From 562f54eb3d87b261ff28c1acdb1840511287b56d Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?utf8?q?V=C5=A9=20Ti=E1=BA=BFn=20H=C6=B0ng?= Date: Tue, 16 Apr 2024 16:13:00 +0700 Subject: [PATCH] l10n: vi: Updated translation for 2.45 MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=utf8 Content-Transfer-Encoding: 8bit Signed-off-by: Vũ Tiến Hưng --- po/vi.po | 9973 +++++++++++++++++++++++++++++------------------------- 1 file changed, 5339 insertions(+), 4634 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index d673745ac5..965e79e965 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -2,32 +2,33 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot +# Copyright (C) 2012-2022, Translation Project, Vietnamese Team +# Copyright (C) 2024, Vũ Tiến Hưng # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Đoàn Trần Công Danh , 2020. # Trần Ngọc Quân , 2012-2022. +# Vũ Tiến Hưng , 2024. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.37.0\n" +"Project-Id-Version: git 2.45\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" -"POT-Creation-Date: 2022-06-21 20:20+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2022-06-25 08:37+0700\n" -"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"POT-Creation-Date: 2024-04-25 18:57+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2024-04-28 14:01+0700\n" +"Last-Translator: Vũ Tiến Hưng \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Language-Team-Website: \n" -"X-Generator: Gtranslator 42.0\n" #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" msgid "could not read index" -msgstr "không thể đọc bảng mục lục" +msgstr "không thể đọc chỉ mục" msgid "binary" msgstr "nhị phân" @@ -43,31 +44,31 @@ msgstr "Cập nhật" #, c-format msgid "could not stage '%s'" -msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" +msgstr "không thể đưa '%s' lên bệ phóng" msgid "could not write index" -msgstr "không thể ghi bảng mục lục" +msgstr "không thể ghi chỉ mục" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "note: %s is untracked now.\n" -msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" +msgstr "chú ý: đã bỏ theo dõi %s.\n" #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" -msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'" msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" msgid "Could not parse HEAD^{tree}" -msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" +msgstr "Không hiểu cú pháp HEAD^{tree}" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" @@ -77,33 +78,33 @@ msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" msgid "Add untracked" -msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" +msgstr "Thêm các tập tin chưa được theo dõi" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" #, c-format msgid "ignoring unmerged: %s" -msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" +msgstr "bỏ qua những tập tin chưa hòa trộn: %s" #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" -msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" +msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi.\n" #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" msgid "Patch update" -msgstr "Cập nhật miếng vá" +msgstr "Cập nhật bản vá" msgid "Review diff" -msgstr "Xem xét lại diff" +msgstr "Xem xét lại thay đổi" msgid "show paths with changes" -msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" +msgstr "hiển thị các đường dẫn có thay đổi" msgid "add working tree state to the staged set of changes" msgstr "" @@ -116,10 +117,10 @@ msgstr "" "bản HEAD" msgid "pick hunks and update selectively" -msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" +msgstr "chọn các khúc và cập nhật có lựa chọn" msgid "view diff between HEAD and index" -msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" +msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và chỉ mục" msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" msgstr "" @@ -139,7 +140,7 @@ msgid "select multiple ranges" msgstr "chọn nhiều vùng" msgid "select item based on unique prefix" -msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" +msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố độc nhất" msgid "unselect specified items" msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" @@ -151,7 +152,7 @@ msgid "(empty) finish selecting" msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" msgid "select a numbered item" -msgstr "tùy chọn mục bằng số" +msgstr "lựa chọn mục bằng số" msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" @@ -172,25 +173,25 @@ msgid "path" msgstr "đường-dẫn" msgid "could not refresh index" -msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" +msgstr "không thể đọc lại chỉ mục" #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -198,7 +199,7 @@ msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "staging." msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để chuyển lên bệ phóng." msgid "" @@ -210,24 +211,23 @@ msgid "" msgstr "" "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" -"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " -"tin\n" +"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -235,7 +235,7 @@ msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "stashing." msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để tạm cất." msgid "" @@ -247,23 +247,23 @@ msgid "" msgstr "" "y - tạm cất khúc này\n" "n - đừng tạm cất khúc này\n" -"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"q - thoát; đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" +"d - đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -271,7 +271,7 @@ msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "unstaging." msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để bỏ ra khỏi bệ phóng." msgid "" @@ -283,33 +283,32 @@ msgid "" msgstr "" "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" -"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " -"lại\n" +"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " -"tập tin\n" +"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập " +"tin\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áo dụng khúc này vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "applying." msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để áp dụng." msgid "" @@ -319,25 +318,25 @@ msgid "" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"y - áp dụng khúc này vào chỉ mục\n" +"n - đừng áp dụng khúc này vào chỉ mục\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -345,7 +344,7 @@ msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "discarding." msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " +"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để loại bỏ." msgid "" @@ -357,25 +356,25 @@ msgid "" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" @@ -384,27 +383,27 @@ msgid "" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" -"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"y - loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ khúc khỏi chỉ mục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" @@ -413,11 +412,27 @@ msgid "" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"y - áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng khúc vào chỉ mục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" + +#, c-format +msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format +msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thao tác xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format +msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thao tác thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#, c-format +msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" @@ -428,36 +443,32 @@ msgid "" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" - -#, c-format -msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" +msgstr "không thể đọc phần đầu của khúc '%.*s'" msgid "could not parse diff" -msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" +msgstr "không thể đọc diff" msgid "could not parse colored diff" -msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" +msgstr "không thể đọc diff có màu" #, c-format msgid "failed to run '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi chạy '%s'" msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" -msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" +msgstr "đầu ra không khớp nhau từ interactive.diffFilter" msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." msgstr "" -"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" +"Bộ lọc của bạn phải duy trì quan hệ một-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." #, c-format @@ -465,7 +476,7 @@ msgid "" "expected context line #%d in\n" "%.*s" msgstr "" -"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" +"cần dòng ngữ cảnh số %d trong\n" "%.*s" #, c-format @@ -481,51 +492,42 @@ msgstr "" "%.*s" msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" -msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" +msgstr "" +"Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở dưới để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" #, c-format msgid "" "---\n" "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" "To remove '%c' lines, delete them.\n" -"Lines starting with %c will be removed.\n" +"Lines starting with %s will be removed.\n" msgstr "" "---\n" -"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n" -"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" -"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" +"Để gỡ bỏ dòng '%c', sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" +"Để gõ bỏ dòng '%c', xóa chúng đi.\n" +"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" -#. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-# -#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" "aborted and the hunk is left unchanged.\n" msgstr "" -"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" -"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" -"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" +"Nếu bản vá không được áp dụng hoàn toàn, bạn sẽ có cơ hội\n" +"để sửa lại. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thì những\n" +"sửa đổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" msgid "could not parse hunk header" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" +msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu khúc" msgid "'git apply --cached' failed" -msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" +msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" -#. #-#-#-#-# add-patch.c.po #-#-#-#-# #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #. -#. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-# -#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] -#. The program will only accept that input -#. at this point. -#. Consider translating (saying "no" discards!) as -#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation -#. of the word "no" does not start with n. msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" @@ -533,7 +535,7 @@ msgstr "" "bỏ!) [y/n]? " msgid "The selected hunks do not apply to the index!" -msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" +msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào chỉ mục!" msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " @@ -550,6 +552,7 @@ msgid "" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" "s - split the current hunk into smaller hunks\n" "e - manually edit the current hunk\n" +"p - print the current hunk\n" "? - print help\n" msgstr "" "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" @@ -557,9 +560,10 @@ msgstr "" "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" "g - chọn một khúc muốn tới\n" -"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" +"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n" "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" +"p - in ra khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" msgid "No previous hunk" @@ -569,48 +573,48 @@ msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" msgid "No other hunks to goto" -msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" +msgstr "Không còn khúc nào để nhảy đến" msgid "go to which hunk ( to see more)? " -msgstr "nhảy đến khúc nào ( để xem thêm)? " +msgstr "nhảy đến khúc nào ( để xem thêm)? " msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" -msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" +msgstr "Số không hợp lệ: '%s'" #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." -msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." +msgstr[0] "Chỉ có %d khúc." msgid "No other hunks to search" -msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" +msgstr "Không còn khúc nào để tìm kiếm" msgid "search for regex? " -msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " +msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy (regex)? " #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" -msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" +msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) bất thường %s: %s" msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" msgid "Sorry, cannot split this hunk" -msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" +msgstr "Không thể chia nhỏ khúc này" #, c-format msgid "Split into %d hunks." -msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." +msgstr "Chia nhỏ thành %d khúc." msgid "Sorry, cannot edit this hunk" -msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" +msgstr "Không thể sửa khúc này" msgid "'git apply' failed" -msgstr "“git apply” gặp lỗi" +msgstr "'git apply' gặp lỗi" #, c-format msgid "" @@ -621,47 +625,41 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" #, c-format -msgid "%shint: %.*s%s\n" -msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" +msgid "%shint:%s%.*s%s\n" +msgstr "%sgợi ý:%s%.*s%s\n" msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " -"hòa trộn." +"Không thể thực hiện cherry-pick vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được " -"hòa trộn." +"Không thể thực hiện chuyển giao vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +"Không thể thực hiện hòa trộn vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +msgstr "Không thể thực hiện kéo về vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " -"trộn." +"Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#, c-format -msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." +msgid "Rebasing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " -"hòa trộn." +"Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" -"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" -"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." +"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh 'git add/rm '\n" +"để chọn cách giải quyết và tiến hành chuyển giao." msgid "Exiting because of an unresolved conflict." -msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." +msgstr "Thoát vì không thể giải quyết xung đột." msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." @@ -670,10 +668,27 @@ msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." msgid "Exiting because of unfinished merge." -msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." +msgstr "Thoát vì việc hòa trộn còn dang dở." + +msgid "" +"Diverging branches can't be fast-forwarded, you need to either:\n" +"\n" +"\tgit merge --no-ff\n" +"\n" +"or:\n" +"\n" +"\tgit rebase\n" +msgstr "" +"Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n" +"\n" +"\tgit merge --no-ff\n" +"\n" +"hoặc:\n" +"\n" +"\tgit rebase\n" msgid "Not possible to fast-forward, aborting." -msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." +msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh, đang huỷ lệnh." #, c-format msgid "" @@ -683,7 +698,7 @@ msgid "" msgstr "" "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn " "tại\n" -"bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n" +"bên ngoài định nghĩa 'sparse-checkout' của bạn, vì vậy sẽ không\n" "cập nhật trong chỉ mục:\n" msgid "" @@ -693,7 +708,7 @@ msgid "" msgstr "" "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n" "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n" -"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt." +"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi sparse rules (luật thưa)." #, c-format msgid "" @@ -716,14 +731,14 @@ msgid "" "false\n" "\n" msgstr "" -"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" +"Chú ý: đang chuyển sang '%s'.\n" "\n" -"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" -"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" -"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" +"Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo và\n" +"chuyển giao các thay đổi thử nghiệm, và bạn có thể loại bỏ các lần chuyển\n" +"giao trong trạng thái này mà không ảnh hưởng đến bất kỳ nhánh nào\n" "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" "\n" -"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" +"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao đã tạo,\n" "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" "\n" @@ -736,19 +751,41 @@ msgstr "" "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" "\n" +#, c-format +msgid "" +"The following paths have been moved outside the\n" +"sparse-checkout definition but are not sparse due to local\n" +"modifications.\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn sau đã được di chuyển ra ngoài định nghĩa\n" +"sparse-checkout nhưng không còn thuộc loại sparse (thưa) vì có\n" +"thay đổi nội bộ.\n" + +msgid "" +"To correct the sparsity of these paths, do the following:\n" +"* Use \"git add --sparse \" to update the index\n" +"* Use \"git sparse-checkout reapply\" to apply the sparsity rules" +msgstr "" +"Để sửa lại đúng loại sprase (thưa) của các tập này, hãy thực hiện:\n" +"* Chạy \"git add --sparse <đường-dẫn>\" để cập nhật chỉ mục\n" +"* Chạy \"git sparse-checkout reapply\" để áp dụng luật thưa" + msgid "cmdline ends with \\" -msgstr "cmdline kết thúc với \\" +msgstr "cuối dòng lệnh có \\" msgid "unclosed quote" msgstr "chưa có dấu nháy đóng" +msgid "too many arguments" +msgstr "có quá nhiều đối số" + #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" +msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'" #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" +msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'" #, c-format msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together" @@ -756,13 +793,17 @@ msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" #, c-format msgid "'%s' outside a repository" -msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa" +msgstr "'%s' ở ngoài kho chứa" + +msgid "failed to read patch" +msgstr "gặp lỗi khi đọc bản vá" + +msgid "patch too large" +msgstr "bản vá quá lớn" #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" -msgstr "" -"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " -"%s" +msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính quy dấu thời gian%s" #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" @@ -770,12 +811,11 @@ msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" -msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" +msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong bản vá tại dòng %d" #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" -msgstr "" -"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại có %s trên dòng %d" #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" @@ -787,7 +827,7 @@ msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên d #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần '/dev/null' trên dòng %d" #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" @@ -795,7 +835,7 @@ msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" -msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" +msgstr "phần đầu không nhất quán tại dòng %d và %d" #, c-format msgid "" @@ -805,8 +845,8 @@ msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" -"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " -"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi xoá đi %d mục dẫn đầu " +"trong tên của đường dẫn (dòng %d)" #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" @@ -814,11 +854,11 @@ msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" -msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" +msgstr "recount: dòng bất thường %.*s" #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" +msgstr "bản vá không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" @@ -828,7 +868,7 @@ msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" -msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" +msgstr "bản vá hỏng tại dòng %d" #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" @@ -844,15 +884,15 @@ msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không b #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" +msgstr "bản vá nhị phân hỏng tại dòng %d: %.*s" #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" +msgstr "bản vá nhị phân không thể nhận diện tại dòng %d" #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" -msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" +msgstr "bản vá chứa 'rác' tại dòng %d" #, c-format msgid "unable to read symlink %s" @@ -864,64 +904,59 @@ msgstr "không thể mở hay đọc %s" #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" -msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" +msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'" #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." -msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." +msgstr[0] "Khối thứ %d thành công tại %d (offset %d dòng)." #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" -msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" +msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng bản vá tại %d" #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" -"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" +"trong khi đang tìm kiếm:\n" "%.*s" #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" -msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" +msgstr "thiếu dữ liệu của bản vá nhị phân cho '%s'" #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" -msgstr "" -"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " -"“%s”" +msgstr "không thể đảo ngược bản vá nhị phân mà không có khúc ngược cho '%s'" #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" -"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " -"đủ" +"không thể áp dụng bản vá nhị phân cho '%s' mà không có dòng chỉ mục đầy đủ" #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." -msgstr "" -"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." +msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' (%s), nhưng không khớp với nội dung hiện tại." #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" -msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" +msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' trống rỗng nhưng nó lại không trống" #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" -msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" +msgstr "không thể đọc hậu ảnh %s cần thiết cho '%s'" #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" +msgstr "bản vá nhị phân không được áp dụng cho '%s'" #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" -"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " -"%s)" +"bản vá nhị phân cho '%s' cho ra kết quả không chính xác (cần %s, lại nhận %s)" #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" @@ -929,7 +964,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #, c-format msgid "cannot checkout %s" -msgstr "không thể lấy ra %s" +msgstr "không thể checkout %s" #, c-format msgid "failed to read %s" @@ -937,7 +972,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" -msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" +msgstr "đọc từ '%s' đứng sau liên kết mềm" #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" @@ -945,41 +980,42 @@ msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #, c-format msgid "%s: does not exist in index" -msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" +msgstr "%s: không tồn tại trong chỉ mục" #, c-format msgid "%s: does not match index" -msgstr "%s: không khớp trong mục lục" +msgstr "%s: không khớp với chỉ mục" msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." -msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”." +msgstr "" +"kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn kiểu three-way." #, c-format msgid "Performing three-way merge...\n" -msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n" +msgstr "Đang thực hiện hòa trộn three-way...\n" #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" -msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" +msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của '%s'" #, c-format msgid "Failed to perform three-way merge...\n" -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu three-way...\n" #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" -msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" +msgstr "Áp dụng bản vá '%s' còn các xung đột.\n" #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" -msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" +msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn.\n" #, c-format msgid "Falling back to direct application...\n" -msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n" +msgstr "Đang trở về cách áp dụng trực tiếp..