]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese translation for GIT-CORE. | |
2 | # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân. | |
3 | # This file is distributed under the same license as the git-core package. | |
4 | # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. | |
5 | # | |
6 | msgid "" | |
7 | msgstr "" | |
8 | "Project-Id-Version: git-1.7.11-rc0-100-g5498c\n" | |
9 | "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" | |
10 | "POT-Creation-Date: 2012-06-02 07:03+0800\n" | |
11 | "PO-Revision-Date: 2012-06-03 07:13+0700\n" | |
12 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | |
13 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
14 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
17 | "Language: \n" | |
18 | "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" | |
19 | "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" | |
20 | "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" | |
21 | "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" | |
22 | "X-Poedit-Basepath: ../\n" | |
23 | ||
24 | #: advice.c:40 | |
25 | #, c-format | |
26 | msgid "hint: %.*s\n" | |
27 | msgstr "gợi ý: %.*s\n" | |
28 | ||
29 | #. | |
30 | #. * Message used both when 'git commit' fails and when | |
31 | #. * other commands doing a merge do. | |
32 | #. | |
33 | #: advice.c:70 | |
34 | msgid "" | |
35 | "Fix them up in the work tree,\n" | |
36 | "and then use 'git add/rm <file>' as\n" | |
37 | "appropriate to mark resolution and make a commit,\n" | |
38 | "or use 'git commit -a'." | |
39 | msgstr "" | |
40 | "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" | |
41 | "và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n" | |
42 | "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" | |
43 | "hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'." | |
44 | ||
45 | #: bundle.c:36 | |
46 | #, c-format | |
47 | msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" | |
48 | msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)" | |
49 | ||
50 | #: bundle.c:63 | |
51 | #, c-format | |
52 | msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" | |
53 | msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" | |
54 | ||
55 | #: bundle.c:89 | |
56 | #: builtin/commit.c:696 | |
57 | #, c-format | |
58 | msgid "could not open '%s'" | |
59 | msgstr "không thể mở '%s'" | |
60 | ||
61 | #: bundle.c:140 | |
62 | msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" | |
63 | msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" | |
64 | ||
65 | #: bundle.c:164 | |
66 | #: sequencer.c:550 | |
67 | #: sequencer.c:982 | |
68 | #: builtin/log.c:289 | |
69 | #: builtin/log.c:720 | |
70 | #: builtin/log.c:1309 | |
71 | #: builtin/log.c:1528 | |
72 | #: builtin/merge.c:347 | |
73 | #: builtin/shortlog.c:181 | |
74 | msgid "revision walk setup failed" | |
75 | msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" | |
76 | ||
77 | #: bundle.c:186 | |
78 | #, c-format | |
79 | msgid "The bundle contains %d ref" | |
80 | msgid_plural "The bundle contains %d refs" | |
81 | msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" | |
82 | msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" | |
83 | ||
84 | #: bundle.c:192 | |
85 | #, c-format | |
86 | msgid "The bundle requires this ref" | |
87 | msgid_plural "The bundle requires these %d refs" | |
88 | msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này" | |
89 | msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này" | |
90 | ||
91 | #: bundle.c:290 | |
92 | msgid "rev-list died" | |
93 | msgstr "rev-list bị chết" | |
94 | ||
95 | #: bundle.c:296 | |
96 | #: builtin/log.c:1205 | |
97 | #: builtin/shortlog.c:284 | |
98 | #, c-format | |
99 | msgid "unrecognized argument: %s" | |
100 | msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" | |
101 | ||
102 | #: bundle.c:331 | |
103 | #, c-format | |
104 | msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" | |
105 | msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" | |
106 | ||
107 | #: bundle.c:376 | |
108 | msgid "Refusing to create empty bundle." | |
109 | msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." | |
110 | ||
111 | #: bundle.c:394 | |
112 | msgid "Could not spawn pack-objects" | |
113 | msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" | |
114 | ||
115 | #: bundle.c:412 | |
116 | msgid "pack-objects died" | |
117 | msgstr "pack-objects đã chết" | |
118 | ||
119 | #: bundle.c:415 | |
120 | #, c-format | |
121 | msgid "cannot create '%s'" | |
122 | msgstr "không thể tạo '%s'" | |
123 | ||
124 | #: bundle.c:437 | |
125 | msgid "index-pack died" | |
126 | msgstr "index-pack đã chết" | |
127 | ||
128 | #: commit.c:48 | |
129 | #, c-format | |
130 | msgid "could not parse %s" | |
131 | msgstr "không thể phân tích %s" | |
132 | ||
133 | #: commit.c:50 | |
134 | #, c-format | |
135 | msgid "%s %s is not a commit!" | |
136 | msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" | |
137 | ||
138 | #: compat/obstack.c:406 | |
139 | #: compat/obstack.c:408 | |
140 | msgid "memory exhausted" | |
141 | msgstr "cạn bộ nhớ" | |
142 | ||
143 | #: connected.c:39 | |
144 | msgid "Could not run 'git rev-list'" | |
145 | msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'" | |
146 | ||
147 | #: connected.c:48 | |
148 | #, c-format | |
149 | msgid "failed write to rev-list: %s" | |
150 | msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" | |
151 | ||
152 | #: connected.c:56 | |
153 | #, c-format | |
154 | msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" | |
155 | msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" | |
156 | ||
157 | #: date.c:95 | |
158 | msgid "in the future" | |
159 | msgstr "trong tương lai" | |
160 | ||
161 | #: date.c:101 | |
162 | #, c-format | |
163 | msgid "%lu second ago" | |
164 | msgid_plural "%lu seconds ago" | |
165 | msgstr[0] "%lu giây trước" | |
166 | msgstr[1] "%lu giây trước" | |
167 | ||
168 | #: date.c:108 | |
169 | #, c-format | |
170 | msgid "%lu minute ago" | |
171 | msgid_plural "%lu minutes ago" | |
172 | msgstr[0] "%lu phút trước" | |
173 | msgstr[1] "%lu phút trước" | |
174 | ||
175 | #: date.c:115 | |
176 | #, c-format | |
177 | msgid "%lu hour ago" | |
178 | msgid_plural "%lu hours ago" | |
179 | msgstr[0] "%lu giờ trước" | |
180 | msgstr[1] "%lu giờ trước" | |
181 | ||
182 | #: date.c:122 | |
183 | #, c-format | |
184 | msgid "%lu day ago" | |
185 | msgid_plural "%lu days ago" | |
186 | msgstr[0] "%lu ngày trước" | |
187 | msgstr[1] "%lu ngày trước" | |
188 | ||
189 | #: date.c:128 | |
190 | #, c-format | |
191 | msgid "%lu week ago" | |
192 | msgid_plural "%lu weeks ago" | |
193 | msgstr[0] "%lu tuần trước" | |
194 | msgstr[1] "%lu tuần trước" | |
195 | ||
196 | #: date.c:135 | |
197 | #, c-format | |
198 | msgid "%lu month ago" | |
199 | msgid_plural "%lu months ago" | |
200 | msgstr[0] "%lu tháng trước" | |
201 | msgstr[1] "%lu tháng trước" | |
202 | ||
203 | #: date.c:146 | |
204 | #, c-format | |
205 | msgid "%lu year" | |
206 | msgid_plural "%lu years" | |
207 | msgstr[0] "%lu năm" | |
208 | msgstr[1] "%lu năm" | |
209 | ||
210 | #: date.c:149 | |
211 | #, c-format | |
212 | msgid "%s, %lu month ago" | |
213 | msgid_plural "%s, %lu months ago" | |
214 | msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" | |
215 | msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" | |
216 | ||
217 | #: date.c:154 | |
218 | #: date.c:159 | |
219 | #, c-format | |
220 | msgid "%lu year ago" | |
221 | msgid_plural "%lu years ago" | |
222 | msgstr[0] "%lu năm trước" | |
223 | msgstr[1] "%lu năm trước" | |
224 | ||
225 | #: diff.c:105 | |
226 | #, c-format | |
227 | msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n" | |
228 | msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n" | |
229 | ||
230 | #: diff.c:110 | |
231 | #, c-format | |
232 | msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n" | |
233 | msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n" | |
234 | ||
235 | #: diff.c:210 | |
236 | #, c-format | |
237 | msgid "" | |
238 | "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" | |
239 | "%s" | |
240 | msgstr "" | |
241 | "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n" | |
242 | "%s" | |
243 | ||
244 | #: diff.c:1400 | |
245 | msgid " 0 files changed\n" | |
246 | msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n" | |
247 | ||
248 | #: diff.c:1404 | |
249 | #, c-format | |
250 | msgid " %d file changed" | |
251 | msgid_plural " %d files changed" | |
252 | msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi" | |
253 | msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi" | |
254 | ||
255 | #: diff.c:1421 | |
256 | #, c-format | |
257 | msgid ", %d insertion(+)" | |
258 | msgid_plural ", %d insertions(+)" | |
259 | msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)" | |
260 | msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)" | |
261 | ||
262 | #: diff.c:1432 | |
263 | #, c-format | |
264 | msgid ", %d deletion(-)" | |
265 | msgid_plural ", %d deletions(-)" | |
266 | msgstr[0] ", %d bị xóa(-)" | |
267 | msgstr[1] ", %d bị xóa(-)" | |
268 | ||
269 | #: diff.c:3478 | |
270 | #, c-format | |
271 | msgid "" | |
272 | "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" | |
273 | "%s" | |
274 | msgstr "" | |
275 | "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" | |
276 | "%s" | |
277 | ||
278 | #: gpg-interface.c:59 | |
279 | msgid "could not run gpg." | |
280 | msgstr "không thể chạy gpg." | |
281 | ||
282 | #: gpg-interface.c:71 | |
283 | msgid "gpg did not accept the data" | |
284 | msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu" | |
285 | ||
286 | #: gpg-interface.c:82 | |
287 | msgid "gpg failed to sign the data" | |
288 | msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" | |
289 | ||
290 | #: grep.c:1320 | |
291 | #, c-format | |
292 | msgid "'%s': unable to read %s" | |
293 | msgstr "'%s': không thể đọc %s" | |
294 | ||
295 | #: grep.c:1337 | |
296 | #, c-format | |
297 | msgid "'%s': %s" | |
298 | msgstr "'%s': %s" | |
299 | ||
300 | #: grep.c:1348 | |
301 | #, c-format | |
302 | msgid "'%s': short read %s" | |
303 | msgstr "'%s': đọc ngắn %s" | |
304 | ||
305 | #: help.c:207 | |
306 | #, c-format | |
307 | msgid "available git commands in '%s'" | |
308 | msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'" | |
309 | ||
310 | #: help.c:214 | |
311 | msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" | |
312 | msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn" | |
313 | ||
314 | #: help.c:270 | |
315 | #, c-format | |
316 | msgid "" | |
317 | "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" | |
318 | "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" | |
319 | msgstr "" | |
320 | "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" | |
321 | "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" | |
322 | ||
323 | #: help.c:327 | |
324 | msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." | |
325 | msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." | |
326 | ||
327 | #: help.c:349 | |
328 | #, c-format | |
329 | msgid "" | |
330 | "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" | |
331 | "Continuing under the assumption that you meant '%s'" | |
332 | msgstr "" | |
333 | "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n" | |
334 | "Giả định rằng ý bạn là '%s'" | |
335 | ||
336 | #: help.c:354 | |
337 | #, c-format | |
338 | msgid "in %0.1f seconds automatically..." | |
339 | msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." | |
340 | ||
341 | #: help.c:361 | |
342 | #, c-format | |
343 | msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." | |
344 | msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'." | |
345 | ||
346 | #: help.c:365 | |
347 | msgid "" | |
348 | "\n" | |
349 | "Did you mean this?" | |
350 | msgid_plural "" | |
351 | "\n" | |
352 | "Did you mean one of these?" | |
353 | msgstr[0] "" | |
354 | "\n" | |
355 | "Có phải ý bạn là cái này không?" | |
356 | msgstr[1] "" | |
357 | "\n" | |
358 | "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" | |
359 | ||
360 | #: parse-options.c:493 | |
361 | msgid "..." | |
362 | msgstr "..." | |
363 | ||
364 | #: parse-options.c:511 | |
365 | #, c-format | |
366 | msgid "usage: %s" | |
367 | msgstr "cách sử dụng: %s" | |
368 | ||
369 | #. TRANSLATORS: the colon here should align with the | |
370 | #. one in "usage: %s" translation | |
371 | #: parse-options.c:515 | |
372 | #, c-format | |
373 | msgid " or: %s" | |
374 | msgstr " hoặc: %s" | |
375 | ||
376 | #: parse-options.c:518 | |
377 | #, c-format | |
378 | msgid " %s" | |
379 | msgstr " %s" | |
380 | ||
381 | #: remote.c:1629 | |
382 | #, c-format | |
383 | msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" | |
384 | msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" | |
385 | msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" | |
386 | msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" | |
387 | ||
388 | #: remote.c:1635 | |
389 | #, c-format | |
390 | msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" | |
391 | msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" | |
392 | msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n" | |
393 | msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n" | |
394 | ||
395 | #: remote.c:1643 | |
396 | #, c-format | |
397 | msgid "" | |
398 | "Your branch and '%s' have diverged,\n" | |
399 | "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" | |
400 | msgid_plural "" | |
401 | "Your branch and '%s' have diverged,\n" | |
402 | "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" | |
403 | msgstr[0] "" | |
404 | "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n" | |
405 | "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" | |
406 | "tương ứng với mỗi lần.\n" | |
407 | msgstr[1] "" | |
408 | "Your branch and '%s' have diverged,\n" | |
409 | "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" | |
410 | ||
411 | #: sequencer.c:121 | |
412 | #: builtin/merge.c:865 | |
413 | #: builtin/merge.c:978 | |
414 | #: builtin/merge.c:1088 | |
415 | #: builtin/merge.c:1098 | |
416 | #, c-format | |
417 | msgid "Could not open '%s' for writing" | |
418 | msgstr "Không thể mở %s' để ghi" | |
419 | ||
420 | #: sequencer.c:123 | |
421 | #: builtin/merge.c:333 | |
422 | #: builtin/merge.c:868 | |
423 | #: builtin/merge.c:1090 | |
424 | #: builtin/merge.c:1103 | |
425 | #, c-format | |
426 | msgid "Could not write to '%s'" | |
427 | msgstr "Không thể ghi vào '%s'" | |
428 | ||
429 | #: sequencer.c:144 | |
430 | msgid "" | |
431 | "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" | |
432 | "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" | |
433 | msgstr "" | |
434 | "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" | |
435 | "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'" | |
436 | ||
437 | #: sequencer.c:147 | |
438 | msgid "" | |
439 | "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" | |
440 | "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" | |
441 | "and commit the result with 'git commit'" | |
442 | msgstr "" | |
443 | "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" | |
444 | "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n" | |
445 | "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'" | |
446 | ||
447 | #: sequencer.c:160 | |
448 | #: sequencer.c:758 | |
449 | #: sequencer.c:841 | |
450 | #, c-format | |
451 | msgid "Could not write to %s" | |
452 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
453 | ||
454 | #: sequencer.c:163 | |
455 | #, c-format | |
456 | msgid "Error wrapping up %s" | |
457 | msgstr "Lỗi bao bọc %s" | |
458 | ||
459 | #: sequencer.c:178 | |
460 | msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." | |
461 | msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." | |
462 | ||
463 | #: sequencer.c:180 | |
464 | msgid "Your local changes would be overwritten by revert." | |
465 | msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." | |
466 | ||
467 | #: sequencer.c:183 | |
468 | msgid "Commit your changes or stash them to proceed." | |
469 | msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành." | |
470 | ||
471 | #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" | |
472 | #: sequencer.c:233 | |
473 | #, c-format | |
474 | msgid "%s: Unable to write new index file" | |
475 | msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
476 | ||
477 | #: sequencer.c:261 | |
478 | msgid "Could not resolve HEAD commit\n" | |
479 | msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" | |
480 | ||
481 | #: sequencer.c:282 | |
482 | msgid "Unable to update cache tree\n" | |
483 | msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" | |
484 | ||
485 | #: sequencer.c:324 | |
486 | #, c-format | |
487 | msgid "Could not parse commit %s\n" | |
488 | msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" | |
489 | ||
490 | #: sequencer.c:329 | |
491 | #, c-format | |
492 | msgid "Could not parse parent commit %s\n" | |
493 | msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" | |
494 | ||
495 | #: sequencer.c:395 | |
496 | msgid "Your index file is unmerged." | |
497 | msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." | |
498 | ||
499 | #: sequencer.c:398 | |
500 | msgid "You do not have a valid HEAD" | |
501 | msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" | |
502 | ||
503 | #: sequencer.c:413 | |
504 | #, c-format | |
505 | msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." | |
506 | msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." | |
507 | ||
508 | #: sequencer.c:421 | |
509 | #, c-format | |
510 | msgid "Commit %s does not have parent %d" | |
511 | msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" | |
512 | ||
513 | #: sequencer.c:425 | |
514 | #, c-format | |
515 | msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." | |
516 | msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn." | |
517 | ||
518 | #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or | |
519 | #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 | |
520 | #: sequencer.c:436 | |
521 | #, c-format | |
522 | msgid "%s: cannot parse parent commit %s" | |
523 | msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" | |
524 | ||
525 | #: sequencer.c:440 | |
526 | #, c-format | |
527 | msgid "Cannot get commit message for %s" | |
528 | msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" | |
529 | ||
530 | #: sequencer.c:524 | |
531 | #, c-format | |
532 | msgid "could not revert %s... %s" | |
533 | msgstr "không thể revert %s... %s" | |
534 | ||
535 | #: sequencer.c:525 | |
536 | #, c-format | |
537 | msgid "could not apply %s... %s" | |
538 | msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" | |
539 | ||
540 | #: sequencer.c:553 | |
541 | msgid "empty commit set passed" | |
542 | msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" | |
543 | ||
544 | #: sequencer.c:561 | |
545 | #, c-format | |
546 | msgid "git %s: failed to read the index" | |
547 | msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" | |
548 | ||
549 | #: sequencer.c:566 | |
550 | #, c-format | |
551 | msgid "git %s: failed to refresh the index" | |
552 | msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" | |
553 | ||
554 | #: sequencer.c:624 | |
555 | #, c-format | |
556 | msgid "Cannot %s during a %s" | |
557 | msgstr "Không thể %s trong khi %s" | |
558 | ||
559 | #: sequencer.c:646 | |
560 | #, c-format | |
561 | msgid "Could not parse line %d." | |
562 | msgstr "Không phân tích được dòng %d." | |
563 | ||
564 | #: sequencer.c:651 | |
565 | msgid "No commits parsed." | |
566 | msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." | |
567 | ||
568 | #: sequencer.c:664 | |
569 | #, c-format | |
570 | msgid "Could not open %s" | |
571 | msgstr "Không thể mở %s" | |
572 | ||
573 | #: sequencer.c:668 | |
574 | #, c-format | |
575 | msgid "Could not read %s." | |
576 | msgstr "Không thể đọc %s." | |
577 | ||
578 | #: sequencer.c:675 | |
579 | #, c-format | |
580 | msgid "Unusable instruction sheet: %s" | |
581 | msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" | |
582 | ||
583 | #: sequencer.c:703 | |
584 | #, c-format | |
585 | msgid "Invalid key: %s" | |
586 | msgstr "Khóa không đúng: %s" | |
587 | ||
588 | #: sequencer.c:706 | |
589 | #, c-format | |
590 | msgid "Invalid value for %s: %s" | |
591 | msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" | |
592 | ||
593 | #: sequencer.c:718 | |
594 | #, c-format | |
595 | msgid "Malformed options sheet: %s" | |
596 | msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" | |
597 | ||
598 | #: sequencer.c:739 | |
599 | msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" | |
600 | msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" | |
601 | ||
602 | #: sequencer.c:740 | |
603 | msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" | |
604 | msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" | |
605 | ||
606 | #: sequencer.c:744 | |
607 | #, c-format | |
608 | msgid "Could not create sequencer directory %s" | |
609 | msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" | |
610 | ||
611 | #: sequencer.c:760 | |
612 | #: sequencer.c:845 | |
613 | #, c-format | |
614 | msgid "Error wrapping up %s." | |
615 | msgstr "Lỗi bao bọc %s." | |
616 | ||
617 | #: sequencer.c:779 | |
618 | #: sequencer.c:913 | |
619 | msgid "no cherry-pick or revert in progress" | |
620 | msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" | |
621 | ||
622 | #: sequencer.c:781 | |
623 | msgid "cannot resolve HEAD" | |
624 | msgstr "không thể phân giải HEAD" | |
625 | ||
626 | #: sequencer.c:783 | |
627 | msgid "cannot abort from a branch yet to be born" | |
628 | msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" | |
629 | ||
630 | #: sequencer.c:805 | |
631 | #: builtin/apply.c:3697 | |
632 | #, c-format | |
633 | msgid "cannot open %s: %s" | |
634 | msgstr "không thể mở %s: %s" | |
635 | ||
636 | #: sequencer.c:808 | |
637 | #, c-format | |
638 | msgid "cannot read %s: %s" | |
639 | msgstr "không thể đọc %s: %s" | |
640 | ||
641 | #: sequencer.c:809 | |
642 | msgid "unexpected end of file" | |
643 | msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" | |
644 | ||
645 | #: sequencer.c:815 | |
646 | #, c-format | |
647 | msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" | |
648 | msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng" | |
649 | ||
650 | #: sequencer.c:838 | |
651 | #, c-format | |
652 | msgid "Could not format %s." | |
653 | msgstr "Không thể định dạng %s." | |
654 | ||
655 | #: sequencer.c:1000 | |
656 | msgid "Can't revert as initial commit" | |
657 | msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" | |
658 | ||
659 | #: sequencer.c:1001 | |
660 | msgid "Can't cherry-pick into empty head" | |
661 | msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" | |
662 | ||
663 | #: sha1_name.c:864 | |
664 | msgid "HEAD does not point to a branch" | |
665 | msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" | |
666 | ||
667 | #: sha1_name.c:867 | |
668 | #, c-format | |
669 | msgid "No such branch: '%s'" | |
670 | msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'" | |
671 | ||
672 | #: sha1_name.c:869 | |
673 | #, c-format | |
674 | msgid "No upstream configured for branch '%s'" | |
675 | msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'" | |
676 | ||
677 | #: sha1_name.c:872 | |
678 | #, c-format | |
679 | msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" | |
680 | msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'" | |
681 | ||
682 | #: wrapper.c:413 | |
683 | #, c-format | |
684 | msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" | |
685 | msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" | |
686 | ||
687 | #: wrapper.c:414 | |
688 | msgid "no such user" | |
689 | msgstr "không có người dùng như vậy" | |
690 | ||
691 | #: wt-status.c:135 | |
692 | msgid "Unmerged paths:" | |
693 | msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" | |
694 | ||
695 | #: wt-status.c:141 | |
696 | #: wt-status.c:158 | |
697 | #, c-format | |
698 | msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" | |
699 | msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))" | |
700 | ||
701 | #: wt-status.c:143 | |
702 | #: wt-status.c:160 | |
703 | msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" | |
704 | msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))" | |
705 | ||
706 | #: wt-status.c:144 | |
707 | msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" | |
708 | msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)" | |
709 | ||
710 | #: wt-status.c:152 | |
711 | msgid "Changes to be committed:" | |
712 | msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" | |
713 | ||
714 | #: wt-status.c:170 | |
715 | msgid "Changes not staged for commit:" | |
716 | msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" | |
717 | ||
718 | #: wt-status.c:174 | |
719 | msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" | |
