]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese translation for GIT-CORE. | |
2 | # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. | |
3 | # This file is distributed under the same license as the git-core package. | |
4 | # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. | |
5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. | |
6 | # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020. | |
7 | # | |
8 | msgid "" | |
9 | msgstr "" | |
10 | "Project-Id-Version: git v2.27.0 rd2\n" | |
11 | "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" | |
12 | "POT-Creation-Date: 2020-05-27 07:23+0800\n" | |
13 | "PO-Revision-Date: 2020-05-27 08:06+0700\n" | |
14 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | |
15 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
16 | "Language: vi\n" | |
17 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
18 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
19 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
20 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
21 | "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" | |
22 | "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" | |
23 | "X-Poedit-Basepath: ..\n" | |
24 | "X-Generator: Poedit 2.3.1\n" | |
25 | ||
26 | #: add-interactive.c:368 | |
27 | #, c-format | |
28 | msgid "Huh (%s)?" | |
29 | msgstr "Hả (%s)?" | |
30 | ||
31 | #: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142 | |
32 | #: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518 | |
33 | #: builtin/rebase.c:1919 | |
34 | msgid "could not read index" | |
35 | msgstr "không thể đọc bảng mục lục" | |
36 | ||
37 | #: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269 | |
38 | #: git-add--interactive.perl:294 | |
39 | msgid "binary" | |
40 | msgstr "nhị phân" | |
41 | ||
42 | #: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278 | |
43 | #: git-add--interactive.perl:332 | |
44 | msgid "nothing" | |
45 | msgstr "không có gì" | |
46 | ||
47 | #: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314 | |
48 | #: git-add--interactive.perl:329 | |
49 | msgid "unchanged" | |
50 | msgstr "không thay đổi" | |
51 | ||
52 | #: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643 | |
53 | msgid "Update" | |
54 | msgstr "Cập nhật" | |
55 | ||
56 | #: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877 | |
57 | #, c-format | |
58 | msgid "could not stage '%s'" | |
59 | msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" | |
60 | ||
61 | #: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336 | |
62 | msgid "could not write index" | |
63 | msgstr "không thể ghi bảng mục lục" | |
64 | ||
65 | #: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628 | |
66 | #, c-format, perl-format | |
67 | msgid "updated %d path\n" | |
68 | msgid_plural "updated %d paths\n" | |
69 | msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" | |
70 | ||
71 | #: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678 | |
72 | #, c-format, perl-format | |
73 | msgid "note: %s is untracked now.\n" | |
74 | msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" | |
75 | ||
76 | #: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294 | |
77 | #: builtin/reset.c:145 | |
78 | #, c-format | |
79 | msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" | |
80 | msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" | |
81 | ||
82 | #: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655 | |
83 | msgid "Revert" | |
84 | msgstr "Hoàn nguyên" | |
85 | ||
86 | #: add-interactive.c:767 | |
87 | msgid "Could not parse HEAD^{tree}" | |
88 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" | |
89 | ||
90 | #: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631 | |
91 | #, c-format, perl-format | |
92 | msgid "reverted %d path\n" | |
93 | msgid_plural "reverted %d paths\n" | |
94 | msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" | |
95 | ||
96 | #: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695 | |
97 | #, c-format | |
98 | msgid "No untracked files.\n" | |
99 | msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" | |
100 | ||
101 | #: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689 | |
102 | msgid "Add untracked" | |
103 | msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" | |
104 | ||
105 | #: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625 | |
106 | #, c-format, perl-format | |
107 | msgid "added %d path\n" | |
108 | msgid_plural "added %d paths\n" | |
109 | msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" | |
110 | ||
111 | #: add-interactive.c:917 | |
112 | #, c-format | |
113 | msgid "ignoring unmerged: %s" | |
114 | msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" | |
115 | ||
116 | #: add-interactive.c:929 add-patch.c:1675 git-add--interactive.perl:1366 | |
117 | #, c-format | |
118 | msgid "Only binary files changed.\n" | |
119 | msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" | |
120 | ||
121 | #: add-interactive.c:931 add-patch.c:1673 git-add--interactive.perl:1368 | |
122 | #, c-format | |
123 | msgid "No changes.\n" | |
124 | msgstr "Không có thay đổi nào.\n" | |
125 | ||
126 | #: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1376 | |
127 | msgid "Patch update" | |
128 | msgstr "Cập nhật miếng vá" | |
129 | ||
130 | #: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1754 | |
131 | msgid "Review diff" | |
132 | msgstr "Xem xét lại diff" | |
133 | ||
134 | #: add-interactive.c:1002 | |
135 | msgid "show paths with changes" | |
136 | msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" | |
137 | ||
138 | #: add-interactive.c:1004 | |
139 | msgid "add working tree state to the staged set of changes" | |
140 | msgstr "" | |
141 | "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " | |
142 | "phóng" | |
143 | ||
144 | #: add-interactive.c:1006 | |
145 | msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" | |
146 | msgstr "" | |
147 | "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " | |
148 | "bản HEAD" | |
149 | ||
150 | #: add-interactive.c:1008 | |
151 | msgid "pick hunks and update selectively" | |
152 | msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" | |
153 | ||
154 | #: add-interactive.c:1010 | |
155 | msgid "view diff between HEAD and index" | |
156 | msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" | |
157 | ||
158 | #: add-interactive.c:1012 | |
159 | msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" | |
160 | msgstr "" | |
161 | "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " | |
162 | "được đưa lên bệ phóng" | |
163 | ||
164 | #: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069 | |
165 | msgid "Prompt help:" | |
166 | msgstr "Trợ giúp về nhắc:" | |
167 | ||
168 | #: add-interactive.c:1022 | |
169 | msgid "select a single item" | |
170 | msgstr "chọn một mục đơn" | |
171 | ||
172 | #: add-interactive.c:1024 | |
173 | msgid "select a range of items" | |
174 | msgstr "chọn một vùng các mục" | |
175 | ||
176 | #: add-interactive.c:1026 | |
177 | msgid "select multiple ranges" | |
178 | msgstr "chọn nhiều vùng" | |
179 | ||
180 | #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073 | |
181 | msgid "select item based on unique prefix" | |
182 | msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" | |
183 | ||
184 | #: add-interactive.c:1030 | |
185 | msgid "unselect specified items" | |
186 | msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" | |
187 | ||
188 | #: add-interactive.c:1032 | |
189 | msgid "choose all items" | |
190 | msgstr "chọn tất cả các mục" | |
191 | ||
192 | #: add-interactive.c:1034 | |
193 | msgid "(empty) finish selecting" | |
194 | msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" | |
195 | ||
196 | #: add-interactive.c:1071 | |
197 | msgid "select a numbered item" | |
198 | msgstr "tùy chọn mục bằng số" | |
199 | ||
200 | #: add-interactive.c:1075 | |
201 | msgid "(empty) select nothing" | |
202 | msgstr "(để trống) không chọn gì" | |
203 | ||
204 | #: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1851 | |
205 | msgid "*** Commands ***" | |
206 | msgstr "*** Lệnh ***" | |
207 | ||
208 | #: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1848 | |
209 | msgid "What now" | |
210 | msgstr "Giờ thì sao" | |
211 | ||
212 | #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 | |
213 | msgid "staged" | |
214 | msgstr "đã đưa lên bệ phóng" | |
215 | ||
216 | #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 | |
217 | msgid "unstaged" | |
218 | msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" | |
219 | ||
220 | #: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250 | |
221 | #: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145 | |
222 | #: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409 | |
223 | #: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397 | |
224 | #: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905 | |
225 | #: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:129 | |
226 | #: git-add--interactive.perl:213 | |
227 | msgid "path" | |
228 | msgstr "đường-dẫn" | |
229 | ||
230 | #: add-interactive.c:1143 | |
231 | msgid "could not refresh index" | |
232 | msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" | |
233 | ||
234 | #: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1765 | |
235 | #, c-format | |
236 | msgid "Bye.\n" | |
237 | msgstr "Tạm biệt.\n" | |
238 | ||
239 | #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1428 | |
240 | #, c-format, perl-format | |
241 | msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
242 | msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
243 | ||
244 | #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1429 | |
245 | #, c-format, perl-format | |
246 | msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
247 | msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
248 | ||
249 | #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1430 | |
250 | #, c-format, perl-format | |
251 | msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
252 | msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
253 | ||
254 | #: add-patch.c:38 | |
255 | msgid "" | |
256 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " | |
257 | "staging." | |
258 | msgstr "" | |
259 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " | |
260 | "để chuyển lên bệ phóng." | |
261 | ||
262 | #: add-patch.c:41 | |
263 | msgid "" | |
264 | "y - stage this hunk\n" | |
265 | "n - do not stage this hunk\n" | |
266 | "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" | |
267 | "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" | |
268 | "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" | |
269 | msgstr "" | |
270 | "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" | |
271 | "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" | |
272 | "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
273 | "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
274 | "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " | |
275 | "tin\n" | |
276 | ||
277 | #: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1433 | |
278 | #, c-format, perl-format | |
279 | msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
280 | msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
281 | ||
282 | #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1434 | |
283 | #, c-format, perl-format | |
284 | msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
285 | msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
286 | ||
287 | #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1435 | |
288 | #, c-format, perl-format | |
289 | msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
290 | msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
291 | ||
292 | #: add-patch.c:59 | |
293 | msgid "" | |
294 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " | |
295 | "stashing." | |
296 | msgstr "" | |
297 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " | |
298 | "để tạm cất." | |
299 | ||
300 | #: add-patch.c:62 | |
301 | msgid "" | |
302 | "y - stash this hunk\n" | |
303 | "n - do not stash this hunk\n" | |
304 | "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" | |
305 | "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" | |
306 | "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" | |
307 | msgstr "" | |
308 | "y - tạm cất khúc này\n" | |
309 | "n - đừng tạm cất khúc này\n" | |
310 | "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
311 | "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
312 | "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" | |
313 | ||
314 | #: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1438 | |
315 | #, c-format, perl-format | |
316 | msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
317 | msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
318 | ||
319 | #: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1439 | |
320 | #, c-format, perl-format | |
321 | msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
322 | msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
323 | ||
324 | #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1440 | |
325 | #, c-format, perl-format | |
326 | msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
327 | msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
328 | ||
329 | #: add-patch.c:82 | |
330 | msgid "" | |
331 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " | |
332 | "unstaging." | |
333 | msgstr "" | |
334 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " | |
335 | "để bỏ ra khỏi bệ phóng." | |
336 | ||
337 | #: add-patch.c:85 | |
338 | msgid "" | |
339 | "y - unstage this hunk\n" | |
340 | "n - do not unstage this hunk\n" | |
341 | "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" | |
342 | "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" | |
343 | "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" | |
344 | msgstr "" | |
345 | "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" | |
346 | "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" | |
347 | "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " | |
348 | "lại\n" | |
349 | "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
350 | "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " | |
351 | "tập tin\n" | |
352 | ||
353 | #: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1443 | |
354 | #, c-format, perl-format | |
355 | msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
356 | msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
357 | ||
358 | #: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1444 | |
359 | #, c-format, perl-format | |
360 | msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
361 | msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
362 | ||
363 | #: add-patch.c:102 git-add--interactive.perl:1445 | |
364 | #, c-format, perl-format | |
365 | msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
366 | msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
367 | ||
368 | #: add-patch.c:104 add-patch.c:169 add-patch.c:212 | |
369 | msgid "" | |
370 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " | |
371 | "applying." | |
372 | msgstr "" | |
373 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " | |
374 | "để áp dụng." | |
375 | ||
376 | #: add-patch.c:107 | |
377 | msgid "" | |
378 | "y - apply this hunk to index\n" | |
379 | "n - do not apply this hunk to index\n" | |
380 | "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" | |
381 | "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" | |
382 | "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" | |
383 | msgstr "" | |
384 | "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" | |
385 | "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" | |
386 | "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
387 | "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
388 | "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" | |
389 | ||
390 | #: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1448 | |
391 | #: git-add--interactive.perl:1463 | |
392 | #, c-format, perl-format | |
393 | msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
394 | msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
395 | ||
396 | #: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1449 | |
397 | #: git-add--interactive.perl:1464 | |
398 | #, c-format, perl-format | |
399 | msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
400 | msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
401 | ||
402 | #: add-patch.c:124 git-add--interactive.perl:1450 | |
403 | #: git-add--interactive.perl:1465 | |
404 | #, c-format, perl-format | |
405 | msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
406 | msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
407 | ||
408 | #: add-patch.c:126 add-patch.c:148 add-patch.c:191 | |
409 | msgid "" | |
410 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " | |
411 | "discarding." | |
412 | msgstr "" | |
413 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " | |
414 | "để loại bỏ." | |
415 | ||
416 | #: add-patch.c:129 add-patch.c:194 | |
417 | msgid "" | |
418 | "y - discard this hunk from worktree\n" | |
419 | "n - do not discard this hunk from worktree\n" | |
420 | "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" | |
421 | "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" | |
422 | "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" | |
423 | msgstr "" | |
424 | "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" | |
425 | "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" | |
426 | "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
427 | "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
428 | "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" | |
429 | ||
430 | #: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1453 | |
431 | #, c-format, perl-format | |
432 | msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
433 | msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
434 | ||
435 | #: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1454 | |
436 | #, c-format, perl-format | |
437 | msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
438 | msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
439 | ||
440 | #: add-patch.c:146 add-patch.c:189 git-add--interactive.perl:1455 | |
441 | #, c-format, perl-format | |
442 | msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
443 | msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
444 | ||
445 | #: add-patch.c:151 | |
446 | msgid "" | |
447 | "y - discard this hunk from index and worktree\n" | |
448 | "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" | |
449 | "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" | |
450 | "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" | |
451 | "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" | |
452 | msgstr "" | |
453 | "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" | |
454 | "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" | |
455 | "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
456 | "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
457 | "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" | |
458 | ||
459 | #: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1458 | |
460 | #, c-format, perl-format | |
461 | msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
462 | msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
463 | ||
464 | #: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1459 | |
465 | #, c-format, perl-format | |
466 | msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
467 | msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
468 | ||
469 | #: add-patch.c:167 add-patch.c:210 git-add--interactive.perl:1460 | |
470 | #, c-format, perl-format | |
471 | msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
472 | msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
473 | ||
474 | #: add-patch.c:172 | |
475 | msgid "" | |
476 | "y - apply this hunk to index and worktree\n" | |
477 | "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" | |
478 | "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" | |
479 | "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" | |
480 | "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" | |
481 | msgstr "" | |
482 | "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" | |
483 | "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" | |
484 | "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
485 | "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
486 | "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" | |
487 | ||
488 | #: add-patch.c:215 | |
489 | msgid "" | |
490 | "y - apply this hunk to worktree\n" | |
491 | "n - do not apply this hunk to worktree\n" | |
492 | "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" | |
493 | "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" | |
494 | "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" | |
495 | msgstr "" | |
496 | "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" | |
497 | "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" | |
498 | "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
499 | "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
500 | "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" | |
501 | ||
502 | #: add-patch.c:319 | |
503 | #, c-format | |
504 | msgid "could not parse hunk header '%.*s'" | |
505 | msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" | |
506 | ||
507 | #: add-patch.c:338 add-patch.c:342 | |
508 | #, c-format | |
509 | msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" | |
510 | msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" | |
511 | ||
512 | #: add-patch.c:396 | |
513 | msgid "could not parse diff" | |
514 | msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" | |
515 | ||
516 | #: add-patch.c:415 | |
517 | msgid "could not parse colored diff" | |
518 | msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" | |
519 | ||
520 | #: add-patch.c:429 | |
521 | #, c-format | |
522 | msgid "failed to run '%s'" | |
523 | msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" | |
524 | ||
525 | #: add-patch.c:588 | |
526 | msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" | |
527 | msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" | |
528 | ||
529 | #: add-patch.c:589 | |
530 | msgid "" | |
531 | "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" | |
532 | "between its input and output lines." | |
533 | msgstr "" | |
534 | "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" | |
535 | "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." | |
536 | ||
537 | #: add-patch.c:762 | |
538 | #, c-format | |
539 | msgid "" | |
540 | "expected context line #%d in\n" | |
541 | "%.*s" | |
542 | msgstr "" | |
543 | "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" | |
544 | "%.*s" | |
545 | ||
546 | #: add-patch.c:777 | |
547 | #, c-format | |
548 | msgid "" | |
549 | "hunks do not overlap:\n" | |
550 | "%.*s\n" | |
551 | "\tdoes not end with:\n" | |
552 | "%.*s" | |
553 | msgstr "" | |
554 | "các khối không chồng đè lên nhau:\n" | |
555 | "%.*s\n" | |
556 | "\tkhông được kết thúc bằng:\n" | |
557 | "%.*s" | |
558 | ||
559 | #: add-patch.c:1053 git-add--interactive.perl:1112 | |
560 | msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" | |
561 | msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" | |
562 | ||
563 | #: add-patch.c:1057 | |
564 | #, c-format | |
565 | msgid "" | |
566 | "---\n" | |
567 | "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" | |
568 | "To remove '%c' lines, delete them.\n" | |
569 | "Lines starting with %c will be removed.\n" | |
570 | msgstr "" | |
571 | "---\n" | |
572 | "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" | |
573 | "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" | |
574 | "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" | |
575 | ||
576 | #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. | |
577 | #: add-patch.c:1071 git-add--interactive.perl:1126 | |
578 | msgid "" | |
579 | "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" | |
580 | "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" | |
581 | "aborted and the hunk is left unchanged.\n" | |
582 | msgstr "" | |
583 | "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" | |
584 | "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" | |
585 | "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" | |
586 | ||
587 | #: add-patch.c:1104 | |
588 | msgid "could not parse hunk header" | |
589 | msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" | |
590 | ||
591 | #: add-patch.c:1149 | |
592 | msgid "'git apply --cached' failed" | |
593 | msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" | |
594 | ||
595 | #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] | |
596 | #. The program will only accept that input at this point. | |
597 | #. Consider translating (saying "no" discards!) as | |
598 | #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation | |
599 | #. of the word "no" does not start with n. | |
600 | #. | |
601 | #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] | |
602 | #. The program will only accept that input | |
603 | #. at this point. | |
604 | #. Consider translating (saying "no" discards!) as | |
605 | #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation | |
606 | #. of the word "no" does not start with n. | |
607 | #: add-patch.c:1218 git-add--interactive.perl:1239 | |
608 | msgid "" | |
609 | "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " | |
610 | msgstr "" | |
611 | "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " | |
612 | "bỏ!) [y/n]? " | |
613 | ||
614 | #: add-patch.c:1261 | |
615 | msgid "The selected hunks do not apply to the index!" | |
616 | msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" | |
617 | ||
618 | #: add-patch.c:1262 git-add--interactive.perl:1343 | |
619 | msgid "Apply them to the worktree anyway? " | |
620 | msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " | |
621 | ||
622 | #: add-patch.c:1269 git-add--interactive.perl:1346 | |
623 | msgid "Nothing was applied.\n" | |
624 | msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" | |
625 | ||
626 | #: add-patch.c:1326 | |
627 | msgid "" | |
628 | "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" | |
629 | "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" | |
630 | "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" | |
631 | "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" | |
632 | "g - select a hunk to go to\n" | |
633 | "/ - search for a hunk matching the given regex\n" | |
634 | "s - split the current hunk into smaller hunks\n" | |
635 | "e - manually edit the current hunk\n" | |
636 | "? - print help\n" | |
637 | msgstr "" | |
638 | "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" | |
639 | "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" | |
640 | "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" | |
641 | "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" | |
642 | "g - chọn một khúc muốn tới\n" | |
643 | "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" | |
644 | "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" | |
645 | "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" | |
646 | "? - hiển thị trợ giúp\n" | |
647 | ||
648 | #: add-patch.c:1447 add-patch.c:1457 | |
649 | msgid "No previous hunk" | |
650 | msgstr "Không có khúc kế trước" | |
651 | ||
652 | #: add-patch.c:1452 add-patch.c:1462 | |
653 | msgid "No next hunk" | |
654 | msgstr "Không có khúc kế tiếp" | |
655 | ||
656 | #: add-patch.c:1468 | |
657 | msgid "No other hunks to goto" | |
658 | msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" | |
659 | ||
660 | #: add-patch.c:1479 git-add--interactive.perl:1577 | |
661 | msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " | |
662 | msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " | |
663 | ||
664 | #: add-patch.c:1480 git-add--interactive.perl:1579 | |
665 | msgid "go to which hunk? " | |
666 | msgstr "nhảy đến khúc nào? " | |
667 | ||
668 | #: add-patch.c:1491 | |
669 | #, c-format | |
670 | msgid "Invalid number: '%s'" | |
671 | msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" | |
672 | ||
673 | #: add-patch.c:1496 | |
674 | #, c-format | |
675 | msgid "Sorry, only %d hunk available." | |
676 | msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." | |
677 | msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." | |
678 | ||
679 | #: add-patch.c:1505 | |
680 | msgid "No other hunks to search" | |
681 | msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" | |
682 | ||
683 | #: add-patch.c:1511 git-add--interactive.perl:1623 | |
684 | msgid "search for regex? " | |
685 | msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " | |
686 | ||
687 | #: add-patch.c:1526 | |
688 | #, c-format | |
689 | msgid "Malformed search regexp %s: %s" | |
690 | msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" | |
691 | ||
692 | #: add-patch.c:1543 | |
693 | msgid "No hunk matches the given pattern" | |
694 | msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" | |
695 | ||
696 | #: add-patch.c:1550 | |
697 | msgid "Sorry, cannot split this hunk" | |
698 | msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" | |
699 | ||
700 | #: add-patch.c:1554 | |
701 | #, c-format | |
702 | msgid "Split into %d hunks." | |
703 | msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." | |
704 | ||
705 | #: add-patch.c:1558 | |
706 | msgid "Sorry, cannot edit this hunk" | |
707 | msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" | |
708 | ||
709 | #: add-patch.c:1609 | |
710 | msgid "'git apply' failed" | |
711 | msgstr "'git apply' gặp lỗi" | |
712 | ||
713 | #: advice.c:140 | |
714 | #, c-format | |
715 | msgid "" | |
716 | "\n" | |
717 | "Disable this message with \"git config advice.%s false\"" | |
718 | msgstr "" | |
719 | "\n" | |
720 | "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" | |
721 | ||
722 | #: advice.c:156 | |
723 | #, c-format | |
724 | msgid "%shint: %.*s%s\n" | |
725 | msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" | |
726 | ||
727 | #: advice.c:247 | |
728 | msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." | |
729 | msgstr "" | |
730 | "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " | |
731 | "hòa trộn." | |
732 | ||
733 | #: advice.c:249 | |
734 | msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." | |
735 | msgstr "" | |
736 | "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
737 | ||
738 | #: advice.c:251 | |
739 | msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." | |
740 | msgstr "" | |
741 | "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
742 | ||
743 | #: advice.c:253 | |
744 | msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." | |
745 | msgstr "" | |
746 | "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
747 | ||
748 | #: advice.c:255 | |
749 | msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." | |
750 | msgstr "" | |
751 | "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
752 | ||
753 | #: advice.c:257 | |
754 | #, c-format | |
755 | msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." | |
756 | msgstr "" | |
757 | "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " | |
758 | "hòa trộn." | |
759 | ||
760 | #: advice.c:265 | |
761 | msgid "" | |
762 | "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" | |
763 | "as appropriate to mark resolution and make a commit." | |
764 | msgstr "" | |
765 | "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" | |
766 | "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." | |
767 | ||
768 | #: advice.c:273 | |
769 | msgid "Exiting because of an unresolved conflict." | |
770 | msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." | |
771 | ||
772 | #: advice.c:278 builtin/merge.c:1353 | |
773 | msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." | |
774 | msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." | |
775 | ||
776 | #: advice.c:280 | |
777 | msgid "Please, commit your changes before merging." | |
778 | msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." | |
779 | ||
780 | #: advice.c:281 | |
781 | msgid "Exiting because of unfinished merge." | |
782 | msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." | |
783 | ||
784 | #: advice.c:287 | |
785 | #, c-format | |
786 | msgid "" | |
787 | "Note: switching to '%s'.\n" | |
788 | "\n" | |
789 | "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" | |
790 | "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" | |
791 | "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" | |
792 | "\n" | |
793 | "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" | |
794 | "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" | |
795 | "\n" | |
796 | " git switch -c <new-branch-name>\n" | |
797 | "\n" | |
798 | "Or undo this operation with:\n" | |
799 | "\n" | |
800 | " git switch -\n" | |
801 | "\n" | |
802 | "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " | |
803 | "false\n" | |
804 | "\n" | |
805 | msgstr "" | |
806 | "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" | |
807 | "\n" | |
808 | "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" | |
809 | "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" | |
810 | "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" | |
811 | "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" | |
812 | "\n" | |
813 | "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" | |
814 | "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" | |
815 | "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" | |
816 | "\n" | |
817 | " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n" | |
818 | "\n" | |
819 | "Hoàn lại thao tác này bằng:\n" | |
820 | "\n" | |
821 | " git switch -\n" | |
822 | "\n" | |
823 | "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" | |
824 | "\n" | |
825 | ||
826 | #: alias.c:50 | |
827 | msgid "cmdline ends with \\" | |
828 | msgstr "cmdline kết thúc với \\" | |
829 | ||
830 | #: alias.c:51 | |
831 | msgid "unclosed quote" | |
832 | msgstr "chưa có dấu nháy đóng" | |
833 | ||
834 | #: apply.c:69 | |
835 | #, c-format | |
836 | msgid "unrecognized whitespace option '%s'" | |
837 | msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" | |
838 | ||
839 | #: apply.c:85 | |
840 | #, c-format | |
841 | msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" | |
842 | msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" | |
843 | ||
844 | #: apply.c:135 | |
845 | msgid "--reject and --3way cannot be used together." | |
846 | msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." | |
847 | ||
848 | #: apply.c:137 | |
849 | msgid "--cached and --3way cannot be used together." | |
850 | msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." | |
851 | ||
852 | #: apply.c:140 | |
853 | msgid "--3way outside a repository" | |
854 | msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" | |
855 | ||
856 | #: apply.c:151 | |
857 | msgid "--index outside a repository" | |
858 | msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" | |
859 | ||
860 | #: apply.c:154 | |
861 | msgid "--cached outside a repository" | |
862 | msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" | |
863 | ||
864 | #: apply.c:801 | |
865 | #, c-format | |
866 | msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" | |
867 | msgstr "" | |
868 | "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " | |
869 | "%s" | |
870 | ||
871 | #: apply.c:810 | |
872 | #, c-format | |
873 | msgid "regexec returned %d for input: %s" | |
874 | msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" | |
875 | ||
876 | #: apply.c:884 | |
877 | #, c-format | |
878 | msgid "unable to find filename in patch at line %d" | |
879 | msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" | |
880 | ||
881 | #: apply.c:922 | |
882 | #, c-format | |
883 | msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" | |
884 | msgstr "" | |
885 | "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" | |
886 | ||
887 | #: apply.c:928 | |
888 | #, c-format | |
889 | msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" | |
890 | msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" | |
891 | ||
892 | #: apply.c:929 | |
893 | #, c-format | |
894 | msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" | |
895 | msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" | |
896 | ||
897 | #: apply.c:934 | |
898 | #, c-format | |
899 | msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" | |
900 | msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" | |
901 | ||
902 | #: apply.c:963 | |
903 | #, c-format | |
904 | msgid "invalid mode on line %d: %s" | |
905 | msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" | |
906 | ||
907 | #: apply.c:1282 | |
908 | #, c-format | |
909 | msgid "inconsistent header lines %d and %d" | |
910 | msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" | |
911 | ||
912 | #: apply.c:1372 | |
913 | #, c-format | |
914 | msgid "" | |
915 | "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " | |
916 | "component (line %d)" | |
917 | msgid_plural "" | |
918 | "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " | |
919 | "components (line %d)" | |
920 | msgstr[0] "" | |
921 | "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " | |
922 | "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" | |
923 | ||
924 | #: apply.c:1385 | |
925 | #, c-format | |
926 | msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" | |
927 | msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" | |
928 | ||
929 | #: apply.c:1481 | |
930 | #, c-format | |
931 | msgid "recount: unexpected line: %.*s" | |
932 | msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" | |
933 | ||
934 | #: apply.c:1550 | |
935 | #, c-format | |
936 | msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" | |
937 | msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" | |
938 | ||
939 | #: apply.c:1753 | |
940 | msgid "new file depends on old contents" | |
941 | msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" | |
942 | ||
943 | #: apply.c:1755 | |
944 | msgid "deleted file still has contents" | |
945 | msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" | |
946 | ||
947 | #: apply.c:1789 | |
948 | #, c-format | |
949 | msgid "corrupt patch at line %d" | |
950 | msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" | |
951 | ||
952 | #: apply.c:1826 | |
953 | #, c-format | |
954 | msgid "new file %s depends on old contents" | |
955 | msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" | |
956 | ||
957 | #: apply.c:1828 | |
958 | #, c-format | |
959 | msgid "deleted file %s still has contents" | |
960 | msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" | |
961 | ||
962 | #: apply.c:1831 | |
963 | #, c-format | |
964 | msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" | |
965 | msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" | |
966 | ||
967 | #: apply.c:1978 | |
968 | #, c-format | |
969 | msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" | |
970 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" | |
971 | ||
972 | #: apply.c:2015 | |
973 | #, c-format | |
974 | msgid "unrecognized binary patch at line %d" | |
975 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" | |
976 | ||
977 | #: apply.c:2177 | |
978 | #, c-format | |
979 | msgid "patch with only garbage at line %d" | |
980 | msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" | |
981 | ||
982 | #: apply.c:2263 | |
983 | #, c-format | |
984 | msgid "unable to read symlink %s" | |
985 | msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" | |
986 | ||
987 | #: apply.c:2267 | |
988 | #, c-format | |
989 | msgid "unable to open or read %s" | |
990 | msgstr "không thể mở hay đọc %s" | |
991 | ||
992 | #: apply.c:2936 | |
993 | #, c-format | |
994 | msgid "invalid start of line: '%c'" | |
995 | msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" | |
996 | ||
997 | #: apply.c:3057 | |
998 | #, c-format | |
999 | msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." | |
1000 | msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." | |
1001 | msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." | |
1002 | ||
1003 | #: apply.c:3069 | |
1004 | #, c-format | |
1005 | msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" | |
1006 | msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" | |
1007 | ||
1008 | #: apply.c:3075 | |
1009 | #, c-format | |
1010 | msgid "" | |
1011 | "while searching for:\n" | |
1012 | "%.*s" | |
1013 | msgstr "" | |
1014 | "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" | |
1015 | "%.*s" | |
1016 | ||
1017 | #: apply.c:3097 | |
1018 | #, c-format | |
1019 | msgid "missing binary patch data for '%s'" | |
1020 | msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" | |
1021 | ||
1022 | #: apply.c:3105 | |
1023 | #, c-format | |
1024 | msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" | |
1025 | msgstr "" | |
1026 | "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " | |
1027 | "“%s”" | |
1028 | ||
1029 | #: apply.c:3152 | |
1030 | #, c-format | |
1031 | msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" | |
1032 | msgstr "" | |
1033 | "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " | |
1034 | "đủ" | |
1035 | ||
1036 | #: apply.c:3163 | |
1037 | #, c-format | |
1038 | msgid "" | |
1039 | "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." | |
1040 | msgstr "" | |
1041 | "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." | |
1042 | ||
1043 | #: apply.c:3171 | |
1044 | #, c-format | |
1045 | msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" | |
1046 | msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" | |
1047 | ||
1048 | #: apply.c:3189 | |
1049 | #, c-format | |
1050 | msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" | |
1051 | msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" | |
1052 | ||
1053 | #: apply.c:3202 | |
1054 | #, c-format | |
1055 | msgid "binary patch does not apply to '%s'" | |
1056 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" | |
1057 | ||
1058 | #: apply.c:3209 | |
1059 | #, c-format | |
1060 | msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" | |
1061 | msgstr "" | |
1062 | "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " | |
1063 | "%s)" | |
1064 | ||
1065 | #: apply.c:3230 | |
1066 | #, c-format | |
1067 | msgid "patch failed: %s:%ld" | |
1068 | msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" | |
1069 | ||
1070 | #: apply.c:3353 | |
1071 | #, c-format | |
1072 | msgid "cannot checkout %s" | |
1073 | msgstr "không thể lấy ra %s" | |
1074 | ||
1075 | #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308 | |
1076 | #, c-format | |
1077 | msgid "failed to read %s" | |
1078 | msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" | |
1079 | ||
1080 | #: apply.c:3413 | |
1081 | #, c-format | |
1082 | msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" | |
1083 | msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" | |
1084 | ||
1085 | #: apply.c:3442 apply.c:3685 | |
1086 | #, c-format | |
1087 | msgid "path %s has been renamed/deleted" | |
1088 | msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" | |
1089 | ||
1090 | #: apply.c:3528 apply.c:3700 | |
1091 | #, c-format | |
1092 | msgid "%s: does not exist in index" | |
1093 | msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" | |
1094 | ||
1095 | #: apply.c:3537 apply.c:3708 | |
1096 | #, c-format | |
1097 | msgid "%s: does not match index" | |
1098 | msgstr "%s: không khớp trong mục lục" | |
1099 | ||
1100 | #: apply.c:3572 | |
1101 | msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." | |
1102 | msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." | |
1103 | ||
1104 | #: apply.c:3575 | |
1105 | #, c-format | |
1106 | msgid "Falling back to three-way merge...\n" | |
1107 | msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" | |
1108 | ||
1109 | #: apply.c:3591 apply.c:3595 | |
1110 | #, c-format | |
1111 | msgid "cannot read the current contents of '%s'" | |
1112 | msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" | |
1113 | ||
1114 | #: apply.c:3607 | |
1115 | #, c-format | |
1116 | msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" | |
1117 | msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" | |
1118 | ||
1119 | #: apply.c:3621 | |
1120 | #, c-format | |
1121 | msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" | |
1122 | msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" | |
1123 | ||
1124 | #: apply.c:3626 | |
1125 | #, c-format | |
1126 | msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" | |
1127 | msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" | |
1128 | ||
1129 | #: apply.c:3652 | |
1130 | msgid "removal patch leaves file contents" | |
1131 | msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" | |
1132 | ||
1133 | #: apply.c:3725 | |
1134 | #, c-format | |
1135 | msgid "%s: wrong type" | |
1136 | msgstr "%s: sai kiểu" | |
1137 | ||
1138 | #: apply.c:3727 | |
1139 | #, c-format | |
1140 | msgid "%s has type %o, expected %o" | |
1141 | msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" | |
1142 | ||
1143 | #: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856 | |
1144 | #: read-cache.c:1325 | |
1145 | #, c-format | |
1146 | msgid "invalid path '%s'" | |
1147 | msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" | |
1148 | ||
1149 | #: apply.c:3936 | |
1150 | #, c-format | |
1151 | msgid "%s: already exists in index" | |
1152 | msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" | |
1153 | ||
1154 | #: apply.c:3939 | |
1155 | #, c-format | |
1156 | msgid "%s: already exists in working directory" | |
1157 | msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" | |
1158 | ||
1159 | #: apply.c:3959 | |
1160 | #, c-format | |
1161 | msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" | |
1162 | msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" | |
1163 | ||
1164 | #: apply.c:3964 | |
1165 | #, c-format | |
1166 | msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" | |
1167 | msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" | |
1168 | ||
1169 | #: apply.c:3984 | |
1170 | #, c-format | |
1171 | msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" | |
1172 | msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" | |
1173 | ||
1174 | #: apply.c:3988 | |
1175 | #, c-format | |
1176 | msgid "%s: patch does not apply" | |
1177 | msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" | |
1178 | ||
1179 | #: apply.c:4003 | |
1180 | #, c-format | |
1181 | msgid "Checking patch %s..." | |
1182 | msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" | |
1183 | ||
1184 | #: apply.c:4095 | |
1185 | #, c-format | |
1186 | msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" | |
1187 | msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" | |
1188 | ||
1189 | #: apply.c:4102 | |
1190 | #, c-format | |
1191 | msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" | |
1192 | msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" | |
1193 | ||
1194 | #: apply.c:4105 | |
1195 | #, c-format | |
1196 | msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." | |
1197 | msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." | |
1198 | ||
1199 | #: apply.c:4114 | |
1200 | #, c-format | |
1201 | msgid "could not add %s to temporary index" | |
1202 | msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" | |
1203 | ||
1204 | #: apply.c:4124 | |
1205 | #, c-format | |
1206 | msgid "could not write temporary index to %s" | |
1207 | msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" | |
1208 | ||
1209 | #: apply.c:4262 | |
1210 | #, c-format | |
1211 | msgid "unable to remove %s from index" | |
1212 | msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" | |
1213 | ||
1214 | #: apply.c:4296 | |
1215 | #, c-format | |
1216 | msgid "corrupt patch for submodule %s" | |
1217 | msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" | |
1218 | ||
1219 | #: apply.c:4302 | |
1220 | #, c-format | |
1221 | msgid "unable to stat newly created file '%s'" | |
1222 | msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" | |
1223 | ||
1224 | #: apply.c:4310 | |
1225 | #, c-format | |
1226 | msgid "unable to create backing store for newly created file %s" | |
1227 | msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" | |
1228 | ||
1229 | #: apply.c:4316 apply.c:4461 | |
1230 | #, c-format | |
1231 | msgid "unable to add cache entry for %s" | |
1232 | msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" | |
1233 | ||
1234 | #: apply.c:4359 | |
1235 | #, c-format | |
1236 | msgid "failed to write to '%s'" | |
1237 | msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" | |
1238 | ||
1239 | #: apply.c:4363 | |
1240 | #, c-format | |
1241 | msgid "closing file '%s'" | |
1242 | msgstr "đang đóng tập tin “%s”" | |
1243 | ||
1244 | #: apply.c:4433 | |
1245 | #, c-format | |
1246 | msgid "unable to write file '%s' mode %o" | |
1247 | msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" | |
1248 | ||
1249 | #: apply.c:4531 | |
1250 | #, c-format | |
1251 | msgid "Applied patch %s cleanly." | |
1252 | msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." | |
1253 | ||
1254 | #: apply.c:4539 | |
1255 | msgid "internal error" | |
1256 | msgstr "lỗi nội bộ" | |
1257 | ||
1258 | #: apply.c:4542 | |
1259 | #, c-format | |
1260 | msgid "Applying patch %%s with %d reject..." | |
1261 | msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." | |
1262 | msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" | |
1263 | ||
1264 | #: apply.c:4553 | |
1265 | #, c-format | |
1266 | msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" | |
1267 | msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" | |
1268 | ||
1269 | #: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195 | |
1270 | #, c-format | |
1271 | msgid "cannot open %s" | |
1272 | msgstr "không mở được “%s”" | |
1273 | ||
1274 | #: apply.c:4575 | |
1275 | #, c-format | |
1276 | msgid "Hunk #%d applied cleanly." | |
1277 | msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." | |
1278 | ||
1279 | #: apply.c:4579 | |
1280 | #, c-format | |
1281 | msgid "Rejected hunk #%d." | |
1282 | msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." | |
1283 | ||
1284 | #: apply.c:4698 | |
1285 | #, c-format | |
1286 | msgid "Skipped patch '%s'." | |
1287 | msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." | |
1288 | ||
1289 | #: apply.c:4706 | |
1290 | msgid "unrecognized input" | |
1291 | msgstr "không thừa nhận đầu vào" | |
1292 | ||
1293 | #: apply.c:4726 | |
1294 | msgid "unable to read index file" | |
1295 | msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" | |
1296 | ||
1297 | #: apply.c:4883 | |
1298 | #, c-format | |
1299 | msgid "can't open patch '%s': %s" | |
1300 | msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" | |
1301 | ||
1302 | #: apply.c:4910 | |
1303 | #, c-format | |
1304 | msgid "squelched %d whitespace error" | |
1305 | msgid_plural "squelched %d whitespace errors" | |
1306 | msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" | |
1307 | ||
1308 | #: apply.c:4916 apply.c:4931 | |
1309 | #, c-format | |
1310 | msgid "%d line adds whitespace errors." | |
1311 | msgid_plural "%d lines add whitespace errors." | |
1312 | msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." | |
1313 | ||
1314 | #: apply.c:4924 | |
1315 | #, c-format | |
1316 | msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." | |
1317 | msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." | |
1318 | msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." | |
1319 | ||
1320 | #: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406 | |
1321 | msgid "Unable to write new index file" | |
1322 | msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
1323 | ||
1324 | #: apply.c:4968 | |
1325 | msgid "don't apply changes matching the given path" | |
1326 | msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" | |
1327 | ||
1328 | #: apply.c:4971 | |
1329 | msgid "apply changes matching the given path" | |
1330 | msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" | |
1331 | ||
1332 | #: apply.c:4973 builtin/am.c:2259 | |
1333 | msgid "num" | |
1334 | msgstr "số" | |
1335 | ||
1336 | #: apply.c:4974 | |
1337 | msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" | |
1338 | msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" | |
1339 | ||
1340 | #: apply.c:4977 | |
1341 | msgid "ignore additions made by the patch" | |
1342 | msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" | |
1343 | ||
1344 | #: apply.c:4979 | |
1345 | msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" | |
1346 | msgstr "" | |
1347 | "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" | |
1348 | ||
1349 | #: apply.c:4983 | |
1350 | msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" | |
1351 | msgstr "" | |
1352 | "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" | |
1353 | ||
1354 | #: apply.c:4985 | |
1355 | msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" | |
1356 | msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" | |
1357 | ||
1358 | #: apply.c:4987 | |
1359 | msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" | |
1360 | msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" | |
1361 | ||
1362 | #: apply.c:4989 | |
1363 | msgid "make sure the patch is applicable to the current index" | |
1364 | msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" | |
1365 | ||
1366 | #: apply.c:4991 | |
1367 | msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" | |
1368 | msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" | |
1369 | ||
1370 | #: apply.c:4993 | |
1371 | msgid "apply a patch without touching the working tree" | |
1372 | msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" | |
1373 | ||
1374 | #: apply.c:4995 | |
1375 | msgid "accept a patch that touches outside the working area" | |
1376 | msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" | |
1377 | ||
1378 | #: apply.c:4998 | |
1379 | msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" | |
1380 | msgstr "" | |
1381 | "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" | |
1382 | ||
1383 | #: apply.c:5000 | |
1384 | msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" | |
1385 | msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" | |
1386 | ||
1387 | #: apply.c:5002 | |
1388 | msgid "build a temporary index based on embedded index information" | |
1389 | msgstr "" | |
1390 | "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" | |
1391 | ||
1392 | #: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525 | |
1393 | msgid "paths are separated with NUL character" | |
1394 | msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" | |
1395 | ||
1396 | #: apply.c:5007 | |
1397 | msgid "ensure at least <n> lines of context match" | |
1398 | msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" | |
1399 | ||
1400 | #: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98 | |
1401 | #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 | |
1402 | #: builtin/pack-objects.c:3458 builtin/rebase.c:1332 | |
1403 | msgid "action" | |
1404 | msgstr "hành động" | |
1405 | ||
1406 | #: apply.c:5009 | |
1407 | msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" | |
1408 | msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" | |
1409 | ||
1410 | #: apply.c:5012 apply.c:5015 | |
1411 | msgid "ignore changes in whitespace when finding context" | |
1412 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" | |
1413 | ||
1414 | #: apply.c:5018 | |
1415 | msgid "apply the patch in reverse" | |
1416 | msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" | |
1417 | ||
1418 | #: apply.c:5020 | |
1419 | msgid "don't expect at least one line of context" | |
1420 | msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" | |
1421 | ||
1422 | #: apply.c:5022 | |
1423 | msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" | |
1424 | msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" | |
1425 | ||
1426 | #: apply.c:5024 | |
1427 | msgid "allow overlapping hunks" | |
1428 | msgstr "cho phép chồng khối nhớ" | |
1429 | ||
1430 | #: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22 | |
1431 | #: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775 | |
1432 | #: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 | |
1433 | msgid "be verbose" | |
1434 | msgstr "chi tiết" | |
1435 | ||
1436 | #: apply.c:5027 | |
1437 | msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" | |
1438 | msgstr "" | |
1439 | "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" | |
1440 | ||
1441 | #: apply.c:5030 | |
1442 | msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" | |
1443 | msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" | |
1444 | ||
1445 | #: apply.c:5032 builtin/am.c:2247 | |
1446 | msgid "root" | |
1447 | msgstr "gốc" | |
1448 | ||
1449 | #: apply.c:5033 | |
1450 | msgid "prepend <root> to all filenames" | |
1451 | msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" | |
1452 | ||
1453 | #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351 | |
1454 | #, c-format | |
1455 | msgid "cannot stream blob %s" | |
1456 | msgstr "không thể stream blob “%s”" | |
1457 | ||
1458 | #: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369 | |
1459 | #, c-format | |
1460 | msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" | |
1461 | msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" | |
1462 | ||
1463 | #: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359 | |
1464 | #, c-format | |
1465 | msgid "cannot read %s" | |
1466 | msgstr "không thể đọc %s" | |
1467 | ||
1468 | #: archive-tar.c:465 | |
1469 | #, c-format | |
1470 | msgid "unable to start '%s' filter" | |
1471 | msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" | |
1472 | ||
1473 | #: archive-tar.c:468 | |
1474 | msgid "unable to redirect descriptor" | |
1475 | msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" | |
1476 | ||
1477 | #: archive-tar.c:475 | |
1478 | #, c-format | |
1479 | msgid "'%s' filter reported error" | |
1480 | msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" | |
1481 | ||
1482 | #: archive-zip.c:319 | |
1483 | #, c-format | |
1484 | msgid "path is not valid UTF-8: %s" | |
1485 | msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" | |
1486 | ||
1487 | #: archive-zip.c:323 | |
1488 | #, c-format | |
1489 | msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" | |
1490 | msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" | |
1491 | ||
1492 | #: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:232 builtin/pack-objects.c:235 | |
1493 | #, c-format | |
1494 | msgid "deflate error (%d)" | |
1495 | msgstr "lỗi giải nén (%d)" | |
1496 | ||
1497 | #: archive-zip.c:615 | |
1498 | #, c-format | |
1499 | msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" | |
1500 | msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" | |
1501 | ||
1502 | #: archive.c:14 | |
1503 | msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" | |
1504 | msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" | |
1505 | ||
1506 | #: archive.c:15 | |
1507 | msgid "git archive --list" | |
1508 | msgstr "git archive --list" | |
1509 | ||
1510 | #: archive.c:16 | |
1511 | msgid "" | |
1512 | "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" | |
1513 | msgstr "" | |
1514 | "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</" | |
1515 | "đường/dẫn>…]" | |
1516 | ||
1517 | #: archive.c:17 | |
1518 | msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" | |
1519 | msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" | |
1520 | ||
1521 | #: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315 | |
1522 | #, c-format | |
1523 | msgid "pathspec '%s' did not match any files" | |
1524 | msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" | |
1525 | ||
1526 | #: archive.c:401 | |
1527 | #, c-format | |
1528 | msgid "no such ref: %.*s" | |
1529 | msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" | |
1530 | ||
1531 | #: archive.c:407 | |
1532 | #, c-format | |
1533 | msgid "not a valid object name: %s" | |
1534 | msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" | |
1535 | ||
1536 | #: archive.c:420 | |
1537 | #, c-format | |
1538 | msgid "not a tree object: %s" | |
1539 | msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" | |
1540 | ||
1541 | #: archive.c:432 | |
1542 | msgid "current working directory is untracked" | |
1543 | msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" | |
1544 | ||
1545 | #: archive.c:464 | |
1546 | msgid "fmt" | |
1547 | msgstr "định_dạng" | |
1548 | ||
1549 | #: archive.c:464 | |
1550 | msgid "archive format" | |
1551 | msgstr "định dạng lưu trữ" | |
1552 | ||
1553 | #: archive.c:465 builtin/log.c:1674 | |
1554 | msgid "prefix" | |
1555 | msgstr "tiền_tố" | |
1556 | ||
1557 | #: archive.c:466 | |
1558 | msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" | |
1559 | msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" | |
1560 | ||
1561 | #: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866 | |
1562 | #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1162 | |
1563 | #: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:907 | |
1564 | #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 | |
1565 | #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 | |
1566 | #: parse-options.h:190 | |
1567 | msgid "file" | |
1568 | msgstr "tập_tin" | |
1569 | ||
1570 | #: archive.c:468 builtin/archive.c:90 | |
1571 | msgid "write the archive to this file" | |
1572 | msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" | |
1573 | ||
1574 | #: archive.c:470 | |
1575 | msgid "read .gitattributes in working directory" | |
1576 | msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" | |
1577 | ||
1578 | #: archive.c:471 | |
1579 | msgid "report archived files on stderr" | |
1580 | msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" | |
1581 | ||
1582 | #: archive.c:472 | |
1583 | msgid "store only" | |
1584 | msgstr "chỉ lưu (không nén)" | |
1585 | ||
1586 | #: archive.c:473 | |
1587 | msgid "compress faster" | |
1588 | msgstr "nén nhanh hơn" | |
1589 | ||
1590 | #: archive.c:481 | |
1591 | msgid "compress better" | |
1592 | msgstr "nén nhỏ hơn" | |
1593 | ||
1594 | #: archive.c:484 | |
1595 | msgid "list supported archive formats" | |
1596 | msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" | |
1597 | ||
1598 | #: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 | |
1599 | #: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911 | |
1600 | msgid "repo" | |
1601 | msgstr "kho" | |
1602 | ||
1603 | #: archive.c:487 builtin/archive.c:92 | |
1604 | msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" | |
1605 | msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" | |
1606 | ||
1607 | #: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715 | |
1608 | #: builtin/notes.c:498 | |
1609 | msgid "command" | |
1610 | msgstr "lệnh" | |
1611 | ||
1612 | #: archive.c:489 builtin/archive.c:94 | |
1613 | msgid "path to the remote git-upload-archive command" | |
1614 | msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" | |
1615 | ||
1616 | #: archive.c:496 | |
1617 | msgid "Unexpected option --remote" | |
1618 | msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" | |
1619 | ||
1620 | #: archive.c:498 | |
1621 | msgid "Option --exec can only be used together with --remote" | |
1622 | msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" | |
1623 | ||
1624 | #: archive.c:500 | |
1625 | msgid "Unexpected option --output" | |
1626 | msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" | |
1627 | ||
1628 | #: archive.c:522 | |
1629 | #, c-format | |
1630 | msgid "Unknown archive format '%s'" | |
1631 | msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" | |
1632 | ||
1633 | #: archive.c:529 | |
1634 | #, c-format | |
1635 | msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" | |
1636 | msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" | |
1637 | ||
1638 | #: attr.c:212 | |
1639 | #, c-format | |
1640 | msgid "%.*s is not a valid attribute name" | |
1641 | msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" | |
1642 | ||
1643 | #: attr.c:369 | |
1644 | #, c-format | |
1645 | msgid "%s not allowed: %s:%d" | |
1646 | msgstr "%s không được phép: %s:%d" | |
1647 | ||
1648 | #: attr.c:409 | |
1649 | msgid "" | |
1650 | "Negative patterns are ignored in git attributes\n" | |
1651 | "Use '\\!' for literal leading exclamation." | |
1652 | msgstr "" | |
1653 | "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" | |
1654 | "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." | |
1655 | ||
1656 | #: bisect.c:468 | |
1657 | #, c-format | |
1658 | msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" | |
1659 | msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" | |
1660 | ||
1661 | #: bisect.c:678 | |
1662 | #, c-format | |
1663 | msgid "We cannot bisect more!\n" | |
1664 | msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" | |
1665 | ||
1666 | #: bisect.c:745 | |
1667 | #, c-format | |
1668 | msgid "Not a valid commit name %s" | |
1669 | msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" | |
1670 | ||
1671 | #: bisect.c:770 | |
1672 | #, c-format | |
1673 | msgid "" | |
1674 | "The merge base %s is bad.\n" | |
1675 | "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" | |
1676 | msgstr "" | |
1677 | "Hòa trộn trên %s là sai.\n" | |
1678 | "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" | |
1679 | ||
1680 | #: bisect.c:775 | |
1681 | #, c-format | |
1682 | msgid "" | |
1683 | "The merge base %s is new.\n" | |
1684 | "The property has changed between %s and [%s].\n" | |
1685 | msgstr "" | |
1686 | "Hòa trộn trên %s là mới.\n" | |
1687 | "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" | |
1688 | ||
1689 | #: bisect.c:780 | |
1690 | #, c-format | |
1691 | msgid "" | |
1692 | "The merge base %s is %s.\n" | |
1693 | "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" | |
1694 | msgstr "" | |
1695 | "Hòa trộn trên %s là %s.\n" | |
1696 | "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" | |
1697 | ||
1698 | #: bisect.c:788 | |
1699 | #, c-format | |
1700 | msgid "" | |
1701 | "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" | |
1702 | "git bisect cannot work properly in this case.\n" | |
1703 | "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" | |
1704 | msgstr "" | |
1705 | "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" | |
1706 | "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" | |
1707 | "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" | |
1708 | ||
1709 | #: bisect.c:801 | |
1710 | #, c-format | |
1711 | msgid "" | |
1712 | "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" | |
1713 | "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" | |
1714 | "We continue anyway." | |
1715 | msgstr "" | |
1716 | "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" | |
1717 | "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " | |
1718 | "%s.\n" | |
1719 | "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." | |
1720 | ||
1721 | #: bisect.c:840 | |
1722 | #, c-format | |
1723 | msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" | |
1724 | msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" | |
1725 | ||
1726 | #: bisect.c:890 | |
1727 | #, c-format | |
1728 | msgid "a %s revision is needed" | |
1729 | msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" | |
1730 | ||
1731 | #: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255 | |
1732 | #, c-format | |
1733 | msgid "could not create file '%s'" | |
1734 | msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" | |
1735 | ||
1736 | #: bisect.c:966 builtin/merge.c:151 | |
1737 | #, c-format | |
1738 | msgid "could not read file '%s'" | |
1739 | msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" | |
1740 | ||
1741 | #: bisect.c:997 | |
1742 | msgid "reading bisect refs failed" | |
1743 | msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" | |
1744 | ||
1745 | #: bisect.c:1019 | |
1746 | #, c-format | |
1747 | msgid "%s was both %s and %s\n" | |
1748 | msgstr "%s là cả %s và %s\n" | |
1749 | ||
1750 | #: bisect.c:1028 | |
1751 | #, c-format | |
1752 | msgid "" | |
1753 | "No testable commit found.\n" | |
1754 | "Maybe you started with bad path parameters?\n" | |
1755 | msgstr "" | |
1756 | "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" | |
1757 | "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" | |
1758 | ||
1759 | #: bisect.c:1057 | |
1760 | #, c-format | |
1761 | msgid "(roughly %d step)" | |
1762 | msgid_plural "(roughly %d steps)" | |
1763 | msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" | |
1764 | ||
1765 | #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d | |
1766 | #. steps)" translation. | |
1767 | #. | |
1768 | #: bisect.c:1063 | |
1769 | #, c-format | |
1770 | msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" | |
1771 | msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" | |
1772 | msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" | |
1773 | ||
1774 | #: blame.c:2777 | |
1775 | msgid "--contents and --reverse do not blend well." | |
1776 | msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." | |
1777 | ||
1778 | #: blame.c:2791 | |
1779 | msgid "cannot use --contents with final commit object name" | |
1780 | msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" | |
1781 | ||
1782 | #: blame.c:2812 | |
1783 | msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" | |
1784 | msgstr "" | |
1785 | "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" | |
1786 | ||
1787 | #: blame.c:2821 bundle.c:167 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018 | |
1788 | #: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405 | |
1789 | #: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235 | |
1790 | #: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3276 builtin/pack-objects.c:3291 | |
1791 | #: builtin/shortlog.c:192 | |
1792 | msgid "revision walk setup failed" | |
1793 | msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" | |
1794 | ||
1795 | #: blame.c:2839 | |
1796 | msgid "" | |
1797 | "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" | |
1798 | msgstr "" | |
1799 | "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" | |
1800 | "tiên" | |
1801 | ||
1802 | #: blame.c:2850 | |
1803 | #, c-format | |
1804 | msgid "no such path %s in %s" | |
1805 | msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" | |
1806 | ||
1807 | #: blame.c:2861 | |
1808 | #, c-format | |
1809 | msgid "cannot read blob %s for path %s" | |
1810 | msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" | |
1811 | ||
1812 | #: branch.c:53 | |
1813 | #, c-format | |
1814 | msgid "" | |
1815 | "\n" | |
1816 | "After fixing the error cause you may try to fix up\n" | |
1817 | "the remote tracking information by invoking\n" | |
1818 | "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." | |
1819 | msgstr "" | |
1820 | "\n" | |
1821 | "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" | |
1822 | "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" | |
1823 | "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." | |
1824 | ||
1825 | #: branch.c:67 | |
1826 | #, c-format | |
1827 | msgid "Not setting branch %s as its own upstream." | |
1828 | msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." | |
1829 | ||
1830 | #: branch.c:93 | |
1831 | #, c-format | |
1832 | msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." | |
1833 | msgstr "" | |
1834 | "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." | |
1835 | ||
1836 | #: branch.c:94 | |
1837 | #, c-format | |
1838 | msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." | |
1839 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." | |
1840 | ||
1841 | #: branch.c:98 | |
1842 | #, c-format | |
1843 | msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." | |
1844 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." | |
1845 | ||
1846 | #: branch.c:99 | |
1847 | #, c-format | |
1848 | msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." | |
1849 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." | |
1850 | ||
1851 | #: branch.c:104 | |
1852 | #, c-format | |
1853 | msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." | |
1854 | msgstr "" | |
1855 | "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." | |
1856 | ||
1857 | #: branch.c:105 | |
1858 | #, c-format | |
1859 | msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." | |
1860 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." | |
1861 | ||
1862 | #: branch.c:109 | |
1863 | #, c-format | |
1864 | msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." | |
1865 | msgstr "" | |
1866 | "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." | |
1867 | ||
1868 | #: branch.c:110 | |
1869 | #, c-format | |
1870 | msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." | |
1871 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." | |
1872 | ||
1873 | #: branch.c:119 | |
1874 | msgid "Unable to write upstream branch configuration" | |
1875 | msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" | |
1876 | ||
1877 | #: branch.c:156 | |
1878 | #, c-format | |
1879 | msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" | |
1880 | msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" | |
1881 | ||
1882 | #: branch.c:189 | |
1883 | #, c-format | |
1884 | msgid "'%s' is not a valid branch name." | |
1885 | msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." | |
1886 | ||
1887 | #: branch.c:208 | |
1888 | #, c-format | |
1889 | msgid "A branch named '%s' already exists." | |
1890 | msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." | |
1891 | ||
1892 | #: branch.c:213 | |
1893 | msgid "Cannot force update the current branch." | |
1894 | msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." | |
1895 | ||
1896 | #: branch.c:233 | |
1897 | #, c-format | |
1898 | msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." | |
1899 | msgstr "" | |
1900 | "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " | |
1901 | "nhánh." | |
1902 | ||
1903 | #: branch.c:235 | |
1904 | #, c-format | |
1905 | msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" | |
1906 | msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" | |
1907 | ||
1908 | #: branch.c:237 | |
1909 | msgid "" | |
1910 | "\n" | |
1911 | "If you are planning on basing your work on an upstream\n" | |
1912 | "branch that already exists at the remote, you may need to\n" | |
1913 | "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" | |
1914 | "\n" | |
1915 | "If you are planning to push out a new local branch that\n" | |
1916 | "will track its remote counterpart, you may want to use\n" | |
1917 | "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." | |
1918 | msgstr "" | |
1919 | "\n" | |
1920 | "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" | |
1921 | "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" | |
1922 | "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" | |
1923 | "\n" | |
1924 | "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" | |
1925 | "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" | |
1926 | "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." | |
1927 | ||
1928 | #: branch.c:281 | |
1929 | #, c-format | |
1930 | msgid "Not a valid object name: '%s'." | |
1931 | msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." | |
1932 | ||
1933 | #: branch.c:301 | |
1934 | #, c-format | |
1935 | msgid "Ambiguous object name: '%s'." | |
1936 | msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." | |
1937 | ||
1938 | #: branch.c:306 | |
1939 | #, c-format | |
1940 | msgid "Not a valid branch point: '%s'." | |
1941 | msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." | |
1942 | ||
1943 | #: branch.c:365 | |
1944 | #, c-format | |
1945 | msgid "'%s' is already checked out at '%s'" | |
1946 | msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" | |
1947 | ||
1948 | #: branch.c:388 | |
1949 | #, c-format | |
1950 | msgid "HEAD of working tree %s is not updated" | |
1951 | msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" | |
1952 | ||
1953 | #: bundle.c:36 | |
1954 | #, c-format | |
1955 | msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" | |
1956 | msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" | |
1957 | ||
1958 | #: bundle.c:64 | |
1959 | #, c-format | |
1960 | msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" | |
1961 | msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" | |
1962 | ||
1963 | #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034 | |
1964 | #: builtin/commit.c:814 | |
1965 | #, c-format | |
1966 | msgid "could not open '%s'" | |
1967 | msgstr "không thể mở “%s”" | |
1968 | ||
1969 | #: bundle.c:143 | |
1970 | msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" | |
1971 | msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" | |
1972 | ||
1973 | #: bundle.c:146 | |
1974 | msgid "need a repository to verify a bundle" | |
1975 | msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" | |
1976 | ||
1977 | #: bundle.c:197 | |
1978 | #, c-format | |
1979 | msgid "The bundle contains this ref:" | |
1980 | msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" | |
1981 | msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" | |
1982 | ||
1983 | #: bundle.c:204 | |
1984 | msgid "The bundle records a complete history." | |
1985 | msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." | |
1986 | ||
1987 | #: bundle.c:206 | |
1988 | #, c-format | |
1989 | msgid "The bundle requires this ref:" | |
1990 | msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" | |
1991 | msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" | |
1992 | ||
1993 | #: bundle.c:273 | |
1994 | msgid "unable to dup bundle descriptor" | |
1995 | msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" | |
1996 | ||
1997 | #: bundle.c:280 | |
1998 | msgid "Could not spawn pack-objects" | |
1999 | msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" | |
2000 | ||
2001 | #: bundle.c:291 | |
2002 | msgid "pack-objects died" | |
2003 | msgstr "đối tượng gói đã chết" | |
2004 | ||
2005 | #: bundle.c:333 | |
2006 | msgid "rev-list died" | |
2007 | msgstr "rev-list đã chết" | |
2008 | ||
2009 | #: bundle.c:382 | |
2010 | #, c-format | |
2011 | msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" | |
2012 | msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" | |
2013 | ||
2014 | #: bundle.c:461 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306 | |
2015 | #, c-format | |
2016 | msgid "unrecognized argument: %s" | |
2017 | msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" | |
2018 | ||
2019 | #: bundle.c:469 | |
2020 | msgid "Refusing to create empty bundle." | |
2021 | msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." | |
2022 | ||
2023 | #: bundle.c:479 | |
2024 | #, c-format | |
2025 | msgid "cannot create '%s'" | |
2026 | msgstr "không thể tạo “%s”" | |
2027 | ||
2028 | #: bundle.c:504 | |
2029 | msgid "index-pack died" | |
2030 | msgstr "mục lục gói đã chết" | |
2031 | ||
2032 | #: color.c:329 | |
2033 | #, c-format | |
2034 | msgid "invalid color value: %.*s" | |
2035 | msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" | |
2036 | ||
2037 | #: commit-graph.c:183 | |
2038 | msgid "commit-graph file is too small" | |
2039 | msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" | |
2040 | ||
2041 | #: commit-graph.c:248 | |
2042 | #, c-format | |
2043 | msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" | |
2044 | msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" | |
2045 | ||
2046 | #: commit-graph.c:255 | |
2047 | #, c-format | |
2048 | msgid "commit-graph version %X does not match version %X" | |
2049 | msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" | |
2050 | ||
2051 | #: commit-graph.c:262 | |
2052 | #, c-format | |
2053 | msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" | |
2054 | msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" | |
2055 | ||
2056 | #: commit-graph.c:284 | |
2057 | msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" | |
2058 | msgstr "" | |
2059 | "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " | |
2060 | "không hoàn thiện" | |
2061 | ||
2062 | #: commit-graph.c:294 | |
2063 | #, c-format | |
2064 | msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" | |
2065 | msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" | |
2066 | ||
2067 | #: commit-graph.c:362 | |
2068 | #, c-format | |
2069 | msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" | |
2070 | msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" | |
2071 | ||
2072 | #: commit-graph.c:436 | |
2073 | msgid "commit-graph has no base graphs chunk" | |
2074 | msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" | |
2075 | ||
2076 | #: commit-graph.c:446 | |
2077 | msgid "commit-graph chain does not match" | |
2078 | msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" | |
2079 | ||
2080 | #: commit-graph.c:494 | |
2081 | #, c-format | |
2082 | msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" | |
2083 | msgstr "" | |
2084 | "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " | |
2085 | "một mã băm" | |
2086 | ||
2087 | #: commit-graph.c:518 | |
2088 | msgid "unable to find all commit-graph files" | |
2089 | msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" | |
2090 | ||
2091 | #: commit-graph.c:651 commit-graph.c:711 | |
2092 | msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" | |
2093 | msgstr "" | |
2094 | "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " | |
2095 | "bị hỏng" | |
2096 | ||
2097 | #: commit-graph.c:672 | |
2098 | #, c-format | |
2099 | msgid "could not find commit %s" | |
2100 | msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" | |
2101 | ||
2102 | #: commit-graph.c:948 builtin/am.c:1292 | |
2103 | #, c-format | |
2104 | msgid "unable to parse commit %s" | |
2105 | msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" | |
2106 | ||
2107 | #: commit-graph.c:1096 | |
2108 | msgid "Writing changed paths Bloom filters index" | |
2109 | msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" | |
2110 | ||
2111 | #: commit-graph.c:1121 | |
2112 | msgid "Writing changed paths Bloom filters data" | |
2113 | msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" | |
2114 | ||
2115 | #: commit-graph.c:1160 builtin/pack-objects.c:2783 | |
2116 | #, c-format | |
2117 | msgid "unable to get type of object %s" | |
2118 | msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" | |
2119 | ||
2120 | #: commit-graph.c:1196 | |
2121 | msgid "Loading known commits in commit graph" | |
2122 | msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" | |
2123 | ||
2124 | #: commit-graph.c:1213 | |
2125 | msgid "Expanding reachable commits in commit graph" | |
2126 | msgstr "" | |
2127 | "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " | |
2128 | "chuyển giao" | |
2129 | ||
2130 | #: commit-graph.c:1233 | |
2131 | msgid "Clearing commit marks in commit graph" | |
2132 | msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" | |
2133 | ||
2134 | #: commit-graph.c:1252 | |
2135 | msgid "Computing commit graph generation numbers" | |
2136 | msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" | |
2137 | ||
2138 | #: commit-graph.c:1300 | |
2139 | msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" | |
2140 | msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" | |
2141 | ||
2142 | #: commit-graph.c:1359 | |
2143 | #, c-format | |
2144 | msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" | |
2145 | msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" | |
2146 | msgstr[0] "" | |
2147 | "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" | |
2148 | ||
2149 | #: commit-graph.c:1372 | |
2150 | #, c-format | |
2151 | msgid "error adding pack %s" | |
2152 | msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" | |
2153 | ||
2154 | #: commit-graph.c:1376 | |
2155 | #, c-format | |
2156 | msgid "error opening index for %s" | |
2157 | msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" | |
2158 | ||
2159 | #: commit-graph.c:1405 | |
2160 | #, c-format | |
2161 | msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" | |
2162 | msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" | |
2163 | msgstr[0] "" | |
2164 | "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" | |
2165 | ||
2166 | #: commit-graph.c:1426 | |
2167 | #, c-format | |
2168 | msgid "invalid commit object id: %s" | |
2169 | msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s" | |
2170 | ||
2171 | #: commit-graph.c:1442 | |
2172 | msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" | |
2173 | msgstr "" | |
2174 | "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " | |
2175 | "tượng đã đóng gói" | |
2176 | ||
2177 | #: commit-graph.c:1457 | |
2178 | msgid "Counting distinct commits in commit graph" | |
2179 | msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" | |
2180 | ||
2181 | #: commit-graph.c:1489 | |
2182 | msgid "Finding extra edges in commit graph" | |
2183 | msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" | |
2184 | ||
2185 | #: commit-graph.c:1538 | |
2186 | msgid "failed to write correct number of base graph ids" | |
2187 | msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" | |
2188 | ||
2189 | #: commit-graph.c:1572 midx.c:812 | |
2190 | #, c-format | |
2191 | msgid "unable to create leading directories of %s" | |
2192 | msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" | |
2193 | ||
2194 | #: commit-graph.c:1585 | |
2195 | msgid "unable to create temporary graph layer" | |
2196 | msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" | |
2197 | ||
2198 | #: commit-graph.c:1590 | |
2199 | #, c-format | |
2200 | msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" | |
2201 | msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" | |
2202 | ||
2203 | #: commit-graph.c:1667 | |
2204 | #, c-format | |
2205 | msgid "Writing out commit graph in %d pass" | |
2206 | msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" | |
2207 | msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" | |
2208 | ||
2209 | #: commit-graph.c:1712 | |
2210 | msgid "unable to open commit-graph chain file" | |
2211 | msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" | |
2212 | ||
2213 | #: commit-graph.c:1728 | |
2214 | msgid "failed to rename base commit-graph file" | |
2215 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" | |
2216 | ||
2217 | #: commit-graph.c:1748 | |
2218 | msgid "failed to rename temporary commit-graph file" | |
2219 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" | |
2220 | ||
2221 | #: commit-graph.c:1874 | |
2222 | msgid "Scanning merged commits" | |
2223 | msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" | |
2224 | ||
2225 | #: commit-graph.c:1885 | |
2226 | #, c-format | |
2227 | msgid "unexpected duplicate commit id %s" | |
2228 | msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" | |
2229 | ||
2230 | #: commit-graph.c:1908 | |
2231 | msgid "Merging commit-graph" | |
2232 | msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" | |
2233 | ||
2234 | #: commit-graph.c:2096 | |
2235 | #, c-format | |
2236 | msgid "the commit graph format cannot write %d commits" | |
2237 | msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" | |
2238 | ||
2239 | #: commit-graph.c:2107 | |
2240 | msgid "too many commits to write graph" | |
2241 | msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" | |
2242 | ||
2243 | #: commit-graph.c:2200 | |
2244 | msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" | |
2245 | msgstr "" | |
2246 | "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " | |
2247 | "đã hỏng" | |
2248 | ||
2249 | #: commit-graph.c:2210 | |
2250 | #, c-format | |
2251 | msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" | |
2252 | msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" | |
2253 | ||
2254 | #: commit-graph.c:2220 commit-graph.c:2235 | |
2255 | #, c-format | |
2256 | msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" | |
2257 | msgstr "" | |
2258 | "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " | |
2259 | "%u" | |
2260 | ||
2261 | #: commit-graph.c:2227 | |
2262 | #, c-format | |
2263 | msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" | |
2264 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" | |
2265 | ||
2266 | #: commit-graph.c:2245 | |
2267 | msgid "Verifying commits in commit graph" | |
2268 | msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" | |
2269 | ||
2270 | #: commit-graph.c:2259 | |
2271 | #, c-format | |
2272 | msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" | |
2273 | msgstr "" | |
2274 | "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " | |
2275 | "thị lần chuyển giao" | |
2276 | ||
2277 | #: commit-graph.c:2266 | |
2278 | #, c-format | |
2279 | msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" | |
2280 | msgstr "" | |
2281 | "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " | |
2282 | "%s" | |
2283 | ||
2284 | #: commit-graph.c:2276 | |
2285 | #, c-format | |
2286 | msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" | |
2287 | msgstr "" | |
2288 | "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" | |
2289 | ||
2290 | #: commit-graph.c:2285 | |
2291 | #, c-format | |
2292 | msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" | |
2293 | msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" | |
2294 | ||
2295 | #: commit-graph.c:2298 | |
2296 | #, c-format | |
2297 | msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" | |
2298 | msgstr "" | |
2299 | "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " | |
2300 | "dứt quá sớm" | |
2301 | ||
2302 | #: commit-graph.c:2303 | |
2303 | #, c-format | |
2304 | msgid "" | |
2305 | "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" | |
2306 | msgstr "" | |
2307 | "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " | |
2308 | "nhưng không phải số không ở chỗ khác" | |
2309 | ||
2310 | #: commit-graph.c:2307 | |
2311 | #, c-format | |
2312 | msgid "" | |
2313 | "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" | |
2314 | msgstr "" | |
2315 | "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " | |
2316 | "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" | |
2317 | ||
2318 | #: commit-graph.c:2322 | |
2319 | #, c-format | |
2320 | msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" | |
2321 | msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" | |
2322 | ||
2323 | #: commit-graph.c:2328 | |
2324 | #, c-format | |
2325 | msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" | |
2326 | msgstr "" | |
2327 | "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " | |
2328 | "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" | |
2329 | ||
2330 | #: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403 | |
2331 | #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457 | |
2332 | #, c-format | |
2333 | msgid "could not parse %s" | |
2334 | msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" | |
2335 | ||
2336 | #: commit.c:54 | |
2337 | #, c-format | |
2338 | msgid "%s %s is not a commit!" | |
2339 | msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" | |
2340 | ||
2341 | #: commit.c:194 | |
2342 | msgid "" | |
2343 | "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" | |
2344 | "and will be removed in a future Git version.\n" | |
2345 | "\n" | |
2346 | "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" | |
2347 | "to convert the grafts into replace refs.\n" | |
2348 | "\n" | |
2349 | "Turn this message off by running\n" | |
2350 | "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" | |
2351 | msgstr "" | |
2352 | "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" | |
2353 | "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" | |
2354 | "\n" | |
2355 | "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" | |
2356 | "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" | |
2357 | "\n" | |
2358 | "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" | |
2359 | "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" | |
2360 | ||
2361 | #: commit.c:1168 | |
2362 | #, c-format | |
2363 | msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." | |
2364 | msgstr "" | |
2365 | "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." | |
2366 | ||
2367 | #: commit.c:1172 | |
2368 | #, c-format | |
2369 | msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." | |
2370 | msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." | |
2371 | ||
2372 | #: commit.c:1175 | |
2373 | #, c-format | |
2374 | msgid "Commit %s does not have a GPG signature." | |
2375 | msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." | |
2376 | ||
2377 | #: commit.c:1178 | |
2378 | #, c-format | |
2379 | msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" | |
2380 | msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" | |
2381 | ||
2382 | #: commit.c:1432 | |
2383 | msgid "" | |
2384 | "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" | |
2385 | "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" | |
2386 | "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" | |
2387 | msgstr "" | |
2388 | "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" | |
2389 | "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" | |
2390 | "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" | |
2391 | ||
2392 | #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 | |
2393 | msgid "memory exhausted" | |
2394 | msgstr "hết bộ nhớ" | |
2395 | ||
2396 | #: config.c:125 | |
2397 | #, c-format | |
2398 | msgid "" | |
2399 | "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" | |
2400 | "\t%s\n" | |
2401 | "from\n" | |
2402 | "\t%s\n" | |
2403 | "This might be due to circular includes." | |
2404 | msgstr "" | |
2405 | "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" | |
2406 | "\t%s\n" | |
2407 | "từ\n" | |
2408 | "\t%s\n" | |
2409 | "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." | |
2410 | ||
2411 | #: config.c:141 | |
2412 | #, c-format | |
2413 | msgid "could not expand include path '%s'" | |
2414 | msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" | |
2415 | ||
2416 | #: config.c:152 | |
2417 | msgid "relative config includes must come from files" | |
2418 | msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" | |
2419 | ||
2420 | #: config.c:198 | |
2421 | msgid "relative config include conditionals must come from files" | |
2422 | msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" | |
2423 | ||
2424 | #: config.c:378 | |
2425 | #, c-format | |
2426 | msgid "key does not contain a section: %s" | |
2427 | msgstr "khóa không chứa một phần: %s" | |
2428 | ||
2429 | #: config.c:384 | |
2430 | #, c-format | |
2431 | msgid "key does not contain variable name: %s" | |
2432 | msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" | |
2433 | ||
2434 | #: config.c:408 sequencer.c:2456 | |
2435 | #, c-format | |
2436 | msgid "invalid key: %s" | |
2437 | msgstr "khóa không đúng: %s" | |
2438 | ||
2439 | #: config.c:414 | |
2440 | #, c-format | |
2441 | msgid "invalid key (newline): %s" | |
2442 | msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" | |
2443 | ||
2444 | #: config.c:450 config.c:462 | |
2445 | #, c-format | |
2446 | msgid "bogus config parameter: %s" | |
2447 | msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" | |
2448 | ||
2449 | #: config.c:497 | |
2450 | #, c-format | |
2451 | msgid "bogus format in %s" | |
2452 | msgstr "định dạng không có thực trong %s" | |
2453 | ||
2454 | #: config.c:836 | |
2455 | #, c-format | |
2456 | msgid "bad config line %d in blob %s" | |
2457 | msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" | |
2458 | ||
2459 | #: config.c:840 | |
2460 | #, c-format | |
2461 | msgid "bad config line %d in file %s" | |
2462 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" | |
2463 | ||
2464 | #: config.c:844 | |
2465 | #, c-format | |
2466 | msgid "bad config line %d in standard input" | |
2467 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" | |
2468 | ||
2469 | #: config.c:848 | |
2470 | #, c-format | |
2471 | msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" | |
2472 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" | |
2473 | ||
2474 | #: config.c:852 | |
2475 | #, c-format | |
2476 | msgid "bad config line %d in command line %s" | |
2477 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" | |
2478 | ||
2479 | #: config.c:856 | |
2480 | #, c-format | |
2481 | msgid "bad config line %d in %s" | |
2482 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" | |
2483 | ||
2484 | #: config.c:993 | |
2485 | msgid "out of range" | |
2486 | msgstr "nằm ngoài phạm vi" | |
2487 | ||
2488 | #: config.c:993 | |
2489 | msgid "invalid unit" | |
2490 | msgstr "đơn vị không hợp lệ" | |
2491 | ||
2492 | #: config.c:994 | |
2493 | #, c-format | |
2494 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" | |
2495 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" | |
2496 | ||
2497 | #: config.c:1013 | |
2498 | #, c-format | |
2499 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" | |
2500 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" | |
2501 | ||
2502 | #: config.c:1016 | |
2503 | #, c-format | |
2504 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" | |
2505 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" | |
2506 | ||
2507 | #: config.c:1019 | |
2508 | #, c-format | |
2509 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" | |
2510 | msgstr "" | |
2511 | "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" | |
2512 | ||
2513 | #: config.c:1022 | |
2514 | #, c-format | |
2515 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" | |
2516 | msgstr "" | |
2517 | "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" | |
2518 | ||
2519 | #: config.c:1025 | |
2520 | #, c-format | |
2521 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" | |
2522 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" | |
2523 | ||
2524 | #: config.c:1028 | |
2525 | #, c-format | |
2526 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" | |
2527 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" | |
2528 | ||
2529 | #: config.c:1123 | |
2530 | #, c-format | |
2531 | msgid "failed to expand user dir in: '%s'" | |
2532 | msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" | |
2533 | ||
2534 | #: config.c:1132 | |
2535 | #, c-format | |
2536 | msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" | |
2537 | msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" | |
2538 | ||
2539 | #: config.c:1223 | |
2540 | #, c-format | |
2541 | msgid "abbrev length out of range: %d" | |
2542 | msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" | |
2543 | ||
2544 | #: config.c:1237 config.c:1248 | |
2545 | #, c-format | |
2546 | msgid "bad zlib compression level %d" | |
2547 | msgstr "mức nén zlib %d là sai" | |
2548 | ||
2549 | #: config.c:1340 | |
2550 | msgid "core.commentChar should only be one character" | |
2551 | msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" | |
2552 | ||
2553 | #: config.c:1373 | |
2554 | #, c-format | |
2555 | msgid "invalid mode for object creation: %s" | |
2556 | msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" | |
2557 | ||
2558 | #: config.c:1445 | |
2559 | #, c-format | |
2560 | msgid "malformed value for %s" | |
2561 | msgstr "giá trị cho %s sai dạng" | |
2562 | ||
2563 | #: config.c:1471 | |
2564 | #, c-format | |
2565 | msgid "malformed value for %s: %s" | |
2566 | msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" | |
2567 | ||
2568 | #: config.c:1472 | |
2569 | msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" | |
2570 | msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" | |
2571 | ||
2572 | #: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3542 | |
2573 | #, c-format | |
2574 | msgid "bad pack compression level %d" | |
2575 | msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" | |
2576 | ||
2577 | #: config.c:1655 | |
2578 | #, c-format | |
2579 | msgid "unable to load config blob object '%s'" | |
2580 | msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" | |
2581 | ||
2582 | #: config.c:1658 | |
2583 | #, c-format | |
2584 | msgid "reference '%s' does not point to a blob" | |
2585 | msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" | |
2586 | ||
2587 | #: config.c:1675 | |
2588 | #, c-format | |
2589 | msgid "unable to resolve config blob '%s'" | |
2590 | msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" | |
2591 | ||
2592 | #: config.c:1705 | |
2593 | #, c-format | |
2594 | msgid "failed to parse %s" | |
2595 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" | |
2596 | ||
2597 | #: config.c:1759 | |
2598 | msgid "unable to parse command-line config" | |
2599 | msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" | |
2600 | ||
2601 | #: config.c:2113 | |
2602 | msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" | |
2603 | msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" | |
2604 | ||
2605 | #: config.c:2283 | |
2606 | #, c-format | |
2607 | msgid "Invalid %s: '%s'" | |
2608 | msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" | |
2609 | ||
2610 | #: config.c:2328 | |
2611 | #, c-format | |
2612 | msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" | |
2613 | msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" | |
2614 | ||
2615 | #: config.c:2374 | |
2616 | #, c-format | |
2617 | msgid "unable to parse '%s' from command-line config" | |
2618 | msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" | |
2619 | ||
2620 | #: config.c:2376 | |
2621 | #, c-format | |
2622 | msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" | |
2623 | msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" | |
2624 | ||
2625 | #: config.c:2457 | |
2626 | #, c-format | |
2627 | msgid "invalid section name '%s'" | |
2628 | msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" | |
2629 | ||
2630 | #: config.c:2489 | |
2631 | #, c-format | |
2632 | msgid "%s has multiple values" | |
2633 | msgstr "%s có đa giá trị" | |
2634 | ||
2635 | #: config.c:2518 | |
2636 | #, c-format | |
2637 | msgid "failed to write new configuration file %s" | |
2638 | msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" | |
2639 | ||
2640 | #: config.c:2770 config.c:3094 | |
2641 | #, c-format | |
2642 | msgid "could not lock config file %s" | |
2643 | msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" | |
2644 | ||
2645 | #: config.c:2781 | |
2646 | #, c-format | |
2647 | msgid "opening %s" | |
2648 | msgstr "đang mở “%s”" | |
2649 | ||
2650 | #: config.c:2816 builtin/config.c:344 | |
2651 | #, c-format | |
2652 | msgid "invalid pattern: %s" | |
2653 | msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" | |
2654 | ||
2655 | #: config.c:2841 | |
2656 | #, c-format | |
2657 | msgid "invalid config file %s" | |
2658 | msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" | |
2659 | ||
2660 | #: config.c:2854 config.c:3107 | |
2661 | #, c-format | |
2662 | msgid "fstat on %s failed" | |
2663 | msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" | |
2664 | ||
2665 | #: config.c:2865 | |
2666 | #, c-format | |
2667 | msgid "unable to mmap '%s'" | |
2668 | msgstr "không thể mmap “%s”" | |
2669 | ||
2670 | #: config.c:2874 config.c:3112 | |
2671 | #, c-format | |
2672 | msgid "chmod on %s failed" | |
2673 | msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" | |
2674 | ||
2675 | #: config.c:2959 config.c:3209 | |
2676 | #, c-format | |
2677 | msgid "could not write config file %s" | |
2678 | msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" | |
2679 | ||
2680 | #: config.c:2993 | |
2681 | #, c-format | |
2682 | msgid "could not set '%s' to '%s'" | |
2683 | msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" | |
2684 | ||
2685 | #: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857 | |
2686 | #, c-format | |
2687 | msgid "could not unset '%s'" | |
2688 | msgstr "không thể thôi đặt “%s”" | |
2689 | ||
2690 | #: config.c:3085 | |
2691 | #, c-format | |
2692 | msgid "invalid section name: %s" | |
2693 | msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" | |
2694 | ||
2695 | #: config.c:3252 | |
2696 | #, c-format | |
2697 | msgid "missing value for '%s'" | |
2698 | msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" | |
2699 | ||
2700 | #: connect.c:61 | |
2701 | msgid "the remote end hung up upon initial contact" | |
2702 | msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" | |
2703 | ||
2704 | #: connect.c:63 | |
2705 | msgid "" | |
2706 | "Could not read from remote repository.\n" | |
2707 | "\n" | |
2708 | "Please make sure you have the correct access rights\n" | |
2709 | "and the repository exists." | |
2710 | msgstr "" | |
2711 | "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" | |
2712 | "\n" | |
2713 | "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" | |
2714 | "và kho chứa đã sẵn có." | |
2715 | ||
2716 | #: connect.c:81 | |
2717 | #, c-format | |
2718 | msgid "server doesn't support '%s'" | |
2719 | msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" | |
2720 | ||
2721 | #: connect.c:103 | |
2722 | #, c-format | |
2723 | msgid "server doesn't support feature '%s'" | |
2724 | msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" | |
2725 | ||
2726 | #: connect.c:114 | |
2727 | msgid "expected flush after capabilities" | |
2728 | msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" | |
2729 | ||
2730 | #: connect.c:233 | |
2731 | #, c-format | |
2732 | msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" | |
2733 | msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" | |
2734 | ||
2735 | #: connect.c:252 | |
2736 | msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" | |
2737 | msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" | |
2738 | ||
2739 | #: connect.c:273 | |
2740 | #, c-format | |
2741 | msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" | |
2742 | msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" | |
2743 | ||
2744 | #: connect.c:275 | |
2745 | msgid "repository on the other end cannot be shallow" | |
2746 | msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" | |
2747 | ||
2748 | #: connect.c:313 | |
2749 | msgid "invalid packet" | |
2750 | msgstr "gói không hợp lệ" | |
2751 | ||
2752 | #: connect.c:333 | |
2753 | #, c-format | |
2754 | msgid "protocol error: unexpected '%s'" | |
2755 | msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" | |
2756 | ||
2757 | #: connect.c:441 | |
2758 | #, c-format | |
2759 | msgid "invalid ls-refs response: %s" | |
2760 | msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" | |
2761 | ||
2762 | #: connect.c:445 | |
2763 | msgid "expected flush after ref listing" | |
2764 | msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" | |
2765 | ||
2766 | #: connect.c:544 | |
2767 | #, c-format | |
2768 | msgid "protocol '%s' is not supported" | |
2769 | msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" | |
2770 | ||
2771 | #: connect.c:595 | |
2772 | msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" | |
2773 | msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" | |
2774 | ||
2775 | #: connect.c:635 connect.c:698 | |
2776 | #, c-format | |
2777 | msgid "Looking up %s ... " | |
2778 | msgstr "Đang tìm kiếm %s … " | |
2779 | ||
2780 | #: connect.c:639 | |
2781 | #, c-format | |
2782 | msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" | |
2783 | msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" | |
2784 | ||
2785 | #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " | |
2786 | #: connect.c:643 connect.c:714 | |
2787 | #, c-format | |
2788 | msgid "" | |
2789 | "done.\n" | |
2790 | "Connecting to %s (port %s) ... " | |
2791 | msgstr "" | |
2792 | "xong.\n" | |
2793 | "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " | |
2794 | ||
2795 | #: connect.c:665 connect.c:742 | |
2796 | #, c-format | |
2797 | msgid "" | |
2798 | "unable to connect to %s:\n" | |
2799 | "%s" | |
2800 | msgstr "" | |
2801 | "không thể kết nối đến %s:\n" | |
2802 | "%s" | |
2803 | ||
2804 | #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " | |
2805 | #: connect.c:671 connect.c:748 | |
2806 | msgid "done." | |
2807 | msgstr "hoàn tất." | |
2808 | ||
2809 | #: connect.c:702 | |
2810 | #, c-format | |
2811 | msgid "unable to look up %s (%s)" | |
2812 | msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" | |
2813 | ||
2814 | #: connect.c:708 | |
2815 | #, c-format | |
2816 | msgid "unknown port %s" | |
2817 | msgstr "không hiểu cổng %s" | |
2818 | ||
2819 | #: connect.c:845 connect.c:1175 | |
2820 | #, c-format | |
2821 | msgid "strange hostname '%s' blocked" | |
2822 | msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" | |
2823 | ||
2824 | #: connect.c:847 | |
2825 | #, c-format | |
2826 | msgid "strange port '%s' blocked" | |
2827 | msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" | |
2828 | ||
2829 | #: connect.c:857 | |
2830 | #, c-format | |
2831 | msgid "cannot start proxy %s" | |
2832 | msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" | |
2833 | ||
2834 | #: connect.c:928 | |
2835 | msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" | |
2836 | msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" | |
2837 | ||
2838 | #: connect.c:1123 | |
2839 | msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" | |
2840 | msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" | |
2841 | ||
2842 | #: connect.c:1135 | |
2843 | msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" | |
2844 | msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" | |
2845 | ||
2846 | #: connect.c:1152 | |
2847 | msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" | |
2848 | msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" | |
2849 | ||
2850 | #: connect.c:1264 | |
2851 | #, c-format | |
2852 | msgid "strange pathname '%s' blocked" | |
2853 | msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" | |
2854 | ||
2855 | #: connect.c:1311 | |
2856 | msgid "unable to fork" | |
2857 | msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" | |
2858 | ||
2859 | #: connected.c:107 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 | |
2860 | msgid "Checking connectivity" | |
2861 | msgstr "Đang kiểm tra kết nối" | |
2862 | ||
2863 | #: connected.c:119 | |
2864 | msgid "Could not run 'git rev-list'" | |
2865 | msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" | |
2866 | ||
2867 | #: connected.c:139 | |
2868 | msgid "failed write to rev-list" | |
2869 | msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" | |
2870 | ||
2871 | #: connected.c:146 | |
2872 | msgid "failed to close rev-list's stdin" | |
2873 | msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" | |
2874 | ||
2875 | #: convert.c:194 | |
2876 | #, c-format | |
2877 | msgid "illegal crlf_action %d" | |
2878 | msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" | |
2879 | ||
2880 | #: convert.c:207 | |
2881 | #, c-format | |
2882 | msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" | |
2883 | msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" | |
2884 | ||
2885 | #: convert.c:209 | |
2886 | #, c-format | |
2887 | msgid "" | |
2888 | "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" | |
2889 | "The file will have its original line endings in your working directory" | |
2890 | msgstr "" | |
2891 | "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" | |
2892 | "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" | |
2893 | ||
2894 | #: convert.c:217 | |
2895 | #, c-format | |
2896 | msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" | |
2897 | msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" | |
2898 | ||
2899 | #: convert.c:219 | |
2900 | #, c-format | |
2901 | msgid "" | |
2902 | "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" | |
2903 | "The file will have its original line endings in your working directory" | |
2904 | msgstr "" | |
2905 | "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" | |
2906 | "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" | |
2907 | ||
2908 | #: convert.c:284 | |
2909 | #, c-format | |
2910 | msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" | |
2911 | msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" | |
2912 | ||
2913 | #: convert.c:291 | |
2914 | #, c-format | |
2915 | msgid "" | |
2916 | "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as " | |
2917 | "working-tree-encoding." | |
2918 | msgstr "" | |
2919 | "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như " | |
2920 | "là bảng mã cây làm việc." | |
2921 | ||
2922 | #: convert.c:304 | |
2923 | #, c-format | |
2924 | msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" | |
2925 | msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" | |
2926 | ||
2927 | #: convert.c:306 | |
2928 | #, c-format | |
2929 | msgid "" | |
2930 | "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" | |
2931 | "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." | |
2932 | msgstr "" | |
2933 | "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " | |
2934 | "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." | |
2935 | ||
2936 | #: convert.c:419 convert.c:490 | |
2937 | #, c-format | |
2938 | msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" | |
2939 | msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" | |
2940 | ||
2941 | #: convert.c:462 | |
2942 | #, c-format | |
2943 | msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" | |
2944 | msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" | |
2945 | ||
2946 | #: convert.c:668 | |
2947 | #, c-format | |
2948 | msgid "cannot fork to run external filter '%s'" | |
2949 | msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" | |
2950 | ||
2951 | #: convert.c:688 | |
2952 | #, c-format | |
2953 | msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" | |
2954 | msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" | |
2955 | ||
2956 | #: convert.c:695 | |
2957 | #, c-format | |
2958 | msgid "external filter '%s' failed %d" | |
2959 | msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" | |
2960 | ||
2961 | #: convert.c:730 convert.c:733 | |
2962 | #, c-format | |
2963 | msgid "read from external filter '%s' failed" | |
2964 | msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" | |
2965 | ||
2966 | #: convert.c:736 convert.c:791 | |
2967 | #, c-format | |
2968 | msgid "external filter '%s' failed" | |
2969 | msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" | |
2970 | ||
2971 | #: convert.c:840 | |
2972 | msgid "unexpected filter type" | |
2973 | msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" | |
2974 | ||
2975 | #: convert.c:851 | |
2976 | msgid "path name too long for external filter" | |
2977 | msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" | |
2978 | ||
2979 | #: convert.c:943 | |
2980 | #, c-format | |
2981 | msgid "" | |
2982 | "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " | |
2983 | "been filtered" | |
2984 | msgstr "" | |
2985 | "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " | |
2986 | "dẫn đã được lọc" | |
2987 | ||
2988 | #: convert.c:1243 | |
2989 | msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" | |
2990 | msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" | |
2991 | ||
2992 | #: convert.c:1431 convert.c:1465 | |
2993 | #, c-format | |
2994 | msgid "%s: clean filter '%s' failed" | |
2995 | msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" | |
2996 | ||
2997 | #: convert.c:1511 | |
2998 | #, c-format | |
2999 | msgid "%s: smudge filter %s failed" | |
3000 | msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" | |
3001 | ||
3002 | #: credential.c:96 | |
3003 | #, c-format | |
3004 | msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s" | |
3005 | msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s" | |
3006 | ||
3007 | #: credential.c:112 | |
3008 | msgid "refusing to work with credential missing host field" | |
3009 | msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ" | |
3010 | ||
3011 | #: credential.c:114 | |
3012 | msgid "refusing to work with credential missing protocol field" | |
3013 | msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức" | |
3014 | ||
3015 | #: credential.c:396 | |
3016 | #, c-format | |
3017 | msgid "url contains a newline in its %s component: %s" | |
3018 | msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s" | |
3019 | ||
3020 | #: credential.c:440 | |
3021 | #, c-format | |
3022 | msgid "url has no scheme: %s" | |
3023 | msgstr "url không có lược đồ: %s" | |
3024 | ||
3025 | #: credential.c:513 | |
3026 | #, c-format | |
3027 | msgid "credential url cannot be parsed: %s" | |
3028 | msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s" | |
3029 | ||
3030 | #: date.c:138 | |
3031 | msgid "in the future" | |
3032 | msgstr "ở thời tương lai" | |
3033 | ||
3034 | #: date.c:144 | |
3035 | #, c-format | |
3036 | msgid "%<PRIuMAX> second ago" | |
3037 | msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" | |
3038 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" | |
3039 | ||
3040 | #: date.c:151 | |
3041 | #, c-format | |
3042 | msgid "%<PRIuMAX> minute ago" | |
3043 | msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" | |
3044 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" | |
3045 | ||
3046 | #: date.c:158 | |
3047 | #, c-format | |
3048 | msgid "%<PRIuMAX> hour ago" | |
3049 | msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" | |
3050 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" | |
3051 | ||
3052 | #: date.c:165 | |
3053 | #, c-format | |
3054 | msgid "%<PRIuMAX> day ago" | |
3055 | msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" | |
3056 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" | |
3057 | ||
3058 | #: date.c:171 | |
3059 | #, c-format | |
3060 | msgid "%<PRIuMAX> week ago" | |
3061 | msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" | |
3062 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" | |
3063 | ||
3064 | #: date.c:178 | |
3065 | #, c-format | |
3066 | msgid "%<PRIuMAX> month ago" | |
3067 | msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" | |
3068 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" | |
3069 | ||
3070 | #: date.c:189 | |
3071 | #, c-format | |
3072 | msgid "%<PRIuMAX> year" | |
3073 | msgid_plural "%<PRIuMAX> years" | |
3074 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" | |
3075 | ||
3076 | #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" | |
3077 | #: date.c:192 | |
3078 | #, c-format | |
3079 | msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" | |
3080 | msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" | |
3081 | msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" | |
3082 | ||
3083 | #: date.c:197 date.c:202 | |
3084 | #, c-format | |
3085 | msgid "%<PRIuMAX> year ago" | |
3086 | msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" | |
3087 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" | |
3088 | ||
3089 | #: delta-islands.c:272 | |
3090 | msgid "Propagating island marks" | |
3091 | msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" | |
3092 | ||
3093 | #: delta-islands.c:290 | |
3094 | #, c-format | |
3095 | msgid "bad tree object %s" | |
3096 | msgstr "đối tượng cây sai “%s”" | |
3097 | ||
3098 | #: delta-islands.c:334 | |
3099 | #, c-format | |
3100 | msgid "failed to load island regex for '%s': %s" | |
3101 | msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" | |
3102 | ||
3103 | #: delta-islands.c:390 | |
3104 | #, c-format | |
3105 | msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" | |
3106 | msgstr "" | |
3107 | "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" | |
3108 | ||
3109 | #: delta-islands.c:467 | |
3110 | #, c-format | |
3111 | msgid "Marked %d islands, done.\n" | |
3112 | msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" | |
3113 | ||
3114 | #: diff-no-index.c:238 | |
3115 | msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" | |
3116 | msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" | |
3117 | ||
3118 | #: diff-no-index.c:263 | |
3119 | msgid "" | |
3120 | "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " | |
3121 | "tree" | |
3122 | msgstr "" | |
3123 | "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " | |
3124 | "ngoài một cây làm việc" | |
3125 | ||
3126 | #: diff.c:155 | |
3127 | #, c-format | |
3128 | msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" | |
3129 | msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" | |
3130 | ||
3131 | #: diff.c:160 | |
3132 | #, c-format | |
3133 | msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" | |
3134 | msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" | |
3135 | ||
3136 | #: diff.c:296 | |
3137 | msgid "" | |
3138 | "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " | |
3139 | "'dimmed-zebra', 'plain'" | |
3140 | msgstr "" | |
3141 | "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " | |
3142 | "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" | |
3143 | ||
3144 | #: diff.c:324 | |
3145 | #, c-format | |
3146 | msgid "" | |
3147 | "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " | |
3148 | "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" | |
3149 | msgstr "" | |
3150 | "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" | |
3151 | "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" | |
3152 | "change”" | |
3153 | ||
3154 | #: diff.c:332 | |
3155 | msgid "" | |
3156 | "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " | |
3157 | "whitespace modes" | |
3158 | msgstr "" | |
3159 | "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " | |
3160 | "độ khoảng trắng khác" | |
3161 | ||
3162 | #: diff.c:405 | |
3163 | #, c-format | |
3164 | msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" | |
3165 | msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" | |
3166 | ||
3167 | #: diff.c:465 | |
3168 | #, c-format | |
3169 | msgid "" | |
3170 | "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" | |
3171 | "%s" | |
3172 | msgstr "" | |
3173 | "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" | |
3174 | "%s" | |
3175 | ||
3176 | #: diff.c:4238 | |
3177 | #, c-format | |
3178 | msgid "external diff died, stopping at %s" | |
3179 | msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" | |
3180 | ||
3181 | #: diff.c:4583 | |
3182 | msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" | |
3183 | msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" | |
3184 | ||
3185 | #: diff.c:4586 | |
3186 | msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" | |
3187 | msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" | |
3188 | ||
3189 | #: diff.c:4664 | |
3190 | msgid "--follow requires exactly one pathspec" | |
3191 | msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" | |
3192 | ||
3193 | #: diff.c:4712 | |
3194 | #, c-format | |
3195 | msgid "invalid --stat value: %s" | |
3196 | msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" | |
3197 | ||
3198 | #: diff.c:4717 diff.c:4722 diff.c:4727 diff.c:4732 diff.c:5245 | |
3199 | #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 | |
3200 | #, c-format | |
3201 | msgid "%s expects a numerical value" | |
3202 | msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" | |
3203 | ||
3204 | #: diff.c:4749 | |
3205 | #, c-format | |
3206 | msgid "" | |
3207 | "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" | |
3208 | "%s" | |
3209 | msgstr "" | |
3210 | "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" | |
3211 | "%s" | |
3212 | ||
3213 | #: diff.c:4834 | |
3214 | #, c-format | |
3215 | msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" | |
3216 | msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" | |
3217 | ||
3218 | #: diff.c:4858 | |
3219 | #, c-format | |
3220 | msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" | |
3221 | msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" | |
3222 | ||
3223 | #: diff.c:4872 | |
3224 | #, c-format | |
3225 | msgid "unable to resolve '%s'" | |
3226 | msgstr "không thể phân giải “%s”" | |
3227 | ||
3228 | #: diff.c:4922 diff.c:4928 | |
3229 | #, c-format | |
3230 | msgid "%s expects <n>/<m> form" | |
3231 | msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" | |
3232 | ||
3233 | #: diff.c:4940 | |
3234 | #, c-format | |
3235 | msgid "%s expects a character, got '%s'" | |
3236 | msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" | |
3237 | ||
3238 | #: diff.c:4961 | |
3239 | #, c-format | |
3240 | msgid "bad --color-moved argument: %s" | |
3241 | msgstr "đối số --color-moved sai: %s" | |
3242 | ||
3243 | #: diff.c:4980 | |
3244 | #, c-format | |
3245 | msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" | |
3246 | msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" | |
3247 | ||
3248 | #: diff.c:5020 | |
3249 | msgid "" | |
3250 | "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " | |
3251 | "\"histogram\"" | |
3252 | msgstr "" | |
3253 | "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " | |
3254 | "\"histogram\"" | |
3255 | ||
3256 | #: diff.c:5056 diff.c:5076 | |
3257 | #, c-format | |
3258 | msgid "invalid argument to %s" | |
3259 | msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" | |
3260 | ||
3261 | #: diff.c:5214 | |
3262 | #, c-format | |
3263 | msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" | |
3264 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" | |
3265 | ||
3266 | #: diff.c:5270 | |
3267 | #, c-format | |
3268 | msgid "bad --word-diff argument: %s" | |
3269 | msgstr "đối số --word-diff sai: %s" | |
3270 | ||
3271 | #: diff.c:5293 | |
3272 | msgid "Diff output format options" | |
3273 | msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" | |
3274 | ||
3275 | #: diff.c:5295 diff.c:5301 | |
3276 | msgid "generate patch" | |
3277 | msgstr "tạo miếng vá" | |
3278 | ||
3279 | #: diff.c:5298 builtin/log.c:177 | |
3280 | msgid "suppress diff output" | |
3281 | msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" | |
3282 | ||
3283 | #: diff.c:5303 diff.c:5417 diff.c:5424 | |
3284 | msgid "<n>" | |
3285 | msgstr "<n>" | |
3286 | ||
3287 | #: diff.c:5304 diff.c:5307 | |
3288 | msgid "generate diffs with <n> lines context" | |
3289 | msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" | |
3290 | ||
3291 | #: diff.c:5309 | |
3292 | msgid "generate the diff in raw format" | |
3293 | msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" | |
3294 | ||
3295 | #: diff.c:5312 | |
3296 | msgid "synonym for '-p --raw'" | |
3297 | msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" | |
3298 | ||
3299 | #: diff.c:5316 | |
3300 | msgid "synonym for '-p --stat'" | |
3301 | msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" | |
3302 | ||
3303 | #: diff.c:5320 | |
3304 | msgid "machine friendly --stat" | |
3305 | msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" | |
3306 | ||
3307 | #: diff.c:5323 | |
3308 | msgid "output only the last line of --stat" | |
3309 | msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" | |
3310 | ||
3311 | #: diff.c:5325 diff.c:5333 | |
3312 | msgid "<param1,param2>..." | |
3313 | msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" | |
3314 | ||
3315 | #: diff.c:5326 | |
3316 | msgid "" | |
3317 | "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" | |
3318 | msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" | |
3319 | ||
3320 | #: diff.c:5330 | |
3321 | msgid "synonym for --dirstat=cumulative" | |
3322 | msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" | |
3323 | ||
3324 | #: diff.c:5334 | |
3325 | msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." | |
3326 | msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" | |
3327 | ||
3328 | #: diff.c:5338 | |
3329 | msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" | |
3330 | msgstr "" | |
3331 | "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" | |
3332 | ||
3333 | #: diff.c:5341 | |
3334 | msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" | |
3335 | msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" | |
3336 | ||
3337 | #: diff.c:5344 | |
3338 | msgid "show only names of changed files" | |
3339 | msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" | |
3340 | ||
3341 | #: diff.c:5347 | |
3342 | msgid "show only names and status of changed files" | |
3343 | msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" | |
3344 | ||
3345 | #: diff.c:5349 | |
3346 | msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" | |
3347 | msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" | |
3348 | ||
3349 | #: diff.c:5350 | |
3350 | msgid "generate diffstat" | |
3351 | msgstr "tạo diffstat" | |
3352 | ||
3353 | #: diff.c:5352 diff.c:5355 diff.c:5358 | |
3354 | msgid "<width>" | |
3355 | msgstr "<rộng>" | |
3356 | ||
3357 | #: diff.c:5353 | |
3358 | msgid "generate diffstat with a given width" | |
3359 | msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" | |
3360 | ||
3361 | #: diff.c:5356 | |
3362 | msgid "generate diffstat with a given name width" | |
3363 | msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" | |
3364 | ||
3365 | #: diff.c:5359 | |
3366 | msgid "generate diffstat with a given graph width" | |
3367 | msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" | |
3368 | ||
3369 | #: diff.c:5361 | |
3370 | msgid "<count>" | |
3371 | msgstr "<số_lượng>" | |
3372 | ||
3373 | #: diff.c:5362 | |
3374 | msgid "generate diffstat with limited lines" | |
3375 | msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" | |
3376 | ||
3377 | #: diff.c:5365 | |
3378 | msgid "generate compact summary in diffstat" | |
3379 | msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" | |
3380 | ||
3381 | #: diff.c:5368 | |
3382 | msgid "output a binary diff that can be applied" | |
3383 | msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" | |
3384 | ||
3385 | #: diff.c:5371 | |
3386 | msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" | |
3387 | msgstr "" | |
3388 | "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" | |
3389 | "\"" | |
3390 | ||
3391 | #: diff.c:5373 | |
3392 | msgid "show colored diff" | |
3393 | msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" | |
3394 | ||
3395 | #: diff.c:5374 | |
3396 | msgid "<kind>" | |
3397 | msgstr "<kiểu>" | |
3398 | ||
3399 | #: diff.c:5375 | |
3400 | msgid "" | |
3401 | "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " | |
3402 | "diff" | |
3403 | msgstr "" | |
3404 | "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " | |
3405 | "trong khác biệt" | |
3406 | ||
3407 | #: diff.c:5378 | |
3408 | msgid "" | |
3409 | "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " | |
3410 | "--numstat" | |
3411 | msgstr "" | |
3412 | "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " | |
3413 | "trong --raw hay --numstat" | |
3414 | ||
3415 | #: diff.c:5381 diff.c:5384 diff.c:5387 diff.c:5493 | |
3416 | msgid "<prefix>" | |
3417 | msgstr "<tiền_tố>" | |
3418 | ||
3419 | #: diff.c:5382 | |
3420 | msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" | |
3421 | msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" | |
3422 | ||
3423 | #: diff.c:5385 | |
3424 | msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" | |
3425 | msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" | |
3426 | ||
3427 | #: diff.c:5388 | |
3428 | msgid "prepend an additional prefix to every line of output" | |
3429 | msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" | |
3430 | ||
3431 | #: diff.c:5391 | |
3432 | msgid "do not show any source or destination prefix" | |
3433 | msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" | |
3434 | ||
3435 | #: diff.c:5394 | |
3436 | msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" | |
3437 | msgstr "" | |
3438 | "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " | |
3439 | "định" | |
3440 | ||
3441 | #: diff.c:5398 diff.c:5403 diff.c:5408 | |
3442 | msgid "<char>" | |
3443 | msgstr "<ký_tự>" | |
3444 | ||
3445 | #: diff.c:5399 | |
3446 | msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" | |
3447 | msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" | |
3448 | ||
3449 | #: diff.c:5404 | |
3450 | msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" | |
3451 | msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" | |
3452 | ||
3453 | #: diff.c:5409 | |
3454 | msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" | |
3455 | msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" | |
