]> git.ipfire.org Git - thirdparty/git.git/blob - po/vi.po
Merge branch 'mk/complete-tcsh'
[thirdparty/git.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.0-273-g2d242\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2012-11-23 14:27+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-11-24 07:34+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
22
23 #: advice.c:40
24 #, c-format
25 msgid "hint: %.*s\n"
26 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
27
28 #.
29 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
30 #. * other commands doing a merge do.
31 #.
32 #: advice.c:70
33 msgid ""
34 "Fix them up in the work tree,\n"
35 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
36 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
37 "or use 'git commit -a'."
38 msgstr ""
39 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
40 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
41 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
42 "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
43
44 #: archive.c:10
45 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
46 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
47
48 #: archive.c:11
49 msgid "git archive --list"
50 msgstr "git archive --list"
51
52 #: archive.c:12
53 msgid ""
54 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
55 msgstr ""
56 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
57 "dẫn>...]"
58
59 #: archive.c:13
60 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
61 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
62
63 #: archive.c:322
64 msgid "fmt"
65 msgstr "fmt"
66
67 #: archive.c:322
68 msgid "archive format"
69 msgstr "định dạng lưu trữ"
70
71 #: archive.c:323 builtin/log.c:1084
72 msgid "prefix"
73 msgstr "tiền tố"
74
75 #: archive.c:324
76 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
77 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
78
79 #: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2390
80 #: builtin/blame.c:2391 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:642
81 #: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
82 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
83 #: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
84 msgid "file"
85 msgstr "tập-tin"
86
87 #: archive.c:326 builtin/archive.c:92
88 msgid "write the archive to this file"
89 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
90
91 #: archive.c:328
92 msgid "read .gitattributes in working directory"
93 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
94
95 #: archive.c:329
96 msgid "report archived files on stderr"
97 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
98
99 #: archive.c:330
100 msgid "store only"
101 msgstr "chỉ lưu"
102
103 #: archive.c:331
104 msgid "compress faster"
105 msgstr "nén nhanh hơn"
106
107 #: archive.c:339
108 msgid "compress better"
109 msgstr "nén nhỏ hơn"
110
111 #: archive.c:342
112 msgid "list supported archive formats"
113 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
114
115 #: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
116 msgid "repo"
117 msgstr "kho"
118
119 #: archive.c:345 builtin/archive.c:94
120 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
122
123 #: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
124 msgid "command"
125 msgstr "lệnh"
126
127 #: archive.c:347 builtin/archive.c:96
128 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
129 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
130
131 #: attr.c:259
132 msgid ""
133 "Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
134 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
135 msgstr ""
136 "Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n"
137 "Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
138
139 #: bundle.c:36
140 #, c-format
141 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
142 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
143
144 #: bundle.c:63
145 #, c-format
146 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
147 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
148
149 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
150 #, c-format
151 msgid "could not open '%s'"
152 msgstr "không thể mở “%s”"
153
154 #: bundle.c:140
155 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
156 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
157
158 #: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
159 #: builtin/log.c:732 builtin/log.c:1319 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347
160 #: builtin/shortlog.c:181
161 msgid "revision walk setup failed"
162 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
163
164 #: bundle.c:186
165 #, c-format
166 msgid "The bundle contains %d ref"
167 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
168 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
169 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
170
171 #: bundle.c:192
172 msgid "The bundle records a complete history."
173 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
174
175 #: bundle.c:195
176 #, c-format
177 msgid "The bundle requires this ref"
178 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
179 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
180 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
181
182 #: bundle.c:294
183 msgid "rev-list died"
184 msgstr "rev-list bị chết"
185
186 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284
187 #, c-format
188 msgid "unrecognized argument: %s"
189 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
190
191 #: bundle.c:335
192 #, c-format
193 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
194 msgstr "tham chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
195
196 #: bundle.c:380
197 msgid "Refusing to create empty bundle."
198 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
199
200 #: bundle.c:398
201 msgid "Could not spawn pack-objects"
202 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
203
204 #: bundle.c:416
205 msgid "pack-objects died"
206 msgstr "pack-objects đã chết"
207
208 #: bundle.c:419
209 #, c-format
210 msgid "cannot create '%s'"
211 msgstr "không thể tạo “%s”"
212
213 #: bundle.c:441
214 msgid "index-pack died"
215 msgstr "index-pack đã chết"
216
217 #: commit.c:50
218 #, c-format
219 msgid "could not parse %s"
220 msgstr "không thể phân tích %s"
221
222 #: commit.c:52
223 #, c-format
224 msgid "%s %s is not a commit!"
225 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
226
227 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
228 msgid "memory exhausted"
229 msgstr "hết bộ nhớ"
230
231 #: connected.c:39
232 msgid "Could not run 'git rev-list'"
233 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
234
235 #: connected.c:48
236 #, c-format
237 msgid "failed write to rev-list: %s"
238 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
239
240 #: connected.c:56
241 #, c-format
242 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
243 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
244
245 #: date.c:95
246 msgid "in the future"
247 msgstr "trong tương lai"
248
249 #: date.c:101
250 #, c-format
251 msgid "%lu second ago"
252 msgid_plural "%lu seconds ago"
253 msgstr[0] "%lu giây trước"
254 msgstr[1] "%lu giây trước"
255
256 #: date.c:108
257 #, c-format
258 msgid "%lu minute ago"
259 msgid_plural "%lu minutes ago"
260 msgstr[0] "%lu phút trước"
261 msgstr[1] "%lu phút trước"
262
263 #: date.c:115
264 #, c-format
265 msgid "%lu hour ago"
266 msgid_plural "%lu hours ago"
267 msgstr[0] "%lu giờ trước"
268 msgstr[1] "%lu giờ trước"
269
270 #: date.c:122
271 #, c-format
272 msgid "%lu day ago"
273 msgid_plural "%lu days ago"
274 msgstr[0] "%lu ngày trước"
275 msgstr[1] "%lu ngày trước"
276
277 #: date.c:128
278 #, c-format
279 msgid "%lu week ago"
280 msgid_plural "%lu weeks ago"
281 msgstr[0] "%lu tuần trước"
282 msgstr[1] "%lu tuần trước"
283
284 #: date.c:135
285 #, c-format
286 msgid "%lu month ago"
287 msgid_plural "%lu months ago"
288 msgstr[0] "%lu tháng trước"
289 msgstr[1] "%lu tháng trước"
290
291 #: date.c:146
292 #, c-format
293 msgid "%lu year"
294 msgid_plural "%lu years"
295 msgstr[0] "%lu năm"
296 msgstr[1] "%lu năm"
297
298 #: date.c:149
299 #, c-format
300 msgid "%s, %lu month ago"
301 msgid_plural "%s, %lu months ago"
302 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
303 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
304
305 #: date.c:154 date.c:159
306 #, c-format
307 msgid "%lu year ago"
308 msgid_plural "%lu years ago"
309 msgstr[0] "%lu năm trước"
310 msgstr[1] "%lu năm trước"
311
312 #: diff.c:111
313 #, c-format
314 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
315 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n"
316
317 #: diff.c:116
318 #, c-format
319 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
320 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
321
322 #: diff.c:219
323 #, c-format
324 msgid ""
325 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
326 "%s"
327 msgstr ""
328 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
329 "%s"
330
331 #: diff.c:3467
332 #, c-format
333 msgid ""
334 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
335 "%s"
336 msgstr ""
337 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
338 "%s"
339
340 #: gpg-interface.c:59
341 msgid "could not run gpg."
342 msgstr "không thể chạy gpg."
343
344 #: gpg-interface.c:71
345 msgid "gpg did not accept the data"
346 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
347
348 #: gpg-interface.c:82
349 msgid "gpg failed to sign the data"
350 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
351
352 #: grep.c:1622
353 #, c-format
354 msgid "'%s': unable to read %s"
355 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
356
357 #: grep.c:1639
358 #, c-format
359 msgid "'%s': %s"
360 msgstr "“%s”: %s"
361
362 #: grep.c:1650
363 #, c-format
364 msgid "'%s': short read %s"
365 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
366
367 #: help.c:212
368 #, c-format
369 msgid "available git commands in '%s'"
370 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
371
372 #: help.c:219
373 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
374 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
375
376 #: help.c:275
377 #, c-format
378 msgid ""
379 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
380 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
381 msgstr ""
382 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
383 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
384
385 #: help.c:332
386 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
387 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
388
389 #: help.c:354
390 #, c-format
391 msgid ""
392 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
393 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
394 msgstr ""
395 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
396 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
397
398 #: help.c:359
399 #, c-format
400 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
401 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
402
403 #: help.c:366
404 #, c-format
405 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
406 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
407
408 #: help.c:370
409 msgid ""
410 "\n"
411 "Did you mean this?"
412 msgid_plural ""
413 "\n"
414 "Did you mean one of these?"
415 msgstr[0] ""
416 "\n"
417 "Có phải ý bạn là cái này không?"
418 msgstr[1] ""
419 "\n"
420 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
421
422 #: merge.c:56
423 msgid "failed to read the cache"
424 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
425
426 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
427 #: builtin/clone.c:586
428 msgid "unable to write new index file"
429 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
430
431 #: merge-recursive.c:190
432 #, c-format
433 msgid "(bad commit)\n"
434 msgstr "(commit sai)\n"
435
436 #: merge-recursive.c:206
437 #, c-format
438 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
439 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
440
441 #: merge-recursive.c:268
442 msgid "error building trees"
443 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
444
445 #: merge-recursive.c:672
446 #, c-format
447 msgid "failed to create path '%s'%s"
448 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
449
450 #: merge-recursive.c:683
451 #, c-format
452 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
453 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
454
455 #. something else exists
456 #. .. but not some other error (who really cares what?)
457 #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
458 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
459 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
460
461 #: merge-recursive.c:708
462 #, c-format
463 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
464 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
465
466 #: merge-recursive.c:748
467 #, c-format
468 msgid "cannot read object %s '%s'"
469 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
470
471 #: merge-recursive.c:750
472 #, c-format
473 msgid "blob expected for %s '%s'"
474 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
475
476 #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
477 #, c-format
478 msgid "failed to open '%s'"
479 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
480
481 #: merge-recursive.c:781
482 #, c-format
483 msgid "failed to symlink '%s'"
484 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
485
486 #: merge-recursive.c:784
487 #, c-format
488 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
489 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
490
491 #: merge-recursive.c:922
492 msgid "Failed to execute internal merge"
493 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
494
495 #: merge-recursive.c:926
496 #, c-format
497 msgid "Unable to add %s to database"
498 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
499
500 #: merge-recursive.c:942
501 msgid "unsupported object type in the tree"
502 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
503
504 #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
505 #, c-format
506 msgid ""
507 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
508 "in tree."
509 msgstr ""
510 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
511 "còn lại trong cây (tree)."
512
513 #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
514 #, c-format
515 msgid ""
516 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
517 "in tree at %s."
518 msgstr ""
519 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
520 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
521
522 #: merge-recursive.c:1081
523 msgid "rename"
524 msgstr "đổi tên"
525
526 #: merge-recursive.c:1081
527 msgid "renamed"
528 msgstr "đã đổi tên"
529
530 #: merge-recursive.c:1137
531 #, c-format
532 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
533 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
534
535 #: merge-recursive.c:1159
536 #, c-format
537 msgid ""
538 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
539 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
540 msgstr ""
541 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
542 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
543
544 #: merge-recursive.c:1164
545 msgid " (left unresolved)"
546 msgstr " (cần giải quyết)"
547
548 #: merge-recursive.c:1218
549 #, c-format
550 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
551 msgstr ""
552 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
553
554 #: merge-recursive.c:1248
555 #, c-format
556 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
557 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
558
559 #: merge-recursive.c:1447
560 #, c-format
561 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
562 msgstr ""
563 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
564
565 #: merge-recursive.c:1457
566 #, c-format
567 msgid "Adding merged %s"
568 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
569
570 #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
571 #, c-format
572 msgid "Adding as %s instead"
573 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
574
575 #: merge-recursive.c:1513
576 #, c-format
577 msgid "cannot read object %s"
578 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
579
580 #: merge-recursive.c:1516
581 #, c-format
582 msgid "object %s is not a blob"
583 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
584
585 #: merge-recursive.c:1564
586 msgid "modify"
587 msgstr "sửa đổi"
588
589 #: merge-recursive.c:1564
590 msgid "modified"
591 msgstr "đã sửa"
592
593 #: merge-recursive.c:1574
594 msgid "content"
595 msgstr "nội dung"
596
597 #: merge-recursive.c:1581
598 msgid "add/add"
599 msgstr "thêm/thêm"
600
601 #: merge-recursive.c:1615
602 #, c-format
603 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
604 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
605
606 #: merge-recursive.c:1629
607 #, c-format
608 msgid "Auto-merging %s"
609 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
610
611 #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:893
612 msgid "submodule"
613 msgstr "mô-đun-con"
614
615 #: merge-recursive.c:1634
616 #, c-format
617 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
618 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
619
620 #: merge-recursive.c:1724
621 #, c-format
622 msgid "Removing %s"
623 msgstr "Đang xóa %s"
624
625 #: merge-recursive.c:1749
626 msgid "file/directory"
627 msgstr "tập-tin/thư-mục"
628
629 #: merge-recursive.c:1755
630 msgid "directory/file"
631 msgstr "thư-mục/tập tin"
632
633 #: merge-recursive.c:1760
634 #, c-format
635 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
636 msgstr ""
637 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
638 "%s"
639
640 #: merge-recursive.c:1770
641 #, c-format
642 msgid "Adding %s"
643 msgstr "Thêm \"%s\""
644
645 #: merge-recursive.c:1787
646 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
647 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
648
649 #: merge-recursive.c:1806
650 msgid "Already up-to-date!"
651 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
652
653 #: merge-recursive.c:1815
654 #, c-format
655 msgid "merging of trees %s and %s failed"
656 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
657
658 #: merge-recursive.c:1845
659 #, c-format
660 msgid "Unprocessed path??? %s"
661 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
662
663 #: merge-recursive.c:1890
664 msgid "Merging:"
665 msgstr "Đang trộn:"
666
667 #: merge-recursive.c:1903
668 #, c-format
669 msgid "found %u common ancestor:"
670 msgid_plural "found %u common ancestors:"
671 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
672 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
673
674 #: merge-recursive.c:1940
675 msgid "merge returned no commit"
676 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
677
678 #: merge-recursive.c:1997
679 #, c-format
680 msgid "Could not parse object '%s'"
681 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
682
683 #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
684 msgid "Unable to write index."
685 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
686
687 #: parse-options.c:494
688 msgid "..."
689 msgstr "..."
690
691 #: parse-options.c:512
692 #, c-format
693 msgid "usage: %s"
694 msgstr "cách dùng: %s"
695
696 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
697 #. one in "usage: %s" translation
698 #: parse-options.c:516
699 #, c-format
700 msgid " or: %s"
701 msgstr " hoặc: %s"
702
703 #: parse-options.c:519
704 #, c-format
705 msgid " %s"
706 msgstr " %s"
707
708 #: remote.c:1632
709 #, c-format
710 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
711 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
712 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
713 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
714
715 #: remote.c:1638
716 #, c-format
717 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
718 msgid_plural ""
719 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
720 msgstr[0] ""
721 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
722 "được fast-forward.\n"
723 msgstr[1] ""
724 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
725 "được fast-forward.\n"
726
727 #: remote.c:1646
728 #, c-format
729 msgid ""
730 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
731 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
732 msgid_plural ""
733 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
734 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
735 msgstr[0] ""
736 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
737 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
738 "tương ứng với mỗi lần.\n"
739 msgstr[1] ""
740 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
741 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
742
743 #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
744 #: builtin/merge.c:994
745 #, c-format
746 msgid "Could not open '%s' for writing"
747 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
748
749 #: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
750 #: builtin/merge.c:999
751 #, c-format
752 msgid "Could not write to '%s'"
753 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
754
755 #: sequencer.c:146
756 msgid ""
757 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
758 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
759 msgstr ""
760 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
761 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
762
763 #: sequencer.c:149
764 msgid ""
765 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
766 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
767 "and commit the result with 'git commit'"
768 msgstr ""
769 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
770 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
771 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
772
773 #: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
774 #, c-format
775 msgid "Could not write to %s"
776 msgstr "Không thể ghi vào %s"
777
778 #: sequencer.c:165
779 #, c-format
780 msgid "Error wrapping up %s"
781 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
782
783 #: sequencer.c:180
784 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
785 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
786
787 #: sequencer.c:182
788 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
789 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
790
791 #: sequencer.c:185
792 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
793 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
794
795 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
796 #: sequencer.c:235
797 #, c-format
798 msgid "%s: Unable to write new index file"
799 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
800
801 #: sequencer.c:266
802 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
803 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
804
805 #: sequencer.c:287
806 msgid "Unable to update cache tree\n"
807 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
808
809 #: sequencer.c:332
810 #, c-format
811 msgid "Could not parse commit %s\n"
812 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
813
814 #: sequencer.c:337
815 #, c-format
816 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
817 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
818
819 #: sequencer.c:403
820 msgid "Your index file is unmerged."
821 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
822
823 #: sequencer.c:406
824 msgid "You do not have a valid HEAD"
825 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
826
827 #: sequencer.c:421
828 #, c-format
829 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
830 msgstr ""
831 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
832 "m."
833
834 #: sequencer.c:429
835 #, c-format
836 msgid "Commit %s does not have parent %d"
837 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
838
839 #: sequencer.c:433
840 #, c-format
841 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
842 msgstr ""
843 "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
844 "lần hòa trộn."
845
846 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
847 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
848 #: sequencer.c:444
849 #, c-format
850 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
851 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
852
853 #: sequencer.c:448
854 #, c-format
855 msgid "Cannot get commit message for %s"
856 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
857
858 #: sequencer.c:532
859 #, c-format
860 msgid "could not revert %s... %s"
861 msgstr "không thể revert %s... %s"
862
863 #: sequencer.c:533
864 #, c-format
865 msgid "could not apply %s... %s"
866 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
867
868 #: sequencer.c:565
869 msgid "empty commit set passed"
870 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
871
872 #: sequencer.c:573
873 #, c-format
874 msgid "git %s: failed to read the index"
875 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
876
877 #: sequencer.c:578
878 #, c-format
879 msgid "git %s: failed to refresh the index"
880 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
881
882 #: sequencer.c:636
883 #, c-format
884 msgid "Cannot %s during a %s"
885 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
886
887 #: sequencer.c:658
888 #, c-format
889 msgid "Could not parse line %d."
890 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
891
892 #: sequencer.c:663
893 msgid "No commits parsed."
894 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
895
896 #: sequencer.c:676
897 #, c-format
898 msgid "Could not open %s"
899 msgstr "Không thể mở %s"
900
901 #: sequencer.c:680
902 #, c-format
903 msgid "Could not read %s."
904 msgstr "Không thể đọc %s."
905
906 #: sequencer.c:687
907 #, c-format
908 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
909 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
910
911 #: sequencer.c:715
912 #, c-format
913 msgid "Invalid key: %s"
914 msgstr "Khóa không đúng: %s"
915
916 #: sequencer.c:718
917 #, c-format
918 msgid "Invalid value for %s: %s"
919 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
920
921 #: sequencer.c:730
922 #, c-format
923 msgid "Malformed options sheet: %s"
924 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
925
926 #: sequencer.c:751
927 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
928 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
929
930 #: sequencer.c:752
931 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
932 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
933
934 #: sequencer.c:756
935 #, c-format
936 msgid "Could not create sequencer directory %s"
937 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
938
939 #: sequencer.c:772 sequencer.c:857
940 #, c-format
941 msgid "Error wrapping up %s."
942 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
943
944 #: sequencer.c:791 sequencer.c:925
945 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
946 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
947
948 #: sequencer.c:793
949 msgid "cannot resolve HEAD"
950 msgstr "không thể phân giải HEAD"
951
952 #: sequencer.c:795
953 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
954 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
955
956 #: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005
957 #, c-format
958 msgid "cannot open %s: %s"
959 msgstr "không thể mở %s: %s"
960
961 #: sequencer.c:820
962 #, c-format
963 msgid "cannot read %s: %s"
964 msgstr "không thể đọc %s: %s"
965
966 #: sequencer.c:821
967 msgid "unexpected end of file"
968 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
969
970 #: sequencer.c:827
971 #, c-format
972 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
973 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
974
975 #: sequencer.c:850
976 #, c-format
977 msgid "Could not format %s."
978 msgstr "Không thể định dạng %s."
979
980 #: sequencer.c:1012
981 msgid "Can't revert as initial commit"
982 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
983
984 #: sequencer.c:1013
985 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
986 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
987
988 #: sha1_name.c:1044
989 msgid "HEAD does not point to a branch"
990 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
991
992 #: sha1_name.c:1047
993 #, c-format
994 msgid "No such branch: '%s'"
995 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
996
997 #: sha1_name.c:1049
998 #, c-format
999 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1000 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1001
1002 #: sha1_name.c:1052
1003 #, c-format
1004 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1005 msgstr ""
1006 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1007 "“remote-tracking”"
1008
1009 #: wrapper.c:408
1010 #, c-format
1011 msgid "unable to access '%s': %s"
1012 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1013
1014 #: wrapper.c:426
1015 #, c-format
1016 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1017 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1018
1019 #: wrapper.c:427
1020 msgid "no such user"
1021 msgstr "không có người dùng như vậy"
1022
1023 #: wt-status.c:140
1024 msgid "Unmerged paths:"
1025 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1026
1027 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1028 #, c-format
1029 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1030 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1031
1032 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1033 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1034 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1035
1036 #: wt-status.c:173
1037 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1038 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1039
1040 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1041 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1042 msgstr ""
1043 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1044 "là cần được giải quyết)"
1045
1046 #: wt-status.c:177
1047 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1048 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1049
1050 #: wt-status.c:188
1051 msgid "Changes to be committed:"
1052 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1053
1054 #: wt-status.c:206
1055 msgid "Changes not staged for commit:"
1056 msgstr ""
1057 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1058
1059 #: wt-status.c:210
1060 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1061 msgstr ""
1062 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1063 "(commit))"
1064
1065 #: wt-status.c:212
1066 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1067 msgstr ""
1068 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1069
1070 #: wt-status.c:213
1071 msgid ""
1072 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1073 msgstr ""
1074 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1075 "việc)"
1076
1077 #: wt-status.c:215
1078 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1079 msgstr ""
1080 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1081 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1082
1083 #: wt-status.c:227
1084 #, c-format
1085 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1086 msgstr ""
1087 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1088 "(commit))"
1089
1090 #: wt-status.c:244
1091 msgid "bug"
1092 msgstr "lỗi"
1093
1094 #: wt-status.c:249
1095 msgid "both deleted:"
1096 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1097
1098 #: wt-status.c:250
1099 msgid "added by us:"
1100 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1101
1102 #: wt-status.c:251
1103 msgid "deleted by them:"
1104 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1105
1106 #: wt-status.c:252
1107 msgid "added by them:"
1108 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1109
1110 #: wt-status.c:253
1111 msgid "deleted by us:"
1112 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1113
1114 #: wt-status.c:254
1115 msgid "both added:"
1116 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1117
1118 #: wt-status.c:255
1119 msgid "both modified:"
1120 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1121
1122 #: wt-status.c:285
1123 msgid "new commits, "
1124 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1125
1126 #: wt-status.c:287
1127 msgid "modified content, "
1128 msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1129
1130 #: wt-status.c:289
1131 msgid "untracked content, "
1132 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1133
1134 #: wt-status.c:303
1135 #, c-format
1136 msgid "new file: %s"
1137 msgstr "tập tin mới: %s"
1138
1139 #: wt-status.c:306
1140 #, c-format
1141 msgid "copied: %s -> %s"
1142 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1143
1144 #: wt-status.c:309
1145 #, c-format
1146 msgid "deleted: %s"
1147 msgstr "đã xóa: %s"
1148
1149 #: wt-status.c:312
1150 #, c-format
1151 msgid "modified: %s"
1152 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1153
1154 #: wt-status.c:315
1155 #, c-format
1156 msgid "renamed: %s -> %s"
1157 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1158
1159 #: wt-status.c:318
1160 #, c-format
1161 msgid "typechange: %s"
1162 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1163
1164 #: wt-status.c:321
1165 #, c-format
1166 msgid "unknown: %s"
1167 msgstr "không hiểu: %s"
1168
1169 #: wt-status.c:324
1170 #, c-format
1171 msgid "unmerged: %s"
1172 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1173
1174 #: wt-status.c:327
1175 #, c-format
1176 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1177 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1178
1179 #: wt-status.c:785
1180 msgid "You have unmerged paths."
1181 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1182
1183 #: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1184 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1185 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1186
1187 #: wt-status.c:791
1188 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1189 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1190
1191 #: wt-status.c:794
1192 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1193 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1194
1195 #: wt-status.c:804
1196 msgid "You are in the middle of an am session."
1197 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1198
1199 #: wt-status.c:807
1200 msgid "The current patch is empty."
1201 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1202
1203 #: wt-status.c:811
1204 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1205 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1206
1207 #: wt-status.c:813
1208 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1209 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1210
1211 #: wt-status.c:815
1212 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1213 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1214
1215 #: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1216 msgid "You are currently rebasing."
1217 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1218
1219 #: wt-status.c:876
1220 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1221 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1222
1223 #: wt-status.c:878
1224 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1225 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1226
1227 #: wt-status.c:880
1228 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1229 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1230
1231 #: wt-status.c:886
1232 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1233 msgstr ""
1234 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1235
1236 #: wt-status.c:888
1237 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1238 msgstr ""
1239 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1240 "rebase."
1241
1242 #: wt-status.c:891
1243 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1244 msgstr ""
1245 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1246 "\")"
1247
1248 #: wt-status.c:893
1249 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1250 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1251
1252 #: wt-status.c:896
1253 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1254 msgstr ""
1255 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1256
1257 #: wt-status.c:898
1258 msgid ""
1259 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1260 msgstr ""
1261 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1262 "thay đổi của mình)"
1263
1264 #: wt-status.c:908
1265 msgid "You are currently cherry-picking."
1266 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1267
1268 #: wt-status.c:915
1269 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1270 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1271
1272 #: wt-status.c:924
1273 msgid "You are currently bisecting."
1274 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1275
1276 #: wt-status.c:927
1277 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1278 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1279
1280 #: wt-status.c:978
1281 msgid "On branch "
1282 msgstr "Trên nhánh "
1283
1284 #: wt-status.c:985
1285 msgid "Not currently on any branch."