720 | msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))" | |
721 | ||
722 | #: wt-status.c:176 | |
723 | msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" | |
724 | msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" | |
725 | ||
726 | #: wt-status.c:177 | |
727 | msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" | |
728 | msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)" | |
729 | ||
730 | #: wt-status.c:179 | |
731 | msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" | |
732 | msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)" | |
733 | ||
734 | #: wt-status.c:188 | |
735 | #, c-format | |
736 | msgid "%s files:" | |
737 | msgstr "%s tệp tin:" | |
738 | ||
739 | #: wt-status.c:191 | |
740 | #, c-format | |
741 | msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" | |
742 | msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))" | |
743 | ||
744 | #: wt-status.c:208 | |
745 | msgid "bug" | |
746 | msgstr "lỗi" | |
747 | ||
748 | #: wt-status.c:213 | |
749 | msgid "both deleted:" | |
750 | msgstr "bị xóa bởi cả hai:" | |
751 | ||
752 | #: wt-status.c:214 | |
753 | msgid "added by us:" | |
754 | msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:" | |
755 | ||
756 | #: wt-status.c:215 | |
757 | msgid "deleted by them:" | |
758 | msgstr "bị xóa đi bởi họ:" | |
759 | ||
760 | #: wt-status.c:216 | |
761 | msgid "added by them:" | |
762 | msgstr "được thêm vào bởi họ:" | |
763 | ||
764 | #: wt-status.c:217 | |
765 | msgid "deleted by us:" | |
766 | msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:" | |
767 | ||
768 | #: wt-status.c:218 | |
769 | msgid "both added:" | |
770 | msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" | |
771 | ||
772 | #: wt-status.c:219 | |
773 | msgid "both modified:" | |
774 | msgstr "bị sửa bởi cả hai:" | |
775 | ||
776 | #: wt-status.c:249 | |
777 | msgid "new commits, " | |
778 | msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, " | |
779 | ||
780 | #: wt-status.c:251 | |
781 | msgid "modified content, " | |
782 | msgstr "nội dung được sửa đổi," | |
783 | ||
784 | #: wt-status.c:253 | |
785 | msgid "untracked content, " | |
786 | msgstr "nội dung chưa được theo dõi" | |
787 | ||
788 | #: wt-status.c:267 | |
789 | #, c-format | |
790 | msgid "new file: %s" | |
791 | msgstr "tập tin mới: %s" | |
792 | ||
793 | #: wt-status.c:270 | |
794 | #, c-format | |
795 | msgid "copied: %s -> %s" | |
796 | msgstr "đã sao chép: %s -> %s" | |
797 | ||
798 | #: wt-status.c:273 | |
799 | #, c-format | |
800 | msgid "deleted: %s" | |
801 | msgstr "bị xóa: %s" | |
802 | ||
803 | #: wt-status.c:276 | |
804 | #, c-format | |
805 | msgid "modified: %s" | |
806 | msgstr "bị sửa đổi: %s" | |
807 | ||
808 | #: wt-status.c:279 | |
809 | #, c-format | |
810 | msgid "renamed: %s -> %s" | |
811 | msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" | |
812 | ||
813 | #: wt-status.c:282 | |
814 | #, c-format | |
815 | msgid "typechange: %s" | |
816 | msgstr "đổi-kiểu: %s" | |
817 | ||
818 | #: wt-status.c:285 | |
819 | #, c-format | |
820 | msgid "unknown: %s" | |
821 | msgstr "không rõ: %s" | |
822 | ||
823 | #: wt-status.c:288 | |
824 | #, c-format | |
825 | msgid "unmerged: %s" | |
826 | msgstr "chưa hòa trộn: %s" | |
827 | ||
828 | #: wt-status.c:291 | |
829 | #, c-format | |
830 | msgid "bug: unhandled diff status %c" | |
831 | msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" | |
832 | ||
833 | #: wt-status.c:737 | |
834 | msgid "On branch " | |
835 | msgstr "Trên nhánh" | |
836 | ||
837 | #: wt-status.c:744 | |
838 | msgid "Not currently on any branch." | |
839 | msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." | |
840 | ||
841 | #: wt-status.c:755 | |
842 | msgid "Initial commit" | |
843 | msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" | |
844 | ||
845 | #: wt-status.c:769 | |
846 | msgid "Untracked" | |
847 | msgstr "Không được theo vết" | |
848 | ||
849 | #: wt-status.c:771 | |
850 | msgid "Ignored" | |
851 | msgstr "Bị bỏ qua" | |
852 | ||
853 | #: wt-status.c:773 | |
854 | #, c-format | |
855 | msgid "Untracked files not listed%s" | |
856 | msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" | |
857 | ||
858 | #: wt-status.c:775 | |
859 | msgid " (use -u option to show untracked files)" | |
860 | msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" | |
861 | ||
862 | #: wt-status.c:781 | |
863 | msgid "No changes" | |
864 | msgstr "Không có thay đổi nào" | |
865 | ||
866 | #: wt-status.c:785 | |
867 | #, c-format | |
868 | msgid "no changes added to commit%s\n" | |
869 | msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n" | |
870 | ||
871 | #: wt-status.c:787 | |
872 | msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")" | |
873 | msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")" | |
874 | ||
875 | #: wt-status.c:789 | |
876 | #, c-format | |
877 | msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n" | |
878 | msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n" | |
879 | ||
880 | #: wt-status.c:791 | |
881 | msgid " (use \"git add\" to track)" | |
882 | msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" | |
883 | ||
884 | #: wt-status.c:793 | |
885 | #: wt-status.c:796 | |
886 | #: wt-status.c:799 | |
887 | #, c-format | |
888 | msgid "nothing to commit%s\n" | |
889 | msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n" | |
890 | ||
891 | #: wt-status.c:794 | |
892 | msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)" | |
893 | msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" | |
894 | ||
895 | #: wt-status.c:797 | |
896 | msgid " (use -u to show untracked files)" | |
897 | msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" | |
898 | ||
899 | #: wt-status.c:800 | |
900 | msgid " (working directory clean)" | |
901 | msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)" | |
902 | ||
903 | #: wt-status.c:908 | |
904 | msgid "HEAD (no branch)" | |
905 | msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)" | |
906 | ||
907 | #: wt-status.c:914 | |
908 | msgid "Initial commit on " | |
909 | msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên" | |
910 | ||
911 | #: wt-status.c:929 | |
912 | msgid "behind " | |
913 | msgstr "đằng sau" | |
914 | ||
915 | #: wt-status.c:932 | |
916 | #: wt-status.c:935 | |
917 | msgid "ahead " | |
918 | msgstr "phía trước" | |
919 | ||
920 | #: wt-status.c:937 | |
921 | msgid ", behind " | |
922 | msgstr ", đằng sau" | |
923 | ||
924 | #: builtin/add.c:62 | |
925 | #, c-format | |
926 | msgid "unexpected diff status %c" | |
927 | msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" | |
928 | ||
929 | #: builtin/add.c:67 | |
930 | #: builtin/commit.c:226 | |
931 | msgid "updating files failed" | |
932 | msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" | |
933 | ||
934 | #: builtin/add.c:77 | |
935 | #, c-format | |
936 | msgid "remove '%s'\n" | |
937 | msgstr "gỡ bỏ '%s'\n" | |
938 | ||
939 | #: builtin/add.c:176 | |
940 | #, c-format | |
941 | msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" | |
942 | msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'" | |
943 | ||
944 | #: builtin/add.c:192 | |
945 | msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" | |
946 | msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" | |
947 | ||
948 | #: builtin/add.c:195 | |
949 | #: builtin/add.c:456 | |
950 | #: builtin/rm.c:186 | |
951 | #, c-format | |
952 | msgid "pathspec '%s' did not match any files" | |
953 | msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào" | |
954 | ||
955 | #: builtin/add.c:209 | |
956 | #, c-format | |
957 | msgid "'%s' is beyond a symbolic link" | |
958 | msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng" | |
959 | ||
960 | #: builtin/add.c:276 | |
961 | msgid "Could not read the index" | |
962 | msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" | |
963 | ||
964 | #: builtin/add.c:286 | |
965 | #, c-format | |
966 | msgid "Could not open '%s' for writing." | |
967 | msgstr "Không thể mở '%s' để ghi" | |
968 | ||
969 | #: builtin/add.c:290 | |
970 | msgid "Could not write patch" | |
971 | msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" | |
972 | ||
973 | #: builtin/add.c:295 | |
974 | #, c-format | |
975 | msgid "Could not stat '%s'" | |
976 | msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'" | |
977 | ||
978 | #: builtin/add.c:297 | |
979 | msgid "Empty patch. Aborted." | |
980 | msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." | |
981 | ||
982 | #: builtin/add.c:303 | |
983 | #, c-format | |
984 | msgid "Could not apply '%s'" | |
985 | msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'" | |
986 | ||
987 | #: builtin/add.c:312 | |
988 | msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" | |
989 | msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n" | |
990 | ||
991 | #: builtin/add.c:352 | |
992 | #, c-format | |
993 | msgid "Use -f if you really want to add them.\n" | |
994 | msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" | |
995 | ||
996 | #: builtin/add.c:353 | |
997 | msgid "no files added" | |
998 | msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" | |
999 | ||
1000 | #: builtin/add.c:359 | |
1001 | msgid "adding files failed" | |
1002 | msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" | |
1003 | ||
1004 | #: builtin/add.c:391 | |
1005 | msgid "-A and -u are mutually incompatible" | |
1006 | msgstr "-A và -u xung khắc nhau" | |
1007 | ||
1008 | #: builtin/add.c:393 | |
1009 | msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" | |
1010 | msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run" | |
1011 | ||
1012 | #: builtin/add.c:413 | |
1013 | #, c-format | |
1014 | msgid "Nothing specified, nothing added.\n" | |
1015 | msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" | |
1016 | ||
1017 | #: builtin/add.c:414 | |
1018 | #, c-format | |
1019 | msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" | |
1020 | msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n" | |
1021 | ||
1022 | #: builtin/add.c:420 | |
1023 | #: builtin/clean.c:95 | |
1024 | #: builtin/commit.c:286 | |
1025 | #: builtin/mv.c:82 | |
1026 | #: builtin/rm.c:162 | |
1027 | msgid "index file corrupt" | |
1028 | msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" | |
1029 | ||
1030 | #: builtin/add.c:476 | |
1031 | #: builtin/apply.c:4108 | |
1032 | #: builtin/mv.c:229 | |
1033 | #: builtin/rm.c:260 | |
1034 | msgid "Unable to write new index file" | |
1035 | msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
1036 | ||
1037 | #: builtin/apply.c:53 | |
1038 | msgid "git apply [options] [<patch>...]" | |
1039 | msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" | |
1040 | ||
1041 | #: builtin/apply.c:106 | |
1042 | #, c-format | |
1043 | msgid "unrecognized whitespace option '%s'" | |
1044 | msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'" | |
1045 | ||
1046 | #: builtin/apply.c:121 | |
1047 | #, c-format | |
1048 | msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" | |
1049 | msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'" | |
1050 | ||
1051 | #: builtin/apply.c:815 | |
1052 | #, c-format | |
1053 | msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" | |
1054 | msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s" | |
1055 | ||
1056 | #: builtin/apply.c:824 | |
1057 | #, c-format | |
1058 | msgid "regexec returned %d for input: %s" | |
1059 | msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s" | |
1060 | ||
1061 | #: builtin/apply.c:905 | |
1062 | #, c-format | |
1063 | msgid "unable to find filename in patch at line %d" | |
1064 | msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" | |
1065 | ||
1066 | #: builtin/apply.c:937 | |
1067 | #, c-format | |
1068 | msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" | |
1069 | msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d" | |
1070 | ||
1071 | #: builtin/apply.c:941 | |
1072 | #, c-format | |
1073 | msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" | |
1074 | msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d" | |
1075 | ||
1076 | #: builtin/apply.c:942 | |
1077 | #, c-format | |
1078 | msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" | |
1079 | msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d" | |
1080 | ||
1081 | #: builtin/apply.c:949 | |
1082 | #, c-format | |
1083 | msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" | |
1084 | msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d" | |
1085 | ||
1086 | #: builtin/apply.c:1394 | |
1087 | #, c-format | |
1088 | msgid "recount: unexpected line: %.*s" | |
1089 | msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s" | |
1090 | ||
1091 | #: builtin/apply.c:1451 | |
1092 | #, c-format | |
1093 | msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" | |
1094 | msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" | |
1095 | ||
1096 | #: builtin/apply.c:1468 | |
1097 | #, c-format | |
1098 | msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)" | |
1099 | msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)" | |
1100 | msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" | |
1101 | msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" | |
1102 | ||
1103 | #: builtin/apply.c:1628 | |
1104 | msgid "new file depends on old contents" | |
1105 | msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" | |
1106 | ||
1107 | #: builtin/apply.c:1630 | |
1108 | msgid "deleted file still has contents" | |
1109 | msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" | |
1110 | ||
1111 | #: builtin/apply.c:1656 | |
1112 | #, c-format | |
1113 | msgid "corrupt patch at line %d" | |
1114 | msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" | |
1115 | ||
1116 | #: builtin/apply.c:1692 | |
1117 | #, c-format | |
1118 | msgid "new file %s depends on old contents" | |
1119 | msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" | |
1120 | ||
1121 | #: builtin/apply.c:1694 | |
1122 | #, c-format | |
1123 | msgid "deleted file %s still has contents" | |
1124 | msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" | |
1125 | ||
1126 | #: builtin/apply.c:1697 | |
1127 | #, c-format | |
1128 | msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" | |
1129 | msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" | |
1130 | ||
1131 | #: builtin/apply.c:1843 | |
1132 | #, c-format | |
1133 | msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" | |
1134 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" | |
1135 | ||
1136 | #. there has to be one hunk (forward hunk) | |
1137 | #: builtin/apply.c:1872 | |
1138 | #, c-format | |
1139 | msgid "unrecognized binary patch at line %d" | |
1140 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" | |
1141 | ||
1142 | #: builtin/apply.c:1958 | |
1143 | #, c-format | |
1144 | msgid "patch with only garbage at line %d" | |
1145 | msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d" | |
1146 | ||
1147 | #: builtin/apply.c:2048 | |
1148 | #, c-format | |
1149 | msgid "unable to read symlink %s" | |
1150 | msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s" | |
1151 | ||
1152 | #: builtin/apply.c:2052 | |
1153 | #, c-format | |
1154 | msgid "unable to open or read %s" | |
1155 | msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s" | |
1156 | ||
1157 | #: builtin/apply.c:2123 | |
1158 | msgid "oops" | |
1159 | msgstr "ôi?" | |
1160 | ||
1161 | #: builtin/apply.c:2645 | |
1162 | #, c-format | |
1163 | msgid "invalid start of line: '%c'" | |
1164 | msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'" | |
1165 | ||
1166 | #: builtin/apply.c:2763 | |
1167 | #, c-format | |
1168 | msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." | |
1169 | msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." | |
1170 | msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." | |
1171 | msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." | |
1172 | ||
1173 | #: builtin/apply.c:2775 | |
1174 | #, c-format | |
1175 | msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" | |
1176 | msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" | |
1177 | ||
1178 | #: builtin/apply.c:2781 | |
1179 | #, c-format | |
1180 | msgid "" | |
1181 | "while searching for:\n" | |
1182 | "%.*s" | |
1183 | msgstr "" | |
1184 | "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n" | |
1185 | "%.*s" | |
1186 | ||
1187 | #: builtin/apply.c:2800 | |
1188 | #, c-format | |
1189 | msgid "missing binary patch data for '%s'" | |
1190 | msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'" | |
1191 | ||
1192 | #: builtin/apply.c:2903 | |
1193 | #, c-format | |
1194 | msgid "binary patch does not apply to '%s'" | |
1195 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'" | |
1196 | ||
1197 | #: builtin/apply.c:2909 | |
1198 | #, c-format | |
1199 | msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" | |
1200 | msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)" | |
1201 | ||
1202 | #: builtin/apply.c:2930 | |
1203 | #, c-format | |
1204 | msgid "patch failed: %s:%ld" | |
1205 | msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld" | |
1206 | ||
1207 | #: builtin/apply.c:3045 | |
1208 | #, c-format | |
1209 | msgid "patch %s has been renamed/deleted" | |
1210 | msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên" | |
1211 | ||
1212 | #: builtin/apply.c:3052 | |
1213 | #: builtin/apply.c:3069 | |
1214 | #, c-format | |
1215 | msgid "read of %s failed" | |
1216 | msgstr "đọc %s gặp lỗi" | |
1217 | ||
1218 | #: builtin/apply.c:3084 | |
1219 | msgid "removal patch leaves file contents" | |
1220 | msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" | |
1221 | ||
1222 | #: builtin/apply.c:3105 | |
1223 | #, c-format | |
1224 | msgid "%s: already exists in working directory" | |
1225 | msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" | |
1226 | ||
1227 | #: builtin/apply.c:3143 | |
1228 | #, c-format | |
1229 | msgid "%s: has been deleted/renamed" | |
1230 | msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" | |
1231 | ||
1232 | #: builtin/apply.c:3148 | |
1233 | #: builtin/apply.c:3179 | |
1234 | #, c-format | |
1235 | msgid "%s: %s" | |
1236 | msgstr "%s: %s" | |
1237 | ||
1238 | #: builtin/apply.c:3159 | |
1239 | #, c-format | |
1240 | msgid "%s: does not exist in index" | |
1241 | msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" | |
1242 | ||
1243 | #: builtin/apply.c:3173 | |
1244 | #, c-format | |
1245 | msgid "%s: does not match index" | |
1246 | msgstr "%s: không khớp trong mục lục" | |
1247 | ||
1248 | #: builtin/apply.c:3190 | |
1249 | #, c-format | |
1250 | msgid "%s: wrong type" | |
1251 | msgstr "%s: sai kiểu" | |
1252 | ||
1253 | #: builtin/apply.c:3192 | |
1254 | #, c-format | |
1255 | msgid "%s has type %o, expected %o" | |
1256 | msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" | |
1257 | ||
1258 | #: builtin/apply.c:3247 | |
1259 | #, c-format | |
1260 | msgid "%s: already exists in index" | |
1261 | msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" | |
1262 | ||
1263 | #: builtin/apply.c:3267 | |
1264 | #, c-format | |
1265 | msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" | |
1266 | msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" | |
1267 | ||
1268 | #: builtin/apply.c:3272 | |
1269 | #, c-format | |
1270 | msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" | |
1271 | msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" | |
1272 | ||
1273 | #: builtin/apply.c:3280 | |
1274 | #, c-format | |
1275 | msgid "%s: patch does not apply" | |
1276 | msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" | |
1277 | ||
1278 | #: builtin/apply.c:3293 | |
1279 | #, c-format | |
1280 | msgid "Checking patch %s..." | |
1281 | msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." | |
1282 | ||
1283 | #: builtin/apply.c:3348 | |
1284 | #: builtin/checkout.c:212 | |
1285 | #: builtin/reset.c:158 | |
1286 | #, c-format | |
1287 | msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" | |
1288 | msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'" | |
1289 | ||
1290 | #: builtin/apply.c:3491 | |
1291 | #, c-format | |
1292 | msgid "unable to remove %s from index" | |
1293 | msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" | |
1294 | ||
1295 | #: builtin/apply.c:3518 | |
1296 | #, c-format | |
1297 | msgid "corrupt patch for subproject %s" | |
1298 | msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s" | |
1299 | ||
1300 | #: builtin/apply.c:3522 | |
1301 | #, c-format | |
1302 | msgid "unable to stat newly created file '%s'" | |
1303 | msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" | |
1304 | ||
1305 | #: builtin/apply.c:3527 | |
1306 | #, c-format | |
1307 | msgid "unable to create backing store for newly created file %s" | |
1308 | msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s" | |
1309 | ||
1310 | #: builtin/apply.c:3530 | |
1311 | #, c-format | |
1312 | msgid "unable to add cache entry for %s" | |
1313 | msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" | |
1314 | ||
1315 | #: builtin/apply.c:3563 | |
1316 | #, c-format | |
1317 | msgid "closing file '%s'" | |
1318 | msgstr "đang đóng tập tin '%s'" | |
1319 | ||
1320 | #: builtin/apply.c:3612 | |
1321 | #, c-format | |
1322 | msgid "unable to write file '%s' mode %o" | |
1323 | msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o" | |
1324 | ||
1325 | #: builtin/apply.c:3668 | |
1326 | #, c-format | |
1327 | msgid "Applied patch %s cleanly." | |
1328 | msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." | |
1329 | ||
1330 | #: builtin/apply.c:3676 | |
1331 | msgid "internal error" | |
1332 | msgstr "lỗi nội bộ" | |
1333 | ||
1334 | #. Say this even without --verbose | |
1335 | #: builtin/apply.c:3679 | |
1336 | #, c-format | |
1337 | msgid "Applying patch %%s with %d reject..." | |
1338 | msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." | |
1339 | msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." | |
1340 | msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." | |
1341 | ||
1342 | #: builtin/apply.c:3689 | |
1343 | #, c-format | |
1344 | msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" | |
1345 | msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" | |
1346 | ||
1347 | #: builtin/apply.c:3710 | |
1348 | #, c-format | |
1349 | msgid "Hunk #%d applied cleanly." | |
1350 | msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." | |
1351 | ||
1352 | #: builtin/apply.c:3713 | |
1353 | #, c-format | |
1354 | msgid "Rejected hunk #%d." | |
1355 | msgstr "hunk #%d bị từ chối." | |
1356 | ||
1357 | #: builtin/apply.c:3844 | |
1358 | msgid "unrecognized input" | |
1359 | msgstr "không thừa nhận đầu vào" | |
1360 | ||
1361 | #: builtin/apply.c:3855 | |
1362 | msgid "unable to read index file" | |
1363 | msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" | |
1364 | ||
1365 | #: builtin/apply.c:3970 | |
1366 | #: builtin/apply.c:3973 | |
1367 | msgid "path" | |
1368 | msgstr "đường-dẫn" | |
1369 | ||
1370 | #: builtin/apply.c:3971 | |
1371 | msgid "don't apply changes matching the given path" | |
1372 | msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" | |
1373 | ||
1374 | #: builtin/apply.c:3974 | |
1375 | msgid "apply changes matching the given path" | |
1376 | msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" | |
1377 | ||
1378 | #: builtin/apply.c:3976 | |
1379 | msgid "num" | |
1380 | msgstr "số" | |
1381 | ||
1382 | #: builtin/apply.c:3977 | |
1383 | msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" | |
1384 | msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" | |
1385 | ||
1386 | #: builtin/apply.c:3980 | |
1387 | msgid "ignore additions made by the patch" | |
1388 | msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" | |
1389 | ||
1390 | #: builtin/apply.c:3982 | |
1391 | msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" | |
1392 | msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" | |
1393 | ||
1394 | #: builtin/apply.c:3986 | |
1395 | msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation" | |
1396 | msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" | |
1397 | ||
1398 | #: builtin/apply.c:3988 | |
1399 | msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" | |
1400 | msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" | |
1401 | ||
1402 | #: builtin/apply.c:3990 | |
1403 | msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" | |
1404 | msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" | |
1405 | ||
1406 | #: builtin/apply.c:3992 | |
1407 | msgid "make sure the patch is applicable to the current index" | |
1408 | msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" | |
1409 | ||
1410 | #: builtin/apply.c:3994 | |
1411 | msgid "apply a patch without touching the working tree" | |
1412 | msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" | |
1413 | ||
1414 | #: builtin/apply.c:3996 | |
1415 | msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" | |
