]> git.ipfire.org Git - thirdparty/git.git/blob - po/vi.po
Merge branch 'jk/doc-remote-helpers-markup-fix'
[thirdparty/git.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
8 #
9 msgid ""
10 msgstr ""
11 "Project-Id-Version: git v2.37.0\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
13 "POT-Creation-Date: 2022-06-21 20:20+0000\n"
14 "PO-Revision-Date: 2022-06-25 08:37+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Language: vi\n"
18 "MIME-Version: 1.0\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
22 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
24
25 #, c-format
26 msgid "Huh (%s)?"
27 msgstr "Hả (%s)?"
28
29 msgid "could not read index"
30 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
31
32 msgid "binary"
33 msgstr "nhị phân"
34
35 msgid "nothing"
36 msgstr "không có gì"
37
38 msgid "unchanged"
39 msgstr "không thay đổi"
40
41 msgid "Update"
42 msgstr "Cập nhật"
43
44 #, c-format
45 msgid "could not stage '%s'"
46 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
47
48 msgid "could not write index"
49 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
50
51 #, c-format, perl-format
52 msgid "updated %d path\n"
53 msgid_plural "updated %d paths\n"
54 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
55
56 #, c-format, perl-format
57 msgid "note: %s is untracked now.\n"
58 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
59
60 #, c-format
61 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
62 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
63
64 msgid "Revert"
65 msgstr "Hoàn nguyên"
66
67 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
68 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
69
70 #, c-format, perl-format
71 msgid "reverted %d path\n"
72 msgid_plural "reverted %d paths\n"
73 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
74
75 #, c-format
76 msgid "No untracked files.\n"
77 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
78
79 msgid "Add untracked"
80 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
81
82 #, c-format, perl-format
83 msgid "added %d path\n"
84 msgid_plural "added %d paths\n"
85 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
86
87 #, c-format
88 msgid "ignoring unmerged: %s"
89 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
90
91 #, c-format
92 msgid "Only binary files changed.\n"
93 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
94
95 #, c-format
96 msgid "No changes.\n"
97 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
98
99 msgid "Patch update"
100 msgstr "Cập nhật miếng vá"
101
102 msgid "Review diff"
103 msgstr "Xem xét lại diff"
104
105 msgid "show paths with changes"
106 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
107
108 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
109 msgstr ""
110 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
111 "phóng"
112
113 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
114 msgstr ""
115 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
116 "bản HEAD"
117
118 msgid "pick hunks and update selectively"
119 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
120
121 msgid "view diff between HEAD and index"
122 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
123
124 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
125 msgstr ""
126 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
127 "được đưa lên bệ phóng"
128
129 msgid "Prompt help:"
130 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
131
132 msgid "select a single item"
133 msgstr "chọn một mục đơn"
134
135 msgid "select a range of items"
136 msgstr "chọn một vùng các mục"
137
138 msgid "select multiple ranges"
139 msgstr "chọn nhiều vùng"
140
141 msgid "select item based on unique prefix"
142 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
143
144 msgid "unselect specified items"
145 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
146
147 msgid "choose all items"
148 msgstr "chọn tất cả các mục"
149
150 msgid "(empty) finish selecting"
151 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
152
153 msgid "select a numbered item"
154 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
155
156 msgid "(empty) select nothing"
157 msgstr "(để trống) không chọn gì"
158
159 msgid "*** Commands ***"
160 msgstr "*** Lệnh ***"
161
162 msgid "What now"
163 msgstr "Giờ thì sao"
164
165 msgid "staged"
166 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
167
168 msgid "unstaged"
169 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
170
171 msgid "path"
172 msgstr "đường-dẫn"
173
174 msgid "could not refresh index"
175 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
176
177 #, c-format
178 msgid "Bye.\n"
179 msgstr "Tạm biệt.\n"
180
181 #, c-format, perl-format
182 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
183 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
184
185 #, c-format, perl-format
186 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
187 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
188
189 #, c-format, perl-format
190 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
191 msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
192
193 #, c-format, perl-format
194 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
195 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
196
197 msgid ""
198 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
199 "staging."
200 msgstr ""
201 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
202 "để chuyển lên bệ phóng."
203
204 msgid ""
205 "y - stage this hunk\n"
206 "n - do not stage this hunk\n"
207 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
208 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
209 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
210 msgstr ""
211 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
212 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
213 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
214 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
215 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
216 "tin\n"
217
218 #, c-format, perl-format
219 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
220 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
221
222 #, c-format, perl-format
223 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
224 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
225
226 #, c-format, perl-format
227 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
228 msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
229
230 #, c-format, perl-format
231 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
232 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
233
234 msgid ""
235 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
236 "stashing."
237 msgstr ""
238 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
239 "để tạm cất."
240
241 msgid ""
242 "y - stash this hunk\n"
243 "n - do not stash this hunk\n"
244 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
245 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
246 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
247 msgstr ""
248 "y - tạm cất khúc này\n"
249 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
250 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
251 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
252 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
253
254 #, c-format, perl-format
255 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
256 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
257
258 #, c-format, perl-format
259 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
260 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
261
262 #, c-format, perl-format
263 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
264 msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
265
266 #, c-format, perl-format
267 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
268 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
269
270 msgid ""
271 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
272 "unstaging."
273 msgstr ""
274 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
275 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
276
277 msgid ""
278 "y - unstage this hunk\n"
279 "n - do not unstage this hunk\n"
280 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
281 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
282 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
283 msgstr ""
284 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
285 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
286 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
287 "lại\n"
288 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
289 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
290 "tập tin\n"
291
292 #, c-format, perl-format
293 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
294 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
295
296 #, c-format, perl-format
297 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
298 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
299
300 #, c-format, perl-format
301 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
302 msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
303
304 #, c-format, perl-format
305 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
306 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
307
308 msgid ""
309 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
310 "applying."
311 msgstr ""
312 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
313 "để áp dụng."
314
315 msgid ""
316 "y - apply this hunk to index\n"
317 "n - do not apply this hunk to index\n"
318 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
319 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
320 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
321 msgstr ""
322 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
323 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
324 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
325 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
326 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
327
328 #, c-format, perl-format
329 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
330 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
331
332 #, c-format, perl-format
333 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
334 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
335
336 #, c-format, perl-format
337 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
338 msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
339
340 #, c-format, perl-format
341 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
342 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
343
344 msgid ""
345 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
346 "discarding."
347 msgstr ""
348 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
349 "để loại bỏ."
350
351 msgid ""
352 "y - discard this hunk from worktree\n"
353 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
354 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
355 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
356 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
357 msgstr ""
358 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
359 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
360 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
361 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
362 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
363
364 #, c-format, perl-format
365 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
366 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
367
368 #, c-format, perl-format
369 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
370 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
371
372 #, c-format, perl-format
373 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
374 msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
375
376 #, c-format, perl-format
377 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
378 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
379
380 msgid ""
381 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
382 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
383 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
384 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
385 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
386 msgstr ""
387 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
388 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
389 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
390 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
391 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
392
393 #, c-format, perl-format
394 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
395 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
396
397 #, c-format, perl-format
398 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
399 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
400
401 #, c-format, perl-format
402 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
403 msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
404
405 #, c-format, perl-format
406 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
407 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
408
409 msgid ""
410 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
411 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
412 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
413 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
414 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
415 msgstr ""
416 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
417 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
418 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
419 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
420 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
421
422 msgid ""
423 "y - apply this hunk to worktree\n"
424 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
425 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
426 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
427 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
428 msgstr ""
429 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
430 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
431 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
432 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
433 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
434
435 #, c-format
436 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
437 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
438
439 #, c-format
440 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
441 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
442
443 msgid "could not parse diff"
444 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
445
446 msgid "could not parse colored diff"
447 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
448
449 #, c-format
450 msgid "failed to run '%s'"
451 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
452
453 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
454 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
455
456 msgid ""
457 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
458 "between its input and output lines."
459 msgstr ""
460 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
461 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
462
463 #, c-format
464 msgid ""
465 "expected context line #%d in\n"
466 "%.*s"
467 msgstr ""
468 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
469 "%.*s"
470
471 #, c-format
472 msgid ""
473 "hunks do not overlap:\n"
474 "%.*s\n"
475 "\tdoes not end with:\n"
476 "%.*s"
477 msgstr ""
478 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
479 "%.*s\n"
480 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
481 "%.*s"
482
483 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
484 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
485
486 #, c-format
487 msgid ""
488 "---\n"
489 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
490 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
491 "Lines starting with %c will be removed.\n"
492 msgstr ""
493 "---\n"
494 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n"
495 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
496 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
497
498 #. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-#
499 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
500 msgid ""
501 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
502 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
503 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
504 msgstr ""
505 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
506 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
507 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
508
509 msgid "could not parse hunk header"
510 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
511
512 msgid "'git apply --cached' failed"
513 msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
514
515 #. #-#-#-#-# add-patch.c.po #-#-#-#-#
516 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
517 #. The program will only accept that input at this point.
518 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
519 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
520 #. of the word "no" does not start with n.
521 #.
522 #. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-#
523 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
524 #. The program will only accept that input
525 #. at this point.
526 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
527 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
528 #. of the word "no" does not start with n.
529 msgid ""
530 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
531 msgstr ""
532 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
533 "bỏ!) [y/n]? "
534
535 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
536 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
537
538 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
539 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
540
541 msgid "Nothing was applied.\n"
542 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
543
544 msgid ""
545 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
546 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
547 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
548 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
549 "g - select a hunk to go to\n"
550 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
551 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
552 "e - manually edit the current hunk\n"
553 "? - print help\n"
554 msgstr ""
555 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
556 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
557 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
558 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
559 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
560 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
561 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
562 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
563 "? - hiển thị trợ giúp\n"
564
565 msgid "No previous hunk"
566 msgstr "Không có khúc kế trước"
567
568 msgid "No next hunk"
569 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
570
571 msgid "No other hunks to goto"
572 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
573
574 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
575 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
576
577 msgid "go to which hunk? "
578 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
579
580 #, c-format
581 msgid "Invalid number: '%s'"
582 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
583
584 #, c-format
585 msgid "Sorry, only %d hunk available."
586 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
587 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
588
589 msgid "No other hunks to search"
590 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
591
592 msgid "search for regex? "
593 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
594
595 #, c-format
596 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
597 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
598
599 msgid "No hunk matches the given pattern"
600 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
601
602 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
603 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
604
605 #, c-format
606 msgid "Split into %d hunks."
607 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
608
609 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
610 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
611
612 msgid "'git apply' failed"
613 msgstr "“git apply” gặp lỗi"
614
615 #, c-format
616 msgid ""
617 "\n"
618 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
619 msgstr ""
620 "\n"
621 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
622
623 #, c-format
624 msgid "%shint: %.*s%s\n"
625 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
626
627 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
628 msgstr ""
629 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
630 "hòa trộn."
631
632 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
633 msgstr ""
634 "Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
635 "hòa trộn."
636
637 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
638 msgstr ""
639 "Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
640
641 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
642 msgstr ""
643 "Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
644
645 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
646 msgstr ""
647 "Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
648 "trộn."
649
650 #, c-format
651 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
652 msgstr ""
653 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
654 "hòa trộn."
655
656 msgid ""
657 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
658 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
659 msgstr ""
660 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
661 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
662
663 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
664 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
665
666 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
667 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
668
669 msgid "Please, commit your changes before merging."
670 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
671
672 msgid "Exiting because of unfinished merge."
673 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
674
675 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
676 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
677
678 #, c-format
679 msgid ""
680 "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
681 "outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
682 "updated in the index:\n"
683 msgstr ""
684 "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
685 "tại\n"
686 "bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n"
687 "cập nhật trong chỉ mục:\n"
688
689 msgid ""
690 "If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
691 "* Use the --sparse option.\n"
692 "* Disable or modify the sparsity rules."
693 msgstr ""
694 "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
695 "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
696 "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt."
697
698 #, c-format
699 msgid ""
700 "Note: switching to '%s'.\n"
701 "\n"
702 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
703 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
704 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
705 "\n"
706 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
707 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
708 "\n"
709 " git switch -c <new-branch-name>\n"
710 "\n"
711 "Or undo this operation with:\n"
712 "\n"
713 " git switch -\n"
714 "\n"
715 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
716 "false\n"
717 "\n"
718 msgstr ""
719 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
720 "\n"
721 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
722 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
723 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
724 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
725 "\n"
726 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
727 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
728 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
729 "\n"
730 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
731 "\n"
732 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
733 "\n"
734 " git switch -\n"
735 "\n"
736 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
737 "\n"
738
739 msgid "cmdline ends with \\"
740 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
741
742 msgid "unclosed quote"
743 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
744
745 #, c-format
746 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
747 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
748
749 #, c-format
750 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
751 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
752
753 #, c-format
754 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
755 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
756
757 #, c-format
758 msgid "'%s' outside a repository"
759 msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa"
760
761 #, c-format
762 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
763 msgstr ""
764 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
765 "%s"
766
767 #, c-format
768 msgid "regexec returned %d for input: %s"
769 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
770
771 #, c-format
772 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
773 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
774
775 #, c-format
776 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
777 msgstr ""
778 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
779
780 #, c-format
781 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
782 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
783
784 #, c-format
785 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
786 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
787
788 #, c-format
789 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
790 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
791
792 #, c-format
793 msgid "invalid mode on line %d: %s"
794 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
795
796 #, c-format
797 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
798 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
799
800 #, c-format
801 msgid ""
802 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
803 "component (line %d)"
804 msgid_plural ""
805 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
806 "components (line %d)"
807 msgstr[0] ""
808 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
809 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
810
811 #, c-format
812 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
813 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
814
815 #, c-format
816 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
817 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
818
819 #, c-format
820 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
821 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
822
823 msgid "new file depends on old contents"
824 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
825
826 msgid "deleted file still has contents"
827 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
828
829 #, c-format
830 msgid "corrupt patch at line %d"
831 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
832
833 #, c-format
834 msgid "new file %s depends on old contents"
835 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
836
837 #, c-format
838 msgid "deleted file %s still has contents"
839 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
840
841 #, c-format
842 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
843 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
844
845 #, c-format
846 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
847 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
848
849 #, c-format
850 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
851 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
852
853 #, c-format
854 msgid "patch with only garbage at line %d"
855 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
856
857 #, c-format
858 msgid "unable to read symlink %s"
859 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
860
861 #, c-format
862 msgid "unable to open or read %s"
863 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
864
865 #, c-format
866 msgid "invalid start of line: '%c'"
867 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
868
869 #, c-format
870 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
871 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
872 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
873
874 #, c-format
875 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
876 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
877
878 #, c-format
879 msgid ""
880 "while searching for:\n"
881 "%.*s"
882 msgstr ""
883 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
884 "%.*s"
885
886 #, c-format
887 msgid "missing binary patch data for '%s'"
888 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
889
890 #, c-format
891 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
892 msgstr ""
893 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
894 "“%s”"
895
896 #, c-format
897 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
898 msgstr ""
899 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
900 "đủ"
901
902 #, c-format
903 msgid ""
904 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
905 msgstr ""
906 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
907
908 #, c-format
909 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
910 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
911
912 #, c-format
913 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
914 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
915
916 #, c-format
917 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
918 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
919
920 #, c-format
921 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
922 msgstr ""
923 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
924 "%s)"
925
926 #, c-format
927 msgid "patch failed: %s:%ld"
928 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
929
930 #, c-format
931 msgid "cannot checkout %s"
932 msgstr "không thể lấy ra %s"
933
934 #, c-format
935 msgid "failed to read %s"
936 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
937
938 #, c-format
939 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
940 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
941
942 #, c-format
943 msgid "path %s has been renamed/deleted"
944 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
945
946 #, c-format
947 msgid "%s: does not exist in index"
948 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
949
950 #, c-format
951 msgid "%s: does not match index"
952 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
953
954 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
955 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”."
956
957 #, c-format
958 msgid "Performing three-way merge...\n"
959 msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n"
960
961 #, c-format
962 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
963 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
964
965 #, c-format
966 msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
967 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
968
969 #, c-format
970 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
971 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
972
973 #, c-format
974 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
975 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
976
977 #, c-format
978 msgid "Falling back to direct application...\n"
979 msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n"
980
981 msgid "removal patch leaves file contents"
982 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
983
984 #, c-format
985 msgid "%s: wrong type"
986 msgstr "%s: sai kiểu"
987
988 #, c-format
989 msgid "%s has type %o, expected %o"
990 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
991
992 #, c-format
993 msgid "invalid path '%s'"
994 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
995
996 #, c-format
997 msgid "%s: already exists in index"
998 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
999
1000 #, c-format
1001 msgid "%s: already exists in working directory"
1002 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1003
1004 #, c-format
1005 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1006 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1007
1008 #, c-format
1009 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1010 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1011
1012 #, c-format
1013 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1014 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1015
1016 #, c-format
1017 msgid "%s: patch does not apply"
1018 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1019
1020 #, c-format
1021 msgid "Checking patch %s..."
1022 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1023
1024 #, c-format
1025 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1026 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1027
1028 #, c-format
1029 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1030 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1031
1032 #, c-format
1033 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1034 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1035
1036 #, c-format
1037 msgid "could not add %s to temporary index"
1038 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1039
1040 #, c-format
1041 msgid "could not write temporary index to %s"
1042 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1043
1044 #, c-format
1045 msgid "unable to remove %s from index"
1046 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1047
1048 #, c-format
1049 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1050 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1051
1052 #, c-format
1053 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1054 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1055
1056 #, c-format
1057 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1058 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1059
1060 #, c-format
1061 msgid "unable to add cache entry for %s"
1062 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1063
1064 #, c-format
1065 msgid "failed to write to '%s'"
1066 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1067
1068 #, c-format
1069 msgid "closing file '%s'"
1070 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1071
1072 #, c-format
1073 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1074 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1075
1076 #, c-format
1077 msgid "Applied patch %s cleanly."
1078 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1079
1080 msgid "internal error"
1081 msgstr "lỗi nội bộ"
1082
1083 #, c-format
1084 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1085 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1086 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1087
1088 #, c-format
1089 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1090 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1091
1092 #, c-format
1093 msgid "cannot open %s"
1094 msgstr "không mở được “%s”"
1095
1096 #, c-format
1097 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1098 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1099
1100 #, c-format
1101 msgid "Rejected hunk #%d."
1102 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1103
1104 #, c-format
1105 msgid "Skipped patch '%s'."
1106 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1107
1108 msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
1109 msgstr ""
1110 "Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
1111
1112 msgid "unable to read index file"
1113 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1114
1115 #, c-format
1116 msgid "can't open patch '%s': %s"
1117 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1118
1119 #, c-format
1120 msgid "squelched %d whitespace error"
1121 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1122 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1123
1124 #, c-format
1125 msgid "%d line adds whitespace errors."
1126 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1127 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1128
1129 #, c-format
1130 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1131 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1132 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1133
1134 msgid "Unable to write new index file"
1135 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1136
1137 msgid "don't apply changes matching the given path"
1138 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1139
1140 msgid "apply changes matching the given path"
1141 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1142
1143 msgid "num"
1144 msgstr "số"
1145
1146 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1147 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1148
1149 msgid "ignore additions made by the patch"
1150 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1151
1152 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1153 msgstr ""
1154 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1155
1156 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1157 msgstr ""
1158 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1159
1160 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1161 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1162
1163 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1164 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1165
1166 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1167 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1168
1169 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1170 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1171
1172 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1173 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1174
1175 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1176 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1177
1178 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1179 msgstr ""
1180 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1181
1182 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
1183 msgstr ""
1184 "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực "
1185 "hiện được"
1186
1187 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1188 msgstr ""
1189 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1190
1191 msgid "paths are separated with NUL character"
1192 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1193
1194 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1195 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1196
1197 msgid "action"
1198 msgstr "hành động"
1199
1200 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1201 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1202
1203 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1204 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1205
1206 msgid "apply the patch in reverse"
1207 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1208
1209 msgid "don't expect at least one line of context"
1210 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1211
1212 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1213 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1214
1215 msgid "allow overlapping hunks"
1216 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1217
1218 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1219 msgstr ""
1220 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1221
1222 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1223 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1224
1225 msgid "root"
1226 msgstr "gốc"
1227
1228 msgid "prepend <root> to all filenames"
1229 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1230
1231 msgid "don't return error for empty patches"
1232 msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng"
1233
1234 #, c-format
1235 msgid "cannot stream blob %s"
1236 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1237
1238 #, c-format
1239 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1240 msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1241
1242 #, c-format
1243 msgid "unable to start '%s' filter"
1244 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1245
1246 msgid "unable to redirect descriptor"
1247 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1248
1249 #, c-format
1250 msgid "'%s' filter reported error"
1251 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1252
1253 #, c-format
1254 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1255 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1256
1257 #, c-format
1258 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1259 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1260
1261 #, c-format
1262 msgid "deflate error (%d)"
1263 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1264
1265 #, c-format
1266 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1267 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1268
1269 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1270 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1271
1272 msgid ""
1273 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1274 msgstr ""
1275 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1276 "đường/dẫn>…]"
1277
1278 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1279 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1280
1281 #, c-format
1282 msgid "cannot read '%s'"
1283 msgstr "không thể đọc “%s”"
1284
1285 #, c-format
1286 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1287 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1288
1289 #, c-format
1290 msgid "no such ref: %.*s"
1291 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1292
1293 #, c-format
1294 msgid "not a valid object name: %s"
1295 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1296
1297 #, c-format
1298 msgid "not a tree object: %s"
1299 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1300
1301 msgid "current working directory is untracked"
1302 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1303
1304 #, c-format
1305 msgid "File not found: %s"
1306 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1307
1308 #, c-format
1309 msgid "Not a regular file: %s"
1310 msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
1311
1312 #, c-format
1313 msgid "unclosed quote: '%s'"
1314 msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'"
1315
1316 #, c-format
1317 msgid "missing colon: '%s'"
1318 msgstr "thiếu dấu hai chấm: “%s”"
1319
1320 #, c-format
1321 msgid "empty file name: '%s'"
1322 msgstr "tên tập tin trống rỗng: “%s”"
1323
1324 msgid "fmt"
1325 msgstr "định_dạng"
1326
1327 msgid "archive format"
1328 msgstr "định dạng lưu trữ"
1329
1330 msgid "prefix"
1331 msgstr "tiền_tố"
1332
1333 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1334 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1335
1336 msgid "file"
1337 msgstr "tập_tin"
1338
1339 msgid "add untracked file to archive"
1340 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1341
1342 msgid "path:content"
1343 msgstr "đường dẫn:nội dung"
1344
1345 msgid "write the archive to this file"
1346 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1347
1348 msgid "read .gitattributes in working directory"
1349 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1350
1351 msgid "report archived files on stderr"
1352 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1353
1354 msgid "set compression level"
1355 msgstr "đặt mức nén"
1356
1357 msgid "list supported archive formats"
1358 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1359
1360 msgid "repo"
1361 msgstr "kho"
1362
1363 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1364 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1365
1366 msgid "command"
1367 msgstr "lệnh"
1368
1369 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1370 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
1371
1372 msgid "Unexpected option --remote"
1373 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1374
1375 #, c-format
1376 msgid "the option '%s' requires '%s'"
1377 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”"
1378
1379 msgid "Unexpected option --output"
1380 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1381
1382 #, c-format
1383 msgid "Unknown archive format '%s'"
1384 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1385
1386 #, c-format
1387 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1388 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1389
1390 #, c-format
1391 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1392 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1393
1394 #, c-format
1395 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1396 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1397
1398 msgid ""
1399 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1400 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1401 msgstr ""
1402 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1403 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1404
1405 #, c-format
1406 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1407 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1408
1409 #, c-format
1410 msgid "We cannot bisect more!\n"
1411 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1412
1413 #, c-format
1414 msgid "Not a valid commit name %s"
1415 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1416
1417 #, c-format
1418 msgid ""
1419 "The merge base %s is bad.\n"
1420 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1421 msgstr ""
1422 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1423 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1424
1425 #, c-format
1426 msgid ""
1427 "The merge base %s is new.\n"
1428 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1429 msgstr ""
1430 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1431 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1432
1433 #, c-format
1434 msgid ""
1435 "The merge base %s is %s.\n"
1436 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1437 msgstr ""
1438 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1439 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1440
1441 #, c-format
1442 msgid ""
1443 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1444 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1445 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1446 msgstr ""
1447 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1448 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1449 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1450
1451 #, c-format
1452 msgid ""
1453 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1454 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1455 "We continue anyway."
1456 msgstr ""
1457 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1458 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1459 "%s.\n"
1460 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1461
1462 #, c-format
1463 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1464 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1465
1466 #, c-format
1467 msgid "a %s revision is needed"
1468 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1469
1470 #, c-format
1471 msgid "could not create file '%s'"
1472 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1473
1474 #, c-format
1475 msgid "could not read file '%s'"
1476 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1477
1478 msgid "reading bisect refs failed"
1479 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1480
1481 #, c-format
1482 msgid "%s was both %s and %s\n"
1483 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1484
1485 #, c-format
1486 msgid ""
1487 "No testable commit found.\n"
1488 "Maybe you started with bad path arguments?\n"
1489 msgstr ""
1490 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1491 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1492
1493 #, c-format
1494 msgid "(roughly %d step)"
1495 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1496 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1497
1498 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1499 #. steps)" translation.
1500 #.
1501 #, c-format
1502 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1503 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1504 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1505
1506 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1507 msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1508
1509 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1510 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1511
1512 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1513 msgstr ""
1514 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1515
1516 msgid "revision walk setup failed"
1517 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1518
1519 msgid ""
1520 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1521 msgstr ""
1522 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1523 "tiên"
1524
1525 #, c-format
1526 msgid "no such path %s in %s"
1527 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1528
1529 #, c-format
1530 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1531 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1532
1533 msgid ""
1534 "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
1535 "rebasing is requested"
1536 msgstr ""
1537 "không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
1538 "lệnh cải tổ được yêu cầu"
1539
1540 #, c-format
1541 msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
1542 msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó"
1543
1544 #, c-format
1545 msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
1546 msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase."
1547
1548 #, c-format
1549 msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
1550 msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”."
1551
1552 #, c-format
1553 msgid "branch '%s' set up to track:"
1554 msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:"
1555
1556 msgid "unable to write upstream branch configuration"
1557 msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1558
1559 msgid ""
1560 "\n"
1561 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1562 "the remote tracking information by invoking:"
1563 msgstr ""
1564 "\n"
1565 "Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1566 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
1567
1568 #, c-format
1569 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
1570 msgstr ""
1571 "đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt"
1572
1573 #, c-format
1574 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
1575 msgstr ""
1576 "đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào "
1577 "được đặt"
1578
1579 #, c-format
1580 msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'"
1581 msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'"
1582
1583 #. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-#
1584 #. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate
1585 #. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll
1586 #. probably want to swap the "%s" and leading " " space around.
1587 #.
1588 #. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-#
1589 #. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output
1590 #. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages
1591 #. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space
1592 #. around.
1593 #.
1594 #, c-format
1595 msgid " %s\n"
1596 msgstr " %s\n"
1597
1598 #. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of
1599 #. duplicate refspecs, composed above.
1600 #.
1601 #, c-format
1602 msgid ""
1603 "There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n"
1604 "tracking ref '%s':\n"
1605 "%s\n"
1606 "This is typically a configuration error.\n"
1607 "\n"
1608 "To support setting up tracking branches, ensure that\n"
1609 "different remotes' fetch refspecs map into different\n"
1610 "tracking namespaces."
1611 msgstr ""
1612 "Có nhiều máy chủ những cái lấy ánh xạ refspecs tham chiếu theo\n"
1613 "dõi máy chủ '%s':\n"
1614 "%s\n"
1615 "Đây thường là lỗi cấu hình.\n"
1616 "\n"
1617 "Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n"
1618 "các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n"
1619 "không gian tên theo dõi khác."
1620
1621 #, c-format
1622 msgid "'%s' is not a valid branch name"
1623 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ"
1624
1625 #, c-format
1626 msgid "a branch named '%s' already exists"
1627 msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”"
1628
1629 #, c-format
1630 msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'"
1631 msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
1632
1633 #, c-format
1634 msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
1635 msgstr ""
1636 "không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1637 "nhánh"
1638
1639 #, c-format
1640 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1641 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1642
1643 msgid ""
1644 "\n"
1645 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1646 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1647 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1648 "\n"
1649 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1650 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1651 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1652 msgstr ""
1653 "\n"
1654 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1655 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1656 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1657 "\n"
1658 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1659 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1660 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1661
1662 #, c-format
1663 msgid "not a valid object name: '%s'"
1664 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1665
1666 #, c-format
1667 msgid "ambiguous object name: '%s'"
1668 msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1669
1670 #, c-format
1671 msgid "not a valid branch point: '%s'"
1672 msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”"
1673
1674 #, c-format
1675 msgid "submodule '%s': unable to find submodule"
1676 msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tìm thấy mô-đun-con"
1677
1678 #, c-format
1679 msgid ""
1680 "You may try updating the submodules using 'git checkout %s && git submodule "
1681 "update --init'"
1682 msgstr ""
1683 "Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout %s && "
1684 "git submodule update --init'"
1685
1686 #, c-format
1687 msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'"
1688 msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tạo nhánh “%s”"
1689
1690 #, c-format
1691 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1692 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1693
1694 #, c-format
1695 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1696 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1697
1698 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
1699 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
1700
1701 #, c-format
1702 msgid "cannot chmod %cx '%s'"
1703 msgstr "không thể chmod %cx “%s”"
1704
1705 #, c-format
1706 msgid "unexpected diff status %c"
1707 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1708
1709 msgid "updating files failed"
1710 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
1711
1712 #, c-format
1713 msgid "remove '%s'\n"
1714 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1715
1716 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1717 msgstr ""
1718 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1719
1720 msgid "Could not read the index"
1721 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1722
1723 msgid "Could not write patch"
1724 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1725
1726 msgid "editing patch failed"
1727 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
1728
1729 #, c-format
1730 msgid "Could not stat '%s'"
1731 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
1732
1733 msgid "Empty patch. Aborted."
1734 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
1735
1736 #, c-format
1737 msgid "Could not apply '%s'"
1738 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
1739
1740 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1741 msgstr ""
1742 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1743 "của bạn:\n"
1744
1745 msgid "dry run"
1746 msgstr "chạy thử"
1747
1748 msgid "be verbose"
1749 msgstr "chi tiết"
1750
1751 msgid "interactive picking"
1752 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1753
1754 msgid "select hunks interactively"
1755 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
1756
1757 msgid "edit current diff and apply"
1758 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1759
1760 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1761 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1762
1763 msgid "update tracked files"
1764 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
1765
1766 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
1767 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
1768
1769 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1770 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1771
1772 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1773 msgstr ""
1774 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1775 "vết"
1776
1777 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1778 msgstr ""
1779 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
1780
1781 msgid "don't add, only refresh the index"
1782 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1783
1784 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1785 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1786
1787 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1788 msgstr ""
1789 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1790
1791 msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
1792 msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”"
1793
1794 msgid "override the executable bit of the listed files"
1795 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
1796
1797 msgid "warn when adding an embedded repository"
1798 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
1799
1800 #, c-format
1801 msgid ""
1802 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
1803 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
1804 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
1805 "If you meant to add a submodule, use:\n"
1806 "\n"
1807 "\tgit submodule add <url> %s\n"
1808 "\n"
1809 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
1810 "index with:\n"
1811 "\n"
1812 "\tgit rm --cached %s\n"
1813 "\n"
1814 "See \"git help submodule\" for more information."
1815 msgstr ""
1816 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
1817 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
1818 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
1819 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
1820 "\n"
1821 "\tgit submodule add <url> %s\n"
1822 "\n"
1823 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
1824 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
1825 "\n"
1826 "\tgit rm --cached %s\n"
1827 "\n"
1828 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
1829
1830 #, c-format
1831 msgid "adding embedded git repository: %s"
1832 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
1833
1834 msgid ""
1835 "Use -f if you really want to add them.\n"
1836 "Turn this message off by running\n"
1837 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
1838 msgstr ""
1839 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
1840 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
1841 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
1842
1843 msgid "adding files failed"
1844 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1845
1846 #, c-format
1847 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
1848 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
1849
1850 #, c-format
1851 msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
1852 msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
1853
1854 #, c-format
1855 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1856 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1857
1858 msgid ""
1859 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1860 "Turn this message off by running\n"
1861 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
1862 msgstr ""
1863 "Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n"
1864 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
1865 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
1866
1867 msgid "index file corrupt"
1868 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1869
1870 #, c-format
1871 msgid "bad action '%s' for '%s'"
1872 msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”"
1873
1874 #, c-format
1875 msgid "invalid value for '%s': '%s'"
1876 msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'"
1877
1878 #, c-format
1879 msgid "could not read '%s'"
1880 msgstr "không thể đọc “%s”"
1881
1882 msgid "could not parse author script"
1883 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
1884
1885 #, c-format
1886 msgid "could not parse %s"
1887 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1888
1889 #, c-format
1890 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
1891 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
1892
1893 #, c-format
1894 msgid "Malformed input line: '%s'."
1895 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
1896
1897 #, c-format
1898 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
1899 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
1900
1901 msgid "fseek failed"
1902 msgstr "fseek gặp lỗi"
1903
1904 #, c-format
1905 msgid "could not open '%s' for reading"
1906 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
1907
1908 #, c-format
1909 msgid "could not open '%s' for writing"
1910 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
1911
1912 #, c-format
1913 msgid "could not parse patch '%s'"
1914 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
1915
1916 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
1917 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
1918
1919 msgid "invalid timestamp"
1920 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
1921
1922 msgid "invalid Date line"
1923 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
1924
1925 msgid "invalid timezone offset"
1926 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
1927
1928 msgid "Patch format detection failed."
1929 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
1930
1931 #, c-format
1932 msgid "failed to create directory '%s'"
1933 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
1934
1935 msgid "Failed to split patches."
1936 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
1937
1938 #, c-format
1939 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
1940 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
1941
1942 #, c-format
1943 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
1944 msgstr ""
1945 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
1946
1947 #, c-format
1948 msgid "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\"."
1949 msgstr ""
1950 "Để ghi một miếng vá trống rỗng như một lần chuyển giao rông, \"%s --allow-"
1951 "empty\"."
1952
1953 #, c-format
1954 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
1955 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
1956
1957 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
1958 msgstr ""
1959 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
1960 "bị mất."
1961
1962 #, c-format
1963 msgid "missing author line in commit %s"
1964 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
1965
1966 #, c-format
1967 msgid "invalid ident line: %.*s"
1968 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
1969
1970 #, c-format
1971 msgid "unable to parse commit %s"
1972 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
1973
1974 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
1975 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
1976
1977 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
1978 msgstr ""
1979 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
1980
1981 msgid ""
1982 "Did you hand edit your patch?\n"
1983 "It does not apply to blobs recorded in its index."
1984 msgstr ""
1985 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
1986 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
1987
1988 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
1989 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
1990
1991 msgid "Failed to merge in the changes."
1992 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
1993
1994 msgid "git write-tree failed to write a tree"
1995 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
1996
1997 msgid "applying to an empty history"
1998 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
1999
2000 msgid "failed to write commit object"
2001 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2002
2003 #, c-format
2004 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2005 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2006
2007 msgid "Commit Body is:"
2008 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2009
2010 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2011 #. in your translation. The program will only accept English
2012 #. input at this point.
2013 #.
2014 #, c-format
2015 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2016 msgstr ""
2017 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2018 "cả [a]: "
2019
2020 msgid "unable to write index file"
2021 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2022
2023 #, c-format
2024 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2025 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2026
2027 #, c-format
2028 msgid "Skipping: %.*s"
2029 msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
2030
2031 #, c-format
2032 msgid "Creating an empty commit: %.*s"
2033 msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
2034
2035 msgid "Patch is empty."
2036 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
2037
2038 #, c-format
2039 msgid "Applying: %.*s"
2040 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2041
2042 msgid "No changes -- Patch already applied."
2043 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2044
2045 #, c-format
2046 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2047 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2048
2049 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
2050 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
2051
2052 msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
2053 msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
2054
2055 msgid ""
2056 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2057 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2058 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2059 msgstr ""
2060 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2061 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2062 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2063 "vá này."
2064
2065 msgid ""
2066 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2067 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
2068 "such.\n"
2069 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
2070 msgstr ""
2071 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
2072 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
2073 "dấu chúng là thế.\n"
2074 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
2075 "\" cho nó."
2076
2077 msgid "unable to write new index file"
2078 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2079
2080 #, c-format
2081 msgid "Could not parse object '%s'."
2082 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
2083
2084 msgid "failed to clean index"
2085 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2086
2087 msgid ""
2088 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2089 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2090 msgstr ""
2091 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2092 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2093
2094 #, c-format
2095 msgid "failed to read '%s'"
2096 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
2097
2098 #, c-format
2099 msgid "options '%s=%s' and '%s=%s' cannot be used together"
2100 msgstr "tùy chọn '%s=%s' và '%s=%s' không thể dùng cùng nhau"
2101
2102 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
2103 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
2104
2105 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2106 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2107
2108 msgid "run interactively"
2109 msgstr "chạy kiểu tương tác"
2110
2111 msgid "historical option -- no-op"
2112 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
2113
2114 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2115 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
2116
2117 msgid "be quiet"
2118 msgstr "im lặng"
2119
2120 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
2121 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
2122
2123 msgid "recode into utf8 (default)"
2124 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2125
2126 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2127 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2128
2129 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2130 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2131
2132 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2133 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2134
2135 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2136 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2137
2138 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
2139 msgstr ""
2140 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
2141
2142 msgid "strip everything before a scissors line"
2143 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2144
2145 msgid "pass it through git-mailinfo"
2146 msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
2147
2148 msgid "pass it through git-apply"
2149 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2150
2151 msgid "n"
2152 msgstr "n"
2153
2154 msgid "format"
2155 msgstr "định dạng"
2156
2157 msgid "format the patch(es) are in"
2158 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
2159
2160 msgid "override error message when patch failure occurs"
2161 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2162
2163 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2164 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
2165
2166 msgid "synonyms for --continue"
2167 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2168
2169 msgid "skip the current patch"
2170 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
2171
2172 msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
2173 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá"
2174
2175 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
2176 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
2177
2178 msgid "show the patch being applied"
2179 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
2180
2181 msgid "record the empty patch as an empty commit"
2182 msgstr "ghi lại miếng vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
2183
2184 msgid "lie about committer date"
2185 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2186
2187 msgid "use current timestamp for author date"
2188 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2189
2190 msgid "key-id"
2191 msgstr "mã-số-khóa"
2192
2193 msgid "GPG-sign commits"
2194 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
2195
2196 msgid "how to handle empty patches"
2197 msgstr "xử lý các miếng vá trống rỗng như thế nào"
2198
2199 msgid "(internal use for git-rebase)"
2200 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2201
2202 msgid ""
2203 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2204 "it will be removed. Please do not use it anymore."
2205 msgstr ""
2206 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2207 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
2208
2209 msgid "failed to read the index"
2210 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2211
2212 #, c-format
2213 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2214 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2215
2216 #, c-format
2217 msgid ""
2218 "Stray %s directory found.\n"
2219 "Use \"git am --abort\" to remove it."
2220 msgstr ""
2221 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2222 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2223
2224 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2225 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
2226
2227 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
2228 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
2229
2230 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2231 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
2232
2233 msgid "could not redirect output"
2234 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2235
2236 msgid "git archive: Remote with no URL"
2237 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2238
2239 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2240 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
2241
2242 #, c-format
2243 msgid "git archive: NACK %s"
2244 msgstr "git archive: NACK %s"
2245
2246 msgid "git archive: protocol error"
2247 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2248
2249 msgid "git archive: expected a flush"
2250 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2251
2252 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
2253 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
2254
2255 msgid ""
2256 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
2257 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
2258 "[<paths>...]"
2259 msgstr ""
2260 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
2261 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/"
2262 "đường/dẫn>…]"
2263
2264 msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]"
2265 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]"
2266
2267 msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]"
2268 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]"
2269
2270 msgid "git bisect--helper --bisect-replay <filename>"
2271 msgstr "git bisect--helper --bisect-replay <tên_tập_tin>"
2272
2273 msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<range>)...]"
2274 msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<vùng>)…]"
2275
2276 msgid "git bisect--helper --bisect-run <cmd>..."
2277 msgstr "git bisect--helper --bisect-run <lệnh>…"
2278
2279 #, c-format
2280 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
2281 msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
2282
2283 #, c-format
2284 msgid "could not write to file '%s'"
2285 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
2286
2287 #, c-format
2288 msgid "cannot open file '%s' for reading"
2289 msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc"
2290
2291 #, c-format
2292 msgid "'%s' is not a valid term"
2293 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
2294
2295 #, c-format
2296 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
2297 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
2298
2299 #, c-format
2300 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
2301 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
2302
2303 msgid "please use two different terms"
2304 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
2305
2306 #, c-format
2307 msgid "We are not bisecting.\n"
2308 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
2309
2310 #, c-format
2311 msgid "'%s' is not a valid commit"
2312 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
2313
2314 #, c-format
2315 msgid ""
2316 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
2317 msgstr ""
2318 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
2319 "chuyển-giao>”."
2320
2321 #, c-format
2322 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
2323 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
2324
2325 #, c-format
2326 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
2327 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
2328
2329 #, c-format
2330 msgid "couldn't open the file '%s'"
2331 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
2332
2333 #, c-format
2334 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
2335 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
2336
2337 #, c-format
2338 msgid ""
2339 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2340 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2341 msgstr ""
2342 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
2343 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
2344
2345 #, c-format
2346 msgid ""
2347 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
2348 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2349 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2350 msgstr ""
2351 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
2352 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
2353 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
2354
2355 #, c-format
2356 msgid "bisecting only with a %s commit"
2357 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
2358
2359 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2360 #. translation. The program will only accept English input
2361 #. at this point.
2362 #.
2363 msgid "Are you sure [Y/n]? "
2364 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
2365
2366 msgid "status: waiting for both good and bad commits\n"
2367 msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n"
2368
2369 #, c-format
2370 msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n"
2371 msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n"
2372 msgstr[0] ""
2373 "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao "
2374 "tốt\n"
2375
2376 msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n"
2377 msgstr ""
2378 "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n"
2379
2380 msgid "no terms defined"
2381 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
2382
2383 #, c-format
2384 msgid ""
2385 "Your current terms are %s for the old state\n"
2386 "and %s for the new state.\n"
2387 msgstr ""
2388 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
2389 "và %s cho tình trạng mới.\n"
2390
2391 #, c-format
2392 msgid ""
2393 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
2394 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
2395 msgstr ""
2396 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
2397 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
2398
2399 msgid "revision walk setup failed\n"
2400 msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
2401
2402 #, c-format
2403 msgid "could not open '%s' for appending"
2404 msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
2405
2406 msgid "'' is not a valid term"
2407 msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
2408
2409 #, c-format
2410 msgid "unrecognized option: '%s'"
2411 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
2412
2413 #, c-format
2414 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
2415 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
2416
2417 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
2418 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
2419
2420 #, c-format
2421 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
2422 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
2423
2424 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
2425 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
2426
2427 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
2428 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
2429
2430 #, c-format
2431 msgid "invalid ref: '%s'"
2432 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
2433
2434 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
2435 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
2436
2437 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2438 #. translation. The program will only accept English input
2439 #. at this point.
2440 #.
2441 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
2442 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
2443
2444 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
2445 msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số"
2446
2447 #, c-format
2448 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
2449 msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số."
2450
2451 #, c-format
2452 msgid "Bad rev input: %s"
2453 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
2454
2455 #, c-format
2456 msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
2457 msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
2458
2459 msgid "We are not bisecting."
2460 msgstr "Chúng tôi không bisect."
2461
2462 #, c-format
2463 msgid "'%s'?? what are you talking about?"
2464 msgstr "“%s”?? bạn đang nói gì thế?"
2465
2466 #, c-format
2467 msgid "cannot read file '%s' for replaying"
2468 msgstr "không thể đọc tập tin “%s” để thao diễn lại"
2469
2470 #, c-format
2471 msgid "running %s\n"
2472 msgstr "đang chạy %s\n"
2473
2474 msgid "bisect run failed: no command provided."
2475 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
2476
2477 #, c-format
2478 msgid "unable to verify '%s' on good revision"
2479 msgstr "không thể xác nhận “%s” trên điểm xét duyệt tốt"
2480
2481 #, c-format
2482 msgid "bogus exit code %d for good revision"
2483 msgstr "mã thoát giả %d cho điểm xét duyệt tốt"
2484
2485 #, c-format
2486 msgid "bisect run failed: exit code %d from '%s' is < 0 or >= 128"
2487 msgstr "chạy bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh “%s” là < 0 hoặc >= 128"
2488
2489 #, c-format
2490 msgid "cannot open file '%s' for writing"
2491 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2492
2493 msgid "bisect run cannot continue any more"
2494 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
2495
2496 #, c-format
2497 msgid "bisect run success"
2498 msgstr "bisect chạy thành công"
2499
2500 #, c-format
2501 msgid "bisect found first bad commit"
2502 msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
2503
2504 #, c-format
2505 msgid ""
2506 "bisect run failed: 'git bisect--helper --bisect-state %s' exited with error "
2507 "code %d"
2508 msgstr ""
2509 "chạy bisect gặp lỗi: “git bisect--helper --bisect-state %s” đã thoát ra với "
2510 "mã lỗi %d"
2511
2512 msgid "reset the bisection state"
2513 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
2514
2515 msgid "check whether bad or good terms exist"
2516 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
2517
2518 msgid "print out the bisect terms"
2519 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
2520
2521 msgid "start the bisect session"
2522 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
2523
2524 msgid "find the next bisection commit"
2525 msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
2526
2527 msgid "mark the state of ref (or refs)"
2528 msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)"
2529
2530 msgid "list the bisection steps so far"
2531 msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa"
2532
2533 msgid "replay the bisection process from the given file"
2534 msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho"
2535
2536 msgid "skip some commits for checkout"
2537 msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra"
2538
2539 msgid "visualize the bisection"
2540 msgstr "trực quan việc di chuyển nửa bước"
2541
2542 msgid "use <cmd>... to automatically bisect"
2543 msgstr "dùng <cmd>… để bisect một cách tự động"
2544
2545 msgid "no log for BISECT_WRITE"
2546 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
2547
2548 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
2549 msgstr ""
2550 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
2551
2552 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
2553 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
2554
2555 msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
2556 msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
2557
2558 msgid "--bisect-log requires 0 arguments"
2559 msgstr "--bisect-log cần 0 tham số"
2560
2561 msgid "no logfile given"
2562 msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
2563
2564 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2565 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2566
2567 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2568 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
2569
2570 #, c-format
2571 msgid "expecting a color: %s"
2572 msgstr "cần một màu: %s"
2573
2574 msgid "must end with a color"
2575 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
2576
2577 #, c-format
2578 msgid "cannot find revision %s to ignore"
2579 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
2580
2581 msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
2582 msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2583
2584 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
2585 msgstr ""
2586 "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
2587 "off)"
2588
2589 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2590 msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2591
2592 msgid "show work cost statistics"
2593 msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
2594
2595 msgid "force progress reporting"
2596 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
2597
2598 msgid "show output score for blame entries"
2599 msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”"
2600
2601 msgid "show original filename (Default: auto)"
2602 msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2603
2604 msgid "show original linenumber (Default: off)"
2605 msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2606
2607 msgid "show in a format designed for machine consumption"
2608 msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
2609
2610 msgid "show porcelain format with per-line commit information"
2611 msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2612
2613 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2614 msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2615
2616 msgid "show raw timestamp (Default: off)"
2617 msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2618
2619 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
2620 msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2621
2622 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
2623 msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2624
2625 msgid "show author email instead of name (Default: off)"
2626 msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
2627
2628 msgid "ignore whitespace differences"
2629 msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2630
2631 msgid "rev"
2632 msgstr "rev"
2633
2634 msgid "ignore <rev> when blaming"
2635 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
2636
2637 msgid "ignore revisions from <file>"
2638 msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
2639
2640 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
2641 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
2642
2643 msgid "color lines by age"
2644 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
2645
2646 msgid "spend extra cycles to find better match"
2647 msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2648
2649 msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2650 msgstr ""
2651 "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2652
2653 msgid "use <file>'s contents as the final image"
2654 msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2655
2656 msgid "score"
2657 msgstr "điểm số"
2658
2659 msgid "find line copies within and across files"
2660 msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2661
2662 msgid "find line movements within and across files"
2663 msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2664
2665 msgid "range"
2666 msgstr "vùng"
2667
2668 msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
2669 msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
2670
2671 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
2672 msgstr ""
2673 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
2674
2675 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
2676 #. maximum display width for a relative timestamp in
2677 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
2678 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
2679 #. among various forms of relative timestamps, but
2680 #. your language may need more or fewer display
2681 #. columns.
2682 #.
2683 msgid "4 years, 11 months ago"
2684 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2685
2686 #, c-format
2687 msgid "file %s has only %lu line"
2688 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
2689 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
2690
2691 msgid "Blaming lines"
2692 msgstr "Các dòng blame"
2693
2694 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
2695 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
2696
2697 msgid ""
2698 "git branch [<options>] [-f] [--recurse-submodules] <branch-name> [<start-"
2699 "point>]"
2700 msgstr ""
2701 "git branch [<các tùy chọn>] [-f] [--recurse-submodules] <tên-nhánh> [<điểm-"
2702 "đầu>]"
2703
2704 msgid "git branch [<options>] [-l] [<pattern>...]"
2705 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [<mẫu>...]"
2706
2707 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2708 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
2709
2710 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2711 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2712
2713 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
2714 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2715
2716 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
2717 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
2718
2719 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
2720 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
2721
2722 #, c-format
2723 msgid ""
2724 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2725 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2726 msgstr ""
2727 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2728 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2729
2730 #, c-format
2731 msgid ""
2732 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2733 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2734 msgstr ""
2735 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2736 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2737
2738 #, c-format
2739 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2740 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2741
2742 #, c-format
2743 msgid ""
2744 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2745 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2746 msgstr ""
2747 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2748 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2749
2750 msgid "Update of config-file failed"
2751 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2752
2753 msgid "cannot use -a with -d"
2754 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2755
2756 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2757 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2758
2759 #, c-format
2760 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
2761 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
2762
2763 #, c-format
2764 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
2765 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
2766
2767 #, c-format
2768 msgid "branch '%s' not found."
2769 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2770
2771 #, c-format
2772 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
2773 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
2774
2775 #, c-format
2776 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2777 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2778
2779 msgid "unable to parse format string"
2780 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
2781
2782 msgid "could not resolve HEAD"
2783 msgstr "không thể phân giải HEAD"
2784
2785 #, c-format
2786 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
2787 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
2788
2789 #, c-format
2790 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
2791 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
2792
2793 #, c-format
2794 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
2795 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
2796
2797 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
2798 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2799
2800 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2801 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2802
2803 #, c-format
2804 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2805 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2806
2807 msgid "Branch rename failed"
2808 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2809
2810 msgid "Branch copy failed"
2811 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
2812
2813 #, c-format
2814 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
2815 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
2816
2817 #, c-format
2818 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2819 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2820
2821 #, c-format
2822 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2823 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2824
2825 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2826 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2827
2828 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
2829 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2830
2831 #, c-format
2832 msgid ""
2833 "Please edit the description for the branch\n"
2834 " %s\n"
2835 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
2836 msgstr ""
2837 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
2838 " %s\n"
2839 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
2840
2841 msgid "Generic options"
2842 msgstr "Tùy chọn chung"
2843
2844 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2845 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2846
2847 msgid "suppress informational messages"
2848 msgstr "không xuất các thông tin"
2849
2850 msgid "set branch tracking configuration"
2851 msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
2852
2853 msgid "do not use"
2854 msgstr "không dùng"
2855
2856 msgid "upstream"
2857 msgstr "thượng nguồn"
2858
2859 msgid "change the upstream info"
2860 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
2861
2862 msgid "unset the upstream info"
2863 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
2864
2865 msgid "use colored output"
2866 msgstr "tô màu kết xuất"
2867
2868 msgid "act on remote-tracking branches"
2869 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2870
2871 msgid "print only branches that contain the commit"
2872 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2873
2874 msgid "print only branches that don't contain the commit"
2875 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
2876
2877 msgid "Specific git-branch actions:"
2878 msgstr "Hành động git-branch:"
2879
2880 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2881 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2882
2883 msgid "delete fully merged branch"
2884 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
2885
2886 msgid "delete branch (even if not merged)"
2887 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2888
2889 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2890 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2891
2892 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2893 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2894
2895 msgid "copy a branch and its reflog"
2896 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
2897
2898 msgid "copy a branch, even if target exists"
2899 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2900
2901 msgid "list branch names"
2902 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2903
2904 msgid "show current branch name"
2905 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
2906
2907 msgid "create the branch's reflog"
2908 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2909
2910 msgid "edit the description for the branch"
2911 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2912
2913 msgid "force creation, move/rename, deletion"
2914 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
2915
2916 msgid "print only branches that are merged"
2917 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
2918
2919 msgid "print only branches that are not merged"
2920 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
2921
2922 msgid "list branches in columns"
2923 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2924
2925 msgid "object"
2926 msgstr "đối tượng"
2927
2928 msgid "print only branches of the object"
2929 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
2930
2931 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
2932 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
2933
2934 msgid "recurse through submodules"
2935 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
2936
2937 msgid "format to use for the output"
2938 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
2939
2940 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2941 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
2942
2943 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2944 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2945
2946 msgid ""
2947 "branch with --recurse-submodules can only be used if submodule."
2948 "propagateBranches is enabled"
2949 msgstr ""
2950 "nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule."
2951 "propagateBranches được kích hoạt"
2952
2953 msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches"
2954 msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh"
2955
2956 msgid "branch name required"
2957 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
2958
2959 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2960 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2961
2962 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2963 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2964
2965 #, c-format
2966 msgid "No commit on branch '%s' yet."
2967 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2968
2969 #, c-format
2970 msgid "No branch named '%s'."
2971 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2972
2973 msgid "too many branches for a copy operation"
2974 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
2975
2976 msgid "too many arguments for a rename operation"
2977 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
2978
2979 msgid "too many arguments to set new upstream"
2980 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
2981
2982 #, c-format
2983 msgid ""
2984 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
2985 msgstr ""
2986 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
2987 "nào cả."
2988
2989 #, c-format
2990 msgid "no such branch '%s'"
2991 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
2992
2993 #, c-format
2994 msgid "branch '%s' does not exist"
2995 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
2996
2997 msgid "too many arguments to unset upstream"
2998 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
2999
3000 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3001 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3002
3003 #, c-format
3004 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3005 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3006
3007 msgid ""
3008 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
3009 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
3010 msgstr ""
3011 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
3012 "nhánh.\n"
3013 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
3014
3015 msgid ""
3016 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
3017 "'--set-upstream-to' instead."
