]> git.ipfire.org Git - thirdparty/git.git/blob - po/vi.po
l10n: pt_PT: update Portuguese translation
[thirdparty/git.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: git v2.9.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-05-24 23:42+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2016-05-25 07:39+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24
25 #: advice.c:55
26 #, c-format
27 msgid "hint: %.*s\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
29
30 #: advice.c:88
31 msgid ""
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
34 msgstr ""
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
38
39 #: advice.c:101 builtin/merge.c:1238
40 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
41 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
42
43 #: advice.c:103
44 msgid "Please, commit your changes before merging."
45 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
46
47 #: advice.c:104
48 msgid "Exiting because of unfinished merge."
49 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
50
51 #: archive.c:12
52 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
53 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
54
55 #: archive.c:13
56 msgid "git archive --list"
57 msgstr "git archive --list"
58
59 #: archive.c:14
60 msgid ""
61 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
62 msgstr ""
63 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
64 "[<đường-dẫn>…]"
65
66 #: archive.c:15
67 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
68 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
69
70 #: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
71 #, c-format
72 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
73 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
74
75 #: archive.c:429
76 msgid "fmt"
77 msgstr "định_dạng"
78
79 #: archive.c:429
80 msgid "archive format"
81 msgstr "định dạng lưu trữ"
82
83 #: archive.c:430 builtin/log.c:1395
84 msgid "prefix"
85 msgstr "tiền_tố"
86
87 #: archive.c:431
88 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
89 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
90
91 #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2548 builtin/blame.c:2549
92 #: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
93 #: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459
94 #: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
95 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
96 msgid "file"
97 msgstr "tập_tin"
98
99 #: archive.c:433 builtin/archive.c:89
100 msgid "write the archive to this file"
101 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
102
103 #: archive.c:435
104 msgid "read .gitattributes in working directory"
105 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
106
107 #: archive.c:436
108 msgid "report archived files on stderr"
109 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
110
111 #: archive.c:437
112 msgid "store only"
113 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
114
115 #: archive.c:438
116 msgid "compress faster"
117 msgstr "nén nhanh hơn"
118
119 #: archive.c:446
120 msgid "compress better"
121 msgstr "nén nhỏ hơn"
122
123 #: archive.c:449
124 msgid "list supported archive formats"
125 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
126
127 #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82
128 #: builtin/submodule--helper.c:776
129 msgid "repo"
130 msgstr "kho"
131
132 #: archive.c:452 builtin/archive.c:91
133 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
134 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
135
136 #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482
137 msgid "command"
138 msgstr "lệnh"
139
140 #: archive.c:454 builtin/archive.c:93
141 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
142 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
143
144 #: attr.c:263
145 msgid ""
146 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
147 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
148 msgstr ""
149 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
150 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
151
152 #: branch.c:53
153 #, c-format
154 msgid ""
155 "\n"
156 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
157 "the remote tracking information by invoking\n"
158 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
159 msgstr ""
160 "\n"
161 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
162 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
163 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
164
165 #: branch.c:67
166 #, c-format
167 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
168 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
169
170 #: branch.c:93
171 #, c-format
172 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
173 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
174
175 #: branch.c:94
176 #, c-format
177 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
178 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
179
180 #: branch.c:98
181 #, c-format
182 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
183 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
184
185 #: branch.c:99
186 #, c-format
187 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
188 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
189
190 #: branch.c:104
191 #, c-format
192 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
193 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
194
195 #: branch.c:105
196 #, c-format
197 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
198 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
199
200 #: branch.c:109
201 #, c-format
202 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
203 msgstr ""
204 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
205
206 #: branch.c:110
207 #, c-format
208 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
209 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
210
211 #: branch.c:119
212 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
213 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
214
215 #: branch.c:156
216 #, c-format
217 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
218 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
219
220 #: branch.c:185
221 #, c-format
222 msgid "'%s' is not a valid branch name."
223 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
224
225 #: branch.c:190
226 #, c-format
227 msgid "A branch named '%s' already exists."
228 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
229
230 #: branch.c:198
231 msgid "Cannot force update the current branch."
232 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
233
234 #: branch.c:218
235 #, c-format
236 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
237 msgstr ""
238 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
239 "nhánh."
240
241 #: branch.c:220
242 #, c-format
243 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
244 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
245
246 #: branch.c:222
247 msgid ""
248 "\n"
249 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
250 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
251 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
252 "\n"
253 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
254 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
255 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
256 msgstr ""
257 "\n"
258 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
259 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
260 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
261 "\n"
262 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
263 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
264 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
265
266 #: branch.c:266
267 #, c-format
268 msgid "Not a valid object name: '%s'."
269 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
270
271 #: branch.c:286
272 #, c-format
273 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
274 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
275
276 #: branch.c:291
277 #, c-format
278 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
279 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
280
281 #: branch.c:345
282 #, c-format
283 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
284 msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
285
286 #: branch.c:364
287 #, c-format
288 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
289 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
290
291 #: bundle.c:34
292 #, c-format
293 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
294 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
295
296 #: bundle.c:61
297 #, c-format
298 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
299 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
300
301 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:777
302 #, c-format
303 msgid "could not open '%s'"
304 msgstr "không thể mở “%s”"
305
306 #: bundle.c:139
307 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
308 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
309
310 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1073
311 #: builtin/blame.c:2755 builtin/commit.c:1056 builtin/log.c:340
312 #: builtin/log.c:863 builtin/log.c:1308 builtin/log.c:1633 builtin/log.c:1875
313 #: builtin/merge.c:361 builtin/shortlog.c:170
314 msgid "revision walk setup failed"
315 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
316
317 #: bundle.c:185
318 #, c-format
319 msgid "The bundle contains this ref:"
320 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
321 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
322
323 #: bundle.c:192
324 msgid "The bundle records a complete history."
325 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
326
327 #: bundle.c:194
328 #, c-format
329 msgid "The bundle requires this ref:"
330 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
331 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
332
333 #: bundle.c:253
334 msgid "Could not spawn pack-objects"
335 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
336
337 #: bundle.c:264
338 msgid "pack-objects died"
339 msgstr "đối tượng gói đã chết"
340
341 #: bundle.c:304
342 msgid "rev-list died"
343 msgstr "rev-list đã chết"
344
345 #: bundle.c:353
346 #, c-format
347 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
348 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
349
350 #: bundle.c:443 builtin/log.c:163 builtin/log.c:1538 builtin/shortlog.c:273
351 #, c-format
352 msgid "unrecognized argument: %s"
353 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
354
355 #: bundle.c:451
356 msgid "Refusing to create empty bundle."
357 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
358
359 #: bundle.c:463
360 #, c-format
361 msgid "cannot create '%s'"
362 msgstr "không thể tạo “%s”"
363
364 #: bundle.c:491
365 msgid "index-pack died"
366 msgstr "mục lục gói đã chết"
367
368 #: color.c:275
369 #, c-format
370 msgid "invalid color value: %.*s"
371 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
372
373 #: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1504
374 #: builtin/am.c:2134
375 #, c-format
376 msgid "could not parse %s"
377 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
378
379 #: commit.c:42
380 #, c-format
381 msgid "%s %s is not a commit!"
382 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
383
384 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
385 msgid "memory exhausted"
386 msgstr "hết bộ nhớ"
387
388 #: config.c:475 config.c:477
389 #, c-format
390 msgid "bad config line %d in %s %s"
391 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s"
392
393 #: config.c:593
394 #, c-format
395 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s"
396 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s"
397
398 #: config.c:595
399 #, c-format
400 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
401 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
402
403 #: config.c:680
404 #, c-format
405 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
406 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
407
408 #: config.c:761 config.c:772
409 #, c-format
410 msgid "bad zlib compression level %d"
411 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
412
413 #: config.c:890
414 #, c-format
415 msgid "invalid mode for object creation: %s"
416 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
417
418 #: config.c:1228
419 msgid "unable to parse command-line config"
420 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
421
422 #: config.c:1284
423 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
424 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
425
426 #: config.c:1629
427 #, c-format
428 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
429 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
430
431 #: config.c:1631
432 #, c-format
433 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
434 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
435
436 #: config.c:1690
437 #, c-format
438 msgid "%s has multiple values"
439 msgstr "%s có đa giá trị"
440
441 #: config.c:2224
442 #, c-format
443 msgid "could not set '%s' to '%s'"
444 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
445
446 #: config.c:2226
447 #, c-format
448 msgid "could not unset '%s'"
449 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
450
451 #: connected.c:69
452 msgid "Could not run 'git rev-list'"
453 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
454
455 #: connected.c:89
456 msgid "failed write to rev-list"
457 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
458
459 #: connected.c:96
460 msgid "failed to close rev-list's stdin"
461 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
462
463 #: date.c:95
464 msgid "in the future"
465 msgstr "trong tương lai"
466
467 #: date.c:101
468 #, c-format
469 msgid "%lu second ago"
470 msgid_plural "%lu seconds ago"
471 msgstr[0] "%lu giây trước"
472
473 #: date.c:108
474 #, c-format
475 msgid "%lu minute ago"
476 msgid_plural "%lu minutes ago"
477 msgstr[0] "%lu phút trước"
478
479 #: date.c:115
480 #, c-format
481 msgid "%lu hour ago"
482 msgid_plural "%lu hours ago"
483 msgstr[0] "%lu giờ trước"
484
485 #: date.c:122
486 #, c-format
487 msgid "%lu day ago"
488 msgid_plural "%lu days ago"
489 msgstr[0] "%lu ngày trước"
490
491 #: date.c:128
492 #, c-format
493 msgid "%lu week ago"
494 msgid_plural "%lu weeks ago"
495 msgstr[0] "%lu tuần trước"
496
497 #: date.c:135
498 #, c-format
499 msgid "%lu month ago"
500 msgid_plural "%lu months ago"
501 msgstr[0] "%lu tháng trước"
502
503 #: date.c:146
504 #, c-format
505 msgid "%lu year"
506 msgid_plural "%lu years"
507 msgstr[0] "%lu năm"
508
509 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
510 #: date.c:149
511 #, c-format
512 msgid "%s, %lu month ago"
513 msgid_plural "%s, %lu months ago"
514 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
515
516 #: date.c:154 date.c:159
517 #, c-format
518 msgid "%lu year ago"
519 msgid_plural "%lu years ago"
520 msgstr[0] "%lu năm trước"
521
522 #: diffcore-order.c:24
523 #, c-format
524 msgid "failed to read orderfile '%s'"
525 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
526
527 #: diffcore-rename.c:538
528 msgid "Performing inexact rename detection"
529 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
530
531 #: diff.c:116
532 #, c-format
533 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
534 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
535
536 #: diff.c:121
537 #, c-format
538 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
539 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
540
541 #: diff.c:225
542 #, c-format
543 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
544 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
545
546 #: diff.c:277
547 #, c-format
548 msgid ""
549 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
550 "%s"
551 msgstr ""
552 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
553 "%s"
554
555 #: diff.c:3007
556 #, c-format
557 msgid "external diff died, stopping at %s"
558 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
559
560 #: diff.c:3405
561 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
562 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
563
564 #: diff.c:3568
565 #, c-format
566 msgid ""
567 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
568 "%s"
569 msgstr ""
570 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
571 "%s"
572
573 #: diff.c:3582
574 #, c-format
575 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
576 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
577
578 #: dir.c:1823
579 msgid "failed to get kernel name and information"
580 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
581
582 #: dir.c:1942
583 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
584 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
585
586 #: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:235
587 msgid "could not run gpg."
588 msgstr "không thể chạy gpg."
589
590 #: gpg-interface.c:178
591 msgid "gpg did not accept the data"
592 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
593
594 #: gpg-interface.c:189
595 msgid "gpg failed to sign the data"
596 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
597
598 #: gpg-interface.c:222
599 #, c-format
600 msgid "could not create temporary file '%s'"
601 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”"
602
603 #: gpg-interface.c:224
604 #, c-format
605 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
606 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
607
608 #: grep.c:1718
609 #, c-format
610 msgid "'%s': unable to read %s"
611 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
612
613 #: grep.c:1735 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
614 #, c-format
615 msgid "failed to stat '%s'"
616 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
617
618 #: grep.c:1746
619 #, c-format
620 msgid "'%s': short read"
621 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
622
623 #: help.c:205
624 #, c-format
625 msgid "available git commands in '%s'"
626 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
627
628 #: help.c:212
629 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
630 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
631
632 #: help.c:244
633 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
634 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
635
636 #: help.c:309
637 #, c-format
638 msgid ""
639 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
640 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
641 msgstr ""
642 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
643 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
644
645 #: help.c:366
646 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
647 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
648
649 #: help.c:388
650 #, c-format
651 msgid ""
652 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
653 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
654 msgstr ""
655 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
656 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
657
658 #: help.c:393
659 #, c-format
660 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
661 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
662
663 #: help.c:400
664 #, c-format
665 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
666 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
667
668 #: help.c:404 help.c:464
669 msgid ""
670 "\n"
671 "Did you mean this?"
672 msgid_plural ""
673 "\n"
674 "Did you mean one of these?"
675 msgstr[0] ""
676 "\n"
677 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
678
679 #: help.c:460
680 #, c-format
681 msgid "%s: %s - %s"
682 msgstr "%s: %s - %s"
683
684 #: lockfile.c:152
685 #, c-format
686 msgid ""
687 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
688 "\n"
689 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
690 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
691 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
692 "may have crashed in this repository earlier:\n"
693 "remove the file manually to continue."
694 msgstr ""
695 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
696 "\n"
697 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
698 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
699 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
700 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
701 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
702
703 #: lockfile.c:160
704 #, c-format
705 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
706 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
707
708 #: merge.c:41
709 msgid "failed to read the cache"
710 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
711
712 #: merge.c:94 builtin/am.c:2007 builtin/am.c:2042 builtin/checkout.c:375
713 #: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:732
714 msgid "unable to write new index file"
715 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
716
717 #: merge-recursive.c:189
718 #, c-format
719 msgid "(bad commit)\n"
720 msgstr "(commit sai)\n"
721
722 #: merge-recursive.c:209
723 #, c-format
724 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
725 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
726
727 #: merge-recursive.c:270
728 msgid "error building trees"
729 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
730
731 #: merge-recursive.c:689
732 #, c-format
733 msgid "failed to create path '%s'%s"
734 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
735
736 #: merge-recursive.c:700
737 #, c-format
738 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
739 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
740
741 #: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735
742 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
743 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
744
745 #: merge-recursive.c:725
746 #, c-format
747 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
748 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
749
750 #: merge-recursive.c:765
751 #, c-format
752 msgid "cannot read object %s '%s'"
753 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
754
755 #: merge-recursive.c:767
756 #, c-format
757 msgid "blob expected for %s '%s'"
758 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
759
760 #: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:376
761 #, c-format
762 msgid "failed to open '%s'"
763 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
764
765 #: merge-recursive.c:798
766 #, c-format
767 msgid "failed to symlink '%s'"
768 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
769
770 #: merge-recursive.c:801
771 #, c-format
772 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
773 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
774
775 #: merge-recursive.c:939
776 msgid "Failed to execute internal merge"
777 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
778
779 #: merge-recursive.c:943
780 #, c-format
781 msgid "Unable to add %s to database"
782 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
783
784 #: merge-recursive.c:959
785 msgid "unsupported object type in the tree"
786 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
787
788 #: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048
789 #, c-format
790 msgid ""
791 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
792 "in tree."
793 msgstr ""
794 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
795 "còn lại trong cây (tree)."
796
797 #: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053
798 #, c-format
799 msgid ""
800 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
801 "in tree at %s."
802 msgstr ""
803 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
804 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
805
806 #: merge-recursive.c:1094
807 msgid "rename"
808 msgstr "đổi tên"
809
810 #: merge-recursive.c:1094
811 msgid "renamed"
812 msgstr "đã đổi tên"
813
814 #: merge-recursive.c:1150
815 #, c-format
816 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
817 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
818
819 #: merge-recursive.c:1172
820 #, c-format
821 msgid ""
822 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
823 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
824 msgstr ""
825 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
826 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
827
828 #: merge-recursive.c:1177
829 msgid " (left unresolved)"
830 msgstr " (cần giải quyết)"
831
832 #: merge-recursive.c:1231
833 #, c-format
834 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
835 msgstr ""
836 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
837
838 #: merge-recursive.c:1261
839 #, c-format
840 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
841 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
842
843 #: merge-recursive.c:1460
844 #, c-format
845 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
846 msgstr ""
847 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
848
849 #: merge-recursive.c:1470
850 #, c-format
851 msgid "Adding merged %s"
852 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
853
854 #: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677
855 #, c-format
856 msgid "Adding as %s instead"
857 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
858
859 #: merge-recursive.c:1526
860 #, c-format
861 msgid "cannot read object %s"
862 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
863
864 #: merge-recursive.c:1529
865 #, c-format
866 msgid "object %s is not a blob"
867 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
868
869 #: merge-recursive.c:1581
870 msgid "modify"
871 msgstr "sửa đổi"
872
873 #: merge-recursive.c:1581
874 msgid "modified"
875 msgstr "đã sửa"
876
877 #: merge-recursive.c:1591
878 msgid "content"
879 msgstr "nội dung"
880
881 #: merge-recursive.c:1598
882 msgid "add/add"
883 msgstr "thêm/thêm"
884
885 #: merge-recursive.c:1632
886 #, c-format
887 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
888 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
889
890 #: merge-recursive.c:1646
891 #, c-format
892 msgid "Auto-merging %s"
893 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
894
895 #: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:941
896 msgid "submodule"
897 msgstr "mô-đun-con"
898
899 #: merge-recursive.c:1651
900 #, c-format
901 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
902 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
903
904 #: merge-recursive.c:1737
905 #, c-format
906 msgid "Removing %s"
907 msgstr "Đang xóa %s"
908
909 #: merge-recursive.c:1762
910 msgid "file/directory"
911 msgstr "tập-tin/thư-mục"
912
913 #: merge-recursive.c:1768
914 msgid "directory/file"
915 msgstr "thư-mục/tập-tin"
916
917 #: merge-recursive.c:1773
918 #, c-format
919 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
920 msgstr ""
921 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
922 "%s"
923
924 #: merge-recursive.c:1781
925 #, c-format
926 msgid "Adding %s"
927 msgstr "Thêm \"%s\""
928
929 #: merge-recursive.c:1798
930 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
931 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
932
933 #: merge-recursive.c:1817
934 msgid "Already up-to-date!"
935 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
936
937 #: merge-recursive.c:1826
938 #, c-format
939 msgid "merging of trees %s and %s failed"
940 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
941
942 #: merge-recursive.c:1856
943 #, c-format
944 msgid "Unprocessed path??? %s"
945 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
946
947 #: merge-recursive.c:1904
948 msgid "Merging:"
949 msgstr "Đang trộn:"
950
951 #: merge-recursive.c:1917
952 #, c-format
953 msgid "found %u common ancestor:"
954 msgid_plural "found %u common ancestors:"
955 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
956
957 #: merge-recursive.c:1954
958 msgid "merge returned no commit"
959 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
960
961 #: merge-recursive.c:2011
962 #, c-format
963 msgid "Could not parse object '%s'"
964 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
965
966 #: merge-recursive.c:2022 builtin/merge.c:649 builtin/merge.c:831
967 msgid "Unable to write index."
968 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
969
970 #: notes-utils.c:41
971 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
972 msgstr ""
973 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
974 "chiếu"
975
976 #: notes-utils.c:100
977 #, c-format
978 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
979 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
980
981 #: notes-utils.c:110
982 #, c-format
983 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
984 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
985
986 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
987 #. environment variable, the second %s is its value
988 #: notes-utils.c:137
989 #, c-format
990 msgid "Bad %s value: '%s'"
991 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
992
993 #: object.c:242
994 #, c-format
995 msgid "unable to parse object: %s"
996 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
997
998 #: parse-options.c:572
999 msgid "..."
1000 msgstr "…"
1001
1002 #: parse-options.c:590
1003 #, c-format
1004 msgid "usage: %s"
1005 msgstr "cách dùng: %s"
1006
1007 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
1008 #. one in "usage: %s" translation
1009 #: parse-options.c:594
1010 #, c-format
1011 msgid " or: %s"
1012 msgstr " hoặc: %s"
1013
1014 #: parse-options.c:597
1015 #, c-format
1016 msgid " %s"
1017 msgstr " %s"
1018
1019 #: parse-options.c:631
1020 msgid "-NUM"
1021 msgstr "-SỐ"
1022
1023 #: parse-options-cb.c:108
1024 #, c-format
1025 msgid "malformed object name '%s'"
1026 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
1027
1028 #: path.c:796
1029 #, c-format
1030 msgid "Could not make %s writable by group"
1031 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
1032
1033 #: pathspec.c:133
1034 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1035 msgstr ""
1036 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1037
1038 #: pathspec.c:143
1039 msgid ""
1040 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1041 "pathspec settings"
1042 msgstr ""
1043 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1044 "tả đường dẫn toàn cục khác"
1045
1046 #: pathspec.c:177
1047 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1048 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1049
1050 #: pathspec.c:183
1051 #, c-format
1052 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1053 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1054
1055 #: pathspec.c:187
1056 #, c-format
1057 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1058 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1059
1060 #: pathspec.c:205
1061 #, c-format
1062 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1063 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1064
1065 #: pathspec.c:230
1066 #, c-format
1067 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1068 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1069
1070 #: pathspec.c:241
1071 #, c-format
1072 msgid "%s: '%s' is outside repository"
1073 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1074
1075 #: pathspec.c:291
1076 #, c-format
1077 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1078 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1079
1080 #: pathspec.c:353
1081 #, c-format
1082 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1083 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1084
1085 #: pathspec.c:433
1086 #, c-format
1087 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1088 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1089
1090 #: pathspec.c:442
1091 msgid ""
1092 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1093 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1094 msgstr ""
1095 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1096 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1097
1098 #: pretty.c:971
1099 msgid "unable to parse --pretty format"
1100 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1101
1102 #: progress.c:235
1103 msgid "done"
1104 msgstr "xong"
1105
1106 #: read-cache.c:1281
1107 #, c-format
1108 msgid ""
1109 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1110 "Using version %i"
1111 msgstr ""
1112 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1113 "Dùng phiên bản %i"
1114
1115 #: read-cache.c:1291
1116 #, c-format
1117 msgid ""
1118 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1119 "Using version %i"
1120 msgstr ""
1121 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1122 "Dùng phiên bản %i"
1123
1124 #: refs.c:543 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:883 builtin/merge.c:985
1125 #: builtin/merge.c:995
1126 #, c-format
1127 msgid "Could not open '%s' for writing"
1128 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1129
1130 #: refs/files-backend.c:2243
1131 #, c-format
1132 msgid "could not delete reference %s: %s"
1133 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1134
1135 #: refs/files-backend.c:2246
1136 #, c-format
1137 msgid "could not delete references: %s"
1138 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1139
1140 #: refs/files-backend.c:2255
1141 #, c-format
1142 msgid "could not remove reference %s"
1143 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1144
1145 #: ref-filter.c:55
1146 #, c-format
1147 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1148 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1149
1150 #: ref-filter.c:57
1151 #, c-format
1152 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1153 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1154
1155 #: ref-filter.c:71
1156 #, c-format
1157 msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1158 msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1159
1160 #: ref-filter.c:77
1161 #, c-format
1162 msgid "%%(body) does not take arguments"
1163 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
1164
1165 #: ref-filter.c:84
1166 #, c-format
1167 msgid "%%(subject) does not take arguments"
1168 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
1169
1170 #: ref-filter.c:101
1171 #, c-format
1172 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1173 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1174
1175 #: ref-filter.c:103
1176 #, c-format
1177 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1178 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1179
1180 #: ref-filter.c:113
1181 #, c-format
1182 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1183 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1184
1185 #: ref-filter.c:135
1186 #, c-format
1187 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1188 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1189
1190 #: ref-filter.c:147
1191 #, c-format
1192 msgid "unrecognized position:%s"
1193 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1194
1195 #: ref-filter.c:151
1196 #, c-format
1197 msgid "unrecognized width:%s"
1198 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1199
1200 #: ref-filter.c:157
1201 #, c-format
1202 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1203 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1204
1205 #: ref-filter.c:161
1206 #, c-format
1207 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1208 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1209
1210 #: ref-filter.c:244
1211 #, c-format
1212 msgid "malformed field name: %.*s"
1213 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
1214
1215 #: ref-filter.c:270
1216 #, c-format
1217 msgid "unknown field name: %.*s"
1218 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
1219
1220 #: ref-filter.c:372
1221 #, c-format
1222 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1223 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1224
1225 #: ref-filter.c:424
1226 #, c-format
1227 msgid "malformed format string %s"
1228 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
1229
1230 #: ref-filter.c:878
1231 msgid ":strip= requires a positive integer argument"
1232 msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
1233
1234 #: ref-filter.c:883
1235 #, c-format
1236 msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
1237 msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
1238
1239 #: ref-filter.c:1046
1240 #, c-format
1241 msgid "unknown %.*s format %s"
1242 msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
1243
1244 #: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
1245 #, c-format
1246 msgid "missing object %s for %s"
1247 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
1248
1249 #: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
1250 #, c-format
1251 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
1252 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
1253
1254 #: ref-filter.c:1311
1255 #, c-format
1256 msgid "malformed object at '%s'"
1257 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1258
1259 #: ref-filter.c:1373
1260 #, c-format
1261 msgid "ignoring ref with broken name %s"
1262 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
1263
1264 #: ref-filter.c:1378
1265 #, c-format
1266 msgid "ignoring broken ref %s"
1267 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
1268
1269 #: ref-filter.c:1651
1270 #, c-format
1271 msgid "format: %%(end) atom missing"
1272 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1273
1274 #: ref-filter.c:1705
1275 #, c-format
1276 msgid "malformed object name %s"
1277 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1278
1279 #: remote.c:746
1280 #, c-format
1281 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1282 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1283
1284 #: remote.c:750
1285 #, c-format
1286 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1287 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1288
1289 #: remote.c:754
1290 #, c-format
1291 msgid "%s tracks both %s and %s"
1292 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1293
1294 #: remote.c:762
1295 msgid "Internal error"
1296 msgstr "Lỗi nội bộ"
1297
1298 #: remote.c:1678 remote.c:1721
1299 msgid "HEAD does not point to a branch"
1300 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1301
1302 #: remote.c:1687
1303 #, c-format
1304 msgid "no such branch: '%s'"
1305 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1306
1307 #: remote.c:1690
1308 #, c-format
1309 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1310 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1311
1312 #: remote.c:1696
1313 #, c-format
1314 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1315 msgstr ""
1316 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1317
1318 #: remote.c:1711
1319 #, c-format
1320 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1321 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1322
1323 #: remote.c:1726
1324 #, c-format
1325 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1326 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1327
1328 #: remote.c:1737
1329 #, c-format
1330 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1331 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1332
1333 #: remote.c:1750
1334 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1335 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1336
1337 #: remote.c:1772
1338 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1339 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1340
1341 #: remote.c:2074
1342 #, c-format
1343 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1344 msgstr ""
1345 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1346
1347 #: remote.c:2078
1348 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1349 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1350
1351 #: remote.c:2081
1352 #, c-format
1353 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1354 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1355
1356 #: remote.c:2085
1357 #, c-format
1358 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1359 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1360 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1361
1362 #: remote.c:2091
1363 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1364 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1365
1366 #: remote.c:2094
1367 #, c-format
1368 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1369 msgid_plural ""
1370 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1371 msgstr[0] ""
1372 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1373 "tiếp-nhanh.\n"
1374
1375 #: remote.c:2102
1376 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1377 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1378
1379 #: remote.c:2105
1380 #, c-format
1381 msgid ""
1382 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1383 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1384 msgid_plural ""
1385 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1386 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1387 msgstr[0] ""
1388 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1389 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1390 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1391
1392 #: remote.c:2115
1393 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1394 msgstr ""
1395 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1396 "bạn)\n"
1397
1398 #: revision.c:2142
1399 msgid "your current branch appears to be broken"
1400 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1401
1402 #: revision.c:2145
1403 #, c-format
1404 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1405 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1406
1407 #: revision.c:2339
1408 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1409 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1410
1411 #: run-command.c:92
1412 msgid "open /dev/null failed"
1413 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1414
1415 #: run-command.c:94
1416 #, c-format
1417 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1418 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1419
1420 #: send-pack.c:295
1421 msgid "failed to sign the push certificate"
1422 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1423
1424 #: send-pack.c:404
1425 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1426 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1427
1428 #: send-pack.c:406
1429 msgid ""
1430 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1431 "signed push"
1432 msgstr ""
1433 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1434 "signed"
1435
1436 #: send-pack.c:418
1437 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1438 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1439
1440 #: sequencer.c:174
1441 msgid ""
1442 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1443 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1444 msgstr ""
1445 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1446 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1447
1448 #: sequencer.c:177
1449 msgid ""
1450 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1451 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1452 "and commit the result with 'git commit'"
1453 msgstr ""
1454 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1455 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1456 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1457
1458 #: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:912
1459 #, c-format
1460 msgid "Could not write to %s"
1461 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1462
1463 #: sequencer.c:193
1464 #, c-format
1465 msgid "Error wrapping up %s"
1466 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1467
1468 #: sequencer.c:208
1469 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1470 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1471
1472 #: sequencer.c:210
1473 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1474 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1475
1476 #: sequencer.c:213
1477 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1478 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1479
1480 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1481 #: sequencer.c:300
1482 #, c-format
1483 msgid "%s: Unable to write new index file"
1484 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1485
1486 #: sequencer.c:318
1487 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1488 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1489
1490 #: sequencer.c:338
1491 msgid "Unable to update cache tree\n"
1492 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1493
1494 #: sequencer.c:390
1495 #, c-format
1496 msgid "Could not parse commit %s\n"
1497 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1498
1499 #: sequencer.c:395
1500 #, c-format
1501 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1502 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1503
1504 #: sequencer.c:460
1505 msgid "Your index file is unmerged."
