# Vietnamese translation for Util-Linux. # Bản dịch tiếng Việt dành cho util-linux. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the util-linux package. # Phan Vinh Thinh , 2005-2007. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: util-linux-2.26-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n" "POT-Creation-Date: 2015-09-07 09:45+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-02-15 08:31+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: disk-utils/addpart.c:14 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s <đ.đầu> <độ dài>\n" #: disk-utils/addpart.c:18 msgid "Tell the kernel about the existence of a specified partition.\n" msgstr "Cho nhân biết về sự tồn tại của một phân vùng chỉ định.\n" #: disk-utils/addpart.c:56 disk-utils/blockdev.c:276 disk-utils/blockdev.c:420 #: disk-utils/blockdev.c:446 disk-utils/cfdisk.c:2629 disk-utils/delpart.c:57 #: disk-utils/fdformat.c:229 disk-utils/fdisk.c:704 disk-utils/fdisk.c:956 #: disk-utils/fdisk-list.c:299 disk-utils/fdisk-list.c:339 #: disk-utils/fdisk-list.c:358 disk-utils/fsck.c:1449 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:150 disk-utils/fsck.cramfs.c:507 #: disk-utils/isosize.c:134 disk-utils/mkfs.bfs.c:192 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:164 disk-utils/mkfs.cramfs.c:655 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:782 disk-utils/mkfs.minix.c:829 #: disk-utils/mkswap.c:216 disk-utils/mkswap.c:255 disk-utils/partx.c:953 #: disk-utils/resizepart.c:101 disk-utils/sfdisk.c:426 disk-utils/sfdisk.c:482 #: disk-utils/sfdisk.c:536 disk-utils/sfdisk.c:595 disk-utils/sfdisk.c:662 #: disk-utils/sfdisk.c:696 disk-utils/sfdisk.c:1192 disk-utils/swaplabel.c:60 #: libfdisk/src/bsd.c:641 lib/path.c:70 lib/path.c:82 login-utils/islocal.c:87 #: login-utils/last.c:653 login-utils/sulogin.c:475 login-utils/sulogin.c:512 #: login-utils/utmpdump.c:126 login-utils/utmpdump.c:348 #: login-utils/utmpdump.c:370 login-utils/vipw.c:255 login-utils/vipw.c:273 #: misc-utils/findmnt.c:1121 misc-utils/logger.c:889 misc-utils/mcookie.c:115 #: misc-utils/uuidd.c:225 sys-utils/blkdiscard.c:154 sys-utils/dmesg.c:522 #: sys-utils/eject.c:500 sys-utils/eject.c:700 sys-utils/fallocate.c:374 #: sys-utils/fsfreeze.c:128 sys-utils/fstrim.c:72 sys-utils/hwclock.c:283 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:638 sys-utils/hwclock-rtc.c:162 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:256 sys-utils/hwclock-rtc.c:401 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:422 sys-utils/hwclock-rtc.c:469 #: sys-utils/ldattach.c:388 sys-utils/nsenter.c:124 sys-utils/rtcwake.c:136 #: sys-utils/rtcwake.c:270 sys-utils/setpriv.c:230 sys-utils/setpriv.c:529 #: sys-utils/setpriv.c:552 sys-utils/swapon.c:342 sys-utils/swapon.c:505 #: sys-utils/switch_root.c:163 sys-utils/unshare.c:102 sys-utils/unshare.c:117 #: sys-utils/wdctl.c:321 sys-utils/wdctl.c:377 term-utils/agetty.c:2597 #: term-utils/agetty.c:2621 term-utils/script.c:416 term-utils/script.c:422 #: term-utils/script.c:424 term-utils/script.c:512 #: term-utils/scriptreplay.c:206 term-utils/scriptreplay.c:209 #: term-utils/wall.c:331 text-utils/more.c:607 text-utils/rev.c:142 #: text-utils/tailf.c:67 text-utils/tailf.c:101 text-utils/ul.c:225 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #: disk-utils/addpart.c:59 disk-utils/delpart.c:60 disk-utils/resizepart.c:98 msgid "invalid partition number argument" msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:60 msgid "invalid start argument" msgstr "đối số khởi đầu không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:61 disk-utils/resizepart.c:108 msgid "invalid length argument" msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:62 msgid "failed to add partition" msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng" #: disk-utils/blockdev.c:63 msgid "set read-only" msgstr "đặt chỉ-đọc" #: disk-utils/blockdev.c:70 msgid "set read-write" msgstr "đặt đọc-viết" #: disk-utils/blockdev.c:76 msgid "get read-only" msgstr "lấy chỉ-đọc" #: disk-utils/blockdev.c:82 msgid "get discard zeroes support status" msgstr "lấy trạng thái hỗ trợ số không loại bỏ" #: disk-utils/blockdev.c:88 msgid "get logical block (sector) size" msgstr "lấy kích cỡ khối lôgíc (cung từ)" #: disk-utils/blockdev.c:94 msgid "get physical block (sector) size" msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (cung từ)" #: disk-utils/blockdev.c:100 msgid "get minimum I/O size" msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu" #: disk-utils/blockdev.c:106 msgid "get optimal I/O size" msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu" #: disk-utils/blockdev.c:112 msgid "get alignment offset in bytes" msgstr "lấy khoảng chênh offset theo byte" #: disk-utils/blockdev.c:118 msgid "get max sectors per request" msgstr "lấy số tối đa các cung từ cho mỗi yêu cầu" #: disk-utils/blockdev.c:124 msgid "get blocksize" msgstr "lấy kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:131 msgid "set blocksize on file descriptor opening the block device" msgstr "đặt cỡ khối trên bộ mô tả tập tin mở đầu thiết bị khối" #: disk-utils/blockdev.c:137 msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)" msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit (không được dùng, sử dụng --getsz)" #: disk-utils/blockdev.c:143 msgid "get size in bytes" msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte" #: disk-utils/blockdev.c:150 msgid "set readahead" msgstr "đặt đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:156 msgid "get readahead" msgstr "lấy đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:163 msgid "set filesystem readahead" msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:169 msgid "get filesystem readahead" msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:173 msgid "flush buffers" msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa" #: disk-utils/blockdev.c:177 msgid "reread partition table" msgstr "đọc lại bảng phân vùng" #: disk-utils/blockdev.c:184 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %1$s -V\n" " %1$s --report [devices]\n" " %1$s [-v|-q] commands devices\n" "\n" "Available commands:\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" " %1$s -V\n" " %1$s --report [thiết_bị]\n" " %1$s [-v|-q] lệnh thiết_bị\n" "\n" "Các lệnh sẵn có:\n" #: disk-utils/blockdev.c:190 #, c-format msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n" msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo cung từ là 512 byte\n" #: disk-utils/blockdev.c:311 msgid "could not get device size" msgstr "không thể lấy kích thước thiết bị" #: disk-utils/blockdev.c:317 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh: %s" #: disk-utils/blockdev.c:333 #, c-format msgid "%s requires an argument" msgstr "%s yêu cầu một đối số" #: disk-utils/blockdev.c:368 disk-utils/blockdev.c:474 #, c-format msgid "ioctl error on %s" msgstr "lỗi ioctl trên %s" #: disk-utils/blockdev.c:370 #, c-format msgid "%s failed.\n" msgstr "%s gặp lỗi.\n" #: disk-utils/blockdev.c:377 #, c-format msgid "%s succeeded.\n" msgstr "%s thành công.\n" #: disk-utils/blockdev.c:457 misc-utils/lsblk.c:1177 misc-utils/lsblk.c:1184 #, c-format msgid "%s: failed to initialize sysfs handler" msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs" #: disk-utils/blockdev.c:461 #, c-format msgid "%s: failed to read partition start from sysfs" msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc bắt đầu phân vùng từ sysfs (hệ thống tập tin hệ thống)" #: disk-utils/blockdev.c:482 #, c-format msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" msgstr "RO RA SSZ BSZ CungĐầu Cỡ Thiết bị\n" #: disk-utils/cfdisk.c:180 msgid "Bootable" msgstr "Có thể khởi động" #: disk-utils/cfdisk.c:180 msgid "Toggle bootable flag of the current partition" msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:181 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: disk-utils/cfdisk.c:181 msgid "Delete the current partition" msgstr "Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:182 msgid "New" msgstr "Tạo mới" #: disk-utils/cfdisk.c:182 msgid "Create new partition from free space" msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" #: disk-utils/cfdisk.c:183 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: disk-utils/cfdisk.c:183 msgid "Quit program without writing partition table" msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:184 libfdisk/src/bsd.c:439 libfdisk/src/bsd.c:1020 #: libfdisk/src/dos.c:2305 libfdisk/src/gpt.c:2774 libfdisk/src/sgi.c:1162 #: libfdisk/src/sun.c:1113 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: disk-utils/cfdisk.c:184 msgid "Change the partition type" msgstr "Đổi kiểu của phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:185 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: disk-utils/cfdisk.c:185 msgid "Print help screen" msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" #: disk-utils/cfdisk.c:186 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: disk-utils/cfdisk.c:186 msgid "Fix partitions order" msgstr "Sửa thứ tự phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:187 msgid "Write" msgstr "Ghi" #: disk-utils/cfdisk.c:187 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" #: disk-utils/cfdisk.c:188 msgid "Dump" msgstr "Đổ" #: disk-utils/cfdisk.c:188 msgid "Dump partition table to sfdisk compatible script file" msgstr "Đổ bảng phân vùng ra tập tin văn lênh tương thích sfdisk" #: disk-utils/cfdisk.c:627 disk-utils/fdisk.c:406 #, c-format msgid "internal error: unsupported dialog type %d" msgstr "lỗi nội bộ: không hỗ trợ kiểu hộp thoại %d" #: disk-utils/cfdisk.c:1257 #, fuzzy, c-format msgid "%s (mounted)" msgstr "%s chưa được gắn" #: disk-utils/cfdisk.c:1277 #, fuzzy msgid "Partition name:" msgstr "tên phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1282 #, fuzzy msgid "Partition UUID:" msgstr "UUID phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1292 #, fuzzy msgid "Partition type:" msgstr "Kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1299 #, fuzzy msgid "Attributes:" msgstr "Attrs" #: disk-utils/cfdisk.c:1342 #, fuzzy msgid "Filesystem:" msgstr "hệ thống thư" #: disk-utils/cfdisk.c:1344 #, fuzzy msgid "Filesystem label:" msgstr "nhãn hệ thống tập tin" #: disk-utils/cfdisk.c:1348 #, fuzzy msgid "Filesystem UUID:" msgstr "UUID hệ thống tập tin" #: disk-utils/cfdisk.c:1360 #, fuzzy msgid "Mountpoint:" msgstr "điểm gắn" #: disk-utils/cfdisk.c:1701 #, c-format msgid "Disk: %s" msgstr "Đĩa: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1703 #, c-format msgid "Size: %s, %ju bytes, %ju sectors" msgstr "Cỡ: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/cfdisk.c:1706 #, c-format msgid "Label: %s, identifier: %s" msgstr "Nhãn: %s, Định danh đĩa: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1709 #, c-format msgid "Label: %s" msgstr "Nhãn: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1862 msgid "May be followed by M for MiB, G for GiB, T for TiB, or S for sectors." msgstr "Có thể theo sau bằng M cho MiB, G cho GiB ,T cho TiB , hay S cho cung từ." #: disk-utils/cfdisk.c:1868 msgid "Please, specify size." msgstr "Vui lòng cho biết kích cỡ." #: disk-utils/cfdisk.c:1890 #, c-format msgid "Minimum size is %ju bytes." msgstr "Cỡ tối thiểu là %ju byte." #: disk-utils/cfdisk.c:1899 #, c-format msgid "Maximum size is %ju bytes." msgstr "Cỡ tối đa là %ju byte." #: disk-utils/cfdisk.c:1906 msgid "Failed to parse size." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp kích cỡ." #: disk-utils/cfdisk.c:1964 msgid "Select partition type" msgstr "Chọn kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2010 disk-utils/cfdisk.c:2040 msgid "Enter script file name: " msgstr "Nhập vào tên tập tin bó lệnh: " #: disk-utils/cfdisk.c:2011 msgid "The script file will be applied to in-memory partition table." msgstr "Tập tin văn lệnh sẽ được áp dụng vào bảng phân vùng trong bộ nhớ." #: disk-utils/cfdisk.c:2020 disk-utils/cfdisk.c:2062 #: disk-utils/fdisk-menu.c:464 disk-utils/fdisk-menu.c:502 #, c-format msgid "Cannot open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2022 disk-utils/fdisk-menu.c:466 #, c-format msgid "Failed to parse script file %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2024 disk-utils/fdisk-menu.c:468 #, c-format msgid "Failed to apply script %s" msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2041 msgid "The current in-memory partition table will be dumped to the file." msgstr "Bảng phân vùng trong bộ nhớ hiện tại sẽ được đổ thành tập tin." #: disk-utils/cfdisk.c:2049 disk-utils/fdisk-menu.c:490 msgid "Failed to allocate script handler" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/cfdisk.c:2055 msgid "Failed to read disk layout into script." msgstr "Gặp lỗi khi đọc bố cục đĩa vào văn lệnh." #: disk-utils/cfdisk.c:2069 msgid "Disk layout successfully dumped." msgstr "Bố cục đĩa đã được đổ thành công." #: disk-utils/cfdisk.c:2072 disk-utils/fdisk-menu.c:508 #, c-format msgid "Failed to write script %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2108 msgid "Select label type" msgstr "Chọn kiểu nhãn" #: disk-utils/cfdisk.c:2111 disk-utils/fdisk.c:961 msgid "Device does not contain a recognized partition table." msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết." #: disk-utils/cfdisk.c:2117 msgid "Select a type to create a new label or press 'L' to load script file." msgstr "Chọn một kiểu để tạo một nhãn mới hoặc nhấn “L” để tải tập tin văn lệnh." #: disk-utils/cfdisk.c:2162 msgid "This is cfdisk, a curses-based disk partitioning program." msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses." #: disk-utils/cfdisk.c:2163 msgid "It lets you create, delete, and modify partitions on a block device." msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên một thiết bị khối." #: disk-utils/cfdisk.c:2165 msgid "Command Meaning" msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" #: disk-utils/cfdisk.c:2166 msgid "------- -------" msgstr "------- -------" #: disk-utils/cfdisk.c:2167 msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:2168 msgid " d Delete the current partition" msgstr " d Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:2169 msgid " h Print this screen" msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" #: disk-utils/cfdisk.c:2170 msgid " n Create new partition from free space" msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" #: disk-utils/cfdisk.c:2171 msgid " q Quit program without writing partition table" msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2172 msgid " s Fix partitions order (only when in disarray)" msgstr " s Sửa thứ tự các phân vùng (chỉ khi có xáo trộn)" #: disk-utils/cfdisk.c:2173 msgid " t Change the partition type" msgstr " t Thay đổi kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2174 msgid " u Dump disk layout to sfdisk compatible script file" msgstr " u Đổ bố cục đĩa ra tập tin tương thích với văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/cfdisk.c:2175 msgid " W Write partition table to disk (you must enter uppercase W);" msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa);" #: disk-utils/cfdisk.c:2176 msgid " since this might destroy data on the disk, you must either" msgstr " vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" #: disk-utils/cfdisk.c:2177 msgid " confirm or deny the write by entering 'yes' or 'no'" msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập \"yes\" (có) hoặc \"no\" (không)" #: disk-utils/cfdisk.c:2178 #, fuzzy msgid " x Display/hide extra information about a partition" msgstr " -V hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2179 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" #: disk-utils/cfdisk.c:2180 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" #: disk-utils/cfdisk.c:2181 msgid "Left Arrow Move cursor to the previous menu item" msgstr "Mũi tên trái Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế trước" #: disk-utils/cfdisk.c:2182 msgid "Right Arrow Move cursor to the next menu item" msgstr "Mũi tên phải Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế tiếp" #: disk-utils/cfdisk.c:2184 msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" #: disk-utils/cfdisk.c:2185 msgid "case letters (except for Write)." msgstr "chữ HOA (ngoại trừ lệnh Write [ghi])." #: disk-utils/cfdisk.c:2187 msgid "Use lsblk(8) or partx(8) to see more details about the device." msgstr "Dùng lsblk(8) hay partx(8) để xem thông tin chi tiết hơn về thiết bị." #: disk-utils/cfdisk.c:2194 msgid "Press a key to continue." msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục." #: disk-utils/cfdisk.c:2276 msgid "Could not toggle the flag." msgstr "Không thể bật/tắt cờ." #: disk-utils/cfdisk.c:2286 #, c-format msgid "Could not delete partition %zu." msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu." #: disk-utils/cfdisk.c:2288 disk-utils/fdisk-menu.c:597 #, c-format msgid "Partition %zu has been deleted." msgstr "Phân vùng %zu đã bị xóa bỏ." #: disk-utils/cfdisk.c:2309 msgid "Partition size: " msgstr "Cỡ phân vùng: " #: disk-utils/cfdisk.c:2350 #, c-format msgid "Changed type of partition %zu." msgstr "Đổi kiểu của phân vùng “%zu”." #: disk-utils/cfdisk.c:2352 #, c-format msgid "The type of partition %zu is unchanged." msgstr "Kiểu của phân vùng “%zu” chưa thay đổi." #: disk-utils/cfdisk.c:2369 disk-utils/cfdisk.c:2473 disk-utils/fdisk.c:953 #: disk-utils/fdisk-menu.c:538 msgid "Device is open in read-only mode." msgstr "Thiết bị được mở trong chế độ chỉ cho đọc." #: disk-utils/cfdisk.c:2374 msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? " msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? " #: disk-utils/cfdisk.c:2376 msgid "Type \"yes\" or \"no\", or press ESC to leave this dialog." msgstr "Gõ \"có\" hoặc \"không\" hay nhấn ESC để để lại hộp thoại." #: disk-utils/cfdisk.c:2381 login-utils/lslogins.c:208 sys-utils/lscpu.c:1262 #: sys-utils/lscpu.c:1272 msgid "yes" msgstr "có" #: disk-utils/cfdisk.c:2382 msgid "Did not write partition table to disk." msgstr "Không ghi bảng phân vùng lên đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2387 msgid "Failed to write disklabel." msgstr "Gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2390 disk-utils/fdisk-menu.c:546 msgid "The partition table has been altered." msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" #: disk-utils/cfdisk.c:2413 disk-utils/cfdisk.c:2475 msgid "Note that partition table entries are not in disk order now." msgstr "Các mục trong bảng phân vùng hiện giờ không đúng như thứ tự như ở trên đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2452 msgid "failed to create a new disklabel" msgstr "gặp lỗi khi tạo nhãn đĩa mới" #: disk-utils/cfdisk.c:2460 msgid "failed to read partitions" msgstr "gặp lỗi khi đọc các phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2549 #, c-format msgid " %1$s [options] \n" msgstr " %1$s [các-tùy-chọn] <đĩa>\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2552 disk-utils/fdisk.c:722 disk-utils/sfdisk.c:1430 msgid "Display or manipulate a disk partition table.\n" msgstr "Hiển thị hay thao tác với bảng phân vùng đĩa.\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2555 #, fuzzy msgid " -L, --color[=] colorize output (auto, always or never)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2558 #, fuzzy msgid " -z, --zero start with zeroed partition table\n" msgstr " -z --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2597 disk-utils/fdisk.c:863 disk-utils/sfdisk.c:1663 #: misc-utils/cal.c:411 sys-utils/dmesg.c:1333 text-utils/hexdump.c:114 msgid "unsupported color mode" msgstr "không được hỗ trợ tô màu" #: disk-utils/cfdisk.c:2615 disk-utils/fdisk.c:799 disk-utils/sfdisk.c:211 msgid "failed to allocate libfdisk context" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk" #: disk-utils/delpart.c:14 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s \n" #: disk-utils/delpart.c:18 msgid "Tell the kernel to forget about a specified partition.\n" msgstr "Yêu cầu hạt nhân quên phân vùng chỉ định.\n" #: disk-utils/delpart.c:61 msgid "failed to remove partition" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng" #: disk-utils/fdformat.c:52 #, c-format msgid "Formatting ... " msgstr "Đang định dạng … " #: disk-utils/fdformat.c:67 disk-utils/fdformat.c:137 #, c-format msgid "done\n" msgstr "xong\n" #: disk-utils/fdformat.c:79 #, c-format msgid "Verifying ... " msgstr "Đang kiểm tra … " #: disk-utils/fdformat.c:107 msgid "Read: " msgstr "Đọc: " #: disk-utils/fdformat.c:109 #, c-format msgid "Problem reading track/head %u/%u, expected %d, read %d\n" msgstr "Có vấn đề khi đọc rãnh/đầu %u/%u, cần %d, nhận được %d\n" #: disk-utils/fdformat.c:126 #, c-format msgid "" "bad data in track/head %u/%u\n" "Continuing ... " msgstr "" "dữ liệu sai tại rãnh/đầu %u/%u\n" "Đang tiếp tục … " #: disk-utils/fdformat.c:143 disk-utils/fsck.minix.c:183 #: disk-utils/swaplabel.c:117 misc-utils/wipefs.c:452 #: sys-utils/blkdiscard.c:63 sys-utils/tunelp.c:91 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr "%s [các-tùy-chọn] \n" #: disk-utils/fdformat.c:147 msgid "Do a low-level formatting of a floppy disk.\n" msgstr "Thực hiện định dạng đĩa mềm ở mức thấp.\n" #: disk-utils/fdformat.c:150 msgid " -f, --from start at the track N (default 0)\n" msgstr " -f, --from bắt đầu tại rãnh N (default 0)\n" #: disk-utils/fdformat.c:151 msgid " -t, --to stop at the track N\n" msgstr " -t, --to dừng tại rãnh N\n" #: disk-utils/fdformat.c:152 msgid "" " -r, --repair try to repair tracks failed during\n" " the verification (max N retries)\n" msgstr "" " -r, --repair cố sửa các rãnh bị lỗi trong quá trình\n" " thẩm tra (tối đa N lần thử)\n" #: disk-utils/fdformat.c:154 msgid " -n, --no-verify disable the verification after the format\n" msgstr " -n, --no-verify tắt thẩm tra sau khi định dạng\n" #: disk-utils/fdformat.c:193 msgid "invalid argument - from" msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)" #: disk-utils/fdformat.c:197 msgid "invalid argument - to" msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)" #: disk-utils/fdformat.c:200 msgid "invalid argument - repair" msgstr "đối số không hợp lệ - sửa chữa (repair)" #: disk-utils/fdformat.c:220 disk-utils/fsck.cramfs.c:146 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:185 disk-utils/mkfs.cramfs.c:330 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:742 disk-utils/mkfs.cramfs.c:779 #: disk-utils/mkfs.minix.c:823 disk-utils/mkswap.c:242 disk-utils/partx.c:892 #: login-utils/last.c:667 login-utils/utmpdump.c:129 misc-utils/namei.c:231 #: misc-utils/rename.c:63 sys-utils/blkdiscard.c:157 sys-utils/dmesg.c:524 #: sys-utils/fallocate.c:198 sys-utils/fsfreeze.c:131 sys-utils/fstrim.c:77 #: sys-utils/swapon.c:479 sys-utils/switch_root.c:93 #: sys-utils/switch_root.c:133 term-utils/mesg.c:128 text-utils/more.c:598 #: text-utils/tailf.c:104 text-utils/tailf.c:281 #, c-format msgid "stat of %s failed" msgstr "gặp lỗi khi lỗi lấy thống kê tập tin %s" #: disk-utils/fdformat.c:223 disk-utils/partx.c:950 misc-utils/lsblk.c:1470 #: sys-utils/blkdiscard.c:159 sys-utils/mountpoint.c:107 #, c-format msgid "%s: not a block device" msgstr "%s: không phải là thiết bị khối" #: disk-utils/fdformat.c:225 #, c-format msgid "cannot access file %s" msgstr "không thể truy cập tập tin %s" #: disk-utils/fdformat.c:231 msgid "could not determine current format type" msgstr "không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại" #: disk-utils/fdformat.c:233 #, c-format msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" msgstr "%s-mặt, %d rãnh, %d cung/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" #: disk-utils/fdformat.c:234 msgid "Double" msgstr "Kép" #: disk-utils/fdformat.c:234 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: disk-utils/fdformat.c:241 msgid "user defined start track exceeds the medium specific maximum" msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình" #: disk-utils/fdformat.c:243 msgid "user defined end track exceeds the medium specific maximum" msgstr "rãnh cuối do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình" #: disk-utils/fdformat.c:245 msgid "user defined start track exceeds the user defined end track" msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá điểm cuối được người dùng định nghĩa" #: disk-utils/fdformat.c:253 misc-utils/logger.c:695 msgid "close failed" msgstr "gặp lỗi khi đóng" #: disk-utils/fdisk.c:93 disk-utils/fdisk.c:109 #, c-format msgid "" "\n" "Do you really want to quit? " msgstr "" "\n" "Bạn thực sự muốn thoát không? " #: disk-utils/fdisk.c:156 #, c-format msgid "Select (default %c): " msgstr "Chọn (mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:161 #, c-format msgid "Using default response %c." msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c" #: disk-utils/fdisk.c:174 disk-utils/fdisk.c:247 disk-utils/fdisk.c:318 #: libfdisk/src/dos.c:1189 libfdisk/src/gpt.c:2256 msgid "Value out of range." msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi." #: disk-utils/fdisk.c:203 #, c-format msgid "%s (%s, default %c): " msgstr "%s (%s, mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:206 disk-utils/fdisk.c:272 #, c-format msgid "%s (%s, default %ju): " msgstr "%s (%s, mặc định %ju): " #: disk-utils/fdisk.c:211 #, c-format msgid "%s (%c-%c, default %c): " msgstr "%s (%c-%c, mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:214 disk-utils/fdisk.c:274 #, c-format msgid "%s (%ju-%ju, default %ju): " msgstr "%s (%ju-%ju, mặc định %ju): " #: disk-utils/fdisk.c:217 #, c-format msgid "%s (%c-%c): " msgstr "%s (%c-%c): " #: disk-utils/fdisk.c:220 disk-utils/fdisk.c:276 #, c-format msgid "%s (%ju-%ju): " msgstr "%s (%ju-%ju): " #: disk-utils/fdisk.c:383 disk-utils/sfdisk.c:185 msgid " [Y]es/[N]o: " msgstr " [C]ó/[K]hông: " #: disk-utils/fdisk.c:424 msgid "Partition type (type L to list all types): " msgstr "Kiểu phân vùng (gõ L để liệt kê tất cả các kiểu): " #: disk-utils/fdisk.c:425 msgid "Hex code (type L to list all codes): " msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê tất cả các mã): " #: disk-utils/fdisk.c:522 msgid "DOS Compatibility flag is set (DEPRECATED!)" msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt (ĐÃ LỖI THỜI!)" #: disk-utils/fdisk.c:523 msgid "DOS Compatibility flag is not set" msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt" #: disk-utils/fdisk.c:544 disk-utils/fdisk.c:580 #, c-format msgid "Partition %zu does not exist yet!" msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!" #: disk-utils/fdisk.c:549 disk-utils/fdisk.c:558 libfdisk/src/ask.c:999 msgid "Unknown" msgstr "Không hiểu" #: disk-utils/fdisk.c:557 #, c-format msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'." msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”." #: disk-utils/fdisk.c:561 #, c-format msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s." msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s." #: disk-utils/fdisk.c:600 #, fuzzy, c-format msgid "%15s: %s" msgstr "Đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk.c:657 #, c-format msgid "" "\n" "%s: offset = %ju, size = %zu bytes." msgstr "" "\n" "%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte." #: disk-utils/fdisk.c:663 msgid "cannot seek" msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc" #: disk-utils/fdisk.c:668 msgid "cannot read" msgstr "không thể đọc" #: disk-utils/fdisk.c:681 libfdisk/src/bsd.c:259 libfdisk/src/dos.c:933 #: libfdisk/src/gpt.c:2189 msgid "First sector" msgstr "Cung từ đầu tiên" #: disk-utils/fdisk.c:708 #, c-format msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s" msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s" #: disk-utils/fdisk.c:717 #, c-format msgid "" " %1$s [options] change partition table\n" " %1$s [options] -l [] list partition table(s)\n" msgstr "" " %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n" " %1$s [các tùy chọn] -l [<đĩa>] liệt kê các bảng phân vùng\n" #: disk-utils/fdisk.c:725 msgid " -b, --sector-size physical and logical sector size\n" msgstr " -b, --sector-size cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n" #: disk-utils/fdisk.c:726 msgid " -B, --protect-boot don't erase bootbits when create a new label\n" msgstr "" #: disk-utils/fdisk.c:727 msgid " -c, --compatibility[=] mode is 'dos' or 'nondos' (default)\n" msgstr " -c, --compatibility[=] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n" #: disk-utils/fdisk.c:728 msgid " -L, --color[=] colorize output (auto, always or never)\n" msgstr "" " -L, --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/fdisk.c:731 msgid " -l, --list display partitions end exit\n" msgstr " -l, --list hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/fdisk.c:732 msgid " -o, --output output columns\n" msgstr " -o, --output hiển thị các cột\n" #: disk-utils/fdisk.c:733 msgid " -t, --type recognize specified partition table type only\n" msgstr " -t, --type ép buộc chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n" #: disk-utils/fdisk.c:734 msgid " -u, --units[=] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n" msgstr "" " -u, --units[=<đơn_vị>] hiển thị theo <đơn_vị>:\n" " “cylinders” trụ\n" " “sectors” cung từ (mặc định)\n" #: disk-utils/fdisk.c:735 msgid " -s, --getsz display device size in 512-byte sectors [DEPRECATED]\n" msgstr " -s, --getsz hiển thị cỡ thiết bị theo cung từ 512 byte [PHẢN ĐỐI]\n" #: disk-utils/fdisk.c:736 msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/fdisk.c:739 msgid " -C, --cylinders specify the number of cylinders\n" msgstr " -C, --cylinders chỉ ra số lượng trụ trừ\n" #: disk-utils/fdisk.c:740 msgid " -H, --heads specify the number of heads\n" msgstr " -H, --heads chỉ định số lượng đầu từ\n" #: disk-utils/fdisk.c:741 msgid " -S, --sectors specify the number of sectors per track\n" msgstr " -S, --sectors chỉ định số lượng cung từ mỗi rãnh\n" #: disk-utils/fdisk.c:809 msgid "invalid sector size argument" msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:821 msgid "invalid cylinders argument" msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:833 msgid "not found DOS label driver" msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS" #: disk-utils/fdisk.c:839 #, c-format msgid "unknown compatibility mode '%s'" msgstr "không hiểu chế độ tương thích “%s”" #: disk-utils/fdisk.c:848 msgid "invalid heads argument" msgstr "đối số trụ không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:854 msgid "invalid sectors argument" msgstr "đối số cung từ không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:880 #, c-format msgid "unsupported disklabel: %s" msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s" #: disk-utils/fdisk.c:905 msgid "The device properties (sector size and geometry) should be used with one specified device only." msgstr "Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sử dụng với một thiết bị xác định." #: disk-utils/fdisk.c:944 #, c-format msgid "Welcome to fdisk (%s)." msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." #: disk-utils/fdisk.c:946 disk-utils/sfdisk.c:1238 msgid "" "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" "Be careful before using the write command.