]> git.ipfire.org Git - thirdparty/bash.git/blob - po/vi.po
bash-5.1 distribution sources and documentation
[thirdparty/bash.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho bash.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the bash package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010.
6 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
8 #
9 msgid ""
10 msgstr ""
11 "Project-Id-Version: bash 4.4-beta1\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
13 "POT-Creation-Date: 2020-11-28 12:51-0500\n"
14 "PO-Revision-Date: 2015-10-18 07:47+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Language: vi\n"
18 "MIME-Version: 1.0\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24
25 #: arrayfunc.c:66
26 msgid "bad array subscript"
27 msgstr "sai chỉ số mảng"
28
29 #: arrayfunc.c:421 builtins/declare.def:638 variables.c:2274 variables.c:2300
30 #: variables.c:3133
31 #, c-format
32 msgid "%s: removing nameref attribute"
33 msgstr ""
34
35 #: arrayfunc.c:446 builtins/declare.def:851
36 #, c-format
37 msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
38 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kiểu chỉ số sang mảng kết hợp"
39
40 #: arrayfunc.c:700
41 #, c-format
42 msgid "%s: invalid associative array key"
43 msgstr "%s: khóa mảng liên kết không hợp lệ"
44
45 #: arrayfunc.c:702
46 #, c-format
47 msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
48 msgstr "%s: không thể gán cho chỉ số không thuộc kiểu số"
49
50 #: arrayfunc.c:747
51 #, c-format
52 msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
53 msgstr "%s: %s: phải sử dụng chỉ số phụ khi gán mảng kết hợp"
54
55 #: bashhist.c:452
56 #, c-format
57 msgid "%s: cannot create: %s"
58 msgstr "%s: không thể tạo: %s"
59
60 #: bashline.c:4310
61 msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
62 msgstr ""
63 "bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ phím (keymap) cho câu lệnh"
64
65 #: bashline.c:4459
66 #, c-format
67 msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
68 msgstr "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là “\"”"
69
70 #: bashline.c:4488
71 #, c-format
72 msgid "no closing `%c' in %s"
73 msgstr "thiếu dấu đóng “%c” trong %s"
74
75 #: bashline.c:4519
76 #, c-format
77 msgid "%s: missing colon separator"
78 msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm phân cách"
79
80 #: bashline.c:4555
81 #, fuzzy, c-format
82 msgid "`%s': cannot unbind in command keymap"
83 msgstr "“%s”: không thể tháo"
84
85 #: braces.c:327
86 #, c-format
87 msgid "brace expansion: cannot allocate memory for %s"
88 msgstr "khai triển ngoặc ôm: không thể phân bổ bộ nhớ cho %s"
89
90 #: braces.c:406
91 #, fuzzy, c-format
92 msgid "brace expansion: failed to allocate memory for %u elements"
93 msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%d” phần tử"
94
95 #: braces.c:451
96 #, c-format
97 msgid "brace expansion: failed to allocate memory for `%s'"
98 msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%s”"
99
100 #: builtins/alias.def:131 variables.c:1844
101 #, c-format
102 msgid "`%s': invalid alias name"
103 msgstr "“%s”: tên bí danh không hợp lệ"
104
105 #: builtins/bind.def:122 builtins/bind.def:125
106 msgid "line editing not enabled"
107 msgstr "chưa bật sửa đổi dòng"
108
109 #: builtins/bind.def:212
110 #, c-format
111 msgid "`%s': invalid keymap name"
112 msgstr "“%s”: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
113
114 #: builtins/bind.def:252
115 #, c-format
116 msgid "%s: cannot read: %s"
117 msgstr "%s: không thể đọc: %s"
118
119 #: builtins/bind.def:328 builtins/bind.def:358
120 #, c-format
121 msgid "`%s': unknown function name"
122 msgstr "“%s”: không hiểu tên hàm"
123
124 #: builtins/bind.def:336
125 #, c-format
126 msgid "%s is not bound to any keys.\n"
127 msgstr "%s không được ràng buộc với bất kỳ phím nào.\n"
128
129 #: builtins/bind.def:340
130 #, c-format
131 msgid "%s can be invoked via "
132 msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
133
134 #: builtins/bind.def:378 builtins/bind.def:395
135 #, c-format
136 msgid "`%s': cannot unbind"
137 msgstr "“%s”: không thể tháo"
138
139 #: builtins/break.def:77 builtins/break.def:119
140 msgid "loop count"
141 msgstr "đếm vòng"
142
143 #: builtins/break.def:139
144 msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
145 msgstr "chỉ có nghĩa trong vòng lặp “for”, “while” hay “until”"
146
147 #: builtins/caller.def:136
148 #, fuzzy
149 msgid ""
150 "Returns the context of the current subroutine call.\n"
151 " \n"
152 " Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
153 " \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
154 " provide a stack trace.\n"
155 " \n"
156 " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
157 " current one; the top frame is frame 0."
158 msgstr ""
159 "Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
160 "\n"
161 " Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
162 " lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
163 " được dùng để cung cấp stack trace.\n"
164 "\n"
165 " Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
166 " trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
167 "\n"
168 " Trạng thái thoát:\n"
169 " Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ."
170
171 #: builtins/cd.def:327
172 msgid "HOME not set"
173 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
174
175 #: builtins/cd.def:335 builtins/common.c:161 test.c:901
176 msgid "too many arguments"
177 msgstr "quá nhiều đối số"
178
179 #: builtins/cd.def:342
180 #, fuzzy
181 msgid "null directory"
182 msgstr "không có thư mục khác"
183
184 #: builtins/cd.def:353
185 msgid "OLDPWD not set"
186 msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD"
187
188 #: builtins/common.c:96
189 #, c-format
190 msgid "line %d: "
191 msgstr "dòng %d: "
192
193 #: builtins/common.c:134 error.c:264
194 #, c-format
195 msgid "warning: "
196 msgstr "cảnh báo: "
197
198 #: builtins/common.c:148
199 #, c-format
200 msgid "%s: usage: "
201 msgstr "%s: cách dùng: "
202
203 #: builtins/common.c:193 shell.c:516 shell.c:844
204 #, c-format
205 msgid "%s: option requires an argument"
206 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số"
207
208 #: builtins/common.c:200
209 #, c-format
210 msgid "%s: numeric argument required"
211 msgstr "%s: cần đối số thuộc kiểu số"
212
213 #: builtins/common.c:207
214 #, c-format
215 msgid "%s: not found"
216 msgstr "%s: không tìm thấy"
217
218 #: builtins/common.c:216 shell.c:857
219 #, c-format
220 msgid "%s: invalid option"
221 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
222
223 #: builtins/common.c:223
224 #, c-format
225 msgid "%s: invalid option name"
226 msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
227
228 #: builtins/common.c:230 execute_cmd.c:2373 general.c:368 general.c:373
229 #, c-format
230 msgid "`%s': not a valid identifier"
231 msgstr "“%s”: không phải là định danh hợp lệ"
232
233 #: builtins/common.c:240
234 msgid "invalid octal number"
235 msgstr "số bát phân không hợp lệ"
236
237 #: builtins/common.c:242
238 msgid "invalid hex number"
239 msgstr "số thập lục không hợp lệ"
240
241 #: builtins/common.c:244 expr.c:1569
242 msgid "invalid number"
243 msgstr "số không hợp lệ"
244
245 #: builtins/common.c:252
246 #, c-format
247 msgid "%s: invalid signal specification"
248 msgstr "%s: sai đặc tả tín hiệu"
249
250 #: builtins/common.c:259
251 #, c-format
252 msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
253 msgstr "“%s”: không phải một pid hoặc đặc tả công việc hợp lệ"
254
255 #: builtins/common.c:266 error.c:510
256 #, c-format
257 msgid "%s: readonly variable"
258 msgstr "%s: biến chỉ đọc"
259
260 #: builtins/common.c:274
261 #, c-format
262 msgid "%s: %s out of range"
263 msgstr "%s: %s nằm ngoài phạm vi"
264
265 #: builtins/common.c:274 builtins/common.c:276
266 msgid "argument"
267 msgstr "đối số"
268
269 #: builtins/common.c:276
270 #, c-format
271 msgid "%s out of range"
272 msgstr "%s nằm ngoài phạm vi"
273
274 #: builtins/common.c:284
275 #, c-format
276 msgid "%s: no such job"
277 msgstr "%s: không có công việc như vậy"
278
279 #: builtins/common.c:292
280 #, c-format
281 msgid "%s: no job control"
282 msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
283
284 #: builtins/common.c:294
285 msgid "no job control"
286 msgstr "không có điều khiển công việc"
287
288 #: builtins/common.c:304
289 #, c-format
290 msgid "%s: restricted"
291 msgstr "%s: bị hạn chế"
292
293 #: builtins/common.c:306
294 msgid "restricted"
295 msgstr "bị hạn chế"
296
297 #: builtins/common.c:314
298 #, c-format
299 msgid "%s: not a shell builtin"
300 msgstr "%s: không phải là lệnh tích hợp trong hệ vỏ"
301
302 #: builtins/common.c:323
303 #, c-format
304 msgid "write error: %s"
305 msgstr "lỗi ghi: %s"
306
307 #: builtins/common.c:331
308 #, c-format
309 msgid "error setting terminal attributes: %s"
310 msgstr "lỗi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
311
312 #: builtins/common.c:333
313 #, c-format
314 msgid "error getting terminal attributes: %s"
315 msgstr "lỗi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
316
317 #: builtins/common.c:635
318 #, c-format
319 msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
320 msgstr "%s: lỗi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
321
322 #: builtins/common.c:701 builtins/common.c:703
323 #, c-format
324 msgid "%s: ambiguous job spec"
325 msgstr "%s: đặc tả công việc chưa rõ ràng"
326
327 #: builtins/common.c:964
328 msgid "help not available in this version"
329 msgstr "trợ giúp không sẵn có ở phiên bản này"
330
331 #: builtins/common.c:1008 builtins/set.def:953 variables.c:3839
332 #, c-format
333 msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
334 msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
335
336 #: builtins/common.c:1013 builtins/set.def:932 variables.c:3844
337 #, c-format
338 msgid "%s: cannot unset"
339 msgstr "%s: không thể hủy đặt"
340
341 #: builtins/complete.def:287
342 #, c-format
343 msgid "%s: invalid action name"
344 msgstr "%s: tên hành động không hợp lệ"
345
346 #: builtins/complete.def:486 builtins/complete.def:634
347 #: builtins/complete.def:865
348 #, c-format
349 msgid "%s: no completion specification"
350 msgstr "%s: không có đặc tả tự hoàn thiện"
351
352 #: builtins/complete.def:688
353 msgid "warning: -F option may not work as you expect"
354 msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-F” có thể không hoạt động như mong đợi"
355
356 #: builtins/complete.def:690
357 msgid "warning: -C option may not work as you expect"
358 msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-C” có thể không hoạt động như bạn mong đợi"
359
360 #: builtins/complete.def:838
361 msgid "not currently executing completion function"
362 msgstr "hiện thời không thực thi chức năng tự hoàn thiện"
363
364 #: builtins/declare.def:134
365 msgid "can only be used in a function"
366 msgstr "chỉ có thể dùng trong một hàm"
367
368 #: builtins/declare.def:363 builtins/declare.def:756
369 #, c-format
370 msgid "%s: reference variable cannot be an array"
371 msgstr "%s: biến tham chiếu không thể là một mảng"
372
373 #: builtins/declare.def:374 variables.c:3385
374 #, c-format
375 msgid "%s: nameref variable self references not allowed"
376 msgstr "%s: biến nameref tự tham chiếu là không được phép"
377
378 #: builtins/declare.def:379 variables.c:2104 variables.c:3304 variables.c:3312
379 #: variables.c:3382
380 #, c-format
381 msgid "%s: circular name reference"
382 msgstr "%s: tên tham chiếu quẩn tròn"
383
384 #: builtins/declare.def:384 builtins/declare.def:762 builtins/declare.def:773
385 #, fuzzy, c-format
386 msgid "`%s': invalid variable name for name reference"
387 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
388
389 #: builtins/declare.def:514
390 msgid "cannot use `-f' to make functions"
391 msgstr "không thể dùng “-f” để tạo hàm"
392
393 #: builtins/declare.def:526 execute_cmd.c:5986
394 #, c-format
395 msgid "%s: readonly function"
396 msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
397
398 #: builtins/declare.def:824
399 #, c-format
400 msgid "%s: quoted compound array assignment deprecated"
401 msgstr "%s: gán mảng phức hợp được trích dẫn đã lạc hậu"
402
403 #: builtins/declare.def:838
404 #, c-format
405 msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
406 msgstr "%s: không thể hủy biến mảng bằng cách này"
407
408 #: builtins/declare.def:845 builtins/read.def:815
409 #, c-format
410 msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
411 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng chỉ số"
412
413 #: builtins/enable.def:143 builtins/enable.def:151
414 msgid "dynamic loading not available"
415 msgstr "không có chức năng nạp động"
416
417 #: builtins/enable.def:343
418 #, c-format
419 msgid "cannot open shared object %s: %s"
420 msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
421
422 #: builtins/enable.def:371
423 #, c-format
424 msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
425 msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
426
427 #: builtins/enable.def:388
428 #, fuzzy, c-format
429 msgid "%s: dynamic builtin already loaded"
430 msgstr "%s không được tải động"
431
432 #: builtins/enable.def:392
433 #, c-format
434 msgid "load function for %s returns failure (%d): not loaded"
435 msgstr "tải hàm cho %s trả về lỗi nghiêm trọng (%d): nên không được tải"
436
437 #: builtins/enable.def:517
438 #, c-format
439 msgid "%s: not dynamically loaded"
440 msgstr "%s không được tải động"
441
442 #: builtins/enable.def:543
443 #, c-format
444 msgid "%s: cannot delete: %s"
445 msgstr "%s: không thể xóa: %s"
446
447 #: builtins/evalfile.c:138 builtins/hash.def:185 execute_cmd.c:5818
448 #, c-format
449 msgid "%s: is a directory"
450 msgstr "%s: là thư mục"
451
452 #: builtins/evalfile.c:144
453 #, c-format
454 msgid "%s: not a regular file"
455 msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
456
457 #: builtins/evalfile.c:153
458 #, c-format
459 msgid "%s: file is too large"
460 msgstr "%s: tập tin quá lớn"
461
462 #: builtins/evalfile.c:188 builtins/evalfile.c:206 shell.c:1647
463 #, c-format
464 msgid "%s: cannot execute binary file"
465 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
466
467 #: builtins/exec.def:158 builtins/exec.def:160 builtins/exec.def:246
468 #, c-format
469 msgid "%s: cannot execute: %s"
470 msgstr "%s: không thể thực thi: %s"
471
472 #: builtins/exit.def:64
473 #, c-format
474 msgid "logout\n"
475 msgstr "đăng xuất\n"
476
477 #: builtins/exit.def:89
478 msgid "not login shell: use `exit'"
479 msgstr "không phải hệ vỏ đăng nhập: hãy dùng lệnh “exit”"
480
481 #: builtins/exit.def:121
482 #, c-format
483 msgid "There are stopped jobs.\n"
484 msgstr "Có công việc bị dừng.\n"
485
486 #: builtins/exit.def:123
487 #, c-format
488 msgid "There are running jobs.\n"
489 msgstr "Có công việc đang chạy.\n"
490
491 #: builtins/fc.def:275 builtins/fc.def:373 builtins/fc.def:417
492 msgid "no command found"
493 msgstr "không tìm thấy lệnh"
494
495 #: builtins/fc.def:363 builtins/fc.def:368 builtins/fc.def:407
496 #: builtins/fc.def:412
497 msgid "history specification"
498 msgstr "đặc tả lịch sử"
499
500 #: builtins/fc.def:444
501 #, c-format
502 msgid "%s: cannot open temp file: %s"
503 msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm: %s"
504
505 #: builtins/fg_bg.def:152 builtins/jobs.def:284
506 msgid "current"
507 msgstr "hiện tại"
508
509 #: builtins/fg_bg.def:161
510 #, c-format
511 msgid "job %d started without job control"
512 msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
513
514 #: builtins/getopt.c:110
515 #, c-format
516 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
517 msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
518
519 #: builtins/getopt.c:111
520 #, c-format
521 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
522 msgstr "%s: tùy chọn cần đối số -- %c\n"
523
524 #: builtins/hash.def:91
525 msgid "hashing disabled"
526 msgstr "tắt băm"
527
528 #: builtins/hash.def:139
529 #, c-format
530 msgid "%s: hash table empty\n"
531 msgstr "%s: bảng băm rỗng\n"
532
533 #: builtins/hash.def:267
534 #, c-format
535 msgid "hits\tcommand\n"
536 msgstr "gợi ý\tlệnh\n"
537
538 #: builtins/help.def:133
539 msgid "Shell commands matching keyword `"
540 msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
541 msgstr[0] "Câu lệnh hệ vỏ tương ứng với từ khóa “"
542
543 #: builtins/help.def:135
544 msgid ""
545 "'\n"
546 "\n"
547 msgstr ""
548
549 #: builtins/help.def:185
550 #, c-format
551 msgid ""
552 "no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
553 msgstr ""
554 "không có trợ giúp cho “%s”. Hãy chạy lệnh “help help” hoặc “man -k %s” hay "
555 "“info %s”."
556
557 #: builtins/help.def:224
558 #, c-format
559 msgid "%s: cannot open: %s"
560 msgstr "%s: không thể mở: %s"
561
562 #: builtins/help.def:524
563 #, c-format
564 msgid ""
565 "These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
566 "Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
567 "Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
568 "Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
569 "\n"
570 "A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
571 "\n"
572 msgstr ""
573 "Những câu lệnh này được định nghĩa nội bộ. Gõ lệnh “help” để xem danh sách "
574 "này.\n"
575 "Gõ “help TÊN” để biết chi tiết về hàm “TÊN”.\n"
576 "Dùng “info bash” để tìm thông tin chung về hệ vỏ nói chung.\n"
577 "Dùng “man -k” hoặc “info” để tìm thông tin về lệnh ngoài danh sách này.\n"
578 "\n"
579 "Dấu sao (*) bên cạnh tên nghĩa là lệnh bị tắt.\n"
580 "\n"
581
582 #: builtins/history.def:155
583 msgid "cannot use more than one of -anrw"
584 msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn -anrw"
585
586 #: builtins/history.def:188 builtins/history.def:198 builtins/history.def:213
587 #: builtins/history.def:230 builtins/history.def:242 builtins/history.def:249
588 msgid "history position"
589 msgstr "vị trí lịch sử"
590
591 #: builtins/history.def:340
592 #, fuzzy, c-format
593 msgid "%s: invalid timestamp"
594 msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
595
596 #: builtins/history.def:451
597 #, c-format
598 msgid "%s: history expansion failed"
599 msgstr "%s: gặp lỗi khi khai triển lịch sử"
600
601 #: builtins/inlib.def:71
602 #, c-format
603 msgid "%s: inlib failed"
604 msgstr "%s: inlib bị lỗi"
605
606 #: builtins/jobs.def:109
607 msgid "no other options allowed with `-x'"
608 msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với “-x”"
609
610 #: builtins/kill.def:211
611 #, c-format
612 msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
613 msgstr "%s: đối số phải là ID tiến trình hoặc công việc"
614
615 #: builtins/kill.def:274
616 msgid "Unknown error"
617 msgstr "Lỗi không rõ"
618
619 #: builtins/let.def:97 builtins/let.def:122 expr.c:639 expr.c:657
620 msgid "expression expected"
621 msgstr "cần biểu thức"
622
623 #: builtins/mapfile.def:178
624 #, c-format
625 msgid "%s: not an indexed array"
626 msgstr "%s: không phải là mảng chỉ số"
627
628 #: builtins/mapfile.def:271 builtins/read.def:308
629 #, c-format
630 msgid "%s: invalid file descriptor specification"
631 msgstr "%s: đặc tả bộ mô tả tập tin không hợp lệ"
632
633 #: builtins/mapfile.def:279 builtins/read.def:315
634 #, c-format
635 msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
636 msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
637
638 #: builtins/mapfile.def:288 builtins/mapfile.def:326
639 #, c-format
640 msgid "%s: invalid line count"
641 msgstr "%s: sai số lượng dòng"
642
643 #: builtins/mapfile.def:299
644 #, c-format
645 msgid "%s: invalid array origin"
646 msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
647
648 #: builtins/mapfile.def:316
649 #, c-format
650 msgid "%s: invalid callback quantum"
651 msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
652
653 #: builtins/mapfile.def:349
654 msgid "empty array variable name"
655 msgstr "tên biến mảng vẫn trống"
656
657 #: builtins/mapfile.def:370
658 msgid "array variable support required"
659 msgstr "cần hỗ trợ biến mảng"
660
661 #: builtins/printf.def:419
662 #, c-format
663 msgid "`%s': missing format character"
664 msgstr "“%s”: thiếu ký tự định dạng"
665
666 #: builtins/printf.def:474
667 #, c-format
668 msgid "`%c': invalid time format specification"
669 msgstr "“%c”: đặc tả định dạng thời gian không đúng"
670
671 #: builtins/printf.def:676
672 #, c-format
673 msgid "`%c': invalid format character"
674 msgstr "“%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
675
676 #: builtins/printf.def:702
677 #, c-format
678 msgid "warning: %s: %s"
679 msgstr "cảnh báo: %s: %s"
680
681 #: builtins/printf.def:788
682 #, c-format
683 msgid "format parsing problem: %s"
684 msgstr "vấn đề phân tích cú pháp định dạng: %s"
685
686 #: builtins/printf.def:885
687 msgid "missing hex digit for \\x"
688 msgstr "thiếu chữ số thập lục phân cho \\x"
689
690 #: builtins/printf.def:900
691 #, c-format
692 msgid "missing unicode digit for \\%c"
693 msgstr "thiếu chữ số unicode cho \\%c"
694
695 #: builtins/pushd.def:199
696 msgid "no other directory"
697 msgstr "không có thư mục khác"
698
699 #: builtins/pushd.def:360
700 #, c-format
701 msgid "%s: invalid argument"
702 msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
703
704 #: builtins/pushd.def:480
705 msgid "<no current directory>"
706 msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
707
708 #: builtins/pushd.def:524
709 msgid "directory stack empty"
710 msgstr "ngăn xếp thư mục trống"
711
712 #: builtins/pushd.def:526
713 msgid "directory stack index"
714 msgstr "chỉ số ngăn xếp thư mục"
715
716 #: builtins/pushd.def:701
717 msgid ""
718 "Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
719 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
720 " back up through the list with the `popd' command.\n"
721 " \n"
722 " Options:\n"
723 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
724 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
725 " \tto your home directory\n"
726 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
727 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
728 " \twith its position in the stack\n"
729 " \n"
730 " Arguments:\n"
731 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
732 "by\n"
733 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
734 " \n"
735 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
736 "by\n"
737 "\tdirs when invoked without options, starting with zero."
738 msgstr ""
739 "Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd” thêm\n"
740 " thư mục vào danh sách này. “popd” lấy thư mục khỏi danh sách.\n"
741 "\n"
742 " Tùy chọn:\n"
743 " -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n"
744 " -l\tkhông in phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
745 " \tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
746 " -p\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục\n"
747 " -v\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n"
748 "\n"
749 " Đối số:\n"
750 " +N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái khi gọi không tùy chọn,\n"
751 " bắt đầu từ số không.\n"
752 "\n"
753 " -N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải khi gọi không tùy chọn,\n"
754 " bắt đầu từ số không."
755
756 #: builtins/pushd.def:723
757 msgid ""
758 "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
759 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
760 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
761 " \n"
762 " Options:\n"
763 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
764 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
765 " \n"
766 " Arguments:\n"
767 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
768 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
769 " \tzero) is at the top.\n"
770 " \n"
771 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
772 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
773 " \tzero) is at the top.\n"
774 " \n"
775 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
776 " \tnew current working directory.\n"
777 " \n"
778 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
779 msgstr ""
780 "Thêm thư mục vào trên ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho thư mục\n"
781 " hiện thời nằm ở trên đầu. Đổi vị trí hai thư mục trên cùng nếu\n"
782 " không có đối số.\n"
783 "\n"
784 " Tùy chọn:\n"
785 " -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
786 " \ttrên ngăn xếp thư mục.\n"
787 "\n"
788 " Đối số:\n"
789 " +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”, bắt\n"
790 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
791 "\n"
792 " -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”, bắt\n"
793 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
794 "\n"
795 " THƯ-MỤC\tthêm THƯ-MỤC vào đầu ngăn xếp thư mục và dùng làm thư mục\n"
796 " \tlàm việc hiện thời.\n"
797 "\n"
798 " Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục."
799
800 #: builtins/pushd.def:748
801 msgid ""
802 "Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
803 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
804 " \n"
805 " Options:\n"
806 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
807 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
808 " \n"
809 " Arguments:\n"
810 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
811 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
812 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
813 " \n"
814 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
815 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
816 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
817 " \n"
818 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
819 msgstr ""
820 "Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không đưa ra đối số thì bỏ thư mục\n"
821 " đầu khỏi ngăn xếp và chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
822 "\n"
823 " Tùy chọn:\n"
824 " -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
825 "\t\ttrên ngăn xếp thư mục.\n"
826 "\n"
827 " Đối số:\n"
828 " +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”. bắt\n"
829 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd +0” bỏ thư mục\n"
830 " đầu tiên, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
831 "\n"
832 " -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”. bắt\n"
833 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd -0” bỏ thư mục\n"
834 " cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục kế cuối.\n"
835 "\n"
836 " Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục."
