From: Trần Ngọc Quân Date: Mon, 21 Oct 2013 10:53:58 +0000 (+0200) Subject: po: update vi.po (from translationproject.org) X-Git-Tag: v2.24~6 X-Git-Url: http://git.ipfire.org/cgi-bin/gitweb.cgi?a=commitdiff_plain;h=5562f013d478a765ba309b3a1d6f0c699808ecb3;p=thirdparty%2Futil-linux.git po: update vi.po (from translationproject.org) --- diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index df0edaeda0..92e1417cfa 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,10 +7,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: util-linux-2.23.1\n" +"Project-Id-Version: util-linux-2.24-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n" "POT-Creation-Date: 2013-10-11 12:54+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-06-01 14:27+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2013-10-18 14:15+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -124,7 +124,7 @@ msgstr "lấy kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:130 msgid "set blocksize on file descriptor opening the block device" -msgstr "" +msgstr "đặt cỡ khối trên bộ mô tả tập tin mở đầu thiết bị khối" #: disk-utils/blockdev.c:136 msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)" @@ -152,7 +152,7 @@ msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:172 msgid "flush buffers" -msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm" +msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa" #: disk-utils/blockdev.c:176 msgid "reread partition table" @@ -214,7 +214,7 @@ msgstr "lỗi ioctl trên %s" #: disk-utils/blockdev.c:468 #, c-format msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" -msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu Cỡ Thiết bị\n" +msgstr "RO RA SSZ BSZ CungĐầu Cỡ Thiết bị\n" #: disk-utils/delpart.c:14 #, c-format @@ -233,7 +233,7 @@ msgstr "Đang định dạng ... " #: disk-utils/fdformat.c:48 disk-utils/fdformat.c:88 #, c-format msgid "done\n" -msgstr "hoàn tất\n" +msgstr "xong\n" #: disk-utils/fdformat.c:59 #, c-format @@ -305,7 +305,7 @@ msgstr "không thể truy cập tập tin %s" #: disk-utils/fdformat.c:156 msgid "Could not determine current format type" -msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời" +msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại" #: disk-utils/fdformat.c:158 #, c-format @@ -327,7 +327,7 @@ msgstr "Đơn" #: sys-utils/wdctl.c:335 sys-utils/wdctl.c:400 term-utils/script.c:306 #: term-utils/script.c:398 text-utils/pg.c:1236 msgid "write failed" -msgstr "lỗi ghi" +msgstr "gặp lỗi khi ghi" #: disk-utils/fsck.c:191 #, c-format @@ -344,9 +344,9 @@ msgstr "%s chưa được gắn\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:251 libfdisk/src/bsd.c:526 lib/path.c:100 #: lib/path.c:121 lib/path.c:142 lib/path.c:190 login-utils/last.c:194 #: login-utils/last.c:231 login-utils/sulogin.c:605 sys-utils/setpriv.c:233 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot read %s" -msgstr "không đọc được %s" +msgstr "không thể đọc %s" #: disk-utils/fsck.c:309 lib/path.c:123 lib/path.c:144 #, c-format @@ -397,7 +397,7 @@ msgstr "%s: không tìm thấy" #: sys-utils/swapon.c:279 sys-utils/unshare.c:136 term-utils/script.c:264 #: term-utils/script.c:274 msgid "fork failed" -msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh" +msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" #: disk-utils/fsck.c:625 #, c-format @@ -442,11 +442,8 @@ msgstr "" #: disk-utils/fsck.c:1034 #, c-format -msgid "" -"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" -msgstr "" -"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gá»­i qua fsck " -"khác-không" +msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" +msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gá»­i qua fsck khác-không" #: disk-utils/fsck.c:1046 #, c-format @@ -455,12 +452,8 @@ msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n" #: disk-utils/fsck.c:1051 #, c-format -msgid "" -"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this " -"device)\n" -msgstr "" -"%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" cá»§a fstab có lẽ đã được sá»­ " -"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" +msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n" +msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" cá»§a fstab có lẽ đã được sá»­ dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" #: disk-utils/fsck.c:1068 #, c-format @@ -496,14 +489,11 @@ msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/fsck.c:1312 msgid " -C [] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n" -msgstr "" -" -C [] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n" +msgstr " -C [] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n" #: disk-utils/fsck.c:1313 msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n" -msgstr "" -" -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập " -"vào\n" +msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n" #: disk-utils/fsck.c:1314 msgid " -M do not check mounted filesystems\n" @@ -538,7 +528,7 @@ msgid "" " -t specify filesystem types to be checked;\n" " is allowed to be a comma-separated list\n" msgstr "" -" -t chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n" +" -t chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n" " được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n" #: disk-utils/fsck.c:1323 @@ -551,8 +541,7 @@ msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/fsck.c:1327 msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options." -msgstr "" -"Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng." +msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng." #: disk-utils/fsck.c:1365 msgid "too many devices" @@ -595,7 +584,7 @@ msgstr " -v, --verbose chi tiết hÆ¡n nữa\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:118 msgid " -x, --destination extract into directory\n" -msgstr " -x, --destination rút trích ra thư mục\n" +msgstr " -x, --destination rút trích ra thư mục\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:119 msgid " -y for compatibility only, ignored\n" @@ -618,9 +607,9 @@ msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:174 disk-utils/fsck.cramfs.c:231 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:247 libfdisk/src/bsd.c:593 libfdisk/src/bsd.c:761 #: login-utils/last.c:189 login-utils/last.c:223 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "seek on %s failed" -msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi" +msgstr "di chuyển vị trí đọc trên %s gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:180 disk-utils/fsck.cramfs.c:182 msgid "superblock magic not found" @@ -773,21 +762,21 @@ msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:532 msgid "symbolic link has zero offset" -msgstr "liên kết tượng trưng có hiệu số không" +msgstr "liên kết mềm có hiệu số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:534 msgid "symbolic link has zero size" -msgstr "liên kết tượng trưng có kích cỡ số không" +msgstr "liên kết mềm có kích cỡ số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:543 #, c-format msgid "size error in symlink: %s" -msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết tượng trưng: %s" +msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết mềm: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:557 #, c-format msgid "symlink failed: %s" -msgstr "liên kết tượng trưng bị lỗi: %s" +msgstr "liên kết mềm bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:570 #, c-format @@ -1459,9 +1448,7 @@ msgstr "Cách dùng:\n" #: disk-utils/mkfs.c:39 #, c-format msgid " %s [options] [-t ] [fs-options] []\n" -msgstr "" -" %s [TUỲ_CHỌN] [-t ] [tùy chọn hệ thống tập tin] " -"[]\n" +msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t ] [tùy chọn hệ thống tập tin] []\n" #: disk-utils/mkfs.c:42 include/c.h:276 misc-utils/getopt.c:322 #: misc-utils/look.c:370 misc-utils/mcookie.c:72 misc-utils/namei.c:422 @@ -1479,16 +1466,12 @@ msgstr "" #: disk-utils/mkfs.c:43 #, c-format msgid " -t, --type= filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n" -msgstr "" -" -t, --type= kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ " -"được dùng\n" +msgstr " -t, --type= kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:44 #, c-format msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n" -msgstr "" -" fs-options các đối số dành cho bộ xây dá»±ng hệ thống tập tin thá»±c " -"tế\n" +msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dá»±ng hệ thống tập tin thá»±c tế\n" #: disk-utils/mkfs.c:45 #, c-format @@ -1531,12 +1514,12 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Để tìm thêm thông tin, xem mkfs(8).\n" +"Thông báo lỗi dịch cho \n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122 #, c-format msgid "" -"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n " -"name] dirname outfile\n" +"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" " -h print this help\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" @@ -1551,8 +1534,7 @@ msgid "" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" -"cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N kiểu-xếp-byte] [-i " -"tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" +"cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e phiên_bản] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" " -h hiển thị trợ giúp này\n" " -v xuất chi tiết\n" " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" @@ -1587,8 +1569,7 @@ msgid "" " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting." msgstr "" "Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là “%s”.\n" -" Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi " -"biên dịch lại. Đang thoát." +" Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi biên dịch lại. Đang thoát." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:448 msgid "filesystem too big. Exiting." @@ -1614,25 +1595,17 @@ msgid "invalid blocksize argument" msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:738 -#, fuzzy msgid "invalid edition number argument" -msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ" +msgstr "đối số con số phiên bản không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:748 -#, fuzzy msgid "invalid endianness given; must be 'big', 'little', or 'host'" -msgstr "" -"kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ. Phải là “big”, “little”, " -"hay “host”" +msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, hay “host”" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:809 #, c-format -msgid "" -"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " -"image size is %uMB. We might die prematurely." -msgstr "" -"cảnh báo: số ước lượng cá»§a kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng " -"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." +msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely." +msgstr "cảnh báo: số ước lượng cá»§a kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:833 msgid "ROM image map" @@ -1693,14 +1666,12 @@ msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:902 #, c-format msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" -msgstr "" -"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sá»± lo ngại bảo mật.)" +msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sá»± lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:905 #, c-format msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" -msgstr "" -"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sá»± lo ngại bảo mật.)" +msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sá»± lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:908 #, c-format @@ -1708,8 +1679,7 @@ msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong." msgstr "" -"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " -"nghÄ©a là\n" +"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghÄ©a là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng." #: disk-utils/mkfs.minix.c:149 @@ -1725,8 +1695,7 @@ msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đ #: disk-utils/mkfs.minix.c:197 #, c-format msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables" -msgstr "" -"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" +msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:200 #, c-format @@ -1780,7 +1749,7 @@ msgid "%s: not enough good blocks" msgstr "%s: không đủ khối tốt" #: disk-utils/mkfs.minix.c:485 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: unable to allocate buffer for superblock" msgstr "%s: không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối" @@ -1795,13 +1764,13 @@ msgid "%s: unable to allocate buffer for inodes" msgstr "%s: Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:544 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%lu inode\n" msgid_plural "%lu inodes\n" -msgstr[0] "%lu inode\n" +msgstr[0] "%lu nút\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:545 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%lu block\n" msgid_plural "%lu blocks\n" msgstr[0] "%lu khối\n" @@ -1841,10 +1810,10 @@ msgid "%s: bad blocks before data-area: cannot make fs" msgstr "%s: khối sai trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:642 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%d bad block\n" msgid_plural "%d bad blocks\n" -msgstr[0] "%d khối sai\n" +msgstr[0] "%d khối hỏng\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:627 #, c-format @@ -1916,8 +1885,7 @@ msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u" #: disk-utils/mkswap.c:168 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d" -msgstr "" -"Sá»­ dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" +msgstr "Sá»­ dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" #: disk-utils/mkswap.c:191 msgid "Bad swap header size, no label written." @@ -1965,8 +1933,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn:\n" -" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán " -"chuyển\n" +" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n" " -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hÆ¡n\n" " thiết bị\n" " -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n" @@ -2060,7 +2027,7 @@ msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID" #: disk-utils/mkswap.c:535 msgid "error: Nowhere to set up swap on?" -msgstr "lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?" +msgstr "lỗi: không có chỗ nào để cài đặt bộ nhớ trao đổi?" #: disk-utils/mkswap.c:541 msgid "invalid block count argument" @@ -2093,12 +2060,12 @@ msgstr "cảnh báo: %s không được đồng chỉnh" #: disk-utils/mkswap.c:610 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" -msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc" +msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc" #: disk-utils/mkswap.c:613 #, c-format msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n" -msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n" +msgstr "Đang cài đặt vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n" #: disk-utils/mkswap.c:625 #, c-format @@ -2165,7 +2132,7 @@ msgstr "các cờ cá»§a phân vùng" #: disk-utils/partx.c:89 msgid "partition type (a string, a UUID, or hex)" -msgstr "" +msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi,UUID, hay hex)" #: disk-utils/partx.c:107 sys-utils/losetup.c:480 msgid "failed to initialize loopcxt" @@ -2187,7 +2154,7 @@ msgid "%s: failed to set backing file" msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau" #: disk-utils/partx.c:124 sys-utils/losetup.c:677 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to set up loop device" msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop" @@ -2274,10 +2241,10 @@ msgid "%s: updating partition #%d failed" msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:526 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sector, %6ju MB)\n" msgid_plural "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sectors, %6ju MB)\n" -msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju rãnh, %6ju MB)\n" +msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju cung từ, %6ju MB)\n" #: disk-utils/partx.c:545 misc-utils/findmnt.c:664 misc-utils/findmnt.c:681 #: misc-utils/lslocks.c:396 sys-utils/prlimit.c:220 sys-utils/swapon.c:149 @@ -2332,8 +2299,7 @@ msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất #: disk-utils/partx.c:703 msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n" -msgstr "" -" -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" +msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:704 msgid "" @@ -2344,12 +2310,8 @@ msgstr "" "\n" #: disk-utils/partx.c:705 misc-utils/lsblk.c:1370 -msgid "" -" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable " -"format\n" -msgstr "" -" -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành " -"cho con người\n" +msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" +msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/partx.c:706 msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n" @@ -2360,9 +2322,8 @@ msgid " -n, --nr specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n" msgstr " -n, --nr chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n" #: disk-utils/partx.c:708 -#, fuzzy msgid " -o, --output define which output columns to use\n" -msgstr " -o, --output định nghÄ©a xem cột nào sẽ được hiển thị\n" +msgstr " -o, --output định nghÄ©a xem cột nào sẽ được dùng\n" #: disk-utils/partx.c:709 misc-utils/lsblk.c:1383 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n" @@ -2373,10 +2334,8 @@ msgid " -r, --raw use raw output format\n" msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n" #: disk-utils/partx.c:711 -msgid "" -" -t, --type specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n" -msgstr "" -" -t, --type chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n" +msgid " -t, --type specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n" +msgstr " -t, --type chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n" #: disk-utils/partx.c:712 msgid " -v, --verbose verbose mode\n" @@ -2396,7 +2355,7 @@ msgstr "lỗi khi phân tích phạm vi --nr " #: disk-utils/partx.c:891 msgid "--nr and are mutually exclusive" -msgstr "--nr và (điều vào lại) loại từ lẫn nhau." +msgstr "--nr và loại từ lẫn nhau" #: disk-utils/partx.c:910 #, c-format @@ -2441,12 +2400,8 @@ msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n" #: disk-utils/raw.c:161 #, c-format -msgid "" -"Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than " -"zero)" -msgstr "" -"Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô mà lớn hÆ¡n số " -"không)" +msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than zero)" +msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô mà lớn hÆ¡n số không)" #: disk-utils/raw.c:178 #, c-format @@ -2586,9 +2541,9 @@ msgid "Free Space" msgstr "Chỗ trống" #: fdisks/cfdisk.c:413 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "write failed\n" -msgstr "lỗi ghi" +msgstr "gặp lỗi khi ghi\n" #: fdisks/cfdisk.c:420 #, c-format @@ -2598,8 +2553,7 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" #: fdisks/cfdisk.c:422 #, c-format msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" -msgstr "" -"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" +msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" #: fdisks/cfdisk.c:426 #, c-format @@ -2667,13 +2621,11 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap" msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" #: fdisks/cfdisk.c:917 -msgid "" -"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" +msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" #: fdisks/cfdisk.c:928 fdisks/cfdisk.c:940 -msgid "" -"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" +msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" #: fdisks/cfdisk.c:1074 @@ -2792,8 +2744,7 @@ msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa cá»§a bạn." #: fdisks/cfdisk.c:1707 -msgid "" -"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " +msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " #: fdisks/cfdisk.c:1713 sys-utils/lscpu.c:986 sys-utils/lscpu.c:996 @@ -2823,25 +2774,16 @@ msgid "Wrote partition table to disk" msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" #: fdisks/cfdisk.c:1752 -msgid "" -"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), " -"kpartx(8) or reboot to update table." -msgstr "" -"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ " -"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." +msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table." +msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." #: fdisks/cfdisk.c:1762 msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "" -"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " -"khởi động chá»§) cá»§a DOS không thể khởi động trong trường hợp này." +msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chá»§) cá»§a DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisks/cfdisk.c:1764 -msgid "" -"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "" -"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " -"động chá»§) cá»§a DOS không thể khởi động trong trường hợp này." +msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." +msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chá»§) cá»§a DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisks/cfdisk.c:1822 fdisks/cfdisk.c:1945 fdisks/cfdisk.c:2033 msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " @@ -2907,20 +2849,12 @@ msgid " First Last\n" msgstr " Đầu Cuối\n" #: fdisks/cfdisk.c:1967 -msgid "" -" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " -"Flag\n" -msgstr "" -" # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin " -"(ID) Cờ\n" +msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n" +msgstr " # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n" #: fdisks/cfdisk.c:1968 -msgid "" -"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " -"----\n" -msgstr "" -"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " -"----\n" +msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" +msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" #: fdisks/cfdisk.c:2055 msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n" @@ -2932,8 +2866,7 @@ msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Cung từ #: fdisks/cfdisk.c:2057 msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" -msgstr "" -"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" +msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" #: fdisks/cfdisk.c:2094 msgid "Raw" @@ -2997,13 +2930,11 @@ msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động cá»§a phân vùng hi #: fdisks/cfdisk.c:2136 msgid " d Delete the current partition" -msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" +msgstr " d Xóa phân vùng hiện tại" #: fdisks/cfdisk.c:2137 msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" -msgstr "" -" g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " -"sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)" +msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)" #: fdisks/cfdisk.c:2138 msgid " WARNING: This option should only be used by people who" @@ -3019,7 +2950,7 @@ msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" #: fdisks/cfdisk.c:2141 msgid " m Maximize disk usage of the current partition" -msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" +msgstr " m Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" #: fdisks/cfdisk.c:2142 msgid " Note: This may make the partition incompatible with" @@ -3111,7 +3042,7 @@ msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thư #: fdisks/cfdisk.c:2165 msgid "case letters (except for Writes)." -msgstr "chữ hoa (ngoại trừ lệnh Write [ghi])." +msgstr "chữ HOA (ngoại trừ lệnh Write [ghi])." #: fdisks/cfdisk.c:2196 libfdisk/src/sun.c:187 msgid "Cylinders" @@ -3123,11 +3054,11 @@ msgstr "Thay đổi cấu trúc trụ" #: fdisks/cfdisk.c:2197 libfdisk/src/sun.c:183 msgid "Heads" -msgstr "Đầu đọc" +msgstr "Đầu từ" #: fdisks/cfdisk.c:2197 msgid "Change head geometry" -msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" +msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu từ" #: fdisks/cfdisk.c:2198 msgid "Change sector geometry" @@ -3267,7 +3198,7 @@ msgstr "Có thể khởi động" #: fdisks/cfdisk.c:2586 msgid "Toggle bootable flag of the current partition" -msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động cá»§a phân vùng hiện thời" +msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động cá»§a phân vùng hiện tại" #: fdisks/cfdisk.c:2587 msgid "Delete" @@ -3275,7 +3206,7 @@ msgstr "Xoá" #: fdisks/cfdisk.c:2587 msgid "Delete the current partition" -msgstr "Xoá phân vùng hiện thời" +msgstr "Xoá phân vùng hiện tại" #: fdisks/cfdisk.c:2588 fdisks/fdisk-menu.c:138 msgid "Geometry" @@ -3299,9 +3230,7 @@ msgstr "Lớn nhất" #: fdisks/cfdisk.c:2590 msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" -msgstr "" -"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " -"người có kinh nghiệm)" +msgstr "Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: fdisks/cfdisk.c:2591 msgid "New" @@ -3385,45 +3314,36 @@ msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 cá»§a Kevin E. Martin & aeb\n" #: fdisks/cfdisk.c:2765 -#, fuzzy msgid " -c, --cylinders set the number of cylinders to use\n" -msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sá»­ dụng" +msgstr " -c, --cylinders đặt số trụ sá»­ dụng\n" #: fdisks/cfdisk.c:2766 -#, fuzzy msgid " -h, --heads set the number of heads to use\n" -msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sá»­ dụng" +msgstr " -h, --heads đặt số đầu từ sá»­ dụng\n" #: fdisks/cfdisk.c:2767 -#, fuzzy msgid " -s, --sectors set the number of sectors to use\n" -msgstr " -S# [or --cung từs #]: đặt số cung từ sá»­ dụng" +msgstr " -s, --sectors đặt số cung từ sá»­ dụng\n" #: fdisks/cfdisk.c:2768 -#, fuzzy msgid " -g, --guess guess a geometry from partition table\n" -msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n" +msgstr " -g, --guess gợi ý hình học cá»§a bảng phân vùng\n" #: fdisks/cfdisk.c:2769 -#, fuzzy msgid " -P, --print print partition table in specified format\n" -msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng" +msgstr " -P, --print in ra bảng phân vùng theo định dạng đã cho\n" #: fdisks/cfdisk.c:2770 -#, fuzzy msgid " -z, --zero start with zeroed partition table\n" -msgstr " -C, --clear xóa bộ đệm vòng kernel\n" +msgstr " -z, --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n" #: fdisks/cfdisk.c:2771 -#, fuzzy -msgid "" -" -a, --arrow use arrow for highlighting the current partition\n" -msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" +msgid " -a, --arrow use arrow for highlighting the current partition\n" +msgstr " -a, --arrow dùng mÅ©i tên để tô sáng phân vùng hiện tại\n" #: fdisks/cfdisk.c:2773 -#, fuzzy msgid " --help display this help and exit\n" -msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: fdisks/cfdisk.c:2814 msgid "cannot parse number of cylinders" @@ -3438,16 +3358,18 @@ msgid "cannot parse number of sectors" msgstr "không thể phân tích số rãnh" #: fdisks/fdisk-ask.c:29 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Do you really want to quit? " -msgstr "Bạn thá»±c sá»± muốn thoát không? " +msgstr "" +"\n" +"Bạn thá»±c sá»± muốn thoát không? " #: fdisks/fdisk-ask.c:74 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s (%s, default %c): " -msgstr "%s (%s, mặc định %jd): " +msgstr "%s (%s, mặc định %c): " #: fdisks/fdisk-ask.c:77 fdisks/fdisk-ask.c:143 #, c-format @@ -3455,9 +3377,9 @@ msgid "%s (%s, default %jd): " msgstr "%s (%s, mặc định %jd): " #: fdisks/fdisk-ask.c:82 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s (%c-%c, default %c): " -msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " +msgstr "%s (%c-%c, mặc định %c): " #: fdisks/fdisk-ask.c:85 fdisks/fdisk-ask.c:145 #, c-format @@ -3465,9 +3387,9 @@ msgid "%s (%jd-%jd, default %jd): " msgstr "%s (%jd-%jd, mặc định %jd): " #: fdisks/fdisk-ask.c:88 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s (%c-%c): " -msgstr "%s (%jd-%jd): " +msgstr "%s (%c-%c): " #: fdisks/fdisk-ask.c:91 fdisks/fdisk-ask.c:147 #, c-format @@ -3475,22 +3397,21 @@ msgid "%s (%jd-%jd): " msgstr "%s (%jd-%jd): " #: fdisks/fdisk-ask.c:118 fdisks/fdisk-ask.c:189 -#, fuzzy msgid "Value out of range." -msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" +msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi." #: fdisks/fdisk-ask.c:214 msgid ": " -msgstr "" +msgstr ": " #: fdisks/fdisk-ask.c:277 msgid " [Y]es/[N]o: " msgstr " [C]ó/[K]hông: " #: fdisks/fdisk-ask.c:298 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "internal error: unsupported dialog type %d" -msgstr "lỗi nội bộ: kiểu hộp thoại không được hỗ trợ %d" +msgstr "lỗi nội bộ: không hỗ trợ kiểu hộp thoại %d" #: fdisks/fdisk-ask.c:312 msgid "Partition type (type L to list all types): " @@ -3506,121 +3427,118 @@ msgid "" " %1$s [options] change partition table\n" " %1$s [options] -l list partition table(s)\n" msgstr "" +" %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n" +" %1$s [các tùy chọn] -l <đĩa> liệt kê các bảng phân vùng\n" #: fdisks/fdisk.c:58 msgid " -b sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n" -msgstr "" +msgstr " -b kích thước cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n" #: fdisks/fdisk.c:59 fdisks/fdisk.c:61 msgid " -c[=] compatible mode: 'dos' or 'nondos' (default)\n" -msgstr "" +msgstr " -c[=] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n" #: fdisks/fdisk.c:60 -#, fuzzy msgid " -h print this help text\n" -msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: fdisks/fdisk.c:62 msgid " -L[=] colorize output (auto, always or never)\n" msgstr "" +" -L[=] tô sáng kết xuất :\n" +" (auto tá»± động,\n" +" always luôn hoặc\n" +" never không bao giờ)\n" #: fdisks/fdisk.c:63 -#, fuzzy -msgid "" -" -t force fdisk to recognize specified partition table type " -"only\n" -msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n" +msgid " -t force fdisk to recognize specified partition table type only\n" +msgstr " -t buộc fdisk chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n" #: fdisks/fdisk.c:64 msgid " -u[=] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n" msgstr "" +" -u[=] hiển thị theo <đơn vị>:\n" +" “cylinders” trụ\n" +" “sectors” cung từ (mặc định)\n" #: fdisks/fdisk.c:65 -#, fuzzy msgid " -v print program version\n" -msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n" +msgstr " -v hiển thị phiên bản cá»§a chương trình\n" #: fdisks/fdisk.c:66 -#, fuzzy msgid " -C specify the number of cylinders\n" -msgstr "Nhập số hình trụ: " +msgstr " -C chỉ định số trụ từ\n" #: fdisks/fdisk.c:67 -#, fuzzy msgid " -H specify the number of heads\n" -msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sá»­ dụng" +msgstr " -H chỉ định số đầu từ\n" #: fdisks/fdisk.c:68 -#, fuzzy msgid " -S specify the number of sectors per track\n" -msgstr "Nhập số cung từ trên mỗi rãnh: " +msgstr " -S chỉ định số cung từ trên mỗi rãnh\n" #: fdisks/fdisk.c:151 -#, fuzzy msgid "DOS Compatibility flag is set (DEPRECATED!)" -msgstr "Cờ tương thích với DOS được lập (BỊ PHẢN ĐỐI)\n" +msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt (Đà LỖI THỜI!)" #: fdisks/fdisk.c:152 -#, fuzzy msgid "DOS Compatibility flag is not set" -msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" +msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt" #: fdisks/fdisk.c:173 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zu does not exist yet!" -msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!