
9717
9718 #: walker.c:170
9719 msgid "Fetching objects"
9720 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
9721
9722 #: worktree.c:236 builtin/am.c:2154 builtin/bisect--helper.c:156
9723 #, c-format
9724 msgid "failed to read '%s'"
9725 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
9726
9727 #: worktree.c:303
9728 #, c-format
9729 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
9730 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
9731
9732 #: worktree.c:314
9733 #, c-format
9734 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
9735 msgstr ""
9736 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
9737
9738 #: worktree.c:326
9739 #, c-format
9740 msgid "'%s' does not exist"
9741 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
9742
9743 #: worktree.c:332
9744 #, c-format
9745 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
9746 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
9747
9748 #: worktree.c:341
9749 #, c-format
9750 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
9751 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
9752
9753 #: worktree.c:603
9754 msgid "not a directory"
9755 msgstr "không phải thư mục"
9756
9757 #: worktree.c:612
9758 msgid ".git is not a file"
9759 msgstr ".git không phải là một tập tin"
9760
9761 #: worktree.c:614
9762 msgid ".git file broken"
9763 msgstr "tệp .git bị hỏng"
9764
9765 #: worktree.c:616
9766 msgid ".git file incorrect"
9767 msgstr "tập tin .git không chính xác"
9768
9769 #: worktree.c:722
9770 msgid "not a valid path"
9771 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
9772
9773 #: worktree.c:728
9774 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
9775 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
9776
9777 #: worktree.c:732
9778 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
9779 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho"
9780
9781 #: worktree.c:736
9782 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
9783 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
9784
9785 #: worktree.c:742
9786 msgid "gitdir unreadable"
9787 msgstr "gitdir không thể đọc được"
9788
9789 #: worktree.c:746
9790 msgid "gitdir incorrect"
9791 msgstr "gitdir không chính xác"
9792
9793 #: worktree.c:771
9794 msgid "not a valid directory"
9795 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
9796
9797 #: worktree.c:777
9798 msgid "gitdir file does not exist"
9799 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
9800
9801 #: worktree.c:782 worktree.c:791
9802 #, c-format
9803 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
9804 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
9805
9806 #: worktree.c:801
9807 #, c-format
9808 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
9809 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
9810
9811 #: worktree.c:809
9812 msgid "invalid gitdir file"
9813 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
9814
9815 #: worktree.c:817
9816 msgid "gitdir file points to non-existent location"
9817 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
9818
9819 #: wrapper.c:151
9820 #, c-format
9821 msgid "could not setenv '%s'"
9822 msgstr "không thể setenv “%s”"
9823
9824 #: wrapper.c:203
9825 #, c-format
9826 msgid "unable to create '%s'"
9827 msgstr "không thể tạo “%s”"
9828
9829 #: wrapper.c:205 wrapper.c:375
9830 #, c-format
9831 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
9832 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
9833
9834 #: wrapper.c:406 wrapper.c:607
9835 #, c-format
9836 msgid "unable to access '%s'"
9837 msgstr "không thể truy cập “%s”"
9838
9839 #: wrapper.c:615
9840 msgid "unable to get current working directory"
9841 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
9842
9843 #: wt-status.c:158
9844 msgid "Unmerged paths:"
9845 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
9846
9847 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
9848 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
9849 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9850
9851 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
9852 #, c-format
9853 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
9854 msgstr ""
9855 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
9856 "phóng)"
9857
9858 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
9859 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
9860 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9861
9862 #: wt-status.c:197
9863 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
9864 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9865
9866 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
9867 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
9868 msgstr ""
9869 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
9870 "cần được giải quyết)"
9871
9872 #: wt-status.c:201
9873 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
9874 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9875
9876 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1125
9877 msgid "Changes to be committed:"
9878 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
9879
9880 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1134
9881 msgid "Changes not staged for commit:"
9882 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
9883
9884 #: wt-status.c:238
9885 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
9886 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
9887
9888 #: wt-status.c:240
9889 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
9890 msgstr ""
9891 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
9892
9893 #: wt-status.c:241
9894 msgid ""
9895 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
9896 msgstr ""
9897 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
9898 "việc)"
9899
9900 #: wt-status.c:243
9901 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
9902 msgstr ""
9903 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
9904 "chữa trong mô-đun-con)"
9905
9906 #: wt-status.c:254
9907 #, c-format
9908 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
9909 msgstr ""
9910 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
9911
9912 #: wt-status.c:266
9913 msgid "both deleted:"
9914 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
9915
9916 #: wt-status.c:268
9917 msgid "added by us:"
9918 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
9919
9920 #: wt-status.c:270
9921 msgid "deleted by them:"
9922 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
9923
9924 #: wt-status.c:272
9925 msgid "added by them:"
9926 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
9927
9928 #: wt-status.c:274
9929 msgid "deleted by us:"
9930 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
9931
9932 #: wt-status.c:276
9933 msgid "both added:"
9934 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
9935
9936 #: wt-status.c:278
9937 msgid "both modified:"
9938 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
9939
9940 #: wt-status.c:288
9941 msgid "new file:"
9942 msgstr "tập tin mới:"
9943
9944 #: wt-status.c:290
9945 msgid "copied:"
9946 msgstr "đã chép:"
9947
9948 #: wt-status.c:292
9949 msgid "deleted:"
9950 msgstr "đã xóa:"
9951
9952 #: wt-status.c:294
9953 msgid "modified:"
9954 msgstr "đã sửa:"
9955
9956 #: wt-status.c:296
9957 msgid "renamed:"
9958 msgstr "đã đổi tên:"
9959
9960 #: wt-status.c:298
9961 msgid "typechange:"
9962 msgstr "đổi-kiểu:"
9963
9964 #: wt-status.c:300
9965 msgid "unknown:"
9966 msgstr "không hiểu:"
9967
9968 #: wt-status.c:302
9969 msgid "unmerged:"
9970 msgstr "chưa hòa trộn:"
9971
9972 #: wt-status.c:382
9973 msgid "new commits, "
9974 msgstr "lần chuyển giao mới, "
9975
9976 #: wt-status.c:384
9977 msgid "modified content, "
9978 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
9979
9980 #: wt-status.c:386
9981 msgid "untracked content, "
9982 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
9983
9984 #: wt-status.c:958
9985 #, c-format
9986 msgid "Your stash currently has %d entry"
9987 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
9988 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
9989
9990 #: wt-status.c:989
9991 msgid "Submodules changed but not updated:"
9992 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9993
9994 #: wt-status.c:991
9995 msgid "Submodule changes to be committed:"
9996 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
9997
9998 #: wt-status.c:1073
9999 msgid ""
10000 "Do not modify or remove the line above.\n"
10001 "Everything below it will be ignored."
10002 msgstr ""
10003 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
10004 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
10005
10006 #: wt-status.c:1165
10007 #, c-format
10008 msgid ""
10009 "\n"
10010 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
10011 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
10012 msgstr ""
10013 "\n"
10014 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
10015 "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n"
10016
10017 #: wt-status.c:1195
10018 msgid "You have unmerged paths."
10019 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
10020
10021 #: wt-status.c:1198
10022 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
10023 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
10024
10025 #: wt-status.c:1200
10026 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
10027 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
10028
10029 #: wt-status.c:1204
10030 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
10031 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
10032
10033 #: wt-status.c:1207
10034 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
10035 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
10036
10037 #: wt-status.c:1216
10038 msgid "You are in the middle of an am session."
10039 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
10040
10041 #: wt-status.c:1219
10042 msgid "The current patch is empty."
10043 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
10044
10045 #: wt-status.c:1223
10046 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
10047 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
10048
10049 #: wt-status.c:1225
10050 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
10051 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
10052
10053 #: wt-status.c:1227
10054 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
10055 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
10056
10057 #: wt-status.c:1360
10058 msgid "git-rebase-todo is missing."
10059 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
10060
10061 #: wt-status.c:1362
10062 msgid "No commands done."
10063 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
10064
10065 #: wt-status.c:1365
10066 #, c-format
10067 msgid "Last command done (%d command done):"
10068 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
10069 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
10070
10071 #: wt-status.c:1376
10072 #, c-format
10073 msgid " (see more in file %s)"
10074 msgstr " (xem thêm trong %s)"
10075
10076 #: wt-status.c:1381
10077 msgid "No commands remaining."
10078 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
10079
10080 #: wt-status.c:1384
10081 #, c-format
10082 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
10083 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
10084 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
10085
10086 #: wt-status.c:1392
10087 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
10088 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
10089
10090 #: wt-status.c:1404
10091 #, c-format
10092 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
10093 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
10094
10095 #: wt-status.c:1409
10096 msgid "You are currently rebasing."
10097 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
10098
10099 #: wt-status.c:1422
10100 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
10101 msgstr ""
10102 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
10103
10104 #: wt-status.c:1424
10105 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
10106 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
10107
10108 #: wt-status.c:1426
10109 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
10110 msgstr ""
10111 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
10112
10113 #: wt-status.c:1433
10114 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
10115 msgstr ""
10116 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
10117 "continue\")"
10118
10119 #: wt-status.c:1437
10120 #, c-format
10121 msgid ""
10122 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
10123 msgstr ""
10124 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
10125 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
10126
10127 #: wt-status.c:1442
10128 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
10129 msgstr ""
10130 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
10131 "rebase."
10132
10133 #: wt-status.c:1445
10134 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
10135 msgstr ""
10136 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
10137 "rebase --continue\")"
10138
10139 #: wt-status.c:1449
10140 #, c-format
10141 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
10142 msgstr ""
10143 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
10144 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
10145
10146 #: wt-status.c:1454
10147 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
10148 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
10149
10150 #: wt-status.c:1457
10151 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
10152 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
10153
10154 #: wt-status.c:1459
10155 msgid ""
10156 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
10157 msgstr ""
10158 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
10159 "lòng về những thay đổi của mình)"
10160
10161 #: wt-status.c:1470
10162 msgid "Cherry-pick currently in progress."
10163 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
10164
10165 #: wt-status.c:1473
10166 #, c-format
10167 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
10168 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
10169
10170 #: wt-status.c:1480
10171 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
10172 msgstr ""
10173 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
10174
10175 #: wt-status.c:1483
10176 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
10177 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
10178
10179 #: wt-status.c:1486
10180 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
10181 msgstr ""
10182 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
10183 "continue\")"
10184
10185 #: wt-status.c:1488
10186 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
10187 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
10188
10189 #: wt-status.c:1490
10190 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
10191 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
10192
10193 #: wt-status.c:1500
10194 msgid "Revert currently in progress."
10195 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
10196
10197 #: wt-status.c:1503
10198 #, c-format
10199 msgid "You are currently reverting commit %s."
10200 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
10201
10202 #: wt-status.c:1509
10203 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
10204 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
10205
10206 #: wt-status.c:1512
10207 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
10208 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
10209
10210 #: wt-status.c:1515
10211 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
10212 msgstr ""
10213 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
10214
10215 #: wt-status.c:1517
10216 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
10217 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
10218
10219 #: wt-status.c:1519
10220 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
10221 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
10222
10223 #: wt-status.c:1529
10224 #, c-format
10225 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
10226 msgstr ""
10227 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
10228 "nhánh “%s”."
10229
10230 #: wt-status.c:1533
10231 msgid "You are currently bisecting."
10232 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
10233
10234 #: wt-status.c:1536
10235 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
10236 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
10237
10238 #: wt-status.c:1547
10239 msgid "You are in a sparse checkout."
10240 msgstr "Bạn đang trong lần lấy ra sparse."
10241
10242 #: wt-status.c:1550
10243 #, c-format
10244 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
10245 msgstr ""
10246 "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
10247 "tại."
10248
10249 #: wt-status.c:1794
10250 msgid "On branch "
10251 msgstr "Trên nhánh "
10252
10253 #: wt-status.c:1801
10254 msgid "interactive rebase in progress; onto "
10255 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
10256
10257 #: wt-status.c:1803
10258 msgid "rebase in progress; onto "
10259 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
10260
10261 #: wt-status.c:1808
10262 msgid "HEAD detached at "
10263 msgstr "HEAD được tách rời tại "
10264
10265 #: wt-status.c:1810
10266 msgid "HEAD detached from "
10267 msgstr "HEAD được tách rời từ "
10268
10269 #: wt-status.c:1813
10270 msgid "Not currently on any branch."
10271 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
10272
10273 #: wt-status.c:1830
10274 msgid "Initial commit"
10275 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
10276
10277 #: wt-status.c:1831
10278 msgid "No commits yet"
10279 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
10280
10281 #: wt-status.c:1845
10282 msgid "Untracked files"
10283 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
10284
10285 #: wt-status.c:1847
10286 msgid "Ignored files"
10287 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
10288
10289 #: wt-status.c:1851
10290 #, c-format
10291 msgid ""
10292 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
10293 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
10294 "new files yourself (see 'git help status')."
10295 msgstr ""
10296 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
10297 "uno”\n"
10298 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
10299 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
10300
10301 #: wt-status.c:1857
10302 #, c-format
10303 msgid "Untracked files not listed%s"
10304 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
10305
10306 #: wt-status.c:1859
10307 msgid " (use -u option to show untracked files)"
10308 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
10309
10310 #: wt-status.c:1865
10311 msgid "No changes"
10312 msgstr "Không có thay đổi nào"
10313
10314 #: wt-status.c:1870
10315 #, c-format
10316 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
10317 msgstr ""
10318 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
10319 "\"git commit -a\")\n"
10320
10321 #: wt-status.c:1874
10322 #, c-format
10323 msgid "no changes added to commit\n"
10324 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
10325
10326 #: wt-status.c:1878
10327 #, c-format
10328 msgid ""
10329 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
10330 "track)\n"
10331 msgstr ""
10332 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
10333 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
10334
10335 #: wt-status.c:1882
10336 #, c-format
10337 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
10338 msgstr ""
10339 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
10340 "theo dõi hiện diện\n"
10341
10342 #: wt-status.c:1886
10343 #, c-format
10344 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
10345 msgstr ""
10346 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
10347 "đưa vào theo dõi)\n"
10348
10349 #: wt-status.c:1890 wt-status.c:1896
10350 #, c-format
10351 msgid "nothing to commit\n"
10352 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
10353
10354 #: wt-status.c:1893
10355 #, c-format
10356 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
10357 msgstr ""
10358 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
10359
10360 #: wt-status.c:1898
10361 #, c-format
10362 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
10363 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
10364
10365 #: wt-status.c:2003
10366 msgid "No commits yet on "
10367 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
10368
10369 #: wt-status.c:2007
10370 msgid "HEAD (no branch)"
10371 msgstr "HEAD (không nhánh)"
10372
10373 #: wt-status.c:2038
10374 msgid "different"
10375 msgstr "khác"
10376
10377 #: wt-status.c:2040 wt-status.c:2048
10378 msgid "behind "
10379 msgstr "đằng sau "
10380
10381 #: wt-status.c:2043 wt-status.c:2046
10382 msgid "ahead "
10383 msgstr "phía trước "
10384
10385 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
10386 #: wt-status.c:2569
10387 #, c-format
10388 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
10389 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
10390
10391 #: wt-status.c:2575
10392 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
10393 msgstr ""
10394 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
10395
10396 #: wt-status.c:2577
10397 #, c-format
10398 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
10399 msgstr ""
10400 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
10401
10402 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:183
10403 msgid "could not send IPC command"
10404 msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
10405
10406 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:190
10407 msgid "could not read IPC response"
10408 msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
10409
10410 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:870
10411 #, c-format
10412 msgid "could not start accept_thread '%s'"
10413 msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”"
10414
10415 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:882
10416 #, c-format
10417 msgid "could not start worker[0] for '%s'"
10418 msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”"
10419
10420 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:347
10421 #, c-format
10422 msgid "failed to unlink '%s'"
10423 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10424
10425 #: builtin/add.c:26
10426 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
10427 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
10428
10429 #: builtin/add.c:64
10430 #, c-format
10431 msgid "cannot chmod %cx '%s'"
10432 msgstr "không thể chmod %cx “%s”"
10433
10434 #: builtin/add.c:106
10435 #, c-format
10436 msgid "unexpected diff status %c"
10437 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
10438
10439 #: builtin/add.c:111 builtin/commit.c:298
10440 msgid "updating files failed"
10441 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
10442
10443 #: builtin/add.c:121
10444 #, c-format
10445 msgid "remove '%s'\n"
10446 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
10447
10448 #: builtin/add.c:205
10449 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
10450 msgstr ""
10451 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
10452
10453 #: builtin/add.c:317 builtin/rev-parse.c:993
10454 msgid "Could not read the index"
10455 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10456
10457 #: builtin/add.c:330
10458 msgid "Could not write patch"
10459 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
10460
10461 #: builtin/add.c:333
10462 msgid "editing patch failed"
10463 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
10464
10465 #: builtin/add.c:336
10466 #, c-format
10467 msgid "Could not stat '%s'"
10468 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10469
10470 #: builtin/add.c:338
10471 msgid "Empty patch. Aborted."
10472 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
10473
10474 #: builtin/add.c:343
10475 #, c-format
10476 msgid "Could not apply '%s'"
10477 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
10478
10479 #: builtin/add.c:351
10480 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
10481 msgstr ""
10482 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10483 "của bạn:\n"
10484
10485 #: builtin/add.c:371 builtin/clean.c:901 builtin/fetch.c:173 builtin/mv.c:124
10486 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:208 builtin/push.c:550
10487 #: builtin/remote.c:1429 builtin/rm.c:244 builtin/send-pack.c:194
10488 msgid "dry run"
10489 msgstr "chạy thử"
10490
10491 #: builtin/add.c:374
10492 msgid "interactive picking"
10493 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
10494
10495 #: builtin/add.c:375 builtin/checkout.c:1560 builtin/reset.c:314
10496 msgid "select hunks interactively"
10497 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
10498
10499 #: builtin/add.c:376
10500 msgid "edit current diff and apply"
10501 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
10502
10503 #: builtin/add.c:377
10504 msgid "allow adding otherwise ignored files"
10505 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
10506
10507 #: builtin/add.c:378
10508 msgid "update tracked files"
10509 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
10510
10511 #: builtin/add.c:379
10512 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
10513 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
10514
10515 #: builtin/add.c:380
10516 msgid "record only the fact that the path will be added later"
10517 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
10518
10519 #: builtin/add.c:381
10520 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
10521 msgstr ""
10522 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
10523 "vết"
10524
10525 #: builtin/add.c:384
10526 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
10527 msgstr ""
10528 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
10529
10530 #: builtin/add.c:386
10531 msgid "don't add, only refresh the index"
10532 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
10533
10534 #: builtin/add.c:387
10535 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
10536 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
10537
10538 #: builtin/add.c:388
10539 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
10540 msgstr ""
10541 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
10542
10543 #: builtin/add.c:389 builtin/mv.c:128 builtin/rm.c:251
10544 msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
10545 msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”"
10546
10547 #: builtin/add.c:391 builtin/update-index.c:1004
10548 msgid "override the executable bit of the listed files"
10549 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10550
10551 #: builtin/add.c:393
10552 msgid "warn when adding an embedded repository"
10553 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
10554
10555 #: builtin/add.c:395
10556 msgid "backend for `git stash -p`"
10557 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”"
10558
10559 #: builtin/add.c:413
10560 #, c-format
10561 msgid ""
10562 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
10563 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
10564 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
10565 "If you meant to add a submodule, use:\n"
10566 "\n"
10567 "\tgit submodule add <url> %s\n"
10568 "\n"
10569 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
10570 "index with:\n"
10571 "\n"
10572 "\tgit rm --cached %s\n"
10573 "\n"
10574 "See \"git help submodule\" for more information."
10575 msgstr ""
10576 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
10577 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
10578 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
10579 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
10580 "\n"
10581 "\tgit submodule add <url> %s\n"
10582 "\n"
10583 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
10584 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
10585 "\n"
10586 "\tgit rm --cached %s\n"
10587 "\n"
10588 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
10589
10590 #: builtin/add.c:442
10591 #, c-format
10592 msgid "adding embedded git repository: %s"
10593 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
10594
10595 #: builtin/add.c:462
10596 msgid ""
10597 "Use -f if you really want to add them.\n"
10598 "Turn this message off by running\n"
10599 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
10600 msgstr ""
10601 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
10602 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
10603 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
10604
10605 #: builtin/add.c:477
10606 msgid "adding files failed"
10607 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
10608
10609 #: builtin/add.c:513
10610 msgid "--dry-run is incompatible with --interactive/--patch"
10611 msgstr "--dry-run xung khắc với --interactive/--patch"
10612
10613 #: builtin/add.c:515 builtin/commit.c:358
10614 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
10615 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
10616
10617 #: builtin/add.c:532
10618 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
10619 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
10620
10621 #: builtin/add.c:544
10622 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
10623 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
10624
10625 #: builtin/add.c:547
10626 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
10627 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
10628
10629 #: builtin/add.c:551
10630 #, c-format
10631 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
10632 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
10633
10634 #: builtin/add.c:572 builtin/checkout.c:1731 builtin/commit.c:364
10635 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:275 builtin/stash.c:1650
10636 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
10637 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
10638
10639 #: builtin/add.c:579 builtin/checkout.c:1743 builtin/commit.c:370
10640 #: builtin/reset.c:340 builtin/rm.c:281 builtin/stash.c:1656
10641 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
10642 msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
10643
10644 #: builtin/add.c:583
10645 #, c-format
10646 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
10647 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
10648
10649 #: builtin/add.c:585
10650 msgid ""
10651 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
10652 "Turn this message off by running\n"
10653 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
10654 msgstr ""
10655 "Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n"
10656 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
10657 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
10658
10659 #: builtin/am.c:366
10660 msgid "could not parse author script"
10661 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
10662
10663 #: builtin/am.c:456
10664 #, c-format
10665 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
10666 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
10667
10668 #: builtin/am.c:498
10669 #, c-format
10670 msgid "Malformed input line: '%s'."
10671 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10672
10673 #: builtin/am.c:536
10674 #, c-format
10675 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10676 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
10677
10678 #: builtin/am.c:562
10679 msgid "fseek failed"
10680 msgstr "fseek gặp lỗi"
10681
10682 #: builtin/am.c:750
10683 #, c-format
10684 msgid "could not parse patch '%s'"
10685 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
10686
10687 #: builtin/am.c:815
10688 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10689 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10690
10691 #: builtin/am.c:863
10692 msgid "invalid timestamp"
10693 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
10694
10695 #: builtin/am.c:868 builtin/am.c:880
10696 msgid "invalid Date line"
10697 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
10698
10699 #: builtin/am.c:875
10700 msgid "invalid timezone offset"
10701 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
10702
10703 #: builtin/am.c:968
10704 msgid "Patch format detection failed."
10705 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10706
10707 #: builtin/am.c:973 builtin/clone.c:300
10708 #, c-format
10709 msgid "failed to create directory '%s'"
10710 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10711
10712 #: builtin/am.c:978
10713 msgid "Failed to split patches."
10714 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
10715
10716 #: builtin/am.c:1127
10717 #, c-format
10718 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
10719 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
10720
10721 #: builtin/am.c:1128
10722 #, c-format
10723 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
10724 msgstr ""
10725 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
10726
10727 #: builtin/am.c:1129
10728 #, c-format
10729 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
10730 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
10731
10732 #: builtin/am.c:1224
10733 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
10734 msgstr ""
10735 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
10736 "bị mất."
10737
10738 #: builtin/am.c:1252
10739 msgid "Patch is empty."
10740 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
10741
10742 #: builtin/am.c:1317
10743 #, c-format
10744 msgid "missing author line in commit %s"
10745 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
10746
10747 #: builtin/am.c:1320
10748 #, c-format
10749 msgid "invalid ident line: %.*s"
10750 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
10751
10752 #: builtin/am.c:1539
10753 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10754 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
10755
10756 #: builtin/am.c:1541
10757 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10758 msgstr ""
10759 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10760
10761 #: builtin/am.c:1560
10762 msgid ""
10763 "Did you hand edit your patch?\n"
10764 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10765 msgstr ""
10766 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10767 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10768
10769 #: builtin/am.c:1566
10770 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10771 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10772
10773 #: builtin/am.c:1592
10774 msgid "Failed to merge in the changes."
10775 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10776
10777 #: builtin/am.c:1624
10778 msgid "applying to an empty history"
10779 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10780
10781 #: builtin/am.c:1676 builtin/am.c:1680
10782 #, c-format
10783 msgid "cannot resume: %s does not exist."
10784 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
10785
10786 #: builtin/am.c:1698
10787 msgid "Commit Body is:"
10788 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10789
10790 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10791 #. in your translation. The program will only accept English
10792 #. input at this point.
10793 #.
10794 #: builtin/am.c:1708
10795 #, c-format
10796 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
10797 msgstr ""
10798 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
10799 "cả [a]: "
10800
10801 #: builtin/am.c:1754 builtin/commit.c:409
10802 msgid "unable to write index file"
10803 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
10804
10805 #: builtin/am.c:1758
10806 #, c-format
10807 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
10808 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
10809
10810 #: builtin/am.c:1798 builtin/am.c:1865
10811 #, c-format
10812 msgid "Applying: %.*s"
10813 msgstr "Áp dụng: %.*s"
10814
10815 #: builtin/am.c:1815
10816 msgid "No changes -- Patch already applied."
10817 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10818
10819 #: builtin/am.c:1821
10820 #, c-format
10821 msgid "Patch failed at %s %.*s"
10822 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
10823
10824 #: builtin/am.c:1825
10825 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
10826 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
10827
10828 #: builtin/am.c:1868
10829 msgid ""
10830 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10831 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10832 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10833 msgstr ""
10834 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10835 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10836 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10837 "vá này."
10838
10839 #: builtin/am.c:1875
10840 msgid ""
10841 "You still have unmerged paths in your index.\n"
10842 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
10843 "such.\n"
10844 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
10845 msgstr ""
10846 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
10847 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
10848 "dấu chúng là thế.\n"
10849 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
10850 "\" cho nó."
10851
10852 #: builtin/am.c:1983 builtin/am.c:1987 builtin/am.c:1999 builtin/reset.c:353
10853 #: builtin/reset.c:361
10854 #, c-format
10855 msgid "Could not parse object '%s'."
10856 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
10857
10858 #: builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2111
10859 msgid "failed to clean index"
10860 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
10861
10862 #: builtin/am.c:2079
10863 msgid ""
10864 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10865 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10866 msgstr ""
10867 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10868 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10869
10870 #: builtin/am.c:2187
10871 #, c-format
10872 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
10873 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
10874
10875 #: builtin/am.c:2229
10876 #, c-format
10877 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
10878 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
10879
10880 #: builtin/am.c:2233
10881 #, c-format
10882 msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
10883 msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
10884
10885 #: builtin/am.c:2264
10886 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
10887 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
10888
10889 #: builtin/am.c:2265
10890 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
10891 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
10892
10893 #: builtin/am.c:2271
10894 msgid "run interactively"
10895 msgstr "chạy kiểu tương tác"
10896
10897 #: builtin/am.c:2273
10898 msgid "historical option -- no-op"
10899 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
10900
10901 #: builtin/am.c:2275
10902 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
10903 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
10904
10905 #: builtin/am.c:2276 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16
10906 #: builtin/repack.c:640 builtin/stash.c:961
10907 msgid "be quiet"
10908 msgstr "im lặng"
10909
10910 #: builtin/am.c:2278
10911 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
10912 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
10913
10914 #: builtin/am.c:2281
10915 msgid "recode into utf8 (default)"
10916 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
10917
10918 #: builtin/am.c:2283
10919 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
10920 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
10921
10922 #: builtin/am.c:2285
10923 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
10924 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
10925
10926 #: builtin/am.c:2287
10927 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
10928 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
10929
10930 #: builtin/am.c:2289
10931 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
10932 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
10933
10934 #: builtin/am.c:2292
10935 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
10936 msgstr ""
10937 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
10938
10939 #: builtin/am.c:2295
10940 msgid "strip everything before a scissors line"
10941 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
10942
10943 #: builtin/am.c:2297
10944 msgid "pass it through git-mailinfo"
10945 msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
10946
10947 #: builtin/am.c:2300 builtin/am.c:2303 builtin/am.c:2306 builtin/am.c:2309
10948 #: builtin/am.c:2312 builtin/am.c:2315 builtin/am.c:2318 builtin/am.c:2321
10949 #: builtin/am.c:2327
10950 msgid "pass it through git-apply"
10951 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
10952
10953 #: builtin/am.c:2317 builtin/commit.c:1514 builtin/fmt-merge-msg.c:17
10954 #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:919 builtin/merge.c:262
10955 #: builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:204 builtin/pull.c:221
10956 #: builtin/rebase.c:1046 builtin/repack.c:651 builtin/repack.c:655
10957 #: builtin/repack.c:657 builtin/show-branch.c:649 builtin/show-ref.c:172
10958 #: builtin/tag.c:445 parse-options.h:154 parse-options.h:175
10959 #: parse-options.h:315
10960 msgid "n"
10961 msgstr "n"
10962
10963 #: builtin/am.c:2323 builtin/branch.c:673 builtin/bugreport.c:109
10964 #: builtin/for-each-ref.c:40 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:479
10965 #: builtin/verify-tag.c:38
10966 msgid "format"
10967 msgstr "định dạng"
10968
10969 #: builtin/am.c:2324
10970 msgid "format the patch(es) are in"
10971 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
10972
10973 #: builtin/am.c:2330
10974 msgid "override error message when patch failure occurs"
10975 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
10976
10977 #: builtin/am.c:2332
10978 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
10979 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
10980
10981 #: builtin/am.c:2335
10982 msgid "synonyms for --continue"
10983 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
10984
10985 #: builtin/am.c:2338
10986 msgid "skip the current patch"
10987 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
10988
10989 #: builtin/am.c:2341
10990 msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
10991 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá"
10992
10993 #: builtin/am.c:2344
10994 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
10995 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
10996
10997 #: builtin/am.c:2348
10998 msgid "show the patch being applied"
10999 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
11000
11001 #: builtin/am.c:2353
11002 msgid "lie about committer date"
11003 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
11004
11005 #: builtin/am.c:2355
11006 msgid "use current timestamp for author date"
11007 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
11008
11009 #: builtin/am.c:2357 builtin/commit-tree.c:118 builtin/commit.c:1642
11010 #: builtin/merge.c:299 builtin/pull.c:179 builtin/rebase.c:1099
11011 #: builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:460
11012 msgid "key-id"
11013 msgstr "mã-số-khóa"
11014
11015 #: builtin/am.c:2358 builtin/rebase.c:1100
11016 msgid "GPG-sign commits"
11017 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
11018
11019 #: builtin/am.c:2361
11020 msgid "(internal use for git-rebase)"
11021 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
11022
11023 #: builtin/am.c:2379
11024 msgid ""
11025 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
11026 "it will be removed. Please do not use it anymore."
11027 msgstr ""
11028 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
11029 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
11030
11031 #: builtin/am.c:2386
11032 msgid "failed to read the index"
11033 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
11034
11035 #: builtin/am.c:2401
11036 #, c-format
11037 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
11038 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
11039
11040 #: builtin/am.c:2425
11041 #, c-format
11042 msgid ""
11043 "Stray %s directory found.\n"
11044 "Use \"git am --abort\" to remove it."
11045 msgstr ""
11046 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
11047 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
11048
11049 #: builtin/am.c:2431
11050 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
11051 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
11052
11053 #: builtin/am.c:2441
11054 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
11055 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
11056
11057 #: builtin/apply.c:8
11058 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
11059 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
11060
11061 #: builtin/archive.c:18
11062 msgid "could not redirect output"
11063 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
11064
11065 #: builtin/archive.c:35
11066 msgid "git archive: Remote with no URL"
11067 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
11068
11069 #: builtin/archive.c:59
11070 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
11071 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
11072
11073 #: builtin/archive.c:62
11074 #, c-format
11075 msgid "git archive: NACK %s"
11076 msgstr "git archive: NACK %s"
11077
11078 #: builtin/archive.c:63
11079 msgid "git archive: protocol error"
11080 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
11081
11082 #: builtin/archive.c:67
11083 msgid "git archive: expected a flush"
11084 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
11085
11086 #: builtin/bisect--helper.c:24
11087 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
11088 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
11089
11090 #: builtin/bisect--helper.c:25
11091 msgid ""
11092 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
11093 "term-new]"
11094 msgstr ""
11095 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
11096 "term-new]"
11097
11098 #: builtin/bisect--helper.c:26
11099 msgid ""
11100 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
11101 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
11102 "[<paths>...]"
11103 msgstr ""
11104 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
11105 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/"
11106 "đường/dẫn>…]"
11107
11108 #: builtin/bisect--helper.c:28
11109 msgid "git bisect--helper --bisect-next"
11110 msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
11111
11112 #: builtin/bisect--helper.c:29
11113 msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]"
11114 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]"
11115
11116 #: builtin/bisect--helper.c:30
11117 msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]"
11118 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]"
11119
11120 #: builtin/bisect--helper.c:31
11121 msgid "git bisect--helper --bisect-replay <filename>"
11122 msgstr "git bisect--helper --bisect-replay <tên_tập_tin>"
11123
11124 #: builtin/bisect--helper.c:32
11125 msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<range>)...]"
11126 msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<vùng>)…]"
11127
11128 #: builtin/bisect--helper.c:33
11129 msgid "git bisect--helper --bisect-visualize"
11130 msgstr "git bisect--helper --bisect-visualize"
11131
11132 #: builtin/bisect--helper.c:34
11133 msgid "git bisect--helper --bisect-run <cmd>..."
11134 msgstr "git bisect--helper --bisect-run <lệnh>…"
11135
11136 #: builtin/bisect--helper.c:109
11137 #, c-format
11138 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
11139 msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
11140
11141 #: builtin/bisect--helper.c:116
11142 #, c-format
11143 msgid "could not write to file '%s'"
11144 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
11145
11146 #: builtin/bisect--helper.c:154
11147 #, c-format
11148 msgid "cannot open file '%s' for reading"
11149 msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc"
11150
11151 #: builtin/bisect--helper.c:170
11152 #, c-format
11153 msgid "'%s' is not a valid term"
11154 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
11155
11156 #: builtin/bisect--helper.c:174
11157 #, c-format
11158 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
11159 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
11160
11161 #: builtin/bisect--helper.c:184
11162 #, c-format
11163 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
11164 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
11165
11166 #: builtin/bisect--helper.c:194
11167 msgid "please use two different terms"
11168 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
11169
11170 #: builtin/bisect--helper.c:210
11171 #, c-format
11172 msgid "We are not bisecting.\n"
11173 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
11174
11175 #: builtin/bisect--helper.c:218
11176 #, c-format
11177 msgid "'%s' is not a valid commit"
11178 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
11179
11180 #: builtin/bisect--helper.c:227
11181 #, c-format
11182 msgid ""
11183 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
11184 msgstr ""
11185 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
11186 "chuyển-giao>”."
11187
11188 #: builtin/bisect--helper.c:271
11189 #, c-format
11190 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
11191 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
11192
11193 #: builtin/bisect--helper.c:276
11194 #, c-format
11195 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
11196 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
11197
11198 #: builtin/bisect--helper.c:288
11199 #, c-format
11200 msgid "couldn't open the file '%s'"
11201 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
11202
11203 #: builtin/bisect--helper.c:314
11204 #, c-format
11205 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
11206 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
11207
11208 #: builtin/bisect--helper.c:341
11209 #, c-format
11210 msgid ""
11211 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
11212 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
11213 msgstr ""
11214 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
11215 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
11216
11217 #: builtin/bisect--helper.c:345
11218 #, c-format
11219 msgid ""
11220 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
11221 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
11222 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
11223 msgstr ""
11224 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11225 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
11226 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
11227
11228 #: builtin/bisect--helper.c:365
11229 #, c-format
11230 msgid "bisecting only with a %s commit"
11231 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
11232
11233 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11234 #. translation. The program will only accept English input
11235 #. at this point.
11236 #.
11237 #: builtin/bisect--helper.c:373
11238 msgid "Are you sure [Y/n]? "
11239 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11240
11241 #: builtin/bisect--helper.c:434
11242 msgid "no terms defined"
11243 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
11244
11245 #: builtin/bisect--helper.c:437
11246 #, c-format
11247 msgid ""
11248 "Your current terms are %s for the old state\n"
11249 "and %s for the new state.\n"
11250 msgstr ""
11251 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
11252 "và %s cho tình trạng mới.\n"
11253
11254 #: builtin/bisect--helper.c:447
11255 #, c-format
11256 msgid ""
11257 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
11258 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
11259 msgstr ""
11260 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
11261 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
11262
11263 #: builtin/bisect--helper.c:514 builtin/bisect--helper.c:1038
11264 msgid "revision walk setup failed\n"
11265 msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
11266
11267 #: builtin/bisect--helper.c:536
11268 #, c-format
11269 msgid "could not open '%s' for appending"
11270 msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
11271
11272 #: builtin/bisect--helper.c:655 builtin/bisect--helper.c:668
11273 msgid "'' is not a valid term"
11274 msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
11275
11276 #: builtin/bisect--helper.c:678
11277 #, c-format
11278 msgid "unrecognized option: '%s'"
11279 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
11280
11281 #: builtin/bisect--helper.c:682
11282 #, c-format
11283 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
11284 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11285
11286 #: builtin/bisect--helper.c:713
11287 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
11288 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
11289
11290 #: builtin/bisect--helper.c:728
11291 #, c-format
11292 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
11293 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
11294
11295 #: builtin/bisect--helper.c:749
11296 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11297 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11298
11299 #: builtin/bisect--helper.c:752
11300 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
11301 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11302
11303 #: builtin/bisect--helper.c:772
11304 #, c-format
11305 msgid "invalid ref: '%s'"
11306 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
11307
11308 #: builtin/bisect--helper.c:830
11309 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
11310 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
11311
11312 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11313 #. translation. The program will only accept English input
11314 #. at this point.
11315 #.
11316 #: builtin/bisect--helper.c:841
11317 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11318 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11319
11320 #: builtin/bisect--helper.c:859
11321 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
11322 msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số"
11323
11324 #: builtin/bisect--helper.c:872
11325 #, c-format
11326 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
11327 msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số."
11328
11329 #: builtin/bisect--helper.c:884 builtin/bisect--helper.c:897
11330 #, c-format
11331 msgid "Bad rev input: %s"
11332 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
11333
11334 #: builtin/bisect--helper.c:904
11335 #, c-format
11336 msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
11337 msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
11338
11339 #: builtin/bisect--helper.c:936
11340 msgid "We are not bisecting."
11341 msgstr "Chúng tôi không bisect."
11342
11343 #: builtin/bisect--helper.c:986
11344 #, c-format
11345 msgid "'%s'?? what are you talking about?"
11346 msgstr "“%s”?? bạn đang nói gì thế?"
11347
11348 #: builtin/bisect--helper.c:998
11349 #, c-format
11350 msgid "cannot read file '%s' for replaying"
11351 msgstr "không thể đọc tập tin “%s” để thao diễn lại"
11352
11353 #: builtin/bisect--helper.c:1107 builtin/bisect--helper.c:1274
11354 msgid "bisect run failed: no command provided."
11355 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
11356
11357 #: builtin/bisect--helper.c:1116
11358 #, c-format
11359 msgid "running %s\n"
11360 msgstr "đang chạy %s\n"
11361
11362 #: builtin/bisect--helper.c:1120
11363 #, c-format
11364 msgid "bisect run failed: exit code %d from '%s' is < 0 or >= 128"
11365 msgstr "chạy bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh “%s” là < 0 hoặc >= 128"
11366
11367 #: builtin/bisect--helper.c:1136
11368 #, c-format
11369 msgid "cannot open file '%s' for writing"
11370 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
11371
11372 #: builtin/bisect--helper.c:1152
11373 msgid "bisect run cannot continue any more"
11374 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11375
11376 #: builtin/bisect--helper.c:1154
11377 #, c-format
11378 msgid "bisect run success"
11379 msgstr "bisect chạy thành công"
11380
11381 #: builtin/bisect--helper.c:1157
11382 #, c-format
11383 msgid "bisect found first bad commit"
11384 msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
11385
11386 #: builtin/bisect--helper.c:1160
11387 #, c-format
11388 msgid ""
11389 "bisect run failed: 'git bisect--helper --bisect-state %s' exited with error "
11390 "code %d"
11391 msgstr ""
11392 "chạy bisect gặp lỗi: “git bisect--helper --bisect-state %s” đã thoát ra với "
11393 "mã lỗi %d"
11394
11395 #: builtin/bisect--helper.c:1192
11396 msgid "reset the bisection state"
11397 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
11398
11399 #: builtin/bisect--helper.c:1194
11400 msgid "check whether bad or good terms exist"
11401 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
11402
11403 #: builtin/bisect--helper.c:1196
11404 msgid "print out the bisect terms"
11405 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
11406
11407 #: builtin/bisect--helper.c:1198
11408 msgid "start the bisect session"
11409 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
11410
11411 #: builtin/bisect--helper.c:1200
11412 msgid "find the next bisection commit"
11413 msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
11414
11415 #: builtin/bisect--helper.c:1202
11416 msgid "mark the state of ref (or refs)"
11417 msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)"
11418
11419 #: builtin/bisect--helper.c:1204
11420 msgid "list the bisection steps so far"
11421 msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa"
11422
11423 #: builtin/bisect--helper.c:1206
11424 msgid "replay the bisection process from the given file"
11425 msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho"
11426
11427 #: builtin/bisect--helper.c:1208
11428 msgid "skip some commits for checkout"
11429 msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra"
11430
11431 #: builtin/bisect--helper.c:1210
11432 msgid "visualize the bisection"
11433 msgstr "trực quan việc di chuyển nửa bước"
11434
11435 #: builtin/bisect--helper.c:1212
11436 msgid "use <cmd>... to automatically bisect."
11437 msgstr "dùng <cmd>… để bisect một cách tự động."
11438
11439 #: builtin/bisect--helper.c:1214
11440 msgid "no log for BISECT_WRITE"
11441 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
11442
11443 #: builtin/bisect--helper.c:1229
11444 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
11445 msgstr ""
11446 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
11447
11448 #: builtin/bisect--helper.c:1234
11449 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
11450 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
11451
11452 #: builtin/bisect--helper.c:1243
11453 msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
11454 msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
11455
11456 #: builtin/bisect--helper.c:1254
11457 msgid "--bisect-log requires 0 arguments"
11458 msgstr "--bisect-log cần 0 tham số"
11459
11460 #: builtin/bisect--helper.c:1259
11461 msgid "no logfile given"
11462 msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11463
11464 #: builtin/blame.c:32
11465 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
11466 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
11467
11468 #: builtin/blame.c:37
11469 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
11470 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
11471
11472 #: builtin/blame.c:406
11473 #, c-format
11474 msgid "expecting a color: %s"
11475 msgstr "cần một màu: %s"
11476
11477 #: builtin/blame.c:413
11478 msgid "must end with a color"
11479 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
11480
11481 #: builtin/blame.c:724
11482 #, c-format
11483 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
11484 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
11485
11486 #: builtin/blame.c:742
11487 msgid "invalid value for blame.coloring"
11488 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
11489
11490 #: builtin/blame.c:841
11491 #, c-format
11492 msgid "cannot find revision %s to ignore"
11493 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
11494
11495 #: builtin/blame.c:863
11496 msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
11497 msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
11498
11499 #: builtin/blame.c:864
11500 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
11501 msgstr ""
11502 "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
11503 "off)"
11504
11505 #: builtin/blame.c:865
11506 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
11507 msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
11508
11509 #: builtin/blame.c:866
11510 msgid "show work cost statistics"
11511 msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
11512
11513 #: builtin/blame.c:867 builtin/checkout.c:1517 builtin/clone.c:94
11514 #: builtin/commit-graph.c:75 builtin/commit-graph.c:228 builtin/fetch.c:179
11515 #: builtin/merge.c:298 builtin/multi-pack-index.c:103
11516 #: builtin/multi-pack-index.c:154 builtin/multi-pack-index.c:178
11517 #: builtin/multi-pack-index.c:204 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:566
11518 #: builtin/send-pack.c:202
11519 msgid "force progress reporting"
11520 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
11521
11522 #: builtin/blame.c:868
11523 msgid "show output score for blame entries"
11524 msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”"
11525
11526 #: builtin/blame.c:869
11527 msgid "show original filename (Default: auto)"
11528 msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
11529
11530 #: builtin/blame.c:870
11531 msgid "show original linenumber (Default: off)"
11532 msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
11533
11534 #: builtin/blame.c:871
11535 msgid "show in a format designed for machine consumption"
11536 msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
11537
11538 #: builtin/blame.c:872
11539 msgid "show porcelain format with per-line commit information"
11540 msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
11541
11542 #: builtin/blame.c:873
11543 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
11544 msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
11545
11546 #: builtin/blame.c:874
11547 msgid "show raw timestamp (Default: off)"
11548 msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
11549
11550 #: builtin/blame.c:875
11551 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
11552 msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
11553
11554 #: builtin/blame.c:876
11555 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
11556 msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
11557
11558 #: builtin/blame.c:877
11559 msgid "show author email instead of name (Default: off)"
11560 msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
11561
11562 #: builtin/blame.c:878
11563 msgid "ignore whitespace differences"
11564 msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
11565
11566 #: builtin/blame.c:879 builtin/log.c:1823
11567 msgid "rev"
11568 msgstr "rev"
11569
11570 #: builtin/blame.c:879
11571 msgid "ignore <rev> when blaming"
11572 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
11573
11574 #: builtin/blame.c:880
11575 msgid "ignore revisions from <file>"
11576 msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
11577
11578 #: builtin/blame.c:881
11579 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
11580 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
11581
11582 #: builtin/blame.c:882
11583 msgid "color lines by age"
11584 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
11585
11586 #: builtin/blame.c:883
11587 msgid "spend extra cycles to find better match"
11588 msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
11589
11590 #: builtin/blame.c:884
11591 msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
11592 msgstr ""
11593 "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
11594
11595 #: builtin/blame.c:885
11596 msgid "use <file>'s contents as the final image"
11597 msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
11598
11599 #: builtin/blame.c:886 builtin/blame.c:887
11600 msgid "score"
11601 msgstr "điểm số"
11602
11603 #: builtin/blame.c:886
11604 msgid "find line copies within and across files"
11605 msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
11606
11607 #: builtin/blame.c:887
11608 msgid "find line movements within and across files"
11609 msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
11610
11611 #: builtin/blame.c:888
11612 msgid "range"
11613 msgstr "vùng"
11614
11615 #: builtin/blame.c:889
11616 msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
11617 msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
11618
11619 #: builtin/blame.c:944
11620 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
11621 msgstr ""
11622 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
11623
11624 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
11625 #. maximum display width for a relative timestamp in
11626 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
11627 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
11628 #. among various forms of relative timestamps, but
11629 #. your language may need more or fewer display
11630 #. columns.
11631 #.
11632 #: builtin/blame.c:995
11633 msgid "4 years, 11 months ago"
11634 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
11635
11636 #: builtin/blame.c:1111
11637 #, c-format
11638 msgid "file %s has only %lu line"
11639 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
11640 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
11641
11642 #: builtin/blame.c:1156
11643 msgid "Blaming lines"
11644 msgstr "Các dòng blame"
11645
11646 #: builtin/branch.c:29
11647 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
11648 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
11649
11650 #: builtin/branch.c:30
11651 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
11652 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
11653
11654 #: builtin/branch.c:31
11655 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
11656 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
11657
11658 #: builtin/branch.c:32
11659 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
11660 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
11661
11662 #: builtin/branch.c:33
11663 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
11664 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
11665
11666 #: builtin/branch.c:34
11667 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
11668 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
11669
11670 #: builtin/branch.c:35
11671 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
11672 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
11673
11674 #: builtin/branch.c:154
11675 #, c-format
11676 msgid ""
11677 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
11678 " '%s', but not yet merged to HEAD."
11679 msgstr ""
11680 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
11681 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
11682
11683 #: builtin/branch.c:158
11684 #, c-format
11685 msgid ""
11686 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
11687 " '%s', even though it is merged to HEAD."
11688 msgstr ""
11689 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
11690 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
11691
11692 #: builtin/branch.c:172
11693 #, c-format
11694 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
11695 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
11696
11697 #: builtin/branch.c:176
11698 #, c-format
11699 msgid ""
11700 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
11701 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
11702 msgstr ""
11703 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
11704 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
11705
11706 #: builtin/branch.c:189
11707 msgid "Update of config-file failed"
11708 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11709
11710 #: builtin/branch.c:223
11711 msgid "cannot use -a with -d"
11712 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
11713
11714 #: builtin/branch.c:230
11715 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
11716 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
11717
11718 #: builtin/branch.c:244
11719 #, c-format
11720 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
11721 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
11722
11723 #: builtin/branch.c:259
11724 #, c-format
11725 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
11726 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
11727
11728 #: builtin/branch.c:260
11729 #, c-format
11730 msgid "branch '%s' not found."
11731 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
11732
11733 #: builtin/branch.c:291
11734 #, c-format
11735 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
11736 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
11737
11738 #: builtin/branch.c:292
11739 #, c-format
11740 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
11741 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
11742
11743 #: builtin/branch.c:441 builtin/tag.c:63
11744 msgid "unable to parse format string"
11745 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
11746
11747 #: builtin/branch.c:472
11748 msgid "could not resolve HEAD"
11749 msgstr "không thể phân giải HEAD"
11750
11751 #: builtin/branch.c:478
11752 #, c-format
11753 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
11754 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
11755
11756 #: builtin/branch.c:493
11757 #, c-format
11758 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
11759 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
11760
11761 #: builtin/branch.c:497
11762 #, c-format
11763 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
11764 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
11765
11766 #: builtin/branch.c:514
11767 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
11768 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11769
11770 #: builtin/branch.c:516
11771 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
11772 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11773
11774 #: builtin/branch.c:527
11775 #, c-format
11776 msgid "Invalid branch name: '%s'"
11777 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
11778
11779 #: builtin/branch.c:556
11780 msgid "Branch rename failed"
11781 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
11782
11783 #: builtin/branch.c:558
11784 msgid "Branch copy failed"
11785 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
11786
11787 #: builtin/branch.c:562
11788 #, c-format
11789 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
11790 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
11791
11792 #: builtin/branch.c:565
11793 #, c-format
11794 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
11795 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
11796
11797 #: builtin/branch.c:571
11798 #, c-format
11799 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
11800 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
11801
11802 #: builtin/branch.c:580
11803 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
11804 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11805
11806 #: builtin/branch.c:582
11807 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
11808 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11809
11810 #: builtin/branch.c:598
11811 #, c-format
11812 msgid ""
11813 "Please edit the description for the branch\n"
11814 " %s\n"
11815 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
11816 msgstr ""
11817 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
11818 " %s\n"
11819 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
11820
11821 #: builtin/branch.c:632
11822 msgid "Generic options"
11823 msgstr "Tùy chọn chung"
11824
11825 #: builtin/branch.c:634
11826 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
11827 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
11828
11829 #: builtin/branch.c:635
11830 msgid "suppress informational messages"
11831 msgstr "không xuất các thông tin"
11832
11833 #: builtin/branch.c:636
11834 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
11835 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
11836
11837 #: builtin/branch.c:638
11838 msgid "do not use"
11839 msgstr "không dùng"
11840
11841 #: builtin/branch.c:640
11842 msgid "upstream"
11843 msgstr "thượng nguồn"
11844
11845 #: builtin/branch.c:640
11846 msgid "change the upstream info"
11847 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
11848
11849 #: builtin/branch.c:641
11850 msgid "unset the upstream info"
11851 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
11852
11853 #: builtin/branch.c:642
11854 msgid "use colored output"
11855 msgstr "tô màu kết xuất"
11856
11857 #: builtin/branch.c:643
11858 msgid "act on remote-tracking branches"
11859 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
11860
11861 #: builtin/branch.c:645 builtin/branch.c:647
11862 msgid "print only branches that contain the commit"
11863 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11864
11865 #: builtin/branch.c:646 builtin/branch.c:648
11866 msgid "print only branches that don't contain the commit"
11867 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
11868
11869 #: builtin/branch.c:651
11870 msgid "Specific git-branch actions:"
11871 msgstr "Hành động git-branch:"
11872
11873 #: builtin/branch.c:652
11874 msgid "list both remote-tracking and local branches"
11875 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
11876
11877 #: builtin/branch.c:654
11878 msgid "delete fully merged branch"
11879 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
11880
11881 #: builtin/branch.c:655
11882 msgid "delete branch (even if not merged)"
11883 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
11884
11885 #: builtin/branch.c:656
11886 msgid "move/rename a branch and its reflog"
11887 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
11888
11889 #: builtin/branch.c:657
11890 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
11891 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11892
11893 #: builtin/branch.c:658
11894 msgid "copy a branch and its reflog"
11895 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
11896
11897 #: builtin/branch.c:659
11898 msgid "copy a branch, even if target exists"
11899 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11900
11901 #: builtin/branch.c:660
11902 msgid "list branch names"
11903 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
11904
11905 #: builtin/branch.c:661
11906 msgid "show current branch name"
11907 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
11908
11909 #: builtin/branch.c:662
11910 msgid "create the branch's reflog"
11911 msgstr "tạo reflog của nhánh"
11912
11913 #: builtin/branch.c:664
11914 msgid "edit the description for the branch"
11915 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
11916
11917 #: builtin/branch.c:665
11918 msgid "force creation, move/rename, deletion"
11919 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
11920
11921 #: builtin/branch.c:666
11922 msgid "print only branches that are merged"
11923 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
11924
11925 #: builtin/branch.c:667
11926 msgid "print only branches that are not merged"
11927 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
11928
11929 #: builtin/branch.c:668
11930 msgid "list branches in columns"
11931 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
11932
11933 #: builtin/branch.c:670 builtin/for-each-ref.c:44 builtin/notes.c:413
11934 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579 builtin/notes.c:582
11935 #: builtin/tag.c:475
11936 msgid "object"
11937 msgstr "đối tượng"
11938
11939 #: builtin/branch.c:671
11940 msgid "print only branches of the object"
11941 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
11942
11943 #: builtin/branch.c:672 builtin/for-each-ref.c:50 builtin/tag.c:482
11944 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
11945 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
11946
11947 #: builtin/branch.c:673 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:480
11948 #: builtin/verify-tag.c:38
11949 msgid "format to use for the output"
11950 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
11951
11952 #: builtin/branch.c:696 builtin/clone.c:678
11953 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
11954 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
11955
11956 #: builtin/branch.c:720
11957 msgid "--column and --verbose are incompatible"
11958 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
11959
11960 #: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:792 builtin/branch.c:801
11961 msgid "branch name required"
11962 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
11963
11964 #: builtin/branch.c:768
11965 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
11966 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
11967
11968 #: builtin/branch.c:773
11969 msgid "cannot edit description of more than one branch"
11970 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
11971
11972 #: builtin/branch.c:780
11973 #, c-format
11974 msgid "No commit on branch '%s' yet."
11975 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
11976
11977 #: builtin/branch.c:783
11978 #, c-format
11979 msgid "No branch named '%s'."
11980 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
11981
11982 #: builtin/branch.c:798
11983 msgid "too many branches for a copy operation"
11984 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
11985
11986 #: builtin/branch.c:807
11987 msgid "too many arguments for a rename operation"
11988 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
11989
11990 #: builtin/branch.c:812
11991 msgid "too many arguments to set new upstream"
11992 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
11993
11994 #: builtin/branch.c:816
11995 #, c-format
11996 msgid ""
11997 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
11998 msgstr ""
11999 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
12000 "nào cả."
12001
12002 #: builtin/branch.c:819 builtin/branch.c:842
12003 #, c-format
12004 msgid "no such branch '%s'"
12005 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
12006
12007 #: builtin/branch.c:823
12008 #, c-format
12009 msgid "branch '%s' does not exist"
12010 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
12011
12012 #: builtin/branch.c:836
12013 msgid "too many arguments to unset upstream"
12014 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
12015
12016 #: builtin/branch.c:840
12017 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
12018 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
12019
12020 #: builtin/branch.c:846
12021 #, c-format
12022 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
12023 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
12024
12025 #: builtin/branch.c:856
12026 msgid ""
12027 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
12028 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
12029 msgstr ""
12030 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
12031 "nhánh.\n"
12032 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
12033
12034 #: builtin/branch.c:860
12035 msgid ""
12036 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
12037 "'--set-upstream-to' instead."
