msgstr ""
"Project-Id-Version: util-linux-2.21-rc2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-03-30 11:36+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-03-27 15:42+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-02-06 16:48+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-04-06 09:33+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
msgstr "%s (%s)\n"
#: disk-utils/blockdev.c:274 disk-utils/blockdev.c:418
-#: disk-utils/blockdev.c:443 disk-utils/mkfs.bfs.c:182
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:793 sys-utils/cytune.c:177 sys-utils/cytune.c:407
+#: disk-utils/blockdev.c:443 disk-utils/mkfs.bfs.c:178
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:788 sys-utils/cytune.c:177 sys-utils/cytune.c:407
#: sys-utils/cytune.c:421 sys-utils/cytune.c:437 sys-utils/ldattach.c:291
#, c-format
msgid "cannot open %s"
"\n"
#: disk-utils/fdformat.c:129 disk-utils/mkfs.bfs.c:88
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:772 disk-utils/mkswap.c:526 fdisk/sfdisk.c:2629
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:767 disk-utils/mkswap.c:526 fdisk/sfdisk.c:2626
#: fsck/fsck.c:1451 getopt/getopt.c:430 hwclock/hwclock.c:1353
#: misc-utils/cal.c:351 misc-utils/kill.c:195 misc-utils/logger.c:234
#: misc-utils/look.c:124 misc-utils/mcookie.c:116 misc-utils/namei.c:458
msgid "cannot stat file %s"
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) tập tin %s"
-#: disk-utils/fdformat.c:147 misc-utils/lsblk.c:838 partx/partx.c:840
-#: sys-utils/mountpoint.c:106
+#: disk-utils/fdformat.c:147 misc-utils/lsblk.c:833 partx/partx.c:840
+#: sys-utils/mountpoint.c:102
#, c-format
msgid "%s: not a block device"
msgstr "%s: không phải là thiết bị khối"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:145 disk-utils/fsck.cramfs.c:497
#: sys-utils/rtcwake.c:117 sys-utils/rtcwake.c:276 sys-utils/rtcwake.c:514
-#: term-utils/script.c:232 term-utils/script.c:563
+#: term-utils/script.c:232 term-utils/script.c:553
#, c-format
msgid "open failed: %s"
msgstr "lỗi mở: %s"
msgid "compiled without -x support"
msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x"
-#: disk-utils/fsck.cramfs.c:677 fdisk/sfdisk.c:2855
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:677 fdisk/sfdisk.c:2852
#, c-format
msgid "%s: OK\n"
msgstr "%s: OK\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:134
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:130
msgid "invalid number of inodes"
msgstr "số lượng nốt không hợp lệ"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:140
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:136
msgid "volume name too long"
msgstr "tên khối tin quá dài"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:147
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:143
msgid "fsname name too long"
msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:175
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:171
#, c-format
msgid "cannot stat device %s"
msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:178
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:174
#, c-format
msgid "%s is not a block special device"
msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:186
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:182
msgid "invalid block-count"
msgstr "số lượng khối sai"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:192
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:188
#, c-format
msgid "cannot get size of %s"
msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:197
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:193
#, c-format
msgid "blocks argument too large, max is %llu"
msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:212
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:208
msgid "too many inodes - max is 512"
msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:222
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:218
#, c-format
msgid "not enough space, need at least %llu blocks"
msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:234 fdisk/fdisk.c:2600
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:230 fdisk/fdisk.c:2600
#, c-format
msgid "Device: %s\n"
msgstr "Thiết bị: %s\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:235
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:231
#, c-format
msgid "Volume: <%-6s>\n"
msgstr "Khối tin: <%-6s>\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:236
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:232
#, c-format
msgid "FSname: <%-6s>\n"
msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:237
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:233
#, c-format
msgid "BlockSize: %d\n"
msgstr "Kích cỡ khối: %d\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:239
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:235
#, c-format
msgid "Inodes: %lu (in 1 block)\n"
msgstr "Nốt: %lu (trong 1 khối)\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:242
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:238
#, c-format
msgid "Inodes: %lu (in %llu blocks)\n"
msgstr "Inodes: %lu (trong %llu khối)\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:244
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:240
#, c-format
msgid "Blocks: %lld\n"
msgstr "Khối: %lld\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:245
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:241
#, c-format
msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n"
msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu: %d\n"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:250
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:246
msgid "error writing superblock"
msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:270
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:266
msgid "error writing root inode"
msgstr "lỗi ghi inode gốc"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:275
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:271
msgid "error writing inode"
msgstr "lỗi ghi inode"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:278
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:274
msgid "seek error"
msgstr "lỗi tìm nơi"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:284
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:280
msgid "error writing . entry"
msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:288
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:284
msgid "error writing .. entry"
msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:291
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:287
#, c-format
msgid "error closing %s"
msgstr "lỗi đóng %s"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:125
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
-"name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n "
-"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
" -v xuất chi tiết\n"
" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting."
msgstr ""
"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là `%s'.\n"
-" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi "
-"biên dịch lại. Đang thoát."
+" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi biên dịch lại. Đang thoát."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:445
msgid "filesystem too big. Exiting."
msgid "cannot close file %s"
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:730
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:728
msgid "failed to parse blocksize argument"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số kích_thước_tệp_tin"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:733
-#, fuzzy
-msgid "invalid block size"
-msgstr "%s: thiết bị khối không hợp lệ"
-
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:741
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:736
msgid "edition number argument failed"
msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:751
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:746
msgid "invalid endianness given. Must be 'big', 'little', or 'host'"
-msgstr ""
-"kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', "
-"'little', hay 'host'"
+msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', 'little', hay 'host'"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:757 disk-utils/mkfs.cramfs.c:790
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:752 disk-utils/mkfs.cramfs.c:785
#, c-format
msgid "cannot stat %s"
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về %s"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:811
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:806
#, c-format
-msgid ""
-"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
-"image size is %uMB. We might die prematurely."
-msgstr ""
-"cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng "
-"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
+msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely."
+msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:835
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:830
msgid "ROM image map"
msgstr "Sơ đồ ảnh ROM"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:847
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:842
#, c-format
msgid "Including: %s\n"
msgstr "Bao gồm: %s\n"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:853
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:848
#, c-format
msgid "Directory data: %zd bytes\n"
msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:861
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:856
#, c-format
msgid "Everything: %zd kilobytes\n"
msgstr "Mọi thứ: %zd kilô byte\n"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:866
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:861
#, c-format
msgid "Super block: %zd bytes\n"
msgstr "Siêu khối: %zd byte\n"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:873
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:868
#, c-format
msgid "CRC: %x\n"
msgstr "CRC: %x\n"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:878
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:873
#, c-format
msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)"
msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:885
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:879
msgid "ROM image"
msgstr "Ảnh ROM"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:887
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:881
#, c-format
msgid "ROM image write failed (%zd %zd)"
msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:897
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:891
msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes."
msgstr "cảnh báo: tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte."
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:899
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:893
msgid "warning: files were skipped due to errors."
msgstr "cảnh báo: các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi."
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:901
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:895
#, c-format
msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte)."
msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte)."
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:905
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:899
#, c-format
msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:908
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:902
#, c-format
msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
-#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:911
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:905
#, c-format
msgid ""
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong."
msgstr ""
-"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
-"nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng."
#: disk-utils/mkfs.minix.c:148
#: disk-utils/mkfs.minix.c:196
#, c-format
msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr ""
-"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:199
#, c-format
#: disk-utils/mkswap.c:166
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d"
-msgstr ""
-"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
+msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
#: disk-utils/mkswap.c:189
msgid "Bad swap header size, no label written."
msgstr ""
"\n"
"Các tuỳ chọn:\n"
-" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán "
-"chuyển\n"
-" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn "
-"thiết bị\n"
+" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n"
+" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn thiết bị\n"
" -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n"
" -L, --label LABEL chỉ định nhãn\n"
" -v, --swapversion NUM chỉ định số phiên bản cho vùng hoán chuyển\n"
#: disk-utils/raw.c:125
#, c-format
-msgid ""
-"Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than "
-"zero)\n"
-msgstr ""
-"Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn "
-"số không)\n"
+msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n"
+msgstr "Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)\n"
#: disk-utils/raw.c:145
#, c-format
msgid "Device '%s' is not a block device\n"
msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
-#: disk-utils/raw.c:184
+#: disk-utils/raw.c:186
#, c-format
msgid "Cannot open master raw device '%s' (%s)\n"
msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô '%s' (%s)\n"
-#: disk-utils/raw.c:202
+#: disk-utils/raw.c:204
#, c-format
msgid "Cannot locate raw device '%s' (%m)\n"
msgstr "Không xác định thiết bị thô « %s » (%m)\n"
-#: disk-utils/raw.c:208
+#: disk-utils/raw.c:210
#, c-format
msgid "Raw device '%s' is not a character dev\n"
msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tự\n"
-#: disk-utils/raw.c:213
+#: disk-utils/raw.c:215
#, c-format
msgid "Device '%s' is not a raw dev\n"
msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n"
-#: disk-utils/raw.c:228
+#: disk-utils/raw.c:230
#, c-format
msgid "Error querying raw device (%m)\n"
msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%m)\n"
-#: disk-utils/raw.c:237 disk-utils/raw.c:256
+#: disk-utils/raw.c:239 disk-utils/raw.c:258
#, c-format
msgid "%sraw%d: bound to major %d, minor %d\n"
msgstr "%sraw%d: biên hạn số lớn %d, nhỏ %d\n"
-#: disk-utils/raw.c:253
+#: disk-utils/raw.c:255
#, c-format
msgid "Error setting raw device (%m)\n"
msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%m)\n"
#: fdisk/cfdisk.c:406
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr ""
-"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
#: fdisk/cfdisk.c:410
#, c-format
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
#: fdisk/cfdisk.c:901
-msgid ""
-"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
#: fdisk/cfdisk.c:912 fdisk/cfdisk.c:924
-msgid ""
-"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
#: fdisk/cfdisk.c:1058
msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
#: fdisk/cfdisk.c:1504
-msgid ""
-"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
-msgstr ""
-"Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
-"chương trình GNU Parted."
+msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+msgstr "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
#: fdisk/cfdisk.c:1523
msgid "Cannot get disk size"
msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
#: fdisk/cfdisk.c:1698
-msgid ""
-"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
#: fdisk/cfdisk.c:1704 sys-utils/lscpu.c:862 sys-utils/lscpu.c:872
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
#: fdisk/cfdisk.c:1743
-msgid ""
-"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
-"(8) or reboot to update table."
-msgstr ""
-"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
-"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
+msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
#: fdisk/cfdisk.c:1753
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
-"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisk/cfdisk.c:1755
-msgid ""
-"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
-"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisk/cfdisk.c:1813 fdisk/cfdisk.c:1932 fdisk/cfdisk.c:2016
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
msgstr " Lôgíc"
#: fdisk/cfdisk.c:1906 fdisk/fdisk.c:1712 fdisk/fdisk.c:2050
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:227 fdisk/fdisksunlabel.c:584 fdisk/sfdisk.c:610
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:227 fdisk/fdisksunlabel.c:584 fdisk/sfdisk.c:607
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
msgstr " Đầu Cuối\n"
#: fdisk/cfdisk.c:1954
-msgid ""
-" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
-"Flag\n"
-msgstr ""
-" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập "
-"tin (ID) Cờ\n"
+msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
+msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
#: fdisk/cfdisk.c:1955
-msgid ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
-msgstr ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
+msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
#: fdisk/cfdisk.c:2038
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
#: fdisk/cfdisk.c:2040
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-msgstr ""
-"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
#: fdisk/cfdisk.c:2073
msgid "Raw"
#: fdisk/cfdisk.c:2116
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr ""
-" g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
-"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
+msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
#: fdisk/cfdisk.c:2117
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
#: fdisk/cfdisk.c:2127
msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
-msgstr ""
-" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
+msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
#: fdisk/cfdisk.c:2128
msgid " s - Table ordered by sectors"
#: fdisk/cfdisk.c:2136
msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
-msgstr ""
-" hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
+msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
#: fdisk/cfdisk.c:2137
msgid " `no'"
#: fdisk/cfdisk.c:2569
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr ""
-"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
-"người có kinh nghiệm)"
+msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
#: fdisk/cfdisk.c:2570
msgid "New"
#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335
#, c-format
msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-msgstr ""
-"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+msgstr "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:384 fdisk/fdiskbsdlabel.c:387
#, c-format
msgid "tracks/cylinder"
msgstr "rãnh/trụ"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:449 fdisk/fdisk.c:662 fdisk/sfdisk.c:914
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:449 fdisk/fdisk.c:662 fdisk/sfdisk.c:911
msgid "cylinders"
msgstr "trụ"
" -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: « dos » hay « nondos » (mặc định)\n"
" -h hiển thị trợ giúp\n"
-" -u[=<đơn_vị>] hiển thị đơn vị: « cylnders » (trụ) hay « sectors » (rãnh "
-"ghi: mặc định)\n"
+" -u[=<đơn_vị>] hiển thị đơn vị: « cylnders » (trụ) hay « sectors » (rãnh ghi: mặc định)\n"
" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
" -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
" -H <số> ghi rõ số các đầu từ\n"
msgid "heads"
msgstr "đầu đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:660 fdisk/sfdisk.c:914
+#: fdisk/fdisk.c:660 fdisk/sfdisk.c:911
msgid "sectors"
msgstr "rãnh ghi"
#: fdisk/fdisk.c:1135
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w"
-"(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
-"(ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisk/fdisk.c:1162
#, c-format
#: fdisk/fdisk.c:1772
#, c-format
msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
+msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
#: fdisk/fdisk.c:1774 fdisk/fdisk.c:1782 fdisk/fdisk.c:1791 fdisk/fdisk.c:1801
#, c-format
#: fdisk/fdisk.c:2252 fdisk/fdisksgilabel.c:626 fdisk/fdisksunlabel.c:379
#, c-format
msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
#: fdisk/fdisk.c:2298
#, c-format
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: Thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công với lỗi %d: %m.\n"
-"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp "
-"khởi động,\n"
+"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n"
"hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8).\n"
#: fdisk/fdisk.c:2561
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't "
-"support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2799
+#: fdisk/fdisk.c:2790
+#, c-format
+msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n"
+msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2801
#, c-format
msgid "Cannot open %s\n"
msgstr "Không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2819 fdisk/sfdisk.c:2728
+#: fdisk/fdisk.c:2821 fdisk/sfdisk.c:2725
#, c-format
msgid "cannot open %s\n"
msgstr "không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2844
+#: fdisk/fdisk.c:2846
#, c-format
msgid "%c: unknown command\n"
msgstr "%c: câu lệnh không biết\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2854
+#: fdisk/fdisk.c:2856
#, c-format
msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n"
msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2864
+#: fdisk/fdisk.c:2866
msgid "Command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
-#: fdisk/fdisk.c:3023
+#: fdisk/fdisk.c:3025
#, c-format
msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n"
msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
-#: fdisk/fdisk.c:3027
+#: fdisk/fdisk.c:3029
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
-"device\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
-"xác định\n"
+msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n"
-#: fdisk/fdisk.c:3077
+#: fdisk/fdisk.c:3079
#, c-format
msgid ""
"Welcome to fdisk (%s).\n"
#: fdisk/fdisksgilabel.c:153
#, c-format
-msgid ""
-"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
-"512 bytes\n"
-msgstr ""
-"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
-"byte\n"
+msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
+msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
#: fdisk/fdisksgilabel.c:171
#, c-format
#: fdisk/fdisksgilabel.c:722 fdisk/fdisksunlabel.c:190
#, c-format
msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
-"%d.\n"
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %d.\n"
"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
+msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
#: fdisk/fdisksgilabel.c:737
#, c-format
#: fdisk/fdisksunlabel.c:132
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w"
-"(rite) (ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisk/fdisksunlabel.c:160
#, c-format
msgid "out of memory?\n"
msgstr "tràn bộ nhớ?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:316
+#: fdisk/sfdisk.c:314
#, c-format
msgid "cannot open partition restore file (%s)\n"
msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:322
+#: fdisk/sfdisk.c:320
#, c-format
msgid "error reading %s\n"
msgstr "lỗi đọc %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:329
+#: fdisk/sfdisk.c:327
#, c-format
msgid "cannot open device %s for writing\n"
msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:340
+#: fdisk/sfdisk.c:339
#, c-format
msgid "error writing sector %lu on %s\n"
msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:408
+#: fdisk/sfdisk.c:405
#, c-format
msgid "Disk %s: cannot get geometry\n"
msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:425
+#: fdisk/sfdisk.c:422
#, c-format
msgid "Disk %s: cannot get size\n"
msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:457
+#: fdisk/sfdisk.c:454
#, c-format
msgid ""
"Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n"
"Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n"
"[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:465
+#: fdisk/sfdisk.c:462
#, c-format
msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n"
msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:468
+#: fdisk/sfdisk.c:465
#, c-format
msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n"
msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:472
+#: fdisk/sfdisk.c:469
#, c-format
msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n"
msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:477
+#: fdisk/sfdisk.c:474
#, c-format
msgid ""
"Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n"
"Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n"
"Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:481
+#: fdisk/sfdisk.c:478
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:567
+#: fdisk/sfdisk.c:564
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:572
+#: fdisk/sfdisk.c:569
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:577
+#: fdisk/sfdisk.c:574
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:617
+#: fdisk/sfdisk.c:614
#, c-format
msgid ""
"Id Name\n"
"Id Tên\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:776
+#: fdisk/sfdisk.c:773
#, c-format
msgid "Re-reading the partition table ...\n"
msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:781
+#: fdisk/sfdisk.c:778
msgid ""
"The command to re-read the partition table failed.\n"
"Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n"
"hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n"
"trước khi dùng mkfs.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:789
+#: fdisk/sfdisk.c:786
#, c-format
msgid "Error closing %s\n"
msgstr "Lỗi đóng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:830
+#: fdisk/sfdisk.c:827
#, c-format
msgid "%s: no such partition\n"
msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:853
+#: fdisk/sfdisk.c:850
msgid "unrecognized format - using sectors\n"
msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:913
+#: fdisk/sfdisk.c:910
#, c-format
msgid "unimplemented format - using %s\n"
msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:917
+#: fdisk/sfdisk.c:914
#, c-format
msgid ""
"Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:919
+#: fdisk/sfdisk.c:916
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:924
+#: fdisk/sfdisk.c:921
#, c-format
msgid ""
"Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
"Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:926
+#: fdisk/sfdisk.c:923
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:929
+#: fdisk/sfdisk.c:926
#, c-format
msgid ""
"Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:931
+#: fdisk/sfdisk.c:928
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:934
+#: fdisk/sfdisk.c:931
#, c-format
msgid ""
"Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:936
+#: fdisk/sfdisk.c:933
#, c-format
msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1095
+#: fdisk/sfdisk.c:1092
#, c-format
msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1102
+#: fdisk/sfdisk.c:1099
#, c-format
msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1105
+#: fdisk/sfdisk.c:1102
#, c-format
msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1115
+#: fdisk/sfdisk.c:1112
msgid "No partitions found\n"
msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1118
+#: fdisk/sfdisk.c:1115
#, c-format
msgid ""
"Warning: The partition table looks like it was made\n"
"với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1166
+#: fdisk/sfdisk.c:1163
msgid "no partition table present."