\n" +msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!" #: fdisks/fdisk.c:181 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'." -msgstr "Đã thay đổi kiểu cá»§a phân vùng “%s” thành “%s”\n" +msgstr "Đã thay đổi kiểu cá»§a phân vùng “%s” thành “%s”." #: fdisks/fdisk.c:186 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s." -msgstr "Kiểu cá»§a phân vùng %zu chưa thay đổi: %s\n" +msgstr "Kiểu cá»§a phân vùng %zu chưa thay đổi: %s." #: fdisks/fdisk.c:202 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disk %s: %s, %llu bytes, %llu sectors" -msgstr "" -"\n" -"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu cung từ/rãnh\n" +msgstr "Đĩa %s: %s, %llu byte, %llu cung từ" #: fdisks/fdisk.c:207 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Geometry: %d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders" -msgstr "%d đầu đọc, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ\n" +msgstr "Cấu trúc hình học: %d đầu từ, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ" #: fdisks/fdisk.c:210 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Units: %s of %d * %ld = %ld bytes" -msgstr "Đơn vị = %s of %d * %ld = %ld bytes\n" +msgstr "Đơn vị: %s cá»§a %d * %ld = %ld byte" #: fdisks/fdisk.c:216 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes" -msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte\n" +msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte" #: fdisks/fdisk.c:218 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes" -msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte\n" +msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte" #: fdisks/fdisk.c:221 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Alignment offset: %lu bytes" -msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte\n" +msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte" #: fdisks/fdisk.c:224 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disklabel type: %s" -msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s\n" +msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s" #: fdisks/fdisk.c:227 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disk identifier: %s" -msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" +msgstr "Định danh đĩa: %s" #: fdisks/fdisk.c:275 #, c-format @@ -3628,16 +3546,16 @@ msgid "" "\n" "%s: offset = %ju, size = %zu bytes." msgstr "" +"\n" +"%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte." #: fdisks/fdisk.c:279 -#, fuzzy msgid "cannot seek" -msgstr "không thể phân nhánh" +msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc" #: fdisks/fdisk.c:284 -#, fuzzy msgid "cannot read" -msgstr "không đọc được %s" +msgstr "không thể đọc" #: fdisks/fdisk.c:298 libfdisk/src/bsd.c:215 libfdisk/src/dos.c:876 #: libfdisk/src/gpt.c:1696 @@ -3667,56 +3585,45 @@ msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS" #: fdisks/fdisk.c:450 fdisks/sfdisk.c:2606 msgid "invalid heads argument" -msgstr "đối số trụ () không hợp lệ" +msgstr "đối số trụ không hợp lệ" #: fdisks/fdisk.c:456 fdisks/sfdisk.c:2624 msgid "invalid sectors argument" -msgstr "đối số cung từ (sectors) không hợp lệ" +msgstr "đối số cung từ không hợp lệ" #: fdisks/fdisk.c:464 misc-utils/cal.c:351 sys-utils/dmesg.c:1286 -#, fuzzy msgid "unsupported color mode" -msgstr "lệnh không được hỗ trợ" +msgstr "không được hỗ trợ tô màu" #: fdisks/fdisk.c:478 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unsupported disklabel: %s" -msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" +msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s" #: fdisks/fdisk.c:499 -#, fuzzy -msgid "" -"The device properties (sector size and geometry) should be used with one " -"specified device only." -msgstr "" -"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ cung từ) cần sá»­ dụng với một thiết bị xác " -"định\n" +msgid "The device properties (sector size and geometry) should be used with one specified device only." +msgstr "Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sá»­ dụng với một thiết bị xác định." #: fdisks/fdisk.c:538 #, c-format msgid "Welcome to fdisk (%s)." -msgstr "" +msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." #: fdisks/fdisk.c:540 -#, fuzzy msgid "" "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" "Be careful before using the write command.\n" msgstr "" -"Chào mừng bạn sá»­ dụng fdisk (%s).\n" -"\n" "Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n" "Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n" -"\n" #: fdisks/fdisk.c:545 -#, fuzzy msgid "Device does not contain a recognized partition table." -msgstr "Thiết bị không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" +msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết." #: fdisks/fdisk-menu.c:90 msgid "Generic" -msgstr "" +msgstr "Chung" #: fdisks/fdisk-menu.c:91 msgid "delete a partition" @@ -3735,27 +3642,24 @@ msgid "print the partition table" msgstr "in ra bảng phân vùng" #: fdisks/fdisk-menu.c:95 -#, fuzzy msgid "change a partition type" -msgstr "thay đổi id hệ thống cá»§a phân vùng" +msgstr "thay đổi kiểu cá»§a phân vùng" #: fdisks/fdisk-menu.c:96 msgid "verify the partition table" msgstr "kiểm tra bảng phân vùng" #: fdisks/fdisk-menu.c:98 -#, fuzzy msgid "print the raw data of the first sector from the device" -msgstr "in bảng ra dữ liệu thô cá»§a bảng phân vùng" +msgstr "in bảng ra dữ liệu thô cá»§a cung từ đầu tiên từ thiết bị" #: fdisks/fdisk-menu.c:99 -#, fuzzy msgid "print the raw data of the disklabel from the device" -msgstr "in bảng ra dữ liệu thô cá»§a bảng phân vùng" +msgstr "in bảng ra dữ liệu thô cá»§a nhãn đĩa từ thiết bị" #: fdisks/fdisk-menu.c:101 msgid "Misc" -msgstr "" +msgstr "Linh tinh" #: fdisks/fdisk-menu.c:102 msgid "print this menu" @@ -3771,16 +3675,15 @@ msgstr "các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệ #: fdisks/fdisk-menu.c:106 msgid "Save & Exit" -msgstr "" +msgstr "Ghi lại & thoát ra" #: fdisks/fdisk-menu.c:107 msgid "write table to disk and exit" msgstr "ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" #: fdisks/fdisk-menu.c:108 -#, fuzzy msgid "write table to disk" -msgstr "ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa" +msgstr "ghi bảng vào đĩa" #: fdisks/fdisk-menu.c:109 msgid "quit without saving changes" @@ -3791,27 +3694,24 @@ msgid "return to main menu" msgstr "quay lại trình đơn chính" #: fdisks/fdisk-menu.c:121 -#, fuzzy msgid "Create a new label" -msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" +msgstr "tạo một nhãn mới" #: fdisks/fdisk-menu.c:122 msgid "create a new empty GPT partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng" #: fdisks/fdisk-menu.c:123 -#, fuzzy msgid "create a new empty SGI (IRIX) partition table" -msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng" +msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT (IRIX) rỗng" #: fdisks/fdisk-menu.c:124 msgid "create a new empty DOS partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" #: fdisks/fdisk-menu.c:125 -#, fuzzy msgid "create a new empty Sun partition table" -msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" +msgstr "tạo một bảng phân vùng SUN rỗng" #: fdisks/fdisk-menu.c:129 msgid "create an IRIX (SGI) partition table" @@ -3834,26 +3734,22 @@ msgid "GPT" msgstr "GPT" #: fdisks/fdisk-menu.c:151 -#, fuzzy msgid "change disk GUID" -msgstr "đã thay đổi" +msgstr "thay đổi GUID cá»§a đĩa" #: fdisks/fdisk-menu.c:152 -#, fuzzy msgid "change partition name" -msgstr "tên phân vùng" +msgstr "thay đổi tên phân vùng" #: fdisks/fdisk-menu.c:153 -#, fuzzy msgid "change partition UUID" -msgstr "UUID phân vùng" +msgstr "thay đổi UUID cá»§a phân vùng" #: fdisks/fdisk-menu.c:163 msgid "Sun" -msgstr "" +msgstr "Sun" #: fdisks/fdisk-menu.c:164 -#, fuzzy msgid "toggle the read-only flag" msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc" @@ -3882,9 +3778,8 @@ msgid "change number of physical cylinders" msgstr "thay đổi số trụ vật lý" #: fdisks/fdisk-menu.c:180 -#, fuzzy msgid "SGI" -msgstr "SGI thô" +msgstr "SGI" #: fdisks/fdisk-menu.c:181 msgid "select bootable partition" @@ -3900,21 +3795,19 @@ msgstr "chọn phân vùng trao đổi sgi" #: fdisks/fdisk-menu.c:184 msgid "create SGI info" -msgstr "" +msgstr "tạo thông tin SGI" #: fdisks/fdisk-menu.c:193 -#, fuzzy msgid "DOS (MBR)" -msgstr "DOS R/O (chỉ-đọc)" +msgstr "DOS (MBR)" #: fdisks/fdisk-menu.c:194 msgid "toggle a bootable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động" #: fdisks/fdisk-menu.c:195 -#, fuzzy msgid "edit nested BSD disklabel" -msgstr "sá»­a nhãn đĩa bsd" +msgstr "sá»­a nhãn đĩa BSD lồng nhau" #: fdisks/fdisk-menu.c:196 msgid "toggle the dos compatibility flag" @@ -3937,9 +3830,8 @@ msgid "change the disk identifier" msgstr "thay định danh nhận diện đĩa" #: fdisks/fdisk-menu.c:210 -#, fuzzy msgid "BSD" -msgstr "BSD/OS" +msgstr "BSD" #: fdisks/fdisk-menu.c:211 msgid "edit drive data" @@ -3963,13 +3855,17 @@ msgid "" "\n" "Help (expert commands):\n" msgstr "" +"\n" +"Trợ giúp (lệnh cao cấp):\n" #: fdisks/fdisk-menu.c:326 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Help:\n" -msgstr "Trợ giúp" +msgstr "" +"\n" +"Trợ giúp:\n" #: fdisks/fdisk-menu.c:364 msgid "Expert command (m for help): " @@ -3980,31 +3876,27 @@ msgid "Command (m for help): " msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " #: fdisks/fdisk-menu.c:376 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%c: unknown command" -msgstr "%c: không hiểu câu lệnh\n" +msgstr "%c: không hiểu câu lệnh" #: fdisks/fdisk-menu.c:416 -#, fuzzy msgid "failed to write disklabel" -msgstr "%s: lỗi ghi nhãn" +msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa" #: fdisks/fdisk-menu.c:419 -#, fuzzy msgid "The partition table has been altered." -msgstr "" -"Bảng phân vùng đã được ghi!\n" -"\n" +msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" #: fdisks/fdisk-menu.c:459 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not delete partition %d" -msgstr "Không thể xóa phân vùng %d\n" +msgstr "Không thể xóa phân vùng %d" #: fdisks/fdisk-menu.c:461 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d has been deleted." -msgstr "Phân vùng %d dã bị xoá\n" +msgstr "Phân vùng %d đã bị xoá bỏ." #: fdisks/fdisk-menu.c:477 msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)." @@ -4015,14 +3907,12 @@ msgid "Changing display/entry units to sectors." msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ." #: fdisks/fdisk-menu.c:489 -#, fuzzy msgid "Leaving nested disklabel." -msgstr "sá»­a nhãn đĩa bsd" +msgstr "Rời nhãn đĩa nằm trong." #: fdisks/fdisk-menu.c:572 -#, fuzzy msgid "Entering nested BSD disklabel." -msgstr "sá»­a nhãn đĩa bsd" +msgstr "Vào nhãn đĩa nằm trong." #: fdisks/fdisk-menu.c:754 msgid "Number of cylinders" @@ -4037,77 +3927,76 @@ msgid "Number of sectors" msgstr "Số cung từ" #: fdisks/sfdisk.c:112 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu" -msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc trên %s - không thể tìm tới %lu\n" +msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc %s - không thể di chuyển tới %lu" #: fdisks/sfdisk.c:117 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x" -msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n" +msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x" #: fdisks/sfdisk.c:165 fdisks/sfdisk.c:243 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "read error on %s - cannot read sector %llu" -msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc cung từ %lu\n" +msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc cung từ %llu" #: fdisks/sfdisk.c:195 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "write error on %s - cannot write sector %llu" -msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi cung từ %lu\n" +msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi cung từ %llu" #: fdisks/sfdisk.c:232 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot open partition sector save file (%s)" -msgstr "không thể mở phân vùng cung từ ghi tập tin (%s)\n" +msgstr "không thể mở tập tin lưu cung từ phân vùng (%s)" #: fdisks/sfdisk.c:248 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "write error on %s" -msgstr "lỗi ghi trên %s\n" +msgstr "lỗi ghi trên %s" #: fdisks/sfdisk.c:277 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot stat partition restore file (%s)" -msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" +msgstr "không thể lấy thống kê tập tin phục hồi phân vùng (%s)" #: fdisks/sfdisk.c:282 -#, fuzzy msgid "partition restore file has wrong size - not restoring" -msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n" +msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi" #: fdisks/sfdisk.c:291 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot open partition restore file (%s)" -msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" +msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)" #: fdisks/sfdisk.c:296 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "error reading %s" -msgstr "lỗi đọc %s\n" +msgstr "lỗi đọc %s" #: fdisks/sfdisk.c:302 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot open device %s for writing" -msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n" +msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi" #: fdisks/sfdisk.c:312 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "error writing sector %lu on %s" -msgstr "lỗi ghi cung từ %lu trên %s\n" +msgstr "lỗi ghi cung từ %lu trên %s" #: fdisks/sfdisk.c:383 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disk %s: cannot get geometry" -msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n" +msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc" #: fdisks/sfdisk.c:400 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disk %s: cannot get size" -msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n" +msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ" #: fdisks/sfdisk.c:432 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n" "the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n" @@ -4115,31 +4004,31 @@ msgid "" msgstr "" "Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hÆ¡n là cả một đĩa.\n" "Sá»­ dụng fdisk có thể không có ý nghÄ©a gì.\n" -"[Sá»­ dụng tùy chọn --force nếu bạn thá»±c sá»± muốn]\n" +"[Sá»­ dụng tùy chọn --force nếu bạn thá»±c sá»± muốn]" #: fdisks/sfdisk.c:440 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads" -msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n" +msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc" #: fdisks/sfdisk.c:443 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors" -msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu cung từ\n" +msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu cung từ" #: fdisks/sfdisk.c:447 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders" -msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n" +msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ" #: fdisks/sfdisk.c:452 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n" "This will give problems with all software that uses C/H/S addressing." msgstr "" -"Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n" -"Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sá»­ dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n" +"Cảnh báo: không giống số cung từ (%lu) - thường nhiều nhất là 63\n" +"Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sá»­ dụng cách đánh địa chỉ C/H/S." #: fdisks/sfdisk.c:456 #, c-format @@ -4151,28 +4040,19 @@ msgstr "" "Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu cung từ/rãnh\n" #: fdisks/sfdisk.c:542 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)" -msgstr "" -"%s cá»§a phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-" -"%lu)\n" +#, c-format +msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)" +msgstr "%s cá»§a phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)" #: fdisks/sfdisk.c:547 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)" -msgstr "" -"%s cá»§a phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-" -"%lu)\n" +#, c-format +msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)" +msgstr "%s cá»§a phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)" #: fdisks/sfdisk.c:552 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-" -"%lu)" -msgstr "" -"%s cá»§a phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" +#, c-format +msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)" +msgstr "%s cá»§a phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)" #: fdisks/sfdisk.c:592 #, c-format @@ -4189,21 +4069,20 @@ msgid "Re-reading the partition table ...