]> git.ipfire.org Git - thirdparty/git.git/blob - po/vi.po
Documentation: pack-protocol correct NAK response
[thirdparty/git.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: git v2.4.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-04-03 08:13+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2015-04-03 08:51+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
24
25 #: advice.c:55
26 #, c-format
27 msgid "hint: %.*s\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
29
30 #: advice.c:88
31 msgid ""
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
34 msgstr ""
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
38
39 #: archive.c:11
40 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
41 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
42
43 #: archive.c:12
44 msgid "git archive --list"
45 msgstr "git archive --list"
46
47 #: archive.c:13
48 msgid ""
49 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
50 msgstr ""
51 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
52 "[<đường-dẫn>…]"
53
54 #: archive.c:14
55 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
56 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
57
58 #: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
59 #, c-format
60 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
61 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
62
63 #: archive.c:427
64 msgid "fmt"
65 msgstr "định_dạng"
66
67 #: archive.c:427
68 msgid "archive format"
69 msgstr "định dạng lưu trữ"
70
71 #: archive.c:428 builtin/log.c:1204
72 msgid "prefix"
73 msgstr "tiền_tố"
74
75 #: archive.c:429
76 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
77 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
78
79 #: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516
80 #: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
81 #: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
82 #: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394
83 #: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
84 msgid "file"
85 msgstr "tập_tin"
86
87 #: archive.c:431 builtin/archive.c:89
88 msgid "write the archive to this file"
89 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
90
91 #: archive.c:433
92 msgid "read .gitattributes in working directory"
93 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
94
95 #: archive.c:434
96 msgid "report archived files on stderr"
97 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
98
99 #: archive.c:435
100 msgid "store only"
101 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
102
103 #: archive.c:436
104 msgid "compress faster"
105 msgstr "nén nhanh hơn"
106
107 #: archive.c:444
108 msgid "compress better"
109 msgstr "nén nhỏ hơn"
110
111 #: archive.c:447
112 msgid "list supported archive formats"
113 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
114
115 #: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
116 msgid "repo"
117 msgstr "kho"
118
119 #: archive.c:450 builtin/archive.c:91
120 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
122
123 #: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
124 msgid "command"
125 msgstr "lệnh"
126
127 #: archive.c:452 builtin/archive.c:93
128 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
129 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
130
131 #: attr.c:264
132 msgid ""
133 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
134 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
135 msgstr ""
136 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
137 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
138
139 #: branch.c:60
140 #, c-format
141 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
142 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
143
144 #: branch.c:83
145 #, c-format
146 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
147 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
148
149 #: branch.c:84
150 #, c-format
151 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
152 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
153
154 #: branch.c:88
155 #, c-format
156 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
157 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
158
159 #: branch.c:89
160 #, c-format
161 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
162 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
163
164 #: branch.c:94
165 #, c-format
166 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
167 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
168
169 #: branch.c:95
170 #, c-format
171 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
172 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
173
174 #: branch.c:99
175 #, c-format
176 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
177 msgstr ""
178 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
179
180 #: branch.c:100
181 #, c-format
182 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
183 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
184
185 #: branch.c:133
186 #, c-format
187 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
188 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
189
190 #: branch.c:162
191 #, c-format
192 msgid "'%s' is not a valid branch name."
193 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
194
195 #: branch.c:167
196 #, c-format
197 msgid "A branch named '%s' already exists."
198 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
199
200 #: branch.c:175
201 msgid "Cannot force update the current branch."
202 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
203
204 #: branch.c:195
205 #, c-format
206 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
207 msgstr ""
208 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
209 "nhánh."
210
211 #: branch.c:197
212 #, c-format
213 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
214 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
215
216 #: branch.c:199
217 msgid ""
218 "\n"
219 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
220 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
221 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
222 "\n"
223 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
224 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
225 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
226 msgstr ""
227 "\n"
228 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
229 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
230 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
231 "\n"
232 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
233 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
234 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
235
236 #: branch.c:243
237 #, c-format
238 msgid "Not a valid object name: '%s'."
239 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
240
241 #: branch.c:263
242 #, c-format
243 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
244 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
245
246 #: branch.c:268
247 #, c-format
248 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
249 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
250
251 #: bundle.c:34
252 #, c-format
253 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
254 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
255
256 #: bundle.c:61
257 #, c-format
258 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
259 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
260
261 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
262 #, c-format
263 msgid "could not open '%s'"
264 msgstr "không thể mở “%s”"
265
266 #: bundle.c:139
267 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
268 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
269
270 #: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
271 #: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330
272 #: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358
273 #: builtin/shortlog.c:158
274 msgid "revision walk setup failed"
275 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
276
277 #: bundle.c:185
278 #, c-format
279 msgid "The bundle contains this ref:"
280 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
281 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
282
283 #: bundle.c:192
284 msgid "The bundle records a complete history."
285 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
286
287 #: bundle.c:194
288 #, c-format
289 msgid "The bundle requires this ref:"
290 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
291 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
292
293 #: bundle.c:251
294 msgid "Could not spawn pack-objects"
295 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
296
297 #: bundle.c:269
298 msgid "pack-objects died"
299 msgstr "đối tượng gói đã chết"
300
301 #: bundle.c:309
302 msgid "rev-list died"
303 msgstr "rev-list đã chết"
304
305 #: bundle.c:358
306 #, c-format
307 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
308 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
309
310 #: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
311 #, c-format
312 msgid "unrecognized argument: %s"
313 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
314
315 #: bundle.c:443
316 msgid "Refusing to create empty bundle."
317 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
318
319 #: bundle.c:453
320 #, c-format
321 msgid "cannot create '%s'"
322 msgstr "không thể tạo “%s”"
323
324 #: bundle.c:474
325 msgid "index-pack died"
326 msgstr "mục lục gói đã chết"
327
328 #: color.c:260
329 #, c-format
330 msgid "invalid color value: %.*s"
331 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
332
333 #: commit.c:40
334 #, c-format
335 msgid "could not parse %s"
336 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
337
338 #: commit.c:42
339 #, c-format
340 msgid "%s %s is not a commit!"
341 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
342
343 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
344 msgid "memory exhausted"
345 msgstr "hết bộ nhớ"
346
347 #: config.c:474 config.c:476
348 #, c-format
349 msgid "bad config file line %d in %s"
350 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
351
352 #: config.c:592
353 #, c-format
354 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
355 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
356
357 #: config.c:594
358 #, c-format
359 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
360 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
361
362 #: config.c:679
363 #, c-format
364 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
365 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
366
367 #: config.c:757 config.c:768
368 #, c-format
369 msgid "bad zlib compression level %d"
370 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
371
372 #: config.c:890
373 #, c-format
374 msgid "invalid mode for object creation: %s"
375 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
376
377 #: config.c:1216
378 msgid "unable to parse command-line config"
379 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
380
381 #: config.c:1277
382 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
383 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
384
385 #: config.c:1601
386 #, c-format
387 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
388 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
389
390 #: config.c:1603
391 #, c-format
392 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
393 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
394
395 #: config.c:1662
396 #, c-format
397 msgid "%s has multiple values"
398 msgstr "%s có đa giá trị"
399
400 #: connected.c:69
401 msgid "Could not run 'git rev-list'"
402 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
403
404 #: connected.c:89
405 #, c-format
406 msgid "failed write to rev-list: %s"
407 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
408
409 #: connected.c:97
410 #, c-format
411 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
412 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
413
414 #: date.c:95
415 msgid "in the future"
416 msgstr "trong tương lai"
417
418 #: date.c:101
419 #, c-format
420 msgid "%lu second ago"
421 msgid_plural "%lu seconds ago"
422 msgstr[0] "%lu giây trước"
423
424 #: date.c:108
425 #, c-format
426 msgid "%lu minute ago"
427 msgid_plural "%lu minutes ago"
428 msgstr[0] "%lu phút trước"
429
430 #: date.c:115
431 #, c-format
432 msgid "%lu hour ago"
433 msgid_plural "%lu hours ago"
434 msgstr[0] "%lu giờ trước"
435
436 #: date.c:122
437 #, c-format
438 msgid "%lu day ago"
439 msgid_plural "%lu days ago"
440 msgstr[0] "%lu ngày trước"
441
442 #: date.c:128
443 #, c-format
444 msgid "%lu week ago"
445 msgid_plural "%lu weeks ago"
446 msgstr[0] "%lu tuần trước"
447
448 #: date.c:135
449 #, c-format
450 msgid "%lu month ago"
451 msgid_plural "%lu months ago"
452 msgstr[0] "%lu tháng trước"
453
454 #: date.c:146
455 #, c-format
456 msgid "%lu year"
457 msgid_plural "%lu years"
458 msgstr[0] "%lu năm"
459
460 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
461 #: date.c:149
462 #, c-format
463 msgid "%s, %lu month ago"
464 msgid_plural "%s, %lu months ago"
465 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
466
467 #: date.c:154 date.c:159
468 #, c-format
469 msgid "%lu year ago"
470 msgid_plural "%lu years ago"
471 msgstr[0] "%lu năm trước"
472
473 #: diffcore-order.c:24
474 #, c-format
475 msgid "failed to read orderfile '%s'"
476 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
477
478 #: diffcore-rename.c:536
479 msgid "Performing inexact rename detection"
480 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
481
482 #: diff.c:114
483 #, c-format
484 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
485 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
486
487 #: diff.c:119
488 #, c-format
489 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
490 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
491
492 #: diff.c:214
493 #, c-format
494 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
495 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
496
497 #: diff.c:266
498 #, c-format
499 msgid ""
500 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
501 "%s"
502 msgstr ""
503 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
504 "%s"
505
506 #: diff.c:2956
507 #, c-format
508 msgid "external diff died, stopping at %s"
509 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
510
511 #: diff.c:3351
512 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
513 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
514
515 #: diff.c:3514
516 #, c-format
517 msgid ""
518 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
519 "%s"
520 msgstr ""
521 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
522 "%s"
523
524 #: diff.c:3528
525 #, c-format
526 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
527 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
528
529 #: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
530 msgid "could not run gpg."
531 msgstr "không thể chạy gpg."
532
533 #: gpg-interface.c:141
534 msgid "gpg did not accept the data"
535 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
536
537 #: gpg-interface.c:152
538 msgid "gpg failed to sign the data"
539 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
540
541 #: gpg-interface.c:185
542 #, c-format
543 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
544 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
545
546 #: gpg-interface.c:188
547 #, c-format
548 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
549 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
550
551 #: grep.c:1718
552 #, c-format
553 msgid "'%s': unable to read %s"
554 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
555
556 #: grep.c:1735
557 #, c-format
558 msgid "'%s': %s"
559 msgstr "“%s”: %s"
560
561 #: grep.c:1746
562 #, c-format
563 msgid "'%s': short read %s"
564 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
565
566 #: help.c:207
567 #, c-format
568 msgid "available git commands in '%s'"
569 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
570
571 #: help.c:214
572 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
573 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
574
575 #: help.c:230
576 msgid "The most commonly used git commands are:"
577 msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
578
579 #: help.c:289
580 #, c-format
581 msgid ""
582 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
583 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
584 msgstr ""
585 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
586 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
587
588 #: help.c:346
589 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
590 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
591
592 #: help.c:368
593 #, c-format
594 msgid ""
595 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
596 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
597 msgstr ""
598 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
599 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
600
601 #: help.c:373
602 #, c-format
603 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
604 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
605
606 #: help.c:380
607 #, c-format
608 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
609 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
610
611 #: help.c:384 help.c:444
612 msgid ""
613 "\n"
614 "Did you mean this?"
615 msgid_plural ""
616 "\n"
617 "Did you mean one of these?"
618 msgstr[0] ""
619 "\n"
620 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
621
622 #: help.c:440
623 #, c-format
624 msgid "%s: %s - %s"
625 msgstr "%s: %s - %s"
626
627 #: lockfile.c:283
628 msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
629 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
630
631 #: lockfile.c:285
632 msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
633 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
634
635 #: merge.c:41
636 msgid "failed to read the cache"
637 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
638
639 #: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580
640 #: builtin/clone.c:662
641 msgid "unable to write new index file"
642 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
643
644 #: merge-recursive.c:189
645 #, c-format
646 msgid "(bad commit)\n"
647 msgstr "(commit sai)\n"
648
649 #: merge-recursive.c:209
650 #, c-format
651 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
652 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
653
654 #: merge-recursive.c:270
655 msgid "error building trees"
656 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
657
658 #: merge-recursive.c:688
659 #, c-format
660 msgid "failed to create path '%s'%s"
661 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
662
663 #: merge-recursive.c:699
664 #, c-format
665 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
666 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
667
668 #: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734
669 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
670 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
671
672 #: merge-recursive.c:724
673 #, c-format
674 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
675 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
676
677 #: merge-recursive.c:764
678 #, c-format
679 msgid "cannot read object %s '%s'"
680 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
681
682 #: merge-recursive.c:766
683 #, c-format
684 msgid "blob expected for %s '%s'"
685 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
686
687 #: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321
688 #, c-format
689 msgid "failed to open '%s'"
690 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
691
692 #: merge-recursive.c:797
693 #, c-format
694 msgid "failed to symlink '%s'"
695 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
696
697 #: merge-recursive.c:800
698 #, c-format
699 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
700 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
701
702 #: merge-recursive.c:938
703 msgid "Failed to execute internal merge"
704 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
705
706 #: merge-recursive.c:942
707 #, c-format
708 msgid "Unable to add %s to database"
709 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
710
711 #: merge-recursive.c:958
712 msgid "unsupported object type in the tree"
713 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
714
715 #: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047
716 #, c-format
717 msgid ""
718 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
719 "in tree."
720 msgstr ""
721 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
722 "còn lại trong cây (tree)."
723
724 #: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052
725 #, c-format
726 msgid ""
727 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
728 "in tree at %s."
729 msgstr ""
730 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
731 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
732
733 #: merge-recursive.c:1093
734 msgid "rename"
735 msgstr "đổi tên"
736
737 #: merge-recursive.c:1093
738 msgid "renamed"
739 msgstr "đã đổi tên"
740
741 #: merge-recursive.c:1149
742 #, c-format
743 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
744 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
745
746 #: merge-recursive.c:1171
747 #, c-format
748 msgid ""
749 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
750 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
751 msgstr ""
752 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
753 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
754
755 #: merge-recursive.c:1176
756 msgid " (left unresolved)"
757 msgstr " (cần giải quyết)"
758
759 #: merge-recursive.c:1230
760 #, c-format
761 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
762 msgstr ""
763 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
764
765 #: merge-recursive.c:1260
766 #, c-format
767 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
768 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
769
770 #: merge-recursive.c:1459
771 #, c-format
772 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
773 msgstr ""
774 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
775
776 #: merge-recursive.c:1469
777 #, c-format
778 msgid "Adding merged %s"
779 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
780
781 #: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672
782 #, c-format
783 msgid "Adding as %s instead"
784 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
785
786 #: merge-recursive.c:1525
787 #, c-format
788 msgid "cannot read object %s"
789 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
790
791 #: merge-recursive.c:1528
792 #, c-format
793 msgid "object %s is not a blob"
794 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
795
796 #: merge-recursive.c:1576
797 msgid "modify"
798 msgstr "sửa đổi"
799
800 #: merge-recursive.c:1576
801 msgid "modified"
802 msgstr "đã sửa"
803
804 #: merge-recursive.c:1586
805 msgid "content"
806 msgstr "nội dung"
807
808 #: merge-recursive.c:1593
809 msgid "add/add"
810 msgstr "thêm/thêm"
811
812 #: merge-recursive.c:1627
813 #, c-format
814 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
815 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
816
817 #: merge-recursive.c:1641
818 #, c-format
819 msgid "Auto-merging %s"
820 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
821
822 #: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150
823 msgid "submodule"
824 msgstr "mô-đun-con"
825
826 #: merge-recursive.c:1646
827 #, c-format
828 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
829 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
830
831 #: merge-recursive.c:1732
832 #, c-format
833 msgid "Removing %s"
834 msgstr "Đang xóa %s"
835
836 #: merge-recursive.c:1757
837 msgid "file/directory"
838 msgstr "tập-tin/thư-mục"
839
840 #: merge-recursive.c:1763
841 msgid "directory/file"
842 msgstr "thư-mục/tập-tin"
843
844 #: merge-recursive.c:1768
845 #, c-format
846 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
847 msgstr ""
848 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
849 "%s"
850
851 #: merge-recursive.c:1778
852 #, c-format
853 msgid "Adding %s"
854 msgstr "Thêm \"%s\""
855
856 #: merge-recursive.c:1795
857 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
858 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
859
860 #: merge-recursive.c:1814
861 msgid "Already up-to-date!"
862 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
863
864 #: merge-recursive.c:1823
865 #, c-format
866 msgid "merging of trees %s and %s failed"
867 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
868
869 #: merge-recursive.c:1853
870 #, c-format
871 msgid "Unprocessed path??? %s"
872 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
873
874 #: merge-recursive.c:1901
875 msgid "Merging:"
876 msgstr "Đang trộn:"
877
878 #: merge-recursive.c:1914
879 #, c-format
880 msgid "found %u common ancestor:"
881 msgid_plural "found %u common ancestors:"
882 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
883
884 #: merge-recursive.c:1951
885 msgid "merge returned no commit"
886 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
887
888 #: merge-recursive.c:2008
889 #, c-format
890 msgid "Could not parse object '%s'"
891 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
892
893 #: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:667
894 msgid "Unable to write index."
895 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
896
897 #: notes-utils.c:41
898 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
899 msgstr ""
900 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
901 "chiếu"
902
903 #: notes-utils.c:82
904 #, c-format
905 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
906 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
907
908 #: notes-utils.c:92
909 #, c-format
910 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
911 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
912
913 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
914 #. environment variable, the second %s is its value
915 #: notes-utils.c:119
916 #, c-format
917 msgid "Bad %s value: '%s'"
918 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
919
920 #: object.c:241
921 #, c-format
922 msgid "unable to parse object: %s"
923 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
924
925 #: parse-options.c:546
926 msgid "..."
927 msgstr "…"
928
929 #: parse-options.c:564
930 #, c-format
931 msgid "usage: %s"
932 msgstr "cách dùng: %s"
933
934 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
935 #. one in "usage: %s" translation
936 #: parse-options.c:568
937 #, c-format
938 msgid " or: %s"
939 msgstr " hoặc: %s"
940
941 #: parse-options.c:571
942 #, c-format
943 msgid " %s"
944 msgstr " %s"
945
946 #: parse-options.c:605
947 msgid "-NUM"
948 msgstr "-SỐ"
949
950 #: pathspec.c:133
951 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
952 msgstr ""
953 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
954
955 #: pathspec.c:143
956 msgid ""
957 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
958 "pathspec settings"
959 msgstr ""
960 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
961 "tả đường dẫn toàn cục khác"
962
963 #: pathspec.c:177
964 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
965 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
966
967 #: pathspec.c:183
968 #, c-format
969 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
970 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
971
972 #: pathspec.c:187
973 #, c-format
974 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
975 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
976
977 #: pathspec.c:205
978 #, c-format
979 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
980 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
981
982 #: pathspec.c:230
983 #, c-format
984 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
985 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
986
987 #: pathspec.c:241
988 #, c-format
989 msgid "%s: '%s' is outside repository"
990 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
991
992 #: pathspec.c:291
993 #, c-format
994 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
995 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
996
997 #: pathspec.c:353
998 #, c-format
999 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1000 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1001
1002 #: pathspec.c:432
1003 #, c-format
1004 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1005 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1006
1007 #: pathspec.c:441
1008 msgid ""
1009 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1010 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1011 msgstr ""
1012 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1013 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1014
1015 #: pretty.c:968
1016 msgid "unable to parse --pretty format"
1017 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1018
1019 #: progress.c:225
1020 msgid "done"
1021 msgstr "xong"
1022
1023 #: read-cache.c:1275
1024 #, c-format
1025 msgid ""
1026 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1027 "Using version %i"
1028 msgstr ""
1029 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1030 "Dùng phiên bản %i"
1031
1032 #: read-cache.c:1285
1033 #, c-format
1034 msgid ""
1035 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1036 "Using version %i"
1037 msgstr ""
1038 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1039 "Dùng phiên bản %i"
1040
1041 #: remote.c:782
1042 #, c-format
1043 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1044 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1045
1046 #: remote.c:786
1047 #, c-format
1048 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1049 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1050
1051 #: remote.c:790
1052 #, c-format
1053 msgid "%s tracks both %s and %s"
1054 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1055
1056 #: remote.c:798
1057 msgid "Internal error"
1058 msgstr "Lỗi nội bộ"
1059
1060 #: remote.c:1980
1061 #, c-format
1062 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1063 msgstr ""
1064 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1065
1066 #: remote.c:1984
1067 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1068 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1069
1070 #: remote.c:1987
1071 #, c-format
1072 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1073 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1074
1075 #: remote.c:1991
1076 #, c-format
1077 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1078 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1079 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1080
1081 #: remote.c:1997
1082 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1083 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1084
1085 #: remote.c:2000
1086 #, c-format
1087 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1088 msgid_plural ""
1089 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1090 msgstr[0] ""
1091 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1092 "forward.\n"
1093
1094 #: remote.c:2008
1095 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1096 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1097
1098 #: remote.c:2011
1099 #, c-format
1100 msgid ""
1101 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1102 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1103 msgid_plural ""
1104 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1105 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1106 msgstr[0] ""
1107 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1108 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1109 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1110
1111 #: remote.c:2021
1112 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1113 msgstr ""
1114 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1115 "bạn)\n"
1116
1117 #: revision.c:2348
1118 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1119 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1120
1121 #: run-command.c:83
1122 msgid "open /dev/null failed"
1123 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1124
1125 #: run-command.c:85
1126 #, c-format
1127 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1128 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1129
1130 #: send-pack.c:272
1131 msgid "failed to sign the push certificate"
1132 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1133
1134 #: send-pack.c:356
1135 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1136 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1137
1138 #: send-pack.c:366
1139 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1140 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1141
1142 #: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995
1143 #: builtin/merge.c:1005
1144 #, c-format
1145 msgid "Could not open '%s' for writing"
1146 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1147
1148 #: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997
1149 #: builtin/merge.c:1010
1150 #, c-format
1151 msgid "Could not write to '%s'"
1152 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1153
1154 #: sequencer.c:195
1155 msgid ""
1156 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1157 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1158 msgstr ""
1159 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1160 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1161
1162 #: sequencer.c:198
1163 msgid ""
1164 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1165 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1166 "and commit the result with 'git commit'"
1167 msgstr ""
1168 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1169 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1170 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1171
1172 #: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944
1173 #, c-format
1174 msgid "Could not write to %s"
1175 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1176
1177 #: sequencer.c:214
1178 #, c-format
1179 msgid "Error wrapping up %s"
1180 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1181
1182 #: sequencer.c:229
1183 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1184 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1185
1186 #: sequencer.c:231
1187 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1188 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1189
1190 #: sequencer.c:234
1191 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1192 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1193
1194 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1195 #: sequencer.c:321
1196 #, c-format
1197 msgid "%s: Unable to write new index file"
1198 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1199
1200 #: sequencer.c:339
1201 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1202 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1203
1204 #: sequencer.c:359
1205 msgid "Unable to update cache tree\n"
1206 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1207
1208 #: sequencer.c:411
1209 #, c-format
1210 msgid "Could not parse commit %s\n"
1211 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1212
1213 #: sequencer.c:416
1214 #, c-format
1215 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1216 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1217
1218 #: sequencer.c:482
1219 msgid "Your index file is unmerged."
1220 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1221
1222 #: sequencer.c:501
1223 #, c-format
1224 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1225 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1226
1227 #: sequencer.c:509
1228 #, c-format
1229 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1230 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1231
1232 #: sequencer.c:513
1233 #, c-format
1234 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1235 msgstr ""
1236 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1237 "hòa trộn."
1238
1239 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1240 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1241 #: sequencer.c:526
1242 #, c-format
1243 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1244 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1245
1246 #: sequencer.c:530
1247 #, c-format
1248 msgid "Cannot get commit message for %s"
1249 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1250
1251 #: sequencer.c:616
1252 #, c-format
1253 msgid "could not revert %s... %s"
1254 msgstr "không thể revert %s… %s"
1255
1256 #: sequencer.c:617
1257 #, c-format
1258 msgid "could not apply %s... %s"
1259 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1260
1261 #: sequencer.c:653
1262 msgid "empty commit set passed"
1263 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1264
1265 #: sequencer.c:661
1266 #, c-format
1267 msgid "git %s: failed to read the index"
1268 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1269
1270 #: sequencer.c:665
1271 #, c-format
1272 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1273 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1274
1275 #: sequencer.c:725
1276 #, c-format
1277 msgid "Cannot %s during a %s"
1278 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1279
1280 #: sequencer.c:747
1281 #, c-format
1282 msgid "Could not parse line %d."
1283 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1284
1285 #: sequencer.c:752
1286 msgid "No commits parsed."
1287 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1288
1289 #: sequencer.c:765
1290 #, c-format
1291 msgid "Could not open %s"
1292 msgstr "Không thể mở %s"
1293
1294 #: sequencer.c:769
1295 #, c-format
1296 msgid "Could not read %s."
1297 msgstr "Không thể đọc %s."
1298
1299 #: sequencer.c:776
1300 #, c-format
1301 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1302 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1303
1304 #: sequencer.c:806
1305 #, c-format
1306 msgid "Invalid key: %s"
1307 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1308
1309 #: sequencer.c:809
1310 #, c-format
1311 msgid "Invalid value for %s: %s"
1312 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1313
1314 #: sequencer.c:821
1315 #, c-format
1316 msgid "Malformed options sheet: %s"
1317 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1318
1319 #: sequencer.c:842
1320 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1321 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1322
1323 #: sequencer.c:843
1324 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1325 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1326
1327 #: sequencer.c:847
1328 #, c-format
1329 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1330 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1331
1332 #: sequencer.c:863 sequencer.c:948
1333 #, c-format
1334 msgid "Error wrapping up %s."
1335 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1336
1337 #: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
1338 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1339 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1340
1341 #: sequencer.c:884
1342 msgid "cannot resolve HEAD"
1343 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1344
1345 #: sequencer.c:886
1346 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1347 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1348
1349 #: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4288
1350 #, c-format
1351 msgid "cannot open %s: %s"
1352 msgstr "không thể mở %s: %s"
1353
1354 #: sequencer.c:911
1355 #, c-format
1356 msgid "cannot read %s: %s"
1357 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1358
1359 #: sequencer.c:912
1360 msgid "unexpected end of file"
1361 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1362
1363 #: sequencer.c:918
1364 #, c-format
1365 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1366 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1367
1368 #: sequencer.c:941
1369 #, c-format
1370 msgid "Could not format %s."
1371 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1372
1373 #: sequencer.c:1086
1374 #, c-format
1375 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1376 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1377
1378 #: sequencer.c:1089
1379 #, c-format
1380 msgid "%s: bad revision"
1381 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1382
1383 #: sequencer.c:1123
1384 msgid "Can't revert as initial commit"
1385 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1386
1387 #: sequencer.c:1124
1388 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1389 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1390
1391 #: sha1_name.c:440
1392 msgid ""
1393 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1394 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1395 "may be created by mistake. For example,\n"
1396 "\n"
1397 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1398 "\n"
1399 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1400 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1401 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1402 msgstr ""
1403 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1404 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1405 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1406 "\n"
1407 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1408 "\n"
1409 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1410 "tạo ra.\n"
1411 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1412 "này\n"
1413 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1414
1415 #: sha1_name.c:1068
1416 msgid "HEAD does not point to a branch"
1417 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1418
1419 #: sha1_name.c:1071
1420 #, c-format
1421 msgid "No such branch: '%s'"
1422 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1423
1424 #: sha1_name.c:1073
1425 #, c-format
1426 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1427 msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1428
1429 #: sha1_name.c:1077
1430 #, c-format
1431 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1432 msgstr ""
1433 "Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1434
1435 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1436 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1437 msgstr ""
1438 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1439 "trước"
1440
1441 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1442 #, c-format
1443 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1444 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1445
1446 #: submodule.c:76
1447 #, c-format
1448 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1449 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1450
1451 #: submodule.c:109
1452 #, c-format
1453 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1454 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1455
1456 #: submodule.c:120
1457 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1458 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1459
1460 #: submodule.c:1109 builtin/init-db.c:371
1461 #, c-format
1462 msgid "Could not create git link %s"
1463 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1464
1465 #: submodule.c:1120
1466 #, c-format
1467 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1468 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1469
1470 #: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1471 #: trailer.c:561
1472 #, c-format
1473 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1474 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1475
1476 #: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
1477 #, c-format
1478 msgid "more than one %s"
1479 msgstr "nhiều hơn một %s"
1480
1481 #: trailer.c:581
1482 #, c-format
1483 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1484 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1485
1486 #: trailer.c:701
1487 #, c-format
1488 msgid "could not read input file '%s'"
1489 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1490
1491 #: trailer.c:704
1492 msgid "could not read from stdin"
1493 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1494
1495 #: unpack-trees.c:202
1496 msgid "Checking out files"
1497 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1498
1499 #: urlmatch.c:120
1500 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1501 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1502
1503 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1504 #, c-format
1505 msgid "invalid %XX escape sequence"
1506 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1507
1508 #: urlmatch.c:172
1509 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1510 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1511
1512 #: urlmatch.c:189
1513 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1514 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1515
1516 #: urlmatch.c:199
1517 msgid "invalid characters in host name"
1518 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1519
1520 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1521 msgid "invalid port number"
1522 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1523
1524 #: urlmatch.c:322
1525 msgid "invalid '..' path segment"
1526 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1527
1528 #: wrapper.c:523
1529 #, c-format
1530 msgid "unable to access '%s': %s"
1531 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1532
1533 #: wrapper.c:544
1534 #, c-format
1535 msgid "unable to access '%s'"
1536 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1537
1538 #: wrapper.c:555
1539 #, c-format
1540 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1541 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1542
1543 #: wrapper.c:556
1544 msgid "no such user"
1545 msgstr "không có người dùng như vậy"
1546
1547 #: wrapper.c:564
1548 msgid "unable to get current working directory"
1549 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1550
1551 #: wt-status.c:150
1552 msgid "Unmerged paths:"
1553 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1554
1555 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1556 #, c-format
1557 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1558 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1559
1560 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1561 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1562 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1563
1564 #: wt-status.c:183
1565 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1566 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1567
1568 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1569 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1570 msgstr ""
1571 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1572 "cần được giải quyết)"
1573
1574 #: wt-status.c:187
1575 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1576 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1577
1578 #: wt-status.c:198 wt-status.c:878
1579 msgid "Changes to be committed:"
1580 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1581
1582 #: wt-status.c:216 wt-status.c:887
1583 msgid "Changes not staged for commit:"
1584 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1585
1586 #: wt-status.c:220
1587 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1588 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1589
1590 #: wt-status.c:222
1591 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1592 msgstr ""
1593 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1594
1595 #: wt-status.c:223
1596 msgid ""
1597 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1598 msgstr ""
1599 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1600 "làm việc)"
1601
1602 #: wt-status.c:225
1603 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1604 msgstr ""
1605 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1606 "chữa trong mô-đun-con)"
1607
1608 #: wt-status.c:237
1609 #, c-format
1610 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1611 msgstr ""
1612 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1613
1614 #: wt-status.c:252
1615 msgid "both deleted:"
1616 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1617
1618 #: wt-status.c:254
1619 msgid "added by us:"
1620 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1621
1622 #: wt-status.c:256
1623 msgid "deleted by them:"
1624 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1625
1626 #: wt-status.c:258
1627 msgid "added by them:"
1628 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1629
1630 #: wt-status.c:260
1631 msgid "deleted by us:"
1632 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1633
1634 #: wt-status.c:262
1635 msgid "both added:"
1636 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1637
1638 #: wt-status.c:264
1639 msgid "both modified:"
1640 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1641
1642 #: wt-status.c:266
1643 #, c-format
1644 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1645 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1646
1647 #: wt-status.c:274
1648 msgid "new file:"
1649 msgstr "tập tin mới:"
1650
1651 #: wt-status.c:276
1652 msgid "copied:"
1653 msgstr "đã chép:"
1654
1655 #: wt-status.c:278
1656 msgid "deleted:"
1657 msgstr "đã xóa:"
1658
1659 #: wt-status.c:280
1660 msgid "modified:"
1661 msgstr "đã sửa:"
1662
1663 #: wt-status.c:282
1664 msgid "renamed:"
1665 msgstr "đã đổi tên:"
1666
1667 #: wt-status.c:284
1668 msgid "typechange:"
1669 msgstr "đổi-kiểu:"
1670
1671 #: wt-status.c:286
1672 msgid "unknown:"
1673 msgstr "không hiểu:"
1674
1675 #: wt-status.c:288
1676 msgid "unmerged:"
1677 msgstr "chưa hòa trộn:"
1678
1679 #: wt-status.c:370
1680 msgid "new commits, "
1681 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1682
1683 #: wt-status.c:372
1684 msgid "modified content, "
1685 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1686
1687 #: wt-status.c:374
1688 msgid "untracked content, "
1689 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1690
1691 #: wt-status.c:391
1692 #, c-format
1693 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1694 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1695
1696 #: wt-status.c:753
1697 msgid "Submodules changed but not updated:"
1698 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1699
1700 #: wt-status.c:755
1701 msgid "Submodule changes to be committed:"
1702 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1703
1704 #: wt-status.c:835
1705 msgid ""
1706 "Do not touch the line above.\n"
1707 "Everything below will be removed."
