]> git.ipfire.org Git - thirdparty/git.git/blob - po/vi.po
Merge branch 'ta/wait-on-aliased-commands-upon-signal' into master
[thirdparty/git.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
7 #
8 msgid ""
9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: git v2.27.0 rd2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2020-05-27 07:23+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2020-05-27 08:06+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
24 "X-Generator: Poedit 2.3.1\n"
25
26 #: add-interactive.c:368
27 #, c-format
28 msgid "Huh (%s)?"
29 msgstr "Hả (%s)?"
30
31 #: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142
32 #: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518
33 #: builtin/rebase.c:1919
34 msgid "could not read index"
35 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
36
37 #: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
38 #: git-add--interactive.perl:294
39 msgid "binary"
40 msgstr "nhị phân"
41
42 #: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
43 #: git-add--interactive.perl:332
44 msgid "nothing"
45 msgstr "không có gì"
46
47 #: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
48 #: git-add--interactive.perl:329
49 msgid "unchanged"
50 msgstr "không thay đổi"
51
52 #: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
53 msgid "Update"
54 msgstr "Cập nhật"
55
56 #: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
57 #, c-format
58 msgid "could not stage '%s'"
59 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
60
61 #: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336
62 msgid "could not write index"
63 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
64
65 #: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
66 #, c-format, perl-format
67 msgid "updated %d path\n"
68 msgid_plural "updated %d paths\n"
69 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
70
71 #: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
72 #, c-format, perl-format
73 msgid "note: %s is untracked now.\n"
74 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
75
76 #: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294
77 #: builtin/reset.c:145
78 #, c-format
79 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
80 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
81
82 #: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
83 msgid "Revert"
84 msgstr "Hoàn nguyên"
85
86 #: add-interactive.c:767
87 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
88 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
89
90 #: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
91 #, c-format, perl-format
92 msgid "reverted %d path\n"
93 msgid_plural "reverted %d paths\n"
94 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
95
96 #: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
97 #, c-format
98 msgid "No untracked files.\n"
99 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
100
101 #: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
102 msgid "Add untracked"
103 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
104
105 #: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
106 #, c-format, perl-format
107 msgid "added %d path\n"
108 msgid_plural "added %d paths\n"
109 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
110
111 #: add-interactive.c:917
112 #, c-format
113 msgid "ignoring unmerged: %s"
114 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
115
116 #: add-interactive.c:929 add-patch.c:1675 git-add--interactive.perl:1366
117 #, c-format
118 msgid "Only binary files changed.\n"
119 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
120
121 #: add-interactive.c:931 add-patch.c:1673 git-add--interactive.perl:1368
122 #, c-format
123 msgid "No changes.\n"
124 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
125
126 #: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1376
127 msgid "Patch update"
128 msgstr "Cập nhật miếng vá"
129
130 #: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1754
131 msgid "Review diff"
132 msgstr "Xem xét lại diff"
133
134 #: add-interactive.c:1002
135 msgid "show paths with changes"
136 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
137
138 #: add-interactive.c:1004
139 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
140 msgstr ""
141 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
142 "phóng"
143
144 #: add-interactive.c:1006
145 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
146 msgstr ""
147 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
148 "bản HEAD"
149
150 #: add-interactive.c:1008
151 msgid "pick hunks and update selectively"
152 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
153
154 #: add-interactive.c:1010
155 msgid "view diff between HEAD and index"
156 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
157
158 #: add-interactive.c:1012
159 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
160 msgstr ""
161 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
162 "được đưa lên bệ phóng"
163
164 #: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
165 msgid "Prompt help:"
166 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
167
168 #: add-interactive.c:1022
169 msgid "select a single item"
170 msgstr "chọn một mục đơn"
171
172 #: add-interactive.c:1024
173 msgid "select a range of items"
174 msgstr "chọn một vùng các mục"
175
176 #: add-interactive.c:1026
177 msgid "select multiple ranges"
178 msgstr "chọn nhiều vùng"
179
180 #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
181 msgid "select item based on unique prefix"
182 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
183
184 #: add-interactive.c:1030
185 msgid "unselect specified items"
186 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
187
188 #: add-interactive.c:1032
189 msgid "choose all items"
190 msgstr "chọn tất cả các mục"
191
192 #: add-interactive.c:1034
193 msgid "(empty) finish selecting"
194 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
195
196 #: add-interactive.c:1071
197 msgid "select a numbered item"
198 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
199
200 #: add-interactive.c:1075
201 msgid "(empty) select nothing"
202 msgstr "(để trống) không chọn gì"
203
204 #: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1851
205 msgid "*** Commands ***"
206 msgstr "*** Lệnh ***"
207
208 #: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1848
209 msgid "What now"
210 msgstr "Giờ thì sao"
211
212 #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
213 msgid "staged"
214 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
215
216 #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
217 msgid "unstaged"
218 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
219
220 #: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250
221 #: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145
222 #: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409
223 #: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397
224 #: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905
225 #: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:129
226 #: git-add--interactive.perl:213
227 msgid "path"
228 msgstr "đường-dẫn"
229
230 #: add-interactive.c:1143
231 msgid "could not refresh index"
232 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
233
234 #: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1765
235 #, c-format
236 msgid "Bye.\n"
237 msgstr "Tạm biệt.\n"
238
239 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1428
240 #, c-format, perl-format
241 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
242 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
243
244 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1429
245 #, c-format, perl-format
246 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
247 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
248
249 #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1430
250 #, c-format, perl-format
251 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
252 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
253
254 #: add-patch.c:38
255 msgid ""
256 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
257 "staging."
258 msgstr ""
259 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
260 "để chuyển lên bệ phóng."
261
262 #: add-patch.c:41
263 msgid ""
264 "y - stage this hunk\n"
265 "n - do not stage this hunk\n"
266 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
267 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
268 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
269 msgstr ""
270 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
271 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
272 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
273 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
274 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
275 "tin\n"
276
277 #: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1433
278 #, c-format, perl-format
279 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
280 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
281
282 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1434
283 #, c-format, perl-format
284 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
285 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
286
287 #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1435
288 #, c-format, perl-format
289 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
290 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
291
292 #: add-patch.c:59
293 msgid ""
294 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
295 "stashing."
296 msgstr ""
297 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
298 "để tạm cất."
299
300 #: add-patch.c:62
301 msgid ""
302 "y - stash this hunk\n"
303 "n - do not stash this hunk\n"
304 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
305 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
306 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
307 msgstr ""
308 "y - tạm cất khúc này\n"
309 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
310 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
311 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
312 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
313
314 #: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1438
315 #, c-format, perl-format
316 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
317 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
318
319 #: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1439
320 #, c-format, perl-format
321 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
322 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
323
324 #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1440
325 #, c-format, perl-format
326 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
327 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
328
329 #: add-patch.c:82
330 msgid ""
331 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
332 "unstaging."
333 msgstr ""
334 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
335 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
336
337 #: add-patch.c:85
338 msgid ""
339 "y - unstage this hunk\n"
340 "n - do not unstage this hunk\n"
341 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
342 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
343 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
344 msgstr ""
345 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
346 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
347 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
348 "lại\n"
349 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
350 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
351 "tập tin\n"
352
353 #: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1443
354 #, c-format, perl-format
355 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
356 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
357
358 #: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1444
359 #, c-format, perl-format
360 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
361 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
362
363 #: add-patch.c:102 git-add--interactive.perl:1445
364 #, c-format, perl-format
365 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
366 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
367
368 #: add-patch.c:104 add-patch.c:169 add-patch.c:212
369 msgid ""
370 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
371 "applying."
372 msgstr ""
373 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
374 "để áp dụng."
375
376 #: add-patch.c:107
377 msgid ""
378 "y - apply this hunk to index\n"
379 "n - do not apply this hunk to index\n"
380 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
381 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
382 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
383 msgstr ""
384 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
385 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
386 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
387 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
388 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
389
390 #: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1448
391 #: git-add--interactive.perl:1463
392 #, c-format, perl-format
393 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
394 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
395
396 #: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1449
397 #: git-add--interactive.perl:1464
398 #, c-format, perl-format
399 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
400 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
401
402 #: add-patch.c:124 git-add--interactive.perl:1450
403 #: git-add--interactive.perl:1465
404 #, c-format, perl-format
405 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
406 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
407
408 #: add-patch.c:126 add-patch.c:148 add-patch.c:191
409 msgid ""
410 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
411 "discarding."
412 msgstr ""
413 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
414 "để loại bỏ."
415
416 #: add-patch.c:129 add-patch.c:194
417 msgid ""
418 "y - discard this hunk from worktree\n"
419 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
420 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
421 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
422 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
423 msgstr ""
424 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
425 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
426 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
427 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
428 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
429
430 #: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1453
431 #, c-format, perl-format
432 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
433 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
434
435 #: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1454
436 #, c-format, perl-format
437 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
438 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
439
440 #: add-patch.c:146 add-patch.c:189 git-add--interactive.perl:1455
441 #, c-format, perl-format
442 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
443 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
444
445 #: add-patch.c:151
446 msgid ""
447 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
448 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
449 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
450 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
451 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
452 msgstr ""
453 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
454 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
455 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
456 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
457 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
458
459 #: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1458
460 #, c-format, perl-format
461 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
462 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
463
464 #: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1459
465 #, c-format, perl-format
466 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
467 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
468
469 #: add-patch.c:167 add-patch.c:210 git-add--interactive.perl:1460
470 #, c-format, perl-format
471 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
472 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
473
474 #: add-patch.c:172
475 msgid ""
476 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
477 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
478 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
479 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
480 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
481 msgstr ""
482 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
483 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
484 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
485 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
486 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
487
488 #: add-patch.c:215
489 msgid ""
490 "y - apply this hunk to worktree\n"
491 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
492 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
493 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
494 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
495 msgstr ""
496 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
497 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
498 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
499 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
500 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
501
502 #: add-patch.c:319
503 #, c-format
504 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
505 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
506
507 #: add-patch.c:338 add-patch.c:342
508 #, c-format
509 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
510 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
511
512 #: add-patch.c:396
513 msgid "could not parse diff"
514 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
515
516 #: add-patch.c:415
517 msgid "could not parse colored diff"
518 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
519
520 #: add-patch.c:429
521 #, c-format
522 msgid "failed to run '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
524
525 #: add-patch.c:588
526 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
527 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
528
529 #: add-patch.c:589
530 msgid ""
531 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
532 "between its input and output lines."
533 msgstr ""
534 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
535 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
536
537 #: add-patch.c:762
538 #, c-format
539 msgid ""
540 "expected context line #%d in\n"
541 "%.*s"
542 msgstr ""
543 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
544 "%.*s"
545
546 #: add-patch.c:777
547 #, c-format
548 msgid ""
549 "hunks do not overlap:\n"
550 "%.*s\n"
551 "\tdoes not end with:\n"
552 "%.*s"
553 msgstr ""
554 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
555 "%.*s\n"
556 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
557 "%.*s"
558
559 #: add-patch.c:1053 git-add--interactive.perl:1112
560 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
561 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
562
563 #: add-patch.c:1057
564 #, c-format
565 msgid ""
566 "---\n"
567 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
568 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
569 "Lines starting with %c will be removed.\n"
570 msgstr ""
571 "---\n"
572 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
573 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
574 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
575
576 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
577 #: add-patch.c:1071 git-add--interactive.perl:1126
578 msgid ""
579 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
580 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
581 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
582 msgstr ""
583 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
584 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
585 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
586
587 #: add-patch.c:1104
588 msgid "could not parse hunk header"
589 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
590
591 #: add-patch.c:1149
592 msgid "'git apply --cached' failed"
593 msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
594
595 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
596 #. The program will only accept that input at this point.
597 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
598 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
599 #. of the word "no" does not start with n.
600 #.
601 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
602 #. The program will only accept that input
603 #. at this point.
604 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
605 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
606 #. of the word "no" does not start with n.
607 #: add-patch.c:1218 git-add--interactive.perl:1239
608 msgid ""
609 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
610 msgstr ""
611 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
612 "bỏ!) [y/n]? "
613
614 #: add-patch.c:1261
615 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
616 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
617
618 #: add-patch.c:1262 git-add--interactive.perl:1343
619 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
620 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
621
622 #: add-patch.c:1269 git-add--interactive.perl:1346
623 msgid "Nothing was applied.\n"
624 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
625
626 #: add-patch.c:1326
627 msgid ""
628 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
629 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
630 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
631 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
632 "g - select a hunk to go to\n"
633 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
634 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
635 "e - manually edit the current hunk\n"
636 "? - print help\n"
637 msgstr ""
638 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
639 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
640 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
641 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
642 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
643 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
644 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
645 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
646 "? - hiển thị trợ giúp\n"
647
648 #: add-patch.c:1447 add-patch.c:1457
649 msgid "No previous hunk"
650 msgstr "Không có khúc kế trước"
651
652 #: add-patch.c:1452 add-patch.c:1462
653 msgid "No next hunk"
654 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
655
656 #: add-patch.c:1468
657 msgid "No other hunks to goto"
658 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
659
660 #: add-patch.c:1479 git-add--interactive.perl:1577
661 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
662 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
663
664 #: add-patch.c:1480 git-add--interactive.perl:1579
665 msgid "go to which hunk? "
666 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
667
668 #: add-patch.c:1491
669 #, c-format
670 msgid "Invalid number: '%s'"
671 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
672
673 #: add-patch.c:1496
674 #, c-format
675 msgid "Sorry, only %d hunk available."
676 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
677 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
678
679 #: add-patch.c:1505
680 msgid "No other hunks to search"
681 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
682
683 #: add-patch.c:1511 git-add--interactive.perl:1623
684 msgid "search for regex? "
685 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
686
687 #: add-patch.c:1526
688 #, c-format
689 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
690 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
691
692 #: add-patch.c:1543
693 msgid "No hunk matches the given pattern"
694 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
695
696 #: add-patch.c:1550
697 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
698 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
699
700 #: add-patch.c:1554
701 #, c-format
702 msgid "Split into %d hunks."
703 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
704
705 #: add-patch.c:1558
706 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
707 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
708
709 #: add-patch.c:1609
710 msgid "'git apply' failed"
711 msgstr "'git apply' gặp lỗi"
712
713 #: advice.c:140
714 #, c-format
715 msgid ""
716 "\n"
717 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
718 msgstr ""
719 "\n"
720 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
721
722 #: advice.c:156
723 #, c-format
724 msgid "%shint: %.*s%s\n"
725 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
726
727 #: advice.c:247
728 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
729 msgstr ""
730 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
731 "hòa trộn."
732
733 #: advice.c:249
734 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
735 msgstr ""
736 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
737
738 #: advice.c:251
739 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
740 msgstr ""
741 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
742
743 #: advice.c:253
744 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
745 msgstr ""
746 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
747
748 #: advice.c:255
749 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
750 msgstr ""
751 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
752
753 #: advice.c:257
754 #, c-format
755 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
756 msgstr ""
757 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
758 "hòa trộn."
759
760 #: advice.c:265
761 msgid ""
762 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
763 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
764 msgstr ""
765 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
766 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
767
768 #: advice.c:273
769 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
770 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
771
772 #: advice.c:278 builtin/merge.c:1353
773 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
774 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
775
776 #: advice.c:280
777 msgid "Please, commit your changes before merging."
778 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
779
780 #: advice.c:281
781 msgid "Exiting because of unfinished merge."
782 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
783
784 #: advice.c:287
785 #, c-format
786 msgid ""
787 "Note: switching to '%s'.\n"
788 "\n"
789 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
790 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
791 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
792 "\n"
793 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
794 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
795 "\n"
796 " git switch -c <new-branch-name>\n"
797 "\n"
798 "Or undo this operation with:\n"
799 "\n"
800 " git switch -\n"
801 "\n"
802 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
803 "false\n"
804 "\n"
805 msgstr ""
806 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
807 "\n"
808 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
809 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
810 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
811 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
812 "\n"
813 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
814 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
815 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
816 "\n"
817 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
818 "\n"
819 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
820 "\n"
821 " git switch -\n"
822 "\n"
823 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
824 "\n"
825
826 #: alias.c:50
827 msgid "cmdline ends with \\"
828 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
829
830 #: alias.c:51
831 msgid "unclosed quote"
832 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
833
834 #: apply.c:69
835 #, c-format
836 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
837 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
838
839 #: apply.c:85
840 #, c-format
841 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
842 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
843
844 #: apply.c:135
845 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
846 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
847
848 #: apply.c:137
849 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
850 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
851
852 #: apply.c:140
853 msgid "--3way outside a repository"
854 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
855
856 #: apply.c:151
857 msgid "--index outside a repository"
858 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
859
860 #: apply.c:154
861 msgid "--cached outside a repository"
862 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
863
864 #: apply.c:801
865 #, c-format
866 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
867 msgstr ""
868 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
869 "%s"
870
871 #: apply.c:810
872 #, c-format
873 msgid "regexec returned %d for input: %s"
874 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
875
876 #: apply.c:884
877 #, c-format
878 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
879 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
880
881 #: apply.c:922
882 #, c-format
883 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
884 msgstr ""
885 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
886
887 #: apply.c:928
888 #, c-format
889 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
890 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
891
892 #: apply.c:929
893 #, c-format
894 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
895 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
896
897 #: apply.c:934
898 #, c-format
899 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
900 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
901
902 #: apply.c:963
903 #, c-format
904 msgid "invalid mode on line %d: %s"
905 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
906
907 #: apply.c:1282
908 #, c-format
909 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
910 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
911
912 #: apply.c:1372
913 #, c-format
914 msgid ""
915 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
916 "component (line %d)"
917 msgid_plural ""
918 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
919 "components (line %d)"
920 msgstr[0] ""
921 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
922 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
923
924 #: apply.c:1385
925 #, c-format
926 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
927 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
928
929 #: apply.c:1481
930 #, c-format
931 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
932 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
933
934 #: apply.c:1550
935 #, c-format
936 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
937 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
938
939 #: apply.c:1753
940 msgid "new file depends on old contents"
941 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
942
943 #: apply.c:1755
944 msgid "deleted file still has contents"
945 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
946
947 #: apply.c:1789
948 #, c-format
949 msgid "corrupt patch at line %d"
950 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
951
952 #: apply.c:1826
953 #, c-format
954 msgid "new file %s depends on old contents"
955 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
956
957 #: apply.c:1828
958 #, c-format
959 msgid "deleted file %s still has contents"
960 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
961
962 #: apply.c:1831
963 #, c-format
964 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
965 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
966
967 #: apply.c:1978
968 #, c-format
969 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
970 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
971
972 #: apply.c:2015
973 #, c-format
974 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
975 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
976
977 #: apply.c:2177
978 #, c-format
979 msgid "patch with only garbage at line %d"
980 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
981
982 #: apply.c:2263
983 #, c-format
984 msgid "unable to read symlink %s"
985 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
986
987 #: apply.c:2267
988 #, c-format
989 msgid "unable to open or read %s"
990 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
991
992 #: apply.c:2936
993 #, c-format
994 msgid "invalid start of line: '%c'"
995 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
996
997 #: apply.c:3057
998 #, c-format
999 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1000 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1001 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1002
1003 #: apply.c:3069
1004 #, c-format
1005 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1006 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1007
1008 #: apply.c:3075
1009 #, c-format
1010 msgid ""
1011 "while searching for:\n"
1012 "%.*s"
1013 msgstr ""
1014 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1015 "%.*s"
1016
1017 #: apply.c:3097
1018 #, c-format
1019 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1020 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1021
1022 #: apply.c:3105
1023 #, c-format
1024 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1025 msgstr ""
1026 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1027 "“%s”"
1028
1029 #: apply.c:3152
1030 #, c-format
1031 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1032 msgstr ""
1033 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1034 "đủ"
1035
1036 #: apply.c:3163
1037 #, c-format
1038 msgid ""
1039 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1040 msgstr ""
1041 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1042
1043 #: apply.c:3171
1044 #, c-format
1045 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1046 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1047
1048 #: apply.c:3189
1049 #, c-format
1050 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1051 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1052
1053 #: apply.c:3202
1054 #, c-format
1055 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1056 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1057
1058 #: apply.c:3209
1059 #, c-format
1060 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1061 msgstr ""
1062 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1063 "%s)"
1064
1065 #: apply.c:3230
1066 #, c-format
1067 msgid "patch failed: %s:%ld"
1068 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1069
1070 #: apply.c:3353
1071 #, c-format
1072 msgid "cannot checkout %s"
1073 msgstr "không thể lấy ra %s"
1074
1075 #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308
1076 #, c-format
1077 msgid "failed to read %s"
1078 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1079
1080 #: apply.c:3413
1081 #, c-format
1082 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1083 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1084
1085 #: apply.c:3442 apply.c:3685
1086 #, c-format
1087 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1088 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1089
1090 #: apply.c:3528 apply.c:3700
1091 #, c-format
1092 msgid "%s: does not exist in index"
1093 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1094
1095 #: apply.c:3537 apply.c:3708
1096 #, c-format
1097 msgid "%s: does not match index"
1098 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1099
1100 #: apply.c:3572
1101 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
1102 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
1103
1104 #: apply.c:3575
1105 #, c-format
1106 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
1107 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
1108
1109 #: apply.c:3591 apply.c:3595
1110 #, c-format
1111 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1112 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1113
1114 #: apply.c:3607
1115 #, c-format
1116 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
1117 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1118
1119 #: apply.c:3621
1120 #, c-format
1121 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1122 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1123
1124 #: apply.c:3626
1125 #, c-format
1126 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1127 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1128
1129 #: apply.c:3652
1130 msgid "removal patch leaves file contents"
1131 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1132
1133 #: apply.c:3725
1134 #, c-format
1135 msgid "%s: wrong type"
1136 msgstr "%s: sai kiểu"
1137
1138 #: apply.c:3727
1139 #, c-format
1140 msgid "%s has type %o, expected %o"
1141 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1142
1143 #: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856
1144 #: read-cache.c:1325
1145 #, c-format
1146 msgid "invalid path '%s'"
1147 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1148
1149 #: apply.c:3936
1150 #, c-format
1151 msgid "%s: already exists in index"
1152 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1153
1154 #: apply.c:3939
1155 #, c-format
1156 msgid "%s: already exists in working directory"
1157 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1158
1159 #: apply.c:3959
1160 #, c-format
1161 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1162 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1163
1164 #: apply.c:3964
1165 #, c-format
1166 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1167 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1168
1169 #: apply.c:3984
1170 #, c-format
1171 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1172 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1173
1174 #: apply.c:3988
1175 #, c-format
1176 msgid "%s: patch does not apply"
1177 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1178
1179 #: apply.c:4003
1180 #, c-format
1181 msgid "Checking patch %s..."
1182 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1183
1184 #: apply.c:4095
1185 #, c-format
1186 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1187 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1188
1189 #: apply.c:4102
1190 #, c-format
1191 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1192 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1193
1194 #: apply.c:4105
1195 #, c-format
1196 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1197 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1198
1199 #: apply.c:4114
1200 #, c-format
1201 msgid "could not add %s to temporary index"
1202 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1203
1204 #: apply.c:4124
1205 #, c-format
1206 msgid "could not write temporary index to %s"
1207 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1208
1209 #: apply.c:4262
1210 #, c-format
1211 msgid "unable to remove %s from index"
1212 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1213
1214 #: apply.c:4296
1215 #, c-format
1216 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1217 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1218
1219 #: apply.c:4302
1220 #, c-format
1221 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1222 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1223
1224 #: apply.c:4310
1225 #, c-format
1226 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1227 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1228
1229 #: apply.c:4316 apply.c:4461
1230 #, c-format
1231 msgid "unable to add cache entry for %s"
1232 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1233
1234 #: apply.c:4359
1235 #, c-format
1236 msgid "failed to write to '%s'"
1237 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1238
1239 #: apply.c:4363
1240 #, c-format
1241 msgid "closing file '%s'"
1242 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1243
1244 #: apply.c:4433
1245 #, c-format
1246 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1247 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1248
1249 #: apply.c:4531
1250 #, c-format
1251 msgid "Applied patch %s cleanly."
1252 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1253
1254 #: apply.c:4539
1255 msgid "internal error"
1256 msgstr "lỗi nội bộ"
1257
1258 #: apply.c:4542
1259 #, c-format
1260 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1261 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1262 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1263
1264 #: apply.c:4553
1265 #, c-format
1266 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1267 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1268
1269 #: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195
1270 #, c-format
1271 msgid "cannot open %s"
1272 msgstr "không mở được “%s”"
1273
1274 #: apply.c:4575
1275 #, c-format
1276 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1277 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1278
1279 #: apply.c:4579
1280 #, c-format
1281 msgid "Rejected hunk #%d."
1282 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1283
1284 #: apply.c:4698
1285 #, c-format
1286 msgid "Skipped patch '%s'."
1287 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1288
1289 #: apply.c:4706
1290 msgid "unrecognized input"
1291 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1292
1293 #: apply.c:4726
1294 msgid "unable to read index file"
1295 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1296
1297 #: apply.c:4883
1298 #, c-format
1299 msgid "can't open patch '%s': %s"
1300 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1301
1302 #: apply.c:4910
1303 #, c-format
1304 msgid "squelched %d whitespace error"
1305 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1306 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1307
1308 #: apply.c:4916 apply.c:4931
1309 #, c-format
1310 msgid "%d line adds whitespace errors."
1311 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1312 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1313
1314 #: apply.c:4924
1315 #, c-format
1316 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1317 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1318 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1319
1320 #: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406
1321 msgid "Unable to write new index file"
1322 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1323
1324 #: apply.c:4968
1325 msgid "don't apply changes matching the given path"
1326 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1327
1328 #: apply.c:4971
1329 msgid "apply changes matching the given path"
1330 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1331
1332 #: apply.c:4973 builtin/am.c:2259
1333 msgid "num"
1334 msgstr "số"
1335
1336 #: apply.c:4974
1337 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1338 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1339
1340 #: apply.c:4977
1341 msgid "ignore additions made by the patch"
1342 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1343
1344 #: apply.c:4979
1345 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1346 msgstr ""
1347 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1348
1349 #: apply.c:4983
1350 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1351 msgstr ""
1352 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1353
1354 #: apply.c:4985
1355 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1356 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1357
1358 #: apply.c:4987
1359 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1360 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1361
1362 #: apply.c:4989
1363 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1364 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1365
1366 #: apply.c:4991
1367 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1368 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1369
1370 #: apply.c:4993
1371 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1372 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1373
1374 #: apply.c:4995
1375 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1376 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1377
1378 #: apply.c:4998
1379 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1380 msgstr ""
1381 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1382
1383 #: apply.c:5000
1384 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1385 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1386
1387 #: apply.c:5002
1388 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1389 msgstr ""
1390 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1391
1392 #: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525
1393 msgid "paths are separated with NUL character"
1394 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1395
1396 #: apply.c:5007
1397 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1398 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1399
1400 #: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98
1401 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
1402 #: builtin/pack-objects.c:3458 builtin/rebase.c:1332
1403 msgid "action"
1404 msgstr "hành động"
1405
1406 #: apply.c:5009
1407 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1408 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1409
1410 #: apply.c:5012 apply.c:5015
1411 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1412 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1413
1414 #: apply.c:5018
1415 msgid "apply the patch in reverse"
1416 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1417
1418 #: apply.c:5020
1419 msgid "don't expect at least one line of context"
1420 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1421
1422 #: apply.c:5022
1423 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1424 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1425
1426 #: apply.c:5024
1427 msgid "allow overlapping hunks"
1428 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1429
1430 #: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
1431 #: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
1432 #: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
1433 msgid "be verbose"
1434 msgstr "chi tiết"
1435
1436 #: apply.c:5027
1437 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1438 msgstr ""
1439 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1440
1441 #: apply.c:5030
1442 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1443 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1444
1445 #: apply.c:5032 builtin/am.c:2247
1446 msgid "root"
1447 msgstr "gốc"
1448
1449 #: apply.c:5033
1450 msgid "prepend <root> to all filenames"
1451 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1452
1453 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
1454 #, c-format
1455 msgid "cannot stream blob %s"
1456 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1457
1458 #: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
1459 #, c-format
1460 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1461 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1462
1463 #: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
1464 #, c-format
1465 msgid "cannot read %s"
1466 msgstr "không thể đọc %s"
1467
1468 #: archive-tar.c:465
1469 #, c-format
1470 msgid "unable to start '%s' filter"
1471 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1472
1473 #: archive-tar.c:468
1474 msgid "unable to redirect descriptor"
1475 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1476
1477 #: archive-tar.c:475
1478 #, c-format
1479 msgid "'%s' filter reported error"
1480 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1481
1482 #: archive-zip.c:319
1483 #, c-format
1484 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1485 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1486
1487 #: archive-zip.c:323
1488 #, c-format
1489 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1490 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1491
1492 #: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:232 builtin/pack-objects.c:235
1493 #, c-format
1494 msgid "deflate error (%d)"
1495 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1496
1497 #: archive-zip.c:615
1498 #, c-format
1499 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1500 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1501
1502 #: archive.c:14
1503 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1504 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1505
1506 #: archive.c:15
1507 msgid "git archive --list"
1508 msgstr "git archive --list"
1509
1510 #: archive.c:16
1511 msgid ""
1512 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1513 msgstr ""
1514 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1515 "đường/dẫn>…]"
1516
1517 #: archive.c:17
1518 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1519 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1520
1521 #: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
1522 #, c-format
1523 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1524 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1525
1526 #: archive.c:401
1527 #, c-format
1528 msgid "no such ref: %.*s"
1529 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1530
1531 #: archive.c:407
1532 #, c-format
1533 msgid "not a valid object name: %s"
1534 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1535
1536 #: archive.c:420
1537 #, c-format
1538 msgid "not a tree object: %s"
1539 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1540
1541 #: archive.c:432
1542 msgid "current working directory is untracked"
1543 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1544
1545 #: archive.c:464
1546 msgid "fmt"
1547 msgstr "định_dạng"
1548
1549 #: archive.c:464
1550 msgid "archive format"
1551 msgstr "định dạng lưu trữ"
1552
1553 #: archive.c:465 builtin/log.c:1674
1554 msgid "prefix"
1555 msgstr "tiền_tố"
1556
1557 #: archive.c:466
1558 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1559 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1560
1561 #: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
1562 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1162
1563 #: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:907
1564 #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564
1565 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
1566 #: parse-options.h:190
1567 msgid "file"
1568 msgstr "tập_tin"
1569
1570 #: archive.c:468 builtin/archive.c:90
1571 msgid "write the archive to this file"
1572 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1573
1574 #: archive.c:470
1575 msgid "read .gitattributes in working directory"
1576 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1577
1578 #: archive.c:471
1579 msgid "report archived files on stderr"
1580 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1581
1582 #: archive.c:472
1583 msgid "store only"
1584 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
1585
1586 #: archive.c:473
1587 msgid "compress faster"
1588 msgstr "nén nhanh hơn"
1589
1590 #: archive.c:481
1591 msgid "compress better"
1592 msgstr "nén nhỏ hơn"
1593
1594 #: archive.c:484
1595 msgid "list supported archive formats"
1596 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1597
1598 #: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
1599 #: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911
1600 msgid "repo"
1601 msgstr "kho"
1602
1603 #: archive.c:487 builtin/archive.c:92
1604 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1605 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1606
1607 #: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
1608 #: builtin/notes.c:498
1609 msgid "command"
1610 msgstr "lệnh"
1611
1612 #: archive.c:489 builtin/archive.c:94
1613 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1614 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
1615
1616 #: archive.c:496
1617 msgid "Unexpected option --remote"
1618 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1619
1620 #: archive.c:498
1621 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
1622 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
1623
1624 #: archive.c:500
1625 msgid "Unexpected option --output"
1626 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1627
1628 #: archive.c:522
1629 #, c-format
1630 msgid "Unknown archive format '%s'"
1631 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1632
1633 #: archive.c:529
1634 #, c-format
1635 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1636 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1637
1638 #: attr.c:212
1639 #, c-format
1640 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1641 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1642
1643 #: attr.c:369
1644 #, c-format
1645 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1646 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1647
1648 #: attr.c:409
1649 msgid ""
1650 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1651 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1652 msgstr ""
1653 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1654 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1655
1656 #: bisect.c:468
1657 #, c-format
1658 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1659 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1660
1661 #: bisect.c:678
1662 #, c-format
1663 msgid "We cannot bisect more!\n"
1664 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1665
1666 #: bisect.c:745
1667 #, c-format
1668 msgid "Not a valid commit name %s"
1669 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1670
1671 #: bisect.c:770
1672 #, c-format
1673 msgid ""
1674 "The merge base %s is bad.\n"
1675 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1676 msgstr ""
1677 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1678 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1679
1680 #: bisect.c:775
1681 #, c-format
1682 msgid ""
1683 "The merge base %s is new.\n"
1684 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1685 msgstr ""
1686 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1687 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1688
1689 #: bisect.c:780
1690 #, c-format
1691 msgid ""
1692 "The merge base %s is %s.\n"
1693 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1694 msgstr ""
1695 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1696 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1697
1698 #: bisect.c:788
1699 #, c-format
1700 msgid ""
1701 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1702 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1703 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1704 msgstr ""
1705 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1706 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1707 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1708
1709 #: bisect.c:801
1710 #, c-format
1711 msgid ""
1712 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1713 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1714 "We continue anyway."
1715 msgstr ""
1716 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1717 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1718 "%s.\n"
1719 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1720
1721 #: bisect.c:840
1722 #, c-format
1723 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1724 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1725
1726 #: bisect.c:890
1727 #, c-format
1728 msgid "a %s revision is needed"
1729 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1730
1731 #: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
1732 #, c-format
1733 msgid "could not create file '%s'"
1734 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1735
1736 #: bisect.c:966 builtin/merge.c:151
1737 #, c-format
1738 msgid "could not read file '%s'"
1739 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1740
1741 #: bisect.c:997
1742 msgid "reading bisect refs failed"
1743 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1744
1745 #: bisect.c:1019
1746 #, c-format
1747 msgid "%s was both %s and %s\n"
1748 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1749
1750 #: bisect.c:1028
1751 #, c-format
1752 msgid ""
1753 "No testable commit found.\n"
1754 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1755 msgstr ""
1756 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1757 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1758
1759 #: bisect.c:1057
1760 #, c-format
1761 msgid "(roughly %d step)"
1762 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1763 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1764
1765 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1766 #. steps)" translation.
1767 #.
1768 #: bisect.c:1063
1769 #, c-format
1770 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1771 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1772 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1773
1774 #: blame.c:2777
1775 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1776 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1777
1778 #: blame.c:2791
1779 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1780 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1781
1782 #: blame.c:2812
1783 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1784 msgstr ""
1785 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1786
1787 #: blame.c:2821 bundle.c:167 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018
1788 #: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405
1789 #: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235
1790 #: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3276 builtin/pack-objects.c:3291
1791 #: builtin/shortlog.c:192
1792 msgid "revision walk setup failed"
1793 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1794
1795 #: blame.c:2839
1796 msgid ""
1797 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1798 msgstr ""
1799 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1800 "tiên"
1801
1802 #: blame.c:2850
1803 #, c-format
1804 msgid "no such path %s in %s"
1805 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1806
1807 #: blame.c:2861
1808 #, c-format
1809 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1810 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1811
1812 #: branch.c:53
1813 #, c-format
1814 msgid ""
1815 "\n"
1816 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1817 "the remote tracking information by invoking\n"
1818 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1819 msgstr ""
1820 "\n"
1821 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1822 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1823 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1824
1825 #: branch.c:67
1826 #, c-format
1827 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1828 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1829
1830 #: branch.c:93
1831 #, c-format
1832 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1833 msgstr ""
1834 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1835
1836 #: branch.c:94
1837 #, c-format
1838 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1839 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1840
1841 #: branch.c:98
1842 #, c-format
1843 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1844 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1845
1846 #: branch.c:99
1847 #, c-format
1848 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1849 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1850
1851 #: branch.c:104
1852 #, c-format
1853 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1854 msgstr ""
1855 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1856
1857 #: branch.c:105
1858 #, c-format
1859 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1860 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1861
1862 #: branch.c:109
1863 #, c-format
1864 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1865 msgstr ""
1866 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1867
1868 #: branch.c:110
1869 #, c-format
1870 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1871 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1872
1873 #: branch.c:119
1874 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1875 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1876
1877 #: branch.c:156
1878 #, c-format
1879 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1880 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1881
1882 #: branch.c:189
1883 #, c-format
1884 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1885 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1886
1887 #: branch.c:208
1888 #, c-format
1889 msgid "A branch named '%s' already exists."
1890 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1891
1892 #: branch.c:213
1893 msgid "Cannot force update the current branch."
1894 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1895
1896 #: branch.c:233
1897 #, c-format
1898 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1899 msgstr ""
1900 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1901 "nhánh."
1902
1903 #: branch.c:235
1904 #, c-format
1905 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1906 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1907
1908 #: branch.c:237
1909 msgid ""
1910 "\n"
1911 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1912 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1913 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1914 "\n"
1915 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1916 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1917 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1918 msgstr ""
1919 "\n"
1920 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1921 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1922 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1923 "\n"
1924 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1925 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1926 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1927
1928 #: branch.c:281
1929 #, c-format
1930 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1931 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1932
1933 #: branch.c:301
1934 #, c-format
1935 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1936 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1937
1938 #: branch.c:306
1939 #, c-format
1940 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1941 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1942
1943 #: branch.c:365
1944 #, c-format
1945 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1946 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1947
1948 #: branch.c:388
1949 #, c-format
1950 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1951 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1952
1953 #: bundle.c:36
1954 #, c-format
1955 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1956 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1957
1958 #: bundle.c:64
1959 #, c-format
1960 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1961 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1962
1963 #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034
1964 #: builtin/commit.c:814
1965 #, c-format
1966 msgid "could not open '%s'"
1967 msgstr "không thể mở “%s”"
1968
1969 #: bundle.c:143
1970 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1971 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1972
1973 #: bundle.c:146
1974 msgid "need a repository to verify a bundle"
1975 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
1976
1977 #: bundle.c:197
1978 #, c-format
1979 msgid "The bundle contains this ref:"
1980 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1981 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1982
1983 #: bundle.c:204
1984 msgid "The bundle records a complete history."
1985 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1986
1987 #: bundle.c:206
1988 #, c-format
1989 msgid "The bundle requires this ref:"
1990 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1991 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1992
1993 #: bundle.c:273
1994 msgid "unable to dup bundle descriptor"
1995 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1996
1997 #: bundle.c:280
1998 msgid "Could not spawn pack-objects"
1999 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
2000
2001 #: bundle.c:291
2002 msgid "pack-objects died"
2003 msgstr "đối tượng gói đã chết"
2004
2005 #: bundle.c:333
2006 msgid "rev-list died"
2007 msgstr "rev-list đã chết"
2008
2009 #: bundle.c:382
2010 #, c-format
2011 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2012 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2013
2014 #: bundle.c:461 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306
2015 #, c-format
2016 msgid "unrecognized argument: %s"
2017 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2018
2019 #: bundle.c:469
2020 msgid "Refusing to create empty bundle."
2021 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2022
2023 #: bundle.c:479
2024 #, c-format
2025 msgid "cannot create '%s'"
2026 msgstr "không thể tạo “%s”"
2027
2028 #: bundle.c:504
2029 msgid "index-pack died"
2030 msgstr "mục lục gói đã chết"
2031
2032 #: color.c:329
2033 #, c-format
2034 msgid "invalid color value: %.*s"
2035 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2036
2037 #: commit-graph.c:183
2038 msgid "commit-graph file is too small"
2039 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2040
2041 #: commit-graph.c:248
2042 #, c-format
2043 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2044 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2045
2046 #: commit-graph.c:255
2047 #, c-format
2048 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2049 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2050
2051 #: commit-graph.c:262
2052 #, c-format
2053 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2054 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2055
2056 #: commit-graph.c:284
2057 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
2058 msgstr ""
2059 "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
2060 "không hoàn thiện"
2061
2062 #: commit-graph.c:294
2063 #, c-format
2064 msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
2065 msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
2066
2067 #: commit-graph.c:362
2068 #, c-format
2069 msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
2070 msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
2071
2072 #: commit-graph.c:436
2073 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2074 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2075
2076 #: commit-graph.c:446
2077 msgid "commit-graph chain does not match"
2078 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2079
2080 #: commit-graph.c:494
2081 #, c-format
2082 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2083 msgstr ""
2084 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
2085 "một mã băm"
2086
2087 #: commit-graph.c:518
2088 msgid "unable to find all commit-graph files"
2089 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2090
2091 #: commit-graph.c:651 commit-graph.c:711
2092 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2093 msgstr ""
2094 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2095 "bị hỏng"
2096
2097 #: commit-graph.c:672
2098 #, c-format
2099 msgid "could not find commit %s"
2100 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2101
2102 #: commit-graph.c:948 builtin/am.c:1292
2103 #, c-format
2104 msgid "unable to parse commit %s"
2105 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2106
2107 #: commit-graph.c:1096
2108 msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
2109 msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
2110
2111 #: commit-graph.c:1121
2112 msgid "Writing changed paths Bloom filters data"
2113 msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
2114
2115 #: commit-graph.c:1160 builtin/pack-objects.c:2783
2116 #, c-format
2117 msgid "unable to get type of object %s"
2118 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2119
2120 #: commit-graph.c:1196
2121 msgid "Loading known commits in commit graph"
2122 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2123
2124 #: commit-graph.c:1213
2125 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2126 msgstr ""
2127 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2128 "chuyển giao"
2129
2130 #: commit-graph.c:1233
2131 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2132 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2133
2134 #: commit-graph.c:1252
2135 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2136 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2137
2138 #: commit-graph.c:1300
2139 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
2140 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
2141
2142 #: commit-graph.c:1359
2143 #, c-format
2144 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2145 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2146 msgstr[0] ""
2147 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2148
2149 #: commit-graph.c:1372
2150 #, c-format
2151 msgid "error adding pack %s"
2152 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2153
2154 #: commit-graph.c:1376
2155 #, c-format
2156 msgid "error opening index for %s"
2157 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2158
2159 #: commit-graph.c:1405
2160 #, c-format
2161 msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
2162 msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
2163 msgstr[0] ""
2164 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
2165
2166 #: commit-graph.c:1426
2167 #, c-format
2168 msgid "invalid commit object id: %s"
2169 msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
2170
2171 #: commit-graph.c:1442
2172 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2173 msgstr ""
2174 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2175 "tượng đã đóng gói"
2176
2177 #: commit-graph.c:1457
2178 msgid "Counting distinct commits in commit graph"
2179 msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
2180
2181 #: commit-graph.c:1489
2182 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2183 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2184
2185 #: commit-graph.c:1538
2186 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2187 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2188
2189 #: commit-graph.c:1572 midx.c:812
2190 #, c-format
2191 msgid "unable to create leading directories of %s"
2192 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2193
2194 #: commit-graph.c:1585
2195 msgid "unable to create temporary graph layer"
2196 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
2197
2198 #: commit-graph.c:1590
2199 #, c-format
2200 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
2201 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
2202
2203 #: commit-graph.c:1667
2204 #, c-format
2205 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2206 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2207 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2208
2209 #: commit-graph.c:1712
2210 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2211 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2212
2213 #: commit-graph.c:1728
2214 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2215 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2216
2217 #: commit-graph.c:1748
2218 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2219 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2220
2221 #: commit-graph.c:1874
2222 msgid "Scanning merged commits"
2223 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2224
2225 #: commit-graph.c:1885
2226 #, c-format
2227 msgid "unexpected duplicate commit id %s"
2228 msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
2229
2230 #: commit-graph.c:1908
2231 msgid "Merging commit-graph"
2232 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2233
2234 #: commit-graph.c:2096
2235 #, c-format
2236 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
2237 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
2238
2239 #: commit-graph.c:2107
2240 msgid "too many commits to write graph"
2241 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2242
2243 #: commit-graph.c:2200
2244 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2245 msgstr ""
2246 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2247 "đã hỏng"
2248
2249 #: commit-graph.c:2210
2250 #, c-format
2251 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2252 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2253
2254 #: commit-graph.c:2220 commit-graph.c:2235
2255 #, c-format
2256 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2257 msgstr ""
2258 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2259 "%u"
2260
2261 #: commit-graph.c:2227
2262 #, c-format
2263 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2264 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2265
2266 #: commit-graph.c:2245
2267 msgid "Verifying commits in commit graph"
2268 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2269
2270 #: commit-graph.c:2259
2271 #, c-format
2272 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2273 msgstr ""
2274 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2275 "thị lần chuyển giao"
2276
2277 #: commit-graph.c:2266
2278 #, c-format
2279 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2280 msgstr ""
2281 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2282 "%s"
2283
2284 #: commit-graph.c:2276
2285 #, c-format
2286 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2287 msgstr ""
2288 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2289
2290 #: commit-graph.c:2285
2291 #, c-format
2292 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2293 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2294
2295 #: commit-graph.c:2298
2296 #, c-format
2297 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2298 msgstr ""
2299 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2300 "dứt quá sớm"
2301
2302 #: commit-graph.c:2303
2303 #, c-format
2304 msgid ""
2305 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2306 msgstr ""
2307 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2308 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2309
2310 #: commit-graph.c:2307
2311 #, c-format
2312 msgid ""
2313 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2314 msgstr ""
2315 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2316 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2317
2318 #: commit-graph.c:2322
2319 #, c-format
2320 msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
2321 msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
2322
2323 #: commit-graph.c:2328
2324 #, c-format
2325 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2326 msgstr ""
2327 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2328 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2329
2330 #: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
2331 #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457
2332 #, c-format
2333 msgid "could not parse %s"
2334 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2335
2336 #: commit.c:54
2337 #, c-format
2338 msgid "%s %s is not a commit!"
2339 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2340
2341 #: commit.c:194
2342 msgid ""
2343 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2344 "and will be removed in a future Git version.\n"
2345 "\n"
2346 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2347 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2348 "\n"
2349 "Turn this message off by running\n"
2350 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2351 msgstr ""
2352 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2353 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2354 "\n"
2355 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2356 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2357 "\n"
2358 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2359 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2360
2361 #: commit.c:1168
2362 #, c-format
2363 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2364 msgstr ""
2365 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2366
2367 #: commit.c:1172
2368 #, c-format
2369 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2370 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2371
2372 #: commit.c:1175
2373 #, c-format
2374 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2375 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2376
2377 #: commit.c:1178
2378 #, c-format
2379 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2380 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2381
2382 #: commit.c:1432
2383 msgid ""
2384 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2385 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2386 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2387 msgstr ""
2388 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2389 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2390 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2391
2392 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2393 msgid "memory exhausted"
2394 msgstr "hết bộ nhớ"
2395
2396 #: config.c:125
2397 #, c-format
2398 msgid ""
2399 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2400 "\t%s\n"
2401 "from\n"
2402 "\t%s\n"
2403 "This might be due to circular includes."
2404 msgstr ""
2405 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2406 "\t%s\n"
2407 "từ\n"
2408 "\t%s\n"
2409 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2410
2411 #: config.c:141
2412 #, c-format
2413 msgid "could not expand include path '%s'"
2414 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2415
2416 #: config.c:152
2417 msgid "relative config includes must come from files"
2418 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2419
2420 #: config.c:198
2421 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2422 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2423
2424 #: config.c:378
2425 #, c-format
2426 msgid "key does not contain a section: %s"
2427 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2428
2429 #: config.c:384
2430 #, c-format
2431 msgid "key does not contain variable name: %s"
2432 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2433
2434 #: config.c:408 sequencer.c:2456
2435 #, c-format
2436 msgid "invalid key: %s"
2437 msgstr "khóa không đúng: %s"
2438
2439 #: config.c:414
2440 #, c-format
2441 msgid "invalid key (newline): %s"
2442 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2443
2444 #: config.c:450 config.c:462
2445 #, c-format
2446 msgid "bogus config parameter: %s"
2447 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2448
2449 #: config.c:497
2450 #, c-format
2451 msgid "bogus format in %s"
2452 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2453
2454 #: config.c:836
2455 #, c-format
2456 msgid "bad config line %d in blob %s"
2457 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2458
2459 #: config.c:840
2460 #, c-format
2461 msgid "bad config line %d in file %s"
2462 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2463
2464 #: config.c:844
2465 #, c-format
2466 msgid "bad config line %d in standard input"
2467 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2468
2469 #: config.c:848
2470 #, c-format
2471 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2472 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2473
2474 #: config.c:852
2475 #, c-format
2476 msgid "bad config line %d in command line %s"
2477 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2478
2479 #: config.c:856
2480 #, c-format
2481 msgid "bad config line %d in %s"
2482 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2483
2484 #: config.c:993
2485 msgid "out of range"
2486 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2487
2488 #: config.c:993
2489 msgid "invalid unit"
2490 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2491
2492 #: config.c:994
2493 #, c-format
2494 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2495 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2496
2497 #: config.c:1013
2498 #, c-format
2499 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2500 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2501
2502 #: config.c:1016
2503 #, c-format
2504 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2505 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2506
2507 #: config.c:1019
2508 #, c-format
2509 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2510 msgstr ""
2511 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2512
2513 #: config.c:1022
2514 #, c-format
2515 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2516 msgstr ""
2517 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2518
2519 #: config.c:1025
2520 #, c-format
2521 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2522 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2523
2524 #: config.c:1028
2525 #, c-format
2526 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2527 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2528
2529 #: config.c:1123
2530 #, c-format
2531 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2532 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2533
2534 #: config.c:1132
2535 #, c-format
2536 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2537 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2538
2539 #: config.c:1223
2540 #, c-format
2541 msgid "abbrev length out of range: %d"
2542 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2543
2544 #: config.c:1237 config.c:1248
2545 #, c-format
2546 msgid "bad zlib compression level %d"
2547 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2548
2549 #: config.c:1340
2550 msgid "core.commentChar should only be one character"
2551 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2552
2553 #: config.c:1373
2554 #, c-format
2555 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2556 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2557
2558 #: config.c:1445
2559 #, c-format
2560 msgid "malformed value for %s"
2561 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2562
2563 #: config.c:1471
2564 #, c-format
2565 msgid "malformed value for %s: %s"
2566 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2567
2568 #: config.c:1472
2569 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2570 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2571
2572 #: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3542
2573 #, c-format
2574 msgid "bad pack compression level %d"
2575 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2576
2577 #: config.c:1655
2578 #, c-format
2579 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2580 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2581
2582 #: config.c:1658
2583 #, c-format
2584 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2585 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2586
2587 #: config.c:1675
2588 #, c-format
2589 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2590 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2591
2592 #: config.c:1705
2593 #, c-format
2594 msgid "failed to parse %s"
2595 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2596
2597 #: config.c:1759
2598 msgid "unable to parse command-line config"
2599 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2600
2601 #: config.c:2113
2602 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2603 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2604
2605 #: config.c:2283
2606 #, c-format
2607 msgid "Invalid %s: '%s'"
2608 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2609
2610 #: config.c:2328
2611 #, c-format
2612 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2613 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2614
2615 #: config.c:2374
2616 #, c-format
2617 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2618 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2619
2620 #: config.c:2376
2621 #, c-format
2622 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2623 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2624
2625 #: config.c:2457
2626 #, c-format
2627 msgid "invalid section name '%s'"
2628 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2629
2630 #: config.c:2489
2631 #, c-format
2632 msgid "%s has multiple values"
2633 msgstr "%s có đa giá trị"
2634
2635 #: config.c:2518
2636 #, c-format
2637 msgid "failed to write new configuration file %s"
2638 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2639
2640 #: config.c:2770 config.c:3094
2641 #, c-format
2642 msgid "could not lock config file %s"
2643 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2644
2645 #: config.c:2781
2646 #, c-format
2647 msgid "opening %s"
2648 msgstr "đang mở “%s”"
2649
2650 #: config.c:2816 builtin/config.c:344
2651 #, c-format
2652 msgid "invalid pattern: %s"
2653 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2654
2655 #: config.c:2841
2656 #, c-format
2657 msgid "invalid config file %s"
2658 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2659
2660 #: config.c:2854 config.c:3107
2661 #, c-format
2662 msgid "fstat on %s failed"
2663 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2664
2665 #: config.c:2865
2666 #, c-format
2667 msgid "unable to mmap '%s'"
2668 msgstr "không thể mmap “%s”"
2669
2670 #: config.c:2874 config.c:3112
2671 #, c-format
2672 msgid "chmod on %s failed"
2673 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2674
2675 #: config.c:2959 config.c:3209
2676 #, c-format
2677 msgid "could not write config file %s"
2678 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2679
2680 #: config.c:2993
2681 #, c-format
2682 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2683 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2684
2685 #: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
2686 #, c-format
2687 msgid "could not unset '%s'"
2688 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2689
2690 #: config.c:3085
2691 #, c-format
2692 msgid "invalid section name: %s"
2693 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2694
2695 #: config.c:3252
2696 #, c-format
2697 msgid "missing value for '%s'"
2698 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2699
2700 #: connect.c:61
2701 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2702 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2703
2704 #: connect.c:63
2705 msgid ""
2706 "Could not read from remote repository.\n"
2707 "\n"
2708 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2709 "and the repository exists."
2710 msgstr ""
2711 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2712 "\n"
2713 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2714 "và kho chứa đã sẵn có."
2715
2716 #: connect.c:81
2717 #, c-format
2718 msgid "server doesn't support '%s'"
2719 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2720
2721 #: connect.c:103
2722 #, c-format
2723 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2724 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2725
2726 #: connect.c:114
2727 msgid "expected flush after capabilities"
2728 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2729
2730 #: connect.c:233
2731 #, c-format
2732 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2733 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2734
2735 #: connect.c:252
2736 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2737 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2738
2739 #: connect.c:273
2740 #, c-format
2741 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2742 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2743
2744 #: connect.c:275
2745 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2746 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2747
2748 #: connect.c:313
2749 msgid "invalid packet"
2750 msgstr "gói không hợp lệ"
2751
2752 #: connect.c:333
2753 #, c-format
2754 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2755 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2756
2757 #: connect.c:441
2758 #, c-format
2759 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2760 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2761
2762 #: connect.c:445
2763 msgid "expected flush after ref listing"
2764 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2765
2766 #: connect.c:544
2767 #, c-format
2768 msgid "protocol '%s' is not supported"
2769 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2770
2771 #: connect.c:595
2772 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2773 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2774
2775 #: connect.c:635 connect.c:698
2776 #, c-format
2777 msgid "Looking up %s ... "
2778 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2779
2780 #: connect.c:639
2781 #, c-format
2782 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2783 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2784
2785 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2786 #: connect.c:643 connect.c:714
2787 #, c-format
2788 msgid ""
2789 "done.\n"
2790 "Connecting to %s (port %s) ... "
2791 msgstr ""
2792 "xong.\n"
2793 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2794
2795 #: connect.c:665 connect.c:742
2796 #, c-format
2797 msgid ""
2798 "unable to connect to %s:\n"
2799 "%s"
2800 msgstr ""
2801 "không thể kết nối đến %s:\n"
2802 "%s"
2803
2804 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2805 #: connect.c:671 connect.c:748
2806 msgid "done."
2807 msgstr "hoàn tất."
2808
2809 #: connect.c:702
2810 #, c-format
2811 msgid "unable to look up %s (%s)"
2812 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2813
2814 #: connect.c:708
2815 #, c-format
2816 msgid "unknown port %s"
2817 msgstr "không hiểu cổng %s"
2818
2819 #: connect.c:845 connect.c:1175
2820 #, c-format
2821 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2822 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2823
2824 #: connect.c:847
2825 #, c-format
2826 msgid "strange port '%s' blocked"
2827 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2828
2829 #: connect.c:857
2830 #, c-format
2831 msgid "cannot start proxy %s"
2832 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2833
2834 #: connect.c:928
2835 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2836 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2837
2838 #: connect.c:1123
2839 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2840 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2841
2842 #: connect.c:1135
2843 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2844 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2845
2846 #: connect.c:1152
2847 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2848 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2849
2850 #: connect.c:1264
2851 #, c-format
2852 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2853 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2854
2855 #: connect.c:1311
2856 msgid "unable to fork"
2857 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2858
2859 #: connected.c:107 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
2860 msgid "Checking connectivity"
2861 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2862
2863 #: connected.c:119
2864 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2865 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2866
2867 #: connected.c:139
2868 msgid "failed write to rev-list"
2869 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2870
2871 #: connected.c:146
2872 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2873 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2874
2875 #: convert.c:194
2876 #, c-format
2877 msgid "illegal crlf_action %d"
2878 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2879
2880 #: convert.c:207
2881 #, c-format
2882 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2883 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2884
2885 #: convert.c:209
2886 #, c-format
2887 msgid ""
2888 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2889 "The file will have its original line endings in your working directory"
2890 msgstr ""
2891 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2892 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2893
2894 #: convert.c:217
2895 #, c-format
2896 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2897 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2898
2899 #: convert.c:219
2900 #, c-format
2901 msgid ""
2902 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2903 "The file will have its original line endings in your working directory"
2904 msgstr ""
2905 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2906 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2907
2908 #: convert.c:284
2909 #, c-format
2910 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2911 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2912
2913 #: convert.c:291
2914 #, c-format
2915 msgid ""
2916 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
2917 "working-tree-encoding."
2918 msgstr ""
2919 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
2920 "là bảng mã cây làm việc."
2921
2922 #: convert.c:304
2923 #, c-format
2924 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2925 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2926
2927 #: convert.c:306
2928 #, c-format
2929 msgid ""
2930 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2931 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2932 msgstr ""
2933 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2934 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2935
2936 #: convert.c:419 convert.c:490
2937 #, c-format
2938 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2939 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2940
2941 #: convert.c:462
2942 #, c-format
2943 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2944 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2945
2946 #: convert.c:668
2947 #, c-format
2948 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2949 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2950
2951 #: convert.c:688
2952 #, c-format
2953 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2954 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2955
2956 #: convert.c:695
2957 #, c-format
2958 msgid "external filter '%s' failed %d"
2959 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2960
2961 #: convert.c:730 convert.c:733
2962 #, c-format
2963 msgid "read from external filter '%s' failed"
2964 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2965
2966 #: convert.c:736 convert.c:791
2967 #, c-format
2968 msgid "external filter '%s' failed"
2969 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2970
2971 #: convert.c:840
2972 msgid "unexpected filter type"
2973 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2974
2975 #: convert.c:851
2976 msgid "path name too long for external filter"
2977 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2978
2979 #: convert.c:943
2980 #, c-format
2981 msgid ""
2982 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2983 "been filtered"
2984 msgstr ""
2985 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2986 "dẫn đã được lọc"
2987
2988 #: convert.c:1243
2989 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2990 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2991
2992 #: convert.c:1431 convert.c:1465
2993 #, c-format
2994 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2995 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2996
2997 #: convert.c:1511
2998 #, c-format
2999 msgid "%s: smudge filter %s failed"
3000 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
3001
3002 #: credential.c:96
3003 #, c-format
3004 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
3005 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
3006
3007 #: credential.c:112
3008 msgid "refusing to work with credential missing host field"
3009 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
3010
3011 #: credential.c:114
3012 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
3013 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
3014
3015 #: credential.c:396
3016 #, c-format
3017 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
3018 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
3019
3020 #: credential.c:440
3021 #, c-format
3022 msgid "url has no scheme: %s"
3023 msgstr "url không có lược đồ: %s"
3024
3025 #: credential.c:513
3026 #, c-format
3027 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
3028 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
3029
3030 #: date.c:138
3031 msgid "in the future"
3032 msgstr "ở thời tương lai"
3033
3034 #: date.c:144
3035 #, c-format
3036 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
3037 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
3038 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
3039
3040 #: date.c:151
3041 #, c-format
3042 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
3043 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
3044 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
3045
3046 #: date.c:158
3047 #, c-format
3048 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
3049 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
3050 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3051
3052 #: date.c:165
3053 #, c-format
3054 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3055 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3056 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3057
3058 #: date.c:171
3059 #, c-format
3060 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3061 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3062 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3063
3064 #: date.c:178
3065 #, c-format
3066 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3067 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3068 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3069
3070 #: date.c:189
3071 #, c-format
3072 msgid "%<PRIuMAX> year"
3073 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3074 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3075
3076 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3077 #: date.c:192
3078 #, c-format
3079 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3080 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3081 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3082
3083 #: date.c:197 date.c:202
3084 #, c-format
3085 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3086 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3087 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3088
3089 #: delta-islands.c:272
3090 msgid "Propagating island marks"
3091 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3092
3093 #: delta-islands.c:290
3094 #, c-format
3095 msgid "bad tree object %s"
3096 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3097
3098 #: delta-islands.c:334
3099 #, c-format
3100 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3101 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3102
3103 #: delta-islands.c:390
3104 #, c-format
3105 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3106 msgstr ""
3107 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3108
3109 #: delta-islands.c:467
3110 #, c-format
3111 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3112 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3113
3114 #: diff-no-index.c:238
3115 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3116 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3117
3118 #: diff-no-index.c:263
3119 msgid ""
3120 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3121 "tree"
3122 msgstr ""
3123 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3124 "ngoài một cây làm việc"
3125
3126 #: diff.c:155
3127 #, c-format
3128 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3129 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3130
3131 #: diff.c:160
3132 #, c-format
3133 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3134 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3135
3136 #: diff.c:296
3137 msgid ""
3138 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3139 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3140 msgstr ""
3141 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3142 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
3143
3144 #: diff.c:324
3145 #, c-format
3146 msgid ""
3147 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3148 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3149 msgstr ""
3150 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3151 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3152 "change”"
3153
3154 #: diff.c:332
3155 msgid ""
3156 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3157 "whitespace modes"
3158 msgstr ""
3159 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3160 "độ khoảng trắng khác"
3161
3162 #: diff.c:405
3163 #, c-format
3164 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3165 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3166
3167 #: diff.c:465
3168 #, c-format
3169 msgid ""
3170 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3171 "%s"
3172 msgstr ""
3173 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3174 "%s"
3175
3176 #: diff.c:4238
3177 #, c-format
3178 msgid "external diff died, stopping at %s"
3179 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3180
3181 #: diff.c:4583
3182 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
3183 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
3184
3185 #: diff.c:4586
3186 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
3187 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
3188
3189 #: diff.c:4664
3190 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3191 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3192
3193 #: diff.c:4712
3194 #, c-format
3195 msgid "invalid --stat value: %s"
3196 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3197
3198 #: diff.c:4717 diff.c:4722 diff.c:4727 diff.c:4732 diff.c:5245
3199 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201
3200 #, c-format
3201 msgid "%s expects a numerical value"
3202 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3203
3204 #: diff.c:4749
3205 #, c-format
3206 msgid ""
3207 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3208 "%s"
3209 msgstr ""
3210 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3211 "%s"
3212
3213 #: diff.c:4834
3214 #, c-format
3215 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3216 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3217
3218 #: diff.c:4858
3219 #, c-format
3220 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3221 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3222
3223 #: diff.c:4872
3224 #, c-format
3225 msgid "unable to resolve '%s'"
3226 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3227
3228 #: diff.c:4922 diff.c:4928
3229 #, c-format
3230 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3231 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3232
3233 #: diff.c:4940
3234 #, c-format
3235 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3236 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3237
3238 #: diff.c:4961
3239 #, c-format
3240 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3241 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3242
3243 #: diff.c:4980
3244 #, c-format
3245 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3246 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3247
3248 #: diff.c:5020
3249 msgid ""
3250 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3251 "\"histogram\""
3252 msgstr ""
3253 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3254 "\"histogram\""
3255
3256 #: diff.c:5056 diff.c:5076
3257 #, c-format
3258 msgid "invalid argument to %s"
3259 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3260
3261 #: diff.c:5214
3262 #, c-format
3263 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3264 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3265
3266 #: diff.c:5270
3267 #, c-format
3268 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3269 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3270
3271 #: diff.c:5293
3272 msgid "Diff output format options"
3273 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3274
3275 #: diff.c:5295 diff.c:5301
3276 msgid "generate patch"
3277 msgstr "tạo miếng vá"
3278
3279 #: diff.c:5298 builtin/log.c:177
3280 msgid "suppress diff output"
3281 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3282
3283 #: diff.c:5303 diff.c:5417 diff.c:5424
3284 msgid "<n>"
3285 msgstr "<n>"
3286
3287 #: diff.c:5304 diff.c:5307
3288 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3289 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3290
3291 #: diff.c:5309
3292 msgid "generate the diff in raw format"
3293 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3294
3295 #: diff.c:5312
3296 msgid "synonym for '-p --raw'"
3297 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3298
3299 #: diff.c:5316
3300 msgid "synonym for '-p --stat'"
3301 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3302
3303 #: diff.c:5320
3304 msgid "machine friendly --stat"
3305 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3306
3307 #: diff.c:5323
3308 msgid "output only the last line of --stat"
3309 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3310
3311 #: diff.c:5325 diff.c:5333
3312 msgid "<param1,param2>..."
3313 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3314
3315 #: diff.c:5326
3316 msgid ""
3317 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3318 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3319
3320 #: diff.c:5330
3321 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3322 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3323
3324 #: diff.c:5334
3325 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3326 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3327
3328 #: diff.c:5338
3329 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3330 msgstr ""
3331 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3332
3333 #: diff.c:5341
3334 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3335 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3336
3337 #: diff.c:5344
3338 msgid "show only names of changed files"
3339 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3340
3341 #: diff.c:5347
3342 msgid "show only names and status of changed files"
3343 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3344
3345 #: diff.c:5349
3346 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3347 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3348
3349 #: diff.c:5350
3350 msgid "generate diffstat"
3351 msgstr "tạo diffstat"
3352
3353 #: diff.c:5352 diff.c:5355 diff.c:5358
3354 msgid "<width>"
3355 msgstr "<rộng>"
3356
3357 #: diff.c:5353
3358 msgid "generate diffstat with a given width"
3359 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3360
3361 #: diff.c:5356
3362 msgid "generate diffstat with a given name width"
3363 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3364
3365 #: diff.c:5359
3366 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3367 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3368
3369 #: diff.c:5361
3370 msgid "<count>"
3371 msgstr "<số_lượng>"
3372
3373 #: diff.c:5362
3374 msgid "generate diffstat with limited lines"
3375 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3376
3377 #: diff.c:5365
3378 msgid "generate compact summary in diffstat"
3379 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3380
3381 #: diff.c:5368
3382 msgid "output a binary diff that can be applied"
3383 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3384
3385 #: diff.c:5371
3386 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3387 msgstr ""
3388 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3389 "\""
3390
3391 #: diff.c:5373
3392 msgid "show colored diff"
3393 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3394
3395 #: diff.c:5374
3396 msgid "<kind>"
3397 msgstr "<kiểu>"
3398
3399 #: diff.c:5375
3400 msgid ""
3401 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3402 "diff"
3403 msgstr ""
3404 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3405 "trong khác biệt"
3406
3407 #: diff.c:5378
3408 msgid ""
3409 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3410 "--numstat"
3411 msgstr ""
3412 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3413 "trong --raw hay --numstat"
3414
3415 #: diff.c:5381 diff.c:5384 diff.c:5387 diff.c:5493
3416 msgid "<prefix>"
3417 msgstr "<tiền_tố>"
3418
3419 #: diff.c:5382
3420 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3421 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3422
3423 #: diff.c:5385
3424 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3425 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3426
3427 #: diff.c:5388
3428 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3429 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3430
3431 #: diff.c:5391
3432 msgid "do not show any source or destination prefix"
3433 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3434
3435 #: diff.c:5394
3436 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3437 msgstr ""
3438 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3439 "định"
3440
3441 #: diff.c:5398 diff.c:5403 diff.c:5408
3442 msgid "<char>"
3443 msgstr "<ký_tự>"
3444
3445 #: diff.c:5399
3446 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3447 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3448
3449 #: diff.c:5404
3450 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3451 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3452
3453 #: diff.c:5409
3454 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3455 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3456
3457 #: diff.c:5412
3458 msgid "Diff rename options"
3459 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3460
3461 #: diff.c:5413
3462 msgid "<n>[/<m>]"
3463 msgstr "<n>[/<m>]"
3464
3465 #: diff.c:5414
3466 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3467 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3468
3469 #: diff.c:5418
3470 msgid "detect renames"
3471 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3472
3473 #: diff.c:5422
3474 msgid "omit the preimage for deletes"
3475 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3476
3477 #: diff.c:5425
3478 msgid "detect copies"
3479 msgstr "dò bản sao"
3480
3481 #: diff.c:5429
3482 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3483 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3484
3485 #: diff.c:5431
3486 msgid "disable rename detection"
3487 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3488
3489 #: diff.c:5434
3490 msgid "use empty blobs as rename source"
3491 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3492
3493 #: diff.c:5436
3494 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3495 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3496
3497 #: diff.c:5439
3498 msgid ""
3499 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3500 "given limit"
3501 msgstr ""
3502 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3503 "quá giới hạn đưa ra"
3504
3505 #: diff.c:5441
3506 msgid "Diff algorithm options"
3507 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3508
3509 #: diff.c:5443
3510 msgid "produce the smallest possible diff"
3511 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3512
3513 #: diff.c:5446
3514 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3515 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3516
3517 #: diff.c:5449
3518 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3519 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3520
3521 #: diff.c:5452
3522 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3523 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3524
3525 #: diff.c:5455
3526 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3527 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3528
3529 #: diff.c:5458
3530 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3531 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3532
3533 #: diff.c:5461
3534 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3535 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3536
3537 #: diff.c:5464
3538 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3539 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3540
3541 #: diff.c:5468
3542 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3543 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3544
3545 #: diff.c:5470
3546 msgid "<algorithm>"
3547 msgstr "<thuật toán>"
3548
3549 #: diff.c:5471
3550 msgid "choose a diff algorithm"
3551 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3552
3553 #: diff.c:5473
3554 msgid "<text>"
3555 msgstr "<văn bản>"
3556
3557 #: diff.c:5474
3558 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3559 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3560
3561 #: diff.c:5476 diff.c:5485 diff.c:5488
3562 msgid "<mode>"
3563 msgstr "<chế độ>"
3564
3565 #: diff.c:5477
3566 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3567 msgstr ""
3568 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3569
3570 #: diff.c:5479 diff.c:5482 diff.c:5527
3571 msgid "<regex>"
3572 msgstr "<regex>"
3573
3574 #: diff.c:5480
3575 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3576 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3577
3578 #: diff.c:5483
3579 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3580 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3581
3582 #: diff.c:5486
3583 msgid "moved lines of code are colored differently"
3584 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3585
3586 #: diff.c:5489
3587 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3588 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3589
3590 #: diff.c:5492
3591 msgid "Other diff options"
3592 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3593
3594 #: diff.c:5494
3595 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3596 msgstr ""
3597 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3598 "đường dẫn liên quan"
3599
3600 #: diff.c:5498
3601 msgid "treat all files as text"
3602 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3603
3604 #: diff.c:5500
3605 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3606 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3607
3608 #: diff.c:5502
3609 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3610 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3611
3612 #: diff.c:5504
3613 msgid "disable all output of the program"
3614 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3615
3616 #: diff.c:5506
3617 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3618 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3619
3620 #: diff.c:5508
3621 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3622 msgstr ""
3623 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3624 "phân"
3625
3626 #: diff.c:5510
3627 msgid "<when>"
3628 msgstr "<khi>"
3629
3630 #: diff.c:5511
3631 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3632 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3633
3634 #: diff.c:5514
3635 msgid "<format>"
3636 msgstr "<định dạng>"
3637
3638 #: diff.c:5515
3639 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3640 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3641
3642 #: diff.c:5519
3643 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3644 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3645
3646 #: diff.c:5522
3647 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3648 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3649
3650 #: diff.c:5524
3651 msgid "<string>"
3652 msgstr "<chuỗi>"
3653
3654 #: diff.c:5525
3655 msgid ""
3656 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3657 "string"
3658 msgstr ""
3659 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3660 "chuỗi được chỉ ra"
3661
3662 #: diff.c:5528
3663 msgid ""
3664 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3665 "regex"
3666 msgstr ""
3667 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3668 "thức chính quy được chỉ ra"
3669
3670 #: diff.c:5531
3671 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3672 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3673
3674 #: diff.c:5534
3675 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3676 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3677
3678 #: diff.c:5537
3679 msgid "control the order in which files appear in the output"
3680 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3681
3682 #: diff.c:5538
3683 msgid "<object-id>"
3684 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3685
3686 #: diff.c:5539
3687 msgid ""
3688 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3689 "object"
3690 msgstr ""
3691 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3692 "tượng được chỉ ra"
3693
3694 #: diff.c:5541
3695 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3696 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3697
3698 #: diff.c:5542
3699 msgid "select files by diff type"
3700 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3701
3702 #: diff.c:5544
3703 msgid "<file>"
3704 msgstr "<tập_tin>"
3705
3706 #: diff.c:5545
3707 msgid "Output to a specific file"
3708 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3709
3710 #: diff.c:6200
3711 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
3712 msgstr ""
3713 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3714
3715 #: diff.c:6203
3716 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3717 msgstr ""
3718 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3719
3720 #: diff.c:6206
3721 #, c-format
3722 msgid ""
3723 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3724 msgstr ""
3725 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3726 "nữa."
