]> git.ipfire.org Git - people/teissler/ipfire-2.x.git/blob - langs/vi/cgi-bin/vi.pl
git-svn-id: http://svn.ipfire.org/svn/ipfire/IPFire/source@16 ea5c0bd1-69bd-2848...
[people/teissler/ipfire-2.x.git] / langs / vi / cgi-bin / vi.pl
1 # Vietnamese (vi) Data File
2 #
3 # This file is part of the IPCop Firewall.
4 #
5 # IPCop is free software; you can redistribute it and/or modify
6 # it under the terms of the GNU General Public License as published by
7 # the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or
8 # (at your option) any later version.
9 #
10 # IPCop is distributed in the hope that it will be useful,
11 # but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
12 # MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
13 # GNU General Public License for more details.
14 #
15 # You should have received a copy of the GNU General Public License
16 # along with IPCop; if not, write to the Free Software
17 # Foundation, Inc., 59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA
18 #
19 # (c) The SmoothWall Team
20 #
21 # IPCop translation
22 # (c) 2004 Le Dinh Long
23 #
24
25 %tr = (
26 %tr,
27
28 'a ca certificate with this name already exists' => 'Đã tồn tại chứng chỉ số CA với tên này.',
29 'a connection with this common name already exists' => 'Đã tồn tại kết nối với tên chung này.',
30 'a connection with this name already exists' => 'Đã tồn tại kết nối với tên này.',
31 'access allowed' => 'Cho phép truy cập từ:',
32 'access refused with this oinkcode' => 'Truy cập bị từ chối với Oink Code này',
33 'action' => 'Tác vụ',
34 'add' => 'Thêm',
35 'add a host' => 'Thêm máy:',
36 'add a new rule' => 'Thêm mới luật:',
37 'add network' => 'Thêm mạng',
38 'add new alias' => 'Thêm mới alias:',
39 'add new lease' => 'Thêm mới địa chỉ cấp cố định:',
40 'add service' => 'Thêm dịch vụ:',
41 'add xtaccess' => 'Thêm Truy cập từ Bên ngoài',
42 'admin user password has been changed' => 'Mật khẩu người dùng quản trị đã được đổi.',
43 'administrator user password' => 'Mật khẩu người dùng quản trị:',
44 'adsl settings' => 'Thiết lập ADSL',
45 'advanced' => 'Nâng cao',
46 'again' => 'Lặp lại:',
47 'alcatelusb help' => 'Để sử dụng Speedtouch USB modem, bạn phải tải firmware lên máy IPCop. Hãy tải xuống gói phần mềm <b>Embedded Firmware</b> từ speedtouch.com, giải nén rồi tải lên file dành cho modem của bạn: KQD6_3.xxx cho Rev<4 hoặc ZZZL_3.xxx cho Rev=4 bằng form sau.',
48 'alcatelusb upload' => 'Tải lên Speedtouch USB Firmware',
49 'alias ip' => 'IP alias',
50 'aliases' => 'Các địa chỉ alias',
51 'aliases not active' => 'Các địa chỉ alias sẽ không được kích hoạt trừ phi địa chỉ của giao tiếp RED là STATIC',
52 'all updates installed' => 'Tất cả cập nhật đã được cài đặt',
53 'alt dialup' => 'Quay số',
54 'alt home' => 'Trang chính',
55 'alt information' => 'Thông tin',
56 'alt logs' => 'Nhật ký',
57 'alt services' => 'Dịch vụ',
58 'alt system' => 'Hệ thống',
59 'alt vpn' => 'Mạng riêng ảo',
60 'ansi t1.483' => 'ANSI T1.483',
61 'april' => 'April',
62 'archive not exist' => 'Không có bản sao lưu cấu hình',
63 'are you sure' => 'Bạn có chắc chắn không?',
64 'arp table entries' => 'Mục dữ liệu Bảng ARP:',
65 'august' => 'August',
66 'authentication' => 'Xác thực:',
67 'automatic' => 'Tự động',
68 'available updates' => 'Các cập nhật hiện có:',
69 'average' => 'trung bình',
70 'avoid dod' => 'Không sử dụng tùy chọn này với Quay số theo yêu cầu! Chỉ dùng nếu IPCop của bạn đứng sau một router. RED IP phải nằm trong một trong ba địa chỉ mạng dành riêng v.d 10/8, 172.16/12, 192.168/16',
71 'back' => 'TRỞ LẠI',
72 'backup' => 'Sao lưu ra đĩa mềm',
73 'backup config floppy' => 'Sao lưu Cấu hình - Đĩa mềm',
74 'backup configuration' => 'Cấu hình Sao lưu:',
75 'backup sets' => 'Các bộ Sao lưu',
76 'backup to floppy' => 'Sao lưu ra đĩa mềm',
77 'backupprofile' => 'Trong trường hợp kết nối lại không được, chuyển sang dùng file cấu hình',
78 'bad characters in script field' => 'Ký tự không hợp lệ trong ô script',
79 'bad characters in the telephone number field' => 'Ký tự không hợp lệ trong ô số điện thoại.',
80 'bad destination range' => 'Khoảng giá trị cổng Đích có giá trị đầu không nhỏ hơn giá trị cuối',
81 'bad ignore filter' => 'Bỏ qua các bộ lọc hỏng:',
82 'bad return code' => 'Trình phụ trợ trả về mã lỗi',
83 'bad source range' => 'Khoảng trị cổng Nguồn có giá trị đầu không nhỏ hơn giá trị cuối.',
84 'beep when ppp connects or disconnects' => 'Kêu bíp khi IPCop kết nối hoặc ngắt kết nối',
85 'behind a proxy' => 'Đứng sau proxy:',
86 'bewan adsl pci st' => 'Bewan ADSL PCI ST',
87 'bewan adsl usb' => 'Bewan ADSL USB',
88 'blue' => 'BLUE',
89 'blue access' => 'Truy cập Không dây',
90 'blue interface' => 'Giao tiếp Blue',
91 'broadcast' => 'Broadcast',
92 'broken pipe' => 'Broken pipe',
93 'buffered memory' => 'Bộ nhớ đệm',
94 'buffers' => 'bộ đệm',
95 'bytes per second' => 'Byte trên giây',
96 'ca certificate' => 'Chứng chỉ số CA',
97 'ca name' => 'Tên CA',
98 'cache management' => 'Quản lý cache',
99 'cache size' => 'Dung lượng đĩa cache (MB):',
100 'cached' => 'được cache',
101 'cached memory' => 'Bộ nhớ cache',
102 'cancel' => 'Hủy bỏ',
103 'cannot enable both nat traversal and compression' => 'Không thể bật NAT Traversal và Nén đồng thời',
104 'cannot enable ntp without specifying primary' => 'Không thể bật dịch vụ NTP mà không khai báo máy chủ NTP chính.',
105 'cannot specify secondary dns without specifying primary' => 'Không thể khai báo DNS phụ khi chưa khai báo DNS chính.',
106 'cannot specify secondary ntp without specifying primary' => 'Không thể khai báo Máy chủ NTP Phụ khi chưa khai báo Máy chủ NTP Chính.',