\n" msgstr "" "Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n" "Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n" #: disk-utils/fdisk.c:966 msgid "A hybrid GPT was detected. You have to sync the hybrid MBR manually (expert command 'M')." msgstr "Tìm thấy một GPT lai. Bạn phải đồng bộ hóa MBR lai bằng tay (cần lệnh “M”)." #: disk-utils/fdisk-list.c:47 #, c-format msgid "Disk %s: %s, %ju bytes, %ju sectors" msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:54 #, c-format msgid "Geometry: %d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders" msgstr "Cấu trúc hình học: %d đầu từ, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ" #: disk-utils/fdisk-list.c:59 disk-utils/fdisk-list.c:271 #, c-format msgid "Units: %s of %d * %ld = %ld bytes" msgstr "Đơn vị: %s của %d * %ld = %ld byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:65 disk-utils/fdisk-list.c:277 #, c-format msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes" msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:68 #, c-format msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes" msgstr "Kích cỡ V/R (tối_thiểu/tối_ưu): %lu byte / %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:72 #, c-format msgid "Alignment offset: %lu bytes" msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:75 #, c-format msgid "Disklabel type: %s" msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk-list.c:79 #, c-format msgid "Disk identifier: %s" msgstr "Định danh đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk-list.c:107 disk-utils/fdisk-list.c:217 #: disk-utils/fsck.c:1245 msgid "failed to allocate iterator" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator" #: disk-utils/fdisk-list.c:113 disk-utils/fdisk-list.c:223 msgid "failed to allocate output table" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bảng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:154 disk-utils/fdisk-list.c:247 msgid "failed to allocate output line" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ dòng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:181 #, c-format msgid "Partition %zu does not start on physical sector boundary." msgstr "Phân vùng %zu không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý." #: disk-utils/fdisk-list.c:190 msgid "Partition table entries are not in disk order." msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa." #: disk-utils/fdisk-list.c:209 libfdisk/src/bsd.c:1015 libfdisk/src/dos.c:2299 #: libfdisk/src/gpt.c:2770 libfdisk/src/sgi.c:1156 libfdisk/src/sun.c:1107 msgid "Start" msgstr "Đầu" #: disk-utils/fdisk-list.c:209 libfdisk/src/bsd.c:1016 libfdisk/src/dos.c:2300 #: libfdisk/src/gpt.c:2771 libfdisk/src/sgi.c:1157 libfdisk/src/sun.c:1108 msgid "End" msgstr "Cuối" #: disk-utils/fdisk-list.c:209 libfdisk/src/bsd.c:1017 libfdisk/src/dos.c:2301 #: libfdisk/src/gpt.c:2772 libfdisk/src/sgi.c:1158 libfdisk/src/sun.c:1109 msgid "Sectors" msgstr "Cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:209 libfdisk/src/bsd.c:1019 libfdisk/src/dos.c:2303 #: libfdisk/src/gpt.c:2773 libfdisk/src/sgi.c:1160 libfdisk/src/sun.c:1111 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: disk-utils/fdisk-list.c:265 #, fuzzy, c-format msgid "Unpartitioned space %s: %s, %ju bytes, %ju sectors" msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:412 #, c-format msgid "" "\n" "Available columns (for -o):\n" msgstr "" "\n" "Các cột sẵn dùng (cho -o):\n" #: disk-utils/fdisk-list.c:453 #, c-format msgid "%s unknown column: %s" msgstr "không hiểu cột %s: %s" #: disk-utils/fdisk-menu.c:95 msgid "Generic" msgstr "Chung" #: disk-utils/fdisk-menu.c:96 msgid "delete a partition" msgstr "xóa một phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:97 #, fuzzy msgid "list free unpartitioned space" msgstr "liệt kê các phân vùng mở rộng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:98 msgid "list known partition types" msgstr "hiển thị kiểu phân vùng đã biết" #: disk-utils/fdisk-menu.c:99 msgid "add a new partition" msgstr "thêm một phân vùng mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:100 msgid "print the partition table" msgstr "in ra bảng phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:101 msgid "change a partition type" msgstr "thay đổi kiểu của phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:102 msgid "verify the partition table" msgstr "kiểm tra bảng phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:103 #, fuzzy msgid "print information about a partition" msgstr "Hiển thị thông tin về thiết bị khối.\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:105 msgid "print the raw data of the first sector from the device" msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của cung từ đầu tiên từ thiết bị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:106 msgid "print the raw data of the disklabel from the device" msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của nhãn đĩa từ thiết bị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:107 msgid "fix partitions order" msgstr "sửa thứ tự phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:109 msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:110 msgid "print this menu" msgstr "hiển thị trình đơn này" #: disk-utils/fdisk-menu.c:111 msgid "change display/entry units" msgstr "thay đổi đơn vị hiển thị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:112 msgid "extra functionality (experts only)" msgstr "các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:114 msgid "Script" msgstr "Văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:115 msgid "load disk layout from sfdisk script file" msgstr "tải bố cục đĩa từ tập tin văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/fdisk-menu.c:116 msgid "dump disk layout to sfdisk script file" msgstr "đổ bố cục đĩa ra tập tin văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/fdisk-menu.c:118 msgid "Save & Exit" msgstr "Ghi lại & thoát ra" #: disk-utils/fdisk-menu.c:119 msgid "write table to disk and exit" msgstr "ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" #: disk-utils/fdisk-menu.c:120 msgid "write table to disk" msgstr "ghi bảng vào đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:121 msgid "quit without saving changes" msgstr "thoát và không ghi nhớ các thay đổi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:122 msgid "return to main menu" msgstr "quay lại trình đơn chính" #: disk-utils/fdisk-menu.c:124 msgid "return from BSD to DOS" msgstr "trả về từ BSD thành DOS" #: disk-utils/fdisk-menu.c:135 msgid "Create a new label" msgstr "tạo một nhãn mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:136 msgid "create a new empty GPT partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:137 msgid "create a new empty SGI (IRIX) partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT (IRIX) rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:138 msgid "create a new empty DOS partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:139 msgid "create a new empty Sun partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng SUN rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:143 msgid "create an IRIX (SGI) partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:152 msgid "Geometry" msgstr "Cấu trúc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:153 msgid "change number of cylinders" msgstr "thay đổi số trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:154 msgid "change number of heads" msgstr "thay đổi số đầu đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:155 msgid "change number of sectors/track" msgstr "thay đổi số cung từ/rãnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:164 include/pt-mbr-partnames.h:92 msgid "GPT" msgstr "GPT" #: disk-utils/fdisk-menu.c:165 msgid "change disk GUID" msgstr "thay đổi GUID của đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:166 msgid "change partition name" msgstr "thay đổi tên phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:167 msgid "change partition UUID" msgstr "thay đổi UUID của phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:168 msgid "enter protective/hybrid MBR" msgstr "vào MBR bảo_vệ/lai" #: disk-utils/fdisk-menu.c:171 msgid "toggle the legacy BIOS bootable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động BIOS kiểu cũ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:172 msgid "toggle the no block IO protocol flag" msgstr "bật/tắt không phải cờ giao thức khối VR" #: disk-utils/fdisk-menu.c:173 msgid "toggle the required partition flag" msgstr "bật/tắt cờ phân vùng được yêu cầu" #: disk-utils/fdisk-menu.c:174 msgid "toggle the GUID specific bits" msgstr "bật/tắt bít mã số nhóm đặc biệt" #: disk-utils/fdisk-menu.c:184 msgid "Sun" msgstr "Sun" #: disk-utils/fdisk-menu.c:185 msgid "toggle the read-only flag" msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:186 msgid "toggle the mountable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể gắn" #: disk-utils/fdisk-menu.c:188 msgid "change number of alternate cylinders" msgstr "thay đổi số trụ vật lý thay thế" #: disk-utils/fdisk-menu.c:189 msgid "change number of extra sectors per cylinder" msgstr "thay đổi số cung từ dự phòng trong mỗi trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:190 msgid "change interleave factor" msgstr "thay đổi hệ số xen kẽ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:191 msgid "change rotation speed (rpm)" msgstr "thay đổi tốc độ quay (rpm)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:192 msgid "change number of physical cylinders" msgstr "thay đổi số trụ vật lý" #: disk-utils/fdisk-menu.c:201 msgid "SGI" msgstr "SGI" #: disk-utils/fdisk-menu.c:202 msgid "select bootable partition" msgstr "chọn phân vùng có thể khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:203 msgid "edit bootfile entry" msgstr "soạn thảo tập tin khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:204 msgid "select sgi swap partition" msgstr "chọn phân vùng trao đổi sgi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:205 msgid "create SGI info" msgstr "tạo thông tin SGI" #: disk-utils/fdisk-menu.c:214 msgid "DOS (MBR)" msgstr "DOS (MBR)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:215 msgid "toggle a bootable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:216 msgid "edit nested BSD disklabel" msgstr "sửa nhãn đĩa BSD lồng nhau" #: disk-utils/fdisk-menu.c:217 msgid "toggle the dos compatibility flag" msgstr "bật cờ tương thích với DOS" #: disk-utils/fdisk-menu.c:219 msgid "move beginning of data in a partition" msgstr "di chuyển dữ liệu bắt đầu trong một phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:220 msgid "change the disk identifier" msgstr "thay định danh nhận diện đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:222 msgid "return from protective/hybrid MBR to GPT" msgstr "trả về từ MBR bảo_vệ/lai thành GPT" #: disk-utils/fdisk-menu.c:232 msgid "BSD" msgstr "BSD" #: disk-utils/fdisk-menu.c:233 msgid "edit drive data" msgstr "sửa dữ liệu ổ đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:234 msgid "install bootstrap" msgstr "cài đặt trình khởi động tự mồi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:235 msgid "show complete disklabel" msgstr "hiển thị toàn bộ nhãn đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:236 msgid "link BSD partition to non-BSD partition" msgstr "liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" #: disk-utils/fdisk-menu.c:368 #, c-format msgid "" "\n" "Help (expert commands):\n" msgstr "" "\n" "Trợ giúp (lệnh cao cấp):\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:370 disk-utils/sfdisk.c:973 #, c-format msgid "" "\n" "Help:\n" msgstr "" "\n" "Trợ giúp:\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:390 #, c-format msgid "You're editing nested '%s' partition table, primary partition table is '%s'." msgstr "Bạn đang sửa bảng phân vùng lồng nhau “%s”, bảng phân vùng chính là “%s”." #: disk-utils/fdisk-menu.c:420 msgid "Expert command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " #: disk-utils/fdisk-menu.c:422 msgid "Command (m for help): " msgstr "Lệnh (m để xem trợ giúp): " #: disk-utils/fdisk-menu.c:432 #, c-format msgid "%c: unknown command" msgstr "%c: không hiểu câu lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:457 disk-utils/fdisk-menu.c:484 msgid "Enter script file name" msgstr "Hãy nhập tên của tập tin văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:470 msgid "Script successfully applied." msgstr "Văn lệnh đã được áp dụng thành công." #: disk-utils/fdisk-menu.c:496 msgid "Failed to transform disk layout into script" msgstr "Gặp lỗi chuyển đổi bố cục đĩa vào văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:510 msgid "Script successfully saved." msgstr "Văn lệnh đã lưu lại thành công." #: disk-utils/fdisk-menu.c:543 msgid "failed to write disklabel" msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:595 #, c-format msgid "Could not delete partition %zu" msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu" #: disk-utils/fdisk-menu.c:619 msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)." msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (ĐÃ LẠC HẬU!)." #: disk-utils/fdisk-menu.c:621 msgid "Changing display/entry units to sectors." msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ." #: disk-utils/fdisk-menu.c:631 disk-utils/fdisk-menu.c:794 msgid "Leaving nested disklabel." msgstr "Rời nhãn đĩa nằm trong." #: disk-utils/fdisk-menu.c:671 msgid "Entering protective/hybrid MBR disklabel." msgstr "Đang vào nhãn đĩa MBR bảo_vệ/lai." #: disk-utils/fdisk-menu.c:687 msgid "New UUID (in 8-4-4-4-12 format)" msgstr "UUID mới (ở định dạng 8-4-4-4-12)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:702 msgid "New name" msgstr "Tên mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:765 msgid "Entering nested BSD disklabel." msgstr "Vào nhãn đĩa nằm trong." #: disk-utils/fdisk-menu.c:951 msgid "Number of cylinders" msgstr "Số lượng trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:955 msgid "Number of heads" msgstr "Số đầu đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:959 msgid "Number of sectors" msgstr "Số cung từ" #: disk-utils/fsck.c:213 #, c-format msgid "%s is mounted\n" msgstr "%s đã được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:215 #, c-format msgid "%s is not mounted\n" msgstr "%s chưa được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:329 disk-utils/fsck.cramfs.c:169 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:176 disk-utils/fsck.cramfs.c:230 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:248 disk-utils/sfdisk.c:270 libfdisk/src/bsd.c:646 #: lib/path.c:110 lib/path.c:131 lib/path.c:152 lib/path.c:200 #: login-utils/last.c:191 login-utils/last.c:228 login-utils/sulogin.c:689 #: sys-utils/setpriv.c:239 term-utils/setterm.c:725 term-utils/setterm.c:782 #: term-utils/setterm.c:786 term-utils/setterm.c:793 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: disk-utils/fsck.c:331 lib/path.c:133 lib/path.c:154 #, c-format msgid "parse error: %s" msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s" #: disk-utils/fsck.c:358 #, c-format msgid "cannot create directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #: disk-utils/fsck.c:371 #, c-format msgid "Locking disk by %s ... " msgstr "Đang khóa đĩa bằn %s …" #: disk-utils/fsck.c:382 #, c-format msgid "(waiting) " msgstr "(đang chờ) " #. TRANSLATORS: These are followups to "Locking disk...". #: disk-utils/fsck.c:392 msgid "succeeded" msgstr "thành công" #: disk-utils/fsck.c:392 msgid "failed" msgstr "gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:410 #, c-format msgid "Unlocking %s.\n" msgstr "Đang mở khóa %s.\n" #: disk-utils/fsck.c:443 #, c-format msgid "failed to setup description for %s" msgstr "gặp lỗi khi cài đặt mô tả cho %s" #: disk-utils/fsck.c:473 #, c-format msgid "%s: parse error at line %d -- ignore" msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore" #: disk-utils/fsck.c:505 disk-utils/fsck.c:507 #, c-format msgid "%s: failed to parse fstab" msgstr "%s: gặp lỗi khi phân tích fstab" #: disk-utils/fsck.c:680 login-utils/login.c:979 login-utils/sulogin.c:1061 #: login-utils/vipw.c:203 sys-utils/flock.c:326 sys-utils/nsenter.c:149 #: sys-utils/swapon.c:300 sys-utils/unshare.c:211 sys-utils/unshare.c:392 #: term-utils/script.c:771 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" #: disk-utils/fsck.c:687 #, c-format msgid "%s: execute failed" msgstr "%s: thực thi gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:775 msgid "wait: no more child process?!?" msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa?!?" #: disk-utils/fsck.c:778 sys-utils/flock.c:343 sys-utils/swapon.c:324 #: sys-utils/unshare.c:376 sys-utils/unshare.c:397 msgid "waitpid failed" msgstr "waitpid bị lỗi" #: disk-utils/fsck.c:796 #, c-format msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d." msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d." #: disk-utils/fsck.c:802 #, c-format msgid "%s %s: status is %x, should never happen." msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra." #: disk-utils/fsck.c:848 #, c-format msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:926 #, c-format msgid "error %d (%m) while executing fsck.