837
838 #: builtins/read.def:280
839 #, c-format
840 msgid "%s: invalid timeout specification"
841 msgstr "%s: sai đặc tả thời gian chờ tối đa"
842
843 #: builtins/read.def:755
844 #, c-format
845 msgid "read error: %d: %s"
846 msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
847
848 #: builtins/return.def:68
849 msgid "can only `return' from a function or sourced script"
850 msgstr "chỉ có thể “return” từ một hàm hoặc văn lệnh được “source”"
851
852 #: builtins/set.def:869
853 msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
854 msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
855
856 #: builtins/set.def:966
857 #, c-format
858 msgid "%s: not an array variable"
859 msgstr "%s: không phải biến mảng"
860
861 #: builtins/setattr.def:189
862 #, c-format
863 msgid "%s: not a function"
864 msgstr "%s: không phải hàm"
865
866 #: builtins/setattr.def:194
867 #, c-format
868 msgid "%s: cannot export"
869 msgstr "%s: không thể xuất"
870
871 #: builtins/shift.def:72 builtins/shift.def:79
872 msgid "shift count"
873 msgstr "số lượng dịch"
874
875 #: builtins/shopt.def:310
876 msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
877 msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn hệ vỏ"
878
879 #: builtins/shopt.def:428
880 #, c-format
881 msgid "%s: invalid shell option name"
882 msgstr "%s: tên tùy chọn hệ vỏ không hợp lệ"
883
884 #: builtins/source.def:128
885 msgid "filename argument required"
886 msgstr "cần đối số tên tập tin"
887
888 #: builtins/source.def:154
889 #, c-format
890 msgid "%s: file not found"
891 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
892
893 #: builtins/suspend.def:102
894 msgid "cannot suspend"
895 msgstr "không thể ngưng"
896
897 #: builtins/suspend.def:112
898 msgid "cannot suspend a login shell"
899 msgstr "không thể ngưng hệ vỏ đăng nhập"
900
901 #: builtins/type.def:235
902 #, c-format
903 msgid "%s is aliased to `%s'\n"
904 msgstr "%s là bí danh của “%s”\n"
905
906 #: builtins/type.def:256
907 #, c-format
908 msgid "%s is a shell keyword\n"
909 msgstr "%s là từ khóa của hệ vỏ\n"
910
911 #: builtins/type.def:275
912 #, c-format
913 msgid "%s is a function\n"
914 msgstr "%s là một hàm\n"
915
916 #: builtins/type.def:299
917 #, c-format
918 msgid "%s is a special shell builtin\n"
919 msgstr "%s là lệnh tích hợp đặc biệt của hệ vỏ\n"
920
921 #: builtins/type.def:301
922 #, c-format
923 msgid "%s is a shell builtin\n"
924 msgstr "%s là lệnh tích hợp hệ vỏ\n"
925
926 #: builtins/type.def:323 builtins/type.def:408
927 #, c-format
928 msgid "%s is %s\n"
929 msgstr "%s là %s\n"
930
931 #: builtins/type.def:343
932 #, c-format
933 msgid "%s is hashed (%s)\n"
934 msgstr "%s được băm (%s)\n"
935
936 #: builtins/ulimit.def:400
937 #, c-format
938 msgid "%s: invalid limit argument"
939 msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
940
941 #: builtins/ulimit.def:426
942 #, c-format
943 msgid "`%c': bad command"
944 msgstr "“%c”: câu lệnh sai"
945
946 #: builtins/ulimit.def:455
947 #, c-format
948 msgid "%s: cannot get limit: %s"
949 msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
950
951 #: builtins/ulimit.def:481
952 msgid "limit"
953 msgstr "giới hạn"
954
955 #: builtins/ulimit.def:493 builtins/ulimit.def:793
956 #, c-format
957 msgid "%s: cannot modify limit: %s"
958 msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
959
960 #: builtins/umask.def:115
961 msgid "octal number"
962 msgstr "số bát phân"
963
964 #: builtins/umask.def:232
965 #, c-format
966 msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
967 msgstr "“%c”: toán tử chế độ ký hiệu không hợp lệ"
968
969 #: builtins/umask.def:287
970 #, c-format
971 msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
972 msgstr "“%c”: ký tự chế độ ký hiệu không hợp lệ"
973
974 #: error.c:89 error.c:347 error.c:349 error.c:351
975 msgid " line "
976 msgstr " dòng "
977
978 #: error.c:164
979 #, c-format
980 msgid "last command: %s\n"
981 msgstr "lệnh cuối: %s\n"
982
983 #: error.c:172
984 #, c-format
985 msgid "Aborting..."
986 msgstr "Hủy bỏ…"
987
988 #. TRANSLATORS: this is a prefix for informational messages.
989 #: error.c:287
990 #, c-format
991 msgid "INFORM: "
992 msgstr "THBÁO:"
993
994 #: error.c:462
995 msgid "unknown command error"
996 msgstr "lỗi lệnh không rõ"
997
998 #: error.c:463
999 msgid "bad command type"
1000 msgstr "kiểu lệnh sai"
1001
1002 #: error.c:464
1003 msgid "bad connector"
1004 msgstr "bộ kết nối sai"
1005
1006 #: error.c:465
1007 msgid "bad jump"
1008 msgstr "nhảy sai"
1009
1010 #: error.c:503
1011 #, c-format
1012 msgid "%s: unbound variable"
1013 msgstr "%s: biến chưa liên kết"
1014
1015 #: eval.c:242
1016 msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
1017 msgstr "\aquá thời hạn đợi dữ liệu nhập: tự động đăng xuất\n"
1018
1019 #: execute_cmd.c:537
1020 #, c-format
1021 msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
1022 msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào chuẩn từ /dev/null: %s"
1023
1024 #: execute_cmd.c:1297
1025 #, c-format
1026 msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
1027 msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
1028
1029 #: execute_cmd.c:2362
1030 #, c-format
1031 msgid "execute_coproc: coproc [%d:%s] still exists"
1032 msgstr ""
1033
1034 #: execute_cmd.c:2486
1035 msgid "pipe error"
1036 msgstr "lỗi ống dẫn"
1037
1038 #: execute_cmd.c:4793
1039 #, c-format
1040 msgid "eval: maximum eval nesting level exceeded (%d)"
1041 msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)"
1042
1043 #: execute_cmd.c:4805
1044 #, c-format
1045 msgid "%s: maximum source nesting level exceeded (%d)"
1046 msgstr "%s: vượt quá mức độ nguồn lồng nhau tối đa (%d)"
1047
1048 #: execute_cmd.c:4913
1049 #, c-format
1050 msgid "%s: maximum function nesting level exceeded (%d)"
1051 msgstr "%s: vượt quá mức độ các hàm lồng nhau tối đa (%d)"
1052
1053 #: execute_cmd.c:5467
1054 #, c-format
1055 msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
1056 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể dùng “/” trong tên lệnh"
1057
1058 #: execute_cmd.c:5574
1059 #, c-format
1060 msgid "%s: command not found"
1061 msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
1062
1063 #: execute_cmd.c:5816
1064 #, c-format
1065 msgid "%s: %s"
1066 msgstr "%s: %s"
1067
1068 #: execute_cmd.c:5854
1069 #, c-format
1070 msgid "%s: %s: bad interpreter"
1071 msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
1072
1073 #: execute_cmd.c:5891
1074 #, c-format
1075 msgid "%s: cannot execute binary file: %s"
1076 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân: %s"
1077
1078 #: execute_cmd.c:5977
1079 #, c-format
1080 msgid "`%s': is a special builtin"
1081 msgstr "“%s”: là lệnh tích hợp đặc biệt"
1082
1083 #: execute_cmd.c:6029
1084 #, c-format
1085 msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
1086 msgstr "không thể nhân đôi fd %d thành fd %d"
1087
1088 #: expr.c:263
1089 msgid "expression recursion level exceeded"
1090 msgstr "vượt quá ngưỡng đệ quy của biểu thức"
1091
1092 #: expr.c:291
1093 msgid "recursion stack underflow"
1094 msgstr "tràn ngược ngăn xếp đệ quy"
1095
1096 #: expr.c:477
1097 msgid "syntax error in expression"
1098 msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
1099
1100 #: expr.c:521
1101 msgid "attempted assignment to non-variable"
1102 msgstr "thử gán cho thứ không phải biến"
1103
1104 #: expr.c:530
1105 #, fuzzy
1106 msgid "syntax error in variable assignment"
1107 msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
1108
1109 #: expr.c:544 expr.c:911
1110 msgid "division by 0"
1111 msgstr "chia cho không"
1112
1113 #: expr.c:592
1114 msgid "bug: bad expassign token"
1115 msgstr "lỗi: “token expassign” sai"
1116
1117 #: expr.c:646
1118 msgid "`:' expected for conditional expression"
1119 msgstr "cần “:” cho biểu thức điều kiện"
1120
1121 #: expr.c:972
1122 msgid "exponent less than 0"
1123 msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
1124
1125 #: expr.c:1029
1126 msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
1127 msgstr "cần định danh sau tăng/giảm dần trước"
1128
1129 #: expr.c:1056
1130 msgid "missing `)'"
1131 msgstr "thiếu “)”"
1132
1133 #: expr.c:1107 expr.c:1487
1134 msgid "syntax error: operand expected"
1135 msgstr "lỗi cú pháp: cần toán hạng"
1136
1137 #: expr.c:1489
1138 msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
1139 msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
1140
1141 #: expr.c:1513
1142 #, c-format
1143 msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
1144 msgstr "%s%s%s: %s (thẻ bài lỗi là \"%s\")"
1145
1146 #: expr.c:1573
1147 msgid "invalid arithmetic base"
1148 msgstr "cơ số (toán học) không hợp lệ"
1149
1150 #: expr.c:1582
1151 #, fuzzy
1152 msgid "invalid integer constant"
1153 msgstr "%s: sai số lượng dòng"
1154
1155 #: expr.c:1598
1156 msgid "value too great for base"
1157 msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
1158
1159 #: expr.c:1647
1160 #, c-format
1161 msgid "%s: expression error\n"
1162 msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
1163
1164 #: general.c:70
1165 msgid "getcwd: cannot access parent directories"
1166 msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
1167
1168 #: input.c:99 subst.c:6069
1169 #, c-format
1170 msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
1171 msgstr "không thể đặt lại chế độ “nodelay” cho fd %d"
1172
1173 #: input.c:266
1174 #, c-format
1175 msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
1176 msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mới cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
1177
1178 #: input.c:274
1179 #, c-format
1180 msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
1181 msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
1182
1183 # Nghĩa chữ ?
1184 #: jobs.c:543
1185 msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
1186 msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
1187
1188 #: jobs.c:906
1189 #, c-format
1190 msgid "bgp_delete: LOOP: psi (%d) == storage[psi].bucket_next"
1191 msgstr ""
1192
1193 #: jobs.c:959
1194 #, c-format
1195 msgid "bgp_search: LOOP: psi (%d) == storage[psi].bucket_next"
1196 msgstr ""
1197
1198 #: jobs.c:1283
1199 #, c-format
1200 msgid "forked pid %d appears in running job %d"
1201 msgstr "pid được tánh nhánh %d có vẻ đang chạy trong công việc %d"
1202
1203 #: jobs.c:1402
1204 #, c-format
1205 msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
1206 msgstr "đang xóa công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
1207
1208 #: jobs.c:1511
1209 #, c-format
1210 msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
1211 msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
1212
1213 #: jobs.c:1850
1214 #, c-format
1215 msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
1216 msgstr "describe_pid: %ld: không có pid như vậy"
1217
1218 #: jobs.c:1865
1219 #, c-format
1220 msgid "Signal %d"
1221 msgstr "Tín hiệu %d"
1222
1223 #: jobs.c:1879 jobs.c:1905
1224 msgid "Done"
1225 msgstr "Xong"
1226
1227 #: jobs.c:1884 siglist.c:122
1228 msgid "Stopped"
1229 msgstr "Bị dừng"
1230
1231 #: jobs.c:1888
1232 #, c-format
1233 msgid "Stopped(%s)"
1234 msgstr "Bị dừng(%s)"
1235
1236 #: jobs.c:1892
1237 msgid "Running"
1238 msgstr "Đang chạy"
1239
1240 #: jobs.c:1909
1241 #, c-format
1242 msgid "Done(%d)"
1243 msgstr "Xong(%d)"
1244
1245 #: jobs.c:1911
1246 #, c-format
1247 msgid "Exit %d"
1248 msgstr "Thoát %d"
1249
1250 #: jobs.c:1914
1251 msgid "Unknown status"
1252 msgstr "Không rõ trạng thái"
1253
1254 #: jobs.c:2001
1255 #, c-format
1256 msgid "(core dumped) "
1257 msgstr "(xuất ra core)"
1258
1259 #: jobs.c:2020
1260 #, c-format
1261 msgid " (wd: %s)"
1262 msgstr " (wd: %s)"
1263
1264 #: jobs.c:2259
1265 #, c-format
1266 msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
1267 msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
1268
1269 #: jobs.c:2617 nojobs.c:664
1270 #, c-format
1271 msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
1272 msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của hệ vỏ này"
1273
1274 #: jobs.c:2893
1275 #, c-format
1276 msgid "wait_for: No record of process %ld"
1277 msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
1278
1279 #: jobs.c:3236
1280 #, c-format
1281 msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
1282 msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
1283
1284 #: jobs.c:3564
1285 #, fuzzy, c-format
1286 msgid "%s: no current jobs"
1287 msgstr "%s: không có công việc như vậy"
1288
1289 #: jobs.c:3571
1290 #, c-format
1291 msgid "%s: job has terminated"
1292 msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
1293
1294 #: jobs.c:3580
1295 #, c-format
1296 msgid "%s: job %d already in background"
1297 msgstr "%s: công việc %d đã đang chạy nền"
1298
1299 #: jobs.c:3806
1300 msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block"
1301 msgstr "waitchld: đang bật WNOHANG để tránh bị chặn vô hạn"
1302
1303 #: jobs.c:4320
1304 #, c-format
1305 msgid "%s: line %d: "
1306 msgstr "%s: dòng %d: "
1307
1308 #: jobs.c:4334 nojobs.c:919
1309 #, c-format
1310 msgid " (core dumped)"
1311 msgstr " (xuất ra core)"
1312
1313 #: jobs.c:4346 jobs.c:4359
1314 #, c-format
1315 msgid "(wd now: %s)\n"
1316 msgstr "(wd ngay: %s)\n"
1317
1318 #: jobs.c:4391
1319 msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
1320 msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
1321
1322 #: jobs.c:4447
1323 #, fuzzy
1324 msgid "initialize_job_control: no job control in background"
1325 msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
1326
1327 #: jobs.c:4463
1328 msgid "initialize_job_control: line discipline"
1329 msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
1330
1331 # Nghĩa chữ : dừng dịch
1332 #: jobs.c:4473
1333 msgid "initialize_job_control: setpgid"
1334 msgstr "initialize_job_control: setpgid"
1335
1336 #: jobs.c:4494 jobs.c:4503
1337 #, c-format
1338 msgid "cannot set terminal process group (%d)"
1339 msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
1340
1341 #: jobs.c:4508
1342 msgid "no job control in this shell"
1343 msgstr "không có điều khiển công việc trong hệ vỏ này"
1344
1345 #: lib/malloc/malloc.c:353
1346 #, c-format
1347 msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
1348 msgstr "malloc: khẳng định gặp lỗi: %s\n"
1349
1350 #: lib/malloc/malloc.c:369
1351 #, c-format
1352 msgid ""
1353 "\r\n"
1354 "malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
1355 msgstr ""
1356 "\r\n"
1357 "malloc: %s:%d: khẳng định bị sai\r\n"
1358
1359 #: lib/malloc/malloc.c:370 lib/malloc/malloc.c:933
1360 msgid "unknown"
1361 msgstr "không rõ"
1362
1363 #: lib/malloc/malloc.c:882
1364 msgid "malloc: block on free list clobbered"
1365 msgstr ""
1366 "malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
1367 "trống bị ghi vào"
1368
1369 #: lib/malloc/malloc.c:972
1370 msgid "free: called with already freed block argument"
1371 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã được giải phóng"
1372
1373 #: lib/malloc/malloc.c:975
1374 msgid "free: called with unallocated block argument"
1375 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1376
1377 #: lib/malloc/malloc.c:994
1378 msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1379 msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1380
1381 #: lib/malloc/malloc.c:1001
1382 #, fuzzy
1383 msgid "free: underflow detected; magic8 corrupted"
1384 msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1385
1386 #: lib/malloc/malloc.c:1009
1387 msgid "free: start and end chunk sizes differ"
1388 msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1389
1390 #: lib/malloc/malloc.c:1119
1391 msgid "realloc: called with unallocated block argument"
1392 msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1393
1394 #: lib/malloc/malloc.c:1134
1395 msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1396 msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
1397
1398 #: lib/malloc/malloc.c:1141
1399 #, fuzzy
1400 msgid "realloc: underflow detected; magic8 corrupted"
1401 msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
1402
1403 #: lib/malloc/malloc.c:1150
1404 msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
1405 msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1406
1407 #: lib/malloc/table.c:191
1408 #, c-format
1409 msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
1410 msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
1411
1412 #: lib/malloc/table.c:200
1413 #, c-format
1414 msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
1415 msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát?\n"
1416
1417 #: lib/malloc/table.c:253
1418 #, c-format
1419 msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
1420 msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn trống?\n"
1421
1422 #: lib/sh/fmtulong.c:102
1423 msgid "invalid base"
1424 msgstr "cơ số không hợp lệ"
1425
1426 #: lib/sh/netopen.c:168
1427 #, c-format
1428 msgid "%s: host unknown"
1429 msgstr "%s: không rõ máy"
1430
1431 #: lib/sh/netopen.c:175
1432 #, c-format
1433 msgid "%s: invalid service"
1434 msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
1435
1436 #: lib/sh/netopen.c:306
1437 #, c-format
1438 msgid "%s: bad network path specification"
1439 msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
1440
1441 #: lib/sh/netopen.c:347
1442 msgid "network operations not supported"
1443 msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
1444
1445 #: locale.c:217
1446 #, c-format
1447 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)"
1448 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1449
1450 #: locale.c:219
1451 #, c-format
1452 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s"
1453 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1454
1455 #: locale.c:292
1456 #, c-format
1457 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)"
1458 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1459
1460 #: locale.c:294
1461 #, c-format
1462 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s"
1463 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1464
1465 #: mailcheck.c:439
1466 msgid "You have mail in $_"
1467 msgstr "Bạn có thư trong $_"
1468
1469 #: mailcheck.c:464
1470 msgid "You have new mail in $_"
1471 msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
1472
1473 #: mailcheck.c:480
1474 #, c-format
1475 msgid "The mail in %s has been read\n"
1476 msgstr "Đã đọc thư trong %s\n"
1477
1478 #: make_cmd.c:317
1479 msgid "syntax error: arithmetic expression required"
1480 msgstr "lỗi cú pháp: cần biểu thức số học"
1481
1482 #: make_cmd.c:319
1483 msgid "syntax error: `;' unexpected"
1484 msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
1485
1486 #: make_cmd.c:320
1487 #, c-format
1488 msgid "syntax error: `((%s))'"
1489 msgstr "lỗi cú pháp: “((%s))”"
1490
1491 #: make_cmd.c:572
1492 #, c-format
1493 msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
1494 msgstr "make_here_document: kiểu chỉ lệnh sai %d"
1495
1496 #: make_cmd.c:657
1497 #, c-format
1498 msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
1499 msgstr "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (muốn “%s”)"
1500
1501 #: make_cmd.c:756
1502 #, c-format
1503 msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
1504 msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng “%d” nằm ngoài phạm vi"
1505
1506 #: parse.y:2393
1507 #, c-format
1508 msgid ""
1509 "shell_getc: shell_input_line_size (%zu) exceeds SIZE_MAX (%lu): line "
1510 "truncated"
1511 msgstr ""
1512
1513 #: parse.y:2826
1514 msgid "maximum here-document count exceeded"
1515 msgstr "vượt quá số lượng tài-liệu-đây tối đa"
1516
1517 #: parse.y:3581 parse.y:3957 parse.y:4556
1518 #, c-format
1519 msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
1520 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “%c” tương ứng"
1521
1522 #: parse.y:4696
1523 msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
1524 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “]]”"
1525
1526 #: parse.y:4701
1527 #, c-format
1528 msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
1529 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: thẻ bài bất thường “%s”"
1530
1531 #: parse.y:4705
1532 msgid "syntax error in conditional expression"
1533 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
1534
1535 #: parse.y:4783
1536 #, c-format
1537 msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
1538 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s”, cần “)”"
1539
1540 #: parse.y:4787
1541 msgid "expected `)'"
1542 msgstr "cần “)”"
1543
1544 #: parse.y:4815
1545 #, c-format
1546 msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
1547 msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử một ngôi điều kiện"
1548
1549 #: parse.y:4819
1550 msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
1551 msgstr "đối số bất thường cho toán tử một ngôi điều kiện"
1552
1553 #: parse.y:4865
1554 #, c-format
1555 msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
1556 msgstr "thẻ bài bất thường “%s”, cần toán tử hai ngôi điều kiện"
1557
1558 #: parse.y:4869
1559 msgid "conditional binary operator expected"
1560 msgstr "cần toán tử hai ngôi điều kiện"
1561
1562 #: parse.y:4891
1563 #, c-format
1564 msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
1565 msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử hai ngôi điều kiện"
1566
1567 #: parse.y:4895
1568 msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
1569 msgstr "đối số bất thường cho toán tử hai ngôi điều kiện"
1570
1571 #: parse.y:4906
1572 #, c-format
1573 msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
1574 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%c” trong câu lệnh điều kiện"
1575
1576 #: parse.y:4909
1577 #, c-format
1578 msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
1579 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s” trong câu lệnh điều kiện"
1580
1581 #: parse.y:4913
1582 #, c-format
1583 msgid "unexpected token %d in conditional command"
1584 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%d” trong câu lệnh điều kiện"
1585
1586 #: parse.y:6336
1587 #, c-format
1588 msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
1589 msgstr "có lỗi cú pháp ở gần thẻ bài bất thường “%s”"
1590
1591 #: parse.y:6355
1592 #, c-format
1593 msgid "syntax error near `%s'"
1594 msgstr "lỗi cú pháp ở gần “%s”"
1595
1596 #: parse.y:6365
1597 msgid "syntax error: unexpected end of file"
1598 msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
1599
1600 #: parse.y:6365
1601 msgid "syntax error"
1602 msgstr "lỗi cú pháp"
1603
1604 #: parse.y:6428
1605 #, c-format
1606 msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
1607 msgstr "Dùng \"%s\" để rời hệ vỏ.\n"
1608
1609 #: parse.y:6602
1610 msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
1611 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “)” tương ứng"
1612
1613 #: pcomplete.c:1132
1614 #, c-format
1615 msgid "completion: function `%s' not found"
1616 msgstr "tự hoàn thiện: không tìm thấy hàm “%s”"
1617
1618 #: pcomplete.c:1722
1619 #, c-format
1620 msgid "programmable_completion: %s: possible retry loop"
1621 msgstr ""
1622
1623 #: pcomplib.c:182
1624 #, c-format
1625 msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1626 msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1627
1628 #: print_cmd.c:302
1629 #, c-format
1630 msgid "print_command: bad connector `%d'"
1631 msgstr "print_command: bộ kết nối sai “%d”"
1632
1633 #: print_cmd.c:375
1634 #, c-format
1635 msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor"
1636 msgstr "xtrace_set: %d: sai bộ mô tả tập tin"
1637
1638 #: print_cmd.c:380
1639 msgid "xtrace_set: NULL file pointer"
1640 msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL"
1641
1642 # Nghĩa chữ ?
1643 #: print_cmd.c:384
1644 #, c-format
1645 msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1646 msgstr "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1647
1648 #: print_cmd.c:1540
1649 #, c-format
1650 msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
1651 msgstr "cprintf: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
1652
1653 #: redir.c:149 redir.c:197
1654 msgid "file descriptor out of range"
1655 msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
1656
1657 #: redir.c:204
1658 #, c-format
1659 msgid "%s: ambiguous redirect"
1660 msgstr "%s: chuyển hướng chưa rõ ràng"
1661
1662 #: redir.c:208
1663 #, c-format
1664 msgid "%s: cannot overwrite existing file"
1665 msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
1666
1667 #: redir.c:213
1668 #, c-format
1669 msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
1670 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
1671
1672 #: redir.c:218
1673 #, c-format
1674 msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
1675 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
1676
1677 #: redir.c:222
1678 #, c-format
1679 msgid "%s: cannot assign fd to variable"
1680 msgstr "%s: không thể gán fd vào biến"
1681
1682 #: redir.c:649
1683 msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
1684 msgstr "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ nếu không có mạng"
1685
1686 #: redir.c:938 redir.c:1053 redir.c:1114 redir.c:1284
1687 msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
1688 msgstr "lỗi chuyển hướng: không thể nhân đôi fd"
1689
1690 #: shell.c:347
1691 msgid "could not find /tmp, please create!"
1692 msgstr "không tìm thấy /tmp, hãy tạo mới!"
1693
1694 #: shell.c:351
1695 msgid "/tmp must be a valid directory name"
1696 msgstr "“/tmp” phải là tên thư mục hợp lệ"
1697
1698 #: shell.c:804
1699 msgid "pretty-printing mode ignored in interactive shells"
1700 msgstr ""
1701
1702 #: shell.c:948
1703 #, c-format
1704 msgid "%c%c: invalid option"
1705 msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
1706
1707 #: shell.c:1319
1708 #, c-format
1709 msgid "cannot set uid to %d: effective uid %d"
1710 msgstr "không thể đặt uid thành %d: uid chịu tác động %d"
1711
1712 #: shell.c:1330
1713 #, c-format
1714 msgid "cannot set gid to %d: effective gid %d"
1715 msgstr "không thể đặt gid thành %d: gid chịu tác động %d"
1716
1717 #: shell.c:1518
1718 msgid "cannot start debugger; debugging mode disabled"
1719 msgstr ""
1720
1721 #: shell.c:1632
1722 #, c-format
1723 msgid "%s: Is a directory"
1724 msgstr "%s: Là một thư mục"
1725
1726 #: shell.c:1881
1727 msgid "I have no name!"
1728 msgstr "Không có tên!"