\n" msgid "removal patch leaves file contents" -msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" +msgstr "bản vá để lại tập tin còn nội dung" #, c-format msgid "%s: wrong type" @@ -991,15 +1027,15 @@ msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #, c-format msgid "invalid path '%s'" -msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "%s: already exists in index" -msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" +msgstr "%s: đã sẵn có trong chỉ mục" #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" -msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" +msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục làm việc" #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" @@ -1011,15 +1047,15 @@ msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" -msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" +msgstr "tập tin chịu tác động '%s' đứng sau liên kết mềm" #, c-format msgid "%s: patch does not apply" -msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" +msgstr "%s: bản vá không được áp dụng" #, c-format msgid "Checking patch %s..." -msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" +msgstr "Đang kiểm tra bản vá %s..." #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" @@ -1027,35 +1063,35 @@ msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" -msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" +msgstr "thay đổi chế độ cho %s, nhưng nó không nằm trong HEAD hiện tại" #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." -msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." +msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được (%s)." #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" -msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" +msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm" #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" -msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" +msgstr "không thể ghi chỉ mục tạm vào %s" #, c-format msgid "unable to remove %s from index" -msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ chỉ mục" #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" -msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" +msgstr "bản vá hỏng cho mô-đun-con %s" #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" +msgstr "không thể stat tập tin '%s' mới tạo" #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" -msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" +msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin mới tạo %s" #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" @@ -1063,19 +1099,19 @@ msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" #, c-format msgid "failed to write to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào '%s'" #, c-format msgid "closing file '%s'" -msgstr "đang đóng tập tin “%s”" +msgstr "đang đóng tập tin '%s'" #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" -msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" +msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ %o" #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." -msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." +msgstr "Đã áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn." msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" @@ -1083,43 +1119,43 @@ msgstr "lỗi nội bộ" #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." -msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" +msgstr[0] "Đang áp dụng bản vá %%s với %d lần từ chối..." #, c-format -msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" -msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" +msgid "cannot open %s" +msgstr "không thể mở '%s'" #, c-format -msgid "cannot open %s" -msgstr "không mở được “%s”" +msgid "cannot unlink '%s'" +msgstr "không thể unlink '%s'" #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." -msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." +msgstr "Khúc #%d được áp dụng hoàn toàn." #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." -msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." +msgstr "Khúc #%d bị từ chối." #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." -msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." +msgstr "Bỏ qua đường dẫn '%s'." msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")" msgstr "" -"Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")" +"Không có bản vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")" msgid "unable to read index file" -msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" +msgstr "không thể đọc tập tin chỉ mục" #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" -msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" +msgstr "không thể mở bản vá '%s': %s" #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" -msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" +msgstr[0] "đã xử lý %d lỗi khoảng trắng" #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." @@ -1132,7 +1168,7 @@ msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." msgid "Unable to write new index file" -msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" +msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới" msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" @@ -1144,52 +1180,46 @@ msgid "num" msgstr "số" msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" -msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" +msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff" msgid "ignore additions made by the patch" -msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" +msgstr "bỏ qua các bổ sung trong bản vá" msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" -msgstr "" -"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" +msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất kết quả diffstat cho đầu vào" msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" -msgstr "" -"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" +msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân" msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" -msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" +msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào" msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" -msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" +msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xem xem bản vá có thích hợp không" msgid "make sure the patch is applicable to the current index" -msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" +msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với chỉ mục hiện hành" msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" -msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" +msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'" msgid "apply a patch without touching the working tree" -msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" +msgstr "áp dụng bản vá mà không động chạm đến cây làm việc" msgid "accept a patch that touches outside the working area" -msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" +msgstr "chấp nhận bản vá có động chạm đến ngoài cây làm việc" msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" -msgstr "" -"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" +msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" -msgstr "" -"thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực " -"hiện được" +msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại kiểu bình thường nếu thất bại" msgid "build a temporary index based on embedded index information" -msgstr "" -"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" +msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời dựa trên thông tin chỉ mục được nhúng" msgid "paths are separated with NUL character" -msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" +msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL" msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng ngữ cảnh khớp" @@ -1198,22 +1228,22 @@ msgid "action" msgstr "hành động" msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" -msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" +msgstr "tìm thấy dòng mới hoặc dòng bị sửa đổi có lỗi khoảng trắng" msgid "ignore changes in whitespace when finding context" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" +msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" msgid "apply the patch in reverse" -msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" +msgstr "áp dụng bản vá theo chiều ngược" msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" -msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" +msgstr "để lại khối bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" msgid "allow overlapping hunks" -msgstr "cho phép chồng khối nhớ" +msgstr "cho phép chồng khối" msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" @@ -1226,65 +1256,69 @@ msgid "root" msgstr "gốc" msgid "prepend to all filenames" -msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" +msgstr "thêm vào trước tất cả các tên tập tin" msgid "don't return error for empty patches" -msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng" +msgstr "đừng trả về lỗi khi các bản vá trống rỗng" #, c-format msgid "cannot stream blob %s" -msgstr "không thể stream blob “%s”" +msgstr "không thể stream blob '%s'" #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" +#, c-format +msgid "deflate error (%d)" +msgstr "lỗi giải nén (%d)" + #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" -msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" +msgstr "không thể khởi chạy bộ lọc '%s'" msgid "unable to redirect descriptor" -msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" +msgstr "không thể chuyển hướng vào/ra" #, c-format msgid "'%s' filter reported error" -msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" +msgstr "bộ lọc '%s' đã báo lỗi" #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" -msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ theo UTF-8: %s" #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" -#, c-format -msgid "deflate error (%d)" -msgstr "lỗi giải nén (%d)" - #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %" -msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %" +msgstr "dấu thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %" msgid "git archive [] [...]" -msgstr "git archive [] […]" +msgstr "git archive [] [...]" msgid "" "git archive --remote [--exec ] [] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [] […]" +"đường/dẫn>...]" msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" #, c-format msgid "cannot read '%s'" -msgstr "không thể đọc “%s”" +msgstr "không thể đọc '%s'" + +#, c-format +msgid "pathspec '%s' matches files outside the current directory" +msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' nằm ngoài thư mục hiện hành" #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" -msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" +msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào" #, c-format msgid "no such ref: %.*s" @@ -1292,14 +1326,11 @@ msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" #, c-format msgid "not a valid object name: %s" -msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: %s" #, c-format msgid "not a tree object: %s" -msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" - -msgid "current working directory is untracked" -msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" +msgstr "không phải là đối tượng cây: %s" #, c-format msgid "File not found: %s" @@ -1307,7 +1338,7 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" #, c-format msgid "Not a regular file: %s" -msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" +msgstr "Không phải tập tin thường: %s" #, c-format msgid "unclosed quote: '%s'" @@ -1315,26 +1346,26 @@ msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'" #, c-format msgid "missing colon: '%s'" -msgstr "thiếu dấu hai chấm: “%s”" +msgstr "thiếu dấu hai chấm: '%s'" #, c-format msgid "empty file name: '%s'" -msgstr "tên tập tin trống rỗng: “%s”" +msgstr "tên tập tin trống: '%s'" msgid "fmt" -msgstr "định_dạng" +msgstr "định-dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" msgid "prefix" -msgstr "tiền_tố" +msgstr "tiền tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" msgid "file" -msgstr "tập_tin" +msgstr "tập tin" msgid "add untracked file to archive" msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" @@ -1349,7 +1380,13 @@ msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" msgid "report archived files on stderr" -msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" +msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ ra stderr" + +msgid "time" +msgstr "thời-gian" + +msgid "set modification time of archive entries" +msgstr "đặt thời điểm sửa đổi của các mục nén" msgid "set compression level" msgstr "đặt mức nén" @@ -1370,27 +1407,38 @@ msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" msgid "Unexpected option --remote" -msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" +msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --remote" #, c-format msgid "the option '%s' requires '%s'" -msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”" +msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu '%s'" msgid "Unexpected option --output" -msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" +msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --output" + +#, c-format +msgid "extra command line parameter '%s'" +msgstr "thừa tham số dòng lệnh '%s'" #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" -msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" +msgstr "Không hiểu định dạng lưu trữ '%s'" #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" -msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" +msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng '%s': -%d" #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" +msgid "unable to add additional attribute" +msgstr "Không thể thêm thuộc tính" + +#, c-format +msgid "ignoring overly long attributes line %d" +msgstr "bỏ qua dòng thuộc tính thứ %d quá dài" + #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" @@ -1399,16 +1447,39 @@ msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" -"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" -"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." +"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho git attribute\n" +"Dùng '\\!' cho tên có dấu chấm than dẫn đầu." + +#, c-format +msgid "cannot fstat gitattributes file '%s'" +msgstr "không thể fstat tập tin gitattributes '%s'" + +#, c-format +msgid "ignoring overly large gitattributes file '%s'" +msgstr "bỏ qua tập tin gitattributes quá lớn '%s'" + +#, c-format +msgid "ignoring overly large gitattributes blob '%s'" +msgstr "bỏ qua blob gitattributes quá lớn '%s'" + +msgid "bad --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE" +msgstr "--attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE sai" + +#, c-format +msgid "unable to stat '%s'" +msgstr "không thể stat '%s'" + +#, c-format +msgid "unable to read %s" +msgstr "không thể đọc %s" #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" -msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" +msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin '%s': %s" #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" -msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" +msgstr "Không bisect thêm nữa!\n" #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" @@ -1419,16 +1490,16 @@ msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" -"Hòa trộn trên %s là sai.\n" -"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" +"Gốc hòa trộn trên %s là sai.\n" +"Có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" -"Hòa trộn trên %s là mới.\n" -"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" +"Gốc hòa trộn trên %s là mới.\n" +"Đã có thay đổi thuộc tính giữa %s và [%s].\n" #, c-format msgid "" @@ -1436,7 +1507,7 @@ msgid "" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" -"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" +"Có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #, c-format msgid "" @@ -1445,7 +1516,7 @@ msgid "" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" -"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" +"git bisect không thể làm việc đúng trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" #, c-format @@ -1454,14 +1525,13 @@ msgid "" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" -"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" -"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " -"%s.\n" -"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." +"gốc hòa trộn giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" +"Do vậy không thể chắc chắn lần chuyển giao %s đầu tiên là giữa %s và %s.\n" +"Vẫn tiếp tục." #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" -msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" +msgstr "Đang bisect: gốc hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" #, c-format msgid "a %s revision is needed" @@ -1469,11 +1539,15 @@ msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" #, c-format msgid "could not create file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" +msgstr "không thể tạo tập tin '%s'" + +#, c-format +msgid "unable to start 'show' for object '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'" #, c-format msgid "could not read file '%s'" -msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" +msgstr "không thể đọc tập tin '%s'" msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" @@ -1487,13 +1561,13 @@ msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path arguments?\n" msgstr "" -"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" +"Không tìm thấy lần chuyển giao nào kiểm tra được.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" -msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" +msgstr[0] "(cần khoảng chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. @@ -1501,13 +1575,10 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" -msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" +msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm tra %s\n" msgid "--contents and --reverse do not blend well." -msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau." - -msgid "cannot use --contents with final commit object name" -msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" +msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không nên đi với nhau." msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" @@ -1519,16 +1590,16 @@ msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" -"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" -"tiên" +"cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-" +"đầu-tiên" #, c-format msgid "no such path %s in %s" -msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" +msgstr "không có đường dẫn %s trong '%s'" #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" -msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" +msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn '%s'" msgid "" "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when " @@ -1539,19 +1610,19 @@ msgstr "" #, c-format msgid "not setting branch '%s' as its own upstream" -msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó" +msgstr "không đặt nhánh '%s' là thượng nguồn của chính nó" #, c-format msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing." -msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase." +msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s' bằng cách rebase." #, c-format msgid "branch '%s' set up to track '%s'." -msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”." +msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s'." #, c-format msgid "branch '%s' set up to track:" -msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:" +msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi:" msgid "unable to write upstream branch configuration" msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" @@ -1562,19 +1633,17 @@ msgid "" "the remote tracking information by invoking:" msgstr "" "\n" -"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" +"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có thể thử sửa\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:" #, c-format msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set" -msgstr "" -"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt" +msgstr "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào" #, c-format msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set" msgstr "" -"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào " -"được đặt" +"đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào" #, c-format msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'" @@ -1609,8 +1678,8 @@ msgid "" "different remotes' fetch refspecs map into different\n" "tracking namespaces." msgstr "" -"Có nhiều máy chủ những cái lấy ánh xạ refspecs tham chiếu theo\n" -"dõi máy chủ '%s':\n" +"Có nhiều máy chủ có fetch refspec ánh xạ tới refspecs tham chiếu\n" +"theo dõi máy chủ '%s':\n" "%s\n" "Đây thường là lỗi cấu hình.\n" "\n" @@ -1620,25 +1689,29 @@ msgstr "" #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name" -msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ" +msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh hợp lệ" + +msgid "See `man git check-ref-format`" +msgstr "Đọc `man git check-ref-format`" #, c-format msgid "a branch named '%s' already exists" -msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”" +msgstr "đã có nhánh mang tên '%s'" #, c-format -msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'" -msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" +msgid "cannot force update the branch '%s' used by worktree at '%s'" +msgstr "" +"không thể ép buộc cập nhật nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'" #, c-format msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch" msgstr "" -"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " +"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu '%s' không phải là một " "nhánh" #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" -msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" +msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu '%s' không tồn tại" msgid "" "\n" @@ -1651,95 +1724,83 @@ msgid "" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" -"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" -"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" +"Nếu bạn có ý định bắt đầu công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" +"(upstream) đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" -"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" -"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" -"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." +"Nếu bạn có ý định đẩy một nhánh nội bộ mới mà\n" +"sẽ theo dõi nhánh trên máy chủ, bạn cần dùng lệnh\n" +"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn khi push." #, c-format msgid "not a valid object name: '%s'" -msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: '%s'" #, c-format msgid "ambiguous object name: '%s'" -msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." +msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: '%s'." #, c-format msgid "not a valid branch point: '%s'" -msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”" +msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: '%s'" #, c-format msgid "submodule '%s': unable to find submodule" -msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tìm thấy mô-đun-con" +msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tìm thấy mô-đun-con" #, c-format msgid "" -"You may try updating the submodules using 'git checkout %s && git submodule " -"update --init'" +"You may try updating the submodules using 'git checkout --no-recurse-" +"submodules %s && git submodule update --init'" msgstr "" -"Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout %s && " -"git submodule update --init'" +"Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout --no-" +"recurse-submodules %s && git submodule update --init'" #, c-format msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'" -msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tạo nhánh “%s”" - -#, c-format -msgid "'%s' is already checked out at '%s'" -msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" +msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tạo nhánh '%s'" #, c-format -msgid "HEAD of working tree %s is not updated" -msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" +msgid "'%s' is already used by worktree at '%s'" +msgstr "'%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'" msgid "git add [] [--] ..." -msgstr "git add [] [--] …" +msgstr "git add [] [--] ..." #, c-format msgid "cannot chmod %cx '%s'" -msgstr "không thể chmod %cx “%s”" - -#, c-format -msgid "unexpected diff status %c" -msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" - -msgid "updating files failed" -msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" - -#, c-format -msgid "remove '%s'\n" -msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" +msgstr "không thể chmod %cx '%s'" msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" -msgstr "" -"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" +msgstr "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm mới lại chỉ mục:" -msgid "Could not read the index" -msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" +msgid "" +"the add.interactive.useBuiltin setting has been removed!\n" +"See its entry in 'git help config' for details." +msgstr "" +"mục cài đặt add.interactive.useBuiltin đã không còn!\n" +"Xem mục tin của nó trong 'git help config' để biết chi tiết." -msgid "Could not write patch" -msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" +msgid "could not read the index" +msgstr "Không thể đọc chỉ mục" msgid "editing patch failed" -msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" +msgstr "gặp lỗi khi sửa bản vá" #, c-format -msgid "Could not stat '%s'" -msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" +msgid "could not stat '%s'" +msgstr "không thể stat '%s'" -msgid "Empty patch. Aborted." -msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." +msgid "empty patch. aborted" +msgstr "bản vá trống rỗng. huỷ bỏ" #, c-format -msgid "Could not apply '%s'" -msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" +msgid "could not apply '%s'" +msgstr "không thể áp dụng bản vá '%s'" msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" -"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị bỏ qua bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" msgid "dry run" @@ -1752,7 +1813,7 @@ msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" msgid "select hunks interactively" -msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" +msgstr "chọn 'hunks' theo kiểu tương tác" msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" @@ -1764,22 +1825,19 @@ msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" -msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" +msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngụ ý -u)" msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" msgid "add changes from all tracked and untracked files" -msgstr "" -"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " -"vết" +msgstr "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin dù được theo dõi hay không" msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" -msgstr "" -"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" +msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)" msgid "don't add, only refresh the index" -msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" +msgstr "không thêm, chỉ làm mới chỉ mục" msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" @@ -1789,10 +1847,11 @@ msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone" -msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”" +msgstr "" +"cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone' (nón checkout thưa)" msgid "override the executable bit of the listed files" -msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" +msgstr "ghi đè lên executable bit (bít thực thi) của các tập tin được liệt kê" msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" @@ -1820,8 +1879,8 @@ msgstr "" "\n" "\tgit submodule add %s\n" "\n" -"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" -"nó khỏi mục lục bằng:\n" +"Nếu bạn đã thêm bản vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" +"nó khỏi chỉ mục bằng:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" @@ -1831,21 +1890,15 @@ msgstr "" msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -msgid "" -"Use -f if you really want to add them.\n" -"Turn this message off by running\n" -"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" -msgstr "" -"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n" -"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" -"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" +msgid "Use -f if you really want to add them." +msgstr "Dùng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng" msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" -msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" +msgstr "--chmod tham số '%s' phải hoặc là -x hay +x" #, c-format msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together" @@ -1855,21 +1908,18 @@ msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng c msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -msgid "" -"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" -"Turn this message off by running\n" -"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" -msgstr "" -"Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n" -"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" -"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" +msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?" +msgstr "Có lẽ là bạn muốn dùng 'git add .'?" msgid "index file corrupt" -msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" +msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng" + +msgid "unable to write new index file" +msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục mới" #, c-format msgid "bad action '%s' for '%s'" -msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”" +msgstr "thao tác sai '%s' cho '%s'" #, c-format msgid "invalid value for '%s': '%s'" @@ -1877,44 +1927,44 @@ msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'" #, c-format msgid "could not read '%s'" -msgstr "không thể đọc “%s”" +msgstr "không thể đọc '%s'" msgid "could not parse author script" -msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" +msgstr "không hiểu cú pháp author script" #, c-format msgid "could not parse %s" -msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" +msgstr "không hiểu cú pháp %s" #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" -msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" +msgstr "'%s' bị xóa bởi móc applypatch-msg" #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." -msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." +msgstr "Dòng đầu vào sai quy cách: '%s'." #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'" msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" +msgstr "không thể mở '%s' để đọc" #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi" +msgstr "không thể mở '%s' để ghi" #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" +msgstr "không hiểu cú pháp '%s'" msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" -msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" +msgstr "Chỉ có một sê-ri bản vá StGIT được áp dụng một lúc" msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" @@ -1926,29 +1976,30 @@ msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" msgid "Patch format detection failed." -msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." +msgstr "Dò tìm định dạng bản vá gặp lỗi." #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" msgid "Failed to split patches." -msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." +msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các bản vá." #, c-format -msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." -msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." +msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\".\n" +msgstr "" +"Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh\"%s --continue\".\n" #, c-format -msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." +msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead.\n" +msgstr "Nếu bạn muốn bỏ qua bản vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\".\n" #, c-format -msgid "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\"." +msgid "" +"To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\".\n" msgstr "" -"Để ghi một miếng vá trống rỗng như một lần chuyển giao rông, \"%s --allow-" -"empty\"." +"Để ghi lại lần chuyển giao rỗng ứng với một bản vá rỗng, hãy chạy \"%s --" +"allow-empty\".