msgstr "không có bảng phân vùng nào."
-#: fdisk/sfdisk.c:1168
+#: fdisk/sfdisk.c:1165
#, c-format
msgid "strange, only %d partitions defined."
msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định."
-#: fdisk/sfdisk.c:1177
+#: fdisk/sfdisk.c:1174
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1180
+#: fdisk/sfdisk.c:1177
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1183
+#: fdisk/sfdisk.c:1180
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1195
+#: fdisk/sfdisk.c:1192
#, c-format
msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng « %s » không được chứa trong phân vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1207
+#: fdisk/sfdisk.c:1204
#, c-format
msgid "Warning: partitions %s and %s overlap\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1219
+#: fdisk/sfdisk.c:1216
#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %llu),\n"
"Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %llu),\n"
"và sẽ phá hủy nó khi được điền đầy\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1232
+#: fdisk/sfdisk.c:1229
#, c-format
msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1237
+#: fdisk/sfdisk.c:1234
#, c-format
msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1254
+#: fdisk/sfdisk.c:1251
#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s has size %d.%d TB (%llu bytes),\n"
"mà nó lớn hơn giới hạn %llu bytes bị bắt buộc\n"
"bởi bảng phân vùng kiểue DOS cho %d-byte rãnh (sectors)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1270
+#: fdisk/sfdisk.c:1267
#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n"
"which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte "
-"sectors),\n"
+"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte sectors),\n"
"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiều DOS của %llu rãnh (sector)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1290
+#: fdisk/sfdisk.c:1287
msgid ""
"Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
" (although this is not a problem under Linux)\n"
"Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1310
+#: fdisk/sfdisk.c:1307
#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1316
+#: fdisk/sfdisk.c:1313
#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1335
+#: fdisk/sfdisk.c:1332
msgid ""
"Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
"khởi động đĩa này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1342
+#: fdisk/sfdisk.c:1339
msgid ""
"Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
"LILO disregards the `bootable' flag.\n"
"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
"chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1348
+#: fdisk/sfdisk.c:1345
msgid ""
"Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
"khởi động đĩa này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1362
+#: fdisk/sfdisk.c:1359
msgid "start"
msgstr "đầu"
-#: fdisk/sfdisk.c:1365
+#: fdisk/sfdisk.c:1362
#, c-format
-msgid ""
-"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1371
+#: fdisk/sfdisk.c:1368
msgid "end"
msgstr "cuối"
-#: fdisk/sfdisk.c:1374
+#: fdisk/sfdisk.c:1371
#, c-format
msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1377
+#: fdisk/sfdisk.c:1374
#, c-format
msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1402
+#: fdisk/sfdisk.c:1399
#, c-format
msgid ""
"Warning: shifted start of the extd partition from %lld to %lld\n"
"Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %lld tới %lld\n"
" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1407
+#: fdisk/sfdisk.c:1404
msgid ""
"Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
"DOS and Linux will interpret the contents differently.\n"
"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1425 fdisk/sfdisk.c:1502
+#: fdisk/sfdisk.c:1422 fdisk/sfdisk.c:1499
#, c-format
msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%ld)\n"
msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1440
+#: fdisk/sfdisk.c:1437
msgid "tree of partitions?\n"
msgstr "cây phân vùng?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1548
+#: fdisk/sfdisk.c:1545
msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n"
msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1556
+#: fdisk/sfdisk.c:1553
msgid "DM6 signature found - giving up\n"
msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1575
+#: fdisk/sfdisk.c:1572
msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n"
msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1582 fdisk/sfdisk.c:1593
+#: fdisk/sfdisk.c:1579 fdisk/sfdisk.c:1590
msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n"
msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1636
+#: fdisk/sfdisk.c:1633
#, c-format
msgid " %s: unrecognized partition table type\n"
msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1648
+#: fdisk/sfdisk.c:1645
msgid "-n flag was given: Nothing changed\n"
msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1665
+#: fdisk/sfdisk.c:1662
msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1670 fdisk/sfdisk.c:1675
+#: fdisk/sfdisk.c:1667 fdisk/sfdisk.c:1672
#, c-format
msgid "Failed writing the partition on %s\n"
msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1753
+#: fdisk/sfdisk.c:1750
msgid "long or incomplete input line - quitting"
msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát"
-#: fdisk/sfdisk.c:1789
+#: fdisk/sfdisk.c:1786
#, c-format
msgid "input error: `=' expected after %s field"
msgstr "lỗi nhập: `=' được mong đợi sau trường %s"
-#: fdisk/sfdisk.c:1796
+#: fdisk/sfdisk.c:1793
#, c-format
msgid "input error: unexpected character %c after %s field"
msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s"
-#: fdisk/sfdisk.c:1802
+#: fdisk/sfdisk.c:1799
#, c-format
msgid "unrecognized input: %s"
msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s"
-#: fdisk/sfdisk.c:1843 fdisk/sfdisk.c:1880
+#: fdisk/sfdisk.c:1840 fdisk/sfdisk.c:1877
msgid "number too big\n"
msgstr "số quá lớn\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1847 fdisk/sfdisk.c:1884
+#: fdisk/sfdisk.c:1844 fdisk/sfdisk.c:1881
msgid "trailing junk after number\n"
msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2009
+#: fdisk/sfdisk.c:2006
msgid "no room for partition descriptor\n"
msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2042
+#: fdisk/sfdisk.c:2039
msgid "cannot build surrounding extended partition\n"
msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2093
+#: fdisk/sfdisk.c:2090
msgid "too many input fields\n"
msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2127
+#: fdisk/sfdisk.c:2124
msgid "No room for more\n"
msgstr "Không còn chỗ trống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2146
+#: fdisk/sfdisk.c:2143
msgid "Illegal type\n"
msgstr "Loại không cho phép\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2180
+#: fdisk/sfdisk.c:2177
#, c-format
msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2186
+#: fdisk/sfdisk.c:2183
msgid "Warning: empty partition\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2200
+#: fdisk/sfdisk.c:2197
#, c-format
msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2213
+#: fdisk/sfdisk.c:2210
msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2230 fdisk/sfdisk.c:2244
+#: fdisk/sfdisk.c:2227 fdisk/sfdisk.c:2241
msgid "partial c,h,s specification?\n"
msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2255
+#: fdisk/sfdisk.c:2252
msgid "Extended partition not where expected\n"
msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2287
+#: fdisk/sfdisk.c:2284
msgid "bad input"
msgstr "dữ liệu vào xấu"
-#: fdisk/sfdisk.c:2310
+#: fdisk/sfdisk.c:2307
msgid "too many partitions\n"
msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2343
+#: fdisk/sfdisk.c:2340
msgid ""
"Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2363 getopt/getopt.c:314 hwclock/hwclock.c:1373
+#: fdisk/sfdisk.c:2360 getopt/getopt.c:314 hwclock/hwclock.c:1373
#: misc-utils/cal.c:782 misc-utils/logger.c:138 misc-utils/look.c:366
#: misc-utils/mcookie.c:66 misc-utils/namei.c:411 misc-utils/rename.c:64
#: misc-utils/uuidd.c:54 misc-utils/uuidgen.c:33 misc-utils/whereis.c:138
#: misc-utils/wipefs.c:332 sys-utils/dmesg.c:145 sys-utils/fallocate.c:59
-#: sys-utils/fsfreeze.c:40 sys-utils/fstrim.c:55 sys-utils/mountpoint.c:115
+#: sys-utils/fsfreeze.c:40 sys-utils/fstrim.c:55 sys-utils/mountpoint.c:111
#: sys-utils/renice.c:54 sys-utils/swapon.c:114 sys-utils/swapon.c:135
#: term-utils/mesg.c:68 term-utils/script.c:129 term-utils/scriptreplay.c:39
#: term-utils/setterm.c:675 term-utils/wall.c:87 term-utils/write.c:78
"\n"
"Sử dụng:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2365
+#: fdisk/sfdisk.c:2362
#, c-format
msgid " %s [options] <device> [...]\n"
msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị> [...]\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2367 getopt/getopt.c:322 hwclock/hwclock.c:1393
+#: fdisk/sfdisk.c:2364 getopt/getopt.c:322 hwclock/hwclock.c:1393
#: misc-utils/cal.c:787 misc-utils/logger.c:142 misc-utils/look.c:370
#: misc-utils/mcookie.c:70 misc-utils/namei.c:415 misc-utils/rename.c:69
#: misc-utils/uuidd.c:58 misc-utils/uuidgen.c:37 misc-utils/whereis.c:142
#: misc-utils/wipefs.c:336 sys-utils/dmesg.c:149 sys-utils/fallocate.c:63
-#: sys-utils/fsfreeze.c:44 sys-utils/fstrim.c:59 sys-utils/mountpoint.c:120
+#: sys-utils/fsfreeze.c:44 sys-utils/fstrim.c:59 sys-utils/mountpoint.c:116
#: sys-utils/renice.c:61 sys-utils/swapon.c:117 sys-utils/swapon.c:138
#: term-utils/mesg.c:72 term-utils/script.c:133 term-utils/scriptreplay.c:44
#: term-utils/setterm.c:679 term-utils/wall.c:91 term-utils/write.c:83
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2368
+#: fdisk/sfdisk.c:2365
msgid ""
" -s, --show-size list size of a partition\n"
" -c, --id change or print partition Id\n"
" --change-id thay đổi Id\n"
" --print-id hiển thị Id\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2372
+#: fdisk/sfdisk.c:2369
msgid ""
" -l, --list list partitions of each device\n"
" -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n"
" -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n"
" -u, --unit <letter> units to be used; <letter> can be one of\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M "
-"(MB)\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n"
msgstr ""
" -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
-" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào "
-"sau này\n"
+" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n"
" -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n"
-" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là "
-"một trong\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M "
-"(MB)\n"
+" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2377
+#: fdisk/sfdisk.c:2374
msgid ""
" -1, --one-only reserved option that does nothing currently\n"
" -T, --list-types list the known partition types\n"
msgstr ""
" -1, --one-only tuỳ chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
" -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n"
-" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian "
-"một chút\n"
+" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian một chút\n"
" -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n"
" -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2382
+#: fdisk/sfdisk.c:2379
msgid ""
" -N <number> change only the partition with this <number>\n"
" -n do not actually write to disk\n"
-" -O <file> save the sectors that will be overwritten to "
-"<file>\n"
+" -O <file> save the sectors that will be overwritten to <file>\n"
" -I <file> restore sectors from <file>\n"
msgstr ""
" -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
" -n không thực sự ghi vào đĩa\n"
-" -O <tệp tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tệp "
-"tin>\n"
+" -O <tệp tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tệp tin>\n"
" -I <tệp tin> phục hồi các liên cung từ <tệp tin>\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2386
+#: fdisk/sfdisk.c:2383
msgid ""
" -V, --verify check that the listed partitions are reasonable\n"
" -v, --version display version information and exit\n"
" -h, --help display this help text and exit\n"
msgstr ""
-" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý "
-"không\n"
+" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n"
" -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2390
+#: fdisk/sfdisk.c:2387
msgid ""
"\n"
"Dangerous options:\n"
"\n"
"Các tuỳ chọn nguy hiểm:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2391
+#: fdisk/sfdisk.c:2388
msgid ""
" -f, --force disable all consistency checking\n"
" --no-reread do not check whether the partition is in use\n"
" -q, --quiet suppress warning messages\n"
-" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for "
-"Linux\n"
+" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n"
msgstr ""
" -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n"
" --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n"
" -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n"
-" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho "
-"hệ điều hành Linux\n"
+" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho hệ điều hành Linux\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2395
+#: fdisk/sfdisk.c:2392
msgid ""
" -g, --show-geometry print the kernel's idea of the geometry\n"
" -G, --show-pt-geometry print geometry guessed from the partition table\n"
" -g, --show-geometry hiển thị ý kiến của nhân về hình thái\n"
" -G, --show-pt-geometry hiển thị hình thái ước đoán từ bảng phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2397
+#: fdisk/sfdisk.c:2394
msgid ""
" -A, --activate[=<device>] activate bootable flag\n"
" -U, --unhide[=<dev>] set partition unhidden\n"
msgstr ""
" -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
" -U, --unhide[=<dev>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
-" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong kết "
-"xuất\n"
-" hay các mô tả mong đợi cho chúng trong đầu "
-"vào\n"
+" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong kết xuất\n"
+" hay các mô tả mong đợi cho chúng trong đầu vào\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2401
+#: fdisk/sfdisk.c:2398
msgid ""
" --leave-last do not allocate the last cylinder\n"
" --IBM same as --leave-last\n"
" --leave-last không cấp phát trụ cuối cùng\n"
" --IBM giống như --leave-last\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2403
+#: fdisk/sfdisk.c:2400
msgid ""
" --in-order partitions are in order\n"
" --not-in-order partitions are not in order\n"
msgstr ""
" --in-order các phân vùng theo thứ tự\n"
" --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n"
-" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng "
-"ngoài cùng\n"
+" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n"
" --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2407
+#: fdisk/sfdisk.c:2404
msgid ""
" --nested every partition is disjoint from all others\n"
-" --chained like nested, but extended partitions may lie "
-"outside\n"
+" --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n"
" --onesector partitions are mutually disjoint\n"
msgstr ""
" --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n"
-" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể "
-"ở bên ngoài\n"
+" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n"
" --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2411
+#: fdisk/sfdisk.c:2408
msgid ""
"\n"
"Override the detected geometry using:\n"
" -S, --sectors <số> đặt số rãnh (sector) để sử dụng\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2421
+#: fdisk/sfdisk.c:2418
msgid "Usage:"
msgstr "Sử dụng:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2422
+#: fdisk/sfdisk.c:2419
#, c-format
msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n"
msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2423
+#: fdisk/sfdisk.c:2420
#, c-format
msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr ""
-"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2425
+#: fdisk/sfdisk.c:2422
#, c-format
msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2534
+#: fdisk/sfdisk.c:2531
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
-"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2539
+#: fdisk/sfdisk.c:2536
#, c-format
msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2578
+#: fdisk/sfdisk.c:2575
msgid "no command?"