12038 msgstr ""
12039 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
12040 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
12041
12042 #: builtin/bugreport.c:16
12043 msgid "git version:\n"
12044 msgstr "phiên bản git:\n"
12045
12046 #: builtin/bugreport.c:22
12047 #, c-format
12048 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
12049 msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n"
12050
12051 #: builtin/bugreport.c:32
12052 msgid "compiler info: "
12053 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
12054
12055 #: builtin/bugreport.c:35
12056 msgid "libc info: "
12057 msgstr "thông tin libc: "
12058
12059 #: builtin/bugreport.c:49
12060 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
12061 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
12062
12063 #: builtin/bugreport.c:62
12064 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
12065 msgstr ""
12066 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
12067
12068 #: builtin/bugreport.c:69
12069 msgid ""
12070 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
12071 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
12072 "\n"
12073 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
12074 "\n"
12075 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
12076 "\n"
12077 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
12078 "\n"
12079 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
12080 "\n"
12081 "Anything else you want to add:\n"
12082 "\n"
12083 "Please review the rest of the bug report below.\n"
12084 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
12085 msgstr ""
12086 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
12087 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
12088 "\n"
12089 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
12090 "\n"
12091 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
12092 "\n"
12093 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
12094 "\n"
12095 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
12096 "\n"
12097 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
12098 "\n"
12099 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
12100 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
12101
12102 #: builtin/bugreport.c:108
12103 msgid "specify a destination for the bugreport file"
12104 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
12105
12106 #: builtin/bugreport.c:110
12107 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
12108 msgstr ""
12109 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
12110
12111 #: builtin/bugreport.c:132
12112 #, c-format
12113 msgid "could not create leading directories for '%s'"
12114 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
12115
12116 #: builtin/bugreport.c:139
12117 msgid "System Info"
12118 msgstr "Thông tin hệ thống"
12119
12120 #: builtin/bugreport.c:142
12121 msgid "Enabled Hooks"
12122 msgstr "Các Móc đã được bật"
12123
12124 #: builtin/bugreport.c:149
12125 #, c-format
12126 msgid "unable to write to %s"
12127 msgstr "không thể ghi vào %s"
12128
12129 #: builtin/bugreport.c:159
12130 #, c-format
12131 msgid "Created new report at '%s'.\n"
12132 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
12133
12134 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
12135 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
12136 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
12137
12138 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
12139 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
12140 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
12141
12142 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
12143 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
12144 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
12145
12146 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
12147 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
12148 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
12149
12150 #: builtin/bundle.c:65 builtin/pack-objects.c:3876
12151 msgid "do not show progress meter"
12152 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
12153
12154 #: builtin/bundle.c:67 builtin/bundle.c:167 builtin/pack-objects.c:3878
12155 msgid "show progress meter"
12156 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
12157
12158 #: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3880
12159 msgid "show progress meter during object writing phase"
12160 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
12161
12162 #: builtin/bundle.c:72 builtin/pack-objects.c:3883
12163 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
12164 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
12165
12166 #: builtin/bundle.c:74
12167 msgid "specify bundle format version"
12168 msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
12169
12170 #: builtin/bundle.c:94
12171 msgid "Need a repository to create a bundle."
12172 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
12173
12174 #: builtin/bundle.c:107
12175 msgid "do not show bundle details"
12176 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
12177
12178 #: builtin/bundle.c:126
12179 #, c-format
12180 msgid "%s is okay\n"
12181 msgstr "“%s” tốt\n"
12182
12183 #: builtin/bundle.c:182
12184 msgid "Need a repository to unbundle."
12185 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
12186
12187 #: builtin/bundle.c:185
12188 msgid "Unbundling objects"
12189 msgstr "Tháo rời các đối tượng"
12190
12191 #: builtin/bundle.c:219 builtin/remote.c:1733
12192 #, c-format
12193 msgid "Unknown subcommand: %s"
12194 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12195
12196 #: builtin/cat-file.c:622
12197 msgid ""
12198 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
12199 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
12200 msgstr ""
12201 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
12202 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
12203
12204 #: builtin/cat-file.c:623
12205 msgid ""
12206 "git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
12207 "symlinks] [--textconv | --filters]"
12208 msgstr ""
12209 "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
12210 "symlinks] [--textconv | --filters]"
12211
12212 #: builtin/cat-file.c:644
12213 msgid "only one batch option may be specified"
12214 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
12215
12216 #: builtin/cat-file.c:662
12217 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
12218 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
12219
12220 #: builtin/cat-file.c:663
12221 msgid "show object type"
12222 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
12223
12224 #: builtin/cat-file.c:664
12225 msgid "show object size"
12226 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
12227
12228 #: builtin/cat-file.c:666
12229 msgid "exit with zero when there's no error"
12230 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
12231
12232 #: builtin/cat-file.c:667
12233 msgid "pretty-print object's content"
12234 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
12235
12236 #: builtin/cat-file.c:669
12237 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
12238 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
12239
12240 #: builtin/cat-file.c:671
12241 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
12242 msgstr "với đối tượng blob, chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
12243
12244 #: builtin/cat-file.c:672
12245 msgid "blob"
12246 msgstr "blob"
12247
12248 #: builtin/cat-file.c:673
12249 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
12250 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
12251
12252 #: builtin/cat-file.c:675
12253 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
12254 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
12255
12256 #: builtin/cat-file.c:676
12257 msgid "buffer --batch output"
12258 msgstr "đệm kết xuất --batch"
12259
12260 #: builtin/cat-file.c:678
12261 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
12262 msgstr ""
12263 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
12264
12265 #: builtin/cat-file.c:682
12266 msgid "show info about objects fed from the standard input"
12267 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
12268
12269 #: builtin/cat-file.c:686
12270 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
12271 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
12272
12273 #: builtin/cat-file.c:688
12274 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
12275 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
12276
12277 #: builtin/cat-file.c:690
12278 msgid "do not order --batch-all-objects output"
12279 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
12280
12281 #: builtin/check-attr.c:13
12282 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
12283 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
12284
12285 #: builtin/check-attr.c:14
12286 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
12287 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
12288
12289 #: builtin/check-attr.c:21
12290 msgid "report all attributes set on file"
12291 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
12292
12293 #: builtin/check-attr.c:22
12294 msgid "use .gitattributes only from the index"
12295 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
12296
12297 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:100
12298 msgid "read file names from stdin"
12299 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
12300
12301 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
12302 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
12303 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
12304
12305 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1513 builtin/gc.c:549
12306 #: builtin/worktree.c:494
12307 msgid "suppress progress reporting"
12308 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
12309
12310 #: builtin/check-ignore.c:29
12311 msgid "show non-matching input paths"
12312 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
12313
12314 #: builtin/check-ignore.c:31
12315 msgid "ignore index when checking"
12316 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
12317
12318 #: builtin/check-ignore.c:165
12319 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
12320 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
12321
12322 #: builtin/check-ignore.c:168
12323 msgid "-z only makes sense with --stdin"
12324 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
12325
12326 #: builtin/check-ignore.c:170
12327 msgid "no path specified"
12328 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
12329
12330 #: builtin/check-ignore.c:174
12331 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
12332 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
12333
12334 #: builtin/check-ignore.c:176
12335 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
12336 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
12337
12338 #: builtin/check-ignore.c:179
12339 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
12340 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
12341
12342 #: builtin/check-mailmap.c:9
12343 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
12344 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
12345
12346 #: builtin/check-mailmap.c:14
12347 msgid "also read contacts from stdin"
12348 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
12349
12350 #: builtin/check-mailmap.c:25
12351 #, c-format
12352 msgid "unable to parse contact: %s"
12353 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
12354
12355 #: builtin/check-mailmap.c:48
12356 msgid "no contacts specified"
12357 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
12358
12359 #: builtin/checkout--worker.c:110
12360 msgid "git checkout--worker [<options>]"
12361 msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
12362
12363 #: builtin/checkout--worker.c:118 builtin/checkout-index.c:201
12364 #: builtin/column.c:31 builtin/column.c:32 builtin/submodule--helper.c:1863
12365 #: builtin/submodule--helper.c:1866 builtin/submodule--helper.c:1874
12366 #: builtin/submodule--helper.c:2510 builtin/submodule--helper.c:2576
12367 #: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:729
12368 msgid "string"
12369 msgstr "chuỗi"
12370
12371 #: builtin/checkout--worker.c:119 builtin/checkout-index.c:202
12372 msgid "when creating files, prepend <string>"
12373 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
12374
12375 #: builtin/checkout-index.c:152
12376 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
12377 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
12378
12379 #: builtin/checkout-index.c:169
12380 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
12381 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
12382
12383 #: builtin/checkout-index.c:187
12384 msgid "check out all files in the index"
12385 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
12386
12387 #: builtin/checkout-index.c:188
12388 msgid "force overwrite of existing files"
12389 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
12390
12391 #: builtin/checkout-index.c:190
12392 msgid "no warning for existing files and files not in index"
12393 msgstr ""
12394 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
12395
12396 #: builtin/checkout-index.c:192
12397 msgid "don't checkout new files"
12398 msgstr "không checkout các tập tin mới"
12399
12400 #: builtin/checkout-index.c:194
12401 msgid "update stat information in the index file"
12402 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
12403
12404 #: builtin/checkout-index.c:198
12405 msgid "read list of paths from the standard input"
12406 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
12407
12408 #: builtin/checkout-index.c:200
12409 msgid "write the content to temporary files"
12410 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
12411
12412 #: builtin/checkout-index.c:204
12413 msgid "copy out the files from named stage"
12414 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
12415
12416 #: builtin/checkout.c:33
12417 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
12418 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
12419
12420 #: builtin/checkout.c:34
12421 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
12422 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
12423
12424 #: builtin/checkout.c:39
12425 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
12426 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
12427
12428 #: builtin/checkout.c:44
12429 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
12430 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
12431
12432 #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
12433 #, c-format
12434 msgid "path '%s' does not have our version"
12435 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
12436
12437 #: builtin/checkout.c:192 builtin/checkout.c:231
12438 #, c-format
12439 msgid "path '%s' does not have their version"
12440 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
12441
12442 #: builtin/checkout.c:208
12443 #, c-format
12444 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
12445 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
12446
12447 #: builtin/checkout.c:261
12448 #, c-format
12449 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
12450 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
12451
12452 #: builtin/checkout.c:278
12453 #, c-format
12454 msgid "path '%s': cannot merge"
12455 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
12456
12457 #: builtin/checkout.c:294
12458 #, c-format
12459 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
12460 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
12461
12462 #: builtin/checkout.c:411
12463 #, c-format
12464 msgid "Recreated %d merge conflict"
12465 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
12466 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
12467
12468 #: builtin/checkout.c:416
12469 #, c-format
12470 msgid "Updated %d path from %s"
12471 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
12472 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
12473
12474 #: builtin/checkout.c:423
12475 #, c-format
12476 msgid "Updated %d path from the index"
12477 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
12478 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
12479
12480 #: builtin/checkout.c:446 builtin/checkout.c:449 builtin/checkout.c:452
12481 #: builtin/checkout.c:456
12482 #, c-format
12483 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
12484 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
12485
12486 #: builtin/checkout.c:459 builtin/checkout.c:462
12487 #, c-format
12488 msgid "'%s' cannot be used with %s"
12489 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
12490
12491 #: builtin/checkout.c:466
12492 #, c-format
12493 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
12494 msgstr ""
12495 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
12496
12497 #: builtin/checkout.c:470
12498 #, c-format
12499 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
12500 msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
12501
12502 #: builtin/checkout.c:474
12503 #, c-format
12504 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
12505 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
12506
12507 #: builtin/checkout.c:479 builtin/checkout.c:484
12508 #, c-format
12509 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
12510 msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
12511
12512 #: builtin/checkout.c:558 builtin/checkout.c:565
12513 #, c-format
12514 msgid "path '%s' is unmerged"
12515 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
12516
12517 #: builtin/checkout.c:736
12518 msgid "you need to resolve your current index first"
12519 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
12520
12521 #: builtin/checkout.c:786
12522 #, c-format
12523 msgid ""
12524 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
12525 "%s"
12526 msgstr ""
12527 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
12528 "sau:\n"
12529 "%s"
12530
12531 #: builtin/checkout.c:879
12532 #, c-format
12533 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
12534 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
12535
12536 #: builtin/checkout.c:921
12537 msgid "HEAD is now at"
12538 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
12539
12540 #: builtin/checkout.c:925 builtin/clone.c:609 t/helper/test-fast-rebase.c:203
12541 msgid "unable to update HEAD"
12542 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
12543
12544 #: builtin/checkout.c:929
12545 #, c-format
12546 msgid "Reset branch '%s'\n"
12547 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
12548
12549 #: builtin/checkout.c:932
12550 #, c-format
12551 msgid "Already on '%s'\n"
12552 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
12553
12554 #: builtin/checkout.c:936
12555 #, c-format
12556 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
12557 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
12558
12559 #: builtin/checkout.c:938 builtin/checkout.c:1369
12560 #, c-format
12561 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
12562 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
12563
12564 #: builtin/checkout.c:940
12565 #, c-format
12566 msgid "Switched to branch '%s'\n"
12567 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
12568
12569 #: builtin/checkout.c:991
12570 #, c-format
12571 msgid " ... and %d more.\n"
12572 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
12573
12574 #: builtin/checkout.c:997
12575 #, c-format
12576 msgid ""
12577 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
12578 "any of your branches:\n"
12579 "\n"
12580 "%s\n"
12581 msgid_plural ""
12582 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
12583 "any of your branches:\n"
12584 "\n"
12585 "%s\n"
12586 msgstr[0] ""
12587 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
12588 "đến\n"
12589 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
12590 "\n"
12591 "%s\n"
12592
12593 #: builtin/checkout.c:1016
12594 #, c-format
12595 msgid ""
12596 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
12597 "to do so with:\n"
12598 "\n"
12599 " git branch <new-branch-name> %s\n"
12600 "\n"
12601 msgid_plural ""
12602 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
12603 "to do so with:\n"
12604 "\n"
12605 " git branch <new-branch-name> %s\n"
12606 "\n"
12607 msgstr[0] ""
12608 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
12609 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
12610 "\n"
12611 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
12612 "\n"
12613
12614 #: builtin/checkout.c:1051
12615 msgid "internal error in revision walk"
12616 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
12617
12618 #: builtin/checkout.c:1055
12619 msgid "Previous HEAD position was"
12620 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
12621
12622 #: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1364
12623 msgid "You are on a branch yet to be born"
12624 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
12625
12626 #: builtin/checkout.c:1177
12627 #, c-format
12628 msgid ""
12629 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
12630 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
12631 msgstr ""
12632 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
12633 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
12634
12635 #: builtin/checkout.c:1184
12636 msgid ""
12637 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
12638 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
12639 "\n"
12640 " git checkout --track origin/<name>\n"
12641 "\n"
12642 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
12643 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
12644 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
12645 msgstr ""
12646 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
12647 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
12648 "\n"
12649 " git checkout --track origin/<tên>\n"
12650 "\n"
12651 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
12652 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
12653 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
12654
12655 #: builtin/checkout.c:1194
12656 #, c-format
12657 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
12658 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
12659
12660 #: builtin/checkout.c:1260
12661 msgid "only one reference expected"
12662 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
12663
12664 #: builtin/checkout.c:1277
12665 #, c-format
12666 msgid "only one reference expected, %d given."
12667 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
12668
12669 #: builtin/checkout.c:1323 builtin/worktree.c:269 builtin/worktree.c:437
12670 #, c-format
12671 msgid "invalid reference: %s"
12672 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
12673
12674 #: builtin/checkout.c:1336 builtin/checkout.c:1705
12675 #, c-format
12676 msgid "reference is not a tree: %s"
12677 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
12678
12679 #: builtin/checkout.c:1383
12680 #, c-format
12681 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
12682 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
12683
12684 #: builtin/checkout.c:1385
12685 #, c-format
12686 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
12687 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
12688
12689 #: builtin/checkout.c:1386 builtin/checkout.c:1394
12690 #, c-format
12691 msgid "a branch is expected, got '%s'"
12692 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
12693
12694 #: builtin/checkout.c:1389
12695 #, c-format
12696 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
12697 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
12698
12699 #: builtin/checkout.c:1405
12700 msgid ""
12701 "cannot switch branch while merging\n"
12702 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
12703 msgstr ""
12704 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
12705 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12706
12707 #: builtin/checkout.c:1409
12708 msgid ""
12709 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
12710 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
12711 msgstr ""
12712 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
12713 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12714
12715 #: builtin/checkout.c:1413
12716 msgid ""
12717 "cannot switch branch while rebasing\n"
12718 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
12719 msgstr ""
12720 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
12721 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
12722
12723 #: builtin/checkout.c:1417
12724 msgid ""
12725 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
12726 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
12727 msgstr ""
12728 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
12729 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
12730
12731 #: builtin/checkout.c:1421
12732 msgid ""
12733 "cannot switch branch while reverting\n"
12734 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
12735 msgstr ""
12736 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
12737 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12738
12739 #: builtin/checkout.c:1425
12740 msgid "you are switching branch while bisecting"
12741 msgstr ""
12742 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
12743 "bước"
12744
12745 #: builtin/checkout.c:1432
12746 msgid "paths cannot be used with switching branches"
12747 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
12748
12749 #: builtin/checkout.c:1435 builtin/checkout.c:1439 builtin/checkout.c:1443
12750 #, c-format
12751 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
12752 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
12753
12754 #: builtin/checkout.c:1447 builtin/checkout.c:1450 builtin/checkout.c:1453
12755 #: builtin/checkout.c:1458 builtin/checkout.c:1463
12756 #, c-format
12757 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
12758 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
12759
12760 #: builtin/checkout.c:1460
12761 #, c-format
12762 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
12763 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
12764
12765 #: builtin/checkout.c:1468
12766 #, c-format
12767 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
12768 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
12769
12770 #: builtin/checkout.c:1475
12771 msgid "missing branch or commit argument"
12772 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
12773
12774 #: builtin/checkout.c:1518
12775 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
12776 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
12777
12778 #: builtin/checkout.c:1519 builtin/log.c:1810 parse-options.h:321
12779 msgid "style"
12780 msgstr "kiểu"
12781
12782 #: builtin/checkout.c:1520
12783 msgid "conflict style (merge or diff3)"
12784 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
12785
12786 #: builtin/checkout.c:1532 builtin/worktree.c:489
12787 msgid "detach HEAD at named commit"
12788 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
12789
12790 #: builtin/checkout.c:1533
12791 msgid "set upstream info for new branch"
12792 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
12793
12794 #: builtin/checkout.c:1535
12795 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
12796 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
12797
12798 #: builtin/checkout.c:1537
12799 msgid "new-branch"
12800 msgstr "nhánh-mới"
12801
12802 #: builtin/checkout.c:1537
12803 msgid "new unparented branch"
12804 msgstr "nhánh không cha mới"
12805
12806 #: builtin/checkout.c:1539 builtin/merge.c:302
12807 msgid "update ignored files (default)"
12808 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
12809
12810 #: builtin/checkout.c:1542
12811 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
12812 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
12813
12814 #: builtin/checkout.c:1555
12815 msgid "checkout our version for unmerged files"
12816 msgstr ""
12817 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12818
12819 #: builtin/checkout.c:1558
12820 msgid "checkout their version for unmerged files"
12821 msgstr ""
12822 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12823
12824 #: builtin/checkout.c:1562
12825 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
12826 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
12827
12828 #: builtin/checkout.c:1620
12829 #, c-format
12830 msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
12831 msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
12832
12833 #: builtin/checkout.c:1624
12834 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
12835 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
12836
12837 #: builtin/checkout.c:1661
12838 msgid "--track needs a branch name"
12839 msgstr "--track cần tên một nhánh"
12840
12841 #: builtin/checkout.c:1666
12842 #, c-format
12843 msgid "missing branch name; try -%c"
12844 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
12845
12846 #: builtin/checkout.c:1698
12847 #, c-format
12848 msgid "could not resolve %s"
12849 msgstr "không thể phân giải “%s”"
12850
12851 #: builtin/checkout.c:1714
12852 msgid "invalid path specification"
12853 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
12854
12855 #: builtin/checkout.c:1721
12856 #, c-format
12857 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
12858 msgstr ""
12859 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
12860 "từ đó"
12861
12862 #: builtin/checkout.c:1725
12863 #, c-format
12864 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
12865 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
12866
12867 #: builtin/checkout.c:1734
12868 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
12869 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
12870
12871 #: builtin/checkout.c:1737 builtin/reset.c:331 builtin/stash.c:1647
12872 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
12873 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
12874
12875 #: builtin/checkout.c:1750
12876 msgid ""
12877 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
12878 "checking out of the index."
12879 msgstr ""
12880 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
12881 "checkout bảng mục lục (index)."
12882
12883 #: builtin/checkout.c:1755
12884 msgid "you must specify path(s) to restore"
12885 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
12886
12887 #: builtin/checkout.c:1781 builtin/checkout.c:1783 builtin/checkout.c:1832
12888 #: builtin/checkout.c:1834 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170
12889 #: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2958
12890 #: builtin/submodule--helper.c:3252 builtin/worktree.c:485
12891 #: builtin/worktree.c:487
12892 msgid "branch"
12893 msgstr "nhánh"
12894
12895 #: builtin/checkout.c:1782
12896 msgid "create and checkout a new branch"
12897 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
12898
12899 #: builtin/checkout.c:1784
12900 msgid "create/reset and checkout a branch"
12901 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
12902
12903 #: builtin/checkout.c:1785
12904 msgid "create reflog for new branch"
12905 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
12906
12907 #: builtin/checkout.c:1787
12908 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
12909 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
12910
12911 #: builtin/checkout.c:1788
12912 msgid "use overlay mode (default)"
12913 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
12914
12915 #: builtin/checkout.c:1833
12916 msgid "create and switch to a new branch"
12917 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
12918
12919 #: builtin/checkout.c:1835
12920 msgid "create/reset and switch to a branch"
12921 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
12922
12923 #: builtin/checkout.c:1837
12924 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
12925 msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
12926
12927 #: builtin/checkout.c:1839
12928 msgid "throw away local modifications"
12929 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
12930
12931 #: builtin/checkout.c:1873
12932 msgid "which tree-ish to checkout from"
12933 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
12934
12935 #: builtin/checkout.c:1875
12936 msgid "restore the index"
12937 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
12938
12939 #: builtin/checkout.c:1877
12940 msgid "restore the working tree (default)"
12941 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
12942
12943 #: builtin/checkout.c:1879
12944 msgid "ignore unmerged entries"
12945 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
12946
12947 #: builtin/checkout.c:1880
12948 msgid "use overlay mode"
12949 msgstr "dùng chế độ che phủ"
12950
12951 #: builtin/clean.c:29
12952 msgid ""
12953 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
12954 msgstr ""
12955 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
12956 "dẫn>…"
12957
12958 #: builtin/clean.c:33
12959 #, c-format
12960 msgid "Removing %s\n"
12961 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
12962
12963 #: builtin/clean.c:34
12964 #, c-format
12965 msgid "Would remove %s\n"
12966 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
12967
12968 #: builtin/clean.c:35
12969 #, c-format
12970 msgid "Skipping repository %s\n"
12971 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
12972
12973 #: builtin/clean.c:36
12974 #, c-format
12975 msgid "Would skip repository %s\n"
12976 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
12977
12978 #: builtin/clean.c:38
12979 #, c-format
12980 msgid "could not lstat %s\n"
12981 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
12982
12983 #: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593
12984 #, c-format
12985 msgid ""
12986 "Prompt help:\n"
12987 "1 - select a numbered item\n"
12988 "foo - select item based on unique prefix\n"
12989 " - (empty) select nothing\n"
12990 msgstr ""
12991 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12992 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
12993 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
12994 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
12995
12996 #: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602
12997 #, c-format
12998 msgid ""
12999 "Prompt help:\n"
13000 "1 - select a single item\n"
13001 "3-5 - select a range of items\n"
13002 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
13003 "foo - select item based on unique prefix\n"
13004 "-... - unselect specified items\n"
13005 "* - choose all items\n"
13006 " - (empty) finish selecting\n"
13007 msgstr ""
13008 "Trợ giúp về nhắc:\n"
13009 "1 - chọn một mục đơn\n"
13010 "3-5 - chọn một vùng\n"
13011 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
13012 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
13013 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
13014 "* - chọn tất\n"
13015 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
13016
13017 #: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:568
13018 #: git-add--interactive.perl:573
13019 #, c-format, perl-format
13020 msgid "Huh (%s)?\n"
13021 msgstr "Hả (%s)?\n"
13022
13023 #: builtin/clean.c:659
13024 #, c-format
13025 msgid "Input ignore patterns>> "
13026 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
13027
13028 #: builtin/clean.c:693
13029 #, c-format
13030 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
13031 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
13032
13033 #: builtin/clean.c:714
13034 msgid "Select items to delete"
13035 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
13036
13037 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
13038 #: builtin/clean.c:755
13039 #, c-format
13040 msgid "Remove %s [y/N]? "
13041 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
13042
13043 #: builtin/clean.c:786
13044 msgid ""
13045 "clean - start cleaning\n"
13046 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
13047 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
13048 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
13049 "quit - stop cleaning\n"
13050 "help - this screen\n"
13051 "? - help for prompt selection"
13052 msgstr ""
13053 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
13054 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
13055 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
13056 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
13057 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
13058 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
13059 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
13060
13061 #: builtin/clean.c:822
13062 msgid "Would remove the following item:"
13063 msgid_plural "Would remove the following items:"
13064 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
13065
13066 #: builtin/clean.c:838
13067 msgid "No more files to clean, exiting."
13068 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
13069
13070 #: builtin/clean.c:900
13071 msgid "do not print names of files removed"
13072 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
13073
13074 #: builtin/clean.c:902
13075 msgid "force"
13076 msgstr "ép buộc"
13077
13078 #: builtin/clean.c:903
13079 msgid "interactive cleaning"
13080 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
13081
13082 #: builtin/clean.c:905
13083 msgid "remove whole directories"
13084 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
13085
13086 #: builtin/clean.c:906 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
13087 #: builtin/grep.c:937 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186
13088 #: builtin/ls-files.c:648 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
13089 #: builtin/show-ref.c:179
13090 msgid "pattern"
13091 msgstr "mẫu"
13092
13093 #: builtin/clean.c:907
13094 msgid "add <pattern> to ignore rules"
13095 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
13096
13097 #: builtin/clean.c:908
13098 msgid "remove ignored files, too"
13099 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
13100
13101 #: builtin/clean.c:910
13102 msgid "remove only ignored files"
13103 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
13104
13105 #: builtin/clean.c:925
13106 msgid ""
13107 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
13108 "clean"
13109 msgstr ""
13110 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
13111 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
13112
13113 #: builtin/clean.c:928
13114 msgid ""
13115 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
13116 "refusing to clean"
13117 msgstr ""
13118 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
13119 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
13120
13121 #: builtin/clean.c:940
13122 msgid "-x and -X cannot be used together"
13123 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
13124
13125 #: builtin/clone.c:45
13126 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
13127 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
13128
13129 #: builtin/clone.c:96
13130 msgid "don't clone shallow repository"
13131 msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
13132
13133 #: builtin/clone.c:98
13134 msgid "don't create a checkout"
13135 msgstr "không tạo một checkout"
13136
13137 #: builtin/clone.c:99 builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:542
13138 msgid "create a bare repository"
13139 msgstr "tạo kho thuần"
13140
13141 #: builtin/clone.c:103
13142 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
13143 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
13144
13145 #: builtin/clone.c:105
13146 msgid "to clone from a local repository"
13147 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
13148
13149 #: builtin/clone.c:107
13150 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
13151 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
13152
13153 #: builtin/clone.c:109
13154 msgid "setup as shared repository"
13155 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
13156
13157 #: builtin/clone.c:111
13158 msgid "pathspec"
13159 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
13160
13161 #: builtin/clone.c:111
13162 msgid "initialize submodules in the clone"
13163 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
13164
13165 #: builtin/clone.c:115
13166 msgid "number of submodules cloned in parallel"
13167 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
13168
13169 #: builtin/clone.c:116 builtin/init-db.c:539
13170 msgid "template-directory"
13171 msgstr "thư-mục-mẫu"
13172
13173 #: builtin/clone.c:117 builtin/init-db.c:540
13174 msgid "directory from which templates will be used"
13175 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
13176
13177 #: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1870
13178 #: builtin/submodule--helper.c:2513 builtin/submodule--helper.c:3259
13179 msgid "reference repository"
13180 msgstr "kho tham chiếu"
13181
13182 #: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1872
13183 #: builtin/submodule--helper.c:2515
13184 msgid "use --reference only while cloning"
13185 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
13186
13187 #: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:550
13188 #: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3944 builtin/repack.c:663
13189 #: builtin/submodule--helper.c:3261 t/helper/test-simple-ipc.c:595
13190 #: t/helper/test-simple-ipc.c:597
13191 msgid "name"
13192 msgstr "tên"
13193
13194 #: builtin/clone.c:125
13195 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
13196 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
13197
13198 #: builtin/clone.c:127
13199 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
13200 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
13201
13202 #: builtin/clone.c:129
13203 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
13204 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
13205
13206 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/grep.c:876
13207 #: builtin/pull.c:212
13208 msgid "depth"
13209 msgstr "độ-sâu"
13210
13211 #: builtin/clone.c:131
13212 msgid "create a shallow clone of that depth"
13213 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
13214
13215 #: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:182 builtin/pack-objects.c:3933
13216 #: builtin/pull.c:215
13217 msgid "time"
13218 msgstr "thời-gian"
13219
13220 #: builtin/clone.c:133
13221 msgid "create a shallow clone since a specific time"
13222 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
13223
13224 #: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:184 builtin/fetch.c:207
13225 #: builtin/pull.c:218 builtin/pull.c:243 builtin/rebase.c:1022
13226 msgid "revision"
13227 msgstr "điểm xét duyệt"
13228
13229 #: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:219
13230 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
13231 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
13232
13233 #: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1882
13234 #: builtin/submodule--helper.c:2529
13235 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
13236 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
13237
13238 #: builtin/clone.c:139
13239 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
13240 msgstr ""
13241 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
13242 "theo chúng nữa"
13243
13244 #: builtin/clone.c:141
13245 msgid "any cloned submodules will be shallow"
13246 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
13247
13248 #: builtin/clone.c:142 builtin/init-db.c:548
13249 msgid "gitdir"
13250 msgstr "gitdir"
13251
13252 #: builtin/clone.c:143 builtin/init-db.c:549
13253 msgid "separate git dir from working tree"
13254 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
13255
13256 #: builtin/clone.c:144
13257 msgid "key=value"
13258 msgstr "khóa=giá_trị"
13259
13260 #: builtin/clone.c:145
13261 msgid "set config inside the new repository"
13262 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
13263
13264 #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77
13265 #: builtin/pull.c:234 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:200
13266 msgid "server-specific"
13267 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
13268
13269 #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77
13270 #: builtin/pull.c:235 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:201
13271 msgid "option to transmit"
13272 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
13273
13274 #: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:203 builtin/pull.c:238
13275 #: builtin/push.c:576
13276 msgid "use IPv4 addresses only"
13277 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
13278
13279 #: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:205 builtin/pull.c:241
13280 #: builtin/push.c:578
13281 msgid "use IPv6 addresses only"
13282 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
13283
13284 #: builtin/clone.c:154
13285 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
13286 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
13287
13288 #: builtin/clone.c:156
13289 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
13290 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
13291
13292 #: builtin/clone.c:231
13293 #, c-format
13294 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
13295 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
13296
13297 #: builtin/clone.c:304
13298 #, c-format
13299 msgid "%s exists and is not a directory"
13300 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
13301
13302 #: builtin/clone.c:322
13303 #, c-format
13304 msgid "failed to start iterator over '%s'"
13305 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
13306
13307 #: builtin/clone.c:353
13308 #, c-format
13309 msgid "failed to create link '%s'"
13310 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
13311
13312 #: builtin/clone.c:357
13313 #, c-format
13314 msgid "failed to copy file to '%s'"
13315 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
13316
13317 #: builtin/clone.c:362
13318 #, c-format
13319 msgid "failed to iterate over '%s'"
13320 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
13321
13322 #: builtin/clone.c:389
13323 #, c-format
13324 msgid "done.\n"
13325 msgstr "hoàn tất.\n"
13326
13327 #: builtin/clone.c:403
13328 msgid ""
13329 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
13330 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
13331 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
13332 msgstr ""
13333 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
13334 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
13335 "và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n"
13336
13337 #: builtin/clone.c:480
13338 #, c-format
13339 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
13340 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
13341
13342 #: builtin/clone.c:597
13343 #, c-format
13344 msgid "unable to update %s"
13345 msgstr "không thể cập nhật %s"
13346
13347 #: builtin/clone.c:645
13348 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
13349 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
13350
13351 #: builtin/clone.c:668
13352 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
13353 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
13354
13355 #: builtin/clone.c:701
13356 msgid "unable to checkout working tree"
13357 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
13358
13359 #: builtin/clone.c:779
13360 msgid "unable to write parameters to config file"
13361 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
13362
13363 #: builtin/clone.c:842
13364 msgid "cannot repack to clean up"
13365 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
13366
13367 #: builtin/clone.c:844
13368 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
13369 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
13370
13371 #: builtin/clone.c:886 builtin/receive-pack.c:2493
13372 msgid "Too many arguments."
13373 msgstr "Có quá nhiều đối số."
13374
13375 #: builtin/clone.c:890
13376 msgid "You must specify a repository to clone."
13377 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
13378
13379 #: builtin/clone.c:903
13380 #, c-format
13381 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
13382 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
13383
13384 #: builtin/clone.c:906
13385 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
13386 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
13387
13388 #: builtin/clone.c:920
13389 #, c-format
13390 msgid "repository '%s' does not exist"
13391 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
13392
13393 #: builtin/clone.c:924 builtin/fetch.c:2029
13394 #, c-format
13395 msgid "depth %s is not a positive number"
13396 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
13397
13398 #: builtin/clone.c:934
13399 #, c-format
13400 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
13401 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
13402
13403 #: builtin/clone.c:940
13404 #, c-format
13405 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
13406 msgstr ""
13407 "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
13408
13409 #: builtin/clone.c:954
13410 #, c-format
13411 msgid "working tree '%s' already exists."
13412 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
13413
13414 #: builtin/clone.c:969 builtin/clone.c:990 builtin/difftool.c:262
13415 #: builtin/log.c:1997 builtin/worktree.c:281 builtin/worktree.c:313
13416 #, c-format
13417 msgid "could not create leading directories of '%s'"
13418 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
13419
13420 #: builtin/clone.c:974
13421 #, c-format
13422 msgid "could not create work tree dir '%s'"
13423 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
13424
13425 #: builtin/clone.c:994
13426 #, c-format
13427 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
13428 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
13429
13430 #: builtin/clone.c:996
13431 #, c-format
13432 msgid "Cloning into '%s'...\n"
13433 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
13434
13435 #: builtin/clone.c:1025
13436 msgid ""
13437 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
13438 "able"
13439 msgstr ""
13440 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
13441 "if-able"
13442
13443 #: builtin/clone.c:1080 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:710
13444 #, c-format
13445 msgid "'%s' is not a valid remote name"
13446 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
13447
13448 #: builtin/clone.c:1121
13449 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
13450 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
13451
13452 #: builtin/clone.c:1123
13453 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
13454 msgstr ""
13455 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
13456 "thế."
13457
13458 #: builtin/clone.c:1125
13459 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
13460 msgstr ""
13461 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
13462 "thế."
13463
13464 #: builtin/clone.c:1127
13465 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
13466 msgstr ""
13467 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
13468
13469 #: builtin/clone.c:1132
13470 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
13471 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
13472
13473 #: builtin/clone.c:1137
13474 msgid "--local is ignored"
13475 msgstr "--local bị lờ đi"
13476
13477 #: builtin/clone.c:1216 builtin/clone.c:1276
13478 msgid "remote transport reported error"
13479 msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi"
13480
13481 #: builtin/clone.c:1228 builtin/clone.c:1239
13482 #, c-format
13483 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
13484 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
13485
13486 #: builtin/clone.c:1242
13487 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
13488 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
13489
13490 #: builtin/column.c:10
13491 msgid "git column [<options>]"
13492 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
13493
13494 #: builtin/column.c:27
13495 msgid "lookup config vars"
13496 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
13497
13498 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
13499 msgid "layout to use"
13500 msgstr "bố cục để dùng"
13501
13502 #: builtin/column.c:30
13503 msgid "maximum width"
13504 msgstr "độ rộng tối đa"
13505
13506 #: builtin/column.c:31
13507 msgid "padding space on left border"
13508 msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
13509
13510 #: builtin/column.c:32
13511 msgid "padding space on right border"
13512 msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
13513
13514 #: builtin/column.c:33
13515 msgid "padding space between columns"
13516 msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
13517
13518 #: builtin/column.c:51
13519 msgid "--command must be the first argument"
13520 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
13521
13522 #: builtin/commit-graph.c:13
13523 msgid ""
13524 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
13525 msgstr ""
13526 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
13527 "[no-]progress]"
13528
13529 #: builtin/commit-graph.c:16
13530 msgid ""
13531 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
13532 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
13533 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
13534 msgstr ""
13535 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
13536 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
13537 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
13538 "tách>"
13539
13540 #: builtin/commit-graph.c:51 builtin/fetch.c:191 builtin/log.c:1779
13541 msgid "dir"
13542 msgstr "tmục"
13543
13544 #: builtin/commit-graph.c:52
13545 msgid "the object directory to store the graph"
13546 msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
13547
13548 #: builtin/commit-graph.c:73
13549 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
13550 msgstr ""
13551 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
13552
13553 #: builtin/commit-graph.c:100
13554 #, c-format
13555 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
13556 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
13557
13558 #: builtin/commit-graph.c:137
13559 #, c-format
13560 msgid "unrecognized --split argument, %s"
13561 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
13562
13563 #: builtin/commit-graph.c:150
13564 #, c-format
13565 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
13566 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
13567
13568 #: builtin/commit-graph.c:155
13569 #, c-format
13570 msgid "invalid object: %s"
13571 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
13572
13573 #: builtin/commit-graph.c:205
13574 msgid "start walk at all refs"
13575 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
13576
13577 #: builtin/commit-graph.c:207
13578 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
13579 msgstr ""
13580 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
13581 "chuyển giao"
13582
13583 #: builtin/commit-graph.c:209
13584 msgid "start walk at commits listed by stdin"
13585 msgstr ""
13586 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
13587
13588 #: builtin/commit-graph.c:211
13589 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
13590 msgstr ""
13591 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
13592 "giao"
13593
13594 #: builtin/commit-graph.c:213
13595 msgid "enable computation for changed paths"
13596 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
13597
13598 #: builtin/commit-graph.c:215
13599 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
13600 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
13601
13602 #: builtin/commit-graph.c:219
13603 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
13604 msgstr ""
13605 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
13606 "chia cắt không-cơ-sở"
13607
13608 #: builtin/commit-graph.c:221
13609 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
13610 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
13611
13612 #: builtin/commit-graph.c:223
13613 msgid "only expire files older than a given date-time"
13614 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
13615
13616 #: builtin/commit-graph.c:225
13617 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
13618 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
13619
13620 #: builtin/commit-graph.c:251
13621 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
13622 msgstr ""
13623 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
13624
13625 #: builtin/commit-graph.c:282
13626 msgid "Collecting commits from input"
13627 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
13628
13629 #: builtin/commit-graph.c:328 builtin/multi-pack-index.c:255
13630 #, c-format
13631 msgid "unrecognized subcommand: %s"
13632 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
13633
13634 #: builtin/commit-tree.c:18
13635 msgid ""
13636 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
13637 "<file>)...] <tree>"
13638 msgstr ""
13639 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
13640 "…] <cây>"
13641
13642 #: builtin/commit-tree.c:31
13643 #, c-format
13644 msgid "duplicate parent %s ignored"
13645 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
13646
13647 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:134 builtin/log.c:562
13648 #, c-format
13649 msgid "not a valid object name %s"
13650 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
13651
13652 #: builtin/commit-tree.c:94
13653 #, c-format
13654 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
13655 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
13656
13657 #: builtin/commit-tree.c:96
13658 #, c-format
13659 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
13660 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
13661
13662 #: builtin/commit-tree.c:109
13663 msgid "parent"
13664 msgstr "cha-mẹ"
13665
13666 #: builtin/commit-tree.c:110
13667 msgid "id of a parent commit object"
13668 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
13669
13670 #: builtin/commit-tree.c:112 builtin/commit.c:1626 builtin/merge.c:283
13671 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:573 builtin/stash.c:1618
13672 #: builtin/tag.c:454
13673 msgid "message"
13674 msgstr "chú thích"
13675
13676 #: builtin/commit-tree.c:113 builtin/commit.c:1626
13677 msgid "commit message"
13678 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
13679
13680 #: builtin/commit-tree.c:116
13681 msgid "read commit log message from file"
13682 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
13683
13684 #: builtin/commit-tree.c:119 builtin/commit.c:1643 builtin/merge.c:300
13685 #: builtin/pull.c:180 builtin/revert.c:118
13686 msgid "GPG sign commit"
13687 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
13688
13689 #: builtin/commit-tree.c:131
13690 msgid "must give exactly one tree"
13691 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
13692
13693 #: builtin/commit-tree.c:138
13694 msgid "git commit-tree: failed to read"
13695 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
13696
13697 #: builtin/commit.c:42
13698 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
13699 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
13700
13701 #: builtin/commit.c:47
13702 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
13703 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
13704
13705 #: builtin/commit.c:52
13706 msgid ""
13707 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
13708 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
13709 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
13710 msgstr ""
13711 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
13712 "làm như thế\n"
13713 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
13714 "--allow-empty,\n"
13715 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
13716 "\"git reset HEAD^\".\n"
13717
13718 #: builtin/commit.c:57
13719 msgid ""
13720 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
13721 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
13722 "\n"
13723 " git commit --allow-empty\n"
13724 "\n"
13725 msgstr ""
13726 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
13727 "đột.\n"
13728 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
13729 "\n"
13730 " git commit --allow-empty\n"
13731 "\n"
13732
13733 #: builtin/commit.c:64
13734 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
13735 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
13736
13737 #: builtin/commit.c:67
13738 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
13739 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
13740
13741 #: builtin/commit.c:70
13742 msgid ""
13743 "and then use:\n"
13744 "\n"
13745 " git cherry-pick --continue\n"
13746 "\n"
13747 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
13748 "If you wish to skip this commit, use:\n"
13749 "\n"
13750 " git cherry-pick --skip\n"
13751 "\n"
13752 msgstr ""
13753 "và sau đó dùng:\n"
13754 "\n"
13755 " git cherry-pick --continue\n"
13756 "\n"
13757 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
13758 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
13759 "\n"
13760 " git cherry-pick --skip\n"
13761 "\n"
13762
13763 #: builtin/commit.c:325
13764 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
13765 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
13766
13767 #: builtin/commit.c:361
13768 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
13769 msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
13770
13771 #: builtin/commit.c:375
13772 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
13773 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
13774
13775 #: builtin/commit.c:387
13776 msgid "unable to create temporary index"
13777 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
13778
13779 #: builtin/commit.c:396
13780 msgid "interactive add failed"
13781 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
13782
13783 #: builtin/commit.c:411
13784 msgid "unable to update temporary index"
13785 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
13786
13787 #: builtin/commit.c:413
13788 msgid "Failed to update main cache tree"
13789 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
13790
13791 #: builtin/commit.c:438 builtin/commit.c:461 builtin/commit.c:509
13792 msgid "unable to write new_index file"
13793 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
13794
13795 #: builtin/commit.c:490
13796 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
13797 msgstr ""
13798 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
13799
13800 #: builtin/commit.c:492
13801 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
13802 msgstr ""
13803 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
13804
13805 #: builtin/commit.c:494
13806 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
13807 msgstr ""
13808 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
13809
13810 #: builtin/commit.c:502
13811 msgid "cannot read the index"
13812 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
13813
13814 #: builtin/commit.c:521
13815 msgid "unable to write temporary index file"
13816 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
13817
13818 #: builtin/commit.c:619
13819 #, c-format
13820 msgid "commit '%s' lacks author header"
13821 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
13822
13823 #: builtin/commit.c:621
13824 #, c-format
13825 msgid "commit '%s' has malformed author line"
13826 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
13827
13828 #: builtin/commit.c:640
13829 msgid "malformed --author parameter"
13830 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
13831
13832 #: builtin/commit.c:693
13833 msgid ""
13834 "unable to select a comment character that is not used\n"
13835 "in the current commit message"
13836 msgstr ""
13837 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
13838 "trong phần ghi chú hiện tại"
13839
13840 #: builtin/commit.c:747 builtin/commit.c:781 builtin/commit.c:1166
13841 #, c-format
13842 msgid "could not lookup commit %s"
13843 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
13844
13845 #: builtin/commit.c:759 builtin/shortlog.c:416
13846 #, c-format
13847 msgid "(reading log message from standard input)\n"
13848 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
13849
13850 #: builtin/commit.c:761
13851 msgid "could not read log from standard input"
13852 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
13853
13854 #: builtin/commit.c:765
13855 #, c-format
13856 msgid "could not read log file '%s'"
13857 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
13858
13859 #: builtin/commit.c:802
13860 #, c-format
13861 msgid "cannot combine -m with --fixup:%s"
13862 msgstr "không thể kết hợp “-m” với “--fixup”:%s"
13863
13864 #: builtin/commit.c:814 builtin/commit.c:830
13865 msgid "could not read SQUASH_MSG"
13866 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
13867
13868 #: builtin/commit.c:821
13869 msgid "could not read MERGE_MSG"
13870 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
13871
13872 #: builtin/commit.c:881
13873 msgid "could not write commit template"
13874 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
13875
13876 #: builtin/commit.c:894
13877 #, c-format
13878 msgid ""
13879 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13880 "with '%c' will be ignored.\n"
13881 msgstr ""
13882 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
13883 "dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13884
13885 #: builtin/commit.c:896
13886 #, c-format
13887 msgid ""
13888 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13889 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
13890 msgstr ""
13891 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13892 "được\n"
13893 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
13894 "chuyển giao.\n"
13895
13896 #: builtin/commit.c:900
13897 #, c-format
13898 msgid ""
13899 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13900 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
13901 msgstr ""
13902 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13903 "được\n"
13904 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
13905
13906 #: builtin/commit.c:904
13907 #, c-format
13908 msgid ""
13909 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13910 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
13911 "An empty message aborts the commit.\n"
13912 msgstr ""
13913 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13914 "được\n"
13915 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
13916 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13917
13918 #: builtin/commit.c:916
13919 msgid ""
13920 "\n"
13921 "It looks like you may be committing a merge.\n"
13922 "If this is not correct, please run\n"
13923 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13924 "and try again.\n"
13925 msgstr ""
13926 "\n"
13927 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
13928 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13929 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13930 "và thử lại.\n"
13931
13932 #: builtin/commit.c:921
13933 msgid ""
13934 "\n"
13935 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
13936 "If this is not correct, please run\n"
13937 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13938 "and try again.\n"
13939 msgstr ""
13940 "\n"
13941 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
13942 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13943 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13944 "và thử lại.\n"
13945
13946 #: builtin/commit.c:948
13947 #, c-format
13948 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
13949 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
13950
13951 #: builtin/commit.c:956
13952 #, c-format
13953 msgid "%sDate: %s"
13954 msgstr "%sNgày tháng: %s"
13955
13956 #: builtin/commit.c:963
13957 #, c-format
13958 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
13959 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
13960
13961 #: builtin/commit.c:981
13962 msgid "Cannot read index"
13963 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
13964
13965 #: builtin/commit.c:1026
13966 msgid "unable to pass trailers to --trailers"
13967 msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”"
13968
13969 #: builtin/commit.c:1066
13970 msgid "Error building trees"
13971 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
13972
13973 #: builtin/commit.c:1080 builtin/tag.c:317
13974 #, c-format
13975 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
13976 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
13977
13978 #: builtin/commit.c:1124
13979 #, c-format
13980 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
13981 msgstr ""
13982 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
13983 "tác giả nào sẵn có"
13984
13985 #: builtin/commit.c:1138
13986 #, c-format
13987 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
13988 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
13989
13990 #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1450
13991 #, c-format
13992 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
13993 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
13994
13995 #: builtin/commit.c:1196
13996 msgid "--long and -z are incompatible"
13997 msgstr "hai tùy chọn --long và -z không tương thích với nhau"
13998
13999 #: builtin/commit.c:1227
14000 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
14001 msgstr ""
14002 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”."
14003
14004 #: builtin/commit.c:1229
14005 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
14006 msgstr ""
14007 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
14008 "“reword”."
14009
14010 #: builtin/commit.c:1232
14011 #, c-format
14012 msgid "cannot combine reword option of --fixup with path '%s'"
14013 msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của --fixup với đường dẫn “%s”"
14014
14015 #: builtin/commit.c:1234
14016 msgid ""
14017 "reword option of --fixup is mutually exclusive with --patch/--interactive/--"
14018 "all/--include/--only"
14019 msgstr ""
14020 "tùy chọn \"reword\" của --fixup là loại trừ qua lại với --patch/--"
14021 "interactive/--all/--include/--only"
14022
14023 #: builtin/commit.c:1253
14024 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
14025 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
14026
14027 #: builtin/commit.c:1260
14028 msgid "You have nothing to amend."
14029 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
14030
14031 #: builtin/commit.c:1263
14032 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
14033 msgstr ""
14034 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
14035
14036 #: builtin/commit.c:1265
14037 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
14038 msgstr ""
14039 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
14040 "bổ”."
14041
14042 #: builtin/commit.c:1267
14043 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
14044 msgstr ""
14045 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
14046
14047 #: builtin/commit.c:1270
14048 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
14049 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
14050
14051 #: builtin/commit.c:1280
14052 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
14053 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
14054
14055 #: builtin/commit.c:1282
14056 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
14057 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
14058
14059 #: builtin/commit.c:1291
14060 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
14061 msgstr ""
14062 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
14063
14064 #: builtin/commit.c:1309
14065 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
14066 msgstr ""
14067 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
14068 "sử dụng."
14069
14070 #: builtin/commit.c:1337
14071 #, c-format
14072 msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
14073 msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
14074
14075 #: builtin/commit.c:1354
14076 #, c-format
14077 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
14078 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
14079
14080 #: builtin/commit.c:1485 builtin/commit.c:1654
14081 msgid "show status concisely"
14082 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
14083
14084 #: builtin/commit.c:1487 builtin/commit.c:1656
14085 msgid "show branch information"
14086 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
14087
14088 #: builtin/commit.c:1489
14089 msgid "show stash information"
14090 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
14091
14092 #: builtin/commit.c:1491 builtin/commit.c:1658
14093 msgid "compute full ahead/behind values"
14094 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
14095
14096 #: builtin/commit.c:1493
14097 msgid "version"
14098 msgstr "phiên bản"
14099
14100 #: builtin/commit.c:1493 builtin/commit.c:1660 builtin/push.c:551
14101 #: builtin/worktree.c:691
14102 msgid "machine-readable output"
14103 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
14104
14105 #: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1662
14106 msgid "show status in long format (default)"
14107 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
14108
14109 #: builtin/commit.c:1499 builtin/commit.c:1665
14110 msgid "terminate entries with NUL"
14111 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
14112
14113 #: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1668
14114 #: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202
14115 #: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1111 parse-options.h:335
14116 msgid "mode"
14117 msgstr "chế độ"
14118
14119 #: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1668
14120 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
14121 msgstr ""
14122 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
14123 "normal, no. (Mặc định: all)"
14124
14125 #: builtin/commit.c:1506
14126 msgid ""
14127 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
14128 "traditional)"
14129 msgstr ""
14130 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
14131 "no. (Mặc định: traditional)"
14132
14133 #: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:192
14134 msgid "when"
14135 msgstr "khi"
14136
14137 #: builtin/commit.c:1509
14138 msgid ""
14139 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
14140 "(Default: all)"
14141 msgstr ""
14142 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
14143 "(Mặc định: all)"
14144
14145 #: builtin/commit.c:1511
14146 msgid "list untracked files in columns"
14147 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
14148
14149 #: builtin/commit.c:1512
14150 msgid "do not detect renames"
14151 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
14152
14153 #: builtin/commit.c:1514
14154 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
14155 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
14156
14157 #: builtin/commit.c:1537
14158 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
14159 msgstr ""
14160 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
14161
14162 #: builtin/commit.c:1619
14163 msgid "suppress summary after successful commit"
14164 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
14165
14166 #: builtin/commit.c:1620
14167 msgid "show diff in commit message template"
14168 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
14169
14170 #: builtin/commit.c:1622
14171 msgid "Commit message options"
14172 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
14173
14174 #: builtin/commit.c:1623 builtin/merge.c:287 builtin/tag.c:456
14175 msgid "read message from file"
14176 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
14177
14178 #: builtin/commit.c:1624
14179 msgid "author"
14180 msgstr "tác giả"
14181
14182 #: builtin/commit.c:1624
14183 msgid "override author for commit"
14184 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
14185
14186 #: builtin/commit.c:1625 builtin/gc.c:550
14187 msgid "date"
14188 msgstr "ngày tháng"
14189
14190 #: builtin/commit.c:1625
14191 msgid "override date for commit"
14192 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
14193
14194 #: builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628 builtin/commit.c:1634
14195 #: parse-options.h:327 ref-filter.h:92
14196 msgid "commit"
14197 msgstr "lần_chuyển_giao"
14198
14199 #: builtin/commit.c:1627
14200 msgid "reuse and edit message from specified commit"
14201 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
14202
14203 #: builtin/commit.c:1628
14204 msgid "reuse message from specified commit"
14205 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
14206
14207 #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
14208 #. and only translate <commit>.
14209 #.
