From: Trần Ngọc Quân Date: Tue, 4 Sep 2012 11:51:16 +0000 (+0200) Subject: po: update vi.po (from translationproject.org) X-Git-Tag: v2.22~3 X-Git-Url: http://git.ipfire.org/?a=commitdiff_plain;h=d89b8d0f5a9ee799774c7c4831ebb346ffae8ab1;p=thirdparty%2Futil-linux.git po: update vi.po (from translationproject.org) --- diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 311e2e3f64..a1493976d4 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,10 +7,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: util-linux-2.21-rc2\n" +"Project-Id-Version: util-linux-2.22-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n" "POT-Creation-Date: 2012-08-15 17:10+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-04-06 09:33+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2012-08-21 14:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -19,14 +19,12 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" -"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: disk-utils/addpart.c:14 #, c-format msgid " %s \n" -msgstr "" +msgstr " %s <điểm đầu> <độ dài>\n" #: disk-utils/addpart.c:52 disk-utils/blockdev.c:276 disk-utils/blockdev.c:420 #: disk-utils/blockdev.c:445 disk-utils/delpart.c:53 disk-utils/fdformat.c:62 @@ -59,27 +57,23 @@ msgstr "" #: text-utils/tailf.c:99 text-utils/ul.c:231 #, c-format msgid "cannot open %s" -msgstr "không mở được %s" +msgstr "không thể mở được %s" #: disk-utils/addpart.c:55 disk-utils/delpart.c:56 disk-utils/resizepart.c:92 -#, fuzzy msgid "invalid partition number argument" -msgstr "đối số ước số không hợp lệ" +msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:56 -#, fuzzy msgid "invalid start argument" -msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ" +msgstr "đối số khởi đầu không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:57 disk-utils/resizepart.c:102 -#, fuzzy msgid "invalid length argument" -msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ" +msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:58 -#, fuzzy msgid "failed to add partition" -msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" +msgstr "thêm phân vùng gặp lỗi" #: disk-utils/blockdev.c:62 msgid "set read-only" @@ -135,7 +129,7 @@ msgstr "lấy số lượng rãnh ghi 32 bit(không được dùng, sá»­ dụng #: disk-utils/blockdev.c:142 msgid "get size in bytes" -msgstr "lấy kích cỡ theo byte" +msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte" #: disk-utils/blockdev.c:149 msgid "set readahead" @@ -155,7 +149,7 @@ msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:172 msgid "flush buffers" -msgstr "làm tràn bộ đệm" +msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm" #: disk-utils/blockdev.c:176 msgid "reread partition table" @@ -176,14 +170,14 @@ msgstr "" "Cách dùng:\n" " %1$s -V\n" " %1$s --report [thiết_bị]\n" -" %1$s [-v|-q] lệnh thiết bị\n" +" %1$s [-v|-q] lệnh thiết_bị\n" "\n" "Các lệnh hợp lệ:\n" #: disk-utils/blockdev.c:189 #, c-format msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n" -msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo phần 512 byte\n" +msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo rãnh ghi là 512 byte\n" #: disk-utils/blockdev.c:232 disk-utils/isosize.c:198 disk-utils/mkfs.c:60 #: disk-utils/mkfs.minix.c:668 misc-utils/ddate.c:183 @@ -198,7 +192,7 @@ msgstr "không thể lấy kích thước thiết bị" #: disk-utils/blockdev.c:317 #, c-format msgid "Unknown command: %s" -msgstr "Câu lệnh không rõ: %s" +msgstr "Không hiểu câu lệnh: %s" #: disk-utils/blockdev.c:333 #, c-format @@ -223,17 +217,16 @@ msgstr "lỗi ioctl trên %s" #: disk-utils/blockdev.c:469 #, c-format msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" -msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n" +msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu Cỡ Thiết bị\n" #: disk-utils/delpart.c:14 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s \n" -msgstr "sá»­ dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]" +msgstr "%s \n" #: disk-utils/delpart.c:57 -#, fuzzy msgid "failed to remove partition" -msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" +msgstr "gỡ bỏ phân vùng gặp lỗi" #: disk-utils/elvtune.c:56 #, c-format @@ -243,12 +236,12 @@ msgstr "sá»­ dụng:\n" #: disk-utils/elvtune.c:61 #, c-format msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n" -msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với