1708 msgstr ""
1709 "Không động đến đường ở trên.\n"
1710 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1711
1712 #: wt-status.c:946
1713 msgid "You have unmerged paths."
1714 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1715
1716 #: wt-status.c:949
1717 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1718 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1719
1720 #: wt-status.c:952
1721 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1722 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1723
1724 #: wt-status.c:955
1725 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1726 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1727
1728 #: wt-status.c:965
1729 msgid "You are in the middle of an am session."
1730 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1731
1732 #: wt-status.c:968
1733 msgid "The current patch is empty."
1734 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1735
1736 #: wt-status.c:972
1737 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1738 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1739
1740 #: wt-status.c:974
1741 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1742 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1743
1744 #: wt-status.c:976
1745 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1746 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1747
1748 #: wt-status.c:1036 wt-status.c:1053
1749 #, c-format
1750 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1751 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1752
1753 #: wt-status.c:1041 wt-status.c:1058
1754 msgid "You are currently rebasing."
1755 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1756
1757 #: wt-status.c:1044
1758 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1759 msgstr ""
1760 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1761
1762 #: wt-status.c:1046
1763 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1764 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1765
1766 #: wt-status.c:1048
1767 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1768 msgstr ""
1769 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1770
1771 #: wt-status.c:1061
1772 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1773 msgstr ""
1774 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1775 "continue\")"
1776
1777 #: wt-status.c:1065
1778 #, c-format
1779 msgid ""
1780 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1781 msgstr ""
1782 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1783 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1784
1785 #: wt-status.c:1070
1786 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1787 msgstr ""
1788 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1789 "rebase."
1790
1791 #: wt-status.c:1073
1792 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1793 msgstr ""
1794 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1795 "rebase --continue\")"
1796
1797 #: wt-status.c:1077
1798 #, c-format
1799 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1800 msgstr ""
1801 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1802 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1803
1804 #: wt-status.c:1082
1805 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1806 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1807
1808 #: wt-status.c:1085
1809 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1810 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1811
1812 #: wt-status.c:1087
1813 msgid ""
1814 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1815 msgstr ""
1816 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1817 "lòng về những thay đổi của mình)"
1818
1819 #: wt-status.c:1097
1820 #, c-format
1821 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1822 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1823
1824 #: wt-status.c:1102
1825 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1826 msgstr ""
1827 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1828
1829 #: wt-status.c:1105
1830 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1831 msgstr ""
1832 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1833 "continue\")"
1834
1835 #: wt-status.c:1107
1836 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1837 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1838
1839 #: wt-status.c:1116
1840 #, c-format
1841 msgid "You are currently reverting commit %s."
1842 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1843
1844 #: wt-status.c:1121
1845 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1846 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1847
1848 #: wt-status.c:1124
1849 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1850 msgstr ""
1851 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1852
1853 #: wt-status.c:1126
1854 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1855 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1856
1857 #: wt-status.c:1137
1858 #, c-format
1859 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1860 msgstr ""
1861 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1862 "nhánh “%s”."
1863
1864 #: wt-status.c:1141
1865 msgid "You are currently bisecting."
1866 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1867
1868 #: wt-status.c:1144
1869 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1870 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1871
1872 #: wt-status.c:1321
1873 msgid "On branch "
1874 msgstr "Trên nhánh "
1875
1876 #: wt-status.c:1328
1877 msgid "rebase in progress; onto "
1878 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1879
1880 #: wt-status.c:1333
1881 msgid "HEAD detached at "
1882 msgstr "HEAD được tách rời tại "
1883
1884 #: wt-status.c:1335
1885 msgid "HEAD detached from "
1886 msgstr "HEAD được tách rời từ "
1887
1888 #: wt-status.c:1338
1889 msgid "Not currently on any branch."
1890 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1891
1892 #: wt-status.c:1355
1893 msgid "Initial commit"
1894 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1895
1896 #: wt-status.c:1369
1897 msgid "Untracked files"
1898 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1899
1900 #: wt-status.c:1371
1901 msgid "Ignored files"
1902 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1903
1904 #: wt-status.c:1375
1905 #, c-format
1906 msgid ""
1907 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1908 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1909 "new files yourself (see 'git help status')."
1910 msgstr ""
1911 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1912 "uno”\n"
1913 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1914 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1915
1916 #: wt-status.c:1381
1917 #, c-format
1918 msgid "Untracked files not listed%s"
1919 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1920
1921 #: wt-status.c:1383
1922 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1923 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1924
1925 #: wt-status.c:1389
1926 msgid "No changes"
1927 msgstr "Không có thay đổi nào"
1928
1929 #: wt-status.c:1394
1930 #, c-format
1931 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1932 msgstr ""
1933 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1934 "\"git commit -a\")\n"
1935
1936 #: wt-status.c:1397
1937 #, c-format
1938 msgid "no changes added to commit\n"
1939 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1940
1941 #: wt-status.c:1400
1942 #, c-format
1943 msgid ""
1944 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1945 "track)\n"
1946 msgstr ""
1947 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1948 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1949
1950 #: wt-status.c:1403
1951 #, c-format
1952 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1953 msgstr ""
1954 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1955 "theo dõi hiện diện\n"
1956
1957 #: wt-status.c:1406
1958 #, c-format
1959 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1960 msgstr ""
1961 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1962 "đưa vào theo dõi)\n"
1963
1964 #: wt-status.c:1409 wt-status.c:1414
1965 #, c-format
1966 msgid "nothing to commit\n"
1967 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1968
1969 #: wt-status.c:1412
1970 #, c-format
1971 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1972 msgstr ""
1973 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1974
1975 #: wt-status.c:1416
1976 #, c-format
1977 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1978 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1979
1980 #: wt-status.c:1525
1981 msgid "HEAD (no branch)"
1982 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1983
1984 #: wt-status.c:1531
1985 msgid "Initial commit on "
1986 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1987
1988 #: wt-status.c:1563
1989 msgid "gone"
1990 msgstr "đã ra đi"
1991
1992 #: wt-status.c:1565 wt-status.c:1573
1993 msgid "behind "
1994 msgstr "đằng sau "
1995
1996 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360
1997 #, c-format
1998 msgid "failed to unlink '%s'"
1999 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2000
2001 #: builtin/add.c:22
2002 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2003 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2004
2005 #: builtin/add.c:65
2006 #, c-format
2007 msgid "unexpected diff status %c"
2008 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2009
2010 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
2011 msgid "updating files failed"
2012 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2013
2014 #: builtin/add.c:80
2015 #, c-format
2016 msgid "remove '%s'\n"
2017 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2018
2019 #: builtin/add.c:134
2020 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2021 msgstr ""
2022 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2023
2024 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785
2025 msgid "Could not read the index"
2026 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2027
2028 #: builtin/add.c:205
2029 #, c-format
2030 msgid "Could not open '%s' for writing."
2031 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2032
2033 #: builtin/add.c:209
2034 msgid "Could not write patch"
2035 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2036
2037 #: builtin/add.c:214
2038 #, c-format
2039 msgid "Could not stat '%s'"
2040 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2041
2042 #: builtin/add.c:216
2043 msgid "Empty patch. Aborted."
2044 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2045
2046 #: builtin/add.c:221
2047 #, c-format
2048 msgid "Could not apply '%s'"
2049 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2050
2051 #: builtin/add.c:231
2052 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2053 msgstr ""
2054 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2055 "của bạn:\n"
2056
2057 #: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110
2058 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1372
2059 #: builtin/rm.c:269
2060 msgid "dry run"
2061 msgstr "chạy thử"
2062
2063 #: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4577 builtin/check-ignore.c:19
2064 #: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
2065 #: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2066 msgid "be verbose"
2067 msgstr "chi tiết"
2068
2069 #: builtin/add.c:251
2070 msgid "interactive picking"
2071 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2072
2073 #: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286
2074 msgid "select hunks interactively"
2075 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2076
2077 #: builtin/add.c:253
2078 msgid "edit current diff and apply"
2079 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2080
2081 #: builtin/add.c:254
2082 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2083 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2084
2085 #: builtin/add.c:255
2086 msgid "update tracked files"
2087 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2088
2089 #: builtin/add.c:256
2090 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2091 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2092
2093 #: builtin/add.c:257
2094 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2095 msgstr ""
2096 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2097 "vết"
2098
2099 #: builtin/add.c:260
2100 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2101 msgstr ""
2102 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2103
2104 #: builtin/add.c:262
2105 msgid "don't add, only refresh the index"
2106 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2107
2108 #: builtin/add.c:263
2109 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2110 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2111
2112 #: builtin/add.c:264
2113 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2114 msgstr ""
2115 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2116
2117 #: builtin/add.c:286
2118 #, c-format
2119 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2120 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2121
2122 #: builtin/add.c:293
2123 msgid "adding files failed"
2124 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2125
2126 #: builtin/add.c:329
2127 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2128 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2129
2130 #: builtin/add.c:336
2131 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2132 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2133
2134 #: builtin/add.c:357
2135 #, c-format
2136 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2137 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2138
2139 #: builtin/add.c:358
2140 #, c-format
2141 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2142 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2143
2144 #: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
2145 #: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
2146 msgid "index file corrupt"
2147 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2148
2149 #: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4675 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
2150 msgid "Unable to write new index file"
2151 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2152
2153 #: builtin/apply.c:59
2154 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2155 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2156
2157 #: builtin/apply.c:112
2158 #, c-format
2159 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2160 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2161
2162 #: builtin/apply.c:127
2163 #, c-format
2164 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2165 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2166
2167 #: builtin/apply.c:822
2168 #, c-format
2169 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2170 msgstr ""
2171 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2172 "%s"
2173
2174 #: builtin/apply.c:831
2175 #, c-format
2176 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2177 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2178
2179 #: builtin/apply.c:912
2180 #, c-format
2181 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2182 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2183
2184 #: builtin/apply.c:944
2185 #, c-format
2186 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2187 msgstr ""
2188 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2189
2190 #: builtin/apply.c:948
2191 #, c-format
2192 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2193 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2194
2195 #: builtin/apply.c:949
2196 #, c-format
2197 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2198 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2199
2200 #: builtin/apply.c:956
2201 #, c-format
2202 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2203 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2204
2205 #: builtin/apply.c:1419
2206 #, c-format
2207 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2208 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2209
2210 #: builtin/apply.c:1476
2211 #, c-format
2212 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2213 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2214
2215 #: builtin/apply.c:1493
2216 #, c-format
2217 msgid ""
2218 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2219 "component (line %d)"
2220 msgid_plural ""
2221 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2222 "components (line %d)"
2223 msgstr[0] ""
2224 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2225 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2226
2227 #: builtin/apply.c:1656
2228 msgid "new file depends on old contents"
2229 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2230
2231 #: builtin/apply.c:1658
2232 msgid "deleted file still has contents"
2233 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2234
2235 #: builtin/apply.c:1684
2236 #, c-format
2237 msgid "corrupt patch at line %d"
2238 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2239
2240 #: builtin/apply.c:1720
2241 #, c-format
2242 msgid "new file %s depends on old contents"
2243 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2244
2245 #: builtin/apply.c:1722
2246 #, c-format
2247 msgid "deleted file %s still has contents"
2248 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2249
2250 #: builtin/apply.c:1725
2251 #, c-format
2252 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2253 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2254
2255 #: builtin/apply.c:1871
2256 #, c-format
2257 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2258 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2259
2260 #: builtin/apply.c:1900
2261 #, c-format
2262 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2263 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2264
2265 #: builtin/apply.c:2051
2266 #, c-format
2267 msgid "patch with only garbage at line %d"
2268 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2269
2270 #: builtin/apply.c:2141
2271 #, c-format
2272 msgid "unable to read symlink %s"
2273 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2274
2275 #: builtin/apply.c:2145
2276 #, c-format
2277 msgid "unable to open or read %s"
2278 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2279
2280 #: builtin/apply.c:2778
2281 #, c-format
2282 msgid "invalid start of line: '%c'"
2283 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2284
2285 #: builtin/apply.c:2897
2286 #, c-format
2287 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2288 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2289 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2290
2291 #: builtin/apply.c:2909
2292 #, c-format
2293 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2294 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2295
2296 #: builtin/apply.c:2915
2297 #, c-format
2298 msgid ""
2299 "while searching for:\n"
2300 "%.*s"
2301 msgstr ""
2302 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2303 "%.*s"
2304
2305 #: builtin/apply.c:2935
2306 #, c-format
2307 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2308 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2309
2310 #: builtin/apply.c:3036
2311 #, c-format
2312 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2313 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2314
2315 #: builtin/apply.c:3042
2316 #, c-format
2317 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2318 msgstr ""
2319 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2320 "%s)"
2321
2322 #: builtin/apply.c:3063
2323 #, c-format
2324 msgid "patch failed: %s:%ld"
2325 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2326
2327 #: builtin/apply.c:3187
2328 #, c-format
2329 msgid "cannot checkout %s"
2330 msgstr "không thể lấy ra %s"
2331
2332 #: builtin/apply.c:3232 builtin/apply.c:3243 builtin/apply.c:3288
2333 #, c-format
2334 msgid "read of %s failed"
2335 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2336
2337 #: builtin/apply.c:3240
2338 #, c-format
2339 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2340 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2341
2342 #: builtin/apply.c:3268 builtin/apply.c:3490
2343 #, c-format
2344 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2345 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2346
2347 #: builtin/apply.c:3349 builtin/apply.c:3504
2348 #, c-format
2349 msgid "%s: does not exist in index"
2350 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2351
2352 #: builtin/apply.c:3353 builtin/apply.c:3496 builtin/apply.c:3518
2353 #, c-format
2354 msgid "%s: %s"
2355 msgstr "%s: %s"
2356
2357 #: builtin/apply.c:3358 builtin/apply.c:3512
2358 #, c-format
2359 msgid "%s: does not match index"
2360 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2361
2362 #: builtin/apply.c:3460
2363 msgid "removal patch leaves file contents"
2364 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2365
2366 #: builtin/apply.c:3529
2367 #, c-format
2368 msgid "%s: wrong type"
2369 msgstr "%s: sai kiểu"
2370
2371 #: builtin/apply.c:3531
2372 #, c-format
2373 msgid "%s has type %o, expected %o"
2374 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2375
2376 #: builtin/apply.c:3690 builtin/apply.c:3692
2377 #, c-format
2378 msgid "invalid path '%s'"
2379 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2380
2381 #: builtin/apply.c:3747
2382 #, c-format
2383 msgid "%s: already exists in index"
2384 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2385
2386 #: builtin/apply.c:3750
2387 #, c-format
2388 msgid "%s: already exists in working directory"
2389 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2390
2391 #: builtin/apply.c:3770
2392 #, c-format
2393 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2394 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2395
2396 #: builtin/apply.c:3775
2397 #, c-format
2398 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2399 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2400
2401 #: builtin/apply.c:3795
2402 #, c-format
2403 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
2404 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2405
2406 #: builtin/apply.c:3799
2407 #, c-format
2408 msgid "%s: patch does not apply"
2409 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2410
2411 #: builtin/apply.c:3813
2412 #, c-format
2413 msgid "Checking patch %s..."
2414 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2415
2416 #: builtin/apply.c:3906 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
2417 #, c-format
2418 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2419 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2420
2421 #: builtin/apply.c:4049
2422 #, c-format
2423 msgid "unable to remove %s from index"
2424 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2425
2426 #: builtin/apply.c:4078
2427 #, c-format
2428 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2429 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2430
2431 #: builtin/apply.c:4082
2432 #, c-format
2433 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2434 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2435
2436 #: builtin/apply.c:4087
2437 #, c-format
2438 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2439 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2440
2441 #: builtin/apply.c:4090 builtin/apply.c:4198
2442 #, c-format
2443 msgid "unable to add cache entry for %s"
2444 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2445
2446 #: builtin/apply.c:4123
2447 #, c-format
2448 msgid "closing file '%s'"
2449 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2450
2451 #: builtin/apply.c:4172
2452 #, c-format
2453 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2454 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2455
2456 #: builtin/apply.c:4259
2457 #, c-format
2458 msgid "Applied patch %s cleanly."
2459 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2460
2461 #: builtin/apply.c:4267
2462 msgid "internal error"
2463 msgstr "lỗi nội bộ"
2464
2465 #: builtin/apply.c:4270
2466 #, c-format
2467 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2468 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2469 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
2470
2471 #: builtin/apply.c:4280
2472 #, c-format
2473 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2474 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2475
2476 #: builtin/apply.c:4301
2477 #, c-format
2478 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2479 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2480
2481 #: builtin/apply.c:4304
2482 #, c-format
2483 msgid "Rejected hunk #%d."
2484 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2485
2486 #: builtin/apply.c:4394
2487 msgid "unrecognized input"
2488 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2489
2490 #: builtin/apply.c:4405
2491 msgid "unable to read index file"
2492 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2493
2494 #: builtin/apply.c:4522 builtin/apply.c:4525 builtin/clone.c:92
2495 #: builtin/fetch.c:92
2496 msgid "path"
2497 msgstr "đường-dẫn"
2498
2499 #: builtin/apply.c:4523
2500 msgid "don't apply changes matching the given path"
2501 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2502
2503 #: builtin/apply.c:4526
2504 msgid "apply changes matching the given path"
2505 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2506
2507 #: builtin/apply.c:4528
2508 msgid "num"
2509 msgstr "số"
2510
2511 #: builtin/apply.c:4529
2512 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2513 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2514
2515 #: builtin/apply.c:4532
2516 msgid "ignore additions made by the patch"
2517 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2518
2519 #: builtin/apply.c:4534
2520 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2521 msgstr ""
2522 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2523
2524 #: builtin/apply.c:4538
2525 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2526 msgstr ""
2527 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2528
2529 #: builtin/apply.c:4540
2530 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2531 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2532
2533 #: builtin/apply.c:4542
2534 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2535 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2536
2537 #: builtin/apply.c:4544
2538 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2539 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2540
2541 #: builtin/apply.c:4546
2542 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2543 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2544
2545 #: builtin/apply.c:4548
2546 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
2547 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2548
2549 #: builtin/apply.c:4550
2550 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2551 msgstr ""
2552 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2553
2554 #: builtin/apply.c:4552
2555 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2556 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2557
2558 #: builtin/apply.c:4554
2559 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2560 msgstr ""
2561 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2562
2563 #: builtin/apply.c:4556 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
2564 msgid "paths are separated with NUL character"
2565 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2566
2567 #: builtin/apply.c:4559
2568 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2569 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2570
2571 #: builtin/apply.c:4560
2572 msgid "action"
2573 msgstr "hành động"
2574
2575 #: builtin/apply.c:4561
2576 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2577 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2578
2579 #: builtin/apply.c:4564 builtin/apply.c:4567
2580 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2581 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2582
2583 #: builtin/apply.c:4570
2584 msgid "apply the patch in reverse"
2585 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2586
2587 #: builtin/apply.c:4572
2588 msgid "don't expect at least one line of context"
2589 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2590
2591 #: builtin/apply.c:4574
2592 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2593 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2594
2595 #: builtin/apply.c:4576
2596 msgid "allow overlapping hunks"
2597 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2598
2599 #: builtin/apply.c:4579
2600 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2601 msgstr ""
2602 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2603
2604 #: builtin/apply.c:4582
2605 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2606 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2607
2608 #: builtin/apply.c:4584
2609 msgid "root"
2610 msgstr "root"
2611
2612 #: builtin/apply.c:4585
2613 msgid "prepend <root> to all filenames"
2614 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2615
2616 #: builtin/apply.c:4607
2617 msgid "--3way outside a repository"
2618 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2619
2620 #: builtin/apply.c:4615
2621 msgid "--index outside a repository"
2622 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2623
2624 #: builtin/apply.c:4618
2625 msgid "--cached outside a repository"
2626 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2627
2628 #: builtin/apply.c:4637
2629 #, c-format
2630 msgid "can't open patch '%s'"
2631 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2632
2633 #: builtin/apply.c:4651
2634 #, c-format
2635 msgid "squelched %d whitespace error"
2636 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2637 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2638
2639 #: builtin/apply.c:4657 builtin/apply.c:4667
2640 #, c-format
2641 msgid "%d line adds whitespace errors."
2642 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2643 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2644
2645 #: builtin/archive.c:17
2646 #, c-format
2647 msgid "could not create archive file '%s'"
2648 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2649
2650 #: builtin/archive.c:20
2651 msgid "could not redirect output"
2652 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2653
2654 #: builtin/archive.c:37
2655 msgid "git archive: Remote with no URL"
2656 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2657
2658 #: builtin/archive.c:58
2659 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2660 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2661
2662 #: builtin/archive.c:61
2663 #, c-format
2664 msgid "git archive: NACK %s"
2665 msgstr "git archive: NACK %s"
2666
2667 #: builtin/archive.c:63
2668 #, c-format
2669 msgid "remote error: %s"
2670 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2671
2672 #: builtin/archive.c:64
2673 msgid "git archive: protocol error"
2674 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2675
2676 #: builtin/archive.c:68
2677 msgid "git archive: expected a flush"
2678 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2679
2680 #: builtin/bisect--helper.c:7
2681 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2682 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2683
2684 #: builtin/bisect--helper.c:17
2685 msgid "perform 'git bisect next'"
2686 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2687
2688 #: builtin/bisect--helper.c:19
2689 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2690 msgstr ""
2691 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2692
2693 #: builtin/blame.c:30
2694 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] file"
2695 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2696
2697 #: builtin/blame.c:35
2698 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2699 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
2700
2701 #: builtin/blame.c:2500
2702 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2703 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2704
2705 #: builtin/blame.c:2501
2706 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2707 msgstr ""
2708 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2709
2710 #: builtin/blame.c:2502
2711 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2712 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2713
2714 #: builtin/blame.c:2503
2715 msgid "Show work cost statistics"
2716 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2717
2718 #: builtin/blame.c:2504
2719 msgid "Show output score for blame entries"
2720 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2721
2722 #: builtin/blame.c:2505
2723 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2724 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2725
2726 #: builtin/blame.c:2506
2727 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2728 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2729
2730 #: builtin/blame.c:2507
2731 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2732 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2733
2734 #: builtin/blame.c:2508
2735 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2736 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2737
2738 #: builtin/blame.c:2509
2739 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2740 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2741
2742 #: builtin/blame.c:2510
2743 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2744 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2745
2746 #: builtin/blame.c:2511
2747 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2748 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2749
2750 #: builtin/blame.c:2512
2751 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2752 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2753
2754 #: builtin/blame.c:2513
2755 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2756 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2757
2758 #: builtin/blame.c:2514
2759 msgid "Ignore whitespace differences"
2760 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2761
2762 #: builtin/blame.c:2515
2763 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2764 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2765
2766 #: builtin/blame.c:2516
2767 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2768 msgstr ""
2769 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2770
2771 #: builtin/blame.c:2517
2772 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2773 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2774
2775 #: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
2776 msgid "score"
2777 msgstr "điểm số"
2778
2779 #: builtin/blame.c:2518
2780 msgid "Find line copies within and across files"
2781 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2782
2783 #: builtin/blame.c:2519
2784 msgid "Find line movements within and across files"
2785 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2786
2787 #: builtin/blame.c:2520
2788 msgid "n,m"
2789 msgstr "n,m"
2790
2791 #: builtin/blame.c:2520
2792 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2793 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2794
2795 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2796 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
2797 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2798 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
2799 #. relative timestamps, but your language may need more or
2800 #. fewer display columns.
2801 #: builtin/blame.c:2601
2802 msgid "4 years, 11 months ago"
2803 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2804
2805 #: builtin/branch.c:24
2806 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2807 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2808
2809 #: builtin/branch.c:25
2810 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
2811 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2812
2813 #: builtin/branch.c:26
2814 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2815 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
2816
2817 #: builtin/branch.c:27
2818 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2819 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2820
2821 #: builtin/branch.c:152
2822 #, c-format
2823 msgid ""
2824 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2825 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2826 msgstr ""
2827 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2828 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2829
2830 #: builtin/branch.c:156
2831 #, c-format
2832 msgid ""
2833 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2834 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2835 msgstr ""
2836 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2837 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2838
2839 #: builtin/branch.c:170
2840 #, c-format
2841 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2842 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2843
2844 #: builtin/branch.c:174
2845 #, c-format
2846 msgid ""
2847 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2848 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2849 msgstr ""
2850 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2851 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2852
2853 #: builtin/branch.c:187
2854 msgid "Update of config-file failed"
2855 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2856
2857 #: builtin/branch.c:215
2858 msgid "cannot use -a with -d"
2859 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2860
2861 #: builtin/branch.c:221
2862 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2863 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2864
2865 #: builtin/branch.c:229
2866 #, c-format
2867 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2868 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2869
2870 #: builtin/branch.c:245
2871 #, c-format
2872 msgid "remote branch '%s' not found."
2873 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2874
2875 #: builtin/branch.c:246
2876 #, c-format
2877 msgid "branch '%s' not found."
2878 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2879
2880 #: builtin/branch.c:260
2881 #, c-format
2882 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2883 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2884
2885 #: builtin/branch.c:261
2886 #, c-format
2887 msgid "Error deleting branch '%s'"
2888 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
2889
2890 #: builtin/branch.c:268
2891 #, c-format
2892 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2893 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2894
2895 #: builtin/branch.c:269
2896 #, c-format
2897 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2898 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2899
2900 #: builtin/branch.c:370
2901 #, c-format
2902 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2903 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2904
2905 #: builtin/branch.c:459
2906 #, c-format
2907 msgid "[%s: gone]"
2908 msgstr "[%s: đã ra đi]"
2909
2910 #: builtin/branch.c:464
2911 #, c-format
2912 msgid "[%s]"
2913 msgstr "[%s]"
2914
2915 #: builtin/branch.c:469
2916 #, c-format
2917 msgid "[%s: behind %d]"
2918 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
2919
2920 #: builtin/branch.c:471
2921 #, c-format
2922 msgid "[behind %d]"
2923 msgstr "[đằng sau %d]"
2924
2925 #: builtin/branch.c:475
2926 #, c-format
2927 msgid "[%s: ahead %d]"
2928 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2929
2930 #: builtin/branch.c:477
2931 #, c-format
2932 msgid "[ahead %d]"
2933 msgstr "[phía trước %d]"
2934
2935 #: builtin/branch.c:480
2936 #, c-format
2937 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2938 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2939
2940 #: builtin/branch.c:483
2941 #, c-format
2942 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2943 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2944
2945 #: builtin/branch.c:496
2946 msgid " **** invalid ref ****"
2947 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2948
2949 #: builtin/branch.c:587
2950 #, c-format
2951 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2952 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2953
2954 #: builtin/branch.c:590
2955 #, c-format
2956 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2957 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2958
2959 #: builtin/branch.c:596
2960 #, c-format
2961 msgid "(HEAD detached at %s)"
2962 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2963
2964 #: builtin/branch.c:599
2965 #, c-format
2966 msgid "(HEAD detached from %s)"
2967 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2968
2969 #: builtin/branch.c:603
2970 msgid "(no branch)"
2971 msgstr "(không nhánh)"
2972
2973 #: builtin/branch.c:650
2974 #, c-format
2975 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2976 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2977
2978 #: builtin/branch.c:698
2979 msgid "some refs could not be read"
2980 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2981
2982 #: builtin/branch.c:711
2983 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2984 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2985
2986 #: builtin/branch.c:721
2987 #, c-format
2988 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2989 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2990
2991 #: builtin/branch.c:736
2992 msgid "Branch rename failed"
2993 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2994
2995 #: builtin/branch.c:740
2996 #, c-format
2997 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2998 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2999
3000 #: builtin/branch.c:744
3001 #, c-format
3002 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3003 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3004
3005 #: builtin/branch.c:751
3006 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3007 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3008
3009 #: builtin/branch.c:766
3010 #, c-format
3011 msgid "malformed object name %s"
3012 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3013
3014 #: builtin/branch.c:790
3015 #, c-format
3016 msgid "could not write branch description template: %s"
3017 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3018
3019 #: builtin/branch.c:820
3020 msgid "Generic options"
3021 msgstr "Tùy chọn chung"
3022
3023 #: builtin/branch.c:822
3024 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3025 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3026
3027 #: builtin/branch.c:823
3028 msgid "suppress informational messages"
3029 msgstr "không xuất các thông tin"
3030
3031 #: builtin/branch.c:824
3032 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3033 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3034
3035 #: builtin/branch.c:826
3036 msgid "change upstream info"
3037 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3038
3039 #: builtin/branch.c:830
3040 msgid "use colored output"
3041 msgstr "tô màu kết xuất"
3042
3043 #: builtin/branch.c:831
3044 msgid "act on remote-tracking branches"
3045 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3046
3047 #: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861
3048 #: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583
3049 #: builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 builtin/tag.c:616
3050 #: builtin/tag.c:622
3051 msgid "commit"
3052 msgstr "lần_chuyển_giao"
3053
3054 #: builtin/branch.c:835 builtin/branch.c:841
3055 msgid "print only branches that contain the commit"
3056 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3057
3058 #: builtin/branch.c:847
3059 msgid "Specific git-branch actions:"
3060 msgstr "Hành động git-branch:"
3061
3062 #: builtin/branch.c:848
3063 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3064 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3065
3066 #: builtin/branch.c:850
3067 msgid "delete fully merged branch"
3068 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3069
3070 #: builtin/branch.c:851
3071 msgid "delete branch (even if not merged)"
3072 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3073
3074 #: builtin/branch.c:852
3075 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3076 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3077
3078 #: builtin/branch.c:853
3079 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3080 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3081
3082 #: builtin/branch.c:854
3083 msgid "list branch names"
3084 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3085
3086 #: builtin/branch.c:855
3087 msgid "create the branch's reflog"
3088 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3089
3090 #: builtin/branch.c:857
3091 msgid "edit the description for the branch"
3092 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3093
3094 #: builtin/branch.c:858
3095 msgid "force creation, move/rename, deletion"
3096 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3097
3098 #: builtin/branch.c:861
3099 msgid "print only not merged branches"
3100 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3101
3102 #: builtin/branch.c:867
3103 msgid "print only merged branches"
3104 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3105
3106 #: builtin/branch.c:871
3107 msgid "list branches in columns"
3108 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3109
3110 #: builtin/branch.c:884
3111 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3112 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3113
3114 #: builtin/branch.c:888 builtin/clone.c:637
3115 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3116 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3117
3118 #: builtin/branch.c:910
3119 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3120 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3121
3122 #: builtin/branch.c:921 builtin/branch.c:960
3123 msgid "branch name required"
3124 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3125
3126 #: builtin/branch.c:936
3127 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3128 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3129
3130 #: builtin/branch.c:941
3131 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3132 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3133
3134 #: builtin/branch.c:948
3135 #, c-format
3136 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3137 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3138
3139 #: builtin/branch.c:951
3140 #, c-format
3141 msgid "No branch named '%s'."