14210 #: builtin/commit.c:1633
14211 msgid "[(amend|reword):]commit"
14212 msgstr "[(amend|reword):]commit"
14213
14214 #: builtin/commit.c:1633
14215 msgid ""
14216 "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
14217 msgstr ""
14218 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
14219 "chuyển giao đã chỉ ra"
14220
14221 #: builtin/commit.c:1634
14222 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
14223 msgstr ""
14224 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
14225 "ra"
14226
14227 #: builtin/commit.c:1635
14228 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
14229 msgstr ""
14230 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
14231
14232 #: builtin/commit.c:1636 builtin/interpret-trailers.c:111
14233 msgid "trailer"
14234 msgstr "bộ dò vết"
14235
14236 #: builtin/commit.c:1636
14237 msgid "add custom trailer(s)"
14238 msgstr "thêm đuôi tự chọn"
14239
14240 #: builtin/commit.c:1637 builtin/log.c:1754 builtin/merge.c:303
14241 #: builtin/pull.c:146 builtin/revert.c:110
14242 msgid "add a Signed-off-by trailer"
14243 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
14244
14245 #: builtin/commit.c:1638
14246 msgid "use specified template file"
14247 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
14248
14249 #: builtin/commit.c:1639
14250 msgid "force edit of commit"
14251 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
14252
14253 #: builtin/commit.c:1641
14254 msgid "include status in commit message template"
14255 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
14256
14257 #: builtin/commit.c:1646
14258 msgid "Commit contents options"
14259 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
14260
14261 #: builtin/commit.c:1647
14262 msgid "commit all changed files"
14263 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
14264
14265 #: builtin/commit.c:1648
14266 msgid "add specified files to index for commit"
14267 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
14268
14269 #: builtin/commit.c:1649
14270 msgid "interactively add files"
14271 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
14272
14273 #: builtin/commit.c:1650
14274 msgid "interactively add changes"
14275 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
14276
14277 #: builtin/commit.c:1651
14278 msgid "commit only specified files"
14279 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
14280
14281 #: builtin/commit.c:1652
14282 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
14283 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
14284
14285 #: builtin/commit.c:1653
14286 msgid "show what would be committed"
14287 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
14288
14289 #: builtin/commit.c:1666
14290 msgid "amend previous commit"
14291 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
14292
14293 #: builtin/commit.c:1667
14294 msgid "bypass post-rewrite hook"
14295 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
14296
14297 #: builtin/commit.c:1674
14298 msgid "ok to record an empty change"
14299 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
14300
14301 #: builtin/commit.c:1676
14302 msgid "ok to record a change with an empty message"
14303 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
14304
14305 #: builtin/commit.c:1752
14306 #, c-format
14307 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
14308 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
14309
14310 #: builtin/commit.c:1759
14311 msgid "could not read MERGE_MODE"
14312 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
14313
14314 #: builtin/commit.c:1780
14315 #, c-format
14316 msgid "could not read commit message: %s"
14317 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
14318
14319 #: builtin/commit.c:1787
14320 #, c-format
14321 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
14322 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
14323
14324 #: builtin/commit.c:1792
14325 #, c-format
14326 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
14327 msgstr ""
14328 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
14329 "(message).\n"
14330
14331 #: builtin/commit.c:1803
14332 #, c-format
14333 msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
14334 msgstr ""
14335 "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
14336
14337 #: builtin/commit.c:1839
14338 msgid ""
14339 "repository has been updated, but unable to write\n"
14340 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
14341 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
14342 msgstr ""
14343 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
14344 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
14345 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
14346 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
14347
14348 #: builtin/config.c:11
14349 msgid "git config [<options>]"
14350 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
14351
14352 #: builtin/config.c:109 builtin/env--helper.c:27
14353 #, c-format
14354 msgid "unrecognized --type argument, %s"
14355 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
14356
14357 #: builtin/config.c:121
14358 msgid "only one type at a time"
14359 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
14360
14361 #: builtin/config.c:130
14362 msgid "Config file location"
14363 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
14364
14365 #: builtin/config.c:131
14366 msgid "use global config file"
14367 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
14368
14369 #: builtin/config.c:132
14370 msgid "use system config file"
14371 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
14372
14373 #: builtin/config.c:133
14374 msgid "use repository config file"
14375 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
14376
14377 #: builtin/config.c:134
14378 msgid "use per-worktree config file"
14379 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
14380
14381 #: builtin/config.c:135
14382 msgid "use given config file"
14383 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
14384
14385 #: builtin/config.c:136
14386 msgid "blob-id"
14387 msgstr "blob-id"
14388
14389 #: builtin/config.c:136
14390 msgid "read config from given blob object"
14391 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
14392
14393 #: builtin/config.c:137
14394 msgid "Action"
14395 msgstr "Hành động"
14396
14397 #: builtin/config.c:138
14398 msgid "get value: name [value-pattern]"
14399 msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
14400
14401 #: builtin/config.c:139
14402 msgid "get all values: key [value-pattern]"
14403 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
14404
14405 #: builtin/config.c:140
14406 msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
14407 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
14408
14409 #: builtin/config.c:141
14410 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
14411 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
14412
14413 #: builtin/config.c:142
14414 msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
14415 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
14416
14417 #: builtin/config.c:143
14418 msgid "add a new variable: name value"
14419 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
14420
14421 #: builtin/config.c:144
14422 msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
14423 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
14424
14425 #: builtin/config.c:145
14426 msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
14427 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
14428
14429 #: builtin/config.c:146
14430 msgid "rename section: old-name new-name"
14431 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
14432
14433 #: builtin/config.c:147
14434 msgid "remove a section: name"
14435 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
14436
14437 #: builtin/config.c:148
14438 msgid "list all"
14439 msgstr "liệt kê tất"
14440
14441 #: builtin/config.c:149
14442 msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
14443 msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”"
14444
14445 #: builtin/config.c:150
14446 msgid "open an editor"
14447 msgstr "mở một trình biên soạn"
14448
14449 #: builtin/config.c:151
14450 msgid "find the color configured: slot [default]"
14451 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
14452
14453 #: builtin/config.c:152
14454 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
14455 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
14456
14457 #: builtin/config.c:153
14458 msgid "Type"
14459 msgstr "Kiểu"
14460
14461 #: builtin/config.c:154 builtin/env--helper.c:43
14462 msgid "value is given this type"
14463 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
14464
14465 #: builtin/config.c:155
14466 msgid "value is \"true\" or \"false\""
14467 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
14468
14469 #: builtin/config.c:156
14470 msgid "value is decimal number"
14471 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
14472
14473 #: builtin/config.c:157
14474 msgid "value is --bool or --int"
14475 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
14476
14477 #: builtin/config.c:158
14478 msgid "value is --bool or string"
14479 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
14480
14481 #: builtin/config.c:159
14482 msgid "value is a path (file or directory name)"
14483 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
14484
14485 #: builtin/config.c:160
14486 msgid "value is an expiry date"
14487 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
14488
14489 #: builtin/config.c:161
14490 msgid "Other"
14491 msgstr "Khác"
14492
14493 #: builtin/config.c:162
14494 msgid "terminate values with NUL byte"
14495 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
14496
14497 #: builtin/config.c:163
14498 msgid "show variable names only"
14499 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
14500
14501 #: builtin/config.c:164
14502 msgid "respect include directives on lookup"
14503 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
14504
14505 #: builtin/config.c:165
14506 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
14507 msgstr ""
14508 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
14509 "lệnh)"
14510
14511 #: builtin/config.c:166
14512 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
14513 msgstr ""
14514 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
14515 "lệnh)"
14516
14517 #: builtin/config.c:167 builtin/env--helper.c:45
14518 msgid "value"
14519 msgstr "giá trị"
14520
14521 #: builtin/config.c:167
14522 msgid "with --get, use default value when missing entry"
14523 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
14524
14525 #: builtin/config.c:181
14526 #, c-format
14527 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
14528 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
14529
14530 #: builtin/config.c:183
14531 #, c-format
14532 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
14533 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
14534
14535 #: builtin/config.c:339
14536 #, c-format
14537 msgid "invalid key pattern: %s"
14538 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
14539
14540 #: builtin/config.c:377
14541 #, c-format
14542 msgid "failed to format default config value: %s"
14543 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
14544
14545 #: builtin/config.c:441
14546 #, c-format
14547 msgid "cannot parse color '%s'"
14548 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
14549
14550 #: builtin/config.c:483
14551 msgid "unable to parse default color value"
14552 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
14553
14554 #: builtin/config.c:536 builtin/config.c:833
14555 msgid "not in a git directory"
14556 msgstr "không trong thư mục git"
14557
14558 #: builtin/config.c:539
14559 msgid "writing to stdin is not supported"
14560 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
14561
14562 #: builtin/config.c:542
14563 msgid "writing config blobs is not supported"
14564 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
14565
14566 #: builtin/config.c:627
14567 #, c-format
14568 msgid ""
14569 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
14570 "[user]\n"
14571 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
14572 "#\tname = %s\n"
14573 "#\temail = %s\n"
14574 msgstr ""
14575 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
14576 "[user]\n"
14577 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
14578 "#\tname = %s\n"
14579 "#\temail = %s\n"
14580
14581 #: builtin/config.c:652
14582 msgid "only one config file at a time"
14583 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
14584
14585 #: builtin/config.c:658
14586 msgid "--local can only be used inside a git repository"
14587 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14588
14589 #: builtin/config.c:660
14590 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
14591 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14592
14593 #: builtin/config.c:662
14594 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
14595 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14596
14597 #: builtin/config.c:684
14598 msgid "$HOME not set"
14599 msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
14600
14601 #: builtin/config.c:708
14602 msgid ""
14603 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
14604 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
14605 "section in \"git help worktree\" for details"
14606 msgstr ""
14607 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
14608 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
14609 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
14610
14611 #: builtin/config.c:743
14612 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
14613 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
14614
14615 #: builtin/config.c:748
14616 msgid "only one action at a time"
14617 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
14618
14619 #: builtin/config.c:761
14620 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
14621 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
14622
14623 #: builtin/config.c:767
14624 msgid ""
14625 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
14626 "list"
14627 msgstr ""
14628 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
14629 "list"
14630
14631 #: builtin/config.c:773
14632 msgid "--default is only applicable to --get"
14633 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
14634
14635 #: builtin/config.c:806
14636 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
14637 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”"
14638
14639 #: builtin/config.c:822
14640 #, c-format
14641 msgid "unable to read config file '%s'"
14642 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
14643
14644 #: builtin/config.c:825
14645 msgid "error processing config file(s)"
14646 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
14647
14648 #: builtin/config.c:835
14649 msgid "editing stdin is not supported"
14650 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
14651
14652 #: builtin/config.c:837
14653 msgid "editing blobs is not supported"
14654 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
14655
14656 #: builtin/config.c:851
14657 #, c-format
14658 msgid "cannot create configuration file %s"
14659 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
14660
14661 #: builtin/config.c:864
14662 #, c-format
14663 msgid ""
14664 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
14665 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
14666 msgstr ""
14667 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
14668 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
14669
14670 #: builtin/config.c:943 builtin/config.c:954
14671 #, c-format
14672 msgid "no such section: %s"
14673 msgstr "không có đoạn: %s"
14674
14675 #: builtin/count-objects.c:90
14676 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
14677 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
14678
14679 #: builtin/count-objects.c:100
14680 msgid "print sizes in human readable format"
14681 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
14682
14683 #: builtin/credential-cache--daemon.c:227
14684 #, c-format
14685 msgid ""
14686 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14687 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14688 "\n"
14689 "\tchmod 0700 %s"
14690 msgstr ""
14691 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14692 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14693 "\n"
14694 "\tchmod 0700 %s"
14695
14696 #: builtin/credential-cache--daemon.c:276
14697 msgid "print debugging messages to stderr"
14698 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14699
14700 #: builtin/credential-cache--daemon.c:316
14701 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
14702 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
14703
14704 #: builtin/credential-cache.c:180
14705 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
14706 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
14707
14708 #: builtin/credential-store.c:66
14709 #, c-format
14710 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
14711 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
14712
14713 #: builtin/describe.c:26
14714 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
14715 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
14716
14717 #: builtin/describe.c:27
14718 msgid "git describe [<options>] --dirty"
14719 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
14720
14721 #: builtin/describe.c:63
14722 msgid "head"
14723 msgstr "phía trước"
14724
14725 #: builtin/describe.c:63
14726 msgid "lightweight"
14727 msgstr "hạng nhẹ"
14728
14729 #: builtin/describe.c:63
14730 msgid "annotated"
14731 msgstr "có diễn giải"
14732
14733 #: builtin/describe.c:277
14734 #, c-format
14735 msgid "annotated tag %s not available"
14736 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
14737
14738 #: builtin/describe.c:281
14739 #, c-format
14740 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
14741 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
14742
14743 #: builtin/describe.c:328
14744 #, c-format
14745 msgid "no tag exactly matches '%s'"
14746 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
14747
14748 #: builtin/describe.c:330
14749 #, c-format
14750 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
14751 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
14752
14753 #: builtin/describe.c:397
14754 #, c-format
14755 msgid "finished search at %s\n"
14756 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
14757
14758 #: builtin/describe.c:424
14759 #, c-format
14760 msgid ""
14761 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
14762 "However, there were unannotated tags: try --tags."
14763 msgstr ""
14764 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
14765 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
14766
14767 #: builtin/describe.c:428
14768 #, c-format
14769 msgid ""
14770 "No tags can describe '%s'.\n"
14771 "Try --always, or create some tags."
14772 msgstr ""
14773 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
14774 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
14775
14776 #: builtin/describe.c:458
14777 #, c-format
14778 msgid "traversed %lu commits\n"
14779 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
14780
14781 #: builtin/describe.c:461
14782 #, c-format
14783 msgid ""
14784 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
14785 "gave up search at %s\n"
14786 msgstr ""
14787 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
14788 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
14789
14790 #: builtin/describe.c:529
14791 #, c-format
14792 msgid "describe %s\n"
14793 msgstr "mô tả %s\n"
14794
14795 #: builtin/describe.c:532
14796 #, c-format
14797 msgid "Not a valid object name %s"
14798 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
14799
14800 #: builtin/describe.c:540
14801 #, c-format
14802 msgid "%s is neither a commit nor blob"
14803 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
14804
14805 #: builtin/describe.c:554
14806 msgid "find the tag that comes after the commit"
14807 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
14808
14809 #: builtin/describe.c:555
14810 msgid "debug search strategy on stderr"
14811 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
14812
14813 #: builtin/describe.c:556
14814 msgid "use any ref"
14815 msgstr "dùng ref bất kỳ"
14816
14817 #: builtin/describe.c:557
14818 msgid "use any tag, even unannotated"
14819 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
14820
14821 #: builtin/describe.c:558
14822 msgid "always use long format"
14823 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
14824
14825 #: builtin/describe.c:559
14826 msgid "only follow first parent"
14827 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
14828
14829 #: builtin/describe.c:562
14830 msgid "only output exact matches"
14831 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
14832
14833 #: builtin/describe.c:564
14834 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
14835 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
14836
14837 #: builtin/describe.c:566
14838 msgid "only consider tags matching <pattern>"
14839 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
14840
14841 #: builtin/describe.c:568
14842 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
14843 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
14844
14845 #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
14846 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
14847 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
14848
14849 #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
14850 msgid "mark"
14851 msgstr "dấu"
14852
14853 #: builtin/describe.c:572
14854 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
14855 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
14856
14857 #: builtin/describe.c:575
14858 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
14859 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
14860
14861 #: builtin/describe.c:593
14862 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
14863 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
14864
14865 #: builtin/describe.c:622
14866 msgid "No names found, cannot describe anything."
14867 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
14868
14869 #: builtin/describe.c:673
14870 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
14871 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
14872
14873 #: builtin/describe.c:675
14874 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
14875 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
14876
14877 #: builtin/diff-tree.c:155
14878 msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive"
14879 msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau"
14880
14881 #: builtin/diff-tree.c:157
14882 msgid "--merge-base only works with two commits"
14883 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
14884
14885 #: builtin/diff.c:92
14886 #, c-format
14887 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
14888 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
14889
14890 #: builtin/diff.c:259
14891 #, c-format
14892 msgid "invalid option: %s"
14893 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
14894
14895 #: builtin/diff.c:376
14896 #, c-format
14897 msgid "%s...%s: no merge base"
14898 msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn"
14899
14900 #: builtin/diff.c:486
14901 msgid "Not a git repository"
14902 msgstr "Không phải là kho git"
14903
14904 #: builtin/diff.c:532 builtin/grep.c:698
14905 #, c-format
14906 msgid "invalid object '%s' given."
14907 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
14908
14909 #: builtin/diff.c:543
14910 #, c-format
14911 msgid "more than two blobs given: '%s'"
14912 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
14913
14914 #: builtin/diff.c:548
14915 #, c-format
14916 msgid "unhandled object '%s' given."
14917 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
14918
14919 #: builtin/diff.c:582
14920 #, c-format
14921 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
14922 msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
14923
14924 #: builtin/difftool.c:31
14925 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
14926 msgstr ""
14927 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
14928 "đường/dẫn>…]"
14929
14930 #: builtin/difftool.c:293
14931 #, c-format
14932 msgid "could not read symlink %s"
14933 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
14934
14935 #: builtin/difftool.c:295
14936 #, c-format
14937 msgid "could not read symlink file %s"
14938 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
14939
14940 #: builtin/difftool.c:303
14941 #, c-format
14942 msgid "could not read object %s for symlink %s"
14943 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
14944
14945 #: builtin/difftool.c:427
14946 msgid ""
14947 "combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
14948 "directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
14949 msgstr ""
14950 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
14951 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
14952
14953 #: builtin/difftool.c:632
14954 #, c-format
14955 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
14956 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
14957
14958 #: builtin/difftool.c:634
14959 msgid "working tree file has been left."
14960 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
14961
14962 #: builtin/difftool.c:645
14963 #, c-format
14964 msgid "temporary files exist in '%s'."
14965 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
14966
14967 #: builtin/difftool.c:646
14968 msgid "you may want to cleanup or recover these."
14969 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
14970
14971 #: builtin/difftool.c:651
14972 #, c-format
14973 msgid "failed: %d"
14974 msgstr "gặp lỗi: %d"
14975
14976 #: builtin/difftool.c:696
14977 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
14978 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
14979
14980 #: builtin/difftool.c:698
14981 msgid "perform a full-directory diff"
14982 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
14983
14984 #: builtin/difftool.c:700
14985 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
14986 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
14987
14988 #: builtin/difftool.c:705
14989 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
14990 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
14991
14992 #: builtin/difftool.c:706
14993 msgid "tool"
14994 msgstr "công cụ"
14995
14996 #: builtin/difftool.c:707
14997 msgid "use the specified diff tool"
14998 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
14999
15000 #: builtin/difftool.c:709
15001 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
15002 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
15003
15004 #: builtin/difftool.c:712
15005 msgid ""
15006 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
15007 "code"
15008 msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
15009
15010 #: builtin/difftool.c:715
15011 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
15012 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
15013
15014 #: builtin/difftool.c:716
15015 msgid "passed to `diff`"
15016 msgstr "chuyển cho “diff”"
15017
15018 #: builtin/difftool.c:732
15019 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
15020 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
15021
15022 #: builtin/difftool.c:739
15023 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
15024 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
15025
15026 #: builtin/difftool.c:742
15027 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
15028 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
15029
15030 #: builtin/difftool.c:750
15031 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
15032 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
15033
15034 #: builtin/difftool.c:757
15035 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
15036 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
15037
15038 #: builtin/env--helper.c:6
15039 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
15040 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
15041
15042 #: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:96
15043 msgid "type"
15044 msgstr "kiểu"
15045
15046 #: builtin/env--helper.c:46
15047 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
15048 msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về"
15049
15050 #: builtin/env--helper.c:48
15051 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
15052 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
15053
15054 #: builtin/env--helper.c:67
15055 #, c-format
15056 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
15057 msgstr ""
15058 "tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“"
15059
15060 #: builtin/env--helper.c:82
15061 #, c-format
15062 msgid ""
15063 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
15064 "%s`"
15065 msgstr ""
15066 "tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--"
15067 "type=ulong“, không phải “%s“"
15068
15069 #: builtin/fast-export.c:29
15070 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
15071 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
15072
15073 #: builtin/fast-export.c:869
15074 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
15075 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
15076
15077 #: builtin/fast-export.c:1178
15078 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
15079 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
15080
15081 #: builtin/fast-export.c:1198
15082 msgid "show progress after <n> objects"
15083 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
15084
15085 #: builtin/fast-export.c:1200
15086 msgid "select handling of signed tags"
15087 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
15088
15089 #: builtin/fast-export.c:1203
15090 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
15091 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
15092
15093 #: builtin/fast-export.c:1206
15094 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
15095 msgstr ""
15096 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
15097
15098 #: builtin/fast-export.c:1209
15099 msgid "dump marks to this file"
15100 msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
15101
15102 #: builtin/fast-export.c:1211
15103 msgid "import marks from this file"
15104 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
15105
15106 #: builtin/fast-export.c:1215
15107 msgid "import marks from this file if it exists"
15108 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
15109
15110 #: builtin/fast-export.c:1217
15111 msgid "fake a tagger when tags lack one"
15112 msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
15113
15114 #: builtin/fast-export.c:1219
15115 msgid "output full tree for each commit"
15116 msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
15117
15118 #: builtin/fast-export.c:1221
15119 msgid "use the done feature to terminate the stream"
15120 msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
15121
15122 #: builtin/fast-export.c:1222
15123 msgid "skip output of blob data"
15124 msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
15125
15126 #: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1826
15127 msgid "refspec"
15128 msgstr "refspec"
15129
15130 #: builtin/fast-export.c:1224
15131 msgid "apply refspec to exported refs"
15132 msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
15133
15134 #: builtin/fast-export.c:1225
15135 msgid "anonymize output"
15136 msgstr "kết xuất anonymize"
15137
15138 #: builtin/fast-export.c:1226
15139 msgid "from:to"
15140 msgstr "từ:đến"
15141
15142 #: builtin/fast-export.c:1227
15143 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
15144 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
15145
15146 #: builtin/fast-export.c:1230
15147 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
15148 msgstr ""
15149 "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
15150 "đối tượng"
15151
15152 #: builtin/fast-export.c:1232
15153 msgid "show original object ids of blobs/commits"
15154 msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
15155
15156 #: builtin/fast-export.c:1234
15157 msgid "label tags with mark ids"
15158 msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
15159
15160 #: builtin/fast-export.c:1257
15161 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
15162 msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
15163
15164 #: builtin/fast-export.c:1272
15165 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
15166 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
15167
15168 #: builtin/fast-import.c:3088
15169 #, c-format
15170 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
15171 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
15172
15173 #: builtin/fast-import.c:3090
15174 #, c-format
15175 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
15176 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
15177
15178 #: builtin/fast-import.c:3225
15179 #, c-format
15180 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
15181 msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s"
15182
15183 #: builtin/fast-import.c:3230
15184 #, c-format
15185 msgid "Expected 'to' command, got %s"
15186 msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s"
15187
15188 #: builtin/fast-import.c:3322
15189 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
15190 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
15191
15192 #: builtin/fast-import.c:3377
15193 #, c-format
15194 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
15195 msgstr ""
15196 "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
15197
15198 #: builtin/fetch-pack.c:242
15199 #, c-format
15200 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
15201 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
15202
15203 #: builtin/fetch.c:35
15204 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
15205 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
15206
15207 #: builtin/fetch.c:36
15208 msgid "git fetch [<options>] <group>"
15209 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
15210
15211 #: builtin/fetch.c:37
15212 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
15213 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
15214
15215 #: builtin/fetch.c:38
15216 msgid "git fetch --all [<options>]"
15217 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
15218
15219 #: builtin/fetch.c:122
15220 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
15221 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
15222
15223 #: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:189
15224 msgid "fetch from all remotes"
15225 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
15226
15227 #: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:249
15228 msgid "set upstream for git pull/fetch"
15229 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
15230
15231 #: builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:192
15232 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
15233 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
15234
15235 #: builtin/fetch.c:151
15236 msgid "use atomic transaction to update references"
15237 msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
15238
15239 #: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195
15240 msgid "path to upload pack on remote end"
15241 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
15242
15243 #: builtin/fetch.c:154
15244 msgid "force overwrite of local reference"
15245 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
15246
15247 #: builtin/fetch.c:156
15248 msgid "fetch from multiple remotes"
15249 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
15250
15251 #: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:199
15252 msgid "fetch all tags and associated objects"
15253 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
15254
15255 #: builtin/fetch.c:160
15256 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
15257 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
15258
15259 #: builtin/fetch.c:162
15260 msgid "number of submodules fetched in parallel"
15261 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
15262
15263 #: builtin/fetch.c:164
15264 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
15265 msgstr ""
15266 "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
15267
15268 #: builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:202
15269 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
15270 msgstr ""
15271 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
15272 "nữa"
15273
15274 #: builtin/fetch.c:168
15275 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
15276 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
15277
15278 #: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:123
15279 msgid "on-demand"
15280 msgstr "khi-cần"
15281
15282 #: builtin/fetch.c:170
15283 msgid "control recursive fetching of submodules"
15284 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
15285
15286 #: builtin/fetch.c:175
15287 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
15288 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
15289
15290 #: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:210
15291 msgid "keep downloaded pack"
15292 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
15293
15294 #: builtin/fetch.c:178
15295 msgid "allow updating of HEAD ref"
15296 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
15297
15298 #: builtin/fetch.c:181 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:213
15299 #: builtin/pull.c:222
15300 msgid "deepen history of shallow clone"
15301 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
15302
15303 #: builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:216
15304 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
15305 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
15306
15307 #: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:225
15308 msgid "convert to a complete repository"
15309 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
15310
15311 #: builtin/fetch.c:192
15312 msgid "prepend this to submodule path output"
15313 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
15314
15315 #: builtin/fetch.c:195
15316 msgid ""
15317 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
15318 "files)"
15319 msgstr ""
15320 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
15321 "tin cấu hình config)"
15322
15323 #: builtin/fetch.c:199 builtin/pull.c:228
15324 msgid "accept refs that update .git/shallow"
15325 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
15326
15327 #: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:230
15328 msgid "refmap"
15329 msgstr "refmap"
15330
15331 #: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:231
15332 msgid "specify fetch refmap"
15333 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
15334
15335 #: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:244
15336 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
15337 msgstr ""
15338 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
15339
15340 #: builtin/fetch.c:210
15341 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
15342 msgstr ""
15343 "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
15344
15345 #: builtin/fetch.c:213 builtin/fetch.c:215
15346 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
15347 msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về"
15348
15349 #: builtin/fetch.c:217 builtin/pull.c:247
15350 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
15351 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
15352
15353 #: builtin/fetch.c:219
15354 msgid "write the commit-graph after fetching"
15355 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
15356
15357 #: builtin/fetch.c:221
15358 msgid "accept refspecs from stdin"
15359 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
15360
15361 #: builtin/fetch.c:586
15362 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
15363 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
15364
15365 #: builtin/fetch.c:760
15366 #, c-format
15367 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
15368 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
15369
15370 #: builtin/fetch.c:862
15371 #, c-format
15372 msgid "object %s not found"
15373 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
15374
15375 #: builtin/fetch.c:866
15376 msgid "[up to date]"
15377 msgstr "[đã cập nhật]"
15378
15379 #: builtin/fetch.c:879 builtin/fetch.c:895 builtin/fetch.c:967
15380 msgid "[rejected]"
15381 msgstr "[Bị từ chối]"
15382
15383 #: builtin/fetch.c:880
15384 msgid "can't fetch in current branch"
15385 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
15386
15387 #: builtin/fetch.c:890
15388 msgid "[tag update]"
15389 msgstr "[cập nhật thẻ]"
15390
15391 #: builtin/fetch.c:891 builtin/fetch.c:928 builtin/fetch.c:950
15392 #: builtin/fetch.c:962
15393 msgid "unable to update local ref"
15394 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
15395
15396 #: builtin/fetch.c:895
15397 msgid "would clobber existing tag"
15398 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
15399
15400 #: builtin/fetch.c:917
15401 msgid "[new tag]"
15402 msgstr "[thẻ mới]"
15403
15404 #: builtin/fetch.c:920
15405 msgid "[new branch]"
15406 msgstr "[nhánh mới]"
15407
15408 #: builtin/fetch.c:923
15409 msgid "[new ref]"
15410 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
15411
15412 #: builtin/fetch.c:962
15413 msgid "forced update"
15414 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
15415
15416 #: builtin/fetch.c:967
15417 msgid "non-fast-forward"
15418 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
15419
15420 #: builtin/fetch.c:1070
15421 msgid ""
15422 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
15423 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
15424 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
15425 msgstr ""
15426 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
15427 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
15428 "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”."
15429
15430 #: builtin/fetch.c:1074
15431 #, c-format
15432 msgid ""
15433 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
15434 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
15435 "false'\n"
15436 " to avoid this check.\n"
15437 msgstr ""
15438 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
15439 "“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates "
15440 "false”\n"
15441 "để tránh kiểm tra này.\n"
15442
15443 #: builtin/fetch.c:1105
15444 #, c-format
15445 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
15446 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
15447
15448 #: builtin/fetch.c:1134
15449 #, c-format
15450 msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
15451 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
15452
15453 #: builtin/fetch.c:1223 builtin/fetch.c:1371
15454 #, c-format
15455 msgid "From %.*s\n"
15456 msgstr "Từ %.*s\n"
15457
15458 #: builtin/fetch.c:1244
15459 #, c-format
15460 msgid ""
15461 "some local refs could not be updated; try running\n"
15462 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
15463 msgstr ""
15464 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
15465 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
15466
15467 #: builtin/fetch.c:1341
15468 #, c-format
15469 msgid " (%s will become dangling)"
15470 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
15471
15472 #: builtin/fetch.c:1342
15473 #, c-format
15474 msgid " (%s has become dangling)"
15475 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
15476
15477 #: builtin/fetch.c:1374
15478 msgid "[deleted]"
15479 msgstr "[đã xóa]"
15480
15481 #: builtin/fetch.c:1375 builtin/remote.c:1128
15482 msgid "(none)"
15483 msgstr "(không)"
15484
15485 #: builtin/fetch.c:1398
15486 #, c-format
15487 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
15488 msgstr ""
15489 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
15490 "trần (bare)"
15491
15492 #: builtin/fetch.c:1417
15493 #, c-format
15494 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
15495 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
15496
15497 #: builtin/fetch.c:1420
15498 #, c-format
15499 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
15500 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
15501
15502 #: builtin/fetch.c:1447
15503 #, c-format
15504 msgid "the object %s does not exist"
15505 msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại"
15506
15507 #: builtin/fetch.c:1633
15508 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
15509 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
15510
15511 #: builtin/fetch.c:1648
15512 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
15513 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
15514
15515 #: builtin/fetch.c:1650
15516 msgid "not setting upstream for a remote tag"
15517 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
15518
15519 #: builtin/fetch.c:1652
15520 msgid "unknown branch type"
15521 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
15522
15523 #: builtin/fetch.c:1654
15524 msgid ""
15525 "no source branch found.\n"
15526 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
15527 msgstr ""
15528 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
15529 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
15530
15531 #: builtin/fetch.c:1783 builtin/fetch.c:1846
15532 #, c-format
15533 msgid "Fetching %s\n"
15534 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
15535
15536 #: builtin/fetch.c:1793 builtin/fetch.c:1848 builtin/remote.c:101
15537 #, c-format
15538 msgid "Could not fetch %s"
15539 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
15540
15541 #: builtin/fetch.c:1805
15542 #, c-format
15543 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
15544 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
15545
15546 #: builtin/fetch.c:1909
15547 msgid ""
15548 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
15549 "remote name from which new revisions should be fetched."
15550 msgstr ""
15551 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
15552 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
15553
15554 #: builtin/fetch.c:1945
15555 msgid "You need to specify a tag name."
15556 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
15557
15558 #: builtin/fetch.c:2009
15559 msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiate-tip=*"
15560 msgstr "--negotiate-only cần một tham số hay nhiều --negotiate-tip=* hơn"
15561
15562 #: builtin/fetch.c:2013
15563 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
15564 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
15565
15566 #: builtin/fetch.c:2015
15567 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
15568 msgstr "Các tùy chọn --deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
15569
15570 #: builtin/fetch.c:2020
15571 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
15572 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
15573
15574 #: builtin/fetch.c:2022
15575 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
15576 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
15577
15578 #: builtin/fetch.c:2039
15579 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
15580 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
15581
15582 #: builtin/fetch.c:2041
15583 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
15584 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
15585
15586 #: builtin/fetch.c:2050
15587 #, c-format
15588 msgid "No such remote or remote group: %s"
15589 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
15590
15591 #: builtin/fetch.c:2057
15592 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
15593 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
15594
15595 #: builtin/fetch.c:2073
15596 msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
15597 msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
15598
15599 #: builtin/fetch.c:2078
15600 msgid "Protocol does not support --negotiate-only, exiting."
15601 msgstr "Giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát."
15602
15603 #: builtin/fetch.c:2097
15604 msgid ""
15605 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
15606 "partialclone"
15607 msgstr ""
15608 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
15609 "partialclone"
15610
15611 #: builtin/fetch.c:2101
15612 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
15613 msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
15614
15615 #: builtin/fetch.c:2105
15616 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
15617 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
15618
15619 #: builtin/fmt-merge-msg.c:7
15620 msgid ""
15621 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
15622 msgstr ""
15623 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
15624 "tin>]"
15625
15626 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
15627 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
15628 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
15629
15630 #: builtin/fmt-merge-msg.c:21
15631 msgid "alias for --log (deprecated)"
15632 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
15633
15634 #: builtin/fmt-merge-msg.c:24
15635 msgid "text"
15636 msgstr "văn bản"
15637
15638 #: builtin/fmt-merge-msg.c:25
15639 msgid "use <text> as start of message"
15640 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
15641
15642 #: builtin/fmt-merge-msg.c:26
15643 msgid "file to read from"
15644 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
15645
15646 #: builtin/for-each-ref.c:10
15647 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
15648 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
15649
15650 #: builtin/for-each-ref.c:11
15651 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
15652 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
15653
15654 #: builtin/for-each-ref.c:12
15655 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
15656 msgstr ""
15657 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
15658 "giao>]]"
15659
15660 #: builtin/for-each-ref.c:13
15661 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
15662 msgstr ""
15663 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
15664 "chuyển-giao>]]"
15665
15666 #: builtin/for-each-ref.c:30
15667 msgid "quote placeholders suitably for shells"
15668 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
15669
15670 #: builtin/for-each-ref.c:32
15671 msgid "quote placeholders suitably for perl"
15672 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
15673
15674 #: builtin/for-each-ref.c:34
15675 msgid "quote placeholders suitably for python"
15676 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
15677
15678 #: builtin/for-each-ref.c:36
15679 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
15680 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
15681
15682 #: builtin/for-each-ref.c:39
15683 msgid "show only <n> matched refs"
15684 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
15685
15686 #: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:481
15687 msgid "respect format colors"
15688 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
15689
15690 #: builtin/for-each-ref.c:44
15691 msgid "print only refs which points at the given object"
15692 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
15693
15694 #: builtin/for-each-ref.c:46
15695 msgid "print only refs that are merged"
15696 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
15697
15698 #: builtin/for-each-ref.c:47
15699 msgid "print only refs that are not merged"
15700 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
15701
15702 #: builtin/for-each-ref.c:48
15703 msgid "print only refs which contain the commit"
15704 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
15705
15706 #: builtin/for-each-ref.c:49
15707 msgid "print only refs which don't contain the commit"
15708 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
15709
15710 #: builtin/for-each-repo.c:9
15711 msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
15712 msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
15713
15714 #: builtin/for-each-repo.c:34
15715 msgid "config"
15716 msgstr "config"
15717
15718 #: builtin/for-each-repo.c:35
15719 msgid "config key storing a list of repository paths"
15720 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
15721
15722 #: builtin/for-each-repo.c:43
15723 msgid "missing --config=<config>"
15724 msgstr "thiếu --config=<config>"
15725
15726 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:128 builtin/fsck.c:129
15727 msgid "unknown"
15728 msgstr "không hiểu"
15729
15730 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
15731 #: builtin/fsck.c:78 builtin/fsck.c:100
15732 #, c-format
15733 msgid "error in %s %s: %s"
15734 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
15735
15736 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
15737 #: builtin/fsck.c:94
15738 #, c-format
15739 msgid "warning in %s %s: %s"
15740 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
15741
15742 #: builtin/fsck.c:124 builtin/fsck.c:127
15743 #, c-format
15744 msgid "broken link from %7s %s"
15745 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
15746
15747 #: builtin/fsck.c:136
15748 msgid "wrong object type in link"
15749 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
15750
15751 #: builtin/fsck.c:152
15752 #, c-format
15753 msgid ""
15754 "broken link from %7s %s\n"
15755 " to %7s %s"
15756 msgstr ""
15757 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
15758 " tới %7s %s"
15759
15760 #: builtin/fsck.c:264
15761 #, c-format
15762 msgid "missing %s %s"
15763 msgstr "thiếu %s %s"
15764
15765 #: builtin/fsck.c:291
15766 #, c-format
15767 msgid "unreachable %s %s"
15768 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
15769
15770 #: builtin/fsck.c:311
15771 #, c-format
15772 msgid "dangling %s %s"
15773 msgstr "dangling %s %s"
15774
15775 #: builtin/fsck.c:321
15776 msgid "could not create lost-found"
15777 msgstr "không thể tạo lost-found"
15778
15779 #: builtin/fsck.c:332
15780 #, c-format
15781 msgid "could not finish '%s'"
15782 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
15783
15784 #: builtin/fsck.c:349
15785 #, c-format
15786 msgid "Checking %s"
15787 msgstr "Đang kiểm tra %s"
15788
15789 #: builtin/fsck.c:387
15790 #, c-format
15791 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
15792 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
15793
15794 #: builtin/fsck.c:406
15795 #, c-format
15796 msgid "Checking %s %s"
15797 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
15798
15799 #: builtin/fsck.c:411
15800 msgid "broken links"
15801 msgstr "các liên kết bị gẫy"
15802
15803 #: builtin/fsck.c:420
15804 #, c-format
15805 msgid "root %s"
15806 msgstr "gốc %s"
15807
15808 #: builtin/fsck.c:428
15809 #, c-format
15810 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
15811 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
15812
15813 #: builtin/fsck.c:457
15814 #, c-format
15815 msgid "%s: object corrupt or missing"
15816 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
15817
15818 #: builtin/fsck.c:482
15819 #, c-format
15820 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
15821 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
15822
15823 #: builtin/fsck.c:496
15824 #, c-format
15825 msgid "Checking reflog %s->%s"
15826 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
15827
15828 #: builtin/fsck.c:530
15829 #, c-format
15830 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
15831 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
15832
15833 #: builtin/fsck.c:537
15834 #, c-format
15835 msgid "%s: not a commit"
15836 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
15837
15838 #: builtin/fsck.c:591
15839 msgid "notice: No default references"
15840 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
15841
15842 #: builtin/fsck.c:621
15843 #, c-format
15844 msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s"
15845 msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s"
15846
15847 #: builtin/fsck.c:624
15848 #, c-format
15849 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
15850 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
15851
15852 #: builtin/fsck.c:628
15853 #, c-format
15854 msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
15855 msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s"
15856
15857 #: builtin/fsck.c:644
15858 #, c-format
15859 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
15860 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
15861
15862 #: builtin/fsck.c:664
15863 #, c-format
15864 msgid "bad sha1 file: %s"
15865 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
15866
15867 #: builtin/fsck.c:685
15868 msgid "Checking object directory"
15869 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
15870
15871 #: builtin/fsck.c:688
15872 msgid "Checking object directories"
15873 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
15874
15875 #: builtin/fsck.c:704
15876 #, c-format
15877 msgid "Checking %s link"
15878 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
15879
15880 #: builtin/fsck.c:709 builtin/index-pack.c:859
15881 #, c-format
15882 msgid "invalid %s"
15883 msgstr "%s không hợp lệ"
15884
15885 #: builtin/fsck.c:716
15886 #, c-format
15887 msgid "%s points to something strange (%s)"
15888 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
15889
15890 #: builtin/fsck.c:722
15891 #, c-format
15892 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
15893 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
15894
15895 #: builtin/fsck.c:726
15896 #, c-format
15897 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
15898 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
15899
15900 #: builtin/fsck.c:738
15901 msgid "Checking cache tree"
15902 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
15903
15904 #: builtin/fsck.c:743
15905 #, c-format
15906 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
15907 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
15908
15909 #: builtin/fsck.c:752
15910 msgid "non-tree in cache-tree"
15911 msgstr "non-tree trong cache-tree"
15912
15913 #: builtin/fsck.c:783
15914 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
15915 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
15916
15917 #: builtin/fsck.c:789
15918 msgid "show unreachable objects"
15919 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
15920
15921 #: builtin/fsck.c:790
15922 msgid "show dangling objects"
15923 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
15924
15925 #: builtin/fsck.c:791
15926 msgid "report tags"
15927 msgstr "báo cáo các thẻ"
15928
15929 #: builtin/fsck.c:792
15930 msgid "report root nodes"
15931 msgstr "báo cáo node gốc"
15932
15933 #: builtin/fsck.c:793
15934 msgid "make index objects head nodes"
15935 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
15936
15937 #: builtin/fsck.c:794
15938 msgid "make reflogs head nodes (default)"
15939 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
15940
15941 #: builtin/fsck.c:795
15942 msgid "also consider packs and alternate objects"
15943 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
15944
15945 #: builtin/fsck.c:796
15946 msgid "check only connectivity"
15947 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
15948
15949 #: builtin/fsck.c:797 builtin/mktag.c:76
15950 msgid "enable more strict checking"
15951 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
15952
15953 #: builtin/fsck.c:799
15954 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
15955 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
15956
15957 #: builtin/fsck.c:800 builtin/prune.c:134
15958 msgid "show progress"
15959 msgstr "hiển thị quá trình"
15960
15961 #: builtin/fsck.c:801
15962 msgid "show verbose names for reachable objects"
15963 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
15964
15965 #: builtin/fsck.c:861 builtin/index-pack.c:261
15966 msgid "Checking objects"
15967 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
15968
15969 #: builtin/fsck.c:889
15970 #, c-format
15971 msgid "%s: object missing"
15972 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
15973
15974 #: builtin/fsck.c:900
15975 #, c-format
15976 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
15977 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
15978
15979 #: builtin/gc.c:39
15980 msgid "git gc [<options>]"
15981 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
15982
15983 #: builtin/gc.c:93
15984 #, c-format
15985 msgid "Failed to fstat %s: %s"
15986 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
15987
15988 #: builtin/gc.c:129
15989 #, c-format
15990 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
15991 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
15992
15993 #: builtin/gc.c:487 builtin/init-db.c:57
15994 #, c-format
15995 msgid "cannot stat '%s'"
15996 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
15997
15998 #: builtin/gc.c:496 builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:574
15999 #, c-format
16000 msgid "cannot read '%s'"
16001 msgstr "không thể đọc “%s”"
16002
16003 #: builtin/gc.c:503
16004 #, c-format
16005 msgid ""
16006 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
16007 "and remove %s\n"
16008 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
16009 "\n"
16010 "%s"
16011 msgstr ""
16012 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
16013 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
16014 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
16015 "\n"
16016 "%s"
16017
16018 #: builtin/gc.c:551
16019 msgid "prune unreferenced objects"
16020 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
16021
16022 #: builtin/gc.c:553
16023 msgid "be more thorough (increased runtime)"
16024 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
16025
16026 #: builtin/gc.c:554
16027 msgid "enable auto-gc mode"
16028 msgstr "bật chế độ auto-gc"
16029
16030 #: builtin/gc.c:557
16031 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
16032 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
16033
16034 #: builtin/gc.c:560
16035 msgid "repack all other packs except the largest pack"
16036 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
16037
16038 #: builtin/gc.c:576
16039 #, c-format
16040 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
16041 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
16042
16043 #: builtin/gc.c:587
16044 #, c-format
16045 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
16046 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
16047
16048 #: builtin/gc.c:607
16049 #, c-format
16050 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
16051 msgstr ""
16052 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
16053 "việc.\n"
16054
16055 #: builtin/gc.c:609
16056 #, c-format
16057 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
16058 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
16059
16060 #: builtin/gc.c:610
16061 #, c-format
16062 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
16063 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
16064
16065 #: builtin/gc.c:650
16066 #, c-format
16067 msgid ""
16068 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
16069 msgstr ""
16070 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
16071 "phải thế)"
16072
16073 #: builtin/gc.c:705
16074 msgid ""
16075 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
16076 msgstr ""
16077 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
16078 "để xóa bỏ chúng đi."
16079
16080 #: builtin/gc.c:715
16081 msgid ""
16082 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
16083 msgstr ""
16084 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
16085
16086 #: builtin/gc.c:745
16087 msgid "--no-schedule is not allowed"
16088 msgstr "--no-schedule không được phép"
16089
16090 #: builtin/gc.c:750
16091 #, c-format
16092 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
16093 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
16094
16095 #: builtin/gc.c:868
16096 msgid "failed to write commit-graph"
16097 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
16098
16099 #: builtin/gc.c:904
16100 msgid "failed to prefetch remotes"
16101 msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
16102
16103 #: builtin/gc.c:1020
16104 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
16105 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”"
16106
16107 #: builtin/gc.c:1037
16108 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
16109 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”"
16110
16111 #: builtin/gc.c:1088
16112 msgid "failed to write multi-pack-index"
16113 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
16114
16115 #: builtin/gc.c:1104
16116 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
16117 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”"
16118
16119 #: builtin/gc.c:1163
16120 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
16121 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”"
16122
16123 #: builtin/gc.c:1172
16124 msgid ""
16125 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
16126 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
16127
16128 #: builtin/gc.c:1276
16129 #, c-format
16130 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
16131 msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì"
16132
16133 #: builtin/gc.c:1306
16134 #, c-format
16135 msgid "task '%s' failed"
16136 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
16137
16138 #: builtin/gc.c:1388
16139 #, c-format
16140 msgid "'%s' is not a valid task"
16141 msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
16142
16143 #: builtin/gc.c:1393
16144 #, c-format
16145 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
16146 msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
16147
16148 #: builtin/gc.c:1408
16149 msgid "run tasks based on the state of the repository"
16150 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
16151
16152 #: builtin/gc.c:1409
16153 msgid "frequency"
16154 msgstr "tần số"
16155
16156 #: builtin/gc.c:1410
16157 msgid "run tasks based on frequency"
16158 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
16159
16160 #: builtin/gc.c:1413
16161 msgid "do not report progress or other information over stderr"
16162 msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
16163
16164 #: builtin/gc.c:1414
16165 msgid "task"
16166 msgstr "tác vụ"
16167
16168 #: builtin/gc.c:1415
16169 msgid "run a specific task"
16170 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
16171
16172 #: builtin/gc.c:1432
16173 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
16174 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
16175
16176 #: builtin/gc.c:1475
16177 msgid "failed to run 'git config'"
16178 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”"
16179
16180 #: builtin/gc.c:1627
16181 #, c-format
16182 msgid "failed to expand path '%s'"
16183 msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”"
16184
16185 #: builtin/gc.c:1654 builtin/gc.c:1692
16186 msgid "failed to start launchctl"
16187 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
16188
16189 #: builtin/gc.c:1767 builtin/gc.c:2220
16190 #, c-format
16191 msgid "failed to create directories for '%s'"
16192 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
16193
16194 #: builtin/gc.c:1794
16195 #, c-format
16196 msgid "failed to bootstrap service %s"
16197 msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
16198
16199 #: builtin/gc.c:1887
16200 msgid "failed to create temp xml file"
16201 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
16202
16203 #: builtin/gc.c:1977
16204 msgid "failed to start schtasks"
16205 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks"
16206
16207 #: builtin/gc.c:2046
16208 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
16209 msgstr ""
16210 "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”"
16211
16212 #: builtin/gc.c:2063
16213 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
16214 msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”"
16215
16216 #: builtin/gc.c:2067
16217 msgid "failed to open stdin of 'crontab'"
16218 msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”"
16219
16220 #: builtin/gc.c:2109
16221 msgid "'crontab' died"
16222 msgstr "“crontab” đã chết"
16223
16224 #: builtin/gc.c:2174
16225 msgid "failed to start systemctl"
16226 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
16227
16228 #: builtin/gc.c:2184
16229 msgid "failed to run systemctl"
16230 msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
16231
16232 #: builtin/gc.c:2193 builtin/gc.c:2198 builtin/worktree.c:62
16233 #: builtin/worktree.c:945
16234 #, c-format
16235 msgid "failed to delete '%s'"
16236 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
16237
16238 #: builtin/gc.c:2378
16239 #, c-format
16240 msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
16241 msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”"
16242
16243 #: builtin/gc.c:2403
16244 msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
16245 msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
16246
16247 #: builtin/gc.c:2418
16248 #, c-format
16249 msgid "%s scheduler is not available"
16250 msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
16251
16252 #: builtin/gc.c:2432
16253 msgid "another process is scheduling background maintenance"
16254 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
16255
16256 #: builtin/gc.c:2454
16257 msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
16258 msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
16259
16260 #: builtin/gc.c:2463
16261 msgid "scheduler"
16262 msgstr "bộ lên lịch"
16263
16264 #: builtin/gc.c:2464
16265 msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
16266 msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
16267
16268 #: builtin/gc.c:2478
16269 msgid "failed to add repo to global config"
16270 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
16271
16272 #: builtin/gc.c:2487
16273 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
16274 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
16275
16276 #: builtin/gc.c:2506
16277 #, c-format
16278 msgid "invalid subcommand: %s"
16279 msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
16280
16281 #: builtin/grep.c:30
16282 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
16283 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
16284
16285 #: builtin/grep.c:239
16286 #, c-format
16287 msgid "grep: failed to create thread: %s"
16288 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
16289
16290 #: builtin/grep.c:293
16291 #, c-format
16292 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
16293 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
16294
16295 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
16296 #. variable for tweaking threads, currently
16297 #. grep.threads
16298 #.
16299 #: builtin/grep.c:301 builtin/index-pack.c:1582 builtin/index-pack.c:1785
16300 #: builtin/pack-objects.c:3142
16301 #, c-format
16302 msgid "no threads support, ignoring %s"
16303 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
16304
16305 #: builtin/grep.c:488 builtin/grep.c:617 builtin/grep.c:657
16306 #, c-format
16307 msgid "unable to read tree (%s)"
16308 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
16309
16310 #: builtin/grep.c:672
16311 #, c-format
16312 msgid "unable to grep from object of type %s"
16313 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
16314
16315 #: builtin/grep.c:752
16316 #, c-format
16317 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
16318 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
16319
16320 #: builtin/grep.c:851
16321 msgid "search in index instead of in the work tree"
16322 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
16323
16324 #: builtin/grep.c:853
16325 msgid "find in contents not managed by git"
16326 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
16327
16328 #: builtin/grep.c:855
16329 msgid "search in both tracked and untracked files"
16330 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
16331
16332 #: builtin/grep.c:857
16333 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
16334 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
16335
16336 #: builtin/grep.c:859
16337 msgid "recursively search in each submodule"
16338 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
16339
16340 #: builtin/grep.c:862
16341 msgid "show non-matching lines"
16342 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
16343
16344 #: builtin/grep.c:864
16345 msgid "case insensitive matching"
16346 msgstr "phân biệt HOA/thường"
16347
16348 #: builtin/grep.c:866
16349 msgid "match patterns only at word boundaries"
16350 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
16351
16352 #: builtin/grep.c:868
16353 msgid "process binary files as text"
16354 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
16355
16356 #: builtin/grep.c:870
16357 msgid "don't match patterns in binary files"
16358 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
16359
16360 #: builtin/grep.c:873
16361 msgid "process binary files with textconv filters"
16362 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
16363
16364 #: builtin/grep.c:875
16365 msgid "search in subdirectories (default)"
16366 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
16367
16368 #: builtin/grep.c:877
16369 msgid "descend at most <depth> levels"
16370 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
16371
16372 #: builtin/grep.c:881
16373 msgid "use extended POSIX regular expressions"
16374 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
16375
16376 #: builtin/grep.c:884
16377 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
16378 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
16379
16380 #: builtin/grep.c:887
16381 msgid "interpret patterns as fixed strings"
16382 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
16383
16384 #: builtin/grep.c:890
16385 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
16386 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
16387
16388 #: builtin/grep.c:893
16389 msgid "show line numbers"
16390 msgstr "hiển thị số của dòng"
16391
16392 #: builtin/grep.c:894
16393 msgid "show column number of first match"
16394 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
16395
16396 #: builtin/grep.c:895
16397 msgid "don't show filenames"
16398 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
16399
16400 #: builtin/grep.c:896
16401 msgid "show filenames"
16402 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
16403
16404 #: builtin/grep.c:898
16405 msgid "show filenames relative to top directory"
16406 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
16407
16408 #: builtin/grep.c:900
16409 msgid "show only filenames instead of matching lines"
16410 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
16411
16412 #: builtin/grep.c:902
16413 msgid "synonym for --files-with-matches"
16414 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
16415
16416 #: builtin/grep.c:905
16417 msgid "show only the names of files without match"
16418 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
16419
16420 #: builtin/grep.c:907
16421 msgid "print NUL after filenames"
16422 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
16423
16424 #: builtin/grep.c:910
16425 msgid "show only matching parts of a line"
16426 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
16427
16428 #: builtin/grep.c:912
16429 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
16430 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
16431
16432 #: builtin/grep.c:913
16433 msgid "highlight matches"
16434 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
16435
16436 #: builtin/grep.c:915
16437 msgid "print empty line between matches from different files"
16438 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
16439
16440 #: builtin/grep.c:917
16441 msgid "show filename only once above matches from same file"
16442 msgstr ""
16443 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
16444
16445 #: builtin/grep.c:920
16446 msgid "show <n> context lines before and after matches"
16447 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
16448
16449 #: builtin/grep.c:923
16450 msgid "show <n> context lines before matches"
16451 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
16452
16453 #: builtin/grep.c:925
16454 msgid "show <n> context lines after matches"
16455 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
16456
16457 #: builtin/grep.c:927
16458 msgid "use <n> worker threads"
16459 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
16460
16461 #: builtin/grep.c:928
16462 msgid "shortcut for -C NUM"
16463 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
16464
16465 #: builtin/grep.c:931
16466 msgid "show a line with the function name before matches"
16467 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
16468
16469 #: builtin/grep.c:933
16470 msgid "show the surrounding function"
16471 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
16472
16473 #: builtin/grep.c:936
16474 msgid "read patterns from file"
16475 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
16476
16477 #: builtin/grep.c:938
16478 msgid "match <pattern>"
16479 msgstr "match <mẫu>"
16480
16481 #: builtin/grep.c:940
16482 msgid "combine patterns specified with -e"
16483 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
16484
16485 #: builtin/grep.c:952
16486 msgid "indicate hit with exit status without output"
16487 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
16488
16489 #: builtin/grep.c:954
16490 msgid "show only matches from files that match all patterns"
16491 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
16492
16493 #: builtin/grep.c:957
16494 msgid "pager"
16495 msgstr "dàn trang"
16496
16497 #: builtin/grep.c:957
16498 msgid "show matching files in the pager"
16499 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
16500
16501 #: builtin/grep.c:961
16502 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
16503 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
16504
16505 #: builtin/grep.c:1027
16506 msgid "no pattern given"
16507 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
16508
16509 #: builtin/grep.c:1063
16510 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
16511 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
16512
16513 #: builtin/grep.c:1071
16514 #, c-format
16515 msgid "unable to resolve revision: %s"
16516 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
16517
16518 #: builtin/grep.c:1101
16519 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
16520 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
16521
16522 #: builtin/grep.c:1105
16523 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
16524 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
16525
16526 #: builtin/grep.c:1108 builtin/pack-objects.c:4059
16527 msgid "no threads support, ignoring --threads"
16528 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
16529
16530 #: builtin/grep.c:1111 builtin/index-pack.c:1579 builtin/pack-objects.c:3139
16531 #, c-format
16532 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
16533 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
16534
16535 #: builtin/grep.c:1145
16536 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
16537 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
16538
16539 #: builtin/grep.c:1171
16540 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
16541 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
16542
16543 #: builtin/grep.c:1174
16544 msgid "--untracked cannot be used with --cached"
16545 msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached"
16546
16547 #: builtin/grep.c:1180
16548 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
16549 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
16550
16551 #: builtin/grep.c:1188
16552 msgid "both --cached and trees are given"
16553 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
16554
16555 #: builtin/hash-object.c:83
16556 msgid ""
16557 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
16558 "[--] <file>..."
16559 msgstr ""
16560 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
16561 "[--] <tập-tin>…"
16562
16563 #: builtin/hash-object.c:84
16564 msgid "git hash-object --stdin-paths"
16565 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
16566
16567 #: builtin/hash-object.c:96
16568 msgid "object type"
16569 msgstr "kiểu đối tượng"
16570
16571 #: builtin/hash-object.c:97
16572 msgid "write the object into the object database"
16573 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
16574
16575 #: builtin/hash-object.c:99
16576 msgid "read the object from stdin"
16577 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
16578
16579 #: builtin/hash-object.c:101
16580 msgid "store file as is without filters"
16581 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
16582
16583 #: builtin/hash-object.c:102
16584 msgid ""
16585 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
16586 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
16587
16588 #: builtin/hash-object.c:103
16589 msgid "process file as it were from this path"
16590 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
16591
16592 #: builtin/help.c:55
16593 msgid "print all available commands"
16594 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
16595
16596 #: builtin/help.c:57
16597 msgid "exclude guides"
16598 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
16599
16600 #: builtin/help.c:58
16601 msgid "show man page"
16602 msgstr "hiển thị trang man"
16603
16604 #: builtin/help.c:59
16605 msgid "show manual in web browser"
16606 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
16607
16608 #: builtin/help.c:61
16609 msgid "show info page"
16610 msgstr "hiển thị trang info"
16611
16612 #: builtin/help.c:63
16613 msgid "print command description"
16614 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
16615
16616 #: builtin/help.c:65
16617 msgid "print list of useful guides"
16618 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
16619
16620 #: builtin/help.c:67
16621 msgid "print all configuration variable names"
16622 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
16623
16624 #: builtin/help.c:78
16625 msgid ""
16626 "git help [-a|--all] [--[no-]verbose]]\n"
16627 " [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>]"
16628 msgstr ""
16629 "git help [-a|--all] [--[no-]verbose]]\n"
16630 " [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>]"
16631
16632 #: builtin/help.c:80
16633 msgid "git help [-g|--guides]"
16634 msgstr "git help [-g|--guides]"
16635
16636 #: builtin/help.c:81
16637 msgid "git help [-c|--config]"
16638 msgstr "git help [-c|--config]"
16639
16640 #: builtin/help.c:196
16641 #, c-format
16642 msgid "unrecognized help format '%s'"
16643 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
16644
16645 #: builtin/help.c:223
16646 msgid "Failed to start emacsclient."
16647 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
16648
16649 #: builtin/help.c:236
16650 msgid "Failed to parse emacsclient version."
16651 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
16652
16653 #: builtin/help.c:244
16654 #, c-format
16655 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
16656 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
16657
16658 #: builtin/help.c:262 builtin/help.c:284 builtin/help.c:294 builtin/help.c:302
16659 #, c-format
16660 msgid "failed to exec '%s'"
16661 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
16662
16663 #: builtin/help.c:340
16664 #, c-format
16665 msgid ""
16666 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
16667 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
16668 msgstr ""
16669 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
16670 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
16671
16672 #: builtin/help.c:352
16673 #, c-format
16674 msgid ""
16675 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
16676 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
16677 msgstr ""
16678 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
16679 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
16680
16681 #: builtin/help.c:467
16682 #, c-format
16683 msgid "'%s': unknown man viewer."
