]> git.ipfire.org Git - thirdparty/bash.git/blob - po/vi.po
Bash-4.4 distribution sources and documentation
[thirdparty/bash.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho bash.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the bash package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010.
6 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
8 #
9 msgid ""
10 msgstr ""
11 "Project-Id-Version: bash 4.4-beta1\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
13 "POT-Creation-Date: 2016-09-10 12:42-0400\n"
14 "PO-Revision-Date: 2015-10-18 07:47+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Language: vi\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
23
24 #: arrayfunc.c:54
25 msgid "bad array subscript"
26 msgstr "sai chỉ số mảng"
27
28 #: arrayfunc.c:368 builtins/declare.def:574 variables.c:2092 variables.c:2118
29 #: variables.c:2730
30 #, c-format
31 msgid "%s: removing nameref attribute"
32 msgstr ""
33
34 #: arrayfunc.c:393 builtins/declare.def:780
35 #, c-format
36 msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
37 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kiểu chỉ số sang mảng kết hợp"
38
39 #: arrayfunc.c:578
40 #, c-format
41 msgid "%s: invalid associative array key"
42 msgstr "%s: khóa mảng liên kết không hợp lệ"
43
44 #: arrayfunc.c:580
45 #, c-format
46 msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
47 msgstr "%s: không thể gán cho chỉ số không thuộc kiểu số"
48
49 #: arrayfunc.c:625
50 #, c-format
51 msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
52 msgstr "%s: %s: phải sử dụng chỉ số phụ khi gán mảng kết hợp"
53
54 #: bashhist.c:421
55 #, c-format
56 msgid "%s: cannot create: %s"
57 msgstr "%s: không thể tạo: %s"
58
59 #: bashline.c:4091
60 msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
61 msgstr ""
62 "bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ phím (keymap) cho câu lệnh"
63
64 #: bashline.c:4189
65 #, c-format
66 msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
67 msgstr "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là “\"”"
68
69 #: bashline.c:4218
70 #, c-format
71 msgid "no closing `%c' in %s"
72 msgstr "thiếu dấu đóng “%c” trong %s"
73
74 #: bashline.c:4252
75 #, c-format
76 msgid "%s: missing colon separator"
77 msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm phân cách"
78
79 #: braces.c:329
80 #, c-format
81 msgid "brace expansion: cannot allocate memory for %s"
82 msgstr "khai triển ngoặc ôm: không thể phân bổ bộ nhớ cho %s"
83
84 #: braces.c:427
85 #, c-format
86 msgid "brace expansion: failed to allocate memory for %d elements"
87 msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%d” phần tử"
88
89 #: braces.c:471
90 #, c-format
91 msgid "brace expansion: failed to allocate memory for `%s'"
92 msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%s”"
93
94 #: builtins/alias.def:133
95 #, c-format
96 msgid "`%s': invalid alias name"
97 msgstr "“%s”: tên bí danh không hợp lệ"
98
99 #: builtins/bind.def:123 builtins/bind.def:126
100 msgid "line editing not enabled"
101 msgstr "chưa bật sửa đổi dòng"
102
103 #: builtins/bind.def:213
104 #, c-format
105 msgid "`%s': invalid keymap name"
106 msgstr "“%s”: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
107
108 #: builtins/bind.def:253
109 #, c-format
110 msgid "%s: cannot read: %s"
111 msgstr "%s: không thể đọc: %s"
112
113 #: builtins/bind.def:270
114 #, c-format
115 msgid "`%s': cannot unbind"
116 msgstr "“%s”: không thể tháo"
117
118 #: builtins/bind.def:308 builtins/bind.def:338
119 #, c-format
120 msgid "`%s': unknown function name"
121 msgstr "“%s”: không hiểu tên hàm"
122
123 #: builtins/bind.def:316
124 #, c-format
125 msgid "%s is not bound to any keys.\n"
126 msgstr "%s không được ràng buộc với bất kỳ phím nào.\n"
127
128 #: builtins/bind.def:320
129 #, c-format
130 msgid "%s can be invoked via "
131 msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
132
133 #: builtins/break.def:79 builtins/break.def:121
134 msgid "loop count"
135 msgstr "đếm vòng"
136
137 #: builtins/break.def:141
138 msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
139 msgstr "chỉ có nghĩa trong vòng lặp “for”, “while” hay “until”"
140
141 #: builtins/caller.def:136
142 msgid ""
143 "Returns the context of the current subroutine call.\n"
144 " \n"
145 " Without EXPR, returns "
146 msgstr ""
147 "Trả lại ngữ cảnh của cú gọi thủ tục con hiện thời.\n"
148 "\n"
149 " Nếu không có BTHỨC thì trả về "
150
151 #: builtins/cd.def:321
152 msgid "HOME not set"
153 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
154
155 #: builtins/cd.def:329 builtins/common.c:167 test.c:885
156 msgid "too many arguments"
157 msgstr "quá nhiều đối số"
158
159 #: builtins/cd.def:336
160 #, fuzzy
161 msgid "null directory"
162 msgstr "không có thư mục khác"
163
164 #: builtins/cd.def:347
165 msgid "OLDPWD not set"
166 msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD"
167
168 #: builtins/common.c:102
169 #, c-format
170 msgid "line %d: "
171 msgstr "dòng %d: "
172
173 #: builtins/common.c:140 error.c:265
174 #, c-format
175 msgid "warning: "
176 msgstr "cảnh báo: "
177
178 #: builtins/common.c:154
179 #, c-format
180 msgid "%s: usage: "
181 msgstr "%s: cách dùng: "
182
183 #: builtins/common.c:199 shell.c:514 shell.c:825
184 #, c-format
185 msgid "%s: option requires an argument"
186 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số"
187
188 #: builtins/common.c:206
189 #, c-format
190 msgid "%s: numeric argument required"
191 msgstr "%s: cần đối số thuộc kiểu số"
192
193 #: builtins/common.c:213
194 #, c-format
195 msgid "%s: not found"
196 msgstr "%s: không tìm thấy"
197
198 #: builtins/common.c:222 shell.c:838
199 #, c-format
200 msgid "%s: invalid option"
201 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
202
203 #: builtins/common.c:229
204 #, c-format
205 msgid "%s: invalid option name"
206 msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
207
208 #: builtins/common.c:236 general.c:293 general.c:298
209 #, c-format
210 msgid "`%s': not a valid identifier"
211 msgstr "“%s”: không phải là định danh hợp lệ"
212
213 #: builtins/common.c:246
214 msgid "invalid octal number"
215 msgstr "số bát phân không hợp lệ"
216
217 #: builtins/common.c:248
218 msgid "invalid hex number"
219 msgstr "số thập lục không hợp lệ"
220
221 #: builtins/common.c:250 expr.c:1473
222 msgid "invalid number"
223 msgstr "số không hợp lệ"
224
225 #: builtins/common.c:258
226 #, c-format
227 msgid "%s: invalid signal specification"
228 msgstr "%s: sai đặc tả tín hiệu"
229
230 #: builtins/common.c:265
231 #, c-format
232 msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
233 msgstr "“%s”: không phải một pid hoặc đặc tả công việc hợp lệ"
234
235 #: builtins/common.c:272 error.c:511
236 #, c-format
237 msgid "%s: readonly variable"
238 msgstr "%s: biến chỉ đọc"
239
240 #: builtins/common.c:280
241 #, c-format
242 msgid "%s: %s out of range"
243 msgstr "%s: %s nằm ngoài phạm vi"
244
245 #: builtins/common.c:280 builtins/common.c:282
246 msgid "argument"
247 msgstr "đối số"
248
249 #: builtins/common.c:282
250 #, c-format
251 msgid "%s out of range"
252 msgstr "%s nằm ngoài phạm vi"
253
254 #: builtins/common.c:290
255 #, c-format
256 msgid "%s: no such job"
257 msgstr "%s: không có công việc như vậy"
258
259 #: builtins/common.c:298
260 #, c-format
261 msgid "%s: no job control"
262 msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
263
264 #: builtins/common.c:300
265 msgid "no job control"
266 msgstr "không có điều khiển công việc"
267
268 #: builtins/common.c:310
269 #, c-format
270 msgid "%s: restricted"
271 msgstr "%s: bị hạn chế"
272
273 #: builtins/common.c:312
274 msgid "restricted"
275 msgstr "bị hạn chế"
276
277 #: builtins/common.c:320
278 #, c-format
279 msgid "%s: not a shell builtin"
280 msgstr "%s: không phải là lệnh tích hợp trong hệ vỏ"
281
282 #: builtins/common.c:329
283 #, c-format
284 msgid "write error: %s"
285 msgstr "lỗi ghi: %s"
286
287 #: builtins/common.c:337
288 #, c-format
289 msgid "error setting terminal attributes: %s"
290 msgstr "lỗi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
291
292 #: builtins/common.c:339
293 #, c-format
294 msgid "error getting terminal attributes: %s"
295 msgstr "lỗi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
296
297 #: builtins/common.c:585
298 #, c-format
299 msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
300 msgstr "%s: lỗi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
301
302 #: builtins/common.c:651 builtins/common.c:653
303 #, c-format
304 msgid "%s: ambiguous job spec"
305 msgstr "%s: đặc tả công việc chưa rõ ràng"
306
307 #: builtins/common.c:918
308 msgid "help not available in this version"
309 msgstr "trợ giúp không sẵn có ở phiên bản này"
310
311 #: builtins/complete.def:278
312 #, c-format
313 msgid "%s: invalid action name"
314 msgstr "%s: tên hành động không hợp lệ"
315
316 #: builtins/complete.def:452 builtins/complete.def:647
317 #: builtins/complete.def:858
318 #, c-format
319 msgid "%s: no completion specification"
320 msgstr "%s: không có đặc tả tự hoàn thiện"
321
322 #: builtins/complete.def:699
323 msgid "warning: -F option may not work as you expect"
324 msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-F” có thể không hoạt động như mong đợi"
325
326 #: builtins/complete.def:701
327 msgid "warning: -C option may not work as you expect"
328 msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-C” có thể không hoạt động như bạn mong đợi"
329
330 #: builtins/complete.def:831
331 msgid "not currently executing completion function"
332 msgstr "hiện thời không thực thi chức năng tự hoàn thiện"
333
334 #: builtins/declare.def:127
335 msgid "can only be used in a function"
336 msgstr "chỉ có thể dùng trong một hàm"
337
338 #: builtins/declare.def:332 builtins/declare.def:685
339 #, c-format
340 msgid "%s: reference variable cannot be an array"
341 msgstr "%s: biến tham chiếu không thể là một mảng"
342
343 #: builtins/declare.def:343 variables.c:2959
344 #, c-format
345 msgid "%s: nameref variable self references not allowed"
346 msgstr "%s: biến nameref tự tham chiếu là không được phép"
347
348 #: builtins/declare.def:348 variables.c:1928 variables.c:2877 variables.c:2889
349 #: variables.c:2956
350 #, c-format
351 msgid "%s: circular name reference"
352 msgstr "%s: tên tham chiếu quẩn tròn"
353
354 #: builtins/declare.def:353 builtins/declare.def:691 builtins/declare.def:702
355 #, fuzzy, c-format
356 msgid "`%s': invalid variable name for name reference"
357 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
358
359 #: builtins/declare.def:463
360 msgid "cannot use `-f' to make functions"
361 msgstr "không thể dùng “-f” để tạo hàm"
362
363 #: builtins/declare.def:475 execute_cmd.c:5632
364 #, c-format
365 msgid "%s: readonly function"
366 msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
367
368 #: builtins/declare.def:753
369 #, c-format
370 msgid "%s: quoted compound array assignment deprecated"
371 msgstr "%s: gán mảng phức hợp được trích dẫn đã lạc hậu"
372
373 #: builtins/declare.def:767
374 #, c-format
375 msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
376 msgstr "%s: không thể hủy biến mảng bằng cách này"
377
378 #: builtins/declare.def:774 builtins/read.def:751
379 #, c-format
380 msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
381 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng chỉ số"
382
383 #: builtins/enable.def:143 builtins/enable.def:151
384 msgid "dynamic loading not available"
385 msgstr "không có chức năng nạp động"
386
387 #: builtins/enable.def:343
388 #, c-format
389 msgid "cannot open shared object %s: %s"
390 msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
391
392 #: builtins/enable.def:369
393 #, c-format
394 msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
395 msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
396
397 #: builtins/enable.def:387
398 #, c-format
399 msgid "load function for %s returns failure (%d): not loaded"
400 msgstr "tải hàm cho %s trả về lỗi nghiêm trọng (%d): nên không được tải"
401
402 #: builtins/enable.def:512
403 #, c-format
404 msgid "%s: not dynamically loaded"
405 msgstr "%s không được tải động"
406
407 #: builtins/enable.def:538
408 #, c-format
409 msgid "%s: cannot delete: %s"
410 msgstr "%s: không thể xóa: %s"
411
412 #: builtins/evalfile.c:144 builtins/hash.def:172 execute_cmd.c:5472
413 #, c-format
414 msgid "%s: is a directory"
415 msgstr "%s: là thư mục"
416
417 #: builtins/evalfile.c:150
418 #, c-format
419 msgid "%s: not a regular file"
420 msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
421
422 #: builtins/evalfile.c:159
423 #, c-format
424 msgid "%s: file is too large"
425 msgstr "%s: tập tin quá lớn"
426
427 #: builtins/evalfile.c:194 builtins/evalfile.c:212 shell.c:1578
428 #, c-format
429 msgid "%s: cannot execute binary file"
430 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
431
432 #: builtins/exec.def:156 builtins/exec.def:158 builtins/exec.def:235
433 #, c-format
434 msgid "%s: cannot execute: %s"
435 msgstr "%s: không thể thực thi: %s"
436
437 #: builtins/exit.def:67
438 #, c-format
439 msgid "logout\n"
440 msgstr "đăng xuất\n"
441
442 #: builtins/exit.def:92
443 msgid "not login shell: use `exit'"
444 msgstr "không phải hệ vỏ đăng nhập: hãy dùng lệnh “exit”"
445
446 #: builtins/exit.def:124
447 #, c-format
448 msgid "There are stopped jobs.\n"
449 msgstr "Có công việc bị dừng.\n"
450
451 #: builtins/exit.def:126
452 #, c-format
453 msgid "There are running jobs.\n"
454 msgstr "Có công việc đang chạy.\n"
455
456 #: builtins/fc.def:269
457 msgid "no command found"
458 msgstr "không tìm thấy lệnh"
459
460 #: builtins/fc.def:327 builtins/fc.def:376
461 msgid "history specification"
462 msgstr "đặc tả lịch sử"
463
464 #: builtins/fc.def:397
465 #, c-format
466 msgid "%s: cannot open temp file: %s"
467 msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm: %s"
468
469 #: builtins/fg_bg.def:153 builtins/jobs.def:284
470 msgid "current"
471 msgstr "hiện tại"
472
473 #: builtins/fg_bg.def:162
474 #, c-format
475 msgid "job %d started without job control"
476 msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
477
478 #: builtins/getopt.c:110
479 #, c-format
480 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
481 msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
482
483 #: builtins/getopt.c:111
484 #, c-format
485 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
486 msgstr "%s: tùy chọn cần đối số -- %c\n"
487
488 #: builtins/hash.def:92
489 msgid "hashing disabled"
490 msgstr "tắt băm"
491
492 #: builtins/hash.def:139
493 #, c-format
494 msgid "%s: hash table empty\n"
495 msgstr "%s: bảng băm rỗng\n"
496
497 #: builtins/hash.def:254
498 #, c-format
499 msgid "hits\tcommand\n"
500 msgstr "gợi ý\tlệnh\n"
501
502 #: builtins/help.def:135
503 #, c-format
504 msgid "Shell commands matching keyword `"
505 msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
506 msgstr[0] "Câu lệnh hệ vỏ tương ứng với từ khóa “"
507
508 #: builtins/help.def:187
509 #, c-format
510 msgid ""
511 "no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
512 msgstr ""
513 "không có trợ giúp cho “%s”. Hãy chạy lệnh “help help” hoặc “man -k %s” hay "
514 "“info %s”."
515
516 #: builtins/help.def:226
517 #, c-format
518 msgid "%s: cannot open: %s"
519 msgstr "%s: không thể mở: %s"
520
521 #: builtins/help.def:526
522 #, c-format
523 msgid ""
524 "These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
525 "Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
526 "Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
527 "Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
528 "\n"
529 "A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
530 "\n"
531 msgstr ""
532 "Những câu lệnh này được định nghĩa nội bộ. Gõ lệnh “help” để xem danh sách "
533 "này.\n"
534 "Gõ “help TÊN” để biết chi tiết về hàm “TÊN”.\n"
535 "Dùng “info bash” để tìm thông tin chung về hệ vỏ nói chung.\n"
536 "Dùng “man -k” hoặc “info” để tìm thông tin về lệnh ngoài danh sách này.\n"
537 "\n"
538 "Dấu sao (*) bên cạnh tên nghĩa là lệnh bị tắt.\n"
539 "\n"
540
541 #: builtins/history.def:155
542 msgid "cannot use more than one of -anrw"
543 msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn -anrw"
544
545 #: builtins/history.def:187
546 msgid "history position"
547 msgstr "vị trí lịch sử"
548
549 #: builtins/history.def:264
550 #, fuzzy, c-format
551 msgid "%s: invalid timestamp"
552 msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
553
554 #: builtins/history.def:375
555 #, c-format
556 msgid "%s: history expansion failed"
557 msgstr "%s: gặp lỗi khi khai triển lịch sử"
558
559 #: builtins/inlib.def:71
560 #, c-format
561 msgid "%s: inlib failed"
562 msgstr "%s: inlib bị lỗi"
563
564 #: builtins/jobs.def:109
565 msgid "no other options allowed with `-x'"
566 msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với “-x”"
567
568 #: builtins/kill.def:202
569 #, c-format
570 msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
571 msgstr "%s: đối số phải là ID tiến trình hoặc công việc"
572
573 #: builtins/kill.def:265
574 msgid "Unknown error"
575 msgstr "Lỗi không rõ"
576
577 #: builtins/let.def:97 builtins/let.def:122 expr.c:583 expr.c:598
578 msgid "expression expected"
579 msgstr "cần biểu thức"
580
581 #: builtins/mapfile.def:178
582 #, c-format
583 msgid "%s: not an indexed array"
584 msgstr "%s: không phải là mảng chỉ số"
585
586 #: builtins/mapfile.def:272 builtins/read.def:306
587 #, c-format
588 msgid "%s: invalid file descriptor specification"
589 msgstr "%s: đặc tả bộ mô tả tập tin không hợp lệ"
590
591 #: builtins/mapfile.def:280 builtins/read.def:313
592 #, c-format
593 msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
594 msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
595
596 #: builtins/mapfile.def:289 builtins/mapfile.def:327
597 #, c-format
598 msgid "%s: invalid line count"
599 msgstr "%s: sai số lượng dòng"
600
601 #: builtins/mapfile.def:300
602 #, c-format
603 msgid "%s: invalid array origin"
604 msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
605
606 #: builtins/mapfile.def:317
607 #, c-format
608 msgid "%s: invalid callback quantum"
609 msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
610
611 #: builtins/mapfile.def:350
612 msgid "empty array variable name"
613 msgstr "tên biến mảng vẫn trống"
614
615 #: builtins/mapfile.def:371
616 msgid "array variable support required"
617 msgstr "cần hỗ trợ biến mảng"
618
619 #: builtins/printf.def:412
620 #, c-format
621 msgid "`%s': missing format character"
622 msgstr "“%s”: thiếu ký tự định dạng"
623
624 #: builtins/printf.def:467
625 #, c-format
626 msgid "`%c': invalid time format specification"
627 msgstr "“%c”: đặc tả định dạng thời gian không đúng"
628
629 #: builtins/printf.def:669
630 #, c-format
631 msgid "`%c': invalid format character"
632 msgstr "“%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
633
634 #: builtins/printf.def:695
635 #, c-format
636 msgid "warning: %s: %s"
637 msgstr "cảnh báo: %s: %s"
638
639 #: builtins/printf.def:781
640 #, c-format
641 msgid "format parsing problem: %s"
642 msgstr "vấn đề phân tích cú pháp định dạng: %s"
643
644 #: builtins/printf.def:878
645 msgid "missing hex digit for \\x"
646 msgstr "thiếu chữ số thập lục phân cho \\x"
647
648 #: builtins/printf.def:893
649 #, c-format
650 msgid "missing unicode digit for \\%c"
651 msgstr "thiếu chữ số unicode cho \\%c"
652
653 #: builtins/pushd.def:199
654 msgid "no other directory"
655 msgstr "không có thư mục khác"
656
657 #: builtins/pushd.def:360
658 #, c-format
659 msgid "%s: invalid argument"
660 msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
661
662 #: builtins/pushd.def:475
663 msgid "<no current directory>"
664 msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
665
666 #: builtins/pushd.def:519
667 msgid "directory stack empty"
668 msgstr "ngăn xếp thư mục trống"
669
670 #: builtins/pushd.def:521
671 msgid "directory stack index"
672 msgstr "chỉ số ngăn xếp thư mục"
673
674 #: builtins/pushd.def:696
675 msgid ""
676 "Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
677 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
678 " back up through the list with the `popd' command.\n"
679 " \n"
680 " Options:\n"
681 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
682 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
683 " \tto your home directory\n"
684 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
685 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
686 " \twith its position in the stack\n"
687 " \n"
688 " Arguments:\n"
689 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
690 "by\n"
691 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
692 " \n"
693 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
694 "by\n"
695 "\tdirs when invoked without options, starting with zero."
696 msgstr ""
697 "Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd” thêm\n"
698 " thư mục vào danh sách này. “popd” lấy thư mục khỏi danh sách.\n"
699 "\n"
700 " Tùy chọn:\n"
701 " -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n"
702 " -l\tkhông in phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
703 " \tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
704 " -p\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục\n"
705 " -v\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n"
706 "\n"
707 " Đối số:\n"
708 " +N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái khi gọi không tùy chọn,\n"
709 " bắt đầu từ số không.\n"
710 "\n"
711 " -N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải khi gọi không tùy chọn,\n"
712 " bắt đầu từ số không."
713
714 #: builtins/pushd.def:718
715 msgid ""
716 "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
717 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
718 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
719 " \n"
720 " Options:\n"
721 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
722 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
723 " \n"
724 " Arguments:\n"
725 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
726 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
727 " \tzero) is at the top.\n"
728 " \n"
729 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
730 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
731 " \tzero) is at the top.\n"
732 " \n"
733 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
734 " \tnew current working directory.\n"
735 " \n"
736 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
737 msgstr ""
738 "Thêm thư mục vào trên ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho thư mục\n"
739 " hiện thời nằm ở trên đầu. Đổi vị trí hai thư mục trên cùng nếu\n"
740 " không có đối số.\n"
741 "\n"
742 " Tùy chọn:\n"
743 " -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
744 " \ttrên ngăn xếp thư mục.\n"
745 "\n"
746 " Đối số:\n"
747 " +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”, bắt\n"
748 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
749 "\n"
750 " -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”, bắt\n"
751 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
752 "\n"
753 " THƯ-MỤC\tthêm THƯ-MỤC vào đầu ngăn xếp thư mục và dùng làm thư mục\n"
754 " \tlàm việc hiện thời.\n"
755 "\n"
756 " Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục."
757
758 #: builtins/pushd.def:743
759 msgid ""
760 "Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
761 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
762 " \n"
763 " Options:\n"
764 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
765 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
766 " \n"
767 " Arguments:\n"
768 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
769 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
770 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
771 " \n"
772 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
773 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
774 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
775 " \n"
776 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
777 msgstr ""
778 "Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không đưa ra đối số thì bỏ thư mục\n"
779 " đầu khỏi ngăn xếp và chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
780 "\n"
781 " Tùy chọn:\n"
782 " -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
783 "\t\ttrên ngăn xếp thư mục.\n"
784 "\n"
785 " Đối số:\n"
786 " +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”. bắt\n"
787 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd +0” bỏ thư mục\n"
788 " đầu tiên, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
789 "\n"
790 " -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”. bắt\n"
791 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd -0” bỏ thư mục\n"
792 " cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục kế cuối.\n"
793 "\n"
794 " Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục."