3142 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3143
3144 #: builtin/branch.c:966
3145 msgid "too many branches for a rename operation"
3146 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3147
3148 #: builtin/branch.c:971
3149 msgid "too many branches to set new upstream"
3150 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3151
3152 #: builtin/branch.c:975
3153 #, c-format
3154 msgid ""
3155 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3156 msgstr ""
3157 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3158 "nào cả."
3159
3160 #: builtin/branch.c:978 builtin/branch.c:1000 builtin/branch.c:1021
3161 #, c-format
3162 msgid "no such branch '%s'"
3163 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3164
3165 #: builtin/branch.c:982
3166 #, c-format
3167 msgid "branch '%s' does not exist"
3168 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3169
3170 #: builtin/branch.c:994
3171 msgid "too many branches to unset upstream"
3172 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3173
3174 #: builtin/branch.c:998
3175 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3176 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3177
3178 #: builtin/branch.c:1004
3179 #, c-format
3180 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3181 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3182
3183 #: builtin/branch.c:1018
3184 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3185 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3186
3187 #: builtin/branch.c:1024
3188 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3189 msgstr ""
3190 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3191 "nhánh"
3192
3193 #: builtin/branch.c:1027
3194 #, c-format
3195 msgid ""
3196 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3197 "track or --set-upstream-to\n"
3198 msgstr ""
3199 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3200 "upstream-to\n"
3201
3202 #: builtin/branch.c:1044
3203 #, c-format
3204 msgid ""
3205 "\n"
3206 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3207 "\n"
3208 msgstr ""
3209 "\n"
3210 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3211 "\n"
3212
3213 #: builtin/branch.c:1045
3214 #, c-format
3215 msgid " git branch -d %s\n"
3216 msgstr " git branch -d %s\n"
3217
3218 #: builtin/branch.c:1046
3219 #, c-format
3220 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3221 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3222
3223 #: builtin/bundle.c:47
3224 #, c-format
3225 msgid "%s is okay\n"
3226 msgstr "“%s” tốt\n"
3227
3228 #: builtin/bundle.c:56
3229 msgid "Need a repository to create a bundle."
3230 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3231
3232 #: builtin/bundle.c:60
3233 msgid "Need a repository to unbundle."
3234 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3235
3236 #: builtin/cat-file.c:326
3237 msgid "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <type> | --textconv) <object>"
3238 msgstr "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <kiểu> | --textconv) <đối_tượng>"
3239
3240 #: builtin/cat-file.c:327
3241 msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) < <list-of-objects>"
3242 msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3243
3244 #: builtin/cat-file.c:364
3245 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3246 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3247
3248 #: builtin/cat-file.c:365
3249 msgid "show object type"
3250 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3251
3252 #: builtin/cat-file.c:366
3253 msgid "show object size"
3254 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3255
3256 #: builtin/cat-file.c:368
3257 msgid "exit with zero when there's no error"
3258 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3259
3260 #: builtin/cat-file.c:369
3261 msgid "pretty-print object's content"
3262 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3263
3264 #: builtin/cat-file.c:371
3265 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3266 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3267
3268 #: builtin/cat-file.c:373
3269 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3270 msgstr ""
3271 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3272
3273 #: builtin/cat-file.c:376
3274 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3275 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3276
3277 #: builtin/check-attr.c:11
3278 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3279 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3280
3281 #: builtin/check-attr.c:12
3282 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
3283 msgstr ""
3284 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3285
3286 #: builtin/check-attr.c:19
3287 msgid "report all attributes set on file"
3288 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3289
3290 #: builtin/check-attr.c:20
3291 msgid "use .gitattributes only from the index"
3292 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3293
3294 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
3295 msgid "read file names from stdin"
3296 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3297
3298 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3299 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3300 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3301
3302 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274
3303 msgid "suppress progress reporting"
3304 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3305
3306 #: builtin/check-ignore.c:26
3307 msgid "show non-matching input paths"
3308 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3309
3310 #: builtin/check-ignore.c:28
3311 msgid "ignore index when checking"
3312 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3313
3314 #: builtin/check-ignore.c:154
3315 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3316 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3317
3318 #: builtin/check-ignore.c:157
3319 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3320 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3321
3322 #: builtin/check-ignore.c:159
3323 msgid "no path specified"
3324 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3325
3326 #: builtin/check-ignore.c:163
3327 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3328 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3329
3330 #: builtin/check-ignore.c:165
3331 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3332 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3333
3334 #: builtin/check-ignore.c:168
3335 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3336 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3337
3338 #: builtin/check-mailmap.c:8
3339 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3340 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3341
3342 #: builtin/check-mailmap.c:13
3343 msgid "also read contacts from stdin"
3344 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3345
3346 #: builtin/check-mailmap.c:24
3347 #, c-format
3348 msgid "unable to parse contact: %s"
3349 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3350
3351 #: builtin/check-mailmap.c:47
3352 msgid "no contacts specified"
3353 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3354
3355 #: builtin/checkout-index.c:126
3356 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3357 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3358
3359 #: builtin/checkout-index.c:188
3360 msgid "check out all files in the index"
3361 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3362
3363 #: builtin/checkout-index.c:189
3364 msgid "force overwrite of existing files"
3365 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3366
3367 #: builtin/checkout-index.c:191
3368 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3369 msgstr ""
3370 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3371
3372 #: builtin/checkout-index.c:193
3373 msgid "don't checkout new files"
3374 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3375
3376 #: builtin/checkout-index.c:195
3377 msgid "update stat information in the index file"
3378 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3379
3380 #: builtin/checkout-index.c:201
3381 msgid "read list of paths from the standard input"
3382 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3383
3384 #: builtin/checkout-index.c:203
3385 msgid "write the content to temporary files"
3386 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3387
3388 #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3389 msgid "string"
3390 msgstr "chuỗi"
3391
3392 #: builtin/checkout-index.c:205
3393 msgid "when creating files, prepend <string>"
3394 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3395
3396 #: builtin/checkout-index.c:208
3397 msgid "copy out the files from named stage"
3398 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3399
3400 #: builtin/checkout.c:25
3401 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3402 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
3403
3404 #: builtin/checkout.c:26
3405 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3406 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3407
3408 #: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165
3409 #, c-format
3410 msgid "path '%s' does not have our version"
3411 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3412
3413 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
3414 #, c-format
3415 msgid "path '%s' does not have their version"
3416 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3417
3418 #: builtin/checkout.c:150
3419 #, c-format
3420 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3421 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3422
3423 #: builtin/checkout.c:194
3424 #, c-format
3425 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3426 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3427
3428 #: builtin/checkout.c:211
3429 #, c-format
3430 msgid "path '%s': cannot merge"
3431 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3432
3433 #: builtin/checkout.c:228
3434 #, c-format
3435 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3436 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3437
3438 #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255
3439 #: builtin/checkout.c:258
3440 #, c-format
3441 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3442 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3443
3444 #: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264
3445 #, c-format
3446 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3447 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3448
3449 #: builtin/checkout.c:267
3450 #, c-format
3451 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3452 msgstr ""
3453 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3454
3455 #: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467
3456 msgid "corrupt index file"
3457 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3458
3459 #: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345
3460 #, c-format
3461 msgid "path '%s' is unmerged"
3462 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3463
3464 #: builtin/checkout.c:489
3465 msgid "you need to resolve your current index first"
3466 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3467
3468 #: builtin/checkout.c:615
3469 #, c-format
3470 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3471 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3472
3473 #: builtin/checkout.c:653
3474 msgid "HEAD is now at"
3475 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3476
3477 #: builtin/checkout.c:660
3478 #, c-format
3479 msgid "Reset branch '%s'\n"
3480 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3481
3482 #: builtin/checkout.c:663
3483 #, c-format
3484 msgid "Already on '%s'\n"
3485 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3486
3487 #: builtin/checkout.c:667
3488 #, c-format
3489 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3490 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3491
3492 #: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050
3493 #, c-format
3494 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3495 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3496
3497 #: builtin/checkout.c:671
3498 #, c-format
3499 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3500 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3501
3502 #: builtin/checkout.c:723
3503 #, c-format
3504 msgid " ... and %d more.\n"
3505 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
3506
3507 #: builtin/checkout.c:729
3508 #, c-format
3509 msgid ""
3510 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3511 "any of your branches:\n"
3512 "\n"
3513 "%s\n"
3514 msgid_plural ""
3515 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3516 "any of your branches:\n"
3517 "\n"
3518 "%s\n"
3519 msgstr[0] ""
3520 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3521 "đến\n"
3522 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3523 "\n"
3524 "%s\n"
3525
3526 #: builtin/checkout.c:747
3527 #, c-format
3528 msgid ""
3529 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3530 "to do so with:\n"
3531 "\n"
3532 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3533 "\n"
3534 msgstr ""
3535 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3536 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3537 "\n"
3538 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3539 "\n"
3540
3541 #: builtin/checkout.c:777
3542 msgid "internal error in revision walk"
3543 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3544
3545 #: builtin/checkout.c:781
3546 msgid "Previous HEAD position was"
3547 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3548
3549 #: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045
3550 msgid "You are on a branch yet to be born"
3551 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3552
3553 #: builtin/checkout.c:952
3554 #, c-format
3555 msgid "only one reference expected, %d given."
3556 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3557
3558 #: builtin/checkout.c:991
3559 #, c-format
3560 msgid "invalid reference: %s"
3561 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3562
3563 #: builtin/checkout.c:1020
3564 #, c-format
3565 msgid "reference is not a tree: %s"
3566 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3567
3568 #: builtin/checkout.c:1059
3569 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3570 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3571
3572 #: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066
3573 #, c-format
3574 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3575 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3576
3577 #: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078
3578 #: builtin/checkout.c:1081
3579 #, c-format
3580 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3581 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3582
3583 #: builtin/checkout.c:1086
3584 #, c-format
3585 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3586 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
3587
3588 #: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90
3589 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3590 msgid "branch"
3591 msgstr "nhánh"
3592
3593 #: builtin/checkout.c:1109
3594 msgid "create and checkout a new branch"
3595 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3596
3597 #: builtin/checkout.c:1111
3598 msgid "create/reset and checkout a branch"
3599 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3600
3601 #: builtin/checkout.c:1112
3602 msgid "create reflog for new branch"
3603 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3604
3605 #: builtin/checkout.c:1113
3606 msgid "detach the HEAD at named commit"
3607 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3608
3609 #: builtin/checkout.c:1114
3610 msgid "set upstream info for new branch"
3611 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3612
3613 #: builtin/checkout.c:1116
3614 msgid "new-branch"
3615 msgstr "nhánh-mới"
3616
3617 #: builtin/checkout.c:1116
3618 msgid "new unparented branch"
3619 msgstr "nhánh không cha mới"
3620
3621 #: builtin/checkout.c:1117
3622 msgid "checkout our version for unmerged files"
3623 msgstr ""
3624 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3625
3626 #: builtin/checkout.c:1119
3627 msgid "checkout their version for unmerged files"
3628 msgstr ""
3629 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3630
3631 #: builtin/checkout.c:1121
3632 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3633 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3634
3635 #: builtin/checkout.c:1122
3636 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3637 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3638
3639 #: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227
3640 msgid "update ignored files (default)"
3641 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3642
3643 #: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245
3644 msgid "style"
3645 msgstr "kiểu"
3646
3647 #: builtin/checkout.c:1125
3648 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3649 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3650
3651 #: builtin/checkout.c:1128
3652 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3653 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3654
3655 #: builtin/checkout.c:1130
3656 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
3657 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3658
3659 #: builtin/checkout.c:1153
3660 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3661 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3662
3663 #: builtin/checkout.c:1170
3664 msgid "--track needs a branch name"
3665 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3666
3667 #: builtin/checkout.c:1175
3668 msgid "Missing branch name; try -b"
3669 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3670
3671 #: builtin/checkout.c:1212
3672 msgid "invalid path specification"
3673 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3674
3675 #: builtin/checkout.c:1219
3676 #, c-format
3677 msgid ""
3678 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3679 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3680 msgstr ""
3681 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3682 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3683 "chuyển giao?"
3684
3685 #: builtin/checkout.c:1224
3686 #, c-format
3687 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3688 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3689
3690 #: builtin/checkout.c:1228
3691 msgid ""
3692 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3693 "checking out of the index."
3694 msgstr ""
3695 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3696 "checkout bảng mục lục (index)."
3697
3698 #: builtin/clean.c:26
3699 msgid ""
3700 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3701 msgstr ""
3702 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
3703
3704 #: builtin/clean.c:30
3705 #, c-format
3706 msgid "Removing %s\n"
3707 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3708
3709 #: builtin/clean.c:31
3710 #, c-format
3711 msgid "Would remove %s\n"
3712 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3713
3714 #: builtin/clean.c:32
3715 #, c-format
3716 msgid "Skipping repository %s\n"
3717 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3718
3719 #: builtin/clean.c:33
3720 #, c-format
3721 msgid "Would skip repository %s\n"
3722 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3723
3724 #: builtin/clean.c:34
3725 #, c-format
3726 msgid "failed to remove %s"
3727 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3728
3729 #: builtin/clean.c:295
3730 msgid ""
3731 "Prompt help:\n"
3732 "1 - select a numbered item\n"
3733 "foo - select item based on unique prefix\n"
3734 " - (empty) select nothing"
3735 msgstr ""
3736 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3737 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3738 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3739 " - (để trống) không chọn gì cả"
3740
3741 #: builtin/clean.c:299
3742 msgid ""
3743 "Prompt help:\n"
3744 "1 - select a single item\n"
3745 "3-5 - select a range of items\n"
3746 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3747 "foo - select item based on unique prefix\n"
3748 "-... - unselect specified items\n"
3749 "* - choose all items\n"
3750 " - (empty) finish selecting"
3751 msgstr ""
3752 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3753 "1 - chọn một mục đơn\n"
3754 "3-5 - chọn một vùng\n"
3755 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3756 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3757 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3758 "* - chọn tất\n"
3759 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
3760
3761 #: builtin/clean.c:517
3762 #, c-format
3763 msgid "Huh (%s)?"
3764 msgstr "Hả (%s)?"
3765
3766 #: builtin/clean.c:659
3767 #, c-format
3768 msgid "Input ignore patterns>> "
3769 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3770
3771 #: builtin/clean.c:696
3772 #, c-format
3773 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3774 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3775
3776 #: builtin/clean.c:717
3777 msgid "Select items to delete"
3778 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3779
3780 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
3781 #: builtin/clean.c:758
3782 #, c-format
3783 msgid "Remove %s [y/N]? "
3784 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
3785
3786 #: builtin/clean.c:783
3787 msgid "Bye."
3788 msgstr "Tạm biệt."
3789
3790 #: builtin/clean.c:791
3791 msgid ""
3792 "clean - start cleaning\n"
3793 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3794 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3795 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3796 "quit - stop cleaning\n"
3797 "help - this screen\n"
3798 "? - help for prompt selection"
3799 msgstr ""
3800 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3801 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3802 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3803 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3804 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3805 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3806 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3807
3808 #: builtin/clean.c:818
3809 msgid "*** Commands ***"
3810 msgstr "*** Lệnh ***"
3811
3812 #: builtin/clean.c:819
3813 msgid "What now"
3814 msgstr "Giờ thì sao"
3815
3816 #: builtin/clean.c:827
3817 msgid "Would remove the following item:"
3818 msgid_plural "Would remove the following items:"
3819 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
3820
3821 #: builtin/clean.c:844
3822 msgid "No more files to clean, exiting."
3823 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3824
3825 #: builtin/clean.c:875
3826 msgid "do not print names of files removed"
3827 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3828
3829 #: builtin/clean.c:877
3830 msgid "force"
3831 msgstr "ép buộc"
3832
3833 #: builtin/clean.c:878
3834 msgid "interactive cleaning"
3835 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3836
3837 #: builtin/clean.c:880
3838 msgid "remove whole directories"
3839 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3840
3841 #: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3842 #: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3843 msgid "pattern"
3844 msgstr "mẫu"
3845
3846 #: builtin/clean.c:882
3847 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3848 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3849
3850 #: builtin/clean.c:883
3851 msgid "remove ignored files, too"
3852 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3853
3854 #: builtin/clean.c:885
3855 msgid "remove only ignored files"
3856 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3857
3858 #: builtin/clean.c:903
3859 msgid "-x and -X cannot be used together"
3860 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3861
3862 #: builtin/clean.c:907
3863 msgid ""
3864 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3865 "clean"
3866 msgstr ""
3867 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3868 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3869
3870 #: builtin/clean.c:910
3871 msgid ""
3872 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3873 "refusing to clean"
3874 msgstr ""
3875 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3876 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3877
3878 #: builtin/clone.c:37
3879 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
3880 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
3881
3882 #: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224
3883 #: builtin/push.c:523
3884 msgid "force progress reporting"
3885 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3886
3887 #: builtin/clone.c:68
3888 msgid "don't create a checkout"
3889 msgstr "không tạo một checkout"
3890
3891 #: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496
3892 msgid "create a bare repository"
3893 msgstr "tạo kho thuần"
3894
3895 #: builtin/clone.c:73
3896 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3897 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3898
3899 #: builtin/clone.c:75
3900 msgid "to clone from a local repository"
3901 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3902
3903 #: builtin/clone.c:77
3904 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3905 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3906
3907 #: builtin/clone.c:79
3908 msgid "setup as shared repository"
3909 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3910
3911 #: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
3912 msgid "initialize submodules in the clone"
3913 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3914
3915 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493
3916 msgid "template-directory"
3917 msgstr "thư-mục-mẫu"
3918
3919 #: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494
3920 msgid "directory from which templates will be used"
3921 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3922
3923 #: builtin/clone.c:87
3924 msgid "reference repository"
3925 msgstr "kho tham chiếu"
3926
3927 #: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3928 msgid "name"
3929 msgstr "tên"
3930
3931 #: builtin/clone.c:89
3932 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3933 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3934
3935 #: builtin/clone.c:91
3936 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3937 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3938
3939 #: builtin/clone.c:93
3940 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3941 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3942
3943 #: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659
3944 msgid "depth"
3945 msgstr "độ-sâu"
3946
3947 #: builtin/clone.c:95
3948 msgid "create a shallow clone of that depth"
3949 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3950
3951 #: builtin/clone.c:97
3952 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3953 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3954
3955 #: builtin/clone.c:99
3956 msgid "use --reference only while cloning"
3957 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
3958
3959 #: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502
3960 msgid "gitdir"
3961 msgstr "gitdir"
3962
3963 #: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503
3964 msgid "separate git dir from working tree"
3965 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3966
3967 #: builtin/clone.c:102
3968 msgid "key=value"
3969 msgstr "khóa=giá_trị"
3970
3971 #: builtin/clone.c:103
3972 msgid "set config inside the new repository"
3973 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3974
3975 #: builtin/clone.c:256
3976 #, c-format
3977 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3978 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3979
3980 #: builtin/clone.c:260
3981 #, c-format
3982 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3983 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3984
3985 #: builtin/clone.c:263
3986 #, c-format
3987 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3988 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3989
3990 #: builtin/clone.c:325
3991 #, c-format
3992 msgid "failed to create directory '%s'"
3993 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3994
3995 #: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84
3996 #, c-format
3997 msgid "failed to stat '%s'"
3998 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3999
4000 #: builtin/clone.c:329
4001 #, c-format
4002 msgid "%s exists and is not a directory"
4003 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4004
4005 #: builtin/clone.c:343
4006 #, c-format
4007 msgid "failed to stat %s\n"
4008 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4009
4010 #: builtin/clone.c:365
4011 #, c-format
4012 msgid "failed to create link '%s'"
4013 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4014
4015 #: builtin/clone.c:369
4016 #, c-format
4017 msgid "failed to copy file to '%s'"
4018 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4019
4020 #: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566
4021 #, c-format
4022 msgid "done.\n"
4023 msgstr "hoàn tất.\n"
4024
4025 #: builtin/clone.c:404
4026 msgid ""
4027 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4028 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4029 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4030 msgstr ""
4031 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4032 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4033 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4034
4035 #: builtin/clone.c:481
4036 #, c-format
4037 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4038 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4039
4040 #: builtin/clone.c:561
4041 #, c-format
4042 msgid "Checking connectivity... "
4043 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4044
4045 #: builtin/clone.c:564
4046 msgid "remote did not send all necessary objects"
4047 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4048
4049 #: builtin/clone.c:628
4050 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4051 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4052
4053 #: builtin/clone.c:659
4054 msgid "unable to checkout working tree"
4055 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4056
4057 #: builtin/clone.c:746
4058 msgid "cannot repack to clean up"
4059 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4060
4061 #: builtin/clone.c:748
4062 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4063 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4064
4065 #: builtin/clone.c:778
4066 msgid "Too many arguments."
4067 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4068
4069 #: builtin/clone.c:782
4070 msgid "You must specify a repository to clone."
4071 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4072
4073 #: builtin/clone.c:793
4074 #, c-format
4075 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4076 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4077
4078 #: builtin/clone.c:796
4079 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4080 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4081
4082 #: builtin/clone.c:809
4083 #, c-format
4084 msgid "repository '%s' does not exist"
4085 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4086
4087 #: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1156
4088 #, c-format
4089 msgid "depth %s is not a positive number"
4090 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4091
4092 #: builtin/clone.c:825
4093 #, c-format
4094 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4095 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4096
4097 #: builtin/clone.c:835
4098 #, c-format
4099 msgid "working tree '%s' already exists."
4100 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4101
4102 #: builtin/clone.c:850 builtin/clone.c:861
4103 #, c-format
4104 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4105 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4106
4107 #: builtin/clone.c:853
4108 #, c-format
4109 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4110 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4111
4112 #: builtin/clone.c:871
4113 #, c-format
4114 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4115 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4116
4117 #: builtin/clone.c:873
4118 #, c-format
4119 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4120 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4121
4122 #: builtin/clone.c:898
4123 msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4124 msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4125
4126 #: builtin/clone.c:913
4127 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4128 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4129
4130 #: builtin/clone.c:916
4131 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4132 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4133
4134 #: builtin/clone.c:921
4135 msgid "--local is ignored"
4136 msgstr "--local bị lờ đi"
4137
4138 #: builtin/clone.c:925
4139 #, c-format
4140 msgid "Don't know how to clone %s"
4141 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4142
4143 #: builtin/clone.c:976 builtin/clone.c:984
4144 #, c-format
4145 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4146 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4147
4148 #: builtin/clone.c:987
4149 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4150 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4151
4152 #: builtin/column.c:9
4153 msgid "git column [<options>]"
4154 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4155
4156 #: builtin/column.c:26
4157 msgid "lookup config vars"
4158 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4159
4160 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4161 msgid "layout to use"
4162 msgstr "bố cục để dùng"
4163
4164 #: builtin/column.c:29
4165 msgid "Maximum width"
4166 msgstr "Độ rộng tối đa"
4167
4168 #: builtin/column.c:30
4169 msgid "Padding space on left border"
4170 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4171
4172 #: builtin/column.c:31
4173 msgid "Padding space on right border"
4174 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4175
4176 #: builtin/column.c:32
4177 msgid "Padding space between columns"
4178 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4179
4180 #: builtin/column.c:51
4181 msgid "--command must be the first argument"
4182 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4183
4184 #: builtin/commit.c:37
4185 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4186 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4187
4188 #: builtin/commit.c:42
4189 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4190 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4191
4192 #: builtin/commit.c:47
4193 msgid ""
4194 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4195 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4196 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4197 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4198 "your configuration file:\n"
4199 "\n"
4200 " git config --global --edit\n"
4201 "\n"
4202 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4203 "\n"
4204 " git commit --amend --reset-author\n"
4205 msgstr ""
4206 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4207 "sở\n"
4208 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4209 "xác không.\n"
4210 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4211 "trên\n"
4212 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4213 "thảo\n"
4214 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4215 "\n"
4216 " git config --global --edit\n"
4217 "\n"
4218 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4219 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4220 "\n"
4221 " git commit --amend --reset-author\n"
4222
4223 #: builtin/commit.c:60
4224 msgid ""
4225 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4226 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4227 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4228 "\n"
4229 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4230 " git config --global user.email you@example.com\n"
4231 "\n"
4232 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4233 "\n"
4234 " git commit --amend --reset-author\n"
4235 msgstr ""
4236 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4237 "sở\n"
4238 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4239 "xác không.\n"
4240 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4241 "trên một cách rõ ràng:\n"
4242 "\n"
4243 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4244 " git config --global user.email you@example.com\n"
4245 "\n"
4246 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4247 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4248 "\n"
4249 " git commit --amend --reset-author\n"
4250
4251 #: builtin/commit.c:72
4252 msgid ""
4253 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4254 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4255 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4256 msgstr ""
4257 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4258 "làm như thế\n"
4259 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4260 "--allow-empty,\n"
4261 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4262 "\"git reset HEAD^\".\n"
4263
4264 #: builtin/commit.c:77
4265 msgid ""
4266 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4267 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4268 "\n"
4269 " git commit --allow-empty\n"
4270 "\n"
4271 msgstr ""
4272 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4273 "đột.\n"
4274 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4275 "\n"
4276 " git commit --allow-empty\n"
4277 "\n"
4278
4279 #: builtin/commit.c:84
4280 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4281 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4282
4283 #: builtin/commit.c:87
4284 msgid ""
4285 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4286 "\n"
4287 " git reset\n"
4288 "\n"
4289 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4290 "the remaining commits.\n"
4291 msgstr ""
4292 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4293 "\n"
4294 " git reset\n"
4295 "\n"
4296 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4297 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4298
4299 #: builtin/commit.c:304
4300 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4301 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4302
4303 #: builtin/commit.c:344
4304 msgid "unable to create temporary index"
4305 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4306
4307 #: builtin/commit.c:350
4308 msgid "interactive add failed"
4309 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4310
4311 #: builtin/commit.c:361
4312 msgid "unable to write index file"
4313 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4314
4315 #: builtin/commit.c:363
4316 msgid "unable to update temporary index"
4317 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4318
4319 #: builtin/commit.c:365
4320 msgid "Failed to update main cache tree"
4321 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4322
4323 #: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
4324 msgid "unable to write new_index file"
4325 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4326
4327 #: builtin/commit.c:445
4328 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4329 msgstr ""
4330 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4331
4332 #: builtin/commit.c:447
4333 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4334 msgstr ""
4335 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4336
4337 #: builtin/commit.c:456
4338 msgid "cannot read the index"
4339 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4340
4341 #: builtin/commit.c:475
4342 msgid "unable to write temporary index file"
4343 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4344
4345 #: builtin/commit.c:580
4346 #, c-format
4347 msgid "commit '%s' lacks author header"
4348 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4349
4350 #: builtin/commit.c:582
4351 #, c-format
4352 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4353 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4354
4355 #: builtin/commit.c:601
4356 msgid "malformed --author parameter"
4357 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4358
4359 #: builtin/commit.c:609
4360 #, c-format
4361 msgid "invalid date format: %s"
4362 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4363
4364 #: builtin/commit.c:653
4365 msgid ""
4366 "unable to select a comment character that is not used\n"
4367 "in the current commit message"
4368 msgstr ""
4369 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4370 "trong phần ghi chú hiện tại"
4371
4372 #: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
4373 #, c-format
4374 msgid "could not lookup commit %s"
4375 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4376
4377 #: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
4378 #, c-format
4379 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4380 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4381
4382 #: builtin/commit.c:704
4383 msgid "could not read log from standard input"
4384 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4385
4386 #: builtin/commit.c:708
4387 #, c-format
4388 msgid "could not read log file '%s'"
4389 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4390
4391 #: builtin/commit.c:730
4392 msgid "could not read MERGE_MSG"
4393 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4394
4395 #: builtin/commit.c:734
4396 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4397 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4398
4399 #: builtin/commit.c:738
4400 #, c-format
4401 msgid "could not read '%s'"
4402 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4403
4404 #: builtin/commit.c:785
4405 msgid "could not write commit template"
4406 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4407
4408 #: builtin/commit.c:803
4409 #, c-format
4410 msgid ""
4411 "\n"
4412 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4413 "If this is not correct, please remove the file\n"
4414 "\t%s\n"
4415 "and try again.\n"
4416 msgstr ""
4417 "\n"
4418 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4419 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4420 "\t%s\n"
4421 "và thử lại.\n"
4422
4423 #: builtin/commit.c:808
4424 #, c-format
4425 msgid ""
4426 "\n"
4427 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4428 "If this is not correct, please remove the file\n"
4429 "\t%s\n"
4430 "and try again.\n"
4431 msgstr ""
4432 "\n"
4433 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4434 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4435 "\t%s\n"
4436 "và thử lại.\n"
4437
4438 #: builtin/commit.c:821
4439 #, c-format
4440 msgid ""
4441 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4442 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4443 msgstr ""
4444 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4445 "được\n"
4446 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4447 "chuyển giao.\n"
4448
4449 #: builtin/commit.c:828
4450 #, c-format
4451 msgid ""
4452 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4453 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4454 "An empty message aborts the commit.\n"
4455 msgstr ""
4456 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4457 "được\n"
4458 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4459 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4460
4461 #: builtin/commit.c:848
4462 #, c-format
4463 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4464 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4465
4466 #: builtin/commit.c:856
4467 #, c-format
4468 msgid "%sDate: %s"
4469 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4470
4471 #: builtin/commit.c:863
4472 #, c-format
4473 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4474 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4475
4476 #: builtin/commit.c:881
4477 msgid "Cannot read index"
4478 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4479
4480 #: builtin/commit.c:938
4481 msgid "Error building trees"
4482 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4483
4484 #: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495
4485 #, c-format
4486 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4487 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4488
4489 #: builtin/commit.c:1055
4490 #, c-format
4491 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4492 msgstr ""
4493 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
4494 "tác giả nào sẵn có"
4495
4496 #: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
4497 #, c-format
4498 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4499 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4500
4501 #: builtin/commit.c:1107
4502 msgid "--long and -z are incompatible"
4503 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4504
4505 #: builtin/commit.c:1137
4506 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4507 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4508
4509 #: builtin/commit.c:1146
4510 msgid "You have nothing to amend."