3456 | ||
3457 | #: diff.c:5412 | |
3458 | msgid "Diff rename options" | |
3459 | msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" | |
3460 | ||
3461 | #: diff.c:5413 | |
3462 | msgid "<n>[/<m>]" | |
3463 | msgstr "<n>[/<m>]" | |
3464 | ||
3465 | #: diff.c:5414 | |
3466 | msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" | |
3467 | msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" | |
3468 | ||
3469 | #: diff.c:5418 | |
3470 | msgid "detect renames" | |
3471 | msgstr "dò tìm các tên thay đổi" | |
3472 | ||
3473 | #: diff.c:5422 | |
3474 | msgid "omit the preimage for deletes" | |
3475 | msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" | |
3476 | ||
3477 | #: diff.c:5425 | |
3478 | msgid "detect copies" | |
3479 | msgstr "dò bản sao" | |
3480 | ||
3481 | #: diff.c:5429 | |
3482 | msgid "use unmodified files as source to find copies" | |
3483 | msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" | |
3484 | ||
3485 | #: diff.c:5431 | |
3486 | msgid "disable rename detection" | |
3487 | msgstr "tắt dò tìm đổi tên" | |
3488 | ||
3489 | #: diff.c:5434 | |
3490 | msgid "use empty blobs as rename source" | |
3491 | msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" | |
3492 | ||
3493 | #: diff.c:5436 | |
3494 | msgid "continue listing the history of a file beyond renames" | |
3495 | msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" | |
3496 | ||
3497 | #: diff.c:5439 | |
3498 | msgid "" | |
3499 | "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " | |
3500 | "given limit" | |
3501 | msgstr "" | |
3502 | "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " | |
3503 | "quá giới hạn đưa ra" | |
3504 | ||
3505 | #: diff.c:5441 | |
3506 | msgid "Diff algorithm options" | |
3507 | msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" | |
3508 | ||
3509 | #: diff.c:5443 | |
3510 | msgid "produce the smallest possible diff" | |
3511 | msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" | |
3512 | ||
3513 | #: diff.c:5446 | |
3514 | msgid "ignore whitespace when comparing lines" | |
3515 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" | |
3516 | ||
3517 | #: diff.c:5449 | |
3518 | msgid "ignore changes in amount of whitespace" | |
3519 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" | |
3520 | ||
3521 | #: diff.c:5452 | |
3522 | msgid "ignore changes in whitespace at EOL" | |
3523 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" | |
3524 | ||
3525 | #: diff.c:5455 | |
3526 | msgid "ignore carrier-return at the end of line" | |
3527 | msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" | |
3528 | ||
3529 | #: diff.c:5458 | |
3530 | msgid "ignore changes whose lines are all blank" | |
3531 | msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" | |
3532 | ||
3533 | #: diff.c:5461 | |
3534 | msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" | |
3535 | msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" | |
3536 | ||
3537 | #: diff.c:5464 | |
3538 | msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" | |
3539 | msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" | |
3540 | ||
3541 | #: diff.c:5468 | |
3542 | msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" | |
3543 | msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" | |
3544 | ||
3545 | #: diff.c:5470 | |
3546 | msgid "<algorithm>" | |
3547 | msgstr "<thuật toán>" | |
3548 | ||
3549 | #: diff.c:5471 | |
3550 | msgid "choose a diff algorithm" | |
3551 | msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" | |
3552 | ||
3553 | #: diff.c:5473 | |
3554 | msgid "<text>" | |
3555 | msgstr "<văn bản>" | |
3556 | ||
3557 | #: diff.c:5474 | |
3558 | msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" | |
3559 | msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" | |
3560 | ||
3561 | #: diff.c:5476 diff.c:5485 diff.c:5488 | |
3562 | msgid "<mode>" | |
3563 | msgstr "<chế độ>" | |
3564 | ||
3565 | #: diff.c:5477 | |
3566 | msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" | |
3567 | msgstr "" | |
3568 | "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" | |
3569 | ||
3570 | #: diff.c:5479 diff.c:5482 diff.c:5527 | |
3571 | msgid "<regex>" | |
3572 | msgstr "<regex>" | |
3573 | ||
3574 | #: diff.c:5480 | |
3575 | msgid "use <regex> to decide what a word is" | |
3576 | msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" | |
3577 | ||
3578 | #: diff.c:5483 | |
3579 | msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" | |
3580 | msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" | |
3581 | ||
3582 | #: diff.c:5486 | |
3583 | msgid "moved lines of code are colored differently" | |
3584 | msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" | |
3585 | ||
3586 | #: diff.c:5489 | |
3587 | msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" | |
3588 | msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" | |
3589 | ||
3590 | #: diff.c:5492 | |
3591 | msgid "Other diff options" | |
3592 | msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" | |
3593 | ||
3594 | #: diff.c:5494 | |
3595 | msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" | |
3596 | msgstr "" | |
3597 | "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " | |
3598 | "đường dẫn liên quan" | |
3599 | ||
3600 | #: diff.c:5498 | |
3601 | msgid "treat all files as text" | |
3602 | msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" | |
3603 | ||
3604 | #: diff.c:5500 | |
3605 | msgid "swap two inputs, reverse the diff" | |
3606 | msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" | |
3607 | ||
3608 | #: diff.c:5502 | |
3609 | msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" | |
3610 | msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" | |
3611 | ||
3612 | #: diff.c:5504 | |
3613 | msgid "disable all output of the program" | |
3614 | msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" | |
3615 | ||
3616 | #: diff.c:5506 | |
3617 | msgid "allow an external diff helper to be executed" | |
3618 | msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" | |
3619 | ||
3620 | #: diff.c:5508 | |
3621 | msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" | |
3622 | msgstr "" | |
3623 | "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " | |
3624 | "phân" | |
3625 | ||
3626 | #: diff.c:5510 | |
3627 | msgid "<when>" | |
3628 | msgstr "<khi>" | |
3629 | ||
3630 | #: diff.c:5511 | |
3631 | msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" | |
3632 | msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" | |
3633 | ||
3634 | #: diff.c:5514 | |
3635 | msgid "<format>" | |
3636 | msgstr "<định dạng>" | |
3637 | ||
3638 | #: diff.c:5515 | |
3639 | msgid "specify how differences in submodules are shown" | |
3640 | msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" | |
3641 | ||
3642 | #: diff.c:5519 | |
3643 | msgid "hide 'git add -N' entries from the index" | |
3644 | msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" | |
3645 | ||
3646 | #: diff.c:5522 | |
3647 | msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" | |
3648 | msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" | |
3649 | ||
3650 | #: diff.c:5524 | |
3651 | msgid "<string>" | |
3652 | msgstr "<chuỗi>" | |
3653 | ||
3654 | #: diff.c:5525 | |
3655 | msgid "" | |
3656 | "look for differences that change the number of occurrences of the specified " | |
3657 | "string" | |
3658 | msgstr "" | |
3659 | "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " | |
3660 | "chuỗi được chỉ ra" | |
3661 | ||
3662 | #: diff.c:5528 | |
3663 | msgid "" | |
3664 | "look for differences that change the number of occurrences of the specified " | |
3665 | "regex" | |
3666 | msgstr "" | |
3667 | "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " | |
3668 | "thức chính quy được chỉ ra" | |
3669 | ||
3670 | #: diff.c:5531 | |
3671 | msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" | |
3672 | msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" | |
3673 | ||
3674 | #: diff.c:5534 | |
3675 | msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" | |
3676 | msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" | |
3677 | ||
3678 | #: diff.c:5537 | |
3679 | msgid "control the order in which files appear in the output" | |
3680 | msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" | |
3681 | ||
3682 | #: diff.c:5538 | |
3683 | msgid "<object-id>" | |
3684 | msgstr "<mã-số-đối-tượng>" | |
3685 | ||
3686 | #: diff.c:5539 | |
3687 | msgid "" | |
3688 | "look for differences that change the number of occurrences of the specified " | |
3689 | "object" | |
3690 | msgstr "" | |
3691 | "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " | |
3692 | "tượng được chỉ ra" | |
3693 | ||
3694 | #: diff.c:5541 | |
3695 | msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" | |
3696 | msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" | |
3697 | ||
3698 | #: diff.c:5542 | |
3699 | msgid "select files by diff type" | |
3700 | msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" | |
3701 | ||
3702 | #: diff.c:5544 | |
3703 | msgid "<file>" | |
3704 | msgstr "<tập_tin>" | |
3705 | ||
3706 | #: diff.c:5545 | |
3707 | msgid "Output to a specific file" | |
3708 | msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" | |
3709 | ||
3710 | #: diff.c:6200 | |
3711 | msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." | |
3712 | msgstr "" | |
3713 | "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." | |
3714 | ||
3715 | #: diff.c:6203 | |
3716 | msgid "only found copies from modified paths due to too many files." | |
3717 | msgstr "" | |
3718 | "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." | |
3719 | ||
3720 | #: diff.c:6206 | |
3721 | #, c-format | |
3722 | msgid "" | |
3723 | "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." | |
3724 | msgstr "" | |
3725 | "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " | |
3726 | "nữa." | |
3727 | ||
3728 | #: diffcore-order.c:24 | |
3729 | #, c-format | |
3730 | msgid "failed to read orderfile '%s'" | |
3731 | msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" | |
3732 | ||
3733 | #: diffcore-rename.c:592 | |
3734 | msgid "Performing inexact rename detection" | |
3735 | msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" | |
3736 | ||
3737 | #: dir.c:555 | |
3738 | #, c-format | |
3739 | msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" | |
3740 | msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" | |
3741 | ||
3742 | #: dir.c:695 dir.c:724 dir.c:737 | |
3743 | #, c-format | |
3744 | msgid "unrecognized pattern: '%s'" | |
3745 | msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" | |
3746 | ||
3747 | #: dir.c:754 dir.c:768 | |
3748 | #, c-format | |
3749 | msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" | |
3750 | msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" | |
3751 | ||
3752 | #: dir.c:786 | |
3753 | #, c-format | |
3754 | msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" | |
3755 | msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại" | |
3756 | ||
3757 | #: dir.c:796 | |
3758 | msgid "disabling cone pattern matching" | |
3759 | msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" | |
3760 | ||
3761 | #: dir.c:1173 | |
3762 | #, c-format | |
3763 | msgid "cannot use %s as an exclude file" | |
3764 | msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" | |
3765 | ||
3766 | #: dir.c:2275 | |
3767 | #, c-format | |
3768 | msgid "could not open directory '%s'" | |
3769 | msgstr "không thể mở thư mục “%s”" | |
3770 | ||
3771 | #: dir.c:2575 | |
3772 | msgid "failed to get kernel name and information" | |
3773 | msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" | |
3774 | ||
3775 | #: dir.c:2699 | |
3776 | msgid "untracked cache is disabled on this system or location" | |
3777 | msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" | |
3778 | ||
3779 | #: dir.c:3481 | |
3780 | #, c-format | |
3781 | msgid "index file corrupt in repo %s" | |
3782 | msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" | |
3783 | ||
3784 | #: dir.c:3526 dir.c:3531 | |
3785 | #, c-format | |
3786 | msgid "could not create directories for %s" | |
3787 | msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" | |
3788 | ||
3789 | #: dir.c:3560 | |
3790 | #, c-format | |
3791 | msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" | |
3792 | msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" | |
3793 | ||
3794 | #: editor.c:74 | |
3795 | #, c-format | |
3796 | msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" | |
3797 | msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" | |
3798 | ||
3799 | #: entry.c:178 | |
3800 | msgid "Filtering content" | |
3801 | msgstr "Nội dung lọc" | |
3802 | ||
3803 | #: entry.c:479 | |
3804 | #, c-format | |
3805 | msgid "could not stat file '%s'" | |
3806 | msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" | |
3807 | ||
3808 | #: environment.c:150 | |
3809 | #, c-format | |
3810 | msgid "bad git namespace path \"%s\"" | |
3811 | msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" | |
3812 | ||
3813 | #: environment.c:337 | |
3814 | #, c-format | |
3815 | msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" | |
3816 | msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" | |
3817 | ||
3818 | #: exec-cmd.c:363 | |
3819 | #, c-format | |
3820 | msgid "too many args to run %s" | |
3821 | msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" | |
3822 | ||
3823 | #: fetch-pack.c:151 | |
3824 | msgid "git fetch-pack: expected shallow list" | |
3825 | msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" | |
3826 | ||
3827 | #: fetch-pack.c:154 | |
3828 | msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" | |
3829 | msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" | |
3830 | ||
3831 | #: fetch-pack.c:165 | |
3832 | msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" | |
3833 | msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" | |
3834 | ||
3835 | #: fetch-pack.c:185 | |
3836 | #, c-format | |
3837 | msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" | |
3838 | msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" | |
3839 | ||
3840 | #: fetch-pack.c:196 | |
3841 | msgid "unable to write to remote" | |
3842 | msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" | |
3843 | ||
3844 | #: fetch-pack.c:258 | |
3845 | msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" | |
3846 | msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" | |
3847 | ||
3848 | #: fetch-pack.c:357 fetch-pack.c:1364 | |
3849 | #, c-format | |
3850 | msgid "invalid shallow line: %s" | |
3851 | msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" | |
3852 | ||
3853 | #: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1370 | |
3854 | #, c-format | |
3855 | msgid "invalid unshallow line: %s" | |
3856 | msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" | |
3857 | ||
3858 | #: fetch-pack.c:365 fetch-pack.c:1372 | |
3859 | #, c-format | |
3860 | msgid "object not found: %s" | |
3861 | msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" | |
3862 | ||
3863 | #: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1375 | |
3864 | #, c-format | |
3865 | msgid "error in object: %s" | |
3866 | msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" | |
3867 | ||
3868 | #: fetch-pack.c:370 fetch-pack.c:1377 | |
3869 | #, c-format | |
3870 | msgid "no shallow found: %s" | |
3871 | msgstr "không tìm shallow nào: %s" | |
3872 | ||
3873 | #: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1381 | |
3874 | #, c-format | |
3875 | msgid "expected shallow/unshallow, got %s" | |
3876 | msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" | |
3877 | ||
3878 | #: fetch-pack.c:415 | |
3879 | #, c-format | |
3880 | msgid "got %s %d %s" | |
3881 | msgstr "nhận %s %d - %s" | |
3882 | ||
3883 | #: fetch-pack.c:432 | |
3884 | #, c-format | |
3885 | msgid "invalid commit %s" | |
3886 | msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" | |
3887 | ||
3888 | #: fetch-pack.c:463 | |
3889 | msgid "giving up" | |
3890 | msgstr "chịu thua" | |
3891 | ||
3892 | #: fetch-pack.c:476 progress.c:336 | |
3893 | msgid "done" | |
3894 | msgstr "xong" | |
3895 | ||
3896 | #: fetch-pack.c:488 | |
3897 | #, c-format | |
3898 | msgid "got %s (%d) %s" | |
3899 | msgstr "nhận %s (%d) %s" | |
3900 | ||
3901 | #: fetch-pack.c:534 | |
3902 | #, c-format | |
3903 | msgid "Marking %s as complete" | |
3904 | msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" | |
3905 | ||
3906 | #: fetch-pack.c:755 | |
3907 | #, c-format | |
3908 | msgid "already have %s (%s)" | |
3909 | msgstr "đã sẵn có %s (%s)" | |
3910 | ||
3911 | #: fetch-pack.c:819 | |
3912 | msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" | |
3913 | msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" | |
3914 | ||
3915 | #: fetch-pack.c:827 | |
3916 | msgid "protocol error: bad pack header" | |
3917 | msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" | |
3918 | ||
3919 | #: fetch-pack.c:901 | |
3920 | #, c-format | |
3921 | msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" | |
3922 | msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" | |
3923 | ||
3924 | #: fetch-pack.c:917 | |
3925 | #, c-format | |
3926 | msgid "%s failed" | |
3927 | msgstr "%s gặp lỗi" | |
3928 | ||
3929 | #: fetch-pack.c:919 | |
3930 | msgid "error in sideband demultiplexer" | |
3931 | msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" | |
3932 | ||
3933 | #: fetch-pack.c:966 | |
3934 | #, c-format | |
3935 | msgid "Server version is %.*s" | |
3936 | msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" | |
3937 | ||
3938 | #: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:980 fetch-pack.c:986 | |
3939 | #: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:994 fetch-pack.c:998 fetch-pack.c:1002 | |
3940 | #: fetch-pack.c:1006 fetch-pack.c:1010 fetch-pack.c:1014 fetch-pack.c:1018 | |
3941 | #: fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1030 fetch-pack.c:1035 fetch-pack.c:1040 | |
3942 | #, c-format | |
3943 | msgid "Server supports %s" | |
3944 | msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" | |
3945 | ||
3946 | #: fetch-pack.c:973 | |
3947 | msgid "Server does not support shallow clients" | |
3948 | msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" | |
3949 | ||
3950 | #: fetch-pack.c:1033 | |
3951 | msgid "Server does not support --shallow-since" | |
3952 | msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" | |
3953 | ||
3954 | #: fetch-pack.c:1038 | |
3955 | msgid "Server does not support --shallow-exclude" | |
3956 | msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" | |
3957 | ||
3958 | #: fetch-pack.c:1042 | |
3959 | msgid "Server does not support --deepen" | |
3960 | msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" | |
3961 | ||
3962 | #: fetch-pack.c:1059 | |
3963 | msgid "no common commits" | |
3964 | msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" | |
3965 | ||
3966 | #: fetch-pack.c:1071 fetch-pack.c:1563 | |
3967 | msgid "git fetch-pack: fetch failed." | |
3968 | msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." | |
3969 | ||
3970 | #: fetch-pack.c:1211 | |
3971 | msgid "Server does not support shallow requests" | |
3972 | msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" | |
3973 | ||
3974 | #: fetch-pack.c:1218 | |
3975 | msgid "Server supports filter" | |
3976 | msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" | |
3977 | ||
3978 | #: fetch-pack.c:1242 | |
3979 | msgid "unable to write request to remote" | |
3980 | msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" | |
3981 | ||
3982 | #: fetch-pack.c:1260 | |
3983 | #, c-format | |
3984 | msgid "error reading section header '%s'" | |
3985 | msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" | |
3986 | ||
3987 | #: fetch-pack.c:1266 | |
3988 | #, c-format | |
3989 | msgid "expected '%s', received '%s'" | |
3990 | msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" | |
3991 | ||
3992 | #: fetch-pack.c:1327 | |
3993 | #, c-format | |
3994 | msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" | |
3995 | msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" | |
3996 | ||
3997 | #: fetch-pack.c:1332 | |
3998 | #, c-format | |
3999 | msgid "error processing acks: %d" | |
4000 | msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" | |
4001 | ||
4002 | #: fetch-pack.c:1342 | |
4003 | msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" | |
4004 | msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" | |
4005 | ||
4006 | #: fetch-pack.c:1344 | |
4007 | msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" | |
4008 | msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" | |
4009 | ||
4010 | #: fetch-pack.c:1386 | |
4011 | #, c-format | |
4012 | msgid "error processing shallow info: %d" | |
4013 | msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" | |
4014 | ||
4015 | #: fetch-pack.c:1433 | |
4016 | #, c-format | |
4017 | msgid "expected wanted-ref, got '%s'" | |
4018 | msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" | |
4019 | ||
4020 | #: fetch-pack.c:1438 | |
4021 | #, c-format | |
4022 | msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" | |
4023 | msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" | |
4024 | ||
4025 | #: fetch-pack.c:1443 | |
4026 | #, c-format | |
4027 | msgid "error processing wanted refs: %d" | |
4028 | msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" | |
4029 | ||
4030 | #: fetch-pack.c:1789 | |
4031 | msgid "no matching remote head" | |
4032 | msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" | |
4033 | ||
4034 | #: fetch-pack.c:1812 builtin/clone.c:692 | |
4035 | msgid "remote did not send all necessary objects" | |
4036 | msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" | |
4037 | ||
4038 | #: fetch-pack.c:1839 | |
4039 | #, c-format | |
4040 | msgid "no such remote ref %s" | |
4041 | msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" | |
4042 | ||
4043 | #: fetch-pack.c:1842 | |
4044 | #, c-format | |
4045 | msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" | |
4046 | msgstr "" | |
4047 | "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" | |
4048 | ||
4049 | #: gpg-interface.c:272 | |
4050 | msgid "could not create temporary file" | |
4051 | msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" | |
4052 | ||
4053 | #: gpg-interface.c:275 | |
4054 | #, c-format | |
4055 | msgid "failed writing detached signature to '%s'" | |
4056 | msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" | |
4057 | ||
4058 | #: gpg-interface.c:457 | |
4059 | msgid "gpg failed to sign the data" | |
4060 | msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" | |
4061 | ||
4062 | #: graph.c:98 | |
4063 | #, c-format | |
4064 | msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" | |
4065 | msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" | |
4066 | ||
4067 | #: grep.c:668 | |
4068 | msgid "" | |
4069 | "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported " | |
4070 | "with -P under PCRE v2" | |
4071 | msgstr "" | |
4072 | "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" | |
4073 | "P dưới PCRE v2" | |
4074 | ||
4075 | #: grep.c:2128 | |
4076 | #, c-format | |
4077 | msgid "'%s': unable to read %s" | |
4078 | msgstr "“%s”: không thể đọc %s" | |
4079 | ||
4080 | #: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82 | |
4081 | #: builtin/rm.c:135 | |
4082 | #, c-format | |
4083 | msgid "failed to stat '%s'" | |
4084 | msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" | |
4085 | ||
4086 | #: grep.c:2156 | |
4087 | #, c-format | |
4088 | msgid "'%s': short read" | |
4089 | msgstr "“%s”: đọc ngắn" | |
4090 | ||
4091 | #: help.c:23 | |
4092 | msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" | |
4093 | msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" | |
4094 | ||
4095 | #: help.c:24 | |
4096 | msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" | |
4097 | msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" | |
4098 | ||
4099 | #: help.c:25 | |
4100 | msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" | |
4101 | msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" | |
4102 | ||
4103 | #: help.c:26 | |
4104 | msgid "grow, mark and tweak your common history" | |
4105 | msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" | |
4106 | ||
4107 | #: help.c:27 | |
4108 | msgid "collaborate (see also: git help workflows)" | |
4109 | msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" | |
4110 | ||
4111 | #: help.c:31 | |
4112 | msgid "Main Porcelain Commands" | |
4113 | msgstr "Các lệnh Porcelain chính" | |
4114 | ||
4115 | #: help.c:32 | |
4116 | msgid "Ancillary Commands / Manipulators" | |
4117 | msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" | |
4118 | ||
4119 | #: help.c:33 | |
4120 | msgid "Ancillary Commands / Interrogators" | |
4121 | msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" | |
4122 | ||
4123 | #: help.c:34 | |
4124 | msgid "Interacting with Others" | |
4125 | msgstr "Tương tác với những cái khác" | |
4126 | ||
4127 | #: help.c:35 | |
4128 | msgid "Low-level Commands / Manipulators" | |
4129 | msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" | |
4130 | ||
4131 | #: help.c:36 | |
4132 | msgid "Low-level Commands / Interrogators" | |
4133 | msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" | |
4134 | ||
4135 | #: help.c:37 | |
4136 | msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories" | |
4137 | msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" | |
4138 | ||
4139 | #: help.c:38 | |
4140 | msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" | |
4141 | msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" | |
4142 | ||
4143 | #: help.c:298 | |
4144 | #, c-format | |
4145 | msgid "available git commands in '%s'" | |
4146 | msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" | |
4147 | ||
4148 | #: help.c:305 | |
4149 | msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" | |
4150 | msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" | |
4151 | ||
4152 | #: help.c:314 | |
4153 | msgid "These are common Git commands used in various situations:" | |
4154 | msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" | |
4155 | ||
4156 | #: help.c:363 git.c:99 | |
4157 | #, c-format | |
4158 | msgid "unsupported command listing type '%s'" | |
4159 | msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" | |
4160 | ||
4161 | #: help.c:403 | |
4162 | msgid "The common Git guides are:" | |
4163 | msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" | |
4164 | ||
4165 | #: help.c:427 | |
4166 | msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" | |
4167 | msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" | |
4168 | ||
4169 | #: help.c:432 | |
4170 | msgid "External commands" | |
4171 | msgstr "Các lệnh bên ngoài" | |
4172 | ||
4173 | #: help.c:447 | |
4174 | msgid "Command aliases" | |
4175 | msgstr "Các bí danh lệnh" | |
4176 | ||
4177 | #: help.c:511 | |
4178 | #, c-format | |
4179 | msgid "" | |
4180 | "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" | |
4181 | "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" | |
4182 | msgstr "" | |
4183 | "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" | |
4184 | "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" | |
4185 | ||
4186 | #: help.c:570 | |
4187 | msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." | |
4188 | msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." | |
4189 | ||
4190 | #: help.c:592 | |
4191 | #, c-format | |
4192 | msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." | |
4193 | msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." | |
4194 | ||
4195 | #: help.c:597 | |
4196 | #, c-format | |
4197 | msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." | |
4198 | msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." | |
4199 | ||
4200 | #: help.c:602 | |
4201 | #, c-format | |
4202 | msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." | |
4203 | msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." | |
4204 | ||
4205 | #: help.c:610 | |
4206 | #, c-format | |
4207 | msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." | |
4208 | msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." | |
4209 | ||
4210 | #: help.c:614 | |
4211 | msgid "" | |
4212 | "\n" | |
4213 | "The most similar command is" | |
4214 | msgid_plural "" | |
4215 | "\n" | |
4216 | "The most similar commands are" | |
4217 | msgstr[0] "" | |
4218 | "\n" | |
4219 | "Những lệnh giống nhất là" | |
4220 | ||
4221 | #: help.c:653 | |
4222 | msgid "git version [<options>]" | |
4223 | msgstr "git version [<các tùy chọn>]" | |
4224 | ||
4225 | #: help.c:708 | |
4226 | #, c-format | |
4227 | msgid "%s: %s - %s" | |
4228 | msgstr "%s: %s - %s" | |
4229 | ||
4230 | #: help.c:712 | |
4231 | msgid "" | |
4232 | "\n" | |
4233 | "Did you mean this?" | |
4234 | msgid_plural "" | |
4235 | "\n" | |
4236 | "Did you mean one of these?" | |
4237 | msgstr[0] "" | |
4238 | "\n" | |
4239 | "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" | |
4240 | ||
4241 | #: ident.c:349 | |
4242 | msgid "" | |
4243 | "\n" | |
4244 | "*** Please tell me who you are.\n" | |
4245 | "\n" | |
4246 | "Run\n" | |
4247 | "\n" | |
4248 | " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" | |
4249 | " git config --global user.name \"Your Name\"\n" | |
4250 | "\n" | |
4251 | "to set your account's default identity.\n" | |
4252 | "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" | |
4253 | "\n" | |
4254 | msgstr "" | |
4255 | "\n" | |
4256 | "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" | |
4257 | "\n" | |
4258 | "Chạy\n" | |
4259 | "\n" | |
4260 | " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" | |
4261 | " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" | |
4262 | "\n" | |
4263 | "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" | |
4264 | "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" | |
4265 | "\n" | |
4266 | ||
4267 | #: ident.c:379 | |
4268 | msgid "no email was given and auto-detection is disabled" | |
4269 | msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" | |
4270 | ||
4271 | #: ident.c:384 | |
4272 | #, c-format | |
4273 | msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" | |
4274 | msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" | |
4275 | ||
4276 | #: ident.c:401 | |
4277 | msgid "no name was given and auto-detection is disabled" | |
4278 | msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" | |
4279 | ||
4280 | #: ident.c:407 | |
4281 | #, c-format | |
4282 | msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" | |
4283 | msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" | |
4284 | ||
4285 | #: ident.c:415 | |
4286 | #, c-format | |
4287 | msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" | |
4288 | msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" | |
4289 | ||
4290 | #: ident.c:421 | |
4291 | #, c-format | |
4292 | msgid "name consists only of disallowed characters: %s" | |
4293 | msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" | |
4294 | ||
4295 | #: ident.c:436 builtin/commit.c:634 | |
4296 | #, c-format | |
4297 | msgid "invalid date format: %s" | |
4298 | msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" | |
4299 | ||
4300 | #: list-objects-filter-options.c:58 | |
4301 | msgid "expected 'tree:<depth>'" | |
4302 | msgstr "cần “tree:<depth>”" | |
4303 | ||
4304 | #: list-objects-filter-options.c:73 | |
4305 | msgid "sparse:path filters support has been dropped" | |
4306 | msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" | |
4307 | ||
4308 | #: list-objects-filter-options.c:86 | |
4309 | #, c-format | |
4310 | msgid "invalid filter-spec '%s'" | |
4311 | msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" | |
4312 | ||
4313 | #: list-objects-filter-options.c:102 | |
4314 | #, c-format | |
4315 | msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'" | |
4316 | msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'" | |
4317 | ||
4318 | #: list-objects-filter-options.c:144 | |
4319 | msgid "expected something after combine:" | |
4320 | msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" | |
4321 | ||
4322 | #: list-objects-filter-options.c:226 | |
4323 | msgid "multiple filter-specs cannot be combined" | |
4324 | msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" | |
4325 | ||
4326 | #: list-objects-filter.c:492 | |
4327 | #, c-format | |
4328 | msgid "unable to access sparse blob in '%s'" | |
4329 | msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'" | |
4330 | ||
4331 | #: list-objects-filter.c:495 | |
4332 | #, c-format | |
4333 | msgid "unable to parse sparse filter data in %s" | |
4334 | msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s" | |
4335 | ||
4336 | #: list-objects.c:127 | |
4337 | #, c-format | |
4338 | msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" | |
4339 | msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" | |
4340 | ||
4341 | #: list-objects.c:140 | |
4342 | #, c-format | |
4343 | msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" | |
4344 | msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" | |
4345 | ||
4346 | #: list-objects.c:375 | |
4347 | #, c-format | |
4348 | msgid "unable to load root tree for commit %s" | |
4349 | msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" | |
4350 | ||
4351 | #: lockfile.c:152 | |
4352 | #, c-format | |
4353 | msgid "" | |
4354 | "Unable to create '%s.lock': %s.\n" | |
4355 | "\n" | |
4356 | "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" | |
4357 | "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" | |
4358 | "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" | |
4359 | "may have crashed in this repository earlier:\n" | |
4360 | "remove the file manually to continue." | |
4361 | msgstr "" | |
4362 | "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" | |
4363 | "\n" | |
4364 | "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" | |
4365 | "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" | |
4366 | "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" | |
4367 | "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" | |
4368 | "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." | |
4369 | ||
4370 | #: lockfile.c:160 | |
4371 | #, c-format | |
4372 | msgid "Unable to create '%s.lock': %s" | |
4373 | msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" | |
4374 | ||
4375 | #: ls-refs.c:109 | |
4376 | msgid "expected flush after ls-refs arguments" | |
4377 | msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)" | |
4378 | ||
4379 | #: merge-recursive.c:356 | |
4380 | msgid "(bad commit)\n" | |
4381 | msgstr "(commit sai)\n" | |
4382 | ||
4383 | #: merge-recursive.c:379 | |
4384 | #, c-format | |
4385 | msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." | |
4386 | msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." | |
4387 | ||
4388 | #: merge-recursive.c:388 | |
4389 | #, c-format | |
4390 | msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." | |
4391 | msgstr "" | |
4392 | "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " | |
4393 | "bãi bỏ." | |
4394 | ||
4395 | #: merge-recursive.c:874 | |
4396 | #, c-format | |
4397 | msgid "failed to create path '%s'%s" | |
4398 | msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" | |
4399 | ||
4400 | #: merge-recursive.c:885 | |
4401 | #, c-format | |
4402 | msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" | |
4403 | msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" | |
4404 | ||
4405 | #: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918 | |
4406 | msgid ": perhaps a D/F conflict?" | |
4407 | msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" | |
4408 | ||
4409 | #: merge-recursive.c:908 | |
4410 | #, c-format | |
4411 | msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" | |
4412 | msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" | |
4413 | ||
4414 | #: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41 | |
4415 | #, c-format | |
4416 | msgid "cannot read object %s '%s'" | |
4417 | msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" | |
4418 | ||
4419 | #: merge-recursive.c:954 | |
4420 | #, c-format | |
4421 | msgid "blob expected for %s '%s'" | |
4422 | msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" | |
4423 | ||
4424 | #: merge-recursive.c:979 | |
4425 | #, c-format | |
4426 | msgid "failed to open '%s': %s" | |
4427 | msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" | |
4428 | ||
4429 | #: merge-recursive.c:990 | |
4430 | #, c-format | |
4431 | msgid "failed to symlink '%s': %s" | |
4432 | msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" | |
4433 | ||
4434 | #: merge-recursive.c:995 | |
4435 | #, c-format | |
4436 | msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" | |
4437 | msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" | |
4438 | ||
4439 | #: merge-recursive.c:1191 | |
4440 | #, c-format | |
4441 | msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" | |
4442 | msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" | |
4443 | ||
4444 | #: merge-recursive.c:1198 | |
4445 | #, c-format | |
4446 | msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" | |
4447 | msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" | |
4448 | ||
4449 | #: merge-recursive.c:1205 | |
4450 | #, c-format | |
4451 | msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" | |
4452 | msgstr "" | |
4453 | "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" | |
4454 | "trộn)" | |
4455 | ||
4456 | #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225 | |
4457 | #, c-format | |
4458 | msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" | |
4459 | msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" | |
4460 | ||
4461 | #: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228 | |
4462 | #, c-format | |
4463 | msgid "Fast-forwarding submodule %s" | |
4464 | msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" | |
4465 | ||
4466 | #: merge-recursive.c:1251 | |
4467 | #, c-format | |
4468 | msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" | |
4469 | msgstr "" | |
4470 | "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " | |
4471 | "theo sau hòa trộn)" | |
4472 | ||
4473 | #: merge-recursive.c:1255 | |
4474 | #, c-format | |
4475 | msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" | |
4476 | msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" | |
4477 | ||
4478 | #: merge-recursive.c:1256 | |
4479 | msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" | |
4480 | msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" | |
4481 | ||
4482 | #: merge-recursive.c:1259 | |
4483 | #, c-format | |
4484 | msgid "" | |
4485 | "If this is correct simply add it to the index for example\n" | |
4486 | "by using:\n" | |
4487 | "\n" | |
4488 | " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" | |
4489 | "\n" | |
4490 | "which will accept this suggestion.\n" | |
4491 | msgstr "" | |
4492 | "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" | |
4493 | "bằng cách dùng:\n" | |
4494 | "\n" | |
4495 | " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" | |
4496 | "\n" | |
4497 | "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" | |
4498 | ||
4499 | #: merge-recursive.c:1268 | |
4500 | #, c-format | |
4501 | msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" | |
4502 | msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" | |
4503 | ||
4504 | #: merge-recursive.c:1341 | |
4505 | msgid "Failed to execute internal merge" | |
4506 | msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" | |
4507 | ||
4508 | #: merge-recursive.c:1346 | |
4509 | #, c-format | |
4510 | msgid "Unable to add %s to database" | |
4511 | msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" | |
4512 | ||
4513 | #: merge-recursive.c:1378 | |
4514 | #, c-format | |
4515 | msgid "Auto-merging %s" | |
4516 | msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" | |
4517 | ||
4518 | #: merge-recursive.c:1402 | |
4519 | #, c-format | |
4520 | msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." | |
4521 | msgstr "" | |
4522 | "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " | |
4523 | "%s." | |
4524 | ||
4525 | #: merge-recursive.c:1474 | |
4526 | #, c-format | |
4527 | msgid "" | |
4528 | "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " | |
4529 | "in tree." | |
4530 | msgstr "" | |
4531 | "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " | |
4532 | "còn lại trong cây (tree)." | |
4533 | ||
4534 | #: merge-recursive.c:1479 | |
4535 | #, c-format | |
4536 | msgid "" | |
4537 | "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " | |
4538 | "left in tree." | |
4539 | msgstr "" | |
4540 | "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " | |
4541 | "của %s còn lại trong cây (tree)." | |
4542 | ||
4543 | #: merge-recursive.c:1486 | |
4544 | #, c-format | |
4545 | msgid "" | |
4546 | "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " | |
4547 | "in tree at %s." | |
4548 | msgstr "" | |
4549 | "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " | |
4550 | "còn lại trong cây (tree) tại %s." | |
4551 | ||
4552 | #: merge-recursive.c:1491 | |
4553 | #, c-format | |
4554 | msgid "" | |
4555 | "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " | |
4556 | "left in tree at %s." | |
4557 | msgstr "" | |
4558 | "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " | |
4559 | "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." | |
4560 | ||
4561 | #: merge-recursive.c:1526 | |
4562 | msgid "rename" | |
4563 | msgstr "đổi tên" | |
4564 | ||
4565 | #: merge-recursive.c:1526 | |
4566 | msgid "renamed" | |
4567 | msgstr "đã đổi tên" | |
4568 | ||
4569 | #: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129 | |
4570 | #, c-format | |
4571 | msgid "Refusing to lose dirty file at %s" | |
4572 | msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" | |
4573 | ||
4574 | #: merge-recursive.c:1587 | |
4575 | #, c-format | |
4576 | msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." | |
4577 | msgstr "" | |
4578 | "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " | |
4579 | "đường." | |
4580 | ||
4581 | #: merge-recursive.c:1645 | |
4582 | #, c-format | |
4583 | msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" | |
4584 | msgstr "" | |
4585 | "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" | |
4586 | ||
4587 | #: merge-recursive.c:1676 | |
4588 | #, c-format | |
4589 | msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" | |
4590 | msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" | |
4591 | ||
4592 | #: merge-recursive.c:1681 | |
4593 | #, c-format | |
4594 | msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" | |
4595 | msgstr "" | |
4596 | "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " | |
4597 | "thành %s" | |
4598 | ||
4599 | #: merge-recursive.c:1708 | |
4600 | #, c-format | |
4601 | msgid "" | |
4602 | "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" | |
4603 | "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" | |
4604 | msgstr "" | |
4605 | "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " | |
4606 | "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" | |
4607 | ||
4608 | #: merge-recursive.c:1713 | |
4609 | msgid " (left unresolved)" | |
4610 | msgstr " (cần giải quyết)" | |
4611 | ||
4612 | #: merge-recursive.c:1805 | |
4613 | #, c-format | |
4614 | msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" | |
4615 | msgstr "" | |
4616 | "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" | |
4617 | ||
4618 | #: merge-recursive.c:2068 | |
4619 | #, c-format | |
4620 | msgid "" | |
4621 | "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " | |
4622 | "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " | |
4623 | "getting a majority of the files." | |
4624 | msgstr "" | |
4625 | "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " | |
4626 | "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " | |
4627 | "nhận một phần nhiều của các tập tin." | |
4628 | ||
4629 | #: merge-recursive.c:2100 | |
4630 | #, c-format | |
4631 | msgid "" | |
4632 | "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " | |
4633 | "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." | |
4634 | msgstr "" | |
4635 | "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " | |
4636 | "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." | |
4637 | ||
4638 | #: merge-recursive.c:2110 | |
4639 | #, c-format | |
4640 | msgid "" | |
4641 | "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " | |
4642 | "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" | |
4643 | msgstr "" | |
4644 | "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " | |
4645 | "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" | |
4646 | ||
4647 | #: merge-recursive.c:2202 | |
4648 | #, c-format | |
4649 | msgid "" | |
4650 | "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" | |
4651 | ">%s in %s" | |
4652 | msgstr "" | |
4653 | "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " | |
4654 | "%s->%s trong %s" | |
4655 | ||
4656 | #: merge-recursive.c:2447 | |
4657 | #, c-format | |
4658 | msgid "" | |
4659 | "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " | |
4660 | "renamed." | |
4661 | msgstr "" | |
4662 | "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " | |
4663 | "bị đổi tên." | |
4664 | ||
4665 | #: merge-recursive.c:2973 | |
4666 | #, c-format | |
4667 | msgid "cannot read object %s" | |
4668 | msgstr "không thể đọc đối tượng %s" | |
4669 | ||
4670 | #: merge-recursive.c:2976 | |
4671 | #, c-format | |
4672 | msgid "object %s is not a blob" | |
4673 | msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" | |
4674 | ||
4675 | #: merge-recursive.c:3040 | |
4676 | msgid "modify" | |
4677 | msgstr "sửa đổi" | |
4678 | ||
4679 | #: merge-recursive.c:3040 | |
4680 | msgid "modified" | |
4681 | msgstr "đã sửa" | |
4682 | ||
4683 | #: merge-recursive.c:3052 | |
4684 | msgid "content" | |
4685 | msgstr "nội dung" | |
4686 | ||
4687 | #: merge-recursive.c:3056 | |
4688 | msgid "add/add" | |
4689 | msgstr "thêm/thêm" | |
4690 | ||
4691 | #: merge-recursive.c:3079 | |
4692 | #, c-format | |
4693 | msgid "Skipped %s (merged same as existing)" | |
4694 | msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" | |
4695 | ||
4696 | #: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:985 | |
4697 | msgid "submodule" | |
4698 | msgstr "mô-đun-con" | |
4699 | ||
4700 | #: merge-recursive.c:3102 | |
4701 | #, c-format | |
4702 | msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" | |
4703 | msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" | |
4704 | ||
4705 | #: merge-recursive.c:3132 | |
4706 | #, c-format | |
4707 | msgid "Adding as %s instead" | |
4708 | msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" | |
4709 | ||
4710 | #: merge-recursive.c:3215 | |
4711 | #, c-format | |
4712 | msgid "" | |
4713 | "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " | |
4714 | "moving it to %s." | |
4715 | msgstr "" | |
4716 | "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " | |
4717 | "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." | |
4718 | ||
4719 | #: merge-recursive.c:3218 | |
4720 | #, c-format | |
4721 | msgid "" | |
4722 | "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " | |
4723 | "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." | |
4724 | msgstr "" | |
4725 | "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " | |
4726 | "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." | |
4727 | ||
4728 | #: merge-recursive.c:3222 | |
4729 | #, c-format | |
4730 | msgid "" | |
4731 | "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " | |
4732 | "%s; moving it to %s." | |
4733 | msgstr "" | |
4734 | "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " | |
4735 | "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." | |
4736 | ||
4737 | #: merge-recursive.c:3225 | |
4738 | #, c-format | |
4739 | msgid "" | |
4740 | "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " | |
4741 | "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." | |
4742 | msgstr "" | |
4743 | "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " | |
4744 | "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." | |
4745 | ||
4746 | #: merge-recursive.c:3339 | |
4747 | #, c-format | |
4748 | msgid "Removing %s" | |
4749 | msgstr "Đang xóa %s" | |
4750 | ||
4751 | #: merge-recursive.c:3362 | |
4752 | msgid "file/directory" | |
4753 | msgstr "tập-tin/thư-mục" | |
4754 | ||
4755 | #: merge-recursive.c:3367 | |
4756 | msgid "directory/file" | |
4757 | msgstr "thư-mục/tập-tin" | |
4758 | ||
4759 | #: merge-recursive.c:3374 | |
4760 | #, c-format | |
4761 | msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" | |
4762 | msgstr "" | |
4763 | "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " | |
4764 | "%s" | |
4765 | ||
4766 | #: merge-recursive.c:3383 | |
4767 | #, c-format | |
4768 | msgid "Adding %s" | |
4769 | msgstr "Thêm \"%s\"" | |
4770 | ||
4771 | #: merge-recursive.c:3392 | |
4772 | #, c-format | |
4773 | msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" | |
4774 | msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" | |
4775 | ||
4776 | #: merge-recursive.c:3436 | |
4777 | msgid "Already up to date!" | |
4778 | msgstr "Đã cập nhật rồi!" | |
4779 | ||
4780 | #: merge-recursive.c:3445 | |
4781 | #, c-format | |
4782 | msgid "merging of trees %s and %s failed" | |
4783 | msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" | |
4784 | ||
4785 | #: merge-recursive.c:3549 | |
4786 | msgid "Merging:" | |
4787 | msgstr "Đang trộn:" | |
4788 | ||
4789 | #: merge-recursive.c:3562 | |
4790 | #, c-format | |
4791 | msgid "found %u common ancestor:" | |
4792 | msgid_plural "found %u common ancestors:" | |
4793 | msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" | |
4794 | ||
4795 | #: merge-recursive.c:3612 | |
4796 | msgid "merge returned no commit" | |
4797 | msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" | |
4798 | ||
4799 | #: merge-recursive.c:3671 | |
4800 | #, c-format | |
4801 | msgid "" | |
4802 | "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" | |
4803 | " %s" | |
4804 | msgstr "" | |
4805 | "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
4806 | "hòa trộn:\n" | |
4807 | " %s" | |
4808 | ||
4809 | #: merge-recursive.c:3768 | |
4810 | #, c-format | |
4811 | msgid "Could not parse object '%s'" | |
4812 | msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" | |
4813 | ||
4814 | #: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885 | |
4815 | msgid "Unable to write index." | |
4816 | msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." | |
4817 | ||
4818 | #: merge.c:41 | |
4819 | msgid "failed to read the cache" | |
4820 | msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" | |
4821 | ||
4822 | #: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912 | |
4823 | #: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:824 builtin/clone.c:816 | |
4824 | #: builtin/stash.c:265 | |
4825 | msgid "unable to write new index file" | |
4826 | msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
4827 | ||
4828 | #: midx.c:68 | |
4829 | #, c-format | |
4830 | msgid "multi-pack-index file %s is too small" | |
4831 | msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" | |
4832 | ||
4833 | #: midx.c:84 | |
4834 | #, c-format | |
4835 | msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" | |
4836 | msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" | |
4837 | ||
4838 | #: midx.c:89 | |
4839 | #, c-format | |
4840 | msgid "multi-pack-index version %d not recognized" | |
4841 | msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" | |
4842 | ||
4843 | #: midx.c:94 | |
4844 | #, c-format | |
4845 | msgid "hash version %u does not match" | |
4846 | msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" | |
4847 | ||
4848 | #: midx.c:108 | |
4849 | msgid "invalid chunk offset (too large)" | |
4850 | msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" | |
4851 | ||
4852 | #: midx.c:132 | |
4853 | msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" | |
4854 | msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" | |
4855 | ||
4856 | #: midx.c:145 | |
4857 | msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" | |
4858 | msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" | |
4859 | ||
4860 | #: midx.c:147 | |
4861 | msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" | |
4862 | msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" | |
4863 | ||
4864 | #: midx.c:149 | |
4865 | msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" | |
4866 | msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" | |
4867 | ||
4868 | #: midx.c:151 | |
4869 | msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" | |
4870 | msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" | |
4871 | ||
4872 | #: midx.c:165 | |
4873 | #, c-format | |
4874 | msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" | |
4875 | msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" | |
4876 | ||
4877 | #: midx.c:208 | |
4878 | #, c-format | |
4879 | msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" | |
4880 | msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" | |
4881 | ||
4882 | #: midx.c:258 | |
4883 | msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" | |
4884 | msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" | |
4885 | ||
4886 | #: midx.c:286 | |
4887 | msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" | |
4888 | msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" | |
4889 | ||
4890 | #: midx.c:470 | |
4891 | #, c-format | |
4892 | msgid "failed to add packfile '%s'" | |
4893 | msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" | |
4894 | ||
4895 | #: midx.c:476 | |
4896 | #, c-format | |
4897 | msgid "failed to open pack-index '%s'" | |
4898 | msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" | |
4899 | ||
4900 | #: midx.c:536 | |
4901 | #, c-format | |
4902 | msgid "failed to locate object %d in packfile" | |
4903 | msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" | |
4904 | ||
4905 | #: midx.c:840 | |
4906 | msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" | |
4907 | msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" | |
4908 | ||
4909 | #: midx.c:873 | |
4910 | #, c-format | |
4911 | msgid "did not see pack-file %s to drop" | |
4912 | msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" | |
4913 | ||
4914 | #: midx.c:925 | |
4915 | msgid "no pack files to index." | |
4916 | msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." | |
4917 | ||
4918 | #: midx.c:977 | |
4919 | msgid "Writing chunks to multi-pack-index" | |
4920 | msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index" | |
4921 | ||
4922 | #: midx.c:1056 | |
4923 | #, c-format | |
4924 | msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" | |
4925 | msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" | |
4926 | ||
4927 | #: midx.c:1112 | |
4928 | msgid "Looking for referenced packfiles" | |
4929 | msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" | |
4930 | ||
4931 | #: midx.c:1127 | |
4932 | #, c-format | |
4933 | msgid "" | |
4934 | "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" | |
4935 | msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" | |
4936 | ||
4937 | #: midx.c:1132 | |
4938 | msgid "the midx contains no oid" | |
4939 | msgstr "midx chẳng chứa oid nào" | |
4940 | ||
4941 | #: midx.c:1141 | |
4942 | msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" | |
4943 | msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" | |
4944 | ||
4945 | #: midx.c:1150 | |
4946 | #, c-format | |
4947 | msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" | |
4948 | msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" | |
4949 | ||
4950 | #: midx.c:1170 | |
4951 | msgid "Sorting objects by packfile" | |
4952 | msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" | |
4953 | ||
4954 | #: midx.c:1177 | |
4955 | msgid "Verifying object offsets" | |
4956 | msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" | |
4957 | ||
4958 | #: midx.c:1193 | |
4959 | #, c-format | |
4960 | msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" | |
4961 | msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" | |
4962 | ||
4963 | #: midx.c:1199 | |
4964 | #, c-format | |
4965 | msgid "failed to load pack-index for packfile %s" | |
4966 | msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" | |
4967 | ||
4968 | #: midx.c:1208 | |
4969 | #, c-format | |
4970 | msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" | |
4971 | msgstr "" | |
4972 | "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" | |
4973 | ||
4974 | #: midx.c:1233 | |
4975 | msgid "Counting referenced objects" | |
4976 | msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" | |
4977 | ||
4978 | #: midx.c:1243 | |
4979 | msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" | |
4980 | msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" | |
4981 | ||
4982 | #: midx.c:1433 | |
4983 | msgid "could not start pack-objects" | |
4984 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" | |
4985 | ||
4986 | #: midx.c:1452 | |
4987 | msgid "could not finish pack-objects" | |
4988 | msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" | |
4989 | ||
4990 | #: name-hash.c:537 | |
4991 | #, c-format | |
4992 | msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" | |
4993 | msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" | |
4994 | ||
4995 | #: name-hash.c:559 | |
4996 | #, c-format | |
4997 | msgid "unable to create lazy_name thread: %s" | |
4998 | msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" | |
4999 | ||
5000 | #: name-hash.c:565 | |
5001 | #, c-format | |
5002 | msgid "unable to join lazy_name thread: %s" | |
5003 | msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" | |
5004 | ||
5005 | #: notes-merge.c:277 | |
5006 | #, c-format | |
5007 | msgid "" | |
5008 | "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" | |
5009 | "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " | |
5010 | "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." | |
5011 | msgstr "" | |
5012 | "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" | |
5013 | "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " | |
5014 | "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " | |
5015 | "chú mới." | |
5016 | ||
5017 | #: notes-merge.c:284 | |
5018 | #, c-format | |
5019 | msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." | |
5020 | msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." | |
5021 | ||
5022 | #: notes-utils.c:46 | |
5023 | msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" | |
5024 | msgstr "" | |
5025 | "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " | |
5026 | "chiếu" | |
5027 | ||
5028 | #: notes-utils.c:105 | |
5029 | #, c-format | |
5030 | msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" | |
5031 | msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" | |
5032 | ||
5033 | #: notes-utils.c:115 | |
5034 | #, c-format | |
5035 | msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" | |
5036 | msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" | |
5037 | ||
5038 | #. TRANSLATORS: The first %s is the name of | |
5039 | #. the environment variable, the second %s is | |
5040 | #. its value. | |
5041 | #. | |
5042 | #: notes-utils.c:145 | |
5043 | #, c-format | |
5044 | msgid "Bad %s value: '%s'" | |
5045 | msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" | |
5046 | ||
5047 | #: object.c:53 | |
5048 | #, c-format | |
5049 | msgid "invalid object type \"%s\"" | |
5050 | msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" | |
5051 | ||
5052 | #: object.c:173 | |
5053 | #, c-format | |
5054 | msgid "object %s is a %s, not a %s" | |
5055 | msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" | |
5056 | ||
5057 | #: object.c:233 | |
5058 | #, c-format | |
5059 | msgid "object %s has unknown type id %d" | |
5060 | msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" | |
5061 | ||
5062 | #: object.c:246 | |
5063 | #, c-format | |
5064 | msgid "unable to parse object: %s" | |
5065 | msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" | |
5066 | ||
5067 | #: object.c:266 object.c:278 | |
5068 | #, c-format | |
5069 | msgid "hash mismatch %s" | |
5070 | msgstr "mã băm không khớp %s" | |
5071 | ||
5072 | #: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2135 | |
5073 | #, c-format | |
5074 | msgid "unable to get size of %s" | |
5075 | msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" | |
5076 | ||
5077 | #: packfile.c:629 | |
5078 | msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" | |
5079 | msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" | |
5080 | ||
5081 | #: packfile.c:1899 | |
5082 | #, c-format | |
5083 | msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" | |
5084 | msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" | |
5085 | ||
5086 | #: packfile.c:1903 | |
5087 | #, c-format | |
5088 | msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" | |
5089 | msgstr "" | |
5090 | "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" | |
5091 | ||
5092 | #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 | |
5093 | #, c-format | |
5094 | msgid "option `%s' expects a numerical value" | |
5095 | msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" | |
5096 | ||
5097 | #: parse-options-cb.c:41 | |
5098 | #, c-format | |
5099 | msgid "malformed expiration date '%s'" | |
5100 | msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" | |
5101 | ||
5102 | #: parse-options-cb.c:54 | |
5103 | #, c-format | |
5104 | msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" | |
5105 | msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" | |
5106 | ||
5107 | #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147 | |
5108 | #, c-format | |
5109 | msgid "malformed object name '%s'" | |
5110 | msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" | |
5111 | ||
5112 | #: parse-options.c:38 | |
5113 | #, c-format | |
5114 | msgid "%s requires a value" | |
5115 | msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" | |
5116 | ||
5117 | #: parse-options.c:73 | |
5118 | #, c-format | |
5119 | msgid "%s is incompatible with %s" | |
5120 | msgstr "%s là xung khắc với %s" | |
5121 | ||
5122 | #: parse-options.c:78 | |
5123 | #, c-format | |
5124 | msgid "%s : incompatible with something else" | |
5125 | msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" | |
5126 | ||
5127 | #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317 | |
5128 | #, c-format | |
5129 | msgid "%s takes no value" | |
5130 | msgstr "%s k nhận giá trị" | |
5131 | ||
5132 | #: parse-options.c:94 | |
5133 | #, c-format | |
5134 | msgid "%s isn't available" | |
5135 | msgstr "%s không sẵn có" | |
5136 | ||
5137 | #: parse-options.c:217 | |
5138 | #, c-format | |
5139 | msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" | |
5140 | msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" | |
5141 | ||
5142 | #: parse-options.c:386 | |
5143 | #, c-format | |
5144 | msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" | |
5145 | msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" | |
5146 | ||
5147 | #: parse-options.c:420 parse-options.c:428 | |
5148 | #, c-format | |
5149 | msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?" | |
5150 | msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?" | |
5151 | ||
5152 | #: parse-options.c:663 parse-options.c:963 | |
5153 | #, c-format | |
5154 | msgid "alias of --%s" | |
5155 | msgstr "bí danh của --%s" | |
5156 | ||
5157 | #: parse-options.c:854 | |
5158 | #, c-format | |
5159 | msgid "unknown option `%s'" | |
5160 | msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" | |
5161 | ||
5162 | #: parse-options.c:856 | |
5163 | #, c-format | |
5164 | msgid "unknown switch `%c'" | |
5165 | msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" | |
5166 | ||
5167 | #: parse-options.c:858 | |
5168 | #, c-format | |
5169 | msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" | |
5170 | msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" | |
5171 | ||
5172 | #: parse-options.c:882 | |
5173 | msgid "..." | |
5174 | msgstr "…" | |
5175 | ||
5176 | #: parse-options.c:901 | |
5177 | #, c-format | |
5178 | msgid "usage: %s" | |
5179 | msgstr "cách dùng: %s" | |
5180 | ||
5181 | #. TRANSLATORS: the colon here should align with the | |
5182 | #. one in "usage: %s" translation. | |
5183 | #. | |
5184 | #: parse-options.c:907 | |
5185 | #, c-format | |
5186 | msgid " or: %s" | |
5187 | msgstr " hoặc: %s" | |
5188 | ||
5189 | #: parse-options.c:910 | |
5190 | #, c-format | |
5191 | msgid " %s" | |
5192 | msgstr " %s" | |
5193 | ||
5194 | #: parse-options.c:949 | |
5195 | msgid "-NUM" | |
5196 | msgstr "-SỐ" | |
5197 | ||
5198 | #: path.c:915 | |
5199 | #, c-format | |
5200 | msgid "Could not make %s writable by group" | |
5201 | msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" | |
5202 | ||
5203 | #: pathspec.c:130 | |
5204 | msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" | |
5205 | msgstr "" | |
5206 | "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" | |
5207 | ||
5208 | #: pathspec.c:148 | |
5209 | msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." | |
5210 | msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." | |
5211 | ||
5212 | #: pathspec.c:151 | |
5213 | msgid "attr spec must not be empty" | |
5214 | msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" | |
5215 | ||
5216 | #: pathspec.c:194 | |
5217 | #, c-format | |
5218 | msgid "invalid attribute name %s" | |
5219 | msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" | |
5220 | ||
5221 | #: pathspec.c:259 | |
5222 | msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" | |
5223 | msgstr "" | |
5224 | "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" | |
5225 | ||
5226 | #: pathspec.c:266 | |
5227 | msgid "" | |
5228 | "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " | |
5229 | "pathspec settings" | |
5230 | msgstr "" | |
5231 | "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " | |
5232 | "tả đường dẫn toàn cục khác" | |
5233 | ||
5234 | #: pathspec.c:306 | |
5235 | msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" | |
5236 | msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" | |
5237 | ||
5238 | #: pathspec.c:327 | |
5239 | #, c-format | |
5240 | msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" | |
5241 | msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" | |
5242 | ||
5243 | #: pathspec.c:332 | |
5244 | #, c-format | |
5245 | msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" | |
5246 | msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" | |
5247 | ||
5248 | #: pathspec.c:370 | |
5249 | #, c-format | |
5250 | msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" | |
5251 | msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" | |
5252 | ||
5253 | #: pathspec.c:429 | |
5254 | #, c-format | |
5255 | msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" | |
5256 | msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" | |
5257 | ||
5258 | #: pathspec.c:445 | |
5259 | #, c-format | |
5260 | msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'" | |
5261 | msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'" | |
5262 | ||
5263 | #: pathspec.c:521 | |
5264 | #, c-format | |
5265 | msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" | |
5266 | msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" | |
5267 | ||
5268 | #: pathspec.c:531 | |
5269 | #, c-format | |
5270 | msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" | |
5271 | msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" | |
5272 | ||
5273 | #: pathspec.c:598 | |
5274 | #, c-format | |
5275 | msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" | |
5276 | msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" | |
5277 | ||
5278 | #: pathspec.c:643 | |
5279 | #, c-format | |
5280 | msgid "line is badly quoted: %s" | |
5281 | msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s" | |
5282 | ||
5283 | #: pkt-line.c:92 | |
5284 | msgid "unable to write flush packet" | |
5285 | msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa" | |
5286 | ||
5287 | #: pkt-line.c:99 | |
5288 | msgid "unable to write delim packet" | |
5289 | msgstr "không thể ghi gói delim" | |
5290 | ||
5291 | #: pkt-line.c:106 | |
5292 | msgid "flush packet write failed" | |
5293 | msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" | |
5294 | ||
5295 | #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232 | |
5296 | msgid "protocol error: impossibly long line" | |
5297 | msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" | |
5298 | ||
5299 | #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164 | |
5300 | msgid "packet write with format failed" | |
5301 | msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" | |
5302 | ||
5303 | #: pkt-line.c:196 | |
5304 | msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" | |
5305 | msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" | |
5306 | ||
5307 | #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210 | |
5308 | msgid "packet write failed" | |
5309 | msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" | |
5310 | ||
5311 | #: pkt-line.c:295 | |
5312 | msgid "read error" | |
5313 | msgstr "lỗi đọc" | |
5314 | ||
5315 | #: pkt-line.c:303 | |
5316 | msgid "the remote end hung up unexpectedly" | |
5317 | msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" | |
5318 | ||
5319 | #: pkt-line.c:331 | |
5320 | #, c-format | |
5321 | msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" | |
5322 | msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" | |
5323 | ||
5324 | #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346 | |
5325 | #, c-format | |
5326 | msgid "protocol error: bad line length %d" | |
5327 | msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" | |
5328 | ||
5329 | #: pkt-line.c:362 | |
5330 | #, c-format | |
5331 | msgid "remote error: %s" | |
5332 | msgstr "lỗi máy chủ: %s" | |
5333 | ||
5334 | #: preload-index.c:119 | |
5335 | msgid "Refreshing index" | |
5336 | msgstr "Làm mới bảng mục lục" | |
5337 | ||
5338 | #: preload-index.c:138 | |
5339 | #, c-format | |
5340 | msgid "unable to create threaded lstat: %s" | |
5341 | msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" | |
5342 | ||
5343 | #: pretty.c:982 | |
5344 | msgid "unable to parse --pretty format" | |
5345 | msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" | |
5346 | ||
5347 | #: promisor-remote.c:23 | |
5348 | msgid "Remote with no URL" | |
5349 | msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" | |
5350 | ||
5351 | #: promisor-remote.c:58 | |
5352 | #, c-format | |
5353 | msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" | |
5354 | msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s" | |
5355 | ||
5356 | #: prune-packed.c:35 | |
5357 | msgid "Removing duplicate objects" | |
5358 | msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" | |
5359 | ||
5360 | #: range-diff.c:77 | |
5361 | msgid "could not start `log`" | |
5362 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" | |
5363 | ||
5364 | #: range-diff.c:79 | |
5365 | msgid "could not read `log` output" | |
5366 | msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" | |
5367 | ||
5368 | #: range-diff.c:98 sequencer.c:5143 | |
5369 | #, c-format | |
5370 | msgid "could not parse commit '%s'" | |
5371 | msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" | |
5372 | ||
5373 | #: range-diff.c:112 | |
5374 | #, c-format | |
5375 | msgid "" | |
5376 | "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': " | |
5377 | "'%s'" | |
5378 | msgstr "" | |
5379 | "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu " | |
5380 | "bằng 'commit ': '%s'" | |
5381 | ||
5382 | #: range-diff.c:137 | |
5383 | #, c-format | |
5384 | msgid "could not parse git header '%.*s'" | |
5385 | msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" | |
5386 | ||
5387 | #: range-diff.c:301 | |
5388 | msgid "failed to generate diff" | |
5389 | msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" | |
5390 | ||
5391 | #: range-diff.c:534 range-diff.c:536 | |
5392 | #, c-format | |
5393 | msgid "could not parse log for '%s'" | |
5394 | msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" | |
5395 | ||
5396 | #: read-cache.c:680 | |
5397 | #, c-format | |
5398 | msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" | |
5399 | msgstr "" | |
5400 | "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" | |
5401 | ||
5402 | #: read-cache.c:696 | |
5403 | msgid "cannot create an empty blob in the object database" | |
5404 | msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" | |
5405 | ||
5406 | #: read-cache.c:718 | |
5407 | #, c-format | |
5408 | msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" | |
5409 | msgstr "" | |
5410 | "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" | |
5411 | ||
5412 | #: read-cache.c:723 | |
5413 | #, c-format | |
5414 | msgid "'%s' does not have a commit checked out" | |
5415 | msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" | |
5416 | ||
5417 | #: read-cache.c:775 | |
5418 | #, c-format | |
5419 | msgid "unable to index file '%s'" | |
5420 | msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" | |
5421 | ||
5422 | #: read-cache.c:794 | |
5423 | #, c-format | |
5424 | msgid "unable to add '%s' to index" | |
5425 | msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" | |
5426 | ||
5427 | #: read-cache.c:805 | |
5428 | #, c-format | |
5429 | msgid "unable to stat '%s'" | |
5430 | msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" | |
5431 | ||
5432 | #: read-cache.c:1330 | |
5433 | #, c-format | |
5434 | msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" | |
5435 | msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" | |
5436 | ||
5437 | #: read-cache.c:1536 | |
5438 | msgid "Refresh index" | |
5439 | msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" | |
5440 | ||
5441 | #: read-cache.c:1651 | |
5442 | #, c-format | |
5443 | msgid "" | |
5444 | "index.version set, but the value is invalid.\n" | |
5445 | "Using version %i" | |
5446 | msgstr "" | |
5447 | "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" | |
5448 | "Dùng phiên bản %i" | |
5449 | ||
5450 | #: read-cache.c:1661 | |
5451 | #, c-format | |
5452 | msgid "" | |
5453 | "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" | |
5454 | "Using version %i" | |
5455 | msgstr "" | |
5456 | "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" | |
5457 | "Dùng phiên bản %i" | |
5458 | ||
5459 | #: read-cache.c:1717 | |
5460 | #, c-format | |
5461 | msgid "bad signature 0x%08x" | |
5462 | msgstr "chữ ký sai 0x%08x" | |
5463 | ||
5464 | #: read-cache.c:1720 | |
5465 | #, c-format | |
5466 | msgid "bad index version %d" | |
5467 | msgstr "phiên bản mục lục sai %d" | |
5468 | ||
5469 | #: read-cache.c:1729 | |
5470 | msgid "bad index file sha1 signature" | |
5471 | msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" | |
5472 | ||
5473 | #: read-cache.c:1759 | |
5474 | #, c-format | |
5475 | msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" | |
5476 | msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" | |
5477 | ||
5478 | #: read-cache.c:1761 | |
5479 | #, c-format | |
5480 | msgid "ignoring %.4s extension" | |
5481 | msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" | |
5482 | ||
5483 | #: read-cache.c:1798 | |
5484 | #, c-format | |
5485 | msgid "unknown index entry format 0x%08x" | |
5486 | msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" | |
5487 | ||
5488 | #: read-cache.c:1814 | |
5489 | #, c-format | |
5490 | msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" | |
5491 | msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" | |
5492 | ||
5493 | #: read-cache.c:1871 | |
5494 | msgid "unordered stage entries in index" | |
5495 | msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" | |
5496 | ||
5497 | #: read-cache.c:1874 | |
5498 | #, c-format | |
5499 | msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" | |
5500 | msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" | |
5501 | ||
5502 | #: read-cache.c:1877 | |
5503 | #, c-format | |
5504 | msgid "unordered stage entries for '%s'" | |
5505 | msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" | |
5506 | ||
5507 | #: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 | |
5508 | #: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181 | |
5509 | #: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:676 builtin/clean.c:961 | |
5510 | #: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507 | |
5511 | #: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290 | |
5512 | #: builtin/submodule--helper.c:332 | |
5513 | msgid "index file corrupt" | |
5514 | msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" | |
5515 | ||
5516 | #: read-cache.c:2124 | |
5517 | #, c-format | |
5518 | msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" | |
5519 | msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" | |
5520 | ||
5521 | #: read-cache.c:2137 | |
5522 | #, c-format | |
5523 | msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" | |
5524 | msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" | |
5525 | ||
5526 | #: read-cache.c:2170 | |
5527 | #, c-format | |
5528 | msgid "%s: index file open failed" | |
5529 | msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" | |
5530 | ||
5531 | #: read-cache.c:2174 | |
5532 | #, c-format | |
5533 | msgid "%s: cannot stat the open index" | |
5534 | msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" | |
5535 | ||
5536 | #: read-cache.c:2178 | |
5537 | #, c-format | |
5538 | msgid "%s: index file smaller than expected" | |
5539 | msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" | |
5540 | ||
5541 | #: read-cache.c:2182 | |
5542 | #, c-format | |
5543 | msgid "%s: unable to map index file" | |
5544 | msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" | |
5545 | ||
5546 | #: read-cache.c:2224 | |
5547 | #, c-format | |
5548 | msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" | |
5549 | msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" | |
5550 | ||
5551 | #: read-cache.c:2251 | |
5552 | #, c-format | |
5553 | msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" | |
5554 | msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" | |
5555 | ||
5556 | #: read-cache.c:2283 | |
5557 | #, c-format | |
5558 | msgid "could not freshen shared index '%s'" | |
5559 | msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" | |
5560 | ||
5561 | #: read-cache.c:2330 | |
5562 | #, c-format | |
5563 | msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" | |
5564 | msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" | |
5565 | ||
5566 | #: read-cache.c:3026 strbuf.c:1176 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1130 | |
5567 | #, c-format | |
5568 | msgid "could not close '%s'" | |
5569 | msgstr "không thể đóng “%s”" | |
5570 | ||
5571 | #: read-cache.c:3129 sequencer.c:2355 sequencer.c:4066 | |
5572 | #, c-format | |
5573 | msgid "could not stat '%s'" | |
5574 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" | |
5575 | ||
5576 | #: read-cache.c:3142 | |
5577 | #, c-format | |
5578 | msgid "unable to open git dir: %s" | |
5579 | msgstr "không thể mở thư mục git: %s" | |
5580 | ||
5581 | #: read-cache.c:3154 | |
5582 | #, c-format | |
5583 | msgid "unable to unlink: %s" | |
5584 | msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" | |
5585 | ||
5586 | #: read-cache.c:3179 | |
5587 | #, c-format | |
5588 | msgid "cannot fix permission bits on '%s'" | |
5589 | msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" | |
5590 | ||
5591 | #: read-cache.c:3328 | |
5592 | #, c-format | |
5593 | msgid "%s: cannot drop to stage #0" | |
5594 | msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" | |
5595 | ||
5596 | #: rebase-interactive.c:11 | |
5597 | msgid "" | |
5598 | "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" | |
5599 | "continue'.\n" | |
5600 | "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" | |
5601 | msgstr "" | |
5602 | "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" | |
5603 | "continue”.\n" | |
5604 | "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" | |
5605 | ||
5606 | #: rebase-interactive.c:33 | |
5607 | #, c-format | |
5608 | msgid "" | |
5609 | "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." | |
5610 | msgstr "" | |
5611 | "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." | |
5612 | ||
5613 | #: rebase-interactive.c:42 | |
5614 | msgid "" | |
5615 | "\n" | |
5616 | "Commands:\n" | |
5617 | "p, pick <commit> = use commit\n" | |
5618 | "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" | |
5619 | "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" | |
5620 | "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" | |
5621 | "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" | |
5622 | "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" | |
5623 | "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" | |
5624 | "d, drop <commit> = remove commit\n" | |
5625 | "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" | |
5626 | "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" | |
5627 | "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" | |
5628 | ". create a merge commit using the original merge commit's\n" | |
5629 | ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" | |
5630 | ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" | |
5631 | "\n" | |
5632 | "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" | |
5633 | msgstr "" | |
5634 | "\n" | |
5635 | "Các lệnh:\n" | |
5636 | "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" | |
5637 | "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" | |
5638 | "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" | |
5639 | "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " | |
5640 | "trước\n" | |
5641 | "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " | |
5642 | "của lần chuyển giao này\n" | |
5643 | "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" | |
5644 | "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --" | |
5645 | "continue”)\n" | |
5646 | "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" | |
5647 | "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" | |
5648 | "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" | |
5649 | "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" | |
5650 | ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" | |
5651 | ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " | |
5652 | "hòa\n" | |
5653 | ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " | |
5654 | "giao.\n" | |
5655 | "\n" | |
5656 | "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " | |
5657 | "đáy.\n" | |
5658 | ||
5659 | #: rebase-interactive.c:63 | |
5660 | #, c-format | |
5661 | msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" | |
5662 | msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" | |
5663 | msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" | |
5664 | ||
5665 | #: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228 | |
5666 | msgid "" | |
5667 | "\n" | |
5668 | "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" | |
5669 | msgstr "" | |
5670 | "\n" | |
5671 | "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " | |
5672 | "chuyển giao.\n" | |
5673 | ||
5674 | #: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232 | |
5675 | msgid "" | |
5676 | "\n" | |
5677 | "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" | |
5678 | msgstr "" | |
5679 | "\n" | |
5680 | "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" | |
5681 | ||
5682 | #: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871 | |
5683 | msgid "" | |
5684 | "\n" | |
5685 | "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" | |
5686 | "To continue rebase after editing, run:\n" | |
5687 | " git rebase --continue\n" | |
5688 | "\n" | |
5689 | msgstr "" | |
5690 | "\n" | |
5691 | "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" | |
5692 | "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" | |
5693 | " git rebase --continue\n" | |
5694 | "\n" | |
5695 | ||
5696 | #: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948 | |
5697 | msgid "" | |
5698 | "\n" | |
5699 | "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" | |
5700 | "\n" | |
5701 | msgstr "" | |
5702 | "\n" | |
5703 | "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" | |
5704 | "\n" | |
5705 | ||
5706 | #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463 | |
5707 | #: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258 | |
5708 | #, c-format | |
5709 | msgid "could not write '%s'" | |
5710 | msgstr "không thể ghi “%s”" | |
5711 | ||
5712 | #: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:216 | |
5713 | #: builtin/rebase.c:240 | |
5714 | #, c-format | |
5715 | msgid "could not write '%s'." | |
5716 | msgstr "không thể ghi “%s”." | |
5717 | ||
5718 | #: rebase-interactive.c:193 | |
5719 | #, c-format | |
5720 | msgid "" | |
5721 | "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" | |
5722 | "Dropped commits (newer to older):\n" | |
5723 | msgstr "" | |
5724 | "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" | |
5725 | "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" | |
5726 | ||
5727 | #: rebase-interactive.c:200 | |
5728 | #, c-format | |
5729 | msgid "" | |
5730 | "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" | |
5731 | "\n" | |
5732 | "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " | |
5733 | "warnings.\n" | |
5734 | "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n" | |
5735 | "\n" | |
5736 | msgstr "" | |
5737 | "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " | |
5738 | "chuyển giao.\n" | |
5739 | "\n" | |
5740 | "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " | |
5741 | "báo.\n" | |
5742 | "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" | |
5743 | "\n" | |
5744 | ||
5745 | #: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2274 | |
5746 | #: builtin/rebase.c:176 builtin/rebase.c:201 builtin/rebase.c:227 | |
5747 | #: builtin/rebase.c:252 | |
5748 | #, c-format | |
5749 | msgid "could not read '%s'." | |
5750 | msgstr "không thể đọc “%s”." | |
5751 | ||
5752 | #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1936 | |
5753 | msgid "gone" | |
5754 | msgstr "đã ra đi" | |
5755 | ||
5756 | #: ref-filter.c:43 | |
5757 | #, c-format | |
5758 | msgid "ahead %d" | |
5759 | msgstr "phía trước %d" | |
5760 | ||
5761 | #: ref-filter.c:44 | |
5762 | #, c-format | |
5763 | msgid "behind %d" | |
5764 | msgstr "đằng sau %d" | |
5765 | ||
5766 | #: ref-filter.c:45 | |
5767 | #, c-format | |
5768 | msgid "ahead %d, behind %d" | |
5769 | msgstr "trước %d, sau %d" | |
5770 | ||
5771 | #: ref-filter.c:165 | |
5772 | #, c-format | |
5773 | msgid "expected format: %%(color:<color>)" | |
5774 | msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" | |
5775 | ||
5776 | #: ref-filter.c:167 | |
5777 | #, c-format | |
5778 | msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" | |
5779 | msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" | |
5780 | ||
5781 | #: ref-filter.c:189 | |
5782 | #, c-format | |
5783 | msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" | |
5784 | msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" | |
5785 | ||
5786 | #: ref-filter.c:193 | |
5787 | #, c-format | |
5788 | msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" | |
5789 | msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" | |
5790 | ||
5791 | #: ref-filter.c:195 | |
5792 | #, c-format | |
5793 | msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" | |
5794 | msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" | |
5795 | ||
5796 | #: ref-filter.c:250 | |
5797 | #, c-format | |
5798 | msgid "%%(objecttype) does not take arguments" | |
5799 | msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" | |
5800 | ||
5801 | #: ref-filter.c:272 | |
5802 | #, c-format | |
5803 | msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" | |
5804 | msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" | |
5805 | ||
5806 | #: ref-filter.c:280 | |
5807 | #, c-format | |
5808 | msgid "%%(deltabase) does not take arguments" | |
5809 | msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" | |
5810 | ||
5811 | #: ref-filter.c:292 | |
5812 | #, c-format | |
5813 | msgid "%%(body) does not take arguments" | |
5814 | msgstr "%%(body) không nhận các đối số" | |
5815 | ||
5816 | #: ref-filter.c:301 | |
5817 | #, c-format | |
5818 | msgid "%%(subject) does not take arguments" | |
5819 | msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" | |
5820 | ||
5821 | #: ref-filter.c:323 | |
5822 | #, c-format | |
5823 | msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" | |
5824 | msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" | |
5825 | ||
5826 | #: ref-filter.c:352 | |
5827 | #, c-format | |
5828 | msgid "positive value expected contents:lines=%s" | |
5829 | msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" | |
5830 | ||
5831 | #: ref-filter.c:354 | |
5832 | #, c-format | |
5833 | msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" | |
5834 | msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" | |
5835 | ||
5836 | #: ref-filter.c:369 | |
5837 | #, c-format | |
5838 | msgid "positive value expected objectname:short=%s" | |
5839 | msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" | |
5840 | ||
5841 | #: ref-filter.c:373 | |
5842 | #, c-format | |
5843 | msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" | |
5844 | msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" | |
5845 | ||
5846 | #: ref-filter.c:403 | |
5847 | #, c-format | |
5848 | msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" | |
5849 | msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" | |
5850 | ||
5851 | #: ref-filter.c:415 | |
5852 | #, c-format | |
5853 | msgid "unrecognized position:%s" | |
5854 | msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" | |
5855 | ||
5856 | #: ref-filter.c:422 | |
5857 | #, c-format | |
5858 | msgid "unrecognized width:%s" | |
5859 | msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" | |
5860 | ||
5861 | #: ref-filter.c:431 | |
5862 | #, c-format | |
5863 | msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" | |
5864 | msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" | |
5865 | ||
5866 | #: ref-filter.c:439 | |
5867 | #, c-format | |
5868 | msgid "positive width expected with the %%(align) atom" | |
5869 | msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" | |
5870 | ||
5871 | #: ref-filter.c:457 | |
5872 | #, c-format | |
5873 | msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" | |
5874 | msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" | |
5875 | ||
5876 | #: ref-filter.c:559 | |
5877 | #, c-format | |
5878 | msgid "malformed field name: %.*s" | |
5879 | msgstr "tên trường dị hình: %.*s" | |
5880 | ||
5881 | #: ref-filter.c:586 | |
5882 | #, c-format | |
5883 | msgid "unknown field name: %.*s" | |
5884 | msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" | |
5885 | ||
5886 | #: ref-filter.c:590 | |
5887 | #, c-format | |
5888 | msgid "" | |
5889 | "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" | |
5890 | msgstr "" | |
5891 | "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " | |
5892 | "đối tượng" | |
5893 | ||
5894 | #: ref-filter.c:714 | |
5895 | #, c-format | |
5896 | msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" | |
5897 | msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" | |
5898 | ||
5899 | #: ref-filter.c:777 | |
5900 | #, c-format | |
5901 | msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" | |
5902 | msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" | |
5903 | ||
5904 | #: ref-filter.c:779 | |
5905 | #, c-format | |
5906 | msgid "format: %%(then) atom used more than once" | |
5907 | msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" | |
5908 | ||
5909 | #: ref-filter.c:781 | |
5910 | #, c-format | |
5911 | msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" | |
5912 | msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" | |
5913 | ||
5914 | #: ref-filter.c:809 | |
5915 | #, c-format | |
5916 | msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" | |
5917 | msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" | |
5918 | ||
5919 | #: ref-filter.c:811 | |
5920 | #, c-format | |
5921 | msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" | |
5922 | msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" | |
5923 | ||
5924 | #: ref-filter.c:813 | |
5925 | #, c-format | |
5926 | msgid "format: %%(else) atom used more than once" | |
5927 | msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" | |
5928 | ||
5929 | #: ref-filter.c:828 | |
5930 | #, c-format | |
5931 | msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" | |
5932 | msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" | |
5933 | ||
5934 | #: ref-filter.c:885 | |
5935 | #, c-format | |
5936 | msgid "malformed format string %s" | |
5937 | msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" | |
5938 | ||
5939 | #: ref-filter.c:1486 | |
5940 | #, c-format | |
5941 | msgid "no branch, rebasing %s" | |
5942 | msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" | |
5943 | ||
5944 | #: ref-filter.c:1489 | |
5945 | #, c-format | |
5946 | msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" | |
5947 | msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" | |
5948 | ||
5949 | #: ref-filter.c:1492 | |
5950 | #, c-format | |
5951 | msgid "no branch, bisect started on %s" | |
5952 | msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" | |
5953 | ||
5954 | #: ref-filter.c:1502 | |
5955 | msgid "no branch" | |
5956 | msgstr "không nhánh" | |
5957 | ||
5958 | #: ref-filter.c:1538 ref-filter.c:1747 | |
5959 | #, c-format | |
5960 | msgid "missing object %s for %s" | |
5961 | msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" | |
5962 | ||
5963 | #: ref-filter.c:1548 | |
5964 | #, c-format | |
5965 | msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" | |
5966 | msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" | |
5967 | ||
5968 | #: ref-filter.c:2001 | |
5969 | #, c-format | |
5970 | msgid "malformed object at '%s'" | |
5971 | msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" | |
5972 | ||
5973 | #: ref-filter.c:2090 | |
5974 | #, c-format | |
5975 | msgid "ignoring ref with broken name %s" | |
5976 | msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" | |
5977 | ||
5978 | #: ref-filter.c:2095 refs.c:625 | |
5979 | #, c-format | |
5980 | msgid "ignoring broken ref %s" | |
5981 | msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" | |
5982 | ||
5983 | #: ref-filter.c:2395 | |
5984 | #, c-format | |
5985 | msgid "format: %%(end) atom missing" | |
5986 | msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" | |
5987 | ||
5988 | #: ref-filter.c:2495 | |
5989 | #, c-format | |
5990 | msgid "option `%s' is incompatible with --merged" | |
5991 | msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" | |
5992 | ||
5993 | #: ref-filter.c:2498 | |
5994 | #, c-format | |
5995 | msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" | |
5996 | msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" | |
5997 | ||
5998 | #: ref-filter.c:2508 | |
5999 | #, c-format | |
6000 | msgid "malformed object name %s" | |
6001 | msgstr "tên đối tượng dị hình %s" | |
6002 | ||
6003 | #: ref-filter.c:2513 | |
6004 | #, c-format | |
6005 | msgid "option `%s' must point to a commit" | |
6006 | msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" | |
6007 | ||
6008 | #: refs.c:262 | |
6009 | #, c-format | |
6010 | msgid "%s does not point to a valid object!" | |
6011 | msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" | |
6012 | ||
6013 | #: refs.c:623 | |
6014 | #, c-format | |
6015 | msgid "ignoring dangling symref %s" | |
6016 | msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" | |
6017 | ||
6018 | #: refs.c:760 | |
6019 | #, c-format | |
6020 | msgid "could not open '%s' for writing: %s" | |
6021 | msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" | |
6022 | ||
6023 | #: refs.c:770 refs.c:821 | |
6024 | #, c-format | |
6025 | msgid "could not read ref '%s'" | |
6026 | msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" | |
6027 | ||
6028 | #: refs.c:776 | |
6029 | #, c-format | |
6030 | msgid "ref '%s' already exists" | |
6031 | msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" | |
6032 | ||
6033 | #: refs.c:781 | |
6034 | #, c-format | |
6035 | msgid "unexpected object ID when writing '%s'" | |
6036 | msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" | |
6037 | ||
6038 | #: refs.c:789 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925 | |
6039 | #: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1173 | |
6040 | #: wrapper.c:620 | |
6041 | #, c-format | |
6042 | msgid "could not write to '%s'" | |
6043 | msgstr "không thể ghi vào “%s”" | |
6044 | ||
6045 | #: refs.c:816 strbuf.c:1171 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719 | |
6046 | #: builtin/rebase.c:852 | |
6047 | #, c-format | |
6048 | msgid "could not open '%s' for writing" | |
6049 | msgstr "không thể mở “%s” để ghi" | |
6050 | ||
6051 | #: refs.c:823 | |
6052 | #, c-format | |
6053 | msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" | |
6054 | msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" | |
6055 | ||
6056 | #: refs.c:954 | |
6057 | #, c-format | |
6058 | msgid "log for ref %s has gap after %s" | |
6059 | msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" | |
6060 | ||
6061 | #: refs.c:960 | |
6062 | #, c-format | |
6063 | msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" | |
6064 | msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" | |
6065 | ||
6066 | #: refs.c:1019 | |
6067 | #, c-format | |
6068 | msgid "log for %s is empty" | |
6069 | msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" | |
6070 | ||
6071 | #: refs.c:1111 | |
6072 | #, c-format | |
6073 | msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" | |
6074 | msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" | |
6075 | ||
6076 | #: refs.c:1187 | |
6077 | #, c-format | |
6078 | msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" | |
6079 | msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" | |
6080 | ||
6081 | #: refs.c:1979 | |
6082 | #, c-format | |
6083 | msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" | |
6084 | msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" | |
6085 | ||
6086 | #: refs.c:2011 | |
6087 | msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" | |
6088 | msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" | |
6089 | ||
6090 | #: refs.c:2107 refs.c:2137 | |
6091 | #, c-format | |
6092 | msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" | |
6093 | msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" | |
6094 | ||
6095 | #: refs.c:2113 refs.c:2148 | |
6096 | #, c-format | |
6097 | msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" | |
6098 | msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" | |
6099 | ||
6100 | #: refs/files-backend.c:1233 | |
6101 | #, c-format | |
6102 | msgid "could not remove reference %s" | |
6103 | msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" | |
6104 | ||
6105 | #: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541 | |
6106 | #: refs/packed-backend.c:1551 | |
6107 | #, c-format | |
6108 | msgid "could not delete reference %s: %s" | |
6109 | msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" | |
6110 | ||
6111 | #: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554 | |
6112 | #, c-format | |
6113 | msgid "could not delete references: %s" | |
6114 | msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" | |
6115 | ||
6116 | #: refspec.c:137 | |
6117 | #, c-format | |
6118 | msgid "invalid refspec '%s'" | |
6119 | msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" | |
6120 | ||
6121 | #: remote.c:355 | |
6122 | #, c-format | |
6123 | msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" | |
6124 | msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" | |
6125 | ||
6126 | #: remote.c:403 | |
6127 | msgid "more than one receivepack given, using the first" | |
6128 | msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" | |
6129 | ||
6130 | #: remote.c:411 | |
6131 | msgid "more than one uploadpack given, using the first" | |
6132 | msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" | |
6133 | ||
6134 | #: remote.c:594 | |
6135 | #, c-format | |
6136 | msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" | |
6137 | msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" | |
6138 | ||
6139 | #: remote.c:598 | |
6140 | #, c-format | |
6141 | msgid "%s usually tracks %s, not %s" | |
6142 | msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" | |
6143 | ||
6144 | #: remote.c:602 | |
6145 | #, c-format | |
6146 | msgid "%s tracks both %s and %s" | |
6147 | msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" | |
6148 | ||
6149 | #: remote.c:670 | |
6150 | #, c-format | |
6151 | msgid "key '%s' of pattern had no '*'" | |
6152 | msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" | |
6153 | ||
6154 | #: remote.c:680 | |
6155 | #, c-format | |
6156 | msgid "value '%s' of pattern has no '*'" | |
6157 | msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" | |
6158 | ||
6159 | #: remote.c:986 | |
6160 | #, c-format | |
6161 | msgid "src refspec %s does not match any" | |
6162 | msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" | |
6163 | ||
6164 | #: remote.c:991 | |
6165 | #, c-format | |
6166 | msgid "src refspec %s matches more than one" | |
6167 | msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" | |
6168 | ||
6169 | #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push | |
6170 | #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is | |
6171 | #. the <src>. | |
6172 | #. | |
6173 | #: remote.c:1006 | |
6174 | #, c-format | |
6175 | msgid "" | |
6176 | "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" | |
6177 | "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n" | |
6178 | "\n" | |
6179 | "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n" | |
6180 | "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n" | |
6181 | " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n" | |
6182 | " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n" | |
6183 | "\n" | |
6184 | "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref." | |
6185 | msgstr "" | |
6186 | "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n" | |
6187 | "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n" | |
6188 | "\n" | |
6189 | "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n" | |
6190 | "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n" | |
6191 | " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một " | |
6192 | "tiền tố\n" | |
6193 | " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n" | |
6194 | "\n" | |
6195 | "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " | |
6196 | "chiếu dạng đầy đủ." | |
6197 | ||
6198 | #: remote.c:1026 | |
6199 | #, c-format | |
6200 | msgid "" | |
6201 | "The <src> part of the refspec is a commit object.\n" | |
6202 | "Did you mean to create a new branch by pushing to\n" | |
6203 | "'%s:refs/heads/%s'?" | |
6204 | msgstr "" | |
6205 | "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n" | |
6206 | "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" | |
6207 | "“%s:refs/heads/%s”?" | |
6208 | ||
6209 | #: remote.c:1031 | |
6210 | #, c-format | |
6211 | msgid "" | |
6212 | "The <src> part of the refspec is a tag object.\n" | |
6213 | "Did you mean to create a new tag by pushing to\n" | |
6214 | "'%s:refs/tags/%s'?" | |
6215 | msgstr "" | |
6216 | "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n" | |
6217 | "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" | |
6218 | "“%s:refs/tags/%s”?" | |
6219 | ||
6220 | #: remote.c:1036 | |
6221 | #, c-format | |
6222 | msgid "" | |
6223 | "The <src> part of the refspec is a tree object.\n" | |
6224 | "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n" | |
6225 | "'%s:refs/tags/%s'?" | |
6226 | msgstr "" | |
6227 | "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n" | |
6228 | "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" | |
6229 | "“%s:refs/tags/%s”?" | |
6230 | ||
6231 | #: remote.c:1041 | |
6232 | #, c-format | |
6233 | msgid "" | |
6234 | "The <src> part of the refspec is a blob object.\n" | |
6235 | "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n" | |
6236 | "'%s:refs/tags/%s'?" | |
6237 | msgstr "" | |
6238 | "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n" | |
6239 | "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" | |
6240 | "“%s:refs/tags/%s”?" | |
6241 | ||
6242 | #: remote.c:1077 | |
6243 | #, c-format | |
6244 | msgid "%s cannot be resolved to branch" | |
6245 | msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" | |
6246 | ||
6247 | #: remote.c:1088 | |
6248 | #, c-format | |
6249 | msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" | |
6250 | msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" | |
6251 | ||
6252 | #: remote.c:1100 | |
6253 | #, c-format | |
6254 | msgid "dst refspec %s matches more than one" | |
6255 | msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" | |
6256 | ||
6257 | #: remote.c:1107 | |
6258 | #, c-format | |
6259 | msgid "dst ref %s receives from more than one src" | |
6260 | msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" | |
6261 | ||
6262 | #: remote.c:1610 remote.c:1711 | |
6263 | msgid "HEAD does not point to a branch" | |
6264 | msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" | |
6265 | ||
6266 | #: remote.c:1619 | |
6267 | #, c-format | |
6268 | msgid "no such branch: '%s'" | |
6269 | msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" | |
6270 | ||
6271 | #: remote.c:1622 | |
6272 | #, c-format | |
6273 | msgid "no upstream configured for branch '%s'" | |
6274 | msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" | |
6275 | ||
6276 | #: remote.c:1628 | |
6277 | #, c-format | |
6278 | msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" | |
6279 | msgstr "" | |
6280 | "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" | |
6281 | ||
6282 | #: remote.c:1643 | |
6283 | #, c-format | |
6284 | msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" | |
6285 | msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" | |
6286 | ||
6287 | #: remote.c:1655 | |
6288 | #, c-format | |
6289 | msgid "branch '%s' has no remote for pushing" | |
6290 | msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" | |
6291 | ||
6292 | #: remote.c:1665 | |
6293 | #, c-format | |
6294 | msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" | |
6295 | msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" | |
6296 | ||
6297 | #: remote.c:1678 | |
6298 | msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" | |
6299 | msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" | |
6300 | ||
6301 | #: remote.c:1700 | |
6302 | msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" | |
6303 | msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" | |
6304 | ||
6305 | #: remote.c:1826 | |
6306 | #, c-format | |
6307 | msgid "couldn't find remote ref %s" | |
6308 | msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" | |
6309 | ||
6310 | #: remote.c:1839 | |
6311 | #, c-format | |
6312 | msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" | |
6313 | msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" | |
6314 | ||
6315 | #: remote.c:2002 | |
6316 | #, c-format | |
6317 | msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" | |
6318 | msgstr "" | |
6319 | "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" | |
6320 | ||
6321 | #: remote.c:2006 | |
6322 | msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" | |
6323 | msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" | |
6324 | ||
6325 | #: remote.c:2009 | |
6326 | #, c-format | |
6327 | msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" | |
6328 | msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" | |
6329 | ||
6330 | #: remote.c:2013 | |
6331 | #, c-format | |
6332 | msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" | |
6333 | msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" | |
6334 | ||
6335 | #: remote.c:2016 | |
6336 | #, c-format | |
6337 | msgid " (use \"%s\" for details)\n" | |
6338 | msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" | |
6339 | ||
6340 | #: remote.c:2020 | |
6341 | #, c-format | |
6342 | msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" | |
6343 | msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" | |
6344 | msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" | |
6345 | ||
6346 | #: remote.c:2026 | |
6347 | msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" | |
6348 | msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" | |
6349 | ||
6350 | #: remote.c:2029 | |
6351 | #, c-format | |
6352 | msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" | |
6353 | msgid_plural "" | |
6354 | "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" | |
6355 | msgstr[0] "" | |
6356 | "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" | |
6357 | "tiếp-nhanh.\n" | |
6358 | ||
6359 | #: remote.c:2037 | |
6360 | msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" | |
6361 | msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" | |
6362 | ||
6363 | #: remote.c:2040 | |
6364 | #, c-format | |
6365 | msgid "" | |
6366 | "Your branch and '%s' have diverged,\n" | |
6367 | "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" | |
6368 | msgid_plural "" | |
6369 | "Your branch and '%s' have diverged,\n" | |
6370 | "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" | |
6371 | msgstr[0] "" | |
6372 | "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" | |
6373 | "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" | |
6374 | "tương ứng với mỗi lần.\n" | |
6375 | ||
6376 | #: remote.c:2050 | |
6377 | msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" | |
6378 | msgstr "" | |
6379 | " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " | |
6380 | "bạn)\n" | |
6381 | ||
6382 | #: remote.c:2233 | |
6383 | #, c-format | |
6384 | msgid "cannot parse expected object name '%s'" | |
6385 | msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" | |
6386 | ||
6387 | #: replace-object.c:21 | |
6388 | #, c-format | |
6389 | msgid "bad replace ref name: %s" | |
6390 | msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" | |
6391 | ||
6392 | #: replace-object.c:30 | |
6393 | #, c-format | |
6394 | msgid "duplicate replace ref: %s" | |
6395 | msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" | |
6396 | ||
6397 | #: replace-object.c:82 | |
6398 | #, c-format | |
6399 | msgid "replace depth too high for object %s" | |
6400 | msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" | |
6401 | ||
6402 | #: repository.c:94 builtin/init-db.c:188 | |
6403 | #, c-format | |
6404 | msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build." | |
6405 | msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này." | |
6406 | ||
6407 | #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 | |
6408 | msgid "corrupt MERGE_RR" | |
6409 | msgstr "MERGE_RR sai hỏng" | |
6410 | ||
6411 | #: rerere.c:264 rerere.c:269 | |
6412 | msgid "unable to write rerere record" | |
6413 | msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" | |
6414 | ||
6415 | #: rerere.c:495 | |
6416 | #, c-format | |
6417 | msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" | |
6418 | msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" | |
6419 | ||
6420 | #: rerere.c:498 | |
6421 | #, c-format | |
6422 | msgid "failed to flush '%s'" | |
6423 | msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" | |
6424 | ||
6425 | #: rerere.c:503 rerere.c:1039 | |
6426 | #, c-format | |
6427 | msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" | |
6428 | msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”" | |
6429 | ||
6430 | #: rerere.c:684 | |
6431 | #, c-format | |
6432 | msgid "failed utime() on '%s'" | |
6433 | msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" | |
6434 | ||
6435 | #: rerere.c:694 | |
6436 | #, c-format | |
6437 | msgid "writing '%s' failed" | |
6438 | msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”" | |
6439 | ||
6440 | #: rerere.c:714 | |
6441 | #, c-format | |
6442 | msgid "Staged '%s' using previous resolution." | |
6443 | msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước." | |
6444 | ||
6445 | #: rerere.c:753 | |
6446 | #, c-format | |
6447 | msgid "Recorded resolution for '%s'." | |
6448 | msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”." | |
6449 | ||
6450 | #: rerere.c:788 | |
6451 | #, c-format | |
6452 | msgid "Resolved '%s' using previous resolution." | |
6453 | msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước." | |
6454 | ||
6455 | #: rerere.c:803 | |
6456 | #, c-format | |
6457 | msgid "cannot unlink stray '%s'" | |
6458 | msgstr "không thể unlink stray “%s”" | |
6459 | ||
6460 | #: rerere.c:807 | |
6461 | #, c-format | |
6462 | msgid "Recorded preimage for '%s'" | |
6463 | msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" | |
6464 | ||
6465 | #: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1891 | |
6466 | #: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466 | |
6467 | #, c-format | |
6468 | msgid "could not create directory '%s'" | |
6469 | msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" | |
6470 | ||
6471 | #: rerere.c:1057 | |
6472 | #, c-format | |
6473 | msgid "failed to update conflicted state in '%s'" | |
6474 | msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”" | |
6475 | ||
6476 | #: rerere.c:1068 rerere.c:1075 | |
6477 | #, c-format | |
6478 | msgid "no remembered resolution for '%s'" | |
6479 | msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”" | |
6480 | ||
6481 | #: rerere.c:1077 | |
6482 | #, c-format | |
6483 | msgid "cannot unlink '%s'" | |
6484 | msgstr "không thể unlink “%s”" | |
6485 | ||
6486 | #: rerere.c:1087 | |
6487 | #, c-format | |
6488 | msgid "Updated preimage for '%s'" | |
6489 | msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”" | |
6490 | ||
6491 | #: rerere.c:1096 | |
6492 | #, c-format | |
6493 | msgid "Forgot resolution for '%s'\n" | |
6494 | msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" | |
6495 | ||
6496 | #: rerere.c:1199 | |
6497 | msgid "unable to open rr-cache directory" | |
6498 | msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" | |
6499 | ||
6500 | #: reset.c:42 | |
6501 | msgid "could not determine HEAD revision" | |
6502 | msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" | |
6503 | ||
6504 | #: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3318 | |
6505 | #, c-format | |
6506 | msgid "failed to find tree of %s" | |
6507 | msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" | |
6508 | ||
6509 | #: revision.c:2655 | |
6510 | msgid "your current branch appears to be broken" | |
6511 | msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" | |
6512 | ||
6513 | #: revision.c:2658 | |
6514 | #, c-format | |
6515 | msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" | |
6516 | msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" | |
6517 | ||
6518 | #: revision.c:2866 | |
6519 | msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" | |
6520 | msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" | |
6521 | ||
6522 | #: revision.c:2870 | |
6523 | msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" | |
6524 | msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" | |
6525 | ||
6526 | #: run-command.c:763 | |
6527 | msgid "open /dev/null failed" | |
6528 | msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" | |
6529 | ||
6530 | #: run-command.c:1269 | |
6531 | #, c-format | |
6532 | msgid "cannot create async thread: %s" | |
6533 | msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" | |
6534 | ||
6535 | #: run-command.c:1333 | |
6536 | #, c-format | |
6537 | msgid "" | |
6538 | "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" | |
6539 | "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." | |
6540 | msgstr "" | |
6541 | "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" | |
6542 | "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." | |
6543 | ||
6544 | #: send-pack.c:145 | |
6545 | msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" | |
6546 | msgstr "" | |
6547 | "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" | |
6548 | ||
6549 | #: send-pack.c:147 | |
6550 | #, c-format | |
6551 | msgid "unable to parse remote unpack status: %s" | |
6552 | msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" | |
6553 | ||
6554 | #: send-pack.c:149 | |
6555 | #, c-format | |
6556 | msgid "remote unpack failed: %s" | |
6557 | msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" | |
6558 | ||
6559 | #: send-pack.c:308 | |
6560 | msgid "failed to sign the push certificate" | |
6561 | msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" | |
6562 | ||
6563 | #: send-pack.c:399 | |
6564 | msgid "the receiving end does not support --signed push" | |
6565 | msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" | |
6566 | ||
6567 | #: send-pack.c:401 | |
6568 | msgid "" | |
6569 | "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" | |
6570 | "signed push" | |
6571 | msgstr "" | |
6572 | "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" | |
6573 | "signed" | |
6574 | ||
6575 | #: send-pack.c:413 | |
6576 | msgid "the receiving end does not support --atomic push" | |
6577 | msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" | |
6578 | ||
6579 | #: send-pack.c:418 | |
6580 | msgid "the receiving end does not support push options" | |
6581 | msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" | |
6582 | ||
6583 | #: sequencer.c:192 | |
6584 | #, c-format | |
6585 | msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" | |
6586 | msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" | |
6587 | ||
6588 | #: sequencer.c:297 | |
6589 | #, c-format | |
6590 | msgid "could not delete '%s'" | |
6591 | msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" | |
6592 | ||
6593 | #: sequencer.c:316 builtin/rebase.c:743 builtin/rebase.c:1582 builtin/rm.c:385 | |
6594 | #, c-format | |
6595 | msgid "could not remove '%s'" | |
6596 | msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" | |
6597 | ||
6598 | #: sequencer.c:326 | |
6599 | msgid "revert" | |
6600 | msgstr "hoàn nguyên" | |
6601 | ||
6602 | #: sequencer.c:328 | |
6603 | msgid "cherry-pick" | |
6604 | msgstr "cherry-pick" | |
6605 | ||
6606 | #: sequencer.c:330 | |
6607 | msgid "rebase" | |
6608 | msgstr "rebase" | |
6609 | ||
6610 | #: sequencer.c:332 | |
6611 | #, c-format | |
6612 | msgid "unknown action: %d" | |
6613 | msgstr "không nhận ra thao tác: %d" | |
6614 | ||
6615 | #: sequencer.c:390 | |
6616 | msgid "" | |
6617 | "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" | |
6618 | "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" | |
6619 | msgstr "" | |
6620 | "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" | |
6621 | "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”" | |
6622 | ||
6623 | #: sequencer.c:393 | |
6624 | msgid "" | |
6625 | "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" | |
6626 | "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" | |
6627 | "and commit the result with 'git commit'" | |
6628 | msgstr "" | |
6629 | "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" | |
6630 | "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" | |
6631 | "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" | |
6632 | ||
6633 | #: sequencer.c:406 sequencer.c:2921 | |
6634 | #, c-format | |
6635 | msgid "could not lock '%s'" | |
6636 | msgstr "không thể khóa “%s”" | |
6637 | ||
6638 | #: sequencer.c:413 | |
6639 | #, c-format | |
6640 | msgid "could not write eol to '%s'" | |
6641 | msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" | |
6642 | ||
6643 | #: sequencer.c:418 sequencer.c:2726 sequencer.c:2927 sequencer.c:2941 | |
6644 | #: sequencer.c:3203 | |
6645 | #, c-format | |
6646 | msgid "failed to finalize '%s'" | |
6647 | msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" | |
6648 | ||
6649 | #: sequencer.c:431 sequencer.c:1620 sequencer.c:2746 sequencer.c:3185 | |
6650 | #: sequencer.c:3294 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 builtin/merge.c:1128 | |
6651 | #, c-format | |
6652 | msgid "could not read '%s'" | |
6653 | msgstr "không thể đọc “%s”" | |
6654 | ||
6655 | #: sequencer.c:457 | |
6656 | #, c-format | |
6657 | msgid "your local changes would be overwritten by %s." | |
6658 | msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." | |
6659 | ||
6660 | #: sequencer.c:461 | |
6661 | msgid "commit your changes or stash them to proceed." | |
6662 | msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." | |
6663 | ||
6664 | #: sequencer.c:493 | |
6665 | #, c-format | |
6666 | msgid "%s: fast-forward" | |
6667 | msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" | |
6668 | ||
6669 | #: sequencer.c:532 builtin/tag.c:566 | |
6670 | #, c-format | |
6671 | msgid "Invalid cleanup mode %s" | |
6672 | msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" | |
6673 | ||
6674 | #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or | |
6675 | #. "rebase". | |
6676 | #. | |
6677 | #: sequencer.c:626 | |
6678 | #, c-format | |
6679 | msgid "%s: Unable to write new index file" | |
6680 | msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
6681 | ||
6682 | #: sequencer.c:643 | |
6683 | msgid "unable to update cache tree" | |
6684 | msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" | |
6685 | ||
6686 | #: sequencer.c:657 | |
6687 | msgid "could not resolve HEAD commit" | |
6688 | msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" | |
6689 | ||
6690 | #: sequencer.c:737 | |
6691 | #, c-format | |
6692 | msgid "no key present in '%.*s'" | |
6693 | msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" | |
6694 | ||
6695 | #: sequencer.c:748 | |
6696 | #, c-format | |
6697 | msgid "unable to dequote value of '%s'" | |
6698 | msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" | |
6699 | ||
6700 | #: sequencer.c:785 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710 | |
6701 | #: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896 | |
6702 | #, c-format | |
6703 | msgid "could not open '%s' for reading" | |
6704 | msgstr "không thể mở “%s” để đọc" | |
6705 | ||
6706 | #: sequencer.c:795 | |
6707 | msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" | |
6708 | msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" | |
6709 | ||
6710 | #: sequencer.c:800 | |
6711 | msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" | |
6712 | msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" | |
6713 | ||
6714 | #: sequencer.c:805 | |
6715 | msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" | |
6716 | msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" | |
6717 | ||
6718 | #: sequencer.c:809 | |
6719 | #, c-format | |
6720 | msgid "unknown variable '%s'" | |
6721 | msgstr "không hiểu biến “%s”" | |
6722 | ||
6723 | #: sequencer.c:814 | |
6724 | msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" | |
6725 | msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" | |
6726 | ||
6727 | #: sequencer.c:816 | |
6728 | msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" | |
6729 | msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" | |
6730 | ||
6731 | #: sequencer.c:818 | |
6732 | msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" | |
6733 | msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" | |
6734 | ||
6735 | #: sequencer.c:867 | |
6736 | #, c-format | |
6737 | msgid "" | |
6738 | "you have staged changes in your working tree\n" | |
6739 | "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" | |
6740 | "\n" | |
6741 | " git commit --amend %s\n" | |
6742 | "\n" | |
6743 | "If they are meant to go into a new commit, run:\n" | |
6744 | "\n" | |
6745 | " git commit %s\n" | |
6746 | "\n" | |
6747 | "In both cases, once you're done, continue with:\n" | |
6748 | "\n" | |
6749 | " git rebase --continue\n" | |
6750 | msgstr "" | |
6751 | "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" | |
6752 | "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" | |
6753 | "\n" | |
6754 | " git commit --amend %s\n" | |
6755 | "\n" | |
6756 | "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" | |
6757 | "\n" | |
6758 | " git commit %s\n" | |
6759 | "\n" | |
6760 | "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" | |
6761 | "\n" | |
6762 | " git rebase --continue\n" | |
6763 | ||
6764 | #: sequencer.c:1141 | |
6765 | msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" | |
6766 | msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" | |
6767 | ||
6768 | #: sequencer.c:1147 | |
6769 | msgid "" | |
6770 | "Your name and email address were configured automatically based\n" | |
6771 | "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" | |
6772 | "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" | |
6773 | "following command and follow the instructions in your editor to edit\n" | |
6774 | "your configuration file:\n" | |
6775 | "\n" | |
6776 | " git config --global --edit\n" | |
6777 | "\n" | |
6778 | "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" | |
6779 | "\n" | |
6780 | " git commit --amend --reset-author\n" | |
6781 | msgstr "" | |
6782 | "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " | |
6783 | "sở\n" | |
6784 | "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " | |
6785 | "xác không.\n" | |
6786 | "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " | |
6787 | "trên\n" | |
6788 | "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " | |
6789 | "thảo\n" | |
6790 | "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" | |
6791 | "\n" | |
6792 | " git config --global --edit\n" | |
6793 | "\n" | |
6794 | "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" | |
6795 | "lần chuyển giao này với lệnh:\n" | |
6796 | "\n" | |
6797 | " git commit --amend --reset-author\n" | |
6798 | ||
6799 | #: sequencer.c:1160 | |
6800 | msgid "" | |
6801 | "Your name and email address were configured automatically based\n" | |
6802 | "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" | |
6803 | "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" | |
6804 | "\n" | |
6805 | " git config --global user.name \"Your Name\"\n" | |
6806 | " git config --global user.email you@example.com\n" | |
6807 | "\n" | |
6808 | "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" | |
6809 | "\n" | |
6810 | " git commit --amend --reset-author\n" | |
6811 | msgstr "" | |
6812 | "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " | |
6813 | "sở\n" | |
6814 | "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " | |
6815 | "xác không.\n" | |
6816 | "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " | |
6817 | "trên một cách rõ ràng:\n" | |
6818 | "\n" | |
6819 | " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" | |
6820 | " git config --global user.email you@example.com\n" | |
6821 | "\n" | |
6822 | "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " | |
6823 | "chuyển giao này với lệnh:\n" | |
6824 | "\n" | |
6825 | " git commit --amend --reset-author\n" | |
6826 | ||
6827 | #: sequencer.c:1202 | |
6828 | msgid "couldn't look up newly created commit" | |
6829 | msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" | |
6830 | ||
6831 | #: sequencer.c:1204 | |
6832 | msgid "could not parse newly created commit" | |
6833 | msgstr "" | |
6834 | "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" | |
6835 | ||
6836 | #: sequencer.c:1250 | |
6837 | msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" | |
6838 | msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" | |
6839 | ||
6840 | #: sequencer.c:1252 | |
6841 | msgid "detached HEAD" | |
6842 | msgstr "đã rời khỏi HEAD" | |
6843 | ||
6844 | #: sequencer.c:1256 | |
6845 | msgid " (root-commit)" | |
6846 | msgstr " (root-commit)" | |
6847 | ||
6848 | #: sequencer.c:1277 | |
6849 | msgid "could not parse HEAD" | |
6850 | msgstr "không thể phân tích HEAD" | |
6851 | ||
6852 | #: sequencer.c:1279 | |
6853 | #, c-format | |
6854 | msgid "HEAD %s is not a commit!" | |
6855 | msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" | |
6856 | ||
6857 | #: sequencer.c:1283 sequencer.c:1357 builtin/commit.c:1579 | |
6858 | msgid "could not parse HEAD commit" | |
6859 | msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" | |
6860 | ||
6861 | #: sequencer.c:1335 sequencer.c:1980 | |
6862 | msgid "unable to parse commit author" | |
6863 | msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" | |
6864 | ||
6865 | #: sequencer.c:1346 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:695 | |
6866 | msgid "git write-tree failed to write a tree" | |
6867 | msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" | |
6868 | ||
6869 | #: sequencer.c:1379 sequencer.c:1450 | |
6870 | #, c-format | |
6871 | msgid "unable to read commit message from '%s'" | |
6872 | msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" | |
6873 | ||
6874 | #: sequencer.c:1406 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:894 | |
6875 | #: builtin/merge.c:919 | |
6876 | msgid "failed to write commit object" | |
6877 | msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" | |
6878 | ||
6879 | #: sequencer.c:1433 sequencer.c:4118 | |
6880 | #, c-format | |
6881 | msgid "could not update %s" | |
6882 | msgstr "không thể cập nhật %s" | |
6883 | ||
6884 | #: sequencer.c:1481 | |
6885 | #, c-format | |
6886 | msgid "could not parse commit %s" | |
6887 | msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" | |
6888 | ||
6889 | #: sequencer.c:1486 | |
6890 | #, c-format | |
6891 | msgid "could not parse parent commit %s" | |
6892 | msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" | |
6893 | ||
6894 | #: sequencer.c:1569 sequencer.c:1680 | |
6895 | #, c-format | |
6896 | msgid "unknown command: %d" | |
6897 | msgstr "không hiểu câu lệnh %d" | |
6898 | ||
6899 | #: sequencer.c:1627 sequencer.c:1652 | |
6900 | #, c-format | |
6901 | msgid "This is a combination of %d commits." | |
6902 | msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." | |
6903 | ||
6904 | #: sequencer.c:1637 | |
6905 | msgid "need a HEAD to fixup" | |
6906 | msgstr "cần một HEAD để sửa" | |
6907 | ||
6908 | #: sequencer.c:1639 sequencer.c:3230 | |
6909 | msgid "could not read HEAD" | |
6910 | msgstr "không thể đọc HEAD" | |
6911 | ||
6912 | #: sequencer.c:1641 | |
6913 | msgid "could not read HEAD's commit message" | |
6914 | msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" | |
6915 | ||
6916 | #: sequencer.c:1647 | |
6917 | #, c-format | |
6918 | msgid "cannot write '%s'" | |
6919 | msgstr "không thể ghi “%s”" | |
6920 | ||
6921 | #: sequencer.c:1654 git-rebase--preserve-merges.sh:496 | |
6922 | msgid "This is the 1st commit message:" | |
6923 | msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" | |
6924 | ||
6925 | #: sequencer.c:1662 | |
6926 | #, c-format | |
6927 | msgid "could not read commit message of %s" | |
6928 | msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" | |
6929 | ||
6930 | #: sequencer.c:1669 | |
6931 | #, c-format | |
6932 | msgid "This is the commit message #%d:" | |
6933 | msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" | |
6934 | ||
6935 | #: sequencer.c:1675 | |
6936 | #, c-format | |
6937 | msgid "The commit message #%d will be skipped:" | |
6938 | msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" | |
6939 | ||
6940 | #: sequencer.c:1763 | |
6941 | msgid "your index file is unmerged." | |
6942 | msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." | |
6943 | ||
6944 | #: sequencer.c:1770 | |
6945 | msgid "cannot fixup root commit" | |
6946 | msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" | |
6947 | ||
6948 | #: sequencer.c:1789 | |
6949 | #, c-format | |
6950 | msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." | |
6951 | msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." | |
6952 | ||
6953 | #: sequencer.c:1797 sequencer.c:1805 | |
6954 | #, c-format | |
