# Vietnamese translation for Util-Linux.
-# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho util-linux.
+# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the util-linux package.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: util-linux-2.24-rc2\n"
+"Project-Id-Version: util-linux-2.25-rc3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-07-02 11:26+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-10-18 14:15+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-07-05 17:49+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-07-15 08:48+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
#: disk-utils/blockdev.c:112
msgid "get alignment offset in bytes"
-msgstr "lấy khoảng sắp hàng offset theo byte"
+msgstr "lấy khoảng chênh offset theo byte"
#: disk-utils/blockdev.c:118
msgid "get max sectors per request"
#: disk-utils/blockdev.c:137
msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)"
-msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit(không được dùng, sử dụng --getsz)"
+msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit (không được dùng, sử dụng --getsz)"
#: disk-utils/blockdev.c:143
msgid "get size in bytes"
msgstr "Kiểu"
#: disk-utils/cfdisk.c:127
-#, fuzzy
msgid "Change the partition type"
-msgstr "thay đổi kiểu của phân vùng"
+msgstr "Đổi kiểu của phân vùng"
#: disk-utils/cfdisk.c:128
msgid "Help"
#: disk-utils/cfdisk.c:129
msgid "Sort"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp xếp"
#: disk-utils/cfdisk.c:129
-#, fuzzy
msgid "Fix partitions order"
-msgstr "sửa thứ tự phân vùng"
+msgstr "Sửa thứ tự phân vùng"
#: disk-utils/cfdisk.c:130
msgid "Write"
msgstr "lỗi nội bộ: không hỗ trợ kiểu hộp thoại %d"
#: disk-utils/cfdisk.c:1242
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk: %s"
-msgstr "Ä\91Ä©a: %.*s"
+msgstr "Ä\90Ä©a: %s"
#: disk-utils/cfdisk.c:1244
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Size: %s, %ju bytes, %ju sectors"
-msgstr "Đĩa %s: %s, %llu byte, %llu cung từ"
+msgstr "Cỡ: %s, %ju byte, %ju cung từ"
#: disk-utils/cfdisk.c:1247
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Label: %s, identifier: %s"
-msgstr "Định danh đĩa: %s"
+msgstr "Nhãn: %s, Định danh đĩa: %s"
#: disk-utils/cfdisk.c:1250
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Label: %s"
-msgstr "ID nhãn: %s"
+msgstr "Nhãn: %s"
#: disk-utils/cfdisk.c:1391
msgid "May be followed by {M,B,G,T}iB (the \"iB\" is optional) or S for sectors."
-msgstr ""
+msgstr "Có thể theo sau bằng {M,B,G,T}iB (\"iB\" chỉ là tùy chọn) hay S cho cung từ."
#: disk-utils/cfdisk.c:1395
-#, fuzzy
msgid "Please, specify size."
-msgstr "chưa xác định tên tập tin."
+msgstr "Vui lòng cho biết kích cỡ."
#: disk-utils/cfdisk.c:1417
#, c-format
msgid "Minimal size is %ju"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ tối thiểu là %ju"
#: disk-utils/cfdisk.c:1426
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Maximal size is %ju bytes."
-msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte"
+msgstr "Cỡ tối đa là %ju byte."
#: disk-utils/cfdisk.c:1430
-#, fuzzy
msgid "Failed to parse size."
-msgstr "gặp lỗi khi đặt kích cỡ trang"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp kích cỡ."
#: disk-utils/cfdisk.c:1485
-#, fuzzy
msgid "Select partition type"
-msgstr "Phân vùng được chọn %d"
+msgstr "Chọn kiểu phân vùng"
#: disk-utils/cfdisk.c:1547 disk-utils/fdisk.c:957
msgid "Device does not contain a recognized partition table."
msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết."
#: disk-utils/cfdisk.c:1549
-#, fuzzy
msgid "Please, select a type to create a new disk label."
-msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa BSD?"
+msgstr "Vui lòng chọn kiểu để tạo nhãn đĩa mới."
#: disk-utils/cfdisk.c:1554
-#, fuzzy
msgid "Select label type"
-msgstr "Kiểu không hợp lệ"
+msgstr "Chọn kiểu nhãn"
#: disk-utils/cfdisk.c:1590
msgid "Help Screen for cfdisk"
#: disk-utils/cfdisk.c:1596
msgid "Copyright (C) 2014 Karel Zak <kzak@redhat.com> "
-msgstr ""
+msgstr "Bản quyền (C) 2014 Karel Zak <kzak@redhat.com> "
#: disk-utils/cfdisk.c:1597
msgid "Based on the original cfdisk from Kevin E. Martin & aeb."
-msgstr ""
+msgstr "Dựa trên cfdisk từ Kevin E. Martin & aeb."
#: disk-utils/cfdisk.c:1599
msgid "Command Meaning"
msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
#: disk-utils/cfdisk.c:1606
-#, fuzzy
msgid " t Change the partition type"
-msgstr " t Thay đổi kiểu hệ thống tập tin"
+msgstr " t Thay đổi kiểu phân vùng"
#: disk-utils/cfdisk.c:1607
-#, fuzzy
msgid " s Fix partitions order"
-msgstr ""
-" -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
-"\n"
+msgstr " s Sửa thứ tự các phân vùng"
#: disk-utils/cfdisk.c:1608
msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
#: disk-utils/cfdisk.c:1614
-#, fuzzy
msgid "Left Arrow Move cursor to the previous menu item"
-msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
+msgstr "Mũi tên trái Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế trước"
#: disk-utils/cfdisk.c:1615
-#, fuzzy
msgid "Right Arrow Move cursor to the next menu item"
-msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
+msgstr "Mũi tên phải Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế tiếp"
#: disk-utils/cfdisk.c:1618
msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower"
#: disk-utils/cfdisk.c:1621
msgid "Use lsblk(8) or partx(8) to see more details about the device."
-msgstr ""
+msgstr "Dùng lsblk(8) hay partx(8) để xem thông tin chi tiết hơn về thiết bị."
#: disk-utils/cfdisk.c:1628
-#, fuzzy
msgid "Press a key to continue."
-msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục"
+msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục."
#: disk-utils/cfdisk.c:1704
-#, fuzzy
msgid "Could not toggle the flag."
-msgstr "Không thể mở %s"
+msgstr "Không thể bật/tắt cờ."
#: disk-utils/cfdisk.c:1714
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not delete partition %zu."
-msgstr "Không thể xóa phân vùng %d"
+msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu."
#: disk-utils/cfdisk.c:1716 disk-utils/fdisk-menu.c:504
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu has been deleted."
-msgstr "Phân vùng %d đã bị xoá bỏ."
+msgstr "Phân vùng %zu đã bị xoá bỏ."
#: disk-utils/cfdisk.c:1737
-#, fuzzy
msgid "Partition size: "
-msgstr "phân vùng: %d"
+msgstr "Cỡ phân vùng: "
#: disk-utils/cfdisk.c:1768
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Changed type of the partition %zu."
-msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”."
+msgstr "Kiểu đã thay đổi của phân vùng “%zu”."
#: disk-utils/cfdisk.c:1770
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Type of the partition %zu is unchanged."
-msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
+msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi."
#: disk-utils/cfdisk.c:1785
msgid "Device open in read-only mode"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị mở trong chế độ chỉ cho đọc"
#: disk-utils/cfdisk.c:1790
-#, fuzzy
msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? "
-msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
+msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? "
+#. Please ignore typo (left->leave this) for now.
#: disk-utils/cfdisk.c:1792
msgid "Type \"yes\" or \"no\" or press ESC to left dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Gõ \"có\" hoặc \"không\" hay nhấn ESC để để lại hộp thoại."
#: disk-utils/cfdisk.c:1797 login-utils/lslogins.c:209 sys-utils/lscpu.c:1233
#: sys-utils/lscpu.c:1243
msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa"
#: disk-utils/cfdisk.c:1803
-#, fuzzy
msgid "Failed to write disklabel"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa"
#: disk-utils/cfdisk.c:1806 disk-utils/fdisk-menu.c:459
msgid "The partition table has been altered."
msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!"
#: disk-utils/cfdisk.c:1825
-#, fuzzy
msgid "Note that partition table entries are not in disk order now."
-msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa."
+msgstr "Các mục trong bảng phân vùng hiện giờ không đúng như thứ tự như ở trên đĩa."
#: disk-utils/cfdisk.c:1848
-#, fuzzy
msgid "failed to create a new disklabel"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo nhãn đĩa mới"
#: disk-utils/cfdisk.c:1856
-#, fuzzy
msgid "failed to read partitions"
-msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc các phân vùng"
#: disk-utils/cfdisk.c:1866 disk-utils/fdisk.c:949 disk-utils/fdisk-menu.c:451
msgid "Device open in read-only mode."
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị mở trong chế độ chỉ cho đọc."
#: disk-utils/cfdisk.c:1937
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %1$s [options] <disk>\n"
-msgstr "%s [các-tùy-chọn] <thiết-bị>\n"
+msgstr " %1$s [các-tùy-chọn] <đĩa>\n"
#: disk-utils/cfdisk.c:1940
-#, fuzzy
msgid " -L --color[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n"
msgstr ""
-" -L[=<when>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
-" (auto tự động,\n"
-" always luôn hoặc\n"
-" never không bao giờ)\n"
+" -L --color[=<khi>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
+" (auto tự động,\n"
+" always luôn hoặc\n"
+" never không bao giờ)\n"
#: disk-utils/cfdisk.c:1941
-#, fuzzy
msgid " -z --zero start with zeroed partition table\n"
-msgstr " -z, --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n"
+msgstr " -z --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n"
#: disk-utils/cfdisk.c:1979 disk-utils/fdisk.c:869 misc-utils/cal.c:378
#: sys-utils/dmesg.c:1294 text-utils/hexdump.c:114
"Bạn thực sự muốn thoát không? "
#: disk-utils/fdisk.c:108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Select (default %c): "
-msgstr "%s (%s, mặc định %c): "
+msgstr "Chọn (mặc định %c): "
#: disk-utils/fdisk.c:111
#, c-format
msgstr "%s (%s, mặc định %c): "
#: disk-utils/fdisk.c:156 disk-utils/fdisk.c:222
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%s, default %ju): "
-msgstr "%s (%s, mặc định %jd): "
+msgstr "%s (%s, mặc định %ju): "
#: disk-utils/fdisk.c:161
#, c-format
msgstr "%s (%c-%c, mặc định %c): "
#: disk-utils/fdisk.c:164 disk-utils/fdisk.c:224
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%ju-%ju, default %ju): "
-msgstr "%s (%jd-%jd, mặc định %jd): "
+msgstr "%s (%ju-%ju, mặc định %ju): "
#: disk-utils/fdisk.c:167
#, c-format
msgstr "%s (%c-%c): "
#: disk-utils/fdisk.c:170 disk-utils/fdisk.c:226
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%ju-%ju): "
-msgstr "%s (%jd-%jd): "
+msgstr "%s (%ju-%ju): "
#: disk-utils/fdisk.c:330
msgid " [Y]es/[N]o: "
msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
#: disk-utils/fdisk.c:509
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk %s: %s, %ju bytes, %ju sectors"
-msgstr "Đĩa %s: %s, %llu byte, %llu cung từ"
+msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ"
#: disk-utils/fdisk.c:515
#, c-format
#: disk-utils/fdisk.c:526
#, c-format
msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes"
-msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte"
+msgstr "Kích cỡ V/R (tối_thiểu/tối_ưu): %lu byte / %lu byte"
#: disk-utils/fdisk.c:529
#, c-format
msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s"
#: disk-utils/fdisk.c:746
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [options] <disk> change partition table\n"
" %1$s [options] -l [<disk>] list partition table(s)\n"
msgstr ""
-" %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
-" %1$s [các tùy chọn] -l <đĩa> liệt kê các bảng phân vùng\n"
+" %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
+" %1$s [các tùy chọn] -l [<đĩa>] liệt kê các bảng phân vùng\n"
#: disk-utils/fdisk.c:751
-#, fuzzy
msgid " -b, --sector-size <size> physical and logical sector size\n"
-msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n"
+msgstr " -b, --sector-size <cỡ> cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n"
#: disk-utils/fdisk.c:752
-#, fuzzy
msgid " -c, --compatibility[=<mode>] mode is 'dos' or 'nondos' (default)\n"
-msgstr " -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n"
+msgstr " -c, --compatibility[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n"
#: disk-utils/fdisk.c:753
-#, fuzzy
msgid " -L, --color[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n"
msgstr ""
-" -L[=<when>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
-" (auto tự động,\n"
-" always luôn hoặc\n"
-" never không bao giờ)\n"
+" -L, --color[=<khi>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
+" (auto tự động,\n"
+" always luôn hoặc\n"
+" never không bao giờ)\n"
+#. Please ignore typo (end->and) for now.
#: disk-utils/fdisk.c:754
-#, fuzzy
msgid " -l, --list display partitions end exit\n"
-msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -l, --list hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: disk-utils/fdisk.c:755
-#, fuzzy
msgid " -t, --type <type> recognize specified partition table type only\n"
-msgstr " -t <type> buộc fdisk chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n"
+msgstr " -t, --type <kiểu> ép buộc chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n"
#: disk-utils/fdisk.c:756
-#, fuzzy
msgid " -u, --units[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
msgstr ""
-" -u[=<unit>] hiển thị theo <đơn vị>:\n"
-" “cylinders” trụ\n"
-" “sectors” cung từ (mặc định)\n"
+" -u, --units[=<đơn_vị>] hiển thị theo <đơn_vị>:\n"
+" “cylinders” trụ\n"
+" “sectors” cung từ (mặc định)\n"
#: disk-utils/fdisk.c:757
-#, fuzzy
msgid " -s, --getsz display device size in 512-byte sectors [DEPRECATED]\n"
-msgstr " -G, --get-glush hiển thị giá trị thời gian chờ tối đa cho flush mặc định\n"
+msgstr " -s, --getsz hiển thị cỡ thiết bị theo cung từ 512 byte [PHẢN ĐỐI]\n"
#: disk-utils/fdisk.c:760
-#, fuzzy
msgid " -C, --cylinders <number> specify the number of cylinders\n"
-msgstr " -C <số> chỉ định số trụ từ\n"
+msgstr " -C, --cylinders <số> chỉ ra số lượng trụ trừ\n"
#: disk-utils/fdisk.c:761
-#, fuzzy
msgid " -H, --heads <number> specify the number of heads\n"
-msgstr " -H <số> chỉ định số đầu từ\n"
+msgstr " -H, --heads <số> chỉ định số lượng đầu từ\n"
#: disk-utils/fdisk.c:762
-#, fuzzy
msgid " -S, --sectors <number> specify the number of sectors per track\n"
-msgstr " -S <số> chỉ định số cung từ trên mỗi rãnh\n"
+msgstr " -S, --sectors <số> chỉ định số lượng cung từ mỗi rãnh\n"
#: disk-utils/fdisk.c:819
msgid "invalid sector size argument"
msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS"
#: disk-utils/fdisk.c:846
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown compatibility mode '%s'"
-msgstr "không hiểu dung lượng \"%s\""
+msgstr "không hiểu chế độ tương thích “%s”"
#: disk-utils/fdisk.c:855 disk-utils/sfdisk.c:2619
msgid "invalid heads argument"
#: disk-utils/fdisk.c:962
msgid "The hybrid GPT detected. You have to sync the hybrid MBR manually (expert command 'M')."
-msgstr ""
+msgstr "Tìm thấy GPT lai. Bạn phải đồng bộ hóa MBR lai bằng tay (cần lệnh “M”)."