1286 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1287
1288 #: wt-status.c:997
1289 msgid "Initial commit"
1290 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1291
1292 #: wt-status.c:1011
1293 msgid "Untracked files"
1294 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1295
1296 #: wt-status.c:1013
1297 msgid "Ignored files"
1298 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1299
1300 #: wt-status.c:1015
1301 #, c-format
1302 msgid "Untracked files not listed%s"
1303 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1304
1305 #: wt-status.c:1017
1306 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1307 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1308
1309 #: wt-status.c:1023
1310 msgid "No changes"
1311 msgstr "Không có thay đổi nào"
1312
1313 #: wt-status.c:1028
1314 #, c-format
1315 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1316 msgstr ""
1317 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1318 "commit -a\")\n"
1319
1320 #: wt-status.c:1031
1321 #, c-format
1322 msgid "no changes added to commit\n"
1323 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1324
1325 #: wt-status.c:1034
1326 #, c-format
1327 msgid ""
1328 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1329 "track)\n"
1330 msgstr ""
1331 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1332 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1333
1334 #: wt-status.c:1037
1335 #, c-format
1336 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1337 msgstr ""
1338 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1339 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1340
1341 #: wt-status.c:1040
1342 #, c-format
1343 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1344 msgstr ""
1345 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1346 "dõi dấu vết)\n"
1347
1348 #: wt-status.c:1043 wt-status.c:1048
1349 #, c-format
1350 msgid "nothing to commit\n"
1351 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1352
1353 #: wt-status.c:1046
1354 #, c-format
1355 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1356 msgstr ""
1357 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1358 "vết)\n"
1359
1360 #: wt-status.c:1050
1361 #, c-format
1362 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1363 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1364
1365 #: wt-status.c:1158
1366 msgid "HEAD (no branch)"
1367 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1368
1369 #: wt-status.c:1164
1370 msgid "Initial commit on "
1371 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1372
1373 #: wt-status.c:1179
1374 msgid "behind "
1375 msgstr "đằng sau "
1376
1377 #: wt-status.c:1182 wt-status.c:1185
1378 msgid "ahead "
1379 msgstr "phía trước "
1380
1381 #: wt-status.c:1187
1382 msgid ", behind "
1383 msgstr ", đằng sau "
1384
1385 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1386 #, c-format
1387 msgid "failed to unlink '%s'"
1388 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1389
1390 #: builtin/add.c:19
1391 msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
1392 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
1393
1394 #: builtin/add.c:62
1395 #, c-format
1396 msgid "unexpected diff status %c"
1397 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1398
1399 #: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231
1400 msgid "updating files failed"
1401 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1402
1403 #: builtin/add.c:77
1404 #, c-format
1405 msgid "remove '%s'\n"
1406 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1407
1408 #: builtin/add.c:176
1409 #, c-format
1410 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1411 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1412
1413 #: builtin/add.c:192
1414 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1415 msgstr ""
1416 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1417
1418 #: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:260
1419 #, c-format
1420 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1421 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1422
1423 #: builtin/add.c:209
1424 #, c-format
1425 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1426 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1427
1428 #: builtin/add.c:276
1429 msgid "Could not read the index"
1430 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1431
1432 #: builtin/add.c:286
1433 #, c-format
1434 msgid "Could not open '%s' for writing."
1435 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1436
1437 #: builtin/add.c:290
1438 msgid "Could not write patch"
1439 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1440
1441 #: builtin/add.c:295
1442 #, c-format
1443 msgid "Could not stat '%s'"
1444 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1445
1446 #: builtin/add.c:297
1447 msgid "Empty patch. Aborted."
1448 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1449
1450 #: builtin/add.c:303
1451 #, c-format
1452 msgid "Could not apply '%s'"
1453 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1454
1455 #: builtin/add.c:313
1456 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1457 msgstr ""
1458 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1459 "của bạn:\n"
1460
1461 #: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1462 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
1463 #: builtin/rm.c:206
1464 msgid "dry run"
1465 msgstr "chạy thử"
1466
1467 #: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1160
1468 #: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1483
1469 #: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1470 msgid "be verbose"
1471 msgstr "chi tiết"
1472
1473 #: builtin/add.c:322
1474 msgid "interactive picking"
1475 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1476
1477 #: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:248
1478 msgid "select hunks interactively"
1479 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1480
1481 #: builtin/add.c:324
1482 msgid "edit current diff and apply"
1483 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1484
1485 #: builtin/add.c:325
1486 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1487 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1488
1489 #: builtin/add.c:326
1490 msgid "update tracked files"
1491 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1492
1493 #: builtin/add.c:327
1494 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1495 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1496
1497 #: builtin/add.c:328
1498 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1499 msgstr ""
1500 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1501 "vết"
1502
1503 #: builtin/add.c:329
1504 msgid "don't add, only refresh the index"
1505 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1506
1507 #: builtin/add.c:330
1508 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1509 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1510
1511 #: builtin/add.c:331
1512 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1513 msgstr ""
1514 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1515
1516 #: builtin/add.c:353
1517 #, c-format
1518 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1519 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1520
1521 #: builtin/add.c:354
1522 msgid "no files added"
1523 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1524
1525 #: builtin/add.c:360
1526 msgid "adding files failed"
1527 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1528
1529 #: builtin/add.c:392
1530 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1531 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1532
1533 #: builtin/add.c:394
1534 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1535 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1536
1537 #: builtin/add.c:414
1538 #, c-format
1539 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1540 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1541
1542 #: builtin/add.c:415
1543 #, c-format
1544 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1545 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1546
1547 #: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82
1548 #: builtin/rm.c:235
1549 msgid "index file corrupt"
1550 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1551
1552 #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:355
1553 msgid "Unable to write new index file"
1554 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1555
1556 #: builtin/apply.c:57
1557 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1558 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1559
1560 #: builtin/apply.c:110
1561 #, c-format
1562 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1563 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1564
1565 #: builtin/apply.c:125
1566 #, c-format
1567 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1568 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1569
1570 #: builtin/apply.c:823
1571 #, c-format
1572 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1573 msgstr ""
1574 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1575 "%s"
1576
1577 #: builtin/apply.c:832
1578 #, c-format
1579 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1580 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1581
1582 #: builtin/apply.c:913
1583 #, c-format
1584 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1585 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1586
1587 #: builtin/apply.c:945
1588 #, c-format
1589 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1590 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1591
1592 #: builtin/apply.c:949
1593 #, c-format
1594 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1595 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1596
1597 #: builtin/apply.c:950
1598 #, c-format
1599 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1600 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1601
1602 #: builtin/apply.c:957
1603 #, c-format
1604 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1605 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1606
1607 #: builtin/apply.c:1420
1608 #, c-format
1609 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1610 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1611
1612 #: builtin/apply.c:1477
1613 #, c-format
1614 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1615 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1616
1617 #: builtin/apply.c:1494
1618 #, c-format
1619 msgid ""
1620 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1621 "component (line %d)"
1622 msgid_plural ""
1623 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1624 "components (line %d)"
1625 msgstr[0] ""
1626 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1627 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1628 msgstr[1] ""
1629 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1630 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1631
1632 #: builtin/apply.c:1654
1633 msgid "new file depends on old contents"
1634 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1635
1636 #: builtin/apply.c:1656
1637 msgid "deleted file still has contents"
1638 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1639
1640 #: builtin/apply.c:1682
1641 #, c-format
1642 msgid "corrupt patch at line %d"
1643 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1644
1645 #: builtin/apply.c:1718
1646 #, c-format
1647 msgid "new file %s depends on old contents"
1648 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1649
1650 #: builtin/apply.c:1720
1651 #, c-format
1652 msgid "deleted file %s still has contents"
1653 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1654
1655 #: builtin/apply.c:1723
1656 #, c-format
1657 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1658 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1659
1660 #: builtin/apply.c:1869
1661 #, c-format
1662 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1663 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1664
1665 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1666 #: builtin/apply.c:1898
1667 #, c-format
1668 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1669 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1670
1671 #: builtin/apply.c:1984
1672 #, c-format
1673 msgid "patch with only garbage at line %d"
1674 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1675
1676 #: builtin/apply.c:2074
1677 #, c-format
1678 msgid "unable to read symlink %s"
1679 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1680
1681 #: builtin/apply.c:2078
1682 #, c-format
1683 msgid "unable to open or read %s"
1684 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1685
1686 #: builtin/apply.c:2149
1687 msgid "oops"
1688 msgstr "ôi?"
1689
1690 #: builtin/apply.c:2671
1691 #, c-format
1692 msgid "invalid start of line: '%c'"
1693 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1694
1695 #: builtin/apply.c:2789
1696 #, c-format
1697 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1698 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1699 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1700 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1701
1702 #: builtin/apply.c:2801
1703 #, c-format
1704 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1705 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1706
1707 #: builtin/apply.c:2807
1708 #, c-format
1709 msgid ""
1710 "while searching for:\n"
1711 "%.*s"
1712 msgstr ""
1713 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1714 "%.*s"
1715
1716 #: builtin/apply.c:2826
1717 #, c-format
1718 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1719 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1720
1721 #: builtin/apply.c:2929
1722 #, c-format
1723 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1724 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1725
1726 #: builtin/apply.c:2935
1727 #, c-format
1728 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1729 msgstr ""
1730 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1731 "%s)"
1732
1733 #: builtin/apply.c:2956
1734 #, c-format
1735 msgid "patch failed: %s:%ld"
1736 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1737
1738 #: builtin/apply.c:3078
1739 #, c-format
1740 msgid "cannot checkout %s"
1741 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1742
1743 #: builtin/apply.c:3123 builtin/apply.c:3132 builtin/apply.c:3176
1744 #, c-format
1745 msgid "read of %s failed"
1746 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1747
1748 #: builtin/apply.c:3156 builtin/apply.c:3378
1749 #, c-format
1750 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1751 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1752
1753 #: builtin/apply.c:3237 builtin/apply.c:3392
1754 #, c-format
1755 msgid "%s: does not exist in index"
1756 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1757
1758 #: builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3384 builtin/apply.c:3406
1759 #, c-format
1760 msgid "%s: %s"
1761 msgstr "%s: %s"
1762
1763 #: builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3400
1764 #, c-format
1765 msgid "%s: does not match index"
1766 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1767
1768 #: builtin/apply.c:3348
1769 msgid "removal patch leaves file contents"
1770 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1771
1772 #: builtin/apply.c:3417
1773 #, c-format
1774 msgid "%s: wrong type"
1775 msgstr "%s: sai kiểu"
1776
1777 #: builtin/apply.c:3419
1778 #, c-format
1779 msgid "%s has type %o, expected %o"
1780 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1781
1782 #: builtin/apply.c:3520
1783 #, c-format
1784 msgid "%s: already exists in index"
1785 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1786
1787 #: builtin/apply.c:3523
1788 #, c-format
1789 msgid "%s: already exists in working directory"
1790 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1791
1792 #: builtin/apply.c:3543
1793 #, c-format
1794 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1795 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1796
1797 #: builtin/apply.c:3548
1798 #, c-format
1799 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1800 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1801
1802 #: builtin/apply.c:3556
1803 #, c-format
1804 msgid "%s: patch does not apply"
1805 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1806
1807 #: builtin/apply.c:3569
1808 #, c-format
1809 msgid "Checking patch %s..."
1810 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1811
1812 #: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158
1813 #, c-format
1814 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1815 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1816
1817 #: builtin/apply.c:3767
1818 #, c-format
1819 msgid "unable to remove %s from index"
1820 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1821
1822 #: builtin/apply.c:3795
1823 #, c-format
1824 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1825 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1826
1827 #: builtin/apply.c:3799
1828 #, c-format
1829 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1830 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1831
1832 #: builtin/apply.c:3804
1833 #, c-format
1834 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1835 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1836
1837 #: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915
1838 #, c-format
1839 msgid "unable to add cache entry for %s"
1840 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1841
1842 #: builtin/apply.c:3840
1843 #, c-format
1844 msgid "closing file '%s'"
1845 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1846
1847 #: builtin/apply.c:3889
1848 #, c-format
1849 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1850 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
1851
1852 #: builtin/apply.c:3976
1853 #, c-format
1854 msgid "Applied patch %s cleanly."
1855 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1856
1857 #: builtin/apply.c:3984
1858 msgid "internal error"
1859 msgstr "lỗi nội bộ"
1860
1861 #. Say this even without --verbose
1862 #: builtin/apply.c:3987
1863 #, c-format
1864 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1865 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1866 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1867 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1868
1869 #: builtin/apply.c:3997
1870 #, c-format
1871 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1872 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1873
1874 #: builtin/apply.c:4018
1875 #, c-format
1876 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1877 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1878
1879 #: builtin/apply.c:4021
1880 #, c-format
1881 msgid "Rejected hunk #%d."
1882 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1883
1884 #: builtin/apply.c:4171
1885 msgid "unrecognized input"
1886 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1887
1888 #: builtin/apply.c:4182
1889 msgid "unable to read index file"
1890 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1891
1892 #: builtin/apply.c:4301 builtin/apply.c:4304 builtin/clone.c:91
1893 #: builtin/fetch.c:63
1894 msgid "path"
1895 msgstr "đường-dẫn"
1896
1897 #: builtin/apply.c:4302
1898 msgid "don't apply changes matching the given path"
1899 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1900
1901 #: builtin/apply.c:4305
1902 msgid "apply changes matching the given path"
1903 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1904
1905 #: builtin/apply.c:4307
1906 msgid "num"
1907 msgstr "số"
1908
1909 #: builtin/apply.c:4308
1910 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1911 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1912
1913 #: builtin/apply.c:4311
1914 msgid "ignore additions made by the patch"
1915 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1916
1917 #: builtin/apply.c:4313
1918 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1919 msgstr ""
1920 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1921
1922 #: builtin/apply.c:4317
1923 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1924 msgstr ""
1925 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1926
1927 #: builtin/apply.c:4319
1928 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1929 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1930
1931 #: builtin/apply.c:4321
1932 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1933 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1934
1935 #: builtin/apply.c:4323
1936 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1937 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1938
1939 #: builtin/apply.c:4325
1940 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1941 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1942
1943 #: builtin/apply.c:4327
1944 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1945 msgstr ""
1946 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1947
1948 #: builtin/apply.c:4329
1949 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1950 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1951
1952 #: builtin/apply.c:4331
1953 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1954 msgstr ""
1955 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1956
1957 #: builtin/apply.c:4333 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
1958 msgid "paths are separated with NUL character"
1959 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1960
1961 #: builtin/apply.c:4336
1962 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1963 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1964
1965 #: builtin/apply.c:4337
1966 msgid "action"
1967 msgstr "hành động"
1968
1969 #: builtin/apply.c:4338
1970 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1971 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1972
1973 #: builtin/apply.c:4341 builtin/apply.c:4344
1974 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1975 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1976
1977 #: builtin/apply.c:4347
1978 msgid "apply the patch in reverse"
1979 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1980
1981 #: builtin/apply.c:4349
1982 msgid "don't expect at least one line of context"
1983 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1984
1985 #: builtin/apply.c:4351
1986 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1987 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1988
1989 #: builtin/apply.c:4353
1990 msgid "allow overlapping hunks"
1991 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1992
1993 #: builtin/apply.c:4356
1994 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1995 msgstr ""
1996 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1997
1998 #: builtin/apply.c:4359
1999 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2000 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2001
2002 #: builtin/apply.c:4361
2003 msgid "root"
2004 msgstr "root"
2005
2006 #: builtin/apply.c:4362
2007 msgid "prepend <root> to all filenames"
2008 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2009
2010 #: builtin/apply.c:4384
2011 msgid "--3way outside a repository"
2012 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2013
2014 #: builtin/apply.c:4392
2015 msgid "--index outside a repository"
2016 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2017
2018 #: builtin/apply.c:4395
2019 msgid "--cached outside a repository"
2020 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2021
2022 #: builtin/apply.c:4411
2023 #, c-format
2024 msgid "can't open patch '%s'"
2025 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2026
2027 #: builtin/apply.c:4425
2028 #, c-format
2029 msgid "squelched %d whitespace error"
2030 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2031 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2032 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2033
2034 #: builtin/apply.c:4431 builtin/apply.c:4441
2035 #, c-format
2036 msgid "%d line adds whitespace errors."
2037 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2038 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2039 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2040
2041 #: builtin/archive.c:17
2042 #, c-format
2043 msgid "could not create archive file '%s'"
2044 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2045
2046 #: builtin/archive.c:20
2047 msgid "could not redirect output"
2048 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2049
2050 #: builtin/archive.c:37
2051 msgid "git archive: Remote with no URL"
2052 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2053
2054 #: builtin/archive.c:58
2055 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2056 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2057
2058 #: builtin/archive.c:63
2059 #, c-format
2060 msgid "git archive: NACK %s"
2061 msgstr "git archive: NACK %s"
2062
2063 #: builtin/archive.c:65
2064 #, c-format
2065 msgid "remote error: %s"
2066 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2067
2068 #: builtin/archive.c:66
2069 msgid "git archive: protocol error"
2070 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2071
2072 #: builtin/archive.c:71
2073 msgid "git archive: expected a flush"
2074 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2075
2076 #: builtin/bisect--helper.c:7
2077 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2078 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2079
2080 #: builtin/bisect--helper.c:17
2081 msgid "perform 'git bisect next'"
2082 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2083
2084 #: builtin/bisect--helper.c:19
2085 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2086 msgstr ""
2087 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2088 "hiện hành"
2089
2090 #: builtin/blame.c:25
2091 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2092 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2093
2094 #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2095 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2096 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2097
2098 #: builtin/blame.c:2374
2099 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2100 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2101
2102 #: builtin/blame.c:2375
2103 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2104 msgstr ""
2105 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2106
2107 #: builtin/blame.c:2376
2108 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2109 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2110
2111 #: builtin/blame.c:2377
2112 msgid "Show work cost statistics"
2113 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2114
2115 #: builtin/blame.c:2378
2116 msgid "Show output score for blame entries"
2117 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2118
2119 #: builtin/blame.c:2379
2120 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2121 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2122
2123 #: builtin/blame.c:2380
2124 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2125 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2126
2127 #: builtin/blame.c:2381
2128 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2129 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2130
2131 #: builtin/blame.c:2382
2132 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2133 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2134
2135 #: builtin/blame.c:2383
2136 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2137 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2138
2139 #: builtin/blame.c:2384
2140 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2141 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2142
2143 #: builtin/blame.c:2385
2144 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2145 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2146
2147 #: builtin/blame.c:2386
2148 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2149 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2150
2151 #: builtin/blame.c:2387
2152 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2153 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2154
2155 #: builtin/blame.c:2388
2156 msgid "Ignore whitespace differences"
2157 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2158
2159 #: builtin/blame.c:2389
2160 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2161 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2162
2163 #: builtin/blame.c:2390
2164 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2165 msgstr ""
2166 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2167
2168 #: builtin/blame.c:2391
2169 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2170 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2171
2172 #: builtin/blame.c:2392 builtin/blame.c:2393
2173 msgid "score"
2174 msgstr "điểm số"
2175
2176 #: builtin/blame.c:2392
2177 msgid "Find line copies within and across files"
2178 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2179
2180 #: builtin/blame.c:2393
2181 msgid "Find line movements within and across files"
2182 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2183
2184 #: builtin/blame.c:2394
2185 msgid "n,m"
2186 msgstr "n,m"
2187
2188 #: builtin/blame.c:2394
2189 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2190 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2191
2192 #: builtin/branch.c:23
2193 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2194 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2195
2196 #: builtin/branch.c:24
2197 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2198 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2199
2200 #: builtin/branch.c:25
2201 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2202 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2203
2204 #: builtin/branch.c:26
2205 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2206 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2207
2208 #: builtin/branch.c:145
2209 #, c-format
2210 msgid ""
2211 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2212 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2213 msgstr ""
2214 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2215 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2216
2217 #: builtin/branch.c:149
2218 #, c-format
2219 msgid ""
2220 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2221 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2222 msgstr ""
2223 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2224 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2225
2226 #: builtin/branch.c:163
2227 #, c-format
2228 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2229 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2230
2231 #: builtin/branch.c:167
2232 #, c-format
2233 msgid ""
2234 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2235 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2236 msgstr ""
2237 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2238 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2239
2240 #: builtin/branch.c:180
2241 msgid "Update of config-file failed"
2242 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2243
2244 #: builtin/branch.c:208
2245 msgid "cannot use -a with -d"
2246 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2247
2248 #: builtin/branch.c:214
2249 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2250 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2251
2252 #: builtin/branch.c:222
2253 #, c-format
2254 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2255 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2256
2257 #: builtin/branch.c:235
2258 #, c-format
2259 msgid "remote branch '%s' not found."
2260 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2261
2262 #: builtin/branch.c:236
2263 #, c-format
2264 msgid "branch '%s' not found."
2265 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2266
2267 #: builtin/branch.c:250
2268 #, c-format
2269 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2270 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
2271
2272 #: builtin/branch.c:251
2273 #, c-format
2274 msgid "Error deleting branch '%s'"
2275 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2276
2277 #: builtin/branch.c:258
2278 #, c-format
2279 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2280 msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2281
2282 #: builtin/branch.c:259
2283 #, c-format
2284 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2285 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2286
2287 #: builtin/branch.c:361
2288 #, c-format
2289 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2290 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2291
2292 #: builtin/branch.c:433
2293 #, c-format
2294 msgid "[%s: behind %d]"
2295 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2296
2297 #: builtin/branch.c:435
2298 #, c-format
2299 msgid "[behind %d]"
2300 msgstr "[đằng sau %d]"
2301
2302 #: builtin/branch.c:439
2303 #, c-format
2304 msgid "[%s: ahead %d]"
2305 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2306
2307 #: builtin/branch.c:441
2308 #, c-format
2309 msgid "[ahead %d]"
2310 msgstr "[phía trước %d]"
2311
2312 #: builtin/branch.c:444
2313 #, c-format
2314 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2315 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2316
2317 #: builtin/branch.c:447
2318 #, c-format
2319 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2320 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2321
2322 #: builtin/branch.c:560
2323 msgid "(no branch)"
2324 msgstr "(không nhánh)"
2325
2326 #: builtin/branch.c:625
2327 msgid "some refs could not be read"
2328 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2329
2330 #: builtin/branch.c:638
2331 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2332 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2333
2334 #: builtin/branch.c:648
2335 #, c-format
2336 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2337 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2338
2339 #: builtin/branch.c:663
2340 msgid "Branch rename failed"
2341 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2342
2343 #: builtin/branch.c:667
2344 #, c-format
2345 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2346 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2347
2348 #: builtin/branch.c:671
2349 #, c-format
2350 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2351 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2352
2353 #: builtin/branch.c:678
2354 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2355 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2356
2357 #: builtin/branch.c:693
2358 #, c-format
2359 msgid "malformed object name %s"
2360 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2361
2362 #: builtin/branch.c:717
2363 #, c-format
2364 msgid "could not write branch description template: %s"
2365 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2366
2367 #: builtin/branch.c:747
2368 msgid "Generic options"
2369 msgstr "Tùy chọn chung"
2370
2371 #: builtin/branch.c:749
2372 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2373 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2374
2375 #: builtin/branch.c:750
2376 msgid "suppress informational messages"
2377 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2378
2379 #: builtin/branch.c:751
2380 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2381 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2382
2383 #: builtin/branch.c:753
2384 msgid "change upstream info"
2385 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2386
2387 #: builtin/branch.c:757
2388 msgid "use colored output"
2389 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2390
2391 #: builtin/branch.c:758
2392 msgid "act on remote-tracking branches"
2393 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2394
2395 #: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2396 #: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1377
2397 #: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379 builtin/tag.c:470
2398 msgid "commit"
2399 msgstr "commit"
2400
2401 #: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2402 msgid "print only branches that contain the commit"
2403 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2404
2405 #: builtin/branch.c:774
2406 msgid "Specific git-branch actions:"
2407 msgstr "Hành động git-branch:"
2408
2409 #: builtin/branch.c:775
2410 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2411 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2412
2413 #: builtin/branch.c:777
2414 msgid "delete fully merged branch"
2415 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2416
2417 #: builtin/branch.c:778
2418 msgid "delete branch (even if not merged)"
2419 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2420
2421 #: builtin/branch.c:779
2422 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2423 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2424
2425 #: builtin/branch.c:780
2426 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2427 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2428
2429 #: builtin/branch.c:781
2430 msgid "list branch names"
2431 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2432
2433 #: builtin/branch.c:782
2434 msgid "create the branch's reflog"
2435 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2436
2437 #: builtin/branch.c:784
2438 msgid "edit the description for the branch"
2439 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2440
2441 #: builtin/branch.c:785
2442 msgid "force creation (when already exists)"
2443 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2444
2445 #: builtin/branch.c:788
2446 msgid "print only not merged branches"
2447 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2448
2449 #: builtin/branch.c:794
2450 msgid "print only merged branches"
2451 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2452
2453 #: builtin/branch.c:798
2454 msgid "list branches in columns"
2455 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2456
2457 #: builtin/branch.c:811
2458 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2459 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2460
2461 #: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
2462 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2463 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2464
2465 #: builtin/branch.c:836
2466 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2467 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2468
2469 #: builtin/branch.c:887
2470 #, c-format
2471 msgid "branch '%s' does not exist"
2472 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2473
2474 #: builtin/branch.c:899
2475 #, c-format
2476 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2477 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2478
2479 #: builtin/branch.c:914
2480 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2481 msgstr ""
2482 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2483 "nhánh"
2484
2485 #: builtin/branch.c:917
2486 #, c-format
2487 msgid ""
2488 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2489 "track or --set-upstream-to\n"
2490 msgstr ""
2491 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2492 "upstream-to\n"
2493
2494 #: builtin/branch.c:934
2495 #, c-format
2496 msgid ""
2497 "\n"
2498 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2499 "\n"
2500 msgstr ""
2501 "\n"
2502 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2503 "\n"
2504
2505 #: builtin/branch.c:935
2506 #, c-format
2507 msgid " git branch -d %s\n"
2508 msgstr " git branch -d %s\n"
2509
2510 #: builtin/branch.c:936
2511 #, c-format
2512 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2513 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2514
2515 #: builtin/bundle.c:47
2516 #, c-format
2517 msgid "%s is okay\n"
2518 msgstr "“%s” tốt\n"
2519
2520 #: builtin/bundle.c:56
2521 msgid "Need a repository to create a bundle."
2522 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2523
2524 #: builtin/bundle.c:60
2525 msgid "Need a repository to unbundle."