16684 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
16685
16686 #: builtin/help.c:483
16687 msgid "no man viewer handled the request"
16688 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
16689
16690 #: builtin/help.c:490
16691 msgid "no info viewer handled the request"
16692 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
16693
16694 #: builtin/help.c:551 builtin/help.c:562 git.c:348
16695 #, c-format
16696 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
16697 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
16698
16699 #: builtin/help.c:565 git.c:380
16700 #, c-format
16701 msgid "bad alias.%s string: %s"
16702 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
16703
16704 #: builtin/help.c:581
16705 msgid "this option doesn't take any other arguments"
16706 msgstr "tùy chọn này không nhận tham số nào khác"
16707
16708 #: builtin/help.c:602 builtin/help.c:629
16709 #, c-format
16710 msgid "usage: %s%s"
16711 msgstr "cách dùng: %s%s"
16712
16713 #: builtin/help.c:624
16714 msgid "'git help config' for more information"
16715 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
16716
16717 #: builtin/index-pack.c:221
16718 #, c-format
16719 msgid "object type mismatch at %s"
16720 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
16721
16722 #: builtin/index-pack.c:241
16723 #, c-format
16724 msgid "did not receive expected object %s"
16725 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
16726
16727 #: builtin/index-pack.c:244
16728 #, c-format
16729 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
16730 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
16731
16732 #: builtin/index-pack.c:294
16733 #, c-format
16734 msgid "cannot fill %d byte"
16735 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
16736 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
16737
16738 #: builtin/index-pack.c:304
16739 msgid "early EOF"
16740 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
16741
16742 #: builtin/index-pack.c:305
16743 msgid "read error on input"
16744 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
16745
16746 #: builtin/index-pack.c:317
16747 msgid "used more bytes than were available"
16748 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
16749
16750 #: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:756
16751 msgid "pack too large for current definition of off_t"
16752 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
16753
16754 #: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95
16755 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
16756 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
16757
16758 #: builtin/index-pack.c:358
16759 msgid "pack signature mismatch"
16760 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
16761
16762 #: builtin/index-pack.c:360
16763 #, c-format
16764 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
16765 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
16766
16767 #: builtin/index-pack.c:376
16768 #, c-format
16769 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
16770 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
16771
16772 #: builtin/index-pack.c:482
16773 #, c-format
16774 msgid "inflate returned %d"
16775 msgstr "xả nén trả về %d"
16776
16777 #: builtin/index-pack.c:531
16778 msgid "offset value overflow for delta base object"
16779 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
16780
16781 #: builtin/index-pack.c:539
16782 msgid "delta base offset is out of bound"
16783 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
16784
16785 #: builtin/index-pack.c:547
16786 #, c-format
16787 msgid "unknown object type %d"
16788 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
16789
16790 #: builtin/index-pack.c:578
16791 msgid "cannot pread pack file"
16792 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
16793
16794 #: builtin/index-pack.c:580
16795 #, c-format
16796 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
16797 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
16798 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
16799
16800 #: builtin/index-pack.c:606
16801 msgid "serious inflate inconsistency"
16802 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
16803
16804 #: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:781
16805 #: builtin/index-pack.c:820 builtin/index-pack.c:829
16806 #, c-format
16807 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
16808 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
16809
16810 #: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:292
16811 #: builtin/pack-objects.c:352 builtin/pack-objects.c:458
16812 #, c-format
16813 msgid "unable to read %s"
16814 msgstr "không thể đọc %s"
16815
16816 #: builtin/index-pack.c:818
16817 #, c-format
16818 msgid "cannot read existing object info %s"
16819 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
16820
16821 #: builtin/index-pack.c:826
16822 #, c-format
16823 msgid "cannot read existing object %s"
16824 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
16825
16826 #: builtin/index-pack.c:840
16827 #, c-format
16828 msgid "invalid blob object %s"
16829 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
16830
16831 #: builtin/index-pack.c:843 builtin/index-pack.c:862
16832 msgid "fsck error in packed object"
16833 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
16834
16835 #: builtin/index-pack.c:864
16836 #, c-format
16837 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
16838 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
16839
16840 #: builtin/index-pack.c:925 builtin/index-pack.c:972
16841 msgid "failed to apply delta"
16842 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
16843
16844 #: builtin/index-pack.c:1156
16845 msgid "Receiving objects"
16846 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
16847
16848 #: builtin/index-pack.c:1156
16849 msgid "Indexing objects"
16850 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
16851
16852 #: builtin/index-pack.c:1190
16853 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
16854 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
16855
16856 #: builtin/index-pack.c:1195
16857 msgid "cannot fstat packfile"
16858 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
16859
16860 #: builtin/index-pack.c:1198
16861 msgid "pack has junk at the end"
16862 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
16863
16864 #: builtin/index-pack.c:1210
16865 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
16866 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
16867
16868 #: builtin/index-pack.c:1233
16869 msgid "Resolving deltas"
16870 msgstr "Đang phân giải các delta"
16871
16872 #: builtin/index-pack.c:1244 builtin/pack-objects.c:2905
16873 #, c-format
16874 msgid "unable to create thread: %s"
16875 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
16876
16877 #: builtin/index-pack.c:1277
16878 msgid "confusion beyond insanity"
16879 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
16880
16881 #: builtin/index-pack.c:1283
16882 #, c-format
16883 msgid "completed with %d local object"
16884 msgid_plural "completed with %d local objects"
16885 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
16886
16887 #: builtin/index-pack.c:1295
16888 #, c-format
16889 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
16890 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
16891
16892 #: builtin/index-pack.c:1299
16893 #, c-format
16894 msgid "pack has %d unresolved delta"
16895 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
16896 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
16897
16898 #: builtin/index-pack.c:1323
16899 #, c-format
16900 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
16901 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
16902
16903 #: builtin/index-pack.c:1419
16904 #, c-format
16905 msgid "local object %s is corrupt"
16906 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
16907
16908 #: builtin/index-pack.c:1440
16909 #, c-format
16910 msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
16911 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”"
16912
16913 #: builtin/index-pack.c:1464
16914 #, c-format
16915 msgid "cannot write %s file '%s'"
16916 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
16917
16918 #: builtin/index-pack.c:1472
16919 #, c-format
16920 msgid "cannot close written %s file '%s'"
16921 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
16922
16923 #: builtin/index-pack.c:1489
16924 #, c-format
16925 msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'"
16926 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời “*.%s” thành “%s”"
16927
16928 #: builtin/index-pack.c:1514
16929 msgid "error while closing pack file"
16930 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
16931
16932 #: builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:3150
16933 #, c-format
16934 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
16935 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
16936
16937 #: builtin/index-pack.c:1643
16938 #, c-format
16939 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
16940 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
16941
16942 #: builtin/index-pack.c:1645
16943 #, c-format
16944 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
16945 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
16946
16947 #: builtin/index-pack.c:1693
16948 #, c-format
16949 msgid "non delta: %d object"
16950 msgid_plural "non delta: %d objects"
16951 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
16952
16953 #: builtin/index-pack.c:1700
16954 #, c-format
16955 msgid "chain length = %d: %lu object"
16956 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
16957 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
16958
16959 #: builtin/index-pack.c:1742
16960 msgid "Cannot come back to cwd"
16961 msgstr "Không thể quay lại cwd"
16962
16963 #: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1799
16964 #: builtin/index-pack.c:1819 builtin/index-pack.c:1823
16965 #, c-format
16966 msgid "bad %s"
16967 msgstr "%s sai"
16968
16969 #: builtin/index-pack.c:1829 builtin/init-db.c:379 builtin/init-db.c:614
16970 #, c-format
16971 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
16972 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
16973
16974 #: builtin/index-pack.c:1848
16975 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
16976 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
16977
16978 #: builtin/index-pack.c:1850
16979 msgid "--stdin requires a git repository"
16980 msgstr "--stdin cần một kho git"
16981
16982 #: builtin/index-pack.c:1852
16983 msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
16984 msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
16985
16986 #: builtin/index-pack.c:1867
16987 msgid "--verify with no packfile name given"
16988 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
16989
16990 #: builtin/index-pack.c:1933 builtin/unpack-objects.c:584
16991 msgid "fsck error in pack objects"
16992 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
16993
16994 #: builtin/init-db.c:63
16995 #, c-format
16996 msgid "cannot stat template '%s'"
16997 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
16998
16999 #: builtin/init-db.c:68
17000 #, c-format
17001 msgid "cannot opendir '%s'"
17002 msgstr "không thể opendir() “%s”"
17003
17004 #: builtin/init-db.c:80
17005 #, c-format
17006 msgid "cannot readlink '%s'"
17007 msgstr "không thể readlink “%s”"
17008
17009 #: builtin/init-db.c:82
17010 #, c-format
17011 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
17012 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
17013
17014 #: builtin/init-db.c:88
17015 #, c-format
17016 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
17017 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
17018
17019 #: builtin/init-db.c:92
17020 #, c-format
17021 msgid "ignoring template %s"
17022 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
17023
17024 #: builtin/init-db.c:123
17025 #, c-format
17026 msgid "templates not found in %s"
17027 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
17028
17029 #: builtin/init-db.c:138
17030 #, c-format
17031 msgid "not copying templates from '%s': %s"
17032 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
17033
17034 #: builtin/init-db.c:263
17035 #, c-format
17036 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
17037 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
17038
17039 #: builtin/init-db.c:354
17040 #, c-format
17041 msgid "unable to handle file type %d"
17042 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
17043
17044 #: builtin/init-db.c:357
17045 #, c-format
17046 msgid "unable to move %s to %s"
17047 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
17048
17049 #: builtin/init-db.c:373
17050 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
17051 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
17052
17053 #: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400
17054 #, c-format
17055 msgid "%s already exists"
17056 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
17057
17058 #: builtin/init-db.c:432
17059 #, c-format
17060 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
17061 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
17062
17063 #: builtin/init-db.c:463
17064 #, c-format
17065 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
17066 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
17067
17068 #: builtin/init-db.c:464
17069 #, c-format
17070 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
17071 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
17072
17073 #: builtin/init-db.c:468
17074 #, c-format
17075 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
17076 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
17077
17078 #: builtin/init-db.c:469
17079 #, c-format
17080 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
17081 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
17082
17083 #: builtin/init-db.c:518
17084 msgid ""
17085 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
17086 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
17087 msgstr ""
17088 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
17089 "quyền>]] [thư-mục]"
17090
17091 #: builtin/init-db.c:544
17092 msgid "permissions"
17093 msgstr "các quyền"
17094
17095 #: builtin/init-db.c:545
17096 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
17097 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
17098
17099 #: builtin/init-db.c:551
17100 msgid "override the name of the initial branch"
17101 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
17102
17103 #: builtin/init-db.c:552 builtin/verify-pack.c:74
17104 msgid "hash"
17105 msgstr "băm"
17106
17107 #: builtin/init-db.c:553 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75
17108 msgid "specify the hash algorithm to use"
17109 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
17110
17111 #: builtin/init-db.c:560
17112 msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive"
17113 msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau"
17114
17115 #: builtin/init-db.c:591 builtin/init-db.c:596
17116 #, c-format
17117 msgid "cannot mkdir %s"
17118 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
17119
17120 #: builtin/init-db.c:600 builtin/init-db.c:655
17121 #, c-format
17122 msgid "cannot chdir to %s"
17123 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
17124
17125 #: builtin/init-db.c:627
17126 #, c-format
17127 msgid ""
17128 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
17129 "dir=<directory>)"
17130 msgstr ""
17131 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
17132 "dir=<thư-mục>)"
17133
17134 #: builtin/init-db.c:679
17135 #, c-format
17136 msgid "Cannot access work tree '%s'"
17137 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
17138
17139 #: builtin/init-db.c:684
17140 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
17141 msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
17142
17143 #: builtin/interpret-trailers.c:16
17144 msgid ""
17145 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
17146 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
17147 msgstr ""
17148 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
17149 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
17150
17151 #: builtin/interpret-trailers.c:95
17152 msgid "edit files in place"
17153 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
17154
17155 #: builtin/interpret-trailers.c:96
17156 msgid "trim empty trailers"
17157 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
17158
17159 #: builtin/interpret-trailers.c:99
17160 msgid "where to place the new trailer"
17161 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
17162
17163 #: builtin/interpret-trailers.c:101
17164 msgid "action if trailer already exists"
17165 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
17166
17167 #: builtin/interpret-trailers.c:103
17168 msgid "action if trailer is missing"
17169 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
17170
17171 #: builtin/interpret-trailers.c:105
17172 msgid "output only the trailers"
17173 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
17174
17175 #: builtin/interpret-trailers.c:106
17176 msgid "do not apply config rules"
17177 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
17178
17179 #: builtin/interpret-trailers.c:107
17180 msgid "join whitespace-continued values"
17181 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
17182
17183 #: builtin/interpret-trailers.c:108
17184 msgid "set parsing options"
17185 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
17186
17187 #: builtin/interpret-trailers.c:110
17188 msgid "do not treat --- specially"
17189 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
17190
17191 #: builtin/interpret-trailers.c:112
17192 msgid "trailer(s) to add"
17193 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
17194
17195 #: builtin/interpret-trailers.c:123
17196 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
17197 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
17198
17199 #: builtin/interpret-trailers.c:133
17200 msgid "no input file given for in-place editing"
17201 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
17202
17203 #: builtin/log.c:59
17204 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
17205 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
17206
17207 #: builtin/log.c:60
17208 msgid "git show [<options>] <object>..."
17209 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
17210
17211 #: builtin/log.c:113
17212 #, c-format
17213 msgid "invalid --decorate option: %s"
17214 msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
17215
17216 #: builtin/log.c:180
17217 msgid "show source"
17218 msgstr "hiển thị mã nguồn"
17219
17220 #: builtin/log.c:181
17221 msgid "use mail map file"
17222 msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
17223
17224 #: builtin/log.c:184
17225 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
17226 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17227
17228 #: builtin/log.c:186
17229 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
17230 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17231
17232 #: builtin/log.c:187
17233 msgid "decorate options"
17234 msgstr "các tùy chọn trang trí"
17235
17236 #: builtin/log.c:190
17237 msgid ""
17238 "trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
17239 "<file>"
17240 msgstr ""
17241 "theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:"
17242 "<funcname> trong <file>"
17243
17244 #: builtin/log.c:213
17245 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
17246 msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
17247
17248 #: builtin/log.c:306
17249 #, c-format
17250 msgid "Final output: %d %s\n"
17251 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
17252
17253 #: builtin/log.c:571
17254 #, c-format
17255 msgid "git show %s: bad file"
17256 msgstr "git show %s: sai tập tin"
17257
17258 #: builtin/log.c:586 builtin/log.c:676
17259 #, c-format
17260 msgid "could not read object %s"
17261 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17262
17263 #: builtin/log.c:701
17264 #, c-format
17265 msgid "unknown type: %d"
17266 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
17267
17268 #: builtin/log.c:846
17269 #, c-format
17270 msgid "%s: invalid cover from description mode"
17271 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
17272
17273 #: builtin/log.c:853
17274 msgid "format.headers without value"
17275 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
17276
17277 #: builtin/log.c:982
17278 #, c-format
17279 msgid "cannot open patch file %s"
17280 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
17281
17282 #: builtin/log.c:999
17283 msgid "need exactly one range"
17284 msgstr "cần chính xác một vùng"
17285
17286 #: builtin/log.c:1009
17287 msgid "not a range"
17288 msgstr "không phải là một vùng"
17289
17290 #: builtin/log.c:1173
17291 msgid "cover letter needs email format"
17292 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
17293
17294 #: builtin/log.c:1179
17295 msgid "failed to create cover-letter file"
17296 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
17297
17298 #: builtin/log.c:1266
17299 #, c-format
17300 msgid "insane in-reply-to: %s"
17301 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
17302
17303 #: builtin/log.c:1293
17304 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
17305 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
17306
17307 #: builtin/log.c:1351
17308 msgid "two output directories?"
17309 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
17310
17311 #: builtin/log.c:1502 builtin/log.c:2328 builtin/log.c:2330 builtin/log.c:2342
17312 #, c-format
17313 msgid "unknown commit %s"
17314 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
17315
17316 #: builtin/log.c:1513 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
17317 #: builtin/replace.c:210
17318 #, c-format
17319 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
17320 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
17321
17322 #: builtin/log.c:1522
17323 msgid "could not find exact merge base"
17324 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
17325
17326 #: builtin/log.c:1532
17327 msgid ""
17328 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
17329 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
17330 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
17331 msgstr ""
17332 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
17333 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
17334 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
17335 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
17336
17337 #: builtin/log.c:1555
17338 msgid "failed to find exact merge base"
17339 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
17340
17341 #: builtin/log.c:1572
17342 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
17343 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
17344
17345 #: builtin/log.c:1582
17346 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
17347 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
17348
17349 #: builtin/log.c:1640
17350 msgid "cannot get patch id"
17351 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
17352
17353 #: builtin/log.c:1703
17354 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
17355 msgstr ""
17356 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
17357
17358 #: builtin/log.c:1705
17359 #, c-format
17360 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
17361 msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
17362
17363 #: builtin/log.c:1749
17364 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
17365 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
17366
17367 #: builtin/log.c:1752
17368 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
17369 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
17370
17371 #: builtin/log.c:1756
17372 msgid "print patches to standard out"
17373 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
17374
17375 #: builtin/log.c:1758
17376 msgid "generate a cover letter"
17377 msgstr "tạo bì thư"
17378
17379 #: builtin/log.c:1760
17380 msgid "use simple number sequence for output file names"
17381 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
17382
17383 #: builtin/log.c:1761
17384 msgid "sfx"
17385 msgstr "sfx"
17386
17387 #: builtin/log.c:1762
17388 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
17389 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
17390
17391 #: builtin/log.c:1764
17392 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
17393 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
17394
17395 #: builtin/log.c:1765
17396 msgid "reroll-count"
17397 msgstr "đếm reroll"
17398
17399 #: builtin/log.c:1766
17400 msgid "mark the series as Nth re-roll"
17401 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
17402
17403 #: builtin/log.c:1768
17404 msgid "max length of output filename"
17405 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
17406
17407 #: builtin/log.c:1770
17408 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
17409 msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]"
17410
17411 #: builtin/log.c:1773
17412 msgid "cover-from-description-mode"
17413 msgstr "cover-from-description-mode"
17414
17415 #: builtin/log.c:1774
17416 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
17417 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
17418
17419 #: builtin/log.c:1776
17420 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
17421 msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
17422
17423 #: builtin/log.c:1779
17424 msgid "store resulting files in <dir>"
17425 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
17426
17427 #: builtin/log.c:1782
17428 msgid "don't strip/add [PATCH]"
17429 msgstr "không strip/add [VÁ]"
17430
17431 #: builtin/log.c:1785
17432 msgid "don't output binary diffs"
17433 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
17434
17435 #: builtin/log.c:1787
17436 msgid "output all-zero hash in From header"
17437 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
17438
17439 #: builtin/log.c:1789
17440 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
17441 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
17442
17443 #: builtin/log.c:1791
17444 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
17445 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
17446
17447 #: builtin/log.c:1793
17448 msgid "Messaging"
17449 msgstr "Lời nhắn"
17450
17451 #: builtin/log.c:1794
17452 msgid "header"
17453 msgstr "đầu đề thư"
17454
17455 #: builtin/log.c:1795
17456 msgid "add email header"
17457 msgstr "thêm đầu đề thư"
17458
17459 #: builtin/log.c:1796 builtin/log.c:1797
17460 msgid "email"
17461 msgstr "thư điện tử"
17462
17463 #: builtin/log.c:1796
17464 msgid "add To: header"
17465 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
17466
17467 #: builtin/log.c:1797
17468 msgid "add Cc: header"
17469 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
17470
17471 #: builtin/log.c:1798
17472 msgid "ident"
17473 msgstr "thụt lề"
17474
17475 #: builtin/log.c:1799
17476 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
17477 msgstr ""
17478 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
17479
17480 #: builtin/log.c:1801
17481 msgid "message-id"
17482 msgstr "message-id"
17483
17484 #: builtin/log.c:1802
17485 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
17486 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
17487
17488 #: builtin/log.c:1803 builtin/log.c:1806
17489 msgid "boundary"
17490 msgstr "ranh giới"
17491
17492 #: builtin/log.c:1804
17493 msgid "attach the patch"
17494 msgstr "đính kèm miếng vá"
17495
17496 #: builtin/log.c:1807
17497 msgid "inline the patch"
17498 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
17499
17500 #: builtin/log.c:1811
17501 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
17502 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
17503
17504 #: builtin/log.c:1813
17505 msgid "signature"
17506 msgstr "chữ ký"
17507
17508 #: builtin/log.c:1814
17509 msgid "add a signature"
17510 msgstr "thêm chữ ký"
17511
17512 #: builtin/log.c:1815
17513 msgid "base-commit"
17514 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
17515
17516 #: builtin/log.c:1816
17517 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
17518 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
17519
17520 #: builtin/log.c:1819
17521 msgid "add a signature from a file"
17522 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
17523
17524 #: builtin/log.c:1820
17525 msgid "don't print the patch filenames"
17526 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
17527
17528 #: builtin/log.c:1822
17529 msgid "show progress while generating patches"
17530 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
17531
17532 #: builtin/log.c:1824
17533 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
17534 msgstr ""
17535 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
17536
17537 #: builtin/log.c:1827
17538 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
17539 msgstr ""
17540 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
17541 "đơn"
17542
17543 #: builtin/log.c:1829 builtin/range-diff.c:28
17544 msgid "percentage by which creation is weighted"
17545 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
17546
17547 #: builtin/log.c:1916
17548 #, c-format
17549 msgid "invalid ident line: %s"
17550 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
17551
17552 #: builtin/log.c:1931
17553 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
17554 msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
17555
17556 #: builtin/log.c:1933
17557 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
17558 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
17559
17560 #: builtin/log.c:1941
17561 msgid "--name-only does not make sense"
17562 msgstr "--name-only không hợp lý"
17563
17564 #: builtin/log.c:1943
17565 msgid "--name-status does not make sense"
17566 msgstr "--name-status không hợp lý"
17567
17568 #: builtin/log.c:1945
17569 msgid "--check does not make sense"
17570 msgstr "--check không hợp lý"
17571
17572 #: builtin/log.c:1967
17573 msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive"
17574 msgstr ""
17575 "Các tùy chọn --stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau"
17576
17577 #: builtin/log.c:2089
17578 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
17579 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
17580
17581 #: builtin/log.c:2093
17582 msgid "Interdiff:"
17583 msgstr "Interdiff:"
17584
17585 #: builtin/log.c:2094
17586 #, c-format
17587 msgid "Interdiff against v%d:"
17588 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
17589
17590 #: builtin/log.c:2100
17591 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
17592 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
17593
17594 #: builtin/log.c:2104
17595 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
17596 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
17597
17598 #: builtin/log.c:2112
17599 msgid "Range-diff:"
17600 msgstr "Range-diff:"
17601
17602 #: builtin/log.c:2113
17603 #, c-format
17604 msgid "Range-diff against v%d:"
17605 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
17606
17607 #: builtin/log.c:2124
17608 #, c-format
17609 msgid "unable to read signature file '%s'"
17610 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
17611
17612 #: builtin/log.c:2160
17613 msgid "Generating patches"
17614 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
17615
17616 #: builtin/log.c:2204
17617 msgid "failed to create output files"
17618 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
17619
17620 #: builtin/log.c:2263
17621 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
17622 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
17623
17624 #: builtin/log.c:2317
17625 #, c-format
17626 msgid ""
17627 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
17628 msgstr ""
17629 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
17630 "cách thủ công.\n"
17631
17632 #: builtin/ls-files.c:561
17633 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
17634 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
17635
17636 #: builtin/ls-files.c:615
17637 msgid "separate paths with the NUL character"
17638 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
17639
17640 #: builtin/ls-files.c:617
17641 msgid "identify the file status with tags"
17642 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
17643
17644 #: builtin/ls-files.c:619
17645 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
17646 msgstr ""
17647 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
17648 "thay đổi)"
17649
17650 #: builtin/ls-files.c:621
17651 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
17652 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
17653
17654 #: builtin/ls-files.c:623
17655 msgid "show cached files in the output (default)"
17656 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
17657
17658 #: builtin/ls-files.c:625
17659 msgid "show deleted files in the output"
17660 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
17661
17662 #: builtin/ls-files.c:627
17663 msgid "show modified files in the output"
17664 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
17665
17666 #: builtin/ls-files.c:629
17667 msgid "show other files in the output"
17668 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
17669
17670 #: builtin/ls-files.c:631
17671 msgid "show ignored files in the output"
17672 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
17673
17674 #: builtin/ls-files.c:634
17675 msgid "show staged contents' object name in the output"
17676 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
17677
17678 #: builtin/ls-files.c:636
17679 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
17680 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
17681
17682 #: builtin/ls-files.c:638
17683 msgid "show 'other' directories' names only"
17684 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
17685
17686 #: builtin/ls-files.c:640
17687 msgid "show line endings of files"
17688 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
17689
17690 #: builtin/ls-files.c:642
17691 msgid "don't show empty directories"
17692 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
17693
17694 #: builtin/ls-files.c:645
17695 msgid "show unmerged files in the output"
17696 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
17697
17698 #: builtin/ls-files.c:647
17699 msgid "show resolve-undo information"
17700 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
17701
17702 #: builtin/ls-files.c:649
17703 msgid "skip files matching pattern"
17704 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
17705
17706 #: builtin/ls-files.c:652
17707 msgid "read exclude patterns from <file>"
17708 msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
17709
17710 #: builtin/ls-files.c:655
17711 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
17712 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
17713
17714 #: builtin/ls-files.c:657
17715 msgid "add the standard git exclusions"
17716 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
17717
17718 #: builtin/ls-files.c:661
17719 msgid "make the output relative to the project top directory"
17720 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
17721
17722 #: builtin/ls-files.c:664
17723 msgid "recurse through submodules"
17724 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
17725
17726 #: builtin/ls-files.c:666
17727 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
17728 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
17729
17730 #: builtin/ls-files.c:667
17731 msgid "tree-ish"
17732 msgstr "tree-ish"
17733
17734 #: builtin/ls-files.c:668
17735 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
17736 msgstr ""
17737 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
17738
17739 #: builtin/ls-files.c:670
17740 msgid "show debugging data"
17741 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
17742
17743 #: builtin/ls-files.c:672
17744 msgid "suppress duplicate entries"
17745 msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
17746
17747 #: builtin/ls-remote.c:9
17748 msgid ""
17749 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
17750 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
17751 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
17752 msgstr ""
17753 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
17754 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
17755 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
17756
17757 #: builtin/ls-remote.c:60
17758 msgid "do not print remote URL"
17759 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
17760
17761 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 builtin/rebase.c:1103
17762 msgid "exec"
17763 msgstr "thực thi"
17764
17765 #: builtin/ls-remote.c:62 builtin/ls-remote.c:64
17766 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
17767 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
17768
17769 #: builtin/ls-remote.c:66
17770 msgid "limit to tags"
17771 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
17772
17773 #: builtin/ls-remote.c:67
17774 msgid "limit to heads"
17775 msgstr "giới hạn cho các đầu"
17776
17777 #: builtin/ls-remote.c:68
17778 msgid "do not show peeled tags"
17779 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
17780
17781 #: builtin/ls-remote.c:70
17782 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
17783 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
17784
17785 #: builtin/ls-remote.c:73
17786 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
17787 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
17788
17789 #: builtin/ls-remote.c:76
17790 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
17791 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
17792
17793 #: builtin/ls-tree.c:30
17794 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
17795 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
17796
17797 #: builtin/ls-tree.c:128
17798 msgid "only show trees"
17799 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
17800
17801 #: builtin/ls-tree.c:130
17802 msgid "recurse into subtrees"
17803 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
17804
17805 #: builtin/ls-tree.c:132
17806 msgid "show trees when recursing"
17807 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
17808
17809 #: builtin/ls-tree.c:135
17810 msgid "terminate entries with NUL byte"
17811 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
17812
17813 #: builtin/ls-tree.c:136
17814 msgid "include object size"
17815 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
17816
17817 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
17818 msgid "list only filenames"
17819 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
17820
17821 #: builtin/ls-tree.c:143
17822 msgid "use full path names"
17823 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
17824
17825 #: builtin/ls-tree.c:145
17826 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
17827 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
17828
17829 #. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
17830 #: builtin/mailinfo.c:14
17831 msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
17832 msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
17833
17834 #: builtin/mailinfo.c:58
17835 msgid "keep subject"
17836 msgstr "giữ lại phần chủ đề"
17837
17838 #: builtin/mailinfo.c:60
17839 msgid "keep non patch brackets in subject"
17840 msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
17841
17842 #: builtin/mailinfo.c:62
17843 msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
17844 msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
17845
17846 #: builtin/mailinfo.c:64
17847 msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
17848 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
17849
17850 #: builtin/mailinfo.c:67
17851 msgid "disable charset re-coding of metadata"
17852 msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
17853
17854 #: builtin/mailinfo.c:69
17855 msgid "encoding"
17856 msgstr "bảng mã"
17857
17858 #: builtin/mailinfo.c:70
17859 msgid "re-code metadata to this encoding"
17860 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
17861
17862 #: builtin/mailinfo.c:72
17863 msgid "use scissors"
17864 msgstr "dùng \"scissor\""
17865
17866 #: builtin/mailinfo.c:73
17867 msgid "<action>"
17868 msgstr "<hành động>"
17869
17870 #: builtin/mailinfo.c:74
17871 msgid "action when quoted CR is found"
17872 msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
17873
17874 #: builtin/mailinfo.c:77
17875 msgid "use headers in message's body"
17876 msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
17877
17878 #: builtin/mailsplit.c:239
17879 #, c-format
17880 msgid "empty mbox: '%s'"
17881 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
17882
17883 #: builtin/merge-base.c:32
17884 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
17885 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
17886
17887 #: builtin/merge-base.c:33
17888 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
17889 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
17890
17891 #: builtin/merge-base.c:34
17892 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
17893 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
17894
17895 #: builtin/merge-base.c:35
17896 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
17897 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
17898
17899 #: builtin/merge-base.c:36
17900 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
17901 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
17902
17903 #: builtin/merge-base.c:143
17904 msgid "output all common ancestors"
17905 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
17906
17907 #: builtin/merge-base.c:145
17908 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
17909 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
17910
17911 #: builtin/merge-base.c:147
17912 msgid "list revs not reachable from others"
17913 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
17914
17915 #: builtin/merge-base.c:149
17916 msgid "is the first one ancestor of the other?"
17917 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
17918
17919 #: builtin/merge-base.c:151
17920 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
17921 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
17922
17923 #: builtin/merge-file.c:9
17924 msgid ""
17925 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
17926 "<orig-file> <file2>"
17927 msgstr ""
17928 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
17929 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
17930
17931 #: builtin/merge-file.c:35
17932 msgid "send results to standard output"
17933 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
17934
17935 #: builtin/merge-file.c:36
17936 msgid "use a diff3 based merge"
17937 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
17938
17939 #: builtin/merge-file.c:37
17940 msgid "for conflicts, use our version"
17941 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
17942
17943 #: builtin/merge-file.c:39
17944 msgid "for conflicts, use their version"
17945 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
17946
17947 #: builtin/merge-file.c:41
17948 msgid "for conflicts, use a union version"
17949 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
17950
17951 #: builtin/merge-file.c:44
17952 msgid "for conflicts, use this marker size"
17953 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
17954
17955 #: builtin/merge-file.c:45
17956 msgid "do not warn about conflicts"
17957 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
17958
17959 #: builtin/merge-file.c:47
17960 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
17961 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
17962
17963 #: builtin/merge-recursive.c:47
17964 #, c-format
17965 msgid "unknown option %s"
17966 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
17967
17968 #: builtin/merge-recursive.c:53
17969 #, c-format
17970 msgid "could not parse object '%s'"
17971 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
17972
17973 #: builtin/merge-recursive.c:57
17974 #, c-format
17975 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
17976 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
17977 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
17978
17979 #: builtin/merge-recursive.c:65
17980 msgid "not handling anything other than two heads merge."
17981 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
17982
17983 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
17984 #, c-format
17985 msgid "could not resolve ref '%s'"
17986 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
17987
17988 #: builtin/merge-recursive.c:82
17989 #, c-format
17990 msgid "Merging %s with %s\n"
17991 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
17992
17993 #: builtin/merge.c:59
17994 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
17995 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
17996
17997 #: builtin/merge.c:124
17998 msgid "switch `m' requires a value"
17999 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
18000
18001 #: builtin/merge.c:147
18002 #, c-format
18003 msgid "option `%s' requires a value"
18004 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
18005
18006 #: builtin/merge.c:200
18007 #, c-format
18008 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
18009 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
18010
18011 #: builtin/merge.c:201
18012 #, c-format
18013 msgid "Available strategies are:"
18014 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
18015
18016 #: builtin/merge.c:206
18017 #, c-format
18018 msgid "Available custom strategies are:"
18019 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
18020
18021 #: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:134
18022 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
18023 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
18024
18025 #: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:137
18026 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
18027 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
18028
18029 #: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:140
18030 msgid "(synonym to --stat)"
18031 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
18032
18033 #: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:143
18034 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
18035 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
18036
18037 #: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:149
18038 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
18039 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
18040
18041 #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:152
18042 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
18043 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
18044
18045 #: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:155
18046 msgid "edit message before committing"
18047 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
18048
18049 #: builtin/merge.c:272
18050 msgid "allow fast-forward (default)"
18051 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
18052
18053 #: builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:162
18054 msgid "abort if fast-forward is not possible"
18055 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
18056
18057 #: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:168
18058 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
18059 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
18060
18061 #: builtin/merge.c:279 builtin/notes.c:785 builtin/pull.c:172
18062 #: builtin/rebase.c:1117 builtin/revert.c:114
18063 msgid "strategy"
18064 msgstr "chiến lược"
18065
18066 #: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173
18067 msgid "merge strategy to use"
18068 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
18069
18070 #: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:176
18071 msgid "option=value"
18072 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
18073
18074 #: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:177
18075 msgid "option for selected merge strategy"
18076 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
18077
18078 #: builtin/merge.c:284
18079 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
18080 msgstr ""
18081 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
18082 "nhanh)"
18083
18084 #: builtin/merge.c:291
18085 msgid "abort the current in-progress merge"
18086 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
18087
18088 #: builtin/merge.c:293
18089 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
18090 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
18091
18092 #: builtin/merge.c:295
18093 msgid "continue the current in-progress merge"
18094 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
18095
18096 #: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:184
18097 msgid "allow merging unrelated histories"
18098 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
18099
18100 #: builtin/merge.c:304
18101 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
18102 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
18103
18104 #: builtin/merge.c:321
18105 msgid "could not run stash."
18106 msgstr "không thể chạy stash."
18107
18108 #: builtin/merge.c:326
18109 msgid "stash failed"
18110 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
18111
18112 #: builtin/merge.c:331
18113 #, c-format
18114 msgid "not a valid object: %s"
18115 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
18116
18117 #: builtin/merge.c:353 builtin/merge.c:370
18118 msgid "read-tree failed"
18119 msgstr "read-tree gặp lỗi"
18120
18121 #: builtin/merge.c:401
18122 msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
18123 msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
18124
18125 #: builtin/merge.c:415
18126 #, c-format
18127 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
18128 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
18129
18130 #: builtin/merge.c:465
18131 #, c-format
18132 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
18133 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
18134
18135 #: builtin/merge.c:515
18136 #, c-format
18137 msgid "'%s' does not point to a commit"
18138 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
18139
18140 #: builtin/merge.c:603
18141 #, c-format
18142 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
18143 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
18144
18145 #: builtin/merge.c:730
18146 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
18147 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
18148
18149 #: builtin/merge.c:743
18150 #, c-format
18151 msgid "unknown strategy option: -X%s"
18152 msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
18153
18154 #: builtin/merge.c:762 t/helper/test-fast-rebase.c:223
18155 #, c-format
18156 msgid "unable to write %s"
18157 msgstr "không thể ghi %s"
18158
18159 #: builtin/merge.c:814
18160 #, c-format
18161 msgid "Could not read from '%s'"
18162 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
18163
18164 #: builtin/merge.c:823
18165 #, c-format
18166 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
18167 msgstr ""
18168 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
18169 "việc hòa trộn.\n"
18170
18171 #: builtin/merge.c:829
18172 msgid ""
18173 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
18174 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
18175 "\n"
18176 msgstr ""
18177 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
18178 "thiết,\n"
18179 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
18180 "topic.\n"
18181 "\n"
18182
18183 #: builtin/merge.c:834
18184 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
18185 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
18186
18187 #: builtin/merge.c:837
18188 #, c-format
18189 msgid ""
18190 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
18191 "the commit.\n"
18192 msgstr ""
18193 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
18194 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
18195
18196 #: builtin/merge.c:892
18197 msgid "Empty commit message."
18198 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
18199
18200 #: builtin/merge.c:907
18201 #, c-format
18202 msgid "Wonderful.\n"
18203 msgstr "Tuyệt vời.\n"
18204
18205 #: builtin/merge.c:968
18206 #, c-format
18207 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
18208 msgstr ""
18209 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
18210 "quả.\n"
18211
18212 #: builtin/merge.c:1007
18213 msgid "No current branch."
18214 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
18215
18216 #: builtin/merge.c:1009
18217 msgid "No remote for the current branch."
18218 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
18219
18220 #: builtin/merge.c:1011
18221 msgid "No default upstream defined for the current branch."
18222 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
18223
18224 #: builtin/merge.c:1016
18225 #, c-format
18226 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
18227 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
18228
18229 #: builtin/merge.c:1073
18230 #, c-format
18231 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
18232 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
18233
18234 #: builtin/merge.c:1174
18235 #, c-format
18236 msgid "not something we can merge in %s: %s"
18237 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
18238
18239 #: builtin/merge.c:1208
18240 msgid "not something we can merge"
18241 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
18242
18243 #: builtin/merge.c:1321
18244 msgid "--abort expects no arguments"
18245 msgstr "--abort không nhận các đối số"
18246
18247 #: builtin/merge.c:1325
18248 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
18249 msgstr ""
18250 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
18251
18252 #: builtin/merge.c:1343
18253 msgid "--quit expects no arguments"
18254 msgstr "--quit không nhận các đối số"
18255
18256 #: builtin/merge.c:1356
18257 msgid "--continue expects no arguments"
18258 msgstr "--continue không nhận đối số"
18259
18260 #: builtin/merge.c:1360
18261 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
18262 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
18263
18264 #: builtin/merge.c:1376
18265 msgid ""
18266 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
18267 "Please, commit your changes before you merge."
18268 msgstr ""
18269 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
18270 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
18271
18272 #: builtin/merge.c:1383
18273 msgid ""
18274 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
18275 "Please, commit your changes before you merge."
18276 msgstr ""
18277 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
18278 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
18279
18280 #: builtin/merge.c:1386
18281 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
18282 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
18283
18284 #: builtin/merge.c:1400
18285 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
18286 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
18287
18288 #: builtin/merge.c:1402
18289 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
18290 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
18291
18292 #: builtin/merge.c:1418
18293 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
18294 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
18295
18296 #: builtin/merge.c:1435
18297 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
18298 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
18299
18300 #: builtin/merge.c:1437
18301 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
18302 msgstr ""
18303 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
18304
18305 #: builtin/merge.c:1442
18306 #, c-format
18307 msgid "%s - not something we can merge"
18308 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
18309
18310 #: builtin/merge.c:1444
18311 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
18312 msgstr ""
18313 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
18314
18315 #: builtin/merge.c:1531
18316 msgid "refusing to merge unrelated histories"
18317 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
18318
18319 #: builtin/merge.c:1550
18320 #, c-format
18321 msgid "Updating %s..%s\n"
18322 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
18323
18324 #: builtin/merge.c:1598
18325 #, c-format
18326 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
18327 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
18328
18329 #: builtin/merge.c:1605
18330 #, c-format
18331 msgid "Nope.\n"
18332 msgstr "Không.\n"
18333
18334 #: builtin/merge.c:1664 builtin/merge.c:1730
18335 #, c-format
18336 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
18337 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
18338
18339 #: builtin/merge.c:1668
18340 #, c-format
18341 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
18342 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
18343
18344 #: builtin/merge.c:1720
18345 #, c-format
18346 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
18347 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
18348
18349 #: builtin/merge.c:1722
18350 #, c-format
18351 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
18352 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
18353
18354 #: builtin/merge.c:1732
18355 #, c-format
18356 msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
18357 msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
18358
18359 #: builtin/merge.c:1746
18360 #, c-format
18361 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
18362 msgstr ""
18363 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
18364 "cầu\n"
18365
18366 #: builtin/mktag.c:10
18367 msgid "git mktag"
18368 msgstr "git mktag"
18369
18370 #: builtin/mktag.c:27
18371 #, c-format
18372 msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
18373 msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
18374
18375 #: builtin/mktag.c:38
18376 #, c-format
18377 msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
18378 msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s"
18379
18380 #: builtin/mktag.c:41
18381 #, c-format
18382 msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
18383 msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này"
18384
18385 #: builtin/mktag.c:56
18386 #, c-format
18387 msgid "could not read tagged object '%s'"
18388 msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
18389
18390 #: builtin/mktag.c:59
18391 #, c-format
18392 msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
18393 msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s"
18394
18395 #: builtin/mktag.c:98
18396 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
18397 msgstr ""
18398 "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
18399
18400 #: builtin/mktag.c:101
18401 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
18402 msgstr ""
18403 "thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả"
18404
18405 #: builtin/mktag.c:104 builtin/tag.c:243
18406 msgid "unable to write tag file"
18407 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
18408
18409 #: builtin/mktree.c:66
18410 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
18411 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
18412
18413 #: builtin/mktree.c:154
18414 msgid "input is NUL terminated"
18415 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
18416
18417 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
18418 msgid "allow missing objects"
18419 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
18420
18421 #: builtin/mktree.c:156
18422 msgid "allow creation of more than one tree"
18423 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
18424
18425 #: builtin/multi-pack-index.c:10
18426 msgid ""
18427 "git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-"
18428 "snapshot=<path>]"
18429 msgstr ""
18430 "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-"
18431 "snapshot=</đường/dẫn>]"
18432
18433 #: builtin/multi-pack-index.c:14
18434 msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
18435 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
18436
18437 #: builtin/multi-pack-index.c:17
18438 msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
18439 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
18440
18441 #: builtin/multi-pack-index.c:20
18442 msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
18443 msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
18444
18445 #: builtin/multi-pack-index.c:57
18446 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
18447 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
18448
18449 #: builtin/multi-pack-index.c:98
18450 msgid "preferred-pack"
18451 msgstr "preferred-pack"
18452
18453 #: builtin/multi-pack-index.c:99
18454 msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
18455 msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
18456
18457 #: builtin/multi-pack-index.c:100
18458 msgid "write multi-pack bitmap"
18459 msgstr "ghi multi-pack bitmap"
18460
18461 #: builtin/multi-pack-index.c:105
18462 msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
18463 msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho"
18464
18465 #: builtin/multi-pack-index.c:107
18466 msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
18467 msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
18468
18469 #: builtin/multi-pack-index.c:202
18470 msgid ""
18471 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
18472 "larger than this size"
18473 msgstr ""
18474 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
18475 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
18476
18477 #: builtin/mv.c:18
18478 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
18479 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
18480
18481 #: builtin/mv.c:83
18482 #, c-format
18483 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
18484 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
18485
18486 #: builtin/mv.c:85
18487 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18488 msgstr ""
18489 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
18490
18491 #: builtin/mv.c:103
18492 #, c-format
18493 msgid "%.*s is in index"
18494 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
18495
18496 #: builtin/mv.c:125
18497 msgid "force move/rename even if target exists"
18498 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
18499
18500 #: builtin/mv.c:127
18501 msgid "skip move/rename errors"
18502 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
18503
18504 #: builtin/mv.c:172
18505 #, c-format
18506 msgid "destination '%s' is not a directory"
18507 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
18508
18509 #: builtin/mv.c:184
18510 #, c-format
18511 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
18512 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
18513
18514 #: builtin/mv.c:190
18515 msgid "bad source"
18516 msgstr "nguồn sai"
18517
18518 #: builtin/mv.c:193
18519 msgid "can not move directory into itself"
18520 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
18521
18522 #: builtin/mv.c:196
18523 msgid "cannot move directory over file"
18524 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
18525
18526 #: builtin/mv.c:205
18527 msgid "source directory is empty"
18528 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
18529
18530 #: builtin/mv.c:231
18531 msgid "not under version control"
18532 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
18533
18534 #: builtin/mv.c:233
18535 msgid "conflicted"
18536 msgstr "bị xung đột"
18537
18538 #: builtin/mv.c:236
18539 msgid "destination exists"
18540 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
18541
18542 #: builtin/mv.c:244
18543 #, c-format
18544 msgid "overwriting '%s'"
18545 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
18546
18547 #: builtin/mv.c:247
18548 msgid "Cannot overwrite"
18549 msgstr "Không thể ghi đè"
18550
18551 #: builtin/mv.c:250
18552 msgid "multiple sources for the same target"
18553 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
18554
18555 #: builtin/mv.c:252
18556 msgid "destination directory does not exist"
18557 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
18558
18559 #: builtin/mv.c:280
18560 #, c-format
18561 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
18562 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
18563
18564 #: builtin/mv.c:308
18565 #, c-format
18566 msgid "Renaming %s to %s\n"
18567 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
18568
18569 #: builtin/mv.c:314 builtin/remote.c:790 builtin/repack.c:853
18570 #, c-format
18571 msgid "renaming '%s' failed"
18572 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
18573
18574 #: builtin/name-rev.c:465
18575 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
18576 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
18577
18578 #: builtin/name-rev.c:466
18579 msgid "git name-rev [<options>] --all"
18580 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
18581
18582 #: builtin/name-rev.c:467
18583 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
18584 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
18585
18586 #: builtin/name-rev.c:524
18587 msgid "print only ref-based names (no object names)"
18588 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
18589
18590 #: builtin/name-rev.c:525
18591 msgid "only use tags to name the commits"
18592 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
18593
18594 #: builtin/name-rev.c:527
18595 msgid "only use refs matching <pattern>"
18596 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
18597
18598 #: builtin/name-rev.c:529
18599 msgid "ignore refs matching <pattern>"
18600 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
18601
18602 #: builtin/name-rev.c:531
18603 msgid "list all commits reachable from all refs"
18604 msgstr ""
18605 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
18606
18607 #: builtin/name-rev.c:532
18608 msgid "read from stdin"
18609 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
18610
18611 #: builtin/name-rev.c:533
18612 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
18613 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
18614
18615 #: builtin/name-rev.c:539
18616 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
18617 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
18618
18619 #: builtin/notes.c:28
18620 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
18621 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
18622
18623 #: builtin/notes.c:29
18624 msgid ""
18625 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
18626 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
18627 msgstr ""
18628 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
18629 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
18630
18631 #: builtin/notes.c:30
18632 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
18633 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
18634
18635 #: builtin/notes.c:31
18636 msgid ""
18637 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
18638 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
18639 msgstr ""
18640 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
18641 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
18642
18643 #: builtin/notes.c:32
18644 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
18645 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
18646
18647 #: builtin/notes.c:33
18648 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
18649 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
18650
18651 #: builtin/notes.c:34
18652 msgid ""
18653 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
18654 msgstr ""
18655 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
18656
18657 #: builtin/notes.c:35
18658 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
18659 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
18660
18661 #: builtin/notes.c:36
18662 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
18663 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
18664
18665 #: builtin/notes.c:37
18666 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
18667 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
18668
18669 #: builtin/notes.c:38
18670 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
18671 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
18672
18673 #: builtin/notes.c:39
18674 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
18675 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
18676
18677 #: builtin/notes.c:44
18678 msgid "git notes [list [<object>]]"
18679 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
18680
18681 #: builtin/notes.c:49
18682 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
18683 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
18684
18685 #: builtin/notes.c:54
18686 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
18687 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
18688
18689 #: builtin/notes.c:55
18690 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
18691 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
18692
18693 #: builtin/notes.c:60
18694 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
18695 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
18696
18697 #: builtin/notes.c:65
18698 msgid "git notes edit [<object>]"
18699 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
18700
18701 #: builtin/notes.c:70
18702 msgid "git notes show [<object>]"
18703 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
18704
18705 #: builtin/notes.c:75
18706 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
18707 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
18708
18709 #: builtin/notes.c:76
18710 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
18711 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
18712
18713 #: builtin/notes.c:77
18714 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
18715 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
18716
18717 #: builtin/notes.c:82
18718 msgid "git notes remove [<object>]"
18719 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
18720
18721 #: builtin/notes.c:87
18722 msgid "git notes prune [<options>]"
18723 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
18724
18725 #: builtin/notes.c:92
18726 msgid "git notes get-ref"
18727 msgstr "git notes get-ref"
18728
18729 #: builtin/notes.c:97
18730 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
18731 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
18732
18733 #: builtin/notes.c:150
18734 #, c-format
18735 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
18736 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
18737
18738 #: builtin/notes.c:154
18739 msgid "could not read 'show' output"
18740 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
18741
18742 #: builtin/notes.c:162
18743 #, c-format
18744 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
18745 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
18746
18747 #: builtin/notes.c:195
18748 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
18749 msgstr ""
18750 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
18751
18752 #: builtin/notes.c:204
18753 msgid "unable to write note object"
18754 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
18755
18756 #: builtin/notes.c:206
18757 #, c-format
18758 msgid "the note contents have been left in %s"
18759 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
18760
18761 #: builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:577
18762 #, c-format
18763 msgid "could not open or read '%s'"
18764 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
18765
18766 #: builtin/notes.c:261 builtin/notes.c:311 builtin/notes.c:313
18767 #: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:524
18768 #: builtin/notes.c:529 builtin/notes.c:608 builtin/notes.c:670
18769 #, c-format
18770 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
18771 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
18772
18773 #: builtin/notes.c:263
18774 #, c-format
18775 msgid "failed to read object '%s'."
18776 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
18777
18778 #: builtin/notes.c:266
18779 #, c-format
18780 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
18781 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
18782
18783 #: builtin/notes.c:307
18784 #, c-format
18785 msgid "malformed input line: '%s'."
18786 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
18787
18788 #: builtin/notes.c:322
18789 #, c-format
18790 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
18791 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
18792
18793 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
18794 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
18795 #.
18796 #: builtin/notes.c:354
18797 #, c-format
18798 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
18799 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
18800
18801 #: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:507
18802 #: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:663
18803 #: builtin/notes.c:813 builtin/notes.c:961 builtin/notes.c:983
18804 #: builtin/prune-packed.c:25 builtin/tag.c:587
18805 msgid "too many arguments"
18806 msgstr "có quá nhiều đối số"
18807
18808 #: builtin/notes.c:387 builtin/notes.c:676
18809 #, c-format
18810 msgid "no note found for object %s."
