]> git.ipfire.org Git - thirdparty/git.git/blob - po/vi.po
use 'commit-ish' instead of 'committish'
[thirdparty/git.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
3 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc1-22-gb8ecf23\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-08-06 14:10+0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2013-08-06 14:28+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
22 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
23
24 #: advice.c:57
25 #, c-format
26 msgid "hint: %.*s\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
28
29 #.
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
32 #.
33 #: advice.c:87
34 msgid ""
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
39 msgstr ""
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
42 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
44
45 #: archive.c:10
46 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
47 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
48
49 #: archive.c:11
50 msgid "git archive --list"
51 msgstr "git archive --list"
52
53 #: archive.c:12
54 msgid ""
55 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
56 msgstr ""
57 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
58 "dẫn>...]"
59
60 #: archive.c:13
61 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
62 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
63
64 #: archive.c:323
65 msgid "fmt"
66 msgstr "fmt"
67
68 #: archive.c:323
69 msgid "archive format"
70 msgstr "định dạng lưu trữ"
71
72 #: archive.c:324 builtin/log.c:1173
73 msgid "prefix"
74 msgstr "tiền tố"
75
76 #: archive.c:325
77 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
78 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
79
80 #: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292
81 #: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673
82 #: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
83 #: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408
84 #: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152
85 msgid "file"
86 msgstr "tập-tin"
87
88 #: archive.c:327 builtin/archive.c:89
89 msgid "write the archive to this file"
90 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
91
92 #: archive.c:329
93 msgid "read .gitattributes in working directory"
94 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
95
96 #: archive.c:330
97 msgid "report archived files on stderr"
98 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
99
100 #: archive.c:331
101 msgid "store only"
102 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
103
104 #: archive.c:332
105 msgid "compress faster"
106 msgstr "nén nhanh hơn"
107
108 #: archive.c:340
109 msgid "compress better"
110 msgstr "nén nhỏ hơn"
111
112 #: archive.c:343
113 msgid "list supported archive formats"
114 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
115
116 #: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
117 msgid "repo"
118 msgstr "kho"
119
120 #: archive.c:346 builtin/archive.c:91
121 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
122 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
123
124 #: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
125 msgid "command"
126 msgstr "lệnh"
127
128 #: archive.c:348 builtin/archive.c:93
129 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
130 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
131
132 #: attr.c:259
133 msgid ""
134 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
135 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
136 msgstr ""
137 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
138 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
139
140 #: branch.c:60
141 #, c-format
142 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
143 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
144
145 #: branch.c:82
146 #, c-format
147 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
148 msgstr ""
149 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
150
151 #: branch.c:83
152 #, c-format
153 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
154 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
155
156 #: branch.c:87
157 #, c-format
158 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
159 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
160
161 #: branch.c:88
162 #, c-format
163 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
164 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
165
166 #: branch.c:92
167 #, c-format
168 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
169 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
170
171 #: branch.c:93
172 #, c-format
173 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
174 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
175
176 #: branch.c:97
177 #, c-format
178 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
179 msgstr ""
180 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
181
182 #: branch.c:98
183 #, c-format
184 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
185 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
186
187 #: branch.c:118
188 #, c-format
189 msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
190 msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
191
192 #: branch.c:137
193 #, c-format
194 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
195 msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
196
197 #: branch.c:182
198 #, c-format
199 msgid "'%s' is not a valid branch name."
200 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
201
202 #: branch.c:187
203 #, c-format
204 msgid "A branch named '%s' already exists."
205 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
206
207 #: branch.c:195
208 msgid "Cannot force update the current branch."
209 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
210
211 #: branch.c:216
212 #, c-format
213 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
214 msgstr ""
215 "Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
216 "nhánh."
217
218 #: branch.c:218
219 #, c-format
220 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
221 msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
222
223 #: branch.c:220
224 msgid ""
225 "\n"
226 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
227 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
228 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
229 "\n"
230 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
231 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
232 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
233 msgstr ""
234 "\n"
235 "Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
236 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
237 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
238 "\n"
239 "Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
240 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
241 "\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
242
243 #: branch.c:265
244 #, c-format
245 msgid "Not a valid object name: '%s'."
246 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
247
248 #: branch.c:285
249 #, c-format
250 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
251 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
252
253 #: branch.c:290
254 #, c-format
255 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
256 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
257
258 #: branch.c:296
259 msgid "Failed to lock ref for update"
260 msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
261
262 #: branch.c:314
263 msgid "Failed to write ref"
264 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
265
266 #: bundle.c:36
267 #, c-format
268 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
269 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
270
271 #: bundle.c:63
272 #, c-format
273 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
274 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
275
276 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:697
277 #, c-format
278 msgid "could not open '%s'"
279 msgstr "không thể mở “%s”"
280
281 #: bundle.c:140
282 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
283 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
284
285 #: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331
286 #: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364
287 #: builtin/shortlog.c:156
288 msgid "revision walk setup failed"
289 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
290
291 #: bundle.c:186
292 #, c-format
293 msgid "The bundle contains this ref:"
294 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
295 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
296 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
297
298 #: bundle.c:193
299 msgid "The bundle records a complete history."
300 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
301
302 #: bundle.c:195
303 #, c-format
304 msgid "The bundle requires this ref:"
305 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
306 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
307 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
308
309 #: bundle.c:294
310 msgid "rev-list died"
311 msgstr "rev-list đã chết"
312
313 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259
314 #, c-format
315 msgid "unrecognized argument: %s"
316 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
317
318 #: bundle.c:335
319 #, c-format
320 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
321 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
322
323 #: bundle.c:380
324 msgid "Refusing to create empty bundle."
325 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
326
327 #: bundle.c:398
328 msgid "Could not spawn pack-objects"
329 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
330
331 #: bundle.c:416
332 msgid "pack-objects died"
333 msgstr "pack-objects đã chết"
334
335 #: bundle.c:419
336 #, c-format
337 msgid "cannot create '%s'"
338 msgstr "không thể tạo “%s”"
339
340 #: bundle.c:441
341 msgid "index-pack died"
342 msgstr "index-pack đã chết"
343
344 #: commit.c:53
345 #, c-format
346 msgid "could not parse %s"
347 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
348
349 #: commit.c:55
350 #, c-format
351 msgid "%s %s is not a commit!"
352 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
353
354 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
355 msgid "memory exhausted"
356 msgstr "hết bộ nhớ"
357
358 #: connected.c:60
359 msgid "Could not run 'git rev-list'"
360 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
361
362 #: connected.c:80
363 #, c-format
364 msgid "failed write to rev-list: %s"
365 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
366
367 #: connected.c:88
368 #, c-format
369 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
370 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
371
372 #: date.c:95
373 msgid "in the future"
374 msgstr "trong tương lai"
375
376 #: date.c:101
377 #, c-format
378 msgid "%lu second ago"
379 msgid_plural "%lu seconds ago"
380 msgstr[0] "%lu giây trước"
381 msgstr[1] "%lu giây trước"
382
383 #: date.c:108
384 #, c-format
385 msgid "%lu minute ago"
386 msgid_plural "%lu minutes ago"
387 msgstr[0] "%lu phút trước"
388 msgstr[1] "%lu phút trước"
389
390 #: date.c:115
391 #, c-format
392 msgid "%lu hour ago"
393 msgid_plural "%lu hours ago"
394 msgstr[0] "%lu giờ trước"
395 msgstr[1] "%lu giờ trước"
396
397 #: date.c:122
398 #, c-format
399 msgid "%lu day ago"
400 msgid_plural "%lu days ago"
401 msgstr[0] "%lu ngày trước"
402 msgstr[1] "%lu ngày trước"
403
404 #: date.c:128
405 #, c-format
406 msgid "%lu week ago"
407 msgid_plural "%lu weeks ago"
408 msgstr[0] "%lu tuần trước"
409 msgstr[1] "%lu tuần trước"
410
411 #: date.c:135
412 #, c-format
413 msgid "%lu month ago"
414 msgid_plural "%lu months ago"
415 msgstr[0] "%lu tháng trước"
416 msgstr[1] "%lu tháng trước"
417
418 #: date.c:146
419 #, c-format
420 msgid "%lu year"
421 msgid_plural "%lu years"
422 msgstr[0] "%lu năm"
423 msgstr[1] "%lu năm"
424
425 #: date.c:149
426 #, c-format
427 msgid "%s, %lu month ago"
428 msgid_plural "%s, %lu months ago"
429 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
430 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
431
432 #: date.c:154 date.c:159
433 #, c-format
434 msgid "%lu year ago"
435 msgid_plural "%lu years ago"
436 msgstr[0] "%lu năm trước"
437 msgstr[1] "%lu năm trước"
438
439 #: diff.c:112
440 #, c-format
441 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
442 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
443
444 #: diff.c:117
445 #, c-format
446 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
447 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
448
449 #: diff.c:210
450 #, c-format
451 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
452 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
453
454 #: diff.c:260
455 #, c-format
456 msgid ""
457 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
458 "%s"
459 msgstr ""
460 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
461 "%s"
462
463 #: diff.c:3487
464 #, c-format
465 msgid ""
466 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
467 "%s"
468 msgstr ""
469 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
470 "%s"
471
472 #: diff.c:3501
473 #, c-format
474 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
475 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
476
477 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
478 msgid "could not run gpg."
479 msgstr "không thể chạy gpg."
480
481 #: gpg-interface.c:71
482 msgid "gpg did not accept the data"
483 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
484
485 #: gpg-interface.c:82
486 msgid "gpg failed to sign the data"
487 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
488
489 #: gpg-interface.c:115
490 #, c-format
491 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
492 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
493
494 #: gpg-interface.c:118
495 #, c-format
496 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
497 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
498
499 #: grep.c:1623
500 #, c-format
501 msgid "'%s': unable to read %s"
502 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
503
504 #: grep.c:1640
505 #, c-format
506 msgid "'%s': %s"
507 msgstr "“%s”: %s"
508
509 #: grep.c:1651
510 #, c-format
511 msgid "'%s': short read %s"
512 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
513
514 #: help.c:210
515 #, c-format
516 msgid "available git commands in '%s'"
517 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
518
519 #: help.c:217
520 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
521 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
522
523 #: help.c:233
524 msgid "The most commonly used git commands are:"
525 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
526
527 #: help.c:290
528 #, c-format
529 msgid ""
530 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
531 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
532 msgstr ""
533 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
534 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
535
536 #: help.c:347
537 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
538 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
539
540 #: help.c:369
541 #, c-format
542 msgid ""
543 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
544 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
545 msgstr ""
546 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
547 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
548
549 #: help.c:374
550 #, c-format
551 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
552 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
553
554 #: help.c:381
555 #, c-format
556 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
557 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
558
559 #: help.c:385 help.c:444
560 msgid ""
561 "\n"
562 "Did you mean this?"
563 msgid_plural ""
564 "\n"
565 "Did you mean one of these?"
566 msgstr[0] ""
567 "\n"
568 "Có phải ý bạn là cái này không?"
569 msgstr[1] ""
570 "\n"
571 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
572
573 #: help.c:440
574 #, c-format
575 msgid "%s: %s - %s"
576 msgstr "%s: %s - %s"
577
578 #: merge.c:56
579 msgid "failed to read the cache"
580 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
581
582 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
583 #: builtin/clone.c:656
584 msgid "unable to write new index file"
585 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
586
587 #: merge-recursive.c:190
588 #, c-format
589 msgid "(bad commit)\n"
590 msgstr "(commit sai)\n"
591
592 #: merge-recursive.c:206
593 #, c-format
594 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
595 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
596
597 #: merge-recursive.c:269
598 msgid "error building trees"
599 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
600
601 #: merge-recursive.c:673
602 #, c-format
603 msgid "failed to create path '%s'%s"
604 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
605
606 #: merge-recursive.c:684
607 #, c-format
608 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
609 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
610
611 #. something else exists
612 #. .. but not some other error (who really cares what?)
613 #: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
614 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
615 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
616
617 #: merge-recursive.c:709
618 #, c-format
619 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
620 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
621
622 #: merge-recursive.c:749
623 #, c-format
624 msgid "cannot read object %s '%s'"
625 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
626
627 #: merge-recursive.c:751
628 #, c-format
629 msgid "blob expected for %s '%s'"
630 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
631
632 #: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312
633 #, c-format
634 msgid "failed to open '%s'"
635 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
636
637 #: merge-recursive.c:782
638 #, c-format
639 msgid "failed to symlink '%s'"
640 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
641
642 #: merge-recursive.c:785
643 #, c-format
644 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
645 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
646
647 #: merge-recursive.c:923
648 msgid "Failed to execute internal merge"
649 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
650
651 #: merge-recursive.c:927
652 #, c-format
653 msgid "Unable to add %s to database"
654 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
655
656 #: merge-recursive.c:943
657 msgid "unsupported object type in the tree"
658 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
659
660 #: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
661 #, c-format
662 msgid ""
663 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
664 "in tree."
665 msgstr ""
666 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
667 "còn lại trong cây (tree)."
668
669 #: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
670 #, c-format
671 msgid ""
672 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
673 "in tree at %s."
674 msgstr ""
675 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
676 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
677
678 #: merge-recursive.c:1082
679 msgid "rename"
680 msgstr "đổi tên"
681
682 #: merge-recursive.c:1082
683 msgid "renamed"
684 msgstr "đã đổi tên"
685
686 #: merge-recursive.c:1138
687 #, c-format
688 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
689 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
690
691 #: merge-recursive.c:1160
692 #, c-format
693 msgid ""
694 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
695 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
696 msgstr ""
697 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
698 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
699
700 #: merge-recursive.c:1165
701 msgid " (left unresolved)"
702 msgstr " (cần giải quyết)"
703
704 #: merge-recursive.c:1219
705 #, c-format
706 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
707 msgstr ""
708 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
709
710 #: merge-recursive.c:1249
711 #, c-format
712 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
713 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
714
715 #: merge-recursive.c:1448
716 #, c-format
717 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
718 msgstr ""
719 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
720
721 #: merge-recursive.c:1458
722 #, c-format
723 msgid "Adding merged %s"
724 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
725
726 #: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
727 #, c-format
728 msgid "Adding as %s instead"
729 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
730
731 #: merge-recursive.c:1514
732 #, c-format
733 msgid "cannot read object %s"
734 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
735
736 #: merge-recursive.c:1517
737 #, c-format
738 msgid "object %s is not a blob"
739 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
740
741 #: merge-recursive.c:1565
742 msgid "modify"
743 msgstr "sửa đổi"
744
745 #: merge-recursive.c:1565
746 msgid "modified"
747 msgstr "đã sửa"
748
749 #: merge-recursive.c:1575
750 msgid "content"
751 msgstr "nội dung"
752
753 #: merge-recursive.c:1582
754 msgid "add/add"
755 msgstr "thêm/thêm"
756
757 #: merge-recursive.c:1616
758 #, c-format
759 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
760 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
761
762 #: merge-recursive.c:1630
763 #, c-format
764 msgid "Auto-merging %s"
765 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
766
767 #: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118
768 msgid "submodule"
769 msgstr "mô-đun-con"
770
771 #: merge-recursive.c:1635
772 #, c-format
773 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
774 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
775
776 #: merge-recursive.c:1725
777 #, c-format
778 msgid "Removing %s"
779 msgstr "Đang xóa %s"
780
781 #: merge-recursive.c:1750
782 msgid "file/directory"
783 msgstr "tập-tin/thư-mục"
784
785 #: merge-recursive.c:1756
786 msgid "directory/file"
787 msgstr "thư-mục/tập tin"
788
789 #: merge-recursive.c:1761
790 #, c-format
791 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
792 msgstr ""
793 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
794 "%s"
795
796 #: merge-recursive.c:1771
797 #, c-format
798 msgid "Adding %s"
799 msgstr "Thêm \"%s\""
800
801 #: merge-recursive.c:1788
802 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
803 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
804
805 #: merge-recursive.c:1807
806 msgid "Already up-to-date!"
807 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
808
809 #: merge-recursive.c:1816
810 #, c-format
811 msgid "merging of trees %s and %s failed"
812 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
813
814 #: merge-recursive.c:1846
815 #, c-format
816 msgid "Unprocessed path??? %s"
817 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
818
819 #: merge-recursive.c:1891
820 msgid "Merging:"
821 msgstr "Đang trộn:"
822
823 #: merge-recursive.c:1904
824 #, c-format
825 msgid "found %u common ancestor:"
826 msgid_plural "found %u common ancestors:"
827 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
828 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
829
830 #: merge-recursive.c:1941
831 msgid "merge returned no commit"
832 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
833
834 #: merge-recursive.c:1998
835 #, c-format
836 msgid "Could not parse object '%s'"
837 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
838
839 #: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
840 msgid "Unable to write index."
841 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
842
843 #: notes-utils.c:40
844 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
845 msgstr ""
846 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
847 "cây ghi chú"
848
849 #: notes-utils.c:81
850 #, c-format
851 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
852 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
853
854 #: notes-utils.c:91
855 #, c-format
856 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
857 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
858
859 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
860 #. environment variable, the second %s is its value
861 #: notes-utils.c:118
862 #, c-format
863 msgid "Bad %s value: '%s'"
864 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
865
866 #: object.c:204
867 #, c-format
868 msgid "unable to parse object: %s"
869 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
870
871 #: parse-options.c:489
872 msgid "..."
873 msgstr "..."
874
875 #: parse-options.c:507
876 #, c-format
877 msgid "usage: %s"
878 msgstr "cách dùng: %s"
879
880 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
881 #. one in "usage: %s" translation
882 #: parse-options.c:511
883 #, c-format
884 msgid " or: %s"
885 msgstr " hoặc: %s"
886
887 #: parse-options.c:514
888 #, c-format
889 msgid " %s"
890 msgstr " %s"
891
892 #: parse-options.c:548
893 msgid "-NUM"
894 msgstr "-SỐ"
895
896 #: pathspec.c:83
897 #, c-format
898 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
899 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
900
901 #: pathspec.c:99
902 #, c-format
903 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
904 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
905
906 #: remote.c:1788
907 #, c-format
908 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
909 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
910 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
911 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
912
913 #: remote.c:1794
914 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
915 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
916
917 #: remote.c:1797
918 #, c-format
919 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
920 msgid_plural ""
921 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
922 msgstr[0] ""
923 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
924 "được fast-forward.\n"
925 msgstr[1] ""
926 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
927 "được fast-forward.\n"
928
929 #: remote.c:1805
930 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
931 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
932
933 #: remote.c:1808
934 #, c-format
935 msgid ""
936 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
937 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
938 msgid_plural ""
939 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
940 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
941 msgstr[0] ""
942 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
943 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
944 "tương ứng với mỗi lần.\n"
945 msgstr[1] ""
946 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
947 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
948
949 #: remote.c:1818
950 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
951 msgstr ""
952 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
953 "bạn)\n"
954
955 #: run-command.c:80
956 msgid "open /dev/null failed"
957 msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
958
959 #: run-command.c:82
960 #, c-format
961 msgid "dup2(%d,%d) failed"
962 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
963
964 #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
965 #: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
966 #, c-format
967 msgid "Could not open '%s' for writing"
968 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
969
970 #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
971 #: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
972 #, c-format
973 msgid "Could not write to '%s'"
974 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
975
976 #: sequencer.c:229
977 msgid ""
978 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
979 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
980 msgstr ""
981 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
982 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
983
984 #: sequencer.c:232
985 msgid ""
986 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
987 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
988 "and commit the result with 'git commit'"
989 msgstr ""
990 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
991 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
992 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
993
994 #: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952
995 #, c-format
996 msgid "Could not write to %s"
997 msgstr "Không thể ghi vào %s"
998
999 #: sequencer.c:248
1000 #, c-format
1001 msgid "Error wrapping up %s"
1002 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1003
1004 #: sequencer.c:263
1005 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1006 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1007
1008 #: sequencer.c:265
1009 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1010 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1011
1012 #: sequencer.c:268
1013 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1014 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
1015
1016 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1017 #: sequencer.c:324
1018 #, c-format
1019 msgid "%s: Unable to write new index file"
1020 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1021
1022 #: sequencer.c:355
1023 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1024 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1025
1026 #: sequencer.c:377
1027 msgid "Unable to update cache tree\n"
1028 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1029
1030 #: sequencer.c:422
1031 #, c-format
1032 msgid "Could not parse commit %s\n"
1033 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1034
1035 #: sequencer.c:427
1036 #, c-format
1037 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1038 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
1039
1040 #: sequencer.c:493
1041 msgid "Your index file is unmerged."
1042 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1043
1044 #: sequencer.c:512
1045 #, c-format
1046 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1047 msgstr ""
1048 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
1049 "m."
1050
1051 #: sequencer.c:520
1052 #, c-format
1053 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1054 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
1055
1056 #: sequencer.c:524
1057 #, c-format
1058 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1059 msgstr ""
1060 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
1061 "một lần hòa trộn."
1062
1063 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1064 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1065 #: sequencer.c:537
1066 #, c-format
1067 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1068 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1069
1070 #: sequencer.c:541
1071 #, c-format
1072 msgid "Cannot get commit message for %s"
1073 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
1074
1075 #: sequencer.c:627
1076 #, c-format
1077 msgid "could not revert %s... %s"
1078 msgstr "không thể revert %s... %s"
1079
1080 #: sequencer.c:628
1081 #, c-format
1082 msgid "could not apply %s... %s"
1083 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1084
1085 #: sequencer.c:664
1086 msgid "empty commit set passed"
1087 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1088
1089 #: sequencer.c:672
1090 #, c-format
1091 msgid "git %s: failed to read the index"
1092 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1093
1094 #: sequencer.c:677
1095 #, c-format
1096 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1097 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1098
1099 #: sequencer.c:735
1100 #, c-format
1101 msgid "Cannot %s during a %s"
1102 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1103
1104 #: sequencer.c:757
1105 #, c-format
1106 msgid "Could not parse line %d."
1107 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1108
1109 #: sequencer.c:762
1110 msgid "No commits parsed."
1111 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
1112
1113 #: sequencer.c:775
1114 #, c-format
1115 msgid "Could not open %s"
1116 msgstr "Không thể mở %s"
1117
1118 #: sequencer.c:779
1119 #, c-format
1120 msgid "Could not read %s."
1121 msgstr "Không thể đọc %s."
1122
1123 #: sequencer.c:786
1124 #, c-format
1125 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1126 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1127
1128 #: sequencer.c:814
1129 #, c-format
1130 msgid "Invalid key: %s"
1131 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1132
1133 #: sequencer.c:817
1134 #, c-format
1135 msgid "Invalid value for %s: %s"
1136 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1137
1138 #: sequencer.c:829
1139 #, c-format
1140 msgid "Malformed options sheet: %s"
1141 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1142
1143 #: sequencer.c:850
1144 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1145 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1146
1147 #: sequencer.c:851
1148 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1149 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1150
1151 #: sequencer.c:855
1152 #, c-format
1153 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1154 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1155
1156 #: sequencer.c:871 sequencer.c:956
1157 #, c-format
1158 msgid "Error wrapping up %s."
1159 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1160
1161 #: sequencer.c:890 sequencer.c:1024
1162 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1163 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1164
1165 #: sequencer.c:892
1166 msgid "cannot resolve HEAD"
1167 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1168
1169 #: sequencer.c:894
1170 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1171 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1172
1173 #: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061
1174 #, c-format
1175 msgid "cannot open %s: %s"
1176 msgstr "không thể mở %s: %s"
1177
1178 #: sequencer.c:919
1179 #, c-format
1180 msgid "cannot read %s: %s"
1181 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1182
1183 #: sequencer.c:920
1184 msgid "unexpected end of file"
1185 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1186
1187 #: sequencer.c:926
1188 #, c-format
1189 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1190 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1191
1192 #: sequencer.c:949
1193 #, c-format
1194 msgid "Could not format %s."
1195 msgstr "Không thể định dạng %s."
1196
1197 #: sequencer.c:1092
1198 #, c-format
1199 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1200 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1201
1202 #: sequencer.c:1095
1203 #, c-format
1204 msgid "%s: bad revision"
1205 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1206
1207 #: sequencer.c:1129
1208 msgid "Can't revert as initial commit"
1209 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1210
1211 #: sequencer.c:1130
1212 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1213 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1214
1215 #: sha1_name.c:440
1216 msgid ""
1217 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1218 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1219 "may be created by mistake. For example,\n"
1220 "\n"
1221 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1222 "\n"
1223 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1224 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1225 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1226 msgstr ""
1227 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1228 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1229 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1230 "\n"
1231 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1232 "\n"
1233 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1234 "tạo ra.\n"
1235 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1236 "này\n"
1237 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1238
1239 #: sha1_name.c:1097
1240 msgid "HEAD does not point to a branch"
1241 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1242
1243 #: sha1_name.c:1100
1244 #, c-format
1245 msgid "No such branch: '%s'"
1246 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1247
1248 #: sha1_name.c:1102
1249 #, c-format
1250 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1251 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1252
1253 #: sha1_name.c:1106
1254 #, c-format
1255 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1256 msgstr ""
1257 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1258 "“remote-tracking”"
1259
1260 #: wrapper.c:408
1261 #, c-format
1262 msgid "unable to access '%s': %s"
1263 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1264
1265 #: wrapper.c:429
1266 #, c-format
1267 msgid "unable to access '%s'"
1268 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1269
1270 #: wrapper.c:440
1271 #, c-format
1272 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1273 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1274
1275 #: wrapper.c:441
1276 msgid "no such user"
1277 msgstr "không có người dùng như vậy"
1278
1279 #: wt-status.c:141
1280 msgid "Unmerged paths:"
1281 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1282
1283 #: wt-status.c:168 wt-status.c:195
1284 #, c-format
1285 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1286 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1287
1288 #: wt-status.c:170 wt-status.c:197
1289 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1290 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1291
1292 #: wt-status.c:174
1293 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1294 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1295
1296 #: wt-status.c:176 wt-status.c:180
1297 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1298 msgstr ""
1299 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1300 "là cần được giải quyết)"
1301
1302 #: wt-status.c:178
1303 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1304 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1305
1306 #: wt-status.c:189
1307 msgid "Changes to be committed:"
1308 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1309
1310 #: wt-status.c:207
1311 msgid "Changes not staged for commit:"
1312 msgstr ""
1313 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1314
1315 #: wt-status.c:211
1316 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1317 msgstr ""
1318 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1319 "(commit))"
1320
1321 #: wt-status.c:213
1322 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1323 msgstr ""
1324 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1325
1326 #: wt-status.c:214
1327 msgid ""
1328 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1329 msgstr ""
1330 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1331 "việc)"
1332
1333 #: wt-status.c:216
1334 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1335 msgstr ""
1336 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1337 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1338
1339 #: wt-status.c:228
1340 #, c-format
1341 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1342 msgstr ""
1343 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1344 "(commit))"
1345
1346 #: wt-status.c:245
1347 msgid "bug"
1348 msgstr "lỗi"
1349
1350 #: wt-status.c:250
1351 msgid "both deleted:"
1352 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1353
1354 #: wt-status.c:251
1355 msgid "added by us:"
1356 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1357
1358 #: wt-status.c:252
1359 msgid "deleted by them:"
1360 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1361
1362 #: wt-status.c:253
1363 msgid "added by them:"
1364 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1365
1366 #: wt-status.c:254
1367 msgid "deleted by us:"
1368 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1369
1370 #: wt-status.c:255
1371 msgid "both added:"
1372 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1373
1374 #: wt-status.c:256
1375 msgid "both modified:"
1376 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1377
1378 #: wt-status.c:286
1379 msgid "new commits, "
1380 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1381
1382 #: wt-status.c:288
1383 msgid "modified content, "
1384 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1385
1386 #: wt-status.c:290
1387 msgid "untracked content, "
1388 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1389
1390 #: wt-status.c:307
1391 #, c-format
1392 msgid "new file: %s"
1393 msgstr "tập tin mới: %s"
1394
1395 #: wt-status.c:310
1396 #, c-format
1397 msgid "copied: %s -> %s"
1398 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1399
1400 #: wt-status.c:313
1401 #, c-format
1402 msgid "deleted: %s"
1403 msgstr "đã xóa: %s"
1404
1405 #: wt-status.c:316
1406 #, c-format
1407 msgid "modified: %s"
1408 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1409
1410 #: wt-status.c:319
1411 #, c-format
1412 msgid "renamed: %s -> %s"
1413 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1414
1415 #: wt-status.c:322
1416 #, c-format
1417 msgid "typechange: %s"
1418 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1419
1420 #: wt-status.c:325
1421 #, c-format
1422 msgid "unknown: %s"
1423 msgstr "không hiểu: %s"
1424
1425 #: wt-status.c:328
1426 #, c-format
1427 msgid "unmerged: %s"
1428 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1429
1430 #: wt-status.c:331
1431 #, c-format
1432 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1433 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1434
1435 #: wt-status.c:803
1436 msgid "You have unmerged paths."