hạt nhân kiểu 2.4\n" +msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với nhân linux phiên bản 2.4\n" #: disk-utils/elvtune.c:116 #, c-format msgid "missing blockdevice, use -h for help\n" -msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n" +msgstr "thiếu thiết bị khối, sá»­ dụng lệnh \"-h\" để thấy trợ giúp\n" #: disk-utils/elvtune.c:137 #, c-format @@ -258,8 +251,8 @@ msgid "" "for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n" msgstr "" "\n" -"elvtune chỉ có ích với hạt nhân cÅ© ;\n" -"đối với hạt nhân 2.6, hãy thay thế bằng\n" +"elvtune chỉ hữu ích khi sá»­ dụng với nhân linux cÅ©;\n" +"đối với phiên bản 2.6, hãy thay thế bằng\n" "phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n" #: disk-utils/fdformat.c:28 @@ -292,13 +285,13 @@ msgid "" "bad data in cyl %d\n" "Continuing ... " msgstr "" -"dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n" +"dữ liệu sai tại trụ (cyl) %d\n" "Đang tiếp tục ... " #: disk-utils/fdformat.c:95 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device\n" -msgstr "Sá»­ dụng: %s [tùy chọn] thiết bị\n" +msgstr "Sá»­ dụng: %s [tùy-chọn] thiết-bị\n" #: disk-utils/fdformat.c:98 #, c-format @@ -312,7 +305,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Tuỳ chọn:\n" -" -n, --no-verify tắt thẩm định sau định dạng\n" +" -n, --no-verify không thẩm định sau định dạng\n" " -V, --version kết xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n" " -h, --help kết xuất thông tin này rồi thoát\n" "\n" @@ -342,9 +335,9 @@ msgstr "%s từ %s\n" #: sys-utils/fsfreeze.c:107 sys-utils/fstrim.c:136 sys-utils/swapon.c:446 #: sys-utils/switch_root.c:88 sys-utils/switch_root.c:128 #: term-utils/mesg.c:124 text-utils/tailf.c:102 text-utils/tailf.c:280 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "stat failed %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s" +msgstr "lấy trạng thái %s gặp lỗi" #: disk-utils/fdformat.c:149 disk-utils/partx.c:837 misc-utils/lsblk.c:1077 #: sys-utils/mountpoint.c:107 @@ -368,21 +361,21 @@ msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" #: disk-utils/fdformat.c:160 msgid "Double" -msgstr "Đôi" +msgstr "Kép" #: disk-utils/fdformat.c:160 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: disk-utils/fsck.c:187 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s is mounted\n" -msgstr "%s đã được gắn.\t " +msgstr "%s đã được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:189 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s is not mounted\n" -msgstr "%s chưa được gắn" +msgstr "%s chưa được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:303 lib/path.c:98 lib/path.c:119 lib/path.c:165 #, c-format @@ -414,19 +407,19 @@ msgid "failed" msgstr "bị lỗi" #: disk-utils/fsck.c:382 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "failed to setup description for %s" -msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s" +msgstr "gặp lỗi khi cài đặt mô tả cho %s" #: disk-utils/fsck.c:408 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: parse error at line %d -- ignore" -msgstr "%s: lỗi phân tích tại dòng %d" +msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore" #: disk-utils/fsck.c:437 disk-utils/fsck.c:439 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to parse fstab" -msgstr " %s: gặp lỗi phân tích" +msgstr "%s: lỗi phân tích fstab" #: disk-utils/fsck.c:567 sys-utils/umount.c:217 #, c-format @@ -440,18 +433,17 @@ msgid "fork failed" msgstr "lỗi phân nhánh" #: disk-utils/fsck.c:600 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: execute failed" -msgstr "%s: không đông đặc được" +msgstr "%s: thá»±c thi gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:688 msgid "wait: no more child process?!?" msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa ?!?" #: disk-utils/fsck.c:691 -#, fuzzy msgid "waidpid failed" -msgstr "waitpid bị lỗi" +msgstr "waidpid gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:709 #, c-format @@ -479,15 +471,12 @@ msgid "" "with 'no' or '!'." msgstr "" "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n" -"cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! »." +"cho tùy chọn \"-t\" phải có tiền tố \"no\" hay \"!