1416 | msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" | |
1417 | ||
1418 | #: builtin/apply.c:3998 | |
1419 | msgid "build a temporary index based on embedded index information" | |
1420 | msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" | |
1421 | ||
1422 | #: builtin/apply.c:4000 | |
1423 | msgid "paths are separated with NUL character" | |
1424 | msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" | |
1425 | ||
1426 | #: builtin/apply.c:4003 | |
1427 | msgid "ensure at least <n> lines of context match" | |
1428 | msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" | |
1429 | ||
1430 | #: builtin/apply.c:4004 | |
1431 | msgid "action" | |
1432 | msgstr "hành động" | |
1433 | ||
1434 | #: builtin/apply.c:4005 | |
1435 | msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" | |
1436 | msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" | |
1437 | ||
1438 | #: builtin/apply.c:4008 | |
1439 | #: builtin/apply.c:4011 | |
1440 | msgid "ignore changes in whitespace when finding context" | |
1441 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" | |
1442 | ||
1443 | #: builtin/apply.c:4014 | |
1444 | msgid "apply the patch in reverse" | |
1445 | msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" | |
1446 | ||
1447 | #: builtin/apply.c:4016 | |
1448 | msgid "don't expect at least one line of context" | |
1449 | msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" | |
1450 | ||
1451 | #: builtin/apply.c:4018 | |
1452 | msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" | |
1453 | msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" | |
1454 | ||
1455 | #: builtin/apply.c:4020 | |
1456 | msgid "allow overlapping hunks" | |
1457 | msgstr "cho phép chồng khối nhớ" | |
1458 | ||
1459 | #: builtin/apply.c:4021 | |
1460 | msgid "be verbose" | |
1461 | msgstr "chi tiết" | |
1462 | ||
1463 | #: builtin/apply.c:4023 | |
1464 | msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" | |
1465 | msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin" | |
1466 | ||
1467 | #: builtin/apply.c:4026 | |
1468 | msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" | |
1469 | msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" | |
1470 | ||
1471 | #: builtin/apply.c:4028 | |
1472 | msgid "root" | |
1473 | msgstr "root" | |
1474 | ||
1475 | #: builtin/apply.c:4029 | |
1476 | msgid "prepend <root> to all filenames" | |
1477 | msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" | |
1478 | ||
1479 | #: builtin/apply.c:4050 | |
1480 | msgid "--index outside a repository" | |
1481 | msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" | |
1482 | ||
1483 | #: builtin/apply.c:4053 | |
1484 | msgid "--cached outside a repository" | |
1485 | msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" | |
1486 | ||
1487 | #: builtin/apply.c:4069 | |
1488 | #, c-format | |
1489 | msgid "can't open patch '%s'" | |
1490 | msgstr "không thể mở miếng vá '%s'" | |
1491 | ||
1492 | #: builtin/apply.c:4083 | |
1493 | #, c-format | |
1494 | msgid "squelched %d whitespace error" | |
1495 | msgid_plural "squelched %d whitespace errors" | |
1496 | msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" | |
1497 | msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" | |
1498 | ||
1499 | #: builtin/apply.c:4089 | |
1500 | #: builtin/apply.c:4099 | |
1501 | #, c-format | |
1502 | msgid "%d line adds whitespace errors." | |
1503 | msgid_plural "%d lines add whitespace errors." | |
1504 | msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." | |
1505 | msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." | |
1506 | ||
1507 | #: builtin/archive.c:17 | |
1508 | #, c-format | |
1509 | msgid "could not create archive file '%s'" | |
1510 | msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'" | |
1511 | ||
1512 | #: builtin/archive.c:20 | |
1513 | msgid "could not redirect output" | |
1514 | msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" | |
1515 | ||
1516 | #: builtin/archive.c:37 | |
1517 | msgid "git archive: Remote with no URL" | |
1518 | msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" | |
1519 | ||
1520 | #: builtin/archive.c:58 | |
1521 | msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" | |
1522 | msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF" | |
1523 | ||
1524 | #: builtin/archive.c:63 | |
1525 | #, c-format | |
1526 | msgid "git archive: NACK %s" | |
1527 | msgstr "git archive: NACK %s" | |
1528 | ||
1529 | #: builtin/archive.c:65 | |
1530 | #, c-format | |
1531 | msgid "remote error: %s" | |
1532 | msgstr "lỗi máy chủ: %s" | |
1533 | ||
1534 | #: builtin/archive.c:66 | |
1535 | msgid "git archive: protocol error" | |
1536 | msgstr "git archive: lỗi giao thức" | |
1537 | ||
1538 | #: builtin/archive.c:71 | |
1539 | msgid "git archive: expected a flush" | |
1540 | msgstr "git archive: đã mong chờ một flush" | |
1541 | ||
1542 | #: builtin/branch.c:144 | |
1543 | #, c-format | |
1544 | msgid "" | |
1545 | "deleting branch '%s' that has been merged to\n" | |
1546 | " '%s', but not yet merged to HEAD." | |
1547 | msgstr "" | |
1548 | "đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" | |
1549 | " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." | |
1550 | ||
1551 | #: builtin/branch.c:148 | |
1552 | #, c-format | |
1553 | msgid "" | |
1554 | "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" | |
1555 | " '%s', even though it is merged to HEAD." | |
1556 | msgstr "" | |
1557 | "không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n" | |
1558 | " '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." | |
1559 | ||
1560 | #: builtin/branch.c:180 | |
1561 | msgid "cannot use -a with -d" | |
1562 | msgstr "không thể sử dụng -a với -d" | |
1563 | ||
1564 | #: builtin/branch.c:186 | |
1565 | msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" | |
1566 | msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" | |
1567 | ||
1568 | #: builtin/branch.c:191 | |
1569 | #, c-format | |
1570 | msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." | |
1571 | msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở." | |
1572 | ||
1573 | #: builtin/branch.c:202 | |
1574 | #, c-format | |
1575 | msgid "remote branch '%s' not found." | |
1576 | msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy." | |
1577 | ||
1578 | #: builtin/branch.c:203 | |
1579 | #, c-format | |
1580 | msgid "branch '%s' not found." | |
1581 | msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'." | |
1582 | ||
1583 | #: builtin/branch.c:210 | |
1584 | #, c-format | |
1585 | msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" | |
1586 | msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'" | |
1587 | ||
1588 | #: builtin/branch.c:216 | |
1589 | #, c-format | |
1590 | msgid "" | |
1591 | "The branch '%s' is not fully merged.\n" | |
1592 | "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." | |
1593 | msgstr "" | |
1594 | "Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n" | |
1595 | "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'." | |
1596 | ||
1597 | #: builtin/branch.c:225 | |
1598 | #, c-format | |
1599 | msgid "Error deleting remote branch '%s'" | |
1600 | msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'" | |
1601 | ||
1602 | #: builtin/branch.c:226 | |
1603 | #, c-format | |
1604 | msgid "Error deleting branch '%s'" | |
1605 | msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'" | |
1606 | ||
1607 | #: builtin/branch.c:233 | |
1608 | #, c-format | |
1609 | msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" | |
1610 | msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n" | |
1611 | ||
1612 | #: builtin/branch.c:234 | |
1613 | #, c-format | |
1614 | msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" | |
1615 | msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n" | |
1616 | ||
1617 | #: builtin/branch.c:239 | |
1618 | msgid "Update of config-file failed" | |
1619 | msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi" | |
1620 | ||
1621 | #: builtin/branch.c:337 | |
1622 | #, c-format | |
1623 | msgid "branch '%s' does not point at a commit" | |
1624 | msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" | |
1625 | ||
1626 | #: builtin/branch.c:409 | |
1627 | #, c-format | |
1628 | msgid "[%s: behind %d]" | |
1629 | msgstr "[%s: đằng sau %d]" | |
1630 | ||
1631 | #: builtin/branch.c:411 | |
1632 | #, c-format | |
1633 | msgid "[behind %d]" | |
1634 | msgstr "[đằng sau %d]" | |
1635 | ||
1636 | #: builtin/branch.c:415 | |
1637 | #, c-format | |
1638 | msgid "[%s: ahead %d]" | |
1639 | msgstr "[%s: phía trước %d]" | |
1640 | ||
1641 | #: builtin/branch.c:417 | |
1642 | #, c-format | |
1643 | msgid "[ahead %d]" | |
1644 | msgstr "[phía trước %d]" | |
1645 | ||
1646 | #: builtin/branch.c:420 | |
1647 | #, c-format | |
1648 | msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" | |
1649 | msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]" | |
1650 | ||
1651 | #: builtin/branch.c:423 | |
1652 | #, c-format | |
1653 | msgid "[ahead %d, behind %d]" | |
1654 | msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]" | |
1655 | ||
1656 | #: builtin/branch.c:535 | |
1657 | msgid "(no branch)" | |
1658 | msgstr "(không có nhánh nào)" | |
1659 | ||
1660 | #: builtin/branch.c:600 | |
1661 | msgid "some refs could not be read" | |
1662 | msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" | |
1663 | ||
1664 | #: builtin/branch.c:613 | |
1665 | msgid "cannot rename the current branch while not on any." | |
1666 | msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." | |
1667 | ||
1668 | #: builtin/branch.c:623 | |
1669 | #, c-format | |
1670 | msgid "Invalid branch name: '%s'" | |
1671 | msgstr "tên nhánh sai: '%s'" | |
1672 | ||
1673 | #: builtin/branch.c:638 | |
1674 | msgid "Branch rename failed" | |
1675 | msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" | |
1676 | ||
1677 | #: builtin/branch.c:642 | |
1678 | #, c-format | |
1679 | msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" | |
1680 | msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi" | |
1681 | ||
1682 | #: builtin/branch.c:646 | |
1683 | #, c-format | |
1684 | msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" | |
1685 | msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" | |
1686 | ||
1687 | #: builtin/branch.c:653 | |
1688 | msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" | |
1689 | msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" | |
1690 | ||
1691 | #: builtin/branch.c:668 | |
1692 | #, c-format | |
1693 | msgid "malformed object name %s" | |
1694 | msgstr "tên đối tượng dị hình %s" | |
1695 | ||
1696 | #: builtin/branch.c:692 | |
1697 | #, c-format | |
1698 | msgid "could not write branch description template: %s" | |
1699 | msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" | |
1700 | ||
1701 | #: builtin/branch.c:783 | |
1702 | msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." | |
1703 | msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." | |
1704 | ||
1705 | #: builtin/branch.c:788 | |
1706 | #: builtin/clone.c:558 | |
1707 | msgid "HEAD not found below refs/heads!" | |
1708 | msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!" | |
1709 | ||
1710 | #: builtin/branch.c:808 | |
1711 | msgid "--column and --verbose are incompatible" | |
1712 | msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" | |
1713 | ||
1714 | #: builtin/branch.c:857 | |
1715 | msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" | |
1716 | msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh" | |
1717 | ||
1718 | #: builtin/bundle.c:47 | |
1719 | #, c-format | |
1720 | msgid "%s is okay\n" | |
1721 | msgstr "'%s' tốt\n" | |
1722 | ||
1723 | #: builtin/bundle.c:56 | |
1724 | msgid "Need a repository to create a bundle." | |
1725 | msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." | |
1726 | ||
1727 | #: builtin/bundle.c:60 | |
1728 | msgid "Need a repository to unbundle." | |
1729 | msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." | |
1730 | ||
1731 | #: builtin/checkout.c:113 | |
1732 | #: builtin/checkout.c:146 | |
1733 | #, c-format | |
1734 | msgid "path '%s' does not have our version" | |
1735 | msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta" | |
1736 | ||
1737 | #: builtin/checkout.c:115 | |
1738 | #: builtin/checkout.c:148 | |
1739 | #, c-format | |
1740 | msgid "path '%s' does not have their version" | |
1741 | msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng" | |
1742 | ||
1743 | #: builtin/checkout.c:131 | |
1744 | #, c-format | |
1745 | msgid "path '%s' does not have all necessary versions" | |
1746 | msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết" | |
1747 | ||
1748 | #: builtin/checkout.c:175 | |
1749 | #, c-format | |
1750 | msgid "path '%s' does not have necessary versions" | |
1751 | msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết" | |
1752 | ||
1753 | #: builtin/checkout.c:192 | |
1754 | #, c-format | |
1755 | msgid "path '%s': cannot merge" | |
1756 | msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn" | |
1757 | ||
1758 | #: builtin/checkout.c:209 | |
1759 | #, c-format | |
1760 | msgid "Unable to add merge result for '%s'" | |
1761 | msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'" | |
1762 | ||
1763 | #: builtin/checkout.c:234 | |
1764 | #: builtin/checkout.c:392 | |
1765 | msgid "corrupt index file" | |
1766 | msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" | |
1767 | ||
1768 | #: builtin/checkout.c:264 | |
1769 | #: builtin/checkout.c:271 | |
1770 | #, c-format | |
1771 | msgid "path '%s' is unmerged" | |
1772 | msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn" | |
1773 | ||
1774 | #: builtin/checkout.c:302 | |
1775 | #: builtin/checkout.c:498 | |
1776 | #: builtin/clone.c:583 | |
1777 | #: builtin/merge.c:812 | |
1778 | msgid "unable to write new index file" | |
1779 | msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
1780 | ||
1781 | #: builtin/checkout.c:319 | |
1782 | #: builtin/diff.c:302 | |
1783 | #: builtin/merge.c:408 | |
1784 | msgid "diff_setup_done failed" | |
1785 | msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" | |
1786 | ||
1787 | #: builtin/checkout.c:414 | |
1788 | msgid "you need to resolve your current index first" | |
1789 | msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!" | |
1790 | ||
1791 | #: builtin/checkout.c:533 | |
1792 | #, c-format | |
1793 | msgid "Can not do reflog for '%s'\n" | |
1794 | msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n" | |
1795 | ||
1796 | #: builtin/checkout.c:566 | |
1797 | msgid "HEAD is now at" | |
1798 | msgstr "HEAD hiện giờ tại" | |
1799 | ||
1800 | #: builtin/checkout.c:573 | |
1801 | #, c-format | |
1802 | msgid "Reset branch '%s'\n" | |
1803 | msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n" | |
1804 | ||
1805 | #: builtin/checkout.c:576 | |
1806 | #, c-format | |
1807 | msgid "Already on '%s'\n" | |
1808 | msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n" | |
1809 | ||
1810 | #: builtin/checkout.c:580 | |
1811 | #, c-format | |
1812 | msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" | |
1813 | msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n" | |
1814 | ||
1815 | #: builtin/checkout.c:582 | |
1816 | #, c-format | |
1817 | msgid "Switched to a new branch '%s'\n" | |
1818 | msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n" | |
1819 | ||
1820 | #: builtin/checkout.c:584 | |
1821 | #, c-format | |
1822 | msgid "Switched to branch '%s'\n" | |
1823 | msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n" | |
1824 | ||
1825 | #: builtin/checkout.c:640 | |
1826 | #, c-format | |
1827 | msgid " ... and %d more.\n" | |
1828 | msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" | |
1829 | ||
1830 | #. The singular version | |
1831 | #: builtin/checkout.c:646 | |
1832 | #, c-format | |
1833 | msgid "" | |
1834 | "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" | |
1835 | "any of your branches:\n" | |
1836 | "\n" | |
1837 | "%s\n" | |
1838 | msgid_plural "" | |
1839 | "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" | |
1840 | "any of your branches:\n" | |
1841 | "\n" | |
1842 | "%s\n" | |
1843 | msgstr[0] "" | |
1844 | "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n" | |
1845 | "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" | |
1846 | "\n" | |
1847 | "%s\n" | |
1848 | msgstr[1] "" | |
1849 | "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n" | |
1850 | "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" | |
1851 | "\n" | |
1852 | "%s\n" | |
1853 | ||
1854 | #: builtin/checkout.c:664 | |
1855 | #, c-format | |
1856 | msgid "" | |
1857 | "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" | |
1858 | "to do so with:\n" | |
1859 | "\n" | |
1860 | " git branch new_branch_name %s\n" | |
1861 | "\n" | |
1862 | msgstr "" | |
1863 | "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n" | |
1864 | "để làm thế bằng lệnh:\n" | |
1865 | "\n" | |
1866 | " git branch tên_nhánh_mới %s\n" | |
1867 | "\n" | |
1868 | ||
1869 | #: builtin/checkout.c:694 | |
1870 | msgid "internal error in revision walk" | |
1871 | msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại" | |
1872 | ||
1873 | #: builtin/checkout.c:698 | |
1874 | msgid "Previous HEAD position was" | |
1875 | msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" | |
1876 | ||
1877 | #: builtin/checkout.c:724 | |
1878 | msgid "You are on a branch yet to be born" | |
1879 | msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" | |
1880 | ||
1881 | #. case (1) | |
1882 | #: builtin/checkout.c:855 | |
1883 | #, c-format | |
1884 | msgid "invalid reference: %s" | |
1885 | msgstr "tham chiếu sai: %s" | |
1886 | ||
1887 | #. case (1): want a tree | |
1888 | #: builtin/checkout.c:894 | |
1889 | #, c-format | |
1890 | msgid "reference is not a tree: %s" | |
1891 | msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s" | |
1892 | ||
1893 | #: builtin/checkout.c:974 | |
1894 | msgid "-B cannot be used with -b" | |
1895 | msgstr "-B không thể được sử dụng với -b" | |
1896 | ||
1897 | #: builtin/checkout.c:983 | |
1898 | msgid "--patch is incompatible with all other options" | |
1899 | msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác" | |
1900 | ||
1901 | #: builtin/checkout.c:986 | |
1902 | msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" | |
1903 | msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan" | |
1904 | ||
1905 | #: builtin/checkout.c:988 | |
1906 | msgid "--detach cannot be used with -t" | |
1907 | msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" | |
1908 | ||
1909 | #: builtin/checkout.c:994 | |
1910 | msgid "--track needs a branch name" | |
1911 | msgstr "--track cần tên một nhánh" | |
1912 | ||
1913 | #: builtin/checkout.c:1001 | |
1914 | msgid "Missing branch name; try -b" | |
1915 | msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" | |
1916 | ||
1917 | #: builtin/checkout.c:1007 | |
1918 | msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" | |
1919 | msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" | |
1920 | ||
1921 | #: builtin/checkout.c:1009 | |
1922 | msgid "--orphan cannot be used with -t" | |
1923 | msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" | |
1924 | ||
1925 | #: builtin/checkout.c:1019 | |
1926 | msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" | |
1927 | msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau" | |
1928 | ||
1929 | #: builtin/checkout.c:1053 | |
1930 | msgid "invalid path specification" | |
1931 | msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" | |
1932 | ||
1933 | #: builtin/checkout.c:1061 | |
1934 | #, c-format | |
1935 | msgid "" | |
1936 | "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n" | |
1937 | "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" | |
1938 | msgstr "" | |
1939 | "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n" | |
1940 | "Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?" | |
1941 | ||
1942 | #: builtin/checkout.c:1063 | |
1943 | msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." | |
1944 | msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh." | |
1945 | ||
1946 | #: builtin/checkout.c:1068 | |
1947 | msgid "git checkout: --detach does not take a path argument" | |
1948 | msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn" | |
1949 | ||
1950 | #: builtin/checkout.c:1071 | |
1951 | msgid "" | |
1952 | "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" | |
1953 | "checking out of the index." | |
1954 | msgstr "" | |
1955 | "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" | |
1956 | "checkout." | |
1957 | ||
1958 | #: builtin/checkout.c:1090 | |
1959 | msgid "Cannot switch branch to a non-commit." | |
1960 | msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit." | |
1961 | ||
1962 | #: builtin/checkout.c:1093 | |
1963 | msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches." | |
1964 | msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh." | |
1965 | ||
1966 | #: builtin/clean.c:78 | |
1967 | msgid "-x and -X cannot be used together" | |
1968 | msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau" | |
1969 | ||
1970 | #: builtin/clean.c:82 | |
1971 | msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean" | |
1972 | msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" | |
1973 | ||
1974 | #: builtin/clean.c:85 | |
1975 | msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean" | |
1976 | msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" | |
1977 | ||
1978 | #: builtin/clean.c:155 | |
1979 | #: builtin/clean.c:176 | |
1980 | #, c-format | |
1981 | msgid "Would remove %s\n" | |
1982 | msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" | |
1983 | ||
1984 | #: builtin/clean.c:159 | |
1985 | #: builtin/clean.c:179 | |
1986 | #, c-format | |
1987 | msgid "Removing %s\n" | |
1988 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" | |
1989 | ||
1990 | #: builtin/clean.c:162 | |
1991 | #: builtin/clean.c:182 | |
1992 | #, c-format | |
1993 | msgid "failed to remove %s" | |
1994 | msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" | |
1995 | ||
1996 | #: builtin/clean.c:166 | |
1997 | #, c-format | |
1998 | msgid "Would not remove %s\n" | |
1999 | msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" | |
2000 | ||
2001 | #: builtin/clean.c:168 | |
2002 | #, c-format | |
2003 | msgid "Not removing %s\n" | |
2004 | msgstr "Không xóa %s\n" | |
2005 | ||
2006 | #: builtin/clone.c:243 | |
2007 | #, c-format | |
2008 | msgid "reference repository '%s' is not a local directory." | |
2009 | msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ." | |
2010 | ||
2011 | #: builtin/clone.c:302 | |
2012 | #, c-format | |
2013 | msgid "failed to open '%s'" | |
2014 | msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'" | |
2015 | ||
2016 | #: builtin/clone.c:306 | |
2017 | #, c-format | |
2018 | msgid "failed to create directory '%s'" | |
2019 | msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" | |
2020 | ||
2021 | #: builtin/clone.c:308 | |
2022 | #: builtin/diff.c:75 | |
2023 | #, c-format | |
2024 | msgid "failed to stat '%s'" | |
2025 | msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'" | |
2026 | ||
2027 | #: builtin/clone.c:310 | |
2028 | #, c-format | |
2029 | msgid "%s exists and is not a directory" | |
2030 | msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" | |
2031 | ||
2032 | #: builtin/clone.c:324 | |
2033 | #, c-format | |
2034 | msgid "failed to stat %s\n" | |
2035 | msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n" | |
2036 | ||
2037 | #: builtin/clone.c:341 | |
2038 | #, c-format | |
2039 | msgid "failed to unlink '%s'" | |
2040 | msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" | |
2041 | ||
2042 | #: builtin/clone.c:346 | |
2043 | #, c-format | |
2044 | msgid "failed to create link '%s'" | |
2045 | msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi" | |
2046 | ||
2047 | #: builtin/clone.c:350 | |
2048 | #, c-format | |
2049 | msgid "failed to copy file to '%s'" | |
2050 | msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi" | |
2051 | ||
2052 | #: builtin/clone.c:373 | |
2053 | #, c-format | |
2054 | msgid "done.\n" | |
2055 | msgstr "hoàn tất.\n" | |
2056 | ||
2057 | #: builtin/clone.c:440 | |
2058 | #, c-format | |
2059 | msgid "Could not find remote branch %s to clone." | |
2060 | msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." | |
2061 | ||
2062 | #: builtin/clone.c:549 | |
2063 | msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" | |
2064 | msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" | |
2065 | ||
2066 | #: builtin/clone.c:639 | |
2067 | msgid "Too many arguments." | |
2068 | msgstr "Có quá nhiều đối số." | |
2069 | ||
2070 | #: builtin/clone.c:643 | |
2071 | msgid "You must specify a repository to clone." | |
2072 | msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." | |
2073 | ||
2074 | #: builtin/clone.c:654 | |
2075 | #, c-format | |
2076 | msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." | |