3018 msgstr ""
3019 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
3020 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
3021
3022 msgid "git version:\n"
3023 msgstr "phiên bản git:\n"
3024
3025 #, c-format
3026 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
3027 msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n"
3028
3029 msgid "compiler info: "
3030 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
3031
3032 msgid "libc info: "
3033 msgstr "thông tin libc: "
3034
3035 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
3036 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
3037
3038 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
3039 msgstr ""
3040 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
3041
3042 msgid ""
3043 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
3044 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
3045 "\n"
3046 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
3047 "\n"
3048 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
3049 "\n"
3050 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
3051 "\n"
3052 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
3053 "\n"
3054 "Anything else you want to add:\n"
3055 "\n"
3056 "Please review the rest of the bug report below.\n"
3057 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
3058 msgstr ""
3059 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
3060 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
3061 "\n"
3062 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
3063 "\n"
3064 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
3065 "\n"
3066 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
3067 "\n"
3068 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
3069 "\n"
3070 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
3071 "\n"
3072 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
3073 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
3074
3075 msgid "specify a destination for the bugreport file"
3076 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
3077
3078 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
3079 msgstr ""
3080 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
3081
3082 #, c-format
3083 msgid "could not create leading directories for '%s'"
3084 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
3085
3086 msgid "System Info"
3087 msgstr "Thông tin hệ thống"
3088
3089 msgid "Enabled Hooks"
3090 msgstr "Các Móc đã được bật"
3091
3092 #, c-format
3093 msgid "unable to write to %s"
3094 msgstr "không thể ghi vào %s"
3095
3096 #, c-format
3097 msgid "Created new report at '%s'.\n"
3098 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
3099
3100 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
3101 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
3102
3103 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
3104 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
3105
3106 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
3107 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
3108
3109 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
3110 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
3111
3112 msgid "do not show progress meter"
3113 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
3114
3115 msgid "show progress meter"
3116 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
3117
3118 msgid "show progress meter during object writing phase"
3119 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
3120
3121 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
3122 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
3123
3124 msgid "specify bundle format version"
3125 msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
3126
3127 msgid "Need a repository to create a bundle."
3128 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3129
3130 msgid "do not show bundle details"
3131 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
3132
3133 #, c-format
3134 msgid "%s is okay\n"
3135 msgstr "“%s” tốt\n"
3136
3137 msgid "Need a repository to unbundle."
3138 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3139
3140 msgid "Unbundling objects"
3141 msgstr "Tháo rời các đối tượng"
3142
3143 #, c-format
3144 msgid "Unknown subcommand: %s"
3145 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
3146
3147 #, c-format
3148 msgid "cannot read object %s '%s'"
3149 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
3150
3151 msgid "flush is only for --buffer mode"
3152 msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer"
3153
3154 msgid "empty command in input"
3155 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào"
3156
3157 #, c-format
3158 msgid "whitespace before command: '%s'"
3159 msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'"
3160
3161 #, c-format
3162 msgid "%s requires arguments"
3163 msgstr "%s cần các tham số"
3164
3165 #, c-format
3166 msgid "%s takes no arguments"
3167 msgstr "%s không nhận tham số"
3168
3169 #, c-format
3170 msgid "unknown command: '%s'"
3171 msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'"
3172
3173 msgid "only one batch option may be specified"
3174 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
3175
3176 msgid "git cat-file <type> <object>"
3177 msgstr "git cat-file <kiểu> <đối tượng>"
3178
3179 msgid "git cat-file (-e | -p) <object>"
3180 msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>"
3181
3182 msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <object>"
3183 msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>"
3184
3185 msgid ""
3186 "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3187 "objects]\n"
3188 " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3189 " [--textconv | --filters]"
3190 msgstr ""
3191 "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3192 "objects]\n"
3193 " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3194 " [--textconv | --filters]"
3195
3196 msgid ""
3197 "git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3198 " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3199 msgstr ""
3200 "git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3201 " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3202
3203 msgid "Check object existence or emit object contents"
3204 msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng"
3205
3206 msgid "check if <object> exists"
3207 msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không"
3208
3209 msgid "pretty-print <object> content"
3210 msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc"
3211
3212 msgid "Emit [broken] object attributes"
3213 msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]"
3214
3215 msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)"
3216 msgstr ""
3217 "hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', "
3218 "'tag', ...)"
3219
3220 msgid "show object size"
3221 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3222
3223 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3224 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3225
3226 msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)"
3227 msgstr ""
3228 "Đã yêu cầu các đối tượng batch trên đầu vào tiêu chuẩn stdin (hoặc --batch-"
3229 "all-objects)"
3230
3231 msgid "show full <object> or <rev> contents"
3232 msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung <object> hay <rev>"
3233
3234 msgid "like --batch, but don't emit <contents>"
3235 msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra <contents>"
3236
3237 msgid "read commands from stdin"
3238 msgstr "đọc các lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn"
3239
3240 msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects"
3241 msgstr ""
3242 "với --batch[-check]: bỏ qua đầu vào tiêu chuẩn stdin, batch mọi đối tượng đã "
3243 "biết"
3244
3245 msgid "Change or optimize batch output"
3246 msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch"
3247
3248 msgid "buffer --batch output"
3249 msgstr "đệm kết xuất --batch"
3250
3251 msgid "follow in-tree symlinks"
3252 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây"
3253
3254 msgid "do not order objects before emitting them"
3255 msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng"
3256
3257 msgid ""
3258 "Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with "
3259 "batch)"
3260 msgstr ""
3261 "Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, "
3262 "hoặc với batch)"
3263
3264 msgid "run textconv on object's content"
3265 msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3266
3267 msgid "run filters on object's content"
3268 msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
3269
3270 msgid "blob|tree"
3271 msgstr "blob|tree"
3272
3273 msgid "use a <path> for (--textconv | --filters); Not with 'batch'"
3274 msgstr ""
3275 "dùng một </đường/dẫn/> rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'"
3276
3277 #, c-format
3278 msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'"
3279 msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'"
3280
3281 msgid "path|tree-ish"
3282 msgstr "path|tree-ish"
3283
3284 #, c-format
3285 msgid "'%s' requires a batch mode"
3286 msgstr "“%s” cần một chế độ batch"
3287
3288 #, c-format
3289 msgid "'-%c' is incompatible with batch mode"
3290 msgstr "'-%c' là xung khắc với chế độ batch"
3291
3292 msgid "batch modes take no arguments"
3293 msgstr "chế độ batch không nhận các đối số"
3294
3295 #, c-format
3296 msgid "<rev> required with '%s'"
3297 msgstr "cần <rev> với '%s'"
3298
3299 #, c-format
3300 msgid "<object> required with '-%c'"
3301 msgstr "cần <object> với '-%c'"
3302
3303 msgid "too many arguments"
3304 msgstr "có quá nhiều đối số"
3305
3306 #, c-format
3307 msgid "only two arguments allowed in <type> <object> mode, not %d"
3308 msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ <type> <object>, không phải %d"
3309
3310 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3311 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3312
3313 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
3314 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
3315
3316 msgid "report all attributes set on file"
3317 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3318
3319 msgid "use .gitattributes only from the index"
3320 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3321
3322 msgid "read file names from stdin"
3323 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3324
3325 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3326 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3327
3328 msgid "suppress progress reporting"
3329 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3330
3331 msgid "show non-matching input paths"
3332 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3333
3334 msgid "ignore index when checking"
3335 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3336
3337 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3338 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3339
3340 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3341 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3342
3343 msgid "no path specified"
3344 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3345
3346 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3347 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3348
3349 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3350 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3351
3352 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3353 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3354
3355 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3356 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
3357
3358 msgid "also read contacts from stdin"
3359 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3360
3361 #, c-format
3362 msgid "unable to parse contact: %s"
3363 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3364
3365 msgid "no contacts specified"
3366 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3367
3368 msgid "git checkout--worker [<options>]"
3369 msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
3370
3371 msgid "string"
3372 msgstr "chuỗi"
3373
3374 msgid "when creating files, prepend <string>"
3375 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3376
3377 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3378 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3379
3380 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
3381 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
3382
3383 msgid "check out all files in the index"
3384 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3385
3386 msgid "do not skip files with skip-worktree set"
3387 msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt"
3388
3389 msgid "force overwrite of existing files"
3390 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3391
3392 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3393 msgstr ""
3394 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3395
3396 msgid "don't checkout new files"
3397 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3398
3399 msgid "update stat information in the index file"
3400 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3401
3402 msgid "read list of paths from the standard input"
3403 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3404
3405 msgid "write the content to temporary files"
3406 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3407
3408 msgid "copy out the files from named stage"
3409 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3410
3411 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3412 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
3413
3414 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3415 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3416
3417 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
3418 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
3419
3420 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
3421 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
3422
3423 #, c-format
3424 msgid "path '%s' does not have our version"
3425 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3426
3427 #, c-format
3428 msgid "path '%s' does not have their version"
3429 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3430
3431 #, c-format
3432 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3433 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3434
3435 #, c-format
3436 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3437 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3438
3439 #, c-format
3440 msgid "path '%s': cannot merge"
3441 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3442
3443 #, c-format
3444 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3445 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3446
3447 #, c-format
3448 msgid "Recreated %d merge conflict"
3449 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
3450 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
3451
3452 #, c-format
3453 msgid "Updated %d path from %s"
3454 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
3455 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
3456
3457 #, c-format
3458 msgid "Updated %d path from the index"
3459 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
3460 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
3461
3462 #, c-format
3463 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3464 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3465
3466 #, c-format
3467 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3468 msgstr ""
3469 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3470
3471 #, c-format
3472 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
3473 msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
3474
3475 #, c-format
3476 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
3477 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
3478
3479 #, c-format
3480 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
3481 msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
3482
3483 #, c-format
3484 msgid "path '%s' is unmerged"
3485 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3486
3487 msgid "you need to resolve your current index first"
3488 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3489
3490 #, c-format
3491 msgid ""
3492 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
3493 "%s"
3494 msgstr ""
3495 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
3496 "sau:\n"
3497 "%s"
3498
3499 #, c-format
3500 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
3501 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
3502
3503 msgid "HEAD is now at"
3504 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3505
3506 msgid "unable to update HEAD"
3507 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
3508
3509 #, c-format
3510 msgid "Reset branch '%s'\n"
3511 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3512
3513 #, c-format
3514 msgid "Already on '%s'\n"
3515 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3516
3517 #, c-format
3518 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3519 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3520
3521 #, c-format
3522 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3523 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3524
3525 #, c-format
3526 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3527 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3528
3529 #, c-format
3530 msgid " ... and %d more.\n"
3531 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
3532
3533 #, c-format
3534 msgid ""
3535 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3536 "any of your branches:\n"
3537 "\n"
3538 "%s\n"
3539 msgid_plural ""
3540 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3541 "any of your branches:\n"
3542 "\n"
3543 "%s\n"
3544 msgstr[0] ""
3545 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3546 "đến\n"
3547 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3548 "\n"
3549 "%s\n"
3550
3551 #, c-format
3552 msgid ""
3553 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
3554 "to do so with:\n"
3555 "\n"
3556 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3557 "\n"
3558 msgid_plural ""
3559 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3560 "to do so with:\n"
3561 "\n"
3562 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3563 "\n"
3564 msgstr[0] ""
3565 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3566 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3567 "\n"
3568 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3569 "\n"
3570
3571 msgid "internal error in revision walk"
3572 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3573
3574 msgid "Previous HEAD position was"
3575 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3576
3577 msgid "You are on a branch yet to be born"
3578 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3579
3580 #, c-format
3581 msgid ""
3582 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
3583 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
3584 msgstr ""
3585 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
3586 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
3587
3588 msgid ""
3589 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
3590 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
3591 "\n"
3592 " git checkout --track origin/<name>\n"
3593 "\n"
3594 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
3595 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
3596 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
3597 msgstr ""
3598 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
3599 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
3600 "\n"
3601 " git checkout --track origin/<tên>\n"
3602 "\n"
3603 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
3604 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
3605 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
3606
3607 #, c-format
3608 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
3609 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
3610
3611 msgid "only one reference expected"
3612 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
3613
3614 #, c-format
3615 msgid "only one reference expected, %d given."
3616 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3617
3618 #, c-format
3619 msgid "invalid reference: %s"
3620 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3621
3622 #, c-format
3623 msgid "reference is not a tree: %s"
3624 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3625
3626 #, c-format
3627 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
3628 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
3629
3630 #, c-format
3631 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
3632 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
3633
3634 #, c-format
3635 msgid "a branch is expected, got '%s'"
3636 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
3637
3638 #, c-format
3639 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
3640 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
3641
3642 msgid ""
3643 "If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option."
3644 msgstr ""
3645 "Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --"
3646 "detach."
3647
3648 msgid ""
3649 "cannot switch branch while merging\n"
3650 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
3651 msgstr ""
3652 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
3653 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3654
3655 msgid ""
3656 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
3657 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
3658 msgstr ""
3659 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
3660 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3661
3662 msgid ""
3663 "cannot switch branch while rebasing\n"
3664 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
3665 msgstr ""
3666 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
3667 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
3668
3669 msgid ""
3670 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
3671 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
3672 msgstr ""
3673 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
3674 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
3675
3676 msgid ""
3677 "cannot switch branch while reverting\n"
3678 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
3679 msgstr ""
3680 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
3681 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3682
3683 msgid "you are switching branch while bisecting"
3684 msgstr ""
3685 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
3686 "bước"
3687
3688 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3689 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3690
3691 #, c-format
3692 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3693 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3694
3695 #, c-format
3696 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3697 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3698
3699 #, c-format
3700 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
3701 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
3702
3703 #, c-format
3704 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3705 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
3706
3707 msgid "missing branch or commit argument"
3708 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
3709
3710 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3711 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3712
3713 msgid "style"
3714 msgstr "kiểu"
3715
3716 msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
3717 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
3718
3719 msgid "detach HEAD at named commit"
3720 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
3721
3722 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3723 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3724
3725 msgid "new-branch"
3726 msgstr "nhánh-mới"
3727
3728 msgid "new unparented branch"
3729 msgstr "nhánh không cha mới"
3730
3731 msgid "update ignored files (default)"
3732 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3733
3734 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
3735 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
3736
3737 msgid "checkout our version for unmerged files"
3738 msgstr ""
3739 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3740
3741 msgid "checkout their version for unmerged files"
3742 msgstr ""
3743 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3744
3745 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3746 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
3747
3748 #, c-format
3749 msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
3750 msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
3751
3752 msgid "--track needs a branch name"
3753 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3754
3755 #, c-format
3756 msgid "missing branch name; try -%c"
3757 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
3758
3759 #, c-format
3760 msgid "could not resolve %s"
3761 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3762
3763 msgid "invalid path specification"
3764 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3765
3766 #, c-format
3767 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
3768 msgstr ""
3769 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
3770 "từ đó"
3771
3772 #, c-format
3773 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3774 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3775
3776 msgid ""
3777 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3778 "checking out of the index."
3779 msgstr ""
3780 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3781 "checkout bảng mục lục (index)."
3782
3783 msgid "you must specify path(s) to restore"
3784 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
3785
3786 msgid "branch"
3787 msgstr "nhánh"
3788
3789 msgid "create and checkout a new branch"
3790 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3791
3792 msgid "create/reset and checkout a branch"
3793 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3794
3795 msgid "create reflog for new branch"
3796 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3797
3798 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
3799 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
3800
3801 msgid "use overlay mode (default)"
3802 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
3803
3804 msgid "create and switch to a new branch"
3805 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
3806
3807 msgid "create/reset and switch to a branch"
3808 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
3809
3810 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
3811 msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3812
3813 msgid "throw away local modifications"
3814 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
3815
3816 msgid "which tree-ish to checkout from"
3817 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
3818
3819 msgid "restore the index"
3820 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
3821
3822 msgid "restore the working tree (default)"
3823 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
3824
3825 msgid "ignore unmerged entries"
3826 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
3827
3828 msgid "use overlay mode"
3829 msgstr "dùng chế độ che phủ"
3830
3831 msgid ""
3832 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3833 msgstr ""
3834 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
3835 "dẫn>…"
3836
3837 #, c-format
3838 msgid "Removing %s\n"
3839 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3840
3841 #, c-format
3842 msgid "Would remove %s\n"
3843 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3844
3845 #, c-format
3846 msgid "Skipping repository %s\n"
3847 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3848
3849 #, c-format
3850 msgid "Would skip repository %s\n"
3851 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3852
3853 #, c-format
3854 msgid "failed to remove %s"
3855 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3856
3857 #, c-format
3858 msgid "could not lstat %s\n"
3859 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
3860
3861 msgid "Refusing to remove current working directory\n"
3862 msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
3863
3864 msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
3865 msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
3866
3867 #, c-format
3868 msgid ""
3869 "Prompt help:\n"
3870 "1 - select a numbered item\n"
3871 "foo - select item based on unique prefix\n"
3872 " - (empty) select nothing\n"
3873 msgstr ""
3874 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3875 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3876 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3877 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
3878
3879 #, c-format
3880 msgid ""
3881 "Prompt help:\n"
3882 "1 - select a single item\n"
3883 "3-5 - select a range of items\n"
3884 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3885 "foo - select item based on unique prefix\n"
3886 "-... - unselect specified items\n"
3887 "* - choose all items\n"
3888 " - (empty) finish selecting\n"
3889 msgstr ""
3890 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3891 "1 - chọn một mục đơn\n"
3892 "3-5 - chọn một vùng\n"
3893 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3894 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3895 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3896 "* - chọn tất\n"
3897 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
3898
3899 #, c-format, perl-format
3900 msgid "Huh (%s)?\n"
3901 msgstr "Hả (%s)?\n"
3902
3903 #, c-format
3904 msgid "Input ignore patterns>> "
3905 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3906
3907 #, c-format
3908 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3909 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3910
3911 msgid "Select items to delete"
3912 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3913
3914 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
3915 #, c-format
3916 msgid "Remove %s [y/N]? "
3917 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
3918
3919 msgid ""
3920 "clean - start cleaning\n"
3921 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3922 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3923 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3924 "quit - stop cleaning\n"
3925 "help - this screen\n"
3926 "? - help for prompt selection"
3927 msgstr ""
3928 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3929 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3930 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3931 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3932 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3933 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3934 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3935
3936 msgid "Would remove the following item:"
3937 msgid_plural "Would remove the following items:"
3938 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
3939
3940 msgid "No more files to clean, exiting."
3941 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3942
3943 msgid "do not print names of files removed"
3944 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3945
3946 msgid "force"
3947 msgstr "ép buộc"
3948
3949 msgid "interactive cleaning"
3950 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3951
3952 msgid "remove whole directories"
3953 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3954
3955 msgid "pattern"
3956 msgstr "mẫu"
3957
3958 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3959 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3960
3961 msgid "remove ignored files, too"
3962 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3963
3964 msgid "remove only ignored files"
3965 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3966
3967 msgid ""
3968 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3969 "clean"
3970 msgstr ""
3971 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3972 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3973
3974 msgid ""
3975 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3976 "refusing to clean"
3977 msgstr ""
3978 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3979 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3980
3981 msgid "-x and -X cannot be used together"
3982 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3983
3984 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
3985 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
3986
3987 msgid "don't clone shallow repository"
3988 msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
3989
3990 msgid "don't create a checkout"
3991 msgstr "không tạo một checkout"
3992
3993 msgid "create a bare repository"
3994 msgstr "tạo kho thuần"
3995
3996 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3997 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3998
3999 msgid "to clone from a local repository"
4000 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4001
4002 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4003 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4004
4005 msgid "setup as shared repository"
4006 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4007
4008 msgid "pathspec"
4009 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
4010
4011 msgid "initialize submodules in the clone"
4012 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4013
4014 msgid "number of submodules cloned in parallel"
4015 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
4016
4017 msgid "template-directory"
4018 msgstr "thư-mục-mẫu"
4019
4020 msgid "directory from which templates will be used"
4021 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4022
4023 msgid "reference repository"
4024 msgstr "kho tham chiếu"
4025
4026 msgid "use --reference only while cloning"
4027 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4028
4029 msgid "name"
4030 msgstr "tên"
4031
4032 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4033 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4034
4035 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4036 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4037
4038 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4039 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4040
4041 msgid "depth"
4042 msgstr "độ-sâu"
4043
4044 msgid "create a shallow clone of that depth"
4045 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4046
4047 msgid "time"
4048 msgstr "thời-gian"
4049
4050 msgid "create a shallow clone since a specific time"
4051 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
4052
4053 msgid "revision"
4054 msgstr "điểm xét duyệt"
4055
4056 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
4057 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
4058
4059 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4060 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4061
4062 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
4063 msgstr ""
4064 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
4065 "theo chúng nữa"
4066
4067 msgid "any cloned submodules will be shallow"
4068 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
4069
4070 msgid "gitdir"
4071 msgstr "gitdir"
4072
4073 msgid "separate git dir from working tree"
4074 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4075
4076 msgid "key=value"
4077 msgstr "khóa=giá_trị"
4078
4079 msgid "set config inside the new repository"
4080 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4081
4082 msgid "server-specific"
4083 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
4084
4085 msgid "option to transmit"
4086 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
4087
4088 msgid "use IPv4 addresses only"
4089 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
4090
4091 msgid "use IPv6 addresses only"
4092 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
4093
4094 msgid "apply partial clone filters to submodules"
4095 msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con"
4096
4097 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
4098 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
4099
4100 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
4101 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
4102
4103 #, c-format
4104 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
4105 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
4106
4107 #, c-format
4108 msgid "failed to stat '%s'"
4109 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4110
4111 #, c-format
4112 msgid "%s exists and is not a directory"
4113 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4114
4115 #, c-format
4116 msgid "failed to start iterator over '%s'"
4117 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
4118
4119 #, c-format
4120 msgid "failed to unlink '%s'"
4121 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4122
4123 #, c-format
4124 msgid "failed to create link '%s'"
4125 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4126
4127 #, c-format
4128 msgid "failed to copy file to '%s'"
4129 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4130
4131 #, c-format
4132 msgid "failed to iterate over '%s'"
4133 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
4134
4135 #, c-format
4136 msgid "done.\n"
4137 msgstr "hoàn tất.\n"
4138
4139 msgid ""
4140 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4141 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4142 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4143 msgstr ""
4144 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4145 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4146 "và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n"
4147
4148 #, c-format
4149 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4150 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4151
4152 msgid "remote did not send all necessary objects"
4153 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4154
4155 #, c-format
4156 msgid "unable to update %s"
4157 msgstr "không thể cập nhật %s"
4158
4159 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
4160 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
4161
4162 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4163 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4164
4165 msgid "unable to checkout working tree"
4166 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4167
4168 msgid "unable to write parameters to config file"
4169 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
4170
4171 msgid "cannot repack to clean up"
4172 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4173
4174 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4175 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4176
4177 msgid "Too many arguments."
4178 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4179
4180 msgid "You must specify a repository to clone."
4181 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4182
4183 #, c-format
4184 msgid "options '%s' and '%s %s' cannot be used together"
4185 msgstr "tùy chọn '%s', và '%s %s' không thể dùng cùng nhau"
4186
4187 #, c-format
4188 msgid "repository '%s' does not exist"
4189 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4190
4191 #, c-format
4192 msgid "depth %s is not a positive number"
4193 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4194
4195 #, c-format
4196 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4197 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4198
4199 #, c-format
4200 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
4201 msgstr ""
4202 "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4203
4204 #, c-format
4205 msgid "working tree '%s' already exists."
4206 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4207
4208 #, c-format
4209 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4210 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4211
4212 #, c-format
4213 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4214 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4215
4216 #, c-format
4217 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4218 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4219
4220 #, c-format
4221 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4222 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4223
4224 msgid ""
4225 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
4226 "able"
4227 msgstr ""
4228 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
4229 "if-able"
4230
4231 #, c-format
4232 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4233 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
4234
4235 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4236 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4237
4238 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
4239 msgstr ""
4240 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4241 "thế."
4242
4243 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
4244 msgstr ""
4245 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4246 "thế."
4247
4248 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
4249 msgstr ""
4250 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4251
4252 msgid "source repository is shallow, reject to clone."
4253 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
4254
4255 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4256 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4257
4258 msgid "--local is ignored"
4259 msgstr "--local bị lờ đi"
4260
4261 msgid "cannot clone from filtered bundle"
4262 msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra"
4263
4264 msgid "remote transport reported error"
4265 msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi"
4266
4267 #, c-format
4268 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4269 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4270
4271 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4272 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4273
4274 msgid "git column [<options>]"
4275 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
4276
4277 msgid "lookup config vars"
4278 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4279
4280 msgid "layout to use"
4281 msgstr "bố cục để dùng"
4282
4283 msgid "maximum width"
4284 msgstr "độ rộng tối đa"
4285
4286 msgid "padding space on left border"
4287 msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4288
4289 msgid "padding space on right border"
4290 msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4291
4292 msgid "padding space between columns"
4293 msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4294
4295 msgid "--command must be the first argument"
4296 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4297
4298 msgid ""
4299 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
4300 msgstr ""
4301 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
4302 "[no-]progress]"
4303
4304 msgid ""
4305 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
4306 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
4307 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
4308 msgstr ""
4309 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
4310 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
4311 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
4312 "tách>"
4313
4314 msgid "dir"
4315 msgstr "tmục"
4316
4317 msgid "the object directory to store the graph"
4318 msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
4319
4320 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
4321 msgstr ""
4322 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
4323
4324 #, c-format
4325 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
4326 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
4327
4328 #, c-format
4329 msgid "unrecognized --split argument, %s"
4330 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
4331
4332 #, c-format
4333 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
4334 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
4335
4336 #, c-format
4337 msgid "invalid object: %s"
4338 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
4339
4340 #, c-format
4341 msgid "option `%s' expects a numerical value"
4342 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
4343
4344 msgid "start walk at all refs"
4345 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
4346
4347 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
4348 msgstr ""
4349 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
4350 "chuyển giao"
4351
4352 msgid "start walk at commits listed by stdin"
4353 msgstr ""
4354 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
4355
4356 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
4357 msgstr ""
4358 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
4359 "giao"
4360
4361 msgid "enable computation for changed paths"
4362 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
4363
4364 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
4365 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
4366
4367 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
4368 msgstr ""
4369 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
4370 "chia cắt không-cơ-sở"
4371
4372 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
4373 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
4374
4375 msgid "only expire files older than a given date-time"
4376 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
4377
4378 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
4379 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
4380
4381 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
4382 msgstr ""
4383 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
4384
4385 msgid "Collecting commits from input"
4386 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
4387
4388 #, c-format
4389 msgid "unrecognized subcommand: %s"
4390 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
4391
4392 msgid ""
4393 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
4394 "<file>)...] <tree>"
4395 msgstr ""
4396 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
4397 "…] <cây>"
4398
4399 #, c-format
4400 msgid "duplicate parent %s ignored"
4401 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
4402
4403 #, c-format
4404 msgid "not a valid object name %s"
4405 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
4406
4407 #, c-format
4408 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
4409 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
4410
4411 #, c-format
4412 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
4413 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
4414
4415 msgid "parent"
4416 msgstr "cha-mẹ"
4417
4418 msgid "id of a parent commit object"
4419 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
4420
4421 msgid "message"
4422 msgstr "chú thích"
4423
4424 msgid "commit message"
4425 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4426
4427 msgid "read commit log message from file"
4428 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
4429
4430 msgid "GPG sign commit"
4431 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
4432
4433 msgid "must give exactly one tree"
4434 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
4435
4436 msgid "git commit-tree: failed to read"
4437 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
4438
4439 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4440 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
4441
4442 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4443 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
4444
4445 msgid ""
4446 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4447 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4448 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4449 msgstr ""
4450 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4451 "làm như thế\n"
4452 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4453 "--allow-empty,\n"
4454 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4455 "\"git reset HEAD^\".\n"
4456
4457 msgid ""
4458 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4459 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4460 "\n"
4461 " git commit --allow-empty\n"
4462 "\n"
4463 msgstr ""
4464 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4465 "đột.\n"
4466 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4467 "\n"
4468 " git commit --allow-empty\n"
4469 "\n"
4470
4471 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
4472 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
4473
4474 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
4475 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
4476
4477 msgid ""
4478 "and then use:\n"
4479 "\n"
4480 " git cherry-pick --continue\n"
4481 "\n"
4482 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
4483 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4484 "\n"
4485 " git cherry-pick --skip\n"
4486 "\n"
4487 msgstr ""
4488 "và sau đó dùng:\n"
4489 "\n"
4490 " git cherry-pick --continue\n"
4491 "\n"
4492 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
4493 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4494 "\n"
4495 " git cherry-pick --skip\n"
4496 "\n"
4497
4498 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4499 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4500
4501 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4502 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4503
4504 msgid "unable to create temporary index"
4505 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4506
4507 msgid "interactive add failed"
4508 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4509
4510 msgid "unable to update temporary index"
4511 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4512
4513 msgid "Failed to update main cache tree"
4514 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4515
4516 msgid "unable to write new_index file"
4517 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4518
4519 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4520 msgstr ""
4521 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4522
4523 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4524 msgstr ""
4525 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4526
4527 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
4528 msgstr ""
4529 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
4530
4531 msgid "cannot read the index"
4532 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4533
4534 msgid "unable to write temporary index file"
4535 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4536
4537 #, c-format
4538 msgid "commit '%s' lacks author header"
4539 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4540
4541 #, c-format
4542 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4543 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4544
4545 msgid "malformed --author parameter"
4546 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4547
4548 #, c-format
4549 msgid "invalid date format: %s"
4550 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4551
4552 msgid ""
4553 "unable to select a comment character that is not used\n"
4554 "in the current commit message"
4555 msgstr ""
4556 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4557 "trong phần ghi chú hiện tại"
4558
4559 #, c-format
4560 msgid "could not lookup commit %s"
4561 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4562
4563 #, c-format
4564 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4565 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4566
4567 msgid "could not read log from standard input"
4568 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4569
4570 #, c-format
4571 msgid "could not read log file '%s'"
4572 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4573
4574 #, c-format
4575 msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together"
4576 msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau"
4577
4578 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4579 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4580
4581 msgid "could not read MERGE_MSG"
4582 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4583
4584 #, c-format
4585 msgid "could not open '%s'"
4586 msgstr "không thể mở “%s”"
4587
4588 msgid "could not write commit template"
4589 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4590
4591 #, c-format
4592 msgid ""
4593 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4594 "with '%c' will be ignored.\n"
4595 msgstr ""
4596 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
4597 "dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
4598
4599 #, c-format
4600 msgid ""
4601 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4602 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4603 msgstr ""
4604 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4605 "được\n"
4606 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4607 "chuyển giao.\n"
4608
4609 #, c-format
4610 msgid ""
4611 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4612 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4613 msgstr ""
4614 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4615 "được\n"
4616 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4617
4618 #, c-format
4619 msgid ""
4620 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4621 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4622 "An empty message aborts the commit.\n"
4623 msgstr ""
4624 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4625 "được\n"
4626 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4627 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4628
4629 msgid ""
4630 "\n"
4631 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4632 "If this is not correct, please run\n"
4633 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4634 "and try again.\n"
4635 msgstr ""
4636 "\n"
4637 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4638 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4639 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4640 "và thử lại.\n"
4641
4642 msgid ""
4643 "\n"
4644 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4645 "If this is not correct, please run\n"
4646 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4647 "and try again.\n"
4648 msgstr ""
4649 "\n"
4650 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4651 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4652 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4653 "và thử lại.\n"
4654
4655 #, c-format
4656 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4657 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4658
4659 #, c-format
4660 msgid "%sDate: %s"
4661 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4662
4663 #, c-format
4664 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4665 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4666
4667 msgid "Cannot read index"
4668 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4669
4670 msgid "unable to pass trailers to --trailers"
4671 msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”"
4672
4673 msgid "Error building trees"
4674 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4675
4676 #, c-format
4677 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4678 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4679
4680 #, c-format
4681 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4682 msgstr ""
4683 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
4684 "tác giả nào sẵn có"
4685
4686 #, c-format
4687 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
4688 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
4689
4690 #, c-format
4691 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4692 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4693
4694 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
4695 msgstr ""
4696 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”."
4697
4698 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
4699 msgstr ""
4700 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
4701 "“reword”."
4702
4703 #, c-format
4704 msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together"
4705 msgstr ""
4706 "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau"
4707
4708 #, c-format
4709 msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together"
4710 msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau"
4711
4712 msgid "You have nothing to amend."
4713 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4714
4715 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4716 msgstr ""
4717 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4718
4719 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4720 msgstr ""
4721 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4722 "bổ”."
4723
4724 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
4725 msgstr ""
4726 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4727
4728 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4729 msgstr ""
4730 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4731
4732 #, c-format
4733 msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
4734 msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
4735
4736 #, c-format
4737 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
4738 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
4739
4740 msgid "show status concisely"
4741 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4742
4743 msgid "show branch information"
4744 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4745
4746 msgid "show stash information"
4747 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
4748
4749 msgid "compute full ahead/behind values"
4750 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
4751
4752 msgid "version"
4753 msgstr "phiên bản"
4754
4755 msgid "machine-readable output"
4756 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4757
4758 msgid "show status in long format (default)"
4759 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4760
4761 msgid "terminate entries with NUL"
4762 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4763
4764 msgid "mode"
4765 msgstr "chế độ"
4766
4767 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4768 msgstr ""
4769 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4770 "normal, no. (Mặc định: all)"
4771
4772 msgid ""
4773 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
4774 "traditional)"
4775 msgstr ""
4776 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
4777 "no. (Mặc định: traditional)"
4778
4779 msgid "when"
4780 msgstr "khi"
4781
4782 msgid ""
4783 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4784 "(Default: all)"
4785 msgstr ""
4786 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4787 "(Mặc định: all)"
4788
4789 msgid "list untracked files in columns"
4790 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4791
4792 msgid "do not detect renames"
4793 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
4794
4795 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
4796 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
4797
4798 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
4799 msgstr ""
4800 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
4801
4802 msgid "suppress summary after successful commit"
4803 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4804
4805 msgid "show diff in commit message template"
4806 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4807
4808 msgid "Commit message options"
4809 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4810
4811 msgid "read message from file"
4812 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4813
4814 msgid "author"
4815 msgstr "tác giả"
4816
4817 msgid "override author for commit"
4818 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4819
4820 msgid "date"
4821 msgstr "ngày tháng"
4822
4823 msgid "override date for commit"
4824 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4825
4826 msgid "commit"
4827 msgstr "lần_chuyển_giao"
4828
4829 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4830 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4831
4832 msgid "reuse message from specified commit"
4833 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4834
4835 #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
4836 #. and only translate <commit>.
4837 #.
4838 msgid "[(amend|reword):]commit"
4839 msgstr "[(amend|reword):]commit"
4840
4841 msgid ""
4842 "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
4843 msgstr ""
4844 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
4845 "chuyển giao đã chỉ ra"
4846
4847 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4848 msgstr ""
4849 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4850 "ra"
4851
4852 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4853 msgstr ""
4854 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4855
4856 msgid "trailer"
4857 msgstr "bộ dò vết"
4858
4859 msgid "add custom trailer(s)"
4860 msgstr "thêm đuôi tự chọn"
4861
4862 msgid "add a Signed-off-by trailer"
4863 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
4864
4865 msgid "use specified template file"
4866 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4867
4868 msgid "force edit of commit"
4869 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4870
4871 msgid "include status in commit message template"
4872 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4873
4874 msgid "Commit contents options"
4875 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4876
4877 msgid "commit all changed files"
4878 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4879
4880 msgid "add specified files to index for commit"
4881 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4882
4883 msgid "interactively add files"
4884 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4885
4886 msgid "interactively add changes"
4887 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4888
4889 msgid "commit only specified files"
4890 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4891
4892 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
4893 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
4894
4895 msgid "show what would be committed"
4896 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4897
4898 msgid "amend previous commit"
4899 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4900
4901 msgid "bypass post-rewrite hook"
4902 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4903
4904 msgid "ok to record an empty change"
4905 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4906
4907 msgid "ok to record a change with an empty message"
4908 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4909
4910 msgid "could not parse HEAD commit"
4911 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4912
4913 #, c-format
4914 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4915 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4916
4917 msgid "could not read MERGE_MODE"
4918 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4919
4920 #, c-format
4921 msgid "could not read commit message: %s"
4922 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
4923
4924 #, c-format
4925 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4926 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4927
4928 #, c-format
4929 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4930 msgstr ""
4931 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4932 "(message).\n"
4933
4934 #, c-format
4935 msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
4936 msgstr ""
4937 "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
4938
4939 msgid ""
4940 "repository has been updated, but unable to write\n"
4941 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4942 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
4943 msgstr ""
4944 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4945 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4946 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4947 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
4948
4949 msgid "git config [<options>]"
4950 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
4951
4952 #, c-format
4953 msgid "unrecognized --type argument, %s"
4954 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
4955
4956 msgid "only one type at a time"
4957 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
4958
4959 msgid "Config file location"
4960 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4961
4962 msgid "use global config file"
4963 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4964
4965 msgid "use system config file"
4966 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4967
4968 msgid "use repository config file"
4969 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4970
4971 msgid "use per-worktree config file"
4972 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
4973
4974 msgid "use given config file"
4975 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4976
4977 msgid "blob-id"
4978 msgstr "blob-id"
4979
4980 msgid "read config from given blob object"
4981 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4982
4983 msgid "Action"
4984 msgstr "Hành động"
4985
4986 msgid "get value: name [value-pattern]"
4987 msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
4988
4989 msgid "get all values: key [value-pattern]"
4990 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
4991
4992 msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
4993 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
4994
4995 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4996 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4997
4998 msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
4999 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
5000
5001 msgid "add a new variable: name value"
5002 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5003
5004 msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
5005 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
5006
5007 msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
5008 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
5009
5010 msgid "rename section: old-name new-name"
5011 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5012
5013 msgid "remove a section: name"
5014 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5015
5016 msgid "list all"
5017 msgstr "liệt kê tất"
5018
5019 msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
5020 msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”"
5021
5022 msgid "open an editor"
5023 msgstr "mở một trình biên soạn"
5024
5025 msgid "find the color configured: slot [default]"
5026 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5027
5028 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5029 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5030
5031 msgid "Type"
5032 msgstr "Kiểu"
5033
5034 msgid "type"
5035 msgstr "kiểu"
5036
5037 msgid "value is given this type"
5038 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
5039
5040 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5041 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5042
5043 msgid "value is decimal number"
5044 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5045
5046 msgid "value is --bool or --int"
5047 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5048
5049 msgid "value is --bool or string"
5050 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
5051
5052 msgid "value is a path (file or directory name)"
5053 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5054
5055 msgid "value is an expiry date"
5056 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
5057
5058 msgid "Other"
5059 msgstr "Khác"
5060
5061 msgid "terminate values with NUL byte"
5062 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5063
5064 msgid "show variable names only"
5065 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5066
5067 msgid "respect include directives on lookup"
5068 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5069
5070 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
5071 msgstr ""
5072 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
5073 "lệnh)"
5074
5075 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
5076 msgstr ""
5077 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
5078 "lệnh)"
5079
5080 msgid "value"
5081 msgstr "giá trị"
5082
5083 msgid "with --get, use default value when missing entry"
5084 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
5085
5086 #, c-format
5087 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
5088 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
5089
5090 #, c-format
5091 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
5092 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
5093
5094 #, c-format
5095 msgid "invalid key pattern: %s"
5096 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
5097
5098 #, c-format
5099 msgid "invalid pattern: %s"
5100 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
5101
5102 #, c-format
5103 msgid "failed to format default config value: %s"
5104 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
5105
5106 #, c-format
5107 msgid "cannot parse color '%s'"
5108 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
5109
5110 msgid "unable to parse default color value"
5111 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5112
5113 msgid "not in a git directory"
5114 msgstr "không trong thư mục git"
5115
5116 msgid "writing to stdin is not supported"
5117 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
5118
5119 msgid "writing config blobs is not supported"
5120 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
5121
5122 #, c-format
5123 msgid ""
5124 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5125 "[user]\n"
5126 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5127 "#\tname = %s\n"
5128 "#\temail = %s\n"
5129 msgstr ""
5130 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5131 "[user]\n"
5132 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5133 "#\tname = %s\n"
5134 "#\temail = %s\n"
5135
5136 msgid "only one config file at a time"
5137 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
5138
5139 msgid "--local can only be used inside a git repository"
5140 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5141
5142 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
5143 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5144
5145 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
5146 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5147
5148 msgid "$HOME not set"
5149 msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
5150
5151 msgid ""
5152 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
5153 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5154 "section in \"git help worktree\" for details"
5155 msgstr ""
5156 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
5157 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5158 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
5159
5160 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
5161 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
5162
5163 msgid "only one action at a time"
5164 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
5165
5166 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
5167 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
5168
5169 msgid ""
5170 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
5171 "list"
5172 msgstr ""
5173 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
5174 "list"
5175
5176 msgid "--default is only applicable to --get"
5177 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
5178
5179 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
5180 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”"
5181
5182 #, c-format
5183 msgid "unable to read config file '%s'"
5184 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
5185
5186 msgid "error processing config file(s)"
5187 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
5188
5189 msgid "editing stdin is not supported"
5190 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
5191
5192 msgid "editing blobs is not supported"
5193 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
5194
5195 #, c-format
5196 msgid "cannot create configuration file %s"
5197 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5198
5199 #, c-format
5200 msgid ""
5201 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
5202 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
5203 msgstr ""
5204 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
5205 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
5206
5207 #, c-format
5208 msgid "no such section: %s"
5209 msgstr "không có đoạn: %s"
5210
5211 msgid "print sizes in human readable format"
5212 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5213
5214 #, c-format
5215 msgid ""
5216 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
5217 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
5218 "\n"
5219 "\tchmod 0700 %s"
5220 msgstr ""
5221 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
5222 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
5223 "\n"
5224 "\tchmod 0700 %s"
5225
5226 msgid "print debugging messages to stderr"
5227 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
5228
5229 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
5230 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5231
5232 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
5233 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5234
5235 #, c-format
5236 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
5237 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
5238
5239 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5240 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
5241
5242 msgid "git describe [<options>] --dirty"
5243 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
5244
5245 msgid "head"
5246 msgstr "phía trước"
5247
5248 msgid "lightweight"
5249 msgstr "hạng nhẹ"
5250
5251 msgid "annotated"
5252 msgstr "có diễn giải"
5253
5254 #, c-format
5255 msgid "annotated tag %s not available"
5256 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5257
5258 #, c-format
5259 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
5260 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
5261
5262 #, c-format
5263 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5264 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5265
5266 #, c-format
5267 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
5268 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
5269
5270 #, c-format
5271 msgid "finished search at %s\n"
5272 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5273
5274 #, c-format
5275 msgid ""
5276 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5277 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5278 msgstr ""
5279 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5280 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5281
5282 #, c-format
5283 msgid ""
5284 "No tags can describe '%s'.\n"
5285 "Try --always, or create some tags."
5286 msgstr ""
5287 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
5288 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5289
5290 #, c-format
5291 msgid "traversed %lu commits\n"
5292 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5293
5294 #, c-format
5295 msgid ""
5296 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5297 "gave up search at %s\n"
5298 msgstr ""
5299 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5300 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5301
5302 #, c-format
5303 msgid "describe %s\n"
5304 msgstr "mô tả %s\n"
5305
5306 #, c-format
5307 msgid "Not a valid object name %s"
5308 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5309
5310 #, c-format
5311 msgid "%s is neither a commit nor blob"
5312 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
5313
5314 msgid "find the tag that comes after the commit"
5315 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5316
5317 msgid "debug search strategy on stderr"
5318 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5319
5320 msgid "use any ref"
5321 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5322
5323 msgid "use any tag, even unannotated"
5324 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5325
5326 msgid "always use long format"
5327 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5328
5329 msgid "only follow first parent"
5330 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5331
5332 msgid "only output exact matches"
5333 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5334
5335 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5336 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5337
5338 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5339 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5340
5341 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
5342 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
5343
5344 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5345 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5346
5347 msgid "mark"
5348 msgstr "dấu"
5349
5350 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5351 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5352
5353 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
5354 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
5355
5356 msgid "No names found, cannot describe anything."
5357 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5358
5359 #, c-format
5360 msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together"
5361 msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau"
5362
5363 msgid "--merge-base only works with two commits"
5364 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
5365
5366 #, c-format
5367 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5368 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5369
5370 #, c-format
5371 msgid "invalid option: %s"
5372 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5373
5374 #, c-format
5375 msgid "%s...%s: no merge base"
5376 msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn"
5377
5378 msgid "Not a git repository"
5379 msgstr "Không phải là kho git"
5380
5381 #, c-format
5382 msgid "invalid object '%s' given."
5383 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5384
5385 #, c-format
5386 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5387 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5388
5389 #, c-format
5390 msgid "unhandled object '%s' given."
5391 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5392
5393 #, c-format
5394 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
5395 msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
5396
5397 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
5398 msgstr ""
5399 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
5400 "đường/dẫn>…]"
5401
5402 #, c-format
5403 msgid "could not read symlink %s"
5404 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
5405
5406 #, c-format
5407 msgid "could not read symlink file %s"
5408 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
5409
5410 #, c-format
5411 msgid "could not read object %s for symlink %s"
5412 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
5413
5414 msgid ""
5415 "combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
5416 "directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
5417 msgstr ""
5418 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
5419 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
5420
5421 #, c-format
5422 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
5423 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
5424
5425 msgid "working tree file has been left."
5426 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
5427
5428 #, c-format
5429 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5430 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5431
5432 #, c-format
5433 msgid "temporary files exist in '%s'."
5434 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
5435
5436 msgid "you may want to cleanup or recover these."
5437 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
5438
5439 #, c-format
5440 msgid "failed: %d"
5441 msgstr "gặp lỗi: %d"
5442
5443 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
5444 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
5445
5446 msgid "perform a full-directory diff"
5447 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
5448
5449 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
5450 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
5451
5452 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
5453 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
5454
5455 msgid "tool"
5456 msgstr "công cụ"
5457
5458 msgid "use the specified diff tool"
5459 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
5460
5461 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
5462 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
5463
5464 msgid ""
5465 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
5466 "code"
5467 msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
5468
5469 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
5470 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
5471
5472 msgid "passed to `diff`"
5473 msgstr "chuyển cho “diff”"
5474
5475 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
5476 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
5477
5478 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
5479 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
5480
5481 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
5482 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
5483
5484 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
5485 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
5486
5487 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
5488 msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về"
5489
5490 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
5491 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
5492
5493 #, c-format
5494 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
5495 msgstr ""
5496 "tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“"
5497
5498 #, c-format
5499 msgid ""
5500 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
5501 "%s`"
5502 msgstr ""
5503 "tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--"
5504 "type=ulong“, không phải “%s“"
5505
5506 msgid "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5507 msgstr "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5508
5509 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
5510 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
5511
5512 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
5513 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
5514
5515 msgid "show progress after <n> objects"
5516 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5517
5518 msgid "select handling of signed tags"
5519 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5520
5521 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5522 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5523
5524 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
5525 msgstr ""
5526 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
5527
5528 msgid "dump marks to this file"
5529 msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5530
5531 msgid "import marks from this file"
5532 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5533
5534 msgid "import marks from this file if it exists"
5535 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
5536
5537 msgid "fake a tagger when tags lack one"
5538 msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5539
5540 msgid "output full tree for each commit"
5541 msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5542
5543 msgid "use the done feature to terminate the stream"
5544 msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5545
5546 msgid "skip output of blob data"
5547 msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5548
5549 msgid "refspec"
5550 msgstr "refspec"
5551
5552 msgid "apply refspec to exported refs"
5553 msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5554
5555 msgid "anonymize output"
5556 msgstr "kết xuất anonymize"
5557
5558 msgid "from:to"
5559 msgstr "từ:đến"
5560
5561 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
5562 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
5563
5564 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
5565 msgstr ""
5566 "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
5567 "đối tượng"
5568
5569 msgid "show original object ids of blobs/commits"
5570 msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
5571
5572 msgid "label tags with mark ids"
5573 msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
5574
5575 #, c-format
5576 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
5577 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
5578
5579 #, c-format
5580 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
5581 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
5582
5583 #, c-format
5584 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
5585 msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s"
5586
5587 #, c-format
5588 msgid "Expected 'to' command, got %s"
5589 msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s"
5590
5591 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
5592 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
5593
5594 #, c-format
5595 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
5596 msgstr ""
5597 "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
5598
5599 #, c-format
5600 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
5601 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
5602
5603 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5604 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5605
5606 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5607 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
5608
5609 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5610 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5611
5612 msgid "git fetch --all [<options>]"
5613 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
5614
5615 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
5616 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
5617
5618 msgid "fetch from all remotes"
5619 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5620
5621 msgid "set upstream for git pull/fetch"
5622 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
5623
5624 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5625 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5626
5627 msgid "use atomic transaction to update references"
5628 msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
5629
5630 msgid "path to upload pack on remote end"
5631 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5632
5633 msgid "force overwrite of local reference"
5634 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
5635
5636 msgid "fetch from multiple remotes"
5637 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5638
5639 msgid "fetch all tags and associated objects"
5640 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5641
5642 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5643 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5644
5645 msgid "number of submodules fetched in parallel"
5646 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
5647
5648 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
5649 msgstr ""
5650 "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
5651
5652 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5653 msgstr ""
5654 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5655 "nữa"
5656
5657 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
5658 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
5659
5660 msgid "on-demand"
5661 msgstr "khi-cần"
5662
5663 msgid "control recursive fetching of submodules"
5664 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5665
5666 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
5667 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
5668
5669 msgid "keep downloaded pack"
5670 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5671
5672 msgid "allow updating of HEAD ref"
5673 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5674
5675 msgid "deepen history of shallow clone"
5676 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5677
5678 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
5679 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
5680
5681 msgid "convert to a complete repository"
5682 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5683
5684 msgid "re-fetch without negotiating common commits"
5685 msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung"
5686
5687 msgid "prepend this to submodule path output"
5688 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5689
5690 msgid ""
5691 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
5692 "files)"
5693 msgstr ""
5694 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
5695 "tin cấu hình config)"
5696
5697 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5698 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5699
5700 msgid "refmap"
5701 msgstr "refmap"
5702
5703 msgid "specify fetch refmap"
5704 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5705
5706 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
5707 msgstr ""
5708 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
5709
5710 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
5711 msgstr ""
5712 "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
5713
5714 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
5715 msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về"
5716
5717 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
5718 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
5719
5720 msgid "write the commit-graph after fetching"
5721 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
5722
5723 msgid "accept refspecs from stdin"
5724 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
5725
5726 msgid "couldn't find remote ref HEAD"
5727 msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ"
5728
5729 #, c-format
5730 msgid "object %s not found"
5731 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
5732
5733 msgid "[up to date]"
5734 msgstr "[đã cập nhật]"
5735
5736 msgid "[rejected]"
5737 msgstr "[Bị từ chối]"
5738
5739 msgid "can't fetch in current branch"
5740 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
5741
5742 msgid "checked out in another worktree"
5743 msgstr "lấy ra trong cây làm việc khác"
5744
5745 msgid "[tag update]"
5746 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5747
5748 msgid "unable to update local ref"
5749 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5750
5751 msgid "would clobber existing tag"
5752 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
5753
5754 msgid "[new tag]"
5755 msgstr "[thẻ mới]"
5756
5757 msgid "[new branch]"
5758 msgstr "[nhánh mới]"
5759
5760 msgid "[new ref]"
5761 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5762
5763 msgid "forced update"
5764 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5765
5766 msgid "non-fast-forward"
5767 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
5768
5769 #, c-format
5770 msgid "cannot open '%s'"
5771 msgstr "không mở được “%s”"
5772
5773 msgid ""
5774 "fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
5775 "but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
5776 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'"
5777 msgstr ""
5778 "việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
5779 "nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
5780 "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”."
5781
5782 #, c-format
5783 msgid ""
5784 "it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n"
5785 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
5786 "false'\n"
5787 "to avoid this check\n"
5788 msgstr ""
5789 "việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n"
5790 "“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates "
5791 "false”\n"
5792 "để tránh kiểm tra này\n"
5793
5794 #, c-format
5795 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5796 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5797
5798 #, c-format
5799 msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5800 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5801
5802 #, c-format
5803 msgid "From %.*s\n"
5804 msgstr "Từ %.*s\n"
5805
5806 #, c-format
5807 msgid ""
5808 "some local refs could not be updated; try running\n"
5809 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5810 msgstr ""
5811 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5812 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5813
5814 #, c-format
5815 msgid " (%s will become dangling)"
5816 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5817
5818 #, c-format
5819 msgid " (%s has become dangling)"
5820 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5821
5822 msgid "[deleted]"
5823 msgstr "[đã xóa]"
5824
5825 msgid "(none)"
5826 msgstr "(không)"
5827
5828 #, c-format
5829 msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'"
5830 msgstr "từ chối lấy về vào nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5831
5832 #, c-format
5833 msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5834 msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5835
5836 #, c-format
5837 msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n"
5838 msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5839
5840 #, c-format
5841 msgid "%s is not a valid object"
5842 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5843
5844 #, c-format
5845 msgid "the object %s does not exist"
5846 msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại"
5847
5848 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
5849 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
5850
5851 #, c-format
5852 msgid ""
5853 "could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to "
5854 "any branch."
5855 msgstr ""
5856 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ "
5857 "đến nhánh nào cả."