1437 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1438
1439 #: wt-status.c:806
1440 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1441 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1442
1443 #: wt-status.c:809
1444 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1445 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1446
1447 #: wt-status.c:812
1448 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1449 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1450
1451 #: wt-status.c:822
1452 msgid "You are in the middle of an am session."
1453 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1454
1455 #: wt-status.c:825
1456 msgid "The current patch is empty."
1457 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1458
1459 #: wt-status.c:829
1460 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1461 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1462
1463 #: wt-status.c:831
1464 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1465 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1466
1467 #: wt-status.c:833
1468 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1469 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1470
1471 #: wt-status.c:893 wt-status.c:910
1472 #, c-format
1473 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1474 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1475
1476 #: wt-status.c:898 wt-status.c:915
1477 msgid "You are currently rebasing."
1478 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1479
1480 #: wt-status.c:901
1481 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1482 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1483
1484 #: wt-status.c:903
1485 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1486 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1487
1488 #: wt-status.c:905
1489 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1490 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1491
1492 #: wt-status.c:918
1493 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1494 msgstr ""
1495 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1496
1497 #: wt-status.c:922
1498 #, c-format
1499 msgid ""
1500 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1501 msgstr ""
1502 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1503 "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1504
1505 #: wt-status.c:927
1506 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1507 msgstr ""
1508 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1509 "rebase."
1510
1511 #: wt-status.c:930
1512 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1513 msgstr ""
1514 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1515 "\")"
1516
1517 #: wt-status.c:934
1518 #, c-format
1519 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1520 msgstr ""
1521 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1522 "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1523
1524 #: wt-status.c:939
1525 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1526 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1527
1528 #: wt-status.c:942
1529 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1530 msgstr ""
1531 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1532
1533 #: wt-status.c:944
1534 msgid ""
1535 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1536 msgstr ""
1537 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1538 "thay đổi của mình)"
1539
1540 #: wt-status.c:954
1541 msgid "You are currently cherry-picking."
1542 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1543
1544 #: wt-status.c:958
1545 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1546 msgstr ""
1547 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1548
1549 #: wt-status.c:961
1550 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1551 msgstr ""
1552 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1553 "continue\")"
1554
1555 #: wt-status.c:963
1556 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1557 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1558
1559 #: wt-status.c:972
1560 #, c-format
1561 msgid "You are currently reverting commit %s."
1562 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1563
1564 #: wt-status.c:977
1565 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1566 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1567
1568 #: wt-status.c:980
1569 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1570 msgstr ""
1571 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1572
1573 #: wt-status.c:982
1574 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1575 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1576
1577 #: wt-status.c:993
1578 #, c-format
1579 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1580 msgstr ""
1581 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1582 "nhánh “%s”."
1583
1584 #: wt-status.c:997
1585 msgid "You are currently bisecting."
1586 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1587
1588 #: wt-status.c:1000
1589 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1590 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1591
1592 #: wt-status.c:1173
1593 msgid "On branch "
1594 msgstr "Trên nhánh "
1595
1596 #: wt-status.c:1180
1597 msgid "rebase in progress; onto "
1598 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên"
1599
1600 #: wt-status.c:1187
1601 msgid "HEAD detached at "
1602 msgstr "HEAD được tách rời tại"
1603
1604 #: wt-status.c:1189
1605 msgid "HEAD detached from "
1606 msgstr "HEAD được tách rời từ"
1607
1608 #: wt-status.c:1192
1609 msgid "Not currently on any branch."
1610 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1611
1612 #: wt-status.c:1209
1613 msgid "Initial commit"
1614 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1615
1616 #: wt-status.c:1223
1617 msgid "Untracked files"
1618 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1619
1620 #: wt-status.c:1225
1621 msgid "Ignored files"
1622 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1623
1624 #: wt-status.c:1229
1625 #, c-format
1626 msgid ""
1627 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1628 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1629 "new files yourself (see 'git help status')."
1630 msgstr ""
1631 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1632 "uno”\n"
1633 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1634 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1635
1636 #: wt-status.c:1235
1637 #, c-format
1638 msgid "Untracked files not listed%s"
1639 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1640
1641 #: wt-status.c:1237
1642 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1643 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1644
1645 #: wt-status.c:1243
1646 msgid "No changes"
1647 msgstr "Không có thay đổi nào"
1648
1649 #: wt-status.c:1248
1650 #, c-format
1651 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1652 msgstr ""
1653 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1654 "commit -a\")\n"
1655
1656 #: wt-status.c:1251
1657 #, c-format
1658 msgid "no changes added to commit\n"
1659 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1660
1661 #: wt-status.c:1254
1662 #, c-format
1663 msgid ""
1664 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1665 "track)\n"
1666 msgstr ""
1667 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1668 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1669
1670 #: wt-status.c:1257
1671 #, c-format
1672 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1673 msgstr ""
1674 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1675 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1676
1677 #: wt-status.c:1260
1678 #, c-format
1679 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1680 msgstr ""
1681 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1682 "dõi dấu vết)\n"
1683
1684 #: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268
1685 #, c-format
1686 msgid "nothing to commit\n"
1687 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1688
1689 #: wt-status.c:1266
1690 #, c-format
1691 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1692 msgstr ""
1693 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1694 "vết)\n"
1695
1696 #: wt-status.c:1270
1697 #, c-format
1698 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1699 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1700
1701 #: wt-status.c:1378
1702 msgid "HEAD (no branch)"
1703 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1704
1705 #: wt-status.c:1384
1706 msgid "Initial commit on "
1707 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1708
1709 #: wt-status.c:1399
1710 msgid "behind "
1711 msgstr "đằng sau "
1712
1713 #: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405
1714 msgid "ahead "
1715 msgstr "phía trước "
1716
1717 #: wt-status.c:1407
1718 msgid ", behind "
1719 msgstr ", đằng sau "
1720
1721 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351
1722 #, c-format
1723 msgid "failed to unlink '%s'"
1724 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1725
1726 #: builtin/add.c:20
1727 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1728 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1729
1730 #.
1731 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1732 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1733 #. * this is not the original behavior and can't be
1734 #. * changed until users trained themselves not to type
1735 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1736 #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1737 #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1738 #. * eventually we can drop the warning.
1739 #.
1740 #: builtin/add.c:58
1741 #, c-format
1742 msgid ""
1743 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1744 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1745 "anymore.\n"
1746 "To add content for the whole tree, run:\n"
1747 "\n"
1748 " git add %s :/\n"
1749 " (or git add %s :/)\n"
1750 "\n"
1751 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1752 "\n"
1753 " git add %s .\n"
1754 " (or git add %s .)\n"
1755 "\n"
1756 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1757 "directory.\n"
1758 msgstr ""
1759 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1760 "từ\n"
1761 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1762 "nữa.\n"
1763 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1764 "\n"
1765 " git add %s :/\n"
1766 " (hay git add %s :/)\n"
1767 "\n"
1768 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1769 "\n"
1770 " git add %s .\n"
1771 " (hay git add %s .)\n"
1772 "\n"
1773 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1774
1775 #: builtin/add.c:100
1776 #, c-format
1777 msgid ""
1778 "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1779 "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1780 "Paths like '%s' that are\n"
1781 "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1782 "\n"
1783 "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1784 " ignores paths you removed from your working tree.\n"
1785 "\n"
1786 "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1787 "\n"
1788 "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1789 msgstr ""
1790 "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1791 "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1792 "mà\n"
1793 "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1794 "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1795 "\n"
1796 "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1797 " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1798 "\n"
1799 "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1800 "\n"
1801 "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1802 "bạn.\n"
1803
1804 #: builtin/add.c:144
1805 #, c-format
1806 msgid "unexpected diff status %c"
1807 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1808
1809 #: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:252
1810 msgid "updating files failed"
1811 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1812
1813 #: builtin/add.c:163
1814 #, c-format
1815 msgid "remove '%s'\n"
1816 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1817
1818 #: builtin/add.c:253
1819 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1820 msgstr ""
1821 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1822
1823 #: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337
1824 #, c-format
1825 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1826 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1827
1828 #: builtin/add.c:339
1829 msgid "Could not read the index"
1830 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1831
1832 #: builtin/add.c:350
1833 #, c-format
1834 msgid "Could not open '%s' for writing."
1835 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1836
1837 #: builtin/add.c:354
1838 msgid "Could not write patch"
1839 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1840
1841 #: builtin/add.c:359
1842 #, c-format
1843 msgid "Could not stat '%s'"
1844 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1845
1846 #: builtin/add.c:361
1847 msgid "Empty patch. Aborted."
1848 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1849
1850 #: builtin/add.c:367
1851 #, c-format
1852 msgid "Could not apply '%s'"
1853 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1854
1855 #: builtin/add.c:377
1856 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1857 msgstr ""
1858 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1859 "của bạn:\n"
1860
1861 #: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1862 #: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253
1863 #: builtin/rm.c:268
1864 msgid "dry run"
1865 msgstr "chạy thử"
1866
1867 #: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
1868 #: builtin/commit.c:1220 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
1869 #: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113
1870 msgid "be verbose"
1871 msgstr "chi tiết"
1872
1873 #: builtin/add.c:397
1874 msgid "interactive picking"
1875 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1876
1877 #: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261
1878 msgid "select hunks interactively"
1879 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1880
1881 #: builtin/add.c:399
1882 msgid "edit current diff and apply"
1883 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1884
1885 #: builtin/add.c:400
1886 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1887 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1888
1889 #: builtin/add.c:401
1890 msgid "update tracked files"
1891 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1892
1893 #: builtin/add.c:402
1894 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1895 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1896
1897 #: builtin/add.c:403
1898 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1899 msgstr ""
1900 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1901 "vết"
1902
1903 #. takes no arguments
1904 #: builtin/add.c:406
1905 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1906 msgstr ""
1907 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
1908
1909 #: builtin/add.c:408
1910 msgid "don't add, only refresh the index"
1911 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1912
1913 #: builtin/add.c:409
1914 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1915 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1916
1917 #: builtin/add.c:410
1918 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1919 msgstr ""
1920 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1921
1922 #: builtin/add.c:432
1923 #, c-format
1924 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1925 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1926
1927 #: builtin/add.c:433
1928 msgid "no files added"
1929 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1930
1931 #: builtin/add.c:439
1932 msgid "adding files failed"
1933 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1934
1935 #: builtin/add.c:478
1936 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1937 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1938
1939 #: builtin/add.c:496
1940 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1941 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1942
1943 #: builtin/add.c:526
1944 #, c-format
1945 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1946 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1947
1948 #: builtin/add.c:527
1949 #, c-format
1950 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1951 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1952
1953 #: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:919
1954 #: builtin/commit.c:312 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297
1955 msgid "index file corrupt"
1956 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1957
1958 #: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432
1959 msgid "Unable to write new index file"
1960 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1961
1962 #: builtin/apply.c:57
1963 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1964 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1965
1966 #: builtin/apply.c:110
1967 #, c-format
1968 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1969 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1970
1971 #: builtin/apply.c:125
1972 #, c-format
1973 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1974 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1975
1976 #: builtin/apply.c:823
1977 #, c-format
1978 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1979 msgstr ""
1980 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1981 "%s"
1982
1983 #: builtin/apply.c:832
1984 #, c-format
1985 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1986 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1987
1988 #: builtin/apply.c:913
1989 #, c-format
1990 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1991 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1992
1993 #: builtin/apply.c:945
1994 #, c-format
1995 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1996 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1997
1998 #: builtin/apply.c:949
1999 #, c-format
2000 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2001 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
2002
2003 #: builtin/apply.c:950
2004 #, c-format
2005 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2006 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
2007
2008 #: builtin/apply.c:957
2009 #, c-format
2010 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2011 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
2012
2013 #: builtin/apply.c:1422
2014 #, c-format
2015 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2016 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2017
2018 #: builtin/apply.c:1479
2019 #, c-format
2020 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2021 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2022
2023 #: builtin/apply.c:1496
2024 #, c-format
2025 msgid ""
2026 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2027 "component (line %d)"
2028 msgid_plural ""
2029 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2030 "components (line %d)"
2031 msgstr[0] ""
2032 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2033 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2034 msgstr[1] ""
2035 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2036 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2037
2038 #: builtin/apply.c:1656
2039 msgid "new file depends on old contents"
2040 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2041
2042 #: builtin/apply.c:1658
2043 msgid "deleted file still has contents"
2044 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2045
2046 #: builtin/apply.c:1684
2047 #, c-format
2048 msgid "corrupt patch at line %d"
2049 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2050
2051 #: builtin/apply.c:1720
2052 #, c-format
2053 msgid "new file %s depends on old contents"
2054 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2055
2056 #: builtin/apply.c:1722
2057 #, c-format
2058 msgid "deleted file %s still has contents"
2059 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2060
2061 #: builtin/apply.c:1725
2062 #, c-format
2063 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2064 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2065
2066 #: builtin/apply.c:1871
2067 #, c-format
2068 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2069 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2070
2071 #. there has to be one hunk (forward hunk)
2072 #: builtin/apply.c:1900
2073 #, c-format
2074 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2075 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2076
2077 #: builtin/apply.c:1986
2078 #, c-format
2079 msgid "patch with only garbage at line %d"
2080 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
2081
2082 #: builtin/apply.c:2076
2083 #, c-format
2084 msgid "unable to read symlink %s"
2085 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
2086
2087 #: builtin/apply.c:2080
2088 #, c-format
2089 msgid "unable to open or read %s"
2090 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2091
2092 #: builtin/apply.c:2688
2093 #, c-format
2094 msgid "invalid start of line: '%c'"
2095 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2096
2097 #: builtin/apply.c:2806
2098 #, c-format
2099 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2100 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2101 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2102 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2103
2104 #: builtin/apply.c:2818
2105 #, c-format
2106 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2107 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2108
2109 #: builtin/apply.c:2824
2110 #, c-format
2111 msgid ""
2112 "while searching for:\n"
2113 "%.*s"
2114 msgstr ""
2115 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2116 "%.*s"
2117
2118 #: builtin/apply.c:2843
2119 #, c-format
2120 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2121 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2122
2123 #: builtin/apply.c:2946
2124 #, c-format
2125 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2126 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2127
2128 #: builtin/apply.c:2952
2129 #, c-format
2130 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2131 msgstr ""
2132 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2133 "%s)"
2134
2135 #: builtin/apply.c:2973
2136 #, c-format
2137 msgid "patch failed: %s:%ld"
2138 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
2139
2140 #: builtin/apply.c:3095
2141 #, c-format
2142 msgid "cannot checkout %s"
2143 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2144
2145 #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2146 #, c-format
2147 msgid "read of %s failed"
2148 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2149
2150 #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2151 #, c-format
2152 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2153 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
2154
2155 #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2156 #, c-format
2157 msgid "%s: does not exist in index"
2158 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2159
2160 #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2161 #, c-format
2162 msgid "%s: %s"
2163 msgstr "%s: %s"
2164
2165 #: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2166 #, c-format
2167 msgid "%s: does not match index"
2168 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2169
2170 #: builtin/apply.c:3366
2171 msgid "removal patch leaves file contents"
2172 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2173
2174 #: builtin/apply.c:3435
2175 #, c-format
2176 msgid "%s: wrong type"
2177 msgstr "%s: sai kiểu"
2178
2179 #: builtin/apply.c:3437
2180 #, c-format
2181 msgid "%s has type %o, expected %o"
2182 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
2183
2184 #: builtin/apply.c:3538
2185 #, c-format
2186 msgid "%s: already exists in index"
2187 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2188
2189 #: builtin/apply.c:3541
2190 #, c-format
2191 msgid "%s: already exists in working directory"
2192 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2193
2194 #: builtin/apply.c:3561
2195 #, c-format
2196 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2197 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2198
2199 #: builtin/apply.c:3566
2200 #, c-format
2201 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2202 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2203
2204 #: builtin/apply.c:3574
2205 #, c-format
2206 msgid "%s: patch does not apply"
2207 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2208
2209 #: builtin/apply.c:3587
2210 #, c-format
2211 msgid "Checking patch %s..."
2212 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2213
2214 #: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127
2215 #, c-format
2216 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2217 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2218
2219 #: builtin/apply.c:3823
2220 #, c-format
2221 msgid "unable to remove %s from index"
2222 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2223
2224 #: builtin/apply.c:3851
2225 #, c-format
2226 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2227 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
2228
2229 #: builtin/apply.c:3855
2230 #, c-format
2231 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2232 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2233
2234 #: builtin/apply.c:3860
2235 #, c-format
2236 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2237 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2238
2239 #: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2240 #, c-format
2241 msgid "unable to add cache entry for %s"
2242 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
2243
2244 #: builtin/apply.c:3896
2245 #, c-format
2246 msgid "closing file '%s'"
2247 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2248
2249 #: builtin/apply.c:3945
2250 #, c-format
2251 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2252 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2253
2254 #: builtin/apply.c:4032
2255 #, c-format
2256 msgid "Applied patch %s cleanly."
2257 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2258
2259 #: builtin/apply.c:4040
2260 msgid "internal error"
2261 msgstr "lỗi nội bộ"
2262
2263 #. Say this even without --verbose
2264 #: builtin/apply.c:4043
2265 #, c-format
2266 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2267 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2268 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2269 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2270
2271 #: builtin/apply.c:4053
2272 #, c-format
2273 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2274 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2275
2276 #: builtin/apply.c:4074
2277 #, c-format
2278 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2279 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2280
2281 #: builtin/apply.c:4077
2282 #, c-format
2283 msgid "Rejected hunk #%d."
2284 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2285
2286 #: builtin/apply.c:4227
2287 msgid "unrecognized input"
2288 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2289
2290 #: builtin/apply.c:4238
2291 msgid "unable to read index file"
2292 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2293
2294 #: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91
2295 #: builtin/fetch.c:63
2296 msgid "path"
2297 msgstr "đường-dẫn"
2298
2299 #: builtin/apply.c:4358
2300 msgid "don't apply changes matching the given path"
2301 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2302
2303 #: builtin/apply.c:4361
2304 msgid "apply changes matching the given path"
2305 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2306
2307 #: builtin/apply.c:4363
2308 msgid "num"
2309 msgstr "số"
2310
2311 #: builtin/apply.c:4364
2312 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2313 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2314
2315 #: builtin/apply.c:4367
2316 msgid "ignore additions made by the patch"
2317 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2318
2319 #: builtin/apply.c:4369
2320 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2321 msgstr ""
2322 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2323
2324 #: builtin/apply.c:4373
2325 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2326 msgstr ""
2327 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2328
2329 #: builtin/apply.c:4375
2330 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2331 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2332
2333 #: builtin/apply.c:4377
2334 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2335 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2336
2337 #: builtin/apply.c:4379
2338 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2339 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2340
2341 #: builtin/apply.c:4381
2342 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2343 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2344
2345 #: builtin/apply.c:4383
2346 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2347 msgstr ""
2348 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2349
2350 #: builtin/apply.c:4385
2351 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2352 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2353
2354 #: builtin/apply.c:4387
2355 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2356 msgstr ""
2357 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2358
2359 #: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462
2360 msgid "paths are separated with NUL character"
2361 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2362
2363 #: builtin/apply.c:4392
2364 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2365 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2366
2367 #: builtin/apply.c:4393
2368 msgid "action"
2369 msgstr "hành động"
2370
2371 #: builtin/apply.c:4394
2372 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2373 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2374
2375 #: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2376 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2377 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2378
2379 #: builtin/apply.c:4403
2380 msgid "apply the patch in reverse"
2381 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2382
2383 #: builtin/apply.c:4405
2384 msgid "don't expect at least one line of context"
2385 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2386
2387 #: builtin/apply.c:4407
2388 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2389 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2390
2391 #: builtin/apply.c:4409
2392 msgid "allow overlapping hunks"
2393 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2394
2395 #: builtin/apply.c:4412
2396 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2397 msgstr ""
2398 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2399
2400 #: builtin/apply.c:4415
2401 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2402 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2403
2404 #: builtin/apply.c:4417
2405 msgid "root"
2406 msgstr "root"
2407
2408 #: builtin/apply.c:4418
2409 msgid "prepend <root> to all filenames"
2410 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2411
2412 #: builtin/apply.c:4440
2413 msgid "--3way outside a repository"
2414 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2415
2416 #: builtin/apply.c:4448
2417 msgid "--index outside a repository"
2418 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2419
2420 #: builtin/apply.c:4451
2421 msgid "--cached outside a repository"
2422 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2423
2424 #: builtin/apply.c:4467
2425 #, c-format
2426 msgid "can't open patch '%s'"
2427 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2428
2429 #: builtin/apply.c:4481
2430 #, c-format
2431 msgid "squelched %d whitespace error"
2432 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2433 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2434 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2435
2436 #: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2437 #, c-format
2438 msgid "%d line adds whitespace errors."
2439 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2440 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2441 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2442
2443 #: builtin/archive.c:17
2444 #, c-format
2445 msgid "could not create archive file '%s'"
2446 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2447
2448 #: builtin/archive.c:20
2449 msgid "could not redirect output"
2450 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2451
2452 #: builtin/archive.c:37
2453 msgid "git archive: Remote with no URL"
2454 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2455
2456 #: builtin/archive.c:58
2457 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2458 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2459
2460 #: builtin/archive.c:61
2461 #, c-format
2462 msgid "git archive: NACK %s"
2463 msgstr "git archive: NACK %s"
2464
2465 #: builtin/archive.c:63
2466 #, c-format
2467 msgid "remote error: %s"
2468 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2469
2470 #: builtin/archive.c:64
2471 msgid "git archive: protocol error"
2472 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2473
2474 #: builtin/archive.c:68
2475 msgid "git archive: expected a flush"
2476 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2477
2478 #: builtin/bisect--helper.c:7
2479 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2480 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2481
2482 #: builtin/bisect--helper.c:17
2483 msgid "perform 'git bisect next'"
2484 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2485
2486 #: builtin/bisect--helper.c:19
2487 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2488 msgstr ""
2489 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2490 "hiện hành"
2491
2492 #: builtin/blame.c:26
2493 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2494 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2495
2496 #: builtin/blame.c:31
2497 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2498 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2499
2500 #: builtin/blame.c:2276
2501 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2502 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2503
2504 #: builtin/blame.c:2277
2505 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2506 msgstr ""
2507 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2508
2509 #: builtin/blame.c:2278
2510 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2511 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2512
2513 #: builtin/blame.c:2279
2514 msgid "Show work cost statistics"
2515 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2516
2517 #: builtin/blame.c:2280
2518 msgid "Show output score for blame entries"
2519 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2520
2521 #: builtin/blame.c:2281
2522 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2523 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2524
2525 #: builtin/blame.c:2282
2526 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2527 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2528
2529 #: builtin/blame.c:2283
2530 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2531 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2532
2533 #: builtin/blame.c:2284
2534 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2535 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2536
2537 #: builtin/blame.c:2285
2538 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2539 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2540
2541 #: builtin/blame.c:2286
2542 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2543 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2544
2545 #: builtin/blame.c:2287
2546 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2547 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2548
2549 #: builtin/blame.c:2288
2550 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2551 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2552
2553 #: builtin/blame.c:2289
2554 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2555 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2556
2557 #: builtin/blame.c:2290
2558 msgid "Ignore whitespace differences"
2559 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2560
2561 #: builtin/blame.c:2291
2562 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2563 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2564
2565 #: builtin/blame.c:2292
2566 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2567 msgstr ""
2568 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2569
2570 #: builtin/blame.c:2293
2571 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2572 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2573
2574 #: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295
2575 msgid "score"
2576 msgstr "điểm số"
2577
2578 #: builtin/blame.c:2294
2579 msgid "Find line copies within and across files"
2580 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2581
2582 #: builtin/blame.c:2295
2583 msgid "Find line movements within and across files"
2584 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2585
2586 #: builtin/blame.c:2296
2587 msgid "n,m"
2588 msgstr "n,m"
2589
2590 #: builtin/blame.c:2296
2591 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2592 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2593
2594 #: builtin/branch.c:24
2595 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2596 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2597
2598 #: builtin/branch.c:25
2599 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2600 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2601
2602 #: builtin/branch.c:26
2603 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2604 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2605
2606 #: builtin/branch.c:27
2607 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2608 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2609
2610 #: builtin/branch.c:150
2611 #, c-format
2612 msgid ""
2613 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2614 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2615 msgstr ""
2616 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2617 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2618
2619 #: builtin/branch.c:154
2620 #, c-format
2621 msgid ""
2622 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2623 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2624 msgstr ""
2625 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2626 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2627
2628 #: builtin/branch.c:168
2629 #, c-format
2630 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2631 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2632
2633 #: builtin/branch.c:172
2634 #, c-format
2635 msgid ""
2636 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2637 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2638 msgstr ""
2639 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2640 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2641
2642 #: builtin/branch.c:185
2643 msgid "Update of config-file failed"
2644 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2645
2646 #: builtin/branch.c:213
2647 msgid "cannot use -a with -d"
2648 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2649
2650 #: builtin/branch.c:219
2651 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2652 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2653
2654 #: builtin/branch.c:227
2655 #, c-format
2656 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2657 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2658
2659 #: builtin/branch.c:240
2660 #, c-format
2661 msgid "remote branch '%s' not found."
2662 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2663
2664 #: builtin/branch.c:241
2665 #, c-format
2666 msgid "branch '%s' not found."
2667 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2668
2669 #: builtin/branch.c:255
2670 #, c-format
2671 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2672 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2673
2674 #: builtin/branch.c:256
2675 #, c-format
2676 msgid "Error deleting branch '%s'"
2677 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2678
2679 #: builtin/branch.c:263
2680 #, c-format
2681 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2682 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2683
2684 #: builtin/branch.c:264
2685 #, c-format
2686 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2687 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2688
2689 #: builtin/branch.c:366
2690 #, c-format
2691 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2692 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2693
2694 #: builtin/branch.c:453
2695 #, c-format
2696 msgid "[%s: behind %d]"
2697 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2698
2699 #: builtin/branch.c:455
2700 #, c-format
2701 msgid "[behind %d]"
2702 msgstr "[đằng sau %d]"
2703
2704 #: builtin/branch.c:459
2705 #, c-format
2706 msgid "[%s: ahead %d]"
2707 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2708
2709 #: builtin/branch.c:461
2710 #, c-format
2711 msgid "[ahead %d]"
2712 msgstr "[phía trước %d]"
2713
2714 #: builtin/branch.c:464
2715 #, c-format
2716 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2717 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2718
2719 #: builtin/branch.c:467
2720 #, c-format
2721 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2722 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2723
2724 #: builtin/branch.c:490
2725 msgid " **** invalid ref ****"
2726 msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2727
2728 #: builtin/branch.c:582
2729 #, c-format
2730 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2731 msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2732
2733 #: builtin/branch.c:585
2734 #, c-format
2735 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2736 msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2737
2738 #: builtin/branch.c:588
2739 #, c-format
2740 msgid "(detached from %s)"
2741 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2742
2743 #: builtin/branch.c:591
2744 msgid "(no branch)"
2745 msgstr "(không nhánh)"
2746
2747 #: builtin/branch.c:637
2748 #, c-format
2749 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2750 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2751
2752 #: builtin/branch.c:669
2753 msgid "some refs could not be read"
2754 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2755
2756 #: builtin/branch.c:682
2757 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2758 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2759
2760 #: builtin/branch.c:692
2761 #, c-format
2762 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2763 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2764
2765 #: builtin/branch.c:707
2766 msgid "Branch rename failed"
2767 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2768
2769 #: builtin/branch.c:711
2770 #, c-format
2771 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2772 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2773
2774 #: builtin/branch.c:715
2775 #, c-format
2776 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2777 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2778
2779 #: builtin/branch.c:722
2780 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2781 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2782
2783 #: builtin/branch.c:737
2784 #, c-format
2785 msgid "malformed object name %s"
2786 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2787
2788 #: builtin/branch.c:761
2789 #, c-format
2790 msgid "could not write branch description template: %s"
2791 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2792
2793 #: builtin/branch.c:791
2794 msgid "Generic options"
2795 msgstr "Tùy chọn chung"
2796
2797 #: builtin/branch.c:793
2798 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2799 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2800
2801 #: builtin/branch.c:794
2802 msgid "suppress informational messages"
2803 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2804
2805 #: builtin/branch.c:795
2806 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2807 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2808
2809 #: builtin/branch.c:797
2810 msgid "change upstream info"
2811 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2812
2813 #: builtin/branch.c:801
2814 msgid "use colored output"
2815 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2816
2817 #: builtin/branch.c:802
2818 msgid "act on remote-tracking branches"
2819 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2820
2821 #: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
2822 #: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1433 builtin/commit.c:1434
2823 #: builtin/commit.c:1435 builtin/commit.c:1436 builtin/tag.c:468
2824 msgid "commit"
2825 msgstr "commit"
2826
2827 #: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
2828 msgid "print only branches that contain the commit"
2829 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2830
2831 #: builtin/branch.c:818
2832 msgid "Specific git-branch actions:"
2833 msgstr "Hành động git-branch:"
2834
2835 #: builtin/branch.c:819
2836 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2837 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2838
2839 #: builtin/branch.c:821
2840 msgid "delete fully merged branch"
2841 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2842
2843 #: builtin/branch.c:822
2844 msgid "delete branch (even if not merged)"
2845 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2846
2847 #: builtin/branch.c:823
2848 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2849 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2850
2851 #: builtin/branch.c:824
2852 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2853 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2854
2855 #: builtin/branch.c:825
2856 msgid "list branch names"
2857 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2858
2859 #: builtin/branch.c:826
2860 msgid "create the branch's reflog"
2861 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2862
2863 #: builtin/branch.c:828
2864 msgid "edit the description for the branch"
2865 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2866
2867 #: builtin/branch.c:829
2868 msgid "force creation (when already exists)"
2869 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2870
2871 #: builtin/branch.c:832
2872 msgid "print only not merged branches"
2873 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2874
2875 #: builtin/branch.c:838
2876 msgid "print only merged branches"
2877 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2878
2879 #: builtin/branch.c:842
2880 msgid "list branches in columns"
2881 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2882
2883 #: builtin/branch.c:855
2884 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2885 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2886
2887 #: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630
2888 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2889 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2890
2891 #: builtin/branch.c:883
2892 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2893 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2894
2895 #: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
2896 msgid "branch name required"
2897 msgstr "cần tên nhánh"
2898
2899 #: builtin/branch.c:904
2900 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2901 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2902
2903 #: builtin/branch.c:909
2904 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2905 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2906
2907 #: builtin/branch.c:916
2908 #, c-format
2909 msgid "No commit on branch '%s' yet."
