From: Clytie Siddall Date: Mon, 10 Mar 2008 19:08:29 +0000 (-0400) Subject: po: update vi.po (from translationproject.org) X-Git-Tag: v1.40.8~10 X-Git-Url: http://git.ipfire.org/cgi-bin/gitweb.cgi?a=commitdiff_plain;h=955195e62feb8844e41c44c07eeecae998bff1a3;p=thirdparty%2Fe2fsprogs.git po: update vi.po (from translationproject.org) Signed-off-by: Theodore Ts'o --- diff --git a/po/vi.gmo b/po/vi.gmo index c37e39018..747b61be1 100644 Binary files a/po/vi.gmo and b/po/vi.gmo differ diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 921bd01a4..59c39ff19 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,6 +1,6 @@ # Vietnamese translation for e2fsprogs. -# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. -# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs-1.40.6 package. +# Copyright © 2008 Theodore Tso (msgids) +# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs-1.40.7 package. # Clytie Siddall , 2006-2008. # #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate, @@ -63,10 +63,10 @@ #. msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.40.6\n" +"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.40.7\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n" "POT-Creation-Date: 2008-02-28 21:45-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2008-02-12 22:09+1030\n" +"PO-Revision-Date: 2008-03-10 18:11+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -113,8 +113,7 @@ msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" #: e2fsck/badblocks.c:130 #, c-format msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n" +msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n" #: e2fsck/ehandler.c:53 #, c-format @@ -880,13 +879,11 @@ msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n" #: e2fsck/problem.c:212 msgid "" "Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n" -"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j " -"format.\n" +"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n" "It is also possible the @j @S is corrupt.\n" msgstr "" "@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n" -"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j " -"này.\n" +"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n" "It is also possible the @S @j is corrupt.\n" #. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n @@ -1224,8 +1221,7 @@ msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n" #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n #: e2fsck/problem.c:490 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n" -msgstr "" -"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" +msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n #: e2fsck/problem.c:496 @@ -1240,8 +1236,7 @@ msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n #: e2fsck/problem.c:507 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n" -msgstr "" -"Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" +msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n #: e2fsck/problem.c:513 @@ -1751,15 +1746,13 @@ msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát." #: e2fsck/problem.c:994 #, c-format msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" -msgstr "" -"@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" +msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n #: e2fsck/problem.c:999 #, c-format msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" -msgstr "" -"@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" +msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n #: e2fsck/problem.c:1004 @@ -2202,12 +2195,8 @@ msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n" #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n #: e2fsck/problem.c:1458 -msgid "" -"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B " -"endpoints (%i, %j)\n" -msgstr "" -"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng " -"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" +msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n" +msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" #: e2fsck/problem.c:1464 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n" @@ -2259,15 +2248,13 @@ msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin" #: e2fsck/super.c:187 #, c-format msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d" -msgstr "" -"trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d" +msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d" #: e2fsck/super.c:210 #, c-format msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d" msgstr "" -"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount " -"»\n" +"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n" "cho nút thông tin %d" #: e2fsck/super.c:268 @@ -2339,8 +2326,7 @@ msgid "" " -p Automatic repair (no questions)\n" " -n Make no changes to the filesystem\n" " -y Assume \"yes\" to all questions\n" -" -c Check for bad blocks and add them to the badblock " -"list\n" +" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n" " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n" msgstr "" "\n" @@ -2349,8 +2335,7 @@ msgstr "" " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n" " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n" " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n" -" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là " -"sạch\n" +" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n" #: e2fsck/unix.c:86 #, c-format @@ -2533,8 +2518,7 @@ msgstr "Không cho phép tùy chọn không tương thích khi trao đổi byte. #: e2fsck/unix.c:808 #, c-format msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n" -msgstr "" -"Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n" +msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n" #: e2fsck/unix.c:856 #, c-format @@ -2606,9 +2590,7 @@ msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n" #: e2fsck/unix.c:1021 #, c-format msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n" -msgstr "" -"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ " -"(root)\n" +msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n" #: e2fsck/unix.c:1026 #, c-format @@ -2618,8 +2600,7 @@ msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao #: e2fsck/unix.c:1028 #, c-format msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n" +msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n" #: e2fsck/unix.c:1032 #, c-format @@ -2641,12 +2622,8 @@ msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s" #: e2fsck/unix.c:1128 #, c-format -msgid "" -"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem " -"check.