107 'cannot specify secondary wins without specifying primary' => 'Không thể khai báo WINS phụ khi chưa khai báo WINS chính.',
108 'cant change certificates' => 'Không thể thay đổi chứng chỉ số',
109 'cant enable xtaccess' => 'Luật chuyển tiếp cổng tương ứng không được bật, vì vậy bạn không thể cho phép truy cập từ bên ngoài trong luật này.',
110 'cant start openssl' => 'Không thể khởi động OpenSSL',
111 'caps all' => 'TẤT CẢ',
112 'capsclosed' => 'ĐÓNG',
113 'capsopen' => 'MỞ',
114 'capswarning' => 'CẢNH BÁO',
115 'certificate' => 'Chứng chỉ số',
116 'certificate authorities' => 'Nhà cung cấp chứng chỉ số',
117 'certificate does not have a valid ca associated with it' => 'Chứng chỉ số không liên kết với một CA hợp lệ nào.',
118 'certificate file move failed' => 'Chuyển file chứng chỉ số không được',
119 'cfg restart' => 'Nên khởi động lại sau khi khôi phục cấu hình từ bản sao lưu.',
120 'chain' => 'Chain',
121 'change passwords' => 'Đổi mật khẩu',
122 'check vpn lr' => 'Kiểm tra',
123 'city' => 'Thành phố',
124 'clear cache' => 'Xóa Cache',
125 'clenabled' => 'Cung cấp dịch vụ đồng hồ cho mạng nội bộ',
126 'click to disable' => 'Bật (click để tắt)',
127 'click to enable' => 'Tắt (click để bật)',
128 'clock has not been synchronized' => 'Đồng hồ chưa được đồng bộ',
129 'clock last synchronized at' => 'Đồng hồ được đồng bộ lần cuối lúc',
130 'common name' => 'Tên Chung',
131 'compression' => 'Nén:',
132 'computer to modem rate' => 'Tốc độ kết nối từ máy tính đến modem:',
133 'concentrator name' => 'Tên bộ điều phối:',
134 'confirmation' => 'xác nhận',
135 'connect on ipcop restart' => 'Kết nối khi khởi động lại IPCop:',
136 'connect the modem' => 'Kết nối với modem',
137 'connect timeout' => 'Thời hạn kết nối:',
138 'connected' => 'Đã kết nối',
139 'connecting' => 'Đang kết nối...',
140 'connection' => 'Kết nối',
141 'connection debugging' => 'Gỡ lỗi kết nỗi',
142 'connection status and controlc' => 'Tình trạng kết nối và điều khiển:',
143 'connection tracking' => 'IPTables Giữ thông tin Kết nối',
144 'connection type' => 'Kiểu Kết nối',
145 'connection type is invalid' => 'Kiểu kết nối không hợp lệ.',
146 'connections' => 'Các kết nối',
147 'connections are associated with this ca. deleting the ca will delete these connections as well.' => 'có kêt nối gắn với CA này. Xoá CA này cũng sẽ xoá luôn các kết nối đó.',
148 'could not be opened' => 'không thể mở được',
149 'could not connect to' => 'Không thể kết nối tới',
150 'could not connect to www ipcop org' => 'Không thể kết nối đến www.ipcop.org',
151 'could not create directory' => 'Không thể tạo thư mục.',
152 'could not download latest patch list' => 'Không thể tải xuống danh sách bản sửa lỗi mới nhất (chưa kết nối).',
153 'could not download latest updates' => 'Không thể tải xuống các cập nhật mới nhất.',
154 'could not download the available updates list' => 'Không thể tải xuống danh sách các cập nhật hiện có.',
155 'could not open available updates file' => 'Không thể mở các file cập nhật hiện có.',
156 'could not open installed updates file' => 'Không thể mở các file cập nhật đã cài đặt',
157 'could not open update information file' => 'Không thể mở file thông tin cập nhật. File cập nhật bị hỏng.',
158 'could not retrieve common name from certificate' => 'Không thể lấy được tên chung từ chứng chỉ số.',
159 'country' => 'Quốc gia',
160 'cpu usage per' => 'Sử dụng CPU trên',
161 'create' => 'Tạo mới',
162 'credits' => 'Ghi công',
163 'cron server' => 'Dịch vụ CRON',
164 'current' => 'Hiện thời',
165 'current aliases' => 'Các alias hiện tại:',
166 'current dynamic leases' => 'Các địa chỉ cấp động hiện tại',
167 'current fixed leases' => 'Các địa chỉ cấp cố định hiện tại',
168 'current hosts' => 'Các máy hiện tại:',
169 'current profile' => 'File cấu hình hiện tại:',
170 'current rules' => 'Các luật hiện tại:',
171 'custom networks' => 'Mạng tự đặt',
172 'custom services' => 'Dịch vụ tự đặt',
173 'dat without key' => 'Bản lưu trữ được mã hoá không thể khôi phục nếu không có khoá',
174 'date' => 'Ngày tháng',
175 'date not in logs' => 'Không có (một phần) thông tin nhật ký nào cho ngày đã chọn',
176 'day' => 'Ngày',
177 'day after' => 'Ngày sau',
178 'day before' => 'Ngày trước',
179 'days' => 'ngày',
180 'ddns hostname added' => 'Tên máy DNS động đã thêm',
181 'ddns hostname modified' => 'Tên máy DNS động đã sửa đổi',
182 'ddns hostname removed' => 'Tên máy DNS động đã xoá',
183 'ddns noip prefix' => 'Để dùng no-ip trong chế độ group, đặt trước tên máy bằng <b>%</b>',
184 'december' => 'December',
185 'def lease time' => 'Thời gian Cấp địa chỉ Mặc định',
186 'default lease time' => 'Thời gian cấp địa chỉ mặc định (phút):',
187 'default networks' => 'Mạng mặc định',
188 'default renewal time' => 'Thời gian Cấp mới Mặc định',
189 'default services' => 'Dịch vụ mặc định',
190 'delete' => 'Xoá',
191 'demon login script' => 'Demon login script',
192 'description' => 'Mô tả',
193 'dest ip and port' => 'Dest. IP:Port',
194 'destination' => 'Đích',
195 'destination ip' => 'IP đích',
196 'destination ip bad' => 'IP đích không hợp lệ',
197 'destination net' => 'Mạng Đích',
198 'destination port' => 'Cổng đích',
199 'destination port numbers' => 'Cổng đích phải là một số hiệu cổng hoặc khoảng cổng hợp lệ.',
200 'destination port overlaps' => 'Khoảng trị cổng đích phủ lấp với một khoảng trị cổng đã có.',
201 'detail level' => 'Mức độ chi tiết',
202 'device' => 'Thiết bị',
203 'dhcp advopt add' => 'Thêm tùy chọn DHCP',
204 'dhcp advopt added' => 'Tùy chọn DHCP đã thêm',
205 'dhcp advopt blank value' => 'Giá trị tùy chọn DHCP không thể trống.',
206 'dhcp advopt edit' => 'Soạn tùy chọn DHCP',