1729
1730 #: shell.c:2035
1731 #, c-format
1732 msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
1733 msgstr "GNU bash, phiên bản %s-(%s)\n"
1734
1735 #: shell.c:2036
1736 #, c-format
1737 msgid ""
1738 "Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
1739 "\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
1740 msgstr ""
1741 "Cách dùng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] …\n"
1742 "\t\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh …\n"
1743
1744 #: shell.c:2038
1745 msgid "GNU long options:\n"
1746 msgstr "Tùy chọn dài:\n"
1747
1748 #: shell.c:2042
1749 msgid "Shell options:\n"
1750 msgstr "Tùy chọn:\n"
1751
1752 #: shell.c:2043
1753 msgid "\t-ilrsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
1754 msgstr "\t-ilrsD hoặc -c lệnh hay -O tùy-chọn-ngắn\t\t(chỉ gọi)\n"
1755
1756 #: shell.c:2062
1757 #, c-format
1758 msgid "\t-%s or -o option\n"
1759 msgstr "\t-%s hoặc -o tùy-chọn\n"
1760
1761 #: shell.c:2068
1762 #, c-format
1763 msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
1764 msgstr "Gõ “%s -c \"help set\"” để xem thông tin về các tùy chọn hệ vỏ.\n"
1765
1766 #: shell.c:2069
1767 #, c-format
1768 msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
1769 msgstr "Gõ “%s -c help” để xem thông tin về các lệnh hệ vỏ tích hợp.\n"
1770
1771 #: shell.c:2070
1772 #, c-format
1773 msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
1774 msgstr ""
1775 "Dùng lệnh “bashbug” để thông báo lỗi.\n"
1776 "Báo cáo các lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
1777
1778 #: shell.c:2072
1779 #, c-format
1780 msgid "bash home page: <http://www.gnu.org/software/bash>\n"
1781 msgstr "Trang chủ bash: <http://www.gnu.org/software/bash/>\n"
1782
1783 #: shell.c:2073
1784 #, c-format
1785 msgid "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
1786 msgstr ""
1787 "Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU : <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
1788
1789 #: sig.c:757
1790 #, c-format
1791 msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
1792 msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
1793
1794 #: siglist.c:47
1795 msgid "Bogus signal"
1796 msgstr "Tín hiệu giả"
1797
1798 #: siglist.c:50
1799 msgid "Hangup"
1800 msgstr "Treo"
1801
1802 #: siglist.c:54
1803 msgid "Interrupt"
1804 msgstr "Ngắt"
1805
1806 #: siglist.c:58
1807 msgid "Quit"
1808 msgstr "Thoát"
1809
1810 #: siglist.c:62
1811 msgid "Illegal instruction"
1812 msgstr "Câu lệnh không được phép"
1813
1814 #: siglist.c:66
1815 msgid "BPT trace/trap"
1816 msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
1817
1818 #: siglist.c:74
1819 msgid "ABORT instruction"
1820 msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
1821
1822 #: siglist.c:78
1823 msgid "EMT instruction"
1824 msgstr "Câu lệnh EMT"
1825
1826 #: siglist.c:82
1827 msgid "Floating point exception"
1828 msgstr "Lỗi dấu chấm động"
1829
1830 #: siglist.c:86
1831 msgid "Killed"
1832 msgstr "Bị giết"
1833
1834 #: siglist.c:90
1835 msgid "Bus error"
1836 msgstr "Lỗi bus"
1837
1838 #: siglist.c:94
1839 msgid "Segmentation fault"
1840 msgstr "Lỗi phân đoạn"
1841
1842 #: siglist.c:98
1843 msgid "Bad system call"
1844 msgstr "Lỗi lệnh gọi hệ thống"
1845
1846 #: siglist.c:102
1847 msgid "Broken pipe"
1848 msgstr "Ống dẫn hỏng"
1849
1850 #: siglist.c:106
1851 msgid "Alarm clock"
1852 msgstr "Đồng hồ báo thức"
1853
1854 #: siglist.c:110
1855 msgid "Terminated"
1856 msgstr "Bị chấm dứt"
1857
1858 #: siglist.c:114
1859 msgid "Urgent IO condition"
1860 msgstr "Điều kiện IO gấp"
1861
1862 #: siglist.c:118
1863 msgid "Stopped (signal)"
1864 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
1865
1866 #: siglist.c:126
1867 msgid "Continue"
1868 msgstr "Tiếp tục"
1869
1870 #: siglist.c:134
1871 msgid "Child death or stop"
1872 msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
1873
1874 #: siglist.c:138
1875 msgid "Stopped (tty input)"
1876 msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
1877
1878 #: siglist.c:142
1879 msgid "Stopped (tty output)"
1880 msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
1881
1882 #: siglist.c:146
1883 msgid "I/O ready"
1884 msgstr "I/O sẵn sàng"
1885
1886 #: siglist.c:150
1887 msgid "CPU limit"
1888 msgstr "Giới hạn CPU"
1889
1890 #: siglist.c:154
1891 msgid "File limit"
1892 msgstr "Giới hạn tập tin"
1893
1894 #: siglist.c:158
1895 msgid "Alarm (virtual)"
1896 msgstr "Báo động (ảo)"
1897
1898 #: siglist.c:162
1899 msgid "Alarm (profile)"
1900 msgstr "Báo động (hồ sơ)"
1901
1902 #: siglist.c:166
1903 msgid "Window changed"
1904 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1905
1906 #: siglist.c:170
1907 msgid "Record lock"
1908 msgstr "Khóa bản ghi"
1909
1910 #: siglist.c:174
1911 msgid "User signal 1"
1912 msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
1913
1914 #: siglist.c:178
1915 msgid "User signal 2"
1916 msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
1917
1918 #: siglist.c:182
1919 msgid "HFT input data pending"
1920 msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
1921
1922 #: siglist.c:186
1923 msgid "power failure imminent"
1924 msgstr "sắp bị mất điện đột ngột"
1925
1926 #: siglist.c:190
1927 msgid "system crash imminent"
1928 msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
1929
1930 #: siglist.c:194
1931 msgid "migrate process to another CPU"
1932 msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
1933
1934 #: siglist.c:198
1935 msgid "programming error"
1936 msgstr "lỗi lập trình"
1937
1938 #: siglist.c:202
1939 msgid "HFT monitor mode granted"
1940 msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
1941
1942 #: siglist.c:206
1943 msgid "HFT monitor mode retracted"
1944 msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
1945
1946 #: siglist.c:210
1947 msgid "HFT sound sequence has completed"
1948 msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
1949
1950 #: siglist.c:214
1951 msgid "Information request"
1952 msgstr "yêu cầu thông tin"
1953
1954 #: siglist.c:222 siglist.c:224
1955 #, c-format
1956 msgid "Unknown Signal #%d"
1957 msgstr "Tín hiệu lạ #%d"
1958
1959 #: subst.c:1476 subst.c:1666
1960 #, c-format
1961 msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
1962 msgstr "sai chỉ số phụ: không có đóng “%s” trong %s"
1963
1964 #: subst.c:3281
1965 #, c-format
1966 msgid "%s: cannot assign list to array member"
1967 msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
1968
1969 #: subst.c:5910 subst.c:5926
1970 msgid "cannot make pipe for process substitution"
1971 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
1972
1973 #: subst.c:5985
1974 msgid "cannot make child for process substitution"
1975 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
1976
1977 #: subst.c:6059
1978 #, c-format
1979 msgid "cannot open named pipe %s for reading"
1980 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
1981
1982 #: subst.c:6061
1983 #, c-format
1984 msgid "cannot open named pipe %s for writing"
1985 msgstr "không thể mở ống dẫn có tên %s để ghi"
1986
1987 #: subst.c:6084
1988 #, c-format
1989 msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
1990 msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
1991
1992 #: subst.c:6213
1993 #, fuzzy
1994 msgid "command substitution: ignored null byte in input"
1995 msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s"
1996
1997 #: subst.c:6353
1998 msgid "cannot make pipe for command substitution"
1999 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
2000
2001 #: subst.c:6397
2002 msgid "cannot make child for command substitution"
2003 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
2004
2005 #: subst.c:6423
2006 msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
2007 msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
2008
2009 #: subst.c:6883 subst.c:9952
2010 #, c-format
2011 msgid "%s: invalid variable name for name reference"
2012 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
2013
2014 #: subst.c:6979 subst.c:6997 subst.c:7169
2015 #, c-format
2016 msgid "%s: invalid indirect expansion"
2017 msgstr "%s: triển khai gián tiếp không hợp lệ"
2018
2019 #: subst.c:7013 subst.c:7177
2020 #, c-format
2021 msgid "%s: invalid variable name"
2022 msgstr "“%s”: tên biến không hợp lệ"
2023
2024 #: subst.c:7256
2025 #, fuzzy, c-format
2026 msgid "%s: parameter not set"
2027 msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
2028
2029 #: subst.c:7258
2030 #, c-format
2031 msgid "%s: parameter null or not set"
2032 msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
2033
2034 #: subst.c:7503 subst.c:7518
2035 #, c-format
2036 msgid "%s: substring expression < 0"
2037 msgstr "%s: biểu thức chuỗi con < 0"
2038
2039 #: subst.c:9281 subst.c:9302
2040 #, c-format
2041 msgid "%s: bad substitution"
2042 msgstr "%s: thay thế sai"
2043
2044 #: subst.c:9390
2045 #, c-format
2046 msgid "$%s: cannot assign in this way"
2047 msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
2048
2049 #: subst.c:9814
2050 msgid ""
2051 "future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic "
2052 "substitution"
2053 msgstr ""
2054 "phiên bản hệ vỏ mới sẽ ép buộc ước lượng dưới dạng một hàm thay thế số học"
2055
2056 #: subst.c:10367
2057 #, c-format
2058 msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
2059 msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s"
2060
2061 #: subst.c:11434
2062 #, c-format
2063 msgid "no match: %s"
2064 msgstr "không khớp: %s"
2065
2066 #: test.c:147
2067 msgid "argument expected"
2068 msgstr "cần đối số"
2069
2070 #: test.c:156
2071 #, c-format
2072 msgid "%s: integer expression expected"
2073 msgstr "%s: cần biểu thức số nguyên"
2074
2075 #: test.c:265
2076 msgid "`)' expected"
2077 msgstr "cần “)”"
2078
2079 #: test.c:267
2080 #, c-format
2081 msgid "`)' expected, found %s"
2082 msgstr "cần “)” nhưng lại nhận được %s"
2083
2084 #: test.c:466 test.c:799
2085 #, c-format
2086 msgid "%s: binary operator expected"
2087 msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi"
2088
2089 #: test.c:756 test.c:759
2090 #, c-format
2091 msgid "%s: unary operator expected"
2092 msgstr "%s: cần toán tử một ngôi"
2093
2094 #: test.c:881
2095 msgid "missing `]'"
2096 msgstr "thiếu “]”"
2097
2098 #: test.c:899
2099 #, fuzzy, c-format
2100 msgid "syntax error: `%s' unexpected"
2101 msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
2102
2103 #: trap.c:220
2104 msgid "invalid signal number"
2105 msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
2106
2107 #: trap.c:325
2108 #, fuzzy, c-format
2109 msgid "trap handler: maximum trap handler level exceeded (%d)"
2110 msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)"
2111
2112 #: trap.c:414
2113 #, c-format
2114 msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
2115 msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
2116
2117 #: trap.c:418
2118 #, c-format
2119 msgid ""
2120 "run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
2121 msgstr ""
2122 "run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
2123 "chính mình"
2124
2125 #: trap.c:487
2126 #, c-format
2127 msgid "trap_handler: bad signal %d"
2128 msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
2129
2130 #: variables.c:421
2131 #, c-format
2132 msgid "error importing function definition for `%s'"
2133 msgstr "gặp lỗi khi nhập vào định nghĩa hàm cho “%s”"
2134
2135 #: variables.c:833
2136 #, c-format
2137 msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
2138 msgstr "cấp hệ vỏ (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
2139
2140 #: variables.c:2674
2141 msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
2142 msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
2143
2144 #: variables.c:2693
2145 #, c-format
2146 msgid "%s: variable may not be assigned value"
2147 msgstr "%s: không thể gán giá trị cho biến"
2148
2149 #: variables.c:3475
2150 #, fuzzy, c-format
2151 msgid "%s: assigning integer to name reference"
2152 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
2153
2154 #: variables.c:4404
2155 msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
2156 msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
2157
2158 #: variables.c:4771
2159 #, c-format
2160 msgid "%s has null exportstr"
2161 msgstr "%s có exportstr null"
2162
2163 #: variables.c:4776 variables.c:4785
2164 #, c-format
2165 msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
2166 msgstr "sai ký tự %d trong exportstr cho %s"
2167
2168 #: variables.c:4791
2169 #, c-format
2170 msgid "no `=' in exportstr for %s"
2171 msgstr "không có “=” trong exportstr cho %s"
2172
2173 #: variables.c:5331
2174 msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
2175 msgstr ""
2176 "pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là ngữ "
2177 "cảnh hàm"
2178
2179 #: variables.c:5344
2180 msgid "pop_var_context: no global_variables context"
2181 msgstr ""
2182 "pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
2183
2184 #: variables.c:5424
2185 msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
2186 msgstr ""
2187 "pop_scope: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là phạm vi "
2188 "môi trường tạm thời"
2189
2190 #: variables.c:6387
2191 #, c-format
2192 msgid "%s: %s: cannot open as FILE"
2193 msgstr "%s: %s: không thể mở như là TẬP-TIN"
2194
2195 #: variables.c:6392
2196 #, c-format
2197 msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor"
2198 msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết"
2199
2200 #: variables.c:6437
2201 #, c-format
2202 msgid "%s: %s: compatibility value out of range"
2203 msgstr "%s: %s: giá trị so sánh nằm ngoài phạm vi"
2204
2205 #: version.c:46 version2.c:46
2206 #, fuzzy
2207 msgid "Copyright (C) 2020 Free Software Foundation, Inc."
2208 msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
2209
2210 #: version.c:47 version2.c:47
2211 msgid ""
2212 "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
2213 "html>\n"
2214 msgstr ""
2215 "Giấy phép GPLv3+: GNU GPL phiên bản 3 hoặc mới hơn <http://gnu.org/licenses/"
2216 "gpl.html>\n"
2217
2218 #: version.c:86 version2.c:86
2219 #, c-format
2220 msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
2221 msgstr "GNU bash, phiên bản %s (%s)\n"
2222
2223 #: version.c:91 version2.c:91
2224 msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it."
2225 msgstr "Đây là phần mềm tự do; bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó."
2226
2227 #: version.c:92 version2.c:92
2228 msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law."
2229 msgstr "Ở đây KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép."
2230
2231 #: xmalloc.c:93
2232 #, c-format
2233 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
2234 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2235
2236 #: xmalloc.c:95
2237 #, c-format
2238 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes"
2239 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte"
2240
2241 #: xmalloc.c:165
2242 #, c-format
2243 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
2244 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2245
2246 #: xmalloc.c:167
2247 #, c-format
2248 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
2249 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
2250
2251 #: builtins.c:45
2252 msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
2253 msgstr "alias [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] … ]"
2254
2255 #: builtins.c:49
2256 msgid "unalias [-a] name [name ...]"
2257 msgstr "unalias [-a] TÊN [TÊN …]"
2258
2259 #: builtins.c:53
2260 msgid ""
2261 "bind [-lpsvPSVX] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
2262 "x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
2263 msgstr ""
2264 "bind [-lpvsPVSX] [-m SƠ-ĐỒ-PHÍM] [-f TẬP-TIN] [-q TÊN] [-u TÊN] [-r DÃY-"
2265 "PHÍM] [-x DÃY-PHÍM:LỆNH] [DÃY-PHÍM:HÀM-READLINE hay LỆNH-READLINE]"
2266
2267 #: builtins.c:56
2268 msgid "break [n]"
2269 msgstr "break [n]"
2270
2271 #: builtins.c:58
2272 msgid "continue [n]"
2273 msgstr "continue [n]"
2274
2275 #: builtins.c:60
2276 msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
2277 msgstr "builtin [SHELL-BUILTIN [ĐỐI-SỐ …]]"
2278
2279 #: builtins.c:63
2280 msgid "caller [expr]"
2281 msgstr "caller [BTHỨC]"
2282
2283 #: builtins.c:66
2284 msgid "cd [-L|[-P [-e]] [-@]] [dir]"
2285 msgstr "cd [-L|[-P [-e]]] [-@]] [THƯ-MỤC]"
2286
2287 #: builtins.c:68
2288 msgid "pwd [-LP]"
2289 msgstr "pwd [-LP]"
2290
2291 #: builtins.c:76
2292 msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
2293 msgstr "command [-pVv] LỆNH [Đ.SỐ …]"
2294
2295 #: builtins.c:78
2296 #, fuzzy
2297 msgid "declare [-aAfFgiIlnrtux] [-p] [name[=value] ...]"
2298 msgstr "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …]"
2299
2300 #: builtins.c:80
2301 #, fuzzy
2302 msgid "typeset [-aAfFgiIlnrtux] [-p] name[=value] ..."
2303 msgstr "typeset [-aAfFgilnrtux] [-p] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …"
2304
2305 #: builtins.c:82
2306 msgid "local [option] name[=value] ..."
2307 msgstr "local [tùy_chọn] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …"
2308
2309 #: builtins.c:85
2310 msgid "echo [-neE] [arg ...]"
2311 msgstr "echo [-neE] [Đ.SỐ …]"
2312
2313 #: builtins.c:89
2314 msgid "echo [-n] [arg ...]"
2315 msgstr "echo [-n] [Đ.SỐ …]"
2316
2317 #: builtins.c:92
2318 msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
2319 msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f TẬP-TIN] [TÊN …]"
2320
2321 #: builtins.c:94
2322 msgid "eval [arg ...]"
2323 msgstr "eval [Đ.SỐ …]"
2324
2325 #: builtins.c:96
2326 #, fuzzy
2327 msgid "getopts optstring name [arg ...]"
2328 msgstr "getopts CHUỖI-TÙY-CHỌN TÊN [Đ.SỐ]"
2329
2330 #: builtins.c:98
2331 #, fuzzy
2332 msgid "exec [-cl] [-a name] [command [argument ...]] [redirection ...]"
2333 msgstr "exec [-cl] [-a TÊN] [LỆNH [ĐỐI-SỐ …]] [CHUYỂN-HƯỚNG …]"
2334
2335 #: builtins.c:100
2336 msgid "exit [n]"
2337 msgstr "exit [n]"
2338
2339 #: builtins.c:102
2340 msgid "logout [n]"
2341 msgstr "logout [n]"
2342
2343 #: builtins.c:105
2344 msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
2345 msgstr "fc [-e ENAME] [-lnr] [ĐẦU] [CUỐI] hoặc fc -s [MẪU=LẶP_LẠI] [LỆNH]"
2346
2347 #: builtins.c:109
2348 msgid "fg [job_spec]"
2349 msgstr "fg [ĐTCV]"
2350
2351 #: builtins.c:113
2352 msgid "bg [job_spec ...]"
2353 msgstr "bg [ĐTCV …]"
2354
2355 #: builtins.c:116
2356 msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
2357 msgstr "hash [-lr] [-p ĐƯỜNG-DẪN] [-dt] [TÊN …]"
2358
2359 #: builtins.c:119
2360 msgid "help [-dms] [pattern ...]"
2361 msgstr "help [-dms] [MẪU …]"
2362
2363 #: builtins.c:123
2364 msgid ""
2365 "history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
2366 "[arg...]"
2367 msgstr ""
2368 "history [-c] [-d OFFSET] [n] hay history -anrw [T.TIN] hay history -ps Đ.SỐ "
2369 "[Đ.SỐ…]"
2370
2371 #: builtins.c:127
2372 msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
2373 msgstr "jobs [-lnprs] [ĐTCV …] hoặc jobs -x LỆNH [ĐỐI-SỐ]"
2374
2375 #: builtins.c:131
2376 #, fuzzy
2377 msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ... | pid ...]"
2378 msgstr "disown [-h] [-ar] [ĐTCV …]"
2379
2380 #: builtins.c:134
2381 msgid ""
2382 "kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
2383 "[sigspec]"
2384 msgstr ""
2385 "kill [-s ĐTTH | -n số_tín_hiệu | -ĐTTH] pid | ĐTCV … hoặc kill -l [ĐTTH]"
2386
2387 #: builtins.c:136
2388 msgid "let arg [arg ...]"
2389 msgstr "let ĐỐI-SỐ [ĐỐI-SỐ …]"
2390
2391 #: builtins.c:138
2392 msgid ""
2393 "read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p "
2394 "prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]"
2395 msgstr ""
2396 "read [-ers] [-a MẢNG] [-d GIỚI-HẠN] [-i VĂN-BẢN] [-n SỐ-KÝ-TỰ] [-N SỐ-KÝ-TỰ] "
2397 "[-p NHẮC] [-t THỜI-HẠN] [-u fd] [TÊN …]"
2398
2399 # nghĩa chữ
2400 #: builtins.c:140
2401 msgid "return [n]"
2402 msgstr "return [n]"
2403
2404 #: builtins.c:142
2405 msgid "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [--] [arg ...]"
2406 msgstr "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o TÊN-TÙY-CHỌN] [--] [ĐỐI-SỐ …]"
2407
2408 #: builtins.c:144
2409 msgid "unset [-f] [-v] [-n] [name ...]"
2410 msgstr "unset [-f] [-v] [-n] [TÊN …]"
2411
2412 #: builtins.c:146
2413 msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
2414 msgstr "export [-fn] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hoặc export -p"
2415
2416 #: builtins.c:148
2417 msgid "readonly [-aAf] [name[=value] ...] or readonly -p"
2418 msgstr "readonly [-aAf] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hay readonly -p"
2419
2420 #: builtins.c:150
2421 msgid "shift [n]"
2422 msgstr "shift [n]"
2423
2424 #: builtins.c:152
2425 msgid "source filename [arguments]"
2426 msgstr "source TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]"
2427
2428 #: builtins.c:154
2429 msgid ". filename [arguments]"
2430 msgstr ". TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]"
2431
2432 #: builtins.c:157
2433 msgid "suspend [-f]"
2434 msgstr "suspend [-f]"
2435
2436 #: builtins.c:160
2437 msgid "test [expr]"
2438 msgstr "test [BTHỨC]"
2439
2440 #: builtins.c:162
2441 msgid "[ arg... ]"
2442 msgstr "[ Đ.SỐ … ]"
2443
2444 #: builtins.c:166
2445 msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
2446 msgstr "trap [-lp] [[Đ.SỐ] ĐTTH …]"
2447
2448 #: builtins.c:168
2449 msgid "type [-afptP] name [name ...]"
2450 msgstr "type [-afptP] TÊN [TÊN …]"
2451
2452 #: builtins.c:171
2453 msgid "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPT] [limit]"
2454 msgstr "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPT] [GIỚI-HẠN]"
2455
2456 #: builtins.c:174
2457 msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
2458 msgstr "umask [-p] [-S] [CHẾ-ĐỘ]"
2459
2460 #: builtins.c:177
2461 #, fuzzy
2462 msgid "wait [-fn] [-p var] [id ...]"
2463 msgstr "wait [-n] [id …]"
2464
2465 #: builtins.c:181
2466 msgid "wait [pid ...]"
2467 msgstr "wait [pid …]"
2468
2469 #: builtins.c:184
2470 msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
2471 msgstr "for TÊN [in TỪ… ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2472
2473 #: builtins.c:186
2474 msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
2475 msgstr "for (( BTHỨC1; BTHỨC2; BTHỨC3 )); do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2476
2477 #: builtins.c:188
2478 msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
2479 msgstr "select TÊN [in CÁC TỪ … ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2480
2481 #: builtins.c:190
2482 msgid "time [-p] pipeline"
2483 msgstr "time [-p] ỐNG-DẪN"
2484
2485 #: builtins.c:192
2486 msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
2487 msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]…) CÁC;CÂU;LỆNH;;]… esac"
2488
2489 #: builtins.c:194
2490 msgid ""
2491 "if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
2492 "COMMANDS; ] fi"
2493 msgstr ""
2494 "if LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; [ elif CÁC;CÂU;LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; ]… "
2495 "[ else CÁC;CÂU;LỆNH; ] fi"
2496
2497 #: builtins.c:196
2498 msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
2499 msgstr "while CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2500
2501 #: builtins.c:198
2502 msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
2503 msgstr "until CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2504
2505 #: builtins.c:200
2506 msgid "coproc [NAME] command [redirections]"
2507 msgstr "coproc [TÊN] LỆNH [CHUYỂN-HƯỚNG]"
2508
2509 #: builtins.c:202
2510 msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
2511 msgstr "function TÊN { CÁC;CÂU;LỆNH; } or TÊN () { CÁC;CÂU;LỆNH; }"
2512
2513 #: builtins.c:204
2514 msgid "{ COMMANDS ; }"
2515 msgstr "{ CÁC;CÂU;LỆNH ; }"
2516
2517 #: builtins.c:206
2518 msgid "job_spec [&]"
2519 msgstr "ĐTCV [&]"
2520
2521 #: builtins.c:208
2522 msgid "(( expression ))"
2523 msgstr "(( BTHỨC ))"
2524
2525 #: builtins.c:210
2526 msgid "[[ expression ]]"
2527 msgstr "[[ BTHỨC ]]"
2528
2529 #: builtins.c:212
2530 msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
2531 msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến hệ vỏ"
2532
2533 #: builtins.c:215
2534 msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
2535 msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
2536
2537 #: builtins.c:219
2538 msgid "popd [-n] [+N | -N]"
2539 msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
2540
2541 #: builtins.c:223
2542 msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2543 msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2544
2545 #: builtins.c:226
2546 msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
2547 msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tên-tùy-chọn …]"
2548
2549 #: builtins.c:228
2550 msgid "printf [-v var] format [arguments]"
2551 msgstr "printf [-v BIẾN] ĐỊNH-DẠNG [CÁC-ĐỐI-SỐ]"
2552
2553 #: builtins.c:231
2554 #, fuzzy
2555 msgid ""
2556 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DEI] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-"
2557 "W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S "
2558 "suffix] [name ...]"