3727
3728 #: diffcore-order.c:24
3729 #, c-format
3730 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3731 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3732
3733 #: diffcore-rename.c:592
3734 msgid "Performing inexact rename detection"
3735 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3736
3737 #: dir.c:555
3738 #, c-format
3739 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3740 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3741
3742 #: dir.c:695 dir.c:724 dir.c:737
3743 #, c-format
3744 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3745 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3746
3747 #: dir.c:754 dir.c:768
3748 #, c-format
3749 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3750 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3751
3752 #: dir.c:786
3753 #, c-format
3754 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3755 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
3756
3757 #: dir.c:796
3758 msgid "disabling cone pattern matching"
3759 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3760
3761 #: dir.c:1173
3762 #, c-format
3763 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3764 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3765
3766 #: dir.c:2275
3767 #, c-format
3768 msgid "could not open directory '%s'"
3769 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3770
3771 #: dir.c:2575
3772 msgid "failed to get kernel name and information"
3773 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3774
3775 #: dir.c:2699
3776 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3777 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3778
3779 #: dir.c:3481
3780 #, c-format
3781 msgid "index file corrupt in repo %s"
3782 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3783
3784 #: dir.c:3526 dir.c:3531
3785 #, c-format
3786 msgid "could not create directories for %s"
3787 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3788
3789 #: dir.c:3560
3790 #, c-format
3791 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3792 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3793
3794 #: editor.c:74
3795 #, c-format
3796 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3797 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3798
3799 #: entry.c:178
3800 msgid "Filtering content"
3801 msgstr "Nội dung lọc"
3802
3803 #: entry.c:479
3804 #, c-format
3805 msgid "could not stat file '%s'"
3806 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3807
3808 #: environment.c:150
3809 #, c-format
3810 msgid "bad git namespace path \"%s\""
3811 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3812
3813 #: environment.c:337
3814 #, c-format
3815 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3816 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3817
3818 #: exec-cmd.c:363
3819 #, c-format
3820 msgid "too many args to run %s"
3821 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3822
3823 #: fetch-pack.c:151
3824 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3825 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3826
3827 #: fetch-pack.c:154
3828 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3829 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3830
3831 #: fetch-pack.c:165
3832 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3833 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3834
3835 #: fetch-pack.c:185
3836 #, c-format
3837 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3838 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3839
3840 #: fetch-pack.c:196
3841 msgid "unable to write to remote"
3842 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3843
3844 #: fetch-pack.c:258
3845 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3846 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3847
3848 #: fetch-pack.c:357 fetch-pack.c:1364
3849 #, c-format
3850 msgid "invalid shallow line: %s"
3851 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3852
3853 #: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1370
3854 #, c-format
3855 msgid "invalid unshallow line: %s"
3856 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3857
3858 #: fetch-pack.c:365 fetch-pack.c:1372
3859 #, c-format
3860 msgid "object not found: %s"
3861 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3862
3863 #: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1375
3864 #, c-format
3865 msgid "error in object: %s"
3866 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3867
3868 #: fetch-pack.c:370 fetch-pack.c:1377
3869 #, c-format
3870 msgid "no shallow found: %s"
3871 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3872
3873 #: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1381
3874 #, c-format
3875 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3876 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3877
3878 #: fetch-pack.c:415
3879 #, c-format
3880 msgid "got %s %d %s"
3881 msgstr "nhận %s %d - %s"
3882
3883 #: fetch-pack.c:432
3884 #, c-format
3885 msgid "invalid commit %s"
3886 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3887
3888 #: fetch-pack.c:463
3889 msgid "giving up"
3890 msgstr "chịu thua"
3891
3892 #: fetch-pack.c:476 progress.c:336
3893 msgid "done"
3894 msgstr "xong"
3895
3896 #: fetch-pack.c:488
3897 #, c-format
3898 msgid "got %s (%d) %s"
3899 msgstr "nhận %s (%d) %s"
3900
3901 #: fetch-pack.c:534
3902 #, c-format
3903 msgid "Marking %s as complete"
3904 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3905
3906 #: fetch-pack.c:755
3907 #, c-format
3908 msgid "already have %s (%s)"
3909 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3910
3911 #: fetch-pack.c:819
3912 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3913 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3914
3915 #: fetch-pack.c:827
3916 msgid "protocol error: bad pack header"
3917 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3918
3919 #: fetch-pack.c:901
3920 #, c-format
3921 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3922 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3923
3924 #: fetch-pack.c:917
3925 #, c-format
3926 msgid "%s failed"
3927 msgstr "%s gặp lỗi"
3928
3929 #: fetch-pack.c:919
3930 msgid "error in sideband demultiplexer"
3931 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3932
3933 #: fetch-pack.c:966
3934 #, c-format
3935 msgid "Server version is %.*s"
3936 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3937
3938 #: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:980 fetch-pack.c:986
3939 #: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:994 fetch-pack.c:998 fetch-pack.c:1002
3940 #: fetch-pack.c:1006 fetch-pack.c:1010 fetch-pack.c:1014 fetch-pack.c:1018
3941 #: fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1030 fetch-pack.c:1035 fetch-pack.c:1040
3942 #, c-format
3943 msgid "Server supports %s"
3944 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
3945
3946 #: fetch-pack.c:973
3947 msgid "Server does not support shallow clients"
3948 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3949
3950 #: fetch-pack.c:1033
3951 msgid "Server does not support --shallow-since"
3952 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3953
3954 #: fetch-pack.c:1038
3955 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3956 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3957
3958 #: fetch-pack.c:1042
3959 msgid "Server does not support --deepen"
3960 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3961
3962 #: fetch-pack.c:1059
3963 msgid "no common commits"
3964 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3965
3966 #: fetch-pack.c:1071 fetch-pack.c:1563
3967 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3968 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3969
3970 #: fetch-pack.c:1211
3971 msgid "Server does not support shallow requests"
3972 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3973
3974 #: fetch-pack.c:1218
3975 msgid "Server supports filter"
3976 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3977
3978 #: fetch-pack.c:1242
3979 msgid "unable to write request to remote"
3980 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3981
3982 #: fetch-pack.c:1260
3983 #, c-format
3984 msgid "error reading section header '%s'"
3985 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3986
3987 #: fetch-pack.c:1266
3988 #, c-format
3989 msgid "expected '%s', received '%s'"
3990 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3991
3992 #: fetch-pack.c:1327
3993 #, c-format
3994 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3995 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3996
3997 #: fetch-pack.c:1332
3998 #, c-format
3999 msgid "error processing acks: %d"
4000 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
4001
4002 #: fetch-pack.c:1342
4003 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
4004 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
4005
4006 #: fetch-pack.c:1344
4007 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
4008 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
4009
4010 #: fetch-pack.c:1386
4011 #, c-format
4012 msgid "error processing shallow info: %d"
4013 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
4014
4015 #: fetch-pack.c:1433
4016 #, c-format
4017 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
4018 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
4019
4020 #: fetch-pack.c:1438
4021 #, c-format
4022 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
4023 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
4024
4025 #: fetch-pack.c:1443
4026 #, c-format
4027 msgid "error processing wanted refs: %d"
4028 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
4029
4030 #: fetch-pack.c:1789
4031 msgid "no matching remote head"
4032 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
4033
4034 #: fetch-pack.c:1812 builtin/clone.c:692
4035 msgid "remote did not send all necessary objects"
4036 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4037
4038 #: fetch-pack.c:1839
4039 #, c-format
4040 msgid "no such remote ref %s"
4041 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
4042
4043 #: fetch-pack.c:1842
4044 #, c-format
4045 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
4046 msgstr ""
4047 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
4048
4049 #: gpg-interface.c:272
4050 msgid "could not create temporary file"
4051 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4052
4053 #: gpg-interface.c:275
4054 #, c-format
4055 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4056 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4057
4058 #: gpg-interface.c:457
4059 msgid "gpg failed to sign the data"
4060 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4061
4062 #: graph.c:98
4063 #, c-format
4064 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4065 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4066
4067 #: grep.c:668
4068 msgid ""
4069 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4070 "with -P under PCRE v2"
4071 msgstr ""
4072 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4073 "P dưới PCRE v2"
4074
4075 #: grep.c:2128
4076 #, c-format
4077 msgid "'%s': unable to read %s"
4078 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4079
4080 #: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
4081 #: builtin/rm.c:135
4082 #, c-format
4083 msgid "failed to stat '%s'"
4084 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4085
4086 #: grep.c:2156
4087 #, c-format
4088 msgid "'%s': short read"
4089 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4090
4091 #: help.c:23
4092 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4093 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4094
4095 #: help.c:24
4096 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4097 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4098
4099 #: help.c:25
4100 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4101 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4102
4103 #: help.c:26
4104 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4105 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4106
4107 #: help.c:27
4108 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4109 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4110
4111 #: help.c:31
4112 msgid "Main Porcelain Commands"
4113 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4114
4115 #: help.c:32
4116 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4117 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4118
4119 #: help.c:33
4120 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4121 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4122
4123 #: help.c:34
4124 msgid "Interacting with Others"
4125 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4126
4127 #: help.c:35
4128 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4129 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4130
4131 #: help.c:36
4132 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4133 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4134
4135 #: help.c:37
4136 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4137 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4138
4139 #: help.c:38
4140 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4141 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4142
4143 #: help.c:298
4144 #, c-format
4145 msgid "available git commands in '%s'"
4146 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4147
4148 #: help.c:305
4149 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4150 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4151
4152 #: help.c:314
4153 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4154 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4155
4156 #: help.c:363 git.c:99
4157 #, c-format
4158 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4159 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4160
4161 #: help.c:403
4162 msgid "The common Git guides are:"
4163 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
4164
4165 #: help.c:427
4166 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4167 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4168
4169 #: help.c:432
4170 msgid "External commands"
4171 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4172
4173 #: help.c:447
4174 msgid "Command aliases"
4175 msgstr "Các bí danh lệnh"
4176
4177 #: help.c:511
4178 #, c-format
4179 msgid ""
4180 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4181 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4182 msgstr ""
4183 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4184 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4185
4186 #: help.c:570
4187 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4188 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4189
4190 #: help.c:592
4191 #, c-format
4192 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4193 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4194
4195 #: help.c:597
4196 #, c-format
4197 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4198 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4199
4200 #: help.c:602
4201 #, c-format
4202 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4203 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4204
4205 #: help.c:610
4206 #, c-format
4207 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4208 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4209
4210 #: help.c:614
4211 msgid ""
4212 "\n"
4213 "The most similar command is"
4214 msgid_plural ""
4215 "\n"
4216 "The most similar commands are"
4217 msgstr[0] ""
4218 "\n"
4219 "Những lệnh giống nhất là"
4220
4221 #: help.c:653
4222 msgid "git version [<options>]"
4223 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4224
4225 #: help.c:708
4226 #, c-format
4227 msgid "%s: %s - %s"
4228 msgstr "%s: %s - %s"
4229
4230 #: help.c:712
4231 msgid ""
4232 "\n"
4233 "Did you mean this?"
4234 msgid_plural ""
4235 "\n"
4236 "Did you mean one of these?"
4237 msgstr[0] ""
4238 "\n"
4239 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4240
4241 #: ident.c:349
4242 msgid ""
4243 "\n"
4244 "*** Please tell me who you are.\n"
4245 "\n"
4246 "Run\n"
4247 "\n"
4248 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4249 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4250 "\n"
4251 "to set your account's default identity.\n"
4252 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4253 "\n"
4254 msgstr ""
4255 "\n"
4256 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4257 "\n"
4258 "Chạy\n"
4259 "\n"
4260 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4261 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4262 "\n"
4263 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4264 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4265 "\n"
4266
4267 #: ident.c:379
4268 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4269 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4270
4271 #: ident.c:384
4272 #, c-format
4273 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4274 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4275
4276 #: ident.c:401
4277 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4278 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4279
4280 #: ident.c:407
4281 #, c-format
4282 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4283 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4284
4285 #: ident.c:415
4286 #, c-format
4287 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4288 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4289
4290 #: ident.c:421
4291 #, c-format
4292 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4293 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4294
4295 #: ident.c:436 builtin/commit.c:634
4296 #, c-format
4297 msgid "invalid date format: %s"
4298 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4299
4300 #: list-objects-filter-options.c:58
4301 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4302 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4303
4304 #: list-objects-filter-options.c:73
4305 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4306 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4307
4308 #: list-objects-filter-options.c:86
4309 #, c-format
4310 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4311 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4312
4313 #: list-objects-filter-options.c:102
4314 #, c-format
4315 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4316 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
4317
4318 #: list-objects-filter-options.c:144
4319 msgid "expected something after combine:"
4320 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4321
4322 #: list-objects-filter-options.c:226
4323 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4324 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4325
4326 #: list-objects-filter.c:492
4327 #, c-format
4328 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4329 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
4330
4331 #: list-objects-filter.c:495
4332 #, c-format
4333 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4334 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4335
4336 #: list-objects.c:127
4337 #, c-format
4338 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4339 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4340
4341 #: list-objects.c:140
4342 #, c-format
4343 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4344 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4345
4346 #: list-objects.c:375
4347 #, c-format
4348 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4349 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4350
4351 #: lockfile.c:152
4352 #, c-format
4353 msgid ""
4354 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4355 "\n"
4356 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4357 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4358 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4359 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4360 "remove the file manually to continue."
4361 msgstr ""
4362 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4363 "\n"
4364 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4365 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4366 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4367 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4368 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4369
4370 #: lockfile.c:160
4371 #, c-format
4372 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4373 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4374
4375 #: ls-refs.c:109
4376 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
4377 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
4378
4379 #: merge-recursive.c:356
4380 msgid "(bad commit)\n"
4381 msgstr "(commit sai)\n"
4382
4383 #: merge-recursive.c:379
4384 #, c-format
4385 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
4386 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
4387
4388 #: merge-recursive.c:388
4389 #, c-format
4390 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
4391 msgstr ""
4392 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
4393 "bãi bỏ."
4394
4395 #: merge-recursive.c:874
4396 #, c-format
4397 msgid "failed to create path '%s'%s"
4398 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
4399
4400 #: merge-recursive.c:885
4401 #, c-format
4402 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
4403 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
4404
4405 #: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
4406 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
4407 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
4408
4409 #: merge-recursive.c:908
4410 #, c-format
4411 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
4412 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4413
4414 #: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
4415 #, c-format
4416 msgid "cannot read object %s '%s'"
4417 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
4418
4419 #: merge-recursive.c:954
4420 #, c-format
4421 msgid "blob expected for %s '%s'"
4422 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
4423
4424 #: merge-recursive.c:979
4425 #, c-format
4426 msgid "failed to open '%s': %s"
4427 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
4428
4429 #: merge-recursive.c:990
4430 #, c-format
4431 msgid "failed to symlink '%s': %s"
4432 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
4433
4434 #: merge-recursive.c:995
4435 #, c-format
4436 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
4437 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
4438
4439 #: merge-recursive.c:1191
4440 #, c-format
4441 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4442 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4443
4444 #: merge-recursive.c:1198
4445 #, c-format
4446 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4447 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4448
4449 #: merge-recursive.c:1205
4450 #, c-format
4451 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4452 msgstr ""
4453 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4454 "trộn)"
4455
4456 #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
4457 #, c-format
4458 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
4459 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
4460
4461 #: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
4462 #, c-format
4463 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
4464 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
4465
4466 #: merge-recursive.c:1251
4467 #, c-format
4468 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
4469 msgstr ""
4470 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
4471 "theo sau hòa trộn)"
4472
4473 #: merge-recursive.c:1255
4474 #, c-format
4475 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
4476 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
4477
4478 #: merge-recursive.c:1256
4479 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
4480 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
4481
4482 #: merge-recursive.c:1259
4483 #, c-format
4484 msgid ""
4485 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4486 "by using:\n"
4487 "\n"
4488 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4489 "\n"
4490 "which will accept this suggestion.\n"
4491 msgstr ""
4492 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4493 "bằng cách dùng:\n"
4494 "\n"
4495 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4496 "\n"
4497 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4498
4499 #: merge-recursive.c:1268
4500 #, c-format
4501 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
4502 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
4503
4504 #: merge-recursive.c:1341
4505 msgid "Failed to execute internal merge"
4506 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4507
4508 #: merge-recursive.c:1346
4509 #, c-format
4510 msgid "Unable to add %s to database"
4511 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4512
4513 #: merge-recursive.c:1378
4514 #, c-format
4515 msgid "Auto-merging %s"
4516 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4517
4518 #: merge-recursive.c:1402
4519 #, c-format
4520 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
4521 msgstr ""
4522 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
4523 "%s."
4524
4525 #: merge-recursive.c:1474
4526 #, c-format
4527 msgid ""
4528 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4529 "in tree."
4530 msgstr ""
4531 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4532 "còn lại trong cây (tree)."
4533
4534 #: merge-recursive.c:1479
4535 #, c-format
4536 msgid ""
4537 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4538 "left in tree."
4539 msgstr ""
4540 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4541 "của %s còn lại trong cây (tree)."
4542
4543 #: merge-recursive.c:1486
4544 #, c-format
4545 msgid ""
4546 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4547 "in tree at %s."
4548 msgstr ""
4549 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4550 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
4551
4552 #: merge-recursive.c:1491
4553 #, c-format
4554 msgid ""
4555 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4556 "left in tree at %s."
4557 msgstr ""
4558 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4559 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
4560
4561 #: merge-recursive.c:1526
4562 msgid "rename"
4563 msgstr "đổi tên"
4564
4565 #: merge-recursive.c:1526
4566 msgid "renamed"
4567 msgstr "đã đổi tên"
4568
4569 #: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
4570 #, c-format
4571 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
4572 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4573
4574 #: merge-recursive.c:1587
4575 #, c-format
4576 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
4577 msgstr ""
4578 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
4579 "đường."
4580
4581 #: merge-recursive.c:1645
4582 #, c-format
4583 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
4584 msgstr ""
4585 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
4586
4587 #: merge-recursive.c:1676
4588 #, c-format
4589 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
4590 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
4591
4592 #: merge-recursive.c:1681
4593 #, c-format
4594 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
4595 msgstr ""
4596 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
4597 "thành %s"
4598
4599 #: merge-recursive.c:1708
4600 #, c-format
4601 msgid ""
4602 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
4603 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
4604 msgstr ""
4605 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
4606 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
4607
4608 #: merge-recursive.c:1713
4609 msgid " (left unresolved)"
4610 msgstr " (cần giải quyết)"
4611
4612 #: merge-recursive.c:1805
4613 #, c-format
4614 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
4615 msgstr ""
4616 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
4617
4618 #: merge-recursive.c:2068
4619 #, c-format
4620 msgid ""
4621 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
4622 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
4623 "getting a majority of the files."
4624 msgstr ""
4625 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
4626 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
4627 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
4628
4629 #: merge-recursive.c:2100
4630 #, c-format
4631 msgid ""
4632 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4633 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4634 msgstr ""
4635 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4636 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4637
4638 #: merge-recursive.c:2110
4639 #, c-format
4640 msgid ""
4641 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4642 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4643 msgstr ""
4644 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4645 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4646
4647 #: merge-recursive.c:2202
4648 #, c-format
4649 msgid ""
4650 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
4651 ">%s in %s"
4652 msgstr ""
4653 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
4654 "%s->%s trong %s"
4655
4656 #: merge-recursive.c:2447
4657 #, c-format
4658 msgid ""
4659 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4660 "renamed."
4661 msgstr ""
4662 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4663 "bị đổi tên."
4664
4665 #: merge-recursive.c:2973
4666 #, c-format
4667 msgid "cannot read object %s"
4668 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
4669
4670 #: merge-recursive.c:2976
4671 #, c-format
4672 msgid "object %s is not a blob"
4673 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
4674
4675 #: merge-recursive.c:3040
4676 msgid "modify"
4677 msgstr "sửa đổi"
4678
4679 #: merge-recursive.c:3040
4680 msgid "modified"
4681 msgstr "đã sửa"
4682
4683 #: merge-recursive.c:3052
4684 msgid "content"
4685 msgstr "nội dung"
4686
4687 #: merge-recursive.c:3056
4688 msgid "add/add"
4689 msgstr "thêm/thêm"
4690
4691 #: merge-recursive.c:3079
4692 #, c-format
4693 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
4694 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
4695
4696 #: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:985
4697 msgid "submodule"
4698 msgstr "mô-đun-con"
4699
4700 #: merge-recursive.c:3102
4701 #, c-format
4702 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4703 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4704
4705 #: merge-recursive.c:3132
4706 #, c-format
4707 msgid "Adding as %s instead"
4708 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
4709
4710 #: merge-recursive.c:3215
4711 #, c-format
4712 msgid ""
4713 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4714 "moving it to %s."
4715 msgstr ""
4716 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4717 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4718
4719 #: merge-recursive.c:3218
4720 #, c-format
4721 msgid ""
4722 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4723 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4724 msgstr ""
4725 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4726 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4727
4728 #: merge-recursive.c:3222
4729 #, c-format
4730 msgid ""
4731 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4732 "%s; moving it to %s."
4733 msgstr ""
4734 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4735 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4736
4737 #: merge-recursive.c:3225
4738 #, c-format
4739 msgid ""
4740 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4741 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4742 msgstr ""
4743 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4744 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4745
4746 #: merge-recursive.c:3339
4747 #, c-format
4748 msgid "Removing %s"
4749 msgstr "Đang xóa %s"
4750
4751 #: merge-recursive.c:3362
4752 msgid "file/directory"
4753 msgstr "tập-tin/thư-mục"
4754
4755 #: merge-recursive.c:3367
4756 msgid "directory/file"
4757 msgstr "thư-mục/tập-tin"
4758
4759 #: merge-recursive.c:3374
4760 #, c-format
4761 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4762 msgstr ""
4763 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4764 "%s"
4765
4766 #: merge-recursive.c:3383
4767 #, c-format
4768 msgid "Adding %s"
4769 msgstr "Thêm \"%s\""
4770
4771 #: merge-recursive.c:3392
4772 #, c-format
4773 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4774 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4775
4776 #: merge-recursive.c:3436
4777 msgid "Already up to date!"
4778 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4779
4780 #: merge-recursive.c:3445
4781 #, c-format
4782 msgid "merging of trees %s and %s failed"
4783 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4784
4785 #: merge-recursive.c:3549
4786 msgid "Merging:"
4787 msgstr "Đang trộn:"
4788
4789 #: merge-recursive.c:3562
4790 #, c-format
4791 msgid "found %u common ancestor:"
4792 msgid_plural "found %u common ancestors:"
4793 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4794
4795 #: merge-recursive.c:3612
4796 msgid "merge returned no commit"
4797 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4798
4799 #: merge-recursive.c:3671
4800 #, c-format
4801 msgid ""
4802 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4803 " %s"
4804 msgstr ""
4805 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4806 "hòa trộn:\n"
4807 " %s"
4808
4809 #: merge-recursive.c:3768
4810 #, c-format
4811 msgid "Could not parse object '%s'"
4812 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4813
4814 #: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885
4815 msgid "Unable to write index."
4816 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4817
4818 #: merge.c:41
4819 msgid "failed to read the cache"
4820 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
4821
4822 #: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912
4823 #: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:824 builtin/clone.c:816
4824 #: builtin/stash.c:265
4825 msgid "unable to write new index file"
4826 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4827
4828 #: midx.c:68
4829 #, c-format
4830 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4831 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4832
4833 #: midx.c:84
4834 #, c-format
4835 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4836 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4837
4838 #: midx.c:89
4839 #, c-format
4840 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4841 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4842
4843 #: midx.c:94
4844 #, c-format
4845 msgid "hash version %u does not match"
4846 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4847
4848 #: midx.c:108
4849 msgid "invalid chunk offset (too large)"
4850 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4851
4852 #: midx.c:132
4853 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4854 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4855
4856 #: midx.c:145
4857 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4858 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4859
4860 #: midx.c:147
4861 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4862 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4863
4864 #: midx.c:149
4865 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4866 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4867
4868 #: midx.c:151
4869 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4870 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4871
4872 #: midx.c:165
4873 #, c-format
4874 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4875 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4876
4877 #: midx.c:208
4878 #, c-format
4879 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4880 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4881
4882 #: midx.c:258
4883 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4884 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4885
4886 #: midx.c:286
4887 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4888 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4889
4890 #: midx.c:470
4891 #, c-format
4892 msgid "failed to add packfile '%s'"
4893 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4894
4895 #: midx.c:476
4896 #, c-format
4897 msgid "failed to open pack-index '%s'"
4898 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4899
4900 #: midx.c:536
4901 #, c-format
4902 msgid "failed to locate object %d in packfile"
4903 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4904
4905 #: midx.c:840
4906 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
4907 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
4908
4909 #: midx.c:873
4910 #, c-format
4911 msgid "did not see pack-file %s to drop"
4912 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
4913
4914 #: midx.c:925
4915 msgid "no pack files to index."
4916 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
4917
4918 #: midx.c:977
4919 msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
4920 msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
4921
4922 #: midx.c:1056
4923 #, c-format
4924 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4925 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4926
4927 #: midx.c:1112
4928 msgid "Looking for referenced packfiles"
4929 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4930
4931 #: midx.c:1127
4932 #, c-format
4933 msgid ""
4934 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4935 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4936
4937 #: midx.c:1132
4938 msgid "the midx contains no oid"
4939 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
4940
4941 #: midx.c:1141
4942 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
4943 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
4944
4945 #: midx.c:1150
4946 #, c-format
4947 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4948 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4949
4950 #: midx.c:1170
4951 msgid "Sorting objects by packfile"
4952 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4953
4954 #: midx.c:1177
4955 msgid "Verifying object offsets"
4956 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4957
4958 #: midx.c:1193
4959 #, c-format
4960 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4961 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4962
4963 #: midx.c:1199
4964 #, c-format
4965 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4966 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4967
4968 #: midx.c:1208
4969 #, c-format
4970 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4971 msgstr ""
4972 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4973
4974 #: midx.c:1233
4975 msgid "Counting referenced objects"
4976 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
4977
4978 #: midx.c:1243
4979 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
4980 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
4981
4982 #: midx.c:1433
4983 msgid "could not start pack-objects"
4984 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
4985
4986 #: midx.c:1452
4987 msgid "could not finish pack-objects"
4988 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
4989
4990 #: name-hash.c:537
4991 #, c-format
4992 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4993 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4994
4995 #: name-hash.c:559
4996 #, c-format
4997 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4998 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4999
5000 #: name-hash.c:565
5001 #, c-format
5002 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
5003 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
5004
5005 #: notes-merge.c:277
5006 #, c-format
5007 msgid ""
5008 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
5009 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
5010 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
5011 msgstr ""
5012 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
5013 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
5014 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
5015 "chú mới."
5016
5017 #: notes-merge.c:284
5018 #, c-format
5019 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
5020 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
5021
5022 #: notes-utils.c:46
5023 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
5024 msgstr ""
5025 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
5026 "chiếu"
5027
5028 #: notes-utils.c:105
5029 #, c-format
5030 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
5031 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
5032
5033 #: notes-utils.c:115
5034 #, c-format
5035 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
5036 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
5037
5038 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
5039 #. the environment variable, the second %s is
5040 #. its value.
5041 #.
5042 #: notes-utils.c:145
5043 #, c-format
5044 msgid "Bad %s value: '%s'"
5045 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
5046
5047 #: object.c:53
5048 #, c-format
5049 msgid "invalid object type \"%s\""
5050 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
5051
5052 #: object.c:173
5053 #, c-format
5054 msgid "object %s is a %s, not a %s"
5055 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
5056
5057 #: object.c:233
5058 #, c-format
5059 msgid "object %s has unknown type id %d"
5060 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
5061
5062 #: object.c:246
5063 #, c-format
5064 msgid "unable to parse object: %s"
5065 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5066
5067 #: object.c:266 object.c:278
5068 #, c-format
5069 msgid "hash mismatch %s"
5070 msgstr "mã băm không khớp %s"
5071
5072 #: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2135
5073 #, c-format
5074 msgid "unable to get size of %s"
5075 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5076
5077 #: packfile.c:629
5078 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
5079 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
5080
5081 #: packfile.c:1899
5082 #, c-format
5083 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
5084 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
5085
5086 #: packfile.c:1903
5087 #, c-format
5088 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
5089 msgstr ""
5090 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
5091
5092 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
5093 #, c-format
5094 msgid "option `%s' expects a numerical value"
5095 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
5096
5097 #: parse-options-cb.c:41
5098 #, c-format
5099 msgid "malformed expiration date '%s'"
5100 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
5101
5102 #: parse-options-cb.c:54
5103 #, c-format
5104 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
5105 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
5106
5107 #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
5108 #, c-format
5109 msgid "malformed object name '%s'"
5110 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
5111
5112 #: parse-options.c:38
5113 #, c-format
5114 msgid "%s requires a value"
5115 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
5116
5117 #: parse-options.c:73
5118 #, c-format
5119 msgid "%s is incompatible with %s"
5120 msgstr "%s là xung khắc với %s"
5121
5122 #: parse-options.c:78
5123 #, c-format
5124 msgid "%s : incompatible with something else"
5125 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
5126
5127 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
5128 #, c-format
5129 msgid "%s takes no value"
5130 msgstr "%s k nhận giá trị"
5131
5132 #: parse-options.c:94
5133 #, c-format
5134 msgid "%s isn't available"
5135 msgstr "%s không sẵn có"
5136
5137 #: parse-options.c:217
5138 #, c-format
5139 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
5140 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
5141
5142 #: parse-options.c:386
5143 #, c-format
5144 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
5145 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
5146
5147 #: parse-options.c:420 parse-options.c:428
5148 #, c-format
5149 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
5150 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
5151
5152 #: parse-options.c:663 parse-options.c:963
5153 #, c-format
5154 msgid "alias of --%s"
5155 msgstr "bí danh của --%s"
5156
5157 #: parse-options.c:854
5158 #, c-format
5159 msgid "unknown option `%s'"
5160 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
5161
5162 #: parse-options.c:856
5163 #, c-format
5164 msgid "unknown switch `%c'"
5165 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
5166
5167 #: parse-options.c:858
5168 #, c-format
5169 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
5170 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
5171
5172 #: parse-options.c:882
5173 msgid "..."
5174 msgstr "…"
5175
5176 #: parse-options.c:901
5177 #, c-format
5178 msgid "usage: %s"
5179 msgstr "cách dùng: %s"
5180
5181 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
5182 #. one in "usage: %s" translation.
5183 #.
5184 #: parse-options.c:907
5185 #, c-format
5186 msgid " or: %s"
5187 msgstr " hoặc: %s"
5188
5189 #: parse-options.c:910
5190 #, c-format
5191 msgid " %s"
5192 msgstr " %s"
5193
5194 #: parse-options.c:949
5195 msgid "-NUM"
5196 msgstr "-SỐ"
5197
5198 #: path.c:915
5199 #, c-format
5200 msgid "Could not make %s writable by group"
5201 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5202
5203 #: pathspec.c:130
5204 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
5205 msgstr ""
5206 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
5207
5208 #: pathspec.c:148
5209 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
5210 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
5211
5212 #: pathspec.c:151
5213 msgid "attr spec must not be empty"
5214 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
5215
5216 #: pathspec.c:194
5217 #, c-format
5218 msgid "invalid attribute name %s"
5219 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
5220
5221 #: pathspec.c:259
5222 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
5223 msgstr ""
5224 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
5225
5226 #: pathspec.c:266
5227 msgid ""
5228 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
5229 "pathspec settings"
5230 msgstr ""
5231 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
5232 "tả đường dẫn toàn cục khác"
5233
5234 #: pathspec.c:306
5235 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
5236 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
5237
5238 #: pathspec.c:327
5239 #, c-format
5240 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
5241 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
5242
5243 #: pathspec.c:332
5244 #, c-format
5245 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
5246 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
5247
5248 #: pathspec.c:370
5249 #, c-format
5250 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
5251 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
5252
5253 #: pathspec.c:429
5254 #, c-format
5255 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
5256 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
5257
5258 #: pathspec.c:445
5259 #, c-format
5260 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
5261 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
5262
5263 #: pathspec.c:521
5264 #, c-format
5265 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
5266 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
5267
5268 #: pathspec.c:531
5269 #, c-format
5270 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
5271 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
5272
5273 #: pathspec.c:598
5274 #, c-format
5275 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
5276 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
5277
5278 #: pathspec.c:643
5279 #, c-format
5280 msgid "line is badly quoted: %s"
5281 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
5282
5283 #: pkt-line.c:92
5284 msgid "unable to write flush packet"
5285 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
5286
5287 #: pkt-line.c:99
5288 msgid "unable to write delim packet"
5289 msgstr "không thể ghi gói delim"
5290
5291 #: pkt-line.c:106
5292 msgid "flush packet write failed"
5293 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
5294
5295 #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
5296 msgid "protocol error: impossibly long line"
5297 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
5298
5299 #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
5300 msgid "packet write with format failed"
5301 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
5302
5303 #: pkt-line.c:196
5304 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
5305 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
5306
5307 #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
5308 msgid "packet write failed"
5309 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
5310
5311 #: pkt-line.c:295
5312 msgid "read error"
5313 msgstr "lỗi đọc"
5314
5315 #: pkt-line.c:303
5316 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
5317 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
5318
5319 #: pkt-line.c:331
5320 #, c-format
5321 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
5322 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
5323
5324 #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
5325 #, c-format
5326 msgid "protocol error: bad line length %d"
5327 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
5328
5329 #: pkt-line.c:362
5330 #, c-format
5331 msgid "remote error: %s"
5332 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
5333
5334 #: preload-index.c:119
5335 msgid "Refreshing index"
5336 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
5337
5338 #: preload-index.c:138
5339 #, c-format
5340 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
5341 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
5342
5343 #: pretty.c:982
5344 msgid "unable to parse --pretty format"
5345 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
5346
5347 #: promisor-remote.c:23
5348 msgid "Remote with no URL"
5349 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
5350
5351 #: promisor-remote.c:58
5352 #, c-format
5353 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
5354 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
5355
5356 #: prune-packed.c:35
5357 msgid "Removing duplicate objects"
5358 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
5359
5360 #: range-diff.c:77
5361 msgid "could not start `log`"
5362 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
5363
5364 #: range-diff.c:79
5365 msgid "could not read `log` output"
5366 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
5367
5368 #: range-diff.c:98 sequencer.c:5143
5369 #, c-format
5370 msgid "could not parse commit '%s'"
5371 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5372
5373 #: range-diff.c:112
5374 #, c-format
5375 msgid ""
5376 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
5377 "'%s'"
5378 msgstr ""
5379 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu "
5380 "bằng 'commit ': '%s'"
5381
5382 #: range-diff.c:137
5383 #, c-format
5384 msgid "could not parse git header '%.*s'"
5385 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
5386
5387 #: range-diff.c:301
5388 msgid "failed to generate diff"
5389 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
5390
5391 #: range-diff.c:534 range-diff.c:536
5392 #, c-format
5393 msgid "could not parse log for '%s'"
5394 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
5395
5396 #: read-cache.c:680
5397 #, c-format
5398 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
5399 msgstr ""
5400 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
5401
5402 #: read-cache.c:696
5403 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
5404 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
5405
5406 #: read-cache.c:718
5407 #, c-format
5408 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
5409 msgstr ""
5410 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
5411
5412 #: read-cache.c:723
5413 #, c-format
5414 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
5415 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
5416
5417 #: read-cache.c:775
5418 #, c-format
5419 msgid "unable to index file '%s'"
5420 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
5421
5422 #: read-cache.c:794
5423 #, c-format
5424 msgid "unable to add '%s' to index"
5425 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
5426
5427 #: read-cache.c:805
5428 #, c-format
5429 msgid "unable to stat '%s'"
5430 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
5431
5432 #: read-cache.c:1330
5433 #, c-format
5434 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
5435 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
5436
5437 #: read-cache.c:1536
5438 msgid "Refresh index"
5439 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
5440
5441 #: read-cache.c:1651
5442 #, c-format
5443 msgid ""
5444 "index.version set, but the value is invalid.\n"
5445 "Using version %i"
5446 msgstr ""
5447 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5448 "Dùng phiên bản %i"
5449
5450 #: read-cache.c:1661
5451 #, c-format
5452 msgid ""
5453 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
5454 "Using version %i"
5455 msgstr ""
5456 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5457 "Dùng phiên bản %i"
5458
5459 #: read-cache.c:1717
5460 #, c-format
5461 msgid "bad signature 0x%08x"
5462 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
5463
5464 #: read-cache.c:1720
5465 #, c-format
5466 msgid "bad index version %d"
5467 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
5468
5469 #: read-cache.c:1729
5470 msgid "bad index file sha1 signature"
5471 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
5472
5473 #: read-cache.c:1759
5474 #, c-format
5475 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
5476 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
5477
5478 #: read-cache.c:1761
5479 #, c-format
5480 msgid "ignoring %.4s extension"
5481 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
5482
5483 #: read-cache.c:1798
5484 #, c-format
5485 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
5486 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
5487
5488 #: read-cache.c:1814
5489 #, c-format
5490 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
5491 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
5492
5493 #: read-cache.c:1871
5494 msgid "unordered stage entries in index"
5495 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
5496
5497 #: read-cache.c:1874
5498 #, c-format
5499 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
5500 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
5501
5502 #: read-cache.c:1877
5503 #, c-format
5504 msgid "unordered stage entries for '%s'"
5505 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
5506
5507 #: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
5508 #: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181
5509 #: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:676 builtin/clean.c:961
5510 #: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507
5511 #: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
5512 #: builtin/submodule--helper.c:332
5513 msgid "index file corrupt"
5514 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5515
5516 #: read-cache.c:2124
5517 #, c-format
5518 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
5519 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
5520
5521 #: read-cache.c:2137
5522 #, c-format
5523 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
5524 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
5525
5526 #: read-cache.c:2170
5527 #, c-format
5528 msgid "%s: index file open failed"
5529 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
5530
5531 #: read-cache.c:2174
5532 #, c-format
5533 msgid "%s: cannot stat the open index"
5534 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
5535
5536 #: read-cache.c:2178
5537 #, c-format
5538 msgid "%s: index file smaller than expected"
5539 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
5540
5541 #: read-cache.c:2182
5542 #, c-format
5543 msgid "%s: unable to map index file"
5544 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
5545
5546 #: read-cache.c:2224
5547 #, c-format
5548 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
5549 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
5550
5551 #: read-cache.c:2251
5552 #, c-format
5553 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
5554 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
5555
5556 #: read-cache.c:2283
5557 #, c-format
5558 msgid "could not freshen shared index '%s'"
5559 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
5560
5561 #: read-cache.c:2330
5562 #, c-format
5563 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
5564 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
5565
5566 #: read-cache.c:3026 strbuf.c:1176 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1130
5567 #, c-format
5568 msgid "could not close '%s'"
5569 msgstr "không thể đóng “%s”"
5570
5571 #: read-cache.c:3129 sequencer.c:2355 sequencer.c:4066
5572 #, c-format
5573 msgid "could not stat '%s'"
5574 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5575
5576 #: read-cache.c:3142
5577 #, c-format
5578 msgid "unable to open git dir: %s"
5579 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
5580
5581 #: read-cache.c:3154
5582 #, c-format
5583 msgid "unable to unlink: %s"
5584 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
5585
5586 #: read-cache.c:3179
5587 #, c-format
5588 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
5589 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
5590
5591 #: read-cache.c:3328
5592 #, c-format
5593 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
5594 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
5595
5596 #: rebase-interactive.c:11
5597 msgid ""
5598 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5599 "continue'.\n"
5600 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5601 msgstr ""
5602 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5603 "continue”.\n"
5604 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5605
5606 #: rebase-interactive.c:33
5607 #, c-format
5608 msgid ""
5609 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5610 msgstr ""
5611 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5612
5613 #: rebase-interactive.c:42
5614 msgid ""
5615 "\n"
5616 "Commands:\n"
5617 "p, pick <commit> = use commit\n"
5618 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
5619 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
5620 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
5621 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
5622 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
5623 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
5624 "d, drop <commit> = remove commit\n"
5625 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
5626 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
5627 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
5628 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
5629 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
5630 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
5631 "\n"
5632 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
5633 msgstr ""
5634 "\n"
5635 "Các lệnh:\n"
5636 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
5637 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
5638 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
5639 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
5640 "trước\n"
5641 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
5642 "của lần chuyển giao này\n"
5643 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
5644 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
5645 "continue”)\n"
5646 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
5647 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
5648 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
5649 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
5650 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
5651 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
5652 "hòa\n"
5653 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
5654 "giao.\n"
5655 "\n"
5656 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
5657 "đáy.\n"
5658
5659 #: rebase-interactive.c:63
5660 #, c-format
5661 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5662 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5663 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5664
5665 #: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228
5666 msgid ""
5667 "\n"
5668 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
5669 msgstr ""
5670 "\n"
5671 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5672 "chuyển giao.\n"
5673
5674 #: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232
5675 msgid ""
5676 "\n"
5677 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
5678 msgstr ""
5679 "\n"
5680 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
5681
5682 #: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871
5683 msgid ""
5684 "\n"
5685 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
5686 "To continue rebase after editing, run:\n"
5687 " git rebase --continue\n"
5688 "\n"
5689 msgstr ""
5690 "\n"
5691 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
5692 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
5693 " git rebase --continue\n"
5694 "\n"
5695
5696 #: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948
5697 msgid ""
5698 "\n"
5699 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
5700 "\n"
5701 msgstr ""
5702 "\n"
5703 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
5704 "\n"
5705
5706 #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463
5707 #: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258
5708 #, c-format
5709 msgid "could not write '%s'"
5710 msgstr "không thể ghi “%s”"
5711
5712 #: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:216
5713 #: builtin/rebase.c:240
5714 #, c-format
5715 msgid "could not write '%s'."
5716 msgstr "không thể ghi “%s”."
5717
5718 #: rebase-interactive.c:193
5719 #, c-format
5720 msgid ""
5721 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5722 "Dropped commits (newer to older):\n"
5723 msgstr ""
5724 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5725 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5726
5727 #: rebase-interactive.c:200
5728 #, c-format
5729 msgid ""
5730 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5731 "\n"
5732 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5733 "warnings.\n"
5734 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5735 "\n"
5736 msgstr ""
5737 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5738 "chuyển giao.\n"
5739 "\n"
5740 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5741 "báo.\n"
5742 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5743 "\n"
5744
5745 #: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2274
5746 #: builtin/rebase.c:176 builtin/rebase.c:201 builtin/rebase.c:227
5747 #: builtin/rebase.c:252
5748 #, c-format
5749 msgid "could not read '%s'."
5750 msgstr "không thể đọc “%s”."
5751
5752 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1936
5753 msgid "gone"
5754 msgstr "đã ra đi"
5755
5756 #: ref-filter.c:43
5757 #, c-format
5758 msgid "ahead %d"
5759 msgstr "phía trước %d"
5760
5761 #: ref-filter.c:44
5762 #, c-format
5763 msgid "behind %d"
5764 msgstr "đằng sau %d"
5765
5766 #: ref-filter.c:45
5767 #, c-format
5768 msgid "ahead %d, behind %d"
5769 msgstr "trước %d, sau %d"
5770
5771 #: ref-filter.c:165
5772 #, c-format
5773 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5774 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5775
5776 #: ref-filter.c:167
5777 #, c-format
5778 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5779 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5780
5781 #: ref-filter.c:189
5782 #, c-format
5783 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5784 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5785
5786 #: ref-filter.c:193
5787 #, c-format
5788 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5789 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5790
5791 #: ref-filter.c:195
5792 #, c-format
5793 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5794 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5795
5796 #: ref-filter.c:250
5797 #, c-format
5798 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5799 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5800
5801 #: ref-filter.c:272
5802 #, c-format
5803 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5804 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5805
5806 #: ref-filter.c:280
5807 #, c-format
5808 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5809 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5810
5811 #: ref-filter.c:292
5812 #, c-format
5813 msgid "%%(body) does not take arguments"
5814 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5815
5816 #: ref-filter.c:301
5817 #, c-format
5818 msgid "%%(subject) does not take arguments"
5819 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5820
5821 #: ref-filter.c:323
5822 #, c-format
5823 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5824 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5825
5826 #: ref-filter.c:352
5827 #, c-format
5828 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5829 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5830
5831 #: ref-filter.c:354
5832 #, c-format
5833 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5834 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5835
5836 #: ref-filter.c:369
5837 #, c-format
5838 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5839 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5840
5841 #: ref-filter.c:373
5842 #, c-format
5843 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5844 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5845
5846 #: ref-filter.c:403
5847 #, c-format
5848 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5849 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5850
5851 #: ref-filter.c:415
5852 #, c-format
5853 msgid "unrecognized position:%s"
5854 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5855
5856 #: ref-filter.c:422
5857 #, c-format
5858 msgid "unrecognized width:%s"
5859 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5860
5861 #: ref-filter.c:431
5862 #, c-format
5863 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5864 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5865
5866 #: ref-filter.c:439
5867 #, c-format
5868 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5869 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5870
5871 #: ref-filter.c:457
5872 #, c-format
5873 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5874 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5875
5876 #: ref-filter.c:559
5877 #, c-format
5878 msgid "malformed field name: %.*s"
5879 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5880
5881 #: ref-filter.c:586
5882 #, c-format
5883 msgid "unknown field name: %.*s"
5884 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5885
5886 #: ref-filter.c:590
5887 #, c-format
5888 msgid ""
5889 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5890 msgstr ""
5891 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5892 "đối tượng"
5893
5894 #: ref-filter.c:714
5895 #, c-format
5896 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5897 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5898
5899 #: ref-filter.c:777
5900 #, c-format
5901 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5902 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5903
5904 #: ref-filter.c:779
5905 #, c-format
5906 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5907 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5908
5909 #: ref-filter.c:781
5910 #, c-format
5911 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5912 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5913
5914 #: ref-filter.c:809
5915 #, c-format
5916 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5917 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5918
5919 #: ref-filter.c:811
5920 #, c-format
5921 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5922 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5923
5924 #: ref-filter.c:813
5925 #, c-format
5926 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5927 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5928
5929 #: ref-filter.c:828
5930 #, c-format
5931 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5932 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5933
5934 #: ref-filter.c:885
5935 #, c-format
5936 msgid "malformed format string %s"
5937 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5938
5939 #: ref-filter.c:1486
5940 #, c-format
5941 msgid "no branch, rebasing %s"
5942 msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
5943
5944 #: ref-filter.c:1489
5945 #, c-format
5946 msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
5947 msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
5948
5949 #: ref-filter.c:1492
5950 #, c-format
5951 msgid "no branch, bisect started on %s"
5952 msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
5953
5954 #: ref-filter.c:1502
5955 msgid "no branch"
5956 msgstr "không nhánh"
5957
5958 #: ref-filter.c:1538 ref-filter.c:1747
5959 #, c-format
5960 msgid "missing object %s for %s"
5961 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5962
5963 #: ref-filter.c:1548
5964 #, c-format
5965 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5966 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5967
5968 #: ref-filter.c:2001
5969 #, c-format
5970 msgid "malformed object at '%s'"
5971 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5972
5973 #: ref-filter.c:2090
5974 #, c-format
5975 msgid "ignoring ref with broken name %s"
5976 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5977
5978 #: ref-filter.c:2095 refs.c:625
5979 #, c-format
5980 msgid "ignoring broken ref %s"
5981 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
5982
5983 #: ref-filter.c:2395
5984 #, c-format
5985 msgid "format: %%(end) atom missing"
5986 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5987
5988 #: ref-filter.c:2495
5989 #, c-format
5990 msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5991 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5992
5993 #: ref-filter.c:2498
5994 #, c-format
5995 msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5996 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5997
5998 #: ref-filter.c:2508
5999 #, c-format
6000 msgid "malformed object name %s"
6001 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
6002
6003 #: ref-filter.c:2513
6004 #, c-format
6005 msgid "option `%s' must point to a commit"
6006 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
6007
6008 #: refs.c:262
6009 #, c-format
6010 msgid "%s does not point to a valid object!"
6011 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
6012
6013 #: refs.c:623
6014 #, c-format
6015 msgid "ignoring dangling symref %s"
6016 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
6017
6018 #: refs.c:760
6019 #, c-format
6020 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
6021 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
6022
6023 #: refs.c:770 refs.c:821
6024 #, c-format
6025 msgid "could not read ref '%s'"
6026 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
6027
6028 #: refs.c:776
6029 #, c-format
6030 msgid "ref '%s' already exists"
6031 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
6032
6033 #: refs.c:781
6034 #, c-format
6035 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
6036 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
6037
6038 #: refs.c:789 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925
6039 #: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1173
6040 #: wrapper.c:620
6041 #, c-format
6042 msgid "could not write to '%s'"
6043 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
6044
6045 #: refs.c:816 strbuf.c:1171 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719
6046 #: builtin/rebase.c:852
6047 #, c-format
6048 msgid "could not open '%s' for writing"
6049 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
6050
6051 #: refs.c:823
6052 #, c-format
6053 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
6054 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
6055
6056 #: refs.c:954
6057 #, c-format
6058 msgid "log for ref %s has gap after %s"
6059 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
6060
6061 #: refs.c:960
6062 #, c-format
6063 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
6064 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
6065
6066 #: refs.c:1019
6067 #, c-format
6068 msgid "log for %s is empty"
6069 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
6070
6071 #: refs.c:1111
6072 #, c-format
6073 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
6074 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
6075
6076 #: refs.c:1187
6077 #, c-format
6078 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
6079 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
6080
6081 #: refs.c:1979
6082 #, c-format
6083 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
6084 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
6085
6086 #: refs.c:2011
6087 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
6088 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
6089
6090 #: refs.c:2107 refs.c:2137
6091 #, c-format
6092 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
6093 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
6094
6095 #: refs.c:2113 refs.c:2148
6096 #, c-format
6097 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
6098 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
6099
6100 #: refs/files-backend.c:1233
6101 #, c-format
6102 msgid "could not remove reference %s"
6103 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
6104
6105 #: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
6106 #: refs/packed-backend.c:1551
6107 #, c-format
6108 msgid "could not delete reference %s: %s"
6109 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
6110
6111 #: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
6112 #, c-format
6113 msgid "could not delete references: %s"
6114 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
6115
6116 #: refspec.c:137
6117 #, c-format
6118 msgid "invalid refspec '%s'"
6119 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
6120
6121 #: remote.c:355
6122 #, c-format
6123 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
6124 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6125
6126 #: remote.c:403
6127 msgid "more than one receivepack given, using the first"
6128 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
6129
6130 #: remote.c:411
6131 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
6132 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
6133
6134 #: remote.c:594
6135 #, c-format
6136 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
6137 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
6138
6139 #: remote.c:598
6140 #, c-format
6141 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
6142 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
6143
6144 #: remote.c:602
6145 #, c-format
6146 msgid "%s tracks both %s and %s"
6147 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
6148
6149 #: remote.c:670
6150 #, c-format
6151 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
6152 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
6153
6154 #: remote.c:680
6155 #, c-format
6156 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
6157 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
6158
6159 #: remote.c:986
6160 #, c-format
6161 msgid "src refspec %s does not match any"
6162 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
6163
6164 #: remote.c:991
6165 #, c-format
6166 msgid "src refspec %s matches more than one"
6167 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
6168
6169 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
6170 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
6171 #. the <src>.
6172 #.
6173 #: remote.c:1006
6174 #, c-format
6175 msgid ""
6176 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
6177 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
6178 "\n"
6179 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
6180 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
6181 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
6182 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
6183 "\n"
6184 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
6185 msgstr ""
6186 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
6187 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
6188 "\n"
6189 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
6190 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
6191 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
6192 "tiền tố\n"
6193 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
6194 "\n"
6195 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
6196 "chiếu dạng đầy đủ."
6197
6198 #: remote.c:1026
6199 #, c-format
6200 msgid ""
6201 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
6202 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
6203 "'%s:refs/heads/%s'?"
6204 msgstr ""
6205 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
6206 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
6207 "“%s:refs/heads/%s”?"
6208
6209 #: remote.c:1031
6210 #, c-format
6211 msgid ""
6212 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
6213 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
6214 "'%s:refs/tags/%s'?"
6215 msgstr ""
6216 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
6217 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
6218 "“%s:refs/tags/%s”?"
6219
6220 #: remote.c:1036
6221 #, c-format
6222 msgid ""
6223 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
6224 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
6225 "'%s:refs/tags/%s'?"
6226 msgstr ""
6227 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
6228 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
6229 "“%s:refs/tags/%s”?"
6230
6231 #: remote.c:1041
6232 #, c-format
6233 msgid ""
6234 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
6235 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
6236 "'%s:refs/tags/%s'?"
6237 msgstr ""
6238 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
6239 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
6240 "“%s:refs/tags/%s”?"
6241
6242 #: remote.c:1077
6243 #, c-format
6244 msgid "%s cannot be resolved to branch"
6245 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
6246
6247 #: remote.c:1088
6248 #, c-format
6249 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
6250 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
6251
6252 #: remote.c:1100
6253 #, c-format
6254 msgid "dst refspec %s matches more than one"
6255 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
6256
6257 #: remote.c:1107
6258 #, c-format
6259 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
6260 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
6261
6262 #: remote.c:1610 remote.c:1711
6263 msgid "HEAD does not point to a branch"
6264 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
6265
6266 #: remote.c:1619
6267 #, c-format
6268 msgid "no such branch: '%s'"
6269 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
6270
6271 #: remote.c:1622
6272 #, c-format
6273 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
6274 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
6275
6276 #: remote.c:1628
6277 #, c-format
6278 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
6279 msgstr ""
6280 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
6281
6282 #: remote.c:1643
6283 #, c-format
6284 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
6285 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
6286
6287 #: remote.c:1655
6288 #, c-format
6289 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
6290 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
6291
6292 #: remote.c:1665
6293 #, c-format
6294 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
6295 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
6296
6297 #: remote.c:1678
6298 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
6299 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
6300
6301 #: remote.c:1700
6302 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
6303 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
6304
6305 #: remote.c:1826
6306 #, c-format
6307 msgid "couldn't find remote ref %s"
6308 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
6309
6310 #: remote.c:1839
6311 #, c-format
6312 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
6313 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
6314
6315 #: remote.c:2002
6316 #, c-format
6317 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
6318 msgstr ""
6319 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
6320
6321 #: remote.c:2006
6322 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
6323 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
6324
6325 #: remote.c:2009
6326 #, c-format
6327 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
6328 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
6329
6330 #: remote.c:2013
6331 #, c-format
6332 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
6333 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
6334
6335 #: remote.c:2016
6336 #, c-format
6337 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
6338 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
6339
6340 #: remote.c:2020
6341 #, c-format
6342 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
6343 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
6344 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
6345
6346 #: remote.c:2026
6347 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
6348 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
6349
6350 #: remote.c:2029
6351 #, c-format
6352 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
6353 msgid_plural ""
6354 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
6355 msgstr[0] ""
6356 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
6357 "tiếp-nhanh.\n"
6358
6359 #: remote.c:2037
6360 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
6361 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
6362
6363 #: remote.c:2040
6364 #, c-format
6365 msgid ""
6366 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6367 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
6368 msgid_plural ""
6369 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6370 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
6371 msgstr[0] ""
6372 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
6373 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
6374 "tương ứng với mỗi lần.\n"
6375
6376 #: remote.c:2050
6377 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
6378 msgstr ""
6379 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
6380 "bạn)\n"
6381
6382 #: remote.c:2233
6383 #, c-format
6384 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
6385 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
6386
6387 #: replace-object.c:21
6388 #, c-format
6389 msgid "bad replace ref name: %s"
6390 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
6391
6392 #: replace-object.c:30
6393 #, c-format
6394 msgid "duplicate replace ref: %s"
6395 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
6396
6397 #: replace-object.c:82
6398 #, c-format
6399 msgid "replace depth too high for object %s"
6400 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
6401
6402 #: repository.c:94 builtin/init-db.c:188
6403 #, c-format
6404 msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
6405 msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
6406
6407 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
6408 msgid "corrupt MERGE_RR"
6409 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
6410
6411 #: rerere.c:264 rerere.c:269
6412 msgid "unable to write rerere record"
6413 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
6414
6415 #: rerere.c:495
6416 #, c-format
6417 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
6418 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
6419
6420 #: rerere.c:498
6421 #, c-format
6422 msgid "failed to flush '%s'"
6423 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
6424
6425 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
6426 #, c-format
6427 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
6428 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
6429
6430 #: rerere.c:684
6431 #, c-format
6432 msgid "failed utime() on '%s'"
6433 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6434
6435 #: rerere.c:694
6436 #, c-format
6437 msgid "writing '%s' failed"
6438 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
6439
6440 #: rerere.c:714
6441 #, c-format
6442 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
6443 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
6444
6445 #: rerere.c:753
6446 #, c-format
6447 msgid "Recorded resolution for '%s'."
6448 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
6449
6450 #: rerere.c:788
6451 #, c-format
6452 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
6453 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
6454
6455 #: rerere.c:803
6456 #, c-format
6457 msgid "cannot unlink stray '%s'"
6458 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
6459
6460 #: rerere.c:807
6461 #, c-format
6462 msgid "Recorded preimage for '%s'"
6463 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
6464
6465 #: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1891
6466 #: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466
6467 #, c-format
6468 msgid "could not create directory '%s'"
6469 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
6470
6471 #: rerere.c:1057
6472 #, c-format
6473 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
6474 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
6475
6476 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
6477 #, c-format
6478 msgid "no remembered resolution for '%s'"
6479 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
6480
6481 #: rerere.c:1077
6482 #, c-format
6483 msgid "cannot unlink '%s'"
6484 msgstr "không thể unlink “%s”"
6485
6486 #: rerere.c:1087
6487 #, c-format
6488 msgid "Updated preimage for '%s'"
6489 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
6490
6491 #: rerere.c:1096
6492 #, c-format
6493 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
6494 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
6495
6496 #: rerere.c:1199
6497 msgid "unable to open rr-cache directory"
6498 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
6499
6500 #: reset.c:42
6501 msgid "could not determine HEAD revision"
6502 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
6503
6504 #: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3318
6505 #, c-format
6506 msgid "failed to find tree of %s"
6507 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6508
6509 #: revision.c:2655
6510 msgid "your current branch appears to be broken"
6511 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
6512
6513 #: revision.c:2658
6514 #, c-format
6515 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
6516 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
6517
6518 #: revision.c:2866
6519 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
6520 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
6521
6522 #: revision.c:2870
6523 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
6524 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
6525
6526 #: run-command.c:763
6527 msgid "open /dev/null failed"
6528 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
6529
6530 #: run-command.c:1269
6531 #, c-format
6532 msgid "cannot create async thread: %s"
6533 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
6534
6535 #: run-command.c:1333
6536 #, c-format
6537 msgid ""
6538 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
6539 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
6540 msgstr ""
6541 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
6542 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
6543
6544 #: send-pack.c:145
6545 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
6546 msgstr ""
6547 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
6548
6549 #: send-pack.c:147
6550 #, c-format
6551 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
6552 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
6553
6554 #: send-pack.c:149
6555 #, c-format
6556 msgid "remote unpack failed: %s"
6557 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
6558
6559 #: send-pack.c:308
6560 msgid "failed to sign the push certificate"
6561 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
6562
6563 #: send-pack.c:399
6564 msgid "the receiving end does not support --signed push"
6565 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
6566
6567 #: send-pack.c:401
6568 msgid ""
6569 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
6570 "signed push"
6571 msgstr ""
6572 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
6573 "signed"
6574
6575 #: send-pack.c:413
6576 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
6577 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
6578
6579 #: send-pack.c:418
6580 msgid "the receiving end does not support push options"
6581 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
6582
6583 #: sequencer.c:192
6584 #, c-format
6585 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
6586 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
6587
6588 #: sequencer.c:297
6589 #, c-format
6590 msgid "could not delete '%s'"
6591 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
6592
6593 #: sequencer.c:316 builtin/rebase.c:743 builtin/rebase.c:1582 builtin/rm.c:385
6594 #, c-format
6595 msgid "could not remove '%s'"
6596 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
6597
6598 #: sequencer.c:326
6599 msgid "revert"
6600 msgstr "hoàn nguyên"
6601
6602 #: sequencer.c:328
6603 msgid "cherry-pick"
6604 msgstr "cherry-pick"
6605
6606 #: sequencer.c:330
6607 msgid "rebase"
6608 msgstr "rebase"
6609
6610 #: sequencer.c:332
6611 #, c-format
6612 msgid "unknown action: %d"
6613 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
6614
6615 #: sequencer.c:390
6616 msgid ""
6617 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6618 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
6619 msgstr ""
6620 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6621 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
6622
6623 #: sequencer.c:393
6624 msgid ""
6625 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6626 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
6627 "and commit the result with 'git commit'"
6628 msgstr ""
6629 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6630 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
6631 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
6632
6633 #: sequencer.c:406 sequencer.c:2921
6634 #, c-format
6635 msgid "could not lock '%s'"
6636 msgstr "không thể khóa “%s”"
6637
6638 #: sequencer.c:413
6639 #, c-format
6640 msgid "could not write eol to '%s'"
6641 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
6642
6643 #: sequencer.c:418 sequencer.c:2726 sequencer.c:2927 sequencer.c:2941
6644 #: sequencer.c:3203
6645 #, c-format
6646 msgid "failed to finalize '%s'"
6647 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
6648
6649 #: sequencer.c:431 sequencer.c:1620 sequencer.c:2746 sequencer.c:3185
6650 #: sequencer.c:3294 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 builtin/merge.c:1128
6651 #, c-format
6652 msgid "could not read '%s'"
6653 msgstr "không thể đọc “%s”"
6654
6655 #: sequencer.c:457
6656 #, c-format
6657 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
6658 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
6659
6660 #: sequencer.c:461
6661 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
6662 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
6663
6664 #: sequencer.c:493
6665 #, c-format
6666 msgid "%s: fast-forward"
6667 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
6668
6669 #: sequencer.c:532 builtin/tag.c:566
6670 #, c-format
6671 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6672 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6673
6674 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
6675 #. "rebase".
6676 #.
6677 #: sequencer.c:626
6678 #, c-format
6679 msgid "%s: Unable to write new index file"
6680 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6681
6682 #: sequencer.c:643
6683 msgid "unable to update cache tree"
6684 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6685
6686 #: sequencer.c:657
6687 msgid "could not resolve HEAD commit"
6688 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
6689
6690 #: sequencer.c:737
6691 #, c-format
6692 msgid "no key present in '%.*s'"
6693 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
6694
6695 #: sequencer.c:748
6696 #, c-format
6697 msgid "unable to dequote value of '%s'"
6698 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
6699
6700 #: sequencer.c:785 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710
6701 #: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896
6702 #, c-format
6703 msgid "could not open '%s' for reading"
6704 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
6705
6706 #: sequencer.c:795
6707 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
6708 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
6709
6710 #: sequencer.c:800
6711 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
6712 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
6713
6714 #: sequencer.c:805
6715 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
6716 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
6717
6718 #: sequencer.c:809
6719 #, c-format
6720 msgid "unknown variable '%s'"
6721 msgstr "không hiểu biến “%s”"
6722
6723 #: sequencer.c:814
6724 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
6725 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
6726
6727 #: sequencer.c:816
6728 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
6729 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
6730
6731 #: sequencer.c:818
6732 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
6733 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
6734
6735 #: sequencer.c:867
6736 #, c-format
6737 msgid ""
6738 "you have staged changes in your working tree\n"
6739 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
6740 "\n"
6741 " git commit --amend %s\n"
6742 "\n"
6743 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
6744 "\n"
6745 " git commit %s\n"
6746 "\n"
6747 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
6748 "\n"
6749 " git rebase --continue\n"
6750 msgstr ""
6751 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
6752 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
6753 "\n"
6754 " git commit --amend %s\n"
6755 "\n"
6756 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
6757 "\n"
6758 " git commit %s\n"
6759 "\n"
6760 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
6761 "\n"
6762 " git rebase --continue\n"
6763
6764 #: sequencer.c:1141
6765 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
6766 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
6767
6768 #: sequencer.c:1147
6769 msgid ""
6770 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6771 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6772 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6773 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6774 "your configuration file:\n"
6775 "\n"
6776 " git config --global --edit\n"
6777 "\n"
6778 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6779 "\n"
6780 " git commit --amend --reset-author\n"
6781 msgstr ""
6782 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6783 "sở\n"
6784 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6785 "xác không.\n"
6786 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6787 "trên\n"
6788 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6789 "thảo\n"
6790 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6791 "\n"
6792 " git config --global --edit\n"
6793 "\n"
6794 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6795 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6796 "\n"
6797 " git commit --amend --reset-author\n"
6798
6799 #: sequencer.c:1160
6800 msgid ""
6801 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6802 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6803 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6804 "\n"
6805 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6806 " git config --global user.email you@example.com\n"
6807 "\n"
6808 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6809 "\n"
6810 " git commit --amend --reset-author\n"
6811 msgstr ""
6812 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6813 "sở\n"
6814 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6815 "xác không.\n"
6816 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6817 "trên một cách rõ ràng:\n"
6818 "\n"
6819 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6820 " git config --global user.email you@example.com\n"
6821 "\n"
6822 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6823 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6824 "\n"
6825 " git commit --amend --reset-author\n"
6826
6827 #: sequencer.c:1202
6828 msgid "couldn't look up newly created commit"
6829 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6830
6831 #: sequencer.c:1204
6832 msgid "could not parse newly created commit"
6833 msgstr ""
6834 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6835
6836 #: sequencer.c:1250
6837 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
6838 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
6839
6840 #: sequencer.c:1252
6841 msgid "detached HEAD"
6842 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6843
6844 #: sequencer.c:1256
6845 msgid " (root-commit)"
6846 msgstr " (root-commit)"
6847
6848 #: sequencer.c:1277
6849 msgid "could not parse HEAD"
6850 msgstr "không thể phân tích HEAD"
6851
6852 #: sequencer.c:1279
6853 #, c-format
6854 msgid "HEAD %s is not a commit!"
6855 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6856
6857 #: sequencer.c:1283 sequencer.c:1357 builtin/commit.c:1579
6858 msgid "could not parse HEAD commit"
6859 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6860
6861 #: sequencer.c:1335 sequencer.c:1980
6862 msgid "unable to parse commit author"
6863 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6864
6865 #: sequencer.c:1346 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:695
6866 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6867 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6868
6869 #: sequencer.c:1379 sequencer.c:1450
6870 #, c-format
6871 msgid "unable to read commit message from '%s'"
6872 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
6873
6874 #: sequencer.c:1406 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:894
6875 #: builtin/merge.c:919
6876 msgid "failed to write commit object"
6877 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
6878
6879 #: sequencer.c:1433 sequencer.c:4118
6880 #, c-format
6881 msgid "could not update %s"
6882 msgstr "không thể cập nhật %s"
6883
6884 #: sequencer.c:1481
6885 #, c-format
6886 msgid "could not parse commit %s"
6887 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
6888
6889 #: sequencer.c:1486
6890 #, c-format
6891 msgid "could not parse parent commit %s"
6892 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
6893
6894 #: sequencer.c:1569 sequencer.c:1680
6895 #, c-format
6896 msgid "unknown command: %d"
6897 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6898
6899 #: sequencer.c:1627 sequencer.c:1652
6900 #, c-format
6901 msgid "This is a combination of %d commits."
6902 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
6903
6904 #: sequencer.c:1637
6905 msgid "need a HEAD to fixup"
6906 msgstr "cần một HEAD để sửa"
6907
6908 #: sequencer.c:1639 sequencer.c:3230
6909 msgid "could not read HEAD"
6910 msgstr "không thể đọc HEAD"
6911
6912 #: sequencer.c:1641
6913 msgid "could not read HEAD's commit message"
6914 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
6915
6916 #: sequencer.c:1647
6917 #, c-format
6918 msgid "cannot write '%s'"
6919 msgstr "không thể ghi “%s”"
6920
6921 #: sequencer.c:1654 git-rebase--preserve-merges.sh:496
6922 msgid "This is the 1st commit message:"
6923 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6924
6925 #: sequencer.c:1662
6926 #, c-format
6927 msgid "could not read commit message of %s"
6928 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6929
6930 #: sequencer.c:1669
6931 #, c-format
6932 msgid "This is the commit message #%d:"
6933 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6934
6935 #: sequencer.c:1675
6936 #, c-format
6937 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6938 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6939
6940 #: sequencer.c:1763
6941 msgid "your index file is unmerged."
6942 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6943
6944 #: sequencer.c:1770
6945 msgid "cannot fixup root commit"
6946 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6947
6948 #: sequencer.c:1789
6949 #, c-format
6950 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6951 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6952
6953 #: sequencer.c:1797 sequencer.c:1805
6954 #, c-format
6955 msgid "commit %s does not have parent %d"
6956 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6957
6958 #: sequencer.c:1811
6959 #, c-format
6960 msgid "cannot get commit message for %s"
6961 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6962
6963 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6964 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6965 #: sequencer.c:1830
6966 #, c-format
6967 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6968 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6969
6970 #: sequencer.c:1895
6971 #, c-format
6972 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6973 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6974
6975 #: sequencer.c:1952
6976 #, c-format
6977 msgid "could not revert %s... %s"
6978 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6979
6980 #: sequencer.c:1953
6981 #, c-format
6982 msgid "could not apply %s... %s"
6983 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6984
6985 #: sequencer.c:1972
6986 #, c-format
6987 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
6988 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
6989
6990 #: sequencer.c:2030
6991 #, c-format
6992 msgid "git %s: failed to read the index"
6993 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6994
6995 #: sequencer.c:2037
6996 #, c-format
6997 msgid "git %s: failed to refresh the index"
6998 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6999
7000 #: sequencer.c:2114
7001 #, c-format
7002 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
7003 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
7004
7005 #: sequencer.c:2123
7006 #, c-format
7007 msgid "missing arguments for %s"
7008 msgstr "thiếu đối số cho %s"
7009
7010 #: sequencer.c:2154
7011 #, c-format
7012 msgid "could not parse '%s'"
7013 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7014
7015 #: sequencer.c:2215
7016 #, c-format
7017 msgid "invalid line %d: %.*s"
7018 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
7019
7020 #: sequencer.c:2226
7021 #, c-format
7022 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
7023 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
7024
7025 #: sequencer.c:2310
7026 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
7027 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
7028
7029 #: sequencer.c:2317
7030 msgid "cancelling a revert in progress"
7031 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
7032
7033 #: sequencer.c:2361
7034 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
7035 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
7036
7037 #: sequencer.c:2363
7038 #, c-format
7039 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
7040 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
7041
7042 #: sequencer.c:2368
7043 msgid "no commits parsed."