18811 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
18812
18813 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:574
18814 msgid "note contents as a string"
18815 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
18816
18817 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:577
18818 msgid "note contents in a file"
18819 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
18820
18821 #: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:580
18822 msgid "reuse and edit specified note object"
18823 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
18824
18825 #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:583
18826 msgid "reuse specified note object"
18827 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
18828
18829 #: builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:586
18830 msgid "allow storing empty note"
18831 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
18832
18833 #: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:494
18834 msgid "replace existing notes"
18835 msgstr "thay thế ghi chú trước"
18836
18837 #: builtin/notes.c:446
18838 #, c-format
18839 msgid ""
18840 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
18841 "existing notes"
18842 msgstr ""
18843 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
18844 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
18845
18846 #: builtin/notes.c:461 builtin/notes.c:542
18847 #, c-format
18848 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
18849 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
18850
18851 #: builtin/notes.c:473 builtin/notes.c:635 builtin/notes.c:900
18852 #, c-format
18853 msgid "Removing note for object %s\n"
18854 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
18855
18856 #: builtin/notes.c:495
18857 msgid "read objects from stdin"
18858 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
18859
18860 #: builtin/notes.c:497
18861 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
18862 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
18863
18864 #: builtin/notes.c:515
18865 msgid "too few arguments"
18866 msgstr "quá ít đối số"
18867
18868 #: builtin/notes.c:536
18869 #, c-format
18870 msgid ""
18871 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
18872 "existing notes"
18873 msgstr ""
18874 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
18875 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
18876
18877 #: builtin/notes.c:548
18878 #, c-format
18879 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
18880 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
18881
18882 #: builtin/notes.c:601
18883 #, c-format
18884 msgid ""
18885 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
18886 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
18887 msgstr ""
18888 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
18889 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
18890
18891 #: builtin/notes.c:696
18892 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
18893 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
18894
18895 #: builtin/notes.c:698
18896 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
18897 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
18898
18899 #: builtin/notes.c:700
18900 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
18901 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
18902
18903 #: builtin/notes.c:720
18904 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
18905 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
18906
18907 #: builtin/notes.c:722
18908 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
18909 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
18910
18911 #: builtin/notes.c:724
18912 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
18913 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
18914
18915 #: builtin/notes.c:737
18916 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
18917 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
18918
18919 #: builtin/notes.c:740
18920 msgid "failed to finalize notes merge"
18921 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
18922
18923 #: builtin/notes.c:766
18924 #, c-format
18925 msgid "unknown notes merge strategy %s"
18926 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
18927
18928 #: builtin/notes.c:782
18929 msgid "General options"
18930 msgstr "Tùy chọn chung"
18931
18932 #: builtin/notes.c:784
18933 msgid "Merge options"
18934 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
18935
18936 #: builtin/notes.c:786
18937 msgid ""
18938 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
18939 "cat_sort_uniq)"
18940 msgstr ""
18941 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
18942 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
18943
18944 #: builtin/notes.c:788
18945 msgid "Committing unmerged notes"
18946 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
18947
18948 #: builtin/notes.c:790
18949 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
18950 msgstr ""
18951 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
18952 "giao"
18953
18954 #: builtin/notes.c:792
18955 msgid "Aborting notes merge resolution"
18956 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
18957
18958 #: builtin/notes.c:794
18959 msgid "abort notes merge"
18960 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
18961
18962 #: builtin/notes.c:805
18963 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
18964 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
18965
18966 #: builtin/notes.c:810
18967 msgid "must specify a notes ref to merge"
18968 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
18969
18970 #: builtin/notes.c:834
18971 #, c-format
18972 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
18973 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
18974
18975 #: builtin/notes.c:871
18976 #, c-format
18977 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
18978 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
18979
18980 #: builtin/notes.c:874
18981 #, c-format
18982 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
18983 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
18984
18985 #: builtin/notes.c:876
18986 #, c-format
18987 msgid ""
18988 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
18989 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
18990 "abort'.\n"
18991 msgstr ""
18992 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
18993 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
18994 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
18995
18996 #: builtin/notes.c:895 builtin/tag.c:590
18997 #, c-format
18998 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
18999 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
19000
19001 #: builtin/notes.c:898
19002 #, c-format
19003 msgid "Object %s has no note\n"
19004 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
19005
19006 #: builtin/notes.c:910
19007 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
19008 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
19009
19010 #: builtin/notes.c:913
19011 msgid "read object names from the standard input"
19012 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
19013
19014 #: builtin/notes.c:952 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:147
19015 msgid "do not remove, show only"
19016 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
19017
19018 #: builtin/notes.c:953
19019 msgid "report pruned notes"
19020 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
19021
19022 #: builtin/notes.c:996
19023 msgid "notes-ref"
19024 msgstr "notes-ref"
19025
19026 #: builtin/notes.c:997
19027 msgid "use notes from <notes-ref>"
19028 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
19029
19030 #: builtin/notes.c:1032 builtin/stash.c:1752
19031 #, c-format
19032 msgid "unknown subcommand: %s"
19033 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
19034
19035 #: builtin/pack-objects.c:182
19036 msgid ""
19037 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
19038 msgstr ""
19039 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
19040 "<danh-sách-đối-tượng>]"
19041
19042 #: builtin/pack-objects.c:183
19043 msgid ""
19044 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
19045 msgstr ""
19046 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
19047 "sách-đối-tượng>]"
19048
19049 #: builtin/pack-objects.c:572
19050 #, c-format
19051 msgid ""
19052 "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
19053 "pack %s"
19054 msgstr ""
19055 "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
19056 "gói %s"
19057
19058 #: builtin/pack-objects.c:580
19059 #, c-format
19060 msgid "bad packed object CRC for %s"
19061 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
19062
19063 #: builtin/pack-objects.c:591
19064 #, c-format
19065 msgid "corrupt packed object for %s"
19066 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
19067
19068 #: builtin/pack-objects.c:722
19069 #, c-format
19070 msgid "recursive delta detected for object %s"
19071 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
19072
19073 #: builtin/pack-objects.c:941
19074 #, c-format
19075 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
19076 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
19077
19078 #: builtin/pack-objects.c:1036
19079 #, c-format
19080 msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
19081 msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
19082
19083 #: builtin/pack-objects.c:1160
19084 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
19085 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
19086
19087 #: builtin/pack-objects.c:1173
19088 msgid "Writing objects"
19089 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
19090
19091 #: builtin/pack-objects.c:1235 builtin/update-index.c:90
19092 #, c-format
19093 msgid "failed to stat %s"
19094 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
19095
19096 #: builtin/pack-objects.c:1268
19097 msgid "failed to write bitmap index"
19098 msgstr "gặp lỗi khi ghi mục lục ánh xạ"
19099
19100 #: builtin/pack-objects.c:1294
19101 #, c-format
19102 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
19103 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
19104
19105 #: builtin/pack-objects.c:1536
19106 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
19107 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
19108
19109 #: builtin/pack-objects.c:1984
19110 #, c-format
19111 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
19112 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
19113
19114 #: builtin/pack-objects.c:1993
19115 #, c-format
19116 msgid "delta base offset out of bound for %s"
19117 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
19118
19119 #: builtin/pack-objects.c:2274
19120 msgid "Counting objects"
19121 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
19122
19123 #: builtin/pack-objects.c:2439
19124 #, c-format
19125 msgid "unable to parse object header of %s"
19126 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
19127
19128 #: builtin/pack-objects.c:2509 builtin/pack-objects.c:2525
19129 #: builtin/pack-objects.c:2535
19130 #, c-format
19131 msgid "object %s cannot be read"
19132 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
19133
19134 #: builtin/pack-objects.c:2512 builtin/pack-objects.c:2539
19135 #, c-format
19136 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
19137 msgstr ""
19138 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
19139 "%<PRIuMAX>)"
19140
19141 #: builtin/pack-objects.c:2549
19142 msgid "suboptimal pack - out of memory"
19143 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
19144
19145 #: builtin/pack-objects.c:2864
19146 #, c-format
19147 msgid "Delta compression using up to %d threads"
19148 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
19149
19150 #: builtin/pack-objects.c:3003
19151 #, c-format
19152 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
19153 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
19154
19155 #: builtin/pack-objects.c:3089
19156 msgid "Compressing objects"
19157 msgstr "Đang nén các đối tượng"
19158
19159 #: builtin/pack-objects.c:3095
19160 msgid "inconsistency with delta count"
19161 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
19162
19163 #: builtin/pack-objects.c:3174
19164 #, c-format
19165 msgid ""
19166 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
19167 "hash> <uri>' (got '%s')"
19168 msgstr ""
19169 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-"
19170 "hash> <uri>” (nhận “%s”)"
19171
19172 #: builtin/pack-objects.c:3177
19173 #, c-format
19174 msgid ""
19175 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
19176 msgstr ""
19177 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
19178 "nhận “%s”)"
19179
19180 #: builtin/pack-objects.c:3212
19181 #, c-format
19182 msgid "could not get type of object %s in pack %s"
19183 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”"
19184
19185 #: builtin/pack-objects.c:3340 builtin/pack-objects.c:3351
19186 #: builtin/pack-objects.c:3365
19187 #, c-format
19188 msgid "could not find pack '%s'"
19189 msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”"
19190
19191 #: builtin/pack-objects.c:3408
19192 #, c-format
19193 msgid ""
19194 "expected edge object ID, got garbage:\n"
19195 " %s"
19196 msgstr ""
19197 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
19198 " %s"
19199
19200 #: builtin/pack-objects.c:3414
19201 #, c-format
19202 msgid ""
19203 "expected object ID, got garbage:\n"
19204 " %s"
19205 msgstr ""
19206 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
19207 " %s"
19208
19209 #: builtin/pack-objects.c:3507
19210 msgid "invalid value for --missing"
19211 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
19212
19213 #: builtin/pack-objects.c:3532 builtin/pack-objects.c:3619
19214 msgid "cannot open pack index"
19215 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
19216
19217 #: builtin/pack-objects.c:3541
19218 #, c-format
19219 msgid "loose object at %s could not be examined"
19220 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
19221
19222 #: builtin/pack-objects.c:3627
19223 msgid "unable to force loose object"
19224 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
19225
19226 #: builtin/pack-objects.c:3757
19227 #, c-format
19228 msgid "not a rev '%s'"
19229 msgstr "không phải một rev “%s”"
19230
19231 #: builtin/pack-objects.c:3760 builtin/rev-parse.c:1061
19232 #, c-format
19233 msgid "bad revision '%s'"
19234 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
19235
19236 #: builtin/pack-objects.c:3788
19237 msgid "unable to add recent objects"
19238 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
19239
19240 #: builtin/pack-objects.c:3841
19241 #, c-format
19242 msgid "unsupported index version %s"
19243 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
19244
19245 #: builtin/pack-objects.c:3845
19246 #, c-format
19247 msgid "bad index version '%s'"
19248 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
19249
19250 #: builtin/pack-objects.c:3884
19251 msgid "<version>[,<offset>]"
19252 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
19253
19254 #: builtin/pack-objects.c:3885
19255 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
19256 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
19257
19258 #: builtin/pack-objects.c:3888
19259 msgid "maximum size of each output pack file"
19260 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
19261
19262 #: builtin/pack-objects.c:3890
19263 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
19264 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
19265
19266 #: builtin/pack-objects.c:3892
19267 msgid "ignore packed objects"
19268 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
19269
19270 #: builtin/pack-objects.c:3894
19271 msgid "limit pack window by objects"
19272 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
19273
19274 #: builtin/pack-objects.c:3896
19275 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
19276 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
19277
19278 #: builtin/pack-objects.c:3898
19279 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
19280 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
19281
19282 #: builtin/pack-objects.c:3900
19283 msgid "reuse existing deltas"
19284 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
19285
19286 #: builtin/pack-objects.c:3902
19287 msgid "reuse existing objects"
19288 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
19289
19290 #: builtin/pack-objects.c:3904
19291 msgid "use OFS_DELTA objects"
19292 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
19293
19294 #: builtin/pack-objects.c:3906
19295 msgid "use threads when searching for best delta matches"
19296 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
19297
19298 #: builtin/pack-objects.c:3908
19299 msgid "do not create an empty pack output"
19300 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
19301
19302 #: builtin/pack-objects.c:3910
19303 msgid "read revision arguments from standard input"
19304 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
19305
19306 #: builtin/pack-objects.c:3912
19307 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
19308 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
19309
19310 #: builtin/pack-objects.c:3915
19311 msgid "include objects reachable from any reference"
19312 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
19313
19314 #: builtin/pack-objects.c:3918
19315 msgid "include objects referred by reflog entries"
19316 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
19317
19318 #: builtin/pack-objects.c:3921
19319 msgid "include objects referred to by the index"
19320 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
19321
19322 #: builtin/pack-objects.c:3924
19323 msgid "read packs from stdin"
19324 msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn"
19325
19326 #: builtin/pack-objects.c:3926
19327 msgid "output pack to stdout"
19328 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
19329
19330 #: builtin/pack-objects.c:3928
19331 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
19332 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
19333
19334 #: builtin/pack-objects.c:3930
19335 msgid "keep unreachable objects"
19336 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
19337
19338 #: builtin/pack-objects.c:3932
19339 msgid "pack loose unreachable objects"
19340 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
19341
19342 #: builtin/pack-objects.c:3934
19343 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
19344 msgstr ""
19345 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
19346
19347 #: builtin/pack-objects.c:3937
19348 msgid "use the sparse reachability algorithm"
19349 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
19350
19351 #: builtin/pack-objects.c:3939
19352 msgid "create thin packs"
19353 msgstr "tạo gói nhẹ"
19354
19355 #: builtin/pack-objects.c:3941
19356 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
19357 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
19358
19359 #: builtin/pack-objects.c:3943
19360 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
19361 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
19362
19363 #: builtin/pack-objects.c:3945
19364 msgid "ignore this pack"
19365 msgstr "bỏ qua gói này"
19366
19367 #: builtin/pack-objects.c:3947
19368 msgid "pack compression level"
19369 msgstr "mức nén gói"
19370
19371 #: builtin/pack-objects.c:3949
19372 msgid "do not hide commits by grafts"
19373 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
19374
19375 #: builtin/pack-objects.c:3951
19376 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
19377 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
19378
19379 #: builtin/pack-objects.c:3953
19380 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
19381 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
19382
19383 #: builtin/pack-objects.c:3957
19384 msgid "write a bitmap index if possible"
19385 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
19386
19387 #: builtin/pack-objects.c:3961
19388 msgid "handling for missing objects"
19389 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
19390
19391 #: builtin/pack-objects.c:3964
19392 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
19393 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
19394
19395 #: builtin/pack-objects.c:3966
19396 msgid "respect islands during delta compression"
19397 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
19398
19399 #: builtin/pack-objects.c:3968
19400 msgid "protocol"
19401 msgstr "giao thức"
19402
19403 #: builtin/pack-objects.c:3969
19404 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
19405 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
19406
19407 #: builtin/pack-objects.c:4002
19408 #, c-format
19409 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
19410 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
19411
19412 #: builtin/pack-objects.c:4007
19413 #, c-format
19414 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
19415 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
19416
19417 #: builtin/pack-objects.c:4063
19418 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
19419 msgstr ""
19420 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
19421
19422 #: builtin/pack-objects.c:4065
19423 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
19424 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
19425
19426 #: builtin/pack-objects.c:4070
19427 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
19428 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
19429
19430 #: builtin/pack-objects.c:4073
19431 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
19432 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
19433
19434 #: builtin/pack-objects.c:4079
19435 msgid "cannot use --filter without --stdout"
19436 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
19437
19438 #: builtin/pack-objects.c:4081
19439 msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
19440 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
19441
19442 #: builtin/pack-objects.c:4085
19443 msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
19444 msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --stdin-packs"
19445
19446 #: builtin/pack-objects.c:4144
19447 msgid "Enumerating objects"
19448 msgstr "Đánh số các đối tượng"
19449
19450 #: builtin/pack-objects.c:4181
19451 #, c-format
19452 msgid ""
19453 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
19454 "reused %<PRIu32>"
19455 msgstr ""
19456 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
19457 "reused %<PRIu32>"
19458
19459 #: builtin/pack-redundant.c:601
19460 msgid ""
19461 "'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
19462 "If you still use this command, please add an extra\n"
19463 "option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
19464 "and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
19465 "to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
19466 msgstr ""
19467 "“git pack-redundant” được đề cử để loại bỏ.\n"
19468 "Nếu bạn vẫn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
19469 "thêm một tùy chọn, “--i-still-use-this”, trên dòng lệnh\n"
19470 "và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
19471 "đến <git@vger.kernel.org>. Cảm ơn.\n"
19472
19473 #: builtin/pack-refs.c:8
19474 msgid "git pack-refs [<options>]"
19475 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
19476
19477 #: builtin/pack-refs.c:16
19478 msgid "pack everything"
19479 msgstr "đóng gói mọi thứ"
19480
19481 #: builtin/pack-refs.c:17
19482 msgid "prune loose refs (default)"
19483 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
19484
19485 #: builtin/prune-packed.c:6
19486 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
19487 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
19488
19489 #: builtin/prune.c:14
19490 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
19491 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
19492
19493 #: builtin/prune.c:133
19494 msgid "report pruned objects"
19495 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
19496
19497 #: builtin/prune.c:136
19498 msgid "expire objects older than <time>"
19499 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
19500
19501 #: builtin/prune.c:138
19502 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
19503 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
19504
19505 #: builtin/prune.c:151
19506 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
19507 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
19508
19509 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
19510 #, c-format
19511 msgid "Invalid value for %s: %s"
19512 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
19513
19514 #: builtin/pull.c:67
19515 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
19516 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
19517
19518 #: builtin/pull.c:124
19519 msgid "control for recursive fetching of submodules"
19520 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
19521
19522 #: builtin/pull.c:128
19523 msgid "Options related to merging"
19524 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
19525
19526 #: builtin/pull.c:131
19527 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
19528 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
19529
19530 #: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:126
19531 msgid "allow fast-forward"
19532 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
19533
19534 #: builtin/pull.c:165
19535 msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
19536 msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
19537
19538 #: builtin/pull.c:171 parse-options.h:338
19539 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
19540 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
19541
19542 #: builtin/pull.c:187
19543 msgid "Options related to fetching"
19544 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
19545
19546 #: builtin/pull.c:197
19547 msgid "force overwrite of local branch"
19548 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
19549
19550 #: builtin/pull.c:205
19551 msgid "number of submodules pulled in parallel"
19552 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
19553
19554 #: builtin/pull.c:321
19555 #, c-format
19556 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
19557 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
19558
19559 #: builtin/pull.c:449
19560 msgid ""
19561 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
19562 "fetched."
19563 msgstr ""
19564 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
19565 "lấy về."
19566
19567 #: builtin/pull.c:451
19568 msgid ""
19569 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
19570 msgstr ""
19571 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
19572 "về."
19573
19574 #: builtin/pull.c:452
19575 msgid ""
19576 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
19577 "matches on the remote end."
19578 msgstr ""
19579 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
19580 "tự\n"
19581 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
19582
19583 #: builtin/pull.c:455
19584 #, c-format
19585 msgid ""
19586 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
19587 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
19588 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
19589 msgstr ""
19590 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
19591 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
19592 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
19593 "một nhánh trên dòng lệnh."
19594
19595 #: builtin/pull.c:460 builtin/rebase.c:951
19596 msgid "You are not currently on a branch."
19597 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
19598
19599 #: builtin/pull.c:462 builtin/pull.c:477
19600 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
19601 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
19602
19603 #: builtin/pull.c:464 builtin/pull.c:479
19604 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
19605 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
19606
19607 #: builtin/pull.c:465 builtin/pull.c:480
19608 msgid "See git-pull(1) for details."
19609 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
19610
19611 #: builtin/pull.c:467 builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:482
19612 #: builtin/rebase.c:957
19613 msgid "<remote>"
19614 msgstr "<máy chủ>"
19615
19616 #: builtin/pull.c:467 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:487
19617 msgid "<branch>"
19618 msgstr "<nhánh>"
19619
19620 #: builtin/pull.c:475 builtin/rebase.c:949
19621 msgid "There is no tracking information for the current branch."
19622 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
19623
19624 #: builtin/pull.c:484
19625 msgid ""
19626 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
19627 msgstr ""
19628 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
19629
19630 #: builtin/pull.c:489
19631 #, c-format
19632 msgid ""
19633 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
19634 "from the remote, but no such ref was fetched."
19635 msgstr ""
19636 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
19637 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
19638
19639 #: builtin/pull.c:600
19640 #, c-format
19641 msgid "unable to access commit %s"
19642 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
19643
19644 #: builtin/pull.c:908
19645 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
19646 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
19647
19648 #: builtin/pull.c:942
19649 msgid ""
19650 "You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
19651 "You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
19652 "your next pull:\n"
19653 "\n"
19654 " git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
19655 " git config pull.rebase true # rebase\n"
19656 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
19657 "\n"
19658 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
19659 "default\n"
19660 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
19661 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
19662 "invocation.\n"
19663 msgstr ""
19664 "Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hòa hợp chúng.\n"
19665 "Bạn có thể làm như vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
19666 "thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
19667 "\n"
19668 " git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
19669 " git config pull.rebase true # rebase\n"
19670 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
19671 "\n"
19672 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
19673 "mặc định\n"
19674 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
19675 "rebase,\n"
19676 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè các mặc định đã cấu hình cho mỗi\n"
19677 "lần gọi.\n"
19678
19679 #: builtin/pull.c:1016
19680 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
19681 msgstr ""
19682 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
19683 "bảng mục lục."
19684
19685 #: builtin/pull.c:1020
19686 msgid "pull with rebase"
19687 msgstr "pull với rebase"
19688
19689 #: builtin/pull.c:1021
19690 msgid "please commit or stash them."
19691 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
19692
19693 #: builtin/pull.c:1046
19694 #, c-format
19695 msgid ""
19696 "fetch updated the current branch head.\n"
19697 "fast-forwarding your working tree from\n"
19698 "commit %s."
19699 msgstr ""
19700 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
19701 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
19702 "lần chuyển giaot %s."
19703
19704 #: builtin/pull.c:1052
19705 #, c-format
19706 msgid ""
19707 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
19708 "After making sure that you saved anything precious from\n"
19709 "$ git diff %s\n"
19710 "output, run\n"
19711 "$ git reset --hard\n"
19712 "to recover."
19713 msgstr ""
19714 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
19715 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
19716 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
19717 "$ git diff %s\n"
19718 "chạy\n"
19719 "$ git reset --hard\n"
19720 "để khôi phục lại."
19721
19722 #: builtin/pull.c:1067
19723 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
19724 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
19725
19726 #: builtin/pull.c:1072
19727 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
19728 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
19729
19730 #: builtin/pull.c:1074
19731 msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
19732 msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
19733
19734 #: builtin/pull.c:1088
19735 msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
19736 msgstr "Caanfchir định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
19737
19738 #: builtin/pull.c:1102
19739 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
19740 msgstr ""
19741 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
19742
19743 #: builtin/push.c:19
19744 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
19745 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
19746
19747 #: builtin/push.c:111
19748 msgid "tag shorthand without <tag>"
19749 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
19750
19751 #: builtin/push.c:119
19752 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
19753 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
19754
19755 #: builtin/push.c:164
19756 msgid ""
19757 "\n"
19758 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
19759 msgstr ""
19760 "\n"
19761 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
19762 "config”."
19763
19764 #: builtin/push.c:167
19765 #, c-format
19766 msgid ""
19767 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
19768 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
19769 "on the remote, use\n"
19770 "\n"
19771 " git push %s HEAD:%s\n"
19772 "\n"
19773 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
19774 "\n"
19775 " git push %s HEAD\n"
19776 "%s"
19777 msgstr ""
19778 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
19779 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
19780 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
19781 "\n"
19782 " git push %s HEAD:%s\n"
19783 "\n"
19784 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
19785 "\n"
19786 " git push %s HEAD\n"
19787 "%s"
19788
19789 #: builtin/push.c:182
19790 #, c-format
19791 msgid ""
19792 "You are not currently on a branch.\n"
19793 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
19794 "state now, use\n"
19795 "\n"
19796 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
19797 msgstr ""
19798 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
19799 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
19800 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
19801 "\n"
19802 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
19803
19804 #: builtin/push.c:191
19805 #, c-format
19806 msgid ""
19807 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
19808 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
19809 "\n"
19810 " git push --set-upstream %s %s\n"
19811 msgstr ""
19812 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
19813 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
19814 "(upstream), sử dụng\n"
19815 "\n"
19816 " git push --set-upstream %s %s\n"
19817
19818 #: builtin/push.c:199
19819 #, c-format
19820 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
19821 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
19822
19823 #: builtin/push.c:217
19824 msgid ""
19825 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
19826 msgstr ""
19827 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
19828 "là gì cả\"."
19829
19830 #: builtin/push.c:243
19831 #, c-format
19832 msgid ""
19833 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
19834 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
19835 "to update which remote branch."
19836 msgstr ""
19837 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
19838 "(upstream) của\n"
19839 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
19840 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
19841
19842 #: builtin/push.c:258
19843 msgid ""
19844 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
19845 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
19846 "'git pull ...') before pushing again.\n"
19847 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19848 msgstr ""
19849 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
19850 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
19851 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
19852 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19853 "tiết."
19854
19855 #: builtin/push.c:264
19856 msgid ""
19857 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
19858 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
19859 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
19860 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19861 msgstr ""
19862 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
19863 "bộ\n"
19864 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
19865 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
19866 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19867 "tiết."
19868
19869 #: builtin/push.c:270
19870 msgid ""
19871 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
19872 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
19873 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
19874 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
19875 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19876 msgstr ""
19877 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
19878 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
19879 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
19880 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
19881 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19882 "tiết."
19883
19884 #: builtin/push.c:277
19885 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
19886 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
19887
19888 #: builtin/push.c:280
19889 msgid ""
19890 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
19891 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
19892 "without using the '--force' option.\n"
19893 msgstr ""
19894 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
19895 "không\n"
19896 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
19897 "đối tượng\n"
19898 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
19899
19900 #: builtin/push.c:285
19901 msgid ""
19902 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n"
19903 "branch has been updated since the last checkout. You may want\n"
19904 "to integrate those changes locally (e.g., 'git pull ...')\n"
19905 "before forcing an update.\n"
19906 msgstr ""
19907 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh theo dõi máy chủ\n"
19908 "đã được cập nhật kể từ sau lần lấy ra cuối cùng. Bạn có lẽ muốn\n"
19909 "tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n"
19910 "trước khi ép buộc một cập nhật.\n"
19911
19912 #: builtin/push.c:355
19913 #, c-format
19914 msgid "Pushing to %s\n"
19915 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
19916
19917 #: builtin/push.c:362
19918 #, c-format
19919 msgid "failed to push some refs to '%s'"
19920 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
19921
19922 #: builtin/push.c:544 builtin/submodule--helper.c:3258
19923 msgid "repository"
19924 msgstr "kho"
19925
19926 #: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:193
19927 msgid "push all refs"
19928 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
19929
19930 #: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:195
19931 msgid "mirror all refs"
19932 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
19933
19934 #: builtin/push.c:548
19935 msgid "delete refs"
19936 msgstr "xóa các tham chiếu"
19937
19938 #: builtin/push.c:549
19939 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
19940 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
19941
19942 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:196
19943 msgid "force updates"
19944 msgstr "ép buộc cập nhật"
19945
19946 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:208
19947 msgid "<refname>:<expect>"
19948 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
19949
19950 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:209
19951 msgid "require old value of ref to be at this value"
19952 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
19953
19954 #: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:212
19955 msgid "require remote updates to be integrated locally"
19956 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
19957
19958 #: builtin/push.c:560
19959 msgid "control recursive pushing of submodules"
19960 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
19961
19962 #: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:203
19963 msgid "use thin pack"
19964 msgstr "tạo gói nhẹ"
19965
19966 #: builtin/push.c:562 builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:190
19967 #: builtin/send-pack.c:191
19968 msgid "receive pack program"
19969 msgstr "chương trình nhận gói"
19970
19971 #: builtin/push.c:564
19972 msgid "set upstream for git pull/status"
19973 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
19974
19975 #: builtin/push.c:567
19976 msgid "prune locally removed refs"
19977 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
19978
19979 #: builtin/push.c:569
19980 msgid "bypass pre-push hook"
19981 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
19982
19983 #: builtin/push.c:570
19984 msgid "push missing but relevant tags"
19985 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
19986
19987 #: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:197
19988 msgid "GPG sign the push"
19989 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
19990
19991 #: builtin/push.c:574 builtin/send-pack.c:204
19992 msgid "request atomic transaction on remote side"
19993 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
19994
19995 #: builtin/push.c:592
19996 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
19997 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
19998
19999 #: builtin/push.c:594
20000 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
20001 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
20002
20003 #: builtin/push.c:614
20004 #, c-format
20005 msgid "bad repository '%s'"
20006 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
20007
20008 #: builtin/push.c:615
20009 msgid ""
20010 "No configured push destination.\n"
20011 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
20012 "repository using\n"
20013 "\n"
20014 " git remote add <name> <url>\n"
20015 "\n"
20016 "and then push using the remote name\n"
20017 "\n"
20018 " git push <name>\n"
20019 msgstr ""
20020 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
20021 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
20022 "\n"
20023 " git remote add <tên> <url>\n"
20024 "\n"
20025 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
20026 "\n"
20027 " git push <tên>\n"
20028
20029 #: builtin/push.c:630
20030 msgid "--all and --tags are incompatible"
20031 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
20032
20033 #: builtin/push.c:632
20034 msgid "--all can't be combined with refspecs"
20035 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
20036
20037 #: builtin/push.c:636
20038 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
20039 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
20040
20041 #: builtin/push.c:638
20042 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
20043 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
20044
20045 #: builtin/push.c:641
20046 msgid "--all and --mirror are incompatible"
20047 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
20048
20049 #: builtin/push.c:648
20050 msgid "push options must not have new line characters"
20051 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
20052
20053 #: builtin/range-diff.c:9
20054 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
20055 msgstr ""
20056 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
20057
20058 #: builtin/range-diff.c:10
20059 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
20060 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
20061
20062 #: builtin/range-diff.c:11
20063 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
20064 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
20065
20066 #: builtin/range-diff.c:30
20067 msgid "use simple diff colors"
20068 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
20069
20070 #: builtin/range-diff.c:32
20071 msgid "notes"
20072 msgstr "ghi chú"
20073
20074 #: builtin/range-diff.c:32
20075 msgid "passed to 'git log'"
20076 msgstr "chuyển cho “git log”"
20077
20078 #: builtin/range-diff.c:35
20079 msgid "only emit output related to the first range"
20080 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên"
20081
20082 #: builtin/range-diff.c:37
20083 msgid "only emit output related to the second range"
20084 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai"
20085
20086 #: builtin/range-diff.c:60 builtin/range-diff.c:64
20087 #, c-format
20088 msgid "not a commit range: '%s'"
20089 msgstr "không phải là vùng chuyển giao: “%s”"
20090
20091 #: builtin/range-diff.c:74
20092 msgid "single arg format must be symmetric range"
20093 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
20094
20095 #: builtin/range-diff.c:89
20096 msgid "need two commit ranges"
20097 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
20098
20099 #: builtin/read-tree.c:41
20100 msgid ""
20101 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
20102 "[-u | -i]] [--no-sparse-checkout] [--index-output=<file>] (--empty | <tree-"
20103 "ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
20104 msgstr ""
20105 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --"
20106 "prefix=<tiền_tố>) [-u | -i]] [--no-sparse-checkout] [--index-"
20107 "output=<tập_tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
20108
20109 #: builtin/read-tree.c:116
20110 msgid "write resulting index to <file>"
20111 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
20112
20113 #: builtin/read-tree.c:119
20114 msgid "only empty the index"
20115 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
20116
20117 #: builtin/read-tree.c:121
20118 msgid "Merging"
20119 msgstr "Hòa trộn"
20120
20121 #: builtin/read-tree.c:123
20122 msgid "perform a merge in addition to a read"
20123 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
20124
20125 #: builtin/read-tree.c:125
20126 msgid "3-way merge if no file level merging required"
20127 msgstr ""
20128 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
20129
20130 #: builtin/read-tree.c:127
20131 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
20132 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
20133
20134 #: builtin/read-tree.c:129
20135 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
20136 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
20137
20138 #: builtin/read-tree.c:130
20139 msgid "<subdirectory>/"
20140 msgstr "<thư-mục-con>/"
20141
20142 #: builtin/read-tree.c:131
20143 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
20144 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
20145
20146 #: builtin/read-tree.c:134
20147 msgid "update working tree with merge result"
20148 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
20149
20150 #: builtin/read-tree.c:136
20151 msgid "gitignore"
20152 msgstr "gitignore"
20153
20154 #: builtin/read-tree.c:137
20155 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
20156 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
20157
20158 #: builtin/read-tree.c:140
20159 msgid "don't check the working tree after merging"
20160 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
20161
20162 #: builtin/read-tree.c:141
20163 msgid "don't update the index or the work tree"
20164 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
20165
20166 #: builtin/read-tree.c:143
20167 msgid "skip applying sparse checkout filter"
20168 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
20169
20170 #: builtin/read-tree.c:145
20171 msgid "debug unpack-trees"
20172 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
20173
20174 #: builtin/read-tree.c:149
20175 msgid "suppress feedback messages"
20176 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
20177
20178 #: builtin/read-tree.c:183
20179 msgid "You need to resolve your current index first"
20180 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
20181
20182 #: builtin/rebase.c:35
20183 msgid ""
20184 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
20185 "[<upstream> [<branch>]]"
20186 msgstr ""
20187 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
20188 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
20189
20190 #: builtin/rebase.c:37
20191 msgid ""
20192 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
20193 msgstr ""
20194 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
20195 "[<nhánh>]"
20196
20197 #: builtin/rebase.c:39
20198 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
20199 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
20200
20201 #: builtin/rebase.c:230
20202 #, c-format
20203 msgid "could not create temporary %s"
20204 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
20205
20206 #: builtin/rebase.c:236
20207 msgid "could not mark as interactive"
20208 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
20209
20210 #: builtin/rebase.c:289
20211 msgid "could not generate todo list"
20212 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
20213
20214 #: builtin/rebase.c:331
20215 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
20216 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
20217
20218 #: builtin/rebase.c:390
20219 #, c-format
20220 msgid "%s requires the merge backend"
20221 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
20222
20223 #: builtin/rebase.c:432
20224 #, c-format
20225 msgid "could not get 'onto': '%s'"
20226 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
20227
20228 #: builtin/rebase.c:449
20229 #, c-format
20230 msgid "invalid orig-head: '%s'"
20231 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
20232
20233 #: builtin/rebase.c:474
20234 #, c-format
20235 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
20236 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
20237
20238 #: builtin/rebase.c:597
20239 msgid ""
20240 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
20241 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
20242 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
20243 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
20244 "abort\"."
20245 msgstr ""
20246 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
20247 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
20248 "rebase --continue\".\n"
20249 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
20250 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
20251 "--abort\"."
20252
20253 #: builtin/rebase.c:680
20254 #, c-format
20255 msgid ""
20256 "\n"
20257 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
20258 "these revisions:\n"
20259 "\n"
20260 " %s\n"
20261 "\n"
20262 "As a result, git cannot rebase them."
20263 msgstr ""
20264 "\n"
20265 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
20266 "những điểm xét duyệt này:\n"
20267 "\n"
20268 " %s\n"
20269 "\n"
20270 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
20271
20272 #: builtin/rebase.c:925
20273 #, c-format
20274 msgid ""
20275 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
20276 "\"."
20277 msgstr ""
20278 "kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
20279 "và \"ask\"."
20280
20281 #: builtin/rebase.c:943
20282 #, c-format
20283 msgid ""
20284 "%s\n"
20285 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
20286 "See git-rebase(1) for details.\n"
20287 "\n"
20288 " git rebase '<branch>'\n"
20289 "\n"
20290 msgstr ""
20291 "%s\n"
20292 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
20293 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
20294 "\n"
20295 " git rebase “<nhánh>”\n"
20296 "\n"
20297
20298 #: builtin/rebase.c:959
20299 #, c-format
20300 msgid ""
20301 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
20302 "\n"
20303 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
20304 "\n"
20305 msgstr ""
20306 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
20307 "lệnh:\n"
20308 "\n"
20309 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
20310 "\n"
20311
20312 #: builtin/rebase.c:989
20313 msgid "exec commands cannot contain newlines"
20314 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
20315
20316 #: builtin/rebase.c:993
20317 msgid "empty exec command"
20318 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
20319
20320 #: builtin/rebase.c:1023
20321 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
20322 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
20323
20324 #: builtin/rebase.c:1025
20325 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
20326 msgstr ""
20327 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
20328
20329 #: builtin/rebase.c:1027
20330 msgid "allow pre-rebase hook to run"
20331 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
20332
20333 #: builtin/rebase.c:1029
20334 msgid "be quiet. implies --no-stat"
20335 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
20336
20337 #: builtin/rebase.c:1032
20338 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
20339 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
20340
20341 #: builtin/rebase.c:1035
20342 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
20343 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
20344
20345 #: builtin/rebase.c:1038
20346 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
20347 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
20348
20349 #: builtin/rebase.c:1041
20350 msgid "make committer date match author date"
20351 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
20352
20353 #: builtin/rebase.c:1043
20354 msgid "ignore author date and use current date"
20355 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
20356
20357 #: builtin/rebase.c:1045
20358 msgid "synonym of --reset-author-date"
20359 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
20360
20361 #: builtin/rebase.c:1047 builtin/rebase.c:1051
20362 msgid "passed to 'git apply'"
20363 msgstr "chuyển cho “git apply”"
20364
20365 #: builtin/rebase.c:1049
20366 msgid "ignore changes in whitespace"
20367 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
20368
20369 #: builtin/rebase.c:1053 builtin/rebase.c:1056
20370 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
20371 msgstr ""
20372 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
20373
20374 #: builtin/rebase.c:1058
20375 msgid "continue"
20376 msgstr "tiếp tục"
20377
20378 #: builtin/rebase.c:1061
20379 msgid "skip current patch and continue"
20380 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
20381
20382 #: builtin/rebase.c:1063
20383 msgid "abort and check out the original branch"
20384 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
20385
20386 #: builtin/rebase.c:1066
20387 msgid "abort but keep HEAD where it is"
20388 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
20389
20390 #: builtin/rebase.c:1067
20391 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
20392 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
20393
20394 #: builtin/rebase.c:1070
20395 msgid "show the patch file being applied or merged"
20396 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
20397
20398 #: builtin/rebase.c:1073
20399 msgid "use apply strategies to rebase"
20400 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
20401
20402 #: builtin/rebase.c:1077
20403 msgid "use merging strategies to rebase"
20404 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
20405
20406 #: builtin/rebase.c:1081
20407 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
20408 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
20409
20410 #: builtin/rebase.c:1085
20411 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
20412 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
20413
20414 #: builtin/rebase.c:1090
20415 msgid "how to handle commits that become empty"
20416 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
20417
20418 #: builtin/rebase.c:1093
20419 msgid "keep commits which start empty"
20420 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
20421
20422 #: builtin/rebase.c:1097
20423 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
20424 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
20425
20426 #: builtin/rebase.c:1104
20427 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
20428 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
20429
20430 #: builtin/rebase.c:1108
20431 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
20432 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
20433
20434 #: builtin/rebase.c:1112
20435 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
20436 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
20437
20438 #: builtin/rebase.c:1115
20439 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
20440 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
20441
20442 #: builtin/rebase.c:1117
20443 msgid "use the given merge strategy"
20444 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
20445
20446 #: builtin/rebase.c:1119 builtin/revert.c:115
20447 msgid "option"
20448 msgstr "tùy chọn"
20449
20450 #: builtin/rebase.c:1120
20451 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
20452 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
20453
20454 #: builtin/rebase.c:1123
20455 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
20456 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
20457
20458 #: builtin/rebase.c:1126
20459 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
20460 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
20461
20462 #: builtin/rebase.c:1128
20463 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
20464 msgstr ""
20465 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
20466
20467 #: builtin/rebase.c:1149
20468 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
20469 msgstr ""
20470 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git am”. Không thể rebase."
20471
20472 #: builtin/rebase.c:1180
20473 msgid "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges"
20474 msgstr "--preserve-merges đã bị thay thế bằng --rebase-merges"
20475
20476 #: builtin/rebase.c:1193
20477 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
20478 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
20479
20480 #: builtin/rebase.c:1195
20481 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
20482 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
20483
20484 #: builtin/rebase.c:1199
20485 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
20486 msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
20487
20488 #: builtin/rebase.c:1202
20489 msgid "No rebase in progress?"
20490 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
20491
20492 #: builtin/rebase.c:1206
20493 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
20494 msgstr ""
20495 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
20496 "sử) tương tác."
20497
20498 #: builtin/rebase.c:1229 t/helper/test-fast-rebase.c:122
20499 msgid "Cannot read HEAD"
20500 msgstr "Không thể đọc HEAD"
20501
20502 #: builtin/rebase.c:1241
20503 msgid ""
20504 "You must edit all merge conflicts and then\n"
20505 "mark them as resolved using git add"
20506 msgstr ""
20507 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
20508 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
20509
20510 #: builtin/rebase.c:1260
20511 msgid "could not discard worktree changes"
20512 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
20513
20514 #: builtin/rebase.c:1279
20515 #, c-format
20516 msgid "could not move back to %s"
20517 msgstr "không thể quay trở lại %s"
20518
20519 #: builtin/rebase.c:1325
20520 #, c-format
20521 msgid ""
20522 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
20523 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
20524 "case, please try\n"
20525 "\t%s\n"
20526 "If that is not the case, please\n"
20527 "\t%s\n"
20528 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
20529 "valuable there.\n"
20530 msgstr ""
20531 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
20532 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
20533 "như vậy, xin hãy thử\n"
20534 "\t%s\n"
20535 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
20536 "\t%s\n"
20537 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
20538 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
20539
20540 #: builtin/rebase.c:1353
20541 msgid "switch `C' expects a numerical value"
20542 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
20543
20544 #: builtin/rebase.c:1395
20545 #, c-format
20546 msgid "Unknown mode: %s"
20547 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
20548
20549 #: builtin/rebase.c:1434
20550 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
20551 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
20552
20553 #: builtin/rebase.c:1463
20554 msgid "cannot combine apply options with merge options"
20555 msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
20556
20557 #: builtin/rebase.c:1476
20558 #, c-format
20559 msgid "Unknown rebase backend: %s"
20560 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
20561
20562 #: builtin/rebase.c:1505
20563 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
20564 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
20565
20566 #: builtin/rebase.c:1536
20567 #, c-format
20568 msgid "invalid upstream '%s'"
20569 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
20570
20571 #: builtin/rebase.c:1542
20572 msgid "Could not create new root commit"
20573 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
20574
20575 #: builtin/rebase.c:1568
20576 #, c-format
20577 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
20578 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
20579
20580 #: builtin/rebase.c:1571
20581 #, c-format
20582 msgid "'%s': need exactly one merge base"
20583 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
20584
20585 #: builtin/rebase.c:1580
20586 #, c-format
20587 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
20588 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
20589
20590 #: builtin/rebase.c:1607
20591 #, c-format
20592 msgid "no such branch/commit '%s'"
20593 msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
20594
20595 #: builtin/rebase.c:1618 builtin/submodule--helper.c:39
20596 #: builtin/submodule--helper.c:2658
20597 #, c-format
20598 msgid "No such ref: %s"
20599 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
20600
20601 #: builtin/rebase.c:1629
20602 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
20603 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
20604
20605 #: builtin/rebase.c:1650
20606 msgid "Please commit or stash them."
20607 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
20608
20609 #: builtin/rebase.c:1686
20610 #, c-format
20611 msgid "could not switch to %s"
20612 msgstr "không thể chuyển đến %s"
20613
20614 #: builtin/rebase.c:1697
20615 msgid "HEAD is up to date."
20616 msgstr "HEAD đã cập nhật."
20617
20618 #: builtin/rebase.c:1699
20619 #, c-format
20620 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
20621 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
20622
20623 #: builtin/rebase.c:1707
20624 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
20625 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
20626
20627 #: builtin/rebase.c:1709
20628 #, c-format
20629 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
20630 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
20631
20632 #: builtin/rebase.c:1717
20633 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
20634 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
20635
20636 #: builtin/rebase.c:1724
20637 #, c-format
20638 msgid "Changes to %s:\n"
20639 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
20640
20641 #: builtin/rebase.c:1727
20642 #, c-format
20643 msgid "Changes from %s to %s:\n"
20644 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
20645
20646 #: builtin/rebase.c:1752
20647 #, c-format
20648 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
20649 msgstr ""
20650 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
20651
20652 #: builtin/rebase.c:1761
20653 msgid "Could not detach HEAD"
20654 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
20655
20656 #: builtin/rebase.c:1770
20657 #, c-format
20658 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
20659 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
20660
20661 #: builtin/receive-pack.c:35
20662 msgid "git receive-pack <git-dir>"
20663 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
20664
20665 #: builtin/receive-pack.c:1280
20666 msgid ""
20667 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
20668 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
20669 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
20670 "the work tree to HEAD.\n"
20671 "\n"
20672 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
20673 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
20674 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
20675 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
20676 "other way.\n"
20677 "\n"
20678 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
20679 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
20680 msgstr ""
20681 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
20682 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
20683 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
20684 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
20685 "\n"
20686 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
20687 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
20688 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
20689 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
20690 "lên theo cách nào đó.\n"
20691 "\n"
20692 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
20693 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
20694
20695 #: builtin/receive-pack.c:1300
20696 msgid ""
20697 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
20698 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
20699 "\n"
20700 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
20701 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
20702 "current branch, with or without a warning message.\n"
20703 "\n"
20704 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
20705 msgstr ""
20706 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
20707 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
20708 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
20709 "\n"
20710 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
20711 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
20712 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
20713 "\n"
20714 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
20715
20716 #: builtin/receive-pack.c:2480
20717 msgid "quiet"
20718 msgstr "im lặng"
20719
20720 #: builtin/receive-pack.c:2495
20721 msgid "You must specify a directory."
20722 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
20723
20724 #: builtin/reflog.c:17
20725 msgid ""
20726 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
20727 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
20728 "<refs>..."
20729 msgstr ""
20730 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
20731 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
20732 "<các tham chiếu>…"
20733
20734 #: builtin/reflog.c:22
20735 msgid ""
20736 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
20737 "<refs>..."
20738 msgstr ""
20739 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
20740 "<các tham chiếu>…"
20741
20742 #: builtin/reflog.c:25
20743 msgid "git reflog exists <ref>"
20744 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
20745
20746 #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
20747 #, c-format
20748 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
20749 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
20750
20751 #: builtin/reflog.c:609
20752 #, c-format
20753 msgid "Marking reachable objects..."
20754 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
20755
20756 #: builtin/reflog.c:647
20757 #, c-format
20758 msgid "%s points nowhere!"
20759 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
20760
20761 #: builtin/reflog.c:700
20762 msgid "no reflog specified to delete"
20763 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
20764
20765 #: builtin/reflog.c:708
20766 #, c-format
20767 msgid "not a reflog: %s"
20768 msgstr "không phải một reflog: %s"
20769
20770 #: builtin/reflog.c:713
20771 #, c-format
20772 msgid "no reflog for '%s'"
20773 msgstr "không reflog cho “%s”"
20774
20775 #: builtin/reflog.c:759
20776 #, c-format
20777 msgid "invalid ref format: %s"
20778 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
20779
20780 #: builtin/reflog.c:768
20781 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
20782 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
20783
20784 #: builtin/remote.c:17
20785 msgid "git remote [-v | --verbose]"
20786 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
20787
20788 #: builtin/remote.c:18
20789 msgid ""
20790 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
20791 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
20792 msgstr ""
20793 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
20794 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
20795
20796 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
20797 msgid "git remote rename <old> <new>"
20798 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
20799
20800 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
20801 msgid "git remote remove <name>"
20802 msgstr "git remote remove <tên>"
20803
20804 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
20805 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
20806 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
20807
20808 #: builtin/remote.c:22
20809 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
20810 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
20811
20812 #: builtin/remote.c:23
20813 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
20814 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
20815
20816 #: builtin/remote.c:24
20817 msgid ""
20818 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
20819 msgstr ""
20820 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
20821
20822 #: builtin/remote.c:25
20823 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
20824 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
20825
20826 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
20827 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
20828 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
20829
20830 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
20831 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
20832 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
20833
20834 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
20835 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
20836 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
20837
20838 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
20839 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
20840 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
20841
20842 #: builtin/remote.c:34
20843 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
20844 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
20845
20846 #: builtin/remote.c:54
20847 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
20848 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
20849
20850 #: builtin/remote.c:55
20851 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
20852 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
20853
20854 #: builtin/remote.c:60
20855 msgid "git remote show [<options>] <name>"
20856 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
20857
20858 #: builtin/remote.c:65
20859 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
20860 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
20861
20862 #: builtin/remote.c:70
20863 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
20864 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
20865
20866 #: builtin/remote.c:99
20867 #, c-format
20868 msgid "Updating %s"
20869 msgstr "Đang cập nhật %s"
20870
20871 #: builtin/remote.c:131
20872 msgid ""
20873 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
20874 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
20875 msgstr ""
20876 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
20877 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
20878
20879 #: builtin/remote.c:148
20880 #, c-format
20881 msgid "unknown mirror argument: %s"
20882 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
20883
20884 #: builtin/remote.c:164
20885 msgid "fetch the remote branches"
20886 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
20887
20888 #: builtin/remote.c:166
20889 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
20890 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
20891
20892 #: builtin/remote.c:169
20893 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
20894 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
20895
20896 #: builtin/remote.c:171
20897 msgid "branch(es) to track"
20898 msgstr "các nhánh để theo dõi"
20899
20900 #: builtin/remote.c:172
20901 msgid "master branch"
20902 msgstr "nhánh master"
20903
20904 #: builtin/remote.c:174
20905 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
20906 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
20907
20908 #: builtin/remote.c:186
20909 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
20910 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
20911
20912 #: builtin/remote.c:188
20913 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
20914 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
20915
20916 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:705
20917 #, c-format
20918 msgid "remote %s already exists."
20919 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
20920
20921 #: builtin/remote.c:240
20922 #, c-format
20923 msgid "Could not setup master '%s'"
20924 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
20925
20926 #: builtin/remote.c:322
20927 #, c-format
20928 msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'"
20929 msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là “true”"
20930
20931 #: builtin/remote.c:366
20932 #, c-format
20933 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
20934 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
20935
20936 #: builtin/remote.c:460 builtin/remote.c:468
20937 msgid "(matching)"
20938 msgstr "(khớp)"
20939
20940 #: builtin/remote.c:472
20941 msgid "(delete)"
20942 msgstr "(xóa)"
20943
20944 #: builtin/remote.c:660
20945 #, c-format
20946 msgid "could not set '%s'"
20947 msgstr "không thể đặt “%s”"
20948
20949 #: builtin/remote.c:665
20950 #, c-format
20951 msgid ""
20952 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
20953 "\t%s:%d\n"
20954 "now names the non-existent remote '%s'"
20955 msgstr ""
20956 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
20957 "\t%s:%d\n"
20958 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”"
20959
20960 #: builtin/remote.c:696 builtin/remote.c:841 builtin/remote.c:948
20961 #, c-format
20962 msgid "No such remote: '%s'"
20963 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
20964
20965 #: builtin/remote.c:715
20966 #, c-format
20967 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
20968 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
20969
20970 #: builtin/remote.c:735
20971 #, c-format
20972 msgid ""
20973 "Not updating non-default fetch refspec\n"
20974 "\t%s\n"
20975 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
20976 msgstr ""
20977 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
20978 "\t%s\n"
20979 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
20980
20981 #: builtin/remote.c:775
20982 #, c-format
20983 msgid "deleting '%s' failed"
20984 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20985
20986 #: builtin/remote.c:809
20987 #, c-format
20988 msgid "creating '%s' failed"
20989 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
20990
20991 #: builtin/remote.c:887
20992 msgid ""
20993 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
20994 "to delete it, use:"
20995 msgid_plural ""
20996 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
20997 "to delete them, use:"
20998 msgstr[0] ""
20999 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
21000 "đi;\n"
21001 "để xóa đi, sử dụng:"
21002
21003 #: builtin/remote.c:901
21004 #, c-format
21005 msgid "Could not remove config section '%s'"
21006 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
21007
21008 #: builtin/remote.c:1009
21009 #, c-format
21010 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
21011 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
21012
21013 #: builtin/remote.c:1012
21014 msgid " tracked"
21015 msgstr " được theo dõi"
21016
21017 #: builtin/remote.c:1014
21018 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
21019 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
21020
21021 #: builtin/remote.c:1016
21022 msgid " ???"
21023 msgstr " ???"
21024
21025 #: builtin/remote.c:1057
21026 #, c-format
21027 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
21028 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
21029
21030 #: builtin/remote.c:1066
21031 #, c-format
21032 msgid "rebases interactively onto remote %s"
21033 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
21034
21035 #: builtin/remote.c:1068
21036 #, c-format
21037 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
21038 msgstr ""
21039 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
21040
21041 #: builtin/remote.c:1071
21042 #, c-format
21043 msgid "rebases onto remote %s"
21044 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
21045
21046 #: builtin/remote.c:1075
21047 #, c-format
21048 msgid " merges with remote %s"
21049 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
21050
21051 #: builtin/remote.c:1078
21052 #, c-format
21053 msgid "merges with remote %s"
21054 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
21055
21056 #: builtin/remote.c:1081
21057 #, c-format
21058 msgid "%-*s and with remote %s\n"
21059 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
21060
21061 #: builtin/remote.c:1124
21062 msgid "create"
21063 msgstr "tạo"
21064
21065 #: builtin/remote.c:1127
21066 msgid "delete"
21067 msgstr "xóa"
21068
21069 #: builtin/remote.c:1131
21070 msgid "up to date"
21071 msgstr "đã cập nhật"
21072
21073 #: builtin/remote.c:1134
21074 msgid "fast-forwardable"
21075 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
21076
21077 #: builtin/remote.c:1137
21078 msgid "local out of date"
21079 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
21080
21081 #: builtin/remote.c:1144
21082 #, c-format
21083 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
21084 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
21085
21086 #: builtin/remote.c:1147
21087 #, c-format
21088 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
21089 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
21090
21091 #: builtin/remote.c:1151
21092 #, c-format
21093 msgid " %-*s forces to %s"
21094 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
21095
21096 #: builtin/remote.c:1154
21097 #, c-format
21098 msgid " %-*s pushes to %s"
21099 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
21100
21101 #: builtin/remote.c:1222
21102 msgid "do not query remotes"
21103 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
21104
21105 #: builtin/remote.c:1243
21106 #, c-format
21107 msgid "* remote %s"
21108 msgstr "* máy chủ %s"
21109
21110 #: builtin/remote.c:1244
21111 #, c-format
21112 msgid " Fetch URL: %s"
21113 msgstr " URL để lấy về: %s"
21114
21115 #: builtin/remote.c:1245 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1398
21116 msgid "(no URL)"
21117 msgstr "(không có URL)"
21118
21119 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
21120 #. with the one in " Fetch URL: %s"
21121 #. translation.
21122 #.
21123 #: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261
21124 #, c-format
21125 msgid " Push URL: %s"
21126 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
21127
21128 #: builtin/remote.c:1263 builtin/remote.c:1265 builtin/remote.c:1267
21129 #, c-format
21130 msgid " HEAD branch: %s"
21131 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
21132
21133 #: builtin/remote.c:1263
21134 msgid "(not queried)"
21135 msgstr "(không yêu cầu)"
21136
21137 #: builtin/remote.c:1265
21138 msgid "(unknown)"
21139 msgstr "(không hiểu)"
21140
21141 #: builtin/remote.c:1269
21142 #, c-format
21143 msgid ""
21144 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
21145 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
21146
21147 #: builtin/remote.c:1281
21148 #, c-format
21149 msgid " Remote branch:%s"
21150 msgid_plural " Remote branches:%s"
21151 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
21152
21153 #: builtin/remote.c:1284 builtin/remote.c:1310
21154 msgid " (status not queried)"
21155 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
21156
21157 #: builtin/remote.c:1293
21158 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
21159 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
21160 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
21161
21162 #: builtin/remote.c:1301
21163 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
21164 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
21165
21166 #: builtin/remote.c:1307
21167 #, c-format
21168 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
21169 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
21170 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
21171
21172 #: builtin/remote.c:1328
21173 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
21174 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
21175
21176 #: builtin/remote.c:1330
21177 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
21178 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
21179
21180 #: builtin/remote.c:1344
21181 msgid "Cannot determine remote HEAD"
21182 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
21183
21184 #: builtin/remote.c:1346
21185 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
21186 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
21187
21188 #: builtin/remote.c:1356
21189 #, c-format
21190 msgid "Could not delete %s"
21191 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
21192
21193 #: builtin/remote.c:1364
21194 #, c-format
21195 msgid "Not a valid ref: %s"
21196 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
21197
21198 #: builtin/remote.c:1366
21199 #, c-format
21200 msgid "Could not setup %s"
21201 msgstr "Không thể cài đặt %s"
21202
21203 #: builtin/remote.c:1384
21204 #, c-format
21205 msgid " %s will become dangling!"
21206 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
21207
21208 #: builtin/remote.c:1385
21209 #, c-format
21210 msgid " %s has become dangling!"
21211 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
21212
21213 #: builtin/remote.c:1394
21214 #, c-format
21215 msgid "Pruning %s"
21216 msgstr "Đang xén bớt %s"
21217
21218 #: builtin/remote.c:1395
21219 #, c-format
21220 msgid "URL: %s"
21221 msgstr "URL: %s"
21222
21223 #: builtin/remote.c:1411
21224 #, c-format
21225 msgid " * [would prune] %s"
21226 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
21227
21228 #: builtin/remote.c:1414
21229 #, c-format
21230 msgid " * [pruned] %s"
21231 msgstr " * [đã bị xén] %s"
21232
21233 #: builtin/remote.c:1459
21234 msgid "prune remotes after fetching"
21235 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
21236
21237 #: builtin/remote.c:1523 builtin/remote.c:1579 builtin/remote.c:1649
21238 #, c-format
21239 msgid "No such remote '%s'"
21240 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
21241
21242 #: builtin/remote.c:1541
21243 msgid "add branch"
21244 msgstr "thêm nhánh"
21245
21246 #: builtin/remote.c:1548
21247 msgid "no remote specified"
21248 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
21249
21250 #: builtin/remote.c:1565
21251 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
21252 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
21253
21254 #: builtin/remote.c:1567
21255 msgid "return all URLs"
21256 msgstr "trả về mọi URL"
21257
21258 #: builtin/remote.c:1597
21259 #, c-format
21260 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
21261 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
21262
21263 #: builtin/remote.c:1623
21264 msgid "manipulate push URLs"
21265 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
21266
21267 #: builtin/remote.c:1625
21268 msgid "add URL"
21269 msgstr "thêm URL"
21270
21271 #: builtin/remote.c:1627
21272 msgid "delete URLs"
21273 msgstr "xóa URLs"
21274
21275 #: builtin/remote.c:1634
21276 msgid "--add --delete doesn't make sense"
21277 msgstr "--add --delete không hợp lý"
21278
21279 #: builtin/remote.c:1675
21280 #, c-format
21281 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
21282 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
21283
21284 #: builtin/remote.c:1683
21285 #, c-format
21286 msgid "No such URL found: %s"
21287 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
21288
21289 #: builtin/remote.c:1685
21290 msgid "Will not delete all non-push URLs"
21291 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
21292
21293 #: builtin/remote.c:1702
21294 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
21295 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
21296
21297 #: builtin/repack.c:28
21298 msgid "git repack [<options>]"
21299 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
21300
21301 #: builtin/repack.c:33
21302 msgid ""
21303 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
21304 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
21305 msgstr ""
21306 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
21307 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
21308
21309 #: builtin/repack.c:201
21310 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
21311 msgstr ""
21312 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
21313 "tượng hứa hẹn"
21314
21315 #: builtin/repack.c:273 builtin/repack.c:816
21316 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
21317 msgstr ""
21318 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
21319 "objects."
21320
21321 #: builtin/repack.c:297
21322 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
21323 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
21324
21325 #: builtin/repack.c:312
21326 #, c-format
21327 msgid "cannot open index for %s"
21328 msgstr "không thể mở mục lục cho “%s”"
21329
21330 #: builtin/repack.c:371
21331 #, c-format
21332 msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
21333 msgstr "gói %s là quá lớn để được xem là trong tiến trình hình học"
21334
21335 #: builtin/repack.c:404 builtin/repack.c:411 builtin/repack.c:416
21336 #, c-format
21337 msgid "pack %s too large to roll up"
21338 msgstr "gói %s là quá lớn để được cuộn lại"
21339
21340 #: builtin/repack.c:496
21341 #, c-format
21342 msgid "could not open tempfile %s for writing"
21343 msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
21344
21345 #: builtin/repack.c:514
21346 msgid "could not close refs snapshot tempfile"
21347 msgstr "không thể đóng tập tin tạm thời chụp nhanh các tham chiếu"
21348
21349 #: builtin/repack.c:628
21350 msgid "pack everything in a single pack"
21351 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
21352
21353 #: builtin/repack.c:630
21354 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
21355 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
21356
21357 #: builtin/repack.c:633
21358 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
21359 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
21360
21361 #: builtin/repack.c:635
21362 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
21363 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
21364
21365 #: builtin/repack.c:637
21366 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
21367 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
21368
21369 #: builtin/repack.c:639
21370 msgid "do not run git-update-server-info"
21371 msgstr "không chạy git-update-server-info"
21372
21373 #: builtin/repack.c:642
21374 msgid "pass --local to git-pack-objects"
21375 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
21376
21377 #: builtin/repack.c:644
21378 msgid "write bitmap index"
21379 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
21380
21381 #: builtin/repack.c:646
21382 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
21383 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
21384
21385 #: builtin/repack.c:647
21386 msgid "approxidate"
21387 msgstr "ngày ước tính"
21388
21389 #: builtin/repack.c:648
21390 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
21391 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
21392
21393 #: builtin/repack.c:650
21394 msgid "with -a, repack unreachable objects"
21395 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
21396
21397 #: builtin/repack.c:652
21398 msgid "size of the window used for delta compression"
21399 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
21400
21401 #: builtin/repack.c:653 builtin/repack.c:659
21402 msgid "bytes"
21403 msgstr "byte"
21404
21405 #: builtin/repack.c:654
21406 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
21407 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
21408
21409 #: builtin/repack.c:656
21410 msgid "limits the maximum delta depth"
21411 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
21412
21413 #: builtin/repack.c:658
21414 msgid "limits the maximum number of threads"
21415 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
21416
21417 #: builtin/repack.c:660
21418 msgid "maximum size of each packfile"
21419 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
21420
21421 #: builtin/repack.c:662
21422 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
21423 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
21424
21425 #: builtin/repack.c:664
21426 msgid "do not repack this pack"
21427 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
21428
21429 #: builtin/repack.c:666
21430 msgid "find a geometric progression with factor <N>"
21431 msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
21432
21433 #: builtin/repack.c:668
21434 msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
21435 msgstr "ghi mục lục “multi-pack” của các gói kết quả"
21436
21437 #: builtin/repack.c:678
21438 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
21439 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
21440
21441 #: builtin/repack.c:682
21442 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
21443 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
21444
21445 #: builtin/repack.c:713
21446 msgid "--geometric is incompatible with -A, -a"
21447 msgstr "--geometric là xung khắc với tùy chọn -A, -a"
21448
21449 #: builtin/repack.c:825
21450 msgid "Nothing new to pack."