795
796 #: builtins/read.def:279
797 #, c-format
798 msgid "%s: invalid timeout specification"
799 msgstr "%s: sai đặc tả thời gian chờ tối đa"
800
801 #: builtins/read.def:696
802 #, c-format
803 msgid "read error: %d: %s"
804 msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
805
806 #: builtins/return.def:71
807 msgid "can only `return' from a function or sourced script"
808 msgstr "chỉ có thể “return” từ một hàm hoặc văn lệnh được “source”"
809
810 #: builtins/set.def:841
811 msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
812 msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
813
814 #: builtins/set.def:888
815 #, c-format
816 msgid "%s: cannot unset"
817 msgstr "%s: không thể hủy đặt"
818
819 #: builtins/set.def:909 variables.c:3389
820 #, c-format
821 msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
822 msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
823
824 #: builtins/set.def:922
825 #, c-format
826 msgid "%s: not an array variable"
827 msgstr "%s: không phải biến mảng"
828
829 #: builtins/setattr.def:191
830 #, c-format
831 msgid "%s: not a function"
832 msgstr "%s: không phải hàm"
833
834 #: builtins/setattr.def:196
835 #, c-format
836 msgid "%s: cannot export"
837 msgstr "%s: không thể xuất"
838
839 #: builtins/shift.def:73 builtins/shift.def:79
840 msgid "shift count"
841 msgstr "số lượng dịch"
842
843 #: builtins/shopt.def:289
844 msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
845 msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn hệ vỏ"
846
847 #: builtins/shopt.def:391
848 #, c-format
849 msgid "%s: invalid shell option name"
850 msgstr "%s: tên tùy chọn hệ vỏ không hợp lệ"
851
852 #: builtins/source.def:131
853 msgid "filename argument required"
854 msgstr "cần đối số tên tập tin"
855
856 #: builtins/source.def:157
857 #, c-format
858 msgid "%s: file not found"
859 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
860
861 #: builtins/suspend.def:102
862 msgid "cannot suspend"
863 msgstr "không thể ngưng"
864
865 #: builtins/suspend.def:112
866 msgid "cannot suspend a login shell"
867 msgstr "không thể ngưng hệ vỏ đăng nhập"
868
869 #: builtins/type.def:236
870 #, c-format
871 msgid "%s is aliased to `%s'\n"
872 msgstr "%s là bí danh của “%s”\n"
873
874 #: builtins/type.def:257
875 #, c-format
876 msgid "%s is a shell keyword\n"
877 msgstr "%s là từ khóa của hệ vỏ\n"
878
879 #: builtins/type.def:276
880 #, c-format
881 msgid "%s is a function\n"
882 msgstr "%s là một hàm\n"
883
884 #: builtins/type.def:300
885 #, c-format
886 msgid "%s is a special shell builtin\n"
887 msgstr "%s là lệnh tích hợp đặc biệt của hệ vỏ\n"
888
889 #: builtins/type.def:302
890 #, c-format
891 msgid "%s is a shell builtin\n"
892 msgstr "%s là lệnh tích hợp hệ vỏ\n"
893
894 #: builtins/type.def:324 builtins/type.def:409
895 #, c-format
896 msgid "%s is %s\n"
897 msgstr "%s là %s\n"
898
899 #: builtins/type.def:344
900 #, c-format
901 msgid "%s is hashed (%s)\n"
902 msgstr "%s được băm (%s)\n"
903
904 #: builtins/ulimit.def:398
905 #, c-format
906 msgid "%s: invalid limit argument"
907 msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
908
909 #: builtins/ulimit.def:424
910 #, c-format
911 msgid "`%c': bad command"
912 msgstr "“%c”: câu lệnh sai"
913
914 #: builtins/ulimit.def:453
915 #, c-format
916 msgid "%s: cannot get limit: %s"
917 msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
918
919 #: builtins/ulimit.def:479
920 msgid "limit"
921 msgstr "giới hạn"
922
923 #: builtins/ulimit.def:491 builtins/ulimit.def:791
924 #, c-format
925 msgid "%s: cannot modify limit: %s"
926 msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
927
928 #: builtins/umask.def:115
929 msgid "octal number"
930 msgstr "số bát phân"
931
932 #: builtins/umask.def:232
933 #, c-format
934 msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
935 msgstr "“%c”: toán tử chế độ ký hiệu không hợp lệ"
936
937 #: builtins/umask.def:287
938 #, c-format
939 msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
940 msgstr "“%c”: ký tự chế độ ký hiệu không hợp lệ"
941
942 #: error.c:90 error.c:348 error.c:350 error.c:352
943 msgid " line "
944 msgstr " dòng "
945
946 #: error.c:165
947 #, c-format
948 msgid "last command: %s\n"
949 msgstr "lệnh cuối: %s\n"
950
951 #: error.c:173
952 #, c-format
953 msgid "Aborting..."
954 msgstr "Hủy bỏ…"
955
956 #. TRANSLATORS: this is a prefix for informational messages.
957 #: error.c:288
958 #, c-format
959 msgid "INFORM: "
960 msgstr "THBÁO:"
961
962 #: error.c:463
963 msgid "unknown command error"
964 msgstr "lỗi lệnh không rõ"
965
966 #: error.c:464
967 msgid "bad command type"
968 msgstr "kiểu lệnh sai"
969
970 #: error.c:465
971 msgid "bad connector"
972 msgstr "bộ kết nối sai"
973
974 #: error.c:466
975 msgid "bad jump"
976 msgstr "nhảy sai"
977
978 #: error.c:504
979 #, c-format
980 msgid "%s: unbound variable"
981 msgstr "%s: biến chưa liên kết"
982
983 #: eval.c:209
984 #, c-format
985 msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
986 msgstr "\aquá thời hạn đợi dữ liệu nhập: tự động đăng xuất\n"
987
988 #: execute_cmd.c:527
989 #, c-format
990 msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
991 msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào chuẩn từ /dev/null: %s"
992
993 #: execute_cmd.c:1275
994 #, c-format
995 msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
996 msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
997
998 #: execute_cmd.c:2273
999 #, c-format
1000 msgid "execute_coproc: coproc [%d:%s] still exists"
1001 msgstr ""
1002
1003 #: execute_cmd.c:2377
1004 msgid "pipe error"
1005 msgstr "lỗi ống dẫn"
1006
1007 #: execute_cmd.c:4496
1008 #, c-format
1009 msgid "eval: maximum eval nesting level exceeded (%d)"
1010 msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)"
1011
1012 #: execute_cmd.c:4508
1013 #, c-format
1014 msgid "%s: maximum source nesting level exceeded (%d)"
1015 msgstr "%s: vượt quá mức độ nguồn lồng nhau tối đa (%d)"
1016
1017 #: execute_cmd.c:4616
1018 #, c-format
1019 msgid "%s: maximum function nesting level exceeded (%d)"
1020 msgstr "%s: vượt quá mức độ các hàm lồng nhau tối đa (%d)"
1021
1022 #: execute_cmd.c:5144
1023 #, c-format
1024 msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
1025 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể dùng “/” trong tên lệnh"
1026
1027 #: execute_cmd.c:5232
1028 #, c-format
1029 msgid "%s: command not found"
1030 msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
1031
1032 #: execute_cmd.c:5470
1033 #, c-format
1034 msgid "%s: %s"
1035 msgstr "%s: %s"
1036
1037 #: execute_cmd.c:5508
1038 #, c-format
1039 msgid "%s: %s: bad interpreter"
1040 msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
1041
1042 #: execute_cmd.c:5545
1043 #, c-format
1044 msgid "%s: cannot execute binary file: %s"
1045 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân: %s"
1046
1047 #: execute_cmd.c:5623
1048 #, c-format
1049 msgid "`%s': is a special builtin"
1050 msgstr "“%s”: là lệnh tích hợp đặc biệt"
1051
1052 #: execute_cmd.c:5675
1053 #, c-format
1054 msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
1055 msgstr "không thể nhân đôi fd %d thành fd %d"
1056
1057 #: expr.c:259
1058 msgid "expression recursion level exceeded"
1059 msgstr "vượt quá ngưỡng đệ quy của biểu thức"
1060
1061 #: expr.c:283
1062 msgid "recursion stack underflow"
1063 msgstr "tràn ngược ngăn xếp đệ quy"
1064
1065 #: expr.c:431
1066 msgid "syntax error in expression"
1067 msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
1068
1069 #: expr.c:475
1070 msgid "attempted assignment to non-variable"
1071 msgstr "thử gán cho thứ không phải biến"
1072
1073 #: expr.c:495 expr.c:858
1074 msgid "division by 0"
1075 msgstr "chia cho không"
1076
1077 #: expr.c:542
1078 msgid "bug: bad expassign token"
1079 msgstr "lỗi: “token expassign” sai"
1080
1081 #: expr.c:595
1082 msgid "`:' expected for conditional expression"
1083 msgstr "cần “:” cho biểu thức điều kiện"
1084
1085 #: expr.c:919
1086 msgid "exponent less than 0"
1087 msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
1088
1089 #: expr.c:976
1090 msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
1091 msgstr "cần định danh sau tăng/giảm dần trước"
1092
1093 #: expr.c:1002
1094 msgid "missing `)'"
1095 msgstr "thiếu “)”"
1096
1097 #: expr.c:1053 expr.c:1393
1098 msgid "syntax error: operand expected"
1099 msgstr "lỗi cú pháp: cần toán hạng"
1100
1101 #: expr.c:1395
1102 msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
1103 msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
1104
1105 #: expr.c:1419
1106 #, c-format
1107 msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
1108 msgstr "%s%s%s: %s (thẻ bài lỗi là \"%s\")"
1109
1110 #: expr.c:1477
1111 msgid "invalid arithmetic base"
1112 msgstr "cơ số (toán học) không hợp lệ"
1113
1114 #: expr.c:1497
1115 msgid "value too great for base"
1116 msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
1117
1118 #: expr.c:1546
1119 #, c-format
1120 msgid "%s: expression error\n"
1121 msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
1122
1123 #: general.c:68
1124 msgid "getcwd: cannot access parent directories"
1125 msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
1126
1127 #: input.c:102 subst.c:5858
1128 #, c-format
1129 msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
1130 msgstr "không thể đặt lại chế độ “nodelay” cho fd %d"
1131
1132 #: input.c:271
1133 #, c-format
1134 msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
1135 msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mới cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
1136
1137 #: input.c:279
1138 #, c-format
1139 msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
1140 msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
1141
1142 # Nghĩa chữ ?
1143 #: jobs.c:527
1144 msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
1145 msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
1146
1147 #: jobs.c:1035
1148 #, c-format
1149 msgid "forked pid %d appears in running job %d"
1150 msgstr "pid được tánh nhánh %d có vẻ đang chạy trong công việc %d"
1151
1152 #: jobs.c:1154
1153 #, c-format
1154 msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
1155 msgstr "đang xóa công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
1156
1157 #: jobs.c:1258
1158 #, c-format
1159 msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
1160 msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
1161
1162 #: jobs.c:1261
1163 #, c-format
1164 msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
1165 msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
1166
1167 #: jobs.c:1590
1168 #, c-format
1169 msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
1170 msgstr "describe_pid: %ld: không có pid như vậy"
1171
1172 #: jobs.c:1605
1173 #, c-format
1174 msgid "Signal %d"
1175 msgstr "Tín hiệu %d"
1176
1177 #: jobs.c:1619 jobs.c:1645
1178 msgid "Done"
1179 msgstr "Xong"
1180
1181 #: jobs.c:1624 siglist.c:123
1182 msgid "Stopped"
1183 msgstr "Bị dừng"
1184
1185 #: jobs.c:1628
1186 #, c-format
1187 msgid "Stopped(%s)"
1188 msgstr "Bị dừng(%s)"
1189
1190 #: jobs.c:1632
1191 msgid "Running"
1192 msgstr "Đang chạy"
1193
1194 #: jobs.c:1649
1195 #, c-format
1196 msgid "Done(%d)"
1197 msgstr "Xong(%d)"
1198
1199 #: jobs.c:1651
1200 #, c-format
1201 msgid "Exit %d"
1202 msgstr "Thoát %d"
1203
1204 #: jobs.c:1654
1205 msgid "Unknown status"
1206 msgstr "Không rõ trạng thái"
1207
1208 #: jobs.c:1741
1209 #, c-format
1210 msgid "(core dumped) "
1211 msgstr "(xuất ra core)"
1212
1213 #: jobs.c:1760
1214 #, c-format
1215 msgid " (wd: %s)"
1216 msgstr " (wd: %s)"
1217
1218 #: jobs.c:1985
1219 #, c-format
1220 msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
1221 msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
1222
1223 #: jobs.c:2347 nojobs.c:654
1224 #, c-format
1225 msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
1226 msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của hệ vỏ này"
1227
1228 #: jobs.c:2602
1229 #, c-format
1230 msgid "wait_for: No record of process %ld"
1231 msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
1232
1233 #: jobs.c:2929
1234 #, c-format
1235 msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
1236 msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
1237
1238 #: jobs.c:3221
1239 #, c-format
1240 msgid "%s: job has terminated"
1241 msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
1242
1243 #: jobs.c:3230
1244 #, c-format
1245 msgid "%s: job %d already in background"
1246 msgstr "%s: công việc %d đã đang chạy nền"
1247
1248 #: jobs.c:3455
1249 msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block"
1250 msgstr "waitchld: đang bật WNOHANG để tránh bị chặn vô hạn"
1251
1252 #: jobs.c:3970
1253 #, c-format
1254 msgid "%s: line %d: "
1255 msgstr "%s: dòng %d: "
1256
1257 #: jobs.c:3984 nojobs.c:897
1258 #, c-format
1259 msgid " (core dumped)"
1260 msgstr " (xuất ra core)"
1261
1262 #: jobs.c:3996 jobs.c:4009
1263 #, c-format
1264 msgid "(wd now: %s)\n"
1265 msgstr "(wd ngay: %s)\n"
1266
1267 #: jobs.c:4041
1268 msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
1269 msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
1270
1271 #: jobs.c:4104
1272 msgid "initialize_job_control: line discipline"
1273 msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
1274
1275 # Nghĩa chữ : dừng dịch
1276 #: jobs.c:4114
1277 msgid "initialize_job_control: setpgid"
1278 msgstr "initialize_job_control: setpgid"
1279
1280 #: jobs.c:4135 jobs.c:4144
1281 #, c-format
1282 msgid "cannot set terminal process group (%d)"
1283 msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
1284
1285 #: jobs.c:4149
1286 msgid "no job control in this shell"
1287 msgstr "không có điều khiển công việc trong hệ vỏ này"
1288
1289 #: lib/malloc/malloc.c:296
1290 #, c-format
1291 msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
1292 msgstr "malloc: khẳng định gặp lỗi: %s\n"
1293
1294 #: lib/malloc/malloc.c:312
1295 #, c-format
1296 msgid ""
1297 "\r\n"
1298 "malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
1299 msgstr ""
1300 "\r\n"
1301 "malloc: %s:%d: khẳng định bị sai\r\n"
1302
1303 #: lib/malloc/malloc.c:313
1304 msgid "unknown"
1305 msgstr "không rõ"
1306
1307 #: lib/malloc/malloc.c:801
1308 msgid "malloc: block on free list clobbered"
1309 msgstr ""
1310 "malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
1311 "trống bị ghi vào"
1312
1313 #: lib/malloc/malloc.c:878
1314 msgid "free: called with already freed block argument"
1315 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã được giải phóng"
1316
1317 #: lib/malloc/malloc.c:881
1318 msgid "free: called with unallocated block argument"
1319 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1320
1321 #: lib/malloc/malloc.c:900
1322 msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1323 msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1324
1325 #: lib/malloc/malloc.c:906
1326 msgid "free: start and end chunk sizes differ"
1327 msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1328
1329 #: lib/malloc/malloc.c:1005
1330 msgid "realloc: called with unallocated block argument"
1331 msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1332
1333 #: lib/malloc/malloc.c:1020
1334 msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1335 msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
1336
1337 #: lib/malloc/malloc.c:1026
1338 msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
1339 msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1340
1341 #: lib/malloc/table.c:191
1342 #, c-format
1343 msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
1344 msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
1345
1346 #: lib/malloc/table.c:200
1347 #, c-format
1348 msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
1349 msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát?\n"
1350
1351 #: lib/malloc/table.c:253
1352 #, c-format
1353 msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
1354 msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn trống?\n"
1355
1356 #: lib/sh/fmtulong.c:102
1357 msgid "invalid base"
1358 msgstr "cơ số không hợp lệ"
1359
1360 #: lib/sh/netopen.c:168
1361 #, c-format
1362 msgid "%s: host unknown"
1363 msgstr "%s: không rõ máy"
1364
1365 #: lib/sh/netopen.c:175
1366 #, c-format
1367 msgid "%s: invalid service"
1368 msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
1369
1370 #: lib/sh/netopen.c:306
1371 #, c-format
1372 msgid "%s: bad network path specification"
1373 msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
1374
1375 #: lib/sh/netopen.c:347
1376 msgid "network operations not supported"
1377 msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
1378
1379 #: locale.c:200
1380 #, c-format
1381 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)"
1382 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1383
1384 #: locale.c:202
1385 #, c-format
1386 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s"
1387 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1388
1389 #: locale.c:259
1390 #, c-format
1391 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)"
1392 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1393
1394 #: locale.c:261
1395 #, c-format
1396 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s"
1397 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1398
1399 #: mailcheck.c:439
1400 msgid "You have mail in $_"
1401 msgstr "Bạn có thư trong $_"
1402
1403 #: mailcheck.c:464
1404 msgid "You have new mail in $_"
1405 msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
1406
1407 #: mailcheck.c:480
1408 #, c-format
1409 msgid "The mail in %s has been read\n"
1410 msgstr "Đã đọc thư trong %s\n"
1411
1412 #: make_cmd.c:329
1413 msgid "syntax error: arithmetic expression required"
1414 msgstr "lỗi cú pháp: cần biểu thức số học"
1415
1416 #: make_cmd.c:331
1417 msgid "syntax error: `;' unexpected"
1418 msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
1419
1420 #: make_cmd.c:332
1421 #, c-format
1422 msgid "syntax error: `((%s))'"
1423 msgstr "lỗi cú pháp: “((%s))”"
1424
1425 #: make_cmd.c:584
1426 #, c-format
1427 msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
1428 msgstr "make_here_document: kiểu chỉ lệnh sai %d"
1429
1430 #: make_cmd.c:669
1431 #, c-format
1432 msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
1433 msgstr "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (muốn “%s”)"
1434
1435 #: make_cmd.c:768
1436 #, c-format
1437 msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
1438 msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng “%d” nằm ngoài phạm vi"
1439
1440 #: parse.y:2324
1441 #, c-format
1442 msgid ""
1443 "shell_getc: shell_input_line_size (%zu) exceeds SIZE_MAX (%lu): line "
1444 "truncated"
1445 msgstr ""
1446
1447 #: parse.y:2700
1448 msgid "maximum here-document count exceeded"
1449 msgstr "vượt quá số lượng tài-liệu-đây tối đa"
1450
1451 #: parse.y:3390 parse.y:3748
1452 #, c-format
1453 msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
1454 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “%c” tương ứng"
1455
1456 #: parse.y:4410
1457 msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
1458 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “]]”"
1459
1460 #: parse.y:4415
1461 #, c-format
1462 msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
1463 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: thẻ bài bất thường “%s”"
1464
1465 #: parse.y:4419
1466 msgid "syntax error in conditional expression"
1467 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
1468
1469 #: parse.y:4497
1470 #, c-format
1471 msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
1472 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s”, cần “)”"
1473
1474 #: parse.y:4501
1475 msgid "expected `)'"
1476 msgstr "cần “)”"
1477
1478 #: parse.y:4529
1479 #, c-format
1480 msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
1481 msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử một ngôi điều kiện"
1482
1483 #: parse.y:4533
1484 msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
1485 msgstr "đối số bất thường cho toán tử một ngôi điều kiện"
1486
1487 #: parse.y:4579
1488 #, c-format
1489 msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
1490 msgstr "thẻ bài bất thường “%s”, cần toán tử hai ngôi điều kiện"
1491
1492 #: parse.y:4583
1493 msgid "conditional binary operator expected"
1494 msgstr "cần toán tử hai ngôi điều kiện"
1495
1496 #: parse.y:4605
1497 #, c-format
1498 msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
1499 msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử hai ngôi điều kiện"
1500
1501 #: parse.y:4609
1502 msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
1503 msgstr "đối số bất thường cho toán tử hai ngôi điều kiện"
1504
1505 #: parse.y:4620
1506 #, c-format
1507 msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
1508 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%c” trong câu lệnh điều kiện"
1509
1510 #: parse.y:4623
1511 #, c-format
1512 msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
1513 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s” trong câu lệnh điều kiện"
1514
1515 #: parse.y:4627
1516 #, c-format
1517 msgid "unexpected token %d in conditional command"
1518 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%d” trong câu lệnh điều kiện"
1519
1520 #: parse.y:5996
1521 #, c-format
1522 msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
1523 msgstr "có lỗi cú pháp ở gần thẻ bài bất thường “%s”"
1524
1525 #: parse.y:6014
1526 #, c-format
1527 msgid "syntax error near `%s'"
1528 msgstr "lỗi cú pháp ở gần “%s”"
1529
1530 #: parse.y:6024
1531 msgid "syntax error: unexpected end of file"
1532 msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
1533
1534 #: parse.y:6024
1535 msgid "syntax error"
1536 msgstr "lỗi cú pháp"
1537
1538 #: parse.y:6086
1539 #, c-format
1540 msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
1541 msgstr "Dùng \"%s\" để rời hệ vỏ.\n"
1542
1543 #: parse.y:6248
1544 msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
1545 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “)” tương ứng"
1546
1547 #: pcomplete.c:1126
1548 #, c-format
1549 msgid "completion: function `%s' not found"
1550 msgstr "tự hoàn thiện: không tìm thấy hàm “%s”"
1551
1552 #: pcomplete.c:1646
1553 #, c-format
1554 msgid "programmable_completion: %s: possible retry loop"
1555 msgstr ""
1556
1557 #: pcomplib.c:182
1558 #, c-format
1559 msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1560 msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1561
1562 #: print_cmd.c:302
1563 #, c-format
1564 msgid "print_command: bad connector `%d'"
1565 msgstr "print_command: bộ kết nối sai “%d”"
1566
1567 #: print_cmd.c:375
1568 #, c-format
1569 msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor"
1570 msgstr "xtrace_set: %d: sai bộ mô tả tập tin"
1571
1572 #: print_cmd.c:380
1573 msgid "xtrace_set: NULL file pointer"
1574 msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL"
1575
1576 # Nghĩa chữ ?
1577 #: print_cmd.c:384
1578 #, c-format
1579 msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1580 msgstr "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1581
1582 #: print_cmd.c:1534
1583 #, c-format
1584 msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
1585 msgstr "cprintf: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
1586
1587 #: redir.c:124 redir.c:171
1588 msgid "file descriptor out of range"
1589 msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
1590
1591 #: redir.c:178
1592 #, c-format
1593 msgid "%s: ambiguous redirect"
1594 msgstr "%s: chuyển hướng chưa rõ ràng"
1595
1596 #: redir.c:182
1597 #, c-format
1598 msgid "%s: cannot overwrite existing file"
1599 msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
1600
1601 #: redir.c:187
1602 #, c-format
1603 msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
1604 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
1605
1606 #: redir.c:192
1607 #, c-format
1608 msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
1609 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
1610
1611 #: redir.c:196
1612 #, c-format
1613 msgid "%s: cannot assign fd to variable"
1614 msgstr "%s: không thể gán fd vào biến"
1615
1616 #: redir.c:586
1617 msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
1618 msgstr "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ nếu không có mạng"
1619
1620 #: redir.c:868 redir.c:983 redir.c:1044 redir.c:1209
1621 msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
1622 msgstr "lỗi chuyển hướng: không thể nhân đôi fd"
1623
1624 #: shell.c:347
1625 msgid "could not find /tmp, please create!"
1626 msgstr "không tìm thấy /tmp, hãy tạo mới!"
1627
1628 #: shell.c:351
1629 msgid "/tmp must be a valid directory name"
1630 msgstr "“/tmp” phải là tên thư mục hợp lệ"
1631
1632 #: shell.c:927
1633 #, c-format
1634 msgid "%c%c: invalid option"
1635 msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
1636
1637 #: shell.c:1282
1638 #, c-format
1639 msgid "cannot set uid to %d: effective uid %d"
1640 msgstr "không thể đặt uid thành %d: uid chịu tác động %d"
1641
1642 #: shell.c:1289
1643 #, c-format
1644 msgid "cannot set gid to %d: effective gid %d"
1645 msgstr "không thể đặt gid thành %d: gid chịu tác động %d"
1646
1647 #: shell.c:1458
1648 msgid "cannot start debugger; debugging mode disabled"
1649 msgstr ""
1650
1651 #: shell.c:1566
1652 #, c-format
1653 msgid "%s: Is a directory"
1654 msgstr "%s: Là một thư mục"
1655
1656 #: shell.c:1777
1657 msgid "I have no name!"
1658 msgstr "Không có tên!"