%s for %s" msgstr "gặp lỗi %d (%m) trong khi thực hiện fsck.%s cho %s" #: disk-utils/fsck.c:992 msgid "" "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" "with 'no' or '!'." msgstr "" "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n" "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”." #: disk-utils/fsck.c:1108 #, c-format msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck khác-không" #: disk-utils/fsck.c:1120 #, c-format msgid "%s: skipping nonexistent device\n" msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n" #: disk-utils/fsck.c:1125 #, c-format msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n" msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" #: disk-utils/fsck.c:1142 #, c-format msgid "%s: skipping unknown filesystem type\n" msgstr "%s: bỏ qua kiểu hệ thống tập tin chưa biết\n" #: disk-utils/fsck.c:1156 #, c-format msgid "cannot check %s: fsck.%s not found" msgstr "không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy" #: disk-utils/fsck.c:1260 msgid "Checking all file systems.\n" msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" #: disk-utils/fsck.c:1351 #, c-format msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:1376 #, c-format msgid " %s [options] -- [fs-options] [ ...]\n" msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tùy-chọn-fs] [ …]\n" #: disk-utils/fsck.c:1380 msgid "Check and repair a Linux filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin Linux.\n" #: disk-utils/fsck.c:1383 msgid " -A check all filesystems\n" msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/fsck.c:1384 msgid " -C [] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n" msgstr " -C [] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n" #: disk-utils/fsck.c:1385 msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n" msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n" #: disk-utils/fsck.c:1386 msgid " -M do not check mounted filesystems\n" msgstr " -M không kiểm tra các hệ thống tập tin đã được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:1387 msgid " -N do not execute, just show what would be done\n" msgstr " -N không thực hiện, chỉ xem thử xem những gì sẽ được làm\n" #: disk-utils/fsck.c:1388 msgid " -P check filesystems in parallel, including root\n" msgstr " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n" #: disk-utils/fsck.c:1389 msgid " -R skip root filesystem; useful only with '-A'\n" msgstr " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc; chỉ hữu dụng với “-A”\n" #: disk-utils/fsck.c:1390 #, fuzzy msgid "" " -r [] report statistics for each device checked;\n" " file descriptor is for GUIs\n" msgstr " -r báo cáo thống kê cho từng thiết bị được kiểm tra\n" #: disk-utils/fsck.c:1392 msgid " -s serialize the checking operations\n" msgstr " -s thao tác kiểm tra dạng nối tiếp\n" #: disk-utils/fsck.c:1393 msgid " -T do not show the title on startup\n" msgstr " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n" #: disk-utils/fsck.c:1394 #, fuzzy msgid "" " -t specify filesystem types to be checked;\n" " is allowed to be a comma-separated list\n" msgstr "" " -t chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n" " được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n" #: disk-utils/fsck.c:1396 msgid " -V explain what is being done\n" msgstr " -V giải thích những gì đang được làm\n" #: disk-utils/fsck.c:1397 msgid " -? display this help and exit\n" msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/fsck.c:1400 msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options." msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng." #: disk-utils/fsck.c:1439 msgid "too many devices" msgstr "quá nhiều thiết bị" #: disk-utils/fsck.c:1451 msgid "Is /proc mounted?" msgstr "/proc đã được gắn chưa?" #: disk-utils/fsck.c:1459 #, c-format msgid "must be root to scan for matching filesystems: %s" msgstr "phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s" #: disk-utils/fsck.c:1463 #, c-format msgid "couldn't find matching filesystem: %s" msgstr "không tìm thấy hệ thống tập tin khớp: %s" #: disk-utils/fsck.c:1471 disk-utils/fsck.c:1566 misc-utils/kill.c:367 #: sys-utils/eject.c:279 msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: disk-utils/fsck.c:1526 disk-utils/fsck.c:1529 #, fuzzy msgid "invalid argument of -r" msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)" #: disk-utils/fsck.c:1577 #, fuzzy, c-format msgid "invalid argument of -r: %d" msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)" #: disk-utils/fsck.c:1619 msgid "the -l option can be used with one device only -- ignore" msgstr "tùy chọn -l chỉ có thể sử dụng với một thiết bị mà thôi -- ignore" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:108 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] \n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:111 msgid "Check and repair a compressed ROM filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin ROM đã nén.\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:114 msgid " -a for compatibility only, ignored\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:115 msgid " -v, --verbose be more verbose\n" msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:116 msgid " -y for compatibility only, ignored\n" msgstr " -y dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 msgid " -b, --blocksize use this blocksize, defaults to page size\n" msgstr " -b, --blocksize dùng cỡ khối này, mặc định là cỡ trang\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:118 msgid " --extract[=] test uncompression, optionally extract into \n" msgstr " --extract[=] kiểm tra giải nén, tùy ý rút trích ra \n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:156 #, c-format msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s" msgstr "ioctl gặp lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:162 #, c-format msgid "not a block device or file: %s" msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:165 disk-utils/fsck.cramfs.c:201 msgid "file length too short" msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:174 disk-utils/fsck.cramfs.c:228 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:244 libfdisk/src/bsd.c:718 libfdisk/src/bsd.c:890 #: login-utils/last.c:186 login-utils/last.c:220 sys-utils/fallocate.c:203 #, c-format msgid "seek on %s failed" msgstr "di chuyển vị trí đọc trên %s gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:180 disk-utils/fsck.cramfs.c:182 msgid "superblock magic not found" msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:185 #, c-format msgid "cramfs endianness is %s\n" msgstr "cramfs không endian là %s\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:186 msgid "big" msgstr "lớn trước" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:186 msgid "little" msgstr "nhỏ trước" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:190 msgid "unsupported filesystem features" msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:194 #, c-format msgid "superblock size (%d) too small" msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:199 msgid "zero file count" msgstr "số tập tin không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:203 msgid "file extends past end of filesystem" msgstr "tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:205 msgid "old cramfs format" msgstr "định dạng cramfs cũ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:214 msgid "unable to test CRC: old cramfs format" msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:267 msgid "crc error" msgstr "lỗi crc" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:297 disk-utils/fsck.minix.c:545 msgid "seek failed" msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:301 msgid "read romfs failed" msgstr "đọc romfs gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:333 msgid "root inode is not directory" msgstr "inode gốc không phải thư mục" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:337 #, c-format msgid "bad root offset (%lu)" msgstr "offset gốc sai (%lu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:355 msgid "data block too large" msgstr "khối dữ liệu quá lớn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:359 #, c-format msgid "decompression error: %s" msgstr "lỗi giải nén: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:385 #, fuzzy, c-format msgid " hole at %lu (%zu)\n" msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:392 disk-utils/fsck.cramfs.c:547 #, fuzzy, c-format msgid " uncompressing block at %lu to %lu (%lu)\n" msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:399 #, c-format msgid "non-block (%ld) bytes" msgstr "khác khối (%ld) byte" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:403 #, c-format msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes" msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:409 disk-utils/fsck.cramfs.c:513 #: disk-utils/swaplabel.c:104 misc-utils/uuidd.c:350 sys-utils/fallocate.c:382 #: sys-utils/setpriv.c:535 sys-utils/setpriv.c:558 sys-utils/swapon.c:360 #: term-utils/ttymsg.c:175 #, c-format msgid "write failed: %s" msgstr "lỗi ghi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:421 #, c-format msgid "lchown failed: %s" msgstr "lchown bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:425 #, c-format msgid "chown failed: %s" msgstr "chown bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:430 #, c-format msgid "utime failed: %s" msgstr "utime gặp lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:442 #, c-format msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s" msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:457 #, c-format msgid "mkdir failed: %s" msgstr "mkdir bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:473 msgid "filename length is zero" msgstr "tập tin có tên dài số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:475 msgid "bad filename length" msgstr "tập tin có tên dài sai" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:481 msgid "bad inode offset" msgstr "khoảng bù (offset) inode sai" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:496 msgid "file inode has zero offset and non-zero size" msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:499 msgid "file inode has zero size and non-zero offset" msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:528 msgid "symbolic link has zero offset" msgstr "liên kết mềm có hiệu số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:530 msgid "symbolic link has zero size" msgstr "liên kết mềm có kích cỡ số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:539 #, c-format msgid "size error in symlink: %s" msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết mềm: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:553 #, c-format msgid "symlink failed: %s" msgstr "liên kết mềm bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:566 #, c-format msgid "special file has non-zero offset: %s" msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:576 #, c-format msgid "fifo has non-zero size: %s" msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:582 #, c-format msgid "socket has non-zero size: %s" msgstr "ổ cắm (socket) có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:585 #, c-format msgid "bogus mode: %s (%o)" msgstr "chế độ giả: %s (%o)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:594 #, c-format msgid "mknod failed: %s" msgstr "mknod bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:626 #, c-format msgid "directory data start (%lu) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%zu)" msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%lu) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%zu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:630 #, c-format msgid "directory data end (%lu) != file data start (%lu)" msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%lu) != đầu dữ liệu tập tin (%lu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:635 msgid "invalid file data offset" msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:682 disk-utils/mkfs.cramfs.c:720 msgid "invalid blocksize argument" msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:703 #, c-format msgid "%s: OK\n" msgstr "%s: OK\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:185 msgid "Check the consistency of a Minix filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra tính nhất quán của hệ thống tập tin Minix.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:187 #, fuzzy msgid " -l, --list list all filenames\n" msgstr " -l liệt kê tất cả tên tập tin\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:188 #, fuzzy msgid " -a, --auto automatic repair\n" msgstr " -a sửa lỗi tự động\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:189 #, fuzzy msgid " -r, --repair interactive repair\n" msgstr " -r sửa chữa kiểu tương tác với người dùng\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:190 #, fuzzy msgid " -v, --verbose be verbose\n" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:191 #, fuzzy msgid " -s, --super output super-block information\n" msgstr " -s hiển thị thông tin của super-block (siêu khối)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:192 #, fuzzy msgid " -m, --uncleared activate mode not cleared warnings\n" msgstr " -m hoạt hóa chế độ không xóa các cảnh báo\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:193 #, fuzzy msgid " -f, --force force check\n" msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n" #. TRANSLATORS: these yes no questions uses rpmatch(), and should be #. * translated. #: disk-utils/fsck.minix.c:253 #, c-format msgid "%s (y/n)? " msgstr "%s (y/n/c/k)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:253 #, c-format msgid "%s (n/y)? " msgstr "%s (n/y/k/c)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:270 #, c-format msgid "y\n" msgstr "c\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:272 #, c-format msgid "n\n" msgstr "k\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:288 #, c-format msgid "%s is mounted.\t " msgstr "%s đã được gắn.\t " #: disk-utils/fsck.minix.c:290 msgid "Do you really want to continue" msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục" #: disk-utils/fsck.minix.c:294 #, c-format msgid "check aborted.