\n" #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." @@ -1956,7 +2007,7 @@ msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s - msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" -"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " +"bản vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." #, c-format @@ -1969,24 +2020,24 @@ msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" #, c-format msgid "unable to parse commit %s" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" +msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'" msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." -msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện '3-way merge'." msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" -"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" +"Sử dụng thông tin trong chỉ mục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" -"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" -"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." +"Bạn đã sửa bản vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong chỉ mục của nó." msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." -msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" +msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và 'hòa trộn 3-đường'..." msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." @@ -2018,11 +2069,12 @@ msgstr "" "cả [a]: " msgid "unable to write index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" +msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục" #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" -msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" +msgstr "" +"chỉ mục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)" #, c-format msgid "Skipping: %.*s" @@ -2033,21 +2085,21 @@ msgid "Creating an empty commit: %.*s" msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s" msgid "Patch is empty." -msgstr "Miếng vá trống rỗng." +msgstr "bản vá trống rỗng." #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" msgid "No changes -- Patch already applied." -msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- bản vá đã được áp dụng rồi." #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" -msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" +msgstr "Dùng 'git am --show-current-patch=diff' để xem bản vá bị lỗi" msgid "No changes - recorded it as an empty commit." msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng." @@ -2057,7 +2109,7 @@ msgid "" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." msgstr "" -"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n" "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." @@ -2069,38 +2121,31 @@ msgid "" "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" -"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " +"Bạn nên 'git add' từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " "dấu chúng là thế.\n" -"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" -"\" cho nó." - -msgid "unable to write new index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" +"Bạn có lẽ muốn chạy 'git rm' trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi " +"họ\" cho nó." #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." -msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." +msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'." msgid "failed to clean index" -msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" +msgstr "gặp lỗi khi dọn chỉ mục" msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" msgstr "" -"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" #, c-format msgid "failed to read '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" - -#, c-format -msgid "options '%s=%s' and '%s=%s' cannot be used together" -msgstr "tùy chọn '%s=%s' và '%s=%s' không thể dùng cùng nhau" +msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s'" msgid "git am [] [( | )...]" -msgstr "git am [] [(|)…]" +msgstr "git am [] [(|)...]" msgid "git am [] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" @@ -2108,11 +2153,14 @@ msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" +msgid "bypass pre-applypatch and applypatch-msg hooks" +msgstr "bỏ qua hook pre-applypatch và applypatch-msg" + msgid "historical option -- no-op" -msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" +msgstr "tùy chọn cũ -- không làm gì cả" msgid "allow fall back on 3way merging if needed" -msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" +msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu 3way nếu cần" msgid "be quiet" msgstr "im lặng" @@ -2135,10 +2183,6 @@ msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" -msgstr "" -"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" - msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" @@ -2155,31 +2199,31 @@ msgid "format" msgstr "định dạng" msgid "format the patch(es) are in" -msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" +msgstr "định dạng (các) bản vá theo" msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" msgid "continue applying patches after resolving a conflict" -msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" +msgstr "tiếp tục áp dụng các bản vá sau khi giải quyết xung đột" msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" msgid "skip the current patch" -msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" +msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành" msgid "restore the original branch and abort the patching operation" -msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá" +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và huỷ thao tác vá" msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" -msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" +msgstr "huỷ thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" msgid "show the patch being applied" -msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" +msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng rồi" msgid "record the empty patch as an empty commit" -msgstr "ghi lại miếng vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống" +msgstr "ghi lại bản vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống" msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" @@ -2194,7 +2238,7 @@ msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" msgid "how to handle empty patches" -msgstr "xử lý các miếng vá trống rỗng như thế nào" +msgstr "xử lý các bản vá trống rỗng như thế nào" msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" @@ -2204,10 +2248,10 @@ msgid "" "it will be removed. Please do not use it anymore." msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" -"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó nữa." msgid "failed to read the index" -msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" +msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục" #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." @@ -2222,16 +2266,16 @@ msgstr "" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." -msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, sẽ không phục hồi lại." msgid "interactive mode requires patches on the command line" -msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" +msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các bản vá trên dòng lệnh" msgid "git apply [] [...]" -msgstr "git apply [] […]" +msgstr "git apply [] [...]" msgid "could not redirect output" -msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" +msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra" msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" @@ -2247,58 +2291,53 @@ msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" msgid "git archive: expected a flush" -msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" - -msgid "git bisect--helper --bisect-reset []" -msgstr "git bisect--helper --bisect-reset []" +msgstr "git archive: cần flush dữ liệu" msgid "" -"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}= --term-{old,good}" -"=] [--no-checkout] [--first-parent] [ [...]] [--] " -"[...]" +"git bisect start [--term-(new|bad)= --term-(old|good)=] [--no-" +"checkout] [--first-parent] [ [...]] [--] [...]" msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}= --term-{old,good}" -"=] [--no-checkout] [--first-parent] [ […]] [--] […]" +"git bisect start [--term-(new|bad)= --term-(old|good)=] [--no-" +"checkout] [--first-parent] [ [...]] [--] [<đường/dẫn>...]" -msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) []" -msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) []" +msgid "git bisect (good|bad) [...]" +msgstr "git bisect (good|bad) [...]" -msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [...]" -msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) […]" +msgid "git bisect skip [(|)...]" +msgstr "git bisect skip [(|)...]" -msgid "git bisect--helper --bisect-replay " -msgstr "git bisect--helper --bisect-replay " +msgid "git bisect reset []" +msgstr "git bisect reset []" -msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(|)...]" -msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(|)…]" +msgid "git bisect replay " +msgstr "git bisect replay " -msgid "git bisect--helper --bisect-run ..." -msgstr "git bisect--helper --bisect-run …" +msgid "git bisect run [...]" +msgstr "git bisect run [<đối_số>]..." #, c-format msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" -msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" +msgstr "không thể mở tập tin '%s' ở chế độ '%s'" #, c-format msgid "could not write to file '%s'" -msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" +msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot open file '%s' for reading" -msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc" +msgstr "không thể mở tập tin '%s' để đọc" #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" -msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" +msgstr "'%s' không phải một thời hạn hợp lệ" #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" -msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp '%s' như là một thời kỳ" #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" -msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ '%s'" msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" @@ -2309,14 +2348,14 @@ msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" #, c-format msgid "'%s' is not a valid commit" -msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" +msgstr "'%s' không phải một lần chuyển giao hợp lệ" #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset '." msgstr "" -"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset ”." +"không thể checkout HEAD nguyên thủy của '%s'. Hãy thử 'git bisect reset '." #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" @@ -2324,11 +2363,11 @@ msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" -msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" +msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt '%s'" #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" -msgstr "không thể mở tập tin “%s”" +msgstr "không thể mở tập tin '%s'" #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" @@ -2393,7 +2432,7 @@ msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." msgstr "" -"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" +"tham số không hợp lệ %s cho 'git bisect terms'.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." msgid "revision walk setup failed\n" @@ -2401,35 +2440,32 @@ msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt #, c-format msgid "could not open '%s' for appending" -msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" +msgstr "không thể mở '%s' để nối thêm" msgid "'' is not a valid term" -msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" +msgstr "'' không phải term hợp lệ" #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" -msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" +msgstr "không nhận ra tuỳ chọn: '%s'" #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" -msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" +msgstr "'%s' không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start '." -msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset \"." - -msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" -msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" +msgstr "checkout '%s' ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset \"." msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" -msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" +msgstr "refspec không hợp lệ: '%s'" msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" @@ -2442,11 +2478,11 @@ msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" -msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số" +msgstr "Hãy gọi '--bisect-state' với ít nhất một đối số" #, c-format msgid "'git bisect %s' can take only one argument." -msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số." +msgstr "'git bisect %s' có thể lấy chỉ một đối số." #, c-format msgid "Bad rev input: %s" @@ -2461,11 +2497,11 @@ msgstr "Chúng tôi không bisect." #, c-format msgid "'%s'?? what are you talking about?" -msgstr "“%s”?? bạn đang nói gì thế?" +msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?" #, c-format msgid "cannot read file '%s' for replaying" -msgstr "không thể đọc tập tin “%s” để thao diễn lại" +msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại" #, c-format msgid "running %s\n" @@ -2475,97 +2511,68 @@ msgid "bisect run failed: no command provided." msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." #, c-format -msgid "unable to verify '%s' on good revision" -msgstr "không thể xác nhận “%s” trên điểm xét duyệt tốt" +msgid "unable to verify %s on good revision" +msgstr "không thể xác nhận '%s' trên điểm xét duyệt tốt" #, c-format msgid "bogus exit code %d for good revision" -msgstr "mã thoát giả %d cho điểm xét duyệt tốt" +msgstr "mã trả về %d bất thường cho điểm xét duyệt tốt" #, c-format -msgid "bisect run failed: exit code %d from '%s' is < 0 or >= 128" -msgstr "chạy bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh “%s” là < 0 hoặc >= 128" +msgid "bisect run failed: exit code %d from %s is < 0 or >= 128" +msgstr "bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh '%s' < 0 hoặc >= 128" #, c-format msgid "cannot open file '%s' for writing" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi" +msgstr "không thể mở '%s' để ghi" msgid "bisect run cannot continue any more" -msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" +msgstr "không thể tiếp tục bisect thêm được nữa" -#, c-format msgid "bisect run success" -msgstr "bisect chạy thành công" +msgstr "bisect thành công" -#, c-format msgid "bisect found first bad commit" msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên" #, c-format -msgid "" -"bisect run failed: 'git bisect--helper --bisect-state %s' exited with error " -"code %d" -msgstr "" -"chạy bisect gặp lỗi: “git bisect--helper --bisect-state %s” đã thoát ra với " -"mã lỗi %d" - -msgid "reset the bisection state" -msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" - -msgid "check whether bad or good terms exist" -msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" - -msgid "print out the bisect terms" -msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" - -msgid "start the bisect session" -msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" - -msgid "find the next bisection commit" -msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" - -msgid "mark the state of ref (or refs)" -msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)" +msgid "bisect run failed: 'git bisect %s' exited with error code %d" +msgstr "bisect gặp lỗi: 'git bisect %s' đã thoát với mã lỗi %d" -msgid "list the bisection steps so far" -msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa" - -msgid "replay the bisection process from the given file" -msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho" - -msgid "skip some commits for checkout" -msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra" - -msgid "visualize the bisection" -msgstr "trực quan việc di chuyển nửa bước" - -msgid "use ... to automatically bisect" -msgstr "dùng … để bisect một cách tự động" +#, c-format +msgid "'%s' requires either no argument or a commit" +msgstr "'%s' không nhận đối số hay lần chuyển giao" -msgid "no log for BISECT_WRITE" -msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" +#, c-format +msgid "'%s' requires 0 or 1 argument" +msgstr "%s cần 0 hoặc 1 tham số" -msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" -msgstr "" -"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" +#, c-format +msgid "'%s' requires 0 arguments" +msgstr "%s không cần tham số" -msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" -msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" +msgid "no logfile given" +msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -msgid "--bisect-next requires 0 arguments" -msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" +#, c-format +msgid "'%s' failed: no command provided." +msgstr "'%s' gặp lỗi: không chỉ ra lệnh." -msgid "--bisect-log requires 0 arguments" -msgstr "--bisect-log cần 0 tham số" +msgid "need a command" +msgstr "cần chỉ ra lệnh" -msgid "no logfile given" -msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" +#, c-format +msgid "unknown command: '%s'" +msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'" msgid "git blame [] [] [] [--] " msgstr "git blame [] [] [] [--] " +msgid "git annotate [] [] [] [--] " +msgstr "git annotate [] [] [] [--] " + msgid " are documented in git-rev-list(1)" -msgstr " được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" +msgstr " được mô tả trong git-rev-list(1)" #, c-format msgid "expecting a color: %s" @@ -2576,10 +2583,10 @@ msgstr "phải kết thúc bằng một màu" #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" -msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" +msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để bỏ qua" msgid "show blame entries as we find them, incrementally" -msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" +msgstr "hiển thị các mục 'blame' theo thời gian, tăng dần" msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)" msgstr "" @@ -2593,10 +2600,10 @@ msgid "show work cost statistics" msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến độ công việc" msgid "show output score for blame entries" -msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”" +msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin 'blame'" msgid "show original filename (Default: auto)" msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" @@ -2608,7 +2615,7 @@ msgid "show in a format designed for machine consumption" msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy" msgid "show porcelain format with per-line commit information" -msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" +msgstr "hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng" msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" @@ -2648,7 +2655,7 @@ msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt h msgid "use revisions from instead of calling git-rev-list" msgstr "" -"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" +"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi 'git-rev-list'" msgid "use 's contents as the final image" msgstr "sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" @@ -2681,7 +2688,7 @@ msgstr "" #. columns. #. msgid "4 years, 11 months ago" -msgstr "4 năm, 11 tháng trước" +msgstr "11 tháng, 28 ngày trước" #, c-format msgid "file %s has only %lu line" @@ -2705,7 +2712,7 @@ msgid "git branch [] [-l] [...]" msgstr "git branch [] [-l] [...]" msgid "git branch [] [-r] (-d | -D) ..." -msgstr "git branch [] [-r] (-d | -D) …" +msgstr "git branch [] [-r] (-d | -D) ..." msgid "git branch [] (-m | -M) [] " msgstr "git branch [] (-m | -M) [] " @@ -2722,51 +2729,56 @@ msgstr "git branch [] [-r | -a] [--format]" #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" -" '%s', but not yet merged to HEAD." +" '%s', but not yet merged to HEAD" msgstr "" -"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" -" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." +"đang xóa nhánh '%s' đã được hòa trộn vào\n" +" '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" -" '%s', even though it is merged to HEAD." +" '%s', even though it is merged to HEAD" msgstr "" -"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" -" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." +"không xóa nhánh '%s' chưa được hòa trộn vào\n" +" '%s', dù đã được hòa trộn vào HEAD." #, c-format -msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" -msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" +msgid "couldn't look up commit object for '%s'" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho '%s'" #, c-format -msgid "" -"The branch '%s' is not fully merged.\n" -"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." -msgstr "" -"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" -"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." +msgid "the branch '%s' is not fully merged" +msgstr "nhánh '%s' chưa được hoà trộn." + +#, c-format +msgid "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'" +msgstr "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, hãy chạy lệnh 'git branch -D %s'." -msgid "Update of config-file failed" -msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" +msgid "update of config-file failed" +msgstr "cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" -msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" +#, c-format +msgid "cannot delete branch '%s' used by worktree at '%s'" +msgstr "chông thể xóa nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'" #, c-format -msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" -msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" +msgid "remote-tracking branch '%s' not found" +msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ '%s'." #, c-format -msgid "remote-tracking branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." +msgid "" +"branch '%s' not found.\n" +"Did you forget --remote?" +msgstr "" +"không tìm thấy nhánh '%s'.\n" +"Bạn có quên dùng --remote không?" #, c-format -msgid "branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." +msgid "branch '%s' not found" +msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'." #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" @@ -2774,10 +2786,10 @@ msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" -msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" +msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n" msgid "unable to parse format string" -msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" +msgstr "không thể đọc chuỗi định dạng" msgid "could not resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" @@ -2787,56 +2799,62 @@ msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" #, c-format -msgid "Branch %s is being rebased at %s" -msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" +msgid "branch %s is being rebased at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ tại %s" #, c-format -msgid "Branch %s is being bisected at %s" -msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" +msgid "branch %s is being bisected at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được bisect tại %s" -msgid "cannot copy the current branch while not on any." -msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." +#, c-format +msgid "HEAD of working tree %s is not updated" +msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" + +#, c-format +msgid "invalid branch name: '%s'" +msgstr "tên nhánh không hợp lệ: '%s'" -msgid "cannot rename the current branch while not on any." -msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." +#, c-format +msgid "no commit on branch '%s' yet" +msgstr "vẫn chưa chuyển giao trên nhánh '%s'." #, c-format -msgid "Invalid branch name: '%s'" -msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" +msgid "no branch named '%s'" +msgstr "không có nhánh nào có tên '%s'." -msgid "Branch rename failed" -msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" +msgid "branch rename failed" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -msgid "Branch copy failed" -msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" +msgid "branch copy failed" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép nhánh" #, c-format -msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" -msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" +msgid "created a copy of a misnamed branch '%s'" +msgstr "đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh '%s'" #, c-format -msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" -msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" +msgid "renamed a misnamed branch '%s' away" +msgstr "đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s'" #, c-format -msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" -msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" +msgid "branch renamed to %s, but HEAD is not updated" +msgstr "đã đổi tên nhánh thành %s, nhưng HEAD không được cập nhật" -msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" -msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" +msgid "branch is renamed, but update of config-file failed" +msgstr "đã đổi tên nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" -msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" +msgid "branch is copied, but update of config-file failed" +msgstr "đã sao chép nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" " %s\n" -"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" +"Lines starting with '%s' will be stripped.\n" msgstr "" -"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" +"Viết các ghi chú cho nhánh\n" " %s\n" -"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được cắt bỏ.\n" msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" @@ -2866,7 +2884,7 @@ msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" msgid "act on remote-tracking branches" -msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" +msgstr "thao tác trên nhánh 'remote-tracking'" msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" @@ -2878,7 +2896,7 @@ msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" msgid "list both remote-tracking and local branches" -msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" +msgstr "liệt kê cả nhánh 'remote-tracking' và nội bộ" msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" @@ -2892,6 +2910,9 @@ msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" +msgid "do not output a newline after empty formatted refs" +msgstr "không in ra ký tự xuống dòng sau tham chiếu rỗng" + msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" @@ -2937,8 +2958,8 @@ msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." +msgid "failed to resolve HEAD as a valid ref" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải HEAD thành một tham chiếu hợp lệ." msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" @@ -2956,22 +2977,20 @@ msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -msgid "Cannot give description to detached HEAD" -msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" +msgid "cannot give description to detached HEAD" +msgstr "không thể đưa ra mô tả cho HEAD đã tách rời" msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#, c-format -msgid "No commit on branch '%s' yet." -msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." +msgid "cannot copy the current branch while not on any" +msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào." -#, c-format -msgid "No branch named '%s'." -msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." +msgid "cannot rename the current branch while not on any" +msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào." msgid "too many branches for a copy operation" -msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" +msgstr "quá nhiều nhánh cho thao tác sao chép" msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" @@ -2981,50 +3000,48 @@ msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" #, c-format msgid "" -"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." +"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch" msgstr "" -"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " -"nào cả." +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi nó không chỉ đến nhánh nào." #, c-format msgid "no such branch '%s'" -msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" +msgstr "không có nhánh nào tên '%s'" #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" -msgstr "chưa có nhánh “%s”" +msgstr "chưa có nhánh '%s'" msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." -msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." +msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch" +msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD khi nó không chỉ đến nhánh nào." #, c-format -msgid "Branch '%s' has no upstream information" -msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" +msgid "branch '%s' has no upstream information" +msgstr "nhánh '%s' không có thông tin thượng nguồn" msgid "" -"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" +"the -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" "Did you mean to use: -a|-r --list ?" msgstr "" -"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " -"nhánh.\n" -"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list ?" +"Hai tùy chọn -a, và -r, cho lệnh 'git branch' không nhận một tên nhánh.