1506 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1507
1508 #: sequencer.c:479
1509 #, c-format
1510 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1511 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1512
1513 #: sequencer.c:487
1514 #, c-format
1515 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1516 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1517
1518 #: sequencer.c:491
1519 #, c-format
1520 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1521 msgstr ""
1522 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1523 "hòa trộn."
1524
1525 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1526 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1527 #: sequencer.c:504
1528 #, c-format
1529 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1530 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1531
1532 #: sequencer.c:508
1533 #, c-format
1534 msgid "Cannot get commit message for %s"
1535 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1536
1537 #: sequencer.c:594
1538 #, c-format
1539 msgid "could not revert %s... %s"
1540 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1541
1542 #: sequencer.c:595
1543 #, c-format
1544 msgid "could not apply %s... %s"
1545 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1546
1547 #: sequencer.c:630
1548 msgid "empty commit set passed"
1549 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1550
1551 #: sequencer.c:638
1552 #, c-format
1553 msgid "git %s: failed to read the index"
1554 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1555
1556 #: sequencer.c:642
1557 #, c-format
1558 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1559 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1560
1561 #: sequencer.c:702
1562 #, c-format
1563 msgid "Cannot %s during a %s"
1564 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1565
1566 #: sequencer.c:724
1567 #, c-format
1568 msgid "Could not parse line %d."
1569 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1570
1571 #: sequencer.c:729
1572 msgid "No commits parsed."
1573 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1574
1575 #: sequencer.c:741
1576 #, c-format
1577 msgid "Could not open %s"
1578 msgstr "Không thể mở %s"
1579
1580 #: sequencer.c:745
1581 #, c-format
1582 msgid "Could not read %s."
1583 msgstr "Không thể đọc %s."
1584
1585 #: sequencer.c:752
1586 #, c-format
1587 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1588 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1589
1590 #: sequencer.c:782
1591 #, c-format
1592 msgid "Invalid key: %s"
1593 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1594
1595 #: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1596 #, c-format
1597 msgid "Invalid value for %s: %s"
1598 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1599
1600 #: sequencer.c:795
1601 #, c-format
1602 msgid "Malformed options sheet: %s"
1603 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1604
1605 #: sequencer.c:814
1606 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1607 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1608
1609 #: sequencer.c:815
1610 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1611 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1612
1613 #: sequencer.c:819
1614 #, c-format
1615 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1616 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1617
1618 #: sequencer.c:835 sequencer.c:916
1619 #, c-format
1620 msgid "Error wrapping up %s."
1621 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1622
1623 #: sequencer.c:854 sequencer.c:986
1624 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1625 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1626
1627 #: sequencer.c:856
1628 msgid "cannot resolve HEAD"
1629 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1630
1631 #: sequencer.c:858
1632 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1633 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1634
1635 #: sequencer.c:878 builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851
1636 #, c-format
1637 msgid "cannot open %s"
1638 msgstr "không mở được “%s”"
1639
1640 #: sequencer.c:880
1641 #, c-format
1642 msgid "cannot read %s: %s"
1643 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1644
1645 #: sequencer.c:881
1646 msgid "unexpected end of file"
1647 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1648
1649 #: sequencer.c:887
1650 #, c-format
1651 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1652 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1653
1654 #: sequencer.c:909
1655 #, c-format
1656 msgid "Could not format %s."
1657 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1658
1659 #: sequencer.c:1054
1660 #, c-format
1661 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1662 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1663
1664 #: sequencer.c:1057
1665 #, c-format
1666 msgid "%s: bad revision"
1667 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1668
1669 #: sequencer.c:1091
1670 msgid "Can't revert as initial commit"
1671 msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1672
1673 #: sequencer.c:1092
1674 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1675 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1676
1677 #: setup.c:248
1678 #, c-format
1679 msgid "failed to read %s"
1680 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1681
1682 #: setup.c:468
1683 #, c-format
1684 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
1685 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
1686
1687 #: setup.c:476
1688 msgid "unknown repository extensions found:"
1689 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
1690
1691 #: sha1_file.c:1080
1692 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
1693 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
1694
1695 #: sha1_file.c:2458
1696 #, c-format
1697 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
1698 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
1699
1700 #: sha1_file.c:2462
1701 #, c-format
1702 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
1703 msgstr ""
1704 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
1705
1706 #: sha1_name.c:462
1707 msgid ""
1708 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1709 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1710 "may be created by mistake. For example,\n"
1711 "\n"
1712 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1713 "\n"
1714 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1715 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1716 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1717 msgstr ""
1718 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1719 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1720 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1721 "\n"
1722 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1723 "\n"
1724 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1725 "tạo ra.\n"
1726 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1727 "này\n"
1728 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1729
1730 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1731 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1732 msgstr ""
1733 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1734 "trước"
1735
1736 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1737 #, c-format
1738 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1739 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1740
1741 #: submodule.c:76
1742 #, c-format
1743 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1744 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1745
1746 #: submodule.c:109
1747 #, c-format
1748 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1749 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1750
1751 #: submodule.c:120
1752 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1753 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1754
1755 #: submodule.c:177
1756 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
1757 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
1758
1759 #: submodule-config.c:355
1760 #, c-format
1761 msgid "invalid value for %s"
1762 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
1763
1764 #: trailer.c:237
1765 #, c-format
1766 msgid "running trailer command '%s' failed"
1767 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
1768
1769 #: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
1770 #: trailer.c:562
1771 #, c-format
1772 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1773 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1774
1775 #: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
1776 #, c-format
1777 msgid "more than one %s"
1778 msgstr "nhiều hơn một %s"
1779
1780 #: trailer.c:582
1781 #, c-format
1782 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1783 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1784
1785 #: trailer.c:702
1786 #, c-format
1787 msgid "could not read input file '%s'"
1788 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1789
1790 #: trailer.c:705
1791 msgid "could not read from stdin"
1792 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1793
1794 #: trailer.c:857 builtin/am.c:42
1795 #, c-format
1796 msgid "could not stat %s"
1797 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
1798
1799 #: trailer.c:859
1800 #, c-format
1801 msgid "file %s is not a regular file"
1802 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
1803
1804 #: trailer.c:861
1805 #, c-format
1806 msgid "file %s is not writable by user"
1807 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
1808
1809 #: trailer.c:873
1810 msgid "could not open temporary file"
1811 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1812
1813 #: trailer.c:912
1814 #, c-format
1815 msgid "could not rename temporary file to %s"
1816 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
1817
1818 #: transport-helper.c:1041
1819 #, c-format
1820 msgid "Could not read ref %s"
1821 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1822
1823 #: unpack-trees.c:64
1824 #, c-format
1825 msgid ""
1826 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
1827 "%%sPlease commit your changes or stash them before you can switch branches."
1828 msgstr ""
1829 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1830 "checkout:\n"
1831 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1832 "thể chuyển nhánh."
1833
1834 #: unpack-trees.c:66
1835 #, c-format
1836 msgid ""
1837 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
1838 "%%s"
1839 msgstr ""
1840 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1841 "checkout:\n"
1842 "%%s"
1843
1844 #: unpack-trees.c:69
1845 #, c-format
1846 msgid ""
1847 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
1848 "%%sPlease commit your changes or stash them before you can merge."
1849 msgstr ""
1850 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1851 "hòa trộn:\n"
1852 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1853 "thể hòa trộn."
1854
1855 #: unpack-trees.c:71
1856 #, c-format
1857 msgid ""
1858 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
1859 "%%s"
1860 msgstr ""
1861 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1862 "hòa trộn:\n"
1863 "%%s"
1864
1865 #: unpack-trees.c:74
1866 #, c-format
1867 msgid ""
1868 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
1869 "%%sPlease commit your changes or stash them before you can %s."
1870 msgstr ""
1871 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1872 "%s:\n"
1873 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1874 "thể %s."
1875
1876 #: unpack-trees.c:76
1877 #, c-format
1878 msgid ""
1879 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
1880 "%%s"
1881 msgstr ""
1882 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1883 "%s:\n"
1884 "%%s"
1885
1886 #: unpack-trees.c:81
1887 #, c-format
1888 msgid ""
1889 "Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
1890 "%s"
1891 msgstr ""
1892 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
1893 "nó:\n"
1894 "%s"
1895
1896 #: unpack-trees.c:85
1897 #, c-format
1898 msgid ""
1899 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
1900 "%%sPlease move or remove them before you can switch branches."
1901 msgstr ""
1902 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
1903 "checkout:\n"
1904 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh."
1905
1906 #: unpack-trees.c:87
1907 #, c-format
1908 msgid ""
1909 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
1910 "%%s"
1911 msgstr ""
1912 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
1913 "checkout:\n"
1914 "%%s"
1915
1916 #: unpack-trees.c:90
1917 #, c-format
1918 msgid ""
1919 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
1920 "%%sPlease move or remove them before you can merge."
1921 msgstr ""
1922 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
1923 "trộn:\n"
1924 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn."
1925
1926 #: unpack-trees.c:92
1927 #, c-format
1928 msgid ""
1929 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
1930 "%%s"
1931 msgstr ""
1932 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
1933 "trộn:\n"
1934 "%%s"
1935
1936 #: unpack-trees.c:95
1937 #, c-format
1938 msgid ""
1939 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
1940 "%%sPlease move or remove them before you can %s."
1941 msgstr ""
1942 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
1943 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s."
1944
1945 #: unpack-trees.c:97
1946 #, c-format
1947 msgid ""
1948 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
1949 "%%s"
1950 msgstr ""
1951 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
1952 "%%s"
1953
1954 #: unpack-trees.c:102
1955 #, c-format
1956 msgid ""
1957 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
1958 "checkout:\n"
1959 "%%sPlease move or remove them before you can switch branches."
1960 msgstr ""
1961 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1962 "checkout:\n"
1963 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh."
1964
1965 #: unpack-trees.c:104
1966 #, c-format
1967 msgid ""
1968 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
1969 "checkout:\n"
1970 "%%s"
1971 msgstr ""
1972 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1973 "checkout:\n"
1974 "%%s"
1975
1976 #: unpack-trees.c:107
1977 #, c-format
1978 msgid ""
1979 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
1980 "%%sPlease move or remove them before you can merge."
1981 msgstr ""
1982 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1983 "hòa trộn:\n"
1984 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn."
1985
1986 #: unpack-trees.c:109
1987 #, c-format
1988 msgid ""
1989 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
1990 "%%s"
1991 msgstr ""
1992 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1993 "hòa trộn:\n"
1994 "%%s"
1995
1996 #: unpack-trees.c:112
1997 #, c-format
1998 msgid ""
1999 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2000 "%%sPlease move or remove them before you can %s."
2001 msgstr ""
2002 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2003 "%s:\n"
2004 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s."
2005
2006 #: unpack-trees.c:114
2007 #, c-format
2008 msgid ""
2009 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2010 "%%s"
2011 msgstr ""
2012 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2013 "%s:\n"
2014 "%%s"
2015
2016 #: unpack-trees.c:121
2017 #, c-format
2018 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
2019 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
2020
2021 #: unpack-trees.c:124
2022 #, c-format
2023 msgid ""
2024 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
2025 "%s"
2026 msgstr ""
2027 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
2028 "%s"
2029
2030 #: unpack-trees.c:126
2031 #, c-format
2032 msgid ""
2033 "The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout "
2034 "update:\n"
2035 "%s"
2036 msgstr ""
2037 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
2038 "nhật checkout rải rác:\n"
2039 "%s"
2040
2041 #: unpack-trees.c:128
2042 #, c-format
2043 msgid ""
2044 "The following Working tree files would be removed by sparse checkout "
2045 "update:\n"
2046 "%s"
2047 msgstr ""
2048 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
2049 "nhật checkout rải rác:\n"
2050 "%s"
2051
2052 #: unpack-trees.c:205
2053 #, c-format
2054 msgid "Aborting\n"
2055 msgstr "Bãi bỏ\n"
2056
2057 #: unpack-trees.c:237
2058 msgid "Checking out files"
2059 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
2060
2061 #: urlmatch.c:120
2062 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
2063 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
2064
2065 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
2066 #, c-format
2067 msgid "invalid %XX escape sequence"
2068 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
2069
2070 #: urlmatch.c:172
2071 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
2072 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
2073
2074 #: urlmatch.c:189
2075 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
2076 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
2077
2078 #: urlmatch.c:199
2079 msgid "invalid characters in host name"
2080 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
2081
2082 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
2083 msgid "invalid port number"
2084 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
2085
2086 #: urlmatch.c:322
2087 msgid "invalid '..' path segment"
2088 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
2089
2090 #: wrapper.c:222 wrapper.c:381
2091 #, c-format
2092 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
2093 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
2094
2095 #: wrapper.c:224 wrapper.c:383 builtin/am.c:779
2096 #, c-format
2097 msgid "could not open '%s' for writing"
2098 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2099
2100 #: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/am.c:772
2101 #: builtin/am.c:860 builtin/commit.c:1711 builtin/merge.c:1086
2102 #: builtin/pull.c:407
2103 #, c-format
2104 msgid "could not open '%s' for reading"
2105 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
2106
2107 #: wrapper.c:594 wrapper.c:615
2108 #, c-format
2109 msgid "unable to access '%s'"
2110 msgstr "không thể truy cập “%s”"
2111
2112 #: wrapper.c:623
2113 msgid "unable to get current working directory"
2114 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
2115
2116 #: wrapper.c:650
2117 #, c-format
2118 msgid "could not open %s for writing"
2119 msgstr "không thể mở %s để ghi"
2120
2121 #: wrapper.c:661 builtin/am.c:410
2122 #, c-format
2123 msgid "could not write to %s"
2124 msgstr "không thể ghi vào %s"
2125
2126 #: wrapper.c:667
2127 #, c-format
2128 msgid "could not close %s"
2129 msgstr "không thể đóng %s"
2130
2131 #: wt-status.c:150
2132 msgid "Unmerged paths:"
2133 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
2134
2135 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
2136 #, c-format
2137 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
2138 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2139
2140 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
2141 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
2142 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2143
2144 #: wt-status.c:183
2145 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
2146 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2147
2148 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
2149 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
2150 msgstr ""
2151 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
2152 "cần được giải quyết)"
2153
2154 #: wt-status.c:187
2155 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
2156 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2157
2158 #: wt-status.c:198 wt-status.c:881
2159 msgid "Changes to be committed:"
2160 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
2161
2162 #: wt-status.c:216 wt-status.c:890
2163 msgid "Changes not staged for commit:"
2164 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
2165
2166 #: wt-status.c:220
2167 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
2168 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
2169
2170 #: wt-status.c:222
2171 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
2172 msgstr ""
2173 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
2174
2175 #: wt-status.c:223
2176 msgid ""
2177 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
2178 msgstr ""
2179 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
2180 "làm việc)"
2181
2182 #: wt-status.c:225
2183 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
2184 msgstr ""
2185 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
2186 "chữa trong mô-đun-con)"
2187
2188 #: wt-status.c:237
2189 #, c-format
2190 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
2191 msgstr ""
2192 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
2193
2194 #: wt-status.c:252
2195 msgid "both deleted:"
2196 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
2197
2198 #: wt-status.c:254
2199 msgid "added by us:"
2200 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
2201
2202 #: wt-status.c:256
2203 msgid "deleted by them:"
2204 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
2205
2206 #: wt-status.c:258
2207 msgid "added by them:"
2208 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
2209
2210 #: wt-status.c:260
2211 msgid "deleted by us:"
2212 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
2213
2214 #: wt-status.c:262
2215 msgid "both added:"
2216 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
2217
2218 #: wt-status.c:264
2219 msgid "both modified:"
2220 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
2221
2222 #: wt-status.c:266
2223 #, c-format
2224 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
2225 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
2226
2227 #: wt-status.c:274
2228 msgid "new file:"
2229 msgstr "tập tin mới:"
2230
2231 #: wt-status.c:276
2232 msgid "copied:"
2233 msgstr "đã chép:"
2234
2235 #: wt-status.c:278
2236 msgid "deleted:"
2237 msgstr "đã xóa:"
2238
2239 #: wt-status.c:280
2240 msgid "modified:"
2241 msgstr "đã sửa:"
2242
2243 #: wt-status.c:282
2244 msgid "renamed:"
2245 msgstr "đã đổi tên:"
2246
2247 #: wt-status.c:284
2248 msgid "typechange:"
2249 msgstr "đổi-kiểu:"
2250
2251 #: wt-status.c:286
2252 msgid "unknown:"
2253 msgstr "không hiểu:"
2254
2255 #: wt-status.c:288
2256 msgid "unmerged:"
2257 msgstr "chưa hòa trộn:"
2258
2259 #: wt-status.c:370
2260 msgid "new commits, "
2261 msgstr "lần chuyển giao mới, "
2262
2263 #: wt-status.c:372
2264 msgid "modified content, "
2265 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
2266
2267 #: wt-status.c:374
2268 msgid "untracked content, "
2269 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
2270
2271 #: wt-status.c:391
2272 #, c-format
2273 msgid "bug: unhandled diff status %c"
2274 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
2275
2276 #: wt-status.c:755
2277 msgid "Submodules changed but not updated:"
2278 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
2279
2280 #: wt-status.c:757
2281 msgid "Submodule changes to be committed:"
2282 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
2283
2284 #: wt-status.c:838
2285 msgid ""
2286 "Do not touch the line above.\n"
2287 "Everything below will be removed."
2288 msgstr ""
2289 "Không động đến đường ở trên.\n"
2290 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
2291
2292 #: wt-status.c:949
2293 msgid "You have unmerged paths."
2294 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
2295
2296 #: wt-status.c:952
2297 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
2298 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
2299
2300 #: wt-status.c:956
2301 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
2302 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
2303
2304 #: wt-status.c:959
2305 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
2306 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
2307
2308 #: wt-status.c:969
2309 msgid "You are in the middle of an am session."
2310 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
2311
2312 #: wt-status.c:972
2313 msgid "The current patch is empty."
2314 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
2315
2316 #: wt-status.c:976
2317 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
2318 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
2319
2320 #: wt-status.c:978
2321 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
2322 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
2323
2324 #: wt-status.c:980
2325 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
2326 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
2327
2328 #: wt-status.c:1105
2329 msgid "No commands done."
2330 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
2331
2332 #: wt-status.c:1108
2333 #, c-format
2334 msgid "Last command done (%d command done):"
2335 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
2336 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
2337
2338 #: wt-status.c:1119
2339 #, c-format
2340 msgid " (see more in file %s)"
2341 msgstr " (xem thêm trong %s)"
2342
2343 #: wt-status.c:1124
2344 msgid "No commands remaining."
2345 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
2346
2347 #: wt-status.c:1127
2348 #, c-format
2349 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
2350 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
2351 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
2352
2353 #: wt-status.c:1135
2354 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
2355 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
2356
2357 #: wt-status.c:1148
2358 #, c-format
2359 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2360 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2361
2362 #: wt-status.c:1153
2363 msgid "You are currently rebasing."
2364 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2365
2366 #: wt-status.c:1167
2367 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2368 msgstr ""
2369 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2370
2371 #: wt-status.c:1169
2372 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2373 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2374
2375 #: wt-status.c:1171
2376 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2377 msgstr ""
2378 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2379
2380 #: wt-status.c:1177
2381 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2382 msgstr ""
2383 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2384 "continue\")"
2385
2386 #: wt-status.c:1181
2387 #, c-format
2388 msgid ""
2389 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2390 msgstr ""
2391 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2392 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2393
2394 #: wt-status.c:1186
2395 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2396 msgstr ""
2397 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2398 "rebase."
2399
2400 #: wt-status.c:1189
2401 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2402 msgstr ""
2403 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2404 "rebase --continue\")"
2405
2406 #: wt-status.c:1193
2407 #, c-format
2408 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2409 msgstr ""
2410 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2411 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2412
2413 #: wt-status.c:1198
2414 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2415 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2416
2417 #: wt-status.c:1201
2418 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2419 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2420
2421 #: wt-status.c:1203
2422 msgid ""
2423 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2424 msgstr ""
2425 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2426 "lòng về những thay đổi của mình)"
2427
2428 #: wt-status.c:1213
2429 #, c-format
2430 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2431 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2432
2433 #: wt-status.c:1218
2434 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2435 msgstr ""
2436 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2437
2438 #: wt-status.c:1221
2439 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2440 msgstr ""
2441 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2442 "continue\")"
2443
2444 #: wt-status.c:1223
2445 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2446 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2447
2448 #: wt-status.c:1232
2449 #, c-format
2450 msgid "You are currently reverting commit %s."
2451 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2452
2453 #: wt-status.c:1237
2454 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2455 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2456
2457 #: wt-status.c:1240
2458 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2459 msgstr ""
2460 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2461
2462 #: wt-status.c:1242
2463 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2464 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2465
2466 #: wt-status.c:1253
2467 #, c-format
2468 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2469 msgstr ""
2470 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2471 "nhánh “%s”."
2472
2473 #: wt-status.c:1257
2474 msgid "You are currently bisecting."
2475 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2476
2477 #: wt-status.c:1260
2478 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2479 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2480
2481 #: wt-status.c:1460
2482 msgid "On branch "
2483 msgstr "Trên nhánh "
2484
2485 #: wt-status.c:1466
2486 msgid "interactive rebase in progress; onto "
2487 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2488
2489 #: wt-status.c:1468
2490 msgid "rebase in progress; onto "
2491 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2492
2493 #: wt-status.c:1473
2494 msgid "HEAD detached at "
2495 msgstr "HEAD được tách rời tại "
2496
2497 #: wt-status.c:1475
2498 msgid "HEAD detached from "
2499 msgstr "HEAD được tách rời từ "
2500
2501 #: wt-status.c:1478
2502 msgid "Not currently on any branch."
2503 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2504
2505 #: wt-status.c:1496
2506 msgid "Initial commit"
2507 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2508
2509 #: wt-status.c:1510
2510 msgid "Untracked files"
2511 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2512
2513 #: wt-status.c:1512
2514 msgid "Ignored files"
2515 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2516
2517 #: wt-status.c:1516
2518 #, c-format
2519 msgid ""
2520 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2521 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2522 "new files yourself (see 'git help status')."
2523 msgstr ""
2524 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2525 "uno”\n"
2526 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2527 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2528
2529 #: wt-status.c:1522
2530 #, c-format
2531 msgid "Untracked files not listed%s"
2532 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2533
2534 #: wt-status.c:1524
2535 msgid " (use -u option to show untracked files)"
2536 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2537
2538 #: wt-status.c:1530
2539 msgid "No changes"
2540 msgstr "Không có thay đổi nào"
2541
2542 #: wt-status.c:1535
2543 #, c-format
2544 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2545 msgstr ""
2546 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2547 "\"git commit -a\")\n"
2548
2549 #: wt-status.c:1538
2550 #, c-format
2551 msgid "no changes added to commit\n"
2552 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2553
2554 #: wt-status.c:1541
2555 #, c-format
2556 msgid ""
2557 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2558 "track)\n"
2559 msgstr ""
2560 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2561 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2562
2563 #: wt-status.c:1544
2564 #, c-format
2565 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2566 msgstr ""
2567 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2568 "theo dõi hiện diện\n"
2569
2570 #: wt-status.c:1547
2571 #, c-format
2572 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2573 msgstr ""
2574 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2575 "đưa vào theo dõi)\n"
2576
2577 #: wt-status.c:1550 wt-status.c:1555
2578 #, c-format
2579 msgid "nothing to commit\n"
2580 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2581
2582 #: wt-status.c:1553
2583 #, c-format
2584 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2585 msgstr ""
2586 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2587
2588 #: wt-status.c:1557
2589 #, c-format
2590 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2591 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2592
2593 #: wt-status.c:1664
2594 msgid "Initial commit on "
2595 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2596
2597 #: wt-status.c:1668
2598 msgid "HEAD (no branch)"
2599 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2600
2601 #: wt-status.c:1697
2602 msgid "gone"
2603 msgstr "đã ra đi"
2604
2605 #: wt-status.c:1699 wt-status.c:1707
2606 msgid "behind "
2607 msgstr "đằng sau "
2608
2609 #: wt-status.c:1702 wt-status.c:1705
2610 msgid "ahead "
2611 msgstr "phía trước "
2612
2613 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415
2614 #, c-format
2615 msgid "failed to unlink '%s'"
2616 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2617
2618 #: builtin/add.c:22
2619 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2620 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2621
2622 #: builtin/add.c:65
2623 #, c-format
2624 msgid "unexpected diff status %c"
2625 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2626
2627 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:280
2628 msgid "updating files failed"
2629 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2630
2631 #: builtin/add.c:80
2632 #, c-format
2633 msgid "remove '%s'\n"
2634 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2635
2636 #: builtin/add.c:134
2637 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2638 msgstr ""
2639 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2640
2641 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:811
2642 msgid "Could not read the index"
2643 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2644
2645 #: builtin/add.c:205
2646 #, c-format
2647 msgid "Could not open '%s' for writing."
2648 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2649
2650 #: builtin/add.c:209
2651 msgid "Could not write patch"
2652 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2653
2654 #: builtin/add.c:212
2655 msgid "editing patch failed"
2656 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2657
2658 #: builtin/add.c:215
2659 #, c-format
2660 msgid "Could not stat '%s'"
2661 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2662
2663 #: builtin/add.c:217
2664 msgid "Empty patch. Aborted."
2665 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2666
2667 #: builtin/add.c:222
2668 #, c-format
2669 msgid "Could not apply '%s'"
2670 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2671
2672 #: builtin/add.c:232
2673 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2674 msgstr ""
2675 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2676 "của bạn:\n"
2677
2678 #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111
2679 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:511
2680 #: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2681 msgid "dry run"
2682 msgstr "chạy thử"
2683
2684 #: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4563 builtin/check-ignore.c:19
2685 #: builtin/commit.c:1333 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:557
2686 #: builtin/log.c:1826 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
2687 msgid "be verbose"
2688 msgstr "chi tiết"
2689
2690 #: builtin/add.c:252
2691 msgid "interactive picking"
2692 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2693
2694 #: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1154 builtin/reset.c:286
2695 msgid "select hunks interactively"
2696 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2697
2698 #: builtin/add.c:254
2699 msgid "edit current diff and apply"
2700 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2701
2702 #: builtin/add.c:255
2703 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2704 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2705
2706 #: builtin/add.c:256
2707 msgid "update tracked files"
2708 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2709
2710 #: builtin/add.c:257
2711 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2712 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2713
2714 #: builtin/add.c:258
2715 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2716 msgstr ""
2717 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2718 "vết"
2719
2720 #: builtin/add.c:261
2721 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2722 msgstr ""
2723 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2724
2725 #: builtin/add.c:263
2726 msgid "don't add, only refresh the index"
2727 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2728
2729 #: builtin/add.c:264
2730 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2731 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2732
2733 #: builtin/add.c:265
2734 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2735 msgstr ""
2736 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2737
2738 #: builtin/add.c:287
2739 #, c-format
2740 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2741 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2742
2743 #: builtin/add.c:294
2744 msgid "adding files failed"
2745 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2746
2747 #: builtin/add.c:330
2748 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2749 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2750
2751 #: builtin/add.c:337
2752 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2753 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2754
2755 #: builtin/add.c:352
2756 #, c-format
2757 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2758 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2759
2760 #: builtin/add.c:353
2761 #, c-format
2762 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2763 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2764
2765 #: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914
2766 #: builtin/commit.c:339 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2767 #: builtin/submodule--helper.c:240
2768 msgid "index file corrupt"
2769 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2770
2771 #: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4661 builtin/mv.c:283 builtin/rm.c:430
2772 msgid "Unable to write new index file"
2773 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2774
2775 #: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1089
2776 #, c-format
2777 msgid "could not read '%s'"
2778 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2779
2780 #: builtin/am.c:430
2781 msgid "could not parse author script"
2782 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2783
2784 #: builtin/am.c:507
2785 #, c-format
2786 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2787 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2788
2789 #: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300
2790 #, c-format
2791 msgid "Malformed input line: '%s'."