7044 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
7045
7046 #: sequencer.c:2379
7047 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
7048 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
7049
7050 #: sequencer.c:2381
7051 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
7052 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
7053
7054 #: sequencer.c:2459
7055 #, c-format
7056 msgid "invalid value for %s: %s"
7057 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
7058
7059 #: sequencer.c:2556
7060 msgid "unusable squash-onto"
7061 msgstr "squash-onto không dùng được"
7062
7063 #: sequencer.c:2576
7064 #, c-format
7065 msgid "malformed options sheet: '%s'"
7066 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
7067
7068 #: sequencer.c:2664 sequencer.c:4469
7069 msgid "empty commit set passed"
7070 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
7071
7072 #: sequencer.c:2680
7073 msgid "revert is already in progress"
7074 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
7075
7076 #: sequencer.c:2682
7077 #, c-format
7078 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7079 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7080
7081 #: sequencer.c:2685
7082 msgid "cherry-pick is already in progress"
7083 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
7084
7085 #: sequencer.c:2687
7086 #, c-format
7087 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7088 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7089
7090 #: sequencer.c:2701
7091 #, c-format
7092 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
7093 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
7094
7095 #: sequencer.c:2716
7096 msgid "could not lock HEAD"
7097 msgstr "không thể khóa HEAD"
7098
7099 #: sequencer.c:2776 sequencer.c:4206
7100 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
7101 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
7102
7103 #: sequencer.c:2778 sequencer.c:2789
7104 msgid "cannot resolve HEAD"
7105 msgstr "không thể phân giải HEAD"
7106
7107 #: sequencer.c:2780 sequencer.c:2824
7108 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
7109 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
7110
7111 #: sequencer.c:2810 builtin/grep.c:744
7112 #, c-format
7113 msgid "cannot open '%s'"
7114 msgstr "không mở được “%s”"
7115
7116 #: sequencer.c:2812
7117 #, c-format
7118 msgid "cannot read '%s': %s"
7119 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
7120
7121 #: sequencer.c:2813
7122 msgid "unexpected end of file"
7123 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
7124
7125 #: sequencer.c:2819
7126 #, c-format
7127 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
7128 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
7129
7130 #: sequencer.c:2830
7131 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
7132 msgstr ""
7133 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
7134 "bạn!"
7135
7136 #: sequencer.c:2871
7137 msgid "no revert in progress"
7138 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
7139
7140 #: sequencer.c:2879
7141 msgid "no cherry-pick in progress"
7142 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
7143
7144 #: sequencer.c:2889
7145 msgid "failed to skip the commit"
7146 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
7147
7148 #: sequencer.c:2896
7149 msgid "there is nothing to skip"
7150 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
7151
7152 #: sequencer.c:2899
7153 #, c-format
7154 msgid ""
7155 "have you committed already?\n"
7156 "try \"git %s --continue\""
7157 msgstr ""
7158 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
7159 "thử \"git %s --continue\""
7160
7161 #: sequencer.c:3060 sequencer.c:4098
7162 msgid "cannot read HEAD"
7163 msgstr "không thể đọc HEAD"
7164
7165 #: sequencer.c:3077
7166 #, c-format
7167 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
7168 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7169
7170 #: sequencer.c:3085
7171 #, c-format
7172 msgid ""
7173 "You can amend the commit now, with\n"
7174 "\n"
7175 " git commit --amend %s\n"
7176 "\n"
7177 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
7178 "\n"
7179 " git rebase --continue\n"
7180 msgstr ""
7181 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
7182 "\n"
7183 " git commit --amend %s\n"
7184 "\n"
7185 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
7186 "\n"
7187 " git rebase --continue\n"
7188
7189 #: sequencer.c:3095
7190 #, c-format
7191 msgid "Could not apply %s... %.*s"
7192 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
7193
7194 #: sequencer.c:3102
7195 #, c-format
7196 msgid "Could not merge %.*s"
7197 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
7198
7199 #: sequencer.c:3116 sequencer.c:3120 builtin/difftool.c:641
7200 #, c-format
7201 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
7202 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7203
7204 #: sequencer.c:3132
7205 #, c-format
7206 msgid "Executing: %s\n"
7207 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
7208
7209 #: sequencer.c:3147
7210 #, c-format
7211 msgid ""
7212 "execution failed: %s\n"
7213 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
7214 "\n"
7215 " git rebase --continue\n"
7216 "\n"
7217 msgstr ""
7218 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
7219 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
7220 "\n"
7221 " git rebase --continue\n"
7222 "\n"
7223
7224 #: sequencer.c:3153
7225 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
7226 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
7227
7228 #: sequencer.c:3159
7229 #, c-format
7230 msgid ""
7231 "execution succeeded: %s\n"
7232 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
7233 "Commit or stash your changes, and then run\n"
7234 "\n"
7235 " git rebase --continue\n"
7236 "\n"
7237 msgstr ""
7238 "thực thi thành công: %s\n"
7239 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
7240 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
7241 "\n"
7242 " git rebase --continue\n"
7243 "\n"
7244
7245 #: sequencer.c:3220
7246 #, c-format
7247 msgid "illegal label name: '%.*s'"
7248 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
7249
7250 #: sequencer.c:3274
7251 msgid "writing fake root commit"
7252 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
7253
7254 #: sequencer.c:3279
7255 msgid "writing squash-onto"
7256 msgstr "đang ghi squash-onto"
7257
7258 #: sequencer.c:3363
7259 #, c-format
7260 msgid "could not resolve '%s'"
7261 msgstr "không thể phân giải “%s”"
7262
7263 #: sequencer.c:3394
7264 msgid "cannot merge without a current revision"
7265 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
7266
7267 #: sequencer.c:3416
7268 #, c-format
7269 msgid "unable to parse '%.*s'"
7270 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
7271
7272 #: sequencer.c:3425
7273 #, c-format
7274 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
7275 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
7276
7277 #: sequencer.c:3437
7278 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
7279 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
7280
7281 #: sequencer.c:3453
7282 #, c-format
7283 msgid "could not get commit message of '%s'"
7284 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
7285
7286 #: sequencer.c:3613
7287 #, c-format
7288 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
7289 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
7290
7291 #: sequencer.c:3629
7292 msgid "merge: Unable to write new index file"
7293 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7294
7295 #: sequencer.c:3703
7296 msgid "Cannot autostash"
7297 msgstr "Không thể autostash"
7298
7299 #: sequencer.c:3706
7300 #, c-format
7301 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
7302 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
7303
7304 #: sequencer.c:3712
7305 #, c-format
7306 msgid "Could not create directory for '%s'"
7307 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
7308
7309 #: sequencer.c:3715
7310 #, c-format
7311 msgid "Created autostash: %s\n"
7312 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
7313
7314 #: sequencer.c:3719
7315 msgid "could not reset --hard"
7316 msgstr "không thể reset --hard"
7317
7318 #: sequencer.c:3744
7319 #, c-format
7320 msgid "Applied autostash.\n"
7321 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
7322
7323 #: sequencer.c:3756
7324 #, c-format
7325 msgid "cannot store %s"
7326 msgstr "không thử lưu “%s”"
7327
7328 #: sequencer.c:3759
7329 #, c-format
7330 msgid ""
7331 "%s\n"
7332 "Your changes are safe in the stash.\n"
7333 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
7334 msgstr ""
7335 "%s\n"
7336 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
7337 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
7338 "nào.\n"
7339
7340 #: sequencer.c:3764
7341 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
7342 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
7343
7344 #: sequencer.c:3765
7345 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
7346 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
7347
7348 #: sequencer.c:3857
7349 #, c-format
7350 msgid "%s: not a valid OID"
7351 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
7352
7353 #: sequencer.c:3862 git-rebase--preserve-merges.sh:779
7354 msgid "could not detach HEAD"
7355 msgstr "không thể tách rời HEAD"
7356
7357 #: sequencer.c:3877
7358 #, c-format
7359 msgid "Stopped at HEAD\n"
7360 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
7361
7362 #: sequencer.c:3879
7363 #, c-format
7364 msgid "Stopped at %s\n"
7365 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
7366
7367 #: sequencer.c:3887
7368 #, c-format
7369 msgid ""
7370 "Could not execute the todo command\n"
7371 "\n"
7372 " %.*s\n"
7373 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
7374 "edit the todo list first:\n"
7375 "\n"
7376 " git rebase --edit-todo\n"
7377 " git rebase --continue\n"
7378 msgstr ""
7379 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
7380 "\n"
7381 " %.*s\n"
7382 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
7383 "sửa danh sách todo trước:\n"
7384 "\n"
7385 " git rebase --edit-todo\n"
7386 " git rebase --continue\n"
7387
7388 #: sequencer.c:3931
7389 #, c-format
7390 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
7391 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
7392
7393 #: sequencer.c:3976
7394 #, c-format
7395 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
7396 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
7397
7398 #: sequencer.c:4047
7399 #, c-format
7400 msgid "unknown command %d"
7401 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7402
7403 #: sequencer.c:4106
7404 msgid "could not read orig-head"
7405 msgstr "không thể đọc orig-head"
7406
7407 #: sequencer.c:4111
7408 msgid "could not read 'onto'"
7409 msgstr "không thể đọc “onto”."
7410
7411 #: sequencer.c:4125
7412 #, c-format
7413 msgid "could not update HEAD to %s"
7414 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
7415
7416 #: sequencer.c:4185
7417 #, c-format
7418 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
7419 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
7420
7421 #: sequencer.c:4218
7422 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
7423 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7424
7425 #: sequencer.c:4227
7426 msgid "cannot amend non-existing commit"
7427 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
7428
7429 #: sequencer.c:4229
7430 #, c-format
7431 msgid "invalid file: '%s'"
7432 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
7433
7434 #: sequencer.c:4231
7435 #, c-format
7436 msgid "invalid contents: '%s'"
7437 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
7438
7439 #: sequencer.c:4234
7440 msgid ""
7441 "\n"
7442 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
7443 "first and then run 'git rebase --continue' again."
7444 msgstr ""
7445 "\n"
7446 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
7447 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
7448
7449 #: sequencer.c:4270 sequencer.c:4309
7450 #, c-format
7451 msgid "could not write file: '%s'"
7452 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
7453
7454 #: sequencer.c:4324
7455 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
7456 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
7457
7458 #: sequencer.c:4331
7459 msgid "could not commit staged changes."
7460 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
7461
7462 #: sequencer.c:4446
7463 #, c-format
7464 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
7465 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
7466
7467 #: sequencer.c:4450
7468 #, c-format
7469 msgid "%s: bad revision"
7470 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
7471
7472 #: sequencer.c:4485
7473 msgid "can't revert as initial commit"
7474 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
7475
7476 #: sequencer.c:4962
7477 msgid "make_script: unhandled options"
7478 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
7479
7480 #: sequencer.c:4965
7481 msgid "make_script: error preparing revisions"
7482 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
7483
7484 #: sequencer.c:5206 sequencer.c:5223
7485 msgid "nothing to do"
7486 msgstr "không có gì để làm"
7487
7488 #: sequencer.c:5242
7489 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
7490 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
7491
7492 #: sequencer.c:5336
7493 msgid "the script was already rearranged."
7494 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
7495
7496 #: setup.c:133
7497 #, c-format
7498 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
7499 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
7500
7501 #: setup.c:185
7502 #, c-format
7503 msgid ""
7504 "%s: no such path in the working tree.\n"
7505 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
7506 msgstr ""
7507 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
7508 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
7509 "một cách nội bộ."
7510
7511 #: setup.c:198
7512 #, c-format
7513 msgid ""
7514 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
7515 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7516 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7517 msgstr ""
7518 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
7519 "cây làm việc.\n"
7520 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7521 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7522
7523 #: setup.c:264
7524 #, c-format
7525 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
7526 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7527
7528 #: setup.c:283
7529 #, c-format
7530 msgid ""
7531 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
7532 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7533 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7534 msgstr ""
7535 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
7536 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7537 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7538
7539 #: setup.c:419
7540 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
7541 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
7542
7543 #: setup.c:423
7544 msgid "this operation must be run in a work tree"
7545 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
7546
7547 #: setup.c:569
7548 #, c-format
7549 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
7550 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
7551
7552 #: setup.c:577
7553 msgid "unknown repository extensions found:"
7554 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
7555
7556 #: setup.c:596
7557 #, c-format
7558 msgid "error opening '%s'"
7559 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7560
7561 #: setup.c:598
7562 #, c-format
7563 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
7564 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
7565
7566 #: setup.c:600
7567 #, c-format
7568 msgid "error reading %s"
7569 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
7570
7571 #: setup.c:602
7572 #, c-format
7573 msgid "invalid gitfile format: %s"
7574 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
7575
7576 #: setup.c:604
7577 #, c-format
7578 msgid "no path in gitfile: %s"
7579 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
7580
7581 #: setup.c:606
7582 #, c-format
7583 msgid "not a git repository: %s"
7584 msgstr "không phải là kho git: %s"
7585
7586 #: setup.c:708
7587 #, c-format
7588 msgid "'$%s' too big"
7589 msgstr "“$%s” quá lớn"
7590
7591 #: setup.c:722
7592 #, c-format
7593 msgid "not a git repository: '%s'"
7594 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
7595
7596 #: setup.c:751 setup.c:753 setup.c:784
7597 #, c-format
7598 msgid "cannot chdir to '%s'"
7599 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
7600
7601 #: setup.c:756 setup.c:812 setup.c:822 setup.c:861 setup.c:869
7602 msgid "cannot come back to cwd"
7603 msgstr "không thể quay lại cwd"
7604
7605 #: setup.c:883
7606 #, c-format
7607 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
7608 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
7609
7610 #: setup.c:1121
7611 msgid "Unable to read current working directory"
7612 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
7613
7614 #: setup.c:1130 setup.c:1136
7615 #, c-format
7616 msgid "cannot change to '%s'"
7617 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
7618
7619 #: setup.c:1141
7620 #, c-format
7621 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
7622 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
7623
7624 #: setup.c:1147
7625 #, c-format
7626 msgid ""
7627 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
7628 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
7629 msgstr ""
7630 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
7631 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
7632 "đặt)."
7633
7634 #: setup.c:1258
7635 #, c-format
7636 msgid ""
7637 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
7638 "The owner of files must always have read and write permissions."
7639 msgstr ""
7640 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
7641 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
7642
7643 #: setup.c:1304
7644 msgid "open /dev/null or dup failed"
7645 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
7646
7647 #: setup.c:1319
7648 msgid "fork failed"
7649 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
7650
7651 #: setup.c:1324
7652 msgid "setsid failed"
7653 msgstr "setsid gặp lỗi"
7654
7655 #: sha1-file.c:470
7656 #, c-format
7657 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
7658 msgstr ""
7659 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
7660
7661 #: sha1-file.c:521
7662 #, c-format
7663 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
7664 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
7665
7666 #: sha1-file.c:593
7667 #, c-format
7668 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
7669 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
7670
7671 #: sha1-file.c:600
7672 #, c-format
7673 msgid "unable to normalize object directory: %s"
7674 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
7675
7676 #: sha1-file.c:643
7677 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
7678 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
7679
7680 #: sha1-file.c:661
7681 msgid "unable to read alternates file"
7682 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
7683
7684 #: sha1-file.c:668
7685 msgid "unable to move new alternates file into place"
7686 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
7687
7688 #: sha1-file.c:703
7689 #, c-format
7690 msgid "path '%s' does not exist"
7691 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
7692
7693 #: sha1-file.c:724
7694 #, c-format
7695 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
7696 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
7697
7698 #: sha1-file.c:730
7699 #, c-format
7700 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
7701 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
7702
7703 #: sha1-file.c:736
7704 #, c-format
7705 msgid "reference repository '%s' is shallow"
7706 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
7707
7708 #: sha1-file.c:744
7709 #, c-format
7710 msgid "reference repository '%s' is grafted"
7711 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
7712
7713 #: sha1-file.c:804
7714 #, c-format
7715 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
7716 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
7717
7718 #: sha1-file.c:954
7719 #, c-format
7720 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
7721 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
7722
7723 #: sha1-file.c:975
7724 msgid "mmap failed"
7725 msgstr "mmap gặp lỗi"
7726
7727 #: sha1-file.c:1139
7728 #, c-format
7729 msgid "object file %s is empty"
7730 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
7731
7732 #: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2454
7733 #, c-format
7734 msgid "corrupt loose object '%s'"
7735 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
7736
7737 #: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2458
7738 #, c-format
7739 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
7740 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
7741
7742 #: sha1-file.c:1318
7743 msgid "invalid object type"
7744 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
7745
7746 #: sha1-file.c:1402
7747 #, c-format
7748 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
7749 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7750
7751 #: sha1-file.c:1405
7752 #, c-format
7753 msgid "unable to unpack %s header"
7754 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
7755
7756 #: sha1-file.c:1411
7757 #, c-format
7758 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
7759 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7760
7761 #: sha1-file.c:1414
7762 #, c-format
7763 msgid "unable to parse %s header"
7764 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7765
7766 #: sha1-file.c:1640
7767 #, c-format
7768 msgid "failed to read object %s"
7769 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
7770
7771 #: sha1-file.c:1644
7772 #, c-format
7773 msgid "replacement %s not found for %s"
7774 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
7775
7776 #: sha1-file.c:1648
7777 #, c-format
7778 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
7779 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7780
7781 #: sha1-file.c:1652
7782 #, c-format
7783 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
7784 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7785
7786 #: sha1-file.c:1757
7787 #, c-format
7788 msgid "unable to write file %s"
7789 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
7790
7791 #: sha1-file.c:1764
7792 #, c-format
7793 msgid "unable to set permission to '%s'"
7794 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
7795
7796 #: sha1-file.c:1771
7797 msgid "file write error"
7798 msgstr "lỗi ghi tập tin"
7799
7800 #: sha1-file.c:1791
7801 msgid "error when closing loose object file"
7802 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
7803
7804 #: sha1-file.c:1856
7805 #, c-format
7806 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
7807 msgstr ""
7808 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
7809
7810 #: sha1-file.c:1858
7811 msgid "unable to create temporary file"
7812 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7813
7814 #: sha1-file.c:1882
7815 msgid "unable to write loose object file"
7816 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
7817
7818 #: sha1-file.c:1888
7819 #, c-format
7820 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
7821 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
7822
7823 #: sha1-file.c:1892
7824 #, c-format
7825 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
7826 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
7827
7828 #: sha1-file.c:1896
7829 #, c-format
7830 msgid "confused by unstable object source data for %s"
7831 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
7832
7833 #: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1055
7834 #, c-format
7835 msgid "failed utime() on %s"
7836 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7837
7838 #: sha1-file.c:1983
7839 #, c-format
7840 msgid "cannot read object for %s"
7841 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
7842
7843 #: sha1-file.c:2022
7844 msgid "corrupt commit"
7845 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
7846
7847 #: sha1-file.c:2030
7848 msgid "corrupt tag"
7849 msgstr "thẻ sai hỏng"
7850
7851 #: sha1-file.c:2130
7852 #, c-format
7853 msgid "read error while indexing %s"
7854 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
7855
7856 #: sha1-file.c:2133
7857 #, c-format
7858 msgid "short read while indexing %s"
7859 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
7860
7861 #: sha1-file.c:2206 sha1-file.c:2216
7862 #, c-format
7863 msgid "%s: failed to insert into database"
7864 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
7865
7866 #: sha1-file.c:2222
7867 #, c-format
7868 msgid "%s: unsupported file type"
7869 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
7870
7871 #: sha1-file.c:2246
7872 #, c-format
7873 msgid "%s is not a valid object"
7874 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
7875
7876 #: sha1-file.c:2248
7877 #, c-format
7878 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7879 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7880
7881 #: sha1-file.c:2275 builtin/index-pack.c:155
7882 #, c-format
7883 msgid "unable to open %s"
7884 msgstr "không thể mở %s"
7885
7886 #: sha1-file.c:2465 sha1-file.c:2518
7887 #, c-format
7888 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
7889 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
7890
7891 #: sha1-file.c:2489
7892 #, c-format
7893 msgid "unable to mmap %s"
7894 msgstr "không thể mmap %s"
7895
7896 #: sha1-file.c:2494
7897 #, c-format
7898 msgid "unable to unpack header of %s"
7899 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
7900
7901 #: sha1-file.c:2500
7902 #, c-format
7903 msgid "unable to parse header of %s"
7904 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7905
7906 #: sha1-file.c:2511
7907 #, c-format
7908 msgid "unable to unpack contents of %s"
7909 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
7910
7911 #: sha1-name.c:486
7912 #, c-format
7913 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
7914 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
7915
7916 #: sha1-name.c:497
7917 msgid "The candidates are:"
7918 msgstr "Các ứng cử là:"
7919
7920 #: sha1-name.c:796
7921 msgid ""
7922 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
7923 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
7924 "may be created by mistake. For example,\n"
7925 "\n"
7926 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7927 "\n"
7928 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
7929 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
7930 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
7931 msgstr ""
7932 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
7933 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
7934 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
7935 "\n"
7936 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7937 "\n"
7938 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
7939 "tạo ra.\n"
7940 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
7941 "này\n"
7942 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
7943
7944 #: sha1-name.c:916
7945 #, c-format
7946 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
7947 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
7948
7949 #: sha1-name.c:924
7950 #, c-format
7951 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
7952 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
7953
7954 #: sha1-name.c:1689
7955 #, c-format
7956 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
7957 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
7958
7959 #: sha1-name.c:1695
7960 #, c-format
7961 msgid ""
7962 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
7963 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
7964 msgstr ""
7965 "đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
7966 "gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
7967
7968 #: sha1-name.c:1704
7969 #, c-format
7970 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
7971 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
7972
7973 #: sha1-name.c:1732
7974 #, c-format
7975 msgid ""
7976 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
7977 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
7978 msgstr ""
7979 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
7980 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
7981
7982 #: sha1-name.c:1748
7983 #, c-format
7984 msgid ""
7985 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
7986 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
7987 msgstr ""
7988 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
7989 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
7990
7991 #: sha1-name.c:1756
7992 #, c-format
7993 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
7994 msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
7995
7996 #: sha1-name.c:1758
7997 #, c-format
7998 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
7999 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
8000
8001 #: sha1-name.c:1771
8002 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
8003 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
8004
8005 #: sha1-name.c:1909
8006 #, c-format
8007 msgid "invalid object name '%.*s'."
8008 msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
8009
8010 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
8011 #: strbuf.c:853
8012 #, c-format
8013 msgid "%u.%2.2u GiB"
8014 msgstr "%u.%2.2u GiB"
8015
8016 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
8017 #: strbuf.c:855
8018 #, c-format
8019 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
8020 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
8021
8022 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
8023 #: strbuf.c:863
8024 #, c-format
8025 msgid "%u.%2.2u MiB"
8026 msgstr "%u.%2.2u MiB"
8027
8028 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
8029 #: strbuf.c:865
8030 #, c-format
8031 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
8032 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
8033
8034 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
8035 #: strbuf.c:872
8036 #, c-format
8037 msgid "%u.%2.2u KiB"
8038 msgstr "%u.%2.2u KiB"
8039
8040 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
8041 #: strbuf.c:874
8042 #, c-format
8043 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
8044 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
8045
8046 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
8047 #: strbuf.c:880
8048 #, c-format
8049 msgid "%u byte"
8050 msgid_plural "%u bytes"
8051 msgstr[0] "%u byte"
8052
8053 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
8054 #: strbuf.c:882
8055 #, c-format
8056 msgid "%u byte/s"
8057 msgid_plural "%u bytes/s"
8058 msgstr[0] "%u byte/giây"
8059
8060 #: strbuf.c:1180
8061 #, c-format
8062 msgid "could not edit '%s'"
8063 msgstr "không thể sửa “%s”"
8064
8065 #: submodule-config.c:237
8066 #, c-format
8067 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8068 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8069
8070 #: submodule-config.c:304
8071 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8072 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
8073
8074 #: submodule-config.c:402
8075 #, c-format
8076 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8077 msgstr ""
8078 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8079 "lệnh: %s"
8080
8081 #: submodule-config.c:499
8082 #, c-format
8083 msgid "invalid value for %s"
8084 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8085
8086 #: submodule-config.c:766
8087 #, c-format
8088 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8089 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8090
8091 #: submodule.c:114 submodule.c:143
8092 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
8093 msgstr ""
8094 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
8095 "trước"
8096
8097 #: submodule.c:118 submodule.c:147
8098 #, c-format
8099 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
8100 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
8101
8102 #: submodule.c:154
8103 #, c-format
8104 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
8105 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
8106
8107 #: submodule.c:165
8108 msgid "staging updated .gitmodules failed"
8109 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
8110
8111 #: submodule.c:327
8112 #, c-format
8113 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
8114 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
8115
8116 #: submodule.c:358
8117 #, c-format
8118 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
8119 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
8120
8121 #: submodule.c:434
8122 #, c-format
8123 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
8124 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
8125
8126 #: submodule.c:815
8127 #, c-format
8128 msgid ""
8129 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
8130 "same. Skipping it."
8131 msgstr ""
8132 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
8133 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
8134
8135 #: submodule.c:910
8136 #, c-format
8137 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
8138 msgstr ""
8139 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
8140
8141 #: submodule.c:995
8142 #, c-format
8143 msgid ""
8144 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
8145 "submodule %s"
8146 msgstr ""
8147 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
8148 "1” trong mô-đun-con “%s”"
8149
8150 #: submodule.c:1118
8151 #, c-format
8152 msgid "process for submodule '%s' failed"
8153 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
8154
8155 #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2045
8156 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
8157 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8158
8159 #: submodule.c:1158
8160 #, c-format
8161 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8162 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8163
8164 #: submodule.c:1161
8165 #, c-format
8166 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8167 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8168
8169 #: submodule.c:1453
8170 #, c-format
8171 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8172 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8173
8174 #: submodule.c:1483
8175 #, c-format
8176 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8177 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8178
8179 #: submodule.c:1637
8180 #, c-format
8181 msgid ""
8182 "Errors during submodule fetch:\n"
8183 "%s"
8184 msgstr ""
8185 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8186 " “%s”"
8187
8188 #: submodule.c:1662
8189 #, c-format
8190 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8191 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8192
8193 #: submodule.c:1679
8194 #, c-format
8195 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8196 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8197
8198 #: submodule.c:1720
8199 #, c-format
8200 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8201 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8202
8203 #: submodule.c:1800
8204 #, c-format
8205 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8206 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8207
8208 #: submodule.c:1813
8209 #, c-format
8210 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8211 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8212
8213 #: submodule.c:1828
8214 #, c-format
8215 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8216 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8217
8218 #: submodule.c:1855 submodule.c:2165
8219 #, c-format
8220 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8221 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8222
8223 #: submodule.c:1876
8224 msgid "could not reset submodule index"
8225 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8226
8227 #: submodule.c:1918
8228 #, c-format
8229 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8230 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8231
8232 #: submodule.c:1970
8233 #, c-format
8234 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
8235 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
8236
8237 #: submodule.c:2038
8238 #, c-format
8239 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
8240 msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
8241
8242 #: submodule.c:2059
8243 #, c-format
8244 msgid ""
8245 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
8246 msgstr ""
8247 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
8248 "được hỗ trợ"
8249
8250 #: submodule.c:2071 submodule.c:2130
8251 #, c-format
8252 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
8253 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
8254
8255 #: submodule.c:2075
8256 #, c-format
8257 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
8258 msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
8259
8260 #: submodule.c:2082
8261 #, c-format
8262 msgid ""
8263 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
8264 "'%s' to\n"
8265 "'%s'\n"
8266 msgstr ""
8267 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
8268 "“%s” sang\n"
8269 "“%s”\n"
8270
8271 #: submodule.c:2210
8272 msgid "could not start ls-files in .."
8273 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
8274
8275 #: submodule.c:2250
8276 #, c-format
8277 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
8278 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
8279
8280 #: trailer.c:238
8281 #, c-format
8282 msgid "running trailer command '%s' failed"
8283 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
8284
8285 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
8286 #: trailer.c:557
8287 #, c-format
8288 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
8289 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
8290
8291 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
8292 #, c-format
8293 msgid "more than one %s"
8294 msgstr "nhiều hơn một %s"
8295
8296 #: trailer.c:730
8297 #, c-format
8298 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
8299 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
8300
8301 #: trailer.c:750
8302 #, c-format
8303 msgid "could not read input file '%s'"
8304 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
8305
8306 #: trailer.c:753
8307 msgid "could not read from stdin"
8308 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8309
8310 #: trailer.c:1011 wrapper.c:665
8311 #, c-format
8312 msgid "could not stat %s"
8313 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
8314
8315 #: trailer.c:1013
8316 #, c-format
8317 msgid "file %s is not a regular file"
8318 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
8319
8320 #: trailer.c:1015
8321 #, c-format
8322 msgid "file %s is not writable by user"
8323 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
8324
8325 #: trailer.c:1027
8326 msgid "could not open temporary file"
8327 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
8328
8329 #: trailer.c:1067
8330 #, c-format
8331 msgid "could not rename temporary file to %s"
8332 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
8333
8334 #: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90
8335 msgid "full write to remote helper failed"
8336 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
8337
8338 #: transport-helper.c:144
8339 #, c-format
8340 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
8341 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
8342
8343 #: transport-helper.c:160 transport-helper.c:571
8344 msgid "can't dup helper output fd"
8345 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
8346
8347 #: transport-helper.c:211
8348 #, c-format
8349 msgid ""
8350 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
8351 "version of Git"
8352 msgstr ""
8353 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
8354 "là cần phiên bản Git mới hơn"
8355
8356 #: transport-helper.c:217
8357 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
8358 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
8359
8360 #: transport-helper.c:284 transport-helper.c:425
8361 #, c-format
8362 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
8363 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
8364
8365 #: transport-helper.c:414
8366 #, c-format
8367 msgid "%s also locked %s"
8368 msgstr "%s cũng khóa %s"
8369
8370 #: transport-helper.c:493
8371 msgid "couldn't run fast-import"
8372 msgstr "không thể chạy fast-import"
8373
8374 #: transport-helper.c:516
8375 msgid "error while running fast-import"
8376 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
8377
8378 #: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1135
8379 #, c-format
8380 msgid "could not read ref %s"
8381 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
8382
8383 #: transport-helper.c:590
8384 #, c-format
8385 msgid "unknown response to connect: %s"
8386 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
8387
8388 #: transport-helper.c:612
8389 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
8390 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
8391
8392 #: transport-helper.c:614
8393 msgid "invalid remote service path"
8394 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
8395
8396 #: transport-helper.c:657 transport.c:1339
8397 msgid "operation not supported by protocol"
8398 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
8399
8400 #: transport-helper.c:660
8401 #, c-format
8402 msgid "can't connect to subservice %s"
8403 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
8404
8405 #: transport-helper.c:736
8406 #, c-format
8407 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
8408 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
8409
8410 #: transport-helper.c:789
8411 #, c-format
8412 msgid "helper reported unexpected status of %s"
8413 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
8414
8415 #: transport-helper.c:850
8416 #, c-format
8417 msgid "helper %s does not support dry-run"
8418 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
8419
8420 #: transport-helper.c:853
8421 #, c-format
8422 msgid "helper %s does not support --signed"
8423 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
8424
8425 #: transport-helper.c:856
8426 #, c-format
8427 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
8428 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
8429
8430 #: transport-helper.c:861
8431 #, c-format
8432 msgid "helper %s does not support --atomic"
8433 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
8434
8435 #: transport-helper.c:867
8436 #, c-format
8437 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
8438 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
8439
8440 #: transport-helper.c:966
8441 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
8442 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
8443
8444 #: transport-helper.c:971
8445 #, c-format
8446 msgid "helper %s does not support 'force'"
8447 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
8448
8449 #: transport-helper.c:1018
8450 msgid "couldn't run fast-export"
8451 msgstr "không thể chạy fast-export"
8452
8453 #: transport-helper.c:1023
8454 msgid "error while running fast-export"
8455 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
8456
8457 #: transport-helper.c:1048
8458 #, c-format
8459 msgid ""
8460 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
8461 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
8462 msgstr ""
8463 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
8464 "cả.\n"
8465 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
8466
8467 #: transport-helper.c:1121
8468 #, c-format
8469 msgid "malformed response in ref list: %s"
8470 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
8471
8472 #: transport-helper.c:1273
8473 #, c-format
8474 msgid "read(%s) failed"
8475 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
8476
8477 #: transport-helper.c:1300
8478 #, c-format
8479 msgid "write(%s) failed"
8480 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
8481
8482 #: transport-helper.c:1349
8483 #, c-format
8484 msgid "%s thread failed"
8485 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
8486
8487 #: transport-helper.c:1353
8488 #, c-format
8489 msgid "%s thread failed to join: %s"
8490 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
8491
8492 #: transport-helper.c:1372 transport-helper.c:1376
8493 #, c-format
8494 msgid "can't start thread for copying data: %s"
8495 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
8496
8497 #: transport-helper.c:1413
8498 #, c-format
8499 msgid "%s process failed to wait"
8500 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
8501
8502 #: transport-helper.c:1417
8503 #, c-format
8504 msgid "%s process failed"
8505 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
8506
8507 #: transport-helper.c:1435 transport-helper.c:1444
8508 msgid "can't start thread for copying data"
8509 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
8510
8511 #: transport.c:116
8512 #, c-format
8513 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
8514 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
8515
8516 #: transport.c:145
8517 #, c-format
8518 msgid "could not read bundle '%s'"
8519 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
8520
8521 #: transport.c:214
8522 #, c-format
8523 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
8524 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
8525
8526 #: transport.c:266
8527 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
8528 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
8529
8530 #: transport.c:267
8531 msgid "server options require protocol version 2 or later"
8532 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
8533
8534 #: transport.c:632
8535 msgid "could not parse transport.color.* config"
8536 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
8537
8538 #: transport.c:705
8539 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
8540 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
8541
8542 #: transport.c:839
8543 #, c-format
8544 msgid "unknown value for config '%s': %s"
8545 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
8546
8547 #: transport.c:905
8548 #, c-format
8549 msgid "transport '%s' not allowed"
8550 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
8551
8552 #: transport.c:957
8553 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
8554 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
8555
8556 #: transport.c:1052
8557 #, c-format
8558 msgid ""
8559 "The following submodule paths contain changes that can\n"
8560 "not be found on any remote:\n"
8561 msgstr ""
8562 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
8563 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
8564
8565 #: transport.c:1056
8566 #, c-format
8567 msgid ""
8568 "\n"
8569 "Please try\n"
8570 "\n"
8571 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8572 "\n"
8573 "or cd to the path and use\n"
8574 "\n"
8575 "\tgit push\n"
8576 "\n"
8577 "to push them to a remote.\n"
8578 "\n"
8579 msgstr ""
8580 "\n"
8581 "Hãy thử\n"
8582 "\n"
8583 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8584 "\n"
8585 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
8586 "\n"
8587 "\tgit push\n"
8588 "\n"
8589 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
8590 "\n"
8591
8592 #: transport.c:1064
8593 msgid "Aborting."
8594 msgstr "Bãi bỏ."
8595
8596 #: transport.c:1209
8597 msgid "failed to push all needed submodules"
8598 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
8599
8600 #: tree-walk.c:32
8601 msgid "too-short tree object"
8602 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
8603
8604 #: tree-walk.c:38
8605 msgid "malformed mode in tree entry"
8606 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
8607
8608 #: tree-walk.c:42
8609 msgid "empty filename in tree entry"
8610 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
8611
8612 #: tree-walk.c:117
8613 msgid "too-short tree file"
8614 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
8615
8616 #: unpack-trees.c:113
8617 #, c-format
8618 msgid ""
8619 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8620 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
8621 msgstr ""
8622 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8623 "checkout:\n"
8624 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
8625 "chuyển nhánh."
8626
8627 #: unpack-trees.c:115
8628 #, c-format
8629 msgid ""
8630 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8631 "%%s"
8632 msgstr ""
8633 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8634 "checkout:\n"
8635 "%%s"
8636
8637 #: unpack-trees.c:118
8638 #, c-format
8639 msgid ""
8640 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8641 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
8642 msgstr ""
8643 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8644 "hòa trộn:\n"
8645 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
8646 "trộn."
8647
8648 #: unpack-trees.c:120
8649 #, c-format
8650 msgid ""
8651 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8652 "%%s"
8653 msgstr ""
8654 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8655 "hòa trộn:\n"
8656 "%%s"
8657
8658 #: unpack-trees.c:123
8659 #, c-format
8660 msgid ""
8661 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8662 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
8663 msgstr ""
8664 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8665 "%s:\n"
8666 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
8667
8668 #: unpack-trees.c:125
8669 #, c-format
8670 msgid ""
8671 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8672 "%%s"
8673 msgstr ""
8674 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8675 "%s:\n"
8676 "%%s"
8677
8678 #: unpack-trees.c:130
8679 #, c-format
8680 msgid ""
8681 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
8682 "%s"
8683 msgstr ""
8684 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
8685 "trong nó:\n"
8686 "%s"
8687
8688 #: unpack-trees.c:134
8689 #, c-format
8690 msgid ""
8691 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8692 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8693 msgstr ""
8694 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8695 "checkout:\n"
8696 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8697
8698 #: unpack-trees.c:136
8699 #, c-format
8700 msgid ""
8701 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8702 "%%s"
8703 msgstr ""
8704 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8705 "checkout:\n"
8706 "%%s"
8707
8708 #: unpack-trees.c:139
8709 #, c-format
8710 msgid ""
8711 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8712 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8713 msgstr ""
8714 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8715 "trộn:\n"
8716 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8717
8718 #: unpack-trees.c:141
8719 #, c-format
8720 msgid ""
8721 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8722 "%%s"
8723 msgstr ""
8724 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8725 "trộn:\n"
8726 "%%s"
8727
8728 #: unpack-trees.c:144
8729 #, c-format
8730 msgid ""
8731 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8732 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8733 msgstr ""
8734 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8735 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8736
8737 #: unpack-trees.c:146
8738 #, c-format
8739 msgid ""
8740 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8741 "%%s"
8742 msgstr ""
8743 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8744 "%%s"
8745
8746 #: unpack-trees.c:152
8747 #, c-format
8748 msgid ""
8749 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8750 "checkout:\n"
8751 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8752 msgstr ""
8753 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8754 "checkout:\n"
8755 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8756
8757 #: unpack-trees.c:154
8758 #, c-format
8759 msgid ""
8760 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8761 "checkout:\n"
8762 "%%s"
8763 msgstr ""
8764 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8765 "checkout:\n"
8766 "%%s"
8767
8768 #: unpack-trees.c:157
8769 #, c-format
8770 msgid ""
8771 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8772 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8773 msgstr ""
8774 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8775 "hòa trộn:\n"
8776 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8777
8778 #: unpack-trees.c:159
8779 #, c-format
8780 msgid ""
8781 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8782 "%%s"
8783 msgstr ""
8784 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8785 "hòa trộn:\n"
8786 "%%s"
8787
8788 #: unpack-trees.c:162
8789 #, c-format
8790 msgid ""
8791 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8792 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8793 msgstr ""
8794 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8795 "%s:\n"
8796 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8797
8798 #: unpack-trees.c:164
8799 #, c-format
8800 msgid ""
8801 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8802 "%%s"
8803 msgstr ""
8804 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8805 "%s:\n"
8806 "%%s"
8807
8808 #: unpack-trees.c:172
8809 #, c-format
8810 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
8811 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
8812
8813 #: unpack-trees.c:175
8814 #, c-format
8815 msgid ""
8816 "Cannot update submodule:\n"
8817 "%s"
8818 msgstr ""
8819 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
8820 "%s"
8821
8822 #: unpack-trees.c:178
8823 #, c-format
8824 msgid ""
8825 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
8826 "patterns:\n"
8827 "%s"
8828 msgstr ""
8829 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
8830 "mẫu sparse:\n"
8831 "%s"
8832
8833 #: unpack-trees.c:180
8834 #, c-format
8835 msgid ""
8836 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
8837 "%s"
8838 msgstr ""
8839 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
8840 "sparse:\n"
8841 "%s"
8842
8843 #: unpack-trees.c:182
8844 #, c-format
8845 msgid ""
8846 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
8847 "patterns:\n"
8848 "%s"
8849 msgstr ""
8850 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
8851 "cấp các mẫu sparse:\n"
8852 "%s"
8853
8854 #: unpack-trees.c:262
8855 #, c-format
8856 msgid "Aborting\n"
8857 msgstr "Bãi bỏ\n"
8858
8859 #: unpack-trees.c:289
8860 #, c-format
8861 msgid ""
8862 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
8863 "reapply`.\n"
8864 msgstr ""
8865 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout "
8866 "reapply`.\n"
8867
8868 #: unpack-trees.c:350
8869 msgid "Updating files"
8870 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
8871
8872 #: unpack-trees.c:382
8873 msgid ""
8874 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
8875 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
8876 "colliding group is in the working tree:\n"
8877 msgstr ""
8878 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
8879 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
8880 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
8881
8882 #: unpack-trees.c:1498
8883 msgid "Updating index flags"
8884 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
8885
8886 #: upload-pack.c:1337
8887 msgid "expected flush after fetch arguments"
8888 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
8889
8890 #: urlmatch.c:163
8891 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
8892 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
8893
8894 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
8895 #, c-format
8896 msgid "invalid %XX escape sequence"
8897 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
8898
8899 #: urlmatch.c:215
8900 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
8901 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
8902
8903 #: urlmatch.c:232
8904 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
8905 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
8906
8907 #: urlmatch.c:247
8908 msgid "invalid characters in host name"
8909 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
8910
8911 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
8912 msgid "invalid port number"
8913 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
8914
8915 #: urlmatch.c:371
8916 msgid "invalid '..' path segment"
8917 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
8918
8919 #: walker.c:170
8920 msgid "Fetching objects"
8921 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
8922
8923 #: worktree.c:262 builtin/am.c:2098
8924 #, c-format
8925 msgid "failed to read '%s'"
8926 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
8927
8928 #: worktree.c:309
8929 #, c-format
8930 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
8931 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
8932
8933 #: worktree.c:320
8934 #, c-format
8935 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
8936 msgstr ""
8937 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
8938
8939 #: worktree.c:332
8940 #, c-format
8941 msgid "'%s' does not exist"
8942 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
8943
8944 #: worktree.c:338
8945 #, c-format
8946 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
8947 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
8948
8949 #: worktree.c:347
8950 #, c-format
8951 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
8952 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
8953
8954 #: wrapper.c:186 wrapper.c:356
8955 #, c-format
8956 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
8957 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
8958
8959 #: wrapper.c:387 wrapper.c:588
8960 #, c-format
8961 msgid "unable to access '%s'"
8962 msgstr "không thể truy cập “%s”"
8963
8964 #: wrapper.c:596
8965 msgid "unable to get current working directory"
8966 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
8967
8968 #: wt-status.c:158
8969 msgid "Unmerged paths:"
8970 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
8971
8972 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
8973 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
8974 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
8975
8976 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
8977 #, c-format
8978 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
8979 msgstr ""
8980 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
8981 "phóng)"
8982
8983 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
8984 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
8985 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
8986
8987 #: wt-status.c:197
8988 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
8989 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
8990
8991 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
8992 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
8993 msgstr ""
8994 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
8995 "cần được giải quyết)"
8996
8997 #: wt-status.c:201
8998 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
8999 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9000
9001 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1072
9002 msgid "Changes to be committed:"
9003 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
9004
9005 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1081
9006 msgid "Changes not staged for commit:"
9007 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
9008
9009 #: wt-status.c:238
9010 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
9011 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
9012
9013 #: wt-status.c:240
9014 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
9015 msgstr ""
9016 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
9017
9018 #: wt-status.c:241
9019 msgid ""
9020 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
9021 msgstr ""
9022 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
9023 "việc)"
9024
9025 #: wt-status.c:243
9026 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
9027 msgstr ""
9028 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
9029 "chữa trong mô-đun-con)"
9030
9031 #: wt-status.c:254
9032 #, c-format
9033 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
9034 msgstr ""
9035 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
9036
9037 #: wt-status.c:268
9038 msgid "both deleted:"
9039 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
9040
9041 #: wt-status.c:270
9042 msgid "added by us:"
9043 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
9044
9045 #: wt-status.c:272
9046 msgid "deleted by them:"
9047 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
9048
9049 #: wt-status.c:274
9050 msgid "added by them:"
9051 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
9052
9053 #: wt-status.c:276
9054 msgid "deleted by us:"
9055 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
9056
9057 #: wt-status.c:278
9058 msgid "both added:"
9059 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
9060
9061 #: wt-status.c:280
9062 msgid "both modified:"
9063 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
9064
9065 #: wt-status.c:290
9066 msgid "new file:"
9067 msgstr "tập tin mới:"
9068
9069 #: wt-status.c:292
9070 msgid "copied:"
9071 msgstr "đã chép:"
9072
9073 #: wt-status.c:294
9074 msgid "deleted:"
9075 msgstr "đã xóa:"
9076
9077 #: wt-status.c:296
9078 msgid "modified:"
9079 msgstr "đã sửa:"
9080
9081 #: wt-status.c:298
9082 msgid "renamed:"
9083 msgstr "đã đổi tên:"
9084
9085 #: wt-status.c:300
9086 msgid "typechange:"
9087 msgstr "đổi-kiểu:"
9088
9089 #: wt-status.c:302
9090 msgid "unknown:"
9091 msgstr "không hiểu:"
9092
9093 #: wt-status.c:304
9094 msgid "unmerged:"
9095 msgstr "chưa hòa trộn:"
9096
9097 #: wt-status.c:384
9098 msgid "new commits, "
9099 msgstr "lần chuyển giao mới, "
9100
9101 #: wt-status.c:386
9102 msgid "modified content, "
9103 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
9104
9105 #: wt-status.c:388
9106 msgid "untracked content, "
9107 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
9108
9109 #: wt-status.c:904
9110 #, c-format
9111 msgid "Your stash currently has %d entry"
9112 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
9113 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
9114
9115 #: wt-status.c:936
9116 msgid "Submodules changed but not updated:"
9117 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9118
9119 #: wt-status.c:938
9120 msgid "Submodule changes to be committed:"
9121 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
9122
9123 #: wt-status.c:1020
9124 msgid ""
9125 "Do not modify or remove the line above.\n"
9126 "Everything below it will be ignored."
9127 msgstr ""
9128 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
9129 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
9130
9131 #: wt-status.c:1112
9132 #, c-format
9133 msgid ""
9134 "\n"
9135 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
9136 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
9137 msgstr ""
9138 "\n"
9139 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
9140 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
9141
9142 #: wt-status.c:1142
9143 msgid "You have unmerged paths."
9144 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
9145
9146 #: wt-status.c:1145
9147 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
9148 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
9149
9150 #: wt-status.c:1147
9151 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
9152 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
9153
9154 #: wt-status.c:1151
9155 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
9156 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
9157
9158 #: wt-status.c:1154
9159 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
9160 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
9161
9162 #: wt-status.c:1163
9163 msgid "You are in the middle of an am session."
9164 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
9165
9166 #: wt-status.c:1166
9167 msgid "The current patch is empty."
9168 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
9169
9170 #: wt-status.c:1170
9171 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
9172 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
9173
9174 #: wt-status.c:1172
9175 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
9176 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9177
9178 #: wt-status.c:1174
9179 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
9180 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
9181
9182 #: wt-status.c:1307
9183 msgid "git-rebase-todo is missing."
9184 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
9185
9186 #: wt-status.c:1309
9187 msgid "No commands done."
9188 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
9189
9190 #: wt-status.c:1312
9191 #, c-format
9192 msgid "Last command done (%d command done):"
9193 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
9194 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
9195
9196 #: wt-status.c:1323
9197 #, c-format
9198 msgid " (see more in file %s)"
9199 msgstr " (xem thêm trong %s)"
9200
9201 #: wt-status.c:1328
9202 msgid "No commands remaining."
9203 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
9204
9205 #: wt-status.c:1331
9206 #, c-format
9207 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
9208 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
9209 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
9210
9211 #: wt-status.c:1339
9212 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
9213 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
9214
9215 #: wt-status.c:1351
9216 #, c-format
9217 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
9218 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9219
9220 #: wt-status.c:1356
9221 msgid "You are currently rebasing."
9222 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
9223
9224 #: wt-status.c:1369
9225 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
9226 msgstr ""
9227 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
9228
9229 #: wt-status.c:1371
9230 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
9231 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9232
9233 #: wt-status.c:1373
9234 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
9235 msgstr ""
9236 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
9237
9238 #: wt-status.c:1380
9239 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
9240 msgstr ""
9241 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
9242 "continue\")"
9243
9244 #: wt-status.c:1384
9245 #, c-format
9246 msgid ""
9247 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9248 msgstr ""
9249 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
9250 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9251
9252 #: wt-status.c:1389
9253 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
9254 msgstr ""
9255 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
9256 "rebase."
9257
9258 #: wt-status.c:1392
9259 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
9260 msgstr ""
9261 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
9262 "rebase --continue\")"
9263
9264 #: wt-status.c:1396
9265 #, c-format
9266 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9267 msgstr ""
9268 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
9269 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
9270
9271 #: wt-status.c:1401
9272 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
9273 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
9274
9275 #: wt-status.c:1404
9276 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
9277 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
9278
9279 #: wt-status.c:1406
9280 msgid ""
9281 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
9282 msgstr ""
9283 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
9284 "lòng về những thay đổi của mình)"
9285
9286 #: wt-status.c:1417
9287 msgid "Cherry-pick currently in progress."
9288 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
9289
9290 #: wt-status.c:1420
9291 #, c-format
9292 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
9293 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
9294
9295 #: wt-status.c:1427
9296 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
9297 msgstr ""
9298 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
9299
9300 #: wt-status.c:1430
9301 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
9302 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
9303
9304 #: wt-status.c:1433
9305 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
9306 msgstr ""
9307 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
9308 "continue\")"
9309
9310 #: wt-status.c:1435
9311 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
9312 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9313
9314 #: wt-status.c:1437
9315 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
9316 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
9317
9318 #: wt-status.c:1447
9319 msgid "Revert currently in progress."
9320 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
9321
9322 #: wt-status.c:1450
9323 #, c-format
9324 msgid "You are currently reverting commit %s."
9325 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
9326
9327 #: wt-status.c:1456
9328 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
9329 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9330
9331 #: wt-status.c:1459
9332 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
9333 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
9334
9335 #: wt-status.c:1462
9336 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
9337 msgstr ""
9338 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9339
9340 #: wt-status.c:1464
9341 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
9342 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9343
9344 #: wt-status.c:1466
9345 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
9346 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
9347
9348 #: wt-status.c:1476
9349 #, c-format
9350 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
9351 msgstr ""
9352 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
9353 "nhánh “%s”."
9354
9355 #: wt-status.c:1480
9356 msgid "You are currently bisecting."
9357 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
9358
9359 #: wt-status.c:1483
9360 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
9361 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
9362
9363 #: wt-status.c:1692
9364 msgid "On branch "
9365 msgstr "Trên nhánh "
9366
9367 #: wt-status.c:1699
9368 msgid "interactive rebase in progress; onto "
9369 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
9370
9371 #: wt-status.c:1701
9372 msgid "rebase in progress; onto "
9373 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
9374
9375 #: wt-status.c:1711
9376 msgid "Not currently on any branch."
9377 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
9378
9379 #: wt-status.c:1728
9380 msgid "Initial commit"
9381 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
9382
9383 #: wt-status.c:1729
9384 msgid "No commits yet"
9385 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
9386
9387 #: wt-status.c:1743
9388 msgid "Untracked files"
9389 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
9390
9391 #: wt-status.c:1745
9392 msgid "Ignored files"
9393 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
9394
9395 #: wt-status.c:1749
9396 #, c-format
9397 msgid ""
9398 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
9399 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
9400 "new files yourself (see 'git help status')."
9401 msgstr ""
9402 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
9403 "uno”\n"
9404 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
9405 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
9406
9407 #: wt-status.c:1755
9408 #, c-format
9409 msgid "Untracked files not listed%s"
9410 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
9411
9412 #: wt-status.c:1757
9413 msgid " (use -u option to show untracked files)"
9414 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
9415
9416 #: wt-status.c:1763
9417 msgid "No changes"
9418 msgstr "Không có thay đổi nào"
9419
9420 #: wt-status.c:1768
9421 #, c-format
9422 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
9423 msgstr ""
9424 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
9425 "\"git commit -a\")\n"
9426
9427 #: wt-status.c:1771
9428 #, c-format
9429 msgid "no changes added to commit\n"
9430 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
9431
9432 #: wt-status.c:1774
9433 #, c-format
9434 msgid ""
9435 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
9436 "track)\n"
9437 msgstr ""
9438 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9439 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
9440
9441 #: wt-status.c:1777
9442 #, c-format
9443 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
9444 msgstr ""
9445 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9446 "theo dõi hiện diện\n"
9447
9448 #: wt-status.c:1780
9449 #, c-format
9450 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
9451 msgstr ""
9452 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
9453 "đưa vào theo dõi)\n"
9454
9455 #: wt-status.c:1783 wt-status.c:1788
9456 #, c-format
9457 msgid "nothing to commit\n"
9458 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
9459
9460 #: wt-status.c:1786
9461 #, c-format
9462 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
9463 msgstr ""
9464 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
9465
9466 #: wt-status.c:1790
9467 #, c-format
9468 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
9469 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
9470
9471 #: wt-status.c:1903
9472 msgid "No commits yet on "
9473 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
9474
9475 #: wt-status.c:1907
9476 msgid "HEAD (no branch)"
9477 msgstr "HEAD (không nhánh)"
9478
9479 #: wt-status.c:1938
9480 msgid "different"
9481 msgstr "khác"
9482
9483 #: wt-status.c:1940 wt-status.c:1948
9484 msgid "behind "
9485 msgstr "đằng sau "
9486
9487 #: wt-status.c:1943 wt-status.c:1946
9488 msgid "ahead "
9489 msgstr "phía trước "
9490
9491 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
9492 #: wt-status.c:2468
9493 #, c-format
9494 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
9495 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9496
9497 #: wt-status.c:2474
9498 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
9499 msgstr ""
9500 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9501
9502 #: wt-status.c:2476
9503 #, c-format
9504 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
9505 msgstr ""
9506 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9507
9508 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456
9509 #, c-format
9510 msgid "failed to unlink '%s'"
9511 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
9512
9513 #: builtin/add.c:26
9514 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
9515 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
9516
9517 #: builtin/add.c:88
9518 #, c-format
9519 msgid "unexpected diff status %c"
9520 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
9521
9522 #: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285
9523 msgid "updating files failed"
9524 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
9525
9526 #: builtin/add.c:103
9527 #, c-format
9528 msgid "remove '%s'\n"
9529 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
9530
9531 #: builtin/add.c:178
9532 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
9533 msgstr ""
9534 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
9535
9536 #: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:904
9537 msgid "Could not read the index"
9538 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9539
9540 #: builtin/add.c:277
9541 #, c-format
9542 msgid "Could not open '%s' for writing."
9543 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
9544
9545 #: builtin/add.c:281
9546 msgid "Could not write patch"
9547 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
9548
9549 #: builtin/add.c:284
9550 msgid "editing patch failed"
9551 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
9552
9553 #: builtin/add.c:287
9554 #, c-format
9555 msgid "Could not stat '%s'"
9556 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9557
9558 #: builtin/add.c:289
9559 msgid "Empty patch. Aborted."
9560 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
9561
9562 #: builtin/add.c:294
9563 #, c-format
9564 msgid "Could not apply '%s'"
9565 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
9566
9567 #: builtin/add.c:302
9568 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
9569 msgstr ""
9570 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9571 "của bạn:\n"
9572
9573 #: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:164 builtin/mv.c:124
9574 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:548
9575 #: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165
9576 msgid "dry run"
9577 msgstr "chạy thử"
9578
9579 #: builtin/add.c:325
9580 msgid "interactive picking"
9581 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
9582
9583 #: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1535 builtin/reset.c:308
9584 msgid "select hunks interactively"
9585 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
9586
9587 #: builtin/add.c:327
9588 msgid "edit current diff and apply"
9589 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
9590
9591 #: builtin/add.c:328
9592 msgid "allow adding otherwise ignored files"
9593 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
9594
9595 #: builtin/add.c:329
9596 msgid "update tracked files"
9597 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
9598
9599 #: builtin/add.c:330
9600 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
9601 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
9602
9603 #: builtin/add.c:331
9604 msgid "record only the fact that the path will be added later"
9605 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
9606
9607 #: builtin/add.c:332
9608 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
9609 msgstr ""
9610 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
9611 "vết"
9612
9613 #: builtin/add.c:335
9614 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
9615 msgstr ""
9616 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
9617
9618 #: builtin/add.c:337
9619 msgid "don't add, only refresh the index"
9620 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
9621
9622 #: builtin/add.c:338
9623 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
9624 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
9625
9626 #: builtin/add.c:339
9627 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
9628 msgstr ""
9629 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
9630
9631 #: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004
9632 msgid "override the executable bit of the listed files"
9633 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9634
9635 #: builtin/add.c:343
9636 msgid "warn when adding an embedded repository"
9637 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
9638
9639 #: builtin/add.c:345
9640 msgid "backend for `git stash -p`"
9641 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
9642
9643 #: builtin/add.c:363
9644 #, c-format
9645 msgid ""
9646 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
9647 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
9648 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
9649 "If you meant to add a submodule, use:\n"
9650 "\n"
9651 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9652 "\n"
9653 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
9654 "index with:\n"
9655 "\n"
9656 "\tgit rm --cached %s\n"
9657 "\n"
9658 "See \"git help submodule\" for more information."
9659 msgstr ""
9660 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
9661 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
9662 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
9663 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
9664 "\n"
9665 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9666 "\n"
9667 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
9668 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
9669 "\n"
9670 "\tgit rm --cached %s\n"
9671 "\n"
9672 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
9673
9674 #: builtin/add.c:391
9675 #, c-format
9676 msgid "adding embedded git repository: %s"
9677 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
9678
9679 #: builtin/add.c:410
9680 msgid ""
9681 "Use -f if you really want to add them.\n"
9682 "Turn this message off by running\n"
9683 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9684 msgstr ""
9685 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
9686 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9687 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9688
9689 #: builtin/add.c:419
9690 msgid "adding files failed"
9691 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
9692
9693 #: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:345
9694 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
9695 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
9696
9697 #: builtin/add.c:464
9698 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
9699 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
9700
9701 #: builtin/add.c:476
9702 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
9703 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
9704
9705 #: builtin/add.c:479
9706 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
9707 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
9708
9709 #: builtin/add.c:483
9710 #, c-format
9711 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
9712 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
9713
9714 #: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1703 builtin/commit.c:351
9715 #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506
9716 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
9717 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
9718
9719 #: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:357
9720 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512
9721 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
9722 msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
9723
9724 #: builtin/add.c:512
9725 #, c-format
9726 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
9727 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
9728
9729 #: builtin/add.c:514
9730 msgid ""
9731 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
9732 "Turn this message off by running\n"
9733 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9734 msgstr ""
9735 "Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
9736 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9737 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9738
9739 #: builtin/am.c:352
9740 msgid "could not parse author script"
9741 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
9742
9743 #: builtin/am.c:436
9744 #, c-format
9745 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
9746 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
9747
9748 #: builtin/am.c:478
9749 #, c-format
9750 msgid "Malformed input line: '%s'."
9751 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
9752
9753 #: builtin/am.c:516
9754 #, c-format
9755 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
9756 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
9757
9758 #: builtin/am.c:542
9759 msgid "fseek failed"
9760 msgstr "fseek gặp lỗi"
9761
9762 #: builtin/am.c:730
9763 #, c-format
9764 msgid "could not parse patch '%s'"
9765 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
9766
9767 #: builtin/am.c:795
9768 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9769 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9770
9771 #: builtin/am.c:843
9772 msgid "invalid timestamp"
9773 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
9774
9775 #: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860
9776 msgid "invalid Date line"
9777 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
9778
9779 #: builtin/am.c:855
9780 msgid "invalid timezone offset"
9781 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
9782
9783 #: builtin/am.c:948
9784 msgid "Patch format detection failed."
9785 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9786
9787 #: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409
9788 #, c-format
9789 msgid "failed to create directory '%s'"
9790 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
9791
9792 #: builtin/am.c:958
9793 msgid "Failed to split patches."
9794 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
9795
9796 #: builtin/am.c:1089
9797 #, c-format
9798 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
9799 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
9800
9801 #: builtin/am.c:1090
9802 #, c-format
9803 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
9804 msgstr ""
9805 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
9806
9807 #: builtin/am.c:1091
9808 #, c-format
9809 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
9810 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
9811
9812 #: builtin/am.c:1174
9813 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
9814 msgstr ""
9815 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
9816 "bị mất."
9817
9818 #: builtin/am.c:1202
9819 msgid "Patch is empty."
9820 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
9821
9822 #: builtin/am.c:1267
9823 #, c-format
9824 msgid "missing author line in commit %s"
9825 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
9826
9827 #: builtin/am.c:1270
9828 #, c-format
9829 msgid "invalid ident line: %.*s"
9830 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
9831
9832 #: builtin/am.c:1489
9833 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9834 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9835
9836 #: builtin/am.c:1491
9837 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9838 msgstr ""
9839 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
9840
9841 #: builtin/am.c:1510
9842 msgid ""
9843 "Did you hand edit your patch?\n"
9844 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9845 msgstr ""
9846 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9847 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9848
9849 #: builtin/am.c:1516
9850 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9851 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
9852
9853 #: builtin/am.c:1542
9854 msgid "Failed to merge in the changes."
9855 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9856
9857 #: builtin/am.c:1574
9858 msgid "applying to an empty history"
9859 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9860
9861 #: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625
9862 #, c-format
9863 msgid "cannot resume: %s does not exist."
9864 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
9865
9866 #: builtin/am.c:1643
9867 msgid "Commit Body is:"
9868 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
9869
9870 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9871 #. in your translation. The program will only accept English
9872 #. input at this point.
9873 #.
9874 #: builtin/am.c:1653
9875 #, c-format
9876 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
9877 msgstr ""
9878 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
9879 "cả [a]: "
9880
9881 #: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:395
9882 msgid "unable to write index file"
9883 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
9884
9885 #: builtin/am.c:1703
9886 #, c-format
9887 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
9888 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
9889
9890 #: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1811
9891 #, c-format
9892 msgid "Applying: %.*s"
9893 msgstr "Áp dụng: %.*s"
9894
9895 #: builtin/am.c:1760
9896 msgid "No changes -- Patch already applied."
9897 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9898
9899 #: builtin/am.c:1766
9900 #, c-format
9901 msgid "Patch failed at %s %.*s"
9902 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
9903
9904 #: builtin/am.c:1770
9905 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
9906 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
9907
9908 #: builtin/am.c:1814
9909 msgid ""
9910 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9911 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9912 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9913 msgstr ""
9914 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9915 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9916 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9917 "vá này."
9918
9919 #: builtin/am.c:1821
9920 msgid ""
9921 "You still have unmerged paths in your index.\n"
9922 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
9923 "such.\n"
9924 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
9925 msgstr ""
9926 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
9927 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
9928 "dấu chúng là thế.\n"
9929 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
9930 "\" cho nó."
9931
9932 #: builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1944 builtin/reset.c:347
9933 #: builtin/reset.c:355
9934 #, c-format
9935 msgid "Could not parse object '%s'."
9936 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
9937
9938 #: builtin/am.c:1980
9939 msgid "failed to clean index"
9940 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
9941
9942 #: builtin/am.c:2024
9943 msgid ""
9944 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9945 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9946 msgstr ""
9947 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9948 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9949
9950 #: builtin/am.c:2131
9951 #, c-format
9952 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
9953 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
9954
9955 #: builtin/am.c:2171
9956 #, c-format
9957 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
9958 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
9959
9960 #: builtin/am.c:2175
9961 #, c-format
9962 msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
9963 msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
9964
9965 #: builtin/am.c:2206
9966 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
9967 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
9968
9969 #: builtin/am.c:2207
9970 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
9971 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
9972
9973 #: builtin/am.c:2213
9974 msgid "run interactively"
9975 msgstr "chạy kiểu tương tác"
9976
9977 #: builtin/am.c:2215
9978 msgid "historical option -- no-op"
9979 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
9980
9981 #: builtin/am.c:2217
9982 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
9983 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
9984
9985 #: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:541 builtin/prune-packed.c:16
9986 #: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816
9987 msgid "be quiet"
9988 msgstr "im lặng"
9989
9990 #: builtin/am.c:2220
9991 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
9992 msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
9993
9994 #: builtin/am.c:2223
9995 msgid "recode into utf8 (default)"
9996 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
9997
9998 #: builtin/am.c:2225
9999 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
10000 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
10001
10002 #: builtin/am.c:2227
10003 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
10004 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
10005
10006 #: builtin/am.c:2229
10007 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
10008 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
10009
10010 #: builtin/am.c:2231
10011 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
10012 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
10013
10014 #: builtin/am.c:2234
10015 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
10016 msgstr ""
10017 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
10018
10019 #: builtin/am.c:2237
10020 msgid "strip everything before a scissors line"
10021 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
10022
10023 #: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248
10024 #: builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
10025 #: builtin/am.c:2266
10026 msgid "pass it through git-apply"
10027 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
10028
10029 #: builtin/am.c:2256 builtin/commit.c:1397 builtin/fmt-merge-msg.c:17
10030 #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:891 builtin/merge.c:252
10031 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
10032 #: builtin/rebase.c:1329 builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321
10033 #: builtin/repack.c:323 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
10034 #: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
10035 #: parse-options.h:316
10036 msgid "n"
10037 msgstr "n"
10038
10039 #: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38
10040 #: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38
10041 #: bugreport.c:131
10042 msgid "format"
10043 msgstr "định dạng"
10044
10045 #: builtin/am.c:2263
10046 msgid "format the patch(es) are in"
10047 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
10048
10049 #: builtin/am.c:2269
10050 msgid "override error message when patch failure occurs"
10051 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
10052
10053 #: builtin/am.c:2271
10054 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
10055 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
10056
10057 #: builtin/am.c:2274
10058 msgid "synonyms for --continue"
10059 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
10060
10061 #: builtin/am.c:2277
10062 msgid "skip the current patch"
10063 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
10064
10065 #: builtin/am.c:2280
10066 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
10067 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
10068
10069 #: builtin/am.c:2283
10070 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
10071 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
10072
10073 #: builtin/am.c:2287
10074 msgid "show the patch being applied"
10075 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
10076
10077 #: builtin/am.c:2292
10078 msgid "lie about committer date"
10079 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
10080
10081 #: builtin/am.c:2294
10082 msgid "use current timestamp for author date"
10083 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
10084
10085 #: builtin/am.c:2296 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1517
10086 #: builtin/merge.c:289 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:524
10087 #: builtin/rebase.c:1380 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
10088 msgid "key-id"
10089 msgstr "mã-số-khóa"
10090
10091 #: builtin/am.c:2297 builtin/rebase.c:525 builtin/rebase.c:1381
10092 msgid "GPG-sign commits"
10093 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
10094
10095 #: builtin/am.c:2300
10096 msgid "(internal use for git-rebase)"
10097 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
10098
10099 #: builtin/am.c:2318
10100 msgid ""
10101 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10102 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10103 msgstr ""
10104 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10105 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10106
10107 #: builtin/am.c:2325
10108 msgid "failed to read the index"
10109 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
10110
10111 #: builtin/am.c:2340
10112 #, c-format
10113 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
10114 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
10115
10116 #: builtin/am.c:2364
10117 #, c-format
10118 msgid ""
10119 "Stray %s directory found.\n"
10120 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10121 msgstr ""
10122 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
10123 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10124
10125 #: builtin/am.c:2370
10126 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10127 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10128
10129 #: builtin/am.c:2380
10130 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
10131 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
10132
10133 #: builtin/apply.c:8
10134 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
10135 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
10136
10137 #: builtin/archive.c:17
10138 #, c-format
10139 msgid "could not create archive file '%s'"
10140 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
10141
10142 #: builtin/archive.c:20
10143 msgid "could not redirect output"
10144 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
10145
10146 #: builtin/archive.c:37
10147 msgid "git archive: Remote with no URL"
10148 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
10149
10150 #: builtin/archive.c:61
10151 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
10152 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
10153
10154 #: builtin/archive.c:64
10155 #, c-format
10156 msgid "git archive: NACK %s"
10157 msgstr "git archive: NACK %s"
10158
10159 #: builtin/archive.c:65
10160 msgid "git archive: protocol error"
10161 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
10162
10163 #: builtin/archive.c:69
10164 msgid "git archive: expected a flush"
10165 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
10166
10167 #: builtin/bisect--helper.c:22
10168 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
10169 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
10170
10171 #: builtin/bisect--helper.c:23
10172 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
10173 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
10174
10175 #: builtin/bisect--helper.c:24
10176 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
10177 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
10178
10179 #: builtin/bisect--helper.c:25
10180 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
10181 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
10182
10183 #: builtin/bisect--helper.c:26
10184 msgid ""
10185 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
10186 "<bad_term>"
10187 msgstr ""
10188 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
10189 "<lúc_đúng>"
10190
10191 #: builtin/bisect--helper.c:27
10192 msgid ""
10193 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
10194 "<bad_term>"
10195 msgstr ""
10196 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
10197 "<lúc_đúng>"
10198
10199 #: builtin/bisect--helper.c:28
10200 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
10201 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
10202
10203 #: builtin/bisect--helper.c:29
10204 msgid ""
10205 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10206 "term-new]"
10207 msgstr ""
10208 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10209 "term-new]"
10210
10211 #: builtin/bisect--helper.c:30
10212 msgid ""
10213 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
10214 "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
10215 msgstr ""
10216 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
10217 "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
10218
10219 #: builtin/bisect--helper.c:86
10220 #, c-format
10221 msgid "'%s' is not a valid term"
10222 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
10223
10224 #: builtin/bisect--helper.c:90
10225 #, c-format
10226 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
10227 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
10228
10229 #: builtin/bisect--helper.c:100
10230 #, c-format
10231 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
10232 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
10233
10234 #: builtin/bisect--helper.c:111
10235 msgid "please use two different terms"
10236 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
10237
10238 #: builtin/bisect--helper.c:118
10239 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
10240 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
10241
10242 #: builtin/bisect--helper.c:155
10243 #, c-format
10244 msgid "We are not bisecting.\n"
10245 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
10246
10247 #: builtin/bisect--helper.c:163
10248 #, c-format
10249 msgid "'%s' is not a valid commit"
10250 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
10251
10252 #: builtin/bisect--helper.c:172
10253 #, c-format
10254 msgid ""
10255 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
10256 msgstr ""
10257 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
10258 "chuyển-giao>”."
10259
10260 #: builtin/bisect--helper.c:216
10261 #, c-format
10262 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
10263 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
10264
10265 #: builtin/bisect--helper.c:221
10266 #, c-format
10267 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
10268 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
10269
10270 #: builtin/bisect--helper.c:233
10271 #, c-format
10272 msgid "couldn't open the file '%s'"
10273 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10274
10275 #: builtin/bisect--helper.c:259
10276 #, c-format
10277 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
10278 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
10279
10280 #: builtin/bisect--helper.c:286
10281 #, c-format
10282 msgid ""
10283 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10284 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10285 msgstr ""
10286 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
10287 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
10288
10289 #: builtin/bisect--helper.c:290
10290 #, c-format
10291 msgid ""
10292 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10293 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10294 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10295 msgstr ""
10296 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10297 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
10298 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
10299
10300 #: builtin/bisect--helper.c:310
10301 #, c-format
10302 msgid "bisecting only with a %s commit"
10303 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
10304
10305 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10306 #. translation. The program will only accept English input
10307 #. at this point.
10308 #.