2559 msgstr ""
2560 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-"
2561 "GLOB] [-W DANH-SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S "
2562 "HẬU-TỐ] [TÊN …]"
2563
2564 #: builtins.c:235
2565 #, fuzzy
2566 msgid ""
2567 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] [-"
2568 "F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
2569 msgstr ""
2570 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-GLOB] [-W DANH-"
2571 "SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S HẬU-TỐ] [TỪ]"
2572
2573 #: builtins.c:239
2574 #, fuzzy
2575 msgid "compopt [-o|+o option] [-DEI] [name ...]"
2576 msgstr "compopt [-o|+o TÙY-CHỌN] [-DE] [TÊN …]"
2577
2578 #: builtins.c:242
2579 msgid ""
2580 "mapfile [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C "
2581 "callback] [-c quantum] [array]"
2582 msgstr ""
2583 "mapfile [-d delim] [-n SỐ-LƯỢNG] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u fd] [-C "
2584 "GỌI-NGƯỢC] [-c LƯỢNG] [MẢNG]"
2585
2586 #: builtins.c:244
2587 #, fuzzy
2588 msgid ""
2589 "readarray [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C "
2590 "callback] [-c quantum] [array]"
2591 msgstr ""
2592 "readarray [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u FD] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c "
2593 "LƯỢNG] [MẢNG]"
2594
2595 #: builtins.c:256
2596 msgid ""
2597 "Define or display aliases.\n"
2598 " \n"
2599 " Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
2600 " form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
2601 " \n"
2602 " Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
2603 " A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
2604 " alias substitution when the alias is expanded.\n"
2605 " \n"
2606 " Options:\n"
2607 " -p\tprint all defined aliases in a reusable format\n"
2608 " \n"
2609 " Exit Status:\n"
2610 " alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
2611 "been\n"
2612 " defined."
2613 msgstr ""
2614 "Định nghĩa hoặc hiển thị bí danh.\n"
2615 "\n"
2616 " Không đưa ra đối số thì “alias” in danh sách các bí danh ở dạng dùng lại "
2617 "được\n"
2618 " “alias TÊN=GIÁ-TRỊ” trên đầu ra chuẩn.\n"
2619 "\n"
2620 " Nếu không thì một bí danh được định nghĩa cho mỗi TÊN theo giá trị\n"
2621 " đưa ra. Khoảng trắng ở đâu trong GIÁ-TRỊ làm kiểm tra thay thế bí\n"
2622 " danh cho từ kế tiếp, khi phân giải bí danh.\n"
2623 " \n"
2624 " Tùy chọn:\n"
2625 " -p\tin tất cả các bí danh được định nghĩa theo định dạng\n"
2626 " \tcó thể dùng lại được\n"
2627 " \n"
2628 " Trạng thái thoát:\n"
2629 " alias trả lại thành công trừ khi TÊN đã cho không phải là\n"
2630 " một bí danh đã được định nghĩa"
2631
2632 #: builtins.c:278
2633 msgid ""
2634 "Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
2635 " \n"
2636 " Options:\n"
2637 " -a\tremove all alias definitions\n"
2638 " \n"
2639 " Return success unless a NAME is not an existing alias."
2640 msgstr ""
2641 "Gỡ bỏ TÊN khỏi danh sách các bí danh.\n"
2642 " \n"
2643 " Tùy chọn:\n"
2644 " -a\tbỏ tất cả các bí danh.\n"
2645 " \n"
2646 " Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải là một bí danh."
2647
2648 #: builtins.c:291
2649 msgid ""
2650 "Set Readline key bindings and variables.\n"
2651 " \n"
2652 " Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
2653 " Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
2654 " that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
2655 " e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2656 " \n"
2657 " Options:\n"
2658 " -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
2659 " command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
2660 " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
2661 "move,\n"
2662 " vi-command, and vi-insert.\n"
2663 " -l List names of functions.\n"
2664 " -P List function names and bindings.\n"
2665 " -p List functions and bindings in a form that can be\n"
2666 " reused as input.\n"
2667 " -S List key sequences that invoke macros and their "
2668 "values\n"
2669 " -s List key sequences that invoke macros and their "
2670 "values\n"
2671 " in a form that can be reused as input.\n"
2672 " -V List variable names and values\n"
2673 " -v List variable names and values in a form that can\n"
2674 " be reused as input.\n"
2675 " -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
2676 " -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
2677 "function.\n"
2678 " -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
2679 " -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
2680 " -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
2681 " \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
2682 " -X List key sequences bound with -x and associated "
2683 "commands\n"
2684 " in a form that can be reused as input.\n"
2685 " \n"
2686 " Exit Status:\n"
2687 " bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
2688 msgstr ""
2689 "Đặt các tổ hợp phím và biến Readline.\n"
2690 " \n"
2691 " Gắn tổ hợp phím với một chức năng hay vĩ lệnh Readline, hoặc\n"
2692 " đặt biến Readline. Cú pháp đối số không tùy chọn giống như trong\n"
2693 " ~/.inputrc, nhưng phải được chuyển qua dưới dạng đối số đơn. Ví\n"
2694 " dụ: bind “\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file”.\n"
2695 " \n"
2696 " Tùy chọn:\n"
2697 " -m SƠ-ĐỒ-PHÍM dùng sơ_đồ_phím làm sơ đồ phím khi lệnh này\n"
2698 " chạy. Giá trị hợp lệ là emacs, emacs-standard,\n"
2699 " emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command\n"
2700 " và vi-insert.\n"
2701 " -l Liệt kê tên các hàm\n"
2702 " -P Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím\n"
2703 " -p Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím theo dạng dùng\n"
2704 " lại làm đầu vào được\n"
2705 " -S Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n"
2706 " của chúng\n"
2707 " -s Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n"
2708 " của chúng theo định dạng có thể dùng làm đầu vào\n"
2709 " -V Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
2710 " -v Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
2711 " theo định dạng có thể tái sử dụng làm đầu vào.\n"
2712 " -q TÊN-HÀM Hỏi phím nào gọi hàm này\n"
2713 " -u TÊN-HÀM Gỡ bỏ tất cả phím tắt gắn với hàm này\n"
2714 " -r DÃY-PHÍM Gỡ bỏ tổ hợp phím này\n"
2715 " -f TẬP-TIN Đọc tổ hợp phím từ tập tin này\n"
2716 " -x DÃY-PHÍM:LỆNH Chạy LỆNH khi nhập DÃY-PHÍM\n"
2717 " -X Liệt kê dãy phím với tùy-chọn -x và các lệnh kết "
2718 "hợp\n"
2719 " theo dạng có thể dùng làm đầu vào.\n"
2720 " \n"
2721 " Trạng thái thoát:\n"
2722 " lệnh bind trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
2723
2724 #: builtins.c:330
2725 msgid ""
2726 "Exit for, while, or until loops.\n"
2727 " \n"
2728 " Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
2729 " loops.\n"
2730 " \n"
2731 " Exit Status:\n"
2732 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2733 msgstr ""
2734 "Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until.\n"
2735 "\n"
2736 " Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N thì\n"
2737 " thoát N vòng lặp.\n"
2738 "\n"
2739 " Trạng thái thoát:\n"
2740 " Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
2741
2742 #: builtins.c:342
2743 msgid ""
2744 "Resume for, while, or until loops.\n"
2745 " \n"
2746 " Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
2747 " If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
2748 " \n"
2749 " Exit Status:\n"
2750 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2751 msgstr ""
2752 "Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until.\n"
2753 "\n"
2754 " Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N\n"
2755 " thì tiếp tục vòng lặp thứ N.\n"
2756 "\n"
2757 " Trạng thái thoát:\n"
2758 " Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
2759
2760 #: builtins.c:354
2761 #, fuzzy
2762 msgid ""
2763 "Execute shell builtins.\n"
2764 " \n"
2765 " Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
2766 " lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
2767 " as a shell function, but need to execute the builtin within the "
2768 "function.\n"
2769 " \n"
2770 " Exit Status:\n"
2771 " Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
2772 " not a shell builtin."
2773 msgstr ""
2774 "Chạy lệnh tích hợp hệ vỏ.\n"
2775 "\n"
2776 " Chạy SHELL-BUILTIN với ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tìm lệnh. Hữu ích\n"
2777 " khi bạn muốn cài đặt lại lệnh hệ vỏ tích hợp dạng hàm hệ vỏ, nhưng\n"
2778 " cần chạy lệnh tích hợp trong hàm đó.\n"
2779 "\n"
2780 " Trạng thái thoát:\n"
2781 " Trả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN, hoặc sai nếu\n"
2782 " SHELL-BUILTIN không phải là một lệnh tích hợp hệ vỏ."
2783
2784 #: builtins.c:369
2785 msgid ""
2786 "Return the context of the current subroutine call.\n"
2787 " \n"
2788 " Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
2789 " \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
2790 " provide a stack trace.\n"
2791 " \n"
2792 " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
2793 " current one; the top frame is frame 0.\n"
2794 " \n"
2795 " Exit Status:\n"
2796 " Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
2797 " is invalid."
2798 msgstr ""
2799 "Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
2800 "\n"
2801 " Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
2802 " lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
2803 " được dùng để cung cấp stack trace.\n"
2804 "\n"
2805 " Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
2806 " trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
2807 "\n"
2808 " Trạng thái thoát:\n"
2809 " Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ."
2810
2811 #: builtins.c:387
2812 msgid ""
2813 "Change the shell working directory.\n"
2814 " \n"
2815 " Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
2816 "the\n"
2817 " HOME shell variable.\n"
2818 " \n"
2819 " The variable CDPATH defines the search path for the directory "
2820 "containing\n"
2821 " DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
2822 "(:).\n"
2823 " A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
2824 "begins\n"
2825 " with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
2826 " \n"
2827 " If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
2828 "set,\n"
2829 " the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
2830 "value,\n"
2831 " its value is used for DIR.\n"
2832 " \n"
2833 " Options:\n"
2834 " -L\tforce symbolic links to be followed: resolve symbolic\n"
2835 " \t\tlinks in DIR after processing instances of `..'\n"
2836 " -P\tuse the physical directory structure without following\n"
2837 " \t\tsymbolic links: resolve symbolic links in DIR before\n"
2838 " \t\tprocessing instances of `..'\n"
2839 " -e\tif the -P option is supplied, and the current working\n"
2840 " \t\tdirectory cannot be determined successfully, exit with\n"
2841 " \t\ta non-zero status\n"
2842 " -@\ton systems that support it, present a file with extended\n"
2843 " \t\tattributes as a directory containing the file attributes\n"
2844 " \n"
2845 " The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
2846 " `..' is processed by removing the immediately previous pathname "
2847 "component\n"
2848 " back to a slash or the beginning of DIR.\n"
2849 " \n"
2850 " Exit Status:\n"
2851 " Returns 0 if the directory is changed, and if $PWD is set successfully "
2852 "when\n"
2853 " -P is used; non-zero otherwise."
2854 msgstr ""
2855 "Đổi thư mục làm việc của hệ vỏ.\n"
2856 " \n"
2857 " Chuyển đổi thư mục hiện thời sang THƯ-MỤC. Thư mục mặc định là giá\n"
2858 " trị của biến HOME.\n"
2859 " \n"
2860 " Biến CDPATH định nghĩa đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa\n"
2861 " THƯ-MỤC. Tên thư mục thay thế trong CDPATH được phân cách bằng dấu hai "
2862 "chấm\n"
2863 " (:). Tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại. Nếu\n"
2864 " THƯ-MỤC bắt đầu với dấu gạch chéo (/) thì không dùng CDPATH.\n"
2865 " \n"
2866 " Nếu không tìm thấy thư mục, và biến “cdable_vars” được đặt,\n"
2867 " thì lệnh sẽ coi là một tên biến. Nếu biến đó có giá trị,\n"
2868 " thì giá trị này được dùng cho THƯ-MỤC.\n"
2869 " \n"
2870 " Tùy chọn:\n"
2871 " -L buộc theo liên kết mềm: phân giải liên kết mềm\n"
2872 " \tTH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
2873 " -P dùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết mềm:\n"
2874 " \tphân giải liên kết mềm TH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
2875 " -e nếu có tùy chọn -P và không thể xác định thư mục làm việc\n"
2876 " \thiện tại thì thoát với trạng thái khác không\n"
2877 " -@ trên các hệ thống mà hỗ trợ nó, hiện diện một tập tin với các\n"
2878 " thuộc tính mở rộng như là một thư mục chứa các thuộc tính tập "
2879 "tin\n"
2880 " \n"
2881 " Mặc định là theo liên kết mềm, như có mặt tùy chọn “-L”.\n"
2882 " “..” được xử lý bằng cách gỡ bỏ phần trước của đường dẫn\n"
2883 " cho đến dấu gạch chéo hay điểm bắt đầu của TH.MỤC.\n"
2884 " \n"
2885 " Trạng thái thoát:\n"
2886 " Trả về 0 nếu thay đổi thư mục, và nếu $PWD được đặt thành công khi\n"
2887 " -P được sử dụng; không thì khác không."
2888
2889 #: builtins.c:425
2890 msgid ""
2891 "Print the name of the current working directory.\n"
2892 " \n"
2893 " Options:\n"
2894 " -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
2895 " \t\tdirectory\n"
2896 " -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
2897 " \n"
2898 " By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
2899 " \n"
2900 " Exit Status:\n"
2901 " Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
2902 " cannot be read."
2903 msgstr ""
2904 "In tên thư mục hiện tại.\n"
2905 " \n"
2906 " Tùy chọn:\n"
2907 " -L in giá trị của $PWD nếu nó chứa tên của thư mục hiện tại\n"
2908 " -P in thư mục vật lý, không liên kết mềm\n"
2909 " \n"
2910 " Mặc định “pwd” chạy như có mặt “-L”.\n"
2911 " \n"
2912 " Trạng thái thoát:\n"
2913 " Trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc không đọc được thư mục hiện "
2914 "tại."
2915
2916 #: builtins.c:442
2917 msgid ""
2918 "Null command.\n"
2919 " \n"
2920 " No effect; the command does nothing.\n"
2921 " \n"
2922 " Exit Status:\n"
2923 " Always succeeds."
2924 msgstr ""
2925 "Câu lệnh vô giá trị.\n"
2926 " \n"
2927 " Không có tác dụng gì: câu lệnh không làm gì cả.\n"
2928 " \n"
2929 " Trạng thái thoát:\n"
2930 " Lúc nào cũng thành công."
2931
2932 #: builtins.c:453
2933 msgid ""
2934 "Return a successful result.\n"
2935 " \n"
2936 " Exit Status:\n"
2937 " Always succeeds."
2938 msgstr ""
2939 "Trả lại kết quả thành công.\n"
2940 " \n"
2941 " Trạng thái thoát:\n"
2942 " Lúc nào cũng thành công."
2943
2944 #: builtins.c:462
2945 msgid ""
2946 "Return an unsuccessful result.\n"
2947 " \n"
2948 " Exit Status:\n"
2949 " Always fails."
2950 msgstr ""
2951 "Trả về kết quả không thành công.\n"
2952 " \n"
2953 " Trạng thái thoát:\n"
2954 " Lúc nào cũng không thành công."
2955
2956 #: builtins.c:471
2957 msgid ""
2958 "Execute a simple command or display information about commands.\n"
2959 " \n"
2960 " Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
2961 " information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
2962 "commands\n"
2963 " on disk when a function with the same name exists.\n"
2964 " \n"
2965 " Options:\n"
2966 " -p use a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
2967 " the standard utilities\n"
2968 " -v print a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
2969 " -V print a more verbose description of each COMMAND\n"
2970 " \n"
2971 " Exit Status:\n"
2972 " Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
2973 msgstr ""
2974 "Thực thi một lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về lệnh.\n"
2975 " \n"
2976 " Chạy LỆNH với các ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tra cứu hàm hệ vỏ,\n"
2977 " hoặc hiển thị thông tin về LỆNH. Có thể được dùng để gọi lệnh trên\n"
2978 " đĩa khi đã có hàm cùng tên.\n"
2979 " \n"
2980 " Tùy chọn:\n"
2981 " -p dùng giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
2982 " mà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích chuẩn\n"
2983 " -v in mô tả về LỆNH mà tương tự như lệnh tích hợp “type”\n"
2984 " -V in mô tả chi tiết hơn của mỗi LỆNH\n"
2985 " \n"
2986 " Trạng thái thoát:\n"
2987 " Trả lại trạng thái thoát của LỆNH, hoặc thất bại nếu không tìm\n"
2988 " thấy LỆNH."
2989
2990 #: builtins.c:490
2991 #, fuzzy
2992 msgid ""
2993 "Set variable values and attributes.\n"
2994 " \n"
2995 " Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
2996 " display the attributes and values of all variables.\n"
2997 " \n"
2998 " Options:\n"
2999 " -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
3000 " -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
3001 " \t\tsource file when debugging)\n"
3002 " -g\tcreate global variables when used in a shell function; otherwise\n"
3003 " \t\tignored\n"
3004 " -I\tif creating a local variable, inherit the attributes and value\n"
3005 " \t\tof a variable with the same name at a previous scope\n"
3006 " -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
3007 " \n"
3008 " Options which set attributes:\n"
3009 " -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
3010 " -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
3011 " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
3012 " -l\tto convert the value of each NAME to lower case on assignment\n"
3013 " -n\tmake NAME a reference to the variable named by its value\n"
3014 " -r\tto make NAMEs readonly\n"
3015 " -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
3016 " -u\tto convert the value of each NAME to upper case on assignment\n"
3017 " -x\tto make NAMEs export\n"
3018 " \n"
3019 " Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
3020 " \n"
3021 " Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
3022 " the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
3023 " \n"
3024 " When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
3025 "`local'\n"
3026 " command. The `-g' option suppresses this behavior.\n"
3027 " \n"
3028 " Exit Status:\n"
3029 " Returns success unless an invalid option is supplied or a variable\n"
3030 " assignment error occurs."
3031 msgstr ""
3032 "Đặt giá trị và thuộc tính biến.\n"
3033 " \n"
3034 " Khai báo biến và gán cho thuộc tính cho nó. Nếu không đưa TÊN thì\n"
3035 " hiển thị thuộc tính và giá trị của mọi biến.\n"
3036 " \n"
3037 " Tùy chọn:\n"
3038 " -f\thạn chế hành động hoặc hiển thị tên hàm và định nghĩa\n"
3039 " -F\thạn chế hiển thị chỉ tên hàm mà thôi\n"
3040 " \t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
3041 " -g\ttạo biến toàn cục khi sử dụng trong hàm hệ vỏ; nếu không\n"
3042 " \tthì bị bỏ qua\n"
3043 " -p\thiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
3044 " \n"
3045 " Tùy chọn dùng để đặt thuộc tính:\n"
3046 " -a\ttạo mảng chỉ số tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
3047 " -A\ttạo mảng kết hợp tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
3048 " -i\tđặt thuộc tính “integer” (số nguyên) cho TÊN\n"
3049 " -l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi gán\n"
3050 " -n\tlàm một TÊN tham chiếu đến biến có tên là giá trị của nó\n"
3051 " -r\tlàm cho TÊN chỉ đọc\n"
3052 " -t\tđặt thuộc tính “trace” cho TÊN\n"
3053 " -u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi gán\n"
3054 " -x\txuất khẩu TÊN\n"
3055 " \n"
3056 " Dùng “+” thay cho “-” để tắt thuộc tính đưa ra.\n"
3057 " \n"
3058 " Biến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học (xem lệnh\n"
3059 " “let” khi biến được gán.\n"
3060 " \n"
3061 " Khi dùng trong hàm, “declare” đặt TÊN là cục bộ, như khi dùng lệnh\n"
3062 " “local” (cục bộ). Tùy chọn -g ngăn hành vi này.\n"
3063 " \n"
3064 " Trạng thái thoát:\n"
3065 " Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi khi gán biến."
3066
3067 #: builtins.c:532
3068 #, fuzzy
3069 msgid ""
3070 "Set variable values and attributes.\n"
3071 " \n"
3072 " A synonym for `declare'. See `help declare'."
3073 msgstr ""
3074 "Đặt giá trị và thuộc tính của biến.\n"
3075 "\n"
3076 " Lệnh này đã lạc hậu. Xem “help declare”."
3077
3078 #: builtins.c:540
3079 msgid ""
3080 "Define local variables.\n"
3081 " \n"
3082 " Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
3083 " be any option accepted by `declare'.\n"
3084 " \n"
3085 " Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
3086 " only to the function where they are defined and its children.\n"
3087 " \n"
3088 " Exit Status:\n"
3089 " Returns success unless an invalid option is supplied, a variable\n"
3090 " assignment error occurs, or the shell is not executing a function."
3091 msgstr ""
3092 "Định nghĩa biến cục bộ.\n"
3093 " \n"
3094 " Tạo biến cục bộ tên TÊN và gán GIÁ-TRỊ cho nó. TÙY_CHỌN có thể là\n"
3095 " bất cứ tùy chọn nào “declare” chấp nhận.\n"
3096 " \n"
3097 " Biến cục bộ chỉ dùng được bên trong hàm, chỉ truy cập được từ hàm\n"
3098 " mà biến được định nghĩa và các hàm con.\n"
3099 " \n"
3100 " Trạng thái thoát:\n"
3101 " Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
3102 " hoặc nếu hệ vỏ không chạy hàm."
3103
3104 #: builtins.c:557
3105 #, fuzzy
3106 msgid ""
3107 "Write arguments to the standard output.\n"
3108 " \n"
3109 " Display the ARGs, separated by a single space character and followed by "
3110 "a\n"
3111 " newline, on the standard output.\n"
3112 " \n"
3113 " Options:\n"
3114 " -n\tdo not append a newline\n"
3115 " -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
3116 " -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
3117 " \n"
3118 " `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
3119 " \\a\talert (bell)\n"
3120 " \\b\tbackspace\n"
3121 " \\c\tsuppress further output\n"
3122 " \\e\tescape character\n"
3123 " \\E\tescape character\n"
3124 " \\f\tform feed\n"
3125 " \\n\tnew line\n"
3126 " \\r\tcarriage return\n"
3127 " \\t\thorizontal tab\n"
3128 " \\v\tvertical tab\n"
3129 " \\\\\tbackslash\n"
3130 " \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
3131 " \t\t0 to 3 octal digits\n"
3132 " \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
3133 " \t\tcan be one or two hex digits\n"
3134 " \\uHHHH\tthe Unicode character whose value is the hexadecimal value "
3135 "HHHH.\n"
3136 " \t\tHHHH can be one to four hex digits.\n"
3137 " \\UHHHHHHHH the Unicode character whose value is the hexadecimal "
3138 "value\n"
3139 " \t\tHHHHHHHH. HHHHHHHH can be one to eight hex digits.\n"
3140 " \n"
3141 " Exit Status:\n"
3142 " Returns success unless a write error occurs."
3143 msgstr ""
3144 "Ghi đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
3145 " \n"
3146 " Hiển thị các ĐỐI-SỐ, ngăn cách bằng dấu cách đơn và kèm ký tự dòng mới\n"
3147 " ra đầu ra tiêu chuẩn .\n"
3148 " \n"
3149 " Tùy chọn:\n"
3150 " -n\tđừng thêm ký tự dòng mới\n"
3151 " -e\tbật diễn dịch ký tự thoát theo sau ký tự “\\”\n"
3152 " -E\tchặn diễn dịch ký tự thoát\n"
3153 " \n"
3154 " “echo” hiểu những ký tự thoát sau:\n"
3155 " \\a\ttiếng chuông\n"
3156 " \\b\txóa lùi\n"
3157 " \\c\tchặn kết xuất tiếp\n"
3158 " \\e\tký tự thoát\n"
3159 " \\E\tký tự thoát\n"
3160 " \\f\ttải giấy\n"
3161 " \\n\tdòng mới\n"
3162 " \\r\txuống dòng\n"
3163 " \\t\ttab đứng\n"
3164 " \\v\ttab ngang\n"
3165 " \\\\\tgạch ngược\n"
3166 " \\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
3167 " \\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục phân)\n"
3168 " \n"
3169 " Trạng thái thoát:\n"
3170 " Trả lại thành công nếu không gặp lỗi khi ghi."
3171
3172 #: builtins.c:597
3173 msgid ""
3174 "Write arguments to the standard output.\n"
3175 " \n"
3176 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
3177 " \n"
3178 " Options:\n"
3179 " -n\tdo not append a newline\n"
3180 " \n"
3181 " Exit Status:\n"
3182 " Returns success unless a write error occurs."
3183 msgstr ""
3184 "Ghi đối số vào đầu ra chuẩn.\n"
3185 "\n"
3186 " Hiển thị ĐỐI-SỐ trên đầu ra chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n"
3187 "\n"
3188 " Tùy chọn:\n"
3189 " -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n"
3190 "\n"
3191 " Trạng thái thoát:\n"
3192 " Trả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
3193
3194 #: builtins.c:612
3195 msgid ""
3196 "Enable and disable shell builtins.\n"
3197 " \n"
3198 " Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
3199 " execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
3200 " without using a full pathname.\n"
3201 " \n"
3202 " Options:\n"
3203 " -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
3204 " -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
3205 " -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
3206 " -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
3207 " \n"
3208 " Options controlling dynamic loading:\n"
3209 " -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
3210 " -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
3211 " \n"
3212 " Without options, each NAME is enabled.\n"
3213 " \n"
3214 " To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
3215 " version, type `enable -n test'.\n"
3216 " \n"
3217 " Exit Status:\n"
3218 " Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
3219 msgstr ""
3220 "Bật và tắt lệnh hệ vỏ tích hợp.\n"
3221 "\n"
3222 " Bật và tắt các lệnh hệ vỏ tích hợp. Chức năng tắt cho phép bạn\n"
3223 " chạy một lệnh trên đĩa cùng tên với một lệnh hệ vỏ tích hợp mà\n"
3224 " không cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
3225 "\n"
3226 " Tùy chọn:\n"
3227 " -a in danh sách các lệnh tích hợp kèm trạng thái bật/tắt\n"
3228 " -n tắt TÊN hoặc hiển thị danh sách lệnh bị tắt\n"
3229 " -p in danh sách lệnh tích hợp theo định dạng dùng lại được\n"
3230 " -s chỉ in tên các lệnh tích hợp Posix “đặc biệt”\n"
3231 "\n"
3232 " Tùy chọn điều khiển chức năng tải động:\n"
3233 " -f nạp lệnh tích hợp TÊN từ TẬP-TIN\n"
3234 " -d bỏ một tích hợp được nạp bằng “-f”\n"
3235 "\n"
3236 " Không có tùy chọn thì coi như bật TÊN.\n"
3237 "\n"
3238 " Để sử dụng lệnh “test” trên đĩa (nếu tìm thấy trong $PATH) thay\n"
3239 " cho phiên bản hệ vỏ tích hợp, gõ “enable -n test”.\n"
3240 "\n"
3241 " Trạng thái thoát:\n"
3242 " Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải lệnh tích hợp hoặc gặp lỗi."