5858
5859 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
5860 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
5861
5862 msgid "not setting upstream for a remote tag"
5863 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
5864
5865 msgid "unknown branch type"
5866 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
5867
5868 msgid ""
5869 "no source branch found;\n"
5870 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option"
5871 msgstr ""
5872 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
5873 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream"
5874
5875 #, c-format
5876 msgid "Fetching %s\n"
5877 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5878
5879 #, c-format
5880 msgid "could not fetch %s"
5881 msgstr "không thể lấy “%s” về"
5882
5883 #, c-format
5884 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
5885 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
5886
5887 msgid ""
5888 "no remote repository specified; please specify either a URL or a\n"
5889 "remote name from which new revisions should be fetched"
5890 msgstr ""
5891 "chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5892 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)"
5893
5894 msgid "you need to specify a tag name"
5895 msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ"
5896
5897 msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*"
5898 msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn"
5899
5900 msgid "negative depth in --deepen is not supported"
5901 msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
5902
5903 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5904 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5905
5906 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5907 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5908
5909 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5910 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5911
5912 #, c-format
5913 msgid "no such remote or remote group: %s"
5914 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5915
5916 msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5917 msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý"
5918
5919 msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
5920 msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
5921
5922 msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
5923 msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
5924
5925 msgid ""
5926 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
5927 "partialclone"
5928 msgstr ""
5929 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
5930 "partialclone"
5931
5932 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
5933 msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
5934
5935 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
5936 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
5937
5938 msgid ""
5939 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
5940 msgstr ""
5941 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
5942 "tin>]"
5943
5944 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5945 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5946
5947 msgid "alias for --log (deprecated)"
5948 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5949
5950 msgid "text"
5951 msgstr "văn bản"
5952
5953 msgid "use <text> as start of message"
5954 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5955
5956 msgid "use <name> instead of the real target branch"
5957 msgstr "dùng <tên> thay cho nhánh đích thật"
5958
5959 msgid "file to read from"
5960 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5961
5962 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
5963 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
5964
5965 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
5966 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
5967
5968 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
5969 msgstr ""
5970 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
5971 "giao>]]"
5972
5973 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
5974 msgstr ""
5975 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
5976 "chuyển-giao>]]"
5977
5978 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5979 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5980
5981 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5982 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5983
5984 msgid "quote placeholders suitably for python"
5985 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5986
5987 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
5988 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
5989
5990 msgid "show only <n> matched refs"
5991 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5992
5993 msgid "respect format colors"
5994 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
5995
5996 msgid "print only refs which points at the given object"
5997 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
5998
5999 msgid "print only refs that are merged"
6000 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6001
6002 msgid "print only refs that are not merged"
6003 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6004
6005 msgid "print only refs which contain the commit"
6006 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6007
6008 msgid "print only refs which don't contain the commit"
6009 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
6010
6011 msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
6012 msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
6013
6014 msgid "config"
6015 msgstr "config"
6016
6017 msgid "config key storing a list of repository paths"
6018 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
6019
6020 msgid "missing --config=<config>"
6021 msgstr "thiếu --config=<config>"
6022
6023 msgid "unknown"
6024 msgstr "không hiểu"
6025
6026 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
6027 #, c-format
6028 msgid "error in %s %s: %s"
6029 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
6030
6031 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
6032 #, c-format
6033 msgid "warning in %s %s: %s"
6034 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
6035
6036 #, c-format
6037 msgid "broken link from %7s %s"
6038 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
6039
6040 msgid "wrong object type in link"
6041 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
6042
6043 #, c-format
6044 msgid ""
6045 "broken link from %7s %s\n"
6046 " to %7s %s"
6047 msgstr ""
6048 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
6049 " tới %7s %s"
6050
6051 msgid "Checking connectivity"
6052 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6053
6054 #, c-format
6055 msgid "missing %s %s"
6056 msgstr "thiếu %s %s"
6057
6058 #, c-format
6059 msgid "unreachable %s %s"
6060 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
6061
6062 #, c-format
6063 msgid "dangling %s %s"
6064 msgstr "dangling %s %s"
6065
6066 msgid "could not create lost-found"
6067 msgstr "không thể tạo lost-found"
6068
6069 #, c-format
6070 msgid "could not write '%s'"
6071 msgstr "không thể ghi “%s”"
6072
6073 #, c-format
6074 msgid "could not finish '%s'"
6075 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
6076
6077 #, c-format
6078 msgid "Checking %s"
6079 msgstr "Đang kiểm tra %s"
6080
6081 #, c-format
6082 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
6083 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
6084
6085 #, c-format
6086 msgid "Checking %s %s"
6087 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
6088
6089 msgid "broken links"
6090 msgstr "các liên kết bị gẫy"
6091
6092 #, c-format
6093 msgid "root %s"
6094 msgstr "gốc %s"
6095
6096 #, c-format
6097 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
6098 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
6099
6100 #, c-format
6101 msgid "%s: object corrupt or missing"
6102 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
6103
6104 #, c-format
6105 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
6106 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
6107
6108 #, c-format
6109 msgid "Checking reflog %s->%s"
6110 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
6111
6112 #, c-format
6113 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
6114 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
6115
6116 #, c-format
6117 msgid "%s: not a commit"
6118 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
6119
6120 msgid "notice: No default references"
6121 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
6122
6123 #, c-format
6124 msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s"
6125 msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s"
6126
6127 #, c-format
6128 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
6129 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
6130
6131 #, c-format
6132 msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
6133 msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s"
6134
6135 #, c-format
6136 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
6137 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
6138
6139 #, c-format
6140 msgid "bad sha1 file: %s"
6141 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
6142
6143 msgid "Checking object directory"
6144 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
6145
6146 msgid "Checking object directories"
6147 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6148
6149 #, c-format
6150 msgid "Checking %s link"
6151 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
6152
6153 #, c-format
6154 msgid "invalid %s"
6155 msgstr "%s không hợp lệ"
6156
6157 #, c-format
6158 msgid "%s points to something strange (%s)"
6159 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
6160
6161 #, c-format
6162 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
6163 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
6164
6165 #, c-format
6166 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
6167 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
6168
6169 msgid "Checking cache tree"
6170 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
6171
6172 #, c-format
6173 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
6174 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
6175
6176 msgid "non-tree in cache-tree"
6177 msgstr "non-tree trong cache-tree"
6178
6179 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6180 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
6181
6182 msgid "show unreachable objects"
6183 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6184
6185 msgid "show dangling objects"
6186 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6187
6188 msgid "report tags"
6189 msgstr "báo cáo các thẻ"
6190
6191 msgid "report root nodes"
6192 msgstr "báo cáo node gốc"
6193
6194 msgid "make index objects head nodes"
6195 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6196
6197 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6198 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6199
6200 msgid "also consider packs and alternate objects"
6201 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6202
6203 msgid "check only connectivity"
6204 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6205
6206 msgid "enable more strict checking"
6207 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6208
6209 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6210 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6211
6212 msgid "show progress"
6213 msgstr "hiển thị quá trình"
6214
6215 msgid "show verbose names for reachable objects"
6216 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
6217
6218 msgid "Checking objects"
6219 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6220
6221 #, c-format
6222 msgid "%s: object missing"
6223 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
6224
6225 #, c-format
6226 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
6227 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
6228
6229 msgid "git fsmonitor--daemon start [<options>]"
6230 msgstr "git fsmonitor--daemon start [<các tùy chọn>]"
6231
6232 msgid "git fsmonitor--daemon run [<options>]"
6233 msgstr "git fsmonitor--daemon run [<các tùy chọn>]"
6234
6235 msgid "git fsmonitor--daemon stop"
6236 msgstr "git fsmonitor--daemon stop"
6237
6238 msgid "git fsmonitor--daemon status"
6239 msgstr "git fsmonitor--daemon status"
6240
6241 #, c-format
6242 msgid "value of '%s' out of range: %d"
6243 msgstr "siá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d"
6244
6245 #, c-format
6246 msgid "value of '%s' not bool or int: %d"
6247 msgstr "giá trị của '%s' không là bool hoặc int: %d"
6248
6249 #, c-format
6250 msgid "fsmonitor-daemon is watching '%s'\n"
6251 msgstr "fsmonitor-daemon đang theo dõi '%s'\n"
6252
6253 #, c-format
6254 msgid "fsmonitor-daemon is not watching '%s'\n"
6255 msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n"
6256
6257 #, c-format
6258 msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'"
6259 msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie “%s”"
6260
6261 #, c-format
6262 msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6263 msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6264
6265 #, c-format
6266 msgid "could not start IPC thread pool on '%s'"
6267 msgstr "không thể khởi chạy bể tiến trình IPC trêm “%s”"
6268
6269 msgid "could not start fsmonitor listener thread"
6270 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về tuyến trình lắng nghe fsmonitor"
6271
6272 msgid "could not start fsmonitor health thread"
6273 msgstr ""
6274 "không thể lấy thông tin thống kê về tuyến trình theo dõi sức khỏe fsmonitor"
6275
6276 msgid "could not initialize listener thread"
6277 msgstr "không thể khởi tạo tuyến trình lắng nghe"
6278
6279 msgid "could not initialize health thread"
6280 msgstr "không thể khởi tạo tuyến trình sức "
6281
6282 #, c-format
6283 msgid "could not cd home '%s'"
6284 msgstr "không thể chuyển đến thư mục cá nhân “%s”"
6285
6286 #, c-format
6287 msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'"
6288 msgstr "fsmonitor--daemon hiện đang chạy rồi '%s'"
6289
6290 #, c-format
6291 msgid "running fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6292 msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6293
6294 #, c-format
6295 msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6296 msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong “%s”\n"
6297
6298 msgid "daemon failed to start"
6299 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm"
6300
6301 msgid "daemon not online yet"
6302 msgstr "ứng dụng chạy ngầm hiện chưa trực tuyến"
6303
6304 msgid "daemon terminated"
6305 msgstr "dịch vụ chạy ngầm đã bị dừng"
6306
6307 msgid "detach from console"
6308 msgstr "tách rời khỏi bảng điều khiển"
6309
6310 msgid "use <n> ipc worker threads"
6311 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc ipc"
6312
6313 msgid "max seconds to wait for background daemon startup"
6314 msgstr "số giây chờ tối đa khi khởi động dịch vụ chạy nền"
6315
6316 #, c-format
6317 msgid "invalid 'ipc-threads' value (%d)"
6318 msgstr "giá trị 'ipc-threads' không hợp lệ (%d)"
6319
6320 #, c-format
6321 msgid "Unhandled subcommand '%s'"
6322 msgstr "Lệnh con không được xử lý '%s'"
6323
6324 msgid "fsmonitor--daemon not supported on this platform"
6325 msgstr "fsmonitor--daemon không hỗ trợ trên nền tảng này"
6326
6327 msgid "git gc [<options>]"
6328 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
6329
6330 #, c-format
6331 msgid "Failed to fstat %s: %s"
6332 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
6333
6334 #, c-format
6335 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
6336 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
6337
6338 #, c-format
6339 msgid "cannot stat '%s'"
6340 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6341
6342 #, c-format
6343 msgid ""
6344 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6345 "and remove %s\n"
6346 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6347 "\n"
6348 "%s"
6349 msgstr ""
6350 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6351 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6352 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6353 "\n"
6354 "%s"
6355
6356 msgid "prune unreferenced objects"
6357 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6358
6359 msgid "pack unreferenced objects separately"
6360 msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu"
6361
6362 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6363 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6364
6365 msgid "enable auto-gc mode"
6366 msgstr "bật chế độ auto-gc"
6367
6368 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6369 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6370
6371 msgid "repack all other packs except the largest pack"
6372 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
6373
6374 #, c-format
6375 msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s"
6376 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logExpiry %s"
6377
6378 #, c-format
6379 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
6380 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
6381
6382 #, c-format
6383 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6384 msgstr ""
6385 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6386 "việc.\n"
6387
6388 #, c-format
6389 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6390 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6391
6392 #, c-format
6393 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6394 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6395
6396 #, c-format
6397 msgid ""
6398 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6399 msgstr ""
6400 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6401 "phải thế)"
6402
6403 msgid ""
6404 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6405 msgstr ""
6406 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6407 "để xóa bỏ chúng đi."
6408
6409 msgid ""
6410 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
6411 msgstr ""
6412 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
6413
6414 msgid "--no-schedule is not allowed"
6415 msgstr "--no-schedule không được phép"
6416
6417 #, c-format
6418 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
6419 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
6420
6421 msgid "failed to write commit-graph"
6422 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
6423
6424 msgid "failed to prefetch remotes"
6425 msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
6426
6427 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
6428 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”"
6429
6430 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
6431 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”"
6432
6433 msgid "failed to write multi-pack-index"
6434 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
6435
6436 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
6437 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”"
6438
6439 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
6440 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”"
6441
6442 msgid ""
6443 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
6444 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
6445
6446 #, c-format
6447 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
6448 msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì"
6449
6450 #, c-format
6451 msgid "task '%s' failed"
6452 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
6453
6454 #, c-format
6455 msgid "'%s' is not a valid task"
6456 msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
6457
6458 #, c-format
6459 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
6460 msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
6461
6462 msgid "run tasks based on the state of the repository"
6463 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
6464
6465 msgid "frequency"
6466 msgstr "tần số"
6467
6468 msgid "run tasks based on frequency"
6469 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
6470
6471 msgid "do not report progress or other information over stderr"
6472 msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
6473
6474 msgid "task"
6475 msgstr "tác vụ"
6476
6477 msgid "run a specific task"
6478 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
6479
6480 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
6481 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
6482
6483 msgid "failed to run 'git config'"
6484 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”"
6485
6486 #, c-format
6487 msgid "failed to expand path '%s'"
6488 msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”"
6489
6490 msgid "failed to start launchctl"
6491 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
6492
6493 #, c-format
6494 msgid "failed to create directories for '%s'"
6495 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
6496
6497 #, c-format
6498 msgid "failed to bootstrap service %s"
6499 msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
6500
6501 msgid "failed to create temp xml file"
6502 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
6503
6504 msgid "failed to start schtasks"
6505 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks"
6506
6507 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
6508 msgstr ""
6509 "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”"
6510
6511 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
6512 msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”"
6513
6514 msgid "failed to open stdin of 'crontab'"
6515 msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”"
6516
6517 msgid "'crontab' died"
6518 msgstr "“crontab” đã chết"
6519
6520 msgid "failed to start systemctl"
6521 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
6522
6523 msgid "failed to run systemctl"
6524 msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
6525
6526 #, c-format
6527 msgid "failed to delete '%s'"
6528 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
6529
6530 #, c-format
6531 msgid "failed to flush '%s'"
6532 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
6533
6534 #, c-format
6535 msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
6536 msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”"
6537
6538 msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
6539 msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
6540
6541 #, c-format
6542 msgid "%s scheduler is not available"
6543 msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
6544
6545 msgid "another process is scheduling background maintenance"
6546 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
6547
6548 msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
6549 msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
6550
6551 msgid "scheduler"
6552 msgstr "bộ lên lịch"
6553
6554 msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
6555 msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
6556
6557 msgid "failed to add repo to global config"
6558 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
6559
6560 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
6561 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
6562
6563 #, c-format
6564 msgid "invalid subcommand: %s"
6565 msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
6566
6567 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6568 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
6569
6570 #, c-format
6571 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6572 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6573
6574 #, c-format
6575 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6576 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6577
6578 #. #-#-#-#-# grep.c.po #-#-#-#-#
6579 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
6580 #. variable for tweaking threads, currently
6581 #. grep.threads
6582 #.
6583 #, c-format
6584 msgid "no threads support, ignoring %s"
6585 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6586
6587 #, c-format
6588 msgid "unable to read tree (%s)"
6589 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6590
6591 #, c-format
6592 msgid "unable to grep from object of type %s"
6593 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6594
6595 #, c-format
6596 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6597 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6598
6599 msgid "search in index instead of in the work tree"
6600 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6601
6602 msgid "find in contents not managed by git"
6603 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6604
6605 msgid "search in both tracked and untracked files"
6606 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6607
6608 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6609 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6610
6611 msgid "recursively search in each submodule"
6612 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
6613
6614 msgid "show non-matching lines"
6615 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6616
6617 msgid "case insensitive matching"
6618 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6619
6620 msgid "match patterns only at word boundaries"
6621 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6622
6623 msgid "process binary files as text"
6624 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6625
6626 msgid "don't match patterns in binary files"
6627 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6628
6629 msgid "process binary files with textconv filters"
6630 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6631
6632 msgid "search in subdirectories (default)"
6633 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
6634
6635 msgid "descend at most <depth> levels"
6636 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6637
6638 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6639 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6640
6641 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6642 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6643
6644 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6645 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6646
6647 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6648 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6649
6650 msgid "show line numbers"
6651 msgstr "hiển thị số của dòng"
6652
6653 msgid "show column number of first match"
6654 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
6655
6656 msgid "don't show filenames"
6657 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6658
6659 msgid "show filenames"
6660 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6661
6662 msgid "show filenames relative to top directory"
6663 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6664
6665 msgid "show only filenames instead of matching lines"
6666 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6667
6668 msgid "synonym for --files-with-matches"
6669 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6670
6671 msgid "show only the names of files without match"
6672 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6673
6674 msgid "print NUL after filenames"
6675 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6676
6677 msgid "show only matching parts of a line"
6678 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
6679
6680 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6681 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6682
6683 msgid "highlight matches"
6684 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6685
6686 msgid "print empty line between matches from different files"
6687 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6688
6689 msgid "show filename only once above matches from same file"
6690 msgstr ""
6691 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6692
6693 msgid "show <n> context lines before and after matches"
6694 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6695
6696 msgid "show <n> context lines before matches"
6697 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6698
6699 msgid "show <n> context lines after matches"
6700 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6701
6702 msgid "use <n> worker threads"
6703 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
6704
6705 msgid "shortcut for -C NUM"
6706 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6707
6708 msgid "show a line with the function name before matches"
6709 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6710
6711 msgid "show the surrounding function"
6712 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6713
6714 msgid "read patterns from file"
6715 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6716
6717 msgid "match <pattern>"
6718 msgstr "match <mẫu>"
6719
6720 msgid "combine patterns specified with -e"
6721 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6722
6723 msgid "indicate hit with exit status without output"
6724 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6725
6726 msgid "show only matches from files that match all patterns"
6727 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6728
6729 msgid "pager"
6730 msgstr "dàn trang"
6731
6732 msgid "show matching files in the pager"
6733 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6734
6735 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6736 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6737
6738 msgid "no pattern given"
6739 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
6740
6741 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
6742 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
6743
6744 #, c-format
6745 msgid "unable to resolve revision: %s"
6746 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
6747
6748 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
6749 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
6750
6751 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
6752 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
6753
6754 msgid "no threads support, ignoring --threads"
6755 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
6756
6757 #, c-format
6758 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6759 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6760
6761 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6762 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6763
6764 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
6765 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
6766
6767 msgid "both --cached and trees are given"
6768 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
6769
6770 msgid ""
6771 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6772 "[--] <file>..."
6773 msgstr ""
6774 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6775 "[--] <tập-tin>…"
6776
6777 msgid "object type"
6778 msgstr "kiểu đối tượng"
6779
6780 msgid "write the object into the object database"
6781 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6782
6783 msgid "read the object from stdin"
6784 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6785
6786 msgid "store file as is without filters"
6787 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6788
6789 msgid ""
6790 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6791 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6792
6793 msgid "process file as it were from this path"
6794 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6795
6796 msgid "print all available commands"
6797 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6798
6799 msgid "show external commands in --all"
6800 msgstr "hiển thị các lệnh bên ngoài trong --all"
6801
6802 msgid "show aliases in --all"
6803 msgstr "hiển thị các bí danh trong --all"
6804
6805 msgid "exclude guides"
6806 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
6807
6808 msgid "show man page"
6809 msgstr "hiển thị trang man"
6810
6811 msgid "show manual in web browser"
6812 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6813
6814 msgid "show info page"
6815 msgstr "hiển thị trang info"
6816
6817 msgid "print command description"
6818 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
6819
6820 msgid "print list of useful guides"
6821 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6822
6823 msgid "print all configuration variable names"
6824 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
6825
6826 msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>]"
6827 msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>]"
6828
6829 #, c-format
6830 msgid "unrecognized help format '%s'"
6831 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6832
6833 msgid "Failed to start emacsclient."
6834 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6835
6836 msgid "Failed to parse emacsclient version."
6837 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6838
6839 #, c-format
6840 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6841 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6842
6843 #, c-format
6844 msgid "failed to exec '%s'"
6845 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
6846
6847 #, c-format
6848 msgid ""
6849 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6850 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6851 msgstr ""
6852 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6853 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6854
6855 #, c-format
6856 msgid ""
6857 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6858 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6859 msgstr ""
6860 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6861 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6862
6863 #, c-format
6864 msgid "'%s': unknown man viewer."
6865 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6866
6867 msgid "no man viewer handled the request"
6868 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6869
6870 msgid "no info viewer handled the request"
6871 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6872
6873 #, c-format
6874 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
6875 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
6876
6877 #, c-format
6878 msgid "bad alias.%s string: %s"
6879 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
6880
6881 #, c-format
6882 msgid "the '%s' option doesn't take any non-option arguments"
6883 msgstr "tùy chọn '%s' không nhận bất kỳ tham số không phải tùy chọn nào khác"
6884
6885 msgid ""
6886 "the '--no-[external-commands|aliases]' options can only be used with '--all'"
6887 msgstr ""
6888 "tùy chọn '--no-[external-commands|aliases]' chỉ có thể sử dụng cùng với '--"
6889 "all'"
6890
6891 #, c-format
6892 msgid "usage: %s%s"
6893 msgstr "cách dùng: %s%s"
6894
6895 msgid "'git help config' for more information"
6896 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
6897
6898 msgid "git hook run [--ignore-missing] <hook-name> [-- <hook-args>]"
6899 msgstr "git hook run [--ignore-missing] <tên-móc> [-- <các tham số cho móc>]"
6900
6901 msgid "silently ignore missing requested <hook-name>"
6902 msgstr "bỏ qua âm thầm các <hook-name> đã yêu cầu còn thiếu"
6903
6904 #, c-format
6905 msgid "object type mismatch at %s"
6906 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6907
6908 #, c-format
6909 msgid "did not receive expected object %s"
6910 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
6911
6912 #, c-format
6913 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6914 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6915
6916 #, c-format
6917 msgid "cannot fill %d byte"
6918 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6919 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6920
6921 msgid "early EOF"
6922 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6923
6924 msgid "read error on input"
6925 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6926
6927 msgid "used more bytes than were available"
6928 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6929
6930 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6931 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6932
6933 #, c-format
6934 msgid "pack exceeds maximum allowed size (%s)"
6935 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép (%s)"
6936
6937 msgid "pack signature mismatch"
6938 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6939
6940 #, c-format
6941 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6942 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6943
6944 #, c-format
6945 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
6946 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
6947
6948 #, c-format
6949 msgid "inflate returned %d"
6950 msgstr "xả nén trả về %d"
6951
6952 msgid "offset value overflow for delta base object"
6953 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6954
6955 msgid "delta base offset is out of bound"
6956 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6957
6958 #, c-format
6959 msgid "unknown object type %d"
6960 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6961
6962 msgid "cannot pread pack file"
6963 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6964
6965 #, c-format
6966 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
6967 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
6968 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
6969
6970 msgid "serious inflate inconsistency"
6971 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6972
6973 #, c-format
6974 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6975 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6976
6977 #, c-format
6978 msgid "unable to read %s"
6979 msgstr "không thể đọc %s"
6980
6981 #, c-format
6982 msgid "cannot read existing object info %s"
6983 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
6984
6985 #, c-format
6986 msgid "cannot read existing object %s"
6987 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6988
6989 #, c-format
6990 msgid "invalid blob object %s"
6991 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6992
6993 msgid "fsck error in packed object"
6994 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
6995
6996 #, c-format
6997 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6998 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6999
7000 msgid "failed to apply delta"
7001 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7002
7003 msgid "Receiving objects"
7004 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7005
7006 msgid "Indexing objects"
7007 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7008
7009 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7010 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7011
7012 msgid "cannot fstat packfile"
7013 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7014
7015 msgid "pack has junk at the end"
7016 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7017
7018 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7019 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7020
7021 msgid "Resolving deltas"
7022 msgstr "Đang phân giải các delta"
7023
7024 #, c-format
7025 msgid "unable to create thread: %s"
7026 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7027
7028 msgid "confusion beyond insanity"
7029 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7030
7031 #, c-format
7032 msgid "completed with %d local object"
7033 msgid_plural "completed with %d local objects"
7034 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7035
7036 #, c-format
7037 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7038 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
7039
7040 #, c-format
7041 msgid "pack has %d unresolved delta"
7042 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7043 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7044
7045 #, c-format
7046 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7047 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7048
7049 #, c-format
7050 msgid "local object %s is corrupt"
7051 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7052
7053 #, c-format
7054 msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
7055 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”"
7056
7057 #, c-format
7058 msgid "cannot write %s file '%s'"
7059 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
7060
7061 #, c-format
7062 msgid "cannot close written %s file '%s'"
7063 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
7064
7065 #, c-format
7066 msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'"
7067 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời “*.%s” thành “%s”"
7068
7069 msgid "error while closing pack file"
7070 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7071
7072 #, c-format
7073 msgid "bad pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7074 msgstr "sai pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7075
7076 #, c-format
7077 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7078 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7079
7080 #, c-format
7081 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7082 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7083
7084 #, c-format
7085 msgid "non delta: %d object"
7086 msgid_plural "non delta: %d objects"
7087 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7088
7089 #, c-format
7090 msgid "chain length = %d: %lu object"
7091 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7092 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7093
7094 msgid "Cannot come back to cwd"
7095 msgstr "Không thể quay lại cwd"
7096
7097 #, c-format
7098 msgid "bad %s"
7099 msgstr "%s sai"
7100
7101 #, c-format
7102 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
7103 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
7104
7105 msgid "--stdin requires a git repository"
7106 msgstr "--stdin cần một kho git"
7107
7108 msgid "--verify with no packfile name given"
7109 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7110
7111 msgid "fsck error in pack objects"
7112 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
7113
7114 #, c-format
7115 msgid "cannot stat template '%s'"
7116 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7117
7118 #, c-format
7119 msgid "cannot opendir '%s'"
7120 msgstr "không thể opendir() “%s”"
7121
7122 #, c-format
7123 msgid "cannot readlink '%s'"
7124 msgstr "không thể readlink “%s”"
7125
7126 #, c-format
7127 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7128 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7129
7130 #, c-format
7131 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7132 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7133
7134 #, c-format
7135 msgid "ignoring template %s"
7136 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7137
7138 #, c-format
7139 msgid "templates not found in %s"
7140 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
7141
7142 #, c-format
7143 msgid "not copying templates from '%s': %s"
7144 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
7145
7146 #, c-format
7147 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
7148 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
7149
7150 #, c-format
7151 msgid "unable to handle file type %d"
7152 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7153
7154 #, c-format
7155 msgid "unable to move %s to %s"
7156 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7157
7158 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
7159 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
7160
7161 #, c-format
7162 msgid "%s already exists"
7163 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7164
7165 #, c-format
7166 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
7167 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
7168
7169 #, c-format
7170 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
7171 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
7172
7173 #, c-format
7174 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
7175 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
7176
7177 #, c-format
7178 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
7179 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
7180
7181 #, c-format
7182 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
7183 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
7184
7185 msgid ""
7186 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7187 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7188 msgstr ""
7189 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7190 "quyền>]] [thư-mục]"
7191
7192 msgid "permissions"
7193 msgstr "các quyền"
7194
7195 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7196 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7197
7198 msgid "override the name of the initial branch"
7199 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
7200
7201 msgid "hash"
7202 msgstr "băm"
7203
7204 msgid "specify the hash algorithm to use"
7205 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
7206
7207 #, c-format
7208 msgid "cannot mkdir %s"
7209 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7210
7211 #, c-format
7212 msgid "cannot chdir to %s"
7213 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7214
7215 #, c-format
7216 msgid ""
7217 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7218 "dir=<directory>)"
7219 msgstr ""
7220 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7221 "dir=<thư-mục>)"
7222
7223 #, c-format
7224 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7225 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7226
7227 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
7228 msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
7229
7230 msgid ""
7231 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7232 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7233 msgstr ""
7234 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7235 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7236
7237 msgid "edit files in place"
7238 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7239
7240 msgid "trim empty trailers"
7241 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7242
7243 msgid "where to place the new trailer"
7244 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
7245
7246 msgid "action if trailer already exists"
7247 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
7248
7249 msgid "action if trailer is missing"
7250 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
7251
7252 msgid "output only the trailers"
7253 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
7254
7255 msgid "do not apply config rules"
7256 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
7257
7258 msgid "join whitespace-continued values"
7259 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
7260
7261 msgid "set parsing options"
7262 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
7263
7264 msgid "do not treat --- specially"
7265 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
7266
7267 msgid "trailer(s) to add"
7268 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7269
7270 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
7271 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
7272
7273 msgid "no input file given for in-place editing"
7274 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7275
7276 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7277 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
7278
7279 msgid "git show [<options>] <object>..."
7280 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
7281
7282 #, c-format
7283 msgid "invalid --decorate option: %s"
7284 msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
7285
7286 msgid "suppress diff output"
7287 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7288
7289 msgid "show source"
7290 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7291
7292 msgid "use mail map file"
7293 msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7294
7295 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
7296 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7297
7298 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
7299 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7300
7301 msgid "decorate options"
7302 msgstr "các tùy chọn trang trí"
7303
7304 msgid ""
7305 "trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
7306 "<file>"
7307 msgstr ""
7308 "theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:"
7309 "<funcname> trong <file>"
7310
7311 #, c-format
7312 msgid "unrecognized argument: %s"
7313 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
7314
7315 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
7316 msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
7317
7318 #, c-format
7319 msgid "Final output: %d %s\n"
7320 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7321
7322 msgid "unable to create temporary object directory"
7323 msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời"
7324
7325 #, c-format
7326 msgid "git show %s: bad file"
7327 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7328
7329 #, c-format
7330 msgid "could not read object %s"
7331 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
7332
7333 #, c-format
7334 msgid "unknown type: %d"
7335 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
7336
7337 #, c-format
7338 msgid "%s: invalid cover from description mode"
7339 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
7340
7341 msgid "format.headers without value"
7342 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7343
7344 #, c-format
7345 msgid "cannot open patch file %s"
7346 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7347
7348 msgid "need exactly one range"
7349 msgstr "cần chính xác một vùng"
7350
7351 msgid "not a range"
7352 msgstr "không phải là một vùng"
7353
7354 msgid "cover letter needs email format"
7355 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
7356
7357 msgid "failed to create cover-letter file"
7358 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
7359
7360 #, c-format
7361 msgid "insane in-reply-to: %s"
7362 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7363
7364 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7365 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7366
7367 msgid "two output directories?"
7368 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
7369
7370 #, c-format
7371 msgid "unknown commit %s"
7372 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
7373
7374 #, c-format
7375 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
7376 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
7377
7378 msgid "could not find exact merge base"
7379 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
7380
7381 msgid ""
7382 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
7383 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
7384 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
7385 msgstr ""
7386 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
7387 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
7388 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
7389 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
7390
7391 msgid "failed to find exact merge base"
7392 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
7393
7394 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
7395 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
7396
7397 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
7398 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
7399
7400 msgid "cannot get patch id"
7401 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
7402
7403 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
7404 msgstr ""
7405 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
7406
7407 #, c-format
7408 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
7409 msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
7410
7411 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7412 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7413
7414 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7415 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7416
7417 msgid "print patches to standard out"
7418 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7419
7420 msgid "generate a cover letter"
7421 msgstr "tạo bì thư"
7422
7423 msgid "use simple number sequence for output file names"
7424 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7425
7426 msgid "sfx"
7427 msgstr "sfx"
7428
7429 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7430 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7431
7432 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7433 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7434
7435 msgid "reroll-count"
7436 msgstr "đếm reroll"
7437
7438 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7439 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7440
7441 msgid "max length of output filename"
7442 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
7443
7444 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
7445 msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]"
7446
7447 msgid "cover-from-description-mode"
7448 msgstr "cover-from-description-mode"
7449
7450 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
7451 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
7452
7453 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7454 msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7455
7456 msgid "store resulting files in <dir>"
7457 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7458
7459 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7460 msgstr "không strip/add [VÁ]"
7461
7462 msgid "don't output binary diffs"
7463 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7464
7465 msgid "output all-zero hash in From header"
7466 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7467
7468 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7469 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7470
7471 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7472 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7473
7474 msgid "Messaging"
7475 msgstr "Lời nhắn"
7476
7477 msgid "header"
7478 msgstr "đầu đề thư"
7479
7480 msgid "add email header"
7481 msgstr "thêm đầu đề thư"
7482
7483 msgid "email"
7484 msgstr "thư điện tử"
7485
7486 msgid "add To: header"
7487 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7488
7489 msgid "add Cc: header"
7490 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7491
7492 msgid "ident"
7493 msgstr "thụt lề"
7494
7495 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7496 msgstr ""
7497 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7498
7499 msgid "message-id"
7500 msgstr "message-id"
7501
7502 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7503 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7504
7505 msgid "boundary"
7506 msgstr "ranh giới"
7507
7508 msgid "attach the patch"
7509 msgstr "đính kèm miếng vá"
7510
7511 msgid "inline the patch"
7512 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7513
7514 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7515 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7516
7517 msgid "signature"
7518 msgstr "chữ ký"
7519
7520 msgid "add a signature"
7521 msgstr "thêm chữ ký"
7522
7523 msgid "base-commit"
7524 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
7525
7526 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
7527 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
7528
7529 msgid "add a signature from a file"
7530 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7531
7532 msgid "don't print the patch filenames"
7533 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7534
7535 msgid "show progress while generating patches"
7536 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
7537
7538 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
7539 msgstr ""
7540 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
7541
7542 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
7543 msgstr ""
7544 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
7545 "đơn"
7546
7547 msgid "percentage by which creation is weighted"
7548 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
7549
7550 #, c-format
7551 msgid "invalid ident line: %s"
7552 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
7553
7554 msgid "--name-only does not make sense"
7555 msgstr "--name-only không hợp lý"
7556
7557 msgid "--name-status does not make sense"
7558 msgstr "--name-status không hợp lý"
7559
7560 msgid "--check does not make sense"
7561 msgstr "--check không hợp lý"
7562
7563 msgid "--remerge-diff does not make sense"
7564 msgstr "--remerge-diff không hợp lý"
7565
7566 #, c-format
7567 msgid "could not create directory '%s'"
7568 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
7569
7570 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
7571 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
7572
7573 msgid "Interdiff:"
7574 msgstr "Interdiff:"
7575
7576 #, c-format
7577 msgid "Interdiff against v%d:"
7578 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
7579
7580 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
7581 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
7582
7583 msgid "Range-diff:"
7584 msgstr "Range-diff:"
7585
7586 #, c-format
7587 msgid "Range-diff against v%d:"
7588 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
7589
7590 #, c-format
7591 msgid "unable to read signature file '%s'"
7592 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7593
7594 msgid "Generating patches"
7595 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
7596
7597 msgid "failed to create output files"
7598 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7599
7600 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7601 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7602
7603 #, c-format
7604 msgid ""
7605 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7606 msgstr ""
7607 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7608 "cách thủ công.\n"
7609
7610 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7611 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
7612
7613 msgid "separate paths with the NUL character"
7614 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
7615
7616 msgid "identify the file status with tags"
7617 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7618
7619 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7620 msgstr ""
7621 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7622 "thay đổi)"
7623
7624 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
7625 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
7626
7627 msgid "show cached files in the output (default)"
7628 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7629
7630 msgid "show deleted files in the output"
7631 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7632
7633 msgid "show modified files in the output"
7634 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7635
7636 msgid "show other files in the output"
7637 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7638
7639 msgid "show ignored files in the output"
7640 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7641
7642 msgid "show staged contents' object name in the output"
7643 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7644
7645 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7646 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7647
7648 msgid "show 'other' directories' names only"
7649 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7650
7651 msgid "show line endings of files"
7652 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7653
7654 msgid "don't show empty directories"
7655 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7656
7657 msgid "show unmerged files in the output"
7658 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7659
7660 msgid "show resolve-undo information"
7661 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7662
7663 msgid "skip files matching pattern"
7664 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7665
7666 msgid "read exclude patterns from <file>"
7667 msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
7668
7669 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7670 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7671
7672 msgid "add the standard git exclusions"
7673 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7674
7675 msgid "make the output relative to the project top directory"
7676 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7677
7678 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7679 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
7680
7681 msgid "tree-ish"
7682 msgstr "tree-ish"
7683
7684 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7685 msgstr ""
7686 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7687
7688 msgid "show debugging data"
7689 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7690
7691 msgid "suppress duplicate entries"
7692 msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
7693
7694 msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index"
7695 msgstr "hiển thị thư mục \"sparse\" trong sự có mặt của mục lục \"sparse\""
7696
7697 msgid ""
7698 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7699 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
7700 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
7701 msgstr ""
7702 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7703 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
7704 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
7705
7706 msgid "do not print remote URL"
7707 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
7708
7709 msgid "exec"
7710 msgstr "thực thi"
7711
7712 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
7713 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
7714
7715 msgid "limit to tags"
7716 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
7717
7718 msgid "limit to heads"
7719 msgstr "giới hạn cho các đầu"
7720
7721 msgid "do not show peeled tags"
7722 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
7723
7724 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
7725 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
7726
7727 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
7728 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
7729
7730 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
7731 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
7732
7733 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7734 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
7735
7736 #, c-format
7737 msgid "could not get object info about '%s'"
7738 msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về “%s”"
7739
7740 #, c-format
7741 msgid "bad ls-tree format: element '%s' does not start with '('"
7742 msgstr "định dạng ls-tree sai: phần tử “%s” không bắt đầu bằng “(”"
7743
7744 #, c-format
7745 msgid "bad ls-tree format: element '%s' does not end in ')'"
7746 msgstr "định dạng ls-tree sai: phần tử “%s” không bắt kết thúc bằng “)”"
7747
7748 #, c-format
7749 msgid "bad ls-tree format: %%%.*s"
7750 msgstr "định dạng ls-tree sai: %%%.*s"
7751
7752 msgid "only show trees"
7753 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7754
7755 msgid "recurse into subtrees"
7756 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7757
7758 msgid "show trees when recursing"
7759 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7760
7761 msgid "terminate entries with NUL byte"
7762 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7763
7764 msgid "include object size"
7765 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7766
7767 msgid "list only filenames"
7768 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7769
7770 msgid "list only objects"
7771 msgstr "chỉ liệt kê các đối tượng"
7772
7773 msgid "use full path names"
7774 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7775
7776 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7777 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7778
7779 msgid "--format can't be combined with other format-altering options"
7780 msgstr ""
7781 "--format không thể được tổ hợp cùng với các tùy chọn format-alterin khác"
7782
7783 #. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
7784 msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
7785 msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
7786
7787 msgid "keep subject"
7788 msgstr "giữ lại phần chủ đề"
7789
7790 msgid "keep non patch brackets in subject"
7791 msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
7792
7793 msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
7794 msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
7795
7796 msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
7797 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
7798
7799 msgid "disable charset re-coding of metadata"
7800 msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
7801
7802 msgid "encoding"
7803 msgstr "bảng mã"
7804
7805 msgid "re-code metadata to this encoding"
7806 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
7807
7808 msgid "use scissors"
7809 msgstr "dùng \"scissor\""
7810
7811 msgid "<action>"
7812 msgstr "<hành động>"
7813
7814 msgid "action when quoted CR is found"
7815 msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
7816
7817 msgid "use headers in message's body"
7818 msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
7819
7820 msgid "reading patches from stdin/tty..."
7821 msgstr "đọc các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn stdin/tty..."
7822
7823 #, c-format
7824 msgid "empty mbox: '%s'"
7825 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
7826
7827 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7828 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7829
7830 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7831 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7832
7833 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7834 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7835
7836 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7837 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7838
7839 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7840 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7841
7842 msgid "output all common ancestors"
7843 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7844
7845 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7846 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7847
7848 msgid "list revs not reachable from others"
7849 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7850
7851 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7852 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7853
7854 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7855 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7856
7857 msgid ""
7858 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7859 "<orig-file> <file2>"
7860 msgstr ""
7861 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7862 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7863
7864 msgid "send results to standard output"
7865 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7866
7867 msgid "use a diff3 based merge"
7868 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7869
7870 msgid "use a zealous diff3 based merge"
7871 msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
7872
7873 msgid "for conflicts, use our version"
7874 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7875
7876 msgid "for conflicts, use their version"
7877 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7878
7879 msgid "for conflicts, use a union version"
7880 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7881
7882 msgid "for conflicts, use this marker size"
7883 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7884
7885 msgid "do not warn about conflicts"
7886 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7887
7888 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7889 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7890
7891 #, c-format
7892 msgid "unknown option %s"
7893 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
7894
7895 #, c-format
7896 msgid "could not parse object '%s'"
7897 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
7898
7899 #, c-format
7900 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
7901 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
7902 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
7903
7904 msgid "not handling anything other than two heads merge."
7905 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
7906
7907 #, c-format
7908 msgid "could not resolve ref '%s'"
7909 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
7910
7911 #, c-format
7912 msgid "Merging %s with %s\n"
7913 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
7914
7915 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7916 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
7917
7918 msgid "switch `m' requires a value"
7919 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7920
7921 #, c-format
7922 msgid "option `%s' requires a value"
7923 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
7924
7925 #, c-format
7926 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7927 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7928
7929 #, c-format
7930 msgid "Available strategies are:"
7931 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7932
7933 #, c-format
7934 msgid "Available custom strategies are:"
7935 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7936
7937 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7938 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7939
7940 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7941 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7942
7943 msgid "(synonym to --stat)"
7944 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7945
7946 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7947 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7948
7949 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7950 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7951
7952 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7953 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7954
7955 msgid "edit message before committing"
7956 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7957
7958 msgid "allow fast-forward (default)"
7959 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7960
7961 msgid "abort if fast-forward is not possible"
7962 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7963
7964 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
7965 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7966
7967 msgid "strategy"
7968 msgstr "chiến lược"
7969
7970 msgid "merge strategy to use"
7971 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7972
7973 msgid "option=value"
7974 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7975
7976 msgid "option for selected merge strategy"
7977 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7978
7979 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7980 msgstr ""
7981 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7982 "nhanh)"
7983
7984 msgid "use <name> instead of the real target"
7985 msgstr "dùng <tên> thay cho đích thật"
7986
7987 msgid "abort the current in-progress merge"
7988 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7989
7990 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
7991 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
7992
7993 msgid "continue the current in-progress merge"
7994 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7995
7996 msgid "allow merging unrelated histories"
7997 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
7998
7999 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
8000 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
8001
8002 msgid "could not run stash."
8003 msgstr "không thể chạy stash."
8004
8005 msgid "stash failed"
8006 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8007
8008 #, c-format
8009 msgid "not a valid object: %s"
8010 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8011
8012 msgid "read-tree failed"
8013 msgstr "read-tree gặp lỗi"
8014
8015 msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
8016 msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
8017
8018 msgid "Already up to date."
8019 msgstr "Đã cập nhật rồi."
8020
8021 #, c-format
8022 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8023 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8024
8025 #, c-format
8026 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8027 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8028
8029 #, c-format
8030 msgid "'%s' does not point to a commit"
8031 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8032
8033 #, c-format
8034 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8035 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8036
8037 msgid "Unable to write index."
8038 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
8039
8040 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8041 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
8042
8043 #, c-format
8044 msgid "unknown strategy option: -X%s"
8045 msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
8046
8047 #, c-format
8048 msgid "unable to write %s"
8049 msgstr "không thể ghi %s"
8050
8051 #, c-format
8052 msgid "Could not read from '%s'"
8053 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
8054
8055 #, c-format
8056 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8057 msgstr ""
8058 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
8059 "việc hòa trộn.\n"
8060
8061 msgid ""
8062 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8063 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8064 "\n"
8065 msgstr ""
8066 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8067 "thiết,\n"
8068 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8069 "topic.\n"
8070 "\n"
8071
8072 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
8073 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8074
8075 #, c-format
8076 msgid ""
8077 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8078 "the commit.\n"
8079 msgstr ""
8080 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
8081 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8082
8083 msgid "Empty commit message."
8084 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8085
8086 #, c-format
8087 msgid "Wonderful.\n"
8088 msgstr "Tuyệt vời.\n"
8089
8090 #, c-format
8091 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8092 msgstr ""
8093 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8094 "quả.\n"
8095
8096 msgid "No current branch."
8097 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
8098
8099 msgid "No remote for the current branch."
8100 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8101
8102 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8103 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8104
8105 #, c-format
8106 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8107 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8108
8109 #, c-format
8110 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
8111 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
8112
8113 #, c-format
8114 msgid "could not close '%s'"
8115 msgstr "không thể đóng “%s”"
8116
8117 #, c-format
8118 msgid "not something we can merge in %s: %s"
8119 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
8120
8121 msgid "not something we can merge"
8122 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8123
8124 msgid "--abort expects no arguments"
8125 msgstr "--abort không nhận các đối số"
8126
8127 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8128 msgstr ""
8129 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8130
8131 msgid "--quit expects no arguments"
8132 msgstr "--quit không nhận các đối số"
8133
8134 msgid "--continue expects no arguments"
8135 msgstr "--continue không nhận đối số"
8136
8137 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
8138 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8139
8140 msgid ""
8141 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8142 "Please, commit your changes before you merge."
8143 msgstr ""
8144 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8145 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8146
8147 msgid ""
8148 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8149 "Please, commit your changes before you merge."
8150 msgstr ""
8151 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8152 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8153
8154 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8155 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8156
8157 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8158 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8159
8160 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8161 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8162
8163 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8164 msgstr ""
8165 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8166
8167 #, c-format
8168 msgid "%s - not something we can merge"
8169 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8170
8171 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8172 msgstr ""
8173 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8174
8175 msgid "refusing to merge unrelated histories"
8176 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8177
8178 #, c-format
8179 msgid "Updating %s..%s\n"
8180 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8181
8182 #, c-format
8183 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8184 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8185
8186 #, c-format
8187 msgid "Nope.\n"
8188 msgstr "Không.\n"
8189
8190 #, c-format
8191 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8192 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8193
8194 #, c-format
8195 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8196 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8197
8198 #, c-format
8199 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8200 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8201
8202 #, c-format
8203 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8204 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8205
8206 #, c-format
8207 msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
8208 msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8209
8210 #, c-format
8211 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8212 msgstr ""
8213 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8214 "cầu\n"
8215
8216 #, c-format
8217 msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
8218 msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8219
8220 #, c-format
8221 msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
8222 msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s"
8223
8224 #, c-format
8225 msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
8226 msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này"
8227
8228 #, c-format
8229 msgid "could not read tagged object '%s'"
8230 msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
8231
8232 #, c-format
8233 msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
8234 msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s"
8235
8236 msgid "could not read from stdin"
8237 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8238
8239 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
8240 msgstr ""
8241 "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
8242
8243 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
8244 msgstr ""
8245 "thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả"
8246
8247 msgid "unable to write tag file"
8248 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8249
8250 msgid "input is NUL terminated"
8251 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8252
8253 msgid "allow missing objects"
8254 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8255
8256 msgid "allow creation of more than one tree"
8257 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8258
8259 msgid ""
8260 "git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-"
8261 "snapshot=<path>]"
8262 msgstr ""
8263 "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-"
8264 "snapshot=</đường/dẫn>]"
8265
8266 msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
8267 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
8268
8269 msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
8270 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
8271
8272 msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
8273 msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
8274
8275 msgid "directory"
8276 msgstr "thư mục"
8277
8278 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
8279 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
8280
8281 msgid "preferred-pack"
8282 msgstr "preferred-pack"
8283
8284 msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
8285 msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
8286
8287 msgid "write multi-pack bitmap"
8288 msgstr "ghi multi-pack bitmap"
8289
8290 msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
8291 msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho"
8292
8293 msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
8294 msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
8295
8296 msgid ""
8297 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
8298 "larger than this size"
8299 msgstr ""
8300 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
8301 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
8302
8303 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8304 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
8305
8306 #, c-format
8307 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8308 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8309
8310 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8311 msgstr ""
8312 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8313
8314 #, c-format
8315 msgid "%.*s is in index"
8316 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8317
8318 msgid "force move/rename even if target exists"
8319 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8320
8321 msgid "skip move/rename errors"
8322 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8323
8324 #, c-format
8325 msgid "destination '%s' is not a directory"
8326 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8327
8328 #, c-format
8329 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8330 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8331
8332 msgid "bad source"
8333 msgstr "nguồn sai"
8334
8335 msgid "can not move directory into itself"
8336 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8337
8338 msgid "cannot move directory over file"
8339 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8340
8341 msgid "source directory is empty"
8342 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8343
8344 msgid "not under version control"
8345 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8346
8347 msgid "conflicted"
8348 msgstr "bị xung đột"
8349
8350 msgid "destination exists"
8351 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8352
8353 #, c-format
8354 msgid "overwriting '%s'"
8355 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8356
8357 msgid "Cannot overwrite"
8358 msgstr "Không thể ghi đè"
8359
8360 msgid "multiple sources for the same target"
8361 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
8362
8363 msgid "destination directory does not exist"
8364 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8365
8366 #, c-format
8367 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8368 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8369
8370 #, c-format
8371 msgid "Renaming %s to %s\n"
8372 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8373
8374 #, c-format
8375 msgid "renaming '%s' failed"
8376 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8377
8378 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8379 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
8380
8381 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8382 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
8383
8384 msgid "git name-rev [<options>] --annotate-stdin"
8385 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --annotate-stdin"
8386
8387 msgid "print only ref-based names (no object names)"
8388 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
8389
8390 msgid "only use tags to name the commits"
8391 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8392
8393 msgid "only use refs matching <pattern>"
8394 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8395
8396 msgid "ignore refs matching <pattern>"
8397 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8398
8399 msgid "list all commits reachable from all refs"
8400 msgstr ""
8401 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8402
8403 msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead"
8404 msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế"
8405
8406 msgid "annotate text from stdin"
8407 msgstr "chú giải chữ từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8408
8409 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8410 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8411
8412 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8413 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8414
8415 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8416 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8417
8418 msgid ""
8419 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8420 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8421 msgstr ""
8422 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8423 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8424
8425 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8426 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8427
8428 msgid ""
8429 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8430 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
8431 msgstr ""
8432 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8433 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8434
8435 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8436 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8437
8438 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8439 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8440
8441 msgid ""
8442 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8443 msgstr ""
8444 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8445
8446 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8447 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8448
8449 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8450 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8451
8452 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8453 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8454
8455 msgid "git notes [list [<object>]]"
8456 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8457
8458 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8459 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8460
8461 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8462 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8463
8464 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8465 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8466
8467 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8468 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8469
8470 msgid "git notes edit [<object>]"
8471 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8472
8473 msgid "git notes show [<object>]"
8474 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8475
8476 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8477 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
8478
8479 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8480 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
8481
8482 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8483 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
8484
8485 msgid "git notes remove [<object>]"
8486 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8487
8488 msgid "git notes prune [<options>]"
8489 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
8490
8491 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
8492 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
8493
8494 #, c-format
8495 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8496 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8497
8498 msgid "could not read 'show' output"
8499 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8500
8501 #, c-format
8502 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8503 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8504
8505 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
8506 msgstr ""
8507 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8508
8509 msgid "unable to write note object"
8510 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8511
8512 #, c-format
8513 msgid "the note contents have been left in %s"
8514 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
8515
8516 #, c-format
8517 msgid "could not open or read '%s'"
8518 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8519
8520 #, c-format
8521 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
8522 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8523
8524 #, c-format
8525 msgid "failed to read object '%s'."
8526 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8527
8528 #, c-format
8529 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
8530 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8531
8532 #, c-format
8533 msgid "malformed input line: '%s'."
8534 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
8535
8536 #, c-format
8537 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8538 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
8539
8540 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
8541 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
8542 #.
8543 #, c-format
8544 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
8545 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
8546
8547 #, c-format
8548 msgid "no note found for object %s."