10309 #: builtin/bisect--helper.c:318
10310 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10311 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10312
10313 #: builtin/bisect--helper.c:379
10314 msgid "no terms defined"
10315 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
10316
10317 #: builtin/bisect--helper.c:382
10318 #, c-format
10319 msgid ""
10320 "Your current terms are %s for the old state\n"
10321 "and %s for the new state.\n"
10322 msgstr ""
10323 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
10324 "và %s cho tình trạng mới.\n"
10325
10326 #: builtin/bisect--helper.c:392
10327 #, c-format
10328 msgid ""
10329 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
10330 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
10331 msgstr ""
10332 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
10333 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
10334
10335 #: builtin/bisect--helper.c:478
10336 #, c-format
10337 msgid "unrecognized option: '%s'"
10338 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
10339
10340 #: builtin/bisect--helper.c:482
10341 #, c-format
10342 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
10343 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10344
10345 #: builtin/bisect--helper.c:514
10346 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
10347 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
10348
10349 #: builtin/bisect--helper.c:529
10350 #, c-format
10351 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
10352 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
10353
10354 #: builtin/bisect--helper.c:550
10355 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10356 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10357
10358 #: builtin/bisect--helper.c:553
10359 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
10360 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10361
10362 #: builtin/bisect--helper.c:577
10363 #, c-format
10364 msgid "invalid ref: '%s'"
10365 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
10366
10367 #: builtin/bisect--helper.c:633
10368 msgid "perform 'git bisect next'"
10369 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
10370
10371 #: builtin/bisect--helper.c:635
10372 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
10373 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
10374
10375 #: builtin/bisect--helper.c:637
10376 msgid "cleanup the bisection state"
10377 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
10378
10379 #: builtin/bisect--helper.c:639
10380 msgid "check for expected revs"
10381 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
10382
10383 #: builtin/bisect--helper.c:641
10384 msgid "reset the bisection state"
10385 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
10386
10387 #: builtin/bisect--helper.c:643
10388 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
10389 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
10390
10391 #: builtin/bisect--helper.c:645
10392 msgid "check and set terms in a bisection state"
10393 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
10394
10395 #: builtin/bisect--helper.c:647
10396 msgid "check whether bad or good terms exist"
10397 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
10398
10399 #: builtin/bisect--helper.c:649
10400 msgid "print out the bisect terms"
10401 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
10402
10403 #: builtin/bisect--helper.c:651
10404 msgid "start the bisect session"
10405 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
10406
10407 #: builtin/bisect--helper.c:653
10408 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
10409 msgstr ""
10410 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
10411
10412 #: builtin/bisect--helper.c:655
10413 msgid "no log for BISECT_WRITE"
10414 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
10415
10416 #: builtin/bisect--helper.c:673
10417 msgid "--write-terms requires two arguments"
10418 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
10419
10420 #: builtin/bisect--helper.c:677
10421 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
10422 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
10423
10424 #: builtin/bisect--helper.c:684
10425 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
10426 msgstr ""
10427 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
10428
10429 #: builtin/bisect--helper.c:688
10430 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
10431 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
10432
10433 #: builtin/bisect--helper.c:694
10434 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
10435 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
10436
10437 #: builtin/bisect--helper.c:700
10438 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
10439 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
10440
10441 #: builtin/bisect--helper.c:706
10442 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
10443 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
10444
10445 #: builtin/blame.c:31
10446 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
10447 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
10448
10449 #: builtin/blame.c:36
10450 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
10451 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
10452
10453 #: builtin/blame.c:409
10454 #, c-format
10455 msgid "expecting a color: %s"
10456 msgstr "cần một màu: %s"
10457
10458 #: builtin/blame.c:416
10459 msgid "must end with a color"
10460 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
10461
10462 #: builtin/blame.c:729
10463 #, c-format
10464 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
10465 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
10466
10467 #: builtin/blame.c:747
10468 msgid "invalid value for blame.coloring"
10469 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
10470
10471 #: builtin/blame.c:822
10472 #, c-format
10473 msgid "cannot find revision %s to ignore"
10474 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
10475
10476 #: builtin/blame.c:844
10477 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
10478 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
10479
10480 #: builtin/blame.c:845
10481 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
10482 msgstr ""
10483 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
10484
10485 #: builtin/blame.c:846
10486 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
10487 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
10488
10489 #: builtin/blame.c:847
10490 msgid "Show work cost statistics"
10491 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
10492
10493 #: builtin/blame.c:848
10494 msgid "Force progress reporting"
10495 msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
10496
10497 #: builtin/blame.c:849
10498 msgid "Show output score for blame entries"
10499 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
10500
10501 #: builtin/blame.c:850
10502 msgid "Show original filename (Default: auto)"
10503 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
10504
10505 #: builtin/blame.c:851
10506 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
10507 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
10508
10509 #: builtin/blame.c:852
10510 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
10511 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
10512
10513 #: builtin/blame.c:853
10514 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
10515 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
10516
10517 #: builtin/blame.c:854
10518 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
10519 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
10520
10521 #: builtin/blame.c:855
10522 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
10523 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
10524
10525 #: builtin/blame.c:856
10526 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
10527 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
10528
10529 #: builtin/blame.c:857
10530 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
10531 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
10532
10533 #: builtin/blame.c:858
10534 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
10535 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
10536
10537 #: builtin/blame.c:859
10538 msgid "Ignore whitespace differences"
10539 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
10540
10541 #: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1721
10542 msgid "rev"
10543 msgstr "rev"
10544
10545 #: builtin/blame.c:860
10546 msgid "Ignore <rev> when blaming"
10547 msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
10548
10549 #: builtin/blame.c:861
10550 msgid "Ignore revisions from <file>"
10551 msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
10552
10553 #: builtin/blame.c:862
10554 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
10555 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
10556
10557 #: builtin/blame.c:863
10558 msgid "color lines by age"
10559 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
10560
10561 #: builtin/blame.c:864
10562 msgid "Spend extra cycles to find better match"
10563 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
10564
10565 #: builtin/blame.c:865
10566 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
10567 msgstr ""
10568 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
10569
10570 #: builtin/blame.c:866
10571 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
10572 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
10573
10574 #: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868
10575 msgid "score"
10576 msgstr "điểm số"
10577
10578 #: builtin/blame.c:867
10579 msgid "Find line copies within and across files"
10580 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
10581
10582 #: builtin/blame.c:868
10583 msgid "Find line movements within and across files"
10584 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
10585
10586 #: builtin/blame.c:869
10587 msgid "n,m"
10588 msgstr "n,m"
10589
10590 #: builtin/blame.c:869
10591 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
10592 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
10593
10594 #: builtin/blame.c:921
10595 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
10596 msgstr ""
10597 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
10598
10599 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
10600 #. maximum display width for a relative timestamp in
10601 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
10602 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
10603 #. among various forms of relative timestamps, but
10604 #. your language may need more or fewer display
10605 #. columns.
10606 #.
10607 #: builtin/blame.c:972
10608 msgid "4 years, 11 months ago"
10609 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
10610
10611 #: builtin/blame.c:1087
10612 #, c-format
10613 msgid "file %s has only %lu line"
10614 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
10615 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
10616
10617 #: builtin/blame.c:1133
10618 msgid "Blaming lines"
10619 msgstr "Các dòng blame"
10620
10621 #: builtin/branch.c:29
10622 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
10623 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
10624
10625 #: builtin/branch.c:30
10626 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
10627 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
10628
10629 #: builtin/branch.c:31
10630 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
10631 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
10632
10633 #: builtin/branch.c:32
10634 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
10635 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10636
10637 #: builtin/branch.c:33
10638 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
10639 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10640
10641 #: builtin/branch.c:34
10642 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
10643 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
10644
10645 #: builtin/branch.c:35
10646 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
10647 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
10648
10649 #: builtin/branch.c:154
10650 #, c-format
10651 msgid ""
10652 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
10653 " '%s', but not yet merged to HEAD."
10654 msgstr ""
10655 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
10656 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
10657
10658 #: builtin/branch.c:158
10659 #, c-format
10660 msgid ""
10661 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
10662 " '%s', even though it is merged to HEAD."
10663 msgstr ""
10664 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
10665 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
10666
10667 #: builtin/branch.c:172
10668 #, c-format
10669 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
10670 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
10671
10672 #: builtin/branch.c:176
10673 #, c-format
10674 msgid ""
10675 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
10676 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
10677 msgstr ""
10678 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
10679 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
10680
10681 #: builtin/branch.c:189
10682 msgid "Update of config-file failed"
10683 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10684
10685 #: builtin/branch.c:220
10686 msgid "cannot use -a with -d"
10687 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
10688
10689 #: builtin/branch.c:226
10690 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
10691 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
10692
10693 #: builtin/branch.c:240
10694 #, c-format
10695 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
10696 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
10697
10698 #: builtin/branch.c:255
10699 #, c-format
10700 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
10701 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
10702
10703 #: builtin/branch.c:256
10704 #, c-format
10705 msgid "branch '%s' not found."
10706 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
10707
10708 #: builtin/branch.c:271
10709 #, c-format
10710 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
10711 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
10712
10713 #: builtin/branch.c:272
10714 #, c-format
10715 msgid "Error deleting branch '%s'"
10716 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
10717
10718 #: builtin/branch.c:279
10719 #, c-format
10720 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
10721 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
10722
10723 #: builtin/branch.c:280
10724 #, c-format
10725 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
10726 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
10727
10728 #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
10729 msgid "unable to parse format string"
10730 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
10731
10732 #: builtin/branch.c:460
10733 msgid "could not resolve HEAD"
10734 msgstr "không thể phân giải HEAD"
10735
10736 #: builtin/branch.c:466
10737 #, c-format
10738 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
10739 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
10740
10741 #: builtin/branch.c:481
10742 #, c-format
10743 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
10744 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
10745
10746 #: builtin/branch.c:485
10747 #, c-format
10748 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
10749 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
10750
10751 #: builtin/branch.c:502
10752 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
10753 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
10754
10755 #: builtin/branch.c:504
10756 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
10757 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
10758
10759 #: builtin/branch.c:515
10760 #, c-format
10761 msgid "Invalid branch name: '%s'"
10762 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
10763
10764 #: builtin/branch.c:542
10765 msgid "Branch rename failed"
10766 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
10767
10768 #: builtin/branch.c:544
10769 msgid "Branch copy failed"
10770 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
10771
10772 #: builtin/branch.c:548
10773 #, c-format
10774 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
10775 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
10776
10777 #: builtin/branch.c:551
10778 #, c-format
10779 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
10780 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
10781
10782 #: builtin/branch.c:557
10783 #, c-format
10784 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
10785 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
10786
10787 #: builtin/branch.c:566
10788 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
10789 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10790
10791 #: builtin/branch.c:568
10792 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
10793 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10794
10795 #: builtin/branch.c:584
10796 #, c-format
10797 msgid ""
10798 "Please edit the description for the branch\n"
10799 " %s\n"
10800 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
10801 msgstr ""
10802 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
10803 " %s\n"
10804 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
10805
10806 #: builtin/branch.c:618
10807 msgid "Generic options"
10808 msgstr "Tùy chọn chung"
10809
10810 #: builtin/branch.c:620
10811 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
10812 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
10813
10814 #: builtin/branch.c:621
10815 msgid "suppress informational messages"
10816 msgstr "không xuất các thông tin"
10817
10818 #: builtin/branch.c:622
10819 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
10820 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
10821
10822 #: builtin/branch.c:624
10823 msgid "do not use"
10824 msgstr "không dùng"
10825
10826 #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:520
10827 msgid "upstream"
10828 msgstr "thượng nguồn"
10829
10830 #: builtin/branch.c:626
10831 msgid "change the upstream info"
10832 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
10833
10834 #: builtin/branch.c:627
10835 msgid "unset the upstream info"
10836 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
10837
10838 #: builtin/branch.c:628
10839 msgid "use colored output"
10840 msgstr "tô màu kết xuất"
10841
10842 #: builtin/branch.c:629
10843 msgid "act on remote-tracking branches"
10844 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
10845
10846 #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
10847 msgid "print only branches that contain the commit"
10848 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10849
10850 #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
10851 msgid "print only branches that don't contain the commit"
10852 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
10853
10854 #: builtin/branch.c:637
10855 msgid "Specific git-branch actions:"
10856 msgstr "Hành động git-branch:"
10857
10858 #: builtin/branch.c:638
10859 msgid "list both remote-tracking and local branches"
10860 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
10861
10862 #: builtin/branch.c:640
10863 msgid "delete fully merged branch"
10864 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
10865
10866 #: builtin/branch.c:641
10867 msgid "delete branch (even if not merged)"
10868 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
10869
10870 #: builtin/branch.c:642
10871 msgid "move/rename a branch and its reflog"
10872 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
10873
10874 #: builtin/branch.c:643
10875 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
10876 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
10877
10878 #: builtin/branch.c:644
10879 msgid "copy a branch and its reflog"
10880 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
10881
10882 #: builtin/branch.c:645
10883 msgid "copy a branch, even if target exists"
10884 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
10885
10886 #: builtin/branch.c:646
10887 msgid "list branch names"
10888 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
10889
10890 #: builtin/branch.c:647
10891 msgid "show current branch name"
10892 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
10893
10894 #: builtin/branch.c:648
10895 msgid "create the branch's reflog"
10896 msgstr "tạo reflog của nhánh"
10897
10898 #: builtin/branch.c:650
10899 msgid "edit the description for the branch"
10900 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
10901
10902 #: builtin/branch.c:651
10903 msgid "force creation, move/rename, deletion"
10904 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
10905
10906 #: builtin/branch.c:652
10907 msgid "print only branches that are merged"
10908 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
10909
10910 #: builtin/branch.c:653
10911 msgid "print only branches that are not merged"
10912 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
10913
10914 #: builtin/branch.c:654
10915 msgid "list branches in columns"
10916 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
10917
10918 #: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
10919 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
10920 #: builtin/tag.c:434
10921 msgid "object"
10922 msgstr "đối tượng"
10923
10924 #: builtin/branch.c:657
10925 msgid "print only branches of the object"
10926 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
10927
10928 #: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
10929 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
10930 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
10931
10932 #: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
10933 #: builtin/verify-tag.c:38
10934 msgid "format to use for the output"
10935 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
10936
10937 #: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789
10938 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
10939 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
10940
10941 #: builtin/branch.c:706
10942 msgid "--column and --verbose are incompatible"
10943 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
10944
10945 #: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784
10946 msgid "branch name required"
10947 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
10948
10949 #: builtin/branch.c:751
10950 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
10951 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
10952
10953 #: builtin/branch.c:756
10954 msgid "cannot edit description of more than one branch"
10955 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
10956
10957 #: builtin/branch.c:763
10958 #, c-format
10959 msgid "No commit on branch '%s' yet."
10960 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
10961
10962 #: builtin/branch.c:766
10963 #, c-format
10964 msgid "No branch named '%s'."
10965 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
10966
10967 #: builtin/branch.c:781
10968 msgid "too many branches for a copy operation"
10969 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
10970
10971 #: builtin/branch.c:790
10972 msgid "too many arguments for a rename operation"
10973 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
10974
10975 #: builtin/branch.c:795
10976 msgid "too many arguments to set new upstream"
10977 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
10978
10979 #: builtin/branch.c:799
10980 #, c-format
10981 msgid ""
10982 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
10983 msgstr ""
10984 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
10985 "nào cả."
10986
10987 #: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825
10988 #, c-format
10989 msgid "no such branch '%s'"
10990 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
10991
10992 #: builtin/branch.c:806
10993 #, c-format
10994 msgid "branch '%s' does not exist"
10995 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
10996
10997 #: builtin/branch.c:819
10998 msgid "too many arguments to unset upstream"
10999 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
11000
11001 #: builtin/branch.c:823
11002 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
11003 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
11004
11005 #: builtin/branch.c:829
11006 #, c-format
11007 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
11008 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
11009
11010 #: builtin/branch.c:839
11011 msgid ""
11012 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
11013 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
11014 msgstr ""
11015 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
11016 "nhánh.\n"
11017 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
11018
11019 #: builtin/branch.c:843
11020 msgid ""
11021 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
11022 "'--set-upstream-to' instead."
11023 msgstr ""
11024 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
11025 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
11026
11027 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
11028 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
11029 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
11030
11031 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
11032 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
11033 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
11034
11035 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
11036 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
11037 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
11038
11039 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
11040 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
11041 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
11042
11043 #: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3376
11044 msgid "do not show progress meter"
11045 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11046
11047 #: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3378
11048 msgid "show progress meter"
11049 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11050
11051 #: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3380
11052 msgid "show progress meter during object writing phase"
11053 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11054
11055 #: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3383
11056 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11057 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11058
11059 #: builtin/bundle.c:93
11060 msgid "Need a repository to create a bundle."
11061 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
11062
11063 #: builtin/bundle.c:104
11064 msgid "do not show bundle details"
11065 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
11066
11067 #: builtin/bundle.c:119
11068 #, c-format
11069 msgid "%s is okay\n"
11070 msgstr "“%s” tốt\n"
11071
11072 #: builtin/bundle.c:160
11073 msgid "Need a repository to unbundle."
11074 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
11075
11076 #: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686
11077 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11078 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11079
11080 #: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717
11081 #, c-format
11082 msgid "Unknown subcommand: %s"
11083 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11084
11085 #: builtin/cat-file.c:598
11086 msgid ""
11087 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11088 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
11089 msgstr ""
11090 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11091 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
11092
11093 #: builtin/cat-file.c:599
11094 msgid ""
11095 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
11096 "filters]"
11097 msgstr ""
11098 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
11099 "filters]"
11100
11101 #: builtin/cat-file.c:620
11102 msgid "only one batch option may be specified"
11103 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
11104
11105 #: builtin/cat-file.c:638
11106 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
11107 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
11108
11109 #: builtin/cat-file.c:639
11110 msgid "show object type"
11111 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
11112
11113 #: builtin/cat-file.c:640
11114 msgid "show object size"
11115 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
11116
11117 #: builtin/cat-file.c:642
11118 msgid "exit with zero when there's no error"
11119 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
11120
11121 #: builtin/cat-file.c:643
11122 msgid "pretty-print object's content"
11123 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
11124
11125 #: builtin/cat-file.c:645
11126 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
11127 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
11128
11129 #: builtin/cat-file.c:647
11130 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
11131 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
11132
11133 #: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:984
11134 msgid "blob"
11135 msgstr "blob"
11136
11137 #: builtin/cat-file.c:649
11138 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
11139 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
11140
11141 #: builtin/cat-file.c:651
11142 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
11143 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
11144
11145 #: builtin/cat-file.c:652
11146 msgid "buffer --batch output"
11147 msgstr "đệm kết xuất --batch"
11148
11149 #: builtin/cat-file.c:654
11150 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
11151 msgstr ""
11152 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
11153
11154 #: builtin/cat-file.c:658
11155 msgid "show info about objects fed from the standard input"
11156 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
11157
11158 #: builtin/cat-file.c:662
11159 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
11160 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
11161
11162 #: builtin/cat-file.c:664
11163 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
11164 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
11165
11166 #: builtin/cat-file.c:666
11167 msgid "do not order --batch-all-objects output"
11168 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
11169
11170 #: builtin/check-attr.c:13
11171 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
11172 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
11173
11174 #: builtin/check-attr.c:14
11175 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
11176 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
11177
11178 #: builtin/check-attr.c:21
11179 msgid "report all attributes set on file"
11180 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
11181
11182 #: builtin/check-attr.c:22
11183 msgid "use .gitattributes only from the index"
11184 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
11185
11186 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
11187 msgid "read file names from stdin"
11188 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
11189
11190 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
11191 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
11192 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
11193
11194 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1488 builtin/gc.c:537
11195 #: builtin/worktree.c:502
11196 msgid "suppress progress reporting"
11197 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
11198
11199 #: builtin/check-ignore.c:29
11200 msgid "show non-matching input paths"
11201 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
11202
11203 #: builtin/check-ignore.c:31
11204 msgid "ignore index when checking"
11205 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
11206
11207 #: builtin/check-ignore.c:163
11208 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
11209 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
11210
11211 #: builtin/check-ignore.c:166
11212 msgid "-z only makes sense with --stdin"
11213 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
11214
11215 #: builtin/check-ignore.c:168
11216 msgid "no path specified"
11217 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
11218
11219 #: builtin/check-ignore.c:172
11220 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
11221 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
11222
11223 #: builtin/check-ignore.c:174
11224 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
11225 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
11226
11227 #: builtin/check-ignore.c:177
11228 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
11229 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
11230
11231 #: builtin/check-mailmap.c:9
11232 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
11233 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
11234
11235 #: builtin/check-mailmap.c:14
11236 msgid "also read contacts from stdin"
11237 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
11238
11239 #: builtin/check-mailmap.c:25
11240 #, c-format
11241 msgid "unable to parse contact: %s"
11242 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
11243
11244 #: builtin/check-mailmap.c:48
11245 msgid "no contacts specified"
11246 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
11247
11248 #: builtin/checkout-index.c:131
11249 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
11250 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11251
11252 #: builtin/checkout-index.c:148
11253 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
11254 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
11255
11256 #: builtin/checkout-index.c:164
11257 msgid "check out all files in the index"
11258 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
11259
11260 #: builtin/checkout-index.c:165
11261 msgid "force overwrite of existing files"
11262 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
11263
11264 #: builtin/checkout-index.c:167
11265 msgid "no warning for existing files and files not in index"
11266 msgstr ""
11267 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
11268
11269 #: builtin/checkout-index.c:169
11270 msgid "don't checkout new files"
11271 msgstr "không checkout các tập tin mới"
11272
11273 #: builtin/checkout-index.c:171
11274 msgid "update stat information in the index file"
11275 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
11276
11277 #: builtin/checkout-index.c:175
11278 msgid "read list of paths from the standard input"
11279 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
11280
11281 #: builtin/checkout-index.c:177
11282 msgid "write the content to temporary files"
11283 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
11284
11285 #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
11286 #: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403
11287 #: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909
11288 #: builtin/worktree.c:675
11289 msgid "string"
11290 msgstr "chuỗi"
11291
11292 #: builtin/checkout-index.c:179
11293 msgid "when creating files, prepend <string>"
11294 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
11295
11296 #: builtin/checkout-index.c:181
11297 msgid "copy out the files from named stage"
11298 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
11299
11300 #: builtin/checkout.c:31
11301 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
11302 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
11303
11304 #: builtin/checkout.c:32
11305 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
11306 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
11307
11308 #: builtin/checkout.c:37
11309 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
11310 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
11311
11312 #: builtin/checkout.c:42
11313 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
11314 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
11315
11316 #: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
11317 #, c-format
11318 msgid "path '%s' does not have our version"
11319 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
11320
11321 #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
11322 #, c-format
11323 msgid "path '%s' does not have their version"
11324 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
11325
11326 #: builtin/checkout.c:206
11327 #, c-format
11328 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
11329 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
11330
11331 #: builtin/checkout.c:256
11332 #, c-format
11333 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
11334 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
11335
11336 #: builtin/checkout.c:274
11337 #, c-format
11338 msgid "path '%s': cannot merge"
11339 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
11340
11341 #: builtin/checkout.c:290
11342 #, c-format
11343 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
11344 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
11345
11346 #: builtin/checkout.c:395
11347 #, c-format
11348 msgid "Recreated %d merge conflict"
11349 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
11350 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
11351
11352 #: builtin/checkout.c:400
11353 #, c-format
11354 msgid "Updated %d path from %s"
11355 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
11356 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
11357
11358 #: builtin/checkout.c:407
11359 #, c-format
11360 msgid "Updated %d path from the index"
11361 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
11362 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
11363
11364 #: builtin/checkout.c:430 builtin/checkout.c:433 builtin/checkout.c:436
11365 #: builtin/checkout.c:440
11366 #, c-format
11367 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
11368 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
11369
11370 #: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:446
11371 #, c-format
11372 msgid "'%s' cannot be used with %s"
11373 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
11374
11375 #: builtin/checkout.c:450
11376 #, c-format
11377 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
11378 msgstr ""
11379 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
11380
11381 #: builtin/checkout.c:454
11382 #, c-format
11383 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
11384 msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
11385
11386 #: builtin/checkout.c:458
11387 #, c-format
11388 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
11389 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
11390
11391 #: builtin/checkout.c:463 builtin/checkout.c:468
11392 #, c-format
11393 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
11394 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
11395
11396 #: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:534
11397 #, c-format
11398 msgid "path '%s' is unmerged"
11399 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
11400
11401 #: builtin/checkout.c:704
11402 msgid "you need to resolve your current index first"
11403 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
11404
11405 #: builtin/checkout.c:758
11406 #, c-format
11407 msgid ""
11408 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
11409 "%s"
11410 msgstr ""
11411 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
11412 "sau:\n"
11413 "%s"
11414
11415 #: builtin/checkout.c:861
11416 #, c-format
11417 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
11418 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
11419
11420 #: builtin/checkout.c:903
11421 msgid "HEAD is now at"
11422 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
11423
11424 #: builtin/checkout.c:907 builtin/clone.c:720
11425 msgid "unable to update HEAD"
11426 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
11427
11428 #: builtin/checkout.c:911
11429 #, c-format
11430 msgid "Reset branch '%s'\n"
11431 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
11432
11433 #: builtin/checkout.c:914
11434 #, c-format
11435 msgid "Already on '%s'\n"
11436 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
11437
11438 #: builtin/checkout.c:918
11439 #, c-format
11440 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
11441 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
11442
11443 #: builtin/checkout.c:920 builtin/checkout.c:1344
11444 #, c-format
11445 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
11446 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
11447
11448 #: builtin/checkout.c:922
11449 #, c-format
11450 msgid "Switched to branch '%s'\n"
11451 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
11452
11453 #: builtin/checkout.c:973
11454 #, c-format
11455 msgid " ... and %d more.\n"
11456 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
11457
11458 #: builtin/checkout.c:979
11459 #, c-format
11460 msgid ""
11461 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
11462 "any of your branches:\n"
11463 "\n"
11464 "%s\n"
11465 msgid_plural ""
11466 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
11467 "any of your branches:\n"
11468 "\n"
11469 "%s\n"
11470 msgstr[0] ""
11471 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
11472 "đến\n"
11473 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
11474 "\n"
11475 "%s\n"
11476
11477 #: builtin/checkout.c:998
11478 #, c-format
11479 msgid ""
11480 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
11481 "to do so with:\n"
11482 "\n"
11483 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11484 "\n"
11485 msgid_plural ""
11486 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
11487 "to do so with:\n"
11488 "\n"
11489 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11490 "\n"
11491 msgstr[0] ""
11492 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
11493 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
11494 "\n"
11495 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
11496 "\n"
11497
11498 #: builtin/checkout.c:1033
11499 msgid "internal error in revision walk"
11500 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
11501
11502 #: builtin/checkout.c:1037
11503 msgid "Previous HEAD position was"
11504 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
11505
11506 #: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1339
11507 msgid "You are on a branch yet to be born"
11508 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
11509
11510 #: builtin/checkout.c:1152
11511 #, c-format
11512 msgid ""
11513 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
11514 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
11515 msgstr ""
11516 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
11517 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
11518
11519 #: builtin/checkout.c:1159
11520 msgid ""
11521 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
11522 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
11523 "\n"
11524 " git checkout --track origin/<name>\n"
11525 "\n"
11526 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
11527 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
11528 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
11529 msgstr ""
11530 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
11531 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
11532 "\n"
11533 " git checkout --track origin/<tên>\n"
11534 "\n"
11535 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
11536 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
11537 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
11538
11539 #: builtin/checkout.c:1169
11540 #, c-format
11541 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
11542 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
11543
11544 #: builtin/checkout.c:1235
11545 msgid "only one reference expected"
11546 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
11547
11548 #: builtin/checkout.c:1252
11549 #, c-format
11550 msgid "only one reference expected, %d given."
11551 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
11552
11553 #: builtin/checkout.c:1298 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:451
11554 #, c-format
11555 msgid "invalid reference: %s"
11556 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
11557
11558 #: builtin/checkout.c:1311 builtin/checkout.c:1677
11559 #, c-format
11560 msgid "reference is not a tree: %s"
11561 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
11562
11563 #: builtin/checkout.c:1358
11564 #, c-format
11565 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
11566 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
11567
11568 #: builtin/checkout.c:1360
11569 #, c-format
11570 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
11571 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
11572
11573 #: builtin/checkout.c:1361 builtin/checkout.c:1369
11574 #, c-format
11575 msgid "a branch is expected, got '%s'"
11576 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11577
11578 #: builtin/checkout.c:1364
11579 #, c-format
11580 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
11581 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11582
11583 #: builtin/checkout.c:1380
11584 msgid ""
11585 "cannot switch branch while merging\n"
11586 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
11587 msgstr ""
11588 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
11589 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11590
11591 #: builtin/checkout.c:1384
11592 msgid ""
11593 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
11594 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
11595 msgstr ""
11596 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
11597 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11598
11599 #: builtin/checkout.c:1388
11600 msgid ""
11601 "cannot switch branch while rebasing\n"
11602 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
11603 msgstr ""
11604 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
11605 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
11606
11607 #: builtin/checkout.c:1392
11608 msgid ""
11609 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
11610 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
11611 msgstr ""
11612 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
11613 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
11614
11615 #: builtin/checkout.c:1396
11616 msgid ""
11617 "cannot switch branch while reverting\n"
11618 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
11619 msgstr ""
11620 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
11621 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11622
11623 #: builtin/checkout.c:1400
11624 msgid "you are switching branch while bisecting"
11625 msgstr ""
11626 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
11627 "bước"
11628
11629 #: builtin/checkout.c:1407
11630 msgid "paths cannot be used with switching branches"
11631 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
11632
11633 #: builtin/checkout.c:1410 builtin/checkout.c:1414 builtin/checkout.c:1418
11634 #, c-format
11635 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
11636 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
11637
11638 #: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1425 builtin/checkout.c:1428
11639 #: builtin/checkout.c:1433 builtin/checkout.c:1438
11640 #, c-format
11641 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
11642 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
11643
11644 #: builtin/checkout.c:1435
11645 #, c-format
11646 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
11647 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
11648
11649 #: builtin/checkout.c:1443
11650 #, c-format
11651 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
11652 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
11653
11654 #: builtin/checkout.c:1450
11655 msgid "missing branch or commit argument"
11656 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
11657
11658 #: builtin/checkout.c:1492 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:80
11659 #: builtin/commit-graph.c:164 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288
11660 #: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561
11661 #: builtin/send-pack.c:173
11662 msgid "force progress reporting"
11663 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
11664
11665 #: builtin/checkout.c:1493
11666 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
11667 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
11668
11669 #: builtin/checkout.c:1494 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322
11670 msgid "style"
11671 msgstr "kiểu"
11672
11673 #: builtin/checkout.c:1495
11674 msgid "conflict style (merge or diff3)"
11675 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
11676
11677 #: builtin/checkout.c:1507 builtin/worktree.c:499
11678 msgid "detach HEAD at named commit"
11679 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11680
11681 #: builtin/checkout.c:1508
11682 msgid "set upstream info for new branch"
11683 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
11684
11685 #: builtin/checkout.c:1510
11686 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
11687 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
11688
11689 #: builtin/checkout.c:1512
11690 msgid "new-branch"
11691 msgstr "nhánh-mới"
11692
11693 #: builtin/checkout.c:1512
11694 msgid "new unparented branch"
11695 msgstr "nhánh không cha mới"
11696
11697 #: builtin/checkout.c:1514 builtin/merge.c:292
11698 msgid "update ignored files (default)"
11699 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
11700
11701 #: builtin/checkout.c:1517
11702 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
11703 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
11704
11705 #: builtin/checkout.c:1530
11706 msgid "checkout our version for unmerged files"
11707 msgstr ""
11708 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
11709
11710 #: builtin/checkout.c:1533
11711 msgid "checkout their version for unmerged files"
11712 msgstr ""
11713 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
11714
11715 #: builtin/checkout.c:1537
11716 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
11717 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
11718
11719 #: builtin/checkout.c:1592
11720 #, c-format
11721 msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
11722 msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
11723
11724 #: builtin/checkout.c:1596
11725 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
11726 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
11727
11728 #: builtin/checkout.c:1633
11729 msgid "--track needs a branch name"
11730 msgstr "--track cần tên một nhánh"
11731
11732 #: builtin/checkout.c:1638
11733 #, c-format
11734 msgid "missing branch name; try -%c"
11735 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
11736
11737 #: builtin/checkout.c:1670
11738 #, c-format
11739 msgid "could not resolve %s"
11740 msgstr "không thể phân giải “%s”"
11741
11742 #: builtin/checkout.c:1686
11743 msgid "invalid path specification"
11744 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
11745
11746 #: builtin/checkout.c:1693
11747 #, c-format
11748 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
11749 msgstr ""
11750 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
11751 "từ đó"
11752
11753 #: builtin/checkout.c:1697
11754 #, c-format
11755 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
11756 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
11757
11758 #: builtin/checkout.c:1706
11759 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
11760 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
11761
11762 #: builtin/checkout.c:1709 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503
11763 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
11764 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
11765
11766 #: builtin/checkout.c:1720
11767 msgid ""
11768 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
11769 "checking out of the index."
11770 msgstr ""
11771 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
11772 "checkout bảng mục lục (index)."
11773
11774 #: builtin/checkout.c:1725
11775 msgid "you must specify path(s) to restore"
11776 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
11777
11778 #: builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1753 builtin/checkout.c:1802
11779 #: builtin/checkout.c:1804 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
11780 #: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:495 builtin/worktree.c:497
11781 msgid "branch"
11782 msgstr "nhánh"
11783
11784 #: builtin/checkout.c:1752
11785 msgid "create and checkout a new branch"
11786 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
11787
11788 #: builtin/checkout.c:1754
11789 msgid "create/reset and checkout a branch"
11790 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
11791
11792 #: builtin/checkout.c:1755
11793 msgid "create reflog for new branch"
11794 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
11795
11796 #: builtin/checkout.c:1757
11797 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
11798 msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
11799
11800 #: builtin/checkout.c:1758
11801 msgid "use overlay mode (default)"
11802 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
11803
11804 #: builtin/checkout.c:1803
11805 msgid "create and switch to a new branch"
11806 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
11807
11808 #: builtin/checkout.c:1805
11809 msgid "create/reset and switch to a branch"
11810 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
11811
11812 #: builtin/checkout.c:1807
11813 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
11814 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
11815
11816 #: builtin/checkout.c:1809
11817 msgid "throw away local modifications"
11818 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
11819
11820 #: builtin/checkout.c:1843
11821 msgid "which tree-ish to checkout from"
11822 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
11823
11824 #: builtin/checkout.c:1845
11825 msgid "restore the index"
11826 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
11827
11828 #: builtin/checkout.c:1847
11829 msgid "restore the working tree (default)"
11830 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
11831
11832 #: builtin/checkout.c:1849
11833 msgid "ignore unmerged entries"
11834 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
11835
11836 #: builtin/checkout.c:1850
11837 msgid "use overlay mode"
11838 msgstr "dùng chế độ che phủ"
11839
11840 #: builtin/clean.c:29
11841 msgid ""
11842 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
11843 msgstr ""
11844 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
11845 "dẫn>…"
11846
11847 #: builtin/clean.c:33
11848 #, c-format
11849 msgid "Removing %s\n"
11850 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
11851
11852 #: builtin/clean.c:34
11853 #, c-format
11854 msgid "Would remove %s\n"
11855 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
11856
11857 #: builtin/clean.c:35
11858 #, c-format
11859 msgid "Skipping repository %s\n"
11860 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
11861
11862 #: builtin/clean.c:36
11863 #, c-format
11864 msgid "Would skip repository %s\n"
11865 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
11866
11867 #: builtin/clean.c:37
11868 #, c-format
11869 msgid "failed to remove %s"
11870 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
11871
11872 #: builtin/clean.c:38
11873 #, c-format
11874 msgid "could not lstat %s\n"
11875 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
11876
11877 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595
11878 #, c-format
11879 msgid ""
11880 "Prompt help:\n"
11881 "1 - select a numbered item\n"
11882 "foo - select item based on unique prefix\n"
11883 " - (empty) select nothing\n"
11884 msgstr ""
11885 "Trợ giúp về nhắc:\n"
11886 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
11887 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
11888 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
11889
11890 #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604
11891 #, c-format
11892 msgid ""
11893 "Prompt help:\n"
11894 "1 - select a single item\n"
11895 "3-5 - select a range of items\n"
11896 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
11897 "foo - select item based on unique prefix\n"
11898 "-... - unselect specified items\n"
11899 "* - choose all items\n"
11900 " - (empty) finish selecting\n"
11901 msgstr ""
11902 "Trợ giúp về nhắc:\n"
11903 "1 - chọn một mục đơn\n"
11904 "3-5 - chọn một vùng\n"
11905 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
11906 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
11907 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
11908 "* - chọn tất\n"
11909 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
11910
11911 #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
11912 #: git-add--interactive.perl:575
11913 #, c-format, perl-format
11914 msgid "Huh (%s)?\n"
11915 msgstr "Hả (%s)?\n"
11916
11917 #: builtin/clean.c:661
11918 #, c-format
11919 msgid "Input ignore patterns>> "
11920 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
11921
11922 #: builtin/clean.c:696
11923 #, c-format
11924 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
11925 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
11926
11927 #: builtin/clean.c:717
11928 msgid "Select items to delete"
11929 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
11930
11931 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
11932 #: builtin/clean.c:758
11933 #, c-format
11934 msgid "Remove %s [y/N]? "
11935 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
11936
11937 #: builtin/clean.c:789
11938 msgid ""
11939 "clean - start cleaning\n"
11940 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
11941 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
11942 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
11943 "quit - stop cleaning\n"
11944 "help - this screen\n"
11945 "? - help for prompt selection"
11946 msgstr ""
11947 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
11948 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
11949 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
11950 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
11951 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
11952 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
11953 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
11954
11955 #: builtin/clean.c:825
11956 msgid "Would remove the following item:"
11957 msgid_plural "Would remove the following items:"
11958 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
11959
11960 #: builtin/clean.c:841
11961 msgid "No more files to clean, exiting."
11962 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
11963
11964 #: builtin/clean.c:903
11965 msgid "do not print names of files removed"
11966 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
11967
11968 #: builtin/clean.c:905
11969 msgid "force"
11970 msgstr "ép buộc"
11971
11972 #: builtin/clean.c:906
11973 msgid "interactive cleaning"
11974 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
11975
11976 #: builtin/clean.c:908
11977 msgid "remove whole directories"
11978 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
11979
11980 #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
11981 #: builtin/grep.c:909 builtin/log.c:182 builtin/log.c:184
11982 #: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
11983 #: builtin/show-ref.c:179
11984 msgid "pattern"
11985 msgstr "mẫu"
11986
11987 #: builtin/clean.c:910
11988 msgid "add <pattern> to ignore rules"
11989 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
11990
11991 #: builtin/clean.c:911
11992 msgid "remove ignored files, too"
11993 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
11994
11995 #: builtin/clean.c:913
11996 msgid "remove only ignored files"
11997 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
11998
11999 #: builtin/clean.c:931
12000 msgid "-x and -X cannot be used together"
12001 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
12002
12003 #: builtin/clean.c:935
12004 msgid ""
12005 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
12006 "clean"
12007 msgstr ""
12008 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
12009 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12010
12011 #: builtin/clean.c:938
12012 msgid ""
12013 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
12014 "refusing to clean"
12015 msgstr ""
12016 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
12017 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12018
12019 #: builtin/clone.c:45
12020 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
12021 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
12022
12023 #: builtin/clone.c:93
12024 msgid "don't create a checkout"
12025 msgstr "không tạo một checkout"
12026
12027 #: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:536
12028 msgid "create a bare repository"
12029 msgstr "tạo kho thuần"
12030
12031 #: builtin/clone.c:98
12032 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
12033 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
12034
12035 #: builtin/clone.c:100
12036 msgid "to clone from a local repository"
12037 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
12038
12039 #: builtin/clone.c:102
12040 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
12041 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
12042
12043 #: builtin/clone.c:104
12044 msgid "setup as shared repository"
12045 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
12046
12047 #: builtin/clone.c:106
12048 msgid "pathspec"
12049 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
12050
12051 #: builtin/clone.c:106
12052 msgid "initialize submodules in the clone"
12053 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
12054
12055 #: builtin/clone.c:110
12056 msgid "number of submodules cloned in parallel"
12057 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
12058
12059 #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:533
12060 msgid "template-directory"
12061 msgstr "thư-mục-mẫu"
12062
12063 #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:534
12064 msgid "directory from which templates will be used"
12065 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
12066
12067 #: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407
12068 #: builtin/submodule--helper.c:1912
12069 msgid "reference repository"
12070 msgstr "kho tham chiếu"
12071
12072 #: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409
12073 #: builtin/submodule--helper.c:1914
12074 msgid "use --reference only while cloning"
12075 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
12076
12077 #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
12078 #: builtin/pack-objects.c:3442 builtin/repack.c:329
12079 msgid "name"
12080 msgstr "tên"
12081
12082 #: builtin/clone.c:120
12083 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
12084 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
12085
12086 #: builtin/clone.c:122
12087 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
12088 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
12089
12090 #: builtin/clone.c:124
12091 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
12092 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
12093
12094 #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:169 builtin/grep.c:848
12095 #: builtin/pull.c:208
12096 msgid "depth"
12097 msgstr "độ-sâu"
12098
12099 #: builtin/clone.c:126
12100 msgid "create a shallow clone of that depth"
12101 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
12102
12103 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3431
12104 #: builtin/pull.c:211
12105 msgid "time"
12106 msgstr "thời-gian"
12107
12108 #: builtin/clone.c:128
12109 msgid "create a shallow clone since a specific time"
12110 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
12111
12112 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:173 builtin/fetch.c:196
12113 #: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1304
12114 msgid "revision"
12115 msgstr "điểm xét duyệt"
12116
12117 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:215
12118 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
12119 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
12120
12121 #: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419
12122 #: builtin/submodule--helper.c:1928
12123 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
12124 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
12125
12126 #: builtin/clone.c:134
12127 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
12128 msgstr ""
12129 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
12130 "theo chúng nữa"
12131
12132 #: builtin/clone.c:136
12133 msgid "any cloned submodules will be shallow"
12134 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
12135
12136 #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:542
12137 msgid "gitdir"
12138 msgstr "gitdir"
12139
12140 #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:543
12141 msgid "separate git dir from working tree"
12142 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
12143
12144 #: builtin/clone.c:139
12145 msgid "key=value"
12146 msgstr "khóa=giá_trị"
12147
12148 #: builtin/clone.c:140
12149 msgid "set config inside the new repository"
12150 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
12151
12152 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
12153 #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:171
12154 msgid "server-specific"
12155 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12156
12157 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
12158 #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:172
12159 msgid "option to transmit"
12160 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
12161
12162 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:234
12163 #: builtin/push.c:571
12164 msgid "use IPv4 addresses only"
12165 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
12166
12167 #: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:237
12168 #: builtin/push.c:573
12169 msgid "use IPv6 addresses only"
12170 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
12171
12172 #: builtin/clone.c:149
12173 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
12174 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
12175
12176 #: builtin/clone.c:151
12177 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
12178 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
12179
12180 #: builtin/clone.c:287
12181 msgid ""
12182 "No directory name could be guessed.\n"
12183 "Please specify a directory on the command line"
12184 msgstr ""
12185 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
12186 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
12187
12188 #: builtin/clone.c:340
12189 #, c-format
12190 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
12191 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
12192
12193 #: builtin/clone.c:413
12194 #, c-format
12195 msgid "%s exists and is not a directory"
12196 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
12197
12198 #: builtin/clone.c:431
12199 #, c-format
12200 msgid "failed to start iterator over '%s'"
12201 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
12202
12203 #: builtin/clone.c:462
12204 #, c-format
12205 msgid "failed to create link '%s'"
12206 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
12207
12208 #: builtin/clone.c:466
12209 #, c-format
12210 msgid "failed to copy file to '%s'"
12211 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
12212
12213 #: builtin/clone.c:471
12214 #, c-format
12215 msgid "failed to iterate over '%s'"
12216 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
12217
12218 #: builtin/clone.c:498
12219 #, c-format
12220 msgid "done.\n"
12221 msgstr "hoàn tất.\n"
12222
12223 #: builtin/clone.c:512
12224 msgid ""
12225 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
12226 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
12227 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12228 msgstr ""
12229 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
12230 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
12231 "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12232
12233 #: builtin/clone.c:589
12234 #, c-format
12235 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
12236 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
12237
12238 #: builtin/clone.c:708
12239 #, c-format
12240 msgid "unable to update %s"
12241 msgstr "không thể cập nhật %s"
12242
12243 #: builtin/clone.c:756
12244 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
12245 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
12246
12247 #: builtin/clone.c:779
12248 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
12249 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
12250
12251 #: builtin/clone.c:811
12252 msgid "unable to checkout working tree"
12253 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
12254
12255 #: builtin/clone.c:868
12256 msgid "unable to write parameters to config file"
12257 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
12258
12259 #: builtin/clone.c:931
12260 msgid "cannot repack to clean up"
12261 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
12262
12263 #: builtin/clone.c:933
12264 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
12265 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
12266
12267 #: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1972
12268 msgid "Too many arguments."
12269 msgstr "Có quá nhiều đối số."
12270
12271 #: builtin/clone.c:975
12272 msgid "You must specify a repository to clone."
12273 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
12274
12275 #: builtin/clone.c:988
12276 #, c-format
12277 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
12278 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
12279
12280 #: builtin/clone.c:991
12281 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
12282 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
12283
12284 #: builtin/clone.c:1004
12285 #, c-format
12286 msgid "repository '%s' does not exist"
12287 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
12288
12289 #: builtin/clone.c:1010 builtin/fetch.c:1789
12290 #, c-format
12291 msgid "depth %s is not a positive number"
12292 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
12293
12294 #: builtin/clone.c:1020
12295 #, c-format
12296 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
12297 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
12298
12299 #: builtin/clone.c:1030
12300 #, c-format
12301 msgid "working tree '%s' already exists."
12302 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
12303
12304 #: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1066 builtin/difftool.c:271
12305 #: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327
12306 #, c-format
12307 msgid "could not create leading directories of '%s'"
12308 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
12309
12310 #: builtin/clone.c:1050
12311 #, c-format
12312 msgid "could not create work tree dir '%s'"
12313 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
12314
12315 #: builtin/clone.c:1070
12316 #, c-format
12317 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
12318 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
12319
12320 #: builtin/clone.c:1072
12321 #, c-format
12322 msgid "Cloning into '%s'...\n"
12323 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
12324
12325 #: builtin/clone.c:1096
12326 msgid ""
12327 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
12328 "able"
12329 msgstr ""
12330 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
12331 "if-able"
12332
12333 #: builtin/clone.c:1160
12334 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
12335 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12336
12337 #: builtin/clone.c:1162
12338 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
12339 msgstr ""
12340 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12341 "thế."
12342
12343 #: builtin/clone.c:1164
12344 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
12345 msgstr ""
12346 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12347 "thế."
12348
12349 #: builtin/clone.c:1166
12350 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
12351 msgstr ""
12352 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12353
12354 #: builtin/clone.c:1169
12355 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
12356 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
12357
12358 #: builtin/clone.c:1174
12359 msgid "--local is ignored"
12360 msgstr "--local bị lờ đi"
12361
12362 #: builtin/clone.c:1249 builtin/clone.c:1257
12363 #, c-format
12364 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
12365 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
12366
12367 #: builtin/clone.c:1260
12368 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
12369 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
12370
12371 #: builtin/column.c:10
12372 msgid "git column [<options>]"
12373 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
12374
12375 #: builtin/column.c:27
12376 msgid "lookup config vars"
12377 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
12378
12379 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
12380 msgid "layout to use"
12381 msgstr "bố cục để dùng"
12382
12383 #: builtin/column.c:30
12384 msgid "Maximum width"
12385 msgstr "Độ rộng tối đa"
12386
12387 #: builtin/column.c:31
12388 msgid "Padding space on left border"
12389 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
12390
12391 #: builtin/column.c:32
12392 msgid "Padding space on right border"
12393 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
12394
12395 #: builtin/column.c:33
12396 msgid "Padding space between columns"
12397 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
12398
12399 #: builtin/column.c:51
12400 msgid "--command must be the first argument"
12401 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
12402
12403 #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:19
12404 msgid ""
12405 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
12406 msgstr ""
12407 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
12408 "[no-]progress]"
12409
12410 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24
12411 msgid ""
12412 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
12413 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
12414 "paths] [--[no-]progress] <split options>"
12415 msgstr ""
12416 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
12417 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
12418 "paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>"
12419
12420 #: builtin/commit-graph.c:60
12421 #, c-format
12422 msgid "could not find object directory matching %s"
12423 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
12424
12425 #: builtin/commit-graph.c:76 builtin/commit-graph.c:152
12426 #: builtin/commit-graph.c:257 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678
12427 msgid "dir"
12428 msgstr "tmục"
12429
12430 #: builtin/commit-graph.c:77 builtin/commit-graph.c:153
12431 #: builtin/commit-graph.c:258
12432 msgid "The object directory to store the graph"
12433 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
12434
12435 #: builtin/commit-graph.c:79
12436 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
12437 msgstr ""
12438 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
12439
12440 #: builtin/commit-graph.c:102
12441 #, c-format
12442 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
12443 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
12444
12445 #: builtin/commit-graph.c:136
12446 #, c-format
12447 msgid "unrecognized --split argument, %s"
12448 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
12449
12450 #: builtin/commit-graph.c:155
12451 msgid "start walk at all refs"
12452 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
12453
12454 #: builtin/commit-graph.c:157
12455 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
12456 msgstr ""
12457 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
12458 "chuyển giao"
12459
12460 #: builtin/commit-graph.c:159
12461 msgid "start walk at commits listed by stdin"
12462 msgstr ""
12463 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
12464
12465 #: builtin/commit-graph.c:161
12466 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
12467 msgstr ""
12468 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
12469 "giao"
12470
12471 #: builtin/commit-graph.c:163
12472 msgid "enable computation for changed paths"
12473 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
12474
12475 #: builtin/commit-graph.c:166
12476 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
12477 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
12478
12479 #: builtin/commit-graph.c:170
12480 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
12481 msgstr ""
12482 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
12483 "chia cắt không-cơ-sở"
12484
12485 #: builtin/commit-graph.c:172
12486 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
12487 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
12488
12489 #: builtin/commit-graph.c:174
12490 msgid "only expire files older than a given date-time"
12491 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
12492
12493 #: builtin/commit-graph.c:190
12494 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
12495 msgstr ""
12496 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
12497
12498 #: builtin/commit-graph.c:229
12499 #, c-format
12500 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
12501 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
12502
12503 #: builtin/commit-tree.c:18
12504 msgid ""
12505 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
12506 "<file>)...] <tree>"
12507 msgstr ""
12508 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
12509 "…] <cây>"
12510
12511 #: builtin/commit-tree.c:31
12512 #, c-format
12513 msgid "duplicate parent %s ignored"
12514 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
12515
12516 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:547
12517 #, c-format
12518 msgid "not a valid object name %s"
12519 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
12520
12521 #: builtin/commit-tree.c:93
12522 #, c-format
12523 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
12524 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
12525
12526 #: builtin/commit-tree.c:96
12527 #, c-format
12528 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
12529 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
12530
12531 #: builtin/commit-tree.c:98
12532 #, c-format
12533 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
12534 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
12535
12536 #: builtin/commit-tree.c:111
12537 msgid "parent"
12538 msgstr "cha-mẹ"
12539
12540 #: builtin/commit-tree.c:112
12541 msgid "id of a parent commit object"
12542 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
12543
12544 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1506 builtin/merge.c:273
12545 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1474
12546 #: builtin/tag.c:413
12547 msgid "message"
12548 msgstr "chú thích"
12549
12550 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1506
12551 msgid "commit message"
12552 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
12553
12554 #: builtin/commit-tree.c:118
12555 msgid "read commit log message from file"
12556 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
12557
12558 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1518 builtin/merge.c:290
12559 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
12560 msgid "GPG sign commit"
12561 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
12562
12563 #: builtin/commit-tree.c:133
12564 msgid "must give exactly one tree"
12565 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
12566
12567 #: builtin/commit-tree.c:140
12568 msgid "git commit-tree: failed to read"
12569 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
12570
12571 #: builtin/commit.c:41
12572 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
12573 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12574
12575 #: builtin/commit.c:46
12576 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
12577 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12578
12579 #: builtin/commit.c:51
12580 msgid ""
12581 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
12582 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
12583 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
12584 msgstr ""
12585 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
12586 "làm như thế\n"
12587 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
12588 "--allow-empty,\n"
12589 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
12590 "\"git reset HEAD^\".\n"
12591
12592 #: builtin/commit.c:56
12593 msgid ""
12594 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
12595 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
12596 "\n"
12597 " git commit --allow-empty\n"
12598 "\n"
12599 msgstr ""
12600 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
12601 "đột.\n"
12602 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
12603 "\n"
12604 " git commit --allow-empty\n"
12605 "\n"
12606
12607 #: builtin/commit.c:63
12608 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
12609 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
12610
12611 #: builtin/commit.c:66
12612 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
12613 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
12614
12615 #: builtin/commit.c:69
12616 msgid ""
12617 "and then use:\n"
12618 "\n"
12619 " git cherry-pick --continue\n"
12620 "\n"
12621 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
12622 "If you wish to skip this commit, use:\n"
12623 "\n"
12624 " git cherry-pick --skip\n"
12625 "\n"
12626 msgstr ""
12627 "và sau đó dùng:\n"
12628 "\n"
12629 " git cherry-pick --continue\n"
12630 "\n"
12631 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
12632 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
12633 "\n"
12634 " git cherry-pick --skip\n"
12635 "\n"
12636
12637 #: builtin/commit.c:312
12638 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
12639 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
12640
12641 #: builtin/commit.c:348
12642 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
12643 msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
12644
12645 #: builtin/commit.c:361
12646 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
12647 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
12648
12649 #: builtin/commit.c:373
12650 msgid "unable to create temporary index"
12651 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
12652
12653 #: builtin/commit.c:382
12654 msgid "interactive add failed"
12655 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
12656
12657 #: builtin/commit.c:397
12658 msgid "unable to update temporary index"
12659 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
12660
12661 #: builtin/commit.c:399
12662 msgid "Failed to update main cache tree"
12663 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
12664
12665 #: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
12666 msgid "unable to write new_index file"
12667 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
12668
12669 #: builtin/commit.c:476
12670 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
12671 msgstr ""
12672 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
12673
12674 #: builtin/commit.c:478
12675 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
12676 msgstr ""
12677 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
12678
12679 #: builtin/commit.c:480
12680 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
12681 msgstr ""
12682 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
12683
12684 #: builtin/commit.c:488
12685 msgid "cannot read the index"
12686 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
12687
12688 #: builtin/commit.c:507
12689 msgid "unable to write temporary index file"
12690 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
12691
12692 #: builtin/commit.c:605
12693 #, c-format
12694 msgid "commit '%s' lacks author header"
12695 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
12696
12697 #: builtin/commit.c:607
12698 #, c-format
12699 msgid "commit '%s' has malformed author line"
12700 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
12701
12702 #: builtin/commit.c:626
12703 msgid "malformed --author parameter"
12704 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
12705
12706 #: builtin/commit.c:679
12707 msgid ""
12708 "unable to select a comment character that is not used\n"
12709 "in the current commit message"
12710 msgstr ""
12711 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
12712 "trong phần ghi chú hiện tại"
12713
12714 #: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1099
12715 #, c-format
12716 msgid "could not lookup commit %s"
12717 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
12718
12719 #: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:319
12720 #, c-format
12721 msgid "(reading log message from standard input)\n"
12722 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
12723
12724 #: builtin/commit.c:731
12725 msgid "could not read log from standard input"
12726 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
12727
12728 #: builtin/commit.c:735
12729 #, c-format
12730 msgid "could not read log file '%s'"
12731 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
12732
12733 #: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
12734 msgid "could not read SQUASH_MSG"
12735 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
12736
12737 #: builtin/commit.c:773
12738 msgid "could not read MERGE_MSG"
12739 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
12740
12741 #: builtin/commit.c:833
12742 msgid "could not write commit template"
12743 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
12744
12745 #: builtin/commit.c:852
12746 #, c-format
12747 msgid ""
12748 "\n"
12749 "It looks like you may be committing a merge.\n"
12750 "If this is not correct, please remove the file\n"
12751 "\t%s\n"
12752 "and try again.\n"
12753 msgstr ""
12754 "\n"
12755 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
12756 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
12757 "\t%s\n"
12758 "và thử lại.\n"
12759
12760 #: builtin/commit.c:857
12761 #, c-format
12762 msgid ""
12763 "\n"
12764 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
12765 "If this is not correct, please remove the file\n"
12766 "\t%s\n"
12767 "and try again.\n"
12768 msgstr ""
12769 "\n"
12770 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
12771 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
12772 "\t%s\n"
12773 "và thử lại.\n"
12774
12775 #: builtin/commit.c:870
12776 #, c-format
12777 msgid ""
12778 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
12779 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
12780 msgstr ""
12781 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
12782 "được\n"
12783 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
12784 "chuyển giao.\n"
12785
12786 #: builtin/commit.c:878
12787 #, c-format
12788 msgid ""
12789 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
12790 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
12791 "An empty message aborts the commit.\n"
12792 msgstr ""
12793 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
12794 "được\n"
12795 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
12796 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
12797
12798 #: builtin/commit.c:895
12799 #, c-format
12800 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
12801 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
12802
12803 #: builtin/commit.c:903
12804 #, c-format
12805 msgid "%sDate: %s"
12806 msgstr "%sNgày tháng: %s"
12807
12808 #: builtin/commit.c:910
12809 #, c-format
12810 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
12811 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
12812
12813 #: builtin/commit.c:928
12814 msgid "Cannot read index"
12815 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
12816
12817 #: builtin/commit.c:999
12818 msgid "Error building trees"
12819 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
12820
12821 #: builtin/commit.c:1013 builtin/tag.c:276
12822 #, c-format
12823 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
12824 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
12825
12826 #: builtin/commit.c:1057
12827 #, c-format
12828 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
12829 msgstr ""
12830 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
12831 "tác giả nào sẵn có"
12832
12833 #: builtin/commit.c:1071
12834 #, c-format
12835 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
12836 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
12837
12838 #: builtin/commit.c:1089 builtin/commit.c:1333
12839 #, c-format
12840 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
12841 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
12842
12843 #: builtin/commit.c:1129
12844 msgid "--long and -z are incompatible"
12845 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
12846
12847 #: builtin/commit.c:1173
12848 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
12849 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
12850
12851 #: builtin/commit.c:1182
12852 msgid "You have nothing to amend."
12853 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
12854
12855 #: builtin/commit.c:1185
12856 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
12857 msgstr ""
12858 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
12859
12860 #: builtin/commit.c:1187
12861 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
12862 msgstr ""
12863 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
12864 "bổ”."
12865
12866 #: builtin/commit.c:1189
12867 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
12868 msgstr ""
12869 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
12870
12871 #: builtin/commit.c:1192
12872 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
12873 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
12874
12875 #: builtin/commit.c:1202
12876 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
12877 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
12878
12879 #: builtin/commit.c:1204
12880 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
12881 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
12882
12883 #: builtin/commit.c:1213
12884 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
12885 msgstr ""
12886 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
12887
12888 #: builtin/commit.c:1231
12889 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
12890 msgstr ""
12891 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
12892 "sử dụng."
12893
12894 #: builtin/commit.c:1237
12895 #, c-format
12896 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
12897 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
12898
12899 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
12900 msgid "show status concisely"
12901 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
12902
12903 #: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1531
12904 msgid "show branch information"
12905 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
12906
12907 #: builtin/commit.c:1372
12908 msgid "show stash information"
12909 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
12910
12911 #: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533
12912 msgid "compute full ahead/behind values"
12913 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
12914
12915 #: builtin/commit.c:1376
12916 msgid "version"
12917 msgstr "phiên bản"
12918
12919 #: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549
12920 #: builtin/worktree.c:646
12921 msgid "machine-readable output"
12922 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
12923
12924 #: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1537
12925 msgid "show status in long format (default)"
12926 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
12927
12928 #: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1540
12929 msgid "terminate entries with NUL"
12930 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
12931
12932 #: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543
12933 #: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156
12934 #: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336
12935 msgid "mode"
12936 msgstr "chế độ"
12937
12938 #: builtin/commit.c:1385 builtin/commit.c:1543
12939 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
12940 msgstr ""
12941 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
12942 "normal, no. (Mặc định: all)"
12943
12944 #: builtin/commit.c:1389
12945 msgid ""
12946 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
12947 "traditional)"
12948 msgstr ""
12949 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
12950 "no. (Mặc định: traditional)"
12951
12952 #: builtin/commit.c:1391 parse-options.h:192
12953 msgid "when"
12954 msgstr "khi"
12955
12956 #: builtin/commit.c:1392
12957 msgid ""
12958 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
12959 "(Default: all)"
12960 msgstr ""
12961 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
12962 "(Mặc định: all)"
12963
12964 #: builtin/commit.c:1394
12965 msgid "list untracked files in columns"
12966 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
12967
12968 #: builtin/commit.c:1395
12969 msgid "do not detect renames"
12970 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
12971
12972 #: builtin/commit.c:1397
12973 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
12974 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
12975
12976 #: builtin/commit.c:1417
12977 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
12978 msgstr ""
12979 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
12980
12981 #: builtin/commit.c:1499
12982 msgid "suppress summary after successful commit"
12983 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
12984
12985 #: builtin/commit.c:1500
12986 msgid "show diff in commit message template"
12987 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
12988
12989 #: builtin/commit.c:1502
12990 msgid "Commit message options"
12991 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
12992
12993 #: builtin/commit.c:1503 builtin/merge.c:277 builtin/tag.c:415
12994 msgid "read message from file"
12995 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
12996
12997 #: builtin/commit.c:1504
12998 msgid "author"
12999 msgstr "tác giả"
13000
13001 #: builtin/commit.c:1504
13002 msgid "override author for commit"
13003 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
13004
13005 #: builtin/commit.c:1505 builtin/gc.c:538
13006 msgid "date"
13007 msgstr "ngày tháng"
13008
13009 #: builtin/commit.c:1505
13010 msgid "override date for commit"
13011 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
13012
13013 #: builtin/commit.c:1507 builtin/commit.c:1508 builtin/commit.c:1509
13014 #: builtin/commit.c:1510 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
13015 msgid "commit"
13016 msgstr "lần_chuyển_giao"
13017
13018 #: builtin/commit.c:1507
13019 msgid "reuse and edit message from specified commit"
13020 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
13021
13022 #: builtin/commit.c:1508
13023 msgid "reuse message from specified commit"
13024 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
13025
13026 #: builtin/commit.c:1509
13027 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
13028 msgstr ""
13029 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
13030
13031 #: builtin/commit.c:1510
13032 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
13033 msgstr ""
13034 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
13035 "ra"
13036
13037 #: builtin/commit.c:1511
13038 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
13039 msgstr ""
13040 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
13041
13042 #: builtin/commit.c:1512 builtin/log.c:1655 builtin/merge.c:293
13043 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
13044 msgid "add Signed-off-by:"
13045 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
13046
13047 #: builtin/commit.c:1513
13048 msgid "use specified template file"
13049 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
13050
13051 #: builtin/commit.c:1514
13052 msgid "force edit of commit"
13053 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
13054
13055 #: builtin/commit.c:1516
13056 msgid "include status in commit message template"
13057 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
13058
13059 #: builtin/commit.c:1521
13060 msgid "Commit contents options"
13061 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
13062
13063 #: builtin/commit.c:1522
13064 msgid "commit all changed files"
13065 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
13066
13067 #: builtin/commit.c:1523
13068 msgid "add specified files to index for commit"
13069 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
13070
13071 #: builtin/commit.c:1524
13072 msgid "interactively add files"
13073 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
13074
13075 #: builtin/commit.c:1525
13076 msgid "interactively add changes"
13077 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
13078
13079 #: builtin/commit.c:1526
13080 msgid "commit only specified files"
13081 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
13082
13083 #: builtin/commit.c:1527
13084 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
13085 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
13086
13087 #: builtin/commit.c:1528
13088 msgid "show what would be committed"
13089 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
13090
13091 #: builtin/commit.c:1541
13092 msgid "amend previous commit"
13093 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
13094
13095 #: builtin/commit.c:1542
13096 msgid "bypass post-rewrite hook"
13097 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
13098
13099 #: builtin/commit.c:1549
13100 msgid "ok to record an empty change"
13101 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
13102
13103 #: builtin/commit.c:1551
13104 msgid "ok to record a change with an empty message"
13105 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
13106
13107 #: builtin/commit.c:1624
13108 #, c-format
13109 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
13110 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
13111
13112 #: builtin/commit.c:1631
13113 msgid "could not read MERGE_MODE"
13114 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
13115
13116 #: builtin/commit.c:1652
13117 #, c-format
13118 msgid "could not read commit message: %s"
13119 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
13120
13121 #: builtin/commit.c:1659
13122 #, c-format
13123 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
13124 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
13125
13126 #: builtin/commit.c:1664
13127 #, c-format
13128 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
13129 msgstr ""
13130 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
13131 "(message).\n"
13132
13133 #: builtin/commit.c:1698
13134 msgid ""
13135 "repository has been updated, but unable to write\n"
13136 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
13137 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
13138 msgstr ""
13139 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
13140 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
13141 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
13142 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
13143
13144 #: builtin/config.c:11
13145 msgid "git config [<options>]"
13146 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
13147
13148 #: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23
13149 #, c-format
13150 msgid "unrecognized --type argument, %s"
13151 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
13152
13153 #: builtin/config.c:116
13154 msgid "only one type at a time"
13155 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
13156
13157 #: builtin/config.c:125
13158 msgid "Config file location"
13159 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
13160
13161 #: builtin/config.c:126
13162 msgid "use global config file"
13163 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
13164
13165 #: builtin/config.c:127
13166 msgid "use system config file"
13167 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
13168
13169 #: builtin/config.c:128
13170 msgid "use repository config file"
13171 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
13172
13173 #: builtin/config.c:129
13174 msgid "use per-worktree config file"
13175 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
13176
13177 #: builtin/config.c:130
13178 msgid "use given config file"
13179 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
13180
13181 #: builtin/config.c:131
13182 msgid "blob-id"
13183 msgstr "blob-id"
13184
13185 #: builtin/config.c:131
13186 msgid "read config from given blob object"
13187 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
13188
13189 #: builtin/config.c:132
13190 msgid "Action"
13191 msgstr "Hành động"
13192
13193 #: builtin/config.c:133
13194 msgid "get value: name [value-regex]"
13195 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
13196
13197 #: builtin/config.c:134
13198 msgid "get all values: key [value-regex]"
13199 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
13200
13201 #: builtin/config.c:135
13202 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
13203 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
13204
13205 #: builtin/config.c:136
13206 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
13207 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
13208
13209 #: builtin/config.c:137
13210 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
13211 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
13212
13213 #: builtin/config.c:138
13214 msgid "add a new variable: name value"
13215 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
13216
13217 #: builtin/config.c:139
13218 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
13219 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
13220
13221 #: builtin/config.c:140
13222 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
13223 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
13224
13225 #: builtin/config.c:141
13226 msgid "rename section: old-name new-name"
13227 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
13228
13229 #: builtin/config.c:142
13230 msgid "remove a section: name"
13231 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
13232
13233 #: builtin/config.c:143
13234 msgid "list all"
13235 msgstr "liệt kê tất"
13236
13237 #: builtin/config.c:144
13238 msgid "open an editor"
13239 msgstr "mở một trình biên soạn"
13240
13241 #: builtin/config.c:145
13242 msgid "find the color configured: slot [default]"
13243 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
13244
13245 #: builtin/config.c:146
13246 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
13247 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
13248
13249 #: builtin/config.c:147
13250 msgid "Type"
13251 msgstr "Kiểu"
13252
13253 #: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38
13254 msgid "value is given this type"
13255 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
13256
13257 #: builtin/config.c:149
13258 msgid "value is \"true\" or \"false\""
13259 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
13260
13261 #: builtin/config.c:150
13262 msgid "value is decimal number"
13263 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
13264
13265 #: builtin/config.c:151
13266 msgid "value is --bool or --int"
13267 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
13268
13269 #: builtin/config.c:152
13270 msgid "value is a path (file or directory name)"
13271 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
13272
13273 #: builtin/config.c:153
13274 msgid "value is an expiry date"
13275 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
13276
13277 #: builtin/config.c:154
13278 msgid "Other"
13279 msgstr "Khác"
13280
13281 #: builtin/config.c:155
13282 msgid "terminate values with NUL byte"
13283 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
13284
13285 #: builtin/config.c:156
13286 msgid "show variable names only"
13287 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
13288
13289 #: builtin/config.c:157
13290 msgid "respect include directives on lookup"
13291 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
13292
13293 #: builtin/config.c:158
13294 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
13295 msgstr ""
13296 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
13297 "lệnh)"
13298
13299 #: builtin/config.c:159
13300 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
13301 msgstr ""
13302 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
13303 "lệnh)"
13304
13305 #: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40
13306 msgid "value"
13307 msgstr "giá trị"
13308
13309 #: builtin/config.c:160
13310 msgid "with --get, use default value when missing entry"
13311 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
13312
13313 #: builtin/config.c:174
13314 #, c-format
13315 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
13316 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
13317
13318 #: builtin/config.c:176
13319 #, c-format
13320 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
13321 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
13322
13323 #: builtin/config.c:324
13324 #, c-format
13325 msgid "invalid key pattern: %s"
13326 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
13327
13328 #: builtin/config.c:360
13329 #, c-format
13330 msgid "failed to format default config value: %s"
13331 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
13332
13333 #: builtin/config.c:417
13334 #, c-format
13335 msgid "cannot parse color '%s'"
13336 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
13337
13338 #: builtin/config.c:459
13339 msgid "unable to parse default color value"
13340 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
13341
13342 #: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768
13343 msgid "not in a git directory"
13344 msgstr "không trong thư mục git"
13345
13346 #: builtin/config.c:515
13347 msgid "writing to stdin is not supported"
13348 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13349
13350 #: builtin/config.c:518
13351 msgid "writing config blobs is not supported"
13352 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
13353
13354 #: builtin/config.c:603
13355 #, c-format
13356 msgid ""
13357 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
13358 "[user]\n"
13359 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
13360 "#\tname = %s\n"
13361 "#\temail = %s\n"
13362 msgstr ""
13363 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
13364 "[user]\n"
13365 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
13366 "#\tname = %s\n"
13367 "#\temail = %s\n"
13368
13369 #: builtin/config.c:627
13370 msgid "only one config file at a time"
13371 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
13372
13373 #: builtin/config.c:632
13374 msgid "--local can only be used inside a git repository"
13375 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13376
13377 #: builtin/config.c:635
13378 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
13379 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13380
13381 #: builtin/config.c:655
13382 msgid "$HOME not set"
13383 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
13384
13385 #: builtin/config.c:679
13386 msgid ""
13387 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
13388 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13389 "section in \"git help worktree\" for details"
13390 msgstr ""
13391 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
13392 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13393 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
13394
13395 #: builtin/config.c:714
13396 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
13397 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
13398
13399 #: builtin/config.c:719
13400 msgid "only one action at a time"
13401 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
13402
13403 #: builtin/config.c:732
13404 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
13405 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
13406
13407 #: builtin/config.c:738
13408 msgid ""
13409 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
13410 "list"
13411 msgstr ""
13412 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
13413 "list"
13414
13415 #: builtin/config.c:744
13416 msgid "--default is only applicable to --get"
13417 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
13418
13419 #: builtin/config.c:757
13420 #, c-format
13421 msgid "unable to read config file '%s'"
13422 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
13423
13424 #: builtin/config.c:760
13425 msgid "error processing config file(s)"
13426 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
13427
13428 #: builtin/config.c:770
13429 msgid "editing stdin is not supported"
13430 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13431
13432 #: builtin/config.c:772
13433 msgid "editing blobs is not supported"
13434 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
13435
13436 #: builtin/config.c:786
13437 #, c-format
13438 msgid "cannot create configuration file %s"
13439 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
13440
13441 #: builtin/config.c:799
13442 #, c-format
13443 msgid ""
13444 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
13445 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
13446 msgstr ""
13447 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
13448 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
13449
13450 #: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884
13451 #, c-format
13452 msgid "no such section: %s"
13453 msgstr "không có đoạn: %s"
13454
13455 #: builtin/count-objects.c:90
13456 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13457 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13458
13459 #: builtin/count-objects.c:100
13460 msgid "print sizes in human readable format"
13461 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
13462
13463 #: builtin/describe.c:26
13464 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
13465 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
13466
13467 #: builtin/describe.c:27
13468 msgid "git describe [<options>] --dirty"
13469 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
13470
13471 #: builtin/describe.c:63
13472 msgid "head"
13473 msgstr "phía trước"
13474
13475 #: builtin/describe.c:63
13476 msgid "lightweight"
13477 msgstr "hạng nhẹ"
13478
13479 #: builtin/describe.c:63
13480 msgid "annotated"
13481 msgstr "có diễn giải"
13482
13483 #: builtin/describe.c:277
13484 #, c-format
13485 msgid "annotated tag %s not available"
13486 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
13487
13488 #: builtin/describe.c:281
13489 #, c-format
13490 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
13491 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
13492
13493 #: builtin/describe.c:328
13494 #, c-format
13495 msgid "no tag exactly matches '%s'"
13496 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
13497
13498 #: builtin/describe.c:330
13499 #, c-format
13500 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
13501 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
13502
13503 #: builtin/describe.c:397
13504 #, c-format
13505 msgid "finished search at %s\n"
13506 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
13507
13508 #: builtin/describe.c:424
13509 #, c-format
13510 msgid ""
13511 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
13512 "However, there were unannotated tags: try --tags."