#: disk-utils/fdisk-menu.c:95
msgid "Generic"
msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của nhãn đĩa từ thiết bị"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:105
-#, fuzzy
msgid "fix partitions order"
msgstr "sửa thứ tự phân vùng"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:118
msgid "return from BSD to DOS"
-msgstr ""
+msgstr "trả về từ BSD thành DOS"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:129
msgid "Create a new label"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:162
msgid "enter protective/hybrid MBR"
-msgstr ""
+msgstr "vào MBR bảo_vệ/lai"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:165
-#, fuzzy
msgid "toggle the legacy BIOS bootable flag"
-msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động"
+msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động BIOS kiểu cũ"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:166
-#, fuzzy
msgid "toggle the no block IO protocol flag"
-msgstr "bật cờ tương thích với DOS"
+msgstr "bật/tắt không phải cờ giao thức khối VR"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:167
-#, fuzzy
msgid "toggle the required partition flag"
-msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc"
+msgstr "bật/tắt cờ phân vùng được yêu cầu"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:168
msgid "toggle the GUID specific bits"
-msgstr ""
+msgstr "bật/tắt bít mã số nhóm đặc biệt"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:178
msgid "Sun"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:216
msgid "return from protective/hybrid MBR to GPT"
-msgstr ""
+msgstr "trả về từ MBR bảo_vệ/lai thành GPT"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:226
msgid "BSD"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:371
#, c-format
msgid "You're editing nested '%s' partition table, primary partition table is '%s'."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đang sửa bảng phân vùng lồng nhau “%s”, bảng phân vùng chính là “%s”."
#: disk-utils/fdisk-menu.c:400
msgid "Expert command (m for help): "
#: disk-utils/fdisk-menu.c:402
msgid "Command (m for help): "
-msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
+msgstr "Lệnh (m để xem trợ giúp): "
#: disk-utils/fdisk-menu.c:412
#, c-format
msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:502
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not delete partition %zu"
-msgstr "Không thể xóa phân vùng %d"
+msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:520
msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)."
msgstr "Rời nhãn đĩa nằm trong."
#: disk-utils/fdisk-menu.c:573
-#, fuzzy
msgid "Entering protective/hybrid MBR disklabel."
-msgstr "Vào nhãn đĩa nằm trong."
+msgstr "Đang vào nhãn đĩa MBR bảo_vệ/lai."
#: disk-utils/fdisk-menu.c:643
msgid "Entering nested BSD disklabel."
#: disk-utils/fdisk-menu.c:829
msgid "Number of cylinders"
-msgstr "Số trụ"
+msgstr "Số lượng trụ"
#: disk-utils/fdisk-menu.c:833
msgid "Number of heads"
msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s"
#: disk-utils/fsck.c:353
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot create directory %s"
-msgstr "không chuyển đổi được sang thư mục %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục %s"
#: disk-utils/fsck.c:366
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Locking disk by %s ... "
-msgstr "Đang khoá đĩa %s ... "
+msgstr "Đang khoá đĩa bằn %s ..."
#: disk-utils/fsck.c:377
#, c-format
msgstr "gặp lỗi"
#: disk-utils/fsck.c:405
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unlocking %s.\n"
-msgstr "Sử dụng %s.\n"
+msgstr "Đang mở khoá %s.\n"
#: disk-utils/fsck.c:438
#, c-format
msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n"
#: disk-utils/fsck.c:906
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error %d (%m) while executing fsck.%s for %s"
-msgstr "lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s"
+msgstr "gặp lỗi %d (%m) trong khi thực hiện fsck.%s cho %s"
#: disk-utils/fsck.c:972
msgid ""
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:113
msgid " -b, --blocksize <size> use this blocksize, defaults to page size\n"
-msgstr ""
+msgstr " -b, --blocksize <cỡ> dùng cỡ khối này, mặc định là cỡ trang\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:114
msgid " --extract[=<dir>] test uncompression, optionally extract into <dir>\n"
-msgstr ""
+msgstr " --extract[=<Tmục>] kiểm tra giải nén, tùy ý rút trích ra <Tmục>\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:151
#, c-format
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:194
msgid "zero file count"
-msgstr "đếm số không tập tin"
+msgstr "số tập tin không"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:198
-#, fuzzy
msgid "file extends past end of filesystem"
-msgstr "cảnh báo: tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin\n"
+msgstr "tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:200
-#, fuzzy
msgid "old cramfs format"
-msgstr "cảnh báo: định dạng cramfs cũ\n"
+msgstr "định dạng cramfs cũ"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:209
msgid "unable to test CRC: old cramfs format"
msgstr "mknod bị lỗi: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:621
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "directory data start (%lu) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%zu)"
-msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%ld) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%ld)"
+msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%lu) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%zu)"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:625
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "directory data end (%lu) != file data start (%lu)"
-msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld)"
+msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%lu) != đầu dữ liệu tập tin (%lu)"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:630
msgid "invalid file data offset"
"namelen=%zd\n"
"\n"
msgstr ""
-"namelen=%zd\n"
+"cỡ_tên=%zd\n"
"\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:651 disk-utils/fsck.minix.c:701
#: disk-utils/fsck.minix.c:683 disk-utils/fsck.minix.c:730
#, c-format
msgid "Warning: inode count too big.\n"
-msgstr "Cảnh báo: số đếm inode quá lớn.\n"
+msgstr "Cảnh báo: số lượng inode quá lớn.\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:742 disk-utils/fsck.minix.c:750
msgid "root inode isn't a directory"
#: disk-utils/fsck.minix.c:971 disk-utils/fsck.minix.c:1039
#, c-format
msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n"
-msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải đứng thứ hai\n"
+msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải cái thứ hai\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1073 disk-utils/fsck.minix.c:1090
msgid "internal error"
" -b cỡ_khối dùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n"
" -e bản_in đặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n"
" -N thứ-tự-byte đặt tình trạng cuối cramfs:\n"
-" • big byte lớn đứng trước\n"
-" • little byte nhỏ đứng trước\n"
-" • host theo máy đang dùng(mặc định)\n"
+" * big byte lớn đứng trước\n"
+" * little byte nhỏ đứng trước\n"
+" * host theo máy đang dùng(mặc định)\n"
" -i tập_tin chèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n"
" -n tên đặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n"
" -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n"
msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc"
#: disk-utils/mkswap.c:610
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Setting up swapspace version %d, size = %llu KiB\n"
-msgstr "Đang cài đặt vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n"
+msgstr "Đang cài đặt vùng tráo đổi phiên bản %d, kích cỡ = %llu KiB\n"
#: disk-utils/mkswap.c:622
#, c-format
#: disk-utils/partx.c:96
msgid "partition type (a string, a UUID, or hex)"
-msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi,UUID, hay hex)"
+msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi, UUID, hay hex)"
#: disk-utils/partx.c:114 sys-utils/losetup.c:482
msgid "failed to initialize loopcxt"
msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d-%d"
#: disk-utils/partx.c:455
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: no partition #%d"
-msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n"
+msgstr "%s: không có phân vùng #%d"
#: disk-utils/partx.c:476
#, c-format
msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất"
#: disk-utils/partx.c:609
-#, fuzzy
msgid "failed to add data to output table"
-msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm dữ liệu vào bảng kết xuất"
#: disk-utils/partx.c:632 misc-utils/findmnt.c:1510 misc-utils/lsblk.c:1706
#: misc-utils/lslocks.c:460 sys-utils/losetup.c:303 sys-utils/lscpu.c:1404
"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>)."
#: disk-utils/sfdisk.c:2349
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <device>...\n"
-msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị> [...]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <thiết bị>...\n"
#: disk-utils/sfdisk.c:2352
msgid ""
" -G, --show-pt-geometry hiển thị hình học ước đoán từ bảng phân vùng\n"
#: disk-utils/sfdisk.c:2381
-#, fuzzy
msgid ""
" -A, --activate[=<device>] activate the bootable flag\n"
" -U, --unhide[=<device>] set partition as unhidden\n"
" -x, --show-extended also list extended partitions in the output,\n"
" or expect descriptors for them in the input\n"
msgstr ""
-" -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
-" -U, --unhide[=<dev>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
+" -A, --activate[=<thiết-bị>] kích hoạt cờ khởi động\n"
+" -U, --unhide[=<thiết-bị>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n"
-" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n"
+" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n"
#: disk-utils/sfdisk.c:2385
msgid ""
msgid "ignore -U (UUIDs are unsupported)"
msgstr "bỏ qua -U (các UUID không được hỗ trợ)"
-#: Documentation/boilerplate.c:35
-#, c-format
-msgid " %s [options] file...\n"
-msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
-
-#: Documentation/boilerplate.c:37
-#, fuzzy
-msgid " -n, --no-argument option does not use argument\n"
-msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
-
-#: Documentation/boilerplate.c:38
-msgid " -o, --optional[=<arg>] option argument is optional\n"
-msgstr ""
-
-#: Documentation/boilerplate.c:39
-#, fuzzy
-msgid " -r, --required <arg> option requires an argument\n"
-msgstr "tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s"
-
-#: Documentation/boilerplate.c:40
-#, fuzzy
-msgid " -z no long option\n"
-msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
-
-#: Documentation/boilerplate.c:41
-#, fuzzy
-msgid " --xyzzy a long option only\n"
-msgstr " --nohints Không gợi ý\n"
-
-#: Documentation/boilerplate.c:42
-msgid " -e, --extremely-long-long-option\n"
-msgstr ""
-
-#: Documentation/boilerplate.c:43
-#, fuzzy
-msgid " use next line for description when needed\n"
-msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
-
-#: Documentation/boilerplate.c:44
-msgid " -l, --long-explanation an example of very verbose, and chatty option\n"
-msgstr ""
-
-#: Documentation/boilerplate.c:45
-#, fuzzy
-msgid " description on two, or multiple lines, where the\n"
-msgstr " không tạo phiên mới\n"
-
-#: Documentation/boilerplate.c:46
-#, fuzzy
-msgid " consecutive lines are intended by two spaces\n"
-msgstr " không tạo phiên mới\n"
-
-#: Documentation/boilerplate.c:47
-#, fuzzy
-msgid " -f, --foobar next option description resets indent\n"
-msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
-
#: include/c.h:279 misc-utils/getopt.c:314 misc-utils/look.c:366
#: misc-utils/namei.c:427 misc-utils/uuidd.c:71 misc-utils/uuidgen.c:31
#: misc-utils/wipefs.c:451 sys-utils/hwclock.c:1561 sys-utils/renice.c:55
msgstr "Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng ở lần khởi động kế tiếp, hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8)."
#: libfdisk/src/ask.c:342 libfdisk/src/ask.c:354
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Selected partition %ju"
-msgstr "Phân vùng được chọn %d"
+msgstr "Phân vùng đã chọn %ju"
#: libfdisk/src/ask.c:345
msgid "No partition is defined yet!"
msgstr "nhãn BSD không nằm trong phân vùng DOS"
#: libfdisk/src/bsd.c:829
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "BSD partition '%c' linked to DOS partition %zu."
-msgstr "Phân vùng BSD “%c” liên kết tới phân vùng DOS %d."
+msgstr "Phân vùng BSD “%c” liên kết tới phân vùng DOS %zu."
#: libfdisk/src/bsd.c:884
msgid "Slice"
-msgstr ""
+msgstr "Slice"
#: libfdisk/src/bsd.c:885 libfdisk/src/dos.c:1987 libfdisk/src/gpt.c:2399
#: libfdisk/src/sgi.c:1083 libfdisk/src/sun.c:997
msgstr "Kích thước"
#: libfdisk/src/bsd.c:891
-#, fuzzy
msgid "Fsize"
-msgstr "kích-thước"
+msgstr "Fsize"
#: libfdisk/src/bsd.c:892
-#, fuzzy
msgid "Bsize"
-msgstr "kích-thước"
+msgstr "Bsize"
#: libfdisk/src/bsd.c:893
-#, fuzzy
msgid "Cpg"
-msgstr "cpg"
+msgstr "Cpg"
#: libfdisk/src/context.c:229
#, c-format
msgid "%s: device contains a valid '%s' signature, it's strongly recommended to wipe the device by command wipefs(8) if this setup is unexpected to avoid possible collisions."
-msgstr ""
+msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu cài đặt này là không cần thiết để mà tránh xung đột có thể xảy ra."
#: libfdisk/src/context.c:302
#, c-format
msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được định nghĩa rồi!"
#: libfdisk/src/dos.c:253
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to read extended partition table (offset=%ju)"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%jd)"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%ju)"
#: libfdisk/src/dos.c:316
msgid "You can set geometry from the extra functions menu."
msgstr "Hiển thị bằng đơn vị trụ từ đã lỗi thời."
#: libfdisk/src/dos.c:336
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The size of this disk is %s (%ju bytes). DOS partition table format can not be used on drives for volumes larger than %lu bytes for %lu-byte sectors. Use GUID partition table format (GPT)."
-msgstr "Đĩa này có kích cỡ %s (%llu bytes). Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho cung từ %ld-byte. Hãy dùng định dạng bảng phân vùng GUID (GPT)."
+msgstr "Đĩa này có kích cỡ %s (%ju bytes). Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn %lu byte cho cung từ %lu-byte. Hãy dùng định dạng bảng phân vùng GUID (GPT)."
#: libfdisk/src/dos.c:479
msgid "Bad offset in primary extended partition."
msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính."
#: libfdisk/src/dos.c:495
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Omitting partitions after #%zu. They will be deleted if you save this partition table."
-msgstr "Bỏ sót các phân vùng sau #%zd. Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này."
+msgstr "Bỏ sót các phân vùng sau #%zu. Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này."
#: libfdisk/src/dos.c:521
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Extra link pointer in partition table %zu."
-msgstr "Con trỏ liên kết mở rộng trong bảng phân vùng %zd"
+msgstr "Con trỏ liên kết mở rộng trong bảng phân vùng %zu."
#: libfdisk/src/dos.c:529
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Ignoring extra data in partition table %zu."
-msgstr "Bỏ qua dữ liệu mở rộng trong bảng phân vùng %zd"
+msgstr "Bỏ qua dữ liệu mở rộng trong bảng phân vùng %zu."
#: libfdisk/src/dos.c:563
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "omitting empty partition (%zu)"
-msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zd)"
+msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zu)"
#: libfdisk/src/dos.c:631
msgid "Enter the new disk identifier"
msgstr "Định danh đĩa thay đổi từ 0x%08x thành 0x%08x."
#: libfdisk/src/dos.c:740
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Ignoring extra extended partition %zu"
-msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd"
+msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zu"
#: libfdisk/src/dos.c:753
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid flag 0x%02x%02x of EBR (for partition %zu) will be corrected by w(rite)."
-msgstr "Cờ 0x%02x%02x của bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sửa bằng w(ghi)"
+msgstr "Cờ 0x%02x%02x của EBR (cho phân vùng %zu) không hợp lệ sẽ được sửa bằng w(ghi)."
#: libfdisk/src/dos.c:881
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Start sector %ju out of range."
-msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi."
+msgstr "Cung từ bắt đầu %ju nằm ngoài phạm vi."
#: libfdisk/src/dos.c:934 libfdisk/src/gpt.c:1795 libfdisk/src/sgi.c:787
#: libfdisk/src/sun.c:498
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
+msgstr "Phân vùng %zu đã được định nghĩa rồi. Xóa nó đi rồi thêm lại."
#: libfdisk/src/dos.c:991
#, c-format
msgstr "Không còn cung từ còn trống nào cả."