2910 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2911
2912 #: builtin/branch.c:919
2913 #, c-format
2914 msgid "No branch named '%s'."
2915 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2916
2917 #: builtin/branch.c:934
2918 msgid "too many branches for a rename operation"
2919 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2920
2921 #: builtin/branch.c:939
2922 msgid "too many branches to set new upstream"
2923 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
2924
2925 #: builtin/branch.c:943
2926 #, c-format
2927 msgid ""
2928 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
2929 msgstr ""
2930 "không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
2931 "đến nhánh nào cả."
2932
2933 #: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
2934 #, c-format
2935 msgid "no such branch '%s'"
2936 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
2937
2938 #: builtin/branch.c:950
2939 #, c-format
2940 msgid "branch '%s' does not exist"
2941 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2942
2943 #: builtin/branch.c:962
2944 msgid "too many branches to unset upstream"
2945 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
2946
2947 #: builtin/branch.c:966
2948 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
2949 msgstr ""
2950 "không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
2951 "cả."
2952
2953 #: builtin/branch.c:972
2954 #, c-format
2955 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2956 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2957
2958 #: builtin/branch.c:987
2959 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2960 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
2961
2962 #: builtin/branch.c:993
2963 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2964 msgstr ""
2965 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2966 "nhánh"
2967
2968 #: builtin/branch.c:996
2969 #, c-format
2970 msgid ""
2971 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2972 "track or --set-upstream-to\n"
2973 msgstr ""
2974 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2975 "upstream-to\n"
2976
2977 #: builtin/branch.c:1013
2978 #, c-format
2979 msgid ""
2980 "\n"
2981 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2982 "\n"
2983 msgstr ""
2984 "\n"
2985 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2986 "\n"
2987
2988 #: builtin/branch.c:1014
2989 #, c-format
2990 msgid " git branch -d %s\n"
2991 msgstr " git branch -d %s\n"
2992
2993 #: builtin/branch.c:1015
2994 #, c-format
2995 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2996 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2997
2998 #: builtin/bundle.c:47
2999 #, c-format
3000 msgid "%s is okay\n"
3001 msgstr "“%s” tốt\n"
3002
3003 #: builtin/bundle.c:56
3004 msgid "Need a repository to create a bundle."
3005 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
3006
3007 #: builtin/bundle.c:60
3008 msgid "Need a repository to unbundle."
3009 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
3010
3011 #: builtin/cat-file.c:285
3012 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3013 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
3014
3015 #: builtin/cat-file.c:286
3016 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3017 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3018
3019 #: builtin/cat-file.c:323
3020 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3021 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
3022
3023 #: builtin/cat-file.c:324
3024 msgid "show object type"
3025 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3026
3027 #: builtin/cat-file.c:325
3028 msgid "show object size"
3029 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3030
3031 #: builtin/cat-file.c:327
3032 msgid "exit with zero when there's no error"
3033 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3034
3035 #: builtin/cat-file.c:328
3036 msgid "pretty-print object's content"
3037 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3038
3039 #: builtin/cat-file.c:330
3040 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3041 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3042
3043 #: builtin/cat-file.c:332
3044 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3045 msgstr ""
3046 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3047
3048 #: builtin/cat-file.c:335
3049 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3050 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3051
3052 #: builtin/check-attr.c:11
3053 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3054 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3055
3056 #: builtin/check-attr.c:12
3057 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3058 msgstr ""
3059 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3060
3061 #: builtin/check-attr.c:19
3062 msgid "report all attributes set on file"
3063 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3064
3065 #: builtin/check-attr.c:20
3066 msgid "use .gitattributes only from the index"
3067 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
3068
3069 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3070 msgid "read file names from stdin"
3071 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3072
3073 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3074 msgid "input paths are terminated by a null character"
3075 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
3076
3077 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177
3078 msgid "suppress progress reporting"
3079 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3080
3081 #: builtin/check-ignore.c:26
3082 msgid "show non-matching input paths"
3083 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3084
3085 #: builtin/check-ignore.c:143
3086 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3087 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3088
3089 #: builtin/check-ignore.c:146
3090 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3091 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3092
3093 #: builtin/check-ignore.c:148
3094 msgid "no path specified"
3095 msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
3096
3097 #: builtin/check-ignore.c:152
3098 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3099 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3100
3101 #: builtin/check-ignore.c:154
3102 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3103 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3104
3105 #: builtin/check-ignore.c:157
3106 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3107 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3108
3109 #: builtin/check-mailmap.c:8
3110 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3111 msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3112
3113 #: builtin/check-mailmap.c:13
3114 msgid "also read contacts from stdin"
3115 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3116
3117 #: builtin/check-mailmap.c:24
3118 #, c-format
3119 msgid "unable to parse contact: %s"
3120 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3121
3122 #: builtin/check-mailmap.c:47
3123 msgid "no contacts specified"
3124 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3125
3126 #: builtin/checkout-index.c:126
3127 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3128 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3129
3130 #: builtin/checkout-index.c:187
3131 msgid "check out all files in the index"
3132 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3133
3134 #: builtin/checkout-index.c:188
3135 msgid "force overwrite of existing files"
3136 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3137
3138 #: builtin/checkout-index.c:190
3139 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3140 msgstr ""
3141 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3142
3143 #: builtin/checkout-index.c:192
3144 msgid "don't checkout new files"
3145 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3146
3147 #: builtin/checkout-index.c:194
3148 msgid "update stat information in the index file"
3149 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3150
3151 #: builtin/checkout-index.c:200
3152 msgid "read list of paths from the standard input"
3153 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
3154
3155 #: builtin/checkout-index.c:202
3156 msgid "write the content to temporary files"
3157 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3158
3159 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3160 msgid "string"
3161 msgstr "chuỗi"
3162
3163 #: builtin/checkout-index.c:204
3164 msgid "when creating files, prepend <string>"
3165 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3166
3167 #: builtin/checkout-index.c:207
3168 msgid "copy out the files from named stage"
3169 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
3170
3171 #: builtin/checkout.c:25
3172 msgid "git checkout [options] <branch>"
3173 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3174
3175 #: builtin/checkout.c:26
3176 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3177 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3178
3179 #: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
3180 #, c-format
3181 msgid "path '%s' does not have our version"
3182 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3183
3184 #: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
3185 #, c-format
3186 msgid "path '%s' does not have their version"
3187 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3188
3189 #: builtin/checkout.c:135
3190 #, c-format
3191 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3192 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3193
3194 #: builtin/checkout.c:179
3195 #, c-format
3196 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3197 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3198
3199 #: builtin/checkout.c:196
3200 #, c-format
3201 msgid "path '%s': cannot merge"
3202 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3203
3204 #: builtin/checkout.c:213
3205 #, c-format
3206 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3207 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3208
3209 #: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
3210 #: builtin/checkout.c:246
3211 #, c-format
3212 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3213 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3214
3215 #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
3216 #, c-format
3217 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3218 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
3219
3220 #: builtin/checkout.c:255
3221 #, c-format
3222 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3223 msgstr ""
3224 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3225
3226 #: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
3227 msgid "corrupt index file"
3228 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3229
3230 #: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
3231 #, c-format
3232 msgid "path '%s' is unmerged"
3233 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3234
3235 #: builtin/checkout.c:480
3236 msgid "you need to resolve your current index first"
3237 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3238
3239 #: builtin/checkout.c:601
3240 #, c-format
3241 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3242 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3243
3244 #: builtin/checkout.c:639
3245 msgid "HEAD is now at"
3246 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3247
3248 #: builtin/checkout.c:646
3249 #, c-format
3250 msgid "Reset branch '%s'\n"
3251 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3252
3253 #: builtin/checkout.c:649
3254 #, c-format
3255 msgid "Already on '%s'\n"
3256 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3257
3258 #: builtin/checkout.c:653
3259 #, c-format
3260 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3261 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3262
3263 #: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997
3264 #, c-format
3265 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3266 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3267
3268 #: builtin/checkout.c:657
3269 #, c-format
3270 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3271 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3272
3273 #: builtin/checkout.c:713
3274 #, c-format
3275 msgid " ... and %d more.\n"
3276 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3277
3278 #. The singular version
3279 #: builtin/checkout.c:719
3280 #, c-format
3281 msgid ""
3282 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3283 "any of your branches:\n"
3284 "\n"
3285 "%s\n"
3286 msgid_plural ""
3287 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3288 "any of your branches:\n"
3289 "\n"
3290 "%s\n"
3291 msgstr[0] ""
3292 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3293 "kết nối đến\n"
3294 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3295 "\n"
3296 "%s\n"
3297 msgstr[1] ""
3298 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3299 "kết nối đến\n"
3300 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3301 "\n"
3302 "%s\n"
3303
3304 #: builtin/checkout.c:737
3305 #, c-format
3306 msgid ""
3307 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3308 "to do so with:\n"
3309 "\n"
3310 " git branch new_branch_name %s\n"
3311 "\n"
3312 msgstr ""
3313 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3314 "điểm thích hợp\n"
3315 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3316 "\n"
3317 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3318 "\n"
3319
3320 #: builtin/checkout.c:767
3321 msgid "internal error in revision walk"
3322 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3323
3324 #: builtin/checkout.c:771
3325 msgid "Previous HEAD position was"
3326 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3327
3328 #: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992
3329 msgid "You are on a branch yet to be born"
3330 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3331
3332 #. case (1)
3333 #: builtin/checkout.c:928
3334 #, c-format
3335 msgid "invalid reference: %s"
3336 msgstr "tham chiếu sai: %s"
3337
3338 #. case (1): want a tree
3339 #: builtin/checkout.c:967
3340 #, c-format
3341 msgid "reference is not a tree: %s"
3342 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3343
3344 #: builtin/checkout.c:1006
3345 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3346 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3347
3348 #: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013
3349 #, c-format
3350 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3351 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3352
3353 #: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025
3354 #: builtin/checkout.c:1028
3355 #, c-format
3356 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3357 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3358
3359 #: builtin/checkout.c:1033
3360 #, c-format
3361 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3362 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3363
3364 #: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89
3365 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3366 msgid "branch"
3367 msgstr "nhánh"
3368
3369 #: builtin/checkout.c:1056
3370 msgid "create and checkout a new branch"
3371 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3372
3373 #: builtin/checkout.c:1058
3374 msgid "create/reset and checkout a branch"
3375 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3376
3377 #: builtin/checkout.c:1059
3378 msgid "create reflog for new branch"
3379 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3380
3381 #: builtin/checkout.c:1060
3382 msgid "detach the HEAD at named commit"
3383 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3384
3385 #: builtin/checkout.c:1061
3386 msgid "set upstream info for new branch"
3387 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3388
3389 #: builtin/checkout.c:1063
3390 msgid "new branch"
3391 msgstr "nhánh mới"
3392
3393 #: builtin/checkout.c:1063
3394 msgid "new unparented branch"
3395 msgstr "nhánh mồ côi mới"
3396
3397 #: builtin/checkout.c:1064
3398 msgid "checkout our version for unmerged files"
3399 msgstr ""
3400 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3401
3402 #: builtin/checkout.c:1066
3403 msgid "checkout their version for unmerged files"
3404 msgstr ""
3405 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3406
3407 #: builtin/checkout.c:1068
3408 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3409 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3410
3411 #: builtin/checkout.c:1069
3412 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3413 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3414
3415 #: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232
3416 msgid "update ignored files (default)"
3417 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3418
3419 #: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249
3420 msgid "style"
3421 msgstr "kiểu"
3422
3423 #: builtin/checkout.c:1072
3424 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3425 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3426
3427 #: builtin/checkout.c:1075
3428 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3429 msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
3430
3431 #: builtin/checkout.c:1077
3432 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3433 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3434
3435 #: builtin/checkout.c:1101
3436 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3437 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3438
3439 #: builtin/checkout.c:1118
3440 msgid "--track needs a branch name"
3441 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3442
3443 #: builtin/checkout.c:1125
3444 msgid "Missing branch name; try -b"
3445 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3446
3447 #: builtin/checkout.c:1160
3448 msgid "invalid path specification"
3449 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3450
3451 #: builtin/checkout.c:1167
3452 #, c-format
3453 msgid ""
3454 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3455 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3456 msgstr ""
3457 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3458 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3459 "chuyển giao (commit)?"
3460
3461 #: builtin/checkout.c:1172
3462 #, c-format
3463 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3464 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3465
3466 #: builtin/checkout.c:1176
3467 msgid ""
3468 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3469 "checking out of the index."
3470 msgstr ""
3471 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3472 "checkout bảng mục lục (index)."
3473
3474 #: builtin/clean.c:25
3475 msgid ""
3476 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3477 msgstr ""
3478 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3479
3480 #: builtin/clean.c:29
3481 #, c-format
3482 msgid "Removing %s\n"
3483 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3484
3485 #: builtin/clean.c:30
3486 #, c-format
3487 msgid "Would remove %s\n"
3488 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3489
3490 #: builtin/clean.c:31
3491 #, c-format
3492 msgid "Skipping repository %s\n"
3493 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3494
3495 #: builtin/clean.c:32
3496 #, c-format
3497 msgid "Would skip repository %s\n"
3498 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3499
3500 #: builtin/clean.c:33
3501 #, c-format
3502 msgid "failed to remove %s"
3503 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3504
3505 #: builtin/clean.c:293
3506 msgid ""
3507 "Prompt help:\n"
3508 "1 - select a numbered item\n"
3509 "foo - select item based on unique prefix\n"
3510 " - (empty) select nothing"
3511 msgstr ""
3512 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3513 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3514 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3515 " - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3516
3517 #: builtin/clean.c:297
3518 msgid ""
3519 "Prompt help:\n"
3520 "1 - select a single item\n"
3521 "3-5 - select a range of items\n"
3522 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3523 "foo - select item based on unique prefix\n"
3524 "-... - unselect specified items\n"
3525 "* - choose all items\n"
3526 " - (empty) finish selecting"
3527 msgstr ""
3528 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3529 "1 - chọn một mục đơn\n"
3530 "3-5 - chọn một vùng\n"
3531 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3532 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3533 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3534 "* - chọn tất\n"
3535 " - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
3536
3537 #: builtin/clean.c:515
3538 #, c-format
3539 msgid "Huh (%s)?"
3540 msgstr "Hả (%s)?"
3541
3542 #: builtin/clean.c:658
3543 #, c-format
3544 msgid "Input ignore patterns>> "
3545 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
3546
3547 #: builtin/clean.c:695
3548 #, c-format
3549 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3550 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3551
3552 #: builtin/clean.c:716
3553 msgid "Select items to delete"
3554 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3555
3556 #: builtin/clean.c:756
3557 #, c-format
3558 msgid "remove %s? "
3559 msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
3560
3561 #: builtin/clean.c:781
3562 msgid "Bye."
3563 msgstr "Tạm biệt."
3564
3565 #: builtin/clean.c:789
3566 msgid ""
3567 "clean - start cleaning\n"
3568 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3569 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3570 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3571 "quit - stop cleaning\n"
3572 "help - this screen\n"
3573 "? - help for prompt selection"
3574 msgstr ""
3575 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3576 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3577 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3578 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3579 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3580 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3581 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3582
3583 #: builtin/clean.c:816
3584 msgid "*** Commands ***"
3585 msgstr "*** Lệnh ***"
3586
3587 #: builtin/clean.c:817
3588 msgid "What now"
3589 msgstr "Giờ thì sao"
3590
3591 #: builtin/clean.c:825
3592 msgid "Would remove the following item:"
3593 msgid_plural "Would remove the following items:"
3594 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3595 msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3596
3597 #: builtin/clean.c:842
3598 msgid "No more files to clean, exiting."
3599 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3600
3601 #: builtin/clean.c:874
3602 msgid "do not print names of files removed"
3603 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3604
3605 #: builtin/clean.c:876
3606 msgid "force"
3607 msgstr "ép buộc"
3608
3609 #: builtin/clean.c:877
3610 msgid "interactive cleaning"
3611 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3612
3613 #: builtin/clean.c:879
3614 msgid "remove whole directories"
3615 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3616
3617 #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716
3618 #: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186
3619 msgid "pattern"
3620 msgstr "mẫu"
3621
3622 #: builtin/clean.c:881
3623 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3624 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3625
3626 #: builtin/clean.c:882
3627 msgid "remove ignored files, too"
3628 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3629
3630 #: builtin/clean.c:884
3631 msgid "remove only ignored files"
3632 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3633
3634 #: builtin/clean.c:902
3635 msgid "-x and -X cannot be used together"
3636 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3637
3638 #: builtin/clean.c:906
3639 msgid ""
3640 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
3641 "clean"
3642 msgstr ""
3643 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3644 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3645
3646 #: builtin/clean.c:909
3647 msgid ""
3648 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
3649 "refusing to clean"
3650 msgstr ""
3651 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
3652 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3653
3654 #: builtin/clone.c:36
3655 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3656 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3657
3658 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229
3659 #: builtin/push.c:462
3660 msgid "force progress reporting"
3661 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3662
3663 #: builtin/clone.c:66
3664 msgid "don't create a checkout"
3665 msgstr "không tạo một checkout"
3666
3667 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3668 msgid "create a bare repository"
3669 msgstr "tạo kho chứa bare"
3670
3671 #: builtin/clone.c:72
3672 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3673 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3674
3675 #: builtin/clone.c:74
3676 msgid "to clone from a local repository"
3677 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3678
3679 #: builtin/clone.c:76
3680 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3681 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3682
3683 #: builtin/clone.c:78
3684 msgid "setup as shared repository"
3685 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3686
3687 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3688 msgid "initialize submodules in the clone"
3689 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3690
3691 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3692 msgid "template-directory"
3693 msgstr "thư-mục-tạm"
3694
3695 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3696 msgid "directory from which templates will be used"
3697 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3698
3699 #: builtin/clone.c:86
3700 msgid "reference repository"
3701 msgstr "kho tham chiếu"
3702
3703 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3704 msgid "name"
3705 msgstr "tên"
3706
3707 #: builtin/clone.c:88
3708 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3709 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3710
3711 #: builtin/clone.c:90
3712 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3713 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3714
3715 #: builtin/clone.c:92
3716 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3717 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3718
3719 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661
3720 msgid "depth"
3721 msgstr "độ sâu"
3722
3723 #: builtin/clone.c:94
3724 msgid "create a shallow clone of that depth"
3725 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3726
3727 #: builtin/clone.c:96
3728 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3729 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3730
3731 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3732 msgid "gitdir"
3733 msgstr "gitdir"
3734
3735 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3736 msgid "separate git dir from working tree"
3737 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3738
3739 #: builtin/clone.c:99
3740 msgid "key=value"
3741 msgstr "khóa=giá trị"
3742
3743 #: builtin/clone.c:100
3744 msgid "set config inside the new repository"
3745 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3746
3747 #: builtin/clone.c:253
3748 #, c-format
3749 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3750 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3751
3752 #: builtin/clone.c:316
3753 #, c-format
3754 msgid "failed to create directory '%s'"
3755 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3756
3757 #: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77
3758 #, c-format
3759 msgid "failed to stat '%s'"
3760 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3761
3762 #: builtin/clone.c:320
3763 #, c-format
3764 msgid "%s exists and is not a directory"
3765 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3766
3767 #: builtin/clone.c:334
3768 #, c-format
3769 msgid "failed to stat %s\n"
3770 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3771
3772 #: builtin/clone.c:356
3773 #, c-format
3774 msgid "failed to create link '%s'"
3775 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3776
3777 #: builtin/clone.c:360
3778 #, c-format
3779 msgid "failed to copy file to '%s'"
3780 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3781
3782 #: builtin/clone.c:383
3783 #, c-format
3784 msgid "done.\n"
3785 msgstr "hoàn tất.\n"
3786
3787 #: builtin/clone.c:396
3788 msgid ""
3789 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3790 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3791 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3792 msgstr ""
3793 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3794 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3795 "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3796
3797 #: builtin/clone.c:475
3798 #, c-format
3799 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3800 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3801
3802 #: builtin/clone.c:555
3803 #, c-format
3804 msgid "Checking connectivity... "
3805 msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
3806
3807 #: builtin/clone.c:558
3808 msgid "remote did not send all necessary objects"
3809 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3810
3811 #: builtin/clone.c:560
3812 #, c-format
3813 msgid "done\n"
3814 msgstr "xong.\n"
3815
3816 #: builtin/clone.c:621
3817 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3818 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3819
3820 #: builtin/clone.c:652
3821 msgid "unable to checkout working tree"
3822 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3823
3824 #: builtin/clone.c:760
3825 msgid "Too many arguments."
3826 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3827
3828 #: builtin/clone.c:764
3829 msgid "You must specify a repository to clone."
3830 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3831
3832 #: builtin/clone.c:775
3833 #, c-format
3834 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3835 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3836
3837 #: builtin/clone.c:778
3838 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3839 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3840
3841 #: builtin/clone.c:791
3842 #, c-format
3843 msgid "repository '%s' does not exist"
3844 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3845
3846 #: builtin/clone.c:796
3847 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3848 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3849
3850 #: builtin/clone.c:798
3851 msgid "--local is ignored"
3852 msgstr "--local bị lờ đi"
3853
3854 #: builtin/clone.c:808
3855 #, c-format
3856 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3857 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3858
3859 #: builtin/clone.c:818
3860 #, c-format
3861 msgid "working tree '%s' already exists."
3862 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3863
3864 #: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843
3865 #, c-format
3866 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3867 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3868
3869 #: builtin/clone.c:834
3870 #, c-format
3871 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3872 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3873
3874 #: builtin/clone.c:853
3875 #, c-format
3876 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3877 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3878
3879 #: builtin/clone.c:855
3880 #, c-format
3881 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3882 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3883
3884 #: builtin/clone.c:890
3885 #, c-format
3886 msgid "Don't know how to clone %s"
3887 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3888
3889 #: builtin/clone.c:942
3890 #, c-format
3891 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3892 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3893
3894 #: builtin/clone.c:949
3895 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3896 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3897
3898 #: builtin/column.c:9
3899 msgid "git column [options]"
3900 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3901
3902 #: builtin/column.c:26
3903 msgid "lookup config vars"
3904 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3905
3906 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3907 msgid "layout to use"
3908 msgstr "bố cục để dùng"
3909
3910 #: builtin/column.c:29
3911 msgid "Maximum width"
3912 msgstr "Độ rộng tối đa"
3913
3914 #: builtin/column.c:30
3915 msgid "Padding space on left border"
3916 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3917
3918 #: builtin/column.c:31
3919 msgid "Padding space on right border"
3920 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3921
3922 #: builtin/column.c:32
3923 msgid "Padding space between columns"
3924 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3925
3926 #: builtin/column.c:51
3927 msgid "--command must be the first argument"
3928 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3929
3930 #: builtin/commit.c:35
3931 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3932 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3933
3934 #: builtin/commit.c:40
3935 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3936 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3937
3938 #: builtin/commit.c:45
3939 msgid ""
3940 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3941 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3942 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3943 "\n"
3944 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3945 " git config --global user.email you@example.com\n"
3946 "\n"
3947 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3948 "\n"
3949 " git commit --amend --reset-author\n"
3950 msgstr ""
3951 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3952 "sở\n"
3953 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3954 "xác không.\n"
3955 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3956 "trên một cách rõ ràng:\n"
3957 "\n"
3958 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3959 " git config --global user.email you@example.com\n"
3960 "\n"
3961 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3962 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3963 "\n"
3964 " git commit --amend --reset-author\n"
3965
3966 #: builtin/commit.c:57
3967 msgid ""
3968 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3969 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3970 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3971 msgstr ""
3972 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3973 "nhưng làm như thế\n"
3974 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3975 "--allow-empty,\n"
3976 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3977 "\"git reset HEAD^\".\n"
3978
3979 #: builtin/commit.c:62
3980 msgid ""
3981 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3982 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3983 "\n"
3984 " git commit --allow-empty\n"
3985 "\n"
3986 msgstr ""
3987 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3988 "đột.\n"
3989 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3990 "\n"
3991 " git commit --allow-empty\n"
3992 "\n"
3993
3994 #: builtin/commit.c:69
3995 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3996 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
3997
3998 #: builtin/commit.c:72
3999 msgid ""
4000 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4001 "\n"
4002 " git reset\n"
4003 "\n"
4004 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4005 "the remaining commits.\n"
4006 msgstr ""
4007 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4008 "\n"
4009 " git reset\n"
4010 "\n"
4011 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4012 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4013
4014 #: builtin/commit.c:279
4015 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4016 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4017
4018 #: builtin/commit.c:321
4019 msgid "unable to create temporary index"
4020 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4021
4022 #: builtin/commit.c:327
4023 msgid "interactive add failed"
4024 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
4025
4026 #: builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:381 builtin/commit.c:431
4027 msgid "unable to write new_index file"
4028 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4029
4030 #: builtin/commit.c:412
4031 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4032 msgstr ""
4033 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
4034 "trộn."
4035
4036 #: builtin/commit.c:414
4037 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4038 msgstr ""
4039 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
4040 "pick."