\"." #: disk-utils/fsck.c:1009 #, c-format -msgid "" -"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" -msgstr "" -"%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: buộc gắn với số gá»­i qua fsck " -"khác số không" +msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" +msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong \"/etc/fstab\": buộc gắn với số gá»­i qua fsck khác số không" #: disk-utils/fsck.c:1021 #, c-format @@ -496,17 +485,13 @@ msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n" #: disk-utils/fsck.c:1026 #, c-format -msgid "" -"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this " -"device)\n" -msgstr "" -"%s: thiết bị không sẵn sàng (tuỳ chọn \"nofail\" cá»§a fstab có lẽ đã được sá»­ " -"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" +msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n" +msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tuỳ chọn \"nofail\" cá»§a fstab có lẽ đã được sá»­ dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" #: disk-utils/fsck.c:1043 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: skipping unknown filesystem type\n" -msgstr "không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'" +msgstr "%s: bỏ qua kiểu hệ thống tập tin chưa biết\n" #: disk-utils/fsck.c:1062 #, c-format @@ -514,9 +499,8 @@ msgid "cannot check %s: fsck.%s not found" msgstr "không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy" #: disk-utils/fsck.c:1151 -#, fuzzy msgid "failed to allocate iterator" -msgstr "gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" +msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator" #: disk-utils/fsck.c:1166 msgid "Checking all file systems.\n" @@ -525,7 +509,7 @@ msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" #: disk-utils/fsck.c:1257 #, c-format msgid "--waiting-- (pass %d)\n" -msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n" +msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:1281 #, c-format @@ -539,7 +523,6 @@ msgstr "" " %s [tuỳ-chọn-fsck] [tuỳ-chọn-fs] [filesys ...]\n" #: disk-utils/fsck.c:1285 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Options:\n" @@ -563,21 +546,21 @@ msgstr "" "\n" "Tuỳ chọn:\n" " -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n" -" -R bỏ qua hệ thống tệp tin gốc (root), chỉ hữu dụng với tuỳ chọn `-" -"A'\n" -" -M không kiểm tra hệ thống tệp tin đã gắn\n" -" -t chỉ định kiểu cho hệ thông tệp tin sẽ được kiểm tra;\n" +" -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root), chỉ hữu dụng với tuỳ chọn `-A'\n" +" -M không kiểm tra hệ thống tập tin đã gắn\n" +" -t chỉ định kiểu cho hệ thông tập tin sẽ được kiểm tra;\n" " kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n" -" -P kiểm tra hệ thống tệp tin song song, bao gồm cả root\n" -" -s hoạt động kiểu fsck sắp hàng\n" +" -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n" +" -r báo cáo thống kê cho mỗi fsck thiết bị\n" +" -s hoạt động kiểu fsck nối tiếp nhau\n" " -l khoá thiết bị sá»­ dụng flock()\n" " -N không thá»±c hiện, chỉ hiển thị cái gì sẽ làm\n" " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n" -" -C hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tệp tin cho GUIs\n" +" -C hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin cho GUIs\n" " -V giảng giải cái gì đang được làm\n" " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" -"Xem lệnh fsck.* để biết các tuỳ chọn fs." +"Xem lệnh fsck.* để biết các-tuỳ-chọn-fs." #: disk-utils/fsck.c:1337 msgid "too many devices" @@ -612,12 +595,11 @@ msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:116 msgid " -x, --destination extract into directory\n" -msgstr "" +msgstr " -x, --destination xuất ra thư mục\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 -#, fuzzy msgid " -v, --verbose be more verbose\n" -msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n" +msgstr " -v, --verbose chi tiết hÆ¡n nữa\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:152 #, c-format @@ -806,7 +788,7 @@ msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:572 #, c-format msgid "socket has non-zero size: %s" -msgstr "ổ cắm có kích cỡ khác số không: %s" +msgstr "ổ cắm (socket) có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:575 #, c-format @@ -848,57 +830,54 @@ msgid " %s [options] \n" msgstr "%s [tùy chọn] \n" #: disk-utils/fsck.minix.c:196 -#, fuzzy msgid " -l list all filenames\n" -msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n" +msgstr " -l liệt kê tất cả tên tập tin\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:197 