#: libfdisk/src/dos.c:1145
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Adding logical partition %zu"
-msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd"
+msgstr "Thêm phân vùng lô-gíc %zu"
#: libfdisk/src/dos.c:1164
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: contains sector 0"
-msgstr "Phân vùng %zd: chứa cung từ 0"
+msgstr "Phân vùng %zu: chứa cung từ 0"
#: libfdisk/src/dos.c:1166
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: head %d greater than maximum %d"
-msgstr "Phân vùng %zd: %d đầu từ là lớn hơn tối đa %d"
+msgstr "Phân vùng %zu: phần đầu %d lớn hơn tối đa %d"
#: libfdisk/src/dos.c:1169
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: sector %d greater than maximum %llu"
-msgstr "Phân vùng %zd: %d cung từ lớn hơn tối đa %llu"
+msgstr "Phân vùng %zu: cung từ %d lớn hơn tối đa %llu"
#: libfdisk/src/dos.c:1172
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: cylinder %d greater than maximum %llu"
-msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu"
+msgstr "Phân vùng %zu: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu"
#: libfdisk/src/dos.c:1178
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: previous sectors %u disagrees with total %u"
-msgstr "Phân vùng %zd: cung từ kế trước %d không khớp với tổng số %d"
+msgstr "Phân vùng %zu: %u cung từ trước không thích hợp với tổng %u"
#: libfdisk/src/dos.c:1231
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
-msgstr "Phân vùng %zd: khác biệt bắt đầu vật lý/lôgíc (không-phải-Linux?): vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
+msgstr "Phân vùng %zu: khác biệt bắt đầu vật lý/lôgíc (không-phải-Linux?): vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
#: libfdisk/src/dos.c:1242
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
-msgstr "Phân vùng %zd: khác biệt kết thúc vật lý / lôgíc: vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
+msgstr "Phân vùng %zu: khác biệt kết thúc vật lý / lôgíc: vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
#: libfdisk/src/dos.c:1251
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: does not end on cylinder boundary."
-msgstr "Phân vùng %zd: không kết thúc tại biên của trụ từ."
+msgstr "Phân vùng %zu: không kết thúc trên hạn biên của trụ từ."
#: libfdisk/src/dos.c:1278
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: bad start-of-data."
-msgstr "Phân vùng %zd: khởi-đầu-dữ-liệu sai."
+msgstr "Phân vùng %zu: khởi-đầu-dữ-liệu xấu."
#: libfdisk/src/dos.c:1291
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: overlaps partition %zu."
-msgstr "Phân vùng %zd: đè lên phân vùng %zd."
+msgstr "Phân vùng %zu: đè lên phân vùng %zu."
#: libfdisk/src/dos.c:1317
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: empty."
-msgstr "Phân vùng %zd: rỗng."
+msgstr "Phân vùng %zu: rỗng."
#: libfdisk/src/dos.c:1322
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Logical partition %zu: not entirely in partition %zu."
-msgstr "Phân vùng lôgíc %zd: không nằm hoàn toàn trong phân vùng %zd."
+msgstr "Phân vùng lô-gíc %zu: không nằm toàn bộ trong phân vùng %zu."
#: libfdisk/src/dos.c:1330
#, c-format
msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng. Đang thêm một phân vùng chính."
#: libfdisk/src/dos.c:1418
-#, fuzzy
msgid "Partition type"
-msgstr "Số thứ tự phân vùng"
+msgstr "Kiểu phân vùng"
#: libfdisk/src/dos.c:1422
#, c-format
msgid "%zu primary, %d extended, %zu free"
-msgstr ""
+msgstr "%zu chính, %d mở rộng, %zu còn trống"
#: libfdisk/src/dos.c:1427
-#, fuzzy
msgid "primary"
-msgstr "Chính"
+msgstr "chính"
#: libfdisk/src/dos.c:1429
-#, fuzzy
msgid "extended"
-msgstr "Mở rộng"
+msgstr "mở rộng"
#: libfdisk/src/dos.c:1429
-#, fuzzy
msgid "container for logical partitions"
-msgstr "Phân vùng lôgíc sai"
+msgstr "cái chứa các phân vùng lô-gíc"
#: libfdisk/src/dos.c:1431
-#, fuzzy
msgid "logical"
-msgstr "Lôgíc"
+msgstr "lôgíc"
#: libfdisk/src/dos.c:1431
-#, fuzzy
msgid "numbered from 5"
-msgstr " l logíc (tính bắt đầu từ 5)"
+msgstr "đánh số bắt đầu từ 5"
#: libfdisk/src/dos.c:1462
#, c-format
msgstr "Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người dùng fdisk để biết thêm thông tin."
#: libfdisk/src/dos.c:1608
-#, fuzzy
msgid "Type 0 means free space to many systems. Having partitions of type 0 is probably unwise."
-msgstr ""
-"Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n"
-"nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n"
-"Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n"
-"thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh “d”.\n"
+msgstr "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với nhiều hệ thống. Có phân vùng kiểu 0 là gần như không khôn ngoan."
#: libfdisk/src/dos.c:1829
msgid "Nothing to do. Ordering is correct already."
msgstr "Đã xong."
#: libfdisk/src/dos.c:1878
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: no data area."
-msgstr "Phân vùng %d: không có vùng dữ liệu."
+msgstr "Phân vùng %zu: không có vùng dữ liệu."
#: libfdisk/src/dos.c:1908
msgid "New beginning of data"
msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
#: libfdisk/src/dos.c:1964
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu: is an extended partition."
-msgstr "Phân vùng %d: là một phân vùng mở rộng."
+msgstr "Phân vùng %zu: là một phân vùng mở rộng."
#: libfdisk/src/dos.c:1971
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The bootable flag on partition %zu is enabled now."
-msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
+msgstr "Cờ khởi động trên phân vùng %zu được bật ngay bây giờ."
#: libfdisk/src/dos.c:1972
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The bootable flag on partition %zu is disabled now."
-msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
+msgstr "Cờ khởi động trên phân vùng %zu được tắt ngay bây giờ."
#: libfdisk/src/dos.c:1985 libfdisk/src/gpt.c:2398 libfdisk/src/sgi.c:1082
#: libfdisk/src/sun.c:996
msgstr "Id"
#: libfdisk/src/dos.c:1996
-#, fuzzy
msgid "Start-C/H/S"
-msgstr "Đầu"
+msgstr "Điểm đầu-C/H/S"
#: libfdisk/src/dos.c:1997
msgid "End-C/H/S"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm cuối-C/H/S"
#: libfdisk/src/dos.c:1998 libfdisk/src/gpt.c:2409 libfdisk/src/sgi.c:1090
msgid "Attrs"
-msgstr ""
+msgstr "Attrs"
#: libfdisk/src/gpt.c:150
msgid "EFI System"
#: libfdisk/src/gpt.c:153
msgid "Intel Fast Flash"
-msgstr ""
+msgstr "Intel Fast Flash"
#: libfdisk/src/gpt.c:156
-#, fuzzy
msgid "BIOS boot"
-msgstr "FreeBSD boot"
+msgstr "Khởi động BIOS"
#: libfdisk/src/gpt.c:159
msgid "Microsoft reserved"
msgstr "IBM General Parallel Fs"
#: libfdisk/src/gpt.c:167
-#, fuzzy
msgid "HP-UX data"
-msgstr "phân vùng dữ liệu HP-UX"
+msgstr "dữ liệu HP-UX"
#: libfdisk/src/gpt.c:168
-#, fuzzy
msgid "HP-UX service"
-msgstr "phân vùng dịch vụ HP-UX"
+msgstr "Dịch vụ HP-UX"
#: libfdisk/src/gpt.c:171 libfdisk/src/sgi.c:55 libfdisk/src/sun.c:46
msgid "Linux swap"
msgstr "Hệ thống tập tin Linux"
#: libfdisk/src/gpt.c:173
-#, fuzzy
msgid "Linux server data"
-msgstr "Linux reserved"
+msgstr "Dữ liệu máy chủ Linux"
#: libfdisk/src/gpt.c:174
msgid "Linux root (x86)"
-msgstr ""
+msgstr "Linux root (x86)"
#: libfdisk/src/gpt.c:175
msgid "Linux root (x86-64)"
-msgstr ""
+msgstr "Linux root (x86-64)"
#: libfdisk/src/gpt.c:176
msgid "Linux reserved"
msgstr "Linux reserved"
#: libfdisk/src/gpt.c:177
-#, fuzzy
msgid "Linux home"
-msgstr "Linux ext2"
+msgstr "Thư mục cá nhân"
#: libfdisk/src/gpt.c:178 libfdisk/src/sgi.c:58
msgid "Linux RAID"
msgstr "Linux RAID"
#: libfdisk/src/gpt.c:179
-#, fuzzy
msgid "Linux extended boot"
-msgstr "Linux mở rộng"
+msgstr "khởi động Linux mở rộng"
#: libfdisk/src/gpt.c:183
msgid "FreeBSD data"
msgstr "MidnightBSD Vinum"
#: libfdisk/src/gpt.c:447
-#, fuzzy
msgid "failed to allocate GPT header"
-msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator"
+msgstr "gặp lỗi khi cấp phát phần đầu GPT"
#: libfdisk/src/gpt.c:593
#, c-format
#: libfdisk/src/gpt.c:1199
msgid "The backup GPT table is corrupt, but the primary appears OK, so that will be used."
-msgstr ""
+msgstr "Bảng GPT sao lưu bị hỏng, nhưng bảng chính hình như vẫn tốt, vì thế sẽ sử dụng bảng chính."
#: libfdisk/src/gpt.c:1208
msgid "The primary GPT table is corrupt, but the backup appears OK, so that will be used."
-msgstr ""
+msgstr "Bảng GPT chính bị hỏng, nhưng sao lưu hình như vẫn tốt, vì thế sẽ sử dụng sao lưu."
#: libfdisk/src/gpt.c:1390
#, c-format
msgstr "Các phân vùng mục LBA: %ju"
#: libfdisk/src/gpt.c:1394
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Allocated partition entries: %u"
-msgstr "Các mục phân vùng đã cấp phát: %ju"
+msgstr "Các đề mục phân vùng đã cấp phát: %u"
#: libfdisk/src/gpt.c:1541
msgid "The device contains hybrid MBR -- writing GPT only. You have to sync the MBR manually."
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị có chứa MBR lai -- chỉ ghi GPT. Bạn phải đồng bộ MBR bằng tay."
#: libfdisk/src/gpt.c:1576
msgid "Disk does not contain a valid backup header."
msgstr "Dùng %u trong số %d phân vùng."
#: libfdisk/src/gpt.c:1665
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "A total of %ju free sectors is available in %u segment."
msgid_plural "A total of %ju free sectors is available in %u segments (the largest is %s)."
-msgstr[0] "Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất là %ld)."
+msgstr[0] "Có tổng số %ju cung từ còn trống khả dụng trong %u đoạn (lớn nhất là %s)."
#: libfdisk/src/gpt.c:1673
#, c-format
msgstr "Cung từ %ju đã được dùng rồi."
#: libfdisk/src/gpt.c:1909
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not create partition %zu"
-msgstr "Không thể tạo phân vùng %zd"
+msgstr "Không thể tạo phân vùng %zu"
#: libfdisk/src/gpt.c:1994
#, c-format
#: libfdisk/src/gpt.c:2243
msgid "Enter GUID specific bit"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập vào bít GUID đặc biệt"
#: libfdisk/src/gpt.c:2263
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The GUID specific bit %d on partition %zu is enabled now."
-msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
+msgstr "Bít GUID đặc trưng %d trên phân vùng %zu được bật ngay."
#: libfdisk/src/gpt.c:2264
#, c-format
msgid "The GUID specific bit %d on partition %zu is disabled now."
-msgstr ""
+msgstr "Bít đặt biệt GUID %d trên phân vùng %zu được tắt ngay."
#: libfdisk/src/gpt.c:2269
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The %s flag on partition %zu is enabled now."
-msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
+msgstr "Cờ %s trên phân vùng %zu được bật bây giờ."
#: libfdisk/src/gpt.c:2270
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The %s flag on partition %zu is disabled now."
-msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
+msgstr "Cờ %s trên phân vùng %zu sẽ được tắt ngay."
#: libfdisk/src/gpt.c:2406
-#, fuzzy
msgid "Type-UUID"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Kiểu-UUID"
#: libfdisk/src/gpt.c:2407
msgid "UUID"
msgstr "Cài đặt hình học không hoàn thiện."
#: libfdisk/src/partition.c:336
-#, fuzzy
msgid "Free space"
msgstr "Chỗ trống"
msgstr "Tạo nhãn đĩa Sun mới."
#: libfdisk/src/sun.c:398
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %u doesn't end on cylinder boundary."
-msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ."
+msgstr "Phân vùng %u không kết thúc trên ranh giới trụ."
#: libfdisk/src/sun.c:417
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %u overlaps with others in sectors %u-%u."
-msgstr "Phân vùng %d đè lên các phân vùng khác trên cung từ %d-%d."
+msgstr "Phân vùng %u đè lên các phân vùng khác trên rãnh ghi %u-%u."
#: libfdisk/src/sun.c:445
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unused gap - sectors 0-%u."
-msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ 0-%d."
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%u"
#: libfdisk/src/sun.c:447 libfdisk/src/sun.c:453
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unused gap - sectors %u-%u."
-msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ %d-%d."
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %u-%u."
#: libfdisk/src/sun.c:509
msgid "Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them before retry."
msgstr "Chỉnh cung từ đầu tiên từ %u thành %u để nó nằm trên biên của trụ."