msgstr "không lệnh?"
-#: fdisk/sfdisk.c:2748
+#: fdisk/sfdisk.c:2745
#, c-format
msgid "total: %llu blocks\n"
msgstr "tổng sô: %llu khối\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2791
+#: fdisk/sfdisk.c:2788
msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number"
msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2793
+#: fdisk/sfdisk.c:2790
msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id"
msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id"
-#: fdisk/sfdisk.c:2795
+#: fdisk/sfdisk.c:2792
msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]"
msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]"
-#: fdisk/sfdisk.c:2802
+#: fdisk/sfdisk.c:2799
msgid "can specify only one device (except with -l or -s)"
msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)"
-#: fdisk/sfdisk.c:2828
+#: fdisk/sfdisk.c:2825
#, c-format
msgid "cannot open %s read-write"
msgstr "không thể mở %s để đọc-viết"
-#: fdisk/sfdisk.c:2830
+#: fdisk/sfdisk.c:2827
#, c-format
msgid "cannot open %s for reading"
msgstr "không mở được %s để đọc"
-#: fdisk/sfdisk.c:2874 fdisk/sfdisk.c:2906
+#: fdisk/sfdisk.c:2871 fdisk/sfdisk.c:2903
#, c-format
msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2925
+#: fdisk/sfdisk.c:2922
#, c-format
msgid "Cannot get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
-#: fdisk/sfdisk.c:3006
+#: fdisk/sfdisk.c:3003
#, c-format
msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n"
msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3025 fdisk/sfdisk.c:3082 fdisk/sfdisk.c:3115
+#: fdisk/sfdisk.c:3022 fdisk/sfdisk.c:3079 fdisk/sfdisk.c:3112
msgid ""
"Done\n"
"\n"
"Hoàn thành\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3034
+#: fdisk/sfdisk.c:3031
#, c-format
msgid ""
"You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n"
"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3051
+#: fdisk/sfdisk.c:3048
#, c-format
msgid "partition %s has id %x and is not hidden"
msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn"
-#: fdisk/sfdisk.c:3111
+#: fdisk/sfdisk.c:3108
#, c-format
msgid "Bad Id %lx"
msgstr "Id xấu %lx"
-#: fdisk/sfdisk.c:3129
+#: fdisk/sfdisk.c:3126
msgid "This disk is currently in use.\n"
msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3150
+#: fdisk/sfdisk.c:3147
#, c-format
msgid "Fatal error: cannot find %s"
msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s"
-#: fdisk/sfdisk.c:3153
+#: fdisk/sfdisk.c:3150
#, c-format
msgid "Warning: %s is not a block device\n"
msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3159
+#: fdisk/sfdisk.c:3156
msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n"
msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3161
+#: fdisk/sfdisk.c:3158
msgid ""
"\n"
"This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
-"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
-"đổi\n"
+"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
"trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3165
+#: fdisk/sfdisk.c:3162
msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3169
+#: fdisk/sfdisk.c:3166
msgid "OK\n"
msgstr "OK\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3178
+#: fdisk/sfdisk.c:3175
#, c-format
msgid "Old situation:\n"
msgstr "Tình huống cũ:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3182
+#: fdisk/sfdisk.c:3179
#, c-format
msgid "Partition %d does not exist, cannot change it"
msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó"
-#: fdisk/sfdisk.c:3190
+#: fdisk/sfdisk.c:3187
#, c-format
msgid "New situation:\n"
msgstr "Tình huống mới:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3195
+#: fdisk/sfdisk.c:3192
msgid ""
"I don't like these partitions - nothing changed.\n"
"(If you really want this, use the --force option.)"
"Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
"(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)"
-#: fdisk/sfdisk.c:3198
+#: fdisk/sfdisk.c:3195
msgid "I don't like this - probably you should answer No\n"
msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3203
+#: fdisk/sfdisk.c:3200
#, c-format
msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
-#: fdisk/sfdisk.c:3205
+#: fdisk/sfdisk.c:3202
#, c-format
msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] "
msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] "
-#: fdisk/sfdisk.c:3210
+#: fdisk/sfdisk.c:3207
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3212
+#: fdisk/sfdisk.c:3209
msgid "Quitting - nothing changed"
msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi"
-#: fdisk/sfdisk.c:3218
+#: fdisk/sfdisk.c:3215
#, c-format
msgid "Please answer one of y,n,q\n"
msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3226
+#: fdisk/sfdisk.c:3223
#, c-format
msgid ""
"Successfully wrote the new partition table\n"
"Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3234
+#: fdisk/sfdisk.c:3231
msgid ""
"If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
#: fsck/fsck.c:1005
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
-msgstr ""
-"%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: buộc gắn với số gửi qua fsck "
-"khác số không"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
+msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: buộc gắn với số gửi qua fsck khác số không"
#: fsck/fsck.c:1017
#, c-format
#: fsck/fsck.c:1022
#, c-format
-msgid ""
-"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this "
-"device)\n"
-msgstr ""
-"%s: thiết bị không sẵn sàng (tuỳ chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử "
-"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
+msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n"
+msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tuỳ chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
#: fsck/fsck.c:1053
#, c-format
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n"
-" -R bỏ qua hệ thống tệp tin gốc (root), chỉ hữu dụng với tuỳ chọn `-"
-"A'\n"
+" -R bỏ qua hệ thống tệp tin gốc (root), chỉ hữu dụng với tuỳ chọn `-A'\n"
" -M không kiểm tra hệ thống tệp tin đã gắn\n"
" -t <type> chỉ định kiểu cho hệ thông tệp tin sẽ được kiểm tra;\n"
" kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
" %1$s [các tuỳ chọn] -o|--options tham số optstring [các tuỳ chọn] [--] \n"
#: getopt/getopt.c:323
-msgid ""
-" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr ""
-" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: getopt/getopt.c:324
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: getopt/getopt.c:326
-msgid ""
-" -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
+msgid " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n"
#: getopt/getopt.c:327
#: hwclock/hwclock.c:417
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr ""
-"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
#: hwclock/hwclock.c:426
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr ""
-"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
-"năm 1969\n"
+msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
#: hwclock/hwclock.c:460
#, c-format
"Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
#: hwclock/hwclock.c:588
-msgid ""
-"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
-"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
-"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
+msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
#: hwclock/hwclock.c:598
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:675
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
-"the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
-"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
#: hwclock/hwclock.c:719
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
-"System Time from it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
#: hwclock/hwclock.c:741 hwclock/hwclock.c:822
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:748 hwclock/hwclock.c:830
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr ""
-"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
#: hwclock/hwclock.c:757 hwclock/hwclock.c:839
msgid "Must be superuser to set system clock."
#: hwclock/hwclock.c:871
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
-"garbage.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
#: hwclock/hwclock.c:876
#: hwclock/hwclock.c:882
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
-"last calibration.\n"
-msgstr ""
-"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
-"gian cuối cùng.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
+msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
#: hwclock/hwclock.c:930
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
-"of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
-"sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: hwclock/hwclock.c:976
#: hwclock/hwclock.c:1018
#, c-format
-msgid ""
-"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
-"writing"
+msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
#: hwclock/hwclock.c:1024 hwclock/hwclock.c:1031
msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch."
#: hwclock/hwclock.c:1078
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"chỉnh."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh."
#: hwclock/hwclock.c:1087
#, c-format
-msgid ""
-"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
-msgstr ""
-"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
-"sử sai."
+msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
#: hwclock/hwclock.c:1109
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:1284
#, c-format
-msgid ""
-"At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
+msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1313
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
-"machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken."
msgstr ""
msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
#: hwclock/hwclock.c:1337
-msgid ""
-"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
-"value to set it."
-msgstr ""
-"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
-"trị muốn đặt."
+msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it."
+msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt."
#: hwclock/hwclock.c:1341
#, c-format
" -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n"
" -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n"
" --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n"
-" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính "
-"từ\n"
+" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính từ\n"
" đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n"
#: hwclock/hwclock.c:1386
" --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
" value given with --epoch\n"
msgstr ""
-" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của "
-"nhân\n"
+" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của nhân\n"
" --setepoch đựt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
" giá trị được đưa ra bởi --epoch\n"
#: hwclock/hwclock.c:1397
msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n"
-msgstr ""
-" -f, --rtc <tệp tin> chỉ định tệp tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc "
-"định\n"
+msgstr " -f, --rtc <tệp tin> chỉ định tệp tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
#: hwclock/hwclock.c:1400
#, c-format
msgstr ""
" --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n"
" --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n"
-" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần "
-"cứng máy tính\n"
+" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần cứng máy tính\n"
" --epoch <year> chỉ định năm mà nó làm giá trị khởi đầu\n"
" cho đồng hồ phần cứng\n"
" -D, --debug debugging mode\n"
"\n"
msgstr ""
-" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể "
-"xảy ra\n"
+" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
" -D, --debug chế độ gỡ lỗi\n"
"\n"
"Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần."
#: hwclock/hwclock.c:1652
-msgid ""
-"The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
-"both."
-msgstr ""
-"Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra "
-"cả hai."
+msgid "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both."
+msgstr "Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
#: hwclock/hwclock.c:1658
-msgid ""
-"The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified "
-"both."
-msgstr ""
-"Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
-"ra cả hai."
+msgid "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+msgstr "Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
#: hwclock/hwclock.c:1664
-msgid ""
-"The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified "
-"both."
-msgstr ""
-"Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-"đưa ra cả hai."
+msgid "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+msgstr "Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
#: hwclock/hwclock.c:1672
msgid "With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime"
#: hwclock/hwclock.c:1700
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
#: hwclock/hwclock.c:1704
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
#: hwclock/hwclock.c:1708
-msgid ""
-"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
-"Phần cứng trong nhân."
+msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân."
#: hwclock/hwclock.c:1731
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method."
msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ."
#: hwclock/hwclock.c:1734
-msgid ""
-"Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
-msgstr ""
-"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp "
-"truy cập của chúng ta."
+msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
+msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta."
#: hwclock/kd.c:49
#, c-format
#: hwclock/rtc.c:334
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr ""
-"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
-"thường"
+msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
#: hwclock/rtc.c:388
#, c-format
#: hwclock/rtc.c:435 hwclock/rtc.c:482
#, c-format
-msgid ""
-"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
-"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
-"this system."
-msgstr ""
-"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
-"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
-"tồn tại trên hệ thống này."
+msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system."
+msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống này."
#: hwclock/rtc.c:440 hwclock/rtc.c:487
#, c-format
#: hwclock/rtc.c:492
#, c-format
msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
-msgstr ""
-"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
#: hwclock/rtc.c:498
#, c-format
msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
+msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
#: hwclock/rtc.c:502
#, c-format
#: login-utils/chfn.c:79
msgid " -p, --office-phone <phone> office phone number\n"
-msgstr ""
-" -p, --office-phone <điện_thoại> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
+msgstr " -p, --office-phone <điện_thoại> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
#: login-utils/chfn.c:80
msgid " -h, --home-phone <phone> home phone number\n"
-msgstr ""
-" -h, --home-phone <điện_thoại_ở_nhà> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
+msgstr " -h, --home-phone <điện_thoại_ở_nhà> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
#: login-utils/chfn.c:82 login-utils/chsh.c:68
msgid " -u, --help display this help and exit\n"
msgstr "%s không được xác thực để thay đổi trình bao của « %s »"
#: login-utils/chsh.c:135
-msgid ""
-"running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
-msgstr ""
-"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
-"nhập, trình bao không cho phép thay đổi"
+msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
+msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, trình bao không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chsh.c:140
msgid "your shell is not in /etc/shells, shell change denied"
-msgstr ""
-"Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình "
-"bao"
+msgstr "Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình bao"
#: login-utils/chsh.c:146
#, c-format
#: login-utils/last.c:148
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last.c:245
#, c-format
"đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n"
#. TRANSLATORS: The standard value for %d is 60.