2792 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2793
2794 #: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315
2795 #, c-format
2796 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2797 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2798
2799 #: builtin/am.c:611
2800 msgid "fseek failed"
2801 msgstr "fseek gặp lỗi"
2802
2803 #: builtin/am.c:788
2804 #, c-format
2805 msgid "could not parse patch '%s'"
2806 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2807
2808 #: builtin/am.c:853
2809 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2810 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2811
2812 #: builtin/am.c:900
2813 msgid "invalid timestamp"
2814 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2815
2816 #: builtin/am.c:903 builtin/am.c:911
2817 msgid "invalid Date line"
2818 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2819
2820 #: builtin/am.c:908
2821 msgid "invalid timezone offset"
2822 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2823
2824 #: builtin/am.c:995
2825 msgid "Patch format detection failed."
2826 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2827
2828 #: builtin/am.c:1000 builtin/clone.c:380
2829 #, c-format
2830 msgid "failed to create directory '%s'"
2831 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2832
2833 #: builtin/am.c:1004
2834 msgid "Failed to split patches."
2835 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2836
2837 #: builtin/am.c:1136 builtin/commit.c:365
2838 msgid "unable to write index file"
2839 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2840
2841 #: builtin/am.c:1187
2842 #, c-format
2843 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2844 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2845
2846 #: builtin/am.c:1188
2847 #, c-format
2848 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2849 msgstr ""
2850 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2851
2852 #: builtin/am.c:1189
2853 #, c-format
2854 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2855 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2856
2857 #: builtin/am.c:1327
2858 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2859 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2860
2861 #: builtin/am.c:1401 builtin/log.c:1516
2862 #, c-format
2863 msgid "invalid ident line: %s"
2864 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2865
2866 #: builtin/am.c:1428
2867 #, c-format
2868 msgid "unable to parse commit %s"
2869 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2870
2871 #: builtin/am.c:1630
2872 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2873 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2874
2875 #: builtin/am.c:1632
2876 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2877 msgstr ""
2878 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2879
2880 #: builtin/am.c:1651
2881 msgid ""
2882 "Did you hand edit your patch?\n"
2883 "It does not apply to blobs recorded in its index."
2884 msgstr ""
2885 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2886 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2887
2888 #: builtin/am.c:1657
2889 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2890 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2891
2892 #: builtin/am.c:1672
2893 msgid "Failed to merge in the changes."
2894 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2895
2896 #: builtin/am.c:1696 builtin/merge.c:636
2897 msgid "git write-tree failed to write a tree"
2898 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2899
2900 #: builtin/am.c:1703
2901 msgid "applying to an empty history"
2902 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2903
2904 #: builtin/am.c:1716 builtin/commit.c:1775 builtin/merge.c:841
2905 #: builtin/merge.c:866
2906 msgid "failed to write commit object"
2907 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2908
2909 #: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1752
2910 #, c-format
2911 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2912 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2913
2914 #: builtin/am.c:1768
2915 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2916 msgstr ""
2917 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2918
2919 #: builtin/am.c:1773
2920 msgid "Commit Body is:"
2921 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2922
2923 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2924 #. in your translation. The program will only accept English
2925 #. input at this point.
2926 #.
2927 #: builtin/am.c:1783
2928 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2929 msgstr ""
2930 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2931 "cả [a]: "
2932
2933 #: builtin/am.c:1833
2934 #, c-format
2935 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2936 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2937
2938 #: builtin/am.c:1868 builtin/am.c:1940
2939 #, c-format
2940 msgid "Applying: %.*s"
2941 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2942
2943 #: builtin/am.c:1884
2944 msgid "No changes -- Patch already applied."
2945 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2946
2947 #: builtin/am.c:1892
2948 #, c-format
2949 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2950 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2951
2952 #: builtin/am.c:1898
2953 #, c-format
2954 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2955 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2956
2957 #: builtin/am.c:1943
2958 msgid ""
2959 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2960 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2961 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2962 msgstr ""
2963 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2964 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2965 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2966 "vá này."
2967
2968 #: builtin/am.c:1950
2969 msgid ""
2970 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2971 "Did you forget to use 'git add'?"
2972 msgstr ""
2973 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2974 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2975
2976 #: builtin/am.c:2058 builtin/am.c:2062 builtin/am.c:2074 builtin/reset.c:308
2977 #: builtin/reset.c:316
2978 #, c-format
2979 msgid "Could not parse object '%s'."
2980 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2981
2982 #: builtin/am.c:2110
2983 msgid "failed to clean index"
2984 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2985
2986 #: builtin/am.c:2144
2987 msgid ""
2988 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2989 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2990 msgstr ""
2991 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2992 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2993
2994 #: builtin/am.c:2205
2995 #, c-format
2996 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2997 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2998
2999 #: builtin/am.c:2238
3000 msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
3001 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
3002
3003 #: builtin/am.c:2239
3004 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
3005 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
3006
3007 #: builtin/am.c:2245
3008 msgid "run interactively"
3009 msgstr "chạy kiểu tương tác"
3010
3011 #: builtin/am.c:2247
3012 msgid "historical option -- no-op"
3013 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
3014
3015 #: builtin/am.c:2249
3016 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
3017 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
3018
3019 #: builtin/am.c:2250 builtin/init-db.c:478 builtin/prune-packed.c:57
3020 #: builtin/repack.c:171
3021 msgid "be quiet"
3022 msgstr "im lặng"
3023
3024 #: builtin/am.c:2252
3025 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
3026 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
3027
3028 #: builtin/am.c:2255
3029 msgid "recode into utf8 (default)"
3030 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
3031
3032 #: builtin/am.c:2257
3033 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
3034 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
3035
3036 #: builtin/am.c:2259
3037 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
3038 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
3039
3040 #: builtin/am.c:2261
3041 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
3042 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
3043
3044 #: builtin/am.c:2263
3045 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
3046 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
3047
3048 #: builtin/am.c:2266
3049 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
3050 msgstr ""
3051 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
3052
3053 #: builtin/am.c:2269
3054 msgid "strip everything before a scissors line"
3055 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
3056
3057 #: builtin/am.c:2270 builtin/apply.c:4546
3058 msgid "action"
3059 msgstr "hành động"
3060
3061 #: builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
3062 #: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292
3063 #: builtin/am.c:2298
3064 msgid "pass it through git-apply"
3065 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
3066
3067 #: builtin/am.c:2279 builtin/apply.c:4570
3068 msgid "root"
3069 msgstr "gốc"
3070
3071 #: builtin/am.c:2282 builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4508
3072 #: builtin/apply.c:4511 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:95
3073 #: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277
3074 #: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:485
3075 #: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:767
3076 #: builtin/submodule--helper.c:770
3077 msgid "path"
3078 msgstr "đường-dẫn"
3079
3080 #: builtin/am.c:2288 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
3081 #: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193
3082 #: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
3083 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
3084 #: parse-options.h:134 parse-options.h:244
3085 msgid "n"
3086 msgstr "n"
3087
3088 #: builtin/am.c:2291 builtin/apply.c:4514
3089 msgid "num"
3090 msgstr "số"
3091
3092 #: builtin/am.c:2294 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
3093 #: builtin/tag.c:372
3094 msgid "format"
3095 msgstr "định dạng"
3096
3097 #: builtin/am.c:2295
3098 msgid "format the patch(es) are in"
3099 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
3100
3101 #: builtin/am.c:2301
3102 msgid "override error message when patch failure occurs"
3103 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
3104
3105 #: builtin/am.c:2303
3106 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
3107 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
3108
3109 #: builtin/am.c:2306
3110 msgid "synonyms for --continue"
3111 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
3112
3113 #: builtin/am.c:2309
3114 msgid "skip the current patch"
3115 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
3116
3117 #: builtin/am.c:2312
3118 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
3119 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
3120
3121 #: builtin/am.c:2316
3122 msgid "lie about committer date"
3123 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
3124
3125 #: builtin/am.c:2318
3126 msgid "use current timestamp for author date"
3127 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
3128
3129 #: builtin/am.c:2320 builtin/commit.c:1609 builtin/merge.c:228
3130 #: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
3131 msgid "key-id"
3132 msgstr "mã-số-khóa"
3133
3134 #: builtin/am.c:2321
3135 msgid "GPG-sign commits"
3136 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
3137
3138 #: builtin/am.c:2324
3139 msgid "(internal use for git-rebase)"
3140 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
3141
3142 #: builtin/am.c:2339
3143 msgid ""
3144 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
3145 "it will be removed. Please do not use it anymore."
3146 msgstr ""
3147 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
3148 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
3149
3150 #: builtin/am.c:2346
3151 msgid "failed to read the index"
3152 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3153
3154 #: builtin/am.c:2361
3155 #, c-format
3156 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
3157 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
3158
3159 #: builtin/am.c:2385
3160 #, c-format
3161 msgid ""
3162 "Stray %s directory found.\n"
3163 "Use \"git am --abort\" to remove it."
3164 msgstr ""
3165 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
3166 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
3167
3168 #: builtin/am.c:2391
3169 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
3170 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
3171
3172 #: builtin/apply.c:59
3173 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
3174 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
3175
3176 #: builtin/apply.c:111
3177 #, c-format
3178 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
3179 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
3180
3181 #: builtin/apply.c:126
3182 #, c-format
3183 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
3184 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
3185
3186 #: builtin/apply.c:818
3187 #, c-format
3188 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
3189 msgstr ""
3190 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
3191 "%s"
3192
3193 #: builtin/apply.c:827
3194 #, c-format
3195 msgid "regexec returned %d for input: %s"
3196 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
3197
3198 #: builtin/apply.c:908
3199 #, c-format
3200 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
3201 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
3202
3203 #: builtin/apply.c:937
3204 #, c-format
3205 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
3206 msgstr ""
3207 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
3208
3209 #: builtin/apply.c:942
3210 #, c-format
3211 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
3212 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
3213
3214 #: builtin/apply.c:943
3215 #, c-format
3216 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
3217 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
3218
3219 #: builtin/apply.c:949
3220 #, c-format
3221 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
3222 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
3223
3224 #: builtin/apply.c:1406
3225 #, c-format
3226 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
3227 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
3228
3229 #: builtin/apply.c:1463
3230 #, c-format
3231 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
3232 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
3233
3234 #: builtin/apply.c:1480
3235 #, c-format
3236 msgid ""
3237 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3238 "component (line %d)"
3239 msgid_plural ""
3240 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3241 "components (line %d)"
3242 msgstr[0] ""
3243 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
3244 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
3245
3246 #: builtin/apply.c:1646
3247 msgid "new file depends on old contents"
3248 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
3249
3250 #: builtin/apply.c:1648
3251 msgid "deleted file still has contents"
3252 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
3253
3254 #: builtin/apply.c:1674
3255 #, c-format
3256 msgid "corrupt patch at line %d"
3257 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
3258
3259 #: builtin/apply.c:1710
3260 #, c-format
3261 msgid "new file %s depends on old contents"
3262 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
3263
3264 #: builtin/apply.c:1712
3265 #, c-format
3266 msgid "deleted file %s still has contents"
3267 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
3268
3269 #: builtin/apply.c:1715
3270 #, c-format
3271 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
3272 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
3273
3274 #: builtin/apply.c:1861
3275 #, c-format
3276 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
3277 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
3278
3279 #: builtin/apply.c:1895
3280 #, c-format
3281 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
3282 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
3283
3284 #: builtin/apply.c:2048
3285 #, c-format
3286 msgid "patch with only garbage at line %d"
3287 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
3288
3289 #: builtin/apply.c:2138
3290 #, c-format
3291 msgid "unable to read symlink %s"
3292 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
3293
3294 #: builtin/apply.c:2142
3295 #, c-format
3296 msgid "unable to open or read %s"
3297 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
3298
3299 #: builtin/apply.c:2775
3300 #, c-format
3301 msgid "invalid start of line: '%c'"
3302 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
3303
3304 #: builtin/apply.c:2894
3305 #, c-format
3306 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
3307 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
3308 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
3309
3310 #: builtin/apply.c:2906
3311 #, c-format
3312 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
3313 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
3314
3315 #: builtin/apply.c:2912
3316 #, c-format
3317 msgid ""
3318 "while searching for:\n"
3319 "%.*s"
3320 msgstr ""
3321 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
3322 "%.*s"
3323
3324 #: builtin/apply.c:2932
3325 #, c-format
3326 msgid "missing binary patch data for '%s'"
3327 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
3328
3329 #: builtin/apply.c:3033
3330 #, c-format
3331 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
3332 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
3333
3334 #: builtin/apply.c:3039
3335 #, c-format
3336 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
3337 msgstr ""
3338 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
3339 "%s)"
3340
3341 #: builtin/apply.c:3060
3342 #, c-format
3343 msgid "patch failed: %s:%ld"
3344 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
3345
3346 #: builtin/apply.c:3184
3347 #, c-format
3348 msgid "cannot checkout %s"
3349 msgstr "không thể lấy ra %s"
3350
3351 #: builtin/apply.c:3229 builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3285
3352 #, c-format
3353 msgid "read of %s failed"
3354 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
3355
3356 #: builtin/apply.c:3237
3357 #, c-format
3358 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3359 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3360
3361 #: builtin/apply.c:3265 builtin/apply.c:3487
3362 #, c-format
3363 msgid "path %s has been renamed/deleted"
3364 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3365
3366 #: builtin/apply.c:3346 builtin/apply.c:3501
3367 #, c-format
3368 msgid "%s: does not exist in index"
3369 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3370
3371 #: builtin/apply.c:3350 builtin/apply.c:3493 builtin/apply.c:3515
3372 #, c-format
3373 msgid "%s: %s"
3374 msgstr "%s: %s"
3375
3376 #: builtin/apply.c:3355 builtin/apply.c:3509
3377 #, c-format
3378 msgid "%s: does not match index"
3379 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3380
3381 #: builtin/apply.c:3457
3382 msgid "removal patch leaves file contents"
3383 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3384
3385 #: builtin/apply.c:3526
3386 #, c-format
3387 msgid "%s: wrong type"
3388 msgstr "%s: sai kiểu"
3389
3390 #: builtin/apply.c:3528
3391 #, c-format
3392 msgid "%s has type %o, expected %o"
3393 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3394
3395 #: builtin/apply.c:3687 builtin/apply.c:3689
3396 #, c-format
3397 msgid "invalid path '%s'"
3398 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3399
3400 #: builtin/apply.c:3744
3401 #, c-format
3402 msgid "%s: already exists in index"
3403 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3404
3405 #: builtin/apply.c:3747
3406 #, c-format
3407 msgid "%s: already exists in working directory"
3408 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3409
3410 #: builtin/apply.c:3767
3411 #, c-format
3412 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3413 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3414
3415 #: builtin/apply.c:3772
3416 #, c-format
3417 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3418 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3419
3420 #: builtin/apply.c:3792
3421 #, c-format
3422 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3423 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3424
3425 #: builtin/apply.c:3796
3426 #, c-format
3427 msgid "%s: patch does not apply"
3428 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3429
3430 #: builtin/apply.c:3810
3431 #, c-format
3432 msgid "Checking patch %s..."
3433 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3434
3435 #: builtin/apply.c:3903 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3436 #, c-format
3437 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3438 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3439
3440 #: builtin/apply.c:4046
3441 #, c-format
3442 msgid "unable to remove %s from index"
3443 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3444
3445 #: builtin/apply.c:4075
3446 #, c-format
3447 msgid "corrupt patch for submodule %s"
3448 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3449
3450 #: builtin/apply.c:4079
3451 #, c-format
3452 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3453 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3454
3455 #: builtin/apply.c:4084
3456 #, c-format
3457 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3458 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3459
3460 #: builtin/apply.c:4087 builtin/apply.c:4195
3461 #, c-format
3462 msgid "unable to add cache entry for %s"
3463 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3464
3465 #: builtin/apply.c:4120
3466 #, c-format
3467 msgid "closing file '%s'"
3468 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3469
3470 #: builtin/apply.c:4169
3471 #, c-format
3472 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3473 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3474
3475 #: builtin/apply.c:4256
3476 #, c-format
3477 msgid "Applied patch %s cleanly."
3478 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3479
3480 #: builtin/apply.c:4264
3481 msgid "internal error"
3482 msgstr "lỗi nội bộ"
3483
3484 #: builtin/apply.c:4267
3485 #, c-format
3486 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3487 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3488 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3489
3490 #: builtin/apply.c:4277
3491 #, c-format
3492 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3493 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3494
3495 #: builtin/apply.c:4285
3496 #, c-format
3497 msgid "cannot open %s: %s"
3498 msgstr "không thể mở %s: %s"
3499
3500 #: builtin/apply.c:4298
3501 #, c-format
3502 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3503 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3504
3505 #: builtin/apply.c:4301
3506 #, c-format
3507 msgid "Rejected hunk #%d."
3508 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3509
3510 #: builtin/apply.c:4387
3511 #, c-format
3512 msgid "Skipped patch '%s'."
3513 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
3514
3515 #: builtin/apply.c:4395
3516 msgid "unrecognized input"
3517 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3518
3519 #: builtin/apply.c:4406
3520 msgid "unable to read index file"
3521 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3522
3523 #: builtin/apply.c:4509
3524 msgid "don't apply changes matching the given path"
3525 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3526
3527 #: builtin/apply.c:4512
3528 msgid "apply changes matching the given path"
3529 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3530
3531 #: builtin/apply.c:4515
3532 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3533 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3534
3535 #: builtin/apply.c:4518
3536 msgid "ignore additions made by the patch"
3537 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3538
3539 #: builtin/apply.c:4520
3540 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3541 msgstr ""
3542 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3543
3544 #: builtin/apply.c:4524
3545 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3546 msgstr ""
3547 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3548
3549 #: builtin/apply.c:4526
3550 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3551 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3552
3553 #: builtin/apply.c:4528
3554 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3555 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3556
3557 #: builtin/apply.c:4530
3558 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3559 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3560
3561 #: builtin/apply.c:4532
3562 msgid "apply a patch without touching the working tree"
3563 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3564
3565 #: builtin/apply.c:4534
3566 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3567 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3568
3569 #: builtin/apply.c:4536
3570 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3571 msgstr ""
3572 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3573
3574 #: builtin/apply.c:4538
3575 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3576 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3577
3578 #: builtin/apply.c:4540
3579 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3580 msgstr ""
3581 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3582
3583 #: builtin/apply.c:4543 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425
3584 msgid "paths are separated with NUL character"
3585 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3586
3587 #: builtin/apply.c:4545
3588 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3589 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3590
3591 #: builtin/apply.c:4547
3592 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3593 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3594
3595 #: builtin/apply.c:4550 builtin/apply.c:4553
3596 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3597 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3598
3599 #: builtin/apply.c:4556
3600 msgid "apply the patch in reverse"
3601 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3602
3603 #: builtin/apply.c:4558
3604 msgid "don't expect at least one line of context"
3605 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3606
3607 #: builtin/apply.c:4560
3608 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3609 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3610
3611 #: builtin/apply.c:4562
3612 msgid "allow overlapping hunks"
3613 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3614
3615 #: builtin/apply.c:4565
3616 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3617 msgstr ""
3618 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3619
3620 #: builtin/apply.c:4568
3621 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3622 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3623
3624 #: builtin/apply.c:4571
3625 msgid "prepend <root> to all filenames"
3626 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3627
3628 #: builtin/apply.c:4593
3629 msgid "--3way outside a repository"
3630 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3631
3632 #: builtin/apply.c:4601
3633 msgid "--index outside a repository"
3634 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3635
3636 #: builtin/apply.c:4604
3637 msgid "--cached outside a repository"
3638 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3639
3640 #: builtin/apply.c:4623
3641 #, c-format
3642 msgid "can't open patch '%s'"
3643 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3644
3645 #: builtin/apply.c:4637
3646 #, c-format
3647 msgid "squelched %d whitespace error"
3648 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3649 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3650
3651 #: builtin/apply.c:4643 builtin/apply.c:4653
3652 #, c-format
3653 msgid "%d line adds whitespace errors."
3654 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3655 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3656
3657 #: builtin/archive.c:17
3658 #, c-format
3659 msgid "could not create archive file '%s'"
3660 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3661
3662 #: builtin/archive.c:20
3663 msgid "could not redirect output"
3664 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3665
3666 #: builtin/archive.c:37
3667 msgid "git archive: Remote with no URL"
3668 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3669
3670 #: builtin/archive.c:58
3671 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3672 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3673
3674 #: builtin/archive.c:61
3675 #, c-format
3676 msgid "git archive: NACK %s"
3677 msgstr "git archive: NACK %s"
3678
3679 #: builtin/archive.c:63
3680 #, c-format
3681 msgid "remote error: %s"
3682 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3683
3684 #: builtin/archive.c:64
3685 msgid "git archive: protocol error"
3686 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3687
3688 #: builtin/archive.c:68
3689 msgid "git archive: expected a flush"
3690 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3691
3692 #: builtin/bisect--helper.c:7
3693 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3694 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3695
3696 #: builtin/bisect--helper.c:17
3697 msgid "perform 'git bisect next'"
3698 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3699
3700 #: builtin/bisect--helper.c:19
3701 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3702 msgstr ""
3703 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3704
3705 #: builtin/blame.c:33
3706 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3707 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3708
3709 #: builtin/blame.c:38
3710 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3711 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3712
3713 #: builtin/blame.c:1782
3714 msgid "Blaming lines"
3715 msgstr "Các dòng blame"
3716
3717 #: builtin/blame.c:2531
3718 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3719 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3720
3721 #: builtin/blame.c:2532
3722 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3723 msgstr ""
3724 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3725
3726 #: builtin/blame.c:2533
3727 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3728 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3729
3730 #: builtin/blame.c:2534
3731 msgid "Show work cost statistics"
3732 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3733
3734 #: builtin/blame.c:2535
3735 msgid "Force progress reporting"
3736 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3737
3738 #: builtin/blame.c:2536
3739 msgid "Show output score for blame entries"
3740 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3741
3742 #: builtin/blame.c:2537
3743 msgid "Show original filename (Default: auto)"
3744 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3745
3746 #: builtin/blame.c:2538
3747 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3748 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3749
3750 #: builtin/blame.c:2539
3751 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3752 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3753
3754 #: builtin/blame.c:2540
3755 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3756 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3757
3758 #: builtin/blame.c:2541
3759 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3760 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3761
3762 #: builtin/blame.c:2542
3763 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3764 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3765
3766 #: builtin/blame.c:2543
3767 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3768 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3769
3770 #: builtin/blame.c:2544
3771 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3772 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3773
3774 #: builtin/blame.c:2545
3775 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3776 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3777
3778 #: builtin/blame.c:2546
3779 msgid "Ignore whitespace differences"
3780 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3781
3782 #: builtin/blame.c:2547
3783 msgid "Spend extra cycles to find better match"
3784 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3785
3786 #: builtin/blame.c:2548
3787 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3788 msgstr ""
3789 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3790
3791 #: builtin/blame.c:2549
3792 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3793 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3794
3795 #: builtin/blame.c:2550 builtin/blame.c:2551
3796 msgid "score"
3797 msgstr "điểm số"
3798
3799 #: builtin/blame.c:2550
3800 msgid "Find line copies within and across files"
3801 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3802
3803 #: builtin/blame.c:2551
3804 msgid "Find line movements within and across files"
3805 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3806
3807 #: builtin/blame.c:2552
3808 msgid "n,m"
3809 msgstr "n,m"
3810
3811 #: builtin/blame.c:2552
3812 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3813 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3814
3815 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3816 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
3817 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3818 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
3819 #. relative timestamps, but your language may need more or
3820 #. fewer display columns.
3821 #: builtin/blame.c:2641
3822 msgid "4 years, 11 months ago"
3823 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3824
3825 #: builtin/branch.c:26
3826 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3827 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3828
3829 #: builtin/branch.c:27
3830 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3831 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3832
3833 #: builtin/branch.c:28
3834 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3835 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3836
3837 #: builtin/branch.c:29
3838 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3839 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3840
3841 #: builtin/branch.c:30
3842 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
3843 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
3844
3845 #: builtin/branch.c:143
3846 #, c-format
3847 msgid ""
3848 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3849 " '%s', but not yet merged to HEAD."
3850 msgstr ""
3851 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3852 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3853
3854 #: builtin/branch.c:147
3855 #, c-format
3856 msgid ""
3857 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3858 " '%s', even though it is merged to HEAD."
3859 msgstr ""
3860 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3861 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3862
3863 #: builtin/branch.c:161
3864 #, c-format
3865 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3866 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3867
3868 #: builtin/branch.c:165
3869 #, c-format
3870 msgid ""
3871 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
3872 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3873 msgstr ""
3874 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3875 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3876
3877 #: builtin/branch.c:178
3878 msgid "Update of config-file failed"
3879 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3880
3881 #: builtin/branch.c:206
3882 msgid "cannot use -a with -d"
3883 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3884
3885 #: builtin/branch.c:212
3886 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3887 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3888
3889 #: builtin/branch.c:226
3890 #, c-format
3891 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
3892 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
3893
3894 #: builtin/branch.c:241
3895 #, c-format
3896 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3897 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3898
3899 #: builtin/branch.c:242
3900 #, c-format
3901 msgid "branch '%s' not found."
3902 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3903
3904 #: builtin/branch.c:257
3905 #, c-format
3906 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3907 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3908
3909 #: builtin/branch.c:258
3910 #, c-format
3911 msgid "Error deleting branch '%s'"
3912 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3913
3914 #: builtin/branch.c:265
3915 #, c-format
3916 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3917 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3918
3919 #: builtin/branch.c:266
3920 #, c-format
3921 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3922 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3923
3924 #: builtin/branch.c:309
3925 #, c-format
3926 msgid "[%s: gone]"
3927 msgstr "[%s: đã ra đi]"
3928
3929 #: builtin/branch.c:314
3930 #, c-format
3931 msgid "[%s]"
3932 msgstr "[%s]"
3933
3934 #: builtin/branch.c:319
3935 #, c-format
3936 msgid "[%s: behind %d]"
3937 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3938
3939 #: builtin/branch.c:321
3940 #, c-format
3941 msgid "[behind %d]"
3942 msgstr "[đằng sau %d]"
3943
3944 #: builtin/branch.c:325
3945 #, c-format
3946 msgid "[%s: ahead %d]"
3947 msgstr "[%s: phía trước %d]"
3948
3949 #: builtin/branch.c:327
3950 #, c-format
3951 msgid "[ahead %d]"
3952 msgstr "[phía trước %d]"
3953
3954 #: builtin/branch.c:330
3955 #, c-format
3956 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3957 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3958
3959 #: builtin/branch.c:333
3960 #, c-format
3961 msgid "[ahead %d, behind %d]"
3962 msgstr "[trước %d, sau %d]"
3963
3964 #: builtin/branch.c:346
3965 msgid " **** invalid ref ****"
3966 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3967
3968 #: builtin/branch.c:372
3969 #, c-format
3970 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3971 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3972
3973 #: builtin/branch.c:375
3974 #, c-format
3975 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3976 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3977
3978 #. TRANSLATORS: make sure this matches
3979 #. "HEAD detached at " in wt-status.c
3980 #: builtin/branch.c:381
3981 #, c-format
3982 msgid "(HEAD detached at %s)"
3983 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3984
3985 #. TRANSLATORS: make sure this matches
3986 #. "HEAD detached from " in wt-status.c
3987 #: builtin/branch.c:386
3988 #, c-format
3989 msgid "(HEAD detached from %s)"
3990 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3991
3992 #: builtin/branch.c:390
3993 msgid "(no branch)"
3994 msgstr "(không nhánh)"
3995
3996 #: builtin/branch.c:541
3997 #, c-format
3998 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
3999 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
4000
4001 #: builtin/branch.c:545
4002 #, c-format
4003 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
4004 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
4005
4006 #: builtin/branch.c:560
4007 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
4008 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
4009
4010 #: builtin/branch.c:570
4011 #, c-format
4012 msgid "Invalid branch name: '%s'"
4013 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
4014
4015 #: builtin/branch.c:587
4016 msgid "Branch rename failed"
4017 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
4018
4019 #: builtin/branch.c:591
4020 #, c-format
4021 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
4022 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
4023
4024 #: builtin/branch.c:594
4025 #, c-format
4026 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
4027 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
4028
4029 #: builtin/branch.c:601
4030 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
4031 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4032
4033 #: builtin/branch.c:623
4034 msgid "could not write branch description template"
4035 msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
4036
4037 #: builtin/branch.c:651
4038 msgid "Generic options"
4039 msgstr "Tùy chọn chung"
4040
4041 #: builtin/branch.c:653
4042 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
4043 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
4044
4045 #: builtin/branch.c:654
4046 msgid "suppress informational messages"
4047 msgstr "không xuất các thông tin"
4048
4049 #: builtin/branch.c:655
4050 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
4051 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
4052
4053 #: builtin/branch.c:657
4054 msgid "change upstream info"
4055 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4056
4057 #: builtin/branch.c:659
4058 msgid "upstream"
4059 msgstr "thượng nguồn"
4060
4061 #: builtin/branch.c:659
4062 msgid "change the upstream info"
4063 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4064
4065 #: builtin/branch.c:661
4066 msgid "use colored output"
4067 msgstr "tô màu kết xuất"
4068
4069 #: builtin/branch.c:662
4070 msgid "act on remote-tracking branches"
4071 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
4072
4073 #: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
4074 msgid "print only branches that contain the commit"
4075 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
4076
4077 #: builtin/branch.c:668
4078 msgid "Specific git-branch actions:"
4079 msgstr "Hành động git-branch:"
4080
4081 #: builtin/branch.c:669
4082 msgid "list both remote-tracking and local branches"
4083 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
4084
4085 #: builtin/branch.c:671
4086 msgid "delete fully merged branch"
4087 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
4088
4089 #: builtin/branch.c:672
4090 msgid "delete branch (even if not merged)"
4091 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
4092
4093 #: builtin/branch.c:673
4094 msgid "move/rename a branch and its reflog"
4095 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
4096
4097 #: builtin/branch.c:674
4098 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
4099 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
4100
4101 #: builtin/branch.c:675
4102 msgid "list branch names"
4103 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
4104
4105 #: builtin/branch.c:676
4106 msgid "create the branch's reflog"
4107 msgstr "tạo reflog của nhánh"
4108
4109 #: builtin/branch.c:678
4110 msgid "edit the description for the branch"
4111 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
4112
4113 #: builtin/branch.c:679
4114 msgid "force creation, move/rename, deletion"
4115 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
4116
4117 #: builtin/branch.c:680
4118 msgid "print only branches that are merged"
4119 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
4120
4121 #: builtin/branch.c:681
4122 msgid "print only branches that are not merged"
4123 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
4124
4125 #: builtin/branch.c:682
4126 msgid "list branches in columns"
4127 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
4128
4129 #: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
4130 msgid "key"
4131 msgstr "khóa"
4132
4133 #: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
4134 msgid "field name to sort on"
4135 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4136
4137 #: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401
4138 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567
4139 #: builtin/tag.c:369
4140 msgid "object"
4141 msgstr "đối tượng"
4142
4143 #: builtin/branch.c:687
4144 msgid "print only branches of the object"
4145 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
4146
4147 #: builtin/branch.c:705
4148 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4149 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4150
4151 #: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707
4152 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
4153 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
4154
4155 #: builtin/branch.c:729
4156 msgid "--column and --verbose are incompatible"
4157 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
4158
4159 #: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
4160 msgid "branch name required"
4161 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
4162
4163 #: builtin/branch.c:758
4164 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
4165 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
4166
4167 #: builtin/branch.c:763
4168 msgid "cannot edit description of more than one branch"
4169 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
4170
4171 #: builtin/branch.c:770
4172 #, c-format
4173 msgid "No commit on branch '%s' yet."