3243
3244 #: builtins.c:640
3245 msgid ""
3246 "Execute arguments as a shell command.\n"
3247 " \n"
3248 " Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
3249 "shell,\n"
3250 " and execute the resulting commands.\n"
3251 " \n"
3252 " Exit Status:\n"
3253 " Returns exit status of command or success if command is null."
3254 msgstr ""
3255 "Dùng các đối số để chạy lệnh hệ vỏ.\n"
3256 "\n"
3257 " Gộp các ĐỐI-SỐ thành một chuỗi đơn, dùng kết quả làm đầu vào cho\n"
3258 " hệ vỏ và chạy lệnh đó.\n"
3259 "\n"
3260 " Trạng thái thoát:\n"
3261 " Trả lại trạng thái thoát của câu lệnh hay thành công nếu lệnh rỗng."
3262
3263 #: builtins.c:652
3264 #, fuzzy
3265 msgid ""
3266 "Parse option arguments.\n"
3267 " \n"
3268 " Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
3269 " as options.\n"
3270 " \n"
3271 " OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
3272 " is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
3273 " which should be separated from it by white space.\n"
3274 " \n"
3275 " Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
3276 " shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
3277 " the index of the next argument to be processed into the shell\n"
3278 " variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
3279 " a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
3280 " getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
3281 " \n"
3282 " getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
3283 " of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
3284 " this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
3285 " seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
3286 " required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
3287 " sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
3288 " silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
3289 " NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
3290 " is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
3291 " printed.\n"
3292 " \n"
3293 " If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
3294 " printing of error messages, even if the first character of\n"
3295 " OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
3296 " \n"
3297 " Getopts normally parses the positional parameters, but if arguments\n"
3298 " are supplied as ARG values, they are parsed instead.\n"
3299 " \n"
3300 " Exit Status:\n"
3301 " Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
3302 " encountered or an error occurs."
3303 msgstr ""
3304 "Phân tích đối số tùy chọn.\n"
3305 "\n"
3306 " Getopts được hệ vỏ dùng để phân tích tham số thành tùy chọn.\n"
3307 "\n"
3308 " CHUỖI-TÙY-CHỌN chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra; một chữ có dấu hai\n"
3309 " chấm theo sau thì tùy chọn cần đối số, cách tùy chọn bằng khoảng\n"
3310 " trắng.\n"
3311 "\n"
3312 " Mỗi lần gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến hệ vỏ $TÊN,\n"
3313 " tạo biến mới nếu tên đó chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số kế\n"
3314 " tiếp cần xử lý vào biến hệ vỏ OPTIND. OPTIND được khởi động bằng 1\n"
3315 " mỗi lần hệ vỏ hay một văn lệnh hệ vỏ được gọi. Khi tùy chọn cần\n"
3316 " đối số, getopts đặt đối số đó vào biến hệ vỏ OPTARG.\n"
3317 "\n"
3318 " getopts thông báo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên\n"
3319 " của CHUỖI-TÙY-CHỌN là dấu hai chấm, getopts thông báo lỗi im\n"
3320 " lặng. Chế độ này không in ra thông báo nào. Nếu gặp tùy chọn sai\n"
3321 " thì getopts lưu mã ký tự tùy chọn trong biến OPTARG. Không tìm\n"
3322 " thấy đối số cần thiết thì getopts lưu dấu hai chấm trong biến $TÊN\n"
3323 " và đặt lưu mã ký tự tùy chọn trong OPTARG. Nếu getopts không trong\n"
3324 " chế độ im lặng và gặp tùy chọn sai, getopts lưu dấu hỏi “?” vào\n"
3325 " biến $TÊN và xóa OPTARG. Không tìm thấy tùy chọn cần thiết thì “?”\n"
3326 " được lưu vào $TÊN, OPTARG bị xlá, và in ra một thông điệp chẩn\n"
3327 " đoán.\n"
3328 "\n"
3329 " Nếu biến hệ vỏ OPTERR có giá trị 0, getopts sẽ không in thông báo\n"
3330 " kể cả khi ký tự đầu tiên của CHUỖI-TÙY-CHỌN không phải dấu hai\n"
3331 " chấm. OPTERR có giá trị mặc định là 1.\n"
3332 "\n"
3333 " Getopts bình thường phân tích tham số vị trí ($0 - $9). Tuy nhiên,\n"
3334 " các đối số bổ sung cũng được phân tích.\n"
3335 "\n"
3336 " Trạng thái thoát:\n"
3337 " Trả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn; không thành công nếu\n"
3338 " gặp kết thúc các tùy chọn, hoặc nếu gặp lỗi."
3339
3340 #: builtins.c:694
3341 msgid ""
3342 "Replace the shell with the given command.\n"
3343 " \n"
3344 " Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
3345 " ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
3346 "specified,\n"
3347 " any redirections take effect in the current shell.\n"
3348 " \n"
3349 " Options:\n"
3350 " -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
3351 " -c\texecute COMMAND with an empty environment\n"
3352 " -l\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
3353 " \n"
3354 " If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
3355 "unless\n"
3356 " the shell option `execfail' is set.\n"
3357 " \n"
3358 " Exit Status:\n"
3359 " Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
3360 "occurs."
3361 msgstr ""
3362 "Thay thế hệ vỏ bằng câu lệnh đưa ra.\n"
3363 " \n"
3364 " Thực thi LỆNH, thay thế hệ vỏ này bằng chương trình được chạy.\n"
3365 " ĐỐI-SỐ trở thành đối số của LỆNH. Không định nghĩa LỆNH thì bất cứ "
3366 "chuyển\n"
3367 " hướng nào sẽ xảy ra trong hệ vỏ đang chạy.\n"
3368 " \n"
3369 " Tùy chọn:\n"
3370 " -a TÊN\ttruyền TÊN cho LỆNH dạng đối số thứ không\n"
3371 " -c\tthực thi LỆNH với một môi trường rỗng\n"
3372 " -l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không của LỆNH\n"
3373 " \n"
3374 " Nếu LỆNH không thể thực thi, hệ vỏ không tương tác sẽ thoát, trừ\n"
3375 " khi đặt tùy chọn hệ vỏ “execfail”.\n"
3376 " \n"
3377 " Trạng thái thoát:\n"
3378 " Trả lại thành công trừ khi không tìm được LỆNH hoặc gặp lỗi chuyển hướng."
3379
3380 #: builtins.c:715
3381 msgid ""
3382 "Exit the shell.\n"
3383 " \n"
3384 " Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
3385 " is that of the last command executed."
3386 msgstr ""
3387 "Thoát hệ vỏ.\n"
3388 "\n"
3389 " Thoát khỏi hệ vỏ với trạng thái N. Không xác định N thì trạng thái\n"
3390 " thoát là trạng thái của lệnh cuối cùng được chạy."
3391
3392 #: builtins.c:724
3393 msgid ""
3394 "Exit a login shell.\n"
3395 " \n"
3396 " Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
3397 "executed\n"
3398 " in a login shell."
3399 msgstr ""
3400 "Thoát hệ vỏ đăng nhập.\n"
3401 "\n"
3402 " Thoát khỏi hệ vỏ đăng nhập với trạng thái N. Trả về lỗi nếu không\n"
3403 " phải hệ vỏ đăng nhập."
3404
3405 #: builtins.c:734
3406 msgid ""
3407 "Display or execute commands from the history list.\n"
3408 " \n"
3409 " fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
3410 "list.\n"
3411 " FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
3412 " string, which means the most recent command beginning with that\n"
3413 " string.\n"
3414 " \n"
3415 " Options:\n"
3416 " -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
3417 "EDITOR,\n"
3418 " \t\tthen vi\n"
3419 " -l \tlist lines instead of editing\n"
3420 " -n\tomit line numbers when listing\n"
3421 " -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
3422 " \n"
3423 " With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
3424 " re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
3425 " \n"
3426 " A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
3427 " runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
3428 " the last command.\n"
3429 " \n"
3430 " Exit Status:\n"
3431 " Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
3432 "occurs."
3433 msgstr ""
3434 "Hiển thị hoặc thực thi lệnh từ lịch sử.\n"
3435 "\n"
3436 " fc được dùng để liệt kê, chỉnh sửa và thực thi lại lệnh từ danh\n"
3437 " sách lịch sử. ĐẦU và CUỐI có thể là số xác định phạm vi, hoặc ĐẦU\n"
3438 " có thể là chuỗi chứa phần đầu lệnh chạy gần đây nhất.\n"
3439 "\n"
3440 " Tùy chọn:\n"
3441 " -e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng.\n"
3442 " \tMặc định là FCEDIT, sau đó là EDITOR, rồi đến vi\n"
3443 " -l\tliệt kê thay vì chỉnh sửa\n"
3444 " -n\tliệt kê không in số thứ tự dòng\n"
3445 " -r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
3446 "\n"
3447 " Định dạng “fc -s [mẫu=lần_lập_lại …] [lệnh]” được dùng để chạy\n"
3448 " lại lệnh sau khi thay thế CŨ=MỚI.\n"
3449 "\n"
3450 " Một bí danh hữu ích là r=\".c -s\" để có thể gõ “r cc” để chạy lệnh\n"
3451 " cuối cùng bắt đầu bằng “cc” và gõ “r” để chạy lại lệnh cuối.\n"
3452 "\n"
3453 " Trạng thái thoát:\n"
3454 " Trả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi; gặp\n"
3455 " lỗi thì khác số không."
3456
3457 #: builtins.c:764
3458 msgid ""
3459 "Move job to the foreground.\n"
3460 " \n"
3461 " Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
3462 " current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
3463 " current job is used.\n"
3464 " \n"
3465 " Exit Status:\n"
3466 " Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
3467 msgstr ""
3468 "Nâng công việc nền lên trước.\n"
3469 "\n"
3470 " Nâng lên trước công việc được định nghĩa bởi đặc tả công việc ĐTCV\n"
3471 " làm công việc hiện thời. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện\n"
3472 " thời của hệ vỏ.\n"
3473 "\n"
3474 " Trạng thái thoát:\n"
3475 " Trạng thái của câu lệnh được nâng lên trước; hoặc thất bại nếu xảy\n"
3476 " ra lỗi."
3477
3478 #: builtins.c:779
3479 msgid ""
3480 "Move jobs to the background.\n"
3481 " \n"
3482 " Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
3483 "they\n"
3484 " had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
3485 "notion\n"
3486 " of the current job is used.\n"
3487 " \n"
3488 " Exit Status:\n"
3489 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3490 msgstr ""
3491 "Chuyển công việc xuống chạy nền.\n"
3492 "\n"
3493 " Chuyển công việc định nghĩa theo đặc tả công việc ĐTCV sang chạy\n"
3494 " nền, như thể lệnh được chạy với “&”. Nếu không có ĐTCV, dùng công\n"
3495 " việc hiện thời của hệ vỏ.\n"
3496 "\n"
3497 " Trạng thái thoát:\n"
3498 " Trả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật và\n"
3499 " không gặp lỗi."
3500
3501 #: builtins.c:793
3502 msgid ""
3503 "Remember or display program locations.\n"
3504 " \n"
3505 " Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
3506 " no arguments are given, information about remembered commands is "
3507 "displayed.\n"
3508 " \n"
3509 " Options:\n"
3510 " -d\tforget the remembered location of each NAME\n"
3511 " -l\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
3512 " -p pathname\tuse PATHNAME as the full pathname of NAME\n"
3513 " -r\tforget all remembered locations\n"
3514 " -t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
3515 " \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
3516 " \t\tNAMEs are given\n"
3517 " Arguments:\n"
3518 " NAME\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
3519 " \t\tof remembered commands.\n"
3520 " \n"
3521 " Exit Status:\n"
3522 " Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
3523 msgstr ""
3524 "Nhớ hoặc hiển thị vị trí chương trình.\n"
3525 " \n"
3526 " Xác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
3527 " Nếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được\n"
3528 " ghi nhớ.\n"
3529 " \n"
3530 " Tùy chọn:\n"
3531 " -d\tquên vị trí đã nhớ của TÊN\n"
3532 " -l\thiển thị theo định dạng dùng lại làm đầu vào được\n"
3533 " -p\tTÊN_ĐƯỜNG_DẪN\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
3534 " -r\tquên mọi vị trí đã nhớ\n"
3535 " -t\tin vị trí đã nhớ của TÊN, in tên trước vị\n"
3536 " \t\ttrí nếu TÊN tương ứng với nhiều vị trí\n"
3537 " \n"
3538 " Đối số:\n"
3539 " TÊN\tmỗi TÊN được tìm trong $PATH và được thêm vào\n"
3540 " \t\tdanh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3541 "\n"
3542 " Trạng thái thoát:\n"
3543 " Trả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
3544
3545 #: builtins.c:818
3546 #, fuzzy
3547 msgid ""
3548 "Display information about builtin commands.\n"
3549 " \n"
3550 " Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
3551 " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
3552 " otherwise the list of help topics is printed.\n"
3553 " \n"
3554 " Options:\n"
3555 " -d\toutput short description for each topic\n"
3556 " -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
3557 " -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
3558 " \t\tPATTERN\n"
3559 " \n"
3560 " Arguments:\n"
3561 " PATTERN\tPattern specifying a help topic\n"
3562 " \n"
3563 " Exit Status:\n"
3564 " Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
3565 "given."
3566 msgstr ""
3567 "Hiển thị thông tin về lệnh tích hợp.\n"
3568 " \n"
3569 " Hiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh tích hợp. Nếu chỉ định\n"
3570 " MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết về tất cả các câu lệnh tương\n"
3571 " ứng với mẫu đó; không thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
3572 " \n"
3573 " Tùy chọn:\n"
3574 " -d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
3575 " -m\thiện cách dùng theo định dạng trang hướng dẫn (man)\n"
3576 " -s\txuất chỉ một bản tóm tắt cách dùng cho mỗi\n"
3577 " \t\tchủ đề tương ứng với MẪU\n"
3578 " \n"
3579 " Đối số:\n"
3580 " MẪU\tmẫu xác định một chủ đề trợ giúp\n"
3581 " \n"
3582 " Trạng thái thoát:\n"
3583 " Trả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
3584
3585 #: builtins.c:842
3586 #, fuzzy
3587 msgid ""
3588 "Display or manipulate the history list.\n"
3589 " \n"
3590 " Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
3591 " entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
3592 " \n"
3593 " Options:\n"
3594 " -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
3595 " -d offset\tdelete the history entry at position OFFSET. Negative\n"
3596 " \t\toffsets count back from the end of the history list\n"
3597 " \n"
3598 " -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
3599 " -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
3600 " \t\tand append them to the history list\n"
3601 " -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
3602 " \t\tlist\n"
3603 " -w\twrite the current history to the history file\n"
3604 " \n"
3605 " -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
3606 " \t\twithout storing it in the history list\n"
3607 " -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
3608 " \n"
3609 " If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
3610 " if HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
3611 " \n"
3612 " If the HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
3613 " as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
3614 " with each displayed history entry. No time stamps are printed "
3615 "otherwise.\n"
3616 " \n"
3617 " Exit Status:\n"
3618 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3619 msgstr ""
3620 "Hiển thị hoặc thao tác danh sách lịch sử.\n"
3621 " \n"
3622 " Hiển thị danh sách lịch sử kèm số dòng, “*” ở đầu dòng cho các mục\n"
3623 " nhập bị sửa đổi. Đối số N thì liệt kê chỉ N mục tin cuối cùng.\n"
3624 " \n"
3625 " Tùy chọn:\n"
3626 " -c\txóa sạch danh sách lịch sử bằng cách xóa mọi mục tin\n"
3627 " -d offset\txóa mục tin lịch sử ở vị trí tương đối này\n"
3628 " \n"
3629 " -a\tnối đuôi lịch sử từ phiên làm việc này vào tập tin\n"
3630 " \tlịch sử.\n"
3631 " -n\tđọc mọi dòng lịch sử chưa đọc từ tập tin lịch sử\n"
3632 " -r\tđọc tập tin lịch sử và nối thêm vào danh sách lịch sử\n"
3633 " -w\tghi lịch sử hiện thời vào tập tin lịch sử,\n"
3634 " \tvào nối đuôi vào danh sách lịch sử\n"
3635 " \n"
3636 " -p\tkhai triển lịch sử với mỗi ĐỐI-SỐ và hiển thị kết quả\n"
3637 " \tmà không lưu vào danh sách lịch sử\n"
3638 " -s\tnối đuôi ĐỐI-SỐ vào danh sách lịch sử làm một mục đơn\n"
3639 " \n"
3640 " Nếu có TẬP-TIN thì nó được dùng làm tập tin lịch sử. Ngược\n"
3641 " lại, nếu $HISTFILE có giá trị thì dùng; nếu $HISTFILE không có giá\n"
3642 " trị thì dùng “~/.bash_history”.\n"
3643 " \n"
3644 " Nếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và khác rỗng, giá trị đó được\n"
3645 " dùng làm chuỗi định dạng cho strftime(3) để in nhãn thời gian\n"
3646 " tương ứng với mỗi mục tin lịch sử được hiển thị. Ngược lại không\n"
3647 " in nhãn thời gian.\n"
3648 " \n"
3649 " Trạng thái thoát:\n"
3650 " Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3651
3652 #: builtins.c:879
3653 msgid ""
3654 "Display status of jobs.\n"
3655 " \n"
3656 " Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
3657 " Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
3658 " \n"
3659 " Options:\n"
3660 " -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
3661 " -n\tlists only processes that have changed status since the last\n"
3662 " \t\tnotification\n"
3663 " -p\tlists process IDs only\n"
3664 " -r\trestrict output to running jobs\n"
3665 " -s\trestrict output to stopped jobs\n"
3666 " \n"
3667 " If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
3668 " appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
3669 " process group leader.\n"
3670 " \n"
3671 " Exit Status:\n"
3672 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
3673 " If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
3674 msgstr ""
3675 "Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
3676 " \n"
3677 " Liệt kê các công việc đang chạy. Đặc tả công việc ĐTCV hạn chế chỉ\n"
3678 " hiện công việc đó thôi. Không có tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
3679 " của mọi công việc đang chạy.\n"
3680 " \n"
3681 " Tùy chọn:\n"
3682 " -l\tliệt kê mã số tiến trình ngoài thông tin bình thường\n"
3683 " -n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
3684 " \tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
3685 " -s\tchỉ hiện những công việc đang dừng chạy\n"
3686 " \n"
3687 " Nếu có “-x” thì chạy LỆNH sau khi thay thế tất cả đặc tả công việc\n"
3688 " trên đối số bằng mã tiến trình của trình dẫn đầu nhóm tiến trình\n"
3689 " của công việc đó.\n"
3690 " \n"
3691 " Trạng thái thoát:\n"
3692 " Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
3693 " Đưa ra “-x” thì trả lại trạng thái thoát của LỆNH."
3694
3695 #: builtins.c:906
3696 msgid ""
3697 "Remove jobs from current shell.\n"
3698 " \n"
3699 " Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
3700 " any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
3701 " \n"
3702 " Options:\n"
3703 " -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
3704 " -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
3705 " \t\tshell receives a SIGHUP\n"
3706 " -r\tremove only running jobs\n"
3707 " \n"
3708 " Exit Status:\n"
3709 " Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
3710 msgstr ""
3711 "Bỏ công việc khỏi hệ vỏ đang chạy.\n"
3712 " \n"
3713 " Gỡ bỏ công việc xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV ra khỏi bảng các\n"
3714 " công việc hoạt động. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện thời của hệ "
3715 "vỏ.\n"
3716 " \n"
3717 " Tùy chọn:\n"
3718 " -a\tbỏ mọi công việc nếu không có ĐTCV\n"
3719 " -h\tđánh dấu ĐTCV để không gửi tín hiệu SIGHUP\n"
3720 " \tcho công việc khi hệ vỏ nhận được SIGHUP\n"
3721 " -r\tchỉ bỏ những công việc đang chạy\n"
3722 " \n"
3723 " Trạng thái thoát:\n"
3724 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay ĐTCV sai."
3725
3726 #: builtins.c:925
3727 #, fuzzy
3728 msgid ""
3729 "Send a signal to a job.\n"
3730 " \n"
3731 " Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
3732 " SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
3733 " SIGTERM is assumed.\n"
3734 " \n"
3735 " Options:\n"
3736 " -s sig\tSIG is a signal name\n"
3737 " -n sig\tSIG is a signal number\n"
3738 " -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
3739 " \t\tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
3740 " -L\tsynonym for -l\n"
3741 " \n"
3742 " Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
3743 " instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
3744 " on processes that you can create is reached.\n"
3745 " \n"
3746 " Exit Status:\n"
3747 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3748 msgstr ""
3749 "Gửi tín hiệu cho công việc.\n"
3750 " \n"
3751 " Gửi tín hiệu xác định bởi SIGSPEC hoặc SIGNUM cho những tiến trình\n"
3752 " xác định bởi PID hoặc JOBSPEC. Nếu SIGSPEC và SIGNUM không hiện diện\n"
3753 " thì ngầm định SIGTERM.\n"
3754 " \n"
3755 " Tùy chọn:\n"
3756 " -s TTH\tTTH là tên tín hiệu\n"
3757 " -n STH\tSTH là mã số tín hiệu\n"
3758 " -l\tliệt kê tên tín hiệu; đối số sau “-l” nếu có được coi\n"
3759 " \tlà mã số tín hiệu cần hiện tên\n"
3760 " \n"
3761 " Kill là lệnh hệ vỏ tích hợp vì hai lý do: nó cho phép dùng mã số\n"
3762 " công việc thay cho mã số tiến trình và cho phép giết tiến trình\n"
3763 " đạt giới hạn số các tiến trình được phép tạo.\n"
3764 " \n"
3765 " Trạng thái thoát:\n"
3766 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3767
3768 #: builtins.c:949
3769 msgid ""
3770 "Evaluate arithmetic expressions.\n"
3771 " \n"
3772 " Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
3773 " fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
3774 " is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
3775 " grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
3776 "listed\n"
3777 " in order of decreasing precedence.\n"
3778 " \n"
3779 " \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
3780 " \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
3781 " \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
3782 " \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
3783 " \t**\t\texponentiation\n"
3784 " \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
3785 " \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
3786 " \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
3787 " \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
3788 " \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
3789 " \t&\t\tbitwise AND\n"
3790 " \t^\t\tbitwise XOR\n"
3791 " \t|\t\tbitwise OR\n"
3792 " \t&&\t\tlogical AND\n"
3793 " \t||\t\tlogical OR\n"
3794 " \texpr ? expr : expr\n"
3795 " \t\t\tconditional operator\n"
3796 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3797 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3798 " \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
3799 " \n"
3800 " Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
3801 " is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
3802 " an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
3803 " turned on to be used in an expression.\n"
3804 " \n"
3805 " Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
3806 " parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
3807 " rules above.\n"
3808 " \n"
3809 " Exit Status:\n"
3810 " If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise."
3811 msgstr ""
3812 "Định giá biểu thức số học.\n"
3813 "\n"
3814 " Định giá mỗi ĐỐI-SỐ dạng biểu thức số học. Định giá theo số nguyên\n"
3815 " có giới hạn, không kiểm tra tràn số, mặc dù có bẫy chia cho không\n"
3816 " và bật cờ lỗi. Danh sách toán tử bên dưới được nhóm theo nhóm độ\n"
3817 " ưu tiên ngang hàng. Danh sách theo độ ưu tiên giảm dần.\n"
3818 "\n"
3819 " \tid++, id--\ttiền tiền/giảm\n"
3820 " \t++id, --id\thậu gia/giảm\n"
3821 " \t-, +\t\ttrừ, cộng (dấu)\n"
3822 " \t!, ~\t\tphủ định lôgíc và trên bit\n"
3823 " \t**\t\tsố mũ\n"
3824 " \t*, /, %\t\tnhân, chia, số dư\n"
3825 " \t+, -\t\tcộng, trừ\n"
3826 " \t<<, >>\t\tdịch bit trái/phải\n"
3827 " \t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
3828 " \t==, !=\t\tbằng, không bằng\n"
3829 " \t&\t\tphép AND trên bit\n"
3830 " \t^\t\tphép XOR trên bit\n"
3831 " \t|\t\tphép OR trên bit\n"
3832 " \t&&\t\tphép AND lôgíc\n"
3833 " \t||\t\tphép OR lôgíc\n"
3834 " \tBTHỨC ? BTHỨC : BTHỨC\n"
3835 " \t\t\ttoán từ điều kiện\n"
3836 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3837 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3838 " \t&=, ^=, |=\tphép gán\n"
3839 "\n"
3840 " Biến hệ vỏ có thể dùng làm toán hạng. Tên biến được thay thế bằng\n"
3841 " giá trị biến (chuyển thành số nguyên) trong biểu thức. Biến không\n"
3842 " cần có thuộc tính số nguyên để dùng làm biểu thức.\n"
3843 "\n"
3844 " Các toán tử được định giá theo thứ tự ưu tiên. Các biểu thức con\n"
3845 " nằm trong dấu ngoặc được định giá trước tiên, và có quyền cao hơn\n"
3846 " các quy tắc đi trước bên trên.\n"
3847 "\n"
3848 " Trạng thái thoát:\n"
3849 " Nếu ĐỐI-SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì trả về 1; không thì\n"
3850 " trả về 0."