6955 | msgid "commit %s does not have parent %d" | |
6956 | msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" | |
6957 | ||
6958 | #: sequencer.c:1811 | |
6959 | #, c-format | |
6960 | msgid "cannot get commit message for %s" | |
6961 | msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" | |
6962 | ||
6963 | #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like | |
6964 | #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. | |
6965 | #: sequencer.c:1830 | |
6966 | #, c-format | |
6967 | msgid "%s: cannot parse parent commit %s" | |
6968 | msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" | |
6969 | ||
6970 | #: sequencer.c:1895 | |
6971 | #, c-format | |
6972 | msgid "could not rename '%s' to '%s'" | |
6973 | msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" | |
6974 | ||
6975 | #: sequencer.c:1952 | |
6976 | #, c-format | |
6977 | msgid "could not revert %s... %s" | |
6978 | msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" | |
6979 | ||
6980 | #: sequencer.c:1953 | |
6981 | #, c-format | |
6982 | msgid "could not apply %s... %s" | |
6983 | msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" | |
6984 | ||
6985 | #: sequencer.c:1972 | |
6986 | #, c-format | |
6987 | msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n" | |
6988 | msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n" | |
6989 | ||
6990 | #: sequencer.c:2030 | |
6991 | #, c-format | |
6992 | msgid "git %s: failed to read the index" | |
6993 | msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" | |
6994 | ||
6995 | #: sequencer.c:2037 | |
6996 | #, c-format | |
6997 | msgid "git %s: failed to refresh the index" | |
6998 | msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" | |
6999 | ||
7000 | #: sequencer.c:2114 | |
7001 | #, c-format | |
7002 | msgid "%s does not accept arguments: '%s'" | |
7003 | msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" | |
7004 | ||
7005 | #: sequencer.c:2123 | |
7006 | #, c-format | |
7007 | msgid "missing arguments for %s" | |
7008 | msgstr "thiếu đối số cho %s" | |
7009 | ||
7010 | #: sequencer.c:2154 | |
7011 | #, c-format | |
7012 | msgid "could not parse '%s'" | |
7013 | msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" | |
7014 | ||
7015 | #: sequencer.c:2215 | |
7016 | #, c-format | |
7017 | msgid "invalid line %d: %.*s" | |
7018 | msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" | |
7019 | ||
7020 | #: sequencer.c:2226 | |
7021 | #, c-format | |
7022 | msgid "cannot '%s' without a previous commit" | |
7023 | msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" | |
7024 | ||
7025 | #: sequencer.c:2310 | |
7026 | msgid "cancelling a cherry picking in progress" | |
7027 | msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" | |
7028 | ||
7029 | #: sequencer.c:2317 | |
7030 | msgid "cancelling a revert in progress" | |
7031 | msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" | |
7032 | ||
7033 | #: sequencer.c:2361 | |
7034 | msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." | |
7035 | msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." | |
7036 | ||
7037 | #: sequencer.c:2363 | |
7038 | #, c-format | |
7039 | msgid "unusable instruction sheet: '%s'" | |
7040 | msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" | |
7041 | ||
7042 | #: sequencer.c:2368 | |
7043 | msgid "no commits parsed." | |
7044 | msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." | |
7045 | ||
7046 | #: sequencer.c:2379 | |
7047 | msgid "cannot cherry-pick during a revert." | |
7048 | msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." | |
7049 | ||
7050 | #: sequencer.c:2381 | |
7051 | msgid "cannot revert during a cherry-pick." | |
7052 | msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." | |
7053 | ||
7054 | #: sequencer.c:2459 | |
7055 | #, c-format | |
7056 | msgid "invalid value for %s: %s" | |
7057 | msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" | |
7058 | ||
7059 | #: sequencer.c:2556 | |
7060 | msgid "unusable squash-onto" | |
7061 | msgstr "squash-onto không dùng được" | |
7062 | ||
7063 | #: sequencer.c:2576 | |
7064 | #, c-format | |
7065 | msgid "malformed options sheet: '%s'" | |
7066 | msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" | |
7067 | ||
7068 | #: sequencer.c:2664 sequencer.c:4469 | |
7069 | msgid "empty commit set passed" | |
7070 | msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" | |
7071 | ||
7072 | #: sequencer.c:2680 | |
7073 | msgid "revert is already in progress" | |
7074 | msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" | |
7075 | ||
7076 | #: sequencer.c:2682 | |
7077 | #, c-format | |
7078 | msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" | |
7079 | msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" | |
7080 | ||
7081 | #: sequencer.c:2685 | |
7082 | msgid "cherry-pick is already in progress" | |
7083 | msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" | |
7084 | ||
7085 | #: sequencer.c:2687 | |
7086 | #, c-format | |
7087 | msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" | |
7088 | msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" | |
7089 | ||
7090 | #: sequencer.c:2701 | |
7091 | #, c-format | |
7092 | msgid "could not create sequencer directory '%s'" | |
7093 | msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" | |
7094 | ||
7095 | #: sequencer.c:2716 | |
7096 | msgid "could not lock HEAD" | |
7097 | msgstr "không thể khóa HEAD" | |
7098 | ||
7099 | #: sequencer.c:2776 sequencer.c:4206 | |
7100 | msgid "no cherry-pick or revert in progress" | |
7101 | msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" | |
7102 | ||
7103 | #: sequencer.c:2778 sequencer.c:2789 | |
7104 | msgid "cannot resolve HEAD" | |
7105 | msgstr "không thể phân giải HEAD" | |
7106 | ||
7107 | #: sequencer.c:2780 sequencer.c:2824 | |
7108 | msgid "cannot abort from a branch yet to be born" | |
7109 | msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" | |
7110 | ||
7111 | #: sequencer.c:2810 builtin/grep.c:744 | |
7112 | #, c-format | |
7113 | msgid "cannot open '%s'" | |
7114 | msgstr "không mở được “%s”" | |
7115 | ||
7116 | #: sequencer.c:2812 | |
7117 | #, c-format | |
7118 | msgid "cannot read '%s': %s" | |
7119 | msgstr "không thể đọc “%s”: %s" | |
7120 | ||
7121 | #: sequencer.c:2813 | |
7122 | msgid "unexpected end of file" | |
7123 | msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" | |
7124 | ||
7125 | #: sequencer.c:2819 | |
7126 | #, c-format | |
7127 | msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" | |
7128 | msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" | |
7129 | ||
7130 | #: sequencer.c:2830 | |
7131 | msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" | |
7132 | msgstr "" | |
7133 | "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " | |
7134 | "bạn!" | |
7135 | ||
7136 | #: sequencer.c:2871 | |
7137 | msgid "no revert in progress" | |
7138 | msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" | |
7139 | ||
7140 | #: sequencer.c:2879 | |
7141 | msgid "no cherry-pick in progress" | |
7142 | msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" | |
7143 | ||
7144 | #: sequencer.c:2889 | |
7145 | msgid "failed to skip the commit" | |
7146 | msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" | |
7147 | ||
7148 | #: sequencer.c:2896 | |
7149 | msgid "there is nothing to skip" | |
7150 | msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" | |
7151 | ||
7152 | #: sequencer.c:2899 | |
7153 | #, c-format | |
7154 | msgid "" | |
7155 | "have you committed already?\n" | |
7156 | "try \"git %s --continue\"" | |
7157 | msgstr "" | |
7158 | "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" | |
7159 | "thử \"git %s --continue\"" | |
7160 | ||
7161 | #: sequencer.c:3060 sequencer.c:4098 | |
7162 | msgid "cannot read HEAD" | |
7163 | msgstr "không thể đọc HEAD" | |
7164 | ||
7165 | #: sequencer.c:3077 | |
7166 | #, c-format | |
7167 | msgid "unable to copy '%s' to '%s'" | |
7168 | msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" | |
7169 | ||
7170 | #: sequencer.c:3085 | |
7171 | #, c-format | |
7172 | msgid "" | |
7173 | "You can amend the commit now, with\n" | |
7174 | "\n" | |
7175 | " git commit --amend %s\n" | |
7176 | "\n" | |
7177 | "Once you are satisfied with your changes, run\n" | |
7178 | "\n" | |
7179 | " git rebase --continue\n" | |
7180 | msgstr "" | |
7181 | "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" | |
7182 | "\n" | |
7183 | " git commit --amend %s\n" | |
7184 | "\n" | |
7185 | "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" | |
7186 | "\n" | |
7187 | " git rebase --continue\n" | |
7188 | ||
7189 | #: sequencer.c:3095 | |
7190 | #, c-format | |
7191 | msgid "Could not apply %s... %.*s" | |
7192 | msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" | |
7193 | ||
7194 | #: sequencer.c:3102 | |
7195 | #, c-format | |
7196 | msgid "Could not merge %.*s" | |
7197 | msgstr "Không hòa trộn %.*s" | |
7198 | ||
7199 | #: sequencer.c:3116 sequencer.c:3120 builtin/difftool.c:641 | |
7200 | #, c-format | |
7201 | msgid "could not copy '%s' to '%s'" | |
7202 | msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" | |
7203 | ||
7204 | #: sequencer.c:3132 | |
7205 | #, c-format | |
7206 | msgid "Executing: %s\n" | |
7207 | msgstr "Đang thực thi: %s\n" | |
7208 | ||
7209 | #: sequencer.c:3147 | |
7210 | #, c-format | |
7211 | msgid "" | |
7212 | "execution failed: %s\n" | |
7213 | "%sYou can fix the problem, and then run\n" | |
7214 | "\n" | |
7215 | " git rebase --continue\n" | |
7216 | "\n" | |
7217 | msgstr "" | |
7218 | "thực thi gặp lỗi: %s\n" | |
7219 | "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" | |
7220 | "\n" | |
7221 | " git rebase --continue\n" | |
7222 | "\n" | |
7223 | ||
7224 | #: sequencer.c:3153 | |
7225 | msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" | |
7226 | msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" | |
7227 | ||
7228 | #: sequencer.c:3159 | |
7229 | #, c-format | |
7230 | msgid "" | |
7231 | "execution succeeded: %s\n" | |
7232 | "but left changes to the index and/or the working tree\n" | |
7233 | "Commit or stash your changes, and then run\n" | |
7234 | "\n" | |
7235 | " git rebase --continue\n" | |
7236 | "\n" | |
7237 | msgstr "" | |
7238 | "thực thi thành công: %s\n" | |
7239 | "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" | |
7240 | "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" | |
7241 | "\n" | |
7242 | " git rebase --continue\n" | |
7243 | "\n" | |
7244 | ||
7245 | #: sequencer.c:3220 | |
7246 | #, c-format | |
7247 | msgid "illegal label name: '%.*s'" | |
7248 | msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" | |
7249 | ||
7250 | #: sequencer.c:3274 | |
7251 | msgid "writing fake root commit" | |
7252 | msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" | |
7253 | ||
7254 | #: sequencer.c:3279 | |
7255 | msgid "writing squash-onto" | |
7256 | msgstr "đang ghi squash-onto" | |
7257 | ||
7258 | #: sequencer.c:3363 | |
7259 | #, c-format | |
7260 | msgid "could not resolve '%s'" | |
7261 | msgstr "không thể phân giải “%s”" | |
7262 | ||
7263 | #: sequencer.c:3394 | |
7264 | msgid "cannot merge without a current revision" | |
7265 | msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" | |
7266 | ||
7267 | #: sequencer.c:3416 | |
7268 | #, c-format | |
7269 | msgid "unable to parse '%.*s'" | |
7270 | msgstr "không thể phân tích “%.*s”" | |
7271 | ||
7272 | #: sequencer.c:3425 | |
7273 | #, c-format | |
7274 | msgid "nothing to merge: '%.*s'" | |
7275 | msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" | |
7276 | ||
7277 | #: sequencer.c:3437 | |
7278 | msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" | |
7279 | msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" | |
7280 | ||
7281 | #: sequencer.c:3453 | |
7282 | #, c-format | |
7283 | msgid "could not get commit message of '%s'" | |
7284 | msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" | |
7285 | ||
7286 | #: sequencer.c:3613 | |
7287 | #, c-format | |
7288 | msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" | |
7289 | msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" | |
7290 | ||
7291 | #: sequencer.c:3629 | |
7292 | msgid "merge: Unable to write new index file" | |
7293 | msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
7294 | ||
7295 | #: sequencer.c:3703 | |
7296 | msgid "Cannot autostash" | |
7297 | msgstr "Không thể autostash" | |
7298 | ||
7299 | #: sequencer.c:3706 | |
7300 | #, c-format | |
7301 | msgid "Unexpected stash response: '%s'" | |
7302 | msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" | |
7303 | ||
7304 | #: sequencer.c:3712 | |
7305 | #, c-format | |
7306 | msgid "Could not create directory for '%s'" | |
7307 | msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" | |
7308 | ||
7309 | #: sequencer.c:3715 | |
7310 | #, c-format | |
7311 | msgid "Created autostash: %s\n" | |
7312 | msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" | |
7313 | ||
7314 | #: sequencer.c:3719 | |
7315 | msgid "could not reset --hard" | |
7316 | msgstr "không thể reset --hard" | |
7317 | ||
7318 | #: sequencer.c:3744 | |
7319 | #, c-format | |
7320 | msgid "Applied autostash.\n" | |
7321 | msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" | |
7322 | ||
7323 | #: sequencer.c:3756 | |
7324 | #, c-format | |
7325 | msgid "cannot store %s" | |
7326 | msgstr "không thử lưu “%s”" | |
7327 | ||
7328 | #: sequencer.c:3759 | |
7329 | #, c-format | |
7330 | msgid "" | |
7331 | "%s\n" | |
7332 | "Your changes are safe in the stash.\n" | |
7333 | "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" | |
7334 | msgstr "" | |
7335 | "%s\n" | |
7336 | "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" | |
7337 | "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " | |
7338 | "nào.\n" | |
7339 | ||
7340 | #: sequencer.c:3764 | |
7341 | msgid "Applying autostash resulted in conflicts." | |
7342 | msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột." | |
7343 | ||
7344 | #: sequencer.c:3765 | |
7345 | msgid "Autostash exists; creating a new stash entry." | |
7346 | msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới." | |
7347 | ||
7348 | #: sequencer.c:3857 | |
7349 | #, c-format | |
7350 | msgid "%s: not a valid OID" | |
7351 | msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" | |
7352 | ||
7353 | #: sequencer.c:3862 git-rebase--preserve-merges.sh:779 | |
7354 | msgid "could not detach HEAD" | |
7355 | msgstr "không thể tách rời HEAD" | |
7356 | ||
7357 | #: sequencer.c:3877 | |
7358 | #, c-format | |
7359 | msgid "Stopped at HEAD\n" | |
7360 | msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" | |
7361 | ||
7362 | #: sequencer.c:3879 | |
7363 | #, c-format | |
7364 | msgid "Stopped at %s\n" | |
7365 | msgstr "Dừng lại ở %s\n" | |
7366 | ||
7367 | #: sequencer.c:3887 | |
7368 | #, c-format | |
7369 | msgid "" | |
7370 | "Could not execute the todo command\n" | |
7371 | "\n" | |
7372 | " %.*s\n" | |
7373 | "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" | |
7374 | "edit the todo list first:\n" | |
7375 | "\n" | |
7376 | " git rebase --edit-todo\n" | |
7377 | " git rebase --continue\n" | |
7378 | msgstr "" | |
7379 | "Không thể thực thi lệnh todo\n" | |
7380 | "\n" | |
7381 | " %.*s\n" | |
7382 | "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" | |
7383 | "sửa danh sách todo trước:\n" | |
7384 | "\n" | |
7385 | " git rebase --edit-todo\n" | |
7386 | " git rebase --continue\n" | |
7387 | ||
7388 | #: sequencer.c:3931 | |
7389 | #, c-format | |
7390 | msgid "Rebasing (%d/%d)%s" | |
7391 | msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s" | |
7392 | ||
7393 | #: sequencer.c:3976 | |
7394 | #, c-format | |
7395 | msgid "Stopped at %s... %.*s\n" | |
7396 | msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" | |
7397 | ||
7398 | #: sequencer.c:4047 | |
7399 | #, c-format | |
7400 | msgid "unknown command %d" | |
7401 | msgstr "không hiểu câu lệnh %d" | |
7402 | ||
7403 | #: sequencer.c:4106 | |
7404 | msgid "could not read orig-head" | |
7405 | msgstr "không thể đọc orig-head" | |
7406 | ||
7407 | #: sequencer.c:4111 | |
7408 | msgid "could not read 'onto'" | |
7409 | msgstr "không thể đọc “onto”." | |
7410 | ||
7411 | #: sequencer.c:4125 | |
7412 | #, c-format | |
7413 | msgid "could not update HEAD to %s" | |
7414 | msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" | |
7415 | ||
7416 | #: sequencer.c:4185 | |
7417 | #, c-format | |
7418 | msgid "Successfully rebased and updated %s.\n" | |
7419 | msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n" | |
7420 | ||
7421 | #: sequencer.c:4218 | |
7422 | msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." | |
7423 | msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." | |
7424 | ||
7425 | #: sequencer.c:4227 | |
7426 | msgid "cannot amend non-existing commit" | |
7427 | msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" | |
7428 | ||
7429 | #: sequencer.c:4229 | |
7430 | #, c-format | |
7431 | msgid "invalid file: '%s'" | |
7432 | msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" | |
7433 | ||
7434 | #: sequencer.c:4231 | |
7435 | #, c-format | |
7436 | msgid "invalid contents: '%s'" | |
7437 | msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" | |
7438 | ||
7439 | #: sequencer.c:4234 | |
7440 | msgid "" | |
7441 | "\n" | |
7442 | "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" | |
7443 | "first and then run 'git rebase --continue' again." | |
7444 | msgstr "" | |
7445 | "\n" | |
7446 | "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" | |
7447 | "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." | |
7448 | ||
7449 | #: sequencer.c:4270 sequencer.c:4309 | |
7450 | #, c-format | |
7451 | msgid "could not write file: '%s'" | |
7452 | msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" | |
7453 | ||
7454 | #: sequencer.c:4324 | |
7455 | msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" | |
7456 | msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" | |
7457 | ||
7458 | #: sequencer.c:4331 | |
7459 | msgid "could not commit staged changes." | |
7460 | msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." | |
7461 | ||
7462 | #: sequencer.c:4446 | |
7463 | #, c-format | |
7464 | msgid "%s: can't cherry-pick a %s" | |
7465 | msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" | |
7466 | ||
7467 | #: sequencer.c:4450 | |
7468 | #, c-format | |
7469 | msgid "%s: bad revision" | |
7470 | msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" | |
7471 | ||
7472 | #: sequencer.c:4485 | |
7473 | msgid "can't revert as initial commit" | |
7474 | msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" | |
7475 | ||
7476 | #: sequencer.c:4962 | |
7477 | msgid "make_script: unhandled options" | |
7478 | msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" | |
7479 | ||
7480 | #: sequencer.c:4965 | |
7481 | msgid "make_script: error preparing revisions" | |
7482 | msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" | |
7483 | ||
7484 | #: sequencer.c:5206 sequencer.c:5223 | |
7485 | msgid "nothing to do" | |
7486 | msgstr "không có gì để làm" | |
7487 | ||
7488 | #: sequencer.c:5242 | |
7489 | msgid "could not skip unnecessary pick commands" | |
7490 | msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" | |
7491 | ||
7492 | #: sequencer.c:5336 | |
7493 | msgid "the script was already rearranged." | |
7494 | msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." | |
7495 | ||
7496 | #: setup.c:133 | |
7497 | #, c-format | |
7498 | msgid "'%s' is outside repository at '%s'" | |
7499 | msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'" | |
7500 | ||
7501 | #: setup.c:185 | |
7502 | #, c-format | |
7503 | msgid "" | |
7504 | "%s: no such path in the working tree.\n" | |
7505 | "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." | |
7506 | msgstr "" | |
7507 | "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" | |
7508 | "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " | |
7509 | "một cách nội bộ." | |
7510 | ||
7511 | #: setup.c:198 | |
7512 | #, c-format | |
7513 | msgid "" | |
7514 | "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" | |
7515 | "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" | |
7516 | "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" | |
7517 | msgstr "" | |
7518 | "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " | |
7519 | "cây làm việc.\n" | |
7520 | "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" | |
7521 | "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" | |
7522 | ||
7523 | #: setup.c:264 | |
7524 | #, c-format | |
7525 | msgid "option '%s' must come before non-option arguments" | |
7526 | msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" | |
7527 | ||
7528 | #: setup.c:283 | |
7529 | #, c-format | |
7530 | msgid "" | |
7531 | "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" | |
7532 | "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" | |
7533 | "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" | |
7534 | msgstr "" | |
7535 | "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" | |
7536 | "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" | |
7537 | "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" | |
7538 | ||
7539 | #: setup.c:419 | |
7540 | msgid "unable to set up work tree using invalid config" | |
7541 | msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" | |
7542 | ||
7543 | #: setup.c:423 | |
7544 | msgid "this operation must be run in a work tree" | |
7545 | msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" | |
7546 | ||
7547 | #: setup.c:569 | |
7548 | #, c-format | |
7549 | msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" | |
7550 | msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" | |
7551 | ||
7552 | #: setup.c:577 | |
7553 | msgid "unknown repository extensions found:" | |
7554 | msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" | |
7555 | ||
7556 | #: setup.c:596 | |
7557 | #, c-format | |
7558 | msgid "error opening '%s'" | |
7559 | msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" | |
7560 | ||
7561 | #: setup.c:598 | |
7562 | #, c-format | |
7563 | msgid "too large to be a .git file: '%s'" | |
7564 | msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" | |
7565 | ||
7566 | #: setup.c:600 | |
7567 | #, c-format | |
7568 | msgid "error reading %s" | |
7569 | msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" | |
7570 | ||
7571 | #: setup.c:602 | |
7572 | #, c-format | |
7573 | msgid "invalid gitfile format: %s" | |
7574 | msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" | |
7575 | ||
7576 | #: setup.c:604 | |
7577 | #, c-format | |
7578 | msgid "no path in gitfile: %s" | |
7579 | msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" | |
7580 | ||
7581 | #: setup.c:606 | |
7582 | #, c-format | |
7583 | msgid "not a git repository: %s" | |
7584 | msgstr "không phải là kho git: %s" | |
7585 | ||
7586 | #: setup.c:708 | |
7587 | #, c-format | |
7588 | msgid "'$%s' too big" | |
7589 | msgstr "“$%s” quá lớn" | |
7590 | ||
7591 | #: setup.c:722 | |
7592 | #, c-format | |
7593 | msgid "not a git repository: '%s'" | |
7594 | msgstr "không phải là kho git: “%s”" | |
7595 | ||
7596 | #: setup.c:751 setup.c:753 setup.c:784 | |
7597 | #, c-format | |
7598 | msgid "cannot chdir to '%s'" | |
7599 | msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" | |
7600 | ||
7601 | #: setup.c:756 setup.c:812 setup.c:822 setup.c:861 setup.c:869 | |
7602 | msgid "cannot come back to cwd" | |
7603 | msgstr "không thể quay lại cwd" | |
7604 | ||
7605 | #: setup.c:883 | |
7606 | #, c-format | |
7607 | msgid "failed to stat '%*s%s%s'" | |
7608 | msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" | |
7609 | ||
7610 | #: setup.c:1121 | |
7611 | msgid "Unable to read current working directory" | |
7612 | msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" | |
7613 | ||
7614 | #: setup.c:1130 setup.c:1136 | |
7615 | #, c-format | |
7616 | msgid "cannot change to '%s'" | |
7617 | msgstr "không thể chuyển sang “%s”" | |
7618 | ||
7619 | #: setup.c:1141 | |
7620 | #, c-format | |
7621 | msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" | |
7622 | msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" | |
7623 | ||
7624 | #: setup.c:1147 | |
7625 | #, c-format | |
7626 | msgid "" | |
7627 | "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" | |
7628 | "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." | |
7629 | msgstr "" | |
7630 | "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" | |
7631 | "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " | |
7632 | "đặt)." | |
7633 | ||
7634 | #: setup.c:1258 | |
7635 | #, c-format | |
7636 | msgid "" | |
7637 | "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" | |
7638 | "The owner of files must always have read and write permissions." | |
7639 | msgstr "" | |
7640 | "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" | |
7641 | "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." | |
7642 | ||
7643 | #: setup.c:1304 | |
7644 | msgid "open /dev/null or dup failed" | |
7645 | msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" | |
7646 | ||
7647 | #: setup.c:1319 | |
7648 | msgid "fork failed" | |
7649 | msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" | |
7650 | ||
7651 | #: setup.c:1324 | |
7652 | msgid "setsid failed" | |
7653 | msgstr "setsid gặp lỗi" | |
7654 | ||
7655 | #: sha1-file.c:470 | |
7656 | #, c-format | |
7657 | msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" | |
7658 | msgstr "" | |
7659 | "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" | |
7660 | ||
7661 | #: sha1-file.c:521 | |
7662 | #, c-format | |
7663 | msgid "unable to normalize alternate object path: %s" | |
7664 | msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" | |
7665 | ||
7666 | #: sha1-file.c:593 | |
7667 | #, c-format | |
7668 | msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" | |
7669 | msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" | |
7670 | ||
7671 | #: sha1-file.c:600 | |
7672 | #, c-format | |
7673 | msgid "unable to normalize object directory: %s" | |
7674 | msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" | |
7675 | ||
7676 | #: sha1-file.c:643 | |
7677 | msgid "unable to fdopen alternates lockfile" | |
7678 | msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" | |
7679 | ||
7680 | #: sha1-file.c:661 | |
7681 | msgid "unable to read alternates file" | |
7682 | msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" | |
7683 | ||
7684 | #: sha1-file.c:668 | |
7685 | msgid "unable to move new alternates file into place" | |
7686 | msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" | |
7687 | ||
7688 | #: sha1-file.c:703 | |
7689 | #, c-format | |
7690 | msgid "path '%s' does not exist" | |
7691 | msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" | |
7692 | ||
7693 | #: sha1-file.c:724 | |
7694 | #, c-format | |
7695 | msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." | |
7696 | msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." | |
7697 | ||
7698 | #: sha1-file.c:730 | |
7699 | #, c-format | |
7700 | msgid "reference repository '%s' is not a local repository." | |
7701 | msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." | |
7702 | ||
7703 | #: sha1-file.c:736 | |
7704 | #, c-format | |
7705 | msgid "reference repository '%s' is shallow" | |
7706 | msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" | |
7707 | ||
7708 | #: sha1-file.c:744 | |
7709 | #, c-format | |
7710 | msgid "reference repository '%s' is grafted" | |
7711 | msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" | |
7712 | ||
7713 | #: sha1-file.c:804 | |
7714 | #, c-format | |
7715 | msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" | |
7716 | msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" | |
7717 | ||
7718 | #: sha1-file.c:954 | |
7719 | #, c-format | |
7720 | msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" | |
7721 | msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" | |
7722 | ||
7723 | #: sha1-file.c:975 | |
7724 | msgid "mmap failed" | |
7725 | msgstr "mmap gặp lỗi" | |
7726 | ||
7727 | #: sha1-file.c:1139 | |
7728 | #, c-format | |
7729 | msgid "object file %s is empty" | |
7730 | msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" | |
7731 | ||
7732 | #: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2454 | |
7733 | #, c-format | |
7734 | msgid "corrupt loose object '%s'" | |
7735 | msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" | |
7736 | ||
7737 | #: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2458 | |
7738 | #, c-format | |
7739 | msgid "garbage at end of loose object '%s'" | |
7740 | msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" | |
7741 | ||
7742 | #: sha1-file.c:1318 | |
7743 | msgid "invalid object type" | |
7744 | msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" | |
7745 | ||
7746 | #: sha1-file.c:1402 | |
7747 | #, c-format | |
7748 | msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" | |
7749 | msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" | |
7750 | ||
7751 | #: sha1-file.c:1405 | |
7752 | #, c-format | |
7753 | msgid "unable to unpack %s header" | |
7754 | msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" | |
7755 | ||
7756 | #: sha1-file.c:1411 | |
7757 | #, c-format | |
7758 | msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" | |
7759 | msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" | |
7760 | ||
7761 | #: sha1-file.c:1414 | |
7762 | #, c-format | |
7763 | msgid "unable to parse %s header" | |
7764 | msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" | |
7765 | ||
7766 | #: sha1-file.c:1640 | |
7767 | #, c-format | |
7768 | msgid "failed to read object %s" | |
7769 | msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" | |
7770 | ||
7771 | #: sha1-file.c:1644 | |
7772 | #, c-format | |
7773 | msgid "replacement %s not found for %s" | |
7774 | msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" | |
7775 | ||
7776 | #: sha1-file.c:1648 | |
7777 | #, c-format | |
7778 | msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" | |
7779 | msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" | |
7780 | ||
7781 | #: sha1-file.c:1652 | |
7782 | #, c-format | |
7783 | msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" | |
7784 | msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" | |
7785 | ||
7786 | #: sha1-file.c:1757 | |
7787 | #, c-format | |
7788 | msgid "unable to write file %s" | |
7789 | msgstr "không thể ghi tập tin %s" | |
7790 | ||
7791 | #: sha1-file.c:1764 | |
7792 | #, c-format | |
7793 | msgid "unable to set permission to '%s'" | |
7794 | msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" | |
7795 | ||
7796 | #: sha1-file.c:1771 | |
7797 | msgid "file write error" | |
7798 | msgstr "lỗi ghi tập tin" | |
7799 | ||
7800 | #: sha1-file.c:1791 | |
7801 | msgid "error when closing loose object file" | |
7802 | msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" | |
7803 | ||
7804 | #: sha1-file.c:1856 | |
7805 | #, c-format | |
7806 | msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" | |
7807 | msgstr "" | |
7808 | "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" | |
7809 | ||
7810 | #: sha1-file.c:1858 | |
7811 | msgid "unable to create temporary file" | |
7812 | msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" | |
7813 | ||
7814 | #: sha1-file.c:1882 | |
7815 | msgid "unable to write loose object file" | |
7816 | msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" | |
7817 | ||
7818 | #: sha1-file.c:1888 | |
7819 | #, c-format | |
7820 | msgid "unable to deflate new object %s (%d)" | |
7821 | msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" | |
7822 | ||
7823 | #: sha1-file.c:1892 | |
7824 | #, c-format | |
7825 | msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" | |
7826 | msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" | |
7827 | ||
7828 | #: sha1-file.c:1896 | |
7829 | #, c-format | |
7830 | msgid "confused by unstable object source data for %s" | |
7831 | msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" | |
7832 | ||
7833 | #: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1055 | |
7834 | #, c-format | |
7835 | msgid "failed utime() on %s" | |
7836 | msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" | |
7837 | ||
7838 | #: sha1-file.c:1983 | |
7839 | #, c-format | |
7840 | msgid "cannot read object for %s" | |
7841 | msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" | |
7842 | ||
7843 | #: sha1-file.c:2022 | |
7844 | msgid "corrupt commit" | |
7845 | msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" | |
7846 | ||
7847 | #: sha1-file.c:2030 | |
7848 | msgid "corrupt tag" | |
7849 | msgstr "thẻ sai hỏng" | |
7850 | ||
7851 | #: sha1-file.c:2130 | |
7852 | #, c-format | |
7853 | msgid "read error while indexing %s" | |
7854 | msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" | |
7855 | ||
7856 | #: sha1-file.c:2133 | |
7857 | #, c-format | |
7858 | msgid "short read while indexing %s" | |
7859 | msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" | |
7860 | ||
7861 | #: sha1-file.c:2206 sha1-file.c:2216 | |
7862 | #, c-format | |
7863 | msgid "%s: failed to insert into database" | |
7864 | msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" | |
7865 | ||
7866 | #: sha1-file.c:2222 | |
7867 | #, c-format | |
7868 | msgid "%s: unsupported file type" | |
7869 | msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" | |
7870 | ||
7871 | #: sha1-file.c:2246 | |
7872 | #, c-format | |
7873 | msgid "%s is not a valid object" | |
7874 | msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" | |
7875 | ||
7876 | #: sha1-file.c:2248 | |
7877 | #, c-format | |
7878 | msgid "%s is not a valid '%s' object" | |
7879 | msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" | |
7880 | ||
7881 | #: sha1-file.c:2275 builtin/index-pack.c:155 | |
7882 | #, c-format | |
7883 | msgid "unable to open %s" | |
7884 | msgstr "không thể mở %s" | |
7885 | ||
7886 | #: sha1-file.c:2465 sha1-file.c:2518 | |
7887 | #, c-format | |
7888 | msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" | |
7889 | msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" | |
7890 | ||
7891 | #: sha1-file.c:2489 | |
7892 | #, c-format | |
7893 | msgid "unable to mmap %s" | |
7894 | msgstr "không thể mmap %s" | |
7895 | ||
7896 | #: sha1-file.c:2494 | |
7897 | #, c-format | |
7898 | msgid "unable to unpack header of %s" | |
7899 | msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" | |
7900 | ||
7901 | #: sha1-file.c:2500 | |
7902 | #, c-format | |
7903 | msgid "unable to parse header of %s" | |
7904 | msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" | |
7905 | ||
7906 | #: sha1-file.c:2511 | |
7907 | #, c-format | |
7908 | msgid "unable to unpack contents of %s" | |
7909 | msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" | |
7910 | ||
7911 | #: sha1-name.c:486 | |
7912 | #, c-format | |
7913 | msgid "short SHA1 %s is ambiguous" | |
7914 | msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" | |
7915 | ||
7916 | #: sha1-name.c:497 | |
7917 | msgid "The candidates are:" | |
7918 | msgstr "Các ứng cử là:" | |
7919 | ||
7920 | #: sha1-name.c:796 | |
7921 | msgid "" | |
7922 | "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" | |
7923 | "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" | |
7924 | "may be created by mistake. For example,\n" | |
7925 | "\n" | |
7926 | " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" | |
7927 | "\n" | |
7928 | "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" | |
7929 | "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" | |
7930 | "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" | |
7931 | msgstr "" | |
7932 | "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" | |
7933 | "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" | |
7934 | "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" | |
7935 | "\n" | |
7936 | " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" | |
7937 | "\n" | |
7938 | "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " | |
7939 | "tạo ra.\n" | |
7940 | "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " | |
7941 | "này\n" | |
7942 | "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" | |
7943 | ||
7944 | #: sha1-name.c:916 | |
7945 | #, c-format | |
7946 | msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" | |
7947 | msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s" | |
7948 | ||
7949 | #: sha1-name.c:924 | |
7950 | #, c-format | |
7951 | msgid "log for '%.*s' only has %d entries" | |
7952 | msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục" | |
7953 | ||
7954 | #: sha1-name.c:1689 | |
7955 | #, c-format | |
7956 | msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" | |
7957 | msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" | |
7958 | ||
7959 | #: sha1-name.c:1695 | |
7960 | #, c-format | |
7961 | msgid "" | |
7962 | "path '%s' exists, but not '%s'\n" | |
7963 | "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" | |
7964 | msgstr "" | |
7965 | "đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n" | |
7966 | "gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" | |
7967 | ||
7968 | #: sha1-name.c:1704 | |
7969 | #, c-format | |
7970 | msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" | |
7971 | msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'" | |
7972 | ||
7973 | #: sha1-name.c:1732 | |
7974 | #, c-format | |
7975 | msgid "" | |
7976 | "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" | |
7977 | "hint: Did you mean ':%d:%s'?" | |
7978 | msgstr "" | |
7979 | "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" | |
7980 | "gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?" | |
7981 | ||
7982 | #: sha1-name.c:1748 | |
7983 | #, c-format | |
7984 | msgid "" | |
7985 | "path '%s' is in the index, but not '%s'\n" | |
7986 | "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" | |
7987 | msgstr "" | |
7988 | "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n" | |
7989 | "gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?" | |
7990 | ||
7991 | #: sha1-name.c:1756 | |
7992 | #, c-format | |
7993 | msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" | |
7994 | msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" | |
7995 | ||
7996 | #: sha1-name.c:1758 | |
7997 | #, c-format | |
7998 | msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" | |
7999 | msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" | |
8000 | ||
8001 | #: sha1-name.c:1771 | |
8002 | msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" | |
8003 | msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" | |
8004 | ||
8005 | #: sha1-name.c:1909 | |
8006 | #, c-format | |
8007 | msgid "invalid object name '%.*s'." | |
8008 | msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ" | |
8009 | ||
8010 | #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte | |
8011 | #: strbuf.c:853 | |
8012 | #, c-format | |
8013 | msgid "%u.%2.2u GiB" | |
8014 | msgstr "%u.%2.2u GiB" | |
8015 | ||
8016 | #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second | |
8017 | #: strbuf.c:855 | |
8018 | #, c-format | |
8019 | msgid "%u.%2.2u GiB/s" | |
8020 | msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" | |
8021 | ||
8022 | #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte | |
8023 | #: strbuf.c:863 | |
8024 | #, c-format | |
8025 | msgid "%u.%2.2u MiB" | |
8026 | msgstr "%u.%2.2u MiB" | |
8027 | ||
8028 | #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second | |
8029 | #: strbuf.c:865 | |
8030 | #, c-format | |
8031 | msgid "%u.%2.2u MiB/s" | |
8032 | msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" | |
8033 | ||
8034 | #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte | |
8035 | #: strbuf.c:872 | |
8036 | #, c-format | |
8037 | msgid "%u.%2.2u KiB" | |
8038 | msgstr "%u.%2.2u KiB" | |
8039 | ||
8040 | #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second | |
8041 | #: strbuf.c:874 | |
8042 | #, c-format | |
8043 | msgid "%u.%2.2u KiB/s" | |
8044 | msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" | |
8045 | ||
8046 | #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte | |
8047 | #: strbuf.c:880 | |
8048 | #, c-format | |
8049 | msgid "%u byte" | |
8050 | msgid_plural "%u bytes" | |
8051 | msgstr[0] "%u byte" | |
8052 | ||
8053 | #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second | |
8054 | #: strbuf.c:882 | |
8055 | #, c-format | |
8056 | msgid "%u byte/s" | |
8057 | msgid_plural "%u bytes/s" | |
8058 | msgstr[0] "%u byte/giây" | |
8059 | ||
8060 | #: strbuf.c:1180 | |
8061 | #, c-format | |
8062 | msgid "could not edit '%s'" | |
8063 | msgstr "không thể sửa “%s”" | |
8064 | ||
8065 | #: submodule-config.c:237 | |
8066 | #, c-format | |
8067 | msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" | |
8068 | msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" | |
8069 | ||
8070 | #: submodule-config.c:304 | |
8071 | msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" | |
8072 | msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" | |
8073 | ||
8074 | #: submodule-config.c:402 | |
8075 | #, c-format | |
8076 | msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" | |
8077 | msgstr "" | |
8078 | "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " | |
8079 | "lệnh: %s" | |
8080 | ||
8081 | #: submodule-config.c:499 | |
8082 | #, c-format | |
8083 | msgid "invalid value for %s" | |
8084 | msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" | |
8085 | ||
8086 | #: submodule-config.c:766 | |
8087 | #, c-format | |
8088 | msgid "Could not update .gitmodules entry %s" | |
8089 | msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" | |
8090 | ||
8091 | #: submodule.c:114 submodule.c:143 | |
8092 | msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" | |
8093 | msgstr "" | |
8094 | "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " | |
8095 | "trước" | |
8096 | ||
8097 | #: submodule.c:118 submodule.c:147 | |
8098 | #, c-format | |
8099 | msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" | |
8100 | msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" | |
8101 | ||
8102 | #: submodule.c:154 | |
8103 | #, c-format | |
8104 | msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" | |
8105 | msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" | |
8106 | ||
8107 | #: submodule.c:165 | |
8108 | msgid "staging updated .gitmodules failed" | |
8109 | msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" | |
8110 | ||
8111 | #: submodule.c:327 | |
8112 | #, c-format | |
8113 | msgid "in unpopulated submodule '%s'" | |
8114 | msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" | |
8115 | ||
8116 | #: submodule.c:358 | |
8117 | #, c-format | |
8118 | msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" | |
8119 | msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" | |
8120 | ||
8121 | #: submodule.c:434 | |
8122 | #, c-format | |
8123 | msgid "bad --ignore-submodules argument: %s" | |
8124 | msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s" | |
8125 | ||
8126 | #: submodule.c:815 | |
8127 | #, c-format | |
8128 | msgid "" | |
8129 | "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the " | |
8130 | "same. Skipping it." | |
8131 | msgstr "" | |
8132 | "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-" | |
8133 | "con cùng tên. Nên bỏ qua nó." | |
8134 | ||
8135 | #: submodule.c:910 | |
8136 | #, c-format | |
8137 | msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" | |
8138 | msgstr "" | |
8139 | "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" | |
8140 | ||
8141 | #: submodule.c:995 | |
8142 | #, c-format | |
8143 | msgid "" | |
8144 | "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in " | |
8145 | "submodule %s" | |
8146 | msgstr "" | |
8147 | "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n " | |
8148 | "1” trong mô-đun-con “%s”" | |
8149 | ||
8150 | #: submodule.c:1118 | |
8151 | #, c-format | |
8152 | msgid "process for submodule '%s' failed" | |
8153 | msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" | |
8154 | ||
8155 | #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2045 | |
8156 | msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." | |
8157 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." | |
8158 | ||
8159 | #: submodule.c:1158 | |
8160 | #, c-format | |
8161 | msgid "Pushing submodule '%s'\n" | |
8162 | msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" | |
8163 | ||
8164 | #: submodule.c:1161 | |
8165 | #, c-format | |
8166 | msgid "Unable to push submodule '%s'\n" | |
8167 | msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" | |
8168 | ||
8169 | #: submodule.c:1453 | |
8170 | #, c-format | |
8171 | msgid "Fetching submodule %s%s\n" | |
8172 | msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n" | |
8173 | ||
8174 | #: submodule.c:1483 | |
8175 | #, c-format | |
8176 | msgid "Could not access submodule '%s'\n" | |
8177 | msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n" | |
8178 | ||
8179 | #: submodule.c:1637 | |
8180 | #, c-format | |
8181 | msgid "" | |
8182 | "Errors during submodule fetch:\n" | |
8183 | "%s" | |
8184 | msgstr "" | |
8185 | "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n" | |
8186 | " “%s”" | |
8187 | ||
8188 | #: submodule.c:1662 | |
8189 | #, c-format | |
8190 | msgid "'%s' not recognized as a git repository" | |
8191 | msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" | |
8192 | ||
8193 | #: submodule.c:1679 | |
8194 | #, c-format | |
8195 | msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s" | |
8196 | msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”" | |
8197 | ||
8198 | #: submodule.c:1720 | |
8199 | #, c-format | |
8200 | msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s" | |
8201 | msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”" | |
8202 | ||
8203 | #: submodule.c:1800 | |
8204 | #, c-format | |
8205 | msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" | |
8206 | msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" | |
8207 | ||
8208 | #: submodule.c:1813 | |
8209 | #, c-format | |
8210 | msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" | |
8211 | msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" | |
8212 | ||
8213 | #: submodule.c:1828 | |
8214 | #, c-format | |
8215 | msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" | |
8216 | msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" | |
8217 | ||
8218 | #: submodule.c:1855 submodule.c:2165 | |
8219 | #, c-format | |
8220 | msgid "could not recurse into submodule '%s'" | |
8221 | msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" | |
8222 | ||
8223 | #: submodule.c:1876 | |
8224 | msgid "could not reset submodule index" | |
8225 | msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" | |
8226 | ||
8227 | #: submodule.c:1918 | |
8228 | #, c-format | |
8229 | msgid "submodule '%s' has dirty index" | |
8230 | msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" | |
8231 | ||
8232 | #: submodule.c:1970 | |
8233 | #, c-format | |
8234 | msgid "Submodule '%s' could not be updated." | |
8235 | msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." | |
8236 | ||
8237 | #: submodule.c:2038 | |
8238 | #, c-format | |
8239 | msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'" | |
8240 | msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'" | |
8241 | ||
8242 | #: submodule.c:2059 | |
8243 | #, c-format | |
8244 | msgid "" | |
8245 | "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" | |
8246 | msgstr "" | |
8247 | "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " | |
8248 | "được hỗ trợ" | |
8249 | ||
8250 | #: submodule.c:2071 submodule.c:2130 | |
8251 | #, c-format | |
8252 | msgid "could not lookup name for submodule '%s'" | |
8253 | msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" | |
8254 | ||
8255 | #: submodule.c:2075 | |
8256 | #, c-format | |
8257 | msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir" | |
8258 | msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có" | |
8259 | ||
8260 | #: submodule.c:2082 | |
8261 | #, c-format | |
8262 | msgid "" | |
8263 | "Migrating git directory of '%s%s' from\n" | |
8264 | "'%s' to\n" | |
8265 | "'%s'\n" | |
8266 | msgstr "" | |
8267 | "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" | |
8268 | "“%s” sang\n" | |
8269 | "“%s”\n" | |
8270 | ||
8271 | #: submodule.c:2210 | |
8272 | msgid "could not start ls-files in .." | |
8273 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." | |
8274 | ||
8275 | #: submodule.c:2250 | |
8276 | #, c-format | |
8277 | msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" | |
8278 | msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" | |
8279 | ||
8280 | #: trailer.c:238 | |
8281 | #, c-format | |
8282 | msgid "running trailer command '%s' failed" | |
8283 | msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" | |
8284 | ||
8285 | #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553 | |
8286 | #: trailer.c:557 | |
8287 | #, c-format | |
8288 | msgid "unknown value '%s' for key '%s'" | |
8289 | msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" | |
8290 | ||
8291 | #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323 | |
8292 | #, c-format | |
8293 | msgid "more than one %s" | |
8294 | msgstr "nhiều hơn một %s" | |
8295 | ||
8296 | #: trailer.c:730 | |
8297 | #, c-format | |
8298 | msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" | |
8299 | msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" | |
8300 | ||
8301 | #: trailer.c:750 | |
8302 | #, c-format | |
8303 | msgid "could not read input file '%s'" | |
8304 | msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" | |
8305 | ||
8306 | #: trailer.c:753 | |
8307 | msgid "could not read from stdin" | |
8308 | msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
8309 | ||
8310 | #: trailer.c:1011 wrapper.c:665 | |
8311 | #, c-format | |
8312 | msgid "could not stat %s" | |
8313 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" | |
8314 | ||
8315 | #: trailer.c:1013 | |
8316 | #, c-format | |
8317 | msgid "file %s is not a regular file" | |
8318 | msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" | |
8319 | ||
8320 | #: trailer.c:1015 | |
8321 | #, c-format | |
8322 | msgid "file %s is not writable by user" | |
8323 | msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" | |
8324 | ||
8325 | #: trailer.c:1027 | |
8326 | msgid "could not open temporary file" | |
8327 | msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" | |
8328 | ||
8329 | #: trailer.c:1067 | |
8330 | #, c-format | |
8331 | msgid "could not rename temporary file to %s" | |
8332 | msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" | |
8333 | ||
8334 | #: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90 | |
8335 | msgid "full write to remote helper failed" | |
8336 | msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" | |
8337 | ||
8338 | #: transport-helper.c:144 | |
8339 | #, c-format | |
8340 | msgid "unable to find remote helper for '%s'" | |
8341 | msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" | |
8342 | ||
8343 | #: transport-helper.c:160 transport-helper.c:571 | |
8344 | msgid "can't dup helper output fd" | |
8345 | msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" | |
8346 | ||
8347 | #: transport-helper.c:211 | |
8348 | #, c-format | |
8349 | msgid "" | |
8350 | "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " | |
8351 | "version of Git" | |
8352 | msgstr "" | |
8353 | "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " | |
8354 | "là cần phiên bản Git mới hơn" | |
8355 | ||
8356 | #: transport-helper.c:217 | |
8357 | msgid "this remote helper should implement refspec capability" | |
8358 | msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" | |
8359 | ||
8360 | #: transport-helper.c:284 transport-helper.c:425 | |
8361 | #, c-format | |
8362 | msgid "%s unexpectedly said: '%s'" | |
8363 | msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" | |
8364 | ||
8365 | #: transport-helper.c:414 | |
8366 | #, c-format | |
8367 | msgid "%s also locked %s" | |
8368 | msgstr "%s cũng khóa %s" | |
8369 | ||
8370 | #: transport-helper.c:493 | |
8371 | msgid "couldn't run fast-import" | |
8372 | msgstr "không thể chạy fast-import" | |
8373 | ||
8374 | #: transport-helper.c:516 | |
8375 | msgid "error while running fast-import" | |
8376 | msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" | |
8377 | ||
8378 | #: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1135 | |
8379 | #, c-format | |
8380 | msgid "could not read ref %s" | |
8381 | msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" | |
8382 | ||
8383 | #: transport-helper.c:590 | |
8384 | #, c-format | |
8385 | msgid "unknown response to connect: %s" | |
8386 | msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" | |
8387 | ||
8388 | #: transport-helper.c:612 | |
8389 | msgid "setting remote service path not supported by protocol" | |
8390 | msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" | |
8391 | ||
8392 | #: transport-helper.c:614 | |
8393 | msgid "invalid remote service path" | |
8394 | msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" | |
8395 | ||
8396 | #: transport-helper.c:657 transport.c:1339 | |
8397 | msgid "operation not supported by protocol" | |
8398 | msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" | |
8399 | ||
8400 | #: transport-helper.c:660 | |
8401 | #, c-format | |
8402 | msgid "can't connect to subservice %s" | |
8403 | msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" | |
8404 | ||
8405 | #: transport-helper.c:736 | |
8406 | #, c-format | |
8407 | msgid "expected ok/error, helper said '%s'" | |
8408 | msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" | |
8409 | ||
8410 | #: transport-helper.c:789 | |
8411 | #, c-format | |
8412 | msgid "helper reported unexpected status of %s" | |
8413 | msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" | |
8414 | ||
8415 | #: transport-helper.c:850 | |
8416 | #, c-format | |
8417 | msgid "helper %s does not support dry-run" | |
8418 | msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" | |
8419 | ||
8420 | #: transport-helper.c:853 | |
8421 | #, c-format | |
8422 | msgid "helper %s does not support --signed" | |
8423 | msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" | |
8424 | ||
8425 | #: transport-helper.c:856 | |
8426 | #, c-format | |
8427 | msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" | |
8428 | msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" | |
8429 | ||
8430 | #: transport-helper.c:861 | |
8431 | #, c-format | |
8432 | msgid "helper %s does not support --atomic" | |
8433 | msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic" | |
8434 | ||
8435 | #: transport-helper.c:867 | |
8436 | #, c-format | |
8437 | msgid "helper %s does not support 'push-option'" | |
8438 | msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" | |
8439 | ||
8440 | #: transport-helper.c:966 | |
8441 | msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" | |
8442 | msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" | |
8443 | ||
8444 | #: transport-helper.c:971 | |
8445 | #, c-format | |
8446 | msgid "helper %s does not support 'force'" | |
8447 | msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" | |
8448 | ||
8449 | #: transport-helper.c:1018 | |
8450 | msgid "couldn't run fast-export" | |
8451 | msgstr "không thể chạy fast-export" | |
8452 | ||
8453 | #: transport-helper.c:1023 | |
8454 | msgid "error while running fast-export" | |
8455 | msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" | |
8456 | ||
8457 | #: transport-helper.c:1048 | |
8458 | #, c-format | |
8459 | msgid "" | |
8460 | "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" | |
8461 | "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n" | |
8462 | msgstr "" | |
8463 | "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " | |
8464 | "cả.\n" | |
8465 | "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" | |
8466 | ||
8467 | #: transport-helper.c:1121 | |
8468 | #, c-format | |
8469 | msgid "malformed response in ref list: %s" | |
8470 | msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" | |
8471 | ||
8472 | #: transport-helper.c:1273 | |
8473 | #, c-format | |
8474 | msgid "read(%s) failed" | |
8475 | msgstr "read(%s) gặp lỗi" | |
8476 | ||
8477 | #: transport-helper.c:1300 | |
8478 | #, c-format | |
8479 | msgid "write(%s) failed" | |
8480 | msgstr "write(%s) gặp lỗi" | |
8481 | ||
8482 | #: transport-helper.c:1349 | |
8483 | #, c-format | |
8484 | msgid "%s thread failed" | |
8485 | msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" | |
8486 | ||
8487 | #: transport-helper.c:1353 | |
8488 | #, c-format | |
8489 | msgid "%s thread failed to join: %s" | |
8490 | msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" | |
8491 | ||
8492 | #: transport-helper.c:1372 transport-helper.c:1376 | |
8493 | #, c-format | |
8494 | msgid "can't start thread for copying data: %s" | |
8495 | msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" | |
8496 | ||
8497 | #: transport-helper.c:1413 | |
8498 | #, c-format | |
8499 | msgid "%s process failed to wait" | |
8500 | msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" | |
8501 | ||
8502 | #: transport-helper.c:1417 | |
8503 | #, c-format | |
8504 | msgid "%s process failed" | |
8505 | msgstr "xử lý %s gặp lỗi" | |
8506 | ||
8507 | #: transport-helper.c:1435 transport-helper.c:1444 | |
8508 | msgid "can't start thread for copying data" | |
8509 | msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" | |
8510 | ||
8511 | #: transport.c:116 | |
8512 | #, c-format | |
8513 | msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" | |
8514 | msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" | |
8515 | ||
8516 | #: transport.c:145 | |
8517 | #, c-format | |
8518 | msgid "could not read bundle '%s'" | |
8519 | msgstr "không thể đọc bó “%s”" | |
8520 | ||
8521 | #: transport.c:214 | |
8522 | #, c-format | |
8523 | msgid "transport: invalid depth option '%s'" | |
8524 | msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" | |
8525 | ||
8526 | #: transport.c:266 | |
8527 | msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" | |
8528 | msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" | |
8529 | ||
8530 | #: transport.c:267 | |
8531 | msgid "server options require protocol version 2 or later" | |
8532 | msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" | |
8533 | ||
8534 | #: transport.c:632 | |
8535 | msgid "could not parse transport.color.* config" | |
8536 | msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" | |
8537 | ||
8538 | #: transport.c:705 | |
8539 | msgid "support for protocol v2 not implemented yet" | |
8540 | msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" | |
8541 | ||
8542 | #: transport.c:839 | |
8543 | #, c-format | |
8544 | msgid "unknown value for config '%s': %s" | |
8545 | msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" | |
8546 | ||
8547 | #: transport.c:905 | |
8548 | #, c-format | |
8549 | msgid "transport '%s' not allowed" | |
8550 | msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" | |
8551 | ||
8552 | #: transport.c:957 | |
8553 | msgid "git-over-rsync is no longer supported" | |
8554 | msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" | |
8555 | ||
8556 | #: transport.c:1052 | |
8557 | #, c-format | |
8558 | msgid "" | |
8559 | "The following submodule paths contain changes that can\n" | |
8560 | "not be found on any remote:\n" | |
8561 | msgstr "" | |
8562 | "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" | |
8563 | "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" | |
8564 | ||
8565 | #: transport.c:1056 | |
8566 | #, c-format | |
8567 | msgid "" | |
8568 | "\n" | |
8569 | "Please try\n" | |
8570 | "\n" | |
8571 | "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" | |
8572 | "\n" | |
8573 | "or cd to the path and use\n" | |
8574 | "\n" | |
8575 | "\tgit push\n" | |
8576 | "\n" | |
8577 | "to push them to a remote.\n" | |
8578 | "\n" | |
8579 | msgstr "" | |
8580 | "\n" | |
8581 | "Hãy thử\n" | |
8582 | "\n" | |
8583 | "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" | |
8584 | "\n" | |
8585 | "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" | |
8586 | "\n" | |
8587 | "\tgit push\n" | |
8588 | "\n" | |
8589 | "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" | |
8590 | "\n" | |
8591 | ||
8592 | #: transport.c:1064 | |
8593 | msgid "Aborting." | |
8594 | msgstr "Bãi bỏ." | |
8595 | ||
8596 | #: transport.c:1209 | |
8597 | msgid "failed to push all needed submodules" | |
8598 | msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" | |
8599 | ||
8600 | #: tree-walk.c:32 | |
8601 | msgid "too-short tree object" | |
8602 | msgstr "đối tượng cây quá ngắn" | |
8603 | ||
8604 | #: tree-walk.c:38 | |
8605 | msgid "malformed mode in tree entry" | |
8606 | msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" | |
8607 | ||
8608 | #: tree-walk.c:42 | |
8609 | msgid "empty filename in tree entry" | |
8610 | msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" | |
8611 | ||
8612 | #: tree-walk.c:117 | |
8613 | msgid "too-short tree file" | |
8614 | msgstr "tập tin cây quá ngắn" | |
8615 | ||
8616 | #: unpack-trees.c:113 | |
8617 | #, c-format | |
8618 | msgid "" | |
8619 | "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" | |
8620 | "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." | |
8621 | msgstr "" | |
8622 | "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8623 | "checkout:\n" | |
8624 | "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " | |
8625 | "chuyển nhánh." | |
8626 | ||
8627 | #: unpack-trees.c:115 | |
8628 | #, c-format | |
8629 | msgid "" | |
8630 | "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" | |
8631 | "%%s" | |
8632 | msgstr "" | |
8633 | "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8634 | "checkout:\n" | |
8635 | "%%s" | |
8636 | ||
8637 | #: unpack-trees.c:118 | |
8638 | #, c-format | |
8639 | msgid "" | |
8640 | "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" | |
8641 | "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." | |
8642 | msgstr "" | |
8643 | "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8644 | "hòa trộn:\n" | |
8645 | "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " | |
8646 | "trộn." | |
8647 | ||
8648 | #: unpack-trees.c:120 | |
8649 | #, c-format | |
8650 | msgid "" | |
8651 | "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" | |
8652 | "%%s" | |
8653 | msgstr "" | |
8654 | "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8655 | "hòa trộn:\n" | |
8656 | "%%s" | |
8657 | ||
8658 | #: unpack-trees.c:123 | |
8659 | #, c-format | |
8660 | msgid "" | |
8661 | "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" | |
8662 | "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." | |
8663 | msgstr "" | |
8664 | "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8665 | "%s:\n" | |
8666 | "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." | |
8667 | ||
8668 | #: unpack-trees.c:125 | |
8669 | #, c-format | |
8670 | msgid "" | |
8671 | "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" | |
8672 | "%%s" | |
8673 | msgstr "" | |
8674 | "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8675 | "%s:\n" | |
8676 | "%%s" | |
8677 | ||
8678 | #: unpack-trees.c:130 | |
8679 | #, c-format | |
8680 | msgid "" | |
8681 | "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" | |
8682 | "%s" | |
8683 | msgstr "" | |
8684 | "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " | |
8685 | "trong nó:\n" | |
8686 | "%s" | |
8687 | ||
8688 | #: unpack-trees.c:134 | |
8689 | #, c-format | |
8690 | msgid "" | |
8691 | "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" | |
8692 | "%%sPlease move or remove them before you switch branches." | |
8693 | msgstr "" | |
8694 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " | |
8695 | "checkout:\n" | |
8696 | "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." | |
8697 | ||
8698 | #: unpack-trees.c:136 | |
8699 | #, c-format | |
8700 | msgid "" | |
8701 | "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" | |
8702 | "%%s" | |
8703 | msgstr "" | |
8704 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " | |
8705 | "checkout:\n" | |
8706 | "%%s" | |
8707 | ||
8708 | #: unpack-trees.c:139 | |
8709 | #, c-format | |
8710 | msgid "" | |
8711 | "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" | |
8712 | "%%sPlease move or remove them before you merge." | |
8713 | msgstr "" | |
8714 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " | |
8715 | "trộn:\n" | |
8716 | "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." | |
8717 | ||
8718 | #: unpack-trees.c:141 | |
8719 | #, c-format | |
8720 | msgid "" | |
8721 | "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" | |
8722 | "%%s" | |
8723 | msgstr "" | |
8724 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " | |
8725 | "trộn:\n" | |
8726 | "%%s" | |
8727 | ||
8728 | #: unpack-trees.c:144 | |
8729 | #, c-format | |
8730 | msgid "" | |
8731 | "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" | |
8732 | "%%sPlease move or remove them before you %s." | |
8733 | msgstr "" | |
8734 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" | |
8735 | "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." | |
8736 | ||
8737 | #: unpack-trees.c:146 | |
8738 | #, c-format | |
8739 | msgid "" | |
8740 | "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" | |
8741 | "%%s" | |
8742 | msgstr "" | |
8743 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" | |
8744 | "%%s" | |
8745 | ||
8746 | #: unpack-trees.c:152 | |
8747 | #, c-format | |
8748 | msgid "" | |
8749 | "The following untracked working tree files would be overwritten by " | |
8750 | "checkout:\n" | |
8751 | "%%sPlease move or remove them before you switch branches." | |
8752 | msgstr "" | |
8753 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8754 | "checkout:\n" | |
8755 | "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." | |
8756 | ||
8757 | #: unpack-trees.c:154 | |
8758 | #, c-format | |
8759 | msgid "" | |
8760 | "The following untracked working tree files would be overwritten by " | |
8761 | "checkout:\n" | |
8762 | "%%s" | |
8763 | msgstr "" | |
8764 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8765 | "checkout:\n" | |
8766 | "%%s" | |
8767 | ||
8768 | #: unpack-trees.c:157 | |
8769 | #, c-format | |
8770 | msgid "" | |
8771 | "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" | |
8772 | "%%sPlease move or remove them before you merge." | |
8773 | msgstr "" | |
8774 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8775 | "hòa trộn:\n" | |
8776 | "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." | |
8777 | ||
8778 | #: unpack-trees.c:159 | |
8779 | #, c-format | |
8780 | msgid "" | |
8781 | "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" | |
8782 | "%%s" | |
8783 | msgstr "" | |
8784 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8785 | "hòa trộn:\n" | |
8786 | "%%s" | |
8787 | ||
8788 | #: unpack-trees.c:162 | |
8789 | #, c-format | |
8790 | msgid "" | |
8791 | "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" | |
8792 | "%%sPlease move or remove them before you %s." | |
8793 | msgstr "" | |
8794 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8795 | "%s:\n" | |
8796 | "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." | |
8797 | ||
8798 | #: unpack-trees.c:164 | |
8799 | #, c-format | |
8800 | msgid "" | |
8801 | "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" | |
8802 | "%%s" | |
8803 | msgstr "" | |
8804 | "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " | |
8805 | "%s:\n" | |
8806 | "%%s" | |
8807 | ||
8808 | #: unpack-trees.c:172 | |
8809 | #, c-format | |
8810 | msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." | |
8811 | msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." | |
8812 | ||
8813 | #: unpack-trees.c:175 | |
8814 | #, c-format | |
8815 | msgid "" | |
8816 | "Cannot update submodule:\n" | |
8817 | "%s" | |
8818 | msgstr "" | |
8819 | "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" | |
8820 | "%s" | |
8821 | ||
8822 | #: unpack-trees.c:178 | |
8823 | #, c-format | |
8824 | msgid "" | |
8825 | "The following paths are not up to date and were left despite sparse " | |
8826 | "patterns:\n" | |
8827 | "%s" | |
8828 | msgstr "" | |
8829 | "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các " | |
8830 | "mẫu sparse:\n" | |
8831 | "%s" | |
8832 | ||
8833 | #: unpack-trees.c:180 | |
8834 | #, c-format | |
8835 | msgid "" | |
8836 | "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n" | |
8837 | "%s" | |
8838 | msgstr "" | |
8839 | "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu " | |
8840 | "sparse:\n" | |
8841 | "%s" | |
8842 | ||
8843 | #: unpack-trees.c:182 | |
8844 | #, c-format | |
8845 | msgid "" | |
8846 | "The following paths were already present and thus not updated despite sparse " | |
8847 | "patterns:\n" | |
8848 | "%s" | |
8849 | msgstr "" | |
8850 | "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất " | |
8851 | "cấp các mẫu sparse:\n" | |
8852 | "%s" | |
8853 | ||
8854 | #: unpack-trees.c:262 | |
8855 | #, c-format | |
8856 | msgid "Aborting\n" | |
8857 | msgstr "Bãi bỏ\n" | |
8858 | ||
8859 | #: unpack-trees.c:289 | |
8860 | #, c-format | |
8861 | msgid "" | |
8862 | "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout " | |
8863 | "reapply`.\n" | |
8864 | msgstr "" | |
8865 | "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout " | |
8866 | "reapply`.\n" | |
8867 | ||
8868 | #: unpack-trees.c:350 | |
8869 | msgid "Updating files" | |
8870 | msgstr "Đang cập nhật các tập tin" | |
8871 | ||
8872 | #: unpack-trees.c:382 | |
8873 | msgid "" | |
8874 | "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" | |
8875 | "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" | |
8876 | "colliding group is in the working tree:\n" | |
8877 | msgstr "" | |
8878 | "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n" | |
8879 | "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" | |
8880 | "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" | |
8881 | ||
8882 | #: unpack-trees.c:1498 | |
8883 | msgid "Updating index flags" | |
8884 | msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" | |
8885 | ||
8886 | #: upload-pack.c:1337 | |
8887 | msgid "expected flush after fetch arguments" | |
8888 | msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch" | |
8889 | ||
8890 | #: urlmatch.c:163 | |
8891 | msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" | |
8892 | msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" | |
8893 | ||
8894 | #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 | |
8895 | #, c-format | |
8896 | msgid "invalid %XX escape sequence" | |
8897 | msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" | |
8898 | ||
8899 | #: urlmatch.c:215 | |
8900 | msgid "missing host and scheme is not 'file:'" | |
8901 | msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" | |
8902 | ||
8903 | #: urlmatch.c:232 | |
8904 | msgid "a 'file:' URL may not have a port number" | |
8905 | msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng" | |
8906 | ||
8907 | #: urlmatch.c:247 | |
8908 | msgid "invalid characters in host name" | |
8909 | msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" | |
8910 | ||
8911 | #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 | |
8912 | msgid "invalid port number" | |
8913 | msgstr "tên cổng không hợp lệ" | |
8914 | ||
8915 | #: urlmatch.c:371 | |
8916 | msgid "invalid '..' path segment" | |
8917 | msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" | |
8918 | ||
8919 | #: walker.c:170 | |
8920 | msgid "Fetching objects" | |
8921 | msgstr "Đang lấy về các đối tượng" | |
8922 | ||
8923 | #: worktree.c:262 builtin/am.c:2098 | |
8924 | #, c-format | |
8925 | msgid "failed to read '%s'" | |
8926 | msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" | |
8927 | ||
8928 | #: worktree.c:309 | |
8929 | #, c-format | |
8930 | msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" | |
8931 | msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" | |
8932 | ||
8933 | #: worktree.c:320 | |
8934 | #, c-format | |
8935 | msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" | |
8936 | msgstr "" | |
8937 | "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" | |
8938 | ||
8939 | #: worktree.c:332 | |
8940 | #, c-format | |
8941 | msgid "'%s' does not exist" | |
8942 | msgstr "\"%s\" không tồn tại" | |
8943 | ||
8944 | #: worktree.c:338 | |
8945 | #, c-format | |
8946 | msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" | |
8947 | msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" | |
8948 | ||
8949 | #: worktree.c:347 | |
8950 | #, c-format | |
8951 | msgid "'%s' does not point back to '%s'" | |
8952 | msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" | |
8953 | ||
8954 | #: wrapper.c:186 wrapper.c:356 | |
8955 | #, c-format | |
8956 | msgid "could not open '%s' for reading and writing" | |
8957 | msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" | |
8958 | ||
8959 | #: wrapper.c:387 wrapper.c:588 | |
8960 | #, c-format | |
8961 | msgid "unable to access '%s'" | |
8962 | msgstr "không thể truy cập “%s”" | |
8963 | ||
8964 | #: wrapper.c:596 | |
8965 | msgid "unable to get current working directory" | |
8966 | msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" | |
8967 | ||
8968 | #: wt-status.c:158 | |
8969 | msgid "Unmerged paths:" | |
8970 | msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" | |
8971 | ||
8972 | #: wt-status.c:187 wt-status.c:219 | |
8973 | msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)" | |
8974 | msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" | |
8975 | ||
8976 | #: wt-status.c:190 wt-status.c:222 | |
8977 | #, c-format | |
8978 | msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)" | |
8979 | msgstr "" | |
8980 | " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ " | |
8981 | "phóng)" | |
8982 | ||
8983 | #: wt-status.c:193 wt-status.c:225 | |
8984 | msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" | |
8985 | msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" | |
8986 | ||
8987 | #: wt-status.c:197 | |
8988 | msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" | |
8989 | msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" | |
8990 | ||
8991 | #: wt-status.c:199 wt-status.c:203 | |
8992 | msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" | |
8993 | msgstr "" | |
8994 | " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " | |
8995 | "cần được giải quyết)" | |
8996 | ||
8997 | #: wt-status.c:201 | |
8998 | msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" | |
8999 | msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" | |
9000 | ||
9001 | #: wt-status.c:211 wt-status.c:1072 | |
9002 | msgid "Changes to be committed:" | |
9003 | msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" | |
9004 | ||
9005 | #: wt-status.c:234 wt-status.c:1081 | |
9006 | msgid "Changes not staged for commit:" | |
9007 | msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" | |
9008 | ||
9009 | #: wt-status.c:238 | |
9010 | msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" | |
9011 | msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" | |
9012 | ||
9013 | #: wt-status.c:240 | |
9014 | msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" | |
9015 | msgstr "" | |
9016 | " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" | |
9017 | ||
9018 | #: wt-status.c:241 | |
9019 | msgid "" | |
9020 | " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)" | |
9021 | msgstr "" | |
9022 | " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm " | |
9023 | "việc)" | |
9024 | ||
9025 | #: wt-status.c:243 | |
9026 | msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" | |
9027 | msgstr "" | |
9028 | " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " | |
9029 | "chữa trong mô-đun-con)" | |
9030 | ||
9031 | #: wt-status.c:254 | |
9032 | #, c-format | |
9033 | msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" | |
9034 | msgstr "" | |
9035 | " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" | |
9036 | ||
9037 | #: wt-status.c:268 | |
9038 | msgid "both deleted:" | |
9039 | msgstr "bị xóa bởi cả hai:" | |
9040 | ||
9041 | #: wt-status.c:270 | |
9042 | msgid "added by us:" | |
9043 | msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" | |
9044 | ||
9045 | #: wt-status.c:272 | |
9046 | msgid "deleted by them:" | |
9047 | msgstr "bị xóa đi bởi họ:" | |
9048 | ||
9049 | #: wt-status.c:274 | |
9050 | msgid "added by them:" | |
9051 | msgstr "được thêm vào bởi họ:" | |
9052 | ||
9053 | #: wt-status.c:276 | |
9054 | msgid "deleted by us:" | |
9055 | msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" | |
9056 | ||
9057 | #: wt-status.c:278 | |
9058 | msgid "both added:" | |
9059 | msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" | |
9060 | ||
9061 | #: wt-status.c:280 | |
9062 | msgid "both modified:" | |
9063 | msgstr "bị sửa bởi cả hai:" | |
9064 | ||
9065 | #: wt-status.c:290 | |
9066 | msgid "new file:" | |
9067 | msgstr "tập tin mới:" | |
9068 | ||
9069 | #: wt-status.c:292 | |
9070 | msgid "copied:" | |
9071 | msgstr "đã chép:" | |
9072 | ||
9073 | #: wt-status.c:294 | |
9074 | msgid "deleted:" | |
9075 | msgstr "đã xóa:" | |
9076 | ||
9077 | #: wt-status.c:296 | |
9078 | msgid "modified:" | |
9079 | msgstr "đã sửa:" | |
9080 | ||
9081 | #: wt-status.c:298 | |
9082 | msgid "renamed:" | |
9083 | msgstr "đã đổi tên:" | |
9084 | ||
9085 | #: wt-status.c:300 | |
9086 | msgid "typechange:" | |
9087 | msgstr "đổi-kiểu:" | |
9088 | ||
9089 | #: wt-status.c:302 | |
9090 | msgid "unknown:" | |
9091 | msgstr "không hiểu:" | |
9092 | ||
9093 | #: wt-status.c:304 | |
9094 | msgid "unmerged:" | |
9095 | msgstr "chưa hòa trộn:" | |
9096 | ||
9097 | #: wt-status.c:384 | |
9098 | msgid "new commits, " | |
9099 | msgstr "lần chuyển giao mới, " | |
9100 | ||
9101 | #: wt-status.c:386 | |
9102 | msgid "modified content, " | |
9103 | msgstr "nội dung bị sửa đổi, " | |
9104 | ||
9105 | #: wt-status.c:388 | |
9106 | msgid "untracked content, " | |
9107 | msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " | |
9108 | ||
9109 | #: wt-status.c:904 | |
9110 | #, c-format | |
9111 | msgid "Your stash currently has %d entry" | |
9112 | msgid_plural "Your stash currently has %d entries" | |
9113 | msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" | |
9114 | ||
9115 | #: wt-status.c:936 | |
9116 | msgid "Submodules changed but not updated:" | |
9117 | msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" | |
9118 | ||
9119 | #: wt-status.c:938 | |
9120 | msgid "Submodule changes to be committed:" | |
9121 | msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" | |
9122 | ||
9123 | #: wt-status.c:1020 | |
9124 | msgid "" | |
9125 | "Do not modify or remove the line above.\n" | |
9126 | "Everything below it will be ignored." | |
9127 | msgstr "" | |
9128 | "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" | |
9129 | "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." | |
9130 | ||
9131 | #: wt-status.c:1112 | |
9132 | #, c-format | |
9133 | msgid "" | |
9134 | "\n" | |
9135 | "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n" | |
9136 | "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n" | |
9137 | msgstr "" | |
9138 | "\n" | |
9139 | "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" | |
9140 | "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n" | |
9141 | ||
9142 | #: wt-status.c:1142 | |
9143 | msgid "You have unmerged paths." | |
9144 | msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." | |
9145 | ||
9146 | #: wt-status.c:1145 | |
9147 | msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" | |
9148 | msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" | |
9149 | ||
9150 | #: wt-status.c:1147 | |
9151 | msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" | |
9152 | msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" | |
9153 | ||
9154 | #: wt-status.c:1151 | |
9155 | msgid "All conflicts fixed but you are still merging." | |
9156 | msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." | |
9157 | ||
9158 | #: wt-status.c:1154 | |
9159 | msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" | |
9160 | msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" | |
9161 | ||
9162 | #: wt-status.c:1163 | |
9163 | msgid "You are in the middle of an am session." | |
9164 | msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." | |
9165 | ||
9166 | #: wt-status.c:1166 | |
9167 | msgid "The current patch is empty." | |
9168 | msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." | |
9169 | ||
9170 | #: wt-status.c:1170 | |
9171 | msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" | |
9172 | msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" | |
9173 | ||
9174 | #: wt-status.c:1172 | |
9175 | msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" | |
9176 | msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" | |
9177 | ||
9178 | #: wt-status.c:1174 | |
9179 | msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" | |
9180 | msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" | |
9181 | ||
9182 | #: wt-status.c:1307 | |
9183 | msgid "git-rebase-todo is missing." | |
9184 | msgstr "thiếu git-rebase-todo." | |
9185 | ||
9186 | #: wt-status.c:1309 | |
9187 | msgid "No commands done." | |
9188 | msgstr "Không thực hiện lệnh nào." | |
9189 | ||
9190 | #: wt-status.c:1312 | |
9191 | #, c-format | |
9192 | msgid "Last command done (%d command done):" | |
9193 | msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" | |
9194 | msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" | |
9195 | ||
9196 | #: wt-status.c:1323 | |
9197 | #, c-format | |
9198 | msgid " (see more in file %s)" | |
9199 | msgstr " (xem thêm trong %s)" | |
9200 | ||
9201 | #: wt-status.c:1328 | |
9202 | msgid "No commands remaining." | |
9203 | msgstr "Không có lệnh nào còn lại." | |
9204 | ||
9205 | #: wt-status.c:1331 | |
9206 | #, c-format | |
9207 | msgid "Next command to do (%d remaining command):" | |
9208 | msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" | |
9209 | msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" | |
9210 | ||
9211 | #: wt-status.c:1339 | |
9212 | msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" | |
9213 | msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" | |
9214 | ||
9215 | #: wt-status.c:1351 | |
9216 | #, c-format | |
9217 | msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." | |
9218 | msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." | |
9219 | ||
9220 | #: wt-status.c:1356 | |
9221 | msgid "You are currently rebasing." | |
9222 | msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." | |
9223 | ||
9224 | #: wt-status.c:1369 | |
9225 | msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" | |
9226 | msgstr "" | |
9227 | " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" | |
9228 | ||
9229 | #: wt-status.c:1371 | |
9230 | msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" | |
9231 | msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" | |
9232 | ||
9233 | #: wt-status.c:1373 | |
9234 | msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" | |
9235 | msgstr "" | |
9236 | " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" | |
9237 | ||
9238 | #: wt-status.c:1380 | |
9239 | msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" | |
9240 | msgstr "" | |
9241 | " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" | |
9242 | "continue\")" | |
9243 | ||
9244 | #: wt-status.c:1384 | |
9245 | #, c-format | |
9246 | msgid "" | |
9247 | "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." | |
9248 | msgstr "" | |
9249 | "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " | |
9250 | "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." | |
9251 | ||
9252 | #: wt-status.c:1389 | |
9253 | msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." | |
9254 | msgstr "" | |
9255 | "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " | |
9256 | "rebase." | |
9257 | ||
9258 | #: wt-status.c:1392 | |
9259 | msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" | |
9260 | msgstr "" | |
9261 | " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " | |
9262 | "rebase --continue\")" | |
9263 | ||
9264 | #: wt-status.c:1396 | |
9265 | #, c-format | |
9266 | msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." | |
9267 | msgstr "" | |
9268 | "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " | |
9269 | "rebase nhánh “%s” trên “%s”." | |
9270 | ||
9271 | #: wt-status.c:1401 | |
9272 | msgid "You are currently editing a commit during a rebase." | |
9273 | msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." | |
9274 | ||
9275 | #: wt-status.c:1404 | |
9276 | msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" | |
9277 | msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" | |
9278 | ||
9279 | #: wt-status.c:1406 | |
9280 | msgid "" | |
9281 | " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" | |
9282 | msgstr "" | |
9283 | " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " | |
9284 | "lòng về những thay đổi của mình)" | |
9285 | ||
9286 | #: wt-status.c:1417 | |
9287 | msgid "Cherry-pick currently in progress." | |
9288 | msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." | |
9289 | ||
9290 | #: wt-status.c:1420 | |
9291 | #, c-format | |
9292 | msgid "You are currently cherry-picking commit %s." | |
9293 | msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." | |
9294 | ||
9295 | #: wt-status.c:1427 | |
9296 | msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" | |
9297 | msgstr "" | |
9298 | " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" | |
9299 | ||
9300 | #: wt-status.c:1430 | |
9301 | msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" | |
9302 | msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" | |
9303 | ||
9304 | #: wt-status.c:1433 | |
9305 | msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" | |
9306 | msgstr "" | |
9307 | " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" | |
9308 | "continue\")" | |
9309 | ||
9310 | #: wt-status.c:1435 | |
9311 | msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" | |
9312 | msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" | |
9313 | ||
9314 | #: wt-status.c:1437 | |
9315 | msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" | |
9316 | msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" | |
9317 | ||
9318 | #: wt-status.c:1447 | |
9319 | msgid "Revert currently in progress." | |
9320 | msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." | |
9321 | ||
9322 | #: wt-status.c:1450 | |
9323 | #, c-format | |
9324 | msgid "You are currently reverting commit %s." | |
9325 | msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." | |
9326 | ||
9327 | #: wt-status.c:1456 | |
9328 | msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" | |
9329 | msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" | |
9330 | ||
9331 | #: wt-status.c:1459 | |
9332 | msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" | |
9333 | msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" | |
9334 | ||
9335 | #: wt-status.c:1462 | |
9336 | msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" | |
9337 | msgstr "" | |
9338 | " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" | |
9339 | ||
9340 | #: wt-status.c:1464 | |
9341 | msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" | |
9342 | msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" | |
9343 | ||
9344 | #: wt-status.c:1466 | |
9345 | msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" | |
9346 | msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" | |
9347 | ||
9348 | #: wt-status.c:1476 | |
9349 | #, c-format | |
9350 | msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." | |
9351 | msgstr "" | |
9352 | "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " | |
9353 | "nhánh “%s”." | |
9354 | ||
9355 | #: wt-status.c:1480 | |
9356 | msgid "You are currently bisecting." | |
9357 | msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." | |
9358 | ||
9359 | #: wt-status.c:1483 | |
9360 | msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" | |
9361 | msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" | |
9362 | ||
9363 | #: wt-status.c:1692 | |
9364 | msgid "On branch " | |
9365 | msgstr "Trên nhánh " | |
9366 | ||
9367 | #: wt-status.c:1699 | |
9368 | msgid "interactive rebase in progress; onto " | |
9369 | msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " | |
9370 | ||
9371 | #: wt-status.c:1701 | |
9372 | msgid "rebase in progress; onto " | |
9373 | msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " | |
9374 | ||
9375 | #: wt-status.c:1711 | |
9376 | msgid "Not currently on any branch." | |
9377 | msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." | |
9378 | ||
9379 | #: wt-status.c:1728 | |
9380 | msgid "Initial commit" | |
9381 | msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" | |
9382 | ||
9383 | #: wt-status.c:1729 | |
9384 | msgid "No commits yet" | |
9385 | msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" | |
9386 | ||
9387 | #: wt-status.c:1743 | |
9388 | msgid "Untracked files" | |
9389 | msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" | |
9390 | ||
9391 | #: wt-status.c:1745 | |
9392 | msgid "Ignored files" | |
9393 | msgstr "Những tập tin bị lờ đi" | |
9394 | ||
9395 | #: wt-status.c:1749 | |
9396 | #, c-format | |
9397 | msgid "" | |
9398 | "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" | |
9399 | "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" | |
9400 | "new files yourself (see 'git help status')." | |
9401 | msgstr "" | |
9402 | "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" | |
9403 | "uno”\n" | |
9404 | "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" | |
9405 | "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." | |
9406 | ||
9407 | #: wt-status.c:1755 | |
9408 | #, c-format | |
9409 | msgid "Untracked files not listed%s" | |
9410 | msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" | |
9411 | ||
9412 | #: wt-status.c:1757 | |
9413 | msgid " (use -u option to show untracked files)" | |
9414 | msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" | |
9415 | ||
9416 | #: wt-status.c:1763 | |
9417 | msgid "No changes" | |
9418 | msgstr "Không có thay đổi nào" | |
9419 | ||
9420 | #: wt-status.c:1768 | |
9421 | #, c-format | |
9422 | msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" | |
9423 | msgstr "" | |
9424 | "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " | |
9425 | "\"git commit -a\")\n" | |
9426 | ||
9427 | #: wt-status.c:1771 | |
9428 | #, c-format | |
9429 | msgid "no changes added to commit\n" | |
9430 | msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" | |
9431 | ||
9432 | #: wt-status.c:1774 | |
9433 | #, c-format | |
9434 | msgid "" | |
9435 | "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " | |
9436 | "track)\n" | |
9437 | msgstr "" | |
9438 | "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " | |
9439 | "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" | |
9440 | ||
9441 | #: wt-status.c:1777 | |
9442 | #, c-format | |
9443 | msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" | |
9444 | msgstr "" | |
9445 | "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " | |
9446 | "theo dõi hiện diện\n" | |
9447 | ||
9448 | #: wt-status.c:1780 | |
9449 | #, c-format | |
9450 | msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" | |
9451 | msgstr "" | |
9452 | "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " | |
9453 | "đưa vào theo dõi)\n" | |
9454 | ||
9455 | #: wt-status.c:1783 wt-status.c:1788 | |
9456 | #, c-format | |
9457 | msgid "nothing to commit\n" | |
9458 | msgstr "không có gì để chuyển giao\n" | |
9459 | ||
9460 | #: wt-status.c:1786 | |
9461 | #, c-format | |
9462 | msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" | |
9463 | msgstr "" | |
9464 | "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" | |
9465 | ||
9466 | #: wt-status.c:1790 | |
9467 | #, c-format | |
9468 | msgid "nothing to commit, working tree clean\n" | |
9469 | msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" | |
9470 | ||
9471 | #: wt-status.c:1903 | |
9472 | msgid "No commits yet on " | |
9473 | msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " | |
9474 | ||
9475 | #: wt-status.c:1907 | |
9476 | msgid "HEAD (no branch)" | |
9477 | msgstr "HEAD (không nhánh)" | |
9478 | ||
9479 | #: wt-status.c:1938 | |
9480 | msgid "different" | |
9481 | msgstr "khác" | |
9482 | ||
9483 | #: wt-status.c:1940 wt-status.c:1948 | |
9484 | msgid "behind " | |
9485 | msgstr "đằng sau " | |
9486 | ||
9487 | #: wt-status.c:1943 wt-status.c:1946 | |
9488 | msgid "ahead " | |
9489 | msgstr "phía trước " | |
9490 | ||
9491 | #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" | |
9492 | #: wt-status.c:2468 | |
9493 | #, c-format | |
9494 | msgid "cannot %s: You have unstaged changes." | |
9495 | msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." | |
9496 | ||
9497 | #: wt-status.c:2474 | |
9498 | msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." | |
9499 | msgstr "" | |
9500 | "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." | |
9501 | ||
9502 | #: wt-status.c:2476 | |
9503 | #, c-format | |
9504 | msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." | |
9505 | msgstr "" | |
9506 | "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." | |
9507 | ||
9508 | #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456 | |
9509 | #, c-format | |
9510 | msgid "failed to unlink '%s'" | |
9511 | msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" | |
9512 | ||
9513 | #: builtin/add.c:26 | |
9514 | msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." | |
9515 | msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" | |
9516 | ||
9517 | #: builtin/add.c:88 | |
9518 | #, c-format | |
9519 | msgid "unexpected diff status %c" | |
9520 | msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" | |
9521 | ||
9522 | #: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285 | |
9523 | msgid "updating files failed" | |
9524 | msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" | |
9525 | ||
9526 | #: builtin/add.c:103 | |
9527 | #, c-format | |
9528 | msgid "remove '%s'\n" | |
9529 | msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" | |
9530 | ||
9531 | #: builtin/add.c:178 | |
9532 | msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" | |
9533 | msgstr "" | |
9534 | "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" | |
9535 | ||
9536 | #: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:904 | |
9537 | msgid "Could not read the index" | |
9538 | msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" | |
9539 | ||
9540 | #: builtin/add.c:277 | |
9541 | #, c-format | |
9542 | msgid "Could not open '%s' for writing." | |
9543 | msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." | |
9544 | ||
9545 | #: builtin/add.c:281 | |
9546 | msgid "Could not write patch" | |
9547 | msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" | |
9548 | ||
9549 | #: builtin/add.c:284 | |
9550 | msgid "editing patch failed" | |
9551 | msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" | |
9552 | ||
9553 | #: builtin/add.c:287 | |
9554 | #, c-format | |
9555 | msgid "Could not stat '%s'" | |
9556 | msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" | |
9557 | ||
9558 | #: builtin/add.c:289 | |
9559 | msgid "Empty patch. Aborted." | |
9560 | msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." | |
9561 | ||
9562 | #: builtin/add.c:294 | |
9563 | #, c-format | |
9564 | msgid "Could not apply '%s'" | |
9565 | msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" | |
9566 | ||
9567 | #: builtin/add.c:302 | |
9568 | msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" | |
9569 | msgstr "" | |
9570 | "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " | |
9571 | "của bạn:\n" | |
9572 | ||
9573 | #: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:164 builtin/mv.c:124 | |
9574 | #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:548 | |
9575 | #: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165 | |
9576 | msgid "dry run" | |
9577 | msgstr "chạy thử" | |
9578 | ||
9579 | #: builtin/add.c:325 | |
9580 | msgid "interactive picking" | |
9581 | msgstr "sửa bằng cách tương tác" | |
9582 | ||
9583 | #: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1535 builtin/reset.c:308 | |
9584 | msgid "select hunks interactively" | |
9585 | msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" | |
9586 | ||
9587 | #: builtin/add.c:327 | |
9588 | msgid "edit current diff and apply" | |
9589 | msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" | |
9590 | ||
9591 | #: builtin/add.c:328 | |
9592 | msgid "allow adding otherwise ignored files" | |
9593 | msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" | |
9594 | ||
9595 | #: builtin/add.c:329 | |
9596 | msgid "update tracked files" | |
9597 | msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" | |
9598 | ||
9599 | #: builtin/add.c:330 | |
9600 | msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" | |
9601 | msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" | |
9602 | ||
9603 | #: builtin/add.c:331 | |
9604 | msgid "record only the fact that the path will be added later" | |
9605 | msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" | |
9606 | ||
9607 | #: builtin/add.c:332 | |
9608 | msgid "add changes from all tracked and untracked files" | |
9609 | msgstr "" | |
9610 | "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " | |
9611 | "vết" | |
9612 | ||
9613 | #: builtin/add.c:335 | |
9614 | msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" | |
9615 | msgstr "" | |
9616 | "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" | |
9617 | ||
9618 | #: builtin/add.c:337 | |
9619 | msgid "don't add, only refresh the index" | |
9620 | msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" | |
9621 | ||
9622 | #: builtin/add.c:338 | |
9623 | msgid "just skip files which cannot be added because of errors" | |
9624 | msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" | |
9625 | ||
9626 | #: builtin/add.c:339 | |
9627 | msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" | |
9628 | msgstr "" | |
9629 | "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" | |
9630 | ||
9631 | #: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004 | |
9632 | msgid "override the executable bit of the listed files" | |
9633 | msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" | |
9634 | ||
9635 | #: builtin/add.c:343 | |
9636 | msgid "warn when adding an embedded repository" | |
9637 | msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" | |
9638 | ||
9639 | #: builtin/add.c:345 | |
9640 | msgid "backend for `git stash -p`" | |
9641 | msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'" | |
9642 | ||
9643 | #: builtin/add.c:363 | |
9644 | #, c-format | |
9645 | msgid "" | |
9646 | "You've added another git repository inside your current repository.\n" | |
9647 | "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" | |
9648 | "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" | |
9649 | "If you meant to add a submodule, use:\n" | |
9650 | "\n" | |
9651 | "\tgit submodule add <url> %s\n" | |
9652 | "\n" | |
9653 | "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" | |
9654 | "index with:\n" | |
9655 | "\n" | |
9656 | "\tgit rm --cached %s\n" | |
9657 | "\n" | |
9658 | "See \"git help submodule\" for more information." | |
9659 | msgstr "" | |
9660 | "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" | |
9661 | "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" | |
9662 | "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" | |
9663 | "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" | |
9664 | "\n" | |
9665 | "\tgit submodule add <url> %s\n" | |
9666 | "\n" | |
9667 | "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" | |
9668 | "nó khỏi mục lục bằng:\n" | |
9669 | "\n" | |
9670 | "\tgit rm --cached %s\n" | |
9671 | "\n" | |
9672 | "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." | |
9673 | ||
9674 | #: builtin/add.c:391 | |
9675 | #, c-format | |
9676 | msgid "adding embedded git repository: %s" | |
9677 | msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" | |
9678 | ||
9679 | #: builtin/add.c:410 | |
9680 | msgid "" | |
9681 | "Use -f if you really want to add them.\n" | |
9682 | "Turn this message off by running\n" | |
9683 | "\"git config advice.addIgnoredFile false\"" | |
9684 | msgstr "" | |
9685 | "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n" | |
9686 | "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" | |
9687 | "\"git config advice.addIgnoredFile false\"" | |
9688 | ||
9689 | #: builtin/add.c:419 | |
9690 | msgid "adding files failed" | |
9691 | msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" | |
9692 | ||
9693 | #: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:345 | |
9694 | msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch" | |
9695 | msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch" | |
9696 | ||
9697 | #: builtin/add.c:464 | |
9698 | msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit" | |
9699 | msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit" | |
9700 | ||
9701 | #: builtin/add.c:476 | |
9702 | msgid "-A and -u are mutually incompatible" | |
9703 | msgstr "-A và -u xung khắc nhau" | |
9704 | ||
9705 | #: builtin/add.c:479 | |
9706 | msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" | |
9707 | msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" | |
9708 | ||
9709 | #: builtin/add.c:483 | |
9710 | #, c-format | |
9711 | msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" | |
9712 | msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" | |
9713 | ||
9714 | #: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1703 builtin/commit.c:351 | |
9715 | #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506 | |
9716 | msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" | |
9717 | msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" | |
9718 | ||
9719 | #: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:357 | |
9720 | #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512 | |
9721 | msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" | |
9722 | msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" | |
9723 | ||
9724 | #: builtin/add.c:512 | |
9725 | #, c-format | |
9726 | msgid "Nothing specified, nothing added.\n" | |
9727 | msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" | |
9728 | ||
9729 | #: builtin/add.c:514 | |
9730 | msgid "" | |
9731 | "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" | |
9732 | "Turn this message off by running\n" | |
9733 | "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" | |
9734 | msgstr "" | |
9735 | "Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n" | |
9736 | "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" | |
9737 | "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" | |
9738 | ||
9739 | #: builtin/am.c:352 | |
9740 | msgid "could not parse author script" | |
9741 | msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" | |
9742 | ||
9743 | #: builtin/am.c:436 | |
9744 | #, c-format | |
9745 | msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" | |
9746 | msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" | |
9747 | ||
9748 | #: builtin/am.c:478 | |
9749 | #, c-format | |
9750 | msgid "Malformed input line: '%s'." | |
9751 | msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." | |
9752 | ||
9753 | #: builtin/am.c:516 | |
9754 | #, c-format | |
9755 | msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" | |
9756 | msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" | |
9757 | ||
9758 | #: builtin/am.c:542 | |
9759 | msgid "fseek failed" | |
9760 | msgstr "fseek gặp lỗi" | |
9761 | ||
9762 | #: builtin/am.c:730 | |
9763 | #, c-format | |
9764 | msgid "could not parse patch '%s'" | |
9765 | msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" | |
9766 | ||
9767 | #: builtin/am.c:795 | |
9768 | msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" | |
9769 | msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" | |
9770 | ||
9771 | #: builtin/am.c:843 | |
9772 | msgid "invalid timestamp" | |
9773 | msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" | |
9774 | ||
9775 | #: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860 | |
9776 | msgid "invalid Date line" | |
9777 | msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" | |
9778 | ||
9779 | #: builtin/am.c:855 | |
9780 | msgid "invalid timezone offset" | |
9781 | msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" | |
9782 | ||
9783 | #: builtin/am.c:948 | |
9784 | msgid "Patch format detection failed." | |
9785 | msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." | |
9786 | ||
9787 | #: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409 | |
9788 | #, c-format | |
9789 | msgid "failed to create directory '%s'" | |
9790 | msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" | |
9791 | ||
9792 | #: builtin/am.c:958 | |
9793 | msgid "Failed to split patches." | |
9794 | msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." | |
9795 | ||
9796 | #: builtin/am.c:1089 | |
9797 | #, c-format | |
9798 | msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." | |
9799 | msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." | |
9800 | ||
9801 | #: builtin/am.c:1090 | |
9802 | #, c-format | |
9803 | msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." | |
9804 | msgstr "" | |
9805 | "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." | |
9806 | ||
9807 | #: builtin/am.c:1091 | |
9808 | #, c-format | |
9809 | msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." | |
9810 | msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." | |
9811 | ||
9812 | #: builtin/am.c:1174 | |
9813 | msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." | |
9814 | msgstr "" | |
9815 | "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " | |
9816 | "bị mất." | |
9817 | ||
9818 | #: builtin/am.c:1202 | |
9819 | msgid "Patch is empty." | |
9820 | msgstr "Miếng vá trống rỗng." | |
9821 | ||
9822 | #: builtin/am.c:1267 | |
9823 | #, c-format | |
9824 | msgid "missing author line in commit %s" | |
9825 | msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" | |
9826 | ||
9827 | #: builtin/am.c:1270 | |
9828 | #, c-format | |
9829 | msgid "invalid ident line: %.*s" | |
9830 | msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" | |
9831 | ||
9832 | #: builtin/am.c:1489 | |
9833 | msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." | |
9834 | msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." | |
9835 | ||
9836 | #: builtin/am.c:1491 | |
9837 | msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." | |
9838 | msgstr "" | |
9839 | "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" | |
9840 | ||
9841 | #: builtin/am.c:1510 | |
9842 | msgid "" | |
9843 | "Did you hand edit your patch?\n" | |
9844 | "It does not apply to blobs recorded in its index." | |
9845 | msgstr "" | |
9846 | "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" | |
9847 | "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." | |
9848 | ||
9849 | #: builtin/am.c:1516 | |
9850 | msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." | |
9851 | msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" | |
9852 | ||
9853 | #: builtin/am.c:1542 | |
9854 | msgid "Failed to merge in the changes." | |
9855 | msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." | |
9856 | ||
9857 | #: builtin/am.c:1574 | |
9858 | msgid "applying to an empty history" | |
9859 | msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" | |
9860 | ||
9861 | #: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625 | |
9862 | #, c-format | |
9863 | msgid "cannot resume: %s does not exist." | |
9864 | msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." | |
9865 | ||
9866 | #: builtin/am.c:1643 | |
9867 | msgid "Commit Body is:" | |
9868 | msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" | |
9869 | ||
9870 | #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] | |
9871 | #. in your translation. The program will only accept English | |
9872 | #. input at this point. | |
9873 | #. | |
9874 | #: builtin/am.c:1653 | |
9875 | #, c-format | |
9876 | msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " | |
9877 | msgstr "" | |
9878 | "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " | |
9879 | "cả [a]: " | |
9880 | ||
9881 | #: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:395 | |
9882 | msgid "unable to write index file" | |
9883 | msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" | |
9884 | ||
9885 | #: builtin/am.c:1703 | |
9886 | #, c-format | |
9887 | msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" | |
9888 | msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" | |
9889 | ||
9890 | #: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1811 | |
9891 | #, c-format | |
9892 | msgid "Applying: %.*s" | |
9893 | msgstr "Áp dụng: %.*s" | |
9894 | ||
9895 | #: builtin/am.c:1760 | |
9896 | msgid "No changes -- Patch already applied." | |
9897 | msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." | |
9898 | ||
9899 | #: builtin/am.c:1766 | |
9900 | #, c-format | |
9901 | msgid "Patch failed at %s %.*s" | |
9902 | msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" | |
9903 | ||
9904 | #: builtin/am.c:1770 | |
9905 | msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" | |
9906 | msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" | |
9907 | ||
9908 | #: builtin/am.c:1814 | |
9909 | msgid "" | |
9910 | "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" | |
9911 | "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" | |
9912 | "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." | |
9913 | msgstr "" | |
9914 | "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" | |
9915 | "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" | |
9916 | "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " | |
9917 | "vá này." | |
9918 | ||
9919 | #: builtin/am.c:1821 | |
9920 | msgid "" | |
9921 | "You still have unmerged paths in your index.\n" | |
9922 | "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " | |
9923 | "such.\n" | |
9924 | "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." | |
9925 | msgstr "" | |
9926 | "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" | |
9927 | "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " | |
9928 | "dấu chúng là thế.\n" | |
9929 | "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" | |
9930 | "\" cho nó." | |
9931 | ||
9932 | #: builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1944 builtin/reset.c:347 | |
9933 | #: builtin/reset.c:355 | |
9934 | #, c-format | |
9935 | msgid "Could not parse object '%s'." | |
9936 | msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." | |
9937 | ||
9938 | #: builtin/am.c:1980 | |
9939 | msgid "failed to clean index" | |
9940 | msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" | |
9941 | ||
9942 | #: builtin/am.c:2024 | |
9943 | msgid "" | |
9944 | "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" | |
9945 | "Not rewinding to ORIG_HEAD" | |
9946 | msgstr "" | |
9947 | "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" | |
9948 | "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" | |
9949 | ||
9950 | #: builtin/am.c:2131 | |
9951 | #, c-format | |
9952 | msgid "Invalid value for --patch-format: %s" | |
9953 | msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" | |
9954 | ||
9955 | #: builtin/am.c:2171 | |
9956 | #, c-format | |
9957 | msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s" | |
9958 | msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s" | |
9959 | ||
9960 | #: builtin/am.c:2175 | |
9961 | #, c-format | |
9962 | msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s" | |
9963 | msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s" | |
9964 | ||
9965 | #: builtin/am.c:2206 | |
9966 | msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" | |
9967 | msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" | |
9968 | ||
9969 | #: builtin/am.c:2207 | |
9970 | msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" | |
9971 | msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" | |
9972 | ||
9973 | #: builtin/am.c:2213 | |
9974 | msgid "run interactively" | |
9975 | msgstr "chạy kiểu tương tác" | |
9976 | ||
9977 | #: builtin/am.c:2215 | |
9978 | msgid "historical option -- no-op" | |
9979 | msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" | |
9980 | ||
9981 | #: builtin/am.c:2217 | |
9982 | msgid "allow fall back on 3way merging if needed" | |
9983 | msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" | |
9984 | ||
9985 | #: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:541 builtin/prune-packed.c:16 | |
9986 | #: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816 | |
9987 | msgid "be quiet" | |
9988 | msgstr "im lặng" | |
9989 | ||
9990 | #: builtin/am.c:2220 | |
9991 | msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" | |
9992 | msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" | |
9993 | ||
9994 | #: builtin/am.c:2223 | |
9995 | msgid "recode into utf8 (default)" | |
9996 | msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" | |
9997 | ||
9998 | #: builtin/am.c:2225 | |
9999 | msgid "pass -k flag to git-mailinfo" | |
10000 | msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" | |
10001 | ||
10002 | #: builtin/am.c:2227 | |
10003 | msgid "pass -b flag to git-mailinfo" | |
10004 | msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" | |
10005 | ||
10006 | #: builtin/am.c:2229 | |
10007 | msgid "pass -m flag to git-mailinfo" | |
10008 | msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" | |
10009 | ||
10010 | #: builtin/am.c:2231 | |
10011 | msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" | |
10012 | msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" | |
10013 | ||
10014 | #: builtin/am.c:2234 | |
10015 | msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" | |
10016 | msgstr "" | |
10017 | "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" | |
10018 | ||
10019 | #: builtin/am.c:2237 | |
10020 | msgid "strip everything before a scissors line" | |
10021 | msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" | |
10022 | ||
10023 | #: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248 | |
10024 | #: builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 | |
10025 | #: builtin/am.c:2266 | |
10026 | msgid "pass it through git-apply" | |
10027 | msgstr "chuyển nó qua git-apply" | |
10028 | ||
10029 | #: builtin/am.c:2256 builtin/commit.c:1397 builtin/fmt-merge-msg.c:17 | |
10030 | #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:891 builtin/merge.c:252 | |
10031 | #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217 | |
10032 | #: builtin/rebase.c:1329 builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 | |
10033 | #: builtin/repack.c:323 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 | |
10034 | #: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175 | |
10035 | #: parse-options.h:316 | |
10036 | msgid "n" | |
10037 | msgstr "n" | |
10038 | ||
10039 | #: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 | |
10040 | #: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38 | |
10041 | #: bugreport.c:131 | |
10042 | msgid "format" | |
10043 | msgstr "định dạng" | |
10044 | ||
10045 | #: builtin/am.c:2263 | |
10046 | msgid "format the patch(es) are in" | |
10047 | msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" | |
10048 | ||
10049 | #: builtin/am.c:2269 | |
10050 | msgid "override error message when patch failure occurs" | |
10051 | msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" | |
10052 | ||
10053 | #: builtin/am.c:2271 | |
10054 | msgid "continue applying patches after resolving a conflict" | |
10055 | msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" | |
10056 | ||
10057 | #: builtin/am.c:2274 | |
10058 | msgid "synonyms for --continue" | |
10059 | msgstr "đồng nghĩa với --continue" | |
10060 | ||
10061 | #: builtin/am.c:2277 | |
10062 | msgid "skip the current patch" | |
10063 | msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" | |
10064 | ||
10065 | #: builtin/am.c:2280 | |
10066 | msgid "restore the original branch and abort the patching operation." | |
10067 | msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." | |
10068 | ||
10069 | #: builtin/am.c:2283 | |
10070 | msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." | |
10071 | msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." | |
10072 | ||
10073 | #: builtin/am.c:2287 | |
10074 | msgid "show the patch being applied" | |
10075 | msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" | |
10076 | ||
10077 | #: builtin/am.c:2292 | |
10078 | msgid "lie about committer date" | |
10079 | msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" | |
10080 | ||
10081 | #: builtin/am.c:2294 | |
10082 | msgid "use current timestamp for author date" | |
10083 | msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" | |
10084 | ||
10085 | #: builtin/am.c:2296 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1517 | |
10086 | #: builtin/merge.c:289 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:524 | |
10087 | #: builtin/rebase.c:1380 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419 | |
10088 | msgid "key-id" | |
10089 | msgstr "mã-số-khóa" | |
10090 | ||
10091 | #: builtin/am.c:2297 builtin/rebase.c:525 builtin/rebase.c:1381 | |
10092 | msgid "GPG-sign commits" | |
10093 | msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" | |
10094 | ||
10095 | #: builtin/am.c:2300 | |
10096 | msgid "(internal use for git-rebase)" | |
10097 | msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" | |
10098 | ||
10099 | #: builtin/am.c:2318 | |
10100 | msgid "" | |
10101 | "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" | |
10102 | "it will be removed. Please do not use it anymore." | |
10103 | msgstr "" | |
10104 | "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" | |
10105 | "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." | |
10106 | ||
10107 | #: builtin/am.c:2325 | |
10108 | msgid "failed to read the index" | |
10109 | msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" | |
10110 | ||
10111 | #: builtin/am.c:2340 | |
10112 | #, c-format | |
10113 | msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." | |
10114 | msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." | |
10115 | ||
10116 | #: builtin/am.c:2364 | |
10117 | #, c-format | |
10118 | msgid "" | |
10119 | "Stray %s directory found.\n" | |
10120 | "Use \"git am --abort\" to remove it." | |
10121 | msgstr "" | |
10122 | "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" | |
10123 | "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." | |
10124 | ||
10125 | #: builtin/am.c:2370 | |
10126 | msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." | |
10127 | msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." | |
10128 | ||
10129 | #: builtin/am.c:2380 | |
10130 | msgid "interactive mode requires patches on the command line" | |
10131 | msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" | |
10132 | ||
10133 | #: builtin/apply.c:8 | |
10134 | msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" | |
10135 | msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]" | |
10136 | ||
10137 | #: builtin/archive.c:17 | |
10138 | #, c-format | |
10139 | msgid "could not create archive file '%s'" | |
10140 | msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" | |
10141 | ||
10142 | #: builtin/archive.c:20 | |
10143 | msgid "could not redirect output" | |
10144 | msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" | |
10145 | ||
10146 | #: builtin/archive.c:37 | |
10147 | msgid "git archive: Remote with no URL" | |
10148 | msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" | |
10149 | ||
10150 | #: builtin/archive.c:61 | |
10151 | msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" | |
10152 | msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" | |
10153 | ||
10154 | #: builtin/archive.c:64 | |
10155 | #, c-format | |
10156 | msgid "git archive: NACK %s" | |
10157 | msgstr "git archive: NACK %s" | |
10158 | ||
10159 | #: builtin/archive.c:65 | |
10160 | msgid "git archive: protocol error" | |
10161 | msgstr "git archive: lỗi giao thức" | |
10162 | ||
10163 | #: builtin/archive.c:69 | |
10164 | msgid "git archive: expected a flush" | |
10165 | msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" | |
10166 | ||
10167 | #: builtin/bisect--helper.c:22 | |
10168 | msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" | |
10169 | msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" | |
10170 | ||
10171 | #: builtin/bisect--helper.c:23 | |
10172 | msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" | |
10173 | msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" | |
10174 | ||
10175 | #: builtin/bisect--helper.c:24 | |
10176 | msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" | |
10177 | msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" | |
10178 | ||
10179 | #: builtin/bisect--helper.c:25 | |
10180 | msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" | |
10181 | msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" | |
10182 | ||
10183 | #: builtin/bisect--helper.c:26 | |
10184 | msgid "" | |
10185 | "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " | |
10186 | "<bad_term>" | |
10187 | msgstr "" | |
10188 | "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " | |
10189 | "<lúc_đúng>" | |
10190 | ||
10191 | #: builtin/bisect--helper.c:27 | |
10192 | msgid "" | |
10193 | "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " | |
10194 | "<bad_term>" | |
10195 | msgstr "" | |
10196 | "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " | |
10197 | "<lúc_đúng>" | |
10198 | ||
10199 | #: builtin/bisect--helper.c:28 | |
10200 | msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" | |
10201 | msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" | |
10202 | ||
10203 | #: builtin/bisect--helper.c:29 | |
10204 | msgid "" | |
10205 | "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" | |
10206 | "term-new]" | |
10207 | msgstr "" | |
10208 | "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" | |
10209 | "term-new]" | |
10210 | ||
10211 | #: builtin/bisect--helper.c:30 | |
10212 | msgid "" | |
10213 | "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" | |
10214 | "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]" | |
10215 | msgstr "" | |
10216 | "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" | |
10217 | "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]" | |
10218 | ||
10219 | #: builtin/bisect--helper.c:86 | |
10220 | #, c-format | |
10221 | msgid "'%s' is not a valid term" | |
10222 | msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" | |
10223 | ||
10224 | #: builtin/bisect--helper.c:90 | |
10225 | #, c-format | |
10226 | msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" | |
10227 | msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" | |
10228 | ||
10229 | #: builtin/bisect--helper.c:100 | |
10230 | #, c-format | |
10231 | msgid "can't change the meaning of the term '%s'" | |
10232 | msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" | |
10233 | ||
10234 | #: builtin/bisect--helper.c:111 | |
10235 | msgid "please use two different terms" | |
10236 | msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" | |
10237 | ||
10238 | #: builtin/bisect--helper.c:118 | |
10239 | msgid "could not open the file BISECT_TERMS" | |
10240 | msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" | |
10241 | ||
10242 | #: builtin/bisect--helper.c:155 | |
10243 | #, c-format | |
10244 | msgid "We are not bisecting.\n" | |
10245 | msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" | |
10246 | ||
10247 | #: builtin/bisect--helper.c:163 | |
10248 | #, c-format | |
10249 | msgid "'%s' is not a valid commit" | |
10250 | msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" | |
10251 | ||
10252 | #: builtin/bisect--helper.c:172 | |
10253 | #, c-format | |
10254 | msgid "" | |
10255 | "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." | |
10256 | msgstr "" | |
10257 | "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" | |
10258 | "chuyển-giao>”." | |
10259 | ||
10260 | #: builtin/bisect--helper.c:216 | |
10261 | #, c-format | |
10262 | msgid "Bad bisect_write argument: %s" | |
10263 | msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" | |
10264 | ||
10265 | #: builtin/bisect--helper.c:221 | |
10266 | #, c-format | |
10267 | msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" | |
10268 | msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" | |
10269 | ||
10270 | #: builtin/bisect--helper.c:233 | |
10271 | #, c-format | |
10272 | msgid "couldn't open the file '%s'" | |
10273 | msgstr "không thể mở tập tin “%s”" | |
10274 | ||
10275 | #: builtin/bisect--helper.c:259 | |
10276 | #, c-format | |
10277 | msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" | |
10278 | msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" | |
10279 | ||
10280 | #: builtin/bisect--helper.c:286 | |
10281 | #, c-format | |
10282 | msgid "" | |
10283 | "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" | |
10284 | "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." | |
10285 | msgstr "" | |
10286 | "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" | |
10287 | "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." | |
10288 | ||
10289 | #: builtin/bisect--helper.c:290 | |
10290 | #, c-format | |
10291 | msgid "" | |
10292 | "You need to start by \"git bisect start\".\n" | |
10293 | "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" | |
10294 | "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." | |
10295 | msgstr "" | |
10296 | "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" | |
10297 | "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" | |
10298 | "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." | |
10299 | ||
10300 | #: builtin/bisect--helper.c:310 | |
10301 | #, c-format | |
10302 | msgid "bisecting only with a %s commit" | |
10303 | msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" | |
10304 | ||
10305 | #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your | |
10306 | #. translation. The program will only accept English input | |
10307 | #. at this point. | |
10308 | #. | |
10309 | #: builtin/bisect--helper.c:318 | |
10310 | msgid "Are you sure [Y/n]? " | |
10311 | msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " | |
10312 | ||
10313 | #: builtin/bisect--helper.c:379 | |
10314 | msgid "no terms defined" | |
10315 | msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" | |
10316 | ||
10317 | #: builtin/bisect--helper.c:382 | |
10318 | #, c-format | |
10319 | msgid "" | |
10320 | "Your current terms are %s for the old state\n" | |
10321 | "and %s for the new state.\n" | |
10322 | msgstr "" | |
10323 | "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" | |
10324 | "và %s cho tình trạng mới.\n" | |
10325 | ||
10326 | #: builtin/bisect--helper.c:392 | |
10327 | #, c-format | |
10328 | msgid "" | |
10329 | "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" | |
10330 | "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." | |
10331 | msgstr "" | |
10332 | "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" | |
10333 | "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." | |
10334 | ||
10335 | #: builtin/bisect--helper.c:478 | |
10336 | #, c-format | |
10337 | msgid "unrecognized option: '%s'" | |
10338 | msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" | |
10339 | ||
10340 | #: builtin/bisect--helper.c:482 | |
10341 | #, c-format | |
10342 | msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" | |
10343 | msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" | |
10344 | ||
10345 | #: builtin/bisect--helper.c:514 | |
10346 | msgid "bad HEAD - I need a HEAD" | |
10347 | msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" | |
10348 | ||
10349 | #: builtin/bisect--helper.c:529 | |
10350 | #, c-format | |
10351 | msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." | |
10352 | msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." | |
10353 | ||
10354 | #: builtin/bisect--helper.c:550 | |
10355 | msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" | |
10356 | msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" | |
10357 | ||
10358 | #: builtin/bisect--helper.c:553 | |
10359 | msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" | |
10360 | msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" | |
10361 | ||
10362 | #: builtin/bisect--helper.c:577 | |
10363 | #, c-format | |
10364 | msgid "invalid ref: '%s'" | |
10365 | msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" | |
10366 | ||
10367 | #: builtin/bisect--helper.c:633 | |
10368 | msgid "perform 'git bisect next'" | |
10369 | msgstr "thực hiện “git bisect next”" | |
10370 | ||
10371 | #: builtin/bisect--helper.c:635 | |
10372 | msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" | |
10373 | msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" | |
10374 | ||
10375 | #: builtin/bisect--helper.c:637 | |
10376 | msgid "cleanup the bisection state" | |
10377 | msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" | |
10378 | ||
10379 | #: builtin/bisect--helper.c:639 | |
10380 | msgid "check for expected revs" | |
10381 | msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" | |
10382 | ||
10383 | #: builtin/bisect--helper.c:641 | |
10384 | msgid "reset the bisection state" | |
10385 | msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" | |
10386 | ||
10387 | #: builtin/bisect--helper.c:643 | |
10388 | msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" | |
10389 | msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" | |
10390 | ||
10391 | #: builtin/bisect--helper.c:645 | |
10392 | msgid "check and set terms in a bisection state" | |
10393 | msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" | |
10394 | ||
10395 | #: builtin/bisect--helper.c:647 | |
10396 | msgid "check whether bad or good terms exist" | |
10397 | msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" | |
10398 | ||
10399 | #: builtin/bisect--helper.c:649 | |
10400 | msgid "print out the bisect terms" | |
10401 | msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" | |
10402 | ||
10403 | #: builtin/bisect--helper.c:651 | |
10404 | msgid "start the bisect session" | |
10405 | msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" | |
10406 | ||
10407 | #: builtin/bisect--helper.c:653 | |
10408 | msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" | |
10409 | msgstr "" | |
10410 | "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" | |
10411 | ||
10412 | #: builtin/bisect--helper.c:655 | |
10413 | msgid "no log for BISECT_WRITE" | |
10414 | msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" | |
10415 | ||
10416 | #: builtin/bisect--helper.c:673 | |
10417 | msgid "--write-terms requires two arguments" | |
10418 | msgstr "--write-terms cần hai tham số" | |
10419 | ||
10420 | #: builtin/bisect--helper.c:677 | |
10421 | msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" | |
10422 | msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" | |
10423 | ||
10424 | #: builtin/bisect--helper.c:684 | |
10425 | msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" | |
10426 | msgstr "" | |
10427 | "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" | |
10428 | ||
10429 | #: builtin/bisect--helper.c:688 | |
10430 | msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" | |
10431 | msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" | |
10432 | ||
10433 | #: builtin/bisect--helper.c:694 | |
10434 | msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" | |
10435 | msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" | |
10436 | ||
10437 | #: builtin/bisect--helper.c:700 | |
10438 | msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" | |
10439 | msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" | |
10440 | ||
10441 | #: builtin/bisect--helper.c:706 | |
10442 | msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" | |
10443 | msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" | |