4174 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
4175
4176 #: builtin/branch.c:773
4177 #, c-format
4178 msgid "No branch named '%s'."
4179 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
4180
4181 #: builtin/branch.c:788
4182 msgid "too many branches for a rename operation"
4183 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
4184
4185 #: builtin/branch.c:793
4186 msgid "too many branches to set new upstream"
4187 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
4188
4189 #: builtin/branch.c:797
4190 #, c-format
4191 msgid ""
4192 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
4193 msgstr ""
4194 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
4195 "nào cả."
4196
4197 #: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
4198 #, c-format
4199 msgid "no such branch '%s'"
4200 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
4201
4202 #: builtin/branch.c:804
4203 #, c-format
4204 msgid "branch '%s' does not exist"
4205 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
4206
4207 #: builtin/branch.c:816
4208 msgid "too many branches to unset upstream"
4209 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
4210
4211 #: builtin/branch.c:820
4212 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
4213 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
4214
4215 #: builtin/branch.c:826
4216 #, c-format
4217 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
4218 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
4219
4220 #: builtin/branch.c:840
4221 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
4222 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
4223
4224 #: builtin/branch.c:846
4225 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
4226 msgstr ""
4227 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
4228 "nhánh"
4229
4230 #: builtin/branch.c:849
4231 #, c-format
4232 msgid ""
4233 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
4234 "track or --set-upstream-to\n"
4235 msgstr ""
4236 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
4237 "upstream-to\n"
4238
4239 #: builtin/branch.c:866
4240 #, c-format
4241 msgid ""
4242 "\n"
4243 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
4244 "\n"
4245 msgstr ""
4246 "\n"
4247 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
4248 "\n"
4249
4250 #: builtin/bundle.c:51
4251 #, c-format
4252 msgid "%s is okay\n"
4253 msgstr "“%s” tốt\n"
4254
4255 #: builtin/bundle.c:64
4256 msgid "Need a repository to create a bundle."
4257 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
4258
4259 #: builtin/bundle.c:68
4260 msgid "Need a repository to unbundle."
4261 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
4262
4263 #: builtin/cat-file.c:428
4264 msgid ""
4265 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4266 "<type>|--textconv) <object>"
4267 msgstr ""
4268 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4269 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
4270
4271 #: builtin/cat-file.c:429
4272 msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4273 msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4274
4275 #: builtin/cat-file.c:466
4276 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
4277 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
4278
4279 #: builtin/cat-file.c:467
4280 msgid "show object type"
4281 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
4282
4283 #: builtin/cat-file.c:468
4284 msgid "show object size"
4285 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
4286
4287 #: builtin/cat-file.c:470
4288 msgid "exit with zero when there's no error"
4289 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
4290
4291 #: builtin/cat-file.c:471
4292 msgid "pretty-print object's content"
4293 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
4294
4295 #: builtin/cat-file.c:473
4296 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
4297 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
4298
4299 #: builtin/cat-file.c:475
4300 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
4301 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
4302
4303 #: builtin/cat-file.c:476
4304 msgid "buffer --batch output"
4305 msgstr "đệm kết xuất --batch"
4306
4307 #: builtin/cat-file.c:478
4308 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
4309 msgstr ""
4310 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
4311
4312 #: builtin/cat-file.c:481
4313 msgid "show info about objects fed from the standard input"
4314 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
4315
4316 #: builtin/cat-file.c:484
4317 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
4318 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
4319
4320 #: builtin/cat-file.c:486
4321 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
4322 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
4323
4324 #: builtin/check-attr.c:11
4325 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
4326 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
4327
4328 #: builtin/check-attr.c:12
4329 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
4330 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
4331
4332 #: builtin/check-attr.c:19
4333 msgid "report all attributes set on file"
4334 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
4335
4336 #: builtin/check-attr.c:20
4337 msgid "use .gitattributes only from the index"
4338 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
4339
4340 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
4341 msgid "read file names from stdin"
4342 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
4343
4344 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
4345 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
4346 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
4347
4348 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1135 builtin/gc.c:325
4349 msgid "suppress progress reporting"
4350 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
4351
4352 #: builtin/check-ignore.c:26
4353 msgid "show non-matching input paths"
4354 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
4355
4356 #: builtin/check-ignore.c:28
4357 msgid "ignore index when checking"
4358 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
4359
4360 #: builtin/check-ignore.c:154
4361 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
4362 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
4363
4364 #: builtin/check-ignore.c:157
4365 msgid "-z only makes sense with --stdin"
4366 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
4367
4368 #: builtin/check-ignore.c:159
4369 msgid "no path specified"
4370 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
4371
4372 #: builtin/check-ignore.c:163
4373 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
4374 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
4375
4376 #: builtin/check-ignore.c:165
4377 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4378 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4379
4380 #: builtin/check-ignore.c:168
4381 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4382 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4383
4384 #: builtin/check-mailmap.c:8
4385 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4386 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4387
4388 #: builtin/check-mailmap.c:13
4389 msgid "also read contacts from stdin"
4390 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4391
4392 #: builtin/check-mailmap.c:24
4393 #, c-format
4394 msgid "unable to parse contact: %s"
4395 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4396
4397 #: builtin/check-mailmap.c:47
4398 msgid "no contacts specified"
4399 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4400
4401 #: builtin/checkout-index.c:127
4402 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4403 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4404
4405 #: builtin/checkout-index.c:144
4406 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4407 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4408
4409 #: builtin/checkout-index.c:160
4410 msgid "check out all files in the index"
4411 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4412
4413 #: builtin/checkout-index.c:161
4414 msgid "force overwrite of existing files"
4415 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4416
4417 #: builtin/checkout-index.c:163
4418 msgid "no warning for existing files and files not in index"
4419 msgstr ""
4420 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4421
4422 #: builtin/checkout-index.c:165
4423 msgid "don't checkout new files"
4424 msgstr "không checkout các tập tin mới"
4425
4426 #: builtin/checkout-index.c:167
4427 msgid "update stat information in the index file"
4428 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4429
4430 #: builtin/checkout-index.c:171
4431 msgid "read list of paths from the standard input"
4432 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4433
4434 #: builtin/checkout-index.c:173
4435 msgid "write the content to temporary files"
4436 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4437
4438 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4439 #: builtin/submodule--helper.c:491 builtin/submodule--helper.c:494
4440 #: builtin/submodule--helper.c:497 builtin/submodule--helper.c:500
4441 #: builtin/submodule--helper.c:774
4442 msgid "string"
4443 msgstr "chuỗi"
4444
4445 #: builtin/checkout-index.c:175
4446 msgid "when creating files, prepend <string>"
4447 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4448
4449 #: builtin/checkout-index.c:177
4450 msgid "copy out the files from named stage"
4451 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4452
4453 #: builtin/checkout.c:25
4454 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4455 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4456
4457 #: builtin/checkout.c:26
4458 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4459 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4460
4461 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4462 #, c-format
4463 msgid "path '%s' does not have our version"
4464 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4465
4466 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4467 #, c-format
4468 msgid "path '%s' does not have their version"
4469 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4470
4471 #: builtin/checkout.c:152
4472 #, c-format
4473 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4474 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4475
4476 #: builtin/checkout.c:196
4477 #, c-format
4478 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4479 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4480
4481 #: builtin/checkout.c:213
4482 #, c-format
4483 msgid "path '%s': cannot merge"
4484 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4485
4486 #: builtin/checkout.c:230
4487 #, c-format
4488 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4489 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4490
4491 #: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
4492 #: builtin/checkout.c:259
4493 #, c-format
4494 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4495 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4496
4497 #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
4498 #, c-format
4499 msgid "'%s' cannot be used with %s"
4500 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4501
4502 #: builtin/checkout.c:268
4503 #, c-format
4504 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4505 msgstr ""
4506 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4507
4508 #: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473
4509 msgid "corrupt index file"
4510 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4511
4512 #: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
4513 #, c-format
4514 msgid "path '%s' is unmerged"
4515 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4516
4517 #: builtin/checkout.c:495
4518 msgid "you need to resolve your current index first"
4519 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4520
4521 #: builtin/checkout.c:622
4522 #, c-format
4523 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4524 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4525
4526 #: builtin/checkout.c:660
4527 msgid "HEAD is now at"
4528 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4529
4530 #: builtin/checkout.c:664 builtin/clone.c:661
4531 msgid "unable to update HEAD"
4532 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
4533
4534 #: builtin/checkout.c:668
4535 #, c-format
4536 msgid "Reset branch '%s'\n"
4537 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4538
4539 #: builtin/checkout.c:671
4540 #, c-format
4541 msgid "Already on '%s'\n"
4542 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4543
4544 #: builtin/checkout.c:675
4545 #, c-format
4546 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4547 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4548
4549 #: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1067
4550 #, c-format
4551 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4552 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4553
4554 #: builtin/checkout.c:679
4555 #, c-format
4556 msgid "Switched to branch '%s'\n"
4557 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4558
4559 #: builtin/checkout.c:731
4560 #, c-format
4561 msgid " ... and %d more.\n"
4562 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4563
4564 #: builtin/checkout.c:737
4565 #, c-format
4566 msgid ""
4567 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4568 "any of your branches:\n"
4569 "\n"
4570 "%s\n"
4571 msgid_plural ""
4572 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4573 "any of your branches:\n"
4574 "\n"
4575 "%s\n"
4576 msgstr[0] ""
4577 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4578 "đến\n"
4579 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4580 "\n"
4581 "%s\n"
4582
4583 #: builtin/checkout.c:756
4584 #, c-format
4585 msgid ""
4586 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4587 "to do so with:\n"
4588 "\n"
4589 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4590 "\n"
4591 msgid_plural ""
4592 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4593 "to do so with:\n"
4594 "\n"
4595 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4596 "\n"
4597 msgstr[0] ""
4598 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4599 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4600 "\n"
4601 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4602 "\n"
4603
4604 #: builtin/checkout.c:792
4605 msgid "internal error in revision walk"
4606 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4607
4608 #: builtin/checkout.c:796
4609 msgid "Previous HEAD position was"
4610 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4611
4612 #: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1062
4613 msgid "You are on a branch yet to be born"
4614 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4615
4616 #: builtin/checkout.c:968
4617 #, c-format
4618 msgid "only one reference expected, %d given."
4619 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4620
4621 #: builtin/checkout.c:1008 builtin/worktree.c:212
4622 #, c-format
4623 msgid "invalid reference: %s"
4624 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4625
4626 #: builtin/checkout.c:1037
4627 #, c-format
4628 msgid "reference is not a tree: %s"
4629 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4630
4631 #: builtin/checkout.c:1076
4632 msgid "paths cannot be used with switching branches"
4633 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4634
4635 #: builtin/checkout.c:1079 builtin/checkout.c:1083
4636 #, c-format
4637 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4638 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4639
4640 #: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1095
4641 #: builtin/checkout.c:1098
4642 #, c-format
4643 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4644 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4645
4646 #: builtin/checkout.c:1103
4647 #, c-format
4648 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4649 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4650
4651 #: builtin/checkout.c:1136 builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:88
4652 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:323
4653 #: builtin/worktree.c:325
4654 msgid "branch"
4655 msgstr "nhánh"
4656
4657 #: builtin/checkout.c:1137
4658 msgid "create and checkout a new branch"
4659 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4660
4661 #: builtin/checkout.c:1139
4662 msgid "create/reset and checkout a branch"
4663 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4664
4665 #: builtin/checkout.c:1140
4666 msgid "create reflog for new branch"
4667 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4668
4669 #: builtin/checkout.c:1141
4670 msgid "detach the HEAD at named commit"
4671 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4672
4673 #: builtin/checkout.c:1142
4674 msgid "set upstream info for new branch"
4675 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4676
4677 #: builtin/checkout.c:1144
4678 msgid "new-branch"
4679 msgstr "nhánh-mới"
4680
4681 #: builtin/checkout.c:1144
4682 msgid "new unparented branch"
4683 msgstr "nhánh không cha mới"
4684
4685 #: builtin/checkout.c:1145
4686 msgid "checkout our version for unmerged files"
4687 msgstr ""
4688 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4689
4690 #: builtin/checkout.c:1147
4691 msgid "checkout their version for unmerged files"
4692 msgstr ""
4693 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4694
4695 #: builtin/checkout.c:1149
4696 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4697 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4698
4699 #: builtin/checkout.c:1150
4700 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4701 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4702
4703 #: builtin/checkout.c:1151 builtin/merge.c:230
4704 msgid "update ignored files (default)"
4705 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4706
4707 #: builtin/checkout.c:1152 builtin/log.c:1432 parse-options.h:250
4708 msgid "style"
4709 msgstr "kiểu"
4710
4711 #: builtin/checkout.c:1153
4712 msgid "conflict style (merge or diff3)"
4713 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4714
4715 #: builtin/checkout.c:1156
4716 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4717 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4718
4719 #: builtin/checkout.c:1158
4720 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4721 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4722
4723 #: builtin/checkout.c:1160
4724 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4725 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4726
4727 #: builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:116
4728 #: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:526
4729 #: builtin/send-pack.c:168
4730 msgid "force progress reporting"
4731 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4732
4733 #: builtin/checkout.c:1192
4734 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4735 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4736
4737 #: builtin/checkout.c:1209
4738 msgid "--track needs a branch name"
4739 msgstr "--track cần tên một nhánh"
4740
4741 #: builtin/checkout.c:1214
4742 msgid "Missing branch name; try -b"
4743 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4744
4745 #: builtin/checkout.c:1250
4746 msgid "invalid path specification"
4747 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4748
4749 #: builtin/checkout.c:1257
4750 #, c-format
4751 msgid ""
4752 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4753 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4754 msgstr ""
4755 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4756 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4757 "chuyển giao?"
4758
4759 #: builtin/checkout.c:1262
4760 #, c-format
4761 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4762 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4763
4764 #: builtin/checkout.c:1266
4765 msgid ""
4766 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4767 "checking out of the index."
4768 msgstr ""
4769 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4770 "checkout bảng mục lục (index)."
4771
4772 #: builtin/clean.c:25
4773 msgid ""
4774 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4775 msgstr ""
4776 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4777
4778 #: builtin/clean.c:29
4779 #, c-format
4780 msgid "Removing %s\n"
4781 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4782
4783 #: builtin/clean.c:30
4784 #, c-format
4785 msgid "Would remove %s\n"
4786 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4787
4788 #: builtin/clean.c:31
4789 #, c-format
4790 msgid "Skipping repository %s\n"
4791 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4792
4793 #: builtin/clean.c:32
4794 #, c-format
4795 msgid "Would skip repository %s\n"
4796 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4797
4798 #: builtin/clean.c:33
4799 #, c-format
4800 msgid "failed to remove %s"
4801 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4802
4803 #: builtin/clean.c:291
4804 msgid ""
4805 "Prompt help:\n"
4806 "1 - select a numbered item\n"
4807 "foo - select item based on unique prefix\n"
4808 " - (empty) select nothing"
4809 msgstr ""
4810 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4811 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
4812 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4813 " - (để trống) không chọn gì cả"
4814
4815 #: builtin/clean.c:295
4816 msgid ""
4817 "Prompt help:\n"
4818 "1 - select a single item\n"
4819 "3-5 - select a range of items\n"
4820 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
4821 "foo - select item based on unique prefix\n"
4822 "-... - unselect specified items\n"
4823 "* - choose all items\n"
4824 " - (empty) finish selecting"
4825 msgstr ""
4826 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4827 "1 - chọn một mục đơn\n"
4828 "3-5 - chọn một vùng\n"
4829 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
4830 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4831 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4832 "* - chọn tất\n"
4833 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
4834
4835 #: builtin/clean.c:511
4836 #, c-format
4837 msgid "Huh (%s)?"
4838 msgstr "Hả (%s)?"
4839
4840 #: builtin/clean.c:653
4841 #, c-format
4842 msgid "Input ignore patterns>> "
4843 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4844
4845 #: builtin/clean.c:690
4846 #, c-format
4847 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4848 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4849
4850 #: builtin/clean.c:711
4851 msgid "Select items to delete"
4852 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4853
4854 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4855 #: builtin/clean.c:752
4856 #, c-format
4857 msgid "Remove %s [y/N]? "
4858 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4859
4860 #: builtin/clean.c:777
4861 msgid "Bye."
4862 msgstr "Tạm biệt."
4863
4864 #: builtin/clean.c:785
4865 msgid ""
4866 "clean - start cleaning\n"
4867 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
4868 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
4869 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4870 "quit - stop cleaning\n"
4871 "help - this screen\n"
4872 "? - help for prompt selection"
4873 msgstr ""
4874 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
4875 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4876 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4877 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4878 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4879 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4880 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4881
4882 #: builtin/clean.c:812
4883 msgid "*** Commands ***"
4884 msgstr "*** Lệnh ***"
4885
4886 #: builtin/clean.c:813
4887 msgid "What now"
4888 msgstr "Giờ thì sao"
4889
4890 #: builtin/clean.c:821
4891 msgid "Would remove the following item:"
4892 msgid_plural "Would remove the following items:"
4893 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4894
4895 #: builtin/clean.c:838
4896 msgid "No more files to clean, exiting."
4897 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4898
4899 #: builtin/clean.c:869
4900 msgid "do not print names of files removed"
4901 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4902
4903 #: builtin/clean.c:871
4904 msgid "force"
4905 msgstr "ép buộc"
4906
4907 #: builtin/clean.c:872
4908 msgid "interactive cleaning"
4909 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4910
4911 #: builtin/clean.c:874
4912 msgid "remove whole directories"
4913 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4914
4915 #: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724
4916 #: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182
4917 msgid "pattern"
4918 msgstr "mẫu"
4919
4920 #: builtin/clean.c:876
4921 msgid "add <pattern> to ignore rules"
4922 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4923
4924 #: builtin/clean.c:877
4925 msgid "remove ignored files, too"
4926 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4927
4928 #: builtin/clean.c:879
4929 msgid "remove only ignored files"
4930 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4931
4932 #: builtin/clean.c:897
4933 msgid "-x and -X cannot be used together"
4934 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4935
4936 #: builtin/clean.c:901
4937 msgid ""
4938 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4939 "clean"
4940 msgstr ""
4941 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4942 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4943
4944 #: builtin/clean.c:904
4945 msgid ""
4946 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4947 "refusing to clean"
4948 msgstr ""
4949 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4950 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4951
4952 #: builtin/clone.c:37
4953 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4954 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4955
4956 #: builtin/clone.c:62
4957 msgid "don't create a checkout"
4958 msgstr "không tạo một checkout"
4959
4960 #: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:473
4961 msgid "create a bare repository"
4962 msgstr "tạo kho thuần"
4963
4964 #: builtin/clone.c:67
4965 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4966 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4967
4968 #: builtin/clone.c:69
4969 msgid "to clone from a local repository"
4970 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4971
4972 #: builtin/clone.c:71
4973 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4974 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4975
4976 #: builtin/clone.c:73
4977 msgid "setup as shared repository"
4978 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4979
4980 #: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77
4981 msgid "initialize submodules in the clone"
4982 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4983
4984 #: builtin/clone.c:79
4985 msgid "number of submodules cloned in parallel"
4986 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
4987
4988 #: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:470
4989 msgid "template-directory"
4990 msgstr "thư-mục-mẫu"
4991
4992 #: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:471
4993 msgid "directory from which templates will be used"
4994 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4995
4996 #: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:498
4997 #: builtin/submodule--helper.c:777
4998 msgid "reference repository"
4999 msgstr "kho tham chiếu"
5000
5001 #: builtin/clone.c:85
5002 msgid "use --reference only while cloning"
5003 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
5004
5005 #: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
5006 msgid "name"
5007 msgstr "tên"
5008
5009 #: builtin/clone.c:87
5010 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
5011 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
5012
5013 #: builtin/clone.c:89
5014 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
5015 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
5016
5017 #: builtin/clone.c:91
5018 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
5019 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
5020
5021 #: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201
5022 msgid "depth"
5023 msgstr "độ-sâu"
5024
5025 #: builtin/clone.c:93
5026 msgid "create a shallow clone of that depth"
5027 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
5028
5029 #: builtin/clone.c:95
5030 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
5031 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
5032
5033 #: builtin/clone.c:97
5034 msgid "any cloned submodules will be shallow"
5035 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
5036
5037 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:479
5038 msgid "gitdir"
5039 msgstr "gitdir"
5040
5041 #: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:480
5042 msgid "separate git dir from working tree"
5043 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
5044
5045 #: builtin/clone.c:100
5046 msgid "key=value"
5047 msgstr "khóa=giá_trị"
5048
5049 #: builtin/clone.c:101
5050 msgid "set config inside the new repository"
5051 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
5052
5053 #: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536
5054 msgid "use IPv4 addresses only"
5055 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
5056
5057 #: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538
5058 msgid "use IPv6 addresses only"
5059 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
5060
5061 #: builtin/clone.c:241
5062 msgid ""
5063 "No directory name could be guessed.\n"
5064 "Please specify a directory on the command line"
5065 msgstr ""
5066 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
5067 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
5068
5069 #: builtin/clone.c:307
5070 #, c-format
5071 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5072 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5073
5074 #: builtin/clone.c:309
5075 #, c-format
5076 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5077 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5078
5079 #: builtin/clone.c:314
5080 #, c-format
5081 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5082 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5083
5084 #: builtin/clone.c:317
5085 #, c-format
5086 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5087 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5088
5089 #: builtin/clone.c:384
5090 #, c-format
5091 msgid "%s exists and is not a directory"
5092 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
5093
5094 #: builtin/clone.c:398
5095 #, c-format
5096 msgid "failed to stat %s\n"
5097 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
5098
5099 #: builtin/clone.c:420
5100 #, c-format
5101 msgid "failed to create link '%s'"
5102 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
5103
5104 #: builtin/clone.c:424
5105 #, c-format
5106 msgid "failed to copy file to '%s'"
5107 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
5108
5109 #: builtin/clone.c:449 builtin/clone.c:633
5110 #, c-format
5111 msgid "done.\n"
5112 msgstr "hoàn tất.\n"
5113
5114 #: builtin/clone.c:461
5115 msgid ""
5116 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
5117 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
5118 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
5119 msgstr ""
5120 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
5121 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
5122 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
5123
5124 #: builtin/clone.c:538
5125 #, c-format
5126 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
5127 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
5128
5129 #: builtin/clone.c:628
5130 #, c-format
5131 msgid "Checking connectivity... "
5132 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
5133
5134 #: builtin/clone.c:631
5135 msgid "remote did not send all necessary objects"
5136 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
5137
5138 #: builtin/clone.c:649
5139 #, c-format
5140 msgid "unable to update %s"
5141 msgstr "không thể cập nhật %s"
5142
5143 #: builtin/clone.c:698
5144 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
5145 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
5146
5147 #: builtin/clone.c:729
5148 msgid "unable to checkout working tree"
5149 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
5150
5151 #: builtin/clone.c:767
5152 msgid "unable to write parameters to config file"
5153 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
5154
5155 #: builtin/clone.c:830
5156 msgid "cannot repack to clean up"
5157 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
5158
5159 #: builtin/clone.c:832
5160 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
5161 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
5162
5163 #: builtin/clone.c:864 builtin/receive-pack.c:1731
5164 msgid "Too many arguments."
5165 msgstr "Có quá nhiều đối số."
5166
5167 #: builtin/clone.c:868
5168 msgid "You must specify a repository to clone."
5169 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
5170
5171 #: builtin/clone.c:879
5172 #, c-format
5173 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
5174 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
5175
5176 #: builtin/clone.c:882
5177 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
5178 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
5179
5180 #: builtin/clone.c:895
5181 #, c-format
5182 msgid "repository '%s' does not exist"
5183 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
5184
5185 #: builtin/clone.c:901 builtin/fetch.c:1174
5186 #, c-format
5187 msgid "depth %s is not a positive number"
5188 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
5189
5190 #: builtin/clone.c:911
5191 #, c-format
5192 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
5193 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
5194
5195 #: builtin/clone.c:921
5196 #, c-format
5197 msgid "working tree '%s' already exists."