#: libfdisk/src/sun.c:666
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n"
"%lu %s covers some other partition. Your entry has been changed\n"
"to %lu %s"
msgstr ""
-"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s của bạn đè lên\n"
-"một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %d %s"
+"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %lu %s của bạn đè lên\n"
+"một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %lu %s"
#: libfdisk/src/sun.c:705
#, c-format
#: lib/randutils.c:130
msgid "libc pseudo-random functions"
-msgstr ""
+msgstr "hàm pseudo-random từ libc"
#: login-utils/chfn.c:83 login-utils/chsh.c:72
#, c-format
msgstr "tài khoản"
#: login-utils/lslogins.c:217
-#, fuzzy
msgid "Username"
-msgstr "tài khoản"
+msgstr "Tài khoản"
#: login-utils/lslogins.c:218 sys-utils/renice.c:164
msgid "user ID"
msgstr "mã ID Người dùng"
#: login-utils/lslogins.c:219
-#, fuzzy
msgid "password not required"
-msgstr "Mật khẩu: "
+msgstr "không cần mật khẩu"
#: login-utils/lslogins.c:219
-#, fuzzy
msgid "Password not required"
-msgstr "Mật khẩu: "
+msgstr "Không cần mật khẩu"
#: login-utils/lslogins.c:220
-#, fuzzy
msgid "login by password disabled"
-msgstr "%s: mật khẩu cho siêu người dùng không đúng"
+msgstr "đăng nhập bằng mật khẩu bị cấm"
#: login-utils/lslogins.c:220
-#, fuzzy
msgid "Login by password disabled"
-msgstr "%s: mật khẩu cho siêu người dùng không đúng"
+msgstr "Đăng nhập bằng mật khẩu bị cấm"
#: login-utils/lslogins.c:221
msgid "password defined, but locked"
-msgstr ""
+msgstr "mật khẩu đã được định nghĩa nhưng nó lại bị khóa"
#: login-utils/lslogins.c:221
-#, fuzzy
msgid "Password is locked"
-msgstr "Mật khẩu: "
+msgstr "Mật khẩu bị khoá"
#: login-utils/lslogins.c:222
msgid "log in disabled by nologin(8) or pam_nologin(8)"
-msgstr ""
+msgstr "đăng nhập bị tắt bởi nologin(8) hay pam_nologin(8)"
#: login-utils/lslogins.c:222
-#, fuzzy
msgid "No login"
-msgstr "Đăng nhập: "
+msgstr "Không đăng nhập"
#: login-utils/lslogins.c:223
-#, fuzzy
msgid "primary group name"
-msgstr "tên nhóm"
+msgstr "tên nhóm chính"
#: login-utils/lslogins.c:223
-#, fuzzy
msgid "Primary group"
-msgstr "Chính"
+msgstr "Nhóm chính"
#: login-utils/lslogins.c:224
-#, fuzzy
msgid "primary group ID"
-msgstr "ID nhóm tiến trình"
+msgstr "mã số nhóm chính"
#: login-utils/lslogins.c:225
-#, fuzzy
msgid "supplementary group names"
-msgstr "Các nhóm phụ vào:"
+msgstr "các tên nhóm phụ"
#: login-utils/lslogins.c:225
-#, fuzzy
msgid "Supplementary groups"
-msgstr "Các nhóm phụ vào:"
+msgstr "Các nhóm phụ"
#: login-utils/lslogins.c:226
-#, fuzzy
msgid "supplementary group IDs"
-msgstr "Các nhóm phụ vào:"
+msgstr "mã số nhóm phụ"
#: login-utils/lslogins.c:226
-#, fuzzy
msgid "Supplementary group IDs"
-msgstr "Các nhóm phụ vào:"
+msgstr "Mã số nhóm phụ"
#: login-utils/lslogins.c:227
-#, fuzzy
msgid "home directory"
-msgstr "Không có thư mục %s!\n"
+msgstr "thư mục cá nhân"
#: login-utils/lslogins.c:227
-#, fuzzy
msgid "Home directory"
-msgstr "Không có thư mục %s!\n"
+msgstr "Thư mục cá nhân"
#: login-utils/lslogins.c:228
-#, fuzzy
msgid "login shell"
-msgstr "không có hệ vỏ"
+msgstr "hệ vỏ đăng nhập"
#: login-utils/lslogins.c:228
-#, fuzzy
msgid "Shell"
-msgstr "không có hệ vỏ"
+msgstr "Hệ vỏ"
#: login-utils/lslogins.c:229
-#, fuzzy
msgid "full user name"
-msgstr "tài khoản"
+msgstr "họ tên của người dùng"
#: login-utils/lslogins.c:229
msgid "Gecos field"
-msgstr ""
+msgstr "Trường Gecos"
#: login-utils/lslogins.c:230
-#, fuzzy
msgid "date of last login"
-msgstr "đi qua dòng cuối cùng"
+msgstr "thời điểm đăng nhập lần cuối"
#: login-utils/lslogins.c:230
-#, fuzzy
msgid "Last login"
-msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
+msgstr "Lần đăng nhập cuối"
#: login-utils/lslogins.c:231
msgid "last tty used"
-msgstr ""
+msgstr "tty dùng lần cuối"
#: login-utils/lslogins.c:231
-#, fuzzy
msgid "Last terminal"
-msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s không phải là một thiết bị cuối"
+msgstr "Thiết bị cuối cuối cùng"
#: login-utils/lslogins.c:232
msgid "hostname during the last session"
-msgstr ""
+msgstr "tên máy trong suốt phiên làm việc cuối"
#: login-utils/lslogins.c:232
-#, fuzzy
msgid "Last hostname"
-msgstr "last: gethostname (lấy tên máy)"
+msgstr "Tên máy cuối"
#: login-utils/lslogins.c:233
-#, fuzzy
msgid "date of last failed login"
-msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
+msgstr "thời điểm cuối đăng nhập không thành công"
#: login-utils/lslogins.c:233
msgid "Failed login"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng nhập"
#: login-utils/lslogins.c:234
-#, fuzzy
msgid "where did the login fail?"
-msgstr "lần ghi nhật ký cuối gặp lỗi"
+msgstr "nơi đăng nhập thất bại?"
#: login-utils/lslogins.c:234
-#, fuzzy
msgid "Failed login terminal"
-msgstr "gặp lỗi khi đặt thiết bị cuối điều khiển"
+msgstr "Thiết bị cuối đăng nhập thất bại"
#: login-utils/lslogins.c:235
msgid "user's hush settings"
-msgstr ""
+msgstr "cài đặt hush của người dùng"
#: login-utils/lslogins.c:235
msgid "Hushed"
-msgstr ""
+msgstr "Hushed"
#: login-utils/lslogins.c:236
msgid "days user is warned of password expiration"
-msgstr ""
+msgstr "này mà người dùng muốn mật khẩu hết hạn"
#: login-utils/lslogins.c:236
msgid "Password expiration warn interval"
-msgstr ""
+msgstr "Nhịp cảnh báo hết hạn mật khẩu"
#: login-utils/lslogins.c:237
msgid "password expiration date"
-msgstr ""
+msgstr "ngày mật khẩu hết hạn"
#: login-utils/lslogins.c:237
-#, fuzzy
msgid "Password expiration"
-msgstr "Mật khẩu: "
+msgstr "Mật khẩu đã hết hạn"
#: login-utils/lslogins.c:238
msgid "date of last password change"
-msgstr ""
+msgstr "ngày tháng thay đổi mật khẩu cuối"
#: login-utils/lslogins.c:238
-#, fuzzy
msgid "Password changed"
-msgstr "Mật khẩu: "
+msgstr "Mật khẩu đã thay đổi"
#: login-utils/lslogins.c:239
msgid "number of days required between changes"
-msgstr ""
+msgstr "số ngày cần giữa các lần thay đổi"
#: login-utils/lslogins.c:239
-#, fuzzy
msgid "Minimum change time"
-msgstr "không có thay đổi nào"
+msgstr "Thời gian thay đổi tối thiểu"
#: login-utils/lslogins.c:240
msgid "max number of days a password may remain unchanged"
-msgstr ""
+msgstr "số ngày tối đa mà mật khẩu không cần thay đổi"
#: login-utils/lslogins.c:240
-#, fuzzy
msgid "Maximum change time"
-msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc"
+msgstr "Thời gian thay đổi tối đa"
#: login-utils/lslogins.c:241
msgid "the user's security context"
-msgstr ""
+msgstr "ngữ cảnh an ninh của người dùng"
#: login-utils/lslogins.c:241
-#, fuzzy
msgid "Selinux context"
-msgstr "Linux chữ thường"
+msgstr "Ngữ cảnh SELinux"
#: login-utils/lslogins.c:242
-#, fuzzy
msgid "number of processes run by the user"
-msgstr "số lượng tiến trình tối đa"
+msgstr "số lượng tiến trình chạy bởi người dùng"
#: login-utils/lslogins.c:242
-#, fuzzy
msgid "Running processes"
-msgstr "không thể tìm thấy tiến trình \"%s\""
+msgstr "Các tiến trình đang chạy"
+#. Please ignore typo (ss->s) for now.
#: login-utils/lslogins.c:332
-#, fuzzy
msgid "unssupported time type"
-msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
+msgstr "kiểu thời gian không được hỗ trợ"
#: login-utils/lslogins.c:598
-#, fuzzy
msgid "failed to get supplementary groups"
-msgstr "Mã số nhóm phụ thêm không hợp lệ"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm phụ"
#: login-utils/lslogins.c:1003
-#, fuzzy
msgid "internal error: unknown column"
-msgstr "lỗi nội bộ: quá nhiều iov”."
+msgstr "lỗi nội bộ: không hiểu cột"
#: login-utils/lslogins.c:1007
-#, fuzzy
msgid "failed to set data"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt biến PATH (ĐƯỜNG-DẪN)"
+msgstr "gặp lỗi khi đặt dữ liệu"
#: login-utils/lslogins.c:1104
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Last logs:\n"
-msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
+msgstr ""
+"\n"
+"Nhật ký cuối:\n"
#: login-utils/lslogins.c:1154 login-utils/nologin.c:26
#: misc-utils/lslocks.c:506 misc-utils/mcookie.c:82 misc-utils/uuidd.c:73
#: login-utils/lslogins.c:1157
msgid " -a, --acc-expiration display info about passwords expiration\n"
-msgstr ""
+msgstr " -a, --acc-expiration hiển thị thông tin về hết hạn mật khẩu\n"
#: login-utils/lslogins.c:1158
msgid " -c, --colon-separate display data in a format similar to /etc/passwd\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c, --colon-separate hiển thị dữ liệu ở dạng giống như /etc/passwd\n"
#: login-utils/lslogins.c:1159
-#, fuzzy
msgid " -e, --export display in an export-able output format\n"
-msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
+msgstr " -e, --export hiển thị ở định dạng có thể xuất ra\n"
#: login-utils/lslogins.c:1160
-#, fuzzy
msgid " -f, --failed display data about the last users' failed logins\n"
-msgstr " -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người dùng\n"
+msgstr " -f, --failed hiển thị dữ liệu về đăng nhập thất bại lần cuối của người dùng\n"
#: login-utils/lslogins.c:1161
-#, fuzzy
msgid " -G, --groups-info display information about groups\n"
-msgstr " -h, --help thông tin về cách dùng (chính cái này)\n"
+msgstr " -G, --groups-info hiển thị thông tin về các nhóm\n"
#: login-utils/lslogins.c:1162
msgid " -g, --groups=<groups> display users belonging to a group in <groups>\n"
-msgstr ""
+msgstr " -g, --groups=<nhóm> hiển thị nhưng người dùng cùng với nhóm trong <nhóm>\n"
#: login-utils/lslogins.c:1163
-#, fuzzy
msgid " -L, --last show info about the users' last login sessions\n"
-msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n"
+msgstr " -L, --last hiển thị các thông tin về phiên đăng nhập cuối của người dùng\n"
#: login-utils/lslogins.c:1164
-#, fuzzy
msgid " -l, --logins=<logins> display only users from <logins>\n"
-msgstr " -w, --fullnames hiển thị đầy đủ tên miền và tên người dùng\n"
+msgstr " -l, --logins=<logins> hiển thị chỉ những người dùng từ <logins>\n"
#: login-utils/lslogins.c:1165
-#, fuzzy
msgid " -m, --supp-groups display supplementary groups as well\n"
-msgstr " --keep-groups giữ lại các nhóm phụ\n"
+msgstr " -m, --supp-groups cũng hiển thị cả nhóm phụ\n"
#: login-utils/lslogins.c:1166
-#, fuzzy
msgid " -n, --newline display each piece of information on a new line\n"
-msgstr " -h, --help thông tin về cách dùng (chính cái này)\n"
+msgstr " -n, --newline hiển thị từng mảnh thông tin trên một dòng mới\n"
#: login-utils/lslogins.c:1167
-#, fuzzy
msgid " --notruncate don't truncate output\n"
-msgstr " --nohints Không gợi ý\n"
+msgstr " --notruncate đừng cắt ngắn kết xuất\n"
#: login-utils/lslogins.c:1168
-#, fuzzy
msgid " -o, --output[=<list>] define the columns to output\n"
-msgstr " -o, --output <dsách> định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n"
+msgstr " -o, --output[=<list>] định nghĩa các cột sẽ hiển thị ra\n"
#: login-utils/lslogins.c:1169
-#, fuzzy
msgid " -p, --pwd display information related to login by password.\n"
-msgstr " -h, --help thông tin về cách dùng (chính cái này)\n"
+msgstr " -p, --pwd hiển thị thông tin liên quan đến đăng nhập bằng mật khẩu.\n"
#: login-utils/lslogins.c:1170
-#, fuzzy
msgid " -r, --raw display in raw mode\n"
-msgstr " -k, --kernel hiển thị thông điệp của nhân\n"
+msgstr " -r, --raw hiển thị ở chế độ thô\n"
#: login-utils/lslogins.c:1171
-#, fuzzy
msgid " -s, --system-accs display system accounts\n"
-msgstr " -a, --hostlast hiển thị tên máy trong cột cuối\n"
+msgstr " -s, --system-accs hiển thị các tài khoản hệ thống\n"
#: login-utils/lslogins.c:1172
-#, fuzzy
msgid " --time-format=<type> display dates in short, full or iso format\n"
-msgstr " --time-format <format> hiển thị dấu thời gian dùng định dạng:\n"
+msgstr " --time-format <kiểu> hiển thị thời gian dùng định dạng ngắn, đầy đủ hay iso\n"
#: login-utils/lslogins.c:1173
-#, fuzzy
msgid " -u, --user-accs display user accounts\n"
-msgstr " -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người dùng\n"
+msgstr " -u, --user-accs hiển thị các tài khoản người dùng\n"
#: login-utils/lslogins.c:1174
-#, fuzzy
msgid " -Z, --context display SELinux contexts\n"
-msgstr " -k, --kernel hiển thị thông điệp của nhân\n"
+msgstr " -Z, --context hiển thị ngữ cảnh SELinux\n"
#: login-utils/lslogins.c:1175
-#, fuzzy
msgid " -z, --print0 delimit user entries with a nul character\n"
-msgstr " -p, --pid hiển thị các pid mà không có tín hiệu\n"
+msgstr " -z, --print0 ngăn cách các mục bằng ký tự nul\n"
#: login-utils/lslogins.c:1176
msgid " --wtmp-file <path> set an alternate path for wtmp\n"
-msgstr ""
+msgstr " --wtmp-file <đường_dẫn> đặt đường dẫn thay thế cho wtmp\n"
#: login-utils/lslogins.c:1177
msgid " --btmp-file <path> set an alternate path for btmp\n"
-msgstr ""
+msgstr " --btmp-file <đường_dẫn> đặt đường dẫn thay thế cho btmp\n"
#: login-utils/lslogins.c:1182 misc-utils/findmnt.c:1202
#: sys-utils/lscpu.c:1628
"Các cột sẵn dùng:\n"
#: login-utils/lslogins.c:1187
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"For more details see lslogins(1).\n"
msgstr ""
"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem lscpu(1).\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem lslogin(1).\n"
"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: login-utils/lslogins.c:1371
-#, fuzzy
msgid "failed to request selinux state"
-msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
+msgstr "gặp lỗi khi yêu cầu trạng thái selinux"
#: login-utils/lslogins.c:1381
msgid "Only one user may be specified. Use -l for multiple users."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ được đưa ra một người dùng. Dùng -l để dùng cho nhiều người."