10444 | ||
10445 | #: builtin/blame.c:31 | |
10446 | msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" | |
10447 | msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" | |
10448 | ||
10449 | #: builtin/blame.c:36 | |
10450 | msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" | |
10451 | msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" | |
10452 | ||
10453 | #: builtin/blame.c:409 | |
10454 | #, c-format | |
10455 | msgid "expecting a color: %s" | |
10456 | msgstr "cần một màu: %s" | |
10457 | ||
10458 | #: builtin/blame.c:416 | |
10459 | msgid "must end with a color" | |
10460 | msgstr "phải kết thúc bằng một màu" | |
10461 | ||
10462 | #: builtin/blame.c:729 | |
10463 | #, c-format | |
10464 | msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" | |
10465 | msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" | |
10466 | ||
10467 | #: builtin/blame.c:747 | |
10468 | msgid "invalid value for blame.coloring" | |
10469 | msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" | |
10470 | ||
10471 | #: builtin/blame.c:822 | |
10472 | #, c-format | |
10473 | msgid "cannot find revision %s to ignore" | |
10474 | msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" | |
10475 | ||
10476 | #: builtin/blame.c:844 | |
10477 | msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" | |
10478 | msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" | |
10479 | ||
10480 | #: builtin/blame.c:845 | |
10481 | msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" | |
10482 | msgstr "" | |
10483 | "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" | |
10484 | ||
10485 | #: builtin/blame.c:846 | |
10486 | msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" | |
10487 | msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" | |
10488 | ||
10489 | #: builtin/blame.c:847 | |
10490 | msgid "Show work cost statistics" | |
10491 | msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" | |
10492 | ||
10493 | #: builtin/blame.c:848 | |
10494 | msgid "Force progress reporting" | |
10495 | msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc" | |
10496 | ||
10497 | #: builtin/blame.c:849 | |
10498 | msgid "Show output score for blame entries" | |
10499 | msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" | |
10500 | ||
10501 | #: builtin/blame.c:850 | |
10502 | msgid "Show original filename (Default: auto)" | |
10503 | msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" | |
10504 | ||
10505 | #: builtin/blame.c:851 | |
10506 | msgid "Show original linenumber (Default: off)" | |
10507 | msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" | |
10508 | ||
10509 | #: builtin/blame.c:852 | |
10510 | msgid "Show in a format designed for machine consumption" | |
10511 | msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" | |
10512 | ||
10513 | #: builtin/blame.c:853 | |
10514 | msgid "Show porcelain format with per-line commit information" | |
10515 | msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" | |
10516 | ||
10517 | #: builtin/blame.c:854 | |
10518 | msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" | |
10519 | msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" | |
10520 | ||
10521 | #: builtin/blame.c:855 | |
10522 | msgid "Show raw timestamp (Default: off)" | |
10523 | msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" | |
10524 | ||
10525 | #: builtin/blame.c:856 | |
10526 | msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" | |
10527 | msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" | |
10528 | ||
10529 | #: builtin/blame.c:857 | |
10530 | msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" | |
10531 | msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" | |
10532 | ||
10533 | #: builtin/blame.c:858 | |
10534 | msgid "Show author email instead of name (Default: off)" | |
10535 | msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" | |
10536 | ||
10537 | #: builtin/blame.c:859 | |
10538 | msgid "Ignore whitespace differences" | |
10539 | msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" | |
10540 | ||
10541 | #: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1721 | |
10542 | msgid "rev" | |
10543 | msgstr "rev" | |
10544 | ||
10545 | #: builtin/blame.c:860 | |
10546 | msgid "Ignore <rev> when blaming" | |
10547 | msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame" | |
10548 | ||
10549 | #: builtin/blame.c:861 | |
10550 | msgid "Ignore revisions from <file>" | |
10551 | msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" | |
10552 | ||
10553 | #: builtin/blame.c:862 | |
10554 | msgid "color redundant metadata from previous line differently" | |
10555 | msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" | |
10556 | ||
10557 | #: builtin/blame.c:863 | |
10558 | msgid "color lines by age" | |
10559 | msgstr "các dòng màu theo tuổi" | |
10560 | ||
10561 | #: builtin/blame.c:864 | |
10562 | msgid "Spend extra cycles to find better match" | |
10563 | msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" | |
10564 | ||
10565 | #: builtin/blame.c:865 | |
10566 | msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" | |
10567 | msgstr "" | |
10568 | "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" | |
10569 | ||
10570 | #: builtin/blame.c:866 | |
10571 | msgid "Use <file>'s contents as the final image" | |
10572 | msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" | |
10573 | ||
10574 | #: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868 | |
10575 | msgid "score" | |
10576 | msgstr "điểm số" | |
10577 | ||
10578 | #: builtin/blame.c:867 | |
10579 | msgid "Find line copies within and across files" | |
10580 | msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" | |
10581 | ||
10582 | #: builtin/blame.c:868 | |
10583 | msgid "Find line movements within and across files" | |
10584 | msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" | |
10585 | ||
10586 | #: builtin/blame.c:869 | |
10587 | msgid "n,m" | |
10588 | msgstr "n,m" | |
10589 | ||
10590 | #: builtin/blame.c:869 | |
10591 | msgid "Process only line range n,m, counting from 1" | |
10592 | msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" | |
10593 | ||
10594 | #: builtin/blame.c:921 | |
10595 | msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" | |
10596 | msgstr "" | |
10597 | "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" | |
10598 | ||
10599 | #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the | |
10600 | #. maximum display width for a relative timestamp in | |
10601 | #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 | |
10602 | #. months ago", which takes 22 places, is the longest | |
10603 | #. among various forms of relative timestamps, but | |
10604 | #. your language may need more or fewer display | |
10605 | #. columns. | |
10606 | #. | |
10607 | #: builtin/blame.c:972 | |
10608 | msgid "4 years, 11 months ago" | |
10609 | msgstr "4 năm, 11 tháng trước" | |
10610 | ||
10611 | #: builtin/blame.c:1087 | |
10612 | #, c-format | |
10613 | msgid "file %s has only %lu line" | |
10614 | msgid_plural "file %s has only %lu lines" | |
10615 | msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" | |
10616 | ||
10617 | #: builtin/blame.c:1133 | |
10618 | msgid "Blaming lines" | |
10619 | msgstr "Các dòng blame" | |
10620 | ||
10621 | #: builtin/branch.c:29 | |
10622 | msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" | |
10623 | msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" | |
10624 | ||
10625 | #: builtin/branch.c:30 | |
10626 | msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" | |
10627 | msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" | |
10628 | ||
10629 | #: builtin/branch.c:31 | |
10630 | msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." | |
10631 | msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" | |
10632 | ||
10633 | #: builtin/branch.c:32 | |
10634 | msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" | |
10635 | msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" | |
10636 | ||
10637 | #: builtin/branch.c:33 | |
10638 | msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" | |
10639 | msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" | |
10640 | ||
10641 | #: builtin/branch.c:34 | |
10642 | msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" | |
10643 | msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]" | |
10644 | ||
10645 | #: builtin/branch.c:35 | |
10646 | msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" | |
10647 | msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]" | |
10648 | ||
10649 | #: builtin/branch.c:154 | |
10650 | #, c-format | |
10651 | msgid "" | |
10652 | "deleting branch '%s' that has been merged to\n" | |
10653 | " '%s', but not yet merged to HEAD." | |
10654 | msgstr "" | |
10655 | "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" | |
10656 | " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." | |
10657 | ||
10658 | #: builtin/branch.c:158 | |
10659 | #, c-format | |
10660 | msgid "" | |
10661 | "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" | |
10662 | " '%s', even though it is merged to HEAD." | |
10663 | msgstr "" | |
10664 | "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" | |
10665 | " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." | |
10666 | ||
10667 | #: builtin/branch.c:172 | |
10668 | #, c-format | |
10669 | msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" | |
10670 | msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" | |
10671 | ||
10672 | #: builtin/branch.c:176 | |
10673 | #, c-format | |
10674 | msgid "" | |
10675 | "The branch '%s' is not fully merged.\n" | |
10676 | "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." | |
10677 | msgstr "" | |
10678 | "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" | |
10679 | "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." | |
10680 | ||
10681 | #: builtin/branch.c:189 | |
10682 | msgid "Update of config-file failed" | |
10683 | msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" | |
10684 | ||
10685 | #: builtin/branch.c:220 | |
10686 | msgid "cannot use -a with -d" | |
10687 | msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" | |
10688 | ||
10689 | #: builtin/branch.c:226 | |
10690 | msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" | |
10691 | msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" | |
10692 | ||
10693 | #: builtin/branch.c:240 | |
10694 | #, c-format | |
10695 | msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" | |
10696 | msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" | |
10697 | ||
10698 | #: builtin/branch.c:255 | |
10699 | #, c-format | |
10700 | msgid "remote-tracking branch '%s' not found." | |
10701 | msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." | |
10702 | ||
10703 | #: builtin/branch.c:256 | |
10704 | #, c-format | |
10705 | msgid "branch '%s' not found." | |
10706 | msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." | |
10707 | ||
10708 | #: builtin/branch.c:271 | |
10709 | #, c-format | |
10710 | msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" | |
10711 | msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" | |
10712 | ||
10713 | #: builtin/branch.c:272 | |
10714 | #, c-format | |
10715 | msgid "Error deleting branch '%s'" | |
10716 | msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" | |
10717 | ||
10718 | #: builtin/branch.c:279 | |
10719 | #, c-format | |
10720 | msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" | |
10721 | msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" | |
10722 | ||
10723 | #: builtin/branch.c:280 | |
10724 | #, c-format | |
10725 | msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" | |
10726 | msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" | |
10727 | ||
10728 | #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 | |
10729 | msgid "unable to parse format string" | |
10730 | msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" | |
10731 | ||
10732 | #: builtin/branch.c:460 | |
10733 | msgid "could not resolve HEAD" | |
10734 | msgstr "không thể phân giải HEAD" | |
10735 | ||
10736 | #: builtin/branch.c:466 | |
10737 | #, c-format | |
10738 | msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" | |
10739 | msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" | |
10740 | ||
10741 | #: builtin/branch.c:481 | |
10742 | #, c-format | |
10743 | msgid "Branch %s is being rebased at %s" | |
10744 | msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" | |
10745 | ||
10746 | #: builtin/branch.c:485 | |
10747 | #, c-format | |
10748 | msgid "Branch %s is being bisected at %s" | |
10749 | msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" | |
10750 | ||
10751 | #: builtin/branch.c:502 | |
10752 | msgid "cannot copy the current branch while not on any." | |
10753 | msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." | |
10754 | ||
10755 | #: builtin/branch.c:504 | |
10756 | msgid "cannot rename the current branch while not on any." | |
10757 | msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." | |
10758 | ||
10759 | #: builtin/branch.c:515 | |
10760 | #, c-format | |
10761 | msgid "Invalid branch name: '%s'" | |
10762 | msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" | |
10763 | ||
10764 | #: builtin/branch.c:542 | |
10765 | msgid "Branch rename failed" | |
10766 | msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" | |
10767 | ||
10768 | #: builtin/branch.c:544 | |
10769 | msgid "Branch copy failed" | |
10770 | msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" | |
10771 | ||
10772 | #: builtin/branch.c:548 | |
10773 | #, c-format | |
10774 | msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" | |
10775 | msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" | |
10776 | ||
10777 | #: builtin/branch.c:551 | |
10778 | #, c-format | |
10779 | msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" | |
10780 | msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" | |
10781 | ||
10782 | #: builtin/branch.c:557 | |
10783 | #, c-format | |
10784 | msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" | |
10785 | msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" | |
10786 | ||
10787 | #: builtin/branch.c:566 | |
10788 | msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" | |
10789 | msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" | |
10790 | ||
10791 | #: builtin/branch.c:568 | |
10792 | msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" | |
10793 | msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" | |
10794 | ||
10795 | #: builtin/branch.c:584 | |
10796 | #, c-format | |
10797 | msgid "" | |
10798 | "Please edit the description for the branch\n" | |
10799 | " %s\n" | |
10800 | "Lines starting with '%c' will be stripped.\n" | |
10801 | msgstr "" | |
10802 | "Viết các ghi chú cho nhánh:\n" | |
10803 | " %s\n" | |
10804 | "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" | |
10805 | ||
10806 | #: builtin/branch.c:618 | |
10807 | msgid "Generic options" | |
10808 | msgstr "Tùy chọn chung" | |
10809 | ||
10810 | #: builtin/branch.c:620 | |
10811 | msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" | |
10812 | msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" | |
10813 | ||
10814 | #: builtin/branch.c:621 | |
10815 | msgid "suppress informational messages" | |
10816 | msgstr "không xuất các thông tin" | |
10817 | ||
10818 | #: builtin/branch.c:622 | |
10819 | msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" | |
10820 | msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" | |
10821 | ||
10822 | #: builtin/branch.c:624 | |
10823 | msgid "do not use" | |
10824 | msgstr "không dùng" | |
10825 | ||
10826 | #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:520 | |
10827 | msgid "upstream" | |
10828 | msgstr "thượng nguồn" | |
10829 | ||
10830 | #: builtin/branch.c:626 | |
10831 | msgid "change the upstream info" | |
10832 | msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" | |
10833 | ||
10834 | #: builtin/branch.c:627 | |
10835 | msgid "unset the upstream info" | |
10836 | msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" | |
10837 | ||
10838 | #: builtin/branch.c:628 | |
10839 | msgid "use colored output" | |
10840 | msgstr "tô màu kết xuất" | |
10841 | ||
10842 | #: builtin/branch.c:629 | |
10843 | msgid "act on remote-tracking branches" | |
10844 | msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" | |
10845 | ||
10846 | #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633 | |
10847 | msgid "print only branches that contain the commit" | |
10848 | msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" | |
10849 | ||
10850 | #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634 | |
10851 | msgid "print only branches that don't contain the commit" | |
10852 | msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" | |
10853 | ||
10854 | #: builtin/branch.c:637 | |
10855 | msgid "Specific git-branch actions:" | |
10856 | msgstr "Hành động git-branch:" | |
10857 | ||
10858 | #: builtin/branch.c:638 | |
10859 | msgid "list both remote-tracking and local branches" | |
10860 | msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" | |
10861 | ||
10862 | #: builtin/branch.c:640 | |
10863 | msgid "delete fully merged branch" | |
10864 | msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" | |
10865 | ||
10866 | #: builtin/branch.c:641 | |
10867 | msgid "delete branch (even if not merged)" | |
10868 | msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" | |
10869 | ||
10870 | #: builtin/branch.c:642 | |
10871 | msgid "move/rename a branch and its reflog" | |
10872 | msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" | |
10873 | ||
10874 | #: builtin/branch.c:643 | |
10875 | msgid "move/rename a branch, even if target exists" | |
10876 | msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" | |
10877 | ||
10878 | #: builtin/branch.c:644 | |
10879 | msgid "copy a branch and its reflog" | |
10880 | msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" | |
10881 | ||
10882 | #: builtin/branch.c:645 | |
10883 | msgid "copy a branch, even if target exists" | |
10884 | msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" | |
10885 | ||
10886 | #: builtin/branch.c:646 | |
10887 | msgid "list branch names" | |
10888 | msgstr "liệt kê các tên nhánh" | |
10889 | ||
10890 | #: builtin/branch.c:647 | |
10891 | msgid "show current branch name" | |
10892 | msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" | |
10893 | ||
10894 | #: builtin/branch.c:648 | |
10895 | msgid "create the branch's reflog" | |
10896 | msgstr "tạo reflog của nhánh" | |
10897 | ||
10898 | #: builtin/branch.c:650 | |
10899 | msgid "edit the description for the branch" | |
10900 | msgstr "sửa mô tả cho nhánh" | |
10901 | ||
10902 | #: builtin/branch.c:651 | |
10903 | msgid "force creation, move/rename, deletion" | |
10904 | msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" | |
10905 | ||
10906 | #: builtin/branch.c:652 | |
10907 | msgid "print only branches that are merged" | |
10908 | msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" | |
10909 | ||
10910 | #: builtin/branch.c:653 | |
10911 | msgid "print only branches that are not merged" | |
10912 | msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" | |
10913 | ||
10914 | #: builtin/branch.c:654 | |
10915 | msgid "list branches in columns" | |
10916 | msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" | |
10917 | ||
10918 | #: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 | |
10919 | #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 | |
10920 | #: builtin/tag.c:434 | |
10921 | msgid "object" | |
10922 | msgstr "đối tượng" | |
10923 | ||
10924 | #: builtin/branch.c:657 | |
10925 | msgid "print only branches of the object" | |
10926 | msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" | |
10927 | ||
10928 | #: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441 | |
10929 | msgid "sorting and filtering are case insensitive" | |
10930 | msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" | |
10931 | ||
10932 | #: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439 | |
10933 | #: builtin/verify-tag.c:38 | |
10934 | msgid "format to use for the output" | |
10935 | msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" | |
10936 | ||
10937 | #: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789 | |
10938 | msgid "HEAD not found below refs/heads!" | |
10939 | msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" | |
10940 | ||
10941 | #: builtin/branch.c:706 | |
10942 | msgid "--column and --verbose are incompatible" | |
10943 | msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" | |
10944 | ||
10945 | #: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784 | |
10946 | msgid "branch name required" | |
10947 | msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" | |
10948 | ||
10949 | #: builtin/branch.c:751 | |
10950 | msgid "Cannot give description to detached HEAD" | |
10951 | msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" | |
10952 | ||
10953 | #: builtin/branch.c:756 | |
10954 | msgid "cannot edit description of more than one branch" | |
10955 | msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" | |
10956 | ||
10957 | #: builtin/branch.c:763 | |
10958 | #, c-format | |
10959 | msgid "No commit on branch '%s' yet." | |
10960 | msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." | |
10961 | ||
10962 | #: builtin/branch.c:766 | |
10963 | #, c-format | |
10964 | msgid "No branch named '%s'." | |
10965 | msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." | |
10966 | ||
10967 | #: builtin/branch.c:781 | |
10968 | msgid "too many branches for a copy operation" | |
10969 | msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" | |
10970 | ||
10971 | #: builtin/branch.c:790 | |
10972 | msgid "too many arguments for a rename operation" | |
10973 | msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" | |
10974 | ||
10975 | #: builtin/branch.c:795 | |
10976 | msgid "too many arguments to set new upstream" | |
10977 | msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" | |
10978 | ||
10979 | #: builtin/branch.c:799 | |
10980 | #, c-format | |
10981 | msgid "" | |
10982 | "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." | |
10983 | msgstr "" | |
10984 | "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " | |
10985 | "nào cả." | |
10986 | ||
10987 | #: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825 | |
10988 | #, c-format | |
10989 | msgid "no such branch '%s'" | |
10990 | msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" | |
10991 | ||
10992 | #: builtin/branch.c:806 | |
10993 | #, c-format | |
10994 | msgid "branch '%s' does not exist" | |
10995 | msgstr "chưa có nhánh “%s”" | |
10996 | ||
10997 | #: builtin/branch.c:819 | |
10998 | msgid "too many arguments to unset upstream" | |
10999 | msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" | |
11000 | ||
11001 | #: builtin/branch.c:823 | |
11002 | msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." | |
11003 | msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." | |
11004 | ||
11005 | #: builtin/branch.c:829 | |
11006 | #, c-format | |
11007 | msgid "Branch '%s' has no upstream information" | |
11008 | msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" | |
11009 | ||
11010 | #: builtin/branch.c:839 | |
11011 | msgid "" | |
11012 | "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" | |
11013 | "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" | |
11014 | msgstr "" | |
11015 | "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " | |
11016 | "nhánh.\n" | |
11017 | "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" | |
11018 | ||
11019 | #: builtin/branch.c:843 | |
11020 | msgid "" | |
11021 | "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " | |
11022 | "'--set-upstream-to' instead." | |
11023 | msgstr "" | |
11024 | "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" | |
11025 | "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." | |
11026 | ||
11027 | #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23 | |
11028 | msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>" | |
11029 | msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>" | |
11030 | ||
11031 | #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28 | |
11032 | msgid "git bundle verify [<options>] <file>" | |
11033 | msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>" | |
11034 | ||
11035 | #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33 | |
11036 | msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]" | |
11037 | msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" | |
11038 | ||
11039 | #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38 | |
11040 | msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]" | |
11041 | msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" | |
11042 | ||
11043 | #: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3376 | |
11044 | msgid "do not show progress meter" | |
11045 | msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" | |
11046 | ||
11047 | #: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3378 | |
11048 | msgid "show progress meter" | |
11049 | msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" | |
11050 | ||
11051 | #: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3380 | |
11052 | msgid "show progress meter during object writing phase" | |
11053 | msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" | |
11054 | ||
11055 | #: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3383 | |
11056 | msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" | |
11057 | msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" | |
11058 | ||
11059 | #: builtin/bundle.c:93 | |
11060 | msgid "Need a repository to create a bundle." | |
11061 | msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." | |
11062 | ||
11063 | #: builtin/bundle.c:104 | |
11064 | msgid "do not show bundle details" | |
11065 | msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" | |
11066 | ||
11067 | #: builtin/bundle.c:119 | |
11068 | #, c-format | |
11069 | msgid "%s is okay\n" | |
11070 | msgstr "“%s” tốt\n" | |
11071 | ||
11072 | #: builtin/bundle.c:160 | |
11073 | msgid "Need a repository to unbundle." | |
11074 | msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." | |
11075 | ||
11076 | #: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686 | |
11077 | msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" | |
11078 | msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" | |
11079 | ||
11080 | #: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717 | |
11081 | #, c-format | |
11082 | msgid "Unknown subcommand: %s" | |
11083 | msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" | |
11084 | ||
11085 | #: builtin/cat-file.c:598 | |
11086 | msgid "" | |
11087 | "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" | |
11088 | "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" | |
11089 | msgstr "" | |
11090 | "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" | |
11091 | "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" | |
11092 | ||
11093 | #: builtin/cat-file.c:599 | |
11094 | msgid "" | |
11095 | "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" | |
11096 | "filters]" | |
11097 | msgstr "" | |
11098 | "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" | |
11099 | "filters]" | |
11100 | ||
11101 | #: builtin/cat-file.c:620 | |
11102 | msgid "only one batch option may be specified" | |
11103 | msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" | |
11104 | ||
11105 | #: builtin/cat-file.c:638 | |
11106 | msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" | |
11107 | msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" | |
11108 | ||
11109 | #: builtin/cat-file.c:639 | |
11110 | msgid "show object type" | |
11111 | msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" | |
11112 | ||
11113 | #: builtin/cat-file.c:640 | |
11114 | msgid "show object size" | |
11115 | msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" | |
11116 | ||
11117 | #: builtin/cat-file.c:642 | |
11118 | msgid "exit with zero when there's no error" | |
11119 | msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" | |
11120 | ||
11121 | #: builtin/cat-file.c:643 | |
11122 | msgid "pretty-print object's content" | |
11123 | msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" | |
11124 | ||
11125 | #: builtin/cat-file.c:645 | |
11126 | msgid "for blob objects, run textconv on object's content" | |
11127 | msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" | |
11128 | ||
11129 | #: builtin/cat-file.c:647 | |
11130 | msgid "for blob objects, run filters on object's content" | |
11131 | msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" | |
11132 | ||
11133 | #: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:984 | |
11134 | msgid "blob" | |
11135 | msgstr "blob" | |
11136 | ||
11137 | #: builtin/cat-file.c:649 | |
11138 | msgid "use a specific path for --textconv/--filters" | |
11139 | msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" | |
11140 | ||
11141 | #: builtin/cat-file.c:651 | |
11142 | msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" | |
11143 | msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" | |
11144 | ||
11145 | #: builtin/cat-file.c:652 | |
11146 | msgid "buffer --batch output" | |
11147 | msgstr "đệm kết xuất --batch" | |
11148 | ||
11149 | #: builtin/cat-file.c:654 | |
11150 | msgid "show info and content of objects fed from the standard input" | |
11151 | msgstr "" | |
11152 | "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
11153 | ||
11154 | #: builtin/cat-file.c:658 | |
11155 | msgid "show info about objects fed from the standard input" | |
11156 | msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
11157 | ||
11158 | #: builtin/cat-file.c:662 | |
11159 | msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" | |
11160 | msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" | |
11161 | ||
11162 | #: builtin/cat-file.c:664 | |
11163 | msgid "show all objects with --batch or --batch-check" | |
11164 | msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" | |
11165 | ||
11166 | #: builtin/cat-file.c:666 | |
11167 | msgid "do not order --batch-all-objects output" | |
11168 | msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" | |
11169 | ||
11170 | #: builtin/check-attr.c:13 | |
11171 | msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." | |
11172 | msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" | |
11173 | ||
11174 | #: builtin/check-attr.c:14 | |
11175 | msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" | |
11176 | msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" | |
11177 | ||
11178 | #: builtin/check-attr.c:21 | |
11179 | msgid "report all attributes set on file" | |
11180 | msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" | |
11181 | ||
11182 | #: builtin/check-attr.c:22 | |
11183 | msgid "use .gitattributes only from the index" | |
11184 | msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" | |
11185 | ||
11186 | #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 | |
11187 | msgid "read file names from stdin" | |
11188 | msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
11189 | ||
11190 | #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27 | |
11191 | msgid "terminate input and output records by a NUL character" | |
11192 | msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" | |
11193 | ||
11194 | #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1488 builtin/gc.c:537 | |
11195 | #: builtin/worktree.c:502 | |
11196 | msgid "suppress progress reporting" | |
11197 | msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" | |
11198 | ||
11199 | #: builtin/check-ignore.c:29 | |
11200 | msgid "show non-matching input paths" | |
11201 | msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" | |
11202 | ||
11203 | #: builtin/check-ignore.c:31 | |
11204 | msgid "ignore index when checking" | |
11205 | msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" | |
11206 | ||
11207 | #: builtin/check-ignore.c:163 | |
11208 | msgid "cannot specify pathnames with --stdin" | |
11209 | msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" | |
11210 | ||
11211 | #: builtin/check-ignore.c:166 | |
11212 | msgid "-z only makes sense with --stdin" | |
11213 | msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" | |
11214 | ||
11215 | #: builtin/check-ignore.c:168 | |
11216 | msgid "no path specified" | |
11217 | msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" | |
11218 | ||
11219 | #: builtin/check-ignore.c:172 | |
11220 | msgid "--quiet is only valid with a single pathname" | |
11221 | msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" | |
11222 | ||
11223 | #: builtin/check-ignore.c:174 | |
11224 | msgid "cannot have both --quiet and --verbose" | |
11225 | msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" | |
11226 | ||
11227 | #: builtin/check-ignore.c:177 | |
11228 | msgid "--non-matching is only valid with --verbose" | |
11229 | msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" | |
11230 | ||
11231 | #: builtin/check-mailmap.c:9 | |
11232 | msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." | |
11233 | msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…" | |
11234 | ||
11235 | #: builtin/check-mailmap.c:14 | |
11236 | msgid "also read contacts from stdin" | |
11237 | msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
11238 | ||
11239 | #: builtin/check-mailmap.c:25 | |
11240 | #, c-format | |
11241 | msgid "unable to parse contact: %s" | |
11242 | msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" | |
11243 | ||
11244 | #: builtin/check-mailmap.c:48 | |
11245 | msgid "no contacts specified" | |
11246 | msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" | |
11247 | ||
11248 | #: builtin/checkout-index.c:131 | |
11249 | msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" | |
11250 | msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" | |
11251 | ||
11252 | #: builtin/checkout-index.c:148 | |
11253 | msgid "stage should be between 1 and 3 or all" | |
11254 | msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" | |
11255 | ||
11256 | #: builtin/checkout-index.c:164 | |
11257 | msgid "check out all files in the index" | |
11258 | msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" | |
11259 | ||
11260 | #: builtin/checkout-index.c:165 | |
11261 | msgid "force overwrite of existing files" | |
11262 | msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" | |
11263 | ||
11264 | #: builtin/checkout-index.c:167 | |
11265 | msgid "no warning for existing files and files not in index" | |
11266 | msgstr "" | |
11267 | "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" | |
11268 | ||
11269 | #: builtin/checkout-index.c:169 | |
11270 | msgid "don't checkout new files" | |
11271 | msgstr "không checkout các tập tin mới" | |
11272 | ||
11273 | #: builtin/checkout-index.c:171 | |
11274 | msgid "update stat information in the index file" | |
11275 | msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
11276 | ||
11277 | #: builtin/checkout-index.c:175 | |
11278 | msgid "read list of paths from the standard input" | |
11279 | msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
11280 | ||
11281 | #: builtin/checkout-index.c:177 | |
11282 | msgid "write the content to temporary files" | |
11283 | msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" | |
11284 | ||
11285 | #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 | |
11286 | #: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403 | |
11287 | #: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909 | |
11288 | #: builtin/worktree.c:675 | |
11289 | msgid "string" | |
11290 | msgstr "chuỗi" | |
11291 | ||
11292 | #: builtin/checkout-index.c:179 | |
11293 | msgid "when creating files, prepend <string>" | |
11294 | msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" | |
11295 | ||
11296 | #: builtin/checkout-index.c:181 | |
11297 | msgid "copy out the files from named stage" | |
11298 | msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" | |
11299 | ||
11300 | #: builtin/checkout.c:31 | |
11301 | msgid "git checkout [<options>] <branch>" | |
11302 | msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>" | |
11303 | ||
11304 | #: builtin/checkout.c:32 | |
11305 | msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." | |
11306 | msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" | |
11307 | ||
11308 | #: builtin/checkout.c:37 | |
11309 | msgid "git switch [<options>] [<branch>]" | |
11310 | msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" | |
11311 | ||
11312 | #: builtin/checkout.c:42 | |
11313 | msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." | |
11314 | msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." | |
11315 | ||
11316 | #: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227 | |
11317 | #, c-format | |
11318 | msgid "path '%s' does not have our version" | |
11319 | msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" | |
11320 | ||
11321 | #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229 | |
11322 | #, c-format | |
11323 | msgid "path '%s' does not have their version" | |
11324 | msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" | |
11325 | ||
11326 | #: builtin/checkout.c:206 | |
11327 | #, c-format | |
11328 | msgid "path '%s' does not have all necessary versions" | |
11329 | msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" | |
11330 | ||
11331 | #: builtin/checkout.c:256 | |
11332 | #, c-format | |
11333 | msgid "path '%s' does not have necessary versions" | |
11334 | msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" | |
11335 | ||
11336 | #: builtin/checkout.c:274 | |
11337 | #, c-format | |
11338 | msgid "path '%s': cannot merge" | |
11339 | msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" | |
11340 | ||
11341 | #: builtin/checkout.c:290 | |
11342 | #, c-format | |
11343 | msgid "Unable to add merge result for '%s'" | |
11344 | msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" | |
11345 | ||
11346 | #: builtin/checkout.c:395 | |
11347 | #, c-format | |
11348 | msgid "Recreated %d merge conflict" | |
11349 | msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" | |
11350 | msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" | |
11351 | ||
11352 | #: builtin/checkout.c:400 | |
11353 | #, c-format | |
11354 | msgid "Updated %d path from %s" | |
11355 | msgid_plural "Updated %d paths from %s" | |
11356 | msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" | |
11357 | ||
11358 | #: builtin/checkout.c:407 | |
11359 | #, c-format | |
11360 | msgid "Updated %d path from the index" | |
11361 | msgid_plural "Updated %d paths from the index" | |
11362 | msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" | |
11363 | ||
11364 | #: builtin/checkout.c:430 builtin/checkout.c:433 builtin/checkout.c:436 | |
11365 | #: builtin/checkout.c:440 | |
11366 | #, c-format | |
11367 | msgid "'%s' cannot be used with updating paths" | |
11368 | msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" | |
11369 | ||
11370 | #: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:446 | |
11371 | #, c-format | |
11372 | msgid "'%s' cannot be used with %s" | |
11373 | msgstr "không được dùng “%s” với %s" | |
11374 | ||
11375 | #: builtin/checkout.c:450 | |
11376 | #, c-format | |
11377 | msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." | |
11378 | msgstr "" | |
11379 | "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." | |
11380 | ||
11381 | #: builtin/checkout.c:454 | |
11382 | #, c-format | |
11383 | msgid "neither '%s' or '%s' is specified" | |
11384 | msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" | |
11385 | ||
11386 | #: builtin/checkout.c:458 | |
11387 | #, c-format | |
11388 | msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" | |
11389 | msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" | |
11390 | ||
11391 | #: builtin/checkout.c:463 builtin/checkout.c:468 | |
11392 | #, c-format | |
11393 | msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" | |
11394 | msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" | |
11395 | ||
11396 | #: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:534 | |
11397 | #, c-format | |
11398 | msgid "path '%s' is unmerged" | |
11399 | msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" | |
11400 | ||
11401 | #: builtin/checkout.c:704 | |
11402 | msgid "you need to resolve your current index first" | |
11403 | msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" | |
11404 | ||
11405 | #: builtin/checkout.c:758 | |
11406 | #, c-format | |
11407 | msgid "" | |
11408 | "cannot continue with staged changes in the following files:\n" | |
11409 | "%s" | |
11410 | msgstr "" | |
11411 | "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " | |
11412 | "sau:\n" | |
11413 | "%s" | |
11414 | ||
11415 | #: builtin/checkout.c:861 | |
11416 | #, c-format | |
11417 | msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" | |
11418 | msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" | |
11419 | ||
11420 | #: builtin/checkout.c:903 | |
11421 | msgid "HEAD is now at" | |
11422 | msgstr "HEAD hiện giờ tại" | |
11423 | ||
11424 | #: builtin/checkout.c:907 builtin/clone.c:720 | |
11425 | msgid "unable to update HEAD" | |
11426 | msgstr "không thể cập nhật HEAD" | |
11427 | ||
11428 | #: builtin/checkout.c:911 | |
11429 | #, c-format | |
11430 | msgid "Reset branch '%s'\n" | |
11431 | msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" | |
11432 | ||
11433 | #: builtin/checkout.c:914 | |
11434 | #, c-format | |
11435 | msgid "Already on '%s'\n" | |
11436 | msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" | |
11437 | ||
11438 | #: builtin/checkout.c:918 | |
11439 | #, c-format | |
11440 | msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" | |
11441 | msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" | |
11442 | ||
11443 | #: builtin/checkout.c:920 builtin/checkout.c:1344 | |
11444 | #, c-format | |
11445 | msgid "Switched to a new branch '%s'\n" | |
11446 | msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" | |
11447 | ||
11448 | #: builtin/checkout.c:922 | |
11449 | #, c-format | |
11450 | msgid "Switched to branch '%s'\n" | |
11451 | msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" | |
11452 | ||
11453 | #: builtin/checkout.c:973 | |
11454 | #, c-format | |
11455 | msgid " ... and %d more.\n" | |
11456 | msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" | |
11457 | ||
11458 | #: builtin/checkout.c:979 | |
11459 | #, c-format | |
11460 | msgid "" | |
11461 | "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" | |
11462 | "any of your branches:\n" | |
11463 | "\n" | |
11464 | "%s\n" | |
11465 | msgid_plural "" | |
11466 | "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" | |
11467 | "any of your branches:\n" | |
11468 | "\n" | |
11469 | "%s\n" | |
11470 | msgstr[0] "" | |
11471 | "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " | |
11472 | "đến\n" | |
11473 | "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" | |
11474 | "\n" | |
11475 | "%s\n" | |
11476 | ||
11477 | #: builtin/checkout.c:998 | |
11478 | #, c-format | |
11479 | msgid "" | |
11480 | "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" | |
11481 | "to do so with:\n" | |
11482 | "\n" | |
11483 | " git branch <new-branch-name> %s\n" | |
11484 | "\n" | |
11485 | msgid_plural "" | |
11486 | "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" | |
11487 | "to do so with:\n" | |
11488 | "\n" | |
11489 | " git branch <new-branch-name> %s\n" | |
11490 | "\n" | |
11491 | msgstr[0] "" | |
11492 | "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" | |
11493 | "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" | |
11494 | "\n" | |
11495 | " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" | |
11496 | "\n" | |
11497 | ||
11498 | #: builtin/checkout.c:1033 | |
11499 | msgid "internal error in revision walk" | |
11500 | msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" | |
11501 | ||
11502 | #: builtin/checkout.c:1037 | |
11503 | msgid "Previous HEAD position was" | |
11504 | msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" | |
11505 | ||
11506 | #: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1339 | |
11507 | msgid "You are on a branch yet to be born" | |
11508 | msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" | |
11509 | ||
11510 | #: builtin/checkout.c:1152 | |
11511 | #, c-format | |
11512 | msgid "" | |
11513 | "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" | |
11514 | "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" | |
11515 | msgstr "" | |
11516 | "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" | |
11517 | "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" | |
11518 | ||
11519 | #: builtin/checkout.c:1159 | |
11520 | msgid "" | |
11521 | "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" | |
11522 | "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" | |
11523 | "\n" | |
11524 | " git checkout --track origin/<name>\n" | |
11525 | "\n" | |
11526 | "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" | |
11527 | "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" | |
11528 | "checkout.defaultRemote=origin in your config." | |
11529 | msgstr "" | |
11530 | "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" | |
11531 | "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" | |
11532 | "\n" | |
11533 | " git checkout --track origin/<tên>\n" | |
11534 | "\n" | |
11535 | "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n" | |
11536 | "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" | |
11537 | "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." | |
11538 | ||
11539 | #: builtin/checkout.c:1169 | |
11540 | #, c-format | |
11541 | msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" | |
11542 | msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" | |
11543 | ||
11544 | #: builtin/checkout.c:1235 | |
11545 | msgid "only one reference expected" | |
11546 | msgstr "chỉ cần một tham chiếu" | |
11547 | ||
11548 | #: builtin/checkout.c:1252 | |
11549 | #, c-format | |
11550 | msgid "only one reference expected, %d given." | |
11551 | msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." | |
11552 | ||
11553 | #: builtin/checkout.c:1298 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:451 | |
11554 | #, c-format | |
11555 | msgid "invalid reference: %s" | |
11556 | msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" | |
11557 | ||
11558 | #: builtin/checkout.c:1311 builtin/checkout.c:1677 | |
11559 | #, c-format | |
11560 | msgid "reference is not a tree: %s" | |
11561 | msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" | |
11562 | ||
11563 | #: builtin/checkout.c:1358 | |
11564 | #, c-format | |
11565 | msgid "a branch is expected, got tag '%s'" | |
11566 | msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" | |
11567 | ||
11568 | #: builtin/checkout.c:1360 | |
11569 | #, c-format | |
11570 | msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" | |
11571 | msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" | |
11572 | ||
11573 | #: builtin/checkout.c:1361 builtin/checkout.c:1369 | |
11574 | #, c-format | |
11575 | msgid "a branch is expected, got '%s'" | |
11576 | msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" | |
11577 | ||
11578 | #: builtin/checkout.c:1364 | |
11579 | #, c-format | |
11580 | msgid "a branch is expected, got commit '%s'" | |
11581 | msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" | |
11582 | ||
11583 | #: builtin/checkout.c:1380 | |
11584 | msgid "" | |
11585 | "cannot switch branch while merging\n" | |
11586 | "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." | |
11587 | msgstr "" | |
11588 | "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" | |
11589 | "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." | |
11590 | ||
11591 | #: builtin/checkout.c:1384 | |
11592 | msgid "" | |
11593 | "cannot switch branch in the middle of an am session\n" | |
11594 | "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." | |
11595 | msgstr "" | |
11596 | "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" | |
11597 | "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." | |
11598 | ||
11599 | #: builtin/checkout.c:1388 | |
11600 | msgid "" | |
11601 | "cannot switch branch while rebasing\n" | |
11602 | "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." | |
11603 | msgstr "" | |
11604 | "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" | |
11605 | "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." | |
11606 | ||
11607 | #: builtin/checkout.c:1392 | |
11608 | msgid "" | |
11609 | "cannot switch branch while cherry-picking\n" | |
11610 | "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." | |
11611 | msgstr "" | |
11612 | "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" | |
11613 | "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." | |
11614 | ||
11615 | #: builtin/checkout.c:1396 | |
11616 | msgid "" | |
11617 | "cannot switch branch while reverting\n" | |
11618 | "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." | |
11619 | msgstr "" | |
11620 | "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" | |
11621 | "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." | |
11622 | ||
11623 | #: builtin/checkout.c:1400 | |
11624 | msgid "you are switching branch while bisecting" | |
11625 | msgstr "" | |
11626 | "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " | |
11627 | "bước" | |
11628 | ||
11629 | #: builtin/checkout.c:1407 | |
11630 | msgid "paths cannot be used with switching branches" | |
11631 | msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" | |
11632 | ||
11633 | #: builtin/checkout.c:1410 builtin/checkout.c:1414 builtin/checkout.c:1418 | |
11634 | #, c-format | |
11635 | msgid "'%s' cannot be used with switching branches" | |
11636 | msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" | |
11637 | ||
11638 | #: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1425 builtin/checkout.c:1428 | |
11639 | #: builtin/checkout.c:1433 builtin/checkout.c:1438 | |
11640 | #, c-format | |
11641 | msgid "'%s' cannot be used with '%s'" | |
11642 | msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" | |
11643 | ||
11644 | #: builtin/checkout.c:1435 | |
11645 | #, c-format | |
11646 | msgid "'%s' cannot take <start-point>" | |
11647 | msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" | |
11648 | ||
11649 | #: builtin/checkout.c:1443 | |
11650 | #, c-format | |
11651 | msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" | |
11652 | msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" | |
11653 | ||
11654 | #: builtin/checkout.c:1450 | |
11655 | msgid "missing branch or commit argument" | |
11656 | msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" | |
11657 | ||
11658 | #: builtin/checkout.c:1492 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:80 | |
11659 | #: builtin/commit-graph.c:164 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288 | |
11660 | #: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561 | |
11661 | #: builtin/send-pack.c:173 | |
11662 | msgid "force progress reporting" | |
11663 | msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" | |
11664 | ||
11665 | #: builtin/checkout.c:1493 | |
11666 | msgid "perform a 3-way merge with the new branch" | |
11667 | msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" | |
11668 | ||
11669 | #: builtin/checkout.c:1494 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322 | |
11670 | msgid "style" | |
11671 | msgstr "kiểu" | |
11672 | ||
11673 | #: builtin/checkout.c:1495 | |
11674 | msgid "conflict style (merge or diff3)" | |
11675 | msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" | |
11676 | ||
11677 | #: builtin/checkout.c:1507 builtin/worktree.c:499 | |
11678 | msgid "detach HEAD at named commit" | |
11679 | msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" | |
11680 | ||
11681 | #: builtin/checkout.c:1508 | |
11682 | msgid "set upstream info for new branch" | |
11683 | msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" | |
11684 | ||
11685 | #: builtin/checkout.c:1510 | |
11686 | msgid "force checkout (throw away local modifications)" | |
11687 | msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" | |
11688 | ||
11689 | #: builtin/checkout.c:1512 | |
11690 | msgid "new-branch" | |
11691 | msgstr "nhánh-mới" | |
11692 | ||
11693 | #: builtin/checkout.c:1512 | |
11694 | msgid "new unparented branch" | |
11695 | msgstr "nhánh không cha mới" | |
11696 | ||
11697 | #: builtin/checkout.c:1514 builtin/merge.c:292 | |
11698 | msgid "update ignored files (default)" | |
11699 | msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" | |
11700 | ||
11701 | #: builtin/checkout.c:1517 | |
11702 | msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" | |
11703 | msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" | |
11704 | ||
11705 | #: builtin/checkout.c:1530 | |
11706 | msgid "checkout our version for unmerged files" | |
11707 | msgstr "" | |
11708 | "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" | |
11709 | ||
11710 | #: builtin/checkout.c:1533 | |
11711 | msgid "checkout their version for unmerged files" | |
11712 | msgstr "" | |
11713 | "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" | |
11714 | ||
11715 | #: builtin/checkout.c:1537 | |
11716 | msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" | |
11717 | msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" | |
11718 | ||
11719 | #: builtin/checkout.c:1592 | |
11720 | #, c-format | |
11721 | msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive" | |
11722 | msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau" | |
11723 | ||
11724 | #: builtin/checkout.c:1596 | |
11725 | msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" | |
11726 | msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" | |
11727 | ||
11728 | #: builtin/checkout.c:1633 | |
11729 | msgid "--track needs a branch name" | |
11730 | msgstr "--track cần tên một nhánh" | |
11731 | ||
11732 | #: builtin/checkout.c:1638 | |
11733 | #, c-format | |
11734 | msgid "missing branch name; try -%c" | |
11735 | msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" | |
11736 | ||
11737 | #: builtin/checkout.c:1670 | |
11738 | #, c-format | |
11739 | msgid "could not resolve %s" | |
11740 | msgstr "không thể phân giải “%s”" | |
11741 | ||
11742 | #: builtin/checkout.c:1686 | |
11743 | msgid "invalid path specification" | |
11744 | msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" | |
11745 | ||
11746 | #: builtin/checkout.c:1693 | |
11747 | #, c-format | |
11748 | msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" | |
11749 | msgstr "" | |
11750 | "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " | |
11751 | "từ đó" | |
11752 | ||
11753 | #: builtin/checkout.c:1697 | |
11754 | #, c-format | |
11755 | msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" | |
11756 | msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" | |
11757 | ||
11758 | #: builtin/checkout.c:1706 | |
11759 | msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" | |
11760 | msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" | |
11761 | ||
11762 | #: builtin/checkout.c:1709 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503 | |
11763 | msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" | |
11764 | msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" | |
11765 | ||
11766 | #: builtin/checkout.c:1720 | |
11767 | msgid "" | |
11768 | "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" | |
11769 | "checking out of the index." | |
11770 | msgstr "" | |
11771 | "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" | |
11772 | "checkout bảng mục lục (index)." | |
11773 | ||
11774 | #: builtin/checkout.c:1725 | |
11775 | msgid "you must specify path(s) to restore" | |
11776 | msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" | |
11777 | ||
11778 | #: builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1753 builtin/checkout.c:1802 | |
11779 | #: builtin/checkout.c:1804 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170 | |
11780 | #: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:495 builtin/worktree.c:497 | |
11781 | msgid "branch" | |
11782 | msgstr "nhánh" | |
11783 | ||
11784 | #: builtin/checkout.c:1752 | |
11785 | msgid "create and checkout a new branch" | |
11786 | msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" | |
11787 | ||
11788 | #: builtin/checkout.c:1754 | |
11789 | msgid "create/reset and checkout a branch" | |
11790 | msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" | |
11791 | ||
11792 | #: builtin/checkout.c:1755 | |
11793 | msgid "create reflog for new branch" | |
11794 | msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" | |
11795 | ||
11796 | #: builtin/checkout.c:1757 | |
11797 | msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" | |
11798 | msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" | |
11799 | ||
11800 | #: builtin/checkout.c:1758 | |
11801 | msgid "use overlay mode (default)" | |
11802 | msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" | |
11803 | ||
11804 | #: builtin/checkout.c:1803 | |
11805 | msgid "create and switch to a new branch" | |
11806 | msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" | |
11807 | ||
11808 | #: builtin/checkout.c:1805 | |
11809 | msgid "create/reset and switch to a branch" | |
11810 | msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" | |
11811 | ||
11812 | #: builtin/checkout.c:1807 | |
11813 | msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" | |
11814 | msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" | |
11815 | ||
11816 | #: builtin/checkout.c:1809 | |
11817 | msgid "throw away local modifications" | |
11818 | msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" | |
11819 | ||
11820 | #: builtin/checkout.c:1843 | |
11821 | msgid "which tree-ish to checkout from" | |
11822 | msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" | |
11823 | ||
11824 | #: builtin/checkout.c:1845 | |
11825 | msgid "restore the index" | |
11826 | msgstr "phục hồi bảng mục lục" | |
11827 | ||
11828 | #: builtin/checkout.c:1847 | |
11829 | msgid "restore the working tree (default)" | |
11830 | msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" | |
11831 | ||
11832 | #: builtin/checkout.c:1849 | |
11833 | msgid "ignore unmerged entries" | |
11834 | msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" | |
11835 | ||
11836 | #: builtin/checkout.c:1850 | |
11837 | msgid "use overlay mode" | |
11838 | msgstr "dùng chế độ che phủ" | |
11839 | ||
11840 | #: builtin/clean.c:29 | |
11841 | msgid "" | |
11842 | "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." | |
11843 | msgstr "" | |
11844 | "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/" | |
11845 | "dẫn>…" | |
11846 | ||
11847 | #: builtin/clean.c:33 | |
11848 | #, c-format | |
11849 | msgid "Removing %s\n" | |
11850 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" | |
11851 | ||
11852 | #: builtin/clean.c:34 | |
11853 | #, c-format | |
11854 | msgid "Would remove %s\n" | |
11855 | msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" | |
11856 | ||
11857 | #: builtin/clean.c:35 | |
11858 | #, c-format | |
11859 | msgid "Skipping repository %s\n" | |
11860 | msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" | |
11861 | ||
11862 | #: builtin/clean.c:36 | |
11863 | #, c-format | |
11864 | msgid "Would skip repository %s\n" | |
11865 | msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" | |
11866 | ||
11867 | #: builtin/clean.c:37 | |
11868 | #, c-format | |
11869 | msgid "failed to remove %s" | |
11870 | msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" | |
11871 | ||
11872 | #: builtin/clean.c:38 | |
11873 | #, c-format | |
11874 | msgid "could not lstat %s\n" | |
11875 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" | |
11876 | ||
11877 | #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595 | |
11878 | #, c-format | |
11879 | msgid "" | |
11880 | "Prompt help:\n" | |
11881 | "1 - select a numbered item\n" | |
11882 | "foo - select item based on unique prefix\n" | |
11883 | " - (empty) select nothing\n" | |
11884 | msgstr "" | |
11885 | "Trợ giúp về nhắc:\n" | |
11886 | "1 - chọn một mục được đánh số\n" | |
11887 | "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" | |
11888 | " - (để trống) không chọn gì cả\n" | |
11889 | ||
11890 | #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604 | |
11891 | #, c-format | |
11892 | msgid "" | |
11893 | "Prompt help:\n" | |
11894 | "1 - select a single item\n" | |
11895 | "3-5 - select a range of items\n" | |
11896 | "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" | |
11897 | "foo - select item based on unique prefix\n" | |
11898 | "-... - unselect specified items\n" | |
11899 | "* - choose all items\n" | |
11900 | " - (empty) finish selecting\n" | |
11901 | msgstr "" | |
11902 | "Trợ giúp về nhắc:\n" | |
11903 | "1 - chọn một mục đơn\n" | |
11904 | "3-5 - chọn một vùng\n" | |
11905 | "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" | |
11906 | "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" | |
11907 | "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" | |
11908 | "* - chọn tất\n" | |
11909 | " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" | |
11910 | ||
11911 | #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570 | |
11912 | #: git-add--interactive.perl:575 | |
11913 | #, c-format, perl-format | |
11914 | msgid "Huh (%s)?\n" | |
11915 | msgstr "Hả (%s)?\n" | |
11916 | ||
11917 | #: builtin/clean.c:661 | |
11918 | #, c-format | |
11919 | msgid "Input ignore patterns>> " | |
11920 | msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " | |
11921 | ||
11922 | #: builtin/clean.c:696 | |
11923 | #, c-format | |
11924 | msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" | |
11925 | msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" | |
11926 | ||
11927 | #: builtin/clean.c:717 | |
11928 | msgid "Select items to delete" | |
11929 | msgstr "Chọn mục muốn xóa" | |
11930 | ||
11931 | #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is | |
11932 | #: builtin/clean.c:758 | |
11933 | #, c-format | |
11934 | msgid "Remove %s [y/N]? " | |
11935 | msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " | |
11936 | ||
11937 | #: builtin/clean.c:789 | |
11938 | msgid "" | |
11939 | "clean - start cleaning\n" | |
11940 | "filter by pattern - exclude items from deletion\n" | |
11941 | "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" | |
11942 | "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" | |
11943 | "quit - stop cleaning\n" | |
11944 | "help - this screen\n" | |
11945 | "? - help for prompt selection" | |
11946 | msgstr "" | |
11947 | "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" | |
11948 | "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" | |
11949 | "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" | |
11950 | "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" | |
11951 | "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" | |
11952 | "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" | |
11953 | "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" | |
11954 | ||
11955 | #: builtin/clean.c:825 | |
11956 | msgid "Would remove the following item:" | |
11957 | msgid_plural "Would remove the following items:" | |
11958 | msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" | |
11959 | ||
11960 | #: builtin/clean.c:841 | |
11961 | msgid "No more files to clean, exiting." | |
11962 | msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." | |
11963 | ||
11964 | #: builtin/clean.c:903 | |
11965 | msgid "do not print names of files removed" | |
11966 | msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" | |
11967 | ||
11968 | #: builtin/clean.c:905 | |
11969 | msgid "force" | |
11970 | msgstr "ép buộc" | |
11971 | ||
11972 | #: builtin/clean.c:906 | |
11973 | msgid "interactive cleaning" | |
11974 | msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" | |
11975 | ||
11976 | #: builtin/clean.c:908 | |
11977 | msgid "remove whole directories" | |
11978 | msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" | |
11979 | ||
11980 | #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 | |
11981 | #: builtin/grep.c:909 builtin/log.c:182 builtin/log.c:184 | |
11982 | #: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 | |
11983 | #: builtin/show-ref.c:179 | |
11984 | msgid "pattern" | |
11985 | msgstr "mẫu" | |
11986 | ||
11987 | #: builtin/clean.c:910 | |
11988 | msgid "add <pattern> to ignore rules" | |
11989 | msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" | |
11990 | ||
11991 | #: builtin/clean.c:911 | |
11992 | msgid "remove ignored files, too" | |
11993 | msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" | |
11994 | ||
11995 | #: builtin/clean.c:913 | |
11996 | msgid "remove only ignored files" | |
11997 | msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" | |
11998 | ||
11999 | #: builtin/clean.c:931 | |
12000 | msgid "-x and -X cannot be used together" | |
12001 | msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" | |
12002 | ||
12003 | #: builtin/clean.c:935 | |
12004 | msgid "" | |
12005 | "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " | |
12006 | "clean" | |
12007 | msgstr "" | |
12008 | "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " | |
12009 | "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" | |
12010 | ||
12011 | #: builtin/clean.c:938 | |
12012 | msgid "" | |
12013 | "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " | |
12014 | "refusing to clean" | |
12015 | msgstr "" | |
12016 | "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " | |
12017 | "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" | |
12018 | ||
12019 | #: builtin/clone.c:45 | |
12020 | msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" | |
12021 | msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" | |
12022 | ||
12023 | #: builtin/clone.c:93 | |
12024 | msgid "don't create a checkout" | |
12025 | msgstr "không tạo một checkout" | |
12026 | ||
12027 | #: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:536 | |
12028 | msgid "create a bare repository" | |
12029 | msgstr "tạo kho thuần" | |
12030 | ||
12031 | #: builtin/clone.c:98 | |
12032 | msgid "create a mirror repository (implies bare)" | |
12033 | msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" | |
12034 | ||
12035 | #: builtin/clone.c:100 | |
12036 | msgid "to clone from a local repository" | |
12037 | msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" | |
12038 | ||
12039 | #: builtin/clone.c:102 | |
12040 | msgid "don't use local hardlinks, always copy" | |
12041 | msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" | |
12042 | ||
12043 | #: builtin/clone.c:104 | |
12044 | msgid "setup as shared repository" | |
12045 | msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" | |
12046 | ||
12047 | #: builtin/clone.c:106 | |
12048 | msgid "pathspec" | |
12049 | msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" | |
12050 | ||
12051 | #: builtin/clone.c:106 | |
12052 | msgid "initialize submodules in the clone" | |
12053 | msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" | |
12054 | ||
12055 | #: builtin/clone.c:110 | |
12056 | msgid "number of submodules cloned in parallel" | |
12057 | msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" | |
12058 | ||
12059 | #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:533 | |
12060 | msgid "template-directory" | |
12061 | msgstr "thư-mục-mẫu" | |
12062 | ||
12063 | #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:534 | |
12064 | msgid "directory from which templates will be used" | |
12065 | msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" | |
12066 | ||
12067 | #: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407 | |
12068 | #: builtin/submodule--helper.c:1912 | |
12069 | msgid "reference repository" | |
12070 | msgstr "kho tham chiếu" | |
12071 | ||
12072 | #: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409 | |
12073 | #: builtin/submodule--helper.c:1914 | |
12074 | msgid "use --reference only while cloning" | |
12075 | msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" | |
12076 | ||
12077 | #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 | |
12078 | #: builtin/pack-objects.c:3442 builtin/repack.c:329 | |
12079 | msgid "name" | |
12080 | msgstr "tên" | |
12081 | ||
12082 | #: builtin/clone.c:120 | |
12083 | msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" | |
12084 | msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" | |
12085 | ||
12086 | #: builtin/clone.c:122 | |
12087 | msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" | |
12088 | msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" | |
12089 | ||
12090 | #: builtin/clone.c:124 | |
12091 | msgid "path to git-upload-pack on the remote" | |
12092 | msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" | |
12093 | ||
12094 | #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:169 builtin/grep.c:848 | |
12095 | #: builtin/pull.c:208 | |
12096 | msgid "depth" | |
12097 | msgstr "độ-sâu" | |
12098 | ||
12099 | #: builtin/clone.c:126 | |
12100 | msgid "create a shallow clone of that depth" | |
12101 | msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" | |
12102 | ||
12103 | #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3431 | |
12104 | #: builtin/pull.c:211 | |
12105 | msgid "time" | |
12106 | msgstr "thời-gian" | |
12107 | ||
12108 | #: builtin/clone.c:128 | |
12109 | msgid "create a shallow clone since a specific time" | |
12110 | msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" | |
12111 | ||
12112 | #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:173 builtin/fetch.c:196 | |
12113 | #: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1304 | |
12114 | msgid "revision" | |
12115 | msgstr "điểm xét duyệt" | |
12116 | ||
12117 | #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:215 | |
12118 | msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" | |
12119 | msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" | |
12120 | ||
12121 | #: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419 | |
12122 | #: builtin/submodule--helper.c:1928 | |
12123 | msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" | |
12124 | msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" | |
12125 | ||
12126 | #: builtin/clone.c:134 | |
12127 | msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" | |
12128 | msgstr "" | |
12129 | "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " | |
12130 | "theo chúng nữa" | |
12131 | ||
12132 | #: builtin/clone.c:136 | |
12133 | msgid "any cloned submodules will be shallow" | |
12134 | msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" | |
12135 | ||
12136 | #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:542 | |
12137 | msgid "gitdir" | |
12138 | msgstr "gitdir" | |
12139 | ||
12140 | #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:543 | |
12141 | msgid "separate git dir from working tree" | |
12142 | msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" | |
12143 | ||
12144 | #: builtin/clone.c:139 | |
12145 | msgid "key=value" | |
12146 | msgstr "khóa=giá_trị" | |
12147 | ||
12148 | #: builtin/clone.c:140 | |
12149 | msgid "set config inside the new repository" | |
12150 | msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" | |
12151 | ||
12152 | #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76 | |
12153 | #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:171 | |
12154 | msgid "server-specific" | |
12155 | msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" | |
12156 | ||
12157 | #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76 | |
12158 | #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:172 | |
12159 | msgid "option to transmit" | |
12160 | msgstr "tùy chọn để chuyển giao" | |
12161 | ||
12162 | #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:234 | |
12163 | #: builtin/push.c:571 | |
12164 | msgid "use IPv4 addresses only" | |
12165 | msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" | |
12166 | ||
12167 | #: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:237 | |
12168 | #: builtin/push.c:573 | |
12169 | msgid "use IPv6 addresses only" | |
12170 | msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" | |
12171 | ||
12172 | #: builtin/clone.c:149 | |
12173 | msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" | |
12174 | msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" | |
12175 | ||
12176 | #: builtin/clone.c:151 | |
12177 | msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" | |
12178 | msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" | |
12179 | ||
12180 | #: builtin/clone.c:287 | |
12181 | msgid "" | |
12182 | "No directory name could be guessed.\n" | |
12183 | "Please specify a directory on the command line" | |
12184 | msgstr "" | |
12185 | "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" | |
12186 | "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" | |
12187 | ||
12188 | #: builtin/clone.c:340 | |
12189 | #, c-format | |
12190 | msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" | |
12191 | msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" | |
12192 | ||
12193 | #: builtin/clone.c:413 | |
12194 | #, c-format | |
12195 | msgid "%s exists and is not a directory" | |
12196 | msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" | |
12197 | ||
12198 | #: builtin/clone.c:431 | |
12199 | #, c-format | |
12200 | msgid "failed to start iterator over '%s'" | |
12201 | msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" | |
12202 | ||
12203 | #: builtin/clone.c:462 | |
12204 | #, c-format | |
12205 | msgid "failed to create link '%s'" | |
12206 | msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" | |
12207 | ||
12208 | #: builtin/clone.c:466 | |
12209 | #, c-format | |
12210 | msgid "failed to copy file to '%s'" | |
12211 | msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" | |
12212 | ||
12213 | #: builtin/clone.c:471 | |
12214 | #, c-format | |
12215 | msgid "failed to iterate over '%s'" | |
12216 | msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" | |
12217 | ||
12218 | #: builtin/clone.c:498 | |
12219 | #, c-format | |
12220 | msgid "done.\n" | |
12221 | msgstr "hoàn tất.\n" | |
12222 | ||
12223 | #: builtin/clone.c:512 | |
12224 | msgid "" | |
12225 | "Clone succeeded, but checkout failed.\n" | |
12226 | "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" | |
12227 | "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" | |
12228 | msgstr "" | |
12229 | "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" | |
12230 | "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" | |
12231 | "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" | |
12232 | ||
12233 | #: builtin/clone.c:589 | |
12234 | #, c-format | |
12235 | msgid "Could not find remote branch %s to clone." | |
12236 | msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." | |
12237 | ||
12238 | #: builtin/clone.c:708 | |
12239 | #, c-format | |
12240 | msgid "unable to update %s" | |
12241 | msgstr "không thể cập nhật %s" | |
12242 | ||
12243 | #: builtin/clone.c:756 | |
12244 | msgid "failed to initialize sparse-checkout" | |
12245 | msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" | |
12246 | ||
12247 | #: builtin/clone.c:779 | |
12248 | msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" | |
12249 | msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" | |
12250 | ||
12251 | #: builtin/clone.c:811 | |
12252 | msgid "unable to checkout working tree" | |
12253 | msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" | |
12254 | ||
12255 | #: builtin/clone.c:868 | |
12256 | msgid "unable to write parameters to config file" | |
12257 | msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" | |
12258 | ||
12259 | #: builtin/clone.c:931 | |
12260 | msgid "cannot repack to clean up" | |
12261 | msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" | |
12262 | ||
12263 | #: builtin/clone.c:933 | |
12264 | msgid "cannot unlink temporary alternates file" | |
12265 | msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" | |
12266 | ||
12267 | #: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1972 | |
12268 | msgid "Too many arguments." | |
12269 | msgstr "Có quá nhiều đối số." | |
12270 | ||
12271 | #: builtin/clone.c:975 | |
12272 | msgid "You must specify a repository to clone." | |
12273 | msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." | |
12274 | ||
12275 | #: builtin/clone.c:988 | |
12276 | #, c-format | |
12277 | msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." | |
12278 | msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." | |
12279 | ||
12280 | #: builtin/clone.c:991 | |
12281 | msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." | |
12282 | msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." | |
12283 | ||
12284 | #: builtin/clone.c:1004 | |
12285 | #, c-format | |
12286 | msgid "repository '%s' does not exist" | |
12287 | msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" | |
12288 | ||
12289 | #: builtin/clone.c:1010 builtin/fetch.c:1789 | |
12290 | #, c-format | |
12291 | msgid "depth %s is not a positive number" | |
12292 | msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" | |
12293 | ||
12294 | #: builtin/clone.c:1020 | |
12295 | #, c-format | |
12296 | msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." | |
12297 | msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." | |
12298 | ||
12299 | #: builtin/clone.c:1030 | |
12300 | #, c-format | |
12301 | msgid "working tree '%s' already exists." | |
12302 | msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." | |
12303 | ||
12304 | #: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1066 builtin/difftool.c:271 | |
12305 | #: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327 | |
12306 | #, c-format | |
12307 | msgid "could not create leading directories of '%s'" | |
12308 | msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" | |
12309 | ||
12310 | #: builtin/clone.c:1050 | |
12311 | #, c-format | |
12312 | msgid "could not create work tree dir '%s'" | |
12313 | msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" | |
12314 | ||
12315 | #: builtin/clone.c:1070 | |
12316 | #, c-format | |
12317 | msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" | |
12318 | msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" | |
12319 | ||
12320 | #: builtin/clone.c:1072 | |
12321 | #, c-format | |
12322 | msgid "Cloning into '%s'...\n" | |
12323 | msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" | |
12324 | ||
12325 | #: builtin/clone.c:1096 | |
12326 | msgid "" | |
12327 | "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" | |
12328 | "able" | |
12329 | msgstr "" | |
12330 | "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" | |
12331 | "if-able" | |
12332 | ||
12333 | #: builtin/clone.c:1160 | |
12334 | msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." | |
12335 | msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." | |
12336 | ||
12337 | #: builtin/clone.c:1162 | |
12338 | msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." | |
12339 | msgstr "" | |
12340 | "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " | |
12341 | "thế." | |
12342 | ||
12343 | #: builtin/clone.c:1164 | |
12344 | msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." | |
12345 | msgstr "" | |
12346 | "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " | |
12347 | "thế." | |
12348 | ||
12349 | #: builtin/clone.c:1166 | |
12350 | msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." | |
12351 | msgstr "" | |
12352 | "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." | |
12353 | ||
12354 | #: builtin/clone.c:1169 | |
12355 | msgid "source repository is shallow, ignoring --local" | |
12356 | msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" | |
12357 | ||
12358 | #: builtin/clone.c:1174 | |
12359 | msgid "--local is ignored" | |
12360 | msgstr "--local bị lờ đi" | |
12361 | ||
12362 | #: builtin/clone.c:1249 builtin/clone.c:1257 | |
12363 | #, c-format | |
12364 | msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" | |
12365 | msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" | |
12366 | ||
12367 | #: builtin/clone.c:1260 | |
12368 | msgid "You appear to have cloned an empty repository." | |
12369 | msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." | |
12370 | ||
12371 | #: builtin/column.c:10 | |
12372 | msgid "git column [<options>]" | |
12373 | msgstr "git column [<các tùy chọn>]" | |
12374 | ||
12375 | #: builtin/column.c:27 | |
12376 | msgid "lookup config vars" | |
12377 | msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" | |
12378 | ||
12379 | #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 | |
12380 | msgid "layout to use" | |
12381 | msgstr "bố cục để dùng" | |
12382 | ||
12383 | #: builtin/column.c:30 | |
12384 | msgid "Maximum width" | |
12385 | msgstr "Độ rộng tối đa" | |
12386 | ||
12387 | #: builtin/column.c:31 | |
12388 | msgid "Padding space on left border" | |
12389 | msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" | |
12390 | ||
12391 | #: builtin/column.c:32 | |
12392 | msgid "Padding space on right border" | |
12393 | msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" | |
12394 | ||
12395 | #: builtin/column.c:33 | |
12396 | msgid "Padding space between columns" | |
12397 | msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" | |
12398 | ||
12399 | #: builtin/column.c:51 | |
12400 | msgid "--command must be the first argument" | |
12401 | msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" | |
12402 | ||
12403 | #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:19 | |
12404 | msgid "" | |
12405 | "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]" | |
12406 | msgstr "" | |
12407 | "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--" | |
12408 | "[no-]progress]" | |
12409 | ||
12410 | #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24 | |
12411 | msgid "" | |
12412 | "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--" | |
12413 | "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" | |
12414 | "paths] [--[no-]progress] <split options>" | |
12415 | msgstr "" | |
12416 | "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--" | |
12417 | "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-" | |
12418 | "paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>" | |
12419 | ||
12420 | #: builtin/commit-graph.c:60 | |
12421 | #, c-format | |
12422 | msgid "could not find object directory matching %s" | |
12423 | msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" | |
12424 | ||
12425 | #: builtin/commit-graph.c:76 builtin/commit-graph.c:152 | |
12426 | #: builtin/commit-graph.c:257 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678 | |
12427 | msgid "dir" | |
12428 | msgstr "tmục" | |
12429 | ||
12430 | #: builtin/commit-graph.c:77 builtin/commit-graph.c:153 | |
12431 | #: builtin/commit-graph.c:258 | |
12432 | msgid "The object directory to store the graph" | |
12433 | msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" | |
12434 | ||
12435 | #: builtin/commit-graph.c:79 | |
12436 | msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" | |
12437 | msgstr "" | |
12438 | "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" | |
12439 | ||
12440 | #: builtin/commit-graph.c:102 | |
12441 | #, c-format | |
12442 | msgid "Could not open commit-graph '%s'" | |
12443 | msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" | |
12444 | ||
12445 | #: builtin/commit-graph.c:136 | |
12446 | #, c-format | |
12447 | msgid "unrecognized --split argument, %s" | |
12448 | msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" | |
12449 | ||
12450 | #: builtin/commit-graph.c:155 | |
12451 | msgid "start walk at all refs" | |
12452 | msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" | |
12453 | ||
12454 | #: builtin/commit-graph.c:157 | |
12455 | msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" | |
12456 | msgstr "" | |
12457 | "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " | |
12458 | "chuyển giao" | |
12459 | ||
12460 | #: builtin/commit-graph.c:159 | |
12461 | msgid "start walk at commits listed by stdin" | |
12462 | msgstr "" | |
12463 | "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" | |
12464 | ||
12465 | #: builtin/commit-graph.c:161 | |
12466 | msgid "include all commits already in the commit-graph file" | |
12467 | msgstr "" | |
12468 | "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" | |
12469 | "giao" | |
12470 | ||
12471 | #: builtin/commit-graph.c:163 | |
12472 | msgid "enable computation for changed paths" | |
12473 | msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" | |
12474 | ||
12475 | #: builtin/commit-graph.c:166 | |
12476 | msgid "allow writing an incremental commit-graph file" | |
12477 | msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" | |
12478 | ||
12479 | #: builtin/commit-graph.c:170 | |
12480 | msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" | |
12481 | msgstr "" | |
12482 | "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " | |
12483 | "chia cắt không-cơ-sở" | |
12484 | ||
12485 | #: builtin/commit-graph.c:172 | |
12486 | msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" | |
12487 | msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" | |
12488 | ||
12489 | #: builtin/commit-graph.c:174 | |
12490 | msgid "only expire files older than a given date-time" | |
12491 | msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra" | |
12492 | ||
12493 | #: builtin/commit-graph.c:190 | |
12494 | msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" | |
12495 | msgstr "" | |
12496 | "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" | |
12497 | ||
12498 | #: builtin/commit-graph.c:229 | |
12499 | #, c-format | |
12500 | msgid "unexpected non-hex object ID: %s" | |
12501 | msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" | |
12502 | ||
12503 | #: builtin/commit-tree.c:18 | |
12504 | msgid "" | |
12505 | "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F " | |
12506 | "<file>)...] <tree>" | |
12507 | msgstr "" | |
12508 | "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)" | |
12509 | "…] <cây>" | |
12510 | ||
12511 | #: builtin/commit-tree.c:31 | |
12512 | #, c-format | |
12513 | msgid "duplicate parent %s ignored" | |
12514 | msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" | |
12515 | ||
12516 | #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:547 | |
12517 | #, c-format | |
12518 | msgid "not a valid object name %s" | |
12519 | msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" | |
12520 | ||
12521 | #: builtin/commit-tree.c:93 | |
12522 | #, c-format | |
12523 | msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" | |
12524 | msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”" | |
12525 | ||
12526 | #: builtin/commit-tree.c:96 | |
12527 | #, c-format | |
12528 | msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" | |
12529 | msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" | |
12530 | ||
12531 | #: builtin/commit-tree.c:98 | |
12532 | #, c-format | |
12533 | msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" | |
12534 | msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" | |
12535 | ||
12536 | #: builtin/commit-tree.c:111 | |
12537 | msgid "parent" | |
12538 | msgstr "cha-mẹ" | |
12539 | ||
12540 | #: builtin/commit-tree.c:112 | |
12541 | msgid "id of a parent commit object" | |
12542 | msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" | |
12543 | ||
12544 | #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1506 builtin/merge.c:273 | |
12545 | #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1474 | |
12546 | #: builtin/tag.c:413 | |
12547 | msgid "message" | |
12548 | msgstr "chú thích" | |
12549 | ||
12550 | #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1506 | |
12551 | msgid "commit message" | |
12552 | msgstr "chú thích của lần chuyển giao" | |
12553 | ||
12554 | #: builtin/commit-tree.c:118 | |
12555 | msgid "read commit log message from file" | |
12556 | msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" | |
12557 | ||
12558 | #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1518 builtin/merge.c:290 | |
12559 | #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118 | |
12560 | msgid "GPG sign commit" | |
12561 | msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" | |
12562 | ||
12563 | #: builtin/commit-tree.c:133 | |
12564 | msgid "must give exactly one tree" | |
12565 | msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" | |
12566 | ||
12567 | #: builtin/commit-tree.c:140 | |
12568 | msgid "git commit-tree: failed to read" | |
12569 | msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" | |
12570 | ||
12571 | #: builtin/commit.c:41 | |
12572 | msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." | |
12573 | msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" | |
12574 | ||
12575 | #: builtin/commit.c:46 | |
12576 | msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." | |
12577 | msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" | |
12578 | ||
12579 | #: builtin/commit.c:51 | |
12580 | msgid "" | |
12581 | "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" | |
12582 | "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" | |
12583 | "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" | |
12584 | msgstr "" | |
12585 | "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " | |
12586 | "làm như thế\n" | |
12587 | "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " | |
12588 | "--allow-empty,\n" | |
12589 | "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" | |
12590 | "\"git reset HEAD^\".\n" | |
12591 | ||
12592 | #: builtin/commit.c:56 | |
12593 | msgid "" | |
12594 | "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" | |
12595 | "If you wish to commit it anyway, use:\n" | |
12596 | "\n" | |
12597 | " git commit --allow-empty\n" | |
12598 | "\n" | |
12599 | msgstr "" | |
12600 | "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " | |
12601 | "đột.\n" | |
12602 | "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" | |
12603 | "\n" | |
12604 | " git commit --allow-empty\n" | |
12605 | "\n" | |
12606 | ||
12607 | #: builtin/commit.c:63 | |
12608 | msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n" | |
12609 | msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" | |
12610 | ||
12611 | #: builtin/commit.c:66 | |
12612 | msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" | |
12613 | msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" | |
12614 | ||
12615 | #: builtin/commit.c:69 | |
12616 | msgid "" | |
12617 | "and then use:\n" | |
12618 | "\n" | |
12619 | " git cherry-pick --continue\n" | |
12620 | "\n" | |
12621 | "to resume cherry-picking the remaining commits.\n" | |
12622 | "If you wish to skip this commit, use:\n" | |
12623 | "\n" | |
12624 | " git cherry-pick --skip\n" | |
12625 | "\n" | |
12626 | msgstr "" | |
12627 | "và sau đó dùng:\n" | |
12628 | "\n" | |
12629 | " git cherry-pick --continue\n" | |
12630 | "\n" | |
12631 | "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" | |
12632 | "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" | |
12633 | "\n" | |
12634 | " git cherry-pick --skip\n" | |
12635 | "\n" | |
12636 | ||
12637 | #: builtin/commit.c:312 | |
12638 | msgid "failed to unpack HEAD tree object" | |
12639 | msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" | |
12640 | ||
12641 | #: builtin/commit.c:348 | |
12642 | msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense" | |
12643 | msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì" | |
12644 | ||
12645 | #: builtin/commit.c:361 | |
12646 | msgid "No paths with --include/--only does not make sense." | |
12647 | msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." | |
12648 | ||
12649 | #: builtin/commit.c:373 | |
12650 | msgid "unable to create temporary index" | |
12651 | msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" | |
12652 | ||
12653 | #: builtin/commit.c:382 | |
12654 | msgid "interactive add failed" | |
12655 | msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" | |
12656 | ||
12657 | #: builtin/commit.c:397 | |
12658 | msgid "unable to update temporary index" | |
12659 | msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" | |
12660 | ||
12661 | #: builtin/commit.c:399 | |
12662 | msgid "Failed to update main cache tree" | |
12663 | msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" | |
12664 | ||
12665 | #: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495 | |
12666 | msgid "unable to write new_index file" | |
12667 | msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" | |
12668 | ||
12669 | #: builtin/commit.c:476 | |
12670 | msgid "cannot do a partial commit during a merge." | |
12671 | msgstr "" | |
12672 | "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." | |
12673 | ||
12674 | #: builtin/commit.c:478 | |
12675 | msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." | |
12676 | msgstr "" | |
12677 | "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." | |
12678 | ||
12679 | #: builtin/commit.c:480 | |
12680 | msgid "cannot do a partial commit during a rebase." | |
12681 | msgstr "" | |
12682 | "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ." | |
12683 | ||
12684 | #: builtin/commit.c:488 | |
12685 | msgid "cannot read the index" | |
12686 | msgstr "không đọc được bảng mục lục" | |
12687 | ||
12688 | #: builtin/commit.c:507 | |
12689 | msgid "unable to write temporary index file" | |
12690 | msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" | |
12691 | ||
12692 | #: builtin/commit.c:605 | |
12693 | #, c-format | |
12694 | msgid "commit '%s' lacks author header" | |
12695 | msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" | |
12696 | ||
12697 | #: builtin/commit.c:607 | |
12698 | #, c-format | |
12699 | msgid "commit '%s' has malformed author line" | |
12700 | msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" | |
12701 | ||
12702 | #: builtin/commit.c:626 | |
12703 | msgid "malformed --author parameter" | |
12704 | msgstr "đối số cho --author bị dị hình" | |
12705 | ||
12706 | #: builtin/commit.c:679 | |
12707 | msgid "" | |
12708 | "unable to select a comment character that is not used\n" | |
12709 | "in the current commit message" | |
12710 | msgstr "" | |
12711 | "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" | |
12712 | "trong phần ghi chú hiện tại" | |
12713 | ||
12714 | #: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1099 | |
12715 | #, c-format | |
12716 | msgid "could not lookup commit %s" | |
12717 | msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" | |
12718 | ||
12719 | #: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:319 | |
12720 | #, c-format | |
12721 | msgid "(reading log message from standard input)\n" | |
12722 | msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" | |
12723 | ||
12724 | #: builtin/commit.c:731 | |
12725 | msgid "could not read log from standard input" | |
12726 | msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
12727 | ||
12728 | #: builtin/commit.c:735 | |
12729 | #, c-format | |
12730 | msgid "could not read log file '%s'" | |
12731 | msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" | |
12732 | ||
12733 | #: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782 | |
12734 | msgid "could not read SQUASH_MSG" | |
12735 | msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" | |
12736 | ||
12737 | #: builtin/commit.c:773 | |
12738 | msgid "could not read MERGE_MSG" | |
12739 | msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" | |
12740 | ||
12741 | #: builtin/commit.c:833 | |
12742 | msgid "could not write commit template" | |
12743 | msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" | |
12744 | ||
12745 | #: builtin/commit.c:852 | |
12746 | #, c-format | |
12747 | msgid "" | |
12748 | "\n" | |
12749 | "It looks like you may be committing a merge.\n" | |
12750 | "If this is not correct, please remove the file\n" | |
12751 | "\t%s\n" | |
12752 | "and try again.\n" | |
12753 | msgstr "" | |
12754 | "\n" | |
12755 | "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" | |
12756 | "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" | |
12757 | "\t%s\n" | |
12758 | "và thử lại.\n" | |
12759 | ||
12760 | #: builtin/commit.c:857 | |
12761 | #, c-format | |
12762 | msgid "" | |
12763 | "\n" | |
12764 | "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" | |
12765 | "If this is not correct, please remove the file\n" | |
12766 | "\t%s\n" | |
12767 | "and try again.\n" | |
12768 | msgstr "" | |
12769 | "\n" | |
12770 | "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" | |
12771 | "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" | |
12772 | "\t%s\n" | |
12773 | "và thử lại.\n" | |
12774 | ||
12775 | #: builtin/commit.c:870 | |
12776 | #, c-format | |
12777 | msgid "" | |
12778 | "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" | |
12779 | "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" | |
12780 | msgstr "" | |
12781 | "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " | |
12782 | "được\n" | |
12783 | "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " | |
12784 | "chuyển giao.\n" | |
12785 | ||
12786 | #: builtin/commit.c:878 | |
12787 | #, c-format | |
12788 | msgid "" | |
12789 | "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" | |
12790 | "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" | |
12791 | "An empty message aborts the commit.\n" | |
12792 | msgstr "" | |
12793 | "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " | |
12794 | "được\n" | |
12795 | "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" | |
12796 | "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" | |
12797 | ||
12798 | #: builtin/commit.c:895 | |
12799 | #, c-format | |
12800 | msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" | |
12801 | msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" | |
12802 | ||
12803 | #: builtin/commit.c:903 | |
12804 | #, c-format | |
12805 | msgid "%sDate: %s" | |
12806 | msgstr "%sNgày tháng: %s" | |
12807 | ||
12808 | #: builtin/commit.c:910 | |
12809 | #, c-format | |
12810 | msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" | |
12811 | msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" | |
12812 | ||
12813 | #: builtin/commit.c:928 | |
12814 | msgid "Cannot read index" | |
12815 | msgstr "Không đọc được bảng mục lục" | |
12816 | ||
12817 | #: builtin/commit.c:999 | |
12818 | msgid "Error building trees" | |
12819 | msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" | |
12820 | ||
12821 | #: builtin/commit.c:1013 builtin/tag.c:276 | |
12822 | #, c-format | |
12823 | msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" | |
12824 | msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" | |
12825 | ||
12826 | #: builtin/commit.c:1057 | |
12827 | #, c-format | |
12828 | msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" | |
12829 | msgstr "" | |
12830 | "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " | |
12831 | "tác giả nào sẵn có" | |
12832 | ||
12833 | #: builtin/commit.c:1071 | |
12834 | #, c-format | |
12835 | msgid "Invalid ignored mode '%s'" | |
12836 | msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" | |
12837 | ||
12838 | #: builtin/commit.c:1089 builtin/commit.c:1333 | |
12839 | #, c-format | |
12840 | msgid "Invalid untracked files mode '%s'" | |
12841 | msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" | |
12842 | ||
12843 | #: builtin/commit.c:1129 | |
12844 | msgid "--long and -z are incompatible" | |
12845 | msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" | |
12846 | ||
12847 | #: builtin/commit.c:1173 | |
12848 | msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" | |
12849 | msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" | |
12850 | ||
12851 | #: builtin/commit.c:1182 | |
12852 | msgid "You have nothing to amend." | |
12853 | msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." | |
12854 | ||
12855 | #: builtin/commit.c:1185 | |
12856 | msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." | |
12857 | msgstr "" | |
12858 | "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." | |
12859 | ||
12860 | #: builtin/commit.c:1187 | |
12861 | msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." | |
12862 | msgstr "" | |
12863 | "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " | |
12864 | "bổ”." | |
12865 | ||
12866 | #: builtin/commit.c:1189 | |
12867 | msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." | |
12868 | msgstr "" | |
12869 | "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." | |
12870 | ||
12871 | #: builtin/commit.c:1192 | |
12872 | msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" | |
12873 | msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" | |
12874 | ||
12875 | #: builtin/commit.c:1202 | |
12876 | msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." | |
12877 | msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." | |
12878 | ||
12879 | #: builtin/commit.c:1204 | |
12880 | msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." | |
12881 | msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." | |
12882 | ||
12883 | #: builtin/commit.c:1213 | |
12884 | msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." | |
12885 | msgstr "" | |
12886 | "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." | |
12887 | ||
12888 | #: builtin/commit.c:1231 | |
12889 | msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." | |
12890 | msgstr "" | |
12891 | "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " | |
12892 | "sử dụng." | |
12893 | ||
12894 | #: builtin/commit.c:1237 | |
12895 | #, c-format | |
12896 | msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" | |
12897 | msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" | |
12898 | ||
12899 | #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529 | |
12900 | msgid "show status concisely" | |
12901 | msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" | |
12902 | ||
12903 | #: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1531 | |
12904 | msgid "show branch information" | |
12905 | msgstr "hiển thị thông tin nhánh" | |
12906 | ||
12907 | #: builtin/commit.c:1372 | |
12908 | msgid "show stash information" | |
12909 | msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" | |
12910 | ||
12911 | #: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 | |
12912 | msgid "compute full ahead/behind values" | |
12913 | msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" | |
12914 | ||
12915 | #: builtin/commit.c:1376 | |
12916 | msgid "version" | |
12917 | msgstr "phiên bản" | |
12918 | ||
12919 | #: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549 | |
12920 | #: builtin/worktree.c:646 | |
12921 | msgid "machine-readable output" | |
12922 | msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" | |
12923 | ||
12924 | #: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1537 | |
12925 | msgid "show status in long format (default)" | |
12926 | msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" | |
12927 | ||
12928 | #: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1540 | |
12929 | msgid "terminate entries with NUL" | |
12930 | msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" | |
12931 | ||
12932 | #: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543 | |
12933 | #: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156 | |
12934 | #: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336 | |
12935 | msgid "mode" | |
12936 | msgstr "chế độ" | |
12937 | ||
12938 | #: builtin/commit.c:1385 builtin/commit.c:1543 | |
12939 | msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" | |
12940 | msgstr "" | |
12941 | "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " | |
12942 | "normal, no. (Mặc định: all)" | |
12943 | ||
12944 | #: builtin/commit.c:1389 | |
12945 | msgid "" | |
12946 | "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " | |
12947 | "traditional)" | |
12948 | msgstr "" | |
12949 | "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " | |
12950 | "no. (Mặc định: traditional)" | |
12951 | ||
12952 | #: builtin/commit.c:1391 parse-options.h:192 | |
12953 | msgid "when" | |
12954 | msgstr "khi" | |
12955 | ||
12956 | #: builtin/commit.c:1392 | |
12957 | msgid "" | |
12958 | "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " | |
12959 | "(Default: all)" | |
12960 | msgstr "" | |
12961 | "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " | |
12962 | "(Mặc định: all)" | |
12963 | ||
12964 | #: builtin/commit.c:1394 | |
12965 | msgid "list untracked files in columns" | |
12966 | msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" | |
12967 | ||
12968 | #: builtin/commit.c:1395 | |
12969 | msgid "do not detect renames" | |
12970 | msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" | |
12971 | ||
12972 | #: builtin/commit.c:1397 | |
12973 | msgid "detect renames, optionally set similarity index" | |
12974 | msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" | |
12975 | ||
12976 | #: builtin/commit.c:1417 | |
12977 | msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" | |
12978 | msgstr "" | |
12979 | "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" | |
12980 | ||
12981 | #: builtin/commit.c:1499 | |
12982 | msgid "suppress summary after successful commit" | |
12983 | msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" | |
12984 | ||
12985 | #: builtin/commit.c:1500 | |
12986 | msgid "show diff in commit message template" | |
12987 | msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" | |
12988 | ||
12989 | #: builtin/commit.c:1502 | |
12990 | msgid "Commit message options" | |
12991 | msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" | |
12992 | ||
12993 | #: builtin/commit.c:1503 builtin/merge.c:277 builtin/tag.c:415 | |
12994 | msgid "read message from file" | |
12995 | msgstr "đọc chú thích từ tập tin" | |
12996 | ||
12997 | #: builtin/commit.c:1504 | |
12998 | msgid "author" | |
12999 | msgstr "tác giả" | |
13000 | ||
13001 | #: builtin/commit.c:1504 | |
13002 | msgid "override author for commit" | |
13003 | msgstr "ghi đè tác giả cho commit" | |
13004 | ||
13005 | #: builtin/commit.c:1505 builtin/gc.c:538 | |
13006 | msgid "date" | |
13007 | msgstr "ngày tháng" | |
13008 | ||
13009 | #: builtin/commit.c:1505 | |
13010 | msgid "override date for commit" | |
13011 | msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" | |
13012 | ||
13013 | #: builtin/commit.c:1507 builtin/commit.c:1508 builtin/commit.c:1509 | |
13014 | #: builtin/commit.c:1510 parse-options.h:328 ref-filter.h:92 | |
13015 | msgid "commit" | |
13016 | msgstr "lần_chuyển_giao" | |
13017 | ||
13018 | #: builtin/commit.c:1507 | |
13019 | msgid "reuse and edit message from specified commit" | |
13020 | msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" | |
13021 | ||
13022 | #: builtin/commit.c:1508 | |
13023 | msgid "reuse message from specified commit" | |
13024 | msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" | |
13025 | ||
13026 | #: builtin/commit.c:1509 | |
13027 | msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" | |
13028 | msgstr "" | |
13029 | "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" | |
13030 | ||
13031 | #: builtin/commit.c:1510 | |
13032 | msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" | |
13033 | msgstr "" | |
13034 | "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " | |
13035 | "ra" | |
13036 | ||
13037 | #: builtin/commit.c:1511 | |
13038 | msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" | |
13039 | msgstr "" | |
13040 | "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" | |
13041 | ||
13042 | #: builtin/commit.c:1512 builtin/log.c:1655 builtin/merge.c:293 | |
13043 | #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110 | |
13044 | msgid "add Signed-off-by:" | |
13045 | msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" | |
13046 | ||
13047 | #: builtin/commit.c:1513 | |
13048 | msgid "use specified template file" | |
13049 | msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" | |
13050 | ||
13051 | #: builtin/commit.c:1514 | |
13052 | msgid "force edit of commit" | |
13053 | msgstr "ép buộc sửa lần commit" | |
13054 | ||
13055 | #: builtin/commit.c:1516 | |
13056 | msgid "include status in commit message template" | |
13057 | msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" | |
13058 | ||
13059 | #: builtin/commit.c:1521 | |
13060 | msgid "Commit contents options" | |
13061 | msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" | |
13062 | ||
13063 | #: builtin/commit.c:1522 | |
13064 | msgid "commit all changed files" | |
13065 | msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" | |
13066 | ||
13067 | #: builtin/commit.c:1523 | |
13068 | msgid "add specified files to index for commit" | |
13069 | msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" | |
13070 | ||
13071 | #: builtin/commit.c:1524 | |
13072 | msgid "interactively add files" | |
13073 | msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" | |
13074 | ||
13075 | #: builtin/commit.c:1525 | |
13076 | msgid "interactively add changes" | |
13077 | msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" | |
13078 | ||
13079 | #: builtin/commit.c:1526 | |
13080 | msgid "commit only specified files" | |
13081 | msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" | |
13082 | ||
13083 | #: builtin/commit.c:1527 | |
13084 | msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" | |
13085 | msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" | |
13086 | ||
13087 | #: builtin/commit.c:1528 | |
13088 | msgid "show what would be committed" | |
13089 | msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" | |
13090 | ||
13091 | #: builtin/commit.c:1541 | |
13092 | msgid "amend previous commit" | |
13093 | msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" | |
13094 | ||
13095 | #: builtin/commit.c:1542 | |
13096 | msgid "bypass post-rewrite hook" | |
13097 | msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" | |
13098 | ||
13099 | #: builtin/commit.c:1549 | |
13100 | msgid "ok to record an empty change" | |
13101 | msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" | |
13102 | ||
13103 | #: builtin/commit.c:1551 | |
13104 | msgid "ok to record a change with an empty message" | |
13105 | msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" | |
13106 | ||
13107 | #: builtin/commit.c:1624 | |
13108 | #, c-format | |
13109 | msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" | |
13110 | msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" | |
13111 | ||
13112 | #: builtin/commit.c:1631 | |
13113 | msgid "could not read MERGE_MODE" | |
13114 | msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" | |
13115 | ||
13116 | #: builtin/commit.c:1652 | |
13117 | #, c-format | |
13118 | msgid "could not read commit message: %s" | |
13119 | msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" | |
13120 | ||
13121 | #: builtin/commit.c:1659 | |
13122 | #, c-format | |
13123 | msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" | |
13124 | msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" | |
13125 | ||
13126 | #: builtin/commit.c:1664 | |
13127 | #, c-format | |
13128 | msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" | |
13129 | msgstr "" | |
13130 | "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " | |
13131 | "(message).\n" | |
13132 | ||
13133 | #: builtin/commit.c:1698 | |
13134 | msgid "" | |
13135 | "repository has been updated, but unable to write\n" | |
13136 | "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" | |
13137 | "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." | |
13138 | msgstr "" | |
13139 | "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" | |
13140 | "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" | |
13141 | "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" | |
13142 | "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." | |
13143 | ||
13144 | #: builtin/config.c:11 | |
13145 | msgid "git config [<options>]" | |
13146 | msgstr "git config [<các tùy chọn>]" | |
13147 | ||
13148 | #: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23 | |
13149 | #, c-format | |
13150 | msgid "unrecognized --type argument, %s" | |
13151 | msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" | |
13152 | ||
13153 | #: builtin/config.c:116 | |
13154 | msgid "only one type at a time" | |
13155 | msgstr "chỉ một kiểu một lần" | |
13156 | ||
13157 | #: builtin/config.c:125 | |
13158 | msgid "Config file location" | |
13159 | msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" | |
13160 | ||
13161 | #: builtin/config.c:126 | |
13162 | msgid "use global config file" | |
13163 | msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" | |
13164 | ||
13165 | #: builtin/config.c:127 | |
13166 | msgid "use system config file" | |
13167 | msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" | |
13168 | ||
13169 | #: builtin/config.c:128 | |
13170 | msgid "use repository config file" | |
13171 | msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" | |
13172 | ||
13173 | #: builtin/config.c:129 | |
13174 | msgid "use per-worktree config file" | |
13175 | msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" | |
13176 | ||
13177 | #: builtin/config.c:130 | |
13178 | msgid "use given config file" | |
13179 | msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" | |
13180 | ||
13181 | #: builtin/config.c:131 | |
13182 | msgid "blob-id" | |
13183 | msgstr "blob-id" | |
13184 | ||
13185 | #: builtin/config.c:131 | |
13186 | msgid "read config from given blob object" | |
13187 | msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" | |
13188 | ||
13189 | #: builtin/config.c:132 | |
13190 | msgid "Action" | |
13191 | msgstr "Hành động" | |
13192 | ||
13193 | #: builtin/config.c:133 | |
13194 | msgid "get value: name [value-regex]" | |
13195 | msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" | |
13196 | ||
13197 | #: builtin/config.c:134 | |
13198 | msgid "get all values: key [value-regex]" | |
13199 | msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" | |
13200 | ||
13201 | #: builtin/config.c:135 | |
13202 | msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" | |
13203 | msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" | |
13204 | ||
13205 | #: builtin/config.c:136 | |
13206 | msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" | |
13207 | msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" | |
13208 | ||
13209 | #: builtin/config.c:137 | |
13210 | msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" | |
13211 | msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" | |
13212 | ||
13213 | #: builtin/config.c:138 | |
13214 | msgid "add a new variable: name value" | |
13215 | msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" | |
13216 | ||
13217 | #: builtin/config.c:139 | |
13218 | msgid "remove a variable: name [value-regex]" | |
13219 | msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" | |
13220 | ||
13221 | #: builtin/config.c:140 | |
13222 | msgid "remove all matches: name [value-regex]" | |
13223 | msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" | |
13224 | ||
13225 | #: builtin/config.c:141 | |
13226 | msgid "rename section: old-name new-name" | |
13227 | msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" | |
13228 | ||
13229 | #: builtin/config.c:142 | |
13230 | msgid "remove a section: name" | |
13231 | msgstr "gỡ bỏ phần: tên" | |
13232 | ||
13233 | #: builtin/config.c:143 | |
13234 | msgid "list all" | |
13235 | msgstr "liệt kê tất" | |
13236 | ||
13237 | #: builtin/config.c:144 | |
13238 | msgid "open an editor" | |
13239 | msgstr "mở một trình biên soạn" | |
13240 | ||
13241 | #: builtin/config.c:145 | |
13242 | msgid "find the color configured: slot [default]" | |
13243 | msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" | |
13244 | ||
13245 | #: builtin/config.c:146 | |
13246 | msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" | |
13247 | msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" | |
13248 | ||
13249 | #: builtin/config.c:147 | |
13250 | msgid "Type" | |
13251 | msgstr "Kiểu" | |
13252 | ||
13253 | #: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38 | |
13254 | msgid "value is given this type" | |
13255 | msgstr "giá trị được đưa kiểu này" | |
13256 | ||
13257 | #: builtin/config.c:149 | |
13258 | msgid "value is \"true\" or \"false\"" | |
13259 | msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" | |
13260 | ||
13261 | #: builtin/config.c:150 | |
13262 | msgid "value is decimal number" | |
13263 | msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" | |
13264 | ||
13265 | #: builtin/config.c:151 | |
13266 | msgid "value is --bool or --int" | |
13267 | msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" | |
13268 | ||
13269 | #: builtin/config.c:152 | |
13270 | msgid "value is a path (file or directory name)" | |
13271 | msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" | |
13272 | ||
13273 | #: builtin/config.c:153 | |
13274 | msgid "value is an expiry date" | |
13275 | msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" | |
13276 | ||
13277 | #: builtin/config.c:154 | |
13278 | msgid "Other" | |
13279 | msgstr "Khác" | |
13280 | ||
13281 | #: builtin/config.c:155 | |
13282 | msgid "terminate values with NUL byte" | |
13283 | msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" | |
13284 | ||
13285 | #: builtin/config.c:156 | |
13286 | msgid "show variable names only" | |
13287 | msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" | |
13288 | ||
13289 | #: builtin/config.c:157 | |
13290 | msgid "respect include directives on lookup" | |
13291 | msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" | |
13292 | ||
13293 | #: builtin/config.c:158 | |
13294 | msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" | |
13295 | msgstr "" | |
13296 | "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " | |
13297 | "lệnh)" | |
13298 | ||
13299 | #: builtin/config.c:159 | |
13300 | msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)" | |
13301 | msgstr "" | |
13302 | "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, " | |
13303 | "lệnh)" | |
13304 | ||
13305 | #: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40 | |
13306 | msgid "value" | |
13307 | msgstr "giá trị" | |
13308 | ||
13309 | #: builtin/config.c:160 | |
13310 | msgid "with --get, use default value when missing entry" | |
13311 | msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" | |
13312 | ||
13313 | #: builtin/config.c:174 | |
13314 | #, c-format | |
13315 | msgid "wrong number of arguments, should be %d" | |
13316 | msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" | |
13317 | ||
13318 | #: builtin/config.c:176 | |
13319 | #, c-format | |
13320 | msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" | |
13321 | msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" | |
13322 | ||
13323 | #: builtin/config.c:324 | |
13324 | #, c-format | |
13325 | msgid "invalid key pattern: %s" | |
13326 | msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" | |
13327 | ||
13328 | #: builtin/config.c:360 | |
13329 | #, c-format | |
13330 | msgid "failed to format default config value: %s" | |
13331 | msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" | |
13332 | ||
13333 | #: builtin/config.c:417 | |
13334 | #, c-format | |
13335 | msgid "cannot parse color '%s'" | |
13336 | msgstr "không thể phân tích màu “%s”" | |
13337 | ||
13338 | #: builtin/config.c:459 | |
13339 | msgid "unable to parse default color value" | |
13340 | msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" | |
13341 | ||
13342 | #: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768 | |
13343 | msgid "not in a git directory" | |
13344 | msgstr "không trong thư mục git" | |
13345 | ||
13346 | #: builtin/config.c:515 | |
13347 | msgid "writing to stdin is not supported" | |
13348 | msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" | |
13349 | ||
13350 | #: builtin/config.c:518 | |
13351 | msgid "writing config blobs is not supported" | |
13352 | msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" | |
13353 | ||
13354 | #: builtin/config.c:603 | |
13355 | #, c-format | |
13356 | msgid "" | |
13357 | "# This is Git's per-user configuration file.\n" | |
13358 | "[user]\n" | |
13359 | "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" | |
13360 | "#\tname = %s\n" | |
13361 | "#\temail = %s\n" | |
13362 | msgstr "" | |
13363 | "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" | |
13364 | "[user]\n" | |
13365 | "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" | |
13366 | "#\tname = %s\n" | |
13367 | "#\temail = %s\n" | |
13368 | ||
13369 | #: builtin/config.c:627 | |
13370 | msgid "only one config file at a time" | |
13371 | msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" | |
13372 | ||
13373 | #: builtin/config.c:632 | |
13374 | msgid "--local can only be used inside a git repository" | |
13375 | msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" | |
13376 | ||
13377 | #: builtin/config.c:635 | |
13378 | msgid "--blob can only be used inside a git repository" | |
13379 | msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" | |
13380 | ||
13381 | #: builtin/config.c:655 | |
13382 | msgid "$HOME not set" | |
13383 | msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" | |
13384 | ||
13385 | #: builtin/config.c:679 | |
13386 | msgid "" | |
13387 | "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" | |
13388 | "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" | |
13389 | "section in \"git help worktree\" for details" | |
13390 | msgstr "" | |
13391 | "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" | |
13392 | "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" | |
13393 | "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" | |
13394 | ||
13395 | #: builtin/config.c:714 | |
13396 | msgid "--get-color and variable type are incoherent" | |
13397 | msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" | |
13398 | ||
13399 | #: builtin/config.c:719 | |
13400 | msgid "only one action at a time" | |
13401 | msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" | |
13402 | ||
13403 | #: builtin/config.c:732 | |
13404 | msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" | |
13405 | msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" | |
13406 | ||
13407 | #: builtin/config.c:738 | |
13408 | msgid "" | |
13409 | "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" | |
13410 | "list" | |
13411 | msgstr "" | |
13412 | "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" | |
13413 | "list" | |
13414 | ||
13415 | #: builtin/config.c:744 | |
13416 | msgid "--default is only applicable to --get" | |
13417 | msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" | |
13418 | ||
13419 | #: builtin/config.c:757 | |
13420 | #, c-format | |
13421 | msgid "unable to read config file '%s'" | |
13422 | msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" | |
13423 | ||
13424 | #: builtin/config.c:760 | |
13425 | msgid "error processing config file(s)" | |
13426 | msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" | |
13427 | ||
13428 | #: builtin/config.c:770 | |
13429 | msgid "editing stdin is not supported" | |
13430 | msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" | |
13431 | ||
13432 | #: builtin/config.c:772 | |
13433 | msgid "editing blobs is not supported" | |
13434 | msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" | |
13435 | ||
13436 | #: builtin/config.c:786 | |
13437 | #, c-format | |
13438 | msgid "cannot create configuration file %s" | |
13439 | msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" | |
13440 | ||
13441 | #: builtin/config.c:799 | |
13442 | #, c-format | |
13443 | msgid "" | |
13444 | "cannot overwrite multiple values with a single value\n" | |
13445 | " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." | |
13446 | msgstr "" | |
13447 | "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" | |
13448 | " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." | |
13449 | ||
13450 | #: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884 | |
13451 | #, c-format | |
13452 | msgid "no such section: %s" | |
13453 | msgstr "không có đoạn: %s" | |
13454 | ||
13455 | #: builtin/count-objects.c:90 | |
13456 | msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" | |
13457 | msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" | |
13458 | ||
13459 | #: builtin/count-objects.c:100 | |
13460 | msgid "print sizes in human readable format" | |
13461 | msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" | |
13462 | ||
13463 | #: builtin/describe.c:26 | |
13464 | msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" | |
13465 | msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*" | |
13466 | ||
13467 | #: builtin/describe.c:27 | |
13468 | msgid "git describe [<options>] --dirty" | |
13469 | msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty" | |
13470 | ||
13471 | #: builtin/describe.c:63 | |
13472 | msgid "head" | |
13473 | msgstr "phía trước" | |
13474 | ||
13475 | #: builtin/describe.c:63 | |
13476 | msgid "lightweight" | |
13477 | msgstr "hạng nhẹ" | |
13478 | ||
13479 | #: builtin/describe.c:63 | |
13480 | msgid "annotated" | |
13481 | msgstr "có diễn giải" | |
13482 | ||
13483 | #: builtin/describe.c:277 | |
13484 | #, c-format | |
13485 | msgid "annotated tag %s not available" | |
13486 | msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" | |
13487 | ||
13488 | #: builtin/describe.c:281 | |
13489 | #, c-format | |
13490 | msgid "tag '%s' is externally known as '%s'" | |
13491 | msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”" | |
13492 | ||
13493 | #: builtin/describe.c:328 | |
13494 | #, c-format | |
13495 | msgid "no tag exactly matches '%s'" | |
13496 | msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" | |
13497 | ||
13498 | #: builtin/describe.c:330 | |
13499 | #, c-format | |
13500 | msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" | |
13501 | msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" | |
13502 | ||
13503 | #: builtin/describe.c:397 | |
13504 | #, c-format | |
13505 | msgid "finished search at %s\n" | |
13506 | msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" | |
13507 | ||
13508 | #: builtin/describe.c:424 | |
13509 | #, c-format | |
13510 | msgid "" | |
13511 | "No annotated tags can describe '%s'.\n" | |
13512 | "However, there were unannotated tags: try --tags." | |
13513 | msgstr "" | |
13514 | "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" | |
13515 | "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." | |
13516 | ||
13517 | #: builtin/describe.c:428 | |
13518 | #, c-format | |
13519 | msgid "" | |
13520 | "No tags can describe '%s'.\n" | |
13521 | "Try --always, or create some tags." | |
13522 | msgstr "" | |
13523 | "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" | |
13524 | "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." | |
13525 | ||
13526 | #: builtin/describe.c:458 | |
13527 | #, c-format | |
13528 | msgid "traversed %lu commits\n" | |
13529 | msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" | |
13530 | ||
13531 | #: builtin/describe.c:461 | |
13532 | #, c-format | |
13533 | msgid "" | |
13534 | "more than %i tags found; listed %i most recent\n" | |
13535 | "gave up search at %s\n" | |
13536 | msgstr "" | |
13537 | "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" | |
13538 | "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" | |
13539 | ||
13540 | #: builtin/describe.c:529 | |
13541 | #, c-format | |
13542 | msgid "describe %s\n" | |
13543 | msgstr "mô tả %s\n" | |
13544 | ||
13545 | #: builtin/describe.c:532 | |
13546 | #, c-format | |
13547 | msgid "Not a valid object name %s" | |
13548 | msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" | |
13549 | ||
13550 | #: builtin/describe.c:540 | |
13551 | #, c-format | |
13552 | msgid "%s is neither a commit nor blob" | |
13553 | msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" | |
13554 | ||
13555 | #: builtin/describe.c:554 | |
13556 | msgid "find the tag that comes after the commit" | |
13557 | msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" | |
13558 | ||
13559 | #: builtin/describe.c:555 | |
13560 | msgid "debug search strategy on stderr" | |
13561 | msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" | |
13562 | ||
13563 | #: builtin/describe.c:556 | |
13564 | msgid "use any ref" | |
13565 | msgstr "dùng ref bất kỳ" | |
13566 | ||
13567 | #: builtin/describe.c:557 | |
13568 | msgid "use any tag, even unannotated" | |
13569 | msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" | |
13570 | ||
13571 | #: builtin/describe.c:558 | |
13572 | msgid "always use long format" | |
13573 | msgstr "luôn dùng định dạng dài" | |
13574 | ||
13575 | #: builtin/describe.c:559 | |
13576 | msgid "only follow first parent" | |
13577 | msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" | |
13578 | ||
13579 | #: builtin/describe.c:562 | |
13580 | msgid "only output exact matches" | |
13581 | msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" | |
13582 | ||
13583 | #: builtin/describe.c:564 | |
13584 | msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" | |
13585 | msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" | |
13586 | ||
13587 | #: builtin/describe.c:566 | |
13588 | msgid "only consider tags matching <pattern>" | |
13589 | msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" | |
13590 | ||
13591 | #: builtin/describe.c:568 | |
13592 | msgid "do not consider tags matching <pattern>" | |
13593 | msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" | |
13594 | ||
13595 | #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535 | |
13596 | msgid "show abbreviated commit object as fallback" | |
13597 | msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" | |
13598 | ||
13599 | #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574 | |
13600 | msgid "mark" | |
13601 | msgstr "dấu" | |
13602 | ||
13603 | #: builtin/describe.c:572 | |
13604 | msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" | |
13605 | msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" | |
13606 | ||
13607 | #: builtin/describe.c:575 | |
13608 | msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" | |
13609 | msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" | |
13610 | ||
13611 | #: builtin/describe.c:593 | |
13612 | msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" | |
13613 | msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" | |
13614 | ||
13615 | #: builtin/describe.c:622 | |
13616 | msgid "No names found, cannot describe anything." | |
13617 | msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." | |
13618 | ||
13619 | #: builtin/describe.c:673 | |
13620 | msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" | |
13621 | msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" | |
13622 | ||
13623 | #: builtin/describe.c:675 | |
13624 | msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" | |
13625 | msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" | |
13626 | ||
13627 | #: builtin/diff.c:84 | |
13628 | #, c-format | |
13629 | msgid "'%s': not a regular file or symlink" | |
13630 | msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" | |
13631 | ||
13632 | #: builtin/diff.c:235 | |
13633 | #, c-format | |
13634 | msgid "invalid option: %s" | |
13635 | msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" | |
13636 | ||
13637 | #: builtin/diff.c:350 | |
13638 | msgid "Not a git repository" | |
13639 | msgstr "Không phải là kho git" | |
13640 | ||
13641 | #: builtin/diff.c:394 | |
13642 | #, c-format | |
13643 | msgid "invalid object '%s' given." | |
13644 | msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." | |
13645 | ||
13646 | #: builtin/diff.c:403 | |
13647 | #, c-format | |
13648 | msgid "more than two blobs given: '%s'" | |
13649 | msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" | |
13650 | ||
13651 | #: builtin/diff.c:408 | |
13652 | #, c-format | |
13653 | msgid "unhandled object '%s' given." | |
13654 | msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." | |
13655 | ||