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập " -"tin một cách chỉ đọc.\n" +msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n" +msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n" #: e2fsck/unix.c:1141 #, c-format @@ -2659,9 +2636,9 @@ msgid "while recovering ext3 journal of %s" msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s" #: e2fsck/unix.c:1171 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s has unsupported feature(s):" -msgstr "Hệ thống tập tin %s đã hiệu lực tính năng không được hỗ trợ.\n" +msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :" #: e2fsck/unix.c:1187 msgid "Warning: compression support is experimental.\n" @@ -2688,8 +2665,7 @@ msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai" #: e2fsck/unix.c:1263 #, c-format msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n" -msgstr "" -"Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n" +msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n" #: e2fsck/unix.c:1289 msgid "Couldn't determine journal size" @@ -2906,13 +2882,11 @@ msgstr "done \n" #, c-format msgid "" "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n" -" [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern " -"[...]]]\n" +" [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n" " device [last_block [start_block]]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n" -" [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử_ra [-t mẫu_thử_ra " -"[...]]]\n" +" [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử_ra [-t mẫu_thử_ra [...]]]\n" " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n" #: misc/badblocks.c:88 @@ -3041,8 +3015,7 @@ msgstr "mẫu thử (test_pattern) không hợp lệ: %s\n" #: misc/badblocks.c:961 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode" -msgstr "" -"Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)" +msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)" #: misc/badblocks.c:967 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode" @@ -3271,17 +3244,17 @@ msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n" #: misc/dumpe2fs.c:363 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid superblock parameter: %s\n" -msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n" #: misc/dumpe2fs.c:378 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n" -msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n" #: misc/dumpe2fs.c:389 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Bad extended option(s) specified: %s\n" @@ -3294,14 +3267,14 @@ msgid "" "\tblocksize=\n" msgstr "" "\n" -"Sai xác định tùy chọn.\n" +"Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n" "\n" "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" "\n" "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" -"\ttest_fs\n" -"\t^test_fs\n" +"\tsuperblock=\n" +"\tblocksize=\n" #: misc/dumpe2fs.c:449 misc/mke2fs.c:1199 #, c-format @@ -3330,7 +3303,7 @@ msgstr "" #: misc/e2image.c:50 #, c-format msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n" #: misc/e2image.c:62 msgid "Couldn't allocate header buffer\n" @@ -3395,7 +3368,7 @@ msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n" #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:496 #, c-format msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n" -msgstr "Cách sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n" +msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n" #: misc/fsck.c:343 #, c-format @@ -3463,12 +3436,8 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n" #: misc/fsck.c:872 #, c-format -msgid "" -"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " -"number\n" -msgstr "" -"%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua " -"fsck khác số không\n" +msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n" +msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n" #: misc/fsck.c:899 #, c-format @@ -3485,13 +3454,11 @@ msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n" #: misc/fsck.c:1066 -#, fuzzy -msgid "" -"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" +msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" msgstr "" -"Cách sử dụng: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT]\n" -"[tùy_chọn_HTT] [HTT ...]\n" -"(HTT : hệ thống tập tin)\n" +"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n" +"\n" +"HTT: hệ thống tập tin\n" #: misc/fsck.c:1108 #, c-format @@ -3506,7 +3473,7 @@ msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" #: misc/lsattr.c:73 #, c-format msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n" #: misc/lsattr.c:83 #, c-format @@ -3519,7 +3486,7 @@ msgid "While reading version on %s" msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s" #: misc/mke2fs.c:97 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n" "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n" @@ -3528,12 +3495,12 @@ msgid "" "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n" "\t[-T fs-type] [-jnqvFSV] device [blocks-count]\n" msgstr "" -"Sử dụng: %s [-c|-t|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n" -"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n" +"Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n" +"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n" "\t[-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n" "\t[-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n" -"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng] [-qvSV]\n" -"\tthiết_bị [số_đếm_khối]\n" +"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng]\n" +"\t[-T