2526 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2527
2528 #: builtin/cat-file.c:247
2529 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2530 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2531
2532 #: builtin/cat-file.c:248
2533 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2534 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2535
2536 #: builtin/cat-file.c:266
2537 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2538 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2539
2540 #: builtin/cat-file.c:267
2541 msgid "show object type"
2542 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2543
2544 #: builtin/cat-file.c:268
2545 msgid "show object size"
2546 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2547
2548 #: builtin/cat-file.c:270
2549 msgid "exit with zero when there's no error"
2550 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2551
2552 #: builtin/cat-file.c:271
2553 msgid "pretty-print object's content"
2554 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2555
2556 #: builtin/cat-file.c:273
2557 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2558 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2559
2560 #: builtin/cat-file.c:275
2561 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2562 msgstr ""
2563 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2564
2565 #: builtin/cat-file.c:278
2566 msgid "show info about objects fed from the standard input"
2567 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
2568
2569 #: builtin/check-attr.c:11
2570 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2571 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2572
2573 #: builtin/check-attr.c:12
2574 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2575 msgstr ""
2576 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2577
2578 #: builtin/check-attr.c:19
2579 msgid "report all attributes set on file"
2580 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2581
2582 #: builtin/check-attr.c:20
2583 msgid "use .gitattributes only from the index"
2584 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2585
2586 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
2587 msgid "read file names from stdin"
2588 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2589
2590 #: builtin/check-attr.c:23
2591 msgid "input paths are terminated by a null character"
2592 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
2593
2594 #: builtin/checkout-index.c:126
2595 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2596 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2597
2598 #: builtin/checkout-index.c:187
2599 msgid "check out all files in the index"
2600 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2601
2602 #: builtin/checkout-index.c:188
2603 msgid "force overwrite of existing files"
2604 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2605
2606 #: builtin/checkout-index.c:190
2607 msgid "no warning for existing files and files not in index"
2608 msgstr ""
2609 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2610
2611 #: builtin/checkout-index.c:192
2612 msgid "don't checkout new files"
2613 msgstr "không checkout các tập tin mới"
2614
2615 #: builtin/checkout-index.c:194
2616 msgid "update stat information in the index file"
2617 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2618
2619 #: builtin/checkout-index.c:200
2620 msgid "read list of paths from the standard input"
2621 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2622
2623 #: builtin/checkout-index.c:202
2624 msgid "write the content to temporary files"
2625 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2626
2627 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2628 msgid "string"
2629 msgstr "chuỗi"
2630
2631 #: builtin/checkout-index.c:204
2632 msgid "when creating files, prepend <string>"
2633 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2634
2635 #: builtin/checkout-index.c:207
2636 msgid "copy out the files from named stage"
2637 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2638
2639 #: builtin/checkout.c:25
2640 msgid "git checkout [options] <branch>"
2641 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2642
2643 #: builtin/checkout.c:26
2644 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2645 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2646
2647 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2648 #, c-format
2649 msgid "path '%s' does not have our version"
2650 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2651
2652 #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2653 #, c-format
2654 msgid "path '%s' does not have their version"
2655 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2656
2657 #: builtin/checkout.c:134
2658 #, c-format
2659 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2660 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2661
2662 #: builtin/checkout.c:178
2663 #, c-format
2664 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2665 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2666
2667 #: builtin/checkout.c:195
2668 #, c-format
2669 msgid "path '%s': cannot merge"
2670 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2671
2672 #: builtin/checkout.c:212
2673 #, c-format
2674 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2675 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2676
2677 #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2678 #: builtin/checkout.c:245
2679 #, c-format
2680 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2681 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2682
2683 #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2684 #, c-format
2685 msgid "'%s' cannot be used with %s"
2686 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2687
2688 #: builtin/checkout.c:254
2689 #, c-format
2690 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2691 msgstr ""
2692 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2693
2694 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2695 msgid "corrupt index file"
2696 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2697
2698 #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2699 #, c-format
2700 msgid "path '%s' is unmerged"
2701 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2702
2703 #: builtin/checkout.c:448
2704 msgid "you need to resolve your current index first"
2705 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2706
2707 #: builtin/checkout.c:569
2708 #, c-format
2709 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2710 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
2711
2712 #: builtin/checkout.c:602
2713 msgid "HEAD is now at"
2714 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2715
2716 #: builtin/checkout.c:609
2717 #, c-format
2718 msgid "Reset branch '%s'\n"
2719 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
2720
2721 #: builtin/checkout.c:612
2722 #, c-format
2723 msgid "Already on '%s'\n"
2724 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
2725
2726 #: builtin/checkout.c:616
2727 #, c-format
2728 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2729 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
2730
2731 #: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2732 #, c-format
2733 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2734 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
2735
2736 #: builtin/checkout.c:620
2737 #, c-format
2738 msgid "Switched to branch '%s'\n"
2739 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
2740
2741 #: builtin/checkout.c:676
2742 #, c-format
2743 msgid " ... and %d more.\n"
2744 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2745
2746 #. The singular version
2747 #: builtin/checkout.c:682
2748 #, c-format
2749 msgid ""
2750 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2751 "any of your branches:\n"
2752 "\n"
2753 "%s\n"
2754 msgid_plural ""
2755 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2756 "any of your branches:\n"
2757 "\n"
2758 "%s\n"
2759 msgstr[0] ""
2760 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2761 "kết nối đến\n"
2762 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2763 "\n"
2764 "%s\n"
2765 msgstr[1] ""
2766 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2767 "kết nối đến\n"
2768 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2769 "\n"
2770 "%s\n"
2771
2772 #: builtin/checkout.c:700
2773 #, c-format
2774 msgid ""
2775 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2776 "to do so with:\n"
2777 "\n"
2778 " git branch new_branch_name %s\n"
2779 "\n"
2780 msgstr ""
2781 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2782 "điểm thích hợp\n"
2783 "để làm thế bằng lệnh:\n"
2784 "\n"
2785 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2786 "\n"
2787
2788 #: builtin/checkout.c:730
2789 msgid "internal error in revision walk"
2790 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2791
2792 #: builtin/checkout.c:734
2793 msgid "Previous HEAD position was"
2794 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2795
2796 #: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2797 msgid "You are on a branch yet to be born"
2798 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2799
2800 #. case (1)
2801 #: builtin/checkout.c:886
2802 #, c-format
2803 msgid "invalid reference: %s"
2804 msgstr "tham chiếu sai: %s"
2805
2806 #. case (1): want a tree
2807 #: builtin/checkout.c:925
2808 #, c-format
2809 msgid "reference is not a tree: %s"
2810 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2811
2812 #: builtin/checkout.c:964
2813 msgid "paths cannot be used with switching branches"
2814 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2815
2816 #: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2817 #, c-format
2818 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2819 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2820
2821 #: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
2822 #: builtin/checkout.c:986
2823 #, c-format
2824 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2825 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
2826
2827 #: builtin/checkout.c:991
2828 #, c-format
2829 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2830 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
2831
2832 #: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
2833 msgid "suppress progress reporting"
2834 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2835
2836 #: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
2837 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
2838 msgid "branch"
2839 msgstr "nhánh"
2840
2841 #: builtin/checkout.c:1014
2842 msgid "create and checkout a new branch"
2843 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
2844
2845 #: builtin/checkout.c:1016
2846 msgid "create/reset and checkout a branch"
2847 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
2848
2849 #: builtin/checkout.c:1017
2850 msgid "create reflog for new branch"
2851 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
2852
2853 #: builtin/checkout.c:1018
2854 msgid "detach the HEAD at named commit"
2855 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
2856
2857 #: builtin/checkout.c:1019
2858 msgid "set upstream info for new branch"
2859 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
2860
2861 #: builtin/checkout.c:1021
2862 msgid "new branch"
2863 msgstr "nhánh mới"
2864
2865 #: builtin/checkout.c:1021
2866 msgid "new unparented branch"
2867 msgstr "nhánh mồ côi mới"
2868
2869 #: builtin/checkout.c:1022
2870 msgid "checkout our version for unmerged files"
2871 msgstr ""
2872 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2873
2874 #: builtin/checkout.c:1024
2875 msgid "checkout their version for unmerged files"
2876 msgstr ""
2877 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2878
2879 #: builtin/checkout.c:1026
2880 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
2881 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
2882
2883 #: builtin/checkout.c:1027
2884 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
2885 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
2886
2887 #: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
2888 msgid "update ignored files (default)"
2889 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
2890
2891 #: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1116 parse-options.h:241
2892 msgid "style"
2893 msgstr "kiểu"
2894
2895 #: builtin/checkout.c:1030
2896 msgid "conflict style (merge or diff3)"
2897 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
2898
2899 #: builtin/checkout.c:1033
2900 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
2901 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
2902
2903 #: builtin/checkout.c:1057
2904 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
2905 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
2906
2907 #: builtin/checkout.c:1074
2908 msgid "--track needs a branch name"
2909 msgstr "--track cần tên một nhánh"
2910
2911 #: builtin/checkout.c:1081
2912 msgid "Missing branch name; try -b"
2913 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2914
2915 #: builtin/checkout.c:1116
2916 msgid "invalid path specification"
2917 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2918
2919 #: builtin/checkout.c:1123
2920 #, c-format
2921 msgid ""
2922 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
2923 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2924 msgstr ""
2925 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
2926 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
2927 "chuyển giao (commit)?"
2928
2929 #: builtin/checkout.c:1128
2930 #, c-format
2931 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
2932 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
2933
2934 #: builtin/checkout.c:1132
2935 msgid ""
2936 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2937 "checking out of the index."
2938 msgstr ""
2939 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2940 "checkout bảng mục lục (index)."
2941
2942 #: builtin/clean.c:19
2943 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
2944 msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
2945
2946 #: builtin/clean.c:51
2947 msgid "do not print names of files removed"
2948 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
2949
2950 #: builtin/clean.c:53
2951 msgid "force"
2952 msgstr "ép buộc"
2953
2954 #: builtin/clean.c:55
2955 msgid "remove whole directories"
2956 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
2957
2958 #: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
2959 #: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
2960 msgid "pattern"
2961 msgstr "mẫu"
2962
2963 #: builtin/clean.c:57
2964 msgid "add <pattern> to ignore rules"
2965 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
2966
2967 #: builtin/clean.c:58
2968 msgid "remove ignored files, too"
2969 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
2970
2971 #: builtin/clean.c:60
2972 msgid "remove only ignored files"
2973 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
2974
2975 #: builtin/clean.c:78
2976 msgid "-x and -X cannot be used together"
2977 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2978
2979 #: builtin/clean.c:82
2980 msgid ""
2981 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2982 msgstr ""
2983 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
2984 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2985
2986 #: builtin/clean.c:85
2987 msgid ""
2988 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
2989 "clean"
2990 msgstr ""
2991 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
2992 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2993
2994 #: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
2995 #, c-format
2996 msgid "Would remove %s\n"
2997 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2998
2999 #: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
3000 #, c-format
3001 msgid "Removing %s\n"
3002 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3003
3004 #: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
3005 #, c-format
3006 msgid "failed to remove %s"
3007 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3008
3009 #: builtin/clean.c:166
3010 #, c-format
3011 msgid "Would not remove %s\n"
3012 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
3013
3014 #: builtin/clean.c:168
3015 #, c-format
3016 msgid "Not removing %s\n"
3017 msgstr "Không xóa %s\n"
3018
3019 #: builtin/clone.c:36
3020 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3021 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3022
3023 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3024 #: builtin/push.c:399
3025 msgid "force progress reporting"
3026 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3027
3028 #: builtin/clone.c:66
3029 msgid "don't create a checkout"
3030 msgstr "không tạo một checkout"
3031
3032 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3033 msgid "create a bare repository"
3034 msgstr "tạo kho chứa bare"
3035
3036 #: builtin/clone.c:72
3037 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3038 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3039
3040 #: builtin/clone.c:74
3041 msgid "to clone from a local repository"
3042 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3043
3044 #: builtin/clone.c:76
3045 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3046 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3047
3048 #: builtin/clone.c:78
3049 msgid "setup as shared repository"
3050 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3051
3052 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3053 msgid "initialize submodules in the clone"
3054 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3055
3056 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3057 msgid "template-directory"
3058 msgstr "thư-mục-tạm"
3059
3060 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3061 msgid "directory from which templates will be used"
3062 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3063
3064 #: builtin/clone.c:86
3065 msgid "reference repository"
3066 msgstr "kho tham chiếu"
3067
3068 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3069 msgid "name"
3070 msgstr "tên"
3071
3072 #: builtin/clone.c:88
3073 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3074 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3075
3076 #: builtin/clone.c:90
3077 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3078 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3079
3080 #: builtin/clone.c:92
3081 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3082 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3083
3084 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3085 msgid "depth"
3086 msgstr "độ sâu"
3087
3088 #: builtin/clone.c:94
3089 msgid "create a shallow clone of that depth"
3090 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3091
3092 #: builtin/clone.c:96
3093 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3094 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3095
3096 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3097 msgid "gitdir"
3098 msgstr "gitdir"
3099
3100 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3101 msgid "separate git dir from working tree"
3102 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3103
3104 #: builtin/clone.c:99
3105 msgid "key=value"
3106 msgstr "khóa=giá trị"
3107
3108 #: builtin/clone.c:100
3109 msgid "set config inside the new repository"
3110 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3111
3112 #: builtin/clone.c:243
3113 #, c-format
3114 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3115 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3116
3117 #: builtin/clone.c:306
3118 #, c-format
3119 msgid "failed to create directory '%s'"
3120 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3121
3122 #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3123 #, c-format
3124 msgid "failed to stat '%s'"
3125 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3126
3127 #: builtin/clone.c:310
3128 #, c-format
3129 msgid "%s exists and is not a directory"
3130 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3131
3132 #: builtin/clone.c:324
3133 #, c-format
3134 msgid "failed to stat %s\n"
3135 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3136
3137 #: builtin/clone.c:346
3138 #, c-format
3139 msgid "failed to create link '%s'"
3140 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3141
3142 #: builtin/clone.c:350
3143 #, c-format
3144 msgid "failed to copy file to '%s'"
3145 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3146
3147 #: builtin/clone.c:373
3148 #, c-format
3149 msgid "done.\n"
3150 msgstr "hoàn tất.\n"
3151
3152 #: builtin/clone.c:443
3153 #, c-format
3154 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3155 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3156
3157 #: builtin/clone.c:552
3158 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3159 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3160
3161 #: builtin/clone.c:690
3162 msgid "Too many arguments."
3163 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3164
3165 #: builtin/clone.c:694
3166 msgid "You must specify a repository to clone."
3167 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3168
3169 #: builtin/clone.c:705
3170 #, c-format
3171 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3172 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3173
3174 #: builtin/clone.c:719
3175 #, c-format
3176 msgid "repository '%s' does not exist"
3177 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3178
3179 #: builtin/clone.c:724
3180 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3181 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3182
3183 #: builtin/clone.c:734
3184 #, c-format
3185 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3186 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3187
3188 #: builtin/clone.c:744
3189 #, c-format
3190 msgid "working tree '%s' already exists."
3191 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3192
3193 #: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771
3194 #, c-format
3195 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3196 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3197
3198 #: builtin/clone.c:760
3199 #, c-format
3200 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3201 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3202
3203 #: builtin/clone.c:779
3204 #, c-format
3205 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3206 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3207
3208 #: builtin/clone.c:781
3209 #, c-format
3210 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3211 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3212
3213 #: builtin/clone.c:823
3214 #, c-format
3215 msgid "Don't know how to clone %s"
3216 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3217
3218 #: builtin/clone.c:872
3219 #, c-format
3220 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3221 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3222
3223 #: builtin/clone.c:879
3224 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3225 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3226
3227 #: builtin/column.c:9
3228 msgid "git column [options]"
3229 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3230
3231 #: builtin/column.c:26
3232 msgid "lookup config vars"
3233 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3234
3235 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3236 msgid "layout to use"
3237 msgstr "bố cục để dùng"
3238
3239 #: builtin/column.c:29
3240 msgid "Maximum width"
3241 msgstr "Độ rộng tối đa"
3242
3243 #: builtin/column.c:30
3244 msgid "Padding space on left border"
3245 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3246
3247 #: builtin/column.c:31
3248 msgid "Padding space on right border"
3249 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3250
3251 #: builtin/column.c:32
3252 msgid "Padding space between columns"
3253 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3254
3255 #: builtin/column.c:51
3256 msgid "--command must be the first argument"
3257 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3258
3259 #: builtin/commit.c:34
3260 msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
3261 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3262
3263 #: builtin/commit.c:39
3264 msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
3265 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3266
3267 #: builtin/commit.c:44
3268 msgid ""
3269 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3270 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3271 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3272 "\n"
3273 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3274 " git config --global user.email you@example.com\n"
3275 "\n"
3276 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3277 "\n"
3278 " git commit --amend --reset-author\n"
3279 msgstr ""
3280 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3281 "sở\n"
3282 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3283 "xác không.\n"
3284 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3285 "trên một cách rõ ràng:\n"
3286 "\n"
3287 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3288 " git config --global user.email you@example.com\n"
3289 "\n"
3290 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3291 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3292 "\n"
3293 " git commit --amend --reset-author\n"
3294
3295 #: builtin/commit.c:56
3296 msgid ""
3297 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3298 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3299 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3300 msgstr ""
3301 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3302 "nhưng làm như thế\n"
3303 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3304 "--allow-empty,\n"
3305 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3306 "\"git reset HEAD^\".\n"
3307
3308 #: builtin/commit.c:61
3309 msgid ""
3310 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3311 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3312 "\n"
3313 " git commit --allow-empty\n"
3314 "\n"
3315 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3316 msgstr ""
3317 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3318 "đột.\n"
3319 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3320 "\n"
3321 " git commit --allow-empty\n"
3322 "\n"
3323 "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3324
3325 #: builtin/commit.c:258
3326 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3327 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3328
3329 #: builtin/commit.c:300
3330 msgid "unable to create temporary index"
3331 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3332
3333 #: builtin/commit.c:306
3334 msgid "interactive add failed"
3335 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3336
3337 #: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
3338 msgid "unable to write new_index file"
3339 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3340
3341 #: builtin/commit.c:391
3342 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3343 msgstr ""
3344 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3345 "trộn."
3346
3347 #: builtin/commit.c:393
3348 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3349 msgstr ""
3350 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3351 "pick."
3352
3353 #: builtin/commit.c:403
3354 msgid "cannot read the index"
3355 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3356
3357 #: builtin/commit.c:423
3358 msgid "unable to write temporary index file"
3359 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3360
3361 #: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3362 #, c-format
3363 msgid "invalid commit: %s"
3364 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3365
3366 #: builtin/commit.c:540
3367 msgid "malformed --author parameter"
3368 msgstr "đối số --author bị dị hình"
3369
3370 #: builtin/commit.c:560
3371 #, c-format
3372 msgid "Malformed ident string: '%s'"
3373 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3374
3375 #: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3376 #, c-format
3377 msgid "could not lookup commit %s"
3378 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3379
3380 #: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:296
3381 #, c-format
3382 msgid "(reading log message from standard input)\n"
3383 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3384
3385 #: builtin/commit.c:612
3386 msgid "could not read log from standard input"
3387 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3388
3389 #: builtin/commit.c:616
3390 #, c-format
3391 msgid "could not read log file '%s'"
3392 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3393
3394 #: builtin/commit.c:622
3395 msgid "commit has empty message"
3396 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3397
3398 #: builtin/commit.c:638
3399 msgid "could not read MERGE_MSG"
3400 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3401
3402 #: builtin/commit.c:642
3403 msgid "could not read SQUASH_MSG"
3404 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3405
3406 #: builtin/commit.c:646
3407 #, c-format
3408 msgid "could not read '%s'"
3409 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3410
3411 #: builtin/commit.c:707
3412 msgid "could not write commit template"
3413 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3414
3415 #: builtin/commit.c:718
3416 #, c-format
3417 msgid ""
3418 "\n"
3419 "It looks like you may be committing a merge.\n"
3420 "If this is not correct, please remove the file\n"
3421 "\t%s\n"
3422 "and try again.\n"
3423 msgstr ""
3424 "\n"
3425 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3426 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3427 "\t%s\n"
3428 "và thử lại.\n"
3429
3430 #: builtin/commit.c:723
3431 #, c-format
3432 msgid ""
3433 "\n"
3434 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3435 "If this is not correct, please remove the file\n"
3436 "\t%s\n"
3437 "and try again.\n"
3438 msgstr ""
3439 "\n"
3440 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3441 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3442 "\t%s\n"
3443 "và thử lại.\n"
3444
3445 #: builtin/commit.c:735
3446 msgid ""
3447 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3448 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3449 msgstr ""
3450 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3451 "được\n"
3452 "bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
3453 "lần chuyển giao (commit).\n"
3454
3455 #: builtin/commit.c:740
3456 msgid ""
3457 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3458 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3459 "An empty message aborts the commit.\n"
3460 msgstr ""
3461 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
3462 "được\n"
3463 "bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
3464 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3465
3466 #: builtin/commit.c:753
3467 #, c-format
3468 msgid "%sAuthor: %s"
3469 msgstr "%sTác giả: %s"
3470
3471 #: builtin/commit.c:760
3472 #, c-format
3473 msgid "%sCommitter: %s"
3474 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3475
3476 #: builtin/commit.c:780
3477 msgid "Cannot read index"
3478 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3479
3480 #: builtin/commit.c:817
3481 msgid "Error building trees"
3482 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3483
3484 #: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361
3485 #, c-format
3486 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3487 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3488
3489 #: builtin/commit.c:929
3490 #, c-format
3491 msgid "No existing author found with '%s'"
3492 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3493
3494 #: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148
3495 #, c-format
3496 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3497 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3498
3499 #: builtin/commit.c:984
3500 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3501 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3502
3503 #: builtin/commit.c:995
3504 msgid "You have nothing to amend."
3505 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3506
3507 #: builtin/commit.c:998
3508 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3509 msgstr ""
3510 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3511
3512 #: builtin/commit.c:1000
3513 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3514 msgstr ""
3515 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3516 "bổ)."
3517
3518 #: builtin/commit.c:1003
3519 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3520 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3521
3522 #: builtin/commit.c:1013
3523 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3524 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3525
3526 #: builtin/commit.c:1015
3527 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3528 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3529
3530 #: builtin/commit.c:1023
3531 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3532 msgstr ""
3533 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3534
3535 #: builtin/commit.c:1040
3536 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3537 msgstr ""
3538 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3539 "sử dụng."
3540
3541 #: builtin/commit.c:1042
3542 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3543 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3544
3545 #: builtin/commit.c:1044
3546 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3547 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3548
3549 #: builtin/commit.c:1046
3550 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3551 msgstr ""
3552 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3553 "giả định --only những-đường-dẫn..."
3554
3555 #: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577
3556 #, c-format
3557 msgid "Invalid cleanup mode %s"
3558 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3559
3560 #: builtin/commit.c:1061
3561 msgid "Paths with -a does not make sense."
3562 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3563
3564 #: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202
3565 msgid "--long and -z are incompatible"
3566 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3567
3568 #: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1398
3569 msgid "show status concisely"
3570 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3571
3572 #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400
3573 msgid "show branch information"
3574 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3575
3576 #: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/push.c:389
3577 msgid "machine-readable output"
3578 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3579
3580 #: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1404
3581 msgid "show status in long format (default)"
3582 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3583
3584 #: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1407
3585 msgid "terminate entries with NUL"
3586 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3587
3588 #: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1410 builtin/fast-export.c:636
3589 #: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461
3590 msgid "mode"
3591 msgstr "chế độ"
3592
3593 #: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1410
3594 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3595 msgstr ""
3596 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
3597 "normal, no. (Mặc định: all)"
3598
3599 #: builtin/commit.c:1178
3600 msgid "show ignored files"
3601 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3602
3603 #: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151
3604 msgid "when"
3605 msgstr "khi"
3606
3607 #: builtin/commit.c:1180
3608 msgid ""
3609 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3610 "(Default: all)"
3611 msgstr ""
3612 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3613 "(Mặc định: all)"
3614
3615 #: builtin/commit.c:1182
3616 msgid "list untracked files in columns"
3617 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3618
3619 #: builtin/commit.c:1256
3620 msgid "couldn't look up newly created commit"
3621 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3622
3623 #: builtin/commit.c:1258
3624 msgid "could not parse newly created commit"
3625 msgstr ""
3626 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3627
3628 #: builtin/commit.c:1299
3629 msgid "detached HEAD"
3630 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3631
3632 #: builtin/commit.c:1301
3633 msgid " (root-commit)"
3634 msgstr " (root-commit)"
3635
3636 #: builtin/commit.c:1368
3637 msgid "suppress summary after successful commit"
3638 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3639
3640 #: builtin/commit.c:1369
3641 msgid "show diff in commit message template"
3642 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3643
3644 #: builtin/commit.c:1371
3645 msgid "Commit message options"
3646 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3647
3648 #: builtin/commit.c:1372 builtin/tag.c:459
3649 msgid "read message from file"
3650 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3651
3652 #: builtin/commit.c:1373
3653 msgid "author"
3654 msgstr "tác giả"
3655
3656 #: builtin/commit.c:1373
3657 msgid "override author for commit"
3658 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3659
3660 #: builtin/commit.c:1374 builtin/gc.c:178
3661 msgid "date"
3662 msgstr "ngày tháng"
3663
3664 #: builtin/commit.c:1374
3665 msgid "override date for commit"
3666 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3667
3668 #: builtin/commit.c:1375 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
3669 #: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
3670 msgid "message"
3671 msgstr "thông điệp"
3672
3673 #: builtin/commit.c:1375
3674 msgid "commit message"
3675 msgstr "chú thích của lần commit"
3676
3677 #: builtin/commit.c:1376
3678 msgid "reuse and edit message from specified commit"
3679 msgstr ""
3680 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3681
3682 #: builtin/commit.c:1377
3683 msgid "reuse message from specified commit"
3684 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3685
3686 #: builtin/commit.c:1378
3687 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3688 msgstr ""
3689 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3690
3691 #: builtin/commit.c:1379
3692 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3693 msgstr ""
3694 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3695 "ra"
3696
3697 #: builtin/commit.c:1380
3698 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3699 msgstr ""
3700 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3701
3702 #: builtin/commit.c:1381 builtin/log.c:1073 builtin/revert.c:109
3703 msgid "add Signed-off-by:"
3704 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3705
3706 #: builtin/commit.c:1382
3707 msgid "use specified template file"
3708 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3709
3710 #: builtin/commit.c:1383
3711 msgid "force edit of commit"
3712 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3713
3714 #: builtin/commit.c:1384
3715 msgid "default"
3716 msgstr "mặc định"
3717
3718 #: builtin/commit.c:1384 builtin/tag.c:462
3719 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3720 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3721
3722 #: builtin/commit.c:1385
3723 msgid "include status in commit message template"
3724 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3725
3726 #: builtin/commit.c:1386 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
3727 msgid "key id"
3728 msgstr "id khóa"
3729
3730 #: builtin/commit.c:1387 builtin/merge.c:214
3731 msgid "GPG sign commit"
3732 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3733
3734 #. end commit message options
3735 #: builtin/commit.c:1390
3736 msgid "Commit contents options"
3737 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3738
3739 #: builtin/commit.c:1391
3740 msgid "commit all changed files"
3741 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3742
3743 #: builtin/commit.c:1392
3744 msgid "add specified files to index for commit"
3745 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3746
3747 #: builtin/commit.c:1393
3748 msgid "interactively add files"
3749 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3750
3751 #: builtin/commit.c:1394
3752 msgid "interactively add changes"
3753 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3754
3755 #: builtin/commit.c:1395
3756 msgid "commit only specified files"
3757 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3758
3759 #: builtin/commit.c:1396
3760 msgid "bypass pre-commit hook"
3761 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3762
3763 #: builtin/commit.c:1397
3764 msgid "show what would be committed"
3765 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3766
3767 #: builtin/commit.c:1408
3768 msgid "amend previous commit"
3769 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3770
3771 #: builtin/commit.c:1409
3772 msgid "bypass post-rewrite hook"
3773 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3774
3775 #: builtin/commit.c:1414
3776 msgid "ok to record an empty change"
3777 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3778
3779 #: builtin/commit.c:1417
3780 msgid "ok to record a change with an empty message"
3781 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3782
3783 #: builtin/commit.c:1449
3784 msgid "could not parse HEAD commit"
3785 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3786
3787 #: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508
3788 #, c-format
3789 msgid "could not open '%s' for reading"
3790 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3791
3792 #: builtin/commit.c:1494
3793 #, c-format
3794 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3795 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3796
3797 #: builtin/commit.c:1501
3798 msgid "could not read MERGE_MODE"
3799 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3800
3801 #: builtin/commit.c:1520
3802 #, c-format
3803 msgid "could not read commit message: %s"
3804 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3805
3806 #: builtin/commit.c:1534
3807 #, c-format
3808 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3809 msgstr ""
3810 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3811 "(message).\n"
3812
3813 #: builtin/commit.c:1539
3814 #, c-format
3815 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3816 msgstr ""
3817 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3818
3819 #: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
3820 msgid "failed to write commit object"
3821 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3822
3823 #: builtin/commit.c:1575
3824 msgid "cannot lock HEAD ref"
3825 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3826
3827 #: builtin/commit.c:1579
3828 msgid "cannot update HEAD ref"
3829 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
3830
3831 #: builtin/commit.c:1590
3832 msgid ""
3833 "Repository has been updated, but unable to write\n"
3834 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
3835 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
3836 msgstr ""
3837 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
3838 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3839 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
3840 "khắc phục."
