1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
9 "Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
27 msgid "%shint: %.*s%s\n"
28 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
37 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
39 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
42 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
44 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
47 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
49 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
52 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
54 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
58 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
60 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
65 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
66 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
68 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:193 builtin/merge.c:1327
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: switching to '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
99 " git switch -c <new-branch-name>\n"
101 "Or undo this operation with:\n"
105 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
109 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
111 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
112 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
113 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
114 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
116 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
117 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
118 "dòng lệnh -b. Ví dụ:\n"
120 " git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n"
122 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
126 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
130 msgid "cmdline ends with \\"
131 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
134 msgid "unclosed quote"
135 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
139 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
140 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
144 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
145 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
148 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
149 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
152 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
153 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
156 msgid "--3way outside a repository"
157 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
160 msgid "--index outside a repository"
161 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
164 msgid "--cached outside a repository"
165 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
169 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
171 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
176 msgid "regexec returned %d for input: %s"
177 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
181 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
182 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
186 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
188 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
192 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
193 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
197 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
198 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
202 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
203 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
207 msgid "invalid mode on line %d: %s"
208 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
212 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
213 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
217 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
218 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
222 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
223 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
228 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
229 "component (line %d)"
231 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
232 "components (line %d)"
234 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
235 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
239 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
240 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
243 msgid "new file depends on old contents"
244 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
247 msgid "deleted file still has contents"
248 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
252 msgid "corrupt patch at line %d"
253 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
257 msgid "new file %s depends on old contents"
258 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
262 msgid "deleted file %s still has contents"
263 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
267 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
268 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
272 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
273 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
277 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
278 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
282 msgid "patch with only garbage at line %d"
283 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
287 msgid "unable to read symlink %s"
288 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
292 msgid "unable to open or read %s"
293 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
297 msgid "invalid start of line: '%c'"
298 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
302 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
303 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
304 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
308 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
309 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
314 "while searching for:\n"
317 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
322 msgid "missing binary patch data for '%s'"
323 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
327 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
329 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
334 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
336 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
342 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
344 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
348 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
349 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
353 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
354 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
358 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
359 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
363 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
365 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
370 msgid "patch failed: %s:%ld"
371 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
375 msgid "cannot checkout %s"
376 msgstr "không thể lấy ra %s"
378 #: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279
380 msgid "failed to read %s"
381 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
385 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
386 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
388 #: apply.c:3429 apply.c:3672
390 msgid "path %s has been renamed/deleted"
391 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
393 #: apply.c:3515 apply.c:3687
395 msgid "%s: does not exist in index"
396 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
398 #: apply.c:3524 apply.c:3695
400 msgid "%s: does not match index"
401 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
404 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
405 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
409 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
410 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
412 #: apply.c:3578 apply.c:3582
414 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
415 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
419 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
420 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
424 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
425 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
429 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
430 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
433 msgid "removal patch leaves file contents"
434 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
438 msgid "%s: wrong type"
439 msgstr "%s: sai kiểu"
443 msgid "%s has type %o, expected %o"
444 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
446 #: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856
449 msgid "invalid path '%s'"
450 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
454 msgid "%s: already exists in index"
455 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
459 msgid "%s: already exists in working directory"
460 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
464 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
465 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
469 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
470 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
474 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
475 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
479 msgid "%s: patch does not apply"
480 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
484 msgid "Checking patch %s..."
485 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
489 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
490 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
494 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
495 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
499 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
500 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
502 #: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143
504 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
505 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
509 msgid "could not add %s to temporary index"
510 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
514 msgid "could not write temporary index to %s"
515 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
519 msgid "unable to remove %s from index"
520 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
524 msgid "corrupt patch for submodule %s"
525 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
529 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
530 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
534 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
535 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
537 #: apply.c:4303 apply.c:4448
539 msgid "unable to add cache entry for %s"
540 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
544 msgid "failed to write to '%s'"
545 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
549 msgid "closing file '%s'"
550 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
554 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
555 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
559 msgid "Applied patch %s cleanly."
560 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
563 msgid "internal error"
568 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
569 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
570 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
574 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
575 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
577 #: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168
579 msgid "cannot open %s"
580 msgstr "không mở được “%s”"
584 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
585 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
589 msgid "Rejected hunk #%d."
590 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
594 msgid "Skipped patch '%s'."
595 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
598 msgid "unrecognized input"
599 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
602 msgid "unable to read index file"
603 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
607 msgid "can't open patch '%s': %s"
608 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
612 msgid "squelched %d whitespace error"
613 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
614 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
616 #: apply.c:4892 apply.c:4907
618 msgid "%d line adds whitespace errors."
619 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
620 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
624 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
625 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
626 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
628 #: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
629 msgid "Unable to write new index file"
630 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
632 #: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211
633 #: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273
634 #: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407
635 #: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370
636 #: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853
637 #: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211
642 msgid "don't apply changes matching the given path"
643 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
646 msgid "apply changes matching the given path"
647 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
649 #: apply.c:4949 builtin/am.c:2217
654 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
655 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
658 msgid "ignore additions made by the patch"
659 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
662 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
664 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
667 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
669 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
672 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
673 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
676 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
677 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
680 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
681 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
684 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
685 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
688 msgid "apply a patch without touching the working tree"
689 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
692 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
693 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
696 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
698 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
701 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
702 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
705 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
707 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
709 #: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
710 msgid "paths are separated with NUL character"
711 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
714 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
715 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
717 #: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98
718 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
719 #: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421
724 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
725 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
727 #: apply.c:4988 apply.c:4991
728 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
729 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
732 msgid "apply the patch in reverse"
733 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
736 msgid "don't expect at least one line of context"
737 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
740 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
741 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
744 msgid "allow overlapping hunks"
745 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
747 #: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
748 #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
749 #: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
754 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
756 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
759 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
760 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
762 #: apply.c:5008 builtin/am.c:2205
767 msgid "prepend <root> to all filenames"
768 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
771 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
772 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
775 msgid "git archive --list"
776 msgstr "git archive --list"
780 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
782 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
786 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
787 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
789 #: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299
791 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
792 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
796 msgid "no such ref: %.*s"
797 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
801 msgid "not a valid object name: %s"
802 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
806 msgid "not a tree object: %s"
807 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
810 msgid "current working directory is untracked"
811 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
818 msgid "archive format"
819 msgstr "định dạng lưu trữ"
821 #: archive.c:458 builtin/log.c:1580
826 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
827 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
829 #: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875
830 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134
831 #: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105
832 #: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
833 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177
837 #: archive.c:461 builtin/archive.c:90
838 msgid "write the archive to this file"
839 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
842 msgid "read .gitattributes in working directory"
843 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
846 msgid "report archived files on stderr"
847 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
851 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
854 msgid "compress faster"
855 msgstr "nén nhanh hơn"
858 msgid "compress better"
862 msgid "list supported archive formats"
863 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
865 #: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
866 #: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859
870 #: archive.c:480 builtin/archive.c:92
871 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
872 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
874 #: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707
875 #: builtin/notes.c:498
879 #: archive.c:482 builtin/archive.c:94
880 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
881 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
884 msgid "Unexpected option --remote"
885 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
888 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
889 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
892 msgid "Unexpected option --output"
893 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
897 msgid "Unknown archive format '%s'"
898 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
902 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
903 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
905 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
907 msgid "cannot stream blob %s"
908 msgstr "không thể stream blob “%s”"
910 #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
912 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
913 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
915 #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
917 msgid "cannot read %s"
918 msgstr "không thể đọc %s"
922 msgid "unable to start '%s' filter"
923 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
926 msgid "unable to redirect descriptor"
927 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
931 msgid "'%s' filter reported error"
932 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
936 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
937 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
941 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
942 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
944 #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233
946 msgid "deflate error (%d)"
947 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
951 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
952 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
956 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
957 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
961 msgid "%s not allowed: %s:%d"
962 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
966 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
967 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
969 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
970 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
974 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
975 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
979 msgid "We cannot bisect more!\n"
980 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
984 msgid "Not a valid commit name %s"
985 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
990 "The merge base %s is bad.\n"
991 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
993 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
994 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
999 "The merge base %s is new.\n"
1000 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1002 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1003 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1008 "The merge base %s is %s.\n"
1009 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1011 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1012 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1017 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1018 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1019 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1021 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1022 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1023 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1028 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1029 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1030 "We continue anyway."
1032 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1033 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1035 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1039 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1040 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1044 msgid "a %s revision is needed"
1045 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1047 #: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254
1049 msgid "could not create file '%s'"
1050 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1052 #: bisect.c:928 builtin/merge.c:148
1054 msgid "could not read file '%s'"
1055 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1058 msgid "reading bisect refs failed"
1059 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1063 msgid "%s was both %s and %s\n"
1064 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1069 "No testable commit found.\n"
1070 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1072 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1073 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1077 msgid "(roughly %d step)"
1078 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1079 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1081 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1082 #. steps)" translation.
1086 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1087 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1088 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1091 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1092 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1095 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1096 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1099 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1101 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1103 #: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033
1104 #: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963
1105 #: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411
1106 #: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163
1107 #: builtin/shortlog.c:192
1108 msgid "revision walk setup failed"
1109 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1113 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1115 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1120 msgid "no such path %s in %s"
1121 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1125 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1126 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1132 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1133 "the remote tracking information by invoking\n"
1134 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1137 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1138 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1139 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1143 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1144 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1148 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1150 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1154 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1155 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1159 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1160 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1164 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1165 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1169 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1171 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1175 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1176 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1180 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1182 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1186 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1187 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1190 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1191 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1195 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1196 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1200 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1201 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1205 msgid "A branch named '%s' already exists."
1206 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1209 msgid "Cannot force update the current branch."
1210 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1214 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1216 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1221 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1222 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1227 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1228 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1229 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1231 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1232 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1233 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1236 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1237 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1238 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1240 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1241 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1242 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1246 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1247 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1251 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1252 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1256 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1257 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1261 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1262 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1266 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1267 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1271 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1272 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1276 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1277 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1279 #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024
1280 #: builtin/commit.c:791
1282 msgid "could not open '%s'"
1283 msgstr "không thể mở “%s”"
1286 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1287 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1290 msgid "need a repository to verify a bundle"
1291 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
1295 msgid "The bundle contains this ref:"
1296 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1297 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1300 msgid "The bundle records a complete history."
1301 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1305 msgid "The bundle requires this ref:"
1306 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1307 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1310 msgid "unable to dup bundle descriptor"
1311 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1314 msgid "Could not spawn pack-objects"
1315 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1318 msgid "pack-objects died"
1319 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1322 msgid "rev-list died"
1323 msgstr "rev-list đã chết"
1327 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1328 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1330 #: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306
1332 msgid "unrecognized argument: %s"
1333 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1336 msgid "Refusing to create empty bundle."
1337 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1341 msgid "cannot create '%s'"
1342 msgstr "không thể tạo “%s”"
1345 msgid "index-pack died"
1346 msgstr "mục lục gói đã chết"
1350 msgid "invalid color value: %.*s"
1351 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1353 #: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
1354 #: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455
1356 msgid "could not parse %s"
1357 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1361 msgid "%s %s is not a commit!"
1362 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1366 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1367 "and will be removed in a future Git version.\n"
1369 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1370 "to convert the grafts into replace refs.\n"
1372 "Turn this message off by running\n"
1373 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1375 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1376 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1378 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1379 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1381 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1382 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1386 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1388 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1392 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1393 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1397 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1398 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1402 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1403 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1407 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1408 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1409 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1411 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1412 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1413 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1415 #: commit-graph.c:127
1416 msgid "commit-graph file is too small"
1417 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
1419 #: commit-graph.c:192
1421 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
1422 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
1424 #: commit-graph.c:199
1426 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
1427 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
1429 #: commit-graph.c:206
1431 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
1432 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
1434 #: commit-graph.c:229
1435 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
1437 "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
1440 #: commit-graph.c:240
1442 msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
1443 msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
1445 #: commit-graph.c:283
1447 msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
1448 msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
1450 #: commit-graph.c:347
1451 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
1452 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
1454 #: commit-graph.c:357
1455 msgid "commit-graph chain does not match"
1456 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
1458 #: commit-graph.c:404
1460 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
1462 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
1465 #: commit-graph.c:430
1466 msgid "unable to find all commit-graph files"
1467 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1469 #: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614
1470 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
1472 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
1475 #: commit-graph.c:575
1477 msgid "could not find commit %s"
1478 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1480 #: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657
1482 msgid "unable to get type of object %s"
1483 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1485 #: commit-graph.c:1034
1486 msgid "Loading known commits in commit graph"
1487 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1489 #: commit-graph.c:1051
1490 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1492 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1495 #: commit-graph.c:1070
1496 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1497 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1499 #: commit-graph.c:1089
1500 msgid "Computing commit graph generation numbers"
1501 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
1503 #: commit-graph.c:1163
1505 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1506 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1508 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1510 #: commit-graph.c:1176
1512 msgid "error adding pack %s"
1513 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1515 #: commit-graph.c:1180
1517 msgid "error opening index for %s"
1518 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1520 #: commit-graph.c:1204
1522 msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1523 msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1525 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1527 #: commit-graph.c:1238
1528 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1530 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1533 #: commit-graph.c:1253
1534 msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1535 msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1537 #: commit-graph.c:1284
1538 msgid "Finding extra edges in commit graph"
1539 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1541 #: commit-graph.c:1332
1542 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
1543 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
1545 #: commit-graph.c:1365 midx.c:811
1547 msgid "unable to create leading directories of %s"
1548 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1550 #: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240
1552 msgid "unable to create '%s'"
1553 msgstr "không thể tạo “%s”"
1555 #: commit-graph.c:1437
1557 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1558 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1559 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1561 #: commit-graph.c:1478
1562 msgid "unable to open commit-graph chain file"
1563 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
1565 #: commit-graph.c:1490
1566 msgid "failed to rename base commit-graph file"
1567 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1569 #: commit-graph.c:1510
1570 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
1571 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
1573 #: commit-graph.c:1621
1574 msgid "Scanning merged commits"
1575 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
1577 #: commit-graph.c:1632
1579 msgid "unexpected duplicate commit id %s"
1580 msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
1582 #: commit-graph.c:1657
1583 msgid "Merging commit-graph"
1584 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1586 #: commit-graph.c:1844
1588 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1589 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1591 #: commit-graph.c:1855
1592 msgid "too many commits to write graph"
1593 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1595 #: commit-graph.c:1945
1596 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1598 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
1601 #: commit-graph.c:1955
1603 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
1604 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
1606 #: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980
1608 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
1610 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
1613 #: commit-graph.c:1972
1615 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
1616 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1618 #: commit-graph.c:1989
1619 msgid "Verifying commits in commit graph"
1620 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1622 #: commit-graph.c:2002
1624 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
1626 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
1627 "thị lần chuyển giao"
1629 #: commit-graph.c:2009
1631 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
1633 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
1636 #: commit-graph.c:2019
1638 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
1640 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
1642 #: commit-graph.c:2028
1644 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
1645 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
1647 #: commit-graph.c:2041
1649 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
1651 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
1654 #: commit-graph.c:2046
1657 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
1659 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
1660 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
1662 #: commit-graph.c:2050
1665 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
1667 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
1668 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
1670 #: commit-graph.c:2065
1672 msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
1673 msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
1675 #: commit-graph.c:2071
1677 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1679 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
1680 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1682 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1683 msgid "memory exhausted"
1689 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1693 "This might be due to circular includes."
1695 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1699 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1703 msgid "could not expand include path '%s'"
1704 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1707 msgid "relative config includes must come from files"
1708 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1711 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1712 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1716 msgid "key does not contain a section: %s"
1717 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1721 msgid "key does not contain variable name: %s"
1722 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1724 #: config.c:406 sequencer.c:2463
1726 msgid "invalid key: %s"
1727 msgstr "khóa không đúng: %s"
1731 msgid "invalid key (newline): %s"
1732 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1734 #: config.c:448 config.c:460
1736 msgid "bogus config parameter: %s"
1737 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1741 msgid "bogus format in %s"
1742 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1746 msgid "bad config line %d in blob %s"
1747 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1751 msgid "bad config line %d in file %s"
1752 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1756 msgid "bad config line %d in standard input"
1757 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1761 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1762 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1766 msgid "bad config line %d in command line %s"
1767 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1771 msgid "bad config line %d in %s"
1772 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1775 msgid "out of range"
1776 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1779 msgid "invalid unit"
1780 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1784 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1785 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1789 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1790 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1794 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1795 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1799 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1801 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1805 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1807 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1811 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1812 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1816 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1817 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1821 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1822 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1826 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1827 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1831 msgid "abbrev length out of range: %d"
1832 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1834 #: config.c:1222 config.c:1233
1836 msgid "bad zlib compression level %d"
1837 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1840 msgid "core.commentChar should only be one character"
1841 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1845 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1846 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1850 msgid "malformed value for %s"
1851 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1855 msgid "malformed value for %s: %s"
1856 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1859 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1860 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1862 #: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410
1864 msgid "bad pack compression level %d"
1865 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1869 msgid "unable to load config blob object '%s'"
1870 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1874 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1875 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1879 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1880 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1884 msgid "failed to parse %s"
1885 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1888 msgid "unable to parse command-line config"
1889 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1892 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1893 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1897 msgid "Invalid %s: '%s'"
1898 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1902 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1904 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1908 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1909 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1913 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1914 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1918 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1919 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1923 msgid "invalid section name '%s'"
1924 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1928 msgid "%s has multiple values"
1929 msgstr "%s có đa giá trị"
1933 msgid "failed to write new configuration file %s"
1934 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1936 #: config.c:2775 config.c:3099
1938 msgid "could not lock config file %s"
1939 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1944 msgstr "đang mở “%s”"
1946 #: config.c:2821 builtin/config.c:328
1948 msgid "invalid pattern: %s"
1949 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1953 msgid "invalid config file %s"
1954 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1956 #: config.c:2859 config.c:3112
1958 msgid "fstat on %s failed"
1959 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1963 msgid "unable to mmap '%s'"
1964 msgstr "không thể mmap “%s”"
1966 #: config.c:2879 config.c:3117
1968 msgid "chmod on %s failed"
1969 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1971 #: config.c:2964 config.c:3214
1973 msgid "could not write config file %s"
1974 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1978 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1979 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1981 #: config.c:3000 builtin/remote.c:782
1983 msgid "could not unset '%s'"
1984 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1988 msgid "invalid section name: %s"
1989 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1993 msgid "missing value for '%s'"
1994 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1997 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1998 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2002 "Could not read from remote repository.\n"
2004 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2005 "and the repository exists."
2007 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2009 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2010 "và kho chứa đã sẵn có."
2014 msgid "server doesn't support '%s'"
2015 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2019 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2020 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2023 msgid "expected flush after capabilities"
2024 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2028 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2029 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2032 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2033 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2037 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2038 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2041 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2042 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2045 msgid "invalid packet"
2046 msgstr "gói không hợp lệ"
2050 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2051 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2055 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2056 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2059 msgid "expected flush after ref listing"
2060 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2064 msgid "protocol '%s' is not supported"
2065 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2068 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2069 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2071 #: connect.c:635 connect.c:698
2073 msgid "Looking up %s ... "
2074 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2078 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2079 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2081 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2082 #: connect.c:643 connect.c:714
2086 "Connecting to %s (port %s) ... "
2089 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2091 #: connect.c:665 connect.c:742
2094 "unable to connect to %s:\n"
2097 "không thể kết nối đến %s:\n"
2100 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2101 #: connect.c:671 connect.c:748
2107 msgid "unable to look up %s (%s)"
2108 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2112 msgid "unknown port %s"
2113 msgstr "không hiểu cổng %s"
2115 #: connect.c:845 connect.c:1171
2117 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2118 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2122 msgid "strange port '%s' blocked"
2123 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2127 msgid "cannot start proxy %s"
2128 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2131 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2132 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2135 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2136 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2139 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2140 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2143 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2144 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2148 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2149 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2152 msgid "unable to fork"
2153 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2155 #: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
2156 msgid "Checking connectivity"
2157 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2160 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2161 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2164 msgid "failed write to rev-list"
2165 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2168 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2169 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2173 msgid "illegal crlf_action %d"
2174 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2178 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2179 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2184 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2185 "The file will have its original line endings in your working directory"
2187 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2188 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2192 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2193 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2198 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2199 "The file will have its original line endings in your working directory"
2201 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2202 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2206 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2207 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2212 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2215 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2216 "bảng mã cây làm việc."
2220 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2221 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2226 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2227 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2229 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2230 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2232 #: convert.c:424 convert.c:495
2234 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2235 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2239 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2240 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2244 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2245 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2249 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2250 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2254 msgid "external filter '%s' failed %d"
2255 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2257 #: convert.c:735 convert.c:738
2259 msgid "read from external filter '%s' failed"
2260 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2262 #: convert.c:741 convert.c:796
2264 msgid "external filter '%s' failed"
2265 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2268 msgid "unexpected filter type"
2269 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2272 msgid "path name too long for external filter"
2273 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2278 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2281 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2285 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2286 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2288 #: convert.c:1398 convert.c:1432
2290 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2291 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2295 msgid "%s: smudge filter %s failed"
2296 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2299 msgid "in the future"
2300 msgstr "ở thời tương lai"
2304 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2305 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2306 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2310 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2311 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2312 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2316 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2317 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2318 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2322 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2323 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2324 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2328 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2329 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2330 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2334 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2335 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2336 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2340 msgid "%<PRIuMAX> year"
2341 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2342 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2344 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2347 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2348 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2349 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2351 #: date.c:196 date.c:201
2353 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2354 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2355 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2357 #: delta-islands.c:272
2358 msgid "Propagating island marks"
2359 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2361 #: delta-islands.c:290
2363 msgid "bad tree object %s"
2364 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2366 #: delta-islands.c:334
2368 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2369 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2371 #: delta-islands.c:390
2373 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2375 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2377 #: delta-islands.c:467
2379 msgid "Marked %d islands, done.\n"
2380 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2382 #: diffcore-order.c:24
2384 msgid "failed to read orderfile '%s'"
2385 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2387 #: diffcore-rename.c:544
2388 msgid "Performing inexact rename detection"
2389 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2391 #: diff-no-index.c:238
2392 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
2393 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
2395 #: diff-no-index.c:263
2397 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
2400 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
2401 "ngoài một cây làm việc"
2405 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2406 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2410 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2411 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2415 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2416 "'dimmed-zebra', 'plain'"
2418 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2419 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2424 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2425 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2427 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2428 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2433 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2436 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2437 "độ khoảng trắng khác"
2441 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2442 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2447 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2450 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2455 msgid "external diff died, stopping at %s"
2456 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2459 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2460 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2463 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2464 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2467 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2468 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2472 msgid "invalid --stat value: %s"
2473 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
2475 #: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222
2476 #: parse-options.c:199 parse-options.c:203
2478 msgid "%s expects a numerical value"
2479 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
2484 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2487 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2492 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
2493 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
2497 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
2498 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
2502 msgid "unable to resolve '%s'"
2503 msgstr "không thể phân giải “%s”"
2505 #: diff.c:4899 diff.c:4905
2507 msgid "%s expects <n>/<m> form"
2508 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
2512 msgid "%s expects a character, got '%s'"
2513 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
2517 msgid "bad --color-moved argument: %s"
2518 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
2522 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
2523 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
2527 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
2530 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
2533 #: diff.c:5033 diff.c:5053
2535 msgid "invalid argument to %s"
2536 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
2540 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2541 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2545 msgid "bad --word-diff argument: %s"
2546 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
2549 msgid "Diff output format options"
2550 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
2552 #: diff.c:5272 diff.c:5278
2553 msgid "generate patch"
2554 msgstr "tạo miếng vá"
2556 #: diff.c:5275 builtin/log.c:172
2557 msgid "suppress diff output"
2558 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
2560 #: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401
2564 #: diff.c:5281 diff.c:5284
2565 msgid "generate diffs with <n> lines context"
2566 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
2569 msgid "generate the diff in raw format"
2570 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
2573 msgid "synonym for '-p --raw'"
2574 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
2577 msgid "synonym for '-p --stat'"
2578 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
2581 msgid "machine friendly --stat"
2582 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
2585 msgid "output only the last line of --stat"
2586 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
2588 #: diff.c:5302 diff.c:5310
2589 msgid "<param1,param2>..."
2590 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
2594 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
2595 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
2598 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
2599 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
2602 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
2603 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
2606 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
2608 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
2611 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
2612 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
2615 msgid "show only names of changed files"
2616 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
2619 msgid "show only names and status of changed files"
2620 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
2623 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2624 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
2627 msgid "generate diffstat"
2628 msgstr "tạo diffstat"
2630 #: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335
2635 msgid "generate diffstat with a given width"
2636 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
2639 msgid "generate diffstat with a given name width"
2640 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
2643 msgid "generate diffstat with a given graph width"
2644 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
2651 msgid "generate diffstat with limited lines"
2652 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
2655 msgid "generate compact summary in diffstat"
2656 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
2659 msgid "output a binary diff that can be applied"
2660 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
2663 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
2665 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
2669 msgid "show colored diff"
2670 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
2678 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
2681 "tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
2686 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
2689 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
2690 "trong --raw hay --numstat"
2692 #: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470
2697 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
2698 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
2701 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
2702 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
2705 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
2706 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
2709 msgid "do not show any source or destination prefix"
2710 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
2713 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
2715 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
2718 #: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385
2723 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
2724 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
2727 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
2728 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
2731 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
2732 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
2735 msgid "Diff rename options"
2736 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
2743 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
2744 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
2747 msgid "detect renames"
2748 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
2751 msgid "omit the preimage for deletes"
2752 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
2755 msgid "detect copies"
2759 msgid "use unmodified files as source to find copies"
2760 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
2763 msgid "disable rename detection"
2764 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
2767 msgid "use empty blobs as rename source"
2768 msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
2771 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
2772 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
2776 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
2779 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
2780 "quá giới hạn đưa ra"
2783 msgid "Diff algorithm options"
2784 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
2787 msgid "produce the smallest possible diff"
2788 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
2791 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
2792 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
2795 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
2796 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
2799 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
2800 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
2803 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
2804 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
2807 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
2808 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
2811 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
2812 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
2815 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
2816 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
2819 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
2820 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
2824 msgstr "<thuật toán>"
2827 msgid "choose a diff algorithm"
2828 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
2835 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
2836 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
2838 #: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465
2843 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
2845 "hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
2847 #: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504
2852 msgid "use <regex> to decide what a word is"
2853 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
2856 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2857 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2860 msgid "moved lines of code are colored differently"
2861 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
2864 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
2865 msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
2868 msgid "Other diff options"
2869 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
2872 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
2874 "khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
2875 "đường dẫn liên quan"
2878 msgid "treat all files as text"
2879 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
2882 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
2883 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
2886 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
2887 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
2890 msgid "disable all output of the program"
2891 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
2894 msgid "allow an external diff helper to be executed"
2895 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
2898 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
2900 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
2908 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
2909 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
2913 msgstr "<định dạng>"
2916 msgid "specify how differences in submodules are shown"
2917 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
2920 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
2921 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
2924 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
2925 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
2933 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2936 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
2941 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2944 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
2945 "thức chính quy được chỉ ra"
2948 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
2949 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
2952 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
2953 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
2956 msgid "control the order in which files appear in the output"
2957 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
2961 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
2965 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2968 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
2972 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
2973 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
2976 msgid "select files by diff type"
2977 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
2984 msgid "Output to a specific file"
2985 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
2988 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2990 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2993 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2995 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3000 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3002 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3007 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3008 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3012 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3013 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3017 msgid "could not open directory '%s'"
3018 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3021 msgid "failed to get kernel name and information"
3022 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3025 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3026 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3030 msgid "index file corrupt in repo %s"
3031 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3033 #: dir.c:3058 dir.c:3063
3035 msgid "could not create directories for %s"
3036 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3040 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3041 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3045 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3046 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3049 msgid "Filtering content"
3050 msgstr "Nội dung lọc"
3054 msgid "could not stat file '%s'"
3055 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3057 #: environment.c:150
3059 msgid "bad git namespace path \"%s\""
3060 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3062 #: environment.c:332
3064 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3065 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3069 msgid "too many args to run %s"
3070 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3072 #: fetch-object.c:17
3073 msgid "Remote with no URL"
3074 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
3077 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3078 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3081 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3082 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3085 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3086 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3090 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3091 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3094 msgid "unable to write to remote"
3095 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3098 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3099 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3101 #: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284
3103 msgid "invalid shallow line: %s"
3104 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3106 #: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290
3108 msgid "invalid unshallow line: %s"
3109 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3111 #: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292
3113 msgid "object not found: %s"
3114 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3116 #: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295
3118 msgid "error in object: %s"
3119 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3121 #: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297
3123 msgid "no shallow found: %s"
3124 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3126 #: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301
3128 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3129 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3133 msgid "got %s %d %s"
3134 msgstr "nhận %s %d - %s"
3138 msgid "invalid commit %s"
3139 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3145 #: fetch-pack.c:477 progress.c:277
3151 msgid "got %s (%d) %s"
3152 msgstr "nhận %s (%d) %s"
3156 msgid "Marking %s as complete"
3157 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3161 msgid "already have %s (%s)"
3162 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3165 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3166 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3169 msgid "protocol error: bad pack header"
3170 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3174 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3175 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3183 msgid "error in sideband demultiplexer"
3184 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3188 msgid "Server version is %.*s"
3189 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3191 #: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928
3192 #: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944
3193 #: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960
3194 #: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982
3196 msgid "Server supports %s"
3197 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
3200 msgid "Server does not support shallow clients"
3201 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3204 msgid "Server does not support --shallow-since"
3205 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3208 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3209 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3212 msgid "Server does not support --deepen"
3213 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3215 #: fetch-pack.c:1001
3216 msgid "no common commits"
3217 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3219 #: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462
3220 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3221 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3223 #: fetch-pack.c:1151
3224 msgid "Server does not support shallow requests"
3225 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3227 #: fetch-pack.c:1157
3228 msgid "Server supports filter"
3229 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3231 #: fetch-pack.c:1184
3232 msgid "unable to write request to remote"
3233 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3235 #: fetch-pack.c:1202
3237 msgid "error reading section header '%s'"
3238 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3240 #: fetch-pack.c:1208
3242 msgid "expected '%s', received '%s'"
3243 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3245 #: fetch-pack.c:1247
3247 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3248 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3250 #: fetch-pack.c:1252
3252 msgid "error processing acks: %d"
3253 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
3255 #: fetch-pack.c:1262
3256 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
3257 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
3259 #: fetch-pack.c:1264
3260 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
3261 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
3263 #: fetch-pack.c:1306
3265 msgid "error processing shallow info: %d"
3266 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
3268 #: fetch-pack.c:1353
3270 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
3271 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
3273 #: fetch-pack.c:1358
3275 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
3276 msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
3278 #: fetch-pack.c:1363
3280 msgid "error processing wanted refs: %d"
3281 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
3283 #: fetch-pack.c:1689
3284 msgid "no matching remote head"
3285 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
3287 #: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686
3288 msgid "remote did not send all necessary objects"
3289 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3291 #: fetch-pack.c:1739
3293 msgid "no such remote ref %s"
3294 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
3296 #: fetch-pack.c:1742
3298 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
3300 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
3302 #: gpg-interface.c:321
3303 msgid "gpg failed to sign the data"
3304 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
3306 #: gpg-interface.c:347
3307 msgid "could not create temporary file"
3308 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3310 #: gpg-interface.c:350
3312 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
3313 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
3317 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
3318 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
3322 msgid "'%s': unable to read %s"
3323 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
3325 #: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82
3328 msgid "failed to stat '%s'"
3329 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3333 msgid "'%s': short read"
3334 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
3337 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
3338 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
3341 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
3342 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
3345 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
3346 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
3349 msgid "grow, mark and tweak your common history"
3350 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
3353 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
3354 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
3357 msgid "Main Porcelain Commands"
3358 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
3361 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
3362 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
3365 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
3366 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
3369 msgid "Interacting with Others"
3370 msgstr "Tương tác với những cái khác"
3373 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
3374 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
3377 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
3378 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
3381 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
3382 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
3385 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
3386 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
3390 msgid "available git commands in '%s'"
3391 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
3394 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
3395 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
3398 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
3399 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
3401 #: help.c:363 git.c:98
3403 msgid "unsupported command listing type '%s'"
3404 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
3407 msgid "The common Git guides are:"
3408 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
3411 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
3412 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
3415 msgid "External commands"
3416 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
3419 msgid "Command aliases"
3420 msgstr "Các bí danh lệnh"
3425 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
3426 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
3428 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
3429 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
3432 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
3433 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
3437 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
3438 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
3442 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
3443 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
3447 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
3448 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
3452 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
3453 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
3458 "The most similar command is"
3461 "The most similar commands are"
3464 "Những lệnh giống nhất là"
3467 msgid "git version [<options>]"
3468 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
3473 msgstr "%s: %s - %s"
3478 "Did you mean this?"
3481 "Did you mean one of these?"
3484 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
3489 "*** Please tell me who you are.\n"
3493 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
3494 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3496 "to set your account's default identity.\n"
3497 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
3501 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
3505 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
3506 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
3508 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
3509 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
3513 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
3514 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
3518 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
3519 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
3522 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
3523 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
3527 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
3528 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
3532 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
3533 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
3537 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
3538 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
3540 #: ident.c:436 builtin/commit.c:611
3542 msgid "invalid date format: %s"
3543 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
3545 #: list-objects.c:129
3547 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
3548 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
3550 #: list-objects.c:142
3552 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
3553 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
3555 #: list-objects.c:378
3557 msgid "unable to load root tree for commit %s"
3558 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
3560 #: list-objects-filter-options.c:36
3561 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
3562 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
3564 #: list-objects-filter-options.c:58
3565 msgid "expected 'tree:<depth>'"
3566 msgstr "cần “tree:<depth>”"
3568 #: list-objects-filter-options.c:84
3569 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
3570 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
3572 #: list-objects-filter-options.c:94
3574 msgid "invalid filter-spec '%s'"
3575 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
3577 #: list-objects-filter-options.c:158
3578 msgid "cannot change partial clone promisor remote"
3579 msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
3584 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
3586 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
3587 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
3588 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
3589 "may have crashed in this repository earlier:\n"
3590 "remove the file manually to continue."
3592 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
3594 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
3595 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
3596 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
3597 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
3598 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
3602 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
3603 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
3606 msgid "failed to read the cache"
3607 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
3609 #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919
3610 #: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786
3611 #: builtin/stash.c:264
3612 msgid "unable to write new index file"
3613 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3615 #: merge-recursive.c:322
3616 msgid "(bad commit)\n"
3617 msgstr "(commit sai)\n"
3619 #: merge-recursive.c:345
3621 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
3622 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
3624 #: merge-recursive.c:354
3626 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
3628 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
3631 #: merge-recursive.c:437
3632 msgid "error building trees"
3633 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
3635 #: merge-recursive.c:863
3637 msgid "failed to create path '%s'%s"
3638 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
3640 #: merge-recursive.c:874
3642 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
3643 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
3645 #: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907
3646 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
3647 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
3649 #: merge-recursive.c:897
3651 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
3652 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3654 #: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40
3656 msgid "cannot read object %s '%s'"
3657 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
3659 #: merge-recursive.c:941
3661 msgid "blob expected for %s '%s'"
3662 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
3664 #: merge-recursive.c:965
3666 msgid "failed to open '%s': %s"
3667 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
3669 #: merge-recursive.c:976
3671 msgid "failed to symlink '%s': %s"
3672 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3674 #: merge-recursive.c:981
3676 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3677 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3679 #: merge-recursive.c:1177
3681 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3682 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3684 #: merge-recursive.c:1184
3686 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3687 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3689 #: merge-recursive.c:1191
3691 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3693 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3696 #: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211
3698 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3699 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3701 #: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214
3703 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3704 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3706 #: merge-recursive.c:1237
3708 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3710 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3711 "theo sau hòa trộn)"
3713 #: merge-recursive.c:1241
3715 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3716 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3718 #: merge-recursive.c:1242
3719 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3720 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3722 #: merge-recursive.c:1245
3725 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
3728 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3730 "which will accept this suggestion.\n"
3732 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3735 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3737 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3739 #: merge-recursive.c:1254
3741 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3742 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3744 #: merge-recursive.c:1327
3745 msgid "Failed to execute internal merge"
3746 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3748 #: merge-recursive.c:1332
3750 msgid "Unable to add %s to database"
3751 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3753 #: merge-recursive.c:1364
3755 msgid "Auto-merging %s"
3756 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3758 #: merge-recursive.c:1387
3760 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3762 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3765 #: merge-recursive.c:1459
3768 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3771 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3772 "còn lại trong cây (tree)."
3774 #: merge-recursive.c:1464
3777 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3780 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3781 "của %s còn lại trong cây (tree)."
3783 #: merge-recursive.c:1471
3786 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3789 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3790 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
3792 #: merge-recursive.c:1476
3795 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3796 "left in tree at %s."
3798 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3799 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3801 #: merge-recursive.c:1511
3805 #: merge-recursive.c:1511
3809 #: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3094
3811 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3812 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3814 #: merge-recursive.c:1601
3816 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3818 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3821 #: merge-recursive.c:1659
3823 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
3825 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3827 #: merge-recursive.c:1690
3829 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3830 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3832 #: merge-recursive.c:1695
3834 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3836 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3839 #: merge-recursive.c:1714
3842 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3843 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3845 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3846 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3848 #: merge-recursive.c:1719
3849 msgid " (left unresolved)"
3850 msgstr " (cần giải quyết)"
3852 #: merge-recursive.c:1828
3854 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3856 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3858 #: merge-recursive.c:2035
3861 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3862 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3863 "getting a majority of the files."
3865 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3866 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3867 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
3869 #: merge-recursive.c:2067
3872 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3873 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3875 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3876 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3878 #: merge-recursive.c:2077
3881 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3882 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3884 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3885 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3887 #: merge-recursive.c:2169
3890 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3893 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3896 #: merge-recursive.c:2413
3899 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3902 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3905 #: merge-recursive.c:2938
3907 msgid "cannot read object %s"
3908 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3910 #: merge-recursive.c:2941
3912 msgid "object %s is not a blob"
3913 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3915 #: merge-recursive.c:3005
3919 #: merge-recursive.c:3005
3923 #: merge-recursive.c:3017
3927 #: merge-recursive.c:3021
3931 #: merge-recursive.c:3044
3933 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3934 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3936 #: merge-recursive.c:3066 git-submodule.sh:937
3940 #: merge-recursive.c:3067
3942 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3943 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3945 #: merge-recursive.c:3097
3947 msgid "Adding as %s instead"
3948 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3950 #: merge-recursive.c:3179
3953 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
3956 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
3957 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3959 #: merge-recursive.c:3182
3962 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
3963 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3965 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
3966 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3968 #: merge-recursive.c:3186
3971 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
3972 "%s; moving it to %s."
3974 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
3975 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3977 #: merge-recursive.c:3189
3980 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
3981 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3983 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
3984 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3986 #: merge-recursive.c:3303
3989 msgstr "Đang xóa %s"
3991 #: merge-recursive.c:3326
3992 msgid "file/directory"
3993 msgstr "tập-tin/thư-mục"
3995 #: merge-recursive.c:3331
3996 msgid "directory/file"
3997 msgstr "thư-mục/tập-tin"
3999 #: merge-recursive.c:3338
4001 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4003 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4006 #: merge-recursive.c:3347
4009 msgstr "Thêm \"%s\""
4011 #: merge-recursive.c:3356
4013 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4014 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4016 #: merge-recursive.c:3394
4019 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4022 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4026 #: merge-recursive.c:3405
4027 msgid "Already up to date!"
4028 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4030 #: merge-recursive.c:3414
4032 msgid "merging of trees %s and %s failed"
4033 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4035 #: merge-recursive.c:3513
4039 #: merge-recursive.c:3526
4041 msgid "found %u common ancestor:"
4042 msgid_plural "found %u common ancestors:"
4043 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4045 #: merge-recursive.c:3565
4046 msgid "merge returned no commit"
4047 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4049 #: merge-recursive.c:3631
4051 msgid "Could not parse object '%s'"
4052 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4054 #: merge-recursive.c:3647 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869
4055 msgid "Unable to write index."
4056 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4060 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4061 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4065 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4066 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4070 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4071 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4075 msgid "hash version %u does not match"
4076 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4079 msgid "invalid chunk offset (too large)"
4080 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4083 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4084 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4087 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4088 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4091 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4092 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4095 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4096 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4099 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4100 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4104 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4105 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4109 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4110 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4113 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4114 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4117 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4118 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4122 msgid "failed to add packfile '%s'"
4123 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4127 msgid "failed to open pack-index '%s'"
4128 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4132 msgid "failed to locate object %d in packfile"
4133 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4137 msgid "did not see pack-file %s to drop"
4138 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
4142 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4143 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4146 msgid "Looking for referenced packfiles"
4147 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4152 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4153 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4156 msgid "Verifying OID order in MIDX"
4157 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
4161 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4162 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4165 msgid "Sorting objects by packfile"
4166 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4169 msgid "Verifying object offsets"
4170 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4174 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4175 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4179 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4180 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4184 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4186 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4189 msgid "could not start pack-objects"
4190 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
4193 msgid "could not finish pack-objects"
4194 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
4198 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4199 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4203 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4204 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4208 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
4209 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
4211 #: notes-merge.c:277
4214 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
4215 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
4216 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
4218 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
4219 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
4220 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
4223 #: notes-merge.c:284
4225 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
4226 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
4229 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4231 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
4234 #: notes-utils.c:105
4236 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4237 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
4239 #: notes-utils.c:115
4241 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4242 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
4244 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
4245 #. the environment variable, the second %s is
4248 #: notes-utils.c:145
4250 msgid "Bad %s value: '%s'"
4251 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
4255 msgid "invalid object type \"%s\""
4256 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
4260 msgid "object %s is a %s, not a %s"
4261 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
4265 msgid "object %s has unknown type id %d"
4266 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
4270 msgid "unable to parse object: %s"
4271 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
4273 #: object.c:267 object.c:278
4275 msgid "hash mismatch %s"
4276 msgstr "mã băm không khớp %s"
4279 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
4280 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
4284 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
4285 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
4289 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
4291 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
4293 #: parse-options.c:38
4295 msgid "%s requires a value"
4296 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
4298 #: parse-options.c:73
4300 msgid "%s is incompatible with %s"
4301 msgstr "%s là xung khắc với %s"
4303 #: parse-options.c:78
4305 msgid "%s : incompatible with something else"
4306 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
4308 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319
4310 msgid "%s takes no value"
4311 msgstr "%s k nhận giá trị"
4313 #: parse-options.c:94
4315 msgid "%s isn't available"
4316 msgstr "%s không sẵn có"
4318 #: parse-options.c:219
4320 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
4321 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
4323 #: parse-options.c:389
4325 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
4326 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
4328 #: parse-options.c:423 parse-options.c:431
4330 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
4331 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
4333 #: parse-options.c:859
4335 msgid "unknown option `%s'"
4336 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
4338 #: parse-options.c:861
4340 msgid "unknown switch `%c'"
4341 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
4343 #: parse-options.c:863
4345 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
4346 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
4348 #: parse-options.c:887
4352 #: parse-options.c:906
4355 msgstr "cách dùng: %s"
4357 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
4358 #. one in "usage: %s" translation.