\n" +"Có phải ý bạn là: -a|-r --list ?" msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " -"'--set-upstream-to' instead." +"'--set-upstream-to' instead" msgstr "" -"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" -"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." +"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng '--" +"track' hoặc '--set-upstream-to'" msgid "git version:\n" msgstr "phiên bản git:\n" #, c-format msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" -msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n" +msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n" msgid "compiler info: " msgstr "thông tin trình biên dịch: " @@ -3033,11 +3050,16 @@ msgid "libc info: " msgstr "thông tin libc: " msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" -msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" +msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để hiển thị cả\n" -msgid "git bugreport [-o|--output-directory ] [-s|--suffix ]" +msgid "" +"git bugreport [(-o | --output-directory) ]\n" +" [(-s | --suffix) | --no-suffix]\n" +" [--diagnose[=]]" msgstr "" -"git bugreport [-o|--output-directory ] [-s|--suffix <định_dạng>]" +"git bugreport [(-o | --output-directory) <đường dẫn>]\n" +" [(-s | --suffix) <định dạng> | --no-suffix]\n" +" [--diagnose[=]]" msgid "" "Thank you for filling out a Git bug report!\n" @@ -3059,29 +3081,45 @@ msgstr "" "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" "\n" -"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n" +"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái hiện sự cố của bạn)\n" "\n" "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" "\n" -"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" +"Điều gì đã xảy ra? (Hành vi thực tế)\n" "\n" "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" "\n" -"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" +"Những thứ khác bạn muốn thêm:\n" "\n" -"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" +"Vui lòng xem xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" -msgid "specify a destination for the bugreport file" -msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" +msgid "mode" +msgstr "chế độ" -msgid "specify a strftime format suffix for the filename" +msgid "" +"create an additional zip archive of detailed diagnostics (default 'stats')" +msgstr "" +"tạo thêm tập tin nén zip của bản báo cáo chi tiết hơn (mặc định 'stats')" + +msgid "specify a destination for the bugreport file(s)" +msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo tập tin báo cáo lỗi" + +msgid "specify a strftime format suffix for the filename(s)" msgstr "" "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" +#, c-format +msgid "unknown argument `%s'" +msgstr "không hiểu đối số: '%s'" + #, c-format msgid "could not create leading directories for '%s'" -msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" +msgstr "không thể tạo các thư mục cha cho '%s'" + +#, c-format +msgid "unable to create diagnostics archive %s" +msgstr "không thể tạo bản báo cáo %s" msgid "System Info" msgstr "Thông tin hệ thống" @@ -3095,34 +3133,41 @@ msgstr "không thể ghi vào %s" #, c-format msgid "Created new report at '%s'.\n" -msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" +msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại '%s'\n" -msgid "git bundle create [] " -msgstr "git bundle create [] " +msgid "" +"git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n" +" [--version=] " +msgstr "" +"git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n" +" [--version=] <đối-số-git-rev-list>" -msgid "git bundle verify [] " -msgstr "git bundle verify [] " +msgid "git bundle verify [-q | --quiet] " +msgstr "git bundle verify [-q | --quiet] " msgid "git bundle list-heads [...]" -msgstr "git bundle list-heads […]" +msgstr "git bundle list-heads [...]" + +msgid "git bundle unbundle [--progress] [...]" +msgstr "git bundle unbundle [--progress] [...]" -msgid "git bundle unbundle [...]" -msgstr "git bundle unbundle […]" +msgid "need a argument" +msgstr "cần tham số " msgid "do not show progress meter" -msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" +msgstr "không hiển thị thanh đo tiến độ" msgid "show progress meter" -msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" +msgstr "hiển thị thanh đo tiến độ" -msgid "show progress meter during object writing phase" -msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" +msgid "historical; same as --progress" +msgstr "tuỳ chọn cũ; giống như --progress" -msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" -msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" +msgid "historical; does nothing" +msgstr "tuỳ chọn cũ; không làm gì cả" msgid "specify bundle format version" -msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle" +msgstr "chỉ định phiên bản định dạng bundle" msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." @@ -3132,7 +3177,7 @@ msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" #, c-format msgid "%s is okay\n" -msgstr "“%s” tốt\n" +msgstr "%s tốt\n" msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." @@ -3140,13 +3185,9 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." msgid "Unbundling objects" msgstr "Tháo rời các đối tượng" -#, c-format -msgid "Unknown subcommand: %s" -msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" - #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" -msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'" msgid "flush is only for --buffer mode" msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer" @@ -3166,10 +3207,6 @@ msgstr "%s cần các tham số" msgid "%s takes no arguments" msgstr "%s không nhận tham số" -#, c-format -msgid "unknown command: '%s'" -msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'" - msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" @@ -3182,17 +3219,6 @@ msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>" msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] " msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>" -msgid "" -"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" -"objects]\n" -" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" -" [--textconv | --filters]" -msgstr "" -"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" -"objects]\n" -" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" -" [--textconv | --filters]" - msgid "" "git cat-file (--textconv | --filters)\n" " [: | --path= ]" @@ -3200,6 +3226,17 @@ msgstr "" "git cat-file (--textconv | --filters)\n" " [: | --path= ]" +msgid "" +"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" +"objects]\n" +" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" +" [--textconv | --filters] [-Z]" +msgstr "" +"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" +"objects]\n" +" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" +" [--textconv | --filters] [-Z]" + msgid "Check object existence or emit object contents" msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng" @@ -3223,10 +3260,11 @@ msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" +msgid "use mail map file" +msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư" + msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)" -msgstr "" -"Đã yêu cầu các đối tượng batch trên đầu vào tiêu chuẩn stdin (hoặc --batch-" -"all-objects)" +msgstr "Đã yêu cầu các đối tượng batch trên stdin (hoặc --batch-all-objects)" msgid "show full or contents" msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung hay " @@ -3234,13 +3272,17 @@ msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung hay " msgid "like --batch, but don't emit " msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra " +msgid "stdin is NUL-terminated" +msgstr "stdin được kết thúc bởi NUL" + +msgid "stdin and stdout is NUL-terminated" +msgstr "stdin và stdout được kết thúc bởi NUL" + msgid "read commands from stdin" -msgstr "đọc các lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "đọc các lệnh từ stdin" msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects" -msgstr "" -"với --batch[-check]: bỏ qua đầu vào tiêu chuẩn stdin, batch mọi đối tượng đã " -"biết" +msgstr "với --batch[-check]: bỏ qua stdin, batch mọi đối tượng đã biết" msgid "Change or optimize batch output" msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch" @@ -3283,11 +3325,11 @@ msgstr "path|tree-ish" #, c-format msgid "'%s' requires a batch mode" -msgstr "“%s” cần một chế độ batch" +msgstr "'%s' cần một chế độ batch" #, c-format msgid "'-%c' is incompatible with batch mode" -msgstr "'-%c' là xung khắc với chế độ batch" +msgstr "'-%c' không tương thích với chế độ batch" msgid "batch modes take no arguments" msgstr "chế độ batch không nhận các đối số" @@ -3300,30 +3342,39 @@ msgstr "cần với '%s'" msgid " required with '-%c'" msgstr "cần với '-%c'" -msgid "too many arguments" -msgstr "có quá nhiều đối số" - #, c-format msgid "only two arguments allowed in mode, not %d" msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ , không phải %d" -msgid "git check-attr [-a | --all | ...] [--] ..." -msgstr "git check-attr [-a | --all | …] [--] tên-đường-dẫn…" +msgid "" +"git check-attr [--source ] [-a | --all | ...] [--] " +"..." +msgstr "" +"git check-attr [--source ] [-a | --all | ...] [--] ..." -msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | ...]" -msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | …]" +msgid "" +"git check-attr --stdin [-z] [--source ] [-a | --all | ...]" +msgstr "" +"git check-attr --stdin [-z] [--source ] [-a | --all | ...]" msgid "report all attributes set on file" -msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" +msgstr "liệt kê tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" msgid "use .gitattributes only from the index" -msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" +msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ chỉ mục" msgid "read file names from stdin" -msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "đọc tên tập tin từ stdin" msgid "terminate input and output records by a NUL character" -msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" +msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" + +msgid "" +msgstr "" + +msgid "which tree-ish to check attributes at" +msgstr "kiểm tra thuộc tính từ tree-ish nào" msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -3332,7 +3383,7 @@ msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" msgid "ignore index when checking" -msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" +msgstr "bỏ qua chỉ mục khi kiểm tra" msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" @@ -3353,14 +3404,14 @@ msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" msgid "git check-mailmap [] ..." -msgstr "git check-mailmap [] …" +msgstr "git check-mailmap [] ..." msgid "also read contacts from stdin" -msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ stdin" #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" -msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" +msgstr "không thể đọc danh bạ: '%s'" msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" @@ -3375,13 +3426,13 @@ msgid "when creating files, prepend " msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " msgid "git checkout-index [] [--] [...]" -msgstr "git checkout-index [] [--] […]" +msgstr "git checkout-index [] [--] [...]" msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" msgid "check out all files in the index" -msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" +msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong chỉ mục" msgid "do not skip files with skip-worktree set" msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt" @@ -3390,17 +3441,16 @@ msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" msgid "no warning for existing files and files not in index" -msgstr "" -"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" +msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong chỉ mục" msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" msgid "update stat information in the index file" -msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" +msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin chỉ mục mới" msgid "read list of paths from the standard input" -msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ stdin" msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" @@ -3412,37 +3462,37 @@ msgid "git checkout [] " msgstr "git checkout [] " msgid "git checkout [] [] -- ..." -msgstr "git checkout [] [] -- …" +msgstr "git checkout [] [] -- ..." msgid "git switch [] []" msgstr "git switch [] []" msgid "git restore [] [--source=] ..." -msgstr "git restore [] [--source=] …" +msgstr "git restore [] [--source=] ..." #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" -msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" +msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của ta" #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" -msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" +msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của họ" #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" -msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" +msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết" #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" -msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" +msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết" #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" -msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" +msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn" #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" -msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" +msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'" #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" @@ -3457,35 +3507,43 @@ msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" -msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ chỉ mục" #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" -msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" +msgstr "không được dùng '%s' với các đường dẫn cập nhật" #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" -"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." +"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh '%s' cùng một lúc." #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" -msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”" +msgstr "không chỉ định '%s' cũng không '%s'" #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" -msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" +msgstr "phải có '%s' khi không chỉ định '%s'" #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" -msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s" +msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" + +#, c-format +msgid "'%s', '%s', or '%s' cannot be used when checking out of a tree" +msgstr "'%s', '%s', hay '%s' không thể được sử dụng khi checkout cây làm việc" #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" -msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" +msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn" + +#, c-format +msgid "unable to read tree (%s)" +msgstr "không thể đọc cây (%s)" msgid "you need to resolve your current index first" -msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" +msgstr "bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã" #, c-format msgid "" @@ -3498,7 +3556,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" -msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s': %s\n" msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" @@ -3508,27 +3566,27 @@ msgstr "không thể cập nhật HEAD" #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" -msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" +msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n" #, c-format msgid "Already on '%s'\n" -msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" +msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n" #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" +msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh '%s'\n" #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n" #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n" #, c-format msgid " ... and %d more.\n" -msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" +msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" #, c-format msgid "" @@ -3582,7 +3640,7 @@ msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" msgstr "" -"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" +"'%s' không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" msgid "" @@ -3595,18 +3653,18 @@ msgid "" "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" "checkout.defaultRemote=origin in your config." msgstr "" -"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" +"Nếu ý bạn là checkout nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ 'origin',\n" "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" "\n" " git checkout --track origin/\n" "\n" -"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một một máy chủ ưa thích\n" -"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" +"Nếu bạn muốn luôn checkout từ một một máy chủ ưa thích\n" +"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ 'origin', cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." #, c-format msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" -msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" +msgstr "'%s' khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần một tham chiếu" @@ -3625,19 +3683,19 @@ msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" -msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có thẻ '%s'" #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" -msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có nhánh máy chủ '%s'" #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" -msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'" #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" -msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'" msgid "" "If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option." @@ -3650,35 +3708,35 @@ msgid "" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" -"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." +"Thử dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" -"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." +"Thử dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" -"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." +"Thử dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" -"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" -"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." +"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-pick\n" +"Hãy dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" -"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." +"Thử dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" @@ -3690,23 +3748,27 @@ msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" -msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" +msgstr "'%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" -msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" +msgstr "'%s' không thể được dùng với '%s'" #, c-format msgid "'%s' cannot take " -msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" +msgstr "'%s' không thể nhận <điểm-đầu>" #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" -msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao '%s'" msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" +#, c-format +msgid "unknown conflict style '%s'" +msgstr "không hiểu kiểu hiển thị xung đột '%s'" + msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" @@ -3720,13 +3782,13 @@ msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" msgid "force checkout (throw away local modifications)" -msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" +msgstr "ép buộc checkout (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -msgid "new unparented branch" -msgstr "nhánh không cha mới" +msgid "new unborn branch" +msgstr "nhánh chưa sinh mới" msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" @@ -3735,15 +3797,13 @@ msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" msgid "checkout our version for unmerged files" -msgstr "" -"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" +msgstr "checkout phiên bản của ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" msgid "checkout their version for unmerged files" -msgstr "" -"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" +msgstr "checkout phiên bản của họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" -msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" +msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn chỉ trong các mục sparse (thưa)" #, c-format msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together" @@ -3758,7 +3818,7 @@ msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" #, c-format msgid "could not resolve %s" -msgstr "không thể phân giải “%s”" +msgstr "không thể phân giải '%s'" msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" @@ -3766,19 +3826,19 @@ msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" -"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " +"'%s' không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s' không thể được tạo " "từ đó" #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" -msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" +msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn '%s'" msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" -"checkout bảng mục lục (index)." +"checkout chỉ mục (index)." msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" @@ -3796,7 +3856,7 @@ msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" msgid "second guess 'git checkout ' (default)" -msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout ” (mặc định)" +msgstr "gợi ý thứ hai 'git checkout ' (mặc định)" msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" @@ -3814,10 +3874,10 @@ msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" msgid "which tree-ish to checkout from" -msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" +msgstr "checkout từ tree-ish nào" msgid "restore the index" -msgstr "phục hồi bảng mục lục" +msgstr "phục hồi chỉ mục" msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" @@ -3829,18 +3889,18 @@ msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" msgid "" -"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] " +"[...]" msgstr "" -"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] …" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--][<đường/dẫn>...]" #, c-format msgid "Removing %s\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" +msgstr "Đang xoá %s\n" #, c-format msgid "Would remove %s\n" -msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" +msgstr "Sẽ xoá %s\n" #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" @@ -3852,17 +3912,17 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" #, c-format msgid "failed to remove %s" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" +msgstr "gặp lỗi khi xoá %s" #, c-format msgid "could not lstat %s\n" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" +msgstr "không thể lstat %s\n" msgid "Refusing to remove current working directory\n" -msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" +msgstr "Từ chối xoá thư mục làm việc hiện tại\n" msgid "Would refuse to remove current working directory\n" -msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" +msgstr "Sẽ từ chối xoá bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" #, c-format msgid "" @@ -3892,17 +3952,17 @@ msgstr "" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" -"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#, c-format, perl-format +#, c-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " -msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " +msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần bỏ qua>> " #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" @@ -3914,7 +3974,7 @@ msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " -msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " +msgstr "Xóa bỏ '%s' [y/N]? " msgid "" "clean - start cleaning\n" @@ -3935,7 +3995,7 @@ msgstr "" msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" -msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" +msgstr[0] "Có muốn xoá (các) mục sau đây không:" msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." @@ -3950,13 +4010,13 @@ msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" msgid "remove whole directories" -msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" +msgstr "xoá toàn bộ thư mục" msgid "pattern" msgstr "mẫu" msgid "add to ignore rules" -msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" +msgstr "thêm vào trong quy tắc bỏ qua" msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" @@ -3964,22 +4024,10 @@ msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -msgid "" -"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " -"clean" -msgstr "" -"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " -"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" - -msgid "" -"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " -"refusing to clean" +msgid "clean.requireForce is true and -f not given: refusing to clean" msgstr "" -"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " -"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" - -msgid "-x and -X cannot be used together" -msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" +"clean.requireForce được đặt thành true và không có tuỳ chọn -f; từ chối dọn " +"dẹp" msgid "git clone [] [--] []" msgstr "git clone [] [--] []" @@ -3991,10 +4039,10 @@ msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" msgid "create a bare repository" -msgstr "tạo kho thuần" +msgstr "tạo kho bare" -msgid "create a mirror repository (implies bare)" -msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" +msgid "create a mirror repository (implies --bare)" +msgstr "tạo kho bản sao (ngụ ý --bare)" msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" @@ -4030,10 +4078,10 @@ msgid "name" msgstr "tên" msgid "use instead of 'origin' to track upstream" -msgstr "dùng thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" +msgstr "dùng thay cho 'origin' để theo dõi thượng nguồn" msgid "checkout instead of the remote's HEAD" -msgstr "lấy ra thay cho HEAD của máy chủ" +msgstr "checkout thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" @@ -4044,9 +4092,6 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -msgid "time" -msgstr "thời-gian" - msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" @@ -4073,6 +4118,9 @@ msgstr "gitdir" msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" +msgid "specify the reference format to use" +msgstr "dùng định dạng tham chiếu nào cho các lần chuyển giao" + msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" @@ -4085,40 +4133,48 @@ msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -msgid "use IPv4 addresses only" -msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" - -msgid "use IPv6 addresses only" -msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" - msgid "apply partial clone filters to submodules" msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con" msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" -msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" +msgstr "mọi mô-đun-con được nhân bản sẽ dùng nhánh theo dõi máy chủ của chúng" msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" +msgid "uri" +msgstr "uri" + +msgid "a URI for downloading bundles before fetching from origin remote" +msgstr "URI để tải xuống bundle trước khi lấy về từ máy chủ origin" + #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" -msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" +msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho '%s': %s\n" #, c-format msgid "failed to stat '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi stat '%s'" #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" +#, c-format +msgid "'%s' is a symlink, refusing to clone with --local" +msgstr "'%s' là liên kết mềm, từ chối sao chép với --local" + #, c-format msgid "failed to start iterator over '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua '%s'" + +#, c-format +msgid "symlink '%s' exists, refusing to clone with --local" +msgstr "liên kết mềm '%s' đã tồn tại, từ chối sao chép với --local" #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi unlink '%s'" #, c-format msgid "failed to create link '%s'" @@ -4126,11 +4182,11 @@ msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và '%s'" #, c-format msgid "failed to iterate over '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi lặp qua '%s'" #, c-format msgid "done.