13656 | #: builtin/difftool.c:30 | |
13657 | msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" | |
13658 | msgstr "" | |
13659 | "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" | |
13660 | "đường/dẫn>…]" | |
13661 | ||
13662 | #: builtin/difftool.c:260 | |
13663 | #, c-format | |
13664 | msgid "failed: %d" | |
13665 | msgstr "gặp lỗi: %d" | |
13666 | ||
13667 | #: builtin/difftool.c:302 | |
13668 | #, c-format | |
13669 | msgid "could not read symlink %s" | |
13670 | msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" | |
13671 | ||
13672 | #: builtin/difftool.c:304 | |
13673 | #, c-format | |
13674 | msgid "could not read symlink file %s" | |
13675 | msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" | |
13676 | ||
13677 | #: builtin/difftool.c:312 | |
13678 | #, c-format | |
13679 | msgid "could not read object %s for symlink %s" | |
13680 | msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" | |
13681 | ||
13682 | #: builtin/difftool.c:413 | |
13683 | msgid "" | |
13684 | "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" | |
13685 | "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." | |
13686 | msgstr "" | |
13687 | "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" | |
13688 | "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." | |
13689 | ||
13690 | #: builtin/difftool.c:634 | |
13691 | #, c-format | |
13692 | msgid "both files modified: '%s' and '%s'." | |
13693 | msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." | |
13694 | ||
13695 | #: builtin/difftool.c:636 | |
13696 | msgid "working tree file has been left." | |
13697 | msgstr "cây làm việc ở bên trái." | |
13698 | ||
13699 | #: builtin/difftool.c:647 | |
13700 | #, c-format | |
13701 | msgid "temporary files exist in '%s'." | |
13702 | msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." | |
13703 | ||
13704 | #: builtin/difftool.c:648 | |
13705 | msgid "you may want to cleanup or recover these." | |
13706 | msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." | |
13707 | ||
13708 | #: builtin/difftool.c:697 | |
13709 | msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" | |
13710 | msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" | |
13711 | ||
13712 | #: builtin/difftool.c:699 | |
13713 | msgid "perform a full-directory diff" | |
13714 | msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" | |
13715 | ||
13716 | #: builtin/difftool.c:701 | |
13717 | msgid "do not prompt before launching a diff tool" | |
13718 | msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" | |
13719 | ||
13720 | #: builtin/difftool.c:706 | |
13721 | msgid "use symlinks in dir-diff mode" | |
13722 | msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" | |
13723 | ||
13724 | #: builtin/difftool.c:707 | |
13725 | msgid "tool" | |
13726 | msgstr "công cụ" | |
13727 | ||
13728 | #: builtin/difftool.c:708 | |
13729 | msgid "use the specified diff tool" | |
13730 | msgstr "dùng công cụ diff đã cho" | |
13731 | ||
13732 | #: builtin/difftool.c:710 | |
13733 | msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" | |
13734 | msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" | |
13735 | ||
13736 | #: builtin/difftool.c:713 | |
13737 | msgid "" | |
13738 | "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " | |
13739 | "code" | |
13740 | msgstr "" | |
13741 | "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " | |
13742 | "không" | |
13743 | ||
13744 | #: builtin/difftool.c:716 | |
13745 | msgid "specify a custom command for viewing diffs" | |
13746 | msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" | |
13747 | ||
13748 | #: builtin/difftool.c:717 | |
13749 | msgid "passed to `diff`" | |
13750 | msgstr "chuyển cho “diff”" | |
13751 | ||
13752 | #: builtin/difftool.c:732 | |
13753 | msgid "difftool requires worktree or --no-index" | |
13754 | msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" | |
13755 | ||
13756 | #: builtin/difftool.c:739 | |
13757 | msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" | |
13758 | msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" | |
13759 | ||
13760 | #: builtin/difftool.c:742 | |
13761 | msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" | |
13762 | msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" | |
13763 | ||
13764 | #: builtin/difftool.c:750 | |
13765 | msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" | |
13766 | msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" | |
13767 | ||
13768 | #: builtin/difftool.c:757 | |
13769 | msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" | |
13770 | msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" | |
13771 | ||
13772 | #: builtin/env--helper.c:6 | |
13773 | msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>" | |
13774 | msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>" | |
13775 | ||
13776 | #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98 | |
13777 | msgid "type" | |
13778 | msgstr "kiểu" | |
13779 | ||
13780 | #: builtin/env--helper.c:41 | |
13781 | msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" | |
13782 | msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về" | |
13783 | ||
13784 | #: builtin/env--helper.c:43 | |
13785 | msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" | |
13786 | msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" | |
13787 | ||
13788 | #: builtin/env--helper.c:62 | |
13789 | #, c-format | |
13790 | msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" | |
13791 | msgstr "" | |
13792 | "tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`" | |
13793 | ||
13794 | #: builtin/env--helper.c:77 | |
13795 | #, c-format | |
13796 | msgid "" | |
13797 | "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" | |
13798 | "%s`" | |
13799 | msgstr "" | |
13800 | "tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--" | |
13801 | "type=ulong`, không phải `%s`" | |
13802 | ||
13803 | #: builtin/fast-export.c:29 | |
13804 | msgid "git fast-export [rev-list-opts]" | |
13805 | msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" | |
13806 | ||
13807 | #: builtin/fast-export.c:853 | |
13808 | msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." | |
13809 | msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." | |
13810 | ||
13811 | #: builtin/fast-export.c:1152 | |
13812 | msgid "show progress after <n> objects" | |
13813 | msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" | |
13814 | ||
13815 | #: builtin/fast-export.c:1154 | |
13816 | msgid "select handling of signed tags" | |
13817 | msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" | |
13818 | ||
13819 | #: builtin/fast-export.c:1157 | |
13820 | msgid "select handling of tags that tag filtered objects" | |
13821 | msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" | |
13822 | ||
13823 | #: builtin/fast-export.c:1160 | |
13824 | msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" | |
13825 | msgstr "" | |
13826 | "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" | |
13827 | ||
13828 | #: builtin/fast-export.c:1163 | |
13829 | msgid "Dump marks to this file" | |
13830 | msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" | |
13831 | ||
13832 | #: builtin/fast-export.c:1165 | |
13833 | msgid "Import marks from this file" | |
13834 | msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" | |
13835 | ||
13836 | #: builtin/fast-export.c:1169 | |
13837 | msgid "Import marks from this file if it exists" | |
13838 | msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" | |
13839 | ||
13840 | #: builtin/fast-export.c:1171 | |
13841 | msgid "Fake a tagger when tags lack one" | |
13842 | msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" | |
13843 | ||
13844 | #: builtin/fast-export.c:1173 | |
13845 | msgid "Output full tree for each commit" | |
13846 | msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" | |
13847 | ||
13848 | #: builtin/fast-export.c:1175 | |
13849 | msgid "Use the done feature to terminate the stream" | |
13850 | msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" | |
13851 | ||
13852 | #: builtin/fast-export.c:1176 | |
13853 | msgid "Skip output of blob data" | |
13854 | msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" | |
13855 | ||
13856 | #: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1724 | |
13857 | msgid "refspec" | |
13858 | msgstr "refspec" | |
13859 | ||
13860 | #: builtin/fast-export.c:1178 | |
13861 | msgid "Apply refspec to exported refs" | |
13862 | msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" | |
13863 | ||
13864 | #: builtin/fast-export.c:1179 | |
13865 | msgid "anonymize output" | |
13866 | msgstr "kết xuất anonymize" | |
13867 | ||
13868 | #: builtin/fast-export.c:1181 | |
13869 | msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" | |
13870 | msgstr "" | |
13871 | "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " | |
13872 | "tượng" | |
13873 | ||
13874 | #: builtin/fast-export.c:1183 | |
13875 | msgid "Show original object ids of blobs/commits" | |
13876 | msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" | |
13877 | ||
13878 | #: builtin/fast-export.c:1185 | |
13879 | msgid "Label tags with mark ids" | |
13880 | msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu" | |
13881 | ||
13882 | #: builtin/fast-export.c:1220 | |
13883 | msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" | |
13884 | msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" | |
13885 | ||
13886 | #: builtin/fetch.c:35 | |
13887 | msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" | |
13888 | msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" | |
13889 | ||
13890 | #: builtin/fetch.c:36 | |
13891 | msgid "git fetch [<options>] <group>" | |
13892 | msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>" | |
13893 | ||
13894 | #: builtin/fetch.c:37 | |
13895 | msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" | |
13896 | msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" | |
13897 | ||
13898 | #: builtin/fetch.c:38 | |
13899 | msgid "git fetch --all [<options>]" | |
13900 | msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" | |
13901 | ||
13902 | #: builtin/fetch.c:117 | |
13903 | msgid "fetch.parallel cannot be negative" | |
13904 | msgstr "fetch.parallel không thể âm" | |
13905 | ||
13906 | #: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:185 | |
13907 | msgid "fetch from all remotes" | |
13908 | msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" | |
13909 | ||
13910 | #: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:245 | |
13911 | msgid "set upstream for git pull/fetch" | |
13912 | msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" | |
13913 | ||
13914 | #: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:188 | |
13915 | msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" | |
13916 | msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" | |
13917 | ||
13918 | #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:191 | |
13919 | msgid "path to upload pack on remote end" | |
13920 | msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" | |
13921 | ||
13922 | #: builtin/fetch.c:147 | |
13923 | msgid "force overwrite of local reference" | |
13924 | msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" | |
13925 | ||
13926 | #: builtin/fetch.c:149 | |
13927 | msgid "fetch from multiple remotes" | |
13928 | msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" | |
13929 | ||
13930 | #: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:195 | |
13931 | msgid "fetch all tags and associated objects" | |
13932 | msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" | |
13933 | ||
13934 | #: builtin/fetch.c:153 | |
13935 | msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" | |
13936 | msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" | |
13937 | ||
13938 | #: builtin/fetch.c:155 | |
13939 | msgid "number of submodules fetched in parallel" | |
13940 | msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" | |
13941 | ||
13942 | #: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:198 | |
13943 | msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" | |
13944 | msgstr "" | |
13945 | "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " | |
13946 | "nữa" | |
13947 | ||
13948 | #: builtin/fetch.c:159 | |
13949 | msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" | |
13950 | msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" | |
13951 | ||
13952 | #: builtin/fetch.c:160 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:122 | |
13953 | msgid "on-demand" | |
13954 | msgstr "khi-cần" | |
13955 | ||
13956 | #: builtin/fetch.c:161 | |
13957 | msgid "control recursive fetching of submodules" | |
13958 | msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" | |
13959 | ||
13960 | #: builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:206 | |
13961 | msgid "keep downloaded pack" | |
13962 | msgstr "giữ lại gói đã tải về" | |
13963 | ||
13964 | #: builtin/fetch.c:167 | |
13965 | msgid "allow updating of HEAD ref" | |
13966 | msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" | |
13967 | ||
13968 | #: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:209 | |
13969 | #: builtin/pull.c:218 | |
13970 | msgid "deepen history of shallow clone" | |
13971 | msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" | |
13972 | ||
13973 | #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:212 | |
13974 | msgid "deepen history of shallow repository based on time" | |
13975 | msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" | |
13976 | ||
13977 | #: builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:221 | |
13978 | msgid "convert to a complete repository" | |
13979 | msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" | |
13980 | ||
13981 | #: builtin/fetch.c:181 | |
13982 | msgid "prepend this to submodule path output" | |
13983 | msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" | |
13984 | ||
13985 | #: builtin/fetch.c:184 | |
13986 | msgid "" | |
13987 | "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " | |
13988 | "files)" | |
13989 | msgstr "" | |
13990 | "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " | |
13991 | "tin cấu hình config)" | |
13992 | ||
13993 | #: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:224 | |
13994 | msgid "accept refs that update .git/shallow" | |
13995 | msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" | |
13996 | ||
13997 | #: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:226 | |
13998 | msgid "refmap" | |
13999 | msgstr "refmap" | |
14000 | ||
14001 | #: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:227 | |
14002 | msgid "specify fetch refmap" | |
14003 | msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" | |
14004 | ||
14005 | #: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:240 | |
14006 | msgid "report that we have only objects reachable from this object" | |
14007 | msgstr "" | |
14008 | "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" | |
14009 | ||
14010 | #: builtin/fetch.c:200 | |
14011 | msgid "run 'gc --auto' after fetching" | |
14012 | msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về" | |
14013 | ||
14014 | #: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:243 | |
14015 | msgid "check for forced-updates on all updated branches" | |
14016 | msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" | |
14017 | ||
14018 | #: builtin/fetch.c:204 | |
14019 | msgid "write the commit-graph after fetching" | |
14020 | msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" | |
14021 | ||
14022 | #: builtin/fetch.c:514 | |
14023 | msgid "Couldn't find remote ref HEAD" | |
14024 | msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" | |
14025 | ||
14026 | #: builtin/fetch.c:654 | |
14027 | #, c-format | |
14028 | msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" | |
14029 | msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" | |
14030 | ||
14031 | #: builtin/fetch.c:752 | |
14032 | #, c-format | |
14033 | msgid "object %s not found" | |
14034 | msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" | |
14035 | ||
14036 | #: builtin/fetch.c:756 | |
14037 | msgid "[up to date]" | |
14038 | msgstr "[đã cập nhật]" | |
14039 | ||
14040 | #: builtin/fetch.c:769 builtin/fetch.c:785 builtin/fetch.c:857 | |
14041 | msgid "[rejected]" | |
14042 | msgstr "[Bị từ chối]" | |
14043 | ||
14044 | #: builtin/fetch.c:770 | |
14045 | msgid "can't fetch in current branch" | |
14046 | msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" | |
14047 | ||
14048 | #: builtin/fetch.c:780 | |
14049 | msgid "[tag update]" | |
14050 | msgstr "[cập nhật thẻ]" | |
14051 | ||
14052 | #: builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:818 builtin/fetch.c:840 | |
14053 | #: builtin/fetch.c:852 | |
14054 | msgid "unable to update local ref" | |
14055 | msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" | |
14056 | ||
14057 | #: builtin/fetch.c:785 | |
14058 | msgid "would clobber existing tag" | |
14059 | msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" | |
14060 | ||
14061 | #: builtin/fetch.c:807 | |
14062 | msgid "[new tag]" | |
14063 | msgstr "[thẻ mới]" | |
14064 | ||
14065 | #: builtin/fetch.c:810 | |
14066 | msgid "[new branch]" | |
14067 | msgstr "[nhánh mới]" | |
14068 | ||
14069 | #: builtin/fetch.c:813 | |
14070 | msgid "[new ref]" | |
14071 | msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" | |
14072 | ||
14073 | #: builtin/fetch.c:852 | |
14074 | msgid "forced update" | |
14075 | msgstr "cưỡng bức cập nhật" | |
14076 | ||
14077 | #: builtin/fetch.c:857 | |
14078 | msgid "non-fast-forward" | |
14079 | msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" | |
14080 | ||
14081 | #: builtin/fetch.c:878 | |
14082 | msgid "" | |
14083 | "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" | |
14084 | "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" | |
14085 | "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'." | |
14086 | msgstr "" | |
14087 | "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" | |
14088 | "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" | |
14089 | "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." | |
14090 | ||
14091 | #: builtin/fetch.c:882 | |
14092 | #, c-format | |
14093 | msgid "" | |
14094 | "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" | |
14095 | "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " | |
14096 | "false'\n" | |
14097 | " to avoid this check.\n" | |
14098 | msgstr "" | |
14099 | "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n" | |
14100 | "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates " | |
14101 | "false'\n" | |
14102 | "để tránh kiểm tra này.\n" | |
14103 | ||
14104 | #: builtin/fetch.c:914 | |
14105 | #, c-format | |
14106 | msgid "%s did not send all necessary objects\n" | |
14107 | msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" | |
14108 | ||
14109 | #: builtin/fetch.c:935 | |
14110 | #, c-format | |
14111 | msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" | |
14112 | msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" | |
14113 | ||
14114 | #: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1158 | |
14115 | #, c-format | |
14116 | msgid "From %.*s\n" | |
14117 | msgstr "Từ %.*s\n" | |
14118 | ||
14119 | #: builtin/fetch.c:1031 | |
14120 | #, c-format | |
14121 | msgid "" | |
14122 | "some local refs could not be updated; try running\n" | |
14123 | " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" | |
14124 | msgstr "" | |
14125 | "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" | |
14126 | " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" | |
14127 | ||
14128 | #: builtin/fetch.c:1128 | |
14129 | #, c-format | |
14130 | msgid " (%s will become dangling)" | |
14131 | msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" | |
14132 | ||
14133 | #: builtin/fetch.c:1129 | |
14134 | #, c-format | |
14135 | msgid " (%s has become dangling)" | |
14136 | msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" | |
14137 | ||
14138 | #: builtin/fetch.c:1161 | |
14139 | msgid "[deleted]" | |
14140 | msgstr "[đã xóa]" | |
14141 | ||
14142 | #: builtin/fetch.c:1162 builtin/remote.c:1112 | |
14143 | msgid "(none)" | |
14144 | msgstr "(không)" | |
14145 | ||
14146 | #: builtin/fetch.c:1185 | |
14147 | #, c-format | |
14148 | msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" | |
14149 | msgstr "" | |
14150 | "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " | |
14151 | "trần (bare)" | |
14152 | ||
14153 | #: builtin/fetch.c:1204 | |
14154 | #, c-format | |
14155 | msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" | |
14156 | msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" | |
14157 | ||
14158 | #: builtin/fetch.c:1207 | |
14159 | #, c-format | |
14160 | msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" | |
14161 | msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" | |
14162 | ||
14163 | #: builtin/fetch.c:1415 | |
14164 | msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" | |
14165 | msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" | |
14166 | ||
14167 | #: builtin/fetch.c:1430 | |
14168 | msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" | |
14169 | msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" | |
14170 | ||
14171 | #: builtin/fetch.c:1432 | |
14172 | msgid "not setting upstream for a remote tag" | |
14173 | msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" | |
14174 | ||
14175 | #: builtin/fetch.c:1434 | |
14176 | msgid "unknown branch type" | |
14177 | msgstr "không hiểu kiểu nhánh" | |
14178 | ||
14179 | #: builtin/fetch.c:1436 | |
14180 | msgid "" | |
14181 | "no source branch found.\n" | |
14182 | "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." | |
14183 | msgstr "" | |
14184 | "không tìm thấy nhánh nguồn.\n" | |
14185 | "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." | |
14186 | ||
14187 | #: builtin/fetch.c:1562 builtin/fetch.c:1625 | |
14188 | #, c-format | |
14189 | msgid "Fetching %s\n" | |
14190 | msgstr "Đang lấy “%s” về\n" | |
14191 | ||
14192 | #: builtin/fetch.c:1572 builtin/fetch.c:1627 builtin/remote.c:101 | |
14193 | #, c-format | |
14194 | msgid "Could not fetch %s" | |
14195 | msgstr "Không thể lấy“%s” về" | |
14196 | ||
14197 | #: builtin/fetch.c:1584 | |
14198 | #, c-format | |
14199 | msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" | |
14200 | msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" | |
14201 | ||
14202 | #: builtin/fetch.c:1687 | |
14203 | msgid "" | |
14204 | "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" | |
14205 | "remote name from which new revisions should be fetched." | |
14206 | msgstr "" | |
14207 | "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" | |
14208 | "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." | |
14209 | ||
14210 | #: builtin/fetch.c:1724 | |
14211 | msgid "You need to specify a tag name." | |
14212 | msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." | |
14213 | ||
14214 | #: builtin/fetch.c:1773 | |
14215 | msgid "Negative depth in --deepen is not supported" | |
14216 | msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" | |
14217 | ||
14218 | #: builtin/fetch.c:1775 | |
14219 | msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" | |
14220 | msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" | |
14221 | ||
14222 | #: builtin/fetch.c:1780 | |
14223 | msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" | |
14224 | msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" | |
14225 | ||
14226 | #: builtin/fetch.c:1782 | |
14227 | msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" | |
14228 | msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" | |
14229 | ||
14230 | #: builtin/fetch.c:1798 | |
14231 | msgid "fetch --all does not take a repository argument" | |
14232 | msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" | |
14233 | ||
14234 | #: builtin/fetch.c:1800 | |
14235 | msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" | |
14236 | msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" | |
14237 | ||
14238 | #: builtin/fetch.c:1809 | |
14239 | #, c-format | |
14240 | msgid "No such remote or remote group: %s" | |
14241 | msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" | |
14242 | ||
14243 | #: builtin/fetch.c:1816 | |
14244 | msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" | |
14245 | msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" | |
14246 | ||
14247 | #: builtin/fetch.c:1834 | |
14248 | msgid "" | |
14249 | "--filter can only be used with the remote configured in extensions." | |
14250 | "partialclone" | |
14251 | msgstr "" | |
14252 | "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." | |
14253 | "partialclone" | |
14254 | ||
14255 | #: builtin/fmt-merge-msg.c:7 | |
14256 | msgid "" | |
14257 | "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" | |
14258 | msgstr "" | |
14259 | "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" | |
14260 | "tin>]" | |
14261 | ||
14262 | #: builtin/fmt-merge-msg.c:18 | |
14263 | msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" | |
14264 | msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" | |
14265 | ||
14266 | #: builtin/fmt-merge-msg.c:21 | |
14267 | msgid "alias for --log (deprecated)" | |
14268 | msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" | |
14269 | ||
14270 | #: builtin/fmt-merge-msg.c:24 | |
14271 | msgid "text" | |
14272 | msgstr "văn bản" | |
14273 | ||
14274 | #: builtin/fmt-merge-msg.c:25 | |
14275 | msgid "use <text> as start of message" | |
14276 | msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" | |
14277 | ||
14278 | #: builtin/fmt-merge-msg.c:26 | |
14279 | msgid "file to read from" | |
14280 | msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" | |
14281 | ||
14282 | #: builtin/for-each-ref.c:10 | |
14283 | msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" | |
14284 | msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]" | |
14285 | ||
14286 | #: builtin/for-each-ref.c:11 | |
14287 | msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" | |
14288 | msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" | |
14289 | ||
14290 | #: builtin/for-each-ref.c:12 | |
14291 | msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]" | |
14292 | msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]" | |
14293 | ||
14294 | #: builtin/for-each-ref.c:13 | |
14295 | msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]" | |
14296 | msgstr "" | |
14297 | "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-" | |
14298 | "chuyển-giao>]]" | |
14299 | ||
14300 | #: builtin/for-each-ref.c:28 | |
14301 | msgid "quote placeholders suitably for shells" | |
14302 | msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" | |
14303 | ||
14304 | #: builtin/for-each-ref.c:30 | |
14305 | msgid "quote placeholders suitably for perl" | |
14306 | msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" | |
14307 | ||
14308 | #: builtin/for-each-ref.c:32 | |
14309 | msgid "quote placeholders suitably for python" | |
14310 | msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" | |
14311 | ||
14312 | #: builtin/for-each-ref.c:34 | |
14313 | msgid "quote placeholders suitably for Tcl" | |
14314 | msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" | |
14315 | ||
14316 | #: builtin/for-each-ref.c:37 | |
14317 | msgid "show only <n> matched refs" | |
14318 | msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" | |
14319 | ||
14320 | #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440 | |
14321 | msgid "respect format colors" | |
14322 | msgstr "các màu định dạng lưu tâm" | |
14323 | ||
14324 | #: builtin/for-each-ref.c:42 | |
14325 | msgid "print only refs which points at the given object" | |
14326 | msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" | |
14327 | ||
14328 | #: builtin/for-each-ref.c:44 | |
14329 | msgid "print only refs that are merged" | |
14330 | msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" | |
14331 | ||
14332 | #: builtin/for-each-ref.c:45 | |
14333 | msgid "print only refs that are not merged" | |
14334 | msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" | |
14335 | ||
14336 | #: builtin/for-each-ref.c:46 | |
14337 | msgid "print only refs which contain the commit" | |
14338 | msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" | |
14339 | ||
14340 | #: builtin/for-each-ref.c:47 | |
14341 | msgid "print only refs which don't contain the commit" | |
14342 | msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" | |
14343 | ||
14344 | #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149 | |
14345 | msgid "unknown" | |
14346 | msgstr "không hiểu" | |
14347 | ||
14348 | #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> | |
14349 | #: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121 | |
14350 | #, c-format | |
14351 | msgid "error in %s %s: %s" | |
14352 | msgstr "lỗi trong %s %s: %s" | |
14353 | ||
14354 | #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> | |
14355 | #: builtin/fsck.c:115 | |
14356 | #, c-format | |
14357 | msgid "warning in %s %s: %s" | |
14358 | msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" | |
14359 | ||
14360 | #: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147 | |
14361 | #, c-format | |
14362 | msgid "broken link from %7s %s" | |
14363 | msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" | |
14364 | ||
14365 | #: builtin/fsck.c:156 | |
14366 | msgid "wrong object type in link" | |
14367 | msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" | |
14368 | ||
14369 | #: builtin/fsck.c:172 | |
14370 | #, c-format | |
14371 | msgid "" | |
14372 | "broken link from %7s %s\n" | |
14373 | " to %7s %s" | |
14374 | msgstr "" | |
14375 | "liên kết gãy từ %7s %s \n" | |
14376 | " tới %7s %s" | |
14377 | ||
14378 | #: builtin/fsck.c:283 | |
14379 | #, c-format | |
14380 | msgid "missing %s %s" | |
14381 | msgstr "thiếu %s %s" | |
14382 | ||
14383 | #: builtin/fsck.c:310 | |
14384 | #, c-format | |
14385 | msgid "unreachable %s %s" | |
14386 | msgstr "không tiếp cận được %s %s" | |
14387 | ||
14388 | #: builtin/fsck.c:330 | |
14389 | #, c-format | |
14390 | msgid "dangling %s %s" | |
14391 | msgstr "dangling %s %s" | |
14392 | ||
14393 | #: builtin/fsck.c:340 | |
14394 | msgid "could not create lost-found" | |
14395 | msgstr "không thể tạo lost-found" | |
14396 | ||
14397 | #: builtin/fsck.c:351 | |
14398 | #, c-format | |
14399 | msgid "could not finish '%s'" | |
14400 | msgstr "không thể hoàn thành “%s”" | |
14401 | ||
14402 | #: builtin/fsck.c:368 | |
14403 | #, c-format | |
14404 | msgid "Checking %s" | |
14405 | msgstr "Đang kiểm tra %s" | |
14406 | ||
14407 | #: builtin/fsck.c:406 | |
14408 | #, c-format | |
14409 | msgid "Checking connectivity (%d objects)" | |
14410 | msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" | |
14411 | ||
14412 | #: builtin/fsck.c:425 | |
14413 | #, c-format | |
14414 | msgid "Checking %s %s" | |
14415 | msgstr "Đang kiểm tra %s %s" | |
14416 | ||
14417 | #: builtin/fsck.c:430 | |
14418 | msgid "broken links" | |
14419 | msgstr "các liên kết bị gẫy" | |
14420 | ||
14421 | #: builtin/fsck.c:439 | |
14422 | #, c-format | |
14423 | msgid "root %s" | |
14424 | msgstr "gốc %s" | |
14425 | ||
14426 | #: builtin/fsck.c:447 | |
14427 | #, c-format | |
14428 | msgid "tagged %s %s (%s) in %s" | |
14429 | msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" | |
14430 | ||
14431 | #: builtin/fsck.c:476 | |
14432 | #, c-format | |
14433 | msgid "%s: object corrupt or missing" | |
14434 | msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" | |
14435 | ||
14436 | #: builtin/fsck.c:501 | |
14437 | #, c-format | |
14438 | msgid "%s: invalid reflog entry %s" | |
14439 | msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" | |
14440 | ||
14441 | #: builtin/fsck.c:515 | |
14442 | #, c-format | |
14443 | msgid "Checking reflog %s->%s" | |
14444 | msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" | |
14445 | ||
14446 | #: builtin/fsck.c:549 | |
14447 | #, c-format | |
14448 | msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" | |
14449 | msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" | |
14450 | ||
14451 | #: builtin/fsck.c:556 | |
14452 | #, c-format | |
14453 | msgid "%s: not a commit" | |
14454 | msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" | |
14455 | ||
14456 | #: builtin/fsck.c:610 | |
14457 | msgid "notice: No default references" | |
14458 | msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" | |
14459 | ||
14460 | #: builtin/fsck.c:625 | |
14461 | #, c-format | |
14462 | msgid "%s: object corrupt or missing: %s" | |
14463 | msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" | |
14464 | ||
14465 | #: builtin/fsck.c:638 | |
14466 | #, c-format | |
14467 | msgid "%s: object could not be parsed: %s" | |
14468 | msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" | |
14469 | ||
14470 | #: builtin/fsck.c:658 | |
14471 | #, c-format | |
14472 | msgid "bad sha1 file: %s" | |
14473 | msgstr "tập tin sha1 sai: %s" | |
14474 | ||
14475 | #: builtin/fsck.c:673 | |
14476 | msgid "Checking object directory" | |
14477 | msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" | |
14478 | ||
14479 | #: builtin/fsck.c:676 | |
14480 | msgid "Checking object directories" | |
14481 | msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" | |
14482 | ||
14483 | #: builtin/fsck.c:691 | |
14484 | #, c-format | |
14485 | msgid "Checking %s link" | |
14486 | msgstr "Đang lấy liên kết %s" | |
14487 | ||
14488 | #: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843 | |
14489 | #, c-format | |
14490 | msgid "invalid %s" | |
14491 | msgstr "%s không hợp lệ" | |
14492 | ||
14493 | #: builtin/fsck.c:703 | |
14494 | #, c-format | |
14495 | msgid "%s points to something strange (%s)" | |
14496 | msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" | |
14497 | ||
14498 | #: builtin/fsck.c:709 | |
14499 | #, c-format | |
14500 | msgid "%s: detached HEAD points at nothing" | |
14501 | msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" | |
14502 | ||
14503 | #: builtin/fsck.c:713 | |
14504 | #, c-format | |
14505 | msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" | |
14506 | msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" | |
14507 | ||
14508 | #: builtin/fsck.c:725 | |
14509 | msgid "Checking cache tree" | |
14510 | msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" | |
14511 | ||
14512 | #: builtin/fsck.c:730 | |
14513 | #, c-format | |
14514 | msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" | |
14515 | msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" | |
14516 | ||
14517 | #: builtin/fsck.c:739 | |
14518 | msgid "non-tree in cache-tree" | |
14519 | msgstr "non-tree trong cache-tree" | |
14520 | ||
14521 | #: builtin/fsck.c:770 | |
14522 | msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" | |
14523 | msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" | |
14524 | ||
14525 | #: builtin/fsck.c:776 | |
14526 | msgid "show unreachable objects" | |
14527 | msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" | |
14528 | ||
14529 | #: builtin/fsck.c:777 | |
14530 | msgid "show dangling objects" | |
14531 | msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" | |
14532 | ||
14533 | #: builtin/fsck.c:778 | |
14534 | msgid "report tags" | |
14535 | msgstr "báo cáo các thẻ" | |
14536 | ||
14537 | #: builtin/fsck.c:779 | |
14538 | msgid "report root nodes" | |
14539 | msgstr "báo cáo node gốc" | |
14540 | ||
14541 | #: builtin/fsck.c:780 | |
14542 | msgid "make index objects head nodes" | |
14543 | msgstr "tạo “index objects head nodes”" | |
14544 | ||
14545 | #: builtin/fsck.c:781 | |
14546 | msgid "make reflogs head nodes (default)" | |
14547 | msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" | |
14548 | ||
14549 | #: builtin/fsck.c:782 | |
14550 | msgid "also consider packs and alternate objects" | |
14551 | msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" | |
14552 | ||
14553 | #: builtin/fsck.c:783 | |
14554 | msgid "check only connectivity" | |
14555 | msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" | |
14556 | ||
14557 | #: builtin/fsck.c:784 | |
14558 | msgid "enable more strict checking" | |
14559 | msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" | |
14560 | ||
14561 | #: builtin/fsck.c:786 | |
14562 | msgid "write dangling objects in .git/lost-found" | |
14563 | msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" | |
14564 | ||
14565 | #: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134 | |
14566 | msgid "show progress" | |
14567 | msgstr "hiển thị quá trình" | |
14568 | ||
14569 | #: builtin/fsck.c:788 | |
14570 | msgid "show verbose names for reachable objects" | |
14571 | msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" | |
14572 | ||
14573 | #: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225 | |
14574 | msgid "Checking objects" | |
14575 | msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" | |
14576 | ||
14577 | #: builtin/fsck.c:875 | |
14578 | #, c-format | |
14579 | msgid "%s: object missing" | |
14580 | msgstr "%s: thiếu đối tượng" | |
14581 | ||
14582 | #: builtin/fsck.c:886 | |
14583 | #, c-format | |
14584 | msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" | |
14585 | msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" | |
14586 | ||
14587 | #: builtin/gc.c:35 | |
14588 | msgid "git gc [<options>]" | |
14589 | msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" | |
14590 | ||
14591 | #: builtin/gc.c:90 | |
14592 | #, c-format | |
14593 | msgid "Failed to fstat %s: %s" | |
14594 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" | |
14595 | ||
14596 | #: builtin/gc.c:126 | |
14597 | #, c-format | |
14598 | msgid "failed to parse '%s' value '%s'" | |
14599 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" | |
14600 | ||
14601 | #: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:57 | |
14602 | #, c-format | |
14603 | msgid "cannot stat '%s'" | |
14604 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" | |
14605 | ||
14606 | #: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530 | |
14607 | #, c-format | |
14608 | msgid "cannot read '%s'" | |
14609 | msgstr "không thể đọc “%s”" | |
14610 | ||
14611 | #: builtin/gc.c:491 | |
14612 | #, c-format | |
14613 | msgid "" | |
14614 | "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" | |
14615 | "and remove %s.\n" | |
14616 | "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" | |
14617 | "\n" | |
14618 | "%s" | |
14619 | msgstr "" | |
14620 | "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" | |
14621 | "tận gốc và xóa bỏ %s.\n" | |
14622 | "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" | |
14623 | "\n" | |
14624 | "%s" | |
14625 | ||
14626 | #: builtin/gc.c:539 | |
14627 | msgid "prune unreferenced objects" | |
14628 | msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" | |
14629 | ||
14630 | #: builtin/gc.c:541 | |
14631 | msgid "be more thorough (increased runtime)" | |
14632 | msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" | |
14633 | ||
14634 | #: builtin/gc.c:542 | |
14635 | msgid "enable auto-gc mode" | |
14636 | msgstr "bật chế độ auto-gc" | |
14637 | ||
14638 | #: builtin/gc.c:545 | |
14639 | msgid "force running gc even if there may be another gc running" | |
14640 | msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" | |
14641 | ||
14642 | #: builtin/gc.c:548 | |
14643 | msgid "repack all other packs except the largest pack" | |
14644 | msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" | |
14645 | ||
14646 | #: builtin/gc.c:565 | |
14647 | #, c-format | |
14648 | msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" | |
14649 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" | |
14650 | ||
14651 | #: builtin/gc.c:576 | |
14652 | #, c-format | |
14653 | msgid "failed to parse prune expiry value %s" | |
14654 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" | |
14655 | ||
14656 | #: builtin/gc.c:596 | |
14657 | #, c-format | |
14658 | msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" | |
14659 | msgstr "" | |
14660 | "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " | |
14661 | "việc.\n" | |
14662 | ||
14663 | #: builtin/gc.c:598 | |
14664 | #, c-format | |
14665 | msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" | |
14666 | msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" | |
14667 | ||
14668 | #: builtin/gc.c:599 | |
14669 | #, c-format | |
14670 | msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" | |
14671 | msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" | |
14672 | ||
14673 | #: builtin/gc.c:639 | |
14674 | #, c-format | |
14675 | msgid "" | |
14676 | "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" | |
14677 | msgstr "" | |
14678 | "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " | |
14679 | "phải thế)" | |
14680 | ||
14681 | #: builtin/gc.c:694 | |
14682 | msgid "" | |
14683 | "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." | |
14684 | msgstr "" | |
14685 | "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " | |
14686 | "để xóa bỏ chúng đi." | |
14687 | ||
14688 | #: builtin/grep.c:30 | |
14689 | msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" | |
14690 | msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" | |
14691 | ||
14692 | #: builtin/grep.c:225 | |
14693 | #, c-format | |
14694 | msgid "grep: failed to create thread: %s" | |
14695 | msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" | |
14696 | ||
14697 | #: builtin/grep.c:279 | |
14698 | #, c-format | |
14699 | msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" | |
14700 | msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" | |
14701 | ||
14702 | #. TRANSLATORS: %s is the configuration | |
14703 | #. variable for tweaking threads, currently | |
14704 | #. grep.threads | |
14705 | #. | |
14706 | #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1730 | |
14707 | #: builtin/pack-objects.c:2855 | |
14708 | #, c-format | |
14709 | msgid "no threads support, ignoring %s" | |
14710 | msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" | |
14711 | ||
14712 | #: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640 | |
14713 | #, c-format | |
14714 | msgid "unable to read tree (%s)" | |
14715 | msgstr "không thể đọc cây (%s)" | |
14716 | ||
14717 | #: builtin/grep.c:655 | |
14718 | #, c-format | |
14719 | msgid "unable to grep from object of type %s" | |
14720 | msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" | |
14721 | ||
14722 | #: builtin/grep.c:724 | |
14723 | #, c-format | |
14724 | msgid "switch `%c' expects a numerical value" | |
14725 | msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" | |
14726 | ||
14727 | #: builtin/grep.c:823 | |
14728 | msgid "search in index instead of in the work tree" | |
14729 | msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" | |
14730 | ||
14731 | #: builtin/grep.c:825 | |
14732 | msgid "find in contents not managed by git" | |
14733 | msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" | |
14734 | ||
14735 | #: builtin/grep.c:827 | |
14736 | msgid "search in both tracked and untracked files" | |
14737 | msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" | |
14738 | ||
14739 | #: builtin/grep.c:829 | |
14740 | msgid "ignore files specified via '.gitignore'" | |
14741 | msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" | |
14742 | ||
14743 | #: builtin/grep.c:831 | |
14744 | msgid "recursively search in each submodule" | |
14745 | msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" | |
14746 | ||
14747 | #: builtin/grep.c:834 | |
14748 | msgid "show non-matching lines" | |
14749 | msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" | |
14750 | ||
14751 | #: builtin/grep.c:836 | |
14752 | msgid "case insensitive matching" | |
14753 | msgstr "phân biệt HOA/thường" | |
14754 | ||
14755 | #: builtin/grep.c:838 | |
14756 | msgid "match patterns only at word boundaries" | |
14757 | msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" | |
14758 | ||
14759 | #: builtin/grep.c:840 | |
14760 | msgid "process binary files as text" | |
14761 | msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" | |
14762 | ||
14763 | #: builtin/grep.c:842 | |
14764 | msgid "don't match patterns in binary files" | |
14765 | msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" | |
14766 | ||
14767 | #: builtin/grep.c:845 | |
14768 | msgid "process binary files with textconv filters" | |
14769 | msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" | |
14770 | ||
14771 | #: builtin/grep.c:847 | |
14772 | msgid "search in subdirectories (default)" | |
14773 | msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" | |
14774 | ||
14775 | #: builtin/grep.c:849 | |
14776 | msgid "descend at most <depth> levels" | |
14777 | msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" | |
14778 | ||
14779 | #: builtin/grep.c:853 | |
14780 | msgid "use extended POSIX regular expressions" | |
14781 | msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" | |
14782 | ||
14783 | #: builtin/grep.c:856 | |
14784 | msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" | |
14785 | msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" | |
14786 | ||
14787 | #: builtin/grep.c:859 | |
14788 | msgid "interpret patterns as fixed strings" | |
14789 | msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" | |
14790 | ||
14791 | #: builtin/grep.c:862 | |
14792 | msgid "use Perl-compatible regular expressions" | |
14793 | msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" | |
14794 | ||
14795 | #: builtin/grep.c:865 | |
14796 | msgid "show line numbers" | |
14797 | msgstr "hiển thị số của dòng" | |
14798 | ||
14799 | #: builtin/grep.c:866 | |
14800 | msgid "show column number of first match" | |
14801 | msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" | |
14802 | ||
14803 | #: builtin/grep.c:867 | |
14804 | msgid "don't show filenames" | |
14805 | msgstr "không hiển thị tên tập tin" | |
14806 | ||
14807 | #: builtin/grep.c:868 | |
14808 | msgid "show filenames" | |
14809 | msgstr "hiển thị các tên tập tin" | |
14810 | ||
14811 | #: builtin/grep.c:870 | |
14812 | msgid "show filenames relative to top directory" | |
14813 | msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" | |
14814 | ||
14815 | #: builtin/grep.c:872 | |
14816 | msgid "show only filenames instead of matching lines" | |
14817 | msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" | |
14818 | ||
14819 | #: builtin/grep.c:874 | |
14820 | msgid "synonym for --files-with-matches" | |
14821 | msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" | |
14822 | ||
14823 | #: builtin/grep.c:877 | |
14824 | msgid "show only the names of files without match" | |
14825 | msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" | |
14826 | ||
14827 | #: builtin/grep.c:879 | |
14828 | msgid "print NUL after filenames" | |
14829 | msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" | |
14830 | ||
14831 | #: builtin/grep.c:882 | |
14832 | msgid "show only matching parts of a line" | |
14833 | msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" | |
14834 | ||
14835 | #: builtin/grep.c:884 | |
14836 | msgid "show the number of matches instead of matching lines" | |
14837 | msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" | |
14838 | ||
14839 | #: builtin/grep.c:885 | |
14840 | msgid "highlight matches" | |
14841 | msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" | |
14842 | ||
14843 | #: builtin/grep.c:887 | |
14844 | msgid "print empty line between matches from different files" | |
14845 | msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" | |
14846 | ||
14847 | #: builtin/grep.c:889 | |
14848 | msgid "show filename only once above matches from same file" | |
14849 | msgstr "" | |
14850 | "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" | |
14851 | ||
14852 | #: builtin/grep.c:892 | |
14853 | msgid "show <n> context lines before and after matches" | |
14854 | msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" | |
14855 | ||
14856 | #: builtin/grep.c:895 | |
14857 | msgid "show <n> context lines before matches" | |
14858 | msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" | |
14859 | ||
14860 | #: builtin/grep.c:897 | |
14861 | msgid "show <n> context lines after matches" | |
14862 | msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" | |
14863 | ||
14864 | #: builtin/grep.c:899 | |
14865 | msgid "use <n> worker threads" | |
14866 | msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" | |
14867 | ||
14868 | #: builtin/grep.c:900 | |
14869 | msgid "shortcut for -C NUM" | |
14870 | msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" | |
14871 | ||
14872 | #: builtin/grep.c:903 | |
14873 | msgid "show a line with the function name before matches" | |
14874 | msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" | |
14875 | ||
14876 | #: builtin/grep.c:905 | |
14877 | msgid "show the surrounding function" | |
14878 | msgstr "hiển thị hàm bao quanh" | |
14879 | ||
14880 | #: builtin/grep.c:908 | |
14881 | msgid "read patterns from file" | |
14882 | msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" | |
14883 | ||
14884 | #: builtin/grep.c:910 | |
14885 | msgid "match <pattern>" | |
14886 | msgstr "match <mẫu>" | |
14887 | ||
14888 | #: builtin/grep.c:912 | |
14889 | msgid "combine patterns specified with -e" | |
14890 | msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" | |
14891 | ||
14892 | #: builtin/grep.c:924 | |
14893 | msgid "indicate hit with exit status without output" | |
14894 | msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" | |
14895 | ||
14896 | #: builtin/grep.c:926 | |
14897 | msgid "show only matches from files that match all patterns" | |
14898 | msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" | |
14899 | ||
14900 | #: builtin/grep.c:928 | |
14901 | msgid "show parse tree for grep expression" | |
14902 | msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" | |
14903 | ||
14904 | #: builtin/grep.c:932 | |
14905 | msgid "pager" | |
14906 | msgstr "dàn trang" | |
14907 | ||
14908 | #: builtin/grep.c:932 | |
14909 | msgid "show matching files in the pager" | |
14910 | msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" | |
14911 | ||
14912 | #: builtin/grep.c:936 | |
14913 | msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" | |
14914 | msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" | |
14915 | ||
14916 | #: builtin/grep.c:1003 | |
14917 | msgid "no pattern given" | |
14918 | msgstr "chưa chỉ ra mẫu" | |
14919 | ||
14920 | #: builtin/grep.c:1039 | |
14921 | msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" | |
14922 | msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" | |
14923 | ||
14924 | #: builtin/grep.c:1047 | |
14925 | #, c-format | |
14926 | msgid "unable to resolve revision: %s" | |
14927 | msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" | |
14928 | ||
14929 | #: builtin/grep.c:1077 | |
14930 | msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" | |
14931 | msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" | |
14932 | ||
14933 | #: builtin/grep.c:1081 | |
14934 | msgid "invalid option combination, ignoring --threads" | |
14935 | msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" | |
14936 | ||
14937 | #: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3548 | |
14938 | msgid "no threads support, ignoring --threads" | |
14939 | msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" | |
14940 | ||
14941 | #: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2852 | |
14942 | #, c-format | |
14943 | msgid "invalid number of threads specified (%d)" | |
14944 | msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" | |
14945 | ||
14946 | #: builtin/grep.c:1121 | |
14947 | msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" | |
14948 | msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" | |
14949 | ||
14950 | #: builtin/grep.c:1147 | |
14951 | msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" | |
14952 | msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" | |
14953 | ||
14954 | #: builtin/grep.c:1153 | |
14955 | msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" | |
14956 | msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" | |
14957 | ||
14958 | #: builtin/grep.c:1161 | |
14959 | msgid "both --cached and trees are given" | |
14960 | msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" | |
14961 | ||
14962 | #: builtin/hash-object.c:85 | |
14963 | msgid "" | |
14964 | "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " | |
14965 | "[--] <file>..." | |
14966 | msgstr "" | |
14967 | "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " | |
14968 | "[--] <tập-tin>…" | |
14969 | ||
14970 | #: builtin/hash-object.c:86 | |
14971 | msgid "git hash-object --stdin-paths" | |
14972 | msgstr "git hash-object --stdin-paths" | |
14973 | ||
14974 | #: builtin/hash-object.c:98 | |
14975 | msgid "object type" | |
14976 | msgstr "kiểu đối tượng" | |
14977 | ||
14978 | #: builtin/hash-object.c:99 | |
14979 | msgid "write the object into the object database" | |
14980 | msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" | |
14981 | ||
14982 | #: builtin/hash-object.c:101 | |
14983 | msgid "read the object from stdin" | |
14984 | msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" | |
14985 | ||
14986 | #: builtin/hash-object.c:103 | |
14987 | msgid "store file as is without filters" | |
14988 | msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" | |
14989 | ||
14990 | #: builtin/hash-object.c:104 | |
14991 | msgid "" | |
14992 | "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" | |
14993 | msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" | |
14994 | ||
14995 | #: builtin/hash-object.c:105 | |
14996 | msgid "process file as it were from this path" | |
14997 | msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" | |
14998 | ||
14999 | #: builtin/help.c:47 | |
15000 | msgid "print all available commands" | |
15001 | msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" | |
15002 | ||
15003 | #: builtin/help.c:48 | |
15004 | msgid "exclude guides" | |
15005 | msgstr "hướng dẫn loại trừ" | |
15006 | ||
15007 | #: builtin/help.c:49 | |
15008 | msgid "print list of useful guides" | |
15009 | msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" | |
15010 | ||
15011 | #: builtin/help.c:50 | |
15012 | msgid "print all configuration variable names" | |
15013 | msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" | |
15014 | ||
15015 | #: builtin/help.c:52 | |
15016 | msgid "show man page" | |
15017 | msgstr "hiển thị trang man" | |
15018 | ||
15019 | #: builtin/help.c:53 | |
15020 | msgid "show manual in web browser" | |
15021 | msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" | |
15022 | ||
15023 | #: builtin/help.c:55 | |
15024 | msgid "show info page" | |
15025 | msgstr "hiện trang info" | |
15026 | ||
15027 | #: builtin/help.c:57 | |
15028 | msgid "print command description" | |
15029 | msgstr "hiển thị mô tả lệnh" | |
15030 | ||
15031 | #: builtin/help.c:62 | |
15032 | msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" | |
15033 | msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" | |
15034 | ||
15035 | #: builtin/help.c:163 | |
15036 | #, c-format | |
15037 | msgid "unrecognized help format '%s'" | |
15038 | msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" | |
15039 | ||
15040 | #: builtin/help.c:190 | |
15041 | msgid "Failed to start emacsclient." | |
15042 | msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." | |
15043 | ||
15044 | #: builtin/help.c:203 | |
15045 | msgid "Failed to parse emacsclient version." | |
15046 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." | |
15047 | ||
15048 | #: builtin/help.c:211 | |
15049 | #, c-format | |
15050 | msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." | |
15051 | msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." | |
15052 | ||
15053 | #: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269 | |
15054 | #, c-format | |
15055 | msgid "failed to exec '%s'" | |
15056 | msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" | |
15057 | ||
15058 | #: builtin/help.c:307 | |
15059 | #, c-format | |
15060 | msgid "" | |
15061 | "'%s': path for unsupported man viewer.\n" | |
15062 | "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." | |
15063 | msgstr "" | |
15064 | "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" | |
15065 | "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." | |
15066 | ||
15067 | #: builtin/help.c:319 | |
15068 | #, c-format | |
15069 | msgid "" | |
15070 | "'%s': cmd for supported man viewer.\n" | |
15071 | "Please consider using 'man.<tool>.path' instead." | |
15072 | msgstr "" | |
15073 | "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" | |
15074 | "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." | |
15075 | ||
15076 | #: builtin/help.c:436 | |
15077 | #, c-format | |
15078 | msgid "'%s': unknown man viewer." | |
15079 | msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." | |
15080 | ||
15081 | #: builtin/help.c:453 | |
15082 | msgid "no man viewer handled the request" | |
15083 | msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" | |
15084 | ||
15085 | #: builtin/help.c:461 | |
15086 | msgid "no info viewer handled the request" | |
15087 | msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" | |
15088 | ||
15089 | #: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337 | |
15090 | #, c-format | |
15091 | msgid "'%s' is aliased to '%s'" | |
15092 | msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" | |
15093 | ||
15094 | #: builtin/help.c:534 git.c:367 | |
15095 | #, c-format | |
15096 | msgid "bad alias.%s string: %s" | |
15097 | msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" | |
15098 | ||
15099 | #: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593 | |
15100 | #, c-format | |
15101 | msgid "usage: %s%s" | |
15102 | msgstr "cách dùng: %s%s" | |
15103 | ||
15104 | #: builtin/help.c:577 | |
15105 | msgid "'git help config' for more information" | |
15106 | msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" | |
15107 | ||
15108 | #: builtin/index-pack.c:185 | |
15109 | #, c-format | |
15110 | msgid "object type mismatch at %s" | |
15111 | msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" | |
15112 | ||
15113 | #: builtin/index-pack.c:205 | |
15114 | #, c-format | |
15115 | msgid "did not receive expected object %s" | |
15116 | msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" | |
15117 | ||
15118 | #: builtin/index-pack.c:208 | |
15119 | #, c-format | |
15120 | msgid "object %s: expected type %s, found %s" | |
15121 | msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" | |
15122 | ||
15123 | #: builtin/index-pack.c:258 | |
15124 | #, c-format | |
15125 | msgid "cannot fill %d byte" | |
15126 | msgid_plural "cannot fill %d bytes" | |
15127 | msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" | |
15128 | ||
15129 | #: builtin/index-pack.c:268 | |
15130 | msgid "early EOF" | |
15131 | msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" | |
15132 | ||
15133 | #: builtin/index-pack.c:269 | |
15134 | msgid "read error on input" | |
15135 | msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" | |
15136 | ||
15137 | #: builtin/index-pack.c:281 | |
15138 | msgid "used more bytes than were available" | |
15139 | msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" | |
15140 | ||
15141 | #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:607 | |
15142 | msgid "pack too large for current definition of off_t" | |
15143 | msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" | |
15144 | ||
15145 | #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95 | |
15146 | msgid "pack exceeds maximum allowed size" | |
15147 | msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" | |
15148 | ||
15149 | #: builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:250 | |
15150 | #, c-format | |
15151 | msgid "unable to create '%s'" | |
15152 | msgstr "không thể tạo “%s”" | |
15153 | ||
15154 | #: builtin/index-pack.c:312 | |
15155 | #, c-format | |
15156 | msgid "cannot open packfile '%s'" | |
15157 | msgstr "không thể mở packfile “%s”" | |
15158 | ||
15159 | #: builtin/index-pack.c:326 | |
15160 | msgid "pack signature mismatch" | |
15161 | msgstr "chữ ký cho gói không khớp" | |
15162 | ||
15163 | #: builtin/index-pack.c:328 | |
15164 | #, c-format | |
15165 | msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" | |
15166 | msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" | |
15167 | ||
15168 | #: builtin/index-pack.c:346 | |
15169 | #, c-format | |
15170 | msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" | |
15171 | msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" | |
15172 | ||
15173 | #: builtin/index-pack.c:466 | |
15174 | #, c-format | |
15175 | msgid "inflate returned %d" | |
15176 | msgstr "xả nén trả về %d" | |
15177 | ||
15178 | #: builtin/index-pack.c:515 | |
15179 | msgid "offset value overflow for delta base object" | |
15180 | msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" | |
15181 | ||
15182 | #: builtin/index-pack.c:523 | |
15183 | msgid "delta base offset is out of bound" | |
15184 | msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" | |
15185 | ||
15186 | #: builtin/index-pack.c:531 | |
15187 | #, c-format | |
15188 | msgid "unknown object type %d" | |
15189 | msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" | |
15190 | ||
15191 | #: builtin/index-pack.c:562 | |
15192 | msgid "cannot pread pack file" | |
15193 | msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" | |
15194 | ||
15195 | #: builtin/index-pack.c:564 | |
15196 | #, c-format | |
15197 | msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" | |
15198 | msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" | |
15199 | msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" | |
15200 | ||
15201 | #: builtin/index-pack.c:590 | |
15202 | msgid "serious inflate inconsistency" | |
15203 | msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" | |
15204 | ||
15205 | #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765 | |
15206 | #: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813 | |
15207 | #, c-format | |
15208 | msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" | |
15209 | msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" | |
15210 | ||
15211 | #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:159 | |
15212 | #: builtin/pack-objects.c:219 builtin/pack-objects.c:314 | |
15213 | #, c-format | |
15214 | msgid "unable to read %s" | |
15215 | msgstr "không thể đọc %s" | |
15216 | ||
15217 | #: builtin/index-pack.c:802 | |
15218 | #, c-format | |
15219 | msgid "cannot read existing object info %s" | |
15220 | msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" | |
15221 | ||
15222 | #: builtin/index-pack.c:810 | |
15223 | #, c-format | |
15224 | msgid "cannot read existing object %s" | |
15225 | msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" | |
15226 | ||
15227 | #: builtin/index-pack.c:824 | |
15228 | #, c-format | |
15229 | msgid "invalid blob object %s" | |
15230 | msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" | |
15231 | ||
15232 | #: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846 | |
15233 | msgid "fsck error in packed object" | |
15234 | msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" | |
15235 | ||
15236 | #: builtin/index-pack.c:848 | |
15237 | #, c-format | |
15238 | msgid "Not all child objects of %s are reachable" | |
15239 | msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" | |
15240 | ||
15241 | #: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951 | |
15242 | msgid "failed to apply delta" | |
15243 | msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" | |
15244 | ||
15245 | #: builtin/index-pack.c:1121 | |
15246 | msgid "Receiving objects" | |
15247 | msgstr "Đang nhận về các đối tượng" | |
15248 | ||
15249 | #: builtin/index-pack.c:1121 | |
15250 | msgid "Indexing objects" | |
15251 | msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" | |
15252 | ||
15253 | #: builtin/index-pack.c:1155 | |
15254 | msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" | |
15255 | msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" | |
15256 | ||
15257 | #: builtin/index-pack.c:1160 | |
15258 | msgid "cannot fstat packfile" | |
15259 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" | |
15260 | ||
15261 | #: builtin/index-pack.c:1163 | |
15262 | msgid "pack has junk at the end" | |
15263 | msgstr "pack có phần thừa ở cuối" | |
15264 | ||
15265 | #: builtin/index-pack.c:1175 | |
15266 | msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" | |
15267 | msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" | |
15268 | ||
15269 | #: builtin/index-pack.c:1198 | |
15270 | msgid "Resolving deltas" | |
15271 | msgstr "Đang phân giải các delta" | |
15272 | ||
15273 | #: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2616 | |
15274 | #, c-format | |
15275 | msgid "unable to create thread: %s" | |
15276 | msgstr "không thể tạo tuyến: %s" | |
15277 | ||
15278 | #: builtin/index-pack.c:1249 | |
15279 | msgid "confusion beyond insanity" | |
15280 | msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" | |
15281 | ||
15282 | #: builtin/index-pack.c:1255 | |
15283 | #, c-format | |
15284 | msgid "completed with %d local object" | |
15285 | msgid_plural "completed with %d local objects" | |
15286 | msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" | |
15287 | ||
15288 | #: builtin/index-pack.c:1267 | |
15289 | #, c-format | |
15290 | msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" | |
15291 | msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" | |
15292 | ||
15293 | #: builtin/index-pack.c:1271 | |
15294 | #, c-format | |
15295 | msgid "pack has %d unresolved delta" | |
15296 | msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" | |
15297 | msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" | |
15298 | ||
15299 | #: builtin/index-pack.c:1295 | |
15300 | #, c-format | |
15301 | msgid "unable to deflate appended object (%d)" | |
15302 | msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" | |
15303 | ||
15304 | #: builtin/index-pack.c:1391 | |
15305 | #, c-format | |
15306 | msgid "local object %s is corrupt" | |
15307 | msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" | |
15308 | ||
15309 | #: builtin/index-pack.c:1405 | |
15310 | #, c-format | |
15311 | msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" | |
15312 | msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" | |
15313 | ||
15314 | #: builtin/index-pack.c:1430 | |
15315 | #, c-format | |
15316 | msgid "cannot write %s file '%s'" | |
15317 | msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" | |
15318 | ||
15319 | #: builtin/index-pack.c:1438 | |
15320 | #, c-format | |
15321 | msgid "cannot close written %s file '%s'" | |
15322 | msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" | |
15323 | ||
15324 | #: builtin/index-pack.c:1462 | |
15325 | msgid "error while closing pack file" | |
15326 | msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" | |
15327 | ||
15328 | #: builtin/index-pack.c:1476 | |
15329 | msgid "cannot store pack file" | |
15330 | msgstr "không thể lưu tập tin gói" | |
15331 | ||
15332 | #: builtin/index-pack.c:1484 | |
15333 | msgid "cannot store index file" | |
15334 | msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" | |
15335 | ||
15336 | #: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2863 | |
15337 | #, c-format | |
15338 | msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" | |
15339 | msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" | |
15340 | ||
15341 | #: builtin/index-pack.c:1596 | |
15342 | #, c-format | |
15343 | msgid "Cannot open existing pack file '%s'" | |
15344 | msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" | |
15345 | ||
15346 | #: builtin/index-pack.c:1598 | |
15347 | #, c-format | |
15348 | msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" | |
15349 | msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" | |
15350 | ||
15351 | #: builtin/index-pack.c:1646 | |
15352 | #, c-format | |
15353 | msgid "non delta: %d object" | |
15354 | msgid_plural "non delta: %d objects" | |
15355 | msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" | |
15356 | ||
15357 | #: builtin/index-pack.c:1653 | |
15358 | #, c-format | |
15359 | msgid "chain length = %d: %lu object" | |
15360 | msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" | |
15361 | msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" | |
15362 | ||
15363 | #: builtin/index-pack.c:1692 | |
15364 | msgid "Cannot come back to cwd" | |
15365 | msgstr "Không thể quay lại cwd" | |
15366 | ||
15367 | #: builtin/index-pack.c:1741 builtin/index-pack.c:1744 | |
15368 | #: builtin/index-pack.c:1760 builtin/index-pack.c:1764 | |
15369 | #, c-format | |
15370 | msgid "bad %s" | |
15371 | msgstr "%s sai" | |
15372 | ||
15373 | #: builtin/index-pack.c:1780 | |
15374 | msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" | |
15375 | msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" | |
15376 | ||
15377 | #: builtin/index-pack.c:1782 | |
15378 | msgid "--stdin requires a git repository" | |
15379 | msgstr "--stdin cần một kho git" | |
15380 | ||
15381 | #: builtin/index-pack.c:1788 | |
15382 | msgid "--verify with no packfile name given" | |
15383 | msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" | |
15384 | ||
15385 | #: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:582 | |
15386 | msgid "fsck error in pack objects" | |
15387 | msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" | |
15388 | ||
15389 | #: builtin/init-db.c:63 | |
15390 | #, c-format | |
15391 | msgid "cannot stat template '%s'" | |
15392 | msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" | |
15393 | ||
15394 | #: builtin/init-db.c:68 | |
15395 | #, c-format | |
15396 | msgid "cannot opendir '%s'" | |
15397 | msgstr "không thể opendir() “%s”" | |
15398 | ||
15399 | #: builtin/init-db.c:80 | |
15400 | #, c-format | |
15401 | msgid "cannot readlink '%s'" | |
15402 | msgstr "không thể readlink “%s”" | |
15403 | ||
15404 | #: builtin/init-db.c:82 | |
15405 | #, c-format | |
15406 | msgid "cannot symlink '%s' '%s'" | |
15407 | msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" | |
15408 | ||
15409 | #: builtin/init-db.c:88 | |
15410 | #, c-format | |
15411 | msgid "cannot copy '%s' to '%s'" | |
15412 | msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" | |
15413 | ||
15414 | #: builtin/init-db.c:92 | |
15415 | #, c-format | |
15416 | msgid "ignoring template %s" | |
15417 | msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" | |
15418 | ||
15419 | #: builtin/init-db.c:123 | |
15420 | #, c-format | |
15421 | msgid "templates not found in %s" | |
15422 | msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" | |
15423 | ||
15424 | #: builtin/init-db.c:138 | |
15425 | #, c-format | |
15426 | msgid "not copying templates from '%s': %s" | |
15427 | msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" | |
15428 | ||
15429 | #: builtin/init-db.c:356 | |
15430 | #, c-format | |
15431 | msgid "unable to handle file type %d" | |
15432 | msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" | |
15433 | ||
15434 | #: builtin/init-db.c:359 | |
15435 | #, c-format | |
15436 | msgid "unable to move %s to %s" | |
15437 | msgstr "không di chuyển được %s vào %s" | |
15438 | ||
15439 | #: builtin/init-db.c:374 | |
15440 | msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" | |
15441 | msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" | |
15442 | ||
15443 | #: builtin/init-db.c:380 builtin/init-db.c:601 | |
15444 | #, c-format | |
15445 | msgid "unknown hash algorithm '%s'" | |
15446 | msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" | |
15447 | ||
15448 | #: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400 | |
15449 | #, c-format | |
15450 | msgid "%s already exists" | |
15451 | msgstr "%s đã có từ trước rồi" | |
15452 | ||
15453 | #: builtin/init-db.c:458 | |
15454 | #, c-format | |
15455 | msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" | |
15456 | msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" | |
15457 | ||
15458 | #: builtin/init-db.c:459 | |
15459 | #, c-format | |
15460 | msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" | |
15461 | msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" | |
15462 | ||
15463 | #: builtin/init-db.c:463 | |
15464 | #, c-format | |
15465 | msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" | |
15466 | msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" | |
15467 | ||
15468 | #: builtin/init-db.c:464 | |
15469 | #, c-format | |
15470 | msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" | |
15471 | msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" | |
15472 | ||
15473 | #: builtin/init-db.c:513 | |
15474 | msgid "" | |
15475 | "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" | |
15476 | "shared[=<permissions>]] [<directory>]" | |
15477 | msgstr "" | |
15478 | "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" | |
15479 | "quyền>]] [thư-mục]" | |
15480 | ||
15481 | #: builtin/init-db.c:538 | |
15482 | msgid "permissions" | |
15483 | msgstr "các quyền" | |
15484 | ||
15485 | #: builtin/init-db.c:539 | |
15486 | msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" | |
15487 | msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" | |
15488 | ||
15489 | #: builtin/init-db.c:544 | |
15490 | msgid "hash" | |
15491 | msgstr "băm" | |
15492 | ||
15493 | #: builtin/init-db.c:545 | |
15494 | msgid "specify the hash algorithm to use" | |
15495 | msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" | |
15496 | ||
15497 | #: builtin/init-db.c:578 builtin/init-db.c:583 | |
15498 | #, c-format | |
15499 | msgid "cannot mkdir %s" | |
15500 | msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" | |
15501 | ||
15502 | #: builtin/init-db.c:587 | |
15503 | #, c-format | |
15504 | msgid "cannot chdir to %s" | |
15505 | msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" | |
15506 | ||
15507 | #: builtin/init-db.c:614 | |
15508 | #, c-format | |
15509 | msgid "" | |
15510 | "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" | |
15511 | "dir=<directory>)" | |
15512 | msgstr "" | |
15513 | "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" | |
15514 | "dir=<thư-mục>)" | |
15515 | ||
15516 | #: builtin/init-db.c:642 | |
15517 | #, c-format | |
15518 | msgid "Cannot access work tree '%s'" | |
15519 | msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" | |
15520 | ||
15521 | #: builtin/interpret-trailers.c:16 | |
15522 | msgid "" | |
15523 | "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " | |
15524 | "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" | |
15525 | msgstr "" | |
15526 | "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " | |
15527 | "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" | |
15528 | ||
15529 | #: builtin/interpret-trailers.c:95 | |
15530 | msgid "edit files in place" | |
15531 | msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" | |
15532 | ||
15533 | #: builtin/interpret-trailers.c:96 | |
15534 | msgid "trim empty trailers" | |
15535 | msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" | |
15536 | ||
15537 | #: builtin/interpret-trailers.c:99 | |
15538 | msgid "where to place the new trailer" | |
15539 | msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" | |
15540 | ||
15541 | #: builtin/interpret-trailers.c:101 | |
15542 | msgid "action if trailer already exists" | |
15543 | msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" | |
15544 | ||
15545 | #: builtin/interpret-trailers.c:103 | |
15546 | msgid "action if trailer is missing" | |
15547 | msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" | |
15548 | ||
15549 | #: builtin/interpret-trailers.c:105 | |
15550 | msgid "output only the trailers" | |
15551 | msgstr "chỉ xuất phần đuôi" | |
15552 | ||
15553 | #: builtin/interpret-trailers.c:106 | |
15554 | msgid "do not apply config rules" | |
15555 | msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" | |
15556 | ||
15557 | #: builtin/interpret-trailers.c:107 | |
15558 | msgid "join whitespace-continued values" | |
15559 | msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" | |
15560 | ||
15561 | #: builtin/interpret-trailers.c:108 | |
15562 | msgid "set parsing options" | |
15563 | msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" | |
15564 | ||
15565 | #: builtin/interpret-trailers.c:110 | |
15566 | msgid "do not treat --- specially" | |
15567 | msgstr "không coi --- là đặc biệt" | |
15568 | ||
15569 | #: builtin/interpret-trailers.c:111 | |
15570 | msgid "trailer" | |
15571 | msgstr "bộ dò vết" | |
15572 | ||
15573 | #: builtin/interpret-trailers.c:112 | |
15574 | msgid "trailer(s) to add" | |
15575 | msgstr "bộ dò vết cần thêm" | |
15576 | ||
15577 | #: builtin/interpret-trailers.c:123 | |
15578 | msgid "--trailer with --only-input does not make sense" | |
15579 | msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" | |
15580 | ||
15581 | #: builtin/interpret-trailers.c:133 | |
15582 | msgid "no input file given for in-place editing" | |
15583 | msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" | |
15584 | ||
15585 | #: builtin/log.c:57 | |
15586 | msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" | |
15587 | msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" | |
15588 | ||
15589 | #: builtin/log.c:58 | |
15590 | msgid "git show [<options>] <object>..." | |
15591 | msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" | |
15592 | ||
15593 | #: builtin/log.c:111 | |
15594 | #, c-format | |
15595 | msgid "invalid --decorate option: %s" | |
15596 | msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" | |
15597 | ||
15598 | #: builtin/log.c:178 | |
15599 | msgid "show source" | |
15600 | msgstr "hiển thị mã nguồn" | |
15601 | ||
15602 | #: builtin/log.c:179 | |
15603 | msgid "Use mail map file" | |
15604 | msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" | |
15605 | ||
15606 | #: builtin/log.c:182 | |
15607 | msgid "only decorate refs that match <pattern>" | |
15608 | msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" | |
15609 | ||
15610 | #: builtin/log.c:184 | |
15611 | msgid "do not decorate refs that match <pattern>" | |
15612 | msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" | |
15613 | ||
15614 | #: builtin/log.c:185 | |
15615 | msgid "decorate options" | |
15616 | msgstr "các tùy chọn trang trí" | |
15617 | ||
15618 | #: builtin/log.c:188 | |
15619 | msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" | |
15620 | msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" | |
15621 | ||
15622 | #: builtin/log.c:298 | |
15623 | #, c-format | |
15624 | msgid "Final output: %d %s\n" | |
15625 | msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" | |
15626 | ||
15627 | #: builtin/log.c:556 | |
15628 | #, c-format | |
15629 | msgid "git show %s: bad file" | |
15630 | msgstr "git show %s: sai tập tin" | |
15631 | ||
15632 | #: builtin/log.c:571 builtin/log.c:666 | |
15633 | #, c-format | |
15634 | msgid "could not read object %s" | |
15635 | msgstr "không thể đọc đối tượng %s" | |
15636 | ||
15637 | #: builtin/log.c:691 | |
15638 | #, c-format | |
15639 | msgid "unknown type: %d" | |
15640 | msgstr "không nhận ra kiểu: %d" | |
15641 | ||
15642 | #: builtin/log.c:835 | |
15643 | #, c-format | |
15644 | msgid "%s: invalid cover from description mode" | |
15645 | msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" | |
15646 | ||
15647 | #: builtin/log.c:842 | |
15648 | msgid "format.headers without value" | |
15649 | msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" | |
15650 | ||
15651 | #: builtin/log.c:957 | |
15652 | msgid "name of output directory is too long" | |
15653 | msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" | |
15654 | ||
15655 | #: builtin/log.c:973 | |
15656 | #, c-format | |
15657 | msgid "cannot open patch file %s" | |
15658 | msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" | |
15659 | ||
15660 | #: builtin/log.c:990 | |
15661 | msgid "need exactly one range" | |
15662 | msgstr "cần chính xác một vùng" | |
15663 | ||
15664 | #: builtin/log.c:1000 | |
15665 | msgid "not a range" | |
15666 | msgstr "không phải là một vùng" | |
15667 | ||
15668 | #: builtin/log.c:1164 | |
15669 | msgid "cover letter needs email format" | |
15670 | msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" | |
15671 | ||
15672 | #: builtin/log.c:1170 | |
15673 | msgid "failed to create cover-letter file" | |
15674 | msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" | |
15675 | ||
15676 | #: builtin/log.c:1249 | |
15677 | #, c-format | |
15678 | msgid "insane in-reply-to: %s" | |
15679 | msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" | |
15680 | ||
15681 | #: builtin/log.c:1276 | |
15682 | msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" | |
15683 | msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" | |
15684 | ||
15685 | #: builtin/log.c:1334 | |
15686 | msgid "two output directories?" | |
15687 | msgstr "hai thư mục kết xuất?" | |
15688 | ||
15689 | #: builtin/log.c:1445 builtin/log.c:2217 builtin/log.c:2219 builtin/log.c:2231 | |
15690 | #, c-format | |
15691 | msgid "unknown commit %s" | |
15692 | msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" | |
15693 | ||
15694 | #: builtin/log.c:1455 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 | |
15695 | #: builtin/replace.c:210 | |
15696 | #, c-format | |
15697 | msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" | |
15698 | msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" | |
15699 | ||
15700 | #: builtin/log.c:1460 | |
15701 | msgid "could not find exact merge base" | |
15702 | msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" | |
15703 | ||
15704 | #: builtin/log.c:1464 | |
15705 | msgid "" | |
15706 | "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" | |
15707 | "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" | |
15708 | "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually" | |
15709 | msgstr "" | |
15710 | "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" | |
15711 | "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" | |
15712 | "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" | |
15713 | "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" | |
15714 | ||
15715 | #: builtin/log.c:1484 | |
15716 | msgid "failed to find exact merge base" | |
15717 | msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" | |
15718 | ||
15719 | #: builtin/log.c:1495 | |
15720 | msgid "base commit should be the ancestor of revision list" | |
15721 | msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" | |
15722 | ||
15723 | #: builtin/log.c:1499 | |
15724 | msgid "base commit shouldn't be in revision list" | |
15725 | msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" | |
15726 | ||
15727 | #: builtin/log.c:1552 | |
15728 | msgid "cannot get patch id" | |
15729 | msgstr "không thể lấy mã miếng vá" | |
15730 | ||
15731 | #: builtin/log.c:1604 | |
15732 | msgid "failed to infer range-diff ranges" | |
15733 | msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" | |
15734 | ||
15735 | #: builtin/log.c:1650 | |
15736 | msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" | |
15737 | msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" | |
15738 | ||
15739 | #: builtin/log.c:1653 | |
15740 | msgid "use [PATCH] even with multiple patches" | |
15741 | msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" | |
15742 | ||
15743 | #: builtin/log.c:1657 | |
15744 | msgid "print patches to standard out" | |
15745 | msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" | |
15746 | ||
15747 | #: builtin/log.c:1659 | |
15748 | msgid "generate a cover letter" | |
15749 | msgstr "tạo bì thư" | |
15750 | ||
15751 | #: builtin/log.c:1661 | |
15752 | msgid "use simple number sequence for output file names" | |
15753 | msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" | |
15754 | ||
15755 | #: builtin/log.c:1662 | |
15756 | msgid "sfx" | |
15757 | msgstr "sfx" | |
15758 | ||
15759 | #: builtin/log.c:1663 | |
15760 | msgid "use <sfx> instead of '.patch'" | |
15761 | msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" | |
15762 | ||
15763 | #: builtin/log.c:1665 | |
15764 | msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" | |
15765 | msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" | |
15766 | ||
15767 | #: builtin/log.c:1667 | |
15768 | msgid "mark the series as Nth re-roll" | |
15769 | msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" | |
15770 | ||
15771 | #: builtin/log.c:1669 | |
15772 | msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" | |
15773 | msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" | |
15774 | ||
15775 | #: builtin/log.c:1672 | |
15776 | msgid "cover-from-description-mode" | |
15777 | msgstr "cover-from-description-mode" | |
15778 | ||
15779 | #: builtin/log.c:1673 | |
15780 | msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" | |
15781 | msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" | |
15782 | ||
15783 | #: builtin/log.c:1675 | |
15784 | msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" | |
15785 | msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" | |
15786 | ||
15787 | #: builtin/log.c:1678 | |
15788 | msgid "store resulting files in <dir>" | |
15789 | msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" | |
15790 | ||
15791 | #: builtin/log.c:1681 | |
15792 | msgid "don't strip/add [PATCH]" | |
15793 | msgstr "không strip/add [VÁ]" | |
15794 | ||
15795 | #: builtin/log.c:1684 | |
15796 | msgid "don't output binary diffs" | |
15797 | msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" | |
15798 | ||
15799 | #: builtin/log.c:1686 | |
15800 | msgid "output all-zero hash in From header" | |
15801 | msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" | |
15802 | ||
15803 | #: builtin/log.c:1688 | |
15804 | msgid "don't include a patch matching a commit upstream" | |
15805 | msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" | |
15806 | ||
15807 | #: builtin/log.c:1690 | |
15808 | msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" | |
15809 | msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" | |
15810 | ||
15811 | #: builtin/log.c:1692 | |
15812 | msgid "Messaging" | |
15813 | msgstr "Lời nhắn" | |
15814 | ||
15815 | #: builtin/log.c:1693 | |
15816 | msgid "header" | |
15817 | msgstr "đầu đề thư" | |
15818 | ||
15819 | #: builtin/log.c:1694 | |
15820 | msgid "add email header" | |
15821 | msgstr "thêm đầu đề thư" | |
15822 | ||
15823 | #: builtin/log.c:1695 builtin/log.c:1696 | |
15824 | msgid "email" | |
15825 | msgstr "thư điện tử" | |
15826 | ||
15827 | #: builtin/log.c:1695 | |
15828 | msgid "add To: header" | |
15829 | msgstr "thêm To: đầu đề thư" | |
15830 | ||
15831 | #: builtin/log.c:1696 | |
15832 | msgid "add Cc: header" | |
15833 | msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" | |
15834 | ||
15835 | #: builtin/log.c:1697 | |
15836 | msgid "ident" | |
15837 | msgstr "thụt lề" | |
15838 | ||
15839 | #: builtin/log.c:1698 | |
15840 | msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" | |
15841 | msgstr "" | |
15842 | "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" | |
15843 | ||
15844 | #: builtin/log.c:1700 | |
15845 | msgid "message-id" | |
15846 | msgstr "message-id" | |
15847 | ||
15848 | #: builtin/log.c:1701 | |
15849 | msgid "make first mail a reply to <message-id>" | |
15850 | msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" | |
15851 | ||
15852 | #: builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1705 | |
15853 | msgid "boundary" | |
15854 | msgstr "ranh giới" | |
15855 | ||
15856 | #: builtin/log.c:1703 | |
15857 | msgid "attach the patch" | |
15858 | msgstr "đính kèm miếng vá" | |
15859 | ||
15860 | #: builtin/log.c:1706 | |
15861 | msgid "inline the patch" | |
15862 | msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" | |
15863 | ||
15864 | #: builtin/log.c:1710 | |
15865 | msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" | |
15866 | msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" | |
15867 | ||
15868 | #: builtin/log.c:1712 | |
15869 | msgid "signature" | |
15870 | msgstr "chữ ký" | |
15871 | ||
15872 | #: builtin/log.c:1713 | |
15873 | msgid "add a signature" | |
15874 | msgstr "thêm chữ ký" | |
15875 | ||
15876 | #: builtin/log.c:1714 | |
15877 | msgid "base-commit" | |
15878 | msgstr "lần_chuyển_giao_nền" | |
15879 | ||
15880 | #: builtin/log.c:1715 | |
15881 | msgid "add prerequisite tree info to the patch series" | |
15882 | msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" | |
15883 | ||
15884 | #: builtin/log.c:1717 | |
15885 | msgid "add a signature from a file" | |
15886 | msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" | |
15887 | ||
15888 | #: builtin/log.c:1718 | |
15889 | msgid "don't print the patch filenames" | |
15890 | msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" | |
15891 | ||
15892 | #: builtin/log.c:1720 | |
15893 | msgid "show progress while generating patches" | |
15894 | msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" | |
15895 | ||
15896 | #: builtin/log.c:1722 | |
15897 | msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" | |
15898 | msgstr "" | |
15899 | "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" | |
15900 | ||
15901 | #: builtin/log.c:1725 | |
15902 | msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" | |
15903 | msgstr "" | |
15904 | "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " | |
15905 | "đơn" | |
15906 | ||
15907 | #: builtin/log.c:1727 | |
15908 | msgid "percentage by which creation is weighted" | |
15909 | msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" | |
15910 | ||
15911 | #: builtin/log.c:1812 | |
15912 | #, c-format | |
15913 | msgid "invalid ident line: %s" | |
15914 | msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" | |
15915 | ||
15916 | #: builtin/log.c:1827 | |
15917 | msgid "-n and -k are mutually exclusive" | |
15918 | msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" | |
15919 | ||
15920 | #: builtin/log.c:1829 | |
15921 | msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" | |
15922 | msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" | |
15923 | ||
15924 | #: builtin/log.c:1837 | |
15925 | msgid "--name-only does not make sense" | |
15926 | msgstr "--name-only không hợp lý" | |
15927 | ||
15928 | #: builtin/log.c:1839 | |
15929 | msgid "--name-status does not make sense" | |
15930 | msgstr "--name-status không hợp lý" | |
15931 | ||
15932 | #: builtin/log.c:1841 | |
15933 | msgid "--check does not make sense" | |
15934 | msgstr "--check không hợp lý" | |
15935 | ||
15936 | #: builtin/log.c:1874 | |
15937 | msgid "standard output, or directory, which one?" | |
15938 | msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" | |
15939 | ||
15940 | #: builtin/log.c:1978 | |
15941 | msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" | |
15942 | msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" | |
15943 | ||
15944 | #: builtin/log.c:1982 | |
15945 | msgid "Interdiff:" | |
15946 | msgstr "Interdiff:" | |
15947 | ||
15948 | #: builtin/log.c:1983 | |
15949 | #, c-format | |
15950 | msgid "Interdiff against v%d:" | |
15951 | msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" | |
15952 | ||
15953 | #: builtin/log.c:1989 | |
15954 | msgid "--creation-factor requires --range-diff" | |
15955 | msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" | |
15956 | ||
15957 | #: builtin/log.c:1993 | |
15958 | msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" | |
15959 | msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" | |
15960 | ||
15961 | #: builtin/log.c:2001 | |
15962 | msgid "Range-diff:" | |
15963 | msgstr "Range-diff:" | |
15964 | ||
15965 | #: builtin/log.c:2002 | |
15966 | #, c-format | |
15967 | msgid "Range-diff against v%d:" | |
15968 | msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" | |
15969 | ||
15970 | #: builtin/log.c:2013 | |
15971 | #, c-format | |
15972 | msgid "unable to read signature file '%s'" | |
15973 | msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" | |
15974 | ||
15975 | #: builtin/log.c:2049 | |
15976 | msgid "Generating patches" | |
15977 | msgstr "Đang tạo các miếng vá" | |
15978 | ||
15979 | #: builtin/log.c:2093 | |
15980 | msgid "failed to create output files" | |
15981 | msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" | |
15982 | ||
15983 | #: builtin/log.c:2152 | |
15984 | msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" | |
15985 | msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" | |
15986 | ||
15987 | #: builtin/log.c:2206 | |
15988 | #, c-format | |
15989 | msgid "" | |
15990 | "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" | |
15991 | msgstr "" | |
15992 | "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " | |
15993 | "cách thủ công.\n" | |
15994 | ||
15995 | #: builtin/ls-files.c:471 | |
15996 | msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" | |
15997 | msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]" | |
15998 | ||
15999 | #: builtin/ls-files.c:527 | |
16000 | msgid "identify the file status with tags" | |
16001 | msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" | |
16002 | ||
16003 | #: builtin/ls-files.c:529 | |
16004 | msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" | |
16005 | msgstr "" | |
16006 | "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " | |
16007 | "thay đổi)" | |
16008 | ||
16009 | #: builtin/ls-files.c:531 | |
16010 | msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" | |
16011 | msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" | |
16012 | ||
16013 | #: builtin/ls-files.c:533 | |
16014 | msgid "show cached files in the output (default)" | |
16015 | msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" | |
16016 | ||
16017 | #: builtin/ls-files.c:535 | |
16018 | msgid "show deleted files in the output" | |
16019 | msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" | |
16020 | ||
16021 | #: builtin/ls-files.c:537 | |
16022 | msgid "show modified files in the output" | |
16023 | msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" | |
16024 | ||
16025 | #: builtin/ls-files.c:539 | |
16026 | msgid "show other files in the output" | |
16027 | msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" | |
16028 | ||
16029 | #: builtin/ls-files.c:541 | |
16030 | msgid "show ignored files in the output" | |
16031 | msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" | |
16032 | ||
16033 | #: builtin/ls-files.c:544 | |
16034 | msgid "show staged contents' object name in the output" | |
16035 | msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" | |
16036 | ||
16037 | #: builtin/ls-files.c:546 | |
16038 | msgid "show files on the filesystem that need to be removed" | |
16039 | msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" | |
16040 | ||
16041 | #: builtin/ls-files.c:548 | |
16042 | msgid "show 'other' directories' names only" | |
16043 | msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" | |
16044 | ||
16045 | #: builtin/ls-files.c:550 | |
16046 | msgid "show line endings of files" | |
16047 | msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" | |
16048 | ||
16049 | #: builtin/ls-files.c:552 | |
16050 | msgid "don't show empty directories" | |
16051 | msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" | |
16052 | ||
16053 | #: builtin/ls-files.c:555 | |
16054 | msgid "show unmerged files in the output" | |
16055 | msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" | |
16056 | ||
16057 | #: builtin/ls-files.c:557 | |
16058 | msgid "show resolve-undo information" | |
16059 | msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" | |
16060 | ||
16061 | #: builtin/ls-files.c:559 | |
16062 | msgid "skip files matching pattern" | |
16063 | msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" | |
16064 | ||
16065 | #: builtin/ls-files.c:562 | |
16066 | msgid "exclude patterns are read from <file>" | |
16067 | msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" | |
16068 | ||
16069 | #: builtin/ls-files.c:565 | |
16070 | msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" | |
16071 | msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" | |
16072 | ||
16073 | #: builtin/ls-files.c:567 | |
16074 | msgid "add the standard git exclusions" | |
16075 | msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" | |
16076 | ||
16077 | #: builtin/ls-files.c:571 | |
16078 | msgid "make the output relative to the project top directory" | |
16079 | msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" | |
16080 | ||
16081 | #: builtin/ls-files.c:574 | |
16082 | msgid "recurse through submodules" | |
16083 | msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" | |
16084 | ||
16085 | #: builtin/ls-files.c:576 | |
16086 | msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" | |
16087 | msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" | |
16088 | ||
16089 | #: builtin/ls-files.c:577 | |
16090 | msgid "tree-ish" | |
16091 | msgstr "tree-ish" | |
16092 | ||
16093 | #: builtin/ls-files.c:578 | |
16094 | msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" | |
16095 | msgstr "" | |
16096 | "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" | |
16097 | ||
16098 | #: builtin/ls-files.c:580 | |
16099 | msgid "show debugging data" | |
16100 | msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" | |
16101 | ||
16102 | #: builtin/ls-remote.c:9 | |
16103 | msgid "" | |
16104 | "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" | |
16105 | " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" | |
16106 | " [--symref] [<repository> [<refs>...]]" | |
16107 | msgstr "" | |
16108 | "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" | |
16109 | " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" | |
16110 | " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" | |
16111 | ||
16112 | #: builtin/ls-remote.c:59 | |
16113 | msgid "do not print remote URL" | |
16114 | msgstr "không hiển thị URL máy chủ" | |
16115 | ||
16116 | #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1384 | |
16117 | msgid "exec" | |
16118 | msgstr "thực thi" | |
16119 | ||
16120 | #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 | |
16121 | msgid "path of git-upload-pack on the remote host" | |
16122 | msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" | |
16123 | ||
16124 | #: builtin/ls-remote.c:65 | |
16125 | msgid "limit to tags" | |
16126 | msgstr "giới hạn tới các thẻ" | |
16127 | ||
16128 | #: builtin/ls-remote.c:66 | |
16129 | msgid "limit to heads" | |
16130 | msgstr "giới hạn cho các đầu" | |
16131 | ||
16132 | #: builtin/ls-remote.c:67 | |
16133 | msgid "do not show peeled tags" | |
16134 | msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" | |
16135 | ||
16136 | #: builtin/ls-remote.c:69 | |
16137 | msgid "take url.<base>.insteadOf into account" | |
16138 | msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" | |
16139 | ||
16140 | #: builtin/ls-remote.c:72 | |
16141 | msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" | |
16142 | msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" | |
16143 | ||
16144 | #: builtin/ls-remote.c:75 | |
16145 | msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" | |
16146 | msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" | |
16147 | ||
16148 | #: builtin/ls-tree.c:30 | |
16149 | msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" | |
16150 | msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" | |
16151 | ||
16152 | #: builtin/ls-tree.c:128 | |
16153 | msgid "only show trees" | |
16154 | msgstr "chỉ hiển thị các tree" | |
16155 | ||
16156 | #: builtin/ls-tree.c:130 | |
16157 | msgid "recurse into subtrees" | |
16158 | msgstr "đệ quy vào các thư mục con" | |
16159 | ||
16160 | #: builtin/ls-tree.c:132 | |
16161 | msgid "show trees when recursing" | |
16162 | msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" | |
16163 | ||
16164 | #: builtin/ls-tree.c:135 | |
16165 | msgid "terminate entries with NUL byte" | |
16166 | msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" | |
16167 | ||
16168 | #: builtin/ls-tree.c:136 | |
16169 | msgid "include object size" | |
16170 | msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" | |
16171 | ||
16172 | #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 | |
16173 | msgid "list only filenames" | |
16174 | msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" | |
16175 | ||
16176 | #: builtin/ls-tree.c:143 | |
16177 | msgid "use full path names" | |
16178 | msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" | |
16179 | ||
16180 | #: builtin/ls-tree.c:145 | |
16181 | msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" | |
16182 | msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" | |
16183 | ||
16184 | #: builtin/mailsplit.c:241 | |
16185 | #, c-format | |
16186 | msgid "empty mbox: '%s'" | |
16187 | msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" | |
16188 | ||
16189 | #: builtin/merge-base.c:32 | |
16190 | msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." | |
16191 | msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" | |
16192 | ||
16193 | #: builtin/merge-base.c:33 | |
16194 | msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." | |
16195 | msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" | |
16196 | ||
16197 | #: builtin/merge-base.c:34 | |
16198 | msgid "git merge-base --independent <commit>..." | |
16199 | msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" | |
16200 | ||
16201 | #: builtin/merge-base.c:35 | |
16202 | msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" | |
16203 | msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" | |
16204 | ||
16205 | #: builtin/merge-base.c:36 | |
16206 | msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" | |
16207 | msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" | |
16208 | ||
16209 | #: builtin/merge-base.c:143 | |
16210 | msgid "output all common ancestors" | |
16211 | msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" | |
16212 | ||
16213 | #: builtin/merge-base.c:145 | |
16214 | msgid "find ancestors for a single n-way merge" | |
16215 | msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" | |
16216 | ||
16217 | #: builtin/merge-base.c:147 | |
16218 | msgid "list revs not reachable from others" | |
16219 | msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" | |
16220 | ||
16221 | #: builtin/merge-base.c:149 | |
16222 | msgid "is the first one ancestor of the other?" | |
16223 | msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" | |
16224 | ||
16225 | #: builtin/merge-base.c:151 | |
16226 | msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" | |
16227 | msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" | |
16228 | ||
16229 | #: builtin/merge-file.c:9 | |
16230 | msgid "" | |
16231 | "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " | |
16232 | "<orig-file> <file2>" | |
16233 | msgstr "" | |
16234 | "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" | |
16235 | "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" | |
16236 | ||
16237 | #: builtin/merge-file.c:35 | |
16238 | msgid "send results to standard output" | |
16239 | msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" | |
16240 | ||
16241 | #: builtin/merge-file.c:36 | |
16242 | msgid "use a diff3 based merge" | |
16243 | msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" | |
16244 | ||
16245 | #: builtin/merge-file.c:37 | |
16246 | msgid "for conflicts, use our version" | |
16247 | msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" | |
16248 | ||
16249 | #: builtin/merge-file.c:39 | |
16250 | msgid "for conflicts, use their version" | |
16251 | msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" | |
16252 | ||
16253 | #: builtin/merge-file.c:41 | |
16254 | msgid "for conflicts, use a union version" | |
16255 | msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" | |
16256 | ||
16257 | #: builtin/merge-file.c:44 | |
16258 | msgid "for conflicts, use this marker size" | |
16259 | msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" | |
16260 | ||
16261 | #: builtin/merge-file.c:45 | |
16262 | msgid "do not warn about conflicts" | |
16263 | msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" | |
16264 | ||
16265 | #: builtin/merge-file.c:47 | |
16266 | msgid "set labels for file1/orig-file/file2" | |
16267 | msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" | |
16268 | ||
16269 | #: builtin/merge-recursive.c:47 | |
16270 | #, c-format | |
16271 | msgid "unknown option %s" | |
16272 | msgstr "không hiểu tùy chọn %s" | |
16273 | ||
16274 | #: builtin/merge-recursive.c:53 | |
16275 | #, c-format | |
16276 | msgid "could not parse object '%s'" | |
16277 | msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" | |
16278 | ||
16279 | #: builtin/merge-recursive.c:57 | |
16280 | #, c-format | |
16281 | msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." | |
16282 | msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." | |
16283 | msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." | |
16284 | ||
16285 | #: builtin/merge-recursive.c:65 | |
16286 | msgid "not handling anything other than two heads merge." | |
16287 | msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." | |
16288 | ||
16289 | #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76 | |
16290 | #, c-format | |
16291 | msgid "could not resolve ref '%s'" | |
16292 | msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" | |
16293 | ||
16294 | #: builtin/merge-recursive.c:82 | |
16295 | #, c-format | |
16296 | msgid "Merging %s with %s\n" | |
16297 | msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" | |
16298 | ||
16299 | #: builtin/merge.c:56 | |
16300 | msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" | |
16301 | msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" | |
16302 | ||
16303 | #: builtin/merge.c:57 | |
16304 | msgid "git merge --abort" | |
16305 | msgstr "git merge --abort" | |
16306 | ||
16307 | #: builtin/merge.c:58 | |
16308 | msgid "git merge --continue" | |
16309 | msgstr "git merge --continue" | |
16310 | ||
16311 | #: builtin/merge.c:121 | |
16312 | msgid "switch `m' requires a value" | |
16313 | msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" | |
16314 | ||
16315 | #: builtin/merge.c:144 | |
16316 | #, c-format | |
16317 | msgid "option `%s' requires a value" | |
16318 | msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" | |
16319 | ||
16320 | #: builtin/merge.c:190 | |
16321 | #, c-format | |
16322 | msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" | |
16323 | msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" | |
16324 | ||
16325 | #: builtin/merge.c:191 | |
16326 | #, c-format | |
16327 | msgid "Available strategies are:" | |
16328 | msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" | |
16329 | ||
16330 | #: builtin/merge.c:196 | |
16331 | #, c-format | |
16332 | msgid "Available custom strategies are:" | |
16333 | msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" | |
16334 | ||
16335 | #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:133 | |
16336 | msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" | |
16337 | msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" | |
16338 | ||
16339 | #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:136 | |
16340 | msgid "show a diffstat at the end of the merge" | |
16341 | msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" | |
16342 | ||
16343 | #: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:139 | |
16344 | msgid "(synonym to --stat)" | |
16345 | msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" | |
16346 | ||
16347 | #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:142 | |
16348 | msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" | |
16349 | msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" | |
16350 | ||
16351 | #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:148 | |
16352 | msgid "create a single commit instead of doing a merge" | |
16353 | msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" | |
16354 | ||
16355 | #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:151 | |
16356 | msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" | |
16357 | msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" | |
16358 | ||
16359 | #: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:154 | |
16360 | msgid "edit message before committing" | |
16361 | msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" | |
16362 | ||
16363 | #: builtin/merge.c:262 | |
16364 | msgid "allow fast-forward (default)" | |
16365 | msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" | |
16366 | ||
16367 | #: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:161 | |
16368 | msgid "abort if fast-forward is not possible" | |
16369 | msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" | |
16370 | ||
16371 | #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:164 | |
16372 | msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" | |
16373 | msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" | |
16374 | ||
16375 | #: builtin/merge.c:269 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168 | |
16376 | #: builtin/rebase.c:527 builtin/rebase.c:1398 builtin/revert.c:114 | |
16377 | msgid "strategy" | |
16378 | msgstr "chiến lược" | |
16379 | ||
16380 | #: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:169 | |
16381 | msgid "merge strategy to use" | |
16382 | msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" | |
16383 | ||
16384 | #: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:172 | |
16385 | msgid "option=value" | |
16386 | msgstr "tùy_chọn=giá_trị" | |
16387 | ||
16388 | #: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:173 | |
16389 | msgid "option for selected merge strategy" | |
16390 | msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" | |
16391 | ||
16392 | #: builtin/merge.c:274 | |
16393 | msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" | |
16394 | msgstr "" | |
16395 | "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" | |
16396 | "nhanh)" | |
16397 | ||
16398 | #: builtin/merge.c:281 | |
16399 | msgid "abort the current in-progress merge" | |
16400 | msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" | |
16401 | ||
16402 | #: builtin/merge.c:283 | |
16403 | msgid "--abort but leave index and working tree alone" | |
16404 | msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" | |
16405 | ||
16406 | #: builtin/merge.c:285 | |
16407 | msgid "continue the current in-progress merge" | |
16408 | msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" | |
16409 | ||
16410 | #: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:180 | |
16411 | msgid "allow merging unrelated histories" | |
16412 | msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" | |
16413 | ||
16414 | #: builtin/merge.c:294 | |
16415 | msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" | |
16416 | msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" | |
16417 | ||
16418 | #: builtin/merge.c:311 | |
16419 | msgid "could not run stash." | |
16420 | msgstr "không thể chạy stash." | |
16421 | ||
16422 | #: builtin/merge.c:316 | |
16423 | msgid "stash failed" | |
16424 | msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" | |
16425 | ||
16426 | #: builtin/merge.c:321 | |
16427 | #, c-format | |
16428 | msgid "not a valid object: %s" | |
16429 | msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" | |
16430 | ||
16431 | #: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360 | |
16432 | msgid "read-tree failed" | |
16433 | msgstr "read-tree gặp lỗi" | |
16434 | ||
16435 | #: builtin/merge.c:390 | |
16436 | msgid " (nothing to squash)" | |
16437 | msgstr " (không có gì để squash)" | |
16438 | ||
16439 | #: builtin/merge.c:401 | |
16440 | #, c-format | |
16441 | msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" | |
16442 | msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" | |
16443 | ||
16444 | #: builtin/merge.c:451 | |
16445 | #, c-format | |
16446 | msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" | |
16447 | msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" | |
16448 | ||
16449 | #: builtin/merge.c:502 | |
16450 | #, c-format | |
16451 | msgid "'%s' does not point to a commit" | |
16452 | msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" | |
16453 | ||
16454 | #: builtin/merge.c:589 | |
16455 | #, c-format | |
16456 | msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" | |
16457 | msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" | |
16458 | ||
16459 | #: builtin/merge.c:716 | |
16460 | msgid "Not handling anything other than two heads merge." | |
16461 | msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." | |
16462 | ||
16463 | #: builtin/merge.c:730 | |
16464 | #, c-format | |
16465 | msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" | |
16466 | msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" | |
16467 | ||
16468 | #: builtin/merge.c:745 | |
16469 | #, c-format | |
16470 | msgid "unable to write %s" | |
16471 | msgstr "không thể ghi %s" | |
16472 | ||
16473 | #: builtin/merge.c:797 | |
16474 | #, c-format | |
16475 | msgid "Could not read from '%s'" | |
16476 | msgstr "Không thể đọc từ “%s”" | |
16477 | ||
16478 | #: builtin/merge.c:806 | |
16479 | #, c-format | |
16480 | msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" | |
16481 | msgstr "" | |
16482 | "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " | |
16483 | "việc hòa trộn.\n" | |
16484 | ||
16485 | #: builtin/merge.c:812 | |
16486 | msgid "" | |
16487 | "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" | |
16488 | "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" | |
16489 | "\n" | |
16490 | msgstr "" | |
16491 | "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " | |
16492 | "thiết,\n" | |
16493 | "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " | |
16494 | "topic.\n" | |
16495 | "\n" | |
16496 | ||
16497 | #: builtin/merge.c:817 | |
16498 | msgid "An empty message aborts the commit.\n" | |
16499 | msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" | |
16500 | ||
16501 | #: builtin/merge.c:820 | |
16502 | #, c-format | |
16503 | msgid "" | |
16504 | "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" | |
16505 | "the commit.\n" | |
16506 | msgstr "" | |
16507 | "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" | |
16508 | "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" | |
16509 | ||
16510 | #: builtin/merge.c:873 | |
16511 | msgid "Empty commit message." | |
16512 | msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." | |
16513 | ||
16514 | #: builtin/merge.c:888 | |
16515 | #, c-format | |
16516 | msgid "Wonderful.\n" | |
16517 | msgstr "Tuyệt vời.\n" | |
16518 | ||
16519 | #: builtin/merge.c:949 | |
16520 | #, c-format | |
16521 | msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" | |
16522 | msgstr "" | |
16523 | "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " | |
16524 | "quả.\n" | |
16525 | ||
16526 | #: builtin/merge.c:988 | |
16527 | msgid "No current branch." | |
16528 | msgstr "Không phải nhánh hiện hành." | |
16529 | ||
16530 | #: builtin/merge.c:990 | |
16531 | msgid "No remote for the current branch." | |
16532 | msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." | |
16533 | ||
16534 | #: builtin/merge.c:992 | |
16535 | msgid "No default upstream defined for the current branch." | |
16536 | msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." | |
16537 | ||
16538 | #: builtin/merge.c:997 | |
16539 | #, c-format | |
16540 | msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" | |
16541 | msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" | |
16542 | ||
16543 | #: builtin/merge.c:1054 | |
16544 | #, c-format | |
16545 | msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" | |
16546 | msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" | |
16547 | ||
16548 | #: builtin/merge.c:1157 | |
16549 | #, c-format | |
16550 | msgid "not something we can merge in %s: %s" | |
16551 | msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" | |
16552 | ||
16553 | #: builtin/merge.c:1191 | |
16554 | msgid "not something we can merge" | |
16555 | msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" | |
16556 | ||
16557 | #: builtin/merge.c:1295 | |
16558 | msgid "--abort expects no arguments" | |
16559 | msgstr "--abort không nhận các đối số" | |
16560 | ||
16561 | #: builtin/merge.c:1299 | |
16562 | msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." | |
16563 | msgstr "" | |
16564 | "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." | |
16565 | ||
16566 | #: builtin/merge.c:1317 | |
16567 | msgid "--quit expects no arguments" | |
16568 | msgstr "--quit không nhận các đối số" | |
16569 | ||
16570 | #: builtin/merge.c:1330 | |
16571 | msgid "--continue expects no arguments" | |
16572 | msgstr "--continue không nhận đối số" | |
16573 | ||
16574 | #: builtin/merge.c:1334 | |
16575 | msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." | |
16576 | msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." | |
16577 | ||
16578 | #: builtin/merge.c:1350 | |
16579 | msgid "" | |
16580 | "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" | |
16581 | "Please, commit your changes before you merge." | |
16582 | msgstr "" | |
16583 | "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" | |
16584 | "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." | |
16585 | ||
16586 | #: builtin/merge.c:1357 | |
16587 | msgid "" | |
16588 | "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" | |
16589 | "Please, commit your changes before you merge." | |
16590 | msgstr "" | |
16591 | "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" | |
16592 | "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." | |
16593 | ||
16594 | #: builtin/merge.c:1360 | |
16595 | msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." | |
16596 | msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." | |
16597 | ||
16598 | #: builtin/merge.c:1374 | |
16599 | msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." | |
16600 | msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." | |
16601 | ||
16602 | #: builtin/merge.c:1376 | |
16603 | msgid "You cannot combine --squash with --commit." | |
16604 | msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." | |
16605 | ||
16606 | #: builtin/merge.c:1392 | |
16607 | msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." | |
16608 | msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." | |
16609 | ||
16610 | #: builtin/merge.c:1409 | |
16611 | msgid "Squash commit into empty head not supported yet" | |
16612 | msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" | |
16613 | ||
16614 | #: builtin/merge.c:1411 | |
16615 | msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" | |
16616 | msgstr "" | |
16617 | "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" | |
16618 | ||
16619 | #: builtin/merge.c:1416 | |
16620 | #, c-format | |
16621 | msgid "%s - not something we can merge" | |
16622 | msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" | |
16623 | ||
16624 | #: builtin/merge.c:1418 | |
16625 | msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" | |
16626 | msgstr "" | |
16627 | "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" | |
16628 | ||
16629 | #: builtin/merge.c:1499 | |
16630 | msgid "refusing to merge unrelated histories" | |
16631 | msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" | |
16632 | ||
16633 | #: builtin/merge.c:1508 | |
16634 | msgid "Already up to date." | |
16635 | msgstr "Đã cập nhật rồi." | |
16636 | ||
16637 | #: builtin/merge.c:1518 | |
16638 | #, c-format | |
16639 | msgid "Updating %s..%s\n" | |
16640 | msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" | |
16641 | ||
16642 | #: builtin/merge.c:1564 | |
16643 | #, c-format | |
16644 | msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" | |
16645 | msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" | |
16646 | ||
16647 | #: builtin/merge.c:1571 | |
16648 | #, c-format | |
16649 | msgid "Nope.\n" | |
16650 | msgstr "Không.\n" | |
16651 | ||
16652 | #: builtin/merge.c:1596 | |
16653 | msgid "Already up to date. Yeeah!" | |
16654 | msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" | |
16655 | ||
16656 | #: builtin/merge.c:1602 | |
16657 | msgid "Not possible to fast-forward, aborting." | |
16658 | msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." | |
16659 | ||
16660 | #: builtin/merge.c:1630 builtin/merge.c:1695 | |
16661 | #, c-format | |
16662 | msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" | |
16663 | msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" | |
16664 | ||
16665 | #: builtin/merge.c:1634 | |
16666 | #, c-format | |
16667 | msgid "Trying merge strategy %s...\n" | |
16668 | msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" | |
16669 | ||
16670 | #: builtin/merge.c:1686 | |
16671 | #, c-format | |
16672 | msgid "No merge strategy handled the merge.\n" | |
16673 | msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" | |
16674 | ||
16675 | #: builtin/merge.c:1688 | |
16676 | #, c-format | |
16677 | msgid "Merge with strategy %s failed.\n" | |
16678 | msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" | |
16679 | ||
16680 | #: builtin/merge.c:1697 | |
16681 | #, c-format | |
16682 | msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" | |
16683 | msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" | |
16684 | ||
16685 | #: builtin/merge.c:1711 | |
16686 | #, c-format | |
16687 | msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" | |
16688 | msgstr "" | |
16689 | "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " | |
16690 | "cầu\n" | |
16691 | ||
16692 | #: builtin/mktree.c:66 | |
16693 | msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" | |
16694 | msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" | |
16695 | ||
16696 | #: builtin/mktree.c:154 | |
16697 | msgid "input is NUL terminated" | |
16698 | msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" | |
16699 | ||
16700 | #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26 | |
16701 | msgid "allow missing objects" | |
16702 | msgstr "cho phép thiếu đối tượng" | |
16703 | ||
16704 | #: builtin/mktree.c:156 | |
16705 | msgid "allow creation of more than one tree" | |
16706 | msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" | |
16707 | ||
16708 | #: builtin/multi-pack-index.c:9 | |
16709 | msgid "" | |
16710 | "git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-" | |
16711 | "size=<size>)" | |
16712 | msgstr "" | |
16713 | "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-" | |
16714 | "size=<cỡ>)" | |
16715 | ||
16716 | #: builtin/multi-pack-index.c:26 | |
16717 | msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" | |
16718 | msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" | |
16719 | ||
16720 | #: builtin/multi-pack-index.c:29 | |
16721 | msgid "" | |
16722 | "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " | |
16723 | "larger than this size" | |
16724 | msgstr "" | |
16725 | "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " | |
16726 | "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" | |
16727 | ||
16728 | #: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25 | |
16729 | msgid "too many arguments" | |
16730 | msgstr "có quá nhiều đối số" | |
16731 | ||
16732 | #: builtin/multi-pack-index.c:60 | |
16733 | msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" | |
16734 | msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" | |
16735 | ||
16736 | #: builtin/multi-pack-index.c:69 | |
16737 | #, c-format | |
16738 | msgid "unrecognized subcommand: %s" | |
16739 | msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" | |
16740 | ||
16741 | #: builtin/mv.c:18 | |
16742 | msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" | |
16743 | msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>" | |
16744 | ||
16745 | #: builtin/mv.c:83 | |
16746 | #, c-format | |
16747 | msgid "Directory %s is in index and no submodule?" | |
16748 | msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" | |
16749 | ||
16750 | #: builtin/mv.c:85 | |
16751 | msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" | |
16752 | msgstr "" | |
16753 | "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" | |
16754 | ||
16755 | #: builtin/mv.c:103 | |
16756 | #, c-format | |
16757 | msgid "%.*s is in index" | |
16758 | msgstr "%.*s trong bảng mục lục" | |
16759 | ||
16760 | #: builtin/mv.c:125 | |
16761 | msgid "force move/rename even if target exists" | |
16762 | msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" | |
16763 | ||
16764 | #: builtin/mv.c:127 | |
16765 | msgid "skip move/rename errors" | |
16766 | msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" | |
16767 | ||
16768 | #: builtin/mv.c:169 | |
16769 | #, c-format | |
16770 | msgid "destination '%s' is not a directory" | |
16771 | msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" | |
16772 | ||
16773 | #: builtin/mv.c:180 | |
16774 | #, c-format | |
16775 | msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" | |
16776 | msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" | |
16777 | ||
16778 | #: builtin/mv.c:184 | |
16779 | msgid "bad source" | |
16780 | msgstr "nguồn sai" | |
16781 | ||
16782 | #: builtin/mv.c:187 | |
16783 | msgid "can not move directory into itself" | |
16784 | msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" | |
16785 | ||
16786 | #: builtin/mv.c:190 | |
16787 | msgid "cannot move directory over file" | |
16788 | msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" | |
16789 | ||
16790 | #: builtin/mv.c:199 | |
16791 | msgid "source directory is empty" | |
16792 | msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" | |
16793 | ||
16794 | #: builtin/mv.c:224 | |
16795 | msgid "not under version control" | |
16796 | msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" | |
16797 | ||
16798 | #: builtin/mv.c:227 | |
16799 | msgid "destination exists" | |
16800 | msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" | |
16801 | ||
16802 | #: builtin/mv.c:235 | |
16803 | #, c-format | |
16804 | msgid "overwriting '%s'" | |
16805 | msgstr "đang ghi đè lên “%s”" | |
16806 | ||
16807 | #: builtin/mv.c:238 | |
16808 | msgid "Cannot overwrite" | |
16809 | msgstr "Không thể ghi đè" | |
16810 | ||
16811 | #: builtin/mv.c:241 | |
16812 | msgid "multiple sources for the same target" | |
16813 | msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" | |
16814 | ||
16815 | #: builtin/mv.c:243 | |
16816 | msgid "destination directory does not exist" | |
16817 | msgstr "thư mục đích không tồn tại" | |
16818 | ||
16819 | #: builtin/mv.c:250 | |
16820 | #, c-format | |
16821 | msgid "%s, source=%s, destination=%s" | |
16822 | msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" | |
16823 | ||
16824 | #: builtin/mv.c:271 | |
16825 | #, c-format | |
16826 | msgid "Renaming %s to %s\n" | |
16827 | msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" | |
16828 | ||
16829 | #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:520 | |
16830 | #, c-format | |
16831 | msgid "renaming '%s' failed" | |
16832 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" | |
16833 | ||
16834 | #: builtin/name-rev.c:465 | |
16835 | msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." | |
16836 | msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…" | |
16837 | ||
16838 | #: builtin/name-rev.c:466 | |
16839 | msgid "git name-rev [<options>] --all" | |
16840 | msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all" | |
16841 | ||
16842 | #: builtin/name-rev.c:467 | |
16843 | msgid "git name-rev [<options>] --stdin" | |
16844 | msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin" | |
16845 | ||
16846 | #: builtin/name-rev.c:524 | |
16847 | msgid "print only names (no SHA-1)" | |
16848 | msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" | |
16849 | ||
16850 | #: builtin/name-rev.c:525 | |
16851 | msgid "only use tags to name the commits" | |
16852 | msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" | |
16853 | ||
16854 | #: builtin/name-rev.c:527 | |
16855 | msgid "only use refs matching <pattern>" | |
16856 | msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" | |
16857 | ||
16858 | #: builtin/name-rev.c:529 | |
16859 | msgid "ignore refs matching <pattern>" | |
16860 | msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" | |
16861 | ||
16862 | #: builtin/name-rev.c:531 | |
16863 | msgid "list all commits reachable from all refs" | |
16864 | msgstr "" | |
16865 | "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" | |
16866 | ||
16867 | #: builtin/name-rev.c:532 | |
16868 | msgid "read from stdin" | |
16869 | msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
16870 | ||
16871 | #: builtin/name-rev.c:533 | |
16872 | msgid "allow to print `undefined` names (default)" | |
16873 | msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" | |
16874 | ||
16875 | #: builtin/name-rev.c:539 | |
16876 | msgid "dereference tags in the input (internal use)" | |
16877 | msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" | |
16878 | ||
16879 | #: builtin/notes.c:28 | |
16880 | msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" | |
16881 | msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" | |
16882 | ||
16883 | #: builtin/notes.c:29 | |
16884 | msgid "" | |
16885 | "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " | |
16886 | "| (-c | -C) <object>] [<object>]" | |
16887 | msgstr "" | |
16888 | "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " | |
16889 | "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" | |
16890 | ||
16891 | #: builtin/notes.c:30 | |
16892 | msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" | |
16893 | msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" | |
16894 | ||
16895 | #: builtin/notes.c:31 | |
16896 | msgid "" | |
16897 | "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " | |
16898 | "(-c | -C) <object>] [<object>]" | |
16899 | msgstr "" | |
16900 | "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " | |
16901 | "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" | |
16902 | ||
16903 | #: builtin/notes.c:32 | |
16904 | msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" | |
16905 | msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" | |
16906 | ||
16907 | #: builtin/notes.c:33 | |
16908 | msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" | |
16909 | msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" | |
16910 | ||
16911 | #: builtin/notes.c:34 | |
16912 | msgid "" | |
16913 | "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" | |
16914 | msgstr "" | |
16915 | "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" | |
16916 | ||
16917 | #: builtin/notes.c:35 | |
16918 | msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" | |
16919 | msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" | |
16920 | ||
16921 | #: builtin/notes.c:36 | |
16922 | msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" | |
16923 | msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" | |
16924 | ||
16925 | #: builtin/notes.c:37 | |
16926 | msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" | |
16927 | msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" | |
16928 | ||
16929 | #: builtin/notes.c:38 | |
16930 | msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" | |
16931 | msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" | |
16932 | ||
16933 | #: builtin/notes.c:39 | |
16934 | msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" | |
16935 | msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" | |
16936 | ||
16937 | #: builtin/notes.c:44 | |
16938 | msgid "git notes [list [<object>]]" | |
16939 | msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" | |
16940 | ||
16941 | #: builtin/notes.c:49 | |
16942 | msgid "git notes add [<options>] [<object>]" | |
16943 | msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" | |
16944 | ||
16945 | #: builtin/notes.c:54 | |
16946 | msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" | |
16947 | msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" | |
16948 | ||
16949 | #: builtin/notes.c:55 | |