4360 #: parse-options.c:912
4365 #: parse-options.c:915
4370 #: parse-options.c:954
4374 #: parse-options.c:968
4376 msgid "alias of --%s"
4377 msgstr "bí danh của --%s"
4379 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
4381 msgid "option `%s' expects a numerical value"
4382 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
4384 #: parse-options-cb.c:41
4386 msgid "malformed expiration date '%s'"
4387 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
4389 #: parse-options-cb.c:54
4391 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
4392 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
4394 #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
4396 msgid "malformed object name '%s'"
4397 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
4401 msgid "Could not make %s writable by group"
4402 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
4405 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
4407 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
4410 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
4411 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
4414 msgid "attr spec must not be empty"
4415 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
4419 msgid "invalid attribute name %s"
4420 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
4423 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
4425 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
4429 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
4432 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
4433 "tả đường dẫn toàn cục khác"
4436 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
4437 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
4441 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
4442 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
4446 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
4447 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
4451 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
4452 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
4456 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
4457 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
4461 msgid "%s: '%s' is outside repository"
4462 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
4466 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
4467 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
4471 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
4472 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
4476 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
4477 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
4480 msgid "unable to write flush packet"
4481 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
4484 msgid "unable to write delim packet"
4485 msgstr "không thể ghi gói delim"
4488 msgid "flush packet write failed"
4489 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
4491 #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
4492 msgid "protocol error: impossibly long line"
4493 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
4495 #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
4496 msgid "packet write with format failed"
4497 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
4500 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
4501 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
4503 #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
4504 msgid "packet write failed"
4505 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
4512 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
4513 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
4517 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
4518 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
4520 #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
4522 msgid "protocol error: bad line length %d"
4523 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
4527 msgid "remote error: %s"
4528 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4530 #: preload-index.c:119
4531 msgid "Refreshing index"
4532 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
4534 #: preload-index.c:138
4536 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
4537 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
4540 msgid "unable to parse --pretty format"
4541 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
4544 msgid "could not start `log`"
4545 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
4548 msgid "could not read `log` output"
4549 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
4551 #: range-diff.c:91 sequencer.c:5021
4553 msgid "could not parse commit '%s'"
4554 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4558 msgid "could not parse git header '%.*s'"
4559 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
4562 msgid "failed to generate diff"
4563 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
4565 #: range-diff.c:506 range-diff.c:508
4567 msgid "could not parse log for '%s'"
4568 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
4572 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
4574 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
4577 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
4578 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
4582 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
4584 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
4588 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
4589 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
4593 msgid "unable to index file '%s'"
4594 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
4598 msgid "unable to add '%s' to index"
4599 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
4603 msgid "unable to stat '%s'"
4604 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
4606 #: read-cache.c:1314
4608 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
4609 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
4611 #: read-cache.c:1499
4612 msgid "Refresh index"
4613 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
4615 #: read-cache.c:1613
4618 "index.version set, but the value is invalid.\n"
4621 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4624 #: read-cache.c:1623
4627 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
4630 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4633 #: read-cache.c:1679
4635 msgid "bad signature 0x%08x"
4636 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
4638 #: read-cache.c:1682
4640 msgid "bad index version %d"
4641 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
4643 #: read-cache.c:1691
4644 msgid "bad index file sha1 signature"
4645 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
4647 #: read-cache.c:1721
4649 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
4650 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
4652 #: read-cache.c:1723
4654 msgid "ignoring %.4s extension"
4655 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
4657 #: read-cache.c:1760
4659 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
4660 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
4662 #: read-cache.c:1776
4664 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
4665 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
4667 #: read-cache.c:1833
4668 msgid "unordered stage entries in index"
4669 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
4671 #: read-cache.c:1836
4673 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
4674 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
4676 #: read-cache.c:1839
4678 msgid "unordered stage entries for '%s'"
4679 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
4681 #: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
4682 #: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467
4683 #: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347
4684 #: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145
4685 #: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330
4686 msgid "index file corrupt"
4687 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4689 #: read-cache.c:2087
4691 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
4692 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
4694 #: read-cache.c:2100
4696 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
4697 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
4699 #: read-cache.c:2133
4701 msgid "%s: index file open failed"
4702 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
4704 #: read-cache.c:2137
4706 msgid "%s: cannot stat the open index"
4707 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
4709 #: read-cache.c:2141
4711 msgid "%s: index file smaller than expected"
4712 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
4714 #: read-cache.c:2145
4716 msgid "%s: unable to map index file"
4717 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
4719 #: read-cache.c:2187
4721 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
4722 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
4724 #: read-cache.c:2214
4726 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
4727 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
4729 #: read-cache.c:2246
4731 msgid "could not freshen shared index '%s'"
4732 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
4734 #: read-cache.c:2293
4736 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
4737 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
4739 #: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114
4741 msgid "could not close '%s'"
4742 msgstr "không thể đóng “%s”"
4744 #: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928
4746 msgid "could not stat '%s'"
4747 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4749 #: read-cache.c:3105
4751 msgid "unable to open git dir: %s"
4752 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4754 #: read-cache.c:3117
4756 msgid "unable to unlink: %s"
4757 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4759 #: read-cache.c:3142
4761 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4762 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4764 #: read-cache.c:3291
4766 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4767 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4769 #: rebase-interactive.c:26
4772 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4774 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4776 #: rebase-interactive.c:35
4780 "p, pick <commit> = use commit\n"
4781 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4782 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4783 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4784 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4785 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4786 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4787 "d, drop <commit> = remove commit\n"
4788 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4789 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4790 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4791 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
4792 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4793 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4795 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4799 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4800 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4801 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4802 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4804 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4805 "của lần chuyển giao này\n"
4806 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4807 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4809 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4810 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4811 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4812 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4813 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4814 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4816 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4819 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4822 #: rebase-interactive.c:56
4824 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
4825 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
4826 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
4828 #: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228
4831 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4834 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4837 #: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232
4840 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4843 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4845 #: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871
4848 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4849 "To continue rebase after editing, run:\n"
4850 " git rebase --continue\n"
4854 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4855 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4856 " git rebase --continue\n"
4859 #: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948
4862 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4866 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4869 #: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955
4870 msgid "Note that empty commits are commented out"
4871 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4873 #: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447
4874 #: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
4876 msgid "could not write '%s'"
4877 msgstr "không thể ghi “%s”"
4879 #: rebase-interactive.c:108
4881 msgid "could not copy '%s' to '%s'."
4882 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
4884 #: rebase-interactive.c:173
4887 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4888 "Dropped commits (newer to older):\n"
4890 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4891 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4893 #: rebase-interactive.c:180
4896 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4898 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4900 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4903 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4906 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4908 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4913 msgid "%s does not point to a valid object!"
4914 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4918 msgid "ignoring dangling symref %s"
4919 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4921 #: refs.c:669 ref-filter.c:2092
4923 msgid "ignoring broken ref %s"
4924 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4928 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4929 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4931 #: refs.c:814 refs.c:865
4933 msgid "could not read ref '%s'"
4934 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4938 msgid "ref '%s' already exists"
4939 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4943 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4944 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4946 #: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913
4947 #: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656
4949 msgid "could not write to '%s'"
4950 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4952 #: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715
4953 #: builtin/rebase.c:1003
4955 msgid "could not open '%s' for writing"
4956 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4960 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4961 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4965 msgid "log for ref %s has gap after %s"
4966 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
4970 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
4971 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
4975 msgid "log for %s is empty"
4976 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
4980 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
4981 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
4985 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
4986 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
4990 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
4991 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
4994 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
4995 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
4997 #: refs.c:2140 refs.c:2170
4999 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
5000 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
5002 #: refs.c:2146 refs.c:2181
5004 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
5005 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
5007 #: refs/files-backend.c:1234
5009 msgid "could not remove reference %s"
5010 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
5012 #: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532
5013 #: refs/packed-backend.c:1542
5015 msgid "could not delete reference %s: %s"
5016 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
5018 #: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545
5020 msgid "could not delete references: %s"
5021 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
5025 msgid "invalid refspec '%s'"
5026 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
5028 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934
5035 msgstr "phía trước %d"
5040 msgstr "đằng sau %d"
5044 msgid "ahead %d, behind %d"
5045 msgstr "trước %d, sau %d"
5049 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5050 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5054 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5055 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5059 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5060 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5064 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5065 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5069 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5070 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5074 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5075 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5079 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5080 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5084 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5085 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5089 msgid "%%(body) does not take arguments"
5090 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5094 msgid "%%(subject) does not take arguments"
5095 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5099 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5100 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5104 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5105 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5109 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5110 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5114 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5115 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5119 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5120 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5124 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5125 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5129 msgid "unrecognized position:%s"
5130 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5134 msgid "unrecognized width:%s"
5135 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5139 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5140 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5144 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5145 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5149 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5150 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5154 msgid "malformed field name: %.*s"
5155 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5159 msgid "unknown field name: %.*s"
5160 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5165 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5167 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5172 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5173 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5177 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5178 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5182 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5183 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5187 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5188 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5192 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5193 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5197 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5198 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5202 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5203 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5207 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5208 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5212 msgid "malformed format string %s"
5213 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5215 #: ref-filter.c:1485
5217 msgid "no branch, rebasing %s"
5218 msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
5220 #: ref-filter.c:1488
5222 msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
5223 msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
5225 #: ref-filter.c:1491
5227 msgid "no branch, bisect started on %s"
5228 msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
5230 #: ref-filter.c:1501
5232 msgstr "không nhánh"
5234 #: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743
5236 msgid "missing object %s for %s"
5237 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5239 #: ref-filter.c:1547
5241 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5242 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5244 #: ref-filter.c:1998
5246 msgid "malformed object at '%s'"
5247 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5249 #: ref-filter.c:2087
5251 msgid "ignoring ref with broken name %s"
5252 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5254 #: ref-filter.c:2382
5256 msgid "format: %%(end) atom missing"
5257 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5259 #: ref-filter.c:2482
5261 msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5262 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5264 #: ref-filter.c:2485
5266 msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5267 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5269 #: ref-filter.c:2495
5271 msgid "malformed object name %s"
5272 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
5274 #: ref-filter.c:2500
5276 msgid "option `%s' must point to a commit"
5277 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
5281 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
5282 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
5285 msgid "more than one receivepack given, using the first"
5286 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
5289 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
5290 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
5294 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
5295 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
5299 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
5300 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
5304 msgid "%s tracks both %s and %s"
5305 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
5309 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
5310 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
5314 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
5315 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
5319 msgid "src refspec %s does not match any"
5320 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
5324 msgid "src refspec %s matches more than one"
5325 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
5327 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
5328 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
5334 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
5335 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
5337 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
5338 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
5339 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
5340 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
5342 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
5344 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
5345 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
5347 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
5348 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
5349 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
5351 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
5353 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
5354 "chiếu dạng đầy đủ."
5359 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
5360 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
5361 "'%s:refs/heads/%s'?"
5363 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
5364 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
5365 "“%s:refs/heads/%s”?"
5370 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
5371 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
5372 "'%s:refs/tags/%s'?"
5374 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
5375 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
5376 "“%s:refs/tags/%s”?"
5381 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
5382 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
5383 "'%s:refs/tags/%s'?"
5385 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
5386 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
5387 "“%s:refs/tags/%s”?"
5392 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
5393 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
5394 "'%s:refs/tags/%s'?"
5396 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
5397 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
5398 "“%s:refs/tags/%s”?"
5402 msgid "%s cannot be resolved to branch"
5403 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
5407 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
5408 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
5412 msgid "dst refspec %s matches more than one"
5413 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
5417 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
5418 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
5420 #: remote.c:1624 remote.c:1725
5421 msgid "HEAD does not point to a branch"
5422 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
5426 msgid "no such branch: '%s'"
5427 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
5431 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
5432 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
5436 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
5438 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
5442 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
5443 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
5447 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
5448 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
5452 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
5453 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
5456 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
5457 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
5460 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
5461 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
5465 msgid "couldn't find remote ref %s"
5466 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
5470 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
5471 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
5475 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
5477 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
5480 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
5481 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
5485 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
5486 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
5490 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
5491 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
5495 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
5496 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
5500 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
5501 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
5502 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
5505 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
5506 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
5510 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
5512 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
5514 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
5518 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
5519 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
5524 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
5525 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
5527 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
5528 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
5530 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
5531 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
5532 "tương ứng với mỗi lần.\n"
5535 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
5537 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
5542 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
5543 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
5545 #: replace-object.c:21
5547 msgid "bad replace ref name: %s"
5548 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
5550 #: replace-object.c:30
5552 msgid "duplicate replace ref: %s"
5553 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
5555 #: replace-object.c:73
5557 msgid "replace depth too high for object %s"
5558 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
5560 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
5561 msgid "corrupt MERGE_RR"
5562 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
5564 #: rerere.c:264 rerere.c:269
5565 msgid "unable to write rerere record"
5566 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
5570 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
5571 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
5575 msgid "failed to flush '%s'"
5576 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
5578 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
5580 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
5581 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
5585 msgid "failed utime() on '%s'"
5586 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5590 msgid "writing '%s' failed"
5591 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
5595 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
5596 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
5600 msgid "Recorded resolution for '%s'."
5601 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
5605 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
5606 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
5610 msgid "cannot unlink stray '%s'"
5611 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
5615 msgid "Recorded preimage for '%s'"
5616 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
5618 #: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1773
5619 #: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428
5621 msgid "could not create directory '%s'"
5622 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5626 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
5627 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
5629 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
5631 msgid "no remembered resolution for '%s'"
5632 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
5636 msgid "cannot unlink '%s'"
5637 msgstr "không thể unlink “%s”"
5641 msgid "Updated preimage for '%s'"
5642 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
5646 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
5647 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
5650 msgid "unable to open rr-cache directory"
5651 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
5654 msgid "your current branch appears to be broken"
5655 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
5659 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
5660 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
5663 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
5664 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
5667 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
5668 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
5670 #: run-command.c:763
5671 msgid "open /dev/null failed"
5672 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
5674 #: run-command.c:1269
5676 msgid "cannot create async thread: %s"
5677 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
5679 #: run-command.c:1333
5682 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
5683 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
5685 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
5686 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
5689 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
5691 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
5695 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
5696 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
5700 msgid "remote unpack failed: %s"
5701 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
5704 msgid "failed to sign the push certificate"
5705 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
5708 msgid "the receiving end does not support --signed push"
5709 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
5713 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
5716 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
5720 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
5721 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
5724 msgid "the receiving end does not support push options"
5725 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
5729 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
5730 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
5734 msgid "could not delete '%s'"
5735 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
5737 #: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369
5739 msgid "could not remove '%s'"
5740 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
5744 msgstr "hoàn nguyên"
5748 msgstr "cherry-pick"
5756 msgid "unknown action: %d"
5757 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
5761 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5762 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
5764 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5765 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
5769 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5770 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
5771 "and commit the result with 'git commit'"
5773 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5774 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
5775 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
5777 #: sequencer.c:401 sequencer.c:2909
5779 msgid "could not lock '%s'"
5780 msgstr "không thể khóa “%s”"
5784 msgid "could not write eol to '%s'"
5785 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5787 #: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929
5790 msgid "failed to finalize '%s'"
5791 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5793 #: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734
5794 #: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763
5795 #: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567
5797 msgid "could not read '%s'"
5798 msgstr "không thể đọc “%s”"
5802 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5803 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5806 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5807 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5811 msgid "%s: fast-forward"
5812 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5814 #: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565
5816 msgid "Invalid cleanup mode %s"
5817 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5819 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5824 msgid "%s: Unable to write new index file"
5825 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5828 msgid "unable to update cache tree"
5829 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5832 msgid "could not resolve HEAD commit"
5833 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5837 msgid "no key present in '%.*s'"
5838 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5842 msgid "unable to dequote value of '%s'"
5843 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5845 #: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
5846 #: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045
5848 msgid "could not open '%s' for reading"
5849 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5852 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5853 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5856 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5857 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5860 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5861 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5865 msgid "unknown variable '%s'"
5866 msgstr "không hiểu biến “%s”"
5869 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5870 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5873 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5874 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5877 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5878 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5882 msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
5883 msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
5888 "you have staged changes in your working tree\n"
5889 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5891 " git commit --amend %s\n"
5893 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5897 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
5899 " git rebase --continue\n"
5901 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5902 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5904 " git commit --amend %s\n"
5906 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5910 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5912 " git rebase --continue\n"
5915 msgid "writing root commit"
5916 msgstr "ghi chuyển giao gốc"
5919 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5920 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5924 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5925 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5926 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5927 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5928 "your configuration file:\n"
5930 " git config --global --edit\n"
5932 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5934 " git commit --amend --reset-author\n"
5936 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5938 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5940 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5942 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5944 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5946 " git config --global --edit\n"
5948 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5949 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5951 " git commit --amend --reset-author\n"
5955 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5956 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5957 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5959 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5960 " git config --global user.email you@example.com\n"
5962 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5964 " git commit --amend --reset-author\n"
5966 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5968 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5970 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5971 "trên một cách rõ ràng:\n"
5973 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5974 " git config --global user.email you@example.com\n"
5976 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5977 "chuyển giao này với lệnh:\n"
5979 " git commit --amend --reset-author\n"
5982 msgid "couldn't look up newly created commit"
5983 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5986 msgid "could not parse newly created commit"
5988 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5991 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
5992 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
5995 msgid "detached HEAD"
5996 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5999 msgid " (root-commit)"
6000 msgstr " (root-commit)"
6003 msgid "could not parse HEAD"
6004 msgstr "không thể phân tích HEAD"
6008 msgid "HEAD %s is not a commit!"
6009 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6011 #: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571
6012 msgid "could not parse HEAD commit"
6013 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6015 #: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004
6016 msgid "unable to parse commit author"
6017 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6019 #: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684
6020 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6021 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6023 #: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499
6025 msgid "unable to read commit message from '%s'"
6026 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
6028 #: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878
6029 #: builtin/merge.c:903
6030 msgid "failed to write commit object"
6031 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
6035 msgid "could not parse commit %s"
6036 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
6040 msgid "could not parse parent commit %s"
6041 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
6043 #: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715
6045 msgid "unknown command: %d"
6046 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6048 #: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687
6050 msgid "This is a combination of %d commits."
6051 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
6054 msgid "need a HEAD to fixup"
6055 msgstr "cần một HEAD để sửa"
6057 #: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219
6058 msgid "could not read HEAD"
6059 msgstr "không thể đọc HEAD"
6062 msgid "could not read HEAD's commit message"
6063 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
6067 msgid "cannot write '%s'"
6068 msgstr "không thể ghi “%s”"
6070 #: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496
6071 msgid "This is the 1st commit message:"
6072 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6076 msgid "could not read commit message of %s"
6077 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6081 msgid "This is the commit message #%d:"
6082 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6086 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6087 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6090 msgid "your index file is unmerged."
6091 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6094 msgid "cannot fixup root commit"
6095 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6099 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6100 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6102 #: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840
6104 msgid "commit %s does not have parent %d"
6105 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6109 msgid "cannot get commit message for %s"
6110 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6112 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6113 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6116 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6117 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6121 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6122 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6126 msgid "could not revert %s... %s"
6127 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6131 msgid "could not apply %s... %s"
6132 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6136 msgid "git %s: failed to read the index"
6137 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6141 msgid "git %s: failed to refresh the index"
6142 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6146 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
6147 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
6151 msgid "missing arguments for %s"
6152 msgstr "thiếu đối số cho %s"
6156 msgid "could not parse '%.*s'"
6157 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
6161 msgid "invalid line %d: %.*s"
6162 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
6166 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
6167 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
6169 #: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
6170 #: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
6172 msgid "could not read '%s'."
6173 msgstr "không thể đọc “%s”."
6176 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
6177 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
6180 msgid "cancelling a revert in progress"
6181 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
6184 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
6185 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
6189 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
6190 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
6193 msgid "no commits parsed."
6194 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
6197 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
6198 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
6201 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
6202 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
6206 msgid "invalid value for %s: %s"
6207 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
6210 msgid "unusable squash-onto"
6211 msgstr "squash-onto không dùng được"
6215 msgid "malformed options sheet: '%s'"
6216 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
6218 #: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351
6219 msgid "empty commit set passed"
6220 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
6223 msgid "revert is already in progress"
6224 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
6228 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6229 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6232 msgid "cherry-pick is already in progress"
6233 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
6237 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6238 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6242 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
6243 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
6246 msgid "could not lock HEAD"
6247 msgstr "không thể khóa HEAD"
6249 #: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103
6250 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
6251 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
6253 #: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777
6254 msgid "cannot resolve HEAD"
6255 msgstr "không thể phân giải HEAD"
6257 #: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812
6258 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
6259 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
6261 #: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734
6263 msgid "cannot open '%s'"
6264 msgstr "không mở được “%s”"
6268 msgid "cannot read '%s': %s"
6269 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
6272 msgid "unexpected end of file"
6273 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
6277 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
6278 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
6281 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
6283 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
6287 msgid "no revert in progress"
6288 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
6291 msgid "no cherry-pick in progress"
6292 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
6295 msgid "failed to skip the commit"
6296 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
6299 msgid "there is nothing to skip"
6300 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
6305 "have you committed already?\n"
6306 "try \"git %s --continue\""
6308 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
6309 "thử \"git %s --continue\""
6311 #: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015
6313 msgid "could not update %s"
6314 msgstr "không thể cập nhật %s"
6316 #: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995
6317 msgid "cannot read HEAD"
6318 msgstr "không thể đọc HEAD"
6322 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
6323 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6328 "You can amend the commit now, with\n"
6330 " git commit --amend %s\n"
6332 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
6334 " git rebase --continue\n"
6336 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
6338 " git commit --amend %s\n"
6340 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
6342 " git rebase --continue\n"
6346 msgid "Could not apply %s... %.*s"
6347 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
6351 msgid "Could not merge %.*s"
6352 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
6354 #: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633
6356 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
6357 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6359 #: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582
6360 #: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008
6361 msgid "could not read index"
6362 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
6367 "execution failed: %s\n"
6368 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
6370 " git rebase --continue\n"
6373 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
6374 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
6376 " git rebase --continue\n"
6380 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
6381 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
6386 "execution succeeded: %s\n"
6387 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
6388 "Commit or stash your changes, and then run\n"
6390 " git rebase --continue\n"
6393 "thực thi thành công: %s\n"
6394 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
6395 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
6397 " git rebase --continue\n"
6402 msgid "illegal label name: '%.*s'"
6403 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
6406 msgid "writing fake root commit"
6407 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
6410 msgid "writing squash-onto"
6411 msgstr "đang ghi squash-onto"
6413 #: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860
6415 msgid "failed to find tree of %s"
6416 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6418 #: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873
6419 msgid "could not write index"
6420 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
6424 msgid "could not resolve '%s'"
6425 msgstr "không thể phân giải “%s”"
6428 msgid "cannot merge without a current revision"
6429 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
6433 msgid "unable to parse '%.*s'"
6434 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
6438 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
6439 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
6442 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
6443 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
6447 msgid "could not get commit message of '%s'"
6448 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
6452 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
6453 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
6456 msgid "merge: Unable to write new index file"
6457 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6459 #: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711
6461 msgid "Applied autostash.\n"
6462 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
6466 msgid "cannot store %s"
6467 msgstr "không thử lưu “%s”"
6469 #: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113
6472 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
6473 "Your changes are safe in the stash.\n"
6474 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
6476 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
6477 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
6478 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
6483 msgid "could not checkout %s"
6484 msgstr "không thể lấy ra %s"
6488 msgid "%s: not a valid OID"
6489 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
6491 #: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779
6492 msgid "could not detach HEAD"
6493 msgstr "không thể tách rời HEAD"
6497 msgid "Stopped at HEAD\n"
6498 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
6502 msgid "Stopped at %s\n"
6503 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
6508 "Could not execute the todo command\n"
6511 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
6512 "edit the todo list first:\n"
6514 " git rebase --edit-todo\n"
6515 " git rebase --continue\n"
6517 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
6520 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
6521 "sửa danh sách todo trước:\n"
6523 " git rebase --edit-todo\n"
6524 " git rebase --continue\n"
6528 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
6529 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
6533 msgid "unknown command %d"
6534 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6537 msgid "could not read orig-head"
6538 msgstr "không thể đọc orig-head"
6541 msgid "could not read 'onto'"
6542 msgstr "không thể đọc “onto”."
6546 msgid "could not update HEAD to %s"
6547 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
6550 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
6551 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6554 msgid "cannot amend non-existing commit"
6555 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
6559 msgid "invalid file: '%s'"
6560 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
6564 msgid "invalid contents: '%s'"
6565 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
6570 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
6571 "first and then run 'git rebase --continue' again."
6574 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
6575 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
6577 #: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205
6579 msgid "could not write file: '%s'"
6580 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
6583 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
6584 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
6587 msgid "could not commit staged changes."
6588 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
6592 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
6593 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
6597 msgid "%s: bad revision"
6598 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
6601 msgid "can't revert as initial commit"
6602 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
6605 msgid "make_script: unhandled options"
6606 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
6609 msgid "make_script: error preparing revisions"
6610 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
6614 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6616 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6618 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6620 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6622 #: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100
6623 msgid "nothing to do"
6624 msgstr "không có gì để làm"
6627 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
6628 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
6631 msgid "the script was already rearranged."
6632 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
6636 msgid "'%s' is outside repository"
6637 msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
6642 "%s: no such path in the working tree.\n"
6643 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
6645 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
6646 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
6652 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
6653 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6654 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6656 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
6658 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6659 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6663 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
6664 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
6669 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
6670 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6671 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6673 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
6674 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6675 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6678 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
6679 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
6682 msgid "this operation must be run in a work tree"
6683 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
6687 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
6688 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
6691 msgid "unknown repository extensions found:"
6692 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
6696 msgid "error opening '%s'"
6697 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6701 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
6702 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
6706 msgid "error reading %s"
6707 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
6711 msgid "invalid gitfile format: %s"
6712 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
6716 msgid "no path in gitfile: %s"
6717 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
6721 msgid "not a git repository: %s"
6722 msgstr "không phải là kho git: %s"
6726 msgid "'$%s' too big"
6727 msgstr "“$%s” quá lớn"
6731 msgid "not a git repository: '%s'"
6732 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
6734 #: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752
6736 msgid "cannot chdir to '%s'"
6737 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
6739 #: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837
6740 msgid "cannot come back to cwd"
6741 msgstr "không thể quay lại cwd"
6745 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
6746 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
6749 msgid "Unable to read current working directory"
6750 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
6752 #: setup.c:1092 setup.c:1098
6754 msgid "cannot change to '%s'"
6755 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
6759 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
6760 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
6765 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
6766 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
6768 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
6769 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
6775 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
6776 "The owner of files must always have read and write permissions."
6778 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
6779 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
6782 msgid "open /dev/null or dup failed"
6783 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6787 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6790 msgid "setsid failed"
6791 msgstr "setsid gặp lỗi"
6795 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6797 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6801 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6802 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6806 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6807 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6811 msgid "unable to normalize object directory: %s"
6812 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6815 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6816 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6819 msgid "unable to read alternates file"
6820 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6823 msgid "unable to move new alternates file into place"
6824 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6828 msgid "path '%s' does not exist"
6829 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6833 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6834 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6838 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6839 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6843 msgid "reference repository '%s' is shallow"
6844 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6848 msgid "reference repository '%s' is grafted"
6849 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6853 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
6854 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
6858 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6859 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6863 msgstr "mmap gặp lỗi"
6867 msgid "object file %s is empty"
6868 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6870 #: sha1-file.c:1257 sha1-file.c:2396
6872 msgid "corrupt loose object '%s'"
6873 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6875 #: sha1-file.c:1259 sha1-file.c:2400
6877 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6878 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6881 msgid "invalid object type"
6882 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6886 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6887 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6891 msgid "unable to unpack %s header"
6892 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6896 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6897 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6901 msgid "unable to parse %s header"
6902 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6906 msgid "failed to read object %s"
6907 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6911 msgid "replacement %s not found for %s"
6912 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6916 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6917 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6921 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6922 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6926 msgid "unable to write file %s"
6927 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6931 msgid "unable to set permission to '%s'"
6932 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6935 msgid "file write error"
6936 msgstr "lỗi ghi tập tin"
6939 msgid "error when closing loose object file"
6940 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6944 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6946 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6949 msgid "unable to create temporary file"
6950 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6953 msgid "unable to write loose object file"
6954 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6958 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6959 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6963 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6964 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6968 msgid "confused by unstable object source data for %s"
6969 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6971 #: sha1-file.c:1851 builtin/pack-objects.c:925
6973 msgid "failed utime() on %s"
6974 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6978 msgid "cannot read object for %s"
6979 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
6982 msgid "corrupt commit"
6983 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
6987 msgstr "thẻ sai hỏng"
6991 msgid "read error while indexing %s"
6992 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
6996 msgid "short read while indexing %s"
6997 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
6999 #: sha1-file.c:2149 sha1-file.c:2158
7001 msgid "%s: failed to insert into database"
7002 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
7006 msgid "%s: unsupported file type"
7007 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
7011 msgid "%s is not a valid object"
7012 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
7016 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7017 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7019 #: sha1-file.c:2217 builtin/index-pack.c:155
7021 msgid "unable to open %s"
7022 msgstr "không thể mở %s"
7024 #: sha1-file.c:2407 sha1-file.c:2459
7026 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
7027 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
7031 msgid "unable to mmap %s"
7032 msgstr "không thể mmap %s"
7036 msgid "unable to unpack header of %s"
7037 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
7041 msgid "unable to parse header of %s"
7042 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7046 msgid "unable to unpack contents of %s"
7047 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
7051 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
7052 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
7055 msgid "The candidates are:"
7056 msgstr "Các ứng cử là:"
7060 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
7061 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
7062 "may be created by mistake. For example,\n"
7064 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7066 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
7067 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
7068 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
7070 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
7071 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
7072 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
7074 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7076 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
7078 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
7080 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
7082 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
7085 msgid "%u.%2.2u GiB"
7086 msgstr "%u.%2.2u GiB"
7088 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
7091 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
7092 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
7094 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
7097 msgid "%u.%2.2u MiB"
7098 msgstr "%u.%2.2u MiB"
7100 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
7103 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
7104 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
7106 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
7109 msgid "%u.%2.2u KiB"
7110 msgstr "%u.%2.2u KiB"
7112 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
7115 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
7116 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
7118 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
7122 msgid_plural "%u bytes"
7125 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
7129 msgid_plural "%u bytes/s"
7130 msgstr[0] "%u byte/giây"
7132 #: submodule.c:114 submodule.c:143
7133 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
7135 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
7138 #: submodule.c:118 submodule.c:147
7140 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
7141 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
7145 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
7146 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
7149 msgid "staging updated .gitmodules failed"
7150 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
7154 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
7155 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
7159 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
7160 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
7164 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
7166 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
7168 #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989
7169 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
7170 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
7174 msgid "Could not access submodule '%s'"
7175 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
7179 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
7180 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
7184 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
7185 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7189 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
7190 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7194 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
7195 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
7199 msgid "submodule '%s' has dirty index"
7200 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
7204 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
7205 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
7210 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
7212 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
7215 #: submodule.c:2019 submodule.c:2074
7217 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
7218 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
7223 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
7227 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
7233 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
7234 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
7237 msgid "could not start ls-files in .."
7238 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
7242 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
7243 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
7245 #: submodule-config.c:232
7247 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
7248 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
7250 #: submodule-config.c:299
7251 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
7252 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
7254 #: submodule-config.c:397
7256 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
7258 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
7261 #: submodule-config.c:486
7263 msgid "invalid value for %s"
7264 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
7266 #: submodule-config.c:755
7268 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
7269 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
7273 msgid "running trailer command '%s' failed"
7274 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
7276 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
7279 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
7280 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
7282 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
7284 msgid "more than one %s"
7285 msgstr "nhiều hơn một %s"
7289 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
7290 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
7294 msgid "could not read input file '%s'"
7295 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
7298 msgid "could not read from stdin"
7299 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7301 #: trailer.c:1011 wrapper.c:701
7303 msgid "could not stat %s"
7304 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
7308 msgid "file %s is not a regular file"
7309 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7313 msgid "file %s is not writable by user"
7314 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7317 msgid "could not open temporary file"
7318 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7322 msgid "could not rename temporary file to %s"
7323 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7327 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
7328 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
7332 msgid "could not read bundle '%s'"
7333 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
7337 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
7338 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
7341 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
7342 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
7345 msgid "server options require protocol version 2 or later"
7346 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
7349 msgid "could not parse transport.color.* config"
7350 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
7353 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
7354 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
7358 msgid "unknown value for config '%s': %s"
7359 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
7363 msgid "transport '%s' not allowed"
7364 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
7367 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
7368 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
7373 "The following submodule paths contain changes that can\n"
7374 "not be found on any remote:\n"
7376 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
7377 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
7385 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7387 "or cd to the path and use\n"
7391 "to push them to a remote.\n"
7397 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7399 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
7403 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
7411 msgid "failed to push all needed submodules"
7412 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
7414 #: transport.c:1340 transport-helper.c:645
7415 msgid "operation not supported by protocol"
7416 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
7418 #: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
7419 msgid "full write to remote helper failed"
7420 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
7422 #: transport-helper.c:134
7424 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
7425 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
7427 #: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559
7428 msgid "can't dup helper output fd"
7429 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
7431 #: transport-helper.c:201
7434 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
7437 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
7438 "là cần phiên bản Git mới hơn"
7440 #: transport-helper.c:207
7441 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
7442 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
7444 #: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414
7446 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
7447 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
7449 #: transport-helper.c:403
7451 msgid "%s also locked %s"
7452 msgstr "%s cũng khóa %s"
7454 #: transport-helper.c:481
7455 msgid "couldn't run fast-import"
7456 msgstr "không thể chạy fast-import"
7458 #: transport-helper.c:504
7459 msgid "error while running fast-import"
7460 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
7462 #: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105
7464 msgid "could not read ref %s"
7465 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
7467 #: transport-helper.c:578
7469 msgid "unknown response to connect: %s"
7470 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
7472 #: transport-helper.c:600
7473 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
7474 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
7476 #: transport-helper.c:602
7477 msgid "invalid remote service path"
7478 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
7480 #: transport-helper.c:648
7482 msgid "can't connect to subservice %s"
7483 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
7485 #: transport-helper.c:720
7487 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
7488 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
7490 #: transport-helper.c:773
7492 msgid "helper reported unexpected status of %s"
7493 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
7495 #: transport-helper.c:834
7497 msgid "helper %s does not support dry-run"
7498 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
7500 #: transport-helper.c:837
7502 msgid "helper %s does not support --signed"
7503 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
7505 #: transport-helper.c:840
7507 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
7508 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
7510 #: transport-helper.c:847
7512 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
7513 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
7515 #: transport-helper.c:945
7516 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
7517 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
7519 #: transport-helper.c:950
7521 msgid "helper %s does not support 'force'"
7522 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
7524 #: transport-helper.c:997
7525 msgid "couldn't run fast-export"
7526 msgstr "không thể chạy fast-export"
7528 #: transport-helper.c:1002
7529 msgid "error while running fast-export"
7530 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
7532 #: transport-helper.c:1027
7535 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
7536 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
7538 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
7540 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
7542 #: transport-helper.c:1091
7544 msgid "malformed response in ref list: %s"
7545 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
7547 #: transport-helper.c:1244
7549 msgid "read(%s) failed"
7550 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
7552 #: transport-helper.c:1271
7554 msgid "write(%s) failed"
7555 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
7557 #: transport-helper.c:1320
7559 msgid "%s thread failed"
7560 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
7562 #: transport-helper.c:1324
7564 msgid "%s thread failed to join: %s"
7565 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
7567 #: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347
7569 msgid "can't start thread for copying data: %s"
7570 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
7572 #: transport-helper.c:1384
7574 msgid "%s process failed to wait"
7575 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
7577 #: transport-helper.c:1388
7579 msgid "%s process failed"
7580 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
7582 #: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415
7583 msgid "can't start thread for copying data"
7584 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
7587 msgid "too-short tree object"
7588 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
7591 msgid "malformed mode in tree entry"
7592 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
7595 msgid "empty filename in tree entry"
7596 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
7599 msgid "too-short tree file"
7600 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
7602 #: unpack-trees.c:111
7605 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7606 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
7608 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7610 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
7613 #: unpack-trees.c:113
7616 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7619 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7623 #: unpack-trees.c:116
7626 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7627 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
7629 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7631 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
7634 #: unpack-trees.c:118
7637 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7640 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7644 #: unpack-trees.c:121
7647 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7648 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
7650 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7652 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
7654 #: unpack-trees.c:123
7657 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7660 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7664 #: unpack-trees.c:128
7667 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
7670 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
7674 #: unpack-trees.c:132
7677 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7678 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7680 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7682 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7684 #: unpack-trees.c:134
7687 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7690 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7694 #: unpack-trees.c:137
7697 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7698 "%%sPlease move or remove them before you merge."
7700 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7702 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7704 #: unpack-trees.c:139
7707 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7710 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7714 #: unpack-trees.c:142
7717 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7718 "%%sPlease move or remove them before you %s."
7720 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7721 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7723 #: unpack-trees.c:144
7726 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7729 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7732 #: unpack-trees.c:150
7735 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
7737 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7739 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7741 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7743 #: unpack-trees.c:152
7746 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
7750 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7754 #: unpack-trees.c:155
7757 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7758 "%%sPlease move or remove them before you merge."
7760 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7762 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7764 #: unpack-trees.c:157
7767 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7770 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7774 #: unpack-trees.c:160
7777 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7778 "%%sPlease move or remove them before you %s."
7780 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7782 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7784 #: unpack-trees.c:162
7787 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7790 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7794 #: unpack-trees.c:170
7796 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
7797 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
7799 #: unpack-trees.c:173
7802 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
7805 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
7808 #: unpack-trees.c:175
7811 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
7815 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
7816 "nhật checkout rải rác:\n"
7819 #: unpack-trees.c:177
7822 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
7826 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
7827 "nhật checkout rải rác:\n"
7830 #: unpack-trees.c:179
7833 "Cannot update submodule:\n"
7836 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
7839 #: unpack-trees.c:256
7844 #: unpack-trees.c:318
7845 msgid "Updating files"
7846 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
7848 #: unpack-trees.c:350
7850 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7851 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7852 "colliding group is in the working tree:\n"
7854 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7855 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7856 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7859 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7860 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7862 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7864 msgid "invalid %XX escape sequence"
7865 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7868 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7869 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7872 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7873 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7876 msgid "invalid characters in host name"
7877 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7879 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7880 msgid "invalid port number"
7881 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7884 msgid "invalid '..' path segment"
7885 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7887 #: worktree.c:258 builtin/am.c:2095
7889 msgid "failed to read '%s'"
7890 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7894 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7895 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7899 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7901 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7905 msgid "'%s' does not exist"
7906 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7910 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7911 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7915 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7916 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7918 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
7920 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7921 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7923 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
7925 msgid "unable to access '%s'"
7926 msgstr "không thể truy cập “%s”"
7929 msgid "unable to get current working directory"
7930 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7933 msgid "Unmerged paths:"
7934 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7936 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
7937 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
7938 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7940 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
7942 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
7944 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
7947 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
7948 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7949 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7952 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7953 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7955 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
7956 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7958 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7959 "cần được giải quyết)"
7962 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7963 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7965 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1074
7966 msgid "Changes to be committed:"
7967 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7969 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1083
7970 msgid "Changes not staged for commit:"
7971 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
7974 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
7975 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
7978 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
7980 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
7984 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
7986 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
7990 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
7992 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
7993 "chữa trong mô-đun-con)"
7997 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
7999 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
8002 msgid "both deleted:"
8003 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
8006 msgid "added by us:"
8007 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
8010 msgid "deleted by them:"
8011 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
8014 msgid "added by them:"
8015 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
8018 msgid "deleted by us:"
8019 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
8023 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
8026 msgid "both modified:"
8027 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
8031 msgstr "tập tin mới:"
8047 msgstr "đã đổi tên:"
8055 msgstr "không hiểu:"
8059 msgstr "chưa hòa trộn:"
8062 msgid "new commits, "
8063 msgstr "lần chuyển giao mới, "
8066 msgid "modified content, "
8067 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
8070 msgid "untracked content, "
8071 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
8075 msgid "Your stash currently has %d entry"
8076 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
8077 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
8080 msgid "Submodules changed but not updated:"
8081 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
8084 msgid "Submodule changes to be committed:"
8085 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
8089 "Do not modify or remove the line above.\n"
8090 "Everything below it will be ignored."
8092 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
8093 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
8099 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
8100 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
8103 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
8104 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
8107 msgid "You have unmerged paths."
8108 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
8111 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
8112 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
8115 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
8116 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
8119 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
8120 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
8123 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
8124 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
8127 msgid "You are in the middle of an am session."
8128 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
8131 msgid "The current patch is empty."
8132 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
8135 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
8136 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
8139 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
8140 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
8143 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
8144 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
8147 msgid "git-rebase-todo is missing."
8148 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
8151 msgid "No commands done."
8152 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
8156 msgid "Last command done (%d command done):"
8157 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
8158 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
8162 msgid " (see more in file %s)"
8163 msgstr " (xem thêm trong %s)"
8166 msgid "No commands remaining."
8167 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
8171 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
8172 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
8173 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
8176 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
8177 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
8181 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
8182 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8185 msgid "You are currently rebasing."
8186 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
8189 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
8191 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
8194 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
8195 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
8198 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
8200 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
8203 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
8205 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
8211 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8213 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
8214 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8217 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
8219 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
8223 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
8225 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
8226 "rebase --continue\")"
8230 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8232 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
8233 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
8236 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
8237 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
8240 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
8241 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
8245 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
8247 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
8248 "lòng về những thay đổi của mình)"
8251 msgid "Cherry-pick currently in progress."
8252 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
8256 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
8257 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
8260 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
8262 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
8265 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
8266 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
8269 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
8271 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
8275 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
8276 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
8279 msgid "Revert currently in progress."
8280 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
8284 msgid "You are currently reverting commit %s."
8285 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
8288 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
8289 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8292 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
8293 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
8296 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
8298 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8301 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
8302 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
8306 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
8308 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
8312 msgid "You are currently bisecting."
8313 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
8316 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
8317 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
8321 msgstr "Trên nhánh "
8324 msgid "interactive rebase in progress; onto "
8325 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
8328 msgid "rebase in progress; onto "
8329 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
8332 msgid "Not currently on any branch."
8333 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
8336 msgid "Initial commit"
8337 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
8340 msgid "No commits yet"
8341 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
8344 msgid "Untracked files"
8345 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
8348 msgid "Ignored files"
8349 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
8354 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
8355 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
8356 "new files yourself (see 'git help status')."
8358 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
8360 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
8361 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
8365 msgid "Untracked files not listed%s"
8366 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
8369 msgid " (use -u option to show untracked files)"
8370 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
8374 msgstr "Không có thay đổi nào"
8378 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
8380 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
8381 "\"git commit -a\")\n"
8385 msgid "no changes added to commit\n"
8386 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
8391 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
8394 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8395 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
8399 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
8401 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8402 "theo dõi hiện diện\n"
8406 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
8408 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
8409 "đưa vào theo dõi)\n"
8411 #: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786
8413 msgid "nothing to commit\n"
8414 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
8418 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
8420 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
8424 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
8425 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
8428 msgid "No commits yet on "
8429 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
8432 msgid "HEAD (no branch)"
8433 msgstr "HEAD (không nhánh)"
8439 #: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946
8443 #: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944
8445 msgstr "phía trước "
8447 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
8450 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
8451 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8454 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
8456 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8460 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
8462 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8465 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
8466 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
8470 msgid "unexpected diff status %c"
8471 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
8473 #: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288
8474 msgid "updating files failed"
8475 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
8479 msgid "remove '%s'\n"
8480 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
8482 #: builtin/add.c:174
8483 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
8485 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
8487 #: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
8488 msgid "Could not read the index"
8489 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
8491 #: builtin/add.c:245
8493 msgid "Could not open '%s' for writing."
8494 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
8496 #: builtin/add.c:249
8497 msgid "Could not write patch"
8498 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
8500 #: builtin/add.c:252
8501 msgid "editing patch failed"
8502 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
8504 #: builtin/add.c:255
8506 msgid "Could not stat '%s'"
8507 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8509 #: builtin/add.c:257
8510 msgid "Empty patch. Aborted."
8511 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
8513 #: builtin/add.c:262
8515 msgid "Could not apply '%s'"
8516 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
8518 #: builtin/add.c:270
8519 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
8521 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
8524 #: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124
8525 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560
8526 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
8530 #: builtin/add.c:293
8531 msgid "interactive picking"
8532 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
8534 #: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306
8535 msgid "select hunks interactively"
8536 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
8538 #: builtin/add.c:295
8539 msgid "edit current diff and apply"
8540 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
8542 #: builtin/add.c:296
8543 msgid "allow adding otherwise ignored files"
8544 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
8546 #: builtin/add.c:297
8547 msgid "update tracked files"
8548 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
8550 #: builtin/add.c:298
8551 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
8552 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
8554 #: builtin/add.c:299
8555 msgid "record only the fact that the path will be added later"
8556 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
8558 #: builtin/add.c:300
8559 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
8561 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
8564 #: builtin/add.c:303
8565 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
8567 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
8569 #: builtin/add.c:305
8570 msgid "don't add, only refresh the index"
8571 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
8573 #: builtin/add.c:306
8574 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
8575 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
8577 #: builtin/add.c:307
8578 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
8580 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
8582 #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001
8583 msgid "override the executable bit of the listed files"
8584 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8586 #: builtin/add.c:311
8587 msgid "warn when adding an embedded repository"
8588 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
8590 #: builtin/add.c:326
8593 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
8594 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
8595 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
8596 "If you meant to add a submodule, use:\n"
8598 "\tgit submodule add <url> %s\n"
8600 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
8603 "\tgit rm --cached %s\n"
8605 "See \"git help submodule\" for more information."
8607 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
8608 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
8609 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
8610 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
8612 "\tgit submodule add <url> %s\n"
8614 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
8615 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
8617 "\tgit rm --cached %s\n"
8619 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
8621 #: builtin/add.c:354
8623 msgid "adding embedded git repository: %s"
8624 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
8626 #: builtin/add.c:372
8628 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
8629 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
8631 #: builtin/add.c:379
8632 msgid "adding files failed"
8633 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
8635 #: builtin/add.c:419
8636 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
8637 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
8639 #: builtin/add.c:426
8640 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
8641 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
8643 #: builtin/add.c:430
8645 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
8646 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
8648 #: builtin/add.c:445
8650 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
8651 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
8653 #: builtin/add.c:446
8655 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
8656 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
8659 msgid "could not parse author script"
8660 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
8664 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
8665 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
8669 msgid "Malformed input line: '%s'."
8670 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
8674 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8675 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
8678 msgid "fseek failed"
8679 msgstr "fseek gặp lỗi"
8683 msgid "could not parse patch '%s'"
8684 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8687 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8688 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8691 msgid "invalid timestamp"
8692 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
8694 #: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856
8695 msgid "invalid Date line"
8696 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
8699 msgid "invalid timezone offset"
8700 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
8703 msgid "Patch format detection failed."
8704 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8706 #: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407
8708 msgid "failed to create directory '%s'"
8709 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
8712 msgid "Failed to split patches."
8713 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
8715 #: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374
8716 msgid "unable to write index file"
8717 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
8719 #: builtin/am.c:1098
8721 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
8722 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
8724 #: builtin/am.c:1099
8726 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
8728 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
8730 #: builtin/am.c:1100
8732 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
8733 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
8735 #: builtin/am.c:1183
8736 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
8738 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
8741 #: builtin/am.c:1211
8742 msgid "Patch is empty."
8743 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
8745 #: builtin/am.c:1277
8747 msgid "invalid ident line: %.*s"
8748 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
8750 #: builtin/am.c:1299
8752 msgid "unable to parse commit %s"
8753 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
8755 #: builtin/am.c:1496
8756 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8757 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8759 #: builtin/am.c:1498
8760 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8762 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
8764 #: builtin/am.c:1517
8766 "Did you hand edit your patch?\n"
8767 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8769 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8770 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8772 #: builtin/am.c:1523
8773 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8774 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
8776 #: builtin/am.c:1549
8777 msgid "Failed to merge in the changes."