207 'dhcp configuration' => 'Cấu hình DHCP',
208 'dhcp mode' => 'DHCP',
209 'dhcp server' => 'DHCP ',
210 'dhcp server disabled' => 'Dịch vụ DHCP tắt. Đã dừng.',
211 'dhcp server disabled on blue interface' => 'Dịch vụ DHCP tắt trên giao tiếp BLUE',
212 'dhcp server enabled' => 'Dịch vụ DHCP bật. Đang khởi động lại.',
213 'dhcp server enabled on blue interface' => 'Dịch vụ DHCP bật trên giao tiếp BLUE',
214 'dial' => 'Kết nối',
215 'dial user password' => 'Mật khẩu người dùng quay số:',
216 'dial user password has been changed' => 'Mật khẩu người dùng quay số đã được đổi.',
217 'dialing mode' => 'Chế độ quay số:',
218 'dialup settings' => 'Thiết lập quay số',
219 'disk access per' => 'Truy xuất Đĩa trên',
220 'disk usage' => 'Sử dụng đĩa cứng:',
221 'display hostname in window title' => 'Hiển thị tên máy trên tiêu đề trình duyệt',
222 'dmz' => 'DMZ',
223 'dmz pinhole configuration' => 'Cấu hình DMZ pinhole',
224 'dmz pinhole rule added' => 'Luật cho DMZ pinhole đã thêm; đang khởi động lại DMZ pinhole',
225 'dmz pinhole rule removed' => 'Luật cho DMZ pinhole đã xoá; đang khởi động lại DMZ pinhole',
226 'dmzpinholes for same net not necessary' => 'DMZ Pinholes không cần phải cùng một mạng. Chọn mạng nguồn hoặc đích khác nhau.',
227 'dns check failed' => 'Kiểm tra DNS không đạt',
228 'dns proxy server' => 'Dịch vụ DNS proxy',
229 'dod' => 'Quay số theo yêu cầu',
230 'dod for dns' => 'Quay số theo yêu cầu cho DNS:',
231 'dod waiting' => 'Quay số theo yêu cầu đang chờ',
232 'domain' => 'Tên miền',
233 'domain name' => 'Tên miền',
234 'domain name suffix' => 'Đuôi tên miền:',
235 'domain not set' => 'Tên miền chưa đặt.',
236 'downlink speed' => 'Tốc độ tải xuống (kbit/s)',
237 'download ca certificate' => 'Tải xuống Chứng chỉ số CA',
238 'download certificate' => 'Tải xuống Chứng chỉ số',
239 'download host certificate' => 'Tải xuống Chứng chỉ số của Máy',
240 'download new ruleset' => 'Tải xuống tập luật mới',
241 'download pkcs12 file' => 'Tải xuống File PKCS12',
242 'download root certificate' => 'Tải xuống Chứng chỉ số Gốc',
243 'driver' => 'Driver',
244 'dst port' => 'Cổng Đích',
245 'dstprt range overlaps' => 'Khoảng trị cổng đích phủ lấp một cổng đã đưọc định nghĩa.',
246 'dstprt within existing' => 'Cổng đích nằm trong khoảng cổng đã được định nghĩa.',
247 'duplicate ip' => 'Địa chỉ IP nhập bị trùng',
248 'duplicate mac' => 'Địa chỉ MAC nhập bị trùng',
249 'duplicate name' => 'Tên đó đã được dùng, hãy chọn một tên khác.',
250 'dynamic dns' => 'DNS Động',
251 'dynamic dns client' => 'Client DNS Động',
252 'e-mail address too long' => 'Địa chỉ email quá dài; địa chỉ không nên dài quá 40 ký tự.',
253 'eciadsl help' => 'Để sử dụng ECI ADSL modem bạn phải tải lên máy IPCop file synch.bin. Hãy tải xuống file này từ website ECIADSL sau đó tải lên file <b>synch.bin</b> bằng form dưới đây.',
254 'eciadsl upload' => 'Tải lên File Synch.bin ECI ADSL ',
255 'edit' => 'Soạn',
256 'edit a rule' => 'Soạn luật đã có:',
257 'edit advanced settings when done' => 'Soạn các thiết lập nâng cao khi hoàn tất.',
258 'edit an existing alias' => 'Soạn một alias đã có',
259 'edit an existing host' => 'Soạn một máy đã có',
260 'edit an existing lease' => 'Soạn một cấp phát đã có',
261 'edit hosts' => 'Soạn Thông tin máy',
262 'edit network' => 'Soạn thông tin mạng',
263 'edit service' => 'Soạn thông tin dịch vụ',
264 'empty' => 'Rỗng',
265 'enable ignore filter' => 'Bật bộ lọc bỏ qua',
266 'enable javascript' => 'Bật Javascript',
267 'enable wildcards' => 'Bật ký tự thay thế:',
268 'enabled' => 'Bật:',
269 'enabled on' => 'Bật trên',
270 'enabledtitle' => 'Bật',
271 'encapsulation' => 'Encapsulation',
272 'encrypted' => 'Được mã hoá',
273 'end address' => 'Địa chỉ cuối:',
274 'err bk 1' => 'Lỗi khi tạo bản lưu',
275 'err bk 2 key' => 'Lỗi khi tạo file khoá',
276 'err bk 3 tar' => 'Lỗi khi nối file vào bản lưu',
277 'err bk 4 gz' => 'Lỗi khi nén bản lưu',
278 'err bk 5 encrypt' => 'Lỗi khi mã hoá bản lưu',
279 'err rs 1' => 'Lỗi khi phục hồi bản lưu',
280 'err rs 6 decrypt' => 'Lỗi khi giải mã bản lưu',
281 'err rs 7 untartst' => 'Bản lưu đã giải mã không đúng',
282 'err rs 8 untar' => 'Lỗi khi bung bản lưu',
283 'error messages' => 'Thông báo lỗi:',
284 'esp encryption' => 'Mã hoá ESP:',
285 'esp grouptype' => 'Kiểu nhóm ESP:',
286 'esp integrity' => 'Toàn vẹn ESP:',
287 'esp keylife' => 'Tuổi thọ khoá ESP:',
288 'esp keylife should be between 1 and 24 hours' => 'ESP Keylife nên từ 1 đến 24 giờ.',
289 'every' => 'Mỗi',
290 'excluding buffers and cache' => '-/+ buffers/cache',
291 'expected' => 'Expected',
292 'expires' => 'Hết hạn',
293 'export' => 'Xuất ra',
294 'external access' => 'Truy cập từ Bên ngoài',
295 'external access configuration' => 'Cấu hình truy cập từ ngoài',
296 'external access rule added' => 'Luật truy cập từ ngoài đã thêm; khởi động lại bộ kiểm soát truy cập',
297 'external access rule removed' => 'Luật truy cập từ ngoài đã xoá; khởi động lại bộ kiểm soát truy cập',
298 'external aliases configuration' => 'Cấu hình các alias bên ngoài',
299 'february' => 'February',
300 'filename' => 'Tên file',
301 'filesystem full' => 'Hệ thống file đầy',
302 'firewall' => 'Tường lửa',
303 'firewall hits' => 'Tổng số truy cập tường lửa cho',
304 'firewall log' => 'Nhật ký tường lửa',
305 'firewall log viewer' => 'Xem Nhật ký Tường lửa',
306 'firewall logs' => 'Nhật ký Tường lửa',
307 'firmware' => 'Firmware',
308 'firmware upload' => 'Tải lên Firmware/Driver',
309 'fixed ip lease added' => 'IP cấp phát cố định đã thêm',
310 'fixed ip lease modified' => 'IP cấp phát cố định đã sửa đổi',
311 'fixed ip lease removed' => 'IP cấp phát cố định đã xoá',