1659
1660 #: shell.c:1930
1661 #, c-format
1662 msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
1663 msgstr "GNU bash, phiên bản %s-(%s)\n"
1664
1665 #: shell.c:1931
1666 #, c-format
1667 msgid ""
1668 "Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
1669 "\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
1670 msgstr ""
1671 "Cách dùng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] …\n"
1672 "\t\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh …\n"
1673
1674 #: shell.c:1933
1675 msgid "GNU long options:\n"
1676 msgstr "Tùy chọn dài:\n"
1677
1678 #: shell.c:1937
1679 msgid "Shell options:\n"
1680 msgstr "Tùy chọn:\n"
1681
1682 #: shell.c:1938
1683 msgid "\t-ilrsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
1684 msgstr "\t-ilrsD hoặc -c lệnh hay -O tùy-chọn-ngắn\t\t(chỉ gọi)\n"
1685
1686 #: shell.c:1953
1687 #, c-format
1688 msgid "\t-%s or -o option\n"
1689 msgstr "\t-%s hoặc -o tùy-chọn\n"
1690
1691 #: shell.c:1959
1692 #, c-format
1693 msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
1694 msgstr "Gõ “%s -c \"help set\"” để xem thông tin về các tùy chọn hệ vỏ.\n"
1695
1696 #: shell.c:1960
1697 #, c-format
1698 msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
1699 msgstr "Gõ “%s -c help” để xem thông tin về các lệnh hệ vỏ tích hợp.\n"
1700
1701 #: shell.c:1961
1702 #, c-format
1703 msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
1704 msgstr ""
1705 "Dùng lệnh “bashbug” để thông báo lỗi.\n"
1706 "Báo cáo các lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
1707
1708 #: shell.c:1963
1709 #, c-format
1710 msgid "bash home page: <http://www.gnu.org/software/bash>\n"
1711 msgstr "Trang chủ bash: <http://www.gnu.org/software/bash/>\n"
1712
1713 #: shell.c:1964
1714 #, c-format
1715 msgid "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
1716 msgstr ""
1717 "Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU : <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
1718
1719 #: sig.c:707
1720 #, c-format
1721 msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
1722 msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
1723
1724 #: siglist.c:48
1725 msgid "Bogus signal"
1726 msgstr "Tín hiệu giả"
1727
1728 #: siglist.c:51
1729 msgid "Hangup"
1730 msgstr "Treo"
1731
1732 #: siglist.c:55
1733 msgid "Interrupt"
1734 msgstr "Ngắt"
1735
1736 #: siglist.c:59
1737 msgid "Quit"
1738 msgstr "Thoát"
1739
1740 #: siglist.c:63
1741 msgid "Illegal instruction"
1742 msgstr "Câu lệnh không được phép"
1743
1744 #: siglist.c:67
1745 msgid "BPT trace/trap"
1746 msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
1747
1748 #: siglist.c:75
1749 msgid "ABORT instruction"
1750 msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
1751
1752 #: siglist.c:79
1753 msgid "EMT instruction"
1754 msgstr "Câu lệnh EMT"
1755
1756 #: siglist.c:83
1757 msgid "Floating point exception"
1758 msgstr "Lỗi dấu chấm động"
1759
1760 #: siglist.c:87
1761 msgid "Killed"
1762 msgstr "Bị giết"
1763
1764 #: siglist.c:91
1765 msgid "Bus error"
1766 msgstr "Lỗi bus"
1767
1768 #: siglist.c:95
1769 msgid "Segmentation fault"
1770 msgstr "Lỗi phân đoạn"
1771
1772 #: siglist.c:99
1773 msgid "Bad system call"
1774 msgstr "Lỗi lệnh gọi hệ thống"
1775
1776 #: siglist.c:103
1777 msgid "Broken pipe"
1778 msgstr "Ống dẫn hỏng"
1779
1780 #: siglist.c:107
1781 msgid "Alarm clock"
1782 msgstr "Đồng hồ báo thức"
1783
1784 #: siglist.c:111
1785 msgid "Terminated"
1786 msgstr "Bị chấm dứt"
1787
1788 #: siglist.c:115
1789 msgid "Urgent IO condition"
1790 msgstr "Điều kiện IO gấp"
1791
1792 #: siglist.c:119
1793 msgid "Stopped (signal)"
1794 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
1795
1796 #: siglist.c:127
1797 msgid "Continue"
1798 msgstr "Tiếp tục"
1799
1800 #: siglist.c:135
1801 msgid "Child death or stop"
1802 msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
1803
1804 #: siglist.c:139
1805 msgid "Stopped (tty input)"
1806 msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
1807
1808 #: siglist.c:143
1809 msgid "Stopped (tty output)"
1810 msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
1811
1812 #: siglist.c:147
1813 msgid "I/O ready"
1814 msgstr "I/O sẵn sàng"
1815
1816 #: siglist.c:151
1817 msgid "CPU limit"
1818 msgstr "Giới hạn CPU"
1819
1820 #: siglist.c:155
1821 msgid "File limit"
1822 msgstr "Giới hạn tập tin"
1823
1824 #: siglist.c:159
1825 msgid "Alarm (virtual)"
1826 msgstr "Báo động (ảo)"
1827
1828 #: siglist.c:163
1829 msgid "Alarm (profile)"
1830 msgstr "Báo động (hồ sơ)"
1831
1832 #: siglist.c:167
1833 msgid "Window changed"
1834 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1835
1836 #: siglist.c:171
1837 msgid "Record lock"
1838 msgstr "Khóa bản ghi"
1839
1840 #: siglist.c:175
1841 msgid "User signal 1"
1842 msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
1843
1844 #: siglist.c:179
1845 msgid "User signal 2"
1846 msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
1847
1848 #: siglist.c:183
1849 msgid "HFT input data pending"
1850 msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
1851
1852 #: siglist.c:187
1853 msgid "power failure imminent"
1854 msgstr "sắp bị mất điện đột ngột"
1855
1856 #: siglist.c:191
1857 msgid "system crash imminent"
1858 msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
1859
1860 #: siglist.c:195
1861 msgid "migrate process to another CPU"
1862 msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
1863
1864 #: siglist.c:199
1865 msgid "programming error"
1866 msgstr "lỗi lập trình"
1867
1868 #: siglist.c:203
1869 msgid "HFT monitor mode granted"
1870 msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
1871
1872 #: siglist.c:207
1873 msgid "HFT monitor mode retracted"
1874 msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
1875
1876 #: siglist.c:211
1877 msgid "HFT sound sequence has completed"
1878 msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
1879
1880 #: siglist.c:215
1881 msgid "Information request"
1882 msgstr "yêu cầu thông tin"
1883
1884 #: siglist.c:223
1885 msgid "Unknown Signal #"
1886 msgstr "Tín hiệu lạ #"
1887
1888 #: siglist.c:225
1889 #, c-format
1890 msgid "Unknown Signal #%d"
1891 msgstr "Tín hiệu lạ #%d"
1892
1893 #: subst.c:1445 subst.c:1608
1894 #, c-format
1895 msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
1896 msgstr "sai chỉ số phụ: không có đóng “%s” trong %s"
1897
1898 #: subst.c:3154
1899 #, c-format
1900 msgid "%s: cannot assign list to array member"
1901 msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
1902
1903 #: subst.c:5740 subst.c:5756
1904 msgid "cannot make pipe for process substitution"
1905 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
1906
1907 #: subst.c:5798
1908 msgid "cannot make child for process substitution"
1909 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
1910
1911 #: subst.c:5848
1912 #, c-format
1913 msgid "cannot open named pipe %s for reading"
1914 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
1915
1916 #: subst.c:5850
1917 #, c-format
1918 msgid "cannot open named pipe %s for writing"
1919 msgstr "không thể mở ống dẫn có tên %s để ghi"
1920
1921 #: subst.c:5873
1922 #, c-format
1923 msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
1924 msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
1925
1926 #: subst.c:5959
1927 #, fuzzy
1928 msgid "command substitution: ignored null byte in input"
1929 msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s"
1930
1931 #: subst.c:6083
1932 msgid "cannot make pipe for command substitution"
1933 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
1934
1935 #: subst.c:6127
1936 msgid "cannot make child for command substitution"
1937 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
1938
1939 #: subst.c:6153
1940 msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
1941 msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
1942
1943 #: subst.c:6580 subst.c:8939
1944 #, c-format
1945 msgid "%s: invalid variable name for name reference"
1946 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
1947
1948 #: subst.c:6666 subst.c:8351 subst.c:8371
1949 #, c-format
1950 msgid "%s: bad substitution"
1951 msgstr "%s: thay thế sai"
1952
1953 #: subst.c:6800
1954 #, c-format
1955 msgid "%s: invalid indirect expansion"
1956 msgstr "%s: triển khai gián tiếp không hợp lệ"
1957
1958 #: subst.c:6807
1959 #, c-format
1960 msgid "%s: invalid variable name"
1961 msgstr "“%s”: tên biến không hợp lệ"
1962
1963 #: subst.c:6854
1964 #, c-format
1965 msgid "%s: parameter null or not set"
1966 msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
1967
1968 #: subst.c:7089 subst.c:7104
1969 #, c-format
1970 msgid "%s: substring expression < 0"
1971 msgstr "%s: biểu thức chuỗi con < 0"
1972
1973 #: subst.c:8450
1974 #, c-format
1975 msgid "$%s: cannot assign in this way"
1976 msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
1977
1978 #: subst.c:8802
1979 msgid ""
1980 "future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic "
1981 "substitution"
1982 msgstr ""
1983 "phiên bản hệ vỏ mới sẽ ép buộc ước lượng dưới dạng một hàm thay thế số học"
1984
1985 #: subst.c:9349
1986 #, c-format
1987 msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
1988 msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s"
1989
1990 #: subst.c:10298
1991 #, c-format
1992 msgid "no match: %s"
1993 msgstr "không khớp: %s"
1994
1995 #: test.c:147
1996 msgid "argument expected"
1997 msgstr "cần đối số"
1998
1999 #: test.c:156
2000 #, c-format
2001 msgid "%s: integer expression expected"
2002 msgstr "%s: cần biểu thức số nguyên"
2003
2004 #: test.c:265
2005 msgid "`)' expected"
2006 msgstr "cần “)”"
2007
2008 #: test.c:267
2009 #, c-format
2010 msgid "`)' expected, found %s"
2011 msgstr "cần “)” nhưng lại nhận được %s"
2012
2013 #: test.c:282 test.c:744 test.c:747
2014 #, c-format
2015 msgid "%s: unary operator expected"
2016 msgstr "%s: cần toán tử một ngôi"
2017
2018 #: test.c:469 test.c:787
2019 #, c-format
2020 msgid "%s: binary operator expected"
2021 msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi"
2022
2023 #: test.c:869
2024 msgid "missing `]'"
2025 msgstr "thiếu “]”"
2026
2027 #: trap.c:224
2028 msgid "invalid signal number"
2029 msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
2030
2031 #: trap.c:387
2032 #, c-format
2033 msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
2034 msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
2035
2036 #: trap.c:391
2037 #, c-format
2038 msgid ""
2039 "run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
2040 msgstr ""
2041 "run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
2042 "chính mình"
2043
2044 #: trap.c:447
2045 #, c-format
2046 msgid "trap_handler: bad signal %d"
2047 msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
2048
2049 #: variables.c:409
2050 #, c-format
2051 msgid "error importing function definition for `%s'"
2052 msgstr "gặp lỗi khi nhập vào định nghĩa hàm cho “%s”"
2053
2054 #: variables.c:814
2055 #, c-format
2056 msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
2057 msgstr "cấp hệ vỏ (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
2058
2059 #: variables.c:2413
2060 msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
2061 msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
2062
2063 #: variables.c:2432
2064 #, c-format
2065 msgid "%s: variable may not be assigned value"
2066 msgstr "%s: không thể gán giá trị cho biến"
2067
2068 #: variables.c:3043
2069 #, fuzzy, c-format
2070 msgid "%s: assigning integer to name reference"
2071 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
2072
2073 #: variables.c:3940
2074 msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
2075 msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
2076
2077 #: variables.c:4218
2078 #, c-format
2079 msgid "%s has null exportstr"
2080 msgstr "%s có exportstr null"
2081
2082 #: variables.c:4223 variables.c:4232
2083 #, c-format
2084 msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
2085 msgstr "sai ký tự %d trong exportstr cho %s"
2086
2087 #: variables.c:4238
2088 #, c-format
2089 msgid "no `=' in exportstr for %s"
2090 msgstr "không có “=” trong exportstr cho %s"
2091
2092 #: variables.c:4684
2093 msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
2094 msgstr ""
2095 "pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là ngữ "
2096 "cảnh hàm"
2097
2098 #: variables.c:4697
2099 msgid "pop_var_context: no global_variables context"
2100 msgstr ""
2101 "pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
2102
2103 #: variables.c:4772
2104 msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
2105 msgstr ""
2106 "pop_scope: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là phạm vi "
2107 "môi trường tạm thời"
2108
2109 #: variables.c:5619
2110 #, c-format
2111 msgid "%s: %s: cannot open as FILE"
2112 msgstr "%s: %s: không thể mở như là TẬP-TIN"
2113
2114 #: variables.c:5624
2115 #, c-format
2116 msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor"
2117 msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết"
2118
2119 #: variables.c:5669
2120 #, c-format
2121 msgid "%s: %s: compatibility value out of range"
2122 msgstr "%s: %s: giá trị so sánh nằm ngoài phạm vi"
2123
2124 #: version.c:46 version2.c:46
2125 #, fuzzy
2126 msgid "Copyright (C) 2016 Free Software Foundation, Inc."
2127 msgstr "Tác quyền (C) năm 2015 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
2128
2129 #: version.c:47 version2.c:47
2130 msgid ""
2131 "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
2132 "html>\n"
2133 msgstr ""
2134 "Giấy phép GPLv3+: GNU GPL phiên bản 3 hoặc mới hơn <http://gnu.org/licenses/"
2135 "gpl.html>\n"
2136
2137 #: version.c:86 version2.c:86
2138 #, c-format
2139 msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
2140 msgstr "GNU bash, phiên bản %s (%s)\n"
2141
2142 #: version.c:91 version2.c:91
2143 msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it."
2144 msgstr "Đây là phần mềm tự do; bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó."
2145
2146 #: version.c:92 version2.c:92
2147 msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law."
2148 msgstr "Ở đây KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép."
2149
2150 #: xmalloc.c:91
2151 #, c-format
2152 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
2153 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2154
2155 #: xmalloc.c:93
2156 #, c-format
2157 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes"
2158 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte"
2159
2160 #: xmalloc.c:163
2161 #, c-format
2162 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
2163 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2164
2165 #: xmalloc.c:165
2166 #, c-format
2167 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
2168 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
2169
2170 #: builtins.c:45
2171 msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
2172 msgstr "alias [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] … ]"
2173
2174 #: builtins.c:49
2175 msgid "unalias [-a] name [name ...]"
2176 msgstr "unalias [-a] TÊN [TÊN …]"
2177
2178 #: builtins.c:53
2179 msgid ""
2180 "bind [-lpsvPSVX] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
2181 "x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
2182 msgstr ""
2183 "bind [-lpvsPVSX] [-m SƠ-ĐỒ-PHÍM] [-f TẬP-TIN] [-q TÊN] [-u TÊN] [-r DÃY-"
2184 "PHÍM] [-x DÃY-PHÍM:LỆNH] [DÃY-PHÍM:HÀM-READLINE hay LỆNH-READLINE]"
2185
2186 #: builtins.c:56
2187 msgid "break [n]"
2188 msgstr "break [n]"
2189
2190 #: builtins.c:58
2191 msgid "continue [n]"
2192 msgstr "continue [n]"
2193
2194 #: builtins.c:60
2195 msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
2196 msgstr "builtin [SHELL-BUILTIN [ĐỐI-SỐ …]]"
2197
2198 #: builtins.c:63
2199 msgid "caller [expr]"
2200 msgstr "caller [BTHỨC]"
2201
2202 #: builtins.c:66
2203 msgid "cd [-L|[-P [-e]] [-@]] [dir]"
2204 msgstr "cd [-L|[-P [-e]]] [-@]] [THƯ-MỤC]"
2205
2206 #: builtins.c:68
2207 msgid "pwd [-LP]"
2208 msgstr "pwd [-LP]"
2209
2210 #: builtins.c:76
2211 msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
2212 msgstr "command [-pVv] LỆNH [Đ.SỐ …]"
2213
2214 #: builtins.c:78
2215 msgid "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [name[=value] ...]"
2216 msgstr "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …]"
2217
2218 #: builtins.c:80
2219 msgid "typeset [-aAfFgilnrtux] [-p] name[=value] ..."
2220 msgstr "typeset [-aAfFgilnrtux] [-p] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …"
2221
2222 #: builtins.c:82
2223 msgid "local [option] name[=value] ..."
2224 msgstr "local [tùy_chọn] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …"
2225
2226 #: builtins.c:85
2227 msgid "echo [-neE] [arg ...]"
2228 msgstr "echo [-neE] [Đ.SỐ …]"
2229
2230 #: builtins.c:89
2231 msgid "echo [-n] [arg ...]"
2232 msgstr "echo [-n] [Đ.SỐ …]"
2233
2234 #: builtins.c:92
2235 msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
2236 msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f TẬP-TIN] [TÊN …]"
2237
2238 #: builtins.c:94
2239 msgid "eval [arg ...]"
2240 msgstr "eval [Đ.SỐ …]"
2241
2242 #: builtins.c:96
2243 msgid "getopts optstring name [arg]"
2244 msgstr "getopts CHUỖI-TÙY-CHỌN TÊN [Đ.SỐ]"
2245
2246 #: builtins.c:98
2247 msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]"
2248 msgstr "exec [-cl] [-a TÊN] [LỆNH [ĐỐI-SỐ …]] [CHUYỂN-HƯỚNG …]"
2249
2250 #: builtins.c:100
2251 msgid "exit [n]"
2252 msgstr "exit [n]"
2253
2254 #: builtins.c:102
2255 msgid "logout [n]"
2256 msgstr "logout [n]"
2257
2258 #: builtins.c:105
2259 msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
2260 msgstr "fc [-e ENAME] [-lnr] [ĐẦU] [CUỐI] hoặc fc -s [MẪU=LẶP_LẠI] [LỆNH]"
2261
2262 #: builtins.c:109
2263 msgid "fg [job_spec]"
2264 msgstr "fg [ĐTCV]"
2265
2266 #: builtins.c:113
2267 msgid "bg [job_spec ...]"
2268 msgstr "bg [ĐTCV …]"
2269
2270 #: builtins.c:116
2271 msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
2272 msgstr "hash [-lr] [-p ĐƯỜNG-DẪN] [-dt] [TÊN …]"
2273
2274 #: builtins.c:119
2275 msgid "help [-dms] [pattern ...]"
2276 msgstr "help [-dms] [MẪU …]"
2277
2278 #: builtins.c:123
2279 msgid ""
2280 "history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
2281 "[arg...]"
2282 msgstr ""
2283 "history [-c] [-d OFFSET] [n] hay history -anrw [T.TIN] hay history -ps Đ.SỐ "
2284 "[Đ.SỐ…]"
2285
2286 #: builtins.c:127
2287 msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
2288 msgstr "jobs [-lnprs] [ĐTCV …] hoặc jobs -x LỆNH [ĐỐI-SỐ]"
2289
2290 #: builtins.c:131
2291 #, fuzzy
2292 msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ... | pid ...]"
2293 msgstr "disown [-h] [-ar] [ĐTCV …]"
2294
2295 #: builtins.c:134
2296 msgid ""
2297 "kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
2298 "[sigspec]"
2299 msgstr ""
2300 "kill [-s ĐTTH | -n số_tín_hiệu | -ĐTTH] pid | ĐTCV … hoặc kill -l [ĐTTH]"
2301
2302 #: builtins.c:136
2303 msgid "let arg [arg ...]"
2304 msgstr "let ĐỐI-SỐ [ĐỐI-SỐ …]"
2305
2306 #: builtins.c:138
2307 msgid ""
2308 "read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p "
2309 "prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]"
2310 msgstr ""
2311 "read [-ers] [-a MẢNG] [-d GIỚI-HẠN] [-i VĂN-BẢN] [-n SỐ-KÝ-TỰ] [-N SỐ-KÝ-TỰ] "
2312 "[-p NHẮC] [-t THỜI-HẠN] [-u fd] [TÊN …]"
2313
2314 # nghĩa chữ
2315 #: builtins.c:140
2316 msgid "return [n]"
2317 msgstr "return [n]"
2318
2319 #: builtins.c:142
2320 msgid "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [--] [arg ...]"
2321 msgstr "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o TÊN-TÙY-CHỌN] [--] [ĐỐI-SỐ …]"
2322
2323 #: builtins.c:144
2324 msgid "unset [-f] [-v] [-n] [name ...]"
2325 msgstr "unset [-f] [-v] [-n] [TÊN …]"
2326
2327 #: builtins.c:146
2328 msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
2329 msgstr "export [-fn] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hoặc export -p"
2330
2331 #: builtins.c:148
2332 msgid "readonly [-aAf] [name[=value] ...] or readonly -p"
2333 msgstr "readonly [-aAf] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hay readonly -p"
2334
2335 #: builtins.c:150
2336 msgid "shift [n]"
2337 msgstr "shift [n]"
2338
2339 #: builtins.c:152
2340 msgid "source filename [arguments]"
2341 msgstr "source TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]"
2342
2343 #: builtins.c:154
2344 msgid ". filename [arguments]"
2345 msgstr ". TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]"
2346
2347 #: builtins.c:157
2348 msgid "suspend [-f]"
2349 msgstr "suspend [-f]"
2350
2351 #: builtins.c:160
2352 msgid "test [expr]"
2353 msgstr "test [BTHỨC]"
2354
2355 #: builtins.c:162
2356 msgid "[ arg... ]"
2357 msgstr "[ Đ.SỐ … ]"
2358
2359 #: builtins.c:166
2360 msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
2361 msgstr "trap [-lp] [[Đ.SỐ] ĐTTH …]"
2362
2363 #: builtins.c:168
2364 msgid "type [-afptP] name [name ...]"
2365 msgstr "type [-afptP] TÊN [TÊN …]"
2366
2367 #: builtins.c:171
2368 msgid "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPT] [limit]"
2369 msgstr "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPT] [GIỚI-HẠN]"
2370
2371 #: builtins.c:174
2372 msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
2373 msgstr "umask [-p] [-S] [CHẾ-ĐỘ]"
2374
2375 #: builtins.c:177
2376 msgid "wait [-n] [id ...]"
2377 msgstr "wait [-n] [id …]"
2378
2379 #: builtins.c:181
2380 msgid "wait [pid ...]"
2381 msgstr "wait [pid …]"
2382
2383 #: builtins.c:184
2384 msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
2385 msgstr "for TÊN [in TỪ… ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2386
2387 #: builtins.c:186
2388 msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
2389 msgstr "for (( BTHỨC1; BTHỨC2; BTHỨC3 )); do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2390
2391 #: builtins.c:188
2392 msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
2393 msgstr "select TÊN [in CÁC TỪ … ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2394
2395 #: builtins.c:190
2396 msgid "time [-p] pipeline"
2397 msgstr "time [-p] ỐNG-DẪN"
2398
2399 #: builtins.c:192
2400 msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
2401 msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]…) CÁC;CÂU;LỆNH;;]… esac"
2402
2403 #: builtins.c:194
2404 msgid ""
2405 "if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
2406 "COMMANDS; ] fi"
2407 msgstr ""
2408 "if LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; [ elif CÁC;CÂU;LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; ]… "
2409 "[ else CÁC;CÂU;LỆNH; ] fi"
2410
2411 #: builtins.c:196
2412 msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
2413 msgstr "while CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2414
2415 #: builtins.c:198
2416 msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
2417 msgstr "until CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2418
2419 #: builtins.c:200
2420 msgid "coproc [NAME] command [redirections]"
2421 msgstr "coproc [TÊN] LỆNH [CHUYỂN-HƯỚNG]"
2422
2423 #: builtins.c:202
2424 msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
2425 msgstr "function TÊN { CÁC;CÂU;LỆNH; } or TÊN () { CÁC;CÂU;LỆNH; }"
2426
2427 #: builtins.c:204
2428 msgid "{ COMMANDS ; }"
2429 msgstr "{ CÁC;CÂU;LỆNH ; }"
2430
2431 #: builtins.c:206
2432 msgid "job_spec [&]"
2433 msgstr "ĐTCV [&]"
2434
2435 #: builtins.c:208
2436 msgid "(( expression ))"
2437 msgstr "(( BTHỨC ))"
2438
2439 #: builtins.c:210
2440 msgid "[[ expression ]]"
2441 msgstr "[[ BTHỨC ]]"
2442
2443 #: builtins.c:212
2444 msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
2445 msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến hệ vỏ"
2446
2447 #: builtins.c:215
2448 msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
2449 msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
2450
2451 #: builtins.c:219
2452 msgid "popd [-n] [+N | -N]"
2453 msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
2454
2455 #: builtins.c:223
2456 msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2457 msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2458
2459 #: builtins.c:226
2460 msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
2461 msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tên-tùy-chọn …]"
2462
2463 #: builtins.c:228
2464 msgid "printf [-v var] format [arguments]"
2465 msgstr "printf [-v BIẾN] ĐỊNH-DẠNG [CÁC-ĐỐI-SỐ]"
2466
2467 #: builtins.c:231
2468 msgid ""
2469 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-"
2470 "W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S "
2471 "suffix] [name ...]"
2472 msgstr ""
2473 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-"
2474 "GLOB] [-W DANH-SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S "
2475 "HẬU-TỐ] [TÊN …]"
2476
2477 #: builtins.c:235
2478 msgid ""
2479 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] "
2480 "[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
2481 msgstr ""
2482 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-GLOB] [-W DANH-"
2483 "SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S HẬU-TỐ] [TỪ]"
2484
2485 #: builtins.c:239
2486 msgid "compopt [-o|+o option] [-DE] [name ...]"