8778 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8780 #: builtin/am.c:1581
8781 msgid "applying to an empty history"
8782 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8784 #: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632
8786 msgid "cannot resume: %s does not exist."
8787 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
8789 #: builtin/am.c:1650
8790 msgid "Commit Body is:"
8791 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
8793 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8794 #. in your translation. The program will only accept English
8795 #. input at this point.
8797 #: builtin/am.c:1660
8799 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
8801 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
8804 #: builtin/am.c:1710
8806 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
8807 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
8809 #: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818
8811 msgid "Applying: %.*s"
8812 msgstr "Áp dụng: %.*s"
8814 #: builtin/am.c:1767
8815 msgid "No changes -- Patch already applied."
8816 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8818 #: builtin/am.c:1773
8820 msgid "Patch failed at %s %.*s"
8821 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
8823 #: builtin/am.c:1777
8824 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
8825 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
8827 #: builtin/am.c:1821
8829 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8830 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8831 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8833 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8834 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8835 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8838 #: builtin/am.c:1828
8840 "You still have unmerged paths in your index.\n"
8841 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
8843 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
8845 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
8846 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
8847 "dấu chúng là thế.\n"
8848 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
8851 #: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329
8852 #: builtin/reset.c:337
8854 msgid "Could not parse object '%s'."
8855 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
8857 #: builtin/am.c:1987
8858 msgid "failed to clean index"
8859 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
8861 #: builtin/am.c:2031
8863 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8864 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8866 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8867 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8869 #: builtin/am.c:2128
8871 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8872 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8874 #: builtin/am.c:2164
8875 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8876 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8878 #: builtin/am.c:2165
8879 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8880 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8882 #: builtin/am.c:2171
8883 msgid "run interactively"
8884 msgstr "chạy kiểu tương tác"
8886 #: builtin/am.c:2173
8887 msgid "historical option -- no-op"
8888 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8890 #: builtin/am.c:2175
8891 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8892 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8894 #: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
8895 #: builtin/repack.c:296 builtin/stash.c:806
8899 #: builtin/am.c:2178
8900 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8901 msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8903 #: builtin/am.c:2181
8904 msgid "recode into utf8 (default)"
8905 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8907 #: builtin/am.c:2183
8908 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8909 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8911 #: builtin/am.c:2185
8912 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8913 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8915 #: builtin/am.c:2187
8916 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8917 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8919 #: builtin/am.c:2189
8920 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8921 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8923 #: builtin/am.c:2192
8924 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8926 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8928 #: builtin/am.c:2195
8929 msgid "strip everything before a scissors line"
8930 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8932 #: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206
8933 #: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
8934 #: builtin/am.c:2224
8935 msgid "pass it through git-apply"
8936 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8938 #: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8939 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249
8940 #: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418
8941 #: builtin/repack.c:307 builtin/repack.c:311 builtin/repack.c:313
8942 #: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403
8943 #: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312
8947 #: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38
8948 #: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38
8952 #: builtin/am.c:2221
8953 msgid "format the patch(es) are in"
8954 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8956 #: builtin/am.c:2227
8957 msgid "override error message when patch failure occurs"
8958 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
8960 #: builtin/am.c:2229
8961 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
8962 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
8964 #: builtin/am.c:2232
8965 msgid "synonyms for --continue"
8966 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
8968 #: builtin/am.c:2235
8969 msgid "skip the current patch"
8970 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
8972 #: builtin/am.c:2238
8973 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
8974 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
8976 #: builtin/am.c:2241
8977 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
8978 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
8980 #: builtin/am.c:2244
8981 msgid "show the patch being applied."
8982 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
8984 #: builtin/am.c:2248
8985 msgid "lie about committer date"
8986 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
8988 #: builtin/am.c:2250
8989 msgid "use current timestamp for author date"
8990 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
8992 #: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511
8993 #: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489
8994 #: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418
8998 #: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460
8999 msgid "GPG-sign commits"
9000 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
9002 #: builtin/am.c:2256
9003 msgid "(internal use for git-rebase)"
9004 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
9006 #: builtin/am.c:2274
9008 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9009 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9011 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9012 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9014 #: builtin/am.c:2281
9015 msgid "failed to read the index"
9016 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
9018 #: builtin/am.c:2296
9020 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
9021 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
9023 #: builtin/am.c:2320
9026 "Stray %s directory found.\n"
9027 "Use \"git am --abort\" to remove it."
9029 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
9030 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9032 #: builtin/am.c:2326
9033 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9034 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9036 #: builtin/am.c:2336
9037 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
9038 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh"
9040 #: builtin/apply.c:8
9041 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
9042 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
9044 #: builtin/archive.c:17
9046 msgid "could not create archive file '%s'"
9047 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
9049 #: builtin/archive.c:20
9050 msgid "could not redirect output"
9051 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
9053 #: builtin/archive.c:37
9054 msgid "git archive: Remote with no URL"
9055 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
9057 #: builtin/archive.c:61
9058 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
9059 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
9061 #: builtin/archive.c:64
9063 msgid "git archive: NACK %s"
9064 msgstr "git archive: NACK %s"
9066 #: builtin/archive.c:65
9067 msgid "git archive: protocol error"
9068 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
9070 #: builtin/archive.c:69
9071 msgid "git archive: expected a flush"
9072 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
9074 #: builtin/bisect--helper.c:22
9075 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
9076 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
9078 #: builtin/bisect--helper.c:23
9079 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
9080 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
9082 #: builtin/bisect--helper.c:24
9083 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
9084 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
9086 #: builtin/bisect--helper.c:25
9087 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
9088 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
9090 #: builtin/bisect--helper.c:26
9092 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
9095 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
9098 #: builtin/bisect--helper.c:27
9100 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
9103 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
9106 #: builtin/bisect--helper.c:28
9107 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
9108 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
9110 #: builtin/bisect--helper.c:29
9112 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
9115 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
9118 #: builtin/bisect--helper.c:30
9120 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
9121 "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
9123 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
9124 "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
9126 #: builtin/bisect--helper.c:86
9128 msgid "'%s' is not a valid term"
9129 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
9131 #: builtin/bisect--helper.c:90
9133 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
9134 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
9136 #: builtin/bisect--helper.c:100
9138 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
9139 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
9141 #: builtin/bisect--helper.c:111
9142 msgid "please use two different terms"
9143 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
9145 #: builtin/bisect--helper.c:118
9146 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
9147 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
9149 #: builtin/bisect--helper.c:155
9151 msgid "We are not bisecting.\n"
9152 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
9154 #: builtin/bisect--helper.c:163
9156 msgid "'%s' is not a valid commit"
9157 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
9159 #: builtin/bisect--helper.c:174
9162 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
9164 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
9167 #: builtin/bisect--helper.c:215
9169 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
9170 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
9172 #: builtin/bisect--helper.c:220
9174 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
9175 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
9177 #: builtin/bisect--helper.c:232
9179 msgid "couldn't open the file '%s'"
9180 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
9182 #: builtin/bisect--helper.c:258
9184 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
9185 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
9187 #: builtin/bisect--helper.c:285
9190 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9191 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9193 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
9194 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
9196 #: builtin/bisect--helper.c:289
9199 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9200 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9201 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9203 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9204 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
9205 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
9207 #: builtin/bisect--helper.c:321
9209 msgid "bisecting only with a %s commit"
9210 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
9212 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9213 #. translation. The program will only accept English input
9216 #: builtin/bisect--helper.c:329
9217 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9218 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9220 #: builtin/bisect--helper.c:376
9221 msgid "no terms defined"
9222 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
9224 #: builtin/bisect--helper.c:379
9227 "Your current terms are %s for the old state\n"
9228 "and %s for the new state.\n"
9230 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
9231 "và %s cho tình trạng mới.\n"
9233 #: builtin/bisect--helper.c:389
9236 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
9237 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
9239 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
9240 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
9242 #: builtin/bisect--helper.c:475
9244 msgid "unrecognized option: '%s'"
9245 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
9247 #: builtin/bisect--helper.c:479
9249 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
9250 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9252 #: builtin/bisect--helper.c:511
9253 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
9254 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
9256 #: builtin/bisect--helper.c:526
9258 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
9259 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
9261 #: builtin/bisect--helper.c:547
9262 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
9263 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
9265 #: builtin/bisect--helper.c:550
9266 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
9267 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
9269 #: builtin/bisect--helper.c:574
9271 msgid "invalid ref: '%s'"
9272 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
9274 #: builtin/bisect--helper.c:630
9275 msgid "perform 'git bisect next'"
9276 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
9278 #: builtin/bisect--helper.c:632
9279 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
9280 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
9282 #: builtin/bisect--helper.c:634
9283 msgid "cleanup the bisection state"
9284 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
9286 #: builtin/bisect--helper.c:636
9287 msgid "check for expected revs"
9288 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
9290 #: builtin/bisect--helper.c:638
9291 msgid "reset the bisection state"
9292 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
9294 #: builtin/bisect--helper.c:640
9295 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
9296 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
9298 #: builtin/bisect--helper.c:642
9299 msgid "check and set terms in a bisection state"
9300 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
9302 #: builtin/bisect--helper.c:644
9303 msgid "check whether bad or good terms exist"
9304 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
9306 #: builtin/bisect--helper.c:646
9307 msgid "print out the bisect terms"
9308 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
9310 #: builtin/bisect--helper.c:648
9311 msgid "start the bisect session"
9312 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
9314 #: builtin/bisect--helper.c:650
9315 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
9317 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
9319 #: builtin/bisect--helper.c:652
9320 msgid "no log for BISECT_WRITE"
9321 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
9323 #: builtin/bisect--helper.c:669
9324 msgid "--write-terms requires two arguments"
9325 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
9327 #: builtin/bisect--helper.c:673
9328 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
9329 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
9331 #: builtin/bisect--helper.c:680
9332 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
9334 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
9336 #: builtin/bisect--helper.c:684
9337 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
9338 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
9340 #: builtin/bisect--helper.c:690
9341 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
9342 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
9344 #: builtin/bisect--helper.c:696
9345 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
9346 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
9348 #: builtin/bisect--helper.c:702
9349 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
9350 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
9352 #: builtin/blame.c:32
9353 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
9354 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
9356 #: builtin/blame.c:37
9357 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
9358 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
9360 #: builtin/blame.c:410
9362 msgid "expecting a color: %s"
9363 msgstr "cần một màu: %s"
9365 #: builtin/blame.c:417
9366 msgid "must end with a color"
9367 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
9369 #: builtin/blame.c:730
9371 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
9372 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
9374 #: builtin/blame.c:748
9375 msgid "invalid value for blame.coloring"
9376 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
9378 #: builtin/blame.c:823
9380 msgid "cannot find revision %s to ignore"
9381 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
9383 #: builtin/blame.c:845
9384 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
9385 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
9387 #: builtin/blame.c:846
9388 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
9390 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
9392 #: builtin/blame.c:847
9393 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
9394 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
9396 #: builtin/blame.c:848
9397 msgid "Show work cost statistics"
9398 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
9400 #: builtin/blame.c:849
9401 msgid "Force progress reporting"
9402 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9404 #: builtin/blame.c:850
9405 msgid "Show output score for blame entries"
9406 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
9408 #: builtin/blame.c:851
9409 msgid "Show original filename (Default: auto)"
9410 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
9412 #: builtin/blame.c:852
9413 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
9414 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
9416 #: builtin/blame.c:853
9417 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
9418 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
9420 #: builtin/blame.c:854
9421 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
9422 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
9424 #: builtin/blame.c:855
9425 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
9426 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
9428 #: builtin/blame.c:856
9429 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
9430 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
9432 #: builtin/blame.c:857
9433 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
9434 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
9436 #: builtin/blame.c:858
9437 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
9438 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
9440 #: builtin/blame.c:859
9441 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
9442 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
9444 #: builtin/blame.c:860
9445 msgid "Ignore whitespace differences"
9446 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
9448 #: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1629
9452 #: builtin/blame.c:861
9453 msgid "Ignore <rev> when blaming"
9454 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
9456 #: builtin/blame.c:862
9457 msgid "Ignore revisions from <file>"
9458 msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
9460 #: builtin/blame.c:863
9461 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
9462 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
9464 #: builtin/blame.c:864
9465 msgid "color lines by age"
9466 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
9468 #: builtin/blame.c:871
9469 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
9470 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
9472 #: builtin/blame.c:873
9473 msgid "Spend extra cycles to find better match"
9474 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
9476 #: builtin/blame.c:874
9477 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
9479 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
9481 #: builtin/blame.c:875
9482 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
9483 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
9485 #: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877
9489 #: builtin/blame.c:876
9490 msgid "Find line copies within and across files"
9491 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
9493 #: builtin/blame.c:877
9494 msgid "Find line movements within and across files"
9495 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
9497 #: builtin/blame.c:878
9501 #: builtin/blame.c:878
9502 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
9503 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
9505 #: builtin/blame.c:929
9506 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
9508 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
9510 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
9511 #. maximum display width for a relative timestamp in
9512 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
9513 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
9514 #. among various forms of relative timestamps, but
9515 #. your language may need more or fewer display
9518 #: builtin/blame.c:980
9519 msgid "4 years, 11 months ago"
9520 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
9522 #: builtin/blame.c:1087
9524 msgid "file %s has only %lu line"
9525 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
9526 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
9528 #: builtin/blame.c:1133
9529 msgid "Blaming lines"
9530 msgstr "Các dòng blame"
9532 #: builtin/branch.c:29
9533 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9534 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9536 #: builtin/branch.c:30
9537 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
9538 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
9540 #: builtin/branch.c:31
9541 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
9542 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
9544 #: builtin/branch.c:32
9545 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
9546 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9548 #: builtin/branch.c:33
9549 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
9550 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9552 #: builtin/branch.c:34
9553 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
9554 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
9556 #: builtin/branch.c:35
9557 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
9558 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
9560 #: builtin/branch.c:154
9563 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
9564 " '%s', but not yet merged to HEAD."
9566 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
9567 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
9569 #: builtin/branch.c:158
9572 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
9573 " '%s', even though it is merged to HEAD."
9575 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
9576 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
9578 #: builtin/branch.c:172
9580 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
9581 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
9583 #: builtin/branch.c:176
9586 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
9587 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
9589 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
9590 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
9592 #: builtin/branch.c:189
9593 msgid "Update of config-file failed"
9594 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9596 #: builtin/branch.c:220
9597 msgid "cannot use -a with -d"
9598 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
9600 #: builtin/branch.c:226
9601 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
9602 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
9604 #: builtin/branch.c:240
9606 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
9607 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
9609 #: builtin/branch.c:255
9611 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
9612 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
9614 #: builtin/branch.c:256
9616 msgid "branch '%s' not found."
9617 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
9619 #: builtin/branch.c:271
9621 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
9622 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
9624 #: builtin/branch.c:272
9626 msgid "Error deleting branch '%s'"
9627 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
9629 #: builtin/branch.c:279
9631 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
9632 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
9634 #: builtin/branch.c:280
9636 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
9637 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
9639 #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
9640 msgid "unable to parse format string"
9641 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
9643 #: builtin/branch.c:460
9644 msgid "could not resolve HEAD"
9645 msgstr "không thể phân giải HEAD"
9647 #: builtin/branch.c:466
9649 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
9650 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
9652 #: builtin/branch.c:481
9654 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
9655 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
9657 #: builtin/branch.c:485
9659 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
9660 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
9662 #: builtin/branch.c:502
9663 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
9664 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9666 #: builtin/branch.c:504
9667 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
9668 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9670 #: builtin/branch.c:515
9672 msgid "Invalid branch name: '%s'"
9673 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
9675 #: builtin/branch.c:542
9676 msgid "Branch rename failed"
9677 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
9679 #: builtin/branch.c:544
9680 msgid "Branch copy failed"
9681 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
9683 #: builtin/branch.c:548
9685 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
9686 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
9688 #: builtin/branch.c:551
9690 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
9691 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
9693 #: builtin/branch.c:557
9695 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
9696 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
9698 #: builtin/branch.c:566
9699 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
9700 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9702 #: builtin/branch.c:568
9703 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
9704 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9706 #: builtin/branch.c:584
9709 "Please edit the description for the branch\n"
9711 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
9713 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
9715 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
9717 #: builtin/branch.c:618
9718 msgid "Generic options"
9719 msgstr "Tùy chọn chung"
9721 #: builtin/branch.c:620
9722 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
9723 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
9725 #: builtin/branch.c:621
9726 msgid "suppress informational messages"
9727 msgstr "không xuất các thông tin"
9729 #: builtin/branch.c:622
9730 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
9731 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
9733 #: builtin/branch.c:624
9737 #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485
9739 msgstr "thượng nguồn"
9741 #: builtin/branch.c:626
9742 msgid "change the upstream info"
9743 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
9745 #: builtin/branch.c:627
9746 msgid "Unset the upstream info"
9747 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
9749 #: builtin/branch.c:628
9750 msgid "use colored output"
9751 msgstr "tô màu kết xuất"
9753 #: builtin/branch.c:629
9754 msgid "act on remote-tracking branches"
9755 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
9757 #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
9758 msgid "print only branches that contain the commit"
9759 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9761 #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
9762 msgid "print only branches that don't contain the commit"
9763 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
9765 #: builtin/branch.c:637
9766 msgid "Specific git-branch actions:"
9767 msgstr "Hành động git-branch:"
9769 #: builtin/branch.c:638
9770 msgid "list both remote-tracking and local branches"
9771 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
9773 #: builtin/branch.c:640
9774 msgid "delete fully merged branch"
9775 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
9777 #: builtin/branch.c:641
9778 msgid "delete branch (even if not merged)"
9779 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
9781 #: builtin/branch.c:642
9782 msgid "move/rename a branch and its reflog"
9783 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
9785 #: builtin/branch.c:643
9786 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
9787 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9789 #: builtin/branch.c:644
9790 msgid "copy a branch and its reflog"
9791 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
9793 #: builtin/branch.c:645
9794 msgid "copy a branch, even if target exists"
9795 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9797 #: builtin/branch.c:646
9798 msgid "list branch names"
9799 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
9801 #: builtin/branch.c:647
9802 msgid "show current branch name"
9803 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
9805 #: builtin/branch.c:648
9806 msgid "create the branch's reflog"
9807 msgstr "tạo reflog của nhánh"
9809 #: builtin/branch.c:650
9810 msgid "edit the description for the branch"
9811 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
9813 #: builtin/branch.c:651
9814 msgid "force creation, move/rename, deletion"
9815 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
9817 #: builtin/branch.c:652
9818 msgid "print only branches that are merged"
9819 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
9821 #: builtin/branch.c:653
9822 msgid "print only branches that are not merged"
9823 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
9825 #: builtin/branch.c:654
9826 msgid "list branches in columns"
9827 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
9829 #: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
9830 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
9831 #: builtin/tag.c:433
9835 #: builtin/branch.c:658
9836 msgid "print only branches of the object"
9837 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
9839 #: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440
9840 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
9841 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
9843 #: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438
9844 #: builtin/verify-tag.c:38
9845 msgid "format to use for the output"
9846 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
9848 #: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761
9849 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
9850 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
9852 #: builtin/branch.c:708
9853 msgid "--column and --verbose are incompatible"
9854 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
9856 #: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
9857 msgid "branch name required"
9858 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
9860 #: builtin/branch.c:753
9861 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
9862 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
9864 #: builtin/branch.c:758
9865 msgid "cannot edit description of more than one branch"
9866 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
9868 #: builtin/branch.c:765
9870 msgid "No commit on branch '%s' yet."
9871 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
9873 #: builtin/branch.c:768
9875 msgid "No branch named '%s'."
9876 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
9878 #: builtin/branch.c:783
9879 msgid "too many branches for a copy operation"
9880 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
9882 #: builtin/branch.c:792
9883 msgid "too many arguments for a rename operation"
9884 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
9886 #: builtin/branch.c:797
9887 msgid "too many arguments to set new upstream"
9888 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
9890 #: builtin/branch.c:801
9893 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9895 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9898 #: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
9900 msgid "no such branch '%s'"
9901 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9903 #: builtin/branch.c:808
9905 msgid "branch '%s' does not exist"
9906 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9908 #: builtin/branch.c:821
9909 msgid "too many arguments to unset upstream"
9910 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9912 #: builtin/branch.c:825
9913 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9914 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9916 #: builtin/branch.c:831
9918 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9919 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9921 #: builtin/branch.c:841
9923 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
9924 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
9926 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
9928 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
9930 #: builtin/branch.c:845
9932 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9933 "'--set-upstream-to' instead."
9935 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9936 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9938 #: builtin/bundle.c:45
9940 msgid "%s is okay\n"
9943 #: builtin/bundle.c:58
9944 msgid "Need a repository to create a bundle."
9945 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9947 #: builtin/bundle.c:62
9948 msgid "Need a repository to unbundle."
9949 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9951 #: builtin/cat-file.c:594
9953 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9954 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9956 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9957 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
9959 #: builtin/cat-file.c:595
9961 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9964 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9967 #: builtin/cat-file.c:616
9968 msgid "only one batch option may be specified"
9969 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
9971 #: builtin/cat-file.c:634
9972 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
9973 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
9975 #: builtin/cat-file.c:635
9976 msgid "show object type"
9977 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
9979 #: builtin/cat-file.c:636
9980 msgid "show object size"
9981 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
9983 #: builtin/cat-file.c:638
9984 msgid "exit with zero when there's no error"
9985 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
9987 #: builtin/cat-file.c:639
9988 msgid "pretty-print object's content"
9989 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
9991 #: builtin/cat-file.c:641
9992 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
9993 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
9995 #: builtin/cat-file.c:643
9996 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
9997 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
9999 #: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936
10003 #: builtin/cat-file.c:645
10004 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
10005 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
10007 #: builtin/cat-file.c:647
10008 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
10009 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
10011 #: builtin/cat-file.c:648
10012 msgid "buffer --batch output"
10013 msgstr "đệm kết xuất --batch"
10015 #: builtin/cat-file.c:650
10016 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
10018 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
10020 #: builtin/cat-file.c:654
10021 msgid "show info about objects fed from the standard input"
10022 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
10024 #: builtin/cat-file.c:658
10025 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
10026 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
10028 #: builtin/cat-file.c:660
10029 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
10030 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
10032 #: builtin/cat-file.c:662
10033 msgid "do not order --batch-all-objects output"
10034 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
10036 #: builtin/check-attr.c:13
10037 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
10038 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
10040 #: builtin/check-attr.c:14
10041 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
10042 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
10044 #: builtin/check-attr.c:21
10045 msgid "report all attributes set on file"
10046 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
10048 #: builtin/check-attr.c:22
10049 msgid "use .gitattributes only from the index"
10050 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
10052 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
10053 msgid "read file names from stdin"
10054 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
10056 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
10057 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
10058 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
10060 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538
10061 #: builtin/worktree.c:507
10062 msgid "suppress progress reporting"
10063 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
10065 #: builtin/check-ignore.c:29
10066 msgid "show non-matching input paths"
10067 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
10069 #: builtin/check-ignore.c:31
10070 msgid "ignore index when checking"
10071 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
10073 #: builtin/check-ignore.c:160
10074 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
10075 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
10077 #: builtin/check-ignore.c:163
10078 msgid "-z only makes sense with --stdin"
10079 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
10081 #: builtin/check-ignore.c:165
10082 msgid "no path specified"
10083 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
10085 #: builtin/check-ignore.c:169
10086 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
10087 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
10089 #: builtin/check-ignore.c:171
10090 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
10091 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
10093 #: builtin/check-ignore.c:174
10094 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
10095 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
10097 #: builtin/check-mailmap.c:9
10098 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
10099 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
10101 #: builtin/check-mailmap.c:14
10102 msgid "also read contacts from stdin"
10103 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
10105 #: builtin/check-mailmap.c:25
10107 msgid "unable to parse contact: %s"
10108 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
10110 #: builtin/check-mailmap.c:48
10111 msgid "no contacts specified"
10112 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
10114 #: builtin/checkout-index.c:131
10115 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
10116 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10118 #: builtin/checkout-index.c:148
10119 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
10120 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
10122 #: builtin/checkout-index.c:164
10123 msgid "check out all files in the index"
10124 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
10126 #: builtin/checkout-index.c:165
10127 msgid "force overwrite of existing files"
10128 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
10130 #: builtin/checkout-index.c:167
10131 msgid "no warning for existing files and files not in index"
10133 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
10135 #: builtin/checkout-index.c:169
10136 msgid "don't checkout new files"
10137 msgstr "không checkout các tập tin mới"
10139 #: builtin/checkout-index.c:171
10140 msgid "update stat information in the index file"
10141 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
10143 #: builtin/checkout-index.c:175
10144 msgid "read list of paths from the standard input"
10145 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
10147 #: builtin/checkout-index.c:177
10148 msgid "write the content to temporary files"
10149 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
10151 #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
10152 #: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376
10153 #: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857
10154 #: builtin/worktree.c:680
10158 #: builtin/checkout-index.c:179
10159 msgid "when creating files, prepend <string>"
10160 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
10162 #: builtin/checkout-index.c:181
10163 msgid "copy out the files from named stage"
10164 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
10166 #: builtin/checkout.c:31
10167 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
10168 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
10170 #: builtin/checkout.c:32
10171 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
10172 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
10174 #: builtin/checkout.c:37
10175 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
10176 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
10178 #: builtin/checkout.c:42
10179 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
10180 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
10182 #: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211
10184 msgid "path '%s' does not have our version"
10185 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
10187 #: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213
10189 msgid "path '%s' does not have their version"
10190 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
10192 #: builtin/checkout.c:190
10194 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
10195 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
10197 #: builtin/checkout.c:240
10199 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
10200 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
10202 #: builtin/checkout.c:258
10204 msgid "path '%s': cannot merge"
10205 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
10207 #: builtin/checkout.c:274
10209 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
10210 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
10212 #: builtin/checkout.c:374
10214 msgid "Recreated %d merge conflict"
10215 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
10216 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
10218 #: builtin/checkout.c:379
10220 msgid "Updated %d path from %s"
10221 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
10222 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
10224 #: builtin/checkout.c:386
10226 msgid "Updated %d path from the index"
10227 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
10228 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
10230 #: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415
10231 #: builtin/checkout.c:419
10233 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
10234 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
10236 #: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425
10238 msgid "'%s' cannot be used with %s"
10239 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
10241 #: builtin/checkout.c:429
10243 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
10245 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
10247 #: builtin/checkout.c:433
10249 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
10250 msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
10252 #: builtin/checkout.c:437
10254 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
10255 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
10257 #: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447
10259 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
10260 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
10262 #: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513
10264 msgid "path '%s' is unmerged"
10265 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
10267 #: builtin/checkout.c:679
10268 msgid "you need to resolve your current index first"
10269 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
10271 #: builtin/checkout.c:729
10274 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
10277 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
10281 #: builtin/checkout.c:736
10283 msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
10285 "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s"
10287 #: builtin/checkout.c:833
10289 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
10290 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
10292 #: builtin/checkout.c:875
10293 msgid "HEAD is now at"
10294 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
10296 #: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714
10297 msgid "unable to update HEAD"
10298 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
10300 #: builtin/checkout.c:883
10302 msgid "Reset branch '%s'\n"
10303 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
10305 #: builtin/checkout.c:886
10307 msgid "Already on '%s'\n"
10308 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
10310 #: builtin/checkout.c:890
10312 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
10313 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
10315 #: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289
10317 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
10318 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
10320 #: builtin/checkout.c:894
10322 msgid "Switched to branch '%s'\n"
10323 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
10325 #: builtin/checkout.c:945
10327 msgid " ... and %d more.\n"
10328 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
10330 #: builtin/checkout.c:951
10333 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
10334 "any of your branches:\n"
10338 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
10339 "any of your branches:\n"
10343 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
10345 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
10349 #: builtin/checkout.c:970
10352 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
10355 " git branch <new-branch-name> %s\n"
10358 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
10361 " git branch <new-branch-name> %s\n"
10364 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
10365 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
10367 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
10370 #: builtin/checkout.c:1005
10371 msgid "internal error in revision walk"
10372 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
10374 #: builtin/checkout.c:1009
10375 msgid "Previous HEAD position was"
10376 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
10378 #: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284
10379 msgid "You are on a branch yet to be born"
10380 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
10382 #: builtin/checkout.c:1176
10383 msgid "only one reference expected"
10384 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
10386 #: builtin/checkout.c:1193
10388 msgid "only one reference expected, %d given."
10389 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
10391 #: builtin/checkout.c:1230
10394 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
10395 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
10397 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
10398 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
10400 #: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456
10402 msgid "invalid reference: %s"
10403 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
10405 #: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618
10407 msgid "reference is not a tree: %s"
10408 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
10410 #: builtin/checkout.c:1303
10412 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
10413 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
10415 #: builtin/checkout.c:1305
10417 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
10418 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
10420 #: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314
10422 msgid "a branch is expected, got '%s'"
10423 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
10425 #: builtin/checkout.c:1309
10427 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
10428 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
10430 #: builtin/checkout.c:1325
10432 "cannot switch branch while merging\n"
10433 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
10435 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
10436 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10438 #: builtin/checkout.c:1329
10440 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
10441 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
10443 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
10444 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10446 #: builtin/checkout.c:1333
10448 "cannot switch branch while rebasing\n"
10449 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
10451 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
10452 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
10454 #: builtin/checkout.c:1337
10456 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
10457 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
10459 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
10460 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
10462 #: builtin/checkout.c:1341
10464 "cannot switch branch while reverting\n"
10465 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
10467 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
10468 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10470 #: builtin/checkout.c:1345
10471 msgid "you are switching branch while bisecting"
10473 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
10476 #: builtin/checkout.c:1352
10477 msgid "paths cannot be used with switching branches"
10478 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
10480 #: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363
10482 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
10483 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
10485 #: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373
10486 #: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383
10488 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
10489 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
10491 #: builtin/checkout.c:1380
10493 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
10494 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
10496 #: builtin/checkout.c:1388
10498 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
10499 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
10501 #: builtin/checkout.c:1395
10502 msgid "missing branch or commit argument"
10503 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
10505 #: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151
10506 #: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575
10507 #: builtin/send-pack.c:174
10508 msgid "force progress reporting"
10509 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
10511 #: builtin/checkout.c:1438
10512 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
10513 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
10515 #: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1617 parse-options.h:318
10519 #: builtin/checkout.c:1440
10520 msgid "conflict style (merge or diff3)"
10521 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
10523 #: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504
10524 msgid "detach HEAD at named commit"
10525 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10527 #: builtin/checkout.c:1453
10528 msgid "set upstream info for new branch"
10529 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
10531 #: builtin/checkout.c:1455
10532 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
10533 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
10535 #: builtin/checkout.c:1457
10539 #: builtin/checkout.c:1457
10540 msgid "new unparented branch"
10541 msgstr "nhánh không cha mới"
10543 #: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288
10544 msgid "update ignored files (default)"
10545 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
10547 #: builtin/checkout.c:1462
10548 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
10549 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
10551 #: builtin/checkout.c:1475
10552 msgid "checkout our version for unmerged files"
10554 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10556 #: builtin/checkout.c:1478
10557 msgid "checkout their version for unmerged files"
10559 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10561 #: builtin/checkout.c:1482
10562 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
10563 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
10565 #: builtin/checkout.c:1533
10566 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
10567 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
10569 #: builtin/checkout.c:1536
10570 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
10571 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
10573 #: builtin/checkout.c:1573
10574 msgid "--track needs a branch name"
10575 msgstr "--track cần tên một nhánh"
10577 #: builtin/checkout.c:1578
10578 msgid "missing branch name; try -b"
10579 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
10581 #: builtin/checkout.c:1611
10583 msgid "could not resolve %s"
10584 msgstr "không thể phân giải “%s”"
10586 #: builtin/checkout.c:1623
10587 msgid "you must specify path(s) to restore"
10588 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
10590 #: builtin/checkout.c:1631
10591 msgid "invalid path specification"
10592 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
10594 #: builtin/checkout.c:1638
10596 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
10598 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
10601 #: builtin/checkout.c:1642
10603 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
10604 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
10606 #: builtin/checkout.c:1646
10608 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
10609 "checking out of the index."
10611 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
10612 "checkout bảng mục lục (index)."
10614 #: builtin/checkout.c:1666
10617 "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
10618 "We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
10619 "on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
10621 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
10622 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
10624 " git checkout --track origin/<name>\n"
10626 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
10627 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
10628 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
10630 "“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
10631 "Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
10633 "phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
10635 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
10636 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
10638 " git checkout --track origin/<tên>\n"
10640 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
10641 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
10642 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
10644 #: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733
10645 #: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169
10646 #: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502
10650 #: builtin/checkout.c:1692
10651 msgid "create and checkout a new branch"
10652 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
10654 #: builtin/checkout.c:1694
10655 msgid "create/reset and checkout a branch"
10656 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
10658 #: builtin/checkout.c:1695
10659 msgid "create reflog for new branch"
10660 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
10662 #: builtin/checkout.c:1697
10663 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
10664 msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
10666 #: builtin/checkout.c:1698
10667 msgid "use overlay mode (default)"
10668 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
10670 #: builtin/checkout.c:1734
10671 msgid "create and switch to a new branch"
10672 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
10674 #: builtin/checkout.c:1736
10675 msgid "create/reset and switch to a branch"
10676 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
10678 #: builtin/checkout.c:1738
10679 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
10680 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
10682 #: builtin/checkout.c:1740
10683 msgid "throw away local modifications"
10684 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
10686 #: builtin/checkout.c:1772
10687 msgid "which tree-ish to checkout from"
10688 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
10690 #: builtin/checkout.c:1774
10691 msgid "restore the index"
10692 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
10694 #: builtin/checkout.c:1776
10695 msgid "restore the working tree (default)"
10696 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
10698 #: builtin/checkout.c:1778
10699 msgid "ignore unmerged entries"
10700 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
10702 #: builtin/checkout.c:1779
10703 msgid "use overlay mode"
10704 msgstr "dùng chế độ che phủ"
10706 #: builtin/clean.c:28
10708 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
10710 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
10713 #: builtin/clean.c:32
10715 msgid "Removing %s\n"
10716 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
10718 #: builtin/clean.c:33
10720 msgid "Would remove %s\n"
10721 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
10723 #: builtin/clean.c:34
10725 msgid "Skipping repository %s\n"
10726 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
10728 #: builtin/clean.c:35
10730 msgid "Would skip repository %s\n"
10731 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
10733 #: builtin/clean.c:36
10735 msgid "failed to remove %s"
10736 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
10738 #: builtin/clean.c:37
10740 msgid "could not lstat %s\n"
10741 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
10743 #: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593
10747 "1 - select a numbered item\n"
10748 "foo - select item based on unique prefix\n"
10749 " - (empty) select nothing\n"
10751 "Trợ giúp về nhắc:\n"
10752 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
10753 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
10754 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
10756 #: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602
10760 "1 - select a single item\n"
10761 "3-5 - select a range of items\n"
10762 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
10763 "foo - select item based on unique prefix\n"
10764 "-... - unselect specified items\n"
10765 "* - choose all items\n"
10766 " - (empty) finish selecting\n"
10768 "Trợ giúp về nhắc:\n"
10769 "1 - chọn một mục đơn\n"
10770 "3-5 - chọn một vùng\n"
10771 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
10772 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
10773 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
10775 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
10777 #: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568
10778 #: git-add--interactive.perl:573
10779 #, c-format, perl-format
10780 msgid "Huh (%s)?\n"
10781 msgstr "Hả (%s)?\n"
10783 #: builtin/clean.c:662
10785 msgid "Input ignore patterns>> "
10786 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
10788 #: builtin/clean.c:699
10790 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
10791 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
10793 #: builtin/clean.c:720
10794 msgid "Select items to delete"
10795 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
10797 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
10798 #: builtin/clean.c:761
10800 msgid "Remove %s [y/N]? "
10801 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
10803 #: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763
10806 msgstr "Tạm biệt.\n"
10808 #: builtin/clean.c:794
10810 "clean - start cleaning\n"
10811 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
10812 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
10813 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
10814 "quit - stop cleaning\n"
10815 "help - this screen\n"
10816 "? - help for prompt selection"
10818 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
10819 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
10820 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
10821 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
10822 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
10823 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
10824 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
10826 #: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849
10827 msgid "*** Commands ***"
10828 msgstr "*** Lệnh ***"
10830 #: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846
10832 msgstr "Giờ thì sao"
10834 #: builtin/clean.c:830
10835 msgid "Would remove the following item:"
10836 msgid_plural "Would remove the following items:"
10837 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
10839 #: builtin/clean.c:846
10840 msgid "No more files to clean, exiting."
10841 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
10843 #: builtin/clean.c:908
10844 msgid "do not print names of files removed"
10845 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
10847 #: builtin/clean.c:910
10851 #: builtin/clean.c:911
10852 msgid "interactive cleaning"
10853 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
10855 #: builtin/clean.c:913
10856 msgid "remove whole directories"
10857 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
10859 #: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
10860 #: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178
10861 #: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415
10862 #: builtin/show-ref.c:179
10866 #: builtin/clean.c:915
10867 msgid "add <pattern> to ignore rules"
10868 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
10870 #: builtin/clean.c:916
10871 msgid "remove ignored files, too"
10872 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
10874 #: builtin/clean.c:918
10875 msgid "remove only ignored files"
10876 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
10878 #: builtin/clean.c:936
10879 msgid "-x and -X cannot be used together"
10880 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
10882 #: builtin/clean.c:940
10884 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
10887 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
10888 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10890 #: builtin/clean.c:943
10892 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
10893 "refusing to clean"
10895 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
10896 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10898 #: builtin/clone.c:46
10899 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
10900 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
10902 #: builtin/clone.c:93
10903 msgid "don't create a checkout"
10904 msgstr "không tạo một checkout"
10906 #: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489
10907 msgid "create a bare repository"
10908 msgstr "tạo kho thuần"
10910 #: builtin/clone.c:98
10911 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
10912 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
10914 #: builtin/clone.c:100
10915 msgid "to clone from a local repository"
10916 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
10918 #: builtin/clone.c:102
10919 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
10920 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
10922 #: builtin/clone.c:104
10923 msgid "setup as shared repository"
10924 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
10926 #: builtin/clone.c:107
10928 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
10930 #: builtin/clone.c:107
10931 msgid "initialize submodules in the clone"
10932 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
10934 #: builtin/clone.c:110
10935 msgid "number of submodules cloned in parallel"
10936 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
10938 #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486
10939 msgid "template-directory"
10940 msgstr "thư-mục-mẫu"
10942 #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487
10943 msgid "directory from which templates will be used"
10944 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
10946 #: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380
10947 #: builtin/submodule--helper.c:1860
10948 msgid "reference repository"
10949 msgstr "kho tham chiếu"
10951 #: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382
10952 #: builtin/submodule--helper.c:1862
10953 msgid "use --reference only while cloning"
10954 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
10956 #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
10957 #: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/repack.c:319
10961 #: builtin/clone.c:120
10962 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
10963 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
10965 #: builtin/clone.c:122
10966 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
10967 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
10969 #: builtin/clone.c:124
10970 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
10971 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
10973 #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838
10974 #: builtin/pull.c:226
10978 #: builtin/clone.c:126
10979 msgid "create a shallow clone of that depth"
10980 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
10982 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3303
10986 #: builtin/clone.c:128
10987 msgid "create a shallow clone since a specific time"
10988 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
10990 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179
10991 #: builtin/rebase.c:1395
10993 msgstr "điểm xét duyệt"
10995 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157
10996 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
10997 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
10999 #: builtin/clone.c:132
11000 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
11001 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
11003 #: builtin/clone.c:134
11004 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
11006 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
11009 #: builtin/clone.c:136
11010 msgid "any cloned submodules will be shallow"
11011 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
11013 #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495
11017 #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496
11018 msgid "separate git dir from working tree"
11019 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
11021 #: builtin/clone.c:139
11023 msgstr "khóa=giá_trị"
11025 #: builtin/clone.c:140
11026 msgid "set config inside the new repository"
11027 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
11029 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76
11030 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
11031 msgid "server-specific"
11032 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11034 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76
11035 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
11036 msgid "option to transmit"
11037 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11039 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239
11040 #: builtin/push.c:586
11041 msgid "use IPv4 addresses only"
11042 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
11044 #: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242
11045 #: builtin/push.c:588
11046 msgid "use IPv6 addresses only"
11047 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
11049 #: builtin/clone.c:149
11050 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
11051 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
11053 #: builtin/clone.c:285
11055 "No directory name could be guessed.\n"
11056 "Please specify a directory on the command line"
11058 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
11059 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
11061 #: builtin/clone.c:338
11063 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
11064 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
11066 #: builtin/clone.c:411
11068 msgid "%s exists and is not a directory"
11069 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
11071 #: builtin/clone.c:428
11073 msgid "failed to start iterator over '%s'"
11074 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
11076 #: builtin/clone.c:453
11078 msgid "failed to unlink '%s'"
11079 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
11081 #: builtin/clone.c:458
11083 msgid "failed to create link '%s'"
11084 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
11086 #: builtin/clone.c:462
11088 msgid "failed to copy file to '%s'"
11089 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
11091 #: builtin/clone.c:467
11093 msgid "failed to iterate over '%s'"
11094 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
11096 #: builtin/clone.c:492
11099 msgstr "hoàn tất.\n"
11101 #: builtin/clone.c:506
11103 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
11104 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
11105 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
11107 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
11108 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
11109 "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
11111 #: builtin/clone.c:583
11113 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
11114 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
11116 #: builtin/clone.c:702
11118 msgid "unable to update %s"
11119 msgstr "không thể cập nhật %s"
11121 #: builtin/clone.c:752
11122 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
11123 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
11125 #: builtin/clone.c:783
11126 msgid "unable to checkout working tree"
11127 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
11129 #: builtin/clone.c:833
11130 msgid "unable to write parameters to config file"
11131 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
11133 #: builtin/clone.c:896
11134 msgid "cannot repack to clean up"
11135 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
11137 #: builtin/clone.c:898
11138 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
11139 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
11141 #: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950
11142 msgid "Too many arguments."
11143 msgstr "Có quá nhiều đối số."
11145 #: builtin/clone.c:942
11146 msgid "You must specify a repository to clone."
11147 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
11149 #: builtin/clone.c:955
11151 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
11152 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
11154 #: builtin/clone.c:958
11155 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
11156 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
11158 #: builtin/clone.c:971
11160 msgid "repository '%s' does not exist"
11161 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
11163 #: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1660
11165 msgid "depth %s is not a positive number"
11166 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
11168 #: builtin/clone.c:987
11170 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
11171 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
11173 #: builtin/clone.c:997
11175 msgid "working tree '%s' already exists."