\n" @@ -4142,8 +4198,8 @@ msgid "" "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" -"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" -"và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n" +"Kiểm tra xem cái gì đã được checkout bằng lệnh 'git status'\n" +"và thử lại với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." @@ -4159,11 +4215,11 @@ msgstr "không thể cập nhật %s" msgid "failed to initialize sparse-checkout" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" -msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" -msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" +msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout" +msgstr "HEAD ở máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout" msgid "unable to checkout working tree" -msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" +msgstr "không thể checkout cây làm việc" msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" @@ -4175,18 +4231,18 @@ msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" msgid "Too many arguments." -msgstr "Có quá nhiều đối số." +msgstr "Quá nhiều đối số." msgid "You must specify a repository to clone." -msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." +msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để nhân bản." #, c-format -msgid "options '%s' and '%s %s' cannot be used together" -msgstr "tùy chọn '%s', và '%s %s' không thể dùng cùng nhau" +msgid "unknown ref storage format '%s'" +msgstr "Không hiểu định dạng lưu tham chiếu '%s'" #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" -msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" +msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại" #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" @@ -4194,32 +4250,32 @@ msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." -msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." +msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #, c-format msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "" -"đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." +"đường dẫn kho chứa '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." -msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." +msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi." #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" -msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'" #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" -msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" +msgstr "không thể tạo cây làm việc dir '%s'" #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n" #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" +msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n" msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" @@ -4230,24 +4286,25 @@ msgstr "" #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" -msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" +msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ" msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." -msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." +msgstr "" +"--depth bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" -"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"--shallow-since bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" -"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"--shallow-exclude bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" -"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." +"--filter bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." msgid "source repository is shallow, reject to clone." msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản." @@ -4256,13 +4313,23 @@ msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" msgid "--local is ignored" -msgstr "--local bị lờ đi" +msgstr "--local bị bỏ qua" msgid "cannot clone from filtered bundle" msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra" +msgid "failed to initialize the repo, skipping bundle URI" +msgstr "khởi tạo kho chứa thất bại, đang bỏ qua URI bundle" + +#, c-format +msgid "failed to fetch objects from bundle URI '%s'" +msgstr "lấy về đối tượng từ URI bundle '%s' thất bại" + +msgid "failed to fetch advertised bundles" +msgstr "lấy về bundle thất bại" + msgid "remote transport reported error" -msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi" +msgstr "trình vận chuyển đã báo lỗi" #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" @@ -4292,38 +4359,50 @@ msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" msgid "padding space between columns" msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" +#, c-format +msgid "%s must be non-negative" +msgstr "%s phải không âm" + msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" msgid "" -"git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--[no-]progress]" +"git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--[no-]progress]" msgstr "" "git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--" "[no-]progress]" msgid "" -"git commit-graph write [--object-dir ] [--append] [--" -"split[=]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" -"paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " +"git commit-graph write [--object-dir ] [--append]\n" +" [--split[=]] [--reachable | --stdin-packs | " +"--stdin-commits]\n" +" [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters ] [--" +"[no-]progress]\n" +" " msgstr "" -"git commit-graph write [--object-dir ] [--append][--" -"split[=]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-" -"paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " +"git commit-graph write [--object-dir ] [--append]\n" +" [--split[=]] [--reachable | --stdin-packs " +"| --stdin-commits]\n" +" [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters ] [--" +"[no-]progress]\n" +" " msgid "dir" -msgstr "tmục" +msgstr "thư mục" msgid "the object directory to store the graph" msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị" msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" -msgstr "" -"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" +msgstr "nếu đồ-thị-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" -msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" +msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao '%s'" + +#, c-format +msgid "could not open commit-graph chain '%s'" +msgstr "Không thể mở dãy đồ thị chuyển giao '%s'" #, c-format msgid "unrecognized --split argument, %s" @@ -4331,7 +4410,7 @@ msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" #, c-format msgid "unexpected non-hex object ID: %s" -msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" +msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex bất thường %s" #, c-format msgid "invalid object: %s" @@ -4339,24 +4418,19 @@ msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "option `%s' expects a numerical value" -msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" +msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số" msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" -msgstr "" -"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " -"chuyển giao" +msgstr "quét dó các chỉ mục gói được liệt kê bởi stdin cho các lần chuyển giao" msgid "start walk at commits listed by stdin" -msgstr "" -"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi stdin" msgid "include all commits already in the commit-graph file" -msgstr "" -"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" -"giao" +msgstr "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trong tập tin đồ-thị-chuyển-giao" msgid "enable computation for changed paths" msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" @@ -4366,11 +4440,11 @@ msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" -"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " -"chia cắt không-cơ-sở" +"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-chuyển-giao chia " +"cắt không-cơ-sở" msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" -msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" +msgstr "tỉ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-chuyển-giao chia cắt" msgid "only expire files older than a given date-time" msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng đưa ra" @@ -4385,16 +4459,15 @@ msgstr "" msgid "Collecting commits from input" msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" -#, c-format -msgid "unrecognized subcommand: %s" -msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" +msgid "git commit-tree [(-p )...]" +msgstr "git commit-tree [(-p )...]" msgid "" -"git commit-tree [(-p )...] [-S[]] [(-m )...] [(-F " -")...] " +"git commit-tree [(-p )...] [-S[]] [(-m )...]\n" +" [(-F )...] " msgstr "" -"git commit-tree [(-p )…] [-S[]] [(-m )…] [(-F )" -"…] " +"git commit-tree [(-p )...] [-S[]] [(-m )...]\n" +" [(-F )...] " #, c-format msgid "duplicate parent %s ignored" @@ -4402,15 +4475,15 @@ msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" #, c-format msgid "not a valid object name %s" -msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" -msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc '%s'" #, c-format msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" -msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng '%s'" msgid "parent" msgstr "cha-mẹ" @@ -4436,22 +4509,38 @@ msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" msgid "git commit-tree: failed to read" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" -msgid "git commit [] [--] ..." -msgstr "git commit [] [--] …" +msgid "" +"git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u] [--amend]\n" +" [--dry-run] [(-c | -C | --squash) | --fixup [(amend|" +"reword):])]\n" +" [-F | -m ] [--reset-author] [--allow-empty]\n" +" [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=]\n" +" [--date=] [--cleanup=] [--[no-]status]\n" +" [-i | -o] [--pathspec-from-file= [--pathspec-file-nul]]\n" +" [(--trailer [(=|:)])...] [-S[]]\n" +" [--] [...]" +msgstr "" +"git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u] [--amend]\n" +" [--dry-run] [(-c | -C | --squash) | --fixup " +"[(amend|reword):])]\n" +" [-F | -m ] [--reset-author] [--allow-empty]\n" +" [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=]\n" +" [--date=] [--cleanup=] [--[no-]status]\n" +" [-i | -o] [--pathspec-from-file= [--pathspec-file-nul]]\n" +" [(--trailer [(=|:)])...] [-S[]]\n" +" [--] [...]" -msgid "git status [] [--] ..." -msgstr "git status [] [--] …" +msgid "git status [] [--] [...]" +msgstr "git status [] [--] ..." msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" -"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " -"làm như thế\n" -"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " -"--allow-empty,\n" -"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" +"Bạn đã yêu cầu amend ('tu bổ') lần chuyển giao gần nhất, nhưng làm vậy\n" +"sẽ làm cho nó trở nên rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh với --allow-empty,\n" +"hoặc là bạn gỡ bỏ lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" msgid "" @@ -4461,18 +4550,17 @@ msgid "" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgstr "" -"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " -"đột.\n" +"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là do giải quyết xung đột.\n" "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n" -msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" +msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" -msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" +msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" msgid "" "and then use:\n" @@ -4489,12 +4577,15 @@ msgstr "" "\n" " git cherry-pick --continue\n" "\n" -"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" +"để lại tiếp tục cherry-pick các lần chuyển giao còn lại.\n" "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" "\n" " git cherry-pick --skip\n" "\n" +msgid "updating files failed" +msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" + msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" @@ -4502,20 +4593,17 @@ msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." msgid "unable to create temporary index" -msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" +msgstr "không thể tạo chỉ mục tạm thời" msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" msgid "unable to update temporary index" -msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" +msgstr "không thể cập nhật chỉ mục tạm thời" msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -msgid "unable to write new_index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" - msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." @@ -4529,21 +4617,21 @@ msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ." msgid "cannot read the index" -msgstr "không đọc được bảng mục lục" +msgstr "không đọc được chỉ mục" msgid "unable to write temporary index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" +msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục tạm thời" #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" -msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" +msgstr "lần chuyển giao '%s' thiếu phần tác giả ở đầu" #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" -msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" +msgstr "lần chuyển giao '%s' có phần tác giả ở đầu dị dạng" msgid "malformed --author parameter" -msgstr "đối số cho --author bị dị hình" +msgstr "đối số cho --author bị sai quy cách" #, c-format msgid "invalid date format: %s" @@ -4557,19 +4645,19 @@ msgstr "" "trong phần ghi chú hiện tại" #, c-format -msgid "could not lookup commit %s" -msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" +msgid "could not lookup commit '%s'" +msgstr "không thể tìm kiếm lần chuyển giao '%s'" #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" -msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" +msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ stdin)\n" msgid "could not read log from standard input" -msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "không thể đọc nhật ký từ stdin" #, c-format msgid "could not read log file '%s'" -msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" +msgstr "không đọc được tập nhật ký '%s'" #, c-format msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together" @@ -4583,7 +4671,7 @@ msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" #, c-format msgid "could not open '%s'" -msgstr "không thể mở “%s”" +msgstr "không thể mở '%s'" msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" @@ -4591,39 +4679,39 @@ msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be ignored.\n" +"with '%s' will be ignored.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n" -"dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" +"dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n" #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" +"with '%s' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " +"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" msgid "" @@ -4665,10 +4753,10 @@ msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" msgid "Cannot read index" -msgstr "Không đọc được bảng mục lục" +msgstr "Không đọc được chỉ mục" msgid "unable to pass trailers to --trailers" -msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”" +msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho '--trailers'" msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" @@ -4680,25 +4768,25 @@ msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m ho #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" msgstr "" -"--author “%s” không phải là “Họ và tên ” và không khớp bất kỳ " -"tác giả nào sẵn có" +"--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên ' và không khớp bất kỳ tác giả " +"nào sẵn có" #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" -msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" +msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" -msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" +msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ '%s'" msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword." msgstr "" -"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”." +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'reword'." msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc " -"“reword”." +"'reword'." #, c-format msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together" @@ -4710,20 +4798,20 @@ msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together" msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau" msgid "You have nothing to amend." -msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." +msgstr "Không có gì để 'tu bổ' cả." msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" -"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'tu bổ'." msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" -"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " -"bổ”." +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc 'tu " +"bổ'." msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." msgstr "" -"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." +"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc 'tu bổ'." msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" @@ -4735,7 +4823,7 @@ msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s" #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" -msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" +msgstr "các đường dẫn '%s ...' với tùy chọn -a không hợp lý" msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" @@ -4747,7 +4835,7 @@ msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" msgid "compute full ahead/behind values" -msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" +msgstr "tính đầy đủ giá trị dẫn trước/sau" msgid "version" msgstr "phiên bản" @@ -4759,10 +4847,7 @@ msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" msgid "terminate entries with NUL" -msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" - -msgid "mode" -msgstr "chế độ" +msgstr "kết thúc các mục bằng NUL" msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" @@ -4790,20 +4875,19 @@ msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" msgid "do not detect renames" -msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" +msgstr "không dò tìm các lần đổi tên" msgid "detect renames, optionally set similarity index" -msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" +msgstr "tìm và phát hiện các lần đổi tên, có thể đánh chỉ số tương tự" msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" -msgstr "" -"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" +msgstr "Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" msgid "show diff in commit message template" -msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" +msgstr "hiển thị diff trong mẫu tin nhắn chuyển giao" msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" @@ -4878,7 +4962,7 @@ msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" msgid "add specified files to index for commit" -msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục để chuyển giao" msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" @@ -4896,7 +4980,7 @@ msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" msgid "amend previous commit" -msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" +msgstr "'tu bổ' (amend) lần commit trước" msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" @@ -4908,7 +4992,7 @@ msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" msgid "could not parse HEAD commit" -msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" +msgstr "không thể đọc commit (lần chuyển giao) HEAD" #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" @@ -4923,27 +5007,26 @@ msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển gi #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" -msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" +msgstr "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" -"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " -"(message).\n" +"Huỷ bỏ lệnh chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích (message).\n" #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n" msgstr "" -"Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n" +"Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n" msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" -"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" +"new index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." msgstr "" "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" -"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" -"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" +"tập tin chỉ mục mới. Hãy kiểm tra xem đĩa\n" +"có bị đầy quá hay hạn nghạch đĩa (quota) bị vượt quá hay không,\n" "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." msgid "git config []" @@ -5017,7 +5100,7 @@ msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'" -msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”" +msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với 'value-pattern'" msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" @@ -5059,7 +5142,7 @@ msgid "Other" msgstr "Khác" msgid "terminate values with NUL byte" -msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" +msgstr "kết thúc giá trị với byte NUL" msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" @@ -5068,9 +5151,7 @@ msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" -msgstr "" -"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " -"lệnh)" +msgstr "hiển thị nguồn gốc của cấu hình (tập tin, stdin, blob, dòng lệnh)" msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)" msgstr "" @@ -5083,6 +5164,9 @@ msgstr "giá trị" msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" +msgid "human-readable comment string (# will be prepended as needed)" +msgstr "ghi chú cho người đọc được (tự động thêm # vào trước nếu cần)" + #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" @@ -5105,16 +5189,16 @@ msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" #, c-format msgid "cannot parse color '%s'" -msgstr "không thể phân tích màu “%s”" +msgstr "không thể đọc màu '%s'" msgid "unable to parse default color value" -msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" +msgstr "không thể đọc giá trị màu mặc định" msgid "not in a git directory" msgstr "không trong thư mục git" msgid "writing to stdin is not supported" -msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" +msgstr "việc ghi ra stdin là không được hỗ trợ" msgid "writing config blobs is not supported" msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" @@ -5176,25 +5260,28 @@ msgstr "" msgid "--default is only applicable to --get" msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" +msgid "--comment is only applicable to add/set/replace operations" +msgstr "--comment chỉ được áp dụng cho thao tác add/set/replace" + msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'" -msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”" +msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với 'value-pattern'" #, c-format msgid "unable to read config file '%s'" -msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" +msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình '%s'" msgid "error processing config file(s)" msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" msgid "editing stdin is not supported" -msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" +msgstr "sửa chữa stdin là không được hỗ trợ" msgid "editing blobs is not supported" msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" -msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" +msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'" #, c-format msgid "" @@ -5219,12 +5306,12 @@ msgid "" "\tchmod 0700 %s" msgstr "" "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" -"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" +"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Thử chạy:\n" "\n" "\tchmod 0700 %s" msgid "print debugging messages to stderr" -msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" +msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra stderr" msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support" msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" @@ -5236,17 +5323,24 @@ msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" msgid "unable to get credential storage lock in %d ms" msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms" -msgid "git describe [] [...]" -msgstr "git describe [] *" +msgid "" +"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=] [...]" +msgstr "" +"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=] [...]" + +msgid "" +"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=] --dirty[=]" +msgstr "" +"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=] --dirty[=]" -msgid "git describe [] --dirty" -msgstr "git describe [] --dirty" +msgid "git describe " +msgstr "git describe " msgid "head" -msgstr "phía trước" +msgstr "head" msgid "lightweight" -msgstr "hạng nhẹ" +msgstr "nhẹ" msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" @@ -5257,11 +5351,11 @@ msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #, c-format msgid "tag '%s' is externally known as '%s'" -msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”" +msgstr "ở bên ngoài, thẻ '%s' đã được biết đến là '%s'" #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" -msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" +msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'" #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" @@ -5276,7 +5370,7 @@ msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" -"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" +"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #, c-format @@ -5284,7 +5378,7 @@ msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" -"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" +"Không có thẻ có thể mô tả '%s'.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." #, c-format @@ -5315,13 +5409,13 @@ msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" msgid "debug search strategy on stderr" -msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" +msgstr "gỡ lỗi chiến lược tìm kiếm ra stderr" msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" msgid "use any tag, even unannotated" -msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" +msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi 'unannotated'" msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" @@ -5333,39 +5427,60 @@ msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" msgid "consider most recent tags (default: 10)" -msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" +msgstr "chọn trong thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" msgid "only consider tags matching " -msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " +msgstr "chỉ chọn những thẻ khớp với " msgid "do not consider tags matching " -msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với " +msgstr "không chọn những thẻ khớp với " msgid "show abbreviated commit object as fallback" -msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" +msgstr "hiển thị vắn tắt đối tượng chuyển giao để thay thế" msgid "mark" msgstr "dấu" msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" -msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" +msgstr "thêm trên cây làm việc không sạch (mặc định \"-dirty\")" msgid "append on broken working tree (default: \"-broken\")" -msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" +msgstr "thêm trên cây làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" msgid "No names found, cannot describe anything." -msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." +msgstr "Không tìm thấy tên, không thể mô tả gì cả." #, c-format msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together" msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau" +msgid "" +"git diagnose [(-o | --output-directory) ] [(-s | --suffix) ]\n" +" [--mode=]" +msgstr "" +"git diagnose [(-o | --output-directory) ] [(-s | --suffix) <định " +"dạng>]\n" +" [--mode=]" + +msgid "specify a destination for the diagnostics archive" +msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo bản báo cáo" + +msgid "specify a strftime format suffix for the filename" +msgstr "" +"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" + +msgid "specify the content of the diagnostic archive" +msgstr "chỉ định nội dung bản báo cáo" + msgid "--merge-base only works with two commits" msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao" #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" -msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" +msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" + +msgid "no merge given, only parents." +msgstr "không có lần hoà trộn, chỉ có các lần chuyển giao cha" #, c-format msgid "invalid option: %s" @@ -5373,31 +5488,31 @@ msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "%s...%s: no merge base" -msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn" +msgstr "%s...%s: không có gốc hòa trộn" msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #, c-format msgid "invalid object '%s' given." -msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." +msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ." #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" -msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" +msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'" #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." -msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." +msgstr "đã cho đối tượng không thể xử lý '%s'." #, c-format msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" -msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" +msgstr "%s...