4041
4042 #: builtin/commit.c:424
4043 msgid "cannot read the index"
4044 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4045
4046 #: builtin/commit.c:444
4047 msgid "unable to write temporary index file"
4048 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4049
4050 #: builtin/commit.c:535 builtin/commit.c:541
4051 #, c-format
4052 msgid "invalid commit: %s"
4053 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
4054
4055 #: builtin/commit.c:563
4056 msgid "malformed --author parameter"
4057 msgstr "đối số --author bị dị hình"
4058
4059 #: builtin/commit.c:583
4060 #, c-format
4061 msgid "Malformed ident string: '%s'"
4062 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4063
4064 #: builtin/commit.c:621 builtin/commit.c:654 builtin/commit.c:982
4065 #, c-format
4066 msgid "could not lookup commit %s"
4067 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4068
4069 #: builtin/commit.c:633 builtin/shortlog.c:271
4070 #, c-format
4071 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4072 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4073
4074 #: builtin/commit.c:635
4075 msgid "could not read log from standard input"
4076 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4077
4078 #: builtin/commit.c:639
4079 #, c-format
4080 msgid "could not read log file '%s'"
4081 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4082
4083 #: builtin/commit.c:645
4084 msgid "commit has empty message"
4085 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
4086
4087 #: builtin/commit.c:661
4088 msgid "could not read MERGE_MSG"
4089 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4090
4091 #: builtin/commit.c:665
4092 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4093 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4094
4095 #: builtin/commit.c:669
4096 #, c-format
4097 msgid "could not read '%s'"
4098 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4099
4100 #: builtin/commit.c:730
4101 msgid "could not write commit template"
4102 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
4103
4104 #: builtin/commit.c:741
4105 #, c-format
4106 msgid ""
4107 "\n"
4108 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4109 "If this is not correct, please remove the file\n"
4110 "\t%s\n"
4111 "and try again.\n"
4112 msgstr ""
4113 "\n"
4114 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4115 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4116 "\t%s\n"
4117 "và thử lại.\n"
4118
4119 #: builtin/commit.c:746
4120 #, c-format
4121 msgid ""
4122 "\n"
4123 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4124 "If this is not correct, please remove the file\n"
4125 "\t%s\n"
4126 "and try again.\n"
4127 msgstr ""
4128 "\n"
4129 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4130 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4131 "\t%s\n"
4132 "và thử lại.\n"
4133
4134 #: builtin/commit.c:758
4135 #, c-format
4136 msgid ""
4137 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4138 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4139 msgstr ""
4140 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4141 "được\n"
4142 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4143 "chuyển giao (commit).\n"
4144
4145 #: builtin/commit.c:763
4146 #, c-format
4147 msgid ""
4148 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4149 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4150 "An empty message aborts the commit.\n"
4151 msgstr ""
4152 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4153 "được\n"
4154 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4155 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
4156
4157 #: builtin/commit.c:776
4158 #, c-format
4159 msgid "%sAuthor: %s"
4160 msgstr "%sTác giả: %s"
4161
4162 #: builtin/commit.c:783
4163 #, c-format
4164 msgid "%sCommitter: %s"
4165 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
4166
4167 #: builtin/commit.c:803
4168 msgid "Cannot read index"
4169 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4170
4171 #: builtin/commit.c:845
4172 msgid "Error building trees"
4173 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4174
4175 #: builtin/commit.c:860 builtin/tag.c:359
4176 #, c-format
4177 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4178 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4179
4180 #: builtin/commit.c:957
4181 #, c-format
4182 msgid "No existing author found with '%s'"
4183 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4184
4185 #: builtin/commit.c:972 builtin/commit.c:1208
4186 #, c-format
4187 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4188 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
4189
4190 #: builtin/commit.c:1009
4191 msgid "--long and -z are incompatible"
4192 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4193
4194 #: builtin/commit.c:1039
4195 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4196 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4197
4198 #: builtin/commit.c:1050
4199 msgid "You have nothing to amend."
4200 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
4201
4202 #: builtin/commit.c:1053
4203 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4204 msgstr ""
4205 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
4206
4207 #: builtin/commit.c:1055
4208 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4209 msgstr ""
4210 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
4211 "bổ)."
4212
4213 #: builtin/commit.c:1058
4214 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4215 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4216
4217 #: builtin/commit.c:1068
4218 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4219 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
4220
4221 #: builtin/commit.c:1070
4222 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4223 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4224
4225 #: builtin/commit.c:1078
4226 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4227 msgstr ""
4228 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4229
4230 #: builtin/commit.c:1095
4231 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4232 msgstr ""
4233 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4234 "sử dụng."
4235
4236 #: builtin/commit.c:1097
4237 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4238 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4239
4240 #: builtin/commit.c:1099
4241 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4242 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
4243
4244 #: builtin/commit.c:1101
4245 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4246 msgstr ""
4247 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4248 "giả định --only những-đường-dẫn..."
4249
4250 #: builtin/commit.c:1111 builtin/tag.c:575
4251 #, c-format
4252 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4253 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4254
4255 #: builtin/commit.c:1116
4256 msgid "Paths with -a does not make sense."
4257 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4258
4259 #: builtin/commit.c:1222 builtin/commit.c:1455
4260 msgid "show status concisely"
4261 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4262
4263 #: builtin/commit.c:1224 builtin/commit.c:1457
4264 msgid "show branch information"
4265 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4266
4267 #: builtin/commit.c:1226 builtin/commit.c:1459 builtin/push.c:452
4268 msgid "machine-readable output"
4269 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4270
4271 #: builtin/commit.c:1229 builtin/commit.c:1461
4272 msgid "show status in long format (default)"
4273 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4274
4275 #: builtin/commit.c:1232 builtin/commit.c:1464
4276 msgid "terminate entries with NUL"
4277 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4278
4279 #: builtin/commit.c:1234 builtin/commit.c:1467 builtin/fast-export.c:667
4280 #: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459
4281 msgid "mode"
4282 msgstr "chế độ"
4283
4284 #: builtin/commit.c:1235 builtin/commit.c:1467
4285 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4286 msgstr ""
4287 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4288 "normal, no. (Mặc định: all)"
4289
4290 #: builtin/commit.c:1238
4291 msgid "show ignored files"
4292 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4293
4294 #: builtin/commit.c:1239 parse-options.h:154
4295 msgid "when"
4296 msgstr "khi"
4297
4298 #: builtin/commit.c:1240
4299 msgid ""
4300 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4301 "(Default: all)"
4302 msgstr ""
4303 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4304 "(Mặc định: all)"
4305
4306 #: builtin/commit.c:1242
4307 msgid "list untracked files in columns"
4308 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4309
4310 #: builtin/commit.c:1313
4311 msgid "couldn't look up newly created commit"
4312 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
4313
4314 #: builtin/commit.c:1315
4315 msgid "could not parse newly created commit"
4316 msgstr ""
4317 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4318
4319 #: builtin/commit.c:1356
4320 msgid "detached HEAD"
4321 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4322
4323 #: builtin/commit.c:1358
4324 msgid " (root-commit)"
4325 msgstr " (root-commit)"
4326
4327 #: builtin/commit.c:1425
4328 msgid "suppress summary after successful commit"
4329 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4330
4331 #: builtin/commit.c:1426
4332 msgid "show diff in commit message template"
4333 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4334
4335 #: builtin/commit.c:1428
4336 msgid "Commit message options"
4337 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4338
4339 #: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:457
4340 msgid "read message from file"
4341 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4342
4343 #: builtin/commit.c:1430
4344 msgid "author"
4345 msgstr "tác giả"
4346
4347 #: builtin/commit.c:1430
4348 msgid "override author for commit"
4349 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4350
4351 #: builtin/commit.c:1431 builtin/gc.c:178
4352 msgid "date"
4353 msgstr "ngày tháng"
4354
4355 #: builtin/commit.c:1431
4356 msgid "override date for commit"
4357 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
4358
4359 #: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
4360 #: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4361 msgid "message"
4362 msgstr "thông điệp"
4363
4364 #: builtin/commit.c:1432
4365 msgid "commit message"
4366 msgstr "chú thích của lần commit"
4367
4368 #: builtin/commit.c:1433
4369 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4370 msgstr ""
4371 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4372
4373 #: builtin/commit.c:1434
4374 msgid "reuse message from specified commit"
4375 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4376
4377 #: builtin/commit.c:1435
4378 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4379 msgstr ""
4380 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4381
4382 #: builtin/commit.c:1436
4383 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4384 msgstr ""
4385 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4386 "ra"
4387
4388 #: builtin/commit.c:1437
4389 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4390 msgstr ""
4391 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4392
4393 #: builtin/commit.c:1438 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111
4394 msgid "add Signed-off-by:"
4395 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4396
4397 #: builtin/commit.c:1439
4398 msgid "use specified template file"
4399 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4400
4401 #: builtin/commit.c:1440
4402 msgid "force edit of commit"
4403 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4404
4405 #: builtin/commit.c:1441
4406 msgid "default"
4407 msgstr "mặc định"
4408
4409 #: builtin/commit.c:1441 builtin/tag.c:460
4410 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4411 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4412
4413 #: builtin/commit.c:1442
4414 msgid "include status in commit message template"
4415 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4416
4417 #: builtin/commit.c:1443 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
4418 msgid "key id"
4419 msgstr "id khóa"
4420
4421 #: builtin/commit.c:1444 builtin/merge.c:231
4422 msgid "GPG sign commit"
4423 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4424
4425 #. end commit message options
4426 #: builtin/commit.c:1447
4427 msgid "Commit contents options"
4428 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4429
4430 #: builtin/commit.c:1448
4431 msgid "commit all changed files"
4432 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4433
4434 #: builtin/commit.c:1449
4435 msgid "add specified files to index for commit"
4436 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4437
4438 #: builtin/commit.c:1450
4439 msgid "interactively add files"
4440 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4441
4442 #: builtin/commit.c:1451
4443 msgid "interactively add changes"
4444 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4445
4446 #: builtin/commit.c:1452
4447 msgid "commit only specified files"
4448 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4449
4450 #: builtin/commit.c:1453
4451 msgid "bypass pre-commit hook"
4452 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4453
4454 #: builtin/commit.c:1454
4455 msgid "show what would be committed"
4456 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4457
4458 #: builtin/commit.c:1465
4459 msgid "amend previous commit"
4460 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4461
4462 #: builtin/commit.c:1466
4463 msgid "bypass post-rewrite hook"
4464 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4465
4466 #: builtin/commit.c:1471
4467 msgid "ok to record an empty change"
4468 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4469
4470 #: builtin/commit.c:1474
4471 msgid "ok to record a change with an empty message"
4472 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4473
4474 #: builtin/commit.c:1507
4475 msgid "could not parse HEAD commit"
4476 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4477
4478 #: builtin/commit.c:1545 builtin/merge.c:525
4479 #, c-format
4480 msgid "could not open '%s' for reading"
4481 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4482
4483 #: builtin/commit.c:1552
4484 #, c-format
4485 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4486 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4487
4488 #: builtin/commit.c:1559
4489 msgid "could not read MERGE_MODE"
4490 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4491
4492 #: builtin/commit.c:1578
4493 #, c-format
4494 msgid "could not read commit message: %s"
4495 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4496
4497 #: builtin/commit.c:1592
4498 #, c-format
4499 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4500 msgstr ""
4501 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4502 "(message).\n"
4503
4504 #: builtin/commit.c:1597
4505 #, c-format
4506 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4507 msgstr ""
4508 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4509
4510 #: builtin/commit.c:1612 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
4511 msgid "failed to write commit object"
4512 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4513
4514 #: builtin/commit.c:1633
4515 msgid "cannot lock HEAD ref"
4516 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4517
4518 #: builtin/commit.c:1637
4519 msgid "cannot update HEAD ref"
4520 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4521
4522 #: builtin/commit.c:1648
4523 msgid ""
4524 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4525 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4526 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4527 msgstr ""
4528 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4529 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4530 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4531 "khắc phục."
4532
4533 #: builtin/config.c:7
4534 msgid "git config [options]"
4535 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4536
4537 #: builtin/config.c:52
4538 msgid "Config file location"
4539 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4540
4541 #: builtin/config.c:53
4542 msgid "use global config file"
4543 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4544
4545 #: builtin/config.c:54
4546 msgid "use system config file"
4547 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4548
4549 #: builtin/config.c:55
4550 msgid "use repository config file"
4551 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4552
4553 #: builtin/config.c:56
4554 msgid "use given config file"
4555 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4556
4557 #: builtin/config.c:57
4558 msgid "blob-id"
4559 msgstr "blob-id"
4560
4561 #: builtin/config.c:57
4562 msgid "read config from given blob object"
4563 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4564
4565 #: builtin/config.c:58
4566 msgid "Action"
4567 msgstr "Hành động"
4568
4569 #: builtin/config.c:59
4570 msgid "get value: name [value-regex]"
4571 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4572
4573 #: builtin/config.c:60
4574 msgid "get all values: key [value-regex]"
4575 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4576
4577 #: builtin/config.c:61
4578 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4579 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4580
4581 #: builtin/config.c:62
4582 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4583 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4584
4585 #: builtin/config.c:63
4586 msgid "add a new variable: name value"
4587 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4588
4589 #: builtin/config.c:64
4590 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4591 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4592
4593 #: builtin/config.c:65
4594 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4595 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4596
4597 #: builtin/config.c:66
4598 msgid "rename section: old-name new-name"
4599 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4600
4601 #: builtin/config.c:67
4602 msgid "remove a section: name"
4603 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4604
4605 #: builtin/config.c:68
4606 msgid "list all"
4607 msgstr "liệt kê tất"
4608
4609 #: builtin/config.c:69
4610 msgid "open an editor"
4611 msgstr "mở một trình biên soạn"
4612
4613 #: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71
4614 msgid "slot"
4615 msgstr "khe"
4616
4617 #: builtin/config.c:70
4618 msgid "find the color configured: [default]"
4619 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4620
4621 #: builtin/config.c:71
4622 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4623 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4624
4625 #: builtin/config.c:72
4626 msgid "Type"
4627 msgstr "Kiểu"
4628
4629 #: builtin/config.c:73
4630 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4631 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4632
4633 #: builtin/config.c:74
4634 msgid "value is decimal number"
4635 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4636
4637 #: builtin/config.c:75
4638 msgid "value is --bool or --int"
4639 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4640
4641 #: builtin/config.c:76
4642 msgid "value is a path (file or directory name)"
4643 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4644
4645 #: builtin/config.c:77
4646 msgid "Other"
4647 msgstr "Khác"
4648
4649 #: builtin/config.c:78
4650 msgid "terminate values with NUL byte"
4651 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4652
4653 #: builtin/config.c:79
4654 msgid "respect include directives on lookup"
4655 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4656
4657 #: builtin/count-objects.c:82
4658 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4659 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4660
4661 #: builtin/count-objects.c:97
4662 msgid "print sizes in human readable format"
4663 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4664
4665 #: builtin/describe.c:16
4666 msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4667 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4668
4669 #: builtin/describe.c:17
4670 msgid "git describe [options] --dirty"
4671 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4672
4673 #: builtin/describe.c:237
4674 #, c-format
4675 msgid "annotated tag %s not available"
4676 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4677
4678 #: builtin/describe.c:241
4679 #, c-format
4680 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4681 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4682
4683 #: builtin/describe.c:243
4684 #, c-format
4685 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4686 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4687
4688 #: builtin/describe.c:270
4689 #, c-format
4690 msgid "Not a valid object name %s"
4691 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4692
4693 #: builtin/describe.c:273
4694 #, c-format
4695 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4696 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4697
4698 #: builtin/describe.c:290
4699 #, c-format
4700 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4701 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4702
4703 #: builtin/describe.c:292
4704 #, c-format
4705 msgid "searching to describe %s\n"
4706 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4707
4708 #: builtin/describe.c:332
4709 #, c-format
4710 msgid "finished search at %s\n"
4711 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4712
4713 #: builtin/describe.c:359
4714 #, c-format
4715 msgid ""
4716 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4717 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4718 msgstr ""
4719 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4720 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4721
4722 #: builtin/describe.c:363
4723 #, c-format
4724 msgid ""
4725 "No tags can describe '%s'.\n"
4726 "Try --always, or create some tags."
4727 msgstr ""
4728 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4729 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4730
4731 #: builtin/describe.c:384
4732 #, c-format
4733 msgid "traversed %lu commits\n"
4734 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4735
4736 #: builtin/describe.c:387
4737 #, c-format
4738 msgid ""
4739 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4740 "gave up search at %s\n"
4741 msgstr ""
4742 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4743 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4744
4745 #: builtin/describe.c:409
4746 msgid "find the tag that comes after the commit"
4747 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4748
4749 #: builtin/describe.c:410
4750 msgid "debug search strategy on stderr"
4751 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4752
4753 #: builtin/describe.c:411
4754 msgid "use any ref"
4755 msgstr "dùng ref bất kỳ"
4756
4757 #: builtin/describe.c:412
4758 msgid "use any tag, even unannotated"
4759 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4760
4761 #: builtin/describe.c:413
4762 msgid "always use long format"
4763 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4764
4765 #: builtin/describe.c:414
4766 msgid "only follow first parent"
4767 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4768
4769 #: builtin/describe.c:417
4770 msgid "only output exact matches"
4771 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4772
4773 #: builtin/describe.c:419
4774 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4775 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4776
4777 #: builtin/describe.c:421
4778 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4779 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4780
4781 #: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
4782 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4783 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4784
4785 #: builtin/describe.c:424
4786 msgid "mark"
4787 msgstr "dấu"
4788
4789 #: builtin/describe.c:425
4790 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4791 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4792
4793 #: builtin/describe.c:443
4794 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4795 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4796
4797 #: builtin/describe.c:469
4798 msgid "No names found, cannot describe anything."
4799 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4800
4801 #: builtin/describe.c:489
4802 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
4803 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4804
4805 #: builtin/diff.c:79
4806 #, c-format
4807 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4808 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4809
4810 #: builtin/diff.c:230
4811 #, c-format
4812 msgid "invalid option: %s"
4813 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4814
4815 #: builtin/diff.c:307
4816 msgid "Not a git repository"
4817 msgstr "Không phải là kho git"
4818
4819 #: builtin/diff.c:350
4820 #, c-format
4821 msgid "invalid object '%s' given."
4822 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4823
4824 #: builtin/diff.c:359
4825 #, c-format
4826 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4827 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4828
4829 #: builtin/diff.c:366
4830 #, c-format
4831 msgid "unhandled object '%s' given."
4832 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4833
4834 #: builtin/fast-export.c:22
4835 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4836 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4837
4838 #: builtin/fast-export.c:666
4839 msgid "show progress after <n> objects"
4840 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4841
4842 #: builtin/fast-export.c:668
4843 msgid "select handling of signed tags"
4844 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4845
4846 #: builtin/fast-export.c:671
4847 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4848 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4849
4850 #: builtin/fast-export.c:674
4851 msgid "Dump marks to this file"
4852 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4853
4854 #: builtin/fast-export.c:676
4855 msgid "Import marks from this file"
4856 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4857
4858 #: builtin/fast-export.c:678
4859 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4860 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4861
4862 #: builtin/fast-export.c:680
4863 msgid "Output full tree for each commit"
4864 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4865
4866 #: builtin/fast-export.c:682
4867 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4868 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4869
4870 #: builtin/fast-export.c:683
4871 msgid "Skip output of blob data"
4872 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4873
4874 #: builtin/fetch.c:20
4875 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4876 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4877
4878 #: builtin/fetch.c:21
4879 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4880 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4881
4882 #: builtin/fetch.c:22
4883 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4884 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4885
4886 #: builtin/fetch.c:23
4887 msgid "git fetch --all [<options>]"
4888 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4889
4890 #: builtin/fetch.c:60
4891 msgid "fetch from all remotes"
4892 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
4893
4894 #: builtin/fetch.c:62
4895 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4896 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4897
4898 #: builtin/fetch.c:64
4899 msgid "path to upload pack on remote end"
4900 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4901
4902 #: builtin/fetch.c:65
4903 msgid "force overwrite of local branch"
4904 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4905
4906 #: builtin/fetch.c:67
4907 msgid "fetch from multiple remotes"
4908 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4909
4910 #: builtin/fetch.c:69
4911 msgid "fetch all tags and associated objects"
4912 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4913
4914 #: builtin/fetch.c:71
4915 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4916 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
4917
4918 #: builtin/fetch.c:73
4919 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4920 msgstr ""
4921 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4922 "nữa"
4923
4924 #: builtin/fetch.c:74
4925 msgid "on-demand"
4926 msgstr "khi-cần"
4927
4928 #: builtin/fetch.c:75
4929 msgid "control recursive fetching of submodules"
4930 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
4931
4932 #: builtin/fetch.c:79
4933 msgid "keep downloaded pack"
4934 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4935
4936 #: builtin/fetch.c:81
4937 msgid "allow updating of HEAD ref"
4938 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
4939
4940 #: builtin/fetch.c:84
4941 msgid "deepen history of shallow clone"
4942 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4943
4944 #: builtin/fetch.c:86
4945 msgid "convert to a complete repository"
4946 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4947
4948 #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177
4949 msgid "dir"
4950 msgstr "tmục"
4951
4952 #: builtin/fetch.c:89
4953 msgid "prepend this to submodule path output"
4954 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4955
4956 #: builtin/fetch.c:92
4957 msgid "default mode for recursion"
4958 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4959
4960 #: builtin/fetch.c:220
4961 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4962 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4963
4964 #: builtin/fetch.c:273
4965 #, c-format
4966 msgid "object %s not found"
4967 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4968
4969 #: builtin/fetch.c:278
4970 msgid "[up to date]"
4971 msgstr "[đã cập nhật]"
4972
4973 #: builtin/fetch.c:292
4974 #, c-format
4975 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4976 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4977
4978 #: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379
4979 msgid "[rejected]"
4980 msgstr "[Bị từ chối]"
4981
4982 #: builtin/fetch.c:304
4983 msgid "[tag update]"
4984 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4985
4986 #: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359
4987 msgid " (unable to update local ref)"
4988 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4989
4990 #: builtin/fetch.c:324
4991 msgid "[new tag]"
4992 msgstr "[thẻ mới]"
4993
4994 #: builtin/fetch.c:327
4995 msgid "[new branch]"
4996 msgstr "[nhánh mới]"
4997
4998 #: builtin/fetch.c:330
4999 msgid "[new ref]"
5000 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5001
5002 #: builtin/fetch.c:375
5003 msgid "unable to update local ref"
5004 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5005
5006 #: builtin/fetch.c:375
5007 msgid "forced update"
5008 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5009
5010 #: builtin/fetch.c:381
5011 msgid "(non-fast-forward)"
5012 msgstr "(non-fast-forward)"
5013
5014 #: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718
5015 #, c-format
5016 msgid "cannot open %s: %s\n"
5017 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5018
5019 #: builtin/fetch.c:421
5020 #, c-format
5021 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5022 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5023
5024 #: builtin/fetch.c:520
5025 #, c-format
5026 msgid "From %.*s\n"
5027 msgstr "Từ %.*s\n"
5028
5029 #: builtin/fetch.c:531
5030 #, c-format
5031 msgid ""
5032 "some local refs could not be updated; try running\n"
5033 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5034 msgstr ""
5035 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5036 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5037
5038 #: builtin/fetch.c:581
5039 #, c-format
5040 msgid " (%s will become dangling)"
5041 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5042
5043 #: builtin/fetch.c:582
5044 #, c-format
5045 msgid " (%s has become dangling)"
5046 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5047
5048 #: builtin/fetch.c:589
5049 msgid "[deleted]"
5050 msgstr "[đã xóa]"
5051
5052 #: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055
5053 msgid "(none)"
5054 msgstr "(không)"
5055
5056 #: builtin/fetch.c:708
5057 #, c-format
5058 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5059 msgstr ""
5060 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
5061 "phải kho trần (bare)"
5062
5063 #: builtin/fetch.c:742
5064 #, c-format
5065 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5066 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5067
5068 #: builtin/fetch.c:823
5069 #, c-format
5070 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5071 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5072
5073 #: builtin/fetch.c:826
5074 #, c-format
5075 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5076 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5077
5078 #: builtin/fetch.c:928
5079 #, c-format
5080 msgid "Fetching %s\n"
5081 msgstr "Đang lấy về %s\n"
5082
5083 #: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100
5084 #, c-format
5085 msgid "Could not fetch %s"
5086 msgstr "không thể lấy về %s"
5087
5088 #: builtin/fetch.c:949
5089 msgid ""
5090 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5091 "remote name from which new revisions should be fetched."
5092 msgstr ""
5093 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5094 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5095
5096 #: builtin/fetch.c:969
5097 msgid "You need to specify a tag name."
5098 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5099
5100 #: builtin/fetch.c:1015
5101 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5102 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5103
5104 #: builtin/fetch.c:1017
5105 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5106 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5107
5108 #: builtin/fetch.c:1036
5109 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5110 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5111
5112 #: builtin/fetch.c:1038
5113 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5114 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5115
5116 #: builtin/fetch.c:1049
5117 #, c-format
5118 msgid "No such remote or remote group: %s"
5119 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5120
5121 #: builtin/fetch.c:1057
5122 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5123 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5124
5125 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5126 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5127 msgstr ""
5128 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5129
5130 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
5131 #: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179
5132 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243
5133 msgid "n"
5134 msgstr "n"
5135
5136 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5137 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5138 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5139
5140 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5141 msgid "alias for --log (deprecated)"
5142 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5143
5144 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5145 msgid "text"
5146 msgstr "văn bản"
5147
5148 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5149 msgid "use <text> as start of message"
5150 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5151
5152 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5153 msgid "file to read from"
5154 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5155
5156 #: builtin/for-each-ref.c:979
5157 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5158 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5159
5160 #: builtin/for-each-ref.c:994
5161 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5162 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5163
5164 #: builtin/for-each-ref.c:996
5165 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5166 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5167
5168 #: builtin/for-each-ref.c:998
5169 msgid "quote placeholders suitably for python"
5170 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5171
5172 #: builtin/for-each-ref.c:1000
5173 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5174 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5175
5176 #: builtin/for-each-ref.c:1003
5177 msgid "show only <n> matched refs"
5178 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5179
5180 #: builtin/for-each-ref.c:1004
5181 msgid "format"
5182 msgstr "định dạng"
5183
5184 #: builtin/for-each-ref.c:1004
5185 msgid "format to use for the output"
5186 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5187
5188 #: builtin/for-each-ref.c:1005
5189 msgid "key"
5190 msgstr "khóa"
5191
5192 #: builtin/for-each-ref.c:1006
5193 msgid "field name to sort on"
5194 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5195
5196 #: builtin/fsck.c:608
5197 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5198 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5199
5200 #: builtin/fsck.c:614
5201 msgid "show unreachable objects"
5202 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5203
5204 #: builtin/fsck.c:615
5205 msgid "show dangling objects"
5206 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5207
5208 #: builtin/fsck.c:616
5209 msgid "report tags"
5210 msgstr "báo cáo các thẻ"
5211
5212 #: builtin/fsck.c:617
5213 msgid "report root nodes"
5214 msgstr "báo cáo node gốc"
5215
5216 #: builtin/fsck.c:618
5217 msgid "make index objects head nodes"
5218 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5219
5220 #: builtin/fsck.c:619
5221 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5222 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
5223
5224 #: builtin/fsck.c:620
5225 msgid "also consider packs and alternate objects"
5226 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5227
5228 #: builtin/fsck.c:621
5229 msgid "enable more strict checking"
5230 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5231
5232 #: builtin/fsck.c:623
5233 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5234 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5235
5236 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
5237 msgid "show progress"
5238 msgstr "hiển thị quá trình"
5239
5240 #: builtin/gc.c:22
5241 msgid "git gc [options]"
5242 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5243
5244 #: builtin/gc.c:63
5245 #, c-format
5246 msgid "Invalid %s: '%s'"
5247 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5248
5249 #: builtin/gc.c:90
5250 #, c-format
5251 msgid "insanely long object directory %.*s"
5252 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5253
5254 #: builtin/gc.c:179
5255 msgid "prune unreferenced objects"
5256 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5257
5258 #: builtin/gc.c:181
5259 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5260 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5261
5262 #: builtin/gc.c:182
5263 msgid "enable auto-gc mode"
5264 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5265
5266 #: builtin/gc.c:222
5267 #, c-format
5268 msgid ""
5269 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5270 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5271 msgstr ""
5272 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5273 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5274 "chi tiết.\n"
5275
5276 #: builtin/gc.c:249
5277 msgid ""
5278 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5279 msgstr ""
5280 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5281 "để xóa bỏ chúng đi."