16950 | msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." | |
16951 | msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" | |
16952 | ||
16953 | #: builtin/notes.c:60 | |
16954 | msgid "git notes append [<options>] [<object>]" | |
16955 | msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" | |
16956 | ||
16957 | #: builtin/notes.c:65 | |
16958 | msgid "git notes edit [<object>]" | |
16959 | msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" | |
16960 | ||
16961 | #: builtin/notes.c:70 | |
16962 | msgid "git notes show [<object>]" | |
16963 | msgstr "git notes show [<đối tượng>]" | |
16964 | ||
16965 | #: builtin/notes.c:75 | |
16966 | msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" | |
16967 | msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>" | |
16968 | ||
16969 | #: builtin/notes.c:76 | |
16970 | msgid "git notes merge --commit [<options>]" | |
16971 | msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]" | |
16972 | ||
16973 | #: builtin/notes.c:77 | |
16974 | msgid "git notes merge --abort [<options>]" | |
16975 | msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]" | |
16976 | ||
16977 | #: builtin/notes.c:82 | |
16978 | msgid "git notes remove [<object>]" | |
16979 | msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" | |
16980 | ||
16981 | #: builtin/notes.c:87 | |
16982 | msgid "git notes prune [<options>]" | |
16983 | msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]" | |
16984 | ||
16985 | #: builtin/notes.c:92 | |
16986 | msgid "git notes get-ref" | |
16987 | msgstr "git notes get-ref" | |
16988 | ||
16989 | #: builtin/notes.c:97 | |
16990 | msgid "Write/edit the notes for the following object:" | |
16991 | msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" | |
16992 | ||
16993 | #: builtin/notes.c:150 | |
16994 | #, c-format | |
16995 | msgid "unable to start 'show' for object '%s'" | |
16996 | msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" | |
16997 | ||
16998 | #: builtin/notes.c:154 | |
16999 | msgid "could not read 'show' output" | |
17000 | msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" | |
17001 | ||
17002 | #: builtin/notes.c:162 | |
17003 | #, c-format | |
17004 | msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" | |
17005 | msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" | |
17006 | ||
17007 | #: builtin/notes.c:197 | |
17008 | msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" | |
17009 | msgstr "" | |
17010 | "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" | |
17011 | ||
17012 | #: builtin/notes.c:206 | |
17013 | msgid "unable to write note object" | |
17014 | msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" | |
17015 | ||
17016 | #: builtin/notes.c:208 | |
17017 | #, c-format | |
17018 | msgid "the note contents have been left in %s" | |
17019 | msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" | |
17020 | ||
17021 | #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533 | |
17022 | #, c-format | |
17023 | msgid "could not open or read '%s'" | |
17024 | msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" | |
17025 | ||
17026 | #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 | |
17027 | #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 | |
17028 | #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 | |
17029 | #, c-format | |
17030 | msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." | |
17031 | msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." | |
17032 | ||
17033 | #: builtin/notes.c:265 | |
17034 | #, c-format | |
17035 | msgid "failed to read object '%s'." | |
17036 | msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." | |
17037 | ||
17038 | #: builtin/notes.c:268 | |
17039 | #, c-format | |
17040 | msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." | |
17041 | msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." | |
17042 | ||
17043 | #: builtin/notes.c:309 | |
17044 | #, c-format | |
17045 | msgid "malformed input line: '%s'." | |
17046 | msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." | |
17047 | ||
17048 | #: builtin/notes.c:324 | |
17049 | #, c-format | |
17050 | msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" | |
17051 | msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" | |
17052 | ||
17053 | #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git | |
17054 | #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. | |
17055 | #. | |
17056 | #: builtin/notes.c:356 | |
17057 | #, c-format | |
17058 | msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" | |
17059 | msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" | |
17060 | ||
17061 | #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 | |
17062 | #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 | |
17063 | #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 | |
17064 | msgid "too many parameters" | |
17065 | msgstr "quá nhiều đối số" | |
17066 | ||
17067 | #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 | |
17068 | #, c-format | |
17069 | msgid "no note found for object %s." | |
17070 | msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." | |
17071 | ||
17072 | #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 | |
17073 | msgid "note contents as a string" | |
17074 | msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" | |
17075 | ||
17076 | #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 | |
17077 | msgid "note contents in a file" | |
17078 | msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" | |
17079 | ||
17080 | #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 | |
17081 | msgid "reuse and edit specified note object" | |
17082 | msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" | |
17083 | ||
17084 | #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 | |
17085 | msgid "reuse specified note object" | |
17086 | msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" | |
17087 | ||
17088 | #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 | |
17089 | msgid "allow storing empty note" | |
17090 | msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" | |
17091 | ||
17092 | #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 | |
17093 | msgid "replace existing notes" | |
17094 | msgstr "thay thế ghi chú trước" | |
17095 | ||
17096 | #: builtin/notes.c:448 | |
17097 | #, c-format | |
17098 | msgid "" | |
17099 | "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " | |
17100 | "existing notes" | |
17101 | msgstr "" | |
17102 | "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " | |
17103 | "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" | |
17104 | ||
17105 | #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 | |
17106 | #, c-format | |
17107 | msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" | |
17108 | msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" | |
17109 | ||
17110 | #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 | |
17111 | #, c-format | |
17112 | msgid "Removing note for object %s\n" | |
17113 | msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" | |
17114 | ||
17115 | #: builtin/notes.c:497 | |
17116 | msgid "read objects from stdin" | |
17117 | msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
17118 | ||
17119 | #: builtin/notes.c:499 | |
17120 | msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" | |
17121 | msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" | |
17122 | ||
17123 | #: builtin/notes.c:517 | |
17124 | msgid "too few parameters" | |
17125 | msgstr "quá ít đối số" | |
17126 | ||
17127 | #: builtin/notes.c:538 | |
17128 | #, c-format | |
17129 | msgid "" | |
17130 | "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " | |
17131 | "existing notes" | |
17132 | msgstr "" | |
17133 | "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " | |
17134 | "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" | |
17135 | ||
17136 | #: builtin/notes.c:550 | |
17137 | #, c-format | |
17138 | msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." | |
17139 | msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." | |
17140 | ||
17141 | #: builtin/notes.c:603 | |
17142 | #, c-format | |
17143 | msgid "" | |
17144 | "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" | |
17145 | "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" | |
17146 | msgstr "" | |
17147 | "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" | |
17148 | "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" | |
17149 | ||
17150 | #: builtin/notes.c:698 | |
17151 | msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" | |
17152 | msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" | |
17153 | ||
17154 | #: builtin/notes.c:700 | |
17155 | msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" | |
17156 | msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" | |
17157 | ||
17158 | #: builtin/notes.c:702 | |
17159 | msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" | |
17160 | msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" | |
17161 | ||
17162 | #: builtin/notes.c:722 | |
17163 | msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" | |
17164 | msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" | |
17165 | ||
17166 | #: builtin/notes.c:724 | |
17167 | msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." | |
17168 | msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." | |
17169 | ||
17170 | #: builtin/notes.c:726 | |
17171 | msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." | |
17172 | msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." | |
17173 | ||
17174 | #: builtin/notes.c:739 | |
17175 | msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" | |
17176 | msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" | |
17177 | ||
17178 | #: builtin/notes.c:742 | |
17179 | msgid "failed to finalize notes merge" | |
17180 | msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" | |
17181 | ||
17182 | #: builtin/notes.c:768 | |
17183 | #, c-format | |
17184 | msgid "unknown notes merge strategy %s" | |
17185 | msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" | |
17186 | ||
17187 | #: builtin/notes.c:784 | |
17188 | msgid "General options" | |
17189 | msgstr "Tùy chọn chung" | |
17190 | ||
17191 | #: builtin/notes.c:786 | |
17192 | msgid "Merge options" | |
17193 | msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" | |
17194 | ||
17195 | #: builtin/notes.c:788 | |
17196 | msgid "" | |
17197 | "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" | |
17198 | "cat_sort_uniq)" | |
17199 | msgstr "" | |
17200 | "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" | |
17201 | "theirs/union/cat_sort_uniq)" | |
17202 | ||
17203 | #: builtin/notes.c:790 | |
17204 | msgid "Committing unmerged notes" | |
17205 | msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" | |
17206 | ||
17207 | #: builtin/notes.c:792 | |
17208 | msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" | |
17209 | msgstr "" | |
17210 | "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " | |
17211 | "giao" | |
17212 | ||
17213 | #: builtin/notes.c:794 | |
17214 | msgid "Aborting notes merge resolution" | |
17215 | msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" | |
17216 | ||
17217 | #: builtin/notes.c:796 | |
17218 | msgid "abort notes merge" | |
17219 | msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" | |
17220 | ||
17221 | #: builtin/notes.c:807 | |
17222 | msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" | |
17223 | msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" | |
17224 | ||
17225 | #: builtin/notes.c:812 | |
17226 | msgid "must specify a notes ref to merge" | |
17227 | msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" | |
17228 | ||
17229 | #: builtin/notes.c:836 | |
17230 | #, c-format | |
17231 | msgid "unknown -s/--strategy: %s" | |
17232 | msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" | |
17233 | ||
17234 | #: builtin/notes.c:873 | |
17235 | #, c-format | |
17236 | msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" | |
17237 | msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" | |
17238 | ||
17239 | #: builtin/notes.c:876 | |
17240 | #, c-format | |
17241 | msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" | |
17242 | msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" | |
17243 | ||
17244 | #: builtin/notes.c:878 | |
17245 | #, c-format | |
17246 | msgid "" | |
17247 | "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " | |
17248 | "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" | |
17249 | "abort'.\n" | |
17250 | msgstr "" | |
17251 | "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " | |
17252 | "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " | |
17253 | "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" | |
17254 | ||
17255 | #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546 | |
17256 | #, c-format | |
17257 | msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." | |
17258 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." | |
17259 | ||
17260 | #: builtin/notes.c:900 | |
17261 | #, c-format | |
17262 | msgid "Object %s has no note\n" | |
17263 | msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" | |
17264 | ||
17265 | #: builtin/notes.c:912 | |
17266 | msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" | |
17267 | msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" | |
17268 | ||
17269 | #: builtin/notes.c:915 | |
17270 | msgid "read object names from the standard input" | |
17271 | msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" | |
17272 | ||
17273 | #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:164 | |
17274 | msgid "do not remove, show only" | |
17275 | msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" | |
17276 | ||
17277 | #: builtin/notes.c:955 | |
17278 | msgid "report pruned notes" | |
17279 | msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" | |
17280 | ||
17281 | #: builtin/notes.c:998 | |
17282 | msgid "notes-ref" | |
17283 | msgstr "notes-ref" | |
17284 | ||
17285 | #: builtin/notes.c:999 | |
17286 | msgid "use notes from <notes-ref>" | |
17287 | msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" | |
17288 | ||
17289 | #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1608 | |
17290 | #, c-format | |
17291 | msgid "unknown subcommand: %s" | |
17292 | msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" | |
17293 | ||
17294 | #: builtin/pack-objects.c:53 | |
17295 | msgid "" | |
17296 | "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" | |
17297 | msgstr "" | |
17298 | "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " | |
17299 | "<danh-sách-đối-tượng>]" | |
17300 | ||
17301 | #: builtin/pack-objects.c:54 | |
17302 | msgid "" | |
17303 | "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" | |
17304 | msgstr "" | |
17305 | "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" | |
17306 | "sách-đối-tượng>]" | |
17307 | ||
17308 | #: builtin/pack-objects.c:431 | |
17309 | #, c-format | |
17310 | msgid "bad packed object CRC for %s" | |
17311 | msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" | |
17312 | ||
17313 | #: builtin/pack-objects.c:442 | |
17314 | #, c-format | |
17315 | msgid "corrupt packed object for %s" | |
17316 | msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" | |
17317 | ||
17318 | #: builtin/pack-objects.c:573 | |
17319 | #, c-format | |
17320 | msgid "recursive delta detected for object %s" | |
17321 | msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" | |
17322 | ||
17323 | #: builtin/pack-objects.c:784 | |
17324 | #, c-format | |
17325 | msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" | |
17326 | msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" | |
17327 | ||
17328 | #: builtin/pack-objects.c:973 | |
17329 | msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" | |
17330 | msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" | |
17331 | ||
17332 | #: builtin/pack-objects.c:986 | |
17333 | msgid "Writing objects" | |
17334 | msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" | |
17335 | ||
17336 | #: builtin/pack-objects.c:1047 builtin/update-index.c:90 | |
17337 | #, c-format | |
17338 | msgid "failed to stat %s" | |
17339 | msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" | |
17340 | ||
17341 | #: builtin/pack-objects.c:1100 | |
17342 | #, c-format | |
17343 | msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" | |
17344 | msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" | |
17345 | ||
17346 | #: builtin/pack-objects.c:1298 | |
17347 | msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" | |
17348 | msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" | |
17349 | ||
17350 | #: builtin/pack-objects.c:1725 | |
17351 | #, c-format | |
17352 | msgid "delta base offset overflow in pack for %s" | |
17353 | msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" | |
17354 | ||
17355 | #: builtin/pack-objects.c:1734 | |
17356 | #, c-format | |
17357 | msgid "delta base offset out of bound for %s" | |
17358 | msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" | |
17359 | ||
17360 | #: builtin/pack-objects.c:2005 | |
17361 | msgid "Counting objects" | |
17362 | msgstr "Đang đếm các đối tượng" | |
17363 | ||
17364 | #: builtin/pack-objects.c:2150 | |
17365 | #, c-format | |
17366 | msgid "unable to parse object header of %s" | |
17367 | msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" | |
17368 | ||
17369 | #: builtin/pack-objects.c:2220 builtin/pack-objects.c:2236 | |
17370 | #: builtin/pack-objects.c:2246 | |
17371 | #, c-format | |
17372 | msgid "object %s cannot be read" | |
17373 | msgstr "không thể đọc đối tượng %s" | |
17374 | ||
17375 | #: builtin/pack-objects.c:2223 builtin/pack-objects.c:2250 | |
17376 | #, c-format | |
17377 | msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" | |
17378 | msgstr "" | |
17379 | "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " | |
17380 | "%<PRIuMAX>)" | |
17381 | ||
17382 | #: builtin/pack-objects.c:2260 | |
17383 | msgid "suboptimal pack - out of memory" | |
17384 | msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" | |
17385 | ||
17386 | #: builtin/pack-objects.c:2575 | |
17387 | #, c-format | |
17388 | msgid "Delta compression using up to %d threads" | |
17389 | msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" | |
17390 | ||
17391 | #: builtin/pack-objects.c:2714 | |
17392 | #, c-format | |
17393 | msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" | |
17394 | msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" | |
17395 | ||
17396 | #: builtin/pack-objects.c:2802 | |
17397 | msgid "Compressing objects" | |
17398 | msgstr "Đang nén các đối tượng" | |
17399 | ||
17400 | #: builtin/pack-objects.c:2808 | |
17401 | msgid "inconsistency with delta count" | |
17402 | msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" | |
17403 | ||
17404 | #: builtin/pack-objects.c:2889 | |
17405 | #, c-format | |
17406 | msgid "" | |
17407 | "expected edge object ID, got garbage:\n" | |
17408 | " %s" | |
17409 | msgstr "" | |
17410 | "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" | |
17411 | " %s" | |
17412 | ||
17413 | #: builtin/pack-objects.c:2895 | |
17414 | #, c-format | |
17415 | msgid "" | |
17416 | "expected object ID, got garbage:\n" | |
17417 | " %s" | |
17418 | msgstr "" | |
17419 | "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" | |
17420 | " %s" | |
17421 | ||
17422 | #: builtin/pack-objects.c:2993 | |
17423 | msgid "invalid value for --missing" | |
17424 | msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" | |
17425 | ||
17426 | #: builtin/pack-objects.c:3052 builtin/pack-objects.c:3160 | |
17427 | msgid "cannot open pack index" | |
17428 | msgstr "không thể mở mục lục của gói" | |
17429 | ||
17430 | #: builtin/pack-objects.c:3083 | |
17431 | #, c-format | |
17432 | msgid "loose object at %s could not be examined" | |
17433 | msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" | |
17434 | ||
17435 | #: builtin/pack-objects.c:3168 | |
17436 | msgid "unable to force loose object" | |
17437 | msgstr "không thể buộc mất đối tượng" | |
17438 | ||
17439 | #: builtin/pack-objects.c:3261 | |
17440 | #, c-format | |
17441 | msgid "not a rev '%s'" | |
17442 | msgstr "không phải một rev “%s”" | |
17443 | ||
17444 | #: builtin/pack-objects.c:3264 | |
17445 | #, c-format | |
17446 | msgid "bad revision '%s'" | |
17447 | msgstr "điểm xem xét sai “%s”" | |
17448 | ||
17449 | #: builtin/pack-objects.c:3289 | |
17450 | msgid "unable to add recent objects" | |
17451 | msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" | |
17452 | ||
17453 | #: builtin/pack-objects.c:3342 | |
17454 | #, c-format | |
17455 | msgid "unsupported index version %s" | |
17456 | msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" | |
17457 | ||
17458 | #: builtin/pack-objects.c:3346 | |
17459 | #, c-format | |
17460 | msgid "bad index version '%s'" | |
17461 | msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" | |
17462 | ||
17463 | #: builtin/pack-objects.c:3384 | |
17464 | msgid "<version>[,<offset>]" | |
17465 | msgstr "<phiên bản>[,offset]" | |
17466 | ||
17467 | #: builtin/pack-objects.c:3385 | |
17468 | msgid "write the pack index file in the specified idx format version" | |
17469 | msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" | |
17470 | ||
17471 | #: builtin/pack-objects.c:3388 | |
17472 | msgid "maximum size of each output pack file" | |
17473 | msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" | |
17474 | ||
17475 | #: builtin/pack-objects.c:3390 | |
17476 | msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" | |
17477 | msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" | |
17478 | ||
17479 | #: builtin/pack-objects.c:3392 | |
17480 | msgid "ignore packed objects" | |
17481 | msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" | |
17482 | ||
17483 | #: builtin/pack-objects.c:3394 | |
17484 | msgid "limit pack window by objects" | |
17485 | msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" | |
17486 | ||
17487 | #: builtin/pack-objects.c:3396 | |
17488 | msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" | |
17489 | msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" | |
17490 | ||
17491 | #: builtin/pack-objects.c:3398 | |
17492 | msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" | |
17493 | msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" | |
17494 | ||
17495 | #: builtin/pack-objects.c:3400 | |
17496 | msgid "reuse existing deltas" | |
17497 | msgstr "dùng lại các delta sẵn có" | |
17498 | ||
17499 | #: builtin/pack-objects.c:3402 | |
17500 | msgid "reuse existing objects" | |
17501 | msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" | |
17502 | ||
17503 | #: builtin/pack-objects.c:3404 | |
17504 | msgid "use OFS_DELTA objects" | |
17505 | msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" | |
17506 | ||
17507 | #: builtin/pack-objects.c:3406 | |
17508 | msgid "use threads when searching for best delta matches" | |
17509 | msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" | |
17510 | ||
17511 | #: builtin/pack-objects.c:3408 | |
17512 | msgid "do not create an empty pack output" | |
17513 | msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" | |
17514 | ||
17515 | #: builtin/pack-objects.c:3410 | |
17516 | msgid "read revision arguments from standard input" | |
17517 | msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" | |
17518 | ||
17519 | #: builtin/pack-objects.c:3412 | |
17520 | msgid "limit the objects to those that are not yet packed" | |
17521 | msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" | |
17522 | ||
17523 | #: builtin/pack-objects.c:3415 | |
17524 | msgid "include objects reachable from any reference" | |
17525 | msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" | |
17526 | ||
17527 | #: builtin/pack-objects.c:3418 | |
17528 | msgid "include objects referred by reflog entries" | |
17529 | msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" | |
17530 | ||
17531 | #: builtin/pack-objects.c:3421 | |
17532 | msgid "include objects referred to by the index" | |
17533 | msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" | |
17534 | ||
17535 | #: builtin/pack-objects.c:3424 | |
17536 | msgid "output pack to stdout" | |
17537 | msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" | |
17538 | ||
17539 | #: builtin/pack-objects.c:3426 | |
17540 | msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" | |
17541 | msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" | |
17542 | ||
17543 | #: builtin/pack-objects.c:3428 | |
17544 | msgid "keep unreachable objects" | |
17545 | msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" | |
17546 | ||
17547 | #: builtin/pack-objects.c:3430 | |
17548 | msgid "pack loose unreachable objects" | |
17549 | msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" | |
17550 | ||
17551 | #: builtin/pack-objects.c:3432 | |
17552 | msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" | |
17553 | msgstr "" | |
17554 | "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" | |
17555 | ||
17556 | #: builtin/pack-objects.c:3435 | |
17557 | msgid "use the sparse reachability algorithm" | |
17558 | msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" | |
17559 | ||
17560 | #: builtin/pack-objects.c:3437 | |
17561 | msgid "create thin packs" | |
17562 | msgstr "tạo gói nhẹ" | |
17563 | ||
17564 | #: builtin/pack-objects.c:3439 | |
17565 | msgid "create packs suitable for shallow fetches" | |
17566 | msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" | |
17567 | ||
17568 | #: builtin/pack-objects.c:3441 | |
17569 | msgid "ignore packs that have companion .keep file" | |
17570 | msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" | |
17571 | ||
17572 | #: builtin/pack-objects.c:3443 | |
17573 | msgid "ignore this pack" | |
17574 | msgstr "bỏ qua gói này" | |
17575 | ||
17576 | #: builtin/pack-objects.c:3445 | |
17577 | msgid "pack compression level" | |
17578 | msgstr "mức nén gói" | |
17579 | ||
17580 | #: builtin/pack-objects.c:3447 | |
17581 | msgid "do not hide commits by grafts" | |
17582 | msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" | |
17583 | ||
17584 | #: builtin/pack-objects.c:3449 | |
17585 | msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" | |
17586 | msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" | |
17587 | ||
17588 | #: builtin/pack-objects.c:3451 | |
17589 | msgid "write a bitmap index together with the pack index" | |
17590 | msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" | |
17591 | ||
17592 | #: builtin/pack-objects.c:3455 | |
17593 | msgid "write a bitmap index if possible" | |
17594 | msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" | |
17595 | ||
17596 | #: builtin/pack-objects.c:3459 | |
17597 | msgid "handling for missing objects" | |
17598 | msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" | |
17599 | ||
17600 | #: builtin/pack-objects.c:3462 | |
17601 | msgid "do not pack objects in promisor packfiles" | |
17602 | msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" | |
17603 | ||
17604 | #: builtin/pack-objects.c:3464 | |
17605 | msgid "respect islands during delta compression" | |
17606 | msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" | |
17607 | ||
17608 | #: builtin/pack-objects.c:3493 | |
17609 | #, c-format | |
17610 | msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" | |
17611 | msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" | |
17612 | ||
17613 | #: builtin/pack-objects.c:3498 | |
17614 | #, c-format | |
17615 | msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" | |
17616 | msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" | |
17617 | ||
17618 | #: builtin/pack-objects.c:3552 | |
17619 | msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" | |
17620 | msgstr "" | |
17621 | "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" | |
17622 | ||
17623 | #: builtin/pack-objects.c:3554 | |
17624 | msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" | |
17625 | msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" | |
17626 | ||
17627 | #: builtin/pack-objects.c:3559 | |
17628 | msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" | |
17629 | msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" | |
17630 | ||
17631 | #: builtin/pack-objects.c:3562 | |
17632 | msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" | |
17633 | msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" | |
17634 | ||
17635 | #: builtin/pack-objects.c:3568 | |
17636 | msgid "cannot use --filter without --stdout" | |
17637 | msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" | |
17638 | ||
17639 | #: builtin/pack-objects.c:3628 | |
17640 | msgid "Enumerating objects" | |
17641 | msgstr "Đánh số các đối tượng" | |
17642 | ||
17643 | #: builtin/pack-objects.c:3658 | |
17644 | #, c-format | |
17645 | msgid "" | |
17646 | "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" | |
17647 | "reused %<PRIu32>" | |
17648 | msgstr "" | |
17649 | "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" | |
17650 | "reused %<PRIu32>" | |
17651 | ||
17652 | #: builtin/pack-refs.c:8 | |
17653 | msgid "git pack-refs [<options>]" | |
17654 | msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]" | |
17655 | ||
17656 | #: builtin/pack-refs.c:16 | |
17657 | msgid "pack everything" | |
17658 | msgstr "đóng gói mọi thứ" | |
17659 | ||
17660 | #: builtin/pack-refs.c:17 | |
17661 | msgid "prune loose refs (default)" | |
17662 | msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" | |
17663 | ||
17664 | #: builtin/prune-packed.c:6 | |
17665 | msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" | |
17666 | msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" | |
17667 | ||
17668 | #: builtin/prune.c:14 | |
17669 | msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" | |
17670 | msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" | |
17671 | ||
17672 | #: builtin/prune.c:133 | |
17673 | msgid "report pruned objects" | |
17674 | msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" | |
17675 | ||
17676 | #: builtin/prune.c:136 | |
17677 | msgid "expire objects older than <time>" | |
17678 | msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" | |
17679 | ||
17680 | #: builtin/prune.c:138 | |
17681 | msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" | |
17682 | msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" | |
17683 | ||
17684 | #: builtin/prune.c:152 | |
17685 | msgid "cannot prune in a precious-objects repo" | |
17686 | msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" | |
17687 | ||
17688 | #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47 | |
17689 | #, c-format | |
17690 | msgid "Invalid value for %s: %s" | |
17691 | msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" | |
17692 | ||
17693 | #: builtin/pull.c:67 | |
17694 | msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" | |
17695 | msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" | |
17696 | ||
17697 | #: builtin/pull.c:123 | |
17698 | msgid "control for recursive fetching of submodules" | |
17699 | msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" | |
17700 | ||
17701 | #: builtin/pull.c:127 | |
17702 | msgid "Options related to merging" | |
17703 | msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" | |
17704 | ||
17705 | #: builtin/pull.c:130 | |
17706 | msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" | |
17707 | msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" | |
17708 | ||
17709 | #: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:126 | |
17710 | msgid "allow fast-forward" | |
17711 | msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" | |
17712 | ||
17713 | #: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339 | |
17714 | msgid "automatically stash/stash pop before and after" | |
17715 | msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" | |
17716 | ||
17717 | #: builtin/pull.c:183 | |
17718 | msgid "Options related to fetching" | |
17719 | msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" | |
17720 | ||
17721 | #: builtin/pull.c:193 | |
17722 | msgid "force overwrite of local branch" | |
17723 | msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" | |
17724 | ||
17725 | #: builtin/pull.c:201 | |
17726 | msgid "number of submodules pulled in parallel" | |
17727 | msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" | |
17728 | ||
17729 | #: builtin/pull.c:317 | |
17730 | #, c-format | |
17731 | msgid "Invalid value for pull.ff: %s" | |
17732 | msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" | |
17733 | ||
17734 | #: builtin/pull.c:349 | |
17735 | msgid "" | |
17736 | "Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n" | |
17737 | "discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n" | |
17738 | "commands sometime before your next pull:\n" | |
17739 | "\n" | |
17740 | " git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n" | |
17741 | " git config pull.rebase true # rebase\n" | |
17742 | " git config pull.ff only # fast-forward only\n" | |
17743 | "\n" | |
17744 | "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a " | |
17745 | "default\n" | |
17746 | "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n" | |
17747 | "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n" | |
17748 | "invocation.\n" | |
17749 | msgstr "" | |
17750 | "Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau " | |
17751 | "là\n" | |
17752 | "không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong " | |
17753 | "những lệnh sau đây\n" | |
17754 | "các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n" | |
17755 | "\n" | |
17756 | " git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n" | |
17757 | " git config pull.rebase true # rebase\n" | |
17758 | " git config pull.ff only # fast-forward only\n" | |
17759 | "\n" | |
17760 | "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập " | |
17761 | "mặc định\n" | |
17762 | "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-" | |
17763 | "rebase,\n" | |
17764 | "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n" | |
17765 | "lần gọi.\n" | |
17766 | ||
17767 | #: builtin/pull.c:459 | |
17768 | msgid "" | |
17769 | "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " | |
17770 | "fetched." | |
17771 | msgstr "" | |
17772 | "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " | |
17773 | "lấy về." | |
17774 | ||
17775 | #: builtin/pull.c:461 | |
17776 | msgid "" | |
17777 | "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." | |
17778 | msgstr "" | |
17779 | "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " | |
17780 | "về." | |
17781 | ||
17782 | #: builtin/pull.c:462 | |
17783 | msgid "" | |
17784 | "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" | |
17785 | "matches on the remote end." | |
17786 | msgstr "" | |
17787 | "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký " | |
17788 | "tự\n" | |
17789 | "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." | |
17790 | ||
17791 | #: builtin/pull.c:465 | |
17792 | #, c-format | |
17793 | msgid "" | |
17794 | "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" | |
17795 | "a branch. Because this is not the default configured remote\n" | |
17796 | "for your current branch, you must specify a branch on the command line." | |
17797 | msgstr "" | |
17798 | "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n" | |
17799 | "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" | |
17800 | "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" | |
17801 | "một nhánh trên dòng lệnh." | |
17802 | ||
17803 | #: builtin/pull.c:470 builtin/rebase.c:1234 git-parse-remote.sh:73 | |
17804 | msgid "You are not currently on a branch." | |
17805 | msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." | |
17806 | ||
17807 | #: builtin/pull.c:472 builtin/pull.c:487 git-parse-remote.sh:79 | |
17808 | msgid "Please specify which branch you want to rebase against." | |
17809 | msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." | |
17810 | ||
17811 | #: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:82 | |
17812 | msgid "Please specify which branch you want to merge with." | |
17813 | msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." | |
17814 | ||
17815 | #: builtin/pull.c:475 builtin/pull.c:490 | |
17816 | msgid "See git-pull(1) for details." | |
17817 | msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." | |
17818 | ||
17819 | #: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:483 builtin/pull.c:492 | |
17820 | #: builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:64 | |
17821 | msgid "<remote>" | |
17822 | msgstr "<máy chủ>" | |
17823 | ||
17824 | #: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:492 builtin/pull.c:497 | |
17825 | #: git-parse-remote.sh:65 | |
17826 | msgid "<branch>" | |
17827 | msgstr "<nhánh>" | |
17828 | ||
17829 | #: builtin/pull.c:485 builtin/rebase.c:1232 git-parse-remote.sh:75 | |
17830 | msgid "There is no tracking information for the current branch." | |
17831 | msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." | |
17832 | ||
17833 | #: builtin/pull.c:494 git-parse-remote.sh:95 | |
17834 | msgid "" | |
17835 | "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" | |
17836 | msgstr "" | |
17837 | "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" | |
17838 | ||
17839 | #: builtin/pull.c:499 | |
17840 | #, c-format | |
17841 | msgid "" | |
17842 | "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" | |
17843 | "from the remote, but no such ref was fetched." | |
17844 | msgstr "" | |
17845 | "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" | |
17846 | "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." | |
17847 | ||
17848 | #: builtin/pull.c:610 | |
17849 | #, c-format | |
17850 | msgid "unable to access commit %s" | |
17851 | msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" | |
17852 | ||
17853 | #: builtin/pull.c:895 | |
17854 | msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" | |
17855 | msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" | |
17856 | ||
17857 | #: builtin/pull.c:955 | |
17858 | msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." | |
17859 | msgstr "" | |
17860 | "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " | |
17861 | "bảng mục lục." | |
17862 | ||
17863 | #: builtin/pull.c:959 | |
17864 | msgid "pull with rebase" | |
17865 | msgstr "pull với rebase" | |
17866 | ||
17867 | #: builtin/pull.c:960 | |
17868 | msgid "please commit or stash them." | |
17869 | msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." | |
17870 | ||
17871 | #: builtin/pull.c:985 | |
17872 | #, c-format | |
17873 | msgid "" | |
17874 | "fetch updated the current branch head.\n" | |
17875 | "fast-forwarding your working tree from\n" | |
17876 | "commit %s." | |
17877 | msgstr "" | |
17878 | "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" | |
17879 | "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" | |
17880 | "lần chuyển giaot %s." | |
17881 | ||
17882 | #: builtin/pull.c:991 | |
17883 | #, c-format | |
17884 | msgid "" | |
17885 | "Cannot fast-forward your working tree.\n" | |
17886 | "After making sure that you saved anything precious from\n" | |
17887 | "$ git diff %s\n" | |
17888 | "output, run\n" | |
17889 | "$ git reset --hard\n" | |
17890 | "to recover." | |
17891 | msgstr "" | |
17892 | "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n" | |
17893 | "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n" | |
17894 | "quý báu từ kết xuất của lệnh\n" | |
17895 | "$ git diff %s\n" | |
17896 | "chạy\n" | |
17897 | "$ git reset --hard\n" | |
17898 | "để khôi phục lại." | |
17899 | ||
17900 | #: builtin/pull.c:1006 | |
17901 | msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." | |
17902 | msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." | |
17903 | ||
17904 | #: builtin/pull.c:1010 | |
17905 | msgid "Cannot rebase onto multiple branches." | |
17906 | msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." | |
17907 | ||
17908 | #: builtin/pull.c:1018 | |
17909 | msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" | |
17910 | msgstr "" | |
17911 | "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" | |
17912 | ||
17913 | #: builtin/push.c:19 | |
17914 | msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" | |
17915 | msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" | |
17916 | ||
17917 | #: builtin/push.c:112 | |
17918 | msgid "tag shorthand without <tag>" | |
17919 | msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" | |
17920 | ||
17921 | #: builtin/push.c:122 | |
17922 | msgid "--delete only accepts plain target ref names" | |
17923 | msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" | |
17924 | ||
17925 | #: builtin/push.c:168 | |
17926 | msgid "" | |
17927 | "\n" | |
17928 | "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." | |
17929 | msgstr "" | |
17930 | "\n" | |
17931 | "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " | |
17932 | "config”." | |
17933 | ||
17934 | #: builtin/push.c:171 | |
17935 | #, c-format | |
17936 | msgid "" | |
17937 | "The upstream branch of your current branch does not match\n" | |
17938 | "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" | |
17939 | "on the remote, use\n" | |
17940 | "\n" | |
17941 | " git push %s HEAD:%s\n" | |
17942 | "\n" | |
17943 | "To push to the branch of the same name on the remote, use\n" | |
17944 | "\n" | |
17945 | " git push %s HEAD\n" | |
17946 | "%s" | |
17947 | msgstr "" | |
17948 | "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" | |
17949 | "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n" | |
17950 | "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n" | |
17951 | "\n" | |
17952 | " git push %s HEAD:%s\n" | |
17953 | "\n" | |
17954 | "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" | |
17955 | "\n" | |
17956 | " git push %s HEAD\n" | |
17957 | "%s" | |
17958 | ||
17959 | #: builtin/push.c:186 | |
17960 | #, c-format | |
17961 | msgid "" | |
17962 | "You are not currently on a branch.\n" | |
17963 | "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" | |
17964 | "state now, use\n" | |
17965 | "\n" | |
17966 | " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" | |
17967 | msgstr "" | |
17968 | "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" | |
17969 | "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" | |
17970 | "ngay bây giờ, sử dụng\n" | |
17971 | "\n" | |
17972 | " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" | |
17973 | ||
17974 | #: builtin/push.c:200 | |
17975 | #, c-format | |
17976 | msgid "" | |
17977 | "The current branch %s has no upstream branch.\n" | |
17978 | "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" | |
17979 | "\n" | |
17980 | " git push --set-upstream %s %s\n" | |
17981 | msgstr "" | |
17982 | "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n" | |
17983 | "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn " | |
17984 | "(upstream), sử dụng\n" | |
17985 | "\n" | |
17986 | " git push --set-upstream %s %s\n" | |
17987 | ||
17988 | #: builtin/push.c:208 | |
17989 | #, c-format | |
17990 | msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." | |
17991 | msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." | |
17992 | ||
17993 | #: builtin/push.c:211 | |
17994 | #, c-format | |
17995 | msgid "" | |
17996 | "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" | |
17997 | "your current branch '%s', without telling me what to push\n" | |
17998 | "to update which remote branch." | |
17999 | msgstr "" | |
18000 | "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " | |
18001 | "(upstream) của\n" | |
18002 | "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" | |
18003 | "để cập nhật nhánh máy chủ nào." | |
18004 | ||
18005 | #: builtin/push.c:270 | |
18006 | msgid "" | |
18007 | "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." | |
18008 | msgstr "" | |
18009 | "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " | |
18010 | "là gì cả\"." | |
18011 | ||
18012 | #: builtin/push.c:277 | |
18013 | msgid "" | |
18014 | "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" | |
18015 | "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" | |
18016 | "'git pull ...') before pushing again.\n" | |
18017 | "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." | |
18018 | msgstr "" | |
18019 | "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" | |
18020 | "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" | |
18021 | "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" | |
18022 | "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " | |
18023 | "tiết." | |
18024 | ||
18025 | #: builtin/push.c:283 | |
18026 | msgid "" | |
18027 | "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" | |
18028 | "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" | |
18029 | "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" | |
18030 | "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." | |
18031 | msgstr "" | |
18032 | "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " | |
18033 | "bộ\n" | |
18034 | "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" | |
18035 | "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n" | |
18036 | "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " | |
18037 | "tiết." | |
18038 | ||
18039 | #: builtin/push.c:289 | |
18040 | msgid "" | |
18041 | "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" | |
18042 | "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" | |
18043 | "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" | |
18044 | "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" | |
18045 | "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." | |
18046 | msgstr "" | |
18047 | "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" | |
18048 | "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" | |
18049 | "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" | |
18050 | "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n" | |
18051 | "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " | |
18052 | "tiết." | |
18053 | ||
18054 | #: builtin/push.c:296 | |
18055 | msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." | |
18056 | msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." | |
18057 | ||
18058 | #: builtin/push.c:299 | |
18059 | msgid "" | |
18060 | "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" | |
18061 | "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" | |
18062 | "without using the '--force' option.\n" | |
18063 | msgstr "" | |
18064 | "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " | |
18065 | "không\n" | |
18066 | "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến " | |
18067 | "đối tượng\n" | |
18068 | "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" | |
18069 | ||
18070 | #: builtin/push.c:361 | |
18071 | #, c-format | |
18072 | msgid "Pushing to %s\n" | |
18073 | msgstr "Đang đẩy lên %s\n" | |
18074 | ||
18075 | #: builtin/push.c:368 | |
18076 | #, c-format | |
18077 | msgid "failed to push some refs to '%s'" | |
18078 | msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" | |
18079 | ||
18080 | #: builtin/push.c:542 | |
18081 | msgid "repository" | |
18082 | msgstr "kho" | |
18083 | ||
18084 | #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164 | |
18085 | msgid "push all refs" | |
18086 | msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" | |
18087 | ||
18088 | #: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166 | |
18089 | msgid "mirror all refs" | |
18090 | msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" | |
18091 | ||
18092 | #: builtin/push.c:546 | |
18093 | msgid "delete refs" | |
18094 | msgstr "xóa các tham chiếu" | |
18095 | ||
18096 | #: builtin/push.c:547 | |
18097 | msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" | |
18098 | msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" | |
18099 | ||
18100 | #: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167 | |
18101 | msgid "force updates" | |
18102 | msgstr "ép buộc cập nhật" | |
18103 | ||
18104 | #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:179 | |
18105 | msgid "<refname>:<expect>" | |
18106 | msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" | |
18107 | ||
18108 | #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:180 | |
18109 | msgid "require old value of ref to be at this value" | |
18110 | msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" | |
18111 | ||
18112 | #: builtin/push.c:555 | |
18113 | msgid "control recursive pushing of submodules" | |
18114 | msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" | |
18115 | ||
18116 | #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:174 | |
18117 | msgid "use thin pack" | |
18118 | msgstr "tạo gói nhẹ" | |
18119 | ||
18120 | #: builtin/push.c:557 builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:161 | |
18121 | #: builtin/send-pack.c:162 | |
18122 | msgid "receive pack program" | |
18123 | msgstr "chương trình nhận gói" | |
18124 | ||
18125 | #: builtin/push.c:559 | |
18126 | msgid "set upstream for git pull/status" | |
18127 | msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" | |
18128 | ||
18129 | #: builtin/push.c:562 | |
18130 | msgid "prune locally removed refs" | |
18131 | msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" | |
18132 | ||
18133 | #: builtin/push.c:564 | |
18134 | msgid "bypass pre-push hook" | |
18135 | msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" | |
18136 | ||
18137 | #: builtin/push.c:565 | |
18138 | msgid "push missing but relevant tags" | |
18139 | msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" | |
18140 | ||
18141 | #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:168 | |
18142 | msgid "GPG sign the push" | |
18143 | msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" | |
18144 | ||
18145 | #: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:175 | |
18146 | msgid "request atomic transaction on remote side" | |
18147 | msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" | |
18148 | ||
18149 | #: builtin/push.c:587 | |
18150 | msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" | |
18151 | msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" | |
18152 | ||
18153 | #: builtin/push.c:589 | |
18154 | msgid "--delete doesn't make sense without any refs" | |
18155 | msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" | |
18156 | ||
18157 | #: builtin/push.c:609 | |
18158 | #, c-format | |
18159 | msgid "bad repository '%s'" | |
18160 | msgstr "repository (kho) sai “%s”" | |
18161 | ||
18162 | #: builtin/push.c:610 | |
18163 | msgid "" | |
18164 | "No configured push destination.\n" | |
18165 | "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " | |
18166 | "repository using\n" | |
18167 | "\n" | |
18168 | " git remote add <name> <url>\n" | |
18169 | "\n" | |
18170 | "and then push using the remote name\n" | |
18171 | "\n" | |
18172 | " git push <name>\n" | |
18173 | msgstr "" | |
18174 | "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" | |
18175 | "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" | |
18176 | "\n" | |
18177 | " git remote add <tên> <url>\n" | |
18178 | "\n" | |
18179 | "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" | |
18180 | "\n" | |
18181 | " git push <tên>\n" | |
18182 | ||
18183 | #: builtin/push.c:625 | |
18184 | msgid "--all and --tags are incompatible" | |
18185 | msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" | |
18186 | ||
18187 | #: builtin/push.c:627 | |
18188 | msgid "--all can't be combined with refspecs" | |
18189 | msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" | |
18190 | ||
18191 | #: builtin/push.c:631 | |
18192 | msgid "--mirror and --tags are incompatible" | |
18193 | msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" | |
18194 | ||
18195 | #: builtin/push.c:633 | |
18196 | msgid "--mirror can't be combined with refspecs" | |
18197 | msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" | |
18198 | ||
18199 | #: builtin/push.c:636 | |
18200 | msgid "--all and --mirror are incompatible" | |
18201 | msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" | |
18202 | ||
18203 | #: builtin/push.c:640 | |
18204 | msgid "push options must not have new line characters" | |
18205 | msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" | |
18206 | ||
18207 | #: builtin/range-diff.c:8 | |
18208 | msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" | |
18209 | msgstr "" | |
18210 | "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" | |
18211 | ||
18212 | #: builtin/range-diff.c:9 | |
18213 | msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" | |
18214 | msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>" | |
18215 | ||
18216 | #: builtin/range-diff.c:10 | |
18217 | msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" | |
18218 | msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" | |
18219 | ||
18220 | #: builtin/range-diff.c:22 | |
18221 | msgid "Percentage by which creation is weighted" | |
18222 | msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" | |
18223 | ||
18224 | #: builtin/range-diff.c:24 | |
18225 | msgid "use simple diff colors" | |
18226 | msgstr "dùng màu diff đơn giản" | |
18227 | ||
18228 | #: builtin/range-diff.c:26 | |
18229 | msgid "notes" | |
18230 | msgstr "ghi chú" | |
18231 | ||
18232 | #: builtin/range-diff.c:26 | |
18233 | msgid "passed to 'git log'" | |
18234 | msgstr "chuyển cho “git log”" | |
18235 | ||
18236 | #: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54 | |
18237 | #, c-format | |
18238 | msgid "no .. in range: '%s'" | |
18239 | msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" | |
18240 | ||
18241 | #: builtin/range-diff.c:64 | |
18242 | msgid "single arg format must be symmetric range" | |
18243 | msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" | |
18244 | ||
18245 | #: builtin/range-diff.c:79 | |
18246 | msgid "need two commit ranges" | |
18247 | msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" | |
18248 | ||
18249 | #: builtin/read-tree.c:41 | |
18250 | msgid "" | |
18251 | "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " | |
18252 | "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" | |
18253 | "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" | |
18254 | msgstr "" | |
18255 | "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" | |
18256 | "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " | |
18257 | "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" | |
18258 | "ish3>]])" | |
18259 | ||
18260 | #: builtin/read-tree.c:124 | |
18261 | msgid "write resulting index to <file>" | |
18262 | msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" | |
18263 | ||
18264 | #: builtin/read-tree.c:127 | |
18265 | msgid "only empty the index" | |
18266 | msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" | |
18267 | ||
18268 | #: builtin/read-tree.c:129 | |
18269 | msgid "Merging" | |
18270 | msgstr "Hòa trộn" | |
18271 | ||
18272 | #: builtin/read-tree.c:131 | |
18273 | msgid "perform a merge in addition to a read" | |
18274 | msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" | |
18275 | ||
18276 | #: builtin/read-tree.c:133 | |
18277 | msgid "3-way merge if no file level merging required" | |
18278 | msgstr "" | |
18279 | "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu" | |
18280 | ||
18281 | #: builtin/read-tree.c:135 | |
18282 | msgid "3-way merge in presence of adds and removes" | |
18283 | msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" | |
18284 | ||
18285 | #: builtin/read-tree.c:137 | |
18286 | msgid "same as -m, but discard unmerged entries" | |
18287 | msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" | |
18288 | ||
18289 | #: builtin/read-tree.c:138 | |
18290 | msgid "<subdirectory>/" | |
18291 | msgstr "<thư-mục-con>/" | |
18292 | ||
18293 | #: builtin/read-tree.c:139 | |
18294 | msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" | |
18295 | msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" | |
18296 | ||
18297 | #: builtin/read-tree.c:142 | |
18298 | msgid "update working tree with merge result" | |
18299 | msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" | |
18300 | ||
18301 | #: builtin/read-tree.c:144 | |
18302 | msgid "gitignore" | |
18303 | msgstr "gitignore" | |
18304 | ||
18305 | #: builtin/read-tree.c:145 | |
18306 | msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" | |
18307 | msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" | |
18308 | ||
18309 | #: builtin/read-tree.c:148 | |
18310 | msgid "don't check the working tree after merging" | |
18311 | msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" | |
18312 | ||
18313 | #: builtin/read-tree.c:149 | |
18314 | msgid "don't update the index or the work tree" | |
18315 | msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" | |
18316 | ||
18317 | #: builtin/read-tree.c:151 | |
18318 | msgid "skip applying sparse checkout filter" | |
18319 | msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" | |
18320 | ||
18321 | #: builtin/read-tree.c:153 | |
18322 | msgid "debug unpack-trees" | |
18323 | msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" | |
18324 | ||
18325 | #: builtin/read-tree.c:157 | |
18326 | msgid "suppress feedback messages" | |
18327 | msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" | |
18328 | ||
18329 | #: builtin/read-tree.c:188 | |
18330 | msgid "You need to resolve your current index first" | |
18331 | msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" | |
18332 | ||
18333 | #: builtin/rebase.c:35 | |
18334 | msgid "" | |
18335 | "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] " | |
18336 | "[<upstream> [<branch>]]" | |
18337 | msgstr "" | |
18338 | "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-" | |
18339 | "base] [<upstream>] [<nhánh>]]" | |
18340 | ||
18341 | #: builtin/rebase.c:37 | |
18342 | msgid "" | |
18343 | "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]" | |
18344 | msgstr "" | |
18345 | "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " | |
18346 | "[<nhánh>]" | |
18347 | ||
18348 | #: builtin/rebase.c:39 | |
18349 | msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" | |
18350 | msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" | |
18351 | ||
18352 | #: builtin/rebase.c:181 builtin/rebase.c:205 builtin/rebase.c:232 | |
18353 | #, c-format | |
18354 | msgid "unusable todo list: '%s'" | |
18355 | msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" | |
18356 | ||
18357 | #: builtin/rebase.c:298 | |
18358 | #, c-format | |
18359 | msgid "could not create temporary %s" | |
18360 | msgstr "không thể tạo %s tạm thời" | |
18361 | ||
18362 | #: builtin/rebase.c:304 | |
18363 | msgid "could not mark as interactive" | |
18364 | msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" | |
18365 | ||
18366 | #: builtin/rebase.c:358 | |
18367 | msgid "could not generate todo list" | |
18368 | msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" | |
18369 | ||
18370 | #: builtin/rebase.c:399 | |
18371 | msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" | |
18372 | msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" | |
18373 | ||
18374 | #: builtin/rebase.c:468 | |
18375 | msgid "git rebase--interactive [<options>]" | |
18376 | msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" | |
18377 | ||
18378 | #: builtin/rebase.c:481 builtin/rebase.c:1374 | |
18379 | msgid "keep commits which start empty" | |
18380 | msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng" | |
18381 | ||
18382 | #: builtin/rebase.c:485 builtin/revert.c:128 | |
18383 | msgid "allow commits with empty messages" | |
18384 | msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" | |
18385 | ||
18386 | #: builtin/rebase.c:487 | |
18387 | msgid "rebase merge commits" | |
18388 | msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" | |
18389 | ||
18390 | #: builtin/rebase.c:489 | |
18391 | msgid "keep original branch points of cousins" | |
18392 | msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" | |
18393 | ||
18394 | #: builtin/rebase.c:491 | |
18395 | msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" | |
18396 | msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" | |
18397 | ||
18398 | #: builtin/rebase.c:492 | |
18399 | msgid "sign commits" | |
18400 | msgstr "ký các lần chuyển giao" | |
18401 | ||
18402 | #: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1314 | |
18403 | msgid "display a diffstat of what changed upstream" | |
18404 | msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" | |
18405 | ||
18406 | #: builtin/rebase.c:496 | |
18407 | msgid "continue rebase" | |
18408 | msgstr "tiếp tục cải tổ" | |
18409 | ||
18410 | #: builtin/rebase.c:498 | |
18411 | msgid "skip commit" | |
18412 | msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" | |
18413 | ||
18414 | #: builtin/rebase.c:499 | |
18415 | msgid "edit the todo list" | |
18416 | msgstr "sửa danh sách cần làm" | |
18417 | ||
18418 | #: builtin/rebase.c:501 | |
18419 | msgid "show the current patch" | |
18420 | msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" | |
18421 | ||
18422 | #: builtin/rebase.c:504 | |
18423 | msgid "shorten commit ids in the todo list" | |
18424 | msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" | |
18425 | ||
18426 | #: builtin/rebase.c:506 | |
18427 | msgid "expand commit ids in the todo list" | |
18428 | msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" | |
18429 | ||
18430 | #: builtin/rebase.c:508 | |
18431 | msgid "check the todo list" | |
18432 | msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" | |
18433 | ||
18434 | #: builtin/rebase.c:510 | |
18435 | msgid "rearrange fixup/squash lines" | |
18436 | msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" | |
18437 | ||
18438 | #: builtin/rebase.c:512 | |
18439 | msgid "insert exec commands in todo list" | |
18440 | msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" | |
18441 | ||
18442 | #: builtin/rebase.c:513 | |
18443 | msgid "onto" | |
18444 | msgstr "lên trên" | |
18445 | ||
18446 | #: builtin/rebase.c:516 | |
18447 | msgid "restrict-revision" | |
18448 | msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" | |
18449 | ||
18450 | #: builtin/rebase.c:516 | |
18451 | msgid "restrict revision" | |
18452 | msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" | |
18453 | ||
18454 | #: builtin/rebase.c:518 | |
18455 | msgid "squash-onto" | |
18456 | msgstr "squash-lên-trên" | |
18457 | ||
18458 | #: builtin/rebase.c:519 | |
18459 | msgid "squash onto" | |
18460 | msgstr "squash lên trên" | |
18461 | ||
18462 | #: builtin/rebase.c:521 | |
18463 | msgid "the upstream commit" | |
18464 | msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" | |
18465 | ||
18466 | #: builtin/rebase.c:523 | |
18467 | msgid "head-name" | |
18468 | msgstr "tên-đầu" | |
18469 | ||
18470 | #: builtin/rebase.c:523 | |
18471 | msgid "head name" | |
18472 | msgstr "tên đầu" | |
18473 | ||
18474 | #: builtin/rebase.c:528 | |
18475 | msgid "rebase strategy" | |
18476 | msgstr "chiến lược cải tổ" | |
18477 | ||
18478 | #: builtin/rebase.c:529 | |
18479 | msgid "strategy-opts" | |
18480 | msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" | |
18481 | ||
18482 | #: builtin/rebase.c:530 | |
18483 | msgid "strategy options" | |
18484 | msgstr "các tùy chọn chiến lược" | |
18485 | ||
18486 | #: builtin/rebase.c:531 | |
18487 | msgid "switch-to" | |
18488 | msgstr "chuyển-đến" | |
18489 | ||
18490 | #: builtin/rebase.c:532 | |
18491 | msgid "the branch or commit to checkout" | |
18492 | msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" | |
18493 | ||
18494 | #: builtin/rebase.c:533 | |
18495 | msgid "onto-name" | |
18496 | msgstr "onto-name" | |
18497 | ||
18498 | #: builtin/rebase.c:533 | |
18499 | msgid "onto name" | |
18500 | msgstr "tên lên trên" | |
18501 | ||
18502 | #: builtin/rebase.c:534 | |
18503 | msgid "cmd" | |
18504 | msgstr "lệnh" | |
18505 | ||
18506 | #: builtin/rebase.c:534 | |
18507 | msgid "the command to run" | |
18508 | msgstr "lệnh muốn chạy" | |
18509 | ||
18510 | #: builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1407 | |
18511 | msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" | |
18512 | msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" | |
18513 | ||
18514 | #: builtin/rebase.c:553 | |
18515 | msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" | |
18516 | msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" | |
18517 | ||
18518 | #: builtin/rebase.c:569 | |
18519 | #, c-format | |
18520 | msgid "%s requires the merge backend" | |
18521 | msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau" | |
18522 | ||
18523 | #: builtin/rebase.c:612 | |
18524 | #, c-format | |
18525 | msgid "could not get 'onto': '%s'" | |
18526 | msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" | |
18527 | ||
18528 | #: builtin/rebase.c:629 | |
18529 | #, c-format | |
18530 | msgid "invalid orig-head: '%s'" | |
18531 | msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" | |
18532 | ||
18533 | #: builtin/rebase.c:654 | |
18534 | #, c-format | |
18535 | msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" | |
18536 | msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" | |
18537 | ||
18538 | #: builtin/rebase.c:799 git-rebase--preserve-merges.sh:81 | |
18539 | msgid "" | |
18540 | "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" | |
18541 | "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" | |
18542 | "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" | |
18543 | "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" | |
18544 | "abort\"." | |
18545 | msgstr "" | |
18546 | "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" | |
18547 | "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " | |
18548 | "rebase --continue\".\n" | |
18549 | "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" | |
18550 | "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " | |
18551 | "--abort\"." | |
18552 | ||
18553 | #: builtin/rebase.c:882 | |
18554 | #, c-format | |
18555 | msgid "" | |
18556 | "\n" | |
18557 | "git encountered an error while preparing the patches to replay\n" | |
18558 | "these revisions:\n" | |
18559 | "\n" | |
18560 | " %s\n" | |
18561 | "\n" | |
18562 | "As a result, git cannot rebase them." | |
18563 | msgstr "" | |
18564 | "\n" | |
18565 | "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n" | |
18566 | "những điểm xét duyệt này:\n" | |
18567 | "\n" | |
18568 | " %s\n" | |
18569 | "\n" | |
18570 | "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." | |
18571 | ||
18572 | #: builtin/rebase.c:1208 | |
18573 | #, c-format | |
18574 | msgid "" | |
18575 | "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask" | |
18576 | "\"." | |
18577 | msgstr "" | |
18578 | "kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", " | |
18579 | "và \"ask\"." | |
18580 | ||
18581 | #: builtin/rebase.c:1226 | |
18582 | #, c-format | |
18583 | msgid "" | |
18584 | "%s\n" | |
18585 | "Please specify which branch you want to rebase against.\n" | |
18586 | "See git-rebase(1) for details.\n" | |
18587 | "\n" | |
18588 | " git rebase '<branch>'\n" | |
18589 | "\n" | |
18590 | msgstr "" | |
18591 | "%s\n" | |
18592 | "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n" | |
18593 | "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n" | |
18594 | "\n" | |
18595 | " git rebase “<nhánh>”\n" | |
18596 | "\n" | |
18597 | ||
18598 | #: builtin/rebase.c:1242 | |
18599 | #, c-format | |
18600 | msgid "" | |
18601 | "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" | |
18602 | "\n" | |
18603 | " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" | |
18604 | "\n" | |
18605 | msgstr "" | |
18606 | "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " | |
18607 | "lệnh:\n" | |
18608 | "\n" | |
18609 | " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" | |
18610 | "\n" | |
18611 | ||
18612 | #: builtin/rebase.c:1272 | |
18613 | msgid "exec commands cannot contain newlines" | |
18614 | msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" | |
18615 | ||
18616 | #: builtin/rebase.c:1276 | |
18617 | msgid "empty exec command" | |
18618 | msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" | |
18619 | ||
18620 | #: builtin/rebase.c:1305 | |
18621 | msgid "rebase onto given branch instead of upstream" | |
18622 | msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" | |
18623 | ||
18624 | #: builtin/rebase.c:1307 | |
18625 | msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" | |
18626 | msgstr "" | |
18627 | "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại" | |
18628 | ||
18629 | #: builtin/rebase.c:1309 | |
18630 | msgid "allow pre-rebase hook to run" | |
18631 | msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" | |
18632 | ||
18633 | #: builtin/rebase.c:1311 | |
18634 | msgid "be quiet. implies --no-stat" | |
18635 | msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" | |
18636 | ||
18637 | #: builtin/rebase.c:1317 | |
18638 | msgid "do not show diffstat of what changed upstream" | |
18639 | msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" | |
18640 | ||
18641 | #: builtin/rebase.c:1320 | |
18642 | msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" | |
18643 | msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" | |
18644 | ||
18645 | #: builtin/rebase.c:1322 builtin/rebase.c:1326 builtin/rebase.c:1328 | |
18646 | msgid "passed to 'git am'" | |
18647 | msgstr "chuyển cho “git am”" | |
18648 | ||
18649 | #: builtin/rebase.c:1330 builtin/rebase.c:1332 | |
18650 | msgid "passed to 'git apply'" | |
18651 | msgstr "chuyển cho “git apply”" | |
18652 | ||
18653 | #: builtin/rebase.c:1334 builtin/rebase.c:1337 | |
18654 | msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" | |
18655 | msgstr "" | |
18656 | "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" | |
18657 | ||
18658 | #: builtin/rebase.c:1339 | |
18659 | msgid "continue" | |
18660 | msgstr "tiếp tục" | |
18661 | ||
18662 | #: builtin/rebase.c:1342 | |
18663 | msgid "skip current patch and continue" | |
18664 | msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" | |
18665 | ||
18666 | #: builtin/rebase.c:1344 | |
18667 | msgid "abort and check out the original branch" | |
18668 | msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" | |
18669 | ||
18670 | #: builtin/rebase.c:1347 | |
18671 | msgid "abort but keep HEAD where it is" | |
18672 | msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" | |
18673 | ||
18674 | #: builtin/rebase.c:1348 | |
18675 | msgid "edit the todo list during an interactive rebase" | |
18676 | msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" | |
18677 | ||
18678 | #: builtin/rebase.c:1351 | |
18679 | msgid "show the patch file being applied or merged" | |
18680 | msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" | |
18681 | ||
18682 | #: builtin/rebase.c:1354 | |
18683 | msgid "use apply strategies to rebase" | |
18684 | msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ" | |
18685 | ||
18686 | #: builtin/rebase.c:1358 | |
18687 | msgid "use merging strategies to rebase" | |
18688 | msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" | |
18689 | ||
18690 | #: builtin/rebase.c:1362 | |
18691 | msgid "let the user edit the list of commits to rebase" | |
18692 | msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" | |
18693 | ||
18694 | #: builtin/rebase.c:1366 | |
18695 | msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" | |
18696 | msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" | |
18697 | ||
18698 | #: builtin/rebase.c:1371 | |
18699 | msgid "how to handle commits that become empty" | |
18700 | msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào" | |
18701 | ||
18702 | #: builtin/rebase.c:1378 | |
18703 | msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" | |
18704 | msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" | |
18705 | ||
18706 | #: builtin/rebase.c:1385 | |
18707 | msgid "add exec lines after each commit of the editable list" | |
18708 | msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" | |
18709 | ||
18710 | #: builtin/rebase.c:1389 | |
18711 | msgid "allow rebasing commits with empty messages" | |
18712 | msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" | |
18713 | ||
18714 | #: builtin/rebase.c:1393 | |
18715 | msgid "try to rebase merges instead of skipping them" | |
18716 | msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" | |
18717 | ||
18718 | #: builtin/rebase.c:1396 | |
18719 | msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" | |
18720 | msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" | |
18721 | ||
18722 | #: builtin/rebase.c:1398 | |
18723 | msgid "use the given merge strategy" | |
18724 | msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" | |
18725 | ||
18726 | #: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:115 | |
18727 | msgid "option" | |
18728 | msgstr "tùy chọn" | |
18729 | ||
18730 | #: builtin/rebase.c:1401 | |
18731 | msgid "pass the argument through to the merge strategy" | |
18732 | msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" | |
18733 | ||
18734 | #: builtin/rebase.c:1404 | |
18735 | msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" | |
18736 | msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" | |
18737 | ||
18738 | #: builtin/rebase.c:1409 | |
18739 | msgid "apply all changes, even those already present upstream" | |
18740 | msgstr "" | |
18741 | "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn" | |
18742 | ||
18743 | #: builtin/rebase.c:1426 | |
18744 | msgid "" | |
18745 | "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" | |
18746 | "See its entry in 'git help config' for details." | |
18747 | msgstr "" | |
18748 | "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" | |
18749 | "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." | |
18750 | ||
18751 | #: builtin/rebase.c:1432 | |
18752 | msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." | |
18753 | msgstr "" | |
18754 | "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." | |
18755 | ||
18756 | #: builtin/rebase.c:1473 | |
18757 | msgid "" | |
18758 | "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." | |
18759 | msgstr "" | |
18760 | "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " | |
18761 | "thế." | |
18762 | ||
18763 | #: builtin/rebase.c:1478 | |
18764 | msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'" | |
18765 | msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”" | |
18766 | ||
18767 | #: builtin/rebase.c:1480 | |
18768 | msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'" | |
18769 | msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”" | |
18770 | ||
18771 | #: builtin/rebase.c:1484 | |
18772 | msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'" | |
18773 | msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”" | |
18774 | ||
18775 | #: builtin/rebase.c:1487 | |
18776 | msgid "No rebase in progress?" | |
18777 | msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" | |
18778 | ||
18779 | #: builtin/rebase.c:1491 | |
18780 | msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." | |
18781 | msgstr "" | |
18782 | "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " | |
18783 | "sử) tương tác." | |
18784 | ||
18785 | #: builtin/rebase.c:1514 | |
18786 | msgid "Cannot read HEAD" | |
18787 | msgstr "Không thể đọc HEAD" | |
18788 | ||
18789 | #: builtin/rebase.c:1526 | |
18790 | msgid "" | |
18791 | "You must edit all merge conflicts and then\n" | |
18792 | "mark them as resolved using git add" | |
18793 | msgstr "" | |
18794 | "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" | |
18795 | "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" | |
18796 | ||
18797 | #: builtin/rebase.c:1545 | |
18798 | msgid "could not discard worktree changes" | |
18799 | msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" | |
18800 | ||
18801 | #: builtin/rebase.c:1564 | |
18802 | #, c-format | |
18803 | msgid "could not move back to %s" | |
18804 | msgstr "không thể quay trở lại %s" | |
18805 | ||
18806 | #: builtin/rebase.c:1610 | |
18807 | #, c-format | |
18808 | msgid "" | |
18809 | "It seems that there is already a %s directory, and\n" | |
18810 | "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" | |
18811 | "case, please try\n" | |
18812 | "\t%s\n" | |
18813 | "If that is not the case, please\n" | |
18814 | "\t%s\n" | |
18815 | "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" | |
18816 | "valuable there.\n" | |
18817 | msgstr "" | |
18818 | "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n" | |
18819 | "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" | |
18820 | "như vậy, xin hãy thử\n" | |
18821 | "\t%s\n" | |
18822 | "Nếu không phải thế, hãy thử\n" | |
18823 | "\t%s\n" | |
18824 | "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" | |
18825 | "có một số thứ quý giá ở đây.\n" | |
18826 | ||
18827 | #: builtin/rebase.c:1638 | |
18828 | msgid "switch `C' expects a numerical value" | |
18829 | msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" | |
18830 | ||
18831 | #: builtin/rebase.c:1680 | |
18832 | #, c-format | |
18833 | msgid "Unknown mode: %s" | |
18834 | msgstr "Không hiểu chế độ: %s" | |
18835 | ||
18836 | #: builtin/rebase.c:1702 | |
18837 | msgid "--strategy requires --merge or --interactive" | |
18838 | msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" | |
18839 | ||
18840 | #: builtin/rebase.c:1732 | |
18841 | msgid "cannot combine apply options with merge options" | |
18842 | msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn" | |
18843 | ||
18844 | #: builtin/rebase.c:1745 | |
18845 | #, c-format | |
18846 | msgid "Unknown rebase backend: %s" | |
18847 | msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s" | |
18848 | ||
18849 | #: builtin/rebase.c:1770 | |
18850 | msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" | |
18851 | msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" | |
18852 | ||
18853 | #: builtin/rebase.c:1790 | |
18854 | msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" | |
18855 | msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" | |
18856 | ||
18857 | #: builtin/rebase.c:1794 | |
18858 | msgid "" | |
18859 | "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" | |
18860 | msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" | |
18861 | ||
18862 | #: builtin/rebase.c:1818 | |
18863 | #, c-format | |
18864 | msgid "invalid upstream '%s'" | |
18865 | msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" | |
18866 | ||
18867 | #: builtin/rebase.c:1824 | |
18868 | msgid "Could not create new root commit" | |
18869 | msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" | |
18870 | ||
18871 | #: builtin/rebase.c:1850 | |
18872 | #, c-format | |
18873 | msgid "'%s': need exactly one merge base with branch" | |
18874 | msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh" | |
18875 | ||
18876 | #: builtin/rebase.c:1853 | |
18877 | #, c-format | |
18878 | msgid "'%s': need exactly one merge base" | |
18879 | msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" | |
18880 | ||
18881 | #: builtin/rebase.c:1861 | |
18882 | #, c-format | |
18883 | msgid "Does not point to a valid commit '%s'" | |
18884 | msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" | |
18885 | ||
18886 | #: builtin/rebase.c:1887 | |
18887 | #, c-format | |
18888 | msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" | |
18889 | msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" | |
18890 | ||
18891 | #: builtin/rebase.c:1895 builtin/submodule--helper.c:40 | |
18892 | #: builtin/submodule--helper.c:1990 | |
18893 | #, c-format | |
18894 | msgid "No such ref: %s" | |
18895 | msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" | |
18896 | ||
18897 | #: builtin/rebase.c:1906 | |
18898 | msgid "Could not resolve HEAD to a revision" | |
18899 | msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" | |
18900 | ||
18901 | #: builtin/rebase.c:1927 | |
18902 | msgid "Please commit or stash them." | |
18903 | msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." | |
18904 | ||
18905 | #: builtin/rebase.c:1963 | |
18906 | #, c-format | |
18907 | msgid "could not switch to %s" | |
18908 | msgstr "không thể chuyển đến %s" | |
18909 | ||
18910 | #: builtin/rebase.c:1974 | |
18911 | msgid "HEAD is up to date." | |
18912 | msgstr "HEAD đã cập nhật." | |
18913 | ||
18914 | #: builtin/rebase.c:1976 | |
18915 | #, c-format | |
18916 | msgid "Current branch %s is up to date.\n" | |
18917 | msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" | |
18918 | ||
18919 | #: builtin/rebase.c:1984 | |
18920 | msgid "HEAD is up to date, rebase forced." | |
18921 | msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." | |
18922 | ||
18923 | #: builtin/rebase.c:1986 | |
18924 | #, c-format | |
18925 | msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" | |
18926 | msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" | |
18927 | ||
18928 | #: builtin/rebase.c:1994 | |
18929 | msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." | |
18930 | msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." | |
18931 | ||
18932 | #: builtin/rebase.c:2001 | |
18933 | #, c-format | |
18934 | msgid "Changes to %s:\n" | |
18935 | msgstr "Thay đổi thành %s:\n" | |
18936 | ||
18937 | #: builtin/rebase.c:2004 | |
18938 | #, c-format | |
18939 | msgid "Changes from %s to %s:\n" | |
18940 | msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" | |
18941 | ||
18942 | #: builtin/rebase.c:2029 | |
18943 | #, c-format | |
18944 | msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" | |
18945 | msgstr "" | |
18946 | "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" | |
18947 | ||
18948 | #: builtin/rebase.c:2038 | |
18949 | msgid "Could not detach HEAD" | |
18950 | msgstr "Không thể tách rời HEAD" | |
18951 | ||
18952 | #: builtin/rebase.c:2047 | |
18953 | #, c-format | |
18954 | msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" | |
18955 | msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" | |
18956 | ||
18957 | #: builtin/receive-pack.c:34 | |
18958 | msgid "git receive-pack <git-dir>" | |
18959 | msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" | |
18960 | ||
18961 | #: builtin/receive-pack.c:843 | |
18962 | msgid "" | |
18963 | "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" | |
18964 | "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" | |
18965 | "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" | |
18966 | "the work tree to HEAD.\n" | |
18967 | "\n" | |
18968 | "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n" | |
18969 | "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" | |
18970 | "its current branch; however, this is not recommended unless you\n" | |
18971 | "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" | |
18972 | "other way.\n" | |
18973 | "\n" | |
18974 | "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" | |
18975 | "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." | |
18976 | msgstr "" | |
18977 | "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n" | |
18978 | "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" | |
18979 | "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n" | |
18980 | "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" | |
18981 | "\n" | |
18982 | "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n" | |
18983 | "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n" | |
18984 | "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n" | |
18985 | "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n" | |
18986 | "lên theo cách nào đó.\n" | |
18987 | "\n" | |
18988 | "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" | |
18989 | "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." | |
18990 | ||
18991 | #: builtin/receive-pack.c:863 | |
18992 | msgid "" | |
18993 | "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" | |
18994 | "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" | |
18995 | "\n" | |
18996 | "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n" | |
18997 | "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n" | |
18998 | "current branch, with or without a warning message.\n" | |
18999 | "\n" | |
19000 | "To squelch this message, you can set it to 'refuse'." | |
19001 | msgstr "" | |
19002 | "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n" | |
19003 | "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n" | |
19004 | "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n" | |
19005 | "\n" | |
19006 | "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n" | |
19007 | "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n" | |
19008 | "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n" | |
19009 | "\n" | |
19010 | "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." | |
19011 | ||
19012 | #: builtin/receive-pack.c:1960 | |
19013 | msgid "quiet" | |
19014 | msgstr "im lặng" | |
19015 | ||
19016 | #: builtin/receive-pack.c:1974 | |
19017 | msgid "You must specify a directory." | |
19018 | msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." | |
19019 | ||
19020 | #: builtin/reflog.c:17 | |
19021 | msgid "" | |
19022 | "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" | |
19023 | "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " | |
19024 | "<refs>..." | |
19025 | msgstr "" | |
19026 | "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" | |
19027 | "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " | |
19028 | "<các tham chiếu>…" | |
19029 | ||
19030 | #: builtin/reflog.c:22 | |
19031 | msgid "" | |
19032 | "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " | |
19033 | "<refs>..." | |
19034 | msgstr "" | |
19035 | "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " | |
19036 | "<các tham chiếu>…" | |
19037 | ||
19038 | #: builtin/reflog.c:25 | |
19039 | msgid "git reflog exists <ref>" | |
19040 | msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" | |
19041 | ||
19042 | #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573 | |
19043 | #, c-format | |
19044 | msgid "'%s' is not a valid timestamp" | |
19045 | msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" | |
19046 | ||
19047 | #: builtin/reflog.c:606 | |
19048 | #, c-format | |
19049 | msgid "Marking reachable objects..." | |
19050 | msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…" | |
19051 | ||
19052 | #: builtin/reflog.c:644 | |
19053 | #, c-format | |
19054 | msgid "%s points nowhere!" | |
19055 | msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" | |
19056 | ||
19057 | #: builtin/reflog.c:696 | |
19058 | msgid "no reflog specified to delete" | |
19059 | msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa" | |
19060 | ||
19061 | #: builtin/reflog.c:705 | |
19062 | #, c-format | |
19063 | msgid "not a reflog: %s" | |
19064 | msgstr "không phải một reflog: %s" | |
19065 | ||
19066 | #: builtin/reflog.c:710 | |
19067 | #, c-format | |
19068 | msgid "no reflog for '%s'" | |
19069 | msgstr "không reflog cho “%s”" | |
19070 | ||
19071 | #: builtin/reflog.c:756 | |
19072 | #, c-format | |
19073 | msgid "invalid ref format: %s" | |
19074 | msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" | |
19075 | ||
19076 | #: builtin/reflog.c:765 | |
19077 | msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" | |
19078 | msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" | |
19079 | ||
19080 | #: builtin/remote.c:17 | |
19081 | msgid "git remote [-v | --verbose]" | |
19082 | msgstr "git remote [-v | --verbose]" | |
19083 | ||
19084 | #: builtin/remote.c:18 | |
19085 | msgid "" | |
19086 | "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" | |
19087 | "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" | |
19088 | msgstr "" | |
19089 | "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" | |
19090 | "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" | |
19091 | ||
19092 | #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39 | |
19093 | msgid "git remote rename <old> <new>" | |
19094 | msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" | |
19095 | ||
19096 | #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44 | |
19097 | msgid "git remote remove <name>" | |
19098 | msgstr "git remote remove <tên>" | |
19099 | ||
19100 | #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49 | |
19101 | msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" | |
19102 | msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" | |
19103 | ||
19104 | #: builtin/remote.c:22 | |
19105 | msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" | |
19106 | msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" | |
19107 | ||
19108 | #: builtin/remote.c:23 | |
19109 | msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" | |
19110 | msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" | |
19111 | ||
19112 | #: builtin/remote.c:24 | |
19113 | msgid "" | |
19114 | "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" | |
19115 | msgstr "" | |
19116 | "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" | |
19117 | ||
19118 | #: builtin/remote.c:25 | |
19119 | msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." | |
19120 | msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" | |
19121 | ||
19122 | #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75 | |
19123 | msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" | |
19124 | msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" | |
19125 | ||
19126 | #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 | |
19127 | msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" | |
19128 | msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" | |
19129 | ||
19130 | #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 | |
19131 | msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" | |
19132 | msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" | |
19133 | ||
19134 | #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82 | |
19135 | msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" | |
19136 | msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" | |
19137 | ||
19138 | #: builtin/remote.c:34 | |
19139 | msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" | |
19140 | msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>" | |
19141 | ||
19142 | #: builtin/remote.c:54 | |
19143 | msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." | |
19144 | msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" | |
19145 | ||
19146 | #: builtin/remote.c:55 | |
19147 | msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." | |
19148 | msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" | |
19149 | ||
19150 | #: builtin/remote.c:60 | |
19151 | msgid "git remote show [<options>] <name>" | |
19152 | msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>" | |
19153 | ||
19154 | #: builtin/remote.c:65 | |
19155 | msgid "git remote prune [<options>] <name>" | |
19156 | msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>" | |
19157 | ||
19158 | #: builtin/remote.c:70 | |
19159 | msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." | |
19160 | msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" | |
19161 | ||
19162 | #: builtin/remote.c:99 | |
19163 | #, c-format | |
19164 | msgid "Updating %s" | |
19165 | msgstr "Đang cập nhật %s" | |
19166 | ||
19167 | #: builtin/remote.c:131 | |
19168 | msgid "" | |
19169 | "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" | |
19170 | "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" | |
19171 | msgstr "" | |
19172 | "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" | |
19173 | "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" | |
19174 | ||
19175 | #: builtin/remote.c:148 | |
19176 | #, c-format | |
19177 | msgid "unknown mirror argument: %s" | |
19178 | msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" | |
19179 | ||
19180 | #: builtin/remote.c:164 | |
19181 | msgid "fetch the remote branches" | |
19182 | msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" | |
19183 | ||
19184 | #: builtin/remote.c:166 | |
19185 | msgid "import all tags and associated objects when fetching" | |
19186 | msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" | |
19187 | ||
19188 | #: builtin/remote.c:169 | |
19189 | msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" | |
19190 | msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" | |
19191 | ||
19192 | #: builtin/remote.c:171 | |
19193 | msgid "branch(es) to track" | |
19194 | msgstr "các nhánh để theo dõi" | |
19195 | ||
19196 | #: builtin/remote.c:172 | |
19197 | msgid "master branch" | |
19198 | msgstr "nhánh master" | |
19199 | ||
19200 | #: builtin/remote.c:174 | |
19201 | msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" | |
19202 | msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" | |
19203 | ||
19204 | #: builtin/remote.c:186 | |
19205 | msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" | |
19206 | msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" | |
19207 | ||
19208 | #: builtin/remote.c:188 | |
19209 | msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" | |
19210 | msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" | |
19211 | ||
19212 | #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696 | |
19213 | #, c-format | |
19214 | msgid "remote %s already exists." | |
19215 | msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." | |
19216 | ||
19217 | #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700 | |
19218 | #, c-format | |
19219 | msgid "'%s' is not a valid remote name" | |
19220 | msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" | |
19221 | ||
19222 | #: builtin/remote.c:239 | |
19223 | #, c-format | |
19224 | msgid "Could not setup master '%s'" | |
19225 | msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" | |
19226 | ||
19227 | #: builtin/remote.c:354 | |
19228 | #, c-format | |
19229 | msgid "Could not get fetch map for refspec %s" | |
19230 | msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" | |
19231 | ||
19232 | #: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461 | |
19233 | msgid "(matching)" | |
19234 | msgstr "(khớp)" | |
19235 | ||
19236 | #: builtin/remote.c:465 | |
19237 | msgid "(delete)" | |
19238 | msgstr "(xóa)" | |
19239 | ||
19240 | #: builtin/remote.c:653 | |
19241 | #, c-format | |
19242 | msgid "could not set '%s'" | |
19243 | msgstr "không thể đặt “%s”" | |
19244 | ||
19245 | #: builtin/remote.c:658 | |
19246 | #, c-format | |
19247 | msgid "" | |
19248 | "The %s configuration remote.pushDefault in:\n" | |
19249 | "\t%s:%d\n" | |
19250 | "now names the non-existent remote '%s'" | |
19251 | msgstr "" | |
19252 | "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n" | |
19253 | "\t%s:%d\n" | |
19254 | "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'" | |
19255 | ||
19256 | #: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940 | |
19257 | #, c-format | |
19258 | msgid "No such remote: '%s'" | |
19259 | msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" | |
19260 | ||
19261 | #: builtin/remote.c:706 | |
19262 | #, c-format | |
19263 | msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" | |
19264 | msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" | |
19265 | ||
19266 | #: builtin/remote.c:726 | |
19267 | #, c-format | |
19268 | msgid "" | |
19269 | "Not updating non-default fetch refspec\n" | |
19270 | "\t%s\n" | |
19271 | "\tPlease update the configuration manually if necessary." | |
19272 | msgstr "" | |
19273 | "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" | |
19274 | "\t%s\n" | |
19275 | "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." | |
19276 | ||
19277 | #: builtin/remote.c:766 | |
19278 | #, c-format | |
19279 | msgid "deleting '%s' failed" | |
19280 | msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" | |
19281 | ||
19282 | #: builtin/remote.c:800 | |
19283 | #, c-format | |
19284 | msgid "creating '%s' failed" | |
19285 | msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" | |
19286 | ||
19287 | #: builtin/remote.c:876 | |
19288 | msgid "" | |
19289 | "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" | |
19290 | "to delete it, use:" | |
19291 | msgid_plural "" | |
19292 | "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" | |
19293 | "to delete them, use:" | |
19294 | msgstr[0] "" | |
19295 | "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " | |
19296 | "đi;\n" | |
19297 | "để xóa đi, sử dụng:" | |
19298 | ||
19299 | #: builtin/remote.c:890 | |
19300 | #, c-format | |
19301 | msgid "Could not remove config section '%s'" | |
19302 | msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" | |
19303 | ||
19304 | #: builtin/remote.c:993 | |
19305 | #, c-format | |
19306 | msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" | |
19307 | msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" | |
19308 | ||
19309 | #: builtin/remote.c:996 | |
19310 | msgid " tracked" | |
19311 | msgstr " được theo dõi" | |
19312 | ||
19313 | #: builtin/remote.c:998 | |
19314 | msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" | |
19315 | msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" | |
19316 | ||
19317 | #: builtin/remote.c:1000 | |
19318 | msgid " ???" | |
19319 | msgstr " ???" | |
19320 | ||
19321 | #: builtin/remote.c:1041 | |
19322 | #, c-format | |
19323 | msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" | |
19324 | msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" | |
19325 | ||
19326 | #: builtin/remote.c:1050 | |
19327 | #, c-format | |
19328 | msgid "rebases interactively onto remote %s" | |
19329 | msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" | |
19330 | ||
19331 | #: builtin/remote.c:1052 | |
19332 | #, c-format | |
19333 | msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" | |
19334 | msgstr "" | |
19335 | "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" | |
19336 | ||
19337 | #: builtin/remote.c:1055 | |
19338 | #, c-format | |
19339 | msgid "rebases onto remote %s" | |
19340 | msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" | |
19341 | ||
19342 | #: builtin/remote.c:1059 | |
19343 | #, c-format | |
19344 | msgid " merges with remote %s" | |
19345 | msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" | |
19346 | ||
19347 | #: builtin/remote.c:1062 | |
19348 | #, c-format | |
19349 | msgid "merges with remote %s" | |
19350 | msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" | |
19351 | ||
19352 | #: builtin/remote.c:1065 | |
19353 | #, c-format | |
19354 | msgid "%-*s and with remote %s\n" | |
19355 | msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" | |
19356 | ||
19357 | #: builtin/remote.c:1108 | |
19358 | msgid "create" | |
19359 | msgstr "tạo" | |
19360 | ||
19361 | #: builtin/remote.c:1111 | |
19362 | msgid "delete" | |
19363 | msgstr "xóa" | |
19364 | ||
19365 | #: builtin/remote.c:1115 | |
19366 | msgid "up to date" | |
19367 | msgstr "đã cập nhật" | |
19368 | ||
19369 | #: builtin/remote.c:1118 | |
19370 | msgid "fast-forwardable" | |
19371 | msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" | |
19372 | ||
19373 | #: builtin/remote.c:1121 | |
19374 | msgid "local out of date" | |
19375 | msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" | |
19376 | ||
19377 | #: builtin/remote.c:1128 | |
19378 | #, c-format | |
19379 | msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" | |
19380 | msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" | |
19381 | ||
19382 | #: builtin/remote.c:1131 | |
19383 | #, c-format | |
19384 | msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" | |
19385 | msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" | |
19386 | ||
19387 | #: builtin/remote.c:1135 | |
19388 | #, c-format | |
19389 | msgid " %-*s forces to %s" | |
19390 | msgstr " %-*s ép buộc thành %s" | |
19391 | ||
19392 | #: builtin/remote.c:1138 | |
19393 | #, c-format | |
19394 | msgid " %-*s pushes to %s" | |
19395 | msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" | |
19396 | ||
19397 | #: builtin/remote.c:1206 | |
19398 | msgid "do not query remotes" | |
19399 | msgstr "không truy vấn các máy chủ" | |
19400 | ||
19401 | #: builtin/remote.c:1233 | |
19402 | #, c-format | |
19403 | msgid "* remote %s" | |
19404 | msgstr "* máy chủ %s" | |
19405 | ||
19406 | #: builtin/remote.c:1234 | |
19407 | #, c-format | |
19408 | msgid " Fetch URL: %s" | |
19409 | msgstr " URL để lấy về: %s" | |
19410 | ||
19411 | #: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390 | |
19412 | msgid "(no URL)" | |
19413 | msgstr "(không có URL)" | |
19414 | ||
19415 | #. TRANSLATORS: the colon ':' should align | |
19416 | #. with the one in " Fetch URL: %s" | |
19417 | #. translation. | |
19418 | #. | |
19419 | #: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251 | |
19420 | #, c-format | |
19421 | msgid " Push URL: %s" | |
19422 | msgstr " URL để đẩy lên: %s" | |
19423 | ||
19424 | #: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257 | |
19425 | #, c-format | |
19426 | msgid " HEAD branch: %s" | |
19427 | msgstr " Nhánh HEAD: %s" | |
19428 | ||
19429 | #: builtin/remote.c:1253 | |
19430 | msgid "(not queried)" | |
19431 | msgstr "(không yêu cầu)" | |
19432 | ||
19433 | #: builtin/remote.c:1255 | |
19434 | msgid "(unknown)" | |
19435 | msgstr "(không hiểu)" | |
19436 | ||
19437 | #: builtin/remote.c:1259 | |
19438 | #, c-format | |
19439 | msgid "" | |
19440 | " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" | |
19441 | msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" | |
19442 | ||
19443 | #: builtin/remote.c:1271 | |
19444 | #, c-format | |
19445 | msgid " Remote branch:%s" | |
19446 | msgid_plural " Remote branches:%s" | |
19447 | msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" | |
19448 | ||
19449 | #: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300 | |
19450 | msgid " (status not queried)" | |
19451 | msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" | |
19452 | ||
19453 | #: builtin/remote.c:1283 | |
19454 | msgid " Local branch configured for 'git pull':" | |
19455 | msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" | |
19456 | msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" | |
19457 | ||
19458 | #: builtin/remote.c:1291 | |
19459 | msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" | |
19460 | msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" | |
19461 | ||
19462 | #: builtin/remote.c:1297 | |
19463 | #, c-format | |
19464 | msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" | |
19465 | msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" | |
19466 | msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" | |
19467 | ||
19468 | #: builtin/remote.c:1318 | |
19469 | msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" | |
19470 | msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" | |
19471 | ||
19472 | #: builtin/remote.c:1320 | |
19473 | msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" | |
19474 | msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" | |
19475 | ||
19476 | #: builtin/remote.c:1335 | |
19477 | msgid "Cannot determine remote HEAD" | |
19478 | msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" | |
19479 | ||
19480 | #: builtin/remote.c:1337 | |
19481 | msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" | |
19482 | msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" | |
19483 | ||
19484 | #: builtin/remote.c:1347 | |
19485 | #, c-format | |
19486 | msgid "Could not delete %s" | |
19487 | msgstr "Không thể xóa bỏ %s" | |
19488 | ||
19489 | #: builtin/remote.c:1355 | |
19490 | #, c-format | |
19491 | msgid "Not a valid ref: %s" | |
19492 | msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" | |
19493 | ||
19494 | #: builtin/remote.c:1357 | |
19495 | #, c-format | |
19496 | msgid "Could not setup %s" | |
19497 | msgstr "Không thể cài đặt %s" | |
19498 | ||
19499 | #: builtin/remote.c:1375 | |
19500 | #, c-format | |
19501 | msgid " %s will become dangling!" | |
19502 | msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" | |
19503 | ||
19504 | #: builtin/remote.c:1376 | |
19505 | #, c-format | |
19506 | msgid " %s has become dangling!" | |
19507 | msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" | |
19508 | ||
19509 | #: builtin/remote.c:1386 | |
19510 | #, c-format | |
19511 | msgid "Pruning %s" | |
19512 | msgstr "Đang xén bớt %s" | |
19513 | ||
19514 | #: builtin/remote.c:1387 | |
19515 | #, c-format | |
19516 | msgid "URL: %s" | |
19517 | msgstr "URL: %s" | |
19518 | ||
19519 | #: builtin/remote.c:1403 | |
19520 | #, c-format | |
19521 | msgid " * [would prune] %s" | |
19522 | msgstr " * [nên xén bớt] %s" | |
19523 | ||
19524 | #: builtin/remote.c:1406 | |
19525 | #, c-format | |
19526 | msgid " * [pruned] %s" | |
19527 | msgstr " * [đã bị xén] %s" | |
19528 | ||
19529 | #: builtin/remote.c:1451 | |
19530 | msgid "prune remotes after fetching" | |
19531 | msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" | |
19532 | ||
19533 | #: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636 | |
19534 | #, c-format | |
19535 | msgid "No such remote '%s'" | |
19536 | msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" | |
19537 | ||
19538 | #: builtin/remote.c:1530 | |
19539 | msgid "add branch" | |
19540 | msgstr "thêm nhánh" | |
19541 | ||
19542 | #: builtin/remote.c:1537 | |
19543 | msgid "no remote specified" | |
19544 | msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" | |
19545 | ||
19546 | #: builtin/remote.c:1554 | |
19547 | msgid "query push URLs rather than fetch URLs" | |
19548 | msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" | |
19549 | ||
19550 | #: builtin/remote.c:1556 | |
19551 | msgid "return all URLs" | |
19552 | msgstr "trả về mọi URL" | |
19553 | ||
19554 | #: builtin/remote.c:1584 | |
19555 | #, c-format | |
19556 | msgid "no URLs configured for remote '%s'" | |
19557 | msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" | |
19558 | ||
19559 | #: builtin/remote.c:1610 | |
19560 | msgid "manipulate push URLs" | |
19561 | msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" | |
19562 | ||
19563 | #: builtin/remote.c:1612 | |
19564 | msgid "add URL" | |
19565 | msgstr "thêm URL" | |
19566 | ||
19567 | #: builtin/remote.c:1614 | |
19568 | msgid "delete URLs" | |
19569 | msgstr "xóa URLs" | |
19570 | ||
19571 | #: builtin/remote.c:1621 | |
19572 | msgid "--add --delete doesn't make sense" | |
19573 | msgstr "--add --delete không hợp lý" | |
19574 | ||
19575 | #: builtin/remote.c:1660 | |
19576 | #, c-format | |
19577 | msgid "Invalid old URL pattern: %s" | |
19578 | msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" | |
19579 | ||
19580 | #: builtin/remote.c:1668 | |
19581 | #, c-format | |
19582 | msgid "No such URL found: %s" | |
19583 | msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" | |
19584 | ||
19585 | #: builtin/remote.c:1670 | |
19586 | msgid "Will not delete all non-push URLs" | |
19587 | msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" | |
19588 | ||
19589 | #: builtin/repack.c:25 | |
19590 | msgid "git repack [<options>]" | |
19591 | msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" | |
19592 | ||
19593 | #: builtin/repack.c:30 | |
19594 | msgid "" | |
19595 | "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" | |
19596 | "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." | |
19597 | msgstr "" | |
19598 | "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" | |
19599 | "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." | |
19600 | ||
19601 | #: builtin/repack.c:193 | |
19602 | msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" | |
19603 | msgstr "" | |
19604 | "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " | |
19605 | "tượng hứa hẹn" | |
19606 | ||
19607 | #: builtin/repack.c:232 builtin/repack.c:418 | |
19608 | msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." | |
19609 | msgstr "" | |
19610 | "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" | |
19611 | "objects." | |
19612 | ||
19613 | #: builtin/repack.c:256 | |
19614 | msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" | |
19615 | msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" | |
19616 | ||
19617 | #: builtin/repack.c:294 | |
19618 | msgid "pack everything in a single pack" | |
19619 | msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" | |
19620 | ||
19621 | #: builtin/repack.c:296 | |
19622 | msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" | |
19623 | msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" | |
19624 | ||
19625 | #: builtin/repack.c:299 | |
19626 | msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" | |
19627 | msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" | |
19628 | ||
19629 | #: builtin/repack.c:301 | |
19630 | msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" | |
19631 | msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" | |
19632 | ||
19633 | #: builtin/repack.c:303 | |
19634 | msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" | |
19635 | msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" | |
19636 | ||
19637 | #: builtin/repack.c:305 | |
19638 | msgid "do not run git-update-server-info" | |
19639 | msgstr "không chạy git-update-server-info" | |
19640 | ||
19641 | #: builtin/repack.c:308 | |
19642 | msgid "pass --local to git-pack-objects" | |
19643 | msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" | |
19644 | ||
19645 | #: builtin/repack.c:310 | |
19646 | msgid "write bitmap index" | |
19647 | msgstr "ghi mục lục ánh xạ" | |
19648 | ||
19649 | #: builtin/repack.c:312 | |
19650 | msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" | |
19651 | msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" | |
19652 | ||
19653 | #: builtin/repack.c:313 | |
19654 | msgid "approxidate" | |
19655 | msgstr "ngày ước tính" | |
19656 | ||
19657 | #: builtin/repack.c:314 | |
19658 | msgid "with -A, do not loosen objects older than this" | |
19659 | msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" | |
19660 | ||
19661 | #: builtin/repack.c:316 | |
19662 | msgid "with -a, repack unreachable objects" | |
19663 | msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" | |
19664 | ||
19665 | #: builtin/repack.c:318 | |
19666 | msgid "size of the window used for delta compression" | |
19667 | msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" | |
19668 | ||
19669 | #: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325 | |
19670 | msgid "bytes" | |
19671 | msgstr "byte" | |
19672 | ||
19673 | #: builtin/repack.c:320 | |
19674 | msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" | |
19675 | msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" | |
19676 | ||
19677 | #: builtin/repack.c:322 | |
19678 | msgid "limits the maximum delta depth" | |
19679 | msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" | |
19680 | ||
19681 | #: builtin/repack.c:324 | |
19682 | msgid "limits the maximum number of threads" | |
19683 | msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" | |
19684 | ||
19685 | #: builtin/repack.c:326 | |
19686 | msgid "maximum size of each packfile" | |
19687 | msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" | |
19688 | ||
19689 | #: builtin/repack.c:328 | |
19690 | msgid "repack objects in packs marked with .keep" | |
19691 | msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" | |
19692 | ||
19693 | #: builtin/repack.c:330 | |
19694 | msgid "do not repack this pack" | |
19695 | msgstr "đừng đóng gói lại gói này" | |
19696 | ||
19697 | #: builtin/repack.c:340 | |
19698 | msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" | |
19699 | msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" | |
19700 | ||
19701 | #: builtin/repack.c:344 | |
19702 | msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" | |
19703 | msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" | |
19704 | ||
19705 | #: builtin/repack.c:427 | |
19706 | msgid "Nothing new to pack." | |
19707 | msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." | |
19708 | ||
19709 | #: builtin/repack.c:488 | |
19710 | #, c-format | |
19711 | msgid "" | |
19712 | "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" | |
19713 | "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n" | |
19714 | "WARNING: replace them with the new version of the\n" | |
19715 | "WARNING: file. But the operation failed, and the\n" | |
19716 | "WARNING: attempt to rename them back to their\n" | |
19717 | "WARNING: original names also failed.\n" | |
19718 | "WARNING: Please rename them in %s manually:\n" | |
19719 | msgstr "" | |
19720 | "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n" | |
19721 | "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n" | |
19722 | "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n" | |
19723 | "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n" | |
19724 | "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n" | |
19725 | "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" | |
19726 | "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" | |
19727 | ||
19728 | #: builtin/repack.c:536 | |
19729 | #, c-format | |
19730 | msgid "failed to remove '%s'" | |
19731 | msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" | |
19732 | ||
19733 | #: builtin/replace.c:22 | |
19734 | msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" | |
19735 | msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" | |
19736 | ||
19737 | #: builtin/replace.c:23 | |
19738 | msgid "git replace [-f] --edit <object>" | |
19739 | msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" | |
19740 | ||
19741 | #: builtin/replace.c:24 | |
19742 | msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" | |
19743 | msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" | |
19744 | ||
19745 | #: builtin/replace.c:25 | |
19746 | msgid "git replace [-f] --convert-graft-file" | |
19747 | msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file" | |
19748 | ||
19749 | #: builtin/replace.c:26 | |
19750 | msgid "git replace -d <object>..." | |
19751 | msgstr "git replace -d <đối tượng>…" | |
19752 | ||
19753 | #: builtin/replace.c:27 | |
19754 | msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" | |
19755 | msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" | |
19756 | ||
19757 | #: builtin/replace.c:90 | |
19758 | #, c-format | |
19759 | msgid "" | |
19760 | "invalid replace format '%s'\n" | |
19761 | "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'" | |
19762 | msgstr "" | |
19763 | "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n" | |
19764 | "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”" | |
19765 | ||
19766 | #: builtin/replace.c:125 | |
19767 | #, c-format | |
19768 | msgid "replace ref '%s' not found" | |
19769 | msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”" | |
19770 | ||
19771 | #: builtin/replace.c:141 | |
19772 | #, c-format | |
19773 | msgid "Deleted replace ref '%s'" | |
19774 | msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”" | |
19775 | ||
19776 | #: builtin/replace.c:153 | |
19777 | #, c-format | |
19778 | msgid "'%s' is not a valid ref name" | |
19779 | msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ" | |
19780 | ||
19781 | #: builtin/replace.c:158 | |
19782 | #, c-format | |
19783 | msgid "replace ref '%s' already exists" | |
19784 | msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi" | |
19785 | ||
19786 | #: builtin/replace.c:178 | |
19787 | #, c-format | |
19788 | msgid "" | |
19789 | "Objects must be of the same type.\n" | |
19790 | "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n" | |
19791 | "while '%s' points to a replacement object of type '%s'." | |
19792 | msgstr "" | |
19793 | "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n" | |
19794 | "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n" | |
19795 | "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”." | |
19796 | ||
19797 | #: builtin/replace.c:229 | |
19798 | #, c-format | |
19799 | msgid "unable to open %s for writing" | |
19800 | msgstr "không thể mở “%s” để ghi" | |
19801 | ||
19802 | #: builtin/replace.c:242 | |
19803 | msgid "cat-file reported failure" | |
19804 | msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" | |
19805 | ||
19806 | #: builtin/replace.c:258 | |
19807 | #, c-format | |
19808 | msgid "unable to open %s for reading" | |
19809 | msgstr "không thể mở “%s” để đọc" | |
19810 | ||
19811 | #: builtin/replace.c:272 | |
19812 | msgid "unable to spawn mktree" | |
19813 | msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree" | |
19814 | ||
19815 | #: builtin/replace.c:276 | |
19816 | msgid "unable to read from mktree" | |
19817 | msgstr "không thể đọc từ mktree" | |
19818 | ||
19819 | #: builtin/replace.c:285 | |
19820 | msgid "mktree reported failure" | |
19821 | msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" | |
19822 | ||
19823 | #: builtin/replace.c:289 | |
19824 | msgid "mktree did not return an object name" | |
19825 | msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng" | |
19826 | ||
19827 | #: builtin/replace.c:298 | |
19828 | #, c-format | |
19829 | msgid "unable to fstat %s" | |
19830 | msgstr "không thể fstat %s" | |
19831 | ||
19832 | #: builtin/replace.c:303 | |
19833 | msgid "unable to write object to database" | |
19834 | msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu" | |
19835 | ||
19836 | #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424 | |
19837 | #: builtin/replace.c:454 | |
19838 | #, c-format | |
19839 | msgid "not a valid object name: '%s'" | |
19840 | msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" | |
19841 | ||
19842 | #: builtin/replace.c:326 | |
19843 | #, c-format | |
19844 | msgid "unable to get object type for %s" | |
19845 | msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s" | |
19846 | ||
19847 | #: builtin/replace.c:342 | |
19848 | msgid "editing object file failed" | |
19849 | msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi" | |
19850 | ||
19851 | #: builtin/replace.c:351 | |
19852 | #, c-format | |
19853 | msgid "new object is the same as the old one: '%s'" | |
19854 | msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”" | |
19855 | ||
19856 | #: builtin/replace.c:384 | |
19857 | #, c-format | |
19858 | msgid "could not parse %s as a commit" | |
19859 | msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao" | |
19860 | ||
19861 | #: builtin/replace.c:416 | |
19862 | #, c-format | |
19863 | msgid "bad mergetag in commit '%s'" | |
19864 | msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" | |
19865 | ||
19866 | #: builtin/replace.c:418 | |
19867 | #, c-format | |
19868 | msgid "malformed mergetag in commit '%s'" | |
19869 | msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" | |
19870 | ||
19871 | #: builtin/replace.c:430 | |
19872 | #, c-format | |
19873 | msgid "" | |
19874 | "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " | |
19875 | "instead of --graft" | |
19876 | msgstr "" | |
19877 | "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " | |
19878 | "tùy chọn --edit thay cho --graft" | |
19879 | ||
19880 | #: builtin/replace.c:469 | |
19881 | #, c-format | |
19882 | msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" | |
19883 | msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG" | |
19884 | ||
19885 | #: builtin/replace.c:470 | |
19886 | msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" | |
19887 | msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" | |
19888 | ||
19889 | #: builtin/replace.c:480 | |
19890 | #, c-format | |
19891 | msgid "could not write replacement commit for: '%s'" | |
19892 | msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" | |
19893 | ||
19894 | #: builtin/replace.c:488 | |
19895 | #, c-format | |
19896 | msgid "graft for '%s' unnecessary" | |
19897 | msgstr "graft cho “%s” không cần thiết" | |
19898 | ||
19899 | #: builtin/replace.c:492 | |
19900 | #, c-format | |
19901 | msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" | |
19902 | msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”" | |
19903 | ||
19904 | #: builtin/replace.c:527 | |
19905 | #, c-format | |
19906 | msgid "" | |
19907 | "could not convert the following graft(s):\n" | |
19908 | "%s" | |
19909 | msgstr "" | |
19910 | "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" | |
19911 | "%s" | |
19912 | ||
19913 | #: builtin/replace.c:548 | |
19914 | msgid "list replace refs" | |
19915 | msgstr "liệt kê các refs thay thế" | |
19916 | ||
19917 | #: builtin/replace.c:549 | |
19918 | msgid "delete replace refs" | |
19919 | msgstr "xóa tham chiếu thay thế" | |
19920 | ||
19921 | #: builtin/replace.c:550 | |
19922 | msgid "edit existing object" | |
19923 | msgstr "sửa đối tượng sẵn có" | |
19924 | ||
19925 | #: builtin/replace.c:551 | |
19926 | msgid "change a commit's parents" | |
19927 | msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" | |
19928 | ||
19929 | #: builtin/replace.c:552 | |
19930 | msgid "convert existing graft file" | |
19931 | msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" | |
19932 | ||
19933 | #: builtin/replace.c:553 | |
19934 | msgid "replace the ref if it exists" | |
19935 | msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" | |
19936 | ||
19937 | #: builtin/replace.c:555 | |
19938 | msgid "do not pretty-print contents for --edit" | |
19939 | msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" | |
19940 | ||
19941 | #: builtin/replace.c:556 | |
19942 | msgid "use this format" | |
19943 | msgstr "dùng định dạng này" | |
19944 | ||
19945 | #: builtin/replace.c:569 | |
19946 | msgid "--format cannot be used when not listing" | |
19947 | msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" | |
19948 | ||
19949 | #: builtin/replace.c:577 | |
19950 | msgid "-f only makes sense when writing a replacement" | |
19951 | msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế" | |
19952 | ||
19953 | #: builtin/replace.c:581 | |
19954 | msgid "--raw only makes sense with --edit" | |
19955 | msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit" | |
19956 | ||
19957 | #: builtin/replace.c:587 | |
19958 | msgid "-d needs at least one argument" | |
19959 | msgstr "-d cần ít nhất một tham số" | |
19960 | ||
19961 | #: builtin/replace.c:593 | |
19962 | msgid "bad number of arguments" | |
19963 | msgstr "số đối số không đúng" | |
19964 | ||
19965 | #: builtin/replace.c:599 | |
19966 | msgid "-e needs exactly one argument" | |
19967 | msgstr "-e cần chính các là một đối số" | |
19968 | ||
19969 | #: builtin/replace.c:605 | |
19970 | msgid "-g needs at least one argument" | |
19971 | msgstr "-q cần ít nhất một tham số" | |
19972 | ||
19973 | #: builtin/replace.c:611 | |
19974 | msgid "--convert-graft-file takes no argument" | |
19975 | msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số" | |
19976 | ||
19977 | #: builtin/replace.c:617 | |
19978 | msgid "only one pattern can be given with -l" | |
19979 | msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l" | |
19980 | ||
19981 | #: builtin/rerere.c:13 | |
19982 | msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" | |
19983 | msgstr "" | |
19984 | "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" | |
19985 | ||
19986 | #: builtin/rerere.c:60 | |
19987 | msgid "register clean resolutions in index" | |
19988 | msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" | |
19989 | ||
19990 | #: builtin/rerere.c:79 | |
19991 | msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" | |
19992 | msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu" | |
19993 | ||
19994 | #: builtin/rerere.c:113 | |
19995 | #, c-format | |
19996 | msgid "unable to generate diff for '%s'" | |
19997 | msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”" | |
19998 | ||
19999 | #: builtin/reset.c:32 | |
20000 | msgid "" | |
20001 | "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" | |
20002 | msgstr "" | |
20003 | "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" | |
20004 | ||
20005 | #: builtin/reset.c:33 | |
20006 | msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..." | |
20007 | msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..." | |
20008 | ||
20009 | #: builtin/reset.c:34 | |
20010 | msgid "" | |
20011 | "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]" | |
20012 | msgstr "" | |
20013 | "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]" | |
20014 | ||
20015 | #: builtin/reset.c:35 | |
20016 | msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]" | |
20017 | msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]" | |
20018 | ||
20019 | #: builtin/reset.c:41 | |
20020 | msgid "mixed" | |
20021 | msgstr "pha trộn" | |
20022 | ||
20023 | #: builtin/reset.c:41 | |
20024 | msgid "soft" | |
20025 | msgstr "mềm" | |
20026 | ||
20027 | #: builtin/reset.c:41 | |
20028 | msgid "hard" | |
20029 | msgstr "cứng" | |
20030 | ||
20031 | #: builtin/reset.c:41 | |
20032 | msgid "merge" | |
20033 | msgstr "hòa trộn" | |
20034 | ||
20035 | #: builtin/reset.c:41 | |
20036 | msgid "keep" | |
20037 | msgstr "giữ lại" | |
20038 | ||
20039 | #: builtin/reset.c:83 | |
20040 | msgid "You do not have a valid HEAD." | |
20041 | msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." | |
20042 | ||
20043 | #: builtin/reset.c:85 | |
20044 | msgid "Failed to find tree of HEAD." | |
20045 | msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." | |
20046 | ||
20047 | #: builtin/reset.c:91 | |
20048 | #, c-format | |
20049 | msgid "Failed to find tree of %s." | |
20050 | msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." | |
20051 | ||
20052 | #: builtin/reset.c:116 | |
20053 | #, c-format | |
20054 | msgid "HEAD is now at %s" | |
20055 | msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" | |
20056 | ||
20057 | #: builtin/reset.c:195 | |
20058 | #, c-format | |
20059 | msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." | |
20060 | msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." | |
20061 | ||
20062 | #: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595 | |
20063 | #: builtin/stash.c:619 | |
20064 | msgid "be quiet, only report errors" | |
20065 | msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" | |
20066 | ||
20067 | #: builtin/reset.c:297 | |
20068 | msgid "reset HEAD and index" | |
20069 | msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" | |
20070 | ||
20071 | #: builtin/reset.c:298 | |
20072 | msgid "reset only HEAD" | |
20073 | msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" | |
20074 | ||
20075 | #: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302 | |
20076 | msgid "reset HEAD, index and working tree" | |
20077 | msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" | |
20078 | ||
20079 | #: builtin/reset.c:304 | |
20080 | msgid "reset HEAD but keep local changes" | |
20081 | msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" | |
20082 | ||
20083 | #: builtin/reset.c:310 | |
20084 | msgid "record only the fact that removed paths will be added later" | |
20085 | msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" | |
20086 | ||
20087 | #: builtin/reset.c:344 | |
20088 | #, c-format | |
20089 | msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." | |
20090 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." | |
20091 | ||
20092 | #: builtin/reset.c:352 | |
20093 | #, c-format | |
20094 | msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." | |
20095 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." | |
20096 | ||
20097 | #: builtin/reset.c:361 | |
20098 | msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" | |
20099 | msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" | |
20100 | ||
20101 | #: builtin/reset.c:371 | |
20102 | msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." | |
20103 | msgstr "" | |
20104 | "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " | |
20105 | "reset -- </các/đường/dẫn>”." | |
20106 | ||
20107 | #: builtin/reset.c:373 | |
20108 | #, c-format | |
20109 | msgid "Cannot do %s reset with paths." | |
20110 | msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." | |
20111 | ||
20112 | #: builtin/reset.c:388 | |
20113 | #, c-format | |
20114 | msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" | |
20115 | msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" | |
20116 | ||
20117 | #: builtin/reset.c:392 | |
20118 | msgid "-N can only be used with --mixed" | |
20119 | msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" | |
20120 | ||
20121 | #: builtin/reset.c:413 | |
20122 | msgid "Unstaged changes after reset:" | |
20123 | msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" | |
20124 | ||
20125 | #: builtin/reset.c:416 | |
20126 | #, c-format | |
20127 | msgid "" | |
20128 | "\n" | |
20129 | "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n" | |
20130 | "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n" | |
20131 | "to make this the default.\n" | |
20132 | msgstr "" | |
20133 | "\n" | |
20134 | "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt " | |
20135 | "lại.\n" | |
20136 | "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n" | |
20137 | "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n" | |
20138 | ||
20139 | #: builtin/reset.c:434 | |
20140 | #, c-format | |
20141 | msgid "Could not reset index file to revision '%s'." | |
20142 | msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." | |
20143 | ||
20144 | #: builtin/reset.c:439 | |
20145 | msgid "Could not write new index file." | |
20146 | msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." | |
20147 | ||
20148 | #: builtin/rev-list.c:499 | |
20149 | msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" | |
20150 | msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" | |
20151 | ||
20152 | #: builtin/rev-list.c:560 | |
20153 | msgid "object filtering requires --objects" | |
20154 | msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" | |
20155 | ||
20156 | #: builtin/rev-list.c:610 | |
20157 | msgid "rev-list does not support display of notes" | |
20158 | msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" | |
20159 | ||
20160 | #: builtin/rev-list.c:615 | |
20161 | msgid "marked counting is incompatible with --objects" | |
20162 | msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects" | |
20163 | ||
20164 | #: builtin/rev-parse.c:409 | |
20165 | msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" | |
20166 | msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]" | |
20167 | ||
20168 | #: builtin/rev-parse.c:414 | |
20169 | msgid "keep the `--` passed as an arg" | |
20170 | msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" | |
20171 | ||
20172 | #: builtin/rev-parse.c:416 | |
20173 | msgid "stop parsing after the first non-option argument" | |
20174 | msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" | |
20175 | ||
20176 | #: builtin/rev-parse.c:419 | |
20177 | msgid "output in stuck long form" | |
20178 | msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" | |
20179 | ||
20180 | #: builtin/rev-parse.c:552 | |
20181 | msgid "" | |
20182 | "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" | |
20183 | " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" | |
20184 | " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" | |
20185 | "\n" | |
20186 | "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." | |
20187 | msgstr "" | |
20188 | "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n" | |
20189 | " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" | |
20190 | " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n" | |
20191 | "\n" | |
20192 | "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." | |
20193 | ||
20194 | #: builtin/revert.c:24 | |
20195 | msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." | |
20196 | msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" | |
20197 | ||
20198 | #: builtin/revert.c:25 | |
20199 | msgid "git revert <subcommand>" | |
20200 | msgstr "git revert <lệnh-con>" | |
20201 | ||
20202 | #: builtin/revert.c:30 | |
20203 | msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." | |
20204 | msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" | |
20205 | ||
20206 | #: builtin/revert.c:31 | |
20207 | msgid "git cherry-pick <subcommand>" | |
20208 | msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" | |
20209 | ||
20210 | #: builtin/revert.c:72 | |
20211 | #, c-format | |
20212 | msgid "option `%s' expects a number greater than zero" | |