%s: có nhiều gốc hòa trộn, sẽ dùng %s" msgid "git difftool [] [ []] [--] [...]" msgstr "" "git difftool [] [ []] [--] …]" +"đường/dẫn>...]" #, c-format msgid "could not read symlink %s" @@ -5415,23 +5530,23 @@ msgid "" "combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')." msgstr "" -"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" -"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." +"các định dạng diff tổ hợp('-c' và '--cc') chưa được hỗ trợ trong\n" +"chế độ diff thư mục('-d' và '--dir-diff')." #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." -msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." +msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: '%s' và '%s'." msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" -msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" +msgstr "không thể chép '%s' sang '%s'" #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." -msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." +msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong '%s'." msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." @@ -5441,7 +5556,7 @@ msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" -msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" +msgstr "dùng 'diff.guitool' thay vì dùng 'diff.tool'" msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" @@ -5459,18 +5574,18 @@ msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" -msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" +msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với '--tool'" msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit " "code" -msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không" +msgstr "làm cho 'git-difftool' thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không" msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" msgid "passed to `diff`" -msgstr "chuyển cho “diff”" +msgstr "chuyển cho 'diff'" msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" @@ -5481,28 +5596,6 @@ msgstr "chưa đưa ra cho --tool=" msgid "no given for --extcmd=" msgstr "chưa đưa ra cho --extcmd=" -msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] " -msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] " - -msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" -msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về" - -msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" -msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" - -#, c-format -msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" -msgstr "" -"tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“" - -#, c-format -msgid "" -"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" -"%s`" -msgstr "" -"tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--" -"type=ulong“, không phải “%s“" - msgid "git fast-export []" msgstr "git fast-export []" @@ -5541,7 +5634,7 @@ msgid "output full tree for each commit" msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" msgid "use the done feature to terminate the stream" -msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" +msgstr "sử dụng tính năng done để kết thúc luồng dữ liệu" msgid "skip output of blob data" msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" @@ -5574,40 +5667,40 @@ msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu" #, c-format msgid "Missing from marks for submodule '%s'" -msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" +msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con '%s'" #, c-format msgid "Missing to marks for submodule '%s'" -msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" +msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con '%s'" #, c-format msgid "Expected 'mark' command, got %s" -msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s" +msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại có %s" #, c-format msgid "Expected 'to' command, got %s" -msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s" +msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại có %s" msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" -msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" +msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" #, c-format msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" msgstr "" -"tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" +"tính năng '%s' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" #, c-format msgid "Lockfile created but not reported: %s" msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" msgid "git fetch [] [ [...]]" -msgstr "git fetch [] [ […]]" +msgstr "git fetch [] [ [...]]" msgid "git fetch [] " msgstr "git fetch [] [" msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" -msgstr "git fetch --multiple [] [( | )…]" +msgstr "git fetch --multiple [] [( | )...]" msgid "git fetch --all []" msgstr "git fetch --all []" @@ -5615,117 +5708,13 @@ msgstr "git fetch --all []" msgid "fetch.parallel cannot be negative" msgstr "fetch.parallel không thể âm" -msgid "fetch from all remotes" -msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" - -msgid "set upstream for git pull/fetch" -msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" - -msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" -msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" - -msgid "use atomic transaction to update references" -msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" - -msgid "path to upload pack on remote end" -msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" - -msgid "force overwrite of local reference" -msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" - -msgid "fetch from multiple remotes" -msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" - -msgid "fetch all tags and associated objects" -msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" - -msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" -msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" - -msgid "number of submodules fetched in parallel" -msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" - -msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/" -msgstr "" -"sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/" - -msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" -msgstr "" -"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " -"nữa" - -msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" -msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" - -msgid "on-demand" -msgstr "khi-cần" - -msgid "control recursive fetching of submodules" -msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" - -msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" -msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" - -msgid "keep downloaded pack" -msgstr "giữ lại gói đã tải về" - -msgid "allow updating of HEAD ref" -msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" - -msgid "deepen history of shallow clone" -msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" - -msgid "deepen history of shallow repository based on time" -msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" - -msgid "convert to a complete repository" -msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" - -msgid "re-fetch without negotiating common commits" -msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung" - -msgid "prepend this to submodule path output" -msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" - -msgid "" -"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " -"files)" -msgstr "" -"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " -"tin cấu hình config)" - -msgid "accept refs that update .git/shallow" -msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" - -msgid "refmap" -msgstr "refmap" - -msgid "specify fetch refmap" -msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" - -msgid "report that we have only objects reachable from this object" -msgstr "" -"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" - -msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips" -msgstr "" -"không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán" - -msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" -msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về" - -msgid "check for forced-updates on all updated branches" -msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" - -msgid "write the commit-graph after fetching" -msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" - -msgid "accept refspecs from stdin" -msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" - msgid "couldn't find remote ref HEAD" msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ" +#, c-format +msgid "From %.*s\n" +msgstr "Từ %.*s\n" + #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" @@ -5736,11 +5725,8 @@ msgstr "[đã cập nhật]" msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -msgid "can't fetch in current branch" -msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" - -msgid "checked out in another worktree" -msgstr "lấy ra trong cây làm việc khác" +msgid "can't fetch into checked-out branch" +msgstr "không thể fetch về nhánh đã checkout" msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" @@ -5768,7 +5754,7 @@ msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" #, c-format msgid "cannot open '%s'" -msgstr "không mở được “%s”" +msgstr "không mở được '%s'" msgid "" "fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" @@ -5777,7 +5763,7 @@ msgid "" msgstr "" "việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" "nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" -"“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”." +"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." #, c-format msgid "" @@ -5787,8 +5773,8 @@ msgid "" "to avoid this check\n" msgstr "" "việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n" -"“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates " -"false”\n" +"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates " +"false'\n" "để tránh kiểm tra này\n" #, c-format @@ -5799,17 +5785,13 @@ msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#, c-format -msgid "From %.*s\n" -msgstr "Từ %.*s\n" - #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" -" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" +" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #, c-format msgid " (%s will become dangling)" @@ -5827,7 +5809,7 @@ msgstr "(không)" #, c-format msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'" -msgstr "từ chối lấy về vào nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" +msgstr "từ chối lấy về vào nhánh '%s' đã được checkout tại '%s'" #, c-format msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" @@ -5843,7 +5825,7 @@ msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" #, c-format msgid "the object %s does not exist" -msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại" +msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại" msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" @@ -5874,15 +5856,15 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Fetching %s\n" -msgstr "Đang lấy “%s” về\n" +msgstr "Đang lấy '%s' về\n" #, c-format msgid "could not fetch %s" -msgstr "không thể lấy “%s” về" +msgstr "không thể lấy '%s' về" #, c-format msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" -msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" +msgstr "không thể lấy '%s' (mã thoát: %d)\n" msgid "" "no remote repository specified; please specify either a URL or a\n" @@ -5894,24 +5876,135 @@ msgstr "" msgid "you need to specify a tag name" msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ" -msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*" -msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn" +msgid "fetch from all remotes" +msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -msgid "negative depth in --deepen is not supported" -msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" +msgid "set upstream for git pull/fetch" +msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" -msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" -msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" +msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" +msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -msgid "fetch --all does not take a repository argument" -msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" +msgid "use atomic transaction to update references" +msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" -msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" +msgid "path to upload pack on remote end" +msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#, c-format -msgid "no such remote or remote group: %s" -msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" +msgid "force overwrite of local reference" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" + +msgid "fetch from multiple remotes" +msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" + +msgid "fetch all tags and associated objects" +msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" + +msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" +msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" + +msgid "number of submodules fetched in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" + +msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/" +msgstr "" +"sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/" + +msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" +msgstr "" +"cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ nữa" + +msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" +msgstr "" +"xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" + +msgid "on-demand" +msgstr "khi-cần" + +msgid "control recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" + +msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" +msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" + +msgid "keep downloaded pack" +msgstr "giữ lại gói đã tải về" + +msgid "allow updating of HEAD ref" +msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" + +msgid "deepen history of shallow clone" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" + +msgid "deepen history of shallow repository based on time" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" + +msgid "convert to a complete repository" +msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" + +msgid "re-fetch without negotiating common commits" +msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung" + +msgid "prepend this to submodule path output" +msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" + +msgid "" +"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " +"files)" +msgstr "" +"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " +"tin cấu hình config)" + +msgid "accept refs that update .git/shallow" +msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" + +msgid "refmap" +msgstr "refmap" + +msgid "specify fetch refmap" +msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" + +msgid "report that we have only objects reachable from this object" +msgstr "báo rằng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" + +msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips" +msgstr "" +"không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán" + +msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" +msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về" + +msgid "check for forced-updates on all updated branches" +msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" + +msgid "write the commit-graph after fetching" +msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" + +msgid "accept refspecs from stdin" +msgstr "chấp nhận tham chiếu từ stdin" + +msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*" +msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn" + +msgid "negative depth in --deepen is not supported" +msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" + +msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" +msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" + +#, c-format +msgid "failed to fetch bundles from '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy về bundle từ '%s'" + +msgid "fetch --all does not take a repository argument" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" + +msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" + +#, c-format +msgid "no such remote or remote group: %s" +msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý" @@ -5942,16 +6035,16 @@ msgstr "" "tin>]" msgid "populate log with at most entries from shortlog" -msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" +msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh 'shortlog'" msgid "alias for --log (deprecated)" -msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" +msgstr "bí danh cho --log (đã lạc hậu)" msgid "text" msgstr "văn bản" msgid "use as start of message" -msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" +msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" msgid "use instead of the real target branch" msgstr "dùng thay cho nhánh đích thật" @@ -5976,16 +6069,16 @@ msgstr "" "chuyển-giao>]]" msgid "quote placeholders suitably for shells" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" +msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho shell" msgid "quote placeholders suitably for perl" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" +msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho perl" msgid "quote placeholders suitably for python" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" +msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho python" msgid "quote placeholders suitably for Tcl" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" +msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho Tcl" msgid "show only matched refs" msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" @@ -6008,8 +6101,17 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" -msgid "git for-each-repo --config= " -msgstr "git for-each-repo --config= " +msgid "read reference patterns from stdin" +msgstr "đọc các mẫu tham chiếu từ stdin" + +msgid "also include HEAD ref and pseudorefs" +msgstr "bao gồm tham chiếu HEAD và giả tham chiếu" + +msgid "unknown arguments supplied with --stdin" +msgstr "đối số không rõ được chỉ định cùng với --stdin" + +msgid "git for-each-repo --config= [--] " +msgstr "git for-each-repo --config= [--] <đối số>" msgid "config" msgstr "config" @@ -6020,6 +6122,10 @@ msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ" msgid "missing --config=" msgstr "thiếu --config=" +#, c-format +msgid "got bad config --config=%s" +msgstr "cấu hình sai --config=%s" + msgid "unknown" msgstr "không hiểu" @@ -6068,11 +6174,11 @@ msgstr "không thể tạo lost-found" #, c-format msgid "could not write '%s'" -msgstr "không thể ghi “%s”" +msgstr "không thể ghi '%s'" #, c-format msgid "could not finish '%s'" -msgstr "không thể hoàn thành “%s”" +msgstr "không thể hoàn thành '%s'" #, c-format msgid "Checking %s" @@ -6087,7 +6193,7 @@ msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" msgid "broken links" -msgstr "các liên kết bị gẫy" +msgstr "liên kết hỏng" #, c-format msgid "root %s" @@ -6107,7 +6213,7 @@ msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" -msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'" #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" @@ -6130,11 +6236,11 @@ msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" #, c-format msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s" -msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s" +msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết '%s': %s" #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" -msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" +msgstr "%s: không thể đọc cú đối tượng: %s" #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" @@ -6166,36 +6272,57 @@ msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" -msgid "Checking cache tree" -msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" +#, c-format +msgid "Checking cache tree of %s" +msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm của %s" #, c-format -msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" -msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" +msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree of %s" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cây nhớ tạm của %s" msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" -msgid "git fsck [] [...]" -msgstr "git fsck [] [<đối-tượng>…]" +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer in resolve-undo of %s" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong resolve-undo của %s" + +#, c-format +msgid "unable to load rev-index for pack '%s'" +msgstr "không thể tải pack-index cho gói '%s'" + +#, c-format +msgid "invalid rev-index for pack '%s'" +msgstr "giá trị rev-index cho gói '%s' không hợp lệ" + +msgid "" +"git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n" +" [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n" +" [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n" +" [--[no-]name-objects] [...]" +msgstr "" +"git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n" +" [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n" +" [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n" +" [--[no-]name-objects] [<đối tượng>...]" msgid "show unreachable objects" -msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" +msgstr "hiển thị các đối tượng không thể tới được" msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" msgid "report tags" -msgstr "báo cáo các thẻ" +msgstr "liệt kê các thẻ" msgid "report root nodes" -msgstr "báo cáo node gốc" +msgstr "liệt kê node gốc" msgid "make index objects head nodes" -msgstr "tạo “index objects head nodes”" +msgstr "tạo 'index objects head nodes'" msgid "make reflogs head nodes (default)" -msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" +msgstr "tạo 'reflogs head nodes' (mặc định)" msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" @@ -6224,7 +6351,7 @@ msgstr "%s: thiếu đối tượng" #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" -msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" +msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại có '%s'" msgid "git fsmonitor--daemon start []" msgstr "git fsmonitor--daemon start []" @@ -6232,15 +6359,9 @@ msgstr "git fsmonitor--daemon start []" msgid "git fsmonitor--daemon run []" msgstr "git fsmonitor--daemon run []" -msgid "git fsmonitor--daemon stop" -msgstr "git fsmonitor--daemon stop" - -msgid "git fsmonitor--daemon status" -msgstr "git fsmonitor--daemon status" - #, c-format msgid "value of '%s' out of range: %d" -msgstr "siá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d" +msgstr "giá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d" #, c-format msgid "value of '%s' not bool or int: %d" @@ -6256,7 +6377,7 @@ msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n" #, c-format msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'" -msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie “%s”" +msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie '%s'" #, c-format msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN" @@ -6264,24 +6385,23 @@ msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN" #, c-format msgid "could not start IPC thread pool on '%s'" -msgstr "không thể khởi chạy bể tiến trình IPC trêm “%s”" +msgstr "không thể khởi chạy pool tiến trình IPC trên '%s'" msgid "could not start fsmonitor listener thread" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về tuyến trình lắng nghe fsmonitor" +msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor listener thread" msgid "could not start fsmonitor health thread" -msgstr "" -"không thể lấy thông tin thống kê về tuyến trình theo dõi sức khỏe fsmonitor" +msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor health thread" msgid "could not initialize listener thread" -msgstr "không thể khởi tạo tuyến trình lắng nghe" +msgstr "không thể khởi tạo listener thread" msgid "could not initialize health thread" -msgstr "không thể khởi tạo tuyến trình sức " +msgstr "không thể khởi tạo health thread" #, c-format msgid "could not cd home '%s'" -msgstr "không thể chuyển đến thư mục cá nhân “%s”" +msgstr "không thể cd home '%s'" #, c-format msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'" @@ -6293,7 +6413,7 @@ msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n" #, c-format msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n" -msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong “%s”\n" +msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n" msgid "daemon failed to start" msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm" @@ -6329,15 +6449,15 @@ msgstr "git gc []" #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi fstat %s: %s" #, c-format msgid "failed to parse '%s' value '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s' giá trị '%s'" #, c-format msgid "cannot stat '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" +msgstr "không thể stat '%s'" #, c-format msgid "" @@ -6359,6 +6479,9 @@ msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" msgid "pack unreferenced objects separately" msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu" +msgid "with --cruft, limit the size of new cruft packs" +msgstr "với tuỳ chọn --cruft, giới hạn kích thước pack cruft mới" + msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" @@ -6373,11 +6496,11 @@ msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nh #, c-format msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logExpiry %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị gc.logExpiry %s" #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị prune %s" #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" @@ -6397,13 +6520,13 @@ msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid % (use --force if not)" msgstr "" -"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid % (dùng --force nếu không " +"gc đang được thực hiện trên máy '%s' pid % (dùng --force nếu không " "phải thế)" msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" -"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " +"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' " "để xóa bỏ chúng đi." msgid "" @@ -6425,19 +6548,19 @@ msgid "failed to prefetch remotes" msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ" msgid "failed to start 'git pack-objects' process" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy tiến trình 'git pack-objects'" msgid "failed to finish 'git pack-objects' process" -msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình 'git pack-objects'" msgid "failed to write multi-pack-index" msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index" msgid "'git multi-pack-index expire' failed" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”" +msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index expire'" msgid "'git multi-pack-index repack' failed" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”" +msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index repack'" msgid "" "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled" @@ -6445,19 +6568,19 @@ msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô h #, c-format msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" -msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì" +msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì" #, c-format msgid "task '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ '%s'" #, c-format msgid "'%s' is not a valid task" -msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" +msgstr "'%s' không phải một nhiệm vụ hợp lệ" #, c-format msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" -msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" +msgstr "nhiệm vụ '%s' không được chọn nhiều lần" msgid "run tasks based on the state of the repository" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" @@ -6469,7 +6592,7 @@ msgid "run tasks based on frequency" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất" msgid "do not report progress or other information over stderr" -msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" +msgstr "đừng báo cáo tiến độ hay các thông tin khác ra stderr" msgid "task" msgstr "tác vụ" @@ -6480,12 +6603,24 @@ msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" msgid "use at most one of --auto and --schedule=" msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=" -msgid "failed to run 'git config'" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”" +#, c-format +msgid "unable to add '%s' value of '%s'" +msgstr "không thể thêm giá trị '%s' của '%s'" + +msgid "return success even if repository was not registered" +msgstr "trả về thành công kể cả khi kho chứa chưa được ghi nhận" + +#, c-format +msgid "unable to unset '%s' value of '%s'" +msgstr "không thể bỏ đặt giá trị '%s' của '%s'" + +#, c-format +msgid "repository '%s' is not registered" +msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại" #, c-format msgid "failed to expand path '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn '%s'" msgid "failed to start launchctl" msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl" @@ -6502,38 +6637,41 @@ msgid "failed to create temp xml file" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời" msgid "failed to start schtasks" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy schtasks" msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'" msgstr "" -"gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”" - -msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”" +"gặp lỗi khi chạy 'crontab -l'; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ 'cron'" -msgid "failed to open stdin of 'crontab'" -msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”" +msgid "failed to create crontab temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời crontab" -msgid "'crontab' died" -msgstr "“crontab” đã chết" +msgid "failed to open temporary file" +msgstr "không thể mở tập tin tạm thời" -msgid "failed to start systemctl" -msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl" +msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy 'crontab'; hệ thống của bạn có lẽ không hỗ trợ 'cron'" -msgid "failed to run systemctl" -msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl" +msgid "'crontab' died" +msgstr "'crontab' đã chết" #, c-format msgid "failed to delete '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'" #, c-format msgid "failed to flush '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu '%s' lên đĩa" + +msgid "failed to start systemctl" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl" + +msgid "failed to run systemctl" +msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl" #, c-format msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'" -msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”" +msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận '%s'" msgid "neither systemd timers nor crontab are available" msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có" @@ -6554,18 +6692,17 @@ msgstr "bộ lên lịch" msgid "scheduler to trigger git maintenance run" msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git" +msgid "failed to set up maintenance schedule" +msgstr "gặp lỗi khi lên lịch bảo trì" + msgid "failed to add repo to global config" msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục" msgid "git maintenance []" msgstr "git maintenance run []" -#, c-format -msgid "invalid subcommand: %s" -msgstr "lện con không hợp lệ: %s" - msgid "git grep [] [-e] [...] [[--] ...]" -msgstr "git grep [] [-e] […] [[--] …]" +msgstr "git grep [] [-e] [...] [[--] ...]" #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" @@ -6585,8 +6722,8 @@ msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #, c-format -msgid "unable to read tree (%s)" -msgstr "không thể đọc cây (%s)" +msgid "unable to read tree %s" +msgstr "không thể đọc cây %s" #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" @@ -6594,10 +6731,10 @@ msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" -msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" +msgstr "chuyển đến '%c' cần một giá trị bằng số" msgid "search in index instead of in the work tree" -msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" +msgstr "tìm trong chỉ mục thay vì trong cây làm việc" msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" @@ -6606,7 +6743,7 @@ msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" msgid "ignore files specified via '.gitignore'" -msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" +msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua '.gitignore'" msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" @@ -6627,16 +6764,16 @@ msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" msgid "process binary files with textconv filters" -msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc 'textconv'" msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" -msgid "descend at most levels" -msgstr "hạ xuống ít nhất là mức " +msgid "descend at most levels" +msgstr "hạ xuống tối đa mức" msgid "use extended POSIX regular expressions" -msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" +msgstr "dùng biểu thức chính quy POSIX có mở rộng" msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" @@ -6684,7 +6821,7 @@ msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" msgid "print empty line between matches from different files" -msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" +msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác nhau" msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" @@ -6735,6 +6872,9 @@ msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" +msgid "maximum number of results per file" +msgstr "số lượng kết quả tối đa trên mỗi tập tin" + msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" @@ -6768,11 +6908,14 @@ msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" msgid "" -"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " -"[--] ..." +"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters]\n" +" [--stdin [--literally]] [--] ..." msgstr "" -"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " -"[--] …" +"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters]\n" +" [--stdin [--literally]] [--] ..." + +msgid "git hash-object [-t ] [-w] --stdin-paths [--no-filters]" +msgstr "git hash-object [-t ] [-w] --stdin-paths [--no-filters] " msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" @@ -6781,14 +6924,14 @@ msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" msgid "read the object from stdin" -msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" +msgstr "đọc đối tượng từ stdin" msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" -msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" +msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để gỡ lỗi Git" msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" @@ -6820,49 +6963,55 @@ msgstr "hiển thị mô tả lệnh" msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" +msgid "print list of user-facing repository, command and file interfaces" +msgstr "hiển thị các giao diện cho người dùng" + +msgid "print list of file formats, protocols and other developer interfaces" +msgstr "hiển thị các giao diện cho lập trình viên" + msgid "print all configuration variable names" msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" -msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] []" -msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] []" +msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [|]" +msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [|]" #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" -msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" +msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'" msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." msgid "Failed to parse emacsclient version." -msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc phiên bản emacsclient." #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." -msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." +msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)." #, c-format msgid "failed to exec '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s'" #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man..cmd' instead." msgstr "" -"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" -"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." +"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man..cmd' để thay thế." #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man..path' instead." msgstr "" -"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" -"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." +"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man..path' để thay thế." #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." -msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." +msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man." msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" @@ -6872,7 +7021,7 @@ msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu c #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" -msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" +msgstr "'%s' được đặt bí danh thành '%s'" #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" @@ -6893,13 +7042,20 @@ msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" msgid "'git help config' for more information" -msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" +msgstr "Chạy lệnh 'git help config' để có thêm thông tin" -msgid "git hook run [--ignore-missing] [-- ]" -msgstr "git hook run [--ignore-missing] [-- ]" +msgid "" +"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=] [-- ]" +msgstr "" +"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=] [-- " +"]" msgid "silently ignore missing requested " -msgstr "bỏ qua âm thầm các đã yêu cầu còn thiếu" +msgstr "âm thầm bỏ qua các đã yêu cầu còn thiếu" + +msgid "file to read into hooks' stdin" +msgstr "tập tin để đưa vào stdin của hook" #, c-format msgid "object type mismatch at %s" @@ -6911,7 +7067,7 @@ msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" -msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" +msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại có %s" #, c-format msgid "cannot fill %d byte" @@ -6947,13 +7103,13 @@ msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %: %s" #, c-format msgid "inflate returned %d" -msgstr "xả nén trả về %d" +msgstr "giải nén trả về %d" msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" msgid "delta base offset is out of bound" -msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài biên" #, c-format msgid "unknown object type %d" @@ -6968,16 +7124,12 @@ msgid_plural "premature end of pack file, % bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu % byte" msgid "serious inflate inconsistency" -msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" +msgstr "sự mâu thuẫn giải nén nghiêm trọng" #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#, c-format -msgid "unable to read %s" -msgstr "không thể đọc %s" - #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" @@ -7004,13 +7156,13 @@ msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" msgid "Indexing objects" -msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" +msgstr "Các đối tượng chỉ mục" msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" msgid "cannot fstat packfile" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" +msgstr "không thể fstat packfile" msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" @@ -7035,7 +7187,7 @@ msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" -msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" +msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail bất thường cho %s (đĩa hỏng?)" #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" @@ -7044,7 +7196,7 @@ msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" -msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" +msgstr "không thể giải nén đối tượng nối thêm (%d)" #, c-format msgid "local object %s is corrupt" @@ -7052,19 +7204,19 @@ msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”" +msgstr "tên tập tin tập tin gói '%s' không được kết thúc '.%s'" #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" -msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" +msgstr "không thể ghi %s tập tin '%s'" #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" -msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" +msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s '%s'" #, c-format msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'" -msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời “*.%s” thành “%s”" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời '*.%s' thành '%s'" msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" @@ -7075,11 +7227,11 @@ msgstr "sai pack.indexVersion=%" #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" -msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" +msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có '%s'" #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" -msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" +msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho '%s'" #, c-format msgid "non delta: %d object" @@ -7089,10 +7241,10 @@ msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" -msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" +msgstr[0] "chiều dài chuỗi = %d: %lu đối tượng" msgid "Cannot come back to cwd" -msgstr "Không thể quay lại cwd" +msgstr "Không thể quay lại thư mục hiện hành" #, c-format msgid "bad %s" @@ -7100,7 +7252,7 @@ msgstr "%s sai" #, c-format msgid "unknown hash algorithm '%s'" -msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" +msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu '%s'" msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" @@ -7111,83 +7263,18 @@ msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" -#, c-format -msgid "cannot stat template '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" - -#, c-format -msgid "cannot opendir '%s'" -msgstr "không thể opendir() “%s”" - -#, c-format -msgid "cannot readlink '%s'" -msgstr "không thể readlink “%s”" - -#, c-format -msgid "cannot symlink '%s' '%s'" -msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" - -#, c-format -msgid "cannot copy '%s' to '%s'" -msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" - -#, c-format -msgid "ignoring template %s" -msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" - -#, c-format -msgid "templates not found in %s" -msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" - -#, c-format -msgid "not copying templates from '%s': %s" -msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" - -#, c-format -msgid "invalid initial branch name: '%s'" -msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" - -#, c-format -msgid "unable to handle file type %d" -msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" - -#, c-format -msgid "unable to move %s to %s" -msgstr "không di chuyển được %s vào %s" - -msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" -msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" - -#, c-format -msgid "%s already exists" -msgstr "%s đã có từ trước rồi" - -#, c-format -msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" -msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" - -#, c-format -msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" -msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" - -#, c-format -msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" -msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" - -#, c-format -msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" -msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" - -#, c-format -msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" -msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" - msgid "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--" -"shared[=]] []" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=]\n" +" [--separate-git-dir ] [--object-format=]\n" +" [--ref-format=]\n" +" [-b | --initial-branch=]\n" +" [--shared[=]] []" msgstr "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=]\n" +" [--separate-git-dir ] [--object-format=<định dạng>]\n" +" [--ref-format=<định dạng>]\n" +" [-b | --initial-branch=]\n" +" [--shared[=]] []" msgid "permissions" msgstr "các quyền" @@ -7222,23 +7309,54 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" -msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" +msgstr "Không thể truy cập cây làm việc '%s'" msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" -msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" +msgstr "--separate-git-dir không tương thích với kho bare" msgid "" -"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " -"[(=|:)])...] [...]" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n" +" [(--trailer (|)[(=|:)])...]\n" +" [--parse] [...]" msgstr "" -"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " -"[(=|:)])…] […]" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n" +" [(--trailer (|)[(=|:)])...]\n" +" [--parse] [...]" + +#, c-format +msgid "could not stat %s" +msgstr "không thể stat %s" + +#, c-format +msgid "file %s is not a regular file" +msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" + +#, c-format +msgid "file %s is not writable by user" +msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" + +msgid "could not open temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#, c-format +msgid "could not read input file '%s'" +msgstr "không đọc được tập tin đầu vào '%s'" + +msgid "could not read from stdin" +msgstr "không thể đọc từ stdin" + +#, c-format +msgid "could not rename temporary file to %s" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" msgid "trim empty trailers" -msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" +msgstr "cắt bỏ phần trống thừa ở đuôi" + +msgid "placement" +msgstr "vị trí" msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" @@ -7252,20 +7370,20 @@ msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" msgid "output only the trailers" msgstr "chỉ xuất phần đuôi" -msgid "do not apply config rules" -msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" +msgid "do not apply trailer.* configuration variables" +msgstr "không áp dụng các biến cấu hình trailer.*" -msgid "join whitespace-continued values" -msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" +msgid "reformat multiline trailer values as single-line values" +msgstr "định dạng lại giá trị đuôi thành giá trị trên một dòng" -msgid "set parsing options" -msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" +msgid "alias for --only-trailers --only-input --unfold" +msgstr "viết tắt cho --only-trailers --only-input --unfold" -msgid "do not treat --- specially" -msgstr "không coi --- là đặc biệt" +msgid "do not treat \"---\" as the end of input" +msgstr "không coi \"---\" là kết thúc đầu vào" msgid "trailer(s) to add" -msgstr "bộ dò vết cần thêm" +msgstr "phần đuôi cần thêm" msgid "--trailer with --only-input does not make sense" msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" @@ -7274,10 +7392,10 @@ msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" msgid "git log [] [] [[--] ...]" -msgstr "git log [] [] [[--] …]" +msgstr "git log [] [] [[--] ...]" msgid "git show [] ..." -msgstr "git show [] <đối-tượng>…" +msgstr "git show [] <đối-tượng>..." #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" @@ -7289,8 +7407,8 @@ msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -msgid "use mail map file" -msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư" +msgid "clear all previously-defined decoration filters" +msgstr "xoá các bộ lọc decorate đã định nghĩa từ trước" msgid "only decorate refs that match " msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với " @@ -7299,21 +7417,21 @@ msgid "do not decorate refs that match " msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với " msgid "decorate options" -msgstr "các tùy chọn trang trí" +msgstr "các tùy chọn decorate" msgid "" "trace the evolution of line range , or function : in " "" msgstr "" -"theo dõi sự tiến hóa của phạm vi dòng, hoặc chức năng:" -" trong " +"theo vết sự tiến hóa của phạm vi dòng ,, hoặc hàm : " +"trong " #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" msgid "-L: cannot be used with pathspec" -msgstr "-L: không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" +msgstr "-L: không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" @@ -7343,7 +7461,7 @@ msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #, c-format msgid "cannot open patch file %s" -msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" +msgstr "không thể mở tập tin bản vá: %s" msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" @@ -7351,8 +7469,12 @@ msgstr "cần chính xác một vùng" msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" +#, c-format +msgid "unable to read branch description file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình nhánh '%s'" + msgid "cover letter needs email format" -msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" +msgstr "cover letter cần định dạng thư" msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" @@ -7373,10 +7495,10 @@ msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" -msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ" msgid "could not find exact merge base" -msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" +msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn chính xác" msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" @@ -7389,7 +7511,7 @@ msgstr "" "\"--base=\" một cách thủ công" msgid "failed to find exact merge base" -msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" +msgstr "gặp lỗi khi tìm gốc hòa trộn chính xác" msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" @@ -7398,7 +7520,7 @@ msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" msgid "cannot get patch id" -msgstr "không thể lấy mã miếng vá" +msgstr "không thể lấy mã bản vá" msgid "failed to infer range-diff origin of current series" msgstr "" @@ -7406,70 +7528,73 @@ msgstr "" #, c-format msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" -msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" +msgstr "dùng '%s' làm gốc range-diff của sê-ri hiện tại" msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" -msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" +msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với bản vá đơn" msgid "use [PATCH] even with multiple patches" -msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" +msgstr "dùng [PATCH] ngay cả với các bản vá nhiều phần" msgid "print patches to standard out" -msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" +msgstr "hiển thị bản vá ra stdout" msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" msgid "use simple number sequence for output file names" -msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" +msgstr "sử dụng chuỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" msgid "sfx" -msgstr "sfx" +msgstr "hậu-tố" msgid "use instead of '.patch'" -msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" +msgstr "sử dụng thay cho '.patch'" msgid "start numbering patches at instead of 1" -msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" +msgstr "bắt đầu đánh số bản vá từ thay vì 1" msgid "reroll-count" -msgstr "đếm reroll" +msgstr "số-lần-chạy-lại" msgid "mark the series as Nth re-roll" -msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" +msgstr "đánh dấu chuỗi là lần chạy lại thứ N" msgid "max length of output filename" msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" -msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" +msgstr "dùng [RFC PATCH] thay cho [PATCH]" msgid "cover-from-description-mode" msgstr "cover-from-description-mode" msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" -msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" +msgstr "tạo ra phần bìa thư dựa trên mô tả của nhánh" + +msgid "use branch description from file" +msgstr "dùng mô tả nhánh từ tập tin" msgid "use [] instead of [PATCH]" -msgstr "dùng [] thay cho [VÁ]" +msgstr "dùng [] thay cho [PATCH]" msgid "store resulting files in " -msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " +msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " msgid "don't strip/add [PATCH]" -msgstr "không strip/add [VÁ]" +msgstr "không loại bỏ/thêm [PATCH]" msgid "don't output binary diffs" -msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" +msgstr "không kết xuất diff nhị phân" msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" msgid "don't include a patch matching a commit upstream" -msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" +msgstr "không bao gồm bản vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" -msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" +msgstr "hiển thị định dạng bản vá thay vì mặc định (bản vá + thống kê)" msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" @@ -7490,11 +7615,10 @@ msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" msgid "ident" -msgstr "thụt lề" +msgstr "ident" msgid "set From address to (or committer ident if absent)" -msgstr "" -"đặt “Địa chỉ gửi” thành (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" +msgstr "đặt 'Địa chỉ gửi' thành (hoặc người commit nếu bỏ quên)" msgid "message-id" msgstr "message-id" @@ -7506,13 +7630,13 @@ msgid "boundary" msgstr "ranh giới" msgid "attach the patch" -msgstr "đính kèm miếng vá" +msgstr "đính kèm bản vá" msgid "inline the patch" -msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" +msgstr "dùng bản vá làm nội dung" msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" -msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" +msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: 'shallow', 'deep'" msgid "signature" msgstr "chữ ký" @@ -7524,28 +7648,31 @@ msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" msgid "add prerequisite tree info to the patch series" -msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" +msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri bản vá" msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" msgid "don't print the patch filenames" -msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" +msgstr "không hiển thị các tên tập tin của bản vá" msgid "show progress while generating patches" -msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các bản vá" msgid "show changes against in cover letter or single patch" msgstr "" -"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" +"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc bản vá đơn" msgid "show changes against in cover letter or single patch" msgstr "" -"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " +"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc bản vá " "đơn" msgid "percentage by which creation is weighted" -msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" +msgstr "tỉ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" + +msgid "show in-body From: even if identical to the e-mail header" +msgstr "hiện mục From: trong phần thân kể cả khi giống với phần tiêu đề e-mail" #, c-format msgid "invalid ident line: %s" @@ -7565,7 +7692,7 @@ msgstr "--remerge-diff không hợp lý" #, c-format msgid "could not create directory '%s'" -msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" +msgstr "không thể tạo thư mục '%s'" msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" @@ -7578,7 +7705,7 @@ msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" -msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" +msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc bản vá đơn" msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" @@ -7589,10 +7716,10 @@ msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" -msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" +msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký '%s'" msgid "Generating patches" -msgstr "Đang tạo các miếng vá" +msgstr "Đang tạo các bản vá" msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" @@ -7607,9 +7734,13 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định một " "cách thủ công.\n" -msgid "git ls-files [] [...]" -msgstr "git ls-files [] […]" - +#, c-format +msgid "could not get object info about '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về '%s'" + +msgid "git ls-files [] [...]" +msgstr "git ls-files [] [...]" + msgid "separate paths with the NUL character" msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL" @@ -7618,11 +7749,11 @@ msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" -"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " +"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không " "thay đổi)" msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" -msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" +msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'fsmonitor clean'" msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" @@ -7646,7 +7777,7 @@ msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" msgid "show 'other' directories' names only" -msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'" msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" @@ -7676,7 +7807,7 @@ msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" msgid "if any is not in the index, treat this as an error" -msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" +msgstr "nếu bất kỳ không ở trong chỉ mục, xử lý nó như một lỗi" msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" @@ -7692,16 +7823,23 @@ msgid "suppress duplicate entries" msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index" -msgstr "hiển thị thư mục \"sparse\" trong sự có mặt của mục lục \"sparse\"" +msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của chỉ mục thưa" + +msgid "" +"--format cannot be used with -s, -o, -k, -t, --resolve-undo, --deduplicate, " +"--eol" +msgstr "" +"--format không thể được dùng với -s, -o, -k, -t, --resolve-undo,--" +"deduplicate, --eol" msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" -" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" -" [--symref] [ [...]]" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=]\n" +" [--symref] [ [...]]" msgstr "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" -" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" -" [--symref] [ […]]" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=]\n" +" [--symref] [ [...]]" msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" @@ -7731,23 +7869,7 @@ msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" msgid "git ls-tree [] [...]" -msgstr "git ls-tree [] […]" - -#, c-format -msgid "could not get object info about '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về “%s”" - -#, c-format -msgid "bad ls-tree format: element '%s' does not start with '('" -msgstr "định dạng ls-tree sai: phần tử “%s” không bắt đầu bằng “(”" - -#, c-format -msgid "bad ls-tree format: element '%s' does not end in ')'" -msgstr "định dạng ls-tree sai: phần tử “%s” không bắt kết thúc bằng “)”" - -#, c-format -msgid "bad ls-tree format: %%%.