3841
3842 #: builtin/config.c:7
3843 msgid "git config [options]"
3844 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
3845
3846 #: builtin/config.c:51
3847 msgid "Config file location"
3848 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
3849
3850 #: builtin/config.c:52
3851 msgid "use global config file"
3852 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
3853
3854 #: builtin/config.c:53
3855 msgid "use system config file"
3856 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
3857
3858 #: builtin/config.c:54
3859 msgid "use repository config file"
3860 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
3861
3862 #: builtin/config.c:55
3863 msgid "use given config file"
3864 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
3865
3866 #: builtin/config.c:56
3867 msgid "Action"
3868 msgstr "Hành động"
3869
3870 #: builtin/config.c:57
3871 msgid "get value: name [value-regex]"
3872 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
3873
3874 #: builtin/config.c:58
3875 msgid "get all values: key [value-regex]"
3876 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
3877
3878 #: builtin/config.c:59
3879 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
3880 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
3881
3882 #: builtin/config.c:60
3883 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
3884 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
3885
3886 #: builtin/config.c:61
3887 msgid "add a new variable: name value"
3888 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
3889
3890 #: builtin/config.c:62
3891 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
3892 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
3893
3894 #: builtin/config.c:63
3895 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
3896 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
3897
3898 #: builtin/config.c:64
3899 msgid "rename section: old-name new-name"
3900 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
3901
3902 #: builtin/config.c:65
3903 msgid "remove a section: name"
3904 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
3905
3906 #: builtin/config.c:66
3907 msgid "list all"
3908 msgstr "liệt kê tất"
3909
3910 #: builtin/config.c:67
3911 msgid "open an editor"
3912 msgstr "mở một trình biên soạn"
3913
3914 #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
3915 msgid "slot"
3916 msgstr "khe"
3917
3918 #: builtin/config.c:68
3919 msgid "find the color configured: [default]"
3920 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
3921
3922 #: builtin/config.c:69
3923 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
3924 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
3925
3926 #: builtin/config.c:70
3927 msgid "Type"
3928 msgstr "Kiểu"
3929
3930 #: builtin/config.c:71
3931 msgid "value is \"true\" or \"false\""
3932 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
3933
3934 #: builtin/config.c:72
3935 msgid "value is decimal number"
3936 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
3937
3938 #: builtin/config.c:73
3939 msgid "value is --bool or --int"
3940 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
3941
3942 #: builtin/config.c:74
3943 msgid "value is a path (file or directory name)"
3944 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
3945
3946 #: builtin/config.c:75
3947 msgid "Other"
3948 msgstr "Khác"
3949
3950 #: builtin/config.c:76
3951 msgid "terminate values with NUL byte"
3952 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
3953
3954 #: builtin/config.c:77
3955 msgid "respect include directives on lookup"
3956 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
3957
3958 #: builtin/count-objects.c:69
3959 msgid "git count-objects [-v]"
3960 msgstr "git count-objects [-v]"
3961
3962 #: builtin/describe.c:15
3963 msgid "git describe [options] <committish>*"
3964 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
3965
3966 #: builtin/describe.c:16
3967 msgid "git describe [options] --dirty"
3968 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
3969
3970 #: builtin/describe.c:234
3971 #, c-format
3972 msgid "annotated tag %s not available"
3973 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
3974
3975 #: builtin/describe.c:238
3976 #, c-format
3977 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
3978 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
3979
3980 #: builtin/describe.c:240
3981 #, c-format
3982 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
3983 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
3984
3985 #: builtin/describe.c:267
3986 #, c-format
3987 msgid "Not a valid object name %s"
3988 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
3989
3990 #: builtin/describe.c:270
3991 #, c-format
3992 msgid "%s is not a valid '%s' object"
3993 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
3994
3995 #: builtin/describe.c:287
3996 #, c-format
3997 msgid "no tag exactly matches '%s'"
3998 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
3999
4000 #: builtin/describe.c:289
4001 #, c-format
4002 msgid "searching to describe %s\n"
4003 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4004
4005 #: builtin/describe.c:329
4006 #, c-format
4007 msgid "finished search at %s\n"
4008 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4009
4010 #: builtin/describe.c:353
4011 #, c-format
4012 msgid ""
4013 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4014 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4015 msgstr ""
4016 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4017 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4018
4019 #: builtin/describe.c:357
4020 #, c-format
4021 msgid ""
4022 "No tags can describe '%s'.\n"
4023 "Try --always, or create some tags."
4024 msgstr ""
4025 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4026 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4027
4028 #: builtin/describe.c:378
4029 #, c-format
4030 msgid "traversed %lu commits\n"
4031 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4032
4033 #: builtin/describe.c:381
4034 #, c-format
4035 msgid ""
4036 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4037 "gave up search at %s\n"
4038 msgstr ""
4039 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4040 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4041
4042 #: builtin/describe.c:403
4043 msgid "find the tag that comes after the commit"
4044 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4045
4046 #: builtin/describe.c:404
4047 msgid "debug search strategy on stderr"
4048 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4049
4050 #: builtin/describe.c:405
4051 msgid "use any ref in .git/refs"
4052 msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4053
4054 #: builtin/describe.c:406
4055 msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4056 msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4057
4058 #: builtin/describe.c:407
4059 msgid "always use long format"
4060 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4061
4062 #: builtin/describe.c:410
4063 msgid "only output exact matches"
4064 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4065
4066 #: builtin/describe.c:412
4067 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4068 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4069
4070 #: builtin/describe.c:414
4071 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4072 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4073
4074 #: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4075 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4076 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4077
4078 #: builtin/describe.c:417
4079 msgid "mark"
4080 msgstr "dấu"
4081
4082 #: builtin/describe.c:418
4083 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4084 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4085
4086 #: builtin/describe.c:436
4087 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4088 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4089
4090 #: builtin/describe.c:462
4091 msgid "No names found, cannot describe anything."
4092 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4093
4094 #: builtin/describe.c:482
4095 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4096 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4097
4098 #: builtin/diff.c:79
4099 #, c-format
4100 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4101 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4102
4103 #: builtin/diff.c:228
4104 #, c-format
4105 msgid "invalid option: %s"
4106 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4107
4108 #: builtin/diff.c:305
4109 msgid "Not a git repository"
4110 msgstr "Không phải là kho git"
4111
4112 #: builtin/diff.c:348
4113 #, c-format
4114 msgid "invalid object '%s' given."
4115 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4116
4117 #: builtin/diff.c:353
4118 #, c-format
4119 msgid "more than %d trees given: '%s'"
4120 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4121
4122 #: builtin/diff.c:363
4123 #, c-format
4124 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4125 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4126
4127 #: builtin/diff.c:371
4128 #, c-format
4129 msgid "unhandled object '%s' given."
4130 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4131
4132 #: builtin/fast-export.c:22
4133 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4134 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4135
4136 #: builtin/fast-export.c:635
4137 msgid "show progress after <n> objects"
4138 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4139
4140 #: builtin/fast-export.c:637
4141 msgid "select handling of signed tags"
4142 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4143
4144 #: builtin/fast-export.c:640
4145 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4146 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4147
4148 #: builtin/fast-export.c:643
4149 msgid "Dump marks to this file"
4150 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4151
4152 #: builtin/fast-export.c:645
4153 msgid "Import marks from this file"
4154 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4155
4156 #: builtin/fast-export.c:647
4157 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4158 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4159
4160 #: builtin/fast-export.c:649
4161 msgid "Output full tree for each commit"
4162 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4163
4164 #: builtin/fast-export.c:651
4165 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4166 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4167
4168 #: builtin/fast-export.c:652
4169 msgid "Skip output of blob data"
4170 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4171
4172 #: builtin/fetch.c:20
4173 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4174 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4175
4176 #: builtin/fetch.c:21
4177 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4178 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4179
4180 #: builtin/fetch.c:22
4181 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4182 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4183
4184 #: builtin/fetch.c:23
4185 msgid "git fetch --all [<options>]"
4186 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4187
4188 #: builtin/fetch.c:60
4189 msgid "fetch from all remotes"
4190 msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4191
4192 #: builtin/fetch.c:62
4193 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4194 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4195
4196 #: builtin/fetch.c:64
4197 msgid "path to upload pack on remote end"
4198 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4199
4200 #: builtin/fetch.c:65
4201 msgid "force overwrite of local branch"
4202 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4203
4204 #: builtin/fetch.c:67
4205 msgid "fetch from multiple remotes"
4206 msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4207
4208 #: builtin/fetch.c:69
4209 msgid "fetch all tags and associated objects"
4210 msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4211
4212 #: builtin/fetch.c:71
4213 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4214 msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4215
4216 #: builtin/fetch.c:73
4217 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4218 msgstr ""
4219 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4220 "nữa"
4221
4222 #: builtin/fetch.c:74
4223 msgid "on-demand"
4224 msgstr "khi-cần"
4225
4226 #: builtin/fetch.c:75
4227 msgid "control recursive fetching of submodules"
4228 msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4229
4230 #: builtin/fetch.c:79
4231 msgid "keep downloaded pack"
4232 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4233
4234 #: builtin/fetch.c:81
4235 msgid "allow updating of HEAD ref"
4236 msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4237
4238 #: builtin/fetch.c:84
4239 msgid "deepen history of shallow clone"
4240 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4241
4242 #: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1088
4243 msgid "dir"
4244 msgstr "tmục"
4245
4246 #: builtin/fetch.c:86
4247 msgid "prepend this to submodule path output"
4248 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4249
4250 #: builtin/fetch.c:89
4251 msgid "default mode for recursion"
4252 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4253
4254 #: builtin/fetch.c:201
4255 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4256 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4257
4258 #: builtin/fetch.c:254
4259 #, c-format
4260 msgid "object %s not found"
4261 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4262
4263 #: builtin/fetch.c:259
4264 msgid "[up to date]"
4265 msgstr "[đã cập nhật]"
4266
4267 #: builtin/fetch.c:273
4268 #, c-format
4269 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4270 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4271
4272 #: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
4273 msgid "[rejected]"
4274 msgstr "[Bị từ chối]"
4275
4276 #: builtin/fetch.c:285
4277 msgid "[tag update]"
4278 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4279
4280 #: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
4281 msgid " (unable to update local ref)"
4282 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4283
4284 #: builtin/fetch.c:305
4285 msgid "[new tag]"
4286 msgstr "[thẻ mới]"
4287
4288 #: builtin/fetch.c:308
4289 msgid "[new branch]"
4290 msgstr "[nhánh mới]"
4291
4292 #: builtin/fetch.c:311
4293 msgid "[new ref]"
4294 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4295
4296 #: builtin/fetch.c:356
4297 msgid "unable to update local ref"
4298 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4299
4300 #: builtin/fetch.c:356
4301 msgid "forced update"
4302 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4303
4304 #: builtin/fetch.c:362
4305 msgid "(non-fast-forward)"
4306 msgstr "(non-fast-forward)"
4307
4308 #: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
4309 #, c-format
4310 msgid "cannot open %s: %s\n"
4311 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4312
4313 #: builtin/fetch.c:402
4314 #, c-format
4315 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4316 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4317
4318 #: builtin/fetch.c:488
4319 #, c-format
4320 msgid "From %.*s\n"
4321 msgstr "Từ %.*s\n"
4322
4323 #: builtin/fetch.c:499
4324 #, c-format
4325 msgid ""
4326 "some local refs could not be updated; try running\n"
4327 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4328 msgstr ""
4329 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4330 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4331
4332 #: builtin/fetch.c:549
4333 #, c-format
4334 msgid " (%s will become dangling)"
4335 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4336
4337 #: builtin/fetch.c:550
4338 #, c-format
4339 msgid " (%s has become dangling)"
4340 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4341
4342 #: builtin/fetch.c:557
4343 msgid "[deleted]"
4344 msgstr "[đã xóa]"
4345
4346 #: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
4347 msgid "(none)"
4348 msgstr "(không)"
4349
4350 #: builtin/fetch.c:675
4351 #, c-format
4352 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4353 msgstr ""
4354 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4355 "phải kho trần (bare)"
4356
4357 #: builtin/fetch.c:709
4358 #, c-format
4359 msgid "Don't know how to fetch from %s"
4360 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4361
4362 #: builtin/fetch.c:786
4363 #, c-format
4364 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4365 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4366
4367 #: builtin/fetch.c:789
4368 #, c-format
4369 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4370 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4371
4372 #: builtin/fetch.c:891
4373 #, c-format
4374 msgid "Fetching %s\n"
4375 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4376
4377 #: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
4378 #, c-format
4379 msgid "Could not fetch %s"
4380 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4381
4382 #: builtin/fetch.c:912
4383 msgid ""
4384 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
4385 "remote name from which new revisions should be fetched."
4386 msgstr ""
4387 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4388 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4389
4390 #: builtin/fetch.c:932
4391 msgid "You need to specify a tag name."
4392 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4393
4394 #: builtin/fetch.c:984
4395 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4396 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4397
4398 #: builtin/fetch.c:986
4399 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4400 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4401
4402 #: builtin/fetch.c:997
4403 #, c-format
4404 msgid "No such remote or remote group: %s"
4405 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4406
4407 #: builtin/fetch.c:1005
4408 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4409 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4410
4411 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4412 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4413 msgstr ""
4414 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4415
4416 #: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:701
4417 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4418 #: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235
4419 msgid "n"
4420 msgstr "n"
4421
4422 #: builtin/fmt-merge-msg.c:654
4423 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4424 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4425
4426 #: builtin/fmt-merge-msg.c:657
4427 msgid "alias for --log (deprecated)"
4428 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4429
4430 #: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4431 msgid "text"
4432 msgstr "văn bản"
4433
4434 #: builtin/fmt-merge-msg.c:661
4435 msgid "use <text> as start of message"
4436 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4437
4438 #: builtin/fmt-merge-msg.c:662
4439 msgid "file to read from"
4440 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4441
4442 #: builtin/for-each-ref.c:979
4443 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4444 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4445
4446 #: builtin/for-each-ref.c:994
4447 msgid "quote placeholders suitably for shells"
4448 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4449
4450 #: builtin/for-each-ref.c:996
4451 msgid "quote placeholders suitably for perl"
4452 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4453
4454 #: builtin/for-each-ref.c:998
4455 msgid "quote placeholders suitably for python"
4456 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4457
4458 #: builtin/for-each-ref.c:1000
4459 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4460 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4461
4462 #: builtin/for-each-ref.c:1003
4463 msgid "show only <n> matched refs"
4464 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4465
4466 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4467 msgid "format"
4468 msgstr "định dạng"
4469
4470 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4471 msgid "format to use for the output"
4472 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4473
4474 #: builtin/for-each-ref.c:1005
4475 msgid "key"
4476 msgstr "khóa"
4477
4478 #: builtin/for-each-ref.c:1006
4479 msgid "field name to sort on"
4480 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4481
4482 #: builtin/fsck.c:608
4483 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4484 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4485
4486 #: builtin/fsck.c:614
4487 msgid "show unreachable objects"
4488 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4489
4490 #: builtin/fsck.c:615
4491 msgid "show dangling objects"
4492 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4493
4494 #: builtin/fsck.c:616
4495 msgid "report tags"
4496 msgstr "báo cáo các thẻ"
4497
4498 #: builtin/fsck.c:617
4499 msgid "report root nodes"
4500 msgstr "báo cáo node gốc"
4501
4502 #: builtin/fsck.c:618
4503 msgid "make index objects head nodes"
4504 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4505
4506 #: builtin/fsck.c:619
4507 msgid "make reflogs head nodes (default)"
4508 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
4509
4510 #: builtin/fsck.c:620
4511 msgid "also consider packs and alternate objects"
4512 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4513
4514 #: builtin/fsck.c:621
4515 msgid "enable more strict checking"
4516 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4517
4518 #: builtin/fsck.c:623
4519 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4520 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4521
4522 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4523 msgid "show progress"
4524 msgstr "hiển thị quá trình"
4525
4526 #: builtin/gc.c:22
4527 msgid "git gc [options]"
4528 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4529
4530 #: builtin/gc.c:63
4531 #, c-format
4532 msgid "Invalid %s: '%s'"
4533 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4534
4535 #: builtin/gc.c:90
4536 #, c-format
4537 msgid "insanely long object directory %.*s"
4538 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
4539
4540 #: builtin/gc.c:179
4541 msgid "prune unreferenced objects"
4542 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4543
4544 #: builtin/gc.c:181
4545 msgid "be more thorough (increased runtime)"
4546 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4547
4548 #: builtin/gc.c:182
4549 msgid "enable auto-gc mode"
4550 msgstr "bật chế độ auto-gc"
4551
4552 #: builtin/gc.c:222
4553 #, c-format
4554 msgid ""
4555 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4556 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4557 msgstr ""
4558 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4559 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4560 "chi tiết.\n"
4561
4562 #: builtin/gc.c:249
4563 msgid ""
4564 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4565 msgstr ""
4566 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4567 "để xóa bỏ chúng đi."
4568
4569 #: builtin/grep.c:22
4570 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4571 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4572
4573 #: builtin/grep.c:217
4574 #, c-format
4575 msgid "grep: failed to create thread: %s"
4576 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4577
4578 #: builtin/grep.c:365
4579 #, c-format
4580 msgid "Failed to chdir: %s"
4581 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4582
4583 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4584 #, c-format
4585 msgid "unable to read tree (%s)"
4586 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4587
4588 #: builtin/grep.c:493
4589 #, c-format
4590 msgid "unable to grep from object of type %s"
4591 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4592
4593 #: builtin/grep.c:551
4594 #, c-format
4595 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4596 msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số"
4597
4598 #: builtin/grep.c:568
4599 #, c-format
4600 msgid "cannot open '%s'"
4601 msgstr "không mở được “%s”"
4602
4603 #: builtin/grep.c:643
4604 msgid "search in index instead of in the work tree"
4605 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4606
4607 #: builtin/grep.c:645
4608 msgid "find in contents not managed by git"
4609 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4610
4611 #: builtin/grep.c:647
4612 msgid "search in both tracked and untracked files"
4613 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4614
4615 #: builtin/grep.c:649
4616 msgid "search also in ignored files"
4617 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4618
4619 #: builtin/grep.c:652
4620 msgid "show non-matching lines"
4621 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
4622
4623 #: builtin/grep.c:654
4624 msgid "case insensitive matching"
4625 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4626
4627 #: builtin/grep.c:656
4628 msgid "match patterns only at word boundaries"
4629 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4630
4631 #: builtin/grep.c:658
4632 msgid "process binary files as text"
4633 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4634
4635 #: builtin/grep.c:660
4636 msgid "don't match patterns in binary files"
4637 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4638
4639 #: builtin/grep.c:663
4640 msgid "descend at most <depth> levels"
4641 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4642
4643 #: builtin/grep.c:667
4644 msgid "use extended POSIX regular expressions"
4645 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4646
4647 #: builtin/grep.c:670
4648 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4649 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4650
4651 #: builtin/grep.c:673
4652 msgid "interpret patterns as fixed strings"
4653 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4654
4655 #: builtin/grep.c:676
4656 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4657 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4658
4659 #: builtin/grep.c:679
4660 msgid "show line numbers"
4661 msgstr "hiển thị số của dòng"
4662
4663 #: builtin/grep.c:680
4664 msgid "don't show filenames"
4665 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4666
4667 #: builtin/grep.c:681
4668 msgid "show filenames"
4669 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4670
4671 #: builtin/grep.c:683
4672 msgid "show filenames relative to top directory"
4673 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4674
4675 #: builtin/grep.c:685
4676 msgid "show only filenames instead of matching lines"
4677 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4678
4679 #: builtin/grep.c:687
4680 msgid "synonym for --files-with-matches"
4681 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4682
4683 #: builtin/grep.c:690
4684 msgid "show only the names of files without match"
4685 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4686
4687 #: builtin/grep.c:692
4688 msgid "print NUL after filenames"
4689 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4690
4691 #: builtin/grep.c:694
4692 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4693 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4694
4695 #: builtin/grep.c:695
4696 msgid "highlight matches"
4697 msgstr "tô sáng cái khớp"
4698
4699 #: builtin/grep.c:697
4700 msgid "print empty line between matches from different files"
4701 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4702
4703 #: builtin/grep.c:699
4704 msgid "show filename only once above matches from same file"
4705 msgstr ""
4706 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4707
4708 #: builtin/grep.c:702
4709 msgid "show <n> context lines before and after matches"
4710 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4711
4712 #: builtin/grep.c:705
4713 msgid "show <n> context lines before matches"
4714 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4715
4716 #: builtin/grep.c:707
4717 msgid "show <n> context lines after matches"
4718 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4719
4720 #: builtin/grep.c:708
4721 msgid "shortcut for -C NUM"
4722 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4723
4724 #: builtin/grep.c:711
4725 msgid "show a line with the function name before matches"
4726 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4727
4728 #: builtin/grep.c:713
4729 msgid "show the surrounding function"
4730 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4731
4732 #: builtin/grep.c:716
4733 msgid "read patterns from file"
4734 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4735
4736 #: builtin/grep.c:718
4737 msgid "match <pattern>"
4738 msgstr "match <mẫu>"
4739
4740 #: builtin/grep.c:720
4741 msgid "combine patterns specified with -e"
4742 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4743
4744 #: builtin/grep.c:732
4745 msgid "indicate hit with exit status without output"
4746 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4747
4748 #: builtin/grep.c:734
4749 msgid "show only matches from files that match all patterns"
4750 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4751
4752 #: builtin/grep.c:736
4753 msgid "show parse tree for grep expression"
4754 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
4755
4756 #: builtin/grep.c:740
4757 msgid "pager"
4758 msgstr "trang giấy"
4759
4760 #: builtin/grep.c:740
4761 msgid "show matching files in the pager"
4762 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4763
4764 #: builtin/grep.c:743
4765 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4766 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4767
4768 #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4769 msgid "show usage"
4770 msgstr "hiển thị cách dùng"
4771
4772 #: builtin/grep.c:811
4773 msgid "no pattern given."
4774 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4775
4776 #: builtin/grep.c:825
4777 #, c-format
4778 msgid "bad object %s"
4779 msgstr "đối tượng sai %s"
4780
4781 #: builtin/grep.c:866
4782 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4783 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4784
4785 #: builtin/grep.c:889
4786 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4787 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4788
4789 #: builtin/grep.c:894
4790 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4791 msgstr ""
4792 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4793 "quan đến revs."
4794
4795 #: builtin/grep.c:897
4796 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4797 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4798
4799 #: builtin/grep.c:905
4800 msgid "both --cached and trees are given."
4801 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4802
4803 #: builtin/hash-object.c:60
4804 msgid ""
4805 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4806 "<file>..."
4807 msgstr ""
4808 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4809 "[--] <tập-tin>..."
4810
4811 #: builtin/hash-object.c:61
4812 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
4813 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4814
4815 #: builtin/hash-object.c:72
4816 msgid "type"
4817 msgstr "kiểu"
4818
4819 #: builtin/hash-object.c:72
4820 msgid "object type"
4821 msgstr "kiểu đối tượng"
4822
4823 #: builtin/hash-object.c:73
4824 msgid "write the object into the object database"
4825 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
4826
4827 #: builtin/hash-object.c:74
4828 msgid "read the object from stdin"
4829 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
4830
4831 #: builtin/hash-object.c:76
4832 msgid "store file as is without filters"
4833 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
4834
4835 #: builtin/hash-object.c:77
4836 msgid "process file as it were from this path"
4837 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
4838
4839 #: builtin/help.c:43
4840 msgid "print all available commands"
4841 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
4842
4843 #: builtin/help.c:44
4844 msgid "show man page"
4845 msgstr "hiển thị trang man"
4846
4847 #: builtin/help.c:45
4848 msgid "show manual in web browser"
4849 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
4850
4851 #: builtin/help.c:47
4852 msgid "show info page"
4853 msgstr "hiện trang info"
4854
4855 #: builtin/help.c:53
4856 msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
4857 msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
4858
4859 #: builtin/help.c:65
4860 #, c-format
4861 msgid "unrecognized help format '%s'"
4862 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
4863
4864 #: builtin/help.c:93
4865 msgid "Failed to start emacsclient."