5282
5283 #: builtin/grep.c:22
5284 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5285 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5286
5287 #: builtin/grep.c:217
5288 #, c-format
5289 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5290 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5291
5292 #: builtin/grep.c:364
5293 #, c-format
5294 msgid "Failed to chdir: %s"
5295 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5296
5297 #: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477
5298 #, c-format
5299 msgid "unable to read tree (%s)"
5300 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5301
5302 #: builtin/grep.c:492
5303 #, c-format
5304 msgid "unable to grep from object of type %s"
5305 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5306
5307 #: builtin/grep.c:550
5308 #, c-format
5309 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5310 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5311
5312 #: builtin/grep.c:567
5313 #, c-format
5314 msgid "cannot open '%s'"
5315 msgstr "không mở được “%s”"
5316
5317 #: builtin/grep.c:642
5318 msgid "search in index instead of in the work tree"
5319 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5320
5321 #: builtin/grep.c:644
5322 msgid "find in contents not managed by git"
5323 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5324
5325 #: builtin/grep.c:646
5326 msgid "search in both tracked and untracked files"
5327 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5328
5329 #: builtin/grep.c:648
5330 msgid "search also in ignored files"
5331 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5332
5333 #: builtin/grep.c:651
5334 msgid "show non-matching lines"
5335 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5336
5337 #: builtin/grep.c:653
5338 msgid "case insensitive matching"
5339 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
5340
5341 #: builtin/grep.c:655
5342 msgid "match patterns only at word boundaries"
5343 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5344
5345 #: builtin/grep.c:657
5346 msgid "process binary files as text"
5347 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5348
5349 #: builtin/grep.c:659
5350 msgid "don't match patterns in binary files"
5351 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5352
5353 #: builtin/grep.c:662
5354 msgid "descend at most <depth> levels"
5355 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5356
5357 #: builtin/grep.c:666
5358 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5359 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5360
5361 #: builtin/grep.c:669
5362 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5363 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5364
5365 #: builtin/grep.c:672
5366 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5367 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5368
5369 #: builtin/grep.c:675
5370 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5371 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5372
5373 #: builtin/grep.c:678
5374 msgid "show line numbers"
5375 msgstr "hiển thị số của dòng"
5376
5377 #: builtin/grep.c:679
5378 msgid "don't show filenames"
5379 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5380
5381 #: builtin/grep.c:680
5382 msgid "show filenames"
5383 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5384
5385 #: builtin/grep.c:682
5386 msgid "show filenames relative to top directory"
5387 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5388
5389 #: builtin/grep.c:684
5390 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5391 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5392
5393 #: builtin/grep.c:686
5394 msgid "synonym for --files-with-matches"
5395 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5396
5397 #: builtin/grep.c:689
5398 msgid "show only the names of files without match"
5399 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5400
5401 #: builtin/grep.c:691
5402 msgid "print NUL after filenames"
5403 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5404
5405 #: builtin/grep.c:693
5406 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5407 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5408
5409 #: builtin/grep.c:694
5410 msgid "highlight matches"
5411 msgstr "tô sáng cái khớp"
5412
5413 #: builtin/grep.c:696
5414 msgid "print empty line between matches from different files"
5415 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5416
5417 #: builtin/grep.c:698
5418 msgid "show filename only once above matches from same file"
5419 msgstr ""
5420 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5421
5422 #: builtin/grep.c:701
5423 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5424 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5425
5426 #: builtin/grep.c:704
5427 msgid "show <n> context lines before matches"
5428 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5429
5430 #: builtin/grep.c:706
5431 msgid "show <n> context lines after matches"
5432 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5433
5434 #: builtin/grep.c:707
5435 msgid "shortcut for -C NUM"
5436 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5437
5438 #: builtin/grep.c:710
5439 msgid "show a line with the function name before matches"
5440 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5441
5442 #: builtin/grep.c:712
5443 msgid "show the surrounding function"
5444 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5445
5446 #: builtin/grep.c:715
5447 msgid "read patterns from file"
5448 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5449
5450 #: builtin/grep.c:717
5451 msgid "match <pattern>"
5452 msgstr "match <mẫu>"
5453
5454 #: builtin/grep.c:719
5455 msgid "combine patterns specified with -e"
5456 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5457
5458 #: builtin/grep.c:731
5459 msgid "indicate hit with exit status without output"
5460 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5461
5462 #: builtin/grep.c:733
5463 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5464 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5465
5466 #: builtin/grep.c:735
5467 msgid "show parse tree for grep expression"
5468 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5469
5470 #: builtin/grep.c:739
5471 msgid "pager"
5472 msgstr "trang giấy"
5473
5474 #: builtin/grep.c:739
5475 msgid "show matching files in the pager"
5476 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5477
5478 #: builtin/grep.c:742
5479 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5480 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5481
5482 #: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188
5483 msgid "show usage"
5484 msgstr "hiển thị cách dùng"
5485
5486 #: builtin/grep.c:810
5487 msgid "no pattern given."
5488 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5489
5490 #: builtin/grep.c:865
5491 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5492 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5493
5494 #: builtin/grep.c:888
5495 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5496 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5497
5498 #: builtin/grep.c:893
5499 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5500 msgstr ""
5501 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5502 "quan đến revs."
5503
5504 #: builtin/grep.c:896
5505 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5506 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5507
5508 #: builtin/grep.c:904
5509 msgid "both --cached and trees are given."
5510 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5511
5512 #: builtin/hash-object.c:60
5513 msgid ""
5514 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5515 "<file>..."
5516 msgstr ""
5517 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5518 "[--] <tập-tin>..."
5519
5520 #: builtin/hash-object.c:61
5521 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5522 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5523
5524 #: builtin/hash-object.c:72
5525 msgid "type"
5526 msgstr "kiểu"
5527
5528 #: builtin/hash-object.c:72
5529 msgid "object type"
5530 msgstr "kiểu đối tượng"
5531
5532 #: builtin/hash-object.c:73
5533 msgid "write the object into the object database"
5534 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5535
5536 #: builtin/hash-object.c:74
5537 msgid "read the object from stdin"
5538 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5539
5540 #: builtin/hash-object.c:76
5541 msgid "store file as is without filters"
5542 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5543
5544 #: builtin/hash-object.c:77
5545 msgid "process file as it were from this path"
5546 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5547
5548 #: builtin/help.c:41
5549 msgid "print all available commands"
5550 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5551
5552 #: builtin/help.c:42
5553 msgid "print list of useful guides"
5554 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5555
5556 #: builtin/help.c:43
5557 msgid "show man page"
5558 msgstr "hiển thị trang man"
5559
5560 #: builtin/help.c:44
5561 msgid "show manual in web browser"
5562 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5563
5564 #: builtin/help.c:46
5565 msgid "show info page"
5566 msgstr "hiện trang info"
5567
5568 #: builtin/help.c:52
5569 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5570 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5571
5572 #: builtin/help.c:64
5573 #, c-format
5574 msgid "unrecognized help format '%s'"
5575 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5576
5577 #: builtin/help.c:92
5578 msgid "Failed to start emacsclient."
5579 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5580
5581 #: builtin/help.c:105
5582 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5583 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5584
5585 #: builtin/help.c:113
5586 #, c-format
5587 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5588 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5589
5590 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5591 #, c-format
5592 msgid "failed to exec '%s': %s"
5593 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5594
5595 #: builtin/help.c:216
5596 #, c-format
5597 msgid ""
5598 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5599 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5600 msgstr ""
5601 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5602 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5603
5604 #: builtin/help.c:228
5605 #, c-format
5606 msgid ""
5607 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5608 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5609 msgstr ""
5610 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5611 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5612
5613 #: builtin/help.c:349
5614 #, c-format
5615 msgid "'%s': unknown man viewer."
5616 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5617
5618 #: builtin/help.c:366
5619 msgid "no man viewer handled the request"
5620 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5621
5622 #: builtin/help.c:374
5623 msgid "no info viewer handled the request"
5624 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5625
5626 #: builtin/help.c:420
5627 msgid "Defining attributes per path"
5628 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5629
5630 #: builtin/help.c:421
5631 msgid "A Git glossary"
5632 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5633
5634 #: builtin/help.c:422
5635 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5636 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5637
5638 #: builtin/help.c:423
5639 msgid "Defining submodule properties"
5640 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5641
5642 #: builtin/help.c:424
5643 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5644 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5645
5646 #: builtin/help.c:425
5647 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5648 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5649
5650 #: builtin/help.c:426
5651 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5652 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5653
5654 #: builtin/help.c:438
5655 msgid "The common Git guides are:\n"
5656 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5657
5658 #: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
5659 #, c-format
5660 msgid "usage: %s%s"
5661 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5662
5663 #: builtin/help.c:492
5664 #, c-format
5665 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5666 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5667
5668 #: builtin/index-pack.c:184
5669 #, c-format
5670 msgid "object type mismatch at %s"
5671 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5672
5673 #: builtin/index-pack.c:204
5674 msgid "object of unexpected type"
5675 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5676
5677 #: builtin/index-pack.c:244
5678 #, c-format
5679 msgid "cannot fill %d byte"
5680 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5681 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5682 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5683
5684 #: builtin/index-pack.c:254
5685 msgid "early EOF"
5686 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5687
5688 #: builtin/index-pack.c:255
5689 msgid "read error on input"
5690 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5691
5692 #: builtin/index-pack.c:267
5693 msgid "used more bytes than were available"
5694 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5695
5696 #: builtin/index-pack.c:274
5697 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5698 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5699
5700 #: builtin/index-pack.c:290
5701 #, c-format
5702 msgid "unable to create '%s'"
5703 msgstr "không thể tạo “%s”"
5704
5705 #: builtin/index-pack.c:295
5706 #, c-format
5707 msgid "cannot open packfile '%s'"
5708 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5709
5710 #: builtin/index-pack.c:309
5711 msgid "pack signature mismatch"
5712 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5713
5714 #: builtin/index-pack.c:311
5715 #, c-format
5716 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5717 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5718
5719 #: builtin/index-pack.c:329
5720 #, c-format
5721 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5722 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5723
5724 #: builtin/index-pack.c:451
5725 #, c-format
5726 msgid "inflate returned %d"
5727 msgstr "xả nén trả về %d"
5728
5729 #: builtin/index-pack.c:500
5730 msgid "offset value overflow for delta base object"
5731 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5732
5733 #: builtin/index-pack.c:508
5734 msgid "delta base offset is out of bound"
5735 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5736
5737 #: builtin/index-pack.c:516
5738 #, c-format
5739 msgid "unknown object type %d"
5740 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5741
5742 #: builtin/index-pack.c:547
5743 msgid "cannot pread pack file"
5744 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5745
5746 #: builtin/index-pack.c:549
5747 #, c-format
5748 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5749 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5750 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5751 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5752
5753 #: builtin/index-pack.c:575
5754 msgid "serious inflate inconsistency"
5755 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5756
5757 #: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
5758 #: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
5759 #, c-format
5760 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5761 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5762
5763 #: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170
5764 #: builtin/pack-objects.c:262
5765 #, c-format
5766 msgid "unable to read %s"
5767 msgstr "không thể đọc %s"
5768
5769 #: builtin/index-pack.c:735
5770 #, c-format
5771 msgid "cannot read existing object %s"
5772 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5773
5774 #: builtin/index-pack.c:749
5775 #, c-format
5776 msgid "invalid blob object %s"
5777 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5778
5779 #: builtin/index-pack.c:763
5780 #, c-format
5781 msgid "invalid %s"
5782 msgstr "%s không hợp lệ"
5783
5784 #: builtin/index-pack.c:766
5785 msgid "Error in object"
5786 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5787
5788 #: builtin/index-pack.c:768
5789 #, c-format
5790 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5791 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5792
5793 #: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868
5794 msgid "failed to apply delta"
5795 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5796
5797 #: builtin/index-pack.c:1009
5798 msgid "Receiving objects"
5799 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5800
5801 #: builtin/index-pack.c:1009
5802 msgid "Indexing objects"
5803 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5804
5805 #: builtin/index-pack.c:1035
5806 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5807 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5808
5809 #: builtin/index-pack.c:1040
5810 msgid "cannot fstat packfile"
5811 msgstr "không thể fstat packfile"
5812
5813 #: builtin/index-pack.c:1043
5814 msgid "pack has junk at the end"
5815 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5816
5817 #: builtin/index-pack.c:1054
5818 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5819 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5820
5821 #: builtin/index-pack.c:1077
5822 msgid "Resolving deltas"
5823 msgstr "Đang phân giải các delta"
5824
5825 #: builtin/index-pack.c:1087
5826 #, c-format
5827 msgid "unable to create thread: %s"
5828 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5829
5830 #: builtin/index-pack.c:1129
5831 msgid "confusion beyond insanity"
5832 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5833
5834 #: builtin/index-pack.c:1137
5835 #, c-format
5836 msgid "completed with %d local objects"
5837 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5838
5839 #: builtin/index-pack.c:1147
5840 #, c-format
5841 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5842 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5843
5844 #: builtin/index-pack.c:1151
5845 #, c-format
5846 msgid "pack has %d unresolved delta"
5847 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5848 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5849 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5850
5851 #: builtin/index-pack.c:1176
5852 #, c-format
5853 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5854 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5855
5856 #: builtin/index-pack.c:1255
5857 #, c-format
5858 msgid "local object %s is corrupt"
5859 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5860
5861 #: builtin/index-pack.c:1279
5862 msgid "error while closing pack file"
5863 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5864
5865 #: builtin/index-pack.c:1292
5866 #, c-format
5867 msgid "cannot write keep file '%s'"
5868 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5869
5870 #: builtin/index-pack.c:1300
5871 #, c-format
5872 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5873 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5874
5875 #: builtin/index-pack.c:1313
5876 msgid "cannot store pack file"
5877 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5878
5879 #: builtin/index-pack.c:1324
5880 msgid "cannot store index file"
5881 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5882
5883 #: builtin/index-pack.c:1357
5884 #, c-format
5885 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5886 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5887
5888 #: builtin/index-pack.c:1363
5889 #, c-format
5890 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5891 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5892
5893 #: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545
5894 #, c-format
5895 msgid "no threads support, ignoring %s"
5896 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5897
5898 #: builtin/index-pack.c:1425
5899 #, c-format
5900 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5901 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5902
5903 #: builtin/index-pack.c:1427
5904 #, c-format
5905 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5906 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5907
5908 #: builtin/index-pack.c:1474
5909 #, c-format
5910 msgid "non delta: %d object"
5911 msgid_plural "non delta: %d objects"
5912 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5913 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5914
5915 #: builtin/index-pack.c:1481
5916 #, c-format
5917 msgid "chain length = %d: %lu object"
5918 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5919 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5920 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5921
5922 #: builtin/index-pack.c:1509
5923 msgid "Cannot come back to cwd"
5924 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5925
5926 #: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560
5927 #: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576
5928 #, c-format
5929 msgid "bad %s"
5930 msgstr "%s sai"
5931
5932 #: builtin/index-pack.c:1590
5933 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5934 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5935
5936 #: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604
5937 #, c-format
5938 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5939 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5940
5941 #: builtin/index-pack.c:1613
5942 msgid "--verify with no packfile name given"
5943 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5944
5945 #: builtin/init-db.c:35
5946 #, c-format
5947 msgid "Could not make %s writable by group"
5948 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5949
5950 #: builtin/init-db.c:62
5951 #, c-format
5952 msgid "insanely long template name %s"
5953 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5954
5955 #: builtin/init-db.c:67
5956 #, c-format
5957 msgid "cannot stat '%s'"
5958 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5959
5960 #: builtin/init-db.c:73
5961 #, c-format
5962 msgid "cannot stat template '%s'"
5963 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5964
5965 #: builtin/init-db.c:80
5966 #, c-format
5967 msgid "cannot opendir '%s'"
5968 msgstr "không thể opendir “%s”"
5969
5970 #: builtin/init-db.c:97
5971 #, c-format
5972 msgid "cannot readlink '%s'"
5973 msgstr "không thể readlink “%s”"
5974
5975 #: builtin/init-db.c:99
5976 #, c-format
5977 msgid "insanely long symlink %s"
5978 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5979
5980 #: builtin/init-db.c:102
5981 #, c-format
5982 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5983 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5984
5985 #: builtin/init-db.c:106
5986 #, c-format
5987 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5988 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5989
5990 #: builtin/init-db.c:110
5991 #, c-format
5992 msgid "ignoring template %s"
5993 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5994
5995 #: builtin/init-db.c:133
5996 #, c-format
5997 msgid "insanely long template path %s"
5998 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5999
6000 #: builtin/init-db.c:141
6001 #, c-format
6002 msgid "templates not found %s"
6003 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6004
6005 #: builtin/init-db.c:154
6006 #, c-format
6007 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6008 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6009
6010 #: builtin/init-db.c:192
6011 #, c-format
6012 msgid "insane git directory %s"
6013 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6014
6015 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6016 #, c-format
6017 msgid "%s already exists"
6018 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6019
6020 #: builtin/init-db.c:355
6021 #, c-format
6022 msgid "unable to handle file type %d"
6023 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
6024
6025 #: builtin/init-db.c:358
6026 #, c-format
6027 msgid "unable to move %s to %s"
6028 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6029
6030 #: builtin/init-db.c:363
6031 #, c-format
6032 msgid "Could not create git link %s"
6033 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
6034
6035 #.
6036 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6037 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6038 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6039 #.
6040 #: builtin/init-db.c:420
6041 #, c-format
6042 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6043 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6044
6045 #: builtin/init-db.c:421
6046 msgid "Reinitialized existing"
6047 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6048
6049 #: builtin/init-db.c:421
6050 msgid "Initialized empty"
6051 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6052
6053 #: builtin/init-db.c:422
6054 msgid " shared"
6055 msgstr " đã chia sẻ"
6056
6057 #: builtin/init-db.c:441
6058 msgid "cannot tell cwd"
6059 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6060
6061 #: builtin/init-db.c:467
6062 msgid ""
6063 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
6064 "[=<permissions>]] [directory]"
6065 msgstr ""
6066 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6067 "quyền>]] [thư-mục]"
6068
6069 #: builtin/init-db.c:490
6070 msgid "permissions"
6071 msgstr "các quyền"
6072
6073 #: builtin/init-db.c:491
6074 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6075 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6076
6077 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75
6078 msgid "be quiet"
6079 msgstr "im lặng"
6080
6081 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
6082 #, c-format
6083 msgid "cannot mkdir %s"
6084 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6085
6086 #: builtin/init-db.c:533
6087 #, c-format
6088 msgid "cannot chdir to %s"
6089 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6090
6091 #: builtin/init-db.c:555
6092 #, c-format
6093 msgid ""
6094 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6095 "dir=<directory>)"
6096 msgstr ""
6097 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6098 "dir=<thư-mục>)"
6099
6100 #: builtin/init-db.c:579
6101 msgid "Cannot access current working directory"
6102 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6103
6104 #: builtin/init-db.c:586
6105 #, c-format
6106 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6107 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6108
6109 #: builtin/log.c:41
6110 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6111 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6112
6113 #: builtin/log.c:42
6114 msgid " or: git show [options] <object>..."
6115 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6116
6117 #: builtin/log.c:124
6118 msgid "suppress diff output"
6119 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6120
6121 #: builtin/log.c:125
6122 msgid "show source"
6123 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6124
6125 #: builtin/log.c:126
6126 msgid "Use mail map file"
6127 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6128
6129 #: builtin/log.c:127
6130 msgid "decorate options"
6131 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6132
6133 #: builtin/log.c:230
6134 #, c-format
6135 msgid "Final output: %d %s\n"
6136 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6137
6138 #: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545
6139 #, c-format
6140 msgid "Could not read object %s"
6141 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6142
6143 #: builtin/log.c:569
6144 #, c-format
6145 msgid "Unknown type: %d"
6146 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6147
6148 #: builtin/log.c:669
6149 msgid "format.headers without value"
6150 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6151
6152 #: builtin/log.c:751
6153 msgid "name of output directory is too long"
6154 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6155
6156 #: builtin/log.c:767
6157 #, c-format
6158 msgid "Cannot open patch file %s"
6159 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6160
6161 #: builtin/log.c:781
6162 msgid "Need exactly one range."
6163 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6164
6165 #: builtin/log.c:789
6166 msgid "Not a range."
6167 msgstr "Không phải là một vùng."
6168
6169 #: builtin/log.c:891
6170 msgid "Cover letter needs email format"
6171 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
6172
6173 #: builtin/log.c:967
6174 #, c-format
6175 msgid "insane in-reply-to: %s"
6176 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6177
6178 #: builtin/log.c:995
6179 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6180 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6181
6182 #: builtin/log.c:1040
6183 msgid "Two output directories?"
6184 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6185
6186 #: builtin/log.c:1155
6187 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6188 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6189
6190 #: builtin/log.c:1158
6191 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6192 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6193
6194 #: builtin/log.c:1162
6195 msgid "print patches to standard out"
6196 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6197
6198 #: builtin/log.c:1164
6199 msgid "generate a cover letter"
6200 msgstr "tạo bì thư"
6201
6202 #: builtin/log.c:1166
6203 msgid "use simple number sequence for output file names"
6204 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6205
6206 #: builtin/log.c:1167
6207 msgid "sfx"
6208 msgstr "sfx"
6209
6210 #: builtin/log.c:1168
6211 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6212 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6213
6214 #: builtin/log.c:1170
6215 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6216 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6217
6218 #: builtin/log.c:1172
6219 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6220 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6221
6222 #: builtin/log.c:1174
6223 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6224 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6225
6226 #: builtin/log.c:1177
6227 msgid "store resulting files in <dir>"
6228 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6229
6230 #: builtin/log.c:1180
6231 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6232 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6233
6234 #: builtin/log.c:1183
6235 msgid "don't output binary diffs"
6236 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6237
6238 #: builtin/log.c:1185
6239 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6240 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6241
6242 #: builtin/log.c:1187
6243 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6244 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6245
6246 #: builtin/log.c:1189
6247 msgid "Messaging"
6248 msgstr "Lời nhắn"
6249
6250 #: builtin/log.c:1190
6251 msgid "header"
6252 msgstr "đầu đề thư"
6253
6254 #: builtin/log.c:1191
6255 msgid "add email header"
6256 msgstr "thêm đầu đề thư"
6257
6258 #: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194
6259 msgid "email"
6260 msgstr "thư điện tử"
6261
6262 #: builtin/log.c:1192
6263 msgid "add To: header"
6264 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6265
6266 #: builtin/log.c:1194
6267 msgid "add Cc: header"
6268 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6269
6270 #: builtin/log.c:1196
6271 msgid "ident"
6272 msgstr "thụt lề"
6273
6274 #: builtin/log.c:1197
6275 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6276 msgstr ""
6277 "đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6278
6279 #: builtin/log.c:1199
6280 msgid "message-id"
6281 msgstr "message-id"
6282
6283 #: builtin/log.c:1200
6284 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6285 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6286
6287 #: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204
6288 msgid "boundary"
6289 msgstr "ranh giới"
6290
6291 #: builtin/log.c:1202
6292 msgid "attach the patch"
6293 msgstr "đính kèm miếng vá"
6294
6295 #: builtin/log.c:1205
6296 msgid "inline the patch"
6297 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6298
6299 #: builtin/log.c:1209
6300 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6301 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6302
6303 #: builtin/log.c:1211
6304 msgid "signature"
6305 msgstr "chữ ký"
6306
6307 #: builtin/log.c:1212
6308 msgid "add a signature"
6309 msgstr "thêm chữ ký"
6310
6311 #: builtin/log.c:1214
6312 msgid "don't print the patch filenames"
6313 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6314
6315 #: builtin/log.c:1288
6316 #, c-format
6317 msgid "invalid ident line: %s"
6318 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6319
6320 #: builtin/log.c:1303
6321 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6322 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6323
6324 #: builtin/log.c:1305
6325 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6326 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6327
6328 #: builtin/log.c:1313
6329 msgid "--name-only does not make sense"
6330 msgstr "--name-only không hợp lý"
6331
6332 #: builtin/log.c:1315
6333 msgid "--name-status does not make sense"
6334 msgstr "--name-status không hợp lý"
6335
6336 #: builtin/log.c:1317
6337 msgid "--check does not make sense"
6338 msgstr "--check không hợp lý"
6339
6340 #: builtin/log.c:1340
6341 msgid "standard output, or directory, which one?"
6342 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6343
6344 #: builtin/log.c:1342
6345 #, c-format
6346 msgid "Could not create directory '%s'"
6347 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6348
6349 #: builtin/log.c:1490
6350 msgid "Failed to create output files"
6351 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6352
6353 #: builtin/log.c:1539
6354 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6355 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6356
6357 #: builtin/log.c:1594
6358 #, c-format
6359 msgid ""
6360 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6361 msgstr ""
6362 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6363 "thủ công.\n"
6364
6365 #: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621
6366 #, c-format
6367 msgid "Unknown commit %s"
6368 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
6369
6370 #: builtin/ls-files.c:408
6371 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6372 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6373
6374 #: builtin/ls-files.c:465
6375 msgid "identify the file status with tags"
6376 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6377
6378 #: builtin/ls-files.c:467
6379 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6380 msgstr ""
6381 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6382 "thay đổi)"
6383
6384 #: builtin/ls-files.c:469
6385 msgid "show cached files in the output (default)"
6386 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6387
6388 #: builtin/ls-files.c:471
6389 msgid "show deleted files in the output"
6390 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6391
6392 #: builtin/ls-files.c:473
6393 msgid "show modified files in the output"
6394 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6395
6396 #: builtin/ls-files.c:475
6397 msgid "show other files in the output"
6398 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6399
6400 #: builtin/ls-files.c:477
6401 msgid "show ignored files in the output"
6402 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6403
6404 #: builtin/ls-files.c:480
6405 msgid "show staged contents' object name in the output"
6406 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
6407
6408 #: builtin/ls-files.c:482
6409 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6410 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6411
6412 #: builtin/ls-files.c:484
6413 msgid "show 'other' directories' name only"
6414 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6415
6416 #: builtin/ls-files.c:487
6417 msgid "don't show empty directories"
6418 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6419
6420 #: builtin/ls-files.c:490
6421 msgid "show unmerged files in the output"
6422 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6423
6424 #: builtin/ls-files.c:492
6425 msgid "show resolve-undo information"
6426 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6427
6428 #: builtin/ls-files.c:494
6429 msgid "skip files matching pattern"
6430 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6431
6432 #: builtin/ls-files.c:497
6433 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6434 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6435
6436 #: builtin/ls-files.c:500
6437 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6438 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6439
6440 #: builtin/ls-files.c:502
6441 msgid "add the standard git exclusions"
6442 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6443
6444 #: builtin/ls-files.c:505
6445 msgid "make the output relative to the project top directory"
6446 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6447
6448 #: builtin/ls-files.c:508
6449 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6450 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6451
6452 #: builtin/ls-files.c:509
6453 msgid "tree-ish"
6454 msgstr "tree-ish"
6455
6456 #: builtin/ls-files.c:510
6457 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6458 msgstr ""
6459 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6460
6461 #: builtin/ls-files.c:512
6462 msgid "show debugging data"
6463 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6464
6465 #: builtin/ls-tree.c:27
6466 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6467 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6468
6469 #: builtin/ls-tree.c:125
6470 msgid "only show trees"
6471 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6472
6473 #: builtin/ls-tree.c:127
6474 msgid "recurse into subtrees"
6475 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6476
6477 #: builtin/ls-tree.c:129
6478 msgid "show trees when recursing"
6479 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6480
6481 #: builtin/ls-tree.c:132
6482 msgid "terminate entries with NUL byte"
6483 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6484
6485 #: builtin/ls-tree.c:133
6486 msgid "include object size"
6487 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6488
6489 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
6490 msgid "list only filenames"
6491 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6492
6493 #: builtin/ls-tree.c:140
6494 msgid "use full path names"
6495 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6496
6497 #: builtin/ls-tree.c:142
6498 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6499 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6500
6501 #: builtin/merge.c:43
6502 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6503 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6504
6505 #: builtin/merge.c:44
6506 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6507 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6508
6509 #: builtin/merge.c:45
6510 msgid "git merge --abort"
6511 msgstr "git merge --abort"
6512
6513 #: builtin/merge.c:98
6514 msgid "switch `m' requires a value"
6515 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6516
6517 #: builtin/merge.c:135
6518 #, c-format
6519 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6520 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6521
6522 #: builtin/merge.c:136
6523 #, c-format
6524 msgid "Available strategies are:"
6525 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6526
6527 #: builtin/merge.c:141
6528 #, c-format
6529 msgid "Available custom strategies are:"
6530 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6531
6532 #: builtin/merge.c:198
6533 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6534 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6535
6536 #: builtin/merge.c:201
6537 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6538 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6539
6540 #: builtin/merge.c:202
6541 msgid "(synonym to --stat)"
6542 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6543
6544 #: builtin/merge.c:204
6545 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6546 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6547
6548 #: builtin/merge.c:207
6549 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6550 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6551
6552 #: builtin/merge.c:209
6553 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6554 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6555
6556 #: builtin/merge.c:211
6557 msgid "edit message before committing"
6558 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6559
6560 #: builtin/merge.c:212
6561 msgid "allow fast-forward (default)"
6562 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6563
6564 #: builtin/merge.c:214
6565 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6566 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6567
6568 #: builtin/merge.c:218
6569 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6570 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6571
6572 #: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114
6573 msgid "strategy"
6574 msgstr "chiến lược"
6575
6576 #: builtin/merge.c:220
6577 msgid "merge strategy to use"
6578 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6579
6580 #: builtin/merge.c:221
6581 msgid "option=value"
6582 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6583
6584 #: builtin/merge.c:222
6585 msgid "option for selected merge strategy"
6586 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6587
6588 #: builtin/merge.c:224
6589 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6590 msgstr ""
6591 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6592
6593 #: builtin/merge.c:228
6594 msgid "abort the current in-progress merge"
6595 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6596
6597 #: builtin/merge.c:257
6598 msgid "could not run stash."
6599 msgstr "không thể chạy stash."