312 'force update' => 'Bắt buộc cập nhật',
313 'forwarding rule added' => 'Luật chuyển tiếp đã thêm; khởi động lại bộ chuyển tiếp',
314 'forwarding rule removed' => 'Luật chuyển tiếp đã xoá; khởi động lại bộ chuyển tiếp',
315 'forwarding rule updated' => 'Luật chuyển tiếp đã cập nhật; khởi động lại bộ chuyển tiếp',
316 'free' => 'Còn trống',
317 'free memory' => 'Bộ nhớ Còn trống',
318 'free swap' => 'Swap Còn trống',
319 'fritzdsl upload' => 'Tải lên Fritz!DSL Driver',
320 'g.dtm' => 'G.dmt',
321 'g.lite' => 'G.lite',
322 'gateway' => 'Gateway',
323 'gateway ip' => 'Gateway IP',
324 'generate a certificate' => 'Tạo chứng chỉ số:',
325 'generate root/host certificates' => 'Tạo Chứng chỉ số Gốc/Máy',
326 'generating the root and host certificates may take a long time. it can take up to several minutes on older hardware. please be patient' => 'Tạo các chứng chỉ số gốc và của máy có thể mất nhiều thời gian. Có thể mất vài phút trên phần cứng cũ. Hãy kiên nhẫn.',
327 'global settings' => 'Thiết lập Toàn cục',
328 'graph' => 'Đồ thị',
329 'graph per' => 'Đồ thị trên',
330 'green' => 'GREEN',
331 'green interface' => 'Giao tiếp Green',
332 'gui settings' => 'Thiết lập Giao diện',
333 'gz with key' => 'Chỉ có thể phục hồi bản lưu có mã hoá trên máy này.',
334 'hangup' => 'Ngắt kết nối',
335 'hangup string' => 'Lệnh ngắt modem:',
336 'high' => 'Cao',
337 'high memory usage' => 'Sử dụng bộ nhớ cao',
338 'holdoff' => 'Thời gian chờ (theo giây)',
339 'host certificate' => 'Chứng chỉ số Host',
340 'host configuration' => 'Cấu hình Máy',
341 'host ip' => 'Địa chỉ IP Máy',
342 'host to net vpn' => 'Mạng Riêng Ảo Máy-đến-Mạng (RoadWarrior)',
343 'hostname' => 'Tên máy',
344 'hostname and domain already in use' => 'Tên máy và tên miền đã bị dùng.',
345 'hostname cant be empty' => 'Tên máy không thể trống.',
346 'hostname not set' => 'Chưa đặt tên máy.',
347 'hosts config added' => 'cấu hình hosts đã thêm',
348 'hosts config changed' => 'cấu hình hosts đã thay đổi',
349 'hours' => 'giờ',
350 'hours2' => 'Giờ',
351 'ibod for dual isdn only' => 'iBOD chỉ có thể dùng với ISDN Kép.',
352 'icmp selected but no type' => 'Giao thức ICMP được chọn, nhưng không khai báo kiểu ICMP.',
353 'icmp type' => 'Kiểu ICMP',
354 'id' => 'ID',
355 'idle' => 'Rảnh',
356 'idle cpu' => 'CPU rảnh',
357 'idle cpu usage' => 'Sử dụng CPU rảnh',
358 'idle timeout' => 'Thời hạn rảnh (theo phút; 0 để bỏ):',
359 'idle timeout not set' => 'Chưa đặt thời hạn rảnh.',
360 'ids log viewer' => 'Xem nhật ký IDS',
361 'ids logs' => 'Nhật ký IDS',
362 'iface' => 'Iface',
363 'ignore filter' => 'Bộ lọc bỏ qua',
364 'ike encryption' => 'Mã hoá IKE:',
365 'ike grouptype' => 'Kiểu nhóm IKE:',
366 'ike integrity' => 'Toàn vẹn IKE:',
367 'ike lifetime' => 'Tuổi thọ IKE:',
368 'ike lifetime should be between 1 and 8 hours' => 'Tuổi thọ IKE nên từ 1 đến 8 giờ.',
369 'import' => 'Nhập vào',
370 'in' => 'Vào',
371 'incoming traffic in bytes per second' => 'Tải vào theo Byte trên Giây',
372 'info' => 'Thông tin',
373 'init string' => 'Khởi tạo:',
374 'insert floppy' => 'Để sao lưu vào đĩa mềm, cho đĩa mềm đã format vào ổ đĩa trên máy IPCop và click vào <i>Sao lưu ra đĩa mềm</i> để sao lưu cấu hình hệ thống. Hãy xem kết quả một cách cẩn thận để chắc chắn việc sao lưu hoàn tất tốt đẹp. Có thể mất một lúc để thực hiện xong, hãy kiên nhẫn.<p>',
375 'install new update' => 'Cài đặt cập nhật mới:',
376 'installed' => 'Đã cài đặt',
377 'installed updates' => 'Cập nhật đã cài đặt:',
378 'instant update' => 'Cập nhật Ngay',
379 'interface' => 'Giao tiếp',
380 'interfaces' => 'Giao tiếp:',
381 'internet' => 'INTERNET',
382 'intrusion detection' => 'Phát hiện Xâm nhập',
383 'intrusion detection system' => 'Hệ thống Phát hiện Xâm nhập',
384 'intrusion detection system log viewer' => 'Xem Nhật ký Hệ thống Phát hiện Xâm nhập',
385 'intrusion detection system2' => 'Hệ thống Phát hiện Xâm nhập:',
386 'invalid broadcast ip' => 'IP broadcast không hợp lệ',
387 'invalid cache size' => 'Độ lớn cache không hợp lệ.',
388 'invalid characters found in pre-shared key' => 'Tìm thấy ký tự không hợp lệ trong khoá dùng chung.',
389 'invalid date entered' => 'Ngày nhập vào không hợp lệ.',
390 'invalid default lease time' => 'Thời gian cấp mặc định không hợp lệ.',
391 'invalid domain name' => 'Tên miền không hợp lệ.',
392 'invalid downlink speed' => 'Tốc độ tải xuống không hợp lệ.',
393 'invalid end address' => 'Địa chỉ cuối không hợp lệ.',
394 'invalid fixed ip address' => 'Địa chỉ IP cố định không hợp lệ',
395 'invalid fixed mac address' => 'Địa chỉ MAC cố định không hợp lệ',
396 'invalid hostname' => 'Tên máy không hợp lệ.',
397 'invalid input' => 'Dữ liệu nhập không hợp lệ',
398 'invalid input for authentication method' => 'Dữ liệu nhập cho phương pháp xác thực không hợp lệ.',
399 'invalid input for city' => 'Dữ liệu nhập cho thành phố không hợp lệ.',
400 'invalid input for country' => 'Dữ liệu nhập cho quốc gia không hợp lệ.',
401 'invalid input for department' => 'Dữ liệu nhập cho bộ phận không hợp lệ.',
402 'invalid input for e-mail address' => 'Dữ liệu nhập cho địa chỉ e-mail không hợp lệ.',
403 'invalid input for esp keylife' => 'Dữ liệu nhập cho Tuổi thọ khóa ESP không hợp lệ.',
404 'invalid input for hostname' => 'Dữ liệu nhập cho tên máy không hợp lệ.',
405 'invalid input for ike lifetime' => 'Dữ liệu nhập cho tuổi thọ khóa IKE không hợp lệ.',
406 'invalid input for name' => 'Dữ liêệ nhập cho tên đầy đủ của user hoặc tên máy không hợp lệ.',
407 'invalid input for organization' => 'Dữ liệu nhập cho tổ chức không hợp lệ',
408 'invalid input for remote host/ip' => 'Dữ liệu nhập cho địa chỉ/máy từ xa không hợp lệ.',