5198 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
5199
5200 #: builtin/clone.c:936 builtin/clone.c:947 builtin/submodule--helper.c:547
5201 #: builtin/worktree.c:220 builtin/worktree.c:247
5202 #, c-format
5203 msgid "could not create leading directories of '%s'"
5204 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
5205
5206 #: builtin/clone.c:939
5207 #, c-format
5208 msgid "could not create work tree dir '%s'"
5209 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
5210
5211 #: builtin/clone.c:957
5212 #, c-format
5213 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
5214 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
5215
5216 #: builtin/clone.c:959
5217 #, c-format
5218 msgid "Cloning into '%s'...\n"
5219 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
5220
5221 #: builtin/clone.c:998
5222 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
5223 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
5224
5225 #: builtin/clone.c:1001
5226 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
5227 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
5228
5229 #: builtin/clone.c:1006
5230 msgid "--local is ignored"
5231 msgstr "--local bị lờ đi"
5232
5233 #: builtin/clone.c:1010
5234 #, c-format
5235 msgid "Don't know how to clone %s"
5236 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
5237
5238 #: builtin/clone.c:1059 builtin/clone.c:1067
5239 #, c-format
5240 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
5241 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
5242
5243 #: builtin/clone.c:1070
5244 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
5245 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
5246
5247 #: builtin/column.c:9
5248 msgid "git column [<options>]"
5249 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
5250
5251 #: builtin/column.c:26
5252 msgid "lookup config vars"
5253 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
5254
5255 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
5256 msgid "layout to use"
5257 msgstr "bố cục để dùng"
5258
5259 #: builtin/column.c:29
5260 msgid "Maximum width"
5261 msgstr "Độ rộng tối đa"
5262
5263 #: builtin/column.c:30
5264 msgid "Padding space on left border"
5265 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
5266
5267 #: builtin/column.c:31
5268 msgid "Padding space on right border"
5269 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
5270
5271 #: builtin/column.c:32
5272 msgid "Padding space between columns"
5273 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
5274
5275 #: builtin/column.c:51
5276 msgid "--command must be the first argument"
5277 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
5278
5279 #: builtin/commit.c:38
5280 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
5281 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5282
5283 #: builtin/commit.c:43
5284 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
5285 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5286
5287 #: builtin/commit.c:48
5288 msgid ""
5289 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5290 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5291 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5292 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5293 "your configuration file:\n"
5294 "\n"
5295 " git config --global --edit\n"
5296 "\n"
5297 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5298 "\n"
5299 " git commit --amend --reset-author\n"
5300 msgstr ""
5301 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5302 "sở\n"
5303 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5304 "xác không.\n"
5305 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5306 "trên\n"
5307 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5308 "thảo\n"
5309 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5310 "\n"
5311 " git config --global --edit\n"
5312 "\n"
5313 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5314 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5315 "\n"
5316 " git commit --amend --reset-author\n"
5317
5318 #: builtin/commit.c:61
5319 msgid ""
5320 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5321 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5322 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5323 "\n"
5324 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5325 " git config --global user.email you@example.com\n"
5326 "\n"
5327 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5328 "\n"
5329 " git commit --amend --reset-author\n"
5330 msgstr ""
5331 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5332 "sở\n"
5333 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5334 "xác không.\n"
5335 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5336 "trên một cách rõ ràng:\n"
5337 "\n"
5338 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5339 " git config --global user.email you@example.com\n"
5340 "\n"
5341 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5342 "chuyển giao này với lệnh:\n"
5343 "\n"
5344 " git commit --amend --reset-author\n"
5345
5346 #: builtin/commit.c:73
5347 msgid ""
5348 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
5349 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
5350 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
5351 msgstr ""
5352 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
5353 "làm như thế\n"
5354 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
5355 "--allow-empty,\n"
5356 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
5357 "\"git reset HEAD^\".\n"
5358
5359 #: builtin/commit.c:78
5360 msgid ""
5361 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
5362 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
5363 "\n"
5364 " git commit --allow-empty\n"
5365 "\n"
5366 msgstr ""
5367 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
5368 "đột.\n"
5369 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
5370 "\n"
5371 " git commit --allow-empty\n"
5372 "\n"
5373
5374 #: builtin/commit.c:85
5375 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
5376 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
5377
5378 #: builtin/commit.c:88
5379 msgid ""
5380 "If you wish to skip this commit, use:\n"
5381 "\n"
5382 " git reset\n"
5383 "\n"
5384 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
5385 "the remaining commits.\n"
5386 msgstr ""
5387 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
5388 "\n"
5389 " git reset\n"
5390 "\n"
5391 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
5392 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
5393
5394 #: builtin/commit.c:307
5395 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
5396 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
5397
5398 #: builtin/commit.c:348
5399 msgid "unable to create temporary index"
5400 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
5401
5402 #: builtin/commit.c:354
5403 msgid "interactive add failed"
5404 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5405
5406 #: builtin/commit.c:367
5407 msgid "unable to update temporary index"
5408 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5409
5410 #: builtin/commit.c:369
5411 msgid "Failed to update main cache tree"
5412 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5413
5414 #: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:465
5415 msgid "unable to write new_index file"
5416 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5417
5418 #: builtin/commit.c:447
5419 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5420 msgstr ""
5421 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5422
5423 #: builtin/commit.c:449
5424 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5425 msgstr ""
5426 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5427
5428 #: builtin/commit.c:458
5429 msgid "cannot read the index"
5430 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5431
5432 #: builtin/commit.c:477
5433 msgid "unable to write temporary index file"
5434 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5435
5436 #: builtin/commit.c:582
5437 #, c-format
5438 msgid "commit '%s' lacks author header"
5439 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5440
5441 #: builtin/commit.c:584
5442 #, c-format
5443 msgid "commit '%s' has malformed author line"
5444 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5445
5446 #: builtin/commit.c:603
5447 msgid "malformed --author parameter"
5448 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5449
5450 #: builtin/commit.c:611
5451 #, c-format
5452 msgid "invalid date format: %s"
5453 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5454
5455 #: builtin/commit.c:655
5456 msgid ""
5457 "unable to select a comment character that is not used\n"
5458 "in the current commit message"
5459 msgstr ""
5460 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5461 "trong phần ghi chú hiện tại"
5462
5463 #: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1091
5464 #, c-format
5465 msgid "could not lookup commit %s"
5466 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5467
5468 #: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:285
5469 #, c-format
5470 msgid "(reading log message from standard input)\n"
5471 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5472
5473 #: builtin/commit.c:706
5474 msgid "could not read log from standard input"
5475 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5476
5477 #: builtin/commit.c:710
5478 #, c-format
5479 msgid "could not read log file '%s'"
5480 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5481
5482 #: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
5483 msgid "could not read SQUASH_MSG"
5484 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5485
5486 #: builtin/commit.c:742
5487 msgid "could not read MERGE_MSG"
5488 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5489
5490 #: builtin/commit.c:796
5491 msgid "could not write commit template"
5492 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5493
5494 #: builtin/commit.c:814
5495 #, c-format
5496 msgid ""
5497 "\n"
5498 "It looks like you may be committing a merge.\n"
5499 "If this is not correct, please remove the file\n"
5500 "\t%s\n"
5501 "and try again.\n"
5502 msgstr ""
5503 "\n"
5504 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5505 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5506 "\t%s\n"
5507 "và thử lại.\n"
5508
5509 #: builtin/commit.c:819
5510 #, c-format
5511 msgid ""
5512 "\n"
5513 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5514 "If this is not correct, please remove the file\n"
5515 "\t%s\n"
5516 "and try again.\n"
5517 msgstr ""
5518 "\n"
5519 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5520 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5521 "\t%s\n"
5522 "và thử lại.\n"
5523
5524 #: builtin/commit.c:832
5525 #, c-format
5526 msgid ""
5527 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5528 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5529 msgstr ""
5530 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5531 "được\n"
5532 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5533 "chuyển giao.\n"
5534
5535 #: builtin/commit.c:839
5536 #, c-format
5537 msgid ""
5538 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5539 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5540 "An empty message aborts the commit.\n"
5541 msgstr ""
5542 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5543 "được\n"
5544 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5545 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5546
5547 #: builtin/commit.c:859
5548 #, c-format
5549 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
5550 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
5551
5552 #: builtin/commit.c:867
5553 #, c-format
5554 msgid "%sDate: %s"
5555 msgstr "%sNgày tháng: %s"
5556
5557 #: builtin/commit.c:874
5558 #, c-format
5559 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5560 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5561
5562 #: builtin/commit.c:892
5563 msgid "Cannot read index"
5564 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5565
5566 #: builtin/commit.c:949
5567 msgid "Error building trees"
5568 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5569
5570 #: builtin/commit.c:964 builtin/tag.c:266
5571 #, c-format
5572 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5573 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5574
5575 #: builtin/commit.c:1066
5576 #, c-format
5577 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5578 msgstr ""
5579 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5580 "tác giả nào sẵn có"
5581
5582 #: builtin/commit.c:1081 builtin/commit.c:1321
5583 #, c-format
5584 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5585 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5586
5587 #: builtin/commit.c:1118
5588 msgid "--long and -z are incompatible"
5589 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5590
5591 #: builtin/commit.c:1148
5592 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5593 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5594
5595 #: builtin/commit.c:1157
5596 msgid "You have nothing to amend."
5597 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5598
5599 #: builtin/commit.c:1160
5600 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5601 msgstr ""
5602 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5603
5604 #: builtin/commit.c:1162
5605 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5606 msgstr ""
5607 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5608 "bổ”."
5609
5610 #: builtin/commit.c:1165
5611 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5612 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5613
5614 #: builtin/commit.c:1175
5615 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5616 msgstr ""
5617 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5618
5619 #: builtin/commit.c:1177
5620 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5621 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5622
5623 #: builtin/commit.c:1185
5624 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5625 msgstr ""
5626 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5627
5628 #: builtin/commit.c:1202
5629 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5630 msgstr ""
5631 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5632 "sử dụng."
5633
5634 #: builtin/commit.c:1204
5635 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5636 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5637
5638 #: builtin/commit.c:1206
5639 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5640 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5641
5642 #: builtin/commit.c:1208
5643 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5644 msgstr ""
5645 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5646 "là --only những đường dẫn"
5647
5648 #: builtin/commit.c:1220 builtin/tag.c:474
5649 #, c-format
5650 msgid "Invalid cleanup mode %s"
5651 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5652
5653 #: builtin/commit.c:1225
5654 msgid "Paths with -a does not make sense."
5655 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5656
5657 #: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1621
5658 msgid "show status concisely"
5659 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5660
5661 #: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1623
5662 msgid "show branch information"
5663 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5664
5665 #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1625 builtin/push.c:512
5666 #: builtin/worktree.c:437
5667 msgid "machine-readable output"
5668 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5669
5670 #: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1627
5671 msgid "show status in long format (default)"
5672 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5673
5674 #: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1630
5675 msgid "terminate entries with NUL"
5676 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5677
5678 #: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1633 builtin/fast-export.c:981
5679 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
5680 msgid "mode"
5681 msgstr "chế độ"
5682
5683 #: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1633
5684 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5685 msgstr ""
5686 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
5687 "normal, no. (Mặc định: all)"
5688
5689 #: builtin/commit.c:1351
5690 msgid "show ignored files"
5691 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5692
5693 #: builtin/commit.c:1352 parse-options.h:155
5694 msgid "when"
5695 msgstr "khi"
5696
5697 #: builtin/commit.c:1353
5698 msgid ""
5699 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5700 "(Default: all)"
5701 msgstr ""
5702 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5703 "(Mặc định: all)"
5704
5705 #: builtin/commit.c:1355
5706 msgid "list untracked files in columns"
5707 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5708
5709 #: builtin/commit.c:1441
5710 msgid "couldn't look up newly created commit"
5711 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5712
5713 #: builtin/commit.c:1443
5714 msgid "could not parse newly created commit"
5715 msgstr ""
5716 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5717
5718 #: builtin/commit.c:1488
5719 msgid "detached HEAD"
5720 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5721
5722 #: builtin/commit.c:1491
5723 msgid " (root-commit)"
5724 msgstr " (root-commit)"
5725
5726 #: builtin/commit.c:1591
5727 msgid "suppress summary after successful commit"
5728 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5729
5730 #: builtin/commit.c:1592
5731 msgid "show diff in commit message template"
5732 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5733
5734 #: builtin/commit.c:1594
5735 msgid "Commit message options"
5736 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5737
5738 #: builtin/commit.c:1595 builtin/tag.c:351
5739 msgid "read message from file"
5740 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5741
5742 #: builtin/commit.c:1596
5743 msgid "author"
5744 msgstr "tác giả"
5745
5746 #: builtin/commit.c:1596
5747 msgid "override author for commit"
5748 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5749
5750 #: builtin/commit.c:1597 builtin/gc.c:326
5751 msgid "date"
5752 msgstr "ngày tháng"
5753
5754 #: builtin/commit.c:1597
5755 msgid "override date for commit"
5756 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5757
5758 #: builtin/commit.c:1598 builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:395
5759 #: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349
5760 msgid "message"
5761 msgstr "chú thích"
5762
5763 #: builtin/commit.c:1598
5764 msgid "commit message"
5765 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5766
5767 #: builtin/commit.c:1599 builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601
5768 #: builtin/commit.c:1602 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
5769 msgid "commit"
5770 msgstr "lần_chuyển_giao"
5771
5772 #: builtin/commit.c:1599
5773 msgid "reuse and edit message from specified commit"
5774 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5775
5776 #: builtin/commit.c:1600
5777 msgid "reuse message from specified commit"
5778 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5779
5780 #: builtin/commit.c:1601
5781 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5782 msgstr ""
5783 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5784
5785 #: builtin/commit.c:1602
5786 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5787 msgstr ""
5788 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5789 "ra"
5790
5791 #: builtin/commit.c:1603
5792 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5793 msgstr ""
5794 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5795
5796 #: builtin/commit.c:1604 builtin/log.c:1382 builtin/revert.c:86
5797 msgid "add Signed-off-by:"
5798 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5799
5800 #: builtin/commit.c:1605
5801 msgid "use specified template file"
5802 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5803
5804 #: builtin/commit.c:1606
5805 msgid "force edit of commit"
5806 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5807
5808 #: builtin/commit.c:1607
5809 msgid "default"
5810 msgstr "mặc định"
5811
5812 #: builtin/commit.c:1607 builtin/tag.c:354
5813 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5814 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5815
5816 #: builtin/commit.c:1608
5817 msgid "include status in commit message template"
5818 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5819
5820 #: builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229 builtin/pull.c:165
5821 #: builtin/revert.c:93
5822 msgid "GPG sign commit"
5823 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5824
5825 #: builtin/commit.c:1613
5826 msgid "Commit contents options"
5827 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5828
5829 #: builtin/commit.c:1614
5830 msgid "commit all changed files"
5831 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5832
5833 #: builtin/commit.c:1615
5834 msgid "add specified files to index for commit"
5835 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5836
5837 #: builtin/commit.c:1616
5838 msgid "interactively add files"
5839 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5840
5841 #: builtin/commit.c:1617
5842 msgid "interactively add changes"
5843 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5844
5845 #: builtin/commit.c:1618
5846 msgid "commit only specified files"
5847 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5848
5849 #: builtin/commit.c:1619
5850 msgid "bypass pre-commit hook"
5851 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5852
5853 #: builtin/commit.c:1620
5854 msgid "show what would be committed"
5855 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5856
5857 #: builtin/commit.c:1631
5858 msgid "amend previous commit"
5859 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5860
5861 #: builtin/commit.c:1632
5862 msgid "bypass post-rewrite hook"
5863 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5864
5865 #: builtin/commit.c:1637
5866 msgid "ok to record an empty change"
5867 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5868
5869 #: builtin/commit.c:1639
5870 msgid "ok to record a change with an empty message"
5871 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5872
5873 #: builtin/commit.c:1668
5874 msgid "could not parse HEAD commit"
5875 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5876
5877 #: builtin/commit.c:1718
5878 #, c-format
5879 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5880 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5881
5882 #: builtin/commit.c:1725
5883 msgid "could not read MERGE_MODE"
5884 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5885
5886 #: builtin/commit.c:1744
5887 #, c-format
5888 msgid "could not read commit message: %s"
5889 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5890
5891 #: builtin/commit.c:1755
5892 #, c-format
5893 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5894 msgstr ""
5895 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5896 "(message).\n"
5897
5898 #: builtin/commit.c:1760
5899 #, c-format
5900 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5901 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5902
5903 #: builtin/commit.c:1808
5904 msgid ""
5905 "Repository has been updated, but unable to write\n"
5906 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5907 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5908 msgstr ""
5909 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5910 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5911 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5912 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5913
5914 #: builtin/config.c:9
5915 msgid "git config [<options>]"
5916 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5917
5918 #: builtin/config.c:56
5919 msgid "Config file location"
5920 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5921
5922 #: builtin/config.c:57
5923 msgid "use global config file"
5924 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5925
5926 #: builtin/config.c:58
5927 msgid "use system config file"
5928 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5929
5930 #: builtin/config.c:59
5931 msgid "use repository config file"
5932 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5933
5934 #: builtin/config.c:60
5935 msgid "use given config file"
5936 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5937
5938 #: builtin/config.c:61
5939 msgid "blob-id"
5940 msgstr "blob-id"
5941
5942 #: builtin/config.c:61
5943 msgid "read config from given blob object"
5944 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5945
5946 #: builtin/config.c:62
5947 msgid "Action"
5948 msgstr "Hành động"
5949
5950 #: builtin/config.c:63
5951 msgid "get value: name [value-regex]"
5952 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5953
5954 #: builtin/config.c:64
5955 msgid "get all values: key [value-regex]"
5956 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5957
5958 #: builtin/config.c:65
5959 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5960 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5961
5962 #: builtin/config.c:66
5963 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5964 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5965
5966 #: builtin/config.c:67
5967 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5968 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5969
5970 #: builtin/config.c:68
5971 msgid "add a new variable: name value"
5972 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5973
5974 #: builtin/config.c:69
5975 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5976 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5977
5978 #: builtin/config.c:70
5979 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5980 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5981
5982 #: builtin/config.c:71
5983 msgid "rename section: old-name new-name"
5984 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5985
5986 #: builtin/config.c:72
5987 msgid "remove a section: name"
5988 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5989
5990 #: builtin/config.c:73
5991 msgid "list all"
5992 msgstr "liệt kê tất"
5993
5994 #: builtin/config.c:74
5995 msgid "open an editor"
5996 msgstr "mở một trình biên soạn"
5997
5998 #: builtin/config.c:75
5999 msgid "find the color configured: slot [default]"
6000 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
6001
6002 #: builtin/config.c:76
6003 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
6004 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
6005
6006 #: builtin/config.c:77
6007 msgid "Type"
6008 msgstr "Kiểu"
6009
6010 #: builtin/config.c:78
6011 msgid "value is \"true\" or \"false\""
6012 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
6013
6014 #: builtin/config.c:79
6015 msgid "value is decimal number"
6016 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
6017
6018 #: builtin/config.c:80
6019 msgid "value is --bool or --int"
6020 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
6021
6022 #: builtin/config.c:81
6023 msgid "value is a path (file or directory name)"
6024 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
6025
6026 #: builtin/config.c:82
6027 msgid "Other"
6028 msgstr "Khác"
6029
6030 #: builtin/config.c:83
6031 msgid "terminate values with NUL byte"
6032 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
6033
6034 #: builtin/config.c:84
6035 msgid "show variable names only"
6036 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
6037
6038 #: builtin/config.c:85
6039 msgid "respect include directives on lookup"
6040 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
6041
6042 #: builtin/config.c:86
6043 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
6044 msgstr ""
6045 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
6046 "lệnh)"
6047
6048 #: builtin/config.c:328
6049 msgid "unable to parse default color value"
6050 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
6051
6052 #: builtin/config.c:472
6053 #, c-format
6054 msgid ""
6055 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
6056 "[user]\n"
6057 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
6058 "#\tname = %s\n"
6059 "#\temail = %s\n"
6060 msgstr ""
6061 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
6062 "[user]\n"
6063 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
6064 "#\tname = %s\n"
6065 "#\temail = %s\n"
6066
6067 #: builtin/config.c:614
6068 #, c-format
6069 msgid "cannot create configuration file %s"
6070 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
6071
6072 #: builtin/count-objects.c:77
6073 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6074 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6075
6076 #: builtin/count-objects.c:87
6077 msgid "print sizes in human readable format"
6078 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
6079
6080 #: builtin/describe.c:17
6081 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
6082 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
6083
6084 #: builtin/describe.c:18
6085 msgid "git describe [<options>] --dirty"
6086 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
6087
6088 #: builtin/describe.c:217
6089 #, c-format
6090 msgid "annotated tag %s not available"
6091 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
6092
6093 #: builtin/describe.c:221
6094 #, c-format
6095 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
6096 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
6097
6098 #: builtin/describe.c:223
6099 #, c-format
6100 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
6101 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
6102
6103 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:465
6104 #, c-format
6105 msgid "Not a valid object name %s"
6106 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
6107
6108 #: builtin/describe.c:253
6109 #, c-format
6110 msgid "%s is not a valid '%s' object"
6111 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6112
6113 #: builtin/describe.c:270
6114 #, c-format
6115 msgid "no tag exactly matches '%s'"
6116 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
6117
6118 #: builtin/describe.c:272
6119 #, c-format
6120 msgid "searching to describe %s\n"
6121 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
6122
6123 #: builtin/describe.c:319
6124 #, c-format
6125 msgid "finished search at %s\n"
6126 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
6127
6128 #: builtin/describe.c:346
6129 #, c-format
6130 msgid ""
6131 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
6132 "However, there were unannotated tags: try --tags."
6133 msgstr ""
6134 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
6135 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
6136
6137 #: builtin/describe.c:350
6138 #, c-format
6139 msgid ""
6140 "No tags can describe '%s'.\n"
6141 "Try --always, or create some tags."
6142 msgstr ""
6143 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
6144 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
6145
6146 #: builtin/describe.c:371
6147 #, c-format
6148 msgid "traversed %lu commits\n"
6149 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
6150
6151 #: builtin/describe.c:374
6152 #, c-format
6153 msgid ""
6154 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
6155 "gave up search at %s\n"
6156 msgstr ""
6157 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
6158 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
6159
6160 #: builtin/describe.c:396
6161 msgid "find the tag that comes after the commit"
6162 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
6163
6164 #: builtin/describe.c:397
6165 msgid "debug search strategy on stderr"
6166 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
6167
6168 #: builtin/describe.c:398
6169 msgid "use any ref"
6170 msgstr "dùng ref bất kỳ"
6171
6172 #: builtin/describe.c:399
6173 msgid "use any tag, even unannotated"
6174 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
6175
6176 #: builtin/describe.c:400
6177 msgid "always use long format"
6178 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
6179
6180 #: builtin/describe.c:401
6181 msgid "only follow first parent"
6182 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
6183
6184 #: builtin/describe.c:404
6185 msgid "only output exact matches"
6186 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
6187
6188 #: builtin/describe.c:406
6189 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
6190 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
6191
6192 #: builtin/describe.c:408
6193 msgid "only consider tags matching <pattern>"
6194 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
6195
6196 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321
6197 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
6198 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
6199
6200 #: builtin/describe.c:411
6201 msgid "mark"
6202 msgstr "dấu"
6203
6204 #: builtin/describe.c:412
6205 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
6206 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
6207
6208 #: builtin/describe.c:430
6209 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
6210 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
6211
6212 #: builtin/describe.c:456
6213 msgid "No names found, cannot describe anything."
6214 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
6215
6216 #: builtin/describe.c:476
6217 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
6218 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
6219
6220 #: builtin/diff.c:86
6221 #, c-format
6222 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
6223 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
6224
6225 #: builtin/diff.c:237
6226 #, c-format
6227 msgid "invalid option: %s"
6228 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
6229
6230 #: builtin/diff.c:360
6231 msgid "Not a git repository"
6232 msgstr "Không phải là kho git"
6233
6234 #: builtin/diff.c:403
6235 #, c-format
6236 msgid "invalid object '%s' given."
6237 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
6238
6239 #: builtin/diff.c:412
6240 #, c-format
6241 msgid "more than two blobs given: '%s'"
6242 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
6243
6244 #: builtin/diff.c:419
6245 #, c-format
6246 msgid "unhandled object '%s' given."
6247 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
6248
6249 #: builtin/fast-export.c:25
6250 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
6251 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
6252
6253 #: builtin/fast-export.c:980
6254 msgid "show progress after <n> objects"
6255 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
6256
6257 #: builtin/fast-export.c:982
6258 msgid "select handling of signed tags"
6259 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
6260
6261 #: builtin/fast-export.c:985
6262 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
6263 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
6264
6265 #: builtin/fast-export.c:988
6266 msgid "Dump marks to this file"
6267 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
6268
6269 #: builtin/fast-export.c:990
6270 msgid "Import marks from this file"
6271 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
6272
6273 #: builtin/fast-export.c:992
6274 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
6275 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
6276
6277 #: builtin/fast-export.c:994
6278 msgid "Output full tree for each commit"
6279 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
6280
6281 #: builtin/fast-export.c:996
6282 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
6283 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
6284
6285 #: builtin/fast-export.c:997
6286 msgid "Skip output of blob data"
6287 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
6288
6289 #: builtin/fast-export.c:998
6290 msgid "refspec"
6291 msgstr "refspec"
6292
6293 #: builtin/fast-export.c:999
6294 msgid "Apply refspec to exported refs"
6295 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
6296
6297 #: builtin/fast-export.c:1000
6298 msgid "anonymize output"
6299 msgstr "kết xuất anonymize"
6300
6301 #: builtin/fetch.c:20
6302 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6303 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
6304
6305 #: builtin/fetch.c:21
6306 msgid "git fetch [<options>] <group>"
6307 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
6308
6309 #: builtin/fetch.c:22
6310 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
6311 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
6312
6313 #: builtin/fetch.c:23
6314 msgid "git fetch --all [<options>]"
6315 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
6316
6317 #: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:174
6318 msgid "fetch from all remotes"
6319 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6320
6321 #: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:177
6322 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6323 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6324
6325 #: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:180
6326 msgid "path to upload pack on remote end"
6327 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6328
6329 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:182
6330 msgid "force overwrite of local branch"
6331 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
6332
6333 #: builtin/fetch.c:99
6334 msgid "fetch from multiple remotes"
6335 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6336
6337 #: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:184
6338 msgid "fetch all tags and associated objects"
6339 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6340
6341 #: builtin/fetch.c:103
6342 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6343 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6344
6345 #: builtin/fetch.c:105
6346 msgid "number of submodules fetched in parallel"
6347 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6348
6349 #: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:187
6350 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6351 msgstr ""
6352 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
6353 "nữa"
6354
6355 #: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:190
6356 msgid "on-demand"
6357 msgstr "khi-cần"
6358
6359 #: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:191
6360 msgid "control recursive fetching of submodules"
6361 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6362
6363 #: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:199
6364 msgid "keep downloaded pack"
6365 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6366
6367 #: builtin/fetch.c:115
6368 msgid "allow updating of HEAD ref"
6369 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6370
6371 #: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:202
6372 msgid "deepen history of shallow clone"
6373 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6374
6375 #: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:205
6376 msgid "convert to a complete repository"
6377 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6378
6379 #: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1399
6380 msgid "dir"
6381 msgstr "tmục"
6382
6383 #: builtin/fetch.c:123
6384 msgid "prepend this to submodule path output"
6385 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
6386
6387 #: builtin/fetch.c:126
6388 msgid "default mode for recursion"
6389 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
6390
6391 #: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:208
6392 msgid "accept refs that update .git/shallow"
6393 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6394
6395 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:210
6396 msgid "refmap"
6397 msgstr "refmap"
6398
6399 #: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:211
6400 msgid "specify fetch refmap"
6401 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6402
6403 #: builtin/fetch.c:386
6404 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6405 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6406
6407 #: builtin/fetch.c:466
6408 #, c-format
6409 msgid "object %s not found"
6410 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6411
6412 #: builtin/fetch.c:471
6413 msgid "[up to date]"
6414 msgstr "[đã cập nhật]"
6415
6416 #: builtin/fetch.c:485
6417 #, c-format
6418 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
6419 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
6420
6421 #: builtin/fetch.c:486 builtin/fetch.c:574
6422 msgid "[rejected]"
6423 msgstr "[Bị từ chối]"
6424
6425 #: builtin/fetch.c:497
6426 msgid "[tag update]"
6427 msgstr "[cập nhật thẻ]"
6428
6429 #: builtin/fetch.c:499 builtin/fetch.c:534 builtin/fetch.c:552
6430 msgid " (unable to update local ref)"
6431 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
6432
6433 #: builtin/fetch.c:517
6434 msgid "[new tag]"
6435 msgstr "[thẻ mới]"
6436
6437 #: builtin/fetch.c:520
6438 msgid "[new branch]"
6439 msgstr "[nhánh mới]"
6440
6441 #: builtin/fetch.c:523
6442 msgid "[new ref]"
6443 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6444
6445 #: builtin/fetch.c:569
6446 msgid "unable to update local ref"
6447 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6448
6449 #: builtin/fetch.c:569
6450 msgid "forced update"
6451 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6452
6453 #: builtin/fetch.c:576
6454 msgid "(non-fast-forward)"
6455 msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
6456
6457 #: builtin/fetch.c:619
6458 #, c-format
6459 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6460 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6461
6462 #: builtin/fetch.c:637
6463 #, c-format
6464 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6465 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6466
6467 #: builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:816
6468 #, c-format
6469 msgid "From %.*s\n"
6470 msgstr "Từ %.*s\n"
6471
6472 #: builtin/fetch.c:735
6473 #, c-format
6474 msgid ""
6475 "some local refs could not be updated; try running\n"
6476 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6477 msgstr ""
6478 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6479 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6480
6481 #: builtin/fetch.c:787
6482 #, c-format
6483 msgid " (%s will become dangling)"
6484 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6485
6486 #: builtin/fetch.c:788
6487 #, c-format
6488 msgid " (%s has become dangling)"
6489 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6490
6491 #: builtin/fetch.c:820
6492 msgid "[deleted]"
6493 msgstr "[đã xóa]"
6494
6495 #: builtin/fetch.c:821 builtin/remote.c:1025
6496 msgid "(none)"
6497 msgstr "(không)"
6498
6499 #: builtin/fetch.c:841
6500 #, c-format
6501 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6502 msgstr ""
6503 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6504 "trần (bare)"
6505
6506 #: builtin/fetch.c:860
6507 #, c-format
6508 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6509 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6510
6511 #: builtin/fetch.c:863
6512 #, c-format
6513 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6514 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6515
6516 #: builtin/fetch.c:920
6517 #, c-format
6518 msgid "Don't know how to fetch from %s"
6519 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6520
6521 #: builtin/fetch.c:1080
6522 #, c-format
6523 msgid "Fetching %s\n"
6524 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6525
6526 #: builtin/fetch.c:1082 builtin/remote.c:96
6527 #, c-format
6528 msgid "Could not fetch %s"
6529 msgstr "không thể “%s” về"
6530
6531 #: builtin/fetch.c:1100
6532 msgid ""
6533 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
6534 "remote name from which new revisions should be fetched."
6535 msgstr ""
6536 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6537 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6538
6539 #: builtin/fetch.c:1123
6540 msgid "You need to specify a tag name."