4511 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4512
4513 #: builtin/commit.c:1149
4514 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4515 msgstr ""
4516 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4517
4518 #: builtin/commit.c:1151
4519 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4520 msgstr ""
4521 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4522 "bổ”."
4523
4524 #: builtin/commit.c:1154
4525 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4526 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4527
4528 #: builtin/commit.c:1164
4529 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4530 msgstr ""
4531 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4532
4533 #: builtin/commit.c:1166
4534 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4535 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4536
4537 #: builtin/commit.c:1174
4538 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4539 msgstr ""
4540 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4541
4542 #: builtin/commit.c:1191
4543 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4544 msgstr ""
4545 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4546 "sử dụng."
4547
4548 #: builtin/commit.c:1193
4549 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4550 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4551
4552 #: builtin/commit.c:1195
4553 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4554 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4555
4556 #: builtin/commit.c:1197
4557 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4558 msgstr ""
4559 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4560 "là --only những đường dẫn"
4561
4562 #: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728
4563 #, c-format
4564 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4565 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4566
4567 #: builtin/commit.c:1214
4568 msgid "Paths with -a does not make sense."
4569 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4570
4571 #: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1604
4572 msgid "show status concisely"
4573 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4574
4575 #: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1606
4576 msgid "show branch information"
4577 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4578
4579 #: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608 builtin/push.c:509
4580 msgid "machine-readable output"
4581 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4582
4583 #: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1610
4584 msgid "show status in long format (default)"
4585 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4586
4587 #: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1613
4588 msgid "terminate entries with NUL"
4589 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4590
4591 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1616 builtin/fast-export.c:980
4592 #: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4593 msgid "mode"
4594 msgstr "chế độ"
4595
4596 #: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1616
4597 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4598 msgstr ""
4599 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4600 "normal, no. (Mặc định: all)"
4601
4602 #: builtin/commit.c:1340
4603 msgid "show ignored files"
4604 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4605
4606 #: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:153
4607 msgid "when"
4608 msgstr "khi"
4609
4610 #: builtin/commit.c:1342
4611 msgid ""
4612 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4613 "(Default: all)"
4614 msgstr ""
4615 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4616 "(Mặc định: all)"
4617
4618 #: builtin/commit.c:1344
4619 msgid "list untracked files in columns"
4620 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4621
4622 #: builtin/commit.c:1431
4623 msgid "couldn't look up newly created commit"
4624 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4625
4626 #: builtin/commit.c:1433
4627 msgid "could not parse newly created commit"
4628 msgstr ""
4629 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4630
4631 #: builtin/commit.c:1478
4632 msgid "detached HEAD"
4633 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4634
4635 #: builtin/commit.c:1481
4636 msgid " (root-commit)"
4637 msgstr " (root-commit)"
4638
4639 #: builtin/commit.c:1574
4640 msgid "suppress summary after successful commit"
4641 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4642
4643 #: builtin/commit.c:1575
4644 msgid "show diff in commit message template"
4645 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4646
4647 #: builtin/commit.c:1577
4648 msgid "Commit message options"
4649 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4650
4651 #: builtin/commit.c:1578 builtin/tag.c:601
4652 msgid "read message from file"
4653 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4654
4655 #: builtin/commit.c:1579
4656 msgid "author"
4657 msgstr "tác giả"
4658
4659 #: builtin/commit.c:1579
4660 msgid "override author for commit"
4661 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4662
4663 #: builtin/commit.c:1580 builtin/gc.c:275
4664 msgid "date"
4665 msgstr "ngày tháng"
4666
4667 #: builtin/commit.c:1580
4668 msgid "override date for commit"
4669 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4670
4671 #: builtin/commit.c:1581 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
4672 #: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
4673 msgid "message"
4674 msgstr "chú thích"
4675
4676 #: builtin/commit.c:1581
4677 msgid "commit message"
4678 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4679
4680 #: builtin/commit.c:1582
4681 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4682 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4683
4684 #: builtin/commit.c:1583
4685 msgid "reuse message from specified commit"
4686 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4687
4688 #: builtin/commit.c:1584
4689 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4690 msgstr ""
4691 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4692
4693 #: builtin/commit.c:1585
4694 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4695 msgstr ""
4696 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4697 "ra"
4698
4699 #: builtin/commit.c:1586
4700 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4701 msgstr ""
4702 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4703
4704 #: builtin/commit.c:1587 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4705 msgid "add Signed-off-by:"
4706 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4707
4708 #: builtin/commit.c:1588
4709 msgid "use specified template file"
4710 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4711
4712 #: builtin/commit.c:1589
4713 msgid "force edit of commit"
4714 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4715
4716 #: builtin/commit.c:1590
4717 msgid "default"
4718 msgstr "mặc định"
4719
4720 #: builtin/commit.c:1590 builtin/tag.c:604
4721 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4722 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4723
4724 #: builtin/commit.c:1591
4725 msgid "include status in commit message template"
4726 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4727
4728 #: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
4729 #: builtin/tag.c:605
4730 msgid "key-id"
4731 msgstr "mã-số-khóa"
4732
4733 #: builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
4734 msgid "GPG sign commit"
4735 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4736
4737 #: builtin/commit.c:1596
4738 msgid "Commit contents options"
4739 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4740
4741 #: builtin/commit.c:1597
4742 msgid "commit all changed files"
4743 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4744
4745 #: builtin/commit.c:1598
4746 msgid "add specified files to index for commit"
4747 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4748
4749 #: builtin/commit.c:1599
4750 msgid "interactively add files"
4751 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4752
4753 #: builtin/commit.c:1600
4754 msgid "interactively add changes"
4755 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4756
4757 #: builtin/commit.c:1601
4758 msgid "commit only specified files"
4759 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4760
4761 #: builtin/commit.c:1602
4762 msgid "bypass pre-commit hook"
4763 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4764
4765 #: builtin/commit.c:1603
4766 msgid "show what would be committed"
4767 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4768
4769 #: builtin/commit.c:1614
4770 msgid "amend previous commit"
4771 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4772
4773 #: builtin/commit.c:1615
4774 msgid "bypass post-rewrite hook"
4775 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4776
4777 #: builtin/commit.c:1620
4778 msgid "ok to record an empty change"
4779 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4780
4781 #: builtin/commit.c:1622
4782 msgid "ok to record a change with an empty message"
4783 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4784
4785 #: builtin/commit.c:1651
4786 msgid "could not parse HEAD commit"
4787 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4788
4789 #: builtin/commit.c:1690 builtin/merge.c:519
4790 #, c-format
4791 msgid "could not open '%s' for reading"
4792 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4793
4794 #: builtin/commit.c:1697
4795 #, c-format
4796 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4797 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4798
4799 #: builtin/commit.c:1704
4800 msgid "could not read MERGE_MODE"
4801 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4802
4803 #: builtin/commit.c:1723
4804 #, c-format
4805 msgid "could not read commit message: %s"
4806 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
4807
4808 #: builtin/commit.c:1734
4809 #, c-format
4810 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4811 msgstr ""
4812 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4813 "(message).\n"
4814
4815 #: builtin/commit.c:1739
4816 #, c-format
4817 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4818 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4819
4820 #: builtin/commit.c:1754 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
4821 msgid "failed to write commit object"
4822 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4823
4824 #: builtin/commit.c:1787
4825 msgid ""
4826 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4827 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4828 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4829 msgstr ""
4830 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4831 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4832 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4833 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4834
4835 #: builtin/config.c:8
4836 msgid "git config [<options>]"
4837 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
4838
4839 #: builtin/config.c:53
4840 msgid "Config file location"
4841 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4842
4843 #: builtin/config.c:54
4844 msgid "use global config file"
4845 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4846
4847 #: builtin/config.c:55
4848 msgid "use system config file"
4849 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4850
4851 #: builtin/config.c:56
4852 msgid "use repository config file"
4853 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4854
4855 #: builtin/config.c:57
4856 msgid "use given config file"
4857 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4858
4859 #: builtin/config.c:58
4860 msgid "blob-id"
4861 msgstr "blob-id"
4862
4863 #: builtin/config.c:58
4864 msgid "read config from given blob object"
4865 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4866
4867 #: builtin/config.c:59
4868 msgid "Action"
4869 msgstr "Hành động"
4870
4871 #: builtin/config.c:60
4872 msgid "get value: name [value-regex]"
4873 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4874
4875 #: builtin/config.c:61
4876 msgid "get all values: key [value-regex]"
4877 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4878
4879 #: builtin/config.c:62
4880 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4881 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4882
4883 #: builtin/config.c:63
4884 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4885 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4886
4887 #: builtin/config.c:64
4888 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4889 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4890
4891 #: builtin/config.c:65
4892 msgid "add a new variable: name value"
4893 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4894
4895 #: builtin/config.c:66
4896 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4897 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4898
4899 #: builtin/config.c:67
4900 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4901 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4902
4903 #: builtin/config.c:68
4904 msgid "rename section: old-name new-name"
4905 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4906
4907 #: builtin/config.c:69
4908 msgid "remove a section: name"
4909 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4910
4911 #: builtin/config.c:70
4912 msgid "list all"
4913 msgstr "liệt kê tất"
4914
4915 #: builtin/config.c:71
4916 msgid "open an editor"
4917 msgstr "mở một trình biên soạn"
4918
4919 #: builtin/config.c:72
4920 msgid "find the color configured: slot [default]"
4921 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
4922
4923 #: builtin/config.c:73
4924 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
4925 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
4926
4927 #: builtin/config.c:74
4928 msgid "Type"
4929 msgstr "Kiểu"
4930
4931 #: builtin/config.c:75
4932 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4933 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4934
4935 #: builtin/config.c:76
4936 msgid "value is decimal number"
4937 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4938
4939 #: builtin/config.c:77
4940 msgid "value is --bool or --int"
4941 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4942
4943 #: builtin/config.c:78
4944 msgid "value is a path (file or directory name)"
4945 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4946
4947 #: builtin/config.c:79
4948 msgid "Other"
4949 msgstr "Khác"
4950
4951 #: builtin/config.c:80
4952 msgid "terminate values with NUL byte"
4953 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4954
4955 #: builtin/config.c:81
4956 msgid "respect include directives on lookup"
4957 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4958
4959 #: builtin/config.c:316
4960 msgid "unable to parse default color value"
4961 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
4962
4963 #: builtin/config.c:457
4964 #, c-format
4965 msgid ""
4966 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
4967 "[core]\n"
4968 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
4969 "#\tuser = %s\n"
4970 "#\temail = %s\n"
4971 msgstr ""
4972 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
4973 "[core]\n"
4974 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
4975 "#\tuser = %s\n"
4976 "#\temail = %s\n"
4977
4978 #: builtin/config.c:589
4979 #, c-format
4980 msgid "cannot create configuration file %s"
4981 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
4982
4983 #: builtin/count-objects.c:55
4984 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4985 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4986
4987 #: builtin/count-objects.c:65
4988 msgid "print sizes in human readable format"
4989 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4990
4991 #: builtin/describe.c:17
4992 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
4993 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
4994
4995 #: builtin/describe.c:18
4996 msgid "git describe [<options>] --dirty"
4997 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
4998
4999 #: builtin/describe.c:217
5000 #, c-format
5001 msgid "annotated tag %s not available"
5002 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5003
5004 #: builtin/describe.c:221
5005 #, c-format
5006 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5007 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5008
5009 #: builtin/describe.c:223
5010 #, c-format
5011 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5012 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5013
5014 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
5015 #, c-format
5016 msgid "Not a valid object name %s"
5017 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5018
5019 #: builtin/describe.c:253
5020 #, c-format
5021 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5022 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5023
5024 #: builtin/describe.c:270
5025 #, c-format
5026 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5027 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5028
5029 #: builtin/describe.c:272
5030 #, c-format
5031 msgid "searching to describe %s\n"
5032 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5033
5034 #: builtin/describe.c:319
5035 #, c-format
5036 msgid "finished search at %s\n"
5037 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5038
5039 #: builtin/describe.c:346
5040 #, c-format
5041 msgid ""
5042 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5043 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5044 msgstr ""
5045 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5046 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5047
5048 #: builtin/describe.c:350
5049 #, c-format
5050 msgid ""
5051 "No tags can describe '%s'.\n"
5052 "Try --always, or create some tags."
5053 msgstr ""
5054 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5055 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5056
5057 #: builtin/describe.c:371
5058 #, c-format
5059 msgid "traversed %lu commits\n"
5060 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5061
5062 #: builtin/describe.c:374
5063 #, c-format
5064 msgid ""
5065 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5066 "gave up search at %s\n"
5067 msgstr ""
5068 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5069 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5070
5071 #: builtin/describe.c:396
5072 msgid "find the tag that comes after the commit"
5073 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5074
5075 #: builtin/describe.c:397
5076 msgid "debug search strategy on stderr"
5077 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5078
5079 #: builtin/describe.c:398
5080 msgid "use any ref"
5081 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5082
5083 #: builtin/describe.c:399
5084 msgid "use any tag, even unannotated"
5085 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5086
5087 #: builtin/describe.c:400
5088 msgid "always use long format"
5089 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5090
5091 #: builtin/describe.c:401
5092 msgid "only follow first parent"
5093 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5094
5095 #: builtin/describe.c:404
5096 msgid "only output exact matches"
5097 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5098
5099 #: builtin/describe.c:406
5100 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5101 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5102
5103 #: builtin/describe.c:408
5104 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5105 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5106
5107 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5108 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5109 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5110
5111 #: builtin/describe.c:411
5112 msgid "mark"
5113 msgstr "dấu"
5114
5115 #: builtin/describe.c:412
5116 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5117 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5118
5119 #: builtin/describe.c:430
5120 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5121 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5122
5123 #: builtin/describe.c:456
5124 msgid "No names found, cannot describe anything."
5125 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5126
5127 #: builtin/describe.c:476
5128 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5129 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5130
5131 #: builtin/diff.c:86
5132 #, c-format
5133 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5134 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5135
5136 #: builtin/diff.c:237
5137 #, c-format
5138 msgid "invalid option: %s"
5139 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5140
5141 #: builtin/diff.c:358
5142 msgid "Not a git repository"
5143 msgstr "Không phải là kho git"
5144
5145 #: builtin/diff.c:401
5146 #, c-format
5147 msgid "invalid object '%s' given."
5148 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5149
5150 #: builtin/diff.c:410
5151 #, c-format
5152 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5153 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5154
5155 #: builtin/diff.c:417
5156 #, c-format
5157 msgid "unhandled object '%s' given."
5158 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5159
5160 #: builtin/fast-export.c:24
5161 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5162 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5163
5164 #: builtin/fast-export.c:979
5165 msgid "show progress after <n> objects"
5166 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5167
5168 #: builtin/fast-export.c:981
5169 msgid "select handling of signed tags"
5170 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5171
5172 #: builtin/fast-export.c:984
5173 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5174 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5175
5176 #: builtin/fast-export.c:987
5177 msgid "Dump marks to this file"
5178 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5179
5180 #: builtin/fast-export.c:989
5181 msgid "Import marks from this file"
5182 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5183
5184 #: builtin/fast-export.c:991
5185 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5186 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5187
5188 #: builtin/fast-export.c:993
5189 msgid "Output full tree for each commit"
5190 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5191
5192 #: builtin/fast-export.c:995
5193 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5194 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5195
5196 #: builtin/fast-export.c:996
5197 msgid "Skip output of blob data"
5198 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5199
5200 #: builtin/fast-export.c:997
5201 msgid "refspec"
5202 msgstr "refspec"
5203
5204 #: builtin/fast-export.c:998
5205 msgid "Apply refspec to exported refs"
5206 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5207
5208 #: builtin/fast-export.c:999
5209 msgid "anonymize output"
5210 msgstr "kết xuất anonymize"
5211
5212 #: builtin/fetch.c:19
5213 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5214 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5215
5216 #: builtin/fetch.c:20
5217 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5218 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5219
5220 #: builtin/fetch.c:21
5221 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5222 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5223
5224 #: builtin/fetch.c:22
5225 msgid "git fetch --all [<options>]"
5226 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5227
5228 #: builtin/fetch.c:89
5229 msgid "fetch from all remotes"
5230 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5231
5232 #: builtin/fetch.c:91
5233 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5234 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5235
5236 #: builtin/fetch.c:93
5237 msgid "path to upload pack on remote end"
5238 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5239
5240 #: builtin/fetch.c:94
5241 msgid "force overwrite of local branch"
5242 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5243
5244 #: builtin/fetch.c:96
5245 msgid "fetch from multiple remotes"
5246 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5247
5248 #: builtin/fetch.c:98
5249 msgid "fetch all tags and associated objects"
5250 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5251
5252 #: builtin/fetch.c:100
5253 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5254 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5255
5256 #: builtin/fetch.c:102
5257 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5258 msgstr ""
5259 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5260 "nữa"
5261
5262 #: builtin/fetch.c:103
5263 msgid "on-demand"
5264 msgstr "khi-cần"
5265
5266 #: builtin/fetch.c:104
5267 msgid "control recursive fetching of submodules"
5268 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5269
5270 #: builtin/fetch.c:108
5271 msgid "keep downloaded pack"
5272 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5273
5274 #: builtin/fetch.c:110
5275 msgid "allow updating of HEAD ref"
5276 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5277
5278 #: builtin/fetch.c:113
5279 msgid "deepen history of shallow clone"
5280 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5281
5282 #: builtin/fetch.c:115
5283 msgid "convert to a complete repository"
5284 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5285
5286 #: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208
5287 msgid "dir"
5288 msgstr "tmục"
5289
5290 #: builtin/fetch.c:118
5291 msgid "prepend this to submodule path output"
5292 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5293
5294 #: builtin/fetch.c:121
5295 msgid "default mode for recursion"
5296 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5297
5298 #: builtin/fetch.c:123
5299 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5300 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5301
5302 #: builtin/fetch.c:124
5303 msgid "refmap"
5304 msgstr "refmap"
5305
5306 #: builtin/fetch.c:125
5307 msgid "specify fetch refmap"
5308 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5309
5310 #: builtin/fetch.c:375
5311 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5312 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5313
5314 #: builtin/fetch.c:455
5315 #, c-format
5316 msgid "object %s not found"
5317 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5318
5319 #: builtin/fetch.c:460
5320 msgid "[up to date]"
5321 msgstr "[đã cập nhật]"
5322
5323 #: builtin/fetch.c:474
5324 #, c-format
5325 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5326 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5327
5328 #: builtin/fetch.c:475 builtin/fetch.c:561
5329 msgid "[rejected]"
5330 msgstr "[Bị từ chối]"
5331
5332 #: builtin/fetch.c:486
5333 msgid "[tag update]"
5334 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5335
5336 #: builtin/fetch.c:488 builtin/fetch.c:523 builtin/fetch.c:541
5337 msgid " (unable to update local ref)"
5338 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5339
5340 #: builtin/fetch.c:506
5341 msgid "[new tag]"
5342 msgstr "[thẻ mới]"
5343
5344 #: builtin/fetch.c:509
5345 msgid "[new branch]"
5346 msgstr "[nhánh mới]"
5347
5348 #: builtin/fetch.c:512
5349 msgid "[new ref]"
5350 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5351
5352 #: builtin/fetch.c:557
5353 msgid "unable to update local ref"
5354 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5355
5356 #: builtin/fetch.c:557
5357 msgid "forced update"
5358 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5359
5360 #: builtin/fetch.c:563
5361 msgid "(non-fast-forward)"
5362 msgstr "(non-fast-forward)"
5363
5364 #: builtin/fetch.c:596 builtin/fetch.c:829
5365 #, c-format
5366 msgid "cannot open %s: %s\n"
5367 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5368
5369 #: builtin/fetch.c:605
5370 #, c-format
5371 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5372 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5373
5374 #: builtin/fetch.c:623
5375 #, c-format
5376 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5377 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5378
5379 #: builtin/fetch.c:711 builtin/fetch.c:794
5380 #, c-format
5381 msgid "From %.*s\n"
5382 msgstr "Từ %.*s\n"
5383
5384 #: builtin/fetch.c:722
5385 #, c-format
5386 msgid ""
5387 "some local refs could not be updated; try running\n"
5388 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5389 msgstr ""
5390 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5391 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5392
5393 #: builtin/fetch.c:774
5394 #, c-format
5395 msgid " (%s will become dangling)"
5396 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5397
5398 #: builtin/fetch.c:775
5399 #, c-format
5400 msgid " (%s has become dangling)"
5401 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5402
5403 #: builtin/fetch.c:799
5404 msgid "[deleted]"
5405 msgstr "[đã xóa]"
5406
5407 #: builtin/fetch.c:800 builtin/remote.c:1060
5408 msgid "(none)"
5409 msgstr "(không)"
5410
5411 #: builtin/fetch.c:819
5412 #, c-format
5413 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5414 msgstr ""
5415 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5416 "trần (bare)"
5417
5418 #: builtin/fetch.c:838
5419 #, c-format
5420 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5421 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5422
5423 #: builtin/fetch.c:841
5424 #, c-format
5425 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5426 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5427
5428 #: builtin/fetch.c:897
5429 #, c-format
5430 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5431 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5432
5433 #: builtin/fetch.c:1059
5434 #, c-format
5435 msgid "Fetching %s\n"
5436 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5437
5438 #: builtin/fetch.c:1061 builtin/remote.c:90
5439 #, c-format
5440 msgid "Could not fetch %s"
5441 msgstr "không thể “%s” về"
5442
5443 #: builtin/fetch.c:1079
5444 msgid ""
5445 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5446 "remote name from which new revisions should be fetched."
5447 msgstr ""
5448 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5449 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5450
5451 #: builtin/fetch.c:1102
5452 msgid "You need to specify a tag name."
5453 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5454
5455 #: builtin/fetch.c:1144
5456 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5457 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5458
5459 #: builtin/fetch.c:1146
5460 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5461 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5462
5463 #: builtin/fetch.c:1169
5464 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5465 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5466
5467 #: builtin/fetch.c:1171
5468 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5469 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5470
5471 #: builtin/fetch.c:1182
5472 #, c-format
5473 msgid "No such remote or remote group: %s"
5474 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5475
5476 #: builtin/fetch.c:1190
5477 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5478 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5479
5480 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5481 msgid ""
5482 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
5483 msgstr ""
5484 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
5485 "tin>]"
5486
5487 #: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698
5488 #: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
5489 #: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
5490 #: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5491 msgid "n"
5492 msgstr "n"
5493
5494 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
5495 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5496 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5497
5498 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
5499 msgid "alias for --log (deprecated)"
5500 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5501
5502 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
5503 msgid "text"
5504 msgstr "văn bản"
5505
5506 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5507 msgid "use <text> as start of message"
5508 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5509
5510 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5511 msgid "file to read from"
5512 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5513
5514 #: builtin/for-each-ref.c:675
5515 msgid "unable to parse format"
5516 msgstr "không thể phân tích định dạng"
5517
5518 #: builtin/for-each-ref.c:1063
5519 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
5520 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
5521
5522 #: builtin/for-each-ref.c:1078
5523 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5524 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5525
5526 #: builtin/for-each-ref.c:1080
5527 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5528 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5529
5530 #: builtin/for-each-ref.c:1082
5531 msgid "quote placeholders suitably for python"
5532 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5533
5534 #: builtin/for-each-ref.c:1084
5535 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
5536 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
5537
5538 #: builtin/for-each-ref.c:1087
5539 msgid "show only <n> matched refs"
5540 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5541
5542 #: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:438
5543 msgid "format"
5544 msgstr "định dạng"
5545
5546 #: builtin/for-each-ref.c:1088
5547 msgid "format to use for the output"
5548 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5549
5550 #: builtin/for-each-ref.c:1089
5551 msgid "key"
5552 msgstr "khóa"
5553
5554 #: builtin/for-each-ref.c:1090
5555 msgid "field name to sort on"
5556 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5557
5558 #: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137
5559 msgid "Checking connectivity"
5560 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5561
5562 #: builtin/fsck.c:540
5563 msgid "Checking object directories"
5564 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5565
5566 #: builtin/fsck.c:603
5567 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
5568 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
5569
5570 #: builtin/fsck.c:609
5571 msgid "show unreachable objects"
5572 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5573
5574 #: builtin/fsck.c:610
5575 msgid "show dangling objects"
5576 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5577
5578 #: builtin/fsck.c:611
5579 msgid "report tags"
5580 msgstr "báo cáo các thẻ"
5581
5582 #: builtin/fsck.c:612
5583 msgid "report root nodes"
5584 msgstr "báo cáo node gốc"
5585
5586 #: builtin/fsck.c:613
5587 msgid "make index objects head nodes"
5588 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5589
5590 #: builtin/fsck.c:614
5591 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5592 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5593
5594 #: builtin/fsck.c:615
5595 msgid "also consider packs and alternate objects"
5596 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5597
5598 #: builtin/fsck.c:616
5599 msgid "enable more strict checking"
5600 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5601
5602 #: builtin/fsck.c:618
5603 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5604 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5605
5606 #: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108
5607 msgid "show progress"
5608 msgstr "hiển thị quá trình"
5609
5610 #: builtin/fsck.c:669
5611 msgid "Checking objects"
5612 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5613
5614 #: builtin/gc.c:24
5615 msgid "git gc [<options>]"
5616 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
5617
5618 #: builtin/gc.c:79
5619 #, c-format
5620 msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
5621 msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
5622
5623 #: builtin/gc.c:107
5624 #, c-format
5625 msgid "insanely long object directory %.*s"
5626 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5627
5628 #: builtin/gc.c:276
5629 msgid "prune unreferenced objects"
5630 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5631
5632 #: builtin/gc.c:278
5633 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5634 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5635
5636 #: builtin/gc.c:279
5637 msgid "enable auto-gc mode"
5638 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5639
5640 #: builtin/gc.c:280
5641 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5642 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5643
5644 #: builtin/gc.c:321
5645 #, c-format
5646 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5647 msgstr ""
5648 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5649 "việc.\n"
5650
5651 #: builtin/gc.c:323
5652 #, c-format
5653 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5654 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5655
5656 #: builtin/gc.c:324
5657 #, c-format
5658 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5659 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5660
5661 #: builtin/gc.c:342
5662 #, c-format
5663 msgid ""
5664 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5665 msgstr ""
5666 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5667 "phải thế)"
5668
5669 #: builtin/gc.c:364
5670 msgid ""
5671 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5672 msgstr ""
5673 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5674 "để xóa bỏ chúng đi."
5675
5676 #: builtin/grep.c:23
5677 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5678 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
5679
5680 #: builtin/grep.c:218
5681 #, c-format
5682 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5683 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5684
5685 #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5686 #, c-format
5687 msgid "unable to read tree (%s)"
5688 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5689
5690 #: builtin/grep.c:491
5691 #, c-format
5692 msgid "unable to grep from object of type %s"
5693 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5694
5695 #: builtin/grep.c:547
5696 #, c-format
5697 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5698 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5699
5700 #: builtin/grep.c:564
5701 #, c-format
5702 msgid "cannot open '%s'"
5703 msgstr "không mở được “%s”"
5704
5705 #: builtin/grep.c:638
5706 msgid "search in index instead of in the work tree"
5707 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5708
5709 #: builtin/grep.c:640
5710 msgid "find in contents not managed by git"
5711 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5712
5713 #: builtin/grep.c:642
5714 msgid "search in both tracked and untracked files"
5715 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5716
5717 #: builtin/grep.c:644
5718 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
5719 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
5720
5721 #: builtin/grep.c:647
5722 msgid "show non-matching lines"
5723 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5724
5725 #: builtin/grep.c:649
5726 msgid "case insensitive matching"
5727 msgstr "phân biệt HOA/thường"
5728
5729 #: builtin/grep.c:651
5730 msgid "match patterns only at word boundaries"
5731 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5732
5733 #: builtin/grep.c:653
5734 msgid "process binary files as text"
5735 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5736
5737 #: builtin/grep.c:655
5738 msgid "don't match patterns in binary files"
5739 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5740
5741 #: builtin/grep.c:658
5742 msgid "process binary files with textconv filters"
5743 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5744
5745 #: builtin/grep.c:660
5746 msgid "descend at most <depth> levels"
5747 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5748
5749 #: builtin/grep.c:664
5750 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5751 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5752
5753 #: builtin/grep.c:667
5754 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5755 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5756
5757 #: builtin/grep.c:670
5758 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5759 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5760
5761 #: builtin/grep.c:673
5762 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5763 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5764
5765 #: builtin/grep.c:676
5766 msgid "show line numbers"
5767 msgstr "hiển thị số của dòng"
5768
5769 #: builtin/grep.c:677
5770 msgid "don't show filenames"
5771 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5772
5773 #: builtin/grep.c:678
5774 msgid "show filenames"
5775 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5776
5777 #: builtin/grep.c:680
5778 msgid "show filenames relative to top directory"
5779 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5780
5781 #: builtin/grep.c:682
5782 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5783 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5784
5785 #: builtin/grep.c:684
5786 msgid "synonym for --files-with-matches"
5787 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5788
5789 #: builtin/grep.c:687
5790 msgid "show only the names of files without match"
5791 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5792
5793 #: builtin/grep.c:689
5794 msgid "print NUL after filenames"
5795 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5796
5797 #: builtin/grep.c:691
5798 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5799 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5800
5801 #: builtin/grep.c:692
5802 msgid "highlight matches"
5803 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5804
5805 #: builtin/grep.c:694
5806 msgid "print empty line between matches from different files"
5807 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5808
5809 #: builtin/grep.c:696
5810 msgid "show filename only once above matches from same file"
5811 msgstr ""
5812 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5813
5814 #: builtin/grep.c:699
5815 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5816 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5817
5818 #: builtin/grep.c:702
5819 msgid "show <n> context lines before matches"
5820 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5821
5822 #: builtin/grep.c:704
5823 msgid "show <n> context lines after matches"
5824 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5825
5826 #: builtin/grep.c:705
5827 msgid "shortcut for -C NUM"
5828 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5829
5830 #: builtin/grep.c:708
5831 msgid "show a line with the function name before matches"
5832 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5833
5834 #: builtin/grep.c:710
5835 msgid "show the surrounding function"
5836 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5837
5838 #: builtin/grep.c:713
5839 msgid "read patterns from file"
5840 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5841
5842 #: builtin/grep.c:715
5843 msgid "match <pattern>"
5844 msgstr "match <mẫu>"
5845
5846 #: builtin/grep.c:717
5847 msgid "combine patterns specified with -e"
5848 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5849
5850 #: builtin/grep.c:729
5851 msgid "indicate hit with exit status without output"
5852 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5853
5854 #: builtin/grep.c:731
5855 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5856 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5857
5858 #: builtin/grep.c:733
5859 msgid "show parse tree for grep expression"
5860 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5861
5862 #: builtin/grep.c:737
5863 msgid "pager"
5864 msgstr "dàn trang"
5865
5866 #: builtin/grep.c:737
5867 msgid "show matching files in the pager"
5868 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5869
5870 #: builtin/grep.c:740
5871 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5872 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5873
5874 #: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5875 msgid "show usage"
5876 msgstr "hiển thị cách dùng"
5877
5878 #: builtin/grep.c:808
5879 msgid "no pattern given."