-#: login-utils/login.c:173
+#: login-utils/login.c:157
#, c-format
msgid "timed out after %d seconds"
msgstr "quá giờ sau %d giây"
-#: login-utils/login.c:281
+#: login-utils/login.c:265
#, c-format
msgid "FATAL: can't reopen tty: %m"
msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %m"
-#: login-utils/login.c:287
+#: login-utils/login.c:271
#, c-format
msgid "FATAL: %s is not a terminal"
msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s không phải là một thiết bị cuối"
-#: login-utils/login.c:305
+#: login-utils/login.c:289
#, c-format
msgid "chown (%s, %lu, %lu) failed: %m"
msgstr "chown (%s, %lu, %lu) gặp lỗi: %m"
-#: login-utils/login.c:309
+#: login-utils/login.c:293
#, c-format
msgid "chmod (%s, %u) failed: %m"
msgstr "chmod (%s, %u) gặp lỗi: %m"
-#: login-utils/login.c:374
+#: login-utils/login.c:358
msgid "FATAL: bad tty"
msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu"
-#: login-utils/login.c:402
+#: login-utils/login.c:386
#, c-format
msgid "FATAL: %s: change permissions failed: %m"
msgstr "FATAL: %s: thay đổi quyền gặp lỗi: %m"
-#: login-utils/login.c:521
+#: login-utils/login.c:520
#, c-format
msgid "Last login: %.*s "
msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
-#: login-utils/login.c:523
+#: login-utils/login.c:522
#, c-format
msgid "from %.*s\n"
msgstr "từ %.*s\n"
-#: login-utils/login.c:526
+#: login-utils/login.c:525
#, c-format
msgid "on %.*s\n"
msgstr "trên %.*s\n"
-#: login-utils/login.c:543
+#: login-utils/login.c:542
msgid "write lastlog failed"
msgstr "lần ghi nhật ký cuối gặp lỗi"
-#: login-utils/login.c:628
+#: login-utils/login.c:627
#, c-format
msgid "DIALUP AT %s BY %s"
msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s"
-#: login-utils/login.c:633
+#: login-utils/login.c:632
#, c-format
msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s"
-#: login-utils/login.c:636
+#: login-utils/login.c:635
#, c-format
msgid "ROOT LOGIN ON %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s"
-#: login-utils/login.c:639
+#: login-utils/login.c:638
#, c-format
msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s"
-#: login-utils/login.c:642
+#: login-utils/login.c:641
#, c-format
msgid "LOGIN ON %s BY %s"
msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s"
-#: login-utils/login.c:703
+#: login-utils/login.c:702
msgid "login: "
msgstr "đăng nhập: "
-#: login-utils/login.c:729
+#: login-utils/login.c:728
#, c-format
msgid "PAM failure, aborting: %s"
msgstr "PAM thất bại nên hủy bỏ: %s"
-#: login-utils/login.c:730
+#: login-utils/login.c:729
#, c-format
msgid "Couldn't initialize PAM: %s"
msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s"
-#: login-utils/login.c:801
+#: login-utils/login.c:799
#, c-format
msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s"
msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %d TỪ %s CHO %s, %s"
-#: login-utils/login.c:809
+#: login-utils/login.c:807
#, c-format
msgid ""
"Login incorrect\n"
"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
"\n"
-#: login-utils/login.c:824
+#: login-utils/login.c:822
#, c-format
msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s"
msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s"
-#: login-utils/login.c:830
+#: login-utils/login.c:828
#, c-format
msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s"
msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s"
-#: login-utils/login.c:838
+#: login-utils/login.c:836
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
-#: login-utils/login.c:866 login-utils/login.c:1317 login-utils/login.c:1341
+#: login-utils/login.c:864 login-utils/login.c:1318 login-utils/login.c:1342
msgid ""
"\n"
"Session setup problem, abort."
"\n"
"Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ."
-#: login-utils/login.c:867
+#: login-utils/login.c:865
#, c-format
msgid "NULL user name in %s:%d. Abort."
msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát."
-#: login-utils/login.c:1069 login-utils/vipw.c:232 sys-utils/flock.c:306
+#: login-utils/login.c:1067 login-utils/vipw.c:232 sys-utils/flock.c:306
#: sys-utils/swapon.c:274 term-utils/script.c:263 term-utils/script.c:273
msgid "fork failed"
msgstr "lỗi phân nhánh"
-#: login-utils/login.c:1121
+#: login-utils/login.c:1119
#, c-format
msgid "TIOCSCTTY failed: %m"
msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
-#: login-utils/login.c:1261
+#: login-utils/login.c:1262
#, c-format
msgid "login: -h for super-user only.\n"
msgstr "login: « -h » chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
-#: login-utils/login.c:1276
+#: login-utils/login.c:1277
#, c-format
msgid "usage: login [ -p ] [ -h host ] [ -H ] [ -f username | username ]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | "
-"tên_người_dùng]\n"
+msgstr "sử dụng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | tên_người_dùng]\n"
-#: login-utils/login.c:1318
+#: login-utils/login.c:1319
#, c-format
msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort."
msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ."
-#: login-utils/login.c:1340
+#: login-utils/login.c:1341
#, c-format
msgid "groups initialization failed: %m"
msgstr "sự khởi tạo nhóm gặp lỗi: %m"
-#: login-utils/login.c:1365
+#: login-utils/login.c:1366
msgid "setgid() failed"
msgstr "setgid không thành công"
-#: login-utils/login.c:1395
+#: login-utils/login.c:1396
#, c-format
msgid "You have new mail.\n"
msgstr "Bạn có thư mới.\n"
-#: login-utils/login.c:1397
+#: login-utils/login.c:1398
#, c-format
msgid "You have mail.\n"
msgstr "Bạn có thư.\n"
-#: login-utils/login.c:1411
+#: login-utils/login.c:1412
msgid "setuid() failed"
msgstr "setuid() bị lỗi"
-#: login-utils/login.c:1417
+#: login-utils/login.c:1418
#, c-format
msgid "%s: change directory failed"
msgstr "%s: đổi thư mục gặp lỗi"
-#: login-utils/login.c:1424
+#: login-utils/login.c:1425
#, c-format
msgid "Logging in with home = \"/\".\n"
msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n"
-#: login-utils/login.c:1453
+#: login-utils/login.c:1454
msgid "couldn't exec shell script"
msgstr "không thực hiện được văn lệnh trình bao"
-#: login-utils/login.c:1455
+#: login-utils/login.c:1456
msgid "no shell"
msgstr "không có hệ vỏ"
msgid "%s: %s contains invalid numerical value: %s"
msgstr "%s: %s chứa giá trị bằng số không hợp lệ: %s"
-#: login-utils/newgrp.c:91 sys-utils/losetup.c:350 sys-utils/mount.c:117
+#: login-utils/newgrp.c:91 sys-utils/losetup.c:350 sys-utils/mount.c:116
msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu: "
msgid "no such group"
msgstr "không có nhóm như vậy"
-#: login-utils/newgrp.c:160 sys-utils/mount.c:422
+#: login-utils/newgrp.c:160 sys-utils/mount.c:387
msgid "permission denied"
msgstr "quyền truy cập bị từ chối"
msgid "%s: parse error at line %d"
msgstr "%s: lỗi phân tích tại dòng %d"
-#: misc-utils/findmnt.c:520 misc-utils/findmnt.c:719 sys-utils/mount.c:581
+#: misc-utils/findmnt.c:520 misc-utils/findmnt.c:719 sys-utils/mount.c:546
msgid "failed to initialize libmount table"
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bảng libmount"
msgid "can't read %s"
msgstr "không đọc được %s"
-#: misc-utils/findmnt.c:659 misc-utils/findmnt.c:725 sys-utils/mount.c:144
-#: sys-utils/mount.c:190 sys-utils/umount.c:240
+#: misc-utils/findmnt.c:659 misc-utils/findmnt.c:725 sys-utils/mount.c:143
+#: sys-utils/mount.c:187 sys-utils/umount.c:240
msgid "failed to initialize libmount iterator"
msgstr "lỗi sơ khởi bộ lặp lại libmount"
" -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tệp "
-"tin đã gắn\n"
+" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tệp tin đã gắn\n"
" -w, --timeout <num> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
"\n"
" -c, --canonicalize canonicalize printed paths\n"
" -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
" -e, --evaluate convert tags (LABEL/UUID) to device names\n"
-" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel "
-"options\n"
+" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel options\n"
" -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
msgstr ""
" -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII cho định cây\n"
" -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n"
" -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, 'forward' hay 'backward'\n"
" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL/UUID) cho tên thiết bị\n"
-" -F, --tab-file <path> tệp tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ "
-"chọn --kernel\n"
+" -F, --tab-file <path> tệp tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ chọn --kernel\n"
" -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tệp tin đầu tiên tìm thấy\n"
#: misc-utils/findmnt.c:847
" -r, --raw use raw output format\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
msgstr ""
-" -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tệp tin bởi các tuỳ "
-"chọn gắn\n"
+" -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tệp tin bởi các tuỳ chọn gắn\n"
" -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n"
" -P, --pairs sử dụng khoá=\"value\" để định dạng kết xuất\n"
" -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
" -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
"\n"
msgstr ""
-" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tuỳ chọn bind hay "
-"btrfs\n"
-" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tệp tin tương "
-"ứng\n"
+" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tuỳ chọn bind hay btrfs\n"
+" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tệp tin tương ứng\n"
" -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, LABEL= hay UUID=)\n"
" -T, --target <string> điển gắn sẽ sử dụng\n"
"\n"
-#: misc-utils/findmnt.c:865 misc-utils/lsblk.c:943 sys-utils/lscpu.c:1225
+#: misc-utils/findmnt.c:865 misc-utils/lsblk.c:938 sys-utils/lscpu.c:1225
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem findmnt(1).\n"
-#: misc-utils/findmnt.c:879 misc-utils/lsblk.c:956
+#: misc-utils/findmnt.c:879 misc-utils/lsblk.c:951
msgid "options are mutually exclusive"
msgstr "các tuỳ chọn loại từ lẫn nhau"
#: misc-utils/findmnt.c:1070
msgid "--poll accepts only one file, but mure specified by --tab-file"
-msgstr ""
-"--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
+msgstr "--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
#: misc-utils/findmnt.c:1075
-msgid ""
-"options --target and --source can't be used together with command line "
-"element that is not an option"
-msgstr ""
-"không thể sử dụng cả hai tuỳ chọn « --target » (đích) và « --source "
-"» (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tuỳ chọn"
+msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
+msgstr "không thể sử dụng cả hai tuỳ chọn « --target » (đích) và « --source » (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tuỳ chọn"
#: misc-utils/findmnt.c:1117
msgid "failed to initialize libmount cache"
msgstr "lỗi sơ khởi vùng nhớ tạm libmount"
-#: misc-utils/findmnt.c:1127 misc-utils/lsblk.c:1099 partx/partx.c:526
+#: misc-utils/findmnt.c:1127 misc-utils/lsblk.c:1094 partx/partx.c:526
#: sys-utils/lscpu.c:1016 sys-utils/prlimit.c:282
msgid "failed to initialize output table"
msgstr "lỗi sơ khởi bảng kết xuất"
msgid "%s column is requested, but --poll is not enabled"
msgstr "%s cột được yêu cầu, nhưng tuỳ chọn --poll lại không được bật"
-#: misc-utils/findmnt.c:1145 misc-utils/lsblk.c:1109 partx/partx.c:534
+#: misc-utils/findmnt.c:1145 misc-utils/lsblk.c:1104 partx/partx.c:534
#: sys-utils/prlimit.c:290
msgid "failed to initialize output column"
msgstr "lỗi sơ khởi cột kết xuất"
" -h, --help display this help text and exit\n"
msgstr ""
" -d, --udp sử dụng UDP (TCP là mặc định)\n"
-" -i, --id ghi cả nhật ký ID quá trình\n"
+" -i, --id ghi cả nhật ký ID tiến trình\n"
" -f, --file <file> ghi nhật ký nội dung của tệp tin này\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
msgid "discard zeroes data"
msgstr "bỏ qua dữ liệu không"
-#: misc-utils/lsblk.c:699
+#: misc-utils/lsblk.c:694
#, c-format
msgid "%s: failed to get device path"
msgstr "%s: lỗi khi lấy đường dẫn thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:706
+#: misc-utils/lsblk.c:701
#, c-format
msgid "%s: unknown device name"
msgstr "%s: không hiểu tên thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:711
+#: misc-utils/lsblk.c:706
#, c-format
msgid "%s: failed to initialize sysfs handler"
msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs"
-#: misc-utils/lsblk.c:730
+#: misc-utils/lsblk.c:725
#, c-format
msgid "%s: failed to get dm name"
msgstr "%s: lỗi khi lấy tên dm"
-#: misc-utils/lsblk.c:762
+#: misc-utils/lsblk.c:757
msgid "failed to open device directory in sysfs"
msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục thiết bị trong sysfs"
-#: misc-utils/lsblk.c:842
+#: misc-utils/lsblk.c:837
#, c-format
msgid "%s: failed to get whole-disk device number"
msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số thiết bị trên toàn bộ đĩa"
-#: misc-utils/lsblk.c:859
+#: misc-utils/lsblk.c:854
#, c-format
msgid "failed to compose sysfs path for %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn sysfs cho %s"
-#: misc-utils/lsblk.c:866
+#: misc-utils/lsblk.c:861
#, c-format
msgid "%s: failed to read link"
msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết tượng trưng"
-#: misc-utils/lsblk.c:905
+#: misc-utils/lsblk.c:900
#, c-format
msgid "failed to parse list '%s'"
msgstr "lỗi phân tích danh sách '%s'"
#. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256.