409 'invalid input for state or province' => 'Dữ liệu nhập cho tỉnh hoặc thành phố không hợp lệ.',
410 'invalid ip' => 'Địa chỉ IP không hợp lệ',
411 'invalid keep time' => 'Thời gian lưu giữ phải là một số hợp lệ',
412 'invalid key' => 'Khoá không hợp lệ.',
413 'invalid logserver address' => 'Địa chỉ máy chủ syslogd không hợp lệ',
414 'invalid max lease time' => 'Thời gian lease tối đa không hợp lệ.',
415 'invalid maximum incoming size' => 'Kích thước dữ liệu nhận tối đa không hợp lệ.',
416 'invalid maximum object size' => 'Kích thước đối tượng tối đa không hợp lệ.',
417 'invalid maximum outgoing size' => 'Kích thước dữ liệu gửi tối đa không hợp lệ.',
418 'invalid md5sum' => 'MD5Sum không hợp lệ.',
419 'invalid minimum object size' => 'Kích thước đối tượng tối thiểu không hợp lệ.',
420 'invalid netmask' => 'Netmask không hợp lệ',
421 'invalid port' => 'Cổng không hợp lệ. Phải là một số hiệu cổng hợp lệ.',
422 'invalid primary dns' => 'DNS chính không hợp lệ.',
423 'invalid primary ntp' => 'Địa chỉ máy chủ NTP Chính không hợp lệ',
424 'invalid secondary dns' => 'DNS phụ không hợp lệ.',
425 'invalid secondary ntp' => 'Địa chỉ máy chủ NTP Phụ không hợp lệ',
426 'invalid start address' => 'Địa chỉ bắt đầu không hợp lệ.',
427 'invalid time entered' => 'Thời gian nhập vào không hợp lệ.',
428 'invalid time period' => 'Khoảng thời gian không hợp lệ',
429 'invalid uplink speed' => 'Tốc độ tải lên không hợp lệ.',
430 'invalid upstream proxy username or password setting' => 'Thiết lập username hoặc password cho proxy cấp trên không hợp lệ.',
431 'invalid vpi vpci' => 'Thiết lập VPI/VPCI không hợp lệ',
432 'invalid wins address' => 'Địa chỉ Máy chủ WINS không hợp lệ.',
433 'invert' => 'Đảo',
434 'ip address' => 'Địa chỉ IP',
435 'ip address in use' => 'Địa chỉ IP đã dùng',
436 'ip alias added' => 'IP alias bên ngoài đã thêm',
437 'ip alias changed' => 'IP alias bên ngoài đã thay đổi',
438 'ip alias removed' => 'IP alias bên ngoài đã xoá',
439 'ip info' => 'Thông tin IP',
440 'ipcop has now rebooted' => 'IPCop đã khởi động lại.',
441 'ipcop has now shutdown' => 'IPCop đã ngừng.',
442 'ipcop side' => 'Phía IPCop:',
443 'ipcop side is invalid' => 'Phía IPCop không hợp lệ.',
444 'ipcops hostname' => 'Tên máy IPCop',
445 'ipinfo' => 'Thông tin IP',
446 'isdn' => 'ISDN',
447 'isdn settings' => 'Các thiết lập ISDN khác:',
448 'isdn1' => 'ISDN Đơn',
449 'isdn2' => 'ISDN Kép',
450 'january' => 'January',
451 'javascript menu error1' => 'Nếu menu sổ xuống không làm việc, tắt Javascript trong',
452 'javascript menu error2' => 'trang.',
453 'july' => 'July',
454 'june' => 'June',
455 'kernel' => 'Kernel',
456 'kernel logging server' => 'Máy chủ ghi nhật ký kernel',
457 'kernel version' => 'Phiên bản kernel:',
458 'lan' => 'LAN',
459 'languagepurpose' => 'Chọn ngôn ngữ bạn muốn IPCop hiển thị:',
460 'lease expires' => 'Cấp phát địa chỉ hết hạn',
461 'legend' => 'Chú giải',
462 'line' => 'Đường dây',
463 'loaded modules' => 'Mô-đun đã nạp:',
464 'local subnet' => 'Mạng con nội bộ:',
465 'local subnet is invalid' => 'Mạng con nội bộ không hợp lệ.',
466 'local vpn hostname/ip' => 'Tên máy/IP VPN nội bộ',
467 'log' => 'Nhật ký:',
468 'log enabled' => 'Nhật ký Bật',
469 'log server address' => 'Máy chủ ghi nhật ký',
470 'log settings' => 'Thiết lập Nhật ký',
471 'log summaries' => 'Tóm tắt nhật ký',
472 'log summary' => 'Tóm tắt Nhật ký',
473 'log viewer' => 'Xem nhật ký',
474 'log viewing options' => 'Tuỳ chọn xem nhật ký',
475 'logging server' => 'Máy chủ ghi nhật ký',
476 'loginlogout' => 'Đăng nhập/Thoát',
477 'lookup failed' => 'Phân giải ngược không được',
478 'low' => 'Thấp',
479 'ls_dhcpd' => 'Máy chủ DHCP:',
480 'ls_free/swan' => 'VPN:',
481 'ls_httpd' => 'Máy chủ HTTP:',
482 'ls_init' => 'Khởi tạo:',
483 'ls_kernel' => 'Kernel và Tường lửa:',
484 'ls_modprobe' => 'Nạp mô-đun:',
485 'ls_pam_unix' => 'User nội bộ đăng nhập:',
486 'ls_sshd' => 'User từ xa đăng nhập:',
487 'ls_syslogd' => 'Syslogd:',
488 'mac address' => 'Địa chỉ MAC',
489 'mac address in use' => 'Địa chỉ MAC đã dùng',
490 'main page' => 'Trang chính',
491 'manual' => 'Thủ công',
492 'manual control and status' => 'Điều khiển thủ công và trạng thái:',
493 'manually' => 'Thủ công',
494 'march' => 'March',
495 'marked' => 'Đã đánh dấu',
496 'max incoming size' => 'Kích thước dữ liệu nhận tối đa (KB):',
497 'max lease time' => 'Thời gian cấp địa chỉ tối đa (phút):',
498 'max outgoing size' => 'Kích thước dữ liệu gửi tối đa (KB):',
499 'max renewal time' => 'Thời gian Cấp mới Tối đa',
500 'max retries not set' => 'Số lần thử lại tối đa chưa đặt.',
501 'max size' => 'Kích thước đối tượng tối đa (KB):',
502 'maximal' => 'Tối đa',
503 'maximum retries' => 'Số lần thử lại tối đa:',
504 'may' => 'May',
505 'medium' => 'Trung bình',
506 'memory' => 'Bộ nhớ:',
507 'memory usage per' => 'Sử dụng Bộ nhớ trên',
508 'method' => 'Phương pháp:',
509 'min size' => 'Kích thước đối tượng tối thiểu (KB):',
510 'minutes' => 'Phút',
511 'missing dat' => 'Không tìm thấy bản lưu đã mã hoá',
512 'missing gz' => 'Không tìm thấy bản lưu chưa mã hoá',
513 'modem' => 'Modem',
514 'modem configuration' => 'Cấu hình modem',
515 'modem on com1' => 'Modem gắn vào COM1',
516 'modem on com2' => 'Modem gắn vào COM2',
517 'modem on com3' => 'Modem gắn vào COM3',
518 'modem on com4' => 'Modem gắn vào COM4',
519 'modem on com5' => 'Modem gắn vào COM5',
520 'modem settings have errors' => 'Thiết lập modem có lỗi',
521 'modem speaker on' => 'Loa modem bật:',
522 'modulation' => 'Mô-đun hoá',
523 'month' => 'Tháng',
524 'months' => 'tháng',
525 'mounted on' => 'Gắn lên',
526 'name' => 'Tên',
527 'name is invalid' => 'Tên không hợp lệ',