\n" msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:310 disk-utils/fsck.minix.c:331 #, c-format msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:313 disk-utils/fsck.minix.c:334 #, c-format msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:317 disk-utils/fsck.minix.c:338 msgid "Remove block" msgstr "Xóa khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:354 #, c-format msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:360 #, c-format msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:372 #, c-format msgid "" "Internal error: trying to write bad block\n" "Write request ignored\n" msgstr "" "Lỗi nội bộ: ghi vào khối sai\n" "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:378 msgid "seek failed in write_block" msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:381 #, c-format msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:496 msgid "seek failed in write_super_block" msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:498 msgid "unable to write super-block" msgstr "không thể ghi siêu-khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:511 msgid "Unable to write inode map" msgstr "Không thể ghi ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:514 msgid "Unable to write zone map" msgstr "Không thể ghi ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:517 msgid "Unable to write inodes" msgstr "Không thể ghi các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:549 msgid "unable to alloc buffer for superblock" msgstr "không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:552 msgid "unable to read super block" msgstr "không thể đọc siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:574 msgid "bad magic number in super-block" msgstr "số magic sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:576 msgid "Only 1k blocks/zones supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" #: disk-utils/fsck.minix.c:578 msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:581 msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" msgstr "vùng s_zmap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:597 msgid "Unable to allocate buffer for inode map" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:600 msgid "Unable to allocate buffer for zone map" msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:603 msgid "Unable to allocate buffer for inodes" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:606 msgid "Unable to allocate buffer for inode count" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:609 msgid "Unable to allocate buffer for zone count" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:613 msgid "Unable to read inode map" msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:617 msgid "Unable to read zone map" msgstr "Không thể đọc ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:621 msgid "Unable to read inodes" msgstr "Không thể đọc các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:623 #, c-format msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" msgstr "Cảnh báo: Firstzone != Norm_firstzone\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:628 #, c-format msgid "%ld inodes\n" msgstr "%ld inode\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:629 #, c-format msgid "%ld blocks\n" msgstr "%ld khối\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:630 disk-utils/mkfs.minix.c:568 #, c-format msgid "Firstdatazone=%jd (%jd)\n" msgstr "Firstdatazone=%jd (%jd)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:631 #, c-format msgid "Zonesize=%d\n" msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:632 #, c-format msgid "Maxsize=%zu\n" msgstr "Cỡ_tối_đa=%zu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:634 #, c-format msgid "Filesystem state=%d\n" msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:635 #, c-format msgid "" "namelen=%zd\n" "\n" msgstr "" "cỡ_tên=%zd\n" "\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:650 disk-utils/fsck.minix.c:700 #, c-format msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:653 disk-utils/fsck.minix.c:703 msgid "Mark in use" msgstr "Dấu được dùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:675 disk-utils/fsck.minix.c:723 #, c-format msgid "The file `%s' has mode %05o\n" msgstr "Tập tin “%s” có chế độ %05o\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:682 disk-utils/fsck.minix.c:729 #, c-format msgid "Warning: inode count too big.\n" msgstr "Cảnh báo: số lượng inode quá lớn.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:741 disk-utils/fsck.minix.c:749 msgid "root inode isn't a directory" msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" #: disk-utils/fsck.minix.c:761 disk-utils/fsck.minix.c:792 #, c-format msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:763 disk-utils/fsck.minix.c:794 #: disk-utils/fsck.minix.c:1122 disk-utils/fsck.minix.c:1131 #: disk-utils/fsck.minix.c:1178 disk-utils/fsck.minix.c:1187 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: disk-utils/fsck.minix.c:773 disk-utils/fsck.minix.c:804 #, c-format msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." msgstr "Khối %d trong tập tin “%s” có dấu “không dùng”." #: disk-utils/fsck.minix.c:775 disk-utils/fsck.minix.c:806 msgid "Correct" msgstr "Đúng" #: disk-utils/fsck.minix.c:945 disk-utils/fsck.minix.c:1018 #, c-format msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." msgstr "Thư mục “%s” chứa một số hiệu inode sai cho tập tin “%.*s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:947 disk-utils/fsck.minix.c:1020 msgid " Remove" msgstr " Bỏ" #: disk-utils/fsck.minix.c:963 disk-utils/fsck.minix.c:1036 #, c-format msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:972 disk-utils/fsck.minix.c:1045 #, c-format msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải cái thứ hai\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1079 disk-utils/fsck.minix.c:1096 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: disk-utils/fsck.minix.c:1082 disk-utils/fsck.minix.c:1099 #, c-format msgid "%s: bad directory: size < 32" msgstr "%s: thư mục sai: kích cỡ < 32" #: disk-utils/fsck.minix.c:1111 msgid "seek failed in bad_zone" msgstr "di chuyển vị trí đọc không thành công trong bad_zone (vùng_sai)" #: disk-utils/fsck.minix.c:1121 disk-utils/fsck.minix.c:1177 #, c-format msgid "Inode %lu mode not cleared." msgstr "Inode %lu chưa được xóa." #: disk-utils/fsck.minix.c:1130 disk-utils/fsck.minix.c:1186 #, c-format msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap." msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “đã dùng” trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1136 disk-utils/fsck.minix.c:1192 #, c-format msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap." msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “chưa dùng” trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1137 disk-utils/fsck.minix.c:1193 msgid "Set" msgstr "Đặt" #: disk-utils/fsck.minix.c:1141 disk-utils/fsck.minix.c:1197 #, c-format msgid "Inode %lu (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." msgstr "Inode %lu (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, số_lượng=%d." #: disk-utils/fsck.minix.c:1144 disk-utils/fsck.minix.c:1200 msgid "Set i_nlinks to count" msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm" #: disk-utils/fsck.minix.c:1156 disk-utils/fsck.minix.c:1212 #, c-format msgid "Zone %lu: marked in use, no file uses it." msgstr "Vùng %lu: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó." #: disk-utils/fsck.minix.c:1158 disk-utils/fsck.minix.c:1214 msgid "Unmark" msgstr "Bỏ đánh dấu" #: disk-utils/fsck.minix.c:1163 disk-utils/fsck.minix.c:1219 #, c-format msgid "Zone %lu: in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %lu: đang dùng, số lượng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1166 disk-utils/fsck.minix.c:1222 #, c-format msgid "Zone %lu: not in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %lu: không dùng, số lượng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1270 msgid "bad inode size" msgstr "kích cỡ inode sai" #: disk-utils/fsck.minix.c:1272 msgid "bad v2 inode size" msgstr "kích cỡ inode v2 sai" #: disk-utils/fsck.minix.c:1317 msgid "need terminal for interactive repairs" msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" #: disk-utils/fsck.minix.c:1321 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" #: disk-utils/fsck.minix.c:1332 #, c-format msgid "%s is clean, no check.\n" msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1335 #, c-format msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1337 #, c-format msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n" msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1369 #, c-format msgid "" "\n" "%6ld inodes used (%ld%%)\n" msgstr "" "\n" "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1375 #, c-format msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n" msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1377 #, c-format msgid "" "\n" "%6d regular files\n" "%6d directories\n" "%6d character device files\n" "%6d block device files\n" "%6d links\n" "%6d symbolic links\n" "------\n" "%6d files\n" msgstr "" "\n" "%6d tập tin thường\n" "%6d thư mục\n" "%6d tập tin thiết bị ký tự\n" "%6d tập tin thiết bị khối\n" "%6d liên kết\n" "%6d liên kết mềm\n" "------\n" "%6d tập tin\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1391 #, c-format msgid "" "----------------------------\n" "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n" "----------------------------\n" msgstr "" "----------------------------\n" "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n" "----------------------------\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1403 disk-utils/mkfs.minix.c:843 #: disk-utils/mkswap.c:540 disk-utils/partx.c:1005 disk-utils/resizepart.c:112 #: login-utils/utmpdump.c:388 misc-utils/logger.c:392 misc-utils/logger.c:401 #: sys-utils/dmesg.c:657 sys-utils/wdctl.c:346 sys-utils/wdctl.c:411 #: term-utils/script.c:268 term-utils/script.c:344 text-utils/pg.c:1249 msgid "write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi" #: disk-utils/isosize.c:136 #, c-format msgid "%s: might not be an ISO filesystem" msgstr "%s: có lẽ không phải một hệ thống tập tin ISO" #: disk-utils/isosize.c:139 #, c-format msgid "seek error on %s" msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc trên %s" #: disk-utils/isosize.c:142 #, c-format msgid "read error on %s" msgstr "lỗi đọc trên %s" #: disk-utils/isosize.c:151 #, c-format msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" msgstr "số cung từ: %d, kích cỡ cung từ: %d\n" #: disk-utils/isosize.c:170 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr " %s [các_tùy_chọn] \n" #: disk-utils/isosize.c:174 msgid "Show the length of an ISO-9660 filesystem.\n" msgstr "Hiển thị độ dài của một hệ thống tập tin ISO.\n" #: disk-utils/isosize.c:177 msgid " -d, --divisor= divide the amount of bytes by \n" msgstr " -d, --divisor= chia tổng lượng byte theo \n" #: disk-utils/isosize.c:178 msgid " -x, --sectors show sector count and size\n" msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n" #: disk-utils/isosize.c:210 msgid "invalid divisor argument" msgstr "đối số ước số không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:73 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device [block-count]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:77 msgid "Make an SCO bfs filesystem.\n" msgstr "Tạo một hệ thống tập tin bfs SCO\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:79 #, c-format msgid "" "\n" "Options:\n" " -N, --inodes=NUM specify desired number of inodes\n" " -V, --vname=NAME specify volume name\n" " -F, --fname=NAME specify file system name\n" " -v, --verbose explain what is being done\n" " -c this option is silently ignored\n" " -l this option is silently ignored\n" " -V, --version output version information and exit\n" " -V as version must be only option\n" " -h, --help display this help and exit\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" " -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n" " -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n" " -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n" " -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n" " -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" " -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" " -V phải đứng một mình\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:144 msgid "invalid number of inodes" msgstr "số lượng inode không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:150 msgid "volume name too long" msgstr "tên khối tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:157 msgid "fsname name too long" msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:188 #, c-format msgid "%s is not a block special device" msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:196 msgid "invalid block-count" msgstr "số lượng khối sai" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:202 #, c-format msgid "cannot get size of %s" msgstr "không lấy được kích cỡ %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:207 #, c-format msgid "blocks argument too large, max is %llu" msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:222 msgid "too many inodes - max is 512" msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:232 #, c-format msgid "not enough space, need at least %llu blocks" msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:244 #, c-format msgid "Device: %s\n" msgstr "Thiết bị: %s\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:245 #, c-format msgid "Volume: <%-6s>\n" msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:246 #, c-format msgid "FSname: <%-6s>\n" msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:247 #, c-format msgid "BlockSize: %d\n" msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:249 #, fuzzy, c-format msgid "Inodes: %ld (in 1 block)\n" msgstr "Inode: %lu (trong 1 khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:252 #, fuzzy, c-format msgid "Inodes: %ld (in %llu blocks)\n" msgstr "Inodes: %lu (trong %llu khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:254 #, fuzzy, c-format msgid "Blocks: %llu\n" msgstr "Khối: %lld\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:255 #, c-format msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:260 msgid "error writing superblock" msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:281 msgid "error writing root inode" msgstr "lỗi ghi inode gốc" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:286 msgid "error writing inode" msgstr "lỗi ghi inode" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:289 msgid "seek error" msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:295 msgid "error writing . entry" msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:299 msgid "error writing .. entry" msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:302 #, c-format msgid "error closing %s" msgstr "lỗi đóng %s" #: disk-utils/mkfs.c:44 #, c-format msgid " %s [options] [-t ] [fs-options] []\n" msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t ] [tùy chọn hệ thống tập tin] []\n" #: disk-utils/mkfs.c:48 msgid "Make a Linux filesystem.\n" msgstr "Tạo một hệ thống tập tin Linux.