21451 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
21452
21453 #: builtin/repack.c:855
21454 #, c-format
21455 msgid "missing required file: %s"
21456 msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s"
21457
21458 #: builtin/repack.c:857
21459 #, c-format
21460 msgid "could not unlink: %s"
21461 msgstr "không thể bỏ liên kết: %s"
21462
21463 #: builtin/replace.c:22
21464 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
21465 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
21466
21467 #: builtin/replace.c:23
21468 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
21469 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
21470
21471 #: builtin/replace.c:24
21472 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
21473 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
21474
21475 #: builtin/replace.c:25
21476 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
21477 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
21478
21479 #: builtin/replace.c:26
21480 msgid "git replace -d <object>..."
21481 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
21482
21483 #: builtin/replace.c:27
21484 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
21485 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
21486
21487 #: builtin/replace.c:90
21488 #, c-format
21489 msgid ""
21490 "invalid replace format '%s'\n"
21491 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
21492 msgstr ""
21493 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
21494 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
21495
21496 #: builtin/replace.c:125
21497 #, c-format
21498 msgid "replace ref '%s' not found"
21499 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
21500
21501 #: builtin/replace.c:141
21502 #, c-format
21503 msgid "Deleted replace ref '%s'"
21504 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
21505
21506 #: builtin/replace.c:153
21507 #, c-format
21508 msgid "'%s' is not a valid ref name"
21509 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
21510
21511 #: builtin/replace.c:158
21512 #, c-format
21513 msgid "replace ref '%s' already exists"
21514 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
21515
21516 #: builtin/replace.c:178
21517 #, c-format
21518 msgid ""
21519 "Objects must be of the same type.\n"
21520 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
21521 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
21522 msgstr ""
21523 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
21524 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
21525 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
21526
21527 #: builtin/replace.c:229
21528 #, c-format
21529 msgid "unable to open %s for writing"
21530 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
21531
21532 #: builtin/replace.c:242
21533 msgid "cat-file reported failure"
21534 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
21535
21536 #: builtin/replace.c:258
21537 #, c-format
21538 msgid "unable to open %s for reading"
21539 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
21540
21541 #: builtin/replace.c:272
21542 msgid "unable to spawn mktree"
21543 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
21544
21545 #: builtin/replace.c:276
21546 msgid "unable to read from mktree"
21547 msgstr "không thể đọc từ mktree"
21548
21549 #: builtin/replace.c:285
21550 msgid "mktree reported failure"
21551 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
21552
21553 #: builtin/replace.c:289
21554 msgid "mktree did not return an object name"
21555 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
21556
21557 #: builtin/replace.c:298
21558 #, c-format
21559 msgid "unable to fstat %s"
21560 msgstr "không thể fstat %s"
21561
21562 #: builtin/replace.c:303
21563 msgid "unable to write object to database"
21564 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
21565
21566 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
21567 #: builtin/replace.c:454
21568 #, c-format
21569 msgid "not a valid object name: '%s'"
21570 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
21571
21572 #: builtin/replace.c:326
21573 #, c-format
21574 msgid "unable to get object type for %s"
21575 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
21576
21577 #: builtin/replace.c:342
21578 msgid "editing object file failed"
21579 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
21580
21581 #: builtin/replace.c:351
21582 #, c-format
21583 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
21584 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
21585
21586 #: builtin/replace.c:384
21587 #, c-format
21588 msgid "could not parse %s as a commit"
21589 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
21590
21591 #: builtin/replace.c:416
21592 #, c-format
21593 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
21594 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
21595
21596 #: builtin/replace.c:418
21597 #, c-format
21598 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
21599 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
21600
21601 #: builtin/replace.c:430
21602 #, c-format
21603 msgid ""
21604 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
21605 "instead of --graft"
21606 msgstr ""
21607 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
21608 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
21609
21610 #: builtin/replace.c:469
21611 #, c-format
21612 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
21613 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
21614
21615 #: builtin/replace.c:470
21616 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
21617 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
21618
21619 #: builtin/replace.c:480
21620 #, c-format
21621 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
21622 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
21623
21624 #: builtin/replace.c:488
21625 #, c-format
21626 msgid "graft for '%s' unnecessary"
21627 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
21628
21629 #: builtin/replace.c:492
21630 #, c-format
21631 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
21632 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
21633
21634 #: builtin/replace.c:527
21635 #, c-format
21636 msgid ""
21637 "could not convert the following graft(s):\n"
21638 "%s"
21639 msgstr ""
21640 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
21641 "%s"
21642
21643 #: builtin/replace.c:548
21644 msgid "list replace refs"
21645 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
21646
21647 #: builtin/replace.c:549
21648 msgid "delete replace refs"
21649 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
21650
21651 #: builtin/replace.c:550
21652 msgid "edit existing object"
21653 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
21654
21655 #: builtin/replace.c:551
21656 msgid "change a commit's parents"
21657 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
21658
21659 #: builtin/replace.c:552
21660 msgid "convert existing graft file"
21661 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
21662
21663 #: builtin/replace.c:553
21664 msgid "replace the ref if it exists"
21665 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
21666
21667 #: builtin/replace.c:555
21668 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
21669 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
21670
21671 #: builtin/replace.c:556
21672 msgid "use this format"
21673 msgstr "dùng định dạng này"
21674
21675 #: builtin/replace.c:569
21676 msgid "--format cannot be used when not listing"
21677 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
21678
21679 #: builtin/replace.c:577
21680 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
21681 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
21682
21683 #: builtin/replace.c:581
21684 msgid "--raw only makes sense with --edit"
21685 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
21686
21687 #: builtin/replace.c:587
21688 msgid "-d needs at least one argument"
21689 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
21690
21691 #: builtin/replace.c:593
21692 msgid "bad number of arguments"
21693 msgstr "số lượng đối số không đúng"
21694
21695 #: builtin/replace.c:599
21696 msgid "-e needs exactly one argument"
21697 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
21698
21699 #: builtin/replace.c:605
21700 msgid "-g needs at least one argument"
21701 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
21702
21703 #: builtin/replace.c:611
21704 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
21705 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
21706
21707 #: builtin/replace.c:617
21708 msgid "only one pattern can be given with -l"
21709 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
21710
21711 #: builtin/rerere.c:13
21712 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
21713 msgstr ""
21714 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
21715
21716 #: builtin/rerere.c:58
21717 msgid "register clean resolutions in index"
21718 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
21719
21720 #: builtin/rerere.c:77
21721 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
21722 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
21723
21724 #: builtin/rerere.c:111
21725 #, c-format
21726 msgid "unable to generate diff for '%s'"
21727 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
21728
21729 #: builtin/reset.c:32
21730 msgid ""
21731 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
21732 msgstr ""
21733 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
21734
21735 #: builtin/reset.c:33
21736 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
21737 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…"
21738
21739 #: builtin/reset.c:34
21740 msgid ""
21741 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
21742 msgstr ""
21743 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
21744
21745 #: builtin/reset.c:35
21746 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
21747 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]"
21748
21749 #: builtin/reset.c:41
21750 msgid "mixed"
21751 msgstr "pha trộn"
21752
21753 #: builtin/reset.c:41
21754 msgid "soft"
21755 msgstr "mềm"
21756
21757 #: builtin/reset.c:41
21758 msgid "hard"
21759 msgstr "cứng"
21760
21761 #: builtin/reset.c:41
21762 msgid "merge"
21763 msgstr "hòa trộn"
21764
21765 #: builtin/reset.c:41
21766 msgid "keep"
21767 msgstr "giữ lại"
21768
21769 #: builtin/reset.c:89
21770 msgid "You do not have a valid HEAD."
21771 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
21772
21773 #: builtin/reset.c:91
21774 msgid "Failed to find tree of HEAD."
21775 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
21776
21777 #: builtin/reset.c:97
21778 #, c-format
21779 msgid "Failed to find tree of %s."
21780 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
21781
21782 #: builtin/reset.c:122
21783 #, c-format
21784 msgid "HEAD is now at %s"
21785 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
21786
21787 #: builtin/reset.c:201
21788 #, c-format
21789 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
21790 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
21791
21792 #: builtin/reset.c:301 builtin/stash.c:605 builtin/stash.c:679
21793 #: builtin/stash.c:703
21794 msgid "be quiet, only report errors"
21795 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
21796
21797 #: builtin/reset.c:303
21798 msgid "reset HEAD and index"
21799 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
21800
21801 #: builtin/reset.c:304
21802 msgid "reset only HEAD"
21803 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
21804
21805 #: builtin/reset.c:306 builtin/reset.c:308
21806 msgid "reset HEAD, index and working tree"
21807 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
21808
21809 #: builtin/reset.c:310
21810 msgid "reset HEAD but keep local changes"
21811 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
21812
21813 #: builtin/reset.c:316
21814 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
21815 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
21816
21817 #: builtin/reset.c:350
21818 #, c-format
21819 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
21820 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
21821
21822 #: builtin/reset.c:358
21823 #, c-format
21824 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
21825 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
21826
21827 #: builtin/reset.c:367
21828 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
21829 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
21830
21831 #: builtin/reset.c:377
21832 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
21833 msgstr ""
21834 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
21835 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
21836
21837 #: builtin/reset.c:379
21838 #, c-format
21839 msgid "Cannot do %s reset with paths."
21840 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
21841
21842 #: builtin/reset.c:394
21843 #, c-format
21844 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
21845 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
21846
21847 #: builtin/reset.c:398
21848 msgid "-N can only be used with --mixed"
21849 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
21850
21851 #: builtin/reset.c:419
21852 msgid "Unstaged changes after reset:"
21853 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
21854
21855 #: builtin/reset.c:422
21856 #, c-format
21857 msgid ""
21858 "\n"
21859 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
21860 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
21861 "to make this the default.\n"
21862 msgstr ""
21863 "\n"
21864 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
21865 "lại.\n"
21866 "Bạn có thể sử dụng “--quiet” để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true "
21867 "trong\n"
21868 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
21869
21870 #: builtin/reset.c:440
21871 #, c-format
21872 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
21873 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
21874
21875 #: builtin/reset.c:445
21876 msgid "Could not write new index file."
21877 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
21878
21879 #: builtin/rev-list.c:541
21880 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
21881 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
21882
21883 #: builtin/rev-list.c:602
21884 msgid "object filtering requires --objects"
21885 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
21886
21887 #: builtin/rev-list.c:674
21888 msgid "rev-list does not support display of notes"
21889 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
21890
21891 #: builtin/rev-list.c:679
21892 msgid "marked counting is incompatible with --objects"
21893 msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
21894
21895 #: builtin/rev-parse.c:409
21896 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
21897 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
21898
21899 #: builtin/rev-parse.c:414
21900 msgid "keep the `--` passed as an arg"
21901 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
21902
21903 #: builtin/rev-parse.c:416
21904 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
21905 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
21906
21907 #: builtin/rev-parse.c:419
21908 msgid "output in stuck long form"
21909 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
21910
21911 #: builtin/rev-parse.c:438
21912 msgid "premature end of input"
21913 msgstr "đầu vào chấm dứt bất thường"
21914
21915 #: builtin/rev-parse.c:442
21916 msgid "no usage string given before the `--' separator"
21917 msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách “--”"
21918
21919 #: builtin/rev-parse.c:548
21920 msgid "Needed a single revision"
21921 msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
21922
21923 #: builtin/rev-parse.c:552
21924 msgid ""
21925 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
21926 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
21927 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
21928 "\n"
21929 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
21930 msgstr ""
21931 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
21932 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
21933 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
21934 "\n"
21935 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
21936
21937 #: builtin/rev-parse.c:712
21938 msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
21939 msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
21940
21941 #: builtin/rev-parse.c:715
21942 #, c-format
21943 msgid "not a gitdir '%s'"
21944 msgstr "không phải một thư mục git “%s”"
21945
21946 #: builtin/rev-parse.c:739
21947 msgid "--git-path requires an argument"
21948 msgstr "--git-path cần một tham số"
21949
21950 #: builtin/rev-parse.c:749
21951 msgid "-n requires an argument"
21952 msgstr "-n cần một tham số"
21953
21954 #: builtin/rev-parse.c:763
21955 msgid "--path-format requires an argument"
21956 msgstr "--path-format cần một tham số"
21957
21958 #: builtin/rev-parse.c:769
21959 #, c-format
21960 msgid "unknown argument to --path-format: %s"
21961 msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
21962
21963 #: builtin/rev-parse.c:776
21964 msgid "--default requires an argument"
21965 msgstr "--default cần một tham số"
21966
21967 #: builtin/rev-parse.c:782
21968 msgid "--prefix requires an argument"
21969 msgstr "--prefix cần một tham số"
21970
21971 #: builtin/rev-parse.c:851
21972 #, c-format
21973 msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
21974 msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
21975
21976 #: builtin/rev-parse.c:1023
21977 #, c-format
21978 msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
21979 msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
21980
21981 #: builtin/revert.c:24
21982 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
21983 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
21984
21985 #: builtin/revert.c:25
21986 msgid "git revert <subcommand>"
21987 msgstr "git revert <lệnh-con>"
21988
21989 #: builtin/revert.c:30
21990 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
21991 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
21992
21993 #: builtin/revert.c:31
21994 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
21995 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
21996
21997 #: builtin/revert.c:72
21998 #, c-format
21999 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
22000 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
22001
22002 #: builtin/revert.c:92
22003 #, c-format
22004 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
22005 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
22006
22007 #: builtin/revert.c:102
22008 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
22009 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
22010
22011 #: builtin/revert.c:103
22012 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
22013 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
22014
22015 #: builtin/revert.c:104
22016 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
22017 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
22018
22019 #: builtin/revert.c:105
22020 msgid "skip current commit and continue"
22021 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
22022
22023 #: builtin/revert.c:107
22024 msgid "don't automatically commit"
22025 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
22026
22027 #: builtin/revert.c:108
22028 msgid "edit the commit message"
22029 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
22030
22031 #: builtin/revert.c:111
22032 msgid "parent-number"
22033 msgstr "số-cha-mẹ"
22034
22035 #: builtin/revert.c:112
22036 msgid "select mainline parent"
22037 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
22038
22039 #: builtin/revert.c:114
22040 msgid "merge strategy"
22041 msgstr "chiến lược hòa trộn"
22042
22043 #: builtin/revert.c:116
22044 msgid "option for merge strategy"
22045 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
22046
22047 #: builtin/revert.c:125
22048 msgid "append commit name"
22049 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
22050
22051 #: builtin/revert.c:127
22052 msgid "preserve initially empty commits"
22053 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
22054
22055 #: builtin/revert.c:128
22056 msgid "allow commits with empty messages"
22057 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
22058
22059 #: builtin/revert.c:129
22060 msgid "keep redundant, empty commits"
22061 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
22062
22063 #: builtin/revert.c:241
22064 msgid "revert failed"
22065 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
22066
22067 #: builtin/revert.c:254
22068 msgid "cherry-pick failed"
22069 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
22070
22071 #: builtin/rm.c:20
22072 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
22073 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
22074
22075 #: builtin/rm.c:208
22076 msgid ""
22077 "the following file has staged content different from both the\n"
22078 "file and the HEAD:"
22079 msgid_plural ""
22080 "the following files have staged content different from both the\n"
22081 "file and the HEAD:"
22082 msgstr[0] ""
22083 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
22084 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
22085
22086 #: builtin/rm.c:213
22087 msgid ""
22088 "\n"
22089 "(use -f to force removal)"
22090 msgstr ""
22091 "\n"
22092 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
22093
22094 #: builtin/rm.c:217
22095 msgid "the following file has changes staged in the index:"
22096 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
22097 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
22098
22099 #: builtin/rm.c:221 builtin/rm.c:230
22100 msgid ""
22101 "\n"
22102 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
22103 msgstr ""
22104 "\n"
22105 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
22106
22107 #: builtin/rm.c:227
22108 msgid "the following file has local modifications:"
22109 msgid_plural "the following files have local modifications:"
22110 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
22111
22112 #: builtin/rm.c:245
22113 msgid "do not list removed files"
22114 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
22115
22116 #: builtin/rm.c:246
22117 msgid "only remove from the index"
22118 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
22119
22120 #: builtin/rm.c:247
22121 msgid "override the up-to-date check"
22122 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
22123
22124 #: builtin/rm.c:248
22125 msgid "allow recursive removal"
22126 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
22127
22128 #: builtin/rm.c:250
22129 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
22130 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
22131
22132 #: builtin/rm.c:285
22133 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
22134 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
22135
22136 #: builtin/rm.c:315
22137 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
22138 msgstr ""
22139 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
22140
22141 #: builtin/rm.c:337
22142 #, c-format
22143 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
22144 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
22145
22146 #: builtin/rm.c:385
22147 #, c-format
22148 msgid "git rm: unable to remove %s"
22149 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
22150
22151 #: builtin/send-pack.c:20
22152 msgid ""
22153 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
22154 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
22155 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
22156 " [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)"
22157 msgstr ""
22158 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
22159 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
22160 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
22161 " [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>…)"
22162
22163 #: builtin/send-pack.c:192
22164 msgid "remote name"
22165 msgstr "tên máy dịch vụ"
22166
22167 #: builtin/send-pack.c:205
22168 msgid "use stateless RPC protocol"
22169 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
22170
22171 #: builtin/send-pack.c:206
22172 msgid "read refs from stdin"
22173 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
22174
22175 #: builtin/send-pack.c:207
22176 msgid "print status from remote helper"
22177 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
22178
22179 #: builtin/shortlog.c:16
22180 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
22181 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
22182
22183 #: builtin/shortlog.c:17
22184 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
22185 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
22186
22187 #: builtin/shortlog.c:123
22188 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
22189 msgstr ""
22190 "việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
22191
22192 #: builtin/shortlog.c:133
22193 msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
22194 msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
22195
22196 #: builtin/shortlog.c:323
22197 #, c-format
22198 msgid "unknown group type: %s"
22199 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
22200
22201 #: builtin/shortlog.c:351
22202 msgid "group by committer rather than author"
22203 msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
22204
22205 #: builtin/shortlog.c:354
22206 msgid "sort output according to the number of commits per author"
22207 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
22208
22209 #: builtin/shortlog.c:356
22210 msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
22211 msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
22212
22213 #: builtin/shortlog.c:358
22214 msgid "show the email address of each author"
22215 msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
22216
22217 #: builtin/shortlog.c:359
22218 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
22219 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
22220
22221 #: builtin/shortlog.c:360
22222 msgid "linewrap output"
22223 msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
22224
22225 #: builtin/shortlog.c:362
22226 msgid "field"
22227 msgstr "trường"
22228
22229 #: builtin/shortlog.c:363
22230 msgid "group by field"
22231 msgstr "nhóm theo trường"
22232
22233 #: builtin/shortlog.c:394
22234 msgid "too many arguments given outside repository"
22235 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
22236
22237 #: builtin/show-branch.c:13
22238 msgid ""
22239 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
22240 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
22241 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
22242 " [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
22243 msgstr ""
22244 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
22245 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
22246 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
22247 " [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
22248
22249 #: builtin/show-branch.c:17
22250 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
22251 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
22252
22253 #: builtin/show-branch.c:395
22254 #, c-format
22255 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
22256 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
22257 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
22258
22259 #: builtin/show-branch.c:547
22260 #, c-format
22261 msgid "no matching refs with %s"
22262 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
22263
22264 #: builtin/show-branch.c:644
22265 msgid "show remote-tracking and local branches"
22266 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
22267
22268 #: builtin/show-branch.c:646
22269 msgid "show remote-tracking branches"
22270 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
22271
22272 #: builtin/show-branch.c:648
22273 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
22274 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
22275
22276 #: builtin/show-branch.c:650
22277 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
22278 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
22279
22280 #: builtin/show-branch.c:652
22281 msgid "synonym to more=-1"
22282 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
22283
22284 #: builtin/show-branch.c:653
22285 msgid "suppress naming strings"
22286 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
22287
22288 #: builtin/show-branch.c:655
22289 msgid "include the current branch"
22290 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
22291
22292 #: builtin/show-branch.c:657
22293 msgid "name commits with their object names"
22294 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
22295
22296 #: builtin/show-branch.c:659
22297 msgid "show possible merge bases"
22298 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
22299
22300 #: builtin/show-branch.c:661
22301 msgid "show refs unreachable from any other ref"
22302 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
22303
22304 #: builtin/show-branch.c:663
22305 msgid "show commits in topological order"
22306 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
22307
22308 #: builtin/show-branch.c:666
22309 msgid "show only commits not on the first branch"
22310 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
22311
22312 #: builtin/show-branch.c:668
22313 msgid "show merges reachable from only one tip"
22314 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
22315
22316 #: builtin/show-branch.c:670
22317 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
22318 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
22319
22320 #: builtin/show-branch.c:673
22321 msgid "<n>[,<base>]"
22322 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
22323
22324 #: builtin/show-branch.c:674
22325 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
22326 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
22327
22328 #: builtin/show-branch.c:710
22329 msgid ""
22330 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
22331 msgstr ""
22332 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
22333 "independent hay --merge-base"
22334
22335 #: builtin/show-branch.c:734
22336 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
22337 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
22338
22339 #: builtin/show-branch.c:737
22340 msgid "--reflog option needs one branch name"
22341 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
22342
22343 #: builtin/show-branch.c:740
22344 #, c-format
22345 msgid "only %d entry can be shown at one time."
22346 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
22347 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
22348
22349 #: builtin/show-branch.c:744
22350 #, c-format
22351 msgid "no such ref %s"
22352 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
22353
22354 #: builtin/show-branch.c:828
22355 #, c-format
22356 msgid "cannot handle more than %d rev."
22357 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
22358 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
22359
22360 #: builtin/show-branch.c:832
22361 #, c-format
22362 msgid "'%s' is not a valid ref."
22363 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
22364
22365 #: builtin/show-branch.c:835
22366 #, c-format
22367 msgid "cannot find commit %s (%s)"
22368 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
22369
22370 #: builtin/show-index.c:21
22371 msgid "hash-algorithm"
22372 msgstr "thuật-toán-băm"
22373
22374 #: builtin/show-index.c:31
22375 msgid "Unknown hash algorithm"
22376 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
22377
22378 #: builtin/show-ref.c:12
22379 msgid ""
22380 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
22381 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
22382 msgstr ""
22383 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
22384 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
22385
22386 #: builtin/show-ref.c:13
22387 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
22388 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
22389
22390 #: builtin/show-ref.c:162
22391 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
22392 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
22393
22394 #: builtin/show-ref.c:163
22395 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
22396 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
22397
22398 #: builtin/show-ref.c:164
22399 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
22400 msgstr ""
22401 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
22402
22403 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
22404 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
22405 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
22406
22407 #: builtin/show-ref.c:171
22408 msgid "dereference tags into object IDs"
22409 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
22410
22411 #: builtin/show-ref.c:173
22412 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
22413 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
22414
22415 #: builtin/show-ref.c:177
22416 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
22417 msgstr ""
22418 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
22419
22420 #: builtin/show-ref.c:179
22421 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
22422 msgstr ""
22423 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
22424 "bộ"
22425
22426 #: builtin/sparse-checkout.c:22
22427 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
22428 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
22429
22430 #: builtin/sparse-checkout.c:46
22431 msgid "git sparse-checkout list"
22432 msgstr "git sparse-checkout list"
22433
22434 #: builtin/sparse-checkout.c:72
22435 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
22436 msgstr ""
22437 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
22438 "không tồn tại)"
22439
22440 #: builtin/sparse-checkout.c:173
22441 #, c-format
22442 msgid ""
22443 "directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
22444 "cone"
22445 msgstr ""
22446 "thư mục “%s” có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng lại không trong "
22447 "“sparse-checkout cone”"
22448
22449 #: builtin/sparse-checkout.c:181
22450 #, c-format
22451 msgid "failed to remove directory '%s'"
22452 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
22453
22454 #: builtin/sparse-checkout.c:321
22455 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
22456 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
22457
22458 #: builtin/sparse-checkout.c:362
22459 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
22460 msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
22461
22462 #: builtin/sparse-checkout.c:364
22463 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
22464 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
22465
22466 #: builtin/sparse-checkout.c:384
22467 msgid "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
22468 msgstr "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
22469
22470 #: builtin/sparse-checkout.c:404
22471 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
22472 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
22473
22474 #: builtin/sparse-checkout.c:406
22475 msgid "toggle the use of a sparse index"
22476 msgstr "bật tắt việc sử dụng một \"sparse index\""
22477
22478 #: builtin/sparse-checkout.c:434
22479 msgid "failed to modify sparse-index config"
22480 msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình \"sparse-index\""
22481
22482 #: builtin/sparse-checkout.c:455
22483 #, c-format
22484 msgid "failed to open '%s'"
22485 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
22486
22487 #: builtin/sparse-checkout.c:507
22488 #, c-format
22489 msgid "could not normalize path %s"
22490 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
22491
22492 #: builtin/sparse-checkout.c:519
22493 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
22494 msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
22495
22496 #: builtin/sparse-checkout.c:544
22497 #, c-format
22498 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
22499 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
22500
22501 #: builtin/sparse-checkout.c:598 builtin/sparse-checkout.c:622
22502 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
22503 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
22504
22505 #: builtin/sparse-checkout.c:667
22506 msgid "read patterns from standard in"
22507 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
22508
22509 #: builtin/sparse-checkout.c:682
22510 msgid "git sparse-checkout reapply"
22511 msgstr "git sparse-checkout reapply"
22512
22513 #: builtin/sparse-checkout.c:701
22514 msgid "git sparse-checkout disable"
22515 msgstr "git sparse-checkout disable"
22516
22517 #: builtin/sparse-checkout.c:732
22518 msgid "error while refreshing working directory"
22519 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
22520
22521 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:40
22522 msgid "git stash list [<options>]"
22523 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
22524
22525 #: builtin/stash.c:25 builtin/stash.c:45
22526 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
22527 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
22528
22529 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:50
22530 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
22531 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
22532
22533 #: builtin/stash.c:27
22534 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22535 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22536
22537 #: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:65
22538 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
22539 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
22540
22541 #: builtin/stash.c:30
22542 msgid ""
22543 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22544 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
22545 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
22546 " [--] [<pathspec>...]]"
22547 msgstr ""
22548 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22549 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
22550 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
22551 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
22552
22553 #: builtin/stash.c:34
22554 msgid ""
22555 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22556 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
22557 msgstr ""
22558 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22559 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
22560
22561 #: builtin/stash.c:55
22562 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22563 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22564
22565 #: builtin/stash.c:60
22566 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22567 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22568
22569 #: builtin/stash.c:75
22570 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
22571 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
22572
22573 #: builtin/stash.c:80
22574 msgid ""
22575 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22576 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
22577 " [--] [<pathspec>...]]"
22578 msgstr ""
22579 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22580 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
22581 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
22582
22583 #: builtin/stash.c:87
22584 msgid ""
22585 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22586 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
22587 msgstr ""
22588 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22589 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
22590
22591 #: builtin/stash.c:130
22592 #, c-format
22593 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
22594 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
22595
22596 #: builtin/stash.c:150
22597 #, c-format
22598 msgid "Too many revisions specified:%s"
22599 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
22600
22601 #: builtin/stash.c:164
22602 msgid "No stash entries found."
22603 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
22604
22605 #: builtin/stash.c:178
22606 #, c-format
22607 msgid "%s is not a valid reference"
22608 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
22609
22610 #: builtin/stash.c:227
22611 msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
22612 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện"
22613
22614 #: builtin/stash.c:447
22615 #, c-format
22616 msgid ""
22617 "WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
22618 " %s -> %s\n"
22619 " to make room.\n"
22620 msgstr ""
22621 "CẢNH BÁO: Tệp chưa được theo dõi theo cách của tệp được theo dõi! Đổi tên\n"
22622 " %s -> %s\n"
22623 " để nhường chỗ.\n"
22624
22625 #: builtin/stash.c:508
22626 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
22627 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
22628
22629 #: builtin/stash.c:519
22630 #, c-format
22631 msgid "could not generate diff %s^!."
22632 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
22633
22634 #: builtin/stash.c:526
22635 msgid "conflicts in index. Try without --index."
22636 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
22637
22638 #: builtin/stash.c:532
22639 msgid "could not save index tree"
22640 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
22641
22642 #: builtin/stash.c:552
22643 #, c-format
22644 msgid "Merging %s with %s"
22645 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
22646
22647 #: builtin/stash.c:562
22648 msgid "Index was not unstashed."
22649 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
22650
22651 #: builtin/stash.c:575
22652 msgid "could not restore untracked files from stash"
22653 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
22654
22655 #: builtin/stash.c:607 builtin/stash.c:705
22656 msgid "attempt to recreate the index"
22657 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
22658
22659 #: builtin/stash.c:651
22660 #, c-format
22661 msgid "Dropped %s (%s)"
22662 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
22663
22664 #: builtin/stash.c:654
22665 #, c-format
22666 msgid "%s: Could not drop stash entry"
22667 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
22668
22669 #: builtin/stash.c:667
22670 #, c-format
22671 msgid "'%s' is not a stash reference"
22672 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
22673
22674 #: builtin/stash.c:717
22675 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
22676 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
22677
22678 #: builtin/stash.c:740
22679 msgid "No branch name specified"
22680 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
22681
22682 #: builtin/stash.c:824
22683 msgid "failed to parse tree"
22684 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cây"
22685
22686 #: builtin/stash.c:835
22687 msgid "failed to unpack trees"
22688 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
22689
22690 #: builtin/stash.c:855
22691 msgid "include untracked files in the stash"
22692 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
22693
22694 #: builtin/stash.c:858
22695 msgid "only show untracked files in the stash"
22696 msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
22697
22698 #: builtin/stash.c:945 builtin/stash.c:982
22699 #, c-format
22700 msgid "Cannot update %s with %s"
22701 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
22702
22703 #: builtin/stash.c:963 builtin/stash.c:1619 builtin/stash.c:1684
22704 msgid "stash message"
22705 msgstr "phần chú thích cho stash"
22706
22707 #: builtin/stash.c:973
22708 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
22709 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
22710
22711 #: builtin/stash.c:1187
22712 msgid "No changes selected"
22713 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
22714
22715 #: builtin/stash.c:1287
22716 msgid "You do not have the initial commit yet"
22717 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
22718
22719 #: builtin/stash.c:1314
22720 msgid "Cannot save the current index state"
22721 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
22722
22723 #: builtin/stash.c:1323
22724 msgid "Cannot save the untracked files"
22725 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
22726
22727 #: builtin/stash.c:1334 builtin/stash.c:1343
22728 msgid "Cannot save the current worktree state"
22729 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
22730
22731 #: builtin/stash.c:1371
22732 msgid "Cannot record working tree state"
22733 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
22734
22735 #: builtin/stash.c:1420
22736 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
22737 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
22738
22739 #: builtin/stash.c:1438
22740 msgid "Did you forget to 'git add'?"
22741 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
22742
22743 #: builtin/stash.c:1453
22744 msgid "No local changes to save"
22745 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
22746
22747 #: builtin/stash.c:1460
22748 msgid "Cannot initialize stash"
22749 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
22750
22751 #: builtin/stash.c:1475
22752 msgid "Cannot save the current status"
22753 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
22754
22755 #: builtin/stash.c:1480
22756 #, c-format
22757 msgid "Saved working directory and index state %s"
22758 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
22759
22760 #: builtin/stash.c:1571
22761 msgid "Cannot remove worktree changes"
22762 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
22763
22764 #: builtin/stash.c:1610 builtin/stash.c:1675
22765 msgid "keep index"
22766 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
22767
22768 #: builtin/stash.c:1612 builtin/stash.c:1677
22769 msgid "stash in patch mode"
22770 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
22771
22772 #: builtin/stash.c:1613 builtin/stash.c:1678
22773 msgid "quiet mode"
22774 msgstr "chế độ im lặng"
22775
22776 #: builtin/stash.c:1615 builtin/stash.c:1680
22777 msgid "include untracked files in stash"
22778 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
22779
22780 #: builtin/stash.c:1617 builtin/stash.c:1682
22781 msgid "include ignore files"
22782 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
22783
22784 #: builtin/stash.c:1717
22785 msgid ""
22786 "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
22787 "See its entry in 'git help config' for details."
22788 msgstr ""
22789 "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
22790 "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
22791
22792 #: builtin/stripspace.c:18
22793 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22794 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22795
22796 #: builtin/stripspace.c:19
22797 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22798 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22799
22800 #: builtin/stripspace.c:37
22801 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
22802 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
22803
22804 #: builtin/stripspace.c:40
22805 msgid "prepend comment character and space to each line"
22806 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
22807
22808 #: builtin/submodule--helper.c:46 builtin/submodule--helper.c:2667
22809 #, c-format
22810 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
22811 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
22812
22813 #: builtin/submodule--helper.c:63
22814 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
22815 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
22816
22817 #: builtin/submodule--helper.c:101
22818 #, c-format
22819 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
22820 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
22821
22822 #: builtin/submodule--helper.c:211
22823 #, c-format
22824 msgid ""
22825 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
22826 "authoritative upstream."
22827 msgstr ""
22828 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
22829 "sở hữu chính nó."
22830
22831 #: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1858
22832 msgid "alternative anchor for relative paths"
22833 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
22834
22835 #: builtin/submodule--helper.c:410
22836 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
22837 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
22838
22839 #: builtin/submodule--helper.c:468 builtin/submodule--helper.c:605
22840 #: builtin/submodule--helper.c:628
22841 #, c-format
22842 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
22843 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
22844
22845 #: builtin/submodule--helper.c:520
22846 #, c-format
22847 msgid "Entering '%s'\n"
22848 msgstr "Đang vào “%s”\n"
22849
22850 #: builtin/submodule--helper.c:523
22851 #, c-format
22852 msgid ""
22853 "run_command returned non-zero status for %s\n"
22854 "."
22855 msgstr ""
22856 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
22857 "."
22858
22859 #: builtin/submodule--helper.c:545
22860 #, c-format
22861 msgid ""
22862 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
22863 "submodules of %s\n"
22864 "."
22865 msgstr ""
22866 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
22867 "con lồng nhau của %s\n"
22868 "."
22869
22870 #: builtin/submodule--helper.c:561
22871 msgid "suppress output of entering each submodule command"
22872 msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
22873
22874 #: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:864
22875 #: builtin/submodule--helper.c:1453
22876 msgid "recurse into nested submodules"
22877 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
22878
22879 #: builtin/submodule--helper.c:568
22880 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
22881 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
22882
22883 #: builtin/submodule--helper.c:642
22884 #, c-format
22885 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
22886 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22887
22888 #: builtin/submodule--helper.c:646
22889 #, c-format
22890 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
22891 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
22892
22893 #: builtin/submodule--helper.c:656
22894 #, c-format
22895 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
22896 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
22897
22898 #: builtin/submodule--helper.c:663
22899 #, c-format
22900 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
22901 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22902
22903 #: builtin/submodule--helper.c:685
22904 msgid "suppress output for initializing a submodule"
22905 msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con"
22906
22907 #: builtin/submodule--helper.c:690
22908 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
22909 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
22910
22911 #: builtin/submodule--helper.c:763 builtin/submodule--helper.c:898
22912 #, c-format
22913 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
22914 msgstr ""
22915 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
22916 "“%s”"
22917
22918 #: builtin/submodule--helper.c:811
22919 #, c-format
22920 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
22921 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
22922
22923 #: builtin/submodule--helper.c:838 builtin/submodule--helper.c:1423
22924 #, c-format
22925 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
22926 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
22927
22928 #: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1589
22929 msgid "suppress submodule status output"
22930 msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con"
22931
22932 #: builtin/submodule--helper.c:863
22933 msgid ""
22934 "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
22935 "HEAD"
22936 msgstr ""
22937 "dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
22938 "đun-con"
22939
22940 #: builtin/submodule--helper.c:869
22941 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
22942 msgstr ""
22943 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
22944
22945 #: builtin/submodule--helper.c:893
22946 msgid "git submodule--helper name <path>"
22947 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
22948
22949 #: builtin/submodule--helper.c:965
22950 #, c-format
22951 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
22952 msgstr ""
22953 "* %s %s(blob)->%s(\n"
22954 ")"
22955
22956 #: builtin/submodule--helper.c:968
22957 #, c-format
22958 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
22959 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
22960
22961 #: builtin/submodule--helper.c:981
22962 #, c-format
22963 msgid "%s"
22964 msgstr "%s"
22965
22966 #: builtin/submodule--helper.c:1031
22967 #, c-format
22968 msgid "couldn't hash object from '%s'"
22969 msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
22970
22971 #: builtin/submodule--helper.c:1035
22972 #, c-format
22973 msgid "unexpected mode %o\n"
22974 msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
22975
22976 #: builtin/submodule--helper.c:1276
22977 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
22978 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
22979
22980 #: builtin/submodule--helper.c:1278
22981 msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
22982 msgstr "để so sánh lần trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
22983
22984 #: builtin/submodule--helper.c:1280
22985 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
22986 msgstr ""
22987 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”"
22988
22989 #: builtin/submodule--helper.c:1282
22990 msgid "limit the summary size"
22991 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
22992
22993 #: builtin/submodule--helper.c:1287
22994 msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
22995 msgstr ""
22996 "git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
22997 "đường/dẫn>]"
22998
22999 #: builtin/submodule--helper.c:1311
23000 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
23001 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
23002
23003 #: builtin/submodule--helper.c:1316
23004 msgid "--cached and --files are mutually exclusive"
23005 msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau"
23006
23007 #: builtin/submodule--helper.c:1373
23008 #, c-format
23009 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
23010 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
23011
23012 #: builtin/submodule--helper.c:1379
23013 #, c-format
23014 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
23015 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23016
23017 #: builtin/submodule--helper.c:1393
23018 #, c-format
23019 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
23020 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
23021
23022 #: builtin/submodule--helper.c:1404
23023 #, c-format
23024 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
23025 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
23026
23027 #: builtin/submodule--helper.c:1451
23028 msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
23029 msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ"
23030
23031 #: builtin/submodule--helper.c:1458
23032 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
23033 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
23034
23035 #: builtin/submodule--helper.c:1512
23036 #, c-format
23037 msgid ""
23038 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
23039 "really want to remove it including all of its history)"
23040 msgstr ""
23041 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
23042 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
23043
23044 #: builtin/submodule--helper.c:1524
23045 #, c-format
23046 msgid ""
23047 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
23048 "them"
23049 msgstr ""
23050 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
23051 "bỏ chúng đi"
23052
23053 #: builtin/submodule--helper.c:1532
23054 #, c-format
23055 msgid "Cleared directory '%s'\n"
23056 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
23057
23058 #: builtin/submodule--helper.c:1534
23059 #, c-format
23060 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
23061 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
23062
23063 #: builtin/submodule--helper.c:1545
23064 #, c-format
23065 msgid "could not create empty submodule directory %s"
23066 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
23067
23068 #: builtin/submodule--helper.c:1561
23069 #, c-format
23070 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
23071 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
23072
23073 #: builtin/submodule--helper.c:1590
23074 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
23075 msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
23076
23077 #: builtin/submodule--helper.c:1591
23078 msgid "unregister all submodules"
23079 msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
23080
23081 #: builtin/submodule--helper.c:1596
23082 msgid ""
23083 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
23084 msgstr ""
23085 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
23086
23087 #: builtin/submodule--helper.c:1610
23088 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
23089 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
23090
23091 #: builtin/submodule--helper.c:1655
23092 msgid ""
23093 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
23094 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
23095 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
23096 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
23097 msgstr ""
23098 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
23099 "lệ.\n"
23100 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
23101 "này, đặt\n"
23102 "submodule.alternateErrorStrategy thành “info” hoặc, tương đương, nhân bản "
23103 "bằng\n"
23104 "“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”."
23105
23106 #: builtin/submodule--helper.c:1700 builtin/submodule--helper.c:1703
23107 #, c-format
23108 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
23109 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
23110
23111 #: builtin/submodule--helper.c:1739
23112 #, c-format
23113 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
23114 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
23115
23116 #: builtin/submodule--helper.c:1746
23117 #, c-format
23118 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
23119 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
23120
23121 #: builtin/submodule--helper.c:1771
23122 #, c-format
23123 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
23124 msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con"
23125
23126 #: builtin/submodule--helper.c:1812
23127 #, c-format
23128 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
23129 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
23130
23131 #: builtin/submodule--helper.c:1817
23132 #, c-format
23133 msgid "directory not empty: '%s'"
23134 msgstr "thư mục không trống: “%s”"
23135
23136 #: builtin/submodule--helper.c:1829
23137 #, c-format
23138 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
23139 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
23140
23141 #: builtin/submodule--helper.c:1861
23142 msgid "where the new submodule will be cloned to"
23143 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
23144
23145 #: builtin/submodule--helper.c:1864
23146 msgid "name of the new submodule"
23147 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
23148
23149 #: builtin/submodule--helper.c:1867
23150 msgid "url where to clone the submodule from"
23151 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
23152
23153 #: builtin/submodule--helper.c:1875 builtin/submodule--helper.c:3264
23154 msgid "depth for shallow clones"
23155 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
23156
23157 #: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:2525
23158 #: builtin/submodule--helper.c:3257
23159 msgid "force cloning progress"
23160 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
23161
23162 #: builtin/submodule--helper.c:1880 builtin/submodule--helper.c:2527
23163 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
23164 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
23165
23166 #: builtin/submodule--helper.c:1887
23167 msgid ""
23168 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
23169 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
23170 "<url> --path <path>"
23171 msgstr ""
23172 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
23173 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] --url <url> --path </"
23174 "đường/dẫn>"
23175
23176 #: builtin/submodule--helper.c:1924
23177 #, c-format
23178 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
23179 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23180
23181 #: builtin/submodule--helper.c:1928
23182 #, c-format
23183 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
23184 msgstr ""
23185 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23186
23187 #: builtin/submodule--helper.c:2043
23188 #, c-format
23189 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
23190 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
23191
23192 #: builtin/submodule--helper.c:2047
23193 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
23194 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
23195
23196 #: builtin/submodule--helper.c:2077
23197 #, c-format
23198 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
23199 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
23200
23201 #: builtin/submodule--helper.c:2106
23202 #, c-format
23203 msgid "Skipping submodule '%s'"
23204 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
23205
23206 #: builtin/submodule--helper.c:2256
23207 #, c-format
23208 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
23209 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
23210
23211 #: builtin/submodule--helper.c:2267
23212 #, c-format
23213 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
23214 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
23215
23216 #: builtin/submodule--helper.c:2372
23217 #, c-format
23218 msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
23219 msgstr "Không thể lấy ra “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23220
23221 #: builtin/submodule--helper.c:2376
23222 #, c-format
23223 msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
23224 msgstr "Không thể cải tổ “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23225
23226 #: builtin/submodule--helper.c:2380
23227 #, c-format
23228 msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
23229 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23230
23231 #: builtin/submodule--helper.c:2384
23232 #, c-format
23233 msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
23234 msgstr ""
23235 "Thực hiện không thành công lệnh “%s %s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23236
23237 #: builtin/submodule--helper.c:2408
23238 #, c-format
23239 msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
23240 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: đã checkout “%s”\n"
23241
23242 #: builtin/submodule--helper.c:2412
23243 #, c-format
23244 msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
23245 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được rebase vào trong “%s”\n"
23246
23247 #: builtin/submodule--helper.c:2416
23248 #, c-format
23249 msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
23250 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được hòa trộn vào “%s”\n"
23251
23252 #: builtin/submodule--helper.c:2420
23253 #, c-format
23254 msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
23255 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: “%s %s”\n"
23256
23257 #: builtin/submodule--helper.c:2444
23258 #, c-format
23259 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
23260 msgstr ""
23261 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “%s”; thử lấy về trực tiếp %s:"
23262
23263 #: builtin/submodule--helper.c:2453
23264 #, c-format
23265 msgid ""
23266 "Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
23267 "of that commit failed."
23268 msgstr ""
23269 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “%s”, nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
23270 "tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
23271
23272 #: builtin/submodule--helper.c:2504 builtin/submodule--helper.c:2574
23273 #: builtin/submodule--helper.c:2812
23274 msgid "path into the working tree"
23275 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
23276
23277 #: builtin/submodule--helper.c:2507 builtin/submodule--helper.c:2579
23278 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
23279 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
23280
23281 #: builtin/submodule--helper.c:2511 builtin/submodule--helper.c:2577
23282 msgid "rebase, merge, checkout or none"
23283 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
23284
23285 #: builtin/submodule--helper.c:2517
23286 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
23287 msgstr ""
23288 "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
23289
23290 #: builtin/submodule--helper.c:2520
23291 msgid "parallel jobs"
23292 msgstr "công việc đồng thời"
23293
23294 #: builtin/submodule--helper.c:2522
23295 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
23296 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
23297
23298 #: builtin/submodule--helper.c:2523
23299 msgid "don't print cloning progress"
23300 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
23301
23302 #: builtin/submodule--helper.c:2534
23303 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
23304 msgstr ""
23305 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
23306
23307 #: builtin/submodule--helper.c:2547
23308 msgid "bad value for update parameter"
23309 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
23310
23311 #: builtin/submodule--helper.c:2565
23312 msgid "suppress output for update by rebase or merge"
23313 msgstr "chặn kết xuất cho cập nhật bởi cải tổ hoặc hòa trộn"
23314
23315 #: builtin/submodule--helper.c:2566
23316 msgid "force checkout updates"
23317 msgstr "ép buộc lấy ra các cập nhật"
23318
23319 #: builtin/submodule--helper.c:2568
23320 msgid "don't fetch new objects from the remote site"
23321 msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
23322
23323 #: builtin/submodule--helper.c:2570
23324 msgid "overrides update mode in case the repository is a fresh clone"
23325 msgstr "ghi đè chế độ cập nhật trong trường hợp kho lưu trữ là bản sao mới"
23326
23327 #: builtin/submodule--helper.c:2571
23328 msgid "depth for shallow fetch"
23329 msgstr "chiều sâu lịch sử muốn lấy về"
23330
23331 #: builtin/submodule--helper.c:2581
23332 msgid "sha1"
23333 msgstr "sha1"
23334
23335 #: builtin/submodule--helper.c:2582
23336 msgid "SHA1 expected by superproject"
23337 msgstr "SHA1 là cần thiết cho superproject"
23338
23339 #: builtin/submodule--helper.c:2584
23340 msgid "subsha1"
23341 msgstr "subsha1"
23342
23343 #: builtin/submodule--helper.c:2585
23344 msgid "SHA1 of submodule's HEAD"
23345 msgstr "SHA1 của HEAD của mô-đun-con"
23346
23347 #: builtin/submodule--helper.c:2591
23348 msgid "git submodule--helper run-update-procedure [<options>] <path>"
23349 msgstr ""
23350 "git submodule--helper run-update-procedure [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
23351
23352 #: builtin/submodule--helper.c:2662
23353 #, c-format
23354 msgid ""
23355 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
23356 "the superproject is not on any branch"
23357 msgstr ""
23358 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
23359 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
23360
23361 #: builtin/submodule--helper.c:2780
23362 #, c-format
23363 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
23364 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
23365
23366 #: builtin/submodule--helper.c:2813
23367 msgid "recurse into submodules"
23368 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
23369
23370 #: builtin/submodule--helper.c:2819
23371 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
23372 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
23373
23374 #: builtin/submodule--helper.c:2875
23375 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
23376 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
23377
23378 #: builtin/submodule--helper.c:2878
23379 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
23380 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
23381
23382 #: builtin/submodule--helper.c:2883
23383 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
23384 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
23385
23386 #: builtin/submodule--helper.c:2884
23387 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
23388 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
23389
23390 #: builtin/submodule--helper.c:2885
23391 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
23392 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
23393
23394 #: builtin/submodule--helper.c:2904 builtin/submodule--helper.c:3120
23395 #: builtin/submodule--helper.c:3276
23396 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
23397 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
23398
23399 #: builtin/submodule--helper.c:2920
23400 msgid "suppress output for setting url of a submodule"
23401 msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
23402
23403 #: builtin/submodule--helper.c:2924
23404 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
23405 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
23406
23407 #: builtin/submodule--helper.c:2957
23408 msgid "set the default tracking branch to master"
23409 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
23410
23411 #: builtin/submodule--helper.c:2959
23412 msgid "set the default tracking branch"
23413 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
23414
23415 #: builtin/submodule--helper.c:2963
23416 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
23417 msgstr ""
23418 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
23419
23420 #: builtin/submodule--helper.c:2964
23421 msgid ""
23422 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
23423 msgstr ""
23424 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
23425 "dẫn>"
23426
23427 #: builtin/submodule--helper.c:2971
23428 msgid "--branch or --default required"
23429 msgstr "cần --branch hoặc --default"
23430
23431 #: builtin/submodule--helper.c:2974
23432 msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
23433 msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
23434
23435 #: builtin/submodule--helper.c:3037
23436 #, c-format
23437 msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
23438 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “%s” vào bảng mục lục\n"
23439
23440 #: builtin/submodule--helper.c:3040
23441 #, c-format
23442 msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
23443 msgstr "“%s” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
23444
23445 #: builtin/submodule--helper.c:3053
23446 #, c-format
23447 msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
23448 msgstr "Thư mục git cho “%s” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
23449
23450 #: builtin/submodule--helper.c:3060
23451 #, c-format
23452 msgid ""
23453 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
23454 " %s\n"
23455 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23456 "repo\n"
23457 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23458 "option."
23459 msgstr ""
23460 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa "
23461 "từ\n"
23462 " %s\n"
23463 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng "
23464 "hoặc\n"
23465 "là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn “--"
23466 "name”."
23467
23468 #: builtin/submodule--helper.c:3072
23469 #, c-format
23470 msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
23471 msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “%s”.\n"
23472
23473 #: builtin/submodule--helper.c:3109
23474 #, c-format
23475 msgid "unable to checkout submodule '%s'"
23476 msgstr "không thể lấy ra mô-đun-con “%s”"
23477
23478 #: builtin/submodule--helper.c:3148
23479 #, c-format
23480 msgid "Failed to add submodule '%s'"
23481 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “%s”"
23482
23483 #: builtin/submodule--helper.c:3152 builtin/submodule--helper.c:3157
23484 #: builtin/submodule--helper.c:3165
23485 #, c-format
23486 msgid "Failed to register submodule '%s'"
23487 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con “%s”"
23488
23489 #: builtin/submodule--helper.c:3221
23490 #, c-format
23491 msgid "'%s' already exists in the index"
23492 msgstr "”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
23493
23494 #: builtin/submodule--helper.c:3224
23495 #, c-format
23496 msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
23497 msgstr ""
23498 "”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-con"
23499
23500 #: builtin/submodule--helper.c:3253
23501 msgid "branch of repository to add as submodule"
23502 msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
23503
23504 #: builtin/submodule--helper.c:3254
23505 msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
23506 msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
23507
23508 #: builtin/submodule--helper.c:3256
23509 msgid "print only error messages"
23510 msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
23511
23512 #: builtin/submodule--helper.c:3260
23513 msgid "borrow the objects from reference repositories"
23514 msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
23515
23516 #: builtin/submodule--helper.c:3262
23517 msgid ""
23518 "sets the submodule’s name to the given string instead of defaulting to its "
23519 "path"
23520 msgstr ""
23521 "đặt tên của submodule bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
23522
23523 #: builtin/submodule--helper.c:3269
23524 msgid "git submodule--helper add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
23525 msgstr "git submodule--helper add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
23526
23527 #: builtin/submodule--helper.c:3297
23528 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
23529 msgstr ""
23530 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
23531 "việc"
23532
23533 #: builtin/submodule--helper.c:3305
23534 #, c-format
23535 msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
23536 msgstr "repo URL: “%s” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
23537
23538 #: builtin/submodule--helper.c:3340
23539 #, c-format
23540 msgid "'%s' is not a valid submodule name"
23541 msgstr "“%s” không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
23542
23543 #: builtin/submodule--helper.c:3404 git.c:449 git.c:723
23544 #, c-format
23545 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
23546 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
23547
23548 #: builtin/submodule--helper.c:3410
23549 #, c-format
23550 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
23551 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
23552
23553 #: builtin/symbolic-ref.c:8
23554 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
23555 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
23556
23557 #: builtin/symbolic-ref.c:9
23558 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
23559 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
23560
23561 #: builtin/symbolic-ref.c:42
23562 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
23563 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
23564
23565 #: builtin/symbolic-ref.c:43
23566 msgid "delete symbolic ref"
23567 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
23568
23569 #: builtin/symbolic-ref.c:44
23570 msgid "shorten ref output"
23571 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
23572
23573 #: builtin/symbolic-ref.c:45 builtin/update-ref.c:505
23574 msgid "reason"
23575 msgstr "lý do"
23576
23577 #: builtin/symbolic-ref.c:45 builtin/update-ref.c:505
23578 msgid "reason of the update"
23579 msgstr "lý do cập nhật"
23580
23581 #: builtin/tag.c:25
23582 msgid ""
23583 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
23584 " <tagname> [<head>]"
23585 msgstr ""
23586 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
23587 " <tên-thẻ> [<head>]"
23588
23589 #: builtin/tag.c:27
23590 msgid "git tag -d <tagname>..."
23591 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
23592
23593 #: builtin/tag.c:28
23594 msgid ""
23595 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
23596 "points-at <object>]\n"
23597 " [--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
23598 "[<pattern>...]"
23599 msgstr ""
23600 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
23601 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
23602 " [--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
23603 "[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
23604
23605 #: builtin/tag.c:30
23606 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
23607 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
23608
23609 #: builtin/tag.c:100
23610 #, c-format
23611 msgid "tag '%s' not found."
23612 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
23613
23614 #: builtin/tag.c:135
23615 #, c-format
23616 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
23617 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
23618
23619 #: builtin/tag.c:170
23620 #, c-format
23621 msgid ""
23622 "\n"
23623 "Write a message for tag:\n"
23624 " %s\n"
23625 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
23626 msgstr ""
23627 "\n"
23628 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
23629 " %s\n"
23630 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
23631
23632 #: builtin/tag.c:174
23633 #, c-format
23634 msgid ""
23635 "\n"
23636 "Write a message for tag:\n"
23637 " %s\n"
23638 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
23639 "want to.\n"
23640 msgstr ""
23641 "\n"
23642 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
23643 " %s\n"
23644 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
23645 "nếu muốn.\n"
23646
23647 #: builtin/tag.c:241
23648 msgid "unable to sign the tag"
23649 msgstr "không thể ký thẻ"
23650
23651 #: builtin/tag.c:259
23652 #, c-format
23653 msgid ""
23654 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
23655 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
23656 "\n"
23657 "\tgit tag -f %s %s^{}"
23658 msgstr ""
23659 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
23660 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
23661 "\n"
23662 "\tgit tag -f %s %s^{}"
23663
23664 #: builtin/tag.c:275
23665 msgid "bad object type."
23666 msgstr "kiểu đối tượng sai."