-#: misc-utils/lsblk.c:910
+#: misc-utils/lsblk.c:905
#, c-format
msgid "the list of excluded devices is too large (limit is %d devices)"
msgstr "danh sách các thiết bị loại trừ quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
-#: misc-utils/lsblk.c:922
+#: misc-utils/lsblk.c:917
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Sử dụng:\n"
"%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:926
+#: misc-utils/lsblk.c:921
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Options:\n"
" -a, --all print all devices\n"
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
+" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
" -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
" -D, --discard print discard capabilities\n"
" -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
"\n"
"Các tuỳ chọn:\n"
" -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n"
-" -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh "
-"cho người đọc\n"
+" -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh cho người đọc\n"
" -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n"
" -D, --discard hiển thị các khả năng bị huỷ bỏ\n"
-" -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: "
-"các đĩa RAM)\n"
+" -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: các đĩa RAM)\n"
" -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tệp tin\n"
" -h, --help các sử dụng (chính cái này)\n"
" -i, --ascii chỉ sử dụng các ký tự định dạng ascii\n"
" -r, --raw sử dụng kết xuất theo định dạng thô\n"
" -t, --topology xuất thông tin về hình thái học\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:948
+#: misc-utils/lsblk.c:943
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem lsblk(8).\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:962
+#: misc-utils/lsblk.c:957
#, c-format
msgid "failed to access sysfs directory: %s"
msgstr "Truy cập thư mục sysfs gặp lỗi: %s"
#: misc-utils/whereis.c:154
msgid "See how to use file and dirs arguments from whereis(1) manual.\n"
-msgstr ""
-"Xem thêm cách sử dụng đối số tệp tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis"
-"(1).\n"
+msgstr "Xem thêm cách sử dụng đối số tệp tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis(1).\n"
#: misc-utils/wipefs.c:229
#, c-format
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cuộc gọi ghi write() thật\n"
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
-" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định "
-"dạng có thể in ấn\n"
-" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tệp tin, RAIDs hay bảng phân "
-"vùng\n"
+" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định dạng có thể in ấn\n"
+" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tệp tin, RAIDs hay bảng phân vùng\n"
" -V, --version kết xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: misc-utils/wipefs.c:345
msgid "can't rename %s to %s: %s\n"
msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n"
-#: mount/mount.c:325
+#: mount/mount.c:314
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-"
-"đọc).\n"
+"mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-đọc).\n"
" Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ.\n"
-" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/"
-"mounts ».\n"
+" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/mounts ».\n"
"\n"
-#: mount/mount.c:375
+#: mount/mount.c:364
#, c-format
msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn"
-#: mount/mount.c:408
+#: mount/mount.c:397
#, c-format
msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n"
-#: mount/mount.c:465
+#: mount/mount.c:454
#, c-format
msgid "mount: SELinux *context= options are ignore on remount.\n"
msgstr "gắn: SELinux *context= tuỳ chọn bị bỏ qua khi gắn lại.\n"
-#: mount/mount.c:661
+#: mount/mount.c:642
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
-#: mount/mount.c:666
+#: mount/mount.c:647
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
-#: mount/mount.c:690
+#: mount/mount.c:671
#, c-format
msgid "mount: can't open %s for writing: %s"
msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s"
-#: mount/mount.c:707
+#: mount/mount.c:688
#, c-format
msgid "mount: error writing %s: %s"
msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s"
-#: mount/mount.c:715
+#: mount/mount.c:696
#, c-format
msgid "mount: error changing mode of %s: %s"
msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s"
-#: mount/mount.c:821
+#: mount/mount.c:802
#, c-format
msgid "mount: cannot set group id: %m"
msgstr "mount: không đặt được id nhóm: %m"
-#: mount/mount.c:824
+#: mount/mount.c:805
#, c-format
msgid "mount: cannot set user id: %m"
msgstr "mount: không đặt được id người dùng: %m"
-#: mount/mount.c:871 mount/mount.c:2290
+#: mount/mount.c:852 mount/mount.c:2271
#, c-format
msgid "mount: cannot fork: %s"
msgstr "mount: không thể phân nhánh %s"
-#: mount/mount.c:1007
+#: mount/mount.c:988
#, c-format
msgid "Trying %s\n"
msgstr "Đang thử %s.\n"
-#: mount/mount.c:1035
+#: mount/mount.c:1016
#, c-format
msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n"
msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
-#: mount/mount.c:1038
+#: mount/mount.c:1019
#, c-format
msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n"
-#: mount/mount.c:1041
+#: mount/mount.c:1022
#, c-format
msgid " and it looks like this is swapspace\n"
msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
-#: mount/mount.c:1043
+#: mount/mount.c:1024
#, c-format
msgid " I will try type %s\n"
msgstr " Sẽ thử loại %s\n"
-#: mount/mount.c:1068
+#: mount/mount.c:1049
#, c-format
msgid "%s looks like swapspace - not mounted"
msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn"
-#: mount/mount.c:1076
+#: mount/mount.c:1057
#, c-format
msgid ""
"mount: %s: more filesystems detected. This should not happen,\n"
" Hãy dùng « -t <kiểu> » để ghi rõ dứt khoát kiểu hệ thống tập tin\n"
" hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
-#: mount/mount.c:1164
+#: mount/mount.c:1145
msgid "mount failed"
msgstr "mount (gắn) không thành công"
-#: mount/mount.c:1166
+#: mount/mount.c:1147
#, c-format
msgid "mount: only root can mount %s on %s"
msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s"
-#: mount/mount.c:1255
+#: mount/mount.c:1236
msgid "mount: loop device specified twice"
msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp"
-#: mount/mount.c:1260
+#: mount/mount.c:1241
msgid "mount: type specified twice"
msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin"
-#: mount/mount.c:1288
+#: mount/mount.c:1269
#, c-format
msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n"
msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n"
-#: mount/mount.c:1299
+#: mount/mount.c:1280
#, c-format
msgid "mount: enabling autoclear loopdev flag\n"
msgstr "gắn: cho phép tự động xoá cờ thiết bị vòng lặp (loopdev)\n"
-#: mount/mount.c:1307
+#: mount/mount.c:1288
#, c-format
msgid "mount: invalid offset '%s' specified"
msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh « %s »"
-#: mount/mount.c:1311
+#: mount/mount.c:1292
#, c-format
msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified"
msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ « %s »"
-#: mount/mount.c:1316
+#: mount/mount.c:1297
#, c-format
msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
-#: mount/mount.c:1333
+#: mount/mount.c:1314
msgid "mount: failed to found free loop device"
msgstr "gắn: tìm thiết lập thiết bị vòng lặp rảnh rỗi không thành công"
-#: mount/mount.c:1338
+#: mount/mount.c:1319
#, c-format
msgid "mount: going to use the loop device %s\n"
msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
-#: mount/mount.c:1350
+#: mount/mount.c:1331
#, c-format
msgid "mount: %s: failed to set loopdev attributes"
msgstr "gắn: %s: đặt các thuộc tính về thiết bị vòng lặp (loopdev) gặp lỗi"
-#: mount/mount.c:1362
+#: mount/mount.c:1343
#, c-format
msgid "mount: failed setting up loop device\n"
msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n"
-#: mount/mount.c:1373
+#: mount/mount.c:1354
#, c-format
msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n"
msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n"
-#: mount/mount.c:1378
+#: mount/mount.c:1359
#, c-format
msgid "mount: stolen loop=%s"
msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
-#: mount/mount.c:1385
+#: mount/mount.c:1366
#, c-format
msgid "mount: setup loop device successfully\n"
msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n"
-#: mount/mount.c:1476 mount/mount.c:1508
+#: mount/mount.c:1457 mount/mount.c:1489
#, c-format
msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
-#: mount/mount.c:1531
+#: mount/mount.c:1512
msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number"
msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số"
-#: mount/mount.c:1544
+#: mount/mount.c:1525
#, c-format
msgid "mount: cannot open %s for setting speed"
msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ"
-#: mount/mount.c:1547
+#: mount/mount.c:1528
#, c-format
msgid "mount: cannot set speed: %m"
msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %m"
-#: mount/mount.c:1638
+#: mount/mount.c:1619
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n"
-#: mount/mount.c:1725
+#: mount/mount.c:1706
#, c-format
msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-write.\n"
msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n"
-#: mount/mount.c:1737
+#: mount/mount.c:1718
#, c-format
msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
-#: mount/mount.c:1778
-msgid ""
-"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
-"kiểu nào"
+#: mount/mount.c:1759
+msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
-#: mount/mount.c:1781
+#: mount/mount.c:1762
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
-#: mount/mount.c:1784
+#: mount/mount.c:1765
msgid "mount: mount failed"
msgstr "mount: gắn không thành công"
-#: mount/mount.c:1790 mount/mount.c:1827
+#: mount/mount.c:1771 mount/mount.c:1808
#, c-format
msgid "mount: mount point %s is not a directory"
msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục"
-#: mount/mount.c:1792
+#: mount/mount.c:1773
msgid "mount: permission denied"
msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
-#: mount/mount.c:1794
+#: mount/mount.c:1775
msgid "mount: must be superuser to use mount"
msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount"
-#: mount/mount.c:1798 mount/mount.c:1802
+#: mount/mount.c:1779 mount/mount.c:1783
#, c-format
msgid "mount: %s is busy"
msgstr "mount: %s đang bận"
-#: mount/mount.c:1804
+#: mount/mount.c:1785
msgid "mount: proc already mounted"
msgstr "mount: đã gắn proc"
-#: mount/mount.c:1806
+#: mount/mount.c:1787
#, c-format
msgid "mount: %s already mounted or %s busy"
msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận"
-#: mount/mount.c:1812
+#: mount/mount.c:1793
#, c-format
msgid "mount: mount point %s does not exist"
msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
-#: mount/mount.c:1814
+#: mount/mount.c:1795
#, c-format
msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere"
msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
-#: mount/mount.c:1819
+#: mount/mount.c:1800
#, c-format
msgid "mount: special device %s does not exist"
msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
-#: mount/mount.c:1831
+#: mount/mount.c:1812
#, c-format
msgid ""
"mount: special device %s does not exist\n"
"mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n"
" (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n"
-#: mount/mount.c:1843
+#: mount/mount.c:1824
#, c-format
msgid "mount: %s not mounted or bad option"
msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
-#: mount/mount.c:1845
+#: mount/mount.c:1826
#, c-format
msgid ""
"mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
"mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n"
" thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
-#: mount/mount.c:1852
+#: mount/mount.c:1833
msgid ""
" (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
" need a /sbin/mount.<type> helper program)"
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
" bạn cần dùng trình bổ trợ « /sbin/mount.<kiểu> »)"
-#: mount/mount.c:1861
+#: mount/mount.c:1842
msgid ""
" (could this be the IDE device where you in fact use\n"
" ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)"
" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
-#: mount/mount.c:1866
+#: mount/mount.c:1847
msgid ""
" (aren't you trying to mount an extended partition,\n"
" instead of some logical partition inside?)"
" (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n"
" chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)"
-#: mount/mount.c:1873
+#: mount/mount.c:1854
msgid ""
" In some cases useful info is found in syslog - try\n"
" dmesg | tail or so\n"
" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
-#: mount/mount.c:1879 sys-utils/mount.c:504
+#: mount/mount.c:1860 sys-utils/mount.c:469
msgid "mount table full"
msgstr "đầy bảng gắn"
-#: mount/mount.c:1881
+#: mount/mount.c:1862
#, c-format
msgid "mount: %s: can't read superblock"
msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối"
-#: mount/mount.c:1887
+#: mount/mount.c:1868
#, c-format
msgid "mount: %s: unknown device"
msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị"
-#: mount/mount.c:1892
+#: mount/mount.c:1873
#, c-format
msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
-#: mount/mount.c:1904
+#: mount/mount.c:1885
#, c-format
msgid "mount: probably you meant %s"
msgstr "mount: có thể muốn đặt %s"
-#: mount/mount.c:1907
+#: mount/mount.c:1888
msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?"
msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?"
-#: mount/mount.c:1910
+#: mount/mount.c:1891
msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?"
-#: mount/mount.c:1913
+#: mount/mount.c:1894
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr ""
-"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
-#: mount/mount.c:1921
+#: mount/mount.c:1902
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr ""
-"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
-"thành công?"
+msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
-#: mount/mount.c:1923
+#: mount/mount.c:1904
#, c-format
msgid ""
"mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n"
"mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
" (có thể thử « modprobe driver » ?)"
-#: mount/mount.c:1926
+#: mount/mount.c:1907
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)"
-#: mount/mount.c:1929
+#: mount/mount.c:1910
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối"
-#: mount/mount.c:1934
+#: mount/mount.c:1915
#, c-format
msgid "mount: %s is not a valid block device"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp"
-#: mount/mount.c:1937
+#: mount/mount.c:1918
msgid "block device "
msgstr "thiết bị khối "
-#: mount/mount.c:1939
+#: mount/mount.c:1920
#, c-format
msgid "mount: cannot mount %s%s read-only"
msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc"
-#: mount/mount.c:1943
+#: mount/mount.c:1924
#, c-format
msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)"
-#: mount/mount.c:1947
+#: mount/mount.c:1928
#, c-format
msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected"
msgstr "mount: không thể lắp lại %s%s đọc-ghi vì nó cấm ghi"
-#: mount/mount.c:1962
+#: mount/mount.c:1943
#, c-format
msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only"
msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc"
-#: mount/mount.c:1970
+#: mount/mount.c:1951
#, c-format
msgid "mount: no medium found on %s"
msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s"
-#: mount/mount.c:1988 sys-utils/mount.c:290
+#: mount/mount.c:1969 sys-utils/mount.c:278
#, c-format
msgid ""
"mount: %s does not contain SELinux labels.\n"
"\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
"\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
-#: mount/mount.c:2068
+#: mount/mount.c:2049
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
-"chấm\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
-#: mount/mount.c:2074
+#: mount/mount.c:2055
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
-"trước\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
-#: mount/mount.c:2178
+#: mount/mount.c:2159
#, c-format
msgid "mount: ignore %s (unparsable offset= option)\n"
msgstr "gắn: lờ đi %s (không thể phân tích được offset= tuỳ chọn)\n"
-#: mount/mount.c:2191
+#: mount/mount.c:2172
#, c-format
msgid "mount: %s already mounted on %s\n"
msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n"
-#: mount/mount.c:2372
+#: mount/mount.c:2353
#, c-format
msgid ""
"Usage: mount -V : print version\n"
"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n"
-#: mount/mount.c:2704
+#: mount/mount.c:2685
#, c-format
msgid "mount: only root can do that (effective UID is %u)"
msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
-#: mount/mount.c:2707
+#: mount/mount.c:2688
msgid "mount: only root can do that"
msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
-#: mount/mount.c:2718
+#: mount/mount.c:2699
msgid "nothing was mounted"
msgstr "không gắn gì cả"
-#: mount/mount.c:2736 mount/mount.c:2762
+#: mount/mount.c:2717 mount/mount.c:2743
msgid "mount: no such partition found"
msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy"
-#: mount/mount.c:2739
+#: mount/mount.c:2720
#, c-format
msgid "mount: can't find %s in %s or %s"
msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s"
msgid "umount: compiled without support for -f\n"
msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n"
-#: mount/umount.c:138
+#: mount/umount.c:131
#, c-format
msgid "umount: cannot set group id: %m"
msgstr "umount: không đặt được id nhóm: %m"
-#: mount/umount.c:141
+#: mount/umount.c:134
#, c-format
msgid "umount: cannot set user id: %m"
msgstr "umount: không đặt được id người dùng: %m"
-#: mount/umount.c:170
+#: mount/umount.c:163
#, c-format
msgid "umount: cannot fork: %s"
msgstr "umount: không thể phân nhánh %s"
-#: mount/umount.c:191
+#: mount/umount.c:184
#, c-format
msgid "umount: %s: invalid block device"
msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ"
-#: mount/umount.c:193
+#: mount/umount.c:186
#, c-format
msgid "umount: %s: not mounted"
msgstr "umount: %s: chưa gắn"
-#: mount/umount.c:195
+#: mount/umount.c:188
#, c-format
msgid "umount: %s: can't write superblock"
msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối"
-#: mount/umount.c:199
+#: mount/umount.c:192
#, c-format
msgid ""
"umount: %s: device is busy.\n"
"\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
"\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
-#: mount/umount.c:204
+#: mount/umount.c:197
#, c-format
msgid "umount: %s: not found"
msgstr "umount: %s: không tìm thấy"
-#: mount/umount.c:206
+#: mount/umount.c:199
#, c-format
msgid "umount: %s: must be superuser to umount"
msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
-#: mount/umount.c:208
+#: mount/umount.c:201
#, c-format
msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs"
msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin"
-#: mount/umount.c:210
+#: mount/umount.c:203
#, c-format
msgid "umount: %s: %s"
msgstr "umount: %s: %s"
-#: mount/umount.c:238
+#: mount/umount.c:231
#, c-format
msgid "umount: internal error: invalid abs path: %s"
msgstr "gắn: lỗi nội bộ: đường dẫn tuyệt đối không hợp lệ: %s"
-#: mount/umount.c:253
+#: mount/umount.c:246
#, c-format
msgid "umount: failed to chdir to %s: %m"
msgstr "không chuyển thư mục đến %s: %m"
-#: mount/umount.c:256
+#: mount/umount.c:249
#, c-format
msgid "umount: failed to obtain current directory: %m"
msgstr "umount: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện hành: %m"
-#: mount/umount.c:259
+#: mount/umount.c:252
#, c-format
msgid "umount: mountpoint moved (%s -> %s)"
msgstr "umount: điểm gắn đã bị di chuyển (%s -> %s)"
-#: mount/umount.c:262
+#: mount/umount.c:255
#, c-format
msgid "current directory moved to %s\n"
msgstr "thư mục hiện hành được di chuyển đến %s\n"
-#: mount/umount.c:334
+#: mount/umount.c:327
#, c-format
msgid "no umount2, trying umount...\n"
msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n"
-#: mount/umount.c:354
+#: mount/umount.c:347
#, c-format
msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n"
msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n"
-#: mount/umount.c:372
+#: mount/umount.c:365
#, c-format
msgid "umount: could not remount %s read-only\n"
msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n"
-#: mount/umount.c:381
+#: mount/umount.c:374
#, c-format
msgid "%s has been unmounted\n"
msgstr "%s đã bỏ gắn\n"
-#: mount/umount.c:487
+#: mount/umount.c:480
msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount"
msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn"
-#: mount/umount.c:519
+#: mount/umount.c:512
#, c-format
msgid ""
"Usage: umount -h | -V\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
msgstr ""
"Sử dụng: umount -h | -V\n"
-" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
-"tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
"\n"
"special\tđặc biệt\n"
"node\tnút\n"
-#: mount/umount.c:563
+#: mount/umount.c:556
#, c-format
msgid "failed to parse 'offset=%s' options\n"
msgstr "phân tích tuỳ chọn 'offset=%s' gặp lỗi\n"
-#: mount/umount.c:571
+#: mount/umount.c:564
#, c-format
msgid "device %s is associated with %s\n"
msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
-#: mount/umount.c:577
+#: mount/umount.c:570
#, c-format
msgid "device %s is not associated with %s\n"
msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n"
-#: mount/umount.c:611
+#: mount/umount.c:604
msgid "Cannot unmount \"\"\n"
msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n"
-#: mount/umount.c:619
+#: mount/umount.c:612
#, c-format
msgid "Trying to unmount %s\n"
msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n"
-#: mount/umount.c:633
+#: mount/umount.c:626
msgid "umount: confused when analyzing mtab"
msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
-#: mount/umount.c:639
+#: mount/umount.c:632
#, c-format
msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
-msgstr ""
-"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
-"điểm."
+msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
-#: mount/umount.c:647
+#: mount/umount.c:640
#, c-format
msgid "Could not find %s in mtab\n"
msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
-#: mount/umount.c:657
+#: mount/umount.c:650
#, c-format
msgid "%s is associated with %s\n"
msgstr "%s tương ứng với %s\n"
-#: mount/umount.c:663
+#: mount/umount.c:656
#, c-format
msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n"
-msgstr ""
-"bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
+msgstr "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
-#: mount/umount.c:681
+#: mount/umount.c:674
#, c-format
msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)"
msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)"
-#: mount/umount.c:695
+#: mount/umount.c:688
#, c-format
msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times"
msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần"
-#: mount/umount.c:709
+#: mount/umount.c:702
#, c-format
msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)"
msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)"
-#: mount/umount.c:715
+#: mount/umount.c:708
#, c-format
msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab"
msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab"
-#: mount/umount.c:756
+#: mount/umount.c:749
#, c-format
msgid "umount: only %s can unmount %s from %s"
msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s"
-#: mount/umount.c:852
+#: mount/umount.c:845
msgid "umount: only root can do that"
msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
" -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
" -s, --show list partitions\n"
"\n"
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
+" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
" -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
" -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
" -o, --output <type> define which output columns to use\n"
" -l, --list liệt kê các phân vùng (KHÔNG NÊN DÙNG NỮA)\n"
" -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
"\n"
-" -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng để cho "
-"con người đọc\n"
+" -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng để cho con người đọc\n"
" -g, --noheadings không hiển thị tiêu đề cho tuỳ chọn --show\n"
" -n, --nr <n:m> chỉ định một vùng các phân vùng (v.d --nr 2:4)\n"
" -o, --output <type> định nghĩa cột nào sẽ được dùng\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã "
-"chỉ ra\n"
-" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối "
-"thiểu\n"
+" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã chỉ ra\n"
+" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n"
" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
" -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
" -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên"
#: schedutils/chrt.c:304
-msgid ""
-"SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
-"only"
-msgstr ""
-"Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
+msgid "SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only"
+msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
#: schedutils/chrt.c:322
#, c-format
msgid "failed to set pid %d's policy"
msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d"
-#: schedutils/chrt.c:334 sys-utils/switch_root.c:221 term-utils/script.c:455
+#: schedutils/chrt.c:334 sys-utils/switch_root.c:219 term-utils/script.c:445
#, c-format
msgid "failed to execute %s"
msgstr "lỗi thực hiện %s"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"%1$s - đặt hay lấy quá trình lớp lập lịnh vào ra và mức ưu tiên.\n"
+"%1$s - đặt hay lấy tiến trình lớp lập lịnh vào ra và mức ưu tiên.\n"
"\n"
"Usage:\n"
" %1$s [TUỲ_CHỌN] -p PID [PID...]\n"
"\n"
"Các tuỳ chọn:\n"
" -c, --class <class> tên hay số của lớp lịch biểu\n"
-" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: "
-"idle\n"
+" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: idle\n"
" -n, --classdata <num> dữ liệu của lớp lịch biểu\n"
-" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-"
-"effort\n"
-" -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sử quá trình đã chạy sẵn rồi\n"
+" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-effort\n"
+" -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sử tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
" -t, --ignore lờ đi các thất bại\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
msgstr ""
"Tuỳ chọn:\n"
-" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã "
-"cho\n"
+" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã cho\n"
" -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n"
-" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh "
-"sách\n"
+" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
"\n"
#: sys-utils/chcpu.c:134
msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs"
-msgstr ""
-"Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
+msgstr "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
#: sys-utils/chcpu.c:138
msgid "Failed to set horizontal dispatch mode"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: sys-utils/chcpu.c:263
-msgid ""
-"configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually "
-"exclusive"
-msgstr ""
-"cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ "
-"lẫn nhau"
+msgid "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually exclusive"
+msgstr "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ lẫn nhau"
#: sys-utils/chcpu.c:290
#, c-format
#: sys-utils/cytune.c:95
#, c-format
msgid " -S, --set-default-threshold <num> set default threshold value\n"
-msgstr ""
-" -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
+msgstr " -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:96
#, c-format
#: sys-utils/cytune.c:97
#, c-format
-msgid ""
-" -G, --get-glush display default flush timeout value\n"
-msgstr ""
-" -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
+msgid " -G, --get-glush display default flush timeout value\n"
+msgstr " -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:98
#, c-format
-msgid ""
-" -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
-msgstr ""
-" -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
+msgid " -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
+msgstr " -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
#: sys-utils/cytune.c:99
#, c-format
#: sys-utils/cytune.c:100
#, c-format
-msgid ""
-" -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> "
-"interval\n"
+msgid " -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> interval\n"
msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
#: sys-utils/cytune.c:131
#: sys-utils/cytune.c:140
#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters "
-"in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự "
-"lớn nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
#: sys-utils/cytune.c:169
#: sys-utils/cytune.c:246
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
-"bây giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:252
#, c-format
#: sys-utils/cytune.c:255
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
-"giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:260
#, c-format
" -C, --clear xoá sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n"
" -c, --read-clear đọc và xoá sạch tất cả các thông điệp\n"
" -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
-" -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp "
-"được hiển thị\n"
-" -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị "
-"console\n"
+" -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp được hiển thị\n"
+" -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
" -F, --file <file> sử dụng tệp tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
-" -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định "
-"nghĩa\n"
+" -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định nghĩa\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -k, --kernel hiển thị thông điệp nhân\n"
" -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến các mức đã định nghĩa\n"
-" -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị "
-"console\n"
+" -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị console\n"
" -r, --raw hiển thị ra bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
" -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
-" -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người "
-"đọc (có lẽ \n"
+" -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người đọc (có lẽ \n"
" sai nếu bạn sử dụng SUSPEND/RESUME)\n"
" -t, --notime không hiển thị dấu vết thời gian\n"
" -u, --userspace hiển thị thông điệp mức người dùng\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-" -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể "
-"đọc được\n"
+" -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể đọc được\n"
#: sys-utils/dmesg.c:170
msgid ""
msgstr "lỗi ghi"
#: sys-utils/dmesg.c:696
-msgid ""
-"clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are "
-"mutually exclusive"
-msgstr ""
-"clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ chọn "
-"loại trừ lẫn nhau"
+msgid "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are mutually exclusive"
+msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ chọn loại trừ lẫn nhau"
#: sys-utils/dmesg.c:747
msgid "failed to parse buffer size"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm"
#: sys-utils/dmesg.c:788
-msgid ""
-"--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or "
-"notime options"
-msgstr ""
-"tuỳ chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tuỳ chọn level, facility, "
-"decode, delta, ctime hay notime"
+msgid "--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or notime options"
+msgstr "tuỳ chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tuỳ chọn level, facility, decode, delta, ctime hay notime"
#: sys-utils/dmesg.c:792
msgid "--notime can't be used together with ctime "
msgstr " -w --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n"
#: sys-utils/flock.c:60
-msgid ""
-" -o --close close file descriptor before running command\n"
+msgid " -o --close close file descriptor before running command\n"
msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tệp tin trước khi chạy lệnh\n"
#: sys-utils/flock.c:61
-msgid ""
-" -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
+msgid " -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
#: sys-utils/flock.c:84
msgid "no mountpoint specified."
msgstr "chưa xác định điểm gắn."
-#: sys-utils/fstrim.c:137 sys-utils/mountpoint.c:189
+#: sys-utils/fstrim.c:137 sys-utils/mountpoint.c:185
#, c-format
msgid "%s: not a directory"
msgstr "%s: không phải một thư mục"
msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ của kích thước <size>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:70
-msgid ""
-" -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
+msgid " -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
msgstr " -S, --semaphore <nsems> tạo mảng tín hiệu với phần tử <nsems>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:71
msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:72
-msgid ""
-" -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
-msgstr ""
-" -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
+msgid " -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
+msgstr " -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:105
msgid "failed to parse size"
#: sys-utils/ipcs.c:121
msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by id\n"
-msgstr ""
-" -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa "
-"bỏi id\n"
+msgstr " -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bỏi id\n"
#: sys-utils/ipcs.c:124 sys-utils/ipcs.c:130
msgid "\n"
#: sys-utils/ipcs.c:132
msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
-msgstr ""
-" -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
+msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
#: sys-utils/ipcs.c:133
msgid " -p, --pid show creator and last operations PIDs\n"
#: sys-utils/ldattach.c:162
msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
#: sys-utils/ldattach.c:163
msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
" -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n"
" -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
" -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n"
-" -j, --associated <tệp tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến "
-"<tệp tin>\n"
+" -j, --associated <tệp tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến <tệp tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:167
msgid ""
" -p, --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
" -P, --partscan tạo phân vùng cho thiết bị vòng lặp\n"
" -r, --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n"
-" --show \t\tin ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với « -f "
-"»)\n"
+" --show \t\tin ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với « -f »)\n"
" -v, --verbose \t\tchế độ chi tiết\n"
#: sys-utils/losetup.c:267
msgid "invalid offset '%s' specified"
msgstr "sai xác định giá trị chênh « %s »"
-#: sys-utils/losetup.c:272 sys-utils/mount.c:786
+#: sys-utils/losetup.c:272 sys-utils/mount.c:751
msgid "invalid passphrase file descriptor"
msgstr "sai mật khẩu bộ mô tả tập tin"
msgid "the option --offset is not allowed in this context."
msgstr "tuỳ chọn --offset là không cho phép trong ngữ cảnh này."
-#: sys-utils/losetup.c:348 sys-utils/mount.c:113
+#: sys-utils/losetup.c:348 sys-utils/mount.c:112
msgid "couldn't lock into memory"
msgstr "không thể khoá vào bộ nhớ"
" -V, --version print version information and exit\n"
" -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
msgstr ""
-" -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc "
-"định cho -e)\n"
+" -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc định cho -e)\n"
" -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -p)\n"
" -c, --offline chỉ hiển thị các CPU ngoại tuyến\n"
" -e, --extended[=<list>] hiển thị ra một định dạng đọc được mở rộng\n"
" -p, --parse[=<list>] hiển thị ra một định dạng phân tích được\n"
" -s, --sysroot <dir> sử dụng thư mục DIR như là root của hệ thống\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu "
-"liệt kê CPUs\n"
+" -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu liệt kê CPUs\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1230
#, c-format
msgid "--all, --online and --offline options are mutually exclusive"
msgstr "--all, --online và --offline loại từ lẫn nhau"
-#: sys-utils/mount.c:65 sys-utils/umount.c:111
+#: sys-utils/mount.c:64 sys-utils/umount.c:111
#, c-format
msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
-msgstr ""
-"chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tuỳ chọn \"--%s\" (UID có kết quả là "
-"%u)"
+msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tuỳ chọn \"--%s\" (UID có kết quả là %u)"
-#: sys-utils/mount.c:68 sys-utils/umount.c:114
+#: sys-utils/mount.c:67 sys-utils/umount.c:114
#, c-format
msgid "only root can do that (effective UID is %u)"
msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
-#: sys-utils/mount.c:72 sys-utils/umount.c:118
+#: sys-utils/mount.c:71 sys-utils/umount.c:118
#, c-format
msgid "only root can use \"--%s\" option"
msgstr "chỉ có rôt mới có thể sử dụng tùy chọn \"--%s\""
-#: sys-utils/mount.c:73 sys-utils/umount.c:119
+#: sys-utils/mount.c:72 sys-utils/umount.c:119
msgid "only root can do that"
msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
-#: sys-utils/mount.c:84 sys-utils/umount.c:56
+#: sys-utils/mount.c:83 sys-utils/umount.c:56
#, c-format
msgid "%s from %s (libmount %s"
msgstr "%s từ %s (libmount %s"
-#: sys-utils/mount.c:101 sys-utils/umount.c:42
+#: sys-utils/mount.c:100 sys-utils/umount.c:42
#, c-format
msgid "%s: parse error: ignore entry at line %d."
msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: bỏ qua mục tại dòng %d. "
-#: sys-utils/mount.c:140
+#: sys-utils/mount.c:139
msgid "failed to read mtab"
msgstr "việc đọc tập tin mtab gặp lỗi"
-#: sys-utils/mount.c:200 sys-utils/umount.c:250
+#: sys-utils/mount.c:197 sys-utils/umount.c:250
#, c-format
msgid "%-25s: ignored\n"
msgstr "%-25s: bị bỏ qua\n"
-#: sys-utils/mount.c:201
+#: sys-utils/mount.c:198
#, c-format
msgid "%-25s: already mounted\n"
msgstr "%-25s: đã gắn kết\n"
-#: sys-utils/mount.c:363
+#: sys-utils/mount.c:332
#, c-format
msgid "only root can mount %s on %s"
msgstr "chỉ siêu người dùng mới có quyền gắn %s vào %s"
-#: sys-utils/mount.c:366
+#: sys-utils/mount.c:335
#, c-format
msgid "%s is already mounted"
msgstr "%s đã gắn kết"
-#: sys-utils/mount.c:376
+#: sys-utils/mount.c:341
#, c-format
msgid "%s not mounted"
msgstr "%s chưa được gắn"
-#: sys-utils/mount.c:378
+#: sys-utils/mount.c:343
#, c-format
msgid "can't find %s in %s"
msgstr "không tìm thấy %s trong %s"
-#: sys-utils/mount.c:385
+#: sys-utils/mount.c:350
msgid "I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu "
-"nào"
+msgstr "Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
-#: sys-utils/mount.c:388
+#: sys-utils/mount.c:353
msgid "you must specify the filesystem type"
msgstr "bạn cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
-#: sys-utils/mount.c:391
+#: sys-utils/mount.c:356
#, c-format
msgid "%s: mount failed"
msgstr "%s: gắn không thành công"
-#: sys-utils/mount.c:401
+#: sys-utils/mount.c:366
#, c-format
msgid "%s: filesystem mounted, but mount(8) failed"
msgstr "%s: hệ thống tệp tin đã được gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
-#: sys-utils/mount.c:420 sys-utils/mount.c:472
+#: sys-utils/mount.c:385 sys-utils/mount.c:437
#, c-format
msgid "mount point %s is not a directory"
msgstr "điểm gắn %s không phải là một thư mục"
-#: sys-utils/mount.c:424
+#: sys-utils/mount.c:389
msgid "must be superuser to use mount"
msgstr "cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng lệnh mount"
-#: sys-utils/mount.c:432
+#: sys-utils/mount.c:397
#, c-format
msgid "%s is busy"
msgstr "%s đang bận"
-#: sys-utils/mount.c:436
+#: sys-utils/mount.c:401
#, c-format
msgid "%s is already mounted or %s busy"
msgstr " %sđã gắn rồi hoặc %s đang bận"
-#: sys-utils/mount.c:448
+#: sys-utils/mount.c:413
#, c-format
msgid " %s is already mounted on %s\n"
msgstr "đã gắn %s trên %s\n"
-#: sys-utils/mount.c:456
+#: sys-utils/mount.c:421
#, c-format
msgid "mount point %s does not exist"
msgstr "điểm gắn %s không tồn tại"
-#: sys-utils/mount.c:458
+#: sys-utils/mount.c:423
#, c-format
msgid "mount point %s is a symbolic link to nowhere"
msgstr "điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
-#: sys-utils/mount.c:463
+#: sys-utils/mount.c:428
#, c-format
msgid "special device %s does not exist"
msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
-#: sys-utils/mount.c:466 sys-utils/mount.c:481
+#: sys-utils/mount.c:431 sys-utils/mount.c:446
msgid "mount(2) failed"
msgstr "mount(2) không thành công"
-#: sys-utils/mount.c:477
+#: sys-utils/mount.c:442
#, c-format
msgid "special device %s does not exist (a path prefix is not a directory)"
-msgstr ""
-"thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một "
-"thư mục)"
+msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)"
-#: sys-utils/mount.c:487
+#: sys-utils/mount.c:452
#, c-format
msgid "%s not mounted or bad option"
msgstr "%s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
-#: sys-utils/mount.c:489
+#: sys-utils/mount.c:454
#, c-format
msgid ""
"wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
"sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n"
" thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
-#: sys-utils/mount.c:495
+#: sys-utils/mount.c:460
#, c-format
msgid ""
" (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
" bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như « /sbin/mount.<kiểu> »)\n"
-#: sys-utils/mount.c:499
+#: sys-utils/mount.c:464
#, c-format
msgid ""
" In some cases useful info is found in syslog - try\n"
" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
-#: sys-utils/mount.c:508
+#: sys-utils/mount.c:473
#, c-format
msgid "%s: can't read superblock"
msgstr "%s: không đọc được siêu khối"
-#: sys-utils/mount.c:512
+#: sys-utils/mount.c:477
#, c-format
msgid "unknown filesystem type '%s'"
msgstr "không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
-#: sys-utils/mount.c:520
+#: sys-utils/mount.c:485
#, c-format
msgid "%s is not a block device, and stat(2) fails?"
-msgstr ""
-"%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành "
-"công?"
+msgstr "%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
-#: sys-utils/mount.c:522
+#: sys-utils/mount.c:487
#, c-format
msgid ""
"the kernel does not recognize %s as a block device\n"
"hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
" (có thể thử « modprobe driver » ?)"
-#: sys-utils/mount.c:525
+#: sys-utils/mount.c:490
#, c-format
msgid "%s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
msgstr "%s: không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)"
-#: sys-utils/mount.c:527
+#: sys-utils/mount.c:492
#, c-format
msgid " %s is not a block device"
msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối."
-#: sys-utils/mount.c:534
+#: sys-utils/mount.c:499
#, c-format
msgid "%s is not a valid block device"
msgstr "%s: không phải là thiết bị khối thích hợp"
-#: sys-utils/mount.c:540
+#: sys-utils/mount.c:505
#, c-format
msgid "cannot mount %s read-only"
msgstr "không gắn được %s với chế độ chỉ đọc"
-#: sys-utils/mount.c:543
+#: sys-utils/mount.c:508
#, c-format
msgid "%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
msgstr "%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)"
-#: sys-utils/mount.c:546
+#: sys-utils/mount.c:511
#, c-format
msgid "cannot remount %s read-write, is write-protected"
msgstr "không thể lắp lại %s đọc-ghi vì nó được bảo vệ chống ghi"
-#: sys-utils/mount.c:549
+#: sys-utils/mount.c:514
#, c-format
msgid "%s is write-protected, mounting read-only"
msgstr "%s được bảo vệ chống ghi nên chỉ gắn kiểu chỉ-đọc"
-#: sys-utils/mount.c:562
+#: sys-utils/mount.c:527
#, c-format
msgid "no medium found on %s"
msgstr "không tìm thấy vật chứa trên %s"
-#: sys-utils/mount.c:566
+#: sys-utils/mount.c:531
#, c-format
msgid "mount %s on %s failed"
msgstr "gắn %s trên %s gặp lỗi"
-#: sys-utils/mount.c:588
+#: sys-utils/mount.c:553
#, c-format
msgid "%s: failed to parse"
msgstr " %s: gặp lỗi phân tích"
-#: sys-utils/mount.c:597
+#: sys-utils/mount.c:562
#, c-format
msgid ""
" %1$s [-lhV]\n"
" %1$s [tuỳ_chọn] <nguồn> <thư mục>\n"
" %1$s <thao tác> <điểm_gắn> [<đích>]\n"
-#: sys-utils/mount.c:606
+#: sys-utils/mount.c:571
#, c-format
msgid ""
" -a, --all mount all filesystems mentioned in fstab\n"
" -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
" -T, --fstab <path> alternative file to /etc/fstab\n"
msgstr ""
-" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tệp tin được đề cập trong "
-"fstab\n"
+" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tệp tin được đề cập trong fstab\n"
" -c, --no-canonicalize không đường dẫn canonicalize\n"
" -f, --fake chạy giả; bỏ bước gọi hàm hệ thống mount(2)\n"
-" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tuỳ chọn -"
-"a)\n"
+" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tuỳ chọn -a)\n"
" -T, --fstab <path> tệp tin thay thế cho /etc/fstab\n"
-#: sys-utils/mount.c:612
+#: sys-utils/mount.c:577
#, c-format
msgid ""
" -h, --help display this help text and exit\n"
" -l, --show-labels liệt kê các gắn với NHÃN\n"
" -n, --no-mtab không ghi vào tệp tin /etc/mtab\n"
-#: sys-utils/mount.c:617
+#: sys-utils/mount.c:582
#, c-format
msgid ""
" -o, --options <list> comma-separated list of mount options\n"
" -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
msgstr ""
-" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn để gắn ngăn cách bằng dấu "
-"phẩy\n"
-" -O, --test-opts <list> giới hạn hệ thống tệp tin (sử dụng với tuỳ chọn -"
-"a)\n"
+" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn để gắn ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
+" -O, --test-opts <list> giới hạn hệ thống tệp tin (sử dụng với tuỳ chọn -a)\n"
" -p, --pass-fd <num> đọc mật khẩu từ bộ mô tả tệp tin\n"
-" -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o "
-"ro)\n"
+" -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tệp tin\n"
-#: sys-utils/mount.c:623
+#: sys-utils/mount.c:588
#, c-format
msgid ""
" -v, --verbose say what is being done\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -w, --read-write gắn hệ thống tệp tin ở chế độ đọc-ghi (mặc định)\n"
-#: sys-utils/mount.c:632
+#: sys-utils/mount.c:597
#, c-format
msgid ""
"\n"
" LABEL=<label> chỉ định rõ thiết bị bằng nhãn hệ thống tệp tin\n"
" UUID=<uuid> chỉ định rõ thiết bị bằng UUID hệ thống tệp tin\n"
-#: sys-utils/mount.c:638
+#: sys-utils/mount.c:603
#, c-format
msgid ""
" <device> specifies device by path\n"
" <file> regular file for loopdev setup\n"
msgstr ""
" <device> chỉ định thiết bị theo đường dẫn\n"
-" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tuỳ chọn bind (xem thêm --"
-"bind/rbind)\n"
+" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tuỳ chọn bind (xem thêm --bind/rbind)\n"
" <file> tệp tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
-#: sys-utils/mount.c:643
+#: sys-utils/mount.c:608
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Thao tác:\n"
" -B, --bind gắn một cây con ở một nơi khác (giống như -o bind)\n"
" -M, --move di chuyển một cây con đến một chỗ khác\n"
-" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ "
-"khác\n"
+" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ khác\n"
-#: sys-utils/mount.c:648
+#: sys-utils/mount.c:613
#, c-format
msgid ""
" --make-shared mark a subtree as shared\n"
" --make-shared đánh dấu một cây con như là phần chia sẻ (shared)\n"
" --make-slave đánh dấu một cây con như là tớ (slave)\n"
" --make-private đánh dấu một cây con như là riêng (private)\n"
-" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc "
-"(unbindable)\n"
+" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc (unbindable)\n"
-#: sys-utils/mount.c:653
+#: sys-utils/mount.c:618
#, c-format
msgid ""
" --make-rshared recursively mark a whole subtree as shared\n"
" --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
" --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
msgstr ""
-" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ "
-"(shared)\n"
-" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ "
-"(slave)\n"
-" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng "
-"(private)\n"
-" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không "
-"thể buộc (unbindable)\n"
+" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ (shared)\n"
+" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ (slave)\n"
+" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng (private)\n"
+" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không thể buộc (unbindable)\n"
-#: sys-utils/mount.c:727 sys-utils/umount.c:316
+#: sys-utils/mount.c:692 sys-utils/umount.c:316
msgid "libmount context allocation failed"
msgstr "cấp phát ngữ cảnh của libmount gặp lỗi"
-#: sys-utils/mount.c:762 sys-utils/mount.c:773 sys-utils/mount.c:778
+#: sys-utils/mount.c:727 sys-utils/mount.c:738 sys-utils/mount.c:743
msgid "failed to append options"
msgstr "nối thêm tùy chọn gặp lỗi"
-#: sys-utils/mount.c:782 sys-utils/umount.c:361
+#: sys-utils/mount.c:747 sys-utils/umount.c:361
msgid "failed to set options pattern"
msgstr "đặt mẫu tuỳ chọn gặp lỗi"
-#: sys-utils/mount.c:791
+#: sys-utils/mount.c:756
msgid "only one <source> may be specified"
msgstr "chỉ có thể đưa ra một <thiết bị>"
-#: sys-utils/mount.c:794
+#: sys-utils/mount.c:759
msgid "failed to allocate source buffer"
msgstr "lỗi cấp phát một vùng đệm <nguồn>"
-#: sys-utils/mountpoint.c:117
+#: sys-utils/mountpoint.c:113
#, c-format
msgid ""
" %1$s [-qd] /path/to/directory\n"
" %1$s [-qd] /đường/dẫn/tới/thư/mục\n"
" %1$s -x /dev/device\n"
-#: sys-utils/mountpoint.c:121
+#: sys-utils/mountpoint.c:117
msgid ""
" -q, --quiet quiet mode - don't print anything\n"
" -d, --fs-devno print maj:min device number of the filesystem\n"
" -h, --help this help\n"
msgstr ""
" -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
-" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp "
-"tin\n"
+" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp tin\n"
" -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
" -h, --help trợ giúp này\n"
-#: sys-utils/mountpoint.c:126
+#: sys-utils/mountpoint.c:122
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem mountpoint(1).\n"
-#: sys-utils/mountpoint.c:195
+#: sys-utils/mountpoint.c:191
#, c-format
msgid "%s is not a mountpoint\n"
msgstr "'%s' không phải một điểm gắn\n"
-#: sys-utils/mountpoint.c:201
+#: sys-utils/mountpoint.c:197
#, c-format
msgid "%s is a mountpoint\n"
msgstr "%s là một điểm gắn\n"
#: sys-utils/prlimit.c:79
msgid "max number of processes"
-msgstr "số lượng quá trình tối đa"
+msgstr "số lượng tiến trình tối đa"
#: sys-utils/prlimit.c:80
msgid "max resident set size"
" -h, --help display this help and exit\n"
" -V, --version output version information and exit\n"
msgstr ""
-" -p, --pid <pid> id của quá trình\n"
+" -p, --pid <pid> id của tiến trình\n"
" -o, --output <list> định nghĩa là cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n"
" --noheadings không hiển thị đầu đề\n"
" --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n"
" -y, --rttime CPU time in microseconds a process scheduled\n"
" under real-time scheduling\n"
msgstr ""
-" -c, --core kích thước tối đa của tệp tin lõi (core) được tạo "
-"ra\n"
-" -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của quá trình\n"
+" -c, --core kích thước tối đa của tệp tin lõi (core) được tạo ra\n"
+" -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của tiến trình\n"
" -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n"
-" -f, --fsize kích thước tối đa của tệp tin được ghi bởi quá "
-"trình\n"
+" -f, --fsize kích thước tối đa của tệp tin được ghi bởi tiến trình\n"
" -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n"
-" -l, --memlock kích thước tối đa một quá trình có thể khoá vào bộ "
-"nhớ\n"
+" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
" -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n"
" -n, --nofile số tệp tin tối đa được mở\n"
" -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
" -r, --rtprio mức ưu tiên tối đa cho việc lập lịch thời gian thực\n"
" -s, --stack kích thước khối nhớ (stack) tối đa\n"
-" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo "
-"giây\n"
-" -u, --nproc số lượng quá trình của người dùng tối đa\n"
+" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo giây\n"
+" -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n"
" -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n"
" -x, --locks số lượng tệp tin bị khoá tối đa\n"
-" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi crô giây một quá trình "
-"được lập lịch\n"
+" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình được lập lịch\n"
" dưới lịch thời gian thực\n"
#: sys-utils/prlimit.c:187
#: sys-utils/readprofile.c:115
msgid " -a, --all print all symbols, even if count is 0\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng "
-"là 0\n"
+msgstr " -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng là 0\n"
#: sys-utils/readprofile.c:116
msgid " -b, --histbin print individual histogram-bin counts\n"
#: sys-utils/readprofile.c:118
msgid " -r, --reset reset all the counters (root only)\n"
-msgstr ""
-" -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện "
-"được)\n"
+msgstr " -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện được)\n"
#: sys-utils/readprofile.c:119
msgid " -n, --no-auto disable byte order auto-detection\n"
#: sys-utils/readprofile.c:266
msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order."
-msgstr ""
-"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên "
-"của máy."
+msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên của máy."