4866 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
4867
4868 #: builtin/help.c:106
4869 msgid "Failed to parse emacsclient version."
4870 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
4871
4872 #: builtin/help.c:114
4873 #, c-format
4874 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
4875 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
4876
4877 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
4878 #, c-format
4879 msgid "failed to exec '%s': %s"
4880 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
4881
4882 #: builtin/help.c:217
4883 #, c-format
4884 msgid ""
4885 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
4886 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
4887 msgstr ""
4888 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4889 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
4890
4891 #: builtin/help.c:229
4892 #, c-format
4893 msgid ""
4894 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
4895 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
4896 msgstr ""
4897 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4898 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
4899
4900 #: builtin/help.c:299
4901 msgid "The most commonly used git commands are:"
4902 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
4903
4904 #: builtin/help.c:367
4905 #, c-format
4906 msgid "'%s': unknown man viewer."
4907 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
4908
4909 #: builtin/help.c:384
4910 msgid "no man viewer handled the request"
4911 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
4912
4913 #: builtin/help.c:392
4914 msgid "no info viewer handled the request"
4915 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
4916
4917 #: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
4918 #, c-format
4919 msgid "usage: %s%s"
4920 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
4921
4922 #: builtin/help.c:470
4923 #, c-format
4924 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
4925 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
4926
4927 #: builtin/index-pack.c:170
4928 #, c-format
4929 msgid "object type mismatch at %s"
4930 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
4931
4932 #: builtin/index-pack.c:190
4933 msgid "object of unexpected type"
4934 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
4935
4936 #: builtin/index-pack.c:227
4937 #, c-format
4938 msgid "cannot fill %d byte"
4939 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
4940 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
4941 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
4942
4943 #: builtin/index-pack.c:237
4944 msgid "early EOF"
4945 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
4946
4947 #: builtin/index-pack.c:238
4948 msgid "read error on input"
4949 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
4950
4951 #: builtin/index-pack.c:250
4952 msgid "used more bytes than were available"
4953 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
4954
4955 #: builtin/index-pack.c:257
4956 msgid "pack too large for current definition of off_t"
4957 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
4958
4959 #: builtin/index-pack.c:273
4960 #, c-format
4961 msgid "unable to create '%s'"
4962 msgstr "không thể tạo “%s”"
4963
4964 #: builtin/index-pack.c:278
4965 #, c-format
4966 msgid "cannot open packfile '%s'"
4967 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
4968
4969 #: builtin/index-pack.c:292
4970 msgid "pack signature mismatch"
4971 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
4972
4973 #: builtin/index-pack.c:294
4974 #, c-format
4975 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
4976 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
4977
4978 #: builtin/index-pack.c:312
4979 #, c-format
4980 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
4981 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
4982
4983 #: builtin/index-pack.c:434
4984 #, c-format
4985 msgid "inflate returned %d"
4986 msgstr "xả nén trả về %d"
4987
4988 #: builtin/index-pack.c:483
4989 msgid "offset value overflow for delta base object"
4990 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
4991
4992 #: builtin/index-pack.c:491
4993 msgid "delta base offset is out of bound"
4994 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
4995
4996 #: builtin/index-pack.c:499
4997 #, c-format
4998 msgid "unknown object type %d"
4999 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5000
5001 #: builtin/index-pack.c:530
5002 msgid "cannot pread pack file"
5003 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5004
5005 #: builtin/index-pack.c:532
5006 #, c-format
5007 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5008 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5009 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5010 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5011
5012 #: builtin/index-pack.c:558
5013 msgid "serious inflate inconsistency"
5014 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5015
5016 #: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
5017 #: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5018 #, c-format
5019 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5020 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5021
5022 #: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5023 #: builtin/pack-objects.c:262
5024 #, c-format
5025 msgid "unable to read %s"
5026 msgstr "không thể đọc %s"
5027
5028 #: builtin/index-pack.c:718
5029 #, c-format
5030 msgid "cannot read existing object %s"
5031 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5032
5033 #: builtin/index-pack.c:732
5034 #, c-format
5035 msgid "invalid blob object %s"
5036 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5037
5038 #: builtin/index-pack.c:747
5039 #, c-format
5040 msgid "invalid %s"
5041 msgstr "%s không hợp lệ"
5042
5043 #: builtin/index-pack.c:749
5044 msgid "Error in object"
5045 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5046
5047 #: builtin/index-pack.c:751
5048 #, c-format
5049 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5050 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5051
5052 #: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5053 msgid "failed to apply delta"
5054 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5055
5056 #: builtin/index-pack.c:986
5057 msgid "Receiving objects"
5058 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5059
5060 #: builtin/index-pack.c:986
5061 msgid "Indexing objects"
5062 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5063
5064 #: builtin/index-pack.c:1012
5065 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5066 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5067
5068 #: builtin/index-pack.c:1017
5069 msgid "cannot fstat packfile"
5070 msgstr "không thể fstat packfile"
5071
5072 #: builtin/index-pack.c:1020
5073 msgid "pack has junk at the end"
5074 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5075
5076 #: builtin/index-pack.c:1031
5077 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5078 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5079
5080 #: builtin/index-pack.c:1054
5081 msgid "Resolving deltas"
5082 msgstr "Đang phân giải các delta"
5083
5084 #: builtin/index-pack.c:1064
5085 #, c-format
5086 msgid "unable to create thread: %s"
5087 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5088
5089 #: builtin/index-pack.c:1106
5090 msgid "confusion beyond insanity"
5091 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5092
5093 #: builtin/index-pack.c:1112
5094 #, c-format
5095 msgid "completed with %d local objects"
5096 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5097
5098 #: builtin/index-pack.c:1121
5099 #, c-format
5100 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5101 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5102
5103 #: builtin/index-pack.c:1125
5104 #, c-format
5105 msgid "pack has %d unresolved delta"
5106 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5107 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5108 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5109
5110 #: builtin/index-pack.c:1150
5111 #, c-format
5112 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5113 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5114
5115 #: builtin/index-pack.c:1229
5116 #, c-format
5117 msgid "local object %s is corrupt"
5118 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5119
5120 #: builtin/index-pack.c:1253
5121 msgid "error while closing pack file"
5122 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5123
5124 #: builtin/index-pack.c:1266
5125 #, c-format
5126 msgid "cannot write keep file '%s'"
5127 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5128
5129 #: builtin/index-pack.c:1274
5130 #, c-format
5131 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5132 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5133
5134 #: builtin/index-pack.c:1287
5135 msgid "cannot store pack file"
5136 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5137
5138 #: builtin/index-pack.c:1298
5139 msgid "cannot store index file"
5140 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5141
5142 #: builtin/index-pack.c:1331
5143 #, c-format
5144 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5145 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5146
5147 #: builtin/index-pack.c:1337
5148 #, c-format
5149 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5150 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5151
5152 #: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5153 #, c-format
5154 msgid "no threads support, ignoring %s"
5155 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5156
5157 #: builtin/index-pack.c:1399
5158 #, c-format
5159 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5160 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5161
5162 #: builtin/index-pack.c:1401
5163 #, c-format
5164 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5165 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5166
5167 #: builtin/index-pack.c:1448
5168 #, c-format
5169 msgid "non delta: %d object"
5170 msgid_plural "non delta: %d objects"
5171 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5172 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5173
5174 #: builtin/index-pack.c:1455
5175 #, c-format
5176 msgid "chain length = %d: %lu object"
5177 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5178 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5179 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5180
5181 #: builtin/index-pack.c:1482
5182 msgid "Cannot come back to cwd"
5183 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5184
5185 #: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5186 #: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5187 #, c-format
5188 msgid "bad %s"
5189 msgstr "%s sai"
5190
5191 #: builtin/index-pack.c:1559
5192 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5193 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5194
5195 #: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5196 #, c-format
5197 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5198 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5199
5200 #: builtin/index-pack.c:1582
5201 msgid "--verify with no packfile name given"
5202 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5203
5204 #: builtin/init-db.c:35
5205 #, c-format
5206 msgid "Could not make %s writable by group"
5207 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5208
5209 #: builtin/init-db.c:62
5210 #, c-format
5211 msgid "insanely long template name %s"
5212 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5213
5214 #: builtin/init-db.c:67
5215 #, c-format
5216 msgid "cannot stat '%s'"
5217 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5218
5219 #: builtin/init-db.c:73
5220 #, c-format
5221 msgid "cannot stat template '%s'"
5222 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5223
5224 #: builtin/init-db.c:80
5225 #, c-format
5226 msgid "cannot opendir '%s'"
5227 msgstr "không thể opendir “%s”"
5228
5229 #: builtin/init-db.c:97
5230 #, c-format
5231 msgid "cannot readlink '%s'"
5232 msgstr "không thể readlink “%s”"
5233
5234 #: builtin/init-db.c:99
5235 #, c-format
5236 msgid "insanely long symlink %s"
5237 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5238
5239 #: builtin/init-db.c:102
5240 #, c-format
5241 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5242 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5243
5244 #: builtin/init-db.c:106
5245 #, c-format
5246 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5247 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5248
5249 #: builtin/init-db.c:110
5250 #, c-format
5251 msgid "ignoring template %s"
5252 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5253
5254 #: builtin/init-db.c:133
5255 #, c-format
5256 msgid "insanely long template path %s"
5257 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5258
5259 #: builtin/init-db.c:141
5260 #, c-format
5261 msgid "templates not found %s"
5262 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5263
5264 #: builtin/init-db.c:154
5265 #, c-format
5266 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5267 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5268
5269 #: builtin/init-db.c:192
5270 #, c-format
5271 msgid "insane git directory %s"
5272 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5273
5274 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5275 #, c-format
5276 msgid "%s already exists"
5277 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5278
5279 #: builtin/init-db.c:355
5280 #, c-format
5281 msgid "unable to handle file type %d"
5282 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5283
5284 #: builtin/init-db.c:358
5285 #, c-format
5286 msgid "unable to move %s to %s"
5287 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5288
5289 #: builtin/init-db.c:363
5290 #, c-format
5291 msgid "Could not create git link %s"
5292 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5293
5294 #.
5295 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5296 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5297 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5298 #.
5299 #: builtin/init-db.c:420
5300 #, c-format
5301 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5302 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5303
5304 #: builtin/init-db.c:421
5305 msgid "Reinitialized existing"
5306 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5307
5308 #: builtin/init-db.c:421
5309 msgid "Initialized empty"
5310 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5311
5312 #: builtin/init-db.c:422
5313 msgid " shared"
5314 msgstr " đã chia sẻ"
5315
5316 #: builtin/init-db.c:441
5317 msgid "cannot tell cwd"
5318 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5319
5320 #: builtin/init-db.c:467
5321 msgid ""
5322 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5323 "[=<permissions>]] [directory]"
5324 msgstr ""
5325 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5326 "quyền>]] [thư-mục]"
5327
5328 #: builtin/init-db.c:490
5329 msgid "permissions"
5330 msgstr "các quyền"
5331
5332 #: builtin/init-db.c:491
5333 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5334 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5335
5336 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5337 msgid "be quiet"
5338 msgstr "im lặng"
5339
5340 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5341 #, c-format
5342 msgid "cannot mkdir %s"
5343 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5344
5345 #: builtin/init-db.c:533
5346 #, c-format
5347 msgid "cannot chdir to %s"
5348 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5349
5350 #: builtin/init-db.c:555
5351 #, c-format
5352 msgid ""
5353 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5354 "dir=<directory>)"
5355 msgstr ""
5356 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5357 "dir=<thư-mục>)"
5358
5359 #: builtin/init-db.c:579
5360 msgid "Cannot access current working directory"
5361 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5362
5363 #: builtin/init-db.c:586
5364 #, c-format
5365 msgid "Cannot access work tree '%s'"
5366 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5367
5368 #: builtin/log.c:37
5369 msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5370 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5371
5372 #: builtin/log.c:38
5373 msgid " or: git show [options] <object>..."
5374 msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5375
5376 #: builtin/log.c:100
5377 msgid "suppress diff output"
5378 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5379
5380 #: builtin/log.c:101
5381 msgid "show source"
5382 msgstr "hiển thị mã nguồn"
5383
5384 #: builtin/log.c:102
5385 msgid "decorate options"
5386 msgstr "các tùy chọn trang trí"
5387
5388 #: builtin/log.c:189
5389 #, c-format
5390 msgid "Final output: %d %s\n"
5391 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5392
5393 #: builtin/log.c:405 builtin/log.c:497
5394 #, c-format
5395 msgid "Could not read object %s"
5396 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5397
5398 #: builtin/log.c:521
5399 #, c-format
5400 msgid "Unknown type: %d"
5401 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5402
5403 #: builtin/log.c:613
5404 msgid "format.headers without value"
5405 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5406
5407 #: builtin/log.c:687
5408 msgid "name of output directory is too long"
5409 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5410
5411 #: builtin/log.c:698
5412 #, c-format
5413 msgid "Cannot open patch file %s"
5414 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5415
5416 #: builtin/log.c:712
5417 msgid "Need exactly one range."
5418 msgstr "Cần chính xác một vùng."
5419
5420 #: builtin/log.c:720
5421 msgid "Not a range."
5422 msgstr "Không phải là một vùng."
5423
5424 #: builtin/log.c:794
5425 msgid "Cover letter needs email format"
5426 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5427
5428 #: builtin/log.c:867
5429 #, c-format
5430 msgid "insane in-reply-to: %s"
5431 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5432
5433 #: builtin/log.c:895
5434 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5435 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5436
5437 #: builtin/log.c:940
5438 msgid "Two output directories?"
5439 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5440
5441 #: builtin/log.c:1068
5442 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5443 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5444
5445 #: builtin/log.c:1071
5446 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5447 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5448
5449 #: builtin/log.c:1075
5450 msgid "print patches to standard out"
5451 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5452
5453 #: builtin/log.c:1077
5454 msgid "generate a cover letter"
5455 msgstr "tạo bì thư"
5456
5457 #: builtin/log.c:1079
5458 msgid "use simple number sequence for output file names"
5459 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5460
5461 #: builtin/log.c:1080
5462 msgid "sfx"
5463 msgstr "sfx"
5464
5465 #: builtin/log.c:1081
5466 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5467 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5468
5469 #: builtin/log.c:1083
5470 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5471 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5472
5473 #: builtin/log.c:1085
5474 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5475 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5476
5477 #: builtin/log.c:1088
5478 msgid "store resulting files in <dir>"
5479 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5480
5481 #: builtin/log.c:1091
5482 msgid "don't strip/add [PATCH]"
5483 msgstr "không strip/add [VÁ]"
5484
5485 #: builtin/log.c:1094
5486 msgid "don't output binary diffs"
5487 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5488
5489 #: builtin/log.c:1096
5490 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5491 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5492
5493 #: builtin/log.c:1098
5494 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5495 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5496
5497 #: builtin/log.c:1100
5498 msgid "Messaging"
5499 msgstr "Lời nhắn"
5500
5501 #: builtin/log.c:1101
5502 msgid "header"
5503 msgstr "đầu đề thư"
5504
5505 #: builtin/log.c:1102
5506 msgid "add email header"
5507 msgstr "thêm đầu đề thư"
5508
5509 #: builtin/log.c:1103 builtin/log.c:1105
5510 msgid "email"
5511 msgstr "thư điện tử"
5512
5513 #: builtin/log.c:1103
5514 msgid "add To: header"
5515 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5516
5517 #: builtin/log.c:1105
5518 msgid "add Cc: header"
5519 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5520
5521 #: builtin/log.c:1107
5522 msgid "message-id"
5523 msgstr "message-id"
5524
5525 #: builtin/log.c:1108
5526 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5527 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5528
5529 #: builtin/log.c:1109 builtin/log.c:1112
5530 msgid "boundary"
5531 msgstr "ranh giới"
5532
5533 #: builtin/log.c:1110
5534 msgid "attach the patch"
5535 msgstr "đính kèm miếng vá"
5536
5537 #: builtin/log.c:1113
5538 msgid "inline the patch"
5539 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5540
5541 #: builtin/log.c:1117
5542 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5543 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5544
5545 #: builtin/log.c:1119
5546 msgid "signature"
5547 msgstr "chữ ký"
5548
5549 #: builtin/log.c:1120
5550 msgid "add a signature"
5551 msgstr "thêm chữ ký"
5552
5553 #: builtin/log.c:1122
5554 msgid "don't print the patch filenames"
5555 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5556
5557 #: builtin/log.c:1163
5558 #, c-format
5559 msgid "bogus committer info %s"
5560 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5561
5562 #: builtin/log.c:1208
5563 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5564 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
5565
5566 #: builtin/log.c:1210
5567 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5568 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5569
5570 #: builtin/log.c:1218
5571 msgid "--name-only does not make sense"
5572 msgstr "--name-only không hợp lý"
5573
5574 #: builtin/log.c:1220
5575 msgid "--name-status does not make sense"
5576 msgstr "--name-status không hợp lý"
5577
5578 #: builtin/log.c:1222
5579 msgid "--check does not make sense"
5580 msgstr "--check không hợp lý"
5581
5582 #: builtin/log.c:1245
5583 msgid "standard output, or directory, which one?"
5584 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5585
5586 #: builtin/log.c:1247
5587 #, c-format
5588 msgid "Could not create directory '%s'"
5589 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5590
5591 #: builtin/log.c:1400
5592 msgid "Failed to create output files"
5593 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5594
5595 #: builtin/log.c:1449
5596 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5597 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5598
5599 #: builtin/log.c:1504
5600 #, c-format
5601 msgid ""
5602 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5603 msgstr ""
5604 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5605 "thủ công.\n"
5606
5607 #: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531
5608 #, c-format
5609 msgid "Unknown commit %s"
5610 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5611
5612 #: builtin/ls-files.c:408
5613 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5614 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5615
5616 #: builtin/ls-files.c:463
5617 msgid "identify the file status with tags"
5618 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5619
5620 #: builtin/ls-files.c:465
5621 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5622 msgstr ""
5623 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5624 "thay đổi)"
5625
5626 #: builtin/ls-files.c:467
5627 msgid "show cached files in the output (default)"
5628 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5629
5630 #: builtin/ls-files.c:469
5631 msgid "show deleted files in the output"
5632 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5633
5634 #: builtin/ls-files.c:471
5635 msgid "show modified files in the output"
5636 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5637
5638 #: builtin/ls-files.c:473
5639 msgid "show other files in the output"
5640 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5641
5642 #: builtin/ls-files.c:475
5643 msgid "show ignored files in the output"
5644 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5645
5646 #: builtin/ls-files.c:478
5647 msgid "show staged contents' object name in the output"
5648 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5649
5650 #: builtin/ls-files.c:480
5651 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5652 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5653
5654 #: builtin/ls-files.c:482
5655 msgid "show 'other' directories' name only"
5656 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5657
5658 #: builtin/ls-files.c:485
5659 msgid "don't show empty directories"
5660 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5661
5662 #: builtin/ls-files.c:488
5663 msgid "show unmerged files in the output"
5664 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5665
5666 #: builtin/ls-files.c:490
5667 msgid "show resolve-undo information"
5668 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5669
5670 #: builtin/ls-files.c:492
5671 msgid "skip files matching pattern"
5672 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5673
5674 #: builtin/ls-files.c:495
5675 msgid "exclude patterns are read from <file>"
5676 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5677
5678 #: builtin/ls-files.c:498
5679 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5680 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5681
5682 #: builtin/ls-files.c:500
5683 msgid "add the standard git exclusions"
5684 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5685
5686 #: builtin/ls-files.c:503
5687 msgid "make the output relative to the project top directory"
5688 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5689
5690 #: builtin/ls-files.c:506
5691 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5692 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5693
5694 #: builtin/ls-files.c:507
5695 msgid "tree-ish"
5696 msgstr "tree-ish"
5697
5698 #: builtin/ls-files.c:508
5699 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5700 msgstr ""
5701 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5702
5703 #: builtin/ls-files.c:510
5704 msgid "show debugging data"
5705 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5706
5707 #: builtin/ls-tree.c:27
5708 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5709 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5710
5711 #: builtin/ls-tree.c:125
5712 msgid "only show trees"
5713 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5714
5715 #: builtin/ls-tree.c:127
5716 msgid "recurse into subtrees"
5717 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5718
5719 #: builtin/ls-tree.c:129
5720 msgid "show trees when recursing"
5721 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5722
5723 #: builtin/ls-tree.c:132
5724 msgid "terminate entries with NUL byte"
5725 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5726
5727 #: builtin/ls-tree.c:133
5728 msgid "include object size"
5729 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5730
5731 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5732 msgid "list only filenames"
5733 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5734
5735 #: builtin/ls-tree.c:140
5736 msgid "use full path names"
5737 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5738
5739 #: builtin/ls-tree.c:142
5740 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5741 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5742
5743 #: builtin/merge.c:43
5744 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5745 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5746
5747 #: builtin/merge.c:44
5748 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5749 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5750
5751 #: builtin/merge.c:45
5752 msgid "git merge --abort"
5753 msgstr "git merge --abort"
5754
5755 #: builtin/merge.c:90
5756 msgid "switch `m' requires a value"
5757 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
5758
5759 #: builtin/merge.c:127
5760 #, c-format
5761 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5762 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
5763
5764 #: builtin/merge.c:128
5765 #, c-format
5766 msgid "Available strategies are:"
5767 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5768
5769 #: builtin/merge.c:133
5770 #, c-format
5771 msgid "Available custom strategies are:"
5772 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5773
5774 #: builtin/merge.c:183
5775 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5776 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5777
5778 #: builtin/merge.c:186
5779 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5780 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5781
5782 #: builtin/merge.c:187
5783 msgid "(synonym to --stat)"
5784 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5785
5786 #: builtin/merge.c:189
5787 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5788 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5789
5790 #: builtin/merge.c:192
5791 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5792 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5793
5794 #: builtin/merge.c:194
5795 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5796 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5797
5798 #: builtin/merge.c:196
5799 msgid "edit message before committing"
5800 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5801
5802 #: builtin/merge.c:198
5803 msgid "allow fast-forward (default)"
5804 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5805
5806 #: builtin/merge.c:200
5807 msgid "abort if fast-forward is not possible"
5808 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5809
5810 #: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
5811 msgid "strategy"
5812 msgstr "chiến lược"
5813
5814 #: builtin/merge.c:203
5815 msgid "merge strategy to use"
5816 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
5817
5818 #: builtin/merge.c:204
5819 msgid "option=value"
5820 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
5821
5822 #: builtin/merge.c:205
5823 msgid "option for selected merge strategy"
5824 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
5825
5826 #: builtin/merge.c:207
5827 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
5828 msgstr ""
5829 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
5830
5831 #: builtin/merge.c:211
5832 msgid "abort the current in-progress merge"
5833 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
5834
5835 #: builtin/merge.c:240
5836 msgid "could not run stash."
5837 msgstr "không thể chạy stash."
5838
5839 #: builtin/merge.c:245
5840 msgid "stash failed"
5841 msgstr "stash gặp lỗi"
5842
5843 #: builtin/merge.c:250
5844 #, c-format
5845 msgid "not a valid object: %s"
5846 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
5847
5848 #: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
5849 msgid "read-tree failed"
5850 msgstr "read-tree gặp lỗi"
5851
5852 #: builtin/merge.c:316
5853 msgid " (nothing to squash)"
5854 msgstr " (không có gì để squash)"
5855
5856 #: builtin/merge.c:329
5857 #, c-format
5858 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
5859 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
5860
5861 #: builtin/merge.c:361
5862 msgid "Writing SQUASH_MSG"
5863 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
5864
5865 #: builtin/merge.c:363
5866 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
5867 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
5868
5869 #: builtin/merge.c:386
5870 #, c-format
5871 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
5872 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
5873
5874 #: builtin/merge.c:436
5875 #, c-format
5876 msgid "'%s' does not point to a commit"
5877 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
5878
5879 #: builtin/merge.c:535
5880 #, c-format
5881 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
5882 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
5883
5884 #: builtin/merge.c:628
5885 msgid "git write-tree failed to write a tree"
5886 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5887
5888 #: builtin/merge.c:656
5889 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
5890 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
5891
5892 #: builtin/merge.c:670
5893 #, c-format
5894 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
5895 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
5896
5897 #: builtin/merge.c:684
5898 #, c-format
5899 msgid "unable to write %s"
5900 msgstr "không thể ghi %s"
5901
5902 #: builtin/merge.c:773
5903 #, c-format
5904 msgid "Could not read from '%s'"
5905 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
5906
5907 #: builtin/merge.c:782
5908 #, c-format
5909 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
5910 msgstr ""
5911 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
5912 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
5913
5914 #: builtin/merge.c:788
5915 msgid ""
5916 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
5917 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
5918 "\n"
5919 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
5920 "the commit.\n"
5921 msgstr ""
5922 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
5923 "thiết,\n"
5924 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
5925 "topic.\n"
5926 "\n"
5927 "Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
5928 "rỗng\n"
5929 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
5930
5931 #: builtin/merge.c:812
5932 msgid "Empty commit message."
5933 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
5934
5935 #: builtin/merge.c:824
5936 #, c-format
5937 msgid "Wonderful.\n"
5938 msgstr "Thần kỳ.\n"
5939
5940 #: builtin/merge.c:889
5941 #, c-format
5942 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
5943 msgstr ""
5944 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
5945 "(commit) kết quả.\n"
5946
5947 #: builtin/merge.c:905
5948 #, c-format
5949 msgid "'%s' is not a commit"
5950 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
5951
5952 #: builtin/merge.c:946
5953 msgid "No current branch."
5954 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
5955
5956 #: builtin/merge.c:948
5957 msgid "No remote for the current branch."
5958 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
5959
5960 #: builtin/merge.c:950
5961 msgid "No default upstream defined for the current branch."
5962 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
5963
5964 #: builtin/merge.c:955
5965 #, c-format
5966 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
5967 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
5968
5969 #: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
5970 #, c-format
5971 msgid "%s - not something we can merge"
5972 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
5973
5974 #: builtin/merge.c:1110
5975 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
5976 msgstr ""
5977 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
5978
5979 #: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
5980 msgid ""
5981 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
5982 "Please, commit your changes before you can merge."
5983 msgstr ""
5984 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
5985 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
5986
5987 #: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
5988 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
5989 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
5990
5991 #: builtin/merge.c:1133
5992 msgid ""
5993 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
5994 "Please, commit your changes before you can merge."
5995 msgstr ""
5996 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
5997 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
5998
5999 #: builtin/merge.c:1136
6000 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6001 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6002
6003 #: builtin/merge.c:1145
6004 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6005 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6006
6007 #: builtin/merge.c:1150
6008 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6009 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6010
6011 #: builtin/merge.c:1157
6012 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6013 msgstr ""
6014 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6015 "đặt."