#: login-utils/newgrp.c:102
msgid "Password: "
#: login-utils/sulogin.c:552
#, c-format
msgid "Give root password for login: "
-msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để đăng nhập:"
+msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để đăng nhập: "
#: login-utils/sulogin.c:554
#, c-format
msgid "Press Enter for login: "
-msgstr "Bấm vào nút Enter để đăng nhập:"
+msgstr "Bấm vào nút Enter để đăng nhập: "
#: login-utils/sulogin.c:557
#, c-format
msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? "
#: misc-utils/cal.c:369
-#, fuzzy
msgid "invalid week argument"
-msgstr "tham số tốc độ không hợp lệ"
+msgstr "đối số tuần không hợp lệ"
#: misc-utils/cal.c:371
-#, fuzzy
msgid "illegal week value: use 1-53"
-msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d"
+msgstr "đối số tuần không hợp lệ: dùng 1-53"
#: misc-utils/cal.c:404
msgid "illegal day value"
msgstr "giá trị năm không hợp lệ: hãy dùng số nguyên dương"
#: misc-utils/cal.c:447 misc-utils/cal.c:460
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "illegal week value: year %d doesn't have week %d"
-msgstr "giá trị năm không hợp lệ: hãy dùng số nguyên dương"
+msgstr "đối số tuần không hợp lệ: năm %d không có tuần %d"
#: misc-utils/cal.c:606
#, c-format
msgstr "%s"
#: misc-utils/cal.c:612
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d"
-msgstr "%ld"
+msgstr "%d"
#: misc-utils/cal.c:618
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s %d"
-msgstr "%s %ld"
+msgstr "%s %d"
#: misc-utils/cal.c:927
#, c-format
#: misc-utils/cal.c:940
msgid " -w, --week[=<num>] show US or ISO-8601 week numbers\n"
-msgstr ""
+msgstr " -w, --week[=<số>] hiển thị số tuần US hoặc ISO-8601\n"
#: misc-utils/cal.c:941
msgid " --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
#: misc-utils/findfs.c:28
#, c-format
msgid " %s [options] {LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL}=<value>\n"
-msgstr ""
+msgstr " %s [các-tùy-chọn] {NHÃN,UUID,PARTUUID,PARTLABEL}=<giá-trị>\n"
#: misc-utils/findfs.c:63
#, c-format
" %1$s [tuỳ_chọn] [--source <thiết_bị>] [--target <điểm_lắp>]\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1161
-#, fuzzy
msgid " -s, --fstab search in static table of filesystems\n"
-msgstr " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
+msgstr " -s, --fstab tìm trong bảng cố định của hệ thống tập tin\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1162
-#, fuzzy
msgid " -m, --mtab search in table of mounted filesystems\n"
-msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
+msgstr " -m, --mtab tìm trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1163
-#, fuzzy
msgid ""
" -k, --kernel search in kernel table of mounted\n"
" filesystems (default)\n"
msgstr ""
-"\n"
-"Các tùy chọn:\n"
-" -s, --fstab tìm kiếm bảng thống kê của hệ thống tập tin\n"
-" -m, --mtab tìm kiếm bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
" -k, --kernel tìm kiếm bảng nhân của hệ thống tập tin\n"
" đã gắn (mặc định)\n"
-"\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1166
-#, fuzzy
msgid " -p, --poll[=<list>] monitor changes in table of mounted filesystems\n"
-msgstr ""
-" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
-" -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
-"\n"
+msgstr " -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1167
-#, fuzzy
msgid " -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
-msgstr ""
-" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
-" -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
-"\n"
+msgstr " -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1170
-#, fuzzy
msgid " -A, --all disable all built-in filters, print all filesystems\n"
-msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
+msgstr " -A, --all tắt tất cả các bộ lọc dựng sẵn, in mọi hệ thống tập tin\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1171
-#, fuzzy
msgid " -a, --ascii use ASCII chars for tree formatting\n"
-msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
+msgstr " -a, --ascii dùng các ký tự ASCII để định dạng cây\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1172
-#, fuzzy
msgid " -b, --bytes print sizes in bytes rather than in human readable format\n"
-msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
+msgstr " -b, --bytes hiển thị cỡ theo byte thay vì dạng dành cho con người đọc\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1173
-#, fuzzy
msgid " -C, --nocanonicalize don't canonicalize when comparing paths\n"
-msgstr " -c, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn\n"
+msgstr " -C, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn khi so sánh các đường dẫn\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1174
-#, fuzzy
msgid " -c, --canonicalize canonicalize printed paths\n"
-msgstr " -c, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn\n"
+msgstr " -c, --canonicalize canonical hóa đường dẫn\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1175
-#, fuzzy
msgid " -D, --df imitate the output of df(1)\n"
-msgstr " -u, --unquoted Không trích dẫn kết quả ra\n"
+msgstr " -D, --df xuất theo kiểu df(1)\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1176
msgid " -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
-msgstr ""
+msgstr " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm, “forward” hoặc “backward”\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1177
msgid ""
" -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
" to device names\n"
msgstr ""
+" -e, --evaluate chuyển đổi các thẻ (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
+" thành tên thiết bị\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1179
msgid " -F, --tab-file <path> alternative file for -s, -m or -k options\n"
-msgstr ""
+msgstr " -F, --tab-file <đường_dẫn> tập tin thay thế cho tùy chọn -s, -m hay -k\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1180
-#, fuzzy
msgid " -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
-msgstr " -t, --types <d.sách> các kiểu hệ thống tập tin bị hạn chế\n"
+msgstr " -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin tìm thấy đầu tiên\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1181
-#, fuzzy
msgid " -i, --invert invert the sense of matching\n"
-msgstr " -s, --inverse đảo ngược các phần phụ thuộc\n"
+msgstr " -s, --inverse đảo ngược phần khớp\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1182
-#, fuzzy
msgid " -l, --list use list format output\n"
-msgstr " -l, --list dùng kết xuất định dạng danh sách\n"
+msgstr " -l, --list dùng định dạng kết xuất liệt kê\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1183
msgid " -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo file)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -N, --task <tid> dùng không gian tên thay thế (tập tin /proc/<tid>/mountinfo)\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1184
-#, fuzzy
msgid " -n, --noheadings don't print column headings\n"
-msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
+msgstr " -n, --noheadings không hiển thị phần đầu của cột\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1185
msgid " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
msgstr " -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1188
-#, fuzzy
msgid " -R, --submounts print all submounts for the matching filesystems\n"
-msgstr " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
+msgstr " -R, --submounts hiển thị mọi gắn con cho hệ thống tập tin khớp\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1189
msgid " -r, --raw use raw output format\n"
" -S, --source <string> the device to mount (by name, maj:min, \n"
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
msgstr ""
+" -S, --source <chuỗi> thiết bị để gắn (bằng tên, lớn:nhỏ, \n"
+" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1192
-#, fuzzy
msgid " -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
-msgstr " -o, --options <d.sách> các cột sẽ hiển thị\n"
+msgstr " -T, --target <chuỗi> điểm gắn được dùng\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1193
msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
msgstr " -t, --types <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin theo kiểu\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1194
-#, fuzzy
msgid " -U, --uniq ignore filesystems with duplicate target\n"
-msgstr " -l, --lazy tách rời hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
+msgstr " -U, --uniq bỏ qua hệ thống tập tin với đích trùng lặp\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1195
-#, fuzzy
msgid " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
-msgstr " -n, --no-mtab không ghi vào /etc/mtab\n"
+msgstr " -u, --notruncate đừng cắt ngắn trong các cột\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1196
-#, fuzzy
msgid " -v, --nofsroot don't print [/dir] for bind or btrfs mounts\n"
-msgstr " -n, --nobanner không in lời chào, chỉ làm việc với root\n"
+msgstr " -v, --nofsroot đừng in [/dir] cho gắn bind hay btrfs\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1313
#, c-format
#: misc-utils/findmnt.c:1442
msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file"
-msgstr "--poll thừa nháºn chá»\89 má»\99t tá»\87p tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
+msgstr "--poll thừa nháºn chá»\89 má»\99t táºp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
#: misc-utils/findmnt.c:1446
msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
msgstr "không hiểu tín hiệu %s; tín hiệu hợp lệ là:"
#: misc-utils/kill.c:306
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <pid|name>...\n"
-msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid|name> [...]\n"
+msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mã_số_tiến_trình|tên_tiến_trình>...\n"
#: misc-utils/kill.c:309
msgid ""
msgstr " -L, --table liệt kê các tên và số tín hiệu\n"
#: misc-utils/kill.c:318
-#, fuzzy
msgid " --verbose print pids that will be signaled\n"
-msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
+msgstr " --verbose in các mã số tiến trình sẽ được gửi tín hiệu\n"
#: misc-utils/kill.c:368 misc-utils/kill.c:377
#, c-format
#: misc-utils/kill.c:388 misc-utils/kill.c:391 misc-utils/kill.c:400
#: misc-utils/kill.c:412 misc-utils/kill.c:437
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s and %s are mutually exclusive"
-msgstr "các tùy chọn %s loại từ lẫn nhau"
+msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau"
#: misc-utils/kill.c:397 misc-utils/kill.c:441 misc-utils/rename.c:153
#: sys-utils/ipcrm.c:154 term-utils/agetty.c:753 term-utils/agetty.c:762
msgstr "không đủ đối số"
#: misc-utils/kill.c:410
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "option '%s' requires an argument"
-msgstr "%s yêu cầu một đối số"
+msgstr "tùy chọn “%s” cần một đối số"
#: misc-utils/kill.c:434
msgid "invalid sigval argument"
msgstr "đối số sigval không hợp lệ"
#: misc-utils/kill.c:451
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "sending signal %d to pid %d\n"
-msgstr "gửi tín hiệu đến %s gặp lỗi"
+msgstr "gửi tín hiệu %d đến tiến trình có mã số %d\n"
#: misc-utils/kill.c:464
#, c-format
#: misc-utils/kill.c:480
msgid "use of 'kill --pid' option as command name is deprecated"
-msgstr ""
+msgstr "việc dùng tùy chọn “kill --pid” như là lệnh bị phản đối"
#: misc-utils/kill.c:514
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot find process \"%s\"."
-msgstr "không thể tìm thấy tiến trình \"%s\""
+msgstr "không thể tìm thấy tiến trình “%s”."
#: misc-utils/logger.c:133
#, c-format
#: misc-utils/logger.c:247
#, c-format
msgid "maximum input lines (%d) exceeded"
-msgstr ""
+msgstr "đã vượt quá số lượng dòng tối đa (%d)"
#: misc-utils/logger.c:292
#, c-format
#: misc-utils/logger.c:307
msgid " --journald[=<file>] write journald entry\n"
-msgstr ""
+msgstr " --journald[=<tập-tin>] ghi mục nhật ký\n"
#: misc-utils/logger.c:369
#, c-format
msgstr "NHÃN hệ thống tập tin"
#: misc-utils/lsblk.c:146
-#, fuzzy
msgid "partition type UUID"
-msgstr "UUID phân vùng"
+msgstr "UUID kiểu phân vùng"
#: misc-utils/lsblk.c:147
msgid "partition LABEL"
msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1483
-#, fuzzy
msgid " -O, --output-all output all columns\n"
-msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
+msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1484
msgid " -p, --paths print complete device path\n"
msgstr " -t, --topology hiển thị thông tin về hình học\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1490
-#, fuzzy
msgid " -x, --sort <column> sort output by <colum>\n"
-msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
+msgstr " -x, --sort <cột> sắp xếp kết xuất theo <cột>\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1495 misc-utils/lslocks.c:517 sys-utils/prlimit.c:191
#, c-format
#: misc-utils/lsblk.c:1697
msgid "the sort column has to be between output columns."
-msgstr ""
+msgstr "cột sắp xếp phải là giữa các cột xuất."
#: misc-utils/lslocks.c:72
msgid "command of the process holding the lock"
msgstr "đối số PID không hợp lệ"
#: misc-utils/mcookie.c:85
-#, fuzzy
msgid " -f, --file <file> use file as a cookie seed\n"
-msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> dùng tập tin thay cho %s\n"
+msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> dùng tập tin như là seed cookie\n"
#: misc-utils/mcookie.c:86
msgid " -m, --max-size <num> limit how much is read from seed files\n"
-msgstr ""
+msgstr " -m, --max-size <só> giới hạn đọc từ tập tin mầm bao nhiêu\n"
#: misc-utils/mcookie.c:87
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
-msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đang làm\n"
+msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n"
#: misc-utils/mcookie.c:117
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Got %zu byte from %s\n"
msgid_plural "Got %zu bytes from %s\n"
-msgstr[0] "Nhận %d byte từ %s\n"
+msgstr[0] "Nhận %zu byte từ %s\n"
#: misc-utils/mcookie.c:124
#, c-format
#: misc-utils/mcookie.c:177
msgid "--max-size ignored when used without --file."
-msgstr ""
+msgstr "--max-size bị bỏ qua khi dùng cùng với --file."
#: misc-utils/mcookie.c:185
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Got %d bytes from %s\n"
msgstr "Nhận %d byte từ %s\n"
msgstr "không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s"
#: misc-utils/uuidd.c:343
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "could not truncate file: %s"
-msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
+msgstr "không thể cắt ngắn tập tin: %s"
#: misc-utils/uuidd.c:361
msgid "no or too many file descriptors received"
msgstr " -l hiển thị các đường dẫn tìm kiếm hữu ích\n"
#: misc-utils/wipefs.c:195
-#, fuzzy
msgid "partition table"
-msgstr "nhãn của phân vùng"
+msgstr "bảng phân vùng"
#: misc-utils/wipefs.c:268
#, c-format
msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng ký hiệu"
#: misc-utils/wipefs.c:361
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: calling ioclt to re-read partition table: %m\n"
-msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng."
+msgstr "%s: đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng: %m\n"
#: misc-utils/wipefs.c:383
msgid "failed to create a signature backup, $HOME undefined"
#: misc-utils/wipefs.c:411
#, c-format
msgid "%s: ignore nested \"%s\" partition table on non-whole disk device."
-msgstr ""
+msgstr "%s: bỏ qua bảng phân vùng lồng nhau \"%s\" trên thiết bị không-toàn-đĩa."
#: misc-utils/wipefs.c:428
#, c-format
msgstr "%s: điểm offset 0x%jx không tìm thấy"
#: misc-utils/wipefs.c:432
-#, fuzzy
msgid "Use the --force option to force erase."
-msgstr "Sử dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra."
+msgstr "Dùng tùy chọn --force để buộc tẩy."