6541 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6542
6543 #: builtin/fetch.c:1165
6544 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6545 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6546
6547 #: builtin/fetch.c:1167
6548 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6549 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6550
6551 #: builtin/fetch.c:1187
6552 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6553 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6554
6555 #: builtin/fetch.c:1189
6556 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6557 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6558
6559 #: builtin/fetch.c:1200
6560 #, c-format
6561 msgid "No such remote or remote group: %s"
6562 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6563
6564 #: builtin/fetch.c:1208
6565 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6566 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6567
6568 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6569 msgid ""
6570 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6571 msgstr ""
6572 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6573 "tin>]"
6574
6575 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6576 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6577 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6578
6579 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6580 msgid "alias for --log (deprecated)"
6581 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6582
6583 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6584 msgid "text"
6585 msgstr "văn bản"
6586
6587 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6588 msgid "use <text> as start of message"
6589 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6590
6591 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6592 msgid "file to read from"
6593 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6594
6595 #: builtin/for-each-ref.c:9
6596 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6597 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6598
6599 #: builtin/for-each-ref.c:10
6600 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6601 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6602
6603 #: builtin/for-each-ref.c:11
6604 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6605 msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6606
6607 #: builtin/for-each-ref.c:12
6608 msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6609 msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6610
6611 #: builtin/for-each-ref.c:27
6612 msgid "quote placeholders suitably for shells"
6613 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6614
6615 #: builtin/for-each-ref.c:29
6616 msgid "quote placeholders suitably for perl"
6617 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6618
6619 #: builtin/for-each-ref.c:31
6620 msgid "quote placeholders suitably for python"
6621 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6622
6623 #: builtin/for-each-ref.c:33
6624 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6625 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6626
6627 #: builtin/for-each-ref.c:36
6628 msgid "show only <n> matched refs"
6629 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6630
6631 #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
6632 msgid "format to use for the output"
6633 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6634
6635 #: builtin/for-each-ref.c:41
6636 msgid "print only refs which points at the given object"
6637 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6638
6639 #: builtin/for-each-ref.c:43
6640 msgid "print only refs that are merged"
6641 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6642
6643 #: builtin/for-each-ref.c:44
6644 msgid "print only refs that are not merged"
6645 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6646
6647 #: builtin/for-each-ref.c:45
6648 msgid "print only refs which contain the commit"
6649 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6650
6651 #: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
6652 msgid "Checking connectivity"
6653 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6654
6655 #: builtin/fsck.c:486
6656 msgid "Checking object directories"
6657 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6658
6659 #: builtin/fsck.c:552
6660 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6661 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6662
6663 #: builtin/fsck.c:558
6664 msgid "show unreachable objects"
6665 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6666
6667 #: builtin/fsck.c:559
6668 msgid "show dangling objects"
6669 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6670
6671 #: builtin/fsck.c:560
6672 msgid "report tags"
6673 msgstr "báo cáo các thẻ"
6674
6675 #: builtin/fsck.c:561
6676 msgid "report root nodes"
6677 msgstr "báo cáo node gốc"
6678
6679 #: builtin/fsck.c:562
6680 msgid "make index objects head nodes"
6681 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6682
6683 #: builtin/fsck.c:563
6684 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6685 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6686
6687 #: builtin/fsck.c:564
6688 msgid "also consider packs and alternate objects"
6689 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6690
6691 #: builtin/fsck.c:565
6692 msgid "check only connectivity"
6693 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6694
6695 #: builtin/fsck.c:566
6696 msgid "enable more strict checking"
6697 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6698
6699 #: builtin/fsck.c:568
6700 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6701 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6702
6703 #: builtin/fsck.c:569 builtin/prune.c:107
6704 msgid "show progress"
6705 msgstr "hiển thị quá trình"
6706
6707 #: builtin/fsck.c:630
6708 msgid "Checking objects"
6709 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6710
6711 #: builtin/gc.c:25
6712 msgid "git gc [<options>]"
6713 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6714
6715 #: builtin/gc.c:72
6716 #, c-format
6717 msgid "Invalid %s: '%s'"
6718 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6719
6720 #: builtin/gc.c:139
6721 #, c-format
6722 msgid "insanely long object directory %.*s"
6723 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6724
6725 #: builtin/gc.c:290
6726 #, c-format
6727 msgid ""
6728 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6729 "and remove %s.\n"
6730 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6731 "\n"
6732 "%s"
6733 msgstr ""
6734 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6735 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6736 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6737 "\n"
6738 "%s"
6739
6740 #: builtin/gc.c:327
6741 msgid "prune unreferenced objects"
6742 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6743
6744 #: builtin/gc.c:329
6745 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6746 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6747
6748 #: builtin/gc.c:330
6749 msgid "enable auto-gc mode"
6750 msgstr "bật chế độ auto-gc"
6751
6752 #: builtin/gc.c:331
6753 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6754 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6755
6756 #: builtin/gc.c:373
6757 #, c-format
6758 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6759 msgstr ""
6760 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6761 "việc.\n"
6762
6763 #: builtin/gc.c:375
6764 #, c-format
6765 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6766 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6767
6768 #: builtin/gc.c:376
6769 #, c-format
6770 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6771 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6772
6773 #: builtin/gc.c:397
6774 #, c-format
6775 msgid ""
6776 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6777 msgstr ""
6778 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6779 "phải thế)"
6780
6781 #: builtin/gc.c:441
6782 msgid ""
6783 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6784 msgstr ""
6785 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6786 "để xóa bỏ chúng đi."
6787
6788 #: builtin/grep.c:23
6789 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6790 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6791
6792 #: builtin/grep.c:219
6793 #, c-format
6794 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6795 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6796
6797 #: builtin/grep.c:277
6798 #, c-format
6799 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6800 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6801
6802 #: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
6803 #, c-format
6804 msgid "unable to read tree (%s)"
6805 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6806
6807 #: builtin/grep.c:502
6808 #, c-format
6809 msgid "unable to grep from object of type %s"
6810 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6811
6812 #: builtin/grep.c:560
6813 #, c-format
6814 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6815 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6816
6817 #: builtin/grep.c:577
6818 #, c-format
6819 msgid "cannot open '%s'"
6820 msgstr "không mở được “%s”"
6821
6822 #: builtin/grep.c:646
6823 msgid "search in index instead of in the work tree"
6824 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6825
6826 #: builtin/grep.c:648
6827 msgid "find in contents not managed by git"
6828 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6829
6830 #: builtin/grep.c:650
6831 msgid "search in both tracked and untracked files"
6832 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6833
6834 #: builtin/grep.c:652
6835 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6836 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6837
6838 #: builtin/grep.c:655
6839 msgid "show non-matching lines"
6840 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6841
6842 #: builtin/grep.c:657
6843 msgid "case insensitive matching"
6844 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6845
6846 #: builtin/grep.c:659
6847 msgid "match patterns only at word boundaries"
6848 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6849
6850 #: builtin/grep.c:661
6851 msgid "process binary files as text"
6852 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6853
6854 #: builtin/grep.c:663
6855 msgid "don't match patterns in binary files"
6856 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6857
6858 #: builtin/grep.c:666
6859 msgid "process binary files with textconv filters"
6860 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6861
6862 #: builtin/grep.c:668
6863 msgid "descend at most <depth> levels"
6864 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6865
6866 #: builtin/grep.c:672
6867 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6868 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6869
6870 #: builtin/grep.c:675
6871 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6872 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6873
6874 #: builtin/grep.c:678
6875 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6876 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6877
6878 #: builtin/grep.c:681
6879 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6880 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6881
6882 #: builtin/grep.c:684
6883 msgid "show line numbers"
6884 msgstr "hiển thị số của dòng"
6885
6886 #: builtin/grep.c:685
6887 msgid "don't show filenames"
6888 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6889
6890 #: builtin/grep.c:686
6891 msgid "show filenames"
6892 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6893
6894 #: builtin/grep.c:688
6895 msgid "show filenames relative to top directory"
6896 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6897
6898 #: builtin/grep.c:690
6899 msgid "show only filenames instead of matching lines"
6900 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6901
6902 #: builtin/grep.c:692
6903 msgid "synonym for --files-with-matches"
6904 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6905
6906 #: builtin/grep.c:695
6907 msgid "show only the names of files without match"
6908 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6909
6910 #: builtin/grep.c:697
6911 msgid "print NUL after filenames"
6912 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6913
6914 #: builtin/grep.c:699
6915 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6916 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6917
6918 #: builtin/grep.c:700
6919 msgid "highlight matches"
6920 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6921
6922 #: builtin/grep.c:702
6923 msgid "print empty line between matches from different files"
6924 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6925
6926 #: builtin/grep.c:704
6927 msgid "show filename only once above matches from same file"
6928 msgstr ""
6929 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6930
6931 #: builtin/grep.c:707
6932 msgid "show <n> context lines before and after matches"
6933 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6934
6935 #: builtin/grep.c:710
6936 msgid "show <n> context lines before matches"
6937 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6938
6939 #: builtin/grep.c:712
6940 msgid "show <n> context lines after matches"
6941 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6942
6943 #: builtin/grep.c:714
6944 msgid "use <n> worker threads"
6945 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
6946
6947 #: builtin/grep.c:715
6948 msgid "shortcut for -C NUM"
6949 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6950
6951 #: builtin/grep.c:718
6952 msgid "show a line with the function name before matches"
6953 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6954
6955 #: builtin/grep.c:720
6956 msgid "show the surrounding function"
6957 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6958
6959 #: builtin/grep.c:723
6960 msgid "read patterns from file"
6961 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6962
6963 #: builtin/grep.c:725
6964 msgid "match <pattern>"
6965 msgstr "match <mẫu>"
6966
6967 #: builtin/grep.c:727
6968 msgid "combine patterns specified with -e"
6969 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6970
6971 #: builtin/grep.c:739
6972 msgid "indicate hit with exit status without output"
6973 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6974
6975 #: builtin/grep.c:741
6976 msgid "show only matches from files that match all patterns"
6977 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6978
6979 #: builtin/grep.c:743
6980 msgid "show parse tree for grep expression"
6981 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6982
6983 #: builtin/grep.c:747
6984 msgid "pager"
6985 msgstr "dàn trang"
6986
6987 #: builtin/grep.c:747
6988 msgid "show matching files in the pager"
6989 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6990
6991 #: builtin/grep.c:750
6992 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6993 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6994
6995 #: builtin/grep.c:813
6996 msgid "no pattern given."
6997 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6998
6999 #: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1477
7000 #, c-format
7001 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7002 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7003
7004 #: builtin/grep.c:875
7005 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7006 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7007
7008 #: builtin/grep.c:901
7009 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
7010 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
7011
7012 #: builtin/grep.c:906
7013 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
7014 msgstr ""
7015 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
7016 "quan đến revs."
7017
7018 #: builtin/grep.c:909
7019 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
7020 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
7021
7022 #: builtin/grep.c:917
7023 msgid "both --cached and trees are given."
7024 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
7025
7026 #: builtin/hash-object.c:81
7027 msgid ""
7028 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
7029 "[--] <file>..."
7030 msgstr ""
7031 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
7032 "[--] <tập-tin>…"
7033
7034 #: builtin/hash-object.c:82
7035 msgid "git hash-object --stdin-paths"
7036 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
7037
7038 #: builtin/hash-object.c:93
7039 msgid "type"
7040 msgstr "kiểu"
7041
7042 #: builtin/hash-object.c:93
7043 msgid "object type"
7044 msgstr "kiểu đối tượng"
7045
7046 #: builtin/hash-object.c:94
7047 msgid "write the object into the object database"
7048 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7049
7050 #: builtin/hash-object.c:96
7051 msgid "read the object from stdin"
7052 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
7053
7054 #: builtin/hash-object.c:98
7055 msgid "store file as is without filters"
7056 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7057
7058 #: builtin/hash-object.c:99
7059 msgid ""
7060 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7061 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
7062
7063 #: builtin/hash-object.c:100
7064 msgid "process file as it were from this path"
7065 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7066
7067 #: builtin/help.c:41
7068 msgid "print all available commands"
7069 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7070
7071 #: builtin/help.c:42
7072 msgid "print list of useful guides"
7073 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7074
7075 #: builtin/help.c:43
7076 msgid "show man page"
7077 msgstr "hiển thị trang man"
7078
7079 #: builtin/help.c:44
7080 msgid "show manual in web browser"
7081 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7082
7083 #: builtin/help.c:46
7084 msgid "show info page"
7085 msgstr "hiện trang info"
7086
7087 #: builtin/help.c:52
7088 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
7089 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
7090
7091 #: builtin/help.c:64
7092 #, c-format
7093 msgid "unrecognized help format '%s'"
7094 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
7095
7096 #: builtin/help.c:91
7097 msgid "Failed to start emacsclient."
7098 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7099
7100 #: builtin/help.c:104
7101 msgid "Failed to parse emacsclient version."
7102 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
7103
7104 #: builtin/help.c:112
7105 #, c-format
7106 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7107 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
7108
7109 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
7110 #, c-format
7111 msgid "failed to exec '%s'"
7112 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
7113
7114 #: builtin/help.c:205
7115 #, c-format
7116 msgid ""
7117 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7118 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7119 msgstr ""
7120 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7121 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
7122
7123 #: builtin/help.c:217
7124 #, c-format
7125 msgid ""
7126 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7127 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7128 msgstr ""
7129 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7130 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
7131
7132 #: builtin/help.c:334
7133 #, c-format
7134 msgid "'%s': unknown man viewer."
7135 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
7136
7137 #: builtin/help.c:351
7138 msgid "no man viewer handled the request"
7139 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7140
7141 #: builtin/help.c:359
7142 msgid "no info viewer handled the request"
7143 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7144
7145 #: builtin/help.c:408
7146 msgid "Defining attributes per path"
7147 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
7148
7149 #: builtin/help.c:409
7150 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
7151 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
7152
7153 #: builtin/help.c:410
7154 msgid "A Git glossary"
7155 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
7156
7157 #: builtin/help.c:411
7158 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
7159 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
7160
7161 #: builtin/help.c:412
7162 msgid "Defining submodule properties"
7163 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
7164
7165 #: builtin/help.c:413
7166 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
7167 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
7168
7169 #: builtin/help.c:414
7170 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
7171 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
7172
7173 #: builtin/help.c:415
7174 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
7175 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
7176
7177 #: builtin/help.c:427
7178 msgid "The common Git guides are:\n"
7179 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
7180
7181 #: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465
7182 #, c-format
7183 msgid "usage: %s%s"
7184 msgstr "cách dùng: %s%s"
7185
7186 #: builtin/help.c:481
7187 #, c-format
7188 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
7189 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
7190
7191 #: builtin/index-pack.c:152
7192 #, c-format
7193 msgid "unable to open %s"
7194 msgstr "không thể mở %s"
7195
7196 #: builtin/index-pack.c:202
7197 #, c-format
7198 msgid "object type mismatch at %s"
7199 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7200
7201 #: builtin/index-pack.c:222
7202 #, c-format
7203 msgid "did not receive expected object %s"
7204 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
7205
7206 #: builtin/index-pack.c:225
7207 #, c-format
7208 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7209 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
7210
7211 #: builtin/index-pack.c:267
7212 #, c-format
7213 msgid "cannot fill %d byte"
7214 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7215 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7216
7217 #: builtin/index-pack.c:277
7218 msgid "early EOF"
7219 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7220
7221 #: builtin/index-pack.c:278
7222 msgid "read error on input"
7223 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7224
7225 #: builtin/index-pack.c:290
7226 msgid "used more bytes than were available"
7227 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7228
7229 #: builtin/index-pack.c:297
7230 msgid "pack too large for current definition of off_t"
7231 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7232
7233 #: builtin/index-pack.c:313
7234 #, c-format
7235 msgid "unable to create '%s'"
7236 msgstr "không thể tạo “%s”"
7237
7238 #: builtin/index-pack.c:318
7239 #, c-format
7240 msgid "cannot open packfile '%s'"
7241 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
7242
7243 #: builtin/index-pack.c:332
7244 msgid "pack signature mismatch"
7245 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7246
7247 #: builtin/index-pack.c:334
7248 #, c-format
7249 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7250 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7251
7252 #: builtin/index-pack.c:352
7253 #, c-format
7254 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
7255 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
7256
7257 #: builtin/index-pack.c:473
7258 #, c-format
7259 msgid "inflate returned %d"
7260 msgstr "xả nén trả về %d"
7261
7262 #: builtin/index-pack.c:522
7263 msgid "offset value overflow for delta base object"
7264 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7265
7266 #: builtin/index-pack.c:530
7267 msgid "delta base offset is out of bound"
7268 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
7269
7270 #: builtin/index-pack.c:538
7271 #, c-format
7272 msgid "unknown object type %d"
7273 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7274
7275 #: builtin/index-pack.c:569
7276 msgid "cannot pread pack file"
7277 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7278
7279 #: builtin/index-pack.c:571
7280 #, c-format
7281 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
7282 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
7283 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
7284
7285 #: builtin/index-pack.c:597
7286 msgid "serious inflate inconsistency"
7287 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
7288
7289 #: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
7290 #: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
7291 #, c-format
7292 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7293 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7294
7295 #: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
7296 #: builtin/pack-objects.c:254
7297 #, c-format
7298 msgid "unable to read %s"
7299 msgstr "không thể đọc %s"
7300
7301 #: builtin/index-pack.c:812
7302 #, c-format
7303 msgid "cannot read existing object %s"
7304 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7305
7306 #: builtin/index-pack.c:826
7307 #, c-format
7308 msgid "invalid blob object %s"
7309 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7310
7311 #: builtin/index-pack.c:840
7312 #, c-format
7313 msgid "invalid %s"
7314 msgstr "%s không hợp lệ"
7315
7316 #: builtin/index-pack.c:843
7317 msgid "Error in object"
7318 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
7319
7320 #: builtin/index-pack.c:845
7321 #, c-format
7322 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7323 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7324
7325 #: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
7326 msgid "failed to apply delta"
7327 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7328
7329 #: builtin/index-pack.c:1118
7330 msgid "Receiving objects"
7331 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7332
7333 #: builtin/index-pack.c:1118
7334 msgid "Indexing objects"
7335 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7336
7337 #: builtin/index-pack.c:1150
7338 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7339 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7340
7341 #: builtin/index-pack.c:1155
7342 msgid "cannot fstat packfile"
7343 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7344
7345 #: builtin/index-pack.c:1158
7346 msgid "pack has junk at the end"
7347 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7348
7349 #: builtin/index-pack.c:1169
7350 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7351 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7352
7353 #: builtin/index-pack.c:1194
7354 msgid "Resolving deltas"
7355 msgstr "Đang phân giải các delta"
7356
7357 #: builtin/index-pack.c:1205
7358 #, c-format
7359 msgid "unable to create thread: %s"
7360 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7361
7362 #: builtin/index-pack.c:1247
7363 msgid "confusion beyond insanity"
7364 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7365
7366 #: builtin/index-pack.c:1253
7367 #, c-format
7368 msgid "completed with %d local object"
7369 msgid_plural "completed with %d local objects"
7370 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7371
7372 #: builtin/index-pack.c:1265
7373 #, c-format
7374 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7375 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
7376
7377 #: builtin/index-pack.c:1269
7378 #, c-format
7379 msgid "pack has %d unresolved delta"
7380 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7381 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7382
7383 #: builtin/index-pack.c:1293
7384 #, c-format
7385 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7386 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7387
7388 #: builtin/index-pack.c:1369
7389 #, c-format
7390 msgid "local object %s is corrupt"
7391 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7392
7393 #: builtin/index-pack.c:1393
7394 msgid "error while closing pack file"
7395 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7396
7397 #: builtin/index-pack.c:1406
7398 #, c-format
7399 msgid "cannot write keep file '%s'"
7400 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7401
7402 #: builtin/index-pack.c:1414
7403 #, c-format
7404 msgid "cannot close written keep file '%s'"
7405 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7406
7407 #: builtin/index-pack.c:1427
7408 msgid "cannot store pack file"
7409 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7410
7411 #: builtin/index-pack.c:1438
7412 msgid "cannot store index file"
7413 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7414
7415 #: builtin/index-pack.c:1471
7416 #, c-format
7417 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7418 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7419
7420 #: builtin/index-pack.c:1481 builtin/index-pack.c:1678
7421 #, c-format
7422 msgid "no threads support, ignoring %s"
7423 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7424
7425 #: builtin/index-pack.c:1540
7426 #, c-format
7427 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7428 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7429
7430 #: builtin/index-pack.c:1542
7431 #, c-format
7432 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7433 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7434
7435 #: builtin/index-pack.c:1589
7436 #, c-format
7437 msgid "non delta: %d object"
7438 msgid_plural "non delta: %d objects"
7439 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7440
7441 #: builtin/index-pack.c:1596
7442 #, c-format
7443 msgid "chain length = %d: %lu object"
7444 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7445 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7446
7447 #: builtin/index-pack.c:1609
7448 #, c-format
7449 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7450 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7451
7452 #: builtin/index-pack.c:1638
7453 msgid "Cannot come back to cwd"
7454 msgstr "Không thể quay lại cwd"
7455
7456 #: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1693
7457 #: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1709
7458 #, c-format
7459 msgid "bad %s"
7460 msgstr "%s sai"
7461
7462 #: builtin/index-pack.c:1723
7463 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7464 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7465
7466 #: builtin/index-pack.c:1731
7467 msgid "--verify with no packfile name given"
7468 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7469
7470 #: builtin/init-db.c:55
7471 #, c-format
7472 msgid "cannot stat '%s'"
7473 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7474
7475 #: builtin/init-db.c:61
7476 #, c-format
7477 msgid "cannot stat template '%s'"
7478 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7479
7480 #: builtin/init-db.c:66
7481 #, c-format
7482 msgid "cannot opendir '%s'"
7483 msgstr "không thể opendir() “%s”"
7484
7485 #: builtin/init-db.c:77
7486 #, c-format
7487 msgid "cannot readlink '%s'"
7488 msgstr "không thể readlink “%s”"
7489
7490 #: builtin/init-db.c:79
7491 #, c-format
7492 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7493 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7494
7495 #: builtin/init-db.c:85
7496 #, c-format
7497 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7498 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7499
7500 #: builtin/init-db.c:89
7501 #, c-format
7502 msgid "ignoring template %s"
7503 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7504
7505 #: builtin/init-db.c:120
7506 #, c-format
7507 msgid "templates not found %s"
7508 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7509
7510 #: builtin/init-db.c:135
7511 #, c-format
7512 msgid "not copying templates from '%s': %s"
7513 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
7514
7515 #: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315
7516 #, c-format
7517 msgid "%s already exists"
7518 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7519
7520 #: builtin/init-db.c:344
7521 #, c-format
7522 msgid "unable to handle file type %d"
7523 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7524
7525 #: builtin/init-db.c:347
7526 #, c-format
7527 msgid "unable to move %s to %s"
7528 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7529
7530 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
7531 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
7532 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
7533 #: builtin/init-db.c:403
7534 #, c-format
7535 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
7536 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
7537
7538 #: builtin/init-db.c:404
7539 msgid "Reinitialized existing"
7540 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
7541
7542 #: builtin/init-db.c:404
7543 msgid "Initialized empty"
7544 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
7545
7546 #: builtin/init-db.c:405
7547 msgid " shared"
7548 msgstr " đã chia sẻ"
7549
7550 #: builtin/init-db.c:452
7551 msgid ""
7552 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7553 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7554 msgstr ""
7555 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7556 "quyền>]] [thư-mục]"
7557
7558 #: builtin/init-db.c:475
7559 msgid "permissions"
7560 msgstr "các quyền"
7561
7562 #: builtin/init-db.c:476
7563 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7564 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7565
7566 #: builtin/init-db.c:510 builtin/init-db.c:515
7567 #, c-format
7568 msgid "cannot mkdir %s"
7569 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7570
7571 #: builtin/init-db.c:519
7572 #, c-format
7573 msgid "cannot chdir to %s"
7574 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7575
7576 #: builtin/init-db.c:540
7577 #, c-format
7578 msgid ""
7579 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7580 "dir=<directory>)"
7581 msgstr ""
7582 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7583 "dir=<thư-mục>)"
7584
7585 #: builtin/init-db.c:568
7586 #, c-format
7587 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7588 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7589
7590 #: builtin/interpret-trailers.c:15
7591 msgid ""
7592 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7593 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7594 msgstr ""
7595 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7596 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7597
7598 #: builtin/interpret-trailers.c:26
7599 msgid "edit files in place"
7600 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7601
7602 #: builtin/interpret-trailers.c:27
7603 msgid "trim empty trailers"
7604 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7605
7606 #: builtin/interpret-trailers.c:28
7607 msgid "trailer"
7608 msgstr "bộ dò vết"
7609
7610 #: builtin/interpret-trailers.c:29
7611 msgid "trailer(s) to add"
7612 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7613
7614 #: builtin/interpret-trailers.c:42
7615 msgid "no input file given for in-place editing"
7616 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7617
7618 #: builtin/log.c:43
7619 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7620 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7621
7622 #: builtin/log.c:44
7623 msgid "git show [<options>] <object>..."
7624 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7625
7626 #: builtin/log.c:83
7627 #, c-format
7628 msgid "invalid --decorate option: %s"
7629 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7630
7631 #: builtin/log.c:137
7632 msgid "suppress diff output"
7633 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7634
7635 #: builtin/log.c:138
7636 msgid "show source"
7637 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7638
7639 #: builtin/log.c:139
7640 msgid "Use mail map file"
7641 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7642
7643 #: builtin/log.c:140
7644 msgid "decorate options"
7645 msgstr "các tùy chọn trang trí"
7646
7647 #: builtin/log.c:143
7648 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7649 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7650
7651 #: builtin/log.c:239
7652 #, c-format
7653 msgid "Final output: %d %s\n"
7654 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7655
7656 #: builtin/log.c:471
7657 #, c-format
7658 msgid "git show %s: bad file"
7659 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7660
7661 #: builtin/log.c:485 builtin/log.c:578
7662 #, c-format
7663 msgid "Could not read object %s"
7664 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7665
7666 #: builtin/log.c:602
7667 #, c-format
7668 msgid "Unknown type: %d"
7669 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7670
7671 #: builtin/log.c:722
7672 msgid "format.headers without value"
7673 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7674
7675 #: builtin/log.c:812
7676 msgid "name of output directory is too long"
7677 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7678
7679 #: builtin/log.c:827
7680 #, c-format
7681 msgid "Cannot open patch file %s"
7682 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7683
7684 #: builtin/log.c:841
7685 msgid "Need exactly one range."
7686 msgstr "Cần chính xác một vùng."
7687
7688 #: builtin/log.c:851
7689 msgid "Not a range."
7690 msgstr "Không phải là một vùng."
7691
7692 #: builtin/log.c:957
7693 msgid "Cover letter needs email format"
7694 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7695
7696 #: builtin/log.c:1036
7697 #, c-format
7698 msgid "insane in-reply-to: %s"
7699 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7700
7701 #: builtin/log.c:1064
7702 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7703 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7704
7705 #: builtin/log.c:1109
7706 msgid "Two output directories?"
7707 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7708
7709 #: builtin/log.c:1216 builtin/log.c:1857 builtin/log.c:1859 builtin/log.c:1871
7710 #, c-format
7711 msgid "Unknown commit %s"
7712 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7713
7714 #: builtin/log.c:1226 builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304
7715 #: builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424
7716 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593
7717 #: builtin/notes.c:656 builtin/notes.c:881 builtin/tag.c:455
7718 #, c-format
7719 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7720 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7721
7722 #: builtin/log.c:1231
7723 msgid "Could not find exact merge base."