2487 msgstr "compopt [-o|+o TÙY-CHỌN] [-DE] [TÊN …]"
2488
2489 #: builtins.c:242
2490 msgid ""
2491 "mapfile [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C "
2492 "callback] [-c quantum] [array]"
2493 msgstr ""
2494 "mapfile [-d delim] [-n SỐ-LƯỢNG] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u fd] [-C "
2495 "GỌI-NGƯỢC] [-c LƯỢNG] [MẢNG]"
2496
2497 #: builtins.c:244
2498 msgid ""
2499 "readarray [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2500 "quantum] [array]"
2501 msgstr ""
2502 "readarray [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u FD] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c "
2503 "LƯỢNG] [MẢNG]"
2504
2505 #: builtins.c:256
2506 msgid ""
2507 "Define or display aliases.\n"
2508 " \n"
2509 " Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
2510 " form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
2511 " \n"
2512 " Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
2513 " A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
2514 " alias substitution when the alias is expanded.\n"
2515 " \n"
2516 " Options:\n"
2517 " -p\tprint all defined aliases in a reusable format\n"
2518 " \n"
2519 " Exit Status:\n"
2520 " alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
2521 "been\n"
2522 " defined."
2523 msgstr ""
2524 "Định nghĩa hoặc hiển thị bí danh.\n"
2525 "\n"
2526 " Không đưa ra đối số thì “alias” in danh sách các bí danh ở dạng dùng lại "
2527 "được\n"
2528 " “alias TÊN=GIÁ-TRỊ” trên đầu ra chuẩn.\n"
2529 "\n"
2530 " Nếu không thì một bí danh được định nghĩa cho mỗi TÊN theo giá trị\n"
2531 " đưa ra. Khoảng trắng ở đâu trong GIÁ-TRỊ làm kiểm tra thay thế bí\n"
2532 " danh cho từ kế tiếp, khi phân giải bí danh.\n"
2533 " \n"
2534 " Tùy chọn:\n"
2535 " -p\tin tất cả các bí danh được định nghĩa theo định dạng\n"
2536 " \tcó thể dùng lại được\n"
2537 " \n"
2538 " Trạng thái thoát:\n"
2539 " alias trả lại thành công trừ khi TÊN đã cho không phải là\n"
2540 " một bí danh đã được định nghĩa"
2541
2542 #: builtins.c:278
2543 msgid ""
2544 "Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
2545 " \n"
2546 " Options:\n"
2547 " -a\tremove all alias definitions\n"
2548 " \n"
2549 " Return success unless a NAME is not an existing alias."
2550 msgstr ""
2551 "Gỡ bỏ TÊN khỏi danh sách các bí danh.\n"
2552 " \n"
2553 " Tùy chọn:\n"
2554 " -a\tbỏ tất cả các bí danh.\n"
2555 " \n"
2556 " Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải là một bí danh."
2557
2558 #: builtins.c:291
2559 msgid ""
2560 "Set Readline key bindings and variables.\n"
2561 " \n"
2562 " Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
2563 " Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
2564 " that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
2565 " e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2566 " \n"
2567 " Options:\n"
2568 " -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
2569 " command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
2570 " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
2571 "move,\n"
2572 " vi-command, and vi-insert.\n"
2573 " -l List names of functions.\n"
2574 " -P List function names and bindings.\n"
2575 " -p List functions and bindings in a form that can be\n"
2576 " reused as input.\n"
2577 " -S List key sequences that invoke macros and their "
2578 "values\n"
2579 " -s List key sequences that invoke macros and their "
2580 "values\n"
2581 " in a form that can be reused as input.\n"
2582 " -V List variable names and values\n"
2583 " -v List variable names and values in a form that can\n"
2584 " be reused as input.\n"
2585 " -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
2586 " -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
2587 "function.\n"
2588 " -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
2589 " -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
2590 " -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
2591 " \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
2592 " -X List key sequences bound with -x and associated "
2593 "commands\n"
2594 " in a form that can be reused as input.\n"
2595 " \n"
2596 " Exit Status:\n"
2597 " bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
2598 msgstr ""
2599 "Đặt các tổ hợp phím và biến Readline.\n"
2600 " \n"
2601 " Gắn tổ hợp phím với một chức năng hay vĩ lệnh Readline, hoặc\n"
2602 " đặt biến Readline. Cú pháp đối số không tùy chọn giống như trong\n"
2603 " ~/.inputrc, nhưng phải được chuyển qua dưới dạng đối số đơn. Ví\n"
2604 " dụ: bind “\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file”.\n"
2605 " \n"
2606 " Tùy chọn:\n"
2607 " -m SƠ-ĐỒ-PHÍM dùng sơ_đồ_phím làm sơ đồ phím khi lệnh này\n"
2608 " chạy. Giá trị hợp lệ là emacs, emacs-standard,\n"
2609 " emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command\n"
2610 " và vi-insert.\n"
2611 " -l Liệt kê tên các hàm\n"
2612 " -P Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím\n"
2613 " -p Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím theo dạng dùng\n"
2614 " lại làm đầu vào được\n"
2615 " -S Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n"
2616 " của chúng\n"
2617 " -s Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n"
2618 " của chúng theo định dạng có thể dùng làm đầu vào\n"
2619 " -V Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
2620 " -v Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
2621 " theo định dạng có thể tái sử dụng làm đầu vào.\n"
2622 " -q TÊN-HÀM Hỏi phím nào gọi hàm này\n"
2623 " -u TÊN-HÀM Gỡ bỏ tất cả phím tắt gắn với hàm này\n"
2624 " -r DÃY-PHÍM Gỡ bỏ tổ hợp phím này\n"
2625 " -f TẬP-TIN Đọc tổ hợp phím từ tập tin này\n"
2626 " -x DÃY-PHÍM:LỆNH Chạy LỆNH khi nhập DÃY-PHÍM\n"
2627 " -X Liệt kê dãy phím với tùy-chọn -x và các lệnh kết "
2628 "hợp\n"
2629 " theo dạng có thể dùng làm đầu vào.\n"
2630 " \n"
2631 " Trạng thái thoát:\n"
2632 " lệnh bind trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
2633
2634 #: builtins.c:330
2635 msgid ""
2636 "Exit for, while, or until loops.\n"
2637 " \n"
2638 " Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
2639 " loops.\n"
2640 " \n"
2641 " Exit Status:\n"
2642 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2643 msgstr ""
2644 "Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until.\n"
2645 "\n"
2646 " Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N thì\n"
2647 " thoát N vòng lặp.\n"
2648 "\n"
2649 " Trạng thái thoát:\n"
2650 " Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
2651
2652 #: builtins.c:342
2653 msgid ""
2654 "Resume for, while, or until loops.\n"
2655 " \n"
2656 " Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
2657 " If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
2658 " \n"
2659 " Exit Status:\n"
2660 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2661 msgstr ""
2662 "Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until.\n"
2663 "\n"
2664 " Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N\n"
2665 " thì tiếp tục vòng lặp thứ N.\n"
2666 "\n"
2667 " Trạng thái thoát:\n"
2668 " Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
2669
2670 #: builtins.c:354
2671 msgid ""
2672 "Execute shell builtins.\n"
2673 " \n"
2674 " Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
2675 " lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
2676 " as a shell function, but need to execute the builtin within the "
2677 "function.\n"
2678 " \n"
2679 " Exit Status:\n"
2680 " Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
2681 " not a shell builtin.."
2682 msgstr ""
2683 "Chạy lệnh tích hợp hệ vỏ.\n"
2684 "\n"
2685 " Chạy SHELL-BUILTIN với ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tìm lệnh. Hữu ích\n"
2686 " khi bạn muốn cài đặt lại lệnh hệ vỏ tích hợp dạng hàm hệ vỏ, nhưng\n"
2687 " cần chạy lệnh tích hợp trong hàm đó.\n"
2688 "\n"
2689 " Trạng thái thoát:\n"
2690 " Trả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN, hoặc sai nếu\n"
2691 " SHELL-BUILTIN không phải là một lệnh tích hợp hệ vỏ."
2692
2693 #: builtins.c:369
2694 msgid ""
2695 "Return the context of the current subroutine call.\n"
2696 " \n"
2697 " Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
2698 " \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
2699 " provide a stack trace.\n"
2700 " \n"
2701 " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
2702 " current one; the top frame is frame 0.\n"
2703 " \n"
2704 " Exit Status:\n"
2705 " Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
2706 " is invalid."
2707 msgstr ""
2708 "Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
2709 "\n"
2710 " Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
2711 " lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
2712 " được dùng để cung cấp stack trace.\n"
2713 "\n"
2714 " Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
2715 " trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
2716 "\n"
2717 " Trạng thái thoát:\n"
2718 " Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ."
2719
2720 #: builtins.c:387
2721 msgid ""
2722 "Change the shell working directory.\n"
2723 " \n"
2724 " Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
2725 "the\n"
2726 " HOME shell variable.\n"
2727 " \n"
2728 " The variable CDPATH defines the search path for the directory "
2729 "containing\n"
2730 " DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
2731 "(:).\n"
2732 " A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
2733 "begins\n"
2734 " with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
2735 " \n"
2736 " If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
2737 "set,\n"
2738 " the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
2739 "value,\n"
2740 " its value is used for DIR.\n"
2741 " \n"
2742 " Options:\n"
2743 " -L\tforce symbolic links to be followed: resolve symbolic\n"
2744 " \t\tlinks in DIR after processing instances of `..'\n"
2745 " -P\tuse the physical directory structure without following\n"
2746 " \t\tsymbolic links: resolve symbolic links in DIR before\n"
2747 " \t\tprocessing instances of `..'\n"
2748 " -e\tif the -P option is supplied, and the current working\n"
2749 " \t\tdirectory cannot be determined successfully, exit with\n"
2750 " \t\ta non-zero status\n"
2751 " -@\ton systems that support it, present a file with extended\n"
2752 " \t\tattributes as a directory containing the file attributes\n"
2753 " \n"
2754 " The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
2755 " `..' is processed by removing the immediately previous pathname "
2756 "component\n"
2757 " back to a slash or the beginning of DIR.\n"
2758 " \n"
2759 " Exit Status:\n"
2760 " Returns 0 if the directory is changed, and if $PWD is set successfully "
2761 "when\n"
2762 " -P is used; non-zero otherwise."
2763 msgstr ""
2764 "Đổi thư mục làm việc của hệ vỏ.\n"
2765 " \n"
2766 " Chuyển đổi thư mục hiện thời sang THƯ-MỤC. Thư mục mặc định là giá\n"
2767 " trị của biến HOME.\n"
2768 " \n"
2769 " Biến CDPATH định nghĩa đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa\n"
2770 " THƯ-MỤC. Tên thư mục thay thế trong CDPATH được phân cách bằng dấu hai "
2771 "chấm\n"
2772 " (:). Tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại. Nếu\n"
2773 " THƯ-MỤC bắt đầu với dấu gạch chéo (/) thì không dùng CDPATH.\n"
2774 " \n"
2775 " Nếu không tìm thấy thư mục, và biến “cdable_vars” được đặt,\n"
2776 " thì lệnh sẽ coi là một tên biến. Nếu biến đó có giá trị,\n"
2777 " thì giá trị này được dùng cho THƯ-MỤC.\n"
2778 " \n"
2779 " Tùy chọn:\n"
2780 " -L buộc theo liên kết mềm: phân giải liên kết mềm\n"
2781 " \tTH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
2782 " -P dùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết mềm:\n"
2783 " \tphân giải liên kết mềm TH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
2784 " -e nếu có tùy chọn -P và không thể xác định thư mục làm việc\n"
2785 " \thiện tại thì thoát với trạng thái khác không\n"
2786 " -@ trên các hệ thống mà hỗ trợ nó, hiện diện một tập tin với các\n"
2787 " thuộc tính mở rộng như là một thư mục chứa các thuộc tính tập "
2788 "tin\n"
2789 " \n"
2790 " Mặc định là theo liên kết mềm, như có mặt tùy chọn “-L”.\n"
2791 " “..” được xử lý bằng cách gỡ bỏ phần trước của đường dẫn\n"
2792 " cho đến dấu gạch chéo hay điểm bắt đầu của TH.MỤC.\n"
2793 " \n"
2794 " Trạng thái thoát:\n"
2795 " Trả về 0 nếu thay đổi thư mục, và nếu $PWD được đặt thành công khi\n"
2796 " -P được sử dụng; không thì khác không."
2797
2798 #: builtins.c:425
2799 msgid ""
2800 "Print the name of the current working directory.\n"
2801 " \n"
2802 " Options:\n"
2803 " -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
2804 " \t\tdirectory\n"
2805 " -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
2806 " \n"
2807 " By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
2808 " \n"
2809 " Exit Status:\n"
2810 " Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
2811 " cannot be read."
2812 msgstr ""
2813 "In tên thư mục hiện tại.\n"
2814 " \n"
2815 " Tùy chọn:\n"
2816 " -L in giá trị của $PWD nếu nó chứa tên của thư mục hiện tại\n"
2817 " -P in thư mục vật lý, không liên kết mềm\n"
2818 " \n"
2819 " Mặc định “pwd” chạy như có mặt “-L”.\n"
2820 " \n"
2821 " Trạng thái thoát:\n"
2822 " Trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc không đọc được thư mục hiện "
2823 "tại."
2824
2825 #: builtins.c:442
2826 msgid ""
2827 "Null command.\n"
2828 " \n"
2829 " No effect; the command does nothing.\n"
2830 " \n"
2831 " Exit Status:\n"
2832 " Always succeeds."
2833 msgstr ""
2834 "Câu lệnh vô giá trị.\n"
2835 " \n"
2836 " Không có tác dụng gì: câu lệnh không làm gì cả.\n"
2837 " \n"
2838 " Trạng thái thoát:\n"
2839 " Lúc nào cũng thành công."
2840
2841 #: builtins.c:453
2842 msgid ""
2843 "Return a successful result.\n"
2844 " \n"
2845 " Exit Status:\n"
2846 " Always succeeds."
2847 msgstr ""
2848 "Trả lại kết quả thành công.\n"
2849 " \n"
2850 " Trạng thái thoát:\n"
2851 " Lúc nào cũng thành công."
2852
2853 #: builtins.c:462
2854 msgid ""
2855 "Return an unsuccessful result.\n"
2856 " \n"
2857 " Exit Status:\n"
2858 " Always fails."
2859 msgstr ""
2860 "Trả về kết quả không thành công.\n"
2861 " \n"
2862 " Trạng thái thoát:\n"
2863 " Lúc nào cũng không thành công."
2864
2865 #: builtins.c:471
2866 msgid ""
2867 "Execute a simple command or display information about commands.\n"
2868 " \n"
2869 " Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
2870 " information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
2871 "commands\n"
2872 " on disk when a function with the same name exists.\n"
2873 " \n"
2874 " Options:\n"
2875 " -p use a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
2876 " the standard utilities\n"
2877 " -v print a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
2878 " -V print a more verbose description of each COMMAND\n"
2879 " \n"
2880 " Exit Status:\n"
2881 " Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
2882 msgstr ""
2883 "Thực thi một lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về lệnh.\n"
2884 " \n"
2885 " Chạy LỆNH với các ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tra cứu hàm hệ vỏ,\n"
2886 " hoặc hiển thị thông tin về LỆNH. Có thể được dùng để gọi lệnh trên\n"
2887 " đĩa khi đã có hàm cùng tên.\n"
2888 " \n"
2889 " Tùy chọn:\n"
2890 " -p dùng giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
2891 " mà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích chuẩn\n"
2892 " -v in mô tả về LỆNH mà tương tự như lệnh tích hợp “type”\n"
2893 " -V in mô tả chi tiết hơn của mỗi LỆNH\n"
2894 " \n"
2895 " Trạng thái thoát:\n"
2896 " Trả lại trạng thái thoát của LỆNH, hoặc thất bại nếu không tìm\n"
2897 " thấy LỆNH."
2898
2899 #: builtins.c:490
2900 msgid ""
2901 "Set variable values and attributes.\n"
2902 " \n"
2903 " Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
2904 " display the attributes and values of all variables.\n"
2905 " \n"
2906 " Options:\n"
2907 " -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
2908 " -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
2909 " \t\tsource file when debugging)\n"
2910 " -g\tcreate global variables when used in a shell function; otherwise\n"
2911 " \t\tignored\n"
2912 " -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
2913 " \n"
2914 " Options which set attributes:\n"
2915 " -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
2916 " -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
2917 " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
2918 " -l\tto convert NAMEs to lower case on assignment\n"
2919 " -n\tmake NAME a reference to the variable named by its value\n"
2920 " -r\tto make NAMEs readonly\n"
2921 " -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
2922 " -u\tto convert NAMEs to upper case on assignment\n"
2923 " -x\tto make NAMEs export\n"
2924 " \n"
2925 " Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
2926 " \n"
2927 " Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
2928 " the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
2929 " \n"
2930 " When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
2931 "`local'\n"
2932 " command. The `-g' option suppresses this behavior.\n"
2933 " \n"
2934 " Exit Status:\n"
2935 " Returns success unless an invalid option is supplied or a variable\n"
2936 " assignment error occurs."
2937 msgstr ""
2938 "Đặt giá trị và thuộc tính biến.\n"
2939 " \n"
2940 " Khai báo biến và gán cho thuộc tính cho nó. Nếu không đưa TÊN thì\n"
2941 " hiển thị thuộc tính và giá trị của mọi biến.\n"
2942 " \n"
2943 " Tùy chọn:\n"
2944 " -f\thạn chế hành động hoặc hiển thị tên hàm và định nghĩa\n"
2945 " -F\thạn chế hiển thị chỉ tên hàm mà thôi\n"
2946 " \t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
2947 " -g\ttạo biến toàn cục khi sử dụng trong hàm hệ vỏ; nếu không\n"
2948 " \tthì bị bỏ qua\n"
2949 " -p\thiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
2950 " \n"
2951 " Tùy chọn dùng để đặt thuộc tính:\n"
2952 " -a\ttạo mảng chỉ số tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
2953 " -A\ttạo mảng kết hợp tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
2954 " -i\tđặt thuộc tính “integer” (số nguyên) cho TÊN\n"
2955 " -l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi gán\n"
2956 " -n\tlàm một TÊN tham chiếu đến biến có tên là giá trị của nó\n"
2957 " -r\tlàm cho TÊN chỉ đọc\n"
2958 " -t\tđặt thuộc tính “trace” cho TÊN\n"
2959 " -u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi gán\n"
2960 " -x\txuất khẩu TÊN\n"
2961 " \n"
2962 " Dùng “+” thay cho “-” để tắt thuộc tính đưa ra.\n"
2963 " \n"
2964 " Biến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học (xem lệnh\n"
2965 " “let” khi biến được gán.\n"
2966 " \n"
2967 " Khi dùng trong hàm, “declare” đặt TÊN là cục bộ, như khi dùng lệnh\n"
2968 " “local” (cục bộ). Tùy chọn -g ngăn hành vi này.\n"
2969 " \n"
2970 " Trạng thái thoát:\n"
2971 " Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi khi gán biến."
2972
2973 #: builtins.c:530
2974 #, fuzzy
2975 msgid ""
2976 "Set variable values and attributes.\n"
2977 " \n"
2978 " A synonym for `declare'. See `help declare'."
2979 msgstr ""
2980 "Đặt giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2981 "\n"
2982 " Lệnh này đã lạc hậu. Xem “help declare”."
2983
2984 #: builtins.c:538
2985 msgid ""
2986 "Define local variables.\n"
2987 " \n"
2988 " Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
2989 " be any option accepted by `declare'.\n"
2990 " \n"
2991 " Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
2992 " only to the function where they are defined and its children.\n"
2993 " \n"
2994 " Exit Status:\n"
2995 " Returns success unless an invalid option is supplied, a variable\n"
2996 " assignment error occurs, or the shell is not executing a function."
2997 msgstr ""
2998 "Định nghĩa biến cục bộ.\n"
2999 " \n"
3000 " Tạo biến cục bộ tên TÊN và gán GIÁ-TRỊ cho nó. TÙY_CHỌN có thể là\n"
3001 " bất cứ tùy chọn nào “declare” chấp nhận.\n"
3002 " \n"
3003 " Biến cục bộ chỉ dùng được bên trong hàm, chỉ truy cập được từ hàm\n"
3004 " mà biến được định nghĩa và các hàm con.\n"
3005 " \n"
3006 " Trạng thái thoát:\n"
3007 " Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
3008 " hoặc nếu hệ vỏ không chạy hàm."
3009
3010 #: builtins.c:555
3011 msgid ""
3012 "Write arguments to the standard output.\n"
3013 " \n"
3014 " Display the ARGs, separated by a single space character and followed by "
3015 "a\n"
3016 " newline, on the standard output.\n"
3017 " \n"
3018 " Options:\n"
3019 " -n\tdo not append a newline\n"
3020 " -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
3021 " -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
3022 " \n"
3023 " `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
3024 " \\a\talert (bell)\n"
3025 " \\b\tbackspace\n"
3026 " \\c\tsuppress further output\n"
3027 " \\e\tescape character\n"
3028 " \\E\tescape character\n"
3029 " \\f\tform feed\n"
3030 " \\n\tnew line\n"
3031 " \\r\tcarriage return\n"
3032 " \\t\thorizontal tab\n"
3033 " \\v\tvertical tab\n"
3034 " \\\\\tbackslash\n"
3035 " \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
3036 " \t\t0 to 3 octal digits\n"
3037 " \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
3038 " \t\tcan be one or two hex digits\n"
3039 " \n"
3040 " Exit Status:\n"
3041 " Returns success unless a write error occurs."
3042 msgstr ""
3043 "Ghi đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
3044 " \n"
3045 " Hiển thị các ĐỐI-SỐ, ngăn cách bằng dấu cách đơn và kèm ký tự dòng mới\n"
3046 " ra đầu ra tiêu chuẩn .\n"
3047 " \n"
3048 " Tùy chọn:\n"
3049 " -n\tđừng thêm ký tự dòng mới\n"
3050 " -e\tbật diễn dịch ký tự thoát theo sau ký tự “\\”\n"
3051 " -E\tchặn diễn dịch ký tự thoát\n"
3052 " \n"
3053 " “echo” hiểu những ký tự thoát sau:\n"
3054 " \\a\ttiếng chuông\n"
3055 " \\b\txóa lùi\n"
3056 " \\c\tchặn kết xuất tiếp\n"
3057 " \\e\tký tự thoát\n"
3058 " \\E\tký tự thoát\n"
3059 " \\f\ttải giấy\n"
3060 " \\n\tdòng mới\n"
3061 " \\r\txuống dòng\n"
3062 " \\t\ttab đứng\n"
3063 " \\v\ttab ngang\n"
3064 " \\\\\tgạch ngược\n"
3065 " \\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
3066 " \\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục phân)\n"
3067 " \n"
3068 " Trạng thái thoát:\n"
3069 " Trả lại thành công nếu không gặp lỗi khi ghi."
3070
3071 #: builtins.c:591
3072 msgid ""
3073 "Write arguments to the standard output.\n"
3074 " \n"
3075 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
3076 " \n"
3077 " Options:\n"
3078 " -n\tdo not append a newline\n"
3079 " \n"
3080 " Exit Status:\n"
3081 " Returns success unless a write error occurs."
3082 msgstr ""
3083 "Ghi đối số vào đầu ra chuẩn.\n"
3084 "\n"
3085 " Hiển thị ĐỐI-SỐ trên đầu ra chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n"
3086 "\n"
3087 " Tùy chọn:\n"
3088 " -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n"
3089 "\n"
3090 " Trạng thái thoát:\n"
3091 " Trả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
3092
3093 #: builtins.c:606
3094 msgid ""
3095 "Enable and disable shell builtins.\n"
3096 " \n"
3097 " Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
3098 " execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
3099 " without using a full pathname.\n"
3100 " \n"
3101 " Options:\n"
3102 " -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
3103 " -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
3104 " -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
3105 " -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
3106 " \n"
3107 " Options controlling dynamic loading:\n"
3108 " -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
3109 " -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
3110 " \n"
3111 " Without options, each NAME is enabled.\n"
3112 " \n"
3113 " To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
3114 " version, type `enable -n test'.\n"
3115 " \n"
3116 " Exit Status:\n"
3117 " Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
3118 msgstr ""
3119 "Bật và tắt lệnh hệ vỏ tích hợp.\n"
3120 "\n"
3121 " Bật và tắt các lệnh hệ vỏ tích hợp. Chức năng tắt cho phép bạn\n"
3122 " chạy một lệnh trên đĩa cùng tên với một lệnh hệ vỏ tích hợp mà\n"
3123 " không cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
3124 "\n"
3125 " Tùy chọn:\n"
3126 " -a in danh sách các lệnh tích hợp kèm trạng thái bật/tắt\n"
3127 " -n tắt TÊN hoặc hiển thị danh sách lệnh bị tắt\n"
3128 " -p in danh sách lệnh tích hợp theo định dạng dùng lại được\n"
3129 " -s chỉ in tên các lệnh tích hợp Posix “đặc biệt”\n"
3130 "\n"
3131 " Tùy chọn điều khiển chức năng tải động:\n"
3132 " -f nạp lệnh tích hợp TÊN từ TẬP-TIN\n"
3133 " -d bỏ một tích hợp được nạp bằng “-f”\n"
3134 "\n"
3135 " Không có tùy chọn thì coi như bật TÊN.\n"
3136 "\n"
3137 " Để sử dụng lệnh “test” trên đĩa (nếu tìm thấy trong $PATH) thay\n"
3138 " cho phiên bản hệ vỏ tích hợp, gõ “enable -n test”.\n"
3139 "\n"
3140 " Trạng thái thoát:\n"
3141 " Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải lệnh tích hợp hoặc gặp lỗi."
3142
3143 #: builtins.c:634
3144 msgid ""
3145 "Execute arguments as a shell command.\n"
3146 " \n"
3147 " Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
3148 "shell,\n"
3149 " and execute the resulting commands.\n"
3150 " \n"
3151 " Exit Status:\n"
3152 " Returns exit status of command or success if command is null."