11176 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
11178 #: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264
11179 #: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335
11181 msgid "could not create leading directories of '%s'"
11182 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
11184 #: builtin/clone.c:1017
11186 msgid "could not create work tree dir '%s'"
11187 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
11189 #: builtin/clone.c:1037
11191 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
11192 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
11194 #: builtin/clone.c:1039
11196 msgid "Cloning into '%s'...\n"
11197 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
11199 #: builtin/clone.c:1063
11201 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
11204 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
11207 #: builtin/clone.c:1124
11208 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
11209 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
11211 #: builtin/clone.c:1126
11212 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
11214 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
11217 #: builtin/clone.c:1128
11218 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
11220 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
11223 #: builtin/clone.c:1130
11224 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
11226 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
11228 #: builtin/clone.c:1133
11229 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
11230 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
11232 #: builtin/clone.c:1138
11233 msgid "--local is ignored"
11234 msgstr "--local bị lờ đi"
11236 #: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223
11238 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
11239 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
11241 #: builtin/clone.c:1226
11242 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
11243 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
11245 #: builtin/column.c:10
11246 msgid "git column [<options>]"
11247 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
11249 #: builtin/column.c:27
11250 msgid "lookup config vars"
11251 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
11253 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
11254 msgid "layout to use"
11255 msgstr "bố cục để dùng"
11257 #: builtin/column.c:30
11258 msgid "Maximum width"
11259 msgstr "Độ rộng tối đa"
11261 #: builtin/column.c:31
11262 msgid "Padding space on left border"
11263 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
11265 #: builtin/column.c:32
11266 msgid "Padding space on right border"
11267 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
11269 #: builtin/column.c:33
11270 msgid "Padding space between columns"
11271 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
11273 #: builtin/column.c:51
11274 msgid "--command must be the first argument"
11275 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
11277 #: builtin/commit-tree.c:18
11279 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
11280 "<file>)...] <tree>"
11282 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
11285 #: builtin/commit-tree.c:31
11287 msgid "duplicate parent %s ignored"
11288 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
11290 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:525
11292 msgid "not a valid object name %s"
11293 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
11295 #: builtin/commit-tree.c:93
11297 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
11298 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
11300 #: builtin/commit-tree.c:96
11302 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
11303 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
11305 #: builtin/commit-tree.c:98
11307 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
11308 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
11310 #: builtin/commit-tree.c:111
11314 #: builtin/commit-tree.c:112
11315 msgid "id of a parent commit object"
11316 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
11318 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270
11319 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460
11320 #: builtin/tag.c:412
11324 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500
11325 msgid "commit message"
11326 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
11328 #: builtin/commit-tree.c:118
11329 msgid "read commit log message from file"
11330 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
11332 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287
11333 #: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118
11334 msgid "GPG sign commit"
11335 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
11337 #: builtin/commit-tree.c:133
11338 msgid "must give exactly one tree"
11339 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
11341 #: builtin/commit-tree.c:140
11342 msgid "git commit-tree: failed to read"
11343 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
11345 #: builtin/commit.c:41
11346 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
11347 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
11349 #: builtin/commit.c:46
11350 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
11351 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
11353 #: builtin/commit.c:51
11355 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
11356 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
11357 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
11359 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
11361 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
11363 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
11364 "\"git reset HEAD^\".\n"
11366 #: builtin/commit.c:56
11368 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
11369 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
11371 " git commit --allow-empty\n"
11374 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
11376 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
11378 " git commit --allow-empty\n"
11381 #: builtin/commit.c:63
11382 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
11383 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
11385 #: builtin/commit.c:66
11389 " git cherry-pick --continue\n"
11391 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
11392 "If you wish to skip this commit, use:\n"
11394 " git cherry-pick --skip\n"
11397 "và sau đó dùng:\n"
11399 " git cherry-pick --continue\n"
11401 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
11402 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
11404 " git cherry-pick --skip\n"
11407 #: builtin/commit.c:315
11408 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
11409 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
11411 #: builtin/commit.c:356
11412 msgid "unable to create temporary index"
11413 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
11415 #: builtin/commit.c:362
11416 msgid "interactive add failed"
11417 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
11419 #: builtin/commit.c:376
11420 msgid "unable to update temporary index"
11421 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
11423 #: builtin/commit.c:378
11424 msgid "Failed to update main cache tree"
11425 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
11427 #: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472
11428 msgid "unable to write new_index file"
11429 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
11431 #: builtin/commit.c:455
11432 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
11434 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
11436 #: builtin/commit.c:457
11437 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
11439 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
11441 #: builtin/commit.c:465
11442 msgid "cannot read the index"
11443 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
11445 #: builtin/commit.c:484
11446 msgid "unable to write temporary index file"
11447 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
11449 #: builtin/commit.c:582
11451 msgid "commit '%s' lacks author header"
11452 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
11454 #: builtin/commit.c:584
11456 msgid "commit '%s' has malformed author line"
11457 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
11459 #: builtin/commit.c:603
11460 msgid "malformed --author parameter"
11461 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
11463 #: builtin/commit.c:656
11465 "unable to select a comment character that is not used\n"
11466 "in the current commit message"
11468 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
11469 "trong phần ghi chú hiện tại"
11471 #: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072
11473 msgid "could not lookup commit %s"
11474 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
11476 #: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319
11478 msgid "(reading log message from standard input)\n"
11479 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
11481 #: builtin/commit.c:708
11482 msgid "could not read log from standard input"
11483 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
11485 #: builtin/commit.c:712
11487 msgid "could not read log file '%s'"
11488 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
11490 #: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759
11491 msgid "could not read SQUASH_MSG"
11492 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
11494 #: builtin/commit.c:750
11495 msgid "could not read MERGE_MSG"
11496 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
11498 #: builtin/commit.c:810
11499 msgid "could not write commit template"
11500 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
11502 #: builtin/commit.c:829
11506 "It looks like you may be committing a merge.\n"
11507 "If this is not correct, please remove the file\n"
11512 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
11513 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11517 #: builtin/commit.c:834
11521 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
11522 "If this is not correct, please remove the file\n"
11527 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
11528 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11532 #: builtin/commit.c:847
11535 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11536 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
11538 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11540 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
11543 #: builtin/commit.c:855
11546 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11547 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
11548 "An empty message aborts the commit.\n"
11550 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11552 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
11553 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11555 #: builtin/commit.c:872
11557 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
11558 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
11560 #: builtin/commit.c:880
11563 msgstr "%sNgày tháng: %s"
11565 #: builtin/commit.c:887
11567 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
11568 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
11570 #: builtin/commit.c:905
11571 msgid "Cannot read index"
11572 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
11574 #: builtin/commit.c:972
11575 msgid "Error building trees"
11576 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
11578 #: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275
11580 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
11581 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
11583 #: builtin/commit.c:1030
11585 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
11587 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
11588 "tác giả nào sẵn có"
11590 #: builtin/commit.c:1044
11592 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
11593 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
11595 #: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304
11597 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
11598 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
11600 #: builtin/commit.c:1102
11601 msgid "--long and -z are incompatible"
11602 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
11604 #: builtin/commit.c:1146
11605 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
11606 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
11608 #: builtin/commit.c:1155
11609 msgid "You have nothing to amend."
11610 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
11612 #: builtin/commit.c:1158
11613 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
11615 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
11617 #: builtin/commit.c:1160
11618 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
11620 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
11623 #: builtin/commit.c:1163
11624 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
11625 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
11627 #: builtin/commit.c:1173
11628 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
11629 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
11631 #: builtin/commit.c:1175
11632 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
11633 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
11635 #: builtin/commit.c:1183
11636 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
11638 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
11640 #: builtin/commit.c:1200
11641 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
11643 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
11646 #: builtin/commit.c:1202
11647 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
11648 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
11650 #: builtin/commit.c:1208
11652 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
11653 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
11655 #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523
11656 msgid "show status concisely"
11657 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
11659 #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525
11660 msgid "show branch information"
11661 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
11663 #: builtin/commit.c:1343
11664 msgid "show stash information"
11665 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
11667 #: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527
11668 msgid "compute full ahead/behind values"
11669 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
11671 #: builtin/commit.c:1347
11675 #: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561
11676 #: builtin/worktree.c:651
11677 msgid "machine-readable output"
11678 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
11680 #: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531
11681 msgid "show status in long format (default)"
11682 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
11684 #: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534
11685 msgid "terminate entries with NUL"
11686 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
11688 #: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537
11689 #: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128
11690 #: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332
11694 #: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537
11695 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
11697 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
11698 "normal, no. (Mặc định: all)"
11700 #: builtin/commit.c:1360
11702 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
11705 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
11706 "no. (Mặc định: traditional)"
11708 #: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179
11712 #: builtin/commit.c:1363
11714 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
11717 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
11720 #: builtin/commit.c:1365
11721 msgid "list untracked files in columns"
11722 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
11724 #: builtin/commit.c:1366
11725 msgid "do not detect renames"
11726 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
11728 #: builtin/commit.c:1368
11729 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
11730 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
11732 #: builtin/commit.c:1388
11733 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
11735 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
11737 #: builtin/commit.c:1493
11738 msgid "suppress summary after successful commit"
11739 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
11741 #: builtin/commit.c:1494
11742 msgid "show diff in commit message template"
11743 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
11745 #: builtin/commit.c:1496
11746 msgid "Commit message options"
11747 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
11749 #: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414
11750 msgid "read message from file"
11751 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
11753 #: builtin/commit.c:1498
11757 #: builtin/commit.c:1498
11758 msgid "override author for commit"
11759 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
11761 #: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539
11763 msgstr "ngày tháng"
11765 #: builtin/commit.c:1499
11766 msgid "override date for commit"
11767 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
11769 #: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503
11770 #: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92
11772 msgstr "lần_chuyển_giao"
11774 #: builtin/commit.c:1501
11775 msgid "reuse and edit message from specified commit"
11776 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
11778 #: builtin/commit.c:1502
11779 msgid "reuse message from specified commit"
11780 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
11782 #: builtin/commit.c:1503
11783 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
11785 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
11787 #: builtin/commit.c:1504
11788 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
11790 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
11793 #: builtin/commit.c:1505
11794 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
11796 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
11798 #: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1564 builtin/merge.c:289
11799 #: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110
11800 msgid "add Signed-off-by:"
11801 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
11803 #: builtin/commit.c:1507
11804 msgid "use specified template file"
11805 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
11807 #: builtin/commit.c:1508
11808 msgid "force edit of commit"
11809 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
11811 #: builtin/commit.c:1510
11812 msgid "include status in commit message template"
11813 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
11815 #: builtin/commit.c:1515
11816 msgid "Commit contents options"
11817 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
11819 #: builtin/commit.c:1516
11820 msgid "commit all changed files"
11821 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
11823 #: builtin/commit.c:1517
11824 msgid "add specified files to index for commit"
11825 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
11827 #: builtin/commit.c:1518
11828 msgid "interactively add files"
11829 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
11831 #: builtin/commit.c:1519
11832 msgid "interactively add changes"
11833 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
11835 #: builtin/commit.c:1520
11836 msgid "commit only specified files"
11837 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
11839 #: builtin/commit.c:1521
11840 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
11841 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
11843 #: builtin/commit.c:1522
11844 msgid "show what would be committed"
11845 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
11847 #: builtin/commit.c:1535
11848 msgid "amend previous commit"
11849 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
11851 #: builtin/commit.c:1536
11852 msgid "bypass post-rewrite hook"
11853 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
11855 #: builtin/commit.c:1541
11856 msgid "ok to record an empty change"
11857 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
11859 #: builtin/commit.c:1543
11860 msgid "ok to record a change with an empty message"
11861 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
11863 #: builtin/commit.c:1616
11865 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
11866 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
11868 #: builtin/commit.c:1623
11869 msgid "could not read MERGE_MODE"
11870 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
11872 #: builtin/commit.c:1642
11874 msgid "could not read commit message: %s"
11875 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
11877 #: builtin/commit.c:1649
11879 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
11880 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
11882 #: builtin/commit.c:1654
11884 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
11886 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
11889 #: builtin/commit.c:1688
11891 "repository has been updated, but unable to write\n"
11892 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
11893 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
11895 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
11896 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
11897 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
11898 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
11900 #: builtin/commit-graph.c:11
11901 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11902 msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11904 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24
11905 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11906 msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11908 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19
11909 msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]"
11911 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]"
11913 #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29
11915 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--"
11916 "reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>"
11918 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--"
11919 "split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>"
11921 #: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100
11922 #: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163
11923 #: builtin/log.c:1584
11927 #: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101
11928 #: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238
11929 msgid "The object directory to store the graph"
11930 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
11932 #: builtin/commit-graph.c:57
11933 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
11935 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
11937 #: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116
11939 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
11940 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
11942 #: builtin/commit-graph.c:164
11943 msgid "start walk at all refs"
11944 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
11946 #: builtin/commit-graph.c:166
11947 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
11949 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
11952 #: builtin/commit-graph.c:168
11953 msgid "start walk at commits listed by stdin"
11955 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
11957 #: builtin/commit-graph.c:170
11958 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
11960 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
11963 #: builtin/commit-graph.c:172
11964 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
11965 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
11967 #: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178
11968 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
11970 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
11971 "chia cắt không-cơ-sở"
11973 #: builtin/commit-graph.c:176
11974 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
11975 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
11977 #: builtin/commit-graph.c:191
11978 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
11980 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
11982 #: builtin/config.c:11
11983 msgid "git config [<options>]"
11984 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
11986 #: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23
11988 msgid "unrecognized --type argument, %s"
11989 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
11991 #: builtin/config.c:115
11992 msgid "only one type at a time"
11993 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
11995 #: builtin/config.c:124
11996 msgid "Config file location"
11997 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
11999 #: builtin/config.c:125
12000 msgid "use global config file"
12001 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
12003 #: builtin/config.c:126
12004 msgid "use system config file"
12005 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
12007 #: builtin/config.c:127
12008 msgid "use repository config file"
12009 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
12011 #: builtin/config.c:128
12012 msgid "use per-worktree config file"
12013 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
12015 #: builtin/config.c:129
12016 msgid "use given config file"
12017 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
12019 #: builtin/config.c:130
12023 #: builtin/config.c:130
12024 msgid "read config from given blob object"
12025 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
12027 #: builtin/config.c:131
12031 #: builtin/config.c:132
12032 msgid "get value: name [value-regex]"
12033 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
12035 #: builtin/config.c:133
12036 msgid "get all values: key [value-regex]"
12037 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
12039 #: builtin/config.c:134
12040 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
12041 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
12043 #: builtin/config.c:135
12044 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
12045 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
12047 #: builtin/config.c:136
12048 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
12049 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
12051 #: builtin/config.c:137
12052 msgid "add a new variable: name value"
12053 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
12055 #: builtin/config.c:138
12056 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
12057 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
12059 #: builtin/config.c:139
12060 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
12061 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
12063 #: builtin/config.c:140
12064 msgid "rename section: old-name new-name"
12065 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
12067 #: builtin/config.c:141
12068 msgid "remove a section: name"
12069 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
12071 #: builtin/config.c:142
12073 msgstr "liệt kê tất"
12075 #: builtin/config.c:143
12076 msgid "open an editor"
12077 msgstr "mở một trình biên soạn"
12079 #: builtin/config.c:144
12080 msgid "find the color configured: slot [default]"
12081 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
12083 #: builtin/config.c:145
12084 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
12085 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
12087 #: builtin/config.c:146
12091 #: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38
12092 msgid "value is given this type"
12093 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
12095 #: builtin/config.c:148
12096 msgid "value is \"true\" or \"false\""
12097 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
12099 #: builtin/config.c:149
12100 msgid "value is decimal number"
12101 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
12103 #: builtin/config.c:150
12104 msgid "value is --bool or --int"
12105 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
12107 #: builtin/config.c:151
12108 msgid "value is a path (file or directory name)"
12109 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
12111 #: builtin/config.c:152
12112 msgid "value is an expiry date"
12113 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
12115 #: builtin/config.c:153
12119 #: builtin/config.c:154
12120 msgid "terminate values with NUL byte"
12121 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
12123 #: builtin/config.c:155
12124 msgid "show variable names only"
12125 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
12127 #: builtin/config.c:156
12128 msgid "respect include directives on lookup"
12129 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
12131 #: builtin/config.c:157
12132 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
12134 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
12137 #: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40
12141 #: builtin/config.c:158
12142 msgid "with --get, use default value when missing entry"
12143 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
12145 #: builtin/config.c:172
12147 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
12148 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
12150 #: builtin/config.c:174
12152 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
12153 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
12155 #: builtin/config.c:308
12157 msgid "invalid key pattern: %s"
12158 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
12160 #: builtin/config.c:344
12162 msgid "failed to format default config value: %s"
12163 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
12165 #: builtin/config.c:401
12167 msgid "cannot parse color '%s'"
12168 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
12170 #: builtin/config.c:443
12171 msgid "unable to parse default color value"
12172 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
12174 #: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
12175 msgid "not in a git directory"
12176 msgstr "không trong thư mục git"
12178 #: builtin/config.c:499
12179 msgid "writing to stdin is not supported"
12180 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
12182 #: builtin/config.c:502
12183 msgid "writing config blobs is not supported"
12184 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
12186 #: builtin/config.c:587
12189 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
12191 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
12195 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
12197 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
12201 #: builtin/config.c:611
12202 msgid "only one config file at a time"
12203 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
12205 #: builtin/config.c:616
12206 msgid "--local can only be used inside a git repository"
12207 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
12209 #: builtin/config.c:619
12210 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
12211 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
12213 #: builtin/config.c:638
12214 msgid "$HOME not set"
12215 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
12217 #: builtin/config.c:658
12219 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
12220 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
12221 "section in \"git help worktree\" for details"
12223 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
12224 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
12225 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
12227 #: builtin/config.c:688
12228 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
12229 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
12231 #: builtin/config.c:693
12232 msgid "only one action at a time"
12233 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
12235 #: builtin/config.c:706
12236 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
12237 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
12239 #: builtin/config.c:712
12241 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
12244 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
12247 #: builtin/config.c:718
12248 msgid "--default is only applicable to --get"
12249 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
12251 #: builtin/config.c:731
12253 msgid "unable to read config file '%s'"
12254 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
12256 #: builtin/config.c:734
12257 msgid "error processing config file(s)"
12258 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
12260 #: builtin/config.c:744
12261 msgid "editing stdin is not supported"
12262 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
12264 #: builtin/config.c:746
12265 msgid "editing blobs is not supported"
12266 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
12268 #: builtin/config.c:760
12270 msgid "cannot create configuration file %s"
12271 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
12273 #: builtin/config.c:773
12276 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
12277 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
12279 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
12280 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
12282 #: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
12284 msgid "no such section: %s"
12285 msgstr "không có đoạn: %s"
12287 #: builtin/count-objects.c:90
12288 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
12289 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
12291 #: builtin/count-objects.c:100
12292 msgid "print sizes in human readable format"
12293 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
12295 #: builtin/describe.c:27
12296 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
12297 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
12299 #: builtin/describe.c:28
12300 msgid "git describe [<options>] --dirty"
12301 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
12303 #: builtin/describe.c:63
12305 msgstr "phía trước"
12307 #: builtin/describe.c:63
12308 msgid "lightweight"
12311 #: builtin/describe.c:63
12313 msgstr "có diễn giải"
12315 #: builtin/describe.c:273
12317 msgid "annotated tag %s not available"
12318 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
12320 #: builtin/describe.c:277
12322 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
12323 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
12325 #: builtin/describe.c:279
12327 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
12328 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
12330 #: builtin/describe.c:323
12332 msgid "no tag exactly matches '%s'"
12333 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
12335 #: builtin/describe.c:325
12337 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
12338 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
12340 #: builtin/describe.c:379
12342 msgid "finished search at %s\n"
12343 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
12345 #: builtin/describe.c:405
12348 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
12349 "However, there were unannotated tags: try --tags."
12351 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
12352 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
12354 #: builtin/describe.c:409
12357 "No tags can describe '%s'.\n"
12358 "Try --always, or create some tags."
12360 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
12361 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
12363 #: builtin/describe.c:439
12365 msgid "traversed %lu commits\n"
12366 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
12368 #: builtin/describe.c:442
12371 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
12372 "gave up search at %s\n"
12374 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
12375 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
12377 #: builtin/describe.c:510
12379 msgid "describe %s\n"
12380 msgstr "mô tả %s\n"
12382 #: builtin/describe.c:513
12384 msgid "Not a valid object name %s"
12385 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
12387 #: builtin/describe.c:521
12389 msgid "%s is neither a commit nor blob"
12390 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
12392 #: builtin/describe.c:535
12393 msgid "find the tag that comes after the commit"
12394 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
12396 #: builtin/describe.c:536
12397 msgid "debug search strategy on stderr"
12398 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
12400 #: builtin/describe.c:537
12401 msgid "use any ref"
12402 msgstr "dùng ref bất kỳ"
12404 #: builtin/describe.c:538
12405 msgid "use any tag, even unannotated"
12406 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
12408 #: builtin/describe.c:539
12409 msgid "always use long format"
12410 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
12412 #: builtin/describe.c:540
12413 msgid "only follow first parent"
12414 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
12416 #: builtin/describe.c:543
12417 msgid "only output exact matches"
12418 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
12420 #: builtin/describe.c:545
12421 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
12422 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
12424 #: builtin/describe.c:547
12425 msgid "only consider tags matching <pattern>"
12426 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
12428 #: builtin/describe.c:549
12429 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
12430 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
12432 #: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422
12433 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
12434 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
12436 #: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
12440 #: builtin/describe.c:553
12441 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
12442 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
12444 #: builtin/describe.c:556
12445 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
12446 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
12448 #: builtin/describe.c:574
12449 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
12450 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
12452 #: builtin/describe.c:603
12453 msgid "No names found, cannot describe anything."
12454 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
12456 #: builtin/describe.c:654
12457 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
12458 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
12460 #: builtin/describe.c:656
12461 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
12462 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
12464 #: builtin/diff.c:84
12466 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
12467 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
12469 #: builtin/diff.c:235
12471 msgid "invalid option: %s"
12472 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
12474 #: builtin/diff.c:350
12475 msgid "Not a git repository"
12476 msgstr "Không phải là kho git"
12478 #: builtin/diff.c:394
12480 msgid "invalid object '%s' given."
12481 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
12483 #: builtin/diff.c:403
12485 msgid "more than two blobs given: '%s'"
12486 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
12488 #: builtin/diff.c:408
12490 msgid "unhandled object '%s' given."
12491 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
12493 #: builtin/difftool.c:30
12494 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
12496 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
12499 #: builtin/difftool.c:253
12502 msgstr "gặp lỗi: %d"
12504 #: builtin/difftool.c:295
12506 msgid "could not read symlink %s"
12507 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
12509 #: builtin/difftool.c:297
12511 msgid "could not read symlink file %s"
12512 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
12514 #: builtin/difftool.c:305
12516 msgid "could not read object %s for symlink %s"
12517 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
12519 #: builtin/difftool.c:406
12521 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
12522 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
12524 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
12525 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
12527 #: builtin/difftool.c:626
12529 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
12530 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
12532 #: builtin/difftool.c:628
12533 msgid "working tree file has been left."
12534 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
12536 #: builtin/difftool.c:639
12538 msgid "temporary files exist in '%s'."
12539 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
12541 #: builtin/difftool.c:640
12542 msgid "you may want to cleanup or recover these."
12543 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
12545 #: builtin/difftool.c:689
12546 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
12547 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
12549 #: builtin/difftool.c:691
12550 msgid "perform a full-directory diff"
12551 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
12553 #: builtin/difftool.c:693
12554 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
12555 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
12557 #: builtin/difftool.c:698
12558 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
12559 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
12561 #: builtin/difftool.c:699
12565 #: builtin/difftool.c:700
12566 msgid "use the specified diff tool"
12567 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
12569 #: builtin/difftool.c:702
12570 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
12571 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
12573 #: builtin/difftool.c:705
12575 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
12578 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
12581 #: builtin/difftool.c:708
12582 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
12583 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
12585 #: builtin/difftool.c:709
12586 msgid "passed to `diff`"
12587 msgstr "chuyển cho “diff”"
12589 #: builtin/difftool.c:724
12590 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
12591 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
12593 #: builtin/difftool.c:731
12594 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
12595 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
12597 #: builtin/difftool.c:734
12598 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
12599 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
12601 #: builtin/difftool.c:742
12602 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
12603 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
12605 #: builtin/difftool.c:749
12606 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
12607 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
12609 #: builtin/env--helper.c:6
12610 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
12611 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
12613 #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
12617 #: builtin/env--helper.c:41
12618 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
12619 msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
12621 #: builtin/env--helper.c:43
12622 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
12623 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
12625 #: builtin/env--helper.c:62
12627 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
12629 "tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
12631 #: builtin/env--helper.c:77
12634 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
12637 "tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
12638 "type=ulong`, không phải `%s`"
12640 #: builtin/fast-export.c:29
12641 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
12642 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
12644 #: builtin/fast-export.c:1124
12645 msgid "show progress after <n> objects"
12646 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
12648 #: builtin/fast-export.c:1126
12649 msgid "select handling of signed tags"
12650 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
12652 #: builtin/fast-export.c:1129
12653 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
12654 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
12656 #: builtin/fast-export.c:1132
12657 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
12659 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
12661 #: builtin/fast-export.c:1135
12662 msgid "Dump marks to this file"
12663 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
12665 #: builtin/fast-export.c:1137
12666 msgid "Import marks from this file"
12667 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
12669 #: builtin/fast-export.c:1139
12670 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
12671 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
12673 #: builtin/fast-export.c:1141
12674 msgid "Output full tree for each commit"
12675 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
12677 #: builtin/fast-export.c:1143
12678 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
12679 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
12681 #: builtin/fast-export.c:1144
12682 msgid "Skip output of blob data"
12683 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
12685 #: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1632
12689 #: builtin/fast-export.c:1146
12690 msgid "Apply refspec to exported refs"
12691 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
12693 #: builtin/fast-export.c:1147
12694 msgid "anonymize output"
12695 msgstr "kết xuất anonymize"
12697 #: builtin/fast-export.c:1149
12698 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
12700 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
12703 #: builtin/fast-export.c:1151
12704 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
12705 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
12707 #: builtin/fetch.c:30
12708 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12709 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12711 #: builtin/fetch.c:31
12712 msgid "git fetch [<options>] <group>"
12713 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
12715 #: builtin/fetch.c:32
12716 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
12717 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
12719 #: builtin/fetch.c:33
12720 msgid "git fetch --all [<options>]"
12721 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
12723 #: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203
12724 msgid "fetch from all remotes"
12725 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
12727 #: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206
12728 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
12729 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
12731 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209
12732 msgid "path to upload pack on remote end"
12733 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
12735 #: builtin/fetch.c:130
12736 msgid "force overwrite of local reference"
12737 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
12739 #: builtin/fetch.c:132
12740 msgid "fetch from multiple remotes"
12741 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
12743 #: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213
12744 msgid "fetch all tags and associated objects"
12745 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12747 #: builtin/fetch.c:136
12748 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
12749 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
12751 #: builtin/fetch.c:138
12752 msgid "number of submodules fetched in parallel"
12753 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
12755 #: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216
12756 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
12758 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
12761 #: builtin/fetch.c:142
12762 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
12763 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
12765 #: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140
12769 #: builtin/fetch.c:144
12770 msgid "control recursive fetching of submodules"
12771 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
12773 #: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224
12774 msgid "keep downloaded pack"
12775 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
12777 #: builtin/fetch.c:150
12778 msgid "allow updating of HEAD ref"
12779 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
12781 #: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227
12782 msgid "deepen history of shallow clone"
12783 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
12785 #: builtin/fetch.c:155
12786 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
12787 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
12789 #: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230
12790 msgid "convert to a complete repository"
12791 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
12793 #: builtin/fetch.c:164
12794 msgid "prepend this to submodule path output"
12795 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
12797 #: builtin/fetch.c:167
12799 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
12802 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
12803 "tin cấu hình config)"
12805 #: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233
12806 msgid "accept refs that update .git/shallow"
12807 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
12809 #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235
12813 #: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236
12814 msgid "specify fetch refmap"
12815 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
12817 #: builtin/fetch.c:180
12818 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
12820 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
12822 #: builtin/fetch.c:183
12823 msgid "run 'gc --auto' after fetching"
12824 msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
12826 #: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245
12827 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
12828 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
12830 #: builtin/fetch.c:491
12831 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
12832 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
12834 #: builtin/fetch.c:630
12836 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
12837 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
12839 #: builtin/fetch.c:728
12841 msgid "object %s not found"
12842 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
12844 #: builtin/fetch.c:732
12845 msgid "[up to date]"
12846 msgstr "[đã cập nhật]"
12848 #: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833
12850 msgstr "[Bị từ chối]"
12852 #: builtin/fetch.c:746
12853 msgid "can't fetch in current branch"
12854 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
12856 #: builtin/fetch.c:756
12857 msgid "[tag update]"
12858 msgstr "[cập nhật thẻ]"
12860 #: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816
12861 #: builtin/fetch.c:828
12862 msgid "unable to update local ref"
12863 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
12865 #: builtin/fetch.c:761
12866 msgid "would clobber existing tag"
12867 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
12869 #: builtin/fetch.c:783
12873 #: builtin/fetch.c:786
12874 msgid "[new branch]"
12875 msgstr "[nhánh mới]"
12877 #: builtin/fetch.c:789
12879 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
12881 #: builtin/fetch.c:828
12882 msgid "forced update"
12883 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
12885 #: builtin/fetch.c:833
12886 msgid "non-fast-forward"
12887 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
12889 #: builtin/fetch.c:854
12891 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
12892 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
12893 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
12895 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
12896 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
12897 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
12899 #: builtin/fetch.c:858
12902 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
12903 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
12905 " to avoid this check.\n"
12907 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
12908 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
12910 "để tránh kiểm tra này.\n"
12912 #: builtin/fetch.c:888
12914 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
12915 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
12917 #: builtin/fetch.c:909
12919 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
12920 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
12922 #: builtin/fetch.c:1000 builtin/fetch.c:1131
12924 msgid "From %.*s\n"
12927 #: builtin/fetch.c:1011
12930 "some local refs could not be updated; try running\n"
12931 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
12933 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
12934 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
12936 #: builtin/fetch.c:1101
12938 msgid " (%s will become dangling)"
12939 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
12941 #: builtin/fetch.c:1102
12943 msgid " (%s has become dangling)"
12944 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
12946 #: builtin/fetch.c:1134
12950 #: builtin/fetch.c:1135 builtin/remote.c:1036
12954 #: builtin/fetch.c:1158
12956 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
12958 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
12961 #: builtin/fetch.c:1177
12963 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
12964 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
12966 #: builtin/fetch.c:1180
12968 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
12969 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
12971 #: builtin/fetch.c:1484
12973 msgid "Fetching %s\n"
12974 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
12976 #: builtin/fetch.c:1486 builtin/remote.c:100
12978 msgid "Could not fetch %s"
12979 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
12981 #: builtin/fetch.c:1532
12983 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12986 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12989 #: builtin/fetch.c:1556
12991 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
12992 "remote name from which new revisions should be fetched."
12994 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
12995 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
12997 #: builtin/fetch.c:1593
12998 msgid "You need to specify a tag name."
12999 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
13001 #: builtin/fetch.c:1644
13002 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
13003 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
13005 #: builtin/fetch.c:1646
13006 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
13007 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
13009 #: builtin/fetch.c:1651
13010 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
13011 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
13013 #: builtin/fetch.c:1653
13014 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
13015 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
13017 #: builtin/fetch.c:1669
13018 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
13019 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
13021 #: builtin/fetch.c:1671
13022 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
13023 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
13025 #: builtin/fetch.c:1680
13027 msgid "No such remote or remote group: %s"
13028 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
13030 #: builtin/fetch.c:1687
13031 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
13032 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
13034 #: builtin/fetch.c:1703
13036 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
13039 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
13042 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
13044 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
13046 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
13049 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
13050 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
13051 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
13053 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
13054 msgid "alias for --log (deprecated)"
13055 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
13057 #: builtin/fmt-merge-msg.c:678
13061 #: builtin/fmt-merge-msg.c:679
13062 msgid "use <text> as start of message"
13063 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
13065 #: builtin/fmt-merge-msg.c:680
13066 msgid "file to read from"
13067 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
13069 #: builtin/for-each-ref.c:10
13070 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
13071 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
13073 #: builtin/for-each-ref.c:11
13074 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
13075 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
13077 #: builtin/for-each-ref.c:12
13078 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
13079 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
13081 #: builtin/for-each-ref.c:13
13082 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
13084 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
13087 #: builtin/for-each-ref.c:28
13088 msgid "quote placeholders suitably for shells"
13089 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
13091 #: builtin/for-each-ref.c:30
13092 msgid "quote placeholders suitably for perl"
13093 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
13095 #: builtin/for-each-ref.c:32
13096 msgid "quote placeholders suitably for python"
13097 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
13099 #: builtin/for-each-ref.c:34
13100 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
13101 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
13103 #: builtin/for-each-ref.c:37
13104 msgid "show only <n> matched refs"
13105 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
13107 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439
13108 msgid "respect format colors"
13109 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
13111 #: builtin/for-each-ref.c:42
13112 msgid "print only refs which points at the given object"
13113 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
13115 #: builtin/for-each-ref.c:44
13116 msgid "print only refs that are merged"
13117 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
13119 #: builtin/for-each-ref.c:45
13120 msgid "print only refs that are not merged"
13121 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
13123 #: builtin/for-each-ref.c:46
13124 msgid "print only refs which contain the commit"
13125 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
13127 #: builtin/for-each-ref.c:47
13128 msgid "print only refs which don't contain the commit"
13129 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
13131 #: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
13133 msgstr "không hiểu"
13135 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
13136 #: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
13138 msgid "error in %s %s: %s"
13139 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
13141 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
13142 #: builtin/fsck.c:131
13144 msgid "warning in %s %s: %s"
13145 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
13147 #: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
13149 msgid "broken link from %7s %s"
13150 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
13152 #: builtin/fsck.c:168
13153 msgid "wrong object type in link"
13154 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
13156 #: builtin/fsck.c:184
13159 "broken link from %7s %s\n"
13162 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
13165 #: builtin/fsck.c:295
13167 msgid "missing %s %s"
13168 msgstr "thiếu %s %s"
13170 #: builtin/fsck.c:321
13172 msgid "unreachable %s %s"
13173 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
13175 #: builtin/fsck.c:340
13177 msgid "dangling %s %s"
13178 msgstr "dangling %s %s"
13180 #: builtin/fsck.c:349
13181 msgid "could not create lost-found"
13182 msgstr "không thể tạo lost-found"
13184 #: builtin/fsck.c:360
13186 msgid "could not finish '%s'"
13187 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
13189 #: builtin/fsck.c:377
13191 msgid "Checking %s"
13192 msgstr "Đang kiểm tra %s"
13194 #: builtin/fsck.c:415
13196 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
13197 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
13199 #: builtin/fsck.c:434
13201 msgid "Checking %s %s"
13202 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
13204 #: builtin/fsck.c:438
13205 msgid "broken links"
13206 msgstr "các liên kết bị gẫy"
13208 #: builtin/fsck.c:447
13213 #: builtin/fsck.c:455
13215 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
13216 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
13218 #: builtin/fsck.c:484
13220 msgid "%s: object corrupt or missing"
13221 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
13223 #: builtin/fsck.c:509
13225 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
13226 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
13228 #: builtin/fsck.c:523
13230 msgid "Checking reflog %s->%s"
13231 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
13233 #: builtin/fsck.c:557
13235 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
13236 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
13238 #: builtin/fsck.c:564
13240 msgid "%s: not a commit"
13241 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
13243 #: builtin/fsck.c:619
13244 msgid "notice: No default references"
13245 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
13247 #: builtin/fsck.c:634
13249 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
13250 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
13252 #: builtin/fsck.c:647
13254 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
13255 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
13257 #: builtin/fsck.c:667
13259 msgid "bad sha1 file: %s"
13260 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
13262 #: builtin/fsck.c:682
13263 msgid "Checking object directory"
13264 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
13266 #: builtin/fsck.c:685
13267 msgid "Checking object directories"
13268 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
13270 #: builtin/fsck.c:700
13272 msgid "Checking %s link"
13273 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
13275 #: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842
13278 msgstr "%s không hợp lệ"
13280 #: builtin/fsck.c:712
13282 msgid "%s points to something strange (%s)"
13283 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
13285 #: builtin/fsck.c:718
13287 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
13288 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
13290 #: builtin/fsck.c:722
13292 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
13293 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
13295 #: builtin/fsck.c:734
13296 msgid "Checking cache tree"
13297 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
13299 #: builtin/fsck.c:739
13301 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
13302 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
13304 #: builtin/fsck.c:750
13305 msgid "non-tree in cache-tree"
13306 msgstr "non-tree trong cache-tree"
13308 #: builtin/fsck.c:781
13309 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
13310 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
13312 #: builtin/fsck.c:787
13313 msgid "show unreachable objects"
13314 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
13316 #: builtin/fsck.c:788
13317 msgid "show dangling objects"
13318 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
13320 #: builtin/fsck.c:789
13321 msgid "report tags"
13322 msgstr "báo cáo các thẻ"
13324 #: builtin/fsck.c:790
13325 msgid "report root nodes"
13326 msgstr "báo cáo node gốc"
13328 #: builtin/fsck.c:791
13329 msgid "make index objects head nodes"
13330 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
13332 #: builtin/fsck.c:792
13333 msgid "make reflogs head nodes (default)"
13334 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
13336 #: builtin/fsck.c:793
13337 msgid "also consider packs and alternate objects"
13338 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
13340 #: builtin/fsck.c:794
13341 msgid "check only connectivity"
13342 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
13344 #: builtin/fsck.c:795
13345 msgid "enable more strict checking"
13346 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
13348 #: builtin/fsck.c:797
13349 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
13350 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
13352 #: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132
13353 msgid "show progress"
13354 msgstr "hiển thị quá trình"
13356 #: builtin/fsck.c:799
13357 msgid "show verbose names for reachable objects"
13358 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
13360 #: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225
13361 msgid "Checking objects"
13362 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
13364 #: builtin/fsck.c:887
13366 msgid "%s: object missing"
13367 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
13369 #: builtin/fsck.c:899
13371 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
13372 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
13375 msgid "git gc [<options>]"
13376 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
13380 msgid "Failed to fstat %s: %s"
13381 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
13383 #: builtin/gc.c:126
13385 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
13386 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
13388 #: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55
13390 msgid "cannot stat '%s'"
13391 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
13393 #: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529
13395 msgid "cannot read '%s'"
13396 msgstr "không thể đọc “%s”"
13398 #: builtin/gc.c:492
13401 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
13403 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
13407 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
13408 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
13409 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
13413 #: builtin/gc.c:540
13414 msgid "prune unreferenced objects"
13415 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
13417 #: builtin/gc.c:542
13418 msgid "be more thorough (increased runtime)"
13419 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
13421 #: builtin/gc.c:543
13422 msgid "enable auto-gc mode"
13423 msgstr "bật chế độ auto-gc"
13425 #: builtin/gc.c:546
13426 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
13427 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
13429 #: builtin/gc.c:549
13430 msgid "repack all other packs except the largest pack"
13431 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
13433 #: builtin/gc.c:566
13435 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
13436 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
13438 #: builtin/gc.c:577
13440 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
13441 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
13443 #: builtin/gc.c:597
13445 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
13447 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
13450 #: builtin/gc.c:599
13452 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
13453 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13455 #: builtin/gc.c:600
13457 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
13458 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
13460 #: builtin/gc.c:640
13463 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
13465 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
13468 #: builtin/gc.c:695
13470 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
13472 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
13473 "để xóa bỏ chúng đi."
13475 #: builtin/grep.c:29
13476 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
13477 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
13479 #: builtin/grep.c:225
13481 msgid "grep: failed to create thread: %s"
13482 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
13484 #: builtin/grep.c:279
13486 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
13487 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
13489 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
13490 #. variable for tweaking threads, currently
13493 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727
13494 #: builtin/pack-objects.c:2728
13496 msgid "no threads support, ignoring %s"
13497 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
13499 #: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633
13501 msgid "unable to read tree (%s)"
13502 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
13504 #: builtin/grep.c:648
13506 msgid "unable to grep from object of type %s"
13507 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
13509 #: builtin/grep.c:714
13511 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
13512 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
13514 #: builtin/grep.c:813
13515 msgid "search in index instead of in the work tree"
13516 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
13518 #: builtin/grep.c:815
13519 msgid "find in contents not managed by git"
13520 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
13522 #: builtin/grep.c:817
13523 msgid "search in both tracked and untracked files"
13524 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
13526 #: builtin/grep.c:819
13527 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
13528 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
13530 #: builtin/grep.c:821
13531 msgid "recursively search in each submodule"
13532 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
13534 #: builtin/grep.c:824
13535 msgid "show non-matching lines"
13536 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
13538 #: builtin/grep.c:826
13539 msgid "case insensitive matching"
13540 msgstr "phân biệt HOA/thường"
13542 #: builtin/grep.c:828
13543 msgid "match patterns only at word boundaries"
13544 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
13546 #: builtin/grep.c:830
13547 msgid "process binary files as text"
13548 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
13550 #: builtin/grep.c:832
13551 msgid "don't match patterns in binary files"
13552 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
13554 #: builtin/grep.c:835
13555 msgid "process binary files with textconv filters"
13556 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
13558 #: builtin/grep.c:837
13559 msgid "search in subdirectories (default)"
13560 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
13562 #: builtin/grep.c:839
13563 msgid "descend at most <depth> levels"
13564 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
13566 #: builtin/grep.c:843
13567 msgid "use extended POSIX regular expressions"
13568 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
13570 #: builtin/grep.c:846
13571 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
13572 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
13574 #: builtin/grep.c:849
13575 msgid "interpret patterns as fixed strings"
13576 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
13578 #: builtin/grep.c:852
13579 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
13580 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
13582 #: builtin/grep.c:855
13583 msgid "show line numbers"
13584 msgstr "hiển thị số của dòng"
13586 #: builtin/grep.c:856
13587 msgid "show column number of first match"
13588 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
13590 #: builtin/grep.c:857
13591 msgid "don't show filenames"
13592 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
13594 #: builtin/grep.c:858
13595 msgid "show filenames"
13596 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
13598 #: builtin/grep.c:860
13599 msgid "show filenames relative to top directory"
13600 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
13602 #: builtin/grep.c:862
13603 msgid "show only filenames instead of matching lines"
13604 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
13606 #: builtin/grep.c:864
13607 msgid "synonym for --files-with-matches"
13608 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
13610 #: builtin/grep.c:867
13611 msgid "show only the names of files without match"
13612 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
13614 #: builtin/grep.c:869
13615 msgid "print NUL after filenames"
13616 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
13618 #: builtin/grep.c:872
13619 msgid "show only matching parts of a line"
13620 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
13622 #: builtin/grep.c:874
13623 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
13624 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
13626 #: builtin/grep.c:875
13627 msgid "highlight matches"
13628 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
13630 #: builtin/grep.c:877
13631 msgid "print empty line between matches from different files"
13632 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
13634 #: builtin/grep.c:879
13635 msgid "show filename only once above matches from same file"
13637 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
13639 #: builtin/grep.c:882
13640 msgid "show <n> context lines before and after matches"
13641 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
13643 #: builtin/grep.c:885
13644 msgid "show <n> context lines before matches"
13645 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
13647 #: builtin/grep.c:887
13648 msgid "show <n> context lines after matches"
13649 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
13651 #: builtin/grep.c:889
13652 msgid "use <n> worker threads"
13653 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
13655 #: builtin/grep.c:890
13656 msgid "shortcut for -C NUM"
13657 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
13659 #: builtin/grep.c:893
13660 msgid "show a line with the function name before matches"
13661 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
13663 #: builtin/grep.c:895
13664 msgid "show the surrounding function"
13665 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
13667 #: builtin/grep.c:898
13668 msgid "read patterns from file"
13669 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
13671 #: builtin/grep.c:900
13672 msgid "match <pattern>"
13673 msgstr "match <mẫu>"
13675 #: builtin/grep.c:902
13676 msgid "combine patterns specified with -e"
13677 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
13679 #: builtin/grep.c:914
13680 msgid "indicate hit with exit status without output"
13681 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
13683 #: builtin/grep.c:916
13684 msgid "show only matches from files that match all patterns"
13685 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
13687 #: builtin/grep.c:918
13688 msgid "show parse tree for grep expression"
13689 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
13691 #: builtin/grep.c:922
13695 #: builtin/grep.c:922
13696 msgid "show matching files in the pager"
13697 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
13699 #: builtin/grep.c:926
13700 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
13701 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
13703 #: builtin/grep.c:990
13704 msgid "no pattern given"
13705 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
13707 #: builtin/grep.c:1026
13708 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
13709 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
13711 #: builtin/grep.c:1034
13713 msgid "unable to resolve revision: %s"
13714 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
13716 #: builtin/grep.c:1065
13717 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
13718 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
13720 #: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3416
13721 msgid "no threads support, ignoring --threads"
13722 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
13724 #: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2725
13726 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
13727 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
13729 #: builtin/grep.c:1094
13730 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
13731 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
13733 #: builtin/grep.c:1117
13734 msgid "option not supported with --recurse-submodules"
13735 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
13737 #: builtin/grep.c:1123
13738 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
13739 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
13741 #: builtin/grep.c:1129
13742 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
13743 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
13745 #: builtin/grep.c:1137
13746 msgid "both --cached and trees are given"
13747 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
13749 #: builtin/hash-object.c:85
13751 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
13754 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
13757 #: builtin/hash-object.c:86
13758 msgid "git hash-object --stdin-paths"
13759 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
13761 #: builtin/hash-object.c:98
13762 msgid "object type"
13763 msgstr "kiểu đối tượng"
13765 #: builtin/hash-object.c:99
13766 msgid "write the object into the object database"
13767 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
13769 #: builtin/hash-object.c:101
13770 msgid "read the object from stdin"
13771 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
13773 #: builtin/hash-object.c:103
13774 msgid "store file as is without filters"
13775 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
13777 #: builtin/hash-object.c:104
13779 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
13780 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
13782 #: builtin/hash-object.c:105
13783 msgid "process file as it were from this path"
13784 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
13786 #: builtin/help.c:46
13787 msgid "print all available commands"
13788 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
13790 #: builtin/help.c:47
13791 msgid "exclude guides"
13792 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
13794 #: builtin/help.c:48
13795 msgid "print list of useful guides"
13796 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
13798 #: builtin/help.c:49
13799 msgid "print all configuration variable names"
13800 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
13802 #: builtin/help.c:51
13803 msgid "show man page"
13804 msgstr "hiển thị trang man"
13806 #: builtin/help.c:52
13807 msgid "show manual in web browser"
13808 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
13810 #: builtin/help.c:54
13811 msgid "show info page"
13812 msgstr "hiện trang info"
13814 #: builtin/help.c:56
13815 msgid "print command description"
13816 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
13818 #: builtin/help.c:61
13819 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
13820 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
13822 #: builtin/help.c:77
13824 msgid "unrecognized help format '%s'"
13825 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
13827 #: builtin/help.c:104
13828 msgid "Failed to start emacsclient."
13829 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
13831 #: builtin/help.c:117
13832 msgid "Failed to parse emacsclient version."
13833 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
13835 #: builtin/help.c:125
13837 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
13838 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
13840 #: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
13842 msgid "failed to exec '%s'"
13843 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
13845 #: builtin/help.c:221
13848 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
13849 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
13851 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13852 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
13854 #: builtin/help.c:233
13857 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
13858 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
13860 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13861 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
13863 #: builtin/help.c:350
13865 msgid "'%s': unknown man viewer."