7724 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
7725
7726 #: builtin/log.c:1235
7727 msgid ""
7728 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
7729 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
7730 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
7731 msgstr ""
7732 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
7733 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
7734 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
7735 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
7736
7737 #: builtin/log.c:1255
7738 msgid "Failed to find exact merge base"
7739 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
7740
7741 #: builtin/log.c:1266
7742 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
7743 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
7744
7745 #: builtin/log.c:1270
7746 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
7747 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
7748
7749 #: builtin/log.c:1319
7750 msgid "cannot get patch id"
7751 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
7752
7753 #: builtin/log.c:1377
7754 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7755 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7756
7757 #: builtin/log.c:1380
7758 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7759 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7760
7761 #: builtin/log.c:1384
7762 msgid "print patches to standard out"
7763 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7764
7765 #: builtin/log.c:1386
7766 msgid "generate a cover letter"
7767 msgstr "tạo bì thư"
7768
7769 #: builtin/log.c:1388
7770 msgid "use simple number sequence for output file names"
7771 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7772
7773 #: builtin/log.c:1389
7774 msgid "sfx"
7775 msgstr "sfx"
7776
7777 #: builtin/log.c:1390
7778 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7779 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7780
7781 #: builtin/log.c:1392
7782 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7783 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7784
7785 #: builtin/log.c:1394
7786 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7787 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7788
7789 #: builtin/log.c:1396
7790 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7791 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7792
7793 #: builtin/log.c:1399
7794 msgid "store resulting files in <dir>"
7795 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7796
7797 #: builtin/log.c:1402
7798 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7799 msgstr "không strip/add [VÁ]"
7800
7801 #: builtin/log.c:1405
7802 msgid "don't output binary diffs"
7803 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7804
7805 #: builtin/log.c:1407
7806 msgid "output all-zero hash in From header"
7807 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7808
7809 #: builtin/log.c:1409
7810 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7811 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7812
7813 #: builtin/log.c:1411
7814 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7815 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7816
7817 #: builtin/log.c:1413
7818 msgid "Messaging"
7819 msgstr "Lời nhắn"
7820
7821 #: builtin/log.c:1414
7822 msgid "header"
7823 msgstr "đầu đề thư"
7824
7825 #: builtin/log.c:1415
7826 msgid "add email header"
7827 msgstr "thêm đầu đề thư"
7828
7829 #: builtin/log.c:1416 builtin/log.c:1418
7830 msgid "email"
7831 msgstr "thư điện tử"
7832
7833 #: builtin/log.c:1416
7834 msgid "add To: header"
7835 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7836
7837 #: builtin/log.c:1418
7838 msgid "add Cc: header"
7839 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7840
7841 #: builtin/log.c:1420
7842 msgid "ident"
7843 msgstr "thụt lề"
7844
7845 #: builtin/log.c:1421
7846 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7847 msgstr ""
7848 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7849
7850 #: builtin/log.c:1423
7851 msgid "message-id"
7852 msgstr "message-id"
7853
7854 #: builtin/log.c:1424
7855 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7856 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7857
7858 #: builtin/log.c:1425 builtin/log.c:1428
7859 msgid "boundary"
7860 msgstr "ranh giới"
7861
7862 #: builtin/log.c:1426
7863 msgid "attach the patch"
7864 msgstr "đính kèm miếng vá"
7865
7866 #: builtin/log.c:1429
7867 msgid "inline the patch"
7868 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7869
7870 #: builtin/log.c:1433
7871 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7872 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7873
7874 #: builtin/log.c:1435
7875 msgid "signature"
7876 msgstr "chữ ký"
7877
7878 #: builtin/log.c:1436
7879 msgid "add a signature"
7880 msgstr "thêm chữ ký"
7881
7882 #: builtin/log.c:1437
7883 msgid "base-commit"
7884 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
7885
7886 #: builtin/log.c:1438
7887 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
7888 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
7889
7890 #: builtin/log.c:1440
7891 msgid "add a signature from a file"
7892 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7893
7894 #: builtin/log.c:1441
7895 msgid "don't print the patch filenames"
7896 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7897
7898 #: builtin/log.c:1531
7899 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7900 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
7901
7902 #: builtin/log.c:1533
7903 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7904 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7905
7906 #: builtin/log.c:1541
7907 msgid "--name-only does not make sense"
7908 msgstr "--name-only không hợp lý"
7909
7910 #: builtin/log.c:1543
7911 msgid "--name-status does not make sense"
7912 msgstr "--name-status không hợp lý"
7913
7914 #: builtin/log.c:1545
7915 msgid "--check does not make sense"
7916 msgstr "--check không hợp lý"
7917
7918 #: builtin/log.c:1573
7919 msgid "standard output, or directory, which one?"
7920 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7921
7922 #: builtin/log.c:1575
7923 #, c-format
7924 msgid "Could not create directory '%s'"
7925 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7926
7927 #: builtin/log.c:1672
7928 #, c-format
7929 msgid "unable to read signature file '%s'"
7930 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7931
7932 #: builtin/log.c:1743
7933 msgid "Failed to create output files"
7934 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7935
7936 #: builtin/log.c:1792
7937 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7938 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7939
7940 #: builtin/log.c:1846
7941 #, c-format
7942 msgid ""
7943 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7944 msgstr ""
7945 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7946 "cách thủ công.\n"
7947
7948 #: builtin/ls-files.c:378
7949 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7950 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7951
7952 #: builtin/ls-files.c:427
7953 msgid "identify the file status with tags"
7954 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7955
7956 #: builtin/ls-files.c:429
7957 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7958 msgstr ""
7959 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7960 "thay đổi)"
7961
7962 #: builtin/ls-files.c:431
7963 msgid "show cached files in the output (default)"
7964 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7965
7966 #: builtin/ls-files.c:433
7967 msgid "show deleted files in the output"
7968 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7969
7970 #: builtin/ls-files.c:435
7971 msgid "show modified files in the output"
7972 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7973
7974 #: builtin/ls-files.c:437
7975 msgid "show other files in the output"
7976 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7977
7978 #: builtin/ls-files.c:439
7979 msgid "show ignored files in the output"
7980 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7981
7982 #: builtin/ls-files.c:442
7983 msgid "show staged contents' object name in the output"
7984 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7985
7986 #: builtin/ls-files.c:444
7987 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7988 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7989
7990 #: builtin/ls-files.c:446
7991 msgid "show 'other' directories' names only"
7992 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7993
7994 #: builtin/ls-files.c:448
7995 msgid "show line endings of files"
7996 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7997
7998 #: builtin/ls-files.c:450
7999 msgid "don't show empty directories"
8000 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
8001
8002 #: builtin/ls-files.c:453
8003 msgid "show unmerged files in the output"
8004 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
8005
8006 #: builtin/ls-files.c:455
8007 msgid "show resolve-undo information"
8008 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
8009
8010 #: builtin/ls-files.c:457
8011 msgid "skip files matching pattern"
8012 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
8013
8014 #: builtin/ls-files.c:460
8015 msgid "exclude patterns are read from <file>"
8016 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
8017
8018 #: builtin/ls-files.c:463
8019 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
8020 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
8021
8022 #: builtin/ls-files.c:465
8023 msgid "add the standard git exclusions"
8024 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
8025
8026 #: builtin/ls-files.c:468
8027 msgid "make the output relative to the project top directory"
8028 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
8029
8030 #: builtin/ls-files.c:471
8031 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
8032 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
8033
8034 #: builtin/ls-files.c:472
8035 msgid "tree-ish"
8036 msgstr "tree-ish"
8037
8038 #: builtin/ls-files.c:473
8039 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
8040 msgstr ""
8041 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
8042
8043 #: builtin/ls-files.c:475
8044 msgid "show debugging data"
8045 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
8046
8047 #: builtin/ls-remote.c:7
8048 msgid ""
8049 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8050 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8051 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
8052 msgstr ""
8053 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8054 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8055 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
8056
8057 #: builtin/ls-remote.c:50
8058 msgid "do not print remote URL"
8059 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8060
8061 #: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
8062 msgid "exec"
8063 msgstr "thực thi"
8064
8065 #: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
8066 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8067 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8068
8069 #: builtin/ls-remote.c:56
8070 msgid "limit to tags"
8071 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8072
8073 #: builtin/ls-remote.c:57
8074 msgid "limit to heads"
8075 msgstr "giới hạn cho các đầu"
8076
8077 #: builtin/ls-remote.c:58
8078 msgid "do not show peeled tags"
8079 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8080
8081 #: builtin/ls-remote.c:60
8082 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8083 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8084
8085 #: builtin/ls-remote.c:62
8086 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8087 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8088
8089 #: builtin/ls-remote.c:64
8090 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8091 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8092
8093 #: builtin/ls-tree.c:28
8094 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8095 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
8096
8097 #: builtin/ls-tree.c:128
8098 msgid "only show trees"
8099 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8100
8101 #: builtin/ls-tree.c:130
8102 msgid "recurse into subtrees"
8103 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8104
8105 #: builtin/ls-tree.c:132
8106 msgid "show trees when recursing"
8107 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8108
8109 #: builtin/ls-tree.c:135
8110 msgid "terminate entries with NUL byte"
8111 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
8112
8113 #: builtin/ls-tree.c:136
8114 msgid "include object size"
8115 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8116
8117 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
8118 msgid "list only filenames"
8119 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8120
8121 #: builtin/ls-tree.c:143
8122 msgid "use full path names"
8123 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8124
8125 #: builtin/ls-tree.c:145
8126 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8127 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8128
8129 #: builtin/merge.c:45
8130 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8131 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
8132
8133 #: builtin/merge.c:46
8134 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
8135 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
8136
8137 #: builtin/merge.c:47
8138 msgid "git merge --abort"
8139 msgstr "git merge --abort"
8140
8141 #: builtin/merge.c:101
8142 msgid "switch `m' requires a value"
8143 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
8144
8145 #: builtin/merge.c:138
8146 #, c-format
8147 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8148 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
8149
8150 #: builtin/merge.c:139
8151 #, c-format
8152 msgid "Available strategies are:"
8153 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
8154
8155 #: builtin/merge.c:144
8156 #, c-format
8157 msgid "Available custom strategies are:"
8158 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
8159
8160 #: builtin/merge.c:194 builtin/pull.c:126
8161 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8162 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
8163
8164 #: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129
8165 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8166 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
8167
8168 #: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:132
8169 msgid "(synonym to --stat)"
8170 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8171
8172 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135
8173 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8174 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8175
8176 #: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:138
8177 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8178 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8179
8180 #: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:141
8181 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8182 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8183
8184 #: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:144
8185 msgid "edit message before committing"
8186 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8187
8188 #: builtin/merge.c:208
8189 msgid "allow fast-forward (default)"
8190 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8191
8192 #: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:150
8193 msgid "abort if fast-forward is not possible"
8194 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
8195
8196 #: builtin/merge.c:214
8197 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
8198 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8199
8200 #: builtin/merge.c:215 builtin/notes.c:771 builtin/pull.c:157
8201 #: builtin/revert.c:89
8202 msgid "strategy"
8203 msgstr "chiến lược"
8204
8205 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158
8206 msgid "merge strategy to use"
8207 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8208
8209 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161
8210 msgid "option=value"
8211 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8212
8213 #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162
8214 msgid "option for selected merge strategy"
8215 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8216
8217 #: builtin/merge.c:220
8218 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8219 msgstr ""
8220 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8221 "nhanh)"
8222
8223 #: builtin/merge.c:224
8224 msgid "abort the current in-progress merge"
8225 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8226
8227 #: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:169
8228 msgid "allow merging unrelated histories"
8229 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8230
8231 #: builtin/merge.c:254
8232 msgid "could not run stash."
8233 msgstr "không thể chạy stash."
8234
8235 #: builtin/merge.c:259
8236 msgid "stash failed"
8237 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8238
8239 #: builtin/merge.c:264
8240 #, c-format
8241 msgid "not a valid object: %s"
8242 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8243
8244 #: builtin/merge.c:283 builtin/merge.c:300
8245 msgid "read-tree failed"
8246 msgstr "read-tree gặp lỗi"
8247
8248 #: builtin/merge.c:330
8249 msgid " (nothing to squash)"
8250 msgstr " (không có gì để squash)"
8251
8252 #: builtin/merge.c:343
8253 #, c-format
8254 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8255 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8256
8257 #: builtin/merge.c:347 builtin/merge.c:767 builtin/merge.c:987
8258 #: builtin/merge.c:1000
8259 #, c-format
8260 msgid "Could not write to '%s'"
8261 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
8262
8263 #: builtin/merge.c:375
8264 msgid "Writing SQUASH_MSG"
8265 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
8266
8267 #: builtin/merge.c:377
8268 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
8269 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
8270
8271 #: builtin/merge.c:400
8272 #, c-format
8273 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8274 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8275
8276 #: builtin/merge.c:451
8277 #, c-format
8278 msgid "'%s' does not point to a commit"
8279 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8280
8281 #: builtin/merge.c:541
8282 #, c-format
8283 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8284 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8285
8286 #: builtin/merge.c:660
8287 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8288 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
8289
8290 #: builtin/merge.c:674
8291 #, c-format
8292 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
8293 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
8294
8295 #: builtin/merge.c:687
8296 #, c-format
8297 msgid "unable to write %s"
8298 msgstr "không thể ghi %s"
8299
8300 #: builtin/merge.c:776
8301 #, c-format
8302 msgid "Could not read from '%s'"
8303 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
8304
8305 #: builtin/merge.c:785
8306 #, c-format
8307 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8308 msgstr ""
8309 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
8310 "việc hòa trộn.\n"
8311
8312 #: builtin/merge.c:791
8313 #, c-format
8314 msgid ""
8315 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8316 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8317 "\n"
8318 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8319 "the commit.\n"
8320 msgstr ""
8321 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8322 "thiết,\n"
8323 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8324 "topic.\n"
8325 "\n"
8326 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
8327 "rỗng\n"
8328 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8329
8330 #: builtin/merge.c:815
8331 msgid "Empty commit message."
8332 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8333
8334 #: builtin/merge.c:835
8335 #, c-format
8336 msgid "Wonderful.\n"
8337 msgstr "Tuyệt vời.\n"
8338
8339 #: builtin/merge.c:890
8340 #, c-format
8341 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8342 msgstr ""
8343 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8344 "quả.\n"
8345
8346 #: builtin/merge.c:906
8347 #, c-format
8348 msgid "'%s' is not a commit"
8349 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
8350
8351 #: builtin/merge.c:947
8352 msgid "No current branch."
8353 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
8354
8355 #: builtin/merge.c:949
8356 msgid "No remote for the current branch."
8357 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8358
8359 #: builtin/merge.c:951
8360 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8361 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8362
8363 #: builtin/merge.c:956
8364 #, c-format
8365 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8366 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8367
8368 #: builtin/merge.c:1091
8369 #, c-format
8370 msgid "could not close '%s'"
8371 msgstr "không thể đóng “%s”"
8372
8373 #: builtin/merge.c:1219
8374 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8375 msgstr ""
8376 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8377
8378 #: builtin/merge.c:1235
8379 msgid ""
8380 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8381 "Please, commit your changes before you merge."
8382 msgstr ""
8383 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8384 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8385
8386 #: builtin/merge.c:1242
8387 msgid ""
8388 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8389 "Please, commit your changes before you merge."
8390 msgstr ""
8391 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8392 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8393
8394 #: builtin/merge.c:1245
8395 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8396 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8397
8398 #: builtin/merge.c:1254
8399 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
8400 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
8401
8402 #: builtin/merge.c:1262
8403 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8404 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8405
8406 #: builtin/merge.c:1279
8407 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8408 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8409
8410 #: builtin/merge.c:1281
8411 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8412 msgstr ""
8413 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8414
8415 #: builtin/merge.c:1286
8416 #, c-format
8417 msgid "%s - not something we can merge"
8418 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8419
8420 #: builtin/merge.c:1288
8421 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8422 msgstr ""
8423 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8424
8425 #: builtin/merge.c:1344
8426 #, c-format
8427 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
8428 msgstr ""
8429 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
8430
8431 #: builtin/merge.c:1347
8432 #, c-format
8433 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
8434 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
8435
8436 #: builtin/merge.c:1350
8437 #, c-format
8438 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
8439 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
8440
8441 #: builtin/merge.c:1353
8442 #, c-format
8443 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
8444 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
8445
8446 #: builtin/merge.c:1415
8447 msgid "refusing to merge unrelated histories"
8448 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8449
8450 #: builtin/merge.c:1439
8451 #, c-format
8452 msgid "Updating %s..%s\n"
8453 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8454
8455 #: builtin/merge.c:1476
8456 #, c-format
8457 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8458 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8459
8460 #: builtin/merge.c:1483
8461 #, c-format
8462 msgid "Nope.\n"
8463 msgstr "Không.\n"
8464
8465 #: builtin/merge.c:1515
8466 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8467 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8468
8469 #: builtin/merge.c:1538 builtin/merge.c:1617
8470 #, c-format
8471 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8472 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8473
8474 #: builtin/merge.c:1542
8475 #, c-format
8476 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8477 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8478
8479 #: builtin/merge.c:1608
8480 #, c-format
8481 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8482 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8483
8484 #: builtin/merge.c:1610
8485 #, c-format
8486 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8487 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8488
8489 #: builtin/merge.c:1619
8490 #, c-format
8491 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8492 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8493
8494 #: builtin/merge.c:1631
8495 #, c-format
8496 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8497 msgstr ""
8498 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8499 "cầu\n"
8500
8501 #: builtin/merge-base.c:29
8502 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8503 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8504
8505 #: builtin/merge-base.c:30
8506 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8507 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8508
8509 #: builtin/merge-base.c:31
8510 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8511 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8512
8513 #: builtin/merge-base.c:32
8514 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8515 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8516
8517 #: builtin/merge-base.c:33
8518 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8519 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8520
8521 #: builtin/merge-base.c:214
8522 msgid "output all common ancestors"
8523 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8524
8525 #: builtin/merge-base.c:216
8526 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8527 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8528
8529 #: builtin/merge-base.c:218
8530 msgid "list revs not reachable from others"
8531 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8532
8533 #: builtin/merge-base.c:220
8534 msgid "is the first one ancestor of the other?"
8535 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8536
8537 #: builtin/merge-base.c:222
8538 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8539 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8540
8541 #: builtin/merge-file.c:8
8542 msgid ""
8543 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8544 "<orig-file> <file2>"
8545 msgstr ""
8546 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8547 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8548
8549 #: builtin/merge-file.c:33
8550 msgid "send results to standard output"
8551 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8552
8553 #: builtin/merge-file.c:34
8554 msgid "use a diff3 based merge"
8555 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8556
8557 #: builtin/merge-file.c:35
8558 msgid "for conflicts, use our version"
8559 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
8560
8561 #: builtin/merge-file.c:37
8562 msgid "for conflicts, use their version"
8563 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8564
8565 #: builtin/merge-file.c:39
8566 msgid "for conflicts, use a union version"
8567 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8568
8569 #: builtin/merge-file.c:42
8570 msgid "for conflicts, use this marker size"
8571 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8572
8573 #: builtin/merge-file.c:43
8574 msgid "do not warn about conflicts"
8575 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8576
8577 #: builtin/merge-file.c:45
8578 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8579 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8580
8581 #: builtin/mktree.c:65
8582 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8583 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8584
8585 #: builtin/mktree.c:152
8586 msgid "input is NUL terminated"
8587 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8588
8589 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
8590 msgid "allow missing objects"
8591 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8592
8593 #: builtin/mktree.c:154
8594 msgid "allow creation of more than one tree"
8595 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8596
8597 #: builtin/mv.c:15
8598 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8599 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
8600
8601 #: builtin/mv.c:70
8602 #, c-format
8603 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8604 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8605
8606 #: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
8607 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8608 msgstr ""
8609 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8610
8611 #: builtin/mv.c:90
8612 #, c-format
8613 msgid "%.*s is in index"
8614 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8615
8616 #: builtin/mv.c:112
8617 msgid "force move/rename even if target exists"
8618 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8619
8620 #: builtin/mv.c:113
8621 msgid "skip move/rename errors"
8622 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8623
8624 #: builtin/mv.c:152
8625 #, c-format
8626 msgid "destination '%s' is not a directory"
8627 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8628
8629 #: builtin/mv.c:163
8630 #, c-format
8631 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8632 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8633
8634 #: builtin/mv.c:167
8635 msgid "bad source"
8636 msgstr "nguồn sai"
8637
8638 #: builtin/mv.c:170
8639 msgid "can not move directory into itself"
8640 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8641
8642 #: builtin/mv.c:173
8643 msgid "cannot move directory over file"
8644 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8645
8646 #: builtin/mv.c:182
8647 msgid "source directory is empty"
8648 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8649
8650 #: builtin/mv.c:207
8651 msgid "not under version control"
8652 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8653
8654 #: builtin/mv.c:210
8655 msgid "destination exists"
8656 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8657
8658 #: builtin/mv.c:218
8659 #, c-format
8660 msgid "overwriting '%s'"
8661 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8662
8663 #: builtin/mv.c:221
8664 msgid "Cannot overwrite"
8665 msgstr "Không thể ghi đè"
8666
8667 #: builtin/mv.c:224
8668 msgid "multiple sources for the same target"
8669 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
8670
8671 #: builtin/mv.c:226
8672 msgid "destination directory does not exist"
8673 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8674
8675 #: builtin/mv.c:233
8676 #, c-format
8677 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8678 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8679
8680 #: builtin/mv.c:254
8681 #, c-format
8682 msgid "Renaming %s to %s\n"
8683 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8684
8685 #: builtin/mv.c:260 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365
8686 #, c-format
8687 msgid "renaming '%s' failed"
8688 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8689
8690 #: builtin/name-rev.c:258
8691 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8692 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8693
8694 #: builtin/name-rev.c:259
8695 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8696 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8697
8698 #: builtin/name-rev.c:260
8699 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8700 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8701
8702 #: builtin/name-rev.c:312
8703 msgid "print only names (no SHA-1)"
8704 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8705
8706 #: builtin/name-rev.c:313
8707 msgid "only use tags to name the commits"
8708 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8709
8710 #: builtin/name-rev.c:315
8711 msgid "only use refs matching <pattern>"
8712 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8713
8714 #: builtin/name-rev.c:317
8715 msgid "list all commits reachable from all refs"
8716 msgstr ""
8717 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8718
8719 #: builtin/name-rev.c:318
8720 msgid "read from stdin"
8721 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8722
8723 #: builtin/name-rev.c:319
8724 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8725 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8726
8727 #: builtin/name-rev.c:325
8728 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8729 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8730
8731 #: builtin/notes.c:25
8732 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8733 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8734
8735 #: builtin/notes.c:26
8736 msgid ""
8737 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8738 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8739 msgstr ""
8740 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8741 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8742
8743 #: builtin/notes.c:27
8744 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8745 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8746
8747 #: builtin/notes.c:28
8748 msgid ""
8749 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8750 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
8751 msgstr ""
8752 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8753 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8754
8755 #: builtin/notes.c:29
8756 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8757 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8758
8759 #: builtin/notes.c:30
8760 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8761 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8762
8763 #: builtin/notes.c:31
8764 msgid ""
8765 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8766 msgstr ""
8767 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8768
8769 #: builtin/notes.c:32
8770 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8771 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8772
8773 #: builtin/notes.c:33
8774 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8775 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8776
8777 #: builtin/notes.c:34
8778 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8779 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8780
8781 #: builtin/notes.c:35
8782 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8783 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8784
8785 #: builtin/notes.c:36
8786 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8787 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8788
8789 #: builtin/notes.c:41
8790 msgid "git notes [list [<object>]]"
8791 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8792
8793 #: builtin/notes.c:46
8794 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8795 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8796
8797 #: builtin/notes.c:51
8798 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8799 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8800
8801 #: builtin/notes.c:52
8802 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8803 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8804
8805 #: builtin/notes.c:57
8806 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8807 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8808
8809 #: builtin/notes.c:62
8810 msgid "git notes edit [<object>]"
8811 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8812
8813 #: builtin/notes.c:67
8814 msgid "git notes show [<object>]"
8815 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8816
8817 #: builtin/notes.c:72
8818 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8819 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8820
8821 #: builtin/notes.c:73
8822 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8823 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8824
8825 #: builtin/notes.c:74
8826 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8827 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8828
8829 #: builtin/notes.c:79
8830 msgid "git notes remove [<object>]"
8831 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8832
8833 #: builtin/notes.c:84
8834 msgid "git notes prune [<options>]"
8835 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8836
8837 #: builtin/notes.c:89
8838 msgid "git notes get-ref"
8839 msgstr "git notes get-ref"
8840
8841 #: builtin/notes.c:147
8842 #, c-format
8843 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8844 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8845
8846 #: builtin/notes.c:151
8847 msgid "could not read 'show' output"
8848 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8849
8850 #: builtin/notes.c:159
8851 #, c-format
8852 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8853 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8854
8855 #: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
8856 #, c-format
8857 msgid "could not create file '%s'"
8858 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8859
8860 #: builtin/notes.c:193
8861 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8862 msgstr ""
8863 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8864
8865 #: builtin/notes.c:202
8866 msgid "unable to write note object"
8867 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8868
8869 #: builtin/notes.c:204
8870 #, c-format
8871 msgid "The note contents have been left in %s"
8872 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8873
8874 #: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:439
8875 #, c-format
8876 msgid "cannot read '%s'"
8877 msgstr "không thể đọc “%s”"
8878
8879 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:442
8880 #, c-format
8881 msgid "could not open or read '%s'"
8882 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8883
8884 #: builtin/notes.c:256
8885 #, c-format
8886 msgid "Failed to read object '%s'."
8887 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8888
8889 #: builtin/notes.c:260
8890 #, c-format
8891 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8892 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8893
8894 #: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493
8895 #: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649
8896 #: builtin/notes.c:946
8897 msgid "too many parameters"
8898 msgstr "quá nhiều đối số"
8899
8900 #: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:662
8901 #, c-format
8902 msgid "No note found for object %s."