msgid " -a automatic repair\n" -msgstr "" +msgstr " -a sá»­a lỗi tá»± động\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:198 -#, fuzzy msgid " -r interactive repair\n" -msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sá»­a chữa tương tác qua lại" +msgstr " -r sá»­a chữa kiểu tương tác với người dùng\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:199 msgid " -v be verbose\n" -msgstr "" +msgstr " -v xuất chi tiết\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:200 -#, fuzzy msgid " -s output super-block information\n" -msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n" +msgstr " -s hiển thị thông tin cá»§a super-block (siêu khối)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:201 msgid " -m activate mode not cleared warnings\n" -msgstr "" +msgstr " -m hoạt hóa chế độ không xóa các cảnh báo\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:202 msgid " -f force check\n" -msgstr "" +msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n" #. TRANSLATORS: these yes no questions uses rpmatch(), and should be #. * translated. #: disk-utils/fsck.minix.c:261 #, c-format msgid "%s (y/n)? " -msgstr "" +msgstr "%s (y/n)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:261 #, c-format msgid "%s (n/y)? " -msgstr "" +msgstr "%s (n/y)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:278 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "y\n" -msgstr "\n" +msgstr "y\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:280 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "n\n" -msgstr "\n" +msgstr "n\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:296 #, c-format @@ -1117,7 +1096,7 @@ msgstr "Xóa" #: disk-utils/fsck.minix.c:772 disk-utils/fsck.minix.c:803 #, c-format msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." -msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »." +msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu \"không dùng\"." #: disk-utils/fsck.minix.c:774 disk-utils/fsck.minix.c:805 msgid "Correct" @@ -1163,12 +1142,12 @@ msgstr "Inode %lu chưa được xóa." #: disk-utils/fsck.minix.c:1122 disk-utils/fsck.minix.c:1178 #, c-format msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap." -msgstr "Chưa sá»­ dụng %lu inode, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng." +msgstr "Chưa sá»­ dụng %lu inode, còn đánh dấu \"đã dùng\" trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1128 disk-utils/fsck.minix.c:1184 #, c-format msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap." -msgstr "Đã sá»­ dụng %lu inode, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng." +msgstr "Đã sá»­ dụng %lu inode, còn đánh dấu \"chưa dùng\" trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1129 disk-utils/fsck.minix.c:1185 msgid "Set" @@ -1215,9 +1194,9 @@ msgid "need terminal for interactive repairs" msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sá»­a chữa tương tác qua lại" #: disk-utils/fsck.minix.c:1305 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot open %s: %s" -msgstr "không thể mở: %s" +msgstr "không thể mở %s: %s" #: disk-utils/fsck.minix.c:1316 #, c-format @@ -1309,7 +1288,7 @@ msgstr "" "%s [tùy_chọn] tên_tệp_tin_iso9660\n" #: disk-utils/isosize.c:160 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Options:\n" @@ -1322,7 +1301,7 @@ msgstr "" "\n" "Tuỳ chọn:\n" " -d, --divisor=SỐ SỐ byte chia\n" -"n -x, --sectors hiển thị số rãnh và kích thước\n" +" -x, --sectors hiển thị số rãnh và kích thước\n" " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" " -H, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" @@ -1496,8 +1475,8 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Options:\n" -" -t, --type=TYPE kiểu hệ thống tệp tin, khi ext2 chưa rõ được sá»­ dụng\n" -" fs-options các tham số cho bộ xây dá»±ng hệ thống tệp tin thá»±c tế\n" +" -t, --type=TYPE kiểu hệ thống tập tin, khi ext2 chưa rõ được sá»­ dụng\n" +" fs-options các tham số cho bộ xây dá»±ng hệ thống tập tin thá»±c tế\n" " device đường dẫn tới thiết bị\n" " size số lượng khối trên thiết bị\n" " -V, --verbose giải thích đã làm những gì\n" @@ -1523,8 +1502,7 @@ msgstr "mkfs (%s)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122 #, c-format msgid "" -"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n " -"name] dirname outfile\n" +"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" " -h print this help\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" @@ -1539,8 +1517,7 @@ msgid "" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" -"sá»­ dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n " -"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" +"sá»­ dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" " -h hiển thị trợ giúp này\n" " -v xuất chi tiết\n" " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" @@ -1570,8 +1547,7 @@ msgid "" " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting." msgstr "" "Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là `%s'.