13513 msgstr ""
13514 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
13515 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
13516
13517 #: builtin/describe.c:428
13518 #, c-format
13519 msgid ""
13520 "No tags can describe '%s'.\n"
13521 "Try --always, or create some tags."
13522 msgstr ""
13523 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
13524 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
13525
13526 #: builtin/describe.c:458
13527 #, c-format
13528 msgid "traversed %lu commits\n"
13529 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
13530
13531 #: builtin/describe.c:461
13532 #, c-format
13533 msgid ""
13534 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
13535 "gave up search at %s\n"
13536 msgstr ""
13537 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
13538 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
13539
13540 #: builtin/describe.c:529
13541 #, c-format
13542 msgid "describe %s\n"
13543 msgstr "mô tả %s\n"
13544
13545 #: builtin/describe.c:532
13546 #, c-format
13547 msgid "Not a valid object name %s"
13548 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
13549
13550 #: builtin/describe.c:540
13551 #, c-format
13552 msgid "%s is neither a commit nor blob"
13553 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
13554
13555 #: builtin/describe.c:554
13556 msgid "find the tag that comes after the commit"
13557 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
13558
13559 #: builtin/describe.c:555
13560 msgid "debug search strategy on stderr"
13561 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
13562
13563 #: builtin/describe.c:556
13564 msgid "use any ref"
13565 msgstr "dùng ref bất kỳ"
13566
13567 #: builtin/describe.c:557
13568 msgid "use any tag, even unannotated"
13569 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
13570
13571 #: builtin/describe.c:558
13572 msgid "always use long format"
13573 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
13574
13575 #: builtin/describe.c:559
13576 msgid "only follow first parent"
13577 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
13578
13579 #: builtin/describe.c:562
13580 msgid "only output exact matches"
13581 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
13582
13583 #: builtin/describe.c:564
13584 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
13585 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
13586
13587 #: builtin/describe.c:566
13588 msgid "only consider tags matching <pattern>"
13589 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
13590
13591 #: builtin/describe.c:568
13592 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
13593 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
13594
13595 #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
13596 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
13597 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
13598
13599 #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
13600 msgid "mark"
13601 msgstr "dấu"
13602
13603 #: builtin/describe.c:572
13604 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
13605 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
13606
13607 #: builtin/describe.c:575
13608 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
13609 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
13610
13611 #: builtin/describe.c:593
13612 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
13613 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
13614
13615 #: builtin/describe.c:622
13616 msgid "No names found, cannot describe anything."
13617 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
13618
13619 #: builtin/describe.c:673
13620 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
13621 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
13622
13623 #: builtin/describe.c:675
13624 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
13625 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
13626
13627 #: builtin/diff.c:84
13628 #, c-format
13629 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
13630 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
13631
13632 #: builtin/diff.c:235
13633 #, c-format
13634 msgid "invalid option: %s"
13635 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
13636
13637 #: builtin/diff.c:350
13638 msgid "Not a git repository"
13639 msgstr "Không phải là kho git"
13640
13641 #: builtin/diff.c:394
13642 #, c-format
13643 msgid "invalid object '%s' given."
13644 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
13645
13646 #: builtin/diff.c:403
13647 #, c-format
13648 msgid "more than two blobs given: '%s'"
13649 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
13650
13651 #: builtin/diff.c:408
13652 #, c-format
13653 msgid "unhandled object '%s' given."
13654 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
13655
13656 #: builtin/difftool.c:30
13657 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
13658 msgstr ""
13659 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
13660 "đường/dẫn>…]"
13661
13662 #: builtin/difftool.c:260
13663 #, c-format
13664 msgid "failed: %d"
13665 msgstr "gặp lỗi: %d"
13666
13667 #: builtin/difftool.c:302
13668 #, c-format
13669 msgid "could not read symlink %s"
13670 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
13671
13672 #: builtin/difftool.c:304
13673 #, c-format
13674 msgid "could not read symlink file %s"
13675 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
13676
13677 #: builtin/difftool.c:312
13678 #, c-format
13679 msgid "could not read object %s for symlink %s"
13680 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
13681
13682 #: builtin/difftool.c:413
13683 msgid ""
13684 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
13685 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
13686 msgstr ""
13687 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
13688 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
13689
13690 #: builtin/difftool.c:634
13691 #, c-format
13692 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
13693 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
13694
13695 #: builtin/difftool.c:636
13696 msgid "working tree file has been left."
13697 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
13698
13699 #: builtin/difftool.c:647
13700 #, c-format
13701 msgid "temporary files exist in '%s'."
13702 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
13703
13704 #: builtin/difftool.c:648
13705 msgid "you may want to cleanup or recover these."
13706 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
13707
13708 #: builtin/difftool.c:697
13709 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
13710 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
13711
13712 #: builtin/difftool.c:699
13713 msgid "perform a full-directory diff"
13714 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
13715
13716 #: builtin/difftool.c:701
13717 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
13718 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
13719
13720 #: builtin/difftool.c:706
13721 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
13722 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
13723
13724 #: builtin/difftool.c:707
13725 msgid "tool"
13726 msgstr "công cụ"
13727
13728 #: builtin/difftool.c:708
13729 msgid "use the specified diff tool"
13730 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
13731
13732 #: builtin/difftool.c:710
13733 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
13734 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
13735
13736 #: builtin/difftool.c:713
13737 msgid ""
13738 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
13739 "code"
13740 msgstr ""
13741 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
13742 "không"
13743
13744 #: builtin/difftool.c:716
13745 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
13746 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
13747
13748 #: builtin/difftool.c:717
13749 msgid "passed to `diff`"
13750 msgstr "chuyển cho “diff”"
13751
13752 #: builtin/difftool.c:732
13753 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
13754 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
13755
13756 #: builtin/difftool.c:739
13757 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
13758 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
13759
13760 #: builtin/difftool.c:742
13761 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
13762 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
13763
13764 #: builtin/difftool.c:750
13765 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
13766 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
13767
13768 #: builtin/difftool.c:757
13769 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
13770 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
13771
13772 #: builtin/env--helper.c:6
13773 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
13774 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
13775
13776 #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
13777 msgid "type"
13778 msgstr "kiểu"
13779
13780 #: builtin/env--helper.c:41
13781 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
13782 msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
13783
13784 #: builtin/env--helper.c:43
13785 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
13786 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
13787
13788 #: builtin/env--helper.c:62
13789 #, c-format
13790 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
13791 msgstr ""
13792 "tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
13793
13794 #: builtin/env--helper.c:77
13795 #, c-format
13796 msgid ""
13797 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
13798 "%s`"
13799 msgstr ""
13800 "tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
13801 "type=ulong`, không phải `%s`"
13802
13803 #: builtin/fast-export.c:29
13804 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
13805 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
13806
13807 #: builtin/fast-export.c:853
13808 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
13809 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
13810
13811 #: builtin/fast-export.c:1152
13812 msgid "show progress after <n> objects"
13813 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
13814
13815 #: builtin/fast-export.c:1154
13816 msgid "select handling of signed tags"
13817 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
13818
13819 #: builtin/fast-export.c:1157
13820 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
13821 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
13822
13823 #: builtin/fast-export.c:1160
13824 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
13825 msgstr ""
13826 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
13827
13828 #: builtin/fast-export.c:1163
13829 msgid "Dump marks to this file"
13830 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
13831
13832 #: builtin/fast-export.c:1165
13833 msgid "Import marks from this file"
13834 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
13835
13836 #: builtin/fast-export.c:1169
13837 msgid "Import marks from this file if it exists"
13838 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
13839
13840 #: builtin/fast-export.c:1171
13841 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
13842 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
13843
13844 #: builtin/fast-export.c:1173
13845 msgid "Output full tree for each commit"
13846 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
13847
13848 #: builtin/fast-export.c:1175
13849 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
13850 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
13851
13852 #: builtin/fast-export.c:1176
13853 msgid "Skip output of blob data"
13854 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
13855
13856 #: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1724
13857 msgid "refspec"
13858 msgstr "refspec"
13859
13860 #: builtin/fast-export.c:1178
13861 msgid "Apply refspec to exported refs"
13862 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
13863
13864 #: builtin/fast-export.c:1179
13865 msgid "anonymize output"
13866 msgstr "kết xuất anonymize"
13867
13868 #: builtin/fast-export.c:1181
13869 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
13870 msgstr ""
13871 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
13872 "tượng"
13873
13874 #: builtin/fast-export.c:1183
13875 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
13876 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
13877
13878 #: builtin/fast-export.c:1185
13879 msgid "Label tags with mark ids"
13880 msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
13881
13882 #: builtin/fast-export.c:1220
13883 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
13884 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
13885
13886 #: builtin/fetch.c:35
13887 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
13888 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
13889
13890 #: builtin/fetch.c:36
13891 msgid "git fetch [<options>] <group>"
13892 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
13893
13894 #: builtin/fetch.c:37
13895 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
13896 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
13897
13898 #: builtin/fetch.c:38
13899 msgid "git fetch --all [<options>]"
13900 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
13901
13902 #: builtin/fetch.c:117
13903 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
13904 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
13905
13906 #: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:185
13907 msgid "fetch from all remotes"
13908 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
13909
13910 #: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:245
13911 msgid "set upstream for git pull/fetch"
13912 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
13913
13914 #: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:188
13915 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
13916 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
13917
13918 #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:191
13919 msgid "path to upload pack on remote end"
13920 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
13921
13922 #: builtin/fetch.c:147
13923 msgid "force overwrite of local reference"
13924 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
13925
13926 #: builtin/fetch.c:149
13927 msgid "fetch from multiple remotes"
13928 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
13929
13930 #: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:195
13931 msgid "fetch all tags and associated objects"
13932 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
13933
13934 #: builtin/fetch.c:153
13935 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
13936 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
13937
13938 #: builtin/fetch.c:155
13939 msgid "number of submodules fetched in parallel"
13940 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
13941
13942 #: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:198
13943 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
13944 msgstr ""
13945 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
13946 "nữa"
13947
13948 #: builtin/fetch.c:159
13949 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
13950 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
13951
13952 #: builtin/fetch.c:160 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:122
13953 msgid "on-demand"
13954 msgstr "khi-cần"
13955
13956 #: builtin/fetch.c:161
13957 msgid "control recursive fetching of submodules"
13958 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
13959
13960 #: builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:206
13961 msgid "keep downloaded pack"
13962 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
13963
13964 #: builtin/fetch.c:167
13965 msgid "allow updating of HEAD ref"
13966 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
13967
13968 #: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:209
13969 #: builtin/pull.c:218
13970 msgid "deepen history of shallow clone"
13971 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
13972
13973 #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:212
13974 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
13975 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
13976
13977 #: builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:221
13978 msgid "convert to a complete repository"
13979 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
13980
13981 #: builtin/fetch.c:181
13982 msgid "prepend this to submodule path output"
13983 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
13984
13985 #: builtin/fetch.c:184
13986 msgid ""
13987 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
13988 "files)"
13989 msgstr ""
13990 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
13991 "tin cấu hình config)"
13992
13993 #: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:224
13994 msgid "accept refs that update .git/shallow"
13995 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
13996
13997 #: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:226
13998 msgid "refmap"
13999 msgstr "refmap"
14000
14001 #: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:227
14002 msgid "specify fetch refmap"
14003 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
14004
14005 #: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:240
14006 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
14007 msgstr ""
14008 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
14009
14010 #: builtin/fetch.c:200
14011 msgid "run 'gc --auto' after fetching"
14012 msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
14013
14014 #: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:243
14015 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
14016 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
14017
14018 #: builtin/fetch.c:204
14019 msgid "write the commit-graph after fetching"
14020 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
14021
14022 #: builtin/fetch.c:514
14023 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
14024 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
14025
14026 #: builtin/fetch.c:654
14027 #, c-format
14028 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
14029 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
14030
14031 #: builtin/fetch.c:752
14032 #, c-format
14033 msgid "object %s not found"
14034 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
14035
14036 #: builtin/fetch.c:756
14037 msgid "[up to date]"
14038 msgstr "[đã cập nhật]"
14039
14040 #: builtin/fetch.c:769 builtin/fetch.c:785 builtin/fetch.c:857
14041 msgid "[rejected]"
14042 msgstr "[Bị từ chối]"
14043
14044 #: builtin/fetch.c:770
14045 msgid "can't fetch in current branch"
14046 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
14047
14048 #: builtin/fetch.c:780
14049 msgid "[tag update]"
14050 msgstr "[cập nhật thẻ]"
14051
14052 #: builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:818 builtin/fetch.c:840
14053 #: builtin/fetch.c:852
14054 msgid "unable to update local ref"
14055 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
14056
14057 #: builtin/fetch.c:785
14058 msgid "would clobber existing tag"
14059 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
14060
14061 #: builtin/fetch.c:807
14062 msgid "[new tag]"
14063 msgstr "[thẻ mới]"
14064
14065 #: builtin/fetch.c:810
14066 msgid "[new branch]"
14067 msgstr "[nhánh mới]"
14068
14069 #: builtin/fetch.c:813
14070 msgid "[new ref]"
14071 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
14072
14073 #: builtin/fetch.c:852
14074 msgid "forced update"
14075 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
14076
14077 #: builtin/fetch.c:857
14078 msgid "non-fast-forward"
14079 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
14080
14081 #: builtin/fetch.c:878
14082 msgid ""
14083 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
14084 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
14085 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
14086 msgstr ""
14087 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
14088 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
14089 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
14090
14091 #: builtin/fetch.c:882
14092 #, c-format
14093 msgid ""
14094 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
14095 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
14096 "false'\n"
14097 " to avoid this check.\n"
14098 msgstr ""
14099 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
14100 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
14101 "false'\n"
14102 "để tránh kiểm tra này.\n"
14103
14104 #: builtin/fetch.c:914
14105 #, c-format
14106 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
14107 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
14108
14109 #: builtin/fetch.c:935
14110 #, c-format
14111 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
14112 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
14113
14114 #: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1158
14115 #, c-format
14116 msgid "From %.*s\n"
14117 msgstr "Từ %.*s\n"
14118
14119 #: builtin/fetch.c:1031
14120 #, c-format
14121 msgid ""
14122 "some local refs could not be updated; try running\n"
14123 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
14124 msgstr ""
14125 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
14126 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
14127
14128 #: builtin/fetch.c:1128
14129 #, c-format
14130 msgid " (%s will become dangling)"
14131 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
14132
14133 #: builtin/fetch.c:1129
14134 #, c-format
14135 msgid " (%s has become dangling)"
14136 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
14137
14138 #: builtin/fetch.c:1161
14139 msgid "[deleted]"
14140 msgstr "[đã xóa]"
14141
14142 #: builtin/fetch.c:1162 builtin/remote.c:1112
14143 msgid "(none)"
14144 msgstr "(không)"
14145
14146 #: builtin/fetch.c:1185
14147 #, c-format
14148 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
14149 msgstr ""
14150 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
14151 "trần (bare)"
14152
14153 #: builtin/fetch.c:1204
14154 #, c-format
14155 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
14156 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
14157
14158 #: builtin/fetch.c:1207
14159 #, c-format
14160 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
14161 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
14162
14163 #: builtin/fetch.c:1415
14164 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
14165 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
14166
14167 #: builtin/fetch.c:1430
14168 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
14169 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
14170
14171 #: builtin/fetch.c:1432
14172 msgid "not setting upstream for a remote tag"
14173 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
14174
14175 #: builtin/fetch.c:1434
14176 msgid "unknown branch type"
14177 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
14178
14179 #: builtin/fetch.c:1436
14180 msgid ""
14181 "no source branch found.\n"
14182 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
14183 msgstr ""
14184 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
14185 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
14186
14187 #: builtin/fetch.c:1562 builtin/fetch.c:1625
14188 #, c-format
14189 msgid "Fetching %s\n"
14190 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
14191
14192 #: builtin/fetch.c:1572 builtin/fetch.c:1627 builtin/remote.c:101
14193 #, c-format
14194 msgid "Could not fetch %s"
14195 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
14196
14197 #: builtin/fetch.c:1584
14198 #, c-format
14199 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
14200 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
14201
14202 #: builtin/fetch.c:1687
14203 msgid ""
14204 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
14205 "remote name from which new revisions should be fetched."
14206 msgstr ""
14207 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
14208 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
14209
14210 #: builtin/fetch.c:1724
14211 msgid "You need to specify a tag name."
14212 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
14213
14214 #: builtin/fetch.c:1773
14215 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
14216 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
14217
14218 #: builtin/fetch.c:1775
14219 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
14220 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
14221
14222 #: builtin/fetch.c:1780
14223 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
14224 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
14225
14226 #: builtin/fetch.c:1782
14227 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
14228 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
14229
14230 #: builtin/fetch.c:1798
14231 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
14232 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
14233
14234 #: builtin/fetch.c:1800
14235 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
14236 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
14237
14238 #: builtin/fetch.c:1809
14239 #, c-format
14240 msgid "No such remote or remote group: %s"
14241 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
14242
14243 #: builtin/fetch.c:1816
14244 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
14245 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
14246
14247 #: builtin/fetch.c:1834
14248 msgid ""
14249 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
14250 "partialclone"
14251 msgstr ""
14252 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
14253 "partialclone"
14254
14255 #: builtin/fmt-merge-msg.c:7
14256 msgid ""
14257 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
14258 msgstr ""
14259 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
14260 "tin>]"
14261
14262 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
14263 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
14264 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
14265
14266 #: builtin/fmt-merge-msg.c:21
14267 msgid "alias for --log (deprecated)"
14268 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
14269
14270 #: builtin/fmt-merge-msg.c:24
14271 msgid "text"
14272 msgstr "văn bản"
14273
14274 #: builtin/fmt-merge-msg.c:25
14275 msgid "use <text> as start of message"
14276 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
14277
14278 #: builtin/fmt-merge-msg.c:26
14279 msgid "file to read from"
14280 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
14281
14282 #: builtin/for-each-ref.c:10
14283 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
14284 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
14285
14286 #: builtin/for-each-ref.c:11
14287 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
14288 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
14289
14290 #: builtin/for-each-ref.c:12
14291 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
14292 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
14293
14294 #: builtin/for-each-ref.c:13
14295 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
14296 msgstr ""
14297 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
14298 "chuyển-giao>]]"
14299
14300 #: builtin/for-each-ref.c:28
14301 msgid "quote placeholders suitably for shells"
14302 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
14303
14304 #: builtin/for-each-ref.c:30
14305 msgid "quote placeholders suitably for perl"
14306 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
14307
14308 #: builtin/for-each-ref.c:32
14309 msgid "quote placeholders suitably for python"
14310 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
14311
14312 #: builtin/for-each-ref.c:34
14313 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
14314 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
14315
14316 #: builtin/for-each-ref.c:37
14317 msgid "show only <n> matched refs"
14318 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
14319
14320 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440
14321 msgid "respect format colors"
14322 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
14323
14324 #: builtin/for-each-ref.c:42
14325 msgid "print only refs which points at the given object"
14326 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
14327
14328 #: builtin/for-each-ref.c:44
14329 msgid "print only refs that are merged"
14330 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
14331
14332 #: builtin/for-each-ref.c:45
14333 msgid "print only refs that are not merged"
14334 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
14335
14336 #: builtin/for-each-ref.c:46
14337 msgid "print only refs which contain the commit"
14338 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
14339
14340 #: builtin/for-each-ref.c:47
14341 msgid "print only refs which don't contain the commit"
14342 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
14343
14344 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
14345 msgid "unknown"
14346 msgstr "không hiểu"
14347
14348 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
14349 #: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121
14350 #, c-format
14351 msgid "error in %s %s: %s"
14352 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
14353
14354 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
14355 #: builtin/fsck.c:115
14356 #, c-format
14357 msgid "warning in %s %s: %s"
14358 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
14359
14360 #: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147
14361 #, c-format
14362 msgid "broken link from %7s %s"
14363 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
14364
14365 #: builtin/fsck.c:156
14366 msgid "wrong object type in link"
14367 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
14368
14369 #: builtin/fsck.c:172
14370 #, c-format
14371 msgid ""
14372 "broken link from %7s %s\n"
14373 " to %7s %s"
14374 msgstr ""
14375 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
14376 " tới %7s %s"
14377
14378 #: builtin/fsck.c:283
14379 #, c-format
14380 msgid "missing %s %s"
14381 msgstr "thiếu %s %s"
14382
14383 #: builtin/fsck.c:310
14384 #, c-format
14385 msgid "unreachable %s %s"
14386 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
14387
14388 #: builtin/fsck.c:330
14389 #, c-format
14390 msgid "dangling %s %s"
14391 msgstr "dangling %s %s"
14392
14393 #: builtin/fsck.c:340
14394 msgid "could not create lost-found"
14395 msgstr "không thể tạo lost-found"
14396
14397 #: builtin/fsck.c:351
14398 #, c-format
14399 msgid "could not finish '%s'"
14400 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
14401
14402 #: builtin/fsck.c:368
14403 #, c-format
14404 msgid "Checking %s"
14405 msgstr "Đang kiểm tra %s"
14406
14407 #: builtin/fsck.c:406
14408 #, c-format
14409 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
14410 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
14411
14412 #: builtin/fsck.c:425
14413 #, c-format
14414 msgid "Checking %s %s"
14415 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
14416
14417 #: builtin/fsck.c:430
14418 msgid "broken links"
14419 msgstr "các liên kết bị gẫy"
14420
14421 #: builtin/fsck.c:439
14422 #, c-format
14423 msgid "root %s"
14424 msgstr "gốc %s"
14425
14426 #: builtin/fsck.c:447
14427 #, c-format
14428 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
14429 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
14430
14431 #: builtin/fsck.c:476
14432 #, c-format
14433 msgid "%s: object corrupt or missing"
14434 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
14435
14436 #: builtin/fsck.c:501
14437 #, c-format
14438 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
14439 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
14440
14441 #: builtin/fsck.c:515
14442 #, c-format
14443 msgid "Checking reflog %s->%s"
14444 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
14445
14446 #: builtin/fsck.c:549
14447 #, c-format
14448 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
14449 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
14450
14451 #: builtin/fsck.c:556
14452 #, c-format
14453 msgid "%s: not a commit"
14454 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
14455
14456 #: builtin/fsck.c:610
14457 msgid "notice: No default references"
14458 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
14459
14460 #: builtin/fsck.c:625
14461 #, c-format
14462 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
14463 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
14464
14465 #: builtin/fsck.c:638
14466 #, c-format
14467 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
14468 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
14469
14470 #: builtin/fsck.c:658
14471 #, c-format
14472 msgid "bad sha1 file: %s"
14473 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
14474
14475 #: builtin/fsck.c:673
14476 msgid "Checking object directory"
14477 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
14478
14479 #: builtin/fsck.c:676
14480 msgid "Checking object directories"
14481 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
14482
14483 #: builtin/fsck.c:691
14484 #, c-format
14485 msgid "Checking %s link"
14486 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
14487
14488 #: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843
14489 #, c-format
14490 msgid "invalid %s"
14491 msgstr "%s không hợp lệ"
14492
14493 #: builtin/fsck.c:703
14494 #, c-format
14495 msgid "%s points to something strange (%s)"
14496 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
14497
14498 #: builtin/fsck.c:709
14499 #, c-format
14500 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
14501 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
14502
14503 #: builtin/fsck.c:713
14504 #, c-format
14505 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
14506 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
14507
14508 #: builtin/fsck.c:725
14509 msgid "Checking cache tree"
14510 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
14511
14512 #: builtin/fsck.c:730
14513 #, c-format
14514 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
14515 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
14516
14517 #: builtin/fsck.c:739
14518 msgid "non-tree in cache-tree"
14519 msgstr "non-tree trong cache-tree"
14520
14521 #: builtin/fsck.c:770
14522 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
14523 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
14524
14525 #: builtin/fsck.c:776
14526 msgid "show unreachable objects"
14527 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
14528
14529 #: builtin/fsck.c:777
14530 msgid "show dangling objects"
14531 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
14532
14533 #: builtin/fsck.c:778
14534 msgid "report tags"
14535 msgstr "báo cáo các thẻ"
14536
14537 #: builtin/fsck.c:779
14538 msgid "report root nodes"
14539 msgstr "báo cáo node gốc"
14540
14541 #: builtin/fsck.c:780
14542 msgid "make index objects head nodes"
14543 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
14544
14545 #: builtin/fsck.c:781
14546 msgid "make reflogs head nodes (default)"
14547 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
14548
14549 #: builtin/fsck.c:782
14550 msgid "also consider packs and alternate objects"
14551 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
14552
14553 #: builtin/fsck.c:783
14554 msgid "check only connectivity"
14555 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
14556
14557 #: builtin/fsck.c:784
14558 msgid "enable more strict checking"
14559 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
14560
14561 #: builtin/fsck.c:786
14562 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
14563 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
14564
14565 #: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134
14566 msgid "show progress"
14567 msgstr "hiển thị quá trình"
14568
14569 #: builtin/fsck.c:788
14570 msgid "show verbose names for reachable objects"
14571 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
14572
14573 #: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225
14574 msgid "Checking objects"
14575 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
14576
14577 #: builtin/fsck.c:875
14578 #, c-format
14579 msgid "%s: object missing"
14580 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
14581
14582 #: builtin/fsck.c:886
14583 #, c-format
14584 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
14585 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
14586
14587 #: builtin/gc.c:35
14588 msgid "git gc [<options>]"
14589 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
14590
14591 #: builtin/gc.c:90
14592 #, c-format
14593 msgid "Failed to fstat %s: %s"
14594 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
14595
14596 #: builtin/gc.c:126
14597 #, c-format
14598 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
14599 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
14600
14601 #: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:57
14602 #, c-format
14603 msgid "cannot stat '%s'"
14604 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
14605
14606 #: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
14607 #, c-format
14608 msgid "cannot read '%s'"
14609 msgstr "không thể đọc “%s”"
14610
14611 #: builtin/gc.c:491
14612 #, c-format
14613 msgid ""
14614 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
14615 "and remove %s.\n"
14616 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
14617 "\n"
14618 "%s"
14619 msgstr ""
14620 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
14621 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
14622 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
14623 "\n"
14624 "%s"
14625
14626 #: builtin/gc.c:539
14627 msgid "prune unreferenced objects"
14628 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
14629
14630 #: builtin/gc.c:541
14631 msgid "be more thorough (increased runtime)"
14632 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
14633
14634 #: builtin/gc.c:542
14635 msgid "enable auto-gc mode"
14636 msgstr "bật chế độ auto-gc"
14637
14638 #: builtin/gc.c:545
14639 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
14640 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
14641
14642 #: builtin/gc.c:548
14643 msgid "repack all other packs except the largest pack"
14644 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
14645
14646 #: builtin/gc.c:565
14647 #, c-format
14648 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
14649 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
14650
14651 #: builtin/gc.c:576
14652 #, c-format
14653 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
14654 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
14655
14656 #: builtin/gc.c:596
14657 #, c-format
14658 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
14659 msgstr ""
14660 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
14661 "việc.\n"
14662
14663 #: builtin/gc.c:598
14664 #, c-format
14665 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
14666 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
14667
14668 #: builtin/gc.c:599
14669 #, c-format
14670 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
14671 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
14672
14673 #: builtin/gc.c:639
14674 #, c-format
14675 msgid ""
14676 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
14677 msgstr ""
14678 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
14679 "phải thế)"
14680
14681 #: builtin/gc.c:694
14682 msgid ""
14683 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
14684 msgstr ""
14685 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
14686 "để xóa bỏ chúng đi."
14687
14688 #: builtin/grep.c:30
14689 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
14690 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
14691
14692 #: builtin/grep.c:225
14693 #, c-format
14694 msgid "grep: failed to create thread: %s"
14695 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
14696
14697 #: builtin/grep.c:279
14698 #, c-format
14699 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
14700 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
14701
14702 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
14703 #. variable for tweaking threads, currently
14704 #. grep.threads
14705 #.
14706 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1730
14707 #: builtin/pack-objects.c:2855
14708 #, c-format
14709 msgid "no threads support, ignoring %s"
14710 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
14711
14712 #: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640
14713 #, c-format
14714 msgid "unable to read tree (%s)"
14715 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
14716
14717 #: builtin/grep.c:655
14718 #, c-format
14719 msgid "unable to grep from object of type %s"
14720 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
14721
14722 #: builtin/grep.c:724
14723 #, c-format
14724 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
14725 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
14726
14727 #: builtin/grep.c:823
14728 msgid "search in index instead of in the work tree"
14729 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
14730
14731 #: builtin/grep.c:825
14732 msgid "find in contents not managed by git"
14733 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
14734
14735 #: builtin/grep.c:827
14736 msgid "search in both tracked and untracked files"
14737 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
14738
14739 #: builtin/grep.c:829
14740 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
14741 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
14742
14743 #: builtin/grep.c:831
14744 msgid "recursively search in each submodule"
14745 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
14746
14747 #: builtin/grep.c:834
14748 msgid "show non-matching lines"
14749 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
14750
14751 #: builtin/grep.c:836
14752 msgid "case insensitive matching"
14753 msgstr "phân biệt HOA/thường"
14754
14755 #: builtin/grep.c:838
14756 msgid "match patterns only at word boundaries"
14757 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
14758
14759 #: builtin/grep.c:840
14760 msgid "process binary files as text"
14761 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
14762
14763 #: builtin/grep.c:842
14764 msgid "don't match patterns in binary files"
14765 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
14766
14767 #: builtin/grep.c:845
14768 msgid "process binary files with textconv filters"
14769 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
14770
14771 #: builtin/grep.c:847
14772 msgid "search in subdirectories (default)"
14773 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
14774
14775 #: builtin/grep.c:849
14776 msgid "descend at most <depth> levels"
14777 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
14778
14779 #: builtin/grep.c:853
14780 msgid "use extended POSIX regular expressions"
14781 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
14782
14783 #: builtin/grep.c:856
14784 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
14785 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
14786
14787 #: builtin/grep.c:859
14788 msgid "interpret patterns as fixed strings"
14789 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
14790
14791 #: builtin/grep.c:862
14792 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
14793 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
14794
14795 #: builtin/grep.c:865
14796 msgid "show line numbers"
14797 msgstr "hiển thị số của dòng"
14798
14799 #: builtin/grep.c:866
14800 msgid "show column number of first match"
14801 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
14802
14803 #: builtin/grep.c:867
14804 msgid "don't show filenames"
14805 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
14806
14807 #: builtin/grep.c:868
14808 msgid "show filenames"
14809 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
14810
14811 #: builtin/grep.c:870
14812 msgid "show filenames relative to top directory"
14813 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
14814
14815 #: builtin/grep.c:872
14816 msgid "show only filenames instead of matching lines"
14817 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
14818
14819 #: builtin/grep.c:874
14820 msgid "synonym for --files-with-matches"
14821 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
14822
14823 #: builtin/grep.c:877
14824 msgid "show only the names of files without match"
14825 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
14826
14827 #: builtin/grep.c:879
14828 msgid "print NUL after filenames"
14829 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
14830
14831 #: builtin/grep.c:882
14832 msgid "show only matching parts of a line"
14833 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
14834
14835 #: builtin/grep.c:884
14836 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
14837 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
14838
14839 #: builtin/grep.c:885
14840 msgid "highlight matches"
14841 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
14842
14843 #: builtin/grep.c:887
14844 msgid "print empty line between matches from different files"
14845 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
14846
14847 #: builtin/grep.c:889
14848 msgid "show filename only once above matches from same file"
14849 msgstr ""
14850 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
14851
14852 #: builtin/grep.c:892
14853 msgid "show <n> context lines before and after matches"
14854 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
14855
14856 #: builtin/grep.c:895
14857 msgid "show <n> context lines before matches"
14858 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
14859
14860 #: builtin/grep.c:897
14861 msgid "show <n> context lines after matches"
14862 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
14863
14864 #: builtin/grep.c:899
14865 msgid "use <n> worker threads"
14866 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
14867
14868 #: builtin/grep.c:900
14869 msgid "shortcut for -C NUM"
14870 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
14871
14872 #: builtin/grep.c:903
14873 msgid "show a line with the function name before matches"
14874 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
14875
14876 #: builtin/grep.c:905
14877 msgid "show the surrounding function"
14878 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
14879
14880 #: builtin/grep.c:908
14881 msgid "read patterns from file"
14882 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
14883
14884 #: builtin/grep.c:910
14885 msgid "match <pattern>"
14886 msgstr "match <mẫu>"
14887
14888 #: builtin/grep.c:912
14889 msgid "combine patterns specified with -e"
14890 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
14891
14892 #: builtin/grep.c:924
14893 msgid "indicate hit with exit status without output"
14894 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
14895
14896 #: builtin/grep.c:926
14897 msgid "show only matches from files that match all patterns"
14898 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
14899
14900 #: builtin/grep.c:928
14901 msgid "show parse tree for grep expression"
14902 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
14903
14904 #: builtin/grep.c:932
14905 msgid "pager"
14906 msgstr "dàn trang"
14907
14908 #: builtin/grep.c:932
14909 msgid "show matching files in the pager"
14910 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
14911
14912 #: builtin/grep.c:936
14913 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
14914 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
14915
14916 #: builtin/grep.c:1003
14917 msgid "no pattern given"
14918 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
14919
14920 #: builtin/grep.c:1039
14921 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
14922 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
14923
14924 #: builtin/grep.c:1047
14925 #, c-format
14926 msgid "unable to resolve revision: %s"
14927 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
14928
14929 #: builtin/grep.c:1077
14930 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
14931 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
14932
14933 #: builtin/grep.c:1081
14934 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
14935 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
14936
14937 #: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3548
14938 msgid "no threads support, ignoring --threads"
14939 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
14940
14941 #: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2852
14942 #, c-format
14943 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
14944 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
14945
14946 #: builtin/grep.c:1121
14947 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
14948 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
14949
14950 #: builtin/grep.c:1147
14951 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
14952 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
14953
14954 #: builtin/grep.c:1153
14955 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
14956 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
14957
14958 #: builtin/grep.c:1161
14959 msgid "both --cached and trees are given"
14960 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
14961
14962 #: builtin/hash-object.c:85
14963 msgid ""
14964 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
14965 "[--] <file>..."
14966 msgstr ""
14967 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
14968 "[--] <tập-tin>…"
14969
14970 #: builtin/hash-object.c:86
14971 msgid "git hash-object --stdin-paths"
14972 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
14973
14974 #: builtin/hash-object.c:98
14975 msgid "object type"
14976 msgstr "kiểu đối tượng"
14977
14978 #: builtin/hash-object.c:99
14979 msgid "write the object into the object database"
14980 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
14981
14982 #: builtin/hash-object.c:101
14983 msgid "read the object from stdin"
14984 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
14985
14986 #: builtin/hash-object.c:103
14987 msgid "store file as is without filters"
14988 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
14989
14990 #: builtin/hash-object.c:104
14991 msgid ""
14992 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
14993 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
14994
14995 #: builtin/hash-object.c:105
14996 msgid "process file as it were from this path"
14997 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
14998
14999 #: builtin/help.c:47
15000 msgid "print all available commands"
15001 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
15002
15003 #: builtin/help.c:48
15004 msgid "exclude guides"
15005 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
15006
15007 #: builtin/help.c:49
15008 msgid "print list of useful guides"
15009 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
15010
15011 #: builtin/help.c:50
15012 msgid "print all configuration variable names"
15013 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
15014
15015 #: builtin/help.c:52
15016 msgid "show man page"
15017 msgstr "hiển thị trang man"
15018
15019 #: builtin/help.c:53
15020 msgid "show manual in web browser"
15021 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
15022
15023 #: builtin/help.c:55
15024 msgid "show info page"
15025 msgstr "hiện trang info"
15026
15027 #: builtin/help.c:57
15028 msgid "print command description"
15029 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
15030
15031 #: builtin/help.c:62
15032 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
15033 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
15034
15035 #: builtin/help.c:163
15036 #, c-format
15037 msgid "unrecognized help format '%s'"
15038 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
15039
15040 #: builtin/help.c:190
15041 msgid "Failed to start emacsclient."
15042 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
15043
15044 #: builtin/help.c:203
15045 msgid "Failed to parse emacsclient version."
15046 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
15047
15048 #: builtin/help.c:211
15049 #, c-format
15050 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
15051 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
15052
15053 #: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
15054 #, c-format
15055 msgid "failed to exec '%s'"
15056 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
15057
15058 #: builtin/help.c:307
15059 #, c-format
15060 msgid ""
15061 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
15062 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
15063 msgstr ""
15064 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
15065 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
15066
15067 #: builtin/help.c:319
15068 #, c-format
15069 msgid ""
15070 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
15071 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
15072 msgstr ""
15073 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
15074 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
15075
15076 #: builtin/help.c:436
15077 #, c-format
15078 msgid "'%s': unknown man viewer."
15079 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
15080
15081 #: builtin/help.c:453
15082 msgid "no man viewer handled the request"
15083 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
15084
15085 #: builtin/help.c:461
15086 msgid "no info viewer handled the request"
15087 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
15088
15089 #: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337
15090 #, c-format
15091 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
15092 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
15093
15094 #: builtin/help.c:534 git.c:367
15095 #, c-format
15096 msgid "bad alias.%s string: %s"
15097 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
15098
15099 #: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
15100 #, c-format
15101 msgid "usage: %s%s"
15102 msgstr "cách dùng: %s%s"
15103
15104 #: builtin/help.c:577
15105 msgid "'git help config' for more information"
15106 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
15107
15108 #: builtin/index-pack.c:185
15109 #, c-format
15110 msgid "object type mismatch at %s"
15111 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
15112
15113 #: builtin/index-pack.c:205
15114 #, c-format
15115 msgid "did not receive expected object %s"
15116 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
15117
15118 #: builtin/index-pack.c:208
15119 #, c-format
15120 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
15121 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
15122
15123 #: builtin/index-pack.c:258
15124 #, c-format
15125 msgid "cannot fill %d byte"
15126 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
15127 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
15128
15129 #: builtin/index-pack.c:268
15130 msgid "early EOF"
15131 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
15132
15133 #: builtin/index-pack.c:269
15134 msgid "read error on input"
15135 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
15136
15137 #: builtin/index-pack.c:281
15138 msgid "used more bytes than were available"
15139 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
15140
15141 #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:607
15142 msgid "pack too large for current definition of off_t"
15143 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
15144
15145 #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95
15146 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
15147 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
15148
15149 #: builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:250
15150 #, c-format
15151 msgid "unable to create '%s'"
15152 msgstr "không thể tạo “%s”"
15153
15154 #: builtin/index-pack.c:312
15155 #, c-format
15156 msgid "cannot open packfile '%s'"
15157 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
15158
15159 #: builtin/index-pack.c:326
15160 msgid "pack signature mismatch"
15161 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
15162
15163 #: builtin/index-pack.c:328
15164 #, c-format
15165 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
15166 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
15167
15168 #: builtin/index-pack.c:346
15169 #, c-format
15170 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
15171 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
15172
15173 #: builtin/index-pack.c:466
15174 #, c-format
15175 msgid "inflate returned %d"
15176 msgstr "xả nén trả về %d"
15177
15178 #: builtin/index-pack.c:515
15179 msgid "offset value overflow for delta base object"
15180 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
15181
15182 #: builtin/index-pack.c:523
15183 msgid "delta base offset is out of bound"
15184 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
15185
15186 #: builtin/index-pack.c:531
15187 #, c-format
15188 msgid "unknown object type %d"
15189 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
15190
15191 #: builtin/index-pack.c:562
15192 msgid "cannot pread pack file"
15193 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
15194
15195 #: builtin/index-pack.c:564
15196 #, c-format
15197 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
15198 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
15199 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
15200
15201 #: builtin/index-pack.c:590
15202 msgid "serious inflate inconsistency"
15203 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
15204
15205 #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765
15206 #: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813
15207 #, c-format
15208 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
15209 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
15210
15211 #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:159
15212 #: builtin/pack-objects.c:219 builtin/pack-objects.c:314
15213 #, c-format
15214 msgid "unable to read %s"
15215 msgstr "không thể đọc %s"
15216
15217 #: builtin/index-pack.c:802
15218 #, c-format
15219 msgid "cannot read existing object info %s"
15220 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
15221
15222 #: builtin/index-pack.c:810
15223 #, c-format
15224 msgid "cannot read existing object %s"
15225 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
15226
15227 #: builtin/index-pack.c:824
15228 #, c-format
15229 msgid "invalid blob object %s"
15230 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
15231
15232 #: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846
15233 msgid "fsck error in packed object"
15234 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
15235
15236 #: builtin/index-pack.c:848
15237 #, c-format
15238 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
15239 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
15240
15241 #: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951
15242 msgid "failed to apply delta"
15243 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
15244
15245 #: builtin/index-pack.c:1121
15246 msgid "Receiving objects"
15247 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
15248
15249 #: builtin/index-pack.c:1121
15250 msgid "Indexing objects"
15251 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
15252
15253 #: builtin/index-pack.c:1155
15254 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
15255 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
15256
15257 #: builtin/index-pack.c:1160
15258 msgid "cannot fstat packfile"
15259 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
15260
15261 #: builtin/index-pack.c:1163
15262 msgid "pack has junk at the end"
15263 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
15264
15265 #: builtin/index-pack.c:1175
15266 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
15267 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
15268
15269 #: builtin/index-pack.c:1198
15270 msgid "Resolving deltas"
15271 msgstr "Đang phân giải các delta"
15272
15273 #: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2616
15274 #, c-format
15275 msgid "unable to create thread: %s"
15276 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
15277
15278 #: builtin/index-pack.c:1249
15279 msgid "confusion beyond insanity"
15280 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
15281
15282 #: builtin/index-pack.c:1255
15283 #, c-format
15284 msgid "completed with %d local object"
15285 msgid_plural "completed with %d local objects"
15286 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
15287
15288 #: builtin/index-pack.c:1267
15289 #, c-format
15290 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
15291 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
15292
15293 #: builtin/index-pack.c:1271
15294 #, c-format
15295 msgid "pack has %d unresolved delta"
15296 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
15297 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
15298
15299 #: builtin/index-pack.c:1295
15300 #, c-format
15301 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
15302 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
15303
15304 #: builtin/index-pack.c:1391
15305 #, c-format
15306 msgid "local object %s is corrupt"
15307 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
15308
15309 #: builtin/index-pack.c:1405
15310 #, c-format
15311 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
15312 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
15313
15314 #: builtin/index-pack.c:1430
15315 #, c-format
15316 msgid "cannot write %s file '%s'"
15317 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
15318
15319 #: builtin/index-pack.c:1438
15320 #, c-format
15321 msgid "cannot close written %s file '%s'"
15322 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
15323
15324 #: builtin/index-pack.c:1462
15325 msgid "error while closing pack file"
15326 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
15327
15328 #: builtin/index-pack.c:1476
15329 msgid "cannot store pack file"
15330 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
15331
15332 #: builtin/index-pack.c:1484
15333 msgid "cannot store index file"
15334 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
15335
15336 #: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2863
15337 #, c-format
15338 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
15339 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
15340
15341 #: builtin/index-pack.c:1596
15342 #, c-format
15343 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
15344 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
15345
15346 #: builtin/index-pack.c:1598
15347 #, c-format
15348 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
15349 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
15350
15351 #: builtin/index-pack.c:1646
15352 #, c-format
15353 msgid "non delta: %d object"
15354 msgid_plural "non delta: %d objects"
15355 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
15356
15357 #: builtin/index-pack.c:1653
15358 #, c-format
15359 msgid "chain length = %d: %lu object"
15360 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
15361 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
15362
15363 #: builtin/index-pack.c:1692
15364 msgid "Cannot come back to cwd"
15365 msgstr "Không thể quay lại cwd"
15366
15367 #: builtin/index-pack.c:1741 builtin/index-pack.c:1744
15368 #: builtin/index-pack.c:1760 builtin/index-pack.c:1764
15369 #, c-format
15370 msgid "bad %s"
15371 msgstr "%s sai"
15372
15373 #: builtin/index-pack.c:1780
15374 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
15375 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
15376
15377 #: builtin/index-pack.c:1782
15378 msgid "--stdin requires a git repository"
15379 msgstr "--stdin cần một kho git"
15380
15381 #: builtin/index-pack.c:1788
15382 msgid "--verify with no packfile name given"
15383 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
15384
15385 #: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:582
15386 msgid "fsck error in pack objects"
15387 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
15388
15389 #: builtin/init-db.c:63
15390 #, c-format
15391 msgid "cannot stat template '%s'"
15392 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
15393
15394 #: builtin/init-db.c:68
15395 #, c-format
15396 msgid "cannot opendir '%s'"
15397 msgstr "không thể opendir() “%s”"
15398
15399 #: builtin/init-db.c:80
15400 #, c-format
15401 msgid "cannot readlink '%s'"
15402 msgstr "không thể readlink “%s”"
15403
15404 #: builtin/init-db.c:82
15405 #, c-format
15406 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
15407 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
15408
15409 #: builtin/init-db.c:88
15410 #, c-format
15411 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
15412 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
15413
15414 #: builtin/init-db.c:92
15415 #, c-format
15416 msgid "ignoring template %s"
15417 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
15418
15419 #: builtin/init-db.c:123
15420 #, c-format
15421 msgid "templates not found in %s"
15422 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
15423
15424 #: builtin/init-db.c:138
15425 #, c-format
15426 msgid "not copying templates from '%s': %s"
15427 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
15428
15429 #: builtin/init-db.c:356
15430 #, c-format
15431 msgid "unable to handle file type %d"
15432 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
15433
15434 #: builtin/init-db.c:359
15435 #, c-format
15436 msgid "unable to move %s to %s"
15437 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
15438
15439 #: builtin/init-db.c:374
15440 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
15441 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
15442
15443 #: builtin/init-db.c:380 builtin/init-db.c:601
15444 #, c-format
15445 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
15446 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
15447
15448 #: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400
15449 #, c-format
15450 msgid "%s already exists"
15451 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
15452
15453 #: builtin/init-db.c:458
15454 #, c-format
15455 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
15456 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
15457
15458 #: builtin/init-db.c:459
15459 #, c-format
15460 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
15461 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
15462
15463 #: builtin/init-db.c:463
15464 #, c-format
15465 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
15466 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
15467
15468 #: builtin/init-db.c:464
15469 #, c-format
15470 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
15471 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
15472
15473 #: builtin/init-db.c:513
15474 msgid ""
15475 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
15476 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
15477 msgstr ""
15478 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
15479 "quyền>]] [thư-mục]"
15480
15481 #: builtin/init-db.c:538
15482 msgid "permissions"
15483 msgstr "các quyền"
15484
15485 #: builtin/init-db.c:539
15486 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
15487 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
15488
15489 #: builtin/init-db.c:544
15490 msgid "hash"
15491 msgstr "băm"
15492
15493 #: builtin/init-db.c:545
15494 msgid "specify the hash algorithm to use"
15495 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
15496
15497 #: builtin/init-db.c:578 builtin/init-db.c:583
15498 #, c-format
15499 msgid "cannot mkdir %s"
15500 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
15501
15502 #: builtin/init-db.c:587
15503 #, c-format
15504 msgid "cannot chdir to %s"
15505 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
15506
15507 #: builtin/init-db.c:614
15508 #, c-format
15509 msgid ""
15510 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
15511 "dir=<directory>)"
15512 msgstr ""
15513 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
15514 "dir=<thư-mục>)"
15515
15516 #: builtin/init-db.c:642
15517 #, c-format
15518 msgid "Cannot access work tree '%s'"
15519 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
15520
15521 #: builtin/interpret-trailers.c:16
15522 msgid ""
15523 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
15524 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
15525 msgstr ""
15526 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
15527 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
15528
15529 #: builtin/interpret-trailers.c:95
15530 msgid "edit files in place"
15531 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
15532
15533 #: builtin/interpret-trailers.c:96
15534 msgid "trim empty trailers"
15535 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
15536
15537 #: builtin/interpret-trailers.c:99
15538 msgid "where to place the new trailer"
15539 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
15540
15541 #: builtin/interpret-trailers.c:101
15542 msgid "action if trailer already exists"
15543 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
15544
15545 #: builtin/interpret-trailers.c:103
15546 msgid "action if trailer is missing"
15547 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
15548
15549 #: builtin/interpret-trailers.c:105
15550 msgid "output only the trailers"
15551 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
15552
15553 #: builtin/interpret-trailers.c:106
15554 msgid "do not apply config rules"
15555 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
15556
15557 #: builtin/interpret-trailers.c:107
15558 msgid "join whitespace-continued values"
15559 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
15560
15561 #: builtin/interpret-trailers.c:108
15562 msgid "set parsing options"
15563 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
15564
15565 #: builtin/interpret-trailers.c:110
15566 msgid "do not treat --- specially"
15567 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
15568
15569 #: builtin/interpret-trailers.c:111
15570 msgid "trailer"
15571 msgstr "bộ dò vết"
15572
15573 #: builtin/interpret-trailers.c:112
15574 msgid "trailer(s) to add"
15575 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
15576
15577 #: builtin/interpret-trailers.c:123
15578 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
15579 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
15580
15581 #: builtin/interpret-trailers.c:133
15582 msgid "no input file given for in-place editing"
15583 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
15584
15585 #: builtin/log.c:57
15586 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
15587 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
15588
15589 #: builtin/log.c:58
15590 msgid "git show [<options>] <object>..."
15591 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
15592
15593 #: builtin/log.c:111
15594 #, c-format
15595 msgid "invalid --decorate option: %s"
15596 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
15597
15598 #: builtin/log.c:178
15599 msgid "show source"
15600 msgstr "hiển thị mã nguồn"
15601
15602 #: builtin/log.c:179
15603 msgid "Use mail map file"
15604 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
15605
15606 #: builtin/log.c:182
15607 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
15608 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15609
15610 #: builtin/log.c:184
15611 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
15612 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15613
15614 #: builtin/log.c:185
15615 msgid "decorate options"
15616 msgstr "các tùy chọn trang trí"
15617
15618 #: builtin/log.c:188
15619 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
15620 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
15621
15622 #: builtin/log.c:298
15623 #, c-format
15624 msgid "Final output: %d %s\n"
15625 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
15626
15627 #: builtin/log.c:556
15628 #, c-format
15629 msgid "git show %s: bad file"
15630 msgstr "git show %s: sai tập tin"
15631
15632 #: builtin/log.c:571 builtin/log.c:666
15633 #, c-format
15634 msgid "could not read object %s"
15635 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
15636
15637 #: builtin/log.c:691
15638 #, c-format
15639 msgid "unknown type: %d"
15640 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
15641
15642 #: builtin/log.c:835
15643 #, c-format
15644 msgid "%s: invalid cover from description mode"
15645 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
15646
15647 #: builtin/log.c:842
15648 msgid "format.headers without value"
15649 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
15650
15651 #: builtin/log.c:957
15652 msgid "name of output directory is too long"
15653 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
15654
15655 #: builtin/log.c:973
15656 #, c-format
15657 msgid "cannot open patch file %s"
15658 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
15659
15660 #: builtin/log.c:990
15661 msgid "need exactly one range"
15662 msgstr "cần chính xác một vùng"
15663
15664 #: builtin/log.c:1000
15665 msgid "not a range"
15666 msgstr "không phải là một vùng"
15667
15668 #: builtin/log.c:1164
15669 msgid "cover letter needs email format"
15670 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
15671
15672 #: builtin/log.c:1170
15673 msgid "failed to create cover-letter file"
15674 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
15675
15676 #: builtin/log.c:1249
15677 #, c-format
15678 msgid "insane in-reply-to: %s"
15679 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
15680
15681 #: builtin/log.c:1276
15682 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
15683 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
15684
15685 #: builtin/log.c:1334
15686 msgid "two output directories?"
15687 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
15688
15689 #: builtin/log.c:1445 builtin/log.c:2217 builtin/log.c:2219 builtin/log.c:2231
15690 #, c-format
15691 msgid "unknown commit %s"
15692 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
15693
15694 #: builtin/log.c:1455 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
15695 #: builtin/replace.c:210
15696 #, c-format
15697 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
15698 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
15699
15700 #: builtin/log.c:1460
15701 msgid "could not find exact merge base"
15702 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
15703
15704 #: builtin/log.c:1464
15705 msgid ""
15706 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
15707 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
15708 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
15709 msgstr ""
15710 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
15711 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
15712 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
15713 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
15714
15715 #: builtin/log.c:1484
15716 msgid "failed to find exact merge base"
15717 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
15718
15719 #: builtin/log.c:1495
15720 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
15721 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
15722
15723 #: builtin/log.c:1499
15724 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
15725 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
15726
15727 #: builtin/log.c:1552
15728 msgid "cannot get patch id"
15729 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
15730
15731 #: builtin/log.c:1604
15732 msgid "failed to infer range-diff ranges"
15733 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
15734
15735 #: builtin/log.c:1650
15736 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
15737 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
15738
15739 #: builtin/log.c:1653
15740 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
15741 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
15742
15743 #: builtin/log.c:1657
15744 msgid "print patches to standard out"
15745 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
15746
15747 #: builtin/log.c:1659
15748 msgid "generate a cover letter"
15749 msgstr "tạo bì thư"
15750
15751 #: builtin/log.c:1661
15752 msgid "use simple number sequence for output file names"
15753 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
15754
15755 #: builtin/log.c:1662
15756 msgid "sfx"
15757 msgstr "sfx"
15758
15759 #: builtin/log.c:1663
15760 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
15761 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
15762
15763 #: builtin/log.c:1665
15764 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
15765 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
15766
15767 #: builtin/log.c:1667
15768 msgid "mark the series as Nth re-roll"
15769 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
15770
15771 #: builtin/log.c:1669
15772 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
15773 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
15774
15775 #: builtin/log.c:1672
15776 msgid "cover-from-description-mode"
15777 msgstr "cover-from-description-mode"
15778
15779 #: builtin/log.c:1673
15780 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
15781 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
15782
15783 #: builtin/log.c:1675
15784 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
15785 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
15786
15787 #: builtin/log.c:1678
15788 msgid "store resulting files in <dir>"
15789 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
15790
15791 #: builtin/log.c:1681
15792 msgid "don't strip/add [PATCH]"
15793 msgstr "không strip/add [VÁ]"
15794
15795 #: builtin/log.c:1684
15796 msgid "don't output binary diffs"
15797 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
15798
15799 #: builtin/log.c:1686
15800 msgid "output all-zero hash in From header"
15801 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
15802
15803 #: builtin/log.c:1688
15804 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
15805 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
15806
15807 #: builtin/log.c:1690
15808 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
15809 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
15810
15811 #: builtin/log.c:1692
15812 msgid "Messaging"
15813 msgstr "Lời nhắn"
15814
15815 #: builtin/log.c:1693
15816 msgid "header"
15817 msgstr "đầu đề thư"
15818
15819 #: builtin/log.c:1694
15820 msgid "add email header"
15821 msgstr "thêm đầu đề thư"
15822
15823 #: builtin/log.c:1695 builtin/log.c:1696
15824 msgid "email"
15825 msgstr "thư điện tử"
15826
15827 #: builtin/log.c:1695
15828 msgid "add To: header"
15829 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
15830
15831 #: builtin/log.c:1696
15832 msgid "add Cc: header"
15833 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
15834
15835 #: builtin/log.c:1697
15836 msgid "ident"
15837 msgstr "thụt lề"
15838
15839 #: builtin/log.c:1698
15840 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
15841 msgstr ""
15842 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
15843
15844 #: builtin/log.c:1700
15845 msgid "message-id"
15846 msgstr "message-id"
15847
15848 #: builtin/log.c:1701
15849 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
15850 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
15851
15852 #: builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1705
15853 msgid "boundary"
15854 msgstr "ranh giới"
15855
15856 #: builtin/log.c:1703
15857 msgid "attach the patch"
15858 msgstr "đính kèm miếng vá"
15859
15860 #: builtin/log.c:1706
15861 msgid "inline the patch"
15862 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
15863
15864 #: builtin/log.c:1710
15865 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
15866 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
15867
15868 #: builtin/log.c:1712
15869 msgid "signature"
15870 msgstr "chữ ký"
15871
15872 #: builtin/log.c:1713
15873 msgid "add a signature"
15874 msgstr "thêm chữ ký"
15875
15876 #: builtin/log.c:1714
15877 msgid "base-commit"
15878 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
15879
15880 #: builtin/log.c:1715
15881 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
15882 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
15883
15884 #: builtin/log.c:1717
15885 msgid "add a signature from a file"
15886 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
15887
15888 #: builtin/log.c:1718
15889 msgid "don't print the patch filenames"
15890 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
15891
15892 #: builtin/log.c:1720
15893 msgid "show progress while generating patches"
15894 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
15895
15896 #: builtin/log.c:1722
15897 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
15898 msgstr ""
15899 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
15900
15901 #: builtin/log.c:1725
15902 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
15903 msgstr ""
15904 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
15905 "đơn"
15906
15907 #: builtin/log.c:1727
15908 msgid "percentage by which creation is weighted"
15909 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
15910
15911 #: builtin/log.c:1812
15912 #, c-format
15913 msgid "invalid ident line: %s"
15914 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
15915
15916 #: builtin/log.c:1827
15917 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
15918 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
15919
15920 #: builtin/log.c:1829
15921 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
15922 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
15923
15924 #: builtin/log.c:1837
15925 msgid "--name-only does not make sense"
15926 msgstr "--name-only không hợp lý"
15927
15928 #: builtin/log.c:1839
15929 msgid "--name-status does not make sense"
15930 msgstr "--name-status không hợp lý"
15931
15932 #: builtin/log.c:1841
15933 msgid "--check does not make sense"
15934 msgstr "--check không hợp lý"
15935
15936 #: builtin/log.c:1874
15937 msgid "standard output, or directory, which one?"
15938 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
15939
15940 #: builtin/log.c:1978
15941 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
15942 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
15943
15944 #: builtin/log.c:1982
15945 msgid "Interdiff:"
15946 msgstr "Interdiff:"
15947
15948 #: builtin/log.c:1983
15949 #, c-format
15950 msgid "Interdiff against v%d:"
15951 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
15952
15953 #: builtin/log.c:1989
15954 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
15955 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
15956
15957 #: builtin/log.c:1993
15958 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
15959 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
15960
15961 #: builtin/log.c:2001
15962 msgid "Range-diff:"
15963 msgstr "Range-diff:"
15964
15965 #: builtin/log.c:2002
15966 #, c-format
15967 msgid "Range-diff against v%d:"
15968 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
15969
15970 #: builtin/log.c:2013
15971 #, c-format
15972 msgid "unable to read signature file '%s'"
15973 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
15974
15975 #: builtin/log.c:2049
15976 msgid "Generating patches"
15977 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
15978
15979 #: builtin/log.c:2093
15980 msgid "failed to create output files"
15981 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
15982
15983 #: builtin/log.c:2152
15984 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
15985 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
15986
15987 #: builtin/log.c:2206
15988 #, c-format
15989 msgid ""
15990 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
15991 msgstr ""
15992 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
15993 "cách thủ công.\n"
15994
15995 #: builtin/ls-files.c:471
15996 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
15997 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
15998
15999 #: builtin/ls-files.c:527
16000 msgid "identify the file status with tags"
16001 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
16002
16003 #: builtin/ls-files.c:529
16004 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
16005 msgstr ""
16006 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
16007 "thay đổi)"
16008
16009 #: builtin/ls-files.c:531
16010 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
16011 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
16012
16013 #: builtin/ls-files.c:533
16014 msgid "show cached files in the output (default)"
16015 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
16016
16017 #: builtin/ls-files.c:535
16018 msgid "show deleted files in the output"
16019 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
16020
16021 #: builtin/ls-files.c:537
16022 msgid "show modified files in the output"
16023 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
16024
16025 #: builtin/ls-files.c:539
16026 msgid "show other files in the output"
16027 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
16028
16029 #: builtin/ls-files.c:541
16030 msgid "show ignored files in the output"
16031 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
16032
16033 #: builtin/ls-files.c:544
16034 msgid "show staged contents' object name in the output"
16035 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
16036
16037 #: builtin/ls-files.c:546
16038 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
16039 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
16040
16041 #: builtin/ls-files.c:548
16042 msgid "show 'other' directories' names only"
16043 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
16044
16045 #: builtin/ls-files.c:550
16046 msgid "show line endings of files"
16047 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
16048
16049 #: builtin/ls-files.c:552
16050 msgid "don't show empty directories"
16051 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
16052
16053 #: builtin/ls-files.c:555
16054 msgid "show unmerged files in the output"
16055 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
16056
16057 #: builtin/ls-files.c:557
16058 msgid "show resolve-undo information"
16059 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
16060
16061 #: builtin/ls-files.c:559
16062 msgid "skip files matching pattern"
16063 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
16064
16065 #: builtin/ls-files.c:562
16066 msgid "exclude patterns are read from <file>"
16067 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
16068
16069 #: builtin/ls-files.c:565
16070 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
16071 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
16072
16073 #: builtin/ls-files.c:567
16074 msgid "add the standard git exclusions"
16075 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
16076
16077 #: builtin/ls-files.c:571
16078 msgid "make the output relative to the project top directory"
16079 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
16080
16081 #: builtin/ls-files.c:574
16082 msgid "recurse through submodules"
16083 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
16084
16085 #: builtin/ls-files.c:576
16086 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
16087 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
16088
16089 #: builtin/ls-files.c:577
16090 msgid "tree-ish"
16091 msgstr "tree-ish"
16092
16093 #: builtin/ls-files.c:578
16094 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
16095 msgstr ""
16096 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
16097
16098 #: builtin/ls-files.c:580
16099 msgid "show debugging data"
16100 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
16101
16102 #: builtin/ls-remote.c:9
16103 msgid ""
16104 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
16105 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
16106 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
16107 msgstr ""
16108 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
16109 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
16110 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
16111
16112 #: builtin/ls-remote.c:59
16113 msgid "do not print remote URL"
16114 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
16115
16116 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1384
16117 msgid "exec"
16118 msgstr "thực thi"
16119
16120 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
16121 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
16122 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
16123
16124 #: builtin/ls-remote.c:65
16125 msgid "limit to tags"
16126 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
16127
16128 #: builtin/ls-remote.c:66
16129 msgid "limit to heads"
16130 msgstr "giới hạn cho các đầu"
16131
16132 #: builtin/ls-remote.c:67
16133 msgid "do not show peeled tags"
16134 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
16135
16136 #: builtin/ls-remote.c:69
16137 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
16138 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
16139
16140 #: builtin/ls-remote.c:72
16141 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
16142 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
16143
16144 #: builtin/ls-remote.c:75
16145 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
16146 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
16147
16148 #: builtin/ls-tree.c:30
16149 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
16150 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
16151
16152 #: builtin/ls-tree.c:128
16153 msgid "only show trees"
16154 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
16155
16156 #: builtin/ls-tree.c:130
16157 msgid "recurse into subtrees"
16158 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
16159
16160 #: builtin/ls-tree.c:132
16161 msgid "show trees when recursing"
16162 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
16163
16164 #: builtin/ls-tree.c:135
16165 msgid "terminate entries with NUL byte"
16166 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
16167
16168 #: builtin/ls-tree.c:136
16169 msgid "include object size"
16170 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
16171
16172 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
16173 msgid "list only filenames"
16174 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
16175
16176 #: builtin/ls-tree.c:143
16177 msgid "use full path names"
16178 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
16179
16180 #: builtin/ls-tree.c:145
16181 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
16182 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
16183
16184 #: builtin/mailsplit.c:241
16185 #, c-format
16186 msgid "empty mbox: '%s'"
16187 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
16188
16189 #: builtin/merge-base.c:32
16190 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
16191 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
16192
16193 #: builtin/merge-base.c:33
16194 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
16195 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
16196
16197 #: builtin/merge-base.c:34
16198 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
16199 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
16200
16201 #: builtin/merge-base.c:35
16202 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
16203 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
16204
16205 #: builtin/merge-base.c:36
16206 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
16207 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
16208
16209 #: builtin/merge-base.c:143
16210 msgid "output all common ancestors"
16211 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
16212
16213 #: builtin/merge-base.c:145
16214 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
16215 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
16216
16217 #: builtin/merge-base.c:147
16218 msgid "list revs not reachable from others"
16219 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
16220
16221 #: builtin/merge-base.c:149
16222 msgid "is the first one ancestor of the other?"
16223 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
16224
16225 #: builtin/merge-base.c:151
16226 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
16227 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
16228
16229 #: builtin/merge-file.c:9
16230 msgid ""
16231 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
16232 "<orig-file> <file2>"
16233 msgstr ""
16234 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
16235 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
16236
16237 #: builtin/merge-file.c:35
16238 msgid "send results to standard output"
16239 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
16240
16241 #: builtin/merge-file.c:36
16242 msgid "use a diff3 based merge"
16243 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
16244
16245 #: builtin/merge-file.c:37
16246 msgid "for conflicts, use our version"
16247 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
16248
16249 #: builtin/merge-file.c:39
16250 msgid "for conflicts, use their version"
16251 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
16252
16253 #: builtin/merge-file.c:41
16254 msgid "for conflicts, use a union version"
16255 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
16256
16257 #: builtin/merge-file.c:44
16258 msgid "for conflicts, use this marker size"
16259 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
16260
16261 #: builtin/merge-file.c:45
16262 msgid "do not warn about conflicts"
16263 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
16264
16265 #: builtin/merge-file.c:47
16266 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
16267 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
16268
16269 #: builtin/merge-recursive.c:47
16270 #, c-format
16271 msgid "unknown option %s"
16272 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
16273
16274 #: builtin/merge-recursive.c:53
16275 #, c-format
16276 msgid "could not parse object '%s'"
16277 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
16278
16279 #: builtin/merge-recursive.c:57
16280 #, c-format
16281 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
16282 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
16283 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
16284
16285 #: builtin/merge-recursive.c:65
16286 msgid "not handling anything other than two heads merge."
16287 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
16288
16289 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
16290 #, c-format
16291 msgid "could not resolve ref '%s'"
16292 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
16293
16294 #: builtin/merge-recursive.c:82
16295 #, c-format
16296 msgid "Merging %s with %s\n"
16297 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
16298
16299 #: builtin/merge.c:56
16300 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
16301 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
16302
16303 #: builtin/merge.c:57
16304 msgid "git merge --abort"
16305 msgstr "git merge --abort"
16306
16307 #: builtin/merge.c:58
16308 msgid "git merge --continue"
16309 msgstr "git merge --continue"
16310
16311 #: builtin/merge.c:121
16312 msgid "switch `m' requires a value"
16313 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
16314
16315 #: builtin/merge.c:144
16316 #, c-format
16317 msgid "option `%s' requires a value"
16318 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
16319
16320 #: builtin/merge.c:190
16321 #, c-format
16322 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
16323 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
16324
16325 #: builtin/merge.c:191
16326 #, c-format
16327 msgid "Available strategies are:"
16328 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
16329
16330 #: builtin/merge.c:196
16331 #, c-format
16332 msgid "Available custom strategies are:"
16333 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
16334
16335 #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:133
16336 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
16337 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
16338
16339 #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:136
16340 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
16341 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
16342
16343 #: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:139
16344 msgid "(synonym to --stat)"
16345 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
16346
16347 #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:142
16348 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
16349 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
16350
16351 #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:148
16352 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
16353 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
16354
16355 #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:151
16356 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
16357 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
16358
16359 #: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:154
16360 msgid "edit message before committing"
16361 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
16362
16363 #: builtin/merge.c:262
16364 msgid "allow fast-forward (default)"
16365 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
16366
16367 #: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:161
16368 msgid "abort if fast-forward is not possible"
16369 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
16370
16371 #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:164
16372 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
16373 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16374
16375 #: builtin/merge.c:269 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
16376 #: builtin/rebase.c:527 builtin/rebase.c:1398 builtin/revert.c:114
16377 msgid "strategy"
16378 msgstr "chiến lược"
16379
16380 #: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:169
16381 msgid "merge strategy to use"
16382 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
16383
16384 #: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:172
16385 msgid "option=value"
16386 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
16387
16388 #: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:173
16389 msgid "option for selected merge strategy"
16390 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
16391
16392 #: builtin/merge.c:274
16393 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
16394 msgstr ""
16395 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
16396 "nhanh)"
16397
16398 #: builtin/merge.c:281
16399 msgid "abort the current in-progress merge"
16400 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
16401
16402 #: builtin/merge.c:283
16403 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
16404 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
16405
16406 #: builtin/merge.c:285
16407 msgid "continue the current in-progress merge"
16408 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
16409
16410 #: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:180
16411 msgid "allow merging unrelated histories"
16412 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
16413
16414 #: builtin/merge.c:294
16415 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
16416 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
16417
16418 #: builtin/merge.c:311
16419 msgid "could not run stash."
16420 msgstr "không thể chạy stash."
16421
16422 #: builtin/merge.c:316
16423 msgid "stash failed"
16424 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
16425
16426 #: builtin/merge.c:321
16427 #, c-format
16428 msgid "not a valid object: %s"
16429 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
16430
16431 #: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
16432 msgid "read-tree failed"
16433 msgstr "read-tree gặp lỗi"
16434
16435 #: builtin/merge.c:390
16436 msgid " (nothing to squash)"
16437 msgstr " (không có gì để squash)"
16438
16439 #: builtin/merge.c:401
16440 #, c-format
16441 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
16442 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
16443
16444 #: builtin/merge.c:451
16445 #, c-format
16446 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
16447 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
16448
16449 #: builtin/merge.c:502
16450 #, c-format
16451 msgid "'%s' does not point to a commit"
16452 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16453
16454 #: builtin/merge.c:589
16455 #, c-format
16456 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
16457 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
16458
16459 #: builtin/merge.c:716
16460 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
16461 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
16462
16463 #: builtin/merge.c:730
16464 #, c-format
16465 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
16466 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
16467
16468 #: builtin/merge.c:745
16469 #, c-format
16470 msgid "unable to write %s"
16471 msgstr "không thể ghi %s"
16472
16473 #: builtin/merge.c:797
16474 #, c-format
16475 msgid "Could not read from '%s'"
16476 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
16477
16478 #: builtin/merge.c:806
16479 #, c-format
16480 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
16481 msgstr ""
16482 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
16483 "việc hòa trộn.\n"
16484
16485 #: builtin/merge.c:812
16486 msgid ""
16487 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
16488 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
16489 "\n"
16490 msgstr ""
16491 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
16492 "thiết,\n"
16493 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
16494 "topic.\n"
16495 "\n"
16496
16497 #: builtin/merge.c:817
16498 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
16499 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
16500
16501 #: builtin/merge.c:820
16502 #, c-format
16503 msgid ""
16504 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
16505 "the commit.\n"
16506 msgstr ""
16507 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
16508 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
16509
16510 #: builtin/merge.c:873
16511 msgid "Empty commit message."
16512 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
16513
16514 #: builtin/merge.c:888
16515 #, c-format
16516 msgid "Wonderful.\n"
16517 msgstr "Tuyệt vời.\n"
16518
16519 #: builtin/merge.c:949
16520 #, c-format
16521 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
16522 msgstr ""
16523 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
16524 "quả.\n"
16525
16526 #: builtin/merge.c:988
16527 msgid "No current branch."