3153 msgstr ""
3154 "Dùng các đối số để chạy lệnh hệ vỏ.\n"
3155 "\n"
3156 " Gộp các ĐỐI-SỐ thành một chuỗi đơn, dùng kết quả làm đầu vào cho\n"
3157 " hệ vỏ và chạy lệnh đó.\n"
3158 "\n"
3159 " Trạng thái thoát:\n"
3160 " Trả lại trạng thái thoát của câu lệnh hay thành công nếu lệnh rỗng."
3161
3162 #: builtins.c:646
3163 msgid ""
3164 "Parse option arguments.\n"
3165 " \n"
3166 " Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
3167 " as options.\n"
3168 " \n"
3169 " OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
3170 " is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
3171 " which should be separated from it by white space.\n"
3172 " \n"
3173 " Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
3174 " shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
3175 " the index of the next argument to be processed into the shell\n"
3176 " variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
3177 " a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
3178 " getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
3179 " \n"
3180 " getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
3181 " of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
3182 " this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
3183 " seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
3184 " required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
3185 " sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
3186 " silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
3187 " NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
3188 " is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
3189 " printed.\n"
3190 " \n"
3191 " If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
3192 " printing of error messages, even if the first character of\n"
3193 " OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
3194 " \n"
3195 " Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n"
3196 " more arguments are given, they are parsed instead.\n"
3197 " \n"
3198 " Exit Status:\n"
3199 " Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
3200 " encountered or an error occurs."
3201 msgstr ""
3202 "Phân tích đối số tùy chọn.\n"
3203 "\n"
3204 " Getopts được hệ vỏ dùng để phân tích tham số thành tùy chọn.\n"
3205 "\n"
3206 " CHUỖI-TÙY-CHỌN chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra; một chữ có dấu hai\n"
3207 " chấm theo sau thì tùy chọn cần đối số, cách tùy chọn bằng khoảng\n"
3208 " trắng.\n"
3209 "\n"
3210 " Mỗi lần gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến hệ vỏ $TÊN,\n"
3211 " tạo biến mới nếu tên đó chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số kế\n"
3212 " tiếp cần xử lý vào biến hệ vỏ OPTIND. OPTIND được khởi động bằng 1\n"
3213 " mỗi lần hệ vỏ hay một văn lệnh hệ vỏ được gọi. Khi tùy chọn cần\n"
3214 " đối số, getopts đặt đối số đó vào biến hệ vỏ OPTARG.\n"
3215 "\n"
3216 " getopts thông báo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên\n"
3217 " của CHUỖI-TÙY-CHỌN là dấu hai chấm, getopts thông báo lỗi im\n"
3218 " lặng. Chế độ này không in ra thông báo nào. Nếu gặp tùy chọn sai\n"
3219 " thì getopts lưu mã ký tự tùy chọn trong biến OPTARG. Không tìm\n"
3220 " thấy đối số cần thiết thì getopts lưu dấu hai chấm trong biến $TÊN\n"
3221 " và đặt lưu mã ký tự tùy chọn trong OPTARG. Nếu getopts không trong\n"
3222 " chế độ im lặng và gặp tùy chọn sai, getopts lưu dấu hỏi “?” vào\n"
3223 " biến $TÊN và xóa OPTARG. Không tìm thấy tùy chọn cần thiết thì “?”\n"
3224 " được lưu vào $TÊN, OPTARG bị xlá, và in ra một thông điệp chẩn\n"
3225 " đoán.\n"
3226 "\n"
3227 " Nếu biến hệ vỏ OPTERR có giá trị 0, getopts sẽ không in thông báo\n"
3228 " kể cả khi ký tự đầu tiên của CHUỖI-TÙY-CHỌN không phải dấu hai\n"
3229 " chấm. OPTERR có giá trị mặc định là 1.\n"
3230 "\n"
3231 " Getopts bình thường phân tích tham số vị trí ($0 - $9). Tuy nhiên,\n"
3232 " các đối số bổ sung cũng được phân tích.\n"
3233 "\n"
3234 " Trạng thái thoát:\n"
3235 " Trả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn; không thành công nếu\n"
3236 " gặp kết thúc các tùy chọn, hoặc nếu gặp lỗi."
3237
3238 #: builtins.c:688
3239 msgid ""
3240 "Replace the shell with the given command.\n"
3241 " \n"
3242 " Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
3243 " ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
3244 "specified,\n"
3245 " any redirections take effect in the current shell.\n"
3246 " \n"
3247 " Options:\n"
3248 " -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
3249 " -c\texecute COMMAND with an empty environment\n"
3250 " -l\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
3251 " \n"
3252 " If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
3253 "unless\n"
3254 " the shell option `execfail' is set.\n"
3255 " \n"
3256 " Exit Status:\n"
3257 " Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
3258 "occurs."
3259 msgstr ""
3260 "Thay thế hệ vỏ bằng câu lệnh đưa ra.\n"
3261 " \n"
3262 " Thực thi LỆNH, thay thế hệ vỏ này bằng chương trình được chạy.\n"
3263 " ĐỐI-SỐ trở thành đối số của LỆNH. Không định nghĩa LỆNH thì bất cứ "
3264 "chuyển\n"
3265 " hướng nào sẽ xảy ra trong hệ vỏ đang chạy.\n"
3266 " \n"
3267 " Tùy chọn:\n"
3268 " -a TÊN\ttruyền TÊN cho LỆNH dạng đối số thứ không\n"
3269 " -c\tthực thi LỆNH với một môi trường rỗng\n"
3270 " -l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không của LỆNH\n"
3271 " \n"
3272 " Nếu LỆNH không thể thực thi, hệ vỏ không tương tác sẽ thoát, trừ\n"
3273 " khi đặt tùy chọn hệ vỏ “execfail”.\n"
3274 " \n"
3275 " Trạng thái thoát:\n"
3276 " Trả lại thành công trừ khi không tìm được LỆNH hoặc gặp lỗi chuyển hướng."
3277
3278 #: builtins.c:709
3279 msgid ""
3280 "Exit the shell.\n"
3281 " \n"
3282 " Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
3283 " is that of the last command executed."
3284 msgstr ""
3285 "Thoát hệ vỏ.\n"
3286 "\n"
3287 " Thoát khỏi hệ vỏ với trạng thái N. Không xác định N thì trạng thái\n"
3288 " thoát là trạng thái của lệnh cuối cùng được chạy."
3289
3290 #: builtins.c:718
3291 msgid ""
3292 "Exit a login shell.\n"
3293 " \n"
3294 " Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
3295 "executed\n"
3296 " in a login shell."
3297 msgstr ""
3298 "Thoát hệ vỏ đăng nhập.\n"
3299 "\n"
3300 " Thoát khỏi hệ vỏ đăng nhập với trạng thái N. Trả về lỗi nếu không\n"
3301 " phải hệ vỏ đăng nhập."
3302
3303 #: builtins.c:728
3304 msgid ""
3305 "Display or execute commands from the history list.\n"
3306 " \n"
3307 " fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
3308 "list.\n"
3309 " FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
3310 " string, which means the most recent command beginning with that\n"
3311 " string.\n"
3312 " \n"
3313 " Options:\n"
3314 " -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
3315 "EDITOR,\n"
3316 " \t\tthen vi\n"
3317 " -l \tlist lines instead of editing\n"
3318 " -n\tomit line numbers when listing\n"
3319 " -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
3320 " \n"
3321 " With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
3322 " re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
3323 " \n"
3324 " A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
3325 " runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
3326 " the last command.\n"
3327 " \n"
3328 " Exit Status:\n"
3329 " Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
3330 "occurs."
3331 msgstr ""
3332 "Hiển thị hoặc thực thi lệnh từ lịch sử.\n"
3333 "\n"
3334 " fc được dùng để liệt kê, chỉnh sửa và thực thi lại lệnh từ danh\n"
3335 " sách lịch sử. ĐẦU và CUỐI có thể là số xác định phạm vi, hoặc ĐẦU\n"
3336 " có thể là chuỗi chứa phần đầu lệnh chạy gần đây nhất.\n"
3337 "\n"
3338 " Tùy chọn:\n"
3339 " -e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng.\n"
3340 " \tMặc định là FCEDIT, sau đó là EDITOR, rồi đến vi\n"
3341 " -l\tliệt kê thay vì chỉnh sửa\n"
3342 " -n\tliệt kê không in số thứ tự dòng\n"
3343 " -r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
3344 "\n"
3345 " Định dạng “fc -s [mẫu=lần_lập_lại …] [lệnh]” được dùng để chạy\n"
3346 " lại lệnh sau khi thay thế CŨ=MỚI.\n"
3347 "\n"
3348 " Một bí danh hữu ích là r=\".c -s\" để có thể gõ “r cc” để chạy lệnh\n"
3349 " cuối cùng bắt đầu bằng “cc” và gõ “r” để chạy lại lệnh cuối.\n"
3350 "\n"
3351 " Trạng thái thoát:\n"
3352 " Trả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi; gặp\n"
3353 " lỗi thì khác số không."
3354
3355 #: builtins.c:758
3356 msgid ""
3357 "Move job to the foreground.\n"
3358 " \n"
3359 " Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
3360 " current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
3361 " current job is used.\n"
3362 " \n"
3363 " Exit Status:\n"
3364 " Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
3365 msgstr ""
3366 "Nâng công việc nền lên trước.\n"
3367 "\n"
3368 " Nâng lên trước công việc được định nghĩa bởi đặc tả công việc ĐTCV\n"
3369 " làm công việc hiện thời. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện\n"
3370 " thời của hệ vỏ.\n"
3371 "\n"
3372 " Trạng thái thoát:\n"
3373 " Trạng thái của câu lệnh được nâng lên trước; hoặc thất bại nếu xảy\n"
3374 " ra lỗi."
3375
3376 #: builtins.c:773
3377 msgid ""
3378 "Move jobs to the background.\n"
3379 " \n"
3380 " Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
3381 "they\n"
3382 " had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
3383 "notion\n"
3384 " of the current job is used.\n"
3385 " \n"
3386 " Exit Status:\n"
3387 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3388 msgstr ""
3389 "Chuyển công việc xuống chạy nền.\n"
3390 "\n"
3391 " Chuyển công việc định nghĩa theo đặc tả công việc ĐTCV sang chạy\n"
3392 " nền, như thể lệnh được chạy với “&”. Nếu không có ĐTCV, dùng công\n"
3393 " việc hiện thời của hệ vỏ.\n"
3394 "\n"
3395 " Trạng thái thoát:\n"
3396 " Trả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật và\n"
3397 " không gặp lỗi."
3398
3399 #: builtins.c:787
3400 msgid ""
3401 "Remember or display program locations.\n"
3402 " \n"
3403 " Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
3404 " no arguments are given, information about remembered commands is "
3405 "displayed.\n"
3406 " \n"
3407 " Options:\n"
3408 " -d\tforget the remembered location of each NAME\n"
3409 " -l\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
3410 " -p pathname\tuse PATHNAME as the full pathname of NAME\n"
3411 " -r\tforget all remembered locations\n"
3412 " -t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
3413 " \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
3414 " \t\tNAMEs are given\n"
3415 " Arguments:\n"
3416 " NAME\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
3417 " \t\tof remembered commands.\n"
3418 " \n"
3419 " Exit Status:\n"
3420 " Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
3421 msgstr ""
3422 "Nhớ hoặc hiển thị vị trí chương trình.\n"
3423 " \n"
3424 " Xác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
3425 " Nếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được\n"
3426 " ghi nhớ.\n"
3427 " \n"
3428 " Tùy chọn:\n"
3429 " -d\tquên vị trí đã nhớ của TÊN\n"
3430 " -l\thiển thị theo định dạng dùng lại làm đầu vào được\n"
3431 " -p\tTÊN_ĐƯỜNG_DẪN\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
3432 " -r\tquên mọi vị trí đã nhớ\n"
3433 " -t\tin vị trí đã nhớ của TÊN, in tên trước vị\n"
3434 " \t\ttrí nếu TÊN tương ứng với nhiều vị trí\n"
3435 " \n"
3436 " Đối số:\n"
3437 " TÊN\tmỗi TÊN được tìm trong $PATH và được thêm vào\n"
3438 " \t\tdanh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3439 "\n"
3440 " Trạng thái thoát:\n"
3441 " Trả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
3442
3443 #: builtins.c:812
3444 msgid ""
3445 "Display information about builtin commands.\n"
3446 " \n"
3447 " Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
3448 " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
3449 " otherwise the list of help topics is printed.\n"
3450 " \n"
3451 " Options:\n"
3452 " -d\toutput short description for each topic\n"
3453 " -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
3454 " -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
3455 " \t\tPATTERN\n"
3456 " \n"
3457 " Arguments:\n"
3458 " PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n"
3459 " \n"
3460 " Exit Status:\n"
3461 " Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
3462 "given."
3463 msgstr ""
3464 "Hiển thị thông tin về lệnh tích hợp.\n"
3465 " \n"
3466 " Hiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh tích hợp. Nếu chỉ định\n"
3467 " MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết về tất cả các câu lệnh tương\n"
3468 " ứng với mẫu đó; không thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
3469 " \n"
3470 " Tùy chọn:\n"
3471 " -d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
3472 " -m\thiện cách dùng theo định dạng trang hướng dẫn (man)\n"
3473 " -s\txuất chỉ một bản tóm tắt cách dùng cho mỗi\n"
3474 " \t\tchủ đề tương ứng với MẪU\n"
3475 " \n"
3476 " Đối số:\n"
3477 " MẪU\tmẫu xác định một chủ đề trợ giúp\n"
3478 " \n"
3479 " Trạng thái thoát:\n"
3480 " Trả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
3481
3482 #: builtins.c:836
3483 #, fuzzy
3484 msgid ""
3485 "Display or manipulate the history list.\n"
3486 " \n"
3487 " Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
3488 " entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
3489 " \n"
3490 " Options:\n"
3491 " -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
3492 " -d offset\tdelete the history entry at position OFFSET.\n"
3493 " \n"
3494 " -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
3495 " -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
3496 " \t\tand append them to the history list\n"
3497 " -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
3498 " \t\tlist\n"
3499 " -w\twrite the current history to the history file\n"
3500 " \n"
3501 " -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
3502 " \t\twithout storing it in the history list\n"
3503 " -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
3504 " \n"
3505 " If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
3506 " if HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
3507 " \n"
3508 " If the HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
3509 " as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
3510 " with each displayed history entry. No time stamps are printed "
3511 "otherwise.\n"
3512 " \n"
3513 " Exit Status:\n"
3514 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3515 msgstr ""
3516 "Hiển thị hoặc thao tác danh sách lịch sử.\n"
3517 " \n"
3518 " Hiển thị danh sách lịch sử kèm số dòng, “*” ở đầu dòng cho các mục\n"
3519 " nhập bị sửa đổi. Đối số N thì liệt kê chỉ N mục tin cuối cùng.\n"
3520 " \n"
3521 " Tùy chọn:\n"
3522 " -c\txóa sạch danh sách lịch sử bằng cách xóa mọi mục tin\n"
3523 " -d offset\txóa mục tin lịch sử ở vị trí tương đối này\n"
3524 " \n"
3525 " -a\tnối đuôi lịch sử từ phiên làm việc này vào tập tin\n"
3526 " \tlịch sử.\n"
3527 " -n\tđọc mọi dòng lịch sử chưa đọc từ tập tin lịch sử\n"
3528 " -r\tđọc tập tin lịch sử và nối thêm vào danh sách lịch sử\n"
3529 " -w\tghi lịch sử hiện thời vào tập tin lịch sử,\n"
3530 " \tvào nối đuôi vào danh sách lịch sử\n"
3531 " \n"
3532 " -p\tkhai triển lịch sử với mỗi ĐỐI-SỐ và hiển thị kết quả\n"
3533 " \tmà không lưu vào danh sách lịch sử\n"
3534 " -s\tnối đuôi ĐỐI-SỐ vào danh sách lịch sử làm một mục đơn\n"
3535 " \n"
3536 " Nếu có TẬP-TIN thì nó được dùng làm tập tin lịch sử. Ngược\n"
3537 " lại, nếu $HISTFILE có giá trị thì dùng; nếu $HISTFILE không có giá\n"
3538 " trị thì dùng “~/.bash_history”.\n"
3539 " \n"
3540 " Nếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và khác rỗng, giá trị đó được\n"
3541 " dùng làm chuỗi định dạng cho strftime(3) để in nhãn thời gian\n"
3542 " tương ứng với mỗi mục tin lịch sử được hiển thị. Ngược lại không\n"
3543 " in nhãn thời gian.\n"
3544 " \n"
3545 " Trạng thái thoát:\n"
3546 " Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3547
3548 #: builtins.c:872
3549 msgid ""
3550 "Display status of jobs.\n"
3551 " \n"
3552 " Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
3553 " Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
3554 " \n"
3555 " Options:\n"
3556 " -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
3557 " -n\tlists only processes that have changed status since the last\n"
3558 " \t\tnotification\n"
3559 " -p\tlists process IDs only\n"
3560 " -r\trestrict output to running jobs\n"
3561 " -s\trestrict output to stopped jobs\n"
3562 " \n"
3563 " If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
3564 " appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
3565 " process group leader.\n"
3566 " \n"
3567 " Exit Status:\n"
3568 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
3569 " If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
3570 msgstr ""
3571 "Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
3572 " \n"
3573 " Liệt kê các công việc đang chạy. Đặc tả công việc ĐTCV hạn chế chỉ\n"
3574 " hiện công việc đó thôi. Không có tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
3575 " của mọi công việc đang chạy.\n"
3576 " \n"
3577 " Tùy chọn:\n"
3578 " -l\tliệt kê mã số tiến trình ngoài thông tin bình thường\n"
3579 " -n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
3580 " \tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
3581 " -s\tchỉ hiện những công việc đang dừng chạy\n"
3582 " \n"
3583 " Nếu có “-x” thì chạy LỆNH sau khi thay thế tất cả đặc tả công việc\n"
3584 " trên đối số bằng mã tiến trình của trình dẫn đầu nhóm tiến trình\n"
3585 " của công việc đó.\n"
3586 " \n"
3587 " Trạng thái thoát:\n"
3588 " Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
3589 " Đưa ra “-x” thì trả lại trạng thái thoát của LỆNH."
3590
3591 #: builtins.c:899
3592 msgid ""
3593 "Remove jobs from current shell.\n"
3594 " \n"
3595 " Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
3596 " any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
3597 " \n"
3598 " Options:\n"
3599 " -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
3600 " -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
3601 " \t\tshell receives a SIGHUP\n"
3602 " -r\tremove only running jobs\n"
3603 " \n"
3604 " Exit Status:\n"
3605 " Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
3606 msgstr ""
3607 "Bỏ công việc khỏi hệ vỏ đang chạy.\n"
3608 " \n"
3609 " Gỡ bỏ công việc xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV ra khỏi bảng các\n"
3610 " công việc hoạt động. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện thời của hệ "
3611 "vỏ.\n"
3612 " \n"
3613 " Tùy chọn:\n"
3614 " -a\tbỏ mọi công việc nếu không có ĐTCV\n"
3615 " -h\tđánh dấu ĐTCV để không gửi tín hiệu SIGHUP\n"
3616 " \tcho công việc khi hệ vỏ nhận được SIGHUP\n"
3617 " -r\tchỉ bỏ những công việc đang chạy\n"
3618 " \n"
3619 " Trạng thái thoát:\n"
3620 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay ĐTCV sai."
3621
3622 #: builtins.c:918
3623 #, fuzzy
3624 msgid ""
3625 "Send a signal to a job.\n"
3626 " \n"
3627 " Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
3628 " SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
3629 " SIGTERM is assumed.\n"
3630 " \n"
3631 " Options:\n"
3632 " -s sig\tSIG is a signal name\n"
3633 " -n sig\tSIG is a signal number\n"
3634 " -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
3635 " \t\tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
3636 " -L\tsynonym for -l\n"
3637 " \n"
3638 " Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
3639 " instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
3640 " on processes that you can create is reached.\n"
3641 " \n"
3642 " Exit Status:\n"
3643 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3644 msgstr ""
3645 "Gửi tín hiệu cho công việc.\n"
3646 " \n"
3647 " Gửi tín hiệu xác định bởi SIGSPEC hoặc SIGNUM cho những tiến trình\n"
3648 " xác định bởi PID hoặc JOBSPEC. Nếu SIGSPEC và SIGNUM không hiện diện\n"
3649 " thì ngầm định SIGTERM.\n"
3650 " \n"
3651 " Tùy chọn:\n"
3652 " -s TTH\tTTH là tên tín hiệu\n"
3653 " -n STH\tSTH là mã số tín hiệu\n"
3654 " -l\tliệt kê tên tín hiệu; đối số sau “-l” nếu có được coi\n"
3655 " \tlà mã số tín hiệu cần hiện tên\n"
3656 " \n"
3657 " Kill là lệnh hệ vỏ tích hợp vì hai lý do: nó cho phép dùng mã số\n"
3658 " công việc thay cho mã số tiến trình và cho phép giết tiến trình\n"
3659 " đạt giới hạn số các tiến trình được phép tạo.\n"
3660 " \n"
3661 " Trạng thái thoát:\n"
3662 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3663
3664 #: builtins.c:942
3665 msgid ""
3666 "Evaluate arithmetic expressions.\n"
3667 " \n"
3668 " Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
3669 " fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
3670 " is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
3671 " grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
3672 "listed\n"
3673 " in order of decreasing precedence.\n"
3674 " \n"
3675 " \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
3676 " \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
3677 " \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
3678 " \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
3679 " \t**\t\texponentiation\n"
3680 " \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
3681 " \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
3682 " \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
3683 " \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
3684 " \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
3685 " \t&\t\tbitwise AND\n"
3686 " \t^\t\tbitwise XOR\n"
3687 " \t|\t\tbitwise OR\n"
3688 " \t&&\t\tlogical AND\n"
3689 " \t||\t\tlogical OR\n"
3690 " \texpr ? expr : expr\n"
3691 " \t\t\tconditional operator\n"
3692 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3693 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3694 " \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
3695 " \n"
3696 " Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
3697 " is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
3698 " an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
3699 " turned on to be used in an expression.\n"
3700 " \n"
3701 " Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
3702 " parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
3703 " rules above.\n"
3704 " \n"
3705 " Exit Status:\n"
3706 " If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise."
3707 msgstr ""
3708 "Định giá biểu thức số học.\n"
3709 "\n"
3710 " Định giá mỗi ĐỐI-SỐ dạng biểu thức số học. Định giá theo số nguyên\n"
3711 " có giới hạn, không kiểm tra tràn số, mặc dù có bẫy chia cho không\n"
3712 " và bật cờ lỗi. Danh sách toán tử bên dưới được nhóm theo nhóm độ\n"
3713 " ưu tiên ngang hàng. Danh sách theo độ ưu tiên giảm dần.\n"
3714 "\n"
3715 " \tid++, id--\ttiền tiền/giảm\n"
3716 " \t++id, --id\thậu gia/giảm\n"
3717 " \t-, +\t\ttrừ, cộng (dấu)\n"
3718 " \t!, ~\t\tphủ định lôgíc và trên bit\n"
3719 " \t**\t\tsố mũ\n"
3720 " \t*, /, %\t\tnhân, chia, số dư\n"
3721 " \t+, -\t\tcộng, trừ\n"
3722 " \t<<, >>\t\tdịch bit trái/phải\n"
3723 " \t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
3724 " \t==, !=\t\tbằng, không bằng\n"
3725 " \t&\t\tphép AND trên bit\n"
3726 " \t^\t\tphép XOR trên bit\n"
3727 " \t|\t\tphép OR trên bit\n"
3728 " \t&&\t\tphép AND lôgíc\n"
3729 " \t||\t\tphép OR lôgíc\n"
3730 " \tBTHỨC ? BTHỨC : BTHỨC\n"
3731 " \t\t\ttoán từ điều kiện\n"
3732 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3733 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3734 " \t&=, ^=, |=\tphép gán\n"
3735 "\n"
3736 " Biến hệ vỏ có thể dùng làm toán hạng. Tên biến được thay thế bằng\n"
3737 " giá trị biến (chuyển thành số nguyên) trong biểu thức. Biến không\n"
3738 " cần có thuộc tính số nguyên để dùng làm biểu thức.\n"
3739 "\n"
3740 " Các toán tử được định giá theo thứ tự ưu tiên. Các biểu thức con\n"
3741 " nằm trong dấu ngoặc được định giá trước tiên, và có quyền cao hơn\n"
3742 " các quy tắc đi trước bên trên.\n"
3743 "\n"
3744 " Trạng thái thoát:\n"
3745 " Nếu ĐỐI-SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì trả về 1; không thì\n"
3746 " trả về 0."