3851
3852 #: builtins.c:994
3853 #, fuzzy
3854 msgid ""
3855 "Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
3856 " \n"
3857 " Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
3858 " if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
3859 "word\n"
3860 " splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
3861 " word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
3862 " the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
3863 "word\n"
3864 " delimiters.\n"
3865 " \n"
3866 " If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
3867 "variable.\n"
3868 " \n"
3869 " Options:\n"
3870 " -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
3871 " \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
3872 " -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
3873 " \t\tthan newline\n"
3874 " -e\tuse Readline to obtain the line\n"
3875 " -i text\tuse TEXT as the initial text for Readline\n"
3876 " -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
3877 " \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than\n"
3878 " \t\tNCHARS characters are read before the delimiter\n"
3879 " -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, "
3880 "unless\n"
3881 " \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any\n"
3882 " \t\tdelimiter\n"
3883 " -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
3884 " \t\tattempting to read\n"
3885 " -r\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
3886 " -s\tdo not echo input coming from a terminal\n"
3887 " -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of\n"
3888 " \t\tinput is not read within TIMEOUT seconds. The value of the\n"
3889 " \t\tTMOUT variable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
3890 " \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns\n"
3891 " \t\timmediately, without trying to read any data, returning\n"
3892 " \t\tsuccess only if input is available on the specified\n"
3893 " \t\tfile descriptor. The exit status is greater than 128\n"
3894 " \t\tif the timeout is exceeded\n"
3895 " -u fd\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
3896 " \n"
3897 " Exit Status:\n"
3898 " The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
3899 "out\n"
3900 " (in which case it's greater than 128), a variable assignment error "
3901 "occurs,\n"
3902 " or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
3903 msgstr ""
3904 "Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn và tách ra nhiều trường.\n"
3905 " \n"
3906 " Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, hoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu\n"
3907 " dùng tùy chọn “-u”. Dòng được chia ra nhiều trường, trường đầu\n"
3908 " tiên được gán cho biến TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai,\n"
3909 " và cứ như vậy, và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những "
3910 "ký\n"
3911 " tự trong $IFS được coi là ký tự phân cách.\n"
3912 " \n"
3913 " Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ lưu vào biến REPLY.\n"
3914 " \n"
3915 " Tùy chọn:\n"
3916 " -a MẢNG\tlưu các trường vào biến mảng chỉ số MẢNG theo thứ tự,\n"
3917 " \tbắt đầu từ không.\n"
3918 " -d NGĂN_CÁCH\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM thay\n"
3919 " \t\tcho ký tự xuống dòng\n"
3920 " -e \tdùng Readline để lấy dòng trong hệ vỏ tương tác\n"
3921 " -i CHUỖI\tdùng CHUỖI làm văn bản đầu tiên cho Readline\n"
3922 " -n nChữ\ttrả về sau khi đọc đủ số lượng ký tự này thay vì đọc hết "
3923 "dòng\n"
3924 " \t\tnhưng nếu gặp chuỗi phân tách khi ít hơn Nchữ\n"
3925 " \t\tcác ký tự được đọc trước chuỗi phân tách\n"
3926 " -N N\ttrả về chỉ sau khi đọc chính xác số lượng ký tự này,\n"
3927 " \tnếu không gặp kết thúc tập tin (EOF) hay quá hạn đọc,\n"
3928 " \tcũng bỏ qua dấu tách nào\n"
3929 " -p NHẮC\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
3930 " \ttrước khi đọc\n"
3931 " -r\tkhông cho phép gạch chéo ngược để thoát ký tự\n"
3932 " -s\tkhông hiện lại dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối\n"
3933 " -t\tTHỜI_GIAN_CHỜ\n"
3934 " \tthời gian chờ tối đa và trả vềi không thành công nếu chưa đọc một\n"
3935 " \tdòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giây này. Giá trị\n"
3936 " \tcủa biến TMOUT là thời hạn mặc định. Thời hạn này có\n"
3937 " \tthể là một phân số. Nếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả\n"
3938 " \tlại thành công chỉ nếu dữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ\n"
3939 " \tmô tả tập tin đưa ra. Trạng thái thoát lớn hơn 128\n"
3940 " \tnếu vượt quá thời hạn này.\n"
3941 " -u FD\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
3942 " \n"
3943 " Trạng thái thoát:\n"
3944 " Mã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin, hay chờ quá\n"
3945 " lâu, hoặc đưa ra bộ mô tả tập tin sai làm đối số cho “-u”."
3946
3947 #: builtins.c:1041
3948 msgid ""
3949 "Return from a shell function.\n"
3950 " \n"
3951 " Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
3952 " specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
3953 " last command executed within the function or script.\n"
3954 " \n"
3955 " Exit Status:\n"
3956 " Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
3957 msgstr ""
3958 "Trở về từ hàm hệ vỏ.\n"
3959 "\n"
3960 " Thoát hàm hệ vỏ hoặc văn lệnh được “source” với mã trả về xác định\n"
3961 " bởi N. Nếu không có N, trạng thái thoát là của lệnh thực hiện cuối\n"
3962 " cùng trong hàm/văn lệnh.\n"
3963 "\n"
3964 " Trạng thái thoát:\n"
3965 " Trả lại N, hoặc bị lỗi nếu hệ vỏ không đang chạy một hàm hay văn\n"
3966 " lệnh."
3967
3968 #: builtins.c:1054
3969 #, fuzzy
3970 msgid ""
3971 "Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
3972 " \n"
3973 " Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
3974 " display the names and values of shell variables.\n"
3975 " \n"
3976 " Options:\n"
3977 " -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
3978 " -b Notify of job termination immediately.\n"
3979 " -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
3980 " -f Disable file name generation (globbing).\n"
3981 " -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
3982 " -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
3983 " command, not just those that precede the command name.\n"
3984 " -m Job control is enabled.\n"
3985 " -n Read commands but do not execute them.\n"
3986 " -o option-name\n"
3987 " Set the variable corresponding to option-name:\n"
3988 " allexport same as -a\n"
3989 " braceexpand same as -B\n"
3990 " emacs use an emacs-style line editing interface\n"
3991 " errexit same as -e\n"
3992 " errtrace same as -E\n"
3993 " functrace same as -T\n"
3994 " hashall same as -h\n"
3995 " histexpand same as -H\n"
3996 " history enable command history\n"
3997 " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
3998 " interactive-comments\n"
3999 " allow comments to appear in interactive commands\n"
4000 " keyword same as -k\n"
4001 " monitor same as -m\n"
4002 " noclobber same as -C\n"
4003 " noexec same as -n\n"
4004 " noglob same as -f\n"
4005 " nolog currently accepted but ignored\n"
4006 " notify same as -b\n"
4007 " nounset same as -u\n"
4008 " onecmd same as -t\n"
4009 " physical same as -P\n"
4010 " pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
4011 " the last command to exit with a non-zero status,\n"
4012 " or zero if no command exited with a non-zero "
4013 "status\n"
4014 " posix change the behavior of bash where the default\n"
4015 " operation differs from the Posix standard to\n"
4016 " match the standard\n"
4017 " privileged same as -p\n"
4018 " verbose same as -v\n"
4019 " vi use a vi-style line editing interface\n"
4020 " xtrace same as -x\n"
4021 " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
4022 " Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
4023 " functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
4024 " gid to be set to the real uid and gid.\n"
4025 " -t Exit after reading and executing one command.\n"
4026 " -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
4027 " -v Print shell input lines as they are read.\n"
4028 " -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
4029 " -B the shell will perform brace expansion\n"
4030 " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
4031 " by redirection of output.\n"
4032 " -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
4033 " -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
4034 " by default when the shell is interactive.\n"
4035 " -P If set, do not resolve symbolic links when executing commands\n"
4036 " such as cd which change the current directory.\n"
4037 " -T If set, the DEBUG and RETURN traps are inherited by shell "
4038 "functions.\n"
4039 " -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
4040 " If there are no remaining arguments, the positional parameters\n"
4041 " are unset.\n"
4042 " - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
4043 " The -x and -v options are turned off.\n"
4044 " \n"
4045 " Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
4046 " flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
4047 " set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
4048 " parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
4049 " ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
4050 " \n"
4051 " Exit Status:\n"
4052 " Returns success unless an invalid option is given."
4053 msgstr ""
4054 "Đặt hay hủy giá trị của tùy chọn hệ vỏ và tham số vị trí.\n"
4055 " \n"
4056 " Sửa đổi giá trị của thuộc tính hệ vỏ và tham số vị trí,\n"
4057 " hoặc hiển thị tên và giá trị của biến hệ vỏ.\n"
4058 " \n"
4059 " Tùy chọn:\n"
4060 " -a Đánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
4061 " -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
4062 " -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
4063 " -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
4064 " -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
4065 " -k Mọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
4066 " không phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
4067 " -m Bật chức năng điều khiển công việc\n"
4068 " -n Đọc câu lệnh mà không thực thi\n"
4069 " -o TÊN_TÙY_CHỌN\n"
4070 " Đặt biến tương ứng với TÊN_TÙY_CHỌN:\n"
4071 " allexport giống -a\n"
4072 " braceexpand giống -B\n"
4073 " emacs dùng giao diện soạn thảo kiểu emacs\n"
4074 " errexit giống -e\n"
4075 " errtrace giống -E\n"
4076 " functrace giống -T\n"
4077 " hashall giống -h\n"
4078 " histexpand giống -H\n"
4079 " history bật lịch sử câu lệnh\n"
4080 " ignoreeof hệ vỏ không thoát khi đọc EOF\n"
4081 " interactive-comments\n"
4082 " cho phép ghi chú trong lệnh tương tác\n"
4083 " keyword giống -k\n"
4084 " monitor giống -m\n"
4085 " noclobber giống -C\n"
4086 " noexec giống -n\n"
4087 " noglob giống -f\n"
4088 " nolog hiện thời chấp nhận nhưng bỏ qua\n"
4089 " notify giống -b\n"
4090 " nounset giống -u\n"
4091 " onecmd giống -t\n"
4092 " physical giống -P\n"
4093 " pipefail giá trị trả lại của ống dẫn là\n"
4094 " trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
4095 " có trạng thái khác không, hoặc số\n"
4096 " không nếu không có câu lệnh thoát\n"
4097 " với trạng thái khác không\n"
4098 " posix thay đổi những thao tác khác với\n"
4099 " Posix thành tuân theo Posix\n"
4100 " privileged giống -p\n"
4101 " verbose giống -v\n"
4102 " vi dùng giao diện soạn thảo kiểu vi\n"
4103 " xrace giống -x\n"
4104 " -p Bật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
4105 " không tương ứng với nhau.\n"
4106 " Tắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
4107 " và nhập các hàm vào hệ vỏ.\n"
4108 " Việc tắt tùy chọn này thì gây ra uid và gid có kết quả\n"
4109 " được đặt thành uid và gid thật.\n"
4110 " -t Thoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
4111 " -u Xử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
4112 " -v In ra mỗi dòng nhập vào hệ vỏ khi nó được đọc\n"
4113 " -x On ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng khi nó được thực thi\n"
4114 " -B hệ vỏ sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
4115 " -C Nếu đặt thì không cho phép ghi đè lên tập tin bình thường\n"
4116 " đã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
4117 " -E Nếu đặt thì bẫy ERR được chức năng hệ vỏ kế thừa\n"
4118 " -H Bật! bật chức năng thay thế kiểu. Cờ này được bật\n"
4119 " theo mặc định khi hệ vỏ tương tác\n"
4120 " -P Đặt thì không theo liên kết mềm\n"
4121 " khi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
4122 " -T Nếu đặt thì bẫy DEBUG (gỡ lỗi) được các hàm của hệ vỏ kế "
4123 "thừa\n"
4124 " -- Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
4125 "trí.\n"
4126 " Nếu không còn thừa lại đối số nào, tham số vị trí\n"
4127 " ìm kiếm được đặt.\n"
4128 " - Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
4129 "trí.\n"
4130 " Hai tùy chọn -x và -v đều bị tắt.\n"
4131 " \n"
4132 " Việc dùng + thay - làm tắt cờ. Các cờ cũng có thể được dùng khi\n"
4133 " gọi hệ vỏ. Giá trị các cờ hiện hành có thể tìm thấy trong biến\n"
4134 " $-. Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo\n"
4135 " thứ tự) cho $1, $2, .. $n. Không đưa ra đối số thì in ra mọi biến\n"
4136 " shell.\n"
4137 " \n"
4138 " Trạng thái thoát:\n"
4139 " Trả lại thành công trừ phi gặp tùy chọn sai."
4140
4141 #: builtins.c:1139
4142 msgid ""
4143 "Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
4144 " \n"
4145 " For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
4146 " \n"
4147 " Options:\n"
4148 " -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
4149 " -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
4150 " -n\ttreat each NAME as a name reference and unset the variable itself\n"
4151 " \t\trather than the variable it references\n"
4152 " \n"
4153 " Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
4154 "fails,\n"
4155 " tries to unset a function.\n"
4156 " \n"
4157 " Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
4158 " \n"
4159 " Exit Status:\n"
4160 " Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
4161 msgstr ""
4162 "Xóa giá trị và thuộc tính của biến hệ vỏ và các hàm.\n"
4163 " \n"
4164 " Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay hàm tương ứng.\n"
4165 " \n"
4166 " Tùy chọn:\n"
4167 " -f\tcoi mỗi TÊN là hàm hệ vỏ\n"
4168 " -v\tcoi mỗi TÊN là biến hệ vỏ\n"
4169 " -n\tcoi TÊN như là tên tham chiếu và bỏ đặt biến đó thay vì\n"
4170 " biến mà nó tham chiếu đến\n"
4171 " \n"
4172 " Không có tùy chọn thì sẽ thử xóa biến, và nếu không thành công,\n"
4173 " sau đó thử xóa hàm.\n"
4174 " \n"
4175 " Một số biến không thể gỡ bỏ; nên xem “readonly”.\n"
4176 " \n"
4177 " Trạng thái thoát:\n"
4178 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN chỉ-đọc."
4179
4180 #: builtins.c:1161
4181 msgid ""
4182 "Set export attribute for shell variables.\n"
4183 " \n"
4184 " Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
4185 " executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
4186 "exporting.\n"
4187 " \n"
4188 " Options:\n"
4189 " -f\trefer to shell functions\n"
4190 " -n\tremove the export property from each NAME\n"
4191 " -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
4192 " \n"
4193 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
4194 " \n"
4195 " Exit Status:\n"
4196 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
4197 msgstr ""
4198 "Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến hệ vỏ.\n"
4199 "\n"
4200 " Đánh dấu TÊN để tự động xuất vào môi trường của các lệnh được chạy\n"
4201 " sau đó. Có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước khi xuất ra.\n"
4202 "\n"
4203 " Tùy chọn:\n"
4204 " -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n"
4205 " -n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi TÊN\n"
4206 " -p\thiển thị danh sách các biến và hàm được xuất ra\n"
4207 "\n"
4208 " Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n"
4209 "\n"
4210 " Trạng thái thoát:\n"
4211 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay TÊN sai,"
4212
4213 #: builtins.c:1180
4214 msgid ""
4215 "Mark shell variables as unchangeable.\n"
4216 " \n"
4217 " Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
4218 " changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
4219 " before marking as read-only.\n"
4220 " \n"
4221 " Options:\n"
4222 " -a\trefer to indexed array variables\n"
4223 " -A\trefer to associative array variables\n"
4224 " -f\trefer to shell functions\n"
4225 " -p\tdisplay a list of all readonly variables or functions,\n"
4226 " \t\tdepending on whether or not the -f option is given\n"
4227 " \n"
4228 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
4229 " \n"
4230 " Exit Status:\n"
4231 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
4232 msgstr ""
4233 "Đánh dấu biến hệ vỏ là không thể thay đổi.\n"
4234 " \n"
4235 " Đánh dấu TÊN là chỉ đọc; giá trị những TÊN này không được thay\n"
4236 " đổi trong các phép gán sau. Nếu có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước\n"
4237 " khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
4238 " \n"
4239 " Tùy chọn:\n"
4240 " -a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng chỉ số\n"
4241 " -A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
4242 " -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n"
4243 " -p\thiển thị danh sách biến và hàm chỉ đọc, tùy thuộc vào\n"
4244 " \t\tcó tùy chọn -f hay không\n"
4245 " \n"
4246 " Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n"
4247 " \n"
4248 " Trạng thái thoát:\n"
4249 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN không hợp lệ."
4250
4251 #: builtins.c:1202
4252 msgid ""
4253 "Shift positional parameters.\n"
4254 " \n"
4255 " Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
4256 " not given, it is assumed to be 1.\n"
4257 " \n"
4258 " Exit Status:\n"
4259 " Returns success unless N is negative or greater than $#."
4260 msgstr ""
4261 "Dịch vị trí đối số.\n"
4262 "\n"
4263 " Thay đổi tên của đối số vị trí $N+1,$N+2 … thành $1,$2 …\n"
4264 " N là 1 nếu không chỉ định.\n"
4265 "\n"
4266 " Trạng thái thoát:\n"
4267 " Trả lại thành công trừ khi N âm hay lớn hơn $#."
4268
4269 #: builtins.c:1214 builtins.c:1229
4270 msgid ""
4271 "Execute commands from a file in the current shell.\n"
4272 " \n"
4273 " Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
4274 " entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
4275 " If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
4276 " when FILENAME is executed.\n"
4277 " \n"
4278 " Exit Status:\n"
4279 " Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
4280 " FILENAME cannot be read."
4281 msgstr ""
4282 "Thực thi lệnh từ tập tin trong hệ vỏ hiện tại.\n"
4283 "\n"
4284 " Đọc và thực thi lệnh từ TẬP-TIN trong hệ vỏ đang chạy. $PATH được\n"
4285 " dùng để tìm thư mục chứa tập tin này. Nếu có đối số thì mỗi đối số\n"
4286 " trở thành tham số vị trí khi TẬP-TIN được thực thi.\n"
4287 "\n"
4288 " Trạng thái thoát:\n"
4289 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong\n"
4290 " TẬP-TIN; không thành công nếu không thể đọc TẬP-TIN."
4291
4292 #: builtins.c:1245
4293 msgid ""
4294 "Suspend shell execution.\n"
4295 " \n"
4296 " Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
4297 " Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
4298 " \n"
4299 " Options:\n"
4300 " -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
4301 " \n"
4302 " Exit Status:\n"
4303 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
4304 msgstr ""
4305 "Ngưng chạy hệ vỏ.\n"
4306 "\n"
4307 " Ngưng chạy hệ vỏ này đến khi nhận tín hiệu SIGCONT. Nếu không ép\n"
4308 " buộc thì không thể ngưng chạy hệ vỏ đăng nhập.\n"
4309 "\n"
4310 " Tùy chọn:\n"
4311 " \t-f\tbuộc ngưng, thậm chí với hệ vỏ đăng nhập\n"
4312 "\n"
4313 " Trạng thái thoát:\n"
4314 " Trả lại thành công trừ khi chức năng điều khiển công việc không\n"
4315 " được bật hoặc gặp lỗi."
4316
4317 #: builtins.c:1261
4318 msgid ""
4319 "Evaluate conditional expression.\n"
4320 " \n"
4321 " Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
4322 " the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
4323 " expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
4324 " are string operators and numeric comparison operators as well.\n"
4325 " \n"
4326 " The behavior of test depends on the number of arguments. Read the\n"
4327 " bash manual page for the complete specification.\n"
4328 " \n"
4329 " File operators:\n"
4330 " \n"
4331 " -a FILE True if file exists.\n"
4332 " -b FILE True if file is block special.\n"
4333 " -c FILE True if file is character special.\n"
4334 " -d FILE True if file is a directory.\n"
4335 " -e FILE True if file exists.\n"
4336 " -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
4337 " -g FILE True if file is set-group-id.\n"
4338 " -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
4339 " -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
4340 " -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
4341 " -p FILE True if file is a named pipe.\n"
4342 " -r FILE True if file is readable by you.\n"
4343 " -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
4344 " -S FILE True if file is a socket.\n"
4345 " -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
4346 " -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
4347 " -w FILE True if the file is writable by you.\n"
4348 " -x FILE True if the file is executable by you.\n"
4349 " -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
4350 " -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
4351 " -N FILE True if the file has been modified since it was last "
4352 "read.\n"
4353 " \n"
4354 " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
4355 " modification date).\n"
4356 " \n"
4357 " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
4358 " \n"
4359 " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
4360 " \n"
4361 " String operators:\n"
4362 " \n"
4363 " -z STRING True if string is empty.\n"
4364 " \n"
4365 " -n STRING\n"
4366 " STRING True if string is not empty.\n"
4367 " \n"
4368 " STRING1 = STRING2\n"
4369 " True if the strings are equal.\n"
4370 " STRING1 != STRING2\n"
4371 " True if the strings are not equal.\n"
4372 " STRING1 < STRING2\n"
4373 " True if STRING1 sorts before STRING2 "
4374 "lexicographically.\n"
4375 " STRING1 > STRING2\n"
4376 " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
4377 " \n"
4378 " Other operators:\n"
4379 " \n"
4380 " -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
4381 " -v VAR True if the shell variable VAR is set.\n"
4382 " -R VAR True if the shell variable VAR is set and is a name\n"
4383 " reference.\n"
4384 " ! EXPR True if expr is false.\n"
4385 " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
4386 " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
4387 " \n"
4388 " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
4389 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4390 " \n"
4391 " Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
4392 " less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
4393 " than ARG2.\n"
4394 " \n"
4395 " Exit Status:\n"
4396 " Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
4397 " false or an invalid argument is given."
4398 msgstr ""
4399 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4400 " \n"
4401 " Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), tùy kết quả định giá\n"
4402 " BTHỨC. Biểu thức có thể kiểu một ngôi hoặc hai ngôi. Biểu thức\n"
4403 " một ngôi thường dùng để kiểm tra trạng thái tập tin. Ngoài ra còn\n"
4404 " có toán tử chuỗi và so sánh số.\n"
4405 " \n"
4406 " Hành vi của lệnh test phụ thuộc vào số đối số. Đọc sổ tay hướng dẫn của\n"
4407 " bash để có mô tả đầy đủ.\n"
4408 " \n"
4409 " Toán tử tập tin:\n"
4410 " \n"
4411 " -a TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
4412 " -b TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là biệt khối.\n"
4413 " -c TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt ký tự.\n"
4414 " -d TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là thư mục.\n"
4415 " -e TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
4416 " -f TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và là tập tin thường\n"
4417 " -g TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id.\n"
4418 " -h TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
4419 " -L TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
4420 " -k TẬP-TIN Đúng nếu tập tin có bit “sticky”.\n"
4421 " -p TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là ống dẫn có tên.\n"
4422 " -r TẬP-TIN Đúng nếu tập tin bạn đọc được.\n"
4423 " -s TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và không rỗng.\n"
4424 " -S TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là socket.\n"
4425 " -t FD Đúng nếu FD được mở trên thiết bị cuối.\n"
4426 " -u TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id.\n"
4427 " -w TẬP-TIN Đúng nếu tập tin ghi được (bởi bạn).\n"
4428 " -x TẬP-TIN Đúng nếu tập tin chạy được (bởi bạn).\n"
4429 " -O TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được bạn sở hữu.\n"
4430 " -G TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được nhóm của bạn sở hữu.\n"
4431 " -N TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi từ lần đọc cuối.\n"
4432 " \n"
4433 " TẬP-TIN1 -nt TẬP-TIN2\n"
4434 " Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2 (dựa theo\n"
4435 " ngày sửa đổi)\n"
4436 " \n"
4437 " TẬP-TIN1 -ot TẬP-TIN2\n"
4438 " Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
4439 " \n"
4440 " TẬP-TIN1 -ef TẬP-TIN2\n"
4441 " Đúng nếu tập tin 1 là liên kết cứng tới tập tin 2.\n"
4442 " \n"
4443 " Toán tử chuỗi:\n"
4444 " \n"
4445 " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
4446 " \n"
4447 " -n CHUỖI\n"
4448 " CHUỖI Đúng nếu chuỗi khác rỗng.\n"
4449 " \n"
4450 " CHUỖI1 = CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi bằng nhau.\n"
4451 " CHUỖI1 != CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
4452 " CHUỖI1 < CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp trước CHUỖI2 theo thứ tự từ "
4453 "điển.\n"
4454 " CHUỖI1 > CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp sau CHUỖI2 theo thứ tự từ điển.\n"
4455 " \n"
4456 " Toán tử khác:\n"
4457 " \n"
4458 " -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn hệ vỏ này được bật.\n"
4459 " -v BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt\n"
4460 " -R BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt là tham chiếu tên.\n"
4461 " ! BTHỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
4462 " BTHỨC1 -a BTHỨC2 Đúng nếu cả hai biểu thức là đúng.\n"
4463 " BTHỨC1 -o BTHỨC2 Đúng nếu một hoặc hai biểu thức đúng.\n"
4464 " \n"
4465 " ĐỐI-SỐ1 OP ĐỐI-SỐ2\n"
4466 " Phép thử số học. OP (toán tử) là một trong -eq, -ne,\n"
4467 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4468 " \n"
4469 " Phép toán số học hai ngôi trả về đúng nếu ĐỐI-SỐ1 bằng, khác, nhỏ\n"
4470 " hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng ĐỐI-SỐ2.\n"
4471 " \n"
4472 " Trạng thái thoát:\n"
4473 " Trả lại thành công nếu BTHỨC định giá là Đúng; không thành công\n"
4474 " nếu BTHỨC định giá thành Sai hay đối số được chỉ ra sai."
4475
4476 #: builtins.c:1343
4477 msgid ""
4478 "Evaluate conditional expression.\n"
4479 " \n"
4480 " This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
4481 " be a literal `]', to match the opening `['."
4482 msgstr ""
4483 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4484 " \n"
4485 " Lệnh này cùng chức năng lệnh tích hợp \"test\", nhưng đối số cuối\n"
4486 " cùng phải là ký tự “]” để khớp với “[” ở đầu."
4487
4488 #: builtins.c:1352
4489 msgid ""
4490 "Display process times.\n"
4491 " \n"
4492 " Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
4493 "its\n"
4494 " child processes.\n"
4495 " \n"
4496 " Exit Status:\n"
4497 " Always succeeds."
4498 msgstr ""
4499 "Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
4500 "\n"
4501 " In thời lượng chạy ở mức người dùng và hệ thống của hệ vỏ và các\n"
4502 " tiến trình con.\n"
4503 "\n"
4504 " Trạng thái thoát:\n"
4505 " Lúc nào cũng thành công."