16528 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
16529
16530 #: builtin/merge.c:990
16531 msgid "No remote for the current branch."
16532 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
16533
16534 #: builtin/merge.c:992
16535 msgid "No default upstream defined for the current branch."
16536 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
16537
16538 #: builtin/merge.c:997
16539 #, c-format
16540 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
16541 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
16542
16543 #: builtin/merge.c:1054
16544 #, c-format
16545 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
16546 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
16547
16548 #: builtin/merge.c:1157
16549 #, c-format
16550 msgid "not something we can merge in %s: %s"
16551 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
16552
16553 #: builtin/merge.c:1191
16554 msgid "not something we can merge"
16555 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
16556
16557 #: builtin/merge.c:1295
16558 msgid "--abort expects no arguments"
16559 msgstr "--abort không nhận các đối số"
16560
16561 #: builtin/merge.c:1299
16562 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
16563 msgstr ""
16564 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
16565
16566 #: builtin/merge.c:1317
16567 msgid "--quit expects no arguments"
16568 msgstr "--quit không nhận các đối số"
16569
16570 #: builtin/merge.c:1330
16571 msgid "--continue expects no arguments"
16572 msgstr "--continue không nhận đối số"
16573
16574 #: builtin/merge.c:1334
16575 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
16576 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
16577
16578 #: builtin/merge.c:1350
16579 msgid ""
16580 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
16581 "Please, commit your changes before you merge."
16582 msgstr ""
16583 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
16584 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
16585
16586 #: builtin/merge.c:1357
16587 msgid ""
16588 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
16589 "Please, commit your changes before you merge."
16590 msgstr ""
16591 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
16592 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
16593
16594 #: builtin/merge.c:1360
16595 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
16596 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
16597
16598 #: builtin/merge.c:1374
16599 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
16600 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
16601
16602 #: builtin/merge.c:1376
16603 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
16604 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
16605
16606 #: builtin/merge.c:1392
16607 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
16608 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
16609
16610 #: builtin/merge.c:1409
16611 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
16612 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
16613
16614 #: builtin/merge.c:1411
16615 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
16616 msgstr ""
16617 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
16618
16619 #: builtin/merge.c:1416
16620 #, c-format
16621 msgid "%s - not something we can merge"
16622 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
16623
16624 #: builtin/merge.c:1418
16625 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
16626 msgstr ""
16627 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
16628
16629 #: builtin/merge.c:1499
16630 msgid "refusing to merge unrelated histories"
16631 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
16632
16633 #: builtin/merge.c:1508
16634 msgid "Already up to date."
16635 msgstr "Đã cập nhật rồi."
16636
16637 #: builtin/merge.c:1518
16638 #, c-format
16639 msgid "Updating %s..%s\n"
16640 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
16641
16642 #: builtin/merge.c:1564
16643 #, c-format
16644 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
16645 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
16646
16647 #: builtin/merge.c:1571
16648 #, c-format
16649 msgid "Nope.\n"
16650 msgstr "Không.\n"
16651
16652 #: builtin/merge.c:1596
16653 msgid "Already up to date. Yeeah!"
16654 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
16655
16656 #: builtin/merge.c:1602
16657 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
16658 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
16659
16660 #: builtin/merge.c:1630 builtin/merge.c:1695
16661 #, c-format
16662 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
16663 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
16664
16665 #: builtin/merge.c:1634
16666 #, c-format
16667 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
16668 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
16669
16670 #: builtin/merge.c:1686
16671 #, c-format
16672 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
16673 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
16674
16675 #: builtin/merge.c:1688
16676 #, c-format
16677 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
16678 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
16679
16680 #: builtin/merge.c:1697
16681 #, c-format
16682 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
16683 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
16684
16685 #: builtin/merge.c:1711
16686 #, c-format
16687 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
16688 msgstr ""
16689 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
16690 "cầu\n"
16691
16692 #: builtin/mktree.c:66
16693 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
16694 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
16695
16696 #: builtin/mktree.c:154
16697 msgid "input is NUL terminated"
16698 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
16699
16700 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
16701 msgid "allow missing objects"
16702 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
16703
16704 #: builtin/mktree.c:156
16705 msgid "allow creation of more than one tree"
16706 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
16707
16708 #: builtin/multi-pack-index.c:9
16709 msgid ""
16710 "git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
16711 "size=<size>)"
16712 msgstr ""
16713 "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
16714 "size=<cỡ>)"
16715
16716 #: builtin/multi-pack-index.c:26
16717 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
16718 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
16719
16720 #: builtin/multi-pack-index.c:29
16721 msgid ""
16722 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
16723 "larger than this size"
16724 msgstr ""
16725 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
16726 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
16727
16728 #: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25
16729 msgid "too many arguments"
16730 msgstr "có quá nhiều đối số"
16731
16732 #: builtin/multi-pack-index.c:60
16733 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
16734 msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
16735
16736 #: builtin/multi-pack-index.c:69
16737 #, c-format
16738 msgid "unrecognized subcommand: %s"
16739 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
16740
16741 #: builtin/mv.c:18
16742 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
16743 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
16744
16745 #: builtin/mv.c:83
16746 #, c-format
16747 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
16748 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
16749
16750 #: builtin/mv.c:85
16751 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16752 msgstr ""
16753 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
16754
16755 #: builtin/mv.c:103
16756 #, c-format
16757 msgid "%.*s is in index"
16758 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
16759
16760 #: builtin/mv.c:125
16761 msgid "force move/rename even if target exists"
16762 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
16763
16764 #: builtin/mv.c:127
16765 msgid "skip move/rename errors"
16766 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
16767
16768 #: builtin/mv.c:169
16769 #, c-format
16770 msgid "destination '%s' is not a directory"
16771 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
16772
16773 #: builtin/mv.c:180
16774 #, c-format
16775 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
16776 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
16777
16778 #: builtin/mv.c:184
16779 msgid "bad source"
16780 msgstr "nguồn sai"
16781
16782 #: builtin/mv.c:187
16783 msgid "can not move directory into itself"
16784 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
16785
16786 #: builtin/mv.c:190
16787 msgid "cannot move directory over file"
16788 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
16789
16790 #: builtin/mv.c:199
16791 msgid "source directory is empty"
16792 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
16793
16794 #: builtin/mv.c:224
16795 msgid "not under version control"
16796 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
16797
16798 #: builtin/mv.c:227
16799 msgid "destination exists"
16800 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
16801
16802 #: builtin/mv.c:235
16803 #, c-format
16804 msgid "overwriting '%s'"
16805 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
16806
16807 #: builtin/mv.c:238
16808 msgid "Cannot overwrite"
16809 msgstr "Không thể ghi đè"
16810
16811 #: builtin/mv.c:241
16812 msgid "multiple sources for the same target"
16813 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
16814
16815 #: builtin/mv.c:243
16816 msgid "destination directory does not exist"
16817 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
16818
16819 #: builtin/mv.c:250
16820 #, c-format
16821 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
16822 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
16823
16824 #: builtin/mv.c:271
16825 #, c-format
16826 msgid "Renaming %s to %s\n"
16827 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
16828
16829 #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:520
16830 #, c-format
16831 msgid "renaming '%s' failed"
16832 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
16833
16834 #: builtin/name-rev.c:465
16835 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
16836 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
16837
16838 #: builtin/name-rev.c:466
16839 msgid "git name-rev [<options>] --all"
16840 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
16841
16842 #: builtin/name-rev.c:467
16843 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
16844 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
16845
16846 #: builtin/name-rev.c:524
16847 msgid "print only names (no SHA-1)"
16848 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
16849
16850 #: builtin/name-rev.c:525
16851 msgid "only use tags to name the commits"
16852 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
16853
16854 #: builtin/name-rev.c:527
16855 msgid "only use refs matching <pattern>"
16856 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16857
16858 #: builtin/name-rev.c:529
16859 msgid "ignore refs matching <pattern>"
16860 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16861
16862 #: builtin/name-rev.c:531
16863 msgid "list all commits reachable from all refs"
16864 msgstr ""
16865 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
16866
16867 #: builtin/name-rev.c:532
16868 msgid "read from stdin"
16869 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
16870
16871 #: builtin/name-rev.c:533
16872 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
16873 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
16874
16875 #: builtin/name-rev.c:539
16876 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
16877 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
16878
16879 #: builtin/notes.c:28
16880 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
16881 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
16882
16883 #: builtin/notes.c:29
16884 msgid ""
16885 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
16886 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
16887 msgstr ""
16888 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
16889 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
16890
16891 #: builtin/notes.c:30
16892 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
16893 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
16894
16895 #: builtin/notes.c:31
16896 msgid ""
16897 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
16898 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
16899 msgstr ""
16900 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
16901 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
16902
16903 #: builtin/notes.c:32
16904 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
16905 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
16906
16907 #: builtin/notes.c:33
16908 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
16909 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
16910
16911 #: builtin/notes.c:34
16912 msgid ""
16913 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
16914 msgstr ""
16915 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
16916
16917 #: builtin/notes.c:35
16918 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
16919 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
16920
16921 #: builtin/notes.c:36
16922 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
16923 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
16924
16925 #: builtin/notes.c:37
16926 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
16927 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
16928
16929 #: builtin/notes.c:38
16930 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
16931 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
16932
16933 #: builtin/notes.c:39
16934 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
16935 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
16936
16937 #: builtin/notes.c:44
16938 msgid "git notes [list [<object>]]"
16939 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
16940
16941 #: builtin/notes.c:49
16942 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
16943 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
16944
16945 #: builtin/notes.c:54
16946 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
16947 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
16948
16949 #: builtin/notes.c:55
16950 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
16951 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
16952
16953 #: builtin/notes.c:60
16954 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
16955 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
16956
16957 #: builtin/notes.c:65
16958 msgid "git notes edit [<object>]"
16959 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
16960
16961 #: builtin/notes.c:70
16962 msgid "git notes show [<object>]"
16963 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
16964
16965 #: builtin/notes.c:75
16966 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
16967 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
16968
16969 #: builtin/notes.c:76
16970 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
16971 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
16972
16973 #: builtin/notes.c:77
16974 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
16975 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
16976
16977 #: builtin/notes.c:82
16978 msgid "git notes remove [<object>]"
16979 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
16980
16981 #: builtin/notes.c:87
16982 msgid "git notes prune [<options>]"
16983 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
16984
16985 #: builtin/notes.c:92
16986 msgid "git notes get-ref"
16987 msgstr "git notes get-ref"
16988
16989 #: builtin/notes.c:97
16990 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
16991 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
16992
16993 #: builtin/notes.c:150
16994 #, c-format
16995 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
16996 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
16997
16998 #: builtin/notes.c:154
16999 msgid "could not read 'show' output"
17000 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
17001
17002 #: builtin/notes.c:162
17003 #, c-format
17004 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
17005 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
17006
17007 #: builtin/notes.c:197
17008 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
17009 msgstr ""
17010 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
17011
17012 #: builtin/notes.c:206
17013 msgid "unable to write note object"
17014 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
17015
17016 #: builtin/notes.c:208
17017 #, c-format
17018 msgid "the note contents have been left in %s"
17019 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
17020
17021 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533
17022 #, c-format
17023 msgid "could not open or read '%s'"
17024 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
17025
17026 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
17027 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
17028 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
17029 #, c-format
17030 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
17031 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17032
17033 #: builtin/notes.c:265
17034 #, c-format
17035 msgid "failed to read object '%s'."
17036 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
17037
17038 #: builtin/notes.c:268
17039 #, c-format
17040 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
17041 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
17042
17043 #: builtin/notes.c:309
17044 #, c-format
17045 msgid "malformed input line: '%s'."
17046 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
17047
17048 #: builtin/notes.c:324
17049 #, c-format
17050 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
17051 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
17052
17053 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
17054 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
17055 #.
17056 #: builtin/notes.c:356
17057 #, c-format
17058 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
17059 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
17060
17061 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
17062 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
17063 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
17064 msgid "too many parameters"
17065 msgstr "quá nhiều đối số"
17066
17067 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
17068 #, c-format
17069 msgid "no note found for object %s."
17070 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
17071
17072 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
17073 msgid "note contents as a string"
17074 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
17075
17076 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
17077 msgid "note contents in a file"
17078 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
17079
17080 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
17081 msgid "reuse and edit specified note object"
17082 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
17083
17084 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
17085 msgid "reuse specified note object"
17086 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
17087
17088 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
17089 msgid "allow storing empty note"
17090 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
17091
17092 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
17093 msgid "replace existing notes"
17094 msgstr "thay thế ghi chú trước"
17095
17096 #: builtin/notes.c:448
17097 #, c-format
17098 msgid ""
17099 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
17100 "existing notes"
17101 msgstr ""
17102 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
17103 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
17104
17105 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
17106 #, c-format
17107 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
17108 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
17109
17110 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
17111 #, c-format
17112 msgid "Removing note for object %s\n"
17113 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
17114
17115 #: builtin/notes.c:497
17116 msgid "read objects from stdin"
17117 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
17118
17119 #: builtin/notes.c:499
17120 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
17121 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
17122
17123 #: builtin/notes.c:517
17124 msgid "too few parameters"
17125 msgstr "quá ít đối số"
17126
17127 #: builtin/notes.c:538
17128 #, c-format
17129 msgid ""
17130 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
17131 "existing notes"
17132 msgstr ""
17133 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
17134 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
17135
17136 #: builtin/notes.c:550
17137 #, c-format
17138 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
17139 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
17140
17141 #: builtin/notes.c:603
17142 #, c-format
17143 msgid ""
17144 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
17145 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
17146 msgstr ""
17147 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
17148 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
17149
17150 #: builtin/notes.c:698
17151 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
17152 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
17153
17154 #: builtin/notes.c:700
17155 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
17156 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
17157
17158 #: builtin/notes.c:702
17159 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
17160 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
17161
17162 #: builtin/notes.c:722
17163 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
17164 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
17165
17166 #: builtin/notes.c:724
17167 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
17168 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
17169
17170 #: builtin/notes.c:726
17171 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
17172 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
17173
17174 #: builtin/notes.c:739
17175 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
17176 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
17177
17178 #: builtin/notes.c:742
17179 msgid "failed to finalize notes merge"
17180 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
17181
17182 #: builtin/notes.c:768
17183 #, c-format
17184 msgid "unknown notes merge strategy %s"
17185 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
17186
17187 #: builtin/notes.c:784
17188 msgid "General options"
17189 msgstr "Tùy chọn chung"
17190
17191 #: builtin/notes.c:786
17192 msgid "Merge options"
17193 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
17194
17195 #: builtin/notes.c:788
17196 msgid ""
17197 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
17198 "cat_sort_uniq)"
17199 msgstr ""
17200 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
17201 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
17202
17203 #: builtin/notes.c:790
17204 msgid "Committing unmerged notes"
17205 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
17206
17207 #: builtin/notes.c:792
17208 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
17209 msgstr ""
17210 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
17211 "giao"
17212
17213 #: builtin/notes.c:794
17214 msgid "Aborting notes merge resolution"
17215 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
17216
17217 #: builtin/notes.c:796
17218 msgid "abort notes merge"
17219 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
17220
17221 #: builtin/notes.c:807
17222 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
17223 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
17224
17225 #: builtin/notes.c:812
17226 msgid "must specify a notes ref to merge"
17227 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
17228
17229 #: builtin/notes.c:836
17230 #, c-format
17231 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
17232 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
17233
17234 #: builtin/notes.c:873
17235 #, c-format
17236 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
17237 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
17238
17239 #: builtin/notes.c:876
17240 #, c-format
17241 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
17242 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
17243
17244 #: builtin/notes.c:878
17245 #, c-format
17246 msgid ""
17247 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
17248 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
17249 "abort'.\n"
17250 msgstr ""
17251 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
17252 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
17253 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
17254
17255 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546
17256 #, c-format
17257 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
17258 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17259
17260 #: builtin/notes.c:900
17261 #, c-format
17262 msgid "Object %s has no note\n"
17263 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
17264
17265 #: builtin/notes.c:912
17266 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
17267 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
17268
17269 #: builtin/notes.c:915
17270 msgid "read object names from the standard input"
17271 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
17272
17273 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:164
17274 msgid "do not remove, show only"
17275 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
17276
17277 #: builtin/notes.c:955
17278 msgid "report pruned notes"
17279 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17280
17281 #: builtin/notes.c:998
17282 msgid "notes-ref"
17283 msgstr "notes-ref"
17284
17285 #: builtin/notes.c:999
17286 msgid "use notes from <notes-ref>"
17287 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
17288
17289 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1608
17290 #, c-format
17291 msgid "unknown subcommand: %s"
17292 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
17293
17294 #: builtin/pack-objects.c:53
17295 msgid ""
17296 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
17297 msgstr ""
17298 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
17299 "<danh-sách-đối-tượng>]"
17300
17301 #: builtin/pack-objects.c:54
17302 msgid ""
17303 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
17304 msgstr ""
17305 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
17306 "sách-đối-tượng>]"
17307
17308 #: builtin/pack-objects.c:431
17309 #, c-format
17310 msgid "bad packed object CRC for %s"
17311 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
17312
17313 #: builtin/pack-objects.c:442
17314 #, c-format
17315 msgid "corrupt packed object for %s"
17316 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
17317
17318 #: builtin/pack-objects.c:573
17319 #, c-format
17320 msgid "recursive delta detected for object %s"
17321 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
17322
17323 #: builtin/pack-objects.c:784
17324 #, c-format
17325 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
17326 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
17327
17328 #: builtin/pack-objects.c:973
17329 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
17330 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
17331
17332 #: builtin/pack-objects.c:986
17333 msgid "Writing objects"
17334 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
17335
17336 #: builtin/pack-objects.c:1047 builtin/update-index.c:90
17337 #, c-format
17338 msgid "failed to stat %s"
17339 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
17340
17341 #: builtin/pack-objects.c:1100
17342 #, c-format
17343 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
17344 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
17345
17346 #: builtin/pack-objects.c:1298
17347 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
17348 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
17349
17350 #: builtin/pack-objects.c:1725
17351 #, c-format
17352 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
17353 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
17354
17355 #: builtin/pack-objects.c:1734
17356 #, c-format
17357 msgid "delta base offset out of bound for %s"
17358 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
17359
17360 #: builtin/pack-objects.c:2005
17361 msgid "Counting objects"
17362 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
17363
17364 #: builtin/pack-objects.c:2150
17365 #, c-format
17366 msgid "unable to parse object header of %s"
17367 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
17368
17369 #: builtin/pack-objects.c:2220 builtin/pack-objects.c:2236
17370 #: builtin/pack-objects.c:2246
17371 #, c-format
17372 msgid "object %s cannot be read"
17373 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17374
17375 #: builtin/pack-objects.c:2223 builtin/pack-objects.c:2250
17376 #, c-format
17377 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
17378 msgstr ""
17379 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
17380 "%<PRIuMAX>)"
17381
17382 #: builtin/pack-objects.c:2260
17383 msgid "suboptimal pack - out of memory"
17384 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
17385
17386 #: builtin/pack-objects.c:2575
17387 #, c-format
17388 msgid "Delta compression using up to %d threads"
17389 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
17390
17391 #: builtin/pack-objects.c:2714
17392 #, c-format
17393 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
17394 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
17395
17396 #: builtin/pack-objects.c:2802
17397 msgid "Compressing objects"
17398 msgstr "Đang nén các đối tượng"
17399
17400 #: builtin/pack-objects.c:2808
17401 msgid "inconsistency with delta count"
17402 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
17403
17404 #: builtin/pack-objects.c:2889
17405 #, c-format
17406 msgid ""
17407 "expected edge object ID, got garbage:\n"
17408 " %s"
17409 msgstr ""
17410 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
17411 " %s"
17412
17413 #: builtin/pack-objects.c:2895
17414 #, c-format
17415 msgid ""
17416 "expected object ID, got garbage:\n"
17417 " %s"
17418 msgstr ""
17419 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
17420 " %s"
17421
17422 #: builtin/pack-objects.c:2993
17423 msgid "invalid value for --missing"
17424 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
17425
17426 #: builtin/pack-objects.c:3052 builtin/pack-objects.c:3160
17427 msgid "cannot open pack index"
17428 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
17429
17430 #: builtin/pack-objects.c:3083
17431 #, c-format
17432 msgid "loose object at %s could not be examined"
17433 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
17434
17435 #: builtin/pack-objects.c:3168
17436 msgid "unable to force loose object"
17437 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
17438
17439 #: builtin/pack-objects.c:3261
17440 #, c-format
17441 msgid "not a rev '%s'"
17442 msgstr "không phải một rev “%s”"
17443
17444 #: builtin/pack-objects.c:3264
17445 #, c-format
17446 msgid "bad revision '%s'"
17447 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
17448
17449 #: builtin/pack-objects.c:3289
17450 msgid "unable to add recent objects"
17451 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
17452
17453 #: builtin/pack-objects.c:3342
17454 #, c-format
17455 msgid "unsupported index version %s"
17456 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
17457
17458 #: builtin/pack-objects.c:3346
17459 #, c-format
17460 msgid "bad index version '%s'"
17461 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
17462
17463 #: builtin/pack-objects.c:3384
17464 msgid "<version>[,<offset>]"
17465 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
17466
17467 #: builtin/pack-objects.c:3385
17468 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
17469 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
17470
17471 #: builtin/pack-objects.c:3388
17472 msgid "maximum size of each output pack file"
17473 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
17474
17475 #: builtin/pack-objects.c:3390
17476 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
17477 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
17478
17479 #: builtin/pack-objects.c:3392
17480 msgid "ignore packed objects"
17481 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
17482
17483 #: builtin/pack-objects.c:3394
17484 msgid "limit pack window by objects"
17485 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
17486
17487 #: builtin/pack-objects.c:3396
17488 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
17489 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
17490
17491 #: builtin/pack-objects.c:3398
17492 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
17493 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
17494
17495 #: builtin/pack-objects.c:3400
17496 msgid "reuse existing deltas"
17497 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
17498
17499 #: builtin/pack-objects.c:3402
17500 msgid "reuse existing objects"
17501 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
17502
17503 #: builtin/pack-objects.c:3404
17504 msgid "use OFS_DELTA objects"
17505 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
17506
17507 #: builtin/pack-objects.c:3406
17508 msgid "use threads when searching for best delta matches"
17509 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
17510
17511 #: builtin/pack-objects.c:3408
17512 msgid "do not create an empty pack output"
17513 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
17514
17515 #: builtin/pack-objects.c:3410
17516 msgid "read revision arguments from standard input"
17517 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
17518
17519 #: builtin/pack-objects.c:3412
17520 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
17521 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
17522
17523 #: builtin/pack-objects.c:3415
17524 msgid "include objects reachable from any reference"
17525 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
17526
17527 #: builtin/pack-objects.c:3418
17528 msgid "include objects referred by reflog entries"
17529 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
17530
17531 #: builtin/pack-objects.c:3421
17532 msgid "include objects referred to by the index"
17533 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
17534
17535 #: builtin/pack-objects.c:3424
17536 msgid "output pack to stdout"
17537 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
17538
17539 #: builtin/pack-objects.c:3426
17540 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
17541 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
17542
17543 #: builtin/pack-objects.c:3428
17544 msgid "keep unreachable objects"
17545 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
17546
17547 #: builtin/pack-objects.c:3430
17548 msgid "pack loose unreachable objects"
17549 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
17550
17551 #: builtin/pack-objects.c:3432
17552 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
17553 msgstr ""
17554 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
17555
17556 #: builtin/pack-objects.c:3435
17557 msgid "use the sparse reachability algorithm"
17558 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
17559
17560 #: builtin/pack-objects.c:3437
17561 msgid "create thin packs"
17562 msgstr "tạo gói nhẹ"
17563
17564 #: builtin/pack-objects.c:3439
17565 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
17566 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
17567
17568 #: builtin/pack-objects.c:3441
17569 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
17570 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
17571
17572 #: builtin/pack-objects.c:3443
17573 msgid "ignore this pack"
17574 msgstr "bỏ qua gói này"
17575
17576 #: builtin/pack-objects.c:3445
17577 msgid "pack compression level"
17578 msgstr "mức nén gói"
17579
17580 #: builtin/pack-objects.c:3447
17581 msgid "do not hide commits by grafts"
17582 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
17583
17584 #: builtin/pack-objects.c:3449
17585 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
17586 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
17587
17588 #: builtin/pack-objects.c:3451
17589 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
17590 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
17591
17592 #: builtin/pack-objects.c:3455
17593 msgid "write a bitmap index if possible"
17594 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
17595
17596 #: builtin/pack-objects.c:3459
17597 msgid "handling for missing objects"
17598 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
17599
17600 #: builtin/pack-objects.c:3462
17601 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
17602 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
17603
17604 #: builtin/pack-objects.c:3464
17605 msgid "respect islands during delta compression"
17606 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
17607
17608 #: builtin/pack-objects.c:3493
17609 #, c-format
17610 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
17611 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
17612
17613 #: builtin/pack-objects.c:3498
17614 #, c-format
17615 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
17616 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
17617
17618 #: builtin/pack-objects.c:3552
17619 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
17620 msgstr ""
17621 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
17622
17623 #: builtin/pack-objects.c:3554
17624 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
17625 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
17626
17627 #: builtin/pack-objects.c:3559
17628 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
17629 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
17630
17631 #: builtin/pack-objects.c:3562
17632 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
17633 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
17634
17635 #: builtin/pack-objects.c:3568
17636 msgid "cannot use --filter without --stdout"
17637 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
17638
17639 #: builtin/pack-objects.c:3628
17640 msgid "Enumerating objects"
17641 msgstr "Đánh số các đối tượng"
17642
17643 #: builtin/pack-objects.c:3658
17644 #, c-format
17645 msgid ""
17646 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
17647 "reused %<PRIu32>"
17648 msgstr ""
17649 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
17650 "reused %<PRIu32>"
17651
17652 #: builtin/pack-refs.c:8
17653 msgid "git pack-refs [<options>]"
17654 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
17655
17656 #: builtin/pack-refs.c:16
17657 msgid "pack everything"
17658 msgstr "đóng gói mọi thứ"
17659
17660 #: builtin/pack-refs.c:17
17661 msgid "prune loose refs (default)"
17662 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
17663
17664 #: builtin/prune-packed.c:6
17665 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
17666 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
17667
17668 #: builtin/prune.c:14
17669 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
17670 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
17671
17672 #: builtin/prune.c:133
17673 msgid "report pruned objects"
17674 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17675
17676 #: builtin/prune.c:136
17677 msgid "expire objects older than <time>"
17678 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
17679
17680 #: builtin/prune.c:138
17681 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
17682 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
17683
17684 #: builtin/prune.c:152
17685 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
17686 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
17687
17688 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
17689 #, c-format
17690 msgid "Invalid value for %s: %s"
17691 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
17692
17693 #: builtin/pull.c:67
17694 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
17695 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
17696
17697 #: builtin/pull.c:123
17698 msgid "control for recursive fetching of submodules"
17699 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
17700
17701 #: builtin/pull.c:127
17702 msgid "Options related to merging"
17703 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
17704
17705 #: builtin/pull.c:130
17706 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
17707 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
17708
17709 #: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:126
17710 msgid "allow fast-forward"
17711 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
17712
17713 #: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
17714 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
17715 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
17716
17717 #: builtin/pull.c:183
17718 msgid "Options related to fetching"
17719 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
17720
17721 #: builtin/pull.c:193
17722 msgid "force overwrite of local branch"
17723 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
17724
17725 #: builtin/pull.c:201
17726 msgid "number of submodules pulled in parallel"
17727 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
17728
17729 #: builtin/pull.c:317
17730 #, c-format
17731 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
17732 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
17733
17734 #: builtin/pull.c:349
17735 msgid ""
17736 "Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
17737 "discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
17738 "commands sometime before your next pull:\n"
17739 "\n"
17740 " git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
17741 " git config pull.rebase true # rebase\n"
17742 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
17743 "\n"
17744 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
17745 "default\n"
17746 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
17747 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
17748 "invocation.\n"
17749 msgstr ""
17750 "Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
17751 "là\n"
17752 "không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
17753 "những lệnh sau đây\n"
17754 "các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
17755 "\n"
17756 " git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
17757 " git config pull.rebase true # rebase\n"
17758 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
17759 "\n"
17760 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
17761 "mặc định\n"
17762 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
17763 "rebase,\n"
17764 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
17765 "lần gọi.\n"
17766
17767 #: builtin/pull.c:459
17768 msgid ""
17769 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
17770 "fetched."
17771 msgstr ""
17772 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
17773 "lấy về."
17774
17775 #: builtin/pull.c:461
17776 msgid ""
17777 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
17778 msgstr ""
17779 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
17780 "về."
17781
17782 #: builtin/pull.c:462
17783 msgid ""
17784 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
17785 "matches on the remote end."
17786 msgstr ""
17787 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
17788 "tự\n"
17789 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
17790
17791 #: builtin/pull.c:465
17792 #, c-format
17793 msgid ""
17794 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
17795 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
17796 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
17797 msgstr ""
17798 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
17799 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
17800 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
17801 "một nhánh trên dòng lệnh."
17802
17803 #: builtin/pull.c:470 builtin/rebase.c:1234 git-parse-remote.sh:73
17804 msgid "You are not currently on a branch."
17805 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
17806
17807 #: builtin/pull.c:472 builtin/pull.c:487 git-parse-remote.sh:79
17808 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
17809 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
17810
17811 #: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:82
17812 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
17813 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
17814
17815 #: builtin/pull.c:475 builtin/pull.c:490
17816 msgid "See git-pull(1) for details."
17817 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
17818
17819 #: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:483 builtin/pull.c:492
17820 #: builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:64
17821 msgid "<remote>"
17822 msgstr "<máy chủ>"
17823
17824 #: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:492 builtin/pull.c:497
17825 #: git-parse-remote.sh:65
17826 msgid "<branch>"
17827 msgstr "<nhánh>"
17828
17829 #: builtin/pull.c:485 builtin/rebase.c:1232 git-parse-remote.sh:75
17830 msgid "There is no tracking information for the current branch."
17831 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
17832
17833 #: builtin/pull.c:494 git-parse-remote.sh:95
17834 msgid ""
17835 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
17836 msgstr ""
17837 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
17838
17839 #: builtin/pull.c:499
17840 #, c-format
17841 msgid ""
17842 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
17843 "from the remote, but no such ref was fetched."
17844 msgstr ""
17845 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
17846 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
17847
17848 #: builtin/pull.c:610
17849 #, c-format
17850 msgid "unable to access commit %s"
17851 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
17852
17853 #: builtin/pull.c:895
17854 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
17855 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
17856
17857 #: builtin/pull.c:955
17858 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
17859 msgstr ""
17860 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
17861 "bảng mục lục."
17862
17863 #: builtin/pull.c:959
17864 msgid "pull with rebase"
17865 msgstr "pull với rebase"
17866
17867 #: builtin/pull.c:960
17868 msgid "please commit or stash them."
17869 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17870
17871 #: builtin/pull.c:985
17872 #, c-format
17873 msgid ""
17874 "fetch updated the current branch head.\n"
17875 "fast-forwarding your working tree from\n"
17876 "commit %s."
17877 msgstr ""
17878 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
17879 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
17880 "lần chuyển giaot %s."
17881
17882 #: builtin/pull.c:991
17883 #, c-format
17884 msgid ""
17885 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
17886 "After making sure that you saved anything precious from\n"
17887 "$ git diff %s\n"
17888 "output, run\n"
17889 "$ git reset --hard\n"
17890 "to recover."
17891 msgstr ""
17892 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
17893 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
17894 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
17895 "$ git diff %s\n"
17896 "chạy\n"
17897 "$ git reset --hard\n"
17898 "để khôi phục lại."
17899
17900 #: builtin/pull.c:1006
17901 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
17902 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
17903
17904 #: builtin/pull.c:1010
17905 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
17906 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
17907
17908 #: builtin/pull.c:1018
17909 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
17910 msgstr ""
17911 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
17912
17913 #: builtin/push.c:19
17914 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
17915 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
17916
17917 #: builtin/push.c:112
17918 msgid "tag shorthand without <tag>"
17919 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
17920
17921 #: builtin/push.c:122
17922 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
17923 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
17924
17925 #: builtin/push.c:168
17926 msgid ""
17927 "\n"
17928 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
17929 msgstr ""
17930 "\n"
17931 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
17932 "config”."
17933
17934 #: builtin/push.c:171
17935 #, c-format
17936 msgid ""
17937 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
17938 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
17939 "on the remote, use\n"
17940 "\n"
17941 " git push %s HEAD:%s\n"
17942 "\n"
17943 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
17944 "\n"
17945 " git push %s HEAD\n"
17946 "%s"
17947 msgstr ""
17948 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
17949 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
17950 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
17951 "\n"
17952 " git push %s HEAD:%s\n"
17953 "\n"
17954 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
17955 "\n"
17956 " git push %s HEAD\n"
17957 "%s"
17958
17959 #: builtin/push.c:186
17960 #, c-format
17961 msgid ""
17962 "You are not currently on a branch.\n"
17963 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
17964 "state now, use\n"
17965 "\n"
17966 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
17967 msgstr ""
17968 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
17969 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
17970 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
17971 "\n"
17972 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
17973
17974 #: builtin/push.c:200
17975 #, c-format
17976 msgid ""
17977 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
17978 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
17979 "\n"
17980 " git push --set-upstream %s %s\n"
17981 msgstr ""
17982 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
17983 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
17984 "(upstream), sử dụng\n"
17985 "\n"
17986 " git push --set-upstream %s %s\n"
17987
17988 #: builtin/push.c:208
17989 #, c-format
17990 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
17991 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
17992
17993 #: builtin/push.c:211
17994 #, c-format
17995 msgid ""
17996 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
17997 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
17998 "to update which remote branch."
17999 msgstr ""
18000 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
18001 "(upstream) của\n"
18002 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
18003 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
18004
18005 #: builtin/push.c:270
18006 msgid ""
18007 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
18008 msgstr ""
18009 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
18010 "là gì cả\"."
18011
18012 #: builtin/push.c:277
18013 msgid ""
18014 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
18015 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
18016 "'git pull ...') before pushing again.\n"
18017 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18018 msgstr ""
18019 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
18020 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
18021 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
18022 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18023 "tiết."
18024
18025 #: builtin/push.c:283
18026 msgid ""
18027 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
18028 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
18029 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
18030 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18031 msgstr ""
18032 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
18033 "bộ\n"
18034 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
18035 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
18036 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18037 "tiết."
18038
18039 #: builtin/push.c:289
18040 msgid ""
18041 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
18042 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
18043 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
18044 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
18045 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18046 msgstr ""
18047 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
18048 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
18049 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
18050 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
18051 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18052 "tiết."
18053
18054 #: builtin/push.c:296
18055 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
18056 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
18057
18058 #: builtin/push.c:299
18059 msgid ""
18060 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
18061 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
18062 "without using the '--force' option.\n"
18063 msgstr ""
18064 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
18065 "không\n"
18066 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
18067 "đối tượng\n"
18068 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
18069
18070 #: builtin/push.c:361
18071 #, c-format
18072 msgid "Pushing to %s\n"
18073 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
18074
18075 #: builtin/push.c:368
18076 #, c-format
18077 msgid "failed to push some refs to '%s'"
18078 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
18079
18080 #: builtin/push.c:542
18081 msgid "repository"
18082 msgstr "kho"
18083
18084 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164
18085 msgid "push all refs"
18086 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
18087
18088 #: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166
18089 msgid "mirror all refs"
18090 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
18091
18092 #: builtin/push.c:546
18093 msgid "delete refs"
18094 msgstr "xóa các tham chiếu"
18095
18096 #: builtin/push.c:547
18097 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
18098 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
18099
18100 #: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167
18101 msgid "force updates"
18102 msgstr "ép buộc cập nhật"
18103
18104 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:179
18105 msgid "<refname>:<expect>"
18106 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
18107
18108 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:180
18109 msgid "require old value of ref to be at this value"
18110 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
18111
18112 #: builtin/push.c:555
18113 msgid "control recursive pushing of submodules"
18114 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
18115
18116 #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:174
18117 msgid "use thin pack"
18118 msgstr "tạo gói nhẹ"
18119
18120 #: builtin/push.c:557 builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:161
18121 #: builtin/send-pack.c:162
18122 msgid "receive pack program"
18123 msgstr "chương trình nhận gói"
18124
18125 #: builtin/push.c:559
18126 msgid "set upstream for git pull/status"
18127 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
18128
18129 #: builtin/push.c:562
18130 msgid "prune locally removed refs"
18131 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
18132
18133 #: builtin/push.c:564
18134 msgid "bypass pre-push hook"
18135 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
18136
18137 #: builtin/push.c:565
18138 msgid "push missing but relevant tags"
18139 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
18140
18141 #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:168
18142 msgid "GPG sign the push"
18143 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
18144
18145 #: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:175
18146 msgid "request atomic transaction on remote side"
18147 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
18148
18149 #: builtin/push.c:587
18150 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
18151 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
18152
18153 #: builtin/push.c:589
18154 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
18155 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
18156
18157 #: builtin/push.c:609
18158 #, c-format
18159 msgid "bad repository '%s'"
18160 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
18161
18162 #: builtin/push.c:610
18163 msgid ""
18164 "No configured push destination.\n"
18165 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
18166 "repository using\n"
18167 "\n"
18168 " git remote add <name> <url>\n"
18169 "\n"
18170 "and then push using the remote name\n"
18171 "\n"
18172 " git push <name>\n"
18173 msgstr ""
18174 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
18175 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
18176 "\n"
18177 " git remote add <tên> <url>\n"
18178 "\n"
18179 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
18180 "\n"
18181 " git push <tên>\n"
18182
18183 #: builtin/push.c:625
18184 msgid "--all and --tags are incompatible"
18185 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
18186
18187 #: builtin/push.c:627
18188 msgid "--all can't be combined with refspecs"
18189 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
18190
18191 #: builtin/push.c:631
18192 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
18193 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
18194
18195 #: builtin/push.c:633
18196 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
18197 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
18198
18199 #: builtin/push.c:636
18200 msgid "--all and --mirror are incompatible"
18201 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
18202
18203 #: builtin/push.c:640
18204 msgid "push options must not have new line characters"
18205 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
18206
18207 #: builtin/range-diff.c:8
18208 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
18209 msgstr ""
18210 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
18211
18212 #: builtin/range-diff.c:9
18213 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
18214 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
18215
18216 #: builtin/range-diff.c:10
18217 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
18218 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
18219
18220 #: builtin/range-diff.c:22
18221 msgid "Percentage by which creation is weighted"
18222 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
18223
18224 #: builtin/range-diff.c:24
18225 msgid "use simple diff colors"
18226 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
18227
18228 #: builtin/range-diff.c:26
18229 msgid "notes"
18230 msgstr "ghi chú"
18231
18232 #: builtin/range-diff.c:26
18233 msgid "passed to 'git log'"
18234 msgstr "chuyển cho “git log”"
18235
18236 #: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
18237 #, c-format
18238 msgid "no .. in range: '%s'"
18239 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
18240
18241 #: builtin/range-diff.c:64
18242 msgid "single arg format must be symmetric range"
18243 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
18244
18245 #: builtin/range-diff.c:79
18246 msgid "need two commit ranges"
18247 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
18248
18249 #: builtin/read-tree.c:41
18250 msgid ""
18251 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
18252 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
18253 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
18254 msgstr ""
18255 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
18256 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
18257 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
18258 "ish3>]])"
18259
18260 #: builtin/read-tree.c:124
18261 msgid "write resulting index to <file>"
18262 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
18263
18264 #: builtin/read-tree.c:127
18265 msgid "only empty the index"
18266 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
18267
18268 #: builtin/read-tree.c:129
18269 msgid "Merging"
18270 msgstr "Hòa trộn"
18271
18272 #: builtin/read-tree.c:131
18273 msgid "perform a merge in addition to a read"
18274 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
18275
18276 #: builtin/read-tree.c:133
18277 msgid "3-way merge if no file level merging required"
18278 msgstr ""
18279 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
18280
18281 #: builtin/read-tree.c:135
18282 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
18283 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
18284
18285 #: builtin/read-tree.c:137
18286 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
18287 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
18288
18289 #: builtin/read-tree.c:138
18290 msgid "<subdirectory>/"
18291 msgstr "<thư-mục-con>/"
18292
18293 #: builtin/read-tree.c:139
18294 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
18295 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
18296
18297 #: builtin/read-tree.c:142
18298 msgid "update working tree with merge result"
18299 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
18300
18301 #: builtin/read-tree.c:144
18302 msgid "gitignore"
18303 msgstr "gitignore"
18304
18305 #: builtin/read-tree.c:145
18306 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
18307 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
18308
18309 #: builtin/read-tree.c:148
18310 msgid "don't check the working tree after merging"
18311 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
18312
18313 #: builtin/read-tree.c:149
18314 msgid "don't update the index or the work tree"
18315 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
18316
18317 #: builtin/read-tree.c:151
18318 msgid "skip applying sparse checkout filter"
18319 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
18320
18321 #: builtin/read-tree.c:153
18322 msgid "debug unpack-trees"
18323 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
18324
18325 #: builtin/read-tree.c:157
18326 msgid "suppress feedback messages"
18327 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
18328
18329 #: builtin/read-tree.c:188
18330 msgid "You need to resolve your current index first"
18331 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
18332
18333 #: builtin/rebase.c:35
18334 msgid ""
18335 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
18336 "[<upstream> [<branch>]]"
18337 msgstr ""
18338 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
18339 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
18340
18341 #: builtin/rebase.c:37
18342 msgid ""
18343 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
18344 msgstr ""
18345 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
18346 "[<nhánh>]"
18347
18348 #: builtin/rebase.c:39
18349 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
18350 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
18351
18352 #: builtin/rebase.c:181 builtin/rebase.c:205 builtin/rebase.c:232
18353 #, c-format
18354 msgid "unusable todo list: '%s'"
18355 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
18356
18357 #: builtin/rebase.c:298
18358 #, c-format
18359 msgid "could not create temporary %s"
18360 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
18361
18362 #: builtin/rebase.c:304
18363 msgid "could not mark as interactive"
18364 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
18365
18366 #: builtin/rebase.c:358
18367 msgid "could not generate todo list"
18368 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
18369
18370 #: builtin/rebase.c:399
18371 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
18372 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
18373
18374 #: builtin/rebase.c:468
18375 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
18376 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
18377
18378 #: builtin/rebase.c:481 builtin/rebase.c:1374
18379 msgid "keep commits which start empty"
18380 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
18381
18382 #: builtin/rebase.c:485 builtin/revert.c:128
18383 msgid "allow commits with empty messages"
18384 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
18385
18386 #: builtin/rebase.c:487
18387 msgid "rebase merge commits"
18388 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
18389
18390 #: builtin/rebase.c:489
18391 msgid "keep original branch points of cousins"
18392 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
18393
18394 #: builtin/rebase.c:491
18395 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
18396 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
18397
18398 #: builtin/rebase.c:492
18399 msgid "sign commits"
18400 msgstr "ký các lần chuyển giao"
18401
18402 #: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1314
18403 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
18404 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
18405
18406 #: builtin/rebase.c:496
18407 msgid "continue rebase"
18408 msgstr "tiếp tục cải tổ"
18409
18410 #: builtin/rebase.c:498
18411 msgid "skip commit"
18412 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
18413
18414 #: builtin/rebase.c:499
18415 msgid "edit the todo list"
18416 msgstr "sửa danh sách cần làm"
18417
18418 #: builtin/rebase.c:501
18419 msgid "show the current patch"
18420 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
18421
18422 #: builtin/rebase.c:504
18423 msgid "shorten commit ids in the todo list"
18424 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
18425
18426 #: builtin/rebase.c:506
18427 msgid "expand commit ids in the todo list"
18428 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
18429
18430 #: builtin/rebase.c:508
18431 msgid "check the todo list"
18432 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
18433
18434 #: builtin/rebase.c:510
18435 msgid "rearrange fixup/squash lines"
18436 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
18437
18438 #: builtin/rebase.c:512
18439 msgid "insert exec commands in todo list"
18440 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
18441
18442 #: builtin/rebase.c:513
18443 msgid "onto"
18444 msgstr "lên trên"
18445
18446 #: builtin/rebase.c:516
18447 msgid "restrict-revision"
18448 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
18449
18450 #: builtin/rebase.c:516
18451 msgid "restrict revision"
18452 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
18453
18454 #: builtin/rebase.c:518
18455 msgid "squash-onto"
18456 msgstr "squash-lên-trên"
18457
18458 #: builtin/rebase.c:519
18459 msgid "squash onto"
18460 msgstr "squash lên trên"
18461
18462 #: builtin/rebase.c:521
18463 msgid "the upstream commit"
18464 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
18465
18466 #: builtin/rebase.c:523
18467 msgid "head-name"
18468 msgstr "tên-đầu"
18469
18470 #: builtin/rebase.c:523
18471 msgid "head name"
18472 msgstr "tên đầu"
18473
18474 #: builtin/rebase.c:528
18475 msgid "rebase strategy"
18476 msgstr "chiến lược cải tổ"
18477
18478 #: builtin/rebase.c:529
18479 msgid "strategy-opts"
18480 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
18481
18482 #: builtin/rebase.c:530
18483 msgid "strategy options"
18484 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
18485
18486 #: builtin/rebase.c:531
18487 msgid "switch-to"
18488 msgstr "chuyển-đến"
18489
18490 #: builtin/rebase.c:532
18491 msgid "the branch or commit to checkout"
18492 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
18493
18494 #: builtin/rebase.c:533
18495 msgid "onto-name"
18496 msgstr "onto-name"
18497
18498 #: builtin/rebase.c:533
18499 msgid "onto name"
18500 msgstr "tên lên trên"
18501
18502 #: builtin/rebase.c:534
18503 msgid "cmd"
18504 msgstr "lệnh"
18505
18506 #: builtin/rebase.c:534
18507 msgid "the command to run"
18508 msgstr "lệnh muốn chạy"
18509
18510 #: builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1407
18511 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
18512 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
18513
18514 #: builtin/rebase.c:553
18515 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
18516 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
18517
18518 #: builtin/rebase.c:569
18519 #, c-format
18520 msgid "%s requires the merge backend"
18521 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
18522
18523 #: builtin/rebase.c:612
18524 #, c-format
18525 msgid "could not get 'onto': '%s'"
18526 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
18527
18528 #: builtin/rebase.c:629
18529 #, c-format
18530 msgid "invalid orig-head: '%s'"
18531 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
18532
18533 #: builtin/rebase.c:654
18534 #, c-format
18535 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
18536 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
18537
18538 #: builtin/rebase.c:799 git-rebase--preserve-merges.sh:81
18539 msgid ""
18540 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
18541 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
18542 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
18543 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
18544 "abort\"."
18545 msgstr ""
18546 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
18547 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
18548 "rebase --continue\".\n"
18549 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
18550 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
18551 "--abort\"."
18552
18553 #: builtin/rebase.c:882
18554 #, c-format
18555 msgid ""
18556 "\n"
18557 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
18558 "these revisions:\n"
18559 "\n"
18560 " %s\n"
18561 "\n"
18562 "As a result, git cannot rebase them."
18563 msgstr ""
18564 "\n"
18565 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
18566 "những điểm xét duyệt này:\n"
18567 "\n"
18568 " %s\n"
18569 "\n"
18570 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
18571
18572 #: builtin/rebase.c:1208
18573 #, c-format
18574 msgid ""
18575 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
18576 "\"."
18577 msgstr ""
18578 "kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
18579 "và \"ask\"."
18580
18581 #: builtin/rebase.c:1226
18582 #, c-format
18583 msgid ""
18584 "%s\n"
18585 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
18586 "See git-rebase(1) for details.\n"
18587 "\n"
18588 " git rebase '<branch>'\n"
18589 "\n"
18590 msgstr ""
18591 "%s\n"
18592 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
18593 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
18594 "\n"
18595 " git rebase “<nhánh>”\n"
18596 "\n"
18597
18598 #: builtin/rebase.c:1242
18599 #, c-format
18600 msgid ""
18601 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
18602 "\n"
18603 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
18604 "\n"
18605 msgstr ""
18606 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
18607 "lệnh:\n"
18608 "\n"
18609 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
18610 "\n"
18611
18612 #: builtin/rebase.c:1272
18613 msgid "exec commands cannot contain newlines"
18614 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
18615
18616 #: builtin/rebase.c:1276
18617 msgid "empty exec command"
18618 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
18619
18620 #: builtin/rebase.c:1305
18621 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
18622 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
18623
18624 #: builtin/rebase.c:1307
18625 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
18626 msgstr ""
18627 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
18628
18629 #: builtin/rebase.c:1309
18630 msgid "allow pre-rebase hook to run"
18631 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
18632
18633 #: builtin/rebase.c:1311
18634 msgid "be quiet. implies --no-stat"
18635 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
18636
18637 #: builtin/rebase.c:1317
18638 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
18639 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
18640
18641 #: builtin/rebase.c:1320
18642 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
18643 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
18644
18645 #: builtin/rebase.c:1322 builtin/rebase.c:1326 builtin/rebase.c:1328
18646 msgid "passed to 'git am'"
18647 msgstr "chuyển cho “git am”"
18648
18649 #: builtin/rebase.c:1330 builtin/rebase.c:1332
18650 msgid "passed to 'git apply'"
18651 msgstr "chuyển cho “git apply”"
18652
18653 #: builtin/rebase.c:1334 builtin/rebase.c:1337
18654 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
18655 msgstr ""
18656 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
18657
18658 #: builtin/rebase.c:1339
18659 msgid "continue"
18660 msgstr "tiếp tục"
18661
18662 #: builtin/rebase.c:1342
18663 msgid "skip current patch and continue"
18664 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
18665
18666 #: builtin/rebase.c:1344
18667 msgid "abort and check out the original branch"
18668 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
18669
18670 #: builtin/rebase.c:1347
18671 msgid "abort but keep HEAD where it is"
18672 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
18673
18674 #: builtin/rebase.c:1348
18675 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
18676 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
18677
18678 #: builtin/rebase.c:1351
18679 msgid "show the patch file being applied or merged"
18680 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
18681
18682 #: builtin/rebase.c:1354
18683 msgid "use apply strategies to rebase"
18684 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
18685
18686 #: builtin/rebase.c:1358
18687 msgid "use merging strategies to rebase"
18688 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
18689
18690 #: builtin/rebase.c:1362
18691 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
18692 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
18693
18694 #: builtin/rebase.c:1366
18695 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
18696 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
18697
18698 #: builtin/rebase.c:1371
18699 msgid "how to handle commits that become empty"
18700 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
18701
18702 #: builtin/rebase.c:1378
18703 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
18704 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
18705
18706 #: builtin/rebase.c:1385
18707 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
18708 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
18709
18710 #: builtin/rebase.c:1389
18711 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
18712 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
18713
18714 #: builtin/rebase.c:1393
18715 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
18716 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
18717
18718 #: builtin/rebase.c:1396
18719 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
18720 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
18721
18722 #: builtin/rebase.c:1398
18723 msgid "use the given merge strategy"
18724 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
18725
18726 #: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:115
18727 msgid "option"
18728 msgstr "tùy chọn"
18729
18730 #: builtin/rebase.c:1401
18731 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
18732 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
18733
18734 #: builtin/rebase.c:1404
18735 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
18736 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
18737
18738 #: builtin/rebase.c:1409
18739 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
18740 msgstr ""
18741 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
18742
18743 #: builtin/rebase.c:1426
18744 msgid ""
18745 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
18746 "See its entry in 'git help config' for details."
18747 msgstr ""
18748 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
18749 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
18750
18751 #: builtin/rebase.c:1432
18752 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
18753 msgstr ""
18754 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
18755
18756 #: builtin/rebase.c:1473
18757 msgid ""
18758 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
18759 msgstr ""
18760 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
18761 "thế."
18762
18763 #: builtin/rebase.c:1478
18764 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
18765 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
18766
18767 #: builtin/rebase.c:1480
18768 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
18769 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
18770
18771 #: builtin/rebase.c:1484
18772 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
18773 msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
18774
18775 #: builtin/rebase.c:1487
18776 msgid "No rebase in progress?"
18777 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
18778
18779 #: builtin/rebase.c:1491
18780 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
18781 msgstr ""
18782 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
18783 "sử) tương tác."
18784
18785 #: builtin/rebase.c:1514
18786 msgid "Cannot read HEAD"
18787 msgstr "Không thể đọc HEAD"
18788
18789 #: builtin/rebase.c:1526
18790 msgid ""
18791 "You must edit all merge conflicts and then\n"
18792 "mark them as resolved using git add"
18793 msgstr ""
18794 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
18795 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
18796
18797 #: builtin/rebase.c:1545
18798 msgid "could not discard worktree changes"
18799 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
18800
18801 #: builtin/rebase.c:1564
18802 #, c-format
18803 msgid "could not move back to %s"
18804 msgstr "không thể quay trở lại %s"
18805
18806 #: builtin/rebase.c:1610
18807 #, c-format
18808 msgid ""
18809 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
18810 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
18811 "case, please try\n"
18812 "\t%s\n"
18813 "If that is not the case, please\n"
18814 "\t%s\n"
18815 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
18816 "valuable there.\n"
18817 msgstr ""
18818 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
18819 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
18820 "như vậy, xin hãy thử\n"
18821 "\t%s\n"
18822 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
18823 "\t%s\n"
18824 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
18825 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
18826
18827 #: builtin/rebase.c:1638
18828 msgid "switch `C' expects a numerical value"
18829 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
18830
18831 #: builtin/rebase.c:1680
18832 #, c-format
18833 msgid "Unknown mode: %s"
18834 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
18835
18836 #: builtin/rebase.c:1702
18837 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
18838 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
18839
18840 #: builtin/rebase.c:1732
18841 msgid "cannot combine apply options with merge options"
18842 msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
18843
18844 #: builtin/rebase.c:1745
18845 #, c-format
18846 msgid "Unknown rebase backend: %s"
18847 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
18848
18849 #: builtin/rebase.c:1770
18850 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
18851 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
18852
18853 #: builtin/rebase.c:1790
18854 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
18855 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
18856
18857 #: builtin/rebase.c:1794
18858 msgid ""
18859 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
18860 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
18861
18862 #: builtin/rebase.c:1818
18863 #, c-format
18864 msgid "invalid upstream '%s'"
18865 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
18866
18867 #: builtin/rebase.c:1824
18868 msgid "Could not create new root commit"
18869 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
18870
18871 #: builtin/rebase.c:1850
18872 #, c-format
18873 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
18874 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
18875
18876 #: builtin/rebase.c:1853
18877 #, c-format
18878 msgid "'%s': need exactly one merge base"
18879 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
18880
18881 #: builtin/rebase.c:1861
18882 #, c-format
18883 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
18884 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
18885
18886 #: builtin/rebase.c:1887
18887 #, c-format
18888 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
18889 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
18890
18891 #: builtin/rebase.c:1895 builtin/submodule--helper.c:40
18892 #: builtin/submodule--helper.c:1990
18893 #, c-format
18894 msgid "No such ref: %s"
18895 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
18896
18897 #: builtin/rebase.c:1906
18898 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
18899 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
18900
18901 #: builtin/rebase.c:1927
18902 msgid "Please commit or stash them."
18903 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
18904
18905 #: builtin/rebase.c:1963
18906 #, c-format
18907 msgid "could not switch to %s"
18908 msgstr "không thể chuyển đến %s"
18909
18910 #: builtin/rebase.c:1974
18911 msgid "HEAD is up to date."
18912 msgstr "HEAD đã cập nhật."
18913
18914 #: builtin/rebase.c:1976
18915 #, c-format
18916 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
18917 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
18918
18919 #: builtin/rebase.c:1984
18920 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
18921 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
18922
18923 #: builtin/rebase.c:1986
18924 #, c-format
18925 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
18926 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
18927
18928 #: builtin/rebase.c:1994
18929 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
18930 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
18931
18932 #: builtin/rebase.c:2001
18933 #, c-format
18934 msgid "Changes to %s:\n"
18935 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
18936
18937 #: builtin/rebase.c:2004
18938 #, c-format
18939 msgid "Changes from %s to %s:\n"
18940 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
18941
18942 #: builtin/rebase.c:2029
18943 #, c-format
18944 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
18945 msgstr ""
18946 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
18947
18948 #: builtin/rebase.c:2038
18949 msgid "Could not detach HEAD"
18950 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
18951
18952 #: builtin/rebase.c:2047
18953 #, c-format
18954 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
18955 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
18956
18957 #: builtin/receive-pack.c:34
18958 msgid "git receive-pack <git-dir>"
18959 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
18960
18961 #: builtin/receive-pack.c:843
18962 msgid ""
18963 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
18964 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
18965 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
18966 "the work tree to HEAD.\n"
18967 "\n"
18968 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
18969 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
18970 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
18971 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
18972 "other way.\n"
18973 "\n"
18974 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
18975 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
18976 msgstr ""
18977 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
18978 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
18979 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
18980 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
18981 "\n"
18982 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
18983 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
18984 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
18985 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
18986 "lên theo cách nào đó.\n"
18987 "\n"
18988 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
18989 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
18990
18991 #: builtin/receive-pack.c:863
18992 msgid ""
18993 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
18994 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
18995 "\n"
18996 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
18997 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
18998 "current branch, with or without a warning message.\n"
18999 "\n"
19000 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
19001 msgstr ""
19002 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
19003 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
19004 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
19005 "\n"
19006 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
19007 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
19008 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
19009 "\n"
19010 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
19011
19012 #: builtin/receive-pack.c:1960
19013 msgid "quiet"
19014 msgstr "im lặng"
19015
19016 #: builtin/receive-pack.c:1974
19017 msgid "You must specify a directory."
19018 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
19019
19020 #: builtin/reflog.c:17
19021 msgid ""
19022 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
19023 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
19024 "<refs>..."
19025 msgstr ""
19026 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
19027 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
19028 "<các tham chiếu>…"
19029
19030 #: builtin/reflog.c:22
19031 msgid ""
19032 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
19033 "<refs>..."
19034 msgstr ""
19035 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
19036 "<các tham chiếu>…"
19037
19038 #: builtin/reflog.c:25
19039 msgid "git reflog exists <ref>"
19040 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
19041
19042 #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
19043 #, c-format
19044 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
19045 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
19046
19047 #: builtin/reflog.c:606
19048 #, c-format
19049 msgid "Marking reachable objects..."
19050 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
19051
19052 #: builtin/reflog.c:644
19053 #, c-format
19054 msgid "%s points nowhere!"
19055 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
19056
19057 #: builtin/reflog.c:696
19058 msgid "no reflog specified to delete"
19059 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
19060
19061 #: builtin/reflog.c:705
19062 #, c-format
19063 msgid "not a reflog: %s"
19064 msgstr "không phải một reflog: %s"
19065
19066 #: builtin/reflog.c:710
19067 #, c-format
19068 msgid "no reflog for '%s'"
19069 msgstr "không reflog cho “%s”"
19070
19071 #: builtin/reflog.c:756
19072 #, c-format
19073 msgid "invalid ref format: %s"
19074 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
19075
19076 #: builtin/reflog.c:765
19077 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
19078 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
19079
19080 #: builtin/remote.c:17
19081 msgid "git remote [-v | --verbose]"
19082 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
19083
19084 #: builtin/remote.c:18
19085 msgid ""
19086 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
19087 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
19088 msgstr ""
19089 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
19090 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
19091
19092 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
19093 msgid "git remote rename <old> <new>"
19094 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
19095
19096 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
19097 msgid "git remote remove <name>"
19098 msgstr "git remote remove <tên>"
19099
19100 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
19101 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
19102 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
19103
19104 #: builtin/remote.c:22
19105 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
19106 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
19107
19108 #: builtin/remote.c:23
19109 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
19110 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
19111
19112 #: builtin/remote.c:24
19113 msgid ""
19114 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
19115 msgstr ""
19116 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
19117
19118 #: builtin/remote.c:25
19119 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
19120 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
19121
19122 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
19123 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
19124 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
19125
19126 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
19127 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
19128 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
19129
19130 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
19131 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
19132 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
19133
19134 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
19135 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
19136 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
19137
19138 #: builtin/remote.c:34
19139 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
19140 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
19141
19142 #: builtin/remote.c:54
19143 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
19144 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
19145
19146 #: builtin/remote.c:55
19147 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
19148 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
19149
19150 #: builtin/remote.c:60
19151 msgid "git remote show [<options>] <name>"
19152 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
19153
19154 #: builtin/remote.c:65
19155 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
19156 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
19157
19158 #: builtin/remote.c:70
19159 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
19160 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
19161
19162 #: builtin/remote.c:99
19163 #, c-format
19164 msgid "Updating %s"
19165 msgstr "Đang cập nhật %s"
19166
19167 #: builtin/remote.c:131
19168 msgid ""
19169 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
19170 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
19171 msgstr ""
19172 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
19173 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
19174
19175 #: builtin/remote.c:148
19176 #, c-format
19177 msgid "unknown mirror argument: %s"
19178 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
19179
19180 #: builtin/remote.c:164
19181 msgid "fetch the remote branches"
19182 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
19183
19184 #: builtin/remote.c:166
19185 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
19186 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
19187
19188 #: builtin/remote.c:169
19189 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
19190 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
19191
19192 #: builtin/remote.c:171
19193 msgid "branch(es) to track"
19194 msgstr "các nhánh để theo dõi"
19195
19196 #: builtin/remote.c:172
19197 msgid "master branch"
19198 msgstr "nhánh master"
19199
19200 #: builtin/remote.c:174
19201 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
19202 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
19203
19204 #: builtin/remote.c:186
19205 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
19206 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
19207
19208 #: builtin/remote.c:188
19209 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
19210 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
19211
19212 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696
19213 #, c-format
19214 msgid "remote %s already exists."
19215 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
19216
19217 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700
19218 #, c-format
19219 msgid "'%s' is not a valid remote name"
19220 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
19221
19222 #: builtin/remote.c:239
19223 #, c-format
19224 msgid "Could not setup master '%s'"
19225 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
19226
19227 #: builtin/remote.c:354
19228 #, c-format
19229 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
19230 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
19231
19232 #: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
19233 msgid "(matching)"
19234 msgstr "(khớp)"
19235
19236 #: builtin/remote.c:465
19237 msgid "(delete)"
19238 msgstr "(xóa)"
19239
19240 #: builtin/remote.c:653
19241 #, c-format
19242 msgid "could not set '%s'"
19243 msgstr "không thể đặt “%s”"
19244
19245 #: builtin/remote.c:658
19246 #, c-format
19247 msgid ""
19248 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
19249 "\t%s:%d\n"
19250 "now names the non-existent remote '%s'"
19251 msgstr ""
19252 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
19253 "\t%s:%d\n"
19254 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
19255
19256 #: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940
19257 #, c-format
19258 msgid "No such remote: '%s'"
19259 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
19260
19261 #: builtin/remote.c:706
19262 #, c-format
19263 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
19264 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
19265
19266 #: builtin/remote.c:726
19267 #, c-format
19268 msgid ""
19269 "Not updating non-default fetch refspec\n"
19270 "\t%s\n"
19271 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
19272 msgstr ""
19273 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
19274 "\t%s\n"
19275 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
19276
19277 #: builtin/remote.c:766
19278 #, c-format
19279 msgid "deleting '%s' failed"
19280 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
19281
19282 #: builtin/remote.c:800
19283 #, c-format
19284 msgid "creating '%s' failed"
19285 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
19286
19287 #: builtin/remote.c:876
19288 msgid ""
19289 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
19290 "to delete it, use:"
19291 msgid_plural ""
19292 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
19293 "to delete them, use:"
19294 msgstr[0] ""
19295 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
19296 "đi;\n"
19297 "để xóa đi, sử dụng:"
19298
19299 #: builtin/remote.c:890
19300 #, c-format
19301 msgid "Could not remove config section '%s'"
19302 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
19303
19304 #: builtin/remote.c:993
19305 #, c-format
19306 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
19307 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
19308
19309 #: builtin/remote.c:996
19310 msgid " tracked"
19311 msgstr " được theo dõi"
19312
19313 #: builtin/remote.c:998
19314 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
19315 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
19316
19317 #: builtin/remote.c:1000
19318 msgid " ???"
19319 msgstr " ???"
19320
19321 #: builtin/remote.c:1041
19322 #, c-format
19323 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
19324 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
19325
19326 #: builtin/remote.c:1050
19327 #, c-format
19328 msgid "rebases interactively onto remote %s"
19329 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
19330
19331 #: builtin/remote.c:1052
19332 #, c-format
19333 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
19334 msgstr ""
19335 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
19336
19337 #: builtin/remote.c:1055
19338 #, c-format
19339 msgid "rebases onto remote %s"
19340 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
19341
19342 #: builtin/remote.c:1059
19343 #, c-format
19344 msgid " merges with remote %s"
19345 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
19346
19347 #: builtin/remote.c:1062
19348 #, c-format
19349 msgid "merges with remote %s"
19350 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
19351
19352 #: builtin/remote.c:1065
19353 #, c-format
19354 msgid "%-*s and with remote %s\n"
19355 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
19356
19357 #: builtin/remote.c:1108
19358 msgid "create"
19359 msgstr "tạo"
19360
19361 #: builtin/remote.c:1111
19362 msgid "delete"
19363 msgstr "xóa"
19364
19365 #: builtin/remote.c:1115
19366 msgid "up to date"
19367 msgstr "đã cập nhật"
19368
19369 #: builtin/remote.c:1118
19370 msgid "fast-forwardable"
19371 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
19372
19373 #: builtin/remote.c:1121
19374 msgid "local out of date"
19375 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
19376
19377 #: builtin/remote.c:1128
19378 #, c-format
19379 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
19380 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
19381
19382 #: builtin/remote.c:1131
19383 #, c-format
19384 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
19385 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
19386
19387 #: builtin/remote.c:1135
19388 #, c-format
19389 msgid " %-*s forces to %s"
19390 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
19391
19392 #: builtin/remote.c:1138
19393 #, c-format
19394 msgid " %-*s pushes to %s"
19395 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
19396
19397 #: builtin/remote.c:1206
19398 msgid "do not query remotes"
19399 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
19400
19401 #: builtin/remote.c:1233
19402 #, c-format
19403 msgid "* remote %s"
19404 msgstr "* máy chủ %s"
19405
19406 #: builtin/remote.c:1234
19407 #, c-format
19408 msgid " Fetch URL: %s"
19409 msgstr " URL để lấy về: %s"
19410
19411 #: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390
19412 msgid "(no URL)"
19413 msgstr "(không có URL)"
19414
19415 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
19416 #. with the one in " Fetch URL: %s"
19417 #. translation.
19418 #.
19419 #: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251
19420 #, c-format
19421 msgid " Push URL: %s"
19422 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
19423
19424 #: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
19425 #, c-format
19426 msgid " HEAD branch: %s"
19427 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
19428
19429 #: builtin/remote.c:1253
19430 msgid "(not queried)"
19431 msgstr "(không yêu cầu)"
19432
19433 #: builtin/remote.c:1255
19434 msgid "(unknown)"
19435 msgstr "(không hiểu)"
19436
19437 #: builtin/remote.c:1259
19438 #, c-format
19439 msgid ""
19440 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
19441 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
19442
19443 #: builtin/remote.c:1271
19444 #, c-format
19445 msgid " Remote branch:%s"
19446 msgid_plural " Remote branches:%s"
19447 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
19448
19449 #: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300
19450 msgid " (status not queried)"
19451 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
19452
19453 #: builtin/remote.c:1283
19454 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
19455 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
19456 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
19457
19458 #: builtin/remote.c:1291
19459 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
19460 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
19461
19462 #: builtin/remote.c:1297
19463 #, c-format
19464 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
19465 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
19466 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
19467
19468 #: builtin/remote.c:1318
19469 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
19470 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
19471
19472 #: builtin/remote.c:1320
19473 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
19474 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
19475
19476 #: builtin/remote.c:1335
19477 msgid "Cannot determine remote HEAD"
19478 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
19479
19480 #: builtin/remote.c:1337
19481 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
19482 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
19483
19484 #: builtin/remote.c:1347
19485 #, c-format
19486 msgid "Could not delete %s"
19487 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
19488
19489 #: builtin/remote.c:1355
19490 #, c-format
19491 msgid "Not a valid ref: %s"
19492 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
19493
19494 #: builtin/remote.c:1357
19495 #, c-format
19496 msgid "Could not setup %s"
19497 msgstr "Không thể cài đặt %s"
19498
19499 #: builtin/remote.c:1375
19500 #, c-format
19501 msgid " %s will become dangling!"
19502 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
19503
19504 #: builtin/remote.c:1376
19505 #, c-format
19506 msgid " %s has become dangling!"
19507 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
19508
19509 #: builtin/remote.c:1386
19510 #, c-format
19511 msgid "Pruning %s"
19512 msgstr "Đang xén bớt %s"
19513
19514 #: builtin/remote.c:1387
19515 #, c-format
19516 msgid "URL: %s"
19517 msgstr "URL: %s"
19518
19519 #: builtin/remote.c:1403
19520 #, c-format
19521 msgid " * [would prune] %s"
19522 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
19523
19524 #: builtin/remote.c:1406
19525 #, c-format
19526 msgid " * [pruned] %s"
19527 msgstr " * [đã bị xén] %s"
19528
19529 #: builtin/remote.c:1451
19530 msgid "prune remotes after fetching"
19531 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
19532
19533 #: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636
19534 #, c-format
19535 msgid "No such remote '%s'"
19536 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
19537
19538 #: builtin/remote.c:1530
19539 msgid "add branch"
19540 msgstr "thêm nhánh"
19541
19542 #: builtin/remote.c:1537
19543 msgid "no remote specified"
19544 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
19545
19546 #: builtin/remote.c:1554
19547 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
19548 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
19549
19550 #: builtin/remote.c:1556
19551 msgid "return all URLs"
19552 msgstr "trả về mọi URL"
19553
19554 #: builtin/remote.c:1584
19555 #, c-format
19556 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
19557 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
19558
19559 #: builtin/remote.c:1610
19560 msgid "manipulate push URLs"
19561 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
19562
19563 #: builtin/remote.c:1612
19564 msgid "add URL"
19565 msgstr "thêm URL"
19566
19567 #: builtin/remote.c:1614
19568 msgid "delete URLs"
19569 msgstr "xóa URLs"
19570
19571 #: builtin/remote.c:1621
19572 msgid "--add --delete doesn't make sense"
19573 msgstr "--add --delete không hợp lý"
19574
19575 #: builtin/remote.c:1660
19576 #, c-format
19577 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
19578 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
19579
19580 #: builtin/remote.c:1668
19581 #, c-format
19582 msgid "No such URL found: %s"
19583 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
19584
19585 #: builtin/remote.c:1670
19586 msgid "Will not delete all non-push URLs"
19587 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
19588
19589 #: builtin/repack.c:25
19590 msgid "git repack [<options>]"
19591 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
19592
19593 #: builtin/repack.c:30
19594 msgid ""
19595 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
19596 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
19597 msgstr ""
19598 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
19599 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
19600
19601 #: builtin/repack.c:193
19602 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
19603 msgstr ""
19604 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
19605 "tượng hứa hẹn"
19606
19607 #: builtin/repack.c:232 builtin/repack.c:418
19608 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
19609 msgstr ""
19610 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
19611 "objects."