6600
6601 #: builtin/merge.c:262
6602 msgid "stash failed"
6603 msgstr "stash gặp lỗi"
6604
6605 #: builtin/merge.c:267
6606 #, c-format
6607 msgid "not a valid object: %s"
6608 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6609
6610 #: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
6611 msgid "read-tree failed"
6612 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6613
6614 #: builtin/merge.c:333
6615 msgid " (nothing to squash)"
6616 msgstr " (không có gì để squash)"
6617
6618 #: builtin/merge.c:346
6619 #, c-format
6620 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6621 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6622
6623 #: builtin/merge.c:378
6624 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6625 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6626
6627 #: builtin/merge.c:380
6628 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6629 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6630
6631 #: builtin/merge.c:403
6632 #, c-format
6633 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6634 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6635
6636 #: builtin/merge.c:453
6637 #, c-format
6638 msgid "'%s' does not point to a commit"
6639 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6640
6641 #: builtin/merge.c:565
6642 #, c-format
6643 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6644 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6645
6646 #: builtin/merge.c:657
6647 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6648 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6649
6650 #: builtin/merge.c:685
6651 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6652 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6653
6654 #: builtin/merge.c:699
6655 #, c-format
6656 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6657 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6658
6659 #: builtin/merge.c:713
6660 #, c-format
6661 msgid "unable to write %s"
6662 msgstr "không thể ghi %s"
6663
6664 #: builtin/merge.c:802
6665 #, c-format
6666 msgid "Could not read from '%s'"
6667 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6668
6669 #: builtin/merge.c:811
6670 #, c-format
6671 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6672 msgstr ""
6673 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6674 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6675
6676 #: builtin/merge.c:817
6677 #, c-format
6678 msgid ""
6679 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6680 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6681 "\n"
6682 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6683 "the commit.\n"
6684 msgstr ""
6685 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6686 "thiết,\n"
6687 "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6688 "topic.\n"
6689 "\n"
6690 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6691 "rỗng\n"
6692 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6693
6694 #: builtin/merge.c:841
6695 msgid "Empty commit message."
6696 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6697
6698 #: builtin/merge.c:853
6699 #, c-format
6700 msgid "Wonderful.\n"
6701 msgstr "Thần kỳ.\n"
6702
6703 #: builtin/merge.c:918
6704 #, c-format
6705 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6706 msgstr ""
6707 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6708 "(commit) kết quả.\n"
6709
6710 #: builtin/merge.c:934
6711 #, c-format
6712 msgid "'%s' is not a commit"
6713 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6714
6715 #: builtin/merge.c:975
6716 msgid "No current branch."
6717 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6718
6719 #: builtin/merge.c:977
6720 msgid "No remote for the current branch."
6721 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6722
6723 #: builtin/merge.c:979
6724 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6725 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6726
6727 #: builtin/merge.c:984
6728 #, c-format
6729 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6730 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6731
6732 #: builtin/merge.c:1140
6733 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6734 msgstr ""
6735 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6736
6737 #: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
6738 msgid ""
6739 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6740 "Please, commit your changes before you can merge."
6741 msgstr ""
6742 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6743 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6744
6745 #: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
6746 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6747 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6748
6749 #: builtin/merge.c:1163
6750 msgid ""
6751 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6752 "Please, commit your changes before you can merge."
6753 msgstr ""
6754 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6755 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6756
6757 #: builtin/merge.c:1166
6758 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6759 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6760
6761 #: builtin/merge.c:1175
6762 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6763 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6764
6765 #: builtin/merge.c:1184
6766 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6767 msgstr ""
6768 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6769 "đặt."
6770
6771 #: builtin/merge.c:1216
6772 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6773 msgstr ""
6774 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6775 "head rỗng"
6776
6777 #: builtin/merge.c:1219
6778 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6779 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6780
6781 #: builtin/merge.c:1221
6782 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6783 msgstr ""
6784 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6785 "rỗng"
6786
6787 #: builtin/merge.c:1226
6788 #, c-format
6789 msgid "%s - not something we can merge"
6790 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6791
6792 #: builtin/merge.c:1277
6793 #, c-format
6794 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6795 msgstr ""
6796 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6797
6798 #: builtin/merge.c:1280
6799 #, c-format
6800 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6801 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6802
6803 #. 'N'
6804 #: builtin/merge.c:1283
6805 #, c-format
6806 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
6807 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
6808
6809 #: builtin/merge.c:1286
6810 #, c-format
6811 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
6812 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
6813
6814 #: builtin/merge.c:1370
6815 #, c-format
6816 msgid "Updating %s..%s\n"
6817 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6818
6819 #: builtin/merge.c:1409
6820 #, c-format
6821 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6822 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6823
6824 #: builtin/merge.c:1416
6825 #, c-format
6826 msgid "Nope.\n"
6827 msgstr "Không.\n"
6828
6829 #: builtin/merge.c:1448
6830 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6831 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6832
6833 #: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
6834 #, c-format
6835 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6836 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6837
6838 #: builtin/merge.c:1475
6839 #, c-format
6840 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6841 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6842
6843 #: builtin/merge.c:1541
6844 #, c-format
6845 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6846 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6847
6848 #: builtin/merge.c:1543
6849 #, c-format
6850 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6851 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6852
6853 #: builtin/merge.c:1552
6854 #, c-format
6855 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6856 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6857
6858 #: builtin/merge.c:1564
6859 #, c-format
6860 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6861 msgstr ""
6862 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6863 "cầu\n"
6864
6865 #: builtin/merge-base.c:26
6866 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6867 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6868
6869 #: builtin/merge-base.c:27
6870 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6871 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6872
6873 #: builtin/merge-base.c:28
6874 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6875 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6876
6877 #: builtin/merge-base.c:29
6878 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6879 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6880
6881 #: builtin/merge-base.c:98
6882 msgid "output all common ancestors"
6883 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6884
6885 #: builtin/merge-base.c:99
6886 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6887 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6888
6889 #: builtin/merge-base.c:100
6890 msgid "list revs not reachable from others"
6891 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6892
6893 #: builtin/merge-base.c:102
6894 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6895 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6896
6897 #: builtin/merge-file.c:8
6898 msgid ""
6899 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6900 "file2"
6901 msgstr ""
6902 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6903 "gốc tập-tin2"
6904
6905 #: builtin/merge-file.c:33
6906 msgid "send results to standard output"
6907 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6908
6909 #: builtin/merge-file.c:34
6910 msgid "use a diff3 based merge"
6911 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6912
6913 #: builtin/merge-file.c:35
6914 msgid "for conflicts, use our version"
6915 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6916
6917 #: builtin/merge-file.c:37
6918 msgid "for conflicts, use their version"
6919 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6920
6921 #: builtin/merge-file.c:39
6922 msgid "for conflicts, use a union version"
6923 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6924
6925 #: builtin/merge-file.c:42
6926 msgid "for conflicts, use this marker size"
6927 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6928
6929 #: builtin/merge-file.c:43
6930 msgid "do not warn about conflicts"
6931 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6932
6933 #: builtin/merge-file.c:45
6934 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6935 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6936
6937 #: builtin/mktree.c:67
6938 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6939 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6940
6941 #: builtin/mktree.c:153
6942 msgid "input is NUL terminated"
6943 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6944
6945 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6946 msgid "allow missing objects"
6947 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6948
6949 #: builtin/mktree.c:155
6950 msgid "allow creation of more than one tree"
6951 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6952
6953 #: builtin/mv.c:14
6954 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6955 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6956
6957 #: builtin/mv.c:64
6958 msgid "force move/rename even if target exists"
6959 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6960
6961 #: builtin/mv.c:65
6962 msgid "skip move/rename errors"
6963 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6964
6965 #: builtin/mv.c:108
6966 #, c-format
6967 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6968 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6969
6970 #: builtin/mv.c:112
6971 msgid "bad source"
6972 msgstr "nguồn sai"
6973
6974 #: builtin/mv.c:115
6975 msgid "can not move directory into itself"
6976 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6977
6978 #: builtin/mv.c:118
6979 msgid "cannot move directory over file"
6980 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6981
6982 #: builtin/mv.c:128
6983 #, c-format
6984 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6985 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6986
6987 #: builtin/mv.c:140
6988 msgid "source directory is empty"
6989 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6990
6991 #: builtin/mv.c:171
6992 msgid "not under version control"
6993 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6994
6995 #: builtin/mv.c:173
6996 msgid "destination exists"
6997 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6998
6999 #: builtin/mv.c:181
7000 #, c-format
7001 msgid "overwriting '%s'"
7002 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7003
7004 #: builtin/mv.c:184
7005 msgid "Cannot overwrite"
7006 msgstr "Không thể ghi đè"
7007
7008 #: builtin/mv.c:187
7009 msgid "multiple sources for the same target"
7010 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7011
7012 #: builtin/mv.c:202
7013 #, c-format
7014 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7015 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7016
7017 #: builtin/mv.c:212
7018 #, c-format
7019 msgid "Renaming %s to %s\n"
7020 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7021
7022 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
7023 #, c-format
7024 msgid "renaming '%s' failed"
7025 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
7026
7027 #: builtin/name-rev.c:259
7028 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7029 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7030
7031 #: builtin/name-rev.c:260
7032 msgid "git name-rev [options] --all"
7033 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7034
7035 #: builtin/name-rev.c:261
7036 msgid "git name-rev [options] --stdin"
7037 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7038
7039 #: builtin/name-rev.c:313
7040 msgid "print only names (no SHA-1)"
7041 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7042
7043 #: builtin/name-rev.c:314
7044 msgid "only use tags to name the commits"
7045 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7046
7047 #: builtin/name-rev.c:316
7048 msgid "only use refs matching <pattern>"
7049 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7050
7051 #: builtin/name-rev.c:318
7052 msgid "list all commits reachable from all refs"
7053 msgstr ""
7054 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7055
7056 #: builtin/name-rev.c:319
7057 msgid "read from stdin"
7058 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7059
7060 #: builtin/name-rev.c:320
7061 msgid "allow to print `undefined` names"
7062 msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
7063
7064 #: builtin/name-rev.c:326
7065 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7066 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7067
7068 #: builtin/notes.c:24
7069 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7070 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7071
7072 #: builtin/notes.c:25
7073 msgid ""
7074 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7075 "<object>] [<object>]"
7076 msgstr ""
7077 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7078 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7079
7080 #: builtin/notes.c:26
7081 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7082 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7083
7084 #: builtin/notes.c:27
7085 msgid ""
7086 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7087 "<object>] [<object>]"
7088 msgstr ""
7089 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7090 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7091
7092 #: builtin/notes.c:28
7093 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7094 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7095
7096 #: builtin/notes.c:29
7097 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7098 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7099
7100 #: builtin/notes.c:30
7101 msgid ""
7102 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7103 msgstr ""
7104 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7105
7106 #: builtin/notes.c:31
7107 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7108 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7109
7110 #: builtin/notes.c:32
7111 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7112 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7113
7114 #: builtin/notes.c:33
7115 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7116 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7117
7118 #: builtin/notes.c:34
7119 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7120 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7121
7122 #: builtin/notes.c:35
7123 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7124 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7125
7126 #: builtin/notes.c:40
7127 msgid "git notes [list [<object>]]"
7128 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7129
7130 #: builtin/notes.c:45
7131 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7132 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7133
7134 #: builtin/notes.c:50
7135 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7136 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7137
7138 #: builtin/notes.c:51
7139 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7140 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7141
7142 #: builtin/notes.c:56
7143 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7144 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7145
7146 #: builtin/notes.c:61
7147 msgid "git notes edit [<object>]"
7148 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7149
7150 #: builtin/notes.c:66
7151 msgid "git notes show [<object>]"
7152 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7153
7154 #: builtin/notes.c:71
7155 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7156 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7157
7158 #: builtin/notes.c:72
7159 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7160 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7161
7162 #: builtin/notes.c:73
7163 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7164 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7165
7166 #: builtin/notes.c:78
7167 msgid "git notes remove [<object>]"
7168 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7169
7170 #: builtin/notes.c:83
7171 msgid "git notes prune [<options>]"
7172 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7173
7174 #: builtin/notes.c:88
7175 msgid "git notes get-ref"
7176 msgstr "git notes get-ref"
7177
7178 #: builtin/notes.c:137
7179 #, c-format
7180 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7181 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7182
7183 #: builtin/notes.c:141
7184 msgid "could not read 'show' output"
7185 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7186
7187 #: builtin/notes.c:149
7188 #, c-format
7189 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7190 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7191
7192 #: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7193 #, c-format
7194 msgid "could not create file '%s'"
7195 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7196
7197 #: builtin/notes.c:186
7198 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7199 msgstr ""
7200 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7201
7202 #: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7203 #, c-format
7204 msgid "Removing note for object %s\n"
7205 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7206
7207 #: builtin/notes.c:212
7208 msgid "unable to write note object"
7209 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7210
7211 #: builtin/notes.c:214
7212 #, c-format
7213 msgid "The note contents has been left in %s"
7214 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7215
7216 #: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540
7217 #, c-format
7218 msgid "cannot read '%s'"
7219 msgstr "không thể đọc “%s”"
7220
7221 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543
7222 #, c-format
7223 msgid "could not open or read '%s'"
7224 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7225
7226 #: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
7227 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
7228 #: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
7229 #: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556
7230 #, c-format
7231 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7232 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7233
7234 #: builtin/notes.c:272
7235 #, c-format
7236 msgid "Failed to read object '%s'."
7237 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7238
7239 #: builtin/notes.c:312
7240 #, c-format
7241 msgid "Malformed input line: '%s'."
7242 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
7243
7244 #: builtin/notes.c:327
7245 #, c-format
7246 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7247 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7248
7249 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
7250 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
7251 #: builtin/notes.c:904
7252 msgid "too many parameters"
7253 msgstr "quá nhiều đối số"
7254
7255 #: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7256 #, c-format
7257 msgid "No note found for object %s."
7258 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7259
7260 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7261 msgid "note contents as a string"
7262 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7263
7264 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7265 msgid "note contents in a file"
7266 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7267
7268 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
7269 #: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7270 msgid "object"
7271 msgstr "đối tượng"
7272
7273 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7274 msgid "reuse and edit specified note object"
7275 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7276
7277 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7278 msgid "reuse specified note object"
7279 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7280
7281 #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7282 msgid "replace existing notes"
7283 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7284
7285 #: builtin/notes.c:451
7286 #, c-format
7287 msgid ""
7288 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7289 "existing notes"
7290 msgstr ""
7291 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7292 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7293
7294 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
7295 #, c-format
7296 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7297 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7298
7299 #: builtin/notes.c:486
7300 msgid "read objects from stdin"
7301 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7302
7303 #: builtin/notes.c:488
7304 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7305 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7306
7307 #: builtin/notes.c:506
7308 msgid "too few parameters"
7309 msgstr "quá ít đối số"
7310
7311 #: builtin/notes.c:527
7312 #, c-format
7313 msgid ""
7314 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7315 "existing notes"
7316 msgstr ""
7317 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7318 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7319
7320 #: builtin/notes.c:539
7321 #, c-format
7322 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7323 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
7324
7325 #: builtin/notes.c:588
7326 #, c-format
7327 msgid ""
7328 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7329 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7330 msgstr ""
7331 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7332 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7333
7334 #: builtin/notes.c:735
7335 msgid "General options"
7336 msgstr "Tùy chọn chung"
7337
7338 #: builtin/notes.c:737
7339 msgid "Merge options"
7340 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7341
7342 #: builtin/notes.c:739
7343 msgid ""
7344 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7345 "cat_sort_uniq)"
7346 msgstr ""
7347 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7348 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7349
7350 #: builtin/notes.c:741
7351 msgid "Committing unmerged notes"
7352 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7353
7354 #: builtin/notes.c:743
7355 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7356 msgstr ""
7357 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7358 "giao"
7359
7360 #: builtin/notes.c:745
7361 msgid "Aborting notes merge resolution"
7362 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7363
7364 #: builtin/notes.c:747
7365 msgid "abort notes merge"
7366 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7367
7368 #: builtin/notes.c:842
7369 #, c-format
7370 msgid "Object %s has no note\n"
7371 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7372
7373 #: builtin/notes.c:854
7374 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7375 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7376
7377 #: builtin/notes.c:857
7378 msgid "read object names from the standard input"
7379 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7380
7381 #: builtin/notes.c:938
7382 msgid "notes_ref"
7383 msgstr "notes_ref"
7384
7385 #: builtin/notes.c:939
7386 msgid "use notes from <notes_ref>"
7387 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7388
7389 #: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
7390 #, c-format
7391 msgid "Unknown subcommand: %s"
7392 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7393
7394 #: builtin/pack-objects.c:23
7395 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7396 msgstr ""
7397 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7398 "đối-tượng]"
7399
7400 #: builtin/pack-objects.c:24
7401 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7402 msgstr ""
7403 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7404 "đối-tượng]"
7405
7406 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
7407 #, c-format
7408 msgid "deflate error (%d)"
7409 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7410
7411 #: builtin/pack-objects.c:2397
7412 #, c-format
7413 msgid "unsupported index version %s"
7414 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7415
7416 #: builtin/pack-objects.c:2401
7417 #, c-format
7418 msgid "bad index version '%s'"
7419 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7420
7421 #: builtin/pack-objects.c:2424
7422 #, c-format
7423 msgid "option %s does not accept negative form"
7424 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7425
7426 #: builtin/pack-objects.c:2428
7427 #, c-format
7428 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7429 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7430
7431 #: builtin/pack-objects.c:2447
7432 msgid "do not show progress meter"
7433 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7434
7435 #: builtin/pack-objects.c:2449
7436 msgid "show progress meter"
7437 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7438
7439 #: builtin/pack-objects.c:2451
7440 msgid "show progress meter during object writing phase"
7441 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7442
7443 #: builtin/pack-objects.c:2454
7444 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7445 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7446
7447 #: builtin/pack-objects.c:2455
7448 msgid "version[,offset]"
7449 msgstr "phiên bản[,offset]"
7450
7451 #: builtin/pack-objects.c:2456
7452 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7453 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7454
7455 #: builtin/pack-objects.c:2459
7456 msgid "maximum size of each output pack file"
7457 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7458
7459 #: builtin/pack-objects.c:2461
7460 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7461 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7462
7463 #: builtin/pack-objects.c:2463
7464 msgid "ignore packed objects"
7465 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7466
7467 #: builtin/pack-objects.c:2465
7468 msgid "limit pack window by objects"
7469 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7470
7471 #: builtin/pack-objects.c:2467
7472 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7473 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7474
7475 #: builtin/pack-objects.c:2469
7476 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7477 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7478
7479 #: builtin/pack-objects.c:2471
7480 msgid "reuse existing deltas"
7481 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7482
7483 #: builtin/pack-objects.c:2473
7484 msgid "reuse existing objects"
7485 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7486
7487 #: builtin/pack-objects.c:2475
7488 msgid "use OFS_DELTA objects"
7489 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7490
7491 #: builtin/pack-objects.c:2477
7492 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7493 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7494
7495 #: builtin/pack-objects.c:2479
7496 msgid "do not create an empty pack output"
7497 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7498
7499 #: builtin/pack-objects.c:2481
7500 msgid "read revision arguments from standard input"
7501 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7502
7503 #: builtin/pack-objects.c:2483
7504 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7505 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7506
7507 #: builtin/pack-objects.c:2486
7508 msgid "include objects reachable from any reference"
7509 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7510
7511 #: builtin/pack-objects.c:2489
7512 msgid "include objects referred by reflog entries"
7513 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7514
7515 #: builtin/pack-objects.c:2492
7516 msgid "output pack to stdout"
7517 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7518
7519 #: builtin/pack-objects.c:2494
7520 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7521 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7522
7523 #: builtin/pack-objects.c:2496
7524 msgid "keep unreachable objects"
7525 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7526
7527 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7528 msgid "time"
7529 msgstr "thời-gian"
7530
7531 #: builtin/pack-objects.c:2498
7532 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7533 msgstr ""
7534 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7535
7536 #: builtin/pack-objects.c:2501
7537 msgid "create thin packs"
7538 msgstr "tạo gói nhẹ"
7539
7540 #: builtin/pack-objects.c:2503
7541 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7542 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7543
7544 #: builtin/pack-objects.c:2505
7545 msgid "pack compression level"
7546 msgstr "mức nén gói"
7547
7548 #: builtin/pack-objects.c:2507
7549 msgid "do not hide commits by grafts"
7550 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7551
7552 #: builtin/pack-refs.c:6
7553 msgid "git pack-refs [options]"
7554 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7555
7556 #: builtin/pack-refs.c:14
7557 msgid "pack everything"
7558 msgstr "đóng gói mọi thứ"
7559
7560 #: builtin/pack-refs.c:15
7561 msgid "prune loose refs (default)"
7562 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7563
7564 #: builtin/prune-packed.c:7
7565 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7566 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7567
7568 #: builtin/prune.c:12
7569 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7570 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7571
7572 #: builtin/prune.c:132
7573 msgid "do not remove, show only"
7574 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7575
7576 #: builtin/prune.c:133
7577 msgid "report pruned objects"
7578 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7579
7580 #: builtin/prune.c:136
7581 msgid "expire objects older than <time>"
7582 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7583
7584 #: builtin/push.c:14
7585 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7586 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7587
7588 #: builtin/push.c:45
7589 msgid "tag shorthand without <tag>"
7590 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7591
7592 #: builtin/push.c:64
7593 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7594 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7595
7596 #: builtin/push.c:99
7597 msgid ""
7598 "\n"
7599 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7600 msgstr ""
7601 "\n"
7602 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7603 "config”."
7604
7605 #: builtin/push.c:102
7606 #, c-format
7607 msgid ""
7608 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7609 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7610 "on the remote, use\n"
7611 "\n"
7612 " git push %s HEAD:%s\n"
7613 "\n"
7614 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7615 "\n"
7616 " git push %s %s\n"
7617 "%s"
7618 msgstr ""
7619 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7620 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7621 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7622 "\n"
7623 " git push %s HEAD:%s\n"
7624 "\n"
7625 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7626 "\n"
7627 " git push %s %s\n"
7628 "%s"
7629
7630 #: builtin/push.c:117
7631 #, c-format
7632 msgid ""
7633 "You are not currently on a branch.\n"
7634 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7635 "state now, use\n"
7636 "\n"
7637 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7638 msgstr ""
7639 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7640 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7641 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7642 "\n"
7643 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7644
7645 #: builtin/push.c:131
7646 #, c-format
7647 msgid ""
7648 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7649 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7650 "\n"
7651 " git push --set-upstream %s %s\n"
7652 msgstr ""
7653 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7654 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7655 "(upstream), sử dụng\n"
7656 "\n"
7657 " git push --set-upstream %s %s\n"
7658
7659 #: builtin/push.c:139
7660 #, c-format
7661 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7662 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7663
7664 #: builtin/push.c:142
7665 #, c-format
7666 msgid ""
7667 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7668 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7669 "to update which remote branch."
7670 msgstr ""
7671 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7672 "(upstream) của\n"
7673 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7674 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7675
7676 #: builtin/push.c:165
7677 msgid ""
7678 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7679 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7680 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7681 "\n"
7682 " git config --global push.default matching\n"
7683 "\n"
7684 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7685 "\n"
7686 " git config --global push.default simple\n"
7687 "\n"
7688 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7689 "information.\n"
7690 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7691 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7692 msgstr ""
7693 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7694 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7695 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7696 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7697 "\n"
7698 " git config --global push.default matching\n"
7699 "\n"
7700 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7701 "\n"
7702 " git config --global push.default simple\n"
7703 "\n"
7704 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7705 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7706 "tự\n"
7707 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7708
7709 #: builtin/push.c:225
7710 msgid ""
7711 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7712 msgstr ""
7713 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7714 "gì cả\"."
7715
7716 #: builtin/push.c:232
7717 msgid ""
7718 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7719 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7720 "'git pull ...') before pushing again.\n"
7721 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7722 msgstr ""
7723 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7724 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7725 "pull...”)\n"
7726 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7727 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7728 "tiết."
7729
7730 #: builtin/push.c:238
7731 msgid ""
7732 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7733 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7734 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7735 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7736 msgstr ""
7737 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7738 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7739 "muốn\n"
7740 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7741 "default”\n"
7742 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7743 "thôi."
7744
7745 #: builtin/push.c:244
7746 msgid ""
7747 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7748 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
7749 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
7750 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7751 msgstr ""
7752 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7753 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7754 "từ máy chủ\n"
7755 "(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7756 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7757 "tiết."
7758
7759 #: builtin/push.c:250
7760 msgid ""
7761 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7762 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7763 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
7764 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
7765 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7766 msgstr ""
7767 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7768 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
7769 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
7770 "từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7771 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7772 "tiết."
7773
7774 #: builtin/push.c:257
7775 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7776 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7777
7778 #: builtin/push.c:260
7779 msgid ""
7780 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7781 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7782 "without using the '--force' option.\n"
7783 msgstr ""
7784 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7785 "không\n"
7786 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7787 "tượng\n"
7788 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7789
7790 #: builtin/push.c:320
7791 #, c-format
7792 msgid "Pushing to %s\n"
7793 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7794
7795 #: builtin/push.c:324
7796 #, c-format
7797 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7798 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7799
7800 #: builtin/push.c:357
7801 #, c-format
7802 msgid "bad repository '%s'"
7803 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7804
7805 #: builtin/push.c:358
7806 msgid ""
7807 "No configured push destination.\n"
7808 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7809 "repository using\n"
7810 "\n"
7811 " git remote add <name> <url>\n"
7812 "\n"
7813 "and then push using the remote name\n"
7814 "\n"
7815 " git push <name>\n"
7816 msgstr ""
7817 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7818 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7819 "\n"
7820 " git remote add <tên> <url>\n"
7821 "\n"
7822 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7823 "\n"
7824 " git push <tên>\n"
7825
7826 #: builtin/push.c:373
7827 msgid "--all and --tags are incompatible"
7828 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7829
7830 #: builtin/push.c:374
7831 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7832 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7833
7834 #: builtin/push.c:379
7835 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7836 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7837
7838 #: builtin/push.c:380
7839 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7840 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7841
7842 #: builtin/push.c:385
7843 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7844 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7845
7846 #: builtin/push.c:445
7847 msgid "repository"
7848 msgstr "kho"
7849
7850 #: builtin/push.c:446
7851 msgid "push all refs"
7852 msgstr "push tất cả refs"
7853
7854 #: builtin/push.c:447
7855 msgid "mirror all refs"
7856 msgstr "mirror tất cả refs"
7857
7858 #: builtin/push.c:449
7859 msgid "delete refs"
7860 msgstr "xóa refs"
7861
7862 #: builtin/push.c:450
7863 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7864 msgstr ""
7865 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7866
7867 #: builtin/push.c:453
7868 msgid "force updates"
7869 msgstr "ép buộc cập nhật"
7870
7871 #: builtin/push.c:454
7872 msgid "check"
7873 msgstr "kiểm tra"
7874
7875 #: builtin/push.c:455
7876 msgid "control recursive pushing of submodules"
7877 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7878
7879 #: builtin/push.c:457
7880 msgid "use thin pack"
7881 msgstr "tạo gói nhẹ"
7882
7883 #: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459
7884 msgid "receive pack program"
7885 msgstr "nhận về chương trình pack"
7886
7887 #: builtin/push.c:460
7888 msgid "set upstream for git pull/status"
7889 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7890
7891 #: builtin/push.c:463
7892 msgid "prune locally removed refs"
7893 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7894
7895 #: builtin/push.c:465
7896 msgid "bypass pre-push hook"
7897 msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7898
7899 #: builtin/push.c:466
7900 msgid "push missing but relevant tags"
7901 msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
7902
7903 #: builtin/push.c:476
7904 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7905 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7906
7907 #: builtin/push.c:478
7908 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7909 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7910
7911 #: builtin/read-tree.c:36
7912 msgid ""
7913 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7914 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7915 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7916 msgstr ""
7917 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7918 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7919 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7920 "ish3>]])"
7921
7922 #: builtin/read-tree.c:109
7923 msgid "write resulting index to <file>"
7924 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7925
7926 #: builtin/read-tree.c:112
7927 msgid "only empty the index"
7928 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7929
7930 #: builtin/read-tree.c:114
7931 msgid "Merging"
7932 msgstr "Hòa trộn"
7933
7934 #: builtin/read-tree.c:116
7935 msgid "perform a merge in addition to a read"
7936 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7937
7938 #: builtin/read-tree.c:118
7939 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7940 msgstr ""
7941 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7942
7943 #: builtin/read-tree.c:120
7944 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7945 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7946
7947 #: builtin/read-tree.c:122
7948 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7949 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7950
7951 #: builtin/read-tree.c:123
7952 msgid "<subdirectory>/"
7953 msgstr "<thư-mục-con>/"
7954
7955 #: builtin/read-tree.c:124
7956 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7957 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7958
7959 #: builtin/read-tree.c:127
7960 msgid "update working tree with merge result"
7961 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7962
7963 #: builtin/read-tree.c:129
7964 msgid "gitignore"
7965 msgstr "gitignore"
7966
7967 #: builtin/read-tree.c:130
7968 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7969 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7970
7971 #: builtin/read-tree.c:133
7972 msgid "don't check the working tree after merging"
7973 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7974
7975 #: builtin/read-tree.c:134
7976 msgid "don't update the index or the work tree"
7977 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7978
7979 #: builtin/read-tree.c:136
7980 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7981 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7982
7983 #: builtin/read-tree.c:138
7984 msgid "debug unpack-trees"
7985 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7986
7987 #: builtin/reflog.c:500
7988 #, c-format
7989 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
7990 msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ"
7991
7992 #: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621
7993 #, c-format
7994 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
7995 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
7996
7997 #: builtin/remote.c:11
7998 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7999 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8000
8001 #: builtin/remote.c:12
8002 msgid ""
8003 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8004 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8005 msgstr ""
8006 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8007 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8008
8009 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
8010 msgid "git remote rename <old> <new>"
8011 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8012
8013 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
8014 msgid "git remote remove <name>"
8015 msgstr "git remote remove <tên>"
8016
8017 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
8018 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
8019 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
8020
8021 #: builtin/remote.c:16
8022 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8023 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8024
8025 #: builtin/remote.c:17
8026 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8027 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8028
8029 #: builtin/remote.c:18
8030 msgid ""
8031 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8032 msgstr ""
8033 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8034
8035 #: builtin/remote.c:19
8036 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8037 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8038
8039 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
8040 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8041 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8042
8043 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8044 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8045 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8046
8047 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8048 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8049 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8050
8051 #: builtin/remote.c:27
8052 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8053 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8054
8055 #: builtin/remote.c:47
8056 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8057 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8058
8059 #: builtin/remote.c:48
8060 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8061 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8062
8063 #: builtin/remote.c:53
8064 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8065 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8066
8067 #: builtin/remote.c:58
8068 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8069 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8070
8071 #: builtin/remote.c:63
8072 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8073 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8074
8075 #: builtin/remote.c:98
8076 #, c-format
8077 msgid "Updating %s"
8078 msgstr "Đang cập nhật %s"
8079
8080 #: builtin/remote.c:130
8081 msgid ""
8082 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8083 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8084 msgstr ""
8085 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8086 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8087
8088 #: builtin/remote.c:147
8089 #, c-format
8090 msgid "unknown mirror argument: %s"
8091 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8092
8093 #: builtin/remote.c:163
8094 msgid "fetch the remote branches"
8095 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
8096
8097 #: builtin/remote.c:165
8098 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8099 msgstr ""
8100 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
8101
8102 #: builtin/remote.c:168
8103 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8104 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8105
8106 #: builtin/remote.c:170
8107 msgid "branch(es) to track"
8108 msgstr "các nhánh theo vết"
8109
8110 #: builtin/remote.c:171
8111 msgid "master branch"
8112 msgstr "nhánh master"
8113
8114 #: builtin/remote.c:172
8115 msgid "push|fetch"
8116 msgstr "push|fetch"
8117
8118 #: builtin/remote.c:173
8119 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8120 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8121
8122 #: builtin/remote.c:185
8123 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8124 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8125
8126 #: builtin/remote.c:187
8127 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8128 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8129
8130 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
8131 #, c-format
8132 msgid "remote %s already exists."