8549 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8550
8551 msgid "note contents as a string"
8552 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8553
8554 msgid "note contents in a file"
8555 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8556
8557 msgid "reuse and edit specified note object"
8558 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8559
8560 msgid "reuse specified note object"
8561 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8562
8563 msgid "allow storing empty note"
8564 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8565
8566 msgid "replace existing notes"
8567 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8568
8569 #, c-format
8570 msgid ""
8571 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8572 "existing notes"
8573 msgstr ""
8574 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8575 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8576
8577 #, c-format
8578 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8579 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8580
8581 #, c-format
8582 msgid "Removing note for object %s\n"
8583 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8584
8585 msgid "read objects from stdin"
8586 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8587
8588 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8589 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8590
8591 msgid "too few arguments"
8592 msgstr "quá ít đối số"
8593
8594 #, c-format
8595 msgid ""
8596 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8597 "existing notes"
8598 msgstr ""
8599 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8600 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8601
8602 #, c-format
8603 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
8604 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8605
8606 #, c-format
8607 msgid ""
8608 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8609 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8610 msgstr ""
8611 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8612 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8613
8614 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
8615 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
8616
8617 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
8618 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
8619
8620 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
8621 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
8622
8623 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
8624 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
8625
8626 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
8627 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
8628
8629 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
8630 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
8631
8632 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
8633 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
8634
8635 msgid "failed to finalize notes merge"
8636 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
8637
8638 #, c-format
8639 msgid "unknown notes merge strategy %s"
8640 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
8641
8642 msgid "General options"
8643 msgstr "Tùy chọn chung"
8644
8645 msgid "Merge options"
8646 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8647
8648 msgid ""
8649 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8650 "cat_sort_uniq)"
8651 msgstr ""
8652 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8653 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
8654
8655 msgid "Committing unmerged notes"
8656 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8657
8658 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8659 msgstr ""
8660 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8661 "giao"
8662
8663 msgid "Aborting notes merge resolution"
8664 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8665
8666 msgid "abort notes merge"
8667 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8668
8669 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
8670 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
8671
8672 msgid "must specify a notes ref to merge"
8673 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
8674
8675 #, c-format
8676 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
8677 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
8678
8679 #, c-format
8680 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
8681 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8682
8683 #, c-format
8684 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
8685 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
8686
8687 #, c-format
8688 msgid ""
8689 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
8690 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
8691 "abort'.\n"
8692 msgstr ""
8693 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
8694 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
8695 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
8696
8697 #, c-format
8698 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8699 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8700
8701 #, c-format
8702 msgid "Object %s has no note\n"
8703 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8704
8705 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8706 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
8707
8708 msgid "read object names from the standard input"
8709 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
8710
8711 msgid "do not remove, show only"
8712 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8713
8714 msgid "report pruned notes"
8715 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8716
8717 msgid "notes-ref"
8718 msgstr "notes-ref"
8719
8720 msgid "use notes from <notes-ref>"
8721 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
8722
8723 #, c-format
8724 msgid "unknown subcommand: %s"
8725 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
8726
8727 msgid ""
8728 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8729 msgstr ""
8730 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8731 "<danh-sách-đối-tượng>]"
8732
8733 msgid ""
8734 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8735 msgstr ""
8736 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8737 "sách-đối-tượng>]"
8738
8739 #, c-format
8740 msgid ""
8741 "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
8742 "pack %s"
8743 msgstr ""
8744 "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
8745 "gói %s"
8746
8747 #, c-format
8748 msgid "bad packed object CRC for %s"
8749 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
8750
8751 #, c-format
8752 msgid "corrupt packed object for %s"
8753 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
8754
8755 #, c-format
8756 msgid "recursive delta detected for object %s"
8757 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
8758
8759 #, c-format
8760 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
8761 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
8762
8763 #, c-format
8764 msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
8765 msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
8766
8767 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
8768 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
8769
8770 msgid "Writing objects"
8771 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8772
8773 #, c-format
8774 msgid "failed to stat %s"
8775 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
8776
8777 #, c-format
8778 msgid "failed utime() on %s"
8779 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
8780
8781 msgid "failed to write bitmap index"
8782 msgstr "gặp lỗi khi ghi mục lục ánh xạ"
8783
8784 #, c-format
8785 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
8786 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
8787
8788 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8789 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8790
8791 #, c-format
8792 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
8793 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
8794
8795 #, c-format
8796 msgid "delta base offset out of bound for %s"
8797 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
8798
8799 msgid "Counting objects"
8800 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8801
8802 #, c-format
8803 msgid "unable to get size of %s"
8804 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
8805
8806 #, c-format
8807 msgid "unable to parse object header of %s"
8808 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
8809
8810 #, c-format
8811 msgid "object %s cannot be read"
8812 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
8813
8814 #, c-format
8815 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
8816 msgstr ""
8817 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
8818 "%<PRIuMAX>)"
8819
8820 msgid "suboptimal pack - out of memory"
8821 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
8822
8823 #, c-format
8824 msgid "Delta compression using up to %d threads"
8825 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
8826
8827 #, c-format
8828 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
8829 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
8830
8831 #, c-format
8832 msgid "unable to get type of object %s"
8833 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
8834
8835 msgid "Compressing objects"
8836 msgstr "Đang nén các đối tượng"
8837
8838 msgid "inconsistency with delta count"
8839 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
8840
8841 #, c-format
8842 msgid ""
8843 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
8844 "hash> <uri>' (got '%s')"
8845 msgstr ""
8846 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-"
8847 "hash> <uri>” (nhận “%s”)"
8848
8849 #, c-format
8850 msgid ""
8851 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
8852 msgstr ""
8853 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
8854 "nhận “%s”)"
8855
8856 #, c-format
8857 msgid "could not get type of object %s in pack %s"
8858 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”"
8859
8860 #, c-format
8861 msgid "could not find pack '%s'"
8862 msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”"
8863
8864 #, c-format
8865 msgid "packfile %s cannot be accessed"
8866 msgstr "tập tin gói %s không thể được truy "
8867
8868 msgid "Enumerating cruft objects"
8869 msgstr "Đánh số các đối tượng cruft"
8870
8871 msgid "unable to add cruft objects"
8872 msgstr "không thể thêm các đối tượng cruft"
8873
8874 msgid "Traversing cruft objects"
8875 msgstr "Đang duyệt các đối tượng cruft"
8876
8877 #, c-format
8878 msgid ""
8879 "expected edge object ID, got garbage:\n"
8880 " %s"
8881 msgstr ""
8882 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
8883 " %s"
8884
8885 #, c-format
8886 msgid ""
8887 "expected object ID, got garbage:\n"
8888 " %s"
8889 msgstr ""
8890 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
8891 " %s"
8892
8893 msgid "could not load cruft pack .mtimes"
8894 msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes"
8895
8896 msgid "cannot open pack index"
8897 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
8898
8899 #, c-format
8900 msgid "loose object at %s could not be examined"
8901 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
8902
8903 msgid "unable to force loose object"
8904 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
8905
8906 #, c-format
8907 msgid "not a rev '%s'"
8908 msgstr "không phải một rev “%s”"
8909
8910 #, c-format
8911 msgid "bad revision '%s'"
8912 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
8913
8914 msgid "unable to add recent objects"
8915 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
8916
8917 #, c-format
8918 msgid "unsupported index version %s"
8919 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8920
8921 #, c-format
8922 msgid "bad index version '%s'"
8923 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8924
8925 msgid "<version>[,<offset>]"
8926 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
8927
8928 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8929 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8930
8931 msgid "maximum size of each output pack file"
8932 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8933
8934 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8935 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8936
8937 msgid "ignore packed objects"
8938 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8939
8940 msgid "limit pack window by objects"
8941 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8942
8943 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8944 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8945
8946 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8947 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8948
8949 msgid "reuse existing deltas"
8950 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8951
8952 msgid "reuse existing objects"
8953 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8954
8955 msgid "use OFS_DELTA objects"
8956 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8957
8958 msgid "use threads when searching for best delta matches"
8959 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8960
8961 msgid "do not create an empty pack output"
8962 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8963
8964 msgid "read revision arguments from standard input"
8965 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8966
8967 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8968 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8969
8970 msgid "include objects reachable from any reference"
8971 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8972
8973 msgid "include objects referred by reflog entries"
8974 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8975
8976 msgid "include objects referred to by the index"
8977 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8978
8979 msgid "read packs from stdin"
8980 msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn"
8981
8982 msgid "output pack to stdout"
8983 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8984
8985 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8986 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8987
8988 msgid "keep unreachable objects"
8989 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8990
8991 msgid "pack loose unreachable objects"
8992 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
8993
8994 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8995 msgstr ""
8996 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8997
8998 msgid "create a cruft pack"
8999 msgstr "tạo gói cruft"
9000
9001 msgid "expire cruft objects older than <time>"
9002 msgstr "các đối tượng cruft hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9003
9004 msgid "use the sparse reachability algorithm"
9005 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
9006
9007 msgid "create thin packs"
9008 msgstr "tạo gói nhẹ"
9009
9010 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9011 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9012
9013 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9014 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9015
9016 msgid "ignore this pack"
9017 msgstr "bỏ qua gói này"
9018
9019 msgid "pack compression level"
9020 msgstr "mức nén gói"
9021
9022 msgid "do not hide commits by grafts"
9023 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
9024
9025 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9026 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9027
9028 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9029 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
9030
9031 msgid "write a bitmap index if possible"
9032 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
9033
9034 msgid "handling for missing objects"
9035 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
9036
9037 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
9038 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
9039
9040 msgid "respect islands during delta compression"
9041 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
9042
9043 msgid "protocol"
9044 msgstr "giao thức"
9045
9046 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
9047 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
9048
9049 #, c-format
9050 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
9051 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
9052
9053 #, c-format
9054 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
9055 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
9056
9057 #, c-format
9058 msgid "bad pack compression level %d"
9059 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
9060
9061 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
9062 msgstr ""
9063 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
9064
9065 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
9066 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
9067
9068 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
9069 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
9070
9071 msgid "cannot use --filter without --stdout"
9072 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
9073
9074 msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
9075 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
9076
9077 msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
9078 msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --stdin-packs"
9079
9080 msgid "cannot use internal rev list with --cruft"
9081 msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --cruft"
9082
9083 msgid "cannot use --stdin-packs with --cruft"
9084 msgstr "không thể dùng tùy chọn --stdin-packs với --cruft"
9085
9086 msgid "cannot use --max-pack-size with --cruft"
9087 msgstr "không thể dùng tùy chọn --max-pack-size với --cruft"
9088
9089 msgid "Enumerating objects"
9090 msgstr "Đánh số các đối tượng"
9091
9092 #, c-format
9093 msgid ""
9094 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
9095 "reused %<PRIu32>"
9096 msgstr ""
9097 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
9098 "reused %<PRIu32>"
9099
9100 msgid ""
9101 "'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
9102 "If you still use this command, please add an extra\n"
9103 "option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
9104 "and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
9105 "to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
9106 msgstr ""
9107 "“git pack-redundant” được đề cử để loại bỏ.\n"
9108 "Nếu bạn vẫn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
9109 "thêm một tùy chọn, “--i-still-use-this”, trên dòng lệnh\n"
9110 "và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
9111 "đến <git@vger.kernel.org>. Cảm ơn.\n"
9112
9113 msgid "git pack-refs [<options>]"
9114 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
9115
9116 msgid "pack everything"
9117 msgstr "đóng gói mọi thứ"
9118
9119 msgid "prune loose refs (default)"
9120 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9121
9122 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9123 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
9124
9125 msgid "report pruned objects"
9126 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9127
9128 msgid "expire objects older than <time>"
9129 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9130
9131 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
9132 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
9133
9134 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9135 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9136
9137 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9138 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9139
9140 msgid "control for recursive fetching of submodules"
9141 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
9142
9143 msgid "Options related to merging"
9144 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9145
9146 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9147 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9148
9149 msgid "allow fast-forward"
9150 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9151
9152 msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
9153 msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
9154
9155 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
9156 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
9157
9158 msgid "Options related to fetching"
9159 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9160
9161 msgid "force overwrite of local branch"
9162 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
9163
9164 msgid "number of submodules pulled in parallel"
9165 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9166
9167 msgid ""
9168 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9169 "fetched."
9170 msgstr ""
9171 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9172 "lấy về."
9173
9174 msgid ""
9175 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9176 msgstr ""
9177 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9178 "về."
9179
9180 msgid ""
9181 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9182 "matches on the remote end."
9183 msgstr ""
9184 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9185 "tự\n"
9186 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
9187
9188 #, c-format
9189 msgid ""
9190 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9191 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9192 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9193 msgstr ""
9194 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9195 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9196 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9197 "một nhánh trên dòng lệnh."
9198
9199 msgid "You are not currently on a branch."
9200 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9201
9202 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9203 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9204
9205 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9206 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9207
9208 msgid "See git-pull(1) for details."
9209 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9210
9211 msgid "<remote>"
9212 msgstr "<máy chủ>"
9213
9214 msgid "<branch>"
9215 msgstr "<nhánh>"
9216
9217 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9218 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9219
9220 msgid ""
9221 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9222 msgstr ""
9223 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
9224
9225 #, c-format
9226 msgid ""
9227 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9228 "from the remote, but no such ref was fetched."
9229 msgstr ""
9230 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9231 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9232
9233 #, c-format
9234 msgid "unable to access commit %s"
9235 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
9236
9237 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
9238 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
9239
9240 msgid ""
9241 "You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
9242 "You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
9243 "your next pull:\n"
9244 "\n"
9245 " git config pull.rebase false # merge\n"
9246 " git config pull.rebase true # rebase\n"
9247 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
9248 "\n"
9249 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
9250 "default\n"
9251 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
9252 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
9253 "invocation.\n"
9254 msgstr ""
9255 "Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hòa hợp chúng.\n"
9256 "Bạn có thể làm như vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
9257 "thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
9258 "\n"
9259 " git config pull.rebase false # merge\n"
9260 " git config pull.rebase true # rebase\n"
9261 " git config pull.ff only # chỉ fast-forward\n"
9262 "\n"
9263 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
9264 "mặc định\n"
9265 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
9266 "rebase,\n"
9267 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè các mặc định đã cấu hình cho mỗi\n"
9268 "lần gọi.\n"
9269
9270 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9271 msgstr ""
9272 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9273 "bảng mục lục."
9274
9275 msgid "pull with rebase"
9276 msgstr "pull với rebase"
9277
9278 msgid "please commit or stash them."
9279 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
9280
9281 #, c-format
9282 msgid ""
9283 "fetch updated the current branch head.\n"
9284 "fast-forwarding your working tree from\n"
9285 "commit %s."
9286 msgstr ""
9287 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9288 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9289 "lần chuyển giaot %s."
9290
9291 #, c-format
9292 msgid ""
9293 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9294 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9295 "$ git diff %s\n"
9296 "output, run\n"
9297 "$ git reset --hard\n"
9298 "to recover."
9299 msgstr ""
9300 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9301 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9302 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9303 "$ git diff %s\n"
9304 "chạy\n"
9305 "$ git reset --hard\n"
9306 "để khôi phục lại."
9307
9308 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9309 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9310
9311 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9312 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9313
9314 msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
9315 msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
9316
9317 msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
9318 msgstr "Caanfchir định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
9319
9320 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
9321 msgstr ""
9322 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
9323
9324 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9325 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9326
9327 msgid "tag shorthand without <tag>"
9328 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9329
9330 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9331 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9332
9333 msgid ""
9334 "\n"
9335 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'.\n"
9336 msgstr ""
9337 "\n"
9338 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9339 "config”.\n"
9340
9341 msgid ""
9342 "\n"
9343 "To avoid automatically configuring upstream branches when their name\n"
9344 "doesn't match the local branch, see option 'simple' of branch."
9345 "autoSetupMerge\n"
9346 "in 'git help config'.\n"
9347 msgstr ""
9348 "\n"
9349 "Để tránh tự động cấu hình nhánh thượng nguồn khi tên của chúng\n"
9350 "không khớp với nhánh nội bộ, xem tùy chọn 'simple' của branch."
9351 "autoSetupMerge\n"
9352 "trong 'git help config'.\n"
9353
9354 #, c-format
9355 msgid ""
9356 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9357 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9358 "on the remote, use\n"
9359 "\n"
9360 " git push %s HEAD:%s\n"
9361 "\n"
9362 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9363 "\n"
9364 " git push %s HEAD\n"
9365 "%s%s"
9366 msgstr ""
9367 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9368 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
9369 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
9370 "\n"
9371 " git push %s HEAD:%s\n"
9372 "\n"
9373 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9374 "\n"
9375 " git push %s HEAD\n"
9376 "%s%s"
9377
9378 #, c-format
9379 msgid ""
9380 "You are not currently on a branch.\n"
9381 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9382 "state now, use\n"
9383 "\n"
9384 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9385 msgstr ""
9386 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9387 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9388 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9389 "\n"
9390 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9391
9392 msgid ""
9393 "\n"
9394 "To have this happen automatically for branches without a tracking\n"
9395 "upstream, see 'push.autoSetupRemote' in 'git help config'.\n"
9396 msgstr ""
9397 "\n"
9398 "Để việc này xảy ra tự động cho các nhánh mà không có thượng nguồn\n"
9399 "theo dõi, xem 'push.autoSetupRemote' trong 'git help config'.\n"
9400
9401 #, c-format
9402 msgid ""
9403 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9404 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9405 "\n"
9406 " git push --set-upstream %s %s\n"
9407 "%s"
9408 msgstr ""
9409 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9410 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9411 "(upstream), sử dụng\n"
9412 "\n"
9413 " git push --set-upstream %s %s\n"
9414 "%s"
9415
9416 #, c-format
9417 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9418 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9419
9420 msgid ""
9421 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9422 msgstr ""
9423 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9424 "là gì cả\"."
9425
9426 #, c-format
9427 msgid ""
9428 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9429 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9430 "to update which remote branch."
9431 msgstr ""
9432 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9433 "(upstream) của\n"
9434 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9435 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9436
9437 msgid ""
9438 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9439 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9440 "'git pull ...') before pushing again.\n"
9441 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9442 msgstr ""
9443 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9444 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9445 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9446 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9447 "tiết."
9448
9449 msgid ""
9450 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9451 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
9452 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
9453 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9454 msgstr ""
9455 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9456 "bộ\n"
9457 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9458 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9459 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9460 "tiết."
9461
9462 msgid ""
9463 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9464 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9465 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9466 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9467 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9468 msgstr ""
9469 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9470 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9471 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9472 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9473 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9474 "tiết."
9475
9476 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9477 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9478
9479 msgid ""
9480 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9481 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9482 "without using the '--force' option.\n"
9483 msgstr ""
9484 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9485 "không\n"
9486 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9487 "đối tượng\n"
9488 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9489
9490 msgid ""
9491 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n"
9492 "branch has been updated since the last checkout. You may want\n"
9493 "to integrate those changes locally (e.g., 'git pull ...')\n"
9494 "before forcing an update.\n"
9495 msgstr ""
9496 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh theo dõi máy chủ\n"
9497 "đã được cập nhật kể từ sau lần lấy ra cuối cùng. Bạn có lẽ muốn\n"
9498 "tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n"
9499 "trước khi ép buộc một cập nhật.\n"
9500
9501 #, c-format
9502 msgid "Pushing to %s\n"
9503 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9504
9505 #, c-format
9506 msgid "failed to push some refs to '%s'"
9507 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9508
9509 #, c-format
9510 msgid "invalid value for '%s'"
9511 msgstr "giá trị cho '%s' không hợp lệ"
9512
9513 msgid "repository"
9514 msgstr "kho"
9515
9516 msgid "push all refs"
9517 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9518
9519 msgid "mirror all refs"
9520 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9521
9522 msgid "delete refs"
9523 msgstr "xóa các tham chiếu"
9524
9525 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9526 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9527
9528 msgid "force updates"
9529 msgstr "ép buộc cập nhật"
9530
9531 msgid "<refname>:<expect>"
9532 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
9533
9534 msgid "require old value of ref to be at this value"
9535 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9536
9537 msgid "require remote updates to be integrated locally"
9538 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
9539
9540 msgid "control recursive pushing of submodules"
9541 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9542
9543 msgid "use thin pack"
9544 msgstr "tạo gói nhẹ"
9545
9546 msgid "receive pack program"
9547 msgstr "chương trình nhận gói"
9548
9549 msgid "set upstream for git pull/status"
9550 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9551
9552 msgid "prune locally removed refs"
9553 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9554
9555 msgid "bypass pre-push hook"
9556 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9557
9558 msgid "push missing but relevant tags"
9559 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9560
9561 msgid "GPG sign the push"
9562 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9563
9564 msgid "request atomic transaction on remote side"
9565 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9566
9567 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9568 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9569
9570 #, c-format
9571 msgid "bad repository '%s'"
9572 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9573
9574 msgid ""
9575 "No configured push destination.\n"
9576 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9577 "repository using\n"
9578 "\n"
9579 " git remote add <name> <url>\n"
9580 "\n"
9581 "and then push using the remote name\n"
9582 "\n"
9583 " git push <name>\n"
9584 msgstr ""
9585 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9586 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9587 "\n"
9588 " git remote add <tên> <url>\n"
9589 "\n"
9590 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9591 "\n"
9592 " git push <tên>\n"
9593
9594 msgid "--all can't be combined with refspecs"
9595 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9596
9597 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9598 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9599
9600 msgid "push options must not have new line characters"
9601 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
9602
9603 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
9604 msgstr ""
9605 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
9606
9607 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
9608 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
9609
9610 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
9611 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
9612
9613 msgid "use simple diff colors"
9614 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
9615
9616 msgid "notes"
9617 msgstr "ghi chú"
9618
9619 msgid "passed to 'git log'"
9620 msgstr "chuyển cho “git log”"
9621
9622 msgid "only emit output related to the first range"
9623 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên"
9624
9625 msgid "only emit output related to the second range"
9626 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai"
9627
9628 #, c-format
9629 msgid "not a commit range: '%s'"
9630 msgstr "không phải là vùng chuyển giao: “%s”"
9631
9632 msgid "single arg format must be symmetric range"
9633 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
9634
9635 msgid "need two commit ranges"
9636 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
9637
9638 msgid ""
9639 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9640 "[-u | -i]] [--no-sparse-checkout] [--index-output=<file>] (--empty | <tree-"
9641 "ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9642 msgstr ""
9643 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --"
9644 "prefix=<tiền_tố>) [-u | -i]] [--no-sparse-checkout] [--index-"
9645 "output=<tập_tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9646
9647 msgid "write resulting index to <file>"
9648 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9649
9650 msgid "only empty the index"
9651 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9652
9653 msgid "Merging"
9654 msgstr "Hòa trộn"
9655
9656 msgid "perform a merge in addition to a read"
9657 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9658
9659 msgid "3-way merge if no file level merging required"
9660 msgstr ""
9661 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
9662
9663 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9664 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9665
9666 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9667 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9668
9669 msgid "<subdirectory>/"
9670 msgstr "<thư-mục-con>/"
9671
9672 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9673 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9674
9675 msgid "update working tree with merge result"
9676 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9677
9678 msgid "gitignore"
9679 msgstr "gitignore"
9680
9681 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9682 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9683
9684 msgid "don't check the working tree after merging"
9685 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9686
9687 msgid "don't update the index or the work tree"
9688 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9689
9690 msgid "skip applying sparse checkout filter"
9691 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9692
9693 msgid "debug unpack-trees"
9694 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9695
9696 msgid "suppress feedback messages"
9697 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
9698
9699 msgid "You need to resolve your current index first"
9700 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
9701
9702 msgid ""
9703 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
9704 "[<upstream> [<branch>]]"
9705 msgstr ""
9706 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
9707 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
9708
9709 msgid ""
9710 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
9711 msgstr ""
9712 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
9713 "[<nhánh>]"
9714
9715 #, c-format
9716 msgid "could not read '%s'."
9717 msgstr "không thể đọc “%s”."
9718
9719 #, c-format
9720 msgid "could not create temporary %s"
9721 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
9722
9723 msgid "could not mark as interactive"
9724 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
9725
9726 msgid "could not generate todo list"
9727 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
9728
9729 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
9730 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
9731
9732 #, c-format
9733 msgid "%s requires the merge backend"
9734 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
9735
9736 #, c-format
9737 msgid "could not get 'onto': '%s'"
9738 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
9739
9740 #, c-format
9741 msgid "invalid orig-head: '%s'"
9742 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
9743
9744 #, c-format
9745 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
9746 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
9747
9748 #, c-format
9749 msgid "could not remove '%s'"
9750 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
9751
9752 msgid ""
9753 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
9754 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
9755 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
9756 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
9757 "abort\"."
9758 msgstr ""
9759 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
9760 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
9761 "rebase --continue\".\n"
9762 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
9763 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
9764 "--abort\"."
9765
9766 #, c-format
9767 msgid ""
9768 "\n"
9769 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
9770 "these revisions:\n"
9771 "\n"
9772 " %s\n"
9773 "\n"
9774 "As a result, git cannot rebase them."
9775 msgstr ""
9776 "\n"
9777 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
9778 "những điểm xét duyệt này:\n"
9779 "\n"
9780 " %s\n"
9781 "\n"
9782 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
9783
9784 #, c-format
9785 msgid "could not switch to %s"
9786 msgstr "không thể chuyển đến %s"
9787
9788 #, c-format
9789 msgid ""
9790 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
9791 "\"."
9792 msgstr ""
9793 "kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
9794 "và \"ask\"."
9795
9796 #, c-format
9797 msgid ""
9798 "%s\n"
9799 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
9800 "See git-rebase(1) for details.\n"
9801 "\n"
9802 " git rebase '<branch>'\n"
9803 "\n"
9804 msgstr ""
9805 "%s\n"
9806 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
9807 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
9808 "\n"
9809 " git rebase “<nhánh>”\n"
9810 "\n"
9811
9812 #, c-format
9813 msgid ""
9814 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
9815 "\n"
9816 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
9817 "\n"
9818 msgstr ""
9819 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
9820 "lệnh:\n"
9821 "\n"
9822 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
9823 "\n"
9824
9825 msgid "exec commands cannot contain newlines"
9826 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
9827
9828 msgid "empty exec command"
9829 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
9830
9831 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
9832 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
9833
9834 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
9835 msgstr ""
9836 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
9837
9838 msgid "allow pre-rebase hook to run"
9839 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
9840
9841 msgid "be quiet. implies --no-stat"
9842 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
9843
9844 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
9845 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
9846
9847 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
9848 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
9849
9850 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
9851 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
9852
9853 msgid "make committer date match author date"
9854 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
9855
9856 msgid "ignore author date and use current date"
9857 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
9858
9859 msgid "synonym of --reset-author-date"
9860 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
9861
9862 msgid "passed to 'git apply'"
9863 msgstr "chuyển cho “git apply”"
9864
9865 msgid "ignore changes in whitespace"
9866 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
9867
9868 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
9869 msgstr ""
9870 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
9871
9872 msgid "continue"
9873 msgstr "tiếp tục"
9874
9875 msgid "skip current patch and continue"
9876 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
9877
9878 msgid "abort and check out the original branch"
9879 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
9880
9881 msgid "abort but keep HEAD where it is"
9882 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
9883
9884 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
9885 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
9886
9887 msgid "show the patch file being applied or merged"
9888 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
9889
9890 msgid "use apply strategies to rebase"
9891 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
9892
9893 msgid "use merging strategies to rebase"
9894 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
9895
9896 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
9897 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
9898
9899 msgid "(REMOVED) was: try to recreate merges instead of ignoring them"
9900 msgstr "(ĐÃ BỊ XÓA BỎ) hãy thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
9901
9902 msgid "how to handle commits that become empty"
9903 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
9904
9905 msgid "keep commits which start empty"
9906 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
9907
9908 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
9909 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
9910
9911 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
9912 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
9913
9914 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
9915 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
9916
9917 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
9918 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
9919
9920 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
9921 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
9922
9923 msgid "use the given merge strategy"
9924 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
9925
9926 msgid "option"
9927 msgstr "tùy chọn"
9928
9929 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
9930 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
9931
9932 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
9933 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
9934
9935 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
9936 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
9937
9938 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
9939 msgstr ""
9940 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
9941
9942 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
9943 msgstr ""
9944 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git am”. Không thể rebase."
9945
9946 msgid ""
9947 "`rebase --preserve-merges` (-p) is no longer supported.\n"
9948 "Use `git rebase --abort` to terminate current rebase.\n"
9949 "Or downgrade to v2.33, or earlier, to complete the rebase."
9950 msgstr ""
9951 "`rebase --preserve-merges` (-p) không còn được hỗ trợ nữa.\n"
9952 "Dùng `git rebase --abort` để chấm dứt việc cải tổ hiện tại.\n"
9953 "Hoặc là hạ phiên bản phần mềm xuống v2.33,\n"
9954 "hoặc trước nữa, để hoàn thành việc cải tổ."
9955
9956 msgid ""
9957 "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges\n"
9958 "Note: Your `pull.rebase` configuration may also be set to 'preserve',\n"
9959 "which is no longer supported; use 'merges' instead"
9960 msgstr ""
9961 "--preserve-merges được thay bằng --rebase-merges\n"
9962 "Chú ý: Cấu hình `pull.rebase` của bạn cũng có thể được đặt thành "
9963 "'preserve',\n"
9964 "cái mà giờ không còn được hỗ trợ nữa; dùng 'merges' để thay thế"
9965
9966 msgid "No rebase in progress?"
9967 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9968
9969 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9970 msgstr ""
9971 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9972 "sử) tương tác."
9973
9974 msgid "Cannot read HEAD"
9975 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9976
9977 msgid ""
9978 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9979 "mark them as resolved using git add"
9980 msgstr ""
9981 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9982 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9983
9984 msgid "could not discard worktree changes"
9985 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9986
9987 #, c-format
9988 msgid "could not move back to %s"
9989 msgstr "không thể quay trở lại %s"
9990
9991 #, c-format
9992 msgid ""
9993 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
9994 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9995 "case, please try\n"
9996 "\t%s\n"
9997 "If that is not the case, please\n"
9998 "\t%s\n"
9999 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10000 "valuable there.\n"
10001 msgstr ""
10002 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
10003 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10004 "như vậy, xin hãy thử\n"
10005 "\t%s\n"
10006 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10007 "\t%s\n"
10008 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10009 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10010
10011 msgid "switch `C' expects a numerical value"
10012 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
10013
10014 #, c-format
10015 msgid "Unknown mode: %s"
10016 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
10017
10018 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
10019 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
10020
10021 msgid "apply options and merge options cannot be used together"
10022 msgstr ""
10023 "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn với nhau"
10024
10025 #, c-format
10026 msgid "Unknown rebase backend: %s"
10027 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
10028
10029 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
10030 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
10031
10032 #, c-format
10033 msgid "invalid upstream '%s'"
10034 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
10035
10036 msgid "Could not create new root commit"
10037 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
10038
10039 #, c-format
10040 msgid "no such branch/commit '%s'"
10041 msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
10042
10043 #, c-format
10044 msgid "No such ref: %s"
10045 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
10046
10047 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
10048 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
10049
10050 #, c-format
10051 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
10052 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
10053
10054 #, c-format
10055 msgid "'%s': need exactly one merge base"
10056 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
10057
10058 #, c-format
10059 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
10060 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
10061
10062 msgid "Please commit or stash them."
10063 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
10064
10065 msgid "HEAD is up to date."
10066 msgstr "HEAD đã cập nhật."
10067
10068 #, c-format
10069 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
10070 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
10071
10072 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
10073 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
10074
10075 #, c-format
10076 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
10077 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
10078
10079 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10080 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10081
10082 #, c-format
10083 msgid "Changes to %s:\n"
10084 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
10085
10086 #, c-format
10087 msgid "Changes from %s to %s:\n"
10088 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
10089
10090 #, c-format
10091 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
10092 msgstr ""
10093 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
10094
10095 msgid "Could not detach HEAD"
10096 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
10097
10098 #, c-format
10099 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
10100 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
10101
10102 msgid "git receive-pack <git-dir>"
10103 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10104
10105 msgid ""
10106 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
10107 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
10108 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
10109 "the work tree to HEAD.\n"
10110 "\n"
10111 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
10112 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
10113 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
10114 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
10115 "other way.\n"
10116 "\n"
10117 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
10118 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
10119 msgstr ""
10120 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
10121 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
10122 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
10123 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
10124 "\n"
10125 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
10126 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
10127 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
10128 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
10129 "lên theo cách nào đó.\n"
10130 "\n"
10131 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
10132 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
10133
10134 msgid ""
10135 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
10136 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
10137 "\n"
10138 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
10139 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
10140 "current branch, with or without a warning message.\n"
10141 "\n"
10142 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
10143 msgstr ""
10144 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
10145 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
10146 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
10147 "\n"
10148 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
10149 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
10150 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
10151 "\n"
10152 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
10153
10154 msgid "quiet"
10155 msgstr "im lặng"
10156
10157 msgid "you must specify a directory"
10158 msgstr "bạn phải chỉ định thư mục"
10159
10160 msgid "git reflog [show] [<log-options>] [<ref>]"
10161 msgstr "git reflog [show] [<các tùy chọn>] [<tham chiếu>]"
10162
10163 msgid ""
10164 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10165 " [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10166 " [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10167 "<refs>...]"
10168 msgstr ""
10169 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10170 " [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10171 " [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10172 "<refs>...]"
10173
10174 msgid ""
10175 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10176 " [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10177 msgstr ""
10178 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10179 " [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10180
10181 msgid "git reflog exists <ref>"
10182 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
10183
10184 #, c-format
10185 msgid "invalid timestamp '%s' given to '--%s'"
10186 msgstr "dấu vết thời gian không hợp lệ '%s' đưa cho '--%s'"
10187
10188 msgid "do not actually prune any entries"
10189 msgstr "thực tế không cắt ngắn bất kỳ mục tin nào"
10190
10191 msgid ""
10192 "rewrite the old SHA1 with the new SHA1 of the entry that now precedes it"
10193 msgstr "ghi lại SHA1 cũ bằng một SHA1 mới của mục tin mà giờ đứng trước nó"
10194
10195 msgid "update the reference to the value of the top reflog entry"
10196 msgstr "cập nhật tham chiếu đến giá trị của mục tin reflog trên cùng"
10197
10198 msgid "print extra information on screen"
10199 msgstr "xuất thông tin thêm trên màn hình"
10200
10201 msgid "timestamp"
10202 msgstr "dấu vết thời gian"
10203
10204 msgid "prune entries older than the specified time"
10205 msgstr "cắt cụt các mục tin cũ hơn khoảng thời gian đã cho"
10206
10207 msgid ""
10208 "prune entries older than <time> that are not reachable from the current tip "
10209 "of the branch"
10210 msgstr ""
10211 "cắt cụt các mục tin cũ hơn <thời gian> cái mà không thể tiếp cận được từ "
10212 "đỉnh hiện tại của nhánh"
10213
10214 msgid "prune any reflog entries that point to broken commits"
10215 msgstr "cắt ngắn bất kỳ mục tin reflog cái mà chỉ đến lần chuyển giao hỏng"
10216
10217 msgid "process the reflogs of all references"
10218 msgstr "xử lý các reflogs cho mọi tham chiếu"
10219
10220 msgid "limits processing to reflogs from the current worktree only"
10221 msgstr "giới hạn xử lý với reflogs chỉ từ thư mục làm việc hiện tại"
10222
10223 #, c-format
10224 msgid "Marking reachable objects..."
10225 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
10226
10227 #, c-format
10228 msgid "%s points nowhere!"
10229 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
10230
10231 msgid "no reflog specified to delete"
10232 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
10233
10234 #, c-format
10235 msgid "invalid ref format: %s"
10236 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
10237
10238 msgid ""
10239 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
10240 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
10241 msgstr ""
10242 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
10243 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
10244
10245 msgid "git remote rename [--[no-]progress] <old> <new>"
10246 msgstr "git remote rename [--[no-]progress] <tên-cũ> <tên-mới>"
10247
10248 msgid "git remote remove <name>"
10249 msgstr "git remote remove <tên>"
10250
10251 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
10252 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
10253
10254 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
10255 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
10256
10257 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
10258 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
10259
10260 msgid ""
10261 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
10262 msgstr ""
10263 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
10264
10265 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
10266 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
10267
10268 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
10269 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
10270
10271 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
10272 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
10273
10274 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
10275 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
10276
10277 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
10278 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
10279
10280 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
10281 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
10282
10283 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
10284 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
10285
10286 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
10287 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
10288
10289 msgid "git remote show [<options>] <name>"
10290 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
10291
10292 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
10293 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
10294
10295 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
10296 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
10297
10298 #, c-format
10299 msgid "Updating %s"
10300 msgstr "Đang cập nhật %s"
10301
10302 #, c-format
10303 msgid "Could not fetch %s"
10304 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
10305
10306 msgid ""
10307 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
10308 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
10309 msgstr ""
10310 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
10311 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
10312
10313 #, c-format
10314 msgid "unknown mirror argument: %s"
10315 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
10316
10317 msgid "fetch the remote branches"
10318 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
10319
10320 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
10321 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
10322
10323 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
10324 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
10325
10326 msgid "branch(es) to track"
10327 msgstr "các nhánh để theo dõi"
10328
10329 msgid "master branch"
10330 msgstr "nhánh master"
10331
10332 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
10333 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
10334
10335 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
10336 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
10337
10338 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
10339 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
10340
10341 #, c-format
10342 msgid "remote %s already exists."
10343 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
10344
10345 #, c-format
10346 msgid "Could not setup master '%s'"
10347 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
10348
10349 #, c-format
10350 msgid "more than one %s"
10351 msgstr "nhiều hơn một %s"
10352
10353 #, c-format
10354 msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'"
10355 msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là “true”"
10356
10357 #, c-format
10358 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
10359 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
10360
10361 msgid "(matching)"
10362 msgstr "(khớp)"
10363
10364 msgid "(delete)"
10365 msgstr "(xóa)"
10366
10367 #, c-format
10368 msgid "could not set '%s'"
10369 msgstr "không thể đặt “%s”"
10370
10371 #, c-format
10372 msgid "could not unset '%s'"
10373 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
10374
10375 #, c-format
10376 msgid ""
10377 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
10378 "\t%s:%d\n"
10379 "now names the non-existent remote '%s'"
10380 msgstr ""
10381 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
10382 "\t%s:%d\n"
10383 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”"
10384
10385 #, c-format
10386 msgid "No such remote: '%s'"
10387 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
10388
10389 #, c-format
10390 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10391 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
10392
10393 #, c-format
10394 msgid ""
10395 "Not updating non-default fetch refspec\n"
10396 "\t%s\n"
10397 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
10398 msgstr ""
10399 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
10400 "\t%s\n"
10401 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
10402
10403 msgid "Renaming remote references"
10404 msgstr "Đổi tên các tham chiếu máy chủ"
10405
10406 #, c-format
10407 msgid "deleting '%s' failed"
10408 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
10409
10410 #, c-format
10411 msgid "creating '%s' failed"
10412 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
10413
10414 msgid ""
10415 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10416 "to delete it, use:"
10417 msgid_plural ""
10418 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10419 "to delete them, use:"
10420 msgstr[0] ""
10421 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10422 "đi;\n"
10423 "để xóa đi, sử dụng:"
10424
10425 #, c-format
10426 msgid "Could not remove config section '%s'"
10427 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
10428
10429 #, c-format
10430 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10431 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10432
10433 msgid " tracked"
10434 msgstr " được theo dõi"
10435
10436 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10437 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
10438
10439 msgid " ???"
10440 msgstr " ???"
10441
10442 #, c-format
10443 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10444 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10445
10446 #, c-format
10447 msgid "rebases interactively onto remote %s"
10448 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10449
10450 #, c-format
10451 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
10452 msgstr ""
10453 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
10454
10455 #, c-format
10456 msgid "rebases onto remote %s"
10457 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
10458
10459 #, c-format
10460 msgid " merges with remote %s"
10461 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10462
10463 #, c-format
10464 msgid "merges with remote %s"
10465 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10466
10467 #, c-format
10468 msgid "%-*s and with remote %s\n"
10469 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
10470
10471 msgid "create"
10472 msgstr "tạo"
10473
10474 msgid "delete"
10475 msgstr "xóa"
10476
10477 msgid "up to date"
10478 msgstr "đã cập nhật"
10479
10480 msgid "fast-forwardable"
10481 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10482
10483 msgid "local out of date"
10484 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10485
10486 #, c-format
10487 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
10488 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10489
10490 #, c-format
10491 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
10492 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10493
10494 #, c-format
10495 msgid " %-*s forces to %s"
10496 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
10497
10498 #, c-format
10499 msgid " %-*s pushes to %s"
10500 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
10501
10502 msgid "do not query remotes"
10503 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10504
10505 #, c-format
10506 msgid "* remote %s"
10507 msgstr "* máy chủ %s"
10508
10509 #, c-format
10510 msgid " Fetch URL: %s"
10511 msgstr " URL để lấy về: %s"
10512
10513 msgid "(no URL)"
10514 msgstr "(không có URL)"
10515
10516 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
10517 #. with the one in " Fetch URL: %s"
10518 #. translation.
10519 #.
10520 #, c-format
10521 msgid " Push URL: %s"
10522 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
10523
10524 #, c-format
10525 msgid " HEAD branch: %s"
10526 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
10527
10528 msgid "(not queried)"
10529 msgstr "(không yêu cầu)"
10530
10531 msgid "(unknown)"
10532 msgstr "(không hiểu)"
10533
10534 #, c-format
10535 msgid ""
10536 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10537 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10538
10539 #, c-format
10540 msgid " Remote branch:%s"
10541 msgid_plural " Remote branches:%s"
10542 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
10543
10544 msgid " (status not queried)"
10545 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
10546
10547 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
10548 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
10549 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
10550
10551 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
10552 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
10553
10554 #, c-format
10555 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
10556 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
10557 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
10558
10559 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
10560 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
10561
10562 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
10563 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
10564
10565 msgid "Cannot determine remote HEAD"
10566 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
10567
10568 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
10569 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
10570
10571 #, c-format
10572 msgid "Could not delete %s"
10573 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
10574
10575 #, c-format
10576 msgid "Not a valid ref: %s"
10577 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
10578
10579 #, c-format
10580 msgid "Could not setup %s"
10581 msgstr "Không thể cài đặt %s"
10582
10583 #, c-format
10584 msgid " %s will become dangling!"
10585 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10586
10587 #, c-format
10588 msgid " %s has become dangling!"
10589 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10590
10591 #, c-format
10592 msgid "Pruning %s"
10593 msgstr "Đang xén bớt %s"
10594
10595 #, c-format
10596 msgid "URL: %s"
10597 msgstr "URL: %s"
10598
10599 #, c-format
10600 msgid " * [would prune] %s"
10601 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
10602
10603 #, c-format
10604 msgid " * [pruned] %s"
10605 msgstr " * [đã bị xén] %s"
10606
10607 msgid "prune remotes after fetching"
10608 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
10609
10610 #, c-format
10611 msgid "No such remote '%s'"
10612 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
10613
10614 msgid "add branch"
10615 msgstr "thêm nhánh"
10616
10617 msgid "no remote specified"
10618 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
10619
10620 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
10621 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
10622
10623 msgid "return all URLs"
10624 msgstr "trả về mọi URL"
10625
10626 #, c-format
10627 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
10628 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
10629
10630 msgid "manipulate push URLs"
10631 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
10632
10633 msgid "add URL"
10634 msgstr "thêm URL"
10635
10636 msgid "delete URLs"
10637 msgstr "xóa URLs"
10638
10639 msgid "--add --delete doesn't make sense"
10640 msgstr "--add --delete không hợp lý"
10641
10642 #, c-format
10643 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
10644 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
10645
10646 #, c-format
10647 msgid "No such URL found: %s"
10648 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
10649
10650 msgid "Will not delete all non-push URLs"
10651 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
10652
10653 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10654 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10655
10656 msgid "git repack [<options>]"
10657 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
10658
10659 msgid ""
10660 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
10661 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writeBitmaps configuration."
10662 msgstr ""
10663 "Gia tăng các repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
10664 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writeBitmaps."
10665
10666 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
10667 msgstr ""
10668 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
10669 "tượng hứa hẹn"
10670
10671 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
10672 msgstr ""
10673 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
10674 "objects."
10675
10676 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
10677 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
10678
10679 #, c-format
10680 msgid "cannot open index for %s"
10681 msgstr "không thể mở mục lục cho “%s”"
10682
10683 #, c-format
10684 msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
10685 msgstr "gói %s là quá lớn để được xem là trong tiến trình hình học"
10686
10687 #, c-format
10688 msgid "pack %s too large to roll up"
10689 msgstr "gói %s là quá lớn để được cuộn lại"
10690
10691 #, c-format
10692 msgid "could not open tempfile %s for writing"
10693 msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
10694
10695 msgid "could not close refs snapshot tempfile"
10696 msgstr "không thể đóng tập tin tạm thời chụp nhanh các tham chiếu"
10697
10698 msgid "pack everything in a single pack"
10699 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
10700
10701 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
10702 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
10703
10704 msgid "same as -a, pack unreachable cruft objects separately"
10705 msgstr ""
10706 "giống với -a, đóng gói các đối tượng cruft không tiếp cận được riêng ra"
10707
10708 msgid "approxidate"
10709 msgstr "ngày ước tính"
10710
10711 msgid "with -C, expire objects older than this"
10712 msgstr "với -C, các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng này"
10713
10714 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
10715 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
10716
10717 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
10718 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
10719
10720 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
10721 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
10722
10723 msgid "do not run git-update-server-info"
10724 msgstr "không chạy git-update-server-info"
10725
10726 msgid "pass --local to git-pack-objects"
10727 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
10728
10729 msgid "write bitmap index"
10730 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
10731
10732 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
10733 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
10734
10735 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
10736 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
10737
10738 msgid "with -a, repack unreachable objects"
10739 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
10740
10741 msgid "size of the window used for delta compression"
10742 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10743
10744 msgid "bytes"
10745 msgstr "byte"
10746
10747 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10748 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10749
10750 msgid "limits the maximum delta depth"
10751 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10752
10753 msgid "limits the maximum number of threads"
10754 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
10755
10756 msgid "maximum size of each packfile"
10757 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10758
10759 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10760 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10761
10762 msgid "do not repack this pack"
10763 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
10764
10765 msgid "find a geometric progression with factor <N>"
10766 msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
10767
10768 msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
10769 msgstr "ghi mục lục “multi-pack” của các gói kết quả"
10770
10771 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10772 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10773
10774 msgid "Nothing new to pack."
10775 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
10776
10777 #, c-format
10778 msgid "pack prefix %s does not begin with objdir %s"
10779 msgstr "tiền tố gói “%s” không được bắt đầu với objdir “.%s”"
10780
10781 #, c-format
10782 msgid "missing required file: %s"
10783 msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s"
10784
10785 #, c-format
10786 msgid "could not unlink: %s"
10787 msgstr "không thể bỏ liên kết: %s"
10788
10789 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10790 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10791
10792 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10793 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10794
10795 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10796 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10797
10798 msgid "git replace -d <object>..."
10799 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10800
10801 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10802 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10803
10804 #, c-format
10805 msgid ""
10806 "invalid replace format '%s'\n"
10807 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
10808 msgstr ""
10809 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
10810 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
10811
10812 #, c-format
10813 msgid "replace ref '%s' not found"
10814 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
10815
10816 #, c-format
10817 msgid "Deleted replace ref '%s'"
10818 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
10819
10820 #, c-format
10821 msgid "'%s' is not a valid ref name"
10822 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
10823
10824 #, c-format
10825 msgid "replace ref '%s' already exists"
10826 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
10827
10828 #, c-format
10829 msgid ""
10830 "Objects must be of the same type.\n"
10831 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
10832 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
10833 msgstr ""
10834 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
10835 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
10836 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
10837
10838 #, c-format
10839 msgid "unable to open %s for writing"
10840 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
10841
10842 msgid "cat-file reported failure"
10843 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
10844
10845 #, c-format
10846 msgid "unable to open %s for reading"
10847 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
10848
10849 msgid "unable to spawn mktree"
10850 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
10851
10852 msgid "unable to read from mktree"
10853 msgstr "không thể đọc từ mktree"
10854
10855 msgid "mktree reported failure"
10856 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
10857
10858 msgid "mktree did not return an object name"
10859 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
10860
10861 #, c-format
10862 msgid "unable to fstat %s"
10863 msgstr "không thể fstat %s"
10864
10865 msgid "unable to write object to database"
10866 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
10867
10868 #, c-format
10869 msgid "unable to get object type for %s"
10870 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
10871
10872 msgid "editing object file failed"
10873 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
10874
10875 #, c-format
10876 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
10877 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
10878
10879 #, c-format
10880 msgid "could not parse %s as a commit"
10881 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
10882
10883 #, c-format
10884 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10885 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10886
10887 #, c-format
10888 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10889 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10890
10891 #, c-format
10892 msgid ""
10893 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10894 "instead of --graft"
10895 msgstr ""
10896 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10897 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
10898
10899 #, c-format
10900 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
10901 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
10902
10903 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10904 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10905
10906 #, c-format
10907 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10908 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10909
10910 #, c-format
10911 msgid "graft for '%s' unnecessary"
10912 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
10913
10914 #, c-format
10915 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
10916 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
10917
10918 #, c-format
10919 msgid ""
10920 "could not convert the following graft(s):\n"
10921 "%s"
10922 msgstr ""
10923 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
10924 "%s"
10925
10926 msgid "list replace refs"
10927 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10928
10929 msgid "delete replace refs"
10930 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10931
10932 msgid "edit existing object"
10933 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10934
10935 msgid "change a commit's parents"
10936 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10937
10938 msgid "convert existing graft file"
10939 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
10940
10941 msgid "replace the ref if it exists"
10942 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10943
10944 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10945 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10946
10947 msgid "use this format"
10948 msgstr "dùng định dạng này"
10949
10950 msgid "--format cannot be used when not listing"
10951 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
10952
10953 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
10954 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
10955
10956 msgid "--raw only makes sense with --edit"
10957 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
10958
10959 msgid "-d needs at least one argument"
10960 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
10961
10962 msgid "bad number of arguments"
10963 msgstr "số lượng đối số không đúng"
10964
10965 msgid "-e needs exactly one argument"
10966 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
10967
10968 msgid "-g needs at least one argument"
10969 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
10970
10971 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
10972 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
10973
10974 msgid "only one pattern can be given with -l"
10975 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
10976
10977 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10978 msgstr ""
10979 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10980
10981 msgid "register clean resolutions in index"
10982 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10983
10984 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
10985 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
10986
10987 #, c-format
10988 msgid "unable to generate diff for '%s'"
10989 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
10990
10991 msgid ""
10992 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10993 msgstr ""
10994 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10995
10996 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
10997 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…"
10998
10999 msgid ""
11000 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11001 msgstr ""
11002 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11003
11004 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
11005 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]"
11006
11007 msgid "mixed"
11008 msgstr "pha trộn"
11009
11010 msgid "soft"
11011 msgstr "mềm"
11012
11013 msgid "hard"
11014 msgstr "cứng"
11015
11016 msgid "merge"
11017 msgstr "hòa trộn"
11018
11019 msgid "keep"
11020 msgstr "giữ lại"
11021
11022 msgid "You do not have a valid HEAD."
11023 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
11024
11025 msgid "Failed to find tree of HEAD."
11026 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11027
11028 #, c-format
11029 msgid "Failed to find tree of %s."
11030 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11031
11032 #, c-format
11033 msgid "HEAD is now at %s"
11034 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11035
11036 #, c-format
11037 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11038 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11039
11040 msgid "be quiet, only report errors"
11041 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11042
11043 msgid "skip refreshing the index after reset"
11044 msgstr "bỏ qua làm tươi mục lục sau khi đặt lại"
11045
11046 msgid "reset HEAD and index"
11047 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
11048
11049 msgid "reset only HEAD"
11050 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
11051
11052 msgid "reset HEAD, index and working tree"
11053 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
11054
11055 msgid "reset HEAD but keep local changes"
11056 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11057
11058 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11059 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11060
11061 #, c-format
11062 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11063 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
11064
11065 #, c-format
11066 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11067 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
11068
11069 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11070 msgstr ""
11071 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
11072 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
11073
11074 #, c-format
11075 msgid "Cannot do %s reset with paths."
11076 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11077
11078 #, c-format
11079 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11080 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
11081
11082 msgid "Unstaged changes after reset:"
11083 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
11084
11085 #, c-format
11086 msgid ""
11087 "It took %.2f seconds to refresh the index after reset. You can use\n"
11088 "'--no-refresh' to avoid this."
11089 msgstr ""
11090 "Việc này cần %.2f giây để làm tươi mới mục lục sau khi đặt lại. Bạn có thể "
11091 "sử dụng\n"
11092 "“--no-refresh” tránh điều này."
11093
11094 #, c-format
11095 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11096 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
11097
11098 msgid "Could not write new index file."
11099 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
11100
11101 #, c-format
11102 msgid "unable to get disk usage of %s"
11103 msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
11104
11105 msgid "rev-list does not support display of notes"
11106 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11107
11108 #, c-format
11109 msgid "marked counting and '%s' cannot be used together"
11110 msgstr "đánh dấu để đếm và '%s' không thể dùng cùng nhau"
11111
11112 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11113 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
11114
11115 msgid "keep the `--` passed as an arg"
11116 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
11117
11118 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11119 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11120
11121 msgid "output in stuck long form"
11122 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
11123
11124 msgid "premature end of input"
11125 msgstr "đầu vào chấm dứt bất thường"
11126
11127 msgid "no usage string given before the `--' separator"
11128 msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách “--”"
11129
11130 msgid "Needed a single revision"
11131 msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
11132
11133 msgid ""
11134 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11135 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11136 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11137 "\n"
11138 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11139 msgstr ""
11140 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
11141 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
11142 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
11143 "\n"
11144 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11145
11146 msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
11147 msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
11148
11149 #, c-format
11150 msgid "not a gitdir '%s'"
11151 msgstr "không phải một thư mục git “%s”"
11152
11153 msgid "--git-path requires an argument"
11154 msgstr "--git-path cần một tham số"
11155
11156 msgid "-n requires an argument"
11157 msgstr "-n cần một tham số"
11158
11159 msgid "--path-format requires an argument"
11160 msgstr "--path-format cần một tham số"
11161
11162 #, c-format
11163 msgid "unknown argument to --path-format: %s"
11164 msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
11165
11166 msgid "--default requires an argument"
11167 msgstr "--default cần một tham số"
11168
11169 msgid "--prefix requires an argument"
11170 msgstr "--prefix cần một tham số"
11171
11172 #, c-format
11173 msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
11174 msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
11175
11176 msgid "this operation must be run in a work tree"
11177 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
11178
11179 #, c-format
11180 msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
11181 msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
11182
11183 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
11184 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
11185
11186 msgid "git revert <subcommand>"
11187 msgstr "git revert <lệnh-con>"
11188
11189 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
11190 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
11191
11192 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
11193 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
11194
11195 #, c-format
11196 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
11197 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
11198
11199 #, c-format
11200 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11201 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11202
11203 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11204 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11205
11206 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11207 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11208
11209 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11210 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11211
11212 msgid "skip current commit and continue"
11213 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
11214
11215 msgid "don't automatically commit"
11216 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
11217
11218 msgid "edit the commit message"
11219 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11220
11221 msgid "parent-number"
11222 msgstr "số-cha-mẹ"
11223
11224 msgid "select mainline parent"
11225 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
11226
11227 msgid "merge strategy"
11228 msgstr "chiến lược hòa trộn"
11229
11230 msgid "option for merge strategy"
11231 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11232
11233 msgid "append commit name"
11234 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11235
11236 msgid "preserve initially empty commits"
11237 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11238
11239 msgid "allow commits with empty messages"
11240 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11241
11242 msgid "keep redundant, empty commits"
11243 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
11244
11245 msgid "use the 'reference' format to refer to commits"
11246 msgstr "dùng định dạng 'tham chiếu' để quy cho các lần chuyển giao"
11247
11248 msgid "revert failed"
11249 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11250
11251 msgid "cherry-pick failed"
11252 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11253
11254 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
11255 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
11256
11257 msgid ""
11258 "the following file has staged content different from both the\n"
11259 "file and the HEAD:"
11260 msgid_plural ""
11261 "the following files have staged content different from both the\n"
11262 "file and the HEAD:"
11263 msgstr[0] ""
11264 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
11265 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
11266
11267 msgid ""
11268 "\n"
11269 "(use -f to force removal)"
11270 msgstr ""
11271 "\n"
11272 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
11273
11274 msgid "the following file has changes staged in the index:"
11275 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
11276 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
11277
11278 msgid ""
11279 "\n"
11280 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11281 msgstr ""
11282 "\n"
11283 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11284
11285 msgid "the following file has local modifications:"
11286 msgid_plural "the following files have local modifications:"
11287 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
11288
11289 msgid "do not list removed files"
11290 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
11291
11292 msgid "only remove from the index"
11293 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
11294
11295 msgid "override the up-to-date check"
11296 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
11297
11298 msgid "allow recursive removal"
11299 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
11300
11301 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
11302 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
11303
11304 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
11305 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
11306
11307 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
11308 msgstr ""
11309 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
11310
11311 #, c-format
11312 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
11313 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
11314
11315 #, c-format
11316 msgid "git rm: unable to remove %s"
11317 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
11318
11319 msgid ""
11320 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11321 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11322 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11323 " [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)"
11324 msgstr ""
11325 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11326 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11327 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11328 " [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>…)"
11329
11330 msgid "remote name"
11331 msgstr "tên máy dịch vụ"
11332
11333 msgid "use stateless RPC protocol"
11334 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
11335
11336 msgid "read refs from stdin"
11337 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
11338
11339 msgid "print status from remote helper"
11340 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
11341
11342 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
11343 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
11344
11345 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
11346 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
11347
11348 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
11349 msgstr ""
11350 "việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11351
11352 msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
11353 msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11354
11355 #, c-format
11356 msgid "unknown group type: %s"
11357 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
11358
11359 msgid "group by committer rather than author"
11360 msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
11361
11362 msgid "sort output according to the number of commits per author"
11363 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
11364
11365 msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
11366 msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
11367
11368 msgid "show the email address of each author"
11369 msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
11370
11371 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11372 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11373
11374 msgid "linewrap output"
11375 msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
11376
11377 msgid "field"
11378 msgstr "trường"
11379
11380 msgid "group by field"
11381 msgstr "nhóm theo trường"
11382
11383 msgid "too many arguments given outside repository"
11384 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
11385
11386 msgid ""
11387 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11388 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11389 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11390 " [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
11391 msgstr ""
11392 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11393 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11394 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11395 " [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
11396
11397 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11398 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
11399
11400 #, c-format
11401 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
11402 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
11403 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
11404
11405 #, c-format
11406 msgid "no matching refs with %s"
11407 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
11408
11409 msgid "show remote-tracking and local branches"
11410 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
11411
11412 msgid "show remote-tracking branches"
11413 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
11414
11415 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
11416 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
11417
11418 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
11419 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
11420
11421 msgid "synonym to more=-1"
11422 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
11423
11424 msgid "suppress naming strings"
11425 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
11426
11427 msgid "include the current branch"
11428 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
11429
11430 msgid "name commits with their object names"
11431 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
11432
11433 msgid "show possible merge bases"
11434 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
11435
11436 msgid "show refs unreachable from any other ref"
11437 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
11438
11439 msgid "show commits in topological order"
11440 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
11441
11442 msgid "show only commits not on the first branch"
11443 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
11444
11445 msgid "show merges reachable from only one tip"
11446 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
11447
11448 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
11449 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
11450
11451 msgid "<n>[,<base>]"
11452 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
11453
11454 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
11455 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
11456
11457 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
11458 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
11459
11460 msgid "--reflog option needs one branch name"
11461 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
11462
11463 #, c-format
11464 msgid "only %d entry can be shown at one time."
11465 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
11466 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
11467
11468 #, c-format
11469 msgid "no such ref %s"
11470 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
11471
11472 #, c-format
11473 msgid "cannot handle more than %d rev."
11474 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
11475 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
11476
11477 #, c-format
11478 msgid "'%s' is not a valid ref."
11479 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
11480
11481 #, c-format
11482 msgid "cannot find commit %s (%s)"
11483 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
11484
11485 msgid "hash-algorithm"
11486 msgstr "thuật-toán-băm"
11487
11488 msgid "Unknown hash algorithm"
11489 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
11490
11491 msgid ""
11492 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
11493 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
11494 msgstr ""
11495 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
11496 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
11497
11498 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
11499 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
11500
11501 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
11502 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
11503
11504 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
11505 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
11506
11507 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
11508 msgstr ""
11509 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
11510
11511 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
11512 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
11513
11514 msgid "dereference tags into object IDs"
11515 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
11516
11517 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
11518 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
11519
11520 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
11521 msgstr ""
11522 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
11523
11524 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
11525 msgstr ""
11526 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
11527 "bộ"
11528
11529 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
11530 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
11531
11532 msgid "this worktree is not sparse"
11533 msgstr "cây làm việc này không phải là sparse"
11534
11535 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
11536 msgstr ""
11537 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
11538 "không tồn tại)"
11539
11540 #, c-format
11541 msgid ""
11542 "directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
11543 "cone"
11544 msgstr ""
11545 "thư mục “%s” có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng lại không trong "
11546 "“sparse-checkout cone”"
11547
11548 #, c-format
11549 msgid "failed to remove directory '%s'"
11550 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
11551
11552 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
11553 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
11554
11555 msgid "failed to initialize worktree config"
11556 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo cấu hình cây làm việc"
11557
11558 msgid "failed to modify sparse-index config"
11559 msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình \"sparse-index\""
11560
11561 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
11562 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
11563
11564 msgid "toggle the use of a sparse index"
11565 msgstr "bật tắt việc sử dụng một \"sparse index\""
11566
11567 #, c-format
11568 msgid "unable to create leading directories of %s"
11569 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
11570
11571 #, c-format
11572 msgid "failed to open '%s'"
11573 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
11574
11575 #, c-format
11576 msgid "could not normalize path %s"
11577 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
11578
11579 #, c-format
11580 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
11581 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
11582
11583 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
11584 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
11585
11586 msgid "existing sparse-checkout patterns do not use cone mode"
11587 msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout sẵn có không sử dụng chế độ cone"
11588
11589 msgid "please run from the toplevel directory in non-cone mode"
11590 msgstr "vui lòng chạy từ thư mục mức cao nhất trong chế độ non-cone"
11591
11592 msgid "specify directories rather than patterns (no leading slash)"
11593 msgstr "chỉ định các thư mục thay mẫu (không có dấu gạch chéo đứng đầu)"
11594
11595 msgid ""
11596 "specify directories rather than patterns. If your directory starts with a "
11597 "'!', pass --skip-checks"
11598 msgstr ""
11599 "chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn bắt đầu với một '!', "
11600 "chuyển qua --skip-checks"
11601
11602 msgid ""
11603 "specify directories rather than patterns. If your directory really has any "
11604 "of '*?[]\\' in it, pass --skip-checks"
11605 msgstr ""
11606 "chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn đã sẵn có chứa một trong "
11607 "số bất kỳ '*?[]\\', chuyển qua --skip-checks"
11608
11609 #, c-format
11610 msgid ""
11611 "'%s' is not a directory; to treat it as a directory anyway, rerun with --"
11612 "skip-checks"
11613 msgstr ""
11614 "'%s' không phải là một thư mục; để vẫn coi nó là một thư mục hãy chạy với --"
11615 "skip-checks"
11616
11617 #, c-format
11618 msgid ""
11619 "pass a leading slash before paths such as '%s' if you want a single file "
11620 "(see NON-CONE PROBLEMS in the git-sparse-checkout manual)."
11621 msgstr ""
11622 "chuyển một dấu xổ chéo dẫn đầu đường dẫn như là '%s' nếu bạn muốn một tập "
11623 "tin đơn (xem NON-CONE PROBLEMS trong hướng dẫn sử dụng git-sparse-checkout)."
11624
11625 msgid "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <patterns>)"
11626 msgstr "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <các mẫu>)"
11627
11628 msgid ""
11629 "skip some sanity checks on the given paths that might give false positives"
11630 msgstr ""
11631 "bỏ qua một số kiểm tra đúng mục trên đường dẫn đã cho cái mà có thể đưa ra "
11632 "xác thực sai"
11633
11634 msgid "read patterns from standard in"
11635 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
11636
11637 msgid "no sparse-checkout to add to"
11638 msgstr "không có sparse-checkout để thêm vào"
11639
11640 msgid ""
11641 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
11642 "(--stdin | <patterns>)"
11643 msgstr ""
11644 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
11645 "(--stdin | <các mẫu>)"
11646
11647 msgid "must be in a sparse-checkout to reapply sparsity patterns"
11648 msgstr "phải trong một sparse-checkout để áp dụng lại các mẫu sparse"
11649
11650 msgid "error while refreshing working directory"
11651 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
11652
11653 msgid "git stash list [<options>]"
11654 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
11655
11656 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
11657 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
11658
11659 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
11660 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
11661
11662 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
11663 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
11664
11665 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
11666 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
11667
11668 msgid ""
11669 "git stash [push [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
11670 "quiet]\n"
11671 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
11672 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
11673 " [--] [<pathspec>...]]"
11674 msgstr ""
11675 "git stash [push [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
11676 "quiet]\n"
11677 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <ghi chú>]\n"
11678 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
11679 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
11680
11681 msgid ""
11682 "git stash save [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
11683 "quiet]\n"
11684 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
11685 msgstr ""
11686 "git stash save [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
11687 "quiet]\n"
11688 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
11689
11690 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
11691 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
11692
11693 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
11694 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
11695
11696 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
11697 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
11698
11699 msgid ""
11700 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
11701 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
11702 " [--] [<pathspec>...]]"
11703 msgstr ""
11704 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
11705 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
11706 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
11707
11708 msgid ""
11709 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
11710 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
11711 msgstr ""
11712 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
11713 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
11714
11715 #, c-format
11716 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
11717 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11718
11719 #, c-format
11720 msgid "Too many revisions specified:%s"
11721 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
11722
11723 msgid "No stash entries found."
11724 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
11725
11726 #, c-format
11727 msgid "%s is not a valid reference"
11728 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
11729
11730 msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
11731 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện"
11732
11733 #, c-format
11734 msgid ""
11735 "WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
11736 " %s -> %s\n"
11737 " to make room.\n"
11738 msgstr ""
11739 "CẢNH BÁO: Tệp chưa được theo dõi theo cách của tệp được theo dõi! Đổi tên\n"
11740 " %s -> %s\n"
11741 " để nhường chỗ.\n"
11742
11743 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
11744 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11745
11746 #, c-format
11747 msgid "could not generate diff %s^!."
11748 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
11749
11750 msgid "conflicts in index. Try without --index."
11751 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11752
11753 msgid "could not save index tree"
11754 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
11755
11756 #, c-format
11757 msgid "Merging %s with %s"
11758 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
11759
11760 msgid "Index was not unstashed."
11761 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11762
11763 msgid "could not restore untracked files from stash"
11764 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
11765
11766 msgid "attempt to recreate the index"
11767 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
11768
11769 #, c-format
11770 msgid "Dropped %s (%s)"
11771 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
11772
11773 #, c-format
11774 msgid "%s: Could not drop stash entry"
11775 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
11776
11777 #, c-format
11778 msgid "'%s' is not a stash reference"
11779 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
11780
11781 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
11782 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
11783
11784 msgid "No branch name specified"
11785 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11786
11787 msgid "failed to parse tree"
11788 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cây"
11789
11790 msgid "failed to unpack trees"
11791 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
11792
11793 msgid "include untracked files in the stash"
11794 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
11795
11796 msgid "only show untracked files in the stash"
11797 msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
11798
11799 #, c-format
11800 msgid "Cannot update %s with %s"
11801 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
11802
11803 msgid "stash message"
11804 msgstr "phần chú thích cho stash"
11805
11806 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
11807 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
11808
11809 msgid "No staged changes"
11810 msgstr "Không có thay đổi đã được đưa lên bệ phóng"
11811
11812 msgid "No changes selected"
11813 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11814
11815 msgid "You do not have the initial commit yet"
11816 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11817
11818 msgid "Cannot save the current index state"
11819 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11820
11821 msgid "Cannot save the untracked files"
11822 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
11823
11824 msgid "Cannot save the current worktree state"
11825 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11826
11827 msgid "Cannot save the current staged state"
11828 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bệ phóng hiện hành"
11829
11830 msgid "Cannot record working tree state"
11831 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11832
11833 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
11834 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
11835
11836 msgid "Can't use --staged and --include-untracked or --all at the same time"
11837 msgstr "Không thể dùng --staged và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
11838
11839 msgid "Did you forget to 'git add'?"
11840 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
11841
11842 msgid "No local changes to save"
11843 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11844
11845 msgid "Cannot initialize stash"
11846 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11847
11848 msgid "Cannot save the current status"
11849 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11850
11851 #, c-format
11852 msgid "Saved working directory and index state %s"
11853 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
11854
11855 msgid "Cannot remove worktree changes"
11856 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11857
11858 msgid "keep index"
11859 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
11860
11861 msgid "stash staged changes only"
11862 msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa lên bệ phóng"
11863
11864 msgid "stash in patch mode"
11865 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
11866
11867 msgid "quiet mode"
11868 msgstr "chế độ im lặng"
11869
11870 msgid "include untracked files in stash"
11871 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
11872
11873 msgid "include ignore files"
11874 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
11875
11876 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
11877 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
11878
11879 msgid "prepend comment character and space to each line"
11880 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
11881
11882 #, c-format
11883 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
11884 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
11885
11886 #, c-format
11887 msgid ""
11888 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
11889 "authoritative upstream."
11890 msgstr ""
11891 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
11892 "sở hữu chính nó."
11893
11894 msgid "alternative anchor for relative paths"
11895 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
11896
11897 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
11898 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11899
11900 #, c-format
11901 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
11902 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
11903
11904 #, c-format
11905 msgid "Entering '%s'\n"
11906 msgstr "Đang vào “%s”\n"
11907
11908 #, c-format
11909 msgid ""
11910 "run_command returned non-zero status for %s\n"
11911 "."
11912 msgstr ""
11913 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
11914 "."
11915
11916 #, c-format
11917 msgid ""
11918 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
11919 "submodules of %s\n"
11920 "."
11921 msgstr ""
11922 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
11923 "con lồng nhau của %s\n"
11924 "."
11925
11926 msgid "suppress output of entering each submodule command"
11927 msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
11928
11929 msgid "recurse into nested submodules"
11930 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
11931
11932 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
11933 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
11934
11935 #, c-format
11936 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
11937 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11938
11939 #, c-format
11940 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
11941 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
11942
11943 #, c-format
11944 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
11945 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
11946
11947 #, c-format
11948 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
11949 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11950
11951 msgid "suppress output for initializing a submodule"
11952 msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con"
11953
11954 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
11955 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
11956
11957 #, c-format
11958 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
11959 msgstr ""
11960 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11961 "“%s”"
11962
11963 #, c-format
11964 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
11965 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
11966
11967 #, c-format
11968 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
11969 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
11970
11971 msgid "suppress submodule status output"
11972 msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con"
11973
11974 msgid ""
11975 "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
11976 "HEAD"
11977 msgstr ""
11978 "dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
11979 "đun-con"
11980
11981 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
11982 msgstr ""
11983 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
11984
11985 msgid "git submodule--helper name <path>"
11986 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
11987
11988 #, c-format
11989 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
11990 msgstr ""
11991 "* %s %s(blob)->%s(\n"
11992 ")"
11993
11994 #, c-format
11995 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
11996 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
11997
11998 #, c-format
11999 msgid "%s"
12000 msgstr "%s"
12001
12002 #, c-format
12003 msgid "couldn't hash object from '%s'"
12004 msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
12005
12006 #, c-format
12007 msgid "unexpected mode %o\n"
12008 msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
12009
12010 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
12011 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
12012
12013 msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
12014 msgstr "để so sánh lần trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
12015
12016 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
12017 msgstr ""
12018 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”"
12019
12020 msgid "limit the summary size"
12021 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
12022
12023 msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
12024 msgstr ""
12025 "git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
12026 "đường/dẫn>]"
12027
12028 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
12029 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
12030
12031 #, c-format
12032 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
12033 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
12034
12035 #, c-format
12036 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
12037 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12038
12039 #, c-format
12040 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
12041 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
12042
12043 #, c-format
12044 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
12045 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
12046
12047 msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
12048 msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ"
12049
12050 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
12051 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
12052
12053 #, c-format
12054 msgid ""
12055 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory. This will be replaced "
12056 "with a .git file by using absorbgitdirs."
12057 msgstr ""
12058 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git. Việc này sẽ được thay thế "
12059 "với một tập tin .git bằng các sử dụng absorbgitdirs."
12060
12061 #, c-format
12062 msgid ""
12063 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
12064 "them"
12065 msgstr ""
12066 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
12067 "bỏ chúng đi"
12068
12069 #, c-format
12070 msgid "Cleared directory '%s'\n"
12071 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
12072
12073 #, c-format
12074 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
12075 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
12076
12077 #, c-format
12078 msgid "could not create empty submodule directory %s"
12079 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
12080
12081 #, c-format
12082 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
12083 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
12084
12085 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
12086 msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
12087
12088 msgid "unregister all submodules"
12089 msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
12090
12091 msgid ""
12092 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
12093 msgstr ""
12094 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
12095
12096 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
12097 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
12098
12099 msgid ""
12100 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
12101 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
12102 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
12103 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
12104 msgstr ""
12105 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
12106 "lệ.\n"
12107 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
12108 "này, đặt\n"
12109 "submodule.alternateErrorStrategy thành “info” hoặc, tương đương, nhân bản "
12110 "bằng\n"
12111 "“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”."
12112
12113 #, c-format
12114 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12115 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
12116
12117 #, c-format
12118 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12119 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12120
12121 #, c-format
12122 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12123 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12124
12125 #, c-format
12126 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
12127 msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con"
12128
12129 #, c-format
12130 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12131 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
12132
12133 #, c-format
12134 msgid "directory not empty: '%s'"
12135 msgstr "thư mục không trống: “%s”"
12136
12137 #, c-format
12138 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12139 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
12140
12141 msgid "where the new submodule will be cloned to"
12142 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12143
12144 msgid "name of the new submodule"
12145 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12146
12147 msgid "url where to clone the submodule from"
12148 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12149
12150 msgid "depth for shallow clones"
12151 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12152
12153 msgid "force cloning progress"
12154 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12155
12156 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
12157 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
12158
12159 msgid ""
12160 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12161 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] [--filter "
12162 "<filter-spec>] --url <url> --path <path>"
12163 msgstr ""
12164 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12165 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--filter <filter-"
12166 "spec>] --url <url> --path </đường/dẫn>"
12167
12168 #, c-format
12169 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
12170 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12171
12172 #, c-format
12173 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
12174 msgstr ""
12175 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12176
12177 #, c-format
12178 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12179 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
12180
12181 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12182 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
12183
12184 #, c-format
12185 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12186 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12187
12188 #, c-format
12189 msgid "Skipping submodule '%s'"
12190 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
12191
12192 #, c-format
12193 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12194 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
12195
12196 #, c-format
12197 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12198 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
12199
12200 #, c-format
12201 msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
12202 msgstr "Không thể lấy ra “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12203
12204 #, c-format
12205 msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
12206 msgstr "Không thể cải tổ “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12207
12208 #, c-format
12209 msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
12210 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12211
12212 #, c-format
12213 msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
12214 msgstr ""
12215 "Thực hiện không thành công lệnh “%s %s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12216
12217 #, c-format
12218 msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
12219 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: đã checkout “%s”\n"
12220
12221 #, c-format
12222 msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
12223 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được rebase vào trong “%s”\n"
12224
12225 #, c-format
12226 msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
12227 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được hòa trộn vào “%s”\n"
12228
12229 #, c-format
12230 msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
12231 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: “%s %s”\n"
12232
12233 #, c-format
12234 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
12235 msgstr ""
12236 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “%s”; thử lấy về trực tiếp %s:"
12237
12238 #, c-format
12239 msgid ""
12240 "Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
12241 "of that commit failed."
12242 msgstr ""
12243 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “%s”, nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
12244 "tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
12245
12246 #, c-format
12247 msgid ""
12248 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12249 "the superproject is not on any branch"
12250 msgstr ""
12251 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
12252 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12253
12254 #, c-format
12255 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
12256 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
12257
12258 #, c-format
12259 msgid "Unable to find current revision in submodule path '%s'"
12260 msgstr ""
12261 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12262
12263 #, c-format
12264 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'"
12265 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12266
12267 #, c-format
12268 msgid "Unable to find %s revision in submodule path '%s'"
12269 msgstr "Không tìm thấy điểm xét duyệt %s trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12270
12271 #, c-format
12272 msgid "Failed to recurse into submodule path '%s'"
12273 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12274
12275 msgid "force checkout updates"
12276 msgstr "ép buộc lấy ra các cập nhật"
12277
12278 msgid "initialize uninitialized submodules before update"
12279 msgstr "khởi tạo mô-đun-con chưa khởi tạo trước khi cập nhật"
12280
12281 msgid "use SHA-1 of submodule's remote tracking branch"
12282 msgstr "sử dụng SHA-1 của nhánh theo dõi máy chủ của mô-đun-con"
12283
12284 msgid "traverse submodules recursively"
12285 msgstr "đi theo mô-đun con một cách đệ quy"
12286
12287 msgid "don't fetch new objects from the remote site"
12288 msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
12289
12290 msgid "path into the working tree"
12291 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
12292
12293 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
12294 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
12295
12296 msgid "rebase, merge, checkout or none"
12297 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
12298
12299 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12300 msgstr ""
12301 "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12302
12303 msgid "parallel jobs"
12304 msgstr "công việc đồng thời"
12305
12306 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12307 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12308
12309 msgid "don't print cloning progress"
12310 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12311
12312 msgid ""
12313 "git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12314 "[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12315 "shallow] [--reference <repository>] [--recursive] [--[no-]single-branch] "
12316 "[--] [<path>...]"
12317 msgstr ""
12318 "git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12319 "[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12320 "shallow] [--reference <kho>] [--recursive] [--[no-]single-branch] [--] [</"
12321 "đường/dẫn/>...]"
12322
12323 msgid "bad value for update parameter"
12324 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
12325
12326 msgid "recurse into submodules"
12327 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
12328
12329 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
12330 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
12331
12332 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
12333 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
12334
12335 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
12336 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
12337
12338 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
12339 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
12340
12341 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
12342 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
12343
12344 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
12345 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
12346
12347 msgid "suppress output for setting url of a submodule"
12348 msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
12349
12350 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
12351 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
12352
12353 msgid "set the default tracking branch to master"
12354 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
12355
12356 msgid "set the default tracking branch"
12357 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
12358
12359 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
12360 msgstr ""
12361 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
12362
12363 msgid ""
12364 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
12365 msgstr ""
12366 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
12367 "dẫn>"
12368
12369 msgid "--branch or --default required"
12370 msgstr "cần --branch hoặc --default"
12371
12372 msgid "print only error messages"
12373 msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
12374
12375 msgid "force creation"
12376 msgstr "buộc tạo"
12377
12378 msgid "show whether the branch would be created"
12379 msgstr "hiển thị xem nhánh nào nên được tạo ra"
12380
12381 msgid ""
12382 "git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
12383 "quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <name> <start-oid> <start-name>"
12384 msgstr ""
12385 "git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
12386 "quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <tên> <start-oid> <start-name>"
12387
12388 #, c-format
12389 msgid "creating branch '%s'"
12390 msgstr "đang tạo nhánh “%s”"
12391
12392 #, c-format
12393 msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
12394 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “%s” vào bảng mục lục\n"
12395
12396 #, c-format
12397 msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
12398 msgstr "“%s” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12399
12400 #, c-format
12401 msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
12402 msgstr "Thư mục git cho “%s” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
12403
12404 #, c-format
12405 msgid ""
12406 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
12407 " %s\n"
12408 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
12409 "repo\n"
12410 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
12411 "option."
12412 msgstr ""
12413 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa "
12414 "từ\n"
12415 " %s\n"
12416 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng "
12417 "hoặc\n"
12418 "là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn “--"
12419 "name”."
12420
12421 #, c-format
12422 msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
12423 msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “%s”.\n"
12424
12425 #, c-format
12426 msgid "unable to checkout submodule '%s'"
12427 msgstr "không thể lấy ra mô-đun-con “%s”"
12428
12429 #, c-format
12430 msgid "Failed to add submodule '%s'"
12431 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “%s”"
12432
12433 #, c-format
12434 msgid "Failed to register submodule '%s'"
12435 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con “%s”"
12436
12437 #, c-format
12438 msgid "'%s' already exists in the index"
12439 msgstr "”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
12440
12441 #, c-format
12442 msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
12443 msgstr ""
12444 "”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-con"
12445
12446 #, c-format
12447 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
12448 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
12449
12450 msgid "branch of repository to add as submodule"
12451 msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
12452
12453 msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
12454 msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
12455
12456 msgid "borrow the objects from reference repositories"
12457 msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
12458
12459 msgid ""
12460 "sets the submodule's name to the given string instead of defaulting to its "
12461 "path"
12462 msgstr ""
12463 "đặt tên của mô-đun-con bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
12464
12465 msgid "git submodule--helper add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
12466 msgstr "git submodule--helper add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
12467
12468 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
12469 msgstr ""
12470 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
12471 "việc"
12472
12473 #, c-format
12474 msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
12475 msgstr "repo URL: “%s” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
12476
12477 #, c-format
12478 msgid "'%s' is not a valid submodule name"
12479 msgstr "“%s” không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
12480
12481 #, c-format
12482 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
12483 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
12484
12485 #, c-format
12486 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
12487 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
12488
12489 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
12490 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
12491
12492 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
12493 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
12494
12495 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
12496 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
12497
12498 msgid "delete symbolic ref"
12499 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
12500
12501 msgid "shorten ref output"
12502 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
12503
12504 msgid "reason"
12505 msgstr "lý do"
12506
12507 msgid "reason of the update"
12508 msgstr "lý do cập nhật"
12509
12510 msgid ""
12511 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
12512 " <tagname> [<head>]"
12513 msgstr ""
12514 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
12515 " <tên-thẻ> [<head>]"
12516
12517 msgid "git tag -d <tagname>..."
12518 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
12519
12520 msgid ""
12521 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
12522 "points-at <object>]\n"
12523 " [--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
12524 "[<pattern>...]"
12525 msgstr ""
12526 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
12527 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
12528 " [--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
12529 "[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
12530
12531 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
12532 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
12533
12534 #, c-format
12535 msgid "tag '%s' not found."
12536 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
12537
12538 #, c-format
12539 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
12540 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
12541
12542 #, c-format
12543 msgid ""
12544 "\n"
12545 "Write a message for tag:\n"
12546 " %s\n"
12547 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
12548 msgstr ""
12549 "\n"
12550 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
12551 " %s\n"
12552 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
12553
12554 #, c-format
12555 msgid ""
12556 "\n"
12557 "Write a message for tag:\n"
12558 " %s\n"
12559 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
12560 "want to.\n"
12561 msgstr ""
12562 "\n"
12563 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
12564 " %s\n"
12565 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
12566 "nếu muốn.\n"
12567
12568 msgid "unable to sign the tag"
12569 msgstr "không thể ký thẻ"
12570
12571 #, c-format
12572 msgid ""
12573 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
12574 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
12575 "\n"
12576 "\tgit tag -f %s %s^{}"
12577 msgstr ""
12578 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
12579 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
12580 "\n"
12581 "\tgit tag -f %s %s^{}"
12582
12583 msgid "bad object type."
12584 msgstr "kiểu đối tượng sai."
12585
12586 msgid "no tag message?"
12587 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
12588
12589 #, c-format
12590 msgid "The tag message has been left in %s\n"
12591 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
12592
12593 msgid "list tag names"
12594 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
12595
12596 msgid "print <n> lines of each tag message"
12597 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
12598
12599 msgid "delete tags"
12600 msgstr "xóa thẻ"
12601
12602 msgid "verify tags"
12603 msgstr "thẩm tra thẻ"
12604
12605 msgid "Tag creation options"
12606 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
12607
12608 msgid "annotated tag, needs a message"
12609 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
12610
12611 msgid "tag message"
12612 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
12613
12614 msgid "force edit of tag message"
12615 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
12616
12617 msgid "annotated and GPG-signed tag"
12618 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
12619
12620 msgid "use another key to sign the tag"
12621 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
12622
12623 msgid "replace the tag if exists"
12624 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
12625
12626 msgid "create a reflog"
12627 msgstr "tạo một reflog"
12628
12629 msgid "Tag listing options"
12630 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
12631
12632 msgid "show tag list in columns"
12633 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
12634
12635 msgid "print only tags that contain the commit"
12636 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
12637
12638 msgid "print only tags that don't contain the commit"
12639 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
12640
12641 msgid "print only tags that are merged"
12642 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
12643
12644 msgid "print only tags that are not merged"
12645 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
12646
12647 msgid "print only tags of the object"
12648 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
12649
12650 #, c-format
12651 msgid "the '%s' option is only allowed in list mode"
12652 msgstr "tùy chọn '%s' chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
12653
12654 #, c-format
12655 msgid "'%s' is not a valid tag name."
12656 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
12657
12658 #, c-format
12659 msgid "tag '%s' already exists"
12660 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
12661
12662 #, c-format
12663 msgid "Invalid cleanup mode %s"
12664 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
12665
12666 #, c-format
12667 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
12668 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
12669
12670 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
12671 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
12672
12673 msgid "Unpacking objects"
12674 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
12675
12676 #, c-format
12677 msgid "failed to create directory %s"
12678 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
12679
12680 #, c-format
12681 msgid "failed to delete file %s"
12682 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
12683
12684 #, c-format
12685 msgid "failed to delete directory %s"
12686 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
12687
12688 #, c-format
12689 msgid "Testing mtime in '%s' "
12690 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
12691
12692 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
12693 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
12694
12695 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
12696 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
12697
12698 msgid "directory stat info changes after updating a file"
12699 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
12700
12701 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
12702 msgstr ""
12703 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
12704 "mục con"
12705
12706 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
12707 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
12708
12709 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
12710 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
12711
12712 msgid " OK"
12713 msgstr " Đồng ý"
12714
12715 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
12716 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
12717
12718 msgid "continue refresh even when index needs update"
12719 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
12720
12721 msgid "refresh: ignore submodules"
12722 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
12723
12724 msgid "do not ignore new files"
12725 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
12726
12727 msgid "let files replace directories and vice-versa"
12728 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
12729
12730 msgid "notice files missing from worktree"
12731 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12732
12733 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
12734 msgstr ""
12735 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
12736
12737 msgid "refresh stat information"
12738 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
12739
12740 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
12741 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
12742
12743 msgid "<mode>,<object>,<path>"
12744 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
12745
12746 msgid "add the specified entry to the index"
12747 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
12748
12749 msgid "mark files as \"not changing\""
12750 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
12751
12752 msgid "clear assumed-unchanged bit"
12753 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
12754
12755 msgid "mark files as \"index-only\""
12756 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
12757
12758 msgid "clear skip-worktree bit"
12759 msgstr "xóa bít skip-worktree"
12760
12761 msgid "do not touch index-only entries"
12762 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
12763
12764 msgid "add to index only; do not add content to object database"
12765 msgstr ""
12766 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
12767
12768 msgid "remove named paths even if present in worktree"
12769 msgstr ""
12770 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
12771 "làm việc"
12772
12773 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
12774 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
12775
12776 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
12777 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12778
12779 msgid "add entries from standard input to the index"
12780 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
12781
12782 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
12783 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
12784
12785 msgid "only update entries that differ from HEAD"
12786 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
12787
12788 msgid "ignore files missing from worktree"
12789 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12790
12791 msgid "report actions to standard output"
12792 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
12793
12794 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
12795 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
12796
12797 msgid "write index in this format"
12798 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
12799
12800 msgid "enable or disable split index"
12801 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
12802
12803 msgid "enable/disable untracked cache"
12804 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
12805
12806 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
12807 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
12808
12809 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
12810 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
12811
12812 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
12813 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
12814
12815 msgid "enable or disable file system monitor"
12816 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
12817
12818 msgid "mark files as fsmonitor valid"
12819 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
12820
12821 msgid "clear fsmonitor valid bit"
12822 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
12823
12824 msgid ""
12825 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
12826 "enable split index"
12827 msgstr ""
12828 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
12829 "muốn bật chia tách mục lục"
12830
12831 msgid ""
12832 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
12833 "disable split index"
12834 msgstr ""
12835 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
12836 "muốn tắt chia tách mục lục"
12837
12838 msgid ""
12839 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
12840 "to disable the untracked cache"
12841 msgstr ""
12842 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
12843 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
12844
12845 msgid "Untracked cache disabled"
12846 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
12847
12848 msgid ""
12849 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
12850 "to enable the untracked cache"
12851 msgstr ""
12852 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
12853 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
12854
12855 #, c-format
12856 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
12857 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
12858
12859 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
12860 msgstr ""
12861 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
12862 "thống tập tin"
12863
12864 msgid "fsmonitor enabled"
12865 msgstr "fsmonitor được bật"
12866
12867 msgid ""
12868 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
12869 msgstr ""
12870 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
12871 "thống tập tin"
12872
12873 msgid "fsmonitor disabled"
12874 msgstr "fsmonitor bị tắt"
12875
12876 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
12877 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
12878
12879 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
12880 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
12881
12882 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
12883 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
12884
12885 msgid "delete the reference"
12886 msgstr "xóa tham chiếu"
12887
12888 msgid "update <refname> not the one it points to"
12889 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
12890
12891 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
12892 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
12893
12894 msgid "read updates from stdin"
12895 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12896
12897 msgid "update the info files from scratch"
12898 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
12899
12900 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
12901 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
12902
12903 msgid "quit after a single request/response exchange"
12904 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
12905
12906 msgid "serve up the info/refs for git-http-backend"
12907 msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend"
12908
12909 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
12910 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
12911
12912 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
12913 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
12914
12915 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
12916 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
12917
12918 msgid "print commit contents"
12919 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
12920
12921 msgid "print raw gpg status output"
12922 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
12923
12924 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
12925 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
12926
12927 msgid "verbose"
12928 msgstr "chi tiết"
12929
12930 msgid "show statistics only"
12931 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
12932
12933 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
12934 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
12935
12936 msgid "print tag contents"
12937 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
12938
12939 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
12940 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
12941
12942 msgid "git worktree list [<options>]"
12943 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
12944
12945 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
12946 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
12947
12948 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
12949 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
12950
12951 msgid "git worktree prune [<options>]"
12952 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
12953
12954 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
12955 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
12956
12957 msgid "git worktree repair [<path>...]"
12958 msgstr "git worktree repair [</đường/dẫn/>...]"
12959
12960 msgid "git worktree unlock <path>"
12961 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
12962
12963 #, c-format
12964 msgid "Removing %s/%s: %s"
12965 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
12966
12967 msgid "report pruned working trees"
12968 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
12969
12970 msgid "expire working trees older than <time>"
12971 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
12972
12973 #, c-format
12974 msgid "'%s' already exists"
12975 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
12976
12977 #, c-format
12978 msgid "unusable worktree destination '%s'"
12979 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
12980
12981 #, c-format
12982 msgid ""
12983 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
12984 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
12985 msgstr ""
12986 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
12987 "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
12988
12989 #, c-format
12990 msgid ""
12991 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
12992 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
12993 msgstr ""
12994 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
12995 "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
12996
12997 #, c-format
12998 msgid "failed to copy '%s' to '%s'; sparse-checkout may not work correctly"
12999 msgstr "gặp lỗi khi sao chép '%s' sang '%s'; không thể làm việc đúng được"
13000
13001 #, c-format
13002 msgid "failed to copy worktree config from '%s' to '%s'"
13003 msgstr "gặp lỗi khi sao chép cấu hình cây làm việc từ “%s” sang “%s”"
13004
13005 #, c-format
13006 msgid "failed to unset '%s' in '%s'"
13007 msgstr "gặp lỗi bỏ đặt “%s” trong “%s”"
13008
13009 #, c-format
13010 msgid "could not create directory of '%s'"
13011 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13012
13013 msgid "initializing"
13014 msgstr "khởi tạo"
13015
13016 #, c-format
13017 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
13018 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
13019
13020 #, c-format
13021 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
13022 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
13023
13024 #, c-format
13025 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
13026 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
13027
13028 #, c-format
13029 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
13030 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
13031
13032 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13033 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13034
13035 msgid "create a new branch"
13036 msgstr "tạo nhánh mới"
13037
13038 msgid "create or reset a branch"
13039 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13040
13041 msgid "populate the new working tree"
13042 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13043
13044 msgid "keep the new working tree locked"
13045 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
13046
13047 msgid "reason for locking"
13048 msgstr "lý do khóa"
13049
13050 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
13051 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
13052
13053 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
13054 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
13055
13056 #, c-format
13057 msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
13058 msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
13059
13060 msgid "added with --lock"
13061 msgstr "được thêm với --lock"
13062
13063 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
13064 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
13065
13066 msgid "show extended annotations and reasons, if available"
13067 msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
13068
13069 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
13070 msgstr ""
13071 "thêm chú thích kiểu “prunable” cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
13072 "<thời gian>"
13073
13074 msgid "terminate records with a NUL character"
13075 msgstr "chấm dứt các bản ghi bằng ký tự NULL"
13076
13077 #, c-format
13078 msgid "'%s' is not a working tree"
13079 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13080
13081 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13082 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13083
13084 #, c-format
13085 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13086 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13087
13088 #, c-format
13089 msgid "'%s' is already locked"
13090 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13091
13092 #, c-format
13093 msgid "'%s' is not locked"
13094 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13095
13096 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
13097 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
13098
13099 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
13100 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13101
13102 #, c-format
13103 msgid "'%s' is a main working tree"
13104 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
13105
13106 #, c-format
13107 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
13108 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
13109
13110 #, c-format
13111 msgid ""
13112 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
13113 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
13114 msgstr ""
13115 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13116 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13117
13118 msgid ""
13119 "cannot move a locked working tree;\n"
13120 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
13121 msgstr ""
13122 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13123 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13124
13125 #, c-format
13126 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
13127 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
13128
13129 #, c-format
13130 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
13131 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
13132
13133 #, c-format
13134 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
13135 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
13136
13137 #, c-format
13138 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
13139 msgstr ""
13140 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
13141 "force để xóa nó"
13142
13143 #, c-format
13144 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
13145 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
13146
13147 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
13148 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13149
13150 #, c-format
13151 msgid ""
13152 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
13153 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13154 msgstr ""
13155 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13156 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13157
13158 msgid ""
13159 "cannot remove a locked working tree;\n"
13160 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13161 msgstr ""
13162 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13163 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13164
13165 #, c-format
13166 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
13167 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
13168
13169 #, c-format
13170 msgid "repair: %s: %s"
13171 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
13172
13173 #, c-format
13174 msgid "error: %s: %s"
13175 msgstr "lỗi: %s: %s"
13176
13177 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13178 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13179
13180 msgid "<prefix>/"
13181 msgstr "<tiền tố>/"
13182
13183 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13184 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13185
13186 msgid "only useful for debugging"
13187 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13188
13189 #, c-format
13190 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
13191 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
13192
13193 #, c-format
13194 msgid "unknown capability '%s'"
13195 msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
13196
13197 #, c-format
13198 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
13199 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
13200
13201 #, c-format
13202 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
13203 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
13204
13205 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
13206 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
13207
13208 msgid "need a repository to verify a bundle"
13209 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
13210
13211 #, c-format
13212 msgid "The bundle contains this ref:"
13213 msgid_plural "The bundle contains these %<PRIuMAX> refs:"
13214 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %<PRIuMAX> tham chiếu:"
13215
13216 msgid "The bundle records a complete history."
13217 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
13218
13219 #, c-format
13220 msgid "The bundle requires this ref:"
13221 msgid_plural "The bundle requires these %<PRIuMAX> refs:"
13222 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %<PRIuMAX> tham chiếu này:"
13223
13224 msgid "unable to dup bundle descriptor"
13225 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
13226
13227 msgid "Could not spawn pack-objects"
13228 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
13229
13230 msgid "pack-objects died"
13231 msgstr "đối tượng gói đã chết"
13232
13233 #, c-format
13234 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
13235 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
13236
13237 #, c-format
13238 msgid "unsupported bundle version %d"
13239 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
13240
13241 #, c-format
13242 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
13243 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
13244
13245 msgid "Refusing to create empty bundle."
13246 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
13247
13248 #, c-format
13249 msgid "cannot create '%s'"
13250 msgstr "không thể tạo “%s”"
13251
13252 msgid "index-pack died"
13253 msgstr "mục lục gói đã chết"
13254
13255 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
13256 msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường"
13257
13258 #, c-format
13259 msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
13260 msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>"
13261
13262 #, c-format
13263 msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
13264 msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>"
13265
13266 #, c-format
13267 msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
13268 msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
13269
13270 msgid "invalid hash version"
13271 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
13272
13273 #, c-format
13274 msgid "invalid color value: %.*s"
13275 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
13276
13277 msgid "Add file contents to the index"
13278 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
13279
13280 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
13281 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
13282
13283 msgid "Annotate file lines with commit information"
13284 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
13285
13286 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
13287 msgstr ""
13288 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
13289
13290 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
13291 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
13292
13293 msgid "Create an archive of files from a named tree"
13294 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
13295
13296 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
13297 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
13298
13299 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
13300 msgstr ""
13301 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
13302 "tin"
13303
13304 msgid "List, create, or delete branches"
13305 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
13306
13307 msgid "Collect information for user to file a bug report"
13308 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
13309
13310 msgid "Move objects and refs by archive"
13311 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
13312
13313 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
13314 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
13315
13316 msgid "Display gitattributes information"
13317 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
13318
13319 msgid "Debug gitignore / exclude files"
13320 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
13321
13322 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
13323 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
13324
13325 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
13326 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
13327
13328 msgid "Switch branches or restore working tree files"
13329 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
13330
13331 msgid "Copy files from the index to the working tree"
13332 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
13333
13334 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
13335 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
13336
13337 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
13338 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
13339
13340 msgid "Graphical alternative to git-commit"
13341 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
13342
13343 msgid "Remove untracked files from the working tree"
13344 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
13345
13346 msgid "Clone a repository into a new directory"
13347 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
13348
13349 msgid "Display data in columns"
13350 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
13351
13352 msgid "Record changes to the repository"
13353 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
13354
13355 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
13356 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
13357
13358 msgid "Create a new commit object"
13359 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
13360
13361 msgid "Get and set repository or global options"
13362 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
13363
13364 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
13365 msgstr ""
13366 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
13367
13368 msgid "Retrieve and store user credentials"
13369 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
13370
13371 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
13372 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
13373
13374 msgid "Helper to store credentials on disk"
13375 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
13376
13377 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
13378 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
13379
13380 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
13381 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
13382
13383 msgid "A CVS server emulator for Git"
13384 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
13385
13386 msgid "A really simple server for Git repositories"
13387 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
13388
13389 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
13390 msgstr ""
13391 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
13392 "tham chiếu sẵn có"
13393
13394 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
13395 msgstr ""
13396 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
13397 "và cây làm việc, v.v.."
13398
13399 msgid "Compares files in the working tree and the index"
13400 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
13401
13402 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
13403 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
13404
13405 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
13406 msgstr ""
13407 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
13408
13409 msgid "Show changes using common diff tools"
13410 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
13411
13412 msgid "Git data exporter"
13413 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
13414
13415 msgid "Backend for fast Git data importers"
13416 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
13417
13418 msgid "Download objects and refs from another repository"
13419 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
13420
13421 msgid "Receive missing objects from another repository"
13422 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
13423
13424 msgid "Rewrite branches"
13425 msgstr "Những nhánh ghi lại"
13426
13427 msgid "Produce a merge commit message"
13428 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
13429
13430 msgid "Output information on each ref"
13431 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
13432
13433 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
13434 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
13435
13436 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
13437 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
13438
13439 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
13440 msgstr ""
13441 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
13442 "liệu"
13443
13444 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
13445 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
13446
13447 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
13448 msgstr ""
13449 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
13450
13451 msgid "Print lines matching a pattern"
13452 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
13453
13454 msgid "A portable graphical interface to Git"
13455 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
13456
13457 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
13458 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
13459
13460 msgid "Display help information about Git"
13461 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
13462
13463 msgid "Run git hooks"
13464 msgstr "Chạy các móc git"
13465
13466 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
13467 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
13468
13469 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
13470 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
13471
13472 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
13473 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
13474
13475 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
13476 msgstr ""
13477 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
13478
13479 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
13480 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
13481
13482 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
13483 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
13484
13485 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
13486 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
13487
13488 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
13489 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
13490
13491 msgid "Show commit logs"
13492 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
13493
13494 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
13495 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
13496
13497 msgid "List references in a remote repository"
13498 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
13499
13500 msgid "List the contents of a tree object"
13501 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
13502
13503 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
13504 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
13505
13506 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
13507 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
13508
13509 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
13510 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
13511
13512 msgid "Join two or more development histories together"
13513 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
13514
13515 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
13516 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
13517
13518 msgid "Run a three-way file merge"
13519 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
13520
13521 msgid "Run a merge for files needing merging"
13522 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
13523
13524 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
13525 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
13526
13527 msgid "Show three-way merge without touching index"
13528 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
13529
13530 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
13531 msgstr ""
13532 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
13533 "trộn"
13534
13535 msgid "Creates a tag object with extra validation"
13536 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
13537
13538 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
13539 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
13540
13541 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
13542 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
13543
13544 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
13545 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
13546
13547 msgid "Find symbolic names for given revs"
13548 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
13549
13550 msgid "Add or inspect object notes"
13551 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
13552
13553 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
13554 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
13555
13556 msgid "Create a packed archive of objects"
13557 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
13558
13559 msgid "Find redundant pack files"
13560 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
13561
13562 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
13563 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
13564
13565 msgid "Compute unique ID for a patch"
13566 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
13567
13568 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
13569 msgstr ""
13570 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
13571
13572 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
13573 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
13574
13575 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
13576 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
13577
13578 msgid "Update remote refs along with associated objects"
13579 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
13580
13581 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
13582 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
13583
13584 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
13585 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
13586
13587 msgid "Reads tree information into the index"
13588 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
13589
13590 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
13591 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
13592
13593 msgid "Receive what is pushed into the repository"
13594 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
13595
13596 msgid "Manage reflog information"
13597 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
13598
13599 msgid "Manage set of tracked repositories"
13600 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
13601
13602 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
13603 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
13604
13605 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
13606 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
13607
13608 msgid "Generates a summary of pending changes"
13609 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
13610
13611 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
13612 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
13613
13614 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
13615 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
13616
13617 msgid "Restore working tree files"
13618 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
13619
13620 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
13621 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
13622
13623 msgid "Pick out and massage parameters"
13624 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
13625
13626 msgid "Revert some existing commits"
13627 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
13628
13629 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
13630 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
13631
13632 msgid "Send a collection of patches as emails"
13633 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
13634
13635 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
13636 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
13637
13638 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
13639 msgstr "Mã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
13640
13641 msgid "Common Git shell script setup code"
13642 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
13643
13644 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
13645 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
13646
13647 msgid "Summarize 'git log' output"
13648 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
13649
13650 msgid "Show various types of objects"
13651 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
13652
13653 msgid "Show branches and their commits"
13654 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
13655
13656 msgid "Show packed archive index"
13657 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
13658
13659 msgid "List references in a local repository"
13660 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
13661
13662 msgid "Reduce your working tree to a subset of tracked files"
13663 msgstr ""
13664 "Giảm lược cây làm việc của bạn thành tập hợp con của các tập tin được theo "
13665 "dõi"
13666
13667 msgid "Add file contents to the staging area"
13668 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
13669
13670 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
13671 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
13672
13673 msgid "Show the working tree status"
13674 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
13675
13676 msgid "Remove unnecessary whitespace"
13677 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
13678
13679 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
13680 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
13681
13682 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
13683 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
13684
13685 msgid "Switch branches"
13686 msgstr "Các nhánh chuyển"
13687
13688 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
13689 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
13690
13691 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
13692 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
13693
13694 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
13695 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
13696
13697 msgid "Unpack objects from a packed archive"
13698 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
13699
13700 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
13701 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
13702
13703 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
13704 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
13705
13706 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
13707 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
13708
13709 msgid "Send archive back to git-archive"
13710 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
13711
13712 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
13713 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
13714
13715 msgid "Show a Git logical variable"
13716 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
13717
13718 msgid "Check the GPG signature of commits"
13719 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
13720
13721 msgid "Validate packed Git archive files"
13722 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
13723
13724 msgid "Check the GPG signature of tags"
13725 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
13726
13727 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
13728 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
13729
13730 msgid "Manage multiple working trees"
13731 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
13732
13733 msgid "Create a tree object from the current index"
13734 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
13735
13736 msgid "Defining attributes per path"
13737 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
13738
13739 msgid "Git command-line interface and conventions"
13740 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
13741
13742 msgid "A Git core tutorial for developers"
13743 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
13744
13745 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
13746 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
13747
13748 msgid "Git for CVS users"
13749 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
13750
13751 msgid "Tweaking diff output"
13752 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
13753
13754 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
13755 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
13756
13757 msgid "Frequently asked questions about using Git"
13758 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
13759
13760 msgid "A Git Glossary"
13761 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
13762
13763 msgid "Hooks used by Git"
13764 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
13765
13766 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
13767 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
13768
13769 msgid "The Git repository browser"
13770 msgstr "Bộ duyện kho Git"
13771
13772 msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
13773 msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
13774
13775 msgid "Defining submodule properties"
13776 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
13777
13778 msgid "Git namespaces"
13779 msgstr "Không gian tên Git"
13780
13781 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
13782 msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
13783
13784 msgid "Git Repository Layout"
13785 msgstr "Bố cục kho Git"
13786
13787 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
13788 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
13789
13790 msgid "Mounting one repository inside another"
13791 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
13792
13793 msgid "A tutorial introduction to Git"
13794 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
13795
13796 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
13797 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
13798
13799 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
13800 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
13801
13802 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
13803 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
13804
13805 msgid "commit-graph file is too small"
13806 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
13807
13808 #, c-format
13809 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
13810 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
13811
13812 #, c-format
13813 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
13814 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
13815
13816 #, c-format
13817 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
13818 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
13819
13820 #, c-format
13821 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
13822 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
13823
13824 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
13825 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
13826
13827 msgid "commit-graph chain does not match"
13828 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
13829
13830 #, c-format
13831 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
13832 msgstr ""
13833 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là "
13834 "một mã băm"
13835
13836 msgid "unable to find all commit-graph files"
13837 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
13838
13839 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
13840 msgstr ""
13841 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
13842 "bị hỏng"
13843
13844 #, c-format
13845 msgid "could not find commit %s"
13846 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
13847
13848 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
13849 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
13850
13851 msgid "Loading known commits in commit graph"
13852 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
13853
13854 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
13855 msgstr ""
13856 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
13857 "chuyển giao"
13858
13859 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
13860 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
13861
13862 msgid "Computing commit graph topological levels"
13863 msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
13864
13865 msgid "Computing commit graph generation numbers"
13866 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
13867
13868 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
13869 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
13870
13871 msgid "Collecting referenced commits"
13872 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
13873
13874 #, c-format
13875 msgid "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> pack"
13876 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> packs"
13877 msgstr[0] ""
13878 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %<PRIuMAX> gói"
13879
13880 #, c-format
13881 msgid "error adding pack %s"
13882 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
13883
13884 #, c-format
13885 msgid "error opening index for %s"
13886 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
13887
13888 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
13889 msgstr ""
13890 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
13891 "tượng đã đóng gói"
13892
13893 msgid "Finding extra edges in commit graph"
13894 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
13895
13896 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
13897 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
13898
13899 msgid "unable to create temporary graph layer"
13900 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
13901
13902 #, c-format
13903 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
13904 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
13905
13906 #, c-format
13907 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
13908 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
13909 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
13910
13911 msgid "unable to open commit-graph chain file"
13912 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
13913
13914 msgid "failed to rename base commit-graph file"
13915 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
13916
13917 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
13918 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
13919
13920 msgid "Scanning merged commits"
13921 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
13922
13923 msgid "Merging commit-graph"
13924 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
13925
13926 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
13927 msgstr ""
13928 "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
13929 "vô hiệu hóa"
13930
13931 msgid "too many commits to write graph"
13932 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
13933
13934 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
13935 msgstr ""
13936 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
13937 "đã hỏng"
13938
13939 #, c-format
13940 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
13941 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
13942
13943 #, c-format
13944 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
13945 msgstr ""
13946 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
13947 "%u"
13948
13949 #, c-format
13950 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
13951 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
13952
13953 msgid "Verifying commits in commit graph"
13954 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
13955
13956 #, c-format
13957 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
13958 msgstr ""
13959 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
13960 "thị lần chuyển giao"
13961
13962 #, c-format
13963 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
13964 msgstr ""
13965 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
13966 "%s"
13967
13968 #, c-format
13969 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
13970 msgstr ""
13971 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
13972
13973 #, c-format
13974 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
13975 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
13976
13977 #, c-format
13978 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
13979 msgstr ""
13980 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
13981 "dứt quá sớm"
13982
13983 #, c-format
13984 msgid ""
13985 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
13986 msgstr ""
13987 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
13988 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
13989
13990 #, c-format
13991 msgid ""
13992 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
13993 msgstr ""
13994 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
13995 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
13996
13997 #, c-format
13998 msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
13999 msgstr ""
14000 "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < "
14001 "%<PRIuMAX>"
14002
14003 #, c-format
14004 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14005 msgstr ""
14006 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
14007 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14008
14009 #, c-format
14010 msgid "%s %s is not a commit!"
14011 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
14012
14013 msgid ""
14014 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
14015 "and will be removed in a future Git version.\n"
14016 "\n"
14017 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14018 "to convert the grafts into replace refs.\n"
14019 "\n"
14020 "Turn this message off by running\n"
14021 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14022 msgstr ""
14023 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
14024 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
14025 "\n"
14026 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14027 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
14028 "\n"
14029 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
14030 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14031
14032 #, c-format
14033 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
14034 msgstr ""
14035 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
14036
14037 #, c-format
14038 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
14039 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
14040
14041 #, c-format
14042 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
14043 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
14044
14045 #, c-format
14046 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
14047 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
14048
14049 msgid ""
14050 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
14051 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
14052 "variable i18n.commitEncoding to the encoding your project uses.\n"
14053 msgstr ""
14054 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
14055 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
14056 "cấu hình i18n.commitEncoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
14057
14058 msgid "no compiler information available\n"
14059 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
14060
14061 msgid "no libc information available\n"
14062 msgstr "không có thông tin về libc\n"
14063
14064 #, c-format
14065 msgid "[GLE %ld] health thread could not open '%ls'"
14066 msgstr "[GLE %ld] không thể mở tuyến trình sức khỏe '%ls'"
14067
14068 #, c-format
14069 msgid "[GLE %ld] health thread getting BHFI for '%ls'"
14070 msgstr "[GLE %ld] tuyến trình sức khỏe lấy BHFI cho '%ls'"
14071
14072 #, c-format
14073 msgid "could not convert to wide characters: '%s'"
14074 msgstr "không thể chuyển đổi các ký tự rộng: '%s'"
14075
14076 #, c-format
14077 msgid "BHFI changed '%ls'"
14078 msgstr "BHFI đã thay '%ls'"
14079
14080 #, c-format
14081 msgid "unhandled case in 'has_worktree_moved': %d"
14082 msgstr "có trường hợp không được xử lý trong 'has_worktree_moved': %d"
14083
14084 #, c-format
14085 msgid "health thread wait failed [GLE %ld]"
14086 msgstr "gặp lỗi khi chờ tiến trình sức khỏe [GLE %ld]"
14087
14088 msgid "Unable to create FSEventStream."
14089 msgstr "Không thể tạo FSEventStream."