5880 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5881
5882 #: builtin/grep.c:866
5883 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5884 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5885
5886 #: builtin/grep.c:892
5887 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5888 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5889
5890 #: builtin/grep.c:897
5891 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5892 msgstr ""
5893 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5894 "quan đến revs."
5895
5896 #: builtin/grep.c:900
5897 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5898 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5899
5900 #: builtin/grep.c:908
5901 msgid "both --cached and trees are given."
5902 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5903
5904 #: builtin/hash-object.c:82
5905 msgid ""
5906 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
5907 "[--] <file>..."
5908 msgstr ""
5909 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
5910 "[--] <tập-tin>…"
5911
5912 #: builtin/hash-object.c:83
5913 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5914 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5915
5916 #: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:612
5917 msgid "type"
5918 msgstr "kiểu"
5919
5920 #: builtin/hash-object.c:94
5921 msgid "object type"
5922 msgstr "kiểu đối tượng"
5923
5924 #: builtin/hash-object.c:95
5925 msgid "write the object into the object database"
5926 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5927
5928 #: builtin/hash-object.c:97
5929 msgid "read the object from stdin"
5930 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5931
5932 #: builtin/hash-object.c:99
5933 msgid "store file as is without filters"
5934 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5935
5936 #: builtin/hash-object.c:100
5937 msgid ""
5938 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
5939 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
5940
5941 #: builtin/hash-object.c:101
5942 msgid "process file as it were from this path"
5943 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5944
5945 #: builtin/help.c:41
5946 msgid "print all available commands"
5947 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5948
5949 #: builtin/help.c:42
5950 msgid "print list of useful guides"
5951 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5952
5953 #: builtin/help.c:43
5954 msgid "show man page"
5955 msgstr "hiển thị trang man"
5956
5957 #: builtin/help.c:44
5958 msgid "show manual in web browser"
5959 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5960
5961 #: builtin/help.c:46
5962 msgid "show info page"
5963 msgstr "hiện trang info"
5964
5965 #: builtin/help.c:52
5966 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
5967 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
5968
5969 #: builtin/help.c:64
5970 #, c-format
5971 msgid "unrecognized help format '%s'"
5972 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5973
5974 #: builtin/help.c:91
5975 msgid "Failed to start emacsclient."
5976 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
5977
5978 #: builtin/help.c:104
5979 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5980 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5981
5982 #: builtin/help.c:112
5983 #, c-format
5984 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5985 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5986
5987 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
5988 #, c-format
5989 msgid "failed to exec '%s': %s"
5990 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5991
5992 #: builtin/help.c:215
5993 #, c-format
5994 msgid ""
5995 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5996 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5997 msgstr ""
5998 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5999 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6000
6001 #: builtin/help.c:227
6002 #, c-format
6003 msgid ""
6004 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6005 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6006 msgstr ""
6007 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6008 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6009
6010 #: builtin/help.c:354
6011 #, c-format
6012 msgid "'%s': unknown man viewer."
6013 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6014
6015 #: builtin/help.c:371
6016 msgid "no man viewer handled the request"
6017 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6018
6019 #: builtin/help.c:379
6020 msgid "no info viewer handled the request"
6021 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6022
6023 #: builtin/help.c:428
6024 msgid "Defining attributes per path"
6025 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6026
6027 #: builtin/help.c:429
6028 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6029 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6030
6031 #: builtin/help.c:430
6032 msgid "A Git glossary"
6033 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6034
6035 #: builtin/help.c:431
6036 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6037 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6038
6039 #: builtin/help.c:432
6040 msgid "Defining submodule properties"
6041 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6042
6043 #: builtin/help.c:433
6044 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6045 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6046
6047 #: builtin/help.c:434
6048 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6049 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6050
6051 #: builtin/help.c:435
6052 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6053 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6054
6055 #: builtin/help.c:447
6056 msgid "The common Git guides are:\n"
6057 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6058
6059 #: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6060 #, c-format
6061 msgid "usage: %s%s"
6062 msgstr "cách dùng: %s%s"
6063
6064 #: builtin/help.c:501
6065 #, c-format
6066 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6067 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6068
6069 #: builtin/index-pack.c:150
6070 #, c-format
6071 msgid "unable to open %s"
6072 msgstr "không thể mở %s"
6073
6074 #: builtin/index-pack.c:200
6075 #, c-format
6076 msgid "object type mismatch at %s"
6077 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6078
6079 #: builtin/index-pack.c:220
6080 #, c-format
6081 msgid "did not receive expected object %s"
6082 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6083
6084 #: builtin/index-pack.c:223
6085 #, c-format
6086 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6087 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6088
6089 #: builtin/index-pack.c:265
6090 #, c-format
6091 msgid "cannot fill %d byte"
6092 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6093 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6094
6095 #: builtin/index-pack.c:275
6096 msgid "early EOF"
6097 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6098
6099 #: builtin/index-pack.c:276
6100 msgid "read error on input"
6101 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6102
6103 #: builtin/index-pack.c:288
6104 msgid "used more bytes than were available"
6105 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6106
6107 #: builtin/index-pack.c:295
6108 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6109 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6110
6111 #: builtin/index-pack.c:311
6112 #, c-format
6113 msgid "unable to create '%s'"
6114 msgstr "không thể tạo “%s”"
6115
6116 #: builtin/index-pack.c:316
6117 #, c-format
6118 msgid "cannot open packfile '%s'"
6119 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6120
6121 #: builtin/index-pack.c:330
6122 msgid "pack signature mismatch"
6123 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6124
6125 #: builtin/index-pack.c:332
6126 #, c-format
6127 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6128 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6129
6130 #: builtin/index-pack.c:350
6131 #, c-format
6132 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6133 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6134
6135 #: builtin/index-pack.c:471
6136 #, c-format
6137 msgid "inflate returned %d"
6138 msgstr "xả nén trả về %d"
6139
6140 #: builtin/index-pack.c:520
6141 msgid "offset value overflow for delta base object"
6142 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6143
6144 #: builtin/index-pack.c:528
6145 msgid "delta base offset is out of bound"
6146 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6147
6148 #: builtin/index-pack.c:536
6149 #, c-format
6150 msgid "unknown object type %d"
6151 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6152
6153 #: builtin/index-pack.c:567
6154 msgid "cannot pread pack file"
6155 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6156
6157 #: builtin/index-pack.c:569
6158 #, c-format
6159 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6160 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6161 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6162
6163 #: builtin/index-pack.c:595
6164 msgid "serious inflate inconsistency"
6165 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6166
6167 #: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715
6168 #: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758
6169 #, c-format
6170 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6171 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6172
6173 #: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:162
6174 #: builtin/pack-objects.c:254
6175 #, c-format
6176 msgid "unable to read %s"
6177 msgstr "không thể đọc %s"
6178
6179 #: builtin/index-pack.c:755
6180 #, c-format
6181 msgid "cannot read existing object %s"
6182 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6183
6184 #: builtin/index-pack.c:769
6185 #, c-format
6186 msgid "invalid blob object %s"
6187 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6188
6189 #: builtin/index-pack.c:783
6190 #, c-format
6191 msgid "invalid %s"
6192 msgstr "%s không hợp lệ"
6193
6194 #: builtin/index-pack.c:787
6195 msgid "Error in object"
6196 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6197
6198 #: builtin/index-pack.c:789
6199 #, c-format
6200 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6201 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6202
6203 #: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890
6204 msgid "failed to apply delta"
6205 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6206
6207 #: builtin/index-pack.c:1055
6208 msgid "Receiving objects"
6209 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6210
6211 #: builtin/index-pack.c:1055
6212 msgid "Indexing objects"
6213 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6214
6215 #: builtin/index-pack.c:1081
6216 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6217 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6218
6219 #: builtin/index-pack.c:1086
6220 msgid "cannot fstat packfile"
6221 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6222
6223 #: builtin/index-pack.c:1089
6224 msgid "pack has junk at the end"
6225 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6226
6227 #: builtin/index-pack.c:1100
6228 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6229 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6230
6231 #: builtin/index-pack.c:1123
6232 msgid "Resolving deltas"
6233 msgstr "Đang phân giải các delta"
6234
6235 #: builtin/index-pack.c:1133
6236 #, c-format
6237 msgid "unable to create thread: %s"
6238 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6239
6240 #: builtin/index-pack.c:1175
6241 msgid "confusion beyond insanity"
6242 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6243
6244 #: builtin/index-pack.c:1181
6245 #, c-format
6246 msgid "completed with %d local objects"
6247 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6248
6249 #: builtin/index-pack.c:1191
6250 #, c-format
6251 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6252 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6253
6254 #: builtin/index-pack.c:1195
6255 #, c-format
6256 msgid "pack has %d unresolved delta"
6257 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6258 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6259
6260 #: builtin/index-pack.c:1219
6261 #, c-format
6262 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6263 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6264
6265 #: builtin/index-pack.c:1298
6266 #, c-format
6267 msgid "local object %s is corrupt"
6268 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6269
6270 #: builtin/index-pack.c:1322
6271 msgid "error while closing pack file"
6272 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6273
6274 #: builtin/index-pack.c:1335
6275 #, c-format
6276 msgid "cannot write keep file '%s'"
6277 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6278
6279 #: builtin/index-pack.c:1343
6280 #, c-format
6281 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6282 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6283
6284 #: builtin/index-pack.c:1356
6285 msgid "cannot store pack file"
6286 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6287
6288 #: builtin/index-pack.c:1367
6289 msgid "cannot store index file"
6290 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6291
6292 #: builtin/index-pack.c:1400
6293 #, c-format
6294 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6295 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6296
6297 #: builtin/index-pack.c:1406
6298 #, c-format
6299 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6300 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6301
6302 #: builtin/index-pack.c:1410 builtin/index-pack.c:1589
6303 #, c-format
6304 msgid "no threads support, ignoring %s"
6305 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6306
6307 #: builtin/index-pack.c:1468
6308 #, c-format
6309 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6310 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6311
6312 #: builtin/index-pack.c:1470
6313 #, c-format
6314 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6315 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6316
6317 #: builtin/index-pack.c:1517
6318 #, c-format
6319 msgid "non delta: %d object"
6320 msgid_plural "non delta: %d objects"
6321 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6322
6323 #: builtin/index-pack.c:1524
6324 #, c-format
6325 msgid "chain length = %d: %lu object"
6326 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6327 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6328
6329 #: builtin/index-pack.c:1553
6330 msgid "Cannot come back to cwd"
6331 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6332
6333 #: builtin/index-pack.c:1601 builtin/index-pack.c:1604
6334 #: builtin/index-pack.c:1616 builtin/index-pack.c:1620
6335 #, c-format
6336 msgid "bad %s"
6337 msgstr "%s sai"
6338
6339 #: builtin/index-pack.c:1634
6340 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6341 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6342
6343 #: builtin/index-pack.c:1638 builtin/index-pack.c:1647
6344 #, c-format
6345 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6346 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6347
6348 #: builtin/index-pack.c:1655
6349 msgid "--verify with no packfile name given"
6350 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6351
6352 #: builtin/init-db.c:35
6353 #, c-format
6354 msgid "Could not make %s writable by group"
6355 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6356
6357 #: builtin/init-db.c:62
6358 #, c-format
6359 msgid "insanely long template name %s"
6360 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6361
6362 #: builtin/init-db.c:67
6363 #, c-format
6364 msgid "cannot stat '%s'"
6365 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6366
6367 #: builtin/init-db.c:73
6368 #, c-format
6369 msgid "cannot stat template '%s'"
6370 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6371
6372 #: builtin/init-db.c:80
6373 #, c-format
6374 msgid "cannot opendir '%s'"
6375 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6376
6377 #: builtin/init-db.c:97
6378 #, c-format
6379 msgid "cannot readlink '%s'"
6380 msgstr "không thể readlink “%s”"
6381
6382 #: builtin/init-db.c:99
6383 #, c-format
6384 msgid "insanely long symlink %s"
6385 msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6386
6387 #: builtin/init-db.c:102
6388 #, c-format
6389 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6390 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6391
6392 #: builtin/init-db.c:106
6393 #, c-format
6394 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6395 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6396
6397 #: builtin/init-db.c:110
6398 #, c-format
6399 msgid "ignoring template %s"
6400 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6401
6402 #: builtin/init-db.c:136
6403 #, c-format
6404 msgid "insanely long template path %s"
6405 msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6406
6407 #: builtin/init-db.c:144
6408 #, c-format
6409 msgid "templates not found %s"
6410 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6411
6412 #: builtin/init-db.c:157
6413 #, c-format
6414 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6415 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6416
6417 #: builtin/init-db.c:197
6418 #, c-format
6419 msgid "insane git directory %s"
6420 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6421
6422 #: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334
6423 #, c-format
6424 msgid "%s already exists"
6425 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6426
6427 #: builtin/init-db.c:363
6428 #, c-format
6429 msgid "unable to handle file type %d"
6430 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6431
6432 #: builtin/init-db.c:366
6433 #, c-format
6434 msgid "unable to move %s to %s"
6435 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6436
6437 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6438 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6439 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6440 #: builtin/init-db.c:426
6441 #, c-format
6442 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6443 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6444
6445 #: builtin/init-db.c:427
6446 msgid "Reinitialized existing"
6447 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6448
6449 #: builtin/init-db.c:427
6450 msgid "Initialized empty"
6451 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6452
6453 #: builtin/init-db.c:428
6454 msgid " shared"
6455 msgstr " đã chia sẻ"
6456
6457 #: builtin/init-db.c:475
6458 msgid ""
6459 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
6460 "[=<permissions>]] [<directory>]"
6461 msgstr ""
6462 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6463 "quyền>]] [thư-mục]"
6464
6465 #: builtin/init-db.c:498
6466 msgid "permissions"
6467 msgstr "các quyền"
6468
6469 #: builtin/init-db.c:499
6470 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6471 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6472
6473 #: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
6474 msgid "be quiet"
6475 msgstr "im lặng"
6476
6477 #: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538
6478 #, c-format
6479 msgid "cannot mkdir %s"
6480 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6481
6482 #: builtin/init-db.c:542
6483 #, c-format
6484 msgid "cannot chdir to %s"
6485 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6486
6487 #: builtin/init-db.c:563
6488 #, c-format
6489 msgid ""
6490 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6491 "dir=<directory>)"
6492 msgstr ""
6493 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6494 "dir=<thư-mục>)"
6495
6496 #: builtin/init-db.c:591
6497 #, c-format
6498 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6499 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6500
6501 #: builtin/interpret-trailers.c:15
6502 msgid ""
6503 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6504 "[<file>...]"
6505 msgstr ""
6506 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
6507 "[<tập-tin>…]"
6508
6509 #: builtin/interpret-trailers.c:25
6510 msgid "trim empty trailers"
6511 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6512
6513 #: builtin/interpret-trailers.c:26
6514 msgid "trailer"
6515 msgstr "bộ dò vết"
6516
6517 #: builtin/interpret-trailers.c:27
6518 msgid "trailer(s) to add"
6519 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6520
6521 #: builtin/log.c:41
6522 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]"
6523 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
6524
6525 #: builtin/log.c:42
6526 msgid "git show [<options>] <object>..."
6527 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
6528
6529 #: builtin/log.c:81
6530 #, c-format
6531 msgid "invalid --decorate option: %s"
6532 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6533
6534 #: builtin/log.c:127
6535 msgid "suppress diff output"
6536 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6537
6538 #: builtin/log.c:128
6539 msgid "show source"
6540 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6541
6542 #: builtin/log.c:129
6543 msgid "Use mail map file"
6544 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6545
6546 #: builtin/log.c:130
6547 msgid "decorate options"
6548 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6549
6550 #: builtin/log.c:133
6551 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6552 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6553
6554 #: builtin/log.c:229
6555 #, c-format
6556 msgid "Final output: %d %s\n"
6557 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6558
6559 #: builtin/log.c:458
6560 #, c-format
6561 msgid "git show %s: bad file"
6562 msgstr "git show %s: sai tập tin"
6563
6564 #: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6565 #, c-format
6566 msgid "Could not read object %s"
6567 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6568
6569 #: builtin/log.c:588
6570 #, c-format
6571 msgid "Unknown type: %d"
6572 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6573
6574 #: builtin/log.c:689
6575 msgid "format.headers without value"
6576 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6577
6578 #: builtin/log.c:773
6579 msgid "name of output directory is too long"
6580 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6581
6582 #: builtin/log.c:789
6583 #, c-format
6584 msgid "Cannot open patch file %s"
6585 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6586
6587 #: builtin/log.c:803
6588 msgid "Need exactly one range."
6589 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6590
6591 #: builtin/log.c:811
6592 msgid "Not a range."
6593 msgstr "Không phải là một vùng."
6594
6595 #: builtin/log.c:919
6596 msgid "Cover letter needs email format"
6597 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6598
6599 #: builtin/log.c:998
6600 #, c-format
6601 msgid "insane in-reply-to: %s"
6602 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6603
6604 #: builtin/log.c:1026
6605 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
6606 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6607
6608 #: builtin/log.c:1071
6609 msgid "Two output directories?"
6610 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6611
6612 #: builtin/log.c:1186
6613 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6614 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6615
6616 #: builtin/log.c:1189
6617 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6618 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6619
6620 #: builtin/log.c:1193
6621 msgid "print patches to standard out"
6622 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6623
6624 #: builtin/log.c:1195
6625 msgid "generate a cover letter"
6626 msgstr "tạo bì thư"
6627
6628 #: builtin/log.c:1197
6629 msgid "use simple number sequence for output file names"
6630 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6631
6632 #: builtin/log.c:1198
6633 msgid "sfx"
6634 msgstr "sfx"
6635
6636 #: builtin/log.c:1199
6637 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6638 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6639
6640 #: builtin/log.c:1201
6641 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6642 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6643
6644 #: builtin/log.c:1203
6645 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6646 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6647
6648 #: builtin/log.c:1205
6649 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6650 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6651
6652 #: builtin/log.c:1208
6653 msgid "store resulting files in <dir>"
6654 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6655
6656 #: builtin/log.c:1211
6657 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6658 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6659
6660 #: builtin/log.c:1214
6661 msgid "don't output binary diffs"
6662 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6663
6664 #: builtin/log.c:1216
6665 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6666 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6667
6668 #: builtin/log.c:1218
6669 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6670 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6671
6672 #: builtin/log.c:1220
6673 msgid "Messaging"
6674 msgstr "Lời nhắn"
6675
6676 #: builtin/log.c:1221
6677 msgid "header"
6678 msgstr "đầu đề thư"
6679
6680 #: builtin/log.c:1222
6681 msgid "add email header"
6682 msgstr "thêm đầu đề thư"
6683
6684 #: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6685 msgid "email"
6686 msgstr "thư điện tử"
6687
6688 #: builtin/log.c:1223
6689 msgid "add To: header"
6690 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6691
6692 #: builtin/log.c:1225
6693 msgid "add Cc: header"
6694 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6695
6696 #: builtin/log.c:1227
6697 msgid "ident"
6698 msgstr "thụt lề"
6699
6700 #: builtin/log.c:1228
6701 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6702 msgstr ""
6703 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6704
6705 #: builtin/log.c:1230
6706 msgid "message-id"
6707 msgstr "message-id"
6708
6709 #: builtin/log.c:1231
6710 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6711 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6712
6713 #: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6714 msgid "boundary"
6715 msgstr "ranh giới"
6716
6717 #: builtin/log.c:1233
6718 msgid "attach the patch"
6719 msgstr "đính kèm miếng vá"
6720
6721 #: builtin/log.c:1236
6722 msgid "inline the patch"
6723 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6724
6725 #: builtin/log.c:1240
6726 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6727 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6728
6729 #: builtin/log.c:1242
6730 msgid "signature"
6731 msgstr "chữ ký"
6732
6733 #: builtin/log.c:1243
6734 msgid "add a signature"
6735 msgstr "thêm chữ ký"
6736
6737 #: builtin/log.c:1245
6738 msgid "add a signature from a file"
6739 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6740
6741 #: builtin/log.c:1246
6742 msgid "don't print the patch filenames"
6743 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6744
6745 #: builtin/log.c:1320
6746 #, c-format
6747 msgid "invalid ident line: %s"
6748 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6749
6750 #: builtin/log.c:1335
6751 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6752 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6753
6754 #: builtin/log.c:1337
6755 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6756 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6757
6758 #: builtin/log.c:1345
6759 msgid "--name-only does not make sense"
6760 msgstr "--name-only không hợp lý"
6761
6762 #: builtin/log.c:1347
6763 msgid "--name-status does not make sense"
6764 msgstr "--name-status không hợp lý"
6765
6766 #: builtin/log.c:1349
6767 msgid "--check does not make sense"
6768 msgstr "--check không hợp lý"
6769
6770 #: builtin/log.c:1372
6771 msgid "standard output, or directory, which one?"
6772 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6773
6774 #: builtin/log.c:1374
6775 #, c-format
6776 msgid "Could not create directory '%s'"
6777 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6778
6779 #: builtin/log.c:1472
6780 #, c-format
6781 msgid "unable to read signature file '%s'"
6782 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6783
6784 #: builtin/log.c:1535
6785 msgid "Failed to create output files"
6786 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6787
6788 #: builtin/log.c:1583
6789 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6790 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6791
6792 #: builtin/log.c:1638
6793 #, c-format
6794 msgid ""
6795 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6796 msgstr ""
6797 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6798 "cách thủ công.\n"
6799
6800 #: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665
6801 #, c-format
6802 msgid "Unknown commit %s"
6803 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6804
6805 #: builtin/ls-files.c:358
6806 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
6807 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
6808
6809 #: builtin/ls-files.c:415
6810 msgid "identify the file status with tags"
6811 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6812
6813 #: builtin/ls-files.c:417
6814 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6815 msgstr ""
6816 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6817 "thay đổi)"
6818
6819 #: builtin/ls-files.c:419
6820 msgid "show cached files in the output (default)"
6821 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6822
6823 #: builtin/ls-files.c:421
6824 msgid "show deleted files in the output"
6825 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6826
6827 #: builtin/ls-files.c:423
6828 msgid "show modified files in the output"
6829 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6830
6831 #: builtin/ls-files.c:425
6832 msgid "show other files in the output"
6833 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6834
6835 #: builtin/ls-files.c:427
6836 msgid "show ignored files in the output"
6837 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6838
6839 #: builtin/ls-files.c:430
6840 msgid "show staged contents' object name in the output"
6841 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6842
6843 #: builtin/ls-files.c:432
6844 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6845 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6846
6847 #: builtin/ls-files.c:434
6848 msgid "show 'other' directories' names only"
6849 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6850
6851 #: builtin/ls-files.c:437
6852 msgid "don't show empty directories"
6853 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6854
6855 #: builtin/ls-files.c:440
6856 msgid "show unmerged files in the output"
6857 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6858
6859 #: builtin/ls-files.c:442
6860 msgid "show resolve-undo information"
6861 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6862
6863 #: builtin/ls-files.c:444
6864 msgid "skip files matching pattern"
6865 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6866
6867 #: builtin/ls-files.c:447
6868 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6869 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6870
6871 #: builtin/ls-files.c:450
6872 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6873 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6874
6875 #: builtin/ls-files.c:452
6876 msgid "add the standard git exclusions"
6877 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6878
6879 #: builtin/ls-files.c:455
6880 msgid "make the output relative to the project top directory"
6881 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6882
6883 #: builtin/ls-files.c:458
6884 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6885 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6886
6887 #: builtin/ls-files.c:459
6888 msgid "tree-ish"
6889 msgstr "tree-ish"
6890
6891 #: builtin/ls-files.c:460
6892 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6893 msgstr ""
6894 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6895
6896 #: builtin/ls-files.c:462
6897 msgid "show debugging data"
6898 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6899
6900 #: builtin/ls-tree.c:28
6901 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6902 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
6903
6904 #: builtin/ls-tree.c:127
6905 msgid "only show trees"
6906 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6907
6908 #: builtin/ls-tree.c:129
6909 msgid "recurse into subtrees"
6910 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6911
6912 #: builtin/ls-tree.c:131
6913 msgid "show trees when recursing"
6914 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6915
6916 #: builtin/ls-tree.c:134
6917 msgid "terminate entries with NUL byte"
6918 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6919
6920 #: builtin/ls-tree.c:135
6921 msgid "include object size"
6922 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6923
6924 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
6925 msgid "list only filenames"
6926 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6927
6928 #: builtin/ls-tree.c:142
6929 msgid "use full path names"
6930 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6931
6932 #: builtin/ls-tree.c:144
6933 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6934 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6935
6936 #: builtin/merge.c:45
6937 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
6938 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
6939
6940 #: builtin/merge.c:46
6941 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
6942 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6943
6944 #: builtin/merge.c:47
6945 msgid "git merge --abort"
6946 msgstr "git merge --abort"
6947
6948 #: builtin/merge.c:100
6949 msgid "switch `m' requires a value"
6950 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6951
6952 #: builtin/merge.c:137
6953 #, c-format
6954 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6955 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6956
6957 #: builtin/merge.c:138
6958 #, c-format
6959 msgid "Available strategies are:"
6960 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6961
6962 #: builtin/merge.c:143
6963 #, c-format
6964 msgid "Available custom strategies are:"
6965 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6966
6967 #: builtin/merge.c:193
6968 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6969 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6970
6971 #: builtin/merge.c:196
6972 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6973 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6974
6975 #: builtin/merge.c:197
6976 msgid "(synonym to --stat)"
6977 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6978
6979 #: builtin/merge.c:199
6980 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6981 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6982
6983 #: builtin/merge.c:202
6984 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6985 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6986
6987 #: builtin/merge.c:204
6988 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6989 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6990
6991 #: builtin/merge.c:206
6992 msgid "edit message before committing"
6993 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6994
6995 #: builtin/merge.c:207
6996 msgid "allow fast-forward (default)"
6997 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6998
6999 #: builtin/merge.c:209
7000 msgid "abort if fast-forward is not possible"
7001 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
7002
7003 #: builtin/merge.c:213
7004 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7005 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7006
7007 #: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
7008 msgid "strategy"
7009 msgstr "chiến lược"
7010
7011 #: builtin/merge.c:215
7012 msgid "merge strategy to use"
7013 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7014
7015 #: builtin/merge.c:216
7016 msgid "option=value"
7017 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7018
7019 #: builtin/merge.c:217
7020 msgid "option for selected merge strategy"
7021 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7022
7023 #: builtin/merge.c:219
7024 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7025 msgstr ""
7026 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
7027
7028 #: builtin/merge.c:223
7029 msgid "abort the current in-progress merge"
7030 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7031
7032 #: builtin/merge.c:251
7033 msgid "could not run stash."
7034 msgstr "không thể chạy stash."
7035
7036 #: builtin/merge.c:256
7037 msgid "stash failed"
7038 msgstr "stash gặp lỗi"
7039
7040 #: builtin/merge.c:261
7041 #, c-format
7042 msgid "not a valid object: %s"
7043 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7044
7045 #: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7046 msgid "read-tree failed"
7047 msgstr "read-tree gặp lỗi"
7048
7049 #: builtin/merge.c:327
7050 msgid " (nothing to squash)"
7051 msgstr " (không có gì để squash)"
7052
7053 #: builtin/merge.c:340
7054 #, c-format
7055 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7056 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7057
7058 #: builtin/merge.c:372
7059 msgid "Writing SQUASH_MSG"
7060 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7061
7062 #: builtin/merge.c:374
7063 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7064 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7065
7066 #: builtin/merge.c:397
7067 #, c-format
7068 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7069 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7070
7071 #: builtin/merge.c:447
7072 #, c-format
7073 msgid "'%s' does not point to a commit"
7074 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7075
7076 #: builtin/merge.c:559
7077 #, c-format
7078 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7079 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7080
7081 #: builtin/merge.c:654
7082 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7083 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7084
7085 #: builtin/merge.c:678
7086 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7087 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7088
7089 #: builtin/merge.c:692
7090 #, c-format
7091 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7092 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7093
7094 #: builtin/merge.c:705
7095 #, c-format
7096 msgid "unable to write %s"
7097 msgstr "không thể ghi %s"
7098
7099 #: builtin/merge.c:794
7100 #, c-format
7101 msgid "Could not read from '%s'"
7102 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7103
7104 #: builtin/merge.c:803
7105 #, c-format
7106 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7107 msgstr ""
7108 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7109 "việc hòa trộn.\n"
7110
7111 #: builtin/merge.c:809
7112 #, c-format
7113 msgid ""
7114 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7115 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7116 "\n"
7117 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7118 "the commit.\n"
7119 msgstr ""
7120 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7121 "thiết,\n"
7122 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7123 "topic.\n"
7124 "\n"
7125 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7126 "rỗng\n"
7127 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7128
7129 #: builtin/merge.c:833
7130 msgid "Empty commit message."
7131 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7132
7133 #: builtin/merge.c:845
7134 #, c-format
7135 msgid "Wonderful.\n"
7136 msgstr "Thần kỳ.\n"
7137
7138 #: builtin/merge.c:900
7139 #, c-format
7140 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7141 msgstr ""
7142 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7143 "quả.\n"
7144
7145 #: builtin/merge.c:916
7146 #, c-format
7147 msgid "'%s' is not a commit"
7148 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7149
7150 #: builtin/merge.c:957
7151 msgid "No current branch."
7152 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7153
7154 #: builtin/merge.c:959
7155 msgid "No remote for the current branch."
7156 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7157
7158 #: builtin/merge.c:961
7159 msgid "No default upstream defined for the current branch."