19612
19613 #: builtin/repack.c:256
19614 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
19615 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
19616
19617 #: builtin/repack.c:294
19618 msgid "pack everything in a single pack"
19619 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
19620
19621 #: builtin/repack.c:296
19622 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
19623 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
19624
19625 #: builtin/repack.c:299
19626 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
19627 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
19628
19629 #: builtin/repack.c:301
19630 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
19631 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
19632
19633 #: builtin/repack.c:303
19634 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
19635 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
19636
19637 #: builtin/repack.c:305
19638 msgid "do not run git-update-server-info"
19639 msgstr "không chạy git-update-server-info"
19640
19641 #: builtin/repack.c:308
19642 msgid "pass --local to git-pack-objects"
19643 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
19644
19645 #: builtin/repack.c:310
19646 msgid "write bitmap index"
19647 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
19648
19649 #: builtin/repack.c:312
19650 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
19651 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
19652
19653 #: builtin/repack.c:313
19654 msgid "approxidate"
19655 msgstr "ngày ước tính"
19656
19657 #: builtin/repack.c:314
19658 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
19659 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
19660
19661 #: builtin/repack.c:316
19662 msgid "with -a, repack unreachable objects"
19663 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
19664
19665 #: builtin/repack.c:318
19666 msgid "size of the window used for delta compression"
19667 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
19668
19669 #: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
19670 msgid "bytes"
19671 msgstr "byte"
19672
19673 #: builtin/repack.c:320
19674 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
19675 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
19676
19677 #: builtin/repack.c:322
19678 msgid "limits the maximum delta depth"
19679 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
19680
19681 #: builtin/repack.c:324
19682 msgid "limits the maximum number of threads"
19683 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
19684
19685 #: builtin/repack.c:326
19686 msgid "maximum size of each packfile"
19687 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
19688
19689 #: builtin/repack.c:328
19690 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
19691 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
19692
19693 #: builtin/repack.c:330
19694 msgid "do not repack this pack"
19695 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
19696
19697 #: builtin/repack.c:340
19698 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
19699 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
19700
19701 #: builtin/repack.c:344
19702 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
19703 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
19704
19705 #: builtin/repack.c:427
19706 msgid "Nothing new to pack."
19707 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
19708
19709 #: builtin/repack.c:488
19710 #, c-format
19711 msgid ""
19712 "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
19713 "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
19714 "WARNING: replace them with the new version of the\n"
19715 "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
19716 "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
19717 "WARNING: original names also failed.\n"
19718 "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
19719 msgstr ""
19720 "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
19721 "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
19722 "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
19723 "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
19724 "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
19725 "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
19726 "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
19727
19728 #: builtin/repack.c:536
19729 #, c-format
19730 msgid "failed to remove '%s'"
19731 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
19732
19733 #: builtin/replace.c:22
19734 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
19735 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
19736
19737 #: builtin/replace.c:23
19738 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
19739 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
19740
19741 #: builtin/replace.c:24
19742 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
19743 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
19744
19745 #: builtin/replace.c:25
19746 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
19747 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
19748
19749 #: builtin/replace.c:26
19750 msgid "git replace -d <object>..."
19751 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
19752
19753 #: builtin/replace.c:27
19754 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
19755 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
19756
19757 #: builtin/replace.c:90
19758 #, c-format
19759 msgid ""
19760 "invalid replace format '%s'\n"
19761 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
19762 msgstr ""
19763 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
19764 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
19765
19766 #: builtin/replace.c:125
19767 #, c-format
19768 msgid "replace ref '%s' not found"
19769 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
19770
19771 #: builtin/replace.c:141
19772 #, c-format
19773 msgid "Deleted replace ref '%s'"
19774 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
19775
19776 #: builtin/replace.c:153
19777 #, c-format
19778 msgid "'%s' is not a valid ref name"
19779 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
19780
19781 #: builtin/replace.c:158
19782 #, c-format
19783 msgid "replace ref '%s' already exists"
19784 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
19785
19786 #: builtin/replace.c:178
19787 #, c-format
19788 msgid ""
19789 "Objects must be of the same type.\n"
19790 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
19791 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
19792 msgstr ""
19793 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
19794 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
19795 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
19796
19797 #: builtin/replace.c:229
19798 #, c-format
19799 msgid "unable to open %s for writing"
19800 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
19801
19802 #: builtin/replace.c:242
19803 msgid "cat-file reported failure"
19804 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
19805
19806 #: builtin/replace.c:258
19807 #, c-format
19808 msgid "unable to open %s for reading"
19809 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
19810
19811 #: builtin/replace.c:272
19812 msgid "unable to spawn mktree"
19813 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
19814
19815 #: builtin/replace.c:276
19816 msgid "unable to read from mktree"
19817 msgstr "không thể đọc từ mktree"
19818
19819 #: builtin/replace.c:285
19820 msgid "mktree reported failure"
19821 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
19822
19823 #: builtin/replace.c:289
19824 msgid "mktree did not return an object name"
19825 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
19826
19827 #: builtin/replace.c:298
19828 #, c-format
19829 msgid "unable to fstat %s"
19830 msgstr "không thể fstat %s"
19831
19832 #: builtin/replace.c:303
19833 msgid "unable to write object to database"
19834 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
19835
19836 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
19837 #: builtin/replace.c:454
19838 #, c-format
19839 msgid "not a valid object name: '%s'"
19840 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
19841
19842 #: builtin/replace.c:326
19843 #, c-format
19844 msgid "unable to get object type for %s"
19845 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
19846
19847 #: builtin/replace.c:342
19848 msgid "editing object file failed"
19849 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
19850
19851 #: builtin/replace.c:351
19852 #, c-format
19853 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
19854 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
19855
19856 #: builtin/replace.c:384
19857 #, c-format
19858 msgid "could not parse %s as a commit"
19859 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
19860
19861 #: builtin/replace.c:416
19862 #, c-format
19863 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
19864 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
19865
19866 #: builtin/replace.c:418
19867 #, c-format
19868 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
19869 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
19870
19871 #: builtin/replace.c:430
19872 #, c-format
19873 msgid ""
19874 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
19875 "instead of --graft"
19876 msgstr ""
19877 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
19878 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
19879
19880 #: builtin/replace.c:469
19881 #, c-format
19882 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
19883 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
19884
19885 #: builtin/replace.c:470
19886 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
19887 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
19888
19889 #: builtin/replace.c:480
19890 #, c-format
19891 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
19892 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
19893
19894 #: builtin/replace.c:488
19895 #, c-format
19896 msgid "graft for '%s' unnecessary"
19897 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
19898
19899 #: builtin/replace.c:492
19900 #, c-format
19901 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
19902 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
19903
19904 #: builtin/replace.c:527
19905 #, c-format
19906 msgid ""
19907 "could not convert the following graft(s):\n"
19908 "%s"
19909 msgstr ""
19910 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
19911 "%s"
19912
19913 #: builtin/replace.c:548
19914 msgid "list replace refs"
19915 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
19916
19917 #: builtin/replace.c:549
19918 msgid "delete replace refs"
19919 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
19920
19921 #: builtin/replace.c:550
19922 msgid "edit existing object"
19923 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
19924
19925 #: builtin/replace.c:551
19926 msgid "change a commit's parents"
19927 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
19928
19929 #: builtin/replace.c:552
19930 msgid "convert existing graft file"
19931 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
19932
19933 #: builtin/replace.c:553
19934 msgid "replace the ref if it exists"
19935 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
19936
19937 #: builtin/replace.c:555
19938 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
19939 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
19940
19941 #: builtin/replace.c:556
19942 msgid "use this format"
19943 msgstr "dùng định dạng này"
19944
19945 #: builtin/replace.c:569
19946 msgid "--format cannot be used when not listing"
19947 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
19948
19949 #: builtin/replace.c:577
19950 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
19951 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
19952
19953 #: builtin/replace.c:581
19954 msgid "--raw only makes sense with --edit"
19955 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
19956
19957 #: builtin/replace.c:587
19958 msgid "-d needs at least one argument"
19959 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
19960
19961 #: builtin/replace.c:593
19962 msgid "bad number of arguments"
19963 msgstr "số đối số không đúng"
19964
19965 #: builtin/replace.c:599
19966 msgid "-e needs exactly one argument"
19967 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
19968
19969 #: builtin/replace.c:605
19970 msgid "-g needs at least one argument"
19971 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
19972
19973 #: builtin/replace.c:611
19974 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
19975 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
19976
19977 #: builtin/replace.c:617
19978 msgid "only one pattern can be given with -l"
19979 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
19980
19981 #: builtin/rerere.c:13
19982 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
19983 msgstr ""
19984 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
19985
19986 #: builtin/rerere.c:60
19987 msgid "register clean resolutions in index"
19988 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
19989
19990 #: builtin/rerere.c:79
19991 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
19992 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
19993
19994 #: builtin/rerere.c:113
19995 #, c-format
19996 msgid "unable to generate diff for '%s'"
19997 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
19998
19999 #: builtin/reset.c:32
20000 msgid ""
20001 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
20002 msgstr ""
20003 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
20004
20005 #: builtin/reset.c:33
20006 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
20007 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
20008
20009 #: builtin/reset.c:34
20010 msgid ""
20011 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
20012 msgstr ""
20013 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
20014
20015 #: builtin/reset.c:35
20016 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
20017 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
20018
20019 #: builtin/reset.c:41
20020 msgid "mixed"
20021 msgstr "pha trộn"
20022
20023 #: builtin/reset.c:41
20024 msgid "soft"
20025 msgstr "mềm"
20026
20027 #: builtin/reset.c:41
20028 msgid "hard"
20029 msgstr "cứng"
20030
20031 #: builtin/reset.c:41
20032 msgid "merge"
20033 msgstr "hòa trộn"
20034
20035 #: builtin/reset.c:41
20036 msgid "keep"
20037 msgstr "giữ lại"
20038
20039 #: builtin/reset.c:83
20040 msgid "You do not have a valid HEAD."
20041 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
20042
20043 #: builtin/reset.c:85
20044 msgid "Failed to find tree of HEAD."
20045 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
20046
20047 #: builtin/reset.c:91
20048 #, c-format
20049 msgid "Failed to find tree of %s."
20050 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
20051
20052 #: builtin/reset.c:116
20053 #, c-format
20054 msgid "HEAD is now at %s"
20055 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
20056
20057 #: builtin/reset.c:195
20058 #, c-format
20059 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
20060 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
20061
20062 #: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
20063 #: builtin/stash.c:619
20064 msgid "be quiet, only report errors"
20065 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
20066
20067 #: builtin/reset.c:297
20068 msgid "reset HEAD and index"
20069 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
20070
20071 #: builtin/reset.c:298
20072 msgid "reset only HEAD"
20073 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
20074
20075 #: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
20076 msgid "reset HEAD, index and working tree"
20077 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
20078
20079 #: builtin/reset.c:304
20080 msgid "reset HEAD but keep local changes"
20081 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
20082
20083 #: builtin/reset.c:310
20084 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
20085 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
20086
20087 #: builtin/reset.c:344
20088 #, c-format
20089 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
20090 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
20091
20092 #: builtin/reset.c:352
20093 #, c-format
20094 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
20095 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
20096
20097 #: builtin/reset.c:361
20098 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
20099 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
20100
20101 #: builtin/reset.c:371
20102 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
20103 msgstr ""
20104 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
20105 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
20106
20107 #: builtin/reset.c:373
20108 #, c-format
20109 msgid "Cannot do %s reset with paths."
20110 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
20111
20112 #: builtin/reset.c:388
20113 #, c-format
20114 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
20115 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
20116
20117 #: builtin/reset.c:392
20118 msgid "-N can only be used with --mixed"
20119 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
20120
20121 #: builtin/reset.c:413
20122 msgid "Unstaged changes after reset:"
20123 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
20124
20125 #: builtin/reset.c:416
20126 #, c-format
20127 msgid ""
20128 "\n"
20129 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
20130 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
20131 "to make this the default.\n"
20132 msgstr ""
20133 "\n"
20134 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
20135 "lại.\n"
20136 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
20137 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
20138
20139 #: builtin/reset.c:434
20140 #, c-format
20141 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
20142 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
20143
20144 #: builtin/reset.c:439
20145 msgid "Could not write new index file."
20146 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
20147
20148 #: builtin/rev-list.c:499
20149 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
20150 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
20151
20152 #: builtin/rev-list.c:560
20153 msgid "object filtering requires --objects"
20154 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
20155
20156 #: builtin/rev-list.c:610
20157 msgid "rev-list does not support display of notes"
20158 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
20159
20160 #: builtin/rev-list.c:615
20161 msgid "marked counting is incompatible with --objects"
20162 msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
20163
20164 #: builtin/rev-parse.c:409
20165 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
20166 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
20167
20168 #: builtin/rev-parse.c:414
20169 msgid "keep the `--` passed as an arg"
20170 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
20171
20172 #: builtin/rev-parse.c:416
20173 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
20174 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
20175
20176 #: builtin/rev-parse.c:419
20177 msgid "output in stuck long form"
20178 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
20179
20180 #: builtin/rev-parse.c:552
20181 msgid ""
20182 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
20183 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
20184 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
20185 "\n"
20186 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
20187 msgstr ""
20188 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
20189 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
20190 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
20191 "\n"
20192 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
20193
20194 #: builtin/revert.c:24
20195 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
20196 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20197
20198 #: builtin/revert.c:25
20199 msgid "git revert <subcommand>"
20200 msgstr "git revert <lệnh-con>"
20201
20202 #: builtin/revert.c:30
20203 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
20204 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20205
20206 #: builtin/revert.c:31
20207 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
20208 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
20209
20210 #: builtin/revert.c:72
20211 #, c-format
20212 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
20213 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
20214
20215 #: builtin/revert.c:92
20216 #, c-format
20217 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
20218 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
20219
20220 #: builtin/revert.c:102
20221 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
20222 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20223
20224 #: builtin/revert.c:103
20225 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
20226 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20227
20228 #: builtin/revert.c:104
20229 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
20230 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20231
20232 #: builtin/revert.c:105
20233 msgid "skip current commit and continue"
20234 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
20235
20236 #: builtin/revert.c:107
20237 msgid "don't automatically commit"
20238 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
20239
20240 #: builtin/revert.c:108
20241 msgid "edit the commit message"
20242 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
20243
20244 #: builtin/revert.c:111
20245 msgid "parent-number"
20246 msgstr "số-cha-mẹ"
20247
20248 #: builtin/revert.c:112
20249 msgid "select mainline parent"
20250 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
20251
20252 #: builtin/revert.c:114
20253 msgid "merge strategy"
20254 msgstr "chiến lược hòa trộn"
20255
20256 #: builtin/revert.c:116
20257 msgid "option for merge strategy"
20258 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
20259
20260 #: builtin/revert.c:125
20261 msgid "append commit name"
20262 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
20263
20264 #: builtin/revert.c:127
20265 msgid "preserve initially empty commits"
20266 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
20267
20268 #: builtin/revert.c:129
20269 msgid "keep redundant, empty commits"
20270 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
20271
20272 #: builtin/revert.c:232
20273 msgid "revert failed"
20274 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
20275
20276 #: builtin/revert.c:245
20277 msgid "cherry-pick failed"
20278 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
20279
20280 #: builtin/rm.c:19
20281 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
20282 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
20283
20284 #: builtin/rm.c:207
20285 msgid ""
20286 "the following file has staged content different from both the\n"
20287 "file and the HEAD:"
20288 msgid_plural ""
20289 "the following files have staged content different from both the\n"
20290 "file and the HEAD:"
20291 msgstr[0] ""
20292 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
20293 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
20294
20295 #: builtin/rm.c:212
20296 msgid ""
20297 "\n"
20298 "(use -f to force removal)"
20299 msgstr ""
20300 "\n"
20301 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
20302
20303 #: builtin/rm.c:216
20304 msgid "the following file has changes staged in the index:"
20305 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
20306 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
20307
20308 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
20309 msgid ""
20310 "\n"
20311 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
20312 msgstr ""
20313 "\n"
20314 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
20315
20316 #: builtin/rm.c:226
20317 msgid "the following file has local modifications:"
20318 msgid_plural "the following files have local modifications:"
20319 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
20320
20321 #: builtin/rm.c:243
20322 msgid "do not list removed files"
20323 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
20324
20325 #: builtin/rm.c:244
20326 msgid "only remove from the index"
20327 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
20328
20329 #: builtin/rm.c:245
20330 msgid "override the up-to-date check"
20331 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
20332
20333 #: builtin/rm.c:246
20334 msgid "allow recursive removal"
20335 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
20336
20337 #: builtin/rm.c:248
20338 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
20339 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
20340
20341 #: builtin/rm.c:282
20342 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
20343 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
20344
20345 #: builtin/rm.c:305
20346 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
20347 msgstr ""
20348 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
20349
20350 #: builtin/rm.c:323
20351 #, c-format
20352 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
20353 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
20354
20355 #: builtin/rm.c:362
20356 #, c-format
20357 msgid "git rm: unable to remove %s"
20358 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
20359
20360 #: builtin/send-pack.c:20
20361 msgid ""
20362 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
20363 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
20364 "[<ref>...]\n"
20365 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
20366 msgstr ""
20367 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
20368 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
20369 "chiếu>…]\n"
20370 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
20371
20372 #: builtin/send-pack.c:163
20373 msgid "remote name"
20374 msgstr "tên máy dịch vụ"
20375
20376 #: builtin/send-pack.c:176
20377 msgid "use stateless RPC protocol"
20378 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
20379
20380 #: builtin/send-pack.c:177
20381 msgid "read refs from stdin"
20382 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
20383
20384 #: builtin/send-pack.c:178
20385 msgid "print status from remote helper"
20386 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
20387
20388 #: builtin/shortlog.c:14
20389 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
20390 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
20391
20392 #: builtin/shortlog.c:15
20393 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
20394 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
20395
20396 #: builtin/shortlog.c:264
20397 msgid "Group by committer rather than author"
20398 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
20399
20400 #: builtin/shortlog.c:266
20401 msgid "sort output according to the number of commits per author"
20402 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
20403
20404 #: builtin/shortlog.c:268
20405 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
20406 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
20407
20408 #: builtin/shortlog.c:270
20409 msgid "Show the email address of each author"
20410 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
20411
20412 #: builtin/shortlog.c:271
20413 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
20414 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
20415
20416 #: builtin/shortlog.c:272
20417 msgid "Linewrap output"
20418 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
20419
20420 #: builtin/shortlog.c:301
20421 msgid "too many arguments given outside repository"
20422 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
20423
20424 #: builtin/show-branch.c:13
20425 msgid ""
20426 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
20427 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
20428 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
20429 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
20430 msgstr ""
20431 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
20432 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
20433 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
20434 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
20435
20436 #: builtin/show-branch.c:17
20437 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
20438 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
20439
20440 #: builtin/show-branch.c:395
20441 #, c-format
20442 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
20443 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
20444 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
20445
20446 #: builtin/show-branch.c:548
20447 #, c-format
20448 msgid "no matching refs with %s"
20449 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
20450
20451 #: builtin/show-branch.c:645
20452 msgid "show remote-tracking and local branches"
20453 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
20454
20455 #: builtin/show-branch.c:647
20456 msgid "show remote-tracking branches"
20457 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
20458
20459 #: builtin/show-branch.c:649
20460 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
20461 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
20462
20463 #: builtin/show-branch.c:651
20464 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
20465 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
20466
20467 #: builtin/show-branch.c:653
20468 msgid "synonym to more=-1"
20469 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
20470
20471 #: builtin/show-branch.c:654
20472 msgid "suppress naming strings"
20473 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
20474
20475 #: builtin/show-branch.c:656
20476 msgid "include the current branch"
20477 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
20478
20479 #: builtin/show-branch.c:658
20480 msgid "name commits with their object names"
20481 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
20482
20483 #: builtin/show-branch.c:660
20484 msgid "show possible merge bases"
20485 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
20486
20487 #: builtin/show-branch.c:662
20488 msgid "show refs unreachable from any other ref"
20489 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
20490
20491 #: builtin/show-branch.c:664
20492 msgid "show commits in topological order"
20493 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
20494
20495 #: builtin/show-branch.c:667
20496 msgid "show only commits not on the first branch"
20497 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
20498
20499 #: builtin/show-branch.c:669
20500 msgid "show merges reachable from only one tip"
20501 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
20502
20503 #: builtin/show-branch.c:671
20504 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
20505 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
20506
20507 #: builtin/show-branch.c:674
20508 msgid "<n>[,<base>]"
20509 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
20510
20511 #: builtin/show-branch.c:675
20512 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
20513 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
20514
20515 #: builtin/show-branch.c:711
20516 msgid ""
20517 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
20518 msgstr ""
20519 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
20520 "independent hay --merge-base"
20521
20522 #: builtin/show-branch.c:735
20523 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
20524 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
20525
20526 #: builtin/show-branch.c:738
20527 msgid "--reflog option needs one branch name"
20528 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
20529
20530 #: builtin/show-branch.c:741
20531 #, c-format
20532 msgid "only %d entry can be shown at one time."
20533 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
20534 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
20535
20536 #: builtin/show-branch.c:745
20537 #, c-format
20538 msgid "no such ref %s"
20539 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
20540
20541 #: builtin/show-branch.c:831
20542 #, c-format
20543 msgid "cannot handle more than %d rev."
20544 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
20545 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
20546
20547 #: builtin/show-branch.c:835
20548 #, c-format
20549 msgid "'%s' is not a valid ref."
20550 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
20551
20552 #: builtin/show-branch.c:838
20553 #, c-format
20554 msgid "cannot find commit %s (%s)"
20555 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
20556
20557 #: builtin/show-ref.c:12
20558 msgid ""
20559 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
20560 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
20561 msgstr ""
20562 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
20563 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
20564
20565 #: builtin/show-ref.c:13
20566 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
20567 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
20568
20569 #: builtin/show-ref.c:162
20570 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
20571 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
20572
20573 #: builtin/show-ref.c:163
20574 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
20575 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
20576
20577 #: builtin/show-ref.c:164
20578 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
20579 msgstr ""
20580 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
20581
20582 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
20583 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
20584 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
20585
20586 #: builtin/show-ref.c:171
20587 msgid "dereference tags into object IDs"
20588 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
20589
20590 #: builtin/show-ref.c:173
20591 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
20592 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
20593
20594 #: builtin/show-ref.c:177
20595 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
20596 msgstr ""
20597 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
20598
20599 #: builtin/show-ref.c:179
20600 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
20601 msgstr ""
20602 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
20603 "bộ"
20604
20605 #: builtin/sparse-checkout.c:21
20606 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
20607 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
20608
20609 #: builtin/sparse-checkout.c:64
20610 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
20611 msgstr ""
20612 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
20613 "không tồn tại)"
20614
20615 #: builtin/sparse-checkout.c:212
20616 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
20617 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
20618
20619 #: builtin/sparse-checkout.c:253
20620 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
20621 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
20622
20623 #: builtin/sparse-checkout.c:270
20624 msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
20625 msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
20626
20627 #: builtin/sparse-checkout.c:289
20628 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
20629 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
20630
20631 #: builtin/sparse-checkout.c:326
20632 #, c-format
20633 msgid "failed to open '%s'"
20634 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
20635
20636 #: builtin/sparse-checkout.c:383
20637 #, c-format
20638 msgid "could not normalize path %s"
20639 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
20640
20641 #: builtin/sparse-checkout.c:395
20642 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
20643 msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
20644
20645 #: builtin/sparse-checkout.c:420
20646 #, c-format
20647 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
20648 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
20649
20650 #: builtin/sparse-checkout.c:474 builtin/sparse-checkout.c:498
20651 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
20652 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
20653
20654 #: builtin/sparse-checkout.c:543
20655 msgid "read patterns from standard in"
20656 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
20657
20658 #: builtin/sparse-checkout.c:580
20659 msgid "error while refreshing working directory"
20660 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
20661
20662 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
20663 msgid "git stash list [<options>]"
20664 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
20665
20666 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
20667 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
20668 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
20669
20670 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
20671 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
20672 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
20673
20674 #: builtin/stash.c:25
20675 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20676 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20677
20678 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
20679 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
20680 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
20681
20682 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
20683 msgid "git stash clear"
20684 msgstr "git stash clear"
20685
20686 #: builtin/stash.c:28
20687 msgid ""
20688 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20689 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
20690 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
20691 " [--] [<pathspec>...]]"
20692 msgstr ""
20693 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20694 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
20695 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
20696 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
20697
20698 #: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
20699 msgid ""
20700 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20701 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
20702 msgstr ""
20703 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20704 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
20705
20706 #: builtin/stash.c:53
20707 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20708 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20709
20710 #: builtin/stash.c:58
20711 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20712 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20713
20714 #: builtin/stash.c:73
20715 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
20716 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
20717
20718 #: builtin/stash.c:78
20719 msgid ""
20720 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20721 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
20722 " [--] [<pathspec>...]]"
20723 msgstr ""
20724 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20725 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
20726 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
20727
20728 #: builtin/stash.c:128
20729 #, c-format
20730 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
20731 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
20732
20733 #: builtin/stash.c:148
20734 #, c-format
20735 msgid "Too many revisions specified:%s"
20736 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
20737
20738 #: builtin/stash.c:162
20739 msgid "No stash entries found."
20740 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
20741
20742 #: builtin/stash.c:176
20743 #, c-format
20744 msgid "%s is not a valid reference"
20745 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
20746
20747 #: builtin/stash.c:225
20748 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
20749 msgstr ""
20750 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
20751
20752 #: builtin/stash.c:404
20753 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
20754 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
20755
20756 #: builtin/stash.c:415
20757 #, c-format
20758 msgid "could not generate diff %s^!."
20759 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
20760
20761 #: builtin/stash.c:422
20762 msgid "conflicts in index.Try without --index."
20763 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
20764
20765 #: builtin/stash.c:428
20766 msgid "could not save index tree"
20767 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
20768
20769 #: builtin/stash.c:437
20770 msgid "could not restore untracked files from stash"
20771 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
20772
20773 #: builtin/stash.c:451
20774 #, c-format
20775 msgid "Merging %s with %s"
20776 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
20777
20778 #: builtin/stash.c:461
20779 msgid "Index was not unstashed."
20780 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
20781
20782 #: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
20783 msgid "attempt to recreate the index"
20784 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
20785
20786 #: builtin/stash.c:555
20787 #, c-format
20788 msgid "Dropped %s (%s)"
20789 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
20790
20791 #: builtin/stash.c:558
20792 #, c-format
20793 msgid "%s: Could not drop stash entry"
20794 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
20795
20796 #: builtin/stash.c:583
20797 #, c-format
20798 msgid "'%s' is not a stash reference"
20799 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
20800
20801 #: builtin/stash.c:633
20802 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
20803 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
20804
20805 #: builtin/stash.c:656
20806 msgid "No branch name specified"
20807 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
20808
20809 #: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837
20810 #, c-format
20811 msgid "Cannot update %s with %s"
20812 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
20813
20814 #: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1475 builtin/stash.c:1540
20815 msgid "stash message"
20816 msgstr "phần chú thích cho stash"
20817
20818 #: builtin/stash.c:828
20819 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
20820 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
20821
20822 #: builtin/stash.c:1046
20823 msgid "No changes selected"
20824 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
20825
20826 #: builtin/stash.c:1146
20827 msgid "You do not have the initial commit yet"
20828 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
20829
20830 #: builtin/stash.c:1173
20831 msgid "Cannot save the current index state"
20832 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
20833
20834 #: builtin/stash.c:1182
20835 msgid "Cannot save the untracked files"
20836 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
20837
20838 #: builtin/stash.c:1193 builtin/stash.c:1202
20839 msgid "Cannot save the current worktree state"
20840 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
20841
20842 #: builtin/stash.c:1230
20843 msgid "Cannot record working tree state"
20844 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
20845
20846 #: builtin/stash.c:1279
20847 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
20848 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
20849
20850 #: builtin/stash.c:1295
20851 msgid "Did you forget to 'git add'?"
20852 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
20853
20854 #: builtin/stash.c:1310
20855 msgid "No local changes to save"
20856 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
20857
20858 #: builtin/stash.c:1317
20859 msgid "Cannot initialize stash"
20860 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
20861
20862 #: builtin/stash.c:1332
20863 msgid "Cannot save the current status"
20864 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
20865
20866 #: builtin/stash.c:1337
20867 #, c-format
20868 msgid "Saved working directory and index state %s"
20869 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
20870
20871 #: builtin/stash.c:1427
20872 msgid "Cannot remove worktree changes"
20873 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
20874
20875 #: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531
20876 msgid "keep index"
20877 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
20878
20879 #: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533
20880 msgid "stash in patch mode"
20881 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
20882
20883 #: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
20884 msgid "quiet mode"
20885 msgstr "chế độ im lặng"
20886
20887 #: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
20888 msgid "include untracked files in stash"
20889 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
20890
20891 #: builtin/stash.c:1473 builtin/stash.c:1538
20892 msgid "include ignore files"
20893 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
20894
20895 #: builtin/stash.c:1573
20896 msgid ""
20897 "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
20898 "See its entry in 'git help config' for details."
20899 msgstr ""
20900 "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
20901 "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
20902
20903 #: builtin/stripspace.c:18
20904 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
20905 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
20906
20907 #: builtin/stripspace.c:19
20908 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
20909 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
20910
20911 #: builtin/stripspace.c:37
20912 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
20913 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
20914
20915 #: builtin/stripspace.c:40
20916 msgid "prepend comment character and space to each line"
20917 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
20918
20919 #: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999
20920 #, c-format
20921 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
20922 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
20923
20924 #: builtin/submodule--helper.c:64
20925 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
20926 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
20927
20928 #: builtin/submodule--helper.c:102
20929 #, c-format
20930 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
20931 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
20932
20933 #: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395
20934 msgid "alternative anchor for relative paths"
20935 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
20936
20937 #: builtin/submodule--helper.c:415
20938 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
20939 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
20940
20941 #: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630
20942 #: builtin/submodule--helper.c:653
20943 #, c-format
20944 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
20945 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
20946
20947 #: builtin/submodule--helper.c:524
20948 #, c-format
20949 msgid "Entering '%s'\n"
20950 msgstr "Đang vào “%s”\n"
20951
20952 #: builtin/submodule--helper.c:527
20953 #, c-format
20954 msgid ""
20955 "run_command returned non-zero status for %s\n"
20956 "."
20957 msgstr ""
20958 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
20959 "."
20960
20961 #: builtin/submodule--helper.c:549
20962 #, c-format
20963 msgid ""
20964 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
20965 "submodules of %s\n"
20966 "."
20967 msgstr ""
20968 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
20969 "con lồng nhau của %s\n"
20970 "."
20971
20972 #: builtin/submodule--helper.c:565
20973 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
20974 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
20975
20976 #: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063
20977 msgid "Recurse into nested submodules"
20978 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
20979
20980 #: builtin/submodule--helper.c:572
20981 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
20982 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
20983
20984 #: builtin/submodule--helper.c:599
20985 #, c-format
20986 msgid ""
20987 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
20988 "authoritative upstream."
20989 msgstr ""
20990 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
20991 "sở hữu chính nó."
20992
20993 #: builtin/submodule--helper.c:667
20994 #, c-format
20995 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
20996 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
20997
20998 #: builtin/submodule--helper.c:671
20999 #, c-format
21000 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
21001 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
21002
21003 #: builtin/submodule--helper.c:681
21004 #, c-format
21005 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
21006 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
21007
21008 #: builtin/submodule--helper.c:688
21009 #, c-format
21010 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
21011 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21012
21013 #: builtin/submodule--helper.c:710
21014 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
21015 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
21016
21017 #: builtin/submodule--helper.c:715
21018 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
21019 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
21020
21021 #: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924
21022 #, c-format
21023 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
21024 msgstr ""
21025 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
21026 "“%s”"
21027
21028 #: builtin/submodule--helper.c:837
21029 #, c-format
21030 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
21031 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
21032
21033 #: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033
21034 #, c-format
21035 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
21036 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
21037
21038 #: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199
21039 msgid "Suppress submodule status output"
21040 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
21041
21042 #: builtin/submodule--helper.c:889
21043 msgid ""
21044 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
21045 "HEAD"
21046 msgstr ""
21047 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
21048 "đun-con"
21049
21050 #: builtin/submodule--helper.c:890
21051 msgid "recurse into nested submodules"
21052 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
21053
21054 #: builtin/submodule--helper.c:895
21055 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
21056 msgstr ""
21057 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
21058
21059 #: builtin/submodule--helper.c:919
21060 msgid "git submodule--helper name <path>"
21061 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
21062
21063 #: builtin/submodule--helper.c:983
21064 #, c-format
21065 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
21066 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
21067
21068 #: builtin/submodule--helper.c:989
21069 #, c-format
21070 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
21071 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21072
21073 #: builtin/submodule--helper.c:1003
21074 #, c-format
21075 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
21076 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
21077
21078 #: builtin/submodule--helper.c:1014
21079 #, c-format
21080 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
21081 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
21082
21083 #: builtin/submodule--helper.c:1061
21084 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
21085 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
21086
21087 #: builtin/submodule--helper.c:1068
21088 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
21089 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
21090
21091 #: builtin/submodule--helper.c:1122
21092 #, c-format
21093 msgid ""
21094 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
21095 "really want to remove it including all of its history)"
21096 msgstr ""
21097 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
21098 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
21099
21100 #: builtin/submodule--helper.c:1134
21101 #, c-format
21102 msgid ""
21103 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
21104 "them"
21105 msgstr ""
21106 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
21107 "bỏ chúng đi"
21108
21109 #: builtin/submodule--helper.c:1142
21110 #, c-format
21111 msgid "Cleared directory '%s'\n"
21112 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
21113
21114 #: builtin/submodule--helper.c:1144
21115 #, c-format
21116 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
21117 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
21118
21119 #: builtin/submodule--helper.c:1155
21120 #, c-format
21121 msgid "could not create empty submodule directory %s"
21122 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
21123
21124 #: builtin/submodule--helper.c:1171
21125 #, c-format
21126 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
21127 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
21128
21129 #: builtin/submodule--helper.c:1200
21130 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
21131 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
21132
21133 #: builtin/submodule--helper.c:1201
21134 msgid "Unregister all submodules"
21135 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
21136
21137 #: builtin/submodule--helper.c:1206
21138 msgid ""
21139 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
21140 msgstr ""
21141 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
21142
21143 #: builtin/submodule--helper.c:1220
21144 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
21145 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
21146
21147 #: builtin/submodule--helper.c:1289
21148 msgid ""
21149 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
21150 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
21151 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
21152 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
21153 msgstr ""
21154 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
21155 "lệ.\n"
21156 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
21157 "này, đặt\n"
21158 "submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
21159 "bằng\n"
21160 "'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
21161
21162 #: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331
21163 #, c-format
21164 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
21165 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
21166
21167 #: builtin/submodule--helper.c:1367
21168 #, c-format
21169 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
21170 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
21171
21172 #: builtin/submodule--helper.c:1374
21173 #, c-format
21174 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
21175 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
21176
21177 #: builtin/submodule--helper.c:1398
21178 msgid "where the new submodule will be cloned to"
21179 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
21180
21181 #: builtin/submodule--helper.c:1401
21182 msgid "name of the new submodule"
21183 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
21184
21185 #: builtin/submodule--helper.c:1404
21186 msgid "url where to clone the submodule from"
21187 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
21188
21189 #: builtin/submodule--helper.c:1412
21190 msgid "depth for shallow clones"
21191 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
21192
21193 #: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924
21194 msgid "force cloning progress"
21195 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
21196
21197 #: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926
21198 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
21199 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
21200
21201 #: builtin/submodule--helper.c:1424
21202 msgid ""
21203 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
21204 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
21205 "<url> --path <path>"
21206 msgstr ""
21207 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
21208 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
21209 "</đường/dẫn>"
21210
21211 #: builtin/submodule--helper.c:1449
21212 #, c-format
21213 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
21214 msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
21215
21216 #: builtin/submodule--helper.c:1460
21217 #, c-format
21218 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
21219 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
21220
21221 #: builtin/submodule--helper.c:1464
21222 #, c-format
21223 msgid "directory not empty: '%s'"
21224 msgstr "thư mục không trống: '%s'"
21225
21226 #: builtin/submodule--helper.c:1476
21227 #, c-format
21228 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
21229 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
21230
21231 #: builtin/submodule--helper.c:1512
21232 #, c-format
21233 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
21234 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21235
21236 #: builtin/submodule--helper.c:1516
21237 #, c-format
21238 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
21239 msgstr ""
21240 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21241
21242 #: builtin/submodule--helper.c:1617
21243 #, c-format
21244 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
21245 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
21246
21247 #: builtin/submodule--helper.c:1621
21248 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
21249 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
21250
21251 #: builtin/submodule--helper.c:1651
21252 #, c-format
21253 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
21254 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
21255
21256 #: builtin/submodule--helper.c:1680
21257 #, c-format
21258 msgid "Skipping submodule '%s'"
21259 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
21260
21261 #: builtin/submodule--helper.c:1830
21262 #, c-format
21263 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
21264 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
21265
21266 #: builtin/submodule--helper.c:1841
21267 #, c-format
21268 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
21269 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
21270
21271 #: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149
21272 msgid "path into the working tree"
21273 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
21274
21275 #: builtin/submodule--helper.c:1906
21276 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
21277 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
21278
21279 #: builtin/submodule--helper.c:1910
21280 msgid "rebase, merge, checkout or none"
21281 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
21282
21283 #: builtin/submodule--helper.c:1916
21284 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
21285 msgstr ""
21286 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
21287
21288 #: builtin/submodule--helper.c:1919
21289 msgid "parallel jobs"
21290 msgstr "công việc đồng thời"
21291
21292 #: builtin/submodule--helper.c:1921
21293 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
21294 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
21295
21296 #: builtin/submodule--helper.c:1922
21297 msgid "don't print cloning progress"
21298 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
21299
21300 #: builtin/submodule--helper.c:1933
21301 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
21302 msgstr ""
21303 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
21304
21305 #: builtin/submodule--helper.c:1946
21306 msgid "bad value for update parameter"
21307 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
21308
21309 #: builtin/submodule--helper.c:1994
21310 #, c-format
21311 msgid ""
21312 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
21313 "the superproject is not on any branch"
21314 msgstr ""
21315 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
21316 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
21317
21318 #: builtin/submodule--helper.c:2117
21319 #, c-format
21320 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
21321 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
21322
21323 #: builtin/submodule--helper.c:2150
21324 msgid "recurse into submodules"
21325 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
21326
21327 #: builtin/submodule--helper.c:2156
21328 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
21329 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
21330
21331 #: builtin/submodule--helper.c:2212
21332 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
21333 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
21334
21335 #: builtin/submodule--helper.c:2215
21336 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
21337 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
21338
21339 #: builtin/submodule--helper.c:2220
21340 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
21341 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
21342
21343 #: builtin/submodule--helper.c:2221
21344 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
21345 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
21346
21347 #: builtin/submodule--helper.c:2222
21348 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
21349 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
21350
21351 #: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:176
21352 #, sh-format
21353 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
21354 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
21355
21356 #: builtin/submodule--helper.c:2257
21357 msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
21358 msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
21359
21360 #: builtin/submodule--helper.c:2261
21361 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
21362 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
21363
21364 #: builtin/submodule--helper.c:2323 git.c:436 git.c:683
21365 #, c-format
21366 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
21367 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
21368
21369 #: builtin/submodule--helper.c:2329
21370 #, c-format
21371 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
21372 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
21373
21374 #: builtin/symbolic-ref.c:8
21375 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
21376 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
21377
21378 #: builtin/symbolic-ref.c:9
21379 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
21380 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
21381
21382 #: builtin/symbolic-ref.c:40
21383 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
21384 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
21385
21386 #: builtin/symbolic-ref.c:41
21387 msgid "delete symbolic ref"
21388 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
21389
21390 #: builtin/symbolic-ref.c:42
21391 msgid "shorten ref output"
21392 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
21393
21394 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
21395 msgid "reason"
21396 msgstr "lý do"
21397
21398 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
21399 msgid "reason of the update"
21400 msgstr "lý do cập nhật"
21401
21402 #: builtin/tag.c:25
21403 msgid ""
21404 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
21405 "\t\t<tagname> [<head>]"
21406 msgstr ""
21407 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
21408 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
21409
21410 #: builtin/tag.c:27
21411 msgid "git tag -d <tagname>..."
21412 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
21413
21414 #: builtin/tag.c:28
21415 msgid ""
21416 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
21417 "points-at <object>]\n"
21418 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
21419 msgstr ""
21420 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
21421 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
21422 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
21423
21424 #: builtin/tag.c:30
21425 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
21426 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
21427
21428 #: builtin/tag.c:89
21429 #, c-format
21430 msgid "tag '%s' not found."
21431 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
21432
21433 #: builtin/tag.c:105
21434 #, c-format
21435 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
21436 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
21437
21438 #: builtin/tag.c:135
21439 #, c-format
21440 msgid ""
21441 "\n"
21442 "Write a message for tag:\n"
21443 " %s\n"
21444 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
21445 msgstr ""
21446 "\n"
21447 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
21448 " %s\n"
21449 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
21450
21451 #: builtin/tag.c:139
21452 #, c-format
21453 msgid ""
21454 "\n"
21455 "Write a message for tag:\n"
21456 " %s\n"
21457 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
21458 "want to.\n"
21459 msgstr ""
21460 "\n"
21461 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
21462 " %s\n"
21463 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
21464 "nếu muốn.\n"
21465
21466 #: builtin/tag.c:198
21467 msgid "unable to sign the tag"
21468 msgstr "không thể ký thẻ"
21469
21470 #: builtin/tag.c:200
21471 msgid "unable to write tag file"
21472 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
21473
21474 #: builtin/tag.c:216
21475 #, c-format
21476 msgid ""
21477 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
21478 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
21479 "\n"
21480 "\tgit tag -f %s %s^{}"
21481 msgstr ""
21482 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
21483 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
21484 "\n"
21485 "\tgit tag -f %s %s^{}"
21486
21487 #: builtin/tag.c:232
21488 msgid "bad object type."
21489 msgstr "kiểu đối tượng sai."
21490
21491 #: builtin/tag.c:285
21492 msgid "no tag message?"
21493 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
21494
21495 #: builtin/tag.c:292
21496 #, c-format
21497 msgid "The tag message has been left in %s\n"
21498 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
21499
21500 #: builtin/tag.c:403
21501 msgid "list tag names"
21502 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
21503
21504 #: builtin/tag.c:405
21505 msgid "print <n> lines of each tag message"
21506 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
21507
21508 #: builtin/tag.c:407
21509 msgid "delete tags"
21510 msgstr "xóa thẻ"
21511
21512 #: builtin/tag.c:408
21513 msgid "verify tags"
21514 msgstr "thẩm tra thẻ"
21515
21516 #: builtin/tag.c:410
21517 msgid "Tag creation options"
21518 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
21519
21520 #: builtin/tag.c:412
21521 msgid "annotated tag, needs a message"
21522 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
21523
21524 #: builtin/tag.c:414
21525 msgid "tag message"
21526 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
21527
21528 #: builtin/tag.c:416
21529 msgid "force edit of tag message"
21530 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
21531
21532 #: builtin/tag.c:417
21533 msgid "annotated and GPG-signed tag"
21534 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
21535
21536 #: builtin/tag.c:420
21537 msgid "use another key to sign the tag"
21538 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
21539
21540 #: builtin/tag.c:421
21541 msgid "replace the tag if exists"
21542 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
21543
21544 #: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492
21545 msgid "create a reflog"
21546 msgstr "tạo một reflog"
21547
21548 #: builtin/tag.c:424
21549 msgid "Tag listing options"
21550 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
21551
21552 #: builtin/tag.c:425
21553 msgid "show tag list in columns"
21554 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
21555
21556 #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
21557 msgid "print only tags that contain the commit"
21558 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
21559
21560 #: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429
21561 msgid "print only tags that don't contain the commit"
21562 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
21563
21564 #: builtin/tag.c:430
21565 msgid "print only tags that are merged"
21566 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
21567
21568 #: builtin/tag.c:431
21569 msgid "print only tags that are not merged"
21570 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
21571
21572 #: builtin/tag.c:435
21573 msgid "print only tags of the object"
21574 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
21575
21576 #: builtin/tag.c:483
21577 msgid "--column and -n are incompatible"
21578 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
21579
21580 #: builtin/tag.c:505
21581 msgid "-n option is only allowed in list mode"
21582 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21583
21584 #: builtin/tag.c:507
21585 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
21586 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21587
21588 #: builtin/tag.c:509
21589 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
21590 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21591
21592 #: builtin/tag.c:511
21593 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
21594 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21595
21596 #: builtin/tag.c:513
21597 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
21598 msgstr ""
21599 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21600
21601 #: builtin/tag.c:524
21602 msgid "only one -F or -m option is allowed."
21603 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
21604
21605 #: builtin/tag.c:543
21606 msgid "too many params"
21607 msgstr "quá nhiều đối số"
21608
21609 #: builtin/tag.c:549
21610 #, c-format
21611 msgid "'%s' is not a valid tag name."
21612 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
21613
21614 #: builtin/tag.c:554
21615 #, c-format
21616 msgid "tag '%s' already exists"
21617 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
21618
21619 #: builtin/tag.c:585
21620 #, c-format
21621 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
21622 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
21623
21624 #: builtin/unpack-objects.c:502
21625 msgid "Unpacking objects"
21626 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
21627
21628 #: builtin/update-index.c:84
21629 #, c-format
21630 msgid "failed to create directory %s"
21631 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
21632
21633 #: builtin/update-index.c:100
21634 #, c-format
21635 msgid "failed to create file %s"
21636 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
21637
21638 #: builtin/update-index.c:108
21639 #, c-format
21640 msgid "failed to delete file %s"
21641 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
21642
21643 #: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
21644 #, c-format
21645 msgid "failed to delete directory %s"
21646 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
21647
21648 #: builtin/update-index.c:140
21649 #, c-format
21650 msgid "Testing mtime in '%s' "
21651 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
21652
21653 #: builtin/update-index.c:154
21654 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
21655 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
21656
21657 #: builtin/update-index.c:167
21658 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
21659 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
21660
21661 #: builtin/update-index.c:180
21662 msgid "directory stat info changes after updating a file"
21663 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
21664
21665 #: builtin/update-index.c:191
21666 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
21667 msgstr ""
21668 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
21669 "mục con"
21670
21671 #: builtin/update-index.c:202
21672 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
21673 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
21674
21675 #: builtin/update-index.c:215
21676 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
21677 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
21678
21679 #: builtin/update-index.c:222
21680 msgid " OK"
21681 msgstr " Đồng ý"
21682
21683 #: builtin/update-index.c:591
21684 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
21685 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
21686
21687 #: builtin/update-index.c:974
21688 msgid "continue refresh even when index needs update"
21689 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
21690
21691 #: builtin/update-index.c:977
21692 msgid "refresh: ignore submodules"
21693 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
21694
21695 #: builtin/update-index.c:980
21696 msgid "do not ignore new files"
21697 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
21698
21699 #: builtin/update-index.c:982
21700 msgid "let files replace directories and vice-versa"
21701 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
21702
21703 #: builtin/update-index.c:984
21704 msgid "notice files missing from worktree"
21705 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
21706
21707 #: builtin/update-index.c:986
21708 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
21709 msgstr ""
21710 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
21711
21712 #: builtin/update-index.c:989
21713 msgid "refresh stat information"
21714 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
21715
21716 #: builtin/update-index.c:993
21717 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
21718 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
21719
21720 #: builtin/update-index.c:997
21721 msgid "<mode>,<object>,<path>"
21722 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
21723
21724 #: builtin/update-index.c:998
21725 msgid "add the specified entry to the index"
21726 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
21727
21728 #: builtin/update-index.c:1008
21729 msgid "mark files as \"not changing\""
21730 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
21731
21732 #: builtin/update-index.c:1011
21733 msgid "clear assumed-unchanged bit"
21734 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
21735
21736 #: builtin/update-index.c:1014
21737 msgid "mark files as \"index-only\""
21738 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
21739
21740 #: builtin/update-index.c:1017
21741 msgid "clear skip-worktree bit"
21742 msgstr "xóa bít skip-worktree"
21743
21744 #: builtin/update-index.c:1020
21745 msgid "do not touch index-only entries"
21746 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
21747
21748 #: builtin/update-index.c:1022
21749 msgid "add to index only; do not add content to object database"
21750 msgstr ""
21751 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
21752
21753 #: builtin/update-index.c:1024
21754 msgid "remove named paths even if present in worktree"
21755 msgstr ""
21756 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
21757 "làm việc"
21758
21759 #: builtin/update-index.c:1026
21760 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
21761 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
21762
21763 #: builtin/update-index.c:1028
21764 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
21765 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
21766
21767 #: builtin/update-index.c:1032
21768 msgid "add entries from standard input to the index"
21769 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
21770
21771 #: builtin/update-index.c:1036
21772 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
21773 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
21774
21775 #: builtin/update-index.c:1040
21776 msgid "only update entries that differ from HEAD"
21777 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
21778
21779 #: builtin/update-index.c:1044
21780 msgid "ignore files missing from worktree"
21781 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
21782
21783 #: builtin/update-index.c:1047
21784 msgid "report actions to standard output"
21785 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
21786
21787 #: builtin/update-index.c:1049
21788 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
21789 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
21790
21791 #: builtin/update-index.c:1053
21792 msgid "write index in this format"
21793 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
21794
21795 #: builtin/update-index.c:1055
21796 msgid "enable or disable split index"
21797 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
21798
21799 #: builtin/update-index.c:1057
21800 msgid "enable/disable untracked cache"
21801 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
21802
21803 #: builtin/update-index.c:1059
21804 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
21805 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
21806
21807 #: builtin/update-index.c:1061
21808 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
21809 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
21810
21811 #: builtin/update-index.c:1063
21812 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
21813 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
21814
21815 #: builtin/update-index.c:1065
21816 msgid "enable or disable file system monitor"
21817 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
21818
21819 #: builtin/update-index.c:1067
21820 msgid "mark files as fsmonitor valid"
21821 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
21822
21823 #: builtin/update-index.c:1070
21824 msgid "clear fsmonitor valid bit"
21825 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
21826
21827 #: builtin/update-index.c:1173
21828 msgid ""
21829 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
21830 "enable split index"
21831 msgstr ""
21832 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21833 "muốn bật chia tách mục lục"
21834
21835 #: builtin/update-index.c:1182
21836 msgid ""
21837 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
21838 "disable split index"
21839 msgstr ""
21840 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21841 "muốn tắt chia tách mục lục"
21842
21843 #: builtin/update-index.c:1194
21844 msgid ""
21845 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
21846 "to disable the untracked cache"
21847 msgstr ""
21848 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
21849 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
21850
21851 #: builtin/update-index.c:1198
21852 msgid "Untracked cache disabled"
21853 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
21854
21855 #: builtin/update-index.c:1206
21856 msgid ""
21857 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
21858 "to enable the untracked cache"
21859 msgstr ""
21860 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21861 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
21862
21863 #: builtin/update-index.c:1210
21864 #, c-format
21865 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
21866 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
21867
21868 #: builtin/update-index.c:1218
21869 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
21870 msgstr ""
21871 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
21872 "thống tập tin"
21873
21874 #: builtin/update-index.c:1222
21875 msgid "fsmonitor enabled"
21876 msgstr "fsmonitor được bật"
21877
21878 #: builtin/update-index.c:1225
21879 msgid ""
21880 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
21881 msgstr ""
21882 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
21883 "thống tập tin"
21884
21885 #: builtin/update-index.c:1229
21886 msgid "fsmonitor disabled"
21887 msgstr "fsmonitor bị tắt"
21888
21889 #: builtin/update-ref.c:10
21890 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
21891 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
21892
21893 #: builtin/update-ref.c:11
21894 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
21895 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
21896
21897 #: builtin/update-ref.c:12
21898 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
21899 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
21900
21901 #: builtin/update-ref.c:487
21902 msgid "delete the reference"
21903 msgstr "xóa tham chiếu"
21904
21905 #: builtin/update-ref.c:489
21906 msgid "update <refname> not the one it points to"
21907 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
21908
21909 #: builtin/update-ref.c:490
21910 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
21911 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
21912
21913 #: builtin/update-ref.c:491
21914 msgid "read updates from stdin"
21915 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
21916
21917 #: builtin/update-server-info.c:7
21918 msgid "git update-server-info [--force]"
21919 msgstr "git update-server-info [--force]"
21920
21921 #: builtin/update-server-info.c:15
21922 msgid "update the info files from scratch"
21923 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
21924
21925 #: builtin/upload-pack.c:11
21926 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
21927 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
21928
21929 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
21930 msgid "quit after a single request/response exchange"
21931 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
21932
21933 #: builtin/upload-pack.c:25
21934 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
21935 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
21936
21937 #: builtin/upload-pack.c:27
21938 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
21939 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
21940
21941 #: builtin/upload-pack.c:29
21942 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
21943 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
21944
21945 #: builtin/verify-commit.c:19
21946 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
21947 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
21948
21949 #: builtin/verify-commit.c:68
21950 msgid "print commit contents"
21951 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
21952
21953 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
21954 msgid "print raw gpg status output"
21955 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
21956
21957 #: builtin/verify-pack.c:55
21958 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
21959 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
21960
21961 #: builtin/verify-pack.c:65
21962 msgid "verbose"
21963 msgstr "chi tiết"
21964
21965 #: builtin/verify-pack.c:67
21966 msgid "show statistics only"
21967 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
21968
21969 #: builtin/verify-tag.c:18
21970 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
21971 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
21972
21973 #: builtin/verify-tag.c:36
21974 msgid "print tag contents"
21975 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
21976
21977 #: builtin/worktree.c:17
21978 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
21979 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
21980
21981 #: builtin/worktree.c:18
21982 msgid "git worktree list [<options>]"
21983 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
21984
21985 #: builtin/worktree.c:19
21986 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
21987 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
21988
21989 #: builtin/worktree.c:20
21990 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
21991 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
21992
21993 #: builtin/worktree.c:21
21994 msgid "git worktree prune [<options>]"
21995 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
21996
21997 #: builtin/worktree.c:22
21998 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
21999 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
22000
22001 #: builtin/worktree.c:23
22002 msgid "git worktree unlock <path>"
22003 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
22004
22005 #: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:894
22006 #, c-format
22007 msgid "failed to delete '%s'"
22008 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
22009
22010 #: builtin/worktree.c:79
22011 #, c-format
22012 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
22013 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
22014
22015 #: builtin/worktree.c:85
22016 #, c-format
22017 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
22018 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
22019
22020 #: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
22021 #, c-format
22022 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
22023 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
22024
22025 #: builtin/worktree.c:109
22026 #, c-format
22027 msgid ""
22028 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
22029 "%<PRIuMAX>)"
22030 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
22031
22032 #: builtin/worktree.c:117
22033 #, c-format
22034 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
22035 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
22036
22037 #: builtin/worktree.c:126
22038 #, c-format
22039 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
22040 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
22041
22042 #: builtin/worktree.c:165
22043 msgid "report pruned working trees"
22044 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
22045
22046 #: builtin/worktree.c:167
22047 msgid "expire working trees older than <time>"
22048 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
22049
22050 #: builtin/worktree.c:234
22051 #, c-format
22052 msgid "'%s' already exists"
22053 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
22054
22055 #: builtin/worktree.c:244
22056 #, c-format
22057 msgid "unable to re-add worktree '%s'"
22058 msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
22059
22060 #: builtin/worktree.c:249
22061 #, c-format
22062 msgid ""
22063 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
22064 "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
22065 msgstr ""
22066 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
22067 "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
22068
22069 #: builtin/worktree.c:251
22070 #, c-format
22071 msgid ""
22072 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
22073 "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
22074 msgstr ""
22075 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
22076 "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
22077
22078 #: builtin/worktree.c:301
22079 #, c-format
22080 msgid "could not create directory of '%s'"
22081 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
22082
22083 #: builtin/worktree.c:435 builtin/worktree.c:441
22084 #, c-format
22085 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
22086 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
22087
22088 #: builtin/worktree.c:437
22089 #, c-format
22090 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
22091 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
22092
22093 #: builtin/worktree.c:446
22094 #, c-format
22095 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
22096 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
22097
22098 #: builtin/worktree.c:452
22099 #, c-format
22100 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
22101 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
22102
22103 #: builtin/worktree.c:493
22104 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
22105 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
22106
22107 #: builtin/worktree.c:496
22108 msgid "create a new branch"
22109 msgstr "tạo nhánh mới"
22110
22111 #: builtin/worktree.c:498
22112 msgid "create or reset a branch"
22113 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
22114
22115 #: builtin/worktree.c:500
22116 msgid "populate the new working tree"
22117 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
22118
22119 #: builtin/worktree.c:501
22120 msgid "keep the new working tree locked"
22121 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
22122
22123 #: builtin/worktree.c:504
22124 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
22125 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
22126
22127 #: builtin/worktree.c:507
22128 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
22129 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
22130
22131 #: builtin/worktree.c:515
22132 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
22133 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
22134
22135 #: builtin/worktree.c:576
22136 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
22137 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
22138
22139 #: builtin/worktree.c:676
22140 msgid "reason for locking"
22141 msgstr "lý do khóa"
22142
22143 #: builtin/worktree.c:688 builtin/worktree.c:721 builtin/worktree.c:795
22144 #: builtin/worktree.c:922
22145 #, c-format
22146 msgid "'%s' is not a working tree"
22147 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
22148
22149 #: builtin/worktree.c:690 builtin/worktree.c:723
22150 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
22151 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
22152
22153 #: builtin/worktree.c:695
22154 #, c-format
22155 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
22156 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
22157
22158 #: builtin/worktree.c:697
22159 #, c-format
22160 msgid "'%s' is already locked"
22161 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
22162
22163 #: builtin/worktree.c:725
22164 #, c-format
22165 msgid "'%s' is not locked"
22166 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
22167
22168 #: builtin/worktree.c:766
22169 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
22170 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
22171
22172 #: builtin/worktree.c:774
22173 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
22174 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
22175
22176 #: builtin/worktree.c:797 builtin/worktree.c:924
22177 #, c-format
22178 msgid "'%s' is a main working tree"
22179 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
22180
22181 #: builtin/worktree.c:802
22182 #, c-format
22183 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
22184 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
22185
22186 #: builtin/worktree.c:808
22187 #, c-format
22188 msgid "target '%s' already exists"
22189 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
22190
22191 #: builtin/worktree.c:816
22192 #, c-format
22193 msgid ""
22194 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
22195 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
22196 msgstr ""
22197 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
22198 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22199
22200 #: builtin/worktree.c:818
22201 msgid ""
22202 "cannot move a locked working tree;\n"
22203 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
22204 msgstr ""
22205 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
22206 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22207
22208 #: builtin/worktree.c:821
22209 #, c-format
22210 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
22211 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
22212
22213 #: builtin/worktree.c:826
22214 #, c-format
22215 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
22216 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
22217
22218 #: builtin/worktree.c:874
22219 #, c-format
22220 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
22221 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
22222
22223 #: builtin/worktree.c:878
22224 #, c-format
22225 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
22226 msgstr ""
22227 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
22228 "force để xóa nó"
22229
22230 #: builtin/worktree.c:883
22231 #, c-format
22232 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
22233 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
22234
22235 #: builtin/worktree.c:906
22236 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
22237 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
22238
22239 #: builtin/worktree.c:929
22240 #, c-format
22241 msgid ""
22242 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
22243 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
22244 msgstr ""
22245 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
22246 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22247
22248 #: builtin/worktree.c:931
22249 msgid ""
22250 "cannot remove a locked working tree;\n"
22251 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
22252 msgstr ""
22253 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
22254 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22255
22256 #: builtin/worktree.c:934
22257 #, c-format
22258 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
22259 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
22260
22261 #: builtin/write-tree.c:15
22262 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
22263 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
22264
22265 #: builtin/write-tree.c:28
22266 msgid "<prefix>/"
22267 msgstr "<tiền tố>/"
22268
22269 #: builtin/write-tree.c:29
22270 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
22271 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
22272
22273 #: builtin/write-tree.c:31
22274 msgid "only useful for debugging"
22275 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
22276
22277 #: bugreport.c:14
22278 msgid "git version:\n"
22279 msgstr "phiên bản git:\n"
22280
22281 #: bugreport.c:20
22282 #, c-format
22283 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
22284 msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
22285
22286 #: bugreport.c:30
22287 msgid "compiler info: "
22288 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
22289
22290 #: bugreport.c:32
22291 msgid "libc info: "
22292 msgstr "thông tin libc: "
22293
22294 #: bugreport.c:74
22295 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
22296 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
22297
22298 #: bugreport.c:84
22299 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
22300 msgstr ""
22301 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
22302
22303 #: bugreport.c:91
22304 msgid ""
22305 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
22306 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
22307 "\n"
22308 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
22309 "\n"
22310 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
22311 "\n"
22312 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
22313 "\n"
22314 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
22315 "\n"
22316 "Anything else you want to add:\n"
22317 "\n"
22318 "Please review the rest of the bug report below.\n"
22319 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
22320 msgstr ""
22321 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
22322 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
22323 "\n"
22324 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
22325 "\n"
22326 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
22327 "\n"
22328 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
22329 "\n"
22330 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
22331 "\n"
22332 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
22333 "\n"
22334 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
22335 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
22336
22337 #: bugreport.c:130
22338 msgid "specify a destination for the bugreport file"
22339 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
22340
22341 #: bugreport.c:132
22342 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
22343 msgstr ""
22344 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
22345
22346 #: bugreport.c:156
22347 #, c-format
22348 msgid "could not create leading directories for '%s'"
22349 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
22350
22351 #: bugreport.c:163
22352 msgid "System Info"
22353 msgstr "Thông tin hệ thống"
22354
22355 #: bugreport.c:166
22356 msgid "Enabled Hooks"
22357 msgstr "Các Móc đã được bật"
22358
22359 #: bugreport.c:174
22360 #, c-format
22361 msgid "couldn't create a new file at '%s'"
22362 msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
22363
22364 #: bugreport.c:186
22365 #, c-format
22366 msgid "Created new report at '%s'.\n"
22367 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
22368
22369 #: fast-import.c:3085
22370 #, c-format
22371 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
22372 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
22373
22374 #: fast-import.c:3087
22375 #, c-format
22376 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
22377 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
22378
22379 #: fast-import.c:3222
22380 #, c-format
22381 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
22382 msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
22383
22384 #: fast-import.c:3227
22385 #, c-format
22386 msgid "Expected 'to' command, got %s"
22387 msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
22388
22389 #: fast-import.c:3317
22390 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
22391 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
22392
22393 #: fast-import.c:3371
22394 #, c-format
22395 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
22396 msgstr ""
22397 "tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
22398
22399 #: credential-cache--daemon.c:223
22400 #, c-format
22401 msgid ""
22402 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
22403 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
22404 "\n"
22405 "\tchmod 0700 %s"
22406 msgstr ""
22407 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
22408 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
22409 "\n"
22410 "\tchmod 0700 %s"
22411
22412 #: credential-cache--daemon.c:272
22413 msgid "print debugging messages to stderr"
22414 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
22415
22416 #: t/helper/test-reach.c:152
22417 #, c-format
22418 msgid "commit %s is not marked reachable"
22419 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
22420
22421 #: t/helper/test-reach.c:162
22422 msgid "too many commits marked reachable"
22423 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
22424
22425 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
22426 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
22427 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
22428
22429 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
22430 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
22431 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
22432
22433 #: git.c:28
22434 msgid ""
22435 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
22436 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
22437 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
22438 "bare]\n"
22439 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
22440 " <command> [<args>]"
22441 msgstr ""
22442 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
22443 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
22444 "path]\n"
22445 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
22446 "bare]\n"
22447 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
22448 "namespace=<tên>]\n"
22449 " <lệnh> [<các tham số>]"
22450
22451 #: git.c:35
22452 msgid ""
22453 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
22454 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
22455 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
22456 "See 'git help git' for an overview of the system."
22457 msgstr ""
22458 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
22459 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
22460 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
22461 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
22462
22463 #: git.c:187
22464 #, c-format
22465 msgid "no directory given for --git-dir\n"
22466 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
22467
22468 #: git.c:201
22469 #, c-format
22470 msgid "no namespace given for --namespace\n"
22471 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
22472
22473 #: git.c:215
22474 #, c-format
22475 msgid "no directory given for --work-tree\n"
22476 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
22477
22478 #: git.c:229
22479 #, c-format
22480 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
22481 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
22482
22483 #: git.c:251
22484 #, c-format
22485 msgid "-c expects a configuration string\n"
22486 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
22487
22488 #: git.c:289
22489 #, c-format
22490 msgid "no directory given for -C\n"
22491 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
22492
22493 #: git.c:315
22494 #, c-format
22495 msgid "unknown option: %s\n"
22496 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
22497
22498 #: git.c:362
22499 #, c-format
22500 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
22501 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
22502
22503 #: git.c:371
22504 #, c-format
22505 msgid ""
22506 "alias '%s' changes environment variables.\n"
22507 "You can use '!git' in the alias to do this"
22508 msgstr ""
22509 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
22510 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
22511
22512 #: git.c:378
22513 #, c-format
22514 msgid "empty alias for %s"
22515 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
22516
22517 #: git.c:381
22518 #, c-format
22519 msgid "recursive alias: %s"
22520 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
22521
22522 #: git.c:463
22523 msgid "write failure on standard output"
22524 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
22525
22526 #: git.c:465
22527 msgid "unknown write failure on standard output"
22528 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
22529
22530 #: git.c:467
22531 msgid "close failed on standard output"
22532 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
22533
22534 #: git.c:792
22535 #, c-format
22536 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
22537 msgstr ""
22538 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
22539
22540 #: git.c:842
22541 #, c-format
22542 msgid "cannot handle %s as a builtin"
22543 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
22544
22545 #: git.c:855
22546 #, c-format
22547 msgid ""
22548 "usage: %s\n"
22549 "\n"
22550 msgstr ""
22551 "cách dùng: %s\n"
22552 "\n"
22553
22554 #: git.c:875
22555 #, c-format
22556 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
22557 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
22558
22559 #: git.c:887
22560 #, c-format
22561 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
22562 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
22563
22564 #: http.c:399
22565 #, c-format
22566 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
22567 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
22568
22569 #: http.c:420
22570 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
22571 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
22572
22573 #: http.c:429
22574 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
22575 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
22576
22577 #: http.c:914
22578 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
22579 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
22580
22581 #: http.c:993
22582 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
22583 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
22584
22585 #: http.c:1139
22586 #, c-format
22587 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
22588 msgstr ""
22589 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
22590 "sau:"
22591
22592 #: http.c:1146
22593 #, c-format
22594 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
22595 msgstr ""
22596 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
22597 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
22598
22599 #: http.c:1150
22600 #, c-format
22601 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
22602 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
22603
22604 #: http.c:2032
22605 #, c-format
22606 msgid ""
22607 "unable to update url base from redirection:\n"
22608 " asked for: %s\n"
22609 " redirect: %s"
22610 msgstr ""
22611 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
22612 " hỏi cho: %s\n"
22613 " chuyển hướng: %s"
22614
22615 #: remote-curl.c:166
22616 #, c-format
22617 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
22618 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
22619
22620 #: remote-curl.c:263
22621 #, c-format
22622 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
22623 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
22624
22625 #: remote-curl.c:364
22626 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
22627 msgstr ""
22628 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
22629 "flush"
22630
22631 #: remote-curl.c:395
22632 #, c-format
22633 msgid "invalid server response; got '%s'"
22634 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
22635
22636 #: remote-curl.c:455
22637 #, c-format
22638 msgid "repository '%s' not found"
22639 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
22640
22641 #: remote-curl.c:459
22642 #, c-format
22643 msgid "Authentication failed for '%s'"
22644 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
22645
22646 #: remote-curl.c:463
22647 #, c-format
22648 msgid "unable to access '%s': %s"
22649 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
22650
22651 #: remote-curl.c:469
22652 #, c-format
22653 msgid "redirecting to %s"
22654 msgstr "chuyển hướng đến %s"
22655
22656 #: remote-curl.c:593
22657 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
22658 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
22659
22660 #: remote-curl.c:673
22661 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
22662 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
22663
22664 #: remote-curl.c:733
22665 #, c-format
22666 msgid "RPC failed; %s"
22667 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
22668
22669 #: remote-curl.c:773
22670 msgid "cannot handle pushes this big"
22671 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
22672
22673 #: remote-curl.c:888
22674 #, c-format
22675 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
22676 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
22677
22678 #: remote-curl.c:892
22679 #, c-format
22680 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
22681 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
22682
22683 #: remote-curl.c:1023
22684 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
22685 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
22686
22687 #: remote-curl.c:1038
22688 msgid "fetch failed."
22689 msgstr "lấy về gặp lỗi."
22690
22691 #: remote-curl.c:1086
22692 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
22693 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
22694
22695 #: remote-curl.c:1130 remote-curl.c:1136
22696 #, c-format
22697 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
22698 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
22699
22700 #: remote-curl.c:1148 remote-curl.c:1263
22701 #, c-format
22702 msgid "http transport does not support %s"
22703 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
22704
22705 #: remote-curl.c:1184
22706 msgid "git-http-push failed"
22707 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
22708
22709 #: remote-curl.c:1369
22710 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
22711 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
22712
22713 #: remote-curl.c:1401
22714 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
22715 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
22716
22717 #: remote-curl.c:1408
22718 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
22719 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
22720
22721 #: remote-curl.c:1448
22722 #, c-format
22723 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
22724 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
22725
22726 #: compat/compiler.h:26
22727 msgid "no compiler information available\n"
22728 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
22729
22730 #: compat/compiler.h:38
22731 msgid "no libc information available\n"
22732 msgstr "không có thông tin về libc\n"
22733
22734 #: list-objects-filter-options.h:85
22735 msgid "args"
22736 msgstr "các_tham_số"
22737
22738 #: list-objects-filter-options.h:86
22739 msgid "object filtering"
22740 msgstr "lọc đối tượng"
22741
22742 #: parse-options.h:183
22743 msgid "expiry-date"
22744 msgstr "ngày hết hạn"
22745
22746 #: parse-options.h:197
22747 msgid "no-op (backward compatibility)"
22748 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
22749
22750 #: parse-options.h:309
22751 msgid "be more verbose"
22752 msgstr "chi tiết hơn nữa"
22753
22754 #: parse-options.h:311
22755 msgid "be more quiet"
22756 msgstr "im lặng hơn nữa"
22757
22758 #: parse-options.h:317
22759 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
22760 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
22761
22762 #: parse-options.h:336
22763 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
22764 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
22765
22766 #: parse-options.h:337
22767 msgid "read pathspec from file"
22768 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
22769
22770 #: parse-options.h:338
22771 msgid ""
22772 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
22773 msgstr ""
22774 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
22775 "tự NULL"
22776
22777 #: ref-filter.h:101
22778 msgid "key"
22779 msgstr "khóa"
22780
22781 #: ref-filter.h:101
22782 msgid "field name to sort on"
22783 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
22784
22785 #: rerere.h:44
22786 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
22787 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
22788
22789 #: wt-status.h:80
22790 msgid "HEAD detached at "
22791 msgstr "HEAD được tách rời tại "
22792
22793 #: wt-status.h:81
22794 msgid "HEAD detached from "
22795 msgstr "HEAD được tách rời từ "
22796
22797 #: command-list.h:50
22798 msgid "Add file contents to the index"
22799 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
22800
22801 #: command-list.h:51
22802 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
22803 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
22804
22805 #: command-list.h:52
22806 msgid "Annotate file lines with commit information"
22807 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
22808
22809 #: command-list.h:53
22810 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
22811 msgstr ""
22812 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
22813
22814 #: command-list.h:54
22815 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
22816 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
22817
22818 #: command-list.h:55
22819 msgid "Create an archive of files from a named tree"
22820 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
22821
22822 #: command-list.h:56
22823 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
22824 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
22825
22826 #: command-list.h:57
22827 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
22828 msgstr ""
22829 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
22830 "tin"
22831
22832 #: command-list.h:58
22833 msgid "List, create, or delete branches"
22834 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
22835
22836 #: command-list.h:59
22837 msgid "Collect information for user to file a bug report"
22838 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
22839
22840 #: command-list.h:60
22841 msgid "Move objects and refs by archive"
22842 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
22843
22844 #: command-list.h:61
22845 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
22846 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
22847
22848 #: command-list.h:62
22849 msgid "Display gitattributes information"
22850 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
22851
22852 #: command-list.h:63
22853 msgid "Debug gitignore / exclude files"
22854 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
22855
22856 #: command-list.h:64
22857 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
22858 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
22859
22860 #: command-list.h:65
22861 msgid "Switch branches or restore working tree files"
22862 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
22863
22864 #: command-list.h:66
22865 msgid "Copy files from the index to the working tree"
22866 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
22867
22868 #: command-list.h:67
22869 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
22870 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
22871
22872 #: command-list.h:68
22873 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
22874 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
22875
22876 #: command-list.h:69
22877 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
22878 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
22879
22880 #: command-list.h:70
22881 msgid "Graphical alternative to git-commit"
22882 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
22883
22884 #: command-list.h:71
22885 msgid "Remove untracked files from the working tree"
22886 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
22887
22888 #: command-list.h:72
22889 msgid "Clone a repository into a new directory"
22890 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
22891
22892 #: command-list.h:73
22893 msgid "Display data in columns"
22894 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
22895
22896 #: command-list.h:74
22897 msgid "Record changes to the repository"
22898 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
22899
22900 #: command-list.h:75
22901 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
22902 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
22903
22904 #: command-list.h:76
22905 msgid "Create a new commit object"
22906 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
22907
22908 #: command-list.h:77
22909 msgid "Get and set repository or global options"
22910 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
22911
22912 #: command-list.h:78
22913 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
22914 msgstr ""
22915 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
22916
22917 #: command-list.h:79
22918 msgid "Retrieve and store user credentials"
22919 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
22920
22921 #: command-list.h:80
22922 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
22923 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
22924
22925 #: command-list.h:81
22926 msgid "Helper to store credentials on disk"
22927 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
22928
22929 #: command-list.h:82
22930 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
22931 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
22932
22933 #: command-list.h:83
22934 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
22935 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
22936
22937 #: command-list.h:84
22938 msgid "A CVS server emulator for Git"
22939 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
22940
22941 #: command-list.h:85
22942 msgid "A really simple server for Git repositories"
22943 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
22944
22945 #: command-list.h:86
22946 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
22947 msgstr ""
22948 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
22949 "tham chiếu sẵn có"
22950
22951 #: command-list.h:87
22952 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
22953 msgstr ""
22954 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
22955 "và cây làm việc, v.v.."