8133 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8134
8135 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
8136 #, c-format
8137 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8138 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8139
8140 #: builtin/remote.c:243
8141 #, c-format
8142 msgid "Could not setup master '%s'"
8143 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8144
8145 #: builtin/remote.c:299
8146 #, c-format
8147 msgid "more than one %s"
8148 msgstr "nhiều hơn một %s"
8149
8150 #: builtin/remote.c:339
8151 #, c-format
8152 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8153 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
8154
8155 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
8156 msgid "(matching)"
8157 msgstr "(khớp)"
8158
8159 #: builtin/remote.c:452
8160 msgid "(delete)"
8161 msgstr "(xóa)"
8162
8163 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
8164 #, c-format
8165 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8166 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8167
8168 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
8169 #, c-format
8170 msgid "No such remote: %s"
8171 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8172
8173 #: builtin/remote.c:656
8174 #, c-format
8175 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8176 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8177
8178 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
8179 #, c-format
8180 msgid "Could not remove config section '%s'"
8181 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
8182
8183 #: builtin/remote.c:677
8184 #, c-format
8185 msgid ""
8186 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8187 "\t%s\n"
8188 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8189 msgstr ""
8190 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8191 "\t%s\n"
8192 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8193
8194 #: builtin/remote.c:683
8195 #, c-format
8196 msgid "Could not append '%s'"
8197 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8198
8199 #: builtin/remote.c:694
8200 #, c-format
8201 msgid "Could not set '%s'"
8202 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8203
8204 #: builtin/remote.c:716
8205 #, c-format
8206 msgid "deleting '%s' failed"
8207 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
8208
8209 #: builtin/remote.c:750
8210 #, c-format
8211 msgid "creating '%s' failed"
8212 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
8213
8214 #: builtin/remote.c:764
8215 #, c-format
8216 msgid "Could not remove branch %s"
8217 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
8218
8219 #: builtin/remote.c:834
8220 msgid ""
8221 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8222 "to delete it, use:"
8223 msgid_plural ""
8224 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8225 "to delete them, use:"
8226 msgstr[0] ""
8227 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8228 "để xóa đi, sử dụng:"
8229 msgstr[1] ""
8230 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8231 "đi;\n"
8232 "để xóa đi, sử dụng:"
8233
8234 #: builtin/remote.c:943
8235 #, c-format
8236 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8237 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8238
8239 #: builtin/remote.c:946
8240 msgid " tracked"
8241 msgstr " được theo vết"
8242
8243 #: builtin/remote.c:948
8244 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8245 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8246
8247 #: builtin/remote.c:950
8248 msgid " ???"
8249 msgstr " ???"
8250
8251 #: builtin/remote.c:991
8252 #, c-format
8253 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8254 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8255
8256 #: builtin/remote.c:998
8257 #, c-format
8258 msgid "rebases onto remote %s"
8259 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8260
8261 #: builtin/remote.c:1001
8262 #, c-format
8263 msgid " merges with remote %s"
8264 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8265
8266 #: builtin/remote.c:1002
8267 msgid " and with remote"
8268 msgstr " và với máy chủ"
8269
8270 #: builtin/remote.c:1004
8271 #, c-format
8272 msgid "merges with remote %s"
8273 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8274
8275 #: builtin/remote.c:1005
8276 msgid " and with remote"
8277 msgstr " và với máy chủ"
8278
8279 #: builtin/remote.c:1051
8280 msgid "create"
8281 msgstr "tạo"
8282
8283 #: builtin/remote.c:1054
8284 msgid "delete"
8285 msgstr "xoá"
8286
8287 #: builtin/remote.c:1058
8288 msgid "up to date"
8289 msgstr "đã cập nhật"
8290
8291 #: builtin/remote.c:1061
8292 msgid "fast-forwardable"
8293 msgstr "có-thể-fast-forward"
8294
8295 #: builtin/remote.c:1064
8296 msgid "local out of date"
8297 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8298
8299 #: builtin/remote.c:1071
8300 #, c-format
8301 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8302 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8303
8304 #: builtin/remote.c:1074
8305 #, c-format
8306 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8307 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
8308
8309 #: builtin/remote.c:1078
8310 #, c-format
8311 msgid " %-*s forces to %s"
8312 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8313
8314 #: builtin/remote.c:1081
8315 #, c-format
8316 msgid " %-*s pushes to %s"
8317 msgstr " %-*s push tới %s"
8318
8319 #: builtin/remote.c:1091
8320 msgid "do not query remotes"
8321 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8322
8323 #: builtin/remote.c:1118
8324 #, c-format
8325 msgid "* remote %s"
8326 msgstr "* máy chủ %s"
8327
8328 #: builtin/remote.c:1119
8329 #, c-format
8330 msgid " Fetch URL: %s"
8331 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
8332
8333 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
8334 msgid "(no URL)"
8335 msgstr "(không có URL)"
8336
8337 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8338 #, c-format
8339 msgid " Push URL: %s"
8340 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
8341
8342 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8343 #, c-format
8344 msgid " HEAD branch: %s"
8345 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8346
8347 #: builtin/remote.c:1139
8348 #, c-format
8349 msgid ""
8350 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8351 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8352
8353 #: builtin/remote.c:1151
8354 #, c-format
8355 msgid " Remote branch:%s"
8356 msgid_plural " Remote branches:%s"
8357 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
8358 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8359
8360 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
8361 msgid " (status not queried)"
8362 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8363
8364 #: builtin/remote.c:1163
8365 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8366 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8367 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8368 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8369
8370 #: builtin/remote.c:1171
8371 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8372 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8373
8374 #: builtin/remote.c:1178
8375 #, c-format
8376 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8377 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8378 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8379 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8380
8381 #: builtin/remote.c:1199
8382 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8383 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8384
8385 #: builtin/remote.c:1201
8386 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8387 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8388
8389 #: builtin/remote.c:1216
8390 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8391 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8392
8393 #: builtin/remote.c:1218
8394 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8395 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8396
8397 #: builtin/remote.c:1228
8398 #, c-format
8399 msgid "Could not delete %s"
8400 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8401
8402 #: builtin/remote.c:1236
8403 #, c-format
8404 msgid "Not a valid ref: %s"
8405 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
8406
8407 #: builtin/remote.c:1238
8408 #, c-format
8409 msgid "Could not setup %s"
8410 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8411
8412 #: builtin/remote.c:1274
8413 #, c-format
8414 msgid " %s will become dangling!"
8415 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8416
8417 #: builtin/remote.c:1275
8418 #, c-format
8419 msgid " %s has become dangling!"
8420 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8421
8422 #: builtin/remote.c:1281
8423 #, c-format
8424 msgid "Pruning %s"
8425 msgstr "Đang xén bớt %s"
8426
8427 #: builtin/remote.c:1282
8428 #, c-format
8429 msgid "URL: %s"
8430 msgstr "URL: %s"
8431
8432 #: builtin/remote.c:1295
8433 #, c-format
8434 msgid " * [would prune] %s"
8435 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8436
8437 #: builtin/remote.c:1298
8438 #, c-format
8439 msgid " * [pruned] %s"
8440 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8441
8442 #: builtin/remote.c:1321
8443 msgid "prune remotes after fetching"
8444 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8445
8446 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8447 #, c-format
8448 msgid "No such remote '%s'"
8449 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8450
8451 #: builtin/remote.c:1407
8452 msgid "add branch"
8453 msgstr "thêm nhánh"
8454
8455 #: builtin/remote.c:1414
8456 msgid "no remote specified"
8457 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8458
8459 #: builtin/remote.c:1436
8460 msgid "manipulate push URLs"
8461 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8462
8463 #: builtin/remote.c:1438
8464 msgid "add URL"
8465 msgstr "thêm URL"
8466
8467 #: builtin/remote.c:1440
8468 msgid "delete URLs"
8469 msgstr "xóa URLs"
8470
8471 #: builtin/remote.c:1447
8472 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8473 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8474
8475 #: builtin/remote.c:1487
8476 #, c-format
8477 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8478 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8479
8480 #: builtin/remote.c:1495
8481 #, c-format
8482 msgid "No such URL found: %s"
8483 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8484
8485 #: builtin/remote.c:1497
8486 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8487 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8488
8489 #: builtin/remote.c:1569
8490 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8491 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8492
8493 #: builtin/replace.c:17
8494 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8495 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8496
8497 #: builtin/replace.c:18
8498 msgid "git replace -d <object>..."
8499 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8500
8501 #: builtin/replace.c:19
8502 msgid "git replace -l [<pattern>]"
8503 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8504
8505 #: builtin/replace.c:121
8506 msgid "list replace refs"
8507 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8508
8509 #: builtin/replace.c:122
8510 msgid "delete replace refs"
8511 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8512
8513 #: builtin/replace.c:123
8514 msgid "replace the ref if it exists"
8515 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8516
8517 #: builtin/rerere.c:11
8518 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8519 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8520
8521 #: builtin/rerere.c:56
8522 msgid "register clean resolutions in index"
8523 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8524
8525 #: builtin/reset.c:25
8526 msgid ""
8527 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8528 msgstr ""
8529 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8530
8531 #: builtin/reset.c:26
8532 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8533 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8534
8535 #: builtin/reset.c:27
8536 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8537 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8538
8539 #: builtin/reset.c:33
8540 msgid "mixed"
8541 msgstr "pha trộn"
8542
8543 #: builtin/reset.c:33
8544 msgid "soft"
8545 msgstr "mềm"
8546
8547 #: builtin/reset.c:33
8548 msgid "hard"
8549 msgstr "cứng"
8550
8551 #: builtin/reset.c:33
8552 msgid "merge"
8553 msgstr "hòa trộn"
8554
8555 #: builtin/reset.c:33
8556 msgid "keep"
8557 msgstr "giữ lại"
8558
8559 #: builtin/reset.c:73
8560 msgid "You do not have a valid HEAD."
8561 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8562
8563 #: builtin/reset.c:75
8564 msgid "Failed to find tree of HEAD."
8565 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8566
8567 #: builtin/reset.c:81
8568 #, c-format
8569 msgid "Failed to find tree of %s."
8570 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8571
8572 #: builtin/reset.c:99
8573 #, c-format
8574 msgid "HEAD is now at %s"
8575 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8576
8577 #: builtin/reset.c:172
8578 #, c-format
8579 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8580 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8581
8582 #: builtin/reset.c:251
8583 msgid "be quiet, only report errors"
8584 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8585
8586 #: builtin/reset.c:253
8587 msgid "reset HEAD and index"
8588 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8589
8590 #: builtin/reset.c:254
8591 msgid "reset only HEAD"
8592 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8593
8594 #: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258
8595 msgid "reset HEAD, index and working tree"
8596 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8597
8598 #: builtin/reset.c:260
8599 msgid "reset HEAD but keep local changes"
8600 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8601
8602 #: builtin/reset.c:278
8603 #, c-format
8604 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8605 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8606
8607 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289
8608 #, c-format
8609 msgid "Could not parse object '%s'."
8610 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8611
8612 #: builtin/reset.c:286
8613 #, c-format
8614 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8615 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8616
8617 #: builtin/reset.c:295
8618 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8619 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8620
8621 #: builtin/reset.c:304
8622 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8623 msgstr ""
8624 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8625 "reset -- <đường_dẫn>”."
8626
8627 #: builtin/reset.c:306
8628 #, c-format
8629 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8630 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8631
8632 #: builtin/reset.c:316
8633 #, c-format
8634 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8635 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8636
8637 #: builtin/reset.c:336
8638 #, c-format
8639 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8640 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
8641
8642 #: builtin/reset.c:342
8643 msgid "Unstaged changes after reset:"
8644 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8645
8646 #: builtin/reset.c:347
8647 msgid "Could not write new index file."
8648 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8649
8650 #: builtin/rev-parse.c:345
8651 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8652 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8653
8654 #: builtin/rev-parse.c:350
8655 msgid "keep the `--` passed as an arg"
8656 msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8657
8658 #: builtin/rev-parse.c:352
8659 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8660 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8661
8662 #: builtin/rev-parse.c:470
8663 msgid ""
8664 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8665 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8666 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8667 "\n"
8668 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8669 msgstr ""
8670 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8671 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8672 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8673 "\n"
8674 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8675
8676 #: builtin/revert.c:22
8677 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8678 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8679
8680 #: builtin/revert.c:23
8681 msgid "git revert <subcommand>"
8682 msgstr "git revert <lệnh-con>"
8683
8684 #: builtin/revert.c:28
8685 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
8686 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8687
8688 #: builtin/revert.c:29
8689 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8690 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8691
8692 #: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94
8693 #, c-format
8694 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8695 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8696
8697 #: builtin/revert.c:105
8698 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8699 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8700
8701 #: builtin/revert.c:106
8702 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8703 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8704
8705 #: builtin/revert.c:107
8706 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8707 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8708
8709 #: builtin/revert.c:108
8710 msgid "don't automatically commit"
8711 msgstr "không commit một cách tự động."
8712
8713 #: builtin/revert.c:109
8714 msgid "edit the commit message"
8715 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8716
8717 #: builtin/revert.c:112
8718 msgid "parent number"
8719 msgstr "số của cha mẹ"
8720
8721 #: builtin/revert.c:114
8722 msgid "merge strategy"
8723 msgstr "chiến lược hòa trộn"
8724
8725 #: builtin/revert.c:115
8726 msgid "option"
8727 msgstr "tùy chọn"
8728
8729 #: builtin/revert.c:116
8730 msgid "option for merge strategy"
8731 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8732
8733 #: builtin/revert.c:127
8734 msgid "append commit name"
8735 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8736
8737 #: builtin/revert.c:128
8738 msgid "allow fast-forward"
8739 msgstr "cho phép fast-forward"
8740
8741 #: builtin/revert.c:129
8742 msgid "preserve initially empty commits"
8743 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8744
8745 #: builtin/revert.c:130
8746 msgid "allow commits with empty messages"
8747 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8748
8749 #: builtin/revert.c:131
8750 msgid "keep redundant, empty commits"
8751 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8752
8753 #: builtin/revert.c:135
8754 msgid "program error"
8755 msgstr "lỗi chương trình"
8756
8757 #: builtin/revert.c:225
8758 msgid "revert failed"
8759 msgstr "revert gặp lỗi"
8760
8761 #: builtin/revert.c:240
8762 msgid "cherry-pick failed"
8763 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8764
8765 #: builtin/rm.c:16
8766 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8767 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8768
8769 #: builtin/rm.c:64
8770 msgid ""
8771 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
8772 "uses a .git directory:"
8773 msgid_plural ""
8774 "the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
8775 "use a .git directory:"
8776 msgstr[0] ""
8777 "mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
8778 "dùng một thư mục .git:"
8779 msgstr[1] ""
8780 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
8781 "dùng một thư mục .git:"
8782
8783 #: builtin/rm.c:70
8784 msgid ""
8785 "\n"
8786 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8787 msgstr ""
8788 "\n"
8789 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8790 "chúng)"
8791
8792 #: builtin/rm.c:230
8793 msgid ""
8794 "the following file has staged content different from both the\n"
8795 "file and the HEAD:"
8796 msgid_plural ""
8797 "the following files have staged content different from both the\n"
8798 "file and the HEAD:"
8799 msgstr[0] ""
8800 "tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
8801 "và cả HEAD:"
8802 msgstr[1] ""
8803 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
8804 "và cả HEAD:"
8805
8806 #: builtin/rm.c:235
8807 msgid ""
8808 "\n"
8809 "(use -f to force removal)"
8810 msgstr ""
8811 "\n"
8812 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
8813
8814 #: builtin/rm.c:239
8815 msgid "the following file has changes staged in the index:"
8816 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
8817 msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
8818 msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
8819
8820 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
8821 msgid ""
8822 "\n"
8823 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8824 msgstr ""
8825 "\n"
8826 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8827
8828 #: builtin/rm.c:251
8829 msgid "the following file has local modifications:"
8830 msgid_plural "the following files have local modifications:"
8831 msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
8832 msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
8833
8834 #: builtin/rm.c:269
8835 msgid "do not list removed files"
8836 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8837
8838 #: builtin/rm.c:270
8839 msgid "only remove from the index"
8840 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8841
8842 #: builtin/rm.c:271
8843 msgid "override the up-to-date check"
8844 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8845
8846 #: builtin/rm.c:272
8847 msgid "allow recursive removal"
8848 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8849
8850 #: builtin/rm.c:274
8851 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8852 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8853
8854 #: builtin/rm.c:345
8855 #, c-format
8856 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8857 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8858
8859 #: builtin/rm.c:384
8860 #, c-format
8861 msgid "git rm: unable to remove %s"
8862 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8863
8864 #: builtin/shortlog.c:13
8865 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
8866 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
8867
8868 #: builtin/shortlog.c:131
8869 #, c-format
8870 msgid "Missing author: %s"
8871 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8872
8873 #: builtin/shortlog.c:228
8874 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8875 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8876
8877 #: builtin/shortlog.c:230
8878 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8879 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8880
8881 #: builtin/shortlog.c:232
8882 msgid "Show the email address of each author"
8883 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8884
8885 #: builtin/shortlog.c:233
8886 msgid "w[,i1[,i2]]"
8887 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8888
8889 #: builtin/shortlog.c:234
8890 msgid "Linewrap output"
8891 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8892
8893 #: builtin/show-branch.c:9
8894 msgid ""
8895 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8896 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8897 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8898 "<glob>)...]"
8899 msgstr ""
8900 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8901 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8902 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8903 "<glob>)...]"
8904
8905 #: builtin/show-branch.c:10
8906 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8907 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8908
8909 #: builtin/show-branch.c:650
8910 msgid "show remote-tracking and local branches"
8911 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8912
8913 #: builtin/show-branch.c:652
8914 msgid "show remote-tracking branches"
8915 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8916
8917 #: builtin/show-branch.c:654
8918 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8919 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8920
8921 #: builtin/show-branch.c:656
8922 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8923 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8924
8925 #: builtin/show-branch.c:658
8926 msgid "synonym to more=-1"
8927 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8928
8929 #: builtin/show-branch.c:659
8930 msgid "suppress naming strings"
8931 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8932
8933 #: builtin/show-branch.c:661
8934 msgid "include the current branch"
8935 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8936
8937 #: builtin/show-branch.c:663
8938 msgid "name commits with their object names"
8939 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8940
8941 #: builtin/show-branch.c:665
8942 msgid "show possible merge bases"
8943 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8944
8945 #: builtin/show-branch.c:667
8946 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8947 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8948
8949 #: builtin/show-branch.c:669
8950 msgid "show commits in topological order"
8951 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8952
8953 #: builtin/show-branch.c:672
8954 msgid "show only commits not on the first branch"
8955 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8956
8957 #: builtin/show-branch.c:674
8958 msgid "show merges reachable from only one tip"
8959 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8960
8961 #: builtin/show-branch.c:676
8962 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
8963 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
8964
8965 #: builtin/show-branch.c:679
8966 msgid "<n>[,<base>]"
8967 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8968
8969 #: builtin/show-branch.c:680
8970 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8971 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8972
8973 #: builtin/show-ref.c:10
8974 msgid ""
8975 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8976 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8977 msgstr ""
8978 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8979 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8980
8981 #: builtin/show-ref.c:11
8982 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8983 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8984
8985 #: builtin/show-ref.c:168
8986 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8987 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8988
8989 #: builtin/show-ref.c:169
8990 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8991 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8992
8993 #: builtin/show-ref.c:170
8994 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8995 msgstr ""
8996 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8997 "(ref)"
8998
8999 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176
9000 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9001 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9002
9003 #: builtin/show-ref.c:178
9004 msgid "dereference tags into object IDs"
9005 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9006
9007 #: builtin/show-ref.c:180
9008 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9009 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9010
9011 #: builtin/show-ref.c:184
9012 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9013 msgstr ""
9014 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9015
9016 #: builtin/show-ref.c:186
9017 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9018 msgstr ""
9019 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9020 "kho nội bộ"
9021
9022 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9023 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9024 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9025
9026 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9027 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9028 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9029
9030 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9031 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9032 msgstr ""
9033 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9034
9035 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9036 msgid "delete symbolic ref"
9037 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9038
9039 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9040 msgid "shorten ref output"
9041 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9042
9043 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9044 msgid "reason"
9045 msgstr "lý do"
9046
9047 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9048 msgid "reason of the update"
9049 msgstr "lý do cập nhật"
9050
9051 #: builtin/tag.c:22
9052 msgid ""
9053 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9054 msgstr ""
9055 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9056
9057 #: builtin/tag.c:23
9058 msgid "git tag -d <tagname>..."
9059 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9060
9061 #: builtin/tag.c:24
9062 msgid ""
9063 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9064 "\t\t[<pattern>...]"
9065 msgstr ""
9066 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9067 "\t\t[<mẫu>...]"
9068
9069 #: builtin/tag.c:26
9070 msgid "git tag -v <tagname>..."
9071 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9072
9073 #: builtin/tag.c:60
9074 #, c-format
9075 msgid "malformed object at '%s'"
9076 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9077
9078 #: builtin/tag.c:207
9079 #, c-format
9080 msgid "tag name too long: %.*s..."
9081 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9082
9083 #: builtin/tag.c:212
9084 #, c-format
9085 msgid "tag '%s' not found."
9086 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9087
9088 #: builtin/tag.c:227
9089 #, c-format
9090 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9091 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9092
9093 #: builtin/tag.c:239
9094 #, c-format
9095 msgid "could not verify the tag '%s'"
9096 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9097
9098 #: builtin/tag.c:249
9099 #, c-format
9100 msgid ""
9101 "\n"
9102 "Write a tag message\n"
9103 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9104 msgstr ""
9105 "\n"
9106 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9107 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9108
9109 #: builtin/tag.c:253
9110 #, c-format
9111 msgid ""
9112 "\n"
9113 "Write a tag message\n"
9114 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9115 "want to.\n"
9116 msgstr ""
9117 "\n"
9118 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9119 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9120 "nếu muốn.\n"
9121
9122 #: builtin/tag.c:292
9123 msgid "unable to sign the tag"
9124 msgstr "không thể ký thẻ"
9125
9126 #: builtin/tag.c:294
9127 msgid "unable to write tag file"
9128 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9129
9130 #: builtin/tag.c:319
9131 msgid "bad object type."
9132 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9133
9134 #: builtin/tag.c:332
9135 msgid "tag header too big."
9136 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9137
9138 #: builtin/tag.c:368
9139 msgid "no tag message?"
9140 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
9141
9142 #: builtin/tag.c:374
9143 #, c-format
9144 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9145 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9146
9147 #: builtin/tag.c:423
9148 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9149 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9150
9151 #: builtin/tag.c:425
9152 #, c-format
9153 msgid "malformed object name '%s'"
9154 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9155
9156 #: builtin/tag.c:445
9157 msgid "list tag names"
9158 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9159
9160 #: builtin/tag.c:447
9161 msgid "print <n> lines of each tag message"
9162 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9163
9164 #: builtin/tag.c:449
9165 msgid "delete tags"
9166 msgstr "xóa thẻ"
9167
9168 #: builtin/tag.c:450
9169 msgid "verify tags"
9170 msgstr "thẩm tra thẻ"
9171
9172 #: builtin/tag.c:452
9173 msgid "Tag creation options"
9174 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9175
9176 #: builtin/tag.c:454
9177 msgid "annotated tag, needs a message"
9178 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9179
9180 #: builtin/tag.c:456
9181 msgid "tag message"
9182 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9183
9184 #: builtin/tag.c:458
9185 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9186 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9187
9188 #: builtin/tag.c:462
9189 msgid "use another key to sign the tag"
9190 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9191
9192 #: builtin/tag.c:463
9193 msgid "replace the tag if exists"
9194 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9195
9196 #: builtin/tag.c:464
9197 msgid "show tag list in columns"
9198 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9199
9200 #: builtin/tag.c:466
9201 msgid "Tag listing options"
9202 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9203
9204 #: builtin/tag.c:469
9205 msgid "print only tags that contain the commit"
9206 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9207
9208 #: builtin/tag.c:475
9209 msgid "print only tags of the object"
9210 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9211
9212 #: builtin/tag.c:504
9213 msgid "--column and -n are incompatible"
9214 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9215
9216 #: builtin/tag.c:521
9217 msgid "-n option is only allowed with -l."