#: misc-utils/wipefs.c:456
msgid ""
"\n"
"Sets or gets the IO scheduling class and priority of processes.\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Đặt hay lấy lớp tác vụ VR và mức ưu tiên của tiến trình.\n"
#: schedutils/ionice.c:106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [options] -p <pid>...\n"
" %1$s [options] -P <pgid>...\n"
" %1$s [options] -u <uid>...\n"
" %1$s [options] <command>\n"
msgstr ""
-" %1$s [tuỳ_chọn]\n"
-" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> | <điểm_lắp>\n"
-" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> <điểm_lắp>\n"
-" %1$s [tuỳ_chọn] [--source <thiết_bị>] [--target <điểm_lắp>]\n"
+" %1$s [các_tuỳ_chọn] -p <mã_số_tiến_trình>...\n"
+" %1$s [các_tuỳ_chọn] -P <mã_số_tiến_trình>...\n"
+" %1$s [các_tuỳ_chọn] -u <mã_số_nhóm_tiến_trình>...\n"
+" %1$s [các_tuỳ_chọn] <lệnh>]\n"
#: schedutils/ionice.c:112
msgid ""
" -c, --class <class> name or number of scheduling class,\n"
" 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n"
msgstr ""
+" -c, --class <lớp> tên hay số của lớp lịch biểu,\n"
+" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: nghỉ\n"
#: schedutils/ionice.c:114
msgid ""
" -n, --classdata <num> priority (0..7) in the specified scheduling class,\n"
" only for the realtime and best-effort classes\n"
msgstr ""
+" -n, --classdata <số> ưu tiên (0..7) trong lớp tác vụ đã chỉ ra,\n"
+" chỉ dành cho lớp thời gian thực hay “best-effort”\n"
#: schedutils/ionice.c:116
msgid " -p, --pid <pid>... act on these already running processes\n"
-msgstr ""
+msgstr " -p, --pid <mã_số_tiến_trình>... thực hiện trên những tiến trình đang chạy\n"
#: schedutils/ionice.c:117
msgid " -P, --pgid <pgrp>... act on already running processes in these groups\n"
-msgstr ""
+msgstr " -P, --pgid <mã_số_nhóm_tiến_trình>... thực hiện trên những tiến trình đang chạy trong nhóm\n"
#: schedutils/ionice.c:118
-#, fuzzy
msgid " -t, --ignore ignore failures\n"
-msgstr " -s, --inverse đảo ngược các phần phụ thuộc\n"
+msgstr " -t, --ignore bỏ qua các lỗi nghiêm trọng\n"
#: schedutils/ionice.c:119
msgid " -u, --uid <uid>... act on already running processes owned by these users\n"
-msgstr ""
+msgstr " -u, --uid <mã_số_người_dùng>... thực hiện trên những tiến trình đang chạy bởi người dùng\n"
#: schedutils/ionice.c:156
msgid "invalid class data argument"
#: schedutils/ionice.c:175 schedutils/ionice.c:183 schedutils/ionice.c:191
msgid "can handle only one of pid, pgid or uid at once"
-msgstr ""
+msgstr "chỉ có thể xử lý một pid, pgid hoặc uid một lúc"
#: schedutils/ionice.c:184
-#, fuzzy
msgid "invalid PGID argument"
-msgstr "đối số PID không hợp lệ"
+msgstr "đối số PGID không hợp lệ"
#: schedutils/ionice.c:192
-#, fuzzy
msgid "invalid UID argument"
-msgstr "đối số TID không hợp lệ"
+msgstr "đối số UID không hợp lệ"
#: schedutils/ionice.c:211
msgid "ignoring given class data for none class"
msgstr "%s: Loại bỏ %<PRIu64> byte từ vị trí offset %<PRIu64>\n"
#: sys-utils/chcpu.c:87 sys-utils/chcpu.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "CPU %d does not exist"
-msgstr "CPU %d chưa có\n"
+msgstr "CPU “%d” không tồn tại"
#: sys-utils/chcpu.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "CPU %d is not hot pluggable"
-msgstr "CPU %d chưa được gắn\n"
+msgstr "CPU %d chưa được cắm nóng"
#: sys-utils/chcpu.c:98
#, c-format
msgstr "CPU %d được bật\n"
#: sys-utils/chcpu.c:119
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "CPU %d disable failed (last enabled CPU)"
-msgstr "CPU %d tắt gặp lỗi (CPU được bật cuối cùng)\n"
+msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi (CPU được bật cuối cùng)"
#: sys-utils/chcpu.c:125
#, c-format
msgstr "Đặt thành chế độ phân phối theo chiều dọc một cách thành công\n"
#: sys-utils/chcpu.c:184
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "CPU %d is not configurable"
-msgstr "CPU %d không thể cấu hình\n"
+msgstr "CPU %d không thể cấu hình"
#: sys-utils/chcpu.c:190
#, c-format
msgstr "CPU %d đã được cấu hình rồi\n"
#: sys-utils/chcpu.c:199
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "CPU %d deconfigure failed (CPU is enabled)"
-msgstr "CPU %d bỏ cấu hình gặp lỗi (CPU được bật)\n"
+msgstr "CPU %d bỏ cấu hình gặp lỗi (CPU được bật)"
#: sys-utils/chcpu.c:206
#, c-format
msgstr " %s <hard|soft>\n"
#: sys-utils/ctrlaltdel.c:56
-#, fuzzy
msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behavior"
-msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del"
+msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt cách ứng xử của Ctrl-Alt-Del"
#: sys-utils/dmesg.c:108
msgid "system is unusable"
msgstr "--show-delta bị bỏ qua khi dùng cùng với định dạng thời gian iso8601"
#: sys-utils/dmesg.c:1397
-#, fuzzy
msgid "--raw could be used together with --level or --facility only when read messages from /dev/kmsg"
-msgstr "tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, decode, delta, ctime hay notime"
+msgstr "tùy chọn --raw chỉ có thể sử dụng cùng với các tùy chọn --level hay --facility khi đọc thông điệp từ /dev/kmsg"
#: sys-utils/dmesg.c:1407
msgid "read kernel buffer failed"
#: sys-utils/fallocate.c:81
msgid " -c, --collapse-range remove a range from the file\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c, --collapse-range gỡ bỏ một vùng từ tập tin\n"
#: sys-utils/fallocate.c:82
-#, fuzzy
msgid " -d, --dig-holes detect zeroes and replace with holes\n"
-msgstr " -d, --nodeps đừng in “slave” hay “holder”\n"
+msgstr " -d, --dig-holes dò số không và thay bằng các lỗ\n"
#: sys-utils/fallocate.c:83
-#, fuzzy
msgid " -l, --length <num> length for range operations, in bytes\n"
-msgstr " -c, --cylinders <số> đặt số trụ sử dụng\n"
+msgstr " -l, --length <số> độ dài cho các thao tác vùng, tính bằng byte\n"
#: sys-utils/fallocate.c:84
-#, fuzzy
msgid " -n, --keep-size maintain the apparent size of the file\n"
-msgstr " -R, --nohostname không hiển thị trường tên máy\n"
+msgstr " -n, --keep-size bảo trì cỡ biểu kiến của tập tin\n"
#: sys-utils/fallocate.c:85
-#, fuzzy
msgid " -o, --offset <num> offset for range operations, in bytes\n"
-msgstr " -o, --offset <số> bắt đầu tại offset <số> tập tin\n"
+msgstr " -o, --offset <số> khoảng bù cho thao tác vùng, tính bằng byte\n"
#: sys-utils/fallocate.c:86
msgid " -p, --punch-hole replace a range with a hole (implies -n)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -p, --punch-hole thay thế một vùng bằng một lỗ (ý là -n)\n"
#: sys-utils/fallocate.c:87
msgid " -z, --zero-range zero and ensure allocation of a range\n"
-msgstr ""
+msgstr " -z, --zero-range điền bằng số không và đảm bảo allocation của vùng\n"
#: sys-utils/fallocate.c:123
msgid "keep size mode (-n option) unsupported"
msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tùy chọn “-n”. không được hỗ trợ"
#: sys-utils/fallocate.c:124
-#, fuzzy
msgid "fallocate failed"
-msgstr "%s: fallocate bị lỗi"
+msgstr "fallocate bị lỗi"
#: sys-utils/fallocate.c:214
#, c-format
#: sys-utils/fallocate.c:260
#, c-format
msgid "%s: %s (%ju bytes) converted to sparse holes.\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s: %s (%ju bytes) được chuyển đổi thành các lỗ rải rác.\n"
#: sys-utils/fallocate.c:344
msgid "no filename specified."
msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n"
#: sys-utils/fstrim.c:232
-#, fuzzy
msgid " -a, --all trim all mounted filesystems that are supported\n"
-msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
+msgstr " -a, --all cắt tất cả các hệ thống tập tin đã gắn mà nó không được hỗ trợ\n"
#: sys-utils/fstrim.c:233
msgid " -o, --offset <num> the offset in bytes to start discarding from\n"
-msgstr ""
+msgstr " -o, --offset <số> vị trí tương đối tính bằn byte để bắt đầu loại bỏ từ đó\n"
#: sys-utils/fstrim.c:234
-#, fuzzy
msgid " -l, --length <num> the number of bytes to discard\n"
-msgstr " -c, --cylinders <số> đặt số trụ sử dụng\n"
+msgstr " -l, --length <số> số lượng byte được loại bỏ\n"
#: sys-utils/fstrim.c:235
msgid " -m, --minimum <num> the minimum extent length to discard\n"
-msgstr ""
+msgstr " -m, --minimum <số> chiều dài quy mô tối thiểu để loại bỏ\n"
#: sys-utils/fstrim.c:236
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose print number of discarded bytes\n"
-msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
+msgstr " -v, --verbose hiển thị số lượng byte được loại bỏ\n"
#: sys-utils/fstrim.c:291
msgid "failed to parse minimum extent length"
msgstr "chưa chỉ ra điểm gắn"
#: sys-utils/fstrim.c:318
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: discard operation not supported."
-msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d"
+msgstr "%s: không hỗ trợ hủy thao tác."
#: sys-utils/hwclock.c:231
#, c-format
#: sys-utils/hwclock.c:598
#, c-format
msgid "sleeping ~%d usec\n"
-msgstr ""
+msgstr "đang ngủ ~%d micro giây\n"
#: sys-utils/hwclock.c:609
#, c-format
msgid "time jumped backward %.6f seconds to %ld.%06d - retargeting\n"
-msgstr ""
+msgstr "thời gian nhảy ngược %.6f giây đến %ld.%06d - đang tái lập mục tiêu\n"
#: sys-utils/hwclock.c:617
#, c-format
msgid "%ld.%06d < %ld.%06d (%.6f)\n"
-msgstr ""
+msgstr "%ld.%06d < %ld.%06d (%.6f)\n"
#: sys-utils/hwclock.c:633
#, c-format
msgid "missed it - %ld.%06d is too far past %ld.%06d (%.6f > %.6f)\n"
-msgstr ""
+msgstr "đã mất - %ld.%06d nó là quá xa quá khứ %ld.%06d (%.6f > %.6f)\n"
#: sys-utils/hwclock.c:661
#, c-format
"%ld.%06d is close enough to %ld.%06d (%.6f < %.6f)\n"
"Set RTC to %ld (%ld + %d; refsystime = %ld.%06d)\n"
msgstr ""
+"%ld.%06d là gần đủ để %ld.%06d (%.6f < %.6f)\n"
+"Đặt RTC thành %ld (%ld + %d; refsystime = %ld.%06d)\n"
#: sys-utils/hwclock.c:686
msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
"Clock drift factor was calculated as %f seconds/day.\n"
"It is far too much. Resetting to zero.\n"
msgstr ""
+"Hệ số trôi đồng hồ đã được tính là %f giây/ngày.\n"
+"Nó là quá lớn. Đặt lại thành 0.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1054
#, c-format
msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh."
#: sys-utils/hwclock.c:1211
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad.\n"
-msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không, do đó lịch sử sai.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1215
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Not setting clock because drift factor %f is far too high.\n"
-msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì hệ số trôi %f là quá cao.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1237
#, c-format
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:652
msgid "Using direct I/O instructions to ISA clock."
-msgstr ""
+msgstr "Đang dùng các chỉ lệnh V/R trực tiếp cho đồng hồ ISA."
#: sys-utils/hwclock-kd.c:47
#, c-format
#: sys-utils/hwclock-kd.c:146
msgid "Using the KDGHWCLK interface to m68k clock."
-msgstr ""
+msgstr "Đang dùng giao diện KDGHWCLK cho đồng hồ m68k."
#: sys-utils/hwclock-kd.c:170
msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1"
-msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1"
+msgstr "Không thể mở “/dev/tty1” hay “/dev/vc/1”"
#: sys-utils/hwclock-kd.c:174
msgid "KDGHWCLK ioctl failed"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:400
msgid "Using the /dev interface to the clock."
-msgstr ""
+msgstr "Dùng giao diện /dev cho đồng hồ."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:430 sys-utils/hwclock-rtc.c:477
#, c-format
msgstr "ID cờ hiệu: %d\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:53
-#, fuzzy
msgid " -m, --shmem-id <id> remove shared memory segment by id\n"
-msgstr " -m, --shmem-id <id> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ bởi shmid\n"
+msgstr " -m, --shmem-id <mã_số> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ theo mã số\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:54
msgid " -M, --shmem-key <key> remove shared memory segment by key\n"
-msgstr " -M, --shmem-key <khoá> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ bởi khoá\n"
+msgstr " -M, --shmem-key <khoá> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ theo khóa\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:55
msgid " -q, --queue-id <id> remove message queue by id\n"
msgstr " -S, --semaphore-key <khoá> gỡ bỏ tín hiệu bởi khoá\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:59
-#, fuzzy
msgid " -a, --all[=shm|msg|sem] remove all (in the specified category)\n"
-msgstr " -a, --all[=<shm|msg|sem>] gỡ bỏ tất cả\n"
+msgstr " -a, --all[=<shm|msg|sem>] gỡ bỏ tất cả (trong phân loại đặc biệt)\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:60
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
msgstr "không hiểu đối số: %s"
#: sys-utils/ipcs.c:56
-#, fuzzy
msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by <id>\n"
-msgstr " -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bởi id\n"
+msgstr " -i, --id <mã_số> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bởi <mã_số>\n"
#: sys-utils/ipcs.c:60
msgid "Resource options:\n"
msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
#: sys-utils/ipcs.c:68
-#, fuzzy
msgid " -p, --pid show PIDs of creator and last operator\n"
-msgstr " -p, --pid hiển thị bộ tạo và các PID thao tác cuối\n"
+msgstr " -p, --pid hiển thị mã số tiến trình của bộ tạo và thao tác cuối\n"
#: sys-utils/ipcs.c:69
msgid " -c, --creator show creator and owner\n"
msgstr " -u, --summary hiển thị tổng hợp trạng thái\n"
#: sys-utils/ipcs.c:72
-#, fuzzy
msgid " --human show sizes in human-readable format\n"
-msgstr " --human hiển thị theo định dạng dành cho con người\n"
+msgstr " --human hiển thị kích cỡ theo một định dạng cho người đọc được\n"
#: sys-utils/ipcs.c:73
msgid " -b, --bytes show sizes in bytes\n"
#: sys-utils/ipcs.c:270 sys-utils/ipcs.c:389 sys-utils/ipcs.c:491
msgid "key"
-msgstr "chìa khoá"
+msgstr "khoá"
#: sys-utils/ipcs.c:271 sys-utils/ipcs.c:492
msgid "size"
#: sys-utils/ldattach.c:163
msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
-msgstr " -s, --speed <giá trị> đặt tốc độ cổng nối tiếp\n"
+msgstr " -s, --speed <giá_trị> đặt tốc độ cổng nối tiếp\n"
#: sys-utils/ldattach.c:164
msgid " -7, --sevenbits set character size to 7 bits\n"
#: sys-utils/ldattach.c:171
msgid " -i, --iflag [-]<iflag> set input mode flag\n"
-msgstr " -i, --iflag [-]<iflag> đặt cờ chế độ nhập\n"
+msgstr " -i, --iflag [-]<cờ> đặt cờ chế độ đầu vào\n"
#: sys-utils/ldattach.c:176
msgid ""