22956
22957 #: command-list.h:88
22958 msgid "Compares files in the working tree and the index"
22959 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
22960
22961 #: command-list.h:89
22962 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
22963 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
22964
22965 #: command-list.h:90
22966 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
22967 msgstr ""
22968 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
22969
22970 #: command-list.h:91
22971 msgid "Show changes using common diff tools"
22972 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
22973
22974 #: command-list.h:92
22975 msgid "Git data exporter"
22976 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
22977
22978 #: command-list.h:93
22979 msgid "Backend for fast Git data importers"
22980 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
22981
22982 #: command-list.h:94
22983 msgid "Download objects and refs from another repository"
22984 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
22985
22986 #: command-list.h:95
22987 msgid "Receive missing objects from another repository"
22988 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
22989
22990 #: command-list.h:96
22991 msgid "Rewrite branches"
22992 msgstr "Những nhánh ghi lại"
22993
22994 #: command-list.h:97
22995 msgid "Produce a merge commit message"
22996 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
22997
22998 #: command-list.h:98
22999 msgid "Output information on each ref"
23000 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
23001
23002 #: command-list.h:99
23003 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
23004 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
23005
23006 #: command-list.h:100
23007 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
23008 msgstr ""
23009 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
23010 "liệu"
23011
23012 #: command-list.h:101
23013 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
23014 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
23015
23016 #: command-list.h:102
23017 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
23018 msgstr ""
23019 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
23020
23021 #: command-list.h:103
23022 msgid "Print lines matching a pattern"
23023 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
23024
23025 #: command-list.h:104
23026 msgid "A portable graphical interface to Git"
23027 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
23028
23029 #: command-list.h:105
23030 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
23031 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
23032
23033 #: command-list.h:106
23034 msgid "Display help information about Git"
23035 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
23036
23037 #: command-list.h:107
23038 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
23039 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
23040
23041 #: command-list.h:108
23042 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
23043 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
23044
23045 #: command-list.h:109
23046 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
23047 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
23048
23049 #: command-list.h:110
23050 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
23051 msgstr ""
23052 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
23053
23054 #: command-list.h:111
23055 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
23056 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
23057
23058 #: command-list.h:112
23059 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
23060 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
23061
23062 #: command-list.h:113
23063 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
23064 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
23065
23066 #: command-list.h:114
23067 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
23068 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
23069
23070 #: command-list.h:115
23071 msgid "The Git repository browser"
23072 msgstr "Bộ duyện kho Git"
23073
23074 #: command-list.h:116
23075 msgid "Show commit logs"
23076 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
23077
23078 #: command-list.h:117
23079 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
23080 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
23081
23082 #: command-list.h:118
23083 msgid "List references in a remote repository"
23084 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
23085
23086 #: command-list.h:119
23087 msgid "List the contents of a tree object"
23088 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
23089
23090 #: command-list.h:120
23091 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
23092 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
23093
23094 #: command-list.h:121
23095 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
23096 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
23097
23098 #: command-list.h:122
23099 msgid "Join two or more development histories together"
23100 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
23101
23102 #: command-list.h:123
23103 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
23104 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
23105
23106 #: command-list.h:124
23107 msgid "Run a three-way file merge"
23108 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
23109
23110 #: command-list.h:125
23111 msgid "Run a merge for files needing merging"
23112 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
23113
23114 #: command-list.h:126
23115 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
23116 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
23117
23118 #: command-list.h:127
23119 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
23120 msgstr ""
23121 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
23122 "trộn"
23123
23124 #: command-list.h:128
23125 msgid "Show three-way merge without touching index"
23126 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
23127
23128 #: command-list.h:129
23129 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
23130 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
23131
23132 #: command-list.h:130
23133 msgid "Creates a tag object"
23134 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
23135
23136 #: command-list.h:131
23137 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
23138 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
23139
23140 #: command-list.h:132
23141 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
23142 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
23143
23144 #: command-list.h:133
23145 msgid "Find symbolic names for given revs"
23146 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
23147
23148 #: command-list.h:134
23149 msgid "Add or inspect object notes"
23150 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
23151
23152 #: command-list.h:135
23153 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
23154 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
23155
23156 #: command-list.h:136
23157 msgid "Create a packed archive of objects"
23158 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
23159
23160 #: command-list.h:137
23161 msgid "Find redundant pack files"
23162 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
23163
23164 #: command-list.h:138
23165 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
23166 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
23167
23168 #: command-list.h:139
23169 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
23170 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
23171
23172 #: command-list.h:140
23173 msgid "Compute unique ID for a patch"
23174 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
23175
23176 #: command-list.h:141
23177 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
23178 msgstr ""
23179 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
23180
23181 #: command-list.h:142
23182 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
23183 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
23184
23185 #: command-list.h:143
23186 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
23187 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
23188
23189 #: command-list.h:144
23190 msgid "Update remote refs along with associated objects"
23191 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
23192
23193 #: command-list.h:145
23194 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
23195 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
23196
23197 #: command-list.h:146
23198 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
23199 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
23200
23201 #: command-list.h:147
23202 msgid "Reads tree information into the index"
23203 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
23204
23205 #: command-list.h:148
23206 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
23207 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
23208
23209 #: command-list.h:149
23210 msgid "Receive what is pushed into the repository"
23211 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
23212
23213 #: command-list.h:150
23214 msgid "Manage reflog information"
23215 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
23216
23217 #: command-list.h:151
23218 msgid "Manage set of tracked repositories"
23219 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
23220
23221 #: command-list.h:152
23222 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
23223 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
23224
23225 #: command-list.h:153
23226 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
23227 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
23228
23229 #: command-list.h:154
23230 msgid "Generates a summary of pending changes"
23231 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
23232
23233 #: command-list.h:155
23234 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
23235 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
23236
23237 #: command-list.h:156
23238 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
23239 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
23240
23241 #: command-list.h:157
23242 msgid "Restore working tree files"
23243 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
23244
23245 #: command-list.h:158
23246 msgid "Revert some existing commits"
23247 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
23248
23249 #: command-list.h:159
23250 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
23251 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
23252
23253 #: command-list.h:160
23254 msgid "Pick out and massage parameters"
23255 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
23256
23257 #: command-list.h:161
23258 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
23259 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
23260
23261 #: command-list.h:162
23262 msgid "Send a collection of patches as emails"
23263 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
23264
23265 #: command-list.h:163
23266 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
23267 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
23268
23269 #: command-list.h:164
23270 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
23271 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
23272
23273 #: command-list.h:165
23274 msgid "Summarize 'git log' output"
23275 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
23276
23277 #: command-list.h:166
23278 msgid "Show various types of objects"
23279 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
23280
23281 #: command-list.h:167
23282 msgid "Show branches and their commits"
23283 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
23284
23285 #: command-list.h:168
23286 msgid "Show packed archive index"
23287 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
23288
23289 #: command-list.h:169
23290 msgid "List references in a local repository"
23291 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
23292
23293 #: command-list.h:170
23294 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
23295 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
23296
23297 #: command-list.h:171
23298 msgid "Common Git shell script setup code"
23299 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
23300
23301 #: command-list.h:172
23302 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
23303 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
23304
23305 #: command-list.h:173
23306 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
23307 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
23308
23309 #: command-list.h:174
23310 msgid "Add file contents to the staging area"
23311 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
23312
23313 #: command-list.h:175
23314 msgid "Show the working tree status"
23315 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
23316
23317 #: command-list.h:176
23318 msgid "Remove unnecessary whitespace"
23319 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
23320
23321 #: command-list.h:177
23322 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
23323 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
23324
23325 #: command-list.h:178
23326 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
23327 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
23328
23329 #: command-list.h:179
23330 msgid "Switch branches"
23331 msgstr "Các nhánh chuyển"
23332
23333 #: command-list.h:180
23334 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
23335 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
23336
23337 #: command-list.h:181
23338 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
23339 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
23340
23341 #: command-list.h:182
23342 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
23343 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
23344
23345 #: command-list.h:183
23346 msgid "Unpack objects from a packed archive"
23347 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
23348
23349 #: command-list.h:184
23350 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
23351 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
23352
23353 #: command-list.h:185
23354 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
23355 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
23356
23357 #: command-list.h:186
23358 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
23359 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
23360
23361 #: command-list.h:187
23362 msgid "Send archive back to git-archive"
23363 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
23364
23365 #: command-list.h:188
23366 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
23367 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
23368
23369 #: command-list.h:189
23370 msgid "Show a Git logical variable"
23371 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
23372
23373 #: command-list.h:190
23374 msgid "Check the GPG signature of commits"
23375 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
23376
23377 #: command-list.h:191
23378 msgid "Validate packed Git archive files"
23379 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
23380
23381 #: command-list.h:192
23382 msgid "Check the GPG signature of tags"
23383 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
23384
23385 #: command-list.h:193
23386 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
23387 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
23388
23389 #: command-list.h:194
23390 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
23391 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
23392
23393 #: command-list.h:195
23394 msgid "Manage multiple working trees"
23395 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
23396
23397 #: command-list.h:196
23398 msgid "Create a tree object from the current index"
23399 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
23400
23401 #: command-list.h:197
23402 msgid "Defining attributes per path"
23403 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
23404
23405 #: command-list.h:198
23406 msgid "Git command-line interface and conventions"
23407 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
23408
23409 #: command-list.h:199
23410 msgid "A Git core tutorial for developers"
23411 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
23412
23413 #: command-list.h:200
23414 msgid "Git for CVS users"
23415 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
23416
23417 #: command-list.h:201
23418 msgid "Tweaking diff output"
23419 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
23420
23421 #: command-list.h:202
23422 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
23423 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
23424
23425 #: command-list.h:203
23426 msgid "Frequently asked questions about using Git"
23427 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
23428
23429 #: command-list.h:204
23430 msgid "A Git Glossary"
23431 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
23432
23433 #: command-list.h:205
23434 msgid "Hooks used by Git"
23435 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
23436
23437 #: command-list.h:206
23438 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
23439 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
23440
23441 #: command-list.h:207
23442 msgid "Defining submodule properties"
23443 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
23444
23445 #: command-list.h:208
23446 msgid "Git namespaces"
23447 msgstr "Không gian tên Git"
23448
23449 #: command-list.h:209
23450 msgid "Git Repository Layout"
23451 msgstr "Bố cục kho Git"
23452
23453 #: command-list.h:210
23454 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
23455 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
23456
23457 #: command-list.h:211
23458 msgid "Mounting one repository inside another"
23459 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
23460
23461 #: command-list.h:212
23462 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
23463 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
23464
23465 #: command-list.h:213
23466 msgid "A tutorial introduction to Git"
23467 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
23468
23469 #: command-list.h:214
23470 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
23471 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
23472
23473 #: git-bisect.sh:54
23474 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
23475 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
23476
23477 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
23478 #. translation. The program will only accept English input
23479 #. at this point.
23480 #: git-bisect.sh:60
23481 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
23482 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
23483
23484 #: git-bisect.sh:101
23485 #, sh-format
23486 msgid "Bad rev input: $arg"
23487 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
23488
23489 #: git-bisect.sh:121
23490 #, sh-format
23491 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
23492 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
23493
23494 #: git-bisect.sh:130
23495 #, sh-format
23496 msgid "Bad rev input: $rev"
23497 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
23498
23499 #: git-bisect.sh:139
23500 #, sh-format
23501 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
23502 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
23503
23504 #: git-bisect.sh:209
23505 msgid "No logfile given"
23506 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
23507
23508 #: git-bisect.sh:210
23509 #, sh-format
23510 msgid "cannot read $file for replaying"
23511 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
23512
23513 #: git-bisect.sh:233
23514 msgid "?? what are you talking about?"
23515 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
23516
23517 #: git-bisect.sh:243
23518 msgid "bisect run failed: no command provided."
23519 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
23520
23521 #: git-bisect.sh:248
23522 #, sh-format
23523 msgid "running $command"
23524 msgstr "đang chạy lệnh $command"
23525
23526 #: git-bisect.sh:255
23527 #, sh-format
23528 msgid ""
23529 "bisect run failed:\n"
23530 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
23531 msgstr ""
23532 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
23533 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
23534
23535 #: git-bisect.sh:281
23536 msgid "bisect run cannot continue any more"
23537 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
23538
23539 #: git-bisect.sh:287
23540 #, sh-format
23541 msgid ""
23542 "bisect run failed:\n"
23543 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
23544 msgstr ""
23545 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
23546 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
23547
23548 #: git-bisect.sh:294
23549 msgid "bisect run success"
23550 msgstr "bisect chạy thành công"
23551
23552 #: git-bisect.sh:302
23553 msgid "We are not bisecting."
23554 msgstr "Chúng tôi không bisect."
23555
23556 #: git-merge-octopus.sh:46
23557 msgid ""
23558 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
23559 "merge"
23560 msgstr ""
23561 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
23562 "lệnh hòa trộn"
23563
23564 #: git-merge-octopus.sh:61
23565 msgid "Automated merge did not work."
23566 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
23567
23568 #: git-merge-octopus.sh:62
23569 msgid "Should not be doing an octopus."
23570 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
23571
23572 #: git-merge-octopus.sh:73
23573 #, sh-format
23574 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
23575 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
23576
23577 #: git-merge-octopus.sh:77
23578 #, sh-format
23579 msgid "Already up to date with $pretty_name"
23580 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
23581
23582 #: git-merge-octopus.sh:89
23583 #, sh-format
23584 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
23585 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
23586
23587 #: git-merge-octopus.sh:97
23588 #, sh-format
23589 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
23590 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
23591
23592 #: git-merge-octopus.sh:102
23593 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
23594 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
23595
23596 #: git-submodule.sh:205
23597 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
23598 msgstr ""
23599 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
23600 "việc"
23601
23602 #: git-submodule.sh:215
23603 #, sh-format
23604 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
23605 msgstr ""
23606 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
23607
23608 #: git-submodule.sh:234
23609 #, sh-format
23610 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
23611 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
23612
23613 #: git-submodule.sh:237
23614 #, sh-format
23615 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
23616 msgstr ""
23617 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
23618 "con"
23619
23620 #: git-submodule.sh:244
23621 #, sh-format
23622 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
23623 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
23624
23625 #: git-submodule.sh:275
23626 #, sh-format
23627 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
23628 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
23629
23630 #: git-submodule.sh:277
23631 #, sh-format
23632 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
23633 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
23634
23635 #: git-submodule.sh:285
23636 #, sh-format
23637 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
23638 msgstr ""
23639 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
23640
23641 #: git-submodule.sh:287
23642 #, sh-format
23643 msgid ""
23644 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
23645 " $realrepo\n"
23646 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23647 "repo\n"
23648 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23649 "option."
23650 msgstr ""
23651 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
23652 " $realrepo\n"
23653 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
23654 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
23655 "chọn “--name”."
23656
23657 #: git-submodule.sh:293
23658 #, sh-format
23659 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
23660 msgstr ""
23661 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
23662
23663 #: git-submodule.sh:305
23664 #, sh-format
23665 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
23666 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
23667
23668 #: git-submodule.sh:310
23669 #, sh-format
23670 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
23671 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
23672
23673 #: git-submodule.sh:319
23674 #, sh-format
23675 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
23676 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
23677
23678 #: git-submodule.sh:592
23679 #, sh-format
23680 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
23681 msgstr ""
23682 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
23683 "“$displaypath”"
23684
23685 #: git-submodule.sh:602
23686 #, sh-format
23687 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
23688 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23689
23690 #: git-submodule.sh:607
23691 #, sh-format
23692 msgid ""
23693 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
23694 "'$sm_path'"
23695 msgstr ""
23696 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
23697 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23698
23699 #: git-submodule.sh:625
23700 #, sh-format
23701 msgid ""
23702 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
23703 "$sha1:"
23704 msgstr ""
23705 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
23706 "tiếp $sha1:"
23707
23708 #: git-submodule.sh:631
23709 #, sh-format
23710 msgid ""
23711 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
23712 "Direct fetching of that commit failed."
23713 msgstr ""
23714 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
23715 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
23716
23717 #: git-submodule.sh:638
23718 #, sh-format
23719 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23720 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23721
23722 #: git-submodule.sh:639
23723 #, sh-format
23724 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
23725 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
23726
23727 #: git-submodule.sh:643
23728 #, sh-format
23729 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23730 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23731
23732 #: git-submodule.sh:644
23733 #, sh-format
23734 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
23735 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
23736
23737 #: git-submodule.sh:649
23738 #, sh-format
23739 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23740 msgstr ""
23741 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23742
23743 #: git-submodule.sh:650
23744 #, sh-format
23745 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
23746 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
23747
23748 #: git-submodule.sh:655
23749 #, sh-format
23750 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
23751 msgstr ""
23752 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
23753 "“$displaypath”"
23754
23755 #: git-submodule.sh:656
23756 #, sh-format
23757 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
23758 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
23759
23760 #: git-submodule.sh:687
23761 #, sh-format
23762 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
23763 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23764
23765 #: git-submodule.sh:878
23766 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
23767 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
23768
23769 #: git-submodule.sh:930
23770 #, sh-format
23771 msgid "unexpected mode $mod_dst"
23772 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
23773
23774 #: git-submodule.sh:950
23775 #, sh-format
23776 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
23777 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
23778
23779 #: git-submodule.sh:953
23780 #, sh-format
23781 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
23782 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
23783
23784 #: git-submodule.sh:956
23785 #, sh-format
23786 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
23787 msgstr ""
23788 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
23789 "$sha1_dst"
23790
23791 #: git-parse-remote.sh:89
23792 #, sh-format
23793 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
23794 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
23795
23796 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
23797 msgid "Applied autostash."
23798 msgstr "Đã áp dụng autostash."
23799
23800 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
23801 #, sh-format
23802 msgid "Cannot store $stash_sha1"
23803 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
23804
23805 #: git-rebase--preserve-merges.sh:113
23806 msgid ""
23807 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
23808 "Your changes are safe in the stash.\n"
23809 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
23810 msgstr ""
23811 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
23812 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
23813 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
23814 "nào.\n"
23815
23816 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
23817 #, sh-format
23818 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
23819 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
23820
23821 #: git-rebase--preserve-merges.sh:207
23822 msgid ""
23823 "\n"
23824 "Commands:\n"
23825 "p, pick <commit> = use commit\n"
23826 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
23827 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
23828 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
23829 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
23830 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
23831 "d, drop <commit> = remove commit\n"
23832 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
23833 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
23834 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
23835 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
23836 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
23837 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
23838 "\n"
23839 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
23840 msgstr ""
23841 "\n"
23842 "Các lệnh:\n"
23843 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
23844 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
23845 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
23846 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
23847 "trước\n"
23848 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
23849 "chuyển giao này\n"
23850 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
23851 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
23852 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
23853 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
23854 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
23855 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
23856 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
23857 "hòa\n"
23858 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
23859 "giao.\n"
23860 "\n"
23861 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
23862 "đáy.\n"
23863
23864 #: git-rebase--preserve-merges.sh:270
23865 #, sh-format
23866 msgid ""
23867 "You can amend the commit now, with\n"
23868 "\n"
23869 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
23870 "\n"
23871 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
23872 "\n"
23873 "\tgit rebase --continue"
23874 msgstr ""
23875 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
23876 "\n"
23877 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
23878 "\n"
23879 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
23880 "\n"
23881 "\tgit rebase --continue"
23882
23883 #: git-rebase--preserve-merges.sh:295
23884 #, sh-format
23885 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
23886 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
23887
23888 #: git-rebase--preserve-merges.sh:334
23889 #, sh-format
23890 msgid "Invalid commit name: $sha1"
23891 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
23892
23893 #: git-rebase--preserve-merges.sh:364
23894 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
23895 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
23896
23897 #: git-rebase--preserve-merges.sh:415
23898 #, sh-format
23899 msgid "Fast-forward to $sha1"
23900 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
23901
23902 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
23903 #, sh-format
23904 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
23905 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
23906
23907 #: git-rebase--preserve-merges.sh:426
23908 #, sh-format
23909 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
23910 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
23911
23912 #: git-rebase--preserve-merges.sh:431
23913 #, sh-format
23914 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
23915 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
23916
23917 #: git-rebase--preserve-merges.sh:449
23918 #, sh-format
23919 msgid "Error redoing merge $sha1"
23920 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
23921
23922 #: git-rebase--preserve-merges.sh:458
23923 #, sh-format
23924 msgid "Could not pick $sha1"
23925 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
23926
23927 #: git-rebase--preserve-merges.sh:467
23928 #, sh-format
23929 msgid "This is the commit message #${n}:"
23930 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
23931
23932 #: git-rebase--preserve-merges.sh:472
23933 #, sh-format
23934 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
23935 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
23936
23937 #: git-rebase--preserve-merges.sh:483
23938 #, sh-format
23939 msgid "This is a combination of $count commit."
23940 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
23941 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
23942
23943 #: git-rebase--preserve-merges.sh:492
23944 #, sh-format
23945 msgid "Cannot write $fixup_msg"
23946 msgstr "Không thể $fixup_msg"
23947
23948 #: git-rebase--preserve-merges.sh:495
23949 msgid "This is a combination of 2 commits."
23950 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
23951
23952 #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
23953 #: git-rebase--preserve-merges.sh:582
23954 #, sh-format
23955 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
23956 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
23957
23958 #: git-rebase--preserve-merges.sh:611
23959 #, sh-format
23960 msgid ""
23961 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
23962 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
23963 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
23964 "before\n"
23965 "you are able to reword the commit."
23966 msgstr ""
23967 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
23968 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
23969 "móc pre-commit\n"
23970 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
23971 "này\n"
23972 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
23973
23974 #: git-rebase--preserve-merges.sh:626
23975 #, sh-format
23976 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
23977 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
23978
23979 #: git-rebase--preserve-merges.sh:641
23980 #, sh-format
23981 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
23982 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
23983
23984 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
23985 #, sh-format
23986 msgid "Executing: $rest"
23987 msgstr "Đang thực thi: $rest"
23988
23989 #: git-rebase--preserve-merges.sh:691
23990 #, sh-format
23991 msgid "Execution failed: $rest"
23992 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
23993
23994 #: git-rebase--preserve-merges.sh:693
23995 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
23996 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
23997
23998 #: git-rebase--preserve-merges.sh:695
23999 msgid ""
24000 "You can fix the problem, and then run\n"
24001 "\n"
24002 "\tgit rebase --continue"
24003 msgstr ""
24004 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
24005 "\n"
24006 "\tgit rebase --continue"
24007
24008 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
24009 #: git-rebase--preserve-merges.sh:708
24010 #, sh-format
24011 msgid ""
24012 "Execution succeeded: $rest\n"
24013 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
24014 "Commit or stash your changes, and then run\n"
24015 "\n"
24016 "\tgit rebase --continue"
24017 msgstr ""
24018 "Thực thi thành công: $rest\n"
24019 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
24020 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
24021 "\n"
24022 "\tgit rebase --continue"
24023
24024 #: git-rebase--preserve-merges.sh:719
24025 #, sh-format
24026 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
24027 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
24028
24029 #: git-rebase--preserve-merges.sh:720
24030 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
24031 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
24032
24033 #: git-rebase--preserve-merges.sh:755
24034 #, sh-format
24035 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
24036 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
24037
24038 #: git-rebase--preserve-merges.sh:812
24039 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
24040 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
24041
24042 #: git-rebase--preserve-merges.sh:817
24043 #, sh-format
24044 msgid ""
24045 "You have staged changes in your working tree.\n"
24046 "If these changes are meant to be\n"
24047 "squashed into the previous commit, run:\n"
24048 "\n"
24049 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24050 "\n"
24051 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
24052 "\n"
24053 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
24054 "\n"
24055 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
24056 "\n"
24057 " git rebase --continue\n"
24058 msgstr ""
24059 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
24060 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
24061 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
24062 "\n"
24063 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24064 "\n"
24065 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
24066 "\n"
24067 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
24068 "\n"
24069 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
24070 "\n"
24071 " git rebase --continue\n"
24072
24073 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834
24074 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
24075 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
24076
24077 #: git-rebase--preserve-merges.sh:839
24078 msgid ""
24079 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
24080 "first and then run 'git rebase --continue' again."
24081 msgstr ""
24082 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
24083 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
24084 "nữa."
24085
24086 #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
24087 msgid "Could not commit staged changes."
24088 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
24089
24090 #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
24091 msgid "Could not execute editor"
24092 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
24093
24094 #: git-rebase--preserve-merges.sh:900
24095 #, sh-format
24096 msgid "Could not checkout $switch_to"
24097 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
24098
24099 #: git-rebase--preserve-merges.sh:907
24100 msgid "No HEAD?"
24101 msgstr "Không HEAD?"
24102
24103 #: git-rebase--preserve-merges.sh:908
24104 #, sh-format
24105 msgid "Could not create temporary $state_dir"
24106 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
24107
24108 #: git-rebase--preserve-merges.sh:911
24109 msgid "Could not mark as interactive"
24110 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
24111
24112 #: git-rebase--preserve-merges.sh:943
24113 #, sh-format
24114 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
24115 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
24116 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
24117
24118 #: git-rebase--preserve-merges.sh:955
24119 msgid "Note that empty commits are commented out"
24120 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
24121
24122 #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
24123 msgid "Could not init rewritten commits"
24124 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
24125
24126 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
24127 #, sh-format
24128 msgid "usage: $dashless $USAGE"
24129 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
24130
24131 #: git-sh-setup.sh:191
24132 #, sh-format
24133 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
24134 msgstr ""
24135 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
24136 "làm việc"
24137
24138 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
24139 #, sh-format
24140 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
24141 msgstr ""
24142 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
24143
24144 #: git-sh-setup.sh:221
24145 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
24146 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24147
24148 #: git-sh-setup.sh:224
24149 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
24150 msgstr ""
24151 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24152
24153 #: git-sh-setup.sh:227
24154 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
24155 msgstr ""
24156 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24157
24158 #: git-sh-setup.sh:230
24159 #, sh-format
24160 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
24161 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24162
24163 #: git-sh-setup.sh:243
24164 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
24165 msgstr ""
24166 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
24167
24168 #: git-sh-setup.sh:246
24169 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
24170 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
24171
24172 #: git-sh-setup.sh:249
24173 #, sh-format
24174 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
24175 msgstr ""
24176 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
24177 "giao."
24178
24179 #: git-sh-setup.sh:253
24180 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
24181 msgstr ""
24182 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
24183
24184 #: git-sh-setup.sh:373
24185 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
24186 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
24187
24188 #: git-sh-setup.sh:378
24189 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
24190 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
24191
24192 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
24193 #: git-add--interactive.perl:212
24194 #, perl-format
24195 msgid "%12s %12s %s"
24196 msgstr "%12s %12s %s"
24197
24198 #: git-add--interactive.perl:634
24199 #, perl-format
24200 msgid "touched %d path\n"
24201 msgid_plural "touched %d paths\n"
24202 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
24203
24204 #: git-add--interactive.perl:1053
24205 msgid ""
24206 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24207 "marked for staging."
24208 msgstr ""
24209 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24210 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
24211
24212 #: git-add--interactive.perl:1056
24213 msgid ""
24214 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24215 "marked for stashing."
24216 msgstr ""
24217 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24218 "được đánh dấu để tạm cất."
24219
24220 #: git-add--interactive.perl:1059
24221 msgid ""
24222 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24223 "marked for unstaging."
24224 msgstr ""
24225 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24226 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
24227
24228 #: git-add--interactive.perl:1062 git-add--interactive.perl:1071
24229 #: git-add--interactive.perl:1077
24230 msgid ""
24231 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24232 "marked for applying."
24233 msgstr ""
24234 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24235 "được đánh dấu để áp dụng."
24236
24237 #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1068
24238 #: git-add--interactive.perl:1074
24239 msgid ""
24240 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24241 "marked for discarding."
24242 msgstr ""
24243 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24244 "được đánh dấu để loại bỏ."
24245
24246 #: git-add--interactive.perl:1111
24247 #, perl-format
24248 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
24249 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
24250
24251 #: git-add--interactive.perl:1118
24252 #, perl-format
24253 msgid ""
24254 "---\n"
24255 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
24256 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
24257 "Lines starting with %s will be removed.\n"
24258 msgstr ""
24259 "---\n"
24260 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
24261 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
24262 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
24263
24264 #: git-add--interactive.perl:1140
24265 #, perl-format
24266 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
24267 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
24268
24269 #: git-add--interactive.perl:1248
24270 msgid ""
24271 "y - stage this hunk\n"
24272 "n - do not stage this hunk\n"
24273 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
24274 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
24275 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
24276 msgstr ""
24277 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24278 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24279 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24280 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24281 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
24282 "tin"
24283
24284 #: git-add--interactive.perl:1254
24285 msgid ""
24286 "y - stash this hunk\n"
24287 "n - do not stash this hunk\n"
24288 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
24289 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
24290 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
24291 msgstr ""
24292 "y - tạm cất khúc này\n"
24293 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
24294 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24295 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24296 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
24297
24298 #: git-add--interactive.perl:1260
24299 msgid ""
24300 "y - unstage this hunk\n"
24301 "n - do not unstage this hunk\n"
24302 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
24303 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
24304 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
24305 msgstr ""
24306 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
24307 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
24308 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
24309 "lại\n"
24310 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24311 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
24312 "tập tin"
24313
24314 #: git-add--interactive.perl:1266
24315 msgid ""
24316 "y - apply this hunk to index\n"
24317 "n - do not apply this hunk to index\n"
24318 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24319 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24320 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24321 msgstr ""
24322 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
24323 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
24324 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24325 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24326 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24327
24328 #: git-add--interactive.perl:1272 git-add--interactive.perl:1290
24329 msgid ""
24330 "y - discard this hunk from worktree\n"
24331 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
24332 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
24333 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
24334 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
24335 msgstr ""
24336 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
24337 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
24338 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24339 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24340 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24341
24342 #: git-add--interactive.perl:1278
24343 msgid ""
24344 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
24345 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
24346 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
24347 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
24348 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
24349 msgstr ""
24350 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
24351 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
24352 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24353 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24354 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24355
24356 #: git-add--interactive.perl:1284
24357 msgid ""
24358 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
24359 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
24360 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24361 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24362 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24363 msgstr ""
24364 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
24365 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
24366 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24367 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24368 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24369
24370 #: git-add--interactive.perl:1296
24371 msgid ""
24372 "y - apply this hunk to worktree\n"
24373 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
24374 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24375 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24376 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24377 msgstr ""
24378 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
24379 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
24380 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24381 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24382 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24383
24384 #: git-add--interactive.perl:1311
24385 msgid ""
24386 "g - select a hunk to go to\n"
24387 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
24388 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
24389 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
24390 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
24391 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
24392 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
24393 "e - manually edit the current hunk\n"
24394 "? - print help\n"
24395 msgstr ""
24396 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
24397 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
24398 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
24399 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
24400 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
24401 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
24402 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
24403 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
24404 "? - in trợ giúp\n"
24405
24406 #: git-add--interactive.perl:1342
24407 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
24408 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
24409
24410 #: git-add--interactive.perl:1357
24411 #, perl-format
24412 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
24413 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
24414
24415 #: git-add--interactive.perl:1468
24416 #, perl-format
24417 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24418 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24419
24420 #: git-add--interactive.perl:1469
24421 #, perl-format
24422 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24423 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24424
24425 #: git-add--interactive.perl:1470
24426 #, perl-format
24427 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24428 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24429
24430 #: git-add--interactive.perl:1570
24431 msgid "No other hunks to goto\n"
24432 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
24433
24434 #: git-add--interactive.perl:1588
24435 #, perl-format
24436 msgid "Invalid number: '%s'\n"
24437 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
24438
24439 #: git-add--interactive.perl:1593
24440 #, perl-format
24441 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
24442 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
24443 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
24444
24445 #: git-add--interactive.perl:1619
24446 msgid "No other hunks to search\n"
24447 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
24448
24449 #: git-add--interactive.perl:1636
24450 #, perl-format
24451 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
24452 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
24453
24454 #: git-add--interactive.perl:1646
24455 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
24456 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
24457
24458 #: git-add--interactive.perl:1658 git-add--interactive.perl:1680
24459 msgid "No previous hunk\n"
24460 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
24461
24462 #: git-add--interactive.perl:1667 git-add--interactive.perl:1686
24463 msgid "No next hunk\n"
24464 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
24465
24466 #: git-add--interactive.perl:1692
24467 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
24468 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
24469
24470 #: git-add--interactive.perl:1698
24471 #, perl-format
24472 msgid "Split into %d hunk.\n"
24473 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
24474 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
24475
24476 #: git-add--interactive.perl:1708
24477 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
24478 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
24479
24480 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
24481 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
24482 #: git-add--interactive.perl:1773
24483 msgid ""
24484 "status - show paths with changes\n"
24485 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
24486 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
24487 "patch - pick hunks and update selectively\n"
24488 "diff - view diff between HEAD and index\n"
24489 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
24490 "changes\n"
24491 msgstr ""
24492 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
24493 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
24494 "đặt lên bệ phóng\n"
24495 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
24496 "phiên bản HEAD\n"
24497 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
24498 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
24499 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
24500 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
24501
24502 #: git-add--interactive.perl:1790 git-add--interactive.perl:1795
24503 #: git-add--interactive.perl:1798 git-add--interactive.perl:1805
24504 #: git-add--interactive.perl:1808 git-add--interactive.perl:1815
24505 #: git-add--interactive.perl:1819 git-add--interactive.perl:1825
24506 msgid "missing --"
24507 msgstr "thiếu --"
24508
24509 #: git-add--interactive.perl:1821
24510 #, perl-format
24511 msgid "unknown --patch mode: %s"
24512 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
24513
24514 #: git-add--interactive.perl:1827 git-add--interactive.perl:1833
24515 #, perl-format
24516 msgid "invalid argument %s, expecting --"
24517 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
24518
24519 #: git-send-email.perl:138
24520 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
24521 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
24522
24523 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
24524 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
24525 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
24526
24527 #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
24528 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
24529 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
24530
24531 #: git-send-email.perl:310
24532 #, perl-format
24533 msgid ""
24534 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
24535 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
24536
24537 #: git-send-email.perl:315
24538 #, perl-format
24539 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
24540 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
24541
24542 #: git-send-email.perl:408
24543 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
24544 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
24545
24546 #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
24547 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
24548 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
24549
24550 #: git-send-email.perl:484
24551 msgid ""
24552 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
24553 "configuration option)\n"
24554 msgstr ""
24555 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
24556 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
24557
24558 #: git-send-email.perl:497
24559 #, perl-format
24560 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
24561 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
24562
24563 #: git-send-email.perl:528
24564 #, perl-format
24565 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
24566 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
24567
24568 #: git-send-email.perl:556
24569 #, perl-format
24570 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
24571 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
24572
24573 #: git-send-email.perl:558
24574 #, perl-format
24575 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
24576 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
24577
24578 #: git-send-email.perl:560
24579 #, perl-format
24580 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
24581 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
24582
24583 #: git-send-email.perl:565
24584 #, perl-format
24585 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
24586 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
24587
24588 #: git-send-email.perl:649
24589 #, perl-format
24590 msgid ""
24591 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
24592 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
24593 "\n"
24594 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
24595 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
24596 msgstr ""
24597 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
24598 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
24599 "\n"
24600 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
24601 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
24602
24603 #: git-send-email.perl:670
24604 #, perl-format
24605 msgid "Failed to opendir %s: %s"
24606 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
24607
24608 #: git-send-email.perl:694
24609 #, perl-format
24610 msgid ""
24611 "fatal: %s: %s\n"
24612 "warning: no patches were sent\n"
24613 msgstr ""
24614 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
24615 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
24616
24617 #: git-send-email.perl:705
24618 msgid ""
24619 "\n"
24620 "No patch files specified!\n"
24621 "\n"
24622 msgstr ""
24623 "\n"
24624 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
24625 "\n"
24626
24627 #: git-send-email.perl:718
24628 #, perl-format
24629 msgid "No subject line in %s?"
24630 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
24631
24632 #: git-send-email.perl:728
24633 #, perl-format
24634 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
24635 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
24636
24637 #: git-send-email.perl:739
24638 msgid ""
24639 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
24640 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
24641 "for the patch you are writing.\n"
24642 "\n"
24643 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
24644 msgstr ""
24645 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
24646 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
24647 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
24648 "\n"
24649 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
24650
24651 #: git-send-email.perl:763
24652 #, perl-format
24653 msgid "Failed to open %s: %s"
24654 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
24655
24656 #: git-send-email.perl:780
24657 #, perl-format
24658 msgid "Failed to open %s.final: %s"
24659 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
24660
24661 #: git-send-email.perl:823
24662 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
24663 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
24664
24665 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
24666 #: git-send-email.perl:858
24667 #, perl-format
24668 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
24669 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
24670
24671 #: git-send-email.perl:913
24672 msgid ""
24673 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
24674 "Encoding.\n"
24675 msgstr ""
24676 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
24677 "Encoding.\n"
24678
24679 #: git-send-email.perl:918
24680 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
24681 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
24682
24683 #: git-send-email.perl:926
24684 #, perl-format
24685 msgid ""
24686 "Refusing to send because the patch\n"
24687 "\t%s\n"
24688 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
24689 "want to send.\n"
24690 msgstr ""
24691 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
24692 "\t%s\n"
24693 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
24694 "muốn gửi.\n"
24695
24696 #: git-send-email.perl:945
24697 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
24698 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
24699
24700 #: git-send-email.perl:963
24701 #, perl-format
24702 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
24703 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
24704
24705 #: git-send-email.perl:975
24706 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
24707 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
24708
24709 #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
24710 #, perl-format
24711 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
24712 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
24713
24714 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
24715 #. translation. The program will only accept English input
24716 #. at this point.
24717 #: git-send-email.perl:1045
24718 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
24719 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
24720
24721 #: git-send-email.perl:1362
24722 #, perl-format
24723 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
24724 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
24725
24726 #: git-send-email.perl:1445
24727 msgid ""
24728 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
24729 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
24730 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
24731 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
24732 " configuration setting.\n"
24733 "\n"
24734 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
24735 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
24736 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
24737 "\n"
24738 msgstr ""
24739 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
24740 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
24741 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
24742 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
24743 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
24744 "\n"
24745 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
24746 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
24747 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
24748 "\n"
24749
24750 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
24751 #. translation. The program will only accept English input
24752 #. at this point.
24753 #: git-send-email.perl:1460
24754 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
24755 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
24756
24757 #: git-send-email.perl:1463
24758 msgid "Send this email reply required"
24759 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
24760
24761 #: git-send-email.perl:1491
24762 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
24763 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
24764
24765 #: git-send-email.perl:1538
24766 #, perl-format
24767 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
24768 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
24769
24770 #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
24771 #, perl-format
24772 msgid "STARTTLS failed! %s"
24773 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
24774
24775 #: git-send-email.perl:1556
24776 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
24777 msgstr ""
24778 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
24779 "debug."
24780
24781 #: git-send-email.perl:1574
24782 #, perl-format
24783 msgid "Failed to send %s\n"
24784 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
24785
24786 #: git-send-email.perl:1577
24787 #, perl-format
24788 msgid "Dry-Sent %s\n"
24789 msgstr "Thử gửi %s\n"
24790
24791 #: git-send-email.perl:1577
24792 #, perl-format
24793 msgid "Sent %s\n"
24794 msgstr "Gửi %s\n"
24795
24796 #: git-send-email.perl:1579
24797 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
24798 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
24799
24800 #: git-send-email.perl:1579
24801 msgid "OK. Log says:\n"
24802 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
24803
24804 #: git-send-email.perl:1591
24805 msgid "Result: "
24806 msgstr "Kết quả: "
24807
24808 #: git-send-email.perl:1594
24809 msgid "Result: OK\n"
24810 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
24811
24812 #: git-send-email.perl:1612
24813 #, perl-format
24814 msgid "can't open file %s"
24815 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
24816
24817 #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
24818 #, perl-format
24819 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24820 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24821
24822 #: git-send-email.perl:1665
24823 #, perl-format
24824 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
24825 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
24826
24827 #: git-send-email.perl:1718
24828 #, perl-format
24829 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24830 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24831
24832 #: git-send-email.perl:1753
24833 #, perl-format
24834 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24835 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24836
24837 #: git-send-email.perl:1864
24838 #, perl-format
24839 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
24840 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
24841
24842 #: git-send-email.perl:1871
24843 #, perl-format
24844 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
24845 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
24846
24847 #: git-send-email.perl:1875
24848 #, perl-format
24849 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
24850 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
24851
24852 #: git-send-email.perl:1905
24853 msgid "cannot send message as 7bit"
24854 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
24855
24856 #: git-send-email.perl:1913
24857 msgid "invalid transfer encoding"
24858 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
24859
24860 #: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
24861 #, perl-format
24862 msgid "unable to open %s: %s\n"
24863 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
24864
24865 #: git-send-email.perl:1957
24866 #, perl-format
24867 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
24868 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
24869
24870 #: git-send-email.perl:1974
24871 #, perl-format
24872 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
24873 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
24874
24875 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
24876 #: git-send-email.perl:1978
24877 #, perl-format
24878 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
24879 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
24880
24881 #, c-format
24882 #~ msgid ""
24883 #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
24884 #~ "%s"
24885 #~ msgstr ""
24886 #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
24887 #~ "%s"
24888
24889 #, c-format
24890 #~ msgid ""
24891 #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
24892 #~ "update:\n"
24893 #~ "%s"
24894 #~ msgstr ""
24895 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
24896 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
24897 #~ "%s"
24898
24899 #, c-format
24900 #~ msgid ""
24901 #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
24902 #~ "update:\n"
24903 #~ "%s"
24904 #~ msgstr ""
24905 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
24906 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
24907 #~ "%s"
24908
24909 #, c-format
24910 #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
24911 #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
24912
24913 #~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
24914 #~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
24915
24916 #~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
24917 #~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
24918
24919 #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
24920 #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
24921
24922 #, c-format
24923 #~ msgid "Could not read '%s'"
24924 #~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
24925
24926 #, c-format
24927 #~ msgid "Cannot store %s"
24928 #~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
24929
24930 #~ msgid "initialize sparse-checkout"
24931 #~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
24932
24933 #~ msgid "set sparse-checkout patterns"
24934 #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
24935
24936 #~ msgid "disable sparse-checkout"
24937 #~ msgstr "tắt sparse-checkout"
24938
24939 #, c-format
24940 #~ msgid "could not exec %s"
24941 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
24942
24943 #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
24944 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
24945
24946 #, sh-format
24947 #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
24948 #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
24949
24950 #, sh-format
24951 #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
24952 #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
24953
24954 #, sh-format
24955 #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
24956 #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
24957
24958 #, sh-format
24959 #~ msgid "unknown option: $opt"
24960 #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
24961
24962 #, sh-format
24963 #~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
24964 #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
24965
24966 #, sh-format
24967 #~ msgid "$reference is not a valid reference"
24968 #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
24969
24970 #, sh-format
24971 #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
24972 #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
24973
24974 #, sh-format
24975 #~ msgid "'$args' is not a stash reference"
24976 #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
24977
24978 #~ msgid "unable to refresh index"
24979 #~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
24980
24981 #~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
24982 #~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
24983
24984 #~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
24985 #~ msgstr ""
24986 #~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
24987
24988 #~ msgid "Could not save index tree"
24989 #~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
24990
24991 #~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
24992 #~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
24993
24994 #~ msgid "Cannot unstage modified files"
24995 #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
24996
24997 #, sh-format
24998 #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
24999 #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
25000
25001 #, sh-format
25002 #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
25003 #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
25004
25005 #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
25006 #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
25007
25008 #, c-format
25009 #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
25010 #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
25011
25012 #, c-format
25013 #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
25014 #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
25015
25016 #, c-format
25017 #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
25018 #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
25019
25020 #~ msgid ""
25021 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25022 #~ "marked for staging.\n"
25023 #~ msgstr ""
25024 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25025 #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
25026
25027 #~ msgid ""
25028 #~ "y - stage this hunk\n"
25029 #~ "n - do not stage this hunk\n"
25030 #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
25031 #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
25032 #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
25033 #~ msgstr ""
25034 #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25035 #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25036 #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
25037 #~ "lại\n"
25038 #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
25039 #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25040
25041 #, c-format
25042 #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
25043 #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
25044
25045 #~ msgid "malformed ident line"
25046 #~ msgstr "thụt đầu dòng dị hình"
25047
25048 #~ msgid "corrupted author without date information"
25049 #~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng"
25050
25051 #, c-format
25052 #~ msgid "could not parse '%.*s'"
25053 #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
25054
25055 #, c-format
25056 #~ msgid "could not checkout %s"
25057 #~ msgstr "không thể lấy ra %s"
25058
25059 #, c-format
25060 #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
25061 #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
25062
25063 #, c-format
25064 #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
25065 #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
25066
25067 #, c-format
25068 #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
25069 #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
25070
25071 #, c-format
25072 #~ msgid "packfile is invalid: %s"
25073 #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
25074
25075 #, c-format
25076 #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
25077 #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
25078
25079 #~ msgid "unable to seek in reused packfile"
25080 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
25081
25082 #~ msgid "unable to read from reused packfile"
25083 #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
25084
25085 #~ msgid "no HEAD?"
25086 #~ msgstr "không HEAD?"
25087
25088 #~ msgid "make committer date match author date"
25089 #~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
25090
25091 #~ msgid "ignore author date and use current date"
25092 #~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
25093
25094 #~ msgid "synonym of --reset-author-date"
25095 #~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
25096
25097 #~ msgid "ignore changes in whitespace"
25098 #~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
25099
25100 #~ msgid "preserve empty commits during rebase"
25101 #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
25102
25103 #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
25104 #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
25105
25106 #, sh-format
25107 #~ msgid ""
25108 #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
25109 #~ "$sm_path\n"
25110 #~ "Use -f if you really want to add it."
25111 #~ msgstr ""
25112 #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
25113 #~ "gitignore của bạn:\n"
25114 #~ "$sm_path\n"
25115 #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
25116
25117 #, c-format
25118 #~ msgid "unable to get tree for %s"
25119 #~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
25120
25121 #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
25122 #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
25123
25124 #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
25125 #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
25126
25127 #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
25128 #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
25129
25130 #, c-format
25131 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
25132 #~ msgstr ""
25133 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
25134
25135 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
25136 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
25137
25138 #~ msgid "error building trees"
25139 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
25140
25141 #, c-format
25142 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
25143 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
25144
25145 #~ msgid "writing root commit"
25146 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
25147
25148 #, c-format
25149 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
25150 #~ msgstr ""
25151 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
25152 #~ "%s"
25153
25154 #~ msgid ""
25155 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
25156 #~ "partialClone"
25157 #~ msgstr ""
25158 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
25159 #~ "partialClone"
25160
25161 #~ msgid "verify commit-msg hook"
25162 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
25163
25164 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
25165 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
25166
25167 #, c-format
25168 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
25169 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
25170
25171 #~ msgid ""
25172 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
25173 #~ "check has been disabled."
25174 #~ msgstr ""
25175 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
25176 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
25177
25178 #~ msgid ""
25179 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
25180 #~ msgstr ""
25181 #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
25182 #~ "này.\n"
25183
25184 #~ msgid ""
25185 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
25186 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
25187 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
25188 #~ "\n"
25189 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
25190 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
25191 #~ "\n"
25192 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
25193 #~ "information."
25194 #~ msgstr ""
25195 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
25196 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
25197 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
25198 #~ "\n"
25199 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
25200 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
25201 #~ "\n"
25202 #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
25203
25204 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
25205 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
25206
25207 #~ msgid "Server supports no-done"
25208 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
25209
25210 #~ msgid "Server supports multi_ack"
25211 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
25212
25213 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
25214 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
25215
25216 #~ msgid "Server supports side-band"
25217 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
25218
25219 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
25220 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
25221
25222 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
25223 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
25224
25225 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
25226 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
25227
25228 #~ msgid "(HEAD detached at %s)"
25229 #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
25230
25231 #~ msgid "(HEAD detached from %s)"
25232 #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
25233
25234 #~ msgid "Checking out files"
25235 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
25236
25237 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
25238 #~ msgstr ""
25239 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
25240
25241 #~ msgid "failed to stat %s\n"
25242 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
25243
25244 #~ msgid ""
25245 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
25246 #~ "\n"
25247 #~ " git reset\n"
25248 #~ "\n"
25249 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
25250 #~ "the remaining commits.\n"
25251 #~ msgstr ""
25252 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
25253 #~ "\n"
25254 #~ " git reset\n"
25255 #~ "\n"
25256 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
25257 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
25258
25259 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
25260 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
25261
25262 #~ msgid "hash version %X does not match version %X"
25263 #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
25264
25265 #~ msgid "option '%s' requires a value"
25266 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
25267
25268 #~ msgid "could not transform the todo list"
25269 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
25270
25271 #~ msgid "default"
25272 #~ msgstr "mặc định"
25273
25274 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
25275 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
25276
25277 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
25278 #~ msgstr ""
25279 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
25280
25281 #~ msgid "could not open %s"
25282 #~ msgstr "không thể mở %s"
25283
25284 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
25285 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
25286
25287 #~ msgid ""
25288 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
25289 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
25290 #~ "case, please try\n"
25291 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
25292 #~ "If that is not the case, please\n"
25293 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
25294 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
25295 #~ "valuable there."
25296 #~ msgstr ""
25297 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
25298 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
25299 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
25300 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
25301 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
25302 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
25303 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
25304 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
25305
25306 #~ msgid ""
25307 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
25308 #~ msgstr ""
25309 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
25310 #~ "tác hay hòa trộn"
25311
25312 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
25313 #~ msgstr ""
25314 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
25315
25316 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
25317 #~ msgstr ""
25318 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
25319 #~ "merges”"
25320
25321 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
25322 #~ msgstr ""
25323 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
25324 #~ "option”"
25325
25326 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
25327 #~ msgstr ""
25328 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
25329
25330 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
25331 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
25332
25333 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
25334 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
25335
25336 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
25337 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
25338
25339 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
25340 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
25341
25342 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
25343 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
25344
25345 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
25346 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
25347
25348 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
25349 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
25350
25351 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
25352 #~ msgstr ""
25353 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
25354
25355 #~ msgid "Changes to $onto:"
25356 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
25357
25358 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
25359 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
25360
25361 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
25362 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
25363
25364 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
25365 #~ msgstr ""
25366 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
25367
25368 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
25369 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
25370
25371 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
25372 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
25373
25374 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
25375 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
25376
25377 #~ msgid "Adding merged %s"
25378 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
25379
25380 #~ msgid "Internal error"
25381 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
25382
25383 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
25384 #~ msgstr ""
25385 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
25386 #~ "hòa trộn."
25387
25388 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
25389 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
25390
25391 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
25392 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
25393
25394 #~ msgid ""
25395 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
25396 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
25397 #~ "options (%s)"
25398 #~ msgstr ""
25399 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
25400 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
25401 #~ "tùy chọn am (%s)"
25402
25403 #~ msgid ""
25404 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
25405 #~ "option) with am options (%s)"
25406 #~ msgstr ""
25407 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
25408 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
25409
25410 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
25411 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
25412
25413 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
25414 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
25415
25416 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
25417 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
25418
25419 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
25420 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
25421
25422 #~ msgid "Can't stat %s"
25423 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
25424
25425 #~ msgid "abort rebase"
25426 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
25427
25428 #~ msgid "make rebase script"
25429 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
25430
25431 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
25432 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
25433
25434 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
25435 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
25436
25437 #~ msgid ""
25438 #~ "\n"
25439 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
25440 #~ "\n"
25441 #~ "\t"
25442 #~ msgstr ""
25443 #~ "\n"
25444 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
25445 #~ "\n"
25446 #~ "\t"
25447
25448 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
25449 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
25450
25451 #~ msgid "push|fetch"
25452 #~ msgstr "push|fetch"
25453
25454 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
25455 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
25456
25457 #~ msgid "(+/-)x"
25458 #~ msgstr "(+/-)x"
25459
25460 #~ msgid "<command>"
25461 #~ msgstr "<lệnh>"
25462
25463 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
25464 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
25465
25466 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
25467 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
25468
25469 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
25470 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
25471
25472 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
25473 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
25474
25475 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
25476 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
25477
25478 #~ msgid ""
25479 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
25480 #~ "\n"
25481 #~ "\t%.*s"
25482 #~ msgstr ""
25483 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
25484 #~ "\n"
25485 #~ "\t%.*s"
25486
25487 #~ msgid ""
25488 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
25489 #~ "\n"
25490 #~ "\t%.*s"
25491 #~ msgstr ""
25492 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
25493 #~ "\n"
25494 #~ "\t%.*s"
25495
25496 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
25497 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
25498
25499 #~ msgid "Error in object"
25500 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
25501
25502 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
25503 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
25504
25505 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
25506 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
25507
25508 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
25509 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
25510
25511 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
25512 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
25513
25514 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
25515 #~ msgstr ""
25516 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
25517
25518 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
25519 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
25520
25521 #~ msgid ""
25522 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
25523 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
25524 #~ msgstr ""
25525 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
25526 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
25527
25528 #~ msgid "could not truncate '%s'"
25529 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
25530
25531 #~ msgid "could not close %s"
25532 #~ msgstr "không thể đóng %s"
25533
25534 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
25535 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
25536
25537 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
25538 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
25539
25540 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
25541 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
25542
25543 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
25544 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
25545
25546 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
25547 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
25548
25549 #~ msgid ""
25550 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
25551 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
25552 #~ msgstr ""
25553 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
25554 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
25555 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
25556
25557 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
25558 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25559
25560 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
25561 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
25562
25563 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
25564 #~ msgstr ""
25565 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
25566
25567 #~ msgid "change upstream info"
25568 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
25569
25570 #~ msgid ""
25571 #~ "\n"
25572 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
25573 #~ "\n"
25574 #~ msgstr ""
25575 #~ "\n"
25576 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
25577 #~ "\n"
25578
25579 #~ msgid "basename"
25580 #~ msgstr "tên cơ sở"
25581
25582 #~ msgid ""
25583 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
25584 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
25585 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
25586 #~ "abort\"."
25587 #~ msgstr ""
25588 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
25589 #~ "\".\n"
25590 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
25591 #~ "skip\".\n"
25592 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
25593 #~ "\"git rebase --abort\"."
25594
25595 #~ msgid ""
25596 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
25597 #~ " - $line"
25598 #~ msgstr ""
25599 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
25600 #~ "dòng sau đây:\n"
25601 #~ " - $line"
25602
25603 #~ msgid ""
25604 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
25605 #~ " - $line"
25606 #~ msgstr ""
25607 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
25608 #~ " - $line"
25609
25610 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
25611 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
25612
25613 #~ msgid "%"
25614 #~ msgid_plural "%"
25615 #~ msgstr[0] "%"
25616
25617 #~ msgid "%s, %"
25618 #~ msgid_plural "%s, %"
25619 #~ msgstr[0] "%s, %"
25620
25621 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
25622 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
25623
25624 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
25625 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
25626
25627 #~ msgid "Initial commit on "
25628 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
25629
25630 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
25631 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
25632
25633 #~ msgid ""
25634 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
25635 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
25636 #~ msgstr ""
25637 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
25638 #~ "mình.\n"
25639 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
25640
25641 #~ msgid ""
25642 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
25643 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
25644 #~ msgstr ""
25645 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
25646 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
25647 #~ "chuyển giao?"
25648
25649 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
25650 #~ msgstr ""
25651 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
25652 #~ "coi là --only những đường dẫn"
25653
25654 #~ msgid "default mode for recursion"
25655 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
25656
25657 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
25658 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
25659
25660 #~ msgid "tag: tagging "
25661 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
25662
25663 #~ msgid "commit object"
25664 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
25665
25666 #~ msgid "tree object"
25667 #~ msgstr "đối tượng cây"
25668
25669 #~ msgid "blob object"
25670 #~ msgstr "đối tượng blob"
25671
25672 #~ msgid ""
25673 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
25674 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
25675 #~ msgstr ""
25676 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
25677 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
25678
25679 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
25680 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
25681
25682 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
25683 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
25684
25685 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
25686 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
25687
25688 #~ msgid "[%s: gone]"
25689 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
25690
25691 #~ msgid "[%s]"
25692 #~ msgstr "[%s]"
25693
25694 #~ msgid "[%s: behind %d]"
25695 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
25696
25697 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
25698 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
25699
25700 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
25701 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
25702
25703 #~ msgid " **** invalid ref ****"
25704 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
25705
25706 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
25707 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
25708
25709 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
25710 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
25711
25712 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
25713 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
25714
25715 #~ msgid "tag header too big."
25716 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
25717
25718 #~ msgid ""
25719 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25720 #~ "marked for discarding"
25721 #~ msgstr ""
25722 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25723 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
25724
25725 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
25726 #~ msgstr ""
25727 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
25728
25729 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
25730 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
25731
25732 #~ msgid ""
25733 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
25734 #~ "uses a .git directory:"
25735 #~ msgid_plural ""
25736 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
25737 #~ "use a .git directory:"
25738 #~ msgstr[0] ""
25739 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
25740 #~ "dùng một thư mục .git:"
25741
25742 #~ msgid ""
25743 #~ "\n"
25744 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
25745 #~ "history)"
25746 #~ msgstr ""
25747 #~ "\n"
25748 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
25749 #~ "của chúng)"
25750
25751 #~ msgid "Error wrapping up %s."
25752 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
25753
25754 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
25755 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
25756
25757 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
25758 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
25759
25760 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
25761 #~ msgstr ""
25762 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
25763
25764 #~ msgid "Could not open %s"
25765 #~ msgstr "Không thể mở %s"
25766
25767 #~ msgid "Could not format %s."
25768 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
25769
25770 #~ msgid "%s: %s"
25771 #~ msgstr "%s: %s"
25772
25773 #~ msgid "You need to set your committer info first"
25774 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
25775
25776 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
25777 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
25778
25779 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
25780 #~ msgstr ""
25781 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
25782
25783 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
25784 #~ msgstr ""
25785 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
25786 #~ "sai"
25787
25788 #~ msgid ""
25789 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
25790 #~ msgstr ""
25791 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
25792 #~ "đơn vị không hợp lệ"
25793
25794 #~ msgid ""
25795 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
25796 #~ msgstr ""
25797 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
25798 #~ "đơn vị không hợp lệ"
25799
25800 #~ msgid ""
25801 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
25802 #~ msgstr ""
25803 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
25804 #~ "không hợp lệ"
25805
25806 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
25807 #~ msgstr ""
25808 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
25809 #~ "lệ"
25810
25811 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
25812 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
25813
25814 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
25815 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
25816
25817 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
25818 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
25819
25820 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
25821 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
25822
25823 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
25824 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
25825
25826 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
25827 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
25828
25829 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
25830 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
25831
25832 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
25833 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
25834
25835 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
25836 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
25837
25838 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
25839 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25840
25841 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
25842 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25843
25844 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
25845 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25846
25847 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
25848 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25849
25850 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
25851 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
25852
25853 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
25854 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
25855
25856 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
25857 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
25858
25859 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
25860 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
25861
25862 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
25863 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
25864
25865 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
25866 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
25867
25868 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
25869 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
25870
25871 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
25872 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
25873
25874 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
25875 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
25876
25877 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
25878 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
25879
25880 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
25881 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25882
25883 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
25884 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25885
25886 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
25887 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25888
25889 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
25890 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25891
25892 #~ msgid "could not run gpg."
25893 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
25894
25895 #~ msgid "gpg did not accept the data"
25896 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
25897
25898 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
25899 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
25900
25901 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
25902 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
25903
25904 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
25905 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
25906
25907 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
25908 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
25909
25910 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
25911 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
25912
25913 #~ msgid "could not open %s for writing"
25914 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
25915
25916 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
25917 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
25918
25919 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
25920 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
25921
25922 #~ msgid "could not write branch description template"
25923 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
25924
25925 #~ msgid "corrupt index file"
25926 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
25927
25928 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
25929 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
25930
25931 #~ msgid "Checking connectivity... "
25932 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
25933
25934 #~ msgid " (unable to update local ref)"
25935 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
25936
25937 #~ msgid "Reinitialized existing"
25938 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
25939
25940 #~ msgid "Initialized empty"
25941 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
25942
25943 #~ msgid " shared"
25944 #~ msgstr " đã chia sẻ"
25945
25946 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
25947 #~ msgstr ""
25948 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
25949
25950 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
25951 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
25952
25953 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
25954 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
25955
25956 #~ msgid " and with remote"
25957 #~ msgstr " và với máy chủ"
25958
25959 #~ msgid "removing '%s' failed"
25960 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
25961
25962 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
25963 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
25964
25965 #~ msgid ""
25966 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
25967 #~ "from"
25968 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
25969
25970 #~ msgid ""
25971 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
25972 #~ "repo"
25973 #~ msgstr ""
25974 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
25975 #~ "đúng"
25976
25977 #~ msgid ""
25978 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
25979 #~ "option."
25980 #~ msgstr ""
25981 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
25982 #~ "name”."
25983
25984 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
25985 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
25986
25987 #~ msgid ""
25988 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
25989 #~ "history)"
25990 #~ msgstr ""
25991 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
25992 #~ "chúng)"
25993
25994 #~ msgid "'%s': %s"
25995 #~ msgstr "“%s”: %s"
25996
25997 #~ msgid " git branch -d %s\n"
25998 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
25999
26000 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
26001 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
26002
26003 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
26004 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
26005
26006 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
26007 #~ msgstr ""
26008 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
26009 #~ "để xử lý"
26010
26011 #~ msgid "failed to remove: %s"
26012 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
26013
26014 #~ msgid ""
26015 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
26016 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
26017 #~ msgstr ""
26018 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
26019 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
26020
26021 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
26022 #~ msgstr ""
26023 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
26024
26025 #~ msgid "improper format entered align:%s"
26026 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
26027
26028 #~ msgid ""
26029 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
26030 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
26031 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
26032 #~ "\n"
26033 #~ " git config --global push.default matching\n"
26034 #~ "\n"
26035 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
26036 #~ "\n"
26037 #~ " git config --global push.default simple\n"
26038 #~ "\n"
26039 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
26040 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
26041 #~ "\n"
26042 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
26043 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
26044 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
26045 #~ "\n"
26046 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
26047 #~ "information.\n"
26048 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
26049 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
26050 #~ msgstr ""
26051 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
26052 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
26053 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
26054 #~ "\n"
26055 #~ " git config --global push.default matching\n"
26056 #~ "\n"
26057 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
26058 #~ "lệnh:\n"
26059 #~ "\n"
26060 #~ " git config --global push.default simple\n"
26061 #~ "\n"
26062 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
26063 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
26064 #~ "\n"
26065 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
26066 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
26067 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
26068 #~ "\n"
26069 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
26070 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
26071 #~ "tự\n"
26072 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
26073
26074 #~ msgid "Could not append '%s'"
26075 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
26076
26077 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
26078 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
26079
26080 #~ msgid "no such user"
26081 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
26082
26083 #~ msgid "Testing "
26084 #~ msgstr "Đang thử"
26085
26086 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
26087 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
26088
26089 #~ msgid "print only merged branches"
26090 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
26091
26092 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
26093 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
26094
26095 #~ msgid "show usage"
26096 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
26097
26098 #~ msgid "insanely long template name %s"
26099 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
26100
26101 #~ msgid "insanely long symlink %s"
26102 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
26103
26104 #~ msgid "insanely long template path %s"
26105 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
26106
26107 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
26108 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
26109
26110 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
26111 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
26112
26113 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
26114 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
26115
26116 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
26117 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
26118
26119 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
26120 #~ msgstr ""
26121 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
26122
26123 #~ msgid "false|true|preserve"
26124 #~ msgstr "false|true|preserve"
26125
26126 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
26127 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
26128
26129 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
26130 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
26131
26132 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
26133 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
26134
26135 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
26136 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
26137
26138 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
26139 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
26140
26141 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
26142 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
26143
26144 #~ msgid ""
26145 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
26146 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
26147 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
26148 #~ msgstr ""
26149 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
26150 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
26151 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
26152 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
26153 #~ "--abort\"."
26154
26155 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
26156 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
26157
26158 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
26159 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
26160
26161 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
26162 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
26163
26164 #~ msgid ""
26165 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
26166 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
26167 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
26168 #~ msgstr ""
26169 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
26170 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
26171 #~ "tin>”\n"
26172 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
26173 #~ "giao."
26174
26175 #~ msgid "no branch specified"
26176 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
26177
26178 #~ msgid "prune .git/worktrees"
26179 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
26180
26181 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
26182 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
26183
26184 #~ msgid "No such branch: '%s'"
26185 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
26186
26187 #~ msgid "Could not create git link %s"
26188 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
26189
26190 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
26191 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
26192
26193 #~ msgid "(detached from %s)"
26194 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
26195
26196 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
26197 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
26198
26199 #~ msgid "search also in ignored files"
26200 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
26201
26202 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
26203 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
26204
26205 #~ msgid "no files added"
26206 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
26207
26208 #~ msgid "slot"
26209 #~ msgstr "khe"
26210
26211 #~ msgid "check"
26212 #~ msgstr "kiểm tra"
26213
26214 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
26215 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
26216
26217 #~ msgid "Failed to write ref"
26218 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
26219
26220 #~ msgid "commit has empty message"
26221 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
26222
26223 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
26224 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
26225
26226 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
26227 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
26228
26229 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
26230 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
26231
26232 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
26233 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
26234
26235 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
26236 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
26237
26238 #~ msgid "key id"
26239 #~ msgstr "id của khóa"
26240
26241 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
26242 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
26243
26244 #~ msgid "bug"
26245 #~ msgstr "lỗi"
26246
26247 #~ msgid ", behind "
26248 #~ msgstr ", đằng sau "
26249
26250 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
26251 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
26252
26253 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
26254 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
26255
26256 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
26257 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
26258
26259 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
26260 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
26261
26262 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
26263 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
26264
26265 #~ msgid ""
26266 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
26267 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
26268 #~ "anymore.\n"
26269 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
26270 #~ "\n"
26271 #~ " git add %s :/\n"
26272 #~ " (or git add %s :/)\n"
26273 #~ "\n"
26274 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
26275 #~ "\n"
26276 #~ " git add %s .\n"
26277 #~ " (or git add %s .)\n"
26278 #~ "\n"
26279 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
26280 #~ "directory.\n"
26281 #~ msgstr ""
26282 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
26283 #~ "từ\n"
26284 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
26285 #~ "thế nữa.\n"
26286 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
26287 #~ "\n"
26288 #~ " git add %s :/\n"
26289 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
26290 #~ "\n"
26291 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
26292 #~ "\n"
26293 #~ " git add %s .\n"
26294 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
26295 #~ "\n"
26296 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
26297
26298 #~ msgid ""
26299 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
26300 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
26301 #~ "removed.\n"
26302 #~ "Paths like '%s' that are\n"
26303 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
26304 #~ "\n"
26305 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
26306 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
26307 #~ "\n"
26308 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
26309 #~ "\n"
26310 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
26311 #~ msgstr ""
26312 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
26313 #~ "removal”,\n"
26314 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
26315 #~ "dẫn mà\n"
26316 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
26317 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
26318 #~ "Git.\n"
26319 #~ "\n"
26320 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
26321 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
26322 #~ "\n"
26323 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
26324 #~ "\n"
26325 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
26326 #~ "của bạn.\n"
26327
26328 #~ msgid ""
26329 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
26330 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
26331 #~ msgstr ""
26332 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
26333 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
26334 #~ "thêm chi tiết.\n"
26335
26336 #~ msgid ""
26337 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
26338 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
26339 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
26340 #~ "variable\n"
26341 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
26342 #~ msgstr ""
26343 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
26344 #~ "bộ\n"
26345 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
26346 #~ "lẽ muốn\n"
26347 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
26348 #~ "default”\n"
26349 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
26350 #~ "thôi."
26351
26352 #~ msgid "copied: %s -> %s"
26353 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
26354
26355 #~ msgid "deleted: %s"
26356 #~ msgstr "đã xóa: %s"
26357
26358 #~ msgid "modified: %s"
26359 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
26360
26361 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
26362 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
26363
26364 #~ msgid "unmerged: %s"
26365 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
26366
26367 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
26368 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
26369
26370 #~ msgid ""
26371 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
26372 #~ msgstr ""
26373 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
26374 #~ "untracked."
26375
26376 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
26377 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
26378
26379 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
26380 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
26381
26382 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
26383 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
26384
26385 #~ msgid ""
26386 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
26387 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
26388 #~ msgstr ""
26389 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
26390 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
26391
26392 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
26393 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
26394
26395 #~ msgid "show the HEAD reference"
26396 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
26397
26398 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
26399 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
26400
26401 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
26402 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
26403
26404 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
26405 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
26406
26407 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
26408 #~ msgstr ""
26409 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
26410
26411 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
26412 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
26413
26414 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
26415 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
26416
26417 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
26418 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
26419
26420 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
26421 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
26422
26423 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
26424 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
26425
26426 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
26427 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
26428
26429 #~ msgid "oops"
26430 #~ msgstr "ôi?"
26431
26432 #~ msgid "Not removing %s\n"
26433 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
26434
26435 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
26436 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
26437
26438 #~ msgid " %d file changed"
26439 #~ msgid_plural " %d files changed"
26440 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
26441
26442 #~ msgid ", %d insertion(+)"
26443 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
26444 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
26445
26446 #~ msgid ", %d deletion(-)"
26447 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
26448 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
26449
26450 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
26451 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
26452
26453 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
26454 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
26455
26456 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
26457 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
26458
26459 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
26460 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
26461
26462 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
26463 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
26464
26465 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
26466 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
26467
26468 #~ msgid ""
26469 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
26470 #~ msgstr ""
26471 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
26472 #~ "đổi các nhánh."
26473
26474 #~ msgid "diff setup failed"
26475 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
26476
26477 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
26478 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
26479
26480 #~ msgid "diff_setup_done failed"
26481 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
26482
26483 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
26484 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
26485
26486 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
26487 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
26488
26489 #~ msgid "--"
26490 #~ msgstr "--"
26491
26492 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
26493 #~ msgstr ""
26494 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"