2077 | msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." | |
2078 | ||
2079 | #: builtin/clone.c:668 | |
2080 | #, c-format | |
2081 | msgid "repository '%s' does not exist" | |
2082 | msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại" | |
2083 | ||
2084 | #: builtin/clone.c:673 | |
2085 | msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." | |
2086 | msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." | |
2087 | ||
2088 | #: builtin/clone.c:683 | |
2089 | #, c-format | |
2090 | msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." | |
2091 | msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." | |
2092 | ||
2093 | #: builtin/clone.c:693 | |
2094 | #, c-format | |
2095 | msgid "working tree '%s' already exists." | |
2096 | msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi." | |
2097 | ||
2098 | #: builtin/clone.c:706 | |
2099 | #: builtin/clone.c:720 | |
2100 | #, c-format | |
2101 | msgid "could not create leading directories of '%s'" | |
2102 | msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'" | |
2103 | ||
2104 | #: builtin/clone.c:709 | |
2105 | #, c-format | |
2106 | msgid "could not create work tree dir '%s'." | |
2107 | msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'." | |
2108 | ||
2109 | #: builtin/clone.c:728 | |
2110 | #, c-format | |
2111 | msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" | |
2112 | msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n" | |
2113 | ||
2114 | #: builtin/clone.c:730 | |
2115 | #, c-format | |
2116 | msgid "Cloning into '%s'...\n" | |
2117 | msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n" | |
2118 | ||
2119 | #: builtin/clone.c:786 | |
2120 | #, c-format | |
2121 | msgid "Don't know how to clone %s" | |
2122 | msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" | |
2123 | ||
2124 | #: builtin/clone.c:835 | |
2125 | #, c-format | |
2126 | msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" | |
2127 | msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s" | |
2128 | ||
2129 | #: builtin/clone.c:842 | |
2130 | msgid "You appear to have cloned an empty repository." | |
2131 | msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." | |
2132 | ||
2133 | #: builtin/column.c:51 | |
2134 | msgid "--command must be the first argument" | |
2135 | msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" | |
2136 | ||
2137 | #: builtin/commit.c:43 | |
2138 | msgid "" | |
2139 | "Your name and email address were configured automatically based\n" | |
2140 | "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" | |
2141 | "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" | |
2142 | "\n" | |
2143 | " git config --global user.name \"Your Name\"\n" | |
2144 | " git config --global user.email you@example.com\n" | |
2145 | "\n" | |
2146 | "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" | |
2147 | "\n" | |
2148 | " git commit --amend --reset-author\n" | |
2149 | msgstr "" | |
2150 | "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n" | |
2151 | "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n" | |
2152 | "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n" | |
2153 | "\n" | |
2154 | " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" | |
2155 | " git config --global user.email you@example.com\n" | |
2156 | "\n" | |
2157 | "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n" | |
2158 | "\n" | |
2159 | " git commit --amend --reset-author\n" | |
2160 | ||
2161 | #: builtin/commit.c:55 | |
2162 | msgid "" | |
2163 | "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" | |
2164 | "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" | |
2165 | "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" | |
2166 | msgstr "" | |
2167 | "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n" | |
2168 | "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n" | |
2169 | "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" | |
2170 | "\"git reset HEAD^\".\n" | |
2171 | ||
2172 | #: builtin/commit.c:60 | |
2173 | msgid "" | |
2174 | "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" | |
2175 | "If you wish to commit it anyway, use:\n" | |
2176 | "\n" | |
2177 | " git commit --allow-empty\n" | |
2178 | "\n" | |
2179 | "Otherwise, please use 'git reset'\n" | |
2180 | msgstr "" | |
2181 | "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n" | |
2182 | "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n" | |
2183 | "\n" | |
2184 | " git commit --allow-empty\n" | |
2185 | "\n" | |
2186 | "Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n" | |
2187 | ||
2188 | #: builtin/commit.c:253 | |
2189 | msgid "failed to unpack HEAD tree object" | |
2190 | msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" | |
2191 | ||
2192 | #: builtin/commit.c:295 | |
2193 | msgid "unable to create temporary index" | |
2194 | msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" | |
2195 | ||
2196 | #: builtin/commit.c:301 | |
2197 | msgid "interactive add failed" | |
2198 | msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" | |
2199 | ||
2200 | #: builtin/commit.c:334 | |
2201 | #: builtin/commit.c:355 | |
2202 | #: builtin/commit.c:405 | |
2203 | msgid "unable to write new_index file" | |
2204 | msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" | |
2205 | ||
2206 | #: builtin/commit.c:386 | |
2207 | msgid "cannot do a partial commit during a merge." | |
2208 | msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn." | |
2209 | ||
2210 | #: builtin/commit.c:388 | |
2211 | msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." | |
2212 | msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick." | |
2213 | ||
2214 | #: builtin/commit.c:398 | |
2215 | msgid "cannot read the index" | |
2216 | msgstr "không đọc được bảng mục lục" | |
2217 | ||
2218 | #: builtin/commit.c:418 | |
2219 | msgid "unable to write temporary index file" | |
2220 | msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" | |
2221 | ||
2222 | #: builtin/commit.c:493 | |
2223 | #: builtin/commit.c:499 | |
2224 | #, c-format | |
2225 | msgid "invalid commit: %s" | |
2226 | msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" | |
2227 | ||
2228 | #: builtin/commit.c:522 | |
2229 | msgid "malformed --author parameter" | |
2230 | msgstr "đối số --author bị dị hình" | |
2231 | ||
2232 | #: builtin/commit.c:582 | |
2233 | #, c-format | |
2234 | msgid "Malformed ident string: '%s'" | |
2235 | msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'" | |
2236 | ||
2237 | #: builtin/commit.c:620 | |
2238 | #: builtin/commit.c:653 | |
2239 | #: builtin/commit.c:967 | |
2240 | #, c-format | |
2241 | msgid "could not lookup commit %s" | |
2242 | msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" | |
2243 | ||
2244 | #: builtin/commit.c:632 | |
2245 | #: builtin/shortlog.c:296 | |
2246 | #, c-format | |
2247 | msgid "(reading log message from standard input)\n" | |
2248 | msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" | |
2249 | ||
2250 | #: builtin/commit.c:634 | |
2251 | msgid "could not read log from standard input" | |
2252 | msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" | |
2253 | ||
2254 | #: builtin/commit.c:638 | |
2255 | #, c-format | |
2256 | msgid "could not read log file '%s'" | |
2257 | msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'" | |
2258 | ||
2259 | #: builtin/commit.c:644 | |
2260 | msgid "commit has empty message" | |
2261 | msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" | |
2262 | ||
2263 | #: builtin/commit.c:660 | |
2264 | msgid "could not read MERGE_MSG" | |
2265 | msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" | |
2266 | ||
2267 | #: builtin/commit.c:664 | |
2268 | msgid "could not read SQUASH_MSG" | |
2269 | msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" | |
2270 | ||
2271 | #: builtin/commit.c:668 | |
2272 | #, c-format | |
2273 | msgid "could not read '%s'" | |
2274 | msgstr "Không thể đọc '%s'." | |
2275 | ||
2276 | #: builtin/commit.c:720 | |
2277 | msgid "could not write commit template" | |
2278 | msgstr "không thể ghi mẫu commit" | |
2279 | ||
2280 | #: builtin/commit.c:731 | |
2281 | #, c-format | |
2282 | msgid "" | |
2283 | "\n" | |
2284 | "It looks like you may be committing a merge.\n" | |
2285 | "If this is not correct, please remove the file\n" | |
2286 | "\t%s\n" | |
2287 | "and try again.\n" | |
2288 | msgstr "" | |
2289 | "\n" | |
2290 | "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" | |
2291 | "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" | |
2292 | "\t%s\n" | |
2293 | "và thử lại.\n" | |
2294 | ||
2295 | #: builtin/commit.c:736 | |
2296 | #, c-format | |
2297 | msgid "" | |
2298 | "\n" | |
2299 | "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" | |
2300 | "If this is not correct, please remove the file\n" | |
2301 | "\t%s\n" | |
2302 | "and try again.\n" | |
2303 | msgstr "" | |
2304 | "\n" | |
2305 | "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" | |
2306 | "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" | |
2307 | "\t%s\n" | |
2308 | "và thử lại.\n" | |
2309 | ||
2310 | #: builtin/commit.c:748 | |
2311 | msgid "" | |
2312 | "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" | |
2313 | "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" | |
2314 | msgstr "" | |
2315 | "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n" | |
2316 | "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" | |
2317 | ||
2318 | #: builtin/commit.c:753 | |
2319 | msgid "" | |
2320 | "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" | |
2321 | "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" | |
2322 | "An empty message aborts the commit.\n" | |
2323 | msgstr "" | |
2324 | "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n" | |
2325 | "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n" | |
2326 | "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" | |
2327 | ||
2328 | #: builtin/commit.c:766 | |
2329 | #, c-format | |
2330 | msgid "%sAuthor: %s" | |
2331 | msgstr "%sTác giả: %s" | |
2332 | ||
2333 | #: builtin/commit.c:773 | |
2334 | #, c-format | |
2335 | msgid "%sCommitter: %s" | |
2336 | msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" | |
2337 | ||
2338 | #: builtin/commit.c:793 | |
2339 | msgid "Cannot read index" | |
2340 | msgstr "không đọc được bảng mục lục" | |
2341 | ||
2342 | #: builtin/commit.c:830 | |
2343 | msgid "Error building trees" | |
2344 | msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" | |
2345 | ||
2346 | #: builtin/commit.c:845 | |
2347 | #: builtin/tag.c:361 | |
2348 | #, c-format | |
2349 | msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" | |
2350 | msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" | |
2351 | ||
2352 | #: builtin/commit.c:942 | |
2353 | #, c-format | |
2354 | msgid "No existing author found with '%s'" | |
2355 | msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'" | |
2356 | ||
2357 | #: builtin/commit.c:957 | |
2358 | #: builtin/commit.c:1157 | |
2359 | #, c-format | |
2360 | msgid "Invalid untracked files mode '%s'" | |
2361 | msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'" | |
2362 | ||
2363 | #: builtin/commit.c:997 | |
2364 | msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" | |
2365 | msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" | |
2366 | ||
2367 | #: builtin/commit.c:1008 | |
2368 | msgid "You have nothing to amend." | |
2369 | msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." | |
2370 | ||
2371 | #: builtin/commit.c:1011 | |
2372 | msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." | |
2373 | msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." | |
2374 | ||
2375 | #: builtin/commit.c:1013 | |
2376 | msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." | |
2377 | msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." | |
2378 | ||
2379 | #: builtin/commit.c:1016 | |
2380 | msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" | |
2381 | msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" | |
2382 | ||
2383 | #: builtin/commit.c:1026 | |
2384 | msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." | |
2385 | msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" | |
2386 | ||
2387 | #: builtin/commit.c:1028 | |
2388 | msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." | |
2389 | msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." | |
2390 | ||
2391 | #: builtin/commit.c:1036 | |
2392 | msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." | |
2393 | msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." | |
2394 | ||
2395 | #: builtin/commit.c:1053 | |
2396 | msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." | |
2397 | msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng." | |
2398 | ||
2399 | #: builtin/commit.c:1055 | |
2400 | msgid "No paths with --include/--only does not make sense." | |
2401 | msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." | |
2402 | ||
2403 | #: builtin/commit.c:1057 | |
2404 | msgid "Clever... amending the last one with dirty index." | |
2405 | msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." | |
2406 | ||
2407 | #: builtin/commit.c:1059 | |
2408 | msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." | |
2409 | msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..." | |
2410 | ||
2411 | #: builtin/commit.c:1069 | |
2412 | #: builtin/tag.c:577 | |
2413 | #, c-format | |
2414 | msgid "Invalid cleanup mode %s" | |
2415 | msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" | |
2416 | ||
2417 | #: builtin/commit.c:1074 | |
2418 | msgid "Paths with -a does not make sense." | |
2419 | msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." | |
2420 | ||
2421 | #: builtin/commit.c:1257 | |
2422 | msgid "couldn't look up newly created commit" | |
2423 | msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" | |
2424 | ||
2425 | #: builtin/commit.c:1259 | |
2426 | msgid "could not parse newly created commit" | |
2427 | msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" | |
2428 | ||
2429 | #: builtin/commit.c:1300 | |
2430 | msgid "detached HEAD" | |
2431 | msgstr "đã rời khỏi HEAD" | |
2432 | ||
2433 | #: builtin/commit.c:1302 | |
2434 | msgid " (root-commit)" | |
2435 | msgstr " (root-commit)" | |
2436 | ||
2437 | #: builtin/commit.c:1446 | |
2438 | msgid "could not parse HEAD commit" | |
2439 | msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" | |
2440 | ||
2441 | #: builtin/commit.c:1484 | |
2442 | #: builtin/merge.c:509 | |
2443 | #, c-format | |
2444 | msgid "could not open '%s' for reading" | |
2445 | msgstr "không thể mở %s' để đọc" | |
2446 | ||
2447 | #: builtin/commit.c:1491 | |
2448 | #, c-format | |
2449 | msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" | |
2450 | msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" | |
2451 | ||
2452 | #: builtin/commit.c:1498 | |
2453 | msgid "could not read MERGE_MODE" | |
2454 | msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" | |
2455 | ||
2456 | #: builtin/commit.c:1517 | |
2457 | #, c-format | |
2458 | msgid "could not read commit message: %s" | |
2459 | msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" | |
2460 | ||
2461 | #: builtin/commit.c:1531 | |
2462 | #, c-format | |
2463 | msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" | |
2464 | msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n" | |
2465 | ||
2466 | #: builtin/commit.c:1536 | |
2467 | #, c-format | |
2468 | msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" | |
2469 | msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" | |
2470 | ||
2471 | #: builtin/commit.c:1551 | |
2472 | #: builtin/merge.c:936 | |
2473 | #: builtin/merge.c:961 | |
2474 | msgid "failed to write commit object" | |
2475 | msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" | |
2476 | ||
2477 | #: builtin/commit.c:1572 | |
2478 | msgid "cannot lock HEAD ref" | |
2479 | msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" | |
2480 | ||
2481 | #: builtin/commit.c:1576 | |
2482 | msgid "cannot update HEAD ref" | |
2483 | msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)" | |
2484 | ||
2485 | #: builtin/commit.c:1587 | |
2486 | msgid "" | |
2487 | "Repository has been updated, but unable to write\n" | |
2488 | "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" | |
2489 | "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." | |
2490 | msgstr "" | |
2491 | "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" | |
2492 | "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n" | |
2493 | "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." | |
2494 | ||
2495 | #: builtin/describe.c:234 | |
2496 | #, c-format | |
2497 | msgid "annotated tag %s not available" | |
2498 | msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" | |
2499 | ||
2500 | #: builtin/describe.c:238 | |
2501 | #, c-format | |
2502 | msgid "annotated tag %s has no embedded name" | |
2503 | msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" | |
2504 | ||
2505 | #: builtin/describe.c:240 | |
2506 | #, c-format | |
2507 | msgid "tag '%s' is really '%s' here" | |
2508 | msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi" | |
2509 | ||
2510 | #: builtin/describe.c:267 | |
2511 | #, c-format | |
2512 | msgid "Not a valid object name %s" | |
2513 | msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" | |
2514 | ||
2515 | #: builtin/describe.c:270 | |
2516 | #, c-format | |
2517 | msgid "%s is not a valid '%s' object" | |
2518 | msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ" | |
2519 | ||
2520 | #: builtin/describe.c:287 | |
2521 | #, c-format | |
2522 | msgid "no tag exactly matches '%s'" | |
2523 | msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'" | |
2524 | ||
2525 | #: builtin/describe.c:289 | |
2526 | #, c-format | |
2527 | msgid "searching to describe %s\n" | |
2528 | msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" | |
2529 | ||
2530 | #: builtin/describe.c:329 | |
2531 | #, c-format | |
2532 | msgid "finished search at %s\n" | |
2533 | msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" | |
2534 | ||
2535 | #: builtin/describe.c:353 | |
2536 | #, c-format | |
2537 | msgid "" | |
2538 | "No annotated tags can describe '%s'.\n" | |
2539 | "However, there were unannotated tags: try --tags." | |
2540 | msgstr "" | |
2541 | "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n" | |
2542 | "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." | |
2543 | ||
2544 | #: builtin/describe.c:357 | |
2545 | #, c-format | |
2546 | msgid "" | |
2547 | "No tags can describe '%s'.\n" | |
2548 | "Try --always, or create some tags." | |
2549 | msgstr "" | |
2550 | "Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n" | |
2551 | "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." | |
2552 | ||
2553 | #: builtin/describe.c:378 | |
2554 | #, c-format | |
2555 | msgid "traversed %lu commits\n" | |
2556 | msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n" | |
2557 | ||
2558 | #: builtin/describe.c:381 | |
2559 | #, c-format | |
2560 | msgid "" | |
2561 | "more than %i tags found; listed %i most recent\n" | |
2562 | "gave up search at %s\n" | |
2563 | msgstr "" | |
2564 | "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" | |
2565 | "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" | |
2566 | ||
2567 | #: builtin/describe.c:436 | |
2568 | msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" | |
2569 | msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" | |
2570 | ||
2571 | #: builtin/describe.c:462 | |
2572 | msgid "No names found, cannot describe anything." | |
2573 | msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." | |
2574 | ||
2575 | #: builtin/describe.c:482 | |
2576 | msgid "--dirty is incompatible with committishes" | |
2577 | msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)" | |
2578 | ||
2579 | #: builtin/diff.c:77 | |
2580 | #, c-format | |
2581 | msgid "'%s': not a regular file or symlink" | |
2582 | msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng" | |
2583 | ||
2584 | #: builtin/diff.c:220 | |
2585 | #, c-format | |
2586 | msgid "invalid option: %s" | |
2587 | msgstr "tùy chọn sai: %s" | |
2588 | ||
2589 | #: builtin/diff.c:297 | |
2590 | msgid "Not a git repository" | |
2591 | msgstr "Không phải là kho git" | |
2592 | ||
2593 | #: builtin/diff.c:347 | |
2594 | #, c-format | |
2595 | msgid "invalid object '%s' given." | |
2596 | msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ." | |
2597 | ||
2598 | #: builtin/diff.c:352 | |
2599 | #, c-format | |
2600 | msgid "more than %d trees given: '%s'" | |
2601 | msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'" | |
2602 | ||
2603 | #: builtin/diff.c:362 | |
2604 | #, c-format | |
2605 | msgid "more than two blobs given: '%s'" | |
2606 | msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'" | |
2607 | ||
2608 | #: builtin/diff.c:370 | |
2609 | #, c-format | |
2610 | msgid "unhandled object '%s' given." | |
2611 | msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'." | |
2612 | ||
2613 | #: builtin/fetch.c:200 | |
2614 | msgid "Couldn't find remote ref HEAD" | |
2615 | msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" | |
2616 | ||
2617 | #: builtin/fetch.c:253 | |
2618 | #, c-format | |
2619 | msgid "object %s not found" | |
2620 | msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" | |
2621 | ||
2622 | #: builtin/fetch.c:259 | |
2623 | msgid "[up to date]" | |
2624 | msgstr "[đã cập nhật]" | |
2625 | ||
2626 | #: builtin/fetch.c:273 | |
2627 | #, c-format | |
2628 | msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" | |
2629 | msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)" | |
2630 | ||
2631 | #: builtin/fetch.c:274 | |
2632 | #: builtin/fetch.c:360 | |
2633 | msgid "[rejected]" | |
2634 | msgstr "[Bị từ chối]" | |
2635 | ||
2636 | #: builtin/fetch.c:285 | |
2637 | msgid "[tag update]" | |
2638 | msgstr "[cập nhật thẻ]" | |
2639 | ||
2640 | #: builtin/fetch.c:287 | |
2641 | #: builtin/fetch.c:322 | |
2642 | #: builtin/fetch.c:340 | |
2643 | msgid " (unable to update local ref)" | |
2644 | msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)" | |
2645 | ||
2646 | #: builtin/fetch.c:305 | |
2647 | msgid "[new tag]" | |
2648 | msgstr "[thẻ mới]" | |
2649 | ||
2650 | #: builtin/fetch.c:308 | |
2651 | msgid "[new branch]" | |
2652 | msgstr "[nhánh mới]" | |
2653 | ||
2654 | #: builtin/fetch.c:311 | |
2655 | msgid "[new ref]" | |
2656 | msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" | |
2657 | ||
2658 | #: builtin/fetch.c:356 | |
2659 | msgid "unable to update local ref" | |
2660 | msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ" | |
2661 | ||
2662 | #: builtin/fetch.c:356 | |
2663 | msgid "forced update" | |
2664 | msgstr "cưỡng bức cập nhật" | |
2665 | ||
2666 | #: builtin/fetch.c:362 | |
2667 | msgid "(non-fast-forward)" | |
2668 | msgstr "(non-fast-forward)" | |
2669 | ||
2670 | #: builtin/fetch.c:393 | |
2671 | #: builtin/fetch.c:685 | |
2672 | #, c-format | |
2673 | msgid "cannot open %s: %s\n" | |
2674 | msgstr "không thể mở %s: %s\n" | |
2675 | ||
2676 | #: builtin/fetch.c:402 | |
2677 | #, c-format | |
2678 | msgid "%s did not send all necessary objects\n" | |
2679 | msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" | |
2680 | ||
2681 | #: builtin/fetch.c:488 | |
2682 | #, c-format | |
2683 | msgid "From %.*s\n" | |
2684 | msgstr "Từ %.*s\n" | |
2685 | ||
2686 | #: builtin/fetch.c:499 | |
2687 | #, c-format | |
2688 | msgid "" | |
2689 | "some local refs could not be updated; try running\n" | |
2690 | " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" | |
2691 | msgstr "" | |
2692 | "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" | |
2693 | " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" | |
2694 | ||
2695 | #: builtin/fetch.c:549 | |
2696 | #, c-format | |
2697 | msgid " (%s will become dangling)" | |
2698 | msgstr " (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))" | |
2699 | ||
2700 | #: builtin/fetch.c:550 | |
2701 | #, c-format | |
2702 | msgid " (%s has become dangling)" | |
2703 | msgstr " (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))" | |
2704 | ||
2705 | #: builtin/fetch.c:557 | |
2706 | msgid "[deleted]" | |
2707 | msgstr "[đã xóa]" | |
2708 | ||
2709 | #: builtin/fetch.c:558 | |
2710 | #: builtin/remote.c:1055 | |
2711 | msgid "(none)" | |
2712 | msgstr "(không)" | |
2713 | ||
2714 | #: builtin/fetch.c:675 | |
2715 | #, c-format | |
2716 | msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" | |
2717 | msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)" | |
2718 | ||
2719 | #: builtin/fetch.c:709 | |
2720 | #, c-format | |
2721 | msgid "Don't know how to fetch from %s" | |
2722 | msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s" | |
2723 | ||
2724 | #: builtin/fetch.c:786 | |
2725 | #, c-format | |
2726 | msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" | |
2727 | msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" | |