\n" -" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi " -"biên dịch lại. Đang thoát." +" Xin hãy tăng giá trị \"MAX_INPUT_NAMELEN\" trong tập tin \"mkcramfs.c\" rồi biên dịch lại. Đang thoát." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:442 msgid "filesystem too big. Exiting." @@ -1580,7 +1556,7 @@ msgstr "hệ thống tập tin quá lớn. Đang thoát." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:601 #, c-format msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" -msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" +msgstr "AIEEE: khối \"đã nén\" thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:620 #, c-format @@ -1593,9 +1569,8 @@ msgid "cannot close file %s" msgstr "không thể đóng tập tin %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:726 -#, fuzzy msgid "invalid blocksize argument" -msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ" +msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:732 msgid "edition number argument failed" @@ -1603,18 +1578,12 @@ msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:742 msgid "invalid endianness given. Must be 'big', 'little', or 'host'" -msgstr "" -"kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', " -"'little', hay 'host'" +msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', 'little', hay 'host'" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:804 #, c-format -msgid "" -"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " -"image size is %uMB. We might die prematurely." -msgstr "" -"cảnh báo: số ước lượng cá»§a kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng " -"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." +msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely." +msgstr "cảnh báo: số ước lượng cá»§a kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:828 msgid "ROM image map" @@ -1675,14 +1644,12 @@ msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:898 #, c-format msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" -msgstr "" -"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sá»± lo ngại bảo mật.)" +msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sá»± lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:901 #, c-format msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" -msgstr "" -"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sá»± lo ngại bảo mật.)" +msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sá»± lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:904 #, c-format @@ -1690,8 +1657,7 @@ msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong." msgstr "" -"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " -"nghÄ©a là\n" +"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghÄ©a là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng." #: disk-utils/mkfs.minix.c:149 @@ -1707,8 +1673,7 @@ msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đ #: disk-utils/mkfs.minix.c:197 #, c-format msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables" -msgstr "" -"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" +msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:200 #, c-format @@ -1876,15 +1841,14 @@ msgid "%s: number of blocks too small" msgstr "%s: số lượng khối quá nhỏ" #: disk-utils/mkswap.c:162 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Bad user-specified page size %u" -msgstr "sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %lu" +msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u" #: disk-utils/mkswap.c:168 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d" -msgstr "" -"Sá»­ dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" +msgstr "Sá»­ dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" #: disk-utils/mkswap.c:191 msgid "Bad swap header size, no label written." @@ -1932,10 +1896,8 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Các tuỳ chọn:\n" -" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán " -"chuyển\n" -" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hÆ¡n " -"thiết bị\n" +" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n" +" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hÆ¡n thiết bị\n" " -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n" " -L, --label LABEL chỉ định nhãn\n" " -v, --swapversion NUM chỉ định số phiên bản cho vùng hoán chuyển\n" @@ -1972,7 +1934,7 @@ msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid" #: disk-utils/mkswap.c:376 disk-utils/mkswap.c:410 disk-utils/mkswap.c:625 msgid "unable to rewind swap-device" -msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" +msgstr "không thể \"tua lại\" thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:414 msgid "unable to erase bootbits sectors" @@ -2009,12 +1971,12 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản" #: disk-utils/mkswap.c:501 #, c-format msgid "warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %s)" -msgstr "cảnh báo: bỏ qua « -U » (UUIDs không được %s hỗ trợ)" +msgstr "cảnh báo: bỏ qua \"-U\" (UUIDs không được %s hỗ trợ)" #: disk-utils/mkswap.c:525 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "does not support swapspace version %d." -msgstr "không hỗ trợ swapspace phiên bản %lu." +msgstr "không hỗ trợ swapspace phiên bản %d." #: disk-utils/mkswap.c:530 msgid "error: UUID parsing failed" @@ -2025,9 +1987,8 @@ msgid "error: Nowhere to set up swap on?" msgstr "lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?" #: disk-utils/mkswap.c:545 -#, fuzzy msgid "invalid block count argument" -msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ" +msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ" #: disk-utils/mkswap.c:553 #, c-format @@ -2135,9 +2096,8 @@ msgid "partition type hex or uuid" msgstr "kiểu cá»§a phân vùng dạng thập lục phân hay uuid" #: disk-utils/partx.c:106 sys-utils/losetup.c:251 -#, fuzzy msgid "failed to initialize loopcxt" -msgstr "lỗi sÆ¡ khởi bảng kết xuất" +msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt" #: disk-utils/partx.c:110 #, c-format @@ -2152,7 +2112,7 @@ msgstr "cố sá»­ dụng '%s' cho thiết bị vòng lặp\n" #: disk-utils/partx.c:118 #, c-format msgid "%s: failed to set backing file" -msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tệp tin đứng sau" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau" #: disk-utils/partx.c:123 sys-utils/losetup.c:411 sys-utils/mount.c:413 #, c-format @@ -2164,7 +2124,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop" #: sys-utils/swapon.c:110 sys-utils/wdctl.c:121 #, c-format msgid "unknown column: %s" -msgstr "không rõ cột: %s" +msgstr "không hiểu cột: %s" #: disk-utils/partx.c:200 #, c-format @@ -2276,8 +2236,7 @@ msgid "" " -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n" " -s, --show list partitions\n" "\n" -" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable " -"format\n" +" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" " -g, --noheadings don't print headings for --show\n" " -n, --nr specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n" " -o, --output define which output columns to use\n" @@ -2291,8 +2250,7 @@ msgstr "" " -l, --list liệt kê các phân vùng (KHÔNG NÊN DÙNG Ná»®A)\n" " -s, --show liệt kê các phân vùng\n" "\n" -" -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng để cho " -"con người đọc\n" +" -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng để cho con người đọc\n" " -g, --noheadings không hiển thị tiêu đề cho tuỳ chọn --show\n" " -n, --nr chỉ định một vùng các phân vùng (v.d --nr 2:4)\n" " -o, --output định nghÄ©a cột nào sẽ được dùng\n" @@ -2338,47 +2296,40 @@ msgid "%s: failed to initialize blkid prober" msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi tạo bộ thăm dò blkid" #: disk-utils/raw.c:52 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " %1$s %2$srawN \n" " %1$s %2$srawN /dev/\n" " %1$s -q %2$srawN\n" " %1$s -qa\n" msgstr "" -"Cách dùng:\n" -" %1$s %2$srawN \n" -" %1$s %2$srawN /dev/\n" -" %1$s -q %2$srawN\n" -" %1$s -qa\n" +" %1$s %2$srawN \n" +" %1$s %2$srawN /dev/\n" +" %1$s -q %2$srawN\n" +" %1$s -qa\n" #: disk-utils/raw.c:58 -#, fuzzy