7160 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7161
7162 #: builtin/merge.c:966
7163 #, c-format
7164 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7165 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7166
7167 #: builtin/merge.c:1122
7168 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7169 msgstr ""
7170 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7171
7172 #: builtin/merge.c:1138
7173 msgid ""
7174 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7175 "Please, commit your changes before you merge."
7176 msgstr ""
7177 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7178 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7179
7180 #: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34
7181 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7182 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7183
7184 #: builtin/merge.c:1145
7185 msgid ""
7186 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7187 "Please, commit your changes before you merge."
7188 msgstr ""
7189 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7190 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7191
7192 #: builtin/merge.c:1148
7193 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7194 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7195
7196 #: builtin/merge.c:1157
7197 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7198 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7199
7200 #: builtin/merge.c:1166
7201 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7202 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7203
7204 #: builtin/merge.c:1198
7205 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7206 msgstr ""
7207 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7208
7209 #: builtin/merge.c:1201
7210 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7211 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7212
7213 #: builtin/merge.c:1203
7214 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7215 msgstr ""
7216 "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7217
7218 #: builtin/merge.c:1208
7219 #, c-format
7220 msgid "%s - not something we can merge"
7221 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7222
7223 #: builtin/merge.c:1259
7224 #, c-format
7225 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7226 msgstr ""
7227 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7228
7229 #: builtin/merge.c:1262
7230 #, c-format
7231 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7232 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7233
7234 #: builtin/merge.c:1265
7235 #, c-format
7236 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7237 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7238
7239 #: builtin/merge.c:1268
7240 #, c-format
7241 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7242 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7243
7244 #: builtin/merge.c:1349
7245 #, c-format
7246 msgid "Updating %s..%s\n"
7247 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7248
7249 #: builtin/merge.c:1388
7250 #, c-format
7251 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7252 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7253
7254 #: builtin/merge.c:1395
7255 #, c-format
7256 msgid "Nope.\n"
7257 msgstr "Không.\n"
7258
7259 #: builtin/merge.c:1427
7260 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7261 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7262
7263 #: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529
7264 #, c-format
7265 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7266 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7267
7268 #: builtin/merge.c:1454
7269 #, c-format
7270 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7271 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7272
7273 #: builtin/merge.c:1520
7274 #, c-format
7275 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7276 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7277
7278 #: builtin/merge.c:1522
7279 #, c-format
7280 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7281 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7282
7283 #: builtin/merge.c:1531
7284 #, c-format
7285 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7286 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7287
7288 #: builtin/merge.c:1543
7289 #, c-format
7290 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7291 msgstr ""
7292 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7293 "cầu\n"
7294
7295 #: builtin/merge-base.c:29
7296 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7297 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7298
7299 #: builtin/merge-base.c:30
7300 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7301 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7302
7303 #: builtin/merge-base.c:31
7304 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7305 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7306
7307 #: builtin/merge-base.c:32
7308 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7309 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7310
7311 #: builtin/merge-base.c:33
7312 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7313 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7314
7315 #: builtin/merge-base.c:214
7316 msgid "output all common ancestors"
7317 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7318
7319 #: builtin/merge-base.c:216
7320 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7321 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7322
7323 #: builtin/merge-base.c:218
7324 msgid "list revs not reachable from others"
7325 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7326
7327 #: builtin/merge-base.c:220
7328 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7329 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7330
7331 #: builtin/merge-base.c:222
7332 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7333 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7334
7335 #: builtin/merge-file.c:8
7336 msgid ""
7337 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7338 "<orig-file> <file2>"
7339 msgstr ""
7340 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7341 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7342
7343 #: builtin/merge-file.c:33
7344 msgid "send results to standard output"
7345 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7346
7347 #: builtin/merge-file.c:34
7348 msgid "use a diff3 based merge"
7349 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7350
7351 #: builtin/merge-file.c:35
7352 msgid "for conflicts, use our version"
7353 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7354
7355 #: builtin/merge-file.c:37
7356 msgid "for conflicts, use their version"
7357 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7358
7359 #: builtin/merge-file.c:39
7360 msgid "for conflicts, use a union version"
7361 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7362
7363 #: builtin/merge-file.c:42
7364 msgid "for conflicts, use this marker size"
7365 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7366
7367 #: builtin/merge-file.c:43
7368 msgid "do not warn about conflicts"
7369 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7370
7371 #: builtin/merge-file.c:45
7372 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7373 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7374
7375 #: builtin/mktree.c:64
7376 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7377 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7378
7379 #: builtin/mktree.c:150
7380 msgid "input is NUL terminated"
7381 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7382
7383 #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7384 msgid "allow missing objects"
7385 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7386
7387 #: builtin/mktree.c:152
7388 msgid "allow creation of more than one tree"
7389 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7390
7391 #: builtin/mv.c:15
7392 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7393 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7394
7395 #: builtin/mv.c:69
7396 #, c-format
7397 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7398 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7399
7400 #: builtin/mv.c:71
7401 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7402 msgstr ""
7403 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7404
7405 #: builtin/mv.c:89
7406 #, c-format
7407 msgid "%.*s is in index"
7408 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7409
7410 #: builtin/mv.c:111
7411 msgid "force move/rename even if target exists"
7412 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7413
7414 #: builtin/mv.c:112
7415 msgid "skip move/rename errors"
7416 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7417
7418 #: builtin/mv.c:151
7419 #, c-format
7420 msgid "destination '%s' is not a directory"
7421 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7422
7423 #: builtin/mv.c:162
7424 #, c-format
7425 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7426 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7427
7428 #: builtin/mv.c:166
7429 msgid "bad source"
7430 msgstr "nguồn sai"
7431
7432 #: builtin/mv.c:169
7433 msgid "can not move directory into itself"
7434 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7435
7436 #: builtin/mv.c:172
7437 msgid "cannot move directory over file"
7438 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7439
7440 #: builtin/mv.c:181
7441 msgid "source directory is empty"
7442 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7443
7444 #: builtin/mv.c:206
7445 msgid "not under version control"
7446 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7447
7448 #: builtin/mv.c:209
7449 msgid "destination exists"
7450 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7451
7452 #: builtin/mv.c:217
7453 #, c-format
7454 msgid "overwriting '%s'"
7455 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7456
7457 #: builtin/mv.c:220
7458 msgid "Cannot overwrite"
7459 msgstr "Không thể ghi đè"
7460
7461 #: builtin/mv.c:223
7462 msgid "multiple sources for the same target"
7463 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7464
7465 #: builtin/mv.c:225
7466 msgid "destination directory does not exist"
7467 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7468
7469 #: builtin/mv.c:232
7470 #, c-format
7471 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7472 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7473
7474 #: builtin/mv.c:253
7475 #, c-format
7476 msgid "Renaming %s to %s\n"
7477 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7478
7479 #: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:359
7480 #, c-format
7481 msgid "renaming '%s' failed"
7482 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7483
7484 #: builtin/name-rev.c:255
7485 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
7486 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
7487
7488 #: builtin/name-rev.c:256
7489 msgid "git name-rev [<options>] --all"
7490 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
7491
7492 #: builtin/name-rev.c:257
7493 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
7494 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
7495
7496 #: builtin/name-rev.c:309
7497 msgid "print only names (no SHA-1)"
7498 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7499
7500 #: builtin/name-rev.c:310
7501 msgid "only use tags to name the commits"
7502 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7503
7504 #: builtin/name-rev.c:312
7505 msgid "only use refs matching <pattern>"
7506 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7507
7508 #: builtin/name-rev.c:314
7509 msgid "list all commits reachable from all refs"
7510 msgstr ""
7511 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7512
7513 #: builtin/name-rev.c:315
7514 msgid "read from stdin"
7515 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7516
7517 #: builtin/name-rev.c:316
7518 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7519 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7520
7521 #: builtin/name-rev.c:322
7522 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7523 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7524
7525 #: builtin/notes.c:24
7526 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
7527 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7528
7529 #: builtin/notes.c:25
7530 msgid ""
7531 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
7532 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
7533 msgstr ""
7534 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7535 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7536
7537 #: builtin/notes.c:26
7538 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7539 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7540
7541 #: builtin/notes.c:27
7542 msgid ""
7543 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
7544 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
7545 msgstr ""
7546 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7547 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7548
7549 #: builtin/notes.c:28
7550 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
7551 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
7552
7553 #: builtin/notes.c:29
7554 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
7555 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
7556
7557 #: builtin/notes.c:30
7558 msgid ""
7559 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
7560 msgstr ""
7561 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
7562
7563 #: builtin/notes.c:31
7564 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7565 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7566
7567 #: builtin/notes.c:32
7568 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7569 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7570
7571 #: builtin/notes.c:33
7572 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
7573 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
7574
7575 #: builtin/notes.c:34
7576 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7577 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7578
7579 #: builtin/notes.c:35
7580 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7581 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7582
7583 #: builtin/notes.c:40
7584 msgid "git notes [list [<object>]]"
7585 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7586
7587 #: builtin/notes.c:45
7588 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7589 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7590
7591 #: builtin/notes.c:50
7592 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7593 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7594
7595 #: builtin/notes.c:51
7596 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7597 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
7598
7599 #: builtin/notes.c:56
7600 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7601 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7602
7603 #: builtin/notes.c:61
7604 msgid "git notes edit [<object>]"
7605 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7606
7607 #: builtin/notes.c:66
7608 msgid "git notes show [<object>]"
7609 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7610
7611 #: builtin/notes.c:71
7612 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
7613 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
7614
7615 #: builtin/notes.c:72
7616 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7617 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7618
7619 #: builtin/notes.c:73
7620 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7621 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7622
7623 #: builtin/notes.c:78
7624 msgid "git notes remove [<object>]"
7625 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7626
7627 #: builtin/notes.c:83
7628 msgid "git notes prune [<options>]"
7629 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7630
7631 #: builtin/notes.c:88
7632 msgid "git notes get-ref"
7633 msgstr "git notes get-ref"
7634
7635 #: builtin/notes.c:146
7636 #, c-format
7637 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7638 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7639
7640 #: builtin/notes.c:150
7641 msgid "could not read 'show' output"
7642 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7643
7644 #: builtin/notes.c:158
7645 #, c-format
7646 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7647 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7648
7649 #: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
7650 #, c-format
7651 msgid "could not create file '%s'"
7652 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7653
7654 #: builtin/notes.c:192
7655 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7656 msgstr ""
7657 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7658
7659 #: builtin/notes.c:201
7660 msgid "unable to write note object"
7661 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7662
7663 #: builtin/notes.c:203
7664 #, c-format
7665 msgid "The note contents have been left in %s"
7666 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7667
7668 #: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
7669 #, c-format
7670 msgid "cannot read '%s'"
7671 msgstr "không thể đọc “%s”"
7672
7673 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
7674 #, c-format
7675 msgid "could not open or read '%s'"
7676 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7677
7678 #: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
7679 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
7680 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
7681 #: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
7682 #, c-format
7683 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7684 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7685
7686 #: builtin/notes.c:255
7687 #, c-format
7688 msgid "Failed to read object '%s'."
7689 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7690
7691 #: builtin/notes.c:259
7692 #, c-format
7693 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7694 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7695
7696 #: builtin/notes.c:299
7697 #, c-format
7698 msgid "Malformed input line: '%s'."
7699 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7700
7701 #: builtin/notes.c:314
7702 #, c-format
7703 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7704 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7705
7706 #: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
7707 #: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
7708 #: builtin/notes.c:919
7709 msgid "too many parameters"
7710 msgstr "quá nhiều đối số"
7711
7712 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
7713 #, c-format
7714 msgid "No note found for object %s."
7715 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7716
7717 #: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
7718 msgid "note contents as a string"
7719 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7720
7721 #: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
7722 msgid "note contents in a file"
7723 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7724
7725 #: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
7726 #: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
7727 msgid "object"
7728 msgstr "đối tượng"
7729
7730 #: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
7731 msgid "reuse and edit specified note object"
7732 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7733
7734 #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
7735 msgid "reuse specified note object"
7736 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7737
7738 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
7739 msgid "allow storing empty note"
7740 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
7741
7742 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
7743 msgid "replace existing notes"
7744 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7745
7746 #: builtin/notes.c:430
7747 #, c-format
7748 msgid ""
7749 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7750 "existing notes"
7751 msgstr ""
7752 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7753 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7754
7755 #: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
7756 #, c-format
7757 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7758 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7759
7760 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
7761 #, c-format
7762 msgid "Removing note for object %s\n"
7763 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7764
7765 #: builtin/notes.c:477
7766 msgid "read objects from stdin"
7767 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7768
7769 #: builtin/notes.c:479
7770 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7771 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7772
7773 #: builtin/notes.c:497
7774 msgid "too few parameters"
7775 msgstr "quá ít đối số"
7776
7777 #: builtin/notes.c:518
7778 #, c-format
7779 msgid ""
7780 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7781 "existing notes"
7782 msgstr ""
7783 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7784 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7785
7786 #: builtin/notes.c:530
7787 #, c-format
7788 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7789 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7790
7791 #: builtin/notes.c:582
7792 #, c-format
7793 msgid ""
7794 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7795 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7796 msgstr ""
7797 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7798 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7799
7800 #: builtin/notes.c:750
7801 msgid "General options"
7802 msgstr "Tùy chọn chung"
7803
7804 #: builtin/notes.c:752
7805 msgid "Merge options"
7806 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7807
7808 #: builtin/notes.c:754
7809 msgid ""
7810 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7811 "cat_sort_uniq)"
7812 msgstr ""
7813 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7814 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7815
7816 #: builtin/notes.c:756
7817 msgid "Committing unmerged notes"
7818 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7819
7820 #: builtin/notes.c:758
7821 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7822 msgstr ""
7823 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7824 "giao"
7825
7826 #: builtin/notes.c:760
7827 msgid "Aborting notes merge resolution"
7828 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7829
7830 #: builtin/notes.c:762
7831 msgid "abort notes merge"
7832 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7833
7834 #: builtin/notes.c:857
7835 #, c-format
7836 msgid "Object %s has no note\n"
7837 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7838
7839 #: builtin/notes.c:869
7840 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7841 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7842
7843 #: builtin/notes.c:872
7844 msgid "read object names from the standard input"
7845 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7846
7847 #: builtin/notes.c:953
7848 msgid "notes-ref"
7849 msgstr "notes-ref"
7850
7851 #: builtin/notes.c:954
7852 msgid "use notes from <notes-ref>"
7853 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
7854
7855 #: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621
7856 #, c-format
7857 msgid "Unknown subcommand: %s"
7858 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7859
7860 #: builtin/pack-objects.c:28
7861 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7862 msgstr ""
7863 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
7864 "tượng]"
7865
7866 #: builtin/pack-objects.c:29
7867 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7868 msgstr ""
7869 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7870 "đối-tượng]"
7871
7872 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
7873 #, c-format
7874 msgid "deflate error (%d)"
7875 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7876
7877 #: builtin/pack-objects.c:771
7878 msgid "Writing objects"
7879 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7880
7881 #: builtin/pack-objects.c:1013
7882 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7883 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7884
7885 #: builtin/pack-objects.c:2173
7886 msgid "Compressing objects"
7887 msgstr "Đang nén các đối tượng"
7888
7889 #: builtin/pack-objects.c:2570
7890 #, c-format
7891 msgid "unsupported index version %s"
7892 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7893
7894 #: builtin/pack-objects.c:2574
7895 #, c-format
7896 msgid "bad index version '%s'"
7897 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7898
7899 #: builtin/pack-objects.c:2597
7900 #, c-format
7901 msgid "option %s does not accept negative form"
7902 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7903
7904 #: builtin/pack-objects.c:2601
7905 #, c-format
7906 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7907 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7908
7909 #: builtin/pack-objects.c:2621
7910 msgid "do not show progress meter"
7911 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7912
7913 #: builtin/pack-objects.c:2623
7914 msgid "show progress meter"
7915 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7916
7917 #: builtin/pack-objects.c:2625
7918 msgid "show progress meter during object writing phase"
7919 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7920
7921 #: builtin/pack-objects.c:2628
7922 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7923 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7924
7925 #: builtin/pack-objects.c:2629
7926 msgid "version[,offset]"
7927 msgstr "phiên bản[,offset]"
7928
7929 #: builtin/pack-objects.c:2630
7930 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7931 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7932
7933 #: builtin/pack-objects.c:2633
7934 msgid "maximum size of each output pack file"
7935 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7936
7937 #: builtin/pack-objects.c:2635
7938 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7939 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7940
7941 #: builtin/pack-objects.c:2637
7942 msgid "ignore packed objects"
7943 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7944
7945 #: builtin/pack-objects.c:2639
7946 msgid "limit pack window by objects"
7947 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7948
7949 #: builtin/pack-objects.c:2641
7950 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7951 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7952
7953 #: builtin/pack-objects.c:2643
7954 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7955 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7956
7957 #: builtin/pack-objects.c:2645
7958 msgid "reuse existing deltas"
7959 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7960
7961 #: builtin/pack-objects.c:2647
7962 msgid "reuse existing objects"
7963 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7964
7965 #: builtin/pack-objects.c:2649
7966 msgid "use OFS_DELTA objects"
7967 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7968
7969 #: builtin/pack-objects.c:2651
7970 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7971 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7972
7973 #: builtin/pack-objects.c:2653
7974 msgid "do not create an empty pack output"
7975 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
7976
7977 #: builtin/pack-objects.c:2655
7978 msgid "read revision arguments from standard input"
7979 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7980
7981 #: builtin/pack-objects.c:2657
7982 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7983 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7984
7985 #: builtin/pack-objects.c:2660
7986 msgid "include objects reachable from any reference"
7987 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7988
7989 #: builtin/pack-objects.c:2663
7990 msgid "include objects referred by reflog entries"
7991 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7992
7993 #: builtin/pack-objects.c:2666
7994 msgid "include objects referred to by the index"
7995 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
7996
7997 #: builtin/pack-objects.c:2669
7998 msgid "output pack to stdout"
7999 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8000
8001 #: builtin/pack-objects.c:2671
8002 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8003 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8004
8005 #: builtin/pack-objects.c:2673
8006 msgid "keep unreachable objects"
8007 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8008
8009 #: builtin/pack-objects.c:2674 parse-options.h:140
8010 msgid "time"
8011 msgstr "thời-gian"
8012
8013 #: builtin/pack-objects.c:2675
8014 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8015 msgstr ""
8016 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8017
8018 #: builtin/pack-objects.c:2678
8019 msgid "create thin packs"
8020 msgstr "tạo gói nhẹ"
8021
8022 #: builtin/pack-objects.c:2680
8023 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8024 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8025
8026 #: builtin/pack-objects.c:2682
8027 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8028 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8029
8030 #: builtin/pack-objects.c:2684
8031 msgid "pack compression level"
8032 msgstr "mức nén gói"
8033
8034 #: builtin/pack-objects.c:2686
8035 msgid "do not hide commits by grafts"
8036 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8037
8038 #: builtin/pack-objects.c:2688
8039 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8040 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8041
8042 #: builtin/pack-objects.c:2690
8043 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8044 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8045
8046 #: builtin/pack-objects.c:2781
8047 msgid "Counting objects"
8048 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8049
8050 #: builtin/pack-refs.c:6
8051 msgid "git pack-refs [<options>]"
8052 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8053
8054 #: builtin/pack-refs.c:14
8055 msgid "pack everything"
8056 msgstr "đóng gói mọi thứ"
8057
8058 #: builtin/pack-refs.c:15
8059 msgid "prune loose refs (default)"
8060 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8061
8062 #: builtin/prune-packed.c:7
8063 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8064 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8065
8066 #: builtin/prune-packed.c:40
8067 msgid "Removing duplicate objects"
8068 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8069
8070 #: builtin/prune.c:12
8071 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8072 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8073
8074 #: builtin/prune.c:106
8075 msgid "do not remove, show only"
8076 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8077
8078 #: builtin/prune.c:107
8079 msgid "report pruned objects"
8080 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8081
8082 #: builtin/prune.c:110
8083 msgid "expire objects older than <time>"
8084 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8085
8086 #: builtin/push.c:14
8087 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8088 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8089
8090 #: builtin/push.c:85
8091 msgid "tag shorthand without <tag>"
8092 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8093
8094 #: builtin/push.c:95
8095 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8096 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8097
8098 #: builtin/push.c:139
8099 msgid ""
8100 "\n"
8101 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8102 msgstr ""
8103 "\n"
8104 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8105 "config”."
8106
8107 #: builtin/push.c:142
8108 #, c-format
8109 msgid ""
8110 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
8111 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
8112 "on the remote, use\n"
8113 "\n"
8114 " git push %s HEAD:%s\n"
8115 "\n"
8116 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8117 "\n"
8118 " git push %s %s\n"
8119 "%s"
8120 msgstr ""
8121 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8122 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8123 "trên máy chủ, sử dụng\n"
8124 "\n"
8125 " git push %s HEAD:%s\n"
8126 "\n"
8127 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8128 "\n"
8129 " git push %s %s\n"
8130 "%s"
8131
8132 #: builtin/push.c:157
8133 #, c-format
8134 msgid ""
8135 "You are not currently on a branch.\n"
8136 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8137 "state now, use\n"
8138 "\n"
8139 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8140 msgstr ""
8141 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8142 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8143 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
8144 "\n"
8145 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8146
8147 #: builtin/push.c:171
8148 #, c-format
8149 msgid ""
8150 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
8151 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8152 "\n"
8153 " git push --set-upstream %s %s\n"
8154 msgstr ""
8155 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8156 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8157 "(upstream), sử dụng\n"
8158 "\n"
8159 " git push --set-upstream %s %s\n"
8160
8161 #: builtin/push.c:179
8162 #, c-format
8163 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8164 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8165
8166 #: builtin/push.c:182
8167 #, c-format
8168 msgid ""
8169 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8170 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8171 "to update which remote branch."
8172 msgstr ""
8173 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8174 "(upstream) của\n"
8175 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8176 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8177
8178 #: builtin/push.c:205
8179 msgid ""
8180 "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8181 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8182 "and maintain the traditional behavior, use:\n"
8183 "\n"
8184 " git config --global push.default matching\n"
8185 "\n"
8186 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8187 "\n"
8188 " git config --global push.default simple\n"
8189 "\n"
8190 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8191 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8192 "\n"
8193 "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8194 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8195 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8196 "\n"
8197 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8198 "information.\n"
8199 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8200 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8201 msgstr ""
8202 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8203 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8204 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8205 "\n"
8206 " git config --global push.default matching\n"
8207 "\n"
8208 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8209 "\n"
8210 " git config --global push.default simple\n"
8211 "\n"
8212 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8213 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8214 "\n"
8215 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8216 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8217 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8218 "\n"
8219 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8220 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8221 "tự\n"
8222 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8223
8224 #: builtin/push.c:272
8225 msgid ""
8226 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8227 msgstr ""
8228 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8229 "là gì cả\"."
8230
8231 #: builtin/push.c:279
8232 msgid ""
8233 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8234 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8235 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8236 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8237 msgstr ""
8238 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8239 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8240 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8241 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8242 "tiết."
8243
8244 #: builtin/push.c:285
8245 msgid ""
8246 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8247 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8248 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8249 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8250 msgstr ""
8251 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8252 "bộ\n"
8253 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8254 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8255 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8256 "tiết."
8257
8258 #: builtin/push.c:291
8259 msgid ""
8260 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8261 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8262 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8263 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8264 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8265 msgstr ""
8266 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8267 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8268 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8269 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8270 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8271 "tiết."
8272
8273 #: builtin/push.c:298
8274 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8275 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8276
8277 #: builtin/push.c:301
8278 msgid ""
8279 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8280 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8281 "without using the '--force' option.\n"
8282 msgstr ""
8283 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8284 "không\n"
8285 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8286 "đối tượng\n"
8287 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8288
8289 #: builtin/push.c:360
8290 #, c-format
8291 msgid "Pushing to %s\n"
8292 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8293
8294 #: builtin/push.c:364
8295 #, c-format
8296 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8297 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8298
8299 #: builtin/push.c:394
8300 #, c-format
8301 msgid "bad repository '%s'"
8302 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8303
8304 #: builtin/push.c:395
8305 msgid ""
8306 "No configured push destination.\n"
8307 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8308 "repository using\n"
8309 "\n"
8310 " git remote add <name> <url>\n"
8311 "\n"
8312 "and then push using the remote name\n"
8313 "\n"
8314 " git push <name>\n"
8315 msgstr ""
8316 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8317 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8318 "\n"
8319 " git remote add <tên> <url>\n"
8320 "\n"
8321 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
8322 "\n"
8323 " git push <tên>\n"
8324
8325 #: builtin/push.c:410
8326 msgid "--all and --tags are incompatible"
8327 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8328
8329 #: builtin/push.c:411
8330 msgid "--all can't be combined with refspecs"
8331 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8332
8333 #: builtin/push.c:416
8334 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8335 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8336
8337 #: builtin/push.c:417
8338 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8339 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8340
8341 #: builtin/push.c:422
8342 msgid "--all and --mirror are incompatible"
8343 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8344
8345 #: builtin/push.c:502
8346 msgid "repository"
8347 msgstr "kho"
8348
8349 #: builtin/push.c:503
8350 msgid "push all refs"
8351 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8352
8353 #: builtin/push.c:504
8354 msgid "mirror all refs"
8355 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8356
8357 #: builtin/push.c:506
8358 msgid "delete refs"
8359 msgstr "xóa các tham chiếu"
8360
8361 #: builtin/push.c:507
8362 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8363 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8364
8365 #: builtin/push.c:510
8366 msgid "force updates"
8367 msgstr "ép buộc cập nhật"
8368
8369 #: builtin/push.c:512
8370 msgid "refname>:<expect"
8371 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8372
8373 #: builtin/push.c:513
8374 msgid "require old value of ref to be at this value"
8375 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8376
8377 #: builtin/push.c:516
8378 msgid "control recursive pushing of submodules"
8379 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8380
8381 #: builtin/push.c:518
8382 msgid "use thin pack"
8383 msgstr "tạo gói nhẹ"
8384
8385 #: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520
8386 msgid "receive pack program"
8387 msgstr "chương trình nhận gói"
8388
8389 #: builtin/push.c:521
8390 msgid "set upstream for git pull/status"
8391 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8392
8393 #: builtin/push.c:524
8394 msgid "prune locally removed refs"
8395 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8396
8397 #: builtin/push.c:526
8398 msgid "bypass pre-push hook"
8399 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8400
8401 #: builtin/push.c:527
8402 msgid "push missing but relevant tags"
8403 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
8404
8405 #: builtin/push.c:529
8406 msgid "GPG sign the push"
8407 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8408
8409 #: builtin/push.c:530
8410 msgid "request atomic transaction on remote side"
8411 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
8412
8413 #: builtin/push.c:539
8414 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8415 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8416
8417 #: builtin/push.c:541
8418 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8419 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8420
8421 #: builtin/read-tree.c:37
8422 msgid ""
8423 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8424 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8425 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8426 msgstr ""
8427 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8428 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8429 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8430 "ish3>]])"
8431
8432 #: builtin/read-tree.c:110
8433 msgid "write resulting index to <file>"
8434 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8435
8436 #: builtin/read-tree.c:113
8437 msgid "only empty the index"
8438 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8439
8440 #: builtin/read-tree.c:115
8441 msgid "Merging"
8442 msgstr "Hòa trộn"
8443
8444 #: builtin/read-tree.c:117
8445 msgid "perform a merge in addition to a read"
8446 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8447
8448 #: builtin/read-tree.c:119
8449 msgid "3-way merge if no file level merging required"
8450 msgstr ""
8451 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8452
8453 #: builtin/read-tree.c:121
8454 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8455 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8456
8457 #: builtin/read-tree.c:123
8458 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8459 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8460
8461 #: builtin/read-tree.c:124
8462 msgid "<subdirectory>/"
8463 msgstr "<thư-mục-con>/"
8464
8465 #: builtin/read-tree.c:125
8466 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8467 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8468
8469 #: builtin/read-tree.c:128
8470 msgid "update working tree with merge result"
8471 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8472
8473 #: builtin/read-tree.c:130
8474 msgid "gitignore"
8475 msgstr "gitignore"
8476
8477 #: builtin/read-tree.c:131
8478 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8479 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8480
8481 #: builtin/read-tree.c:134
8482 msgid "don't check the working tree after merging"
8483 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8484
8485 #: builtin/read-tree.c:135
8486 msgid "don't update the index or the work tree"
8487 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8488
8489 #: builtin/read-tree.c:137
8490 msgid "skip applying sparse checkout filter"
8491 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8492
8493 #: builtin/read-tree.c:139
8494 msgid "debug unpack-trees"
8495 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8496
8497 #: builtin/reflog.c:429
8498 #, c-format
8499 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8500 msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8501
8502 #: builtin/reflog.c:546 builtin/reflog.c:551
8503 #, c-format
8504 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8505 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8506
8507 #: builtin/remote.c:12
8508 msgid "git remote [-v | --verbose]"
8509 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8510
8511 #: builtin/remote.c:13
8512 msgid ""
8513 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
8514 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8515 msgstr ""
8516 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8517 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8518
8519 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8520 msgid "git remote rename <old> <new>"
8521 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8522
8523 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8524 msgid "git remote remove <name>"
8525 msgstr "git remote remove <tên>"
8526
8527 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
8528 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8529 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8530
8531 #: builtin/remote.c:17
8532 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8533 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8534
8535 #: builtin/remote.c:18
8536 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8537 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8538
8539 #: builtin/remote.c:19
8540 msgid ""
8541 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8542 msgstr ""
8543 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
8544
8545 #: builtin/remote.c:20
8546 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8547 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
8548
8549 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8550 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8551 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8552
8553 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8554 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8555 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8556
8557 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8558 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8559 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8560
8561 #: builtin/remote.c:28
8562 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8563 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8564
8565 #: builtin/remote.c:48
8566 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8567 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
8568
8569 #: builtin/remote.c:49
8570 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8571 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
8572
8573 #: builtin/remote.c:54
8574 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8575 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8576
8577 #: builtin/remote.c:59
8578 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8579 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8580
8581 #: builtin/remote.c:64
8582 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8583 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
8584
8585 #: builtin/remote.c:88
8586 #, c-format
8587 msgid "Updating %s"
8588 msgstr "Đang cập nhật %s"
8589
8590 #: builtin/remote.c:120
8591 msgid ""
8592 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8593 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8594 msgstr ""
8595 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8596 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8597
8598 #: builtin/remote.c:137
8599 #, c-format
8600 msgid "unknown mirror argument: %s"
8601 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8602
8603 #: builtin/remote.c:153
8604 msgid "fetch the remote branches"
8605 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8606
8607 #: builtin/remote.c:155
8608 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8609 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8610
8611 #: builtin/remote.c:158
8612 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8613 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8614
8615 #: builtin/remote.c:160
8616 msgid "branch(es) to track"
8617 msgstr "các nhánh để theo dõi"
8618
8619 #: builtin/remote.c:161
8620 msgid "master branch"
8621 msgstr "nhánh master"
8622
8623 #: builtin/remote.c:162
8624 msgid "push|fetch"
8625 msgstr "push|fetch"
8626
8627 #: builtin/remote.c:163
8628 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8629 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8630
8631 #: builtin/remote.c:175
8632 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8633 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8634
8635 #: builtin/remote.c:177
8636 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8637 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8638
8639 #: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643
8640 #, c-format
8641 msgid "remote %s already exists."