2728 | ||
2729 | #: builtin/fetch.c:789 | |
2730 | #, c-format | |
2731 | msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" | |
2732 | msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" | |
2733 | ||
2734 | #: builtin/fetch.c:888 | |
2735 | #, c-format | |
2736 | msgid "Fetching %s\n" | |
2737 | msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n" | |
2738 | ||
2739 | #: builtin/fetch.c:890 | |
2740 | #: builtin/remote.c:100 | |
2741 | #, c-format | |
2742 | msgid "Could not fetch %s" | |
2743 | msgstr "không thể fetch (lấy) %s" | |
2744 | ||
2745 | #: builtin/fetch.c:907 | |
2746 | msgid "" | |
2747 | "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" | |
2748 | "remote name from which new revisions should be fetched." | |
2749 | msgstr "" | |
2750 | "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" | |
2751 | "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." | |
2752 | ||
2753 | #: builtin/fetch.c:927 | |
2754 | msgid "You need to specify a tag name." | |
2755 | msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." | |
2756 | ||
2757 | #: builtin/fetch.c:979 | |
2758 | msgid "fetch --all does not take a repository argument" | |
2759 | msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa" | |
2760 | ||
2761 | #: builtin/fetch.c:981 | |
2762 | msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" | |
2763 | msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs" | |
2764 | ||
2765 | #: builtin/fetch.c:992 | |
2766 | #, c-format | |
2767 | msgid "No such remote or remote group: %s" | |
2768 | msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" | |
2769 | ||
2770 | #: builtin/fetch.c:1000 | |
2771 | msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" | |
2772 | msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" | |
2773 | ||
2774 | #: builtin/gc.c:63 | |
2775 | #, c-format | |
2776 | msgid "Invalid %s: '%s'" | |
2777 | msgstr "%s không hợp lệ: '%s'" | |
2778 | ||
2779 | #: builtin/gc.c:90 | |
2780 | #, c-format | |
2781 | msgid "insanely long object directory %.*s" | |
2782 | msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" | |
2783 | ||
2784 | #: builtin/gc.c:221 | |
2785 | #, c-format | |
2786 | msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" | |
2787 | msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" | |
2788 | ||
2789 | #: builtin/gc.c:224 | |
2790 | #, c-format | |
2791 | msgid "" | |
2792 | "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" | |
2793 | "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" | |
2794 | msgstr "" | |
2795 | "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" | |
2796 | "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n" | |
2797 | ||
2798 | #: builtin/gc.c:251 | |
2799 | msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." | |
2800 | msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi." | |
2801 | ||
2802 | #: builtin/grep.c:216 | |
2803 | #, c-format | |
2804 | msgid "grep: failed to create thread: %s" | |
2805 | msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" | |
2806 | ||
2807 | #: builtin/grep.c:402 | |
2808 | #, c-format | |
2809 | msgid "Failed to chdir: %s" | |
2810 | msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" | |
2811 | ||
2812 | #: builtin/grep.c:478 | |
2813 | #: builtin/grep.c:512 | |
2814 | #, c-format | |
2815 | msgid "unable to read tree (%s)" | |
2816 | msgstr "không thể đọc cây (%s)" | |
2817 | ||
2818 | #: builtin/grep.c:526 | |
2819 | #, c-format | |
2820 | msgid "unable to grep from object of type %s" | |
2821 | msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" | |
2822 | ||
2823 | #: builtin/grep.c:584 | |
2824 | #, c-format | |
2825 | msgid "switch `%c' expects a numerical value" | |
2826 | msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số" | |
2827 | ||
2828 | #: builtin/grep.c:601 | |
2829 | #, c-format | |
2830 | msgid "cannot open '%s'" | |
2831 | msgstr "không mở được '%s'" | |
2832 | ||
2833 | #: builtin/grep.c:885 | |
2834 | msgid "no pattern given." | |
2835 | msgstr "chưa chỉ ra mẫu." | |
2836 | ||
2837 | #: builtin/grep.c:899 | |
2838 | #, c-format | |
2839 | msgid "bad object %s" | |
2840 | msgstr "đối tượng sai %s" | |
2841 | ||
2842 | #: builtin/grep.c:940 | |
2843 | msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" | |
2844 | msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" | |
2845 | ||
2846 | #: builtin/grep.c:963 | |
2847 | msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." | |
2848 | msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." | |
2849 | ||
2850 | #: builtin/grep.c:968 | |
2851 | msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." | |
2852 | msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs." | |
2853 | ||
2854 | #: builtin/grep.c:971 | |
2855 | msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." | |
2856 | msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." | |
2857 | ||
2858 | #: builtin/grep.c:979 | |
2859 | msgid "both --cached and trees are given." | |
2860 | msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." | |
2861 | ||
2862 | #: builtin/help.c:59 | |
2863 | #, c-format | |
2864 | msgid "unrecognized help format '%s'" | |
2865 | msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'" | |
2866 | ||
2867 | #: builtin/help.c:87 | |
2868 | msgid "Failed to start emacsclient." | |
2869 | msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient." | |
2870 | ||
2871 | #: builtin/help.c:100 | |
2872 | msgid "Failed to parse emacsclient version." | |
2873 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." | |
2874 | ||
2875 | #: builtin/help.c:108 | |
2876 | #, c-format | |
2877 | msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." | |
2878 | msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)." | |
2879 | ||
2880 | #: builtin/help.c:126 | |
2881 | #: builtin/help.c:154 | |
2882 | #: builtin/help.c:163 | |
2883 | #: builtin/help.c:171 | |
2884 | #, c-format | |
2885 | msgid "failed to exec '%s': %s" | |
2886 | msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s" | |
2887 | ||
2888 | #: builtin/help.c:211 | |
2889 | #, c-format | |
2890 | msgid "" | |
2891 | "'%s': path for unsupported man viewer.\n" | |
2892 | "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." | |
2893 | msgstr "" | |
2894 | "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" | |
2895 | "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế." | |
2896 | ||
2897 | #: builtin/help.c:223 | |
2898 | #, c-format | |
2899 | msgid "" | |
2900 | "'%s': cmd for supported man viewer.\n" | |
2901 | "Please consider using 'man.<tool>.path' instead." | |
2902 | msgstr "" | |
2903 | "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" | |
2904 | "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế." | |
2905 | ||
2906 | #: builtin/help.c:287 | |
2907 | msgid "The most commonly used git commands are:" | |
2908 | msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:" | |
2909 | ||
2910 | #: builtin/help.c:355 | |
2911 | #, c-format | |
2912 | msgid "'%s': unknown man viewer." | |
2913 | msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man." | |
2914 | ||
2915 | #: builtin/help.c:372 | |
2916 | msgid "no man viewer handled the request" | |
2917 | msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" | |
2918 | ||
2919 | #: builtin/help.c:380 | |
2920 | msgid "no info viewer handled the request" | |
2921 | msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" | |
2922 | ||
2923 | #: builtin/help.c:391 | |
2924 | #, c-format | |
2925 | msgid "'%s': not a documentation directory." | |
2926 | msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu." | |
2927 | ||
2928 | #: builtin/help.c:432 | |
2929 | #: builtin/help.c:439 | |
2930 | #, c-format | |
2931 | msgid "usage: %s%s" | |
2932 | msgstr "cách sử dụng: %s%s" | |
2933 | ||
2934 | #: builtin/help.c:453 | |
2935 | #, c-format | |
2936 | msgid "`git %s' is aliased to `%s'" | |
2937 | msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'" | |
2938 | ||
2939 | #: builtin/index-pack.c:169 | |
2940 | #, c-format | |
2941 | msgid "object type mismatch at %s" | |
2942 | msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" | |
2943 | ||
2944 | #: builtin/index-pack.c:189 | |
2945 | msgid "object of unexpected type" | |
2946 | msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi" | |
2947 | ||
2948 | #: builtin/index-pack.c:226 | |
2949 | #, c-format | |
2950 | msgid "cannot fill %d byte" | |
2951 | msgid_plural "cannot fill %d bytes" | |
2952 | msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" | |
2953 | msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" | |
2954 | ||
2955 | #: builtin/index-pack.c:236 | |
2956 | msgid "early EOF" | |
2957 | msgstr "vừa đúng lúc EOF" | |
2958 | ||
2959 | #: builtin/index-pack.c:237 | |
2960 | msgid "read error on input" | |
2961 | msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" | |
2962 | ||
2963 | #: builtin/index-pack.c:249 | |
2964 | msgid "used more bytes than were available" | |
2965 | msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" | |
2966 | ||
2967 | #: builtin/index-pack.c:256 | |
2968 | msgid "pack too large for current definition of off_t" | |
2969 | msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" | |
2970 | ||
2971 | #: builtin/index-pack.c:272 | |
2972 | #, c-format | |
2973 | msgid "unable to create '%s'" | |
2974 | msgstr "không thể tạo '%s'" | |
2975 | ||
2976 | #: builtin/index-pack.c:277 | |
2977 | #, c-format | |
2978 | msgid "cannot open packfile '%s'" | |
2979 | msgstr "không thể mở packfile '%s'" | |
2980 | ||
2981 | #: builtin/index-pack.c:291 | |
2982 | msgid "pack signature mismatch" | |
2983 | msgstr "chữ ký cho pack không khớp" | |
2984 | ||
2985 | #: builtin/index-pack.c:311 | |
2986 | #, c-format | |
2987 | msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" | |
2988 | msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" | |
2989 | ||
2990 | #: builtin/index-pack.c:405 | |
2991 | #, c-format | |
2992 | msgid "inflate returned %d" | |
2993 | msgstr "xả nén trả về %d" | |
2994 | ||
2995 | #: builtin/index-pack.c:450 | |
2996 | msgid "offset value overflow for delta base object" | |
2997 | msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" | |
2998 | ||
2999 | #: builtin/index-pack.c:458 | |
3000 | msgid "delta base offset is out of bound" | |
3001 | msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" | |
3002 | ||
3003 | #: builtin/index-pack.c:466 | |
3004 | #, c-format | |
3005 | msgid "unknown object type %d" | |
3006 | msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" | |
3007 | ||
3008 | #: builtin/index-pack.c:495 | |
3009 | msgid "cannot pread pack file" | |
3010 | msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack" | |
3011 | ||
3012 | #: builtin/index-pack.c:497 | |
3013 | #, c-format | |
3014 | msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" | |
3015 | msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" | |
3016 | msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" | |
3017 | msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" | |
3018 | ||
3019 | #: builtin/index-pack.c:510 | |
3020 | msgid "serious inflate inconsistency" | |
3021 | msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" | |
3022 | ||
3023 | #: builtin/index-pack.c:583 | |
3024 | #, c-format | |
3025 | msgid "cannot read existing object %s" | |
3026 | msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" | |
3027 | ||
3028 | #: builtin/index-pack.c:586 | |
3029 | #, c-format | |
3030 | msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" | |
3031 | msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" | |
3032 | ||
3033 | #: builtin/index-pack.c:598 | |
3034 | #, c-format | |
3035 | msgid "invalid blob object %s" | |
3036 | msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" | |
3037 | ||
3038 | #: builtin/index-pack.c:610 | |
3039 | #, c-format | |
3040 | msgid "invalid %s" | |
3041 | msgstr "%s không hợp lệ" | |
3042 | ||
3043 | #: builtin/index-pack.c:612 | |
3044 | msgid "Error in object" | |
3045 | msgstr "Lỗi trong đối tượng" | |
3046 | ||
3047 | #: builtin/index-pack.c:614 | |
3048 | #, c-format | |
3049 | msgid "Not all child objects of %s are reachable" | |
3050 | msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" | |
3051 | ||
3052 | #: builtin/index-pack.c:687 | |
3053 | #: builtin/index-pack.c:713 | |
3054 | msgid "failed to apply delta" | |
3055 | msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" | |
3056 | ||
3057 | #: builtin/index-pack.c:850 | |
3058 | msgid "Receiving objects" | |
3059 | msgstr "Đang nhận về các đối tượng" | |
3060 | ||
3061 | #: builtin/index-pack.c:850 | |
3062 | msgid "Indexing objects" | |
3063 | msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" | |
3064 | ||
3065 | #: builtin/index-pack.c:872 | |
3066 | msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" | |
3067 | msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" | |
3068 | ||
3069 | #: builtin/index-pack.c:877 | |
3070 | msgid "cannot fstat packfile" | |
3071 | msgstr "không thể fstat packfile" | |
3072 | ||
3073 | #: builtin/index-pack.c:880 | |
3074 | msgid "pack has junk at the end" | |
3075 | msgstr "pack có phần thừa ở cuối" | |
3076 | ||
3077 | #: builtin/index-pack.c:903 | |
3078 | msgid "Resolving deltas" | |
3079 | msgstr "Đang phân giải các delta" | |
3080 | ||
3081 | #: builtin/index-pack.c:954 | |
3082 | msgid "confusion beyond insanity" | |
3083 | msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" | |
3084 | ||
3085 | #: builtin/index-pack.c:973 | |
3086 | #, c-format | |
3087 | msgid "pack has %d unresolved delta" | |
3088 | msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" | |
3089 | msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết" | |
3090 | msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết" | |
3091 | ||
3092 | #: builtin/index-pack.c:998 | |
3093 | #, c-format | |
3094 | msgid "unable to deflate appended object (%d)" | |
3095 | msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)" | |
3096 | ||
3097 | #: builtin/index-pack.c:1077 | |
3098 | #, c-format | |
3099 | msgid "local object %s is corrupt" | |
3100 | msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" | |
3101 | ||
3102 | #: builtin/index-pack.c:1101 | |
3103 | msgid "error while closing pack file" | |
3104 | msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack" | |
3105 | ||
3106 | #: builtin/index-pack.c:1114 | |
3107 | #, c-format | |
3108 | msgid "cannot write keep file '%s'" | |
3109 | msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'" | |
3110 | ||
3111 | #: builtin/index-pack.c:1122 | |
3112 | #, c-format | |
3113 | msgid "cannot close written keep file '%s'" | |
3114 | msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'" | |
3115 | ||
3116 | #: builtin/index-pack.c:1135 | |
3117 | msgid "cannot store pack file" | |
3118 | msgstr "không thể lưu tập tin pack" | |
3119 | ||
3120 | #: builtin/index-pack.c:1146 | |
3121 | msgid "cannot store index file" | |
3122 | msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" | |
3123 | ||
3124 | #: builtin/index-pack.c:1247 | |
3125 | #, c-format | |
3126 | msgid "Cannot open existing pack file '%s'" | |
3127 | msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' " | |
3128 | ||
3129 | #: builtin/index-pack.c:1249 | |
3130 | #, c-format | |
3131 | msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" | |
3132 | msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'" | |
3133 | ||
3134 | #: builtin/index-pack.c:1296 | |
3135 | #, c-format | |
3136 | msgid "non delta: %d object" | |
3137 | msgid_plural "non delta: %d objects" | |
3138 | msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" | |
3139 | msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" | |
3140 | ||
3141 | #: builtin/index-pack.c:1303 | |
3142 | #, c-format | |
3143 | msgid "chain length = %d: %lu object" | |
3144 | msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" | |
3145 | msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" | |
3146 | msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" | |
3147 | ||
3148 | #: builtin/index-pack.c:1330 | |
3149 | msgid "Cannot come back to cwd" | |
3150 | msgstr "Không thể quay lại cwd" | |
3151 | ||
3152 | #: builtin/index-pack.c:1374 | |
3153 | #: builtin/index-pack.c:1377 | |
3154 | #: builtin/index-pack.c:1389 | |
3155 | #: builtin/index-pack.c:1393 | |
3156 | #, c-format | |
3157 | msgid "bad %s" | |
3158 | msgstr "%s sai" | |
3159 | ||
3160 | #: builtin/index-pack.c:1407 | |
3161 | msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" | |
3162 | msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" | |
3163 | ||
3164 | #: builtin/index-pack.c:1411 | |
3165 | #: builtin/index-pack.c:1421 | |
3166 | #, c-format | |
3167 | msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" | |
3168 | msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'" | |
3169 | ||
3170 | #: builtin/index-pack.c:1430 | |
3171 | msgid "--verify with no packfile name given" | |
3172 | msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" | |
3173 | ||
3174 | #: builtin/init-db.c:35 | |
3175 | #, c-format | |
3176 | msgid "Could not make %s writable by group" | |
3177 | msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" | |
3178 | ||
3179 | #: builtin/init-db.c:62 | |
3180 | #, c-format | |
3181 | msgid "insanely long template name %s" | |
3182 | msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" | |
3183 | ||
3184 | #: builtin/init-db.c:67 | |
3185 | #, c-format | |
3186 | msgid "cannot stat '%s'" | |
3187 | msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'" | |
3188 | ||
3189 | #: builtin/init-db.c:73 | |
3190 | #, c-format | |
3191 | msgid "cannot stat template '%s'" | |
3192 | msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'" | |
3193 | ||
3194 | #: builtin/init-db.c:80 | |
3195 | #, c-format | |
3196 | msgid "cannot opendir '%s'" | |
3197 | msgstr "không thể opendir '%s'" | |
3198 | ||
3199 | #: builtin/init-db.c:97 | |
3200 | #, c-format | |
3201 | msgid "cannot readlink '%s'" | |
3202 | msgstr "không thể readlink '%s'" | |
3203 | ||
3204 | #: builtin/init-db.c:99 | |
3205 | #, c-format | |
3206 | msgid "insanely long symlink %s" | |
3207 | msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s" | |
3208 | ||
3209 | #: builtin/init-db.c:102 | |
3210 | #, c-format | |
3211 | msgid "cannot symlink '%s' '%s'" | |
3212 | msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'" | |
3213 | ||
3214 | #: builtin/init-db.c:106 | |
3215 | #, c-format | |
3216 | msgid "cannot copy '%s' to '%s'" | |
3217 | msgstr "không thể sao chép %s sang %s" | |
3218 | ||
3219 | #: builtin/init-db.c:110 | |
3220 | #, c-format | |
3221 | msgid "ignoring template %s" | |
3222 | msgstr "đang lờ đi mẫu %s" | |
3223 | ||
3224 | #: builtin/init-db.c:133 | |
3225 | #, c-format | |
3226 | msgid "insanely long template path %s" | |
3227 | msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s" | |
3228 | ||
3229 | #: builtin/init-db.c:141 | |
3230 | #, c-format | |
3231 | msgid "templates not found %s" | |
3232 | msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" | |
3233 | ||
3234 | #: builtin/init-db.c:154 | |
3235 | #, c-format | |
3236 | msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" | |
3237 | msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'" | |
3238 | ||
3239 | #: builtin/init-db.c:192 | |
3240 | #, c-format | |
3241 | msgid "insane git directory %s" | |
3242 | msgstr "thư mục git điên rồ %s" | |
3243 | ||
3244 | #: builtin/init-db.c:322 | |
3245 | #: builtin/init-db.c:325 | |
3246 | #, c-format | |
3247 | msgid "%s already exists" | |
3248 | msgstr "%s đã tồn tại rồi" | |
3249 | ||
3250 | #: builtin/init-db.c:354 | |
3251 | #, c-format | |
3252 | msgid "unable to handle file type %d" | |
3253 | msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d" | |
3254 | ||
3255 | #: builtin/init-db.c:357 | |
3256 | #, c-format | |
3257 | msgid "unable to move %s to %s" | |
3258 | msgstr "không di chuyển được %s vào %s" | |
3259 | ||
3260 | #: builtin/init-db.c:362 | |
3261 | #, c-format | |
3262 | msgid "Could not create git link %s" | |
3263 | msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'" | |
3264 | ||
3265 | #. | |
3266 | #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized | |
3267 | #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or | |
3268 | #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. | |
3269 | #. | |
3270 | #: builtin/init-db.c:419 | |
3271 | #, c-format | |
3272 | msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" | |
3273 | msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" | |
3274 | ||
3275 | #: builtin/init-db.c:420 | |
3276 | msgid "Reinitialized existing" | |
3277 | msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" | |
3278 | ||
3279 | #: builtin/init-db.c:420 | |
3280 | msgid "Initialized empty" | |
3281 | msgstr "Khởi tạo trống rỗng" | |
3282 | ||
3283 | #: builtin/init-db.c:421 | |
3284 | msgid " shared" | |
3285 | msgstr " đã chia sẻ" | |
3286 | ||
3287 | #: builtin/init-db.c:440 | |
3288 | msgid "cannot tell cwd" | |
3289 | msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" | |
3290 | ||
3291 | #: builtin/init-db.c:521 | |
3292 | #: builtin/init-db.c:528 | |
3293 | #, c-format | |
3294 | msgid "cannot mkdir %s" | |
3295 | msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" | |
3296 | ||
3297 | #: builtin/init-db.c:532 | |
3298 | #, c-format | |
3299 | msgid "cannot chdir to %s" | |
3300 | msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" | |
3301 | ||
3302 | #: builtin/init-db.c:554 | |
3303 | #, c-format | |
3304 | msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)" | |
3305 | msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)" | |
3306 | ||
3307 | #: builtin/init-db.c:578 | |
3308 | msgid "Cannot access current working directory" | |
3309 | msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" | |
3310 | ||
3311 | #: builtin/init-db.c:585 | |
3312 | #, c-format | |
3313 | msgid "Cannot access work tree '%s'" | |
3314 | msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'" | |
3315 | ||
3316 | #: builtin/log.c:188 | |
3317 | #, c-format | |
3318 | msgid "Final output: %d %s\n" | |
3319 | msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" | |
3320 | ||
3321 | #: builtin/log.c:401 | |
3322 | #: builtin/log.c:489 | |
3323 | #, c-format | |
3324 | msgid "Could not read object %s" | |
3325 | msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" | |
3326 | ||
3327 | #: builtin/log.c:513 | |
3328 | #, c-format | |
3329 | msgid "Unknown type: %d" | |
3330 | msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" | |
3331 | ||
3332 | #: builtin/log.c:602 | |
3333 | msgid "format.headers without value" | |
3334 | msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" | |
3335 | ||
3336 | #: builtin/log.c:676 | |
3337 | msgid "name of output directory is too long" | |
3338 | msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" | |
3339 | ||
3340 | #: builtin/log.c:687 | |
3341 | #, c-format | |
3342 | msgid "Cannot open patch file %s" | |
3343 | msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" | |
3344 | ||
3345 | #: builtin/log.c:701 | |
3346 | msgid "Need exactly one range." | |
3347 | msgstr "Cần chính xác một vùng." | |
3348 | ||
3349 | #: builtin/log.c:709 | |
3350 | msgid "Not a range." | |
3351 | msgstr "Không phải là một vùng." | |
3352 | ||
3353 | #: builtin/log.c:786 | |
3354 | msgid "Cover letter needs email format" | |
3355 | msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư" | |
3356 | ||
3357 | #: builtin/log.c:859 | |
3358 | #, c-format | |
3359 | msgid "insane in-reply-to: %s" | |
3360 | msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" | |
3361 | ||
3362 | #: builtin/log.c:932 | |
3363 | msgid "Two output directories?" | |
3364 | msgstr "Hai thư mục kết xuất?" | |
3365 | ||
3366 | #: builtin/log.c:1153 | |
3367 | #, c-format | |
3368 | msgid "bogus committer info %s" | |
3369 | msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" | |
3370 | ||
3371 | #: builtin/log.c:1198 | |
3372 | msgid "-n and -k are mutually exclusive." | |
3373 | msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." | |
3374 | ||
3375 | #: builtin/log.c:1200 | |
3376 | msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." | |
3377 | msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." | |
3378 | ||
3379 | #: builtin/log.c:1208 | |
3380 | msgid "--name-only does not make sense" | |
3381 | msgstr "--name-only không hợp lý" | |
3382 | ||
3383 | #: builtin/log.c:1210 | |
3384 | msgid "--name-status does not make sense" | |
3385 | msgstr "--name-status không hợp lý" | |
3386 | ||
3387 | #: builtin/log.c:1212 | |
3388 | msgid "--check does not make sense" | |
3389 | msgstr "--check không hợp lý" | |
3390 | ||
3391 | #: builtin/log.c:1235 | |
3392 | msgid "standard output, or directory, which one?" | |
3393 | msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" | |