14090
14091 msgid "Failed to start the FSEventStream"
14092 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy FSEventStream"
14093
14094 #, c-format
14095 msgid "[GLE %ld] could not convert path to UTF-8: '%.*ls'"
14096 msgstr "[GLE %ld] không thể chuyển đổi đường dẫn sang UTF-8: '%.*ls'"
14097
14098 #, c-format
14099 msgid "[GLE %ld] could not watch '%s'"
14100 msgstr "[GLE %ld] không thể theo dõi '%s'"
14101
14102 #, c-format
14103 msgid "[GLE %ld] could not get longname of '%s'"
14104 msgstr "[GLE %ld] không thể lấy tên dài cho '%s'"
14105
14106 #, c-format
14107 msgid "ReadDirectoryChangedW failed on '%s' [GLE %ld]"
14108 msgstr "ReadDirectoryChangedW gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
14109
14110 #, c-format
14111 msgid "GetOverlappedResult failed on '%s' [GLE %ld]"
14112 msgstr "GetOverlappedResult gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
14113
14114 #, c-format
14115 msgid "could not read directory changes [GLE %ld]"
14116 msgstr "không thể đọc các thay đổi thư mục [GLE %ld]"
14117
14118 #, c-format
14119 msgid "failed to copy SID (%ld)"
14120 msgstr "gặp lỗi khi sao chép SID (%ld)"
14121
14122 #, c-format
14123 msgid "failed to get owner for '%s' (%ld)"
14124 msgstr "gặp lỗi khi lấy chủ sở hữu cho '%s' (%ld)"
14125
14126 msgid "memory exhausted"
14127 msgstr "hết bộ nhớ"
14128
14129 msgid "Success"
14130 msgstr "Thành công"
14131
14132 msgid "No match"
14133 msgstr "Không tìm thấy"
14134
14135 msgid "Invalid regular expression"
14136 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
14137
14138 msgid "Invalid collation character"
14139 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
14140
14141 msgid "Invalid character class name"
14142 msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ"
14143
14144 msgid "Trailing backslash"
14145 msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau"
14146
14147 msgid "Invalid back reference"
14148 msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
14149
14150 msgid "Unmatched [ or [^"
14151 msgstr "Chưa khớp [ hay [^"
14152
14153 msgid "Unmatched ( or \\("
14154 msgstr "Chưa khớp ( hay \\("
14155
14156 msgid "Unmatched \\{"
14157 msgstr "Chưa khớp cặp “\\{”"
14158
14159 msgid "Invalid content of \\{\\}"
14160 msgstr "Nội dung của \\{\\} không hợp lệ"
14161
14162 msgid "Invalid range end"
14163 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
14164
14165 msgid "Memory exhausted"
14166 msgstr "Hết bộ nhớ"
14167
14168 msgid "Invalid preceding regular expression"
14169 msgstr "Biểu thức chính quy nằm trước không hợp lệ"
14170
14171 msgid "Premature end of regular expression"
14172 msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
14173
14174 msgid "Regular expression too big"
14175 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
14176
14177 msgid "Unmatched ) or \\)"
14178 msgstr "Chưa khớp ) hay \\)"
14179
14180 msgid "No previous regular expression"
14181 msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
14182
14183 msgid "could not send IPC command"
14184 msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
14185
14186 msgid "could not read IPC response"
14187 msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
14188
14189 #, c-format
14190 msgid "could not start accept_thread '%s'"
14191 msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”"
14192
14193 #, c-format
14194 msgid "could not start worker[0] for '%s'"
14195 msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”"
14196
14197 #, c-format
14198 msgid "ConnectNamedPipe failed for '%s' (%lu)"
14199 msgstr "ConnectNamedPipe gặp lỗi '%s' (%lu)"
14200
14201 #, c-format
14202 msgid "could not create fd from pipe for '%s'"
14203 msgstr "không thể tạo mô tả tập tin từ đường ống cho '%s'"
14204
14205 #, c-format
14206 msgid "could not start thread[0] for '%s'"
14207 msgstr "không thể khởi chạy tiến trình[0] cho “%s”"
14208
14209 #, c-format
14210 msgid "wait for hEvent failed for '%s'"
14211 msgstr "chờ cho hEvent gặp lỗi với “%s”"
14212
14213 msgid "cannot resume in the background, please use 'fg' to resume"
14214 msgstr ""
14215 "không thể khôi phục lại trong nền hệ thống, vui lòng sử dụng 'fg' để khôi "
14216 "phục lại"
14217
14218 msgid "cannot restore terminal settings"
14219 msgstr "không thể phục hồi lại các cài đặt thiết bị cuối"
14220
14221 #, c-format
14222 msgid ""
14223 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
14224 "\t%s\n"
14225 "from\n"
14226 "\t%s\n"
14227 "This might be due to circular includes."
14228 msgstr ""
14229 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
14230 "\t%s\n"
14231 "từ\n"
14232 "\t%s\n"
14233 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
14234
14235 #, c-format
14236 msgid "could not expand include path '%s'"
14237 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
14238
14239 msgid "relative config includes must come from files"
14240 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
14241
14242 msgid "relative config include conditionals must come from files"
14243 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
14244
14245 msgid ""
14246 "remote URLs cannot be configured in file directly or indirectly included by "
14247 "includeIf.hasconfig:remote.*.url"
14248 msgstr ""
14249 "các URL máy chủ không thể được cấu hình trong tệp trực tiếp hoặc gián tiếp "
14250 "được bao gồm bởi includeIf.hasconfig:remote.*.url"
14251
14252 #, c-format
14253 msgid "invalid config format: %s"
14254 msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
14255
14256 #, c-format
14257 msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
14258 msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình “%.*s”"
14259
14260 #, c-format
14261 msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
14262 msgstr "thiếu biến môi trường “%s” cho cấu hình “%.*s”"
14263
14264 #, c-format
14265 msgid "key does not contain a section: %s"
14266 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
14267
14268 #, c-format
14269 msgid "key does not contain variable name: %s"
14270 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
14271
14272 #, c-format
14273 msgid "invalid key: %s"
14274 msgstr "khóa không đúng: %s"
14275
14276 #, c-format
14277 msgid "invalid key (newline): %s"
14278 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
14279
14280 msgid "empty config key"
14281 msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
14282
14283 #, c-format
14284 msgid "bogus config parameter: %s"
14285 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
14286
14287 #, c-format
14288 msgid "bogus format in %s"
14289 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
14290
14291 #, c-format
14292 msgid "bogus count in %s"
14293 msgstr "số lượng không có thực trong %s"
14294
14295 #, c-format
14296 msgid "too many entries in %s"
14297 msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
14298
14299 #, c-format
14300 msgid "missing config key %s"
14301 msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”"
14302
14303 #, c-format
14304 msgid "missing config value %s"
14305 msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”"
14306
14307 #, c-format
14308 msgid "bad config line %d in blob %s"
14309 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
14310
14311 #, c-format
14312 msgid "bad config line %d in file %s"
14313 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
14314
14315 #, c-format
14316 msgid "bad config line %d in standard input"
14317 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
14318
14319 #, c-format
14320 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
14321 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
14322
14323 #, c-format
14324 msgid "bad config line %d in command line %s"
14325 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
14326
14327 #, c-format
14328 msgid "bad config line %d in %s"
14329 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
14330
14331 msgid "out of range"
14332 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
14333
14334 msgid "invalid unit"
14335 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
14336
14337 #, c-format
14338 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
14339 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
14340
14341 #, c-format
14342 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
14343 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
14344
14345 #, c-format
14346 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
14347 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
14348
14349 #, c-format
14350 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
14351 msgstr ""
14352 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
14353
14354 #, c-format
14355 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
14356 msgstr ""
14357 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
14358
14359 #, c-format
14360 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
14361 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
14362
14363 #, c-format
14364 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
14365 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
14366
14367 #, c-format
14368 msgid "invalid value for variable %s"
14369 msgstr "giá trị không hợp lệ cho biến %s"
14370
14371 #, c-format
14372 msgid "ignoring unknown core.fsync component '%s'"
14373 msgstr "bỏ qua thành phần core.fsync chưa biết '%s'"
14374
14375 #, c-format
14376 msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
14377 msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”"
14378
14379 #, c-format
14380 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
14381 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
14382
14383 #, c-format
14384 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
14385 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
14386
14387 #, c-format
14388 msgid "abbrev length out of range: %d"
14389 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
14390
14391 #, c-format
14392 msgid "bad zlib compression level %d"
14393 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
14394
14395 msgid "core.commentChar should only be one character"
14396 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
14397
14398 #, c-format
14399 msgid "ignoring unknown core.fsyncMethod value '%s'"
14400 msgstr "bỏ qua giá trị core.fsyncMethod chưa biết '%s'"
14401
14402 msgid "core.fsyncObjectFiles is deprecated; use core.fsync instead"
14403 msgstr "core.fsyncObjectFiles đã lạc hậu; hãy dùng core.fsync để thay thế"
14404
14405 #, c-format
14406 msgid "invalid mode for object creation: %s"
14407 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
14408
14409 #, c-format
14410 msgid "malformed value for %s"
14411 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
14412
14413 #, c-format
14414 msgid "malformed value for %s: %s"
14415 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
14416
14417 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
14418 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
14419
14420 #, c-format
14421 msgid "unable to load config blob object '%s'"
14422 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
14423
14424 #, c-format
14425 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
14426 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
14427
14428 #, c-format
14429 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
14430 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
14431
14432 #, c-format
14433 msgid "failed to parse %s"
14434 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
14435
14436 msgid "unable to parse command-line config"
14437 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
14438
14439 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
14440 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
14441
14442 #, c-format
14443 msgid "Invalid %s: '%s'"
14444 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
14445
14446 #, c-format
14447 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
14448 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
14449
14450 #, c-format
14451 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
14452 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
14453
14454 #, c-format
14455 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
14456 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
14457
14458 #, c-format
14459 msgid "invalid section name '%s'"
14460 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
14461
14462 #, c-format
14463 msgid "%s has multiple values"
14464 msgstr "%s có đa giá trị"
14465
14466 #, c-format
14467 msgid "failed to write new configuration file %s"
14468 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
14469
14470 #, c-format
14471 msgid "could not lock config file %s"
14472 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
14473
14474 #, c-format
14475 msgid "opening %s"
14476 msgstr "đang mở “%s”"
14477
14478 #, c-format
14479 msgid "invalid config file %s"
14480 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
14481
14482 #, c-format
14483 msgid "fstat on %s failed"
14484 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
14485
14486 #, c-format
14487 msgid "unable to mmap '%s'%s"
14488 msgstr "không thể mmap “%s”%s"
14489
14490 #, c-format
14491 msgid "chmod on %s failed"
14492 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
14493
14494 #, c-format
14495 msgid "could not write config file %s"
14496 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
14497
14498 #, c-format
14499 msgid "could not set '%s' to '%s'"
14500 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
14501
14502 #, c-format
14503 msgid "invalid section name: %s"
14504 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
14505
14506 #, c-format
14507 msgid "missing value for '%s'"
14508 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
14509
14510 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
14511 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
14512
14513 msgid ""
14514 "Could not read from remote repository.\n"
14515 "\n"
14516 "Please make sure you have the correct access rights\n"
14517 "and the repository exists."
14518 msgstr ""
14519 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
14520 "\n"
14521 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
14522 "và kho chứa đã sẵn có."
14523
14524 #, c-format
14525 msgid "server doesn't support '%s'"
14526 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
14527
14528 #, c-format
14529 msgid "server doesn't support feature '%s'"
14530 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
14531
14532 msgid "expected flush after capabilities"
14533 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
14534
14535 #, c-format
14536 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
14537 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
14538
14539 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
14540 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
14541
14542 #, c-format
14543 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
14544 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
14545
14546 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
14547 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
14548
14549 msgid "invalid packet"
14550 msgstr "gói không hợp lệ"
14551
14552 #, c-format
14553 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
14554 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
14555
14556 #, c-format
14557 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
14558 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ"
14559
14560 #, c-format
14561 msgid "invalid ls-refs response: %s"
14562 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
14563
14564 msgid "expected flush after ref listing"
14565 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
14566
14567 msgid "expected response end packet after ref listing"
14568 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
14569
14570 #, c-format
14571 msgid "protocol '%s' is not supported"
14572 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
14573
14574 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
14575 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
14576
14577 #, c-format
14578 msgid "Looking up %s ... "
14579 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
14580
14581 #, c-format
14582 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
14583 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
14584
14585 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
14586 #, c-format
14587 msgid ""
14588 "done.\n"
14589 "Connecting to %s (port %s) ... "
14590 msgstr ""
14591 "xong.\n"
14592 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
14593
14594 #, c-format
14595 msgid ""
14596 "unable to connect to %s:\n"
14597 "%s"
14598 msgstr ""
14599 "không thể kết nối đến %s:\n"
14600 "%s"
14601
14602 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
14603 msgid "done."
14604 msgstr "hoàn tất."
14605
14606 #, c-format
14607 msgid "unable to look up %s (%s)"
14608 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
14609
14610 #, c-format
14611 msgid "unknown port %s"
14612 msgstr "không hiểu cổng %s"
14613
14614 #, c-format
14615 msgid "strange hostname '%s' blocked"
14616 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
14617
14618 #, c-format
14619 msgid "strange port '%s' blocked"
14620 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
14621
14622 #, c-format
14623 msgid "cannot start proxy %s"
14624 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
14625
14626 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
14627 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
14628
14629 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
14630 msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
14631
14632 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
14633 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
14634
14635 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
14636 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
14637
14638 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
14639 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
14640
14641 #, c-format
14642 msgid "strange pathname '%s' blocked"
14643 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
14644
14645 msgid "unable to fork"
14646 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
14647
14648 msgid "Could not run 'git rev-list'"
14649 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
14650
14651 msgid "failed write to rev-list"
14652 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
14653
14654 msgid "failed to close rev-list's stdin"
14655 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
14656
14657 #, c-format
14658 msgid "'%s' does not exist"
14659 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
14660
14661 msgid "need a working directory"
14662 msgstr "cần một thư mục làm việc"
14663
14664 msgid "could not find enlistment root"
14665 msgstr "không tìm thấy gốc enlistment"
14666
14667 #, c-format
14668 msgid "could not switch to '%s'"
14669 msgstr "không thể chuyển đến '%s'"
14670
14671 #, c-format
14672 msgid "could not configure %s=%s"
14673 msgstr "không thể đóng cấu hình %s=%s"
14674
14675 msgid "could not configure log.excludeDecoration"
14676 msgstr "không thể cấu hình log.excludeDecoration"
14677
14678 msgid "Scalar enlistments require a worktree"
14679 msgstr "'Scalar enlistments' cần một cây làm việc"
14680
14681 #, c-format
14682 msgid "could not open directory '%s'"
14683 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
14684
14685 #, c-format
14686 msgid "skipping '%s', which is neither file nor directory"
14687 msgstr ""
14688 "đang bỏ qua “%s”, cái không phải là một tập tin, cũng không phải thư mục"
14689
14690 #, c-format
14691 msgid "could not determine free disk size for '%s'"
14692 msgstr "không thể dò tìm chỗ trống trên đĩa cho “%s”"
14693
14694 #, c-format
14695 msgid "could not get info for '%s'"
14696 msgstr "không thể lấy thông tin cho “%s”"
14697
14698 #, c-format
14699 msgid "remote HEAD is not a branch: '%.*s'"
14700 msgstr "HEAD của máy chủ không phải một nhánh: '%.*s'"
14701
14702 msgid "failed to get default branch name from remote; using local default"
14703 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định từ máy chủ; sử dụng mặc định nội bộ"
14704
14705 msgid "failed to get default branch name"
14706 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định"
14707
14708 msgid "failed to unregister repository"
14709 msgstr "gặp lỗi khi hủy đăng ký kho chứa"
14710
14711 msgid "failed to delete enlistment directory"
14712 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục dành được"
14713
14714 msgid "branch to checkout after clone"
14715 msgstr "nhánh để lấy ra sau khi nhân bản"
14716
14717 msgid "when cloning, create full working directory"
14718 msgstr "khi nhân bản, tạo đầy đủ thư mục làm việc"
14719
14720 msgid "only download metadata for the branch that will be checked out"
14721 msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được lấy ra"
14722
14723 msgid "scalar clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
14724 msgstr "scalar clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
14725
14726 #, c-format
14727 msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
14728 msgstr "không thể suy diễn tên cây làm việc từ '%s'"
14729
14730 #, c-format
14731 msgid "directory '%s' exists already"
14732 msgstr "thư mục '%s' đã sẵn có"
14733
14734 #, c-format
14735 msgid "failed to get default branch for '%s'"
14736 msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
14737
14738 #, c-format
14739 msgid "could not configure remote in '%s'"
14740 msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
14741
14742 #, c-format
14743 msgid "could not configure '%s'"
14744 msgstr "không thể cấu hình '%s'"
14745
14746 msgid "partial clone failed; attempting full clone"
14747 msgstr "nhân bản từng phần gặp lỗi; đang cố thử nhân bản đầy đủ"
14748
14749 msgid "could not configure for full clone"
14750 msgstr "không thể cấu hình cho nhân bản đầy đủ"
14751
14752 msgid "scalar diagnose [<enlistment>]"
14753 msgstr "scalar diagnose [<enlistment>]"
14754
14755 #, c-format
14756 msgid "could not create directory for '%s'"
14757 msgstr "không thể tạo thư mục cho “%s”"
14758
14759 msgid "could not duplicate stdout"
14760 msgstr "không thể nhân đôi đầu vào tiêu chuẩn"
14761
14762 msgid "failed to write archive"
14763 msgstr "gặp lỗi khi khi kho nén"
14764
14765 msgid "`scalar list` does not take arguments"
14766 msgstr "`scalar list` không nhận các tham số"
14767
14768 msgid "scalar register [<enlistment>]"
14769 msgstr "scalar register [<enlistment>]"
14770
14771 msgid "reconfigure all registered enlistments"
14772 msgstr "cấu hình mọi enlistments đã đăng ký"
14773
14774 msgid "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
14775 msgstr "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
14776
14777 msgid "--all or <enlistment>, but not both"
14778 msgstr "--all hoặc <enlistment>, không thể là cả hai"
14779
14780 #, c-format
14781 msgid "git repository gone in '%s'"
14782 msgstr "kho git ra đi trong '%s'"
14783
14784 msgid ""
14785 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
14786 "Tasks:\n"
14787 msgstr ""
14788 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
14789 "Nhiệm vụ:\n"
14790
14791 #, c-format
14792 msgid "no such task: '%s'"
14793 msgstr "không có nhiệm vụ nào như thế: “%s”"
14794
14795 msgid "scalar unregister [<enlistment>]"
14796 msgstr "scalar unregister [<enlistment>]"
14797
14798 msgid "scalar delete <enlistment>"
14799 msgstr "scalar delete <enlistment>"
14800
14801 msgid "refusing to delete current working directory"
14802 msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại"
14803
14804 msgid "include Git version"
14805 msgstr "bao gồm phiên bản Git"
14806
14807 msgid "include Git's build options"
14808 msgstr "bao gồm các tùy chọn biên dịch của Git"
14809
14810 msgid "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
14811 msgstr "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
14812
14813 msgid "-C requires a <directory>"
14814 msgstr "-C cần một <thư_mục>"
14815
14816 #, c-format
14817 msgid "could not change to '%s'"
14818 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
14819
14820 msgid "-c requires a <key>=<value> argument"
14821 msgstr "-c cần một tham số <key>=<value>"
14822
14823 msgid ""
14824 "scalar [-C <directory>] [-c <key>=<value>] <command> [<options>]\n"
14825 "\n"
14826 "Commands:\n"
14827 msgstr ""
14828 "scalar [-C </thư/mục/>] [-c <khóa>=<giá trị>] <lệnh> [<các tùy chọn>]\n"
14829 "\n"
14830 "Các lệnh:\n"
14831
14832 #, c-format
14833 msgid "illegal crlf_action %d"
14834 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
14835
14836 #, c-format
14837 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
14838 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
14839
14840 #, c-format
14841 msgid ""
14842 "in the working copy of '%s', CRLF will be replaced by LF the next time Git "
14843 "touches it"
14844 msgstr ""
14845 "trong bản sao làm việc của '%s', CRLF được thay thế bằng LF lần tới Git tiếp "
14846 "xúc với nó"
14847
14848 #, c-format
14849 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
14850 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
14851
14852 #, c-format
14853 msgid ""
14854 "in the working copy of '%s', LF will be replaced by CRLF the next time Git "
14855 "touches it"
14856 msgstr ""
14857 "trong bản sao làm việc của '%s', LF được thay thế bằng CRLF lần tới Git tiếp "
14858 "xúc với nó"
14859
14860 #, c-format
14861 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
14862 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
14863
14864 #, c-format
14865 msgid ""
14866 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
14867 "working-tree-encoding."
14868 msgstr ""
14869 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
14870 "là bảng mã cây làm việc."
14871
14872 #, c-format
14873 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
14874 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
14875
14876 #, c-format
14877 msgid ""
14878 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
14879 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
14880 msgstr ""
14881 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
14882 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
14883
14884 #, c-format
14885 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
14886 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
14887
14888 #, c-format
14889 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
14890 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
14891
14892 #, c-format
14893 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
14894 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
14895
14896 #, c-format
14897 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
14898 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
14899
14900 #, c-format
14901 msgid "external filter '%s' failed %d"
14902 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
14903
14904 #, c-format
14905 msgid "read from external filter '%s' failed"
14906 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
14907
14908 #, c-format
14909 msgid "external filter '%s' failed"
14910 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
14911
14912 msgid "unexpected filter type"
14913 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
14914
14915 msgid "path name too long for external filter"
14916 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
14917
14918 #, c-format
14919 msgid ""
14920 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
14921 "been filtered"
14922 msgstr ""
14923 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
14924 "dẫn đã được lọc"
14925
14926 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
14927 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
14928
14929 #, c-format
14930 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
14931 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
14932
14933 #, c-format
14934 msgid "%s: smudge filter %s failed"
14935 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
14936
14937 #, c-format
14938 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
14939 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
14940
14941 msgid "refusing to work with credential missing host field"
14942 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
14943
14944 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
14945 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
14946
14947 #, c-format
14948 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
14949 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
14950
14951 #, c-format
14952 msgid "url has no scheme: %s"
14953 msgstr "url không có lược đồ: %s"
14954
14955 #, c-format
14956 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
14957 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
14958
14959 msgid "in the future"
14960 msgstr "ở thời tương lai"
14961
14962 #, c-format
14963 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
14964 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
14965 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
14966
14967 #, c-format
14968 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
14969 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
14970 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
14971
14972 #, c-format
14973 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
14974 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
14975 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
14976
14977 #, c-format
14978 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
14979 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
14980 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
14981
14982 #, c-format
14983 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
14984 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
14985 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
14986
14987 #, c-format
14988 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
14989 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
14990 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
14991
14992 #, c-format
14993 msgid "%<PRIuMAX> year"
14994 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
14995 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
14996
14997 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
14998 #, c-format
14999 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
15000 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
15001 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
15002
15003 #, c-format
15004 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
15005 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
15006 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
15007
15008 msgid "Propagating island marks"
15009 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
15010
15011 #, c-format
15012 msgid "bad tree object %s"
15013 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
15014
15015 #, c-format
15016 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
15017 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
15018
15019 #, c-format
15020 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
15021 msgstr ""
15022 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
15023
15024 #, c-format
15025 msgid "Marked %d islands, done.\n"
15026 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
15027
15028 msgid "--merge-base does not work with ranges"
15029 msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi"
15030
15031 msgid "--merge-base only works with commits"
15032 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao"
15033
15034 msgid "unable to get HEAD"
15035 msgstr "không thể lấy HEAD"
15036
15037 msgid "no merge base found"
15038 msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn"
15039
15040 msgid "multiple merge bases found"
15041 msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn"
15042
15043 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
15044 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
15045
15046 msgid ""
15047 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
15048 "tree"
15049 msgstr ""
15050 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
15051 "ngoài một cây làm việc"
15052
15053 #, c-format
15054 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
15055 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
15056
15057 #, c-format
15058 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
15059 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
15060
15061 msgid ""
15062 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15063 "'dimmed-zebra', 'plain'"
15064 msgstr ""
15065 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
15066 "“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”"
15067
15068 #, c-format
15069 msgid ""
15070 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
15071 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
15072 msgstr ""
15073 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
15074 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
15075 "change”"
15076
15077 msgid ""
15078 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
15079 "whitespace modes"
15080 msgstr ""
15081 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
15082 "độ khoảng trắng khác"
15083
15084 #, c-format
15085 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
15086 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
15087
15088 #, c-format
15089 msgid ""
15090 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
15091 "%s"
15092 msgstr ""
15093 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
15094 "%s"
15095
15096 #, c-format
15097 msgid "external diff died, stopping at %s"
15098 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
15099
15100 #, c-format
15101 msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
15102 msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
15103
15104 #, c-format
15105 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
15106 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
15107
15108 #, c-format
15109 msgid ""
15110 "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
15111 msgstr ""
15112 "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
15113
15114 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
15115 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
15116
15117 #, c-format
15118 msgid "invalid --stat value: %s"
15119 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
15120
15121 #, c-format
15122 msgid "%s expects a numerical value"
15123 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
15124
15125 #, c-format
15126 msgid ""
15127 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
15128 "%s"
15129 msgstr ""
15130 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
15131 "%s"
15132
15133 #, c-format
15134 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
15135 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
15136
15137 #, c-format
15138 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
15139 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
15140
15141 #, c-format
15142 msgid "unable to resolve '%s'"
15143 msgstr "không thể phân giải “%s”"
15144
15145 #, c-format
15146 msgid "%s expects <n>/<m> form"
15147 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
15148
15149 #, c-format
15150 msgid "%s expects a character, got '%s'"
15151 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
15152
15153 #, c-format
15154 msgid "bad --color-moved argument: %s"
15155 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
15156
15157 #, c-format
15158 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
15159 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
15160
15161 msgid ""
15162 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
15163 "\"histogram\""
15164 msgstr ""
15165 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
15166 "\"histogram\""
15167
15168 #, c-format
15169 msgid "invalid argument to %s"
15170 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
15171
15172 #, c-format
15173 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
15174 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
15175
15176 #, c-format
15177 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
15178 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
15179
15180 #, c-format
15181 msgid "bad --word-diff argument: %s"
15182 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
15183
15184 msgid "Diff output format options"
15185 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
15186
15187 msgid "generate patch"
15188 msgstr "tạo miếng vá"
15189
15190 msgid "<n>"
15191 msgstr "<n>"
15192
15193 msgid "generate diffs with <n> lines context"
15194 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
15195
15196 msgid "generate the diff in raw format"
15197 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
15198
15199 msgid "synonym for '-p --raw'"
15200 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
15201
15202 msgid "synonym for '-p --stat'"
15203 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
15204
15205 msgid "machine friendly --stat"
15206 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
15207
15208 msgid "output only the last line of --stat"
15209 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
15210
15211 msgid "<param1,param2>..."
15212 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
15213
15214 msgid ""
15215 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
15216 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
15217
15218 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
15219 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
15220
15221 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
15222 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
15223
15224 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
15225 msgstr ""
15226 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
15227
15228 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
15229 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
15230
15231 msgid "show only names of changed files"
15232 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
15233
15234 msgid "show only names and status of changed files"
15235 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
15236
15237 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
15238 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
15239
15240 msgid "generate diffstat"
15241 msgstr "tạo diffstat"
15242
15243 msgid "<width>"
15244 msgstr "<rộng>"
15245
15246 msgid "generate diffstat with a given width"
15247 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
15248
15249 msgid "generate diffstat with a given name width"
15250 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
15251
15252 msgid "generate diffstat with a given graph width"
15253 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
15254
15255 msgid "<count>"
15256 msgstr "<số_lượng>"
15257
15258 msgid "generate diffstat with limited lines"
15259 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
15260
15261 msgid "generate compact summary in diffstat"
15262 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
15263
15264 msgid "output a binary diff that can be applied"
15265 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
15266
15267 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
15268 msgstr ""
15269 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
15270 "\""
15271
15272 msgid "show colored diff"
15273 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
15274
15275 msgid "<kind>"
15276 msgstr "<kiểu>"
15277
15278 msgid ""
15279 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
15280 "diff"
15281 msgstr ""
15282 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
15283 "trong khác biệt"
15284
15285 msgid ""
15286 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
15287 "--numstat"
15288 msgstr ""
15289 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
15290 "trong --raw hay --numstat"
15291
15292 msgid "<prefix>"
15293 msgstr "<tiền_tố>"
15294
15295 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
15296 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
15297
15298 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
15299 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
15300
15301 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
15302 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
15303
15304 msgid "do not show any source or destination prefix"
15305 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
15306
15307 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
15308 msgstr ""
15309 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
15310 "định"
15311
15312 msgid "<char>"
15313 msgstr "<ký_tự>"
15314
15315 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
15316 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
15317
15318 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
15319 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
15320
15321 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
15322 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
15323
15324 msgid "Diff rename options"
15325 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
15326
15327 msgid "<n>[/<m>]"
15328 msgstr "<n>[/<m>]"
15329
15330 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
15331 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
15332
15333 msgid "detect renames"
15334 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
15335
15336 msgid "omit the preimage for deletes"
15337 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
15338
15339 msgid "detect copies"
15340 msgstr "dò bản sao"
15341
15342 msgid "use unmodified files as source to find copies"
15343 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
15344
15345 msgid "disable rename detection"
15346 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
15347
15348 msgid "use empty blobs as rename source"
15349 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
15350
15351 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
15352 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
15353
15354 msgid ""
15355 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
15356 "given limit"
15357 msgstr ""
15358 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
15359 "quá giới hạn đưa ra"
15360
15361 msgid "Diff algorithm options"
15362 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
15363
15364 msgid "produce the smallest possible diff"
15365 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
15366
15367 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
15368 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
15369
15370 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
15371 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
15372
15373 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
15374 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
15375
15376 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
15377 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
15378
15379 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
15380 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
15381
15382 msgid "<regex>"
15383 msgstr "<regex>"
15384
15385 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
15386 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
15387
15388 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
15389 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
15390
15391 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
15392 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
15393
15394 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
15395 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
15396
15397 msgid "<algorithm>"
15398 msgstr "<thuật toán>"
15399
15400 msgid "choose a diff algorithm"
15401 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
15402
15403 msgid "<text>"
15404 msgstr "<văn bản>"
15405
15406 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
15407 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
15408
15409 msgid "<mode>"
15410 msgstr "<chế độ>"
15411
15412 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
15413 msgstr ""
15414 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
15415
15416 msgid "use <regex> to decide what a word is"
15417 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
15418
15419 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
15420 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
15421
15422 msgid "moved lines of code are colored differently"
15423 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
15424
15425 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
15426 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
15427
15428 msgid "Other diff options"
15429 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
15430
15431 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
15432 msgstr ""
15433 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
15434 "đường dẫn liên quan"
15435
15436 msgid "treat all files as text"
15437 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
15438
15439 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
15440 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
15441
15442 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
15443 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
15444
15445 msgid "disable all output of the program"
15446 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
15447
15448 msgid "allow an external diff helper to be executed"
15449 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
15450
15451 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
15452 msgstr ""
15453 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
15454 "phân"
15455
15456 msgid "<when>"
15457 msgstr "<khi>"
15458
15459 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
15460 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
15461
15462 msgid "<format>"
15463 msgstr "<định dạng>"
15464
15465 msgid "specify how differences in submodules are shown"
15466 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
15467
15468 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
15469 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
15470
15471 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
15472 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
15473
15474 msgid "<string>"
15475 msgstr "<chuỗi>"
15476
15477 msgid ""
15478 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
15479 "string"
15480 msgstr ""
15481 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
15482 "chuỗi được chỉ ra"
15483
15484 msgid ""
15485 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
15486 "regex"
15487 msgstr ""
15488 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
15489 "thức chính quy được chỉ ra"
15490
15491 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
15492 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
15493
15494 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
15495 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
15496
15497 msgid "control the order in which files appear in the output"
15498 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
15499
15500 msgid "<path>"
15501 msgstr "<đường-dẫn>"
15502
15503 msgid "show the change in the specified path first"
15504 msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên"
15505
15506 msgid "skip the output to the specified path"
15507 msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho"
15508
15509 msgid "<object-id>"
15510 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
15511
15512 msgid ""
15513 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
15514 "object"
15515 msgstr ""
15516 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
15517 "tượng được chỉ ra"
15518
15519 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
15520 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
15521
15522 msgid "select files by diff type"
15523 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
15524
15525 msgid "<file>"
15526 msgstr "<tập_tin>"
15527
15528 msgid "output to a specific file"
15529 msgstr "xuất ra một tập tin cụ thể"
15530
15531 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
15532 msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
15533
15534 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
15535 msgstr ""
15536 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
15537
15538 #, c-format
15539 msgid ""
15540 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
15541 msgstr ""
15542 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
15543 "nữa."
15544
15545 #, c-format
15546 msgid "failed to read orderfile '%s'"
15547 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
15548
15549 msgid "Performing inexact rename detection"
15550 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
15551
15552 #, c-format
15553 msgid "No such path '%s' in the diff"
15554 msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
15555
15556 #, c-format
15557 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
15558 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
15559
15560 #, c-format
15561 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
15562 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
15563
15564 #, c-format
15565 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
15566 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
15567
15568 #, c-format
15569 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
15570 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
15571
15572 msgid "disabling cone pattern matching"
15573 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
15574
15575 #, c-format
15576 msgid "cannot use %s as an exclude file"
15577 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
15578
15579 msgid "failed to get kernel name and information"
15580 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
15581
15582 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
15583 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
15584
15585 msgid ""
15586 "No directory name could be guessed.\n"
15587 "Please specify a directory on the command line"
15588 msgstr ""
15589 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
15590 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
15591
15592 #, c-format
15593 msgid "index file corrupt in repo %s"
15594 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
15595
15596 #, c-format
15597 msgid "could not create directories for %s"
15598 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
15599
15600 #, c-format
15601 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
15602 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
15603
15604 #, c-format
15605 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
15606 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
15607
15608 msgid "Filtering content"
15609 msgstr "Nội dung lọc"
15610
15611 #, c-format
15612 msgid "could not stat file '%s'"
15613 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
15614
15615 #, c-format
15616 msgid "bad git namespace path \"%s\""
15617 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
15618
15619 #, c-format
15620 msgid "too many args to run %s"
15621 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
15622
15623 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
15624 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
15625
15626 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
15627 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
15628
15629 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
15630 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
15631
15632 #, c-format
15633 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
15634 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
15635
15636 msgid "unable to write to remote"
15637 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
15638
15639 #, c-format
15640 msgid "invalid shallow line: %s"
15641 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
15642
15643 #, c-format
15644 msgid "invalid unshallow line: %s"
15645 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
15646
15647 #, c-format
15648 msgid "object not found: %s"
15649 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
15650
15651 #, c-format
15652 msgid "error in object: %s"
15653 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
15654
15655 #, c-format
15656 msgid "no shallow found: %s"
15657 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
15658
15659 #, c-format
15660 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
15661 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
15662
15663 #, c-format
15664 msgid "got %s %d %s"
15665 msgstr "nhận %s %d - %s"
15666
15667 #, c-format
15668 msgid "invalid commit %s"
15669 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
15670
15671 msgid "giving up"
15672 msgstr "chịu thua"
15673
15674 msgid "done"
15675 msgstr "xong"
15676
15677 #, c-format
15678 msgid "got %s (%d) %s"
15679 msgstr "nhận %s (%d) %s"
15680
15681 #, c-format
15682 msgid "Marking %s as complete"
15683 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
15684
15685 #, c-format
15686 msgid "already have %s (%s)"
15687 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
15688
15689 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
15690 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
15691
15692 msgid "protocol error: bad pack header"
15693 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
15694
15695 #, c-format
15696 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
15697 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
15698
15699 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
15700 msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ"
15701
15702 #, c-format
15703 msgid "%s failed"
15704 msgstr "%s gặp lỗi"
15705
15706 msgid "error in sideband demultiplexer"
15707 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
15708
15709 #, c-format
15710 msgid "Server version is %.*s"
15711 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
15712
15713 #, c-format
15714 msgid "Server supports %s"
15715 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
15716
15717 msgid "Server does not support shallow clients"
15718 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
15719
15720 msgid "Server does not support --shallow-since"
15721 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
15722
15723 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
15724 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
15725
15726 msgid "Server does not support --deepen"
15727 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
15728
15729 msgid "Server does not support this repository's object format"
15730 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
15731
15732 msgid "no common commits"
15733 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
15734
15735 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
15736 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
15737
15738 #, c-format
15739 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
15740 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
15741
15742 #, c-format
15743 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
15744 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
15745
15746 msgid "Server does not support shallow requests"
15747 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
15748
15749 msgid "Server supports filter"
15750 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
15751
15752 msgid "unable to write request to remote"
15753 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
15754
15755 #, c-format
15756 msgid "expected '%s', received '%s'"
15757 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
15758
15759 #, c-format
15760 msgid "expected '%s'"
15761 msgstr "cần “%s”"
15762
15763 #, c-format
15764 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
15765 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
15766
15767 #, c-format
15768 msgid "error processing acks: %d"
15769 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
15770
15771 #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
15772 #. keyword.
15773 #.
15774 #, c-format
15775 msgid "expected packfile to be sent after '%s'"
15776 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “%s”"
15777
15778 #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
15779 #. keyword.
15780 #.
15781 #, c-format
15782 msgid "expected no other sections to be sent after no '%s'"
15783 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau không “%s”"
15784
15785 #, c-format
15786 msgid "error processing shallow info: %d"
15787 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
15788
15789 #, c-format
15790 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
15791 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
15792
15793 #, c-format
15794 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
15795 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
15796
15797 #, c-format
15798 msgid "error processing wanted refs: %d"
15799 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
15800
15801 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
15802 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
15803
15804 msgid "no matching remote head"
15805 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
15806
15807 msgid "unexpected 'ready' from remote"
15808 msgstr "gặp “ready” đột xuất từ máy chủ"
15809
15810 #, c-format
15811 msgid "no such remote ref %s"
15812 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
15813
15814 #, c-format
15815 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
15816 msgstr ""
15817 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
15818
15819 #, c-format
15820 msgid "fsmonitor_ipc__send_query: invalid path '%s'"
15821 msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: đường dẫn không hợp lệ '%s'"
15822
15823 #, c-format
15824 msgid "fsmonitor_ipc__send_query: unspecified error on '%s'"
15825 msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: lỗi chưa rõ trên '%s'"
15826
15827 msgid "fsmonitor--daemon is not running"
15828 msgstr "fsmonitor--daemon hiện tại chưa chạy"
15829
15830 #, c-format
15831 msgid "could not send '%s' command to fsmonitor--daemon"
15832 msgstr "không thể gửi lệnh '%s' đến fsmonitor--daemon"
15833
15834 #, c-format
15835 msgid "bare repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
15836 msgstr "kho thuần '%s' là không tương thích với fsmonitor"
15837
15838 #, c-format
15839 msgid "repository '%s' is incompatible with fsmonitor due to errors"
15840 msgstr "kho '%s' là không tương thích với fsmonitor bởi vì có lỗi"
15841
15842 #, c-format
15843 msgid "remote repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
15844 msgstr "kho trên mạng '%s' là không tương thích với fsmonitor"
15845
15846 #, c-format
15847 msgid "virtual repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
15848 msgstr "kho ảo '%s' là không tương thích với fsmonitor"
15849
15850 #, c-format
15851 msgid ""
15852 "repository '%s' is incompatible with fsmonitor due to lack of Unix sockets"
15853 msgstr "kho '%s' là không tương thích với fsmonitor bởi vì thiếu Unix sockets"
15854
15855 msgid ""
15856 "git [-v | --version] [-h | --help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
15857 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
15858 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
15859 "bare]\n"
15860 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
15861 " [--super-prefix=<path>] [--config-env=<name>=<envvar>]\n"
15862 " <command> [<args>]"
15863 msgstr ""
15864 "git [--version] [-h | --help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
15865 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
15866 "path]\n"
15867 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
15868 "bare]\n"
15869 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
15870 "namespace=<tên>]\n"
15871 " [--super-prefix=</đường/dẫn/>] [--config-env=<tên>=<envvar>]\n"
15872 " <lệnh> [<các tham số>]"
15873
15874 msgid ""
15875 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
15876 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
15877 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
15878 "See 'git help git' for an overview of the system."
15879 msgstr ""
15880 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
15881 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
15882 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
15883 "Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống."
15884
15885 #, c-format
15886 msgid "unsupported command listing type '%s'"
15887 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
15888
15889 #, c-format
15890 msgid "no directory given for '%s' option\n"
15891 msgstr "không đưa ra thư mục cho tùy chọn '%s'\n"
15892
15893 #, c-format
15894 msgid "no namespace given for --namespace\n"
15895 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
15896
15897 #, c-format
15898 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
15899 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
15900
15901 #, c-format
15902 msgid "-c expects a configuration string\n"
15903 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
15904
15905 #, c-format
15906 msgid "no config key given for --config-env\n"
15907 msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
15908
15909 #, c-format
15910 msgid "unknown option: %s\n"
15911 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
15912
15913 #, c-format
15914 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
15915 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
15916
15917 #, c-format
15918 msgid ""
15919 "alias '%s' changes environment variables.\n"
15920 "You can use '!git' in the alias to do this"
15921 msgstr ""
15922 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
15923 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
15924
15925 #, c-format
15926 msgid "empty alias for %s"
15927 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
15928
15929 #, c-format
15930 msgid "recursive alias: %s"
15931 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
15932
15933 msgid "write failure on standard output"
15934 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
15935
15936 msgid "unknown write failure on standard output"
15937 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
15938
15939 msgid "close failed on standard output"
15940 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
15941
15942 #, c-format
15943 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
15944 msgstr ""
15945 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
15946
15947 #, c-format
15948 msgid "cannot handle %s as a builtin"
15949 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
15950
15951 #, c-format
15952 msgid ""
15953 "usage: %s\n"
15954 "\n"
15955 msgstr ""
15956 "cách dùng: %s\n"
15957 "\n"
15958
15959 #, c-format
15960 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
15961 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
15962
15963 #, c-format
15964 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
15965 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
15966
15967 msgid "could not create temporary file"
15968 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
15969
15970 #, c-format
15971 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
15972 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
15973
15974 msgid ""
15975 "gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
15976 "signature verification"
15977 msgstr ""
15978 "gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
15979 "ssh"
15980
15981 msgid ""
15982 "ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
15983 "verification (available in openssh version 8.2p1+)"
15984 msgstr ""
15985 "ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
15986 "sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
15987
15988 #, c-format
15989 msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
15990 msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
15991
15992 #, c-format
15993 msgid "bad/incompatible signature '%s'"
15994 msgstr "chữ sai / không tương thích “%s”"
15995
15996 #, c-format
15997 msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
15998 msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa “%s”"
15999
16000 msgid ""
16001 "either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
16002 msgstr ""
16003 "hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
16004
16005 #, c-format
16006 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
16007 msgstr ""
16008 "gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
16009
16010 #, c-format
16011 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
16012 msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
16013
16014 msgid "gpg failed to sign the data"
16015 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
16016
16017 msgid "user.signingKey needs to be set for ssh signing"
16018 msgstr "user.signingKey cần được đặt cho ký ssh"
16019
16020 #, c-format
16021 msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
16022 msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào “%s”"
16023
16024 #, c-format
16025 msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
16026 msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào “%s”"
16027
16028 msgid ""
16029 "ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
16030 "8.2p1+)"
16031 msgstr ""
16032 "ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
16033 "8.2p1+)"
16034
16035 #, c-format
16036 msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
16037 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s”"
16038
16039 #, c-format
16040 msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
16041 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
16042
16043 msgid ""
16044 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
16045 "with -P under PCRE v2"
16046 msgstr ""
16047 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
16048 "P dưới PCRE v2"
16049
16050 #, c-format
16051 msgid "'%s': unable to read %s"
16052 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
16053
16054 #, c-format
16055 msgid "'%s': short read"
16056 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
16057
16058 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
16059 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
16060
16061 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
16062 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
16063
16064 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
16065 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
16066
16067 msgid "grow, mark and tweak your common history"
16068 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
16069
16070 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
16071 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
16072
16073 msgid "Main Porcelain Commands"
16074 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
16075
16076 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
16077 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
16078
16079 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
16080 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
16081
16082 msgid "Interacting with Others"
16083 msgstr "Tương tác với những cái khác"
16084
16085 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
16086 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
16087
16088 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
16089 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
16090
16091 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
16092 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
16093
16094 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
16095 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
16096
16097 #, c-format
16098 msgid "available git commands in '%s'"
16099 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
16100
16101 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
16102 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
16103
16104 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
16105 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
16106
16107 msgid "The Git concept guides are:"
16108 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
16109
16110 msgid "External commands"
16111 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
16112
16113 msgid "Command aliases"
16114 msgstr "Các bí danh lệnh"
16115
16116 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
16117 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
16118
16119 #, c-format
16120 msgid ""
16121 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
16122 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
16123 msgstr ""
16124 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
16125 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
16126
16127 #, c-format
16128 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
16129 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
16130
16131 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
16132 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
16133
16134 #, c-format
16135 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
16136 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
16137
16138 #, c-format
16139 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
16140 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
16141
16142 #, c-format
16143 msgid "Run '%s' instead [y/N]? "
16144 msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)? "
16145
16146 #, c-format
16147 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
16148 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
16149
16150 msgid ""
16151 "\n"
16152 "The most similar command is"
16153 msgid_plural ""
16154 "\n"
16155 "The most similar commands are"
16156 msgstr[0] ""
16157 "\n"
16158 "Những lệnh giống nhất là"
16159
16160 msgid "git version [<options>]"
16161 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
16162
16163 #, c-format
16164 msgid "%s: %s - %s"
16165 msgstr "%s: %s - %s"
16166
16167 msgid ""
16168 "\n"
16169 "Did you mean this?"
16170 msgid_plural ""
16171 "\n"
16172 "Did you mean one of these?"
16173 msgstr[0] ""
16174 "\n"
16175 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
16176
16177 #, c-format
16178 msgid ""
16179 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
16180 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
16181 msgstr ""
16182 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
16183 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
16184
16185 #, c-format
16186 msgid "Couldn't start hook '%s'\n"
16187 msgstr "Không thể khởi chạy móc “%s”\n"
16188
16189 #, c-format
16190 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
16191 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)"
16192
16193 msgid "not a git repository"
16194 msgstr "không phải là kho git"
16195
16196 #, c-format
16197 msgid "negative value for http.postBuffer; defaulting to %d"
16198 msgstr "giá trị âm cho http.postBuffer; đặt thành mặc định là %d"
16199
16200 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
16201 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
16202
16203 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
16204 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
16205
16206 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
16207 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
16208
16209 #, c-format
16210 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
16211 msgstr ""
16212 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
16213 "sau:"
16214
16215 #, c-format
16216 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
16217 msgstr ""
16218 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
16219 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
16220
16221 #, c-format
16222 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
16223 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
16224
16225 #, c-format
16226 msgid ""
16227 "unable to update url base from redirection:\n"
16228 " asked for: %s\n"
16229 " redirect: %s"
16230 msgstr ""
16231 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
16232 " hỏi cho: %s\n"
16233 " chuyển hướng: %s"
16234
16235 msgid "Author identity unknown\n"
16236 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
16237
16238 msgid "Committer identity unknown\n"
16239 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
16240
16241 msgid ""
16242 "\n"
16243 "*** Please tell me who you are.\n"
16244 "\n"
16245 "Run\n"
16246 "\n"
16247 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
16248 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
16249 "\n"
16250 "to set your account's default identity.\n"
16251 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
16252 "\n"
16253 msgstr ""
16254 "\n"
16255 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
16256 "\n"
16257 "Chạy\n"
16258 "\n"
16259 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
16260 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
16261 "\n"
16262 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
16263 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
16264 "\n"
16265
16266 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
16267 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
16268
16269 #, c-format
16270 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
16271 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
16272
16273 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
16274 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
16275
16276 #, c-format
16277 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
16278 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
16279
16280 #, c-format
16281 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
16282 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
16283
16284 #, c-format
16285 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
16286 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
16287
16288 msgid "expected 'tree:<depth>'"
16289 msgstr "cần “tree:<depth>”"
16290
16291 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
16292 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
16293
16294 #, c-format
16295 msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
16296 msgstr "“%s” dành cho “object:type=<type>” không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
16297
16298 #, c-format
16299 msgid "invalid filter-spec '%s'"
16300 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
16301
16302 #, c-format
16303 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
16304 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”"
16305
16306 msgid "expected something after combine:"
16307 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
16308
16309 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
16310 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
16311
16312 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
16313 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
16314
16315 msgid "args"
16316 msgstr "các_tham_số"
16317
16318 msgid "object filtering"
16319 msgstr "lọc đối tượng"
16320
16321 #, c-format
16322 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
16323 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”"
16324
16325 #, c-format
16326 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
16327 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
16328
16329 #, c-format
16330 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
16331 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
16332
16333 #, c-format
16334 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
16335 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
16336
16337 #, c-format
16338 msgid "unable to load root tree for commit %s"
16339 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
16340
16341 #, c-format
16342 msgid ""
16343 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
16344 "\n"
16345 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
16346 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
16347 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
16348 "may have crashed in this repository earlier:\n"
16349 "remove the file manually to continue."
16350 msgstr ""
16351 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
16352 "\n"
16353 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
16354 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
16355 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
16356 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
16357 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
16358
16359 #, c-format
16360 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
16361 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
16362
16363 #, c-format
16364 msgid "unexpected line: '%s'"
16365 msgstr "dòng không cần: “%s”"
16366
16367 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
16368 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
16369
16370 msgid "quoted CRLF detected"
16371 msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
16372
16373 #, c-format
16374 msgid ""
16375 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
16376 " %s"
16377 msgstr ""
16378 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
16379 "hòa trộn:\n"
16380 " %s"
16381
16382 #, c-format
16383 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
16384 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
16385
16386 #, c-format
16387 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
16388 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
16389
16390 #, c-format
16391 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
16392 msgstr ""
16393 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
16394 "trộn)"
16395
16396 #, c-format
16397 msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
16398 msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”"
16399
16400 #, c-format
16401 msgid "Failed to merge submodule %s"
16402 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”"
16403
16404 #, c-format
16405 msgid ""
16406 "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n"
16407 "%s\n"
16408 msgstr ""
16409 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n"
16410 "%s\n"
16411
16412 #, c-format
16413 msgid ""
16414 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
16415 "by using:\n"
16416 "\n"
16417 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
16418 "\n"
16419 "which will accept this suggestion.\n"
16420 msgstr ""
16421 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
16422 "bằng cách dùng:\n"
16423 "\n"
16424 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
16425 "\n"
16426 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
16427
16428 #, c-format
16429 msgid ""
16430 "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
16431 "%s"
16432 msgstr ""
16433 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
16434 "%s"
16435
16436 msgid "Failed to execute internal merge"
16437 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
16438
16439 #, c-format
16440 msgid "Unable to add %s to database"
16441 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
16442
16443 #, c-format
16444 msgid "Auto-merging %s"
16445 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
16446
16447 #, c-format
16448 msgid ""
16449 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
16450 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
16451 msgstr ""
16452 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
16453 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
16454
16455 #, c-format
16456 msgid ""
16457 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
16458 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
16459 msgstr ""
16460 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
16461 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
16462
16463 #, c-format
16464 msgid ""
16465 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
16466 "renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
16467 "majority of the files."
16468 msgstr ""
16469 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s "
16470 "thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận "
16471 "một phần nhiều của các tập tin."
16472
16473 #, c-format
16474 msgid ""
16475 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
16476 "renamed."
16477 msgstr ""
16478 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
16479 "bị đổi tên."
16480
16481 #, c-format
16482 msgid ""
16483 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
16484 "moving it to %s."
16485 msgstr ""
16486 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
16487 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
16488
16489 #, c-format
16490 msgid ""
16491 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
16492 "%s; moving it to %s."
16493 msgstr ""
16494 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
16495 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
16496
16497 #, c-format
16498 msgid ""
16499 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
16500 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
16501 msgstr ""
16502 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
16503 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
16504
16505 #, c-format
16506 msgid ""
16507 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
16508 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
16509 msgstr ""
16510 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
16511 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
16512
16513 #, c-format
16514 msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
16515 msgstr ""
16516 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
16517
16518 #, c-format
16519 msgid ""
16520 "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
16521 "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
16522 "markers."
16523 msgstr ""
16524 "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
16525 "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
16526 "đột lồng nhau."
16527
16528 #, c-format
16529 msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
16530 msgstr ""
16531 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
16532
16533 #, c-format
16534 msgid "cannot read object %s"
16535 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
16536
16537 #, c-format
16538 msgid "object %s is not a blob"
16539 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
16540
16541 #, c-format
16542 msgid ""
16543 "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
16544 "%s instead."
16545 msgstr ""
16546 "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di "
16547 "chuyển nó đến %s."
16548
16549 #, c-format
16550 msgid ""
16551 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
16552 "of them so each can be recorded somewhere."
16553 msgstr ""
16554 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
16555 "tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
16556
16557 #, c-format
16558 msgid ""
16559 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
16560 "of them so each can be recorded somewhere."
16561 msgstr ""
16562 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
16563 "tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
16564
16565 msgid "content"
16566 msgstr "nội dung"
16567
16568 msgid "add/add"
16569 msgstr "thêm/thêm"
16570
16571 msgid "submodule"
16572 msgstr "mô-đun-con"
16573
16574 #, c-format
16575 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
16576 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
16577
16578 #, c-format
16579 msgid ""
16580 "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
16581 "of %s left in tree."
16582 msgstr ""
16583 "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
16584 "còn lại trong cây (tree)."
16585
16586 #, c-format
16587 msgid ""
16588 "Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old "
16589 "copy renamed to %s"
16590 msgstr ""
16591 "Lưu ý: %s không được cập nhật và theo cách lấy ra phiên bản xung đột; bản "
16592 "sao cũ được đổi tên thành %s"
16593
16594 #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
16595 #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
16596 #.
16597 #, c-format
16598 msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
16599 msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
16600
16601 msgid "(bad commit)\n"
16602 msgstr "(commit sai)\n"
16603
16604 #, c-format
16605 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
16606 msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
16607
16608 #, c-format
16609 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
16610 msgstr ""
16611 "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
16612 "bãi bỏ."
16613
16614 #, c-format
16615 msgid "failed to create path '%s'%s"
16616 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
16617
16618 #, c-format
16619 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
16620 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
16621
16622 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
16623 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
16624
16625 #, c-format
16626 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
16627 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
16628
16629 #, c-format
16630 msgid "blob expected for %s '%s'"
16631 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
16632
16633 #, c-format
16634 msgid "failed to open '%s': %s"
16635 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16636
16637 #, c-format
16638 msgid "failed to symlink '%s': %s"
16639 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
16640
16641 #, c-format
16642 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
16643 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
16644
16645 #, c-format
16646 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
16647 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
16648
16649 #, c-format
16650 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
16651 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
16652
16653 #, c-format
16654 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
16655 msgstr ""
16656 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
16657 "theo sau hòa trộn)"
16658
16659 #, c-format
16660 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
16661 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
16662
16663 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
16664 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
16665
16666 #, c-format
16667 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
16668 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
16669
16670 #, c-format
16671 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
16672 msgstr ""
16673 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
16674 "%s."
16675
16676 #, c-format
16677 msgid ""
16678 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
16679 "in tree."
16680 msgstr ""
16681 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
16682 "còn lại trong cây (tree)."
16683
16684 #, c-format
16685 msgid ""
16686 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
16687 "left in tree."
16688 msgstr ""
16689 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
16690 "của %s còn lại trong cây (tree)."