20213 | msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không" | |
20214 | ||
20215 | #: builtin/revert.c:92 | |
20216 | #, c-format | |
20217 | msgid "%s: %s cannot be used with %s" | |
20218 | msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" | |
20219 | ||
20220 | #: builtin/revert.c:102 | |
20221 | msgid "end revert or cherry-pick sequence" | |
20222 | msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" | |
20223 | ||
20224 | #: builtin/revert.c:103 | |
20225 | msgid "resume revert or cherry-pick sequence" | |
20226 | msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" | |
20227 | ||
20228 | #: builtin/revert.c:104 | |
20229 | msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" | |
20230 | msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" | |
20231 | ||
20232 | #: builtin/revert.c:105 | |
20233 | msgid "skip current commit and continue" | |
20234 | msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục" | |
20235 | ||
20236 | #: builtin/revert.c:107 | |
20237 | msgid "don't automatically commit" | |
20238 | msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động" | |
20239 | ||
20240 | #: builtin/revert.c:108 | |
20241 | msgid "edit the commit message" | |
20242 | msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" | |
20243 | ||
20244 | #: builtin/revert.c:111 | |
20245 | msgid "parent-number" | |
20246 | msgstr "số-cha-mẹ" | |
20247 | ||
20248 | #: builtin/revert.c:112 | |
20249 | msgid "select mainline parent" | |
20250 | msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" | |
20251 | ||
20252 | #: builtin/revert.c:114 | |
20253 | msgid "merge strategy" | |
20254 | msgstr "chiến lược hòa trộn" | |
20255 | ||
20256 | #: builtin/revert.c:116 | |
20257 | msgid "option for merge strategy" | |
20258 | msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" | |
20259 | ||
20260 | #: builtin/revert.c:125 | |
20261 | msgid "append commit name" | |
20262 | msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" | |
20263 | ||
20264 | #: builtin/revert.c:127 | |
20265 | msgid "preserve initially empty commits" | |
20266 | msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" | |
20267 | ||
20268 | #: builtin/revert.c:129 | |
20269 | msgid "keep redundant, empty commits" | |
20270 | msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" | |
20271 | ||
20272 | #: builtin/revert.c:232 | |
20273 | msgid "revert failed" | |
20274 | msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" | |
20275 | ||
20276 | #: builtin/revert.c:245 | |
20277 | msgid "cherry-pick failed" | |
20278 | msgstr "cherry-pick gặp lỗi" | |
20279 | ||
20280 | #: builtin/rm.c:19 | |
20281 | msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." | |
20282 | msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…" | |
20283 | ||
20284 | #: builtin/rm.c:207 | |
20285 | msgid "" | |
20286 | "the following file has staged content different from both the\n" | |
20287 | "file and the HEAD:" | |
20288 | msgid_plural "" | |
20289 | "the following files have staged content different from both the\n" | |
20290 | "file and the HEAD:" | |
20291 | msgstr[0] "" | |
20292 | "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" | |
20293 | "từ cả tập tin và cả HEAD:" | |
20294 | ||
20295 | #: builtin/rm.c:212 | |
20296 | msgid "" | |
20297 | "\n" | |
20298 | "(use -f to force removal)" | |
20299 | msgstr "" | |
20300 | "\n" | |
20301 | "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" | |
20302 | ||
20303 | #: builtin/rm.c:216 | |
20304 | msgid "the following file has changes staged in the index:" | |
20305 | msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" | |
20306 | msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" | |
20307 | ||
20308 | #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229 | |
20309 | msgid "" | |
20310 | "\n" | |
20311 | "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" | |
20312 | msgstr "" | |
20313 | "\n" | |
20314 | "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" | |
20315 | ||
20316 | #: builtin/rm.c:226 | |
20317 | msgid "the following file has local modifications:" | |
20318 | msgid_plural "the following files have local modifications:" | |
20319 | msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" | |
20320 | ||
20321 | #: builtin/rm.c:243 | |
20322 | msgid "do not list removed files" | |
20323 | msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" | |
20324 | ||
20325 | #: builtin/rm.c:244 | |
20326 | msgid "only remove from the index" | |
20327 | msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" | |
20328 | ||
20329 | #: builtin/rm.c:245 | |
20330 | msgid "override the up-to-date check" | |
20331 | msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" | |
20332 | ||
20333 | #: builtin/rm.c:246 | |
20334 | msgid "allow recursive removal" | |
20335 | msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" | |
20336 | ||
20337 | #: builtin/rm.c:248 | |
20338 | msgid "exit with a zero status even if nothing matched" | |
20339 | msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" | |
20340 | ||
20341 | #: builtin/rm.c:282 | |
20342 | msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?" | |
20343 | msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?" | |
20344 | ||
20345 | #: builtin/rm.c:305 | |
20346 | msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" | |
20347 | msgstr "" | |
20348 | "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" | |
20349 | ||
20350 | #: builtin/rm.c:323 | |
20351 | #, c-format | |
20352 | msgid "not removing '%s' recursively without -r" | |
20353 | msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" | |
20354 | ||
20355 | #: builtin/rm.c:362 | |
20356 | #, c-format | |
20357 | msgid "git rm: unable to remove %s" | |
20358 | msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" | |
20359 | ||
20360 | #: builtin/send-pack.c:20 | |
20361 | msgid "" | |
20362 | "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" | |
20363 | "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " | |
20364 | "[<ref>...]\n" | |
20365 | " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." | |
20366 | msgstr "" | |
20367 | "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" | |
20368 | "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" | |
20369 | "chiếu>…]\n" | |
20370 | " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." | |
20371 | ||
20372 | #: builtin/send-pack.c:163 | |
20373 | msgid "remote name" | |
20374 | msgstr "tên máy dịch vụ" | |
20375 | ||
20376 | #: builtin/send-pack.c:176 | |
20377 | msgid "use stateless RPC protocol" | |
20378 | msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" | |
20379 | ||
20380 | #: builtin/send-pack.c:177 | |
20381 | msgid "read refs from stdin" | |
20382 | msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
20383 | ||
20384 | #: builtin/send-pack.c:178 | |
20385 | msgid "print status from remote helper" | |
20386 | msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" | |
20387 | ||
20388 | #: builtin/shortlog.c:14 | |
20389 | msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" | |
20390 | msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" | |
20391 | ||
20392 | #: builtin/shortlog.c:15 | |
20393 | msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" | |
20394 | msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]" | |
20395 | ||
20396 | #: builtin/shortlog.c:264 | |
20397 | msgid "Group by committer rather than author" | |
20398 | msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" | |
20399 | ||
20400 | #: builtin/shortlog.c:266 | |
20401 | msgid "sort output according to the number of commits per author" | |
20402 | msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" | |
20403 | ||
20404 | #: builtin/shortlog.c:268 | |
20405 | msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" | |
20406 | msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" | |
20407 | ||
20408 | #: builtin/shortlog.c:270 | |
20409 | msgid "Show the email address of each author" | |
20410 | msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" | |
20411 | ||
20412 | #: builtin/shortlog.c:271 | |
20413 | msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" | |
20414 | msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" | |
20415 | ||
20416 | #: builtin/shortlog.c:272 | |
20417 | msgid "Linewrap output" | |
20418 | msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" | |
20419 | ||
20420 | #: builtin/shortlog.c:301 | |
20421 | msgid "too many arguments given outside repository" | |
20422 | msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" | |
20423 | ||
20424 | #: builtin/show-branch.c:13 | |
20425 | msgid "" | |
20426 | "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" | |
20427 | "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" | |
20428 | "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" | |
20429 | "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" | |
20430 | msgstr "" | |
20431 | "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" | |
20432 | "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" | |
20433 | "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" | |
20434 | "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" | |
20435 | ||
20436 | #: builtin/show-branch.c:17 | |
20437 | msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" | |
20438 | msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" | |
20439 | ||
20440 | #: builtin/show-branch.c:395 | |
20441 | #, c-format | |
20442 | msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" | |
20443 | msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" | |
20444 | msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" | |
20445 | ||
20446 | #: builtin/show-branch.c:548 | |
20447 | #, c-format | |
20448 | msgid "no matching refs with %s" | |
20449 | msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" | |
20450 | ||
20451 | #: builtin/show-branch.c:645 | |
20452 | msgid "show remote-tracking and local branches" | |
20453 | msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" | |
20454 | ||
20455 | #: builtin/show-branch.c:647 | |
20456 | msgid "show remote-tracking branches" | |
20457 | msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" | |
20458 | ||
20459 | #: builtin/show-branch.c:649 | |
20460 | msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" | |
20461 | msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" | |
20462 | ||
20463 | #: builtin/show-branch.c:651 | |
20464 | msgid "show <n> more commits after the common ancestor" | |
20465 | msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" | |
20466 | ||
20467 | #: builtin/show-branch.c:653 | |
20468 | msgid "synonym to more=-1" | |
20469 | msgstr "đồng nghĩa với more=-1" | |
20470 | ||
20471 | #: builtin/show-branch.c:654 | |
20472 | msgid "suppress naming strings" | |
20473 | msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" | |
20474 | ||
20475 | #: builtin/show-branch.c:656 | |
20476 | msgid "include the current branch" | |
20477 | msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" | |
20478 | ||
20479 | #: builtin/show-branch.c:658 | |
20480 | msgid "name commits with their object names" | |
20481 | msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" | |
20482 | ||
20483 | #: builtin/show-branch.c:660 | |
20484 | msgid "show possible merge bases" | |
20485 | msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" | |
20486 | ||
20487 | #: builtin/show-branch.c:662 | |
20488 | msgid "show refs unreachable from any other ref" | |
20489 | msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" | |
20490 | ||
20491 | #: builtin/show-branch.c:664 | |
20492 | msgid "show commits in topological order" | |
20493 | msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" | |
20494 | ||
20495 | #: builtin/show-branch.c:667 | |
20496 | msgid "show only commits not on the first branch" | |
20497 | msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" | |
20498 | ||
20499 | #: builtin/show-branch.c:669 | |
20500 | msgid "show merges reachable from only one tip" | |
20501 | msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" | |
20502 | ||
20503 | #: builtin/show-branch.c:671 | |
20504 | msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" | |
20505 | msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" | |
20506 | ||
20507 | #: builtin/show-branch.c:674 | |
20508 | msgid "<n>[,<base>]" | |
20509 | msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" | |
20510 | ||
20511 | #: builtin/show-branch.c:675 | |
20512 | msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" | |
20513 | msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" | |
20514 | ||
20515 | #: builtin/show-branch.c:711 | |
20516 | msgid "" | |
20517 | "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" | |
20518 | msgstr "" | |
20519 | "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" | |
20520 | "independent hay --merge-base" | |
20521 | ||
20522 | #: builtin/show-branch.c:735 | |
20523 | msgid "no branches given, and HEAD is not valid" | |
20524 | msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" | |
20525 | ||
20526 | #: builtin/show-branch.c:738 | |
20527 | msgid "--reflog option needs one branch name" | |
20528 | msgstr "--reflog cần tên một nhánh" | |
20529 | ||
20530 | #: builtin/show-branch.c:741 | |
20531 | #, c-format | |
20532 | msgid "only %d entry can be shown at one time." | |
20533 | msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." | |
20534 | msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." | |
20535 | ||
20536 | #: builtin/show-branch.c:745 | |
20537 | #, c-format | |
20538 | msgid "no such ref %s" | |
20539 | msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" | |
20540 | ||
20541 | #: builtin/show-branch.c:831 | |
20542 | #, c-format | |
20543 | msgid "cannot handle more than %d rev." | |
20544 | msgid_plural "cannot handle more than %d revs." | |
20545 | msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." | |
20546 | ||
20547 | #: builtin/show-branch.c:835 | |
20548 | #, c-format | |
20549 | msgid "'%s' is not a valid ref." | |
20550 | msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." | |
20551 | ||
20552 | #: builtin/show-branch.c:838 | |
20553 | #, c-format | |
20554 | msgid "cannot find commit %s (%s)" | |
20555 | msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" | |
20556 | ||
20557 | #: builtin/show-ref.c:12 | |
20558 | msgid "" | |
20559 | "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" | |
20560 | "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" | |
20561 | msgstr "" | |
20562 | "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" | |
20563 | "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]" | |
20564 | ||
20565 | #: builtin/show-ref.c:13 | |
20566 | msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" | |
20567 | msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" | |
20568 | ||
20569 | #: builtin/show-ref.c:162 | |
20570 | msgid "only show tags (can be combined with heads)" | |
20571 | msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" | |
20572 | ||
20573 | #: builtin/show-ref.c:163 | |
20574 | msgid "only show heads (can be combined with tags)" | |
20575 | msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" | |
20576 | ||
20577 | #: builtin/show-ref.c:164 | |
20578 | msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" | |
20579 | msgstr "" | |
20580 | "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" | |
20581 | ||
20582 | #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169 | |
20583 | msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" | |
20584 | msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" | |
20585 | ||
20586 | #: builtin/show-ref.c:171 | |
20587 | msgid "dereference tags into object IDs" | |
20588 | msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" | |
20589 | ||
20590 | #: builtin/show-ref.c:173 | |
20591 | msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" | |
20592 | msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" | |
20593 | ||
20594 | #: builtin/show-ref.c:177 | |
20595 | msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" | |
20596 | msgstr "" | |
20597 | "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" | |
20598 | ||
20599 | #: builtin/show-ref.c:179 | |
20600 | msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" | |
20601 | msgstr "" | |
20602 | "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " | |
20603 | "bộ" | |
20604 | ||
20605 | #: builtin/sparse-checkout.c:21 | |
20606 | msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>" | |
20607 | msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>" | |
20608 | ||
20609 | #: builtin/sparse-checkout.c:64 | |
20610 | msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)" | |
20611 | msgstr "" | |
20612 | "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ " | |
20613 | "không tồn tại)" | |
20614 | ||
20615 | #: builtin/sparse-checkout.c:212 | |
20616 | msgid "failed to create directory for sparse-checkout file" | |
20617 | msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout" | |
20618 | ||
20619 | #: builtin/sparse-checkout.c:253 | |
20620 | msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting" | |
20621 | msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig" | |
20622 | ||
20623 | #: builtin/sparse-checkout.c:270 | |
20624 | msgid "git sparse-checkout init [--cone]" | |
20625 | msgstr "git sparse-checkout init [--cone]" | |
20626 | ||
20627 | #: builtin/sparse-checkout.c:289 | |
20628 | msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode" | |
20629 | msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón" | |
20630 | ||
20631 | #: builtin/sparse-checkout.c:326 | |
20632 | #, c-format | |
20633 | msgid "failed to open '%s'" | |
20634 | msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" | |
20635 | ||
20636 | #: builtin/sparse-checkout.c:383 | |
20637 | #, c-format | |
20638 | msgid "could not normalize path %s" | |
20639 | msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”" | |
20640 | ||
20641 | #: builtin/sparse-checkout.c:395 | |
20642 | msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)" | |
20643 | msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)" | |
20644 | ||
20645 | #: builtin/sparse-checkout.c:420 | |
20646 | #, c-format | |
20647 | msgid "unable to unquote C-style string '%s'" | |
20648 | msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”" | |
20649 | ||
20650 | #: builtin/sparse-checkout.c:474 builtin/sparse-checkout.c:498 | |
20651 | msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns" | |
20652 | msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout" | |
20653 | ||
20654 | #: builtin/sparse-checkout.c:543 | |
20655 | msgid "read patterns from standard in" | |
20656 | msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
20657 | ||
20658 | #: builtin/sparse-checkout.c:580 | |
20659 | msgid "error while refreshing working directory" | |
20660 | msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc" | |
20661 | ||
20662 | #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38 | |
20663 | msgid "git stash list [<options>]" | |
20664 | msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]" | |
20665 | ||
20666 | #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43 | |
20667 | msgid "git stash show [<options>] [<stash>]" | |
20668 | msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>" | |
20669 | ||
20670 | #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48 | |
20671 | msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" | |
20672 | msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" | |
20673 | ||
20674 | #: builtin/stash.c:25 | |
20675 | msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" | |
20676 | msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" | |
20677 | ||
20678 | #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63 | |
20679 | msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]" | |
20680 | msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]" | |
20681 | ||
20682 | #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68 | |
20683 | msgid "git stash clear" | |
20684 | msgstr "git stash clear" | |
20685 | ||
20686 | #: builtin/stash.c:28 | |
20687 | msgid "" | |
20688 | "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" | |
20689 | " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" | |
20690 | " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n" | |
20691 | " [--] [<pathspec>...]]" | |
20692 | msgstr "" | |
20693 | "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" | |
20694 | " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" | |
20695 | " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n" | |
20696 | " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" | |
20697 | ||
20698 | #: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85 | |
20699 | msgid "" | |
20700 | "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" | |
20701 | " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]" | |
20702 | msgstr "" | |
20703 | "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" | |
20704 | " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]" | |
20705 | ||
20706 | #: builtin/stash.c:53 | |
20707 | msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" | |
20708 | msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" | |
20709 | ||
20710 | #: builtin/stash.c:58 | |
20711 | msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" | |
20712 | msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" | |
20713 | ||
20714 | #: builtin/stash.c:73 | |
20715 | msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>" | |
20716 | msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>" | |
20717 | ||
20718 | #: builtin/stash.c:78 | |
20719 | msgid "" | |
20720 | "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" | |
20721 | " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" | |
20722 | " [--] [<pathspec>...]]" | |
20723 | msgstr "" | |
20724 | "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" | |
20725 | " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" | |
20726 | " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" | |
20727 | ||
20728 | #: builtin/stash.c:128 | |
20729 | #, c-format | |
20730 | msgid "'%s' is not a stash-like commit" | |
20731 | msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" | |
20732 | ||
20733 | #: builtin/stash.c:148 | |
20734 | #, c-format | |
20735 | msgid "Too many revisions specified:%s" | |
20736 | msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s" | |
20737 | ||
20738 | #: builtin/stash.c:162 | |
20739 | msgid "No stash entries found." | |
20740 | msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." | |
20741 | ||
20742 | #: builtin/stash.c:176 | |
20743 | #, c-format | |
20744 | msgid "%s is not a valid reference" | |
20745 | msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ" | |
20746 | ||
20747 | #: builtin/stash.c:225 | |
20748 | msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" | |
20749 | msgstr "" | |
20750 | "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" | |
20751 | ||
20752 | #: builtin/stash.c:404 | |
20753 | msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge" | |
20754 | msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" | |
20755 | ||
20756 | #: builtin/stash.c:415 | |
20757 | #, c-format | |
20758 | msgid "could not generate diff %s^!." | |
20759 | msgstr "không thể tạo diff %s^!." | |
20760 | ||
20761 | #: builtin/stash.c:422 | |
20762 | msgid "conflicts in index.Try without --index." | |
20763 | msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." | |
20764 | ||
20765 | #: builtin/stash.c:428 | |
20766 | msgid "could not save index tree" | |
20767 | msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" | |
20768 | ||
20769 | #: builtin/stash.c:437 | |
20770 | msgid "could not restore untracked files from stash" | |
20771 | msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" | |
20772 | ||
20773 | #: builtin/stash.c:451 | |
20774 | #, c-format | |
20775 | msgid "Merging %s with %s" | |
20776 | msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" | |
20777 | ||
20778 | #: builtin/stash.c:461 | |
20779 | msgid "Index was not unstashed." | |
20780 | msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." | |
20781 | ||
20782 | #: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621 | |
20783 | msgid "attempt to recreate the index" | |
20784 | msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" | |
20785 | ||
20786 | #: builtin/stash.c:555 | |
20787 | #, c-format | |
20788 | msgid "Dropped %s (%s)" | |
20789 | msgstr "Đã xóa %s (%s)" | |
20790 | ||
20791 | #: builtin/stash.c:558 | |
20792 | #, c-format | |
20793 | msgid "%s: Could not drop stash entry" | |
20794 | msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" | |
20795 | ||
20796 | #: builtin/stash.c:583 | |
20797 | #, c-format | |
20798 | msgid "'%s' is not a stash reference" | |
20799 | msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" | |
20800 | ||
20801 | #: builtin/stash.c:633 | |
20802 | msgid "The stash entry is kept in case you need it again." | |
20803 | msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." | |
20804 | ||
20805 | #: builtin/stash.c:656 | |
20806 | msgid "No branch name specified" | |
20807 | msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" | |
20808 | ||
20809 | #: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837 | |
20810 | #, c-format | |
20811 | msgid "Cannot update %s with %s" | |
20812 | msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" | |
20813 | ||
20814 | #: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1475 builtin/stash.c:1540 | |
20815 | msgid "stash message" | |
20816 | msgstr "phần chú thích cho stash" | |
20817 | ||
20818 | #: builtin/stash.c:828 | |
20819 | msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" | |
20820 | msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" | |
20821 | ||
20822 | #: builtin/stash.c:1046 | |
20823 | msgid "No changes selected" | |
20824 | msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" | |
20825 | ||
20826 | #: builtin/stash.c:1146 | |
20827 | msgid "You do not have the initial commit yet" | |
20828 | msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" | |
20829 | ||
20830 | #: builtin/stash.c:1173 | |
20831 | msgid "Cannot save the current index state" | |
20832 | msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" | |
20833 | ||
20834 | #: builtin/stash.c:1182 | |
20835 | msgid "Cannot save the untracked files" | |
20836 | msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" | |
20837 | ||
20838 | #: builtin/stash.c:1193 builtin/stash.c:1202 | |
20839 | msgid "Cannot save the current worktree state" | |
20840 | msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" | |
20841 | ||
20842 | #: builtin/stash.c:1230 | |
20843 | msgid "Cannot record working tree state" | |
20844 | msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" | |
20845 | ||
20846 | #: builtin/stash.c:1279 | |
20847 | msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" | |
20848 | msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" | |
20849 | ||
20850 | #: builtin/stash.c:1295 | |
20851 | msgid "Did you forget to 'git add'?" | |
20852 | msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" | |
20853 | ||
20854 | #: builtin/stash.c:1310 | |
20855 | msgid "No local changes to save" | |
20856 | msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" | |
20857 | ||
20858 | #: builtin/stash.c:1317 | |
20859 | msgid "Cannot initialize stash" | |
20860 | msgstr "Không thể khởi tạo stash" | |
20861 | ||
20862 | #: builtin/stash.c:1332 | |
20863 | msgid "Cannot save the current status" | |
20864 | msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" | |
20865 | ||
20866 | #: builtin/stash.c:1337 | |
20867 | #, c-format | |
20868 | msgid "Saved working directory and index state %s" | |
20869 | msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" | |
20870 | ||
20871 | #: builtin/stash.c:1427 | |
20872 | msgid "Cannot remove worktree changes" | |
20873 | msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" | |
20874 | ||
20875 | #: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531 | |
20876 | msgid "keep index" | |
20877 | msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" | |
20878 | ||
20879 | #: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533 | |
20880 | msgid "stash in patch mode" | |
20881 | msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" | |
20882 | ||
20883 | #: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534 | |
20884 | msgid "quiet mode" | |
20885 | msgstr "chế độ im lặng" | |
20886 | ||
20887 | #: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536 | |
20888 | msgid "include untracked files in stash" | |
20889 | msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" | |
20890 | ||
20891 | #: builtin/stash.c:1473 builtin/stash.c:1538 | |
20892 | msgid "include ignore files" | |
20893 | msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" | |
20894 | ||
20895 | #: builtin/stash.c:1573 | |
20896 | msgid "" | |
20897 | "the stash.useBuiltin support has been removed!\n" | |
20898 | "See its entry in 'git help config' for details." | |
20899 | msgstr "" | |
20900 | "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n" | |
20901 | "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết." | |
20902 | ||
20903 | #: builtin/stripspace.c:18 | |
20904 | msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" | |
20905 | msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" | |
20906 | ||
20907 | #: builtin/stripspace.c:19 | |
20908 | msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" | |
20909 | msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" | |
20910 | ||
20911 | #: builtin/stripspace.c:37 | |
20912 | msgid "skip and remove all lines starting with comment character" | |
20913 | msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" | |
20914 | ||
20915 | #: builtin/stripspace.c:40 | |
20916 | msgid "prepend comment character and space to each line" | |
20917 | msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" | |
20918 | ||
20919 | #: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999 | |
20920 | #, c-format | |
20921 | msgid "Expecting a full ref name, got %s" | |
20922 | msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" | |
20923 | ||
20924 | #: builtin/submodule--helper.c:64 | |
20925 | msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" | |
20926 | msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" | |
20927 | ||
20928 | #: builtin/submodule--helper.c:102 | |
20929 | #, c-format | |
20930 | msgid "cannot strip one component off url '%s'" | |
20931 | msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" | |
20932 | ||
20933 | #: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395 | |
20934 | msgid "alternative anchor for relative paths" | |
20935 | msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" | |
20936 | ||
20937 | #: builtin/submodule--helper.c:415 | |
20938 | msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" | |
20939 | msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" | |
20940 | ||
20941 | #: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630 | |
20942 | #: builtin/submodule--helper.c:653 | |
20943 | #, c-format | |
20944 | msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" | |
20945 | msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" | |
20946 | ||
20947 | #: builtin/submodule--helper.c:524 | |
20948 | #, c-format | |
20949 | msgid "Entering '%s'\n" | |
20950 | msgstr "Đang vào “%s”\n" | |
20951 | ||
20952 | #: builtin/submodule--helper.c:527 | |
20953 | #, c-format | |
20954 | msgid "" | |
20955 | "run_command returned non-zero status for %s\n" | |
20956 | "." | |
20957 | msgstr "" | |
20958 | "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" | |
20959 | "." | |
20960 | ||
20961 | #: builtin/submodule--helper.c:549 | |
20962 | #, c-format | |
20963 | msgid "" | |
20964 | "run_command returned non-zero status while recursing in the nested " | |
20965 | "submodules of %s\n" | |
20966 | "." | |
20967 | msgstr "" | |
20968 | "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-" | |
20969 | "con lồng nhau của %s\n" | |
20970 | "." | |
20971 | ||
20972 | #: builtin/submodule--helper.c:565 | |
20973 | msgid "Suppress output of entering each submodule command" | |
20974 | msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" | |
20975 | ||
20976 | #: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063 | |
20977 | msgid "Recurse into nested submodules" | |
20978 | msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" | |
20979 | ||
20980 | #: builtin/submodule--helper.c:572 | |
20981 | msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" | |
20982 | msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" | |
20983 | ||
20984 | #: builtin/submodule--helper.c:599 | |
20985 | #, c-format | |
20986 | msgid "" | |
20987 | "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " | |
20988 | "authoritative upstream." | |
20989 | msgstr "" | |
20990 | "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " | |
20991 | "sở hữu chính nó." | |
20992 | ||
20993 | #: builtin/submodule--helper.c:667 | |
20994 | #, c-format | |
20995 | msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" | |
20996 | msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" | |
20997 | ||
20998 | #: builtin/submodule--helper.c:671 | |
20999 | #, c-format | |
21000 | msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" | |
21001 | msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" | |
21002 | ||
21003 | #: builtin/submodule--helper.c:681 | |
21004 | #, c-format | |
21005 | msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" | |
21006 | msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" | |
21007 | ||
21008 | #: builtin/submodule--helper.c:688 | |
21009 | #, c-format | |
21010 | msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" | |
21011 | msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" | |
21012 | ||
21013 | #: builtin/submodule--helper.c:710 | |
21014 | msgid "Suppress output for initializing a submodule" | |
21015 | msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" | |
21016 | ||
21017 | #: builtin/submodule--helper.c:715 | |
21018 | msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" | |
21019 | msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" | |
21020 | ||
21021 | #: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924 | |
21022 | #, c-format | |
21023 | msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" | |
21024 | msgstr "" | |
21025 | "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " | |
21026 | "“%s”" | |
21027 | ||
21028 | #: builtin/submodule--helper.c:837 | |
21029 | #, c-format | |
21030 | msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" | |
21031 | msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" | |
21032 | ||
21033 | #: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033 | |
21034 | #, c-format | |
21035 | msgid "failed to recurse into submodule '%s'" | |
21036 | msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" | |
21037 | ||
21038 | #: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199 | |
21039 | msgid "Suppress submodule status output" | |
21040 | msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" | |
21041 | ||
21042 | #: builtin/submodule--helper.c:889 | |
21043 | msgid "" | |
21044 | "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " | |
21045 | "HEAD" | |
21046 | msgstr "" | |
21047 | "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" | |
21048 | "đun-con" | |
21049 | ||
21050 | #: builtin/submodule--helper.c:890 | |
21051 | msgid "recurse into nested submodules" | |
21052 | msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" | |
21053 | ||
21054 | #: builtin/submodule--helper.c:895 | |
21055 | msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" | |
21056 | msgstr "" | |
21057 | "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" | |
21058 | ||
21059 | #: builtin/submodule--helper.c:919 | |
21060 | msgid "git submodule--helper name <path>" | |
21061 | msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" | |
21062 | ||
21063 | #: builtin/submodule--helper.c:983 | |
21064 | #, c-format | |
21065 | msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" | |
21066 | msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" | |
21067 | ||
21068 | #: builtin/submodule--helper.c:989 | |
21069 | #, c-format | |
21070 | msgid "failed to register url for submodule path '%s'" | |
21071 | msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" | |
21072 | ||
21073 | #: builtin/submodule--helper.c:1003 | |
21074 | #, c-format | |
21075 | msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" | |
21076 | msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" | |
21077 | ||
21078 | #: builtin/submodule--helper.c:1014 | |
21079 | #, c-format | |
21080 | msgid "failed to update remote for submodule '%s'" | |
21081 | msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" | |
21082 | ||
21083 | #: builtin/submodule--helper.c:1061 | |
21084 | msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" | |
21085 | msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" | |
21086 | ||
21087 | #: builtin/submodule--helper.c:1068 | |
21088 | msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" | |
21089 | msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" | |
21090 | ||
21091 | #: builtin/submodule--helper.c:1122 | |
21092 | #, c-format | |
21093 | msgid "" | |
21094 | "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " | |
21095 | "really want to remove it including all of its history)" | |
21096 | msgstr "" | |
21097 | "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " | |
21098 | "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" | |
21099 | ||
21100 | #: builtin/submodule--helper.c:1134 | |
21101 | #, c-format | |
21102 | msgid "" | |
21103 | "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " | |
21104 | "them" | |
21105 | msgstr "" | |
21106 | "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " | |
21107 | "bỏ chúng đi" | |
21108 | ||
21109 | #: builtin/submodule--helper.c:1142 | |
21110 | #, c-format | |
21111 | msgid "Cleared directory '%s'\n" | |
21112 | msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" | |
21113 | ||
21114 | #: builtin/submodule--helper.c:1144 | |
21115 | #, c-format | |
21116 | msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" | |
21117 | msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" | |
21118 | ||
21119 | #: builtin/submodule--helper.c:1155 | |
21120 | #, c-format | |
21121 | msgid "could not create empty submodule directory %s" | |
21122 | msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" | |
21123 | ||
21124 | #: builtin/submodule--helper.c:1171 | |
21125 | #, c-format | |
21126 | msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" | |
21127 | msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" | |
21128 | ||
21129 | #: builtin/submodule--helper.c:1200 | |
21130 | msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" | |
21131 | msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" | |
21132 | ||
21133 | #: builtin/submodule--helper.c:1201 | |
21134 | msgid "Unregister all submodules" | |
21135 | msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" | |
21136 | ||
21137 | #: builtin/submodule--helper.c:1206 | |
21138 | msgid "" | |
21139 | "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" | |
21140 | msgstr "" | |
21141 | "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" | |
21142 | ||
21143 | #: builtin/submodule--helper.c:1220 | |
21144 | msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" | |
21145 | msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" | |
21146 | ||
21147 | #: builtin/submodule--helper.c:1289 | |
21148 | msgid "" | |
21149 | "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n" | |
21150 | "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n" | |
21151 | "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n" | |
21152 | "'--reference-if-able' instead of '--reference'." | |
21153 | msgstr "" | |
21154 | "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp " | |
21155 | "lệ.\n" | |
21156 | "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp " | |
21157 | "này, đặt\n" | |
21158 | "submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản " | |
21159 | "bằng\n" | |
21160 | "'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'." | |
21161 | ||
21162 | #: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331 | |
21163 | #, c-format | |
21164 | msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" | |
21165 | msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" | |
21166 | ||
21167 | #: builtin/submodule--helper.c:1367 | |
21168 | #, c-format | |
21169 | msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" | |
21170 | msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" | |
21171 | ||
21172 | #: builtin/submodule--helper.c:1374 | |
21173 | #, c-format | |
21174 | msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" | |
21175 | msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" | |
21176 | ||
21177 | #: builtin/submodule--helper.c:1398 | |
21178 | msgid "where the new submodule will be cloned to" | |
21179 | msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" | |
21180 | ||
21181 | #: builtin/submodule--helper.c:1401 | |
21182 | msgid "name of the new submodule" | |
21183 | msgstr "tên của mô-đun-con mới" | |
21184 | ||
21185 | #: builtin/submodule--helper.c:1404 | |
21186 | msgid "url where to clone the submodule from" | |
21187 | msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" | |
21188 | ||
21189 | #: builtin/submodule--helper.c:1412 | |
21190 | msgid "depth for shallow clones" | |
21191 | msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" | |
21192 | ||
21193 | #: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924 | |
21194 | msgid "force cloning progress" | |
21195 | msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" | |
21196 | ||
21197 | #: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926 | |
21198 | msgid "disallow cloning into non-empty directory" | |
21199 | msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng" | |
21200 | ||
21201 | #: builtin/submodule--helper.c:1424 | |
21202 | msgid "" | |
21203 | "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " | |
21204 | "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url " | |
21205 | "<url> --path <path>" | |
21206 | msgstr "" | |
21207 | "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " | |
21208 | "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path " | |
21209 | "</đường/dẫn>" | |
21210 | ||
21211 | #: builtin/submodule--helper.c:1449 | |
21212 | #, c-format | |
21213 | msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir" | |
21214 | msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con" | |
21215 | ||
21216 | #: builtin/submodule--helper.c:1460 | |
21217 | #, c-format | |
21218 | msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" | |
21219 | msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" | |
21220 | ||
21221 | #: builtin/submodule--helper.c:1464 | |
21222 | #, c-format | |
21223 | msgid "directory not empty: '%s'" | |
21224 | msgstr "thư mục không trống: '%s'" | |
21225 | ||
21226 | #: builtin/submodule--helper.c:1476 | |
21227 | #, c-format | |
21228 | msgid "could not get submodule directory for '%s'" | |
21229 | msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" | |
21230 | ||
21231 | #: builtin/submodule--helper.c:1512 | |
21232 | #, c-format | |
21233 | msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" | |
21234 | msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" | |
21235 | ||
21236 | #: builtin/submodule--helper.c:1516 | |
21237 | #, c-format | |
21238 | msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" | |
21239 | msgstr "" | |
21240 | "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" | |
21241 | ||
21242 | #: builtin/submodule--helper.c:1617 | |
21243 | #, c-format | |
21244 | msgid "Submodule path '%s' not initialized" | |
21245 | msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" | |
21246 | ||
21247 | #: builtin/submodule--helper.c:1621 | |
21248 | msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" | |
21249 | msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" | |
21250 | ||
21251 | #: builtin/submodule--helper.c:1651 | |
21252 | #, c-format | |
21253 | msgid "Skipping unmerged submodule %s" | |
21254 | msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" | |
21255 | ||
21256 | #: builtin/submodule--helper.c:1680 | |
21257 | #, c-format | |
21258 | msgid "Skipping submodule '%s'" | |
21259 | msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" | |
21260 | ||
21261 | #: builtin/submodule--helper.c:1830 | |
21262 | #, c-format | |
21263 | msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" | |
21264 | msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" | |
21265 | ||
21266 | #: builtin/submodule--helper.c:1841 | |
21267 | #, c-format | |
21268 | msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" | |
21269 | msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" | |
21270 | ||
21271 | #: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149 | |
21272 | msgid "path into the working tree" | |
21273 | msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" | |
21274 | ||
21275 | #: builtin/submodule--helper.c:1906 | |
21276 | msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" | |
21277 | msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" | |
21278 | ||
21279 | #: builtin/submodule--helper.c:1910 | |
21280 | msgid "rebase, merge, checkout or none" | |
21281 | msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" | |
21282 | ||
21283 | #: builtin/submodule--helper.c:1916 | |
21284 | msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" | |
21285 | msgstr "" | |
21286 | "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" | |
21287 | ||
21288 | #: builtin/submodule--helper.c:1919 | |
21289 | msgid "parallel jobs" | |
21290 | msgstr "công việc đồng thời" | |
21291 | ||
21292 | #: builtin/submodule--helper.c:1921 | |
21293 | msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" | |
21294 | msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" | |
21295 | ||
21296 | #: builtin/submodule--helper.c:1922 | |
21297 | msgid "don't print cloning progress" | |
21298 | msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" | |
21299 | ||
21300 | #: builtin/submodule--helper.c:1933 | |
21301 | msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]" | |
21302 | msgstr "" | |
21303 | "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" | |
21304 | ||
21305 | #: builtin/submodule--helper.c:1946 | |
21306 | msgid "bad value for update parameter" | |
21307 | msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" | |
21308 | ||
21309 | #: builtin/submodule--helper.c:1994 | |
21310 | #, c-format | |
21311 | msgid "" | |
21312 | "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " | |
21313 | "the superproject is not on any branch" | |
21314 | msgstr "" | |
21315 | "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " | |
21316 | "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" | |
21317 | ||
21318 | #: builtin/submodule--helper.c:2117 | |
21319 | #, c-format | |
21320 | msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" | |
21321 | msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" | |
21322 | ||
21323 | #: builtin/submodule--helper.c:2150 | |
21324 | msgid "recurse into submodules" | |
21325 | msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" | |
21326 | ||
21327 | #: builtin/submodule--helper.c:2156 | |
21328 | msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" | |
21329 | msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" | |
21330 | ||
21331 | #: builtin/submodule--helper.c:2212 | |
21332 | msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" | |
21333 | msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" | |
21334 | ||
21335 | #: builtin/submodule--helper.c:2215 | |
21336 | msgid "unset the config in the .gitmodules file" | |
21337 | msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules" | |
21338 | ||
21339 | #: builtin/submodule--helper.c:2220 | |
21340 | msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" | |
21341 | msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" | |
21342 | ||
21343 | #: builtin/submodule--helper.c:2221 | |
21344 | msgid "git submodule--helper config --unset <name>" | |
21345 | msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" | |
21346 | ||
21347 | #: builtin/submodule--helper.c:2222 | |
21348 | msgid "git submodule--helper config --check-writeable" | |
21349 | msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" | |
21350 | ||
21351 | #: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:176 | |
21352 | #, sh-format | |
21353 | msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" | |
21354 | msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" | |
21355 | ||
21356 | #: builtin/submodule--helper.c:2257 | |
21357 | msgid "Suppress output for setting url of a submodule" | |
21358 | msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" | |
21359 | ||
21360 | #: builtin/submodule--helper.c:2261 | |
21361 | msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>" | |
21362 | msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>" | |
21363 | ||
21364 | #: builtin/submodule--helper.c:2323 git.c:436 git.c:683 | |
21365 | #, c-format | |
21366 | msgid "%s doesn't support --super-prefix" | |
21367 | msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" | |
21368 | ||
21369 | #: builtin/submodule--helper.c:2329 | |
21370 | #, c-format | |
21371 | msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" | |
21372 | msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" | |
21373 | ||
21374 | #: builtin/symbolic-ref.c:8 | |
21375 | msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" | |
21376 | msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" | |
21377 | ||
21378 | #: builtin/symbolic-ref.c:9 | |
21379 | msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" | |
21380 | msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" | |
21381 | ||
21382 | #: builtin/symbolic-ref.c:40 | |
21383 | msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" | |
21384 | msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)" | |
21385 | ||
21386 | #: builtin/symbolic-ref.c:41 | |
21387 | msgid "delete symbolic ref" | |
21388 | msgstr "xóa tham chiếu mềm" | |
21389 | ||
21390 | #: builtin/symbolic-ref.c:42 | |
21391 | msgid "shorten ref output" | |
21392 | msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" | |
21393 | ||
21394 | #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486 | |
21395 | msgid "reason" | |
21396 | msgstr "lý do" | |
21397 | ||
21398 | #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486 | |
21399 | msgid "reason of the update" | |
21400 | msgstr "lý do cập nhật" | |
21401 | ||
21402 | #: builtin/tag.c:25 | |
21403 | msgid "" | |
21404 | "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n" | |
21405 | "\t\t<tagname> [<head>]" | |
21406 | msgstr "" | |
21407 | "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n" | |
21408 | "\t\t<tên-thẻ> [<head>]" | |
21409 | ||
21410 | #: builtin/tag.c:27 | |
21411 | msgid "git tag -d <tagname>..." | |
21412 | msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" | |
21413 | ||
21414 | #: builtin/tag.c:28 | |
21415 | msgid "" | |
21416 | "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" | |
21417 | "points-at <object>]\n" | |
21418 | "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" | |
21419 | msgstr "" | |
21420 | "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains " | |
21421 | "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" | |
21422 | "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" | |
21423 | ||
21424 | #: builtin/tag.c:30 | |
21425 | msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." | |
21426 | msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" | |
21427 | ||
21428 | #: builtin/tag.c:89 | |
21429 | #, c-format | |
21430 | msgid "tag '%s' not found." | |
21431 | msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." | |
21432 | ||
21433 | #: builtin/tag.c:105 | |
21434 | #, c-format | |
21435 | msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" | |
21436 | msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" | |
21437 | ||
21438 | #: builtin/tag.c:135 | |
21439 | #, c-format | |
21440 | msgid "" | |
21441 | "\n" | |
21442 | "Write a message for tag:\n" | |
21443 | " %s\n" | |
21444 | "Lines starting with '%c' will be ignored.\n" | |
21445 | msgstr "" | |
21446 | "\n" | |
21447 | "Viết các ghi chú cho thẻ:\n" | |
21448 | " %s\n" | |
21449 | "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" | |
21450 | ||
21451 | #: builtin/tag.c:139 | |
21452 | #, c-format | |
21453 | msgid "" | |
21454 | "\n" | |
21455 | "Write a message for tag:\n" | |
21456 | " %s\n" | |
21457 | "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " | |
21458 | "want to.\n" | |
21459 | msgstr "" | |
21460 | "\n" | |
21461 | "Viết các ghi chú cho thẻ:\n" | |
21462 | " %s\n" | |
21463 | "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " | |
21464 | "nếu muốn.\n" | |
21465 | ||
21466 | #: builtin/tag.c:198 | |
21467 | msgid "unable to sign the tag" | |
21468 | msgstr "không thể ký thẻ" | |
21469 | ||
21470 | #: builtin/tag.c:200 | |
21471 | msgid "unable to write tag file" | |
21472 | msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" | |
21473 | ||
21474 | #: builtin/tag.c:216 | |
21475 | #, c-format | |
21476 | msgid "" | |
21477 | "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" | |
21478 | "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n" | |
21479 | "\n" | |
21480 | "\tgit tag -f %s %s^{}" | |
21481 | msgstr "" | |
21482 | "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n" | |
21483 | "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n" | |
21484 | "\n" | |
21485 | "\tgit tag -f %s %s^{}" | |
21486 | ||
21487 | #: builtin/tag.c:232 | |
21488 | msgid "bad object type." | |
21489 | msgstr "kiểu đối tượng sai." | |
21490 | ||
21491 | #: builtin/tag.c:285 | |
21492 | msgid "no tag message?" | |
21493 | msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" | |
21494 | ||
21495 | #: builtin/tag.c:292 | |
21496 | #, c-format | |
21497 | msgid "The tag message has been left in %s\n" | |
21498 | msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" | |
21499 | ||
21500 | #: builtin/tag.c:403 | |
21501 | msgid "list tag names" | |
21502 | msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" | |
21503 | ||
21504 | #: builtin/tag.c:405 | |
21505 | msgid "print <n> lines of each tag message" | |
21506 | msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" | |
21507 | ||
21508 | #: builtin/tag.c:407 | |
21509 | msgid "delete tags" | |
21510 | msgstr "xóa thẻ" | |
21511 | ||
21512 | #: builtin/tag.c:408 | |
21513 | msgid "verify tags" | |
21514 | msgstr "thẩm tra thẻ" | |
21515 | ||
21516 | #: builtin/tag.c:410 | |
21517 | msgid "Tag creation options" | |
21518 | msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" | |
21519 | ||
21520 | #: builtin/tag.c:412 | |
21521 | msgid "annotated tag, needs a message" | |
21522 | msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" | |
21523 | ||
21524 | #: builtin/tag.c:414 | |
21525 | msgid "tag message" | |
21526 | msgstr "phần chú thích cho thẻ" | |
21527 | ||
21528 | #: builtin/tag.c:416 | |
21529 | msgid "force edit of tag message" | |
21530 | msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" | |
21531 | ||
21532 | #: builtin/tag.c:417 | |
21533 | msgid "annotated and GPG-signed tag" | |
21534 | msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" | |
21535 | ||
21536 | #: builtin/tag.c:420 | |
21537 | msgid "use another key to sign the tag" | |
21538 | msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" | |
21539 | ||
21540 | #: builtin/tag.c:421 | |
21541 | msgid "replace the tag if exists" | |
21542 | msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" | |
21543 | ||
21544 | #: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492 | |
21545 | msgid "create a reflog" | |
21546 | msgstr "tạo một reflog" | |
21547 | ||
21548 | #: builtin/tag.c:424 | |
21549 | msgid "Tag listing options" | |
21550 | msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" | |
21551 | ||
21552 | #: builtin/tag.c:425 | |
21553 | msgid "show tag list in columns" | |
21554 | msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" | |
21555 | ||
21556 | #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428 | |
21557 | msgid "print only tags that contain the commit" | |
21558 | msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" | |
21559 | ||
21560 | #: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429 | |
21561 | msgid "print only tags that don't contain the commit" | |
21562 | msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" | |
21563 | ||
21564 | #: builtin/tag.c:430 | |
21565 | msgid "print only tags that are merged" | |
21566 | msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" | |
21567 | ||
21568 | #: builtin/tag.c:431 | |
21569 | msgid "print only tags that are not merged" | |
21570 | msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" | |
21571 | ||
21572 | #: builtin/tag.c:435 | |
21573 | msgid "print only tags of the object" | |
21574 | msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" | |
21575 | ||
21576 | #: builtin/tag.c:483 | |
21577 | msgid "--column and -n are incompatible" | |
21578 | msgstr "--column và -n xung khắc nhau" | |
21579 | ||
21580 | #: builtin/tag.c:505 | |
21581 | msgid "-n option is only allowed in list mode" | |
21582 | msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" | |
21583 | ||
21584 | #: builtin/tag.c:507 | |
21585 | msgid "--contains option is only allowed in list mode" | |
21586 | msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" | |
21587 | ||
21588 | #: builtin/tag.c:509 | |
21589 | msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" | |
21590 | msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" | |
21591 | ||
21592 | #: builtin/tag.c:511 | |
21593 | msgid "--points-at option is only allowed in list mode" | |
21594 | msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" | |
21595 | ||
21596 | #: builtin/tag.c:513 | |
21597 | msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" | |
21598 | msgstr "" | |
21599 | "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" | |
21600 | ||
21601 | #: builtin/tag.c:524 | |
21602 | msgid "only one -F or -m option is allowed." | |
21603 | msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." | |
21604 | ||
21605 | #: builtin/tag.c:543 | |
21606 | msgid "too many params" | |
21607 | msgstr "quá nhiều đối số" | |
21608 | ||
21609 | #: builtin/tag.c:549 | |
21610 | #, c-format | |
21611 | msgid "'%s' is not a valid tag name." | |
21612 | msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." | |
21613 | ||
21614 | #: builtin/tag.c:554 | |
21615 | #, c-format | |
21616 | msgid "tag '%s' already exists" | |
21617 | msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" | |
21618 | ||
21619 | #: builtin/tag.c:585 | |
21620 | #, c-format | |
21621 | msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" | |
21622 | msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" | |
21623 | ||
21624 | #: builtin/unpack-objects.c:502 | |
21625 | msgid "Unpacking objects" | |
21626 | msgstr "Đang giải nén các đối tượng" | |
21627 | ||
21628 | #: builtin/update-index.c:84 | |
21629 | #, c-format | |
21630 | msgid "failed to create directory %s" | |
21631 | msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" | |
21632 | ||
21633 | #: builtin/update-index.c:100 | |
21634 | #, c-format | |
21635 | msgid "failed to create file %s" | |
21636 | msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" | |
21637 | ||
21638 | #: builtin/update-index.c:108 | |
21639 | #, c-format | |
21640 | msgid "failed to delete file %s" | |
21641 | msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" | |
21642 | ||
21643 | #: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221 | |
21644 | #, c-format | |
21645 | msgid "failed to delete directory %s" | |
21646 | msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" | |
21647 | ||
21648 | #: builtin/update-index.c:140 | |
21649 | #, c-format | |
21650 | msgid "Testing mtime in '%s' " | |
21651 | msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” " | |
21652 | ||
21653 | #: builtin/update-index.c:154 | |
21654 | msgid "directory stat info does not change after adding a new file" | |
21655 | msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" | |
21656 | ||
21657 | #: builtin/update-index.c:167 | |
21658 | msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" | |
21659 | msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" | |
21660 | ||
21661 | #: builtin/update-index.c:180 | |
21662 | msgid "directory stat info changes after updating a file" | |
21663 | msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" | |
21664 | ||
21665 | #: builtin/update-index.c:191 | |
21666 | msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" | |
21667 | msgstr "" | |
21668 | "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " | |
21669 | "mục con" | |
21670 | ||
21671 | #: builtin/update-index.c:202 | |
21672 | msgid "directory stat info does not change after deleting a file" | |
21673 | msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" | |
21674 | ||
21675 | #: builtin/update-index.c:215 | |
21676 | msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" | |
21677 | msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" | |
21678 | ||
21679 | #: builtin/update-index.c:222 | |
21680 | msgid " OK" | |
21681 | msgstr " Đồng ý" | |
21682 | ||
21683 | #: builtin/update-index.c:591 | |
21684 | msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" | |
21685 | msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" | |
21686 | ||
21687 | #: builtin/update-index.c:974 | |
21688 | msgid "continue refresh even when index needs update" | |
21689 | msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" | |
21690 | ||
21691 | #: builtin/update-index.c:977 | |
21692 | msgid "refresh: ignore submodules" | |
21693 | msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" | |
21694 | ||
21695 | #: builtin/update-index.c:980 | |
21696 | msgid "do not ignore new files" | |
21697 | msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" | |
21698 | ||
21699 | #: builtin/update-index.c:982 | |
21700 | msgid "let files replace directories and vice-versa" | |
21701 | msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" | |
21702 | ||
21703 | #: builtin/update-index.c:984 | |
21704 | msgid "notice files missing from worktree" | |
21705 | msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" | |
21706 | ||
21707 | #: builtin/update-index.c:986 | |
21708 | msgid "refresh even if index contains unmerged entries" | |
21709 | msgstr "" | |
21710 | "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" | |
21711 | ||
21712 | #: builtin/update-index.c:989 | |
21713 | msgid "refresh stat information" | |
21714 | msgstr "lấy lại thông tin thống kê" | |
21715 | ||
21716 | #: builtin/update-index.c:993 | |
21717 | msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" | |
21718 | msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" | |
21719 | ||
21720 | #: builtin/update-index.c:997 | |
21721 | msgid "<mode>,<object>,<path>" | |
21722 | msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" | |
21723 | ||
21724 | #: builtin/update-index.c:998 | |
21725 | msgid "add the specified entry to the index" | |
21726 | msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" | |
21727 | ||
21728 | #: builtin/update-index.c:1008 | |
21729 | msgid "mark files as \"not changing\"" | |
21730 | msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" | |
21731 | ||
21732 | #: builtin/update-index.c:1011 | |
21733 | msgid "clear assumed-unchanged bit" | |
21734 | msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" | |
21735 | ||
21736 | #: builtin/update-index.c:1014 | |
21737 | msgid "mark files as \"index-only\"" | |
21738 | msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" | |
21739 | ||
21740 | #: builtin/update-index.c:1017 | |
21741 | msgid "clear skip-worktree bit" | |
21742 | msgstr "xóa bít skip-worktree" | |
21743 | ||
21744 | #: builtin/update-index.c:1020 | |
21745 | msgid "do not touch index-only entries" | |
21746 | msgstr "đừng động vào các mục index-only" | |
21747 | ||
21748 | #: builtin/update-index.c:1022 | |
21749 | msgid "add to index only; do not add content to object database" | |
21750 | msgstr "" | |
21751 | "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" | |
21752 | ||
21753 | #: builtin/update-index.c:1024 | |
21754 | msgid "remove named paths even if present in worktree" | |
21755 | msgstr "" | |
21756 | "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " | |
21757 | "làm việc" | |
21758 | ||
21759 | #: builtin/update-index.c:1026 | |
21760 | msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" | |
21761 | msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" | |
21762 | ||
21763 | #: builtin/update-index.c:1028 | |
21764 | msgid "read list of paths to be updated from standard input" | |
21765 | msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
21766 | ||
21767 | #: builtin/update-index.c:1032 | |
21768 | msgid "add entries from standard input to the index" | |
21769 | msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" | |
21770 | ||
21771 | #: builtin/update-index.c:1036 | |
21772 | msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" | |
21773 | msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" | |
21774 | ||
21775 | #: builtin/update-index.c:1040 | |
21776 | msgid "only update entries that differ from HEAD" | |
21777 | msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" | |
21778 | ||
21779 | #: builtin/update-index.c:1044 | |
21780 | msgid "ignore files missing from worktree" | |
21781 | msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" | |
21782 | ||
21783 | #: builtin/update-index.c:1047 | |
21784 | msgid "report actions to standard output" | |
21785 | msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" | |
21786 | ||
21787 | #: builtin/update-index.c:1049 | |
21788 | msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" | |
21789 | msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" | |
21790 | ||
21791 | #: builtin/update-index.c:1053 | |
21792 | msgid "write index in this format" | |
21793 | msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" | |
21794 | ||
21795 | #: builtin/update-index.c:1055 | |
21796 | msgid "enable or disable split index" | |
21797 | msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" | |
21798 | ||
21799 | #: builtin/update-index.c:1057 | |
21800 | msgid "enable/disable untracked cache" | |
21801 | msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" | |
21802 | ||
21803 | #: builtin/update-index.c:1059 | |
21804 | msgid "test if the filesystem supports untracked cache" | |
21805 | msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" | |
21806 | ||
21807 | #: builtin/update-index.c:1061 | |
21808 | msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" | |
21809 | msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" | |
21810 | ||
21811 | #: builtin/update-index.c:1063 | |
21812 | msgid "write out the index even if is not flagged as changed" | |
21813 | msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" | |
21814 | ||
21815 | #: builtin/update-index.c:1065 | |
21816 | msgid "enable or disable file system monitor" | |
21817 | msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" | |
21818 | ||
21819 | #: builtin/update-index.c:1067 | |
21820 | msgid "mark files as fsmonitor valid" | |
21821 | msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" | |
21822 | ||
21823 | #: builtin/update-index.c:1070 | |
21824 | msgid "clear fsmonitor valid bit" | |
21825 | msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" | |
21826 | ||
21827 | #: builtin/update-index.c:1173 | |
21828 | msgid "" | |
21829 | "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " | |
21830 | "enable split index" | |
21831 | msgstr "" | |
21832 | "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " | |
21833 | "muốn bật chia tách mục lục" | |
21834 | ||
21835 | #: builtin/update-index.c:1182 | |
21836 | msgid "" | |
21837 | "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " | |
21838 | "disable split index" | |
21839 | msgstr "" | |
21840 | "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " | |
21841 | "muốn tắt chia tách mục lục" | |
21842 | ||
21843 | #: builtin/update-index.c:1194 | |
21844 | msgid "" | |
21845 | "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " | |
21846 | "to disable the untracked cache" | |
21847 | msgstr "" | |
21848 | "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " | |
21849 | "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" | |
21850 | ||
21851 | #: builtin/update-index.c:1198 | |
21852 | msgid "Untracked cache disabled" | |
21853 | msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" | |
21854 | ||
21855 | #: builtin/update-index.c:1206 | |
21856 | msgid "" | |
21857 | "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " | |
21858 | "to enable the untracked cache" | |
21859 | msgstr "" | |
21860 | "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " | |
21861 | "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" | |
21862 | ||
21863 | #: builtin/update-index.c:1210 | |
21864 | #, c-format | |
21865 | msgid "Untracked cache enabled for '%s'" | |
21866 | msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" | |
21867 | ||
21868 | #: builtin/update-index.c:1218 | |
21869 | msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" | |
21870 | msgstr "" | |
21871 | "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " | |
21872 | "thống tập tin" | |
21873 | ||
21874 | #: builtin/update-index.c:1222 | |
21875 | msgid "fsmonitor enabled" | |
21876 | msgstr "fsmonitor được bật" | |
21877 | ||
21878 | #: builtin/update-index.c:1225 | |
21879 | msgid "" | |
21880 | "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" | |
21881 | msgstr "" | |
21882 | "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " | |
21883 | "thống tập tin" | |
21884 | ||
21885 | #: builtin/update-index.c:1229 | |
21886 | msgid "fsmonitor disabled" | |
21887 | msgstr "fsmonitor bị tắt" | |
21888 | ||
21889 | #: builtin/update-ref.c:10 | |
21890 | msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" | |
21891 | msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" | |
21892 | ||
21893 | #: builtin/update-ref.c:11 | |
21894 | msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" | |
21895 | msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" | |
21896 | ||
21897 | #: builtin/update-ref.c:12 | |
21898 | msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" | |
21899 | msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]" | |
21900 | ||
21901 | #: builtin/update-ref.c:487 | |
21902 | msgid "delete the reference" | |
21903 | msgstr "xóa tham chiếu" | |
21904 | ||
21905 | #: builtin/update-ref.c:489 | |
21906 | msgid "update <refname> not the one it points to" | |
21907 | msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" | |
21908 | ||
21909 | #: builtin/update-ref.c:490 | |
21910 | msgid "stdin has NUL-terminated arguments" | |
21911 | msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" | |
21912 | ||
21913 | #: builtin/update-ref.c:491 | |
21914 | msgid "read updates from stdin" | |
21915 | msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
21916 | ||
21917 | #: builtin/update-server-info.c:7 | |
21918 | msgid "git update-server-info [--force]" | |
21919 | msgstr "git update-server-info [--force]" | |
21920 | ||
21921 | #: builtin/update-server-info.c:15 | |
21922 | msgid "update the info files from scratch" | |
21923 | msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" | |
21924 | ||
21925 | #: builtin/upload-pack.c:11 | |
21926 | msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" | |
21927 | msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" | |
21928 | ||
21929 | #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17 | |
21930 | msgid "quit after a single request/response exchange" | |
21931 | msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" | |
21932 | ||
21933 | #: builtin/upload-pack.c:25 | |
21934 | msgid "exit immediately after initial ref advertisement" | |
21935 | msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" | |
21936 | ||
21937 | #: builtin/upload-pack.c:27 | |
21938 | msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" | |
21939 | msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" | |
21940 | ||
21941 | #: builtin/upload-pack.c:29 | |
21942 | msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" | |
21943 | msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" | |
21944 | ||
21945 | #: builtin/verify-commit.c:19 | |
21946 | msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." | |
21947 | msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" | |
21948 | ||
21949 | #: builtin/verify-commit.c:68 | |
21950 | msgid "print commit contents" | |
21951 | msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" | |
21952 | ||
21953 | #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37 | |
21954 | msgid "print raw gpg status output" | |
21955 | msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" | |
21956 | ||
21957 | #: builtin/verify-pack.c:55 | |
21958 | msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." | |
21959 | msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" | |
21960 | ||
21961 | #: builtin/verify-pack.c:65 | |
21962 | msgid "verbose" | |
21963 | msgstr "chi tiết" | |
21964 | ||
21965 | #: builtin/verify-pack.c:67 | |
21966 | msgid "show statistics only" | |
21967 | msgstr "chỉ hiển thị thống kê" | |
21968 | ||
21969 | #: builtin/verify-tag.c:18 | |
21970 | msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..." | |
21971 | msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" | |
21972 | ||
21973 | #: builtin/verify-tag.c:36 | |
21974 | msgid "print tag contents" | |
21975 | msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" | |
21976 | ||
21977 | #: builtin/worktree.c:17 | |
21978 | msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" | |
21979 | msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" | |
21980 | ||
21981 | #: builtin/worktree.c:18 | |
21982 | msgid "git worktree list [<options>]" | |
21983 | msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" | |
21984 | ||
21985 | #: builtin/worktree.c:19 | |
21986 | msgid "git worktree lock [<options>] <path>" | |
21987 | msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" | |
21988 | ||
21989 | #: builtin/worktree.c:20 | |
21990 | msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" | |
21991 | msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" | |
21992 | ||
21993 | #: builtin/worktree.c:21 | |
21994 | msgid "git worktree prune [<options>]" | |
21995 | msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" | |
21996 | ||
21997 | #: builtin/worktree.c:22 | |
21998 | msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" | |
21999 | msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" | |
22000 | ||
22001 | #: builtin/worktree.c:23 | |
22002 | msgid "git worktree unlock <path>" | |
22003 | msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" | |
22004 | ||
22005 | #: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:894 | |
22006 | #, c-format | |
22007 | msgid "failed to delete '%s'" | |
22008 | msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" | |
22009 | ||
22010 | #: builtin/worktree.c:79 | |
22011 | #, c-format | |
22012 | msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" | |
22013 | msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" | |
22014 | ||
22015 | #: builtin/worktree.c:85 | |
22016 | #, c-format | |
22017 | msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" | |
22018 | msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" | |
22019 | ||
22020 | #: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99 | |
22021 | #, c-format | |
22022 | msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" | |
22023 | msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" | |
22024 | ||
22025 | #: builtin/worktree.c:109 | |
22026 | #, c-format | |
22027 | msgid "" | |
22028 | "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " | |
22029 | "%<PRIuMAX>)" | |
22030 | msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" | |
22031 | ||
22032 | #: builtin/worktree.c:117 | |
22033 | #, c-format | |
22034 | msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" | |
22035 | msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" | |
22036 | ||
22037 | #: builtin/worktree.c:126 | |
22038 | #, c-format | |
22039 | msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" | |
22040 | msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" | |
22041 | ||
22042 | #: builtin/worktree.c:165 | |
22043 | msgid "report pruned working trees" | |
22044 | msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" | |
22045 | ||
22046 | #: builtin/worktree.c:167 | |
22047 | msgid "expire working trees older than <time>" | |
22048 | msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" | |
22049 | ||
22050 | #: builtin/worktree.c:234 | |
22051 | #, c-format | |
22052 | msgid "'%s' already exists" | |
22053 | msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" | |
22054 | ||
22055 | #: builtin/worktree.c:244 | |
22056 | #, c-format | |
22057 | msgid "unable to re-add worktree '%s'" | |
22058 | msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" | |
22059 | ||
22060 | #: builtin/worktree.c:249 | |
22061 | #, c-format | |
22062 | msgid "" | |
22063 | "'%s' is a missing but locked worktree;\n" | |
22064 | "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" | |
22065 | msgstr "" | |
22066 | "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" | |
22067 | "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" | |
22068 | ||
22069 | #: builtin/worktree.c:251 | |
22070 | #, c-format | |
22071 | msgid "" | |
22072 | "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" | |
22073 | "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" | |
22074 | msgstr "" | |
22075 | "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" | |
22076 | "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" | |
22077 | ||
22078 | #: builtin/worktree.c:301 | |
22079 | #, c-format | |
22080 | msgid "could not create directory of '%s'" | |
22081 | msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" | |
22082 | ||
22083 | #: builtin/worktree.c:435 builtin/worktree.c:441 | |
22084 | #, c-format | |
22085 | msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" | |
22086 | msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" | |
22087 | ||
22088 | #: builtin/worktree.c:437 | |
22089 | #, c-format | |
22090 | msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" | |
22091 | msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" | |
22092 | ||
22093 | #: builtin/worktree.c:446 | |
22094 | #, c-format | |
22095 | msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" | |
22096 | msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" | |
22097 | ||
22098 | #: builtin/worktree.c:452 | |
22099 | #, c-format | |
22100 | msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" | |
22101 | msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" | |
22102 | ||
22103 | #: builtin/worktree.c:493 | |
22104 | msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" | |
22105 | msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" | |
22106 | ||
22107 | #: builtin/worktree.c:496 | |
22108 | msgid "create a new branch" | |
22109 | msgstr "tạo nhánh mới" | |
22110 | ||
22111 | #: builtin/worktree.c:498 | |
22112 | msgid "create or reset a branch" | |
22113 | msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" | |
22114 | ||
22115 | #: builtin/worktree.c:500 | |
22116 | msgid "populate the new working tree" | |
22117 | msgstr "di chuyển cây làm việc mới" | |
22118 | ||
22119 | #: builtin/worktree.c:501 | |
22120 | msgid "keep the new working tree locked" | |
22121 | msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" | |
22122 | ||
22123 | #: builtin/worktree.c:504 | |
22124 | msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" | |
22125 | msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" | |
22126 | ||
22127 | #: builtin/worktree.c:507 | |
22128 | msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" | |
22129 | msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" | |
22130 | ||
22131 | #: builtin/worktree.c:515 | |
22132 | msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" | |
22133 | msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" | |
22134 | ||
22135 | #: builtin/worktree.c:576 | |
22136 | msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" | |
22137 | msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" | |
22138 | ||
22139 | #: builtin/worktree.c:676 | |
22140 | msgid "reason for locking" | |
22141 | msgstr "lý do khóa" | |
22142 | ||
22143 | #: builtin/worktree.c:688 builtin/worktree.c:721 builtin/worktree.c:795 | |
22144 | #: builtin/worktree.c:922 | |
22145 | #, c-format | |
22146 | msgid "'%s' is not a working tree" | |
22147 | msgstr "%s không phải là cây làm việc" | |
22148 | ||
22149 | #: builtin/worktree.c:690 builtin/worktree.c:723 | |
22150 | msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" | |
22151 | msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" | |
22152 | ||
22153 | #: builtin/worktree.c:695 | |
22154 | #, c-format | |
22155 | msgid "'%s' is already locked, reason: %s" | |
22156 | msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" | |
22157 | ||
22158 | #: builtin/worktree.c:697 | |
22159 | #, c-format | |
22160 | msgid "'%s' is already locked" | |
22161 | msgstr "“%s” đã được khóa rồi" | |
22162 | ||
22163 | #: builtin/worktree.c:725 | |
22164 | #, c-format | |
22165 | msgid "'%s' is not locked" | |
22166 | msgstr "“%s” chưa bị khóa" | |
22167 | ||
22168 | #: builtin/worktree.c:766 | |
22169 | msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" | |
22170 | msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" | |
22171 | ||
22172 | #: builtin/worktree.c:774 | |
22173 | msgid "force move even if worktree is dirty or locked" | |
22174 | msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" | |
22175 | ||
22176 | #: builtin/worktree.c:797 builtin/worktree.c:924 | |
22177 | #, c-format | |
22178 | msgid "'%s' is a main working tree" | |
22179 | msgstr "“%s” là cây làm việc chính" | |
22180 | ||
22181 | #: builtin/worktree.c:802 | |
22182 | #, c-format | |
22183 | msgid "could not figure out destination name from '%s'" | |
22184 | msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" | |
22185 | ||
22186 | #: builtin/worktree.c:808 | |
22187 | #, c-format | |
22188 | msgid "target '%s' already exists" | |
22189 | msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" | |
22190 | ||
22191 | #: builtin/worktree.c:816 | |
22192 | #, c-format | |
22193 | msgid "" | |
22194 | "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" | |
22195 | "use 'move -f -f' to override or unlock first" | |
22196 | msgstr "" | |
22197 | "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" | |
22198 | "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" | |
22199 | ||
22200 | #: builtin/worktree.c:818 | |
22201 | msgid "" | |
22202 | "cannot move a locked working tree;\n" | |
22203 | "use 'move -f -f' to override or unlock first" | |
22204 | msgstr "" | |
22205 | "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" | |
22206 | "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" | |
22207 | ||
22208 | #: builtin/worktree.c:821 | |
22209 | #, c-format | |
22210 | msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" | |
22211 | msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" | |
22212 | ||
22213 | #: builtin/worktree.c:826 | |
22214 | #, c-format | |
22215 | msgid "failed to move '%s' to '%s'" | |
22216 | msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" | |
22217 | ||
22218 | #: builtin/worktree.c:874 | |
22219 | #, c-format | |
22220 | msgid "failed to run 'git status' on '%s'" | |
22221 | msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" | |
22222 | ||
22223 | #: builtin/worktree.c:878 | |
22224 | #, c-format | |
22225 | msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" | |
22226 | msgstr "" | |
22227 | "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" | |
22228 | "force để xóa nó" | |
22229 | ||
22230 | #: builtin/worktree.c:883 | |
22231 | #, c-format | |
22232 | msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" | |
22233 | msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" | |
22234 | ||
22235 | #: builtin/worktree.c:906 | |
22236 | msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" | |
22237 | msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" | |
22238 | ||
22239 | #: builtin/worktree.c:929 | |
22240 | #, c-format | |
22241 | msgid "" | |
22242 | "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" | |
22243 | "use 'remove -f -f' to override or unlock first" | |
22244 | msgstr "" | |
22245 | "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" | |
22246 | "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" | |
22247 | ||
22248 | #: builtin/worktree.c:931 | |
22249 | msgid "" | |
22250 | "cannot remove a locked working tree;\n" | |
22251 | "use 'remove -f -f' to override or unlock first" | |
22252 | msgstr "" | |
22253 | "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" | |
22254 | "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" | |
22255 | ||
22256 | #: builtin/worktree.c:934 | |
22257 | #, c-format | |
22258 | msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" | |
22259 | msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" | |
22260 | ||
22261 | #: builtin/write-tree.c:15 | |
22262 | msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" | |
22263 | msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" | |
22264 | ||
22265 | #: builtin/write-tree.c:28 | |
22266 | msgid "<prefix>/" | |
22267 | msgstr "<tiền tố>/" | |
22268 | ||
22269 | #: builtin/write-tree.c:29 | |
22270 | msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" | |
22271 | msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" | |
22272 | ||
22273 | #: builtin/write-tree.c:31 | |
22274 | msgid "only useful for debugging" | |
22275 | msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" | |
22276 | ||
22277 | #: bugreport.c:14 | |
22278 | msgid "git version:\n" | |
22279 | msgstr "phiên bản git:\n" | |
22280 | ||
22281 | #: bugreport.c:20 | |
22282 | #, c-format | |
22283 | msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" | |
22284 | msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n" | |
22285 | ||
22286 | #: bugreport.c:30 | |
22287 | msgid "compiler info: " | |
22288 | msgstr "thông tin trình biên dịch: " | |
22289 | ||
22290 | #: bugreport.c:32 | |
22291 | msgid "libc info: " | |
22292 | msgstr "thông tin libc: " | |
22293 | ||
22294 | #: bugreport.c:74 | |
22295 | msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" | |
22296 | msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" | |
22297 | ||
22298 | #: bugreport.c:84 | |
22299 | msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]" | |
22300 | msgstr "" | |
22301 | "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]" | |
22302 | ||
22303 | #: bugreport.c:91 | |
22304 | msgid "" | |
22305 | "Thank you for filling out a Git bug report!\n" | |
22306 | "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" | |
22307 | "\n" | |
22308 | "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n" | |
22309 | "\n" | |
22310 | "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n" | |
22311 | "\n" | |
22312 | "What happened instead? (Actual behavior)\n" | |
22313 | "\n" | |
22314 | "What's different between what you expected and what actually happened?\n" | |
22315 | "\n" | |
22316 | "Anything else you want to add:\n" | |
22317 | "\n" | |
22318 | "Please review the rest of the bug report below.\n" | |
22319 | "You can delete any lines you don't wish to share.\n" | |
22320 | msgstr "" | |
22321 | "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" | |
22322 | "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" | |
22323 | "\n" | |
22324 | "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n" | |
22325 | "\n" | |
22326 | "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" | |
22327 | "\n" | |
22328 | "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" | |
22329 | "\n" | |
22330 | "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" | |
22331 | "\n" | |
22332 | "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" | |
22333 | "\n" | |
22334 | "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" | |
22335 | "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" | |
22336 | ||
22337 | #: bugreport.c:130 | |
22338 | msgid "specify a destination for the bugreport file" | |
22339 | msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" | |
22340 | ||
22341 | #: bugreport.c:132 | |
22342 | msgid "specify a strftime format suffix for the filename" | |
22343 | msgstr "" | |
22344 | "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" | |
22345 | ||
22346 | #: bugreport.c:156 | |
22347 | #, c-format | |
22348 | msgid "could not create leading directories for '%s'" | |
22349 | msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" | |
22350 | ||
22351 | #: bugreport.c:163 | |
22352 | msgid "System Info" | |
22353 | msgstr "Thông tin hệ thống" | |
22354 | ||
22355 | #: bugreport.c:166 | |
22356 | msgid "Enabled Hooks" | |
22357 | msgstr "Các Móc đã được bật" | |
22358 | ||
22359 | #: bugreport.c:174 | |
22360 | #, c-format | |
22361 | msgid "couldn't create a new file at '%s'" | |
22362 | msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”" | |
22363 | ||
22364 | #: bugreport.c:186 | |
22365 | #, c-format | |
22366 | msgid "Created new report at '%s'.\n" | |
22367 | msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" | |
22368 | ||
22369 | #: fast-import.c:3085 | |
22370 | #, c-format | |
22371 | msgid "Missing from marks for submodule '%s'" | |
22372 | msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" | |
22373 | ||
22374 | #: fast-import.c:3087 | |
22375 | #, c-format | |
22376 | msgid "Missing to marks for submodule '%s'" | |
22377 | msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" | |
22378 | ||
22379 | #: fast-import.c:3222 | |
22380 | #, c-format | |
22381 | msgid "Expected 'mark' command, got %s" | |
22382 | msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s" | |
22383 | ||
22384 | #: fast-import.c:3227 | |
22385 | #, c-format | |
22386 | msgid "Expected 'to' command, got %s" | |
22387 | msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s" | |
22388 | ||
22389 | #: fast-import.c:3317 | |
22390 | msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" | |
22391 | msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" | |
22392 | ||
22393 | #: fast-import.c:3371 | |
22394 | #, c-format | |
22395 | msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" | |
22396 | msgstr "" | |
22397 | "tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" | |
22398 | ||
22399 | #: credential-cache--daemon.c:223 | |
22400 | #, c-format | |
22401 | msgid "" | |
22402 | "The permissions on your socket directory are too loose; other\n" | |
22403 | "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" | |
22404 | "\n" | |
22405 | "\tchmod 0700 %s" | |
22406 | msgstr "" | |
22407 | "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" | |
22408 | "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" | |
22409 | "\n" | |
22410 | "\tchmod 0700 %s" | |
22411 | ||
22412 | #: credential-cache--daemon.c:272 | |
22413 | msgid "print debugging messages to stderr" | |
22414 | msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" | |
22415 | ||
22416 | #: t/helper/test-reach.c:152 | |
22417 | #, c-format | |
22418 | msgid "commit %s is not marked reachable" | |
22419 | msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" | |
22420 | ||
22421 | #: t/helper/test-reach.c:162 | |
22422 | msgid "too many commits marked reachable" | |
22423 | msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" | |
22424 | ||
22425 | #: t/helper/test-serve-v2.c:7 | |
22426 | msgid "test-tool serve-v2 [<options>]" | |
22427 | msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]" | |
22428 | ||
22429 | #: t/helper/test-serve-v2.c:19 | |
22430 | msgid "exit immediately after advertising capabilities" | |
22431 | msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" | |
22432 | ||
22433 | #: git.c:28 | |
22434 | msgid "" | |
22435 | "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" | |
22436 | " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n" | |
22437 | " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" | |
22438 | "bare]\n" | |
22439 | " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" | |
22440 | " <command> [<args>]" | |
22441 | msgstr "" | |
22442 | "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" | |
22443 | " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-" | |
22444 | "path]\n" | |
22445 | " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--" | |
22446 | "bare]\n" | |
22447 | " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" | |
22448 | "namespace=<tên>]\n" | |
22449 | " <lệnh> [<các tham số>]" | |
22450 | ||
22451 | #: git.c:35 | |
22452 | msgid "" | |
22453 | "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" | |
22454 | "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" | |
22455 | "to read about a specific subcommand or concept.\n" | |
22456 | "See 'git help git' for an overview of the system." | |
22457 | msgstr "" | |
22458 | "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" | |
22459 | "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" | |
22460 | "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" | |
22461 | "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống." | |
22462 | ||
22463 | #: git.c:187 | |
22464 | #, c-format | |
22465 | msgid "no directory given for --git-dir\n" | |
22466 | msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" | |
22467 | ||
22468 | #: git.c:201 | |
22469 | #, c-format | |
22470 | msgid "no namespace given for --namespace\n" | |
22471 | msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" | |
22472 | ||
22473 | #: git.c:215 | |
22474 | #, c-format | |
22475 | msgid "no directory given for --work-tree\n" | |
22476 | msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" | |
22477 | ||
22478 | #: git.c:229 | |
22479 | #, c-format | |
22480 | msgid "no prefix given for --super-prefix\n" | |
22481 | msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" | |
22482 | ||
22483 | #: git.c:251 | |
22484 | #, c-format | |
22485 | msgid "-c expects a configuration string\n" | |
22486 | msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" | |
22487 | ||
22488 | #: git.c:289 | |
22489 | #, c-format | |
22490 | msgid "no directory given for -C\n" | |
22491 | msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" | |
22492 | ||
22493 | #: git.c:315 | |
22494 | #, c-format | |
22495 | msgid "unknown option: %s\n" | |
22496 | msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" | |
22497 | ||
22498 | #: git.c:362 | |
22499 | #, c-format | |
22500 | msgid "while expanding alias '%s': '%s'" | |
22501 | msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" | |
22502 | ||
22503 | #: git.c:371 | |
22504 | #, c-format | |
22505 | msgid "" | |
22506 | "alias '%s' changes environment variables.\n" | |
22507 | "You can use '!git' in the alias to do this" | |
22508 | msgstr "" | |
22509 | "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" | |
22510 | "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" | |
22511 | ||
22512 | #: git.c:378 | |
22513 | #, c-format | |
22514 | msgid "empty alias for %s" | |
22515 | msgstr "làm trống bí danh cho %s" | |
22516 | ||
22517 | #: git.c:381 | |
22518 | #, c-format | |
22519 | msgid "recursive alias: %s" | |
22520 | msgstr "đệ quy các bí danh: %s" | |
22521 | ||
22522 | #: git.c:463 | |
22523 | msgid "write failure on standard output" | |
22524 | msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" | |
22525 | ||
22526 | #: git.c:465 | |
22527 | msgid "unknown write failure on standard output" | |
22528 | msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" | |
22529 | ||
22530 | #: git.c:467 | |
22531 | msgid "close failed on standard output" | |
22532 | msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" | |
22533 | ||
22534 | #: git.c:792 | |
22535 | #, c-format | |
22536 | msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" | |
22537 | msgstr "" | |
22538 | "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" | |
22539 | ||
22540 | #: git.c:842 | |
22541 | #, c-format | |
22542 | msgid "cannot handle %s as a builtin" | |
22543 | msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" | |
22544 | ||
22545 | #: git.c:855 | |
22546 | #, c-format | |
22547 | msgid "" | |
22548 | "usage: %s\n" | |
22549 | "\n" | |
22550 | msgstr "" | |
22551 | "cách dùng: %s\n" | |
22552 | "\n" | |
22553 | ||
22554 | #: git.c:875 | |
22555 | #, c-format | |
22556 | msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" | |
22557 | msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" | |
22558 | ||
22559 | #: git.c:887 | |
22560 | #, c-format | |
22561 | msgid "failed to run command '%s': %s\n" | |
22562 | msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" | |
22563 | ||
22564 | #: http.c:399 | |
22565 | #, c-format | |
22566 | msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" | |
22567 | msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d" | |
22568 | ||
22569 | #: http.c:420 | |
22570 | msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" | |
22571 | msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" | |
22572 | ||
22573 | #: http.c:429 | |
22574 | msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" | |
22575 | msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" | |
22576 | ||
22577 | #: http.c:914 | |
22578 | msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" | |
22579 | msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" | |
22580 | ||
22581 | #: http.c:993 | |
22582 | msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" | |
22583 | msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" | |
22584 | ||
22585 | #: http.c:1139 | |
22586 | #, c-format | |
22587 | msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" | |
22588 | msgstr "" | |
22589 | "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " | |
22590 | "sau:" | |
22591 | ||
22592 | #: http.c:1146 | |
22593 | #, c-format | |
22594 | msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" | |
22595 | msgstr "" | |
22596 | "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " | |
22597 | "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" | |
22598 | ||
22599 | #: http.c:1150 | |
22600 | #, c-format | |
22601 | msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" | |
22602 | msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" | |
22603 | ||
22604 | #: http.c:2032 | |
22605 | #, c-format | |
22606 | msgid "" | |
22607 | "unable to update url base from redirection:\n" | |
22608 | " asked for: %s\n" | |
22609 | " redirect: %s" | |
22610 | msgstr "" | |
22611 | "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n" | |
22612 | " hỏi cho: %s\n" | |
22613 | " chuyển hướng: %s" | |
22614 | ||
22615 | #: remote-curl.c:166 | |
22616 | #, c-format | |
22617 | msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" | |
22618 | msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" | |
22619 | ||
22620 | #: remote-curl.c:263 | |
22621 | #, c-format | |
22622 | msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" | |
22623 | msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" | |
22624 | ||
22625 | #: remote-curl.c:364 | |
22626 | msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" | |
22627 | msgstr "" | |
22628 | "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " | |
22629 | "flush" | |
22630 | ||
22631 | #: remote-curl.c:395 | |
22632 | #, c-format | |
22633 | msgid "invalid server response; got '%s'" | |
22634 | msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" | |
22635 | ||
22636 | #: remote-curl.c:455 | |
22637 | #, c-format | |
22638 | msgid "repository '%s' not found" | |
22639 | msgstr "không tìm thấy kho “%s”" | |
22640 | ||
22641 | #: remote-curl.c:459 | |
22642 | #, c-format | |
22643 | msgid "Authentication failed for '%s'" | |
22644 | msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" | |
22645 | ||
22646 | #: remote-curl.c:463 | |
22647 | #, c-format | |
22648 | msgid "unable to access '%s': %s" | |
22649 | msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" | |
22650 | ||
22651 | #: remote-curl.c:469 | |
22652 | #, c-format | |
22653 | msgid "redirecting to %s" | |
22654 | msgstr "chuyển hướng đến %s" | |
22655 | ||
22656 | #: remote-curl.c:593 | |
22657 | msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" | |
22658 | msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" | |
22659 | ||
22660 | #: remote-curl.c:673 | |
22661 | msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" | |
22662 | msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" | |
22663 | ||
22664 | #: remote-curl.c:733 | |
22665 | #, c-format | |
22666 | msgid "RPC failed; %s" | |
22667 | msgstr "RPC gặp lỗi; %s" | |
22668 | ||
22669 | #: remote-curl.c:773 | |
22670 | msgid "cannot handle pushes this big" | |
22671 | msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" | |
22672 | ||
22673 | #: remote-curl.c:888 | |
22674 | #, c-format | |
22675 | msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" | |
22676 | msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" | |
22677 | ||
22678 | #: remote-curl.c:892 | |
22679 | #, c-format | |
22680 | msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" | |
22681 | msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" | |
22682 | ||
22683 | #: remote-curl.c:1023 | |
22684 | msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" | |
22685 | msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" | |
22686 | ||
22687 | #: remote-curl.c:1038 | |
22688 | msgid "fetch failed." | |
22689 | msgstr "lấy về gặp lỗi." | |
22690 | ||
22691 | #: remote-curl.c:1086 | |
22692 | msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" | |
22693 | msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" | |
22694 | ||
22695 | #: remote-curl.c:1130 remote-curl.c:1136 | |
22696 | #, c-format | |
22697 | msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" | |
22698 | msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" | |
22699 | ||
22700 | #: remote-curl.c:1148 remote-curl.c:1263 | |
22701 | #, c-format | |
22702 | msgid "http transport does not support %s" | |
22703 | msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" | |
22704 | ||
22705 | #: remote-curl.c:1184 | |
22706 | msgid "git-http-push failed" | |
22707 | msgstr "git-http-push gặp lỗi" | |
22708 | ||
22709 | #: remote-curl.c:1369 | |
22710 | msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" | |
22711 | msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" | |
22712 | ||
22713 | #: remote-curl.c:1401 | |
22714 | msgid "remote-curl: error reading command stream from git" | |
22715 | msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" | |
22716 | ||
22717 | #: remote-curl.c:1408 | |
22718 | msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" | |
22719 | msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" | |
22720 | ||
22721 | #: remote-curl.c:1448 | |
22722 | #, c-format | |
22723 | msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" | |
22724 | msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" | |
22725 | ||
22726 | #: compat/compiler.h:26 | |
22727 | msgid "no compiler information available\n" | |
22728 | msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n" | |
22729 | ||
22730 | #: compat/compiler.h:38 | |
22731 | msgid "no libc information available\n" | |
22732 | msgstr "không có thông tin về libc\n" | |
22733 | ||
22734 | #: list-objects-filter-options.h:85 | |
22735 | msgid "args" | |
22736 | msgstr "các_tham_số" | |
22737 | ||
22738 | #: list-objects-filter-options.h:86 | |
22739 | msgid "object filtering" | |
22740 | msgstr "lọc đối tượng" | |
22741 | ||
22742 | #: parse-options.h:183 | |
22743 | msgid "expiry-date" | |
22744 | msgstr "ngày hết hạn" | |
22745 | ||
22746 | #: parse-options.h:197 | |
22747 | msgid "no-op (backward compatibility)" | |
22748 | msgstr "no-op (tương thích ngược)" | |
22749 | ||
22750 | #: parse-options.h:309 | |
22751 | msgid "be more verbose" | |
22752 | msgstr "chi tiết hơn nữa" | |
22753 | ||
22754 | #: parse-options.h:311 | |
22755 | msgid "be more quiet" | |
22756 | msgstr "im lặng hơn nữa" | |
22757 | ||
22758 | #: parse-options.h:317 | |
22759 | msgid "use <n> digits to display SHA-1s" | |
22760 | msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" | |
22761 | ||
22762 | #: parse-options.h:336 | |
22763 | msgid "how to strip spaces and #comments from message" | |
22764 | msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" | |
22765 | ||
22766 | #: parse-options.h:337 | |
22767 | msgid "read pathspec from file" | |
22768 | msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin" | |
22769 | ||
22770 | #: parse-options.h:338 | |
22771 | msgid "" | |
22772 | "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character" | |
22773 | msgstr "" | |
22774 | "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký " | |
22775 | "tự NULL" | |
22776 | ||
22777 | #: ref-filter.h:101 | |
22778 | msgid "key" | |
22779 | msgstr "khóa" | |
22780 | ||
22781 | #: ref-filter.h:101 | |
22782 | msgid "field name to sort on" | |
22783 | msgstr "tên trường cần sắp xếp" | |
22784 | ||
22785 | #: rerere.h:44 | |
22786 | msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" | |
22787 | msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" | |
22788 | ||
22789 | #: wt-status.h:80 | |
22790 | msgid "HEAD detached at " | |
22791 | msgstr "HEAD được tách rời tại " | |
22792 | ||
22793 | #: wt-status.h:81 | |
22794 | msgid "HEAD detached from " | |
22795 | msgstr "HEAD được tách rời từ " | |
22796 | ||
22797 | #: command-list.h:50 | |
22798 | msgid "Add file contents to the index" | |
22799 | msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" | |
22800 | ||
22801 | #: command-list.h:51 | |
22802 | msgid "Apply a series of patches from a mailbox" | |
22803 | msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox" | |
22804 | ||
22805 | #: command-list.h:52 | |
22806 | msgid "Annotate file lines with commit information" | |
22807 | msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao" | |
22808 | ||
22809 | #: command-list.h:53 | |
22810 | msgid "Apply a patch to files and/or to the index" | |
22811 | msgstr "" | |
22812 | "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục" | |
22813 | ||
22814 | #: command-list.h:54 | |
22815 | msgid "Import a GNU Arch repository into Git" | |
22816 | msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git" | |
22817 | ||
22818 | #: command-list.h:55 | |
22819 | msgid "Create an archive of files from a named tree" | |
22820 | msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên" | |
22821 | ||
22822 | #: command-list.h:56 | |
22823 | msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" | |
22824 | msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" | |
22825 | ||
22826 | #: command-list.h:57 | |
22827 | msgid "Show what revision and author last modified each line of a file" | |
22828 | msgstr "" | |
22829 | "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập " | |
22830 | "tin" | |
22831 | ||
22832 | #: command-list.h:58 | |
22833 | msgid "List, create, or delete branches" | |
22834 | msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" | |
22835 | ||
22836 | #: command-list.h:59 | |
22837 | msgid "Collect information for user to file a bug report" | |
22838 | msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi" | |
22839 | ||
22840 | #: command-list.h:60 | |
22841 | msgid "Move objects and refs by archive" | |
22842 | msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu" | |
22843 | ||
22844 | #: command-list.h:61 | |
22845 | msgid "Provide content or type and size information for repository objects" | |
22846 | msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho" | |
22847 | ||
22848 | #: command-list.h:62 | |
22849 | msgid "Display gitattributes information" | |
22850 | msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes" | |
22851 | ||
22852 | #: command-list.h:63 | |
22853 | msgid "Debug gitignore / exclude files" | |
22854 | msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude" | |
22855 | ||
22856 | #: command-list.h:64 | |
22857 | msgid "Show canonical names and email addresses of contacts" | |
22858 | msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa" | |
22859 | ||
22860 | #: command-list.h:65 | |
22861 | msgid "Switch branches or restore working tree files" | |
22862 | msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" | |
22863 | ||
22864 | #: command-list.h:66 | |
22865 | msgid "Copy files from the index to the working tree" | |
22866 | msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc" | |
22867 | ||
22868 | #: command-list.h:67 | |
22869 | msgid "Ensures that a reference name is well formed" | |
22870 | msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt" | |
22871 | ||
22872 | #: command-list.h:68 | |
22873 | msgid "Find commits yet to be applied to upstream" | |
22874 | msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn" | |
22875 | ||
22876 | #: command-list.h:69 | |
22877 | msgid "Apply the changes introduced by some existing commits" | |
22878 | msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có" | |
22879 | ||
22880 | #: command-list.h:70 | |
22881 | msgid "Graphical alternative to git-commit" | |
22882 | msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit" | |
22883 | ||
22884 | #: command-list.h:71 | |
22885 | msgid "Remove untracked files from the working tree" | |
22886 | msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc" | |
22887 | ||
22888 | #: command-list.h:72 | |
22889 | msgid "Clone a repository into a new directory" | |
22890 | msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" | |
22891 | ||
22892 | #: command-list.h:73 | |
22893 | msgid "Display data in columns" | |
22894 | msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột" | |
22895 | ||
22896 | #: command-list.h:74 | |
22897 | msgid "Record changes to the repository" | |
22898 | msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" | |
22899 | ||
22900 | #: command-list.h:75 | |
22901 | msgid "Write and verify Git commit-graph files" | |
22902 | msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git" | |
22903 | ||
22904 | #: command-list.h:76 | |
22905 | msgid "Create a new commit object" | |
22906 | msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao" | |
22907 | ||
22908 | #: command-list.h:77 | |
22909 | msgid "Get and set repository or global options" | |
22910 | msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục" | |
22911 | ||
22912 | #: command-list.h:78 | |
22913 | msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption" | |
22914 | msgstr "" | |
22915 | "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng" | |
22916 | ||
22917 | #: command-list.h:79 | |
22918 | msgid "Retrieve and store user credentials" | |
22919 | msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng" | |
22920 | ||
22921 | #: command-list.h:80 | |
22922 | msgid "Helper to temporarily store passwords in memory" | |
22923 | msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ" | |
22924 | ||
22925 | #: command-list.h:81 | |
22926 | msgid "Helper to store credentials on disk" | |
22927 | msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa" | |
22928 | ||
22929 | #: command-list.h:82 | |
22930 | msgid "Export a single commit to a CVS checkout" | |
22931 | msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS" | |
22932 | ||
22933 | #: command-list.h:83 | |
22934 | msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate" | |
22935 | msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét" | |
22936 | ||
22937 | #: command-list.h:84 | |
22938 | msgid "A CVS server emulator for Git" | |
22939 | msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git" | |
22940 | ||
22941 | #: command-list.h:85 | |
22942 | msgid "A really simple server for Git repositories" | |
22943 | msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git" | |
22944 | ||
22945 | #: command-list.h:86 | |
22946 | msgid "Give an object a human readable name based on an available ref" | |
22947 | msgstr "" | |
22948 | "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một " | |
22949 | "tham chiếu sẵn có" | |
22950 | ||
22951 | #: command-list.h:87 | |
22952 | msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" | |
22953 | msgstr "" | |
22954 | "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao " | |
22955 | "và cây làm việc, v.v.." | |
22956 | ||
22957 | #: command-list.h:88 | |
22958 | msgid "Compares files in the working tree and the index" | |
22959 | msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục" | |
22960 | ||
22961 | #: command-list.h:89 | |
22962 | msgid "Compare a tree to the working tree or index" | |
22963 | msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục" | |
22964 | ||
22965 | #: command-list.h:90 | |
22966 | msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects" | |
22967 | msgstr "" | |
22968 | "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây" | |
22969 | ||
22970 | #: command-list.h:91 | |
22971 | msgid "Show changes using common diff tools" | |
22972 | msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung" | |
22973 | ||
22974 | #: command-list.h:92 | |
22975 | msgid "Git data exporter" | |
22976 | msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git" | |
22977 | ||
22978 | #: command-list.h:93 | |
22979 | msgid "Backend for fast Git data importers" | |
22980 | msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git" | |
22981 | ||
22982 | #: command-list.h:94 | |
22983 | msgid "Download objects and refs from another repository" | |
22984 | msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" | |
22985 | ||
22986 | #: command-list.h:95 | |
22987 | msgid "Receive missing objects from another repository" | |
22988 | msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác" | |
22989 | ||
22990 | #: command-list.h:96 | |
22991 | msgid "Rewrite branches" | |
22992 | msgstr "Những nhánh ghi lại" | |
22993 | ||
22994 | #: command-list.h:97 | |
22995 | msgid "Produce a merge commit message" | |
22996 | msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn" | |
22997 | ||
22998 | #: command-list.h:98 | |
22999 | msgid "Output information on each ref" | |
23000 | msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu" | |
23001 | ||
23002 | #: command-list.h:99 | |
23003 | msgid "Prepare patches for e-mail submission" | |
23004 | msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử" | |
23005 | ||
23006 | #: command-list.h:100 | |
23007 | msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database" | |
23008 | msgstr "" | |
23009 | "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ " | |
23010 | "liệu" | |
23011 | ||
23012 | #: command-list.h:101 | |
23013 | msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository" | |
23014 | msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ" | |
23015 | ||
23016 | #: command-list.h:102 | |
23017 | msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive" | |
23018 | msgstr "" | |
23019 | "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive" | |
23020 | ||
23021 | #: command-list.h:103 | |
23022 | msgid "Print lines matching a pattern" | |
23023 | msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" | |
23024 | ||
23025 | #: command-list.h:104 | |
23026 | msgid "A portable graphical interface to Git" | |
23027 | msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git" | |
23028 | ||
23029 | #: command-list.h:105 | |
23030 | msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file" | |
23031 | msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin" | |
23032 | ||
23033 | #: command-list.h:106 | |
23034 | msgid "Display help information about Git" | |
23035 | msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git" | |
23036 | ||
23037 | #: command-list.h:107 | |
23038 | msgid "Server side implementation of Git over HTTP" | |
23039 | msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP" | |
23040 | ||
23041 | #: command-list.h:108 | |
23042 | msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" | |
23043 | msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" | |
23044 | ||
23045 | #: command-list.h:109 | |
23046 | msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository" | |
23047 | msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác" | |
23048 | ||
23049 | #: command-list.h:110 | |
23050 | msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" | |
23051 | msgstr "" | |
23052 | "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP" | |
23053 | ||
23054 | #: command-list.h:111 | |
23055 | msgid "Build pack index file for an existing packed archive" | |
23056 | msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" | |
23057 | ||
23058 | #: command-list.h:112 | |
23059 | msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" | |
23060 | msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" | |
23061 | ||
23062 | #: command-list.h:113 | |
23063 | msgid "Instantly browse your working repository in gitweb" | |
23064 | msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb" | |
23065 | ||
23066 | #: command-list.h:114 | |
23067 | msgid "Add or parse structured information in commit messages" | |
23068 | msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao" | |
23069 | ||
23070 | #: command-list.h:115 | |
23071 | msgid "The Git repository browser" | |
23072 | msgstr "Bộ duyện kho Git" | |
23073 | ||
23074 | #: command-list.h:116 | |
23075 | msgid "Show commit logs" | |
23076 | msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" | |
23077 | ||
23078 | #: command-list.h:117 | |
23079 | msgid "Show information about files in the index and the working tree" | |
23080 | msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc" | |
23081 | ||
23082 | #: command-list.h:118 | |
23083 | msgid "List references in a remote repository" | |
23084 | msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng" | |
23085 | ||
23086 | #: command-list.h:119 | |
23087 | msgid "List the contents of a tree object" | |
23088 | msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây" | |
23089 | ||
23090 | #: command-list.h:120 | |
23091 | msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message" | |
23092 | msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn" | |
23093 | ||
23094 | #: command-list.h:121 | |
23095 | msgid "Simple UNIX mbox splitter program" | |
23096 | msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản" | |
23097 | ||
23098 | #: command-list.h:122 | |
23099 | msgid "Join two or more development histories together" | |
23100 | msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" | |
23101 | ||
23102 | #: command-list.h:123 | |
23103 | msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge" | |
23104 | msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn" | |
23105 | ||
23106 | #: command-list.h:124 | |
23107 | msgid "Run a three-way file merge" | |
23108 | msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”" | |
23109 | ||
23110 | #: command-list.h:125 | |
23111 | msgid "Run a merge for files needing merging" | |
23112 | msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn" | |
23113 | ||
23114 | #: command-list.h:126 | |
23115 | msgid "The standard helper program to use with git-merge-index" | |
23116 | msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index" | |
23117 | ||
23118 | #: command-list.h:127 | |
23119 | msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts" | |
23120 | msgstr "" | |
23121 | "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa " | |
23122 | "trộn" | |
23123 | ||
23124 | #: command-list.h:128 | |
23125 | msgid "Show three-way merge without touching index" | |
23126 | msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" | |
23127 | ||
23128 | #: command-list.h:129 | |
23129 | msgid "Write and verify multi-pack-indexes" | |
23130 | msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" | |
23131 | ||
23132 | #: command-list.h:130 | |
23133 | msgid "Creates a tag object" | |
23134 | msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" | |
23135 | ||
23136 | #: command-list.h:131 | |
23137 | msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" | |
23138 | msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" | |
23139 | ||
23140 | #: command-list.h:132 | |
23141 | msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" | |
23142 | msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" | |
23143 | ||
23144 | #: command-list.h:133 | |
23145 | msgid "Find symbolic names for given revs" | |
23146 | msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" | |
23147 | ||
23148 | #: command-list.h:134 | |
23149 | msgid "Add or inspect object notes" | |
23150 | msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" | |
23151 | ||
23152 | #: command-list.h:135 | |
23153 | msgid "Import from and submit to Perforce repositories" | |
23154 | msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" | |
23155 | ||
23156 | #: command-list.h:136 | |
23157 | msgid "Create a packed archive of objects" | |
23158 | msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" | |
23159 | ||
23160 | #: command-list.h:137 | |
23161 | msgid "Find redundant pack files" | |
23162 | msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" | |
23163 | ||
23164 | #: command-list.h:138 | |
23165 | msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" | |
23166 | msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" | |
23167 | ||
23168 | #: command-list.h:139 | |
23169 | msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" | |
23170 | msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" | |
23171 | ||
23172 | #: command-list.h:140 | |
23173 | msgid "Compute unique ID for a patch" | |
23174 | msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" | |
23175 | ||
23176 | #: command-list.h:141 | |
23177 | msgid "Prune all unreachable objects from the object database" | |
23178 | msgstr "" | |
23179 | "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" | |
23180 | ||
23181 | #: command-list.h:142 | |
23182 | msgid "Remove extra objects that are already in pack files" | |
23183 | msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" | |
23184 | ||
23185 | #: command-list.h:143 | |
23186 | msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" | |
23187 | msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" | |
23188 | ||
23189 | #: command-list.h:144 | |
23190 | msgid "Update remote refs along with associated objects" | |
23191 | msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" | |
23192 | ||
23193 | #: command-list.h:145 | |
23194 | msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" | |
23195 | msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" | |
23196 | ||
23197 | #: command-list.h:146 | |
23198 | msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" | |
23199 | msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" | |
23200 | ||
23201 | #: command-list.h:147 | |
23202 | msgid "Reads tree information into the index" | |
23203 | msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" | |
23204 | ||
23205 | #: command-list.h:148 | |
23206 | msgid "Reapply commits on top of another base tip" | |
23207 | msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" | |
23208 | ||
23209 | #: command-list.h:149 | |
23210 | msgid "Receive what is pushed into the repository" | |
23211 | msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" | |
23212 | ||
23213 | #: command-list.h:150 | |
23214 | msgid "Manage reflog information" | |
23215 | msgstr "Quản lý thông tin reflog" | |
23216 | ||
23217 | #: command-list.h:151 | |
23218 | msgid "Manage set of tracked repositories" | |
23219 | msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" | |
23220 | ||
23221 | #: command-list.h:152 | |
23222 | msgid "Pack unpacked objects in a repository" | |
23223 | msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" | |
23224 | ||
23225 | #: command-list.h:153 | |
23226 | msgid "Create, list, delete refs to replace objects" | |
23227 | msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" | |
23228 | ||
23229 | #: command-list.h:154 | |
23230 | msgid "Generates a summary of pending changes" | |
23231 | msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" | |
23232 | ||
23233 | #: command-list.h:155 | |
23234 | msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" | |
23235 | msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" | |
23236 | ||
23237 | #: command-list.h:156 | |
23238 | msgid "Reset current HEAD to the specified state" | |
23239 | msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" | |
23240 | ||
23241 | #: command-list.h:157 | |
23242 | msgid "Restore working tree files" | |
23243 | msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc" | |
23244 | ||
23245 | #: command-list.h:158 | |
23246 | msgid "Revert some existing commits" | |
23247 | msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" | |
23248 | ||
23249 | #: command-list.h:159 | |
23250 | msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" | |
23251 | msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" | |
23252 | ||
23253 | #: command-list.h:160 | |
23254 | msgid "Pick out and massage parameters" | |
23255 | msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" | |
23256 | ||
23257 | #: command-list.h:161 | |
23258 | msgid "Remove files from the working tree and from the index" | |
23259 | msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" | |
23260 | ||
23261 | #: command-list.h:162 | |
23262 | msgid "Send a collection of patches as emails" | |
23263 | msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" | |
23264 | ||
23265 | #: command-list.h:163 | |
23266 | msgid "Push objects over Git protocol to another repository" | |
23267 | msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" | |
23268 | ||
23269 | #: command-list.h:164 | |
23270 | msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" | |
23271 | msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" | |
23272 | ||
23273 | #: command-list.h:165 | |
23274 | msgid "Summarize 'git log' output" | |
23275 | msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" | |
23276 | ||
23277 | #: command-list.h:166 | |
23278 | msgid "Show various types of objects" | |
23279 | msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" | |
23280 | ||
23281 | #: command-list.h:167 | |
23282 | msgid "Show branches and their commits" | |
23283 | msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" | |
23284 | ||
23285 | #: command-list.h:168 | |
23286 | msgid "Show packed archive index" | |
23287 | msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" | |
23288 | ||
23289 | #: command-list.h:169 | |
23290 | msgid "List references in a local repository" | |
23291 | msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" | |
23292 | ||
23293 | #: command-list.h:170 | |
23294 | msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" | |
23295 | msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" | |
23296 | ||
23297 | #: command-list.h:171 | |
23298 | msgid "Common Git shell script setup code" | |
23299 | msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" | |
23300 | ||
23301 | #: command-list.h:172 | |
23302 | msgid "Initialize and modify the sparse-checkout" | |
23303 | msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout" | |
23304 | ||
23305 | #: command-list.h:173 | |
23306 | msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" | |
23307 | msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" | |
23308 | ||
23309 | #: command-list.h:174 | |
23310 | msgid "Add file contents to the staging area" | |
23311 | msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" | |
23312 | ||
23313 | #: command-list.h:175 | |
23314 | msgid "Show the working tree status" | |
23315 | msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" | |
23316 | ||
23317 | #: command-list.h:176 | |
23318 | msgid "Remove unnecessary whitespace" | |
23319 | msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" | |
23320 | ||
23321 | #: command-list.h:177 | |
23322 | msgid "Initialize, update or inspect submodules" | |
23323 | msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" | |
23324 | ||
23325 | #: command-list.h:178 | |
23326 | msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" | |
23327 | msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" | |
23328 | ||
23329 | #: command-list.h:179 | |
23330 | msgid "Switch branches" | |
23331 | msgstr "Các nhánh chuyển" | |
23332 | ||
23333 | #: command-list.h:180 | |
23334 | msgid "Read, modify and delete symbolic refs" | |
23335 | msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" | |
23336 | ||
23337 | #: command-list.h:181 | |
23338 | msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" | |
23339 | msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" | |
23340 | ||
23341 | #: command-list.h:182 | |
23342 | msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" | |
23343 | msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" | |
23344 | ||
23345 | #: command-list.h:183 | |
23346 | msgid "Unpack objects from a packed archive" | |
23347 | msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" | |
23348 | ||
23349 | #: command-list.h:184 | |
23350 | msgid "Register file contents in the working tree to the index" | |
23351 | msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" | |
23352 | ||
23353 | #: command-list.h:185 | |
23354 | msgid "Update the object name stored in a ref safely" | |
23355 | msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" | |
23356 | ||
23357 | #: command-list.h:186 | |
23358 | msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" | |
23359 | msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" | |
23360 | ||
23361 | #: command-list.h:187 | |
23362 | msgid "Send archive back to git-archive" | |
23363 | msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive" | |
23364 | ||
23365 | #: command-list.h:188 | |
23366 | msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" | |
23367 | msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack" | |
23368 | ||
23369 | #: command-list.h:189 | |
23370 | msgid "Show a Git logical variable" | |
23371 | msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" | |
23372 | ||
23373 | #: command-list.h:190 | |
23374 | msgid "Check the GPG signature of commits" | |
23375 | msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" | |
23376 | ||
23377 | #: command-list.h:191 | |
23378 | msgid "Validate packed Git archive files" | |
23379 | msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" | |
23380 | ||
23381 | #: command-list.h:192 | |
23382 | msgid "Check the GPG signature of tags" | |
23383 | msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" | |
23384 | ||
23385 | #: command-list.h:193 | |
23386 | msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" | |
23387 | msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" | |
23388 | ||
23389 | #: command-list.h:194 | |
23390 | msgid "Show logs with difference each commit introduces" | |
23391 | msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" | |