\n" msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n" #: fdisks/sfdisk.c:757 -#, fuzzy msgid "" "The command to re-read the partition table failed.\n" "Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n" "before using mkfs" msgstr "" -"Lỗi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n" +"Gặp lỗi khi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n" "Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n" "hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n" -"trước khi dùng mkfs.\n" +"trước khi dùng mkfs." #: fdisks/sfdisk.c:765 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error closing %s" -msgstr "Lỗi đóng %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đóng %s" #: fdisks/sfdisk.c:806 #, c-format @@ -4211,14 +4090,13 @@ msgid "%s: no such partition\n" msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n" #: fdisks/sfdisk.c:829 -#, fuzzy msgid "unrecognized format - using sectors" -msgstr "định dạng không nhận ra - sá»­ dụng cung từ\n" +msgstr "định dạng không nhận ra - sá»­ dụng cung từ" #: fdisks/sfdisk.c:890 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unimplemented format - using %s" -msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sá»­ dụng %s\n" +msgstr "định dạng chưa được viết mã - sá»­ dụng %s" #: fdisks/sfdisk.c:891 libfdisk/src/bsd.c:496 msgid "cylinders" @@ -4300,12 +4178,11 @@ msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối cá»§a đĩa\n" #: fdisks/sfdisk.c:1094 -#, fuzzy msgid "No partitions found" -msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n" +msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào" #: fdisks/sfdisk.c:1097 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Warning: The partition table looks like it was made\n" " for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n" @@ -4313,7 +4190,7 @@ msgid "" msgstr "" "Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n" "với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n" -"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n" +"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này." #: fdisks/sfdisk.c:1146 msgid "no partition table present." @@ -4325,212 +4202,200 @@ msgid "strange, only %d partitions defined." msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định." #: fdisks/sfdisk.c:1157 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng" #: fdisks/sfdisk.c:1160 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động" #: fdisks/sfdisk.c:1163 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0" #: fdisks/sfdisk.c:1175 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng “%s” không được chứa trong phân vùng %s\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng “%s” không được chứa trong phân vùng %s" #: fdisks/sfdisk.c:1187 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partitions %s and %s overlap" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau" #: fdisks/sfdisk.c:1199 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %llu),\n" "and will destroy it when filled" msgstr "" "Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần cá»§a bảng phân vùng (cung từ %llu),\n" -"và sẽ phá há»§y nó khi được điền đầy\n" +"và sẽ phá há»§y nó khi được điền đầy" #: fdisks/sfdisk.c:1212 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %s starts at sector 0" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ 0" #: fdisks/sfdisk.c:1217 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %s extends past end of disk" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa" #: fdisks/sfdisk.c:1233 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Warning: partition %s has size %d.%d TB (%llu bytes),\n" "which is larger than the %llu bytes limit imposed\n" "by the DOS partition table for %d-byte sectors" msgstr "" -"Cảnh báo: phân vung %s có kích thước %d.%d TB (%llu bytes),\n" +"Cảnh báo: phân vùng %s có kích thước %d.%d TB (%llu bytes),\n" "mà nó lớn hÆ¡n giới hạn %llu bytes bị bắt buộc\n" -"bởi bảng phân vùng kiểue DOS cho %d-byte rãnh (sectors)\n" +"bởi bảng phân vùng kiểu DOS cho %d-byte rãnh (sectors)" #: fdisks/sfdisk.c:1249 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n" "which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors" msgstr "" -"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte " -"sectors),\n" -"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiều DOS cá»§a %llu rãnh (sector)\n" +"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ (sector) %llu (%d.%d TB cho cung từ %d-byte),\n" +"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiểu DOS cá»§a %llu cung từ" #: fdisks/sfdisk.c:1269 -#, fuzzy msgid "" "Among the primary partitions, at most one can be extended\n" " (although this is not a problem under Linux)" msgstr "" "Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n" -" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n" +" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)" #: fdisks/sfdisk.c:1289 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ" #: fdisks/sfdisk.c:1295 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ" #: fdisks/sfdisk.c:1314 -#, fuzzy msgid "" "Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n" "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk." msgstr "" "Cảnh báo: có nhiều hÆ¡n một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n" "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR cá»§a DOS sẽ không\n" -"khởi động đĩa này.\n" +"khởi động đĩa này." #: fdisks/sfdisk.c:1321 -#, fuzzy msgid "" "Warning: usually one can boot from primary partitions only\n" "LILO disregards the `bootable' flag." msgstr "" "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n" -"chính. LILO không quan tâm đến cờ “có thể khởi động”.\n" +"chính. LILO không quan tâm đến cờ “có thể khởi động”." #: fdisks/sfdisk.c:1327 -#, fuzzy msgid "" "Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n" "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk." msgstr "" "Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n" "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR cá»§a DOS sẽ không\n" -"khởi động đĩa này.\n" +"khởi động đĩa này." #: fdisks/sfdisk.c:1341 msgid "start" msgstr "đầu" #: fdisks/sfdisk.c:1344 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)" -msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)" #: fdisks/sfdisk.c:1350 msgid "end" msgstr "cuối" #: fdisks/sfdisk.c:1353 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)" -msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)" #: fdisks/sfdisk.c:1356 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk" -msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối cá»§a đĩa\n" +msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối cá»§a đĩa" #: fdisks/sfdisk.c:1381 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Warning: shifted start of the extd partition from %lld to %lld\n" "(For listing purposes only. Do not change its contents.)" msgstr "" -"Cảnh báo: dịch chuyển đầu cá»§a phân vùng mởi rộng từ %lld tới %lld\n" -" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n" +"Cảnh báo: dịch chuyển đầu cá»§a phân vùng mở rộng từ %lld tới %lld\n" +" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)" #: fdisks/sfdisk.c:1386 -#, fuzzy msgid "" "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n" "DOS and Linux will interpret the contents differently." msgstr "" "Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" -"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n" +"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau." #: fdisks/sfdisk.c:1399 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "ERROR: sector %llu does not have an msdos signature" -msgstr "LỖI: cung từ %lu không có dấu hiệu cá»§a msdos\n" +msgstr "LỖI: cung từ %llu không có ký hiệu cá»§a msdos" #: fdisks/sfdisk.c:1406 fdisks/sfdisk.c:1483 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%zu)" -msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%zu)\n" +msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%zu)" #: fdisks/sfdisk.c:1421 -#, fuzzy msgid "tree of partitions?" -msgstr "cây phân vùng?\n" +msgstr "cây phân vùng?" #: fdisks/sfdisk.c:1530 -#, fuzzy msgid "detected Disk Manager - unable to handle that" -msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n" +msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - nhưng không thể điều khiển nó" #: fdisks/sfdisk.c:1538 -#, fuzzy msgid "DM6 signature found - giving up" -msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n" +msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - bó tay" #: fdisks/sfdisk.c:1558 -#, fuzzy msgid "strange..., an extended partition of size 0?" -msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n" +msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?" #: fdisks/sfdisk.c:1565 fdisks/sfdisk.c:1576 -#, fuzzy msgid "strange..., a BSD partition of size 0?" -msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n" +msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?" #: fdisks/sfdisk.c:1620 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s: unrecognized partition table type" -msgstr " %s: kiểu bảng phân vùng không nhận ra\n" +msgstr " %s: kiểu bảng phân vùng không nhận ra" #: fdisks/sfdisk.c:1632 -#, fuzzy msgid "-n flag was given: Nothing changed" -msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n" +msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi" #: fdisks/sfdisk.c:1649 msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n" msgstr "Lỗi ghi cung từ cÅ© - đang dừng lại\n" #: fdisks/sfdisk.c:1654 fdisks/sfdisk.c:1658 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed writing the partition on %s" -msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi phân vùng trên %s" #: fdisks/sfdisk.c:1736 msgid "long or incomplete input line - quitting" @@ -4539,7 +4404,7 @@ msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát" #: fdisks/sfdisk.c:1772 #, c-format msgid "input error: `=' expected after %s field" -msgstr "lỗi nhập: “=” được cần sau trường %s" +msgstr "lỗi nhập: cần “=” sau trường %s" #: fdisks/sfdisk.c:1779 #, c-format @@ -4552,89 +4417,76 @@ msgid "unrecognized input: %s" msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s" #: fdisks/sfdisk.c:1826 fdisks/sfdisk.c:1863 -#, fuzzy msgid "number too big" -msgstr "số quá lớn\n" +msgstr "số quá lớn" #: fdisks/sfdisk.c:1830 fdisks/sfdisk.c:1867 -#, fuzzy msgid "trailing junk after number" -msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n" +msgstr "gặp rác sau con số" #: fdisks/sfdisk.c:1992 -#, fuzzy msgid "no room for partition descriptor" -msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n" +msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng" #: fdisks/sfdisk.c:2025 -#, fuzzy msgid "cannot build surrounding extended partition" -msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n" +msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh" #: fdisks/sfdisk.c:2076 -#, fuzzy msgid "too many input fields" -msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n" +msgstr "quá nhiều trường nhập vào" #: fdisks/sfdisk.c:2110 -#, fuzzy msgid "No room for more" -msgstr "Không còn chỗ trống\n" +msgstr "Không còn chỗ trống" #: fdisks/sfdisk.c:2129 -#, fuzzy msgid "Illegal type" -msgstr "Kiểu không cho phép\n" +msgstr "Kiểu không hợp lệ" #: fdisks/sfdisk.c:2163 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: given size (%llu) exceeds max allowable size (%llu)" -msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n" +msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%llu) vượt quá kích cỡ tối đa cho phép (%llu)" #: fdisks/sfdisk.c:2169 -#, fuzzy msgid "Warning: empty partition" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng" #: fdisks/sfdisk.c:2183 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: bad partition start (earliest %llu)" -msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %lu)\n" +msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %llu)" #: fdisks/sfdisk.c:2196 -#, fuzzy msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *" -msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n" +msgstr "không nhận ra cờ có thể khởi động - chọn - hay *" #: fdisks/sfdisk.c:2213 fdisks/sfdisk.c:2227 -#, fuzzy msgid "partial c,h,s specification?" -msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n" +msgstr "đặc tả riêng phân vùng c,h,s?" #: fdisks/sfdisk.c:2238 -#, fuzzy msgid "Extended partition not where expected" -msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ cần\n" +msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi" #: fdisks/sfdisk.c:2270 msgid "bad input" msgstr "dữ liệu vào sai" #: fdisks/sfdisk.c:2293 -#, fuzzy msgid "too many partitions" -msgstr "quá nhiều phân vùng\n" +msgstr "quá nhiều phân vùng" #: fdisks/sfdisk.c:2326 -#, fuzzy msgid "" "Input in the following format; absent fields get a default value.\n" " \n" "Usually you only need to specify and (and perhaps )." msgstr "" -"Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n" -"<đầu> \n" -"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và (và có thể ).\n" +"Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu.\n" +"<đầu> \n" +"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và (và có thể )." #: fdisks/sfdisk.c:2348 #, c-format @@ -4659,17 +4511,13 @@ msgid "" " -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n" " -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n" " -u, --unit units to be used; can be one of\n" -" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M " -"(MB)\n" +" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n" msgstr "" " -l, --list liệt kê các phân vùng cá»§a từng thiết bị\n" -" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào " -"sau này\n" +" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n" " -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n" -" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sá»­ dụng; <đơn vị> có thể là " -"một trong\n" -" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M " -"(MB)\n" +" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sá»­ dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n" +" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n" #: fdisks/sfdisk.c:2360 msgid "" @@ -4681,8 +4529,7 @@ msgid "" msgstr "" " -1, --one-only tùy chọn dá»± trữ này hiện tại không làm gì cả\n" " -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n" -" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hÆ¡i tốn không gian " -"một chút\n" +" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hÆ¡i tốn không gian một chút\n" " -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n" " -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n" @@ -4690,14 +4537,12 @@ msgstr "" msgid "" " -N change only the partition with this \n" " -n do not actually write to disk\n" -" -O save the sectors that will be overwritten to " -"\n" +" -O save the sectors that will be overwritten to \n" " -I restore sectors from \n" msgstr "" " -N thay đổi chỉ với phân vùng với này\n" " -n không thá»±c sá»± ghi vào đĩa\n" -" -O ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào \n" +" -O ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào \n" " -I phục hồi các liên cung từ \n" #: fdisks/sfdisk.c:2369 @@ -4706,8 +4551,7 @@ msgid "" " -v, --version display version information and exit\n" " -h, --help display this help text and exit\n" msgstr "" -" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý " -"không\n" +" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n" " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" @@ -4724,22 +4568,20 @@ msgid "" " -f, --force disable all consistency checking\n" " --no-reread do not check whether the partition is in use\n" " -q, --quiet suppress warning messages\n" -" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for " -"Linux\n" +" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n" msgstr "" " -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n" " --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sá»­ dụng\n" " -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n" -" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho " -"hệ điều hành Linux\n" +" -L, --Linux không phàn nàn về các thứ không thích hợp với HDH Linux\n" #: fdisks/sfdisk.c:2378 msgid "" " -g, --show-geometry print the kernel's idea of the geometry\n" " -G, --show-pt-geometry print geometry guessed from the partition table\n" msgstr "" -" -g, --show-geometry hiển thị ý kiến cá»§a nhân về hình thái\n" -" -G, --show-pt-geometry hiển thị hình thái ước đoán từ bảng phân vùng\n" +" -g, --show-geometry hiển thị ý kiến cá»§a nhân về hình học cá»§a đĩa\n" +" -G, --show-pt-geometry hiển thị hình học ước đoán từ bảng phân vùng\n" #: fdisks/sfdisk.c:2380 msgid "" @@ -4748,11 +4590,10 @@ msgid "" " -x, --show-extended also list extended partitions in the output,\n" " or expect descriptors for them in the input\n" msgstr "" -" -A, --activate[=] kích hoạt cờ khởi động\n" +" -A, --activate[=] kích hoạt cờ khởi động\n" " -U, --unhide[=] đặt phân vùng thành không ẩn\n" " -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n" -" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu " -"vào\n" +" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n" #: fdisks/sfdisk.c:2384 msgid "" @@ -4771,24 +4612,20 @@ msgid "" msgstr "" " --in-order các phân vùng theo thứ tá»±\n" " --not-in-order các phân vùng không theo thứ tá»±\n" -" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng " -"ngoài cùng\n" +" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n" " --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n" #: fdisks/sfdisk.c:2390 msgid "" " --nested every partition is disjoint from all others\n" -" --chained like nested, but extended partitions may lie " -"outside\n" +" --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n" " --onesector partitions are mutually disjoint\n" msgstr "" " --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n" -" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể " -"ở bên ngoài\n" +" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n" " --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n" #: fdisks/sfdisk.c:2394 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Override the detected geometry using:\n" @@ -4800,20 +4637,17 @@ msgstr "" "Ghi đè hình học đã dò tìm thấy sá»­ dụng:\n" " -C, --cylinders đặt số trụ để sá»­ dụng\n" " -H, --heads đặt số đầu từ để sá»­ dụng\n" -" -S, --sectors đặt số rãnh (sector) để sá»­ dụng\n" -"\n" +" -S, --sectors đặt số cung từ để sá»­ dụng\n" #: fdisks/sfdisk.c:2412 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s%sdevice list active partitions on device\n" -msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n" +msgstr " %s%sthiết bị liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n" #: fdisks/sfdisk.c:2414 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -" %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" -msgstr "" -"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" +#, c-format +msgid " %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" +msgstr " %s%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" #: fdisks/sfdisk.c:2543 msgid "no command?" @@ -4860,14 +4694,14 @@ msgid "cannot open %s for reading" msgstr "không mở được %s để đọc" #: fdisks/sfdisk.c:2801 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: OK" -msgstr "%s: OK\n" +msgstr "%s: OK" #: fdisks/sfdisk.c:2820 fdisks/sfdisk.c:2852 #, c-format msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n" -msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld cung từ/trac\n" +msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld cung từ/rãnh\n" #: fdisks/sfdisk.c:2870 #, c-format @@ -4875,18 +4709,18 @@ msgid "Cannot get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ cá»§a %s" #: fdisks/sfdisk.c:2950 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80" -msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n" +msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80" #: fdisks/sfdisk.c:2978 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n" "but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition." msgstr "" -"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n" -"nhưng MBR cá»§a DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n" +"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề với LILO,\n" +"nhưng MBR cá»§a DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt." #: fdisks/sfdisk.c:2999 #, c-format @@ -4899,27 +4733,24 @@ msgid "Bad Id %lx" msgstr "Id sai %lx" #: fdisks/sfdisk.c:3083 -#, fuzzy msgid "This disk is currently in use." -msgstr "Đĩa này hiện đang được sá»­ dụng.\n" +msgstr "Đĩa này hiện đang được sá»­ dụng." #: fdisks/sfdisk.c:3103 #, c-format msgid "Fatal error: cannot find %s" -msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s" +msgstr "Lỗi nghiêm trọng: không thể tìm %s" #: fdisks/sfdisk.c:3105 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: %s is not a block device" -msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n" +msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối" #: fdisks/sfdisk.c:3111 -#, fuzzy msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..." -msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sá»­ dụng đĩa này không...\n" +msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sá»­ dụng đĩa này..." #: fdisks/sfdisk.c:3113 -#, fuzzy msgid "" "\n" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" @@ -4927,20 +4758,17 @@ msgid "" "Use the --no-reread flag to suppress this check." msgstr "" "\n" -"Đĩa này hiện thời đang được sá»­ dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n" -"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao " -"đổi\n" -"trên đĩa này. Sá»­ dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n" +"Đĩa này hiện tại đang được sá»­ dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n" +"hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" +"trên đĩa này. Sá»­ dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này." #: fdisks/sfdisk.c:3117 -#, fuzzy msgid "Use the --force flag to overrule all checks." -msgstr "Sá»­ dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n" +msgstr "Sá»­ dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra." #: fdisks/sfdisk.c:3119 -#, fuzzy msgid "OK" -msgstr "OK\n" +msgstr "OK" #: fdisks/sfdisk.c:3128 #, c-format @@ -4966,9 +4794,8 @@ msgstr "" "(Nếu bạn thá»±c sá»± muốn điều này, sá»­ dụng tùy chọn --force.)" #: fdisks/sfdisk.c:3148 -#, fuzzy msgid "I don't like this - probably you should answer No" -msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n" +msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No" #. TRANSLATORS: sfdisk uses rpmatch which means the answers y and n #. * should be translated, but that is not the case with q answer. @@ -5001,15 +4828,14 @@ msgstr "" "\n" #: fdisks/sfdisk.c:3182 -#, fuzzy msgid "" "If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n" "to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" "(See fdisk(8).)" msgstr "" -"Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng\n" -"dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" -"(Xem fdisk(8).)\n" +"Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng dd(1)\n" +"để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" +"(Xem fdisk(8).)" #: include/c.h:275 misc-utils/getopt.c:314 misc-utils/look.c:366 #: misc-utils/mcookie.c:68 misc-utils/namei.c:418 misc-utils/uuidd.c:70 @@ -5043,6 +4869,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Để tìm thêm thông tin, xem %s.\n" +"Thông báo lỗi dịch cho \n" #: include/c.h:282 schedutils/chrt.c:266 schedutils/ionice.c:171 #: schedutils/taskset.c:166 sys-utils/chcpu.c:307 sys-utils/cytune.c:378 @@ -5055,7 +4882,7 @@ msgstr "" #: text-utils/tailf.c:264 text-utils/ul.c:196 #, c-format msgid "%s from %s\n" -msgstr "%s từ %s\n" +msgstr "“%s” từ gói phần mềm “%s”\n" #: include/closestream.h:41 include/closestream.h:43 login-utils/vipw.c:280 #: login-utils/vipw.c:299 mount-deprecated/mount_mntent.c:58 @@ -5114,7 +4941,7 @@ msgstr "AIX" #: include/pt-mbr-partnames.h:10 msgid "AIX bootable" -msgstr "ATX có thể khởi động" +msgstr "ATX khởi động được" #: include/pt-mbr-partnames.h:11 msgid "OS/2 Boot Manager" @@ -5279,11 +5106,11 @@ msgstr "Minix cÅ©" #: include/pt-mbr-partnames.h:51 msgid "Minix / old Linux" -msgstr "Minux / Linux cÅ©" +msgstr "Minix / Linux cÅ©" #: include/pt-mbr-partnames.h:52 msgid "Linux swap / Solaris" -msgstr "Trao đổi Linux / Solaris" +msgstr "Trao đổi Linux/Solaris" #: include/pt-mbr-partnames.h:53 msgid "Linux" @@ -5303,7 +5130,7 @@ msgstr "Bộ khối tin NTFS" #: include/pt-mbr-partnames.h:58 msgid "Linux plaintext" -msgstr "Linux nhập thô" +msgstr "Linux chữ thường" #: include/pt-mbr-partnames.h:59 libfdisk/src/gpt.c:164 libfdisk/src/sgi.c:55 #: libfdisk/src/sun.c:46 @@ -5324,7 +5151,7 @@ msgstr "BSD/OS" #: include/pt-mbr-partnames.h:63 msgid "IBM Thinkpad hibernation" -msgstr "Ngá»§ động cá»§a IBM Thinkpad" +msgstr "Ngá»§ đông IBM Thinkpad" #: include/pt-mbr-partnames.h:64 msgid "FreeBSD" @@ -5413,11 +5240,11 @@ msgstr "Truy cập DOS" #: include/pt-mbr-partnames.h:87 msgid "DOS R/O" -msgstr "DOS R/O (chỉ-đọc)" +msgstr "DOS R/O" #: include/pt-mbr-partnames.h:90 msgid "BeOS fs" -msgstr "Hệ thống tập tin BeOS" +msgstr "Httt BeOS" #: include/pt-mbr-partnames.h:92 msgid "EFI (FAT-12/16/32)" @@ -5470,26 +5297,16 @@ msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n" msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý.\n" #: libfdisk/src/alignment.c:518 -#, fuzzy msgid "Calling ioctl() to re-read partition table." -msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" +msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng." #: libfdisk/src/alignment.c:527 -#, fuzzy msgid "Re-reading the partition table failed." -msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n" +msgstr "Gl khi đọc lại bảng phân vùng." #: libfdisk/src/alignment.c:529 -#, fuzzy -msgid "" -"The kernel still uses the old table. The new table will be used at the next " -"reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)." -msgstr "" -"\n" -"CẢNH BÁO: Thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công với lỗi %d: %m.\n" -"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cÅ©. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp " -"khởi động,\n" -"hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8).\n" +msgid "The kernel still uses the old table. The new table will be used at the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)." +msgstr "Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cÅ©. Bảng mới sẽ được dùng ở lần khởi động kế tiếp, hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8)." #: libfdisk/src/ask.c:334 libfdisk/src/ask.c:346 #, c-format @@ -5509,72 +5326,69 @@ msgid "Partition number" msgstr "Số thứ tá»± phân vùng" #: libfdisk/src/ask.c:659 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Created a new partition %d of type '%s' and of size %s." -msgstr "Phân vùng %d kiểu %s và kích cỡ %s được đặt\n" +msgstr "Tạo phân vùng %d kiểu %s và kích cỡ %s." #: libfdisk/src/bsd.c:152 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: has invalid starting sector 0." -msgstr "Phân vùng %s có một cung từ bắt đầu 0 bị lỗi.\n" +msgstr "Phân vùng %zd: có cung từ bắt đầu 0 bị lỗi." #: libfdisk/src/bsd.c:167 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "There is no *BSD partition on %s." -msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n" +msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s." #: libfdisk/src/bsd.c:213 libfdisk/src/dos.c:874 -#, fuzzy msgid "First cylinder" -msgstr "trụ" +msgstr "Trụ từ đầu tiên" #: libfdisk/src/bsd.c:240 libfdisk/src/dos.c:936 -#, fuzzy msgid "Last cylinder, +cylinders or +size{K,M,G,T,P}" -msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}" +msgstr "Trụ từ cuối, +trụ hay +size{K,M,G,T,P}" #: libfdisk/src/bsd.c:245 libfdisk/src/dos.c:941 libfdisk/src/gpt.c:1717 msgid "Last sector, +sectors or +size{K,M,G,T,P}" msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}" #: libfdisk/src/bsd.c:281 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The device %s does not contain BSD disklabel." -msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n" +msgstr "Thiết bị %s không chứa nhãn đĩa BSD." #: libfdisk/src/bsd.c:283 -#, fuzzy msgid "Do you want to create a BSD disklabel?" -msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) (y/n) " +msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa BSD?" #: libfdisk/src/bsd.c:346 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "type: %s" -msgstr "kiểu: %s\n" +msgstr "kiểu: %s" #: libfdisk/src/bsd.c:348 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "type: %d" -msgstr "kiểu: %d\n" +msgstr "kiểu: %d" #: libfdisk/src/bsd.c:350 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "disk: %.*s" -msgstr "đĩa: %.*s\n" +msgstr "đĩa: %.*s" #: libfdisk/src/bsd.c:351 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "label: %.*s" -msgstr "nhãn: %.*s\n" +msgstr "nhãn: %.