23667
23668 #: builtin/tag.c:326
23669 msgid "no tag message?"
23670 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
23671
23672 #: builtin/tag.c:333
23673 #, c-format
23674 msgid "The tag message has been left in %s\n"
23675 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
23676
23677 #: builtin/tag.c:444
23678 msgid "list tag names"
23679 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
23680
23681 #: builtin/tag.c:446
23682 msgid "print <n> lines of each tag message"
23683 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
23684
23685 #: builtin/tag.c:448
23686 msgid "delete tags"
23687 msgstr "xóa thẻ"
23688
23689 #: builtin/tag.c:449
23690 msgid "verify tags"
23691 msgstr "thẩm tra thẻ"
23692
23693 #: builtin/tag.c:451
23694 msgid "Tag creation options"
23695 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
23696
23697 #: builtin/tag.c:453
23698 msgid "annotated tag, needs a message"
23699 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
23700
23701 #: builtin/tag.c:455
23702 msgid "tag message"
23703 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
23704
23705 #: builtin/tag.c:457
23706 msgid "force edit of tag message"
23707 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
23708
23709 #: builtin/tag.c:458
23710 msgid "annotated and GPG-signed tag"
23711 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
23712
23713 #: builtin/tag.c:461
23714 msgid "use another key to sign the tag"
23715 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
23716
23717 #: builtin/tag.c:462
23718 msgid "replace the tag if exists"
23719 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
23720
23721 #: builtin/tag.c:463 builtin/update-ref.c:511
23722 msgid "create a reflog"
23723 msgstr "tạo một reflog"
23724
23725 #: builtin/tag.c:465
23726 msgid "Tag listing options"
23727 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
23728
23729 #: builtin/tag.c:466
23730 msgid "show tag list in columns"
23731 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
23732
23733 #: builtin/tag.c:467 builtin/tag.c:469
23734 msgid "print only tags that contain the commit"
23735 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
23736
23737 #: builtin/tag.c:468 builtin/tag.c:470
23738 msgid "print only tags that don't contain the commit"
23739 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
23740
23741 #: builtin/tag.c:471
23742 msgid "print only tags that are merged"
23743 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
23744
23745 #: builtin/tag.c:472
23746 msgid "print only tags that are not merged"
23747 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
23748
23749 #: builtin/tag.c:476
23750 msgid "print only tags of the object"
23751 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
23752
23753 #: builtin/tag.c:525
23754 msgid "--column and -n are incompatible"
23755 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
23756
23757 #: builtin/tag.c:546
23758 msgid "-n option is only allowed in list mode"
23759 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23760
23761 #: builtin/tag.c:548
23762 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
23763 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23764
23765 #: builtin/tag.c:550
23766 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
23767 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23768
23769 #: builtin/tag.c:552
23770 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
23771 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23772
23773 #: builtin/tag.c:554
23774 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
23775 msgstr ""
23776 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23777
23778 #: builtin/tag.c:568
23779 msgid "only one -F or -m option is allowed."
23780 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
23781
23782 #: builtin/tag.c:593
23783 #, c-format
23784 msgid "'%s' is not a valid tag name."
23785 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
23786
23787 #: builtin/tag.c:598
23788 #, c-format
23789 msgid "tag '%s' already exists"
23790 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
23791
23792 #: builtin/tag.c:629
23793 #, c-format
23794 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
23795 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
23796
23797 #: builtin/unpack-objects.c:504
23798 msgid "Unpacking objects"
23799 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
23800
23801 #: builtin/update-index.c:84
23802 #, c-format
23803 msgid "failed to create directory %s"
23804 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
23805
23806 #: builtin/update-index.c:106
23807 #, c-format
23808 msgid "failed to delete file %s"
23809 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
23810
23811 #: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
23812 #, c-format
23813 msgid "failed to delete directory %s"
23814 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
23815
23816 #: builtin/update-index.c:138
23817 #, c-format
23818 msgid "Testing mtime in '%s' "
23819 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
23820
23821 #: builtin/update-index.c:152
23822 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
23823 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
23824
23825 #: builtin/update-index.c:165
23826 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
23827 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
23828
23829 #: builtin/update-index.c:178
23830 msgid "directory stat info changes after updating a file"
23831 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
23832
23833 #: builtin/update-index.c:189
23834 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
23835 msgstr ""
23836 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
23837 "mục con"
23838
23839 #: builtin/update-index.c:200
23840 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
23841 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
23842
23843 #: builtin/update-index.c:213
23844 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
23845 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
23846
23847 #: builtin/update-index.c:220
23848 msgid " OK"
23849 msgstr " Đồng ý"
23850
23851 #: builtin/update-index.c:589
23852 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
23853 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
23854
23855 #: builtin/update-index.c:974
23856 msgid "continue refresh even when index needs update"
23857 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
23858
23859 #: builtin/update-index.c:977
23860 msgid "refresh: ignore submodules"
23861 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
23862
23863 #: builtin/update-index.c:980
23864 msgid "do not ignore new files"
23865 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
23866
23867 #: builtin/update-index.c:982
23868 msgid "let files replace directories and vice-versa"
23869 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
23870
23871 #: builtin/update-index.c:984
23872 msgid "notice files missing from worktree"
23873 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
23874
23875 #: builtin/update-index.c:986
23876 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
23877 msgstr ""
23878 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
23879
23880 #: builtin/update-index.c:989
23881 msgid "refresh stat information"
23882 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
23883
23884 #: builtin/update-index.c:993
23885 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
23886 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
23887
23888 #: builtin/update-index.c:997
23889 msgid "<mode>,<object>,<path>"
23890 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
23891
23892 #: builtin/update-index.c:998
23893 msgid "add the specified entry to the index"
23894 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
23895
23896 #: builtin/update-index.c:1008
23897 msgid "mark files as \"not changing\""
23898 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
23899
23900 #: builtin/update-index.c:1011
23901 msgid "clear assumed-unchanged bit"
23902 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
23903
23904 #: builtin/update-index.c:1014
23905 msgid "mark files as \"index-only\""
23906 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
23907
23908 #: builtin/update-index.c:1017
23909 msgid "clear skip-worktree bit"
23910 msgstr "xóa bít skip-worktree"
23911
23912 #: builtin/update-index.c:1020
23913 msgid "do not touch index-only entries"
23914 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
23915
23916 #: builtin/update-index.c:1022
23917 msgid "add to index only; do not add content to object database"
23918 msgstr ""
23919 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
23920
23921 #: builtin/update-index.c:1024
23922 msgid "remove named paths even if present in worktree"
23923 msgstr ""
23924 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
23925 "làm việc"
23926
23927 #: builtin/update-index.c:1026
23928 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
23929 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
23930
23931 #: builtin/update-index.c:1028
23932 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
23933 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
23934
23935 #: builtin/update-index.c:1032
23936 msgid "add entries from standard input to the index"
23937 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
23938
23939 #: builtin/update-index.c:1036
23940 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
23941 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
23942
23943 #: builtin/update-index.c:1040
23944 msgid "only update entries that differ from HEAD"
23945 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
23946
23947 #: builtin/update-index.c:1044
23948 msgid "ignore files missing from worktree"
23949 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
23950
23951 #: builtin/update-index.c:1047
23952 msgid "report actions to standard output"
23953 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
23954
23955 #: builtin/update-index.c:1049
23956 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
23957 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
23958
23959 #: builtin/update-index.c:1053
23960 msgid "write index in this format"
23961 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
23962
23963 #: builtin/update-index.c:1055
23964 msgid "enable or disable split index"
23965 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
23966
23967 #: builtin/update-index.c:1057
23968 msgid "enable/disable untracked cache"
23969 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
23970
23971 #: builtin/update-index.c:1059
23972 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
23973 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
23974
23975 #: builtin/update-index.c:1061
23976 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
23977 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
23978
23979 #: builtin/update-index.c:1063
23980 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
23981 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
23982
23983 #: builtin/update-index.c:1065
23984 msgid "enable or disable file system monitor"
23985 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
23986
23987 #: builtin/update-index.c:1067
23988 msgid "mark files as fsmonitor valid"
23989 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
23990
23991 #: builtin/update-index.c:1070
23992 msgid "clear fsmonitor valid bit"
23993 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
23994
23995 #: builtin/update-index.c:1173
23996 msgid ""
23997 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
23998 "enable split index"
23999 msgstr ""
24000 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
24001 "muốn bật chia tách mục lục"
24002
24003 #: builtin/update-index.c:1182
24004 msgid ""
24005 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
24006 "disable split index"
24007 msgstr ""
24008 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
24009 "muốn tắt chia tách mục lục"
24010
24011 #: builtin/update-index.c:1194
24012 msgid ""
24013 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
24014 "to disable the untracked cache"
24015 msgstr ""
24016 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
24017 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
24018
24019 #: builtin/update-index.c:1198
24020 msgid "Untracked cache disabled"
24021 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
24022
24023 #: builtin/update-index.c:1206
24024 msgid ""
24025 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
24026 "to enable the untracked cache"
24027 msgstr ""
24028 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
24029 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
24030
24031 #: builtin/update-index.c:1210
24032 #, c-format
24033 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
24034 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
24035
24036 #: builtin/update-index.c:1218
24037 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
24038 msgstr ""
24039 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
24040 "thống tập tin"
24041
24042 #: builtin/update-index.c:1222
24043 msgid "fsmonitor enabled"
24044 msgstr "fsmonitor được bật"
24045
24046 #: builtin/update-index.c:1225
24047 msgid ""
24048 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
24049 msgstr ""
24050 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
24051 "thống tập tin"
24052
24053 #: builtin/update-index.c:1229
24054 msgid "fsmonitor disabled"
24055 msgstr "fsmonitor bị tắt"
24056
24057 #: builtin/update-ref.c:10
24058 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
24059 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
24060
24061 #: builtin/update-ref.c:11
24062 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
24063 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
24064
24065 #: builtin/update-ref.c:12
24066 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
24067 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
24068
24069 #: builtin/update-ref.c:506
24070 msgid "delete the reference"
24071 msgstr "xóa tham chiếu"
24072
24073 #: builtin/update-ref.c:508
24074 msgid "update <refname> not the one it points to"
24075 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
24076
24077 #: builtin/update-ref.c:509
24078 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
24079 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
24080
24081 #: builtin/update-ref.c:510
24082 msgid "read updates from stdin"
24083 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
24084
24085 #: builtin/update-server-info.c:7
24086 msgid "git update-server-info [--force]"
24087 msgstr "git update-server-info [--force]"
24088
24089 #: builtin/update-server-info.c:15
24090 msgid "update the info files from scratch"
24091 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
24092
24093 #: builtin/upload-pack.c:11
24094 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
24095 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
24096
24097 #: builtin/upload-pack.c:24 t/helper/test-serve-v2.c:17
24098 msgid "quit after a single request/response exchange"
24099 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
24100
24101 #: builtin/upload-pack.c:26
24102 msgid "serve up the info/refs for git-http-backend"
24103 msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend"
24104
24105 #: builtin/upload-pack.c:29
24106 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
24107 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
24108
24109 #: builtin/upload-pack.c:31
24110 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
24111 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
24112
24113 #: builtin/verify-commit.c:19
24114 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
24115 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
24116
24117 #: builtin/verify-commit.c:68
24118 msgid "print commit contents"
24119 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
24120
24121 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
24122 msgid "print raw gpg status output"
24123 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
24124
24125 #: builtin/verify-pack.c:59
24126 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
24127 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
24128
24129 #: builtin/verify-pack.c:70
24130 msgid "verbose"
24131 msgstr "chi tiết"
24132
24133 #: builtin/verify-pack.c:72
24134 msgid "show statistics only"
24135 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
24136
24137 #: builtin/verify-tag.c:18
24138 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
24139 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
24140
24141 #: builtin/verify-tag.c:36
24142 msgid "print tag contents"
24143 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
24144
24145 #: builtin/worktree.c:19
24146 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
24147 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
24148
24149 #: builtin/worktree.c:20
24150 msgid "git worktree list [<options>]"
24151 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
24152
24153 #: builtin/worktree.c:21
24154 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
24155 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
24156
24157 #: builtin/worktree.c:22
24158 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
24159 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
24160
24161 #: builtin/worktree.c:23
24162 msgid "git worktree prune [<options>]"
24163 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
24164
24165 #: builtin/worktree.c:24
24166 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
24167 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
24168
24169 #: builtin/worktree.c:25
24170 msgid "git worktree unlock <path>"
24171 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
24172
24173 #: builtin/worktree.c:75
24174 #, c-format
24175 msgid "Removing %s/%s: %s"
24176 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
24177
24178 #: builtin/worktree.c:148
24179 msgid "report pruned working trees"
24180 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
24181
24182 #: builtin/worktree.c:150
24183 msgid "expire working trees older than <time>"
24184 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
24185
24186 #: builtin/worktree.c:220
24187 #, c-format
24188 msgid "'%s' already exists"
24189 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
24190
24191 #: builtin/worktree.c:229
24192 #, c-format
24193 msgid "unusable worktree destination '%s'"
24194 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
24195
24196 #: builtin/worktree.c:234
24197 #, c-format
24198 msgid ""
24199 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
24200 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
24201 msgstr ""
24202 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
24203 "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
24204
24205 #: builtin/worktree.c:236
24206 #, c-format
24207 msgid ""
24208 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
24209 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
24210 msgstr ""
24211 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
24212 "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
24213
24214 #: builtin/worktree.c:287
24215 #, c-format
24216 msgid "could not create directory of '%s'"
24217 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
24218
24219 #: builtin/worktree.c:309
24220 msgid "initializing"
24221 msgstr "khởi tạo"
24222
24223 #: builtin/worktree.c:421 builtin/worktree.c:427
24224 #, c-format
24225 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
24226 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
24227
24228 #: builtin/worktree.c:423
24229 #, c-format
24230 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
24231 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
24232
24233 #: builtin/worktree.c:432
24234 #, c-format
24235 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
24236 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
24237
24238 #: builtin/worktree.c:438
24239 #, c-format
24240 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
24241 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
24242
24243 #: builtin/worktree.c:483
24244 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
24245 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
24246
24247 #: builtin/worktree.c:486
24248 msgid "create a new branch"
24249 msgstr "tạo nhánh mới"
24250
24251 #: builtin/worktree.c:488
24252 msgid "create or reset a branch"
24253 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
24254
24255 #: builtin/worktree.c:490
24256 msgid "populate the new working tree"
24257 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
24258
24259 #: builtin/worktree.c:491
24260 msgid "keep the new working tree locked"
24261 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
24262
24263 #: builtin/worktree.c:493 builtin/worktree.c:730
24264 msgid "reason for locking"
24265 msgstr "lý do khóa"
24266
24267 #: builtin/worktree.c:496
24268 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
24269 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
24270
24271 #: builtin/worktree.c:499
24272 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
24273 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
24274
24275 #: builtin/worktree.c:507
24276 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
24277 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
24278
24279 #: builtin/worktree.c:509
24280 msgid "--reason requires --lock"
24281 msgstr "--reason cần --lock"
24282
24283 #: builtin/worktree.c:513
24284 msgid "added with --lock"
24285 msgstr "được thêm với --lock"
24286
24287 #: builtin/worktree.c:575
24288 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
24289 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
24290
24291 #: builtin/worktree.c:692
24292 msgid "show extended annotations and reasons, if available"
24293 msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
24294
24295 #: builtin/worktree.c:694
24296 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
24297 msgstr ""
24298 "thêm chú thích kiểu “prunable” cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
24299 "<thời gian>"
24300
24301 #: builtin/worktree.c:703
24302 msgid "--verbose and --porcelain are mutually exclusive"
24303 msgstr "--verbose và --porcelain loại từ lẫn nhau"
24304
24305 #: builtin/worktree.c:742 builtin/worktree.c:775 builtin/worktree.c:849
24306 #: builtin/worktree.c:973
24307 #, c-format
24308 msgid "'%s' is not a working tree"
24309 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
24310
24311 #: builtin/worktree.c:744 builtin/worktree.c:777
24312 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
24313 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
24314
24315 #: builtin/worktree.c:749
24316 #, c-format
24317 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
24318 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
24319
24320 #: builtin/worktree.c:751
24321 #, c-format
24322 msgid "'%s' is already locked"
24323 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
24324
24325 #: builtin/worktree.c:779
24326 #, c-format
24327 msgid "'%s' is not locked"
24328 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
24329
24330 #: builtin/worktree.c:820
24331 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
24332 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
24333
24334 #: builtin/worktree.c:828
24335 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
24336 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
24337
24338 #: builtin/worktree.c:851 builtin/worktree.c:975
24339 #, c-format
24340 msgid "'%s' is a main working tree"
24341 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
24342
24343 #: builtin/worktree.c:856
24344 #, c-format
24345 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
24346 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
24347
24348 #: builtin/worktree.c:869
24349 #, c-format
24350 msgid ""
24351 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
24352 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
24353 msgstr ""
24354 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
24355 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24356
24357 #: builtin/worktree.c:871
24358 msgid ""
24359 "cannot move a locked working tree;\n"
24360 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
24361 msgstr ""
24362 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
24363 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24364
24365 #: builtin/worktree.c:874
24366 #, c-format
24367 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
24368 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
24369
24370 #: builtin/worktree.c:879
24371 #, c-format
24372 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
24373 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
24374
24375 #: builtin/worktree.c:925
24376 #, c-format
24377 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
24378 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
24379
24380 #: builtin/worktree.c:929
24381 #, c-format
24382 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
24383 msgstr ""
24384 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
24385 "force để xóa nó"
24386
24387 #: builtin/worktree.c:934
24388 #, c-format
24389 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
24390 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
24391
24392 #: builtin/worktree.c:957
24393 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
24394 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
24395
24396 #: builtin/worktree.c:980
24397 #, c-format
24398 msgid ""
24399 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
24400 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
24401 msgstr ""
24402 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
24403 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24404
24405 #: builtin/worktree.c:982
24406 msgid ""
24407 "cannot remove a locked working tree;\n"
24408 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
24409 msgstr ""
24410 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
24411 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24412
24413 #: builtin/worktree.c:985
24414 #, c-format
24415 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
24416 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
24417
24418 #: builtin/worktree.c:1009
24419 #, c-format
24420 msgid "repair: %s: %s"
24421 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
24422
24423 #: builtin/worktree.c:1012
24424 #, c-format
24425 msgid "error: %s: %s"
24426 msgstr "lỗi: %s: %s"
24427
24428 #: builtin/write-tree.c:15
24429 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
24430 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
24431
24432 #: builtin/write-tree.c:28
24433 msgid "<prefix>/"
24434 msgstr "<tiền tố>/"
24435
24436 #: builtin/write-tree.c:29
24437 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
24438 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
24439
24440 #: builtin/write-tree.c:31
24441 msgid "only useful for debugging"
24442 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
24443
24444 #: git.c:28
24445 msgid ""
24446 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
24447 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
24448 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
24449 "bare]\n"
24450 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
24451 " [--super-prefix=<path>] [--config-env=<name>=<envvar>]\n"
24452 " <command> [<args>]"
24453 msgstr ""
24454 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
24455 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
24456 "path]\n"
24457 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
24458 "bare]\n"
24459 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
24460 "namespace=<tên>]\n"
24461 " [--super-prefix=</đường/dẫn/>] [--config-env=<tên>=<envvar>]\n"
24462 " <lệnh> [<các tham số>]"
24463
24464 #: git.c:36
24465 msgid ""
24466 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
24467 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
24468 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
24469 "See 'git help git' for an overview of the system."
24470 msgstr ""
24471 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
24472 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
24473 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
24474 "Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống."
24475
24476 #: git.c:188
24477 #, c-format
24478 msgid "no directory given for --git-dir\n"
24479 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
24480
24481 #: git.c:202
24482 #, c-format
24483 msgid "no namespace given for --namespace\n"
24484 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
24485
24486 #: git.c:216
24487 #, c-format
24488 msgid "no directory given for --work-tree\n"
24489 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
24490
24491 #: git.c:230
24492 #, c-format
24493 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
24494 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
24495
24496 #: git.c:252
24497 #, c-format
24498 msgid "-c expects a configuration string\n"
24499 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
24500
24501 #: git.c:260
24502 #, c-format
24503 msgid "no config key given for --config-env\n"
24504 msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
24505
24506 #: git.c:300
24507 #, c-format
24508 msgid "no directory given for -C\n"
24509 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
24510
24511 #: git.c:326
24512 #, c-format
24513 msgid "unknown option: %s\n"
24514 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
24515
24516 #: git.c:375
24517 #, c-format
24518 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
24519 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
24520
24521 #: git.c:384
24522 #, c-format
24523 msgid ""
24524 "alias '%s' changes environment variables.\n"
24525 "You can use '!git' in the alias to do this"
24526 msgstr ""
24527 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
24528 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
24529
24530 #: git.c:391
24531 #, c-format
24532 msgid "empty alias for %s"
24533 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
24534
24535 #: git.c:394
24536 #, c-format
24537 msgid "recursive alias: %s"
24538 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
24539
24540 #: git.c:476
24541 msgid "write failure on standard output"
24542 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
24543
24544 #: git.c:478
24545 msgid "unknown write failure on standard output"
24546 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
24547
24548 #: git.c:480
24549 msgid "close failed on standard output"
24550 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
24551
24552 #: git.c:832
24553 #, c-format
24554 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
24555 msgstr ""
24556 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
24557
24558 #: git.c:882
24559 #, c-format
24560 msgid "cannot handle %s as a builtin"
24561 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
24562
24563 #: git.c:895
24564 #, c-format
24565 msgid ""
24566 "usage: %s\n"
24567 "\n"
24568 msgstr ""
24569 "cách dùng: %s\n"
24570 "\n"
24571
24572 #: git.c:915
24573 #, c-format
24574 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
24575 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
24576
24577 #: git.c:927
24578 #, c-format
24579 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
24580 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
24581
24582 #: http-fetch.c:118
24583 #, c-format
24584 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
24585 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)"
24586
24587 #: http-fetch.c:128
24588 msgid "not a git repository"
24589 msgstr "không phải là kho git"
24590
24591 #: http-fetch.c:134
24592 msgid "--packfile requires --index-pack-args"
24593 msgstr "--packfile cần --index-pack-args"
24594
24595 #: http-fetch.c:143
24596 msgid "--index-pack-args can only be used with --packfile"
24597 msgstr "--index-pack-args chỉ được dùng khi có --packfile"
24598
24599 #: t/helper/test-fast-rebase.c:141
24600 msgid "unhandled options"
24601 msgstr "các tùy chọn được không xử lý"
24602
24603 #: t/helper/test-fast-rebase.c:146
24604 msgid "error preparing revisions"
24605 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
24606
24607 #: t/helper/test-reach.c:154
24608 #, c-format
24609 msgid "commit %s is not marked reachable"
24610 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
24611
24612 #: t/helper/test-reach.c:164
24613 msgid "too many commits marked reachable"
24614 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
24615
24616 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
24617 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
24618 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
24619
24620 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
24621 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
24622 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
24623
24624 #: t/helper/test-simple-ipc.c:581
24625 msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]"
24626 msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]"
24627
24628 #: t/helper/test-simple-ipc.c:582
24629 msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]"
24630 msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]"
24631
24632 #: t/helper/test-simple-ipc.c:583
24633 msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
24634 msgstr ""
24635 "test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
24636
24637 #: t/helper/test-simple-ipc.c:584
24638 msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]"
24639 msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]"
24640
24641 #: t/helper/test-simple-ipc.c:585
24642 msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]"
24643 msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]"
24644
24645 #: t/helper/test-simple-ipc.c:586
24646 msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
24647 msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
24648
24649 #: t/helper/test-simple-ipc.c:587
24650 msgid ""
24651 "test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
24652 "[<batchsize>]"
24653 msgstr ""
24654 "test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
24655 "byte>] [<cỡ bó>]"
24656
24657 #: t/helper/test-simple-ipc.c:595
24658 msgid "name or pathname of unix domain socket"
24659 msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
24660
24661 #: t/helper/test-simple-ipc.c:597
24662 msgid "named-pipe name"
24663 msgstr "tên named-pipe"
24664
24665 #: t/helper/test-simple-ipc.c:599
24666 msgid "number of threads in server thread pool"
24667 msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy phục vụ"
24668
24669 #: t/helper/test-simple-ipc.c:600
24670 msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
24671 msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
24672
24673 #: t/helper/test-simple-ipc.c:602
24674 msgid "number of bytes"
24675 msgstr "số lượng byte"
24676
24677 #: t/helper/test-simple-ipc.c:603
24678 msgid "number of requests per thread"
24679 msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
24680
24681 #: t/helper/test-simple-ipc.c:605
24682 msgid "byte"
24683 msgstr "byte"
24684
24685 #: t/helper/test-simple-ipc.c:605
24686 msgid "ballast character"
24687 msgstr "ký tự ballast"
24688
24689 #: t/helper/test-simple-ipc.c:606
24690 msgid "token"
24691 msgstr "thẻ bài"
24692
24693 #: t/helper/test-simple-ipc.c:606
24694 msgid "command token to send to the server"
24695 msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy phục vụ"
24696
24697 #: http.c:350
24698 #, c-format
24699 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
24700 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
24701
24702 #: http.c:371
24703 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
24704 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
24705
24706 #: http.c:380
24707 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
24708 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
24709
24710 #: http.c:812
24711 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
24712 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
24713
24714 #: http.c:1016
24715 #, c-format
24716 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
24717 msgstr ""
24718 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
24719 "sau:"
24720
24721 #: http.c:1023
24722 #, c-format
24723 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
24724 msgstr ""
24725 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
24726 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
24727
24728 #: http.c:1027
24729 #, c-format
24730 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
24731 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
24732
24733 #: http.c:1876
24734 #, c-format
24735 msgid ""
24736 "unable to update url base from redirection:\n"
24737 " asked for: %s\n"
24738 " redirect: %s"
24739 msgstr ""
24740 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
24741 " hỏi cho: %s\n"
24742 " chuyển hướng: %s"
24743
24744 #: remote-curl.c:183
24745 #, c-format
24746 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
24747 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
24748
24749 #: remote-curl.c:304
24750 #, c-format
24751 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
24752 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
24753
24754 #: remote-curl.c:405
24755 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
24756 msgstr ""
24757 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
24758 "flush"
24759
24760 #: remote-curl.c:436
24761 #, c-format
24762 msgid "invalid server response; got '%s'"
24763 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
24764
24765 #: remote-curl.c:496
24766 #, c-format
24767 msgid "repository '%s' not found"
24768 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
24769
24770 #: remote-curl.c:500
24771 #, c-format
24772 msgid "Authentication failed for '%s'"
24773 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
24774
24775 #: remote-curl.c:504
24776 #, c-format
24777 msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s"
24778 msgstr "không thể truy cập “%s” với cấu hình http.pinnedPubkey: %s"
24779
24780 #: remote-curl.c:508
24781 #, c-format
24782 msgid "unable to access '%s': %s"
24783 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
24784
24785 #: remote-curl.c:514
24786 #, c-format
24787 msgid "redirecting to %s"
24788 msgstr "chuyển hướng đến %s"
24789
24790 #: remote-curl.c:645
24791 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
24792 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
24793
24794 #: remote-curl.c:657
24795 msgid "remote server sent unexpected response end packet"
24796 msgstr "máy phục vụ gửi gói kết thúc không cần"
24797
24798 #: remote-curl.c:726
24799 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
24800 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
24801
24802 #: remote-curl.c:755
24803 #, c-format
24804 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
24805 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
24806
24807 #: remote-curl.c:757
24808 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
24809 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
24810
24811 #: remote-curl.c:833
24812 #, c-format
24813 msgid "RPC failed; %s"
24814 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
24815
24816 #: remote-curl.c:873
24817 msgid "cannot handle pushes this big"
24818 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
24819
24820 #: remote-curl.c:986
24821 #, c-format
24822 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
24823 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
24824
24825 #: remote-curl.c:990
24826 #, c-format
24827 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
24828 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
24829
24830 #: remote-curl.c:1040
24831 #, c-format
24832 msgid "%d bytes of length header were received"
24833 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
24834
24835 #: remote-curl.c:1042
24836 #, c-format
24837 msgid "%d bytes of body are still expected"
24838 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
24839
24840 #: remote-curl.c:1131
24841 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
24842 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
24843
24844 #: remote-curl.c:1146
24845 msgid "fetch failed."
24846 msgstr "lấy về gặp lỗi."
24847
24848 #: remote-curl.c:1192
24849 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
24850 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
24851
24852 #: remote-curl.c:1236 remote-curl.c:1242
24853 #, c-format
24854 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
24855 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
24856
24857 #: remote-curl.c:1254 remote-curl.c:1372
24858 #, c-format
24859 msgid "http transport does not support %s"
24860 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
24861
24862 #: remote-curl.c:1290
24863 msgid "git-http-push failed"
24864 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
24865
24866 #: remote-curl.c:1478
24867 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
24868 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
24869
24870 #: remote-curl.c:1510
24871 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
24872 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
24873
24874 #: remote-curl.c:1517
24875 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
24876 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
24877
24878 #: remote-curl.c:1558
24879 #, c-format
24880 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
24881 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
24882
24883 #: compat/compiler.h:26
24884 msgid "no compiler information available\n"
24885 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
24886
24887 #: compat/compiler.h:38
24888 msgid "no libc information available\n"
24889 msgstr "không có thông tin về libc\n"
24890
24891 #: list-objects-filter-options.h:94
24892 msgid "args"
24893 msgstr "các_tham_số"
24894
24895 #: list-objects-filter-options.h:95
24896 msgid "object filtering"
24897 msgstr "lọc đối tượng"
24898
24899 #: parse-options.h:183
24900 msgid "expiry-date"
24901 msgstr "ngày hết hạn"
24902
24903 #: parse-options.h:197
24904 msgid "no-op (backward compatibility)"
24905 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
24906
24907 #: parse-options.h:308
24908 msgid "be more verbose"
24909 msgstr "chi tiết hơn nữa"
24910
24911 #: parse-options.h:310
24912 msgid "be more quiet"
24913 msgstr "im lặng hơn nữa"
24914
24915 #: parse-options.h:316
24916 msgid "use <n> digits to display object names"
24917 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
24918
24919 #: parse-options.h:335
24920 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
24921 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
24922
24923 #: parse-options.h:336
24924 msgid "read pathspec from file"
24925 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
24926
24927 #: parse-options.h:337
24928 msgid ""
24929 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
24930 msgstr ""
24931 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
24932 "tự NULL"
24933
24934 #: ref-filter.h:101
24935 msgid "key"
24936 msgstr "khóa"
24937
24938 #: ref-filter.h:101
24939 msgid "field name to sort on"
24940 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
24941
24942 #: rerere.h:44
24943 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
24944 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
24945
24946 #: command-list.h:50
24947 msgid "Add file contents to the index"
24948 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
24949
24950 #: command-list.h:51
24951 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
24952 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
24953
24954 #: command-list.h:52
24955 msgid "Annotate file lines with commit information"
24956 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
24957
24958 #: command-list.h:53
24959 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
24960 msgstr ""
24961 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
24962
24963 #: command-list.h:54
24964 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
24965 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
24966
24967 #: command-list.h:55
24968 msgid "Create an archive of files from a named tree"
24969 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
24970
24971 #: command-list.h:56
24972 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
24973 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
24974
24975 #: command-list.h:57
24976 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
24977 msgstr ""
24978 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
24979 "tin"
24980
24981 #: command-list.h:58
24982 msgid "List, create, or delete branches"
24983 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
24984
24985 #: command-list.h:59
24986 msgid "Collect information for user to file a bug report"
24987 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
24988
24989 #: command-list.h:60
24990 msgid "Move objects and refs by archive"
24991 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
24992
24993 #: command-list.h:61
24994 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
24995 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
24996
24997 #: command-list.h:62
24998 msgid "Display gitattributes information"
24999 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
25000
25001 #: command-list.h:63
25002 msgid "Debug gitignore / exclude files"
25003 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
25004
25005 #: command-list.h:64
25006 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
25007 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
25008
25009 #: command-list.h:65
25010 msgid "Switch branches or restore working tree files"
25011 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
25012
25013 #: command-list.h:66
25014 msgid "Copy files from the index to the working tree"
25015 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
25016
25017 #: command-list.h:67
25018 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
25019 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
25020
25021 #: command-list.h:68
25022 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
25023 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
25024
25025 #: command-list.h:69
25026 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
25027 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
25028
25029 #: command-list.h:70
25030 msgid "Graphical alternative to git-commit"
25031 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
25032
25033 #: command-list.h:71
25034 msgid "Remove untracked files from the working tree"
25035 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
25036
25037 #: command-list.h:72
25038 msgid "Clone a repository into a new directory"
25039 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
25040
25041 #: command-list.h:73
25042 msgid "Display data in columns"
25043 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
25044
25045 #: command-list.h:74
25046 msgid "Record changes to the repository"
25047 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
25048
25049 #: command-list.h:75
25050 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
25051 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
25052
25053 #: command-list.h:76
25054 msgid "Create a new commit object"
25055 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
25056
25057 #: command-list.h:77
25058 msgid "Get and set repository or global options"
25059 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
25060
25061 #: command-list.h:78
25062 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
25063 msgstr ""
25064 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
25065
25066 #: command-list.h:79
25067 msgid "Retrieve and store user credentials"
25068 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
25069
25070 #: command-list.h:80
25071 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
25072 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
25073
25074 #: command-list.h:81
25075 msgid "Helper to store credentials on disk"
25076 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
25077
25078 #: command-list.h:82
25079 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
25080 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
25081
25082 #: command-list.h:83
25083 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
25084 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
25085
25086 #: command-list.h:84
25087 msgid "A CVS server emulator for Git"
25088 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
25089
25090 #: command-list.h:85
25091 msgid "A really simple server for Git repositories"
25092 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
25093
25094 #: command-list.h:86
25095 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
25096 msgstr ""
25097 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
25098 "tham chiếu sẵn có"
25099
25100 #: command-list.h:87
25101 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
25102 msgstr ""
25103 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
25104 "và cây làm việc, v.v.."
25105
25106 #: command-list.h:88
25107 msgid "Compares files in the working tree and the index"
25108 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
25109
25110 #: command-list.h:89
25111 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
25112 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
25113
25114 #: command-list.h:90
25115 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
25116 msgstr ""
25117 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
25118
25119 #: command-list.h:91
25120 msgid "Show changes using common diff tools"
25121 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
25122
25123 #: command-list.h:92
25124 msgid "Git data exporter"
25125 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
25126
25127 #: command-list.h:93
25128 msgid "Backend for fast Git data importers"
25129 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
25130
25131 #: command-list.h:94
25132 msgid "Download objects and refs from another repository"
25133 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
25134
25135 #: command-list.h:95
25136 msgid "Receive missing objects from another repository"
25137 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
25138
25139 #: command-list.h:96
25140 msgid "Rewrite branches"
25141 msgstr "Những nhánh ghi lại"
25142
25143 #: command-list.h:97
25144 msgid "Produce a merge commit message"
25145 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
25146
25147 #: command-list.h:98
25148 msgid "Output information on each ref"
25149 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
25150
25151 #: command-list.h:99
25152 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
25153 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
25154
25155 #: command-list.h:100
25156 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
25157 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
25158
25159 #: command-list.h:101
25160 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
25161 msgstr ""
25162 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
25163 "liệu"
25164
25165 #: command-list.h:102
25166 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
25167 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
25168
25169 #: command-list.h:103
25170 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
25171 msgstr ""
25172 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
25173
25174 #: command-list.h:104
25175 msgid "Print lines matching a pattern"
25176 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
25177
25178 #: command-list.h:105
25179 msgid "A portable graphical interface to Git"
25180 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
25181
25182 #: command-list.h:106
25183 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
25184 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
25185
25186 #: command-list.h:107
25187 msgid "Display help information about Git"
25188 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
25189
25190 #: command-list.h:108
25191 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
25192 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
25193
25194 #: command-list.h:109
25195 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
25196 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
25197
25198 #: command-list.h:110
25199 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
25200 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
25201
25202 #: command-list.h:111
25203 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
25204 msgstr ""
25205 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
25206
25207 #: command-list.h:112
25208 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
25209 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
25210
25211 #: command-list.h:113
25212 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
25213 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
25214
25215 #: command-list.h:114
25216 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
25217 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
25218
25219 #: command-list.h:115
25220 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
25221 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
25222
25223 #: command-list.h:116
25224 msgid "The Git repository browser"
25225 msgstr "Bộ duyện kho Git"
25226
25227 #: command-list.h:117
25228 msgid "Show commit logs"
25229 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
25230
25231 #: command-list.h:118
25232 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
25233 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
25234
25235 #: command-list.h:119
25236 msgid "List references in a remote repository"
25237 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
25238
25239 #: command-list.h:120
25240 msgid "List the contents of a tree object"
25241 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
25242
25243 #: command-list.h:121
25244 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
25245 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
25246
25247 #: command-list.h:122
25248 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
25249 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
25250
25251 #: command-list.h:123
25252 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
25253 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
25254
25255 #: command-list.h:124
25256 msgid "Join two or more development histories together"
25257 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
25258
25259 #: command-list.h:125
25260 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
25261 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
25262
25263 #: command-list.h:126
25264 msgid "Run a three-way file merge"
25265 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
25266
25267 #: command-list.h:127
25268 msgid "Run a merge for files needing merging"
25269 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
25270
25271 #: command-list.h:128
25272 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
25273 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
25274
25275 #: command-list.h:129
25276 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
25277 msgstr ""
25278 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
25279 "trộn"
25280
25281 #: command-list.h:130
25282 msgid "Show three-way merge without touching index"
25283 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
25284
25285 #: command-list.h:131
25286 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
25287 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
25288
25289 #: command-list.h:132
25290 msgid "Creates a tag object with extra validation"
25291 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
25292
25293 #: command-list.h:133
25294 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
25295 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
25296
25297 #: command-list.h:134
25298 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
25299 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
25300
25301 #: command-list.h:135
25302 msgid "Find symbolic names for given revs"
25303 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
25304
25305 #: command-list.h:136
25306 msgid "Add or inspect object notes"
25307 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
25308
25309 #: command-list.h:137
25310 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
25311 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
25312
25313 #: command-list.h:138
25314 msgid "Create a packed archive of objects"
25315 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
25316
25317 #: command-list.h:139
25318 msgid "Find redundant pack files"
25319 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
25320
25321 #: command-list.h:140
25322 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
25323 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
25324
25325 #: command-list.h:141
25326 msgid "Compute unique ID for a patch"
25327 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
25328
25329 #: command-list.h:142
25330 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
25331 msgstr ""
25332 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
25333
25334 #: command-list.h:143
25335 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
25336 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
25337
25338 #: command-list.h:144
25339 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
25340 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
25341
25342 #: command-list.h:145
25343 msgid "Update remote refs along with associated objects"
25344 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
25345
25346 #: command-list.h:146
25347 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
25348 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
25349
25350 #: command-list.h:147
25351 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
25352 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
25353
25354 #: command-list.h:148
25355 msgid "Reads tree information into the index"
25356 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
25357
25358 #: command-list.h:149
25359 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
25360 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
25361
25362 #: command-list.h:150
25363 msgid "Receive what is pushed into the repository"
25364 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
25365
25366 #: command-list.h:151
25367 msgid "Manage reflog information"
25368 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
25369
25370 #: command-list.h:152
25371 msgid "Manage set of tracked repositories"
25372 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
25373
25374 #: command-list.h:153
25375 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
25376 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
25377
25378 #: command-list.h:154
25379 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
25380 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
25381
25382 #: command-list.h:155
25383 msgid "Generates a summary of pending changes"
25384 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
25385
25386 #: command-list.h:156
25387 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
25388 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
25389
25390 #: command-list.h:157
25391 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
25392 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
25393
25394 #: command-list.h:158
25395 msgid "Restore working tree files"
25396 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
25397
25398 #: command-list.h:159
25399 msgid "Revert some existing commits"
25400 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
25401
25402 #: command-list.h:160
25403 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
25404 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
25405
25406 #: command-list.h:161
25407 msgid "Pick out and massage parameters"
25408 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
25409
25410 #: command-list.h:162
25411 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
25412 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
25413
25414 #: command-list.h:163
25415 msgid "Send a collection of patches as emails"
25416 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
25417
25418 #: command-list.h:164
25419 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
25420 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
25421
25422 #: command-list.h:165
25423 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
25424 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
25425
25426 #: command-list.h:166
25427 msgid "Summarize 'git log' output"
25428 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
25429
25430 #: command-list.h:167
25431 msgid "Show various types of objects"
25432 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
25433
25434 #: command-list.h:168
25435 msgid "Show branches and their commits"
25436 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
25437
25438 #: command-list.h:169
25439 msgid "Show packed archive index"
25440 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
25441
25442 #: command-list.h:170
25443 msgid "List references in a local repository"
25444 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
25445
25446 #: command-list.h:171
25447 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
25448 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
25449
25450 #: command-list.h:172
25451 msgid "Common Git shell script setup code"
25452 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
25453
25454 #: command-list.h:173
25455 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
25456 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
25457
25458 #: command-list.h:174
25459 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
25460 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
25461
25462 #: command-list.h:175
25463 msgid "Add file contents to the staging area"
25464 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
25465
25466 #: command-list.h:176
25467 msgid "Show the working tree status"
25468 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
25469
25470 #: command-list.h:177
25471 msgid "Remove unnecessary whitespace"
25472 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
25473
25474 #: command-list.h:178
25475 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
25476 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
25477
25478 #: command-list.h:179
25479 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
25480 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
25481
25482 #: command-list.h:180
25483 msgid "Switch branches"
25484 msgstr "Các nhánh chuyển"
25485
25486 #: command-list.h:181
25487 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
25488 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
25489
25490 #: command-list.h:182
25491 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
25492 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
25493
25494 #: command-list.h:183
25495 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
25496 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
25497
25498 #: command-list.h:184
25499 msgid "Unpack objects from a packed archive"
25500 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
25501
25502 #: command-list.h:185
25503 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
25504 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
25505
25506 #: command-list.h:186
25507 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
25508 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
25509
25510 #: command-list.h:187
25511 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
25512 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
25513
25514 #: command-list.h:188
25515 msgid "Send archive back to git-archive"
25516 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
25517
25518 #: command-list.h:189
25519 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
25520 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
25521
25522 #: command-list.h:190
25523 msgid "Show a Git logical variable"
25524 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
25525
25526 #: command-list.h:191
25527 msgid "Check the GPG signature of commits"
25528 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
25529
25530 #: command-list.h:192
25531 msgid "Validate packed Git archive files"
25532 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
25533
25534 #: command-list.h:193
25535 msgid "Check the GPG signature of tags"
25536 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
25537
25538 #: command-list.h:194
25539 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
25540 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
25541
25542 #: command-list.h:195
25543 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
25544 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
25545
25546 #: command-list.h:196
25547 msgid "Manage multiple working trees"
25548 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
25549
25550 #: command-list.h:197
25551 msgid "Create a tree object from the current index"
25552 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
25553
25554 #: command-list.h:198
25555 msgid "Defining attributes per path"
25556 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
25557
25558 #: command-list.h:199
25559 msgid "Git command-line interface and conventions"
25560 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
25561
25562 #: command-list.h:200
25563 msgid "A Git core tutorial for developers"
25564 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
25565
25566 #: command-list.h:201
25567 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
25568 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
25569
25570 #: command-list.h:202
25571 msgid "Git for CVS users"
25572 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
25573
25574 #: command-list.h:203
25575 msgid "Tweaking diff output"
25576 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
25577
25578 #: command-list.h:204
25579 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
25580 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
25581
25582 #: command-list.h:205
25583 msgid "Frequently asked questions about using Git"
25584 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
25585
25586 #: command-list.h:206
25587 msgid "A Git Glossary"
25588 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
25589
25590 #: command-list.h:207
25591 msgid "Hooks used by Git"
25592 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
25593
25594 #: command-list.h:208
25595 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
25596 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
25597
25598 #: command-list.h:209
25599 msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
25600 msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
25601
25602 #: command-list.h:210
25603 msgid "Defining submodule properties"
25604 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
25605
25606 #: command-list.h:211
25607 msgid "Git namespaces"
25608 msgstr "Không gian tên Git"
25609
25610 #: command-list.h:212
25611 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
25612 msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
25613
25614 #: command-list.h:213
25615 msgid "Git Repository Layout"
25616 msgstr "Bố cục kho Git"
25617
25618 #: command-list.h:214
25619 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
25620 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
25621
25622 #: command-list.h:215
25623 msgid "Mounting one repository inside another"
25624 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
25625
25626 #: command-list.h:216
25627 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
25628 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
25629
25630 #: command-list.h:217
25631 msgid "A tutorial introduction to Git"
25632 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
25633
25634 #: command-list.h:218
25635 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
25636 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
25637
25638 #: git-merge-octopus.sh:46
25639 msgid ""
25640 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
25641 "merge"
25642 msgstr ""
25643 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
25644 "lệnh hòa trộn"
25645
25646 #: git-merge-octopus.sh:61
25647 msgid "Automated merge did not work."
25648 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
25649
25650 #: git-merge-octopus.sh:62
25651 msgid "Should not be doing an octopus."
25652 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
25653
25654 #: git-merge-octopus.sh:73
25655 #, sh-format
25656 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
25657 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
25658
25659 #: git-merge-octopus.sh:77
25660 #, sh-format
25661 msgid "Already up to date with $pretty_name"
25662 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
25663
25664 #: git-merge-octopus.sh:89
25665 #, sh-format
25666 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
25667 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
25668
25669 #: git-merge-octopus.sh:97
25670 #, sh-format
25671 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
25672 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
25673
25674 #: git-merge-octopus.sh:102
25675 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
25676 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
25677
25678 #: git-submodule.sh:401
25679 #, sh-format
25680 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
25681 msgstr ""
25682 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
25683 "“$displaypath”"
25684
25685 #: git-submodule.sh:411
25686 #, sh-format
25687 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
25688 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25689
25690 #: git-submodule.sh:416
25691 #, sh-format
25692 msgid ""
25693 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
25694 "'$sm_path'"
25695 msgstr ""
25696 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
25697 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25698
25699 #: git-submodule.sh:464
25700 #, sh-format
25701 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
25702 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
25703
25704 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
25705 #, sh-format
25706 msgid "usage: $dashless $USAGE"
25707 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
25708
25709 #: git-sh-setup.sh:191
25710 #, sh-format
25711 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
25712 msgstr ""
25713 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
25714 "làm việc"
25715
25716 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
25717 #, sh-format
25718 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
25719 msgstr ""
25720 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
25721
25722 #: git-sh-setup.sh:221
25723 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
25724 msgstr ""
25725 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25726
25727 #: git-sh-setup.sh:224
25728 #, sh-format
25729 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
25730 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25731
25732 #: git-sh-setup.sh:235
25733 #, sh-format
25734 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
25735 msgstr ""
25736 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
25737 "giao."
25738
25739 #: git-sh-setup.sh:237
25740 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
25741 msgstr ""
25742 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
25743
25744 #: git-sh-setup.sh:357
25745 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
25746 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
25747
25748 #: git-sh-setup.sh:362
25749 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
25750 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
25751
25752 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
25753 #: git-add--interactive.perl:212
25754 #, perl-format
25755 msgid "%12s %12s %s"
25756 msgstr "%12s %12s %s"
25757
25758 #: git-add--interactive.perl:632
25759 #, perl-format
25760 msgid "touched %d path\n"
25761 msgid_plural "touched %d paths\n"
25762 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
25763
25764 #: git-add--interactive.perl:1056
25765 msgid ""
25766 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25767 "marked for staging."
25768 msgstr ""
25769 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25770 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
25771
25772 #: git-add--interactive.perl:1059
25773 msgid ""
25774 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25775 "marked for stashing."
25776 msgstr ""
25777 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25778 "được đánh dấu để tạm cất."
25779
25780 #: git-add--interactive.perl:1062
25781 msgid ""
25782 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25783 "marked for unstaging."
25784 msgstr ""
25785 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25786 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
25787
25788 #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1074
25789 #: git-add--interactive.perl:1080
25790 msgid ""
25791 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25792 "marked for applying."
25793 msgstr ""
25794 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25795 "được đánh dấu để áp dụng."
25796
25797 #: git-add--interactive.perl:1068 git-add--interactive.perl:1071
25798 #: git-add--interactive.perl:1077
25799 msgid ""
25800 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25801 "marked for discarding."
25802 msgstr ""
25803 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25804 "được đánh dấu để loại bỏ."
25805
25806 #: git-add--interactive.perl:1114
25807 #, perl-format
25808 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
25809 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
25810
25811 #: git-add--interactive.perl:1121
25812 #, perl-format
25813 msgid ""
25814 "---\n"
25815 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
25816 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
25817 "Lines starting with %s will be removed.\n"
25818 msgstr ""
25819 "---\n"
25820 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
25821 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
25822 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
25823
25824 #: git-add--interactive.perl:1143
25825 #, perl-format
25826 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
25827 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
25828
25829 #: git-add--interactive.perl:1251
25830 msgid ""
25831 "y - stage this hunk\n"
25832 "n - do not stage this hunk\n"
25833 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
25834 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
25835 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
25836 msgstr ""
25837 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25838 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25839 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25840 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25841 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
25842 "tin"
25843
25844 #: git-add--interactive.perl:1257
25845 msgid ""
25846 "y - stash this hunk\n"
25847 "n - do not stash this hunk\n"
25848 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
25849 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
25850 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
25851 msgstr ""
25852 "y - tạm cất khúc này\n"
25853 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
25854 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25855 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25856 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
25857
25858 #: git-add--interactive.perl:1263
25859 msgid ""
25860 "y - unstage this hunk\n"
25861 "n - do not unstage this hunk\n"
25862 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
25863 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
25864 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
25865 msgstr ""
25866 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
25867 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
25868 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
25869 "lại\n"
25870 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25871 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
25872 "tập tin"
25873
25874 #: git-add--interactive.perl:1269
25875 msgid ""
25876 "y - apply this hunk to index\n"
25877 "n - do not apply this hunk to index\n"
25878 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25879 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25880 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25881 msgstr ""
25882 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
25883 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
25884 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25885 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25886 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25887
25888 #: git-add--interactive.perl:1275 git-add--interactive.perl:1293
25889 msgid ""
25890 "y - discard this hunk from worktree\n"
25891 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
25892 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
25893 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
25894 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
25895 msgstr ""
25896 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
25897 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
25898 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25899 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25900 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25901
25902 #: git-add--interactive.perl:1281
25903 msgid ""
25904 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
25905 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
25906 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
25907 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
25908 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
25909 msgstr ""
25910 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
25911 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
25912 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25913 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25914 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25915
25916 #: git-add--interactive.perl:1287
25917 msgid ""
25918 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
25919 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
25920 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25921 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25922 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25923 msgstr ""
25924 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
25925 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
25926 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25927 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25928 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25929
25930 #: git-add--interactive.perl:1299
25931 msgid ""
25932 "y - apply this hunk to worktree\n"
25933 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
25934 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25935 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25936 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25937 msgstr ""
25938 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
25939 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
25940 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25941 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25942 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25943
25944 #: git-add--interactive.perl:1314
25945 msgid ""
25946 "g - select a hunk to go to\n"
25947 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
25948 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
25949 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
25950 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
25951 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
25952 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
25953 "e - manually edit the current hunk\n"
25954 "? - print help\n"
25955 msgstr ""
25956 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
25957 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
25958 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
25959 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
25960 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
25961 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
25962 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
25963 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
25964 "? - in trợ giúp\n"
25965
25966 #: git-add--interactive.perl:1345
25967 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
25968 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
25969
25970 #: git-add--interactive.perl:1360
25971 #, perl-format
25972 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
25973 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
25974
25975 #: git-add--interactive.perl:1479
25976 #, perl-format
25977 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25978 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25979
25980 #: git-add--interactive.perl:1480
25981 #, perl-format
25982 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25983 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25984
25985 #: git-add--interactive.perl:1481
25986 #, perl-format
25987 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25988 msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25989
25990 #: git-add--interactive.perl:1482
25991 #, perl-format
25992 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25993 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25994
25995 #: git-add--interactive.perl:1599
25996 msgid "No other hunks to goto\n"
25997 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
25998
25999 #: git-add--interactive.perl:1617
26000 #, perl-format
26001 msgid "Invalid number: '%s'\n"
26002 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
26003
26004 #: git-add--interactive.perl:1622
26005 #, perl-format
26006 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
26007 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
26008 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
26009
26010 #: git-add--interactive.perl:1657
26011 msgid "No other hunks to search\n"
26012 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
26013
26014 #: git-add--interactive.perl:1674
26015 #, perl-format
26016 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
26017 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
26018
26019 #: git-add--interactive.perl:1684
26020 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
26021 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
26022
26023 #: git-add--interactive.perl:1696 git-add--interactive.perl:1718
26024 msgid "No previous hunk\n"
26025 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
26026
26027 #: git-add--interactive.perl:1705 git-add--interactive.perl:1724
26028 msgid "No next hunk\n"
26029 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
26030
26031 #: git-add--interactive.perl:1730
26032 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
26033 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
26034
26035 #: git-add--interactive.perl:1736
26036 #, perl-format
26037 msgid "Split into %d hunk.\n"
26038 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
26039 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
26040
26041 #: git-add--interactive.perl:1746
26042 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
26043 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
26044
26045 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
26046 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
26047 #: git-add--interactive.perl:1811
26048 msgid ""
26049 "status - show paths with changes\n"
26050 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
26051 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
26052 "patch - pick hunks and update selectively\n"
26053 "diff - view diff between HEAD and index\n"
26054 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
26055 "changes\n"
26056 msgstr ""
26057 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
26058 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
26059 "đặt lên bệ phóng\n"
26060 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
26061 "phiên bản HEAD\n"
26062 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
26063 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
26064 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
26065 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
26066
26067 #: git-add--interactive.perl:1828 git-add--interactive.perl:1840
26068 #: git-add--interactive.perl:1843 git-add--interactive.perl:1850
26069 #: git-add--interactive.perl:1853 git-add--interactive.perl:1860
26070 #: git-add--interactive.perl:1864 git-add--interactive.perl:1870
26071 msgid "missing --"
26072 msgstr "thiếu --"
26073
26074 #: git-add--interactive.perl:1866
26075 #, perl-format
26076 msgid "unknown --patch mode: %s"
26077 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
26078
26079 #: git-add--interactive.perl:1872 git-add--interactive.perl:1878
26080 #, perl-format
26081 msgid "invalid argument %s, expecting --"
26082 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
26083
26084 #: git-send-email.perl:129
26085 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
26086 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
26087
26088 #: git-send-email.perl:136 git-send-email.perl:142
26089 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
26090 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
26091
26092 #: git-send-email.perl:214
26093 #, perl-format
26094 msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
26095 msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh “%s” chết với mã thoát %d"
26096
26097 #: git-send-email.perl:227
26098 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
26099 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
26100
26101 #: git-send-email.perl:316
26102 #, perl-format
26103 msgid ""
26104 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
26105 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
26106
26107 #: git-send-email.perl:321
26108 #, perl-format
26109 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
26110 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
26111
26112 #: git-send-email.perl:450
26113 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
26114 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
26115
26116 #: git-send-email.perl:525
26117 msgid ""
26118 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
26119 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
26120 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
26121 msgstr ""
26122 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho “sendmail”\n"
26123 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n"
26124 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
26125
26126 #: git-send-email.perl:530 git-send-email.perl:746
26127 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
26128 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
26129
26130 #: git-send-email.perl:533
26131 msgid ""
26132 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
26133 "configuration option)\n"
26134 msgstr ""
26135 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
26136 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
26137
26138 #: git-send-email.perl:546
26139 #, perl-format
26140 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
26141 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
26142
26143 #: git-send-email.perl:577
26144 #, perl-format
26145 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
26146 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
26147
26148 #: git-send-email.perl:617
26149 #, perl-format
26150 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
26151 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
26152
26153 #: git-send-email.perl:619
26154 #, perl-format
26155 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
26156 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
26157
26158 #: git-send-email.perl:621
26159 #, perl-format
26160 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
26161 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
26162
26163 #: git-send-email.perl:626
26164 #, perl-format
26165 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
26166 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
26167
26168 #: git-send-email.perl:711
26169 #, perl-format
26170 msgid ""
26171 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
26172 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
26173 "\n"
26174 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
26175 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
26176 msgstr ""
26177 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
26178 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
26179 "\n"
26180 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
26181 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
26182
26183 #: git-send-email.perl:732
26184 #, perl-format
26185 msgid "Failed to opendir %s: %s"
26186 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
26187
26188 #: git-send-email.perl:767
26189 msgid ""
26190 "\n"
26191 "No patch files specified!\n"
26192 "\n"
26193 msgstr ""
26194 "\n"
26195 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
26196 "\n"
26197
26198 #: git-send-email.perl:780
26199 #, perl-format
26200 msgid "No subject line in %s?"