23392 | ||
23393 | #: command-list.h:195 | |
23394 | msgid "Manage multiple working trees" | |
23395 | msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" | |
23396 | ||
23397 | #: command-list.h:196 | |
23398 | msgid "Create a tree object from the current index" | |
23399 | msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" | |
23400 | ||
23401 | #: command-list.h:197 | |
23402 | msgid "Defining attributes per path" | |
23403 | msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" | |
23404 | ||
23405 | #: command-list.h:198 | |
23406 | msgid "Git command-line interface and conventions" | |
23407 | msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" | |
23408 | ||
23409 | #: command-list.h:199 | |
23410 | msgid "A Git core tutorial for developers" | |
23411 | msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" | |
23412 | ||
23413 | #: command-list.h:200 | |
23414 | msgid "Git for CVS users" | |
23415 | msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" | |
23416 | ||
23417 | #: command-list.h:201 | |
23418 | msgid "Tweaking diff output" | |
23419 | msgstr "Chỉnh kết xuất diff" | |
23420 | ||
23421 | #: command-list.h:202 | |
23422 | msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" | |
23423 | msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" | |
23424 | ||
23425 | #: command-list.h:203 | |
23426 | msgid "Frequently asked questions about using Git" | |
23427 | msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git" | |
23428 | ||
23429 | #: command-list.h:204 | |
23430 | msgid "A Git Glossary" | |
23431 | msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" | |
23432 | ||
23433 | #: command-list.h:205 | |
23434 | msgid "Hooks used by Git" | |
23435 | msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" | |
23436 | ||
23437 | #: command-list.h:206 | |
23438 | msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" | |
23439 | msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" | |
23440 | ||
23441 | #: command-list.h:207 | |
23442 | msgid "Defining submodule properties" | |
23443 | msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" | |
23444 | ||
23445 | #: command-list.h:208 | |
23446 | msgid "Git namespaces" | |
23447 | msgstr "Không gian tên Git" | |
23448 | ||
23449 | #: command-list.h:209 | |
23450 | msgid "Git Repository Layout" | |
23451 | msgstr "Bố cục kho Git" | |
23452 | ||
23453 | #: command-list.h:210 | |
23454 | msgid "Specifying revisions and ranges for Git" | |
23455 | msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" | |
23456 | ||
23457 | #: command-list.h:211 | |
23458 | msgid "Mounting one repository inside another" | |
23459 | msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác" | |
23460 | ||
23461 | #: command-list.h:212 | |
23462 | msgid "A tutorial introduction to Git: part two" | |
23463 | msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" | |
23464 | ||
23465 | #: command-list.h:213 | |
23466 | msgid "A tutorial introduction to Git" | |
23467 | msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" | |
23468 | ||
23469 | #: command-list.h:214 | |
23470 | msgid "An overview of recommended workflows with Git" | |
23471 | msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" | |
23472 | ||
23473 | #: git-bisect.sh:54 | |
23474 | msgid "You need to start by \"git bisect start\"" | |
23475 | msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" | |
23476 | ||
23477 | #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your | |
23478 | #. translation. The program will only accept English input | |
23479 | #. at this point. | |
23480 | #: git-bisect.sh:60 | |
23481 | msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " | |
23482 | msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " | |
23483 | ||
23484 | #: git-bisect.sh:101 | |
23485 | #, sh-format | |
23486 | msgid "Bad rev input: $arg" | |
23487 | msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" | |
23488 | ||
23489 | #: git-bisect.sh:121 | |
23490 | #, sh-format | |
23491 | msgid "Bad rev input: $bisected_head" | |
23492 | msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" | |
23493 | ||
23494 | #: git-bisect.sh:130 | |
23495 | #, sh-format | |
23496 | msgid "Bad rev input: $rev" | |
23497 | msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" | |
23498 | ||
23499 | #: git-bisect.sh:139 | |
23500 | #, sh-format | |
23501 | msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." | |
23502 | msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." | |
23503 | ||
23504 | #: git-bisect.sh:209 | |
23505 | msgid "No logfile given" | |
23506 | msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" | |
23507 | ||
23508 | #: git-bisect.sh:210 | |
23509 | #, sh-format | |
23510 | msgid "cannot read $file for replaying" | |
23511 | msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" | |
23512 | ||
23513 | #: git-bisect.sh:233 | |
23514 | msgid "?? what are you talking about?" | |
23515 | msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" | |
23516 | ||
23517 | #: git-bisect.sh:243 | |
23518 | msgid "bisect run failed: no command provided." | |
23519 | msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." | |
23520 | ||
23521 | #: git-bisect.sh:248 | |
23522 | #, sh-format | |
23523 | msgid "running $command" | |
23524 | msgstr "đang chạy lệnh $command" | |
23525 | ||
23526 | #: git-bisect.sh:255 | |
23527 | #, sh-format | |
23528 | msgid "" | |
23529 | "bisect run failed:\n" | |
23530 | "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" | |
23531 | msgstr "" | |
23532 | "chạy bisect gặp lỗi:\n" | |
23533 | "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" | |
23534 | ||
23535 | #: git-bisect.sh:281 | |
23536 | msgid "bisect run cannot continue any more" | |
23537 | msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" | |
23538 | ||
23539 | #: git-bisect.sh:287 | |
23540 | #, sh-format | |
23541 | msgid "" | |
23542 | "bisect run failed:\n" | |
23543 | "'bisect_state $state' exited with error code $res" | |
23544 | msgstr "" | |
23545 | "chạy bisect gặp lỗi:\n" | |
23546 | "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" | |
23547 | ||
23548 | #: git-bisect.sh:294 | |
23549 | msgid "bisect run success" | |
23550 | msgstr "bisect chạy thành công" | |
23551 | ||
23552 | #: git-bisect.sh:302 | |
23553 | msgid "We are not bisecting." | |
23554 | msgstr "Chúng tôi không bisect." | |
23555 | ||
23556 | #: git-merge-octopus.sh:46 | |
23557 | msgid "" | |
23558 | "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " | |
23559 | "merge" | |
23560 | msgstr "" | |
23561 | "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi " | |
23562 | "lệnh hòa trộn" | |
23563 | ||
23564 | #: git-merge-octopus.sh:61 | |
23565 | msgid "Automated merge did not work." | |
23566 | msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc." | |
23567 | ||
23568 | #: git-merge-octopus.sh:62 | |
23569 | msgid "Should not be doing an octopus." | |
23570 | msgstr "Không thể thực hiện một octopus." | |
23571 | ||
23572 | #: git-merge-octopus.sh:73 | |
23573 | #, sh-format | |
23574 | msgid "Unable to find common commit with $pretty_name" | |
23575 | msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name" | |
23576 | ||
23577 | #: git-merge-octopus.sh:77 | |
23578 | #, sh-format | |
23579 | msgid "Already up to date with $pretty_name" | |
23580 | msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi" | |
23581 | ||
23582 | #: git-merge-octopus.sh:89 | |
23583 | #, sh-format | |
23584 | msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name" | |
23585 | msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name" | |
23586 | ||
23587 | #: git-merge-octopus.sh:97 | |
23588 | #, sh-format | |
23589 | msgid "Trying simple merge with $pretty_name" | |
23590 | msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" | |
23591 | ||
23592 | #: git-merge-octopus.sh:102 | |
23593 | msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." | |
23594 | msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." | |
23595 | ||
23596 | #: git-submodule.sh:205 | |
23597 | msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" | |
23598 | msgstr "" | |
23599 | "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " | |
23600 | "việc" | |
23601 | ||
23602 | #: git-submodule.sh:215 | |
23603 | #, sh-format | |
23604 | msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" | |
23605 | msgstr "" | |
23606 | "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" | |
23607 | ||
23608 | #: git-submodule.sh:234 | |
23609 | #, sh-format | |
23610 | msgid "'$sm_path' already exists in the index" | |
23611 | msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" | |
23612 | ||
23613 | #: git-submodule.sh:237 | |
23614 | #, sh-format | |
23615 | msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" | |
23616 | msgstr "" | |
23617 | "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" | |
23618 | "con" | |
23619 | ||
23620 | #: git-submodule.sh:244 | |
23621 | #, sh-format | |
23622 | msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" | |
23623 | msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra" | |
23624 | ||
23625 | #: git-submodule.sh:275 | |
23626 | #, sh-format | |
23627 | msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" | |
23628 | msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" | |
23629 | ||
23630 | #: git-submodule.sh:277 | |
23631 | #, sh-format | |
23632 | msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" | |
23633 | msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" | |
23634 | ||
23635 | #: git-submodule.sh:285 | |
23636 | #, sh-format | |
23637 | msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" | |
23638 | msgstr "" | |
23639 | "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" | |
23640 | ||
23641 | #: git-submodule.sh:287 | |
23642 | #, sh-format | |
23643 | msgid "" | |
23644 | "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" | |
23645 | " $realrepo\n" | |
23646 | "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " | |
23647 | "repo\n" | |
23648 | "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " | |
23649 | "option." | |
23650 | msgstr "" | |
23651 | "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" | |
23652 | " $realrepo\n" | |
23653 | "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n" | |
23654 | "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " | |
23655 | "chọn “--name”." | |
23656 | ||
23657 | #: git-submodule.sh:293 | |
23658 | #, sh-format | |
23659 | msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." | |
23660 | msgstr "" | |
23661 | "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." | |
23662 | ||
23663 | #: git-submodule.sh:305 | |
23664 | #, sh-format | |
23665 | msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" | |
23666 | msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" | |
23667 | ||
23668 | #: git-submodule.sh:310 | |
23669 | #, sh-format | |
23670 | msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" | |
23671 | msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" | |
23672 | ||
23673 | #: git-submodule.sh:319 | |
23674 | #, sh-format | |
23675 | msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" | |
23676 | msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" | |
23677 | ||
23678 | #: git-submodule.sh:592 | |
23679 | #, sh-format | |
23680 | msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" | |
23681 | msgstr "" | |
23682 | "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " | |
23683 | "“$displaypath”" | |
23684 | ||
23685 | #: git-submodule.sh:602 | |
23686 | #, sh-format | |
23687 | msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" | |
23688 | msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" | |
23689 | ||
23690 | #: git-submodule.sh:607 | |
23691 | #, sh-format | |
23692 | msgid "" | |
23693 | "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " | |
23694 | "'$sm_path'" | |
23695 | msgstr "" | |
23696 | "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " | |
23697 | "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" | |
23698 | ||
23699 | #: git-submodule.sh:625 | |
23700 | #, sh-format | |
23701 | msgid "" | |
23702 | "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch " | |
23703 | "$sha1:" | |
23704 | msgstr "" | |
23705 | "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực " | |
23706 | "tiếp $sha1:" | |
23707 | ||
23708 | #: git-submodule.sh:631 | |
23709 | #, sh-format | |
23710 | msgid "" | |
23711 | "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " | |
23712 | "Direct fetching of that commit failed." | |
23713 | msgstr "" | |
23714 | "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " | |
23715 | "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." | |
23716 | ||
23717 | #: git-submodule.sh:638 | |
23718 | #, sh-format | |
23719 | msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" | |
23720 | msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" | |
23721 | ||
23722 | #: git-submodule.sh:639 | |
23723 | #, sh-format | |
23724 | msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" | |
23725 | msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" | |
23726 | ||
23727 | #: git-submodule.sh:643 | |
23728 | #, sh-format | |
23729 | msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" | |
23730 | msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" | |
23731 | ||
23732 | #: git-submodule.sh:644 | |
23733 | #, sh-format | |
23734 | msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" | |
23735 | msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" | |
23736 | ||
23737 | #: git-submodule.sh:649 | |
23738 | #, sh-format | |
23739 | msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" | |
23740 | msgstr "" | |
23741 | "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" | |
23742 | ||
23743 | #: git-submodule.sh:650 | |
23744 | #, sh-format | |
23745 | msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" | |
23746 | msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" | |
23747 | ||
23748 | #: git-submodule.sh:655 | |
23749 | #, sh-format | |
23750 | msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" | |
23751 | msgstr "" | |
23752 | "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " | |
23753 | "“$displaypath”" | |
23754 | ||
23755 | #: git-submodule.sh:656 | |
23756 | #, sh-format | |
23757 | msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" | |
23758 | msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" | |
23759 | ||
23760 | #: git-submodule.sh:687 | |
23761 | #, sh-format | |
23762 | msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" | |
23763 | msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" | |
23764 | ||
23765 | #: git-submodule.sh:878 | |
23766 | msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" | |
23767 | msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" | |
23768 | ||
23769 | #: git-submodule.sh:930 | |
23770 | #, sh-format | |
23771 | msgid "unexpected mode $mod_dst" | |
23772 | msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" | |
23773 | ||
23774 | #: git-submodule.sh:950 | |
23775 | #, sh-format | |
23776 | msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" | |
23777 | msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" | |
23778 | ||
23779 | #: git-submodule.sh:953 | |
23780 | #, sh-format | |
23781 | msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" | |
23782 | msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" | |
23783 | ||
23784 | #: git-submodule.sh:956 | |
23785 | #, sh-format | |
23786 | msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" | |
23787 | msgstr "" | |
23788 | " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " | |
23789 | "$sha1_dst" | |
23790 | ||
23791 | #: git-parse-remote.sh:89 | |
23792 | #, sh-format | |
23793 | msgid "See git-${cmd}(1) for details." | |
23794 | msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." | |
23795 | ||
23796 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:109 | |
23797 | msgid "Applied autostash." | |
23798 | msgstr "Đã áp dụng autostash." | |
23799 | ||
23800 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:112 | |
23801 | #, sh-format | |
23802 | msgid "Cannot store $stash_sha1" | |
23803 | msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" | |
23804 | ||
23805 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:113 | |
23806 | msgid "" | |
23807 | "Applying autostash resulted in conflicts.\n" | |
23808 | "Your changes are safe in the stash.\n" | |
23809 | "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" | |
23810 | msgstr "" | |
23811 | "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" | |
23812 | "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" | |
23813 | "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " | |
23814 | "nào.\n" | |
23815 | ||
23816 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:191 | |
23817 | #, sh-format | |
23818 | msgid "Rebasing ($new_count/$total)" | |
23819 | msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" | |
23820 | ||
23821 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:207 | |
23822 | msgid "" | |
23823 | "\n" | |
23824 | "Commands:\n" | |
23825 | "p, pick <commit> = use commit\n" | |
23826 | "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" | |
23827 | "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" | |
23828 | "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" | |
23829 | "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" | |
23830 | "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" | |
23831 | "d, drop <commit> = remove commit\n" | |
23832 | "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" | |
23833 | "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" | |
23834 | "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" | |
23835 | ". create a merge commit using the original merge commit's\n" | |
23836 | ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" | |
23837 | ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" | |
23838 | "\n" | |
23839 | "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" | |
23840 | msgstr "" | |
23841 | "\n" | |
23842 | "Các lệnh:\n" | |
23843 | "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" | |
23844 | "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" | |
23845 | "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" | |
23846 | "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " | |
23847 | "trước\n" | |
23848 | "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần " | |
23849 | "chuyển giao này\n" | |
23850 | "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" | |
23851 | "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" | |
23852 | "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" | |
23853 | "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" | |
23854 | "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" | |
23855 | ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" | |
23856 | ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " | |
23857 | "hòa\n" | |
23858 | ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " | |
23859 | "giao.\n" | |
23860 | "\n" | |
23861 | "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " | |
23862 | "đáy.\n" | |
23863 | ||
23864 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:270 | |
23865 | #, sh-format | |
23866 | msgid "" | |
23867 | "You can amend the commit now, with\n" | |
23868 | "\n" | |
23869 | "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" | |
23870 | "\n" | |
23871 | "Once you are satisfied with your changes, run\n" | |
23872 | "\n" | |
23873 | "\tgit rebase --continue" | |
23874 | msgstr "" | |
23875 | "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" | |
23876 | "\n" | |
23877 | "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" | |
23878 | "\n" | |
23879 | "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" | |
23880 | "\n" | |
23881 | "\tgit rebase --continue" | |
23882 | ||
23883 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:295 | |
23884 | #, sh-format | |
23885 | msgid "$sha1: not a commit that can be picked" | |
23886 | msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" | |
23887 | ||
23888 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:334 | |
23889 | #, sh-format | |
23890 | msgid "Invalid commit name: $sha1" | |
23891 | msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" | |
23892 | ||
23893 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:364 | |
23894 | msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" | |
23895 | msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" | |
23896 | ||
23897 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:415 | |
23898 | #, sh-format | |
23899 | msgid "Fast-forward to $sha1" | |
23900 | msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" | |
23901 | ||
23902 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:417 | |
23903 | #, sh-format | |
23904 | msgid "Cannot fast-forward to $sha1" | |
23905 | msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" | |
23906 | ||
23907 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:426 | |
23908 | #, sh-format | |
23909 | msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" | |
23910 | msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" | |
23911 | ||
23912 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:431 | |
23913 | #, sh-format | |
23914 | msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" | |
23915 | msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" | |
23916 | ||
23917 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:449 | |
23918 | #, sh-format | |
23919 | msgid "Error redoing merge $sha1" | |
23920 | msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" | |
23921 | ||
23922 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:458 | |
23923 | #, sh-format | |
23924 | msgid "Could not pick $sha1" | |
23925 | msgstr "Không thể lấy ra $sha1" | |
23926 | ||
23927 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:467 | |
23928 | #, sh-format | |
23929 | msgid "This is the commit message #${n}:" | |
23930 | msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" | |
23931 | ||
23932 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:472 | |
23933 | #, sh-format | |
23934 | msgid "The commit message #${n} will be skipped:" | |
23935 | msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" | |
23936 | ||
23937 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:483 | |
23938 | #, sh-format | |
23939 | msgid "This is a combination of $count commit." | |
23940 | msgid_plural "This is a combination of $count commits." | |
23941 | msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." | |
23942 | ||
23943 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:492 | |
23944 | #, sh-format | |
23945 | msgid "Cannot write $fixup_msg" | |
23946 | msgstr "Không thể $fixup_msg" | |
23947 | ||
23948 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:495 | |
23949 | msgid "This is a combination of 2 commits." | |
23950 | msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." | |
23951 | ||
23952 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579 | |
23953 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:582 | |
23954 | #, sh-format | |
23955 | msgid "Could not apply $sha1... $rest" | |
23956 | msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" | |
23957 | ||
23958 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:611 | |
23959 | #, sh-format | |
23960 | msgid "" | |
23961 | "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" | |
23962 | "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" | |
23963 | "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " | |
23964 | "before\n" | |
23965 | "you are able to reword the commit." | |
23966 | msgstr "" | |
23967 | "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" | |
23968 | "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " | |
23969 | "móc pre-commit\n" | |
23970 | "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " | |
23971 | "này\n" | |
23972 | "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." | |
23973 | ||
23974 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:626 | |
23975 | #, sh-format | |
23976 | msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" | |
23977 | msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" | |
23978 | ||
23979 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:641 | |
23980 | #, sh-format | |
23981 | msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" | |
23982 | msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" | |
23983 | ||
23984 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:683 | |
23985 | #, sh-format | |
23986 | msgid "Executing: $rest" | |
23987 | msgstr "Đang thực thi: $rest" | |
23988 | ||
23989 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:691 | |
23990 | #, sh-format | |
23991 | msgid "Execution failed: $rest" | |
23992 | msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" | |
23993 | ||
23994 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:693 | |
23995 | msgid "and made changes to the index and/or the working tree" | |
23996 | msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" | |
23997 | ||
23998 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:695 | |
23999 | msgid "" | |
24000 | "You can fix the problem, and then run\n" | |
24001 | "\n" | |
24002 | "\tgit rebase --continue" | |
24003 | msgstr "" | |
24004 | "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" | |
24005 | "\n" | |
24006 | "\tgit rebase --continue" | |
24007 | ||
24008 | #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user | |
24009 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:708 | |
24010 | #, sh-format | |
24011 | msgid "" | |
24012 | "Execution succeeded: $rest\n" | |
24013 | "but left changes to the index and/or the working tree\n" | |
24014 | "Commit or stash your changes, and then run\n" | |
24015 | "\n" | |
24016 | "\tgit rebase --continue" | |
24017 | msgstr "" | |
24018 | "Thực thi thành công: $rest\n" | |
24019 | "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" | |
24020 | "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" | |
24021 | "\n" | |
24022 | "\tgit rebase --continue" | |
24023 | ||
24024 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:719 | |
24025 | #, sh-format | |
24026 | msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" | |
24027 | msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" | |
24028 | ||
24029 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:720 | |
24030 | msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." | |
24031 | msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." | |
24032 | ||
24033 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:755 | |
24034 | #, sh-format | |
24035 | msgid "Successfully rebased and updated $head_name." | |
24036 | msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." | |
24037 | ||
24038 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:812 | |
24039 | msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" | |
24040 | msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" | |
24041 | ||
24042 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:817 | |
24043 | #, sh-format | |
24044 | msgid "" | |
24045 | "You have staged changes in your working tree.\n" | |
24046 | "If these changes are meant to be\n" | |
24047 | "squashed into the previous commit, run:\n" | |
24048 | "\n" | |
24049 | " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" | |
24050 | "\n" | |
24051 | "If they are meant to go into a new commit, run:\n" | |
24052 | "\n" | |
24053 | " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" | |
24054 | "\n" | |
24055 | "In both cases, once you're done, continue with:\n" | |
24056 | "\n" | |
24057 | " git rebase --continue\n" | |
24058 | msgstr "" | |
24059 | "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" | |
24060 | "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" | |
24061 | "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" | |
24062 | "\n" | |
24063 | " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" | |
24064 | "\n" | |
24065 | "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" | |
24066 | "\n" | |
24067 | " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" | |
24068 | "\n" | |
24069 | "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" | |
24070 | "\n" | |
24071 | " git rebase --continue\n" | |
24072 | ||
24073 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:834 | |
24074 | msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" | |
24075 | msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" | |
24076 | ||
24077 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:839 | |
24078 | msgid "" | |
24079 | "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" | |
24080 | "first and then run 'git rebase --continue' again." | |
24081 | msgstr "" | |
24082 | "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" | |
24083 | "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " | |
24084 | "nữa." | |
24085 | ||
24086 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848 | |
24087 | msgid "Could not commit staged changes." | |
24088 | msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." | |
24089 | ||
24090 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965 | |
24091 | msgid "Could not execute editor" | |
24092 | msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" | |
24093 | ||
24094 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:900 | |
24095 | #, sh-format | |
24096 | msgid "Could not checkout $switch_to" | |
24097 | msgstr "Không thể checkout $switch_to" | |
24098 | ||
24099 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:907 | |
24100 | msgid "No HEAD?" | |
24101 | msgstr "Không HEAD?" | |
24102 | ||
24103 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:908 | |
24104 | #, sh-format | |
24105 | msgid "Could not create temporary $state_dir" | |
24106 | msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" | |
24107 | ||
24108 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:911 | |
24109 | msgid "Could not mark as interactive" | |
24110 | msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" | |
24111 | ||
24112 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:943 | |
24113 | #, sh-format | |
24114 | msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" | |
24115 | msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" | |
24116 | msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" | |
24117 | ||
24118 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:955 | |
24119 | msgid "Note that empty commits are commented out" | |
24120 | msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" | |
24121 | ||
24122 | #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002 | |
24123 | msgid "Could not init rewritten commits" | |
24124 | msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" | |
24125 | ||
24126 | #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 | |
24127 | #, sh-format | |
24128 | msgid "usage: $dashless $USAGE" | |
24129 | msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE" | |
24130 | ||
24131 | #: git-sh-setup.sh:191 | |
24132 | #, sh-format | |
24133 | msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree" | |
24134 | msgstr "" | |
24135 | "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây " | |
24136 | "làm việc" | |
24137 | ||
24138 | #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207 | |
24139 | #, sh-format | |
24140 | msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree." | |
24141 | msgstr "" | |
24142 | "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc." | |
24143 | ||
24144 | #: git-sh-setup.sh:221 | |
24145 | msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." | |
24146 | msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." | |
24147 | ||
24148 | #: git-sh-setup.sh:224 | |
24149 | msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." | |
24150 | msgstr "" | |
24151 | "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." | |
24152 | ||
24153 | #: git-sh-setup.sh:227 | |
24154 | msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." | |
24155 | msgstr "" | |
24156 | "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." | |
24157 | ||
24158 | #: git-sh-setup.sh:230 | |
24159 | #, sh-format | |
24160 | msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." | |
24161 | msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." | |
24162 | ||
24163 | #: git-sh-setup.sh:243 | |
24164 | msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." | |
24165 | msgstr "" | |
24166 | "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." | |
24167 | ||
24168 | #: git-sh-setup.sh:246 | |
24169 | msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." | |
24170 | msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." | |
24171 | ||
24172 | #: git-sh-setup.sh:249 | |
24173 | #, sh-format | |
24174 | msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." | |
24175 | msgstr "" | |
24176 | "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " | |
24177 | "giao." | |
24178 | ||
24179 | #: git-sh-setup.sh:253 | |
24180 | msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." | |
24181 | msgstr "" | |
24182 | "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." | |
24183 | ||
24184 | #: git-sh-setup.sh:373 | |
24185 | msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." | |
24186 | msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." | |
24187 | ||
24188 | #: git-sh-setup.sh:378 | |
24189 | msgid "Unable to determine absolute path of git directory" | |
24190 | msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" | |
24191 | ||
24192 | #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu | |
24193 | #: git-add--interactive.perl:212 | |
24194 | #, perl-format | |
24195 | msgid "%12s %12s %s" | |
24196 | msgstr "%12s %12s %s" | |
24197 | ||
24198 | #: git-add--interactive.perl:634 | |
24199 | #, perl-format | |
24200 | msgid "touched %d path\n" | |
24201 | msgid_plural "touched %d paths\n" | |
24202 | msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" | |
24203 | ||
24204 | #: git-add--interactive.perl:1053 | |
24205 | msgid "" | |
24206 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" | |
24207 | "marked for staging." | |
24208 | msgstr "" | |
24209 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" | |
24210 | "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." | |
24211 | ||
24212 | #: git-add--interactive.perl:1056 | |
24213 | msgid "" | |
24214 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" | |
24215 | "marked for stashing." | |
24216 | msgstr "" | |
24217 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" | |
24218 | "được đánh dấu để tạm cất." | |
24219 | ||
24220 | #: git-add--interactive.perl:1059 | |
24221 | msgid "" | |
24222 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" | |
24223 | "marked for unstaging." | |
24224 | msgstr "" | |
24225 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" | |
24226 | "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." | |
24227 | ||
24228 | #: git-add--interactive.perl:1062 git-add--interactive.perl:1071 | |
24229 | #: git-add--interactive.perl:1077 | |
24230 | msgid "" | |
24231 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" | |
24232 | "marked for applying." | |
24233 | msgstr "" | |
24234 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" | |
24235 | "được đánh dấu để áp dụng." | |
24236 | ||
24237 | #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1068 | |
24238 | #: git-add--interactive.perl:1074 | |
24239 | msgid "" | |
24240 | "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" | |
24241 | "marked for discarding." | |
24242 | msgstr "" | |
24243 | "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" | |
24244 | "được đánh dấu để loại bỏ." | |
24245 | ||
24246 | #: git-add--interactive.perl:1111 | |
24247 | #, perl-format | |
24248 | msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" | |
24249 | msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s" | |
24250 | ||
24251 | #: git-add--interactive.perl:1118 | |
24252 | #, perl-format | |
24253 | msgid "" | |
24254 | "---\n" | |
24255 | "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n" | |
24256 | "To remove '%s' lines, delete them.\n" | |
24257 | "Lines starting with %s will be removed.\n" | |
24258 | msgstr "" | |
24259 | "---\n" | |
24260 | "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n" | |
24261 | "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" | |
24262 | "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" | |
24263 | ||
24264 | #: git-add--interactive.perl:1140 | |
24265 | #, perl-format | |
24266 | msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" | |
24267 | msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s" | |
24268 | ||
24269 | #: git-add--interactive.perl:1248 | |
24270 | msgid "" | |
24271 | "y - stage this hunk\n" | |
24272 | "n - do not stage this hunk\n" | |
24273 | "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" | |
24274 | "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" | |
24275 | "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file" | |
24276 | msgstr "" | |
24277 | "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" | |
24278 | "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" | |
24279 | "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
24280 | "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
24281 | "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " | |
24282 | "tin" | |
24283 | ||
24284 | #: git-add--interactive.perl:1254 | |
24285 | msgid "" | |
24286 | "y - stash this hunk\n" | |
24287 | "n - do not stash this hunk\n" | |
24288 | "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" | |
24289 | "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" | |
24290 | "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file" | |
24291 | msgstr "" | |
24292 | "y - tạm cất khúc này\n" | |
24293 | "n - đừng tạm cất khúc này\n" | |
24294 | "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
24295 | "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
24296 | "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" | |
24297 | ||
24298 | #: git-add--interactive.perl:1260 | |
24299 | msgid "" | |
24300 | "y - unstage this hunk\n" | |
24301 | "n - do not unstage this hunk\n" | |
24302 | "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" | |
24303 | "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" | |
24304 | "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file" | |
24305 | msgstr "" | |
24306 | "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" | |
24307 | "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" | |
24308 | "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " | |
24309 | "lại\n" | |
24310 | "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
24311 | "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " | |
24312 | "tập tin" | |
24313 | ||
24314 | #: git-add--interactive.perl:1266 | |
24315 | msgid "" | |
24316 | "y - apply this hunk to index\n" | |
24317 | "n - do not apply this hunk to index\n" | |
24318 | "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" | |
24319 | "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" | |
24320 | "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" | |
24321 | msgstr "" | |
24322 | "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" | |
24323 | "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" | |
24324 | "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
24325 | "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
24326 | "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" | |
24327 | ||
24328 | #: git-add--interactive.perl:1272 git-add--interactive.perl:1290 | |
24329 | msgid "" | |
24330 | "y - discard this hunk from worktree\n" | |
24331 | "n - do not discard this hunk from worktree\n" | |
24332 | "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" | |
24333 | "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" | |
24334 | "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" | |
24335 | msgstr "" | |
24336 | "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" | |
24337 | "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" | |
24338 | "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
24339 | "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
24340 | "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" | |
24341 | ||
24342 | #: git-add--interactive.perl:1278 | |
24343 | msgid "" | |
24344 | "y - discard this hunk from index and worktree\n" | |
24345 | "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" | |
24346 | "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" | |
24347 | "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" | |
24348 | "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" | |
24349 | msgstr "" | |
24350 | "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" | |
24351 | "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" | |
24352 | "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
24353 | "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
24354 | "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" | |
24355 | ||
24356 | #: git-add--interactive.perl:1284 | |
24357 | msgid "" | |
24358 | "y - apply this hunk to index and worktree\n" | |
24359 | "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" | |
24360 | "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" | |
24361 | "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" | |
24362 | "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" | |
24363 | msgstr "" | |
24364 | "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" | |
24365 | "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" | |
24366 | "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
24367 | "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
24368 | "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" | |
24369 | ||
24370 | #: git-add--interactive.perl:1296 | |
24371 | msgid "" | |
24372 | "y - apply this hunk to worktree\n" | |
24373 | "n - do not apply this hunk to worktree\n" | |
24374 | "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" | |
24375 | "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" | |
24376 | "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" | |
24377 | msgstr "" | |
24378 | "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" | |
24379 | "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" | |
24380 | "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
24381 | "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" | |
24382 | "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" | |
24383 | ||
24384 | #: git-add--interactive.perl:1311 | |
24385 | msgid "" | |
24386 | "g - select a hunk to go to\n" | |
24387 | "/ - search for a hunk matching the given regex\n" | |
24388 | "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" | |
24389 | "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" | |
24390 | "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" | |
24391 | "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" | |
24392 | "s - split the current hunk into smaller hunks\n" | |
24393 | "e - manually edit the current hunk\n" | |
24394 | "? - print help\n" | |
24395 | msgstr "" | |
24396 | "g - chọn một khúc muốn tới\n" | |
24397 | "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" | |
24398 | "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n" | |
24399 | "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n" | |
24400 | "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" | |
24401 | "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" | |
24402 | "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" | |
24403 | "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" | |
24404 | "? - in trợ giúp\n" | |
24405 | ||
24406 | #: git-add--interactive.perl:1342 | |
24407 | msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" | |
24408 | msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" | |
24409 | ||
24410 | #: git-add--interactive.perl:1357 | |
24411 | #, perl-format | |
24412 | msgid "ignoring unmerged: %s\n" | |
24413 | msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" | |
24414 | ||
24415 | #: git-add--interactive.perl:1468 | |
24416 | #, perl-format | |
24417 | msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
24418 | msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
24419 | ||
24420 | #: git-add--interactive.perl:1469 | |
24421 | #, perl-format | |
24422 | msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
24423 | msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
24424 | ||
24425 | #: git-add--interactive.perl:1470 | |
24426 | #, perl-format | |
24427 | msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
24428 | msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " | |
24429 | ||
24430 | #: git-add--interactive.perl:1570 | |
24431 | msgid "No other hunks to goto\n" | |
24432 | msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n" | |
24433 | ||
24434 | #: git-add--interactive.perl:1588 | |
24435 | #, perl-format | |
24436 | msgid "Invalid number: '%s'\n" | |
24437 | msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" | |
24438 | ||
24439 | #: git-add--interactive.perl:1593 | |
24440 | #, perl-format | |
24441 | msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" | |
24442 | msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" | |
24443 | msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n" | |
24444 | ||
24445 | #: git-add--interactive.perl:1619 | |
24446 | msgid "No other hunks to search\n" | |
24447 | msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n" | |
24448 | ||
24449 | #: git-add--interactive.perl:1636 | |
24450 | #, perl-format | |
24451 | msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" | |
24452 | msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" | |
24453 | ||
24454 | #: git-add--interactive.perl:1646 | |
24455 | msgid "No hunk matches the given pattern\n" | |
24456 | msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n" | |
24457 | ||
24458 | #: git-add--interactive.perl:1658 git-add--interactive.perl:1680 | |
24459 | msgid "No previous hunk\n" | |
24460 | msgstr "Không có khúc kế trước\n" | |
24461 | ||
24462 | #: git-add--interactive.perl:1667 git-add--interactive.perl:1686 | |
24463 | msgid "No next hunk\n" | |
24464 | msgstr "Không có khúc kế tiếp\n" | |
24465 | ||
24466 | #: git-add--interactive.perl:1692 | |
24467 | msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" | |
24468 | msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n" | |
24469 | ||
24470 | #: git-add--interactive.perl:1698 | |
24471 | #, perl-format | |
24472 | msgid "Split into %d hunk.\n" | |
24473 | msgid_plural "Split into %d hunks.\n" | |
24474 | msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n" | |
24475 | ||
24476 | #: git-add--interactive.perl:1708 | |
24477 | msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" | |
24478 | msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n" | |
24479 | ||
24480 | #. TRANSLATORS: please do not translate the command names | |
24481 | #. 'status', 'update', 'revert', etc. | |
24482 | #: git-add--interactive.perl:1773 | |
24483 | msgid "" | |
24484 | "status - show paths with changes\n" | |
24485 | "update - add working tree state to the staged set of changes\n" | |
24486 | "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n" | |
24487 | "patch - pick hunks and update selectively\n" | |
24488 | "diff - view diff between HEAD and index\n" | |
24489 | "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of " | |
24490 | "changes\n" | |
24491 | msgstr "" | |
24492 | "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n" | |
24493 | "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã " | |
24494 | "đặt lên bệ phóng\n" | |
24495 | "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại " | |
24496 | "phiên bản HEAD\n" | |
24497 | "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n" | |
24498 | "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n" | |
24499 | "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " | |
24500 | "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" | |
24501 | ||
24502 | #: git-add--interactive.perl:1790 git-add--interactive.perl:1795 | |
24503 | #: git-add--interactive.perl:1798 git-add--interactive.perl:1805 | |
24504 | #: git-add--interactive.perl:1808 git-add--interactive.perl:1815 | |
24505 | #: git-add--interactive.perl:1819 git-add--interactive.perl:1825 | |
24506 | msgid "missing --" | |
24507 | msgstr "thiếu --" | |
24508 | ||
24509 | #: git-add--interactive.perl:1821 | |
24510 | #, perl-format | |
24511 | msgid "unknown --patch mode: %s" | |
24512 | msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" | |
24513 | ||
24514 | #: git-add--interactive.perl:1827 git-add--interactive.perl:1833 | |
24515 | #, perl-format | |
24516 | msgid "invalid argument %s, expecting --" | |
24517 | msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" | |
24518 | ||
24519 | #: git-send-email.perl:138 | |
24520 | msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" | |
24521 | msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" | |
24522 | ||
24523 | #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 | |
24524 | msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" | |
24525 | msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" | |
24526 | ||
24527 | #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229 | |
24528 | msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" | |
24529 | msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" | |
24530 | ||
24531 | #: git-send-email.perl:310 | |
24532 | #, perl-format | |
24533 | msgid "" | |
24534 | "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" | |
24535 | msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" | |
24536 | ||
24537 | #: git-send-email.perl:315 | |
24538 | #, perl-format | |
24539 | msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" | |
24540 | msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" | |
24541 | ||
24542 | #: git-send-email.perl:408 | |
24543 | msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" | |
24544 | msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" | |
24545 | ||
24546 | #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683 | |
24547 | msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" | |
24548 | msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" | |
24549 | ||
24550 | #: git-send-email.perl:484 | |
24551 | msgid "" | |
24552 | "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " | |
24553 | "configuration option)\n" | |
24554 | msgstr "" | |
24555 | "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " | |
24556 | "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" | |
24557 | ||
24558 | #: git-send-email.perl:497 | |
24559 | #, perl-format | |
24560 | msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" | |
24561 | msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" | |
24562 | ||
24563 | #: git-send-email.perl:528 | |
24564 | #, perl-format | |
24565 | msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" | |
24566 | msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" | |
24567 | ||
24568 | #: git-send-email.perl:556 | |
24569 | #, perl-format | |
24570 | msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" | |
24571 | msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" | |
24572 | ||
24573 | #: git-send-email.perl:558 | |
24574 | #, perl-format | |
24575 | msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" | |
24576 | msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" | |
24577 | ||
24578 | #: git-send-email.perl:560 | |
24579 | #, perl-format | |
24580 | msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" | |
24581 | msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" | |
24582 | ||
24583 | #: git-send-email.perl:565 | |
24584 | #, perl-format | |
24585 | msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" | |
24586 | msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" | |
24587 | ||
24588 | #: git-send-email.perl:649 | |
24589 | #, perl-format | |
24590 | msgid "" | |
24591 | "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" | |
24592 | "to produce patches for. Please disambiguate by...\n" | |
24593 | "\n" | |
24594 | " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n" | |
24595 | " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n" | |
24596 | msgstr "" | |
24597 | "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n" | |
24598 | "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n" | |
24599 | "\n" | |
24600 | " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" | |
24601 | " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" | |
24602 | ||
24603 | #: git-send-email.perl:670 | |
24604 | #, perl-format | |
24605 | msgid "Failed to opendir %s: %s" | |
24606 | msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" | |
24607 | ||
24608 | #: git-send-email.perl:694 | |
24609 | #, perl-format | |
24610 | msgid "" | |
24611 | "fatal: %s: %s\n" | |
24612 | "warning: no patches were sent\n" | |
24613 | msgstr "" | |
24614 | "nghiêm trọng: %s: %s\n" | |
24615 | "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" | |
24616 | ||
24617 | #: git-send-email.perl:705 | |
24618 | msgid "" | |
24619 | "\n" | |
24620 | "No patch files specified!\n" | |
24621 | "\n" | |
24622 | msgstr "" | |
24623 | "\n" | |
24624 | "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" | |
24625 | "\n" | |
24626 | ||
24627 | #: git-send-email.perl:718 | |
24628 | #, perl-format | |
24629 | msgid "No subject line in %s?" | |
24630 | msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" | |
24631 | ||
24632 | #: git-send-email.perl:728 | |
24633 | #, perl-format | |
24634 | msgid "Failed to open for writing %s: %s" | |
24635 | msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" | |
24636 | ||
24637 | #: git-send-email.perl:739 | |
24638 | msgid "" | |
24639 | "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" | |
24640 | "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" | |
24641 | "for the patch you are writing.\n" | |
24642 | "\n" | |
24643 | "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n" | |
24644 | msgstr "" | |
24645 | "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n" | |
24646 | "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n" | |
24647 | "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n" | |
24648 | "\n" | |
24649 | "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" | |
24650 | ||
24651 | #: git-send-email.perl:763 | |
24652 | #, perl-format | |
24653 | msgid "Failed to open %s: %s" | |
24654 | msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" | |
24655 | ||
24656 | #: git-send-email.perl:780 | |
24657 | #, perl-format | |
24658 | msgid "Failed to open %s.final: %s" | |
24659 | msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" | |
24660 | ||
24661 | #: git-send-email.perl:823 | |
24662 | msgid "Summary email is empty, skipping it\n" | |
24663 | msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" | |
24664 | ||
24665 | #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. | |
24666 | #: git-send-email.perl:858 | |
24667 | #, perl-format | |
24668 | msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " | |
24669 | msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " | |
24670 | ||
24671 | #: git-send-email.perl:913 | |
24672 | msgid "" | |
24673 | "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" | |
24674 | "Encoding.\n" | |
24675 | msgstr "" | |
24676 | "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" | |
24677 | "Encoding.\n" | |
24678 | ||
24679 | #: git-send-email.perl:918 | |
24680 | msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " | |
24681 | msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " | |
24682 | ||
24683 | #: git-send-email.perl:926 | |
24684 | #, perl-format | |
24685 | msgid "" | |
24686 | "Refusing to send because the patch\n" | |
24687 | "\t%s\n" | |
24688 | "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really " | |
24689 | "want to send.\n" | |
24690 | msgstr "" | |
24691 | "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n" | |
24692 | "\t%s\n" | |
24693 | "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " | |
24694 | "muốn gửi.\n" | |
24695 | ||
24696 | #: git-send-email.perl:945 | |
24697 | msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" | |
24698 | msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" | |
24699 | ||
24700 | #: git-send-email.perl:963 | |
24701 | #, perl-format | |
24702 | msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" | |
24703 | msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" | |
24704 | ||
24705 | #: git-send-email.perl:975 | |
24706 | msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " | |
24707 | msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " | |
24708 | ||
24709 | #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041 | |
24710 | #, perl-format | |
24711 | msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" | |
24712 | msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" | |
24713 | ||
24714 | #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your | |
24715 | #. translation. The program will only accept English input | |
24716 | #. at this point. | |
24717 | #: git-send-email.perl:1045 | |
24718 | msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " | |
24719 | msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " | |
24720 | ||
24721 | #: git-send-email.perl:1362 | |
24722 | #, perl-format | |
24723 | msgid "CA path \"%s\" does not exist" | |
24724 | msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" | |
24725 | ||
24726 | #: git-send-email.perl:1445 | |
24727 | msgid "" | |
24728 | " The Cc list above has been expanded by additional\n" | |
24729 | " addresses found in the patch commit message. By default\n" | |
24730 | " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n" | |
24731 | " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n" | |
24732 | " configuration setting.\n" | |
24733 | "\n" | |
24734 | " For additional information, run 'git send-email --help'.\n" | |
24735 | " To retain the current behavior, but squelch this message,\n" | |
24736 | " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n" | |
24737 | "\n" | |
24738 | msgstr "" | |
24739 | " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n" | |
24740 | " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n" | |
24741 | " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n" | |
24742 | " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n" | |
24743 | " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n" | |
24744 | "\n" | |
24745 | " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n" | |
24746 | " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n" | |
24747 | " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n" | |
24748 | "\n" | |
24749 | ||
24750 | #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your | |
24751 | #. translation. The program will only accept English input | |
24752 | #. at this point. | |
24753 | #: git-send-email.perl:1460 | |
24754 | msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " | |
24755 | msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " | |
24756 | ||
24757 | #: git-send-email.perl:1463 | |
24758 | msgid "Send this email reply required" | |
24759 | msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" | |
24760 | ||
24761 | #: git-send-email.perl:1491 | |
24762 | msgid "The required SMTP server is not properly defined." | |
24763 | msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." | |
24764 | ||
24765 | #: git-send-email.perl:1538 | |
24766 | #, perl-format | |
24767 | msgid "Server does not support STARTTLS! %s" | |
24768 | msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" | |
24769 | ||
24770 | #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547 | |
24771 | #, perl-format | |
24772 | msgid "STARTTLS failed! %s" | |
24773 | msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" | |
24774 | ||
24775 | #: git-send-email.perl:1556 | |
24776 | msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." | |
24777 | msgstr "" | |
24778 | "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" | |
24779 | "debug." | |
24780 | ||
24781 | #: git-send-email.perl:1574 | |
24782 | #, perl-format | |
24783 | msgid "Failed to send %s\n" | |
24784 | msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" | |
24785 | ||
24786 | #: git-send-email.perl:1577 | |
24787 | #, perl-format | |
24788 | msgid "Dry-Sent %s\n" | |
24789 | msgstr "Thử gửi %s\n" | |
24790 | ||
24791 | #: git-send-email.perl:1577 | |
24792 | #, perl-format | |
24793 | msgid "Sent %s\n" | |
24794 | msgstr "Gửi %s\n" | |
24795 | ||
24796 | #: git-send-email.perl:1579 | |
24797 | msgid "Dry-OK. Log says:\n" | |
24798 | msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" | |
24799 | ||
24800 | #: git-send-email.perl:1579 | |
24801 | msgid "OK. Log says:\n" | |
24802 | msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" | |
24803 | ||
24804 | #: git-send-email.perl:1591 | |
24805 | msgid "Result: " | |
24806 | msgstr "Kết quả: " | |
24807 | ||
24808 | #: git-send-email.perl:1594 | |
24809 | msgid "Result: OK\n" | |
24810 | msgstr "Kết quả: Tốt\n" | |
24811 | ||
24812 | #: git-send-email.perl:1612 | |
24813 | #, perl-format | |
24814 | msgid "can't open file %s" | |
24815 | msgstr "không thể mở tập tin “%s”" | |
24816 | ||
24817 | #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679 | |
24818 | #, perl-format | |
24819 | msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" | |
24820 | msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" | |
24821 | ||
24822 | #: git-send-email.perl:1665 | |
24823 | #, perl-format | |
24824 | msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" | |
24825 | msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" | |
24826 | ||
24827 | #: git-send-email.perl:1718 | |
24828 | #, perl-format | |
24829 | msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" | |
24830 | msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" | |
24831 | ||
24832 | #: git-send-email.perl:1753 | |
24833 | #, perl-format | |
24834 | msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" | |
24835 | msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" | |
24836 | ||
24837 | #: git-send-email.perl:1864 | |
24838 | #, perl-format | |
24839 | msgid "(%s) Could not execute '%s'" | |
24840 | msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" | |
24841 | ||
24842 | #: git-send-email.perl:1871 | |
24843 | #, perl-format | |
24844 | msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" | |
24845 | msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" | |
24846 | ||
24847 | #: git-send-email.perl:1875 | |
24848 | #, perl-format | |
24849 | msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" | |
24850 | msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" | |
24851 | ||
24852 | #: git-send-email.perl:1905 | |
24853 | msgid "cannot send message as 7bit" | |
24854 | msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" | |
24855 | ||
24856 | #: git-send-email.perl:1913 | |
24857 | msgid "invalid transfer encoding" | |
24858 | msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" | |
24859 | ||
24860 | #: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016 | |
24861 | #, perl-format | |
24862 | msgid "unable to open %s: %s\n" | |
24863 | msgstr "không thể mở %s: %s\n" | |
24864 | ||
24865 | #: git-send-email.perl:1957 | |
24866 | #, perl-format | |
24867 | msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" | |
24868 | msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" | |
24869 | ||
24870 | #: git-send-email.perl:1974 | |
24871 | #, perl-format | |
24872 | msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" | |
24873 | msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" | |
24874 | ||
24875 | #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. | |
24876 | #: git-send-email.perl:1978 | |
24877 | #, perl-format | |
24878 | msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " | |
24879 | msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " | |
24880 | ||
24881 | #, c-format | |
24882 | #~ msgid "" | |
24883 | #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" | |
24884 | #~ "%s" | |
24885 | #~ msgstr "" | |
24886 | #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" | |
24887 | #~ "%s" | |
24888 | ||
24889 | #, c-format | |
24890 | #~ msgid "" | |
24891 | #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " | |
24892 | #~ "update:\n" | |
24893 | #~ "%s" | |
24894 | #~ msgstr "" | |
24895 | #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " | |
24896 | #~ "nhật checkout rải rác:\n" | |
24897 | #~ "%s" | |
24898 | ||
24899 | #, c-format | |
24900 | #~ msgid "" | |
24901 | #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout " | |
24902 | #~ "update:\n" | |
24903 | #~ "%s" | |
24904 | #~ msgstr "" | |
24905 | #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " | |
24906 | #~ "nhật checkout rải rác:\n" | |
24907 | #~ "%s" | |
24908 | ||
24909 | #, c-format | |
24910 | #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name" | |
24911 | #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" | |
24912 | ||
24913 | #~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" | |
24914 | #~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" | |
24915 | ||
24916 | #~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." | |
24917 | #~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." | |
24918 | ||
24919 | #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits" | |
24920 | #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng" | |
24921 | ||
24922 | #, c-format | |
24923 | #~ msgid "Could not read '%s'" | |
24924 | #~ msgstr "Không thể đọc “%s”" | |
24925 | ||
24926 | #, c-format | |
24927 | #~ msgid "Cannot store %s" | |
24928 | #~ msgstr "Không thể lưu “%s”" | |
24929 | ||
24930 | #~ msgid "initialize sparse-checkout" | |
24931 | #~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout" | |
24932 | ||
24933 | #~ msgid "set sparse-checkout patterns" | |
24934 | #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout" | |
24935 | ||
24936 | #~ msgid "disable sparse-checkout" | |
24937 | #~ msgstr "tắt sparse-checkout" | |
24938 | ||
24939 | #, c-format | |
24940 | #~ msgid "could not exec %s" | |
24941 | #~ msgstr "không thể thực thi %s" | |
24942 | ||
24943 | #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" | |
24944 | #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" | |
24945 | ||
24946 | #, sh-format | |
24947 | #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" | |
24948 | #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" | |
24949 | ||
24950 | #, sh-format | |
24951 | #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" | |
24952 | #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" | |
24953 | ||
24954 | #, sh-format | |
24955 | #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" | |
24956 | #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" | |
24957 | ||
24958 | #, sh-format | |
24959 | #~ msgid "unknown option: $opt" | |
24960 | #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" | |
24961 | ||
24962 | #, sh-format | |
24963 | #~ msgid "Too many revisions specified: $REV" | |
24964 | #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" | |
24965 | ||
24966 | #, sh-format | |
24967 | #~ msgid "$reference is not a valid reference" | |
24968 | #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" | |
24969 | ||
24970 | #, sh-format | |
24971 | #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit" | |
24972 | #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" | |
24973 | ||
24974 | #, sh-format | |
24975 | #~ msgid "'$args' is not a stash reference" | |
24976 | #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" | |
24977 | ||
24978 | #~ msgid "unable to refresh index" | |
24979 | #~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" | |
24980 | ||
24981 | #~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" | |
24982 | #~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" | |
24983 | ||
24984 | #~ msgid "Conflicts in index. Try without --index." | |
24985 | #~ msgstr "" | |
24986 | #~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." | |
24987 | ||
24988 | #~ msgid "Could not save index tree" | |
24989 | #~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" | |
24990 | ||
24991 | #~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry" | |
24992 | #~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" | |
24993 | ||
24994 | #~ msgid "Cannot unstage modified files" | |
24995 | #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" | |
24996 | ||
24997 | #, sh-format | |
24998 | #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)" | |
24999 | #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" | |
25000 | ||
25001 | #, sh-format | |
25002 | #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry" | |
25003 | #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" | |
25004 | ||
25005 | #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" | |
25006 | #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" | |
25007 | ||
25008 | #, c-format | |
25009 | #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? " | |
25010 | #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? " | |
25011 | ||
25012 | #, c-format | |
25013 | #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? " | |
25014 | #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? " | |
25015 | ||
25016 | #, c-format | |
25017 | #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? " | |
25018 | #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? " | |
25019 | ||
25020 | #~ msgid "" | |
25021 | #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" | |
25022 | #~ "marked for staging.\n" | |
25023 | #~ msgstr "" | |
25024 | #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" | |
25025 | #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n" | |
25026 | ||
25027 | #~ msgid "" | |
25028 | #~ "y - stage this hunk\n" | |
25029 | #~ "n - do not stage this hunk\n" | |
25030 | #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" | |
25031 | #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n" | |
25032 | #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n" | |
25033 | #~ msgstr "" | |
25034 | #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" | |
25035 | #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" | |
25036 | #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " | |
25037 | #~ "lại\n" | |
25038 | #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n" | |
25039 | #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" | |
25040 | ||
25041 | #, c-format | |
25042 | #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'." | |
25043 | #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." | |
25044 | ||
25045 | #~ msgid "malformed ident line" | |
25046 | #~ msgstr "thụt đầu dòng dị hình" | |
25047 | ||
25048 | #~ msgid "corrupted author without date information" | |
25049 | #~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng" | |
25050 | ||
25051 | #, c-format | |
25052 | #~ msgid "could not parse '%.*s'" | |
25053 | #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" | |
25054 | ||
25055 | #, c-format | |
25056 | #~ msgid "could not checkout %s" | |
25057 | #~ msgstr "không thể lấy ra %s" | |
25058 | ||
25059 | #, c-format | |
25060 | #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'" | |
25061 | #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'" | |
25062 | ||
25063 | #, c-format | |
25064 | #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n" | |
25065 | #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" | |
25066 | ||
25067 | #, c-format | |
25068 | #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" | |
25069 | #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" | |
25070 | ||
25071 | #, c-format | |
25072 | #~ msgid "packfile is invalid: %s" | |
25073 | #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" | |
25074 | ||
25075 | #, c-format | |
25076 | #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s" | |
25077 | #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" | |
25078 | ||
25079 | #~ msgid "unable to seek in reused packfile" | |
25080 | #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" | |
25081 | ||
25082 | #~ msgid "unable to read from reused packfile" | |
25083 | #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" | |
25084 | ||
25085 | #~ msgid "no HEAD?" | |
25086 | #~ msgstr "không HEAD?" | |
25087 | ||
25088 | #~ msgid "make committer date match author date" | |
25089 | #~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả" | |
25090 | ||
25091 | #~ msgid "ignore author date and use current date" | |
25092 | #~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại" | |
25093 | ||
25094 | #~ msgid "synonym of --reset-author-date" | |
25095 | #~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date" | |
25096 | ||
25097 | #~ msgid "ignore changes in whitespace" | |
25098 | #~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra" | |
25099 | ||
25100 | #~ msgid "preserve empty commits during rebase" | |
25101 | #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" | |
25102 | ||
25103 | #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" | |
25104 | #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" | |
25105 | ||
25106 | #, sh-format | |
25107 | #~ msgid "" | |
25108 | #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" | |
25109 | #~ "$sm_path\n" | |
25110 | #~ "Use -f if you really want to add it." | |
25111 | #~ msgstr "" | |
25112 | #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ." | |
25113 | #~ "gitignore của bạn:\n" | |
25114 | #~ "$sm_path\n" | |
25115 | #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." | |
25116 | ||
25117 | #, c-format | |
25118 | #~ msgid "unable to get tree for %s" | |
25119 | #~ msgstr "không thể lấy cây cho %s" | |
25120 | ||
25121 | #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" | |
25122 | #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" | |
25123 | ||
25124 | #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" | |
25125 | #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" | |
25126 | ||
25127 | #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" | |
25128 | #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" | |
25129 | ||
25130 | #, c-format | |
25131 | #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" | |
25132 | #~ msgstr "" | |
25133 | #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" | |
25134 | ||
25135 | #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote" | |
25136 | #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" | |
25137 | ||
25138 | #~ msgid "error building trees" | |
25139 | #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" | |
25140 | ||
25141 | #, c-format | |
25142 | #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'" | |
25143 | #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" | |
25144 | ||
25145 | #~ msgid "writing root commit" | |
25146 | #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc" | |
25147 | ||
25148 | #, c-format | |
25149 | #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" | |
25150 | #~ msgstr "" | |
25151 | #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: " | |
25152 | #~ "%s" | |
25153 | ||
25154 | #~ msgid "" | |
25155 | #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions." | |
25156 | #~ "partialClone" | |
25157 | #~ msgstr "" | |
25158 | #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." | |
25159 | #~ "partialClone" | |
25160 | ||
25161 | #~ msgid "verify commit-msg hook" | |
25162 | #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" | |
25163 | ||
25164 | #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" | |
25165 | #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" | |
25166 | ||
25167 | #, c-format | |
25168 | #~ msgid "invalid sparse value '%s'" | |
25169 | #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" | |
25170 | ||
25171 | #~ msgid "" | |
25172 | #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that " | |
25173 | #~ "check has been disabled." | |
25174 | #~ msgstr "" | |
25175 | #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng " | |
25176 | #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa." | |
25177 | ||
25178 | #~ msgid "" | |
25179 | #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n" | |
25180 | #~ msgstr "" | |
25181 | #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra " | |
25182 | #~ "này.\n" | |
25183 | ||
25184 | #~ msgid "" | |
25185 | #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n" | |
25186 | #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n" | |
25187 | #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n" | |
25188 | #~ "\n" | |
25189 | #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n" | |
25190 | #~ "log.mailmap configuration value to true.\n" | |
25191 | #~ "\n" | |
25192 | #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further " | |
25193 | #~ "information." | |
25194 | #~ msgstr "" | |
25195 | #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n" | |
25196 | #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n" | |
25197 | #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n" | |
25198 | #~ "\n" | |
25199 | #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n" | |
25200 | #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n" | |
25201 | #~ "\n" | |
25202 | #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin." | |
25203 | ||
25204 | #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed" | |
25205 | #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" | |
25206 | ||
25207 | #~ msgid "Server supports no-done" | |
25208 | #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" | |
25209 | ||
25210 | #~ msgid "Server supports multi_ack" | |
25211 | #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" | |
25212 | ||
25213 | #~ msgid "Server supports side-band-64k" | |
25214 | #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" | |
25215 | ||
25216 | #~ msgid "Server supports side-band" | |
25217 | #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" | |
25218 | ||
25219 | #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" | |
25220 | #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" | |
25221 | ||
25222 | #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" | |
25223 | #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" | |
25224 | ||
25225 | #~ msgid "Server supports ofs-delta" | |
25226 | #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" | |
25227 | ||
25228 | #~ msgid "(HEAD detached at %s)" | |
25229 | #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" | |
25230 | ||
25231 | #~ msgid "(HEAD detached from %s)" | |
25232 | #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" | |
25233 | ||
25234 | #~ msgid "Checking out files" | |
25235 | #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin" | |
25236 | ||
25237 | #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." | |
25238 | #~ msgstr "" | |
25239 | #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối." | |
25240 | ||
25241 | #~ msgid "failed to stat %s\n" | |
25242 | #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" | |
25243 | ||
25244 | #~ msgid "" | |
25245 | #~ "If you wish to skip this commit, use:\n" | |
25246 | #~ "\n" | |
25247 | #~ " git reset\n" | |
25248 | #~ "\n" | |
25249 | #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" | |
25250 | #~ "the remaining commits.\n" | |
25251 | #~ msgstr "" | |
25252 | #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" | |
25253 | #~ "\n" | |
25254 | #~ " git reset\n" | |
25255 | #~ "\n" | |
25256 | #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" | |
25257 | #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n" | |
25258 | ||
25259 | #~ msgid "unrecognized verb: %s" | |
25260 | #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s" | |
25261 | ||
25262 | #~ msgid "hash version %X does not match version %X" | |
25263 | #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" | |
25264 | ||
25265 | #~ msgid "option '%s' requires a value" | |
25266 | #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" | |
25267 | ||
25268 | #~ msgid "could not transform the todo list" | |
25269 | #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm" | |
25270 | ||
25271 | #~ msgid "default" | |
25272 | #~ msgstr "mặc định" | |
25273 | ||
25274 | #~ msgid "Could not create directory '%s'" | |
25275 | #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" | |
25276 | ||
25277 | #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict" | |
25278 | #~ msgstr "" | |
25279 | #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết" | |
25280 | ||
25281 | #~ msgid "could not open %s" | |
25282 | #~ msgstr "không thể mở %s" | |
25283 | ||
25284 | #~ msgid "Could not move back to $head_name" | |
25285 | #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" | |
25286 | ||
25287 | #~ msgid "" | |
25288 | #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" | |
25289 | #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" | |
25290 | #~ "case, please try\n" | |
25291 | #~ "\t$cmd_live_rebase\n" | |
25292 | #~ "If that is not the case, please\n" | |
25293 | #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" | |
25294 | #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" | |
25295 | #~ "valuable there." | |
25296 | #~ msgstr "" | |
25297 | #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n" | |
25298 | #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" | |
25299 | #~ "như vậy, xin hãy thử\n" | |
25300 | #~ "\t$cmd_live_rebase\n" | |
25301 | #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n" | |
25302 | #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" | |
25303 | #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" | |
25304 | #~ "có một số thứ quý giá ở đây." | |
25305 | ||
25306 | #~ msgid "" | |
25307 | #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options" | |
25308 | #~ msgstr "" | |
25309 | #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương " | |
25310 | #~ "tác hay hòa trộn" | |
25311 | ||
25312 | #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" | |
25313 | #~ msgstr "" | |
25314 | #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" | |
25315 | ||
25316 | #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" | |
25317 | #~ msgstr "" | |
25318 | #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-" | |
25319 | #~ "merges”" | |
25320 | ||
25321 | #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" | |
25322 | #~ msgstr "" | |
25323 | #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-" | |
25324 | #~ "option”" | |
25325 | ||
25326 | #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" | |
25327 | #~ msgstr "" | |
25328 | #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" | |
25329 | ||
25330 | #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'" | |
25331 | #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" | |
25332 | ||
25333 | #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" | |
25334 | #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" | |
25335 | ||
25336 | #~ msgid "$onto_name: there is no merge base" | |
25337 | #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" | |
25338 | ||
25339 | #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" | |
25340 | #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" | |
25341 | ||
25342 | #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" | |
25343 | #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" | |
25344 | ||
25345 | #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev" | |
25346 | #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" | |
25347 | ||
25348 | #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date." | |
25349 | #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." | |
25350 | ||
25351 | #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." | |
25352 | #~ msgstr "" | |
25353 | #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." | |
25354 | ||
25355 | #~ msgid "Changes to $onto:" | |
25356 | #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:" | |
25357 | ||
25358 | #~ msgid "Changes from $mb to $onto:" | |
25359 | #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" | |
25360 | ||
25361 | #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." | |
25362 | #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." | |
25363 | ||
25364 | #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." | |
25365 | #~ msgstr "" | |
25366 | #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" | |
25367 | ||
25368 | #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" | |
25369 | #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”" | |
25370 | ||
25371 | #~ msgid "only 'tree:0' is supported" | |
25372 | #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ" | |
25373 | ||
25374 | #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" | |
25375 | #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" | |
25376 | ||
25377 | #~ msgid "Adding merged %s" | |
25378 | #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s" | |
25379 | ||
25380 | #~ msgid "Internal error" | |
25381 | #~ msgstr "Lỗi nội bộ" | |
25382 | ||
25383 | #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." | |
25384 | #~ msgstr "" | |
25385 | #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " | |
25386 | #~ "hòa trộn." | |
25387 | ||
25388 | #~ msgid "unable to write sha1 filename %s" | |
25389 | #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s" | |
25390 | ||
25391 | #~ msgid "cannot read sha1_file for %s" | |
25392 | #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s" | |
25393 | ||
25394 | #~ msgid "" | |
25395 | #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --" | |
25396 | #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am " | |
25397 | #~ "options (%s)" | |
25398 | #~ msgstr "" | |
25399 | #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --" | |
25400 | #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các " | |
25401 | #~ "tùy chọn am (%s)" | |
25402 | ||
25403 | #~ msgid "" | |
25404 | #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-" | |
25405 | #~ "option) with am options (%s)" | |
25406 | #~ msgstr "" | |
25407 | #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --" | |
25408 | #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)" | |
25409 | ||
25410 | #~ msgid "unrecognised option: '$arg'" | |
25411 | #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" | |
25412 | ||
25413 | #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit" | |
25414 | #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" | |
25415 | ||
25416 | #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" | |
25417 | #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)" | |
25418 | ||
25419 | #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog" | |
25420 | #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog" | |
25421 | ||
25422 | #~ msgid "Can't stat %s" | |
25423 | #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" | |
25424 | ||
25425 | #~ msgid "abort rebase" | |
25426 | #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" | |
25427 | ||
25428 | #~ msgid "make rebase script" | |
25429 | #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase" | |
25430 | ||
25431 | #~ msgid "cannot move a locked working tree" | |
25432 | #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" | |
25433 | ||
25434 | #~ msgid "cannot remove a locked working tree" | |
25435 | #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" | |
25436 | ||
25437 | #~ msgid "" | |
25438 | #~ "\n" | |
25439 | #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" | |
25440 | #~ "\n" | |
25441 | #~ "\t" | |
25442 | #~ msgstr "" | |
25443 | #~ "\n" | |
25444 | #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" | |
25445 | #~ "\n" | |
25446 | #~ "\t" | |
25447 | ||
25448 | #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'" | |
25449 | #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”" | |
25450 | ||
25451 | #~ msgid "push|fetch" | |
25452 | #~ msgstr "push|fetch" | |
25453 | ||
25454 | #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" | |
25455 | #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" | |
25456 | ||
25457 | #~ msgid "(+/-)x" | |
25458 | #~ msgstr "(+/-)x" | |
25459 | ||
25460 | #~ msgid "<command>" | |
25461 | #~ msgstr "<lệnh>" | |
25462 | ||
25463 | #~ msgid "w[,i1[,i2]]" | |
25464 | #~ msgstr "w[,i1[,i2]]" | |
25465 | ||
25466 | #~ msgid "Entering '$displaypath'" | |
25467 | #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”" | |
25468 | ||
25469 | #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." | |
25470 | #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." | |
25471 | ||
25472 | #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" | |
25473 | #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" | |
25474 | ||
25475 | #~ msgid "Could not open '%s' for writing" | |
25476 | #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" | |
25477 | ||
25478 | #~ msgid "" | |
25479 | #~ "unexpected 1st line of squash message:\n" | |
25480 | #~ "\n" | |
25481 | #~ "\t%.*s" | |
25482 | #~ msgstr "" | |
25483 | #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" | |
25484 | #~ "\n" | |
25485 | #~ "\t%.*s" | |
25486 | ||
25487 | #~ msgid "" | |
25488 | #~ "invalid 1st line of squash message:\n" | |
25489 | #~ "\n" | |
25490 | #~ "\t%.*s" | |
25491 | #~ msgstr "" | |
25492 | #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" | |
25493 | #~ "\n" | |
25494 | #~ "\t%.*s" | |
25495 | ||
25496 | #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" | |
25497 | #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" | |
25498 | ||
25499 | #~ msgid "Error in object" | |
25500 | #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng" | |
25501 | ||
25502 | #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" | |
25503 | #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" | |
25504 | ||
25505 | #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'" | |
25506 | #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" | |
25507 | ||
25508 | #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" | |
25509 | #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" | |
25510 | ||
25511 | #~ msgid "pathspec and --all are incompatible" | |
25512 | #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" | |
25513 | ||
25514 | #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" | |
25515 | #~ msgstr "" | |
25516 | #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" | |
25517 | ||
25518 | #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" | |
25519 | #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" | |
25520 | ||
25521 | #~ msgid "" | |
25522 | #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " | |
25523 | #~ "please use . instead if you meant to match all paths" | |
25524 | #~ msgstr "" | |
25525 | #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " | |
25526 | #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" | |
25527 | ||
25528 | #~ msgid "could not truncate '%s'" | |
25529 | #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”" | |
25530 | ||
25531 | #~ msgid "could not close %s" | |
25532 | #~ msgstr "không thể đóng %s" | |
25533 | ||
25534 | #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away" | |
25535 | #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi" | |
25536 | ||
25537 | #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" | |
25538 | #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" | |
25539 | ||
25540 | #~ msgid "Don't know how to clone %s" | |
25541 | #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" | |
25542 | ||
25543 | #~ msgid "Don't know how to fetch from %s" | |
25544 | #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" | |
25545 | ||
25546 | #~ msgid "'$term' is not a valid term" | |
25547 | #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" | |
25548 | ||
25549 | #~ msgid "" | |
25550 | #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n" | |
25551 | #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'" | |
25552 | #~ msgstr "" | |
25553 | #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" | |
25554 | #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" | |
25555 | #~ " dùng git stash save -- \"$option\"" | |
25556 | ||
25557 | #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" | |
25558 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" | |
25559 | ||
25560 | #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments" | |
25561 | #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" | |
25562 | ||
25563 | #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" | |
25564 | #~ msgstr "" | |
25565 | #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”" | |
25566 | ||
25567 | #~ msgid "change upstream info" | |
25568 | #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" | |
25569 | ||
25570 | #~ msgid "" | |
25571 | #~ "\n" | |
25572 | #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" | |
25573 | #~ "\n" | |
25574 | #~ msgstr "" | |
25575 | #~ "\n" | |
25576 | #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" | |
25577 | #~ "\n" | |
25578 | ||
25579 | #~ msgid "basename" | |
25580 | #~ msgstr "tên cơ sở" | |
25581 | ||
25582 | #~ msgid "" | |
25583 | #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" | |
25584 | #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" | |
25585 | #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --" | |
25586 | #~ "abort\"." | |
25587 | #~ msgstr "" | |
25588 | #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue" | |
25589 | #~ "\".\n" | |
25590 | #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --" | |
25591 | #~ "skip\".\n" | |
25592 | #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " | |
25593 | #~ "\"git rebase --abort\"." | |
25594 | ||
25595 | #~ msgid "" | |
25596 | #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" | |
25597 | #~ " - $line" | |
25598 | #~ msgstr "" | |
25599 | #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong " | |
25600 | #~ "dòng sau đây:\n" | |
25601 | #~ " - $line" | |
25602 | ||
25603 | #~ msgid "" | |
25604 | #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" | |
25605 | #~ " - $line" | |
25606 | #~ msgstr "" | |
25607 | #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" | |
25608 | #~ " - $line" | |
25609 | ||
25610 | #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." | |
25611 | #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." | |
25612 | ||
25613 | #~ msgid "%" | |
25614 | #~ msgid_plural "%" | |
25615 | #~ msgstr[0] "%" | |
25616 | ||
25617 | #~ msgid "%s, %" | |
25618 | #~ msgid_plural "%s, %" | |
25619 | #~ msgstr[0] "%s, %" | |
25620 | ||
25621 | #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..." | |
25622 | #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" | |
25623 | ||
25624 | #~ msgid "dup2(%d,%d) failed" | |
25625 | #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" | |
25626 | ||
25627 | #~ msgid "Initial commit on " | |
25628 | #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " | |
25629 | ||
25630 | #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" | |
25631 | #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" | |
25632 | ||
25633 | #~ msgid "" | |
25634 | #~ "You still have unmerged paths in your index.\n" | |
25635 | #~ "Did you forget to use 'git add'?" | |
25636 | #~ msgstr "" | |
25637 | #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của " | |
25638 | #~ "mình.\n" | |
25639 | #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" | |
25640 | ||
25641 | #~ msgid "" | |
25642 | #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" | |
25643 | #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" | |
25644 | #~ msgstr "" | |
25645 | #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" | |
25646 | #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " | |
25647 | #~ "chuyển giao?" | |
25648 | ||
25649 | #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." | |
25650 | #~ msgstr "" | |
25651 | #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; " | |
25652 | #~ "coi là --only những đường dẫn" | |
25653 | ||
25654 | #~ msgid "default mode for recursion" | |
25655 | #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" | |
25656 | ||
25657 | #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" | |
25658 | #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" | |
25659 | ||
25660 | #~ msgid "tag: tagging " | |
25661 | #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ" | |
25662 | ||
25663 | #~ msgid "commit object" | |
25664 | #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao" | |
25665 | ||
25666 | #~ msgid "tree object" | |
25667 | #~ msgstr "đối tượng cây" | |
25668 | ||
25669 | #~ msgid "blob object" | |
25670 | #~ msgstr "đối tượng blob" | |
25671 | ||
25672 | #~ msgid "" | |
25673 | #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" | |
25674 | #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" | |
25675 | #~ msgstr "" | |
25676 | #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" | |
25677 | #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" | |
25678 | ||
25679 | #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)" | |
25680 | #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" | |
25681 | ||
25682 | #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument" | |
25683 | #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" | |
25684 | ||
25685 | #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" | |
25686 | #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" | |
25687 | ||
25688 | #~ msgid "[%s: gone]" | |
25689 | #~ msgstr "[%s: đã ra đi]" | |
25690 | ||
25691 | #~ msgid "[%s]" | |
25692 | #~ msgstr "[%s]" | |
25693 | ||
25694 | #~ msgid "[%s: behind %d]" | |
25695 | #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]" | |
25696 | ||
25697 | #~ msgid "[%s: ahead %d]" | |
25698 | #~ msgstr "[%s: phía trước %d]" | |
25699 | ||
25700 | #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" | |
25701 | #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" | |
25702 | ||
25703 | #~ msgid " **** invalid ref ****" | |
25704 | #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" | |
25705 | ||
25706 | #~ msgid "insanely long object directory %.*s" | |
25707 | #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" | |
25708 | ||
25709 | #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" | |
25710 | #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" | |
25711 | ||
25712 | #~ msgid "tag name too long: %.*s..." | |
25713 | #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" | |
25714 | ||
25715 | #~ msgid "tag header too big." | |
25716 | #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." | |
25717 | ||
25718 | #~ msgid "" | |
25719 | #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" | |
25720 | #~ "marked for discarding" | |
25721 | #~ msgstr "" | |
25722 | #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" | |
25723 | #~ "được đánh dấu để loại bỏ" | |
25724 | ||
25725 | #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" | |
25726 | #~ msgstr "" | |
25727 | #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" | |
25728 | ||
25729 | #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index." | |
25730 | #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." | |
25731 | ||
25732 | #~ msgid "" | |
25733 | #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" | |
25734 | #~ "uses a .git directory:" | |
25735 | #~ msgid_plural "" | |
25736 | #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" | |
25737 | #~ "use a .git directory:" | |
25738 | #~ msgstr[0] "" | |
25739 | #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" | |
25740 | #~ "dùng một thư mục .git:" | |
25741 | ||
25742 | #~ msgid "" | |
25743 | #~ "\n" | |
25744 | #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " | |
25745 | #~ "history)" | |
25746 | #~ msgstr "" | |
25747 | #~ "\n" | |
25748 | #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử " | |
25749 | #~ "của chúng)" | |
25750 | ||
25751 | #~ msgid "Error wrapping up %s." | |
25752 | #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s." | |
25753 | ||
25754 | #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." | |
25755 | #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." | |
25756 | ||
25757 | #~ msgid "Cannot revert during another revert." | |
25758 | #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác." | |
25759 | ||
25760 | #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick." | |
25761 | #~ msgstr "" | |
25762 | #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác." | |
25763 | ||
25764 | #~ msgid "Could not open %s" | |
25765 | #~ msgstr "Không thể mở %s" | |
25766 | ||
25767 | #~ msgid "Could not format %s." | |
25768 | #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." | |
25769 | ||
25770 | #~ msgid "%s: %s" | |
25771 | #~ msgstr "%s: %s" | |
25772 | ||
25773 | #~ msgid "You need to set your committer info first" | |
25774 | #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" | |
25775 | ||
25776 | #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" | |
25777 | #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" | |
25778 | ||
25779 | #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" | |
25780 | #~ msgstr "" | |
25781 | #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" | |
25782 | ||
25783 | #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" | |
25784 | #~ msgstr "" | |
25785 | #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị " | |
25786 | #~ "sai" | |
25787 | ||
25788 | #~ msgid "" | |
25789 | #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" | |
25790 | #~ msgstr "" | |
25791 | #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: " | |
25792 | #~ "đơn vị không hợp lệ" | |
25793 | ||
25794 | #~ msgid "" | |
25795 | #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" | |
25796 | #~ msgstr "" | |
25797 | #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: " | |
25798 | #~ "đơn vị không hợp lệ" | |
25799 | ||
25800 | #~ msgid "" | |
25801 | #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" | |
25802 | #~ msgstr "" | |
25803 | #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " | |
25804 | #~ "không hợp lệ" | |
25805 | ||
25806 | #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" | |
25807 | #~ msgstr "" | |
25808 | #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " | |
25809 | #~ "lệ" | |
25810 | ||
25811 | #~ msgid "This is the 2nd commit message:" | |
25812 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" | |
25813 | ||
25814 | #~ msgid "This is the 3rd commit message:" | |
25815 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" | |
25816 | ||
25817 | #~ msgid "This is the 4th commit message:" | |
25818 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" | |
25819 | ||
25820 | #~ msgid "This is the 5th commit message:" | |
25821 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" | |
25822 | ||
25823 | #~ msgid "This is the 6th commit message:" | |
25824 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" | |
25825 | ||
25826 | #~ msgid "This is the 7th commit message:" | |
25827 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" | |
25828 | ||
25829 | #~ msgid "This is the 8th commit message:" | |
25830 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" | |
25831 | ||
25832 | #~ msgid "This is the 9th commit message:" | |
25833 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" | |
25834 | ||
25835 | #~ msgid "This is the 10th commit message:" | |
25836 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" | |
25837 | ||
25838 | #~ msgid "This is the ${n}th commit message:" | |
25839 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" | |
25840 | ||
25841 | #~ msgid "This is the ${n}st commit message:" | |
25842 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" | |
25843 | ||
25844 | #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" | |
25845 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" | |
25846 | ||
25847 | #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" | |
25848 | #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" | |
25849 | ||
25850 | #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" | |
25851 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" | |
25852 | ||
25853 | #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" | |
25854 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" | |
25855 | ||
25856 | #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" | |
25857 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" | |
25858 | ||
25859 | #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" | |
25860 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" | |
25861 | ||
25862 | #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" | |
25863 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" | |
25864 | ||
25865 | #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" | |
25866 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" | |
25867 | ||
25868 | #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" | |
25869 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" | |
25870 | ||
25871 | #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" | |
25872 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" | |
25873 | ||
25874 | #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" | |
25875 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" | |
25876 | ||
25877 | #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" | |
25878 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" | |
25879 | ||
25880 | #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" | |
25881 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" | |
25882 | ||
25883 | #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" | |
25884 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" | |
25885 | ||
25886 | #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" | |
25887 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" | |
25888 | ||
25889 | #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" | |
25890 | #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" | |
25891 | ||
25892 | #~ msgid "could not run gpg." | |
25893 | #~ msgstr "không thể chạy gpg." | |
25894 | ||
25895 | #~ msgid "gpg did not accept the data" | |
25896 | #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" | |
25897 | ||
25898 | #~ msgid "unsupported object type in the tree" | |
25899 | #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" | |
25900 | ||
25901 | #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." | |
25902 | #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." | |
25903 | ||
25904 | #~ msgid "Unprocessed path??? %s" | |
25905 | #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" | |
25906 | ||
25907 | #~ msgid "Cannot %s during a %s" | |
25908 | #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" | |
25909 | ||
25910 | #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" | |
25911 | #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" | |
25912 | ||
25913 | #~ msgid "could not open %s for writing" | |
25914 | #~ msgstr "không thể mở %s để ghi" | |
25915 | ||
25916 | #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" | |
25917 | #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" | |
25918 | ||
25919 | #~ msgid "bug: unhandled diff status %c" | |
25920 | #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" | |
25921 | ||
25922 | #~ msgid "could not write branch description template" | |
25923 | #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" | |
25924 | ||
25925 | #~ msgid "corrupt index file" | |
25926 | #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" | |
25927 | ||
25928 | #~ msgid "detach the HEAD at named commit" | |
25929 | #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" | |
25930 | ||
25931 | #~ msgid "Checking connectivity... " | |
25932 | #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " | |
25933 | ||
25934 | #~ msgid " (unable to update local ref)" | |
25935 | #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" | |
25936 | ||
25937 | #~ msgid "Reinitialized existing" | |
25938 | #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" | |
25939 | ||
25940 | #~ msgid "Initialized empty" | |
25941 | #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" | |
25942 | ||
25943 | #~ msgid " shared" | |
25944 | #~ msgstr " đã chia sẻ" | |
25945 | ||
25946 | #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" | |
25947 | #~ msgstr "" | |
25948 | #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" | |
25949 | ||
25950 | #~ msgid "Writing SQUASH_MSG" | |
25951 | #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" | |
25952 | ||
25953 | #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG" | |
25954 | #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" | |
25955 | ||
25956 | #~ msgid " and with remote" | |
25957 | #~ msgstr " và với máy chủ" | |
25958 | ||
25959 | #~ msgid "removing '%s' failed" | |
25960 | #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" | |
25961 | ||
25962 | #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." | |
25963 | #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." | |
25964 | ||
25965 | #~ msgid "" | |
25966 | #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " | |
25967 | #~ "from" | |
25968 | #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" | |
25969 | ||
25970 | #~ msgid "" | |
25971 | #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " | |
25972 | #~ "repo" | |
25973 | #~ msgstr "" | |
25974 | #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) " | |
25975 | #~ "đúng" | |
25976 | ||
25977 | #~ msgid "" | |
25978 | #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " | |
25979 | #~ "option." | |
25980 | #~ msgstr "" | |
25981 | #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" | |
25982 | #~ "name”." | |
25983 | ||
25984 | #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" | |
25985 | #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" | |
25986 | ||
25987 | #~ msgid "" | |
25988 | #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " | |
25989 | #~ "history)" | |
25990 | #~ msgstr "" | |
25991 | #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " | |
25992 | #~ "chúng)" | |
25993 | ||
25994 | #~ msgid "'%s': %s" | |
25995 | #~ msgstr "“%s”: %s" | |
25996 | ||
25997 | #~ msgid " git branch -d %s\n" | |
25998 | #~ msgstr " git branch -d %s\n" | |
25999 | ||
26000 | #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" | |
26001 | #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" | |
26002 | ||
26003 | #~ msgid "cannot open %s: %s\n" | |
26004 | #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n" | |
26005 | ||
26006 | #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" | |
26007 | #~ msgstr "" | |
26008 | #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " | |
26009 | #~ "để xử lý" | |
26010 | ||
26011 | #~ msgid "failed to remove: %s" | |
26012 | #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" | |
26013 | ||
26014 | #~ msgid "" | |
26015 | #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" | |
26016 | #~ "Maybe you want to use 'update --init'?" | |
26017 | #~ msgstr "" | |
26018 | #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" | |
26019 | #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" | |
26020 | ||
26021 | #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" | |
26022 | #~ msgstr "" | |
26023 | #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" | |
26024 | ||
26025 | #~ msgid "improper format entered align:%s" | |
26026 | #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" | |
26027 | ||
26028 | #~ msgid "" | |
26029 | #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" | |
26030 | #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" | |
26031 | #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n" | |
26032 | #~ "\n" | |
26033 | #~ " git config --global push.default matching\n" | |
26034 | #~ "\n" | |
26035 | #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" | |
26036 | #~ "\n" | |
26037 | #~ " git config --global push.default simple\n" | |
26038 | #~ "\n" | |
26039 | #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" | |
26040 | #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n" | |
26041 | #~ "\n" | |
26042 | #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" | |
26043 | #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" | |
26044 | #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" | |
26045 | #~ "\n" | |
26046 | #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " | |
26047 | #~ "information.\n" | |
26048 | #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" | |
26049 | #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" | |
26050 | #~ msgstr "" | |
26051 | #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" | |
26052 | #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" | |
26053 | #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" | |
26054 | #~ "\n" | |
26055 | #~ " git config --global push.default matching\n" | |
26056 | #~ "\n" | |
26057 | #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy " | |
26058 | #~ "lệnh:\n" | |
26059 | #~ "\n" | |
26060 | #~ " git config --global push.default simple\n" | |
26061 | #~ "\n" | |
26062 | #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" | |
26063 | #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" | |
26064 | #~ "\n" | |
26065 | #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" | |
26066 | #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" | |
26067 | #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" | |
26068 | #~ "\n" | |
26069 | #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" | |
26070 | #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " | |
26071 | #~ "tự\n" | |
26072 | #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" | |
26073 | ||
26074 | #~ msgid "Could not append '%s'" | |
26075 | #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”" | |
26076 | ||
26077 | #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" | |
26078 | #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" | |
26079 | ||
26080 | #~ msgid "no such user" | |
26081 | #~ msgstr "không có người dùng như vậy" | |
26082 | ||
26083 | #~ msgid "Testing " | |
26084 | #~ msgstr "Đang thử" | |
26085 | ||
26086 | #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" | |
26087 | #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" | |
26088 | ||
26089 | #~ msgid "print only merged branches" | |
26090 | #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" | |
26091 | ||
26092 | #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" | |
26093 | #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" | |
26094 | ||
26095 | #~ msgid "show usage" | |
26096 | #~ msgstr "hiển thị cách dùng" | |
26097 | ||
26098 | #~ msgid "insanely long template name %s" | |
26099 | #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" | |
26100 | ||
26101 | #~ msgid "insanely long symlink %s" | |
26102 | #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" | |
26103 | ||
26104 | #~ msgid "insanely long template path %s" | |
26105 | #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" | |
26106 | ||
26107 | #~ msgid "unsupported sort specification '%s'" | |
26108 | #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" | |
26109 | ||
26110 | #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" | |
26111 | #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" | |
26112 | ||
26113 | #~ msgid "switch 'points-at' requires an object" | |
26114 | #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" | |
26115 | ||
26116 | #~ msgid "--sort and -n are incompatible" | |
26117 | #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" | |
26118 | ||
26119 | #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" | |
26120 | #~ msgstr "" | |
26121 | #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" | |
26122 | ||
26123 | #~ msgid "false|true|preserve" | |
26124 | #~ msgstr "false|true|preserve" | |
26125 | ||
26126 | #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" | |
26127 | #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" | |
26128 | ||
26129 | #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" | |
26130 | #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" | |
26131 | ||
26132 | #~ msgid "option %s does not accept negative form" | |
26133 | #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" | |
26134 | ||
26135 | #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" | |
26136 | #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." | |
26137 | ||
26138 | #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." | |
26139 | #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." | |
26140 | ||
26141 | #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" | |
26142 | #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" | |
26143 | ||
26144 | #~ msgid "" | |
26145 | #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" | |
26146 | #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" | |
26147 | #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." | |
26148 | #~ msgstr "" | |
26149 | #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" | |
26150 | #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế " | |
26151 | #~ "\"$cmdline --skip\".\n" | |
26152 | #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " | |
26153 | #~ "--abort\"." | |
26154 | ||
26155 | #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." | |
26156 | #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." | |
26157 | ||
26158 | #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" | |
26159 | #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" | |
26160 | ||
26161 | #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" | |
26162 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" | |
26163 | ||
26164 | #~ msgid "" | |
26165 | #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" | |
26166 | #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" | |
26167 | #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." | |
26168 | #~ msgstr "" | |
26169 | #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" | |
26170 | #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-" | |
26171 | #~ "tin>”\n" | |
26172 | #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " | |
26173 | #~ "giao." | |
26174 | ||
26175 | #~ msgid "no branch specified" | |
26176 | #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" | |
26177 | ||
26178 | #~ msgid "prune .git/worktrees" | |
26179 | #~ msgstr "xén .git/worktrees" | |
26180 | ||
26181 | #~ msgid "The most commonly used git commands are:" | |
26182 | #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" | |
26183 | ||
26184 | #~ msgid "No such branch: '%s'" | |
26185 | #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" | |
26186 | ||
26187 | #~ msgid "Could not create git link %s" | |
26188 | #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" | |
26189 | ||
26190 | #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" | |
26191 | #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" | |
26192 | ||
26193 | #~ msgid "(detached from %s)" | |
26194 | #~ msgstr "(được tách rời từ %s)" | |
26195 | ||
26196 | #~ msgid "No existing author found with '%s'" | |
26197 | #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" | |
26198 | ||
26199 | #~ msgid "search also in ignored files" | |
26200 | #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" | |
26201 | ||
26202 | #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" | |
26203 | #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" | |
26204 | ||
26205 | #~ msgid "no files added" | |
26206 | #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" | |
26207 | ||
26208 | #~ msgid "slot" | |
26209 | #~ msgstr "khe" | |
26210 | ||
26211 | #~ msgid "check" | |
26212 | #~ msgstr "kiểm tra" | |
26213 | ||
26214 | #~ msgid "Failed to lock ref for update" | |
26215 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật" | |
26216 | ||
26217 | #~ msgid "Failed to write ref" | |
26218 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu" | |
26219 | ||
26220 | #~ msgid "commit has empty message" | |
26221 | #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" | |
26222 | ||
26223 | #~ msgid "cannot lock HEAD ref" | |
26224 | #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" | |
26225 | ||
26226 | #~ msgid "cannot update HEAD ref" | |
26227 | #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" | |
26228 | ||
26229 | #~ msgid "Failed to chdir: %s" | |
26230 | #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" | |
26231 | ||
26232 | #~ msgid "%s: cannot lock the ref" | |
26233 | #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" | |
26234 | ||
26235 | #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" | |
26236 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" | |
26237 | ||
26238 | #~ msgid "key id" | |
26239 | #~ msgstr "id của khóa" | |
26240 | ||
26241 | #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s" | |
26242 | #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" | |
26243 | ||
26244 | #~ msgid "bug" | |
26245 | #~ msgstr "lỗi" | |
26246 | ||
26247 | #~ msgid ", behind " | |
26248 | #~ msgstr ", đằng sau " | |
26249 | ||
26250 | #~ msgid "could not find .gitmodules in index" | |
26251 | #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" | |
26252 | ||
26253 | #~ msgid "reading updated .gitmodules failed" | |
26254 | #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules" | |
26255 | ||
26256 | #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules" | |
26257 | #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật" | |
26258 | ||
26259 | #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index" | |
26260 | #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục" | |
26261 | ||
26262 | #~ msgid "adding updated .gitmodules failed" | |
26263 | #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật" | |
26264 | ||
26265 | #~ msgid "" | |
26266 | #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" | |
26267 | #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " | |
26268 | #~ "anymore.\n" | |
26269 | #~ "To add content for the whole tree, run:\n" | |
26270 | #~ "\n" | |
26271 | #~ " git add %s :/\n" | |
26272 | #~ " (or git add %s :/)\n" | |
26273 | #~ "\n" | |
26274 | #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" | |
26275 | #~ "\n" | |
26276 | #~ " git add %s .\n" | |
26277 | #~ " (or git add %s .)\n" | |
26278 | #~ "\n" | |
26279 | #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " | |
26280 | #~ "directory.\n" | |
26281 | #~ msgstr "" | |
26282 | #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " | |
26283 | #~ "từ\n" | |
26284 | #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như " | |
26285 | #~ "thế nữa.\n" | |
26286 | #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" | |
26287 | #~ "\n" | |
26288 | #~ " git add %s :/\n" | |
26289 | #~ " (hoặc git add %s :/)\n" | |
26290 | #~ "\n" | |
26291 | #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" | |
26292 | #~ "\n" | |
26293 | #~ " git add %s .\n" | |
26294 | #~ " (hoặc git add %s .)\n" | |
26295 | #~ "\n" | |
26296 | #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" | |
26297 | ||
26298 | #~ msgid "" | |
26299 | #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" | |
26300 | #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " | |
26301 | #~ "removed.\n" | |
26302 | #~ "Paths like '%s' that are\n" | |
26303 | #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" | |
26304 | #~ "\n" | |
26305 | #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" | |
26306 | #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" | |
26307 | #~ "\n" | |
26308 | #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" | |
26309 | #~ "\n" | |
26310 | #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" | |
26311 | #~ msgstr "" | |
26312 | #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-" | |
26313 | #~ "removal”,\n" | |
26314 | #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường " | |
26315 | #~ "dẫn mà\n" | |
26316 | #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" | |
26317 | #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của " | |
26318 | #~ "Git.\n" | |
26319 | #~ "\n" | |
26320 | #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" | |
26321 | #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" | |
26322 | #~ "\n" | |
26323 | #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" | |
26324 | #~ "\n" | |
26325 | #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc " | |
26326 | #~ "của bạn.\n" | |
26327 | ||
26328 | #~ msgid "" | |
26329 | #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" | |
26330 | #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" | |
26331 | #~ msgstr "" | |
26332 | #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" | |
26333 | #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết " | |
26334 | #~ "thêm chi tiết.\n" | |
26335 | ||
26336 | #~ msgid "" | |
26337 | #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" | |
26338 | #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" | |
26339 | #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " | |
26340 | #~ "variable\n" | |
26341 | #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." | |
26342 | #~ msgstr "" | |
26343 | #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " | |
26344 | #~ "bộ\n" | |
26345 | #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " | |
26346 | #~ "lẽ muốn\n" | |
26347 | #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." | |
26348 | #~ "default”\n" | |
26349 | #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " | |
26350 | #~ "thôi." | |
26351 | ||
26352 | #~ msgid "copied: %s -> %s" | |
26353 | #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" | |
26354 | ||
26355 | #~ msgid "deleted: %s" | |
26356 | #~ msgstr "đã xóa: %s" | |
26357 | ||
26358 | #~ msgid "modified: %s" | |
26359 | #~ msgstr "đã sửa đổi: %s" | |
26360 | ||
26361 | #~ msgid "renamed: %s -> %s" | |
26362 | #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" | |
26363 | ||
26364 | #~ msgid "unmerged: %s" | |
26365 | #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s" | |
26366 | ||
26367 | #~ msgid "input paths are terminated by a null character" | |
26368 | #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" | |
26369 | ||
26370 | #~ msgid "" | |
26371 | #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." | |
26372 | #~ msgstr "" | |
26373 | #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-" | |
26374 | #~ "untracked." | |
26375 | ||
26376 | #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" | |
26377 | #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" | |
26378 | ||
26379 | #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" | |
26380 | #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" | |
26381 | ||
26382 | #~ msgid "more than %d trees given: '%s'" | |
26383 | #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" | |
26384 | ||
26385 | #~ msgid "" | |
26386 | #~ "'%s' has changes staged in the index\n" | |
26387 | #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" | |
26388 | #~ msgstr "" | |
26389 | #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" | |
26390 | #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" | |
26391 | ||
26392 | #~ msgid "show commits where no parent comes before its children" | |
26393 | #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" | |
26394 | ||
26395 | #~ msgid "show the HEAD reference" | |
26396 | #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" | |
26397 | ||
26398 | #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" | |
26399 | #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" | |
26400 | ||
26401 | #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" | |
26402 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" | |
26403 | ||
26404 | #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" | |
26405 | #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”" | |
26406 | ||
26407 | #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" | |
26408 | #~ msgstr "" | |
26409 | #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" | |
26410 | ||
26411 | #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." | |
26412 | #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." | |
26413 | ||
26414 | #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" | |
26415 | #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" | |
26416 | ||
26417 | #~ msgid "use any ref in .git/refs" | |
26418 | #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" | |
26419 | ||
26420 | #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" | |
26421 | #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" | |
26422 | ||
26423 | #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" | |
26424 | #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" | |
26425 | ||
26426 | #~ msgid "You do not have a valid HEAD" | |
26427 | #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" | |
26428 | ||
26429 | #~ msgid "oops" | |
26430 | #~ msgstr "ôi?" | |
26431 | ||
26432 | #~ msgid "Not removing %s\n" | |
26433 | #~ msgstr "Không xóa %s\n" | |
26434 | ||
26435 | #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" | |
26436 | #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" | |
26437 | ||
26438 | #~ msgid " %d file changed" | |
26439 | #~ msgid_plural " %d files changed" | |
26440 | #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" | |
26441 | ||
26442 | #~ msgid ", %d insertion(+)" | |
26443 | #~ msgid_plural ", %d insertions(+)" | |
26444 | #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" | |
26445 | ||
26446 | #~ msgid ", %d deletion(-)" | |
26447 | #~ msgid_plural ", %d deletions(-)" | |
26448 | #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" | |
26449 | ||
26450 | #~ msgid " (use \"git add\" to track)" | |
26451 | #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" | |
26452 | ||
26453 | #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" | |
26454 | #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" | |
26455 | ||
26456 | #~ msgid "--detach cannot be used with -t" | |
26457 | #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" | |
26458 | ||
26459 | #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" | |
26460 | #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" | |
26461 | ||
26462 | #~ msgid "--orphan cannot be used with -t" | |
26463 | #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" | |
26464 | ||
26465 | #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" | |
26466 | #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" | |
26467 | ||
26468 | #~ msgid "" | |
26469 | #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." | |
26470 | #~ msgstr "" | |
26471 | #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển " | |
26472 | #~ "đổi các nhánh." | |
26473 | ||
26474 | #~ msgid "diff setup failed" | |
26475 | #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" | |
26476 | ||
26477 | #~ msgid "merge-recursive: disk full?" | |
26478 | #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" | |
26479 | ||
26480 | #~ msgid "diff_setup_done failed" | |
26481 | #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" | |
26482 | ||
26483 | #~ msgid "%s: has been deleted/renamed" | |
26484 | #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" | |
26485 | ||
26486 | #~ msgid "'%s': not a documentation directory." | |
26487 | #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." | |
26488 | ||
26489 | #~ msgid "--" | |
26490 | #~ msgstr "--" | |
26491 | ||
26492 | #~ msgid "Could not extract email from committer identity." | |
26493 | #~ msgstr "" | |
26494 | #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" |