\n" #: disk-utils/mkfs.c:51 #, c-format msgid " -t, --type= filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n" msgstr " -t, --type= kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:52 #, c-format msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n" msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n" #: disk-utils/mkfs.c:53 #, c-format msgid " path to the device to be used\n" msgstr " đường dẫn đến thiết bị sẽ dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:54 #, c-format msgid " number of blocks to be used on the device\n" msgstr " số khối sẽ được dùng trên thiết bị\n" #: disk-utils/mkfs.c:55 #, c-format msgid "" " -V, --verbose explain what is being done;\n" " specifying -V more than once will cause a dry-run\n" msgstr "" " -V, --verbose giải thích đang làm những gì;\n" " chỉ định -V nhiều hơn một sẽ thực hiện chạy thử\n" #: disk-utils/mkfs.c:57 #, c-format msgid "" " -V, --version display version information and exit;\n" " -V as --version must be the only option\n" msgstr "" " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát;\n" " -V cũng như --version phải là tùy chọn duy nhất\n" #: disk-utils/mkfs.c:59 #, c-format msgid " -h, --help display this help text and exit\n" msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/mkfs.c:139 lib/exec_shell.c:45 login-utils/newgrp.c:233 #: login-utils/su-common.c:651 login-utils/su-common.c:980 #: login-utils/sulogin.c:825 login-utils/sulogin.c:829 schedutils/chrt.c:336 #: schedutils/ionice.c:260 schedutils/taskset.c:239 sys-utils/flock.c:332 #: sys-utils/nsenter.c:407 sys-utils/prlimit.c:644 sys-utils/rtcwake.c:580 #: sys-utils/setarch.c:314 sys-utils/setarch.c:389 sys-utils/setsid.c:117 #: sys-utils/swapon.c:316 sys-utils/switch_root.c:243 sys-utils/unshare.c:433 #: term-utils/script.c:571 text-utils/pg.c:1376 #, c-format msgid "failed to execute %s" msgstr "lỗi thực hiện %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122 #, c-format msgid "" "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" " -h print this help\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n" " -e edition set edition number (part of fsid)\n" " -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n" " -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n" " -n name set name of cramfs filesystem\n" " -p pad by %d bytes for boot code\n" " -s sort directory entries (old option, ignored)\n" " -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" "cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e phiên_bản] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" " -h hiển thị trợ giúp này\n" " -v xuất chi tiết\n" " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" " -b cỡ_khối dùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n" " -e bản_in đặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n" " -N thứ-tự-byte đặt tình trạng cuối cramfs:\n" " * big byte lớn đứng trước\n" " * little byte nhỏ đứng trước\n" " * host theo máy đang dùng(mặc định)\n" " -i tập_tin chèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n" " -n tên đặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" " -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n" " -s sắp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n" " -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n" " tên_thư_mục gốc của hệ thống tập tin cần nén\n" " tập_tin_ra tập tin kết xuất\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:155 #, c-format msgid "readlink failed: %s" msgstr "readlink gặp lỗi: %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:299 #, c-format msgid "could not read directory %s" msgstr "không thể đọc thư mục %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:437 msgid "filesystem too big. Exiting." msgstr "hệ thống tập tin quá lớn. Đang thoát." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:596 #, c-format msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" msgstr "AIEEE: khối \"đã nén\" thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:615 #, c-format msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n" msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:660 #, c-format msgid "cannot close file %s" msgstr "không thể đóng tập tin %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:726 msgid "invalid edition number argument" msgstr "đối số con số phiên bản không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:736 msgid "invalid endianness given; must be 'big', 'little', or 'host'" msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, hay “host”" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:800 #, c-format msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely." msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:824 msgid "ROM image map" msgstr "Ánh xạ ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:836 #, c-format msgid "Including: %s\n" msgstr "Bao gồm: %s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:842 #, c-format msgid "Directory data: %zd bytes\n" msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:850 #, c-format msgid "Everything: %zd kilobytes\n" msgstr "Mọi thứ: %zd kilô byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:855 #, c-format msgid "Super block: %zd bytes\n" msgstr "Siêu khối: %zd byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:862 #, c-format msgid "CRC: %x\n" msgstr "CRC: %x\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:867 #, c-format msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)" msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:873 #, c-format msgid "ROM image write failed (%zd %zd)" msgstr "Gặp lỗi khi ghi ảnh ROM (%zd %zd)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:876 msgid "ROM image" msgstr "Ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:885 #, fuzzy, c-format msgid "warning: filenames truncated to %u bytes." msgstr "cảnh báo: tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:887 msgid "warning: files were skipped due to errors." msgstr "cảnh báo: các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:889 #, c-format msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte)." msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte)." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:893 #, c-format msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:896 #, c-format msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:899 #, c-format msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong." msgstr "" "CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng." #: disk-utils/mkfs.minix.c:136 #, fuzzy, c-format msgid " %s [options] /dev/name [blocks]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:138 #, fuzzy msgid " -1 use Minix version 1\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:139 #, fuzzy msgid " -2, -v use Minix version 2\n" msgstr " -v hiển thị phiên bản của chương trình\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:140 #, fuzzy msgid " -3 use Minix version 3\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:141 #, fuzzy msgid " -n, --namelength maximum length of filenames\n" msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:142 #, fuzzy msgid " -i, --inodes number of inodes for the filesystem\n" msgstr " -C, --cylinders chỉ ra số lượng trụ trừ\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:143 #, fuzzy msgid " -c, --check check the device for bad blocks\n" msgstr " -u, --unlock gỡ bỏ một khóa\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:144 msgid " -l, --badblocks list of bad blocks from file\n" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:188 #, c-format msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables" msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:191 #, c-format msgid "%s: unable to clear boot sector" msgstr "%s: không xóa được cung từ khởi động" #: disk-utils/mkfs.minix.c:193 #, c-format msgid "%s: seek failed in write_tables" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:196 #, c-format msgid "%s: unable to write super-block" msgstr "%s: không thể ghi siêu khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:199 #, c-format msgid "%s: unable to write inode map" msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:202 #, c-format msgid "%s: unable to write zone map" msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ vùng" #: disk-utils/mkfs.minix.c:205 #, c-format msgid "%s: unable to write inodes" msgstr "%s: không thể ghi các inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:210 #, c-format msgid "%s: seek failed in write_block" msgstr "%s: di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:213 #, c-format msgid "%s: write failed in write_block" msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi trong write_block (ghi khối?)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:222 disk-utils/mkfs.minix.c:297 #: disk-utils/mkfs.minix.c:346 #, c-format msgid "%s: too many bad blocks" msgstr "%s: quá nhiều khối sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:230 #, c-format msgid "%s: not enough good blocks" msgstr "%s: không đủ khối tốt" #: disk-utils/mkfs.minix.c:546 #, c-format msgid "" "First data block at %jd, which is too far (max %d).\n" "Try specifying fewer inodes by passing --inodes " msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:566 #, c-format msgid "%lu inode\n" msgid_plural "%lu inodes\n" msgstr[0] "%lu nút\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:567 #, c-format msgid "%lu block\n" msgid_plural "%lu blocks\n" msgstr[0] "%lu khối\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:569 #, c-format msgid "Zonesize=%zu\n" msgstr "Zonesize=%zu\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:570 #, c-format msgid "" "Maxsize=%zu\n" "\n" msgstr "" "Kích cỡ tối đa=%zu\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:583 #, c-format msgid "%s: seek failed during testing of blocks" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong khi thử các khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:590 #, c-format msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:623 #, c-format msgid "%s: seek failed in check_blocks" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:633 #, c-format msgid "%s: bad blocks before data-area: cannot make fs" msgstr "%s: khối sai trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:640 disk-utils/mkfs.minix.c:664 #, c-format msgid "%d bad block\n" msgid_plural "%d bad blocks\n" msgstr[0] "%d khối hỏng\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:649 #, c-format msgid "%s: can't open file of bad blocks" msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:654 #, c-format msgid "badblock number input error on line %d\n" msgstr "ỗi nhập số khối-sai trên dòng %d\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:655 #, c-format msgid "%s: cannot read badblocks file" msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối-sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:699 #, c-format msgid "%s: device is misaligned" msgstr "%s thiết bị không được đồng chỉnh" #: disk-utils/mkfs.minix.c:701 #, c-format msgid "block size smaller than physical sector size of %s" msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:704 #, c-format msgid "cannot determine size of %s" msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:712 #, c-format msgid "%s: requested blocks (%llu) exceeds available (%llu) blocks\n" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:715 #, c-format msgid "%s: number of blocks too small" msgstr "%s: số lượng khối quá nhỏ" #: disk-utils/mkfs.minix.c:730 disk-utils/mkfs.minix.c:736 #, fuzzy, c-format msgid "unsupported name length: %d" msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:739 #, fuzzy, c-format msgid "unsupported minix file system version: %d" msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" #: disk-utils/mkfs.minix.c:774 msgid "-v is ambiguous, use '-2' instead" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:785 msgid "failed to parse maximum length of filenames" msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:789 msgid "failed to parse number of inodes" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số nút" #: disk-utils/mkfs.minix.c:813 msgid "failed to parse number of blocks" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:820 #, c-format msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!" #: disk-utils/mkswap.c:81 #, c-format msgid "Bad user-specified page size %u" msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u" #: disk-utils/mkswap.c:84 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d" msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" #: disk-utils/mkswap.c:125 msgid "Label was truncated." msgstr "Nhãn bị cắt ngắn." #: disk-utils/mkswap.c:133 #, c-format msgid "no label, " msgstr "không nhãn, " #: disk-utils/mkswap.c:141 #, c-format msgid "no uuid\n" msgstr "không uuid\n" #: disk-utils/mkswap.c:148 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options] device [size]\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" "%s [TUỲ_CHỌN] thiết_bị [kích_cỡ]\n" #: disk-utils/mkswap.c:153 msgid "Set up a Linux swap area.\n" msgstr "Cài đặt vùng tráo đổi Linux.\n" #: disk-utils/mkswap.c:156 #, c-format msgid "" "\n" "Options:\n" " -c, --check check bad blocks before creating the swap area\n" " -f, --force allow swap size area be larger than device\n" " -p, --pagesize SIZE specify page size in bytes\n" " -L, --label LABEL specify label\n" " -v, --swapversion NUM specify swap-space version number\n" " -U, --uuid UUID specify the uuid to use\n" " -V, --version output version information and exit\n" " -h, --help display this help and exit\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn:\n" " -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n" " -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n" " thiết bị\n" " -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n" " -L, --label LABEL chỉ định nhãn\n" " -v, --swapversion NUM chỉ định số phiên bản cho vùng hoán chuyển\n" " -U, --uuid UUID chỉ định uuid\n" " -V, --version kết xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" #: disk-utils/mkswap.c:175 #, c-format msgid "too many bad pages: %lu" msgstr "quá nhiều trang sai: %lu" #: disk-utils/mkswap.c:196 msgid "seek failed in check_blocks" msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkswap.c:204 #, c-format msgid "%lu bad page\n" msgid_plural "%lu bad pages\n" msgstr[0] "%lu trang sai\n" #: disk-utils/mkswap.c:229 msgid "unable to alloc new libblkid probe" msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới" #: disk-utils/mkswap.c:231 msgid "unable to assign device to libblkid probe" msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid" #: disk-utils/mkswap.c:249 #, c-format msgid "warning: checking bad blocks from swap file is not supported: %s" msgstr "cảnh báo: việc kiểm tra khối hỏng từ tập tin tráo đổi không được hỗ trợ: %s" #: disk-utils/mkswap.c:259 #, c-format msgid "warning: %s is misaligned" msgstr "cảnh báo: %s không được đồng chỉnh" #: disk-utils/mkswap.c:271 disk-utils/mkswap.c:297 disk-utils/mkswap.c:344 msgid "unable to rewind swap-device" msgstr "không thể “tua lại” thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:300 msgid "unable to erase bootbits sectors" msgstr "không xóa được cung từ bit khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:316 #, c-format msgid "%s: warning: wiping old %s signature." msgstr "%s: cảnh báo: tẩy xóa tín hiệu %s cũ." #: disk-utils/mkswap.c:321 #, c-format msgid "%s: warning: don't erase bootbits sectors" msgstr "%s: cảnh báo: đừng xóa cung từ khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:324 #, c-format msgid " (%s partition table detected). " msgstr " (%s bảng phân vùng được tìm thấy). " #: disk-utils/mkswap.c:326 #, c-format msgid " (compiled without libblkid). " msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). " #: disk-utils/mkswap.c:327 #, c-format msgid "Use -f to force.\n" msgstr "Dùng -f để ép buộc.