#: sys-utils/losetup.c:318 sys-utils/lscpu.c:1426 sys-utils/prlimit.c:225
#: sys-utils/swapon.c:151 sys-utils/wdctl.c:214
-#, fuzzy
msgid "failed to initialize output line"
-msgstr "lỗi khởi tạo bảng kết xuất"
+msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo dòng kết xuất"
#: sys-utils/losetup.c:370
#, c-format
msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
#: sys-utils/losetup.c:376
-#, fuzzy
msgid " -d, --detach <loopdev>... detach one or more devices\n"
-msgstr " -d, --detach <loopdev> [...] tách rời một hay nhiều thiết-bị\n"
+msgstr " -d, --detach <loopdev> ... tách rời một hay nhiều thiết-bị\n"
#: sys-utils/losetup.c:377
msgid " -D, --detach-all detach all used devices\n"
msgstr " -f, --find tìm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
#: sys-utils/losetup.c:379
-#, fuzzy
msgid " -c, --set-capacity <loopdev> resize the device\n"
msgstr " -c, --set-capacity <loopdev> đổi kích thước của thiết-bị\n"
msgstr " -o, --offset <số> bắt đầu tại offset <số> tập tin\n"
#: sys-utils/losetup.c:385
-#, fuzzy
msgid " --sizelimit <num> device is limited to <num> bytes of the file\n"
-msgstr " --sizelimit <số> thiết bị được giới hạn <số> byte\n"
+msgstr " --sizelimit <số> thiết bị được giới hạn <số> byte của tập tin\n"
#: sys-utils/losetup.c:386
-#, fuzzy
msgid " -P, --partscan create a partitioned loop device\n"
msgstr " -P, --partscan tạo thiết bị vòng lặp được phân vùng\n"
#: sys-utils/losetup.c:387
-#, fuzzy
msgid " -r, --read-only set up a read-only loop device\n"
msgstr " -r, --read-only cài đặt thiết bị loop chỉ-đọc\n"
msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#: sys-utils/losetup.c:393
-#, fuzzy
msgid " -l, --list list info about all or specified (default)\n"
-msgstr " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ được chỉ ra\n"
+msgstr " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ được chỉ ra (mặc định)\n"
#: sys-utils/losetup.c:394
msgid " -O, --output <cols> specify columns to output for --list\n"
#: sys-utils/losetup.c:658
#, c-format
msgid "%s: failed to use backing file"
-msgstr "%s: gặp lỗi sử dụng tập tin giật lùi"
+msgstr "%s: gặp lỗi sử dụng tập tin trợ giúp"
#: sys-utils/losetup.c:720
#, c-format
msgstr "gặp lỗi khi xác định số CPU: %s"
#: sys-utils/lscpu.c:698
-#, fuzzy
msgid "error: can not set signal handler"
-msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
+msgstr "lỗi: không thể đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
#: sys-utils/lscpu.c:703
-#, fuzzy
msgid "error: can not restore signal handler"
-msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
+msgstr "lỗi: không thể phục hồi bộ tiếp hợp tín hiệu"
#: sys-utils/lscpu.c:1138
-#, fuzzy
msgid "Failed to extract the node number"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy số của nút"
#: sys-utils/lscpu.c:1230 sys-utils/lscpu.c:1240
#, c-format
" -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
msgstr ""
" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn gắn được ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
-" -O, --test-opts <list> giá»\9bi hạn táºp hợp há»\87 thá»\91ng tá»\87p tin (dùng với tuỳ chọn -a)\n"
-" -r, --read-only gắn há»\87 thá»\91ng tá»\87p tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
-" -t, --types <list> giá»\9bi hạn táºp hợp kiá»\83u há»\87 thá»\91ng tá»\87p tin\n"
+" -O, --test-opts <list> giá»\9bi hạn táºp hợp há»\87 thá»\91ng táºp tin (dùng với tuỳ chọn -a)\n"
+" -r, --read-only gắn há»\87 thá»\91ng táºp tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
+" -t, --types <list> giá»\9bi hạn táºp hợp kiá»\83u há»\87 thá»\91ng táºp tin\n"
#: sys-utils/mount.c:726
#, c-format
msgstr "đặt mẫu tùy chọn gặp lỗi"
#: sys-utils/mount.c:1058
-#, fuzzy
msgid "source specified more than once"
-msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa"
+msgstr "nguồn được ghi nhiều hơn một lần"
#: sys-utils/mountpoint.c:119
#, c-format
" -x, --devno print maj:min device number of the block device\n"
msgstr ""
" -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
-" -d, --fs-devno hiá»\83n thá»\8b cặp sá»\91 maj:min của thiết bá»\8b của há»\87 thá»\91ng tá»\87p tin\n"
+" -d, --fs-devno hiá»\83n thá»\8b cặp sá»\91 maj:min của thiết bá»\8b của há»\87 thá»\91ng táºp tin\n"
" -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
#: sys-utils/mountpoint.c:203
#: sys-utils/rtcwake.c:576
#, c-format
msgid "suspend mode: off; executing %s\n"
-msgstr "chế độ ngưng: bị tắt; đăng thực hiện %s\n"
+msgstr "chế độ ngưng: bị tắt; đang thực hiện %s\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:595
#, c-format
msgstr " --securebits <bits> đăt securebits\n"
#: sys-utils/setpriv.c:109
-#, fuzzy
msgid " --selinux-label <label> set SELinux label\n"
-msgstr " --selinux-label <nhãn> đặt nhãn SELinux (cần process:transition)\n"
+msgstr " --selinux-label <nhãn> đặt nhãn SELinux\n"
#: sys-utils/setpriv.c:110
-#, fuzzy
msgid " --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile\n"
-msgstr " --apparmor-profile <pr> đặt hồ sơ AppArmor (cần quyền “onexec”.\n"
+msgstr " --apparmor-profile <pr> đặt hồ sơ AppArmor\n"
#: sys-utils/setpriv.c:115
msgid " This tool can be dangerous. Read the manpage, and be careful.\n"
#: sys-utils/setpriv.c:191
#, c-format
msgid "Securebits: "
-msgstr "Securebits: "
+msgstr "Bít an ninh: "
#: sys-utils/setpriv.c:211
#, c-format
#: sys-utils/setpriv.c:264
#, c-format
msgid "Supplementary groups: "
-msgstr "Các nhóm phụ vào:"
+msgstr "Các nhóm phụ: "
#: sys-utils/setpriv.c:266 sys-utils/setpriv.c:313 sys-utils/setpriv.c:318
#: sys-utils/setpriv.c:324 sys-utils/setpriv.c:329
#: sys-utils/setpriv.c:311
#, c-format
msgid "Effective capabilities: "
-msgstr "Dung tích còn dùng được:"
+msgstr "Dung lượng còn dùng được: "
#: sys-utils/setpriv.c:316
#, c-format
msgid "Permitted capabilities: "
-msgstr "Dung tích còn được phép:"
+msgstr "Dung tích còn được phép: "
#: sys-utils/setpriv.c:322
#, c-format
msgid "Inheritable capabilities: "
-msgstr "Các dung tích kế thừa:"
+msgstr "Các dung tích kế thừa: "
#: sys-utils/setpriv.c:327
#, c-format
msgid "Capability bounding set: "
-msgstr "Tập hợp hạn biên dung lượng:"
+msgstr "Tập hợp hạn biên dung lượng: "
#: sys-utils/setpriv.c:335
msgid "SELinux label"
msgstr "SELinux không hoạt động"
#: sys-utils/setpriv.c:531
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "close failed: %s"
-msgstr "seek gặp lỗi: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng: %s"
#: sys-utils/setpriv.c:539
msgid "AppArmor is not running"
msgstr ""
"\n"
"Các đối số <spec>:\n"
-" -L <label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
+" -L <NHÃN> NHÃN của thiết bị cần dùng\n"
" -U <uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
-" LABEL=<label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
+" LABEL=<NHÃN> NHÃN của thiết bị cần dùng\n"
" UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
" <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
-" <file> tên của tá»\87p tin được dùng\n"
+" <file> tên của táºp tin được dùng\n"
#: sys-utils/swapon.c:102
msgid "device file or partition path"
#: sys-utils/swapon.c:209
msgid "Filename"
-msgstr "Tên tá»\87p tin"
+msgstr "Tên táºp tin"
#: sys-utils/swapon.c:273
#, c-format
msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
#: sys-utils/swapon.c:415
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %ud, page-size %d, %s byte order"
-msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %ud, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
#: sys-utils/swapon.c:420
msgid "different"
msgstr "%s swapon bị lỗi"
#: sys-utils/swapon.c:681
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --all enable all swaps from /etc/fstab\n"
" -d, --discard[=<policy>] enable swap discards, if supported by device\n"
" -v, --verbose verbose mode\n"
msgstr ""
" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /etc/fstab\n"
-" -d, --discard bật các vùng trao đổi đã bị loại bỏ, nếu được hỗ trợ bởi thiết-bị\n"
+" -d, --discard[=<chính_sách>] bật các vùng trao đổi đã bị loại bỏ, nếu được hỗ trợ bởi thiết-bị\n"
" -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần\n"
" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
-" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao\n"
-" đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
+" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ\n"
+" tráo đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
" --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
" --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
" --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
-" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết xuất khi dùng --show\n"
+" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết\n"
+" xuất khi dùng --show\n"
" -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
#: sys-utils/swapon.c:697
msgstr ""
"\n"
"Các đối số <spec>:\n"
-" -L <label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
+" -L <NHÃN> NHÃN của thiết bị cần dùng\n"
" -U <uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
-" LABEL=<label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
+" LABEL=<NHÃN> NHÃN của thiết bị cần dùng\n"
" UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
" PARTLABEL=<label> chỉ định thiết bị theo nhãn của phân vùngl\n"
" PARTUUID=<uuid> chỉ định thiết bị theo UUID của phân vùng\n"
#: sys-utils/switch_root.c:67 term-utils/wall.c:298
msgid "stat failed"
-msgstr "lá»\97i lấy trạng thái vá»\81 tá»\87p tin"
+msgstr "lá»\97i lấy trạng thái vá»\81 táºp tin"
#: sys-utils/switch_root.c:78
msgid "failed to read directory"
#: sys-utils/switch_root.c:201
#, c-format
msgid " %s [options] <newrootdir> <init> <args to init>\n"
-msgstr " %s [các tùy chọn] <thư_mục_gốc_mói> <init> <đối số cho khởi tạo>\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <thư_mục_gốc_mới> <init> <đối số cho khởi tạo>\n"
#: sys-utils/switch_root.c:233
msgid "failed. Sorry."
msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/umount.c:83
-#, fuzzy
msgid ""
" -A, --all-targets unmount all mountpoints for the given device in the\n"
" current namespace\n"
#: sys-utils/umount.c:438
#, c-format
msgid "%s: failed to determine source (--all-targets is unsupported on systems with regular mtab file)."
-msgstr ""
+msgstr "%s: gặp lỗi khi dò tìm nguồn (--all-targets không được hỗ trợ trên hệ thống với tập tin mtab thường)."
#: sys-utils/unshare.c:53
#, c-format
#: sys-utils/unshare.c:75
msgid " -r, --map-root-user map current user to root (implies --user)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -r, --map-root-user ánh xạ người dùng hiện nay thành root (ý là --user)\n"
#: sys-utils/unshare.c:158
msgid "unshare failed"
msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự"
#: term-utils/agetty.c:990
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "/dev/%s: not a tty"
-msgstr "%s: không phải một tty"
+msgstr "/dev/%s: không phải là một tty"
#: term-utils/agetty.c:994 term-utils/agetty.c:1026
#, c-format
msgstr " -I, --init-string <chuỗi> đặt chuỗi khởi tạo\n"
#: term-utils/agetty.c:1876
-#, fuzzy
msgid " -J --noclear do not clear the screen before prompt\n"
-msgstr " --noclear không xóa màn hình trước dấu nhắc\n"
+msgstr " -J --noclear không xóa màn hình trước dấu nhắc\n"
#: term-utils/agetty.c:1877
msgid " -l, --login-program <file> specify login program\n"
msgstr " -n, --skip-login không nhắc đăng nhập\n"
#: term-utils/agetty.c:1881
-#, fuzzy
msgid " -N --nonewline do not print a newline before issue\n"
-msgstr " --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
+msgstr " -N --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
#: term-utils/agetty.c:1882
msgid " -o, --login-options <opts> options that are passed to login\n"
#: term-utils/agetty.c:1895
msgid " --chdir <directory> chdir before the login\n"
-msgstr ""
+msgstr " --chdir <thư-mục> đổi thư mục trước khi đăng nhập\n"
#: term-utils/agetty.c:1896
-#, fuzzy
msgid " --delay <number> sleep seconds before prompt\n"
-msgstr " --noclear không xóa màn hình trước dấu nhắc\n"
+msgstr " --delay <số> nghỉ trước khi nhắc\n"
#: term-utils/agetty.c:1897
-#, fuzzy
msgid " --nice <number> run login with this priority\n"
-msgstr " -t, --tag <tag> đánh dấu mọi dòng bằng thẻ này\n"
+msgstr " --nice <số> chạy đăng nhập với mức ưu tiên này\n"
#: term-utils/agetty.c:1898
msgid " --help display this help and exit\n"
" -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
" -e, --return trả về mã của quá trình con\n"
" -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
-" --force sá» dụng tá»\87p tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
+" --force sá» dụng táºp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
" -q, --quiet im lặng\n"
" -t, --timing[=<TẬP-TIN>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới TẬP-TIN)\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
msgstr "Hoàn tất chạy văn lệnh, tập tin là %s\n"
#: term-utils/script.c:625
-#, fuzzy
msgid "failed to get terminal attributes"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy các thuộc tính của thiết bị cuối"
#: term-utils/script.c:632
msgid "openpty failed"
msgstr " %s [-t] timingfile [typescript] [divisor]\n"
#: term-utils/scriptreplay.c:46
-#, fuzzy
msgid ""
" -t, --timing <file> script timing output file\n"
" -s, --typescript <file> script terminal session output file\n"
" -t, --timing <tập-tin> tập tin kết xuất tính toán thời gian script\n"
" -s, --typescript <tập-tin> tập tin kết xuất phiên thiết bị cuối script\n"
" -d, --divisor <số> tăng hoặc giảm tốc thi hành với số chia\n"
+" -m, --maxdelay <số> chờ nhiều nhất là số giây này giữa các lần cập nhật\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
#: term-utils/setterm.c:191 term-utils/setterm.c:219 term-utils/setterm.c:257
#: term-utils/setterm.c:295 term-utils/setterm.c:314 term-utils/setterm.c:323
#: term-utils/setterm.c:337 term-utils/setterm.c:371 term-utils/setterm.c:385
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "argument error: %s"
-msgstr "Lỗi đối số."
+msgstr "sai đối số: %s"
#: term-utils/setterm.c:217 term-utils/setterm.c:255 term-utils/setterm.c:293
#: term-utils/setterm.c:321 term-utils/setterm.c:335 term-utils/setterm.c:346
#: term-utils/setterm.c:354 term-utils/setterm.c:369 term-utils/setterm.c:383
#: term-utils/setterm.c:396
-#, fuzzy
msgid "argument error"
-msgstr "Lỗi đối số."