*s" #: libfdisk/src/bsd.c:353 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "flags: %s" -msgstr "cờ:" +msgstr "cờ: %s" #: libfdisk/src/bsd.c:354 msgid " removable" -msgstr " rời" +msgstr " có thể tháo rời" #: libfdisk/src/bsd.c:355 msgid " ecc" @@ -5585,95 +5399,90 @@ msgid " badsect" msgstr " cung từ sai" #: libfdisk/src/bsd.c:360 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "bytes/sector: %ld" -msgstr "byte/cung từ: %ld\n" +msgstr "byte/cung từ: %ld" #: libfdisk/src/bsd.c:361 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "sectors/track: %ld" -msgstr "cung từ/rãnh: %ld\n" +msgstr "cung/rãnh từ: %ld" #: libfdisk/src/bsd.c:362 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "tracks/cylinder: %ld" -msgstr "rãnh/trụ: %ld\n" +msgstr "rãnh/trụ từ: %ld" #: libfdisk/src/bsd.c:363 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "sectors/cylinder: %ld" -msgstr "cung từ/trụ: %ld\n" +msgstr "cung/trụ từ: %ld" #: libfdisk/src/bsd.c:364 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cylinders: %ld" -msgstr "trụ: %ld\n" +msgstr "trụ: %ld" #: libfdisk/src/bsd.c:365 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "rpm: %d" -msgstr "vòng mỗi phút: %d\n" +msgstr "vòng mỗi phút: %d" #: libfdisk/src/bsd.c:366 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "interleave: %d" -msgstr "xen kẽ: %d\n" +msgstr "xen kẽ: %d" #: libfdisk/src/bsd.c:367 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "trackskew: %d" -msgstr "độ lệch rãnh: %d\n" +msgstr "độ lệch rãnh: %d" #: libfdisk/src/bsd.c:368 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cylinderskew: %d" -msgstr "Độ lệch trụ: %d\n" +msgstr "Độ lệch trụ: %d" #: libfdisk/src/bsd.c:369 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "headswitch: %ld (milliseconds)" -msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n" +msgstr "chuyển đầu đọc: %ld (milli giây)" #: libfdisk/src/bsd.c:370 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "track-to-track seek: %ld (milliseconds)" -msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n" +msgstr "di chuyển vị trí đọc từng rãnh một: %ld (milli giây)" #: libfdisk/src/bsd.c:383 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "partitions: %d" -msgstr "" -"\n" -"%d phân vùng:\n" +msgstr "phân vùng: %d" #: libfdisk/src/bsd.c:393 libfdisk/src/sgi.c:334 msgid "#" -msgstr "" +msgstr "#" #: libfdisk/src/bsd.c:394 libfdisk/src/dos.c:1512 libfdisk/src/dos.c:1605 #: libfdisk/src/gpt.c:1208 libfdisk/src/sgi.c:277 libfdisk/src/sun.c:702 -#, fuzzy msgid "Start" -msgstr "đầu" +msgstr "Đầu" #: libfdisk/src/bsd.c:396 libfdisk/src/dos.c:1513 libfdisk/src/gpt.c:1210 #: libfdisk/src/sgi.c:337 msgid "Size" -msgstr "" +msgstr "Kích thước" #: libfdisk/src/bsd.c:398 -#, fuzzy msgid "fsize" -msgstr "kích-thước" +msgstr "fsize" #: libfdisk/src/bsd.c:399 -#, fuzzy msgid "bsize" -msgstr "kích-thước" +msgstr "bsize" #: libfdisk/src/bsd.c:400 msgid "cpg" -msgstr "" +msgstr "cpg" #: libfdisk/src/bsd.c:491 msgid "bytes/sector" @@ -5689,7 +5498,7 @@ msgstr "rãnh/trụ" #: libfdisk/src/bsd.c:500 msgid "sectors/cylinder" -msgstr "cung từ/trụ" +msgstr "cung/trụ từ" #: libfdisk/src/bsd.c:503 msgid "rpm" @@ -5718,17 +5527,16 @@ msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh" #: libfdisk/src/bsd.c:532 #, c-format msgid "The bootstrap file %s successfully loaded." -msgstr "" +msgstr "Tập tin mồi %s đã được tải thành công." #: libfdisk/src/bsd.c:548 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Bootstrap: %1$sboot -> boot%1$s (default %1$s)" -msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): " +msgstr "Trình mồi: %1$sboot -> boot%1$s (mặc định %1$s)" #: libfdisk/src/bsd.c:579 -#, fuzzy msgid "Bootstrap overlaps with disklabel!" -msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n" +msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa!" #: libfdisk/src/bsd.c:598 libfdisk/src/bsd.c:765 sys-utils/hwclock.c:155 #: sys-utils/hwclock.c:157 @@ -5737,33 +5545,32 @@ msgid "cannot write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: libfdisk/src/bsd.c:604 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Bootstrap installed on %s." -msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n" +msgstr "Trình mồi được cài trên %s." #: libfdisk/src/bsd.c:771 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disklabel written to %s." -msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s\n" +msgstr "Nhãn đĩa được ghi vào %s." #: libfdisk/src/bsd.c:777 libfdisk/src/context.c:240 -#, fuzzy msgid "Syncing disks." -msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n" +msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa." #: libfdisk/src/bsd.c:811 msgid "BSD label is not nested within a DOS partition" -msgstr "" +msgstr "nhãn BSD không nằm trong phân vùng DOS" #: libfdisk/src/bsd.c:840 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "BSD partition '%c' linked to DOS partition %d." -msgstr "liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" +msgstr "Phân vùng BSD “%c” liên kết tới phân vùng DOS %d." #: libfdisk/src/context.c:236 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: close device failed" -msgstr "%s: lseek bị lỗi" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng thiết-bị" #: libfdisk/src/context.c:370 msgid "cylinder" @@ -5776,237 +5583,189 @@ msgid_plural "sectors" msgstr[0] "cung từ" #: libfdisk/src/dos.c:170 -#, fuzzy msgid "All primary partitions have been defined already." -msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được định nghÄ©a trước" +msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được định nghÄ©a rồi!" #: libfdisk/src/dos.c:215 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to read extended partition table (offset=%jd)" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%jd)\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%jd)" #: libfdisk/src/dos.c:275 -#, fuzzy msgid "You can set geometry from the extra functions menu." -msgstr "" -"%s%s.\n" -"Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n" +msgstr "Bạn có thể đặt cấu trúc hình học từ trình đơn chức năng mở rộng." #: libfdisk/src/dos.c:278 msgid "DOS-compatible mode is deprecated." -msgstr "" +msgstr "chế độ tương thích với DOS đã lỗi thời." #: libfdisk/src/dos.c:282 -#, fuzzy -msgid "" -"The device presents a logical sector size that is smaller than the physical " -"sector size. Aligning to a physical sector (or optimal I/O) size boundary is " -"recommended, or performance may be impacted." -msgstr "" -"\n" -"Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc\n" -"vẫn nhỏ hÆ¡n kích cỡ cung từ vật lý.\n" -"Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng\n" -"với một biên giới kích cỡ cung từ vật lý (hay V/R tối ưu).\n" -"\n" +msgid "The device presents a logical sector size that is smaller than the physical sector size. Aligning to a physical sector (or optimal I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted." +msgstr "Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc vẫn nhỏ hÆ¡n kích cỡ cung từ vật lý. Để tránh hiệu suất bị giảm, nên căn chỉnh thành kích cỡ cung từ vật lý (hay V/R tối ưu)." #: libfdisk/src/dos.c:288 msgid "Cylinders as display units are deprecated." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị bằng đơn vị trụ từ đã lỗi thời." #: libfdisk/src/dos.c:295 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"The size of this disk is %s (%llu bytes). DOS partition table format can not " -"be used on drives for volumes larger than (%llu bytes) for %ld-byte sectors. " -"Use GUID partition table format (GPT)." -msgstr "" -"\n" -"CẢNH BÁO: đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n" -"Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n" -"trên ổ đĩa có khối tin lớn hÆ¡n (%llu byte) cho cung từ %ld-byte.\n" -"Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n" -"\n" +#, c-format +msgid "The size of this disk is %s (%llu bytes). DOS partition table format can not be used on drives for volumes larger than (%llu bytes) for %ld-byte sectors. Use GUID partition table format (GPT)." +msgstr "Đĩa này có kích cỡ %s (%llu bytes). Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được trên ổ đĩa có khối tin lớn hÆ¡n (%llu byte) cho cung từ %ld-byte. Hãy dùng định dạng bảng phân vùng GUID (GPT)." #: libfdisk/src/dos.c:421 -#, fuzzy msgid "Bad offset in primary extended partition." -msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính\n" +msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính." #: libfdisk/src/dos.c:437 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Omitting partitions after #%zd. They will be deleted if you save this " -"partition table." -msgstr "" -"Cảnh báo: bỏ sót các phân vùng sau #%zd.\n" -"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này.\n" +#, c-format +msgid "Omitting partitions after #%zd. They will be deleted if you save this partition table." +msgstr "Bỏ sót các phân vùng sau #%zd. Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này." #: libfdisk/src/dos.c:459 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Extra link pointer in partition table %zd." -msgstr "Cảnh báo: con trỏ liên kết bổ xung trong bảng phân vùng %zd\n" +msgstr "Con trỏ liên kết mở rộng trong bảng phân vùng %zd" #: libfdisk/src/dos.c:467 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Ignoring extra data in partition table %zd." -msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu bổ xung trong bảng phân vùng %zd\n" +msgstr "Bỏ qua dữ liệu mở rộng trong bảng phân vùng %zd" #: libfdisk/src/dos.c:501 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "omitting empty partition (%zd)" -msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zd)\n" +msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zd)" #: libfdisk/src/dos.c:569 -#, fuzzy msgid "Enter the new disk identifier" -msgstr "thay định danh nhận diện đĩa" +msgstr "Nhập vào định danh nhận diện đĩa mới" #: libfdisk/src/dos.c:576 -#, fuzzy msgid "Incorrect value." -msgstr "Giá trị đặt không đúng" +msgstr "Giá trị không đúng." #: libfdisk/src/dos.c:586 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disk identifier changed from 0x%08x to 0x%08x." -msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" +msgstr "Định danh đĩa thay đổi từ 0x%08x thành 0x%08x." #: libfdisk/src/dos.c:678 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Ignoring extra extended partition %zd" -msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd\n" +msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd" #: libfdisk/src/dos.c:690 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Invalid flag 0x%02x%02x of partition table %zd will be corrected by w(rite)" -msgstr "" -"Cảnh báo: cờ 0x%04x cá»§a bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sá»­a bởi " -"w(rite) (ghi)\n" +#, c-format +msgid "Invalid flag 0x%02x%02x of partition table %zd will be corrected by w(rite)" +msgstr "Cờ 0x%02x%02x cá»§a bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sá»­a bằng w(ghi)" #: libfdisk/src/dos.c:811 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it." -msgstr "" -"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" +msgstr "Phân vùng %d đã được định nghÄ©a. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa." #: libfdisk/src/dos.c:863 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sector %llu is already allocated." -msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối\n" +msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối." #: libfdisk/src/dos.c:920 libfdisk/src/gpt.c:1672 msgid "No free sectors available." msgstr "Không còn cung từ còn trống nào cả." #: libfdisk/src/dos.c:1029 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Adding logical partition %zd" -msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd\n" +msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd" #: libfdisk/src/dos.c:1045 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: contains sector 0" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd chứa cung từ 0\n" +msgstr "Phân vùng %zd: chứa cung từ 0" #: libfdisk/src/dos.c:1047 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: head %d greater than maximum %d" -msgstr "Phân vùng %zd: cung từ %d lớn hÆ¡n tối đa %d\n" +msgstr "Phân vùng %zd: %d đầu từ là lớn hÆ¡n tối đa %d" #: libfdisk/src/dos.c:1050 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: sector %d greater than maximum %llu" -msgstr "Phân vùng %zd: cung từ %d lớn hÆ¡n tối đa %llu\n" +msgstr "Phân vùng %zd: %d cung từ lớn hÆ¡n tối đa %llu" #: libfdisk/src/dos.c:1053 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: cylinder %d greater than maximum %llu" -msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hÆ¡n mức tối đa %llu\n" +msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hÆ¡n mức tối đa %llu" #: libfdisk/src/dos.c:1059 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: previous sectors %d disagrees with total %d" -msgstr "Phân vùng %zd: các cung từ phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" +msgstr "Phân vùng %zd: cung từ kế trước %d không khớp với tổng số %d" #: libfdisk/src/dos.c:1112 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Partition %zd: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, " -"%d, %d), logical=(%d, %d, %d)" -msgstr "" -"Phân vùng %zd có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhau (không phải Linux?):\n" +#, c-format +msgid "Partition %zd: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)" +msgstr "Phân vùng %zd: khác biệt bắt đầu vật lý/lôgíc (không-phải-Linux?): vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)" #: libfdisk/src/dos.c:1123 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Partition %zd: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), " -"logical=(%d, %d, %d)" -msgstr "" -"Phân vùng %zd có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhau (không phải Linux?):\n" +#, c-format +msgid "Partition %zd: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)" +msgstr "Phân vùng %zd: khác biệt kết thúc vật lý / lôgíc: vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)" #: libfdisk/src/dos.c:1132 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: does not end on cylinder boundary." -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd không kết thúc trên ranh giới trụ.\n" +msgstr "Phân vùng %zd: không kết thúc tại biên cá»§a trụ từ." #: libfdisk/src/dos.c:1159 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: bad start-of-data." -msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" +msgstr "Phân vùng %zd: khởi-đầu-dữ-liệu sai." #: libfdisk/src/dos.c:1169 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: overlaps partition %zd." -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd đè lên phân vùng %zd.\n" +msgstr "Phân vùng %zd: đè lên phân vùng %zd." #: libfdisk/src/dos.c:1195 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: empty." -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd là rỗng\n" +msgstr "Phân vùng %zd: rỗng." #: libfdisk/src/dos.c:1200 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Logical partition %zd: not entirely in partition %zd." -msgstr "Phân vùng lôgíc %zd không hoàn toàn trong phân vùng %zd\n" +msgstr "Phân vùng lôgíc %zd: không nằm hoàn toàn trong phân vùng %zd." #: libfdisk/src/dos.c:1208 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu." -msgstr "Tổng số cung từ phân phối %llu lớn hÆ¡n tối đa %llu\n" +msgstr "Tổng số cung từ đã phân phối %llu lớn hÆ¡n tối đa %llu." #: libfdisk/src/dos.c:1211 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors." -msgstr "Còn lại %lld chưa được cấp phát %ld-by cung từ\n" +msgstr "Còn lại chưa cấp phát %lld cung từ %ld-byte." #: libfdisk/src/dos.c:1242 -#, fuzzy msgid "The maximum number of partitions has been created." -msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n" +msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép." #: libfdisk/src/dos.c:1250 -#, fuzzy msgid "All primary partitions are in use." -msgstr "Tất cả các phân vùng cÆ¡ bản đã được sá»­ dụng\n" +msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được sá»­ dụng." #: libfdisk/src/dos.c:1253 -#, fuzzy -msgid "" -"If you want to create more than four partitions, you must replace a primary " -"partition with an extended partition first." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn tạo ra nhiều hÆ¡n bốn phân vùng, bạn phải đặt một\n" -"phân vùng cÆ¡ bản với một phân vùng, mở rộng trước.\n" +msgid "If you want to create more than four partitions, you must replace a primary partition with an extended partition first." +msgstr "Nếu bạn muốn tạo ra nhiều hÆ¡n bốn phân vùng, bạn phải đặt một phân vùng cÆ¡ bản với một phân vùng, mở rộng trước." #: libfdisk/src/dos.c:1261 -#, fuzzy msgid "All logical partitions are in use. Adding a primary partition." -msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sá»­ dụng\n" +msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sá»­ dụng. Đang thêm một phân vùng chính." #: libfdisk/src/dos.c:1274 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Partition type:\n" " p primary (%zd primary, %d extended, %zd free)\n" @@ -6014,9 +5773,9 @@ msgid "" "Select (default %c)" msgstr "" "Kiểu phân vùng:\n" -" p cÆ¡ bản (%zd cÆ¡ bản, %d mở rộng, %zd trống)\n" +" p chính (%zd chính, %d mở rộng, %zd trống)\n" "%s\n" -"Chọn (mặc định là %c): " +"Chọn (mặc định là %c)" #: libfdisk/src/dos.c:1280 msgid " l logical (numbered from 5)" @@ -6027,78 +5786,56 @@ msgid " e extended" msgstr " e mở rộng" #: libfdisk/src/dos.c:1288 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Using default response %c." -msgstr "Sá»­ dụng đáp ứng mặc định %c\n" +msgstr "Sá»­ dụng đáp ứng mặc định %c" #: libfdisk/src/dos.c:1310 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid partition type `%c'." -msgstr "Sai kiểu phân vùng cho “%c”\n" +msgstr "Kiểu phân vùng không hợp lệ “%c”." #: libfdisk/src/dos.c:1325 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cannot write sector %jd: seek failed" -msgstr "ghi cung từ %jd gặp lỗi: gặp lỗi khi seek" +msgstr "Không thể ghi cung từ %jd: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc" #: libfdisk/src/dos.c:1417 -#, fuzzy -msgid "" -"You cannot change a partition into an extended one or vice versa. Delete it " -"first." -msgstr "" -"\n" -"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại.\n" -"Hãy xóa nó trước.\n" -"\n" +msgid "You cannot change a partition into an extended one or vice versa. Delete it first." +msgstr "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại. Hãy xóa nó trước." #: libfdisk/src/dos.c:1423 -#, fuzzy -msgid "" -"If you have created or modified any DOS 6.x partitions, please see the fdisk " -"documentation for additional information." -msgstr "" -"\n" -"CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sá»­a đổi bất kỳ\n" -"phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" -"dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" +msgid "If you have created or modified any DOS 6.x partitions, please see the fdisk documentation for additional information." +msgstr "Nếu bạn phải tạo hay sá»­a đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người dùng fdisk để biết thêm thông tin." #: libfdisk/src/dos.c:1501 -#, fuzzy msgid "Nr" -msgstr "K" +msgstr "Nr" #: libfdisk/src/dos.c:1502 msgid "AF" -msgstr "" +msgstr "AF" #: libfdisk/src/dos.c:1504 libfdisk/src/dos.c:1508 msgid "Hd" -msgstr "" +msgstr "Đt" #: libfdisk/src/dos.c:1505 libfdisk/src/dos.c:1509 -#, fuzzy msgid "Sec" -msgstr "Đặt" +msgstr "Giây" #: libfdisk/src/dos.c:1506 libfdisk/src/dos.c:1510 msgid "Cyl" -msgstr "" +msgstr "Trụ" #: libfdisk/src/dos.c:1514 libfdisk/src/dos.c:1609 libfdisk/src/sgi.c:280 #: libfdisk/src/sun.c:706 msgid "Id" -msgstr "" +msgstr "Id" #: libfdisk/src/dos.c:1588 -#, fuzzy -msgid "" -"This doesn't look like a partition table. Probably you selected the wrong " -"device." -msgstr "" -"Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n" -"Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n" -"\n" +msgid "This doesn't look like a partition table. Probably you selected the wrong device." +msgstr "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng. Gần như chắc chắn là bạn đã chọn nhầm thiết bị." #: libfdisk/src/dos.c:1603 libfdisk/src/gpt.c:1207 libfdisk/src/sgi.c:275 #: libfdisk/src/sun.c:700 @@ -6107,47 +5844,38 @@ msgstr "Thiết bị" #. TRANSLATORS: keep one blank space behind 'Blocks' #: libfdisk/src/dos.c:1608 libfdisk/src/sun.c:705 -#, fuzzy msgid "Blocks " -msgstr "khối" +msgstr "Khối" #: libfdisk/src/dos.c:1610 libfdisk/src/sgi.c:281 libfdisk/src/sun.c:707 -#, fuzzy msgid "System" -msgstr "Hệ thống EFI" +msgstr "Hệ thống" #: libfdisk/src/dos.c:1677 -#, fuzzy msgid "Partition table entries are not in disk order." -msgstr "" -"\n" -"Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tá»± như trên đĩa\n" +msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tá»± như ở trên đĩa." #: libfdisk/src/dos.c:1754 -#, fuzzy msgid "Nothing to do. Ordering is correct already." -msgstr "" -"Không cần làm gì. Thứ tá»± đã đúng sẵn.\n" -"\n" +msgstr "Không cần làm gì. Thứ tá»± đã đúng rồi." #: libfdisk/src/dos.c:1783 -#, fuzzy msgid "Done." -msgstr "Hoàn tất.\n" +msgstr "Đã xong." #: libfdisk/src/dos.c:1803 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d: no data area." -msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" +msgstr "Phân vùng %d: không có vùng dữ liệu." #: libfdisk/src/dos.c:1833 msgid "New beginning of data" msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" #: libfdisk/src/dos.c:1895 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d: is an extended partition." -msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng" +msgstr "Phân vùng %d: là một phân vùng mở rộng." #: libfdisk/src/gpt.c:142 msgid "EFI System" @@ -6167,7 +5895,7 @@ msgstr "Microsoft reserved" #: libfdisk/src/gpt.c:150 msgid "Microsoft basic data" -msgstr "Microsoft basic data" +msgstr "Dữ liệu cÆ¡ sở Microsoft" #: libfdisk/src/gpt.c:151 msgid "Microsoft LDM metadata" @@ -6178,9 +5906,8 @@ msgid "Microsoft LDM data" msgstr "Dữ liệu Microsoft LDM" #: libfdisk/src/gpt.c:153 -#, fuzzy msgid "Windows recovery environment" -msgstr "Windows recovery evironmnet" +msgstr "Môi trường khôi phục Microsoft Windows" #: libfdisk/src/gpt.c:154 msgid "IBM General Parallel Fs" @@ -6377,7 +6104,7 @@ msgstr "MidnightBSD Vinum" #: libfdisk/src/gpt.c:519 #, c-format msgid "GPT PMBR size mismatch (%u != %u) will be corrected by w(rite)." -msgstr "" +msgstr "Cỡ GPT PMBR không khớp (%u != %u) sẽ được sá»­a bằng w(ghi)." #: libfdisk/src/gpt.c:536 msgid "gpt: stat() failed" @@ -6390,40 +6117,40 @@ msgstr "gpt: không thể tiếp hợp các tập tin với chế độ %o" #: libfdisk/src/gpt.c:803 msgid "GPT Header" -msgstr "" +msgstr "phần đầu GPT" #: libfdisk/src/gpt.c:808 msgid "GPT Entries" -msgstr "" +msgstr "Các mục GPT" #: libfdisk/src/gpt.c:1201 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "First LBA: %ju" -msgstr "%s đầu tiên" +msgstr "LBA đầu tiên: %ju" #: libfdisk/src/gpt.c:1202 #, c-format msgid "Last LBA: %ju" -msgstr "" +msgstr "LBA cuối: %ju" #: libfdisk/src/gpt.c:1203 #, c-format msgid "Alternative LBA: %ju" -msgstr "" +msgstr "LBA luân phiên: %ju" #: libfdisk/src/gpt.c:1204 #, c-format msgid "Partitions entries LBA: %ju" -msgstr "" +msgstr "Các phân vùng mục LBA: %ju" #: libfdisk/src/gpt.c:1205 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Allocated partition entries: %ju" -msgstr "Phân vùng được chọn %d" +msgstr "Các mục phân vùng đã cấp phát: %ju" #: libfdisk/src/gpt.c:1214 msgid "UUID" -msgstr "" +msgstr "UUID" #: libfdisk/src/gpt.c:1453 msgid "Disk does not contain a valid backup header." @@ -6458,7 +6185,6 @@ msgid "MyLBA mismatch with real position at backup header." msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thá»±c tế tại phần đầu sao lưu dá»± phòng." #: libfdisk/src/gpt.c:1490 -#, fuzzy msgid "Disk is too small to hold all data." msgstr "Đĩa quá nhỏ để có thể chứa được toàn bộ dữ liệu." @@ -6482,9 +6208,8 @@ msgid "Partition %u ends before it starts." msgstr "Phân vùng %u kết thúc trước điểm bắt đầu cá»§a nó." #: libfdisk/src/gpt.c:1528 -#, fuzzy msgid "No errors detected." -msgstr "Không tìm thấy lỗi nào" +msgstr "Không thấy lỗi nào." #: libfdisk/src/gpt.c:1529 #, c-format @@ -6497,24 +6222,21 @@ msgid "Using %u out of %d partitions." msgstr "Dùng %u trong số %d phân vùng." #: libfdisk/src/gpt.c:1537 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "A total of %ld free sectors is available in %d segment." -msgid_plural "" -"A total of %ld free sectors is available in %d segments (the largest is %ld)." -msgstr[0] "" -"Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất %ld)." +msgid_plural "A total of %ld free sectors is available in %d segments (the largest is %ld)." +msgstr[0] "Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất là %ld)." #: libfdisk/src/gpt.c:1543 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%d error detected." msgid_plural "%d errors detected." -msgstr[0] "Không tìm thấy lỗi nào" +msgstr[0] "phát hiện thấy %d lỗi." #: libfdisk/src/gpt.c:1661 #, c-format msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it." -msgstr "" -"Phân vùng %zd đã được định nghÄ©a. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa" +msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghÄ©a. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa" #: libfdisk/src/gpt.c:1667 msgid "All partitions are already in use." @@ -6531,46 +6253,44 @@ msgid "Could not create partition %zd" msgstr "Không thể tạo phân vùng %zd" #: libfdisk/src/gpt.c:1822 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Created a new GPT disklabel (GUID: %s)." -msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" +msgstr "Tạo một nhãn đĩa GPT (GUID: %s)." #: libfdisk/src/gpt.c:1859 msgid "Enter new disk UUID (in 8-4-4-4-12 format)" -msgstr "" +msgstr "Nhập vào UUID cá»§a đĩa (ở định dạng 8-4-4-4-12)" #: libfdisk/src/gpt.c:1866 libfdisk/src/gpt.c:1994 -#, fuzzy msgid "Failed to parse your UUID." -msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích UUID cá»§a bạn." #: libfdisk/src/gpt.c:1881 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disk identifier changed from %s to %s." -msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại" +msgstr "Định danh đĩa được thay đổi “%s” thành “%s”." #: libfdisk/src/gpt.c:1987 msgid "New UUID (in 8-4-4-4-12 format)" -msgstr "" +msgstr "UUID mới (ở định dạng 8-4-4-4-12)" #: libfdisk/src/gpt.c:2009 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition UUID changed from %s to %s." -msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại" +msgstr "UUID phân vùng được thay đổi “%s” thành “%s”." #: libfdisk/src/gpt.c:2032 -#, fuzzy msgid "New name" -msgstr "tài khoản" +msgstr "Tên mới" #: libfdisk/src/gpt.c:2054 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition name changed from '%s' to '%.*s'." -msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại" +msgstr "Tên phân vùng được thay đổi từ “%s” thành “%.*s”." #: libfdisk/src/label.c:105 msgid "Incomplete geometry setting." -msgstr "" +msgstr "Cài đặt hình học không hoàn thiện." #: libfdisk/src/parttype.c:85 misc-utils/findmnt.c:631 schedutils/ionice.c:79 #: sys-utils/hwclock.c:317 @@ -6639,196 +6359,145 @@ msgstr "Linux nguyên bản" #: libfdisk/src/sgi.c:141 msgid "SGI info created on second sector" -msgstr "" +msgstr "thông tin SGI được tạo trên cung từ thứ hai" #: libfdisk/src/sgi.c:241 -#, fuzzy msgid "Detected an SGI disklabel with wrong checksum." -msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa SGI với tổng kiểm tra (checksum) sai." #: libfdisk/src/sgi.c:260 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Label geometry: %d heads, %llu sectors\n" " %llu cylinders, %d physical cylinders\n" " %d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" msgstr "" -"\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu từ, %llu cung từ\n" -"%llu trụ, %d trụ vật lý\n" -"%d cung từ/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" -"%s\n" -"Đơn vị = %s cá»§a %d * %ld byte\n" -"\n" +"Hình học cá»§a nhãn: %d đầu từ, %llu cung từ\n" +" %llu trụ, %d trụ vật lý\n" +" %d cung/trụ từ mở rộng, xen kẽ %d:1\n" #: libfdisk/src/sgi.c:274 msgid "Pt#" -msgstr "" +msgstr "Pt#" #: libfdisk/src/sgi.c:276 msgid "Info" -msgstr "" +msgstr "Thtin" #: libfdisk/src/sgi.c:336 -#, fuzzy msgid "Sector" msgstr "Cung từ" #: libfdisk/src/sgi.c:365 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Bootfile: %s" -msgstr "tập tin %s" +msgstr "Tập tin khởi động: %s" #: libfdisk/src/sgi.c:414 -#, fuzzy -msgid "" -"Invalid bootfile! The bootfile must be an absolute non-zero pathname, e.g. " -"\"/unix\" or \"/unix.save\"." -msgstr "" -"\n" -"Tập tin khởi động bị lỗi!\n" -"\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n" -"\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n" +msgid "Invalid bootfile! The bootfile must be an absolute non-zero pathname, e.g. \"/unix\" or \"/unix.save\"." +msgstr "Tập tin khởi động không hợp lệ! Tập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng, v.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\"." #: libfdisk/src/sgi.c:420 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Name of bootfile is too long: %zu byte maximum." msgid_plural "Name of bootfile is too long: %zu bytes maximum." -msgstr[0] "" -"\n" -"\tTên cá»§a Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n" +msgstr[0] "Tên cá»§a tập tin khởi động quá dài: tối đa là %zu byte." #: libfdisk/src/sgi.c:427 -#, fuzzy msgid "Bootfile must have a fully qualified pathname." -msgstr "" -"\n" -"\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n" +msgstr "Tập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ." #: libfdisk/src/sgi.c:433 -#, fuzzy -msgid "" -"Be aware that the bootfile is not checked for existence. SGI's default is " -"\"/unix\", and for backup \"/unix.save\"." -msgstr "" -"\n" -"\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n" -"\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n" +msgid "Be aware that the bootfile is not checked for existence. SGI's default is \"/unix\", and for backup \"/unix.save\"." +msgstr "Cần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại. Mặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\"." #: libfdisk/src/sgi.c:449 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The current boot file is: %s" -msgstr "" -"\n" -"Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n" +msgstr "Tập tin khởi động hiện tại là: %s" #: libfdisk/src/sgi.c:451 -#, fuzzy msgid "Enter of the new boot file" -msgstr "Xin hãy nhập tên cá»§a tập tin khởi động mới: " +msgstr "Xin hãy nhập tên cá»§a tập tin khởi động mới" #: libfdisk/src/sgi.c:456 -#, fuzzy msgid "Boot file is unchanged." -msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n" +msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi." #: libfdisk/src/sgi.c:468 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Bootfile has been changed to \"%s\"." -msgstr "" -"\n" -"\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n" +msgstr "Tập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\"." #: libfdisk/src/sgi.c:608 -#, fuzzy msgid "More than one entire disk entry present." -msgstr "Có nhiều hÆ¡n một mục đĩa.\n" +msgstr "Có nhiều hÆ¡n một toàn bộ đĩa hiện diện." #: libfdisk/src/sgi.c:615 libfdisk/src/sun.c:435 -#, fuzzy msgid "No partitions defined." -msgstr "Không có phân vùng nào được định nghÄ©a" +msgstr "Không có phân vùng nào được định nghÄ©a." #: libfdisk/src/sgi.c:623 -#, fuzzy msgid "IRIX likes it when partition 11 covers the entire disk." -msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" +msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa." #: libfdisk/src/sgi.c:627 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The entire disk partition should start at block 0, not at block %d." -msgstr "" -"Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n" -"chứ không phải tại khối %d.\n" +msgstr "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0, chứ không phải tại khối %d." #: libfdisk/src/sgi.c:638 -#, fuzzy msgid "Partition 11 should cover the entire disk." -msgstr "Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" +msgstr "Phân vùng 11 nên chứa toàn bộ đĩa." #: libfdisk/src/sgi.c:662 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partitions %d and %d overlap by %d sector." msgid_plural "Partitions %d and %d overlap by %d sectors." -msgstr[0] "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d cung từ.\n" +msgstr[0] "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d cung từ." #: libfdisk/src/sgi.c:673 libfdisk/src/sgi.c:695 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unused gap of %8u sector: sector %8u" msgid_plural "Unused gap of %8u sectors: sectors %8u-%u" -msgstr[0] "Khoảng trống không sá»­ dụng %8u cung từ - cung từ %8u-%u\n" +msgstr[0] "Khoảng trống không sá»­ dụng %8u cung từ - cung từ %8u-%u" #: libfdisk/src/sgi.c:708 -#, fuzzy msgid "The boot partition does not exist." -msgstr "" -"\n" -"Phân vùng khởi động không tồn tại.\n" +msgstr "Phân vùng khởi động không tồn tại." #: libfdisk/src/sgi.c:712 -#, fuzzy msgid "The swap partition does not exist." -msgstr "" -"\n" -"Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n" +msgstr "Phân vùng trao đổi không tồn tại." #: libfdisk/src/sgi.c:716 -#, fuzzy msgid "The swap partition has no swap type." -msgstr "" -"\n" -"Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n" +msgstr "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi." #: libfdisk/src/sgi.c:719 -#, fuzzy msgid "You have chosen an unusual bootfile name." -msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n" +msgstr "Bạn đã chọn một tên tập tin khởi động bất bình thường." #: libfdisk/src/sgi.c:769 -#, fuzzy msgid "Partition overlap on the disk." -msgstr "Các phân vùng chồng lên nhau trên cùng một đĩa.\n" +msgstr "Phân vùng chồng lên nhau trên đĩa." #: libfdisk/src/sgi.c:844 libfdisk/src/sun.c:471 #, c-format msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it." -msgstr "" -"Phân vùng %zd đã được định nghÄ©a. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa" +msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghÄ©a. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa" #: libfdisk/src/sgi.c:849 -#, fuzzy msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically." -msgstr "Thá»­ tá»± động phân vùng cả đĩa.\n" +msgstr "Thá»­ tá»± động phân vùng cả đĩa." #: libfdisk/src/sgi.c:854 -#, fuzzy msgid "The entire disk is already covered with partitions." -msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n" +msgstr "Toàn bộ đĩa đã bao các phân vùng." #: libfdisk/src/sgi.c:858 -#, fuzzy msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!" -msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sá»­a trước!\n" +msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sá»­a đi!" #: libfdisk/src/sgi.c:862 libfdisk/src/sun.c:487 #, c-format @@ -6836,18 +6505,12 @@ msgid "First %s" msgstr "%s đầu tiên" #: libfdisk/src/sgi.c:892 libfdisk/src/sgi.c:945 -#, fuzzy -msgid "" -"It is highly recommended that the eleventh partition covers the entire disk " -"and is of type 'SGI volume'." -msgstr "" -"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n" -"cả ổ đĩa và có kiểu “khối tin SGI”.\n" +msgid "It is highly recommended that the eleventh partition covers the entire disk and is of type 'SGI volume'." +msgstr "Rất khuyên bạn nên dùng vùng số mười một chứa cả ổ đĩa và có loại “khối tin SGI”." #: libfdisk/src/sgi.c:903 -#, fuzzy msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!" -msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sá»­a trước!\n" +msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sá»­a đi!" #: libfdisk/src/sgi.c:910 libfdisk/src/sun.c:567 #, c-format @@ -6855,49 +6518,25 @@ msgid "Last %s or +%s or +size{K,M,G,T,P}" msgstr "%s cuối hay +%s hoặc +kích_cỡ{K,M,G,T,P}" #: libfdisk/src/sgi.c:980 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of " -"%llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB." -msgstr "" -"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sá»­ dụng giá trị cấu trúc trụ là " -"%llu.\n" -"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB." +#, c-format +msgid "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB." +msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học cá»§a %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB." #: libfdisk/src/sgi.c:1041 -#, fuzzy msgid "Created a new SGI disklabel." -msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" +msgstr "Tạo nhãn đĩa SGI mới." #: libfdisk/src/sgi.c:1068 -#, fuzzy msgid "Sorry, only for non-empty partitions you can change the tag." -msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ.\n" +msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ." #: libfdisk/src/sgi.c:1074 -#, fuzzy -msgid "" -"Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as " -"entire volume (6), as IRIX expects it." -msgstr "" -"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối " -"tin (6) theo yêu cầu cá»§a IRIX.\n" -"\n" +msgid "Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it." +msgstr "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối tin (6) theo yêu cầu cá»§a IRIX." #: libfdisk/src/sgi.c:1082 -#, fuzzy -msgid "" -"It is highly recommended that the partition at offset 0 is of type \"SGI " -"volhdr\", the IRIX system will rely on it to retrieve from its directory " -"standalone tools like sash and fx. Only the \"SGI volume\" entire disk " -"section may violate this. Are you sure about tagging this partition " -"differently?" -msgstr "" -"Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là\n" -"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dá»±a trên đó để lấy về từ\n" -"thư mục cá»§a nó các công cụ chạy đơn như sash và fx.\n" -"Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm phạm nó.\n" -"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách khác.\n" +msgid "It is highly recommended that the partition at offset 0 is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to retrieve from its directory standalone tools like sash and fx. Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this. Are you sure about tagging this partition differently?" +msgstr "Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là \"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dá»±a trên đó để lấy về từ thư mục cá»§a nó các công cụ chạy đơn như sash và fx. Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm phạm nó. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách khác." #: libfdisk/src/sun.c:32 msgid "Unassigned" @@ -6944,16 +6583,8 @@ msgid "SunOS reserved" msgstr "Dành riêng SunOS" #: libfdisk/src/sun.c:128 -#, fuzzy -msgid "" -"Detected sun disklabel with wrong checksum. Probably you'll have to set all " -"the values, e.g. heads, sectors, cylinders and partitions or force a fresh " -"label (s command in main menu)" -msgstr "" -"Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n" -"lỗi. Gần như chắc chắn là bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n" -"v.d. đầu đọc, cung từ, trụ và phân vùng hoặc\n" -"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)" +msgid "Detected sun disklabel with wrong checksum. Probably you'll have to set all the values, e.g. heads, sectors, cylinders and partitions or force a fresh label (s command in main menu)" +msgstr "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum lỗi. Gần như chắc chắn là bạn phải đặt lại tất cả các giá trị, v.d. đầu từc, cung từ, trụ và phân vùng hoặc bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)" #: libfdisk/src/sun.c:141 #, c-format @@ -6971,72 +6602,54 @@ msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.nparts [%u]." msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.nparts sai [%u]." #: libfdisk/src/sun.c:156 -msgid "" -"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)" -msgstr "" -"Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sá»­a chữa nên sẽ được sá»­a bởi " -"w(rite) (ghi)" +msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)" +msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sá»­a chữa nên sẽ được sá»­a bởi w(rite) (ghi)" #: libfdisk/src/sun.c:185 msgid "Sectors/track" msgstr "Cung từ/rãnh" #: libfdisk/src/sun.c:229 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This " -"value may be truncated for devices > 33.8 GB." -msgstr "" -"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sá»­ dụng giá trị cấu trúc trụ là " -"%llu.\n" -"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB." +#, c-format +msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB." +msgstr "BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học cá»§a %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB." #: libfdisk/src/sun.c:282 -#, fuzzy msgid "Created a new Sun disklabel." -msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" +msgstr "Tạo nhãn đĩa Sun mới." #: libfdisk/src/sun.c:395 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary." -msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ" +msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ." #: libfdisk/src/sun.c:415 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d." -msgstr "Phân vùng %d đè lên các phân vùng khác trên cung từ %d-%d" +msgstr "Phân vùng %d đè lên các phân vùng khác trên cung từ %d-%d." #: libfdisk/src/sun.c:440 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unused gap - sectors 0-%d." -msgstr "Khoảng trống không sá»­ dụng - cung từ 0-%d" +msgstr "Khoảng trống không sá»­ dụng - cung từ 0-%d." #: libfdisk/src/sun.c:442 libfdisk/src/sun.c:448 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unused gap - sectors %d-%d." -msgstr "Khoảng trống không sá»­ dụng - cung từ %d-%d" +msgstr "Khoảng trống không sá»­ dụng - cung từ %d-%d." #: libfdisk/src/sun.c:482 -msgid "" -"Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them " -"before retry." -msgstr "" -"Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng " -"trước khi thá»­ lại." +msgid "Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them before retry." +msgstr "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng trước khi thá»­ lại." #: libfdisk/src/sun.c:521 #, c-format msgid "Aligning the first sector from %u to %u to be on cylinder boundary." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh cung từ đầu tiên từ %u thành %u để nó nằm trên biên cá»§a trụ." #: libfdisk/src/sun.c:528 -#, fuzzy -msgid "" -"It is highly recommended that the third partition covers the whole disk and " -"is of type `Whole disk'" -msgstr "" -"Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n" -"và có kiểu “Toàn đĩa” (Whole disk)." +msgid "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk and is of type `Whole disk'" +msgstr "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa và có kiểu “Toàn đĩa” (Whole disk)" #: libfdisk/src/sun.c:556 #, c-format @@ -7050,15 +6663,12 @@ msgid "" "%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n" "to %d %s" msgstr "" -"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s cá»§a bạn đè " -"lên\n" +"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s cá»§a bạn đè lên\n" "một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %d %s" #: libfdisk/src/sun.c:657 #, c-format -msgid "" -"If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this " -"partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors" +msgid "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors" msgstr "" "Nếu bạn muốn bảo trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u cung từ" @@ -7069,24 +6679,24 @@ msgid "" "Label geometry: %d rpm, %d alternate and %d physical cylinders,\n" " %d extra sects/cyl, interleave %d:1" msgstr "" +"Hình học nhãn: %d rpm, %d luân phiên và %d trụ vật lý,\n" +" %d cung/trụ từ mở rộng, xen kẽ %d:1" #: libfdisk/src/sun.c:691 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Label ID: %s" -msgstr "nhãn: %.*s\n" +msgstr "ID nhãn: %s" #: libfdisk/src/sun.c:692 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Volume ID: %s" -msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" +msgstr "ID vùng: %s" #: libfdisk/src/sun.c:693 -#, fuzzy msgid "" -msgstr "không" +msgstr "" #: libfdisk/src/sun.c:701 -#, fuzzy msgid "Flag" msgstr "Cờ" @@ -7128,7 +6738,7 @@ msgstr "" "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n" "UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi cá»§a Linux thì\n" "có thể há»§y bảng phân vùng cá»§a bạn và khối khởi động.\n" -"Bạn có chắc chắn muốn đặt phân vùng đó thành vùng trao đổi (swap) Linux)? " +"Bạn có chắc chắn muốn đặt phân vùng đó thành vùng trao đổi (swap) Linux)?" #: lib/pager.c:102 #, c-format @@ -7137,17 +6747,17 @@ msgstr "waitpid bị lỗi (%s)" #: lib/path.c:199 sys-utils/lscpu.c:1252 msgid "failed to callocate cpu set" -msgstr "lỗi phân cấp (callocate) tập hợp CPU" +msgstr "gặp lỗi khi phân cấp (callocate) tập hợp CPU" #: lib/path.c:203 #, c-format msgid "failed to parse CPU list %s" -msgstr "lỗi phân tích danh sách CPU %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích danh sách CPU %s" #: lib/path.c:206 #, c-format msgid "failed to parse CPU mask %s" -msgstr "lỗi phân tích cú pháp cá»§a bộ lọc CPU %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp cá»§a bộ lọc CPU %s" #: login-utils/chfn.c:83 login-utils/chsh.c:72 #, c-format @@ -7156,11 +6766,11 @@ msgstr " %s [tuỳ_chọn] [tài_khoản_người_dùng]\n" #: login-utils/chfn.c:85 msgid " -f, --full-name real name\n" -msgstr " -f, --full-name Thay đổi họ tên thật cá»§a bạn.\n" +msgstr " -f, --full-name thay đổi họ tên thật cá»§a bạn.\n" #: login-utils/chfn.c:86 msgid " -o, --office office number\n" -msgstr " -o, --office số văn phòng\n" +msgstr " -o, --office số văn phòng\n" #: login-utils/chfn.c:87 msgid " -p, --office-phone office phone number\n" @@ -7208,9 +6818,7 @@ msgstr "không đặt được văn cảnh cho %s" #: login-utils/chfn.c:168 msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, change denied" -msgstr "" -"UID đang hoạt động không tương ứng với UID cá»§a người dùng chúng ta biến đổi, " -"không cho phép thay đổi" +msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID cá»§a người dùng chúng ta biến đổi, không cho phép thay đổi" #: login-utils/chfn.c:172 #, c-format @@ -7294,18 +6902,13 @@ msgid "%s is not authorized to change the shell of %s" msgstr "%s không được xác thá»±c để thay đổi shell (hệ vỏ) cá»§a “%s”" #: login-utils/chsh.c:152 -msgid "" -"running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied" -msgstr "" -"UID đang hoạt động không tương ứng với UID cá»§a người dùng chúng ta đang " -"nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi" +msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied" +msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID cá»§a người dùng chúng ta đang nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi" #: login-utils/chsh.c:157 #, c-format msgid "your shell is not in %s, shell change denied" -msgstr "" -"shell (hệ vỏ) cá»§a bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ " -"(shell)" +msgstr "shell (hệ vỏ) cá»§a bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ (shell)" #: login-utils/chsh.c:163 #, c-format @@ -7375,124 +6978,106 @@ msgid "Usage: %s ...\n" msgstr "Cách dùng: %s ...\n" #: login-utils/last.c:154 sys-utils/dmesg.c:1170 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unknown time format: %s" -msgstr "không hiểu hành động: %s" +msgstr "không hiểu định dạng giờ: %s" #: login-utils/last.c:262 login-utils/last.c:270 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Interrupted %s" -msgstr "" -"\n" -"đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n" +msgstr "%s bị ngắt" #: login-utils/last.c:425 msgid "preallocation size exceeded" -msgstr "" +msgstr "kích thước cấp phát trước đã bị vượt quá" #: login-utils/last.c:547 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] [...] [...]\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] []\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] [...]\n" #: login-utils/last.c:550 msgid " - how many lines to show\n" -msgstr "" +msgstr " - hiển thị bao nhiêu dòng\n" #: login-utils/last.c:551 msgid " -a, --hostlast display hostnames in the last column\n" -msgstr "" +msgstr " -a, --hostlast hiển thị tên máy trong cột cuối\n" #: login-utils/last.c:552 -#, fuzzy msgid " -d, --dns translate the IP number back into a hostname\n" -msgstr " -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n" +msgstr " -d, --dns biên dịch số IP ngược lại thành tên máy\n" #: login-utils/last.c:554 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " -f, --file use a specific file instead of %s\n" -msgstr "" -" -F, --file sá»­ dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n" +msgstr " -f, --file dùng tập tin thay cho %s\n" #: login-utils/last.c:555 msgid " -F, --fulltimes print full login and logout times and dates\n" -msgstr "" +msgstr " -F, --fulltimes hiển thị ngày giờ đăng nhập/xuất dạng đầy đủ\n" #: login-utils/last.c:556 -#, fuzzy msgid " -i, --ip display IP numbers in numbers-and-dots notation\n" -msgstr "" -" -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người " -"dùng\n" +msgstr " -i, --ip hiển thị các số IP ở dạng ghi chú ngăn cách bằng dấu chấm\n" #: login-utils/last.c:557 -#, fuzzy msgid " -n, --limit how many lines to show\n" -msgstr " -t, --timeout thời hạn chờ tiến trình tối đa\n" +msgstr " -n, --limit muốn hiển thị bao nhiêu dòng\n" #: login-utils/last.c:558 -#, fuzzy msgid " -R, --nohostname don't display the hostname field\n" -msgstr " -i, --noissue không hiển thị tập tin phát ra\n" +msgstr " -R, --nohostname không hiển thị trường tên máy\n" #: login-utils/last.c:559 -#, fuzzy msgid " -s, --since