528 'name must only contain characters' => 'Tên chỉ có thể gồm các ký tự.',
529 'name too long' => 'Tên đầy đủ của user hay tên máy quá dài',
530 'nat-traversal' => 'Nat Traversal:',
531 'net' => 'Mạng',
532 'net to net vpn' => 'Mạng Riêng Ảo Mạng-đến-Mạng',
533 'netmask' => 'Netmask',
534 'network' => 'Mạng',
535 'network added' => 'Mạng Tự đặt đã thêm',
536 'network configuration' => 'Cấu hình Mạng',
537 'network removed' => 'Mạng Tự đặt đã xoá',
538 'network status information' => 'Thông tin Trạng thái Mạng',
539 'network time' => 'Sử dụng Máy chủ Đồng hồ Mạng:',
540 'network traffic graphs' => 'Đồ thị tải mạng',
541 'network updated' => 'Mạng Tự đặt đã cập nhật',
542 'networks settings' => 'Thiết lập Tường lửa - Mạng',
543 'newer' => 'Mới hơn',
544 'next address' => 'Địa chỉ Kế tiếp',
545 'no alcatelusb firmware' => 'Không có firmware Alcatel USB. Hãy tải lên.',
546 'no cfg upload' => 'Không có dữ liệu nào được tải lên',
547 'no dhcp lease' => 'Không có DHCP tạm cấp nào được lấy',
548 'no eciadsl synch.bin file' => 'Không có file synch.bin của ECI ADSL. Hãy tải lên.',
549 'no fritzdsl driver' => 'Không có Fritz!DSL driver. Hãy tải lên.',
550 'no information available' => 'Không có thông tin nào.',
551 'no modem selected' => 'Chưa chọn modem',
552 'no set selected' => 'Chưa chọn thiết lập nào',
553 'none found' => 'không tìm thấy',
554 'nonetworkname' => 'Chưa nhập Tên Mạng',
555 'noservicename' => 'Chưa nhập Tên Dịch vụ',
556 'not a valid ca certificate' => 'Không là một chứng chỉ số CA hợp lệ.',
557 'not present' => '<b>Không</b> có',
558 'not running' => 'chưa chạy',
559 'november' => 'November',
560 'ntp configuration' => 'Cấu hình NTP',
561 'ntp must be enabled to have clients' => 'NTP phải được bật để client có thể sử dụng.',
562 'ntp server' => 'Dịch vụ NTP',
563 'ntp syncro disabled' => 'Đồng bộ NTP tắt',
564 'ntp syncro enabled' => 'Đồng bộ NTP bật',
565 'ntpd restarted' => 'ntpd đã khởi động lại',
566 'number' => 'Số:',
567 'october' => 'October',
568 'older' => 'Cũ hơn',
569 'only digits allowed in holdoff field' => 'Chỉ cho phép các chữ số trong ô thời gian chờ',
570 'only digits allowed in max retries field' => 'Chỉ cho phép các chữ số trong ô thử lại tối đa.',
571 'only digits allowed in the idle timeout' => 'Chỉ cho phép các chữ số trong ô mức thời gian rảnh.',
572 'open to all' => 'Sửa truy cập từ ngoài thành TẤT CẢ',
573 'openssl produced an error' => 'OpenSSL gây ra lỗi',
574 'orange' => 'ORANGE',
575 'organization cant be empty' => 'Tên tổ chức không thể trống.',
576 'organization name' => 'Tên Tổ chức ',
577 'organization too long' => 'Tên tổ chức quá dài; chỉ nên giới hạn không quá 60 ký tự.',
578 'original' => 'Original',
579 'other login script' => 'Script đăng nhập khác',
580 'out' => 'Gửi ra',
581 'outgoing traffic in bytes per second' => 'Tải mạng Gửi ra theo Byte trên Giây',
582 'package failed to install' => 'Không cài được gói phần mềm.',
583 'pap or chap' => 'PAP hoặc CHAP',
584 'password' => 'Mật khẩu:',
585 'password contains illegal characters' => 'Mật khẩu có chứa ký tự không hợp lệ.',
586 'password not set' => 'Chưa đặt mật khẩu.',
587 'password too short' => 'Mật khẩu quá ngắn.',
588 'passwords do not match' => 'Mật khẩu không khớp.',
589 'passwords must be at least 6 characters in length' => 'Mật khẩu phải dài ít nhất 6 ký tự',
590 'percentage' => 'Phần trăm',
591 'persistent' => 'Thường trực',
592 'phase1 group' => 'Nhóm Phase1',
593 'phonebook entry' => 'Mục danh bạ:',
594 'pkcs12 file password' => 'Mật khẩu File PKCS12',
595 'port' => 'Cổng',
596 'port forwarding configuration' => 'Cấu hình chuyển tiếp cổng',
597 'ports' => 'Cổng',
598 'pots' => 'Đường điện thoại kiểu cũ',
599 'ppp setup' => 'Cài đặt PPP',
600 'pppoe' => 'PPPoE',
601 'pppoe settings' => 'Thiết lập PPPoE khác:',
602 'pptp settings' => 'Thiết lập PPTP khác:',
603 'pre-shared key is too short' => 'Khoá dùng chung quá ngắn.',
604 'present' => 'Có',
605 'primary dns' => 'DNS Chính:',
606 'primary ntp server' => 'Máy chủ NTP Chính',
607 'primary wins server address' => 'Địa chỉ Máy chủ WINS Chính',
608 'priority' => 'Ưu tiên',
609 'profile' => 'File cấu hình',
610 'profile deleted' => 'File cấu hình đã xoá:',
611 'profile has errors' => 'File cấu hình có lỗi',
612 'profile made current' => 'File cấu hình sử dụng hiện tại:',
613 'profile name' => 'Tên file cấu hình:',
614 'profile name not given' => 'Không đưa tên file cấu hình.',
615 'profile saved' => 'File cấu hình đã lưu:',
616 'profiles' => 'File cấu hình:',
617 'proto' => 'Gthức',
618 'protocol' => 'Giao thức',
619 'proxy' => 'Proxy',
620 'proxy access graphs' => 'Đồ thị truy cập proxy',
621 'proxy log viewer' => 'Xem nhật ký proxy',
622 'proxy logs' => 'Nhật ký Proxy',
623 'proxy port' => 'Cổng Proxy',
624 'pulse' => 'Pulse',
625 'pulse dial' => 'Quay số kiểu Pulse:',
626 'ram' => 'RAM',
627 'read sectors' => 'Đọc Sector',
628 'reboot' => 'Khởi động lại',
629 'rebooting' => 'Đang khởi động lại',
630 'rebooting ipcop' => 'Đang khởi động lại IPCop',
631 'reconnection' => 'Kết nối lại',
632 'references' => 'Tham khảo',
633 'refresh' => 'Làm mới',
634 'refresh update list' => 'Làm mới danh sách cập nhật',
635 'released' => 'Phát hành',
636 'remark' => 'Lưu ý',
637 'remark title' => 'Lưu ý:',
638 'remote access' => 'Truy cập từ xa',
639 'remote host/ip' => 'IP/Máy Từ xa',
640 'remote logging' => 'Ghi nhật ký từ xa',
641 'remote subnet' => 'Mạng con từ xa:',
642 'remote subnet is invalid' => 'Mạng con từ xa không hợp lệ.',
643 'remove' => 'Xoá',
644 'remove ca certificate' => 'Xoá Chứng chỉ số CA',
645 'reserved dst port' => 'Cổng đích được dành riêng chỉ cho IPCop dùng:',