26201 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
26202
26203 #: git-send-email.perl:791
26204 #, perl-format
26205 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
26206 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
26207
26208 #: git-send-email.perl:802
26209 msgid ""
26210 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
26211 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
26212 "for the patch you are writing.\n"
26213 "\n"
26214 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
26215 msgstr ""
26216 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
26217 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
26218 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
26219 "\n"
26220 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
26221
26222 #: git-send-email.perl:826
26223 #, perl-format
26224 msgid "Failed to open %s: %s"
26225 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
26226
26227 #: git-send-email.perl:843
26228 #, perl-format
26229 msgid "Failed to open %s.final: %s"
26230 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
26231
26232 #: git-send-email.perl:886
26233 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
26234 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
26235
26236 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
26237 #: git-send-email.perl:935
26238 #, perl-format
26239 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
26240 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
26241
26242 #: git-send-email.perl:990
26243 msgid ""
26244 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
26245 "Encoding.\n"
26246 msgstr ""
26247 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
26248 "Encoding.\n"
26249
26250 #: git-send-email.perl:995
26251 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
26252 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
26253
26254 #: git-send-email.perl:1003
26255 #, perl-format
26256 msgid ""
26257 "Refusing to send because the patch\n"
26258 "\t%s\n"
26259 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
26260 "want to send.\n"
26261 msgstr ""
26262 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
26263 "\t%s\n"
26264 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
26265 "muốn gửi.\n"
26266
26267 #: git-send-email.perl:1022
26268 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
26269 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
26270
26271 #: git-send-email.perl:1040
26272 #, perl-format
26273 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
26274 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
26275
26276 #: git-send-email.perl:1052
26277 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
26278 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
26279
26280 #: git-send-email.perl:1114 git-send-email.perl:1122
26281 #, perl-format
26282 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
26283 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
26284
26285 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
26286 #. translation. The program will only accept English input
26287 #. at this point.
26288 #: git-send-email.perl:1126
26289 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
26290 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
26291
26292 #: git-send-email.perl:1446
26293 #, perl-format
26294 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
26295 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
26296
26297 #: git-send-email.perl:1529
26298 msgid ""
26299 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
26300 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
26301 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
26302 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
26303 " configuration setting.\n"
26304 "\n"
26305 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
26306 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
26307 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
26308 "\n"
26309 msgstr ""
26310 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
26311 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
26312 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
26313 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
26314 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
26315 "\n"
26316 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
26317 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
26318 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
26319 "\n"
26320
26321 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
26322 #. translation. The program will only accept English input
26323 #. at this point.
26324 #: git-send-email.perl:1544
26325 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
26326 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
26327
26328 #: git-send-email.perl:1547
26329 msgid "Send this email reply required"
26330 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
26331
26332 #: git-send-email.perl:1581
26333 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
26334 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
26335
26336 #: git-send-email.perl:1628
26337 #, perl-format
26338 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
26339 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
26340
26341 #: git-send-email.perl:1633 git-send-email.perl:1637
26342 #, perl-format
26343 msgid "STARTTLS failed! %s"
26344 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
26345
26346 #: git-send-email.perl:1646
26347 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
26348 msgstr ""
26349 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
26350 "debug."
26351
26352 #: git-send-email.perl:1664
26353 #, perl-format
26354 msgid "Failed to send %s\n"
26355 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
26356
26357 #: git-send-email.perl:1667
26358 #, perl-format
26359 msgid "Dry-Sent %s\n"
26360 msgstr "Thử gửi %s\n"
26361
26362 #: git-send-email.perl:1667
26363 #, perl-format
26364 msgid "Sent %s\n"
26365 msgstr "Gửi %s\n"
26366
26367 #: git-send-email.perl:1669
26368 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
26369 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
26370
26371 #: git-send-email.perl:1669
26372 msgid "OK. Log says:\n"
26373 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
26374
26375 #: git-send-email.perl:1688
26376 msgid "Result: "
26377 msgstr "Kết quả: "
26378
26379 #: git-send-email.perl:1691
26380 msgid "Result: OK\n"
26381 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
26382
26383 #: git-send-email.perl:1708
26384 #, perl-format
26385 msgid "can't open file %s"
26386 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
26387
26388 #: git-send-email.perl:1756 git-send-email.perl:1776
26389 #, perl-format
26390 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26391 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26392
26393 #: git-send-email.perl:1762
26394 #, perl-format
26395 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
26396 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
26397
26398 #: git-send-email.perl:1819
26399 #, perl-format
26400 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26401 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26402
26403 #: git-send-email.perl:1854
26404 #, perl-format
26405 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26406 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26407
26408 #: git-send-email.perl:1973
26409 #, perl-format
26410 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
26411 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
26412
26413 #: git-send-email.perl:1980
26414 #, perl-format
26415 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
26416 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
26417
26418 #: git-send-email.perl:1984
26419 #, perl-format
26420 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
26421 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
26422
26423 #: git-send-email.perl:2014
26424 msgid "cannot send message as 7bit"
26425 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
26426
26427 #: git-send-email.perl:2022
26428 msgid "invalid transfer encoding"
26429 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
26430
26431 #: git-send-email.perl:2059
26432 #, perl-format
26433 msgid ""
26434 "fatal: %s: rejected by sendemail-validate hook\n"
26435 "%s\n"
26436 "warning: no patches were sent\n"
26437 msgstr ""
26438 "nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi móc sendemail-validate\n"
26439 "%s\n"
26440 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
26441
26442 #: git-send-email.perl:2069 git-send-email.perl:2122 git-send-email.perl:2132
26443 #, perl-format
26444 msgid "unable to open %s: %s\n"
26445 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
26446
26447 #: git-send-email.perl:2072
26448 #, perl-format
26449 msgid ""
26450 "fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
26451 "warning: no patches were sent\n"
26452 msgstr ""
26453 "nghiêm trọng: %s: %d là dài hơn 998 ký tự\n"
26454 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
26455
26456 #: git-send-email.perl:2090
26457 #, perl-format
26458 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
26459 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
26460
26461 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
26462 #: git-send-email.perl:2094
26463 #, perl-format
26464 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
26465 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
26466
26467 #~ msgid ""
26468 #~ "The following pathspecs didn't match any eligible path, but they do match "
26469 #~ "index\n"
26470 #~ "entries outside the current sparse checkout:\n"
26471 #~ msgstr ""
26472 #~ "Các đặc tả đường dẫn sau đây không khớp với bất kỳ đường dẫn thích hợp "
26473 #~ "nào,\n"
26474 #~ "nhưng chúng khớp với các mục mục lục bên ngoài \"sparse checkout\" hiện "
26475 #~ "tại:\n"
26476
26477 #~ msgid ""
26478 #~ "Disable or modify the sparsity rules if you intend to update such entries."
26479 #~ msgstr ""
26480 #~ "Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc sparsity nếu bạn có ý định cập nhật "
26481 #~ "các mục như vậy."
26482
26483 #~ msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
26484 #~ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
26485
26486 #~ msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
26487 #~ msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
26488
26489 #~ msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
26490 #~ msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
26491
26492 #~ msgid "open /dev/null failed"
26493 #~ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
26494
26495 #~ msgid ""
26496 #~ "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
26497 #~ "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
26498 #~ "and commit the result with 'git commit'"
26499 #~ msgstr ""
26500 #~ "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
26501 #~ "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
26502 #~ "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
26503
26504 #~ msgid "open /dev/null or dup failed"
26505 #~ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
26506
26507 #~ msgid "attempting to use sparse-index without cone mode"
26508 #~ msgstr "cố gắng sử dụng chỉ mục thưa thớt mà không có chế độ hình nón"
26509
26510 #~ msgid "unable to update cache-tree, staying full"
26511 #~ msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm, chỗ chứa bị đầy"
26512
26513 #~ msgid "Could not open '%s' for writing."
26514 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
26515
26516 #~ msgid "could not create archive file '%s'"
26517 #~ msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
26518
26519 #~ msgid ""
26520 #~ "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
26521 #~ msgstr ""
26522 #~ "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
26523
26524 #~ msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
26525 #~ msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
26526
26527 #~ msgid "couldn't create a new file at '%s'"
26528 #~ msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
26529
26530 #~ msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
26531 #~ msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
26532
26533 #~ msgid "cannot open packfile '%s'"
26534 #~ msgstr "không thể mở packfile “%s”"
26535
26536 #~ msgid "cannot store pack file"
26537 #~ msgstr "không thể lưu tập tin gói"
26538
26539 #~ msgid "cannot store index file"
26540 #~ msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
26541
26542 #~ msgid "exclude patterns are read from <file>"
26543 #~ msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
26544
26545 #~ msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
26546 #~ msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
26547
26548 #~ msgid "unusable todo list: '%s'"
26549 #~ msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
26550
26551 #~ msgid "git rebase--interactive [<options>]"
26552 #~ msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
26553
26554 #~ msgid "rebase merge commits"
26555 #~ msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
26556
26557 #~ msgid "keep original branch points of cousins"
26558 #~ msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
26559
26560 #~ msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
26561 #~ msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
26562
26563 #~ msgid "sign commits"
26564 #~ msgstr "ký các lần chuyển giao"
26565
26566 #~ msgid "continue rebase"
26567 #~ msgstr "tiếp tục cải tổ"
26568
26569 #~ msgid "skip commit"
26570 #~ msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
26571
26572 #~ msgid "edit the todo list"
26573 #~ msgstr "sửa danh sách cần làm"
26574
26575 #~ msgid "show the current patch"
26576 #~ msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
26577
26578 #~ msgid "shorten commit ids in the todo list"
26579 #~ msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
26580
26581 #~ msgid "expand commit ids in the todo list"
26582 #~ msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
26583
26584 #~ msgid "check the todo list"
26585 #~ msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
26586
26587 #~ msgid "rearrange fixup/squash lines"
26588 #~ msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
26589
26590 #~ msgid "insert exec commands in todo list"
26591 #~ msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
26592
26593 #~ msgid "onto"
26594 #~ msgstr "lên trên"
26595
26596 #~ msgid "restrict-revision"
26597 #~ msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
26598
26599 #~ msgid "restrict revision"
26600 #~ msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
26601
26602 #~ msgid "squash-onto"
26603 #~ msgstr "squash-lên-trên"
26604
26605 #~ msgid "squash onto"
26606 #~ msgstr "squash lên trên"
26607
26608 #~ msgid "the upstream commit"
26609 #~ msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
26610
26611 #~ msgid "head-name"
26612 #~ msgstr "tên-đầu"
26613
26614 #~ msgid "head name"
26615 #~ msgstr "tên đầu"
26616
26617 #~ msgid "rebase strategy"
26618 #~ msgstr "chiến lược cải tổ"
26619
26620 #~ msgid "strategy-opts"
26621 #~ msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
26622
26623 #~ msgid "strategy options"
26624 #~ msgstr "các tùy chọn chiến lược"
26625
26626 #~ msgid "switch-to"
26627 #~ msgstr "chuyển-đến"
26628
26629 #~ msgid "the branch or commit to checkout"
26630 #~ msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
26631
26632 #~ msgid "onto-name"
26633 #~ msgstr "onto-name"
26634
26635 #~ msgid "onto name"
26636 #~ msgstr "tên lên trên"
26637
26638 #~ msgid "cmd"
26639 #~ msgstr "lệnh"
26640
26641 #~ msgid "the command to run"
26642 #~ msgstr "lệnh muốn chạy"
26643
26644 #~ msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
26645 #~ msgstr ""
26646 #~ "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
26647
26648 #~ msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
26649 #~ msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
26650
26651 #~ msgid ""
26652 #~ "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
26653 #~ msgstr ""
26654 #~ "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
26655
26656 #~ msgid ""
26657 #~ "git submodule--helper add-clone [<options>...] --url <url> --path <path> "
26658 #~ "--name <name>"
26659 #~ msgstr ""
26660 #~ "git submodule--helper add-clone [<các tùy chọn>…] --url <url> --path </"
26661 #~ "đường/dẫn> --name <tên>"
26662
26663 #~ msgid "failed to create file %s"
26664 #~ msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
26665
26666 #~ msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
26667 #~ msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
26668
26669 #~ msgid "socket/pipe already in use: '%s'"
26670 #~ msgstr "socket/pipe đã đang được sử dụng rồi: “%s”"
26671
26672 #~ msgid "could not start server on: '%s'"
26673 #~ msgstr "không thể khởi động máy phục vụ lên: “%s”"
26674
26675 #~ msgid "could not spawn daemon in the background"
26676 #~ msgstr "không thể sinh ra daemon trong nền"
26677
26678 #~ msgid "waitpid failed"
26679 #~ msgstr "waitpid gặp lỗi"
26680
26681 #~ msgid "daemon not online yet"
26682 #~ msgstr "\"daemon\" vẫn chưa trực tuyến"
26683
26684 #~ msgid "daemon failed to start"
26685 #~ msgstr "daemon gặp lỗi khi khởi động"
26686
26687 #~ msgid "waitpid is confused"
26688 #~ msgstr "waitpid là chưa rõ ràng"
26689
26690 #~ msgid "daemon has not shutdown yet"
26691 #~ msgstr "\"daemon\" vẫn chưa được tắt đi"
26692
26693 #~ msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
26694 #~ msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
26695
26696 #~ msgid "running $command"
26697 #~ msgstr "đang chạy lệnh $command"
26698
26699 #~ msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
26700 #~ msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
26701
26702 #~ msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
26703 #~ msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
26704
26705 #~ msgid "Applied autostash."
26706 #~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
26707
26708 #~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
26709 #~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
26710
26711 #~ msgid ""
26712 #~ "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
26713 #~ "Your changes are safe in the stash.\n"
26714 #~ "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
26715 #~ msgstr ""
26716 #~ "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
26717 #~ "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
26718 #~ "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
26719 #~ "nào.\n"
26720
26721 #~ msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
26722 #~ msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
26723
26724 #~ msgid ""
26725 #~ "\n"
26726 #~ "Commands:\n"
26727 #~ "p, pick <commit> = use commit\n"
26728 #~ "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
26729 #~ "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
26730 #~ "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
26731 #~ "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log "
26732 #~ "message\n"
26733 #~ "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
26734 #~ "d, drop <commit> = remove commit\n"
26735 #~ "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
26736 #~ "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
26737 #~ "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
26738 #~ ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
26739 #~ ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
26740 #~ ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
26741 #~ "\n"
26742 #~ "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
26743 #~ msgstr ""
26744 #~ "\n"
26745 #~ "Các lệnh:\n"
26746 #~ "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
26747 #~ "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
26748 #~ "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
26749 #~ "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao "
26750 #~ "kế trước\n"
26751 #~ "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
26752 #~ "chuyển giao này\n"
26753 #~ "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
26754 #~ "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
26755 #~ "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
26756 #~ "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
26757 #~ "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
26758 #~ ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần "
26759 #~ "chuyển\n"
26760 #~ ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển "
26761 #~ "giao hòa\n"
26762 #~ ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
26763 #~ "giao.\n"
26764 #~ "\n"
26765 #~ "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống "
26766 #~ "dưới đáy.\n"
26767
26768 #~ msgid ""
26769 #~ "You can amend the commit now, with\n"
26770 #~ "\n"
26771 #~ "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
26772 #~ "\n"
26773 #~ "Once you are satisfied with your changes, run\n"
26774 #~ "\n"
26775 #~ "\tgit rebase --continue"
26776 #~ msgstr ""
26777 #~ "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
26778 #~ "\n"
26779 #~ "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
26780 #~ "\n"
26781 #~ "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
26782 #~ "\n"
26783 #~ "\tgit rebase --continue"
26784
26785 #~ msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
26786 #~ msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
26787
26788 #~ msgid "Invalid commit name: $sha1"
26789 #~ msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
26790
26791 #~ msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
26792 #~ msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
26793
26794 #~ msgid "Fast-forward to $sha1"
26795 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
26796
26797 #~ msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
26798 #~ msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
26799
26800 #~ msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
26801 #~ msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
26802
26803 #~ msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
26804 #~ msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
26805
26806 #~ msgid "Error redoing merge $sha1"
26807 #~ msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
26808
26809 #~ msgid "Could not pick $sha1"
26810 #~ msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
26811
26812 #~ msgid "This is the commit message #${n}:"
26813 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
26814
26815 #~ msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
26816 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
26817
26818 #~ msgid "This is a combination of $count commit."
26819 #~ msgid_plural "This is a combination of $count commits."
26820 #~ msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
26821
26822 #~ msgid "Cannot write $fixup_msg"
26823 #~ msgstr "Không thể $fixup_msg"
26824
26825 #~ msgid "This is a combination of 2 commits."
26826 #~ msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
26827
26828 #~ msgid "Could not apply $sha1... $rest"
26829 #~ msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
26830
26831 #~ msgid ""
26832 #~ "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
26833 #~ "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit "
26834 #~ "hook\n"
26835 #~ "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
26836 #~ "before\n"
26837 #~ "you are able to reword the commit."
26838 #~ msgstr ""
26839 #~ "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
26840 #~ "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
26841 #~ "móc pre-commit\n"
26842 #~ "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
26843 #~ "này\n"
26844 #~ "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
26845
26846 #~ msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
26847 #~ msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
26848
26849 #~ msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
26850 #~ msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
26851
26852 #~ msgid "Executing: $rest"
26853 #~ msgstr "Đang thực thi: $rest"
26854
26855 #~ msgid "Execution failed: $rest"
26856 #~ msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
26857
26858 #~ msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
26859 #~ msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
26860
26861 #~ msgid ""
26862 #~ "You can fix the problem, and then run\n"
26863 #~ "\n"
26864 #~ "\tgit rebase --continue"
26865 #~ msgstr ""
26866 #~ "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
26867 #~ "\n"
26868 #~ "\tgit rebase --continue"
26869
26870 #~ msgid ""
26871 #~ "Execution succeeded: $rest\n"
26872 #~ "but left changes to the index and/or the working tree\n"
26873 #~ "Commit or stash your changes, and then run\n"
26874 #~ "\n"
26875 #~ "\tgit rebase --continue"
26876 #~ msgstr ""
26877 #~ "Thực thi thành công: $rest\n"
26878 #~ "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
26879 #~ "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
26880 #~ "\n"
26881 #~ "\tgit rebase --continue"
26882
26883 #~ msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
26884 #~ msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
26885
26886 #~ msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
26887 #~ msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
26888
26889 #~ msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
26890 #~ msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
26891
26892 #~ msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
26893 #~ msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
26894
26895 #~ msgid ""
26896 #~ "You have staged changes in your working tree.\n"
26897 #~ "If these changes are meant to be\n"
26898 #~ "squashed into the previous commit, run:\n"
26899 #~ "\n"
26900 #~ " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
26901 #~ "\n"
26902 #~ "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
26903 #~ "\n"
26904 #~ " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
26905 #~ "\n"
26906 #~ "In both cases, once you're done, continue with:\n"
26907 #~ "\n"
26908 #~ " git rebase --continue\n"
26909 #~ msgstr ""
26910 #~ "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
26911 #~ "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
26912 #~ "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
26913 #~ "\n"
26914 #~ " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
26915 #~ "\n"
26916 #~ "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
26917 #~ "\n"
26918 #~ " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
26919 #~ "\n"
26920 #~ "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
26921 #~ "\n"
26922 #~ " git rebase --continue\n"
26923
26924 #~ msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
26925 #~ msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
26926
26927 #~ msgid ""
26928 #~ "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
26929 #~ "first and then run 'git rebase --continue' again."
26930 #~ msgstr ""
26931 #~ "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
26932 #~ "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” "
26933 #~ "lần nữa."
26934
26935 #~ msgid "Could not commit staged changes."
26936 #~ msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
26937
26938 #~ msgid "Could not execute editor"
26939 #~ msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
26940
26941 #~ msgid "Could not checkout $switch_to"
26942 #~ msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
26943
26944 #~ msgid "No HEAD?"
26945 #~ msgstr "Không HEAD?"
26946
26947 #~ msgid "Could not create temporary $state_dir"
26948 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
26949
26950 #~ msgid "Could not mark as interactive"
26951 #~ msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
26952
26953 #~ msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
26954 #~ msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
26955 #~ msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
26956
26957 #~ msgid "Note that empty commits are commented out"
26958 #~ msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
26959
26960 #~ msgid "Could not init rewritten commits"
26961 #~ msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
26962
26963 #~ msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
26964 #~ msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
26965
26966 #~ msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
26967 #~ msgstr ""
26968 #~ "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
26969
26970 #~ msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
26971 #~ msgstr ""
26972 #~ "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
26973 #~ "giao."
26974
26975 #~ msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
26976 #~ msgstr ""
26977 #~ "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
26978
26979 #~ msgid "unable to write stateless separator packet"
26980 #~ msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
26981
26982 #~ msgid "git merge --abort"
26983 #~ msgstr "git merge --abort"
26984
26985 #~ msgid "git merge --continue"
26986 #~ msgstr "git merge --continue"
26987
26988 #~ msgid "git stash clear"
26989 #~ msgstr "git stash clear"
26990
26991 #~ msgid "remote server sent stateless separator"
26992 #~ msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
26993
26994 #~ msgid "--cached and --3way cannot be used together."
26995 #~ msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
26996
26997 #~ msgid "both"
26998 #~ msgstr "cả hai"
26999
27000 #~ msgid "one"
27001 #~ msgstr "một"
27002
27003 #~ msgid "Already up to date!"
27004 #~ msgstr "Đã cập nhật rồi!"
27005
27006 #~ msgid "Already up to date. Yeeah!"
27007 #~ msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
27008
27009 #~ msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
27010 #~ msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”"
27011
27012 #~ msgid "Percentage by which creation is weighted"
27013 #~ msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
27014
27015 #~ msgid ""
27016 #~ "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
27017 #~ "See its entry in 'git help config' for details."
27018 #~ msgstr ""
27019 #~ "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
27020 #~ "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
27021
27022 #~ msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
27023 #~ msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
27024
27025 #~ msgid "repository contains replace objects; skipping commit-graph"
27026 #~ msgstr ""
27027 #~ "kho lưu trữ chứa các đối tượng thay thế; bỏ qua sơ đồ lần chuyển giao"
27028
27029 #~ msgid "repository contains (deprecated) grafts; skipping commit-graph"
27030 #~ msgstr ""
27031 #~ "kho lưu trữ chứa các mối ghép (đã lạc hậu); bỏ qua sơ đồ các lần chuyển "
27032 #~ "giao"
27033
27034 #~ msgid "repository is shallow; skipping commit-graph"
27035 #~ msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua commit-graph"
27036
27037 #~ msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
27038 #~ msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
27039
27040 #~ msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
27041 #~ msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
27042
27043 #~ msgid "invalid chunk offset (too large)"
27044 #~ msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
27045
27046 #~ msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
27047 #~ msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
27048
27049 #~ msgid "rev-list died"
27050 #~ msgstr "rev-list đã chết"
27051
27052 #~ msgid ""
27053 #~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> "
27054 #~ "<good_term> <bad_term>"
27055 #~ msgstr ""
27056 #~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
27057 #~ "<lúc_đúng>"
27058
27059 #~ msgid ""
27060 #~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
27061 #~ "<bad_term>"
27062 #~ msgstr ""
27063 #~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
27064 #~ "<lúc_đúng>"
27065
27066 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next"
27067 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next"
27068
27069 #~ msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
27070 #~ msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
27071
27072 #~ msgid "check and set terms in a bisection state"
27073 #~ msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
27074
27075 #~ msgid ""
27076 #~ "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit"
27077 #~ msgstr ""
27078 #~ "xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế"
27079
27080 #~ msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
27081 #~ msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
27082
27083 #~ msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
27084 #~ msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
27085
27086 #~ msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments"
27087 #~ msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số"
27088
27089 #~ msgid "Force progress reporting"
27090 #~ msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
27091
27092 #~ msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
27093 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
27094
27095 #~ msgid "Error deleting branch '%s'"
27096 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
27097
27098 #~ msgid "show parse tree for grep expression"
27099 #~ msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
27100
27101 #~ msgid "too many parameters"
27102 #~ msgstr "quá nhiều đối số"
27103
27104 #~ msgid "too few parameters"
27105 #~ msgstr "quá ít đối số"
27106
27107 #~ msgid "Recurse into nested submodules"
27108 #~ msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
27109
27110 #~ msgid "too many params"
27111 #~ msgstr "quá nhiều đối số"
27112
27113 #~ msgid "Bad rev input: $arg"
27114 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
27115
27116 #~ msgid "Counting distinct commits in commit graph"
27117 #~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
27118
27119 #~ msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
27120 #~ msgstr ""
27121 #~ "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
27122
27123 #~ msgid "store only"
27124 #~ msgstr "chỉ lưu (không nén)"
27125
27126 #~ msgid "compress faster"
27127 #~ msgstr "nén nhanh hơn"
27128
27129 #~ msgid "compress better"
27130 #~ msgstr "nén nhỏ hơn"
27131
27132 #~ msgid "unexpected duplicate commit id %s"
27133 #~ msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
27134
27135 #~ msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
27136 #~ msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
27137
27138 #~ msgid "%s: not a valid OID"
27139 #~ msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
27140
27141 #~ msgid "invalid committer '%s'"
27142 #~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ “%s”"
27143
27144 #~ msgid "invalid committer: %s"
27145 #~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s"
27146
27147 #~ msgid "git bisect--helper --next-all"
27148 #~ msgstr "git bisect--helper --next-all"
27149
27150 #~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
27151 #~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
27152
27153 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart"
27154 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart"
27155
27156 #~ msgid "perform 'git bisect next'"
27157 #~ msgstr "thực hiện “git bisect next”"
27158
27159 #~ msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
27160 #~ msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
27161
27162 #~ msgid "cleanup the bisection state"
27163 #~ msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
27164
27165 #~ msgid "check for expected revs"
27166 #~ msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
27167
27168 #~ msgid "start the bisection if it has not yet been started"
27169 #~ msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy"
27170
27171 #~ msgid "--write-terms requires two arguments"
27172 #~ msgstr "--write-terms cần hai tham số"
27173
27174 #~ msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
27175 #~ msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
27176
27177 #~ msgid "--bisect-autostart does not accept arguments"
27178 #~ msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số"
27179
27180 #~ msgid "n,m"
27181 #~ msgstr "n,m"
27182
27183 #~ msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
27184 #~ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
27185
27186 #~ msgid "name of output directory is too long"
27187 #~ msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
27188
27189 #~ msgid "standard output, or directory, which one?"
27190 #~ msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
27191
27192 #~ msgid ""
27193 #~ "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
27194 #~ "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
27195 #~ "WARNING: replace them with the new version of the\n"
27196 #~ "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
27197 #~ "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
27198 #~ "WARNING: original names also failed.\n"
27199 #~ "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
27200 #~ msgstr ""
27201 #~ "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
27202 #~ "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
27203 #~ "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
27204 #~ "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
27205 #~ "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
27206 #~ "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
27207 #~ "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
27208
27209 #~ msgid "failed to remove '%s'"
27210 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
27211
27212 #~ msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
27213 #~ msgstr ""
27214 #~ "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
27215
27216 #~ msgid "Bad rev input: $bisected_head"
27217 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
27218
27219 #~ msgid "Bad rev input: $rev"
27220 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
27221
27222 #~ msgid "See git-${cmd}(1) for details."
27223 #~ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
27224
27225 #~ msgid "unknown hash algorithm length"
27226 #~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
27227
27228 #~ msgid ""
27229 #~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
27230 #~ msgstr ""
27231 #~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể "
27232 #~ "sẽ không hoàn thiện"
27233
27234 #~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
27235 #~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
27236
27237 #~ msgid "hash version %u does not match"
27238 #~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
27239
27240 #~ msgid "Remote with no URL"
27241 #~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
27242
27243 #~ msgid "%%(subject) does not take arguments"
27244 #~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
27245
27246 #~ msgid "positive value expected objectname:short=%s"
27247 #~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
27248
27249 #~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
27250 #~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
27251
27252 #~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
27253 #~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
27254
27255 #~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
27256 #~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
27257
27258 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
27259 #~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
27260
27261 #~ msgid "could not read ref '%s'"
27262 #~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
27263
27264 #~ msgid "ref '%s' already exists"
27265 #~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
27266
27267 #~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
27268 #~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
27269
27270 #~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
27271 #~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
27272
27273 #~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
27274 #~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
27275
27276 #~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
27277 #~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
27278
27279 #~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
27280 #~ msgstr ""
27281 #~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện "
27282 #~ "hành"
27283
27284 #~ msgid "print only names (no SHA-1)"
27285 #~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
27286
27287 #~ msgid "passed to 'git am'"
27288 #~ msgstr "chuyển cho “git am”"
27289
27290 #~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
27291 #~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
27292
27293 #~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
27294 #~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
27295
27296 #~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
27297 #~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
27298
27299 #~ msgid ""
27300 #~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
27301 #~ msgstr ""
27302 #~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
27303 #~ "$sha1_dst"
27304
27305 #~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
27306 #~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
27307 #~ msgstr[0] ""
27308 #~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
27309
27310 #~ msgid "invalid commit object id: %s"
27311 #~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
27312
27313 #~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
27314 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
27315
27316 #~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
27317 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
27318
27319 #~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
27320 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
27321
27322 #~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
27323 #~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
27324
27325 #~ msgid "target '%s' already exists"
27326 #~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
27327
27328 #~ msgid ""
27329 #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
27330 #~ "%s"
27331 #~ msgstr ""
27332 #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
27333 #~ "%s"
27334
27335 #~ msgid ""
27336 #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
27337 #~ "update:\n"
27338 #~ "%s"
27339 #~ msgstr ""
27340 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
27341 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
27342 #~ "%s"
27343
27344 #~ msgid ""
27345 #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
27346 #~ "update:\n"
27347 #~ "%s"
27348 #~ msgstr ""
27349 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
27350 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
27351 #~ "%s"
27352
27353 #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
27354 #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
27355
27356 #~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
27357 #~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
27358
27359 #~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
27360 #~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
27361
27362 #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
27363 #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
27364
27365 #~ msgid "Could not read '%s'"
27366 #~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
27367
27368 #~ msgid "Cannot store %s"
27369 #~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
27370
27371 #~ msgid "set sparse-checkout patterns"
27372 #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
27373
27374 #~ msgid "disable sparse-checkout"
27375 #~ msgstr "tắt sparse-checkout"
27376
27377 #~ msgid "could not exec %s"
27378 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
27379
27380 #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
27381 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
27382
27383 #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
27384 #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
27385
27386 #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
27387 #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
27388
27389 #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
27390 #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
27391
27392 #~ msgid "unknown option: $opt"
27393 #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
27394
27395 #~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
27396 #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
27397
27398 #~ msgid "$reference is not a valid reference"
27399 #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
27400
27401 #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
27402 #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
27403
27404 #~ msgid "'$args' is not a stash reference"
27405 #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
27406
27407 #~ msgid "unable to refresh index"
27408 #~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
27409
27410 #~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
27411 #~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
27412
27413 #~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
27414 #~ msgstr ""
27415 #~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
27416
27417 #~ msgid "Could not save index tree"
27418 #~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
27419
27420 #~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
27421 #~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
27422
27423 #~ msgid "Cannot unstage modified files"
27424 #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
27425
27426 #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
27427 #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
27428
27429 #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
27430 #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
27431
27432 #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
27433 #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
27434
27435 #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
27436 #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
27437
27438 #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
27439 #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
27440
27441 #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
27442 #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
27443
27444 #~ msgid ""
27445 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
27446 #~ "marked for staging.\n"
27447 #~ msgstr ""
27448 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
27449 #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
27450
27451 #~ msgid ""
27452 #~ "y - stage this hunk\n"
27453 #~ "n - do not stage this hunk\n"
27454 #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
27455 #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
27456 #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
27457 #~ msgstr ""
27458 #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
27459 #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
27460 #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
27461 #~ "lại\n"
27462 #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
27463 #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
27464
27465 #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
27466 #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
27467
27468 #~ msgid "malformed ident line"
27469 #~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
27470
27471 #~ msgid "could not parse '%.*s'"
27472 #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
27473
27474 #~ msgid "could not checkout %s"
27475 #~ msgstr "không thể lấy ra %s"
27476
27477 #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
27478 #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: “%s”"
27479
27480 #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
27481 #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
27482
27483 #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
27484 #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
27485
27486 #~ msgid "packfile is invalid: %s"
27487 #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
27488
27489 #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
27490 #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
27491
27492 #~ msgid "unable to seek in reused packfile"
27493 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
27494
27495 #~ msgid "unable to read from reused packfile"
27496 #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
27497
27498 #~ msgid "no HEAD?"
27499 #~ msgstr "không HEAD?"
27500
27501 #~ msgid "preserve empty commits during rebase"
27502 #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
27503
27504 #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
27505 #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
27506
27507 #~ msgid ""
27508 #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
27509 #~ "$sm_path\n"
27510 #~ "Use -f if you really want to add it."
27511 #~ msgstr ""
27512 #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
27513 #~ "gitignore của bạn:\n"
27514 #~ "$sm_path\n"
27515 #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
27516
27517 #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
27518 #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
27519
27520 #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
27521 #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
27522
27523 #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
27524 #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
27525
27526 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
27527 #~ msgstr ""
27528 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
27529
27530 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
27531 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
27532
27533 #~ msgid "error building trees"
27534 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
27535
27536 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
27537 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
27538
27539 #~ msgid "writing root commit"
27540 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
27541
27542 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
27543 #~ msgstr ""
27544 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
27545 #~ "%s"
27546
27547 #~ msgid ""
27548 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
27549 #~ "partialClone"
27550 #~ msgstr ""
27551 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
27552 #~ "partialClone"
27553
27554 #~ msgid "verify commit-msg hook"
27555 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
27556
27557 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
27558 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
27559
27560 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
27561 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
27562
27563 #~ msgid ""
27564 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
27565 #~ "check has been disabled."
27566 #~ msgstr ""
27567 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
27568 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
27569
27570 #~ msgid ""
27571 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
27572 #~ msgstr ""
27573 #~ "hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates false” để tránh kiểm tra "
27574 #~ "này.\n"
27575
27576 #~ msgid ""
27577 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
27578 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
27579 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
27580 #~ "\n"
27581 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
27582 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
27583 #~ "\n"
27584 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
27585 #~ "information."
27586 #~ msgstr ""
27587 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
27588 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
27589 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
27590 #~ "\n"
27591 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
27592 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
27593 #~ "\n"
27594 #~ "Xem “git help config “ và tìm kiếm “ log.mailmap “ để biết thêm thông tin."
27595
27596 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
27597 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
27598
27599 #~ msgid "Server supports no-done"
27600 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
27601
27602 #~ msgid "Server supports multi_ack"
27603 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
27604
27605 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
27606 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
27607
27608 #~ msgid "Server supports side-band"
27609 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
27610
27611 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
27612 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
27613
27614 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
27615 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
27616
27617 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
27618 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
27619
27620 #~ msgid "Checking out files"
27621 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
27622
27623 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
27624 #~ msgstr ""
27625 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
27626
27627 #~ msgid "failed to stat %s\n"
27628 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
27629
27630 #~ msgid ""
27631 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
27632 #~ "\n"
27633 #~ " git reset\n"
27634 #~ "\n"
27635 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
27636 #~ "the remaining commits.\n"
27637 #~ msgstr ""
27638 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
27639 #~ "\n"
27640 #~ " git reset\n"
27641 #~ "\n"
27642 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
27643 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
27644
27645 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
27646 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
27647
27648 #~ msgid "option '%s' requires a value"
27649 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
27650
27651 #~ msgid "could not transform the todo list"
27652 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
27653
27654 #~ msgid "default"
27655 #~ msgstr "mặc định"
27656
27657 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
27658 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
27659
27660 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
27661 #~ msgstr ""
27662 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
27663
27664 #~ msgid "could not open %s"
27665 #~ msgstr "không thể mở %s"
27666
27667 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
27668 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
27669
27670 #~ msgid ""
27671 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
27672 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
27673 #~ "case, please try\n"
27674 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
27675 #~ "If that is not the case, please\n"
27676 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
27677 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
27678 #~ "valuable there."
27679 #~ msgstr ""
27680 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
27681 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
27682 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
27683 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
27684 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
27685 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
27686 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
27687 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
27688
27689 #~ msgid ""
27690 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
27691 #~ msgstr ""
27692 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
27693 #~ "tác hay hòa trộn"
27694
27695 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
27696 #~ msgstr ""
27697 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
27698
27699 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
27700 #~ msgstr ""
27701 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
27702 #~ "merges”"
27703
27704 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
27705 #~ msgstr ""
27706 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
27707 #~ "option”"
27708
27709 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
27710 #~ msgstr ""
27711 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
27712
27713 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
27714 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
27715
27716 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
27717 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
27718
27719 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
27720 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
27721
27722 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
27723 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
27724
27725 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
27726 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
27727
27728 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
27729 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
27730
27731 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
27732 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
27733
27734 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
27735 #~ msgstr ""
27736 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
27737
27738 #~ msgid "Changes to $onto:"
27739 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
27740
27741 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
27742 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
27743
27744 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
27745 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
27746
27747 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
27748 #~ msgstr ""
27749 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
27750
27751 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
27752 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
27753
27754 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
27755 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
27756
27757 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
27758 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
27759
27760 #~ msgid "Adding merged %s"
27761 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
27762
27763 #~ msgid "Internal error"
27764 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
27765
27766 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
27767 #~ msgstr ""
27768 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
27769 #~ "hòa trộn."
27770
27771 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
27772 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
27773
27774 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
27775 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
27776
27777 #~ msgid ""
27778 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
27779 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
27780 #~ "options (%s)"
27781 #~ msgstr ""
27782 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
27783 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
27784 #~ "tùy chọn am (%s)"
27785
27786 #~ msgid ""
27787 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
27788 #~ "option) with am options (%s)"
27789 #~ msgstr ""
27790 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
27791 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
27792
27793 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
27794 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
27795
27796 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
27797 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
27798
27799 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
27800 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
27801
27802 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
27803 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
27804
27805 #~ msgid "Can't stat %s"
27806 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
27807
27808 #~ msgid "abort rebase"
27809 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
27810
27811 #~ msgid "make rebase script"
27812 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
27813
27814 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
27815 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
27816
27817 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
27818 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
27819
27820 #~ msgid ""
27821 #~ "\n"
27822 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
27823 #~ "\n"
27824 #~ "\t"
27825 #~ msgstr ""
27826 #~ "\n"
27827 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
27828 #~ "\n"
27829 #~ "\t"
27830
27831 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
27832 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
27833
27834 #~ msgid "push|fetch"
27835 #~ msgstr "push|fetch"
27836
27837 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
27838 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
27839
27840 #~ msgid "(+/-)x"
27841 #~ msgstr "(+/-)x"
27842
27843 #~ msgid "<command>"
27844 #~ msgstr "<lệnh>"
27845
27846 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
27847 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
27848
27849 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
27850 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
27851
27852 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
27853 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
27854
27855 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
27856 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
27857
27858 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
27859 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
27860
27861 #~ msgid ""
27862 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
27863 #~ "\n"
27864 #~ "\t%.*s"
27865 #~ msgstr ""
27866 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
27867 #~ "\n"
27868 #~ "\t%.*s"
27869
27870 #~ msgid ""
27871 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
27872 #~ "\n"
27873 #~ "\t%.*s"
27874 #~ msgstr ""
27875 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
27876 #~ "\n"
27877 #~ "\t%.*s"
27878
27879 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
27880 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
27881
27882 #~ msgid "Error in object"
27883 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
27884
27885 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
27886 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
27887
27888 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
27889 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
27890
27891 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
27892 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
27893
27894 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
27895 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
27896
27897 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
27898 #~ msgstr ""
27899 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
27900
27901 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
27902 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
27903
27904 #~ msgid ""
27905 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
27906 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
27907 #~ msgstr ""
27908 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
27909 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
27910
27911 #~ msgid "could not truncate '%s'"
27912 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
27913
27914 #~ msgid "could not close %s"
27915 #~ msgstr "không thể đóng %s"
27916
27917 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
27918 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
27919
27920 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
27921 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
27922
27923 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
27924 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
27925
27926 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
27927 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
27928
27929 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
27930 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
27931
27932 #~ msgid ""
27933 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
27934 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
27935 #~ msgstr ""
27936 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
27937 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
27938 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
27939
27940 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
27941 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
27942
27943 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
27944 #~ msgstr ""
27945 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
27946
27947 #~ msgid "change upstream info"
27948 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
27949
27950 #~ msgid ""
27951 #~ "\n"
27952 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
27953 #~ "\n"
27954 #~ msgstr ""
27955 #~ "\n"
27956 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
27957 #~ "\n"
27958
27959 #~ msgid "basename"
27960 #~ msgstr "tên cơ sở"
27961
27962 #~ msgid ""
27963 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
27964 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
27965 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
27966 #~ "abort\"."
27967 #~ msgstr ""
27968 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
27969 #~ "\".\n"
27970 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
27971 #~ "skip\".\n"
27972 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
27973 #~ "\"git rebase --abort\"."
27974
27975 #~ msgid ""
27976 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
27977 #~ " - $line"
27978 #~ msgstr ""
27979 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
27980 #~ "dòng sau đây:\n"
27981 #~ " - $line"
27982
27983 #~ msgid ""
27984 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
27985 #~ " - $line"
27986 #~ msgstr ""
27987 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
27988 #~ " - $line"
27989
27990 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
27991 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
27992
27993 #~ msgid "%s, %"
27994 #~ msgid_plural "%s, %"
27995 #~ msgstr[0] "%s, %"
27996
27997 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
27998 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
27999
28000 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
28001 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
28002
28003 #~ msgid "Initial commit on "
28004 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
28005
28006 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
28007 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
28008
28009 #~ msgid ""
28010 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
28011 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
28012 #~ msgstr ""
28013 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
28014 #~ "mình.\n"
28015 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
28016
28017 #~ msgid ""
28018 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
28019 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
28020 #~ msgstr ""
28021 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
28022 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
28023 #~ "chuyển giao?"
28024
28025 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
28026 #~ msgstr ""
28027 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
28028 #~ "coi là --only những đường dẫn"
28029
28030 #~ msgid "default mode for recursion"
28031 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
28032
28033 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
28034 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
28035
28036 #~ msgid "tag: tagging "
28037 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
28038
28039 #~ msgid "commit object"
28040 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
28041
28042 #~ msgid "blob object"
28043 #~ msgstr "đối tượng blob"
28044
28045 #~ msgid ""
28046 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
28047 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
28048 #~ msgstr ""
28049 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
28050 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
28051
28052 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
28053 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
28054
28055 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
28056 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
28057
28058 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
28059 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
28060
28061 #~ msgid "[%s: gone]"
28062 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
28063
28064 #~ msgid "[%s]"
28065 #~ msgstr "[%s]"
28066
28067 #~ msgid "[%s: behind %d]"
28068 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
28069
28070 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
28071 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
28072
28073 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
28074 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
28075
28076 #~ msgid " **** invalid ref ****"
28077 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
28078
28079 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
28080 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
28081
28082 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
28083 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
28084
28085 #~ msgid "tag header too big."
28086 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
28087
28088 #~ msgid ""
28089 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
28090 #~ "marked for discarding"
28091 #~ msgstr ""
28092 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
28093 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
28094
28095 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
28096 #~ msgstr ""
28097 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
28098
28099 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
28100 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
28101
28102 #~ msgid ""
28103 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
28104 #~ "uses a .git directory:"
28105 #~ msgid_plural ""
28106 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
28107 #~ "use a .git directory:"
28108 #~ msgstr[0] ""
28109 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
28110 #~ "dùng một thư mục .git:"
28111
28112 #~ msgid ""
28113 #~ "\n"
28114 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
28115 #~ "history)"
28116 #~ msgstr ""
28117 #~ "\n"
28118 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
28119 #~ "của chúng)"
28120
28121 #~ msgid "Error wrapping up %s."
28122 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
28123
28124 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
28125 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
28126
28127 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
28128 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
28129
28130 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
28131 #~ msgstr ""
28132 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
28133
28134 #~ msgid "Could not open %s"
28135 #~ msgstr "Không thể mở %s"
28136
28137 #~ msgid "Could not format %s."
28138 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
28139
28140 #~ msgid "You need to set your committer info first"
28141 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
28142
28143 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
28144 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
28145
28146 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
28147 #~ msgstr ""
28148 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
28149
28150 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
28151 #~ msgstr ""
28152 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
28153 #~ "sai"
28154
28155 #~ msgid ""
28156 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
28157 #~ msgstr ""
28158 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
28159 #~ "đơn vị không hợp lệ"
28160
28161 #~ msgid ""
28162 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
28163 #~ msgstr ""
28164 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
28165 #~ "đơn vị không hợp lệ"
28166
28167 #~ msgid ""
28168 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
28169 #~ msgstr ""
28170 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
28171 #~ "không hợp lệ"
28172
28173 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
28174 #~ msgstr ""
28175 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
28176 #~ "lệ"
28177
28178 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
28179 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
28180
28181 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
28182 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
28183
28184 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
28185 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
28186
28187 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
28188 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
28189
28190 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
28191 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
28192
28193 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
28194 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
28195
28196 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
28197 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
28198
28199 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
28200 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
28201
28202 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
28203 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
28204
28205 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
28206 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
28207
28208 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
28209 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
28210
28211 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
28212 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
28213
28214 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
28215 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
28216
28217 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
28218 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
28219
28220 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
28221 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
28222
28223 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
28224 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
28225
28226 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
28227 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
28228
28229 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
28230 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
28231
28232 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
28233 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
28234
28235 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
28236 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
28237
28238 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
28239 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
28240
28241 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
28242 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
28243
28244 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
28245 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
28246
28247 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
28248 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
28249
28250 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
28251 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
28252
28253 #~ msgid "could not run gpg."
28254 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
28255
28256 #~ msgid "gpg did not accept the data"
28257 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
28258
28259 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
28260 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
28261
28262 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
28263 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
28264
28265 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
28266 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
28267
28268 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
28269 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
28270
28271 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
28272 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
28273
28274 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
28275 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
28276
28277 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
28278 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
28279
28280 #~ msgid "could not write branch description template"
28281 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
28282
28283 #~ msgid "corrupt index file"
28284 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
28285
28286 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
28287 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
28288
28289 #~ msgid "Checking connectivity... "
28290 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
28291
28292 #~ msgid " (unable to update local ref)"
28293 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
28294
28295 #~ msgid "Initialized empty"
28296 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
28297
28298 #~ msgid " shared"
28299 #~ msgstr " đã chia sẻ"
28300
28301 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
28302 #~ msgstr ""
28303 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
28304
28305 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
28306 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
28307
28308 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
28309 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
28310
28311 #~ msgid " and with remote"
28312 #~ msgstr " và với máy chủ"
28313
28314 #~ msgid "removing '%s' failed"
28315 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
28316
28317 #~ msgid ""
28318 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
28319 #~ "from"
28320 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
28321
28322 #~ msgid ""
28323 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
28324 #~ "repo"
28325 #~ msgstr ""
28326 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
28327 #~ "đúng"
28328
28329 #~ msgid ""
28330 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
28331 #~ "option."
28332 #~ msgstr ""
28333 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
28334 #~ "name”."
28335
28336 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
28337 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
28338
28339 #~ msgid ""
28340 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
28341 #~ "history)"
28342 #~ msgstr ""
28343 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
28344 #~ "chúng)"
28345
28346 #~ msgid "'%s': %s"
28347 #~ msgstr "“%s”: %s"
28348
28349 #~ msgid " git branch -d %s\n"
28350 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
28351
28352 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
28353 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
28354
28355 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
28356 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
28357
28358 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
28359 #~ msgstr ""
28360 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
28361 #~ "để xử lý"
28362
28363 #~ msgid "failed to remove: %s"
28364 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
28365
28366 #~ msgid ""
28367 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
28368 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
28369 #~ msgstr ""
28370 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
28371 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
28372
28373 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
28374 #~ msgstr ""
28375 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
28376
28377 #~ msgid "improper format entered align:%s"
28378 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
28379
28380 #~ msgid ""
28381 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
28382 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
28383 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
28384 #~ "\n"
28385 #~ " git config --global push.default matching\n"
28386 #~ "\n"
28387 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
28388 #~ "\n"
28389 #~ " git config --global push.default simple\n"
28390 #~ "\n"
28391 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
28392 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
28393 #~ "\n"
28394 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
28395 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
28396 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
28397 #~ "\n"
28398 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
28399 #~ "information.\n"
28400 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
28401 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
28402 #~ msgstr ""
28403 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
28404 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
28405 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
28406 #~ "\n"
28407 #~ " git config --global push.default matching\n"
28408 #~ "\n"
28409 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
28410 #~ "lệnh:\n"
28411 #~ "\n"
28412 #~ " git config --global push.default simple\n"
28413 #~ "\n"
28414 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
28415 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
28416 #~ "\n"
28417 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
28418 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
28419 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
28420 #~ "\n"
28421 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
28422 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
28423 #~ "tự\n"
28424 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
28425
28426 #~ msgid "Could not append '%s'"
28427 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
28428
28429 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
28430 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
28431
28432 #~ msgid "no such user"
28433 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
28434
28435 #~ msgid "Testing "
28436 #~ msgstr "Đang thử"
28437
28438 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
28439 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
28440
28441 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
28442 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
28443
28444 #~ msgid "show usage"
28445 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
28446
28447 #~ msgid "insanely long template name %s"
28448 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
28449
28450 #~ msgid "insanely long symlink %s"
28451 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
28452
28453 #~ msgid "insanely long template path %s"
28454 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
28455
28456 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
28457 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
28458
28459 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
28460 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
28461
28462 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
28463 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
28464
28465 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
28466 #~ msgstr ""
28467 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
28468
28469 #~ msgid "false|true|preserve"
28470 #~ msgstr "false|true|preserve"
28471
28472 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
28473 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
28474
28475 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
28476 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
28477
28478 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
28479 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
28480
28481 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
28482 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
28483
28484 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
28485 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
28486
28487 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
28488 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
28489
28490 #~ msgid ""
28491 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
28492 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
28493 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
28494 #~ msgstr ""
28495 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
28496 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
28497 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
28498 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
28499 #~ "--abort\"."
28500
28501 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
28502 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
28503
28504 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
28505 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
28506
28507 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
28508 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
28509
28510 #~ msgid ""
28511 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
28512 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
28513 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
28514 #~ msgstr ""
28515 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
28516 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
28517 #~ "tin>”\n"
28518 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
28519 #~ "giao."
28520
28521 #~ msgid "no branch specified"
28522 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
28523
28524 #~ msgid "prune .git/worktrees"
28525 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
28526
28527 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
28528 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
28529
28530 #~ msgid "No such branch: '%s'"
28531 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
28532
28533 #~ msgid "Could not create git link %s"
28534 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
28535
28536 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
28537 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
28538
28539 #~ msgid "(detached from %s)"
28540 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
28541
28542 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
28543 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
28544
28545 #~ msgid "search also in ignored files"
28546 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
28547
28548 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
28549 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
28550
28551 #~ msgid "no files added"
28552 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
28553
28554 #~ msgid "slot"
28555 #~ msgstr "khe"
28556
28557 #~ msgid "check"
28558 #~ msgstr "kiểm tra"
28559
28560 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
28561 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
28562
28563 #~ msgid "Failed to write ref"
28564 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
28565
28566 #~ msgid "commit has empty message"
28567 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
28568
28569 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
28570 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
28571
28572 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
28573 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
28574
28575 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
28576 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
28577
28578 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
28579 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
28580
28581 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
28582 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
28583
28584 #~ msgid "key id"
28585 #~ msgstr "id của khóa"
28586
28587 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
28588 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
28589
28590 #~ msgid "bug"
28591 #~ msgstr "lỗi"
28592
28593 #~ msgid ", behind "
28594 #~ msgstr ", đằng sau "
28595
28596 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
28597 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
28598
28599 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
28600 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
28601
28602 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
28603 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
28604
28605 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
28606 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
28607
28608 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
28609 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
28610
28611 #~ msgid ""
28612 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
28613 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
28614 #~ "anymore.\n"
28615 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
28616 #~ "\n"
28617 #~ " git add %s :/\n"
28618 #~ " (or git add %s :/)\n"
28619 #~ "\n"
28620 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
28621 #~ "\n"
28622 #~ " git add %s .\n"
28623 #~ " (or git add %s .)\n"
28624 #~ "\n"
28625 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
28626 #~ "directory.\n"
28627 #~ msgstr ""
28628 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
28629 #~ "từ\n"
28630 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
28631 #~ "thế nữa.\n"
28632 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
28633 #~ "\n"
28634 #~ " git add %s :/\n"
28635 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
28636 #~ "\n"
28637 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
28638 #~ "\n"
28639 #~ " git add %s .\n"
28640 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
28641 #~ "\n"
28642 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
28643
28644 #~ msgid ""
28645 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
28646 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
28647 #~ "removed.\n"
28648 #~ "Paths like '%s' that are\n"
28649 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
28650 #~ "\n"
28651 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
28652 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
28653 #~ "\n"
28654 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
28655 #~ "\n"
28656 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
28657 #~ msgstr ""
28658 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
28659 #~ "removal”,\n"
28660 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
28661 #~ "dẫn mà\n"
28662 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
28663 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
28664 #~ "Git.\n"
28665 #~ "\n"
28666 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
28667 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
28668 #~ "\n"
28669 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
28670 #~ "\n"
28671 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
28672 #~ "của bạn.\n"
28673
28674 #~ msgid ""
28675 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
28676 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
28677 #~ msgstr ""
28678 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
28679 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
28680 #~ "thêm chi tiết.\n"
28681
28682 #~ msgid ""
28683 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
28684 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
28685 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
28686 #~ "variable\n"
28687 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
28688 #~ msgstr ""
28689 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
28690 #~ "bộ\n"
28691 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
28692 #~ "lẽ muốn\n"
28693 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
28694 #~ "default”\n"
28695 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
28696 #~ "thôi."
28697
28698 #~ msgid "copied: %s -> %s"
28699 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
28700
28701 #~ msgid "deleted: %s"
28702 #~ msgstr "đã xóa: %s"
28703
28704 #~ msgid "modified: %s"
28705 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
28706
28707 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
28708 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
28709
28710 #~ msgid "unmerged: %s"
28711 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
28712
28713 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
28714 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
28715
28716 #~ msgid ""
28717 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
28718 #~ msgstr ""
28719 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
28720 #~ "untracked."
28721
28722 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
28723 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
28724
28725 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
28726 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
28727
28728 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
28729 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
28730
28731 #~ msgid ""
28732 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
28733 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
28734 #~ msgstr ""
28735 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
28736 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
28737
28738 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
28739 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
28740
28741 #~ msgid "show the HEAD reference"
28742 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
28743
28744 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
28745 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
28746
28747 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
28748 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
28749
28750 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
28751 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
28752
28753 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
28754 #~ msgstr ""
28755 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
28756
28757 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
28758 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
28759
28760 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
28761 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
28762
28763 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
28764 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
28765
28766 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
28767 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
28768
28769 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
28770 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
28771
28772 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
28773 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
28774
28775 #~ msgid "oops"
28776 #~ msgstr "ôi?"
28777
28778 #~ msgid "Not removing %s\n"
28779 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
28780
28781 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
28782 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
28783
28784 #~ msgid " %d file changed"
28785 #~ msgid_plural " %d files changed"
28786 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
28787
28788 #~ msgid ", %d insertion(+)"
28789 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
28790 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
28791
28792 #~ msgid ", %d deletion(-)"
28793 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
28794 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
28795
28796 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
28797 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
28798
28799 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
28800 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
28801
28802 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
28803 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
28804
28805 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
28806 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
28807
28808 #~ msgid ""
28809 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
28810 #~ msgstr ""
28811 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
28812 #~ "đổi các nhánh."
28813
28814 #~ msgid "diff setup failed"
28815 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
28816
28817 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
28818 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
28819
28820 #~ msgid "diff_setup_done failed"
28821 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
28822
28823 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
28824 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
28825
28826 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
28827 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
28828
28829 #~ msgid "--"
28830 #~ msgstr "--"
28831
28832 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
28833 #~ msgstr ""
28834 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"