13866 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
13868 #: builtin/help.c:367
13869 msgid "no man viewer handled the request"
13870 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
13872 #: builtin/help.c:375
13873 msgid "no info viewer handled the request"
13874 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
13876 #: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336
13878 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
13879 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
13881 #: builtin/help.c:448 git.c:365
13883 msgid "bad alias.%s string: %s"
13884 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
13886 #: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
13888 msgid "usage: %s%s"
13889 msgstr "cách dùng: %s%s"
13891 #: builtin/help.c:491
13892 msgid "'git help config' for more information"
13893 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
13895 #: builtin/index-pack.c:185
13897 msgid "object type mismatch at %s"
13898 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
13900 #: builtin/index-pack.c:205
13902 msgid "did not receive expected object %s"
13903 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
13905 #: builtin/index-pack.c:208
13907 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
13908 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
13910 #: builtin/index-pack.c:258
13912 msgid "cannot fill %d byte"
13913 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
13914 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
13916 #: builtin/index-pack.c:268
13918 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
13920 #: builtin/index-pack.c:269
13921 msgid "read error on input"
13922 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
13924 #: builtin/index-pack.c:281
13925 msgid "used more bytes than were available"
13926 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
13928 #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:604
13929 msgid "pack too large for current definition of off_t"
13930 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
13932 #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94
13933 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13934 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13936 #: builtin/index-pack.c:312
13938 msgid "cannot open packfile '%s'"
13939 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
13941 #: builtin/index-pack.c:326
13942 msgid "pack signature mismatch"
13943 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
13945 #: builtin/index-pack.c:328
13947 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
13948 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
13950 #: builtin/index-pack.c:346
13952 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
13953 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
13955 #: builtin/index-pack.c:466
13957 msgid "inflate returned %d"
13958 msgstr "xả nén trả về %d"
13960 #: builtin/index-pack.c:515
13961 msgid "offset value overflow for delta base object"
13962 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
13964 #: builtin/index-pack.c:523
13965 msgid "delta base offset is out of bound"
13966 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
13968 #: builtin/index-pack.c:531
13970 msgid "unknown object type %d"
13971 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
13973 #: builtin/index-pack.c:562
13974 msgid "cannot pread pack file"
13975 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
13977 #: builtin/index-pack.c:564
13979 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
13980 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
13981 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
13983 #: builtin/index-pack.c:590
13984 msgid "serious inflate inconsistency"
13985 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
13987 #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764
13988 #: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812
13990 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
13991 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
13993 #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:157
13994 #: builtin/pack-objects.c:217 builtin/pack-objects.c:311
13996 msgid "unable to read %s"
13997 msgstr "không thể đọc %s"
13999 #: builtin/index-pack.c:801
14001 msgid "cannot read existing object info %s"
14002 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
14004 #: builtin/index-pack.c:809
14006 msgid "cannot read existing object %s"
14007 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
14009 #: builtin/index-pack.c:823
14011 msgid "invalid blob object %s"
14012 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
14014 #: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845
14015 msgid "fsck error in packed object"
14016 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
14018 #: builtin/index-pack.c:847
14020 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
14021 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
14023 #: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
14024 msgid "failed to apply delta"
14025 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
14027 #: builtin/index-pack.c:1118
14028 msgid "Receiving objects"
14029 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
14031 #: builtin/index-pack.c:1118
14032 msgid "Indexing objects"
14033 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
14035 #: builtin/index-pack.c:1152
14036 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
14037 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
14039 #: builtin/index-pack.c:1157
14040 msgid "cannot fstat packfile"
14041 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
14043 #: builtin/index-pack.c:1160
14044 msgid "pack has junk at the end"
14045 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
14047 #: builtin/index-pack.c:1172
14048 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
14049 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
14051 #: builtin/index-pack.c:1195
14052 msgid "Resolving deltas"
14053 msgstr "Đang phân giải các delta"
14055 #: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2497
14057 msgid "unable to create thread: %s"
14058 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
14060 #: builtin/index-pack.c:1246
14061 msgid "confusion beyond insanity"
14062 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
14064 #: builtin/index-pack.c:1252
14066 msgid "completed with %d local object"
14067 msgid_plural "completed with %d local objects"
14068 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
14070 #: builtin/index-pack.c:1264
14072 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
14073 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
14075 #: builtin/index-pack.c:1268
14077 msgid "pack has %d unresolved delta"
14078 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
14079 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
14081 #: builtin/index-pack.c:1292
14083 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
14084 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
14086 #: builtin/index-pack.c:1388
14088 msgid "local object %s is corrupt"
14089 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
14091 #: builtin/index-pack.c:1402
14093 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
14094 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
14096 #: builtin/index-pack.c:1427
14098 msgid "cannot write %s file '%s'"
14099 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
14101 #: builtin/index-pack.c:1435
14103 msgid "cannot close written %s file '%s'"
14104 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
14106 #: builtin/index-pack.c:1459
14107 msgid "error while closing pack file"
14108 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
14110 #: builtin/index-pack.c:1473
14111 msgid "cannot store pack file"
14112 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
14114 #: builtin/index-pack.c:1481
14115 msgid "cannot store index file"
14116 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
14118 #: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2736
14120 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
14121 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
14123 #: builtin/index-pack.c:1593
14125 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
14126 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
14128 #: builtin/index-pack.c:1595
14130 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
14131 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
14133 #: builtin/index-pack.c:1643
14135 msgid "non delta: %d object"
14136 msgid_plural "non delta: %d objects"
14137 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
14139 #: builtin/index-pack.c:1650
14141 msgid "chain length = %d: %lu object"
14142 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
14143 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
14145 #: builtin/index-pack.c:1689
14146 msgid "Cannot come back to cwd"
14147 msgstr "Không thể quay lại cwd"
14149 #: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741
14150 #: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761
14155 #: builtin/index-pack.c:1777
14156 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
14157 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
14159 #: builtin/index-pack.c:1779
14160 msgid "--stdin requires a git repository"
14161 msgstr "--stdin cần một kho git"
14163 #: builtin/index-pack.c:1785
14164 msgid "--verify with no packfile name given"
14165 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
14167 #: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580
14168 msgid "fsck error in pack objects"
14169 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
14171 #: builtin/init-db.c:61
14173 msgid "cannot stat template '%s'"
14174 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
14176 #: builtin/init-db.c:66
14178 msgid "cannot opendir '%s'"
14179 msgstr "không thể opendir() “%s”"
14181 #: builtin/init-db.c:78
14183 msgid "cannot readlink '%s'"
14184 msgstr "không thể readlink “%s”"
14186 #: builtin/init-db.c:80
14188 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
14189 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
14191 #: builtin/init-db.c:86
14193 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
14194 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
14196 #: builtin/init-db.c:90
14198 msgid "ignoring template %s"
14199 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
14201 #: builtin/init-db.c:121
14203 msgid "templates not found in %s"
14204 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
14206 #: builtin/init-db.c:136
14208 msgid "not copying templates from '%s': %s"
14209 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
14211 #: builtin/init-db.c:334
14213 msgid "unable to handle file type %d"
14214 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
14216 #: builtin/init-db.c:337
14218 msgid "unable to move %s to %s"
14219 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
14221 #: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
14223 msgid "%s already exists"
14224 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
14226 #: builtin/init-db.c:413
14228 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
14229 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
14231 #: builtin/init-db.c:414
14233 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
14234 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
14236 #: builtin/init-db.c:418
14238 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
14239 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
14241 #: builtin/init-db.c:419
14243 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
14244 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
14246 #: builtin/init-db.c:468
14248 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
14249 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
14251 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
14252 "quyền>]] [thư-mục]"
14254 #: builtin/init-db.c:491
14255 msgid "permissions"
14258 #: builtin/init-db.c:492
14259 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
14260 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
14262 #: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534
14264 msgid "cannot mkdir %s"
14265 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
14267 #: builtin/init-db.c:538
14269 msgid "cannot chdir to %s"
14270 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
14272 #: builtin/init-db.c:559
14275 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
14278 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
14281 #: builtin/init-db.c:587
14283 msgid "Cannot access work tree '%s'"
14284 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
14286 #: builtin/interpret-trailers.c:16
14288 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
14289 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
14291 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
14292 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
14294 #: builtin/interpret-trailers.c:95
14295 msgid "edit files in place"
14296 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
14298 #: builtin/interpret-trailers.c:96
14299 msgid "trim empty trailers"
14300 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
14302 #: builtin/interpret-trailers.c:99
14303 msgid "where to place the new trailer"
14304 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
14306 #: builtin/interpret-trailers.c:101
14307 msgid "action if trailer already exists"
14308 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
14310 #: builtin/interpret-trailers.c:103
14311 msgid "action if trailer is missing"
14312 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
14314 #: builtin/interpret-trailers.c:105
14315 msgid "output only the trailers"
14316 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
14318 #: builtin/interpret-trailers.c:106
14319 msgid "do not apply config rules"
14320 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
14322 #: builtin/interpret-trailers.c:107
14323 msgid "join whitespace-continued values"
14324 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
14326 #: builtin/interpret-trailers.c:108
14327 msgid "set parsing options"
14328 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
14330 #: builtin/interpret-trailers.c:110
14331 msgid "do not treat --- specially"
14332 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
14334 #: builtin/interpret-trailers.c:111
14338 #: builtin/interpret-trailers.c:112
14339 msgid "trailer(s) to add"
14340 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
14342 #: builtin/interpret-trailers.c:123
14343 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
14344 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
14346 #: builtin/interpret-trailers.c:133
14347 msgid "no input file given for in-place editing"
14348 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
14350 #: builtin/log.c:55
14351 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
14352 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
14354 #: builtin/log.c:56
14355 msgid "git show [<options>] <object>..."
14356 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
14358 #: builtin/log.c:109
14360 msgid "invalid --decorate option: %s"
14361 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
14363 #: builtin/log.c:173
14364 msgid "show source"
14365 msgstr "hiển thị mã nguồn"
14367 #: builtin/log.c:174
14368 msgid "Use mail map file"
14369 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
14371 #: builtin/log.c:176
14372 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
14373 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14375 #: builtin/log.c:178
14376 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
14377 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14379 #: builtin/log.c:179
14380 msgid "decorate options"
14381 msgstr "các tùy chọn trang trí"
14383 #: builtin/log.c:182
14384 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
14385 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
14387 #: builtin/log.c:280
14389 msgid "Final output: %d %s\n"
14390 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
14392 #: builtin/log.c:534
14394 msgid "git show %s: bad file"
14395 msgstr "git show %s: sai tập tin"
14397 #: builtin/log.c:549 builtin/log.c:643
14399 msgid "could not read object %s"
14400 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
14402 #: builtin/log.c:668
14404 msgid "unknown type: %d"
14405 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
14407 #: builtin/log.c:791
14408 msgid "format.headers without value"
14409 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
14411 #: builtin/log.c:908
14412 msgid "name of output directory is too long"
14413 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
14415 #: builtin/log.c:924
14417 msgid "cannot open patch file %s"
14418 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
14420 #: builtin/log.c:941
14421 msgid "need exactly one range"
14422 msgstr "cần chính xác một vùng"
14424 #: builtin/log.c:951
14425 msgid "not a range"
14426 msgstr "không phải là một vùng"
14428 #: builtin/log.c:1074
14429 msgid "cover letter needs email format"
14430 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
14432 #: builtin/log.c:1080
14433 msgid "failed to create cover-letter file"
14434 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
14436 #: builtin/log.c:1159
14438 msgid "insane in-reply-to: %s"
14439 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
14441 #: builtin/log.c:1186
14442 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
14443 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
14445 #: builtin/log.c:1244
14446 msgid "two output directories?"
14447 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
14449 #: builtin/log.c:1355 builtin/log.c:2099 builtin/log.c:2101 builtin/log.c:2113
14451 msgid "unknown commit %s"
14452 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
14454 #: builtin/log.c:1365 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
14455 #: builtin/replace.c:210
14457 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
14458 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
14460 #: builtin/log.c:1370
14461 msgid "could not find exact merge base"
14462 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
14464 #: builtin/log.c:1374
14466 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
14467 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
14468 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
14470 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
14471 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
14472 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
14473 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
14475 #: builtin/log.c:1394
14476 msgid "failed to find exact merge base"
14477 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
14479 #: builtin/log.c:1405
14480 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
14481 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
14483 #: builtin/log.c:1409
14484 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
14485 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
14487 #: builtin/log.c:1462
14488 msgid "cannot get patch id"
14489 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
14491 #: builtin/log.c:1514
14492 msgid "failed to infer range-diff ranges"
14493 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
14495 #: builtin/log.c:1559
14496 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
14497 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
14499 #: builtin/log.c:1562
14500 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
14501 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
14503 #: builtin/log.c:1566
14504 msgid "print patches to standard out"
14505 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
14507 #: builtin/log.c:1568
14508 msgid "generate a cover letter"
14509 msgstr "tạo bì thư"
14511 #: builtin/log.c:1570
14512 msgid "use simple number sequence for output file names"
14513 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
14515 #: builtin/log.c:1571
14519 #: builtin/log.c:1572
14520 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
14521 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
14523 #: builtin/log.c:1574
14524 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
14525 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
14527 #: builtin/log.c:1576
14528 msgid "mark the series as Nth re-roll"
14529 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
14531 #: builtin/log.c:1578
14532 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
14533 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
14535 #: builtin/log.c:1581
14536 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
14537 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
14539 #: builtin/log.c:1584
14540 msgid "store resulting files in <dir>"
14541 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
14543 #: builtin/log.c:1587
14544 msgid "don't strip/add [PATCH]"
14545 msgstr "không strip/add [VÁ]"
14547 #: builtin/log.c:1590
14548 msgid "don't output binary diffs"
14549 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
14551 #: builtin/log.c:1592
14552 msgid "output all-zero hash in From header"
14553 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
14555 #: builtin/log.c:1594
14556 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
14557 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
14559 #: builtin/log.c:1596
14560 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
14561 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
14563 #: builtin/log.c:1598
14567 #: builtin/log.c:1599
14569 msgstr "đầu đề thư"
14571 #: builtin/log.c:1600
14572 msgid "add email header"
14573 msgstr "thêm đầu đề thư"
14575 #: builtin/log.c:1601 builtin/log.c:1603
14577 msgstr "thư điện tử"
14579 #: builtin/log.c:1601
14580 msgid "add To: header"
14581 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
14583 #: builtin/log.c:1603
14584 msgid "add Cc: header"
14585 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
14587 #: builtin/log.c:1605
14591 #: builtin/log.c:1606
14592 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
14594 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
14596 #: builtin/log.c:1608
14598 msgstr "message-id"
14600 #: builtin/log.c:1609
14601 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
14602 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
14604 #: builtin/log.c:1610 builtin/log.c:1613
14608 #: builtin/log.c:1611
14609 msgid "attach the patch"
14610 msgstr "đính kèm miếng vá"
14612 #: builtin/log.c:1614
14613 msgid "inline the patch"
14614 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
14616 #: builtin/log.c:1618
14617 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
14618 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
14620 #: builtin/log.c:1620
14624 #: builtin/log.c:1621
14625 msgid "add a signature"
14626 msgstr "thêm chữ ký"
14628 #: builtin/log.c:1622
14629 msgid "base-commit"
14630 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
14632 #: builtin/log.c:1623
14633 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
14634 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
14636 #: builtin/log.c:1625
14637 msgid "add a signature from a file"
14638 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
14640 #: builtin/log.c:1626
14641 msgid "don't print the patch filenames"
14642 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
14644 #: builtin/log.c:1628
14645 msgid "show progress while generating patches"
14646 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
14648 #: builtin/log.c:1630
14649 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
14651 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
14653 #: builtin/log.c:1633
14654 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
14656 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
14659 #: builtin/log.c:1635
14660 msgid "percentage by which creation is weighted"
14661 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
14663 #: builtin/log.c:1710
14665 msgid "invalid ident line: %s"
14666 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
14668 #: builtin/log.c:1725
14669 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
14670 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
14672 #: builtin/log.c:1727
14673 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
14674 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
14676 #: builtin/log.c:1735
14677 msgid "--name-only does not make sense"
14678 msgstr "--name-only không hợp lý"
14680 #: builtin/log.c:1737
14681 msgid "--name-status does not make sense"
14682 msgstr "--name-status không hợp lý"
14684 #: builtin/log.c:1739
14685 msgid "--check does not make sense"
14686 msgstr "--check không hợp lý"
14688 #: builtin/log.c:1771
14689 msgid "standard output, or directory, which one?"
14690 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
14692 #: builtin/log.c:1860
14693 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
14694 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
14696 #: builtin/log.c:1864
14698 msgstr "Interdiff:"
14700 #: builtin/log.c:1865
14702 msgid "Interdiff against v%d:"
14703 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
14705 #: builtin/log.c:1871
14706 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
14707 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
14709 #: builtin/log.c:1875
14710 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
14711 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
14713 #: builtin/log.c:1883
14714 msgid "Range-diff:"
14715 msgstr "Range-diff:"
14717 #: builtin/log.c:1884
14719 msgid "Range-diff against v%d:"
14720 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
14722 #: builtin/log.c:1895
14724 msgid "unable to read signature file '%s'"
14725 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
14727 #: builtin/log.c:1931
14728 msgid "Generating patches"
14729 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
14731 #: builtin/log.c:1975
14732 msgid "failed to create output files"
14733 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
14735 #: builtin/log.c:2034
14736 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
14737 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
14739 #: builtin/log.c:2088
14742 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
14744 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
14747 #: builtin/ls-files.c:470
14748 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
14749 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
14751 #: builtin/ls-files.c:526
14752 msgid "identify the file status with tags"
14753 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
14755 #: builtin/ls-files.c:528
14756 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
14758 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
14761 #: builtin/ls-files.c:530
14762 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
14763 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
14765 #: builtin/ls-files.c:532
14766 msgid "show cached files in the output (default)"
14767 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
14769 #: builtin/ls-files.c:534
14770 msgid "show deleted files in the output"
14771 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
14773 #: builtin/ls-files.c:536
14774 msgid "show modified files in the output"
14775 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
14777 #: builtin/ls-files.c:538
14778 msgid "show other files in the output"
14779 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
14781 #: builtin/ls-files.c:540
14782 msgid "show ignored files in the output"
14783 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
14785 #: builtin/ls-files.c:543
14786 msgid "show staged contents' object name in the output"
14787 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
14789 #: builtin/ls-files.c:545
14790 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
14791 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
14793 #: builtin/ls-files.c:547
14794 msgid "show 'other' directories' names only"
14795 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
14797 #: builtin/ls-files.c:549
14798 msgid "show line endings of files"
14799 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
14801 #: builtin/ls-files.c:551
14802 msgid "don't show empty directories"
14803 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
14805 #: builtin/ls-files.c:554
14806 msgid "show unmerged files in the output"
14807 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
14809 #: builtin/ls-files.c:556
14810 msgid "show resolve-undo information"
14811 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
14813 #: builtin/ls-files.c:558
14814 msgid "skip files matching pattern"
14815 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
14817 #: builtin/ls-files.c:561
14818 msgid "exclude patterns are read from <file>"
14819 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
14821 #: builtin/ls-files.c:564
14822 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
14823 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
14825 #: builtin/ls-files.c:566
14826 msgid "add the standard git exclusions"
14827 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
14829 #: builtin/ls-files.c:570
14830 msgid "make the output relative to the project top directory"
14831 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
14833 #: builtin/ls-files.c:573
14834 msgid "recurse through submodules"
14835 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
14837 #: builtin/ls-files.c:575
14838 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
14839 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
14841 #: builtin/ls-files.c:576
14845 #: builtin/ls-files.c:577
14846 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
14848 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
14850 #: builtin/ls-files.c:579
14851 msgid "show debugging data"
14852 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
14854 #: builtin/ls-remote.c:9
14856 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14857 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14858 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
14860 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14861 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14862 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
14864 #: builtin/ls-remote.c:59
14865 msgid "do not print remote URL"
14866 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
14868 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464
14872 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
14873 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
14874 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
14876 #: builtin/ls-remote.c:65
14877 msgid "limit to tags"
14878 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
14880 #: builtin/ls-remote.c:66
14881 msgid "limit to heads"
14882 msgstr "giới hạn cho các đầu"
14884 #: builtin/ls-remote.c:67
14885 msgid "do not show peeled tags"
14886 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
14888 #: builtin/ls-remote.c:69
14889 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
14890 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
14892 #: builtin/ls-remote.c:72
14893 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
14894 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
14896 #: builtin/ls-remote.c:75
14897 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
14898 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
14900 #: builtin/ls-tree.c:30
14901 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
14902 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
14904 #: builtin/ls-tree.c:128
14905 msgid "only show trees"
14906 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
14908 #: builtin/ls-tree.c:130
14909 msgid "recurse into subtrees"
14910 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
14912 #: builtin/ls-tree.c:132
14913 msgid "show trees when recursing"
14914 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
14916 #: builtin/ls-tree.c:135
14917 msgid "terminate entries with NUL byte"
14918 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
14920 #: builtin/ls-tree.c:136
14921 msgid "include object size"
14922 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
14924 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
14925 msgid "list only filenames"
14926 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
14928 #: builtin/ls-tree.c:143
14929 msgid "use full path names"
14930 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
14932 #: builtin/ls-tree.c:145
14933 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
14934 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
14936 #: builtin/mailsplit.c:241
14938 msgid "empty mbox: '%s'"
14939 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
14941 #: builtin/merge.c:55
14942 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
14943 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
14945 #: builtin/merge.c:56
14946 msgid "git merge --abort"
14947 msgstr "git merge --abort"
14949 #: builtin/merge.c:57
14950 msgid "git merge --continue"
14951 msgstr "git merge --continue"
14953 #: builtin/merge.c:118
14954 msgid "switch `m' requires a value"
14955 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
14957 #: builtin/merge.c:141
14959 msgid "option `%s' requires a value"
14960 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
14962 #: builtin/merge.c:187
14964 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
14965 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
14967 #: builtin/merge.c:188
14969 msgid "Available strategies are:"
14970 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
14972 #: builtin/merge.c:193
14974 msgid "Available custom strategies are:"
14975 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
14977 #: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151
14978 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
14979 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
14981 #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154
14982 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
14983 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
14985 #: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157
14986 msgid "(synonym to --stat)"
14987 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
14989 #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160
14990 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
14991 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
14993 #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166
14994 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
14995 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
14997 #: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169
14998 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
14999 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
15001 #: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172
15002 msgid "edit message before committing"
15003 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
15005 #: builtin/merge.c:259
15006 msgid "allow fast-forward (default)"
15007 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
15009 #: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179
15010 msgid "abort if fast-forward is not possible"
15011 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
15013 #: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182
15014 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
15015 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
15017 #: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186
15018 #: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114
15020 msgstr "chiến lược"
15022 #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187
15023 msgid "merge strategy to use"
15024 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
15026 #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190
15027 msgid "option=value"
15028 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
15030 #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191
15031 msgid "option for selected merge strategy"
15032 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
15034 #: builtin/merge.c:271
15035 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
15037 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
15040 #: builtin/merge.c:278
15041 msgid "abort the current in-progress merge"
15042 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
15044 #: builtin/merge.c:280
15045 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
15046 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
15048 #: builtin/merge.c:282
15049 msgid "continue the current in-progress merge"
15050 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
15052 #: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198
15053 msgid "allow merging unrelated histories"
15054 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
15056 #: builtin/merge.c:290
15057 msgid "verify commit-msg hook"
15058 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
15060 #: builtin/merge.c:307
15061 msgid "could not run stash."
15062 msgstr "không thể chạy stash."
15064 #: builtin/merge.c:312
15065 msgid "stash failed"
15066 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
15068 #: builtin/merge.c:317
15070 msgid "not a valid object: %s"
15071 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
15073 #: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356
15074 msgid "read-tree failed"
15075 msgstr "read-tree gặp lỗi"
15077 #: builtin/merge.c:386
15078 msgid " (nothing to squash)"
15079 msgstr " (không có gì để squash)"
15081 #: builtin/merge.c:397
15083 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
15084 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
15086 #: builtin/merge.c:447
15088 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
15089 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
15091 #: builtin/merge.c:498
15093 msgid "'%s' does not point to a commit"
15094 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
15096 #: builtin/merge.c:585
15098 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
15099 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
15101 #: builtin/merge.c:708
15102 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
15103 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
15105 #: builtin/merge.c:722
15107 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
15108 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
15110 #: builtin/merge.c:737
15112 msgid "unable to write %s"
15113 msgstr "không thể ghi %s"
15115 #: builtin/merge.c:789
15117 msgid "Could not read from '%s'"
15118 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
15120 #: builtin/merge.c:798
15122 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
15124 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
15127 #: builtin/merge.c:804
15129 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
15130 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
15133 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
15135 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
15139 #: builtin/merge.c:809
15140 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
15141 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
15143 #: builtin/merge.c:812
15146 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
15149 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
15150 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
15152 #: builtin/merge.c:853
15153 msgid "Empty commit message."
15154 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
15156 #: builtin/merge.c:872
15158 msgid "Wonderful.\n"
15159 msgstr "Tuyệt vời.\n"
15161 #: builtin/merge.c:933
15163 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
15165 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
15168 #: builtin/merge.c:972
15169 msgid "No current branch."
15170 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
15172 #: builtin/merge.c:974
15173 msgid "No remote for the current branch."
15174 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
15176 #: builtin/merge.c:976
15177 msgid "No default upstream defined for the current branch."
15178 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
15180 #: builtin/merge.c:981
15182 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
15183 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
15185 #: builtin/merge.c:1038
15187 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
15188 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
15190 #: builtin/merge.c:1141
15192 msgid "not something we can merge in %s: %s"
15193 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
15195 #: builtin/merge.c:1175
15196 msgid "not something we can merge"
15197 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
15199 #: builtin/merge.c:1278
15200 msgid "--abort expects no arguments"
15201 msgstr "--abort không nhận các đối số"
15203 #: builtin/merge.c:1282
15204 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
15206 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
15208 #: builtin/merge.c:1291
15209 msgid "--quit expects no arguments"
15210 msgstr "--quit không nhận các đối số"
15212 #: builtin/merge.c:1304
15213 msgid "--continue expects no arguments"
15214 msgstr "--continue không nhận đối số"
15216 #: builtin/merge.c:1308
15217 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
15218 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
15220 #: builtin/merge.c:1324
15222 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
15223 "Please, commit your changes before you merge."
15225 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
15226 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
15228 #: builtin/merge.c:1331
15230 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
15231 "Please, commit your changes before you merge."
15233 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
15234 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
15236 #: builtin/merge.c:1334
15237 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
15238 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
15240 #: builtin/merge.c:1348
15241 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
15242 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
15244 #: builtin/merge.c:1350
15245 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
15246 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
15248 #: builtin/merge.c:1366
15249 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
15250 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
15252 #: builtin/merge.c:1383
15253 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
15254 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
15256 #: builtin/merge.c:1385
15257 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
15259 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
15261 #: builtin/merge.c:1390
15263 msgid "%s - not something we can merge"
15264 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
15266 #: builtin/merge.c:1392
15267 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
15269 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
15271 #: builtin/merge.c:1471
15272 msgid "refusing to merge unrelated histories"
15273 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
15275 #: builtin/merge.c:1480
15276 msgid "Already up to date."
15277 msgstr "Đã cập nhật rồi."
15279 #: builtin/merge.c:1490
15281 msgid "Updating %s..%s\n"
15282 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
15284 #: builtin/merge.c:1532
15286 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
15287 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
15289 #: builtin/merge.c:1539
15294 #: builtin/merge.c:1564
15295 msgid "Already up to date. Yeeah!"
15296 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
15298 #: builtin/merge.c:1570
15299 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
15300 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
15302 #: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658
15304 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
15305 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
15307 #: builtin/merge.c:1597
15309 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
15310 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
15312 #: builtin/merge.c:1649
15314 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
15315 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
15317 #: builtin/merge.c:1651
15319 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
15320 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
15322 #: builtin/merge.c:1660
15324 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
15325 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
15327 #: builtin/merge.c:1672
15329 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
15331 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
15334 #: builtin/merge-base.c:32
15335 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
15336 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
15338 #: builtin/merge-base.c:33
15339 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
15340 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
15342 #: builtin/merge-base.c:34
15343 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
15344 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
15346 #: builtin/merge-base.c:35
15347 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
15348 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
15350 #: builtin/merge-base.c:36
15351 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
15352 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
15354 #: builtin/merge-base.c:153
15355 msgid "output all common ancestors"
15356 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
15358 #: builtin/merge-base.c:155
15359 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
15360 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
15362 #: builtin/merge-base.c:157
15363 msgid "list revs not reachable from others"
15364 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
15366 #: builtin/merge-base.c:159
15367 msgid "is the first one ancestor of the other?"
15368 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
15370 #: builtin/merge-base.c:161
15371 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
15372 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
15374 #: builtin/merge-file.c:9
15376 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
15377 "<orig-file> <file2>"
15379 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
15380 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
15382 #: builtin/merge-file.c:35
15383 msgid "send results to standard output"
15384 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
15386 #: builtin/merge-file.c:36
15387 msgid "use a diff3 based merge"
15388 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
15390 #: builtin/merge-file.c:37
15391 msgid "for conflicts, use our version"
15392 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
15394 #: builtin/merge-file.c:39
15395 msgid "for conflicts, use their version"
15396 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
15398 #: builtin/merge-file.c:41
15399 msgid "for conflicts, use a union version"
15400 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
15402 #: builtin/merge-file.c:44
15403 msgid "for conflicts, use this marker size"
15404 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
15406 #: builtin/merge-file.c:45
15407 msgid "do not warn about conflicts"
15408 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
15410 #: builtin/merge-file.c:47
15411 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
15412 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
15414 #: builtin/merge-recursive.c:46
15416 msgid "unknown option %s"
15417 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
15419 #: builtin/merge-recursive.c:52
15421 msgid "could not parse object '%s'"
15422 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
15424 #: builtin/merge-recursive.c:56
15426 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
15427 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
15428 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
15430 #: builtin/merge-recursive.c:64
15431 msgid "not handling anything other than two heads merge."
15432 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
15434 #: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
15436 msgid "could not resolve ref '%s'"
15437 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
15439 #: builtin/merge-recursive.c:78
15441 msgid "Merging %s with %s\n"
15442 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
15444 #: builtin/mktree.c:66
15445 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15446 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15448 #: builtin/mktree.c:154
15449 msgid "input is NUL terminated"
15450 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
15452 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
15453 msgid "allow missing objects"
15454 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
15456 #: builtin/mktree.c:156
15457 msgid "allow creation of more than one tree"
15458 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
15460 #: builtin/multi-pack-index.c:9
15462 "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --"
15463 "batch-size=<size>)"
15465 "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --"
15468 #: builtin/multi-pack-index.c:23
15469 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
15470 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
15472 #: builtin/multi-pack-index.c:25
15474 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
15475 "larger than this size"
15477 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
15478 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
15480 #: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67
15481 msgid "too many arguments"
15482 msgstr "có quá nhiều đối số"
15484 #: builtin/multi-pack-index.c:52
15485 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
15486 msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
15488 #: builtin/multi-pack-index.c:61
15490 msgid "unrecognized subcommand: %s"
15491 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
15494 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
15495 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
15499 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
15500 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
15503 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15505 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15507 #: builtin/mv.c:103
15509 msgid "%.*s is in index"
15510 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
15512 #: builtin/mv.c:125
15513 msgid "force move/rename even if target exists"
15514 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
15516 #: builtin/mv.c:127
15517 msgid "skip move/rename errors"
15518 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
15520 #: builtin/mv.c:169
15522 msgid "destination '%s' is not a directory"
15523 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
15525 #: builtin/mv.c:180
15527 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
15528 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
15530 #: builtin/mv.c:184
15534 #: builtin/mv.c:187
15535 msgid "can not move directory into itself"
15536 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
15538 #: builtin/mv.c:190
15539 msgid "cannot move directory over file"
15540 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
15542 #: builtin/mv.c:199
15543 msgid "source directory is empty"
15544 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
15546 #: builtin/mv.c:224
15547 msgid "not under version control"
15548 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
15550 #: builtin/mv.c:227
15551 msgid "destination exists"
15552 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
15554 #: builtin/mv.c:235
15556 msgid "overwriting '%s'"
15557 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
15559 #: builtin/mv.c:238
15560 msgid "Cannot overwrite"
15561 msgstr "Không thể ghi đè"
15563 #: builtin/mv.c:241
15564 msgid "multiple sources for the same target"
15565 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
15567 #: builtin/mv.c:243
15568 msgid "destination directory does not exist"
15569 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
15571 #: builtin/mv.c:250
15573 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
15574 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
15576 #: builtin/mv.c:271
15578 msgid "Renaming %s to %s\n"
15579 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
15581 #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:510
15583 msgid "renaming '%s' failed"
15584 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
15586 #: builtin/name-rev.c:352
15587 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
15588 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
15590 #: builtin/name-rev.c:353
15591 msgid "git name-rev [<options>] --all"
15592 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
15594 #: builtin/name-rev.c:354
15595 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
15596 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
15598 #: builtin/name-rev.c:411
15599 msgid "print only names (no SHA-1)"
15600 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
15602 #: builtin/name-rev.c:412
15603 msgid "only use tags to name the commits"
15604 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
15606 #: builtin/name-rev.c:414
15607 msgid "only use refs matching <pattern>"
15608 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15610 #: builtin/name-rev.c:416
15611 msgid "ignore refs matching <pattern>"
15612 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15614 #: builtin/name-rev.c:418
15615 msgid "list all commits reachable from all refs"
15617 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
15619 #: builtin/name-rev.c:419
15620 msgid "read from stdin"
15621 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
15623 #: builtin/name-rev.c:420
15624 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
15625 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
15627 #: builtin/name-rev.c:426
15628 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
15629 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
15631 #: builtin/notes.c:28
15632 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
15633 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
15635 #: builtin/notes.c:29
15637 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
15638 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
15640 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15641 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15643 #: builtin/notes.c:30
15644 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
15645 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15647 #: builtin/notes.c:31
15649 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
15650 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
15652 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15653 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15655 #: builtin/notes.c:32
15656 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
15657 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
15659 #: builtin/notes.c:33
15660 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
15661 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
15663 #: builtin/notes.c:34
15665 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
15667 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
15669 #: builtin/notes.c:35
15670 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
15671 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
15673 #: builtin/notes.c:36
15674 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
15675 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
15677 #: builtin/notes.c:37
15678 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
15679 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
15681 #: builtin/notes.c:38
15682 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15683 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15685 #: builtin/notes.c:39
15686 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15687 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15689 #: builtin/notes.c:44
15690 msgid "git notes [list [<object>]]"
15691 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
15693 #: builtin/notes.c:49
15694 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
15695 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
15697 #: builtin/notes.c:54
15698 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
15699 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15701 #: builtin/notes.c:55
15702 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
15703 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
15705 #: builtin/notes.c:60
15706 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
15707 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
15709 #: builtin/notes.c:65
15710 msgid "git notes edit [<object>]"
15711 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
15713 #: builtin/notes.c:70
15714 msgid "git notes show [<object>]"
15715 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
15717 #: builtin/notes.c:75
15718 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
15719 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
15721 #: builtin/notes.c:76
15722 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
15723 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
15725 #: builtin/notes.c:77
15726 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
15727 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
15729 #: builtin/notes.c:82
15730 msgid "git notes remove [<object>]"
15731 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
15733 #: builtin/notes.c:87
15734 msgid "git notes prune [<options>]"
15735 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
15737 #: builtin/notes.c:92
15738 msgid "git notes get-ref"
15739 msgstr "git notes get-ref"
15741 #: builtin/notes.c:97
15742 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
15743 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
15745 #: builtin/notes.c:150
15747 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
15748 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
15750 #: builtin/notes.c:154
15751 msgid "could not read 'show' output"
15752 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
15754 #: builtin/notes.c:162
15756 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
15757 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
15759 #: builtin/notes.c:197
15760 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
15762 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
15764 #: builtin/notes.c:206
15765 msgid "unable to write note object"
15766 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
15768 #: builtin/notes.c:208
15770 msgid "the note contents have been left in %s"
15771 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
15773 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532
15775 msgid "could not open or read '%s'"
15776 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
15778 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
15779 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
15780 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
15782 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
15783 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15785 #: builtin/notes.c:265
15787 msgid "failed to read object '%s'."
15788 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
15790 #: builtin/notes.c:268
15792 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
15793 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
15795 #: builtin/notes.c:309
15797 msgid "malformed input line: '%s'."
15798 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
15800 #: builtin/notes.c:324
15802 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
15803 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
15805 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
15806 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
15808 #: builtin/notes.c:356
15810 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
15811 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
15813 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
15814 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
15815 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
15816 msgid "too many parameters"
15817 msgstr "quá nhiều đối số"
15819 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
15821 msgid "no note found for object %s."
15822 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
15824 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
15825 msgid "note contents as a string"
15826 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
15828 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
15829 msgid "note contents in a file"
15830 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
15832 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
15833 msgid "reuse and edit specified note object"
15834 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
15836 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
15837 msgid "reuse specified note object"
15838 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
15840 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
15841 msgid "allow storing empty note"
15842 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
15844 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
15845 msgid "replace existing notes"
15846 msgstr "thay thế ghi chú trước"
15848 #: builtin/notes.c:448
15851 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15854 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
15855 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15857 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
15859 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
15860 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
15862 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
15864 msgid "Removing note for object %s\n"
15865 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
15867 #: builtin/notes.c:497
15868 msgid "read objects from stdin"
15869 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
15871 #: builtin/notes.c:499
15872 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
15873 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
15875 #: builtin/notes.c:517
15876 msgid "too few parameters"
15877 msgstr "quá ít đối số"
15879 #: builtin/notes.c:538
15882 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15885 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
15886 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15888 #: builtin/notes.c:550
15890 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
15891 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
15893 #: builtin/notes.c:603
15896 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
15897 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
15899 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
15900 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
15902 #: builtin/notes.c:698
15903 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15904 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15906 #: builtin/notes.c:700
15907 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
15908 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
15910 #: builtin/notes.c:702
15911 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
15912 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
15914 #: builtin/notes.c:722
15915 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15916 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15918 #: builtin/notes.c:724
15919 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15920 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15922 #: builtin/notes.c:726
15923 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15924 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15926 #: builtin/notes.c:739
15927 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
15928 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
15930 #: builtin/notes.c:742
15931 msgid "failed to finalize notes merge"
15932 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
15934 #: builtin/notes.c:768
15936 msgid "unknown notes merge strategy %s"
15937 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
15939 #: builtin/notes.c:784
15940 msgid "General options"
15941 msgstr "Tùy chọn chung"
15943 #: builtin/notes.c:786
15944 msgid "Merge options"
15945 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
15947 #: builtin/notes.c:788
15949 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
15952 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
15953 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
15955 #: builtin/notes.c:790
15956 msgid "Committing unmerged notes"
15957 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
15959 #: builtin/notes.c:792
15960 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
15962 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
15965 #: builtin/notes.c:794
15966 msgid "Aborting notes merge resolution"
15967 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
15969 #: builtin/notes.c:796
15970 msgid "abort notes merge"
15971 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
15973 #: builtin/notes.c:807
15974 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
15975 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
15977 #: builtin/notes.c:812
15978 msgid "must specify a notes ref to merge"
15979 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
15981 #: builtin/notes.c:836
15983 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
15984 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
15986 #: builtin/notes.c:873
15988 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
15989 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
15991 #: builtin/notes.c:876
15993 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
15994 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
15996 #: builtin/notes.c:878
15999 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
16000 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
16003 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
16004 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
16005 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
16007 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545
16009 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
16010 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
16012 #: builtin/notes.c:900
16014 msgid "Object %s has no note\n"
16015 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
16017 #: builtin/notes.c:912
16018 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
16019 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
16021 #: builtin/notes.c:915
16022 msgid "read object names from the standard input"
16023 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
16025 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165
16026 msgid "do not remove, show only"
16027 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
16029 #: builtin/notes.c:955
16030 msgid "report pruned notes"
16031 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16033 #: builtin/notes.c:998
16037 #: builtin/notes.c:999
16038 msgid "use notes from <notes-ref>"
16039 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
16041 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598
16043 msgid "unknown subcommand: %s"
16044 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
16046 #: builtin/pack-objects.c:52
16048 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
16050 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
16051 "<danh-sách-đối-tượng>]"
16053 #: builtin/pack-objects.c:53
16055 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
16057 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
16060 #: builtin/pack-objects.c:428
16062 msgid "bad packed object CRC for %s"
16063 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
16065 #: builtin/pack-objects.c:439
16067 msgid "corrupt packed object for %s"
16068 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
16070 #: builtin/pack-objects.c:570
16072 msgid "recursive delta detected for object %s"
16073 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
16075 #: builtin/pack-objects.c:781
16077 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
16078 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
16080 #: builtin/pack-objects.c:794
16082 msgid "packfile is invalid: %s"
16083 msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
16085 #: builtin/pack-objects.c:798
16087 msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
16088 msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
16090 #: builtin/pack-objects.c:802
16091 msgid "unable to seek in reused packfile"
16092 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
16094 #: builtin/pack-objects.c:813
16095 msgid "unable to read from reused packfile"
16096 msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
16098 #: builtin/pack-objects.c:841
16099 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
16100 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
16102 #: builtin/pack-objects.c:854
16103 msgid "Writing objects"
16104 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
16106 #: builtin/pack-objects.c:917 builtin/update-index.c:89
16108 msgid "failed to stat %s"
16109 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
16111 #: builtin/pack-objects.c:970
16113 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
16114 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
16116 #: builtin/pack-objects.c:1166
16117 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
16118 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
16120 #: builtin/pack-objects.c:1597
16122 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
16123 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
16125 #: builtin/pack-objects.c:1606
16127 msgid "delta base offset out of bound for %s"
16128 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
16130 #: builtin/pack-objects.c:1875
16131 msgid "Counting objects"
16132 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
16134 #: builtin/pack-objects.c:2005
16136 msgid "unable to get size of %s"
16137 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
16139 #: builtin/pack-objects.c:2020
16141 msgid "unable to parse object header of %s"
16142 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
16144 #: builtin/pack-objects.c:2090 builtin/pack-objects.c:2106
16145 #: builtin/pack-objects.c:2116
16147 msgid "object %s cannot be read"
16148 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
16150 #: builtin/pack-objects.c:2093 builtin/pack-objects.c:2120
16152 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
16154 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
16157 #: builtin/pack-objects.c:2130
16158 msgid "suboptimal pack - out of memory"
16159 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
16161 #: builtin/pack-objects.c:2456
16163 msgid "Delta compression using up to %d threads"
16164 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
16166 #: builtin/pack-objects.c:2588
16168 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
16169 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
16171 #: builtin/pack-objects.c:2675
16172 msgid "Compressing objects"
16173 msgstr "Đang nén các đối tượng"
16175 #: builtin/pack-objects.c:2681
16176 msgid "inconsistency with delta count"
16177 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
16179 #: builtin/pack-objects.c:2762
16182 "expected edge object ID, got garbage:\n"
16185 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
16188 #: builtin/pack-objects.c:2768
16191 "expected object ID, got garbage:\n"
16194 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
16197 #: builtin/pack-objects.c:2866
16198 msgid "invalid value for --missing"
16199 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
16201 #: builtin/pack-objects.c:2925 builtin/pack-objects.c:3033
16202 msgid "cannot open pack index"
16203 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
16205 #: builtin/pack-objects.c:2956
16207 msgid "loose object at %s could not be examined"
16208 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
16210 #: builtin/pack-objects.c:3041
16211 msgid "unable to force loose object"
16212 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
16214 #: builtin/pack-objects.c:3133
16216 msgid "not a rev '%s'"
16217 msgstr "không phải một rev “%s”"
16219 #: builtin/pack-objects.c:3136
16221 msgid "bad revision '%s'"
16222 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
16224 #: builtin/pack-objects.c:3161
16225 msgid "unable to add recent objects"
16226 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
16228 #: builtin/pack-objects.c:3214
16230 msgid "unsupported index version %s"
16231 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
16233 #: builtin/pack-objects.c:3218
16235 msgid "bad index version '%s'"
16236 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
16238 #: builtin/pack-objects.c:3248
16239 msgid "do not show progress meter"
16240 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
16242 #: builtin/pack-objects.c:3250
16243 msgid "show progress meter"
16244 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
16246 #: builtin/pack-objects.c:3252
16247 msgid "show progress meter during object writing phase"
16248 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
16250 #: builtin/pack-objects.c:3255
16251 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
16252 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
16254 #: builtin/pack-objects.c:3256
16255 msgid "<version>[,<offset>]"
16256 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
16258 #: builtin/pack-objects.c:3257
16259 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
16260 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
16262 #: builtin/pack-objects.c:3260
16263 msgid "maximum size of each output pack file"
16264 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
16266 #: builtin/pack-objects.c:3262
16267 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
16268 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
16270 #: builtin/pack-objects.c:3264
16271 msgid "ignore packed objects"
16272 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
16274 #: builtin/pack-objects.c:3266
16275 msgid "limit pack window by objects"
16276 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
16278 #: builtin/pack-objects.c:3268
16279 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
16280 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
16282 #: builtin/pack-objects.c:3270
16283 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
16284 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
16286 #: builtin/pack-objects.c:3272
16287 msgid "reuse existing deltas"
16288 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
16290 #: builtin/pack-objects.c:3274
16291 msgid "reuse existing objects"
16292 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
16294 #: builtin/pack-objects.c:3276
16295 msgid "use OFS_DELTA objects"
16296 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
16298 #: builtin/pack-objects.c:3278
16299 msgid "use threads when searching for best delta matches"
16300 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
16302 #: builtin/pack-objects.c:3280
16303 msgid "do not create an empty pack output"
16304 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
16306 #: builtin/pack-objects.c:3282
16307 msgid "read revision arguments from standard input"
16308 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
16310 #: builtin/pack-objects.c:3284
16311 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
16312 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
16314 #: builtin/pack-objects.c:3287
16315 msgid "include objects reachable from any reference"
16316 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
16318 #: builtin/pack-objects.c:3290
16319 msgid "include objects referred by reflog entries"
16320 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
16322 #: builtin/pack-objects.c:3293
16323 msgid "include objects referred to by the index"
16324 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
16326 #: builtin/pack-objects.c:3296
16327 msgid "output pack to stdout"
16328 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
16330 #: builtin/pack-objects.c:3298
16331 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
16332 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
16334 #: builtin/pack-objects.c:3300
16335 msgid "keep unreachable objects"
16336 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
16338 #: builtin/pack-objects.c:3302
16339 msgid "pack loose unreachable objects"
16340 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
16342 #: builtin/pack-objects.c:3304
16343 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
16345 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
16347 #: builtin/pack-objects.c:3307
16348 msgid "use the sparse reachability algorithm"
16349 msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
16351 #: builtin/pack-objects.c:3309
16352 msgid "create thin packs"
16353 msgstr "tạo gói nhẹ"
16355 #: builtin/pack-objects.c:3311
16356 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
16357 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
16359 #: builtin/pack-objects.c:3313
16360 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
16361 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
16363 #: builtin/pack-objects.c:3315
16364 msgid "ignore this pack"
16365 msgstr "bỏ qua gói này"
16367 #: builtin/pack-objects.c:3317
16368 msgid "pack compression level"
16369 msgstr "mức nén gói"
16371 #: builtin/pack-objects.c:3319
16372 msgid "do not hide commits by grafts"
16373 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
16375 #: builtin/pack-objects.c:3321
16376 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
16377 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
16379 #: builtin/pack-objects.c:3323
16380 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
16381 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
16383 #: builtin/pack-objects.c:3327
16384 msgid "write a bitmap index if possible"
16385 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
16387 #: builtin/pack-objects.c:3331
16388 msgid "handling for missing objects"
16389 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
16391 #: builtin/pack-objects.c:3334
16392 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
16393 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
16395 #: builtin/pack-objects.c:3336
16396 msgid "respect islands during delta compression"
16397 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
16399 #: builtin/pack-objects.c:3361
16401 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
16402 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
16404 #: builtin/pack-objects.c:3366
16406 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
16407 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
16409 #: builtin/pack-objects.c:3420
16410 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
16412 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
16414 #: builtin/pack-objects.c:3422
16415 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
16416 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
16418 #: builtin/pack-objects.c:3427
16419 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
16420 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
16422 #: builtin/pack-objects.c:3430
16423 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
16424 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
16426 #: builtin/pack-objects.c:3436
16427 msgid "cannot use --filter without --stdout"
16428 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
16430 #: builtin/pack-objects.c:3497
16431 msgid "Enumerating objects"
16432 msgstr "Đánh số các đối tượng"
16434 #: builtin/pack-objects.c:3527
16436 msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
16437 msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
16439 #: builtin/pack-refs.c:8
16440 msgid "git pack-refs [<options>]"
16441 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
16443 #: builtin/pack-refs.c:16
16444 msgid "pack everything"
16445 msgstr "đóng gói mọi thứ"
16447 #: builtin/pack-refs.c:17
16448 msgid "prune loose refs (default)"
16449 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
16451 #: builtin/prune-packed.c:9
16452 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
16453 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
16455 #: builtin/prune-packed.c:42
16456 msgid "Removing duplicate objects"
16457 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
16459 #: builtin/prune.c:12
16460 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
16461 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
16463 #: builtin/prune.c:131
16464 msgid "report pruned objects"
16465 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16467 #: builtin/prune.c:134
16468 msgid "expire objects older than <time>"
16469 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
16471 #: builtin/prune.c:136
16472 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
16473 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
16475 #: builtin/prune.c:150
16476 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
16477 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
16479 #: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68
16481 msgid "Invalid value for %s: %s"
16482 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
16484 #: builtin/pull.c:88
16485 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16486 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16488 #: builtin/pull.c:141
16489 msgid "control for recursive fetching of submodules"
16490 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
16492 #: builtin/pull.c:145
16493 msgid "Options related to merging"
16494 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
16496 #: builtin/pull.c:148
16497 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
16498 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
16500 #: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126
16501 msgid "allow fast-forward"
16502 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
16504 #: builtin/pull.c:185
16505 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
16506 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
16508 #: builtin/pull.c:201
16509 msgid "Options related to fetching"
16510 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
16512 #: builtin/pull.c:211
16513 msgid "force overwrite of local branch"
16514 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
16516 #: builtin/pull.c:219
16517 msgid "number of submodules pulled in parallel"
16518 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
16520 #: builtin/pull.c:316
16522 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
16523 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
16525 #: builtin/pull.c:433
16527 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
16530 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
16533 #: builtin/pull.c:435
16535 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
16537 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
16540 #: builtin/pull.c:436
16542 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
16543 "matches on the remote end."