6016
6017 #: builtin/merge.c:1189
6018 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6019 msgstr ""
6020 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6021 "head rỗng"
6022
6023 #: builtin/merge.c:1192
6024 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6025 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6026
6027 #: builtin/merge.c:1194
6028 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6029 msgstr ""
6030 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6031 "rỗng"
6032
6033 #: builtin/merge.c:1309
6034 #, c-format
6035 msgid "Updating %s..%s\n"
6036 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6037
6038 #: builtin/merge.c:1348
6039 #, c-format
6040 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6041 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6042
6043 #: builtin/merge.c:1355
6044 #, c-format
6045 msgid "Nope.\n"
6046 msgstr "Không.\n"
6047
6048 #: builtin/merge.c:1387
6049 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6050 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6051
6052 #: builtin/merge.c:1410 builtin/merge.c:1489
6053 #, c-format
6054 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6055 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6056
6057 #: builtin/merge.c:1414
6058 #, c-format
6059 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6060 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6061
6062 #: builtin/merge.c:1480
6063 #, c-format
6064 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6065 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6066
6067 #: builtin/merge.c:1482
6068 #, c-format
6069 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6070 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6071
6072 #: builtin/merge.c:1491
6073 #, c-format
6074 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6075 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6076
6077 #: builtin/merge.c:1503
6078 #, c-format
6079 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6080 msgstr ""
6081 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6082 "cầu\n"
6083
6084 #: builtin/merge-base.c:26
6085 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6086 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6087
6088 #: builtin/merge-base.c:27
6089 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6090 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6091
6092 #: builtin/merge-base.c:28
6093 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6094 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6095
6096 #: builtin/merge-base.c:29
6097 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6098 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6099
6100 #: builtin/merge-base.c:98
6101 msgid "output all common ancestors"
6102 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6103
6104 #: builtin/merge-base.c:99
6105 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6106 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6107
6108 #: builtin/merge-base.c:100
6109 msgid "list revs not reachable from others"
6110 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6111
6112 #: builtin/merge-base.c:102
6113 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6114 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6115
6116 #: builtin/merge-file.c:8
6117 msgid ""
6118 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6119 "file2"
6120 msgstr ""
6121 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6122 "gốc tập-tin2"
6123
6124 #: builtin/merge-file.c:33
6125 msgid "send results to standard output"
6126 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6127
6128 #: builtin/merge-file.c:34
6129 msgid "use a diff3 based merge"
6130 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6131
6132 #: builtin/merge-file.c:35
6133 msgid "for conflicts, use our version"
6134 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6135
6136 #: builtin/merge-file.c:37
6137 msgid "for conflicts, use their version"
6138 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6139
6140 #: builtin/merge-file.c:39
6141 msgid "for conflicts, use a union version"
6142 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6143
6144 #: builtin/merge-file.c:42
6145 msgid "for conflicts, use this marker size"
6146 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6147
6148 #: builtin/merge-file.c:43
6149 msgid "do not warn about conflicts"
6150 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6151
6152 #: builtin/merge-file.c:45
6153 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6154 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6155
6156 #: builtin/mktree.c:67
6157 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6158 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6159
6160 #: builtin/mktree.c:153
6161 msgid "input is NUL terminated"
6162 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6163
6164 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6165 msgid "allow missing objects"
6166 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6167
6168 #: builtin/mktree.c:155
6169 msgid "allow creation of more than one tree"
6170 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6171
6172 #: builtin/mv.c:14
6173 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6174 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6175
6176 #: builtin/mv.c:64
6177 msgid "force move/rename even if target exists"
6178 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6179
6180 #: builtin/mv.c:65
6181 msgid "skip move/rename errors"
6182 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6183
6184 #: builtin/mv.c:108
6185 #, c-format
6186 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6187 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6188
6189 #: builtin/mv.c:112
6190 msgid "bad source"
6191 msgstr "nguồn sai"
6192
6193 #: builtin/mv.c:115
6194 msgid "can not move directory into itself"
6195 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6196
6197 #: builtin/mv.c:118
6198 msgid "cannot move directory over file"
6199 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6200
6201 #: builtin/mv.c:128
6202 #, c-format
6203 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6204 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6205
6206 #: builtin/mv.c:140
6207 msgid "source directory is empty"
6208 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6209
6210 #: builtin/mv.c:171
6211 msgid "not under version control"
6212 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6213
6214 #: builtin/mv.c:173
6215 msgid "destination exists"
6216 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6217
6218 #: builtin/mv.c:181
6219 #, c-format
6220 msgid "overwriting '%s'"
6221 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6222
6223 #: builtin/mv.c:184
6224 msgid "Cannot overwrite"
6225 msgstr "Không thể ghi đè"
6226
6227 #: builtin/mv.c:187
6228 msgid "multiple sources for the same target"
6229 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6230
6231 #: builtin/mv.c:202
6232 #, c-format
6233 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6234 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6235
6236 #: builtin/mv.c:212
6237 #, c-format
6238 msgid "Renaming %s to %s\n"
6239 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6240
6241 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6242 #, c-format
6243 msgid "renaming '%s' failed"
6244 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6245
6246 #: builtin/name-rev.c:175
6247 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6248 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6249
6250 #: builtin/name-rev.c:176
6251 msgid "git name-rev [options] --all"
6252 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6253
6254 #: builtin/name-rev.c:177
6255 msgid "git name-rev [options] --stdin"
6256 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6257
6258 #: builtin/name-rev.c:229
6259 msgid "print only names (no SHA-1)"
6260 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6261
6262 #: builtin/name-rev.c:230
6263 msgid "only use tags to name the commits"
6264 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6265
6266 #: builtin/name-rev.c:232
6267 msgid "only use refs matching <pattern>"
6268 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6269
6270 #: builtin/name-rev.c:234
6271 msgid "list all commits reachable from all refs"
6272 msgstr ""
6273 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6274
6275 #: builtin/name-rev.c:235
6276 msgid "read from stdin"
6277 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6278
6279 #: builtin/name-rev.c:236
6280 msgid "allow to print `undefined` names"
6281 msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`"
6282
6283 #: builtin/notes.c:26
6284 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6285 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6286
6287 #: builtin/notes.c:27
6288 msgid ""
6289 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6290 "<object>] [<object>]"
6291 msgstr ""
6292 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6293 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6294
6295 #: builtin/notes.c:28
6296 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6297 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6298
6299 #: builtin/notes.c:29
6300 msgid ""
6301 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6302 "<object>] [<object>]"
6303 msgstr ""
6304 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6305 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6306
6307 #: builtin/notes.c:30
6308 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6309 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6310
6311 #: builtin/notes.c:31
6312 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6313 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6314
6315 #: builtin/notes.c:32
6316 msgid ""
6317 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6318 msgstr ""
6319 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6320
6321 #: builtin/notes.c:33
6322 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6323 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6324
6325 #: builtin/notes.c:34
6326 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6327 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6328
6329 #: builtin/notes.c:35
6330 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6331 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6332
6333 #: builtin/notes.c:36
6334 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6335 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6336
6337 #: builtin/notes.c:37
6338 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6339 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6340
6341 #: builtin/notes.c:42
6342 msgid "git notes [list [<object>]]"
6343 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6344
6345 #: builtin/notes.c:47
6346 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6347 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6348
6349 #: builtin/notes.c:52
6350 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6351 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6352
6353 #: builtin/notes.c:53
6354 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6355 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6356
6357 #: builtin/notes.c:58
6358 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6359 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6360
6361 #: builtin/notes.c:63
6362 msgid "git notes edit [<object>]"
6363 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6364
6365 #: builtin/notes.c:68
6366 msgid "git notes show [<object>]"
6367 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6368
6369 #: builtin/notes.c:73
6370 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6371 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6372
6373 #: builtin/notes.c:74
6374 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6375 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6376
6377 #: builtin/notes.c:75
6378 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6379 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6380
6381 #: builtin/notes.c:80
6382 msgid "git notes remove [<object>]"
6383 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6384
6385 #: builtin/notes.c:85
6386 msgid "git notes prune [<options>]"
6387 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6388
6389 #: builtin/notes.c:90
6390 msgid "git notes get-ref"
6391 msgstr "git notes get-ref"
6392
6393 #: builtin/notes.c:142
6394 #, c-format
6395 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6396 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6397
6398 #: builtin/notes.c:148
6399 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
6400 msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
6401
6402 #: builtin/notes.c:158
6403 #, c-format
6404 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
6405 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
6406
6407 #: builtin/notes.c:161
6408 #, c-format
6409 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6410 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6411
6412 #: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
6413 #, c-format
6414 msgid "could not create file '%s'"
6415 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6416
6417 #: builtin/notes.c:192
6418 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6419 msgstr ""
6420 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6421
6422 #: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
6423 #, c-format
6424 msgid "Removing note for object %s\n"
6425 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6426
6427 #: builtin/notes.c:218
6428 msgid "unable to write note object"
6429 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6430
6431 #: builtin/notes.c:220
6432 #, c-format
6433 msgid "The note contents has been left in %s"
6434 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6435
6436 #: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
6437 #, c-format
6438 msgid "cannot read '%s'"
6439 msgstr "không thể đọc “%s”"
6440
6441 #: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
6442 #, c-format
6443 msgid "could not open or read '%s'"
6444 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi “%s”"
6445
6446 #: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
6447 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
6448 #: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
6449 #: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
6450 #, c-format
6451 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6452 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6453
6454 #: builtin/notes.c:278
6455 #, c-format
6456 msgid "Failed to read object '%s'."
6457 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6458
6459 #: builtin/notes.c:302
6460 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6461 msgstr ""
6462 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6463 "cây ghi chú"
6464
6465 #: builtin/notes.c:343
6466 #, c-format
6467 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6468 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6469
6470 #: builtin/notes.c:353
6471 #, c-format
6472 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6473 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6474
6475 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6476 #. environment variable, the second %s is its value
6477 #: builtin/notes.c:380
6478 #, c-format
6479 msgid "Bad %s value: '%s'"
6480 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6481
6482 #: builtin/notes.c:444
6483 #, c-format
6484 msgid "Malformed input line: '%s'."
6485 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6486
6487 #: builtin/notes.c:459
6488 #, c-format
6489 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6490 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6491
6492 #: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
6493 #: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
6494 #: builtin/notes.c:1036
6495 msgid "too many parameters"
6496 msgstr "quá nhiều đối số"
6497
6498 #: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
6499 #, c-format
6500 msgid "No note found for object %s."
6501 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6502
6503 #: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
6504 msgid "note contents as a string"
6505 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6506
6507 #: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
6508 msgid "note contents in a file"
6509 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6510
6511 #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
6512 #: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
6513 msgid "object"
6514 msgstr "đối tượng"
6515
6516 #: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
6517 msgid "reuse and edit specified note object"
6518 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6519
6520 #: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
6521 msgid "reuse specified note object"
6522 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6523
6524 #: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
6525 msgid "replace existing notes"
6526 msgstr "thay thế ghi chú trước"
6527
6528 #: builtin/notes.c:583
6529 #, c-format
6530 msgid ""
6531 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6532 "existing notes"
6533 msgstr ""
6534 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6535 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6536
6537 #: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
6538 #, c-format
6539 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6540 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6541
6542 #: builtin/notes.c:618
6543 msgid "read objects from stdin"
6544 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6545
6546 #: builtin/notes.c:620
6547 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6548 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6549
6550 #: builtin/notes.c:638
6551 msgid "too few parameters"
6552 msgstr "quá ít đối số"
6553
6554 #: builtin/notes.c:659
6555 #, c-format
6556 msgid ""
6557 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6558 "existing notes"
6559 msgstr ""
6560 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6561 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6562
6563 #: builtin/notes.c:671
6564 #, c-format
6565 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6566 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6567
6568 #: builtin/notes.c:720
6569 #, c-format
6570 msgid ""
6571 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6572 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6573 msgstr ""
6574 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6575 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6576
6577 #: builtin/notes.c:867
6578 msgid "General options"
6579 msgstr "Tùy chọn chung"
6580
6581 #: builtin/notes.c:869
6582 msgid "Merge options"
6583 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6584
6585 #: builtin/notes.c:871
6586 msgid ""
6587 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6588 "cat_sort_uniq)"
6589 msgstr ""
6590 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6591 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
6592
6593 #: builtin/notes.c:873
6594 msgid "Committing unmerged notes"
6595 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6596
6597 #: builtin/notes.c:875
6598 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6599 msgstr ""
6600 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6601 "giao"
6602
6603 #: builtin/notes.c:877
6604 msgid "Aborting notes merge resolution"
6605 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6606
6607 #: builtin/notes.c:879
6608 msgid "abort notes merge"
6609 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6610
6611 #: builtin/notes.c:974
6612 #, c-format
6613 msgid "Object %s has no note\n"
6614 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6615
6616 #: builtin/notes.c:986
6617 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6618 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6619
6620 #: builtin/notes.c:989
6621 msgid "read object names from the standard input"
6622 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6623
6624 #: builtin/notes.c:1070
6625 msgid "notes_ref"
6626 msgstr "notes_ref"
6627
6628 #: builtin/notes.c:1071
6629 msgid "use notes from <notes_ref>"
6630 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6631
6632 #: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
6633 #, c-format
6634 msgid "Unknown subcommand: %s"
6635 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6636
6637 #: builtin/pack-objects.c:23
6638 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6639 msgstr ""
6640 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6641 "đối-tượng]"
6642
6643 #: builtin/pack-objects.c:24
6644 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6645 msgstr ""
6646 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6647 "đối-tượng]"
6648
6649 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6650 #, c-format
6651 msgid "deflate error (%d)"
6652 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6653
6654 #: builtin/pack-objects.c:2397
6655 #, c-format
6656 msgid "unsupported index version %s"
6657 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6658
6659 #: builtin/pack-objects.c:2401
6660 #, c-format
6661 msgid "bad index version '%s'"
6662 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
6663
6664 #: builtin/pack-objects.c:2424
6665 #, c-format
6666 msgid "option %s does not accept negative form"
6667 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6668
6669 #: builtin/pack-objects.c:2428
6670 #, c-format
6671 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6672 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6673
6674 #: builtin/pack-objects.c:2447
6675 msgid "do not show progress meter"
6676 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6677
6678 #: builtin/pack-objects.c:2449
6679 msgid "show progress meter"
6680 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6681
6682 #: builtin/pack-objects.c:2451
6683 msgid "show progress meter during object writing phase"
6684 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6685
6686 #: builtin/pack-objects.c:2454
6687 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6688 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6689
6690 #: builtin/pack-objects.c:2455
6691 msgid "version[,offset]"
6692 msgstr "phiên bản[,offset]"
6693
6694 #: builtin/pack-objects.c:2456
6695 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6696 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6697
6698 #: builtin/pack-objects.c:2459
6699 msgid "maximum size of each output pack file"
6700 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6701
6702 #: builtin/pack-objects.c:2461
6703 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6704 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6705
6706 #: builtin/pack-objects.c:2463
6707 msgid "ignore packed objects"
6708 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6709
6710 #: builtin/pack-objects.c:2465
6711 msgid "limit pack window by objects"
6712 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6713
6714 #: builtin/pack-objects.c:2467
6715 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6716 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6717
6718 #: builtin/pack-objects.c:2469
6719 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6720 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6721
6722 #: builtin/pack-objects.c:2471
6723 msgid "reuse existing deltas"
6724 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6725
6726 #: builtin/pack-objects.c:2473
6727 msgid "reuse existing objects"
6728 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6729
6730 #: builtin/pack-objects.c:2475
6731 msgid "use OFS_DELTA objects"
6732 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6733
6734 #: builtin/pack-objects.c:2477
6735 msgid "use threads when searching for best delta matches"
6736 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6737
6738 #: builtin/pack-objects.c:2479
6739 msgid "do not create an empty pack output"
6740 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6741
6742 #: builtin/pack-objects.c:2481
6743 msgid "read revision arguments from standard input"
6744 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6745
6746 #: builtin/pack-objects.c:2483
6747 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6748 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6749
6750 #: builtin/pack-objects.c:2486
6751 msgid "include objects reachable from any reference"
6752 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6753
6754 #: builtin/pack-objects.c:2489
6755 msgid "include objects referred by reflog entries"
6756 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6757
6758 #: builtin/pack-objects.c:2492
6759 msgid "output pack to stdout"
6760 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6761
6762 #: builtin/pack-objects.c:2494
6763 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6764 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6765
6766 #: builtin/pack-objects.c:2496
6767 msgid "keep unreachable objects"
6768 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6769
6770 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6771 msgid "time"
6772 msgstr "thời-gian"
6773
6774 #: builtin/pack-objects.c:2498
6775 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6776 msgstr ""
6777 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6778
6779 #: builtin/pack-objects.c:2501
6780 msgid "create thin packs"
6781 msgstr "tạo gói nhẹ"
6782
6783 #: builtin/pack-objects.c:2503
6784 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6785 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6786
6787 #: builtin/pack-objects.c:2505
6788 msgid "pack compression level"
6789 msgstr "mức nén gói"
6790
6791 #: builtin/pack-objects.c:2507
6792 msgid "do not hide commits by grafts"
6793 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6794
6795 #: builtin/pack-refs.c:6
6796 msgid "git pack-refs [options]"
6797 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6798
6799 #: builtin/pack-refs.c:14
6800 msgid "pack everything"
6801 msgstr "đóng gói mọi thứ"
6802
6803 #: builtin/pack-refs.c:15
6804 msgid "prune loose refs (default)"
6805 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6806
6807 #: builtin/prune-packed.c:7
6808 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6809 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6810
6811 #: builtin/prune.c:12
6812 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6813 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6814
6815 #: builtin/prune.c:132
6816 msgid "do not remove, show only"
6817 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
6818
6819 #: builtin/prune.c:133
6820 msgid "report pruned objects"
6821 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
6822
6823 #: builtin/prune.c:136
6824 msgid "expire objects older than <time>"
6825 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
6826
6827 #: builtin/push.c:14
6828 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6829 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
6830
6831 #: builtin/push.c:45
6832 msgid "tag shorthand without <tag>"
6833 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
6834
6835 #: builtin/push.c:64
6836 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6837 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
6838
6839 #: builtin/push.c:99
6840 msgid ""
6841 "\n"
6842 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
6843 msgstr ""
6844 "\n"
6845 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
6846 "config”."
6847
6848 #: builtin/push.c:102
6849 #, c-format
6850 msgid ""
6851 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
6852 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
6853 "on the remote, use\n"
6854 "\n"
6855 " git push %s HEAD:%s\n"
6856 "\n"
6857 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
6858 "\n"
6859 " git push %s %s\n"
6860 "%s"
6861 msgstr ""
6862 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
6863 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
6864 "trên máy chủ, sử dụng\n"
6865 "\n"
6866 " git push %s HEAD:%s\n"
6867 "\n"
6868 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
6869 "\n"
6870 " git push %s %s\n"
6871 "%s"
6872
6873 #: builtin/push.c:121
6874 #, c-format
6875 msgid ""
6876 "You are not currently on a branch.\n"
6877 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
6878 "state now, use\n"
6879 "\n"
6880 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
6881 msgstr ""
6882 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
6883 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
6884 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
6885 "\n"
6886 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
6887
6888 #: builtin/push.c:128
6889 #, c-format
6890 msgid ""
6891 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
6892 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
6893 "\n"
6894 " git push --set-upstream %s %s\n"
6895 msgstr ""
6896 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
6897 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
6898 "(upstream), sử dụng\n"
6899 "\n"
6900 " git push --set-upstream %s %s\n"
6901
6902 #: builtin/push.c:136
6903 #, c-format
6904 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
6905 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
6906
6907 #: builtin/push.c:139
6908 #, c-format
6909 msgid ""
6910 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
6911 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
6912 "to update which remote branch."
6913 msgstr ""
6914 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
6915 "(upstream) của\n"
6916 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
6917 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
6918
6919 #: builtin/push.c:151
6920 msgid ""
6921 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
6922 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
6923 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
6924 "\n"
6925 " git config --global push.default matching\n"
6926 "\n"
6927 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
6928 "\n"
6929 " git config --global push.default simple\n"
6930 "\n"
6931 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
6932 "information.\n"
6933 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
6934 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
6935 msgstr ""
6936 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
6937 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
6938 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
6939 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
6940 "\n"
6941 " git config --global push.default matching\n"
6942 "\n"
6943 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
6944 "\n"
6945 " git config --global push.default simple\n"
6946 "\n"
6947 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
6948 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
6949 "tự\n"
6950 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
6951
6952 #: builtin/push.c:199
6953 msgid ""
6954 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
6955 msgstr ""
6956 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
6957 "gì cả\"."
6958
6959 #: builtin/push.c:206
6960 msgid ""
6961 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
6962 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
6963 "before pushing again.\n"
6964 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6965 msgstr ""
6966 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6967 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
6968 "pull”)\n"
6969 "trước khi lại push lần nữa.\n"
6970 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
6971 "thông tin chi tiết."
6972
6973 #: builtin/push.c:212
6974 msgid ""
6975 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
6976 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
6977 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
6978 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
6979 msgstr ""
6980 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6981 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
6982 "muốn\n"
6983 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
6984 "default”\n"
6985 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
6986 "thôi."
6987
6988 #: builtin/push.c:218
6989 msgid ""
6990 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
6991 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
6992 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
6993 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6994 msgstr ""
6995 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6996 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
6997 "từ máy chủ\n"
6998 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
6999 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7000 "thông tin chi tiết."
7001
7002 #: builtin/push.c:258
7003 #, c-format
7004 msgid "Pushing to %s\n"
7005 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7006
7007 #: builtin/push.c:262
7008 #, c-format
7009 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7010 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7011
7012 #: builtin/push.c:294
7013 #, c-format
7014 msgid "bad repository '%s'"
7015 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7016
7017 #: builtin/push.c:295
7018 msgid ""
7019 "No configured push destination.\n"
7020 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7021 "repository using\n"
7022 "\n"
7023 " git remote add <name> <url>\n"
7024 "\n"
7025 "and then push using the remote name\n"
7026 "\n"
7027 " git push <name>\n"
7028 msgstr ""
7029 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7030 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7031 "\n"
7032 " git remote add <tên> <url>\n"
7033 "\n"
7034 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7035 "\n"
7036 " git push <tên>\n"
7037
7038 #: builtin/push.c:310
7039 msgid "--all and --tags are incompatible"
7040 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7041
7042 #: builtin/push.c:311
7043 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7044 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7045
7046 #: builtin/push.c:316
7047 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7048 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7049
7050 #: builtin/push.c:317
7051 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7052 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7053
7054 #: builtin/push.c:322
7055 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7056 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7057
7058 #: builtin/push.c:382
7059 msgid "repository"
7060 msgstr "kho"
7061
7062 #: builtin/push.c:383
7063 msgid "push all refs"
7064 msgstr "push tất cả refs"
7065
7066 #: builtin/push.c:384
7067 msgid "mirror all refs"
7068 msgstr "mirror tất cả refs"
7069
7070 #: builtin/push.c:386
7071 msgid "delete refs"
7072 msgstr "xóa refs"
7073
7074 #: builtin/push.c:387
7075 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7076 msgstr ""
7077 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7078
7079 #: builtin/push.c:390
7080 msgid "force updates"
7081 msgstr "ép buộc cập nhật"
7082
7083 #: builtin/push.c:391
7084 msgid "check"
7085 msgstr "kiểm tra"
7086
7087 #: builtin/push.c:392
7088 msgid "control recursive pushing of submodules"
7089 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7090
7091 #: builtin/push.c:394
7092 msgid "use thin pack"
7093 msgstr "tạo gói nhẹ"
7094
7095 #: builtin/push.c:395 builtin/push.c:396
7096 msgid "receive pack program"
7097 msgstr "nhận về chương trình pack"
7098
7099 #: builtin/push.c:397
7100 msgid "set upstream for git pull/status"
7101 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7102
7103 #: builtin/push.c:400
7104 msgid "prune locally removed refs"
7105 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7106
7107 #: builtin/push.c:410
7108 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7109 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7110
7111 #: builtin/push.c:412
7112 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7113 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7114
7115 #: builtin/read-tree.c:36
7116 msgid ""
7117 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7118 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7119 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7120 msgstr ""
7121 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7122 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7123 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7124 "ish3>]])"
7125
7126 #: builtin/read-tree.c:108
7127 msgid "write resulting index to <file>"
7128 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7129
7130 #: builtin/read-tree.c:111
7131 msgid "only empty the index"
7132 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7133
7134 #: builtin/read-tree.c:113
7135 msgid "Merging"
7136 msgstr "Hòa trộn"
7137
7138 #: builtin/read-tree.c:115
7139 msgid "perform a merge in addition to a read"
7140 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7141
7142 #: builtin/read-tree.c:117
7143 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7144 msgstr ""
7145 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7146
7147 #: builtin/read-tree.c:119
7148 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7149 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7150
7151 #: builtin/read-tree.c:121
7152 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7153 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7154
7155 #: builtin/read-tree.c:122
7156 msgid "<subdirectory>/"
7157 msgstr "<thư-mục-con>/"
7158
7159 #: builtin/read-tree.c:123
7160 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7161 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7162
7163 #: builtin/read-tree.c:126
7164 msgid "update working tree with merge result"
7165 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7166
7167 #: builtin/read-tree.c:128
7168 msgid "gitignore"
7169 msgstr "gitignore"
7170
7171 #: builtin/read-tree.c:129
7172 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7173 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7174
7175 #: builtin/read-tree.c:132
7176 msgid "don't check the working tree after merging"
7177 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7178
7179 #: builtin/read-tree.c:133
7180 msgid "don't update the index or the work tree"
7181 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7182
7183 #: builtin/read-tree.c:135
7184 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7185 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7186
7187 #: builtin/read-tree.c:137
7188 msgid "debug unpack-trees"
7189 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7190
7191 #: builtin/remote.c:11
7192 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7193 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7194
7195 #: builtin/remote.c:12
7196 msgid ""
7197 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7198 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7199 msgstr ""
7200 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7201 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7202
7203 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7204 msgid "git remote rename <old> <new>"
7205 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7206
7207 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7208 msgid "git remote remove <name>"
7209 msgstr "git remote remove <tên>"
7210
7211 #: builtin/remote.c:15
7212 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7213 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7214
7215 #: builtin/remote.c:16
7216 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7217 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7218
7219 #: builtin/remote.c:17
7220 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7221 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7222
7223 #: builtin/remote.c:18
7224 msgid ""
7225 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7226 msgstr ""
7227 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7228
7229 #: builtin/remote.c:19
7230 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7231 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7232
7233 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7234 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7235 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7236
7237 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7238 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7239 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7240
7241 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7242 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7243 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7244
7245 #: builtin/remote.c:27
7246 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7247 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7248
7249 #: builtin/remote.c:42
7250 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
7251 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
7252
7253 #: builtin/remote.c:47
7254 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7255 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7256
7257 #: builtin/remote.c:48
7258 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7259 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7260
7261 #: builtin/remote.c:53
7262 msgid "git remote show [<options>] <name>"
7263 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7264
7265 #: builtin/remote.c:58
7266 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7267 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7268
7269 #: builtin/remote.c:63
7270 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7271 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7272
7273 #: builtin/remote.c:98
7274 #, c-format
7275 msgid "Updating %s"
7276 msgstr "Đang cập nhật %s"
7277
7278 #: builtin/remote.c:130
7279 msgid ""
7280 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7281 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7282 msgstr ""
7283 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7284 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7285
7286 #: builtin/remote.c:147
7287 #, c-format
7288 msgid "unknown mirror argument: %s"
7289 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7290
7291 #: builtin/remote.c:163
7292 msgid "fetch the remote branches"
7293 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7294
7295 #: builtin/remote.c:165
7296 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7297 msgstr ""
7298 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7299
7300 #: builtin/remote.c:168
7301 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7302 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7303
7304 #: builtin/remote.c:170
7305 msgid "branch(es) to track"
7306 msgstr "các nhánh theo vết"
7307
7308 #: builtin/remote.c:171
7309 msgid "master branch"
7310 msgstr "nhánh master"
7311
7312 #: builtin/remote.c:172
7313 msgid "push|fetch"
7314 msgstr "push|fetch"
7315
7316 #: builtin/remote.c:173
7317 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7318 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7319
7320 #: builtin/remote.c:185
7321 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7322 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7323
7324 #: builtin/remote.c:187
7325 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7326 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7327
7328 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7329 #, c-format
7330 msgid "remote %s already exists."