8642 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8643
8644 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647
8645 #, c-format
8646 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8647 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8648
8649 #: builtin/remote.c:235
8650 #, c-format
8651 msgid "Could not setup master '%s'"
8652 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8653
8654 #: builtin/remote.c:335
8655 #, c-format
8656 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8657 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8658
8659 #: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
8660 msgid "(matching)"
8661 msgstr "(khớp)"
8662
8663 #: builtin/remote.c:448
8664 msgid "(delete)"
8665 msgstr "(xóa)"
8666
8667 #: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604
8668 #, c-format
8669 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8670 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8671
8672 #: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895
8673 #, c-format
8674 msgid "No such remote: %s"
8675 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8676
8677 #: builtin/remote.c:653
8678 #, c-format
8679 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8680 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8681
8682 #: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847
8683 #, c-format
8684 msgid "Could not remove config section '%s'"
8685 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8686
8687 #: builtin/remote.c:674
8688 #, c-format
8689 msgid ""
8690 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8691 "\t%s\n"
8692 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8693 msgstr ""
8694 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8695 "\t%s\n"
8696 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8697
8698 #: builtin/remote.c:680
8699 #, c-format
8700 msgid "Could not append '%s'"
8701 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8702
8703 #: builtin/remote.c:691
8704 #, c-format
8705 msgid "Could not set '%s'"
8706 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8707
8708 #: builtin/remote.c:713
8709 #, c-format
8710 msgid "deleting '%s' failed"
8711 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
8712
8713 #: builtin/remote.c:747
8714 #, c-format
8715 msgid "creating '%s' failed"
8716 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8717
8718 #: builtin/remote.c:766
8719 #, c-format
8720 msgid "Could not remove branch %s"
8721 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8722
8723 #: builtin/remote.c:833
8724 msgid ""
8725 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8726 "to delete it, use:"
8727 msgid_plural ""
8728 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8729 "to delete them, use:"
8730 msgstr[0] ""
8731 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8732 "đi;\n"
8733 "để xóa đi, sử dụng:"
8734
8735 #: builtin/remote.c:948
8736 #, c-format
8737 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8738 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8739
8740 #: builtin/remote.c:951
8741 msgid " tracked"
8742 msgstr " được theo dõi"
8743
8744 #: builtin/remote.c:953
8745 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8746 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8747
8748 #: builtin/remote.c:955
8749 msgid " ???"
8750 msgstr " ???"
8751
8752 #: builtin/remote.c:996
8753 #, c-format
8754 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8755 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8756
8757 #: builtin/remote.c:1003
8758 #, c-format
8759 msgid "rebases onto remote %s"
8760 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8761
8762 #: builtin/remote.c:1006
8763 #, c-format
8764 msgid " merges with remote %s"
8765 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8766
8767 #: builtin/remote.c:1007
8768 msgid " and with remote"
8769 msgstr " và với máy chủ"
8770
8771 #: builtin/remote.c:1009
8772 #, c-format
8773 msgid "merges with remote %s"
8774 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8775
8776 #: builtin/remote.c:1010
8777 msgid " and with remote"
8778 msgstr " và với máy chủ"
8779
8780 #: builtin/remote.c:1056
8781 msgid "create"
8782 msgstr "tạo"
8783
8784 #: builtin/remote.c:1059
8785 msgid "delete"
8786 msgstr "xóa"
8787
8788 #: builtin/remote.c:1063
8789 msgid "up to date"
8790 msgstr "đã cập nhật"
8791
8792 #: builtin/remote.c:1066
8793 msgid "fast-forwardable"
8794 msgstr "có-thể-fast-forward"
8795
8796 #: builtin/remote.c:1069
8797 msgid "local out of date"
8798 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8799
8800 #: builtin/remote.c:1076
8801 #, c-format
8802 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8803 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8804
8805 #: builtin/remote.c:1079
8806 #, c-format
8807 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8808 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8809
8810 #: builtin/remote.c:1083
8811 #, c-format
8812 msgid " %-*s forces to %s"
8813 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8814
8815 #: builtin/remote.c:1086
8816 #, c-format
8817 msgid " %-*s pushes to %s"
8818 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
8819
8820 #: builtin/remote.c:1154
8821 msgid "do not query remotes"
8822 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8823
8824 #: builtin/remote.c:1181
8825 #, c-format
8826 msgid "* remote %s"
8827 msgstr "* máy chủ %s"
8828
8829 #: builtin/remote.c:1182
8830 #, c-format
8831 msgid " Fetch URL: %s"
8832 msgstr " URL để lấy về: %s"
8833
8834 #: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334
8835 msgid "(no URL)"
8836 msgstr "(không có URL)"
8837
8838 #: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194
8839 #, c-format
8840 msgid " Push URL: %s"
8841 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
8842
8843 #: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200
8844 #, c-format
8845 msgid " HEAD branch: %s"
8846 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8847
8848 #: builtin/remote.c:1202
8849 #, c-format
8850 msgid ""
8851 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8852 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8853
8854 #: builtin/remote.c:1214
8855 #, c-format
8856 msgid " Remote branch:%s"
8857 msgid_plural " Remote branches:%s"
8858 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8859
8860 #: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244
8861 msgid " (status not queried)"
8862 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8863
8864 #: builtin/remote.c:1226
8865 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8866 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8867 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8868
8869 #: builtin/remote.c:1234
8870 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8871 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8872
8873 #: builtin/remote.c:1241
8874 #, c-format
8875 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8876 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8877 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8878
8879 #: builtin/remote.c:1262
8880 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8881 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8882
8883 #: builtin/remote.c:1264
8884 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8885 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8886
8887 #: builtin/remote.c:1279
8888 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8889 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8890
8891 #: builtin/remote.c:1281
8892 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8893 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8894
8895 #: builtin/remote.c:1291
8896 #, c-format
8897 msgid "Could not delete %s"
8898 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8899
8900 #: builtin/remote.c:1299
8901 #, c-format
8902 msgid "Not a valid ref: %s"
8903 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8904
8905 #: builtin/remote.c:1301
8906 #, c-format
8907 msgid "Could not setup %s"
8908 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8909
8910 #: builtin/remote.c:1319
8911 #, c-format
8912 msgid " %s will become dangling!"
8913 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8914
8915 #: builtin/remote.c:1320
8916 #, c-format
8917 msgid " %s has become dangling!"
8918 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8919
8920 #: builtin/remote.c:1330
8921 #, c-format
8922 msgid "Pruning %s"
8923 msgstr "Đang xén bớt %s"
8924
8925 #: builtin/remote.c:1331
8926 #, c-format
8927 msgid "URL: %s"
8928 msgstr "URL: %s"
8929
8930 #: builtin/remote.c:1354
8931 #, c-format
8932 msgid " * [would prune] %s"
8933 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8934
8935 #: builtin/remote.c:1357
8936 #, c-format
8937 msgid " * [pruned] %s"
8938 msgstr " * [đã bị xén] %s"
8939
8940 #: builtin/remote.c:1402
8941 msgid "prune remotes after fetching"
8942 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8943
8944 #: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542
8945 #, c-format
8946 msgid "No such remote '%s'"
8947 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8948
8949 #: builtin/remote.c:1488
8950 msgid "add branch"
8951 msgstr "thêm nhánh"
8952
8953 #: builtin/remote.c:1495
8954 msgid "no remote specified"
8955 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8956
8957 #: builtin/remote.c:1517
8958 msgid "manipulate push URLs"
8959 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8960
8961 #: builtin/remote.c:1519
8962 msgid "add URL"
8963 msgstr "thêm URL"
8964
8965 #: builtin/remote.c:1521
8966 msgid "delete URLs"
8967 msgstr "xóa URLs"
8968
8969 #: builtin/remote.c:1528
8970 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8971 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8972
8973 #: builtin/remote.c:1568
8974 #, c-format
8975 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8976 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8977
8978 #: builtin/remote.c:1576
8979 #, c-format
8980 msgid "No such URL found: %s"
8981 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8982
8983 #: builtin/remote.c:1578
8984 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8985 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8986
8987 #: builtin/remote.c:1592
8988 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8989 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8990
8991 #: builtin/repack.c:17
8992 msgid "git repack [<options>]"
8993 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
8994
8995 #: builtin/repack.c:159
8996 msgid "pack everything in a single pack"
8997 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8998
8999 #: builtin/repack.c:161
9000 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9001 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9002
9003 #: builtin/repack.c:164
9004 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9005 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9006
9007 #: builtin/repack.c:166
9008 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9009 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9010
9011 #: builtin/repack.c:168
9012 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9013 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9014
9015 #: builtin/repack.c:170
9016 msgid "do not run git-update-server-info"
9017 msgstr "không chạy git-update-server-info"
9018
9019 #: builtin/repack.c:173
9020 msgid "pass --local to git-pack-objects"
9021 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9022
9023 #: builtin/repack.c:175
9024 msgid "write bitmap index"
9025 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9026
9027 #: builtin/repack.c:176
9028 msgid "approxidate"
9029 msgstr "ngày ước tính"
9030
9031 #: builtin/repack.c:177
9032 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9033 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9034
9035 #: builtin/repack.c:179
9036 msgid "size of the window used for delta compression"
9037 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9038
9039 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9040 msgid "bytes"
9041 msgstr "byte"
9042
9043 #: builtin/repack.c:181
9044 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9045 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9046
9047 #: builtin/repack.c:183
9048 msgid "limits the maximum delta depth"
9049 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9050
9051 #: builtin/repack.c:185
9052 msgid "maximum size of each packfile"
9053 msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9054
9055 #: builtin/repack.c:187
9056 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9057 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9058
9059 #: builtin/repack.c:375
9060 #, c-format
9061 msgid "removing '%s' failed"
9062 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9063
9064 #: builtin/replace.c:19
9065 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9066 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9067
9068 #: builtin/replace.c:20
9069 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9070 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9071
9072 #: builtin/replace.c:21
9073 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9074 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9075
9076 #: builtin/replace.c:22
9077 msgid "git replace -d <object>..."
9078 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9079
9080 #: builtin/replace.c:23
9081 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9082 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9083
9084 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9085 #, c-format
9086 msgid "Not a valid object name: '%s'"
9087 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9088
9089 #: builtin/replace.c:355
9090 #, c-format
9091 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9092 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9093
9094 #: builtin/replace.c:357
9095 #, c-format
9096 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9097 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9098
9099 #: builtin/replace.c:368
9100 #, c-format
9101 msgid ""
9102 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9103 "instead of --graft"
9104 msgstr ""
9105 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9106 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
9107
9108 #: builtin/replace.c:401
9109 #, c-format
9110 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9111 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9112
9113 #: builtin/replace.c:402
9114 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9115 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9116
9117 #: builtin/replace.c:408
9118 #, c-format
9119 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9120 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9121
9122 #: builtin/replace.c:432
9123 msgid "list replace refs"
9124 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9125
9126 #: builtin/replace.c:433
9127 msgid "delete replace refs"
9128 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9129
9130 #: builtin/replace.c:434
9131 msgid "edit existing object"
9132 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9133
9134 #: builtin/replace.c:435
9135 msgid "change a commit's parents"
9136 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9137
9138 #: builtin/replace.c:436
9139 msgid "replace the ref if it exists"
9140 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9141
9142 #: builtin/replace.c:437
9143 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9144 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9145
9146 #: builtin/replace.c:438
9147 msgid "use this format"
9148 msgstr "dùng định dạng này"
9149
9150 #: builtin/rerere.c:12
9151 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9152 msgstr ""
9153 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9154
9155 #: builtin/rerere.c:57
9156 msgid "register clean resolutions in index"
9157 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9158
9159 #: builtin/reset.c:26
9160 msgid ""
9161 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9162 msgstr ""
9163 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9164
9165 #: builtin/reset.c:27
9166 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9167 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9168
9169 #: builtin/reset.c:28
9170 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9171 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9172
9173 #: builtin/reset.c:34
9174 msgid "mixed"
9175 msgstr "pha trộn"
9176
9177 #: builtin/reset.c:34
9178 msgid "soft"
9179 msgstr "mềm"
9180
9181 #: builtin/reset.c:34
9182 msgid "hard"
9183 msgstr "cứng"
9184
9185 #: builtin/reset.c:34
9186 msgid "merge"
9187 msgstr "hòa trộn"
9188
9189 #: builtin/reset.c:34
9190 msgid "keep"
9191 msgstr "giữ lại"
9192
9193 #: builtin/reset.c:74
9194 msgid "You do not have a valid HEAD."
9195 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9196
9197 #: builtin/reset.c:76
9198 msgid "Failed to find tree of HEAD."
9199 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9200
9201 #: builtin/reset.c:82
9202 #, c-format
9203 msgid "Failed to find tree of %s."
9204 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9205
9206 #: builtin/reset.c:100
9207 #, c-format
9208 msgid "HEAD is now at %s"
9209 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9210
9211 #: builtin/reset.c:183
9212 #, c-format
9213 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9214 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9215
9216 #: builtin/reset.c:276
9217 msgid "be quiet, only report errors"
9218 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9219
9220 #: builtin/reset.c:278
9221 msgid "reset HEAD and index"
9222 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9223
9224 #: builtin/reset.c:279
9225 msgid "reset only HEAD"
9226 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9227
9228 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9229 msgid "reset HEAD, index and working tree"
9230 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9231
9232 #: builtin/reset.c:285
9233 msgid "reset HEAD but keep local changes"
9234 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9235
9236 #: builtin/reset.c:288
9237 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9238 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9239
9240 #: builtin/reset.c:305
9241 #, c-format
9242 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9243 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9244
9245 #: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9246 #, c-format
9247 msgid "Could not parse object '%s'."
9248 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9249
9250 #: builtin/reset.c:313
9251 #, c-format
9252 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9253 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9254
9255 #: builtin/reset.c:322
9256 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9257 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9258
9259 #: builtin/reset.c:331
9260 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9261 msgstr ""
9262 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9263 "reset -- <đường_dẫn>”."
9264
9265 #: builtin/reset.c:333
9266 #, c-format
9267 msgid "Cannot do %s reset with paths."
9268 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9269
9270 #: builtin/reset.c:343
9271 #, c-format
9272 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9273 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9274
9275 #: builtin/reset.c:347
9276 msgid "-N can only be used with --mixed"
9277 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9278
9279 #: builtin/reset.c:364
9280 msgid "Unstaged changes after reset:"
9281 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9282
9283 #: builtin/reset.c:370
9284 #, c-format
9285 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9286 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9287
9288 #: builtin/reset.c:374
9289 msgid "Could not write new index file."
9290 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9291
9292 #: builtin/rev-parse.c:361
9293 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
9294 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
9295
9296 #: builtin/rev-parse.c:366
9297 msgid "keep the `--` passed as an arg"
9298 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9299
9300 #: builtin/rev-parse.c:368
9301 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9302 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9303
9304 #: builtin/rev-parse.c:371
9305 msgid "output in stuck long form"
9306 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9307
9308 #: builtin/rev-parse.c:499
9309 msgid ""
9310 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
9311 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9312 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
9313 "\n"
9314 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9315 msgstr ""
9316 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
9317 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9318 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
9319 "\n"
9320 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9321
9322 #: builtin/revert.c:22
9323 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
9324 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9325
9326 #: builtin/revert.c:23
9327 msgid "git revert <subcommand>"
9328 msgstr "git revert <lệnh-con>"
9329
9330 #: builtin/revert.c:28
9331 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
9332 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9333
9334 #: builtin/revert.c:29
9335 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9336 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9337
9338 #: builtin/revert.c:71
9339 #, c-format
9340 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9341 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9342
9343 #: builtin/revert.c:80
9344 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9345 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9346
9347 #: builtin/revert.c:81
9348 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9349 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9350
9351 #: builtin/revert.c:82
9352 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9353 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9354
9355 #: builtin/revert.c:83
9356 msgid "don't automatically commit"
9357 msgstr "không commit một cách tự động."
9358
9359 #: builtin/revert.c:84
9360 msgid "edit the commit message"
9361 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9362
9363 #: builtin/revert.c:87
9364 msgid "parent number"
9365 msgstr "số của cha mẹ"
9366
9367 #: builtin/revert.c:89
9368 msgid "merge strategy"
9369 msgstr "chiến lược hòa trộn"
9370
9371 #: builtin/revert.c:90
9372 msgid "option"
9373 msgstr "tùy chọn"
9374
9375 #: builtin/revert.c:91
9376 msgid "option for merge strategy"
9377 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9378
9379 #: builtin/revert.c:104
9380 msgid "append commit name"
9381 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9382
9383 #: builtin/revert.c:105
9384 msgid "allow fast-forward"
9385 msgstr "cho phép fast-forward"
9386
9387 #: builtin/revert.c:106
9388 msgid "preserve initially empty commits"
9389 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9390
9391 #: builtin/revert.c:107
9392 msgid "allow commits with empty messages"
9393 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9394
9395 #: builtin/revert.c:108
9396 msgid "keep redundant, empty commits"
9397 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9398
9399 #: builtin/revert.c:112
9400 msgid "program error"
9401 msgstr "lỗi chương trình"
9402
9403 #: builtin/revert.c:197
9404 msgid "revert failed"
9405 msgstr "revert gặp lỗi"
9406
9407 #: builtin/revert.c:212
9408 msgid "cherry-pick failed"
9409 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9410
9411 #: builtin/rm.c:17
9412 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
9413 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
9414
9415 #: builtin/rm.c:65
9416 msgid ""
9417 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9418 "uses a .git directory:"
9419 msgid_plural ""
9420 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9421 "use a .git directory:"
9422 msgstr[0] ""
9423 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9424 "dùng một thư mục .git:"
9425
9426 #: builtin/rm.c:71
9427 msgid ""
9428 "\n"
9429 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9430 msgstr ""
9431 "\n"
9432 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9433 "chúng)"
9434
9435 #: builtin/rm.c:231
9436 msgid ""
9437 "the following file has staged content different from both the\n"
9438 "file and the HEAD:"
9439 msgid_plural ""
9440 "the following files have staged content different from both the\n"
9441 "file and the HEAD:"
9442 msgstr[0] ""
9443 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9444 "và cả HEAD:"
9445
9446 #: builtin/rm.c:236
9447 msgid ""
9448 "\n"
9449 "(use -f to force removal)"
9450 msgstr ""
9451 "\n"
9452 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9453
9454 #: builtin/rm.c:240
9455 msgid "the following file has changes staged in the index:"
9456 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9457 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9458
9459 #: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9460 msgid ""
9461 "\n"
9462 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9463 msgstr ""
9464 "\n"
9465 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9466
9467 #: builtin/rm.c:252
9468 msgid "the following file has local modifications:"
9469 msgid_plural "the following files have local modifications:"
9470 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9471
9472 #: builtin/rm.c:270
9473 msgid "do not list removed files"
9474 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9475
9476 #: builtin/rm.c:271
9477 msgid "only remove from the index"
9478 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9479
9480 #: builtin/rm.c:272
9481 msgid "override the up-to-date check"
9482 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9483
9484 #: builtin/rm.c:273
9485 msgid "allow recursive removal"
9486 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9487
9488 #: builtin/rm.c:275
9489 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9490 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9491
9492 #: builtin/rm.c:318
9493 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9494 msgstr ""
9495 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9496 "xử lý"
9497
9498 #: builtin/rm.c:336
9499 #, c-format
9500 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9501 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9502
9503 #: builtin/rm.c:375
9504 #, c-format
9505 msgid "git rm: unable to remove %s"
9506 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9507
9508 #: builtin/shortlog.c:13
9509 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
9510 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
9511
9512 #: builtin/shortlog.c:131
9513 #, c-format
9514 msgid "Missing author: %s"
9515 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9516
9517 #: builtin/shortlog.c:230
9518 msgid "sort output according to the number of commits per author"
9519 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9520
9521 #: builtin/shortlog.c:232
9522 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9523 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9524
9525 #: builtin/shortlog.c:234
9526 msgid "Show the email address of each author"
9527 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9528
9529 #: builtin/shortlog.c:235
9530 msgid "w[,i1[,i2]]"
9531 msgstr "w[,i1[,i2]]"
9532
9533 #: builtin/shortlog.c:236
9534 msgid "Linewrap output"
9535 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9536
9537 #: builtin/show-branch.c:9
9538 msgid ""
9539 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9540 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
9541 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9542 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
9543 msgstr ""
9544 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9545 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
9546 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9547 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
9548
9549 #: builtin/show-branch.c:13
9550 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9551 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9552
9553 #: builtin/show-branch.c:652
9554 msgid "show remote-tracking and local branches"
9555 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9556
9557 #: builtin/show-branch.c:654
9558 msgid "show remote-tracking branches"
9559 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9560
9561 #: builtin/show-branch.c:656
9562 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9563 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9564
9565 #: builtin/show-branch.c:658
9566 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9567 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9568
9569 #: builtin/show-branch.c:660
9570 msgid "synonym to more=-1"
9571 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9572
9573 #: builtin/show-branch.c:661
9574 msgid "suppress naming strings"
9575 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9576
9577 #: builtin/show-branch.c:663
9578 msgid "include the current branch"
9579 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9580
9581 #: builtin/show-branch.c:665
9582 msgid "name commits with their object names"
9583 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9584
9585 #: builtin/show-branch.c:667
9586 msgid "show possible merge bases"
9587 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9588
9589 #: builtin/show-branch.c:669
9590 msgid "show refs unreachable from any other ref"
9591 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9592
9593 #: builtin/show-branch.c:671
9594 msgid "show commits in topological order"
9595 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9596
9597 #: builtin/show-branch.c:674
9598 msgid "show only commits not on the first branch"
9599 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9600
9601 #: builtin/show-branch.c:676
9602 msgid "show merges reachable from only one tip"
9603 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9604
9605 #: builtin/show-branch.c:678
9606 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9607 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9608
9609 #: builtin/show-branch.c:681
9610 msgid "<n>[,<base>]"
9611 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9612
9613 #: builtin/show-branch.c:682
9614 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9615 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9616
9617 #: builtin/show-ref.c:10
9618 msgid ""
9619 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
9620 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
9621 msgstr ""
9622 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
9623 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
9624
9625 #: builtin/show-ref.c:11
9626 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9627 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9628
9629 #: builtin/show-ref.c:168
9630 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9631 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9632
9633 #: builtin/show-ref.c:169
9634 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9635 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9636
9637 #: builtin/show-ref.c:170
9638 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9639 msgstr ""
9640 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9641
9642 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9643 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9644 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9645
9646 #: builtin/show-ref.c:177
9647 msgid "dereference tags into object IDs"
9648 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9649
9650 #: builtin/show-ref.c:179
9651 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9652 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9653
9654 #: builtin/show-ref.c:183
9655 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9656 msgstr ""
9657 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9658
9659 #: builtin/show-ref.c:185
9660 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9661 msgstr ""
9662 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9663 "bộ"
9664
9665 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9666 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
9667 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
9668
9669 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9670 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
9671 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
9672
9673 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9674 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9675 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9676
9677 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9678 msgid "delete symbolic ref"
9679 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9680
9681 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9682 msgid "shorten ref output"
9683 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9684
9685 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9686 msgid "reason"
9687 msgstr "lý do"
9688
9689 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9690 msgid "reason of the update"
9691 msgstr "lý do cập nhật"
9692
9693 #: builtin/tag.c:22
9694 msgid ""
9695 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
9696 "[<head>]"
9697 msgstr ""
9698 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
9699 "[<head>]"
9700
9701 #: builtin/tag.c:23
9702 msgid "git tag -d <tagname>..."
9703 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
9704
9705 #: builtin/tag.c:24
9706 msgid ""
9707 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
9708 "\t\t[<pattern>...]"
9709 msgstr ""
9710 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
9711 "tượng>]\n"
9712 "\t\t[<mẫu>…]"
9713
9714 #: builtin/tag.c:26
9715 msgid "git tag -v <tagname>..."
9716 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
9717
9718 #: builtin/tag.c:69
9719 #, c-format
9720 msgid "malformed object at '%s'"
9721 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9722
9723 #: builtin/tag.c:301
9724 #, c-format
9725 msgid "tag name too long: %.*s..."
9726 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
9727
9728 #: builtin/tag.c:306
9729 #, c-format
9730 msgid "tag '%s' not found."
9731 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9732
9733 #: builtin/tag.c:321
9734 #, c-format
9735 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9736 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
9737
9738 #: builtin/tag.c:333
9739 #, c-format
9740 msgid "could not verify the tag '%s'"
9741 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9742
9743 #: builtin/tag.c:343
9744 #, c-format
9745 msgid ""
9746 "\n"
9747 "Write a message for tag:\n"
9748 " %s\n"
9749 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9750 msgstr ""
9751 "\n"
9752 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9753 " %s\n"
9754 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9755
9756 #: builtin/tag.c:347
9757 #, c-format
9758 msgid ""
9759 "\n"
9760 "Write a message for tag:\n"
9761 " %s\n"
9762 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9763 "want to.\n"
9764 msgstr ""
9765 "\n"
9766 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9767 " %s\n"
9768 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9769 "nếu muốn.\n"
9770
9771 #: builtin/tag.c:371
9772 #, c-format
9773 msgid "unsupported sort specification '%s'"
9774 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9775
9776 #: builtin/tag.c:373
9777 #, c-format
9778 msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9779 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9780
9781 #: builtin/tag.c:428
9782 msgid "unable to sign the tag"
9783 msgstr "không thể ký thẻ"
9784
9785 #: builtin/tag.c:430
9786 msgid "unable to write tag file"
9787 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9788
9789 #: builtin/tag.c:455
9790 msgid "bad object type."
9791 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9792
9793 #: builtin/tag.c:468
9794 msgid "tag header too big."
9795 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9796
9797 #: builtin/tag.c:504
9798 msgid "no tag message?"
9799 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9800
9801 #: builtin/tag.c:510
9802 #, c-format
9803 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9804 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9805
9806 #: builtin/tag.c:559
9807 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9808 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9809
9810 #: builtin/tag.c:561
9811 #, c-format
9812 msgid "malformed object name '%s'"
9813 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9814
9815 #: builtin/tag.c:589
9816 msgid "list tag names"
9817 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9818
9819 #: builtin/tag.c:591
9820 msgid "print <n> lines of each tag message"
9821 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9822
9823 #: builtin/tag.c:593
9824 msgid "delete tags"
9825 msgstr "xóa thẻ"
9826
9827 #: builtin/tag.c:594
9828 msgid "verify tags"
9829 msgstr "thẩm tra thẻ"
9830
9831 #: builtin/tag.c:596
9832 msgid "Tag creation options"
9833 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9834
9835 #: builtin/tag.c:598
9836 msgid "annotated tag, needs a message"
9837 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9838
9839 #: builtin/tag.c:600
9840 msgid "tag message"
9841 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9842
9843 #: builtin/tag.c:602
9844 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9845 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9846
9847 #: builtin/tag.c:606
9848 msgid "use another key to sign the tag"
9849 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9850
9851 #: builtin/tag.c:607
9852 msgid "replace the tag if exists"
9853 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9854
9855 #: builtin/tag.c:609
9856 msgid "Tag listing options"
9857 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9858
9859 #: builtin/tag.c:610
9860 msgid "show tag list in columns"
9861 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9862
9863 #: builtin/tag.c:612
9864 msgid "sort tags"
9865 msgstr "sắp xếp các thẻ"
9866
9867 #: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9868 msgid "print only tags that contain the commit"
9869 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9870
9871 #: builtin/tag.c:629
9872 msgid "print only tags of the object"
9873 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9874
9875 #: builtin/tag.c:655
9876 msgid "--column and -n are incompatible"
9877 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9878
9879 #: builtin/tag.c:667
9880 msgid "--sort and -n are incompatible"
9881 msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9882
9883 #: builtin/tag.c:674
9884 msgid "-n option is only allowed with -l."
9885 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9886
9887 #: builtin/tag.c:676
9888 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9889 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9890
9891 #: builtin/tag.c:678
9892 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9893 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9894
9895 #: builtin/tag.c:686
9896 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9897 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9898
9899 #: builtin/tag.c:706
9900 msgid "too many params"
9901 msgstr "quá nhiều đối số"
9902
9903 #: builtin/tag.c:712
9904 #, c-format
9905 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9906 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9907
9908 #: builtin/tag.c:717
9909 #, c-format
9910 msgid "tag '%s' already exists"
9911 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9912
9913 #: builtin/tag.c:741
9914 #, c-format
9915 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9916 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9917
9918 #: builtin/unpack-objects.c:489
9919 msgid "Unpacking objects"
9920 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9921
9922 #: builtin/update-index.c:403
9923 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
9924 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
9925
9926 #: builtin/update-index.c:757
9927 msgid "continue refresh even when index needs update"
9928 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9929
9930 #: builtin/update-index.c:760
9931 msgid "refresh: ignore submodules"
9932 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9933
9934 #: builtin/update-index.c:763
9935 msgid "do not ignore new files"
9936 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9937
9938 #: builtin/update-index.c:765
9939 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9940 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9941
9942 #: builtin/update-index.c:767
9943 msgid "notice files missing from worktree"
9944 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9945
9946 #: builtin/update-index.c:769
9947 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9948 msgstr ""
9949 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9950
9951 #: builtin/update-index.c:772
9952 msgid "refresh stat information"
9953 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9954
9955 #: builtin/update-index.c:776
9956 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9957 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9958
9959 #: builtin/update-index.c:780
9960 msgid "<mode>,<object>,<path>"
9961 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9962
9963 #: builtin/update-index.c:781
9964 msgid "add the specified entry to the index"
9965 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9966
9967 #: builtin/update-index.c:785
9968 msgid "(+/-)x"
9969 msgstr "(+/-)x"
9970
9971 #: builtin/update-index.c:786
9972 msgid "override the executable bit of the listed files"
9973 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9974
9975 #: builtin/update-index.c:790
9976 msgid "mark files as \"not changing\""
9977 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9978
9979 #: builtin/update-index.c:793
9980 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9981 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
9982
9983 #: builtin/update-index.c:796
9984 msgid "mark files as \"index-only\""
9985 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9986
9987 #: builtin/update-index.c:799
9988 msgid "clear skip-worktree bit"
9989 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9990
9991 #: builtin/update-index.c:802
9992 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9993 msgstr ""
9994 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9995
9996 #: builtin/update-index.c:804
9997 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9998 msgstr ""
9999 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10000 "làm việc"
10001
10002 #: builtin/update-index.c:806
10003 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10004 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10005
10006 #: builtin/update-index.c:808
10007 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10008 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10009
10010 #: builtin/update-index.c:812
10011 msgid "add entries from standard input to the index"
10012 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10013
10014 #: builtin/update-index.c:816
10015 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10016 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10017
10018 #: builtin/update-index.c:820
10019 msgid "only update entries that differ from HEAD"
10020 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10021
10022 #: builtin/update-index.c:824
10023 msgid "ignore files missing from worktree"
10024 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10025
10026 #: builtin/update-index.c:827
10027 msgid "report actions to standard output"
10028 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10029
10030 #: builtin/update-index.c:829
10031 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10032 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10033
10034 #: builtin/update-index.c:833
10035 msgid "write index in this format"
10036 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10037
10038 #: builtin/update-index.c:835
10039 msgid "enable or disable split index"
10040 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10041
10042 #: builtin/update-ref.c:9
10043 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10044 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10045
10046 #: builtin/update-ref.c:10
10047 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
10048 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10049
10050 #: builtin/update-ref.c:11
10051 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10052 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10053
10054 #: builtin/update-ref.c:359
10055 msgid "delete the reference"
10056 msgstr "xóa tham chiếu"
10057
10058 #: builtin/update-ref.c:361
10059 msgid "update <refname> not the one it points to"
10060 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10061
10062 #: builtin/update-ref.c:362
10063 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10064 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10065
10066 #: builtin/update-ref.c:363
10067 msgid "read updates from stdin"
10068 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10069
10070 #: builtin/update-server-info.c:6
10071 msgid "git update-server-info [--force]"
10072 msgstr "git update-server-info [--force]"
10073
10074 #: builtin/update-server-info.c:14
10075 msgid "update the info files from scratch"
10076 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10077
10078 #: builtin/verify-commit.c:17
10079 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
10080 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10081
10082 #: builtin/verify-commit.c:75
10083 msgid "print commit contents"
10084 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10085
10086 #: builtin/verify-pack.c:54
10087 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
10088 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
10089
10090 #: builtin/verify-pack.c:64
10091 msgid "verbose"
10092 msgstr "chi tiết"
10093
10094 #: builtin/verify-pack.c:66
10095 msgid "show statistics only"
10096 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10097
10098 #: builtin/verify-tag.c:17
10099 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
10100 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
10101
10102 #: builtin/verify-tag.c:73
10103 msgid "print tag contents"
10104 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10105
10106 #: builtin/write-tree.c:13
10107 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10108 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10109
10110 #: builtin/write-tree.c:26
10111 msgid "<prefix>/"
10112 msgstr "<tiền tố>/"
10113
10114 #: builtin/write-tree.c:27
10115 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10116 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10117
10118 #: builtin/write-tree.c:30
10119 msgid "only useful for debugging"
10120 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10121
10122 #: credential-cache--daemon.c:267
10123 msgid "print debugging messages to stderr"
10124 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10125
10126 #: git.c:14
10127 msgid ""
10128 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10129 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10130 "to read about a specific subcommand or concept."