3394 | ||
3395 | #: builtin/log.c:1237 | |
3396 | #, c-format | |
3397 | msgid "Could not create directory '%s'" | |
3398 | msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'" | |
3399 | ||
3400 | #: builtin/log.c:1390 | |
3401 | msgid "Failed to create output files" | |
3402 | msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" | |
3403 | ||
3404 | #: builtin/log.c:1494 | |
3405 | #, c-format | |
3406 | msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" | |
3407 | msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n" | |
3408 | ||
3409 | #: builtin/log.c:1510 | |
3410 | #: builtin/log.c:1512 | |
3411 | #: builtin/log.c:1524 | |
3412 | #, c-format | |
3413 | msgid "Unknown commit %s" | |
3414 | msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" | |
3415 | ||
3416 | #: builtin/merge.c:90 | |
3417 | msgid "switch `m' requires a value" | |
3418 | msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị" | |
3419 | ||
3420 | #: builtin/merge.c:127 | |
3421 | #, c-format | |
3422 | msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" | |
3423 | msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n" | |
3424 | ||
3425 | #: builtin/merge.c:128 | |
3426 | #, c-format | |
3427 | msgid "Available strategies are:" | |
3428 | msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" | |
3429 | ||
3430 | #: builtin/merge.c:133 | |
3431 | #, c-format | |
3432 | msgid "Available custom strategies are:" | |
3433 | msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" | |
3434 | ||
3435 | #: builtin/merge.c:240 | |
3436 | msgid "could not run stash." | |
3437 | msgstr "không thể chạy stash." | |
3438 | ||
3439 | #: builtin/merge.c:245 | |
3440 | msgid "stash failed" | |
3441 | msgstr "stash gặp lỗi" | |
3442 | ||
3443 | #: builtin/merge.c:250 | |
3444 | #, c-format | |
3445 | msgid "not a valid object: %s" | |
3446 | msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" | |
3447 | ||
3448 | #: builtin/merge.c:269 | |
3449 | #: builtin/merge.c:286 | |
3450 | msgid "read-tree failed" | |
3451 | msgstr "read-tree gặp lỗi" | |
3452 | ||
3453 | #: builtin/merge.c:316 | |
3454 | msgid " (nothing to squash)" | |
3455 | msgstr " (không có ghì để squash)" | |
3456 | ||
3457 | #: builtin/merge.c:329 | |
3458 | #, c-format | |
3459 | msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" | |
3460 | msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" | |
3461 | ||
3462 | #: builtin/merge.c:361 | |
3463 | msgid "Writing SQUASH_MSG" | |
3464 | msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" | |
3465 | ||
3466 | #: builtin/merge.c:363 | |
3467 | msgid "Finishing SQUASH_MSG" | |
3468 | msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" | |
3469 | ||
3470 | #: builtin/merge.c:386 | |
3471 | #, c-format | |
3472 | msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" | |
3473 | msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" | |
3474 | ||
3475 | #: builtin/merge.c:437 | |
3476 | #, c-format | |
3477 | msgid "'%s' does not point to a commit" | |
3478 | msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" | |
3479 | ||
3480 | #: builtin/merge.c:536 | |
3481 | #, c-format | |
3482 | msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" | |
3483 | msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" | |
3484 | ||
3485 | #: builtin/merge.c:629 | |
3486 | msgid "git write-tree failed to write a tree" | |
3487 | msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" | |
3488 | ||
3489 | #: builtin/merge.c:679 | |
3490 | msgid "failed to read the cache" | |
3491 | msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" | |
3492 | ||
3493 | #: builtin/merge.c:697 | |
3494 | msgid "Unable to write index." | |
3495 | msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" | |
3496 | ||
3497 | #: builtin/merge.c:710 | |
3498 | msgid "Not handling anything other than two heads merge." | |
3499 | msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" | |
3500 | ||
3501 | #: builtin/merge.c:724 | |
3502 | #, c-format | |
3503 | msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" | |
3504 | msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" | |
3505 | ||
3506 | #: builtin/merge.c:738 | |
3507 | #, c-format | |
3508 | msgid "unable to write %s" | |
3509 | msgstr "không ghi được %s" | |
3510 | ||
3511 | #: builtin/merge.c:877 | |
3512 | #, c-format | |
3513 | msgid "Could not read from '%s'" | |
3514 | msgstr "Không thể đọc từ '%s'" | |
3515 | ||
3516 | #: builtin/merge.c:886 | |
3517 | #, c-format | |
3518 | msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" | |
3519 | msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n" | |
3520 | ||
3521 | #: builtin/merge.c:892 | |
3522 | msgid "" | |
3523 | "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" | |
3524 | "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" | |
3525 | "\n" | |
3526 | "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n" | |
3527 | "the commit.\n" | |
3528 | msgstr "" | |
3529 | "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n" | |
3530 | "đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n" | |
3531 | "\n" | |
3532 | "Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n" | |
3533 | "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" | |
3534 | ||
3535 | #: builtin/merge.c:916 | |
3536 | msgid "Empty commit message." | |
3537 | msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." | |
3538 | ||
3539 | #: builtin/merge.c:928 | |
3540 | #, c-format | |
3541 | msgid "Wonderful.\n" | |
3542 | msgstr "Thần kỳ.\n" | |
3543 | ||
3544 | #: builtin/merge.c:993 | |
3545 | #, c-format | |
3546 | msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" | |
3547 | msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n" | |
3548 | ||
3549 | #: builtin/merge.c:1009 | |
3550 | #, c-format | |
3551 | msgid "'%s' is not a commit" | |
3552 | msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" | |
3553 | ||
3554 | #: builtin/merge.c:1050 | |
3555 | msgid "No current branch." | |
3556 | msgstr "không phải nhánh hiện hành" | |
3557 | ||
3558 | #: builtin/merge.c:1052 | |
3559 | msgid "No remote for the current branch." | |
3560 | msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." | |
3561 | ||
3562 | #: builtin/merge.c:1054 | |
3563 | msgid "No default upstream defined for the current branch." | |
3564 | msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." | |
3565 | ||
3566 | #: builtin/merge.c:1059 | |
3567 | #, c-format | |
3568 | msgid "No remote tracking branch for %s from %s" | |
3569 | msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" | |
3570 | ||
3571 | #: builtin/merge.c:1146 | |
3572 | #: builtin/merge.c:1303 | |
3573 | #, c-format | |
3574 | msgid "%s - not something we can merge" | |
3575 | msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" | |
3576 | ||
3577 | #: builtin/merge.c:1214 | |
3578 | msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." | |
3579 | msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)." | |
3580 | ||
3581 | #: builtin/merge.c:1230 | |
3582 | #: git-pull.sh:31 | |
3583 | msgid "" | |
3584 | "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" | |
3585 | "Please, commit your changes before you can merge." | |
3586 | msgstr "" | |
3587 | "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" | |
3588 | "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." | |
3589 | ||
3590 | #: builtin/merge.c:1233 | |
3591 | #: git-pull.sh:34 | |
3592 | msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." | |
3593 | msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." | |
3594 | ||
3595 | #: builtin/merge.c:1237 | |
3596 | msgid "" | |
3597 | "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" | |
3598 | "Please, commit your changes before you can merge." | |
3599 | msgstr "" | |
3600 | "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" | |
3601 | "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." | |
3602 | ||
3603 | #: builtin/merge.c:1240 | |
3604 | msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." | |
3605 | msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." | |
3606 | ||
3607 | #: builtin/merge.c:1249 | |
3608 | msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." | |
3609 | msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff." | |
3610 | ||
3611 | #: builtin/merge.c:1254 | |
3612 | msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." | |
3613 | msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only." | |
3614 | ||
3615 | #: builtin/merge.c:1261 | |
3616 | msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." | |
3617 | msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." | |
3618 | ||
3619 | #: builtin/merge.c:1293 | |
3620 | msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" | |
3621 | msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng" | |
3622 | ||
3623 | #: builtin/merge.c:1296 | |
3624 | msgid "Squash commit into empty head not supported yet" | |
3625 | msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" | |
3626 | ||
3627 | #: builtin/merge.c:1298 | |
3628 | msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" | |
3629 | msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng" | |
3630 | ||
3631 | #: builtin/merge.c:1413 | |
3632 | #, c-format | |
3633 | msgid "Updating %s..%s\n" | |
3634 | msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" | |
3635 | ||
3636 | #: builtin/merge.c:1451 | |
3637 | #, c-format | |
3638 | msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" | |
3639 | msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n" | |
3640 | ||
3641 | #: builtin/merge.c:1458 | |
3642 | #, c-format | |
3643 | msgid "Nope.\n" | |
3644 | msgstr "Không.\n" | |
3645 | ||
3646 | #: builtin/merge.c:1490 | |
3647 | msgid "Not possible to fast-forward, aborting." | |
3648 | msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." | |
3649 | ||
3650 | #: builtin/merge.c:1513 | |
3651 | #: builtin/merge.c:1592 | |
3652 | #, c-format | |
3653 | msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" | |
3654 | msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" | |
3655 | ||
3656 | #: builtin/merge.c:1517 | |
3657 | #, c-format | |
3658 | msgid "Trying merge strategy %s...\n" | |
3659 | msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" | |
3660 | ||
3661 | #: builtin/merge.c:1583 | |
3662 | #, c-format | |
3663 | msgid "No merge strategy handled the merge.\n" | |
3664 | msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" | |
3665 | ||
3666 | #: builtin/merge.c:1585 | |
3667 | #, c-format | |
3668 | msgid "Merge with strategy %s failed.\n" | |
3669 | msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" | |
3670 | ||
3671 | #: builtin/merge.c:1594 | |
3672 | #, c-format | |
3673 | msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" | |
3674 | msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" | |
3675 | ||
3676 | #: builtin/merge.c:1606 | |
3677 | #, c-format | |
3678 | msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" | |
3679 | msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n" | |
3680 | ||
3681 | #: builtin/mv.c:108 | |
3682 | #, c-format | |
3683 | msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" | |
3684 | msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n" | |
3685 | ||
3686 | #: builtin/mv.c:112 | |
3687 | msgid "bad source" | |
3688 | msgstr "nguồn sai" | |
3689 | ||
3690 | #: builtin/mv.c:115 | |
3691 | msgid "can not move directory into itself" | |
3692 | msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" | |
3693 | ||
3694 | #: builtin/mv.c:118 | |
3695 | msgid "cannot move directory over file" | |
3696 | msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" | |
3697 | ||
3698 | #: builtin/mv.c:128 | |
3699 | #, c-format | |
3700 | msgid "Huh? %.*s is in index?" | |
3701 | msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?" | |
3702 | ||
3703 | #: builtin/mv.c:140 | |
3704 | msgid "source directory is empty" | |
3705 | msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" | |
3706 | ||
3707 | #: builtin/mv.c:171 | |
3708 | msgid "not under version control" | |
3709 | msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" | |
3710 | ||
3711 | #: builtin/mv.c:173 | |
3712 | msgid "destination exists" | |
3713 | msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" | |
3714 | ||
3715 | #: builtin/mv.c:181 | |
3716 | #, c-format | |
3717 | msgid "overwriting '%s'" | |
3718 | msgstr "đang ghi đè lên '%s'" | |
3719 | ||
3720 | #: builtin/mv.c:184 | |
3721 | msgid "Cannot overwrite" | |
3722 | msgstr "Không thể ghi chèn" | |
3723 | ||
3724 | #: builtin/mv.c:187 | |
3725 | msgid "multiple sources for the same target" | |
3726 | msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" | |
3727 | ||
3728 | #: builtin/mv.c:202 | |
3729 | #, c-format | |
3730 | msgid "%s, source=%s, destination=%s" | |
3731 | msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" | |
3732 | ||
3733 | #: builtin/mv.c:212 | |
3734 | #, c-format | |
3735 | msgid "Renaming %s to %s\n" | |
3736 | msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n" | |
3737 | ||
3738 | #: builtin/mv.c:215 | |
3739 | #: builtin/remote.c:731 | |
3740 | #, c-format | |
3741 | msgid "renaming '%s' failed" | |
3742 | msgstr "đổi tên %s gặp lỗi" | |
3743 | ||
3744 | #: builtin/notes.c:139 | |
3745 | #, c-format | |
3746 | msgid "unable to start 'show' for object '%s'" | |
3747 | msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'" | |
3748 | ||
3749 | #: builtin/notes.c:145 | |
3750 | msgid "can't fdopen 'show' output fd" | |
3751 | msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" | |
3752 | ||
3753 | #: builtin/notes.c:155 | |
3754 | #, c-format | |
3755 | msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" | |
3756 | msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'" | |
3757 | ||
3758 | #: builtin/notes.c:158 | |
3759 | #, c-format | |
3760 | msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" | |
3761 | msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'" | |
3762 | ||
3763 | #: builtin/notes.c:175 | |
3764 | #: builtin/tag.c:347 | |
3765 | #, c-format | |
3766 | msgid "could not create file '%s'" | |
3767 | msgstr "không thể tạo tập tin '%s'" | |
3768 | ||
3769 | #: builtin/notes.c:189 | |
3770 | msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" | |
3771 | msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" | |
3772 | ||
3773 | #: builtin/notes.c:210 | |
3774 | #: builtin/notes.c:973 | |
3775 | #, c-format | |
3776 | msgid "Removing note for object %s\n" | |
3777 | msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" | |
3778 | ||
3779 | #: builtin/notes.c:215 | |
3780 | msgid "unable to write note object" | |
3781 | msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" | |
3782 | ||
3783 | #: builtin/notes.c:217 | |
3784 | #, c-format | |
3785 | msgid "The note contents has been left in %s" | |
3786 | msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" | |
3787 | ||
3788 | #: builtin/notes.c:251 | |
3789 | #: builtin/tag.c:542 | |
3790 | #, c-format | |
3791 | msgid "cannot read '%s'" | |
3792 | msgstr "không thể đọc '%s'" | |
3793 | ||
3794 | #: builtin/notes.c:253 | |
3795 | #: builtin/tag.c:545 | |
3796 | #, c-format | |
3797 | msgid "could not open or read '%s'" | |
3798 | msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'" | |
3799 | ||
3800 | #: builtin/notes.c:272 | |
3801 | #: builtin/notes.c:445 | |
3802 | #: builtin/notes.c:447 | |
3803 | #: builtin/notes.c:507 | |
3804 | #: builtin/notes.c:561 | |
3805 | #: builtin/notes.c:644 | |
3806 | #: builtin/notes.c:649 | |
3807 | #: builtin/notes.c:724 | |
3808 | #: builtin/notes.c:766 | |
3809 | #: builtin/notes.c:968 | |
3810 | #: builtin/reset.c:293 | |
3811 | #: builtin/tag.c:558 | |
3812 | #, c-format | |
3813 | msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." | |
3814 | msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." | |
3815 | ||
3816 | #: builtin/notes.c:275 | |
3817 | #, c-format | |
3818 | msgid "Failed to read object '%s'." | |
3819 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'." | |
3820 | ||
3821 | #: builtin/notes.c:299 | |
3822 | msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" | |
3823 | msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú" | |
3824 | ||
3825 | #: builtin/notes.c:340 | |
3826 | #, c-format | |
3827 | msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" | |
3828 | msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'" | |
3829 | ||
3830 | #: builtin/notes.c:350 | |
3831 | #, c-format | |
3832 | msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" | |
3833 | msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)" | |
3834 | ||
3835 | #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the | |
3836 | #. environment variable, the second %s is its value | |
3837 | #: builtin/notes.c:377 | |
3838 | #, c-format | |
3839 | msgid "Bad %s value: '%s'" | |
3840 | msgstr "Giá trị %s sai: '%s'" | |
3841 | ||
3842 | #: builtin/notes.c:441 | |
3843 | #, c-format | |
3844 | msgid "Malformed input line: '%s'." | |
3845 | msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'." | |
3846 | ||
3847 | #: builtin/notes.c:456 | |
3848 | #, c-format | |
3849 | msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" | |
3850 | msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'" | |
3851 | ||
3852 | #: builtin/notes.c:500 | |
3853 | #: builtin/notes.c:554 | |
3854 | #: builtin/notes.c:627 | |
3855 | #: builtin/notes.c:639 | |
3856 | #: builtin/notes.c:712 | |
3857 | #: builtin/notes.c:759 | |
3858 | #: builtin/notes.c:1033 | |
3859 | msgid "too many parameters" | |
3860 | msgstr "quá nhiều đối số" | |
3861 | ||
3862 | #: builtin/notes.c:513 | |
3863 | #: builtin/notes.c:772 | |
3864 | #, c-format | |
3865 | msgid "No note found for object %s." | |
3866 | msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s." | |
3867 | ||
3868 | #: builtin/notes.c:580 | |
3869 | #, c-format | |
3870 | msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes" | |
3871 | msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ" | |
3872 | ||
3873 | #: builtin/notes.c:585 | |
3874 | #: builtin/notes.c:662 | |
3875 | #, c-format | |
3876 | msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" | |
3877 | msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" | |
3878 | ||
3879 | #: builtin/notes.c:635 | |
3880 | msgid "too few parameters" | |
3881 | msgstr "quá ít đối số" | |
3882 | ||
3883 | #: builtin/notes.c:656 | |
3884 | #, c-format | |
3885 | msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes" | |
3886 | msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ" | |
3887 | ||
3888 | #: builtin/notes.c:668 | |
3889 | #, c-format | |
3890 | msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." | |
3891 | msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép." | |
3892 | ||
3893 | #: builtin/notes.c:717 | |
3894 | #, c-format | |
3895 | msgid "" | |
3896 | "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" | |
3897 | "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" | |
3898 | msgstr "" | |
3899 | "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n" | |
3900 | "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n" | |
3901 | ||
3902 | #: builtin/notes.c:971 | |
3903 | #, c-format | |
3904 | msgid "Object %s has no note\n" | |
3905 | msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" | |
3906 | ||
3907 | #: builtin/notes.c:1103 | |
3908 | #: builtin/remote.c:1598 | |
3909 | #, c-format | |
3910 | msgid "Unknown subcommand: %s" | |
3911 | msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" | |
3912 | ||
3913 | #: builtin/pack-objects.c:2337 | |
3914 | #, c-format | |
3915 | msgid "unsupported index version %s" | |
3916 | msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" | |
3917 | ||
3918 | #: builtin/pack-objects.c:2341 | |
3919 | #, c-format | |
3920 | msgid "bad index version '%s'" | |
3921 | msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'" | |
3922 | ||
3923 | #: builtin/pack-objects.c:2364 | |
3924 | #, c-format | |
3925 | msgid "option %s does not accept negative form" | |
3926 | msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" | |
3927 | ||
3928 | #: builtin/pack-objects.c:2368 | |
3929 | #, c-format | |
3930 | msgid "unable to parse value '%s' for option %s" | |
3931 | msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s" | |
3932 | ||
3933 | #: builtin/push.c:45 | |
3934 | msgid "tag shorthand without <tag>" | |
3935 | msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" | |
3936 | ||
3937 | #: builtin/push.c:64 | |
3938 | msgid "--delete only accepts plain target ref names" | |
3939 | msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường" | |
3940 | ||
3941 | #: builtin/push.c:99 | |
3942 | msgid "" | |
3943 | "\n" | |
3944 | "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." | |
3945 | msgstr "" | |
3946 | "\n" | |
3947 | "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'." | |
3948 | ||
3949 | #: builtin/push.c:102 | |
3950 | #, c-format | |
3951 | msgid "" | |
3952 | "The upstream branch of your current branch does not match\n" | |
3953 | "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" | |
3954 | "on the remote, use\n" | |
3955 | "\n" | |
3956 | " git push %s HEAD:%s\n" | |
3957 | "\n" | |
3958 | "To push to the branch of the same name on the remote, use\n" | |
3959 | "\n" | |
3960 | " git push %s %s\n" | |
3961 | "%s" | |
3962 | msgstr "" | |
3963 | "Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" | |
3964 | "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n" | |
3965 | "trên máy chủ, sử dụng\n" | |
3966 | "\n" | |
3967 | " git push %s HEAD:%s\n" | |
3968 | "\n" | |
3969 | "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" | |
3970 | "\n" | |
3971 | " git push %s %s\n" | |
3972 | "%s" | |
3973 | ||
3974 | #: builtin/push.c:121 | |
3975 | #, c-format | |
3976 | msgid "" | |
3977 | "You are not currently on a branch.\n" | |
3978 | "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" | |
3979 | "state now, use\n" | |
3980 | "\n" | |
3981 | " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" | |
3982 | msgstr "" | |
3983 | "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" | |
3984 | "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" | |
3985 | "ngay bây giờ, sử dụng\n" | |
3986 | "\n" | |
3987 | " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" | |
3988 | ||
3989 | #: builtin/push.c:128 | |
3990 | #, c-format | |
3991 | msgid "" | |
3992 | "The current branch %s has no upstream branch.\n" | |
3993 | "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" | |
3994 | "\n" | |
3995 | " git push --set-upstream %s %s\n" | |
3996 | msgstr "" | |
3997 | "Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n" | |
3998 | "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n" | |
3999 | "\n" | |
4000 | " git push --set-upstream %s %s\n" | |
4001 | ||
4002 | #: builtin/push.c:136 | |
4003 | #, c-format | |
4004 | msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." | |
4005 | msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push." | |
4006 | ||
4007 | #: builtin/push.c:139 | |
4008 | #, c-format | |
4009 | msgid "" | |
4010 | "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" | |
4011 | "your current branch '%s', without telling me what to push\n" | |
4012 | "to update which remote branch." | |
4013 | msgstr "" | |
4014 | "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n" | |
4015 | "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" | |
4016 | "để cập nhật nhánh máy chủ nào." | |
4017 | ||
4018 | #: builtin/push.c:174 | |
4019 | msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." | |
4020 | msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"." | |
4021 | ||
4022 | #: builtin/push.c:181 | |
4023 | msgid "" | |
4024 | "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" | |
4025 | "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n" | |
4026 | "before pushing again.\n" | |
4027 | "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." | |
4028 | msgstr "" | |
4029 | "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" | |
4030 | "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n" | |
4031 | "trước khi lại push lần nữa.\n" | |
4032 | "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'." | |
4033 | ||
4034 | #: builtin/push.c:187 | |
4035 | msgid "" | |
4036 | "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" | |
4037 | "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" | |
4038 | "specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n" | |
4039 | "variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch." | |
4040 | msgstr "" | |
4041 | "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" | |
4042 | "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n" | |
4043 | "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n" | |