4506
4507 #: builtins.c:1364
4508 msgid ""
4509 "Trap signals and other events.\n"
4510 " \n"
4511 " Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
4512 "signals\n"
4513 " or other conditions.\n"
4514 " \n"
4515 " ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
4516 " signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
4517 " is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
4518 " value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
4519 " shell and by the commands it invokes.\n"
4520 " \n"
4521 " If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
4522 "If\n"
4523 " a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command. "
4524 "If\n"
4525 " a SIGNAL_SPEC is RETURN, ARG is executed each time a shell function or "
4526 "a\n"
4527 " script run by the . or source builtins finishes executing. A "
4528 "SIGNAL_SPEC\n"
4529 " of ERR means to execute ARG each time a command's failure would cause "
4530 "the\n"
4531 " shell to exit when the -e option is enabled.\n"
4532 " \n"
4533 " If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
4534 "associated\n"
4535 " with each signal.\n"
4536 " \n"
4537 " Options:\n"
4538 " -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
4539 " -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
4540 " \n"
4541 " Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
4542 "number.\n"
4543 " Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
4544 " signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
4545 " \n"
4546 " Exit Status:\n"
4547 " Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
4548 "given."
4549 msgstr ""
4550 "Bẫy tín hiệu và sự kiện khác.\n"
4551 "\n"
4552 " Định nghĩa và kích hoạt các bộ xử lý khi hệ vỏ nhận được tín hiệu\n"
4553 " hay các điều kiện khác.\n"
4554 "\n"
4555 " ĐỐI-SỐ là một lệnh cần đọc và thực thi khi hệ vỏ nhận được tín\n"
4556 " hiệu theo đặc tả tín hiệu ĐTTH. Nếu không có ĐỐI-SỐ (và chỉ cung\n"
4557 " cấp một ĐTTH), hoặc cung cấp “-”. mỗi tín hiệu được xác định thì\n"
4558 " được đặt lại về giá trị gốc. Nếu ĐỐI-SỐ là chuỗi rỗng thì mỗi ĐTTH\n"
4559 " bị hệ vỏ và những lệnh bên trong bỏ qua.\n"
4560 "\n"
4561 " Nếu ĐTTH là EXIT (0) thì ĐỐI-SỐ được thực thi khi thoát\n"
4562 " khỏi hệ vỏ. Nếu là DEBUG, ĐỐI-SỐ được thực thi trước mỗi lệnh đơn\n"
4563 " giản. Nếu là RETURN, ĐỐI-SỐ được thực thi mỗi khi hàm hệ vỏ hay\n"
4564 " một văn lệnh, được chạy bởi lệnh “.” hoặc “source”. kết thúc thực\n"
4565 " thi. ĐTTH ERR nghĩa là thực thi ĐỐI-SỐ mỗi khi lệnh gặp\n"
4566 " lỗi dẫn đến thoát hệ vỏ khi bật tùy chọn -e.\n"
4567 " \n"
4568 " Nếu không có đối số, “trap” sẽ in danh sách của các lệnh gắn với\n"
4569 " các tín hiệu.\n"
4570 " \n"
4571 " Tùy chọn:\n"
4572 " -l\tin danh sách tên tín hiệu và mã số tương ứng\n"
4573 " -p\thiển thị lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐTTH\n"
4574 "\n"
4575 " Mỗi ĐTTH hoặc là tên tín hiệu trong <signal.h>, hoặc mã\n"
4576 " số tín hiệu. Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và không\n"
4577 " bắt buộc phải dùng tiền tố SIG. Có thể gửi tín hiệu cho hệ vỏ bằng\n"
4578 " \"kill -signal $$\".\n"
4579 "\n"
4580 " Trạng thái thoát:\n"
4581 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra ĐTTH sai hay tùy chọn\n"
4582 " sai."
4583
4584 #: builtins.c:1400
4585 msgid ""
4586 "Display information about command type.\n"
4587 " \n"
4588 " For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
4589 " command name.\n"
4590 " \n"
4591 " Options:\n"
4592 " -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
4593 " \t\tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
4594 " \t\tthe `-p' option is not also used\n"
4595 " -f\tsuppress shell function lookup\n"
4596 " -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
4597 " \t\tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
4598 " \t\tthat would be executed\n"
4599 " -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
4600 " \t\tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'\n"
4601 " -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
4602 " \t\t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias,\n"
4603 " \t\tshell reserved word, shell function, shell builtin, disk file,\n"
4604 " \t\tor not found, respectively\n"
4605 " \n"
4606 " Arguments:\n"
4607 " NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
4608 " \n"
4609 " Exit Status:\n"
4610 " Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
4611 "found."
4612 msgstr ""
4613 "Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n"
4614 " \n"
4615 " Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách thông dịch lệnh khi được thực thi\n"
4616 " theo tên lệnh.\n"
4617 " \n"
4618 " Tùy chọn:\n"
4619 " -a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
4620 " \tkhông đặt tùy chọn “-p” thì bao gồm các bí danh, lệnh\n"
4621 " \ttích hợp và hàm.\n"
4622 " -f\tngăn tra cứu hàm hệ vỏ\n"
4623 " -P\tbuộc tìm kiếm PATH đối với mỗi TÊN, thậm chí nếu nó là\n"
4624 " \tbí danh, lệnh tích hợp hay hàm, và trả lại tên của tập\n"
4625 " \ttin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
4626 " -p\ttrả về hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực\n"
4627 " \t\tthi, hoặc gì cả “type -t TÊN” sẽ không trả về “file”\n"
4628 " \t\t(tập tin).\n"
4629 " -t\txuất một trong những từ đơn “alias”, “keyword”, “function”,\n"
4630 " \t“builtin”, “file” hoặc “”, nếu TÊN tương ứng là bí danh,\n"
4631 " \ttừ khóa,hàm, lệnh hệ vỏ tích hợp, tập tin\n"
4632 " \ttrên đĩa, hoặc không tìm thấy.\n"
4633 " \n"
4634 " Đối số:\n"
4635 " TÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
4636 " \n"
4637 " Trạng thái thoát:\n"
4638 " Trả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; bị lỗi nếu không tìm "
4639 "thấy."
4640
4641 #: builtins.c:1431
4642 #, fuzzy
4643 msgid ""
4644 "Modify shell resource limits.\n"
4645 " \n"
4646 " Provides control over the resources available to the shell and "
4647 "processes\n"
4648 " it creates, on systems that allow such control.\n"
4649 " \n"
4650 " Options:\n"
4651 " -S\tuse the `soft' resource limit\n"
4652 " -H\tuse the `hard' resource limit\n"
4653 " -a\tall current limits are reported\n"
4654 " -b\tthe socket buffer size\n"
4655 " -c\tthe maximum size of core files created\n"
4656 " -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
4657 " -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
4658 " -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
4659 " -i\tthe maximum number of pending signals\n"
4660 " -k\tthe maximum number of kqueues allocated for this process\n"
4661 " -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
4662 " -m\tthe maximum resident set size\n"
4663 " -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
4664 " -p\tthe pipe buffer size\n"
4665 " -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
4666 " -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
4667 " -s\tthe maximum stack size\n"
4668 " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
4669 " -u\tthe maximum number of user processes\n"
4670 " -v\tthe size of virtual memory\n"
4671 " -x\tthe maximum number of file locks\n"
4672 " -P\tthe maximum number of pseudoterminals\n"
4673 " -R\tthe maximum time a real-time process can run before blocking\n"
4674 " -T\tthe maximum number of threads\n"
4675 " \n"
4676 " Not all options are available on all platforms.\n"
4677 " \n"
4678 " If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
4679 " special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
4680 " current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
4681 " Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
4682 " no option is given, then -f is assumed.\n"
4683 " \n"
4684 " Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
4685 " -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
4686 " number of processes.\n"
4687 " \n"
4688 " Exit Status:\n"
4689 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
4690 msgstr ""
4691 "Sửa đổi giới hạn tài nguyên hệ vỏ.\n"
4692 " \n"
4693 " Điều khiển tài nguyên sẵn có của hệ vỏ và các tiến trình nó tạo ra,\n"
4694 " trên hệ thống hỗ trợ điểu khiển tài nguyên như vậy.\n"
4695 " \n"
4696 " Tùy chọn:\n"
4697 " -S\tdùng giới hạn tài nguyên “soft” (mềm)\n"
4698 " -H\tdùng giới hạn tài nguyên “hard” (cứng)\n"
4699 " -a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
4700 " -b\tkích cỡ của vùng đệm socket\n"
4701 " -c\tkích cỡ tối đa của tập tin core được tạo\n"
4702 " -d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
4703 " -e\tmức ưu tiên lập lịch cao nhất (“nice”)\n"
4704 " -f\tkích cỡ tập tin tối đa được ghi bởi hệ vỏ và tiến trình con\n"
4705 " -i\tsố tín hiệu bị hoãn tối đa\n"
4706 " -k\tsố lượng kqueues được phân bổ tối đa cho tiến trình này\n"
4707 " -l\tkích cỡ tối đa mà tiến trình có thể khóa vào bộ nhớ\n"
4708 " -m\tkích cỡ tập nội trú (RSS) tối đa\n"
4709 " -n\tsố bộ mô tả tập tin tối đa được mở\n"
4710 " -p\tkích thước vùng đệm ống dẫn\n"
4711 " -q\tsố byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
4712 " -r\tmức ưu lập lịch thời gian thực cao nhất\n"
4713 " -s\tkích thước ngăn xếp tối đa\n"
4714 " -t\tlượng thời gian cpu tối đa theo giây\n"
4715 " -u\tsố tiến trình người dùng tối đa\n"
4716 " -v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
4717 " -x\tsố khóa tập tin tối đa\n"
4718 " -P\tsố lượng thiết bị cuối ảo tối đa\n"
4719 " -T\tsố lượng tuyến trình tối đa\n"
4720 " \n"
4721 " Không phải tất cả các tùy-chọn này đều sẵn sàng trên mọi nền tảng.\n"
4722 " \n"
4723 " Nếu có GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi. Ba\n"
4724 " giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt “soft”, “hard” và “unlimited” tương ứng\n"
4725 " là giới hạn mềm hiện tại, giới hạn cứng hiện tại và không giới\n"
4726 " hạn. Không có thì in giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi.\n"
4727 " Ngầm định “-f” nếu không chỉ định tùy chọn.\n"
4728 " \n"
4729 " Giá trị tính theo khối 1024 byte, trừ -t tính theo giây, -p theo\n"
4730 " khối 512 byte và -u theo số tiến trình.\n"
4731 " \n"
4732 " Trạng thái thoát:\n"
4733 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay có lỗi phát sinh."
4734
4735 #: builtins.c:1482
4736 msgid ""
4737 "Display or set file mode mask.\n"
4738 " \n"
4739 " Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
4740 " the current value of the mask.\n"
4741 " \n"
4742 " If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
4743 " otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
4744 " \n"
4745 " Options:\n"
4746 " -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
4747 " -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
4748 " \n"
4749 " Exit Status:\n"
4750 " Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
4751 msgstr ""
4752 "Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
4753 "\n"
4754 " Đặt mặt nạ tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ. Không tham số\n"
4755 " thì in chế độ hiện thời.\n"
4756 "\n"
4757 " Nếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu bằng chữ số thì hiểu là số bát phân; không thì\n"
4758 " nó là chuỗi chế độ ký hiệu được chmod(1) chấp nhận.\n"
4759 "\n"
4760 " Tùy chọn:\n"
4761 " -p\tkhông có CHẾ_ĐỘ thì xuất theo định dạng dùng lại\n"
4762 " \tlàm dữ liệu đầu vào\n"
4763 " -S\tin kết xuất ký hiệu thay vì bát phân\n"
4764 "\n"
4765 " Trạng thái thoát:\n"
4766 " Trả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
4767
4768 #: builtins.c:1502
4769 #, fuzzy
4770 msgid ""
4771 "Wait for job completion and return exit status.\n"
4772 " \n"
4773 " Waits for each process identified by an ID, which may be a process ID or "
4774 "a\n"
4775 " job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
4776 " given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
4777 " status is zero. If ID is a job specification, waits for all processes\n"
4778 " in that job's pipeline.\n"
4779 " \n"
4780 " If the -n option is supplied, waits for a single job from the list of "
4781 "IDs,\n"
4782 " or, if no IDs are supplied, for the next job to complete and returns "
4783 "its\n"
4784 " exit status.\n"
4785 " \n"
4786 " If the -p option is supplied, the process or job identifier of the job\n"
4787 " for which the exit status is returned is assigned to the variable VAR\n"
4788 " named by the option argument. The variable will be unset initially, "
4789 "before\n"
4790 " any assignment. This is useful only when the -n option is supplied.\n"
4791 " \n"
4792 " If the -f option is supplied, and job control is enabled, waits for the\n"
4793 " specified ID to terminate, instead of waiting for it to change status.\n"
4794 " \n"
4795 " Exit Status:\n"
4796 " Returns the status of the last ID; fails if ID is invalid or an invalid\n"
4797 " option is given, or if -n is supplied and the shell has no unwaited-for\n"
4798 " children."
4799 msgstr ""
4800 "Chờ công việc chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
4801 "\n"
4802 " Đợi tiến trình xác định bởi ID, có thể là mã số tiến trình hay đặc\n"
4803 " tả công việc, sau đó trả về trạng thái kết thúc của nó. Không có\n"
4804 " ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy và trạng thái trả\n"
4805 " về là không. Nếu ID là đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến\n"
4806 " trình vẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
4807 " \n"
4808 " Nếu tùy-chọn -n được áp dùng thì đợi cho đến khi công việc kế chấm dứt "
4809 "và\n"
4810 " trả về trạng thái thoát của nó.\n"
4811 "\n"
4812 " Trạng thái thoát:\n"
4813 " Trả về trạng thái của ID cuối; không thành công nếu ID sai hoặc đưa\n"
4814 " ra tùy chọn sai."
4815
4816 #: builtins.c:1533
4817 msgid ""
4818 "Wait for process completion and return exit status.\n"
4819 " \n"
4820 " Waits for each process specified by a PID and reports its termination "
4821 "status.\n"
4822 " If PID is not given, waits for all currently active child processes,\n"
4823 " and the return status is zero. PID must be a process ID.\n"
4824 " \n"
4825 " Exit Status:\n"
4826 " Returns the status of the last PID; fails if PID is invalid or an "
4827 "invalid\n"
4828 " option is given."
4829 msgstr ""
4830 "Đợi tiến trình chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
4831 "\n"
4832 " Đợi từng tiến trình đã chỉ ra theo PID và báo cáo trạng thái kết thúc\n"
4833 " của nó. Nếu không chỉ ra PID thì đợi tất cả các tiến trình con đang\n"
4834 " chạy, và mã về là không. PID phải là mã số tiến trình.\n"
4835 "\n"
4836 " Trạng thái thoát:\n"
4837 " Trả lại trạng thái của PID; không thành công nếu PID sai, hoặc nếu\n"
4838 " đưa ra tùy chọn sai."
4839
4840 #: builtins.c:1548
4841 msgid ""
4842 "Execute commands for each member in a list.\n"
4843 " \n"
4844 " The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
4845 " list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
4846 " assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
4847 " the COMMANDS are executed.\n"
4848 " \n"
4849 " Exit Status:\n"
4850 " Returns the status of the last command executed."
4851 msgstr ""
4852 "Thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách.\n"
4853 "\n"
4854 " Vòng lặp “for” thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách. "
4855 "Không\n"
4856 " ghi “in TỪ …” thì ngầm định “in \"$@\"”. Đối với mỗi phần tử trong\n"
4857 " danh sách, đặt giá trị phần tử đó cho biến TÊN rồi thực thi CÁC;CÂU;"
4858 "LỆNH.\n"
4859 "\n"
4860 " Trạng thái thoát:\n"
4861 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4862
4863 #: builtins.c:1562
4864 msgid ""
4865 "Arithmetic for loop.\n"
4866 " \n"
4867 " Equivalent to\n"
4868 " \t(( EXP1 ))\n"
4869 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4870 " \t\tCOMMANDS\n"
4871 " \t\t(( EXP3 ))\n"
4872 " \tdone\n"
4873 " EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
4874 " omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
4875 " \n"
4876 " Exit Status:\n"
4877 " Returns the status of the last command executed."
4878 msgstr ""
4879 "Số học cho vòng lặp.\n"
4880 "\n"
4881 " Tương đương với:\n"
4882 " \t(( BTHỨC1 ))\n"
4883 " \twhile (( BTHỨC2 )); do\n"
4884 " \t\tCÁC;CÂU;LỆNH;\n"
4885 " \t\t(( BTHỨC3 ))\n"
4886 " \tdone\n"
4887 " BTHỨC1, BTHỨC2 và BTHỨC3 là biểu thức số học. Ngầm định 1 cho bất\n"
4888 " kì biểu thức bỏ trống nào.\n"
4889 "\n"
4890 " Trạng thái thoát:\n"
4891 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4892
4893 #: builtins.c:1580
4894 msgid ""
4895 "Select words from a list and execute commands.\n"
4896 " \n"
4897 " The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
4898 " set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
4899 " preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
4900 " is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
4901 " from the standard input. If the line consists of the number\n"
4902 " corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
4903 " to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
4904 " redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
4905 " value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
4906 " in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
4907 " until a break command is executed.\n"
4908 " \n"
4909 " Exit Status:\n"
4910 " Returns the status of the last command executed."
4911 msgstr ""
4912 "Chọn từ từ một danh sách và thực thi lệnh.\n"
4913 "\n"
4914 " TỪ được triển khai, phát sinh danh sách từ. Tập hợp các từ kết quả được\n"
4915 " in ra đầu ra lỗi chuẩn với một con số ở phía trước. Ngầm định “in\n"
4916 " \"$@\"” nếu không có “in TỪ”. Dấu nhắc PS3 được hiển thị và một dòng\n"
4917 " được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Nếu dòng bao gồm số tương ứng với từ\n"
4918 " hiển thị thì đặt từ đó vào biến TÊN. Nếu dòng rỗng thì hiển thị\n"
4919 " lại TỪ và dấu nhắc. Nếu gặp EOF thì kết thúc. Đặt TÊN là rỗng với\n"
4920 " các giá trị khác. Dòng đọc được lưu vào biến REPLY. LỆNH được thực\n"
4921 " thi sau mỗi lần chọn đến khi gặp lệnh “break”.\n"
4922 "\n"
4923 "\n"
4924 " Trạng thái thoát:\n"
4925 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4926
4927 #: builtins.c:1601
4928 msgid ""
4929 "Report time consumed by pipeline's execution.\n"
4930 " \n"
4931 " Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
4932 " and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
4933 " \n"
4934 " Options:\n"
4935 " -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
4936 " \n"
4937 " The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
4938 " \n"
4939 " Exit Status:\n"
4940 " The return status is the return status of PIPELINE."
4941 msgstr ""
4942 "Thông báo thời gian sử dụng để thực thi ống dẫn.\n"
4943 "\n"
4944 " Thực thi ỐNG-DẪN và in tóm tắt thời gian thật, thời gian CPU người\n"
4945 " dùng, và thời gian CPU hệ thống được dùng để thực thi ống dẫn đến\n"
4946 " khi chấm dứt.\n"
4947 "\n"
4948 " Tùy chọn:\n"
4949 " -p\tin bản tóm tắt thời gian theo định dạng POSIX\n"
4950 "\n"
4951 " Giá trị biến TIMEFORMAT được dùng làm định dạng kết xuất.\n"
4952 "\n"
4953 " Trạng thái thoát:\n"
4954 " Trạng thái trả về là trạng thái trả về của ỐNG-DẪN."
4955
4956 #: builtins.c:1618
4957 msgid ""
4958 "Execute commands based on pattern matching.\n"
4959 " \n"
4960 " Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
4961 " `|' is used to separate multiple patterns.\n"
4962 " \n"
4963 " Exit Status:\n"
4964 " Returns the status of the last command executed."
4965 msgstr ""
4966 "Thực thi lệnh chọn theo mẫu.\n"
4967 "\n"
4968 " Thực thi LỆNH một cách chọn dựa vào TỪ tương ứng với MẪU. Nhiều\n"
4969 " mẫu cách nhau bằng “|”.\n"
4970 "\n"
4971 " Trạng thái thoát:\n"
4972 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4973
4974 #: builtins.c:1630
4975 msgid ""
4976 "Execute commands based on conditional.\n"
4977 " \n"
4978 " The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
4979 "the\n"
4980 " `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
4981 "is\n"
4982 " executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
4983 " `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
4984 "Otherwise,\n"
4985 " the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
4986 "the\n"
4987 " entire construct is the exit status of the last command executed, or "
4988 "zero\n"
4989 " if no condition tested true.\n"
4990 " \n"
4991 " Exit Status:\n"
4992 " Returns the status of the last command executed."
4993 msgstr ""
4994 "Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
4995 "\n"
4996 " Danh sách “if CÁC;CÂU;LỆNH” được thực thi. Nếu trạng thái thoát là "
4997 "không,\n"
4998 " thì thực thi danh sách “then LỆNH”. Không thì thực thi lần lượt\n"
4999 " mỗi danh sách “elif LỆNH”. và nếu trạng thái thoát là không, thì\n"
5000 " thực thi danh sách “then LỆNH” tương ứng và hoàn tất lệnh\n"
5001 " “if”. Không thì thực thi danh sách “else LỆNH” nếu có. Trạng thái\n"
5002 " thoát của toàn bộ lệnh “if” là trạng thái của lệnh cuối cùng được\n"
5003 " chạy, hoặc không nếu không có điều kiện nào trả về kết quả là\n"
5004 " đúng.\n"
5005 "\n"
5006 " Trạng thái thoát:\n"
5007 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
5008
5009 #: builtins.c:1647
5010 msgid ""
5011 "Execute commands as long as a test succeeds.\n"
5012 " \n"
5013 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
5014 " `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
5015 " \n"
5016 " Exit Status:\n"
5017 " Returns the status of the last command executed."
5018 msgstr ""
5019 "Thực thi lệnh chừng nào phép thử còn thành công.\n"
5020 "\n"
5021 " Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
5022 "“while” LỆNH\n"
5023 " có trạng thái thoát là không.\n"
5024 "\n"
5025 " Trạng thái thoát:\n"
5026 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
5027
5028 #: builtins.c:1659
5029 msgid ""
5030 "Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
5031 " \n"
5032 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
5033 " `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
5034 " \n"
5035 " Exit Status:\n"
5036 " Returns the status of the last command executed."
5037 msgstr ""
5038 "Thực thi lệnh chừng nào phép thử vẫn không thành công.\n"
5039 "\n"
5040 " Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
5041 "“until” LỆNH\n"
5042 " có trạng thái thoát là khác không.\n"
5043 "\n"
5044 " Trạng thái thoát:\n"
5045 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
5046
5047 #: builtins.c:1671
5048 #, fuzzy
5049 msgid ""
5050 "Create a coprocess named NAME.\n"
5051 " \n"
5052 " Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n"
5053 " input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n"
5054 " to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n"
5055 " The default NAME is \"COPROC\".\n"
5056 " \n"
5057 " Exit Status:\n"
5058 " The coproc command returns an exit status of 0."
5059 msgstr ""
5060 "Tạo tiến trình phụ tên TÊN.\n"
5061 "\n"
5062 " Thực hiện LỆNH không đồng bộ có đầu vào/ra chuẩn nối đến ống dẫn\n"
5063 " của bộ mô tả tập tin chỉ số 0 và 1 trong biến mảng TÊN trong hệ vỏ\n"
5064 " được thực thi. TÊN mặc định là \"COPROC\".\n"
5065 "\n"
5066 " Trạng thái thoát:\n"
5067 " Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
5068
5069 #: builtins.c:1685
5070 msgid ""
5071 "Define shell function.\n"
5072 " \n"
5073 " Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
5074 " NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
5075 "invoked,\n"
5076 " the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
5077 " name is in $FUNCNAME.\n"
5078 " \n"
5079 " Exit Status:\n"
5080 " Returns success unless NAME is readonly."
5081 msgstr ""
5082 "Định nghĩa hàm hệ vỏ.\n"
5083 "\n"
5084 " Tạo hàm hệ vỏ tên TÊN. Khi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn\n"
5085 " giản, TÊN chạy LỆNH trong ngữ cảnh của hệ vỏ gọi. Khi TÊN được\n"
5086 " gọi, các đối số được gửi cho hàm dạng $1…$n, và tên hàm nằm\n"
5087 " trong $FUNCNAME.\n"
5088 "\n"
5089 " Trạng thái thoát:\n"
5090 " Trả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
5091
5092 #: builtins.c:1699
5093 msgid ""
5094 "Group commands as a unit.\n"
5095 " \n"
5096 " Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
5097 " entire set of commands.\n"
5098 " \n"
5099 " Exit Status:\n"
5100 " Returns the status of the last command executed."
5101 msgstr ""
5102 "Nhóm lệnh làm một đơn vị.\n"
5103 "\n"
5104 " Chạy tập hợp các lệnh trong cùng một nhóm. Đây là một cách để\n"
5105 " chuyển hướng toàn bộ một nhóm lệnh.\n"
5106 "\n"
5107 " Trạng thái thoát:\n"
5108 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
5109
5110 #: builtins.c:1711
5111 msgid ""
5112 "Resume job in foreground.\n"
5113 " \n"
5114 " Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
5115 " stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
5116 " or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
5117 " the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
5118 " argument to `bg'.\n"
5119 " \n"
5120 " Exit Status:\n"
5121 " Returns the status of the resumed job."