7331 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7332
7333 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7334 #, c-format
7335 msgid "'%s' is not a valid remote name"
7336 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7337
7338 #: builtin/remote.c:243
7339 #, c-format
7340 msgid "Could not setup master '%s'"
7341 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7342
7343 #: builtin/remote.c:299
7344 #, c-format
7345 msgid "more than one %s"
7346 msgstr "nhiều hơn một %s"
7347
7348 #: builtin/remote.c:339
7349 #, c-format
7350 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7351 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7352
7353 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7354 msgid "(matching)"
7355 msgstr "(mẫu)"
7356
7357 #: builtin/remote.c:452
7358 msgid "(delete)"
7359 msgstr "(xoá)"
7360
7361 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7362 #, c-format
7363 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7364 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7365
7366 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7367 #, c-format
7368 msgid "No such remote: %s"
7369 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7370
7371 #: builtin/remote.c:656
7372 #, c-format
7373 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7374 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7375
7376 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7377 #, c-format
7378 msgid "Could not remove config section '%s'"
7379 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7380
7381 #: builtin/remote.c:677
7382 #, c-format
7383 msgid ""
7384 "Not updating non-default fetch refspec\n"
7385 "\t%s\n"
7386 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
7387 msgstr ""
7388 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7389 "\t%s\n"
7390 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7391
7392 #: builtin/remote.c:683
7393 #, c-format
7394 msgid "Could not append '%s'"
7395 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7396
7397 #: builtin/remote.c:694
7398 #, c-format
7399 msgid "Could not set '%s'"
7400 msgstr "Không thể đặt “%s”"
7401
7402 #: builtin/remote.c:716
7403 #, c-format
7404 msgid "deleting '%s' failed"
7405 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7406
7407 #: builtin/remote.c:750
7408 #, c-format
7409 msgid "creating '%s' failed"
7410 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7411
7412 #: builtin/remote.c:764
7413 #, c-format
7414 msgid "Could not remove branch %s"
7415 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7416
7417 #: builtin/remote.c:834
7418 msgid ""
7419 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7420 "to delete it, use:"
7421 msgid_plural ""
7422 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7423 "to delete them, use:"
7424 msgstr[0] ""
7425 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7426 "để xóa đi, sử dụng:"
7427 msgstr[1] ""
7428 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7429 "đi;\n"
7430 "để xóa đi, sử dụng:"
7431
7432 #: builtin/remote.c:943
7433 #, c-format
7434 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7435 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7436
7437 #: builtin/remote.c:946
7438 msgid " tracked"
7439 msgstr " được theo vết"
7440
7441 #: builtin/remote.c:948
7442 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7443 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7444
7445 #: builtin/remote.c:950
7446 msgid " ???"
7447 msgstr " ???"
7448
7449 #: builtin/remote.c:991
7450 #, c-format
7451 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7452 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7453
7454 #: builtin/remote.c:998
7455 #, c-format
7456 msgid "rebases onto remote %s"
7457 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7458
7459 #: builtin/remote.c:1001
7460 #, c-format
7461 msgid " merges with remote %s"
7462 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7463
7464 #: builtin/remote.c:1002
7465 msgid " and with remote"
7466 msgstr " và với máy chủ"
7467
7468 #: builtin/remote.c:1004
7469 #, c-format
7470 msgid "merges with remote %s"
7471 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7472
7473 #: builtin/remote.c:1005
7474 msgid " and with remote"
7475 msgstr " và với máy chủ"
7476
7477 #: builtin/remote.c:1051
7478 msgid "create"
7479 msgstr "tạo"
7480
7481 #: builtin/remote.c:1054
7482 msgid "delete"
7483 msgstr "xoá"
7484
7485 #: builtin/remote.c:1058
7486 msgid "up to date"
7487 msgstr "đã cập nhật"
7488
7489 #: builtin/remote.c:1061
7490 msgid "fast-forwardable"
7491 msgstr "có-thể-fast-forward"
7492
7493 #: builtin/remote.c:1064
7494 msgid "local out of date"
7495 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7496
7497 #: builtin/remote.c:1071
7498 #, c-format
7499 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
7500 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7501
7502 #: builtin/remote.c:1074
7503 #, c-format
7504 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
7505 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
7506
7507 #: builtin/remote.c:1078
7508 #, c-format
7509 msgid " %-*s forces to %s"
7510 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
7511
7512 #: builtin/remote.c:1081
7513 #, c-format
7514 msgid " %-*s pushes to %s"
7515 msgstr " %-*s push tới %s"
7516
7517 #: builtin/remote.c:1091
7518 msgid "do not query remotes"
7519 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7520
7521 #: builtin/remote.c:1118
7522 #, c-format
7523 msgid "* remote %s"
7524 msgstr "* máy chủ %s"
7525
7526 #: builtin/remote.c:1119
7527 #, c-format
7528 msgid " Fetch URL: %s"
7529 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
7530
7531 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7532 msgid "(no URL)"
7533 msgstr "(không có URL)"
7534
7535 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7536 #, c-format
7537 msgid " Push URL: %s"
7538 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
7539
7540 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7541 #, c-format
7542 msgid " HEAD branch: %s"
7543 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
7544
7545 #: builtin/remote.c:1139
7546 #, c-format
7547 msgid ""
7548 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7549 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7550
7551 #: builtin/remote.c:1151
7552 #, c-format
7553 msgid " Remote branch:%s"
7554 msgid_plural " Remote branches:%s"
7555 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
7556 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
7557
7558 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7559 msgid " (status not queried)"
7560 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7561
7562 #: builtin/remote.c:1163
7563 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
7564 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
7565 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7566 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7567
7568 #: builtin/remote.c:1171
7569 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
7570 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7571
7572 #: builtin/remote.c:1178
7573 #, c-format
7574 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
7575 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
7576 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7577 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7578
7579 #: builtin/remote.c:1199
7580 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7581 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7582
7583 #: builtin/remote.c:1201
7584 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7585 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7586
7587 #: builtin/remote.c:1216
7588 msgid "Cannot determine remote HEAD"
7589 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7590
7591 #: builtin/remote.c:1218
7592 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7593 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7594
7595 #: builtin/remote.c:1228
7596 #, c-format
7597 msgid "Could not delete %s"
7598 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7599
7600 #: builtin/remote.c:1236
7601 #, c-format
7602 msgid "Not a valid ref: %s"
7603 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7604
7605 #: builtin/remote.c:1238
7606 #, c-format
7607 msgid "Could not setup %s"
7608 msgstr "Không thể cài đặt %s"
7609
7610 #: builtin/remote.c:1274
7611 #, c-format
7612 msgid " %s will become dangling!"
7613 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7614
7615 #: builtin/remote.c:1275
7616 #, c-format
7617 msgid " %s has become dangling!"
7618 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7619
7620 #: builtin/remote.c:1281
7621 #, c-format
7622 msgid "Pruning %s"
7623 msgstr "Đang xén bớt %s"
7624
7625 #: builtin/remote.c:1282
7626 #, c-format
7627 msgid "URL: %s"
7628 msgstr "URL: %s"
7629
7630 #: builtin/remote.c:1295
7631 #, c-format
7632 msgid " * [would prune] %s"
7633 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7634
7635 #: builtin/remote.c:1298
7636 #, c-format
7637 msgid " * [pruned] %s"
7638 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7639
7640 #: builtin/remote.c:1321
7641 msgid "prune remotes after fetching"
7642 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7643
7644 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7645 #, c-format
7646 msgid "No such remote '%s'"
7647 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7648
7649 #: builtin/remote.c:1407
7650 msgid "add branch"
7651 msgstr "thêm nhánh"
7652
7653 #: builtin/remote.c:1414
7654 msgid "no remote specified"
7655 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7656
7657 #: builtin/remote.c:1436
7658 msgid "manipulate push URLs"
7659 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7660
7661 #: builtin/remote.c:1438
7662 msgid "add URL"
7663 msgstr "thêm URL"
7664
7665 #: builtin/remote.c:1440
7666 msgid "delete URLs"
7667 msgstr "xóa URLs"
7668
7669 #: builtin/remote.c:1447
7670 msgid "--add --delete doesn't make sense"
7671 msgstr "--add --delete không hợp lý"
7672
7673 #: builtin/remote.c:1487
7674 #, c-format
7675 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7676 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7677
7678 #: builtin/remote.c:1495
7679 #, c-format
7680 msgid "No such URL found: %s"
7681 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7682
7683 #: builtin/remote.c:1497
7684 msgid "Will not delete all non-push URLs"
7685 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7686
7687 #: builtin/remote.c:1569
7688 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7689 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7690
7691 #: builtin/replace.c:17
7692 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7693 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7694
7695 #: builtin/replace.c:18
7696 msgid "git replace -d <object>..."
7697 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7698
7699 #: builtin/replace.c:19
7700 msgid "git replace -l [<pattern>]"
7701 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7702
7703 #: builtin/replace.c:121
7704 msgid "list replace refs"
7705 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7706
7707 #: builtin/replace.c:122
7708 msgid "delete replace refs"
7709 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7710
7711 #: builtin/replace.c:123
7712 msgid "replace the ref if it exists"
7713 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7714
7715 #: builtin/rerere.c:11
7716 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7717 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7718
7719 #: builtin/rerere.c:56
7720 msgid "register clean resolutions in index"
7721 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7722
7723 #: builtin/reset.c:25
7724 msgid ""
7725 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7726 msgstr ""
7727 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7728
7729 #: builtin/reset.c:26
7730 msgid "git reset [-q] <commit> [--] <paths>..."
7731 msgstr "git reset [-q] <commit> [--] <các-đường-dẫn>..."
7732
7733 #: builtin/reset.c:27
7734 msgid "git reset --patch [<commit>] [--] [<paths>...]"
7735 msgstr "git reset --patch [<commit>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7736
7737 #: builtin/reset.c:33
7738 msgid "mixed"
7739 msgstr "pha trộn"
7740
7741 #: builtin/reset.c:33
7742 msgid "soft"
7743 msgstr "mềm"
7744
7745 #: builtin/reset.c:33
7746 msgid "hard"
7747 msgstr "cứng"
7748
7749 #: builtin/reset.c:33
7750 msgid "merge"
7751 msgstr "hòa trộn"
7752
7753 #: builtin/reset.c:33
7754 msgid "keep"
7755 msgstr "giữ lại"
7756
7757 #: builtin/reset.c:77
7758 msgid "You do not have a valid HEAD."
7759 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7760
7761 #: builtin/reset.c:79
7762 msgid "Failed to find tree of HEAD."
7763 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7764
7765 #: builtin/reset.c:85
7766 #, c-format
7767 msgid "Failed to find tree of %s."
7768 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7769
7770 #: builtin/reset.c:96
7771 msgid "Could not write new index file."
7772 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
7773
7774 #: builtin/reset.c:106
7775 #, c-format
7776 msgid "HEAD is now at %s"
7777 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7778
7779 #: builtin/reset.c:130
7780 msgid "Could not read index"
7781 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7782
7783 #: builtin/reset.c:133
7784 msgid "Unstaged changes after reset:"
7785 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
7786
7787 #: builtin/reset.c:223
7788 #, c-format
7789 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7790 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7791
7792 #: builtin/reset.c:238
7793 msgid "be quiet, only report errors"
7794 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
7795
7796 #: builtin/reset.c:240
7797 msgid "reset HEAD and index"
7798 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
7799
7800 #: builtin/reset.c:241
7801 msgid "reset only HEAD"
7802 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
7803
7804 #: builtin/reset.c:243 builtin/reset.c:245
7805 msgid "reset HEAD, index and working tree"
7806 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
7807
7808 #: builtin/reset.c:247
7809 msgid "reset HEAD but keep local changes"
7810 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
7811
7812 #: builtin/reset.c:303
7813 #, c-format
7814 msgid "Could not parse object '%s'."
7815 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7816
7817 #: builtin/reset.c:308
7818 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
7819 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
7820
7821 #: builtin/reset.c:317
7822 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
7823 msgstr ""
7824 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
7825 "reset -- <đường_dẫn>”."
7826
7827 #: builtin/reset.c:319
7828 #, c-format
7829 msgid "Cannot do %s reset with paths."
7830 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
7831
7832 #: builtin/reset.c:331
7833 #, c-format
7834 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
7835 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
7836
7837 #: builtin/reset.c:347
7838 #, c-format
7839 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
7840 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
7841
7842 #: builtin/rev-parse.c:339
7843 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
7844 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
7845
7846 #: builtin/rev-parse.c:344
7847 msgid "keep the `--` passed as an arg"
7848 msgstr "giữ `--` chuyển qua làm tham số"
7849
7850 #: builtin/rev-parse.c:346
7851 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
7852 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7853
7854 #: builtin/rev-parse.c:464
7855 msgid ""
7856 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
7857 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
7858 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
7859 "\n"
7860 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
7861 msgstr ""
7862 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
7863 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
7864 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
7865 "\n"
7866 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
7867
7868 #: builtin/revert.c:22
7869 msgid "git revert [options] <commit-ish>"
7870 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7871
7872 #: builtin/revert.c:23
7873 msgid "git revert <subcommand>"
7874 msgstr "git revert <lệnh-con>"
7875
7876 #: builtin/revert.c:28
7877 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
7878 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7879
7880 #: builtin/revert.c:29
7881 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
7882 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
7883
7884 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
7885 #, c-format
7886 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
7887 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
7888
7889 #: builtin/revert.c:103
7890 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
7891 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7892
7893 #: builtin/revert.c:104
7894 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
7895 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7896
7897 #: builtin/revert.c:105
7898 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
7899 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7900
7901 #: builtin/revert.c:106
7902 msgid "don't automatically commit"
7903 msgstr "không commit một cách tự động."
7904
7905 #: builtin/revert.c:107
7906 msgid "edit the commit message"
7907 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
7908
7909 #: builtin/revert.c:110
7910 msgid "parent number"
7911 msgstr "số của cha mẹ"
7912
7913 #: builtin/revert.c:112
7914 msgid "merge strategy"
7915 msgstr "chiến lược hòa trộn"
7916
7917 #: builtin/revert.c:113
7918 msgid "option"
7919 msgstr "tùy chọn"
7920
7921 #: builtin/revert.c:114
7922 msgid "option for merge strategy"
7923 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
7924
7925 #: builtin/revert.c:125
7926 msgid "append commit name"
7927 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
7928
7929 #: builtin/revert.c:126
7930 msgid "allow fast-forward"
7931 msgstr "cho phép fast-forward"
7932
7933 #: builtin/revert.c:127
7934 msgid "preserve initially empty commits"
7935 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
7936
7937 #: builtin/revert.c:128
7938 msgid "allow commits with empty messages"
7939 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
7940
7941 #: builtin/revert.c:129
7942 msgid "keep redundant, empty commits"
7943 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
7944
7945 #: builtin/revert.c:133
7946 msgid "program error"
7947 msgstr "lỗi chương trình"
7948
7949 #: builtin/revert.c:223
7950 msgid "revert failed"
7951 msgstr "revert gặp lỗi"
7952
7953 #: builtin/revert.c:238
7954 msgid "cherry-pick failed"
7955 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
7956
7957 #: builtin/rm.c:15
7958 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
7959 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
7960
7961 #: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
7962 #, c-format
7963 msgid ""
7964 "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
7965 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
7966 msgstr ""
7967 "mô-đun-con '%s' (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
7968 "(dùng 'rm -rf' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
7969 "chúng)"
7970
7971 #: builtin/rm.c:174
7972 #, c-format
7973 msgid ""
7974 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
7975 "(use -f to force removal)"
7976 msgstr ""
7977 "“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
7978 "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7979
7980 #: builtin/rm.c:180
7981 #, c-format
7982 msgid ""
7983 "'%s' has changes staged in the index\n"
7984 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
7985 msgstr ""
7986 "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
7987 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7988
7989 #: builtin/rm.c:191
7990 #, c-format
7991 msgid ""
7992 "'%s' has local modifications\n"
7993 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
7994 msgstr ""
7995 "“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
7996 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7997
7998 #: builtin/rm.c:207
7999 msgid "do not list removed files"
8000 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8001
8002 #: builtin/rm.c:208
8003 msgid "only remove from the index"
8004 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8005
8006 #: builtin/rm.c:209
8007 msgid "override the up-to-date check"
8008 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8009
8010 #: builtin/rm.c:210
8011 msgid "allow recursive removal"
8012 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8013
8014 #: builtin/rm.c:212
8015 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8016 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8017
8018 #: builtin/rm.c:268
8019 #, c-format
8020 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8021 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8022
8023 #: builtin/rm.c:307
8024 #, c-format
8025 msgid "git rm: unable to remove %s"
8026 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8027
8028 #: builtin/shortlog.c:13
8029 msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8030 msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8031
8032 #: builtin/shortlog.c:157
8033 #, c-format
8034 msgid "Missing author: %s"
8035 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8036
8037 #: builtin/shortlog.c:253
8038 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8039 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8040
8041 #: builtin/shortlog.c:255
8042 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8043 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8044
8045 #: builtin/shortlog.c:257
8046 msgid "Show the email address of each author"
8047 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8048
8049 #: builtin/shortlog.c:258
8050 msgid "w[,i1[,i2]]"
8051 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8052
8053 #: builtin/shortlog.c:259
8054 msgid "Linewrap output"
8055 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8056
8057 #: builtin/show-branch.c:9
8058 msgid ""
8059 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8060 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8061 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8062 "<glob>)...]"
8063 msgstr ""
8064 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8065 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8066 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8067 "<glob>)...]"
8068
8069 #: builtin/show-branch.c:10
8070 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8071 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8072
8073 #: builtin/show-branch.c:651
8074 msgid "show remote-tracking and local branches"
8075 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8076
8077 #: builtin/show-branch.c:653
8078 msgid "show remote-tracking branches"
8079 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8080
8081 #: builtin/show-branch.c:655
8082 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8083 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8084
8085 #: builtin/show-branch.c:657
8086 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8087 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8088
8089 #: builtin/show-branch.c:659
8090 msgid "synonym to more=-1"
8091 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8092
8093 #: builtin/show-branch.c:660
8094 msgid "suppress naming strings"
8095 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8096
8097 #: builtin/show-branch.c:662
8098 msgid "include the current branch"
8099 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8100
8101 #: builtin/show-branch.c:664
8102 msgid "name commits with their object names"
8103 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8104
8105 #: builtin/show-branch.c:666
8106 msgid "show possible merge bases"
8107 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8108
8109 #: builtin/show-branch.c:668
8110 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8111 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8112
8113 #: builtin/show-branch.c:670
8114 msgid "show commits in topological order"
8115 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8116
8117 #: builtin/show-branch.c:672
8118 msgid "show only commits not on the first branch"
8119 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8120
8121 #: builtin/show-branch.c:674
8122 msgid "show merges reachable from only one tip"
8123 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8124
8125 #: builtin/show-branch.c:676
8126 msgid "show commits where no parent comes before its children"
8127 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8128
8129 #: builtin/show-branch.c:678
8130 msgid "<n>[,<base>]"
8131 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8132
8133 #: builtin/show-branch.c:679
8134 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8135 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8136
8137 #: builtin/show-ref.c:10
8138 msgid ""
8139 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8140 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8141 msgstr ""
8142 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8143 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8144
8145 #: builtin/show-ref.c:11
8146 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8147 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8148
8149 #: builtin/show-ref.c:165
8150 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8151 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8152
8153 #: builtin/show-ref.c:166
8154 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8155 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8156
8157 #: builtin/show-ref.c:167
8158 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8159 msgstr ""
8160 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8161 "(ref)"
8162
8163 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8164 msgid "show the HEAD reference"
8165 msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8166
8167 #: builtin/show-ref.c:174
8168 msgid "dereference tags into object IDs"
8169 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8170
8171 #: builtin/show-ref.c:176
8172 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8173 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8174
8175 #: builtin/show-ref.c:180
8176 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8177 msgstr ""
8178 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8179
8180 #: builtin/show-ref.c:182
8181 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8182 msgstr ""
8183 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8184 "kho nội bộ"
8185
8186 #: builtin/symbolic-ref.c:7
8187 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8188 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8189
8190 #: builtin/symbolic-ref.c:8
8191 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8192 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8193
8194 #: builtin/symbolic-ref.c:40
8195 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8196 msgstr ""
8197 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8198
8199 #: builtin/symbolic-ref.c:41
8200 msgid "delete symbolic ref"
8201 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8202
8203 #: builtin/symbolic-ref.c:42
8204 msgid "shorten ref output"
8205 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8206
8207 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8208 msgid "reason"
8209 msgstr "lý do"
8210
8211 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8212 msgid "reason of the update"
8213 msgstr "lý do cập nhật"
8214
8215 #: builtin/tag.c:22
8216 msgid ""
8217 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8218 msgstr ""
8219 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8220
8221 #: builtin/tag.c:23
8222 msgid "git tag -d <tagname>..."
8223 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8224
8225 #: builtin/tag.c:24
8226 msgid ""
8227 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8228 "\t\t[<pattern>...]"
8229 msgstr ""
8230 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8231 "\t\t[<mẫu>...]"
8232
8233 #: builtin/tag.c:26
8234 msgid "git tag -v <tagname>..."
8235 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8236
8237 #: builtin/tag.c:60
8238 #, c-format
8239 msgid "malformed object at '%s'"
8240 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8241
8242 #: builtin/tag.c:207
8243 #, c-format
8244 msgid "tag name too long: %.*s..."
8245 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8246
8247 #: builtin/tag.c:212
8248 #, c-format
8249 msgid "tag '%s' not found."
8250 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8251
8252 #: builtin/tag.c:227
8253 #, c-format
8254 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8255 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8256
8257 #: builtin/tag.c:239
8258 #, c-format
8259 msgid "could not verify the tag '%s'"
8260 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8261
8262 #: builtin/tag.c:249
8263 msgid ""
8264 "\n"
8265 "#\n"
8266 "# Write a tag message\n"
8267 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
8268 "#\n"
8269 msgstr ""
8270 "\n"
8271 "#\n"
8272 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8273 "# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua.\n"
8274 "#\n"
8275
8276 #: builtin/tag.c:256
8277 msgid ""
8278 "\n"
8279 "#\n"
8280 "# Write a tag message\n"
8281 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
8282 "want to.\n"
8283 "#\n"
8284 msgstr ""
8285 "\n"
8286 "#\n"
8287 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8288 "# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8289 "nếu muốn.\n"
8290 "#\n"
8291
8292 #: builtin/tag.c:298
8293 msgid "unable to sign the tag"
8294 msgstr "không thể ký thẻ"
8295
8296 #: builtin/tag.c:300
8297 msgid "unable to write tag file"
8298 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8299
8300 #: builtin/tag.c:325
8301 msgid "bad object type."
8302 msgstr "kiểu đối tượng sai."
8303
8304 #: builtin/tag.c:338
8305 msgid "tag header too big."
8306 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8307
8308 #: builtin/tag.c:370
8309 msgid "no tag message?"
8310 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8311
8312 #: builtin/tag.c:376
8313 #, c-format
8314 msgid "The tag message has been left in %s\n"
8315 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8316
8317 #: builtin/tag.c:425
8318 msgid "switch 'points-at' requires an object"
8319 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8320
8321 #: builtin/tag.c:427
8322 #, c-format
8323 msgid "malformed object name '%s'"
8324 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8325
8326 #: builtin/tag.c:447
8327 msgid "list tag names"
8328 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8329
8330 #: builtin/tag.c:449
8331 msgid "print <n> lines of each tag message"
8332 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8333
8334 #: builtin/tag.c:451
8335 msgid "delete tags"
8336 msgstr "xóa thẻ"
8337
8338 #: builtin/tag.c:452
8339 msgid "verify tags"
8340 msgstr "thẩm tra thẻ"
8341
8342 #: builtin/tag.c:454
8343 msgid "Tag creation options"
8344 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8345
8346 #: builtin/tag.c:456
8347 msgid "annotated tag, needs a message"
8348 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8349
8350 #: builtin/tag.c:458
8351 msgid "tag message"
8352 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8353
8354 #: builtin/tag.c:460
8355 msgid "annotated and GPG-signed tag"
8356 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8357
8358 #: builtin/tag.c:464
8359 msgid "use another key to sign the tag"
8360 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8361
8362 #: builtin/tag.c:465
8363 msgid "replace the tag if exists"
8364 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8365
8366 #: builtin/tag.c:466
8367 msgid "show tag list in columns"
8368 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8369
8370 #: builtin/tag.c:468
8371 msgid "Tag listing options"
8372 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8373
8374 #: builtin/tag.c:471
8375 msgid "print only tags that contain the commit"
8376 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8377
8378 #: builtin/tag.c:477
8379 msgid "print only tags of the object"
8380 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8381
8382 #: builtin/tag.c:506
8383 msgid "--column and -n are incompatible"
8384 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8385
8386 #: builtin/tag.c:523
8387 msgid "-n option is only allowed with -l."