#: sys-utils/readprofile.c:281
#, c-format
" -u, --user <name|id> interpret as username or user ID\n"
" -v, --version print version\n"
msgstr ""
-" -g, --pgrp <id> hiểu là ID nhóm quá trình\n"
+" -g, --pgrp <id> hiểu là ID nhóm tiến trình\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp\n"
" -n, --priority <num> tăng giá trị mức ưu tiên\n"
-" -p, --pid <id> ép buộc hiểu đây là ID quá trình\n"
+" -p, --pid <id> ép buộc hiểu đây là ID tiến trình\n"
" -u, --user <name|id> hiểu là tên tài khoản hay ID người dùng\n"
" -v, --version hiển thị phiên bản\n"
#, c-format
msgid ""
" -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-"space\n"
+" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-"GB\n"
+" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
" --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
msgstr ""
" -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
" -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
-" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-"
-"bit)\n"
+" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
" -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
" -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
" -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
#: sys-utils/setsid.c:64
msgid "fork"
-msgstr "rẽ nhánh quá trình"
+msgstr "rẽ nhánh tiến trình"
#: sys-utils/setsid.c:75
msgid "setsid failed"
" -v, --verbose verbose mode\n"
" -V, --version display version and exit\n"
msgstr ""
-" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tệp tin /"
-"etc/fstab\n"
-" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử "
-"dụng lại\n"
+" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tệp tin /etc/fstab\n"
+" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử dụng lại\n"
" -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
-" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần "
-"thiết\n"
+" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần thiết\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
-" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao "
-"đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
+" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
" -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
" -V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
#: sys-utils/swapon.c:415
#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
-msgstr ""
-"%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
#: sys-utils/swapon.c:420
msgid "different"
#: sys-utils/swapon.c:487
#, c-format
msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
+msgstr "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
#: sys-utils/swapon.c:492
#, c-format
#: sys-utils/swapon.c:502
#, c-format
-msgid ""
-"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ "
-"khởi lại nó.)"
+msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ khởi lại nó.)"
#: sys-utils/swapon.c:511
#, c-format
#: sys-utils/swapon.c:876
#, c-format
msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
-msgstr ""
-"« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay « "
-"swapoff »)."
+msgstr "« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay « swapoff »)."
#: sys-utils/switch_root.c:56
msgid "failed to open directory"
msgid "failed to change directory to %s"
msgstr "gặp lỗi khi thay đổi thư mục tới %s"
-#: sys-utils/switch_root.c:159
+#: sys-utils/switch_root.c:158
#, c-format
msgid "failed to mount moving %s to /"
msgstr "gặp lỗi khi di chuyển gắn %s tới /"
-#: sys-utils/switch_root.c:165
+#: sys-utils/switch_root.c:163
msgid "failed to change root"
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc"
-#: sys-utils/switch_root.c:184
+#: sys-utils/switch_root.c:182
#, c-format
msgid " %s [options] <newrootdir> <init> <args to init>\n"
msgstr " %s [các tuỳ chọn] <thư_mục_gốc_mói> <init> <đối số cho khởi tạo>\n"
-#: sys-utils/switch_root.c:215
+#: sys-utils/switch_root.c:213
msgid "failed. Sorry."
msgstr "gặp lỗi. Rất tiếc."
-#: sys-utils/switch_root.c:218
+#: sys-utils/switch_root.c:216
#, c-format
msgid "cannot access %s"
msgstr "không thể truy cập %s"
msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
#: sys-utils/tunelp.c:85
-msgid ""
-" -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
+msgid " -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
#: sys-utils/tunelp.c:86
#: sys-utils/tunelp.c:91
msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n"
-msgstr ""
-" -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
+msgstr " -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
#: sys-utils/tunelp.c:92
msgid " -C, --careful <on|off> extra checking to status check\n"
-msgstr ""
-" -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
+msgstr " -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
#: sys-utils/tunelp.c:93
msgid " -s, --status query printer status\n"
" -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
" -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
" --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
-" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
-"system)\n"
+" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
msgstr ""
" -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tệp tin\n"
" -c, --no-canonicalize không canonicalize đường dẫn\n"
-" -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng "
-"luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
+" -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
" --fake chạy thử; bỏ gọi hàm hệ thống umount(2)\n"
-" -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS "
-"không thể kết nối)\n"
+" -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS không thể kết nối)\n"
#: sys-utils/umount.c:85
#, c-format
msgstr ""
" -i, --internal-only không gọi lệnh bỏ gắn. trình hỗ trợ <type>\n"
" -n, --no-mtab không ghi vào tệp tin /etc/mtab\n"
-" -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tệp tin ngay, và dọn sạch tất cả "
-"sau đó\n"
+" -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tệp tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
#: sys-utils/umount.c:89
#, c-format
" -v, --verbose say what is being done\n"
msgstr ""
" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin (sử dụng với -a)\n"
-" -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, thử gắn lại với "
-"chỉ-đọc\n"
+" -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, thử gắn lại với chỉ-đọc\n"
" -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tệp tin\n"
" -v, --verbose hiển thị những gì đang được làm\n"
#: term-utils/agetty.c:452
#, c-format
msgid "%s: can't change process priority: %m"
-msgstr "%s: không thể thay đổi mức ưu tiên của quá trình: %m"
+msgstr "%s: không thể thay đổi mức ưu tiên của tiến trình: %m"
#: term-utils/agetty.c:458
#, c-format
" -I, --init-string <string> chuỗi khởi tạo\n"
" -l, --login-program <file> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
" -L, --local-line ép buộc dòng cục bộ\n"
-" -m, --extract-baud trích tốc đọ baud rate trong suốt quá trình kết "
-"nối\n"
+" -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết nối\n"
" -n, --skip-login không hỏi cho đăng nhập\n"
" -o, --login-options <opts> các tuỳ chọn không chuyển qua cho đăng nhập\n"
" -p, --loginpause chờ một phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
msgstr ""
" -a, --append thêm vào kết xuất\n"
" -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
-" -r, --return trả về mã của quá trình con\n"
+" -r, --return trả về mã của tiến trình con\n"
" -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
-" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên "
-"kết\n"
+" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
" -q, --quiet im lặng\n"
-" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới "
-"FILE)\n"
+" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới FILE)\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
msgid "cannot write script file"
msgstr "không thể ghi tập tin bó lệnh"
-#: term-utils/script.c:485
+#: term-utils/script.c:475
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Hoàn tất chạy văn lệnh trên %s"
-#: term-utils/script.c:494
+#: term-utils/script.c:484
#, c-format
msgid "Script done, file is %s\n"
msgstr "Hoàn tất chạy văn lệnh, tập tin là %s\n"
-#: term-utils/script.c:516
+#: term-utils/script.c:506
msgid "openpty failed"
msgstr "openpty không thành công"
-#: term-utils/script.c:552
+#: term-utils/script.c:542
msgid "out of pty's"
msgstr "hết pty's"
" -appcursorkeys <on|off>\n"
" -linewrap <on|off>\n"
" -default : mặc định\n"
-" -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu "
-"tiền cảnh\n"
-" -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu "
-"hậu cảnh\n"
+" -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu tiền cảnh\n"
+" -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu hậu cảnh\n"
" -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
" -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
" -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với "
-"root\n"
+" -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với root\n"
" -t, --timeout <timeout> ghi thời gian quá giờ tính bằng giây\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
msgstr "dòng %d quá dài, kết xuất sẽ bị cắt ngắn"
#: text-utils/hexdump.c:64
-msgid ""
-"calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
-msgstr ""
-"việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của "
-"lệnh od của gói GNU coreutils."
+msgid "calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
+msgstr "việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh od của gói GNU coreutils."
#: text-utils/hexsyntax.c:85
msgid "bad length value"
#: text-utils/more.c:1358
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
-"brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
-"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
#: text-utils/more.c:1365
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
-"thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
-"hiện thời]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
-"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
-"*\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n"
"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
-"[1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
" n go to next file\n"
"\n"
"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
-"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
-"page).\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
"\n"
"See pg(1) for more information.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
" l dòng kế tiếp\n"
" $ trang cuối cùng\n"
" /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n"
-" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
-"này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
"\n"
"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
-"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
-"đầu).\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
"\n"
"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
#: text-utils/pg.c:223
#, c-format
-msgid ""
-"%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
-msgstr ""
-"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
-"[các_tậptin]\n"
+msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+msgstr "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
#: text-utils/pg.c:232
#, c-format
#: text-utils/tailf.c:160
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
-msgstr ""
-"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
-"inotify)."
+msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
#: text-utils/tailf.c:164
#, c-format
"\n"
"Các tuỳ chọn:\n"
" -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
-" -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng "
-"ngăn cách\n"
+" -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng ngăn cách\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
msgid "Input line too long."
msgstr "Dòng nhập quá dài."
-#~ msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n"
-#~ msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
-
#~ msgid " %s -V\n"
#~ msgstr " %s -V\n"
#~ msgstr "%s: calloc() bị lỗi: %s\n"
#~ msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên "
-#~ "[các_khối]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
#~ msgid "Out of memory"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ"
#~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
#~ msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+#~ msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
#~ msgid " d delete a BSD partition"
#~ msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
#~ "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
#~ "\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
-#~ "disklabel\n"
+#~ msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
#~ msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
#~ msgid "Internal error\n"
#~ msgid " -l [or --list]: list partitions of each device"
#~ msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
-#~ msgid ""
-#~ " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-#~ msgstr ""
-#~ " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập "
-#~ "vào"
+#~ msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
+#~ msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
-#~ msgid ""
-#~ " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
+#~ msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
#~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#~ msgid ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/"
-#~ "cylinders/MB"
-#~ msgstr ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
+#~ msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
+#~ msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
#~ msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
#~ msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
#~ msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-#~ msgstr ""
-#~ " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút "
-#~ "khoảng trống"
+#~ msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
#~ msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
#~ msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
#~ msgid " -n : do not actually write to disk"
#~ msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa"
-#~ msgid ""
-#~ " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-#~ msgstr ""
-#~ " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#~ msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+#~ msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
#~ msgid " -I file : restore these sectors again"
#~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
#~ msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
#~ msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-#~ msgstr ""
-#~ " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+#~ msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#~ msgid ""
-#~ " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for "
-#~ "Linux"
-#~ msgstr ""
-#~ " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp "
-#~ "với Linux"
+#~ msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+#~ msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
#~ msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
#~ msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
#~ msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
#~ msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
-#~ msgstr ""
-#~ " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
+#~ msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
#~ msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
#~ msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] "
-#~ "[filesys ...]\n"
+#~ msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] "
-#~ "[HTTT ...]\n"
+#~ "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
#~ "\n"
#~ "HTTT: hệ thống tập tin\n"
#~ " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
#~ " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
#~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
-#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift "
-#~ "since\n"
+#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
#~ " the clock was last set or adjusted\n"
#~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
-#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to "
-#~ "the \n"
+#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
#~ " value given with --epoch\n"
#~ " --predict predict rtc reading at time given with --date\n"
#~ " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
#~ " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
#~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
#~ " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
-#~ " --date specifies the time to which to set the hardware "
-#~ "clock\n"
+#~ " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
#~ " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
#~ " hardware clock's epoch value\n"
#~ " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
#~ " either --utc or --localtime\n"
#~ " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
#~ " /etc/adjtime)\n"
-#~ " --test do everything except actually updating the "
-#~ "hardware\n"
+#~ " --test do everything except actually updating the hardware\n"
#~ " clock or anything else\n"
#~ " -D | --debug debug mode\n"
#~ "\n"
#~ " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n"
#~ " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
-#~ "thời\n"
+#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
#~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
#~ " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
#~ "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
-#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
-#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
+#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n"
#~ " --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
#~ " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
#~ "Tuỳ chọn: \n"
#~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
#~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
-#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay "
-#~ "cho mặc định\n"
+#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
#~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
#~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
#~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
-#~ "cứng\n"
+#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
#~ " --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n"
#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n"
#~ " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
#~ msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
+#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng:\n"
-#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ "hoặc\n"
-#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ msgid "login: memory low, login may fail\n"
#~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
#~ "Tuỳ chọn:\n"
#~ " -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
#~ " -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
-#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã "
-#~ "lắp (mặc định)\n"
+#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp (mặc định)\n"
#~ "\n"
#~ " -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
-#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: « forward » (tiếp) hay « "
-#~ "backward » (lùi)\n"
+#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: « forward » (tiếp) hay « backward » (lùi)\n"
#~ " -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
#~ " -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
#~ " -h, --help in ra trợ giúp này\n"
#~ " -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
#~ " -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
#~ " -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
-#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "tuỳ chọn lắp\n"
+#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tuỳ chọn lắp\n"
#~ " -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
#~ " -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
#~ " -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
-#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "kiểu HTTT\n"
+#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu HTTT\n"
#~ " -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
#~ " -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
#~ "\n"
#~ msgid "logger: %s: %s.\n"
#~ msgstr "logger: %s: %s.\n"
-#~ msgid ""
-#~ "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] "
-#~ "[ message ... ]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
-#~ "[ thông_báo ... ]\n"
+#~ msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
#~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
#~ msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
#~ msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n"
#~ msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
+#~ msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
#~ msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n"
#~ msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n"
#~ msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
#~ msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#~ msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
#~ msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
#~ "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
#~ " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không "
-#~ "biết\n"
-#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử "
-#~ "`modprobe loop'.)"
+#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
+#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)"
#~ msgid "Out of memory while reading passphrase"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
#~ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên "
-#~ "dịch lại.\n"
+#~ msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
#~ " %1$s -f | --find find unused\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
-#~ "<file>\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
#~ " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
#~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng "
-#~ "với tập tin này\n"
-#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết "
-#~ "lập\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
+#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
#~ msgid "Loop device is %s\n"
#~ msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Sử dụng:\n"
-#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/"
-#~ "fstab\n"
+#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
#~ " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
-#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
-#~ "trao đổi\n"
+#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
#~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
#~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
#~ "\n"
#~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
#~ "\n"
#~ "Tuỳ chọn:\n"
-#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
-#~ "hơn)\n"
+#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
#~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
#~ "\t• 0\tkhông có\n"
#~ "\t• 1\tthời gian thật\n"
#~ msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
#~ msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T "
-#~ "value]) [-g|-G] file [file...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t "
-#~ "giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+#~ msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
#~ msgid "Can't open %s: %s\n"
#~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<device>\n"
+#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<thiết_bị>\n"
+#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <thiết_bị>\n"
#~ msgid "ldattach from %s\n"
#~ msgstr "ldattach từ %s\n"
#~ "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
#~ "\n"
#~ " -h, --help trợ giúp\n"
-#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng "
-#~ "in được\n"
+#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
#~ " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
#~ msgid "out of memory"
#~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
#~ msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
-#~ msgid ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] "
-#~ "[file ...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
-#~ "[tậptin ...]\n"
+#~ msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+#~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
#~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
#~ msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
#~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
#~ "\n"
#~ "Đặt chính sách:\n"
-#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
-#~ "[<đối_số> ...]}\n"
+#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
#~ "\n"
#~ "Lấy chính sách:\n"
#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
#~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
#~ msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
-#~ "hiện thời"
+#~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời"
#~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
#~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
-#~ "chỉ đọc)"
+#~ msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
+#~ msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ đọc)"
#~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
#~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
#~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
-#~ "khởi động"
+#~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
#~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
-#~ msgid ""
-#~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
-#~ "2=key2,..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
-#~ "2=phím2,..."
+#~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
#~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
#~ msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn gốc chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi."