#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: util-linux-2.25-rc3\n"
+"Project-Id-Version: util-linux-2.25.1-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-08-27 14:21+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-07-15 08:48+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-08-27 14:59+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-08-28 08:17+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
#: disk-utils/cfdisk.c:150
msgid "New"
-msgstr "Mới"
+msgstr "Tạo mới"
#: disk-utils/cfdisk.c:150
msgid "Create new partition from free space"
msgstr " t Thay đổi kiểu phân vùng"
#: disk-utils/cfdisk.c:1649
-#, fuzzy
msgid " s Fix partitions order (only when in disarray)"
-msgstr " s Sửa thứ tự các phân vùng"
+msgstr " s Sửa thứ tự các phân vùng (chỉ khi có xáo trộn)"
#: disk-utils/cfdisk.c:1650
msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
msgstr "Cỡ phân vùng: "
#: disk-utils/cfdisk.c:1810
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Changed type of partition %zu."
-msgstr "Kiểu đã thay đổi của phân vùng “%zu”."
+msgstr "Đổi kiểu của phân vùng “%zu”."
#: disk-utils/cfdisk.c:1812
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The type of partition %zu is unchanged."
-msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
+msgstr "Kiểu của phân vùng “%zu” chưa thay đổi."
#: disk-utils/cfdisk.c:1827
msgid "Device open in read-only mode"
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? "
#: disk-utils/cfdisk.c:1834
-#, fuzzy
msgid "Type \"yes\" or \"no\", or press ESC to leave this dialog."
msgstr "Gõ \"có\" hoặc \"không\" hay nhấn ESC để để lại hộp thoại."
"Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n"
#: disk-utils/fdisk.c:973
-#, fuzzy
msgid "A hybrid GPT was detected. You have to sync the hybrid MBR manually (expert command 'M')."
-msgstr "Tìm thấy GPT lai. Bạn phải đồng bộ hóa MBR lai bằng tay (cần lệnh “M”)."
+msgstr "Tìm thấy một GPT lai. Bạn phải đồng bộ hóa MBR lai bằng tay (cần lệnh “M”)."
#: disk-utils/fdisk-menu.c:95
msgid "Generic"
msgstr "tùy chọn -l chỉ có thể sử dụng với một thiết bị mà thôi -- ignore"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:108 misc-utils/whereis.c:168
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <file>\n"
-msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN>]\n"
+msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:110
msgid " -a for compatibility only, ignored\n"
"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này."
#: disk-utils/sfdisk.c:1147
-#, fuzzy
msgid "no partition table present"
-msgstr "không có bảng phân vùng nào."
+msgstr "không có bảng phân vùng nào hiện diện"
#: disk-utils/sfdisk.c:1149
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "strange, only %d partition defined"
msgid_plural "strange, only %d partitions defined"
-msgstr[0] "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định."
+msgstr[0] "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng được định nghĩa"
#: disk-utils/sfdisk.c:1159
#, c-format
msgstr "lỗi ghi"
#: include/optutils.h:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: these options aremutually exclusive:"
-msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau"
+msgstr "%s: những tùy chọn này loại từ lẫn nhau:"
#: include/pt-mbr-partnames.h:1
msgid "Empty"
msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa."
#: libfdisk/src/bsd.c:800
-#, fuzzy
msgid "BSD label is not nested within a DOS partition."
-msgstr "nhãn BSD không nằm trong phân vùng DOS"
+msgstr "nhãn BSD không nằm trong phân vùng DOS."
#: libfdisk/src/bsd.c:829
#, c-format
msgstr "IBM General Parallel Fs"
#: libfdisk/src/gpt.c:165
-#, fuzzy
msgid "Microsoft Storage Spaces"
-msgstr "Microsoft reserved"
+msgstr "Microsoft Storage Spaces"
#: libfdisk/src/gpt.c:168
msgid "HP-UX data"
msgstr "Nhập vào bít GUID đặc biệt"
#: libfdisk/src/gpt.c:2262
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to toggle unsupported bit %lu"
-msgstr "gặp lỗi khi phân giải tên %s cổng %s: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi bật/tắt không hỗ trợ bit %lu"
#: libfdisk/src/gpt.c:2276
#, c-format
msgstr "Linux nguyên bản"
#: libfdisk/src/sgi.c:143
-#, fuzzy
msgid "SGI info created on second sector."