16545 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
16547 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
16549 #: builtin/pull.c:439
16552 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
16553 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
16554 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
16556 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
16557 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
16558 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
16559 "một nhánh trên dòng lệnh."
16561 #: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73
16562 msgid "You are not currently on a branch."
16563 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
16565 #: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79
16566 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
16567 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
16569 #: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82
16570 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
16571 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
16573 #: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
16574 msgid "See git-pull(1) for details."
16575 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
16577 #: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466
16578 #: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64
16582 #: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471
16583 #: git-parse-remote.sh:65
16587 #: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75
16588 msgid "There is no tracking information for the current branch."
16589 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
16591 #: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95
16593 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
16595 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
16597 #: builtin/pull.c:473
16600 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
16601 "from the remote, but no such ref was fetched."
16603 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
16604 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
16606 #: builtin/pull.c:581
16608 msgid "unable to access commit %s"
16609 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
16611 #: builtin/pull.c:861
16612 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
16613 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
16615 #: builtin/pull.c:916
16616 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
16617 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
16619 #: builtin/pull.c:924
16620 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
16622 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
16625 #: builtin/pull.c:928
16626 msgid "pull with rebase"
16627 msgstr "pull với rebase"
16629 #: builtin/pull.c:929
16630 msgid "please commit or stash them."
16631 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16633 #: builtin/pull.c:954
16636 "fetch updated the current branch head.\n"
16637 "fast-forwarding your working tree from\n"
16640 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
16641 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
16642 "lần chuyển giaot %s."
16644 #: builtin/pull.c:960
16647 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
16648 "After making sure that you saved anything precious from\n"
16651 "$ git reset --hard\n"
16654 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
16655 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
16656 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
16659 "$ git reset --hard\n"
16660 "để khôi phục lại."
16662 #: builtin/pull.c:975
16663 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
16664 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
16666 #: builtin/pull.c:979
16667 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
16668 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
16670 #: builtin/pull.c:986
16671 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
16673 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
16675 #: builtin/push.c:19
16676 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16677 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16679 #: builtin/push.c:111
16680 msgid "tag shorthand without <tag>"
16681 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
16683 #: builtin/push.c:121
16684 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
16685 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
16687 #: builtin/push.c:167
16690 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
16693 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
16696 #: builtin/push.c:170
16699 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
16700 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
16701 "on the remote, use\n"
16703 " git push %s HEAD:%s\n"
16705 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
16707 " git push %s HEAD\n"
16710 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
16711 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
16712 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
16714 " git push %s HEAD:%s\n"
16716 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
16718 " git push %s HEAD\n"
16721 #: builtin/push.c:185
16724 "You are not currently on a branch.\n"
16725 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
16728 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
16730 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
16731 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
16732 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
16734 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
16736 #: builtin/push.c:199
16739 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
16740 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
16742 " git push --set-upstream %s %s\n"
16744 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
16745 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
16746 "(upstream), sử dụng\n"
16748 " git push --set-upstream %s %s\n"
16750 #: builtin/push.c:207
16752 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
16753 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
16755 #: builtin/push.c:210
16758 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
16759 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
16760 "to update which remote branch."
16762 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
16764 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
16765 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
16767 #: builtin/push.c:269
16769 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
16771 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
16774 #: builtin/push.c:276
16776 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
16777 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
16778 "'git pull ...') before pushing again.\n"
16779 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16781 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
16782 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
16783 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
16784 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16787 #: builtin/push.c:282
16789 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16790 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
16791 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
16792 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16794 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
16796 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
16797 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16798 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16801 #: builtin/push.c:288
16803 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
16804 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
16805 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
16806 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
16807 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16809 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
16810 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
16811 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
16812 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16813 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16816 #: builtin/push.c:295
16817 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
16818 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
16820 #: builtin/push.c:298
16822 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
16823 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
16824 "without using the '--force' option.\n"
16826 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
16828 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
16830 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
16832 #: builtin/push.c:359
16834 msgid "Pushing to %s\n"
16835 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
16837 #: builtin/push.c:364
16839 msgid "failed to push some refs to '%s'"
16840 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
16842 #: builtin/push.c:398
16844 msgid "bad repository '%s'"
16845 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
16847 #: builtin/push.c:399
16849 "No configured push destination.\n"
16850 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
16851 "repository using\n"
16853 " git remote add <name> <url>\n"
16855 "and then push using the remote name\n"
16857 " git push <name>\n"
16859 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
16860 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
16862 " git remote add <tên> <url>\n"
16864 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
16866 " git push <tên>\n"
16868 #: builtin/push.c:554
16872 #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
16873 msgid "push all refs"
16874 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
16876 #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
16877 msgid "mirror all refs"
16878 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
16880 #: builtin/push.c:558
16881 msgid "delete refs"
16882 msgstr "xóa các tham chiếu"
16884 #: builtin/push.c:559
16885 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
16886 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
16888 #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
16889 msgid "force updates"
16890 msgstr "ép buộc cập nhật"
16892 #: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
16893 msgid "<refname>:<expect>"
16894 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
16896 #: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
16897 msgid "require old value of ref to be at this value"
16898 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
16900 #: builtin/push.c:568
16901 msgid "control recursive pushing of submodules"
16902 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
16904 #: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
16905 msgid "use thin pack"
16906 msgstr "tạo gói nhẹ"
16908 #: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
16909 #: builtin/send-pack.c:162
16910 msgid "receive pack program"
16911 msgstr "chương trình nhận gói"
16913 #: builtin/push.c:573
16914 msgid "set upstream for git pull/status"
16915 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
16917 #: builtin/push.c:576
16918 msgid "prune locally removed refs"
16919 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
16921 #: builtin/push.c:578
16922 msgid "bypass pre-push hook"
16923 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
16925 #: builtin/push.c:579
16926 msgid "push missing but relevant tags"
16927 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
16929 #: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
16930 msgid "GPG sign the push"
16931 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
16933 #: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
16934 msgid "request atomic transaction on remote side"
16935 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
16937 #: builtin/push.c:602
16938 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
16939 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
16941 #: builtin/push.c:604
16942 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
16943 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
16945 #: builtin/push.c:607
16946 msgid "--all and --tags are incompatible"
16947 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
16949 #: builtin/push.c:609
16950 msgid "--all can't be combined with refspecs"
16951 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16953 #: builtin/push.c:613
16954 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
16955 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
16957 #: builtin/push.c:615
16958 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
16959 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16961 #: builtin/push.c:618
16962 msgid "--all and --mirror are incompatible"
16963 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
16965 #: builtin/push.c:637
16966 msgid "push options must not have new line characters"
16967 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
16969 #: builtin/range-diff.c:8
16970 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16972 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16974 #: builtin/range-diff.c:9
16975 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
16976 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
16978 #: builtin/range-diff.c:10
16979 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16980 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16982 #: builtin/range-diff.c:21
16983 msgid "Percentage by which creation is weighted"
16984 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
16986 #: builtin/range-diff.c:23
16987 msgid "use simple diff colors"
16988 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
16990 #: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50
16992 msgid "no .. in range: '%s'"
16993 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
16995 #: builtin/range-diff.c:60
16996 msgid "single arg format must be symmetric range"
16997 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
16999 #: builtin/range-diff.c:75
17000 msgid "need two commit ranges"
17001 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
17003 #: builtin/read-tree.c:41
17005 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
17006 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
17007 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
17009 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
17010 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
17011 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
17014 #: builtin/read-tree.c:124
17015 msgid "write resulting index to <file>"
17016 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
17018 #: builtin/read-tree.c:127
17019 msgid "only empty the index"
17020 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
17022 #: builtin/read-tree.c:129
17026 #: builtin/read-tree.c:131
17027 msgid "perform a merge in addition to a read"
17028 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
17030 #: builtin/read-tree.c:133
17031 msgid "3-way merge if no file level merging required"
17033 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
17035 #: builtin/read-tree.c:135
17036 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
17037 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
17039 #: builtin/read-tree.c:137
17040 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
17041 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
17043 #: builtin/read-tree.c:138
17044 msgid "<subdirectory>/"
17045 msgstr "<thư-mục-con>/"
17047 #: builtin/read-tree.c:139
17048 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
17049 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
17051 #: builtin/read-tree.c:142
17052 msgid "update working tree with merge result"
17053 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
17055 #: builtin/read-tree.c:144
17059 #: builtin/read-tree.c:145
17060 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
17061 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
17063 #: builtin/read-tree.c:148
17064 msgid "don't check the working tree after merging"
17065 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
17067 #: builtin/read-tree.c:149
17068 msgid "don't update the index or the work tree"
17069 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
17071 #: builtin/read-tree.c:151
17072 msgid "skip applying sparse checkout filter"
17073 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
17075 #: builtin/read-tree.c:153
17076 msgid "debug unpack-trees"
17077 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
17079 #: builtin/read-tree.c:157
17080 msgid "suppress feedback messages"
17081 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
17083 #: builtin/rebase.c:32
17085 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
17088 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
17089 "[<upstream>] [<nhánh>]"
17091 #: builtin/rebase.c:34
17093 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
17095 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
17098 #: builtin/rebase.c:36
17099 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
17100 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
17102 #: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209
17104 msgid "unusable todo list: '%s'"
17105 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
17107 #: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217
17109 msgid "could not write '%s'."
17110 msgstr "không thể ghi “%s”."
17112 #: builtin/rebase.c:252
17114 msgstr "không HEAD?"
17116 #: builtin/rebase.c:279
17118 msgid "could not create temporary %s"
17119 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
17121 #: builtin/rebase.c:285
17122 msgid "could not mark as interactive"
17123 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
17125 #: builtin/rebase.c:343
17126 msgid "could not generate todo list"
17127 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
17129 #: builtin/rebase.c:382
17130 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
17131 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
17133 #: builtin/rebase.c:437
17134 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
17135 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
17137 #: builtin/rebase.c:449
17138 msgid "keep empty commits"
17139 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
17141 #: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128
17142 msgid "allow commits with empty messages"
17143 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
17145 #: builtin/rebase.c:452
17146 msgid "rebase merge commits"
17147 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
17149 #: builtin/rebase.c:454
17150 msgid "keep original branch points of cousins"
17151 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
17153 #: builtin/rebase.c:456
17154 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
17155 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
17157 #: builtin/rebase.c:457
17158 msgid "sign commits"
17159 msgstr "ký các lần chuyển giao"
17161 #: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403
17162 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
17163 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
17165 #: builtin/rebase.c:461
17166 msgid "continue rebase"
17167 msgstr "tiếp tục cải tổ"
17169 #: builtin/rebase.c:463
17170 msgid "skip commit"
17171 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
17173 #: builtin/rebase.c:464
17174 msgid "edit the todo list"
17175 msgstr "sửa danh sách cần làm"
17177 #: builtin/rebase.c:466
17178 msgid "show the current patch"
17179 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
17181 #: builtin/rebase.c:469
17182 msgid "shorten commit ids in the todo list"
17183 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
17185 #: builtin/rebase.c:471
17186 msgid "expand commit ids in the todo list"
17187 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
17189 #: builtin/rebase.c:473
17190 msgid "check the todo list"
17191 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
17193 #: builtin/rebase.c:475
17194 msgid "rearrange fixup/squash lines"
17195 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
17197 #: builtin/rebase.c:477
17198 msgid "insert exec commands in todo list"
17199 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
17201 #: builtin/rebase.c:478
17205 #: builtin/rebase.c:481
17206 msgid "restrict-revision"
17207 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
17209 #: builtin/rebase.c:481
17210 msgid "restrict revision"
17211 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
17213 #: builtin/rebase.c:483
17214 msgid "squash-onto"
17215 msgstr "squash-lên-trên"
17217 #: builtin/rebase.c:484
17218 msgid "squash onto"
17219 msgstr "squash lên trên"
17221 #: builtin/rebase.c:486
17222 msgid "the upstream commit"
17223 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
17225 #: builtin/rebase.c:488
17229 #: builtin/rebase.c:488
17233 #: builtin/rebase.c:493
17234 msgid "rebase strategy"
17235 msgstr "chiến lược cải tổ"
17237 #: builtin/rebase.c:494
17238 msgid "strategy-opts"
17239 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
17241 #: builtin/rebase.c:495
17242 msgid "strategy options"
17243 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
17245 #: builtin/rebase.c:496
17247 msgstr "chuyển-đến"
17249 #: builtin/rebase.c:497
17250 msgid "the branch or commit to checkout"
17251 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
17253 #: builtin/rebase.c:498
17257 #: builtin/rebase.c:498
17259 msgstr "tên lên trên"
17261 #: builtin/rebase.c:499
17265 #: builtin/rebase.c:499
17266 msgid "the command to run"
17267 msgstr "lệnh muốn chạy"
17269 #: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486
17270 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
17271 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
17273 #: builtin/rebase.c:518
17274 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
17275 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
17277 #: builtin/rebase.c:534
17279 msgid "%s requires an interactive rebase"
17280 msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
17282 #: builtin/rebase.c:586
17284 msgid "could not get 'onto': '%s'"
17285 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
17287 #: builtin/rebase.c:601
17289 msgid "invalid orig-head: '%s'"
17290 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
17292 #: builtin/rebase.c:626
17294 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
17295 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
17297 #: builtin/rebase.c:702
17299 msgid "Could not read '%s'"
17300 msgstr "Không thể đọc “%s”"
17302 #: builtin/rebase.c:720
17304 msgid "Cannot store %s"
17305 msgstr "Không thể lưu “%s”"
17307 #: builtin/rebase.c:827
17308 msgid "could not determine HEAD revision"
17309 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
17311 #: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81
17313 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
17314 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
17315 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
17316 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
17319 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
17320 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
17321 "rebase --continue\".\n"
17322 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
17323 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
17326 #: builtin/rebase.c:1031
17330 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
17331 "these revisions:\n"
17335 "As a result, git cannot rebase them."
17338 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
17339 "những điểm xét duyệt này:\n"
17343 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
17345 #: builtin/rebase.c:1318
17349 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
17350 "See git-rebase(1) for details.\n"
17352 " git rebase '<branch>'\n"
17356 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
17357 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
17359 " git rebase “<nhánh>”\n"
17362 #: builtin/rebase.c:1334
17365 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
17367 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
17370 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
17373 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
17376 #: builtin/rebase.c:1364
17377 msgid "exec commands cannot contain newlines"
17378 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
17380 #: builtin/rebase.c:1368
17381 msgid "empty exec command"
17382 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
17384 #: builtin/rebase.c:1396
17385 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
17386 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
17388 #: builtin/rebase.c:1398
17389 msgid "allow pre-rebase hook to run"
17390 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
17392 #: builtin/rebase.c:1400
17393 msgid "be quiet. implies --no-stat"
17394 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
17396 #: builtin/rebase.c:1406
17397 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
17398 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
17400 #: builtin/rebase.c:1409
17401 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
17402 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
17404 #: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417
17405 msgid "passed to 'git am'"
17406 msgstr "chuyển cho “git am”"
17408 #: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421
17409 msgid "passed to 'git apply'"
17410 msgstr "chuyển cho “git apply”"
17412 #: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426
17413 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
17415 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
17417 #: builtin/rebase.c:1428
17421 #: builtin/rebase.c:1431
17422 msgid "skip current patch and continue"
17423 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
17425 #: builtin/rebase.c:1433
17426 msgid "abort and check out the original branch"
17427 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
17429 #: builtin/rebase.c:1436
17430 msgid "abort but keep HEAD where it is"
17431 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
17433 #: builtin/rebase.c:1437
17434 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
17435 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
17437 #: builtin/rebase.c:1440
17438 msgid "show the patch file being applied or merged"
17439 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
17441 #: builtin/rebase.c:1443
17442 msgid "use merging strategies to rebase"
17443 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
17445 #: builtin/rebase.c:1447
17446 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
17447 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
17449 #: builtin/rebase.c:1451
17450 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
17451 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17453 #: builtin/rebase.c:1455
17454 msgid "preserve empty commits during rebase"
17455 msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
17457 #: builtin/rebase.c:1457
17458 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
17459 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
17461 #: builtin/rebase.c:1463
17462 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
17463 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
17465 #: builtin/rebase.c:1465
17466 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
17467 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
17469 #: builtin/rebase.c:1469
17470 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
17471 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
17473 #: builtin/rebase.c:1472
17474 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
17475 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17477 #: builtin/rebase.c:1475
17478 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
17479 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
17481 #: builtin/rebase.c:1477
17482 msgid "use the given merge strategy"
17483 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
17485 #: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115
17489 #: builtin/rebase.c:1480
17490 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
17491 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
17493 #: builtin/rebase.c:1483
17494 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
17495 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
17497 #: builtin/rebase.c:1500
17499 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
17500 "See its entry in 'git help config' for details."
17502 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
17503 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
17505 #: builtin/rebase.c:1506
17506 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
17508 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
17510 #: builtin/rebase.c:1547
17512 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
17514 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
17517 #: builtin/rebase.c:1551
17518 msgid "No rebase in progress?"
17519 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
17521 #: builtin/rebase.c:1555
17522 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
17524 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
17527 #: builtin/rebase.c:1578
17528 msgid "Cannot read HEAD"
17529 msgstr "Không thể đọc HEAD"
17531 #: builtin/rebase.c:1590
17533 "You must edit all merge conflicts and then\n"
17534 "mark them as resolved using git add"
17536 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
17537 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
17539 #: builtin/rebase.c:1609
17540 msgid "could not discard worktree changes"
17541 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
17543 #: builtin/rebase.c:1628
17545 msgid "could not move back to %s"
17546 msgstr "không thể quay trở lại %s"
17548 #: builtin/rebase.c:1673
17551 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
17552 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
17553 "case, please try\n"
17555 "If that is not the case, please\n"
17557 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
17558 "valuable there.\n"
17560 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
17561 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
17562 "như vậy, xin hãy thử\n"
17564 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
17566 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
17567 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
17569 #: builtin/rebase.c:1694
17570 msgid "switch `C' expects a numerical value"
17571 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
17573 #: builtin/rebase.c:1735
17575 msgid "Unknown mode: %s"
17576 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
17578 #: builtin/rebase.c:1757
17579 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
17580 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
17582 #: builtin/rebase.c:1797
17583 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
17584 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
17586 #: builtin/rebase.c:1809
17587 msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
17589 "không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
17591 #: builtin/rebase.c:1828
17592 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
17593 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
17595 #: builtin/rebase.c:1832
17597 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
17598 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
17600 #: builtin/rebase.c:1838
17601 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
17602 msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
17604 #: builtin/rebase.c:1841
17605 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
17606 msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
17608 #: builtin/rebase.c:1865
17610 msgid "invalid upstream '%s'"
17611 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
17613 #: builtin/rebase.c:1871
17614 msgid "Could not create new root commit"
17615 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
17617 #: builtin/rebase.c:1889
17619 msgid "'%s': need exactly one merge base"
17620 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
17622 #: builtin/rebase.c:1896
17624 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
17625 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
17627 #: builtin/rebase.c:1921
17629 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
17630 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
17632 #: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38
17633 #: builtin/submodule--helper.c:1934
17635 msgid "No such ref: %s"
17636 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
17638 #: builtin/rebase.c:1940
17639 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
17640 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
17642 #: builtin/rebase.c:1981
17643 msgid "Cannot autostash"
17644 msgstr "Không thể autostash"
17646 #: builtin/rebase.c:1984
17648 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
17649 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
17651 #: builtin/rebase.c:1990
17653 msgid "Could not create directory for '%s'"
17654 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
17656 #: builtin/rebase.c:1993
17658 msgid "Created autostash: %s\n"
17659 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
17661 #: builtin/rebase.c:1996
17662 msgid "could not reset --hard"
17663 msgstr "không thể reset --hard"
17665 #: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114
17667 msgid "HEAD is now at %s"
17668 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
17670 #: builtin/rebase.c:2013
17671 msgid "Please commit or stash them."
17672 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17674 #: builtin/rebase.c:2040
17676 msgid "could not parse '%s'"
17677 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
17679 #: builtin/rebase.c:2053
17681 msgid "could not switch to %s"
17682 msgstr "không thể chuyển đến %s"
17684 #: builtin/rebase.c:2064
17685 msgid "HEAD is up to date."
17686 msgstr "HEAD đã cập nhật."
17688 #: builtin/rebase.c:2066
17690 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
17691 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
17693 #: builtin/rebase.c:2074
17694 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
17695 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
17697 #: builtin/rebase.c:2076
17699 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
17700 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
17702 #: builtin/rebase.c:2084
17703 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
17704 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
17706 #: builtin/rebase.c:2091
17708 msgid "Changes to %s:\n"
17709 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
17711 #: builtin/rebase.c:2094
17713 msgid "Changes from %s to %s:\n"
17714 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
17716 #: builtin/rebase.c:2119
17718 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
17720 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
17722 #: builtin/rebase.c:2128
17723 msgid "Could not detach HEAD"
17724 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
17726 #: builtin/rebase.c:2137
17728 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
17729 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
17731 #: builtin/receive-pack.c:32
17732 msgid "git receive-pack <git-dir>"
17733 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
17735 #: builtin/receive-pack.c:832
17737 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
17738 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
17739 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
17740 "the work tree to HEAD.\n"
17742 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
17743 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
17744 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
17745 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
17748 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
17749 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
17751 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
17752 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
17753 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
17754 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
17756 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
17757 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
17758 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
17759 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
17760 "lên theo cách nào đó.\n"
17762 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
17763 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
17765 #: builtin/receive-pack.c:852
17767 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
17768 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
17770 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
17771 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
17772 "current branch, with or without a warning message.\n"
17774 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
17776 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
17777 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
17778 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
17780 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
17781 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
17782 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
17784 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
17786 #: builtin/receive-pack.c:1938
17790 #: builtin/receive-pack.c:1952
17791 msgid "You must specify a directory."
17792 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
17794 #: builtin/reflog.c:17
17796 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17797 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17800 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17801 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17802 "<các tham chiếu>…"
17804 #: builtin/reflog.c:22
17806 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17809 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17810 "<các tham chiếu>…"
17812 #: builtin/reflog.c:25
17813 msgid "git reflog exists <ref>"
17814 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
17816 #: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
17818 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
17819 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
17821 #: builtin/reflog.c:605
17823 msgid "Marking reachable objects..."
17824 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
17826 #: builtin/reflog.c:643
17828 msgid "%s points nowhere!"
17829 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
17831 #: builtin/reflog.c:695
17832 msgid "no reflog specified to delete"
17833 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
17835 #: builtin/reflog.c:704
17837 msgid "not a reflog: %s"
17838 msgstr "không phải một reflog: %s"
17840 #: builtin/reflog.c:709
17842 msgid "no reflog for '%s'"
17843 msgstr "không reflog cho “%s”"
17845 #: builtin/reflog.c:755
17847 msgid "invalid ref format: %s"
17848 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
17850 #: builtin/reflog.c:764
17851 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17852 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17854 #: builtin/remote.c:16
17855 msgid "git remote [-v | --verbose]"
17856 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
17858 #: builtin/remote.c:17
17860 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
17861 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
17863 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
17864 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
17866 #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
17867 msgid "git remote rename <old> <new>"
17868 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
17870 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
17871 msgid "git remote remove <name>"
17872 msgstr "git remote remove <tên>"
17874 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
17875 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
17876 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17878 #: builtin/remote.c:21
17879 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
17880 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
17882 #: builtin/remote.c:22
17883 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
17884 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
17886 #: builtin/remote.c:23
17888 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
17890 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
17892 #: builtin/remote.c:24
17893 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
17894 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
17896 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
17897 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
17898 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
17900 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
17901 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
17902 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
17904 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
17905 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
17906 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
17908 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
17909 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
17910 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
17912 #: builtin/remote.c:33
17913 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
17914 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
17916 #: builtin/remote.c:53
17917 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
17918 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
17920 #: builtin/remote.c:54
17921 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
17922 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
17924 #: builtin/remote.c:59
17925 msgid "git remote show [<options>] <name>"
17926 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
17928 #: builtin/remote.c:64
17929 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
17930 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
17932 #: builtin/remote.c:69
17933 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
17934 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
17936 #: builtin/remote.c:98
17938 msgid "Updating %s"
17939 msgstr "Đang cập nhật %s"
17941 #: builtin/remote.c:130
17943 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
17944 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
17946 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
17947 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
17949 #: builtin/remote.c:147
17951 msgid "unknown mirror argument: %s"
17952 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
17954 #: builtin/remote.c:163
17955 msgid "fetch the remote branches"
17956 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
17958 #: builtin/remote.c:165
17959 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
17960 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
17962 #: builtin/remote.c:168
17963 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
17964 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
17966 #: builtin/remote.c:170
17967 msgid "branch(es) to track"
17968 msgstr "các nhánh để theo dõi"
17970 #: builtin/remote.c:171
17971 msgid "master branch"
17972 msgstr "nhánh master"
17974 #: builtin/remote.c:173
17975 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
17976 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
17978 #: builtin/remote.c:185
17979 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
17980 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
17982 #: builtin/remote.c:187
17983 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
17984 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
17986 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
17988 msgid "remote %s already exists."
17989 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
17991 #: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
17993 msgid "'%s' is not a valid remote name"
17994 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
17996 #: builtin/remote.c:238
17998 msgid "Could not setup master '%s'"
17999 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
18001 #: builtin/remote.c:344
18003 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
18004 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
18006 #: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
18010 #: builtin/remote.c:455
18014 #: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
18016 msgid "No such remote: '%s'"
18017 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
18019 #: builtin/remote.c:646
18021 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
18022 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
18024 #: builtin/remote.c:666
18027 "Not updating non-default fetch refspec\n"
18029 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
18031 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
18033 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
18035 #: builtin/remote.c:702
18037 msgid "deleting '%s' failed"
18038 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
18040 #: builtin/remote.c:736
18042 msgid "creating '%s' failed"
18043 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
18045 #: builtin/remote.c:802
18047 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
18048 "to delete it, use:"
18050 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
18051 "to delete them, use:"
18053 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
18055 "để xóa đi, sử dụng:"
18057 #: builtin/remote.c:816
18059 msgid "Could not remove config section '%s'"
18060 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
18062 #: builtin/remote.c:917
18064 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
18065 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
18067 #: builtin/remote.c:920
18069 msgstr " được theo dõi"
18071 #: builtin/remote.c:922
18072 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
18073 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
18075 #: builtin/remote.c:924
18079 #: builtin/remote.c:965
18081 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
18082 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
18084 #: builtin/remote.c:974
18086 msgid "rebases interactively onto remote %s"
18087 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
18089 #: builtin/remote.c:976
18091 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
18093 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
18095 #: builtin/remote.c:979
18097 msgid "rebases onto remote %s"
18098 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
18100 #: builtin/remote.c:983
18102 msgid " merges with remote %s"
18103 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
18105 #: builtin/remote.c:986
18107 msgid "merges with remote %s"
18108 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
18110 #: builtin/remote.c:989
18112 msgid "%-*s and with remote %s\n"
18113 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
18115 #: builtin/remote.c:1032
18119 #: builtin/remote.c:1035
18123 #: builtin/remote.c:1039
18125 msgstr "đã cập nhật"
18127 #: builtin/remote.c:1042
18128 msgid "fast-forwardable"
18129 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
18131 #: builtin/remote.c:1045
18132 msgid "local out of date"
18133 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
18135 #: builtin/remote.c:1052
18137 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
18138 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
18140 #: builtin/remote.c:1055
18142 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
18143 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
18145 #: builtin/remote.c:1059
18147 msgid " %-*s forces to %s"
18148 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
18150 #: builtin/remote.c:1062
18152 msgid " %-*s pushes to %s"
18153 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
18155 #: builtin/remote.c:1130
18156 msgid "do not query remotes"
18157 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
18159 #: builtin/remote.c:1157
18161 msgid "* remote %s"
18162 msgstr "* máy chủ %s"
18164 #: builtin/remote.c:1158
18166 msgid " Fetch URL: %s"
18167 msgstr " URL để lấy về: %s"
18169 #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
18171 msgstr "(không có URL)"
18173 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
18174 #. with the one in " Fetch URL: %s"
18177 #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
18179 msgid " Push URL: %s"
18180 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
18182 #: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
18184 msgid " HEAD branch: %s"
18185 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
18187 #: builtin/remote.c:1177
18188 msgid "(not queried)"
18189 msgstr "(không yêu cầu)"
18191 #: builtin/remote.c:1179
18193 msgstr "(không hiểu)"
18195 #: builtin/remote.c:1183
18198 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
18199 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
18201 #: builtin/remote.c:1195
18203 msgid " Remote branch:%s"
18204 msgid_plural " Remote branches:%s"
18205 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
18207 #: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
18208 msgid " (status not queried)"
18209 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
18211 #: builtin/remote.c:1207
18212 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
18213 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
18214 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
18216 #: builtin/remote.c:1215
18217 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
18218 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
18220 #: builtin/remote.c:1221
18222 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
18223 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
18224 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
18226 #: builtin/remote.c:1242
18227 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
18228 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
18230 #: builtin/remote.c:1244
18231 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
18232 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
18234 #: builtin/remote.c:1259
18235 msgid "Cannot determine remote HEAD"
18236 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
18238 #: builtin/remote.c:1261
18239 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
18240 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
18242 #: builtin/remote.c:1271
18244 msgid "Could not delete %s"
18245 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
18247 #: builtin/remote.c:1279
18249 msgid "Not a valid ref: %s"
18250 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
18252 #: builtin/remote.c:1281
18254 msgid "Could not setup %s"
18255 msgstr "Không thể cài đặt %s"
18257 #: builtin/remote.c:1299
18259 msgid " %s will become dangling!"
18260 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
18262 #: builtin/remote.c:1300
18264 msgid " %s has become dangling!"
18265 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
18267 #: builtin/remote.c:1310
18270 msgstr "Đang xén bớt %s"
18272 #: builtin/remote.c:1311
18277 #: builtin/remote.c:1327
18279 msgid " * [would prune] %s"
18280 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
18282 #: builtin/remote.c:1330
18284 msgid " * [pruned] %s"
18285 msgstr " * [đã bị xén] %s"
18287 #: builtin/remote.c:1375
18288 msgid "prune remotes after fetching"
18289 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
18291 #: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
18293 msgid "No such remote '%s'"
18294 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
18296 #: builtin/remote.c:1454
18298 msgstr "thêm nhánh"
18300 #: builtin/remote.c:1461
18301 msgid "no remote specified"
18302 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
18304 #: builtin/remote.c:1478
18305 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
18306 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
18308 #: builtin/remote.c:1480
18309 msgid "return all URLs"
18310 msgstr "trả về mọi URL"
18312 #: builtin/remote.c:1508
18314 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
18315 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
18317 #: builtin/remote.c:1534
18318 msgid "manipulate push URLs"
18319 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
18321 #: builtin/remote.c:1536
18325 #: builtin/remote.c:1538
18326 msgid "delete URLs"
18329 #: builtin/remote.c:1545
18330 msgid "--add --delete doesn't make sense"
18331 msgstr "--add --delete không hợp lý"
18333 #: builtin/remote.c:1584
18335 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
18336 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
18338 #: builtin/remote.c:1592
18340 msgid "No such URL found: %s"
18341 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
18343 #: builtin/remote.c:1594
18344 msgid "Will not delete all non-push URLs"
18345 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
18347 #: builtin/remote.c:1610
18348 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
18349 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
18351 #: builtin/remote.c:1641
18353 msgid "Unknown subcommand: %s"
18354 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
18356 #: builtin/repack.c:22
18357 msgid "git repack [<options>]"
18358 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
18360 #: builtin/repack.c:27
18362 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
18363 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
18365 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
18366 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
18368 #: builtin/repack.c:190
18369 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
18371 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
18374 #: builtin/repack.c:229 builtin/repack.c:408
18375 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
18377 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
18380 #: builtin/repack.c:246
18381 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
18382 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
18384 #: builtin/repack.c:284
18385 msgid "pack everything in a single pack"
18386 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
18388 #: builtin/repack.c:286
18389 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
18390 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
18392 #: builtin/repack.c:289
18393 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
18394 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
18396 #: builtin/repack.c:291
18397 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
18398 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
18400 #: builtin/repack.c:293
18401 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
18402 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
18404 #: builtin/repack.c:295
18405 msgid "do not run git-update-server-info"
18406 msgstr "không chạy git-update-server-info"
18408 #: builtin/repack.c:298
18409 msgid "pass --local to git-pack-objects"
18410 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
18412 #: builtin/repack.c:300
18413 msgid "write bitmap index"
18414 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
18416 #: builtin/repack.c:302
18417 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
18418 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
18420 #: builtin/repack.c:303
18421 msgid "approxidate"
18422 msgstr "ngày ước tính"
18424 #: builtin/repack.c:304
18425 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
18426 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
18428 #: builtin/repack.c:306
18429 msgid "with -a, repack unreachable objects"
18430 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
18432 #: builtin/repack.c:308
18433 msgid "size of the window used for delta compression"
18434 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
18436 #: builtin/repack.c:309 builtin/repack.c:315
18440 #: builtin/repack.c:310
18441 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
18442 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
18444 #: builtin/repack.c:312
18445 msgid "limits the maximum delta depth"
18446 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
18448 #: builtin/repack.c:314
18449 msgid "limits the maximum number of threads"
18450 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
18452 #: builtin/repack.c:316
18453 msgid "maximum size of each packfile"
18454 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
18456 #: builtin/repack.c:318
18457 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
18458 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
18460 #: builtin/repack.c:320
18461 msgid "do not repack this pack"
18462 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
18464 #: builtin/repack.c:330
18465 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
18466 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
18468 #: builtin/repack.c:334
18469 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
18470 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
18472 #: builtin/repack.c:417
18473 msgid "Nothing new to pack."
18474 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
18476 #: builtin/repack.c:478
18479 "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
18480 "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
18481 "WARNING: replace them with the new version of the\n"
18482 "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
18483 "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
18484 "WARNING: original names also failed.\n"
18485 "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
18487 "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
18488 "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
18489 "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
18490 "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
18491 "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
18492 "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
18493 "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
18495 #: builtin/repack.c:526
18497 msgid "failed to remove '%s'"
18498 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
18500 #: builtin/replace.c:22
18501 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
18502 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
18504 #: builtin/replace.c:23
18505 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
18506 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
18508 #: builtin/replace.c:24
18509 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
18510 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
18512 #: builtin/replace.c:25
18513 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
18514 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
18516 #: builtin/replace.c:26
18517 msgid "git replace -d <object>..."
18518 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
18520 #: builtin/replace.c:27
18521 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
18522 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
18524 #: builtin/replace.c:90
18527 "invalid replace format '%s'\n"
18528 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
18530 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
18531 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
18533 #: builtin/replace.c:125
18535 msgid "replace ref '%s' not found"
18536 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
18538 #: builtin/replace.c:141
18540 msgid "Deleted replace ref '%s'"
18541 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
18543 #: builtin/replace.c:153
18545 msgid "'%s' is not a valid ref name"
18546 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
18548 #: builtin/replace.c:158
18550 msgid "replace ref '%s' already exists"
18551 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
18553 #: builtin/replace.c:178
18556 "Objects must be of the same type.\n"
18557 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
18558 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
18560 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
18561 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
18562 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
18564 #: builtin/replace.c:229
18566 msgid "unable to open %s for writing"
18567 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18569 #: builtin/replace.c:242
18570 msgid "cat-file reported failure"
18571 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18573 #: builtin/replace.c:258
18575 msgid "unable to open %s for reading"
18576 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
18578 #: builtin/replace.c:272
18579 msgid "unable to spawn mktree"
18580 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
18582 #: builtin/replace.c:276
18583 msgid "unable to read from mktree"
18584 msgstr "không thể đọc từ mktree"
18586 #: builtin/replace.c:285
18587 msgid "mktree reported failure"
18588 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18590 #: builtin/replace.c:289
18591 msgid "mktree did not return an object name"
18592 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
18594 #: builtin/replace.c:298
18596 msgid "unable to fstat %s"
18597 msgstr "không thể fstat %s"
18599 #: builtin/replace.c:303
18600 msgid "unable to write object to database"
18601 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
18603 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422
18604 #: builtin/replace.c:452
18606 msgid "not a valid object name: '%s'"
18607 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
18609 #: builtin/replace.c:326
18611 msgid "unable to get object type for %s"
18612 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
18614 #: builtin/replace.c:342
18615 msgid "editing object file failed"
18616 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
18618 #: builtin/replace.c:351
18620 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
18621 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
18623 #: builtin/replace.c:383
18625 msgid "could not parse %s as a commit"
18626 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
18628 #: builtin/replace.c:414
18630 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
18631 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
18633 #: builtin/replace.c:416
18635 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
18636 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
18638 #: builtin/replace.c:428
18641 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
18642 "instead of --graft"
18644 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
18645 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
18647 #: builtin/replace.c:467
18649 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
18650 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
18652 #: builtin/replace.c:468
18653 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
18654 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
18656 #: builtin/replace.c:478
18658 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
18659 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
18661 #: builtin/replace.c:486
18663 msgid "graft for '%s' unnecessary"
18664 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
18666 #: builtin/replace.c:490
18668 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
18669 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
18671 #: builtin/replace.c:525
18674 "could not convert the following graft(s):\n"
18677 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
18680 #: builtin/replace.c:546
18681 msgid "list replace refs"
18682 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
18684 #: builtin/replace.c:547
18685 msgid "delete replace refs"
18686 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
18688 #: builtin/replace.c:548
18689 msgid "edit existing object"
18690 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
18692 #: builtin/replace.c:549
18693 msgid "change a commit's parents"
18694 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
18696 #: builtin/replace.c:550
18697 msgid "convert existing graft file"
18698 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
18700 #: builtin/replace.c:551
18701 msgid "replace the ref if it exists"
18702 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
18704 #: builtin/replace.c:553
18705 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
18706 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
18708 #: builtin/replace.c:554
18709 msgid "use this format"
18710 msgstr "dùng định dạng này"
18712 #: builtin/replace.c:567
18713 msgid "--format cannot be used when not listing"
18714 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
18716 #: builtin/replace.c:575
18717 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
18718 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
18720 #: builtin/replace.c:579
18721 msgid "--raw only makes sense with --edit"
18722 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
18724 #: builtin/replace.c:585
18725 msgid "-d needs at least one argument"
18726 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
18728 #: builtin/replace.c:591
18729 msgid "bad number of arguments"
18730 msgstr "số đối số không đúng"
18732 #: builtin/replace.c:597
18733 msgid "-e needs exactly one argument"
18734 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
18736 #: builtin/replace.c:603
18737 msgid "-g needs at least one argument"
18738 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
18740 #: builtin/replace.c:609
18741 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
18742 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
18744 #: builtin/replace.c:615
18745 msgid "only one pattern can be given with -l"
18746 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
18748 #: builtin/rerere.c:13
18749 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
18751 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
18753 #: builtin/rerere.c:60
18754 msgid "register clean resolutions in index"
18755 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
18757 #: builtin/rerere.c:79
18758 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
18759 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
18761 #: builtin/rerere.c:113
18763 msgid "unable to generate diff for '%s'"
18764 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
18766 #: builtin/reset.c:32
18768 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18770 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18772 #: builtin/reset.c:33
18773 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
18774 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </các/đường/dẫn>…"
18776 #: builtin/reset.c:34
18777 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
18778 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
18780 #: builtin/reset.c:40
18784 #: builtin/reset.c:40
18788 #: builtin/reset.c:40
18792 #: builtin/reset.c:40
18796 #: builtin/reset.c:40
18800 #: builtin/reset.c:81
18801 msgid "You do not have a valid HEAD."
18802 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
18804 #: builtin/reset.c:83
18805 msgid "Failed to find tree of HEAD."
18806 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
18808 #: builtin/reset.c:89
18810 msgid "Failed to find tree of %s."
18811 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
18813 #: builtin/reset.c:193
18815 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
18816 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
18818 #: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589
18819 #: builtin/stash.c:613
18820 msgid "be quiet, only report errors"
18821 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
18823 #: builtin/reset.c:295
18824 msgid "reset HEAD and index"
18825 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
18827 #: builtin/reset.c:296
18828 msgid "reset only HEAD"
18829 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
18831 #: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
18832 msgid "reset HEAD, index and working tree"
18833 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
18835 #: builtin/reset.c:302
18836 msgid "reset HEAD but keep local changes"
18837 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
18839 #: builtin/reset.c:308
18840 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
18841 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
18843 #: builtin/reset.c:326
18845 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
18846 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
18848 #: builtin/reset.c:334
18850 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
18851 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
18853 #: builtin/reset.c:343
18854 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
18855 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
18857 #: builtin/reset.c:353
18858 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
18860 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
18861 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
18863 #: builtin/reset.c:355
18865 msgid "Cannot do %s reset with paths."
18866 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
18868 #: builtin/reset.c:370
18870 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
18871 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
18873 #: builtin/reset.c:374
18874 msgid "-N can only be used with --mixed"
18875 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
18877 #: builtin/reset.c:395
18878 msgid "Unstaged changes after reset:"
18879 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
18881 #: builtin/reset.c:398
18885 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
18886 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
18887 "to make this the default.\n"
18890 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
18892 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
18893 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
18895 #: builtin/reset.c:408
18897 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
18898 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
18900 #: builtin/reset.c:412
18901 msgid "Could not write new index file."