3747
3748 #: builtins.c:987
3749 msgid ""
3750 "Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
3751 " \n"
3752 " Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
3753 " if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
3754 "word\n"
3755 " splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
3756 " word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
3757 " the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
3758 "word\n"
3759 " delimiters.\n"
3760 " \n"
3761 " If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
3762 "variable.\n"
3763 " \n"
3764 " Options:\n"
3765 " -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
3766 " \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
3767 " -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
3768 " \t\tthan newline\n"
3769 " -e\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n"
3770 " -i text\tuse TEXT as the initial text for Readline\n"
3771 " -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
3772 " \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than\n"
3773 " \t\tNCHARS characters are read before the delimiter\n"
3774 " -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, "
3775 "unless\n"
3776 " \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any\n"
3777 " \t\tdelimiter\n"
3778 " -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
3779 " \t\tattempting to read\n"
3780 " -r\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
3781 " -s\tdo not echo input coming from a terminal\n"
3782 " -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of\n"
3783 " \t\tinput is not read within TIMEOUT seconds. The value of the\n"
3784 " \t\tTMOUT variable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
3785 " \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns\n"
3786 " \t\timmediately, without trying to read any data, returning\n"
3787 " \t\tsuccess only if input is available on the specified\n"
3788 " \t\tfile descriptor. The exit status is greater than 128\n"
3789 " \t\tif the timeout is exceeded\n"
3790 " -u fd\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
3791 " \n"
3792 " Exit Status:\n"
3793 " The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
3794 "out\n"
3795 " (in which case it's greater than 128), a variable assignment error "
3796 "occurs,\n"
3797 " or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
3798 msgstr ""
3799 "Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn và tách ra nhiều trường.\n"
3800 " \n"
3801 " Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, hoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu\n"
3802 " dùng tùy chọn “-u”. Dòng được chia ra nhiều trường, trường đầu\n"
3803 " tiên được gán cho biến TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai,\n"
3804 " và cứ như vậy, và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những "
3805 "ký\n"
3806 " tự trong $IFS được coi là ký tự phân cách.\n"
3807 " \n"
3808 " Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ lưu vào biến REPLY.\n"
3809 " \n"
3810 " Tùy chọn:\n"
3811 " -a MẢNG\tlưu các trường vào biến mảng chỉ số MẢNG theo thứ tự,\n"
3812 " \tbắt đầu từ không.\n"
3813 " -d NGĂN_CÁCH\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM thay\n"
3814 " \t\tcho ký tự xuống dòng\n"
3815 " -e \tdùng Readline để lấy dòng trong hệ vỏ tương tác\n"
3816 " -i CHUỖI\tdùng CHUỖI làm văn bản đầu tiên cho Readline\n"
3817 " -n nChữ\ttrả về sau khi đọc đủ số lượng ký tự này thay vì đọc hết "
3818 "dòng\n"
3819 " \t\tnhưng nếu gặp chuỗi phân tách khi ít hơn Nchữ\n"
3820 " \t\tcác ký tự được đọc trước chuỗi phân tách\n"
3821 " -N N\ttrả về chỉ sau khi đọc chính xác số lượng ký tự này,\n"
3822 " \tnếu không gặp kết thúc tập tin (EOF) hay quá hạn đọc,\n"
3823 " \tcũng bỏ qua dấu tách nào\n"
3824 " -p NHẮC\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
3825 " \ttrước khi đọc\n"
3826 " -r\tkhông cho phép gạch chéo ngược để thoát ký tự\n"
3827 " -s\tkhông hiện lại dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối\n"
3828 " -t\tTHỜI_GIAN_CHỜ\n"
3829 " \tthời gian chờ tối đa và trả vềi không thành công nếu chưa đọc một\n"
3830 " \tdòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giây này. Giá trị\n"
3831 " \tcủa biến TMOUT là thời hạn mặc định. Thời hạn này có\n"
3832 " \tthể là một phân số. Nếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả\n"
3833 " \tlại thành công chỉ nếu dữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ\n"
3834 " \tmô tả tập tin đưa ra. Trạng thái thoát lớn hơn 128\n"
3835 " \tnếu vượt quá thời hạn này.\n"
3836 " -u FD\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
3837 " \n"
3838 " Trạng thái thoát:\n"
3839 " Mã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin, hay chờ quá\n"
3840 " lâu, hoặc đưa ra bộ mô tả tập tin sai làm đối số cho “-u”."
3841
3842 #: builtins.c:1034
3843 msgid ""
3844 "Return from a shell function.\n"
3845 " \n"
3846 " Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
3847 " specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
3848 " last command executed within the function or script.\n"
3849 " \n"
3850 " Exit Status:\n"
3851 " Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
3852 msgstr ""
3853 "Trở về từ hàm hệ vỏ.\n"
3854 "\n"
3855 " Thoát hàm hệ vỏ hoặc văn lệnh được “source” với mã trả về xác định\n"
3856 " bởi N. Nếu không có N, trạng thái thoát là của lệnh thực hiện cuối\n"
3857 " cùng trong hàm/văn lệnh.\n"
3858 "\n"
3859 " Trạng thái thoát:\n"
3860 " Trả lại N, hoặc bị lỗi nếu hệ vỏ không đang chạy một hàm hay văn\n"
3861 " lệnh."
3862
3863 #: builtins.c:1047
3864 #, fuzzy
3865 msgid ""
3866 "Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
3867 " \n"
3868 " Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
3869 " display the names and values of shell variables.\n"
3870 " \n"
3871 " Options:\n"
3872 " -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
3873 " -b Notify of job termination immediately.\n"
3874 " -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
3875 " -f Disable file name generation (globbing).\n"
3876 " -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
3877 " -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
3878 " command, not just those that precede the command name.\n"
3879 " -m Job control is enabled.\n"
3880 " -n Read commands but do not execute them.\n"
3881 " -o option-name\n"
3882 " Set the variable corresponding to option-name:\n"
3883 " allexport same as -a\n"
3884 " braceexpand same as -B\n"
3885 " emacs use an emacs-style line editing interface\n"
3886 " errexit same as -e\n"
3887 " errtrace same as -E\n"
3888 " functrace same as -T\n"
3889 " hashall same as -h\n"
3890 " histexpand same as -H\n"
3891 " history enable command history\n"
3892 " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
3893 " interactive-comments\n"
3894 " allow comments to appear in interactive commands\n"
3895 " keyword same as -k\n"
3896 " monitor same as -m\n"
3897 " noclobber same as -C\n"
3898 " noexec same as -n\n"
3899 " noglob same as -f\n"
3900 " nolog currently accepted but ignored\n"
3901 " notify same as -b\n"
3902 " nounset same as -u\n"
3903 " onecmd same as -t\n"
3904 " physical same as -P\n"
3905 " pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
3906 " the last command to exit with a non-zero status,\n"
3907 " or zero if no command exited with a non-zero "
3908 "status\n"
3909 " posix change the behavior of bash where the default\n"
3910 " operation differs from the Posix standard to\n"
3911 " match the standard\n"
3912 " privileged same as -p\n"
3913 " verbose same as -v\n"
3914 " vi use a vi-style line editing interface\n"
3915 " xtrace same as -x\n"
3916 " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
3917 " Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
3918 " functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
3919 " gid to be set to the real uid and gid.\n"
3920 " -t Exit after reading and executing one command.\n"
3921 " -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
3922 " -v Print shell input lines as they are read.\n"
3923 " -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
3924 " -B the shell will perform brace expansion\n"
3925 " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
3926 " by redirection of output.\n"
3927 " -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
3928 " -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
3929 " by default when the shell is interactive.\n"
3930 " -P If set, do not resolve symbolic links when executing commands\n"
3931 " such as cd which change the current directory.\n"
3932 " -T If set, the DEBUG and RETURN traps are inherited by shell "
3933 "functions.\n"
3934 " -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3935 " If there are no remaining arguments, the positional parameters\n"
3936 " are unset.\n"
3937 " - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3938 " The -x and -v options are turned off.\n"
3939 " \n"
3940 " Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
3941 " flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
3942 " set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
3943 " parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
3944 " ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
3945 " \n"
3946 " Exit Status:\n"
3947 " Returns success unless an invalid option is given."
3948 msgstr ""
3949 "Đặt hay hủy giá trị của tùy chọn hệ vỏ và tham số vị trí.\n"
3950 " \n"
3951 " Sửa đổi giá trị của thuộc tính hệ vỏ và tham số vị trí,\n"
3952 " hoặc hiển thị tên và giá trị của biến hệ vỏ.\n"
3953 " \n"
3954 " Tùy chọn:\n"
3955 " -a Đánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
3956 " -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
3957 " -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
3958 " -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
3959 " -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
3960 " -k Mọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
3961 " không phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
3962 " -m Bật chức năng điều khiển công việc\n"
3963 " -n Đọc câu lệnh mà không thực thi\n"
3964 " -o TÊN_TÙY_CHỌN\n"
3965 " Đặt biến tương ứng với TÊN_TÙY_CHỌN:\n"
3966 " allexport giống -a\n"
3967 " braceexpand giống -B\n"
3968 " emacs dùng giao diện soạn thảo kiểu emacs\n"
3969 " errexit giống -e\n"
3970 " errtrace giống -E\n"
3971 " functrace giống -T\n"
3972 " hashall giống -h\n"
3973 " histexpand giống -H\n"
3974 " history bật lịch sử câu lệnh\n"
3975 " ignoreeof hệ vỏ không thoát khi đọc EOF\n"
3976 " interactive-comments\n"
3977 " cho phép ghi chú trong lệnh tương tác\n"
3978 " keyword giống -k\n"
3979 " monitor giống -m\n"
3980 " noclobber giống -C\n"
3981 " noexec giống -n\n"
3982 " noglob giống -f\n"
3983 " nolog hiện thời chấp nhận nhưng bỏ qua\n"
3984 " notify giống -b\n"
3985 " nounset giống -u\n"
3986 " onecmd giống -t\n"
3987 " physical giống -P\n"
3988 " pipefail giá trị trả lại của ống dẫn là\n"
3989 " trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
3990 " có trạng thái khác không, hoặc số\n"
3991 " không nếu không có câu lệnh thoát\n"
3992 " với trạng thái khác không\n"
3993 " posix thay đổi những thao tác khác với\n"
3994 " Posix thành tuân theo Posix\n"
3995 " privileged giống -p\n"
3996 " verbose giống -v\n"
3997 " vi dùng giao diện soạn thảo kiểu vi\n"
3998 " xrace giống -x\n"
3999 " -p Bật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
4000 " không tương ứng với nhau.\n"
4001 " Tắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
4002 " và nhập các hàm vào hệ vỏ.\n"
4003 " Việc tắt tùy chọn này thì gây ra uid và gid có kết quả\n"
4004 " được đặt thành uid và gid thật.\n"
4005 " -t Thoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
4006 " -u Xử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
4007 " -v In ra mỗi dòng nhập vào hệ vỏ khi nó được đọc\n"
4008 " -x On ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng khi nó được thực thi\n"
4009 " -B hệ vỏ sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
4010 " -C Nếu đặt thì không cho phép ghi đè lên tập tin bình thường\n"
4011 " đã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
4012 " -E Nếu đặt thì bẫy ERR được chức năng hệ vỏ kế thừa\n"
4013 " -H Bật! bật chức năng thay thế kiểu. Cờ này được bật\n"
4014 " theo mặc định khi hệ vỏ tương tác\n"
4015 " -P Đặt thì không theo liên kết mềm\n"
4016 " khi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
4017 " -T Nếu đặt thì bẫy DEBUG (gỡ lỗi) được các hàm của hệ vỏ kế "
4018 "thừa\n"
4019 " -- Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
4020 "trí.\n"
4021 " Nếu không còn thừa lại đối số nào, tham số vị trí\n"
4022 " ìm kiếm được đặt.\n"
4023 " - Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
4024 "trí.\n"
4025 " Hai tùy chọn -x và -v đều bị tắt.\n"
4026 " \n"
4027 " Việc dùng + thay - làm tắt cờ. Các cờ cũng có thể được dùng khi\n"
4028 " gọi hệ vỏ. Giá trị các cờ hiện hành có thể tìm thấy trong biến\n"
4029 " $-. Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo\n"
4030 " thứ tự) cho $1, $2, .. $n. Không đưa ra đối số thì in ra mọi biến\n"
4031 " shell.\n"
4032 " \n"
4033 " Trạng thái thoát:\n"
4034 " Trả lại thành công trừ phi gặp tùy chọn sai."
4035
4036 #: builtins.c:1132
4037 msgid ""
4038 "Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
4039 " \n"
4040 " For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
4041 " \n"
4042 " Options:\n"
4043 " -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
4044 " -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
4045 " -n\ttreat each NAME as a name reference and unset the variable itself\n"
4046 " \t\trather than the variable it references\n"
4047 " \n"
4048 " Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
4049 "fails,\n"
4050 " tries to unset a function.\n"
4051 " \n"
4052 " Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
4053 " \n"
4054 " Exit Status:\n"
4055 " Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
4056 msgstr ""
4057 "Xóa giá trị và thuộc tính của biến hệ vỏ và các hàm.\n"
4058 " \n"
4059 " Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay hàm tương ứng.\n"
4060 " \n"
4061 " Tùy chọn:\n"
4062 " -f\tcoi mỗi TÊN là hàm hệ vỏ\n"
4063 " -v\tcoi mỗi TÊN là biến hệ vỏ\n"
4064 " -n\tcoi TÊN như là tên tham chiếu và bỏ đặt biến đó thay vì\n"
4065 " biến mà nó tham chiếu đến\n"
4066 " \n"
4067 " Không có tùy chọn thì sẽ thử xóa biến, và nếu không thành công,\n"
4068 " sau đó thử xóa hàm.\n"
4069 " \n"
4070 " Một số biến không thể gỡ bỏ; nên xem “readonly”.\n"
4071 " \n"
4072 " Trạng thái thoát:\n"
4073 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN chỉ-đọc."
4074
4075 #: builtins.c:1154
4076 msgid ""
4077 "Set export attribute for shell variables.\n"
4078 " \n"
4079 " Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
4080 " executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
4081 "exporting.\n"
4082 " \n"
4083 " Options:\n"
4084 " -f\trefer to shell functions\n"
4085 " -n\tremove the export property from each NAME\n"
4086 " -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
4087 " \n"
4088 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
4089 " \n"
4090 " Exit Status:\n"
4091 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
4092 msgstr ""
4093 "Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến hệ vỏ.\n"
4094 "\n"
4095 " Đánh dấu TÊN để tự động xuất vào môi trường của các lệnh được chạy\n"
4096 " sau đó. Có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước khi xuất ra.\n"
4097 "\n"
4098 " Tùy chọn:\n"
4099 " -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n"
4100 " -n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi TÊN\n"
4101 " -p\thiển thị danh sách các biến và hàm được xuất ra\n"
4102 "\n"
4103 " Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n"
4104 "\n"
4105 " Trạng thái thoát:\n"
4106 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay TÊN sai,"
4107
4108 #: builtins.c:1173
4109 msgid ""
4110 "Mark shell variables as unchangeable.\n"
4111 " \n"
4112 " Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
4113 " changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
4114 " before marking as read-only.\n"
4115 " \n"
4116 " Options:\n"
4117 " -a\trefer to indexed array variables\n"
4118 " -A\trefer to associative array variables\n"
4119 " -f\trefer to shell functions\n"
4120 " -p\tdisplay a list of all readonly variables or functions,\n"
4121 " \t\tdepending on whether or not the -f option is given\n"
4122 " \n"
4123 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
4124 " \n"
4125 " Exit Status:\n"
4126 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
4127 msgstr ""
4128 "Đánh dấu biến hệ vỏ là không thể thay đổi.\n"
4129 " \n"
4130 " Đánh dấu TÊN là chỉ đọc; giá trị những TÊN này không được thay\n"
4131 " đổi trong các phép gán sau. Nếu có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước\n"
4132 " khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
4133 " \n"
4134 " Tùy chọn:\n"
4135 " -a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng chỉ số\n"
4136 " -A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
4137 " -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n"
4138 " -p\thiển thị danh sách biến và hàm chỉ đọc, tùy thuộc vào\n"
4139 " \t\tcó tùy chọn -f hay không\n"
4140 " \n"
4141 " Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n"
4142 " \n"
4143 " Trạng thái thoát:\n"
4144 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN không hợp lệ."
4145
4146 #: builtins.c:1195
4147 msgid ""
4148 "Shift positional parameters.\n"
4149 " \n"
4150 " Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
4151 " not given, it is assumed to be 1.\n"
4152 " \n"
4153 " Exit Status:\n"
4154 " Returns success unless N is negative or greater than $#."
4155 msgstr ""
4156 "Dịch vị trí đối số.\n"
4157 "\n"
4158 " Thay đổi tên của đối số vị trí $N+1,$N+2 … thành $1,$2 …\n"
4159 " N là 1 nếu không chỉ định.\n"
4160 "\n"
4161 " Trạng thái thoát:\n"
4162 " Trả lại thành công trừ khi N âm hay lớn hơn $#."
4163
4164 #: builtins.c:1207 builtins.c:1222
4165 msgid ""
4166 "Execute commands from a file in the current shell.\n"
4167 " \n"
4168 " Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
4169 " entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
4170 " If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
4171 " when FILENAME is executed.\n"
4172 " \n"
4173 " Exit Status:\n"
4174 " Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
4175 " FILENAME cannot be read."
4176 msgstr ""
4177 "Thực thi lệnh từ tập tin trong hệ vỏ hiện tại.\n"
4178 "\n"
4179 " Đọc và thực thi lệnh từ TẬP-TIN trong hệ vỏ đang chạy. $PATH được\n"
4180 " dùng để tìm thư mục chứa tập tin này. Nếu có đối số thì mỗi đối số\n"
4181 " trở thành tham số vị trí khi TẬP-TIN được thực thi.\n"
4182 "\n"
4183 " Trạng thái thoát:\n"
4184 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong\n"
4185 " TẬP-TIN; không thành công nếu không thể đọc TẬP-TIN."
4186
4187 #: builtins.c:1238
4188 msgid ""
4189 "Suspend shell execution.\n"
4190 " \n"
4191 " Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
4192 " Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
4193 " \n"
4194 " Options:\n"
4195 " -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
4196 " \n"
4197 " Exit Status:\n"
4198 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
4199 msgstr ""
4200 "Ngưng chạy hệ vỏ.\n"
4201 "\n"
4202 " Ngưng chạy hệ vỏ này đến khi nhận tín hiệu SIGCONT. Nếu không ép\n"
4203 " buộc thì không thể ngưng chạy hệ vỏ đăng nhập.\n"
4204 "\n"
4205 " Tùy chọn:\n"
4206 " \t-f\tbuộc ngưng, thậm chí với hệ vỏ đăng nhập\n"
4207 "\n"
4208 " Trạng thái thoát:\n"
4209 " Trả lại thành công trừ khi chức năng điều khiển công việc không\n"
4210 " được bật hoặc gặp lỗi."
4211
4212 #: builtins.c:1254
4213 msgid ""
4214 "Evaluate conditional expression.\n"
4215 " \n"
4216 " Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
4217 " the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
4218 " expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
4219 " are string operators and numeric comparison operators as well.\n"
4220 " \n"
4221 " The behavior of test depends on the number of arguments. Read the\n"
4222 " bash manual page for the complete specification.\n"
4223 " \n"
4224 " File operators:\n"
4225 " \n"
4226 " -a FILE True if file exists.\n"
4227 " -b FILE True if file is block special.\n"
4228 " -c FILE True if file is character special.\n"
4229 " -d FILE True if file is a directory.\n"
4230 " -e FILE True if file exists.\n"
4231 " -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
4232 " -g FILE True if file is set-group-id.\n"
4233 " -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
4234 " -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
4235 " -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
4236 " -p FILE True if file is a named pipe.\n"
4237 " -r FILE True if file is readable by you.\n"
4238 " -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
4239 " -S FILE True if file is a socket.\n"
4240 " -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
4241 " -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
4242 " -w FILE True if the file is writable by you.\n"
4243 " -x FILE True if the file is executable by you.\n"
4244 " -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
4245 " -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
4246 " -N FILE True if the file has been modified since it was last "
4247 "read.\n"
4248 " \n"
4249 " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
4250 " modification date).\n"
4251 " \n"
4252 " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
4253 " \n"
4254 " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
4255 " \n"
4256 " String operators:\n"
4257 " \n"
4258 " -z STRING True if string is empty.\n"
4259 " \n"
4260 " -n STRING\n"
4261 " STRING True if string is not empty.\n"
4262 " \n"
4263 " STRING1 = STRING2\n"
4264 " True if the strings are equal.\n"
4265 " STRING1 != STRING2\n"
4266 " True if the strings are not equal.\n"
4267 " STRING1 < STRING2\n"
4268 " True if STRING1 sorts before STRING2 "
4269 "lexicographically.\n"
4270 " STRING1 > STRING2\n"
4271 " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
4272 " \n"
4273 " Other operators:\n"
4274 " \n"
4275 " -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
4276 " -v VAR True if the shell variable VAR is set.\n"
4277 " -R VAR True if the shell variable VAR is set and is a name\n"
4278 " reference.\n"
4279 " ! EXPR True if expr is false.\n"
4280 " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
4281 " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
4282 " \n"
4283 " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
4284 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4285 " \n"
4286 " Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
4287 " less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
4288 " than ARG2.\n"
4289 " \n"
4290 " Exit Status:\n"
4291 " Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
4292 " false or an invalid argument is given."
4293 msgstr ""
4294 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4295 " \n"
4296 " Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), tùy kết quả định giá\n"
4297 " BTHỨC. Biểu thức có thể kiểu một ngôi hoặc hai ngôi. Biểu thức\n"
4298 " một ngôi thường dùng để kiểm tra trạng thái tập tin. Ngoài ra còn\n"
4299 " có toán tử chuỗi và so sánh số.\n"
4300 " \n"
4301 " Hành vi của lệnh test phụ thuộc vào số đối số. Đọc sổ tay hướng dẫn của\n"
4302 " bash để có mô tả đầy đủ.\n"
4303 " \n"
4304 " Toán tử tập tin:\n"
4305 " \n"
4306 " -a TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
4307 " -b TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là biệt khối.\n"
4308 " -c TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt ký tự.\n"
4309 " -d TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là thư mục.\n"
4310 " -e TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
4311 " -f TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và là tập tin thường\n"
4312 " -g TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id.\n"
4313 " -h TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
4314 " -L TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
4315 " -k TẬP-TIN Đúng nếu tập tin có bit “sticky”.\n"
4316 " -p TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là ống dẫn có tên.\n"
4317 " -r TẬP-TIN Đúng nếu tập tin bạn đọc được.\n"
4318 " -s TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và không rỗng.\n"
4319 " -S TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là socket.\n"
4320 " -t FD Đúng nếu FD được mở trên thiết bị cuối.\n"
4321 " -u TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id.\n"
4322 " -w TẬP-TIN Đúng nếu tập tin ghi được (bởi bạn).\n"
4323 " -x TẬP-TIN Đúng nếu tập tin chạy được (bởi bạn).\n"
4324 " -O TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được bạn sở hữu.\n"
4325 " -G TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được nhóm của bạn sở hữu.\n"
4326 " -N TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi từ lần đọc cuối.\n"
4327 " \n"
4328 " TẬP-TIN1 -nt TẬP-TIN2\n"
4329 " Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2 (dựa theo\n"
4330 " ngày sửa đổi)\n"
4331 " \n"
4332 " TẬP-TIN1 -ot TẬP-TIN2\n"
4333 " Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
4334 " \n"
4335 " TẬP-TIN1 -ef TẬP-TIN2\n"
4336 " Đúng nếu tập tin 1 là liên kết cứng tới tập tin 2.\n"
4337 " \n"
4338 " Toán tử chuỗi:\n"
4339 " \n"
4340 " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
4341 " \n"
4342 " -n CHUỖI\n"
4343 " CHUỖI Đúng nếu chuỗi khác rỗng.\n"
4344 " \n"
4345 " CHUỖI1 = CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi bằng nhau.\n"
4346 " CHUỖI1 != CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
4347 " CHUỖI1 < CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp trước CHUỖI2 theo thứ tự từ "
4348 "điển.\n"
4349 " CHUỖI1 > CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp sau CHUỖI2 theo thứ tự từ điển.\n"
4350 " \n"
4351 " Toán tử khác:\n"
4352 " \n"
4353 " -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn hệ vỏ này được bật.\n"
4354 " -v BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt\n"
4355 " -R BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt là tham chiếu tên.\n"
4356 " ! BTHỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
4357 " BTHỨC1 -a BTHỨC2 Đúng nếu cả hai biểu thức là đúng.\n"
4358 " BTHỨC1 -o BTHỨC2 Đúng nếu một hoặc hai biểu thức đúng.\n"
4359 " \n"
4360 " ĐỐI-SỐ1 OP ĐỐI-SỐ2\n"
4361 " Phép thử số học. OP (toán tử) là một trong -eq, -ne,\n"
4362 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4363 " \n"
4364 " Phép toán số học hai ngôi trả về đúng nếu ĐỐI-SỐ1 bằng, khác, nhỏ\n"
4365 " hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng ĐỐI-SỐ2.\n"
4366 " \n"
4367 " Trạng thái thoát:\n"
4368 " Trả lại thành công nếu BTHỨC định giá là Đúng; không thành công\n"
4369 " nếu BTHỨC định giá thành Sai hay đối số được chỉ ra sai."
4370
4371 #: builtins.c:1336
4372 msgid ""
4373 "Evaluate conditional expression.\n"
4374 " \n"
4375 " This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
4376 " be a literal `]', to match the opening `['."
4377 msgstr ""
4378 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4379 " \n"
4380 " Lệnh này cùng chức năng lệnh tích hợp \"test\", nhưng đối số cuối\n"
4381 " cùng phải là ký tự “]” để khớp với “[” ở đầu."
4382
4383 #: builtins.c:1345
4384 msgid ""
4385 "Display process times.\n"
4386 " \n"
4387 " Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
4388 "its\n"
4389 " child processes.\n"
4390 " \n"
4391 " Exit Status:\n"
4392 " Always succeeds."
4393 msgstr ""
4394 "Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
4395 "\n"
4396 " In thời lượng chạy ở mức người dùng và hệ thống của hệ vỏ và các\n"
4397 " tiến trình con.\n"
4398 "\n"
4399 " Trạng thái thoát:\n"
4400 " Lúc nào cũng thành công."