-msgstr "thông tin SGI được tạo trên cung từ thứ hai"
+msgstr "thông tin SGI được tạo trên cung từ thứ hai."
#: libfdisk/src/sgi.c:243
msgid "Detected an SGI disklabel with wrong checksum."
msgstr "hàm pseudo-random từ libc"
#: login-utils/chfn.c:83 login-utils/chsh.c:72
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [<username>]\n"
-msgstr " %s [tuỳ_chọn] [tài_khoản_người_dùng]\n"
+msgstr " %s [tuỳ_chọn] [<tài_khoản_người_dùng>]\n"
#: login-utils/chfn.c:85
msgid " -f, --full-name <full-name> real name\n"
msgstr " -t, --until <time> hiển thị các dòng cho đến thời điểm đã cho\n"
#: login-utils/last.c:567
-#, fuzzy
msgid " -p, --present <time> display who were present at the specified time\n"
msgstr " -p, --present <time> hiển thị ai người mà hiện diện tại thời điểm đã cho\n"
msgstr " -x, --system hiển thị các mục tắt máy hệ thống và các thay đổi mức chạy\n"
#: login-utils/last.c:570
-#, fuzzy
msgid ""
" --time-format <format> show timestamps in the specified <format>:\n"
" notime|short|full|iso\n"
msgstr ""
-" --time-format <định_dạng> hiển thị dấu thời gian dùng định dạng:\n"
-" [delta|reltime|ctime|notime|iso]\n"
-"Ngừng/chạy sẽ làm dấu thời gian “ctime” và “iso” không chính xác.\n"
+" --time-format <định_dạng> hiển thị dấu thời gian dùng <định_dạng>:\n"
+" [notime|short|full|iso]\n"
#: login-utils/last.c:849
#, c-format
#: login-utils/lslogins.c:287 misc-utils/findmnt.c:158 misc-utils/lsblk.c:208
#, c-format
msgid "too many columns specified, the limit is %zu columns"
-msgstr ""
+msgstr "đã chỉ ra quá nhiều cột, giới hạn là %zu cột"
#: login-utils/lslogins.c:352
-#, fuzzy
msgid "unsupported time type"
msgstr "kiểu thời gian không được hỗ trợ"
msgstr " -e, --export hiển thị ở định dạng có thể xuất ra\n"
#: login-utils/lslogins.c:1190
-#, fuzzy
msgid " -f, --failed display data about the users' last failed logins\n"
msgstr " -f, --failed hiển thị dữ liệu về đăng nhập thất bại lần cuối của người dùng\n"
msgstr " -n, --newline hiển thị từng mảnh thông tin trên một dòng mới\n"
#: login-utils/lslogins.c:1197
-#, fuzzy
msgid " --noheadings don't print headings\n"
-msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
+msgstr " --noheadings không in phần đầu\n"
#: login-utils/lslogins.c:1198
msgid " --notruncate don't truncate output\n"
msgstr[0] "không thể chỉ định nhiều hơn %d nhóm phụ thêm"
#: login-utils/su-common.c:860
-#, fuzzy
msgid "ignoring --preserve-environment, it's mutually exclusive with --login"
-msgstr "bỏ qua --preserve-environment, nó loại trừ qua lại với --login."
+msgstr "bỏ qua --preserve-environment, nó loại trừ qua lại với --login"
#: login-utils/su-common.c:871
-#, fuzzy
msgid "options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually exclusive"
-msgstr "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ lẫn nhau."
+msgstr "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ lẫn nhau"
#: login-utils/su-common.c:875
-#, fuzzy
msgid "no command was specified"
-msgstr "chưa xác định hành động"
+msgstr "chưa chỉ ra lệnh"
#: login-utils/su-common.c:889
msgid "only root can specify alternative groups"
msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
#: login-utils/sulogin.c:898
-#, fuzzy
msgid "only superuser can run this program"
-msgstr "bạn phải chạy chương trình này với tư cách người chủ (root)."
+msgstr "chỉ có siêu người dùng (root) mới chạy chương trình này"
#: login-utils/sulogin.c:941
msgid "cannot open console"
msgstr "không thể mở bảng điều khiển"
#: login-utils/sulogin.c:948
-#, fuzzy
msgid "cannot open password database"
-msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu."
+msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu"
#: login-utils/sulogin.c:1007
msgid "crypt failed"
msgstr "không hiểu tín hiệu %s; tín hiệu hợp lệ là:"
#: misc-utils/kill.c:306
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <pid>|<name>...\n"
-msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mã_số_tiến_trình|tên_tiến_trình>...\n"
+msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mã_số_tiến_trình>|<tên_tiến_trình>...\n"
#: misc-utils/kill.c:309
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to processes\n"
" with the same uid as the present process\n"
msgstr ""
-" -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-pid thành tiến trình\n"
-" với cùng uid với tiến trình hiện tại\n"
+" -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-mã-số-tiến-trình\n"
+" thành tiến trình với cùng uid với tiến trình hiện tại\n"
#: misc-utils/kill.c:311
-#, fuzzy
msgid " -s, --signal <signal> send this <signal> instead of SIGTERM\n"
-msgstr " -s, --signal <sig> gửi tín hiệu đã chỉ ra\n"
+msgstr " -s, --signal <tín_hiệu> gửi tín hiệu đã chỉ ra thay cho SIGTERM\n"
#: misc-utils/kill.c:313
-#, fuzzy
msgid " -q, --queue <value> use sigqueue(2), not kill(2), and pass <value> as data\n"
-msgstr " -q, --queue <sig> thà dùng sigqueue(2) còn hơn là kill(2)\n"
+msgstr " -q, --queue <giá-trị> dùng sigqueue(2), không dùng kill(2), và chuyển giá-trị thành dữ liệu\n"
#: misc-utils/kill.c:315
msgid " -p, --pid print pids without signaling them\n"
msgstr " -p, --pid hiển thị các pid mà không có tín hiệu\n"
#: misc-utils/kill.c:316
-#, fuzzy
msgid " -l, --list[=<signal>] list signal names, or convert a signal number to a name\n"
-msgstr " -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi sang tên\n"
+msgstr " -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi từ số sang tên\n"
#: misc-utils/kill.c:317
msgid " -L, --table list signal names and numbers\n"
msgstr "sai đối số"
#: misc-utils/kill.c:432
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "invalid signal name or number: %s"
-msgstr "đối số sigval không hợp lệ"
+msgstr "số hay tên của tín hiệu không hợp lệ: %s"
#: misc-utils/kill.c:449
#, c-format
msgstr "việc dùng tùy chọn “kill --pid” như là lệnh bị phản đối"
#: misc-utils/kill.c:512
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot find process \"%s\""
-msgstr "không thể tìm thấy tiến trình “%s”."
+msgstr "không thể tìm thấy tiến trình “%s”"
#: misc-utils/logger.c:133
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown facility name: %s"
-msgstr "không hiểu tên thiết bị: %s."
+msgstr "không hiểu tên cơ cấu: %s."
#: misc-utils/logger.c:142
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown priority name: %s"
-msgstr "không hiểu tên ưu tiên: %s."
+msgstr "không hiểu tên ưu tiên: %s"
#: misc-utils/logger.c:152
#, c-format
msgstr " -t, --topology hiển thị thông tin về hình học\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1504
-#, fuzzy
msgid " -x, --sort <column> sort output by <column>\n"
msgstr " -x, --sort <cột> sắp xếp kết xuất theo <cột>\n"
msgstr "Truy cập thư mục sysfs gặp lỗi: %s"
#: misc-utils/lsblk.c:1711
-#, fuzzy
msgid "the sort column has to be among the output columns"
-msgstr "cột sắp xếp phải là giữa các cột xuất."
+msgstr "cột sắp xếp phải là trong số các cột xuất"
#: misc-utils/lslocks.c:72
msgid "command of the process holding the lock"
msgstr "không phân tích được độ dài"
#: misc-utils/mcookie.c:177
-#, fuzzy
msgid "--max-size ignored when used without --file"
-msgstr "--max-size bị bỏ qua khi dùng cùng với --file."