18902 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
18904 #: builtin/rev-list.c:412
18905 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
18906 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
18908 #: builtin/rev-list.c:473
18909 msgid "object filtering requires --objects"
18910 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
18912 #: builtin/rev-list.c:476
18914 msgid "invalid sparse value '%s'"
18915 msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
18917 #: builtin/rev-list.c:527
18918 msgid "rev-list does not support display of notes"
18919 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
18921 #: builtin/rev-list.c:530
18922 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
18923 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
18925 #: builtin/rev-parse.c:408
18926 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
18927 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
18929 #: builtin/rev-parse.c:413
18930 msgid "keep the `--` passed as an arg"
18931 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
18933 #: builtin/rev-parse.c:415
18934 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
18935 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
18937 #: builtin/rev-parse.c:418
18938 msgid "output in stuck long form"
18939 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
18941 #: builtin/rev-parse.c:551
18943 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
18944 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
18945 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
18947 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
18949 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
18950 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
18951 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
18953 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
18955 #: builtin/revert.c:24
18956 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
18957 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
18959 #: builtin/revert.c:25
18960 msgid "git revert <subcommand>"
18961 msgstr "git revert <lệnh-con>"
18963 #: builtin/revert.c:30
18964 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
18965 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
18967 #: builtin/revert.c:31
18968 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
18969 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
18971 #: builtin/revert.c:72
18973 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
18974 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
18976 #: builtin/revert.c:92
18978 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
18979 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
18981 #: builtin/revert.c:102
18982 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
18983 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18985 #: builtin/revert.c:103
18986 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
18987 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18989 #: builtin/revert.c:104
18990 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
18991 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18993 #: builtin/revert.c:105
18994 msgid "skip current commit and continue"
18995 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
18997 #: builtin/revert.c:107
18998 msgid "don't automatically commit"
18999 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
19001 #: builtin/revert.c:108
19002 msgid "edit the commit message"
19003 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
19005 #: builtin/revert.c:111
19006 msgid "parent-number"
19009 #: builtin/revert.c:112
19010 msgid "select mainline parent"
19011 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
19013 #: builtin/revert.c:114
19014 msgid "merge strategy"
19015 msgstr "chiến lược hòa trộn"
19017 #: builtin/revert.c:116
19018 msgid "option for merge strategy"
19019 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
19021 #: builtin/revert.c:125
19022 msgid "append commit name"
19023 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
19025 #: builtin/revert.c:127
19026 msgid "preserve initially empty commits"
19027 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
19029 #: builtin/revert.c:129
19030 msgid "keep redundant, empty commits"
19031 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
19033 #: builtin/revert.c:232
19034 msgid "revert failed"
19035 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
19037 #: builtin/revert.c:245
19038 msgid "cherry-pick failed"
19039 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
19042 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
19043 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
19045 #: builtin/rm.c:207
19047 "the following file has staged content different from both the\n"
19048 "file and the HEAD:"
19050 "the following files have staged content different from both the\n"
19051 "file and the HEAD:"
19053 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
19054 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
19056 #: builtin/rm.c:212
19059 "(use -f to force removal)"
19062 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
19064 #: builtin/rm.c:216
19065 msgid "the following file has changes staged in the index:"
19066 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
19067 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
19069 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
19072 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
19075 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
19077 #: builtin/rm.c:226
19078 msgid "the following file has local modifications:"
19079 msgid_plural "the following files have local modifications:"
19080 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
19082 #: builtin/rm.c:242
19083 msgid "do not list removed files"
19084 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
19086 #: builtin/rm.c:243
19087 msgid "only remove from the index"
19088 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
19090 #: builtin/rm.c:244
19091 msgid "override the up-to-date check"
19092 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
19094 #: builtin/rm.c:245
19095 msgid "allow recursive removal"
19096 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
19098 #: builtin/rm.c:247
19099 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
19100 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
19102 #: builtin/rm.c:289
19103 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
19105 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
19107 #: builtin/rm.c:307
19109 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
19110 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
19112 #: builtin/rm.c:346
19114 msgid "git rm: unable to remove %s"
19115 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
19117 #: builtin/send-pack.c:20
19119 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
19120 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
19122 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
19124 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
19125 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
19127 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
19129 #: builtin/send-pack.c:163
19130 msgid "remote name"
19131 msgstr "tên máy dịch vụ"
19133 #: builtin/send-pack.c:177
19134 msgid "use stateless RPC protocol"
19135 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
19137 #: builtin/send-pack.c:178
19138 msgid "read refs from stdin"
19139 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
19141 #: builtin/send-pack.c:179
19142 msgid "print status from remote helper"
19143 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
19145 #: builtin/shortlog.c:14
19146 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
19147 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
19149 #: builtin/shortlog.c:15
19150 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
19151 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
19153 #: builtin/shortlog.c:264
19154 msgid "Group by committer rather than author"
19155 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
19157 #: builtin/shortlog.c:266
19158 msgid "sort output according to the number of commits per author"
19159 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
19161 #: builtin/shortlog.c:268
19162 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
19163 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
19165 #: builtin/shortlog.c:270
19166 msgid "Show the email address of each author"
19167 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
19169 #: builtin/shortlog.c:271
19170 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
19171 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
19173 #: builtin/shortlog.c:272
19174 msgid "Linewrap output"
19175 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
19177 #: builtin/shortlog.c:301
19178 msgid "too many arguments given outside repository"
19179 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
19181 #: builtin/show-branch.c:13
19183 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
19184 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
19185 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
19186 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
19188 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
19189 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
19190 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
19191 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
19193 #: builtin/show-branch.c:17
19194 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
19195 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
19197 #: builtin/show-branch.c:395
19199 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
19200 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
19201 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
19203 #: builtin/show-branch.c:548
19205 msgid "no matching refs with %s"
19206 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
19208 #: builtin/show-branch.c:645
19209 msgid "show remote-tracking and local branches"
19210 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
19212 #: builtin/show-branch.c:647
19213 msgid "show remote-tracking branches"
19214 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
19216 #: builtin/show-branch.c:649
19217 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
19218 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
19220 #: builtin/show-branch.c:651
19221 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
19222 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
19224 #: builtin/show-branch.c:653
19225 msgid "synonym to more=-1"
19226 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
19228 #: builtin/show-branch.c:654
19229 msgid "suppress naming strings"
19230 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
19232 #: builtin/show-branch.c:656
19233 msgid "include the current branch"
19234 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
19236 #: builtin/show-branch.c:658
19237 msgid "name commits with their object names"
19238 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
19240 #: builtin/show-branch.c:660
19241 msgid "show possible merge bases"
19242 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
19244 #: builtin/show-branch.c:662
19245 msgid "show refs unreachable from any other ref"
19246 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
19248 #: builtin/show-branch.c:664
19249 msgid "show commits in topological order"
19250 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
19252 #: builtin/show-branch.c:667
19253 msgid "show only commits not on the first branch"
19254 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
19256 #: builtin/show-branch.c:669
19257 msgid "show merges reachable from only one tip"
19258 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
19260 #: builtin/show-branch.c:671
19261 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
19262 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
19264 #: builtin/show-branch.c:674
19265 msgid "<n>[,<base>]"
19266 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
19268 #: builtin/show-branch.c:675
19269 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
19270 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
19272 #: builtin/show-branch.c:711
19274 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
19276 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
19277 "independent hay --merge-base"
19279 #: builtin/show-branch.c:735
19280 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
19281 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
19283 #: builtin/show-branch.c:738
19284 msgid "--reflog option needs one branch name"
19285 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
19287 #: builtin/show-branch.c:741
19289 msgid "only %d entry can be shown at one time."
19290 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
19291 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
19293 #: builtin/show-branch.c:745
19295 msgid "no such ref %s"
19296 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
19298 #: builtin/show-branch.c:831
19300 msgid "cannot handle more than %d rev."
19301 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
19302 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
19304 #: builtin/show-branch.c:835
19306 msgid "'%s' is not a valid ref."
19307 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
19309 #: builtin/show-branch.c:838
19311 msgid "cannot find commit %s (%s)"
19312 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
19314 #: builtin/show-ref.c:12
19316 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
19317 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
19319 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
19320 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
19322 #: builtin/show-ref.c:13
19323 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
19324 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
19326 #: builtin/show-ref.c:162
19327 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
19328 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
19330 #: builtin/show-ref.c:163
19331 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
19332 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
19334 #: builtin/show-ref.c:164
19335 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
19337 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
19339 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
19340 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
19341 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
19343 #: builtin/show-ref.c:171
19344 msgid "dereference tags into object IDs"
19345 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
19347 #: builtin/show-ref.c:173
19348 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
19349 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
19351 #: builtin/show-ref.c:177
19352 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
19354 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
19356 #: builtin/show-ref.c:179
19357 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
19359 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
19362 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
19363 msgid "git stash list [<options>]"
19364 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
19366 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
19367 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
19368 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
19370 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
19371 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
19372 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
19374 #: builtin/stash.c:25
19375 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19376 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19378 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62
19379 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
19380 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
19382 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67
19383 msgid "git stash clear"
19384 msgstr "git stash clear"
19386 #: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77
19388 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19389 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
19390 " [--] [<pathspec>...]]"
19392 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19393 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
19394 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
19396 #: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84
19398 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19399 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
19401 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19402 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
19404 #: builtin/stash.c:52
19405 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19406 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19408 #: builtin/stash.c:57
19409 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19410 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19412 #: builtin/stash.c:72
19413 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
19414 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
19416 #: builtin/stash.c:127
19418 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
19419 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
19421 #: builtin/stash.c:147
19423 msgid "Too many revisions specified:%s"
19424 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
19426 #: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548
19427 msgid "No stash entries found."
19428 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
19430 #: builtin/stash.c:175
19432 msgid "%s is not a valid reference"
19433 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
19435 #: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75
19436 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
19438 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
19440 #: builtin/stash.c:403
19441 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
19442 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
19444 #: builtin/stash.c:414
19446 msgid "could not generate diff %s^!."
19447 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
19449 #: builtin/stash.c:421
19450 msgid "conflicts in index.Try without --index."
19451 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
19453 #: builtin/stash.c:427
19454 msgid "could not save index tree"
19455 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
19457 #: builtin/stash.c:434
19458 msgid "could not restore untracked files from stash"
19459 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
19461 #: builtin/stash.c:448
19463 msgid "Merging %s with %s"
19464 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
19466 #: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680
19467 msgid "Index was not unstashed."
19468 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
19470 #: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615
19471 msgid "attempt to recreate the index"
19472 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
19474 #: builtin/stash.c:549
19476 msgid "Dropped %s (%s)"
19477 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
19479 #: builtin/stash.c:552
19481 msgid "%s: Could not drop stash entry"
19482 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
19484 #: builtin/stash.c:577
19486 msgid "'%s' is not a stash reference"
19487 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
19489 #: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694
19490 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19491 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19493 #: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712
19494 msgid "No branch name specified"
19495 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19497 #: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827
19499 msgid "Cannot update %s with %s"
19500 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
19502 #: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497
19503 msgid "stash message"
19504 msgstr "phần chú thích cho stash"
19506 #: builtin/stash.c:818
19507 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
19508 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
19510 #: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217
19511 msgid "No changes selected"
19512 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19514 #: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150
19515 msgid "You do not have the initial commit yet"
19516 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19518 #: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165
19519 msgid "Cannot save the current index state"
19520 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19522 #: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180
19523 msgid "Cannot save the untracked files"
19524 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19526 #: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200
19527 #: git-legacy-stash.sh:213
19528 msgid "Cannot save the current worktree state"
19529 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19531 #: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233
19532 msgid "Cannot record working tree state"
19533 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19535 #: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337
19536 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19537 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
19539 #: builtin/stash.c:1285
19540 msgid "Did you forget to 'git add'?"
19541 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
19543 #: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345
19544 msgid "No local changes to save"
19545 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19547 #: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350
19548 msgid "Cannot initialize stash"
19549 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19551 #: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354
19552 msgid "Cannot save the current status"
19553 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19555 #: builtin/stash.c:1327
19557 msgid "Saved working directory and index state %s"
19558 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
19560 #: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384
19561 msgid "Cannot remove worktree changes"
19562 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19564 #: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488
19566 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
19568 #: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490
19569 msgid "stash in patch mode"
19570 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
19572 #: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491
19574 msgstr "chế độ im lặng"
19576 #: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493
19577 msgid "include untracked files in stash"
19578 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
19580 #: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495
19581 msgid "include ignore files"
19582 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
19584 #: builtin/stash.c:1555
19586 msgid "could not exec %s"
19587 msgstr "không thể thực thi %s"
19589 #: builtin/stripspace.c:18
19590 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19591 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19593 #: builtin/stripspace.c:19
19594 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19595 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19597 #: builtin/stripspace.c:37
19598 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
19599 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
19601 #: builtin/stripspace.c:40
19602 msgid "prepend comment character and space to each line"
19603 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
19605 #: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943
19607 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
19608 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
19610 #: builtin/submodule--helper.c:62
19611 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
19612 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
19614 #: builtin/submodule--helper.c:100
19616 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
19617 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
19619 #: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368
19620 msgid "alternative anchor for relative paths"
19621 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
19623 #: builtin/submodule--helper.c:413
19624 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
19625 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19627 #: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628
19628 #: builtin/submodule--helper.c:651
19630 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
19631 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
19633 #: builtin/submodule--helper.c:522
19635 msgid "Entering '%s'\n"
19636 msgstr "Đang vào “%s”\n"
19638 #: builtin/submodule--helper.c:525
19641 "run_command returned non-zero status for %s\n"
19644 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
19647 #: builtin/submodule--helper.c:547
19650 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
19651 "submodules of %s\n"
19654 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
19655 "con lồng nhau của %s\n"
19658 #: builtin/submodule--helper.c:563
19659 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
19660 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
19662 #: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050
19663 msgid "Recurse into nested submodules"
19664 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
19666 #: builtin/submodule--helper.c:570
19667 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
19668 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
19670 #: builtin/submodule--helper.c:597
19673 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
19674 "authoritative upstream."
19676 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
19679 #: builtin/submodule--helper.c:665
19681 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
19682 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19684 #: builtin/submodule--helper.c:669
19686 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
19687 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19689 #: builtin/submodule--helper.c:679
19691 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
19692 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
19694 #: builtin/submodule--helper.c:686
19696 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
19697 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19699 #: builtin/submodule--helper.c:708
19700 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
19701 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
19703 #: builtin/submodule--helper.c:713
19704 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
19705 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
19707 #: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911
19709 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
19711 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
19714 #: builtin/submodule--helper.c:824
19716 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
19717 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
19719 #: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020
19721 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
19722 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
19724 #: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186
19725 msgid "Suppress submodule status output"
19726 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
19728 #: builtin/submodule--helper.c:876
19730 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
19733 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
19736 #: builtin/submodule--helper.c:877
19737 msgid "recurse into nested submodules"
19738 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
19740 #: builtin/submodule--helper.c:882
19741 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
19743 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
19745 #: builtin/submodule--helper.c:906
19746 msgid "git submodule--helper name <path>"
19747 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
19749 #: builtin/submodule--helper.c:970
19751 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
19752 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
19754 #: builtin/submodule--helper.c:976
19756 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
19757 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19759 #: builtin/submodule--helper.c:990
19761 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
19762 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
19764 #: builtin/submodule--helper.c:1001
19766 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
19767 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
19769 #: builtin/submodule--helper.c:1048
19770 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
19771 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
19773 #: builtin/submodule--helper.c:1055
19774 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
19775 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
19777 #: builtin/submodule--helper.c:1109
19780 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
19781 "really want to remove it including all of its history)"
19783 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
19784 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
19786 #: builtin/submodule--helper.c:1121
19789 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
19792 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
19795 #: builtin/submodule--helper.c:1129
19797 msgid "Cleared directory '%s'\n"
19798 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
19800 #: builtin/submodule--helper.c:1131
19802 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
19803 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
19805 #: builtin/submodule--helper.c:1142
19807 msgid "could not create empty submodule directory %s"
19808 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
19810 #: builtin/submodule--helper.c:1158
19812 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
19813 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19815 #: builtin/submodule--helper.c:1187
19816 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
19817 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
19819 #: builtin/submodule--helper.c:1188
19820 msgid "Unregister all submodules"
19821 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
19823 #: builtin/submodule--helper.c:1193
19825 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
19827 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
19829 #: builtin/submodule--helper.c:1207
19830 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
19831 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
19833 #: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305
19835 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
19836 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
19838 #: builtin/submodule--helper.c:1341
19840 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
19841 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
19843 #: builtin/submodule--helper.c:1348
19845 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
19846 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
19848 #: builtin/submodule--helper.c:1371
19849 msgid "where the new submodule will be cloned to"
19850 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
19852 #: builtin/submodule--helper.c:1374
19853 msgid "name of the new submodule"
19854 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
19856 #: builtin/submodule--helper.c:1377
19857 msgid "url where to clone the submodule from"
19858 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
19860 #: builtin/submodule--helper.c:1385
19861 msgid "depth for shallow clones"
19862 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
19864 #: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872
19865 msgid "force cloning progress"
19866 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
19868 #: builtin/submodule--helper.c:1393
19870 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
19871 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
19873 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
19874 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
19876 #: builtin/submodule--helper.c:1424
19878 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
19879 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
19881 #: builtin/submodule--helper.c:1438
19883 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
19884 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
19886 #: builtin/submodule--helper.c:1474
19888 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
19889 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19891 #: builtin/submodule--helper.c:1478
19893 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
19895 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19897 #: builtin/submodule--helper.c:1571
19899 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
19900 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
19902 #: builtin/submodule--helper.c:1575
19903 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
19904 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
19906 #: builtin/submodule--helper.c:1605
19908 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
19909 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
19911 #: builtin/submodule--helper.c:1634
19913 msgid "Skipping submodule '%s'"
19914 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
19916 #: builtin/submodule--helper.c:1778
19918 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
19919 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
19921 #: builtin/submodule--helper.c:1789
19923 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
19924 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
19926 #: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093
19927 msgid "path into the working tree"
19928 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
19930 #: builtin/submodule--helper.c:1854
19931 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
19932 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
19934 #: builtin/submodule--helper.c:1858
19935 msgid "rebase, merge, checkout or none"
19936 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
19938 #: builtin/submodule--helper.c:1864
19939 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
19941 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
19943 #: builtin/submodule--helper.c:1867
19944 msgid "parallel jobs"
19945 msgstr "công việc đồng thời"
19947 #: builtin/submodule--helper.c:1869
19948 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
19949 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
19951 #: builtin/submodule--helper.c:1870
19952 msgid "don't print cloning progress"
19953 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
19955 #: builtin/submodule--helper.c:1877
19956 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
19958 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19960 #: builtin/submodule--helper.c:1890
19961 msgid "bad value for update parameter"
19962 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
19964 #: builtin/submodule--helper.c:1938
19967 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
19968 "the superproject is not on any branch"
19970 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
19971 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
19973 #: builtin/submodule--helper.c:2061
19975 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
19976 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
19978 #: builtin/submodule--helper.c:2094
19979 msgid "recurse into submodules"
19980 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
19982 #: builtin/submodule--helper.c:2100
19983 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
19984 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
19986 #: builtin/submodule--helper.c:2156
19987 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
19988 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
19990 #: builtin/submodule--helper.c:2159
19991 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
19992 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
19994 #: builtin/submodule--helper.c:2164
19995 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
19996 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
19998 #: builtin/submodule--helper.c:2165
19999 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
20000 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
20002 #: builtin/submodule--helper.c:2166
20003 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
20004 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
20006 #: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171
20008 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
20009 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
20011 #: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684
20013 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
20014 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
20016 #: builtin/submodule--helper.c:2241
20018 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
20019 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
20021 #: builtin/symbolic-ref.c:8
20022 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
20023 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
20025 #: builtin/symbolic-ref.c:9
20026 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
20027 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
20029 #: builtin/symbolic-ref.c:40
20030 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
20031 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
20033 #: builtin/symbolic-ref.c:41
20034 msgid "delete symbolic ref"
20035 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
20037 #: builtin/symbolic-ref.c:42
20038 msgid "shorten ref output"
20039 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
20041 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
20045 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
20046 msgid "reason of the update"
20047 msgstr "lý do cập nhật"
20049 #: builtin/tag.c:25
20051 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
20052 "\t\t<tagname> [<head>]"
20054 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
20055 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
20057 #: builtin/tag.c:27
20058 msgid "git tag -d <tagname>..."
20059 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
20061 #: builtin/tag.c:28
20063 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
20064 "points-at <object>]\n"
20065 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
20067 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
20068 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
20069 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
20071 #: builtin/tag.c:30
20072 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
20073 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
20075 #: builtin/tag.c:89
20077 msgid "tag '%s' not found."
20078 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
20080 #: builtin/tag.c:105
20082 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
20083 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
20085 #: builtin/tag.c:135
20089 "Write a message for tag:\n"
20091 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
20094 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
20096 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
20098 #: builtin/tag.c:139
20102 "Write a message for tag:\n"
20104 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
20108 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
20110 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
20113 #: builtin/tag.c:198
20114 msgid "unable to sign the tag"
20115 msgstr "không thể ký thẻ"
20117 #: builtin/tag.c:200
20118 msgid "unable to write tag file"
20119 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
20121 #: builtin/tag.c:216
20124 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
20125 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
20127 "\tgit tag -f %s %s^{}"
20129 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
20130 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
20132 "\tgit tag -f %s %s^{}"
20134 #: builtin/tag.c:232
20135 msgid "bad object type."
20136 msgstr "kiểu đối tượng sai."
20138 #: builtin/tag.c:284
20139 msgid "no tag message?"
20140 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
20142 #: builtin/tag.c:291
20144 msgid "The tag message has been left in %s\n"
20145 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
20147 #: builtin/tag.c:402
20148 msgid "list tag names"
20149 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
20151 #: builtin/tag.c:404
20152 msgid "print <n> lines of each tag message"
20153 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
20155 #: builtin/tag.c:406
20156 msgid "delete tags"
20159 #: builtin/tag.c:407
20160 msgid "verify tags"
20161 msgstr "thẩm tra thẻ"
20163 #: builtin/tag.c:409
20164 msgid "Tag creation options"
20165 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
20167 #: builtin/tag.c:411
20168 msgid "annotated tag, needs a message"
20169 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
20171 #: builtin/tag.c:413
20172 msgid "tag message"
20173 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
20175 #: builtin/tag.c:415
20176 msgid "force edit of tag message"
20177 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
20179 #: builtin/tag.c:416
20180 msgid "annotated and GPG-signed tag"
20181 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
20183 #: builtin/tag.c:419
20184 msgid "use another key to sign the tag"
20185 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
20187 #: builtin/tag.c:420
20188 msgid "replace the tag if exists"
20189 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
20191 #: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369
20192 msgid "create a reflog"
20193 msgstr "tạo một reflog"
20195 #: builtin/tag.c:423
20196 msgid "Tag listing options"
20197 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
20199 #: builtin/tag.c:424
20200 msgid "show tag list in columns"
20201 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
20203 #: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427
20204 msgid "print only tags that contain the commit"
20205 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
20207 #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
20208 msgid "print only tags that don't contain the commit"
20209 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
20211 #: builtin/tag.c:429
20212 msgid "print only tags that are merged"
20213 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
20215 #: builtin/tag.c:430
20216 msgid "print only tags that are not merged"
20217 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
20219 #: builtin/tag.c:434
20220 msgid "print only tags of the object"
20221 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
20223 #: builtin/tag.c:482
20224 msgid "--column and -n are incompatible"
20225 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
20227 #: builtin/tag.c:504
20228 msgid "-n option is only allowed in list mode"
20229 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20231 #: builtin/tag.c:506
20232 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
20233 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20235 #: builtin/tag.c:508
20236 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
20237 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20239 #: builtin/tag.c:510
20240 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
20241 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20243 #: builtin/tag.c:512
20244 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
20246 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20248 #: builtin/tag.c:523
20249 msgid "only one -F or -m option is allowed."
20250 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
20252 #: builtin/tag.c:542
20253 msgid "too many params"
20254 msgstr "quá nhiều đối số"
20256 #: builtin/tag.c:548
20258 msgid "'%s' is not a valid tag name."
20259 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
20261 #: builtin/tag.c:553
20263 msgid "tag '%s' already exists"
20264 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
20266 #: builtin/tag.c:584
20268 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
20269 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
20271 #: builtin/unpack-objects.c:500
20272 msgid "Unpacking objects"
20273 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
20275 #: builtin/update-index.c:83
20277 msgid "failed to create directory %s"
20278 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
20280 #: builtin/update-index.c:99
20282 msgid "failed to create file %s"
20283 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
20285 #: builtin/update-index.c:107
20287 msgid "failed to delete file %s"
20288 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
20290 #: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
20292 msgid "failed to delete directory %s"
20293 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
20295 #: builtin/update-index.c:139
20297 msgid "Testing mtime in '%s' "
20298 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
20300 #: builtin/update-index.c:153
20301 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
20302 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
20304 #: builtin/update-index.c:166
20305 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
20306 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
20308 #: builtin/update-index.c:179
20309 msgid "directory stat info changes after updating a file"
20310 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
20312 #: builtin/update-index.c:190
20313 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
20315 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
20318 #: builtin/update-index.c:201
20319 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
20320 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
20322 #: builtin/update-index.c:214
20323 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
20324 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
20326 #: builtin/update-index.c:221
20330 #: builtin/update-index.c:589
20331 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
20332 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
20334 #: builtin/update-index.c:971
20335 msgid "continue refresh even when index needs update"
20336 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
20338 #: builtin/update-index.c:974
20339 msgid "refresh: ignore submodules"
20340 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
20342 #: builtin/update-index.c:977
20343 msgid "do not ignore new files"
20344 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
20346 #: builtin/update-index.c:979
20347 msgid "let files replace directories and vice-versa"
20348 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
20350 #: builtin/update-index.c:981
20351 msgid "notice files missing from worktree"
20352 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
20354 #: builtin/update-index.c:983
20355 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
20357 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
20359 #: builtin/update-index.c:986
20360 msgid "refresh stat information"
20361 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
20363 #: builtin/update-index.c:990
20364 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
20365 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
20367 #: builtin/update-index.c:994
20368 msgid "<mode>,<object>,<path>"
20369 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
20371 #: builtin/update-index.c:995
20372 msgid "add the specified entry to the index"
20373 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
20375 #: builtin/update-index.c:1005
20376 msgid "mark files as \"not changing\""
20377 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
20379 #: builtin/update-index.c:1008
20380 msgid "clear assumed-unchanged bit"
20381 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
20383 #: builtin/update-index.c:1011
20384 msgid "mark files as \"index-only\""
20385 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
20387 #: builtin/update-index.c:1014
20388 msgid "clear skip-worktree bit"
20389 msgstr "xóa bít skip-worktree"
20391 #: builtin/update-index.c:1017
20392 msgid "add to index only; do not add content to object database"
20394 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
20396 #: builtin/update-index.c:1019
20397 msgid "remove named paths even if present in worktree"
20399 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
20402 #: builtin/update-index.c:1021
20403 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
20404 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
20406 #: builtin/update-index.c:1023
20407 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
20408 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20410 #: builtin/update-index.c:1027
20411 msgid "add entries from standard input to the index"
20412 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
20414 #: builtin/update-index.c:1031
20415 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
20416 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
20418 #: builtin/update-index.c:1035
20419 msgid "only update entries that differ from HEAD"
20420 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
20422 #: builtin/update-index.c:1039
20423 msgid "ignore files missing from worktree"
20424 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
20426 #: builtin/update-index.c:1042
20427 msgid "report actions to standard output"
20428 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
20430 #: builtin/update-index.c:1044
20431 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
20432 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
20434 #: builtin/update-index.c:1048
20435 msgid "write index in this format"
20436 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
20438 #: builtin/update-index.c:1050
20439 msgid "enable or disable split index"
20440 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
20442 #: builtin/update-index.c:1052
20443 msgid "enable/disable untracked cache"
20444 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
20446 #: builtin/update-index.c:1054
20447 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
20448 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
20450 #: builtin/update-index.c:1056
20451 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
20452 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
20454 #: builtin/update-index.c:1058
20455 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
20456 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
20458 #: builtin/update-index.c:1060
20459 msgid "enable or disable file system monitor"
20460 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
20462 #: builtin/update-index.c:1062
20463 msgid "mark files as fsmonitor valid"
20464 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
20466 #: builtin/update-index.c:1065
20467 msgid "clear fsmonitor valid bit"
20468 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
20470 #: builtin/update-index.c:1168
20472 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
20473 "enable split index"
20475 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20476 "muốn bật chia tách mục lục"
20478 #: builtin/update-index.c:1177
20480 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
20481 "disable split index"
20483 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20484 "muốn tắt chia tách mục lục"
20486 #: builtin/update-index.c:1188
20488 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
20489 "to disable the untracked cache"
20491 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
20492 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
20494 #: builtin/update-index.c:1192
20495 msgid "Untracked cache disabled"
20496 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
20498 #: builtin/update-index.c:1200
20500 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
20501 "to enable the untracked cache"
20503 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20504 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
20506 #: builtin/update-index.c:1204
20508 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
20509 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
20511 #: builtin/update-index.c:1212
20512 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
20514 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20517 #: builtin/update-index.c:1216
20518 msgid "fsmonitor enabled"
20519 msgstr "fsmonitor được bật"
20521 #: builtin/update-index.c:1219
20523 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
20525 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20528 #: builtin/update-index.c:1223
20529 msgid "fsmonitor disabled"
20530 msgstr "fsmonitor bị tắt"
20532 #: builtin/update-ref.c:10
20533 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
20534 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
20536 #: builtin/update-ref.c:11
20537 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
20538 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
20540 #: builtin/update-ref.c:12
20541 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
20542 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
20544 #: builtin/update-ref.c:364
20545 msgid "delete the reference"
20546 msgstr "xóa tham chiếu"
20548 #: builtin/update-ref.c:366
20549 msgid "update <refname> not the one it points to"
20550 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
20552 #: builtin/update-ref.c:367
20553 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
20554 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
20556 #: builtin/update-ref.c:368
20557 msgid "read updates from stdin"
20558 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20560 #: builtin/update-server-info.c:7
20561 msgid "git update-server-info [--force]"
20562 msgstr "git update-server-info [--force]"
20564 #: builtin/update-server-info.c:15
20565 msgid "update the info files from scratch"
20566 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
20568 #: builtin/upload-pack.c:11
20569 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
20570 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
20572 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
20573 msgid "quit after a single request/response exchange"
20574 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
20576 #: builtin/upload-pack.c:25
20577 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
20578 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
20580 #: builtin/upload-pack.c:27
20581 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
20582 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
20584 #: builtin/upload-pack.c:29
20585 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
20586 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
20588 #: builtin/verify-commit.c:19
20589 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
20590 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
20592 #: builtin/verify-commit.c:68
20593 msgid "print commit contents"
20594 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
20596 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
20597 msgid "print raw gpg status output"
20598 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
20600 #: builtin/verify-pack.c:55
20601 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
20602 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
20604 #: builtin/verify-pack.c:65
20608 #: builtin/verify-pack.c:67
20609 msgid "show statistics only"
20610 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
20612 #: builtin/verify-tag.c:18
20613 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
20614 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
20616 #: builtin/verify-tag.c:36
20617 msgid "print tag contents"
20618 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
20620 #: builtin/worktree.c:18
20621 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
20622 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
20624 #: builtin/worktree.c:19
20625 msgid "git worktree list [<options>]"
20626 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
20628 #: builtin/worktree.c:20
20629 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
20630 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
20632 #: builtin/worktree.c:21
20633 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
20634 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
20636 #: builtin/worktree.c:22
20637 msgid "git worktree prune [<options>]"
20638 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
20640 #: builtin/worktree.c:23
20641 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
20642 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
20644 #: builtin/worktree.c:24
20645 msgid "git worktree unlock <path>"
20646 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
20648 #: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899
20650 msgid "failed to delete '%s'"
20651 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20653 #: builtin/worktree.c:80
20655 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
20656 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
20658 #: builtin/worktree.c:86
20660 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
20661 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
20663 #: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
20665 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
20666 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
20668 #: builtin/worktree.c:110
20671 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
20673 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
20675 #: builtin/worktree.c:118
20677 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
20678 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
20680 #: builtin/worktree.c:127
20682 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
20683 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
20685 #: builtin/worktree.c:166
20686 msgid "report pruned working trees"
20687 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
20689 #: builtin/worktree.c:168
20690 msgid "expire working trees older than <time>"
20691 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
20693 #: builtin/worktree.c:235
20695 msgid "'%s' already exists"
20696 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
20698 #: builtin/worktree.c:252
20700 msgid "unable to re-add worktree '%s'"
20701 msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
20703 #: builtin/worktree.c:257
20706 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
20707 "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
20709 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
20710 "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
20712 #: builtin/worktree.c:259
20715 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
20716 "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
20718 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
20719 "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
20721 #: builtin/worktree.c:309
20723 msgid "could not create directory of '%s'"
20724 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
20726 #: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446
20728 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
20729 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
20731 #: builtin/worktree.c:442
20733 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
20734 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
20736 #: builtin/worktree.c:451
20738 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
20739 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
20741 #: builtin/worktree.c:457
20743 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
20744 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
20746 #: builtin/worktree.c:498
20747 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
20748 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
20750 #: builtin/worktree.c:501
20751 msgid "create a new branch"
20752 msgstr "tạo nhánh mới"
20754 #: builtin/worktree.c:503
20755 msgid "create or reset a branch"
20756 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
20758 #: builtin/worktree.c:505
20759 msgid "populate the new working tree"
20760 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
20762 #: builtin/worktree.c:506
20763 msgid "keep the new working tree locked"
20764 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
20766 #: builtin/worktree.c:509
20767 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
20768 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
20770 #: builtin/worktree.c:512
20771 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
20772 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
20774 #: builtin/worktree.c:520
20775 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
20776 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
20778 #: builtin/worktree.c:581
20779 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
20780 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
20782 #: builtin/worktree.c:681
20783 msgid "reason for locking"
20784 msgstr "lý do khóa"
20786 #: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800
20787 #: builtin/worktree.c:927
20789 msgid "'%s' is not a working tree"
20790 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
20792 #: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728
20793 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
20794 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
20796 #: builtin/worktree.c:700
20798 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
20799 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
20801 #: builtin/worktree.c:702
20803 msgid "'%s' is already locked"
20804 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
20806 #: builtin/worktree.c:730
20808 msgid "'%s' is not locked"
20809 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
20811 #: builtin/worktree.c:771
20812 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
20813 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
20815 #: builtin/worktree.c:779
20816 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
20817 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20819 #: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929
20821 msgid "'%s' is a main working tree"
20822 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
20824 #: builtin/worktree.c:807
20826 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
20827 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
20829 #: builtin/worktree.c:813
20831 msgid "target '%s' already exists"
20832 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
20834 #: builtin/worktree.c:821
20837 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
20838 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
20840 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20841 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20843 #: builtin/worktree.c:823
20845 "cannot move a locked working tree;\n"
20846 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
20848 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20849 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20851 #: builtin/worktree.c:826
20853 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
20854 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
20856 #: builtin/worktree.c:831
20858 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
20859 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
20861 #: builtin/worktree.c:879
20863 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
20864 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
20866 #: builtin/worktree.c:883
20868 msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
20869 msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
20871 #: builtin/worktree.c:888
20873 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
20874 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
20876 #: builtin/worktree.c:911
20877 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
20878 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20880 #: builtin/worktree.c:934
20883 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
20884 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20886 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20887 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20889 #: builtin/worktree.c:936
20891 "cannot remove a locked working tree;\n"
20892 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20894 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20895 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20897 #: builtin/worktree.c:939
20899 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
20900 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
20902 #: builtin/write-tree.c:15
20903 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
20904 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
20906 #: builtin/write-tree.c:28
20908 msgstr "<tiền tố>/"
20910 #: builtin/write-tree.c:29
20911 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
20912 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
20914 #: builtin/write-tree.c:31
20915 msgid "only useful for debugging"
20916 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
20918 #: credential-cache--daemon.c:223
20921 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
20922 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
20926 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
20927 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
20931 #: credential-cache--daemon.c:272
20932 msgid "print debugging messages to stderr"
20933 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
20935 #: t/helper/test-reach.c:152
20937 msgid "commit %s is not marked reachable"
20938 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
20940 #: t/helper/test-reach.c:162
20941 msgid "too many commits marked reachable"
20942 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
20944 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
20945 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
20946 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
20948 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
20949 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
20950 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
20954 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
20955 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
20956 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20958 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
20959 " <command> [<args>]"
20961 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
20962 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
20964 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20966 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
20967 "namespace=<tên>]\n"
20968 " <lệnh> [<các tham số>]"
20972 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
20973 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
20974 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
20975 "See 'git help git' for an overview of the system."
20977 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
20978 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
20979 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
20980 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
20984 msgid "no directory given for --git-dir\n"
20985 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
20989 msgid "no namespace given for --namespace\n"
20990 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
20994 msgid "no directory given for --work-tree\n"
20995 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
20999 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
21000 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
21004 msgid "-c expects a configuration string\n"
21005 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
21009 msgid "no directory given for -C\n"
21010 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
21014 msgid "unknown option: %s\n"
21015 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
21019 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
21020 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
21025 "alias '%s' changes environment variables.\n"
21026 "You can use '!git' in the alias to do this"
21028 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
21029 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
21033 msgid "empty alias for %s"
21034 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
21038 msgid "recursive alias: %s"
21039 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
21042 msgid "write failure on standard output"
21043 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
21046 msgid "unknown write failure on standard output"
21047 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
21050 msgid "close failed on standard output"
21051 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
21055 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
21057 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
21061 msgid "cannot handle %s as a builtin"
21062 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
21075 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
21076 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
21080 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
21081 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
21085 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
21086 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
21089 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
21090 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
21093 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
21094 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
21097 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
21098 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
21101 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
21102 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
21106 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
21108 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
21113 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
21115 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
21116 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
21120 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
21121 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
21126 "unable to update url base from redirection:\n"
21130 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
21132 " chuyển hướng: %s"
21134 #: remote-curl.c:157
21136 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
21137 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
21139 #: remote-curl.c:254
21141 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
21142 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
21144 #: remote-curl.c:355
21145 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
21147 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
21150 #: remote-curl.c:386
21152 msgid "invalid server response; got '%s'"
21153 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
21155 #: remote-curl.c:446
21157 msgid "repository '%s' not found"
21158 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
21160 #: remote-curl.c:450
21162 msgid "Authentication failed for '%s'"
21163 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
21165 #: remote-curl.c:454
21167 msgid "unable to access '%s': %s"
21168 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
21170 #: remote-curl.c:460
21172 msgid "redirecting to %s"
21173 msgstr "chuyển hướng đến %s"
21175 #: remote-curl.c:584
21176 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
21177 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
21179 #: remote-curl.c:664
21180 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
21181 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
21183 #: remote-curl.c:724
21185 msgid "RPC failed; %s"
21186 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
21188 #: remote-curl.c:764
21189 msgid "cannot handle pushes this big"
21190 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
21192 #: remote-curl.c:879
21194 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
21195 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
21197 #: remote-curl.c:883
21199 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
21200 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
21202 #: remote-curl.c:1014
21203 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
21204 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
21206 #: remote-curl.c:1028
21207 msgid "fetch failed."
21208 msgstr "lấy về gặp lỗi."
21210 #: remote-curl.c:1076
21211 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
21212 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
21214 #: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126
21216 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
21217 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
21219 #: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252
21221 msgid "http transport does not support %s"
21222 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
21224 #: remote-curl.c:1174
21225 msgid "git-http-push failed"
21226 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
21228 #: remote-curl.c:1360
21229 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
21230 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
21232 #: remote-curl.c:1392
21233 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
21234 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
21236 #: remote-curl.c:1399
21237 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
21238 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
21240 #: remote-curl.c:1439
21242 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
21243 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
21245 #: list-objects-filter-options.h:61
21247 msgstr "các_tham_số"
21249 #: list-objects-filter-options.h:62
21250 msgid "object filtering"
21251 msgstr "lọc đối tượng"
21253 #: parse-options.h:170
21254 msgid "expiry-date"
21255 msgstr "ngày hết hạn"
21257 #: parse-options.h:184
21258 msgid "no-op (backward compatibility)"
21259 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
21261 #: parse-options.h:305
21262 msgid "be more verbose"
21263 msgstr "chi tiết hơn nữa"
21265 #: parse-options.h:307
21266 msgid "be more quiet"
21267 msgstr "im lặng hơn nữa"
21269 #: parse-options.h:313
21270 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
21271 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
21273 #: parse-options.h:332
21274 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
21275 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
21277 #: ref-filter.h:101
21281 #: ref-filter.h:101
21282 msgid "field name to sort on"
21283 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
21286 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
21287 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
21290 msgid "HEAD detached at "
21291 msgstr "HEAD được tách rời tại "
21294 msgid "HEAD detached from "
21295 msgstr "HEAD được tách rời từ "
21297 #: command-list.h:50
21298 msgid "Add file contents to the index"
21299 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
21301 #: command-list.h:51
21302 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
21303 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
21305 #: command-list.h:52
21306 msgid "Annotate file lines with commit information"
21307 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
21309 #: command-list.h:53
21310 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
21312 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
21314 #: command-list.h:54
21315 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
21316 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
21318 #: command-list.h:55
21319 msgid "Create an archive of files from a named tree"
21320 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
21322 #: command-list.h:56
21323 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
21324 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
21326 #: command-list.h:57
21327 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
21329 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
21332 #: command-list.h:58
21333 msgid "List, create, or delete branches"
21334 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
21336 #: command-list.h:59
21337 msgid "Move objects and refs by archive"
21338 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
21340 #: command-list.h:60
21341 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
21342 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
21344 #: command-list.h:61
21345 msgid "Display gitattributes information"
21346 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
21348 #: command-list.h:62
21349 msgid "Debug gitignore / exclude files"
21350 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
21352 #: command-list.h:63
21353 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
21354 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
21356 #: command-list.h:64
21357 msgid "Switch branches or restore working tree files"
21358 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
21360 #: command-list.h:65
21361 msgid "Copy files from the index to the working tree"
21362 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
21364 #: command-list.h:66
21365 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
21366 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
21368 #: command-list.h:67
21369 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
21370 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
21372 #: command-list.h:68
21373 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
21374 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
21376 #: command-list.h:69
21377 msgid "Graphical alternative to git-commit"
21378 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
21380 #: command-list.h:70
21381 msgid "Remove untracked files from the working tree"
21382 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
21384 #: command-list.h:71
21385 msgid "Clone a repository into a new directory"
21386 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
21388 #: command-list.h:72
21389 msgid "Display data in columns"
21390 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
21392 #: command-list.h:73
21393 msgid "Record changes to the repository"
21394 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
21396 #: command-list.h:74
21397 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
21398 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
21400 #: command-list.h:75
21401 msgid "Create a new commit object"
21402 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
21404 #: command-list.h:76
21405 msgid "Get and set repository or global options"
21406 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
21408 #: command-list.h:77
21409 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
21411 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
21413 #: command-list.h:78
21414 msgid "Retrieve and store user credentials"
21415 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
21417 #: command-list.h:79
21418 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
21419 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
21421 #: command-list.h:80
21422 msgid "Helper to store credentials on disk"
21423 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
21425 #: command-list.h:81
21426 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
21427 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
21429 #: command-list.h:82
21430 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
21431 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
21433 #: command-list.h:83
21434 msgid "A CVS server emulator for Git"
21435 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
21437 #: command-list.h:84
21438 msgid "A really simple server for Git repositories"
21439 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
21441 #: command-list.h:85
21442 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
21444 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
21445 "tham chiếu sẵn có"
21447 #: command-list.h:86
21448 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
21450 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
21451 "và cây làm việc, v.v.."