kiểu_HTT] [-jnqvFSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n" "\n" "[HĐH: hệ điều hành\n" "HTT: hệ thống tập tin]\n" @@ -3742,7 +3709,7 @@ msgid "Invalid stride parameter: %s\n" msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:808 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n" msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" @@ -3754,8 +3721,7 @@ msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:837 #, c-format msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n" -msgstr "" -"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" +msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" #: misc/mke2fs.c:861 #, c-format @@ -3765,7 +3731,7 @@ msgstr "" "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" #: misc/mke2fs.c:878 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Bad option(s) specified: %s\n" @@ -3781,14 +3747,16 @@ msgid "" "\ttest_fs\n" msgstr "" "\n" -"Sai xác định tùy chọn.\n" +"Sai xác định tùy chọn: %s\n" "\n" "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" "\n" "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" "\tstride=\n" +"\tstripe-width=\n" "\tresize=\n" +"\n" "\ttest_fs\n" #: misc/mke2fs.c:893 @@ -3798,6 +3766,9 @@ msgid "" "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n" "\n" msgstr "" +"\n" +"Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n" +"\n" #: misc/mke2fs.c:920 #, c-format @@ -3889,8 +3860,7 @@ msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)" #: misc/mke2fs.c:1247 #, c-format -msgid "" -"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" +msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" msgstr "" "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n" "nên bị buộc tiếp tục\n" @@ -4090,14 +4060,14 @@ msgstr "" #: misc/mklost+found.c:49 #, c-format msgid "Usage: mklost+found\n" -msgstr "Cách sử dụng: mklost+found\n" +msgstr "Sử dụng: mklost+found\n" #: misc/tune2fs.c:91 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n" msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n" #: misc/tune2fs.c:98 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n" "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n" @@ -4107,10 +4077,10 @@ msgid "" "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID] device\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n" -"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n" -"\t[-l] [-s cờ_thưa_thớt] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n" -"\t[-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-r số_đếm_khối_dành_riêng]\n" -"\t[-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n" +"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n" +"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n" +"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n" +"\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n" "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n" "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID] thiết_bị\n" @@ -4157,18 +4127,14 @@ msgid "Invalid mount option set: %s\n" msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n" #: misc/tune2fs.c:338 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n" -msgstr "" -"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" -"bản sửa đổi 0\n" +msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n" #: misc/tune2fs.c:344 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n" -msgstr "" -"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" -"bản sửa đổi 0\n" +msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n" #: misc/tune2fs.c:353 msgid "" @@ -4271,17 +4237,17 @@ msgid "bad uid/user name - %s" msgstr "UID/tên người dùng sai — %s" #: misc/tune2fs.c:842 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid RAID stride: %s\n" -msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n" #: misc/tune2fs.c:857 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n" -msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n" #: misc/tune2fs.c:867 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Bad options specified.\n" @@ -4303,8 +4269,9 @@ msgstr "" "\n" "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" "\tstride=\n" -"\tresize=\n" +"\tstripe-width=\n" "\ttest_fs\n" +"\t^test_fs\n" #: misc/tune2fs.c:927 #, c-format @@ -4373,6 +4340,8 @@ msgid "" "\n" "Clearing the sparse superflag not supported.\n" msgstr "" +"\n" +"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n" #: misc/tune2fs.c:1015 #, c-format @@ -4389,14 +4358,14 @@ msgid "Invalid UUID format\n" msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n" #: misc/tune2fs.c:1067 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Setting stride size to %d\n" -msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n" +msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n" #: misc/tune2fs.c:1072 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Setting stripe width to %d\n" -msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n" +msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n" #: misc/util.c:72 msgid "Proceed anyway? (y,n) " @@ -4512,7 +4481,7 @@ msgstr "" #: misc/uuidgen.c:31 #, c-format msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-t]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n" #: resize/extent.c:196 msgid "# Extent dump:\n" @@ -4534,7 +4503,7 @@ msgid "" "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-p] device [new_size]\n" "\n" msgstr "" -"Cách sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n" +"Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n" "\n" #: resize/main.c:61 @@ -4647,17 +4616,3 @@ msgstr "khối siêu dữ liệu" #, c-format msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n" msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "The filesystem already has sparse superblocks disabled.\n" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Hệ thống tập tin đã tắt khả năng siêu khối thưa thớt.\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Sparse superblock flag cleared. %s" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Cờ siêu khối thưa thớt đã xoá sạch. %s"