+msgstr "--max-size bị bỏ qua khi dùng mà không có --file"
#: misc-utils/mcookie.c:185
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Got %d byte from %s\n"
msgid_plural "Got %d bytes from %s\n"
-msgstr[0] "Nhận %d byte từ %s\n"
+msgstr[0] "Đã nhận %d byte từ %s\n"
#: misc-utils/namei.c:186
#, c-format
msgstr "%s - Không có tập tin hay thư mục như vậy.\n"
#: misc-utils/namei.c:429
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <pathname>...\n"
-msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mã_số_tiến_trình|tên_tiến_trình>...\n"
+msgstr " %s [các-tùy-chọn] <tên_đường_dẫn>...\n"
#: misc-utils/namei.c:432
msgid ""
msgstr "%s: đổi tên thành %s gặp lỗi"
#: misc-utils/rename.c:102
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <expression> <replacement> <file>...\n"
-msgstr " %s [các tùy chọn] biểu_thức tập tin thay thế...\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <biểu_thức> <thay_thế> <tập_tin>...\n"
#: misc-utils/rename.c:105
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
#: misc-utils/rename.c:106
-#, fuzzy
msgid " -s, --symlink act on the target of symlinks\n"
msgstr " -s, --symlink tác động lên đích liên kết mềm\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng ký hiệu"
#: misc-utils/wipefs.c:361
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: calling ioctl to re-read partition table: %m\n"
msgstr "%s: đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng: %m\n"
msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME"
#: misc-utils/wipefs.c:411
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: ignoring nested \"%s\" partition table on non-whole disk device"
-msgstr "%s: bỏ qua bảng phân vùng lồng nhau \"%s\" trên thiết bị không-toàn-đĩa."
+msgstr "%s: bỏ qua bảng phân vùng lồng nhau \"%s\" trên thiết bị không-toàn-đĩa"
#: misc-utils/wipefs.c:428
#, c-format
msgstr "chưa chỉ ra điểm gắn"
#: sys-utils/fstrim.c:318
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: the discard operation is not supported"
-msgstr "%s: không hỗ trợ hủy thao tác."
+msgstr "%s: không hỗ trợ hủy thao tác"
#: sys-utils/hwclock.c:231
#, c-format
#: sys-utils/hwclock.c:232 sys-utils/hwclock.c:321
msgid "local"
-msgstr "nội bộ"
+msgstr "địa phương"
#: sys-utils/hwclock.c:306
msgid ""
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1101
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Time since last adjustment is %d second\n"
msgid_plural "Time since last adjustment is %d seconds\n"
msgstr[0] "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Need to insert %d second and refer time back %.6f seconds ago\n"
msgid_plural "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n"
-msgstr[0] "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n"
+msgstr[0] "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây trước\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1138
#, c-format
" --adjfile <file> specifies the path to the adjust file;\n"
" the default is %s\n"
msgstr ""
-" --noadjfile không truy cập %s; điều này yêu cầu sử dụng\n"
+" --noadjfile không truy cập %s; nó yêu cầu sử dụng\n"
" một trong hai --utc hoặc --localtime\n"
" --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
" mặc định là %s\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:326
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn off update interrupts failed"
-msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không thành công"
+msgstr "ioctl() tới %s để tắt các ngắt cập nhật không thành công"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:329
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
+msgstr "ioctl() tới %s để bật các ngắt cập nhật không thành công một cách bất thường"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:383
#, c-format
msgstr " -v, --no-squeezing xuất các dây trùng nhau\n"
#: text-utils/hexdump.c:196
-#, fuzzy
msgid "calling hexdump as od has been deprecated in favor of GNU coreutils od"
-msgstr "việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh od của gói GNU coreutils."
+msgstr "việc gọi “hexdump” giống như là lệnh “od” đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh “od” của gói “GNU coreutils”"
#: text-utils/hexdump-display.c:365
msgid "all input file arguments failed"
msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, “q” để thoát]"
#: text-utils/more.c:1235
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "...back %d page"
msgid_plural "...back %d pages"
msgstr[0] "...quay lại %d trang"
#: text-utils/more.c:1283
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "...skipping %d line"
msgid_plural "...skipping %d lines"
msgstr[0] "...bỏ qua %d dòng"