9218 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9219
9220 #: builtin/tag.c:523
9221 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9222 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9223
9224 #: builtin/tag.c:525
9225 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9226 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9227
9228 #: builtin/tag.c:533
9229 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9230 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9231
9232 #: builtin/tag.c:553
9233 msgid "too many params"
9234 msgstr "quá nhiều đối số"
9235
9236 #: builtin/tag.c:559
9237 #, c-format
9238 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9239 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9240
9241 #: builtin/tag.c:564
9242 #, c-format
9243 msgid "tag '%s' already exists"
9244 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9245
9246 #: builtin/tag.c:582
9247 #, c-format
9248 msgid "%s: cannot lock the ref"
9249 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9250
9251 #: builtin/tag.c:584
9252 #, c-format
9253 msgid "%s: cannot update the ref"
9254 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9255
9256 #: builtin/tag.c:586
9257 #, c-format
9258 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9259 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9260
9261 #: builtin/update-index.c:401
9262 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9263 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9264
9265 #: builtin/update-index.c:718
9266 msgid "continue refresh even when index needs update"
9267 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9268
9269 #: builtin/update-index.c:721
9270 msgid "refresh: ignore submodules"
9271 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9272
9273 #: builtin/update-index.c:724
9274 msgid "do not ignore new files"
9275 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9276
9277 #: builtin/update-index.c:726
9278 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9279 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9280
9281 #: builtin/update-index.c:728
9282 msgid "notice files missing from worktree"
9283 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9284
9285 #: builtin/update-index.c:730
9286 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9287 msgstr ""
9288 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9289
9290 #: builtin/update-index.c:733
9291 msgid "refresh stat information"
9292 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9293
9294 #: builtin/update-index.c:737
9295 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9296 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9297
9298 #: builtin/update-index.c:741
9299 msgid "<mode> <object> <path>"
9300 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9301
9302 #: builtin/update-index.c:742
9303 msgid "add the specified entry to the index"
9304 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9305
9306 #: builtin/update-index.c:746
9307 msgid "(+/-)x"
9308 msgstr "(+/-)x"
9309
9310 #: builtin/update-index.c:747
9311 msgid "override the executable bit of the listed files"
9312 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9313
9314 #: builtin/update-index.c:751
9315 msgid "mark files as \"not changing\""
9316 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9317
9318 #: builtin/update-index.c:754
9319 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9320 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
9321
9322 #: builtin/update-index.c:757
9323 msgid "mark files as \"index-only\""
9324 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9325
9326 #: builtin/update-index.c:760
9327 msgid "clear skip-worktree bit"
9328 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9329
9330 #: builtin/update-index.c:763
9331 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9332 msgstr ""
9333 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9334
9335 #: builtin/update-index.c:765
9336 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9337 msgstr ""
9338 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9339 "làm việc"
9340
9341 #: builtin/update-index.c:767
9342 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9343 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9344
9345 #: builtin/update-index.c:769
9346 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9347 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9348
9349 #: builtin/update-index.c:773
9350 msgid "add entries from standard input to the index"
9351 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9352
9353 #: builtin/update-index.c:777
9354 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9355 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9356
9357 #: builtin/update-index.c:781
9358 msgid "only update entries that differ from HEAD"
9359 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9360
9361 #: builtin/update-index.c:785
9362 msgid "ignore files missing from worktree"
9363 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9364
9365 #: builtin/update-index.c:788
9366 msgid "report actions to standard output"
9367 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9368
9369 #: builtin/update-index.c:790
9370 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9371 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9372
9373 #: builtin/update-index.c:794
9374 msgid "write index in this format"
9375 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9376
9377 #: builtin/update-ref.c:7
9378 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9379 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9380
9381 #: builtin/update-ref.c:8
9382 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
9383 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9384
9385 #: builtin/update-ref.c:19
9386 msgid "delete the reference"
9387 msgstr "xóa tham chiếu"
9388
9389 #: builtin/update-ref.c:21
9390 msgid "update <refname> not the one it points to"
9391 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9392
9393 #: builtin/update-server-info.c:6
9394 msgid "git update-server-info [--force]"
9395 msgstr "git update-server-info [--force]"
9396
9397 #: builtin/update-server-info.c:14
9398 msgid "update the info files from scratch"
9399 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9400
9401 #: builtin/verify-pack.c:56
9402 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9403 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9404
9405 #: builtin/verify-pack.c:66
9406 msgid "verbose"
9407 msgstr "chi tiết"
9408
9409 #: builtin/verify-pack.c:68
9410 msgid "show statistics only"
9411 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9412
9413 #: builtin/verify-tag.c:17
9414 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9415 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9416
9417 #: builtin/verify-tag.c:73
9418 msgid "print tag contents"
9419 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9420
9421 #: builtin/write-tree.c:13
9422 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9423 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9424
9425 #: builtin/write-tree.c:26
9426 msgid "<prefix>/"
9427 msgstr "<iền tố>/"
9428
9429 #: builtin/write-tree.c:27
9430 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9431 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9432
9433 #: builtin/write-tree.c:30
9434 msgid "only useful for debugging"
9435 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9436
9437 #: git.c:17
9438 msgid ""
9439 "'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9440 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9441 "to read about a specific subcommand or concept."
9442 msgstr ""
9443 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9444 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9445 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9446
9447 #: parse-options.h:144
9448 msgid "expiry date"
9449 msgstr "ngày hết hạn"
9450
9451 #: parse-options.h:159
9452 msgid "no-op (backward compatibility)"
9453 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9454
9455 #: parse-options.h:236
9456 msgid "be more verbose"
9457 msgstr "chi tiết hơn nữa"
9458
9459 #: parse-options.h:238
9460 msgid "be more quiet"
9461 msgstr "im lặng hơn nữa"
9462
9463 #: parse-options.h:244
9464 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9465 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9466
9467 #: common-cmds.h:8
9468 msgid "Add file contents to the index"
9469 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9470
9471 #: common-cmds.h:9
9472 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9473 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9474
9475 #: common-cmds.h:10
9476 msgid "List, create, or delete branches"
9477 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9478
9479 #: common-cmds.h:11
9480 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9481 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9482
9483 #: common-cmds.h:12
9484 msgid "Clone a repository into a new directory"
9485 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9486
9487 #: common-cmds.h:13
9488 msgid "Record changes to the repository"
9489 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9490
9491 #: common-cmds.h:14
9492 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9493 msgstr ""
9494 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9495 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9496
9497 #: common-cmds.h:15
9498 msgid "Download objects and refs from another repository"
9499 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9500
9501 #: common-cmds.h:16
9502 msgid "Print lines matching a pattern"
9503 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9504
9505 #: common-cmds.h:17
9506 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9507 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9508
9509 #: common-cmds.h:18
9510 msgid "Show commit logs"
9511 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9512
9513 #: common-cmds.h:19
9514 msgid "Join two or more development histories together"
9515 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9516
9517 #: common-cmds.h:20
9518 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9519 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9520
9521 #: common-cmds.h:21
9522 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9523 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9524
9525 #: common-cmds.h:22
9526 msgid "Update remote refs along with associated objects"
9527 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9528
9529 #: common-cmds.h:23
9530 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9531 msgstr ""
9532 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9533 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9534
9535 #: common-cmds.h:24
9536 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9537 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9538
9539 #: common-cmds.h:25
9540 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9541 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9542
9543 #: common-cmds.h:26
9544 msgid "Show various types of objects"
9545 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9546
9547 #: common-cmds.h:27
9548 msgid "Show the working tree status"
9549 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9550
9551 #: common-cmds.h:28
9552 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9553 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9554
9555 #: git-am.sh:50
9556 msgid "You need to set your committer info first"
9557 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9558
9559 #: git-am.sh:95
9560 msgid ""
9561 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9562 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9563 msgstr ""
9564 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9565 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9566
9567 #: git-am.sh:105
9568 #, sh-format
9569 msgid ""
9570 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9571 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9572 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9573 msgstr ""
9574 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9575 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9576 "\".\n"
9577 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9578 "\"$cmdline --abort\"."
9579
9580 #: git-am.sh:121
9581 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9582 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9583
9584 #: git-am.sh:137
9585 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9586 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9587
9588 #: git-am.sh:139
9589 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9590 msgstr ""
9591 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9592
9593 #: git-am.sh:154
9594 msgid ""
9595 "Did you hand edit your patch?\n"
9596 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9597 msgstr ""
9598 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9599 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9600
9601 #: git-am.sh:163
9602 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9603 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9604
9605 #: git-am.sh:179
9606 msgid "Failed to merge in the changes."
9607 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9608
9609 #: git-am.sh:274
9610 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9611 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9612
9613 #: git-am.sh:361
9614 #, sh-format
9615 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9616 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9617
9618 #: git-am.sh:363
9619 msgid "Patch format detection failed."
9620 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9621
9622 #: git-am.sh:389
9623 msgid ""
9624 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9625 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9626 msgstr ""
9627 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9628 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9629
9630 #: git-am.sh:479
9631 #, sh-format
9632 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9633 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9634
9635 #: git-am.sh:484
9636 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9637 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9638
9639 #: git-am.sh:520
9640 #, sh-format
9641 msgid ""
9642 "Stray $dotest directory found.\n"
9643 "Use \"git am --abort\" to remove it."
9644 msgstr ""
9645 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
9646 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9647
9648 #: git-am.sh:528
9649 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9650 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9651
9652 #: git-am.sh:594
9653 #, sh-format
9654 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9655 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9656
9657 #: git-am.sh:698
9658 #, sh-format
9659 msgid ""
9660 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
9661 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9662 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9663 msgstr ""
9664 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9665 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9666 "--skip\".\n"
9667 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9668 "abort\"."
9669
9670 #: git-am.sh:725
9671 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9672 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9673
9674 #: git-am.sh:772
9675 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9676 msgstr ""
9677 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9678
9679 #: git-am.sh:776
9680 msgid "Commit Body is:"
9681 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9682
9683 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9684 #. in your translation. The program will only accept English
9685 #. input at this point.
9686 #: git-am.sh:783
9687 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9688 msgstr ""
9689 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9690 "cả [a] "
9691
9692 #: git-am.sh:819
9693 #, sh-format
9694 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9695 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9696
9697 #: git-am.sh:840
9698 msgid ""
9699 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9700 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9701 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9702 msgstr ""
9703 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9704 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9705 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9706 "vá này."
9707
9708 #: git-am.sh:848
9709 msgid ""
9710 "You still have unmerged paths in your index\n"
9711 "did you forget to use 'git add'?"
9712 msgstr ""
9713 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9714 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9715
9716 #: git-am.sh:864
9717 msgid "No changes -- Patch already applied."
9718 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9719
9720 #: git-am.sh:874
9721 #, sh-format
9722 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9723 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9724
9725 #: git-am.sh:877
9726 #, sh-format
9727 msgid ""
9728 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
9729 " $dotest/patch"
9730 msgstr ""
9731 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9732 " $dotest/patch"
9733
9734 #: git-am.sh:895
9735 msgid "applying to an empty history"
9736 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9737
9738 #: git-bisect.sh:48
9739 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9740 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9741
9742 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9743 #. translation. The program will only accept English input
9744 #. at this point.
9745 #: git-bisect.sh:54
9746 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9747 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9748
9749 #: git-bisect.sh:95
9750 #, sh-format
9751 msgid "unrecognised option: '$arg'"
9752 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9753
9754 #: git-bisect.sh:99
9755 #, sh-format
9756 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9757 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9758
9759 #: git-bisect.sh:117
9760 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9761 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9762
9763 #: git-bisect.sh:130
9764 #, sh-format
9765 msgid ""
9766 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9767 msgstr ""
9768 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9769 "<nhánh_hợp_lệ>”."
9770
9771 #: git-bisect.sh:140
9772 msgid "won't bisect on seeked tree"
9773 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9774
9775 #: git-bisect.sh:144
9776 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9777 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9778
9779 #: git-bisect.sh:189
9780 #, sh-format
9781 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9782 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9783
9784 #: git-bisect.sh:218
9785 #, sh-format
9786 msgid "Bad rev input: $arg"
9787 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9788
9789 #: git-bisect.sh:232
9790 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9791 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9792
9793 #: git-bisect.sh:244
9794 #, sh-format
9795 msgid "Bad rev input: $rev"
9796 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9797
9798 #: git-bisect.sh:250
9799 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9800 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9801
9802 #. have bad but not good. we could bisect although
9803 #. this is less optimum.
9804 #: git-bisect.sh:273
9805 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9806 msgstr ""
9807 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9808
9809 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9810 #. translation. The program will only accept English input
9811 #. at this point.
9812 #: git-bisect.sh:279
9813 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9814 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9815
9816 #: git-bisect.sh:289
9817 msgid ""
9818 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9819 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9820 msgstr ""
9821 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9822 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9823
9824 #: git-bisect.sh:292
9825 msgid ""
9826 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9827 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9828 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9829 msgstr ""
9830 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9831 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9832 "sai.\n"
9833 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9834
9835 #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
9836 msgid "We are not bisecting."
9837 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9838
9839 #: git-bisect.sh:370
9840 #, sh-format
9841 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9842 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9843
9844 #: git-bisect.sh:379
9845 #, sh-format
9846 msgid ""
9847 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9848 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9849 msgstr ""
9850 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9851 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9852
9853 #: git-bisect.sh:406
9854 msgid "No logfile given"
9855 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9856
9857 #: git-bisect.sh:407
9858 #, sh-format
9859 msgid "cannot read $file for replaying"
9860 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9861
9862 #: git-bisect.sh:424
9863 msgid "?? what are you talking about?"
9864 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9865
9866 #: git-bisect.sh:436
9867 #, sh-format
9868 msgid "running $command"
9869 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9870
9871 #: git-bisect.sh:443
9872 #, sh-format
9873 msgid ""
9874 "bisect run failed:\n"
9875 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9876 msgstr ""
9877 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9878 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9879
9880 #: git-bisect.sh:469
9881 msgid "bisect run cannot continue any more"
9882 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9883
9884 #: git-bisect.sh:475
9885 #, sh-format
9886 msgid ""
9887 "bisect run failed:\n"
9888 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9889 msgstr ""
9890 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9891 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9892
9893 #: git-bisect.sh:482
9894 msgid "bisect run success"
9895 msgstr "bisect chạy thành công"
9896
9897 #: git-pull.sh:21
9898 msgid ""
9899 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9900 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9901 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9902 msgstr ""
9903 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9904 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9905 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9906 "commit -a”."
9907
9908 #: git-pull.sh:25
9909 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9910 msgstr ""
9911 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9912
9913 #: git-pull.sh:203
9914 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9915 msgstr ""
9916 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9917 "bảng mục lục"
9918
9919 #. The fetch involved updating the current branch.
9920 #. The working tree and the index file is still based on the
9921 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9922 #. First update the working tree to match $curr_head.
9923 #: git-pull.sh:235
9924 #, sh-format
9925 msgid ""
9926 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9927 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9928 "Warning: commit $orig_head."
9929 msgstr ""
9930 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9931 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9932 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9933
9934 #: git-pull.sh:260
9935 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9936 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9937
9938 #: git-pull.sh:264
9939 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9940 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9941
9942 #: git-rebase.sh:54
9943 msgid ""
9944 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9945 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9946 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9947 "\"."
9948 msgstr ""
9949 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9950 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9951 "\".\n"
9952 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9953 "rebase --abort\"."
9954
9955 #: git-rebase.sh:156
9956 msgid "Applied autostash."
9957 msgstr "Đã áp dụng autostash."
9958
9959 #: git-rebase.sh:159
9960 #, sh-format
9961 msgid "Cannot store $stash_sha1"
9962 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
9963
9964 #: git-rebase.sh:160
9965 msgid ""
9966 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
9967 "Your changes are safe in the stash.\n"
9968 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
9969 msgstr ""
9970 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
9971 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
9972 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
9973 "nào.\n"
9974
9975 #: git-rebase.sh:190
9976 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9977 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9978
9979 #: git-rebase.sh:195
9980 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9981 msgstr ""
9982 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9983 "rebase."
9984
9985 #: git-rebase.sh:329
9986 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9987 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9988
9989 #: git-rebase.sh:334
9990 msgid "No rebase in progress?"
9991 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9992
9993 #: git-rebase.sh:345
9994 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9995 msgstr ""
9996 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9997 "sử) tương tác."
9998
9999 #: git-rebase.sh:352
10000 msgid "Cannot read HEAD"
10001 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10002
10003 #: git-rebase.sh:355
10004 msgid ""
10005 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10006 "mark them as resolved using git add"
10007 msgstr ""
10008 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10009 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10010
10011 #: git-rebase.sh:373
10012 #, sh-format
10013 msgid "Could not move back to $head_name"
10014 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10015
10016 #: git-rebase.sh:392
10017 #, sh-format
10018 msgid ""
10019 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10020 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10021 "case, please try\n"
10022 "\t$cmd_live_rebase\n"
10023 "If that is not the case, please\n"
10024 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10025 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10026 "valuable there."
10027 msgstr ""
10028 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10029 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10030 "như vậy, xin hãy thử\n"
10031 "\t$cmd_live_rebase\n"
10032 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10033 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10034 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10035 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10036 "\n"
10037 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10038
10039 #: git-rebase.sh:437
10040 #, sh-format
10041 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10042 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10043
10044 #: git-rebase.sh:461
10045 #, sh-format
10046 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10047 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10048
10049 #: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468
10050 #, sh-format
10051 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10052 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10053
10054 #: git-rebase.sh:473
10055 #, sh-format
10056 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10057 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
10058
10059 #: git-rebase.sh:496
10060 #, sh-format
10061 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10062 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10063
10064 #: git-rebase.sh:519
10065 msgid "Cannot autostash"
10066 msgstr "Không thể autostash"
10067
10068 #: git-rebase.sh:524
10069 #, sh-format
10070 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10071 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10072
10073 #: git-rebase.sh:528
10074 msgid "Please commit or stash them."
10075 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10076
10077 #: git-rebase.sh:548
10078 #, sh-format
10079 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10080 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10081
10082 #: git-rebase.sh:552
10083 #, sh-format
10084 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10085 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10086
10087 #: git-rebase.sh:563
10088 #, sh-format
10089 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10090 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10091
10092 #. Detach HEAD and reset the tree
10093 #: git-rebase.sh:572
10094 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10095 msgstr ""
10096 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10097
10098 #: git-rebase.sh:582
10099 #, sh-format
10100 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10101 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10102
10103 #: git-stash.sh:51
10104 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10105 msgstr ""
10106 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10107
10108 #: git-stash.sh:74
10109 msgid "You do not have the initial commit yet"
10110 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
10111
10112 #: git-stash.sh:89
10113 msgid "Cannot save the current index state"
10114 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10115
10116 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10117 msgid "Cannot save the current worktree state"
10118 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10119
10120 #: git-stash.sh:140
10121 msgid "No changes selected"
10122 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10123
10124 #: git-stash.sh:143
10125 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10126 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10127
10128 #: git-stash.sh:156
10129 msgid "Cannot record working tree state"
10130 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10131
10132 #: git-stash.sh:190
10133 #, sh-format
10134 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10135 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10136
10137 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10138 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10139 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10140 #. up the second line with however many characters the
10141 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10142 #. English this is:
10143 #.
10144 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10145 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10146 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10147 #: git-stash.sh:241
10148 #, sh-format
10149 msgid ""
10150 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10151 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10152 msgstr ""
10153 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10154 " Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
10155 "\""
10156
10157 #: git-stash.sh:262
10158 msgid "No local changes to save"
10159 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10160
10161 #: git-stash.sh:268
10162 msgid ""
10163 "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by "
10164 "stash save:"
10165 msgstr ""
10166 "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ "
10167 "bỏ bởi việc ghi lại stash:"
10168
10169 #: git-stash.sh:270
10170 msgid ""
10171 "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
10172 msgstr ""
10173 "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked."
10174
10175 #: git-stash.sh:274
10176 msgid "Cannot initialize stash"
10177 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10178
10179 #: git-stash.sh:278
10180 msgid "Cannot save the current status"
10181 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10182
10183 #: git-stash.sh:296
10184 msgid "Cannot remove worktree changes"
10185 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10186
10187 #: git-stash.sh:395
10188 msgid "No stash found."
10189 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
10190
10191 #: git-stash.sh:402
10192 #, sh-format
10193 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10194 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10195
10196 #: git-stash.sh:408
10197 #, sh-format
10198 msgid "$reference is not valid reference"
10199 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10200
10201 #: git-stash.sh:436
10202 #, sh-format
10203 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10204 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
10205
10206 #: git-stash.sh:447
10207 #, sh-format
10208 msgid "'$args' is not a stash reference"
10209 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10210
10211 #: git-stash.sh:455
10212 msgid "unable to refresh index"
10213 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10214
10215 #: git-stash.sh:459
10216 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10217 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10218
10219 #: git-stash.sh:467
10220 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10221 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10222
10223 #: git-stash.sh:469
10224 msgid "Could not save index tree"
10225 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10226
10227 #: git-stash.sh:503
10228 msgid "Cannot unstage modified files"
10229 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
10230
10231 #: git-stash.sh:518
10232 msgid "Index was not unstashed."
10233 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10234
10235 #: git-stash.sh:535
10236 #, sh-format
10237 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10238 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10239
10240 #: git-stash.sh:536
10241 #, sh-format
10242 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10243 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10244
10245 #: git-stash.sh:543
10246 msgid "No branch name specified"
10247 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10248
10249 #: git-stash.sh:615
10250 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10251 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10252
10253 #: git-submodule.sh:95
10254 #, sh-format
10255 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10256 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10257
10258 #: git-submodule.sh:237
10259 #, sh-format
10260 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10261 msgstr ""
10262 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10263 "“$sm_path”"
10264
10265 #: git-submodule.sh:281
10266 #, sh-format
10267 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10268 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10269
10270 #: git-submodule.sh:293
10271 #, sh-format
10272 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10273 msgstr ""
10274 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10275
10276 #: git-submodule.sh:403
10277 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10278 msgstr ""
10279 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10280 "việc"
10281
10282 #: git-submodule.sh:413
10283 #, sh-format
10284 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10285 msgstr ""
10286 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10287
10288 #: git-submodule.sh:430
10289 #, sh-format
10290 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10291 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10292
10293 #: git-submodule.sh:434
10294 #, sh-format
10295 msgid ""
10296 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10297 "$sm_path\n"
10298 "Use -f if you really want to add it."
10299 msgstr ""
10300 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10301 "của bạn:\n"
10302 "$sm_path\n"
10303 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10304
10305 #: git-submodule.sh:452
10306 #, sh-format
10307 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10308 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10309
10310 #: git-submodule.sh:454
10311 #, sh-format
10312 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10313 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10314
10315 #: git-submodule.sh:462
10316 #, sh-format
10317 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10318 msgstr ""
10319 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10320
10321 #: git-submodule.sh:464
10322 #, sh-format
10323 msgid ""
10324 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10325 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10326
10327 #: git-submodule.sh:466
10328 #, sh-format
10329 msgid ""
10330 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10331 msgstr ""
10332 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10333
10334 #: git-submodule.sh:467
10335 #, sh-format
10336 msgid ""
10337 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10338 "option."
10339 msgstr ""
10340 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10341 "name”."
10342
10343 #: git-submodule.sh:469
10344 #, sh-format
10345 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10346 msgstr ""
10347 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10348
10349 #: git-submodule.sh:481
10350 #, sh-format
10351 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10352 msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
10353
10354 #: git-submodule.sh:486
10355 #, sh-format
10356 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10357 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10358
10359 #: git-submodule.sh:495
10360 #, sh-format
10361 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10362 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10363
10364 #: git-submodule.sh:539
10365 #, sh-format
10366 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10367 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10368
10369 #: git-submodule.sh:554
10370 #, sh-format
10371 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10372 msgstr ""
10373 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10374
10375 #: git-submodule.sh:600
10376 #, sh-format
10377 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10378 msgstr ""
10379 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10380
10381 #: git-submodule.sh:609
10382 #, sh-format
10383 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10384 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10385
10386 #: git-submodule.sh:611
10387 #, sh-format
10388 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10389 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10390
10391 #: git-submodule.sh:619
10392 #, sh-format
10393 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10394 msgstr ""
10395 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10396
10397 #: git-submodule.sh:656
10398 #, sh-format
10399 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10400 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10401
10402 #: git-submodule.sh:673
10403 #, sh-format
10404 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10405 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10406
10407 #: git-submodule.sh:674
10408 #, sh-format
10409 msgid ""
10410 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10411 msgstr ""
10412 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10413 "chúng)"
10414
10415 #: git-submodule.sh:680
10416 #, sh-format
10417 msgid ""
10418 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10419 "discard them"
10420 msgstr ""
10421 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10422 "f” để loại bỏ chúng đi"
10423
10424 #: git-submodule.sh:683
10425 #, sh-format
10426 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10427 msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'"
10428
10429 #: git-submodule.sh:684
10430 #, sh-format
10431 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10432 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10433
10434 #: git-submodule.sh:687
10435 #, sh-format
10436 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10437 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10438
10439 #: git-submodule.sh:696
10440 #, sh-format
10441 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10442 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10443
10444 #: git-submodule.sh:811
10445 #, sh-format
10446 msgid ""
10447 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10448 "Maybe you want to use 'update --init'?"
10449 msgstr ""
10450 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10451 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10452
10453 #: git-submodule.sh:824
10454 #, sh-format
10455 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10456 msgstr ""
10457 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10458 "“$displaypath”"
10459
10460 #: git-submodule.sh:833
10461 #, sh-format
10462 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10463 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10464
10465 #: git-submodule.sh:857
10466 #, sh-format
10467 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10468 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10469
10470 #: git-submodule.sh:871
10471 #, sh-format
10472 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10473 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10474
10475 #: git-submodule.sh:872
10476 #, sh-format
10477 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10478 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10479
10480 #: git-submodule.sh:877
10481 #, sh-format
10482 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10483 msgstr ""
10484 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10485
10486 #: git-submodule.sh:878
10487 #, sh-format
10488 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10489 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10490
10491 #: git-submodule.sh:883
10492 #, sh-format
10493 msgid ""
10494 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
10495 msgstr ""
10496 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10497 "“$prefix$sm_path”"
10498
10499 #: git-submodule.sh:884
10500 #, sh-format
10501 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10502 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10503
10504 #: git-submodule.sh:889
10505 #, sh-format
10506 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10507 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10508
10509 #: git-submodule.sh:890
10510 #, sh-format
10511 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10512 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10513
10514 #: git-submodule.sh:917
10515 #, sh-format
10516 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10517 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10518
10519 #: git-submodule.sh:1025
10520 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10521 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10522
10523 #. unexpected type
10524 #: git-submodule.sh:1066
10525 #, sh-format
10526 msgid "unexpected mode $mod_dst"
10527 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10528
10529 #: git-submodule.sh:1086
10530 #, sh-format
10531 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10532 msgstr ""
10533 " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10534
10535 #: git-submodule.sh:1089
10536 #, sh-format
10537 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10538 msgstr ""
10539 " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10540
10541 #: git-submodule.sh:1092
10542 #, sh-format
10543 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10544 msgstr ""
10545 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
10546 "$sha1_src và $sha1_dst"
10547
10548 #: git-submodule.sh:1117
10549 msgid "blob"
10550 msgstr "blob"
10551
10552 #: git-submodule.sh:1155
10553 msgid "Submodules changed but not updated:"
10554 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10555
10556 #: git-submodule.sh:1157
10557 msgid "Submodule changes to be committed:"
10558 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10559
10560 #: git-submodule.sh:1242
10561 #, sh-format
10562 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10563 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10564
10565 #: git-submodule.sh:1306
10566 #, sh-format
10567 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10568 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10569
10570 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
10571 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
10572
10573 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
10574 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
10575
10576 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
10577 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
10578
10579 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
10580 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
10581
10582 #~ msgid ""
10583 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
10584 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
10585 #~ "history)"
10586 #~ msgstr ""
10587 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
10588 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10589 #~ "chúng)"
10590
10591 #~ msgid ""
10592 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
10593 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10594 #~ msgstr ""
10595 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
10596 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10597
10598 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
10599 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
10600
10601 #~ msgid "show the HEAD reference"
10602 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
10603
10604 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10605 #~ msgstr ""
10606 #~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10607
10608 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10609 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10610
10611 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
10612 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
10613
10614 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10615 #~ msgstr ""
10616 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10617
10618 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10619 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10620
10621 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10622 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10623
10624 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
10625 #~ msgstr ""
10626 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
10627
10628 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
10629 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10630
10631 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10632 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10633
10634 #~ msgid "bad object %s"
10635 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
10636
10637 #~ msgid "bogus committer info %s"
10638 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10639
10640 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10641 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10642
10643 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10644 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10645
10646 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10647 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10648
10649 #~ msgid "oops"
10650 #~ msgstr "ôi?"
10651
10652 #~ msgid "Would not remove %s\n"
10653 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10654
10655 #~ msgid "Not removing %s\n"
10656 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
10657
10658 #~ msgid "Could not read index"
10659 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10660
10661 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10662 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10663
10664 #~ msgid " 0 files changed"
10665 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10666
10667 #~ msgid " %d file changed"
10668 #~ msgid_plural " %d files changed"
10669 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10670 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10671
10672 #~ msgid ", %d insertion(+)"
10673 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10674 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10675 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10676
10677 #~ msgid ", %d deletion(-)"
10678 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10679 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10680 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10681
10682 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10683 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10684
10685 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10686 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10687
10688 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
10689 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10690
10691 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
10692 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
10693
10694 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10695 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10696
10697 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10698 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10699
10700 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10701 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10702
10703 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10704 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10705
10706 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10707 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10708
10709 #~ msgid ""
10710 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10711 #~ msgstr ""
10712 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10713 #~ "đổi các nhánh."
10714
10715 #~ msgid "diff setup failed"
10716 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
10717
10718 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
10719 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
10720
10721 #~ msgid "diff_setup_done failed"
10722 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
10723
10724 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
10725 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
10726
10727 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
10728 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
10729
10730 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10731 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10732
10733 #~ msgid "--"
10734 #~ msgstr "--"
10735
10736 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
10737 #~ msgstr ""
10738 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
10739
10740 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
10741 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"