4401
4402 #: builtins.c:1357
4403 msgid ""
4404 "Trap signals and other events.\n"
4405 " \n"
4406 " Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
4407 "signals\n"
4408 " or other conditions.\n"
4409 " \n"
4410 " ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
4411 " signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
4412 " is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
4413 " value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
4414 " shell and by the commands it invokes.\n"
4415 " \n"
4416 " If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
4417 "If\n"
4418 " a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command. "
4419 "If\n"
4420 " a SIGNAL_SPEC is RETURN, ARG is executed each time a shell function or "
4421 "a\n"
4422 " script run by the . or source builtins finishes executing. A "
4423 "SIGNAL_SPEC\n"
4424 " of ERR means to execute ARG each time a command's failure would cause "
4425 "the\n"
4426 " shell to exit when the -e option is enabled.\n"
4427 " \n"
4428 " If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
4429 "associated\n"
4430 " with each signal.\n"
4431 " \n"
4432 " Options:\n"
4433 " -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
4434 " -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
4435 " \n"
4436 " Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
4437 "number.\n"
4438 " Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
4439 " signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
4440 " \n"
4441 " Exit Status:\n"
4442 " Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
4443 "given."
4444 msgstr ""
4445 "Bẫy tín hiệu và sự kiện khác.\n"
4446 "\n"
4447 " Định nghĩa và kích hoạt các bộ xử lý khi hệ vỏ nhận được tín hiệu\n"
4448 " hay các điều kiện khác.\n"
4449 "\n"
4450 " ĐỐI-SỐ là một lệnh cần đọc và thực thi khi hệ vỏ nhận được tín\n"
4451 " hiệu theo đặc tả tín hiệu ĐTTH. Nếu không có ĐỐI-SỐ (và chỉ cung\n"
4452 " cấp một ĐTTH), hoặc cung cấp “-”. mỗi tín hiệu được xác định thì\n"
4453 " được đặt lại về giá trị gốc. Nếu ĐỐI-SỐ là chuỗi rỗng thì mỗi ĐTTH\n"
4454 " bị hệ vỏ và những lệnh bên trong bỏ qua.\n"
4455 "\n"
4456 " Nếu ĐTTH là EXIT (0) thì ĐỐI-SỐ được thực thi khi thoát\n"
4457 " khỏi hệ vỏ. Nếu là DEBUG, ĐỐI-SỐ được thực thi trước mỗi lệnh đơn\n"
4458 " giản. Nếu là RETURN, ĐỐI-SỐ được thực thi mỗi khi hàm hệ vỏ hay\n"
4459 " một văn lệnh, được chạy bởi lệnh “.” hoặc “source”. kết thúc thực\n"
4460 " thi. ĐTTH ERR nghĩa là thực thi ĐỐI-SỐ mỗi khi lệnh gặp\n"
4461 " lỗi dẫn đến thoát hệ vỏ khi bật tùy chọn -e.\n"
4462 " \n"
4463 " Nếu không có đối số, “trap” sẽ in danh sách của các lệnh gắn với\n"
4464 " các tín hiệu.\n"
4465 " \n"
4466 " Tùy chọn:\n"
4467 " -l\tin danh sách tên tín hiệu và mã số tương ứng\n"
4468 " -p\thiển thị lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐTTH\n"
4469 "\n"
4470 " Mỗi ĐTTH hoặc là tên tín hiệu trong <signal.h>, hoặc mã\n"
4471 " số tín hiệu. Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và không\n"
4472 " bắt buộc phải dùng tiền tố SIG. Có thể gửi tín hiệu cho hệ vỏ bằng\n"
4473 " \"kill -signal $$\".\n"
4474 "\n"
4475 " Trạng thái thoát:\n"
4476 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra ĐTTH sai hay tùy chọn\n"
4477 " sai."
4478
4479 #: builtins.c:1393
4480 msgid ""
4481 "Display information about command type.\n"
4482 " \n"
4483 " For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
4484 " command name.\n"
4485 " \n"
4486 " Options:\n"
4487 " -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
4488 " \t\tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
4489 " \t\tthe `-p' option is not also used\n"
4490 " -f\tsuppress shell function lookup\n"
4491 " -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
4492 " \t\tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
4493 " \t\tthat would be executed\n"
4494 " -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
4495 " \t\tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'\n"
4496 " -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
4497 " \t\t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias,\n"
4498 " \t\tshell reserved word, shell function, shell builtin, disk file,\n"
4499 " \t\tor not found, respectively\n"
4500 " \n"
4501 " Arguments:\n"
4502 " NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
4503 " \n"
4504 " Exit Status:\n"
4505 " Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
4506 "found."
4507 msgstr ""
4508 "Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n"
4509 " \n"
4510 " Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách thông dịch lệnh khi được thực thi\n"
4511 " theo tên lệnh.\n"
4512 " \n"
4513 " Tùy chọn:\n"
4514 " -a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
4515 " \tkhông đặt tùy chọn “-p” thì bao gồm các bí danh, lệnh\n"
4516 " \ttích hợp và hàm.\n"
4517 " -f\tngăn tra cứu hàm hệ vỏ\n"
4518 " -P\tbuộc tìm kiếm PATH đối với mỗi TÊN, thậm chí nếu nó là\n"
4519 " \tbí danh, lệnh tích hợp hay hàm, và trả lại tên của tập\n"
4520 " \ttin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
4521 " -p\ttrả về hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực\n"
4522 " \t\tthi, hoặc gì cả “type -t TÊN” sẽ không trả về “file”\n"
4523 " \t\t(tập tin).\n"
4524 " -t\txuất một trong những từ đơn “alias”, “keyword”, “function”,\n"
4525 " \t“builtin”, “file” hoặc “”, nếu TÊN tương ứng là bí danh,\n"
4526 " \ttừ khóa,hàm, lệnh hệ vỏ tích hợp, tập tin\n"
4527 " \ttrên đĩa, hoặc không tìm thấy.\n"
4528 " \n"
4529 " Đối số:\n"
4530 " TÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
4531 " \n"
4532 " Trạng thái thoát:\n"
4533 " Trả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; bị lỗi nếu không tìm "
4534 "thấy."
4535
4536 #: builtins.c:1424
4537 msgid ""
4538 "Modify shell resource limits.\n"
4539 " \n"
4540 " Provides control over the resources available to the shell and "
4541 "processes\n"
4542 " it creates, on systems that allow such control.\n"
4543 " \n"
4544 " Options:\n"
4545 " -S\tuse the `soft' resource limit\n"
4546 " -H\tuse the `hard' resource limit\n"
4547 " -a\tall current limits are reported\n"
4548 " -b\tthe socket buffer size\n"
4549 " -c\tthe maximum size of core files created\n"
4550 " -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
4551 " -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
4552 " -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
4553 " -i\tthe maximum number of pending signals\n"
4554 " -k\tthe maximum number of kqueues allocated for this process\n"
4555 " -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
4556 " -m\tthe maximum resident set size\n"
4557 " -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
4558 " -p\tthe pipe buffer size\n"
4559 " -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
4560 " -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
4561 " -s\tthe maximum stack size\n"
4562 " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
4563 " -u\tthe maximum number of user processes\n"
4564 " -v\tthe size of virtual memory\n"
4565 " -x\tthe maximum number of file locks\n"
4566 " -P\tthe maximum number of pseudoterminals\n"
4567 " -T\tthe maximum number of threads\n"
4568 " \n"
4569 " Not all options are available on all platforms.\n"
4570 " \n"
4571 " If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
4572 " special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
4573 " current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
4574 " Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
4575 " no option is given, then -f is assumed.\n"
4576 " \n"
4577 " Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
4578 " -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
4579 " number of processes.\n"
4580 " \n"
4581 " Exit Status:\n"
4582 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
4583 msgstr ""
4584 "Sửa đổi giới hạn tài nguyên hệ vỏ.\n"
4585 " \n"
4586 " Điều khiển tài nguyên sẵn có của hệ vỏ và các tiến trình nó tạo ra,\n"
4587 " trên hệ thống hỗ trợ điểu khiển tài nguyên như vậy.\n"
4588 " \n"
4589 " Tùy chọn:\n"
4590 " -S\tdùng giới hạn tài nguyên “soft” (mềm)\n"
4591 " -H\tdùng giới hạn tài nguyên “hard” (cứng)\n"
4592 " -a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
4593 " -b\tkích cỡ của vùng đệm socket\n"
4594 " -c\tkích cỡ tối đa của tập tin core được tạo\n"
4595 " -d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
4596 " -e\tmức ưu tiên lập lịch cao nhất (“nice”)\n"
4597 " -f\tkích cỡ tập tin tối đa được ghi bởi hệ vỏ và tiến trình con\n"
4598 " -i\tsố tín hiệu bị hoãn tối đa\n"
4599 " -k\tsố lượng kqueues được phân bổ tối đa cho tiến trình này\n"
4600 " -l\tkích cỡ tối đa mà tiến trình có thể khóa vào bộ nhớ\n"
4601 " -m\tkích cỡ tập nội trú (RSS) tối đa\n"
4602 " -n\tsố bộ mô tả tập tin tối đa được mở\n"
4603 " -p\tkích thước vùng đệm ống dẫn\n"
4604 " -q\tsố byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
4605 " -r\tmức ưu lập lịch thời gian thực cao nhất\n"
4606 " -s\tkích thước ngăn xếp tối đa\n"
4607 " -t\tlượng thời gian cpu tối đa theo giây\n"
4608 " -u\tsố tiến trình người dùng tối đa\n"
4609 " -v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
4610 " -x\tsố khóa tập tin tối đa\n"
4611 " -P\tsố lượng thiết bị cuối ảo tối đa\n"
4612 " -T\tsố lượng tuyến trình tối đa\n"
4613 " \n"
4614 " Không phải tất cả các tùy-chọn này đều sẵn sàng trên mọi nền tảng.\n"
4615 " \n"
4616 " Nếu có GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi. Ba\n"
4617 " giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt “soft”, “hard” và “unlimited” tương ứng\n"
4618 " là giới hạn mềm hiện tại, giới hạn cứng hiện tại và không giới\n"
4619 " hạn. Không có thì in giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi.\n"
4620 " Ngầm định “-f” nếu không chỉ định tùy chọn.\n"
4621 " \n"
4622 " Giá trị tính theo khối 1024 byte, trừ -t tính theo giây, -p theo\n"
4623 " khối 512 byte và -u theo số tiến trình.\n"
4624 " \n"
4625 " Trạng thái thoát:\n"
4626 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay có lỗi phát sinh."
4627
4628 #: builtins.c:1474
4629 msgid ""
4630 "Display or set file mode mask.\n"
4631 " \n"
4632 " Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
4633 " the current value of the mask.\n"
4634 " \n"
4635 " If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
4636 " otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
4637 " \n"
4638 " Options:\n"
4639 " -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
4640 " -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
4641 " \n"
4642 " Exit Status:\n"
4643 " Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
4644 msgstr ""
4645 "Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
4646 "\n"
4647 " Đặt mặt nạ tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ. Không tham số\n"
4648 " thì in chế độ hiện thời.\n"
4649 "\n"
4650 " Nếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu bằng chữ số thì hiểu là số bát phân; không thì\n"
4651 " nó là chuỗi chế độ ký hiệu được chmod(1) chấp nhận.\n"
4652 "\n"
4653 " Tùy chọn:\n"
4654 " -p\tkhông có CHẾ_ĐỘ thì xuất theo định dạng dùng lại\n"
4655 " \tlàm dữ liệu đầu vào\n"
4656 " -S\tin kết xuất ký hiệu thay vì bát phân\n"
4657 "\n"
4658 " Trạng thái thoát:\n"
4659 " Trả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
4660
4661 #: builtins.c:1494
4662 msgid ""
4663 "Wait for job completion and return exit status.\n"
4664 " \n"
4665 " Waits for each process identified by an ID, which may be a process ID or "
4666 "a\n"
4667 " job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
4668 " given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
4669 " status is zero. If ID is a a job specification, waits for all "
4670 "processes\n"
4671 " in that job's pipeline.\n"
4672 " \n"
4673 " If the -n option is supplied, waits for the next job to terminate and\n"
4674 " returns its exit status.\n"
4675 " \n"
4676 " Exit Status:\n"
4677 " Returns the status of the last ID; fails if ID is invalid or an invalid\n"
4678 " option is given."
4679 msgstr ""
4680 "Chờ công việc chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
4681 "\n"
4682 " Đợi tiến trình xác định bởi ID, có thể là mã số tiến trình hay đặc\n"
4683 " tả công việc, sau đó trả về trạng thái kết thúc của nó. Không có\n"
4684 " ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy và trạng thái trả\n"
4685 " về là không. Nếu ID là đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến\n"
4686 " trình vẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
4687 " \n"
4688 " Nếu tùy-chọn -n được áp dùng thì đợi cho đến khi công việc kế chấm dứt "
4689 "và\n"
4690 " trả về trạng thái thoát của nó.\n"
4691 "\n"
4692 " Trạng thái thoát:\n"
4693 " Trả về trạng thái của ID cuối; không thành công nếu ID sai hoặc đưa\n"
4694 " ra tùy chọn sai."
4695
4696 #: builtins.c:1515
4697 msgid ""
4698 "Wait for process completion and return exit status.\n"
4699 " \n"
4700 " Waits for each process specified by a PID and reports its termination "
4701 "status.\n"
4702 " If PID is not given, waits for all currently active child processes,\n"
4703 " and the return status is zero. PID must be a process ID.\n"
4704 " \n"
4705 " Exit Status:\n"
4706 " Returns the status of the last PID; fails if PID is invalid or an "
4707 "invalid\n"
4708 " option is given."
4709 msgstr ""
4710 "Đợi tiến trình chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
4711 "\n"
4712 " Đợi từng tiến trình đã chỉ ra theo PID và báo cáo trạng thái kết thúc\n"
4713 " của nó. Nếu không chỉ ra PID thì đợi tất cả các tiến trình con đang\n"
4714 " chạy, và mã về là không. PID phải là mã số tiến trình.\n"
4715 "\n"
4716 " Trạng thái thoát:\n"
4717 " Trả lại trạng thái của PID; không thành công nếu PID sai, hoặc nếu\n"
4718 " đưa ra tùy chọn sai."
4719
4720 #: builtins.c:1530
4721 msgid ""
4722 "Execute commands for each member in a list.\n"
4723 " \n"
4724 " The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
4725 " list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
4726 " assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
4727 " the COMMANDS are executed.\n"
4728 " \n"
4729 " Exit Status:\n"
4730 " Returns the status of the last command executed."
4731 msgstr ""
4732 "Thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách.\n"
4733 "\n"
4734 " Vòng lặp “for” thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách. "
4735 "Không\n"
4736 " ghi “in TỪ …” thì ngầm định “in \"$@\"”. Đối với mỗi phần tử trong\n"
4737 " danh sách, đặt giá trị phần tử đó cho biến TÊN rồi thực thi CÁC;CÂU;"
4738 "LỆNH.\n"
4739 "\n"
4740 " Trạng thái thoát:\n"
4741 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4742
4743 #: builtins.c:1544
4744 msgid ""
4745 "Arithmetic for loop.\n"
4746 " \n"
4747 " Equivalent to\n"
4748 " \t(( EXP1 ))\n"
4749 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4750 " \t\tCOMMANDS\n"
4751 " \t\t(( EXP3 ))\n"
4752 " \tdone\n"
4753 " EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
4754 " omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
4755 " \n"
4756 " Exit Status:\n"
4757 " Returns the status of the last command executed."
4758 msgstr ""
4759 "Số học cho vòng lặp.\n"
4760 "\n"
4761 " Tương đương với:\n"
4762 " \t(( BTHỨC1 ))\n"
4763 " \twhile (( BTHỨC2 )); do\n"
4764 " \t\tCÁC;CÂU;LỆNH;\n"
4765 " \t\t(( BTHỨC3 ))\n"
4766 " \tdone\n"
4767 " BTHỨC1, BTHỨC2 và BTHỨC3 là biểu thức số học. Ngầm định 1 cho bất\n"
4768 " kì biểu thức bỏ trống nào.\n"
4769 "\n"
4770 " Trạng thái thoát:\n"
4771 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4772
4773 #: builtins.c:1562
4774 msgid ""
4775 "Select words from a list and execute commands.\n"
4776 " \n"
4777 " The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
4778 " set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
4779 " preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
4780 " is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
4781 " from the standard input. If the line consists of the number\n"
4782 " corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
4783 " to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
4784 " redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
4785 " value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
4786 " in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
4787 " until a break command is executed.\n"
4788 " \n"
4789 " Exit Status:\n"
4790 " Returns the status of the last command executed."
4791 msgstr ""
4792 "Chọn từ từ một danh sách và thực thi lệnh.\n"
4793 "\n"
4794 " TỪ được triển khai, phát sinh danh sách từ. Tập hợp các từ kết quả được\n"
4795 " in ra đầu ra lỗi chuẩn với một con số ở phía trước. Ngầm định “in\n"
4796 " \"$@\"” nếu không có “in TỪ”. Dấu nhắc PS3 được hiển thị và một dòng\n"
4797 " được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Nếu dòng bao gồm số tương ứng với từ\n"
4798 " hiển thị thì đặt từ đó vào biến TÊN. Nếu dòng rỗng thì hiển thị\n"
4799 " lại TỪ và dấu nhắc. Nếu gặp EOF thì kết thúc. Đặt TÊN là rỗng với\n"
4800 " các giá trị khác. Dòng đọc được lưu vào biến REPLY. LỆNH được thực\n"
4801 " thi sau mỗi lần chọn đến khi gặp lệnh “break”.\n"
4802 "\n"
4803 "\n"
4804 " Trạng thái thoát:\n"
4805 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4806
4807 #: builtins.c:1583
4808 msgid ""
4809 "Report time consumed by pipeline's execution.\n"
4810 " \n"
4811 " Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
4812 " and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
4813 " \n"
4814 " Options:\n"
4815 " -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
4816 " \n"
4817 " The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
4818 " \n"
4819 " Exit Status:\n"
4820 " The return status is the return status of PIPELINE."
4821 msgstr ""
4822 "Thông báo thời gian sử dụng để thực thi ống dẫn.\n"
4823 "\n"
4824 " Thực thi ỐNG-DẪN và in tóm tắt thời gian thật, thời gian CPU người\n"
4825 " dùng, và thời gian CPU hệ thống được dùng để thực thi ống dẫn đến\n"
4826 " khi chấm dứt.\n"
4827 "\n"
4828 " Tùy chọn:\n"
4829 " -p\tin bản tóm tắt thời gian theo định dạng POSIX\n"
4830 "\n"
4831 " Giá trị biến TIMEFORMAT được dùng làm định dạng kết xuất.\n"
4832 "\n"
4833 " Trạng thái thoát:\n"
4834 " Trạng thái trả về là trạng thái trả về của ỐNG-DẪN."
4835
4836 #: builtins.c:1600
4837 msgid ""
4838 "Execute commands based on pattern matching.\n"
4839 " \n"
4840 " Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
4841 " `|' is used to separate multiple patterns.\n"
4842 " \n"
4843 " Exit Status:\n"
4844 " Returns the status of the last command executed."
4845 msgstr ""
4846 "Thực thi lệnh chọn theo mẫu.\n"
4847 "\n"
4848 " Thực thi LỆNH một cách chọn dựa vào TỪ tương ứng với MẪU. Nhiều\n"
4849 " mẫu cách nhau bằng “|”.\n"
4850 "\n"
4851 " Trạng thái thoát:\n"
4852 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4853
4854 #: builtins.c:1612
4855 msgid ""
4856 "Execute commands based on conditional.\n"
4857 " \n"
4858 " The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
4859 "the\n"
4860 " `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
4861 "is\n"
4862 " executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
4863 " `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
4864 "Otherwise,\n"
4865 " the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
4866 "the\n"
4867 " entire construct is the exit status of the last command executed, or "
4868 "zero\n"
4869 " if no condition tested true.\n"
4870 " \n"
4871 " Exit Status:\n"
4872 " Returns the status of the last command executed."
4873 msgstr ""
4874 "Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
4875 "\n"
4876 " Danh sách “if CÁC;CÂU;LỆNH” được thực thi. Nếu trạng thái thoát là "
4877 "không,\n"
4878 " thì thực thi danh sách “then LỆNH”. Không thì thực thi lần lượt\n"
4879 " mỗi danh sách “elif LỆNH”. và nếu trạng thái thoát là không, thì\n"
4880 " thực thi danh sách “then LỆNH” tương ứng và hoàn tất lệnh\n"
4881 " “if”. Không thì thực thi danh sách “else LỆNH” nếu có. Trạng thái\n"
4882 " thoát của toàn bộ lệnh “if” là trạng thái của lệnh cuối cùng được\n"
4883 " chạy, hoặc không nếu không có điều kiện nào trả về kết quả là\n"
4884 " đúng.\n"
4885 "\n"
4886 " Trạng thái thoát:\n"
4887 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4888
4889 #: builtins.c:1629
4890 msgid ""
4891 "Execute commands as long as a test succeeds.\n"
4892 " \n"
4893 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4894 " `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
4895 " \n"
4896 " Exit Status:\n"
4897 " Returns the status of the last command executed."
4898 msgstr ""
4899 "Thực thi lệnh chừng nào phép thử còn thành công.\n"
4900 "\n"
4901 " Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
4902 "“while” LỆNH\n"
4903 " có trạng thái thoát là không.\n"
4904 "\n"
4905 " Trạng thái thoát:\n"
4906 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4907
4908 #: builtins.c:1641
4909 msgid ""
4910 "Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
4911 " \n"
4912 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4913 " `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
4914 " \n"
4915 " Exit Status:\n"
4916 " Returns the status of the last command executed."
4917 msgstr ""
4918 "Thực thi lệnh chừng nào phép thử vẫn không thành công.\n"
4919 "\n"
4920 " Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
4921 "“until” LỆNH\n"
4922 " có trạng thái thoát là khác không.\n"
4923 "\n"
4924 " Trạng thái thoát:\n"
4925 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4926
4927 #: builtins.c:1653
4928 #, fuzzy
4929 msgid ""
4930 "Create a coprocess named NAME.\n"
4931 " \n"
4932 " Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n"
4933 " input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n"
4934 " to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n"
4935 " The default NAME is \"COPROC\".\n"
4936 " \n"
4937 " Exit Status:\n"
4938 " The coproc command returns an exit status of 0."
4939 msgstr ""
4940 "Tạo tiến trình phụ tên TÊN.\n"
4941 "\n"
4942 " Thực hiện LỆNH không đồng bộ có đầu vào/ra chuẩn nối đến ống dẫn\n"
4943 " của bộ mô tả tập tin chỉ số 0 và 1 trong biến mảng TÊN trong hệ vỏ\n"
4944 " được thực thi. TÊN mặc định là \"COPROC\".\n"
4945 "\n"
4946 " Trạng thái thoát:\n"
4947 " Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
4948
4949 #: builtins.c:1667
4950 msgid ""
4951 "Define shell function.\n"
4952 " \n"
4953 " Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
4954 " NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
4955 "invoked,\n"
4956 " the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
4957 " name is in $FUNCNAME.\n"
4958 " \n"
4959 " Exit Status:\n"
4960 " Returns success unless NAME is readonly."
4961 msgstr ""
4962 "Định nghĩa hàm hệ vỏ.\n"
4963 "\n"
4964 " Tạo hàm hệ vỏ tên TÊN. Khi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn\n"
4965 " giản, TÊN chạy LỆNH trong ngữ cảnh của hệ vỏ gọi. Khi TÊN được\n"
4966 " gọi, các đối số được gửi cho hàm dạng $1…$n, và tên hàm nằm\n"
4967 " trong $FUNCNAME.\n"
4968 "\n"
4969 " Trạng thái thoát:\n"
4970 " Trả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
4971
4972 #: builtins.c:1681
4973 msgid ""
4974 "Group commands as a unit.\n"
4975 " \n"
4976 " Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
4977 " entire set of commands.\n"
4978 " \n"
4979 " Exit Status:\n"
4980 " Returns the status of the last command executed."
4981 msgstr ""
4982 "Nhóm lệnh làm một đơn vị.\n"
4983 "\n"
4984 " Chạy tập hợp các lệnh trong cùng một nhóm. Đây là một cách để\n"
4985 " chuyển hướng toàn bộ một nhóm lệnh.\n"
4986 "\n"
4987 " Trạng thái thoát:\n"
4988 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4989
4990 #: builtins.c:1693
4991 msgid ""
4992 "Resume job in foreground.\n"
4993 " \n"
4994 " Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
4995 " stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
4996 " or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
4997 " the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
4998 " argument to `bg'.\n"
4999 " \n"
5000 " Exit Status:\n"
5001 " Returns the status of the resumed job."