21453 #: command-list.h:87
21454 msgid "Compares files in the working tree and the index"
21455 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
21457 #: command-list.h:88
21458 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
21459 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
21461 #: command-list.h:89
21462 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
21464 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
21466 #: command-list.h:90
21467 msgid "Show changes using common diff tools"
21468 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
21470 #: command-list.h:91
21471 msgid "Git data exporter"
21472 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
21474 #: command-list.h:92
21475 msgid "Backend for fast Git data importers"
21476 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
21478 #: command-list.h:93
21479 msgid "Download objects and refs from another repository"
21480 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
21482 #: command-list.h:94
21483 msgid "Receive missing objects from another repository"
21484 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
21486 #: command-list.h:95
21487 msgid "Rewrite branches"
21488 msgstr "Những nhánh ghi lại"
21490 #: command-list.h:96
21491 msgid "Produce a merge commit message"
21492 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
21494 #: command-list.h:97
21495 msgid "Output information on each ref"
21496 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
21498 #: command-list.h:98
21499 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
21500 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
21502 #: command-list.h:99
21503 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
21505 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
21508 #: command-list.h:100
21509 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
21510 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
21512 #: command-list.h:101
21513 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
21515 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
21517 #: command-list.h:102
21518 msgid "Print lines matching a pattern"
21519 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
21521 #: command-list.h:103
21522 msgid "A portable graphical interface to Git"
21523 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
21525 #: command-list.h:104
21526 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
21527 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
21529 #: command-list.h:105
21530 msgid "Display help information about Git"
21531 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
21533 #: command-list.h:106
21534 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
21535 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
21537 #: command-list.h:107
21538 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
21539 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
21541 #: command-list.h:108
21542 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
21543 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
21545 #: command-list.h:109
21546 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
21548 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
21550 #: command-list.h:110
21551 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
21552 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
21554 #: command-list.h:111
21555 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
21556 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
21558 #: command-list.h:112
21559 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
21560 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
21562 #: command-list.h:113
21563 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
21564 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
21566 #: command-list.h:114
21567 msgid "The Git repository browser"
21568 msgstr "Bộ duyện kho Git"
21570 #: command-list.h:115
21571 msgid "Show commit logs"
21572 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
21574 #: command-list.h:116
21575 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
21576 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
21578 #: command-list.h:117
21579 msgid "List references in a remote repository"
21580 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
21582 #: command-list.h:118
21583 msgid "List the contents of a tree object"
21584 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
21586 #: command-list.h:119
21587 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
21588 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
21590 #: command-list.h:120
21591 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
21592 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
21594 #: command-list.h:121
21595 msgid "Join two or more development histories together"
21596 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
21598 #: command-list.h:122
21599 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
21600 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
21602 #: command-list.h:123
21603 msgid "Run a three-way file merge"
21604 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
21606 #: command-list.h:124
21607 msgid "Run a merge for files needing merging"
21608 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
21610 #: command-list.h:125
21611 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
21612 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
21614 #: command-list.h:126
21615 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
21617 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
21620 #: command-list.h:127
21621 msgid "Show three-way merge without touching index"
21622 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
21624 #: command-list.h:128
21625 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
21626 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
21628 #: command-list.h:129
21629 msgid "Creates a tag object"
21630 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
21632 #: command-list.h:130
21633 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
21634 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
21636 #: command-list.h:131
21637 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
21638 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
21640 #: command-list.h:132
21641 msgid "Find symbolic names for given revs"
21642 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
21644 #: command-list.h:133
21645 msgid "Add or inspect object notes"
21646 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
21648 #: command-list.h:134
21649 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
21650 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
21652 #: command-list.h:135
21653 msgid "Create a packed archive of objects"
21654 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
21656 #: command-list.h:136
21657 msgid "Find redundant pack files"
21658 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
21660 #: command-list.h:137
21661 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
21662 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
21664 #: command-list.h:138
21665 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
21666 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
21668 #: command-list.h:139
21669 msgid "Compute unique ID for a patch"
21670 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
21672 #: command-list.h:140
21673 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
21675 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
21677 #: command-list.h:141
21678 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
21679 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
21681 #: command-list.h:142
21682 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
21683 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
21685 #: command-list.h:143
21686 msgid "Update remote refs along with associated objects"
21687 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
21689 #: command-list.h:144
21690 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
21691 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
21693 #: command-list.h:145
21694 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
21695 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
21697 #: command-list.h:146
21698 msgid "Reads tree information into the index"
21699 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
21701 #: command-list.h:147
21702 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
21703 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
21705 #: command-list.h:148
21706 msgid "Receive what is pushed into the repository"
21707 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
21709 #: command-list.h:149
21710 msgid "Manage reflog information"
21711 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
21713 #: command-list.h:150
21714 msgid "Manage set of tracked repositories"
21715 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
21717 #: command-list.h:151
21718 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
21719 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
21721 #: command-list.h:152
21722 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
21723 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
21725 #: command-list.h:153
21726 msgid "Generates a summary of pending changes"
21727 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
21729 #: command-list.h:154
21730 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
21731 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
21733 #: command-list.h:155
21734 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
21735 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
21737 #: command-list.h:156
21738 msgid "Restore working tree files"
21739 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
21741 #: command-list.h:157
21742 msgid "Revert some existing commits"
21743 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
21745 #: command-list.h:158
21746 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
21747 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
21749 #: command-list.h:159
21750 msgid "Pick out and massage parameters"
21751 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
21753 #: command-list.h:160
21754 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
21755 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
21757 #: command-list.h:161
21758 msgid "Send a collection of patches as emails"
21759 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
21761 #: command-list.h:162
21762 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
21763 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
21765 #: command-list.h:163
21766 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
21767 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
21769 #: command-list.h:164
21770 msgid "Summarize 'git log' output"
21771 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
21773 #: command-list.h:165
21774 msgid "Show various types of objects"
21775 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
21777 #: command-list.h:166
21778 msgid "Show branches and their commits"
21779 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
21781 #: command-list.h:167
21782 msgid "Show packed archive index"
21783 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
21785 #: command-list.h:168
21786 msgid "List references in a local repository"
21787 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
21789 #: command-list.h:169
21790 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
21791 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
21793 #: command-list.h:170
21794 msgid "Common Git shell script setup code"
21795 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
21797 #: command-list.h:171
21798 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
21799 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
21801 #: command-list.h:172
21802 msgid "Add file contents to the staging area"
21803 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
21805 #: command-list.h:173
21806 msgid "Show the working tree status"
21807 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
21809 #: command-list.h:174
21810 msgid "Remove unnecessary whitespace"
21811 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
21813 #: command-list.h:175
21814 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
21815 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
21817 #: command-list.h:176
21818 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
21819 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
21821 #: command-list.h:177
21822 msgid "Switch branches"
21823 msgstr "Các nhánh chuyển"
21825 #: command-list.h:178
21826 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
21827 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
21829 #: command-list.h:179
21830 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
21831 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
21833 #: command-list.h:180
21834 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
21835 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
21837 #: command-list.h:181
21838 msgid "Unpack objects from a packed archive"
21839 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
21841 #: command-list.h:182
21842 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
21843 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
21845 #: command-list.h:183
21846 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
21847 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
21849 #: command-list.h:184
21850 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
21851 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
21853 #: command-list.h:185
21854 msgid "Send archive back to git-archive"
21855 msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
21857 #: command-list.h:186
21858 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
21859 msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
21861 #: command-list.h:187
21862 msgid "Show a Git logical variable"
21863 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
21865 #: command-list.h:188
21866 msgid "Check the GPG signature of commits"
21867 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
21869 #: command-list.h:189
21870 msgid "Validate packed Git archive files"
21871 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
21873 #: command-list.h:190
21874 msgid "Check the GPG signature of tags"
21875 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
21877 #: command-list.h:191
21878 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
21879 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
21881 #: command-list.h:192
21882 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
21883 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
21885 #: command-list.h:193
21886 msgid "Manage multiple working trees"
21887 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
21889 #: command-list.h:194
21890 msgid "Create a tree object from the current index"
21891 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
21893 #: command-list.h:195
21894 msgid "Defining attributes per path"
21895 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
21897 #: command-list.h:196
21898 msgid "Git command-line interface and conventions"
21899 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
21901 #: command-list.h:197
21902 msgid "A Git core tutorial for developers"
21903 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
21905 #: command-list.h:198
21906 msgid "Git for CVS users"
21907 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
21909 #: command-list.h:199
21910 msgid "Tweaking diff output"
21911 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
21913 #: command-list.h:200
21914 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
21915 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
21917 #: command-list.h:201
21918 msgid "A Git Glossary"
21919 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
21921 #: command-list.h:202
21922 msgid "Hooks used by Git"
21923 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
21925 #: command-list.h:203
21926 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
21927 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
21929 #: command-list.h:204
21930 msgid "Defining submodule properties"
21931 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
21933 #: command-list.h:205
21934 msgid "Git namespaces"
21935 msgstr "Không gian tên Git"
21937 #: command-list.h:206
21938 msgid "Git Repository Layout"
21939 msgstr "Bố cục kho Git"
21941 #: command-list.h:207
21942 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
21943 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
21945 #: command-list.h:208
21946 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
21947 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
21949 #: command-list.h:209
21950 msgid "A tutorial introduction to Git"
21951 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
21953 #: command-list.h:210
21954 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
21955 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
21957 #: git-bisect.sh:54
21958 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
21959 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
21961 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
21962 #. translation. The program will only accept English input
21964 #: git-bisect.sh:60
21965 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
21966 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
21968 #: git-bisect.sh:101
21970 msgid "Bad rev input: $arg"
21971 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
21973 #: git-bisect.sh:121
21975 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
21976 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
21978 #: git-bisect.sh:130
21980 msgid "Bad rev input: $rev"
21981 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
21983 #: git-bisect.sh:139
21985 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
21986 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
21988 #: git-bisect.sh:209
21989 msgid "No logfile given"
21990 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
21992 #: git-bisect.sh:210
21994 msgid "cannot read $file for replaying"
21995 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
21997 #: git-bisect.sh:232
21998 msgid "?? what are you talking about?"
21999 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
22001 #: git-bisect.sh:241
22002 msgid "bisect run failed: no command provided."
22003 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
22005 #: git-bisect.sh:246
22007 msgid "running $command"
22008 msgstr "đang chạy lệnh $command"
22010 #: git-bisect.sh:253
22013 "bisect run failed:\n"
22014 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
22016 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
22017 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
22019 #: git-bisect.sh:279
22020 msgid "bisect run cannot continue any more"
22021 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
22023 #: git-bisect.sh:285
22026 "bisect run failed:\n"
22027 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
22029 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
22030 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
22032 #: git-bisect.sh:292
22033 msgid "bisect run success"
22034 msgstr "bisect chạy thành công"
22036 #: git-bisect.sh:300
22037 msgid "We are not bisecting."
22038 msgstr "Chúng tôi không bisect."
22040 #: git-merge-octopus.sh:46
22042 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
22045 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
22048 #: git-merge-octopus.sh:61
22049 msgid "Automated merge did not work."
22050 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
22052 #: git-merge-octopus.sh:62
22053 msgid "Should not be doing an octopus."
22054 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
22056 #: git-merge-octopus.sh:73
22058 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
22059 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
22061 #: git-merge-octopus.sh:77
22063 msgid "Already up to date with $pretty_name"
22064 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
22066 #: git-merge-octopus.sh:89
22068 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
22069 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
22071 #: git-merge-octopus.sh:97
22073 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
22074 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
22076 #: git-merge-octopus.sh:102
22077 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
22078 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
22080 #: git-legacy-stash.sh:220
22081 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
22082 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
22084 #: git-legacy-stash.sh:271
22086 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
22087 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
22089 #: git-legacy-stash.sh:323
22091 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
22092 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
22094 #: git-legacy-stash.sh:355
22096 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
22097 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
22099 #: git-legacy-stash.sh:535
22101 msgid "unknown option: $opt"
22102 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
22104 #: git-legacy-stash.sh:555
22106 msgid "Too many revisions specified: $REV"
22107 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
22109 #: git-legacy-stash.sh:570
22111 msgid "$reference is not a valid reference"
22112 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
22114 #: git-legacy-stash.sh:598
22116 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
22117 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
22119 #: git-legacy-stash.sh:609
22121 msgid "'$args' is not a stash reference"
22122 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
22124 #: git-legacy-stash.sh:617
22125 msgid "unable to refresh index"
22126 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
22128 #: git-legacy-stash.sh:621
22129 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
22130 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
22132 #: git-legacy-stash.sh:629
22133 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
22134 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
22136 #: git-legacy-stash.sh:631
22137 msgid "Could not save index tree"
22138 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
22140 #: git-legacy-stash.sh:640
22141 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
22142 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
22144 #: git-legacy-stash.sh:665
22145 msgid "Cannot unstage modified files"
22146 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
22148 #: git-legacy-stash.sh:703
22150 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
22151 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
22153 #: git-legacy-stash.sh:704
22155 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
22156 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
22158 #: git-legacy-stash.sh:791
22159 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
22160 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
22162 #: git-submodule.sh:200
22163 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
22165 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
22168 #: git-submodule.sh:210
22170 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
22172 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
22174 #: git-submodule.sh:229
22176 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
22177 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
22179 #: git-submodule.sh:232
22181 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
22183 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
22186 #: git-submodule.sh:239
22188 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
22189 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
22191 #: git-submodule.sh:245
22194 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
22196 "Use -f if you really want to add it."
22198 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
22201 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
22203 #: git-submodule.sh:268
22205 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
22206 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
22208 #: git-submodule.sh:270
22210 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
22211 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
22213 #: git-submodule.sh:278
22215 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
22217 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
22219 #: git-submodule.sh:280
22222 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
22224 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
22226 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
22229 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
22231 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
22232 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
22235 #: git-submodule.sh:286
22237 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
22239 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
22241 #: git-submodule.sh:298
22243 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
22244 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
22246 #: git-submodule.sh:303
22248 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
22249 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
22251 #: git-submodule.sh:312
22253 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
22254 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
22256 #: git-submodule.sh:573
22258 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
22260 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
22263 #: git-submodule.sh:583
22265 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
22266 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22268 #: git-submodule.sh:588
22271 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
22274 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
22275 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22277 #: git-submodule.sh:606
22280 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
22283 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
22286 #: git-submodule.sh:612
22289 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
22290 "Direct fetching of that commit failed."
22292 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
22293 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
22295 #: git-submodule.sh:619
22297 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22298 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22300 #: git-submodule.sh:620
22302 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
22303 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
22305 #: git-submodule.sh:624
22307 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22308 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22310 #: git-submodule.sh:625
22312 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
22313 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
22315 #: git-submodule.sh:630
22317 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22319 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22321 #: git-submodule.sh:631
22323 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
22324 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
22326 #: git-submodule.sh:636
22328 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
22330 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
22333 #: git-submodule.sh:637
22335 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
22336 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
22338 #: git-submodule.sh:668
22340 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
22341 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22343 #: git-submodule.sh:830
22344 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
22345 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
22347 #: git-submodule.sh:882
22349 msgid "unexpected mode $mod_dst"
22350 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
22352 #: git-submodule.sh:902
22354 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
22355 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
22357 #: git-submodule.sh:905
22359 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
22360 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
22362 #: git-submodule.sh:908
22364 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
22366 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
22369 #: git-parse-remote.sh:89
22371 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
22372 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
22374 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
22375 msgid "Applied autostash."
22376 msgstr "Đã áp dụng autostash."
22378 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
22380 msgid "Cannot store $stash_sha1"
22381 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
22383 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
22385 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
22386 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
22388 #: git-rebase--preserve-merges.sh:207
22392 "p, pick <commit> = use commit\n"
22393 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
22394 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
22395 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
22396 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
22397 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
22398 "d, drop <commit> = remove commit\n"
22399 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
22400 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
22401 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
22402 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
22403 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
22404 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
22406 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
22410 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
22411 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
22412 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
22413 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
22415 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
22416 "chuyển giao này\n"
22417 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
22418 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
22419 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
22420 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
22421 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
22422 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
22423 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
22425 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
22428 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
22431 #: git-rebase--preserve-merges.sh:270
22434 "You can amend the commit now, with\n"
22436 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22438 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
22440 "\tgit rebase --continue"
22442 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
22444 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22446 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
22448 "\tgit rebase --continue"
22450 #: git-rebase--preserve-merges.sh:295
22452 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
22453 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
22455 #: git-rebase--preserve-merges.sh:334
22457 msgid "Invalid commit name: $sha1"
22458 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
22460 #: git-rebase--preserve-merges.sh:364
22461 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
22462 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
22464 #: git-rebase--preserve-merges.sh:415
22466 msgid "Fast-forward to $sha1"
22467 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
22469 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
22471 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
22472 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
22474 #: git-rebase--preserve-merges.sh:426
22476 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
22477 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
22479 #: git-rebase--preserve-merges.sh:431
22481 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
22482 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
22484 #: git-rebase--preserve-merges.sh:449
22486 msgid "Error redoing merge $sha1"
22487 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
22489 #: git-rebase--preserve-merges.sh:458
22491 msgid "Could not pick $sha1"
22492 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
22494 #: git-rebase--preserve-merges.sh:467
22496 msgid "This is the commit message #${n}:"
22497 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
22499 #: git-rebase--preserve-merges.sh:472
22501 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
22502 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
22504 #: git-rebase--preserve-merges.sh:483
22506 msgid "This is a combination of $count commit."
22507 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
22508 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
22510 #: git-rebase--preserve-merges.sh:492
22512 msgid "Cannot write $fixup_msg"
22513 msgstr "Không thể $fixup_msg"
22515 #: git-rebase--preserve-merges.sh:495
22516 msgid "This is a combination of 2 commits."
22517 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
22519 #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
22520 #: git-rebase--preserve-merges.sh:582
22522 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
22523 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
22525 #: git-rebase--preserve-merges.sh:611
22528 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
22529 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
22530 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
22532 "you are able to reword the commit."
22534 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
22535 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
22537 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
22539 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
22541 #: git-rebase--preserve-merges.sh:626
22543 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
22544 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
22546 #: git-rebase--preserve-merges.sh:641
22548 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
22549 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
22551 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
22553 msgid "Executing: $rest"
22554 msgstr "Thực thi: $rest"
22556 #: git-rebase--preserve-merges.sh:691
22558 msgid "Execution failed: $rest"
22559 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
22561 #: git-rebase--preserve-merges.sh:693
22562 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
22563 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
22565 #: git-rebase--preserve-merges.sh:695
22567 "You can fix the problem, and then run\n"
22569 "\tgit rebase --continue"
22571 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
22573 "\tgit rebase --continue"
22575 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
22576 #: git-rebase--preserve-merges.sh:708
22579 "Execution succeeded: $rest\n"
22580 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
22581 "Commit or stash your changes, and then run\n"
22583 "\tgit rebase --continue"
22585 "Thực thi thành công: $rest\n"
22586 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
22587 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
22589 "\tgit rebase --continue"
22591 #: git-rebase--preserve-merges.sh:719
22593 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
22594 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
22596 #: git-rebase--preserve-merges.sh:720
22597 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
22598 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
22600 #: git-rebase--preserve-merges.sh:755
22602 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
22603 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
22605 #: git-rebase--preserve-merges.sh:812
22606 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
22607 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
22609 #: git-rebase--preserve-merges.sh:817
22612 "You have staged changes in your working tree.\n"
22613 "If these changes are meant to be\n"
22614 "squashed into the previous commit, run:\n"
22616 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22618 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
22620 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22622 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
22624 " git rebase --continue\n"
22626 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
22627 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
22628 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
22630 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22632 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
22634 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22636 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
22638 " git rebase --continue\n"
22640 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834
22641 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
22642 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
22644 #: git-rebase--preserve-merges.sh:839
22646 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
22647 "first and then run 'git rebase --continue' again."
22649 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
22650 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
22653 #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
22654 msgid "Could not commit staged changes."
22655 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
22657 #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
22658 msgid "Could not execute editor"
22659 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
22661 #: git-rebase--preserve-merges.sh:900
22663 msgid "Could not checkout $switch_to"
22664 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
22666 #: git-rebase--preserve-merges.sh:907
22668 msgstr "Không HEAD?"
22670 #: git-rebase--preserve-merges.sh:908
22672 msgid "Could not create temporary $state_dir"
22673 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
22675 #: git-rebase--preserve-merges.sh:911
22676 msgid "Could not mark as interactive"
22677 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
22679 #: git-rebase--preserve-merges.sh:943
22681 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
22682 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
22683 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
22685 #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
22686 msgid "Could not init rewritten commits"
22687 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
22689 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
22691 msgid "usage: $dashless $USAGE"
22692 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22694 #: git-sh-setup.sh:191
22696 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22698 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
22701 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
22703 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22705 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
22707 #: git-sh-setup.sh:221
22708 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
22709 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22711 #: git-sh-setup.sh:224
22712 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22714 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22716 #: git-sh-setup.sh:227
22717 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
22719 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22721 #: git-sh-setup.sh:230
22723 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22724 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22726 #: git-sh-setup.sh:243
22727 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
22729 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22731 #: git-sh-setup.sh:246
22732 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
22733 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
22735 #: git-sh-setup.sh:249
22737 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22739 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22742 #: git-sh-setup.sh:253
22743 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22745 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22747 #: git-sh-setup.sh:373
22748 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22749 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22751 #: git-sh-setup.sh:378
22752 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22753 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22755 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
22756 #: git-add--interactive.perl:210
22758 msgid "%12s %12s %s"
22759 msgstr "%12s %12s %s"
22761 #: git-add--interactive.perl:211
22763 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
22765 #: git-add--interactive.perl:211
22767 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
22769 #: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292
22773 #: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330
22775 msgstr "không có gì"
22777 #: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327
22779 msgstr "không thay đổi"
22781 #: git-add--interactive.perl:623
22783 msgid "added %d path\n"
22784 msgid_plural "added %d paths\n"
22785 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
22787 #: git-add--interactive.perl:626
22789 msgid "updated %d path\n"
22790 msgid_plural "updated %d paths\n"
22791 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
22793 #: git-add--interactive.perl:629
22795 msgid "reverted %d path\n"
22796 msgid_plural "reverted %d paths\n"
22797 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
22799 #: git-add--interactive.perl:632
22801 msgid "touched %d path\n"
22802 msgid_plural "touched %d paths\n"
22803 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
22805 #: git-add--interactive.perl:641
22809 #: git-add--interactive.perl:653
22811 msgstr "Hoàn nguyên"
22813 #: git-add--interactive.perl:676
22815 msgid "note: %s is untracked now.\n"
22816 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
22818 #: git-add--interactive.perl:687
22819 msgid "Add untracked"
22820 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
22822 #: git-add--interactive.perl:693
22823 msgid "No untracked files.\n"
22824 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
22826 #: git-add--interactive.perl:1051
22828 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22829 "marked for staging."
22831 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22832 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
22834 #: git-add--interactive.perl:1054
22836 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22837 "marked for stashing."
22839 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22840 "được đánh dấu để tạm cất."
22842 #: git-add--interactive.perl:1057
22844 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22845 "marked for unstaging."
22847 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22848 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
22850 #: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069
22851 #: git-add--interactive.perl:1075
22853 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22854 "marked for applying."
22856 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22857 "được đánh dấu để áp dụng."
22859 #: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066
22860 #: git-add--interactive.perl:1072
22862 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22863 "marked for discarding."
22865 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22866 "được đánh dấu để loại bỏ."
22868 #: git-add--interactive.perl:1109
22870 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
22871 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
22873 #: git-add--interactive.perl:1110
22874 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
22875 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
22877 #: git-add--interactive.perl:1116
22881 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
22882 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
22883 "Lines starting with %s will be removed.\n"
22886 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
22887 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
22888 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
22890 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
22891 #: git-add--interactive.perl:1124
22893 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
22894 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
22895 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
22897 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
22898 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
22899 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
22901 #: git-add--interactive.perl:1138
22903 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
22904 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
22906 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
22907 #. The program will only accept that input
22909 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
22910 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
22911 #. of the word "no" does not start with n.
22912 #: git-add--interactive.perl:1237
22914 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
22916 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
22919 #: git-add--interactive.perl:1246
22921 "y - stage this hunk\n"
22922 "n - do not stage this hunk\n"
22923 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
22924 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
22925 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
22927 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
22928 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
22929 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22930 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22931 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
22934 #: git-add--interactive.perl:1252
22936 "y - stash this hunk\n"
22937 "n - do not stash this hunk\n"
22938 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
22939 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
22940 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
22942 "y - tạm cất khúc này\n"
22943 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
22944 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22945 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22946 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
22948 #: git-add--interactive.perl:1258
22950 "y - unstage this hunk\n"
22951 "n - do not unstage this hunk\n"
22952 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
22953 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
22954 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
22956 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
22957 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
22958 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
22960 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22961 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
22964 #: git-add--interactive.perl:1264
22966 "y - apply this hunk to index\n"
22967 "n - do not apply this hunk to index\n"
22968 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22969 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22970 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22972 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
22973 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
22974 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22975 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22976 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22978 #: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288
22980 "y - discard this hunk from worktree\n"
22981 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
22982 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22983 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22984 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22986 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
22987 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
22988 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22989 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
22990 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22992 #: git-add--interactive.perl:1276
22994 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
22995 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
22996 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22997 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22998 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
23000 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
23001 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
23002 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23003 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23004 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23006 #: git-add--interactive.perl:1282
23008 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
23009 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
23010 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23011 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23012 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23014 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
23015 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
23016 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23017 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23018 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23020 #: git-add--interactive.perl:1294
23022 "y - apply this hunk to worktree\n"
23023 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
23024 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23025 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23026 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23028 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
23029 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
23030 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23031 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23032 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23034 #: git-add--interactive.perl:1309
23036 "g - select a hunk to go to\n"
23037 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
23038 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
23039 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
23040 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
23041 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
23042 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
23043 "e - manually edit the current hunk\n"
23046 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
23047 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
23048 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
23049 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
23050 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
23051 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
23052 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
23053 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
23054 "? - in trợ giúp\n"
23056 #: git-add--interactive.perl:1340
23057 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
23058 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
23060 #: git-add--interactive.perl:1341
23061 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
23062 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
23064 #: git-add--interactive.perl:1344
23065 msgid "Nothing was applied.\n"
23066 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
23068 #: git-add--interactive.perl:1355
23070 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
23071 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
23073 #: git-add--interactive.perl:1364
23074 msgid "Only binary files changed.\n"
23075 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
23077 #: git-add--interactive.perl:1366
23078 msgid "No changes.\n"
23079 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
23081 #: git-add--interactive.perl:1374
23082 msgid "Patch update"
23083 msgstr "Cập nhật miếng vá"
23085 #: git-add--interactive.perl:1426
23087 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23088 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23090 #: git-add--interactive.perl:1427
23092 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23093 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23095 #: git-add--interactive.perl:1428
23097 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23098 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23100 #: git-add--interactive.perl:1431
23102 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23103 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
23105 #: git-add--interactive.perl:1432
23107 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23108 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
23110 #: git-add--interactive.perl:1433
23112 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23113 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23115 #: git-add--interactive.perl:1436
23117 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23118 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23120 #: git-add--interactive.perl:1437
23122 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23123 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23125 #: git-add--interactive.perl:1438
23127 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23128 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23130 #: git-add--interactive.perl:1441
23132 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23133 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23135 #: git-add--interactive.perl:1442
23137 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23138 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23140 #: git-add--interactive.perl:1443
23142 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23143 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23145 #: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461
23147 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23148 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23150 #: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462
23152 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23153 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23155 #: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463
23157 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23158 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23160 #: git-add--interactive.perl:1451
23162 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23163 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23165 #: git-add--interactive.perl:1452
23167 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23168 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23170 #: git-add--interactive.perl:1453
23172 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23173 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23175 #: git-add--interactive.perl:1456
23177 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23178 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23180 #: git-add--interactive.perl:1457
23182 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23183 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23185 #: git-add--interactive.perl:1458
23187 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23188 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23190 #: git-add--interactive.perl:1466
23192 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23193 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23195 #: git-add--interactive.perl:1467
23197 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23198 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23200 #: git-add--interactive.perl:1468
23202 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23203 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23205 #: git-add--interactive.perl:1568
23206 msgid "No other hunks to goto\n"
23207 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
23209 #: git-add--interactive.perl:1575
23210 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
23211 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
23213 #: git-add--interactive.perl:1577
23214 msgid "go to which hunk? "
23215 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
23217 #: git-add--interactive.perl:1586
23219 msgid "Invalid number: '%s'\n"
23220 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
23222 #: git-add--interactive.perl:1591
23224 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
23225 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
23226 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
23228 #: git-add--interactive.perl:1617
23229 msgid "No other hunks to search\n"
23230 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
23232 #: git-add--interactive.perl:1621
23233 msgid "search for regex? "
23234 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
23236 #: git-add--interactive.perl:1634
23238 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
23239 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
23241 #: git-add--interactive.perl:1644
23242 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
23243 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
23245 #: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678
23246 msgid "No previous hunk\n"
23247 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
23249 #: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684
23250 msgid "No next hunk\n"
23251 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
23253 #: git-add--interactive.perl:1690
23254 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
23255 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
23257 #: git-add--interactive.perl:1696
23259 msgid "Split into %d hunk.\n"
23260 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
23261 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
23263 #: git-add--interactive.perl:1706
23264 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
23265 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
23267 #: git-add--interactive.perl:1752
23268 msgid "Review diff"
23269 msgstr "Xem xét lại diff"
23271 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
23272 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
23273 #: git-add--interactive.perl:1771
23275 "status - show paths with changes\n"
23276 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
23277 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
23278 "patch - pick hunks and update selectively\n"
23279 "diff - view diff between HEAD and index\n"
23280 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
23283 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
23284 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
23285 "đặt lên bệ phóng\n"
23286 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
23288 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
23289 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
23290 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
23291 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
23293 #: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793
23294 #: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803
23295 #: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813
23296 #: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823
23300 #: git-add--interactive.perl:1819
23302 msgid "unknown --patch mode: %s"
23303 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
23305 #: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831
23307 msgid "invalid argument %s, expecting --"
23308 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
23310 #: git-send-email.perl:138
23311 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
23312 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
23314 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
23315 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
23316 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
23318 #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
23319 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
23320 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
23322 #: git-send-email.perl:310
23325 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
23326 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
23328 #: git-send-email.perl:315
23330 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
23331 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
23333 #: git-send-email.perl:408
23334 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
23335 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
23337 #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
23338 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
23339 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
23341 #: git-send-email.perl:484
23343 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
23344 "configuration option)\n"
23346 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
23347 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
23349 #: git-send-email.perl:497
23351 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
23352 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
23354 #: git-send-email.perl:528
23356 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
23357 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
23359 #: git-send-email.perl:556
23361 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
23362 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
23364 #: git-send-email.perl:558
23366 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
23367 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
23369 #: git-send-email.perl:560
23371 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
23372 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
23374 #: git-send-email.perl:565
23376 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
23377 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
23379 #: git-send-email.perl:649
23382 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
23383 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
23385 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
23386 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
23388 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
23389 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
23391 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
23392 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
23394 #: git-send-email.perl:670
23396 msgid "Failed to opendir %s: %s"
23397 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
23399 #: git-send-email.perl:694
23403 "warning: no patches were sent\n"
23405 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
23406 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
23408 #: git-send-email.perl:705
23411 "No patch files specified!\n"
23415 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
23418 #: git-send-email.perl:718
23420 msgid "No subject line in %s?"
23421 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
23423 #: git-send-email.perl:728
23425 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
23426 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
23428 #: git-send-email.perl:739
23430 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
23431 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
23432 "for the patch you are writing.\n"
23434 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
23436 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
23437 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
23438 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
23440 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
23442 #: git-send-email.perl:763
23444 msgid "Failed to open %s: %s"
23445 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
23447 #: git-send-email.perl:780
23449 msgid "Failed to open %s.final: %s"
23450 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
23452 #: git-send-email.perl:823
23453 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
23454 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
23456 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
23457 #: git-send-email.perl:858
23459 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
23460 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
23462 #: git-send-email.perl:913
23464 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
23467 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
23470 #: git-send-email.perl:918
23471 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
23472 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
23474 #: git-send-email.perl:926
23477 "Refusing to send because the patch\n"
23479 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
23482 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
23484 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
23487 #: git-send-email.perl:945
23488 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
23489 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
23491 #: git-send-email.perl:963
23493 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
23494 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
23496 #: git-send-email.perl:975
23497 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
23498 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
23500 #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
23502 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
23503 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
23505 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
23506 #. translation. The program will only accept English input
23508 #: git-send-email.perl:1045
23509 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
23510 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
23512 #: git-send-email.perl:1362
23514 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
23515 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
23517 #: git-send-email.perl:1445
23519 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
23520 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
23521 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
23522 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
23523 " configuration setting.\n"
23525 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
23526 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
23527 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23530 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
23531 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
23532 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
23533 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
23534 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23536 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
23537 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
23538 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
23541 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23542 #. translation. The program will only accept English input
23544 #: git-send-email.perl:1460
23545 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23546 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
23548 #: git-send-email.perl:1463
23549 msgid "Send this email reply required"
23550 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
23552 #: git-send-email.perl:1491
23553 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23554 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
23556 #: git-send-email.perl:1538
23558 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23559 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23561 #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
23563 msgid "STARTTLS failed! %s"
23564 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23566 #: git-send-email.perl:1556
23567 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23569 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
23572 #: git-send-email.perl:1574
23574 msgid "Failed to send %s\n"
23575 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23577 #: git-send-email.perl:1577
23579 msgid "Dry-Sent %s\n"
23580 msgstr "Thử gửi %s\n"
23582 #: git-send-email.perl:1577
23587 #: git-send-email.perl:1579
23588 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
23589 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23591 #: git-send-email.perl:1579
23592 msgid "OK. Log says:\n"
23593 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23595 #: git-send-email.perl:1591
23599 #: git-send-email.perl:1594
23600 msgid "Result: OK\n"
23601 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
23603 #: git-send-email.perl:1612
23605 msgid "can't open file %s"
23606 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
23608 #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
23610 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23611 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23613 #: git-send-email.perl:1665
23615 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23616 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
23618 #: git-send-email.perl:1718
23620 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23621 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23623 #: git-send-email.perl:1753
23625 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23626 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23628 #: git-send-email.perl:1864
23630 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23631 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
23633 #: git-send-email.perl:1871
23635 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23636 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
23638 #: git-send-email.perl:1875
23640 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23641 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
23643 #: git-send-email.perl:1905
23644 msgid "cannot send message as 7bit"
23645 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
23647 #: git-send-email.perl:1913
23648 msgid "invalid transfer encoding"
23649 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23651 #: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
23653 msgid "unable to open %s: %s\n"
23654 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23656 #: git-send-email.perl:1957
23658 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
23659 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
23661 #: git-send-email.perl:1974
23663 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23664 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
23666 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23667 #: git-send-email.perl:1978
23669 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23670 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
23673 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
23674 #~ "check has been disabled."
23676 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
23677 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
23680 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
23682 #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
23686 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
23687 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
23688 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
23690 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
23691 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
23693 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
23696 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
23697 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
23698 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
23700 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
23701 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
23703 #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
23705 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
23706 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
23708 #~ msgid "Server supports no-done"
23709 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
23711 #~ msgid "Server supports multi_ack"
23712 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
23714 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
23715 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
23717 #~ msgid "Server supports side-band"
23718 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
23720 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
23721 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
23723 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
23724 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
23726 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
23727 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
23729 #~ msgid "(HEAD detached at %s)"
23730 #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
23732 #~ msgid "(HEAD detached from %s)"
23733 #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
23735 #~ msgid "Checking out files"
23736 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
23738 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
23740 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
23742 #~ msgid "failed to open '%s'"
23743 #~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
23745 #~ msgid "failed to stat %s\n"
23746 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
23749 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
23753 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
23754 #~ "the remaining commits.\n"
23756 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
23760 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
23761 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
23763 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
23764 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
23766 #~ msgid "hash version %X does not match version %X"
23767 #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
23769 #~ msgid "option '%s' requires a value"
23770 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
23772 #~ msgid "could not transform the todo list"
23773 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
23776 #~ msgstr "mặc định"
23778 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
23779 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
23781 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
23783 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
23785 #~ msgid "could not open %s"
23786 #~ msgstr "không thể mở %s"
23788 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
23789 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
23792 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
23793 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
23794 #~ "case, please try\n"
23795 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23796 #~ "If that is not the case, please\n"
23797 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23798 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
23799 #~ "valuable there."
23801 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
23802 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
23803 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
23804 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23805 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
23806 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23807 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
23808 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
23811 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
23813 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
23814 #~ "tác hay hòa trộn"
23816 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
23818 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
23820 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
23822 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
23825 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
23827 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
23830 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
23832 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
23834 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
23835 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
23837 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
23838 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
23840 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
23841 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
23843 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
23844 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
23846 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
23847 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
23849 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
23850 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
23852 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
23853 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
23855 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
23857 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
23859 #~ msgid "Changes to $onto:"
23860 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
23862 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
23863 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
23865 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
23866 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
23868 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
23870 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
23872 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
23873 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
23875 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
23876 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
23878 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
23879 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
23881 #~ msgid "Adding merged %s"
23882 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
23884 #~ msgid "Internal error"
23885 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
23887 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
23889 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
23892 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
23893 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
23895 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
23896 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
23899 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
23900 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
23903 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
23904 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
23905 #~ "tùy chọn am (%s)"
23908 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
23909 #~ "option) with am options (%s)"
23911 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
23912 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
23914 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
23915 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
23917 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
23918 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
23920 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
23921 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
23923 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
23924 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
23926 #~ msgid "Can't stat %s"
23927 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
23929 #~ msgid "abort rebase"
23930 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
23932 #~ msgid "make rebase script"
23933 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
23935 #~ msgid "No such remote: %s"
23936 #~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
23938 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
23939 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
23941 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
23942 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
23946 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
23951 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
23955 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
23956 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
23958 #~ msgid "push|fetch"
23959 #~ msgstr "push|fetch"
23961 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
23962 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
23967 #~ msgid "<command>"
23970 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
23971 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
23973 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
23974 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
23976 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
23977 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
23979 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
23980 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
23982 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
23983 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
23986 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
23990 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
23995 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
23999 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
24003 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
24004 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
24006 #~ msgid "Error in object"
24007 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
24009 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
24010 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
24012 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
24013 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
24015 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
24016 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
24018 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
24019 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
24021 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
24023 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
24025 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
24026 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
24029 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
24030 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
24032 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
24033 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
24035 #~ msgid "could not truncate '%s'"
24036 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
24038 #~ msgid "could not close %s"
24039 #~ msgstr "không thể đóng %s"
24041 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
24042 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
24044 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
24045 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
24047 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
24048 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
24050 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
24051 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
24053 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
24054 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
24057 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
24058 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
24060 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
24061 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
24062 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
24064 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
24065 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
24067 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
24068 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
24070 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
24072 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
24074 #~ msgid "change upstream info"
24075 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
24079 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
24083 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
24086 #~ msgid "basename"
24087 #~ msgstr "tên cơ sở"
24090 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
24091 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
24092 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
24095 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
24097 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
24099 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
24100 #~ "\"git rebase --abort\"."
24103 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
24106 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
24107 #~ "dòng sau đây:\n"
24111 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
24114 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
24117 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
24118 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
24121 #~ msgid_plural "%"
24125 #~ msgid_plural "%s, %"
24126 #~ msgstr[0] "%s, %"
24128 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
24129 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
24131 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
24132 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
24134 #~ msgid "Initial commit on "
24135 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
24137 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
24138 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
24141 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
24142 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
24144 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
24146 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
24149 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
24150 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
24152 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
24153 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
24156 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
24158 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
24159 #~ "coi là --only những đường dẫn"
24161 #~ msgid "default mode for recursion"
24162 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
24164 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
24165 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
24167 #~ msgid "tag: tagging "
24168 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
24170 #~ msgid "commit object"
24171 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
24173 #~ msgid "tree object"
24174 #~ msgstr "đối tượng cây"
24176 #~ msgid "blob object"
24177 #~ msgstr "đối tượng blob"
24180 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
24181 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
24183 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
24184 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
24186 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
24187 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
24189 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
24190 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
24192 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
24193 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
24195 #~ msgid "[%s: gone]"
24196 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
24201 #~ msgid "[%s: behind %d]"
24202 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
24204 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
24205 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
24207 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
24208 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
24210 #~ msgid " **** invalid ref ****"
24211 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
24213 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
24214 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
24216 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
24217 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
24219 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
24220 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
24222 #~ msgid "tag header too big."
24223 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
24226 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24227 #~ "marked for discarding"
24229 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24230 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
24232 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
24234 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
24236 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
24237 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
24240 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
24241 #~ "uses a .git directory:"
24243 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
24244 #~ "use a .git directory:"
24246 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
24247 #~ "dùng một thư mục .git:"
24251 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
24255 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
24258 #~ msgid "Error wrapping up %s."
24259 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
24261 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
24262 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
24264 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
24265 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
24267 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
24269 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
24271 #~ msgid "Could not parse line %d."
24272 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
24274 #~ msgid "Could not open %s"
24275 #~ msgstr "Không thể mở %s"
24277 #~ msgid "Could not format %s."
24278 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
24283 #~ msgid "You need to set your committer info first"
24284 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
24286 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
24287 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
24289 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
24291 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
24293 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
24295 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
24299 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
24301 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
24302 #~ "đơn vị không hợp lệ"
24305 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
24307 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
24308 #~ "đơn vị không hợp lệ"
24311 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
24313 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
24316 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
24318 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
24321 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
24322 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
24324 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
24325 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
24327 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
24328 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
24330 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
24331 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
24333 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
24334 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
24336 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
24337 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
24339 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
24340 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
24342 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
24343 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
24345 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
24346 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
24348 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
24349 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24351 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
24352 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24354 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
24355 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24357 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
24358 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24360 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
24361 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
24363 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
24364 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
24366 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
24367 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
24369 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
24370 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
24372 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
24373 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
24375 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
24376 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
24378 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
24379 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
24381 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
24382 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
24384 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
24385 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
24387 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
24388 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
24390 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
24391 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24393 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
24394 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24396 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
24397 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24399 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
24400 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24402 #~ msgid "could not run gpg."
24403 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
24405 #~ msgid "gpg did not accept the data"
24406 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
24408 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
24409 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
24411 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
24412 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
24414 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
24415 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
24417 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
24418 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
24420 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
24421 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
24423 #~ msgid "could not open %s for writing"
24424 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
24426 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
24427 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
24429 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
24430 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
24432 #~ msgid "could not write branch description template"
24433 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
24435 #~ msgid "corrupt index file"
24436 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
24438 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
24439 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
24441 #~ msgid "Checking connectivity... "
24442 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
24444 #~ msgid " (unable to update local ref)"
24445 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
24447 #~ msgid "Reinitialized existing"
24448 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
24450 #~ msgid "Initialized empty"
24451 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
24454 #~ msgstr " đã chia sẻ"
24456 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
24458 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
24460 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
24461 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
24463 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
24464 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
24466 #~ msgid " and with remote"
24467 #~ msgstr " và với máy chủ"
24469 #~ msgid "removing '%s' failed"
24470 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
24472 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
24473 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
24476 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
24478 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
24481 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
24484 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
24488 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
24491 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
24494 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
24495 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
24498 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
24501 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
24504 #~ msgid "'%s': %s"
24505 #~ msgstr "“%s”: %s"
24507 #~ msgid " git branch -d %s\n"
24508 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
24510 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
24511 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
24513 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
24514 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
24516 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
24518 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
24521 #~ msgid "failed to remove: %s"
24522 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
24525 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
24526 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
24528 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
24529 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
24531 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
24533 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
24535 #~ msgid "improper format entered align:%s"
24536 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
24539 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
24540 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
24541 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
24543 #~ " git config --global push.default matching\n"
24545 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
24547 #~ " git config --global push.default simple\n"
24549 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
24550 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
24552 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
24553 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
24554 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
24556 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
24557 #~ "information.\n"
24558 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
24559 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
24561 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
24562 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
24563 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
24565 #~ " git config --global push.default matching\n"
24567 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
24570 #~ " git config --global push.default simple\n"
24572 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
24573 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
24575 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
24576 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
24577 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
24579 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
24580 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
24582 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
24584 #~ msgid "Could not append '%s'"
24585 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
24587 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
24588 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
24590 #~ msgid "no such user"
24591 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
24593 #~ msgid "Missing author: %s"
24594 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
24596 #~ msgid "Testing "
24597 #~ msgstr "Đang thử"
24599 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
24600 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
24602 #~ msgid "print only merged branches"
24603 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
24605 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
24606 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
24608 #~ msgid "show usage"
24609 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
24611 #~ msgid "insanely long template name %s"
24612 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
24614 #~ msgid "insanely long symlink %s"
24615 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
24617 #~ msgid "insanely long template path %s"
24618 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
24620 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
24621 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
24623 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
24624 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
24626 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
24627 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
24629 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
24630 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
24632 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
24634 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
24636 #~ msgid "false|true|preserve"
24637 #~ msgstr "false|true|preserve"
24639 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
24640 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
24642 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
24643 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
24645 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
24646 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
24648 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
24649 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
24651 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
24652 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
24654 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
24655 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
24657 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
24658 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
24661 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
24662 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
24663 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
24665 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
24666 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
24667 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
24668 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
24671 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
24672 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
24674 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
24675 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
24677 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
24678 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
24681 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
24682 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
24683 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
24685 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
24686 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
24688 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
24691 #~ msgid "no branch specified"
24692 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
24694 #~ msgid "prune .git/worktrees"
24695 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
24697 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
24698 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
24700 #~ msgid "No such branch: '%s'"
24701 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
24703 #~ msgid "Could not create git link %s"
24704 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
24706 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
24707 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
24709 #~ msgid "(detached from %s)"
24710 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
24712 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
24713 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
24715 #~ msgid "search also in ignored files"
24716 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
24718 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
24719 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
24721 #~ msgid "no files added"
24722 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
24728 #~ msgstr "kiểm tra"
24730 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
24731 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
24733 #~ msgid "Failed to write ref"
24734 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
24736 #~ msgid "commit has empty message"
24737 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
24739 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
24740 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
24742 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
24743 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
24745 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
24746 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
24748 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
24749 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
24751 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
24752 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
24755 #~ msgstr "id của khóa"
24757 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
24758 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
24763 #~ msgid ", behind "
24764 #~ msgstr ", đằng sau "
24766 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
24767 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
24769 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
24770 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
24772 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
24773 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
24775 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
24776 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
24778 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
24779 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
24782 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
24783 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
24785 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
24787 #~ " git add %s :/\n"
24788 #~ " (or git add %s :/)\n"
24790 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
24792 #~ " git add %s .\n"
24793 #~ " (or git add %s .)\n"
24795 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
24798 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
24800 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
24802 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
24804 #~ " git add %s :/\n"
24805 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
24807 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
24809 #~ " git add %s .\n"
24810 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
24812 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
24815 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
24816 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
24818 #~ "Paths like '%s' that are\n"
24819 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
24821 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
24822 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
24824 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
24826 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
24828 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
24830 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
24832 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
24833 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
24836 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
24837 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
24839 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
24841 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
24845 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
24846 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
24848 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
24849 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
24850 #~ "thêm chi tiết.\n"
24853 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
24854 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
24855 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
24857 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
24859 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
24861 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
24863 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
24865 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
24868 #~ msgid "copied: %s -> %s"
24869 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
24871 #~ msgid "deleted: %s"
24872 #~ msgstr "đã xóa: %s"
24874 #~ msgid "modified: %s"
24875 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
24877 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
24878 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
24880 #~ msgid "unmerged: %s"
24881 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
24883 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
24884 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
24887 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
24889 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
24892 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
24893 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
24895 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
24896 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
24898 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
24899 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
24902 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
24903 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
24905 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
24906 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
24908 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
24909 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
24911 #~ msgid "show the HEAD reference"
24912 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
24914 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
24915 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24917 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
24918 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24920 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
24921 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
24923 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
24925 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
24927 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
24928 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
24930 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
24931 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
24933 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
24934 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
24936 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
24937 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
24939 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
24940 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
24942 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
24943 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
24948 #~ msgid "Not removing %s\n"
24949 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
24951 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
24952 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
24954 #~ msgid " %d file changed"
24955 #~ msgid_plural " %d files changed"
24956 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
24958 #~ msgid ", %d insertion(+)"
24959 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
24960 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
24962 #~ msgid ", %d deletion(-)"
24963 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
24964 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
24966 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
24967 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
24969 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
24970 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
24972 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
24973 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24975 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
24976 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
24978 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
24979 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24981 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
24982 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
24985 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
24987 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
24988 #~ "đổi các nhánh."
24990 #~ msgid "diff setup failed"
24991 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
24993 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
24994 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
24996 #~ msgid "diff_setup_done failed"
24997 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
24999 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
25000 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
25002 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
25003 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
25008 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
25010 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"