16691
16692 #, c-format
16693 msgid ""
16694 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
16695 "in tree at %s."
16696 msgstr ""
16697 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
16698 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
16699
16700 #, c-format
16701 msgid ""
16702 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
16703 "left in tree at %s."
16704 msgstr ""
16705 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
16706 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
16707
16708 msgid "rename"
16709 msgstr "đổi tên"
16710
16711 msgid "renamed"
16712 msgstr "đã đổi tên"
16713
16714 #, c-format
16715 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
16716 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
16717
16718 #, c-format
16719 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
16720 msgstr ""
16721 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
16722 "đường."
16723
16724 #, c-format
16725 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
16726 msgstr ""
16727 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
16728
16729 #, c-format
16730 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
16731 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
16732
16733 #, c-format
16734 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
16735 msgstr ""
16736 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
16737 "thành %s"
16738
16739 #, c-format
16740 msgid ""
16741 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
16742 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
16743 msgstr ""
16744 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
16745 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
16746
16747 msgid " (left unresolved)"
16748 msgstr " (cần giải quyết)"
16749
16750 #, c-format
16751 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
16752 msgstr ""
16753 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
16754
16755 #, c-format
16756 msgid ""
16757 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
16758 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
16759 "getting a majority of the files."
16760 msgstr ""
16761 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
16762 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
16763 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
16764
16765 #, c-format
16766 msgid ""
16767 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
16768 ">%s in %s"
16769 msgstr ""
16770 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
16771 "%s->%s trong %s"
16772
16773 msgid "modify"
16774 msgstr "sửa đổi"
16775
16776 msgid "modified"
16777 msgstr "đã sửa"
16778
16779 #, c-format
16780 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
16781 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
16782
16783 #, c-format
16784 msgid "Adding as %s instead"
16785 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
16786
16787 #, c-format
16788 msgid "Removing %s"
16789 msgstr "Đang xóa %s"
16790
16791 msgid "file/directory"
16792 msgstr "tập-tin/thư-mục"
16793
16794 msgid "directory/file"
16795 msgstr "thư-mục/tập-tin"
16796
16797 #, c-format
16798 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
16799 msgstr ""
16800 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
16801 "%s"
16802
16803 #, c-format
16804 msgid "Adding %s"
16805 msgstr "Thêm \"%s\""
16806
16807 #, c-format
16808 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
16809 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
16810
16811 #, c-format
16812 msgid "merging of trees %s and %s failed"
16813 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
16814
16815 msgid "Merging:"
16816 msgstr "Đang trộn:"
16817
16818 #, c-format
16819 msgid "found %u common ancestor:"
16820 msgid_plural "found %u common ancestors:"
16821 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
16822
16823 msgid "merge returned no commit"
16824 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
16825
16826 #, c-format
16827 msgid "Could not parse object '%s'"
16828 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
16829
16830 msgid "failed to read the cache"
16831 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
16832
16833 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
16834 msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai"
16835
16836 #, c-format
16837 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
16838 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
16839
16840 #, c-format
16841 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
16842 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
16843
16844 #, c-format
16845 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
16846 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
16847
16848 #, c-format
16849 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
16850 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
16851
16852 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
16853 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
16854
16855 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
16856 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
16857
16858 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
16859 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
16860
16861 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
16862 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
16863
16864 #, c-format
16865 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
16866 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
16867
16868 #, c-format
16869 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
16870 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
16871
16872 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
16873 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
16874
16875 #, c-format
16876 msgid "failed to add packfile '%s'"
16877 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
16878
16879 #, c-format
16880 msgid "failed to open pack-index '%s'"
16881 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
16882
16883 #, c-format
16884 msgid "failed to locate object %d in packfile"
16885 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
16886
16887 msgid "cannot store reverse index file"
16888 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược"
16889
16890 #, c-format
16891 msgid "could not parse line: %s"
16892 msgstr "không thể phân tích cú pháp dòng: %s"
16893
16894 #, c-format
16895 msgid "malformed line: %s"
16896 msgstr "dòng dị hình: %s"
16897
16898 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
16899 msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
16900
16901 msgid "could not load pack"
16902 msgstr "không thể tải gói"
16903
16904 #, c-format
16905 msgid "could not open index for %s"
16906 msgstr "không thể mở mục lục cho %s"
16907
16908 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
16909 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
16910
16911 #, c-format
16912 msgid "unknown preferred pack: '%s'"
16913 msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
16914
16915 #, c-format
16916 msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
16917 msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
16918
16919 #, c-format
16920 msgid "did not see pack-file %s to drop"
16921 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
16922
16923 #, c-format
16924 msgid "preferred pack '%s' is expired"
16925 msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn"
16926
16927 msgid "no pack files to index."
16928 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
16929
16930 msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects"
16931 msgstr "từ chối ghi “multi-pack bitmap” mà không có bất kỳ đối tượng nào"
16932
16933 msgid "could not write multi-pack bitmap"
16934 msgstr "không thể ghi “multi-pack bitmap”"
16935
16936 msgid "could not write multi-pack-index"
16937 msgstr "không thể ghi “multi-pack-index”"
16938
16939 #, c-format
16940 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
16941 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
16942
16943 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
16944 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
16945
16946 msgid "incorrect checksum"
16947 msgstr "tổng kiểm không đúng"
16948
16949 msgid "Looking for referenced packfiles"
16950 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
16951
16952 #, c-format
16953 msgid ""
16954 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
16955 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
16956
16957 msgid "the midx contains no oid"
16958 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
16959
16960 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
16961 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
16962
16963 #, c-format
16964 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
16965 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
16966
16967 msgid "Sorting objects by packfile"
16968 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
16969
16970 msgid "Verifying object offsets"
16971 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
16972
16973 #, c-format
16974 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
16975 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
16976
16977 #, c-format
16978 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
16979 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
16980
16981 #, c-format
16982 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
16983 msgstr ""
16984 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
16985
16986 msgid "Counting referenced objects"
16987 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
16988
16989 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
16990 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
16991
16992 msgid "could not start pack-objects"
16993 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
16994
16995 msgid "could not finish pack-objects"
16996 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
16997
16998 #, c-format
16999 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
17000 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
17001
17002 #, c-format
17003 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
17004 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
17005
17006 #, c-format
17007 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
17008 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
17009
17010 #, c-format
17011 msgid ""
17012 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
17013 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
17014 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
17015 msgstr ""
17016 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
17017 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
17018 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
17019 "chú mới."
17020
17021 #, c-format
17022 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
17023 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
17024
17025 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
17026 msgstr ""
17027 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
17028 "chiếu"
17029
17030 #, c-format
17031 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
17032 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
17033
17034 #, c-format
17035 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
17036 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
17037
17038 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
17039 #. the environment variable, the second %s is
17040 #. its value.
17041 #.
17042 #, c-format
17043 msgid "Bad %s value: '%s'"
17044 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
17045
17046 #, c-format
17047 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
17048 msgstr ""
17049 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
17050
17051 #, c-format
17052 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
17053 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
17054
17055 #, c-format
17056 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
17057 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
17058
17059 #, c-format
17060 msgid "unable to normalize object directory: %s"
17061 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
17062
17063 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
17064 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
17065
17066 msgid "unable to read alternates file"
17067 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
17068
17069 msgid "unable to move new alternates file into place"
17070 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
17071
17072 #, c-format
17073 msgid "path '%s' does not exist"
17074 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
17075
17076 #, c-format
17077 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
17078 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
17079
17080 #, c-format
17081 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
17082 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
17083
17084 #, c-format
17085 msgid "reference repository '%s' is shallow"
17086 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
17087
17088 #, c-format
17089 msgid "reference repository '%s' is grafted"
17090 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
17091
17092 #, c-format
17093 msgid "could not find object directory matching %s"
17094 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
17095
17096 #, c-format
17097 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
17098 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
17099
17100 #, c-format
17101 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
17102 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
17103
17104 #, c-format
17105 msgid "mmap failed%s"
17106 msgstr "mmap gặp lỗi%s"
17107
17108 #, c-format
17109 msgid "object file %s is empty"
17110 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
17111
17112 #, c-format
17113 msgid "corrupt loose object '%s'"
17114 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
17115
17116 #, c-format
17117 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
17118 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
17119
17120 #, c-format
17121 msgid "unable to parse %s header"
17122 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
17123
17124 msgid "invalid object type"
17125 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
17126
17127 #, c-format
17128 msgid "unable to unpack %s header"
17129 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
17130
17131 #, c-format
17132 msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
17133 msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
17134
17135 #, c-format
17136 msgid "failed to read object %s"
17137 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
17138
17139 #, c-format
17140 msgid "replacement %s not found for %s"
17141 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
17142
17143 #, c-format
17144 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
17145 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
17146
17147 #, c-format
17148 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
17149 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
17150
17151 #, c-format
17152 msgid "unable to write file %s"
17153 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
17154
17155 #, c-format
17156 msgid "unable to set permission to '%s'"
17157 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
17158
17159 msgid "file write error"
17160 msgstr "lỗi ghi tập tin"
17161
17162 msgid "error when closing loose object file"
17163 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
17164
17165 #, c-format
17166 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
17167 msgstr ""
17168 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
17169
17170 msgid "unable to create temporary file"
17171 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
17172
17173 msgid "unable to write loose object file"
17174 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
17175
17176 #, c-format
17177 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
17178 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
17179
17180 #, c-format
17181 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
17182 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
17183
17184 #, c-format
17185 msgid "confused by unstable object source data for %s"
17186 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
17187
17188 #, c-format
17189 msgid "cannot read object for %s"
17190 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
17191
17192 msgid "corrupt commit"
17193 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
17194
17195 msgid "corrupt tag"
17196 msgstr "thẻ sai hỏng"
17197
17198 #, c-format
17199 msgid "read error while indexing %s"
17200 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
17201
17202 #, c-format
17203 msgid "short read while indexing %s"
17204 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
17205
17206 #, c-format
17207 msgid "%s: failed to insert into database"
17208 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
17209
17210 #, c-format
17211 msgid "%s: unsupported file type"
17212 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
17213
17214 #, c-format
17215 msgid "%s is not a valid '%s' object"
17216 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
17217
17218 #, c-format
17219 msgid "unable to open %s"
17220 msgstr "không thể mở %s"
17221
17222 #, c-format
17223 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
17224 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
17225
17226 #, c-format
17227 msgid "unable to mmap %s"
17228 msgstr "không thể mmap %s"
17229
17230 #, c-format
17231 msgid "unable to unpack header of %s"
17232 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
17233
17234 #, c-format
17235 msgid "unable to parse header of %s"
17236 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
17237
17238 #, c-format
17239 msgid "unable to unpack contents of %s"
17240 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
17241
17242 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous object
17243 #. output shown when we cannot look up or parse the
17244 #. object in question. E.g. "deadbeef [bad object]".
17245 #.
17246 #, c-format
17247 msgid "%s [bad object]"
17248 msgstr "%s [đối tượng sai.]"
17249
17250 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous commit
17251 #. object output. E.g.:
17252 #. *
17253 #. "deadbeef commit 2021-01-01 - Some Commit Message"
17254 #.
17255 #, c-format
17256 msgid "%s commit %s - %s"
17257 msgstr "%s lần chuyển giao %s - %s"
17258
17259 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
17260 #. tag object output. E.g.:
17261 #. *
17262 #. "deadbeef tag 2022-01-01 - Some Tag Message"
17263 #. *
17264 #. The second argument is the YYYY-MM-DD found
17265 #. in the tag.
17266 #. *
17267 #. The third argument is the "tag" string
17268 #. from object.c.
17269 #.
17270 #, c-format
17271 msgid "%s tag %s - %s"
17272 msgstr "%s thẻ %s - %s"
17273
17274 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
17275 #. tag object output where we couldn't parse
17276 #. the tag itself. E.g.:
17277 #. *
17278 #. "deadbeef [bad tag, could not parse it]"
17279 #.
17280 #, c-format
17281 msgid "%s [bad tag, could not parse it]"
17282 msgstr "%s [thẻ sai, không thể phân tích cú pháp nó]"
17283
17284 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
17285 #. object output. E.g. "deadbeef tree".
17286 #.
17287 #, c-format
17288 msgid "%s tree"
17289 msgstr "%s tree"
17290
17291 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
17292 #. object output. E.g. "deadbeef blob".
17293 #.
17294 #, c-format
17295 msgid "%s blob"
17296 msgstr "%s blob"
17297
17298 #, c-format
17299 msgid "short object ID %s is ambiguous"
17300 msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
17301
17302 #. TRANSLATORS: The argument is the list of ambiguous
17303 #. objects composed in show_ambiguous_object(). See
17304 #. its "TRANSLATORS" comments for details.
17305 #.
17306 #, c-format
17307 msgid ""
17308 "The candidates are:\n"
17309 "%s"
17310 msgstr ""
17311 "Các ứng cử là:\n"
17312 "%s"
17313
17314 msgid ""
17315 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
17316 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
17317 "may be created by mistake. For example,\n"
17318 "\n"
17319 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
17320 "\n"
17321 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
17322 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
17323 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
17324 msgstr ""
17325 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
17326 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
17327 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
17328 "\n"
17329 " git switch -c $br $(git rev-parse …)\n"
17330 "\n"
17331 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
17332 "tạo ra.\n"
17333 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
17334 "này\n"
17335 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
17336
17337 #, c-format
17338 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
17339 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s"
17340
17341 #, c-format
17342 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
17343 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục"
17344
17345 #, c-format
17346 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
17347 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
17348
17349 #, c-format
17350 msgid ""
17351 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
17352 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
17353 msgstr ""
17354 "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n"
17355 "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?"
17356
17357 #, c-format
17358 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
17359 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”"
17360
17361 #, c-format
17362 msgid ""
17363 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
17364 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
17365 msgstr ""
17366 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
17367 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?"
17368
17369 #, c-format
17370 msgid ""
17371 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
17372 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
17373 msgstr ""
17374 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n"
17375 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?"
17376
17377 #, c-format
17378 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
17379 msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
17380
17381 #, c-format
17382 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
17383 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
17384
17385 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
17386 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
17387
17388 #, c-format
17389 msgid "<object>:<path> required, only <object> '%s' given"
17390 msgstr "<object>:<path> cần cả hai, nhưng chỉ <object> '%s' được đưa ra"
17391
17392 #, c-format
17393 msgid "invalid object name '%.*s'."
17394 msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ."
17395
17396 #, c-format
17397 msgid "invalid object type \"%s\""
17398 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
17399
17400 #, c-format
17401 msgid "object %s is a %s, not a %s"
17402 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
17403
17404 #, c-format
17405 msgid "object %s has unknown type id %d"
17406 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
17407
17408 #, c-format
17409 msgid "unable to parse object: %s"
17410 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
17411
17412 #, c-format
17413 msgid "hash mismatch %s"
17414 msgstr "mã băm không khớp %s"
17415
17416 msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
17417 msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu mục lục để dành cần thiết"
17418
17419 #, c-format
17420 msgid "could not open pack %s"
17421 msgstr "không thể mở gói “%s”"
17422
17423 #, c-format
17424 msgid "preferred pack (%s) is invalid"
17425 msgstr "\"preferred pack\" (%s) không hợp lệ"
17426
17427 #, c-format
17428 msgid "could not find %s in pack %s at offset %<PRIuMAX>"
17429 msgstr "không thể tìm thấy %s trong gói “%s” tại vị trí %<PRIuMAX>"
17430
17431 #, c-format
17432 msgid "mtimes file %s is too small"
17433 msgstr "tập tin mtimes %s quá nhỏ"
17434
17435 #, c-format
17436 msgid "mtimes file %s has unknown signature"
17437 msgstr "tập tin mtimes %s có chữ ký chưa biết"
17438
17439 #, c-format
17440 msgid "mtimes file %s has unsupported version %<PRIu32>"
17441 msgstr "tệp mtimes %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
17442
17443 #, c-format
17444 msgid "mtimes file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
17445 msgstr "tập tin mtimes %s có mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
17446
17447 #, c-format
17448 msgid "mtimes file %s is corrupt"
17449 msgstr "tập tin mtimes %s bị hỏng"
17450
17451 #, c-format
17452 msgid "reverse-index file %s is too small"
17453 msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
17454
17455 #, c-format
17456 msgid "reverse-index file %s is corrupt"
17457 msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
17458
17459 #, c-format
17460 msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
17461 msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
17462
17463 #, c-format
17464 msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
17465 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
17466
17467 #, c-format
17468 msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
17469 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
17470
17471 msgid "cannot both write and verify reverse index"
17472 msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược"
17473
17474 #, c-format
17475 msgid "could not stat: %s"
17476 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s"
17477
17478 #, c-format
17479 msgid "failed to make %s readable"
17480 msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
17481
17482 #, c-format
17483 msgid "could not write '%s' promisor file"
17484 msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”"
17485
17486 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
17487 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
17488
17489 #, c-format
17490 msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
17491 msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
17492
17493 #, c-format
17494 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
17495 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
17496
17497 #, c-format
17498 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
17499 msgstr ""
17500 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
17501
17502 #, c-format
17503 msgid "malformed expiration date '%s'"
17504 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
17505
17506 #, c-format
17507 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
17508 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
17509
17510 #, c-format
17511 msgid "malformed object name '%s'"
17512 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
17513
17514 #, c-format
17515 msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\""
17516 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"%s\" hoặc \"%s\""
17517
17518 #, c-format
17519 msgid "%s requires a value"
17520 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
17521
17522 #, c-format
17523 msgid "%s is incompatible with %s"
17524 msgstr "%s là xung khắc với %s"
17525
17526 #, c-format
17527 msgid "%s : incompatible with something else"
17528 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
17529
17530 #, c-format
17531 msgid "%s takes no value"
17532 msgstr "%s k nhận giá trị"
17533
17534 #, c-format
17535 msgid "%s isn't available"
17536 msgstr "%s không sẵn có"
17537
17538 #, c-format
17539 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
17540 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
17541
17542 #, c-format
17543 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
17544 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
17545
17546 #, c-format
17547 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
17548 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
17549
17550 #, c-format
17551 msgid "alias of --%s"
17552 msgstr "bí danh của --%s"
17553
17554 #, c-format
17555 msgid "unknown option `%s'"
17556 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
17557
17558 #, c-format
17559 msgid "unknown switch `%c'"
17560 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
17561
17562 #, c-format
17563 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
17564 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
17565
17566 msgid "..."
17567 msgstr "…"
17568
17569 #, c-format
17570 msgid "usage: %s"
17571 msgstr "cách dùng: %s"
17572
17573 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
17574 #. one in "usage: %s" translation.
17575 #.
17576 #, c-format
17577 msgid " or: %s"
17578 msgstr " hoặc: %s"
17579
17580 #. TRANSLATORS: You should only need to translate this format
17581 #. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic,
17582 #. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German,
17583 #. Russian, Chinese etc.).
17584 #. *
17585 #. When a translated usage string has an embedded "\n" it's
17586 #. because options have wrapped to the next line. The line
17587 #. after the "\n" will then be padded to align with the
17588 #. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8
17589 #. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as
17590 #. "git cmd ".
17591 #. *
17592 #. This format string prints out that already-translated
17593 #. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the
17594 #. padding at the start of the line that we add in this
17595 #. function. The "%s" is a line in the (hopefully already
17596 #. translated) N_() usage string, which contained embedded
17597 #. newlines before we split it up.
17598 #.
17599 #, c-format
17600 msgid "%*s%s"
17601 msgstr "%*s%s"
17602
17603 #, c-format
17604 msgid " %s"
17605 msgstr " %s"
17606
17607 msgid "-NUM"
17608 msgstr "-SỐ"
17609
17610 msgid "expiry-date"
17611 msgstr "ngày hết hạn"
17612
17613 msgid "no-op (backward compatibility)"
17614 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
17615
17616 msgid "be more verbose"
17617 msgstr "chi tiết hơn nữa"
17618
17619 msgid "be more quiet"
17620 msgstr "im lặng hơn nữa"
17621
17622 msgid "use <n> digits to display object names"
17623 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
17624
17625 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
17626 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
17627
17628 msgid "read pathspec from file"
17629 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
17630
17631 msgid ""
17632 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
17633 msgstr ""
17634 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
17635 "tự NULL"
17636
17637 #, c-format
17638 msgid "Could not make %s writable by group"
17639 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
17640
17641 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
17642 msgstr ""
17643 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
17644
17645 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
17646 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
17647
17648 msgid "attr spec must not be empty"
17649 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
17650
17651 #, c-format
17652 msgid "invalid attribute name %s"
17653 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
17654
17655 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
17656 msgstr ""
17657 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
17658
17659 msgid ""
17660 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
17661 "pathspec settings"
17662 msgstr ""
17663 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
17664 "tả đường dẫn toàn cục khác"
17665
17666 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
17667 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
17668
17669 #, c-format
17670 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
17671 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
17672
17673 #, c-format
17674 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
17675 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
17676
17677 #, c-format
17678 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
17679 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
17680
17681 #, c-format
17682 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
17683 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
17684
17685 #, c-format
17686 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
17687 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
17688
17689 #, c-format
17690 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
17691 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
17692
17693 #, c-format
17694 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
17695 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
17696
17697 #, c-format
17698 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
17699 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
17700
17701 #, c-format
17702 msgid "line is badly quoted: %s"
17703 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
17704
17705 msgid "unable to write flush packet"
17706 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
17707
17708 msgid "unable to write delim packet"
17709 msgstr "không thể ghi gói delim"
17710
17711 msgid "unable to write response end packet"
17712 msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
17713
17714 msgid "flush packet write failed"
17715 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
17716
17717 msgid "protocol error: impossibly long line"
17718 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
17719
17720 msgid "packet write with format failed"
17721 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
17722
17723 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
17724 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
17725
17726 #, c-format
17727 msgid "packet write failed: %s"
17728 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
17729
17730 msgid "read error"
17731 msgstr "lỗi đọc"
17732
17733 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
17734 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
17735
17736 #, c-format
17737 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
17738 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
17739
17740 #, c-format
17741 msgid "protocol error: bad line length %d"
17742 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
17743
17744 #, c-format
17745 msgid "remote error: %s"
17746 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
17747
17748 msgid "Refreshing index"
17749 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
17750
17751 #, c-format
17752 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
17753 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
17754
17755 msgid "unable to parse --pretty format"
17756 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
17757
17758 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
17759 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
17760
17761 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
17762 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
17763
17764 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
17765 msgstr ""
17766 "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
17767
17768 #, c-format
17769 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
17770 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
17771
17772 msgid "object-info: expected flush after arguments"
17773 msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
17774
17775 msgid "Removing duplicate objects"
17776 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
17777
17778 msgid "could not start `log`"
17779 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
17780
17781 msgid "could not read `log` output"
17782 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
17783
17784 #, c-format
17785 msgid "could not parse commit '%s'"
17786 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
17787
17788 #, c-format
17789 msgid ""
17790 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
17791 "'%s'"
17792 msgstr ""
17793 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu "
17794 "bằng “commit ”: “%s”"
17795
17796 #, c-format
17797 msgid "could not parse git header '%.*s'"
17798 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
17799
17800 msgid "failed to generate diff"
17801 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
17802
17803 #, c-format
17804 msgid "could not parse log for '%s'"
17805 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
17806
17807 #, c-format
17808 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
17809 msgstr ""
17810 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
17811
17812 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
17813 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
17814
17815 #, c-format
17816 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
17817 msgstr ""
17818 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
17819
17820 #, c-format
17821 msgid "unable to index file '%s'"
17822 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
17823
17824 #, c-format
17825 msgid "unable to add '%s' to index"
17826 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
17827
17828 #, c-format
17829 msgid "unable to stat '%s'"
17830 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
17831
17832 #, c-format
17833 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
17834 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
17835
17836 msgid "Refresh index"
17837 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
17838
17839 #, c-format
17840 msgid ""
17841 "index.version set, but the value is invalid.\n"
17842 "Using version %i"
17843 msgstr ""
17844 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
17845 "Dùng phiên bản %i"
17846
17847 #, c-format
17848 msgid ""
17849 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
17850 "Using version %i"
17851 msgstr ""
17852 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
17853 "Dùng phiên bản %i"
17854
17855 #, c-format
17856 msgid "bad signature 0x%08x"
17857 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
17858
17859 #, c-format
17860 msgid "bad index version %d"
17861 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
17862
17863 msgid "bad index file sha1 signature"
17864 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
17865
17866 #, c-format
17867 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
17868 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
17869
17870 #, c-format
17871 msgid "ignoring %.4s extension"
17872 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
17873
17874 #, c-format
17875 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
17876 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
17877
17878 #, c-format
17879 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
17880 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
17881
17882 msgid "unordered stage entries in index"
17883 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
17884
17885 #, c-format
17886 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
17887 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
17888
17889 #, c-format
17890 msgid "unordered stage entries for '%s'"
17891 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
17892
17893 #, c-format
17894 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
17895 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
17896
17897 #, c-format
17898 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
17899 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
17900
17901 #, c-format
17902 msgid "%s: index file open failed"
17903 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
17904
17905 #, c-format
17906 msgid "%s: cannot stat the open index"
17907 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
17908
17909 #, c-format
17910 msgid "%s: index file smaller than expected"
17911 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
17912
17913 #, c-format
17914 msgid "%s: unable to map index file%s"
17915 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s"
17916
17917 #, c-format
17918 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
17919 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
17920
17921 #, c-format
17922 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
17923 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
17924
17925 #, c-format
17926 msgid "could not freshen shared index '%s'"
17927 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
17928
17929 #, c-format
17930 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
17931 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
17932
17933 msgid "cannot write split index for a sparse index"
17934 msgstr "không thể ghi mục lục chia tách cho \"sparse index\""
17935
17936 msgid "failed to convert to a sparse-index"
17937 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
17938
17939 #, c-format
17940 msgid "could not stat '%s'"
17941 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
17942
17943 #, c-format
17944 msgid "unable to open git dir: %s"
17945 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
17946
17947 #, c-format
17948 msgid "unable to unlink: %s"
17949 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
17950
17951 #, c-format
17952 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
17953 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
17954
17955 #, c-format
17956 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
17957 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
17958
17959 msgid ""
17960 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
17961 "continue'.\n"
17962 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
17963 msgstr ""
17964 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
17965 "continue”.\n"
17966 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
17967
17968 #, c-format
17969 msgid ""
17970 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
17971 msgstr ""
17972 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
17973
17974 msgid ""
17975 "\n"
17976 "Commands:\n"
17977 "p, pick <commit> = use commit\n"
17978 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
17979 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
17980 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
17981 "f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
17982 " commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
17983 " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
17984 " opens the editor\n"
17985 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
17986 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
17987 "d, drop <commit> = remove commit\n"
17988 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
17989 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
17990 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
17991 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
17992 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
17993 ". specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
17994 "\n"
17995 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
17996 msgstr ""
17997 "\n"
17998 "Các lệnh:\n"
17999 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
18000 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
18001 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
18002 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
18003 "trước\n"
18004 "f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
18005 "lời nhắn\n"
18006 " nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
18007 "dùng, trong trường hợp\n"
18008 " chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
18009 "nhưng\n"
18010 " mở trình biên soạn\n"
18011 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
18012 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
18013 "continue”)\n"
18014 "d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
18015 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
18016 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
18017 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
18018 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
18019 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
18020 "hòa\n"
18021 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
18022 "giao.\n"
18023 "\n"
18024 "Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống "
18025 "dưới đáy.\n"
18026
18027 #, c-format
18028 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
18029 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
18030 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
18031
18032 msgid ""
18033 "\n"
18034 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
18035 msgstr ""
18036 "\n"
18037 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
18038 "chuyển giao.\n"
18039
18040 msgid ""
18041 "\n"
18042 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
18043 msgstr ""
18044 "\n"
18045 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
18046
18047 msgid ""
18048 "\n"
18049 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
18050 "To continue rebase after editing, run:\n"
18051 " git rebase --continue\n"
18052 "\n"
18053 msgstr ""
18054 "\n"
18055 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
18056 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
18057 " git rebase --continue\n"
18058 "\n"
18059
18060 msgid ""
18061 "\n"
18062 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
18063 "\n"
18064 msgstr ""
18065 "\n"
18066 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
18067 "\n"
18068
18069 #, c-format
18070 msgid "could not write '%s'."
18071 msgstr "không thể ghi “%s”."
18072
18073 #, c-format
18074 msgid ""
18075 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
18076 "Dropped commits (newer to older):\n"
18077 msgstr ""
18078 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
18079 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
18080
18081 #, c-format
18082 msgid ""
18083 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
18084 "\n"
18085 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
18086 "warnings.\n"
18087 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
18088 "\n"
18089 msgstr ""
18090 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
18091 "chuyển giao.\n"
18092 "\n"
18093 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
18094 "báo.\n"
18095 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
18096 "\n"
18097
18098 #, c-format
18099 msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
18100 msgstr "%s: “preserve” bị cấm bởi “merges”"
18101
18102 msgid "gone"
18103 msgstr "đã ra đi"
18104
18105 #, c-format
18106 msgid "ahead %d"
18107 msgstr "phía trước %d"
18108
18109 #, c-format
18110 msgid "behind %d"
18111 msgstr "đằng sau %d"
18112
18113 #, c-format
18114 msgid "ahead %d, behind %d"
18115 msgstr "trước %d, sau %d"
18116
18117 #, c-format
18118 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
18119 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
18120
18121 #, c-format
18122 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
18123 msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)"
18124
18125 #, c-format
18126 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
18127 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
18128
18129 #, c-format
18130 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
18131 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
18132
18133 #, c-format
18134 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
18135 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
18136
18137 #, c-format
18138 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
18139 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
18140
18141 #, c-format
18142 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
18143 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
18144
18145 #, c-format
18146 msgid "%%(body) does not take arguments"
18147 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
18148
18149 #, c-format
18150 msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
18151 msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
18152
18153 #, c-format
18154 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
18155 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
18156
18157 #, c-format
18158 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
18159 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
18160
18161 #, c-format
18162 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
18163 msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)"
18164
18165 #, c-format
18166 msgid "unrecognized email option: %s"
18167 msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
18168
18169 #, c-format
18170 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
18171 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
18172
18173 #, c-format
18174 msgid "unrecognized position:%s"
18175 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
18176
18177 #, c-format
18178 msgid "unrecognized width:%s"
18179 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
18180
18181 #, c-format
18182 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
18183 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
18184
18185 #, c-format
18186 msgid "%%(rest) does not take arguments"
18187 msgstr "%%(rest) không nhận các đối số"
18188
18189 #, c-format
18190 msgid "malformed field name: %.*s"
18191 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
18192
18193 #, c-format
18194 msgid "unknown field name: %.*s"
18195 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
18196
18197 #, c-format
18198 msgid ""
18199 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
18200 msgstr ""
18201 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
18202 "đối tượng"
18203
18204 #, c-format
18205 msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom"
18206 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(%s) được dùng mà không có nguyên tử %%(%s)"
18207
18208 #, c-format
18209 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
18210 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
18211
18212 #, c-format
18213 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
18214 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
18215
18216 #, c-format
18217 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
18218 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
18219
18220 #, c-format
18221 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
18222 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
18223
18224 #, c-format
18225 msgid "malformed format string %s"
18226 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
18227
18228 #, c-format
18229 msgid "this command reject atom %%(%.*s)"
18230 msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)"
18231
18232 #, c-format
18233 msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl"
18234 msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl"
18235
18236 #, c-format
18237 msgid "(no branch, rebasing %s)"
18238 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
18239
18240 #, c-format
18241 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
18242 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
18243
18244 #, c-format
18245 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
18246 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
18247
18248 #, c-format
18249 msgid "(HEAD detached at %s)"
18250 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
18251
18252 #, c-format
18253 msgid "(HEAD detached from %s)"
18254 msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)"
18255
18256 msgid "(no branch)"
18257 msgstr "(không nhánh)"
18258
18259 #, c-format
18260 msgid "missing object %s for %s"
18261 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
18262
18263 #, c-format
18264 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
18265 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
18266
18267 #, c-format
18268 msgid "malformed object at '%s'"
18269 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
18270
18271 #, c-format
18272 msgid "ignoring ref with broken name %s"
18273 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
18274
18275 #, c-format
18276 msgid "ignoring broken ref %s"
18277 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
18278
18279 #, c-format
18280 msgid "format: %%(end) atom missing"
18281 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
18282
18283 #, c-format
18284 msgid "malformed object name %s"
18285 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
18286
18287 #, c-format
18288 msgid "option `%s' must point to a commit"
18289 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
18290
18291 msgid "key"
18292 msgstr "khóa"
18293
18294 msgid "field name to sort on"
18295 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
18296
18297 #, c-format
18298 msgid "not a reflog: %s"
18299 msgstr "không phải một reflog: %s"
18300
18301 #, c-format
18302 msgid "no reflog for '%s'"
18303 msgstr "không reflog cho “%s”"
18304
18305 #, c-format
18306 msgid "%s does not point to a valid object!"
18307 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
18308
18309 #, c-format
18310 msgid ""
18311 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
18312 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
18313 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
18314 "\n"
18315 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
18316 "\n"
18317 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
18318 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
18319 "\n"
18320 "\tgit branch -m <name>\n"
18321 msgstr ""
18322 "Sử dụng “%s” làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
18323 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
18324 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
18325 "\n"
18326 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
18327 "\n"
18328 "Tên thường được chọn thay cho “master” là “main”, “trunk” và\n"
18329 "“development”. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
18330 "\n"
18331 "\tgit branch -m <tên>\n"
18332
18333 #, c-format
18334 msgid "could not retrieve `%s`"
18335 msgstr "không thể lấy về “%s”"
18336
18337 #, c-format
18338 msgid "invalid branch name: %s = %s"
18339 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
18340
18341 #, c-format
18342 msgid "ignoring dangling symref %s"
18343 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
18344
18345 #, c-format
18346 msgid "log for ref %s has gap after %s"
18347 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
18348
18349 #, c-format
18350 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
18351 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
18352
18353 #, c-format
18354 msgid "log for %s is empty"
18355 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
18356
18357 #, c-format
18358 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
18359 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
18360
18361 #, c-format
18362 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
18363 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
18364
18365 #, c-format
18366 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
18367 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
18368
18369 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
18370 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
18371
18372 msgid "ref updates aborted by hook"
18373 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
18374
18375 #, c-format
18376 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
18377 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
18378
18379 #, c-format
18380 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
18381 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
18382
18383 #, c-format
18384 msgid "could not remove reference %s"
18385 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
18386
18387 #, c-format
18388 msgid "could not delete reference %s: %s"
18389 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
18390
18391 #, c-format
18392 msgid "could not delete references: %s"
18393 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
18394
18395 #, c-format
18396 msgid "invalid refspec '%s'"
18397 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
18398
18399 #, c-format
18400 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
18401 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
18402
18403 #, c-format
18404 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
18405 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
18406
18407 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
18408 msgstr ""
18409 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
18410 "flush"
18411
18412 #, c-format
18413 msgid "invalid server response; got '%s'"
18414 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
18415
18416 #, c-format
18417 msgid "repository '%s' not found"
18418 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
18419
18420 #, c-format
18421 msgid "Authentication failed for '%s'"
18422 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
18423
18424 #, c-format
18425 msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s"
18426 msgstr "không thể truy cập “%s” với cấu hình http.pinnedPubkey: %s"
18427
18428 #, c-format
18429 msgid "unable to access '%s': %s"
18430 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
18431
18432 #, c-format
18433 msgid "redirecting to %s"
18434 msgstr "chuyển hướng đến %s"
18435
18436 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
18437 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
18438
18439 msgid "remote server sent unexpected response end packet"
18440 msgstr "máy phục vụ gửi gói kết thúc không cần"
18441
18442 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
18443 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
18444
18445 #, c-format
18446 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
18447 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
18448
18449 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
18450 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
18451
18452 #, c-format
18453 msgid "RPC failed; %s"
18454 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
18455
18456 msgid "cannot handle pushes this big"
18457 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
18458
18459 #, c-format
18460 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
18461 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
18462
18463 #, c-format
18464 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
18465 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
18466
18467 #, c-format
18468 msgid "%d bytes of length header were received"
18469 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
18470
18471 #, c-format
18472 msgid "%d bytes of body are still expected"
18473 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
18474
18475 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
18476 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
18477
18478 msgid "fetch failed."
18479 msgstr "lấy về gặp lỗi."
18480
18481 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
18482 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
18483
18484 #, c-format
18485 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
18486 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
18487
18488 #, c-format
18489 msgid "http transport does not support %s"
18490 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
18491
18492 msgid "git-http-push failed"
18493 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
18494
18495 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
18496 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
18497
18498 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
18499 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
18500
18501 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
18502 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
18503
18504 #, c-format
18505 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
18506 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
18507
18508 #, c-format
18509 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
18510 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
18511
18512 msgid "more than one receivepack given, using the first"
18513 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
18514
18515 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
18516 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
18517
18518 #, c-format
18519 msgid "unrecognized value transfer.credentialsInUrl: '%s'"
18520 msgstr "không chấp nhận giá trị transfer.credentialsInUrl: '%s'"
18521
18522 #, c-format
18523 msgid "URL '%s' uses plaintext credentials"
18524 msgstr "URL '%s' sử dụng chứng thư dạng chữ thường"
18525
18526 #, c-format
18527 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
18528 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
18529
18530 #, c-format
18531 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
18532 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
18533
18534 #, c-format
18535 msgid "%s tracks both %s and %s"
18536 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
18537
18538 #, c-format
18539 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
18540 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
18541
18542 #, c-format
18543 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
18544 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
18545
18546 #, c-format
18547 msgid "src refspec %s does not match any"
18548 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
18549
18550 #, c-format
18551 msgid "src refspec %s matches more than one"
18552 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
18553
18554 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
18555 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
18556 #. the <src>.
18557 #.
18558 #, c-format
18559 msgid ""
18560 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
18561 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
18562 "\n"
18563 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
18564 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
18565 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
18566 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
18567 "\n"
18568 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
18569 msgstr ""
18570 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
18571 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
18572 "\n"
18573 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
18574 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
18575 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
18576 "tiền tố\n"
18577 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
18578 "\n"
18579 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
18580 "chiếu dạng đầy đủ."
18581
18582 #, c-format
18583 msgid ""
18584 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
18585 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
18586 "'%s:refs/heads/%s'?"
18587 msgstr ""
18588 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
18589 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
18590 "“%s:refs/heads/%s”?"
18591
18592 #, c-format
18593 msgid ""
18594 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
18595 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
18596 "'%s:refs/tags/%s'?"
18597 msgstr ""
18598 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
18599 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
18600 "“%s:refs/tags/%s”?"
18601
18602 #, c-format
18603 msgid ""
18604 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
18605 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
18606 "'%s:refs/tags/%s'?"
18607 msgstr ""
18608 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
18609 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
18610 "“%s:refs/tags/%s”?"
18611
18612 #, c-format
18613 msgid ""
18614 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
18615 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
18616 "'%s:refs/tags/%s'?"
18617 msgstr ""
18618 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
18619 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
18620 "“%s:refs/tags/%s”?"
18621
18622 #, c-format
18623 msgid "%s cannot be resolved to branch"
18624 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
18625
18626 #, c-format
18627 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
18628 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
18629
18630 #, c-format
18631 msgid "dst refspec %s matches more than one"
18632 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
18633
18634 #, c-format
18635 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
18636 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
18637
18638 msgid "HEAD does not point to a branch"
18639 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
18640
18641 #, c-format
18642 msgid "no such branch: '%s'"
18643 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
18644
18645 #, c-format
18646 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
18647 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
18648
18649 #, c-format
18650 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
18651 msgstr ""
18652 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
18653
18654 #, c-format
18655 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
18656 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
18657
18658 #, c-format
18659 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
18660 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
18661
18662 #, c-format
18663 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
18664 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
18665
18666 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
18667 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
18668
18669 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
18670 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
18671
18672 #, c-format
18673 msgid "couldn't find remote ref %s"
18674 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
18675
18676 #, c-format
18677 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
18678 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
18679
18680 #, c-format
18681 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
18682 msgstr ""
18683 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
18684
18685 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
18686 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
18687
18688 #, c-format
18689 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
18690 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
18691
18692 #, c-format
18693 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
18694 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
18695
18696 #, c-format
18697 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
18698 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
18699
18700 #, c-format
18701 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
18702 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
18703 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
18704
18705 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
18706 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
18707
18708 #, c-format
18709 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
18710 msgid_plural ""
18711 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
18712 msgstr[0] ""
18713 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
18714 "tiếp-nhanh.\n"
18715
18716 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
18717 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
18718
18719 #, c-format
18720 msgid ""
18721 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
18722 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
18723 msgid_plural ""
18724 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
18725 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
18726 msgstr[0] ""
18727 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
18728 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
18729 "tương ứng với mỗi lần.\n"
18730
18731 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
18732 msgstr ""
18733 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
18734 "bạn)\n"
18735
18736 #, c-format
18737 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
18738 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
18739
18740 #, c-format
18741 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
18742 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
18743
18744 #, c-format
18745 msgid "bad replace ref name: %s"
18746 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
18747
18748 #, c-format
18749 msgid "duplicate replace ref: %s"
18750 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
18751
18752 #, c-format
18753 msgid "replace depth too high for object %s"
18754 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
18755
18756 msgid "corrupt MERGE_RR"
18757 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
18758
18759 msgid "unable to write rerere record"
18760 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
18761
18762 #, c-format
18763 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
18764 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
18765
18766 #, c-format
18767 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
18768 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
18769
18770 #, c-format
18771 msgid "failed utime() on '%s'"
18772 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
18773
18774 #, c-format
18775 msgid "writing '%s' failed"
18776 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
18777
18778 #, c-format
18779 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
18780 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
18781
18782 #, c-format
18783 msgid "Recorded resolution for '%s'."
18784 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
18785
18786 #, c-format
18787 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
18788 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
18789
18790 #, c-format
18791 msgid "cannot unlink stray '%s'"
18792 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
18793
18794 #, c-format
18795 msgid "Recorded preimage for '%s'"
18796 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
18797
18798 #, c-format
18799 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
18800 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
18801
18802 #, c-format
18803 msgid "no remembered resolution for '%s'"
18804 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
18805
18806 #, c-format
18807 msgid "cannot unlink '%s'"
18808 msgstr "không thể unlink “%s”"
18809
18810 #, c-format
18811 msgid "Updated preimage for '%s'"
18812 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
18813
18814 #, c-format
18815 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
18816 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
18817
18818 msgid "unable to open rr-cache directory"
18819 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
18820
18821 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
18822 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
18823
18824 msgid "could not determine HEAD revision"
18825 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
18826
18827 #, c-format
18828 msgid "failed to find tree of %s"
18829 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
18830
18831 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
18832 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
18833
18834 msgid "your current branch appears to be broken"
18835 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
18836
18837 #, c-format
18838 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
18839 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
18840
18841 msgid "object filtering requires --objects"
18842 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
18843
18844 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
18845 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
18846
18847 #, c-format
18848 msgid "cannot create async thread: %s"
18849 msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
18850
18851 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
18852 msgstr ""
18853 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
18854
18855 #, c-format
18856 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
18857 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
18858
18859 #, c-format
18860 msgid "remote unpack failed: %s"
18861 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
18862
18863 msgid "failed to sign the push certificate"
18864 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
18865
18866 msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
18867 msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
18868
18869 msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
18870 msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
18871
18872 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
18873 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
18874
18875 msgid "the receiving end does not support --signed push"
18876 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
18877
18878 msgid ""
18879 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
18880 "signed push"
18881 msgstr ""
18882 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
18883 "signed"
18884
18885 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
18886 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
18887
18888 msgid "the receiving end does not support push options"
18889 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
18890
18891 #, c-format
18892 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
18893 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
18894
18895 #, c-format
18896 msgid "could not delete '%s'"
18897 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
18898
18899 msgid "revert"
18900 msgstr "hoàn nguyên"
18901
18902 msgid "cherry-pick"
18903 msgstr "cherry-pick"
18904
18905 msgid "rebase"
18906 msgstr "rebase"
18907
18908 #, c-format
18909 msgid "unknown action: %d"
18910 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
18911
18912 msgid ""
18913 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
18914 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
18915 msgstr ""
18916 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
18917 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
18918
18919 msgid ""
18920 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
18921 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
18922 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
18923 "You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n"
18924 "To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n"
18925 "run \"git cherry-pick --abort\"."
18926 msgstr ""
18927 "Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n"
18928 "\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n"
18929 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
18930 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n"
18931 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n"
18932 "chạy \"git cherry-pick --abort\"."
18933
18934 msgid ""
18935 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
18936 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
18937 "\"git revert --continue\".\n"
18938 "You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n"
18939 "To abort and get back to the state before \"git revert\",\n"
18940 "run \"git revert --abort\"."
18941 msgstr ""
18942 "Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n"
18943 "\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n"
18944 "\"git revert --continue\".\n"
18945 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n"
18946 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
18947 "chạy \"git revert --abort\"."
18948
18949 #, c-format
18950 msgid "could not lock '%s'"
18951 msgstr "không thể khóa “%s”"
18952
18953 #, c-format
18954 msgid "could not write to '%s'"
18955 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
18956
18957 #, c-format
18958 msgid "could not write eol to '%s'"
18959 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
18960
18961 #, c-format
18962 msgid "failed to finalize '%s'"
18963 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
18964
18965 #, c-format
18966 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
18967 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
18968
18969 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
18970 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
18971
18972 #, c-format
18973 msgid "%s: fast-forward"
18974 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
18975
18976 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
18977 #. "rebase".
18978 #.
18979 #, c-format
18980 msgid "%s: Unable to write new index file"
18981 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
18982
18983 msgid "unable to update cache tree"
18984 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
18985
18986 msgid "could not resolve HEAD commit"
18987 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
18988
18989 #, c-format
18990 msgid "no key present in '%.*s'"
18991 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
18992
18993 #, c-format
18994 msgid "unable to dequote value of '%s'"
18995 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
18996
18997 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
18998 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
18999
19000 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
19001 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
19002
19003 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
19004 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
19005
19006 #, c-format
19007 msgid "unknown variable '%s'"
19008 msgstr "không hiểu biến “%s”"
19009
19010 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
19011 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
19012
19013 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
19014 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
19015
19016 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
19017 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
19018
19019 #, c-format
19020 msgid ""
19021 "you have staged changes in your working tree\n"
19022 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
19023 "\n"
19024 " git commit --amend %s\n"
19025 "\n"
19026 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
19027 "\n"
19028 " git commit %s\n"
19029 "\n"
19030 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
19031 "\n"
19032 " git rebase --continue\n"
19033 msgstr ""
19034 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
19035 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
19036 "\n"
19037 " git commit --amend %s\n"
19038 "\n"
19039 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
19040 "\n"
19041 " git commit %s\n"
19042 "\n"
19043 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
19044 "\n"
19045 " git rebase --continue\n"
19046
19047 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
19048 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
19049
19050 msgid ""
19051 "Your name and email address were configured automatically based\n"
19052 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
19053 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
19054 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
19055 "your configuration file:\n"
19056 "\n"
19057 " git config --global --edit\n"
19058 "\n"
19059 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
19060 "\n"
19061 " git commit --amend --reset-author\n"
19062 msgstr ""
19063 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
19064 "sở\n"
19065 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
19066 "xác không.\n"
19067 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
19068 "trên\n"
19069 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
19070 "thảo\n"
19071 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
19072 "\n"
19073 " git config --global --edit\n"
19074 "\n"
19075 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
19076 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
19077 "\n"
19078 " git commit --amend --reset-author\n"
19079
19080 msgid ""
19081 "Your name and email address were configured automatically based\n"
19082 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
19083 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
19084 "\n"
19085 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
19086 " git config --global user.email you@example.com\n"
19087 "\n"
19088 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
19089 "\n"
19090 " git commit --amend --reset-author\n"
19091 msgstr ""
19092 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
19093 "sở\n"
19094 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
19095 "xác không.\n"
19096 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
19097 "trên một cách rõ ràng:\n"
19098 "\n"
19099 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
19100 " git config --global user.email you@example.com\n"
19101 "\n"
19102 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
19103 "chuyển giao này với lệnh:\n"
19104 "\n"
19105 " git commit --amend --reset-author\n"
19106
19107 msgid "couldn't look up newly created commit"
19108 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
19109
19110 msgid "could not parse newly created commit"
19111 msgstr ""
19112 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
19113
19114 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
19115 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
19116
19117 msgid "detached HEAD"
19118 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
19119
19120 msgid " (root-commit)"
19121 msgstr " (root-commit)"
19122
19123 msgid "could not parse HEAD"
19124 msgstr "không thể phân tích HEAD"
19125
19126 #, c-format
19127 msgid "HEAD %s is not a commit!"
19128 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
19129
19130 msgid "unable to parse commit author"
19131 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
19132
19133 #, c-format
19134 msgid "unable to read commit message from '%s'"
19135 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
19136
19137 #, c-format
19138 msgid "invalid author identity '%s'"
19139 msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
19140
19141 msgid "corrupt author: missing date information"
19142 msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin ngày tháng"
19143
19144 #, c-format
19145 msgid "could not update %s"
19146 msgstr "không thể cập nhật %s"
19147
19148 #, c-format
19149 msgid "could not parse commit %s"
19150 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
19151
19152 #, c-format
19153 msgid "could not parse parent commit %s"
19154 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
19155
19156 #, c-format
19157 msgid "unknown command: %d"
19158 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
19159
19160 msgid "This is the 1st commit message:"
19161 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
19162
19163 #, c-format
19164 msgid "This is the commit message #%d:"
19165 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
19166
19167 msgid "The 1st commit message will be skipped:"
19168 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
19169
19170 #, c-format
19171 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
19172 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
19173
19174 #, c-format
19175 msgid "This is a combination of %d commits."
19176 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
19177
19178 #, c-format
19179 msgid "cannot write '%s'"
19180 msgstr "không thể ghi “%s”"
19181
19182 msgid "need a HEAD to fixup"
19183 msgstr "cần một HEAD để sửa"
19184
19185 msgid "could not read HEAD"
19186 msgstr "không thể đọc HEAD"
19187
19188 msgid "could not read HEAD's commit message"
19189 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
19190
19191 #, c-format
19192 msgid "could not read commit message of %s"
19193 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
19194
19195 msgid "your index file is unmerged."
19196 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
19197
19198 msgid "cannot fixup root commit"
19199 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
19200
19201 #, c-format
19202 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
19203 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
19204
19205 #, c-format
19206 msgid "commit %s does not have parent %d"
19207 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
19208
19209 #, c-format
19210 msgid "cannot get commit message for %s"
19211 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
19212
19213 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
19214 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
19215 #, c-format
19216 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
19217 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
19218
19219 #, c-format
19220 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
19221 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
19222
19223 #, c-format
19224 msgid "could not revert %s... %s"
19225 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
19226
19227 #, c-format
19228 msgid "could not apply %s... %s"
19229 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
19230
19231 #, c-format
19232 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
19233 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
19234
19235 #, c-format
19236 msgid "git %s: failed to read the index"
19237 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
19238
19239 #, c-format
19240 msgid "git %s: failed to refresh the index"
19241 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
19242
19243 #, c-format
19244 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
19245 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
19246
19247 #, c-format
19248 msgid "missing arguments for %s"
19249 msgstr "thiếu đối số cho %s"
19250
19251 #, c-format
19252 msgid "could not parse '%s'"
19253 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
19254
19255 #, c-format
19256 msgid "invalid line %d: %.*s"
19257 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
19258
19259 #, c-format
19260 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
19261 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
19262
19263 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
19264 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
19265
19266 msgid "cancelling a revert in progress"
19267 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
19268
19269 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
19270 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
19271
19272 #, c-format
19273 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
19274 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
19275
19276 msgid "no commits parsed."
19277 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
19278
19279 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
19280 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
19281
19282 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
19283 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
19284
19285 msgid "unusable squash-onto"
19286 msgstr "squash-onto không dùng được"
19287
19288 #, c-format
19289 msgid "malformed options sheet: '%s'"
19290 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
19291
19292 msgid "empty commit set passed"
19293 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
19294
19295 msgid "revert is already in progress"
19296 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
19297
19298 #, c-format
19299 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
19300 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
19301
19302 msgid "cherry-pick is already in progress"
19303 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
19304
19305 #, c-format
19306 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
19307 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
19308
19309 #, c-format
19310 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
19311 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
19312
19313 msgid "could not lock HEAD"
19314 msgstr "không thể khóa HEAD"
19315
19316 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
19317 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
19318
19319 msgid "cannot resolve HEAD"
19320 msgstr "không thể phân giải HEAD"
19321
19322 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
19323 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
19324
19325 #, c-format
19326 msgid "cannot read '%s': %s"
19327 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
19328
19329 msgid "unexpected end of file"
19330 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
19331
19332 #, c-format
19333 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
19334 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
19335
19336 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
19337 msgstr ""
19338 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
19339 "bạn!"