msgid " -q, --query set query mode\n" -msgstr " -q, --queues hàng đợi thông điệp\n" +msgstr " -q, --query đặt chế độ truy vấn\n" #: disk-utils/raw.c:59 -#, fuzzy msgid " -a, --all query all raw devices\n" -msgstr " -a, --all tất cả (mặc định)\n" +msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n" #: disk-utils/raw.c:161 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than " -"zero)" -msgstr "" -"Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô mà lớn hÆ¡n " -"số không)\n" +#, c-format +msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than zero)" +msgstr "Thiết bị \"%s\" là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô mà lớn hÆ¡n số không)" #: disk-utils/raw.c:178 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cannot locate block device '%s'" -msgstr "Không xác định thiết bị thô « %s » (%m)\n" +msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô \"%s\"" #: disk-utils/raw.c:181 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Device '%s' is not a block device" -msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n" +msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị khối" #: disk-utils/raw.c:190 disk-utils/raw.c:193 sys-utils/ipcrm.c:340 #: sys-utils/ipcrm.c:353 sys-utils/ipcrm.c:366 @@ -2386,29 +2337,28 @@ msgid "failed to parse argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: disk-utils/raw.c:210 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cannot open master raw device '%s'" -msgstr "Không thể mở thiết bị thô chá»§ '" +msgstr "Không thể mở thiết bị chá»§ thô '%s'" #: disk-utils/raw.c:225 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cannot locate raw device '%s'" -msgstr "Không xác định thiết bị thô « %s » (%m)\n" +msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô \"%s\"" #: disk-utils/raw.c:228 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Raw device '%s' is not a character dev" -msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tá»±\n" +msgstr "Thiết bị thô \"%s\" không phải một thiết bị ký tá»±" #: disk-utils/raw.c:232 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Device '%s' is not a raw dev" -msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n" +msgstr "Thiết bị \"%s\" không phải một thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:242 -#, fuzzy msgid "Error querying raw device" -msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%m)\n" +msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:251 disk-utils/raw.c:266 #, c-format @@ -2416,24 +2366,22 @@ msgid "%sraw%d: bound to major %d, minor %d\n" msgstr "%sraw%d: biên hạn số lớn %d, nhỏ %d\n" #: disk-utils/raw.c:265 -#, fuzzy msgid "Error setting raw device" -msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%m)\n" +msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô" #: disk-utils/resizepart.c:18 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s \n" -msgstr "sá»­ dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]" +msgstr " %s <độ dài>\n" #: disk-utils/resizepart.c:98 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to get start of the partition number %s" -msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số cá»§a phân vùng" +msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu cá»§a phân vùng số %s" #: disk-utils/resizepart.c:103 -#, fuzzy msgid "failed to resize partition" -msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" +msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi" #: disk-utils/swaplabel.c:50 disk-utils/swaplabel.c:63 #, c-format @@ -2453,7 +2401,7 @@ msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng" #: disk-utils/swaplabel.c:74 #, c-format msgid "%s: unsupported swap version '%s'" -msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản « %s »" +msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản \"%s\"" #: disk-utils/swaplabel.c:114 #, c-format @@ -2478,7 +2426,7 @@ msgstr "%s: lỗi tìm nÆ¡i tới nhãn trao đổi" #: disk-utils/swaplabel.c:140 #, c-format msgid "label is too long. Truncating it to '%s'" -msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành « %s »" +msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành \"%s\"" #: disk-utils/swaplabel.c:143 #, c-format @@ -2486,14 +2434,12 @@ msgid "%s: failed to write label" msgstr "%s: lỗi ghi nhãn" #: disk-utils/swaplabel.c:162 -#, fuzzy msgid "" " -L, --label