5122 msgstr ""
5123 "Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
5124 "\n"
5125 " Tương đương với đối số đặc tả công việc ĐTCV trong lệnh “fg”.\n"
5126 " Tiếp tục lại công việc bị dừng chạy hay chạy nền. ĐTCV có thể xác\n"
5127 " định tên công việc hoặc mã số công việc. Đặt “&” sau ĐTCV sẽ chạy\n"
5128 " công việc ở nền, như là đối số đặc tả công việc trong “bg”.\n"
5129 "\n"
5130 " Trạng thái thoát:\n"
5131 " Trả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
5132
5133 #: builtins.c:1726
5134 #, fuzzy
5135 msgid ""
5136 "Evaluate arithmetic expression.\n"
5137 " \n"
5138 " The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
5139 " evaluation. Equivalent to `let \"EXPRESSION\"'.\n"
5140 " \n"
5141 " Exit Status:\n"
5142 " Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
5143 msgstr ""
5144 "Định giá biểu thức số học.\n"
5145 "\n"
5146 " BTHỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
5147 " Tương đương với “let BTHỨC”.\n"
5148 "\n"
5149 " Trạng thái thoát:\n"
5150 " Trả lại 1 nếu BTHỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
5151
5152 #: builtins.c:1738
5153 msgid ""
5154 "Execute conditional command.\n"
5155 " \n"
5156 " Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
5157 "conditional\n"
5158 " expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
5159 "used\n"
5160 " by the `test' builtin, and may be combined using the following "
5161 "operators:\n"
5162 " \n"
5163 " ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
5164 " ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
5165 " EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
5166 " EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
5167 " \n"
5168 " When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
5169 " the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
5170 " When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
5171 " is matched as a regular expression.\n"
5172 " \n"
5173 " The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
5174 " determine the expression's value.\n"
5175 " \n"
5176 " Exit Status:\n"
5177 " 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
5178 msgstr ""
5179 "Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
5180 "\n"
5181 " Trả về trạng thái 0 hoặc 1 tùy vào phép tính biểu thức điều kiện\n"
5182 " BTHỨC. Biểu thức bao gồm các thành phần dùng trong lệnh tích hợp\n"
5183 " “test” và có thể được tổ hợp bằng các toán tử sau:\n"
5184 " \n"
5185 " ( BTHỨC )\t\tTrả về giá trị của BTHỨC\n"
5186 " ! BTHỨC\t\tĐúng nếu BTHỨC là không đúng. Ngược lại sai\n"
5187 " BTHỨC1 && BTHỨC2\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều đúng. Ngược lại sai.\n"
5188 " BTHỨC1 || BTHỨC2\tĐúng nếu một trong hai biểu thức đúng. Ngược lại "
5189 "sai.\n"
5190 " \n"
5191 " Khi dùng toán từ “==” và “!=”, chuỗi bên phải toán tử được dùng\n"
5192 " làm mẫu, và thực hiện khớp mẫu. Khi dùng toán tử “=~”, chuỗi bên\n"
5193 " phải toán tử được dùng làm biểu thức chính quy.\n"
5194 "\n"
5195 " Toán tử “&&” và “||” không tính BTHỨC2 nếu BTHỨC1 đủ để xác định\n"
5196 " giá trị toàn biểu thức.\n"
5197 "\n"
5198 " Trạng thái thoát:\n"
5199 " 0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BTHỨC."
5200
5201 #: builtins.c:1764
5202 msgid ""
5203 "Common shell variable names and usage.\n"
5204 " \n"
5205 " BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
5206 " CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
5207 " \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
5208 " GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
5209 " \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
5210 " HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
5211 " HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
5212 " HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
5213 " \t\tshell can access.\n"
5214 " HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
5215 " HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
5216 " HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
5217 " IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
5218 " \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
5219 " \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
5220 " \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
5221 " \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
5222 " MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
5223 " MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
5224 " MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
5225 " \t\tfor new mail.\n"
5226 " OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
5227 " PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
5228 " \t\tlooking for commands.\n"
5229 " PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
5230 " \t\tprimary prompt.\n"
5231 " PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
5232 " PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
5233 " PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
5234 " SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
5235 " TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
5236 " TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
5237 " \t\t`time' reserved word.\n"
5238 " auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
5239 " \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
5240 " \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
5241 " \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
5242 " \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
5243 " \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
5244 " \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
5245 " \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
5246 " histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
5247 " \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
5248 " \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
5249 " \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
5250 " \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
5251 " HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
5252 " \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
5253 msgstr ""
5254 "Tên và cách dùng các biến hệ vỏ thường dùng.\n"
5255 "\n"
5256 " BASH_VERSION\n"
5257 " \tThông tin phiên bản của Bash đang chạy.\n"
5258 " CDPATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm\n"
5259 " \tđối số thư mục trong lệnh “cd”.\n"
5260 " GLOBIGNORE\tDanh sách mẫu cách nhau bằng dấu hai chấm diễn tả\n"
5261 " \ttên tập tin bị bỏ qua không bung đường dẫn.\n"
5262 " HISTFILE\tTên tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
5263 " HISTFILESIZE\n"
5264 " \tSố dòng tối đa tập tin này có thể chứa.\n"
5265 " HISTSIZE\tSố dòng tối đa mà hệ vỏ đang chạy có thể truy cập.\n"
5266 " HOME\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục đăng nhập của bạn.\n"
5267 " HOSTNAME\tTên của máy hiện thời của bạn.\n"
5268 " HOSTTYPE\tLoại CPU phiên bản Bash này đang chạy.\n"
5269 " IGNOREEOF\tĐiều khiển hành vi hệ vỏ khi nhận EOF là dữ liệu nhập\n"
5270 " \tduy nhất. Đặt thì giá trị của nó là EOF có thể gặp\n"
5271 " \tliên tục trên một dòng rỗng trước khi hệ vỏ kết thúc\n"
5272 " \t(mặc định là 10). Không đặt thì EOF nghĩa là kết thúc\n"
5273 " \tnhập.\n"
5274 " MACHTYPE\tChuỗi mô tả hệ thống Bash đang chạy.\n"
5275 " MAILCHECK\tSố giây giữa hai lần Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
5276 " MAILPATH\tDanh sách tên tập tin cách nhau bằng dấu hai chấm\n"
5277 " \tđể Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
5278 " OSTYPE\tPhiên bản UNIX Bash đang chạy.\n"
5279 " PATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm lệnh.\n"
5280 " PROMPT_COMMAND\n"
5281 " \tLệnh cần thực hiện trước khi in dấu nhắc chính.\n"
5282 " PS1\t\tChuỗi dấu nhắc chính.\n"
5283 " PS2\t\tChuỗi dấu nhắc phụ.\n"
5284 " PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
5285 " SHELLOPTS\tDanh sách tùy chọn hệ vỏ được bật cách nhau bằng\n"
5286 " \tdấu hai chấm.\n"
5287 " TERM\tTên kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
5288 " TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê thời gian của lệnh “time”.\n"
5289 " auto_resume\tGiá trị khác rỗng thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất\n"
5290 " \thiện một mình trên một dòng, trong danh sách các công\n"
5291 " \tviệc bị dừng chạy. Tìm ra thì đặt công việc đó vào nền\n"
5292 " \ttrước. Giá trị “exact” có nghĩa là từ lệnh phải tương\n"
5293 " \tứng chính xác với một câu lệnh trong danh sách các\n"
5294 " \tcông việc bị dừng chạy. Giá trị “substring” có nghĩa\n"
5295 " \tlà từ lệnh phải tương ứng với một chuỗi phụ của công\n"
5296 " \tviệc đó.\n"
5297 " histchars\tCác ký tự điều khiển bung và thay thế lịch sử. Ký tự\n"
5298 " \tđầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là\n"
5299 " \t“!”. Ký tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là\n"
5300 " \t“^”. Ký tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường\n"
5301 " \tlà “#”.\n"
5302 " HISTIGNORE\tDanh sách mẫu cách bằng dấu hai chấm dùng để quyết định\n"
5303 " \tnhững câu lệnh nào nên được lưu vào danh sách lịch sử.\n"
5304
5305 #: builtins.c:1821
5306 msgid ""
5307 "Add directories to stack.\n"
5308 " \n"
5309 " Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
5310 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
5311 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
5312 " \n"
5313 " Options:\n"
5314 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
5315 " \t\tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5316 " \n"
5317 " Arguments:\n"
5318 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5319 " \t\tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
5320 " \t\tzero) is at the top.\n"
5321 " \n"
5322 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5323 " \t\tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
5324 " \t\tzero) is at the top.\n"
5325 " \n"
5326 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
5327 " \t\tnew current working directory.\n"
5328 " \n"
5329 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5330 " \n"
5331 " Exit Status:\n"
5332 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5333 " change fails."
5334 msgstr ""
5335 "Thêm thư mục vào ngăn xếp.\n"
5336 " \n"
5337 " Thêm thư mục vào đỉnh của ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho\n"
5338 " thư mục mới đầu ngăn xếp là thư mục làm việc hiện thời. Không có đối\n"
5339 " số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
5340 " \n"
5341 " -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
5342 " \tvào ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n"
5343 " \n"
5344 " +N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
5345 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5346 " \n"
5347 " -N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
5348 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5349 " \n"
5350 " dir\tThêm THMỤC vào đầu ngăn xếp thư mục, cho nó làm thư mục\n"
5351 " \tlàm việc hiện thời mới.\n"
5352 " \n"
5353 " Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
5354 " \n"
5355 " Trạng thái thoát:\n"
5356 " Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
5357 " chuyển đổi thư mục."
5358
5359 #: builtins.c:1855
5360 msgid ""
5361 "Remove directories from stack.\n"
5362 " \n"
5363 " Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
5364 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
5365 " \n"
5366 " Options:\n"
5367 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
5368 " \t\tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5369 " \n"
5370 " Arguments:\n"
5371 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
5372 " \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
5373 " \t\tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
5374 " \n"
5375 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
5376 " \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
5377 " \t\tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
5378 " \n"
5379 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5380 " \n"
5381 " Exit Status:\n"
5382 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5383 " change fails."
5384 msgstr ""
5385 "Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp.\n"
5386 " \n"
5387 " Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không có đối số thì gỡ bỏ thư\n"
5388 " mục đầu khỏi ngăn xếp và “cd” sang thư mục đầu mới.\n"
5389 " \n"
5390 " -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
5391 " \tkhỏi ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n"
5392 " \n"
5393 " +N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
5394 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd +0” bỏ\n"
5395 " \tthư mục cuối cùng, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
5396 " \n"
5397 " -N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
5398 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd -0” bỏ\n"
5399 " \tthư mục cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục giáp cuối.\n"
5400 " \n"
5401 " Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
5402 " \n"
5403 " Trạng thái thoát:\n"
5404 " Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
5405 " chuyển đổi thư mục."
5406
5407 #: builtins.c:1885
5408 msgid ""
5409 "Display directory stack.\n"
5410 " \n"
5411 " Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
5412 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
5413 " back up through the list with the `popd' command.\n"
5414 " \n"
5415 " Options:\n"
5416 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
5417 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
5418 " \t\tto your home directory\n"
5419 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
5420 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
5421 " \t\twith its position in the stack\n"
5422 " \n"
5423 " Arguments:\n"
5424 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list\n"
5425 " \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n"
5426 " \t\tzero.\n"
5427 " \n"
5428 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list\n"
5429 " \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n"
5430 " \t\tzero.\n"
5431 " \n"
5432 " Exit Status:\n"
5433 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5434 msgstr ""
5435 "Hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
5436 " \n"
5437 " Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Các thư mục\n"
5438 " tìm thấy chỗ của chúng trong danh sách với lệnh “pushd”;\n"
5439 " bạn có thể lấy bản sao dự phòng thông qua danh sách với lệnh “popd”.\n"
5440 " \n"
5441 " Tùy chọn:\n"
5442 " -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n"
5443 " -l\tđừng in phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
5444 " \t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
5445 " -p\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục\n"
5446 " -v\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n"
5447 " \n"
5448 " Đối số:\n"
5449 " +N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
5450 " được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
5451 " tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
5452 " \n"
5453 " -N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
5454 " được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
5455 " tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
5456 " \n"
5457 " Trạng thái thoát:\n"
5458 " Trả về thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5459
5460 #: builtins.c:1916
5461 #, fuzzy
5462 msgid ""
5463 "Set and unset shell options.\n"
5464 " \n"
5465 " Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
5466 " arguments, list each supplied OPTNAME, or all shell options if no\n"
5467 " OPTNAMEs are given, with an indication of whether or not each is set.\n"
5468 " \n"
5469 " Options:\n"
5470 " -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
5471 " -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
5472 " -q\tsuppress output\n"
5473 " -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
5474 " -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
5475 " \n"
5476 " Exit Status:\n"
5477 " Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
5478 " given or OPTNAME is disabled."
5479 msgstr ""
5480 "Đặt và bỏ các tùy chọn hệ vỏ.\n"
5481 " \n"
5482 " Thay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn hệ vỏ TÊN_TÙY_CHỌN. Không có\n"
5483 " đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn hệ vỏ kèm chỉ dẫn\n"
5484 " tùy chọn được đặt hay không.\n"
5485 " \n"
5486 " Tùy chọn:\n"
5487 " -o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN những tên được định nghĩa\n"
5488 " \tđể sử dụng với “set -o”\n"
5489 " -p\tin mỗi tùy chọn hệ vỏ kèm trạng thái\n"
5490 " -q\tngăn kết xuất\n"
5491 " -u\ttắt TÊN_TÙY_CHỌN\n"
5492 " \n"
5493 " Trạng thái thoát:\n"
5494 " Trả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật; không thành công nếu\n"
5495 " đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
5496
5497 #: builtins.c:1937
5498 msgid ""
5499 "Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
5500 " \n"
5501 " Options:\n"
5502 " -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
5503 " \t\tdisplay it on the standard output\n"
5504 " \n"
5505 " FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
5506 "plain\n"
5507 " characters, which are simply copied to standard output; character "
5508 "escape\n"
5509 " sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
5510 " format specifications, each of which causes printing of the next "
5511 "successive\n"
5512 " argument.\n"
5513 " \n"
5514 " In addition to the standard format specifications described in "
5515 "printf(1),\n"
5516 " printf interprets:\n"
5517 " \n"
5518 " %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
5519 " %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
5520 " %(fmt)T\toutput the date-time string resulting from using FMT as a "
5521 "format\n"
5522 " \t string for strftime(3)\n"
5523 " \n"
5524 " The format is re-used as necessary to consume all of the arguments. If\n"
5525 " there are fewer arguments than the format requires, extra format\n"
5526 " specifications behave as if a zero value or null string, as "
5527 "appropriate,\n"
5528 " had been supplied.\n"
5529 " \n"
5530 " Exit Status:\n"
5531 " Returns success unless an invalid option is given or a write or "
5532 "assignment\n"
5533 " error occurs."
5534 msgstr ""
5535 "Định dạng và in ĐỐI-SỐ theo điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n"
5536 " \n"
5537 " Tùy chọn:\n"
5538 " -v BIẾN\tgán kết xuất cho biến hệ vỏ này thay vì\n"
5539 " \thiển thị nó trên đầu ra chuẩn\n"
5540 " \n"
5541 " ĐỊNH_DẠNG là chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng: ký tự bình\n"
5542 " thường, cái này được chép ra đầu ra chuẩn; dãy ký tự thoát, dùng để\n"
5543 " chuyển đổi sau đó sao chép sang đầu ra chuẩn; và các ký hiệu đặc tả định "
5544 "dạng,\n"
5545 " mỗi đặc tả này tác động lên đối số tương ứng.\n"
5546 " \n"
5547 " Ngoài đặc tả định dạng chuẩn được dùng trong printf(1) và printf(3),\n"
5548 " printf được hiểu những đặc tả sau:\n"
5549 " \n"
5550 " %b\tkhai triển dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
5551 " %q\ttrích dẫn đối số theo cách dùng lại làm dữ liệu đầu vào hệ vỏ\n"
5552 " %(fmt)T\txuất chuỗi ngày tháng theo định dạng FMT từ strftime(3)\n"
5553 " \n"
5554 " Định dạng được dùng lại để có thể dùng hết đối số. Nếu\n"
5555 " ở đây có ít đối số hơn yêu cầu của định dạng, định dạng thừa đó được\n"
5556 " xử lý theo cách là sẽ có giá trị bằng số không hay chuỗi rỗng,\n"
5557 " được áp dụng.\n"
5558 " \n"
5559 " Trạng thái thoát:\n"
5560 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi khi ghi\n"
5561 " hay gán."
5562
5563 #: builtins.c:1971
5564 #, fuzzy
5565 msgid ""
5566 "Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
5567 " \n"
5568 " For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
5569 "options\n"
5570 " are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
5571 "that\n"
5572 " allows them to be reused as input.\n"
5573 " \n"
5574 " Options:\n"
5575 " -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
5576 " -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
5577 " \t\tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
5578 " -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n"
5579 " \t\twithout any specific completion defined\n"
5580 " -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n"
5581 " \t\tcompletion attempted on a blank line\n"
5582 " -I\tapply the completions and actions to the initial (usually the\n"
5583 " \t\tcommand) word\n"
5584 " \n"
5585 " When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
5586 " uppercase-letter options are listed above. If multiple options are "
5587 "supplied,\n"
5588 " the -D option takes precedence over -E, and both take precedence over -"
5589 "I.\n"
5590 " \n"
5591 " Exit Status:\n"
5592 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5593 msgstr ""
5594 "Chỉ định cách tự hoàn thiện đối số bằng Readline.\n"
5595 " \n"
5596 " Đối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được tự hoàn thiện như thế nào.\n"
5597 " Không đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả tự hoàn thiện bằng một cách\n"
5598 " cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
5599 " \n"
5600 " Tùy chọn:\n"
5601 " -p\tin đặc tả tự hoàn thiện đã tồn tại theo định dạng dùng lại được\n"
5602 " -r\tgỡ bỏ đặc tả tự hoàn thiện cho mỗi TÊN,\n"
5603 " \thoặc nếu có TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả tự hoàn thiện\n"
5604 " -D\táp dụng các sự hoàn thành và hành động làm mặc định\n"
5605 " \tcho câu lệnh mà không xác định sự hoàn thành riêng\n"
5606 " -E\táp dụng các sự hoàn thành và hành động cho câu lệnh “trống”\n"
5607 " \t(empty) -- thử hoàn thành trên dòng trắng\n"
5608 " \n"
5609 " Khi chức năng tự hoàn thiện được thử, những hành động được làm theo thứ\n"
5610 " tự của những tùy chọn chữ HOA bên trên. Tùy chọn -D có quyền ưu tiên\n"
5611 " hơn -E. \n"
5612 " Trạng thái thoát:\n"
5613 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5614
5615 #: builtins.c:2001
5616 msgid ""
5617 "Display possible completions depending on the options.\n"
5618 " \n"
5619 " Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
5620 " completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
5621 "against\n"
5622 " WORD are generated.\n"
5623 " \n"
5624 " Exit Status:\n"
5625 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5626 msgstr ""
5627 "Hiển thị từ gợi ý có thể phụ thuộc vào các tùy chọn.\n"
5628 " \n"
5629 " Dự định dùng từ bên trong một chức năng hệ vỏ mà tạo các việc\n"
5630 " tự hoàn thiện có thể làm. Nếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn, thì tạo\n"
5631 " các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
5632 " \n"
5633 " Trạng thái thoát:\n"
5634 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5635
5636 #: builtins.c:2016
5637 #, fuzzy
5638 msgid ""
5639 "Modify or display completion options.\n"
5640 " \n"
5641 " Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
5642 "supplied,\n"
5643 " the completion currently being executed. If no OPTIONs are given, "
5644 "print\n"
5645 " the completion options for each NAME or the current completion "
5646 "specification.\n"
5647 " \n"
5648 " Options:\n"
5649 " \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
5650 " \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n"
5651 " \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n"
5652 " \t-I\t\tChange options for completion on the initial word\n"
5653 " \n"
5654 " Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
5655 " \n"
5656 " Arguments:\n"
5657 " \n"
5658 " Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
5659 " have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
5660 " are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
5661 " completions, and the options for that currently-executing completion\n"
5662 " generator are modified.\n"
5663 " \n"
5664 " Exit Status:\n"
5665 " Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
5666 " have a completion specification defined."
5667 msgstr ""
5668 "Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn tự hoàn thiện.\n"
5669 "\n"
5670 " Sửa đổi các tùy chọn tự hoàn thiện đối với mỗi TÊN, hoặc nếu không đưa\n"
5671 " ra TÊN thì chức năng tự hoàn thiện hiện tại sẽ được thi hành, nếu không\n"
5672 " TÙY_CHỌN được chỉ ra, in ra các tùy chọn tự hoàn thiện cho mỗi TÊN hay\n"
5673 " các đặc tính kỹ thuật hiện có\n"
5674 "\n"
5675 " Tùy chọn:\n"
5676 " -o tùy_chọn\tđặt TÙY_CHỌN tự hoàn thiện này đối với mỗi TÊN\n"
5677 " -D\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “default”\n"
5678 " -E\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “empty”\n"
5679 "\n"
5680 " Dùng “+o” thay cho “-o” thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
5681 "\n"
5682 " Đối số:\n"
5683 "\n"
5684 " Mỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả tự hoàn thiện\n"
5685 " phải được xác định trước dùng tích hợp “complete”. Nếu không đưa\n"
5686 " ra TÊN để áp dụng, thì “compopt” phải được gọi bởi một hàm đang\n"
5687 " tạo việc tự hoàn thiện, và các tùy chọn về hàm tạo việc tự hoàn thiện "
5688 "đang\n"
5689 " chạy cũng được sửa đổi.\n"
5690 "\n"
5691 " Trạng thái thoát:\n"
5692 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai, hoặc TÊN có một\n"
5693 " đặc tả tự hoàn thiện được xác định."
5694
5695 #: builtins.c:2047
5696 msgid ""
5697 "Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n"
5698 " \n"
5699 " Read lines from the standard input into the indexed array variable "
5700 "ARRAY, or\n"
5701 " from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable "
5702 "MAPFILE\n"
5703 " is the default ARRAY.\n"
5704 " \n"
5705 " Options:\n"
5706 " -d delim\tUse DELIM to terminate lines, instead of newline\n"
5707 " -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
5708 "copied\n"
5709 " -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
5710 "index is 0\n"
5711 " -s count\tDiscard the first COUNT lines read\n"
5712 " -t\tRemove a trailing DELIM from each line read (default newline)\n"
5713 " -u fd\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
5714 "input\n"
5715 " -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read\n"
5716 " -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to\n"
5717 " \t\t\tCALLBACK\n"
5718 " \n"
5719 " Arguments:\n"
5720 " ARRAY\tArray variable name to use for file data\n"
5721 " \n"
5722 " If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n"
5723 " CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n"
5724 " element to be assigned and the line to be assigned to that element\n"
5725 " as additional arguments.\n"
5726 " \n"
5727 " If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
5728 "before\n"
5729 " assigning to it.\n"
5730 " \n"
5731 " Exit Status:\n"
5732 " Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly "
5733 "or\n"
5734 " not an indexed array."
5735 msgstr ""
5736 "Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng chỉ số.\n"
5737 " \n"
5738 " Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG, hoặc từ bộ\n"
5739 " mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn -u. Biến MAPFILE là MẢNG mặc\n"
5740 " định.\n"
5741 " \n"
5742 " Tùy chọn:\n"
5743 " -d ngăn_cách\tDùng NGĂN_CÁCH chấm dứt dòng, thay cho ký tự dòng mới\n"
5744 " -n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu là 0 thì sao chép mọi dòng.\n"
5745 " -O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ số GỐC. Chỉ số mặc định là 0.\n"
5746 " -s SỐ\tbỏ qua SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
5747 " -t\tgỡ bỏ một ký tự NGĂN_CÁCH theo sau khỏi mỗi dòng được đọc\n"
5748 " \t(mặc định là ký tự dòng mới).\n"
5749 " -u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
5750 "chuẩn.\n"
5751 " -C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
5752 " -c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần GỌI_NGƯỢC.\n"
5753 " \n"
5754 " Đối số:\n"
5755 " MẢNG\ttên biến mảng cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
5756 " \n"
5757 " Nếu đưa ra -C mà không có -c thì lượng mặc định là 5000. Khi ước\n"
5758 " lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng kế tiếp\n"
5759 " được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n"
5760 " \n"
5761 " Không đưa ra một GỐC rõ ràng thì mapfile (tập tin sơ đồ) sẽ xóa\n"
5762 " sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
5763 " \n"
5764 " Trạng thái thoát:\n"
5765 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải\n"
5766 " chỉ đọc hay không là một mảng chỉ số."
5767
5768 #: builtins.c:2083
5769 msgid ""
5770 "Read lines from a file into an array variable.\n"
5771 " \n"
5772 " A synonym for `mapfile'."
5773 msgstr ""
5774 "Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
5775 " \n"
5776 " Giống với “mapfile”."
5777
5778 #, fuzzy
5779 #~ msgid "Copyright (C) 2019 Free Software Foundation, Inc."
5780 #~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2015 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
5781
5782 #~ msgid ""
5783 #~ "Returns the context of the current subroutine call.\n"
5784 #~ " \n"
5785 #~ " Without EXPR, returns "
5786 #~ msgstr ""
5787 #~ "Trả lại ngữ cảnh của cú gọi thủ tục con hiện thời.\n"
5788 #~ "\n"
5789 #~ " Nếu không có BTHỨC thì trả về "
5790
5791 #~ msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
5792 #~ msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
5793
5794 #~ msgid "Unknown Signal #"
5795 #~ msgstr "Tín hiệu lạ #"
5796
5797 #~ msgid "Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc."
5798 #~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
5799
5800 #~ msgid ":"
5801 #~ msgstr ":"
5802
5803 #~ msgid "true"
5804 #~ msgstr "true"
5805
5806 #~ msgid "false"
5807 #~ msgstr "false"
5808
5809 #~ msgid "times"
5810 #~ msgstr "times"
5811
5812 #~ msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
5813 #~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
5814
5815 #~ msgid ""
5816 #~ "License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
5817 #~ "html>\n"
5818 #~ msgstr ""
5819 #~ "Giấy phép GPLv2+: GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn <http://gnu.org/"
5820 #~ "licenses/gpl.html>\n"
5821
5822 #~ msgid ""
5823 #~ ". With EXPR, returns\n"
5824 #~ " "
5825 #~ msgstr ""
5826 #~ ". Cũng dùng BTHỨC thì trả lại\n"
5827 #~ " "
5828
5829 #~ msgid ""
5830 #~ "; this extra information can be used to\n"
5831 #~ " provide a stack trace.\n"
5832 #~ " \n"
5833 #~ " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before "
5834 #~ "the\n"
5835 #~ " current one; the top frame is frame 0."
5836 #~ msgstr ""
5837 #~ "; thông tin thêm này có thể được sử dụng\n"
5838 #~ "\tđể cung cấp một vết ngăn xếp (stack trace).\n"
5839 #~ "\n"
5840 #~ "\tGiá trị của BTHỨC ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
5841 #~ "\ttương đối với cái hiện thời; khung trên cùng là khung 0."