646 'reserved src port' => 'Cổng nguồn được dành riêng chỉ cho IPCop dùng:',
647 'reset' => 'Đặt lại',
648 'resetting the vpn configuration will remove the root ca, the host certificate and all certificate based connections' => 'Đặt lại cấu hình VPN sẽ xoá CA gốc, chứng chỉ số của máy và tất cả các kết nối dựa trên chứng chỉ số',
649 'restart' => 'Khởi động lại',
650 'restore' => 'Phục hồi',
651 'restore defaults' => 'Phục hồi giá trị mặc định',
652 'restore hardware settings' => 'Phục hồi thiết lập phần cứng',
653 'reverse sort' => 'Sắp theo thứ tự thời gian ngược',
654 'root certificate' => 'Chứng chỉ số Gốc',
655 'root path' => 'Đường dẫn Gốc',
656 'router ip' => 'Địa chỉ IP Router:',
657 'routing table entries' => 'Mục dữ liệu Bảng Định tuyến:',
658 'rsvd dst port overlap' => 'Khoảng Cổng Đích phủ lấp một cổng được dành riêng cho IPCop:',
659 'rsvd src port overlap' => 'Khoảng Cổng Nguồn phủ lấp một cổng được dành riêng cho IPCop:',
660 'running' => 'ĐANG CHẠY',
661 'save' => 'Lưu',
662 'save error' => 'Không thể lưu cấu hình vào file bản lưu',
663 'script name' => 'Tên script:',
664 'secondary dns' => 'DNS Phụ:',
665 'secondary ntp server' => 'Máy chủ NTP Phụ',
666 'secondary wins server address' => 'Địa chỉ Máy chủ WINS Phụ',
667 'seconds' => 'Giây',
668 'section' => 'Phần',
669 'sectors read from disk per second' => 'Số sector đọc từ đĩa trên giây',
670 'sectors written to disk per second' => 'Số sector ghi lên đĩa trên giây',
671 'secure shell server' => 'Máy chủ secure shell',
672 'select' => 'Chọn',
673 'select dest net' => 'Chọn mạng đích.',
674 'select source net' => 'Chọn mạng nguồn. Nếu bạn không cấu hình mạng Da cam hay Xanh dương thì không cần DMZ Pinholes. ',
675 'send cr' => 'ISP yêu cầu Dấu Xuống dòng:',
676 'september' => 'September',
677 'serial' => 'Tuần tự',
678 'service' => 'Dịch vụ',
679 'service added' => 'Dịch vụ Mạng Tự đặt đã thêm',
680 'service name' => 'Tên dịch vụ:',
681 'service removed' => 'Dịch vụ Mạng Tự đặt đã xoá',
682 'service updated' => 'Dịch vụ Mạng Tự đặt đã cập nhật',
683 'servicename' => 'Tên Dịch vụ',
684 'services' => 'Dịch vụ:',
685 'services settings' => 'Thiết lập Tường lửa - Dịch vụ',
686 'set time now' => 'Đặt Thời gian Ngay',
687 'settings' => 'Thiết lập',
688 'shaping add options' => 'Thêm dịch vụ',
689 'shaping list options' => 'Các dịch vụ giới hạn tải',
690 'shared' => 'chung',
691 'shared memory' => 'Bộ nhớ Dùng chung',
692 'show ca certificate' => 'Hiện Chứng chỉ số CA',
693 'show certificate' => 'Hiện Chứng chỉ số',
694 'show host certificate' => 'Hiện Chứng chỉ số Host',
695 'show root certificate' => 'Hiện Chứng chỉ số Gốc',
696 'shutdown' => 'Ngừng',
697 'shutdown control' => 'Điều khiển ngừng',
698 'shutdown2' => 'Ngừng:',
699 'shutting down' => 'Đang ngừng',
700 'shutting down ipcop' => 'Đang ngừng IPCop',
701 'size' => 'Kích thước',
702 'snort hits' => 'Tổng số luật Phát hiện xâm nhập được kích hoạt cho',
703 'sort ascending' => 'Sắp Từ dưới lên',
704 'sort descending' => 'Sắp Từ trên xuống',
705 'source' => 'Nguồn',
706 'source ip' => 'IP Nguồn',
707 'source ip and port' => 'Source IP:Port',
708 'source ip bad' => 'Không là địa chỉ IP hoặc địa chỉ mạng hợp lệ.',
709 'source ip in use' => 'IP Nguồn đã dùng:',
710 'source net' => 'Mạng Nguồn',
711 'source network' => 'IP hoặc mạng nguồn (để trống bằng "TẤT CẢ"):',
712 'source port' => 'Cổng nguồn',
713 'source port in use' => 'Cổng nguồn đã dùng:',
714 'source port numbers' => 'Cổng nguồn phải là một số cổng hoặc khoảng cổng hợp lệ.',
715 'source port overlaps' => 'Khoảng cổng nguồn phủ lấp một khoảng cổng đã có.',
716 'speaker off' => 'Loa tắt:',
717 'speaker on' => 'Loa bật:',
718 'src port' => 'Cổng Nguồn',
719 'srcprt range overlaps' => 'Khoảng cổng nguồn phủ lấp một cổng đã được định nghĩa.',
720 'srcprt within existing' => 'Cổng nguồn nằm trong một khoảng cổng đã được định nghĩa.',
721 'ssdmz pinholes' => 'DMZ pinholes',
722 'ssh access' => 'Truy cập SSH',
723 'ssh fingerprint' => 'Dấu nhận dạng',
724 'ssh host keys' => 'SSH Host Keys',
725 'ssh is disabled' => 'SSH tắt. Đang dừng.',
726 'ssh is enabled' => 'SSH bật. Đang chạy lại.',
727 'ssh key' => 'Khóa',
728 'ssh key size' => 'Kích thước (bit)',
729 'ssh keys' => 'Cho phép xác thực bằng khóa công khai',
730 'ssh no auth' => 'Bạn không cho phép phương pháp xác thực nào; bạn sẽ không thể đăng nhập được',
731 'ssh passwords' => 'Cho phép xác thực bằng mật khẩu',
732 'ssh portfw' => 'Cho phép Chuyển tiếp TCP',
733 'ssh1 disabled' => 'SSH v1 tắt, cần có client phải hỗ trợ v2.',
734 'ssh1 enabled' => 'SSH v1 bật, client cũ sẽ được hỗ trợ.',
735 'ssh1 support' => 'Hỗ trợ SSH giao thức v1 (chỉ cần cho các client cũ)',
736 'ssnetwork status' => 'Tình trạng Mạng',
737 'sspasswords' => 'Mật khẩu',
738 'ssport forwarding' => 'Chuyển tiếp cổng',
739 'ssproxy graphs' => 'Đồ thị proxy',
740 'sssystem status' => 'Tình trạng Hệ thống',
741 'sstraffic graphs' => 'Đồ thị tải mạng',
742 'standard login script' => 'Script đăng nhập chuẩn',
743 'start address' => 'Địa chỉ đầu:',
744 'state or province' => 'Tỉnh hoặc Thành Phố',
745 'static ip' => 'IP tĩnh',
746 'status' => 'Tình trạng',
747 'status information' => 'Thông tin tình trạng',
748 'stopped' => 'ĐÃ DỪNG',
749 'subject' => 'Chủ đề',
750 'subnet is invalid' => 'Netmask không hợp lệ',
751 'successfully refreshed updates list' => 'Đã làm mới danh sách cập nhật.',
752 'summaries kept' => 'Giữ thông tin tóm tắt trong',
753 'swap' => 'Swap',
754 'swap usage per' => 'Sử dụng Swap trên',
755 'system cpu' => 'CPU Hệ thống',
756 'system cpu usage' => 'Sử dụng CP Hệ thống',
757 'system graphs' => 'Đồ thị Hệ thống',