4044 | "thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi." | |
4045 | ||
4046 | #: builtin/push.c:193 | |
4047 | msgid "" | |
4048 | "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" | |
4049 | "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n" | |
4050 | "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n" | |
4051 | "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." | |
4052 | msgstr "" | |
4053 | "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" | |
4054 | "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" | |
4055 | "(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n" | |
4056 | "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'." | |
4057 | ||
4058 | #: builtin/push.c:233 | |
4059 | #, c-format | |
4060 | msgid "Pushing to %s\n" | |
4061 | msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n" | |
4062 | ||
4063 | #: builtin/push.c:237 | |
4064 | #, c-format | |
4065 | msgid "failed to push some refs to '%s'" | |
4066 | msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'" | |
4067 | ||
4068 | #: builtin/push.c:269 | |
4069 | #, c-format | |
4070 | msgid "bad repository '%s'" | |
4071 | msgstr "repository (kho) sai '%s'" | |
4072 | ||
4073 | #: builtin/push.c:270 | |
4074 | msgid "" | |
4075 | "No configured push destination.\n" | |
4076 | "Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n" | |
4077 | "\n" | |
4078 | " git remote add <name> <url>\n" | |
4079 | "\n" | |
4080 | "and then push using the remote name\n" | |
4081 | "\n" | |
4082 | " git push <name>\n" | |
4083 | msgstr "" | |
4084 | "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n" | |
4085 | "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" | |
4086 | "\n" | |
4087 | " git remote add <tên> <url>\n" | |
4088 | "\n" | |
4089 | "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n" | |
4090 | "\n" | |
4091 | " git push <tên>\n" | |
4092 | ||
4093 | #: builtin/push.c:285 | |
4094 | msgid "--all and --tags are incompatible" | |
4095 | msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" | |
4096 | ||
4097 | #: builtin/push.c:286 | |
4098 | msgid "--all can't be combined with refspecs" | |
4099 | msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs" | |
4100 | ||
4101 | #: builtin/push.c:291 | |
4102 | msgid "--mirror and --tags are incompatible" | |
4103 | msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" | |
4104 | ||
4105 | #: builtin/push.c:292 | |
4106 | msgid "--mirror can't be combined with refspecs" | |
4107 | msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs" | |
4108 | ||
4109 | #: builtin/push.c:297 | |
4110 | msgid "--all and --mirror are incompatible" | |
4111 | msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" | |
4112 | ||
4113 | #: builtin/push.c:385 | |
4114 | msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" | |
4115 | msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" | |
4116 | ||
4117 | #: builtin/push.c:387 | |
4118 | msgid "--delete doesn't make sense without any refs" | |
4119 | msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào" | |
4120 | ||
4121 | #: builtin/remote.c:98 | |
4122 | #, c-format | |
4123 | msgid "Updating %s" | |
4124 | msgstr "Đang cập nhật %s" | |
4125 | ||
4126 | #: builtin/remote.c:130 | |
4127 | msgid "" | |
4128 | "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" | |
4129 | "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" | |
4130 | msgstr "" | |
4131 | "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" | |
4132 | "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" | |
4133 | ||
4134 | #: builtin/remote.c:147 | |
4135 | #, c-format | |
4136 | msgid "unknown mirror argument: %s" | |
4137 | msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" | |
4138 | ||
4139 | #: builtin/remote.c:185 | |
4140 | msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" | |
4141 | msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror" | |
4142 | ||
4143 | #: builtin/remote.c:187 | |
4144 | msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" | |
4145 | msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'" | |
4146 | ||
4147 | #: builtin/remote.c:195 | |
4148 | #: builtin/remote.c:646 | |
4149 | #, c-format | |
4150 | msgid "remote %s already exists." | |
4151 | msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." | |
4152 | ||
4153 | #: builtin/remote.c:199 | |
4154 | #: builtin/remote.c:650 | |
4155 | #, c-format | |
4156 | msgid "'%s' is not a valid remote name" | |
4157 | msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ" | |
4158 | ||
4159 | #: builtin/remote.c:243 | |
4160 | #, c-format | |
4161 | msgid "Could not setup master '%s'" | |
4162 | msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'" | |
4163 | ||
4164 | #: builtin/remote.c:299 | |
4165 | #, c-format | |
4166 | msgid "more than one %s" | |
4167 | msgstr "nhiều hơn một %s" | |
4168 | ||
4169 | #: builtin/remote.c:339 | |
4170 | #, c-format | |
4171 | msgid "Could not get fetch map for refspec %s" | |
4172 | msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s" | |
4173 | ||
4174 | #: builtin/remote.c:440 | |
4175 | #: builtin/remote.c:448 | |
4176 | msgid "(matching)" | |
4177 | msgstr "(mẫu)" | |
4178 | ||
4179 | #: builtin/remote.c:452 | |
4180 | msgid "(delete)" | |
4181 | msgstr "(xoá)" | |
4182 | ||
4183 | #: builtin/remote.c:595 | |
4184 | #: builtin/remote.c:601 | |
4185 | #: builtin/remote.c:607 | |
4186 | #, c-format | |
4187 | msgid "Could not append '%s' to '%s'" | |
4188 | msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'" | |
4189 | ||
4190 | #: builtin/remote.c:639 | |
4191 | #: builtin/remote.c:792 | |
4192 | #: builtin/remote.c:890 | |
4193 | #, c-format | |
4194 | msgid "No such remote: %s" | |
4195 | msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" | |
4196 | ||
4197 | #: builtin/remote.c:656 | |
4198 | #, c-format | |
4199 | msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" | |
4200 | msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'" | |
4201 | ||
4202 | #: builtin/remote.c:662 | |
4203 | #: builtin/remote.c:799 | |
4204 | #, c-format | |
4205 | msgid "Could not remove config section '%s'" | |
4206 | msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'" | |
4207 | ||
4208 | #: builtin/remote.c:677 | |
4209 | #, c-format | |
4210 | msgid "" | |
4211 | "Not updating non-default fetch refspec\n" | |
4212 | "\t%s\n" | |
4213 | "\tPlease update the configuration manually if necessary." | |
4214 | msgstr "" | |
4215 | "Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n" | |
4216 | "\t%s\n" | |
4217 | "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." | |
4218 | ||
4219 | #: builtin/remote.c:683 | |
4220 | #, c-format | |
4221 | msgid "Could not append '%s'" | |
4222 | msgstr "Không thể nối thêm '%s'" | |
4223 | ||
4224 | #: builtin/remote.c:694 | |
4225 | #, c-format | |
4226 | msgid "Could not set '%s'" | |
4227 | msgstr "Không thể đặt '%s'" | |
4228 | ||
4229 | #: builtin/remote.c:716 | |
4230 | #, c-format | |
4231 | msgid "deleting '%s' failed" | |
4232 | msgstr "việc xoá %s gặp lỗi" | |
4233 | ||
4234 | #: builtin/remote.c:750 | |
4235 | #, c-format | |
4236 | msgid "creating '%s' failed" | |
4237 | msgstr "tạo %s gặp lỗi" | |
4238 | ||
4239 | #: builtin/remote.c:764 | |
4240 | #, c-format | |
4241 | msgid "Could not remove branch %s" | |
4242 | msgstr "Không thể gỡ nhánh %s" | |
4243 | ||
4244 | #: builtin/remote.c:834 | |
4245 | msgid "" | |
4246 | "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" | |
4247 | "to delete it, use:" | |
4248 | msgid_plural "" | |
4249 | "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" | |
4250 | "to delete them, use:" | |
4251 | msgstr[0] "" | |
4252 | "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n" | |
4253 | "để xóa đi, sử dụng:" | |
4254 | msgstr[1] "" | |
4255 | "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n" | |
4256 | "để xóa đi, sử dụng:" | |
4257 | ||
4258 | #: builtin/remote.c:943 | |
4259 | #, c-format | |
4260 | msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" | |
4261 | msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" | |
4262 | ||
4263 | #: builtin/remote.c:946 | |
4264 | msgid " tracked" | |
4265 | msgstr " bị theo vết" | |
4266 | ||
4267 | #: builtin/remote.c:948 | |
4268 | msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" | |
4269 | msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)" | |
4270 | ||
4271 | #: builtin/remote.c:950 | |
4272 | msgid " ???" | |
4273 | msgstr " ???" | |
4274 | ||
4275 | #: builtin/remote.c:991 | |
4276 | #, c-format | |
4277 | msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" | |
4278 | msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh" | |
4279 | ||
4280 | #: builtin/remote.c:998 | |
4281 | #, c-format | |
4282 | msgid "rebases onto remote %s" | |
4283 | msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" | |
4284 | ||
4285 | #: builtin/remote.c:1001 | |
4286 | #, c-format | |
4287 | msgid " merges with remote %s" | |
4288 | msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" | |
4289 | ||
4290 | #: builtin/remote.c:1002 | |
4291 | msgid " and with remote" | |
4292 | msgstr " và với máy chủ" | |
4293 | ||
4294 | #: builtin/remote.c:1004 | |
4295 | #, c-format | |
4296 | msgid "merges with remote %s" | |
4297 | msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" | |
4298 | ||
4299 | #: builtin/remote.c:1005 | |
4300 | msgid " and with remote" | |
4301 | msgstr " và với máy chủ" | |
4302 | ||
4303 | #: builtin/remote.c:1051 | |
4304 | msgid "create" | |
4305 | msgstr "tạo" | |
4306 | ||
4307 | #: builtin/remote.c:1054 | |
4308 | msgid "delete" | |
4309 | msgstr "xoá" | |
4310 | ||
4311 | #: builtin/remote.c:1058 | |
4312 | msgid "up to date" | |
4313 | msgstr "đã cập nhật" | |
4314 | ||
4315 | #: builtin/remote.c:1061 | |
4316 | msgid "fast-forwardable" | |
4317 | msgstr "có-thể-fast-forward" | |
4318 | ||
4319 | #: builtin/remote.c:1064 | |
4320 | msgid "local out of date" | |
4321 | msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" | |
4322 | ||
4323 | #: builtin/remote.c:1071 | |
4324 | #, c-format | |
4325 | msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" | |
4326 | msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" | |
4327 | ||
4328 | #: builtin/remote.c:1074 | |
4329 | #, c-format | |
4330 | msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" | |
4331 | msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)" | |
4332 | ||
4333 | #: builtin/remote.c:1078 | |
4334 | #, c-format | |
4335 | msgid " %-*s forces to %s" | |
4336 | msgstr " %-*s ép buộc thành %s" | |
4337 | ||
4338 | #: builtin/remote.c:1081 | |
4339 | #, c-format | |
4340 | msgid " %-*s pushes to %s" | |
4341 | msgstr " %-*s push tới %s" | |
4342 | ||
4343 | #: builtin/remote.c:1118 | |
4344 | #, c-format | |
4345 | msgid "* remote %s" | |
4346 | msgstr "* máy chủ %s" | |
4347 | ||
4348 | #: builtin/remote.c:1119 | |
4349 | #, c-format | |
4350 | msgid " Fetch URL: %s" | |
4351 | msgstr " URL để lấy về (fetch): %s" | |
4352 | ||
4353 | #: builtin/remote.c:1120 | |
4354 | #: builtin/remote.c:1285 | |
4355 | msgid "(no URL)" | |
4356 | msgstr "(không có URL nào)" | |
4357 | ||
4358 | #: builtin/remote.c:1129 | |
4359 | #: builtin/remote.c:1131 | |
4360 | #, c-format | |
4361 | msgid " Push URL: %s" | |
4362 | msgstr " URL để đẩy lên (push) : %s" | |
4363 | ||
4364 | #: builtin/remote.c:1133 | |
4365 | #: builtin/remote.c:1135 | |
4366 | #: builtin/remote.c:1137 | |
4367 | #, c-format | |
4368 | msgid " HEAD branch: %s" | |
4369 | msgstr " Nhánh HEAD: %s" | |
4370 | ||
4371 | #: builtin/remote.c:1139 | |
4372 | #, c-format | |
4373 | msgid " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" | |
4374 | msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" | |
4375 | ||
4376 | #: builtin/remote.c:1151 | |
4377 | #, c-format | |
4378 | msgid " Remote branch:%s" | |
4379 | msgid_plural " Remote branches:%s" | |
4380 | msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s" | |
4381 | msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s" | |
4382 | ||
4383 | #: builtin/remote.c:1154 | |
4384 | #: builtin/remote.c:1181 | |
4385 | msgid " (status not queried)" | |
4386 | msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" | |
4387 | ||
4388 | #: builtin/remote.c:1163 | |
4389 | msgid " Local branch configured for 'git pull':" | |
4390 | msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" | |
4391 | msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':" | |
4392 | msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':" | |
4393 | ||
4394 | #: builtin/remote.c:1171 | |
4395 | msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" | |
4396 | msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'" | |
4397 | ||
4398 | #: builtin/remote.c:1178 | |
4399 | #, c-format | |
4400 | msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" | |
4401 | msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" | |
4402 | msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:" | |
4403 | msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:" | |
4404 | ||
4405 | #: builtin/remote.c:1216 | |
4406 | msgid "Cannot determine remote HEAD" | |
4407 | msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" | |
4408 | ||
4409 | #: builtin/remote.c:1218 | |
4410 | msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" | |
4411 | msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" | |
4412 | ||
4413 | #: builtin/remote.c:1228 | |
4414 | #, c-format | |
4415 | msgid "Could not delete %s" | |
4416 | msgstr "Không thể xóa bỏ %s" | |
4417 | ||
4418 | #: builtin/remote.c:1236 | |
4419 | #, c-format | |
4420 | msgid "Not a valid ref: %s" | |
4421 | msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s" | |
4422 | ||
4423 | #: builtin/remote.c:1238 | |
4424 | #, c-format | |
4425 | msgid "Could not setup %s" | |
4426 | msgstr "Không thể cài đặt %s" | |
4427 | ||
4428 | #: builtin/remote.c:1274 | |
4429 | #, c-format | |
4430 | msgid " %s will become dangling!" | |
4431 | msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!" | |
4432 | ||
4433 | #: builtin/remote.c:1275 | |
4434 | #, c-format | |
4435 | msgid " %s has become dangling!" | |
4436 | msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!" | |
4437 | ||
4438 | #: builtin/remote.c:1281 | |
4439 | #, c-format | |
4440 | msgid "Pruning %s" | |
4441 | msgstr "Đang xén bớt %s" | |
4442 | ||
4443 | #: builtin/remote.c:1282 | |
4444 | #, c-format | |
4445 | msgid "URL: %s" | |
4446 | msgstr "URL: %s" | |
4447 | ||
4448 | #: builtin/remote.c:1295 | |
4449 | #, c-format | |
4450 | msgid " * [would prune] %s" | |
4451 | msgstr " * [nên xén bớt] %s" | |
4452 | ||
4453 | #: builtin/remote.c:1298 | |
4454 | #, c-format | |
4455 | msgid " * [pruned] %s" | |
4456 | msgstr " *[đã xén bớ] %s" | |
4457 | ||
4458 | #: builtin/remote.c:1387 | |
4459 | #: builtin/remote.c:1461 | |
4460 | #, c-format | |
4461 | msgid "No such remote '%s'" | |
4462 | msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'" | |
4463 | ||
4464 | #: builtin/remote.c:1414 | |
4465 | msgid "no remote specified" | |
4466 | msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" | |
4467 | ||
4468 | #: builtin/remote.c:1447 | |
4469 | msgid "--add --delete doesn't make sense" | |
4470 | msgstr "--add --delete không hợp lý" | |
4471 | ||
4472 | #: builtin/remote.c:1487 | |
4473 | #, c-format | |
4474 | msgid "Invalid old URL pattern: %s" | |
4475 | msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" | |
4476 | ||
4477 | #: builtin/remote.c:1495 | |
4478 | #, c-format | |
4479 | msgid "No such URL found: %s" | |
4480 | msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" | |
4481 | ||
4482 | #: builtin/remote.c:1497 | |
4483 | msgid "Will not delete all non-push URLs" | |
4484 | msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" | |
4485 | ||
4486 | #: builtin/reset.c:33 | |
4487 | msgid "mixed" | |
4488 | msgstr "pha trộn" | |
4489 | ||
4490 | #: builtin/reset.c:33 | |
4491 | msgid "soft" | |
4492 | msgstr "mềm" | |
4493 | ||
4494 | #: builtin/reset.c:33 | |
4495 | msgid "hard" | |
4496 | msgstr "cứng" | |
4497 | ||
4498 | #: builtin/reset.c:33 | |
4499 | msgid "merge" | |
4500 | msgstr "hòa trộn" | |
4501 | ||
4502 | #: builtin/reset.c:33 | |
4503 | msgid "keep" | |
4504 | msgstr "giữ lại" | |
4505 | ||
4506 | #: builtin/reset.c:77 | |
4507 | msgid "You do not have a valid HEAD." | |
4508 | msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." | |
4509 | ||
4510 | #: builtin/reset.c:79 | |
4511 | msgid "Failed to find tree of HEAD." | |
4512 | msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." | |
4513 | ||
4514 | #: builtin/reset.c:85 | |
4515 | #, c-format | |
4516 | msgid "Failed to find tree of %s." | |
4517 | msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." | |
4518 | ||
4519 | #: builtin/reset.c:96 | |
4520 | msgid "Could not write new index file." | |
4521 | msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." | |
4522 | ||
4523 | #: builtin/reset.c:106 | |
4524 | #, c-format | |
4525 | msgid "HEAD is now at %s" | |
4526 | msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" | |
4527 | ||
4528 | #: builtin/reset.c:130 | |
4529 | msgid "Could not read index" | |
4530 | msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" | |
4531 | ||
4532 | #: builtin/reset.c:133 | |
4533 | msgid "Unstaged changes after reset:" | |
4534 | msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:" | |
4535 | ||
4536 | #: builtin/reset.c:223 | |
4537 | #, c-format | |
4538 | msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." | |
4539 | msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." | |
4540 | ||
4541 | #: builtin/reset.c:297 | |
4542 | #, c-format | |
4543 | msgid "Could not parse object '%s'." | |
4544 | msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'." | |
4545 | ||
4546 | #: builtin/reset.c:302 | |
4547 | msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" | |
4548 | msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" | |
4549 | ||
4550 | #: builtin/reset.c:311 | |
4551 | msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." | |
4552 | msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'." | |
4553 | ||
4554 | #: builtin/reset.c:313 | |
4555 | #, c-format | |
4556 | msgid "Cannot do %s reset with paths." | |
4557 | msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." | |
4558 | ||
4559 | #: builtin/reset.c:325 | |
4560 | #, c-format | |
4561 | msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" | |
4562 | msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)" | |
4563 | ||
4564 | #: builtin/reset.c:341 | |
4565 | #, c-format | |
4566 | msgid "Could not reset index file to revision '%s'." | |
4567 | msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'." | |
4568 | ||
4569 | #: builtin/revert.c:70 | |
4570 | #: builtin/revert.c:92 | |
4571 | #, c-format | |
4572 | msgid "%s: %s cannot be used with %s" | |
4573 | msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" | |
4574 | ||
4575 | #: builtin/revert.c:131 | |
4576 | msgid "program error" | |
4577 | msgstr "lỗi chương trình" | |
4578 | ||
4579 | #: builtin/revert.c:221 | |
4580 | msgid "revert failed" | |
4581 | msgstr "revert gặp lỗi" | |
4582 | ||
4583 | #: builtin/revert.c:236 | |
4584 | msgid "cherry-pick failed" | |
4585 | msgstr "cherry-pick gặp lỗi" | |
4586 | ||
4587 | #: builtin/rm.c:109 | |
4588 | #, c-format | |
4589 | msgid "" | |
4590 | "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n" | |
4591 | "(use -f to force removal)" | |
4592 | msgstr "" | |
4593 | "'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n" | |
4594 | "(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)" | |
4595 | ||
4596 | #: builtin/rm.c:115 | |
4597 | #, c-format | |
4598 | msgid "" | |
4599 | "'%s' has changes staged in the index\n" | |
4600 | "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" | |
4601 | msgstr "" | |
4602 | "'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" | |
4603 | "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" | |
4604 | ||
4605 | #: builtin/rm.c:119 | |
4606 | #, c-format | |
4607 | msgid "" | |
4608 | "'%s' has local modifications\n" | |
4609 | "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" | |
4610 | msgstr "" | |
4611 | "'%s' có các thay đổi nội bộ\n" | |
4612 | "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" | |
4613 | ||
4614 | #: builtin/rm.c:194 | |
4615 | #, c-format | |
4616 | msgid "not removing '%s' recursively without -r" | |
4617 | msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" | |
4618 | ||
4619 | #: builtin/rm.c:230 | |
4620 | #, c-format | |
4621 | msgid "git rm: unable to remove %s" | |
4622 | msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" | |
4623 | ||
4624 | #: builtin/shortlog.c:157 | |
4625 | #, c-format | |
4626 | msgid "Missing author: %s" | |
4627 | msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" | |
4628 | ||
4629 | #: builtin/tag.c:60 | |
4630 | #, c-format | |
4631 | msgid "malformed object at '%s'" | |
4632 | msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'" | |
4633 | ||
4634 | #: builtin/tag.c:207 | |
4635 | #, c-format | |
4636 | msgid "tag name too long: %.*s..." | |
4637 | msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." | |
4638 | ||
4639 | #: builtin/tag.c:212 | |
4640 | #, c-format | |
4641 | msgid "tag '%s' not found." | |
4642 | msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'." | |
4643 | ||
4644 | #: builtin/tag.c:227 | |
4645 | #, c-format | |
4646 | msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" | |
4647 | msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n" | |
4648 | ||
4649 | #: builtin/tag.c:239 | |
4650 | #, c-format | |
4651 | msgid "could not verify the tag '%s'" | |
4652 | msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'" | |
4653 | ||
4654 | #: builtin/tag.c:249 | |
4655 | msgid "" | |
4656 | "\n" | |
4657 | "#\n" | |
4658 | "# Write a tag message\n" | |
4659 | "# Lines starting with '#' will be ignored.\n" | |
4660 | "#\n" | |
4661 | msgstr "" | |
4662 | "\n" | |
4663 | "#\n" | |
4664 | "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" | |
4665 | "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n" | |
4666 | "#\n" | |
4667 | ||
4668 | #: builtin/tag.c:256 | |
4669 | msgid "" | |
4670 | "\n" | |
4671 | "#\n" | |
4672 | "# Write a tag message\n" | |
4673 | "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" | |
4674 | "#\n" | |
4675 | msgstr "" | |
4676 | "\n" | |
4677 | "#\n" | |
4678 | "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" | |
4679 | "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n" | |
4680 | "#\n" | |
4681 | ||
4682 | #: builtin/tag.c:298 | |
4683 | msgid "unable to sign the tag" | |
4684 | msgstr "không thể ký thẻ" | |
4685 | ||
4686 | #: builtin/tag.c:300 | |
4687 | msgid "unable to write tag file" | |
4688 | msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" | |
4689 | ||
4690 | #: builtin/tag.c:325 | |
4691 | msgid "bad object type." | |
4692 | msgstr "kiểu đối tượng sai." | |
4693 | ||
4694 | #: builtin/tag.c:338 | |
4695 | msgid "tag header too big." | |
4696 | msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." | |
4697 | ||
4698 | #: builtin/tag.c:370 | |
4699 | msgid "no tag message?" | |
4700 | msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?" | |
4701 | ||
4702 | #: builtin/tag.c:376 | |
4703 | #, c-format | |
4704 | msgid "The tag message has been left in %s\n" | |
4705 | msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" | |
4706 | ||
4707 | #: builtin/tag.c:425 | |
4708 | msgid "switch 'points-at' requires an object" | |
4709 | msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng" | |
4710 | ||
4711 | #: builtin/tag.c:427 | |
4712 | #, c-format | |
4713 | msgid "malformed object name '%s'" | |
4714 | msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'" | |
4715 | ||
4716 | #: builtin/tag.c:506 | |
4717 | msgid "--column and -n are incompatible" | |
4718 | msgstr "--column và -n xung khắc nhau" | |
4719 | ||
4720 | #: builtin/tag.c:523 | |
4721 | msgid "-n option is only allowed with -l." | |
4722 | msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." | |
4723 | ||
4724 | #: builtin/tag.c:525 | |
4725 | msgid "--contains option is only allowed with -l." | |
4726 | msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." | |
4727 | ||
4728 | #: builtin/tag.c:527 | |
4729 | msgid "--points-at option is only allowed with -l." | |
4730 | msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." | |
4731 | ||
4732 | #: builtin/tag.c:535 | |
4733 | msgid "only one -F or -m option is allowed." | |
4734 | msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." | |
4735 | ||
4736 | #: builtin/tag.c:555 | |
4737 | msgid "too many params" | |
4738 | msgstr "quá nhiều đối số" | |
4739 | ||
4740 | #: builtin/tag.c:561 | |
4741 | #, c-format | |
4742 | msgid "'%s' is not a valid tag name." | |
4743 | msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ." | |