\n" #: disk-utils/mkswap.c:349 #, c-format msgid "%s: unable to write signature page" msgstr " %s: không thể ghi trang chữ ký" #: disk-utils/mkswap.c:390 msgid "parsing page size failed" msgstr "phân tích kích cỡ trang gặp lỗi" #: disk-utils/mkswap.c:396 msgid "parsing version number failed" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản" #: disk-utils/mkswap.c:399 #, c-format msgid "swapspace version %d is not supported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d" #: disk-utils/mkswap.c:405 #, c-format msgid "warning: ignoring -U (UUIDs are unsupported by %s)" msgstr "cảnh báo: bỏ qua “-U” (UUIDs không được %s hỗ trợ)" #: disk-utils/mkswap.c:424 msgid "only one device argument is currently supported" msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ" #: disk-utils/mkswap.c:431 msgid "error: parsing UUID failed" msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID" #: disk-utils/mkswap.c:440 msgid "error: Nowhere to set up swap on?" msgstr "lỗi: không có chỗ nào để cài đặt bộ nhớ trao đổi?" #: disk-utils/mkswap.c:446 msgid "invalid block count argument" msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ" #: disk-utils/mkswap.c:455 #, c-format msgid "error: size %llu KiB is larger than device size %ju KiB" msgstr "lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %ju KiB" #: disk-utils/mkswap.c:461 #, c-format msgid "error: swap area needs to be at least %ld KiB" msgstr "lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB" #: disk-utils/mkswap.c:466 #, c-format msgid "warning: truncating swap area to %llu KiB" msgstr "cảnh báo: đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB" #: disk-utils/mkswap.c:471 #, c-format msgid "error: %s is mounted; will not make swapspace" msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:488 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc" #: disk-utils/mkswap.c:493 #, c-format msgid "Setting up swapspace version %d, size = %s (%ju bytes)\n" msgstr "Đang cài đặt vùng tráo đổi phiên bản %d, kích cỡ = %s (%ju byte)\n" #: disk-utils/mkswap.c:513 #, c-format msgid "%s: unable to obtain selinux file label" msgstr "%s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:516 msgid "unable to matchpathcon()" msgstr "không thể matchpathcon()" #: disk-utils/mkswap.c:519 msgid "unable to create new selinux context" msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" #: disk-utils/mkswap.c:521 msgid "couldn't compute selinux context" msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:527 #, c-format msgid "unable to relabel %s to %s" msgstr "không thể đổi nhãn của %s thành %s" #: disk-utils/partx.c:87 msgid "partition number" msgstr "số của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:88 msgid "start of the partition in sectors" msgstr "điểm đầu của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)" #: disk-utils/partx.c:89 msgid "end of the partition in sectors" msgstr "điểm cuối của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)" #: disk-utils/partx.c:90 msgid "number of sectors" msgstr "số lượng cung từ" #: disk-utils/partx.c:91 msgid "human readable size" msgstr "định dạng kích thước cho người đọc" #: disk-utils/partx.c:92 msgid "partition name" msgstr "tên phân vùng" #: disk-utils/partx.c:93 misc-utils/findmnt.c:132 misc-utils/lsblk.c:169 msgid "partition UUID" msgstr "UUID phân vùng" #: disk-utils/partx.c:94 msgid "partition table type (dos, gpt, ...)" msgstr "kiểu bảng phân vùng (dos, gpt, …)" #: disk-utils/partx.c:95 misc-utils/lsblk.c:170 msgid "partition flags" msgstr "các cờ của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:96 msgid "partition type (a string, a UUID, or hex)" msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi, UUID, hay hex)" #: disk-utils/partx.c:115 sys-utils/losetup.c:493 msgid "failed to initialize loopcxt" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt" #: disk-utils/partx.c:119 #, c-format msgid "%s: failed to find unused loop device" msgstr "%s: tìm thiết bị vòng lặp chưa sử dụng gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:123 #, c-format msgid "Trying to use '%s' for the loop device\n" msgstr "Cố sử dụng “%s” cho thiết bị vòng lặp\n" #: disk-utils/partx.c:127 #, c-format msgid "%s: failed to set backing file" msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau" #: disk-utils/partx.c:132 sys-utils/losetup.c:690 #, c-format msgid "%s: failed to set up loop device" msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop" #: disk-utils/partx.c:162 login-utils/lslogins.c:322 misc-utils/findmnt.c:401 #: misc-utils/lsblk.c:354 misc-utils/lslocks.c:342 sys-utils/losetup.c:104 #: sys-utils/lscpu.c:332 sys-utils/lsipc.c:232 sys-utils/prlimit.c:277 #: sys-utils/swapon.c:133 sys-utils/wdctl.c:151 sys-utils/zramctl.c:144 #, c-format msgid "unknown column: %s" msgstr "không hiểu cột: %s" #: disk-utils/partx.c:209 #, c-format msgid "%s: failed to get partition number" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:274 #, c-format msgid "%s: error deleting partition %d" msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:276 #, c-format msgid "%s: error deleting partitions %d-%d" msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:300 disk-utils/partx.c:447 disk-utils/partx.c:975 #, c-format msgid "specified range <%d:%d> does not make sense" msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường" #: disk-utils/partx.c:309 #, c-format msgid "%s: partition #%d removed\n" msgstr "%s: phân vùng #%d bị gỡ bỏ\n" #: disk-utils/partx.c:313 #, c-format msgid "%s: partition #%d doesn't exist\n" msgstr "%s: phân vùng #%d chưa tồn tại\n" #: disk-utils/partx.c:318 #, c-format msgid "%s: deleting partition #%d failed" msgstr "%s: xóa phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:338 #, c-format msgid "%s: error adding partition %d" msgstr "%s: lỗi thêm phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:340 #, c-format msgid "%s: error adding partitions %d-%d" msgstr "%s: lỗi khi thêm phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:377 disk-utils/partx.c:483 #, c-format msgid "%s: partition #%d added\n" msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n" #: disk-utils/partx.c:382 #, c-format msgid "%s: adding partition #%d failed" msgstr "%s: thêm phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:417 #, c-format msgid "%s: error updating partition %d" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:419 #, c-format msgid "%s: error updating partitions %d-%d" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:456 #, c-format msgid "%s: no partition #%d" msgstr "%s: không có phân vùng #%d" #: disk-utils/partx.c:477 #, c-format msgid "%s: partition #%d resized\n" msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n" #: disk-utils/partx.c:491 #, c-format msgid "%s: updating partition #%d failed" msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:528 #, c-format msgid "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sector, %6ju MB)\n" msgid_plural "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sectors, %6ju MB)\n" msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju cung từ, %6ju MB)\n" #: disk-utils/partx.c:547 misc-utils/findmnt.c:713 misc-utils/findmnt.c:730 #: misc-utils/lslocks.c:405 msgid "failed to add line to output" msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất" #: disk-utils/partx.c:610 msgid "failed to add data to output table" msgstr "gặp lỗi khi thêm dữ liệu vào bảng kết xuất" #: disk-utils/partx.c:633 login-utils/lslogins.c:928 misc-utils/findmnt.c:1582 #: misc-utils/lsblk.c:1851 misc-utils/lslocks.c:465 sys-utils/losetup.c:304 #: sys-utils/lscpu.c:1433 sys-utils/lsipc.c:338 sys-utils/prlimit.c:297 #: sys-utils/swapon.c:266 sys-utils/wdctl.c:259 sys-utils/zramctl.c:418 msgid "failed to initialize output table" msgstr "lỗi khởi tạo bảng kết xuất" #: disk-utils/partx.c:644 misc-utils/findmnt.c:1608 misc-utils/lsblk.c:1871 #: misc-utils/lslocks.c:479 sys-utils/losetup.c:316 sys-utils/losetup.c:352 #: sys-utils/lscpu.c:1438 sys-utils/prlimit.c:306 sys-utils/swapon.c:275 #: sys-utils/wdctl.c:270 sys-utils/zramctl.c:427 msgid "failed to initialize output column" msgstr "lỗi khởi tạo cột kết xuất" #: disk-utils/partx.c:684 #, c-format msgid "failed to initialize blkid filter for '%s'" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho “%s”" #: disk-utils/partx.c:692 #, c-format msgid "%s: failed to read partition table" msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" #: disk-utils/partx.c:698 #, c-format msgid "%s: partition table type '%s' detected\n" msgstr "%s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng “%s”\n" #: disk-utils/partx.c:702 #, c-format msgid "%s: partition table with no partitions" msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" #: disk-utils/partx.c:714 #, c-format msgid " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr | ] \n" msgstr " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr | ] <đĩa>\n" #: disk-utils/partx.c:718 msgid "Tell the kernel about the presence and numbering of partitions.\n" msgstr "Nói cho hạt nhân về phân vùng hiện tại và số của nó.\n" #: disk-utils/partx.c:721 msgid " -a, --add add specified partitions or all of them\n" msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:722 msgid " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n" msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:723 msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n" msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:724 msgid "" " -s, --show list partitions\n" "\n" msgstr "" " -s, --show liệt kê các phân vùng\n" "\n" #: disk-utils/partx.c:725 misc-utils/lsblk.c:1608 msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/partx.c:726 msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n" msgstr " -g, --noheadings không hiển thị phần đầu cho --show\n" #: disk-utils/partx.c:727 msgid " -n, --nr specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n" msgstr " -n, --nr chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n" #: disk-utils/partx.c:728 msgid " -o, --output define which output columns to use\n" msgstr " -o, --output định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n" #: disk-utils/partx.c:729 misc-utils/lsblk.c:1622 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n" msgstr " -P, --pairs dùng định dạng kết xuất khóa=\"giá trị\"\n" #: disk-utils/partx.c:730 misc-utils/lsblk.c:1623 msgid " -r, --raw use raw output format\n" msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n" #: disk-utils/partx.c:731 msgid " -t, --type specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n" msgstr " -t, --type chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n" #: disk-utils/partx.c:732 sys-utils/fallocate.c:91 msgid " -v, --verbose verbose mode\n" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/partx.c:738 msgid "" "\n" "Available columns (for --show, --raw or --pairs):\n" msgstr "" "\n" "Các cột sẵn dùng (cho --show, --raw hay --pairs):\n" #: disk-utils/partx.c:811 msgid "failed to parse --nr range" msgstr "lỗi khi phân tích phạm vi --nr " #: disk-utils/partx.c:911 msgid "--nr and are mutually exclusive" msgstr "--nr và loại từ lẫn nhau" #: disk-utils/partx.c:930 #, c-format msgid "partition: %s, disk: %s, lower: %d, upper: %d\n" msgstr "phân vùng: %s, đĩa: %s, thấp: %d, cao: %d\n" #: disk-utils/partx.c:942 #, c-format msgid "%s: cannot delete partitions" msgstr "%s: không thể xóa các phân vùng" #: disk-utils/partx.c:945 #, c-format msgid "%s: partitioned loop devices unsupported" msgstr "%s: thiết bị lặp (loop) đã phân vùng không được hỗ trợ" #: disk-utils/partx.c:962 #, c-format msgid "%s: failed to initialize blkid prober" msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi tạo bộ thăm dò blkid" #: disk-utils/raw.c:52 #, c-format msgid "" " %1$s %2$srawN \n" " %1$s %2$srawN /dev/\n" " %1$s -q %2$srawN\n" " %1$s -qa\n" msgstr "" " %1$s %2$srawN \n" " %1$s %2$srawN /dev/\n" " %1$s -q %2$srawN\n" " %1$s -qa\n" #: disk-utils/raw.c:59 msgid "Bind a raw character device to a block device.\n" msgstr "Buộc một thiết bị ký tự thô vào một thiết bị khối.\n" #: disk-utils/raw.c:62 msgid " -q, --query set query mode\n" msgstr " -q, --query đặt chế độ truy vấn\n" #: disk-utils/raw.c:63 msgid " -a, --all query all raw devices\n" msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n" #: disk-utils/raw.c:165 #, c-format msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than zero)" msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô lớn hơn số không)" #: disk-utils/raw.c:182 #, c-format msgid "Cannot locate block device '%s'" msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:185 #, c-format msgid "Device '%s' is not a block device" msgstr "Thiết bị “%s” không phải thiết bị khối" #: disk-utils/raw.c:194 disk-utils/raw.c:197 sys-utils/ipcrm.c:351 #: sys-utils/ipcrm.c:364 sys-utils/ipcrm.c:377 msgid "failed to parse argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: disk-utils/raw.c:214 #, c-format msgid "Cannot open master raw device '%s'" msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:229 #, c-format msgid "Cannot locate raw device '%s'" msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:232 #, c-format msgid "Raw device '%s' is not a character dev" msgstr "Thiết bị thô “%s” không phải một thiết bị ký tự" #: disk-utils/raw.c:236 #, c-format msgid "Device '%s' is not a raw dev" msgstr "Thiết bị “%s” không phải một thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:246 msgid "Error querying raw device" msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:255 disk-utils/raw.c:270 #, c-format msgid "%sraw%d: bound to major %d, minor %d\n" msgstr "%sraw%d: biên hạn số lớn %d, nhỏ %d\n" #: disk-utils/raw.c:269 msgid "Error setting raw device" msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô" #: disk-utils/resizepart.c:19 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s <độ dài>\n" #: disk-utils/resizepart.c:23 msgid "Tell the kernel about the new size of a partition.\n" msgstr "Cho nhân biết cỡ mới của phân vùng.\n" #: disk-utils/resizepart.c:104 #, c-format msgid "%s: failed to get start of the partition number %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/resizepart.c:109 msgid "failed to resize partition" msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi" #: disk-utils/sfdisk.c:219 msgid "failed to allocate nested libfdisk context" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk lồng nhau" #: disk-utils/sfdisk.c:264 #, c-format msgid "cannot seek %s" msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc %s" #: disk-utils/sfdisk.c:274 libfdisk/src/bsd.c:723 libfdisk/src/bsd.c:894 #: sys-utils/hwclock.c:161 sys-utils/hwclock.c:163 #, c-format msgid "cannot write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: disk-utils/sfdisk.c:280 #, c-format msgid "%12s (offset %5ju, size %5ju): %s" msgstr "%12s: (hiệu = %ju, cỡ = %ju): %s" #: disk-utils/sfdisk.c:286 #, c-format msgid "%s: failed to create a backup" msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng" #: disk-utils/sfdisk.c:306 misc-utils/wipefs.c:382 msgid "failed to create a signature backup, $HOME undefined" msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME" #: disk-utils/sfdisk.c:312 msgid "Backup files:" msgstr "Tập tin sao lưu dự phòng:" #: disk-utils/sfdisk.c:328 msgid "The partition table is unchanged (--no-act)." msgstr "Bảng phân vùng không thay đổi (--no-act)." #: disk-utils/sfdisk.c:332 msgid "" "\n" "The partition table has been altered." msgstr "" "\n" "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" #: disk-utils/sfdisk.c:402 #, c-format msgid "unsupported label '%s'" msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa “%s”" #: disk-utils/sfdisk.c:405 msgid "" "Id Name\n" "\n" msgstr "" "Id Tên\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:435 msgid "unrecognized partition table type" msgstr "kiểu bảng phân vùng không nhận ra" #: disk-utils/sfdisk.c:488 #, c-format msgid "Cannot get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #: disk-utils/sfdisk.c:525 #, c-format msgid "total: %ju blocks\n" msgstr "tổng số: %ju khối\n" #: disk-utils/sfdisk.c:587 disk-utils/sfdisk.c:658 disk-utils/sfdisk.c:722 #: disk-utils/sfdisk.c:786 disk-utils/sfdisk.c:841 disk-utils/sfdisk.c:897 #: disk-utils/sfdisk.c:1188 msgid "no disk device specified" msgstr "chưa chỉ định thiết bị" #: disk-utils/sfdisk.c:598 msgid "toggle boot flags is supported for MBR only" msgstr "bật/tắt các cờ khởi động chỉ hỗ trợ với MBR" #: disk-utils/sfdisk.c:629 disk-utils/sfdisk.c:727 disk-utils/sfdisk.c:791 #: disk-utils/sfdisk.c:846 disk-utils/sfdisk.c:902 disk-utils/sfdisk.c:1186 #: disk-utils/sfdisk.c:1612 msgid "failed to parse partition number" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:634 #, c-format msgid "%s: partition %d: failed to toggle bootable flag" msgstr "%s: phân vùng %d: gặp lỗi khi bật/tắt cờ khởi động" #: disk-utils/sfdisk.c:666 msgid "failed to allocate dump struct" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ cấu trúc đổ" #: disk-utils/sfdisk.c:670 msgid "failed to dump partition table" msgstr "gặp lỗi khi đổ bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:700 #, fuzzy, c-format msgid "%s: no partition table found" msgstr "%s: không tìm thấy bảng phân vùng." #: disk-utils/sfdisk.c:704 #, c-format msgid "%s: partition %zu: partition table contains only %zu partitions" msgstr "%s: bảng phân vùng %zu: bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:707 #, c-format msgid "%s: partition %zu: partition is unused" msgstr "%s: Phân vùng %zu: phân vùng chưa được dùng" #: disk-utils/sfdisk.c:726 disk-utils/sfdisk.c:790 disk-utils/sfdisk.c:845 #: disk-utils/sfdisk.c:901 msgid "no partition number specified" msgstr "chưa chỉ ra số của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:732 disk-utils/sfdisk.c:796 disk-utils/sfdisk.c:851 #: disk-utils/sfdisk.c:907 msgid "unexpected arguments" msgstr "gặp số các đối số không cần" #: disk-utils/sfdisk.c:747 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition type" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy kiểu của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:766 #, c-format msgid "failed to parse %s partition type '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích phân vùng “%s” kiểu “%s”" #: disk-utils/sfdisk.c:770 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition type" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt kiểu phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:808 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition UUID" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy mã số thiết bị của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:821 disk-utils/sfdisk.c:876 disk-utils/sfdisk.c:930 msgid "failed to allocate partition object" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát đối tượng bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:825 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition UUID" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt mã số thiết bị phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:863 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition name" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy tên của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:880 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition name" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt tên cho phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:934 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition attributes" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt thuộc tính của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:977 msgid " Commands:\n" msgstr "Lệnh:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:979 msgid " write write table to disk and exit\n" msgstr " write ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát\n" #: disk-utils/sfdisk.c:980 msgid " quit show new situation and wait for user's feedback before write\n" msgstr " quit hiển thị tình trạng mới và đợi phản hồi của người dùng trước khi ghi\n" #: disk-utils/sfdisk.c:981 msgid " abort exit sfdisk shell\n" msgstr " abort thoát khỏi hệ vỏ sfdisk\n" #: disk-utils/sfdisk.c:982 #, fuzzy msgid " print display the partition table\n" msgstr " print in ra bảng phân vùng.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:983 #, fuzzy msgid " help show this help text\n" msgstr " help hiển thị trợ giúp này.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:985 #, fuzzy msgid " Ctrl-D the same as 'quit'\n" msgstr " CTRL-D giống với lệnh “quit”\n" #: disk-utils/sfdisk.c:989 msgid " Input format:\n" msgstr "Định dạng đầu vào:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:991 msgid " , , , \n" msgstr " <đầu>, , , \n" #: disk-utils/sfdisk.c:994 #, fuzzy msgid "" " Beginning of the partition in sectors, or bytes if\n" " specified in the format {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " The default is the first free space.\n" msgstr "" " <đầu> bắt dầu phân vùng tính theo cung từ hoặc byte nếu\n" " chỉ định theo định dạng {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " Mặc định là đầu chỗ trống.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:999 #, fuzzy msgid "" " Size of the partition in sectors, or bytes if\n" " specified in the format {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " The default is all available space.\n" msgstr "" " cỡ của phân vùng tính theo cung từ hay chỉ ra theo\n" " định dạng {K,M,G,T,P,E,Z,Y} thế thì nó được biên\n" " dịch là theo byte. Mặc định là mọi vùng trống sẵn có\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1004 #, fuzzy msgid " The partition type. Default is a Linux data partition.\n" msgstr " kiểu phân vùng. Mặc định là phân vùng dữ liệu Linux.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1005 msgid " MBR: hex or L,S,E,X shortcuts.\n" msgstr " MBR: hex hay phím tắt L,S,E,X.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1006 #, fuzzy msgid " GPT: UUID or L,S,H shortcuts.\n" msgstr " GPT: uuid hay phím tắt L,S,H.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1009 #, fuzzy msgid " Use '*' to mark an MBR partition as bootable.\n" msgstr " “*” đánh dấu bảng MBR là khởi động được. \n" #: disk-utils/sfdisk.c:1013 msgid " Example:\n" msgstr "Ví dụ:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1015 #, fuzzy msgid " , 4G Creates a 4GiB partition at default start offset.\n" msgstr " , 4G tạo phân vùng 4GiB trên vị trí bù mặc định đầu tiên.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1047 sys-utils/dmesg.c:1457 msgid "unsupported command" msgstr "lệnh không được hỗ trợ" #: disk-utils/sfdisk.c:1049 #, c-format msgid "line %d: unsupported command" msgstr "dòng %d: lệnh không được hỗ trợ" #: disk-utils/sfdisk.c:1196 msgid "failed to allocate script handler" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/sfdisk.c:1212 #, c-format msgid "%s: cannot modify partition %d: no partition table was found" msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, không tìm thấy bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1217 #, c-format msgid "%s: cannot modify partition %d: partition table contains only %zu partitions" msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng mà thôi" #: disk-utils/sfdisk.c:1223 #, fuzzy, c-format msgid "warning: %s: partition %d is not defined yet" msgstr "Không có phân vùng được định nghĩa!" #: disk-utils/sfdisk.c:1236 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to sfdisk (%s)." msgstr "" "\n" "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." #: disk-utils/sfdisk.c:1244 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..." msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này…" #: disk-utils/sfdisk.c:1247 msgid "" " FAILED\n" "\n" msgstr "" " BỊ LỖI\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1250 msgid "" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n" "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n" msgstr "" "Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n" "hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" "trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1255 msgid "Use the --force flag to overrule all checks." msgstr "Sử dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra." #: disk-utils/sfdisk.c:1257 msgid "" " OK\n" "\n" msgstr "" "OK\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1266 msgid "" "\n" "Old situation:" msgstr "" "\n" "Trạng thái cũ:" #: disk-utils/sfdisk.c:1283 #, c-format msgid "" "\n" "sfdisk is going to create a new '%s' disk label.\n" "Use 'label: ' before you define a first partition\n" "to override the default." msgstr "" "\n" "sfdisk sẽ tạo nhãn đĩa “%s” mới.\n" "Dùng “label: ” trước khi bạn định nghĩa phân vùng đầu tiên\n" "để mà đè lên mặc định." #: disk-utils/sfdisk.c:1286 msgid "" "\n" "Type 'help' to get more information.\n" msgstr "" "\n" "Hãy gõ lệnh “%s --help” để tìm thấy thông tin thêm.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1304 msgid "All partitions used." msgstr "Mọi phân vùng đã được dùng." #: disk-utils/sfdisk.c:1312 msgid "failed to allocate partition name" msgstr "gặp lỗi cấp phát tên phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1351 #, fuzzy msgid "Ignoring partition." msgstr "Bỏ qua phân vùng %zu." #: disk-utils/sfdisk.c:1360 msgid "Failed to apply script headers, disk label not created." msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng phần đầu văn lệnh, nhãn đia chưa tạo." #: disk-utils/sfdisk.c:1372 msgid "Failed to add partition" msgstr "Gặp lỗi khi thêm phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1383 msgid "Script header accepted." msgstr "Phần đầu văn lệnh được chấp thuận." #: disk-utils/sfdisk.c:1392 msgid "" "\n" "New situation:" msgstr "" "\n" "Trạng thái mới:" #: disk-utils/sfdisk.c:1401 msgid "Do you want to write this to disk?" msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?" #: disk-utils/sfdisk.c:1403 msgid "Leaving." msgstr "Rời bỏ." #: disk-utils/sfdisk.c:1413 msgid "Leaving.\n" msgstr "Rời bỏ.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1426 #, c-format msgid "" " %1$s [options] [[-N] ]\n" " %1$s [options] \n" msgstr "" " %1$s [các tùy chọn] [[-N] ]\n" " %1$s [các tùy chọn] \n" #: disk-utils/sfdisk.c:1432 msgid "" "\n" "Commands:\n" msgstr "" "\n" "Lệnh:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1433 #, fuzzy msgid " -A, --activate [ ...] list or set bootable MBR partitions\n" msgstr " -a, --activate [ …] liệt kê hoặc đặt các phân vùng MBR khởi động được\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1434 msgid " -d, --dump dump partition table (usable for later input)\n" msgstr " -d, --dump đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1435 #, fuzzy msgid " -J, --json dump partition table in JSON format\n" msgstr " -d, --dump đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1436 msgid " -g, --show-geometry [ ...] list geometry of all or specified devices\n" msgstr " -g, --show-geometry [ …] liệt kê hình học của thiết bị đã cho hoặc mọi\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1437 msgid " -l, --list [ ...] list partitions of each device\n" msgstr " -l, --list [ …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1438 #, fuzzy msgid " -F, --list-free [ ...] list unpartitions free areas of each device\n" msgstr " -l, --list [ …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1439 msgid " -s, --show-size [ ...] list sizes of all or specified devices\n" msgstr " -s, --show-size [ …] liệt kê các cỡ của mọi hay từng thiết bị đã cho\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1440 msgid " -T, --list-types print the recognized types (see -X)\n" msgstr " -T, --list-types hiển thị các kiểu được chấp nhận (xem -X)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1441 #, fuzzy msgid " -V, --verify [ ...] test whether partitions seem correct\n" msgstr " -V, --verify kiểm tra xem phân vùng đã đúng chưa\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1444 msgid " --part-label [] print or change partition label\n" msgstr " --part-label [] in hay đổi nhãn phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1445 msgid " --part-type [] print or change partition type\n" msgstr " --part-type [] in hoặc đổi kiểu phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1446 msgid " --part-uuid [] print or change partition uuid\n" msgstr " --part-uuid [] in hay đổi uuid của phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1447 msgid " --part-attrs [] print or change partition attributes\n" msgstr " --part-attrs [] in hay đổi các thuộc tính của phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1450 msgid " device (usually disk) path\n" msgstr " đường dẫn thiết bị (thường là đĩa)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1451 msgid " partition number\n" msgstr " số phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1452 msgid " partition type, GUID for GPT, hex for MBR\n" msgstr " kiểu phân vùng, GUID cho GPT, hex cho MBR\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1455 #, fuzzy msgid " -a, --append append partitions to existing partition table\n" msgstr " -A, --append thêm các phân vùng sẵn có vào bảng phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1456 msgid " -b, --backup backup partition table sectors (see -O)\n" msgstr " -b, --backup sao lưu các cung từ bảng phân vùng (xem -O)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1457 msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1458 msgid " -f, --force disable all consistency checking\n" msgstr " -f, --force tắt mọi kiểm tra toàn vẹn\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1459 #, fuzzy msgid " --color[=] colorize output (auto, always or never)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1462 msgid " -N, --partno specify partition number\n" msgstr " -N, --partno chỉ định số phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1463 msgid " -n, --no-act do everything except write to device\n" msgstr " -n, --no-act làm mọi thứ ngoại trừ ghi lên thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1464 msgid " --no-reread do not check whether the device is in use\n" msgstr " --no-reread không cần kiểm tra xem thiết bị có đang được dùng hay không\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1465 msgid " -O, --backup-file override default backup file name\n" msgstr " -O, --backup-file đè lên tên tập tin sao lưu dự phòng mặc định\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1466 msgid " -o, --output output columns\n" msgstr " -o, --output hiển thị các cột\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1467 msgid " -q, --quiet suppress extra info messages\n" msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1468 msgid " -X, --label specify label type (dos, gpt, ...)\n" msgstr " -X, --label chỉ định kiểu nhãn (dos, gpt, …)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1469 msgid " -Y, --label-nested specify nested label type (dos, bsd)\n" msgstr " -Y, --label-nested chỉ định kiểu nhãn lồng nhau (dos, bsd)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1471 msgid " -L, --Linux deprecated, only for backward compatibility\n" msgstr " -L, --Linux đã lạc hậu, dành cho mục đích tương thích ngược\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1472 msgid " -u, --unit S deprecated, only sector unit is supported\n" msgstr " -u, --unit S đã lạc hậu, chỉ đơn vị cung từ được hỗ trợ\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1476 login-utils/chfn.c:103 login-utils/chsh.c:80 msgid " -v, --version output version information and exit\n" msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1569 #, c-format msgid "%s is deprecated in favour of --part-type" msgstr "%s đã lỗi thời trong---part-type" #: disk-utils/sfdisk.c:1574 msgid "--id is deprecated in favour of --part-type" msgstr "--id đã lỗi thời trong ---part-type" #: disk-utils/sfdisk.c:1599 msgid "--Linux option is unnecessary and deprecated" msgstr "Tùy chọn --Linux là không cần thiết và đã lỗi thời" #: disk-utils/sfdisk.c:1625 #, c-format msgid "unsupported unit '%c'" msgstr "không hỗ trợ đơn vị “%c”" #: disk-utils/sfdisk.c:1628 include/c.h:302 #, c-format msgid "%s from %s\n" msgstr "“%s” từ gói phần mềm “%s”\n" #: disk-utils/swaplabel.c:69 #, c-format msgid "failed to parse UUID: %s" msgstr "lỗi phân tích UUID: %s" #: disk-utils/swaplabel.c:73 #, c-format msgid "%s: failed to seek to swap UUID" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới UUID trao đổi" #: disk-utils/swaplabel.c:77 #, c-format msgid "%s: failed to write UUID" msgstr "%s: lỗi ghi UUID" #: disk-utils/swaplabel.c:88 #, c-format msgid "%s: failed to seek to swap label " msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi " #: disk-utils/swaplabel.c:95 #, c-format msgid "label is too long. Truncating it to '%s'" msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành “%s”" #: disk-utils/swaplabel.c:98 #, c-format msgid "%s: failed to write label" msgstr "%s: lỗi ghi nhãn" #: disk-utils/swaplabel.c:121 msgid "Display or change the label or UUID of a swap area.\n" msgstr "Hiển thị hay thay đổi nhãn hay UUID của vùng tráo đổi.\n" #: disk-utils/swaplabel.c:124 msgid "" " -L, --label