8388 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8389
8390 #: builtin/tag.c:525
8391 msgid "--contains option is only allowed with -l."
8392 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8393
8394 #: builtin/tag.c:527
8395 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8396 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8397
8398 #: builtin/tag.c:535
8399 msgid "only one -F or -m option is allowed."
8400 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8401
8402 #: builtin/tag.c:555
8403 msgid "too many params"
8404 msgstr "quá nhiều đối số"
8405
8406 #: builtin/tag.c:561
8407 #, c-format
8408 msgid "'%s' is not a valid tag name."
8409 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8410
8411 #: builtin/tag.c:566
8412 #, c-format
8413 msgid "tag '%s' already exists"
8414 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8415
8416 #: builtin/tag.c:584
8417 #, c-format
8418 msgid "%s: cannot lock the ref"
8419 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8420
8421 #: builtin/tag.c:586
8422 #, c-format
8423 msgid "%s: cannot update the ref"
8424 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8425
8426 #: builtin/tag.c:588
8427 #, c-format
8428 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8429 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8430
8431 #: builtin/update-index.c:401
8432 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8433 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8434
8435 #: builtin/update-index.c:718
8436 msgid "continue refresh even when index needs update"
8437 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8438
8439 #: builtin/update-index.c:721
8440 msgid "refresh: ignore submodules"
8441 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8442
8443 #: builtin/update-index.c:724
8444 msgid "do not ignore new files"
8445 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8446
8447 #: builtin/update-index.c:726
8448 msgid "let files replace directories and vice-versa"
8449 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8450
8451 #: builtin/update-index.c:728
8452 msgid "notice files missing from worktree"
8453 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8454
8455 #: builtin/update-index.c:730
8456 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8457 msgstr ""
8458 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8459
8460 #: builtin/update-index.c:733
8461 msgid "refresh stat information"
8462 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8463
8464 #: builtin/update-index.c:737
8465 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8466 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8467
8468 #: builtin/update-index.c:741
8469 msgid "<mode> <object> <path>"
8470 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8471
8472 #: builtin/update-index.c:742
8473 msgid "add the specified entry to the index"
8474 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8475
8476 #: builtin/update-index.c:746
8477 msgid "(+/-)x"
8478 msgstr "(+/-)x"
8479
8480 #: builtin/update-index.c:747
8481 msgid "override the executable bit of the listed files"
8482 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8483
8484 #: builtin/update-index.c:751
8485 msgid "mark files as \"not changing\""
8486 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8487
8488 #: builtin/update-index.c:754
8489 msgid "clear assumed-unchanged bit"
8490 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
8491
8492 #: builtin/update-index.c:757
8493 msgid "mark files as \"index-only\""
8494 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8495
8496 #: builtin/update-index.c:760
8497 msgid "clear skip-worktree bit"
8498 msgstr "xóa bít skip-worktree"
8499
8500 #: builtin/update-index.c:763
8501 msgid "add to index only; do not add content to object database"
8502 msgstr ""
8503 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8504
8505 #: builtin/update-index.c:765
8506 msgid "remove named paths even if present in worktree"
8507 msgstr ""
8508 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8509 "làm việc"
8510
8511 #: builtin/update-index.c:767
8512 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8513 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8514
8515 #: builtin/update-index.c:769
8516 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8517 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8518
8519 #: builtin/update-index.c:773
8520 msgid "add entries from standard input to the index"
8521 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8522
8523 #: builtin/update-index.c:777
8524 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8525 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8526
8527 #: builtin/update-index.c:781
8528 msgid "only update entries that differ from HEAD"
8529 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8530
8531 #: builtin/update-index.c:785
8532 msgid "ignore files missing from worktree"
8533 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8534
8535 #: builtin/update-index.c:788
8536 msgid "report actions to standard output"
8537 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8538
8539 #: builtin/update-index.c:790
8540 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8541 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8542
8543 #: builtin/update-index.c:794
8544 msgid "write index in this format"
8545 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8546
8547 #: builtin/update-ref.c:7
8548 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8549 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8550
8551 #: builtin/update-ref.c:8
8552 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
8553 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8554
8555 #: builtin/update-ref.c:19
8556 msgid "delete the reference"
8557 msgstr "xóa tham chiếu"
8558
8559 #: builtin/update-ref.c:21
8560 msgid "update <refname> not the one it points to"
8561 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8562
8563 #: builtin/update-server-info.c:6
8564 msgid "git update-server-info [--force]"
8565 msgstr "git update-server-info [--force]"
8566
8567 #: builtin/update-server-info.c:14
8568 msgid "update the info files from scratch"
8569 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8570
8571 #: builtin/verify-pack.c:56
8572 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8573 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8574
8575 #: builtin/verify-pack.c:66
8576 msgid "verbose"
8577 msgstr "chi tiết"
8578
8579 #: builtin/verify-pack.c:68
8580 msgid "show statistics only"
8581 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8582
8583 #: builtin/verify-tag.c:17
8584 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8585 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8586
8587 #: builtin/verify-tag.c:73
8588 msgid "print tag contents"
8589 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8590
8591 #: builtin/write-tree.c:13
8592 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8593 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8594
8595 #: builtin/write-tree.c:26
8596 msgid "<prefix>/"
8597 msgstr "<iền tố>/"
8598
8599 #: builtin/write-tree.c:27
8600 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8601 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8602
8603 #: builtin/write-tree.c:30
8604 msgid "only useful for debugging"
8605 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8606
8607 #: git.c:16
8608 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8609 msgstr ""
8610 "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8611
8612 #: parse-options.h:156
8613 msgid "no-op (backward compatibility)"
8614 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8615
8616 #: parse-options.h:228
8617 msgid "be more verbose"
8618 msgstr "chi tiết hơn nữa"
8619
8620 #: parse-options.h:230
8621 msgid "be more quiet"
8622 msgstr "im lặng hơn nữa"
8623
8624 #: parse-options.h:236
8625 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8626 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8627
8628 #: common-cmds.h:8
8629 msgid "Add file contents to the index"
8630 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8631
8632 #: common-cmds.h:9
8633 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8634 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8635
8636 #: common-cmds.h:10
8637 msgid "List, create, or delete branches"
8638 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8639
8640 #: common-cmds.h:11
8641 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8642 msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8643
8644 #: common-cmds.h:12
8645 msgid "Clone a repository into a new directory"
8646 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8647
8648 #: common-cmds.h:13
8649 msgid "Record changes to the repository"
8650 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8651
8652 #: common-cmds.h:14
8653 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8654 msgstr ""
8655 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8656 "việc, v.v.."
8657
8658 #: common-cmds.h:15
8659 msgid "Download objects and refs from another repository"
8660 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8661
8662 #: common-cmds.h:16
8663 msgid "Print lines matching a pattern"
8664 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8665
8666 #: common-cmds.h:17
8667 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
8668 msgstr ""
8669 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8670
8671 #: common-cmds.h:18
8672 msgid "Show commit logs"
8673 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
8674
8675 #: common-cmds.h:19
8676 msgid "Join two or more development histories together"
8677 msgstr ""
8678 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8679 "nhau"
8680
8681 #: common-cmds.h:20
8682 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8683 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8684
8685 #: common-cmds.h:21
8686 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8687 msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
8688
8689 #: common-cmds.h:22
8690 msgid "Update remote refs along with associated objects"
8691 msgstr ""
8692 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8693
8694 #: common-cmds.h:23
8695 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8696 msgstr ""
8697 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8698
8699 #: common-cmds.h:24
8700 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8701 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8702
8703 #: common-cmds.h:25
8704 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8705 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8706
8707 #: common-cmds.h:26
8708 msgid "Show various types of objects"
8709 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8710
8711 #: common-cmds.h:27
8712 msgid "Show the working tree status"
8713 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8714
8715 #: common-cmds.h:28
8716 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8717 msgstr ""
8718 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8719 "GPG"
8720
8721 #: git-am.sh:50
8722 msgid "You need to set your committer info first"
8723 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8724
8725 #: git-am.sh:95
8726 msgid ""
8727 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8728 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8729 msgstr ""
8730 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8731 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8732
8733 #: git-am.sh:105
8734 #, sh-format
8735 msgid ""
8736 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8737 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8738 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8739 msgstr ""
8740 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8741 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8742 "\".\n"
8743 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8744 "\"$cmdline --abort\"."
8745
8746 #: git-am.sh:121
8747 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8748 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8749
8750 #: git-am.sh:137
8751 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8752 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8753
8754 #: git-am.sh:139
8755 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8756 msgstr ""
8757 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8758
8759 #: git-am.sh:154
8760 msgid ""
8761 "Did you hand edit your patch?\n"
8762 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8763 msgstr ""
8764 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8765 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8766
8767 #: git-am.sh:163
8768 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8769 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
8770
8771 #: git-am.sh:179
8772 msgid "Failed to merge in the changes."
8773 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8774
8775 #: git-am.sh:274
8776 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8777 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8778
8779 #: git-am.sh:361
8780 #, sh-format
8781 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8782 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
8783
8784 #: git-am.sh:363
8785 msgid "Patch format detection failed."
8786 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8787
8788 #: git-am.sh:389
8789 msgid ""
8790 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8791 "it will be removed. Please do not use it anymore."
8792 msgstr ""
8793 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8794 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8795
8796 #: git-am.sh:477
8797 #, sh-format
8798 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8799 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
8800
8801 #: git-am.sh:482
8802 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8803 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
8804
8805 #: git-am.sh:509
8806 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8807 msgstr ""
8808 "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8809
8810 #: git-am.sh:575
8811 #, sh-format
8812 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8813 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
8814
8815 #: git-am.sh:679
8816 #, sh-format
8817 msgid ""
8818 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
8819 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
8820 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
8821 msgstr ""
8822 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
8823 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
8824 "--skip\".\n"
8825 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
8826 "abort\"."
8827
8828 #: git-am.sh:706
8829 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
8830 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
8831
8832 #: git-am.sh:753
8833 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8834 msgstr ""
8835 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
8836
8837 #: git-am.sh:757
8838 msgid "Commit Body is:"
8839 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
8840
8841 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8842 #. in your translation. The program will only accept English
8843 #. input at this point.
8844 #: git-am.sh:764
8845 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
8846 msgstr ""
8847 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
8848 "cả [a] "
8849
8850 #: git-am.sh:800
8851 #, sh-format
8852 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
8853 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
8854
8855 #: git-am.sh:821
8856 msgid ""
8857 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8858 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8859 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8860 msgstr ""
8861 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8862 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8863 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8864 "vá này."
8865
8866 #: git-am.sh:829
8867 msgid ""
8868 "You still have unmerged paths in your index\n"
8869 "did you forget to use 'git add'?"
8870 msgstr ""
8871 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
8872 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
8873
8874 #: git-am.sh:845
8875 msgid "No changes -- Patch already applied."
8876 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8877
8878 #: git-am.sh:855
8879 #, sh-format
8880 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
8881 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
8882
8883 #: git-am.sh:858
8884 #, sh-format
8885 msgid ""
8886 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
8887 " $dotest/patch"
8888 msgstr ""
8889 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
8890 " $dotest/patch"
8891
8892 #: git-am.sh:876
8893 msgid "applying to an empty history"
8894 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8895
8896 #: git-bisect.sh:48
8897 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
8898 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
8899
8900 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8901 #. translation. The program will only accept English input
8902 #. at this point.
8903 #: git-bisect.sh:54
8904 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
8905 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
8906
8907 #: git-bisect.sh:95
8908 #, sh-format
8909 msgid "unrecognised option: '$arg'"
8910 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
8911
8912 #: git-bisect.sh:99
8913 #, sh-format
8914 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
8915 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
8916
8917 #: git-bisect.sh:117
8918 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
8919 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
8920
8921 #: git-bisect.sh:130
8922 #, sh-format
8923 msgid ""
8924 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
8925 msgstr ""
8926 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
8927 "<nhánh_hợp_lệ>”."
8928
8929 #: git-bisect.sh:140
8930 msgid "won't bisect on seeked tree"
8931 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
8932
8933 #: git-bisect.sh:144
8934 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
8935 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
8936
8937 #: git-bisect.sh:189
8938 #, sh-format
8939 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
8940 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
8941
8942 #: git-bisect.sh:218
8943 #, sh-format
8944 msgid "Bad rev input: $arg"
8945 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
8946
8947 #: git-bisect.sh:232
8948 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
8949 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
8950
8951 #: git-bisect.sh:244
8952 #, sh-format
8953 msgid "Bad rev input: $rev"
8954 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
8955
8956 #: git-bisect.sh:250
8957 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
8958 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
8959
8960 #. have bad but not good. we could bisect although
8961 #. this is less optimum.
8962 #: git-bisect.sh:273
8963 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
8964 msgstr ""
8965 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
8966
8967 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8968 #. translation. The program will only accept English input
8969 #. at this point.
8970 #: git-bisect.sh:279
8971 msgid "Are you sure [Y/n]? "
8972 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
8973
8974 #: git-bisect.sh:289
8975 msgid ""
8976 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
8977 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
8978 msgstr ""
8979 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
8980 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
8981
8982 #: git-bisect.sh:292
8983 msgid ""
8984 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
8985 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
8986 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
8987 msgstr ""
8988 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
8989 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
8990 "sai.\n"
8991 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
8992
8993 #: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
8994 msgid "We are not bisecting."
8995 msgstr "Chúng tôi không bisect."
8996
8997 #: git-bisect.sh:354
8998 #, sh-format
8999 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9000 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9001
9002 #: git-bisect.sh:363
9003 #, sh-format
9004 msgid ""
9005 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9006 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9007 msgstr ""
9008 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9009 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9010
9011 #: git-bisect.sh:390
9012 msgid "No logfile given"
9013 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9014
9015 #: git-bisect.sh:391
9016 #, sh-format
9017 msgid "cannot read $file for replaying"
9018 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9019
9020 #: git-bisect.sh:408
9021 msgid "?? what are you talking about?"
9022 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9023
9024 #: git-bisect.sh:420
9025 #, sh-format
9026 msgid "running $command"
9027 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9028
9029 #: git-bisect.sh:427
9030 #, sh-format
9031 msgid ""
9032 "bisect run failed:\n"
9033 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9034 msgstr ""
9035 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9036 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9037
9038 #: git-bisect.sh:453
9039 msgid "bisect run cannot continue any more"
9040 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9041
9042 #: git-bisect.sh:459
9043 #, sh-format
9044 msgid ""
9045 "bisect run failed:\n"
9046 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9047 msgstr ""
9048 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9049 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9050
9051 #: git-bisect.sh:466
9052 msgid "bisect run success"
9053 msgstr "bisect chạy thành công"
9054
9055 #: git-pull.sh:21
9056 msgid ""
9057 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9058 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9059 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9060 msgstr ""
9061 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9062 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9063 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9064 "commit -a”."
9065
9066 #: git-pull.sh:25
9067 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9068 msgstr ""
9069 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9070
9071 #: git-pull.sh:197
9072 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9073 msgstr ""
9074 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9075 "bảng mục lục"
9076
9077 #. The fetch involved updating the current branch.
9078 #. The working tree and the index file is still based on the
9079 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9080 #. First update the working tree to match $curr_head.
9081 #: git-pull.sh:229
9082 #, sh-format
9083 msgid ""
9084 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9085 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9086 "Warning: commit $orig_head."
9087 msgstr ""
9088 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9089 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9090 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9091
9092 #: git-pull.sh:254
9093 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9094 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9095
9096 #: git-pull.sh:258
9097 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9098 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9099
9100 #: git-rebase.sh:53
9101 msgid ""
9102 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9103 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9104 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9105 "\"."
9106 msgstr ""
9107 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9108 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9109 "\".\n"
9110 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9111 "rebase --abort\"."
9112
9113 #: git-rebase.sh:160
9114 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9115 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9116
9117 #: git-rebase.sh:165
9118 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9119 msgstr ""
9120 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9121 "rebase."
9122
9123 #: git-rebase.sh:296
9124 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9125 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9126
9127 #: git-rebase.sh:301
9128 msgid "No rebase in progress?"
9129 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9130
9131 #: git-rebase.sh:312
9132 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9133 msgstr ""
9134 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9135 "sử) tương tác."
9136
9137 #: git-rebase.sh:319
9138 msgid "Cannot read HEAD"
9139 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9140
9141 #: git-rebase.sh:322
9142 msgid ""
9143 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9144 "mark them as resolved using git add"
9145 msgstr ""
9146 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9147 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9148
9149 #: git-rebase.sh:340
9150 #, sh-format
9151 msgid "Could not move back to $head_name"
9152 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9153
9154 #: git-rebase.sh:359
9155 #, sh-format
9156 msgid ""
9157 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9158 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9159 "case, please try\n"
9160 "\t$cmd_live_rebase\n"
9161 "If that is not the case, please\n"
9162 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9163 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
9164 "valuable there."
9165 msgstr ""
9166 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9167 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
9168 "như vậy, xin hãy thử\n"
9169 "\t$cmd_live_rebase\n"
9170 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9171 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9172 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9173 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9174 "\n"
9175 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9176
9177 #: git-rebase.sh:404
9178 #, sh-format
9179 msgid "invalid upstream $upstream_name"
9180 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9181
9182 #: git-rebase.sh:428
9183 #, sh-format
9184 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9185 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9186
9187 #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9188 #, sh-format
9189 msgid "$onto_name: there is no merge base"
9190 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9191
9192 #: git-rebase.sh:440
9193 #, sh-format
9194 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9195 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9196
9197 #: git-rebase.sh:463
9198 #, sh-format
9199 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9200 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9201
9202 #: git-rebase.sh:483
9203 msgid "Please commit or stash them."
9204 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9205
9206 #: git-rebase.sh:501
9207 #, sh-format
9208 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9209 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9210
9211 #: git-rebase.sh:504
9212 #, sh-format
9213 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9214 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9215
9216 #: git-rebase.sh:515
9217 #, sh-format
9218 msgid "Changes from $mb to $onto:"
9219 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9220
9221 #. Detach HEAD and reset the tree
9222 #: git-rebase.sh:524
9223 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9224 msgstr ""
9225 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9226
9227 #: git-rebase.sh:532
9228 #, sh-format
9229 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9230 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9231
9232 #: git-stash.sh:51
9233 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9234 msgstr ""
9235 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9236
9237 #: git-stash.sh:74
9238 msgid "You do not have the initial commit yet"
9239 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9240
9241 #: git-stash.sh:89
9242 msgid "Cannot save the current index state"
9243 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9244
9245 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9246 msgid "Cannot save the current worktree state"
9247 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9248
9249 #: git-stash.sh:140
9250 msgid "No changes selected"
9251 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9252
9253 #: git-stash.sh:143
9254 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9255 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9256
9257 #: git-stash.sh:156
9258 msgid "Cannot record working tree state"
9259 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9260
9261 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9262 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9263 #. second line correspond to "error: ". So you should line
9264 #. up the second line with however many characters the
9265 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9266 #. English this is:
9267 #.
9268 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9269 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9270 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9271 #: git-stash.sh:202
9272 #, sh-format
9273 msgid ""
9274 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9275 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9276 msgstr ""
9277 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9278 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9279
9280 #: git-stash.sh:223
9281 msgid "No local changes to save"
9282 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9283
9284 #: git-stash.sh:227
9285 msgid "Cannot initialize stash"
9286 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9287
9288 #: git-stash.sh:235
9289 msgid "Cannot save the current status"
9290 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9291
9292 #: git-stash.sh:253
9293 msgid "Cannot remove worktree changes"
9294 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9295
9296 #: git-stash.sh:352
9297 msgid "No stash found."
9298 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9299
9300 #: git-stash.sh:359
9301 #, sh-format
9302 msgid "Too many revisions specified: $REV"
9303 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9304
9305 #: git-stash.sh:365
9306 #, sh-format
9307 msgid "$reference is not valid reference"
9308 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9309
9310 #: git-stash.sh:393
9311 #, sh-format
9312 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9313 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9314
9315 #: git-stash.sh:404
9316 #, sh-format
9317 msgid "'$args' is not a stash reference"
9318 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9319
9320 #: git-stash.sh:412
9321 msgid "unable to refresh index"
9322 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9323
9324 #: git-stash.sh:416
9325 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9326 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9327
9328 #: git-stash.sh:424
9329 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9330 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9331
9332 #: git-stash.sh:426
9333 msgid "Could not save index tree"
9334 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9335
9336 #: git-stash.sh:460
9337 msgid "Cannot unstage modified files"
9338 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9339
9340 #: git-stash.sh:475
9341 msgid "Index was not unstashed."
9342 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9343
9344 #: git-stash.sh:492
9345 #, sh-format
9346 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9347 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9348
9349 #: git-stash.sh:493
9350 #, sh-format
9351 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9352 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9353
9354 #: git-stash.sh:500
9355 msgid "No branch name specified"
9356 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9357
9358 #: git-stash.sh:571
9359 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9360 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9361
9362 #: git-submodule.sh:89
9363 #, sh-format
9364 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9365 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9366
9367 #: git-submodule.sh:168
9368 #, sh-format
9369 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9370 msgstr ""
9371 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9372 "“$sm_path”"
9373
9374 #: git-submodule.sh:211
9375 #, sh-format
9376 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9377 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9378
9379 #: git-submodule.sh:223
9380 #, sh-format
9381 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9382 msgstr ""
9383 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9384
9385 #: git-submodule.sh:316
9386 #, sh-format
9387 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9388 msgstr ""
9389 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9390
9391 #: git-submodule.sh:333
9392 #, sh-format
9393 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9394 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9395
9396 #: git-submodule.sh:337
9397 #, sh-format
9398 msgid ""
9399 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9400 "$sm_path\n"
9401 "Use -f if you really want to add it."
9402 msgstr ""
9403 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9404 "của bạn:\n"
9405 "$sm_path\n"
9406 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9407
9408 #: git-submodule.sh:355
9409 #, sh-format
9410 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9411 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9412
9413 #: git-submodule.sh:357
9414 #, sh-format
9415 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9416 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9417
9418 #: git-submodule.sh:365
9419 #, sh-format
9420 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9421 msgstr ""
9422 "Thư mục git cho '$sm_name' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9423
9424 #: git-submodule.sh:367
9425 #, sh-format
9426 msgid ""
9427 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9428 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9429
9430 #: git-submodule.sh:369
9431 #, sh-format
9432 msgid ""
9433 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9434 msgstr ""
9435 "dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9436
9437 #: git-submodule.sh:370
9438 #, sh-format
9439 msgid ""
9440 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9441 "option."
9442 msgstr ""
9443 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn '--"
9444 "name'."
9445
9446 #: git-submodule.sh:372
9447 #, sh-format
9448 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9449 msgstr ""
9450 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '$sm_name'."
9451
9452 #: git-submodule.sh:384
9453 #, sh-format
9454 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9455 msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9456
9457 #: git-submodule.sh:389
9458 #, sh-format
9459 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9460 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9461
9462 #: git-submodule.sh:394
9463 #, sh-format
9464 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9465 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9466
9467 #: git-submodule.sh:437
9468 #, sh-format
9469 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9470 msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9471
9472 #: git-submodule.sh:451
9473 #, sh-format
9474 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9475 msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9476
9477 #: git-submodule.sh:495
9478 #, sh-format
9479 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9480 msgstr ""
9481 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9482
9483 #: git-submodule.sh:504
9484 #, sh-format
9485 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9486 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9487
9488 #: git-submodule.sh:506
9489 #, sh-format
9490 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9491 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9492
9493 #: git-submodule.sh:514
9494 #, sh-format
9495 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9496 msgstr ""
9497 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9498
9499 #: git-submodule.sh:614
9500 #, sh-format
9501 msgid ""
9502 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9503 "Maybe you want to use 'update --init'?"
9504 msgstr ""
9505 "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9506 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9507
9508 #: git-submodule.sh:627
9509 #, sh-format
9510 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9511 msgstr ""
9512 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9513
9514 #: git-submodule.sh:646
9515 #, sh-format
9516 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9517 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9518
9519 #: git-submodule.sh:660
9520 #, sh-format
9521 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9522 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9523
9524 #: git-submodule.sh:661
9525 #, sh-format
9526 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9527 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9528
9529 #: git-submodule.sh:666
9530 #, sh-format
9531 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9532 msgstr ""
9533 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9534
9535 #: git-submodule.sh:667
9536 #, sh-format
9537 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9538 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9539
9540 #: git-submodule.sh:672
9541 #, sh-format
9542 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9543 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9544
9545 #: git-submodule.sh:673
9546 #, sh-format
9547 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9548 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9549
9550 #: git-submodule.sh:695 git-submodule.sh:1017
9551 #, sh-format
9552 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9553 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9554
9555 #: git-submodule.sh:803
9556 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9557 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9558
9559 #. unexpected type
9560 #: git-submodule.sh:843
9561 #, sh-format
9562 msgid "unexpected mode $mod_dst"
9563 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9564
9565 #: git-submodule.sh:861
9566 #, sh-format
9567 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9568 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9569
9570 #: git-submodule.sh:864
9571 #, sh-format
9572 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9573 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9574
9575 #: git-submodule.sh:867
9576 #, sh-format
9577 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9578 msgstr ""
9579 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9580 "$sha1_dst"
9581
9582 #: git-submodule.sh:892
9583 msgid "blob"
9584 msgstr "blob"
9585
9586 #: git-submodule.sh:930
9587 msgid "# Submodules changed but not updated:"
9588 msgstr "# Các mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9589
9590 #: git-submodule.sh:932
9591 msgid "# Submodule changes to be committed:"
9592 msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
9593
9594 #: git-submodule.sh:1080
9595 #, sh-format
9596 msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9597 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'"
9598
9599 #~ msgid " 0 files changed"
9600 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9601
9602 #~ msgid " %d file changed"
9603 #~ msgid_plural " %d files changed"
9604 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9605 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9606
9607 #~ msgid ", %d insertion(+)"
9608 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9609 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9610 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9611
9612 #~ msgid ", %d deletion(-)"
9613 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9614 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9615 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9616
9617 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9618 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9619
9620 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9621 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9622
9623 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
9624 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9625
9626 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9627 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9628
9629 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9630 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9631
9632 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9633 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9634
9635 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9636 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9637
9638 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9639 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9640
9641 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9642 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9643
9644 #~ msgid ""
9645 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9646 #~ msgstr ""
9647 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9648 #~ "đổi các nhánh."
9649
9650 #~ msgid "diff setup failed"
9651 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9652
9653 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9654 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9655
9656 #~ msgid "diff_setup_done failed"
9657 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9658
9659 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
9660 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9661
9662 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9663 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9664
9665 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9666 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9667
9668 #~ msgid "--"
9669 #~ msgstr "--"
9670
9671 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9672 #~ msgstr ""
9673 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9674
9675 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
9676 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"