4744 | ||
4745 | #: builtin/tag.c:566 | |
4746 | #, c-format | |
4747 | msgid "tag '%s' already exists" | |
4748 | msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi" | |
4749 | ||
4750 | #: builtin/tag.c:584 | |
4751 | #, c-format | |
4752 | msgid "%s: cannot lock the ref" | |
4753 | msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" | |
4754 | ||
4755 | #: builtin/tag.c:586 | |
4756 | #, c-format | |
4757 | msgid "%s: cannot update the ref" | |
4758 | msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" | |
4759 | ||
4760 | #: builtin/tag.c:588 | |
4761 | #, c-format | |
4762 | msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" | |
4763 | msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n" | |
4764 | ||
4765 | #: git.c:16 | |
4766 | msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." | |
4767 | msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." | |
4768 | ||
4769 | #: parse-options.h:133 | |
4770 | #: parse-options.h:235 | |
4771 | msgid "n" | |
4772 | msgstr "n" | |
4773 | ||
4774 | #: parse-options.h:141 | |
4775 | msgid "time" | |
4776 | msgstr "thời-gian" | |
4777 | ||
4778 | #: parse-options.h:149 | |
4779 | msgid "file" | |
4780 | msgstr "tập-tin" | |
4781 | ||
4782 | #: parse-options.h:151 | |
4783 | msgid "when" | |
4784 | msgstr "khi" | |
4785 | ||
4786 | #: parse-options.h:156 | |
4787 | msgid "no-op (backward compatibility)" | |
4788 | msgstr "no-op (tương thích ngược)" | |
4789 | ||
4790 | #: parse-options.h:228 | |
4791 | msgid "be more verbose" | |
4792 | msgstr "chi tiết hơn nữa" | |
4793 | ||
4794 | #: parse-options.h:230 | |
4795 | msgid "be more quiet" | |
4796 | msgstr "im lặng hơn nữa" | |
4797 | ||
4798 | #: parse-options.h:236 | |
4799 | msgid "use <n> digits to display SHA-1s" | |
4800 | msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" | |
4801 | ||
4802 | #: common-cmds.h:8 | |
4803 | msgid "Add file contents to the index" | |
4804 | msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" | |
4805 | ||
4806 | #: common-cmds.h:9 | |
4807 | msgid "Find by binary search the change that introduced a bug" | |
4808 | msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi" | |
4809 | ||
4810 | #: common-cmds.h:10 | |
4811 | msgid "List, create, or delete branches" | |
4812 | msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" | |
4813 | ||
4814 | #: common-cmds.h:11 | |
4815 | msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" | |
4816 | msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc" | |
4817 | ||
4818 | #: common-cmds.h:12 | |
4819 | msgid "Clone a repository into a new directory" | |
4820 | msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" | |
4821 | ||
4822 | #: common-cmds.h:13 | |
4823 | msgid "Record changes to the repository" | |
4824 | msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" | |
4825 | ||
4826 | #: common-cmds.h:14 | |
4827 | msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" | |
4828 | msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.." | |
4829 | ||
4830 | #: common-cmds.h:15 | |
4831 | msgid "Download objects and refs from another repository" | |
4832 | msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác" | |
4833 | ||
4834 | #: common-cmds.h:16 | |
4835 | msgid "Print lines matching a pattern" | |
4836 | msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" | |
4837 | ||
4838 | #: common-cmds.h:17 | |
4839 | msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one" | |
4840 | msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" | |
4841 | ||
4842 | #: common-cmds.h:18 | |
4843 | msgid "Show commit logs" | |
4844 | msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)" | |
4845 | ||
4846 | #: common-cmds.h:19 | |
4847 | msgid "Join two or more development histories together" | |
4848 | msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau" | |
4849 | ||
4850 | #: common-cmds.h:20 | |
4851 | msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" | |
4852 | msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng" | |
4853 | ||
4854 | #: common-cmds.h:21 | |
4855 | msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch" | |
4856 | msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ" | |
4857 | ||
4858 | #: common-cmds.h:22 | |
4859 | msgid "Update remote refs along with associated objects" | |
4860 | msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" | |
4861 | ||
4862 | #: common-cmds.h:23 | |
4863 | msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" | |
4864 | msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật" | |
4865 | ||
4866 | #: common-cmds.h:24 | |
4867 | msgid "Reset current HEAD to the specified state" | |
4868 | msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra" | |
4869 | ||
4870 | #: common-cmds.h:25 | |
4871 | msgid "Remove files from the working tree and from the index" | |
4872 | msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" | |
4873 | ||
4874 | #: common-cmds.h:26 | |
4875 | msgid "Show various types of objects" | |
4876 | msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" | |
4877 | ||
4878 | #: common-cmds.h:27 | |
4879 | msgid "Show the working tree status" | |
4880 | msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" | |
4881 | ||
4882 | #: common-cmds.h:28 | |
4883 | msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" | |
4884 | msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG" | |
4885 | ||
4886 | #: git-am.sh:50 | |
4887 | msgid "You need to set your committer info first" | |
4888 | msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" | |
4889 | ||
4890 | #: git-am.sh:137 | |
4891 | msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." | |
4892 | msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'." | |
4893 | ||
4894 | #: git-am.sh:154 | |
4895 | msgid "" | |
4896 | "Did you hand edit your patch?\n" | |
4897 | "It does not apply to blobs recorded in its index." | |
4898 | msgstr "" | |
4899 | "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" | |
4900 | "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." | |
4901 | ||
4902 | #: git-am.sh:163 | |
4903 | msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." | |
4904 | msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..." | |
4905 | ||
4906 | #: git-am.sh:275 | |
4907 | msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" | |
4908 | msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" | |
4909 | ||
4910 | #: git-am.sh:362 | |
4911 | #, sh-format | |
4912 | msgid "Patch format $patch_format is not supported." | |
4913 | msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." | |
4914 | ||
4915 | #: git-am.sh:364 | |
4916 | msgid "Patch format detection failed." | |
4917 | msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." | |
4918 | ||
4919 | #: git-am.sh:418 | |
4920 | msgid "-d option is no longer supported. Do not use." | |
4921 | msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng." | |
4922 | ||
4923 | #: git-am.sh:481 | |
4924 | #, sh-format | |
4925 | msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." | |
4926 | msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." | |
4927 | ||
4928 | #: git-am.sh:486 | |
4929 | msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" | |
4930 | msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" | |
4931 | ||
4932 | #: git-am.sh:513 | |
4933 | msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." | |
4934 | msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." | |
4935 | ||
4936 | #: git-am.sh:579 | |
4937 | #, sh-format | |
4938 | msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" | |
4939 | msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" | |
4940 | ||
4941 | #: git-am.sh:755 | |
4942 | msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." | |
4943 | msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" | |
4944 | ||
4945 | #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] | |
4946 | #. in your translation. The program will only accept English | |
4947 | #. input at this point. | |
4948 | #: git-am.sh:766 | |
4949 | msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " | |
4950 | msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]" | |
4951 | ||
4952 | #: git-am.sh:802 | |
4953 | #, sh-format | |
4954 | msgid "Applying: $FIRSTLINE" | |
4955 | msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" | |
4956 | ||
4957 | #: git-am.sh:847 | |
4958 | msgid "No changes -- Patch already applied." | |
4959 | msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." | |
4960 | ||
4961 | #: git-am.sh:873 | |
4962 | msgid "applying to an empty history" | |
4963 | msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" | |
4964 | ||
4965 | #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your | |
4966 | #. translation. The program will only accept English input | |
4967 | #. at this point. | |
4968 | #: git-bisect.sh:54 | |
4969 | msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " | |
4970 | msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " | |
4971 | ||
4972 | #: git-bisect.sh:95 | |
4973 | #, sh-format | |
4974 | msgid "unrecognised option: '$arg'" | |
4975 | msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'" | |
4976 | ||
4977 | #: git-bisect.sh:99 | |
4978 | #, sh-format | |
4979 | msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" | |
4980 | msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ" | |
4981 | ||
4982 | #: git-bisect.sh:117 | |
4983 | msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" | |
4984 | msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" | |
4985 | ||
4986 | #: git-bisect.sh:130 | |
4987 | #, sh-format | |
4988 | msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'." | |
4989 | msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'." | |
4990 | ||
4991 | #: git-bisect.sh:140 | |
4992 | msgid "won't bisect on seeked tree" | |
4993 | msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek" | |
4994 | ||
4995 | #: git-bisect.sh:144 | |
4996 | msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" | |
4997 | msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ" | |
4998 | ||
4999 | #: git-bisect.sh:189 | |
5000 | #, sh-format | |
5001 | msgid "Bad bisect_write argument: $state" | |
5002 | msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" | |
5003 | ||
5004 | #: git-bisect.sh:218 | |
5005 | #, sh-format | |
5006 | msgid "Bad rev input: $arg" | |
5007 | msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" | |
5008 | ||
5009 | #: git-bisect.sh:232 | |
5010 | msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." | |
5011 | msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số." | |
5012 | ||
5013 | #: git-bisect.sh:244 | |
5014 | #, sh-format | |
5015 | msgid "Bad rev input: $rev" | |
5016 | msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" | |
5017 | ||
5018 | #: git-bisect.sh:250 | |
5019 | msgid "'git bisect bad' can take only one argument." | |
5020 | msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số." | |
5021 | ||
5022 | #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your | |
5023 | #. translation. The program will only accept English input | |
5024 | #. at this point. | |
5025 | #: git-bisect.sh:279 | |
5026 | msgid "Are you sure [Y/n]? " | |
5027 | msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?" | |
5028 | ||
5029 | #: git-bisect.sh:354 | |
5030 | #, sh-format | |
5031 | msgid "'$invalid' is not a valid commit" | |
5032 | msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ" | |
5033 | ||
5034 | #: git-bisect.sh:363 | |
5035 | #, sh-format | |
5036 | msgid "" | |
5037 | "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" | |
5038 | "Try 'git bisect reset <commit>'." | |
5039 | msgstr "" | |
5040 | "Không thể check out original HEAD '$branch'.\n" | |
5041 | "Hãy thử 'git bisect reset <commit>'." | |
5042 | ||
5043 | #: git-bisect.sh:390 | |
5044 | msgid "No logfile given" | |
5045 | msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" | |
5046 | ||
5047 | #: git-bisect.sh:391 | |
5048 | #, sh-format | |
5049 | msgid "cannot read $file for replaying" | |
5050 | msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" | |
5051 | ||
5052 | #: git-bisect.sh:408 | |
5053 | msgid "?? what are you talking about?" | |
5054 | msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" | |
5055 | ||
5056 | #: git-bisect.sh:474 | |
5057 | msgid "We are not bisecting." | |
5058 | msgstr "Chúng tôi không bisect." | |
5059 | ||
5060 | #: git-pull.sh:21 | |
5061 | msgid "" | |
5062 | "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" | |
5063 | "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" | |
5064 | "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'." | |
5065 | msgstr "" | |
5066 | "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" | |
5067 | "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n" | |
5068 | "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'." | |
5069 | ||
5070 | #: git-pull.sh:25 | |
5071 | msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." | |
5072 | msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
5073 | ||
5074 | #: git-pull.sh:197 | |
5075 | msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" | |
5076 | msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục" | |
5077 | ||
5078 | #: git-pull.sh:253 | |
5079 | msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" | |
5080 | msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" | |
5081 | ||
5082 | #: git-pull.sh:257 | |
5083 | msgid "Cannot rebase onto multiple branches" | |
5084 | msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" | |
5085 | ||
5086 | #: git-stash.sh:51 | |
5087 | msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" | |
5088 | msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" | |
5089 | ||
5090 | #: git-stash.sh:74 | |
5091 | msgid "You do not have the initial commit yet" | |
5092 | msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo" | |
5093 | ||
5094 | #: git-stash.sh:89 | |
5095 | msgid "Cannot save the current index state" | |
5096 | msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" | |
5097 | ||
5098 | #: git-stash.sh:123 | |
5099 | #: git-stash.sh:136 | |
5100 | msgid "Cannot save the current worktree state" | |
5101 | msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" | |
5102 | ||
5103 | #: git-stash.sh:140 | |
5104 | msgid "No changes selected" | |
5105 | msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" | |
5106 | ||
5107 | #: git-stash.sh:143 | |
5108 | msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" | |
5109 | msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" | |
5110 | ||
5111 | #: git-stash.sh:156 | |
5112 | msgid "Cannot record working tree state" | |
5113 | msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" | |
5114 | ||
5115 | #: git-stash.sh:223 | |
5116 | msgid "No local changes to save" | |
5117 | msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" | |
5118 | ||
5119 | #: git-stash.sh:227 | |
5120 | msgid "Cannot initialize stash" | |
5121 | msgstr "Không thể khởi tạo stash" | |
5122 | ||
5123 | #: git-stash.sh:235 | |
5124 | msgid "Cannot save the current status" | |
5125 | msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" | |
5126 | ||
5127 | #: git-stash.sh:253 | |
5128 | msgid "Cannot remove worktree changes" | |
5129 | msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" | |
5130 | ||
5131 | #: git-stash.sh:352 | |
5132 | msgid "No stash found." | |
5133 | msgstr "Không tìm thấy stast nào." | |
5134 | ||
5135 | #: git-stash.sh:359 | |
5136 | #, sh-format | |
5137 | msgid "Too many revisions specified: $REV" | |
5138 | msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV" | |
5139 | ||
5140 | #: git-stash.sh:365 | |
5141 | #, sh-format | |
5142 | msgid "$reference is not valid reference" | |
5143 | msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" | |
5144 | ||
5145 | #: git-stash.sh:393 | |
5146 | #, sh-format | |
5147 | msgid "'$args' is not a stash-like commit" | |
5148 | msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash" | |
5149 | ||
5150 | #: git-stash.sh:404 | |
5151 | #, sh-format | |
5152 | msgid "'$args' is not a stash reference" | |
5153 | msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash" | |
5154 | ||
5155 | #: git-stash.sh:412 | |
5156 | msgid "unable to refresh index" | |
5157 | msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" | |
5158 | ||
5159 | #: git-stash.sh:416 | |
5160 | msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" | |
5161 | msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" | |
5162 | ||
5163 | #: git-stash.sh:424 | |
5164 | msgid "Conflicts in index. Try without --index." | |
5165 | msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." | |
5166 | ||
5167 | #: git-stash.sh:426 | |
5168 | msgid "Could not save index tree" | |
5169 | msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" | |
5170 | ||
5171 | #: git-stash.sh:460 | |
5172 | msgid "Cannot unstage modified files" | |
5173 | msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa" | |
5174 | ||
5175 | #: git-stash.sh:491 | |
5176 | #, sh-format | |
5177 | msgid "Dropped ${REV} ($s)" | |
5178 | msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)" | |
5179 | ||
5180 | #: git-stash.sh:492 | |
5181 | #, sh-format | |
5182 | msgid "${REV}: Could not drop stash entry" | |
5183 | msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" | |
5184 | ||
5185 | #: git-stash.sh:499 | |
5186 | msgid "No branch name specified" | |
5187 | msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" | |
5188 | ||
5189 | #: git-stash.sh:570 | |
5190 | msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" | |
5191 | msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" | |
5192 | ||
5193 | #: git-submodule.sh:56 | |
5194 | #, sh-format | |
5195 | msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" | |
5196 | msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'" | |
5197 | ||
5198 | #: git-submodule.sh:109 | |
5199 | #, sh-format | |
5200 | msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" | |
5201 | msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'" | |
5202 | ||
5203 | #: git-submodule.sh:150 | |
5204 | #, sh-format | |
5205 | msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" | |
5206 | msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi" | |
5207 | ||
5208 | #: git-submodule.sh:160 | |
5209 | #, sh-format | |
5210 | msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" | |
5211 | msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\"" | |
5212 | ||
5213 | #: git-submodule.sh:249 | |
5214 | #, sh-format | |
5215 | msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" | |
5216 | msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" | |
5217 | ||
5218 | #: git-submodule.sh:266 | |
5219 | #, sh-format | |
5220 | msgid "'$sm_path' already exists in the index" | |
5221 | msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" | |
5222 | ||
5223 | #: git-submodule.sh:283 | |
5224 | #, sh-format | |
5225 | msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" | |
5226 | msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" | |
5227 | ||
5228 | #: git-submodule.sh:297 | |
5229 | #, sh-format | |
5230 | msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" | |
5231 | msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'" | |
5232 | ||
5233 | #: git-submodule.sh:302 | |
5234 | #, sh-format | |
5235 | msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" | |
5236 | msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'" | |
5237 | ||
5238 | #: git-submodule.sh:307 | |
5239 | #, sh-format | |
5240 | msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" | |
5241 | msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'" | |
5242 | ||
5243 | #: git-submodule.sh:349 | |
5244 | #, sh-format | |
5245 | msgid "Entering '$prefix$sm_path'" | |
5246 | msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'" | |
5247 | ||
5248 | #: git-submodule.sh:363 | |
5249 | #, sh-format | |
5250 | msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status." | |
5251 | msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không." | |
5252 | ||
5253 | #: git-submodule.sh:406 | |
5254 | #, sh-format | |
5255 | msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules" | |
5256 | msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules" | |
5257 | ||
5258 | #: git-submodule.sh:415 | |
5259 | #, sh-format | |
5260 | msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'" | |
5261 | msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" | |
5262 | ||
5263 | #: git-submodule.sh:417 | |
5264 | #, sh-format | |
5265 | msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'" | |
5266 | msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'" | |
5267 | ||
5268 | #: git-submodule.sh:425 | |
5269 | #, sh-format | |
5270 | msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'" | |
5271 | msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" | |
5272 | ||
5273 | #: git-submodule.sh:524 | |
5274 | #, sh-format | |
5275 | msgid "" | |
5276 | "Submodule path '$sm_path' not initialized\n" | |
5277 | "Maybe you want to use 'update --init'?" | |
5278 | msgstr "" | |
5279 | "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n" | |
5280 | "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?" | |
5281 | ||
5282 | #: git-submodule.sh:537 | |
5283 | #, sh-format | |
5284 | msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'" | |
5285 | msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" | |
5286 | ||
5287 | #: git-submodule.sh:556 | |
5288 | #, sh-format | |
5289 | msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" | |
5290 | msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" | |
5291 | ||
5292 | #: git-submodule.sh:570 | |
5293 | #, sh-format | |
5294 | msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'" | |
5295 | msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" | |
5296 | ||
5297 | #: git-submodule.sh:571 | |
5298 | #, sh-format | |
5299 | msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'" | |
5300 | msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'" | |
5301 | ||
5302 | #: git-submodule.sh:576 | |
5303 | #, sh-format | |
5304 | msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'" | |
5305 | msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" | |
5306 | ||
5307 | #: git-submodule.sh:577 | |
5308 | #, sh-format | |
5309 | msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'" | |
5310 | msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'" | |
5311 | ||
5312 | #: git-submodule.sh:582 | |
5313 | #, sh-format | |
5314 | msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'" | |
5315 | msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" | |
5316 | ||
5317 | #: git-submodule.sh:583 | |
5318 | #, sh-format | |
5319 | msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'" | |
5320 | msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'" | |
5321 | ||
5322 | #: git-submodule.sh:605 | |
5323 | #: git-submodule.sh:928 | |
5324 | #, sh-format | |
5325 | msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" | |
5326 | msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" | |
5327 | ||
5328 | #: git-submodule.sh:713 | |
5329 | msgid "--" | |
5330 | msgstr "--" | |
5331 | ||
5332 | #: git-submodule.sh:771 | |
5333 | #, sh-format | |
5334 | msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src" | |
5335 | msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" | |
5336 | ||
5337 | #: git-submodule.sh:774 | |
5338 | #, sh-format | |
5339 | msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst" | |
5340 | msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" | |
5341 | ||
5342 | #: git-submodule.sh:777 | |
5343 | #, sh-format | |
5344 | msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" | |
5345 | msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst" | |
5346 | ||
5347 | #: git-submodule.sh:802 | |
5348 | msgid "blob" | |
5349 | msgstr "blob" | |
5350 | ||
5351 | #: git-submodule.sh:803 | |
5352 | msgid "submodule" | |
5353 | msgstr "mô-đun con" | |
5354 | ||
5355 | #: git-submodule.sh:974 | |
5356 | #, sh-format | |
5357 | msgid "Synchronizing submodule url for '$name'" | |
5358 | msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'" | |
5359 | ||
5360 | #~ msgid "Could not extract email from committer identity." | |
5361 | #~ msgstr "" | |
5362 | #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" | |
5363 | ||
5364 | #, fuzzy | |
5365 | #~ msgid "could not parse commit %s\n" | |
5366 | #~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" | |
5367 | ||
5368 | #, fuzzy | |
5369 | #~ msgid "cherry-pick" | |
5370 | #~ msgstr "< Chọn D-Mod" | |
5371 | ||
5372 | #, fuzzy | |
5373 | #~ msgid "Too many options specified" | |
5374 | #~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ" |