5002 msgstr ""
5003 "Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
5004 "\n"
5005 " Tương đương với đối số đặc tả công việc ĐTCV trong lệnh “fg”.\n"
5006 " Tiếp tục lại công việc bị dừng chạy hay chạy nền. ĐTCV có thể xác\n"
5007 " định tên công việc hoặc mã số công việc. Đặt “&” sau ĐTCV sẽ chạy\n"
5008 " công việc ở nền, như là đối số đặc tả công việc trong “bg”.\n"
5009 "\n"
5010 " Trạng thái thoát:\n"
5011 " Trả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
5012
5013 #: builtins.c:1708
5014 msgid ""
5015 "Evaluate arithmetic expression.\n"
5016 " \n"
5017 " The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
5018 " evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n"
5019 " \n"
5020 " Exit Status:\n"
5021 " Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
5022 msgstr ""
5023 "Định giá biểu thức số học.\n"
5024 "\n"
5025 " BTHỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
5026 " Tương đương với “let BTHỨC”.\n"
5027 "\n"
5028 " Trạng thái thoát:\n"
5029 " Trả lại 1 nếu BTHỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
5030
5031 #: builtins.c:1720
5032 msgid ""
5033 "Execute conditional command.\n"
5034 " \n"
5035 " Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
5036 "conditional\n"
5037 " expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
5038 "used\n"
5039 " by the `test' builtin, and may be combined using the following "
5040 "operators:\n"
5041 " \n"
5042 " ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
5043 " ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
5044 " EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
5045 " EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
5046 " \n"
5047 " When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
5048 " the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
5049 " When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
5050 " is matched as a regular expression.\n"
5051 " \n"
5052 " The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
5053 " determine the expression's value.\n"
5054 " \n"
5055 " Exit Status:\n"
5056 " 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
5057 msgstr ""
5058 "Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
5059 "\n"
5060 " Trả về trạng thái 0 hoặc 1 tùy vào phép tính biểu thức điều kiện\n"
5061 " BTHỨC. Biểu thức bao gồm các thành phần dùng trong lệnh tích hợp\n"
5062 " “test” và có thể được tổ hợp bằng các toán tử sau:\n"
5063 " \n"
5064 " ( BTHỨC )\t\tTrả về giá trị của BTHỨC\n"
5065 " ! BTHỨC\t\tĐúng nếu BTHỨC là không đúng. Ngược lại sai\n"
5066 " BTHỨC1 && BTHỨC2\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều đúng. Ngược lại sai.\n"
5067 " BTHỨC1 || BTHỨC2\tĐúng nếu một trong hai biểu thức đúng. Ngược lại "
5068 "sai.\n"
5069 " \n"
5070 " Khi dùng toán từ “==” và “!=”, chuỗi bên phải toán tử được dùng\n"
5071 " làm mẫu, và thực hiện khớp mẫu. Khi dùng toán tử “=~”, chuỗi bên\n"
5072 " phải toán tử được dùng làm biểu thức chính quy.\n"
5073 "\n"
5074 " Toán tử “&&” và “||” không tính BTHỨC2 nếu BTHỨC1 đủ để xác định\n"
5075 " giá trị toàn biểu thức.\n"
5076 "\n"
5077 " Trạng thái thoát:\n"
5078 " 0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BTHỨC."
5079
5080 #: builtins.c:1746
5081 msgid ""
5082 "Common shell variable names and usage.\n"
5083 " \n"
5084 " BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
5085 " CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
5086 " \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
5087 " GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
5088 " \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
5089 " HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
5090 " HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
5091 " HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
5092 " \t\tshell can access.\n"
5093 " HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
5094 " HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
5095 " HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
5096 " IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
5097 " \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
5098 " \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
5099 " \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
5100 " \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
5101 " MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
5102 " MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
5103 " MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
5104 " \t\tfor new mail.\n"
5105 " OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
5106 " PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
5107 " \t\tlooking for commands.\n"
5108 " PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
5109 " \t\tprimary prompt.\n"
5110 " PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
5111 " PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
5112 " PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
5113 " SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
5114 " TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
5115 " TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
5116 " \t\t`time' reserved word.\n"
5117 " auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
5118 " \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
5119 " \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
5120 " \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
5121 " \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
5122 " \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
5123 " \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
5124 " \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
5125 " histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
5126 " \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
5127 " \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
5128 " \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
5129 " \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
5130 " HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
5131 " \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
5132 msgstr ""
5133 "Tên và cách dùng các biến hệ vỏ thường dùng.\n"
5134 "\n"
5135 " BASH_VERSION\n"
5136 " \tThông tin phiên bản của Bash đang chạy.\n"
5137 " CDPATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm\n"
5138 " \tđối số thư mục trong lệnh “cd”.\n"
5139 " GLOBIGNORE\tDanh sách mẫu cách nhau bằng dấu hai chấm diễn tả\n"
5140 " \ttên tập tin bị bỏ qua không bung đường dẫn.\n"
5141 " HISTFILE\tTên tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
5142 " HISTFILESIZE\n"
5143 " \tSố dòng tối đa tập tin này có thể chứa.\n"
5144 " HISTSIZE\tSố dòng tối đa mà hệ vỏ đang chạy có thể truy cập.\n"
5145 " HOME\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục đăng nhập của bạn.\n"
5146 " HOSTNAME\tTên của máy hiện thời của bạn.\n"
5147 " HOSTTYPE\tLoại CPU phiên bản Bash này đang chạy.\n"
5148 " IGNOREEOF\tĐiều khiển hành vi hệ vỏ khi nhận EOF là dữ liệu nhập\n"
5149 " \tduy nhất. Đặt thì giá trị của nó là EOF có thể gặp\n"
5150 " \tliên tục trên một dòng rỗng trước khi hệ vỏ kết thúc\n"
5151 " \t(mặc định là 10). Không đặt thì EOF nghĩa là kết thúc\n"
5152 " \tnhập.\n"
5153 " MACHTYPE\tChuỗi mô tả hệ thống Bash đang chạy.\n"
5154 " MAILCHECK\tSố giây giữa hai lần Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
5155 " MAILPATH\tDanh sách tên tập tin cách nhau bằng dấu hai chấm\n"
5156 " \tđể Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
5157 " OSTYPE\tPhiên bản UNIX Bash đang chạy.\n"
5158 " PATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm lệnh.\n"
5159 " PROMPT_COMMAND\n"
5160 " \tLệnh cần thực hiện trước khi in dấu nhắc chính.\n"
5161 " PS1\t\tChuỗi dấu nhắc chính.\n"
5162 " PS2\t\tChuỗi dấu nhắc phụ.\n"
5163 " PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
5164 " SHELLOPTS\tDanh sách tùy chọn hệ vỏ được bật cách nhau bằng\n"
5165 " \tdấu hai chấm.\n"
5166 " TERM\tTên kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
5167 " TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê thời gian của lệnh “time”.\n"
5168 " auto_resume\tGiá trị khác rỗng thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất\n"
5169 " \thiện một mình trên một dòng, trong danh sách các công\n"
5170 " \tviệc bị dừng chạy. Tìm ra thì đặt công việc đó vào nền\n"
5171 " \ttrước. Giá trị “exact” có nghĩa là từ lệnh phải tương\n"
5172 " \tứng chính xác với một câu lệnh trong danh sách các\n"
5173 " \tcông việc bị dừng chạy. Giá trị “substring” có nghĩa\n"
5174 " \tlà từ lệnh phải tương ứng với một chuỗi phụ của công\n"
5175 " \tviệc đó.\n"
5176 " histchars\tCác ký tự điều khiển bung và thay thế lịch sử. Ký tự\n"
5177 " \tđầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là\n"
5178 " \t“!”. Ký tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là\n"
5179 " \t“^”. Ký tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường\n"
5180 " \tlà “#”.\n"
5181 " HISTIGNORE\tDanh sách mẫu cách bằng dấu hai chấm dùng để quyết định\n"
5182 " \tnhững câu lệnh nào nên được lưu vào danh sách lịch sử.\n"
5183
5184 #: builtins.c:1803
5185 msgid ""
5186 "Add directories to stack.\n"
5187 " \n"
5188 " Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
5189 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
5190 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
5191 " \n"
5192 " Options:\n"
5193 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
5194 " \t\tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5195 " \n"
5196 " Arguments:\n"
5197 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5198 " \t\tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
5199 " \t\tzero) is at the top.\n"
5200 " \n"
5201 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5202 " \t\tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
5203 " \t\tzero) is at the top.\n"
5204 " \n"
5205 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
5206 " \t\tnew current working directory.\n"
5207 " \n"
5208 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5209 " \n"
5210 " Exit Status:\n"
5211 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5212 " change fails."
5213 msgstr ""
5214 "Thêm thư mục vào ngăn xếp.\n"
5215 " \n"
5216 " Thêm thư mục vào đỉnh của ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho\n"
5217 " thư mục mới đầu ngăn xếp là thư mục làm việc hiện thời. Không có đối\n"
5218 " số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
5219 " \n"
5220 " -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
5221 " \tvào ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n"
5222 " \n"
5223 " +N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
5224 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5225 " \n"
5226 " -N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
5227 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5228 " \n"
5229 " dir\tThêm THMỤC vào đầu ngăn xếp thư mục, cho nó làm thư mục\n"
5230 " \tlàm việc hiện thời mới.\n"
5231 " \n"
5232 " Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
5233 " \n"
5234 " Trạng thái thoát:\n"
5235 " Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
5236 " chuyển đổi thư mục."
5237
5238 #: builtins.c:1837
5239 msgid ""
5240 "Remove directories from stack.\n"
5241 " \n"
5242 " Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
5243 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
5244 " \n"
5245 " Options:\n"
5246 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
5247 " \t\tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5248 " \n"
5249 " Arguments:\n"
5250 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
5251 " \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
5252 " \t\tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
5253 " \n"
5254 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
5255 " \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
5256 " \t\tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
5257 " \n"
5258 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5259 " \n"
5260 " Exit Status:\n"
5261 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5262 " change fails."
5263 msgstr ""
5264 "Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp.\n"
5265 " \n"
5266 " Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không có đối số thì gỡ bỏ thư\n"
5267 " mục đầu khỏi ngăn xếp và “cd” sang thư mục đầu mới.\n"
5268 " \n"
5269 " -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
5270 " \tkhỏi ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n"
5271 " \n"
5272 " +N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
5273 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd +0” bỏ\n"
5274 " \tthư mục cuối cùng, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
5275 " \n"
5276 " -N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
5277 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd -0” bỏ\n"
5278 " \tthư mục cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục giáp cuối.\n"
5279 " \n"
5280 " Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
5281 " \n"
5282 " Trạng thái thoát:\n"
5283 " Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
5284 " chuyển đổi thư mục."
5285
5286 #: builtins.c:1867
5287 msgid ""
5288 "Display directory stack.\n"
5289 " \n"
5290 " Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
5291 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
5292 " back up through the list with the `popd' command.\n"
5293 " \n"
5294 " Options:\n"
5295 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
5296 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
5297 " \t\tto your home directory\n"
5298 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
5299 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
5300 " \t\twith its position in the stack\n"
5301 " \n"
5302 " Arguments:\n"
5303 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list\n"
5304 " \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n"
5305 " \t\tzero.\n"
5306 " \n"
5307 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list\n"
5308 " \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n"
5309 " \t\tzero.\n"
5310 " \n"
5311 " Exit Status:\n"
5312 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5313 msgstr ""
5314 "Hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
5315 " \n"
5316 " Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Các thư mục\n"
5317 " tìm thấy chỗ của chúng trong danh sách với lệnh “pushd”;\n"
5318 " bạn có thể lấy bản sao dự phòng thông qua danh sách với lệnh “popd”.\n"
5319 " \n"
5320 " Tùy chọn:\n"
5321 " -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n"
5322 " -l\tđừng in phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
5323 " \t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
5324 " -p\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục\n"
5325 " -v\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n"
5326 " \n"
5327 " Đối số:\n"
5328 " +N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
5329 " được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
5330 " tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
5331 " \n"
5332 " -N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
5333 " được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
5334 " tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
5335 " \n"
5336 " Trạng thái thoát:\n"
5337 " Trả về thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5338
5339 #: builtins.c:1898
5340 msgid ""
5341 "Set and unset shell options.\n"
5342 " \n"
5343 " Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
5344 " arguments, list all shell options with an indication of whether or not "
5345 "each\n"
5346 " is set.\n"
5347 " \n"
5348 " Options:\n"
5349 " -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
5350 " -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
5351 " -q\tsuppress output\n"
5352 " -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
5353 " -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
5354 " \n"
5355 " Exit Status:\n"
5356 " Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
5357 " given or OPTNAME is disabled."
5358 msgstr ""
5359 "Đặt và bỏ các tùy chọn hệ vỏ.\n"
5360 " \n"
5361 " Thay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn hệ vỏ TÊN_TÙY_CHỌN. Không có\n"
5362 " đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn hệ vỏ kèm chỉ dẫn\n"
5363 " tùy chọn được đặt hay không.\n"
5364 " \n"
5365 " Tùy chọn:\n"
5366 " -o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN những tên được định nghĩa\n"
5367 " \tđể sử dụng với “set -o”\n"
5368 " -p\tin mỗi tùy chọn hệ vỏ kèm trạng thái\n"
5369 " -q\tngăn kết xuất\n"
5370 " -u\ttắt TÊN_TÙY_CHỌN\n"
5371 " \n"
5372 " Trạng thái thoát:\n"
5373 " Trả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật; không thành công nếu\n"
5374 " đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
5375
5376 #: builtins.c:1919
5377 msgid ""
5378 "Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
5379 " \n"
5380 " Options:\n"
5381 " -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
5382 " \t\tdisplay it on the standard output\n"
5383 " \n"
5384 " FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
5385 "plain\n"
5386 " characters, which are simply copied to standard output; character "
5387 "escape\n"
5388 " sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
5389 " format specifications, each of which causes printing of the next "
5390 "successive\n"
5391 " argument.\n"
5392 " \n"
5393 " In addition to the standard format specifications described in printf"
5394 "(1),\n"
5395 " printf interprets:\n"
5396 " \n"
5397 " %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
5398 " %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
5399 " %(fmt)T\toutput the date-time string resulting from using FMT as a "
5400 "format\n"
5401 " \t string for strftime(3)\n"
5402 " \n"
5403 " The format is re-used as necessary to consume all of the arguments. If\n"
5404 " there are fewer arguments than the format requires, extra format\n"
5405 " specifications behave as if a zero value or null string, as "
5406 "appropriate,\n"
5407 " had been supplied.\n"
5408 " \n"
5409 " Exit Status:\n"
5410 " Returns success unless an invalid option is given or a write or "
5411 "assignment\n"
5412 " error occurs."
5413 msgstr ""
5414 "Định dạng và in ĐỐI-SỐ theo điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n"
5415 " \n"
5416 " Tùy chọn:\n"
5417 " -v BIẾN\tgán kết xuất cho biến hệ vỏ này thay vì\n"
5418 " \thiển thị nó trên đầu ra chuẩn\n"
5419 " \n"
5420 " ĐỊNH_DẠNG là chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng: ký tự bình\n"
5421 " thường, cái này được chép ra đầu ra chuẩn; dãy ký tự thoát, dùng để\n"
5422 " chuyển đổi sau đó sao chép sang đầu ra chuẩn; và các ký hiệu đặc tả định "
5423 "dạng,\n"
5424 " mỗi đặc tả này tác động lên đối số tương ứng.\n"
5425 " \n"
5426 " Ngoài đặc tả định dạng chuẩn được dùng trong printf(1) và printf(3),\n"
5427 " printf được hiểu những đặc tả sau:\n"
5428 " \n"
5429 " %b\tkhai triển dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
5430 " %q\ttrích dẫn đối số theo cách dùng lại làm dữ liệu đầu vào hệ vỏ\n"
5431 " %(fmt)T\txuất chuỗi ngày tháng theo định dạng FMT từ strftime(3)\n"
5432 " \n"
5433 " Định dạng được dùng lại để có thể dùng hết đối số. Nếu\n"
5434 " ở đây có ít đối số hơn yêu cầu của định dạng, định dạng thừa đó được\n"
5435 " xử lý theo cách là sẽ có giá trị bằng số không hay chuỗi rỗng,\n"
5436 " được áp dụng.\n"
5437 " \n"
5438 " Trạng thái thoát:\n"
5439 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi khi ghi\n"
5440 " hay gán."
5441
5442 #: builtins.c:1953
5443 msgid ""
5444 "Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
5445 " \n"
5446 " For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
5447 "options\n"
5448 " are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
5449 "that\n"
5450 " allows them to be reused as input.\n"
5451 " \n"
5452 " Options:\n"
5453 " -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
5454 " -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
5455 " \t\tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
5456 " -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n"
5457 " \t\twithout any specific completion defined\n"
5458 " -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n"
5459 " \t\tcompletion attempted on a blank line\n"
5460 " \n"
5461 " When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
5462 " uppercase-letter options are listed above. The -D option takes\n"
5463 " precedence over -E.\n"
5464 " \n"
5465 " Exit Status:\n"
5466 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5467 msgstr ""
5468 "Chỉ định cách tự hoàn thiện đối số bằng Readline.\n"
5469 " \n"
5470 " Đối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được tự hoàn thiện như thế nào.\n"
5471 " Không đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả tự hoàn thiện bằng một cách\n"
5472 " cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
5473 " \n"
5474 " Tùy chọn:\n"
5475 " -p\tin đặc tả tự hoàn thiện đã tồn tại theo định dạng dùng lại được\n"
5476 " -r\tgỡ bỏ đặc tả tự hoàn thiện cho mỗi TÊN,\n"
5477 " \thoặc nếu có TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả tự hoàn thiện\n"
5478 " -D\táp dụng các sự hoàn thành và hành động làm mặc định\n"
5479 " \tcho câu lệnh mà không xác định sự hoàn thành riêng\n"
5480 " -E\táp dụng các sự hoàn thành và hành động cho câu lệnh “trống”\n"
5481 " \t(empty) -- thử hoàn thành trên dòng trắng\n"
5482 " \n"
5483 " Khi chức năng tự hoàn thiện được thử, những hành động được làm theo thứ\n"
5484 " tự của những tùy chọn chữ HOA bên trên. Tùy chọn -D có quyền ưu tiên\n"
5485 " hơn -E. \n"
5486 " Trạng thái thoát:\n"
5487 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5488
5489 #: builtins.c:1981
5490 msgid ""
5491 "Display possible completions depending on the options.\n"
5492 " \n"
5493 " Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
5494 " completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
5495 "against\n"
5496 " WORD are generated.\n"
5497 " \n"
5498 " Exit Status:\n"
5499 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5500 msgstr ""
5501 "Hiển thị từ gợi ý có thể phụ thuộc vào các tùy chọn.\n"
5502 " \n"
5503 " Dự định dùng từ bên trong một chức năng hệ vỏ mà tạo các việc\n"
5504 " tự hoàn thiện có thể làm. Nếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn, thì tạo\n"
5505 " các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
5506 " \n"
5507 " Trạng thái thoát:\n"
5508 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5509
5510 #: builtins.c:1996
5511 msgid ""
5512 "Modify or display completion options.\n"
5513 " \n"
5514 " Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
5515 "supplied,\n"
5516 " the completion currently being executed. If no OPTIONs are given, "
5517 "print\n"
5518 " the completion options for each NAME or the current completion "
5519 "specification.\n"
5520 " \n"
5521 " Options:\n"
5522 " \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
5523 " \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n"
5524 " \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n"
5525 " \n"
5526 " Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
5527 " \n"
5528 " Arguments:\n"
5529 " \n"
5530 " Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
5531 " have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
5532 " are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
5533 " completions, and the options for that currently-executing completion\n"
5534 " generator are modified.\n"
5535 " \n"
5536 " Exit Status:\n"
5537 " Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
5538 " have a completion specification defined."
5539 msgstr ""
5540 "Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn tự hoàn thiện.\n"
5541 "\n"
5542 " Sửa đổi các tùy chọn tự hoàn thiện đối với mỗi TÊN, hoặc nếu không đưa\n"
5543 " ra TÊN thì chức năng tự hoàn thiện hiện tại sẽ được thi hành, nếu không\n"
5544 " TÙY_CHỌN được chỉ ra, in ra các tùy chọn tự hoàn thiện cho mỗi TÊN hay\n"
5545 " các đặc tính kỹ thuật hiện có\n"
5546 "\n"
5547 " Tùy chọn:\n"
5548 " -o tùy_chọn\tđặt TÙY_CHỌN tự hoàn thiện này đối với mỗi TÊN\n"
5549 " -D\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “default”\n"
5550 " -E\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “empty”\n"
5551 "\n"
5552 " Dùng “+o” thay cho “-o” thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
5553 "\n"
5554 " Đối số:\n"
5555 "\n"
5556 " Mỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả tự hoàn thiện\n"
5557 " phải được xác định trước dùng tích hợp “complete”. Nếu không đưa\n"
5558 " ra TÊN để áp dụng, thì “compopt” phải được gọi bởi một hàm đang\n"
5559 " tạo việc tự hoàn thiện, và các tùy chọn về hàm tạo việc tự hoàn thiện "
5560 "đang\n"
5561 " chạy cũng được sửa đổi.\n"
5562 "\n"
5563 " Trạng thái thoát:\n"
5564 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai, hoặc TÊN có một\n"
5565 " đặc tả tự hoàn thiện được xác định."
5566
5567 #: builtins.c:2026
5568 msgid ""
5569 "Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n"
5570 " \n"
5571 " Read lines from the standard input into the indexed array variable "
5572 "ARRAY, or\n"
5573 " from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable "
5574 "MAPFILE\n"
5575 " is the default ARRAY.\n"
5576 " \n"
5577 " Options:\n"
5578 " -d delim\tUse DELIM to terminate lines, instead of newline\n"
5579 " -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
5580 "copied\n"
5581 " -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
5582 "index is 0\n"
5583 " -s count\tDiscard the first COUNT lines read\n"
5584 " -t\tRemove a trailing DELIM from each line read (default newline)\n"
5585 " -u fd\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
5586 "input\n"
5587 " -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read\n"
5588 " -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to\n"
5589 " \t\t\tCALLBACK\n"
5590 " \n"
5591 " Arguments:\n"
5592 " ARRAY\tArray variable name to use for file data\n"
5593 " \n"
5594 " If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n"
5595 " CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n"
5596 " element to be assigned and the line to be assigned to that element\n"
5597 " as additional arguments.\n"
5598 " \n"
5599 " If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
5600 "before\n"
5601 " assigning to it.\n"
5602 " \n"
5603 " Exit Status:\n"
5604 " Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly "
5605 "or\n"
5606 " not an indexed array."
5607 msgstr ""
5608 "Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng chỉ số.\n"
5609 " \n"
5610 " Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG, hoặc từ bộ\n"
5611 " mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn -u. Biến MAPFILE là MẢNG mặc\n"
5612 " định.\n"
5613 " \n"
5614 " Tùy chọn:\n"
5615 " -d ngăn_cách\tDùng NGĂN_CÁCH chấm dứt dòng, thay cho ký tự dòng mới\n"
5616 " -n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu là 0 thì sao chép mọi dòng.\n"
5617 " -O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ số GỐC. Chỉ số mặc định là 0.\n"
5618 " -s SỐ\tbỏ qua SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
5619 " -t\tgỡ bỏ một ký tự NGĂN_CÁCH theo sau khỏi mỗi dòng được đọc\n"
5620 " \t(mặc định là ký tự dòng mới).\n"
5621 " -u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
5622 "chuẩn.\n"
5623 " -C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
5624 " -c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần GỌI_NGƯỢC.\n"
5625 " \n"
5626 " Đối số:\n"
5627 " MẢNG\ttên biến mảng cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
5628 " \n"
5629 " Nếu đưa ra -C mà không có -c thì lượng mặc định là 5000. Khi ước\n"
5630 " lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng kế tiếp\n"
5631 " được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n"
5632 " \n"
5633 " Không đưa ra một GỐC rõ ràng thì mapfile (tập tin sơ đồ) sẽ xóa\n"
5634 " sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
5635 " \n"
5636 " Trạng thái thoát:\n"
5637 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải\n"
5638 " chỉ đọc hay không là một mảng chỉ số."
5639
5640 #: builtins.c:2062
5641 msgid ""
5642 "Read lines from a file into an array variable.\n"
5643 " \n"
5644 " A synonym for `mapfile'."
5645 msgstr ""
5646 "Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
5647 " \n"
5648 " Giống với “mapfile”."
5649
5650 #~ msgid "Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc."
5651 #~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
5652
5653 #~ msgid ":"
5654 #~ msgstr ":"
5655
5656 #~ msgid "true"
5657 #~ msgstr "true"
5658
5659 #~ msgid "false"
5660 #~ msgstr "false"
5661
5662 #~ msgid "times"
5663 #~ msgstr "times"
5664
5665 #~ msgid "Copyright (C) 2012 Free Software Foundation, Inc."
5666 #~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
5667
5668 #~ msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
5669 #~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
5670
5671 #~ msgid ""
5672 #~ "License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
5673 #~ "html>\n"
5674 #~ msgstr ""
5675 #~ "Giấy phép GPLv2+: GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn <http://gnu.org/"
5676 #~ "licenses/gpl.html>\n"
5677
5678 #~ msgid ""
5679 #~ ". With EXPR, returns\n"
5680 #~ " "
5681 #~ msgstr ""
5682 #~ ". Cũng dùng BTHỨC thì trả lại\n"
5683 #~ " "
5684
5685 #~ msgid ""
5686 #~ "; this extra information can be used to\n"
5687 #~ " provide a stack trace.\n"
5688 #~ " \n"
5689 #~ " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before "
5690 #~ "the\n"
5691 #~ " current one; the top frame is frame 0."
5692 #~ msgstr ""
5693 #~ "; thông tin thêm này có thể được sử dụng\n"
5694 #~ "\tđể cung cấp một vết ngăn xếp (stack trace).\n"
5695 #~ "\n"
5696 #~ "\tGiá trị của BTHỨC ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
5697 #~ "\ttương đối với cái hiện thời; khung trên cùng là khung 0."