+msgstr "sai đối số"
#: term-utils/setterm.c:260
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "argument error: bright %s is not supported"
-msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d"
+msgstr "lỗi đối số: mức sáng %s là không được hỗ trợ"
#: term-utils/setterm.c:351
-#, fuzzy
msgid "too many tabs"
-msgstr "quá nhiều đối số"
+msgstr "quá nhiều tab"
#: term-utils/setterm.c:405
-#, fuzzy
msgid " --term <terminal_name> override TERM environment variable\n"
-msgstr ""
-" -t, -T, --terminal THIẾT-BỊ-CUỐI\n"
-" ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
+msgstr " --term <tên_thiết_bị_cuối> ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
#: term-utils/setterm.c:406
-#, fuzzy
msgid " --reset reset terminal to power-on state\n"
-msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
+msgstr " --reset đặt thiết bị cuối thàng trạng thái bật điện\n"
#: term-utils/setterm.c:407
-#, fuzzy
msgid " --initialize display init string, and use default settings\n"
-msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
+msgstr " --initialize hiển thị chuỗi khởi tạo, và dùng các cài đặt mặc định\n"
#: term-utils/setterm.c:408
-#, fuzzy
msgid " --default use default terminal settings\n"
-msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
+msgstr " --default dùng các cài đặt thiết bị cuối mặc định\n"
#: term-utils/setterm.c:409
-#, fuzzy
msgid " --store save current terminal settings as default\n"
-msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
+msgstr " --store lưu cài đặt thiết bị cuối hiện nay làm mặc định\n"
#: term-utils/setterm.c:410
-#, fuzzy
msgid " --cursor [on|off] display cursor\n"
-msgstr " -g, --get-threshold hiển thị giá trị ngưỡng hiện tại\n"
+msgstr " --cursor [on|off] hiển thị con trỏ\n"
#: term-utils/setterm.c:411
-#, fuzzy
msgid " --repeat [on|off] keyboard repeat\n"
-msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
+msgstr " --repeat [on|off] lặp bàn phím\n"
#: term-utils/setterm.c:412
msgid " --appcursorkeys [on|off] cursor key application mode\n"
-msgstr ""
+msgstr " --appcursorkeys [on|off] chế độ khóa con trỏ ứng dụng\n"
#: term-utils/setterm.c:413
-#, fuzzy
msgid " --linewrap [on|off] continue on a new line when a line is full\n"
-msgstr " -, -l, --login làm hệ vỏ đăng nhập hệ vỏ\n"
+msgstr " --linewrap [on|off] tiếp tục trên dòng mới khi dòng đã đầy\n"
#: term-utils/setterm.c:414
msgid " --inversescreen [on|off] swap colors for the whole screen\n"
-msgstr ""
+msgstr " --inversescreen [on|off] tráo đổi màu cho toàn bộ màn hình\n"
#: term-utils/setterm.c:415
msgid " --foreground default|<color> set foreground color\n"
-msgstr ""
+msgstr " --foreground default|<màu> đặt màu tiền cảnh\n"
#: term-utils/setterm.c:416
msgid " --background default|<color> set background color\n"
-msgstr ""
+msgstr " --background default|<màu> đặt màu hậu cảnh\n"
#: term-utils/setterm.c:417
msgid " --ulcolor [bright] <color> set underlined text color\n"
-msgstr ""
+msgstr " --ulcolor [sáng] <màu> đặt màu chữ gạch chân\n"
#: term-utils/setterm.c:418
msgid " --hbcolor [bright] <color> set bold text color\n"
-msgstr ""
+msgstr " --hbcolor [sáng] <màu> đặt màu chữ đậm\n"
#: term-utils/setterm.c:419
-#, fuzzy
msgid " <color>: black blue cyan green grey magenta red white yellow\n"
-msgstr " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr ""
+" <màu> là: black blue cyan green grey magenta red white yellow\n"
+" đen, xanh dương, xanh ngọc, xanh lá, xám, đỏ thắm, đỏ, trắng, vàng\n"
#: term-utils/setterm.c:420
-#, fuzzy
msgid " --bold [on|off] bold\n"
-msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
+msgstr " --bold [on|off] đậm\n"
#: term-utils/setterm.c:421
-#, fuzzy
msgid " --half-bright [on|off] dim\n"
-msgstr " -half-bright <on|off>\n"
+msgstr " --half-bright [on|off] giảm sáng\n"
#: term-utils/setterm.c:422
msgid " --blink [on|off] blink\n"
-msgstr ""
+msgstr " --blink [on|off] nhấp nháy\n"
#: term-utils/setterm.c:423
-#, fuzzy
msgid " --underline [on|off] underline\n"
-msgstr " -u, --user <tài-khoản> tài khoản\n"
+msgstr " --underline [on|off] gạch chân\n"
#: term-utils/setterm.c:424
msgid " --reverse [on|off] swap foreground and background colors\n"
-msgstr ""
+msgstr " --reverse [on|off] tráo đổi màu tiền cảnh và hậu cảnh\n"
#: term-utils/setterm.c:425
-#, fuzzy
msgid " --clear [all|rest] clear screen and set cursor position\n"
-msgstr " --noclear không xóa màn hình trước dấu nhắc\n"
+msgstr " --clear [all|rest] xóa màn hình và đặt vị trí con trỏ\n"
#: term-utils/setterm.c:426
-#, fuzzy
msgid " --tabs [<number>...] set these tab stop positions, or show them\n"
-msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
+msgstr " --tabs [<số>...] đặt các vị trí dừng tab hiển thị chúng\n"
#: term-utils/setterm.c:427
-#, fuzzy
msgid " --clrtabs [<number>...] clear these tab stop positions, or all\n"
-msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
+msgstr " --clrtabs [<số>...] xóa các điểm dừng tab, hoặc tất cả\n"
#: term-utils/setterm.c:428
-#, fuzzy
msgid " --regtabs [1-160] set a regular tab stop interval\n"
-msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
+msgstr " --regtabs [1-160] đặt một nhịp dừng tab thông thường\n"
#: term-utils/setterm.c:429
msgid " --blank [0-60|force|poke] set time of inactivity before screen blanks\n"
-msgstr ""
+msgstr " --blank [0-60|force|poke] đặt thời gian không dùng trước khi xóa trắng màn hình\n"
#: term-utils/setterm.c:430
msgid " --dump [<number>] write vcsa<number> console dump to file\n"
-msgstr ""
+msgstr " --dump [<số>] ghi đổ thiết bị cuối vcsa<số> ra tập tin\n"
#: term-utils/setterm.c:431
msgid " --append [<number>] append vcsa<number> console dump to file\n"
-msgstr ""
+msgstr " --append [<số>] nối thêm đổ thiết bị cuối vcsa<số> ra tập tin\n"
#: term-utils/setterm.c:432
-#, fuzzy
msgid " --file <filename> name of the dump file\n"
-msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị nhật ký của tập tin đưa ra\n"
+msgstr " --file <tên_tập_tin> tên tập tin cần đổ\n"
#: term-utils/setterm.c:433
-#, fuzzy
msgid " --msg [on|off] send kernel messages to console\n"
-msgstr " -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n"
+msgstr " --msg [on|off] gửi lời nhắn hạt nhân ra thiết bị điều khiển\n"
#: term-utils/setterm.c:434
-#, fuzzy
msgid " --msglevel 0-8 kernel console log level\n"
-msgstr " -C, --clear xóa bộ đệm vòng kernel\n"
+msgstr " --msglevel 0-8 mức ghi nhật ký nhân thiết bị điều khiển\n"
#: term-utils/setterm.c:435
-#, fuzzy
msgid " --powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off]\n"
-msgstr " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
+msgstr " --powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off]\n"
#: term-utils/setterm.c:436
-#, fuzzy
msgid " set vesa powersaving features\n"
-msgstr " \"%s\")\n"
+msgstr " đặt tính năng tiết kiệm điện vesa\n"
#: term-utils/setterm.c:437
msgid " --powerdown [0-60] set vesa powerdown interval in minutes\n"
-msgstr ""
+msgstr " --powerdown [0-60] đặt khoảng nhịp tắt nguồn vesa tính theo phút\n"
#: term-utils/setterm.c:438
-#, fuzzy
msgid " --blength [0-2000] duration of the bell in milliseconds\n"
-msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
+msgstr " --blength [0-2000] độ dài chuông tính theo mi-li-giây\n"
#: term-utils/setterm.c:439
msgid " --bfreq <number> bell frequency in Hertz\n"
-msgstr ""
+msgstr " --bfreq <số> tần số chuông tính bằng Hertz\n"
#: term-utils/setterm.c:440
-#, fuzzy
msgid " --version show version information and exit\n"
-msgstr " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: term-utils/setterm.c:441
-#, fuzzy
msgid " --help display this help and exit\n"
-msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: term-utils/setterm.c:449
-#, fuzzy
msgid "duplicate use of an option"
-msgstr "trùng tùy chọn --groups"
+msgstr "trùng tùy chọn"
#: term-utils/setterm.c:743
msgid "cannot force blank"
msgstr "không thể mở tập tin dump %s để xuất ra"
#: term-utils/setterm.c:824
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "terminal %s does not support %s"
-msgstr "người dùng %s không tồn tại"
+msgstr "thiết bị cuối %s không hỗ trợ %s"
#: term-utils/setterm.c:1000
msgid "cannot (un)set powersave mode"
msgstr "dòng đối số quá dài"
#: term-utils/ttymsg.c:108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "open failed"
-msgstr "gặp lỗi khi mở: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở"
#: term-utils/ttymsg.c:147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "fork: %m"
-msgstr "rẽ nhánh tiến trình: %s"
+msgstr "rẽ nhánh tiến trình: %m"
#: term-utils/ttymsg.c:149
#, c-format
#: text-utils/hexdump.c:163
msgid " -L, --color[=<mode>] interpret color formatting specifiers\n"
-msgstr ""
+msgstr " -L, --color[=<màu>] phiên dịch đặc tả định dạng màu\n"
#: text-utils/hexdump.c:164
msgid " -e, --format <format> format string to be used for displaying data\n"
#: text-utils/hexdump-parse.c:434
msgid "byte count with multiple conversion characters"
-msgstr "số đếm byte với các ký tự đa chuyển đổi"
+msgstr "số lượng byte với các ký tự đa chuyển đổi"
#: text-utils/more.c:321
-#, fuzzy
msgid " -d display help instead of ringing bell\n"
-msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -d hiển thị trợ giúp này thay vì rung chuông\n"
#: text-utils/more.c:322
-#, fuzzy
msgid " -f count logical rather than screen lines\n"
-msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
+msgstr " -f đếm lô-gíc thay cho các dòng màn hình\n"
#: text-utils/more.c:323
-#, fuzzy
msgid " -l suppress pause after form feed\n"
-msgstr " -e không tạm dừng tại cuối tập tin\n"
+msgstr " -l không tạm dừng sau khi quay về từ “form”\n"
#: text-utils/more.c:324
-#, fuzzy
msgid " -c do not scroll, display text and clean line ends\n"
-msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
+msgstr " -c đừng cuộn, hiển thị chữ và xóa đến cuối dòng\n"
#: text-utils/more.c:325
-#, fuzzy
msgid " -p do not scroll, clean screen and display text\n"
-msgstr " -c xoá sạch màn hình sau khi hiển thị\n"
+msgstr " -p đừng cuộn, xóa màn hình và hiển thị chữ\n"
#: text-utils/more.c:326
-#, fuzzy
msgid " -s squeeze multiple blank lines into one\n"
-msgstr " -V giải thích những gì đang được làm\n"
+msgstr " -s nén nhiêu dòng trống thành một\n"
#: text-utils/more.c:327
msgid " -u suppress underlining\n"
-msgstr ""
+msgstr " -u thu hồi gạch chân\n"
#: text-utils/more.c:328
-#, fuzzy
msgid " -<number> the number of lines per screenful\n"
-msgstr " -C <số> chỉ định số trụ từ\n"
+msgstr " -<số> số lượng dòng trên toàn màn hình\n"
#: text-utils/more.c:329
msgid " +<number> display file beginning from line number\n"
-msgstr ""
+msgstr " +<số> hiển thị tập tin bắt đầu từ dòng <số>\n"
#: text-utils/more.c:330
msgid " +/<string> display file beginning from search string match\n"
-msgstr ""
+msgstr " +/<chuỗi> hiển thị tập tin bắt đầu từ chỗ tìm thấy chuỗi này\n"
#: text-utils/more.c:331
-#, fuzzy
msgid " -V display version information and exit\n"
-msgstr " -V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " -V hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: text-utils/more.c:574
#, c-format
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
"b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
-"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
+"“ Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện tại\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
msgid "Input line too long."
msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
-#~ msgid " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
-#~ msgstr " -b <cỡ> kích thước cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
+#~ msgid " %s [options] file...\n"
+#~ msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
-#~ msgid " -h print this help text\n"
-#~ msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+#, fuzzy
+#~ msgid " -n, --no-argument option does not use argument\n"
+#~ msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
-#~ msgid " -L[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -L[=<when>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
-#~ " (auto tự động,\n"
-#~ " always luôn hoặc\n"
-#~ " never không bao giờ)\n"
+#, fuzzy
+#~ msgid " -r, --required <arg> option requires an argument\n"
+#~ msgstr "tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s"
-#~ msgid " -v print program version\n"
-#~ msgstr " -v hiển thị phiên bản của chương trình\n"
+#~ msgid " -z no long option\n"
+#~ msgstr " -z không dùng tùy chọn dạng dài\n"
+
+#~ msgid " --xyzzy a long option only\n"
+#~ msgstr " --xyzzy chỉ dùng tùy chọn dạng dài\n"
+
+#~ msgid " -e, --extremely-long-long-option\n"
+#~ msgstr " -e, --extremely-long-long-option\n"
#, fuzzy
-#~ msgid " --version\n"
-#~ msgstr " -version\n"
+#~ msgid " use next line for description when needed\n"
+#~ msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
#, fuzzy
-#~ msgid " --help\n"
-#~ msgstr " -help\n"
+#~ msgid " description on two, or multiple lines, where the\n"
+#~ msgstr " không tạo phiên mới\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid " consecutive lines are intended by two spaces\n"
+#~ msgstr " không tạo phiên mới\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid " -f, --foobar next option description resets indent\n"
+#~ msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
+
+#~ msgid "waidpid failed"
+#~ msgstr "waidpid gặp lỗi"
#~ msgid " -x, --destination <dir> extract into directory\n"
#~ msgstr " -x, --destination <tmục> rút trích ra thư mục\n"
#~ msgid ": "
#~ msgstr ": "
+#~ msgid " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
+#~ msgstr " -b <cỡ> kích thước cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
+
+#~ msgid " -h print this help text\n"
+#~ msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+
+#~ msgid " -v print program version\n"
+#~ msgstr " -v hiển thị phiên bản của chương trình\n"
+
#~ msgid "list extended partitions"
#~ msgstr "liệt kê các phân vùng mở rộng"
#~ msgid "bsize"
#~ msgstr "bsize"
+#~ msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it."
+#~ msgstr "Phân vùng %d đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa."
+
#~ msgid ""
#~ "Partition type:\n"
#~ " p primary (%zd primary, %d extended, %zd free)\n"
#~ msgid "BIOS boot partition"
#~ msgstr "phân vùng khởi động BIOS"
+#~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
+#~ msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
+
#~ msgid "Pt#"
#~ msgstr "Pt#"
#~ msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!"
#~ msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa đi!"
+#~ msgid "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
+#~ msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
+
#~ msgid "Flag"
#~ msgstr "Cờ"
#~ " -l, --length <num> length of the allocation, in bytes\n"
#~ msgstr ""
#~ " -n, --keep-size đừng sửa đổi chiều dài của tập tin\n"
-#~ " -p, --punch-hole bấm lá»\97 trong tá»\87p tin\n"
+#~ " -p, --punch-hole bấm lá»\97 trong táºp tin\n"
#~ " -o, --offset <SỐ> khoảng bù cấp phát, theo byte\n"
#~ " -l, --length <SỐ> chiều dài cấp phát, theo byte\n"
#~ msgid " -bfreq freqnumber\n"
#~ msgstr " -bfreq freqnumber\n"
+#~ msgid " -version\n"
+#~ msgstr " -version\n"
+
+#~ msgid " -help\n"
+#~ msgstr " -help\n"
+
#~ msgid "Error writing screendump"
#~ msgstr "Lỗi ghi dump màn hình"
#~ " -u không cho gạch chân\n"
#~ " -s nén nhiều dòng trống lại thành một\n"
#~ " -NUM chỉ định số dòng trên màn hình đầy\n"
-#~ " +NUM hiá»\83n thá»\8b tá»\87p tin bắt đầu từ dòng số NUM\n"
-#~ " +/STRING hiá»\83n thá»\8b tá»\87p tin bắt đầu từ chuỗi khớp với từ cần tìm\n"
+#~ " +NUM hiá»\83n thá»\8b táºp tin bắt đầu từ dòng số NUM\n"
+#~ " +/STRING hiá»\83n thá»\8b táºp tin bắt đầu từ chuỗi khớp với từ cần tìm\n"
#~ " -V hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#~ msgid "line too long"
#~ msgstr "dòng quá dài"
-#~ msgid "waidpid failed"
-#~ msgstr "waidpid gặp lỗi"
-
-#~ msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it."
-#~ msgstr "Phân vùng %d đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa."
-
-#~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
-#~ msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
-
-#~ msgid "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
-#~ msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
-
#~ msgid "set blocksize"
#~ msgstr "đặt kích cỡ khối"
#~ " 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n"
#~ msgstr ""
#~ "Hỗ trợ:\n"
-#~ " • 10^N\n"
+#~ " * 10^N\n"
#~ " KB kilô-byte\n"
#~ " MB mega-byte\n"
#~ " GB giga-byte\n"
-#~ " • 2^N\n"
+#~ " * 2^N\n"
#~ " K kibi-byte\n"
#~ " M mebi-byte\n"
#~ " G gibi-byte\n"
#~ msgstr ""
#~ " -d, --udp chỉ dùng UDP\n"
#~ " -i, --id ghi cả nhật ký ID tiến trình\n"
-#~ " -f, --file <file> ghi nháºt ký ná»\99i dung của tá»\87p tin này\n"
+#~ " -f, --file <file> ghi nháºt ký ná»\99i dung của táºp tin này\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#~ msgid ""
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
#~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
-#~ "\t• 0\tkhông có\n"
-#~ "\t• 1\tthời gian thật\n"
-#~ "\t• 2\tcố gắng tốt nhất\n"
-#~ "\t• 3\tnghỉ\n"
+#~ "\t* 0\tkhông có\n"
+#~ "\t* 1\tthời gian thật\n"
+#~ "\t* 2\tcố gắng tốt nhất\n"
+#~ "\t* 3\tnghỉ\n"
#~ " -t bỏ qua lỗi\n"
#~ " -h trợ giúp này\n"
#~ "\n"