10131 msgstr ""
10132 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10133 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10134 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10135
10136 #: common-cmds.h:8
10137 msgid "Add file contents to the index"
10138 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10139
10140 #: common-cmds.h:9
10141 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10142 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10143
10144 #: common-cmds.h:10
10145 msgid "List, create, or delete branches"
10146 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10147
10148 #: common-cmds.h:11
10149 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
10150 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
10151
10152 #: common-cmds.h:12
10153 msgid "Clone a repository into a new directory"
10154 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10155
10156 #: common-cmds.h:13
10157 msgid "Record changes to the repository"
10158 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10159
10160 #: common-cmds.h:14
10161 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10162 msgstr ""
10163 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
10164 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
10165
10166 #: common-cmds.h:15
10167 msgid "Download objects and refs from another repository"
10168 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10169
10170 #: common-cmds.h:16
10171 msgid "Print lines matching a pattern"
10172 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10173
10174 #: common-cmds.h:17
10175 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10176 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10177
10178 #: common-cmds.h:18
10179 msgid "Show commit logs"
10180 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10181
10182 #: common-cmds.h:19
10183 msgid "Join two or more development histories together"
10184 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10185
10186 #: common-cmds.h:20
10187 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10188 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10189
10190 #: common-cmds.h:21
10191 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10192 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10193
10194 #: common-cmds.h:22
10195 msgid "Update remote refs along with associated objects"
10196 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10197
10198 #: common-cmds.h:23
10199 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10200 msgstr ""
10201 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10202 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10203
10204 #: common-cmds.h:24
10205 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10206 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10207
10208 #: common-cmds.h:25
10209 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10210 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10211
10212 #: common-cmds.h:26
10213 msgid "Show various types of objects"
10214 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10215
10216 #: common-cmds.h:27
10217 msgid "Show the working tree status"
10218 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10219
10220 #: common-cmds.h:28
10221 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10222 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10223
10224 #: parse-options.h:143
10225 msgid "expiry-date"
10226 msgstr "ngày hết hạn"
10227
10228 #: parse-options.h:158
10229 msgid "no-op (backward compatibility)"
10230 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10231
10232 #: parse-options.h:232
10233 msgid "be more verbose"
10234 msgstr "chi tiết hơn nữa"
10235
10236 #: parse-options.h:234
10237 msgid "be more quiet"
10238 msgstr "im lặng hơn nữa"
10239
10240 #: parse-options.h:240
10241 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10242 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10243
10244 #: rerere.h:27
10245 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10246 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10247
10248 #: git-am.sh:53
10249 msgid "You need to set your committer info first"
10250 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10251
10252 #: git-am.sh:98
10253 msgid ""
10254 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10255 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10256 msgstr ""
10257 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10258 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10259
10260 #: git-am.sh:108
10261 #, sh-format
10262 msgid ""
10263 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10264 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10265 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10266 msgstr ""
10267 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10268 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10269 "\".\n"
10270 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10271 "\"$cmdline --abort\"."
10272
10273 #: git-am.sh:124
10274 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10275 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10276
10277 #: git-am.sh:140
10278 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10279 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10280
10281 #: git-am.sh:142
10282 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10283 msgstr ""
10284 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10285
10286 #: git-am.sh:157
10287 msgid ""
10288 "Did you hand edit your patch?\n"
10289 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10290 msgstr ""
10291 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10292 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10293
10294 #: git-am.sh:166
10295 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10296 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10297
10298 #: git-am.sh:182
10299 msgid "Failed to merge in the changes."
10300 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10301
10302 #: git-am.sh:277
10303 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10304 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10305
10306 #: git-am.sh:364
10307 #, sh-format
10308 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10309 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10310
10311 #: git-am.sh:366
10312 msgid "Patch format detection failed."
10313 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10314
10315 #: git-am.sh:398
10316 msgid ""
10317 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10318 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10319 msgstr ""
10320 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10321 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10322
10323 #: git-am.sh:496
10324 #, sh-format
10325 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10326 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10327
10328 #: git-am.sh:501
10329 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10330 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10331
10332 #: git-am.sh:537
10333 #, sh-format
10334 msgid ""
10335 "Stray $dotest directory found.\n"
10336 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10337 msgstr ""
10338 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10339 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10340
10341 #: git-am.sh:545
10342 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10343 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10344
10345 #: git-am.sh:612
10346 #, sh-format
10347 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10348 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10349
10350 #: git-am.sh:722
10351 #, sh-format
10352 msgid ""
10353 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
10354 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10355 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10356 msgstr ""
10357 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10358 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10359 "--skip\".\n"
10360 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10361 "abort\"."
10362
10363 #: git-am.sh:749
10364 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10365 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10366
10367 #: git-am.sh:796
10368 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10369 msgstr ""
10370 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10371
10372 #: git-am.sh:800
10373 msgid "Commit Body is:"
10374 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10375
10376 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10377 #. in your translation. The program will only accept English
10378 #. input at this point.
10379 #: git-am.sh:807
10380 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10381 msgstr ""
10382 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10383 "[a] "
10384
10385 #: git-am.sh:843
10386 #, sh-format
10387 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10388 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10389
10390 #: git-am.sh:864
10391 msgid ""
10392 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10393 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10394 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10395 msgstr ""
10396 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10397 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10398 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10399 "vá này."
10400
10401 #: git-am.sh:872
10402 msgid ""
10403 "You still have unmerged paths in your index\n"
10404 "did you forget to use 'git add'?"
10405 msgstr ""
10406 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10407 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10408
10409 #: git-am.sh:888
10410 msgid "No changes -- Patch already applied."
10411 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10412
10413 #: git-am.sh:898
10414 #, sh-format
10415 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10416 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10417
10418 #: git-am.sh:901
10419 #, sh-format
10420 msgid ""
10421 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
10422 " $dotest/patch"
10423 msgstr ""
10424 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10425 " $dotest/patch"
10426
10427 #: git-am.sh:919
10428 msgid "applying to an empty history"
10429 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10430
10431 #: git-bisect.sh:48
10432 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10433 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10434
10435 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10436 #. translation. The program will only accept English input
10437 #. at this point.
10438 #: git-bisect.sh:54
10439 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10440 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10441
10442 #: git-bisect.sh:95
10443 #, sh-format
10444 msgid "unrecognised option: '$arg'"
10445 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10446
10447 #: git-bisect.sh:99
10448 #, sh-format
10449 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10450 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10451
10452 #: git-bisect.sh:117
10453 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10454 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10455
10456 #: git-bisect.sh:130
10457 #, sh-format
10458 msgid ""
10459 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
10460 msgstr ""
10461 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
10462 "\"."
10463
10464 #: git-bisect.sh:140
10465 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10466 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10467
10468 #: git-bisect.sh:144
10469 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10470 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10471
10472 #: git-bisect.sh:189
10473 #, sh-format
10474 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10475 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10476
10477 #: git-bisect.sh:218
10478 #, sh-format
10479 msgid "Bad rev input: $arg"
10480 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10481
10482 #: git-bisect.sh:232
10483 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10484 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10485
10486 #: git-bisect.sh:244
10487 #, sh-format
10488 msgid "Bad rev input: $rev"
10489 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10490
10491 #: git-bisect.sh:253
10492 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10493 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10494
10495 #: git-bisect.sh:276
10496 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10497 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10498
10499 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10500 #. translation. The program will only accept English input
10501 #. at this point.
10502 #: git-bisect.sh:282
10503 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10504 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10505
10506 #: git-bisect.sh:292
10507 msgid ""
10508 "You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10509 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10510 msgstr ""
10511 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10512 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10513
10514 #: git-bisect.sh:295
10515 msgid ""
10516 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10517 "You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10518 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10519 msgstr ""
10520 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10521 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10522 "sai.\n"
10523 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10524
10525 #: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
10526 msgid "We are not bisecting."
10527 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10528
10529 #: git-bisect.sh:373
10530 #, sh-format
10531 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10532 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10533
10534 #: git-bisect.sh:382
10535 #, sh-format
10536 msgid ""
10537 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10538 "Try 'git bisect reset <commit>'."
10539 msgstr ""
10540 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10541 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10542
10543 #: git-bisect.sh:409
10544 msgid "No logfile given"
10545 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10546
10547 #: git-bisect.sh:410
10548 #, sh-format
10549 msgid "cannot read $file for replaying"
10550 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10551
10552 #: git-bisect.sh:427
10553 msgid "?? what are you talking about?"
10554 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10555
10556 #: git-bisect.sh:439
10557 #, sh-format
10558 msgid "running $command"
10559 msgstr "đang chạy lệnh $command"
10560
10561 #: git-bisect.sh:446
10562 #, sh-format
10563 msgid ""
10564 "bisect run failed:\n"
10565 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10566 msgstr ""
10567 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10568 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10569
10570 #: git-bisect.sh:472
10571 msgid "bisect run cannot continue any more"
10572 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10573
10574 #: git-bisect.sh:478
10575 #, sh-format
10576 msgid ""
10577 "bisect run failed:\n"
10578 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
10579 msgstr ""
10580 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10581 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10582
10583 #: git-bisect.sh:485
10584 msgid "bisect run success"
10585 msgstr "bisect chạy thành công"
10586
10587 #: git-pull.sh:21
10588 msgid ""
10589 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10590 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10591 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
10592 msgstr ""
10593 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10594 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10595 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10596 "giao."
10597
10598 #: git-pull.sh:25
10599 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10600 msgstr ""
10601 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10602
10603 #: git-pull.sh:31
10604 msgid ""
10605 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10606 "Please, commit your changes before you can merge."
10607 msgstr ""
10608 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10609 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10610
10611 #: git-pull.sh:245
10612 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10613 msgstr ""
10614 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10615 "bảng mục lục"
10616
10617 #: git-pull.sh:269
10618 #, sh-format
10619 msgid ""
10620 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10621 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10622 "Warning: commit $orig_head."
10623 msgstr ""
10624 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10625 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10626 "Cảnh báo: commit $orig_head."
10627
10628 #: git-pull.sh:294
10629 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10630 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10631
10632 #: git-pull.sh:298
10633 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10634 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10635
10636 #: git-rebase.sh:57
10637 msgid ""
10638 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10639 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10640 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10641 "\"."
10642 msgstr ""
10643 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10644 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10645 "\".\n"
10646 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10647 "rebase --abort\"."
10648
10649 #: git-rebase.sh:165
10650 msgid "Applied autostash."
10651 msgstr "Đã áp dụng autostash."
10652
10653 #: git-rebase.sh:168
10654 #, sh-format
10655 msgid "Cannot store $stash_sha1"
10656 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10657
10658 #: git-rebase.sh:169
10659 msgid ""
10660 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10661 "Your changes are safe in the stash.\n"
10662 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10663 msgstr ""
10664 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10665 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10666 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10667 "nào.\n"
10668
10669 #: git-rebase.sh:208
10670 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10671 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10672
10673 #: git-rebase.sh:213
10674 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10675 msgstr ""
10676 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10677 "rebase."
10678
10679 #: git-rebase.sh:351
10680 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10681 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10682
10683 #: git-rebase.sh:356
10684 msgid "No rebase in progress?"
10685 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10686
10687 #: git-rebase.sh:367
10688 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10689 msgstr ""
10690 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10691 "sử) tương tác."
10692
10693 #: git-rebase.sh:374
10694 msgid "Cannot read HEAD"
10695 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10696
10697 #: git-rebase.sh:377
10698 msgid ""
10699 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10700 "mark them as resolved using git add"
10701 msgstr ""
10702 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10703 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10704
10705 #: git-rebase.sh:395
10706 #, sh-format
10707 msgid "Could not move back to $head_name"
10708 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10709
10710 #: git-rebase.sh:414
10711 #, sh-format
10712 msgid ""
10713 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10714 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10715 "case, please try\n"
10716 "\t$cmd_live_rebase\n"
10717 "If that is not the case, please\n"
10718 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10719 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10720 "valuable there."
10721 msgstr ""
10722 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10723 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10724 "như vậy, xin hãy thử\n"
10725 "\t$cmd_live_rebase\n"
10726 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10727 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10728 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10729 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10730 "\n"
10731 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10732
10733 #: git-rebase.sh:465
10734 #, sh-format
10735 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10736 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10737
10738 #: git-rebase.sh:489
10739 #, sh-format
10740 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10741 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10742
10743 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10744 #, sh-format
10745 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10746 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10747
10748 #: git-rebase.sh:501
10749 #, sh-format
10750 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10751 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10752
10753 #: git-rebase.sh:524
10754 #, sh-format
10755 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10756 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10757
10758 #: git-rebase.sh:557
10759 msgid "Cannot autostash"
10760 msgstr "Không thể autostash"
10761
10762 #: git-rebase.sh:562
10763 #, sh-format
10764 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10765 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10766
10767 #: git-rebase.sh:566
10768 msgid "Please commit or stash them."
10769 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10770
10771 #: git-rebase.sh:586
10772 #, sh-format
10773 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10774 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10775
10776 #: git-rebase.sh:590
10777 #, sh-format
10778 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10779 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10780
10781 #: git-rebase.sh:601
10782 #, sh-format
10783 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10784 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10785
10786 #: git-rebase.sh:610
10787 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10788 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
10789
10790 #: git-rebase.sh:620
10791 #, sh-format
10792 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10793 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10794
10795 #: git-stash.sh:51
10796 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10797 msgstr ""
10798 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10799
10800 #: git-stash.sh:74
10801 msgid "You do not have the initial commit yet"
10802 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10803
10804 #: git-stash.sh:89
10805 msgid "Cannot save the current index state"
10806 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10807
10808 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
10809 msgid "Cannot save the current worktree state"
10810 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10811
10812 #: git-stash.sh:141
10813 msgid "No changes selected"
10814 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10815
10816 #: git-stash.sh:144
10817 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10818 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10819
10820 #: git-stash.sh:157
10821 msgid "Cannot record working tree state"
10822 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10823
10824 #: git-stash.sh:191
10825 #, sh-format
10826 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10827 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10828
10829 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10830 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10831 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10832 #. up the second line with however many characters the
10833 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10834 #. English this is:
10835 #.
10836 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10837 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10838 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10839 #: git-stash.sh:238
10840 #, sh-format
10841 msgid ""
10842 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10843 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10844 msgstr ""
10845 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10846 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10847 " dùng git stash save -- \"$option\""
10848
10849 #: git-stash.sh:259
10850 msgid "No local changes to save"
10851 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10852
10853 #: git-stash.sh:263
10854 msgid "Cannot initialize stash"
10855 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10856
10857 #: git-stash.sh:267
10858 msgid "Cannot save the current status"
10859 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10860
10861 #: git-stash.sh:285
10862 msgid "Cannot remove worktree changes"
10863 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10864
10865 #: git-stash.sh:384
10866 msgid "No stash found."
10867 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10868
10869 #: git-stash.sh:391
10870 #, sh-format
10871 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10872 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10873
10874 #: git-stash.sh:397
10875 #, sh-format
10876 msgid "$reference is not a valid reference"
10877 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10878
10879 #: git-stash.sh:425
10880 #, sh-format
10881 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10882 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10883
10884 #: git-stash.sh:436
10885 #, sh-format
10886 msgid "'$args' is not a stash reference"
10887 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10888
10889 #: git-stash.sh:444
10890 msgid "unable to refresh index"
10891 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10892
10893 #: git-stash.sh:448
10894 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10895 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10896
10897 #: git-stash.sh:456
10898 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10899 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10900
10901 #: git-stash.sh:458
10902 msgid "Could not save index tree"
10903 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10904
10905 #: git-stash.sh:492
10906 msgid "Cannot unstage modified files"
10907 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10908
10909 #: git-stash.sh:507
10910 msgid "Index was not unstashed."
10911 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10912
10913 #: git-stash.sh:530
10914 #, sh-format
10915 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10916 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10917
10918 #: git-stash.sh:531
10919 #, sh-format
10920 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10921 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10922
10923 #: git-stash.sh:539
10924 msgid "No branch name specified"
10925 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10926
10927 #: git-stash.sh:611
10928 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10929 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10930
10931 #: git-submodule.sh:95
10932 #, sh-format
10933 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10934 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10935
10936 #: git-submodule.sh:237
10937 #, sh-format
10938 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10939 msgstr ""
10940 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10941 "“$sm_path”"
10942
10943 #: git-submodule.sh:287
10944 #, sh-format
10945 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10946 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10947
10948 #: git-submodule.sh:296
10949 #, sh-format
10950 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10951 msgstr ""
10952 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10953
10954 #: git-submodule.sh:406
10955 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10956 msgstr ""
10957 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10958 "việc"
10959
10960 #: git-submodule.sh:416
10961 #, sh-format
10962 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10963 msgstr ""
10964 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10965
10966 #: git-submodule.sh:433
10967 #, sh-format
10968 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10969 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10970
10971 #: git-submodule.sh:437
10972 #, sh-format
10973 msgid ""
10974 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10975 "$sm_path\n"
10976 "Use -f if you really want to add it."
10977 msgstr ""
10978 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10979 "của bạn:\n"
10980 "$sm_path\n"
10981 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10982
10983 #: git-submodule.sh:455
10984 #, sh-format
10985 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10986 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10987
10988 #: git-submodule.sh:457
10989 #, sh-format
10990 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10991 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10992
10993 #: git-submodule.sh:465
10994 #, sh-format
10995 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10996 msgstr ""
10997 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10998
10999 #: git-submodule.sh:467
11000 #, sh-format
11001 msgid ""
11002 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11003 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11004
11005 #: git-submodule.sh:469
11006 #, sh-format
11007 msgid ""
11008 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11009 msgstr ""
11010 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11011
11012 #: git-submodule.sh:470
11013 #, sh-format
11014 msgid ""
11015 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11016 "option."
11017 msgstr ""
11018 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11019 "name”."
11020
11021 #: git-submodule.sh:472
11022 #, sh-format
11023 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11024 msgstr ""
11025 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11026
11027 #: git-submodule.sh:484
11028 #, sh-format
11029 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11030 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11031
11032 #: git-submodule.sh:489
11033 #, sh-format
11034 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11035 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11036
11037 #: git-submodule.sh:498
11038 #, sh-format
11039 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11040 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11041
11042 #: git-submodule.sh:542
11043 #, sh-format
11044 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11045 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11046
11047 #: git-submodule.sh:562
11048 #, sh-format
11049 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11050 msgstr ""
11051 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11052
11053 #: git-submodule.sh:608
11054 #, sh-format
11055 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11056 msgstr ""
11057 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11058
11059 #: git-submodule.sh:617
11060 #, sh-format
11061 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11062 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11063
11064 #: git-submodule.sh:619
11065 #, sh-format
11066 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11067 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11068
11069 #: git-submodule.sh:636
11070 #, sh-format
11071 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11072 msgstr ""
11073 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11074
11075 #: git-submodule.sh:674
11076 #, sh-format
11077 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11078 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11079
11080 #: git-submodule.sh:691
11081 #, sh-format
11082 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11083 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11084
11085 #: git-submodule.sh:692
11086 #, sh-format
11087 msgid ""
11088 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11089 msgstr ""
11090 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11091 "chúng)"
11092
11093 #: git-submodule.sh:698
11094 #, sh-format
11095 msgid ""
11096 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11097 "discard them"
11098 msgstr ""
11099 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11100 "f” để loại bỏ chúng đi"
11101
11102 #: git-submodule.sh:701
11103 #, sh-format
11104 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11105 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11106
11107 #: git-submodule.sh:702
11108 #, sh-format
11109 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11110 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11111
11112 #: git-submodule.sh:705
11113 #, sh-format
11114 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11115 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11116
11117 #: git-submodule.sh:714
11118 #, sh-format
11119 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11120 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11121
11122 #: git-submodule.sh:830
11123 #, sh-format
11124 msgid ""
11125 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11126 "Maybe you want to use 'update --init'?"
11127 msgstr ""
11128 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11129 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11130
11131 #: git-submodule.sh:843
11132 #, sh-format
11133 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11134 msgstr ""
11135 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11136 "“$displaypath”"
11137
11138 #: git-submodule.sh:852
11139 #, sh-format
11140 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11141 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11142
11143 #: git-submodule.sh:876
11144 #, sh-format
11145 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11146 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11147
11148 #: git-submodule.sh:890
11149 #, sh-format
11150 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11151 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11152
11153 #: git-submodule.sh:891
11154 #, sh-format
11155 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11156 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11157
11158 #: git-submodule.sh:895
11159 #, sh-format
11160 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11161 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11162
11163 #: git-submodule.sh:896
11164 #, sh-format
11165 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11166 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11167
11168 #: git-submodule.sh:901
11169 #, sh-format
11170 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11171 msgstr ""
11172 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11173
11174 #: git-submodule.sh:902
11175 #, sh-format
11176 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11177 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11178
11179 #: git-submodule.sh:907
11180 #, sh-format
11181 msgid ""
11182 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
11183 msgstr ""
11184 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11185 "“$prefix$sm_path”"
11186
11187 #: git-submodule.sh:908
11188 #, sh-format
11189 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11190 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11191
11192 #: git-submodule.sh:938
11193 #, sh-format
11194 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11195 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11196
11197 #: git-submodule.sh:1046
11198 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11199 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11200
11201 #: git-submodule.sh:1098
11202 #, sh-format
11203 msgid "unexpected mode $mod_dst"
11204 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11205
11206 #: git-submodule.sh:1118
11207 #, sh-format
11208 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11209 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11210
11211 #: git-submodule.sh:1121
11212 #, sh-format
11213 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11214 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11215
11216 #: git-submodule.sh:1124
11217 #, sh-format
11218 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11219 msgstr ""
11220 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11221 "$sha1_dst"
11222
11223 #: git-submodule.sh:1149
11224 msgid "blob"
11225 msgstr "blob"
11226
11227 #: git-submodule.sh:1267
11228 #, sh-format
11229 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11230 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11231
11232 #: git-submodule.sh:1331
11233 #, sh-format
11234 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11235 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11236
11237 #~ msgid "server does not support --atomic push"
11238 #~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
11239
11240 #~ msgid "(detached from %s)"
11241 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
11242
11243 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
11244 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
11245
11246 #~ msgid "search also in ignored files"
11247 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
11248
11249 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
11250 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11251
11252 #~ msgid "no files added"
11253 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
11254
11255 #~ msgid "force creation (when already exists)"
11256 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
11257
11258 #~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
11259 #~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
11260
11261 #~ msgid "slot"
11262 #~ msgstr "khe"
11263
11264 #~ msgid "check"
11265 #~ msgstr "kiểm tra"
11266
11267 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
11268 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11269
11270 #~ msgid "Failed to write ref"
11271 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11272
11273 #~ msgid "invalid commit: %s"
11274 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11275
11276 #~ msgid "commit has empty message"
11277 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11278
11279 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11280 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11281
11282 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
11283 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11284
11285 #~ msgid "Invalid %s: '%s'"
11286 #~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
11287
11288 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
11289 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11290
11291 #~ msgid "cannot tell cwd"
11292 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11293
11294 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11295 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11296
11297 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
11298 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11299
11300 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11301 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11302
11303 #~ msgid "key id"
11304 #~ msgstr "id của khóa"
11305
11306 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11307 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11308
11309 #~ msgid "bug"
11310 #~ msgstr "lỗi"
11311
11312 #~ msgid "ahead "
11313 #~ msgstr "phía trước "
11314
11315 #~ msgid ", behind "
11316 #~ msgstr ", đằng sau "
11317
11318 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11319 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11320
11321 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11322 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11323
11324 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11325 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11326
11327 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11328 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11329
11330 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11331 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11332
11333 #~ msgid ""
11334 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11335 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11336 #~ "anymore.\n"
11337 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11338 #~ "\n"
11339 #~ " git add %s :/\n"
11340 #~ " (or git add %s :/)\n"
11341 #~ "\n"
11342 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11343 #~ "\n"
11344 #~ " git add %s .\n"
11345 #~ " (or git add %s .)\n"
11346 #~ "\n"
11347 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11348 #~ "directory.\n"
11349 #~ msgstr ""
11350 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11351 #~ "từ\n"
11352 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11353 #~ "thế nữa.\n"
11354 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11355 #~ "\n"
11356 #~ " git add %s :/\n"
11357 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
11358 #~ "\n"
11359 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11360 #~ "\n"
11361 #~ " git add %s .\n"
11362 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
11363 #~ "\n"
11364 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11365
11366 #~ msgid ""
11367 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11368 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11369 #~ "removed.\n"
11370 #~ "Paths like '%s' that are\n"
11371 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11372 #~ "\n"
11373 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11374 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
11375 #~ "\n"
11376 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11377 #~ "\n"
11378 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11379 #~ msgstr ""
11380 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11381 #~ "removal”,\n"
11382 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11383 #~ "dẫn mà\n"
11384 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11385 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11386 #~ "Git.\n"
11387 #~ "\n"
11388 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11389 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11390 #~ "\n"
11391 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11392 #~ "\n"
11393 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11394 #~ "của bạn.\n"
11395
11396 #~ msgid ""
11397 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11398 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11399 #~ msgstr ""
11400 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11401 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11402 #~ "thêm chi tiết.\n"
11403
11404 #~ msgid ""
11405 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11406 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11407 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11408 #~ "variable\n"
11409 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11410 #~ msgstr ""
11411 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11412 #~ "bộ\n"
11413 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11414 #~ "lẽ muốn\n"
11415 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11416 #~ "default”\n"
11417 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11418 #~ "thôi."
11419
11420 #~ msgid "copied: %s -> %s"
11421 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
11422
11423 #~ msgid "deleted: %s"
11424 #~ msgstr "đã xóa: %s"
11425
11426 #~ msgid "modified: %s"
11427 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
11428
11429 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
11430 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
11431
11432 #~ msgid "unmerged: %s"
11433 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11434
11435 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11436 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
11437
11438 #~ msgid ""
11439 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11440 #~ "by stash save:"
11441 #~ msgstr ""
11442 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11443 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11444
11445 #~ msgid ""
11446 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11447 #~ msgstr ""
11448 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11449 #~ "untracked."
11450
11451 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11452 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11453
11454 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11455 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11456
11457 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11458 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11459
11460 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11461 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11462
11463 #~ msgid ""
11464 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11465 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11466 #~ "history)"
11467 #~ msgstr ""
11468 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11469 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11470 #~ "chúng)"
11471
11472 #~ msgid ""
11473 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11474 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11475 #~ msgstr ""
11476 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11477 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11478
11479 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11480 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11481
11482 #~ msgid "show the HEAD reference"
11483 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11484
11485 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11486 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11487
11488 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11489 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11490
11491 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
11492 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
11493
11494 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11495 #~ msgstr ""
11496 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11497
11498 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11499 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11500
11501 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11502 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
11503
11504 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11505 #~ msgstr ""
11506 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11507
11508 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
11509 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11510
11511 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11512 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11513
11514 #~ msgid "bad object %s"
11515 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
11516
11517 #~ msgid "bogus committer info %s"
11518 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11519
11520 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11521 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11522
11523 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11524 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11525
11526 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11527 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11528
11529 #~ msgid "oops"
11530 #~ msgstr "ôi?"
11531
11532 #~ msgid "Would not remove %s\n"
11533 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11534
11535 #~ msgid "Not removing %s\n"
11536 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
11537
11538 #~ msgid "Could not read index"
11539 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11540
11541 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11542 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11543
11544 #~ msgid " 0 files changed"
11545 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11546
11547 #~ msgid " %d file changed"
11548 #~ msgid_plural " %d files changed"
11549 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11550
11551 #~ msgid ", %d insertion(+)"
11552 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11553 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11554
11555 #~ msgid ", %d deletion(-)"
11556 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11557 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11558
11559 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11560 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11561
11562 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11563 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11564
11565 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11566 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11567
11568 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11569 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11570
11571 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11572 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11573
11574 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11575 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11576
11577 #~ msgid ""
11578 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11579 #~ msgstr ""
11580 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11581 #~ "đổi các nhánh."
11582
11583 #~ msgid "diff setup failed"
11584 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11585
11586 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11587 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11588
11589 #~ msgid "diff_setup_done failed"
11590 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11591
11592 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
11593 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11594
11595 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11596 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11597
11598 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11599 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11600
11601 #~ msgid "--"
11602 #~ msgstr "--"
11603
11604 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11605 #~ msgstr ""
11606 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11607
11608 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
11609 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"