19340
19341 msgid "no revert in progress"
19342 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
19343
19344 msgid "no cherry-pick in progress"
19345 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
19346
19347 msgid "failed to skip the commit"
19348 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
19349
19350 msgid "there is nothing to skip"
19351 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
19352
19353 #, c-format
19354 msgid ""
19355 "have you committed already?\n"
19356 "try \"git %s --continue\""
19357 msgstr ""
19358 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
19359 "thử \"git %s --continue\""
19360
19361 msgid "cannot read HEAD"
19362 msgstr "không thể đọc HEAD"
19363
19364 #, c-format
19365 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
19366 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
19367
19368 #, c-format
19369 msgid ""
19370 "You can amend the commit now, with\n"
19371 "\n"
19372 " git commit --amend %s\n"
19373 "\n"
19374 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
19375 "\n"
19376 " git rebase --continue\n"
19377 msgstr ""
19378 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
19379 "\n"
19380 " git commit --amend %s\n"
19381 "\n"
19382 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
19383 "\n"
19384 " git rebase --continue\n"
19385
19386 #, c-format
19387 msgid "Could not apply %s... %.*s"
19388 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
19389
19390 #, c-format
19391 msgid "Could not merge %.*s"
19392 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
19393
19394 #, c-format
19395 msgid "Executing: %s\n"
19396 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
19397
19398 #, c-format
19399 msgid ""
19400 "execution failed: %s\n"
19401 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
19402 "\n"
19403 " git rebase --continue\n"
19404 "\n"
19405 msgstr ""
19406 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
19407 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
19408 "\n"
19409 " git rebase --continue\n"
19410 "\n"
19411
19412 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
19413 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
19414
19415 #, c-format
19416 msgid ""
19417 "execution succeeded: %s\n"
19418 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
19419 "Commit or stash your changes, and then run\n"
19420 "\n"
19421 " git rebase --continue\n"
19422 "\n"
19423 msgstr ""
19424 "thực thi thành công: %s\n"
19425 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
19426 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
19427 "\n"
19428 " git rebase --continue\n"
19429 "\n"
19430
19431 #, c-format
19432 msgid "illegal label name: '%.*s'"
19433 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
19434
19435 msgid "writing fake root commit"
19436 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
19437
19438 msgid "writing squash-onto"
19439 msgstr "đang ghi squash-onto"
19440
19441 #, c-format
19442 msgid "could not resolve '%s'"
19443 msgstr "không thể phân giải “%s”"
19444
19445 msgid "cannot merge without a current revision"
19446 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
19447
19448 #, c-format
19449 msgid "unable to parse '%.*s'"
19450 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
19451
19452 #, c-format
19453 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
19454 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
19455
19456 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
19457 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
19458
19459 #, c-format
19460 msgid "could not get commit message of '%s'"
19461 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
19462
19463 #, c-format
19464 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
19465 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
19466
19467 msgid "merge: Unable to write new index file"
19468 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
19469
19470 msgid "Cannot autostash"
19471 msgstr "Không thể autostash"
19472
19473 #, c-format
19474 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
19475 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
19476
19477 #, c-format
19478 msgid "Could not create directory for '%s'"
19479 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
19480
19481 #, c-format
19482 msgid "Created autostash: %s\n"
19483 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
19484
19485 msgid "could not reset --hard"
19486 msgstr "không thể reset --hard"
19487
19488 #, c-format
19489 msgid "Applied autostash.\n"
19490 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
19491
19492 #, c-format
19493 msgid "cannot store %s"
19494 msgstr "không thử lưu “%s”"
19495
19496 #, c-format
19497 msgid ""
19498 "%s\n"
19499 "Your changes are safe in the stash.\n"
19500 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
19501 msgstr ""
19502 "%s\n"
19503 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
19504 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
19505 "nào.\n"
19506
19507 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
19508 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
19509
19510 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
19511 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
19512
19513 msgid "could not detach HEAD"
19514 msgstr "không thể tách rời HEAD"
19515
19516 #, c-format
19517 msgid "Stopped at HEAD\n"
19518 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
19519
19520 #, c-format
19521 msgid "Stopped at %s\n"
19522 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
19523
19524 #, c-format
19525 msgid ""
19526 "Could not execute the todo command\n"
19527 "\n"
19528 " %.*s\n"
19529 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
19530 "edit the todo list first:\n"
19531 "\n"
19532 " git rebase --edit-todo\n"
19533 " git rebase --continue\n"
19534 msgstr ""
19535 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
19536 "\n"
19537 " %.*s\n"
19538 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
19539 "sửa danh sách todo trước:\n"
19540 "\n"
19541 " git rebase --edit-todo\n"
19542 " git rebase --continue\n"
19543
19544 #, c-format
19545 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
19546 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
19547
19548 #, c-format
19549 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
19550 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
19551
19552 #, c-format
19553 msgid "unknown command %d"
19554 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
19555
19556 msgid "could not read orig-head"
19557 msgstr "không thể đọc orig-head"
19558
19559 msgid "could not read 'onto'"
19560 msgstr "không thể đọc “onto”."
19561
19562 #, c-format
19563 msgid "could not update HEAD to %s"
19564 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
19565
19566 #, c-format
19567 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
19568 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
19569
19570 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
19571 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
19572
19573 msgid "cannot amend non-existing commit"
19574 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
19575
19576 #, c-format
19577 msgid "invalid file: '%s'"
19578 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
19579
19580 #, c-format
19581 msgid "invalid contents: '%s'"
19582 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
19583
19584 msgid ""
19585 "\n"
19586 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
19587 "first and then run 'git rebase --continue' again."
19588 msgstr ""
19589 "\n"
19590 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
19591 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
19592
19593 #, c-format
19594 msgid "could not write file: '%s'"
19595 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
19596
19597 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
19598 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
19599
19600 msgid "could not commit staged changes."
19601 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
19602
19603 #, c-format
19604 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
19605 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
19606
19607 #, c-format
19608 msgid "%s: bad revision"
19609 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
19610
19611 msgid "can't revert as initial commit"
19612 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
19613
19614 #, c-format
19615 msgid "skipped previously applied commit %s"
19616 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
19617
19618 msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
19619 msgstr ""
19620 "dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
19621
19622 msgid "make_script: unhandled options"
19623 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
19624
19625 msgid "make_script: error preparing revisions"
19626 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
19627
19628 msgid "nothing to do"
19629 msgstr "không có gì để làm"
19630
19631 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
19632 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
19633
19634 msgid "the script was already rearranged."
19635 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
19636
19637 #, c-format
19638 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
19639 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
19640
19641 #, c-format
19642 msgid ""
19643 "%s: no such path in the working tree.\n"
19644 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
19645 msgstr ""
19646 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
19647 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
19648 "một cách nội bộ."
19649
19650 #, c-format
19651 msgid ""
19652 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
19653 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
19654 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
19655 msgstr ""
19656 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
19657 "cây làm việc.\n"
19658 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
19659 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
19660
19661 #, c-format
19662 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
19663 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
19664
19665 #, c-format
19666 msgid ""
19667 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
19668 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
19669 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
19670 msgstr ""
19671 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
19672 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
19673 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
19674
19675 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
19676 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
19677
19678 #, c-format
19679 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
19680 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
19681
19682 msgid "unknown repository extension found:"
19683 msgid_plural "unknown repository extensions found:"
19684 msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
19685
19686 msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
19687 msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
19688 msgstr[0] "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
19689
19690 #, c-format
19691 msgid "error opening '%s'"
19692 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
19693
19694 #, c-format
19695 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
19696 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
19697
19698 #, c-format
19699 msgid "error reading %s"
19700 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
19701
19702 #, c-format
19703 msgid "invalid gitfile format: %s"
19704 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
19705
19706 #, c-format
19707 msgid "no path in gitfile: %s"
19708 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
19709
19710 #, c-format
19711 msgid "not a git repository: %s"
19712 msgstr "không phải là kho git: %s"
19713
19714 #, c-format
19715 msgid "'$%s' too big"
19716 msgstr "“$%s” quá lớn"
19717
19718 #, c-format
19719 msgid "not a git repository: '%s'"
19720 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
19721
19722 #, c-format
19723 msgid "cannot chdir to '%s'"
19724 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
19725
19726 msgid "cannot come back to cwd"
19727 msgstr "không thể quay lại cwd"
19728
19729 #, c-format
19730 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
19731 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
19732
19733 msgid "Unable to read current working directory"
19734 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
19735
19736 #, c-format
19737 msgid "cannot change to '%s'"
19738 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
19739
19740 #, c-format
19741 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
19742 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
19743
19744 #, c-format
19745 msgid ""
19746 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
19747 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
19748 msgstr ""
19749 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
19750 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
19751 "đặt)."
19752
19753 #, c-format
19754 msgid ""
19755 "unsafe repository ('%s' is owned by someone else)\n"
19756 "To add an exception for this directory, call:\n"
19757 "\n"
19758 "\tgit config --global --add safe.directory %s"
19759 msgstr ""
19760 "kho lưu trữ không an toàn ('%s' thuộc sở hữu của người khác)\n"
19761 "Để thêm ngoại lệ cho thư mục này, hãy gọi:\n"
19762 "\n"
19763 "\tgit config --global --add safe.directory %s"
19764
19765 #, c-format
19766 msgid ""
19767 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
19768 "The owner of files must always have read and write permissions."
19769 msgstr ""
19770 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
19771 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
19772
19773 msgid "fork failed"
19774 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
19775
19776 msgid "setsid failed"
19777 msgstr "setsid gặp lỗi"
19778
19779 #, c-format
19780 msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
19781 msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
19782
19783 msgid "cannot use split index with a sparse index"
19784 msgstr "không thể sử dụng bảng mục lục chia tách với một \"sparse index\""
19785
19786 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
19787 #, c-format
19788 msgid "%u.%2.2u GiB"
19789 msgstr "%u.%2.2u GiB"
19790
19791 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
19792 #, c-format
19793 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
19794 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
19795
19796 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
19797 #, c-format
19798 msgid "%u.%2.2u MiB"
19799 msgstr "%u.%2.2u MiB"
19800
19801 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
19802 #, c-format
19803 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
19804 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
19805
19806 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
19807 #, c-format
19808 msgid "%u.%2.2u KiB"
19809 msgstr "%u.%2.2u KiB"
19810
19811 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
19812 #, c-format
19813 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
19814 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
19815
19816 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
19817 #, c-format
19818 msgid "%u byte"
19819 msgid_plural "%u bytes"
19820 msgstr[0] "%u byte"
19821
19822 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
19823 #, c-format
19824 msgid "%u byte/s"
19825 msgid_plural "%u bytes/s"
19826 msgstr[0] "%u byte/giây"
19827
19828 #, c-format
19829 msgid "could not edit '%s'"
19830 msgstr "không thể sửa “%s”"
19831
19832 #, c-format
19833 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
19834 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
19835
19836 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
19837 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
19838
19839 #, c-format
19840 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
19841 msgstr ""
19842 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
19843 "lệnh: %s"
19844
19845 #, c-format
19846 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
19847 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
19848
19849 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
19850 msgstr ""
19851 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
19852 "trước"
19853
19854 #, c-format
19855 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
19856 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
19857
19858 #, c-format
19859 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
19860 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
19861
19862 msgid "staging updated .gitmodules failed"
19863 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
19864
19865 #, c-format
19866 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
19867 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
19868
19869 #, c-format
19870 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
19871 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
19872
19873 #, c-format
19874 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
19875 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
19876
19877 #, c-format
19878 msgid ""
19879 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
19880 "same. Skipping it."
19881 msgstr ""
19882 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-"
19883 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
19884
19885 #, c-format
19886 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
19887 msgstr ""
19888 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
19889
19890 #, c-format
19891 msgid ""
19892 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
19893 "submodule %s"
19894 msgstr ""
19895 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
19896 "1” trong mô-đun-con “%s”"
19897
19898 #, c-format
19899 msgid "process for submodule '%s' failed"
19900 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
19901
19902 #, c-format
19903 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
19904 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
19905
19906 #, c-format
19907 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
19908 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
19909
19910 #, c-format
19911 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
19912 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
19913
19914 #, c-format
19915 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
19916 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
19917
19918 #, c-format
19919 msgid "Could not access submodule '%s' at commit %s\n"
19920 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s” ở lần chuyển giao %s\n"
19921
19922 #, c-format
19923 msgid "Fetching submodule %s%s at commit %s\n"
19924 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s tại lần chuyển giao %s\n"
19925
19926 #, c-format
19927 msgid ""
19928 "Errors during submodule fetch:\n"
19929 "%s"
19930 msgstr ""
19931 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
19932 " “%s”"
19933
19934 #, c-format
19935 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
19936 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
19937
19938 #, c-format
19939 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
19940 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
19941
19942 #, c-format
19943 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
19944 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
19945
19946 #, c-format
19947 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
19948 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
19949
19950 #, c-format
19951 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
19952 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
19953
19954 #, c-format
19955 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
19956 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
19957
19958 #, c-format
19959 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
19960 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
19961
19962 msgid "could not reset submodule index"
19963 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
19964
19965 #, c-format
19966 msgid "submodule '%s' has dirty index"
19967 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
19968
19969 #, c-format
19970 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
19971 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
19972
19973 #, c-format
19974 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
19975 msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”"
19976
19977 #, c-format
19978 msgid ""
19979 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
19980 msgstr ""
19981 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
19982 "được hỗ trợ"
19983
19984 #, c-format
19985 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
19986 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
19987
19988 #, c-format
19989 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
19990 msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có"
19991
19992 #, c-format
19993 msgid ""
19994 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
19995 "'%s' to\n"
19996 "'%s'\n"
19997 msgstr ""
19998 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
19999 "“%s” sang\n"
20000 "“%s”\n"
20001
20002 msgid "could not start ls-files in .."
20003 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
20004
20005 #, c-format
20006 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
20007 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
20008
20009 #, c-format
20010 msgid "failed to lstat '%s'"
20011 msgstr "gặp lỗi khi lstat “%s”"
20012
20013 msgid "unhandled options"
20014 msgstr "các tùy chọn được không xử lý"
20015
20016 msgid "error preparing revisions"
20017 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
20018
20019 #, c-format
20020 msgid "commit %s is not marked reachable"
20021 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
20022
20023 msgid "too many commits marked reachable"
20024 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
20025
20026 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
20027 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
20028
20029 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
20030 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
20031
20032 msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]"
20033 msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]"
20034
20035 msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]"
20036 msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]"
20037
20038 msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
20039 msgstr ""
20040 "test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
20041
20042 msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]"
20043 msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]"
20044
20045 msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]"
20046 msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]"
20047
20048 msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
20049 msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
20050
20051 msgid ""
20052 "test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
20053 "[<batchsize>]"
20054 msgstr ""
20055 "test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
20056 "byte>] [<cỡ bó>]"
20057
20058 msgid "name or pathname of unix domain socket"
20059 msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
20060
20061 msgid "named-pipe name"
20062 msgstr "tên named-pipe"
20063
20064 msgid "number of threads in server thread pool"
20065 msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy phục vụ"
20066
20067 msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
20068 msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
20069
20070 msgid "number of bytes"
20071 msgstr "số lượng byte"
20072
20073 msgid "number of requests per thread"
20074 msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
20075
20076 msgid "byte"
20077 msgstr "byte"
20078
20079 msgid "ballast character"
20080 msgstr "ký tự ballast"
20081
20082 msgid "token"
20083 msgstr "thẻ bài"
20084
20085 msgid "command token to send to the server"
20086 msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy phục vụ"
20087
20088 #, c-format
20089 msgid "running trailer command '%s' failed"
20090 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
20091
20092 #, c-format
20093 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
20094 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
20095
20096 #, c-format
20097 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
20098 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
20099
20100 #, c-format
20101 msgid "could not read input file '%s'"
20102 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
20103
20104 #, c-format
20105 msgid "could not stat %s"
20106 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
20107
20108 #, c-format
20109 msgid "file %s is not a regular file"
20110 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
20111
20112 #, c-format
20113 msgid "file %s is not writable by user"
20114 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
20115
20116 msgid "could not open temporary file"
20117 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
20118
20119 #, c-format
20120 msgid "could not rename temporary file to %s"
20121 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
20122
20123 msgid "full write to remote helper failed"
20124 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
20125
20126 #, c-format
20127 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
20128 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
20129
20130 msgid "can't dup helper output fd"
20131 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
20132
20133 #, c-format
20134 msgid ""
20135 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
20136 "version of Git"
20137 msgstr ""
20138 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
20139 "là cần phiên bản Git mới hơn"
20140
20141 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
20142 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
20143
20144 #, c-format
20145 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
20146 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
20147
20148 #, c-format
20149 msgid "%s also locked %s"
20150 msgstr "%s cũng khóa %s"
20151
20152 msgid "couldn't run fast-import"
20153 msgstr "không thể chạy fast-import"
20154
20155 msgid "error while running fast-import"
20156 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
20157
20158 #, c-format
20159 msgid "could not read ref %s"
20160 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
20161
20162 #, c-format
20163 msgid "unknown response to connect: %s"
20164 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
20165
20166 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
20167 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
20168
20169 msgid "invalid remote service path"
20170 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
20171
20172 msgid "operation not supported by protocol"
20173 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
20174
20175 #, c-format
20176 msgid "can't connect to subservice %s"
20177 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
20178
20179 msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
20180 msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
20181
20182 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
20183 msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng"
20184
20185 #, c-format
20186 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
20187 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
20188
20189 #, c-format
20190 msgid "helper reported unexpected status of %s"
20191 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
20192
20193 #, c-format
20194 msgid "helper %s does not support dry-run"
20195 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
20196
20197 #, c-format
20198 msgid "helper %s does not support --signed"
20199 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
20200
20201 #, c-format
20202 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
20203 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
20204
20205 #, c-format
20206 msgid "helper %s does not support --atomic"
20207 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
20208
20209 #, c-format
20210 msgid "helper %s does not support --%s"
20211 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
20212
20213 #, c-format
20214 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
20215 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
20216
20217 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
20218 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
20219
20220 #, c-format
20221 msgid "helper %s does not support 'force'"
20222 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
20223
20224 msgid "couldn't run fast-export"
20225 msgstr "không thể chạy fast-export"
20226
20227 msgid "error while running fast-export"
20228 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
20229
20230 #, c-format
20231 msgid ""
20232 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
20233 "Perhaps you should specify a branch.\n"
20234 msgstr ""
20235 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
20236 "cả.\n"
20237 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
20238
20239 #, c-format
20240 msgid "unsupported object format '%s'"
20241 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
20242
20243 #, c-format
20244 msgid "malformed response in ref list: %s"
20245 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
20246
20247 #, c-format
20248 msgid "read(%s) failed"
20249 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
20250
20251 #, c-format
20252 msgid "write(%s) failed"
20253 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
20254
20255 #, c-format
20256 msgid "%s thread failed"
20257 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
20258
20259 #, c-format
20260 msgid "%s thread failed to join: %s"
20261 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
20262
20263 #, c-format
20264 msgid "can't start thread for copying data: %s"
20265 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
20266
20267 #, c-format
20268 msgid "%s process failed to wait"
20269 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
20270
20271 #, c-format
20272 msgid "%s process failed"
20273 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
20274
20275 msgid "can't start thread for copying data"
20276 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
20277
20278 #, c-format
20279 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
20280 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
20281
20282 #, c-format
20283 msgid "could not read bundle '%s'"
20284 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
20285
20286 #, c-format
20287 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
20288 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
20289
20290 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
20291 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
20292
20293 msgid "server options require protocol version 2 or later"
20294 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
20295
20296 msgid "server does not support wait-for-done"
20297 msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
20298
20299 msgid "could not parse transport.color.* config"
20300 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
20301
20302 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
20303 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
20304
20305 #, c-format
20306 msgid "unknown value for config '%s': %s"
20307 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
20308
20309 #, c-format
20310 msgid "transport '%s' not allowed"
20311 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
20312
20313 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
20314 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
20315
20316 #, c-format
20317 msgid ""
20318 "The following submodule paths contain changes that can\n"
20319 "not be found on any remote:\n"
20320 msgstr ""
20321 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
20322 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
20323
20324 #, c-format
20325 msgid ""
20326 "\n"
20327 "Please try\n"
20328 "\n"
20329 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
20330 "\n"
20331 "or cd to the path and use\n"
20332 "\n"
20333 "\tgit push\n"
20334 "\n"
20335 "to push them to a remote.\n"
20336 "\n"
20337 msgstr ""
20338 "\n"
20339 "Hãy thử\n"
20340 "\n"
20341 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
20342 "\n"
20343 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
20344 "\n"
20345 "\tgit push\n"
20346 "\n"
20347 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
20348 "\n"
20349
20350 msgid "Aborting."
20351 msgstr "Bãi bỏ."
20352
20353 msgid "failed to push all needed submodules"
20354 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
20355
20356 msgid "too-short tree object"
20357 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
20358
20359 msgid "malformed mode in tree entry"
20360 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
20361
20362 msgid "empty filename in tree entry"
20363 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
20364
20365 msgid "too-short tree file"
20366 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
20367
20368 #, c-format
20369 msgid ""
20370 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
20371 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
20372 msgstr ""
20373 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20374 "checkout:\n"
20375 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
20376 "chuyển nhánh."
20377
20378 #, c-format
20379 msgid ""
20380 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
20381 "%%s"
20382 msgstr ""
20383 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20384 "checkout:\n"
20385 "%%s"
20386
20387 #, c-format
20388 msgid ""
20389 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
20390 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
20391 msgstr ""
20392 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20393 "hòa trộn:\n"
20394 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
20395 "trộn."
20396
20397 #, c-format
20398 msgid ""
20399 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
20400 "%%s"
20401 msgstr ""
20402 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20403 "hòa trộn:\n"
20404 "%%s"
20405
20406 #, c-format
20407 msgid ""
20408 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
20409 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
20410 msgstr ""
20411 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20412 "%s:\n"
20413 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
20414
20415 #, c-format
20416 msgid ""
20417 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
20418 "%%s"
20419 msgstr ""
20420 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20421 "%s:\n"
20422 "%%s"
20423
20424 #, c-format
20425 msgid ""
20426 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
20427 "%s"
20428 msgstr ""
20429 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
20430 "trong nó:\n"
20431 "%s"
20432
20433 #, c-format
20434 msgid ""
20435 "Refusing to remove the current working directory:\n"
20436 "%s"
20437 msgstr ""
20438 "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n"
20439 "%s"
20440
20441 #, c-format
20442 msgid ""
20443 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
20444 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
20445 msgstr ""
20446 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
20447 "checkout:\n"
20448 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
20449
20450 #, c-format
20451 msgid ""
20452 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
20453 "%%s"
20454 msgstr ""
20455 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
20456 "checkout:\n"
20457 "%%s"
20458
20459 #, c-format
20460 msgid ""
20461 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
20462 "%%sPlease move or remove them before you merge."
20463 msgstr ""
20464 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
20465 "trộn:\n"
20466 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
20467
20468 #, c-format
20469 msgid ""
20470 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
20471 "%%s"
20472 msgstr ""
20473 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
20474 "trộn:\n"
20475 "%%s"
20476
20477 #, c-format
20478 msgid ""
20479 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
20480 "%%sPlease move or remove them before you %s."
20481 msgstr ""
20482 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
20483 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
20484
20485 #, c-format
20486 msgid ""
20487 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
20488 "%%s"
20489 msgstr ""
20490 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
20491 "%%s"
20492
20493 #, c-format
20494 msgid ""
20495 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
20496 "checkout:\n"
20497 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
20498 msgstr ""
20499 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20500 "checkout:\n"
20501 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
20502
20503 #, c-format
20504 msgid ""
20505 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
20506 "checkout:\n"
20507 "%%s"
20508 msgstr ""
20509 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20510 "checkout:\n"
20511 "%%s"
20512
20513 #, c-format
20514 msgid ""
20515 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
20516 "%%sPlease move or remove them before you merge."
20517 msgstr ""
20518 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20519 "hòa trộn:\n"
20520 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
20521
20522 #, c-format
20523 msgid ""
20524 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
20525 "%%s"
20526 msgstr ""
20527 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20528 "hòa trộn:\n"
20529 "%%s"
20530
20531 #, c-format
20532 msgid ""
20533 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
20534 "%%sPlease move or remove them before you %s."
20535 msgstr ""
20536 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20537 "%s:\n"
20538 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
20539
20540 #, c-format
20541 msgid ""
20542 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
20543 "%%s"
20544 msgstr ""
20545 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
20546 "%s:\n"
20547 "%%s"
20548
20549 #, c-format
20550 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
20551 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
20552
20553 #, c-format
20554 msgid ""
20555 "Cannot update submodule:\n"
20556 "%s"
20557 msgstr ""
20558 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
20559 "%s"
20560
20561 #, c-format
20562 msgid ""
20563 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
20564 "patterns:\n"
20565 "%s"
20566 msgstr ""
20567 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
20568 "mẫu sparse:\n"
20569 "%s"
20570
20571 #, c-format
20572 msgid ""
20573 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
20574 "%s"
20575 msgstr ""
20576 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
20577 "sparse:\n"
20578 "%s"
20579
20580 #, c-format
20581 msgid ""
20582 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
20583 "patterns:\n"
20584 "%s"
20585 msgstr ""
20586 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
20587 "cấp các mẫu sparse:\n"
20588 "%s"
20589
20590 #, c-format
20591 msgid "Aborting\n"
20592 msgstr "Bãi bỏ\n"
20593
20594 #, c-format
20595 msgid ""
20596 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
20597 "reapply`.\n"
20598 msgstr ""
20599 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout "
20600 "reapply“.\n"
20601
20602 msgid "Updating files"
20603 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
20604
20605 msgid ""
20606 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
20607 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
20608 "colliding group is in the working tree:\n"
20609 msgstr ""
20610 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
20611 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
20612 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
20613
20614 msgid "Updating index flags"
20615 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
20616
20617 #, c-format
20618 msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
20619 msgstr ""
20620 "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
20621
20622 msgid "expected flush after fetch arguments"
20623 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
20624
20625 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
20626 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
20627
20628 #, c-format
20629 msgid "invalid %XX escape sequence"
20630 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
20631
20632 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
20633 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
20634
20635 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
20636 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
20637
20638 msgid "invalid characters in host name"
20639 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
20640
20641 msgid "invalid port number"
20642 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
20643
20644 msgid "invalid '..' path segment"
20645 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
20646
20647 msgid "Fetching objects"
20648 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
20649
20650 #, c-format
20651 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
20652 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
20653
20654 #, c-format
20655 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
20656 msgstr ""
20657 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
20658
20659 #, c-format
20660 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
20661 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
20662
20663 #, c-format
20664 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
20665 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
20666
20667 msgid "not a directory"
20668 msgstr "không phải thư mục"
20669
20670 msgid ".git is not a file"
20671 msgstr ".git không phải là một tập tin"
20672
20673 msgid ".git file broken"
20674 msgstr "tệp .git bị hỏng"
20675
20676 msgid ".git file incorrect"
20677 msgstr "tập tin .git không chính xác"
20678
20679 msgid "not a valid path"
20680 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
20681
20682 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
20683 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
20684
20685 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
20686 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho"
20687
20688 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
20689 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
20690
20691 msgid "gitdir unreadable"
20692 msgstr "gitdir không thể đọc được"
20693
20694 msgid "gitdir incorrect"
20695 msgstr "gitdir không chính xác"
20696
20697 msgid "not a valid directory"
20698 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
20699
20700 msgid "gitdir file does not exist"
20701 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
20702
20703 #, c-format
20704 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
20705 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
20706
20707 #, c-format
20708 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
20709 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
20710
20711 msgid "invalid gitdir file"
20712 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
20713
20714 msgid "gitdir file points to non-existent location"
20715 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
20716
20717 #, c-format
20718 msgid "unable to set %s in '%s'"
20719 msgstr "không thể đặt %s trong “%s”"
20720
20721 #, c-format
20722 msgid "unable to unset %s in '%s'"
20723 msgstr "không thể bỏ đặt %s trong '%s'"
20724
20725 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
20726 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
20727
20728 #, c-format
20729 msgid "could not setenv '%s'"
20730 msgstr "không thể setenv “%s”"
20731
20732 #, c-format
20733 msgid "unable to create '%s'"
20734 msgstr "không thể tạo “%s”"
20735
20736 #, c-format
20737 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
20738 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
20739
20740 #, c-format
20741 msgid "unable to access '%s'"
20742 msgstr "không thể truy cập “%s”"
20743
20744 msgid "unable to get current working directory"
20745 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
20746
20747 msgid "Unmerged paths:"
20748 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
20749
20750 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
20751 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
20752
20753 #, c-format
20754 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
20755 msgstr ""
20756 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
20757 "phóng)"
20758
20759 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
20760 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
20761
20762 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
20763 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
20764
20765 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
20766 msgstr ""
20767 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
20768 "cần được giải quyết)"
20769
20770 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
20771 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
20772
20773 msgid "Changes to be committed:"
20774 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
20775
20776 msgid "Changes not staged for commit:"
20777 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
20778
20779 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
20780 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
20781
20782 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
20783 msgstr ""
20784 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
20785
20786 msgid ""
20787 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
20788 msgstr ""
20789 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
20790 "việc)"
20791
20792 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
20793 msgstr ""
20794 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
20795 "chữa trong mô-đun-con)"
20796
20797 #, c-format
20798 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
20799 msgstr ""
20800 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
20801
20802 msgid "both deleted:"
20803 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
20804
20805 msgid "added by us:"
20806 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
20807
20808 msgid "deleted by them:"
20809 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
20810
20811 msgid "added by them:"
20812 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
20813
20814 msgid "deleted by us:"
20815 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
20816
20817 msgid "both added:"
20818 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
20819
20820 msgid "both modified:"
20821 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
20822
20823 msgid "new file:"
20824 msgstr "tập tin mới:"
20825
20826 msgid "copied:"
20827 msgstr "đã chép:"
20828
20829 msgid "deleted:"
20830 msgstr "đã xóa:"
20831
20832 msgid "modified:"
20833 msgstr "đã sửa:"
20834
20835 msgid "renamed:"
20836 msgstr "đã đổi tên:"
20837
20838 msgid "typechange:"
20839 msgstr "đổi-kiểu:"
20840
20841 msgid "unknown:"
20842 msgstr "không hiểu:"
20843
20844 msgid "unmerged:"
20845 msgstr "chưa hòa trộn:"
20846
20847 msgid "new commits, "
20848 msgstr "lần chuyển giao mới, "
20849
20850 msgid "modified content, "
20851 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
20852
20853 msgid "untracked content, "
20854 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
20855
20856 #, c-format
20857 msgid "Your stash currently has %d entry"
20858 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
20859 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
20860
20861 msgid "Submodules changed but not updated:"
20862 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
20863
20864 msgid "Submodule changes to be committed:"
20865 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
20866
20867 msgid ""
20868 "Do not modify or remove the line above.\n"
20869 "Everything below it will be ignored."
20870 msgstr ""
20871 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
20872 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
20873
20874 #, c-format
20875 msgid ""
20876 "\n"
20877 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
20878 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
20879 msgstr ""
20880 "\n"
20881 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
20882 "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n"
20883
20884 msgid "You have unmerged paths."
20885 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
20886
20887 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
20888 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
20889
20890 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
20891 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
20892
20893 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
20894 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
20895
20896 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
20897 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
20898
20899 msgid "You are in the middle of an am session."
20900 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
20901
20902 msgid "The current patch is empty."
20903 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
20904
20905 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
20906 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
20907
20908 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
20909 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
20910
20911 msgid ""
20912 " (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)"
20913 msgstr ""
20914 " (dùng \"git am --allow-empty\" ghi miếng vá này như một lần chuyển giao "
20915 "rỗng)"
20916
20917 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
20918 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
20919
20920 msgid "git-rebase-todo is missing."
20921 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
20922
20923 msgid "No commands done."
20924 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
20925
20926 #, c-format
20927 msgid "Last command done (%<PRIuMAX> command done):"
20928 msgid_plural "Last commands done (%<PRIuMAX> commands done):"
20929 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%<PRIuMAX> lệnh được thực thi):"
20930
20931 #, c-format
20932 msgid " (see more in file %s)"
20933 msgstr " (xem thêm trong %s)"
20934
20935 msgid "No commands remaining."
20936 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
20937
20938 #, c-format
20939 msgid "Next command to do (%<PRIuMAX> remaining command):"
20940 msgid_plural "Next commands to do (%<PRIuMAX> remaining commands):"
20941 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%<PRIuMAX> lệnh còn lại):"
20942
20943 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
20944 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
20945
20946 #, c-format
20947 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
20948 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
20949
20950 msgid "You are currently rebasing."
20951 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
20952
20953 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
20954 msgstr ""
20955 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
20956
20957 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
20958 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
20959
20960 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
20961 msgstr ""
20962 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
20963
20964 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
20965 msgstr ""
20966 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
20967 "continue\")"
20968
20969 #, c-format
20970 msgid ""
20971 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
20972 msgstr ""
20973 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
20974 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
20975
20976 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
20977 msgstr ""
20978 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
20979 "rebase."
20980
20981 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
20982 msgstr ""
20983 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
20984 "rebase --continue\")"
20985
20986 #, c-format
20987 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
20988 msgstr ""
20989 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
20990 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
20991
20992 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
20993 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
20994
20995 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
20996 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
20997
20998 msgid ""
20999 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
21000 msgstr ""
21001 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
21002 "lòng về những thay đổi của mình)"
21003
21004 msgid "Cherry-pick currently in progress."
21005 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
21006
21007 #, c-format
21008 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
21009 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
21010
21011 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
21012 msgstr ""
21013 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
21014
21015 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
21016 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
21017
21018 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
21019 msgstr ""
21020 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
21021 "continue\")"
21022
21023 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
21024 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
21025
21026 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
21027 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
21028
21029 msgid "Revert currently in progress."
21030 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
21031
21032 #, c-format
21033 msgid "You are currently reverting commit %s."
21034 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
21035
21036 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
21037 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
21038
21039 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
21040 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
21041
21042 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
21043 msgstr ""
21044 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
21045
21046 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
21047 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
21048
21049 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
21050 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
21051
21052 #, c-format
21053 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
21054 msgstr ""
21055 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
21056 "nhánh “%s”."
21057
21058 msgid "You are currently bisecting."
21059 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
21060
21061 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
21062 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
21063
21064 msgid "You are in a sparse checkout."
21065 msgstr "Bạn đang trong lần lấy ra sparse."
21066
21067 #, c-format
21068 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
21069 msgstr ""
21070 "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
21071 "tại."
21072
21073 msgid "On branch "
21074 msgstr "Trên nhánh "
21075
21076 msgid "interactive rebase in progress; onto "
21077 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
21078
21079 msgid "rebase in progress; onto "
21080 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
21081
21082 msgid "HEAD detached at "
21083 msgstr "HEAD được tách rời tại "
21084
21085 msgid "HEAD detached from "
21086 msgstr "HEAD được tách rời từ "
21087
21088 msgid "Not currently on any branch."
21089 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
21090
21091 msgid "Initial commit"
21092 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
21093
21094 msgid "No commits yet"
21095 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
21096
21097 msgid "Untracked files"
21098 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
21099
21100 msgid "Ignored files"
21101 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
21102
21103 #, c-format
21104 msgid ""
21105 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
21106 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
21107 "new files yourself (see 'git help status')."
21108 msgstr ""
21109 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
21110 "uno”\n"
21111 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
21112 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
21113
21114 #, c-format
21115 msgid "Untracked files not listed%s"
21116 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
21117
21118 msgid " (use -u option to show untracked files)"
21119 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
21120
21121 msgid "No changes"
21122 msgstr "Không có thay đổi nào"
21123
21124 #, c-format
21125 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
21126 msgstr ""
21127 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
21128 "\"git commit -a\")\n"
21129
21130 #, c-format
21131 msgid "no changes added to commit\n"
21132 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
21133
21134 #, c-format
21135 msgid ""
21136 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
21137 "track)\n"
21138 msgstr ""
21139 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
21140 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
21141
21142 #, c-format
21143 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
21144 msgstr ""
21145 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
21146 "theo dõi hiện diện\n"
21147
21148 #, c-format
21149 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
21150 msgstr ""
21151 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
21152 "đưa vào theo dõi)\n"
21153
21154 #, c-format
21155 msgid "nothing to commit\n"
21156 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
21157
21158 #, c-format
21159 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
21160 msgstr ""
21161 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
21162
21163 #, c-format
21164 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
21165 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
21166
21167 msgid "No commits yet on "
21168 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
21169
21170 msgid "HEAD (no branch)"
21171 msgstr "HEAD (không nhánh)"
21172
21173 msgid "different"
21174 msgstr "khác"
21175
21176 msgid "behind "
21177 msgstr "đằng sau "
21178
21179 msgid "ahead "
21180 msgstr "phía trước "
21181
21182 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
21183 #, c-format
21184 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
21185 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21186
21187 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
21188 msgstr ""
21189 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
21190
21191 #, c-format
21192 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
21193 msgstr ""
21194 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
21195
21196 msgid ""
21197 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
21198 "merge"
21199 msgstr ""
21200 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
21201 "lệnh hòa trộn"
21202
21203 msgid "Automated merge did not work."
21204 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
21205
21206 msgid "Should not be doing an octopus."
21207 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
21208
21209 #, sh-format
21210 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
21211 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
21212
21213 #, sh-format
21214 msgid "Already up to date with $pretty_name"
21215 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
21216
21217 #, sh-format
21218 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
21219 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
21220
21221 #, sh-format
21222 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
21223 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
21224
21225 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
21226 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
21227
21228 #, sh-format
21229 msgid "usage: $dashless $USAGE"
21230 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
21231
21232 #, sh-format
21233 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
21234 msgstr ""
21235 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
21236 "làm việc"
21237
21238 #, sh-format
21239 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
21240 msgstr ""
21241 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
21242
21243 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
21244 msgstr ""
21245 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21246
21247 #, sh-format
21248 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
21249 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21250
21251 #, sh-format
21252 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
21253 msgstr ""
21254 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
21255 "giao."
21256
21257 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
21258 msgstr ""
21259 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
21260
21261 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
21262 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
21263
21264 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
21265 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
21266
21267 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
21268 #, perl-format
21269 msgid "%12s %12s %s"
21270 msgstr "%12s %12s %s"
21271
21272 #, perl-format
21273 msgid "touched %d path\n"
21274 msgid_plural "touched %d paths\n"
21275 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
21276
21277 msgid ""
21278 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21279 "marked for staging."
21280 msgstr ""
21281 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21282 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
21283
21284 msgid ""
21285 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21286 "marked for stashing."
21287 msgstr ""
21288 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21289 "được đánh dấu để tạm cất."
21290
21291 msgid ""
21292 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21293 "marked for unstaging."
21294 msgstr ""
21295 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21296 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
21297
21298 msgid ""
21299 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21300 "marked for applying."
21301 msgstr ""
21302 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21303 "được đánh dấu để áp dụng."
21304
21305 msgid ""
21306 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21307 "marked for discarding."
21308 msgstr ""
21309 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21310 "được đánh dấu để loại bỏ."
21311
21312 #, perl-format
21313 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
21314 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
21315
21316 #, perl-format
21317 msgid ""
21318 "---\n"
21319 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
21320 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
21321 "Lines starting with %s will be removed.\n"
21322 msgstr ""
21323 "---\n"
21324 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
21325 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
21326 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
21327
21328 #, perl-format
21329 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
21330 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
21331
21332 msgid ""
21333 "y - stage this hunk\n"
21334 "n - do not stage this hunk\n"
21335 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
21336 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
21337 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
21338 msgstr ""
21339 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
21340 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
21341 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21342 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
21343 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
21344 "tin"
21345
21346 msgid ""
21347 "y - stash this hunk\n"
21348 "n - do not stash this hunk\n"
21349 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
21350 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
21351 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
21352 msgstr ""
21353 "y - tạm cất khúc này\n"
21354 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
21355 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21356 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
21357 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
21358
21359 msgid ""
21360 "y - unstage this hunk\n"
21361 "n - do not unstage this hunk\n"
21362 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
21363 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
21364 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
21365 msgstr ""
21366 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
21367 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
21368 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
21369 "lại\n"
21370 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
21371 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
21372 "tập tin"
21373
21374 msgid ""
21375 "y - apply this hunk to index\n"
21376 "n - do not apply this hunk to index\n"
21377 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
21378 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
21379 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
21380 msgstr ""
21381 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
21382 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
21383 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21384 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
21385 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21386
21387 msgid ""
21388 "y - discard this hunk from worktree\n"
21389 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
21390 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
21391 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
21392 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
21393 msgstr ""
21394 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
21395 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
21396 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21397 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
21398 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21399
21400 msgid ""
21401 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
21402 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
21403 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
21404 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
21405 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
21406 msgstr ""
21407 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
21408 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
21409 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21410 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
21411 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21412
21413 msgid ""
21414 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
21415 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
21416 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
21417 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
21418 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
21419 msgstr ""
21420 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
21421 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
21422 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21423 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
21424 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21425
21426 msgid ""
21427 "y - apply this hunk to worktree\n"
21428 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
21429 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
21430 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
21431 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
21432 msgstr ""
21433 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
21434 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
21435 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21436 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
21437 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21438
21439 msgid ""
21440 "g - select a hunk to go to\n"
21441 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
21442 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
21443 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
21444 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
21445 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
21446 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
21447 "e - manually edit the current hunk\n"
21448 "? - print help\n"
21449 msgstr ""
21450 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
21451 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
21452 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
21453 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
21454 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
21455 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
21456 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
21457 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
21458 "? - in trợ giúp\n"
21459
21460 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
21461 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
21462
21463 #, perl-format
21464 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
21465 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
21466
21467 #, perl-format
21468 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21469 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21470
21471 #, perl-format
21472 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21473 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21474
21475 #, perl-format
21476 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21477 msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21478
21479 #, perl-format
21480 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21481 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21482
21483 msgid "No other hunks to goto\n"
21484 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
21485
21486 #, perl-format
21487 msgid "Invalid number: '%s'\n"
21488 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
21489
21490 #, perl-format
21491 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
21492 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
21493 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
21494
21495 msgid "No other hunks to search\n"
21496 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
21497
21498 #, perl-format
21499 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
21500 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
21501
21502 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
21503 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
21504
21505 msgid "No previous hunk\n"
21506 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
21507
21508 msgid "No next hunk\n"
21509 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
21510
21511 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
21512 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
21513
21514 #, perl-format
21515 msgid "Split into %d hunk.\n"
21516 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
21517 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
21518
21519 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
21520 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
21521
21522 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
21523 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
21524 msgid ""
21525 "status - show paths with changes\n"
21526 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
21527 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
21528 "patch - pick hunks and update selectively\n"
21529 "diff - view diff between HEAD and index\n"
21530 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
21531 "changes\n"
21532 msgstr ""
21533 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
21534 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
21535 "đặt lên bệ phóng\n"
21536 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
21537 "phiên bản HEAD\n"
21538 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
21539 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
21540 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
21541 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
21542
21543 msgid "missing --"
21544 msgstr "thiếu --"
21545
21546 #, perl-format
21547 msgid "unknown --patch mode: %s"
21548 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
21549
21550 #, perl-format
21551 msgid "invalid argument %s, expecting --"
21552 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
21553
21554 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
21555 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
21556
21557 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
21558 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
21559
21560 #, perl-format
21561 msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
21562 msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh “%s” chết với mã thoát %d"
21563
21564 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
21565 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
21566
21567 #, perl-format
21568 msgid ""
21569 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
21570 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
21571
21572 #, perl-format
21573 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
21574 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
21575
21576 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
21577 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
21578
21579 msgid ""
21580 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
21581 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
21582 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
21583 msgstr ""
21584 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho “sendmail”\n"
21585 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n"
21586 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
21587
21588 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
21589 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
21590
21591 msgid ""
21592 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
21593 "configuration option)\n"
21594 msgstr ""
21595 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
21596 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
21597
21598 #, perl-format
21599 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
21600 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
21601
21602 #, perl-format
21603 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
21604 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
21605
21606 #, perl-format
21607 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
21608 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
21609
21610 #, perl-format
21611 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
21612 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
21613
21614 #, perl-format
21615 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
21616 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
21617
21618 #, perl-format
21619 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
21620 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
21621
21622 #, perl-format
21623 msgid ""
21624 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
21625 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
21626 "\n"
21627 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
21628 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
21629 msgstr ""
21630 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
21631 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
21632 "\n"
21633 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
21634 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
21635
21636 #, perl-format
21637 msgid "Failed to opendir %s: %s"
21638 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
21639
21640 msgid ""
21641 "\n"
21642 "No patch files specified!\n"
21643 "\n"
21644 msgstr ""
21645 "\n"
21646 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
21647 "\n"
21648
21649 #, perl-format
21650 msgid "No subject line in %s?"
21651 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
21652
21653 #, perl-format
21654 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
21655 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
21656
21657 msgid ""
21658 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
21659 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
21660 "for the patch you are writing.\n"
21661 "\n"
21662 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
21663 msgstr ""
21664 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
21665 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
21666 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
21667 "\n"
21668 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
21669
21670 #, perl-format
21671 msgid "Failed to open %s: %s"
21672 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
21673
21674 #, perl-format
21675 msgid "Failed to open %s.final: %s"
21676 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
21677
21678 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
21679 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
21680
21681 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
21682 #, perl-format
21683 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
21684 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
21685
21686 msgid ""
21687 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
21688 "Encoding.\n"
21689 msgstr ""
21690 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
21691 "Encoding.\n"
21692
21693 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
21694 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
21695
21696 #, perl-format
21697 msgid ""
21698 "Refusing to send because the patch\n"
21699 "\t%s\n"
21700 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
21701 "want to send.\n"
21702 msgstr ""
21703 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
21704 "\t%s\n"
21705 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
21706 "muốn gửi.\n"
21707
21708 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
21709 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
21710
21711 #, perl-format
21712 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
21713 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
21714
21715 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
21716 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
21717
21718 #, perl-format
21719 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
21720 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
21721
21722 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
21723 #. translation. The program will only accept English input
21724 #. at this point.
21725 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
21726 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
21727
21728 #, perl-format
21729 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
21730 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
21731
21732 msgid ""
21733 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
21734 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
21735 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
21736 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
21737 " configuration setting.\n"
21738 "\n"
21739 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
21740 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
21741 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
21742 "\n"
21743 msgstr ""
21744 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
21745 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
21746 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
21747 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
21748 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
21749 "\n"
21750 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
21751 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
21752 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
21753 "\n"
21754
21755 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
21756 #. translation. The program will only accept English input
21757 #. at this point.
21758 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
21759 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
21760
21761 msgid "Send this email reply required"
21762 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
21763
21764 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
21765 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
21766
21767 #, perl-format
21768 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
21769 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
21770
21771 #, perl-format
21772 msgid "STARTTLS failed! %s"
21773 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
21774
21775 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
21776 msgstr ""
21777 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
21778 "debug."
21779
21780 #, perl-format
21781 msgid "Failed to send %s\n"
21782 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
21783
21784 #, perl-format
21785 msgid "Dry-Sent %s\n"
21786 msgstr "Thử gửi %s\n"
21787
21788 #, perl-format
21789 msgid "Sent %s\n"
21790 msgstr "Gửi %s\n"
21791
21792 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
21793 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
21794
21795 msgid "OK. Log says:\n"
21796 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
21797
21798 msgid "Result: "
21799 msgstr "Kết quả: "
21800
21801 msgid "Result: OK\n"
21802 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
21803
21804 #, perl-format
21805 msgid "can't open file %s"
21806 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
21807
21808 #, perl-format
21809 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21810 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21811
21812 #, perl-format
21813 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
21814 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
21815
21816 #, perl-format
21817 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21818 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21819
21820 #, perl-format
21821 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
21822 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
21823
21824 #, perl-format
21825 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
21826 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
21827
21828 #, perl-format
21829 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
21830 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
21831
21832 #, perl-format
21833 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
21834 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
21835
21836 msgid "cannot send message as 7bit"
21837 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
21838
21839 msgid "invalid transfer encoding"
21840 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
21841
21842 #, perl-format
21843 msgid ""
21844 "fatal: %s: rejected by %s hook\n"
21845 "%s\n"
21846 "warning: no patches were sent\n"
21847 msgstr ""
21848 "nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi móc %s\n"
21849 "%s\n"
21850 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
21851
21852 #, perl-format
21853 msgid "unable to open %s: %s\n"
21854 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
21855
21856 #, perl-format
21857 msgid ""
21858 "fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
21859 "warning: no patches were sent\n"
21860 msgstr ""
21861 "nghiêm trọng: %s: %d là dài hơn 998 ký tự\n"
21862 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
21863
21864 #, perl-format
21865 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
21866 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
21867
21868 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
21869 #, perl-format
21870 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
21871 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
21872
21873 #~ msgid "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges"
21874 #~ msgstr "--preserve-merges đã bị thay thế bằng --rebase-merges"
21875
21876 #, c-format
21877 #~ msgid ""
21878 #~ "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
21879 #~ "The file will have its original line endings in your working directory"
21880 #~ msgstr ""
21881 #~ "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
21882 #~ "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
21883
21884 #, c-format
21885 #~ msgid ""
21886 #~ "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
21887 #~ "The file will have its original line endings in your working directory"
21888 #~ msgstr ""
21889 #~ "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
21890 #~ "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
21891
21892 #, c-format
21893 #~ msgid "error reading section header '%s'"
21894 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
21895
21896 #~ msgid "load_reverse_index: could not open pack"
21897 #~ msgstr "load_reverse_index: không thể mở gói"
21898
21899 #, perl-format
21900 #~ msgid "fatal: %s: rejected by %s hook\n"
21901 #~ msgstr "lỗi nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi móc %s\n"
21902
21903 #~ msgid "git archive --list"
21904 #~ msgstr "git archive --list"
21905
21906 #, c-format
21907 #~ msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
21908 #~ msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
21909
21910 #, c-format
21911 #~ msgid "invalid value '%s' for lsrefs.unborn"
21912 #~ msgstr "giá trị “%s” không hợp lệ cho lsrefs.unborn"
21913
21914 #~ msgid "backend for `git stash -p`"
21915 #~ msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”"
21916
21917 #, c-format
21918 #~ msgid "Invalid value for --empty: %s"
21919 #~ msgstr "Giá trị cho --empty không hợp lệ: %s"
21920
21921 #, c-format
21922 #~ msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
21923 #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
21924
21925 #, c-format
21926 #~ msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
21927 #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
21928
21929 #~ msgid ""
21930 #~ "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad "
21931 #~ "| --term-new]"
21932 #~ msgstr ""
21933 #~ "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad "
21934 #~ "| --term-new]"
21935
21936 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-next"
21937 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
21938
21939 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-visualize"
21940 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-visualize"
21941
21942 #, c-format
21943 #~ msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
21944 #~ msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
21945
21946 #~ msgid "invalid value for blame.coloring"
21947 #~ msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
21948
21949 #~ msgid ""
21950 #~ "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e "
21951 #~ "| -p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
21952 #~ msgstr ""
21953 #~ "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e "
21954 #~ "| -p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
21955
21956 #~ msgid "show object type"
21957 #~ msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
21958
21959 #~ msgid "exit with zero when there's no error"
21960 #~ msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
21961
21962 #~ msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
21963 #~ msgstr ""
21964 #~ "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
21965
21966 #~ msgid "show info about objects fed from the standard input"
21967 #~ msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
21968
21969 #~ msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
21970 #~ msgstr ""
21971 #~ "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
21972
21973 #~ msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
21974 #~ msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
21975
21976 #~ msgid "do not order --batch-all-objects output"
21977 #~ msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
21978
21979 #~ msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
21980 #~ msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
21981
21982 #~ msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
21983 #~ msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
21984
21985 #~ msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
21986 #~ msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
21987
21988 #~ msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
21989 #~ msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
21990
21991 #~ msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
21992 #~ msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
21993
21994 #~ msgid ""
21995 #~ "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
21996 #~ msgstr ""
21997 #~ "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch "
21998 #~ "được sử dụng."
21999
22000 #~ msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
22001 #~ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
22002
22003 #, c-format
22004 #~ msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
22005 #~ msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
22006
22007 #~ msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
22008 #~ msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
22009
22010 #~ msgid "--untracked cannot be used with --cached"
22011 #~ msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached"
22012
22013 #~ msgid "git hash-object --stdin-paths"
22014 #~ msgstr "git hash-object --stdin-paths"
22015
22016 #~ msgid "git help [-g|--guides]"
22017 #~ msgstr "git help [-g|--guides]"
22018
22019 #~ msgid "git help [-c|--config]"
22020 #~ msgstr "git help [-c|--config]"
22021
22022 #~ msgid "git mktag"
22023 #~ msgstr "git mktag"
22024
22025 #~ msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
22026 #~ msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
22027
22028 #~ msgid "read from stdin"
22029 #~ msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
22030
22031 #~ msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
22032 #~ msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
22033
22034 #~ msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
22035 #~ msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
22036
22037 #~ msgid "git notes get-ref"
22038 #~ msgstr "git notes get-ref"
22039
22040 #~ msgid "invalid value for --missing"
22041 #~ msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
22042
22043 #~ msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
22044 #~ msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
22045
22046 #, c-format
22047 #~ msgid "Invalid value for %s: %s"
22048 #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
22049
22050 #, c-format
22051 #~ msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
22052 #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
22053
22054 #~ msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
22055 #~ msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
22056
22057 #, c-format
22058 #~ msgid "'%s' is not a valid timestamp"
22059 #~ msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
22060
22061 #~ msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
22062 #~ msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
22063
22064 #~ msgid "git remote [-v | --verbose]"
22065 #~ msgstr "git remote [-v | --verbose]"
22066
22067 #~ msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
22068 #~ msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
22069
22070 #, c-format
22071 #~ msgid ""
22072 #~ "\n"
22073 #~ "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
22074 #~ "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
22075 #~ "to make this the default.\n"
22076 #~ msgstr ""
22077 #~ "\n"
22078 #~ "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
22079 #~ "lại.\n"
22080 #~ "Bạn có thể sử dụng “--quiet” để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành "
22081 #~ "true trong\n"
22082 #~ "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
22083
22084 #~ msgid "git sparse-checkout list"
22085 #~ msgstr "git sparse-checkout list"
22086
22087 #~ msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
22088 #~ msgstr ""
22089 #~ "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
22090
22091 #~ msgid "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
22092 #~ msgstr "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
22093
22094 #~ msgid "git sparse-checkout reapply [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index]"
22095 #~ msgstr "git sparse-checkout reapply [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index]"
22096
22097 #~ msgid "git sparse-checkout disable"
22098 #~ msgstr "git sparse-checkout disable"
22099
22100 #~ msgid ""
22101 #~ "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
22102 #~ "See its entry in 'git help config' for details."
22103 #~ msgstr ""
22104 #~ "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
22105 #~ "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
22106
22107 #~ msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22108 #~ msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22109
22110 #~ msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22111 #~ msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22112
22113 #~ msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
22114 #~ msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
22115
22116 #~ msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
22117 #~ msgstr ""
22118 #~ "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
22119
22120 #~ msgid "suppress output for update by rebase or merge"
22121 #~ msgstr "chặn kết xuất cho cập nhật bởi cải tổ hoặc hòa trộn"
22122
22123 #~ msgid "overrides update mode in case the repository is a fresh clone"
22124 #~ msgstr "ghi đè chế độ cập nhật trong trường hợp kho lưu trữ là bản sao mới"
22125
22126 #~ msgid "depth for shallow fetch"
22127 #~ msgstr "chiều sâu lịch sử muốn lấy về"
22128
22129 #~ msgid "sha1"
22130 #~ msgstr "sha1"
22131
22132 #~ msgid "SHA1 expected by superproject"
22133 #~ msgstr "SHA1 là cần thiết cho superproject"
22134
22135 #~ msgid "subsha1"
22136 #~ msgstr "subsha1"
22137
22138 #~ msgid "SHA1 of submodule's HEAD"
22139 #~ msgstr "SHA1 của HEAD của mô-đun-con"
22140
22141 #~ msgid "git submodule--helper run-update-procedure [<options>] <path>"
22142 #~ msgstr ""
22143 #~ "git submodule--helper run-update-procedure [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
22144
22145 #~ msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
22146 #~ msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
22147
22148 #~ msgid "git update-server-info [--force]"
22149 #~ msgstr "git update-server-info [--force]"
22150
22151 #~ msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
22152 #~ msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
22153
22154 #, sh-format
22155 #~ msgid ""
22156 #~ "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule "
22157 #~ "path '$sm_path'"
22158 #~ msgstr ""
22159 #~ "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} "
22160 #~ "trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22161
22162 #, sh-format
22163 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
22164 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"