758 'system log viewer' => 'Xem Nhật ký Hệ thống',
759 'system logs' => 'Nhật ký Hệ thống',
760 'system status information' => 'Thông tin Tình trạng Hệ thống',
761 'telephone not set' => 'Chưa đặt số điện thoại.',
762 'the following update was successfully installed' => 'Cập nhật sau đã được cài đặt thành công',
763 'the statistics were last updated at' => 'Các thống kê được cập nhật lần cuối lúc',
764 'there are updates' => 'Có cập nhật mới cho hệ thống của bạn. Hãy đến phần "Cập nhật" để biết thêm thông tin.',
765 'there are updates available' => 'Có cập nhật mới cho hệ thống của bạn. Bạn nên gấp rút cài đặt chúng càng sớm càng tốt.',
766 'there was no file upload' => 'Không có file nào được tải lên.',
767 'this feature has been sponsored by' => 'Tính năng này được tài trợ bởi',
768 'this field may be blank' => 'Ô này có thể để trống.',
769 'this is not a valid archive' => 'Đây không phải là một bản lưu hợp lệ.',
770 'this is not an authorised update' => 'Đây không phải là một bản cập nhật tin cậy.',
771 'this update is already installed' => 'Bản cập nhật này đã được cài đặt.',
772 'time' => 'Thời gian',
773 'time date manually reset' => 'Ngày/Giờ được đặt lại bằng tay.',
774 'time server' => 'Máy chủ Đồng hồ',
775 'timeout must be a number' => 'Thời hạn phải là một số.',
776 'title' => 'Tiêu đề',
777 'to install an update' => 'Để cài đặt bản cập nhật hãy tải lên file .tgz.gpg sau:',
778 'toggle enable disable' => 'Bật hoặc Tắt',
779 'tone' => 'Tone',
780 'tone dial' => 'Quay số kiểu Tone:',
781 'traffic on' => 'Tải mạng trên',
782 'traffic shaping' => 'Giới hạn Tải mạng',
783 'traffic shaping settings' => 'Thiết lập Giới hạn Tải mạng',
784 'transfer limits' => 'Giới hạn truyền',
785 'transparent on' => 'Trong suốt với',
786 'type' => 'Kiểu',
787 'unable to alter profiles while red is active' => 'Không thể thay đổi file cấu hình khi RED đang hoạt động.',
788 'unable to contact' => 'Không thể kết nối đến',
789 'unencrypted' => 'Không mã hoá',
790 'unknown' => 'KHÔNG RÕ',
791 'unnamed' => 'Không tên',
792 'update' => 'Cập nhật',
793 'update time' => 'Cập nhật thời gian:',
794 'update transcript' => 'Bản sao cập nhật',
795 'updates' => 'Cập nhật',
796 'updates installed' => 'Cập nhật đã cài đặt',
797 'updates is old1' => 'File cập nhật của bạn từ',
798 'updates is old2' => 'ngày trước. Chúng tôi khuyên bạn cập nhật nó ở trang <b>Hệ thống>Cập nhật</b>',
799 'uplink speed' => 'Tốc độ tải lên (kbit/giây)',
800 'upload' => 'Tải lên',
801 'upload a certificate' => 'Tải lên chứng chỉ số:',
802 'upload a certificate request' => 'Tải lên chứng chỉ số yêu cầu:',
803 'upload ca certificate' => 'Tải lên Chứng chỉ số CA',
804 'upload fcdsl.o' => 'Tải lên fcdsl.o',
805 'upload file' => 'Tải lên file',
806 'upload p12 file' => 'Tải lên file PKCS12',
807 'upload successful' => 'Tải lên thành công.',
808 'upload synch.bin' => 'Tải lên synch.bin',
809 'upload update file' => 'Tải lên file cập nhật:',
810 'upstream password' => 'Mật khẩu proxy cấp trên:',
811 'upstream proxy host:port' => 'Proxy cấp trên (máy:cổng)',
812 'upstream username' => 'Tên user proxy cấp trên:',
813 'uptime and users' => 'Thời gian chạy và user:',
814 'usb modem on acm0' => 'USB Modem gắn vào ACM0',
815 'usb modem on acm1' => 'USB Modem gắn vào ACM1',
816 'usb modem on acm2' => 'USB Modem gắn vào ACM2',
817 'usb modem on acm3' => 'USB Modem gắn vào ACM3',
818 'use' => 'Sử dụng',
819 'use a pre-shared key' => 'Sử dụng Khoá Dùng chung:',
820 'use dov' => 'Sử dụng DOV (Data Over Voice):',
821 'use ibod' => 'Sử dụng Băng thông theo Yêu cầu (iBOD):',
822 'use only proposed settings' => 'Chỉ sử dụng các thiết lập đưa ra.',
823 'used' => 'Đã dùng',
824 'used memory' => 'Bộ nhớ Đã dùng',
825 'used swap' => 'Swap Đã dùng',
826 'user cpu' => 'CPU mức User ',
827 'user cpu usage' => 'Sử dụng CPU mức User',
828 'username' => 'Tên user:',
829 'username not set' => 'Chưa đặt tên user.',
830 'users department' => 'Bộ phận của User',
831 'users email' => 'Địa chỉ email của User',
832 'users fullname or system hostname' => 'Tên đầy đủ của User hoặc Tên máy',
833 'valid root certificate already exists' => 'Đã có một chứng chỉ số gốc hợp lệ.',
834 'vci number' => 'Số VCI:',
835 'virtual private networking' => 'Mạng Riêng Ảo',
836 'vpi number' => 'Số VPI:',
837 'vpn' => 'VPN',
838 'vpn configuration main' => 'Cấu hình VPN - Phần chính',
839 'vpn on blue' => 'VPN trên BLUE',
840 'waiting to synchronize clock' => 'Đang chờ đồng bộ đồng hồ',
841 'warning messages' => 'Thông điệp cảnh báo',
842 'web hits' => 'Tổng số website phù hợp với tiêu chuẩn đã chọn',
843 'web proxy' => 'Web proxy',
844 'web proxy configuration' => 'Cấu hình web proxy',
845 'web server' => 'Máy chủ web',
846 'website' => 'Website',
847 'week' => 'Tuần',
848 'weeks' => 'tuần',
849 'wildcards' => 'Ký tự thay thế',
850 'wireless' => 'Không dây',
851 'wireless config added' => 'Cấu hình không dây đã thêm',
852 'wireless config changed' => 'Cấu hình không dây đã thay đổi',
853 'wireless configuration' => 'Cấu hình Không dây',
854 'written sectors' => 'Số sector Ghi',
855 'xtaccess all error' => 'Bạn không thể đặt một truy cập từ bên ngoài thành TẤT CẢ, cái đó được thực hiện ở phần chuyển tiếp cổng.',
856 'year' => 'Năm',
857 'you can only define one roadwarrior connection when using pre-shared key authentication' => 'Bạn chỉ có thể định nghĩa một kết nối Roadwarrior khi sử dụng xác thực bằng khoá dùng chung.<br>Hoặc bạn đã có một kết nối Roadwarrior với xác thực khoá dùng chung, hoặc bạn đang cố thêm một cái.',
858 'your department' => 'Bộ phận của bạn',
859 'your e-mail' => 'Địa chỉ email của bạn',
860
861 );
862