*s" -msgstr "định dạng ls-tree sai: %%%.*s" +msgstr "git ls-tree [] [...]" msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" @@ -7759,7 +7881,7 @@ msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" msgid "terminate entries with NUL byte" -msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" +msgstr "kết thúc mục tin với byte NUL" msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" @@ -7818,38 +7940,38 @@ msgid "use headers in message's body" msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư" msgid "reading patches from stdin/tty..." -msgstr "đọc các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn stdin/tty..." +msgstr "đọc các bản vá từ stdin/tty..." #, c-format msgid "empty mbox: '%s'" -msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" +msgstr "mbox trống rỗng: '%s'" msgid "git merge-base [-a | --all] ..." -msgstr "git merge-base [-a | --all] …" +msgstr "git merge-base [-a | --all] ..." msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus ..." -msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus …" - -msgid "git merge-base --independent ..." -msgstr "git merge-base --independent …" +msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus ..." msgid "git merge-base --is-ancestor " msgstr "git merge-base --is-ancestor " +msgid "git merge-base --independent ..." +msgstr "git merge-base --independent ..." + msgid "git merge-base --fork-point []" msgstr "git merge-base --fork-point []" msgid "output all common ancestors" -msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" +msgstr "xuất ra tất cả các ông bà tổ tiên chung" msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" msgid "list revs not reachable from others" -msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" +msgstr "liệt kê các 'rev' không thể tới được từ cái còn lại" msgid "is the first one ancestor of the other?" -msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" +msgstr "có phải cái trước là tổ tiên của cái sau?" msgid "find where forked from reflog of " msgstr "tìm xem được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của " @@ -7861,8 +7983,18 @@ msgstr "" "git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " +msgid "" +"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " +"\"histogram\"" +msgstr "" +"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " +"\"histogram\"" + msgid "send results to standard output" -msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" +msgstr "gửi kết quả ra stdout" + +msgid "use object IDs instead of filenames" +msgstr "dùng ID đối tượng thay vì tên tập tin" msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" @@ -7871,16 +8003,22 @@ msgid "use a zealous diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'" msgid "for conflicts, use our version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" +msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta" msgid "for conflicts, use their version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" +msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ" msgid "for conflicts, use a union version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" +msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" + +msgid "" +msgstr "" + +msgid "choose a diff algorithm" +msgstr "chọn thuật toán diff" msgid "for conflicts, use this marker size" -msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" +msgstr "nếu xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" @@ -7888,13 +8026,20 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" +#, c-format +msgid "object '%s' does not exist" +msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại" + +msgid "Could not write object file" +msgstr "Không thể ghi vào tập tin" + #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chọn %s" #, c-format msgid "could not parse object '%s'" -msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" +msgstr "không thể đọc đối tượng '%s'" #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." @@ -7912,33 +8057,94 @@ msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" +#, c-format +msgid "could not parse as tree '%s'" +msgstr "không hiểu cú pháp cây '%s'" + +msgid "not something we can merge" +msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +msgid "refusing to merge unrelated histories" +msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" + +msgid "failure to merge" +msgstr "gặp lỗi khi hoà trộn" + +msgid "git merge-tree [--write-tree] [] " +msgstr "git merge-tree [--write-tree] [] " + +msgid "git merge-tree [--trivial-merge] " +msgstr "git merge-tree [--trivial-merge] " + +msgid "do a real merge instead of a trivial merge" +msgstr "hoà trộn đúng chuẩn thay vì đơn giản" + +msgid "do a trivial merge only" +msgstr "chỉ hoà trộn đơn giản" + +msgid "also show informational/conflict messages" +msgstr "hiển thị thông báo chú thích/xung đột" + +msgid "list filenames without modes/oids/stages" +msgstr "liệt kê tên tập tin không kèm chế độ/oid/stage" + +msgid "allow merging unrelated histories" +msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" + +msgid "perform multiple merges, one per line of input" +msgstr "thực hiện hoà trộn nhiều lần, với từng dòng đầu vào" + +msgid "specify a merge-base for the merge" +msgstr "chỉ định gốc hoà trộn để hòa trộn" + +msgid "option=value" +msgstr "tùy_chọn=giá_trị" + +msgid "option for selected merge strategy" +msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" + +msgid "--trivial-merge is incompatible with all other options" +msgstr "--trivial-merge không tương thích với các tùy chọn khác" + +#, c-format +msgid "unknown strategy option: -X%s" +msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s" + +#, c-format +msgid "malformed input line: '%s'." +msgstr "dòng đầu vào sai quy cách: '%s'." + +#, c-format +msgid "merging cannot continue; got unclean result of %d" +msgstr "không thể tiếp tục hoà trộn; kết quả không hoàn toàn %d" + msgid "git merge [] [...]" -msgstr "git merge [] […]" +msgstr "git merge [] [...]" msgid "switch `m' requires a value" -msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" +msgstr "tuỳ chọn 'm' yêu cầu một giá trị" #, c-format msgid "option `%s' requires a value" -msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" +msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu một giá trị" #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" -msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" +msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n" #, c-format msgid "Available strategies are:" -msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" +msgstr "Các chiến lược khả dụng là:" #, c-format msgid "Available custom strategies are:" -msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" +msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh khả dụng là:" msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" -msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" +msgstr "không hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn" msgid "show a diffstat at the end of the merge" -msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" +msgstr "hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn" msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" @@ -7947,7 +8153,7 @@ msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" msgid "create a single commit instead of doing a merge" -msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" +msgstr "tạo một lần chuyển giao đơn thay vì thực hiện việc hòa trộn" msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" @@ -7959,7 +8165,7 @@ msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" msgid "abort if fast-forward is not possible" -msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" +msgstr "huỷ lệnh nếu không thể chuyển-tiếp-nhanh" msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" @@ -7970,12 +8176,6 @@ msgstr "chiến lược" msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -msgid "option=value" -msgstr "tùy_chọn=giá_trị" - -msgid "option for selected merge strategy" -msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" - msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" @@ -7985,17 +8185,14 @@ msgid "use instead of the real target" msgstr "dùng thay cho đích thật" msgid "abort the current in-progress merge" -msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" +msgstr "huỷ bỏ quá trình hòa trộn hiện đang thực hiện" msgid "--abort but leave index and working tree alone" -msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" +msgstr "--abort nhưng để lại chỉ mục và cây làm việc" msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -msgid "allow merging unrelated histories" -msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" - msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" @@ -8028,34 +8225,30 @@ msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEA #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" -msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" +msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" msgid "Unable to write index." -msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." +msgstr "Không thể ghi chỉ mục." msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." -#, c-format -msgid "unknown strategy option: -X%s" -msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s" - #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #, c-format msgid "Could not read from '%s'" -msgstr "Không thể đọc từ “%s”" +msgstr "Không thể đọc từ '%s'" #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" -"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " +"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" msgid "" @@ -8074,10 +8267,10 @@ msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #, c-format msgid "" -"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" +"Lines starting with '%s' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" -"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" msgid "Empty commit message." @@ -8108,19 +8301,16 @@ msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" -msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" +msgstr "Giá trị sai '%s' trong biến môi trường '%s'" #, c-format msgid "could not close '%s'" -msgstr "không thể đóng “%s”" +msgstr "không thể đóng '%s'" #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -msgid "not something we can merge" -msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" - msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" @@ -8172,16 +8362,22 @@ msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -msgid "refusing to merge unrelated histories" -msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" - #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +" %s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +" %s" + #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" -msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n" #, c-format msgid "Nope.\n" @@ -8189,15 +8385,15 @@ msgstr "Không.\n" #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" -msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" +msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" -msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" +msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" -msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" +msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào có thể xử lý việc hòa trộn.\n" #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" @@ -8209,9 +8405,12 @@ msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" +msgstr "Hòa trộn tự động đã xong; dừng trước khi chuyển giao như đã yêu cầu\n" + +#, c-format +msgid "When finished, apply stashed changes with `git stash pop`\n" msgstr "" -"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " -"cầu\n" +"Sau khi hoàn thành, áp dụng các thay đổi trong stash với `git stash pop` \n" #, c-format msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s" @@ -8219,11 +8418,11 @@ msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" #, c-format msgid "error: tag input does not pass fsck: %s" -msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s" +msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" #, c-format msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback" -msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này" +msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt callback này" #, c-format msgid "could not read tagged object '%s'" @@ -8231,24 +8430,20 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s" #, c-format msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type" -msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s" - -msgid "could not read from stdin" -msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "đối tượng '%s' được đánh thẻ là '%s', nhưng là kiểu '%s'" msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check" msgstr "" "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi" msgid "tag on stdin did not refer to a valid object" -msgstr "" -"thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả" +msgstr "thẻ trên stdin không chỉ đến một đối tượng hợp lệ" msgid "unable to write tag file" -msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" +msgstr "không thể ghi vào tập tin thẻ" msgid "input is NUL terminated" -msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" +msgstr "đầu vào được kết thúc bởi NUL" msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" @@ -8288,7 +8483,7 @@ msgid "write multi-pack bitmap" msgstr "ghi multi-pack bitmap" msgid "write multi-pack index containing only given indexes" -msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho" +msgstr "ghi chỉ mục multi-pack chỉ chứa các chỉ mục đã cho" msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits" msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ" @@ -8301,11 +8496,11 @@ msgstr "" "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" msgid "git mv [] ... " -msgstr "git mv [] … <đích>" +msgstr "git mv [] ... <đích>" #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" -msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" +msgstr "Thư mục '%s' có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" @@ -8313,7 +8508,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "%.*s is in index" -msgstr "%.*s trong bảng mục lục" +msgstr "%.*s trong chỉ mục" msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" @@ -8323,20 +8518,23 @@ msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" -msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" +msgstr "có đích '%s' nhưng đây không phải là một thư mục" #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" -msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n" msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" +msgid "destination exists" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" + msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -msgid "cannot move directory over file" -msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" +msgid "destination already exists" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" @@ -8347,12 +8545,9 @@ msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" msgid "conflicted" msgstr "bị xung đột" -msgid "destination exists" -msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" - #, c-format msgid "overwriting '%s'" -msgstr "đang ghi đè lên “%s”" +msgstr "đang ghi đè lên '%s'" msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" @@ -8363,6 +8558,9 @@ msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" +msgid "destination exists in the index" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn trong chỉ mục" + #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" @@ -8373,10 +8571,10 @@ msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" #, c-format msgid "renaming '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên '%s'" msgid "git name-rev [] ..." -msgstr "git name-rev [] …" +msgstr "git name-rev [] ..." msgid "git name-rev [] --all" msgstr "git name-rev [] --all" @@ -8404,33 +8602,37 @@ msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead" msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế" msgid "annotate text from stdin" -msgstr "chú giải chữ từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" +msgstr "chú giải chữ từ stdin" msgid "allow to print `undefined` names (default)" -msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" +msgstr "cho phép in các tên `chưa định nghĩa` (mặc định)" msgid "dereference tags in the input (internal use)" -msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" +msgstr "giải tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" msgid "git notes [--ref ] [list []]" msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" msgid "" -"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " -"| (-c | -C) ] []" +"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--" +"separator=] [--[no-]stripspace] [-m | -F | (-c " +"| -C) ] []" msgstr "" -"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " -" | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" +"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--" +"separator=] [--[no-]stripspace] [-m | -F | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" msgid "" -"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F | " -"(-c | -C) ] []" +"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--" +"separator=] [--[no-]stripspace] [-m | -F | (-c " +"| -C) ] []" msgstr "" -"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F " -" | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" +"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--" +"separator=] [--[no-]stripspace] [-m | -F | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" msgid "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] []" msgstr "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" @@ -8444,7 +8646,7 @@ msgstr "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " msgid "git notes [--ref ] remove [...]" -msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>…]" +msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>...]" msgid "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" msgstr "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" @@ -8462,7 +8664,7 @@ msgid "git notes copy [] " msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" msgid "git notes copy --stdin [ ]..." -msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]…" +msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]..." msgid "git notes append [] []" msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" @@ -8491,16 +8693,12 @@ msgstr "git notes prune []" msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" -#, c-format -msgid "unable to start 'show' for object '%s'" -msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" - msgid "could not read 'show' output" -msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" +msgstr "không thể đọc kết xuất 'show'" #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'" msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" @@ -8515,27 +8713,23 @@ msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" #, c-format msgid "could not open or read '%s'" -msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" +msgstr "không thể mở hay đọc '%s'" #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." +msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ." #, c-format msgid "failed to read object '%s'." -msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'." #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." -msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." - -#, c-format -msgid "malformed input line: '%s'." -msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." +msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'." #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' sang '%s'" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. @@ -8566,13 +8760,22 @@ msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" +msgid "" +msgstr "" + +msgid "insert between paragraphs" +msgstr "chèn giữa các đoạn văn" + +msgid "remove unnecessary whitespace" +msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" + #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " -"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" +"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ" #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" @@ -8583,10 +8786,10 @@ msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" msgid "read objects from stdin" -msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "đọc các đối tượng từ stdin" msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" -msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" +msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngụ ý --stdin)" msgid "too few arguments" msgstr "quá ít đối số" @@ -8597,7 +8800,7 @@ msgid "" "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " -"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" +"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ" #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." @@ -8608,8 +8811,8 @@ msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" -"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" -"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" +"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã không còn dùng cho lệnh con 'edit'.\n" +"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n" msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" @@ -8618,7 +8821,7 @@ msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc 'git notes merge'" msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" @@ -8627,7 +8830,7 @@ msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." -msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không hiểu cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" @@ -8649,7 +8852,7 @@ msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" -"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" +"phân giải các xung đột 'notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" msgid "Committing unmerged notes" @@ -8691,49 +8894,48 @@ msgid "" "abort'.\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " -"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " -"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" +"chuyển giao kết quả bằng 'git notes merge --commit', hoặc huỷ bỏ việc hòa " +"trộn bằng 'git notes merge --abort'.\n" #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ." #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" -msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" +msgstr "việc gỡ bỏ một note không tồn tại không phải là lỗi" msgid "read object names from the standard input" -msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" +msgstr "đọc tên đối tượng từ stdin" msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" msgid "report pruned notes" -msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" +msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune" msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" msgid "use notes from " -msgstr "dùng “notes” từ " +msgstr "dùng 'notes' từ " #, c-format -msgid "unknown subcommand: %s" -msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" +msgid "unknown subcommand: `%s'" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: `%s'" -msgid "" -"git pack-objects --stdout [...] [< | < ]" +msgid "git pack-objects --stdout [] [< | < ]" msgstr "" -"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< | < " +"git pack-objects --stdout [] [< | < " "]" msgid "" -"git pack-objects [...] [< | < ]" +"git pack-objects [] [< | < ]" msgstr "" -"git pack-objects [các tùy chọn…] [< | < ] [< | < ]" #, c-format @@ -8772,14 +8974,14 @@ msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" #, c-format msgid "failed to stat %s" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" +msgstr "gặp lỗi khi stat %s" #, c-format msgid "failed utime() on %s" -msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" +msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'" msgid "failed to write bitmap index" -msgstr "gặp lỗi khi ghi mục lục ánh xạ" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chỉ mục ánh xạ" #, c-format msgid "wrote % objects while expecting %" @@ -8805,7 +9007,7 @@ msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" -msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" +msgstr "không thể đọc phần đầu đối tượng của '%s'" #, c-format msgid "object %s cannot be read" @@ -8826,11 +9028,11 @@ msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" -msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ '%s'" #, c-format msgid "unable to get type of object %s" -msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s'" msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" @@ -8838,28 +9040,32 @@ msgstr "Đang nén các đối tượng" msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" +#, c-format +msgid "invalid pack.allowPackReuse value: '%s'" +msgstr "giá trị pack.allowPackReuse không hợp lệ: '%s'" + #, c-format msgid "" "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form ' ' (got '%s')" msgstr "" -"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “ ” (nhận “%s”)" +"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng ' ' (nhận '%s')" #, c-format msgid "" "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" msgstr "" "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " -"nhận “%s”)" +"nhận '%s')" #, c-format msgid "could not get type of object %s in pack %s" -msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s' trong gói '%s'" #, c-format msgid "could not find pack '%s'" -msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”" +msgstr "không thể tìm thấy gói '%s'" #, c-format msgid "packfile %s cannot be accessed" @@ -8879,7 +9085,7 @@ msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" " %s" msgstr "" -"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" +"cần ID đối tượng cạnh, có rác:\n" " %s" #, c-format @@ -8887,14 +9093,14 @@ msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" " %s" msgstr "" -"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" +"cần ID đối tượng, có rác:\n" " %s" msgid "could not load cruft pack .mtimes" msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes" msgid "cannot open pack index" -msgstr "không thể mở mục lục của gói" +msgstr "không thể mở chỉ mục của gói" #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" @@ -8905,31 +9111,37 @@ msgstr "không thể buộc mất đối tượng" #, c-format msgid "not a rev '%s'" -msgstr "không phải một rev “%s”" +msgstr "không phải một rev '%s'" #, c-format msgid "bad revision '%s'" -msgstr "điểm xem xét sai “%s”" +msgstr "điểm xem xét sai '%s'" msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" #, c-format msgid "unsupported index version %s" -msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" +msgstr "phiên bản chỉ mục không được hỗ trợ %s" #, c-format msgid "bad index version '%s'" -msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" +msgstr "phiên bản chỉ mục sai '%s'" + +msgid "show progress meter during object writing phase" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" + +msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" +msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" msgid "[,]" msgstr "[,offset]" msgid "write the pack index file in the specified idx format version" -msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" +msgstr "ghi tập tin chỉ mục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" msgid "maximum size of each output pack file" -msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" +msgstr "kích thước tối đa cho tập tin gói được tạo" msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" @@ -8944,7 +9156,7 @@ msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" -msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" +msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích 'delta' được phép trong gói kết quả" msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" @@ -8962,7 +9174,7 @@ msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" msgid "read revision arguments from standard input" -msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" +msgstr "đọc tham số 'revision' từ stdin" msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" @@ -8974,13 +9186,13 @@ msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" msgid "include objects referred to by the index" -msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi chỉ mục" msgid "read packs from stdin" -msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn" +msgstr "đọc các gói từ stdin" msgid "output pack to stdout" -msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" +msgstr "xuất gói ra stdout" msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" @@ -8993,16 +9205,16 @@ msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" msgid "unpack unreachable objects newer than