8903 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8904
8905 #: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8906 msgid "note contents as a string"
8907 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8908
8909 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8910 msgid "note contents in a file"
8911 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8912
8913 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8914 msgid "reuse and edit specified note object"
8915 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8916
8917 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8918 msgid "reuse specified note object"
8919 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8920
8921 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
8922 msgid "allow storing empty note"
8923 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8924
8925 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:480
8926 msgid "replace existing notes"
8927 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8928
8929 #: builtin/notes.c:434
8930 #, c-format
8931 msgid ""
8932 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8933 "existing notes"
8934 msgstr ""
8935 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8936 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8937
8938 #: builtin/notes.c:449 builtin/notes.c:528
8939 #, c-format
8940 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8941 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8942
8943 #: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:886
8944 #, c-format
8945 msgid "Removing note for object %s\n"
8946 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8947
8948 #: builtin/notes.c:481
8949 msgid "read objects from stdin"
8950 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8951
8952 #: builtin/notes.c:483
8953 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8954 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8955
8956 #: builtin/notes.c:501
8957 msgid "too few parameters"
8958 msgstr "quá ít đối số"
8959
8960 #: builtin/notes.c:522
8961 #, c-format
8962 msgid ""
8963 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8964 "existing notes"
8965 msgstr ""
8966 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8967 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8968
8969 #: builtin/notes.c:534
8970 #, c-format
8971 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8972 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8973
8974 #: builtin/notes.c:586
8975 #, c-format
8976 msgid ""
8977 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8978 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8979 msgstr ""
8980 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8981 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8982
8983 #: builtin/notes.c:768
8984 msgid "General options"
8985 msgstr "Tùy chọn chung"
8986
8987 #: builtin/notes.c:770
8988 msgid "Merge options"
8989 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8990
8991 #: builtin/notes.c:772
8992 msgid ""
8993 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8994 "cat_sort_uniq)"
8995 msgstr ""
8996 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8997 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
8998
8999 #: builtin/notes.c:774
9000 msgid "Committing unmerged notes"
9001 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9002
9003 #: builtin/notes.c:776
9004 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9005 msgstr ""
9006 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9007 "giao"
9008
9009 #: builtin/notes.c:778
9010 msgid "Aborting notes merge resolution"
9011 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9012
9013 #: builtin/notes.c:780
9014 msgid "abort notes merge"
9015 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9016
9017 #: builtin/notes.c:857
9018 #, c-format
9019 msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
9020 msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9021
9022 #: builtin/notes.c:884
9023 #, c-format
9024 msgid "Object %s has no note\n"
9025 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9026
9027 #: builtin/notes.c:896
9028 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9029 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
9030
9031 #: builtin/notes.c:899
9032 msgid "read object names from the standard input"
9033 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
9034
9035 #: builtin/notes.c:980
9036 msgid "notes-ref"
9037 msgstr "notes-ref"
9038
9039 #: builtin/notes.c:981
9040 msgid "use notes from <notes-ref>"
9041 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
9042
9043 #: builtin/notes.c:1016 builtin/remote.c:1628
9044 #, c-format
9045 msgid "Unknown subcommand: %s"
9046 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
9047
9048 #: builtin/pack-objects.c:28
9049 msgid ""
9050 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9051 msgstr ""
9052 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9053 "<danh-sách-đối-tượng>]"
9054
9055 #: builtin/pack-objects.c:29
9056 msgid ""
9057 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9058 msgstr ""
9059 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9060 "sách-đối-tượng>]"
9061
9062 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
9063 #, c-format
9064 msgid "deflate error (%d)"
9065 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
9066
9067 #: builtin/pack-objects.c:763
9068 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9069 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9070
9071 #: builtin/pack-objects.c:776
9072 msgid "Writing objects"
9073 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9074
9075 #: builtin/pack-objects.c:1017
9076 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9077 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9078
9079 #: builtin/pack-objects.c:2177
9080 msgid "Compressing objects"
9081 msgstr "Đang nén các đối tượng"
9082
9083 #: builtin/pack-objects.c:2563
9084 #, c-format
9085 msgid "unsupported index version %s"
9086 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
9087
9088 #: builtin/pack-objects.c:2567
9089 #, c-format
9090 msgid "bad index version '%s'"
9091 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
9092
9093 #: builtin/pack-objects.c:2597
9094 msgid "do not show progress meter"
9095 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
9096
9097 #: builtin/pack-objects.c:2599
9098 msgid "show progress meter"
9099 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
9100
9101 #: builtin/pack-objects.c:2601
9102 msgid "show progress meter during object writing phase"
9103 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9104
9105 #: builtin/pack-objects.c:2604
9106 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9107 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9108
9109 #: builtin/pack-objects.c:2605
9110 msgid "version[,offset]"
9111 msgstr "phiên bản[,offset]"
9112
9113 #: builtin/pack-objects.c:2606
9114 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9115 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9116
9117 #: builtin/pack-objects.c:2609
9118 msgid "maximum size of each output pack file"
9119 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9120
9121 #: builtin/pack-objects.c:2611
9122 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9123 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9124
9125 #: builtin/pack-objects.c:2613
9126 msgid "ignore packed objects"
9127 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9128
9129 #: builtin/pack-objects.c:2615
9130 msgid "limit pack window by objects"
9131 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9132
9133 #: builtin/pack-objects.c:2617
9134 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9135 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9136
9137 #: builtin/pack-objects.c:2619
9138 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9139 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
9140
9141 #: builtin/pack-objects.c:2621
9142 msgid "reuse existing deltas"
9143 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9144
9145 #: builtin/pack-objects.c:2623
9146 msgid "reuse existing objects"
9147 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9148
9149 #: builtin/pack-objects.c:2625
9150 msgid "use OFS_DELTA objects"
9151 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9152
9153 #: builtin/pack-objects.c:2627
9154 msgid "use threads when searching for best delta matches"
9155 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9156
9157 #: builtin/pack-objects.c:2629
9158 msgid "do not create an empty pack output"
9159 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
9160
9161 #: builtin/pack-objects.c:2631
9162 msgid "read revision arguments from standard input"
9163 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
9164
9165 #: builtin/pack-objects.c:2633
9166 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9167 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9168
9169 #: builtin/pack-objects.c:2636
9170 msgid "include objects reachable from any reference"
9171 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9172
9173 #: builtin/pack-objects.c:2639
9174 msgid "include objects referred by reflog entries"
9175 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9176
9177 #: builtin/pack-objects.c:2642
9178 msgid "include objects referred to by the index"
9179 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
9180
9181 #: builtin/pack-objects.c:2645
9182 msgid "output pack to stdout"
9183 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
9184
9185 #: builtin/pack-objects.c:2647
9186 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9187 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9188
9189 #: builtin/pack-objects.c:2649
9190 msgid "keep unreachable objects"
9191 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9192
9193 #: builtin/pack-objects.c:2650 parse-options.h:142
9194 msgid "time"
9195 msgstr "thời-gian"
9196
9197 #: builtin/pack-objects.c:2651
9198 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9199 msgstr ""
9200 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9201
9202 #: builtin/pack-objects.c:2654
9203 msgid "create thin packs"
9204 msgstr "tạo gói nhẹ"
9205
9206 #: builtin/pack-objects.c:2656
9207 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9208 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9209
9210 #: builtin/pack-objects.c:2658
9211 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9212 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9213
9214 #: builtin/pack-objects.c:2660
9215 msgid "pack compression level"
9216 msgstr "mức nén gói"
9217
9218 #: builtin/pack-objects.c:2662
9219 msgid "do not hide commits by grafts"
9220 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
9221
9222 #: builtin/pack-objects.c:2664
9223 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9224 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9225
9226 #: builtin/pack-objects.c:2666
9227 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9228 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
9229
9230 #: builtin/pack-objects.c:2757
9231 msgid "Counting objects"
9232 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9233
9234 #: builtin/pack-refs.c:6
9235 msgid "git pack-refs [<options>]"
9236 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
9237
9238 #: builtin/pack-refs.c:14
9239 msgid "pack everything"
9240 msgstr "đóng gói mọi thứ"
9241
9242 #: builtin/pack-refs.c:15
9243 msgid "prune loose refs (default)"
9244 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9245
9246 #: builtin/prune-packed.c:7
9247 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9248 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9249
9250 #: builtin/prune-packed.c:40
9251 msgid "Removing duplicate objects"
9252 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
9253
9254 #: builtin/prune.c:11
9255 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9256 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
9257
9258 #: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:125
9259 msgid "do not remove, show only"
9260 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9261
9262 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:126
9263 msgid "report pruned objects"
9264 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9265
9266 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:128
9267 msgid "expire objects older than <time>"
9268 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9269
9270 #: builtin/prune.c:123
9271 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9272 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9273
9274 #: builtin/pull.c:72
9275 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9276 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9277
9278 #: builtin/pull.c:120
9279 msgid "Options related to merging"
9280 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9281
9282 #: builtin/pull.c:123
9283 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9284 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9285
9286 #: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:105
9287 msgid "allow fast-forward"
9288 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9289
9290 #: builtin/pull.c:153
9291 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9292 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9293
9294 #: builtin/pull.c:156
9295 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
9296 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
9297
9298 #: builtin/pull.c:172
9299 msgid "Options related to fetching"
9300 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9301
9302 #: builtin/pull.c:194
9303 msgid "number of submodules pulled in parallel"
9304 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9305
9306 #: builtin/pull.c:283
9307 #, c-format
9308 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
9309 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
9310
9311 #: builtin/pull.c:379
9312 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
9313 msgstr ""
9314 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9315
9316 #: builtin/pull.c:385
9317 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
9318 msgstr ""
9319 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9320
9321 #: builtin/pull.c:387
9322 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
9323 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
9324
9325 #: builtin/pull.c:463
9326 msgid ""
9327 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9328 "fetched."
9329 msgstr ""
9330 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9331 "lấy về."
9332
9333 #: builtin/pull.c:465
9334 msgid ""
9335 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9336 msgstr ""
9337 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9338 "về."
9339
9340 #: builtin/pull.c:466
9341 msgid ""
9342 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9343 "matches on the remote end."
9344 msgstr ""
9345 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9346 "tự\n"
9347 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
9348
9349 #: builtin/pull.c:469
9350 #, c-format
9351 msgid ""
9352 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9353 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9354 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9355 msgstr ""
9356 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9357 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9358 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9359 "một nhánh trên dòng lệnh."
9360
9361 #: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73
9362 msgid "You are not currently on a branch."
9363 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9364
9365 #: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79
9366 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9367 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9368
9369 #: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82
9370 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9371 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9372
9373 #: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494
9374 msgid "See git-pull(1) for details."
9375 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9376
9377 #: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496
9378 #: git-parse-remote.sh:64
9379 msgid "<remote>"
9380 msgstr "<máy chủ>"
9381
9382 #: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501
9383 #: git-parse-remote.sh:65
9384 msgid "<branch>"
9385 msgstr "<nhánh>"
9386
9387 #: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75
9388 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9389 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9390
9391 #: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95
9392 msgid ""
9393 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9394 msgstr ""
9395 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
9396
9397 #: builtin/pull.c:503
9398 #, c-format
9399 msgid ""
9400 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9401 "from the remote, but no such ref was fetched."
9402 msgstr ""
9403 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9404 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9405
9406 #: builtin/pull.c:864
9407 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
9408 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
9409
9410 #: builtin/pull.c:872
9411 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9412 msgstr ""
9413 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9414 "bảng mục lục."
9415
9416 #: builtin/pull.c:900
9417 #, c-format
9418 msgid ""
9419 "fetch updated the current branch head.\n"
9420 "fast-forwarding your working tree from\n"
9421 "commit %s."
9422 msgstr ""
9423 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9424 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9425 "lần chuyển giaot %s."
9426
9427 #: builtin/pull.c:905
9428 #, c-format
9429 msgid ""
9430 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9431 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9432 "$ git diff %s\n"
9433 "output, run\n"
9434 "$ git reset --hard\n"
9435 "to recover."
9436 msgstr ""
9437 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9438 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9439 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9440 "$ git diff %s\n"
9441 "chạy\n"
9442 "$ git reset --hard\n"
9443 "để khôi phục lại."
9444
9445 #: builtin/pull.c:920
9446 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9447 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9448
9449 #: builtin/pull.c:924
9450 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9451 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9452
9453 #: builtin/push.c:16
9454 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9455 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9456
9457 #: builtin/push.c:89
9458 msgid "tag shorthand without <tag>"
9459 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9460
9461 #: builtin/push.c:99
9462 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9463 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9464
9465 #: builtin/push.c:143
9466 msgid ""
9467 "\n"
9468 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9469 msgstr ""
9470 "\n"
9471 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9472 "config”."
9473
9474 #: builtin/push.c:146
9475 #, c-format
9476 msgid ""
9477 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9478 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9479 "on the remote, use\n"
9480 "\n"
9481 " git push %s HEAD:%s\n"
9482 "\n"
9483 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9484 "\n"
9485 " git push %s %s\n"
9486 "%s"
9487 msgstr ""
9488 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9489 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9490 "trên máy chủ, sử dụng\n"
9491 "\n"
9492 " git push %s HEAD:%s\n"
9493 "\n"
9494 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9495 "\n"
9496 " git push %s %s\n"
9497 "%s"
9498
9499 #: builtin/push.c:161
9500 #, c-format
9501 msgid ""
9502 "You are not currently on a branch.\n"
9503 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9504 "state now, use\n"
9505 "\n"
9506 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9507 msgstr ""
9508 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9509 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9510 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9511 "\n"
9512 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9513
9514 #: builtin/push.c:175
9515 #, c-format
9516 msgid ""
9517 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9518 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9519 "\n"
9520 " git push --set-upstream %s %s\n"
9521 msgstr ""
9522 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9523 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9524 "(upstream), sử dụng\n"
9525 "\n"
9526 " git push --set-upstream %s %s\n"
9527
9528 #: builtin/push.c:183
9529 #, c-format
9530 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9531 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9532
9533 #: builtin/push.c:186
9534 #, c-format
9535 msgid ""
9536 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9537 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9538 "to update which remote branch."
9539 msgstr ""
9540 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9541 "(upstream) của\n"
9542 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9543 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9544
9545 #: builtin/push.c:242
9546 msgid ""
9547 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9548 msgstr ""
9549 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9550 "là gì cả\"."
9551
9552 #: builtin/push.c:249
9553 msgid ""
9554 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9555 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9556 "'git pull ...') before pushing again.\n"
9557 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9558 msgstr ""
9559 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9560 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9561 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9562 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9563 "tiết."
9564
9565 #: builtin/push.c:255
9566 msgid ""
9567 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9568 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
9569 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
9570 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9571 msgstr ""
9572 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9573 "bộ\n"
9574 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9575 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9576 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9577 "tiết."
9578
9579 #: builtin/push.c:261
9580 msgid ""
9581 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9582 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9583 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9584 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9585 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9586 msgstr ""
9587 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9588 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9589 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9590 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9591 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9592 "tiết."
9593
9594 #: builtin/push.c:268
9595 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9596 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9597
9598 #: builtin/push.c:271
9599 msgid ""
9600 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9601 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9602 "without using the '--force' option.\n"
9603 msgstr ""
9604 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9605 "không\n"
9606 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9607 "đối tượng\n"
9608 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9609
9610 #: builtin/push.c:331
9611 #, c-format
9612 msgid "Pushing to %s\n"
9613 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9614
9615 #: builtin/push.c:335
9616 #, c-format
9617 msgid "failed to push some refs to '%s'"
9618 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9619
9620 #: builtin/push.c:365
9621 #, c-format
9622 msgid "bad repository '%s'"
9623 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9624
9625 #: builtin/push.c:366
9626 msgid ""
9627 "No configured push destination.\n"
9628 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9629 "repository using\n"
9630 "\n"
9631 " git remote add <name> <url>\n"
9632 "\n"
9633 "and then push using the remote name\n"
9634 "\n"
9635 " git push <name>\n"
9636 msgstr ""
9637 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9638 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9639 "\n"
9640 " git remote add <tên> <url>\n"
9641 "\n"
9642 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9643 "\n"
9644 " git push <tên>\n"
9645
9646 #: builtin/push.c:381
9647 msgid "--all and --tags are incompatible"
9648 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9649
9650 #: builtin/push.c:382
9651 msgid "--all can't be combined with refspecs"
9652 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9653
9654 #: builtin/push.c:387
9655 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9656 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9657
9658 #: builtin/push.c:388
9659 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9660 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9661
9662 #: builtin/push.c:393
9663 msgid "--all and --mirror are incompatible"
9664 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9665
9666 #: builtin/push.c:505
9667 msgid "repository"
9668 msgstr "kho"
9669
9670 #: builtin/push.c:506 builtin/send-pack.c:161
9671 msgid "push all refs"
9672 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9673
9674 #: builtin/push.c:507 builtin/send-pack.c:163
9675 msgid "mirror all refs"
9676 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9677
9678 #: builtin/push.c:509
9679 msgid "delete refs"
9680 msgstr "xóa các tham chiếu"
9681
9682 #: builtin/push.c:510
9683 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9684 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9685
9686 #: builtin/push.c:513 builtin/send-pack.c:164
9687 msgid "force updates"
9688 msgstr "ép buộc cập nhật"
9689
9690 #: builtin/push.c:515 builtin/send-pack.c:175
9691 msgid "refname>:<expect"
9692 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9693
9694 #: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:176
9695 msgid "require old value of ref to be at this value"
9696 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9697
9698 #: builtin/push.c:519
9699 msgid "control recursive pushing of submodules"
9700 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9701
9702 #: builtin/push.c:521 builtin/send-pack.c:169
9703 msgid "use thin pack"
9704 msgstr "tạo gói nhẹ"
9705
9706 #: builtin/push.c:522 builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:158
9707 #: builtin/send-pack.c:159
9708 msgid "receive pack program"
9709 msgstr "chương trình nhận gói"
9710
9711 #: builtin/push.c:524
9712 msgid "set upstream for git pull/status"
9713 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9714
9715 #: builtin/push.c:527
9716 msgid "prune locally removed refs"
9717 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9718
9719 #: builtin/push.c:529
9720 msgid "bypass pre-push hook"
9721 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9722
9723 #: builtin/push.c:530
9724 msgid "push missing but relevant tags"
9725 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9726
9727 #: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:166
9728 msgid "GPG sign the push"
9729 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9730
9731 #: builtin/push.c:535 builtin/send-pack.c:170
9732 msgid "request atomic transaction on remote side"
9733 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9734
9735 #: builtin/push.c:549
9736 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9737 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9738
9739 #: builtin/push.c:551
9740 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9741 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9742
9743 #: builtin/read-tree.c:37
9744 msgid ""
9745 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9746 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9747 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9748 msgstr ""
9749 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9750 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9751 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9752 "ish3>]])"
9753
9754 #: builtin/read-tree.c:110
9755 msgid "write resulting index to <file>"
9756 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9757
9758 #: builtin/read-tree.c:113
9759 msgid "only empty the index"
9760 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9761
9762 #: builtin/read-tree.c:115
9763 msgid "Merging"
9764 msgstr "Hòa trộn"
9765
9766 #: builtin/read-tree.c:117
9767 msgid "perform a merge in addition to a read"
9768 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9769
9770 #: builtin/read-tree.c:119
9771 msgid "3-way merge if no file level merging required"
9772 msgstr ""
9773 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9774
9775 #: builtin/read-tree.c:121
9776 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9777 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9778
9779 #: builtin/read-tree.c:123
9780 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9781 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9782
9783 #: builtin/read-tree.c:124
9784 msgid "<subdirectory>/"
9785 msgstr "<thư-mục-con>/"
9786
9787 #: builtin/read-tree.c:125
9788 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9789 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9790
9791 #: builtin/read-tree.c:128
9792 msgid "update working tree with merge result"
9793 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9794
9795 #: builtin/read-tree.c:130
9796 msgid "gitignore"
9797 msgstr "gitignore"
9798
9799 #: builtin/read-tree.c:131
9800 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9801 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9802
9803 #: builtin/read-tree.c:134
9804 msgid "don't check the working tree after merging"
9805 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9806
9807 #: builtin/read-tree.c:135
9808 msgid "don't update the index or the work tree"
9809 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9810
9811 #: builtin/read-tree.c:137
9812 msgid "skip applying sparse checkout filter"
9813 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9814
9815 #: builtin/read-tree.c:139
9816 msgid "debug unpack-trees"
9817 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9818
9819 #: builtin/receive-pack.c:25
9820 msgid "git receive-pack <git-dir>"
9821 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
9822
9823 #: builtin/receive-pack.c:1719
9824 msgid "quiet"
9825 msgstr "im lặng"
9826
9827 #: builtin/receive-pack.c:1733
9828 msgid "You must specify a directory."
9829 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
9830
9831 #: builtin/reflog.c:423
9832 #, c-format
9833 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9834 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9835
9836 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
9837 #, c-format
9838 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9839 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9840
9841 #: builtin/remote.c:12
9842 msgid "git remote [-v | --verbose]"
9843 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9844
9845 #: builtin/remote.c:13
9846 msgid ""
9847 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9848 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9849 msgstr ""
9850 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9851 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9852
9853 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
9854 msgid "git remote rename <old> <new>"
9855 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9856
9857 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
9858 msgid "git remote remove <name>"
9859 msgstr "git remote remove <tên>"
9860
9861 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
9862 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9863 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9864
9865 #: builtin/remote.c:17
9866 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9867 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9868
9869 #: builtin/remote.c:18
9870 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9871 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9872
9873 #: builtin/remote.c:19
9874 msgid ""
9875 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9876 msgstr ""
9877 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9878
9879 #: builtin/remote.c:20
9880 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9881 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9882
9883 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
9884 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
9885 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
9886
9887 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
9888 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9889 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9890
9891 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
9892 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9893 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9894
9895 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
9896 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9897 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9898
9899 #: builtin/remote.c:29
9900 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9901 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9902
9903 #: builtin/remote.c:49
9904 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9905 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9906
9907 #: builtin/remote.c:50
9908 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9909 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9910
9911 #: builtin/remote.c:55
9912 msgid "git remote show [<options>] <name>"
9913 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9914
9915 #: builtin/remote.c:60
9916 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9917 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9918
9919 #: builtin/remote.c:65
9920 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9921 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9922
9923 #: builtin/remote.c:94
9924 #, c-format
9925 msgid "Updating %s"
9926 msgstr "Đang cập nhật %s"
9927
9928 #: builtin/remote.c:126
9929 msgid ""
9930 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9931 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9932 msgstr ""
9933 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9934 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9935
9936 #: builtin/remote.c:143
9937 #, c-format
9938 msgid "unknown mirror argument: %s"
9939 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9940
9941 #: builtin/remote.c:159
9942 msgid "fetch the remote branches"
9943 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9944
9945 #: builtin/remote.c:161
9946 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9947 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9948
9949 #: builtin/remote.c:164
9950 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9951 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9952
9953 #: builtin/remote.c:166
9954 msgid "branch(es) to track"
9955 msgstr "các nhánh để theo dõi"
9956
9957 #: builtin/remote.c:167
9958 msgid "master branch"
9959 msgstr "nhánh master"
9960
9961 #: builtin/remote.c:168
9962 msgid "push|fetch"
9963 msgstr "push|fetch"
9964
9965 #: builtin/remote.c:169
9966 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9967 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9968
9969 #: builtin/remote.c:181
9970 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9971 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9972
9973 #: builtin/remote.c:183
9974 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9975 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9976
9977 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:633
9978 #, c-format
9979 msgid "remote %s already exists."
9980 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9981
9982 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:637
9983 #, c-format
9984 msgid "'%s' is not a valid remote name"
9985 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9986
9987 #: builtin/remote.c:234
9988 #, c-format
9989 msgid "Could not setup master '%s'"
9990 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9991
9992 #: builtin/remote.c:336
9993 #, c-format
9994 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9995 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9996
9997 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
9998 msgid "(matching)"
9999 msgstr "(khớp)"
10000
10001 #: builtin/remote.c:449
10002 msgid "(delete)"
10003 msgstr "(xóa)"
10004
10005 #: builtin/remote.c:626 builtin/remote.c:761 builtin/remote.c:858
10006 #, c-format
10007 msgid "No such remote: %s"
10008 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
10009
10010 #: builtin/remote.c:643
10011 #, c-format
10012 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10013 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
10014
10015 #: builtin/remote.c:663
10016 #, c-format
10017 msgid ""
10018 "Not updating non-default fetch refspec\n"
10019 "\t%s\n"
10020 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
10021 msgstr ""
10022 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
10023 "\t%s\n"
10024 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
10025
10026 #: builtin/remote.c:699
10027 #, c-format
10028 msgid "deleting '%s' failed"
10029 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
10030
10031 #: builtin/remote.c:733
10032 #, c-format
10033 msgid "creating '%s' failed"
10034 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
10035
10036 #: builtin/remote.c:796
10037 msgid ""
10038 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10039 "to delete it, use:"
10040 msgid_plural ""
10041 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10042 "to delete them, use:"
10043 msgstr[0] ""
10044 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10045 "đi;\n"
10046 "để xóa đi, sử dụng:"
10047
10048 #: builtin/remote.c:810
10049 #, c-format
10050 msgid "Could not remove config section '%s'"
10051 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
10052
10053 #: builtin/remote.c:911
10054 #, c-format
10055 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10056 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10057
10058 #: builtin/remote.c:914
10059 msgid " tracked"
10060 msgstr " được theo dõi"
10061
10062 #: builtin/remote.c:916
10063 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10064 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
10065
10066 #: builtin/remote.c:918
10067 msgid " ???"
10068 msgstr " ???"
10069
10070 #: builtin/remote.c:959
10071 #, c-format
10072 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10073 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10074
10075 #: builtin/remote.c:967
10076 #, c-format
10077 msgid "rebases interactively onto remote %s"
10078 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10079
10080 #: builtin/remote.c:971
10081 #, c-format
10082 msgid " merges with remote %s"
10083 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10084
10085 #: builtin/remote.c:972
10086 msgid " and with remote"
10087 msgstr " và với máy chủ"
10088
10089 #: builtin/remote.c:974
10090 #, c-format
10091 msgid "merges with remote %s"
10092 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10093
10094 #: builtin/remote.c:975
10095 msgid " and with remote"
10096 msgstr " và với máy chủ"
10097
10098 #: builtin/remote.c:1021
10099 msgid "create"
10100 msgstr "tạo"
10101
10102 #: builtin/remote.c:1024
10103 msgid "delete"
10104 msgstr "xóa"
10105
10106 #: builtin/remote.c:1028
10107 msgid "up to date"
10108 msgstr "đã cập nhật"
10109
10110 #: builtin/remote.c:1031
10111 msgid "fast-forwardable"
10112 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10113
10114 #: builtin/remote.c:1034
10115 msgid "local out of date"
10116 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10117
10118 #: builtin/remote.c:1041
10119 #, c-format
10120 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
10121 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10122
10123 #: builtin/remote.c:1044
10124 #, c-format
10125 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
10126 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10127
10128 #: builtin/remote.c:1048
10129 #, c-format
10130 msgid " %-*s forces to %s"
10131 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
10132
10133 #: builtin/remote.c:1051
10134 #, c-format
10135 msgid " %-*s pushes to %s"
10136 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
10137
10138 #: builtin/remote.c:1119
10139 msgid "do not query remotes"
10140 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10141
10142 #: builtin/remote.c:1146
10143 #, c-format
10144 msgid "* remote %s"
10145 msgstr "* máy chủ %s"
10146
10147 #: builtin/remote.c:1147
10148 #, c-format
10149 msgid " Fetch URL: %s"
10150 msgstr " URL để lấy về: %s"
10151
10152 #: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1301
10153 msgid "(no URL)"
10154 msgstr "(không có URL)"
10155
10156 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
10157 #. the one in " Fetch URL: %s" translation
10158 #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1161
10159 #, c-format
10160 msgid " Push URL: %s"
10161 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
10162
10163 #: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167
10164 #, c-format
10165 msgid " HEAD branch: %s"
10166 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
10167
10168 #: builtin/remote.c:1169
10169 #, c-format
10170 msgid ""
10171 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10172 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10173
10174 #: builtin/remote.c:1181
10175 #, c-format
10176 msgid " Remote branch:%s"
10177 msgid_plural " Remote branches:%s"
10178 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
10179
10180 #: builtin/remote.c:1184 builtin/remote.c:1211
10181 msgid " (status not queried)"
10182 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
10183
10184 #: builtin/remote.c:1193
10185 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
10186 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
10187 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
10188
10189 #: builtin/remote.c:1201
10190 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
10191 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
10192
10193 #: builtin/remote.c:1208
10194 #, c-format
10195 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
10196 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
10197 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
10198
10199 #: builtin/remote.c:1229
10200 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
10201 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
10202
10203 #: builtin/remote.c:1231
10204 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
10205 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
10206
10207 #: builtin/remote.c:1246
10208 msgid "Cannot determine remote HEAD"
10209 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
10210
10211 #: builtin/remote.c:1248
10212 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
10213 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
10214
10215 #: builtin/remote.c:1258
10216 #, c-format
10217 msgid "Could not delete %s"
10218 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
10219
10220 #: builtin/remote.c:1266
10221 #, c-format
10222 msgid "Not a valid ref: %s"
10223 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
10224
10225 #: builtin/remote.c:1268
10226 #, c-format
10227 msgid "Could not setup %s"
10228 msgstr "Không thể cài đặt %s"
10229
10230 #: builtin/remote.c:1286
10231 #, c-format
10232 msgid " %s will become dangling!"
10233 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10234
10235 #: builtin/remote.c:1287
10236 #, c-format
10237 msgid " %s has become dangling!"
10238 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10239
10240 #: builtin/remote.c:1297
10241 #, c-format
10242 msgid "Pruning %s"
10243 msgstr "Đang xén bớt %s"
10244
10245 #: builtin/remote.c:1298
10246 #, c-format
10247 msgid "URL: %s"
10248 msgstr "URL: %s"
10249
10250 #: builtin/remote.c:1314
10251 #, c-format
10252 msgid " * [would prune] %s"
10253 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
10254
10255 #: builtin/remote.c:1317
10256 #, c-format
10257 msgid " * [pruned] %s"
10258 msgstr " * [đã bị xén] %s"
10259
10260 #: builtin/remote.c:1362
10261 msgid "prune remotes after fetching"
10262 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
10263
10264 #: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547
10265 #, c-format
10266 msgid "No such remote '%s'"
10267 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
10268
10269 #: builtin/remote.c:1441
10270 msgid "add branch"
10271 msgstr "thêm nhánh"
10272
10273 #: builtin/remote.c:1448
10274 msgid "no remote specified"
10275 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
10276
10277 #: builtin/remote.c:1465
10278 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
10279 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
10280
10281 #: builtin/remote.c:1467
10282 msgid "return all URLs"
10283 msgstr "trả về mọi URL"
10284
10285 #: builtin/remote.c:1495
10286 #, c-format
10287 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
10288 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
10289
10290 #: builtin/remote.c:1521
10291 msgid "manipulate push URLs"
10292 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
10293
10294 #: builtin/remote.c:1523
10295 msgid "add URL"
10296 msgstr "thêm URL"
10297
10298 #: builtin/remote.c:1525
10299 msgid "delete URLs"
10300 msgstr "xóa URLs"
10301
10302 #: builtin/remote.c:1532
10303 msgid "--add --delete doesn't make sense"
10304 msgstr "--add --delete không hợp lý"
10305
10306 #: builtin/remote.c:1573
10307 #, c-format
10308 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
10309 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
10310
10311 #: builtin/remote.c:1581
10312 #, c-format
10313 msgid "No such URL found: %s"
10314 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
10315
10316 #: builtin/remote.c:1583
10317 msgid "Will not delete all non-push URLs"
10318 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
10319
10320 #: builtin/remote.c:1597
10321 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10322 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10323
10324 #: builtin/repack.c:17
10325 msgid "git repack [<options>]"
10326 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
10327
10328 #: builtin/repack.c:159
10329 msgid "pack everything in a single pack"
10330 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
10331
10332 #: builtin/repack.c:161
10333 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
10334 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
10335
10336 #: builtin/repack.c:164
10337 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
10338 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
10339
10340 #: builtin/repack.c:166
10341 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
10342 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
10343
10344 #: builtin/repack.c:168
10345 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
10346 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
10347
10348 #: builtin/repack.c:170
10349 msgid "do not run git-update-server-info"
10350 msgstr "không chạy git-update-server-info"
10351
10352 #: builtin/repack.c:173
10353 msgid "pass --local to git-pack-objects"
10354 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
10355
10356 #: builtin/repack.c:175
10357 msgid "write bitmap index"
10358 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
10359
10360 #: builtin/repack.c:176
10361 msgid "approxidate"
10362 msgstr "ngày ước tính"
10363
10364 #: builtin/repack.c:177
10365 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
10366 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
10367
10368 #: builtin/repack.c:179
10369 msgid "size of the window used for delta compression"
10370 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10371
10372 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
10373 msgid "bytes"
10374 msgstr "byte"
10375
10376 #: builtin/repack.c:181
10377 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10378 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10379
10380 #: builtin/repack.c:183
10381 msgid "limits the maximum delta depth"
10382 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10383
10384 #: builtin/repack.c:185
10385 msgid "maximum size of each packfile"
10386 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10387
10388 #: builtin/repack.c:187
10389 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10390 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10391
10392 #: builtin/repack.c:197
10393 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10394 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10395
10396 #: builtin/repack.c:381
10397 #, c-format
10398 msgid "removing '%s' failed"
10399 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
10400
10401 #: builtin/replace.c:19
10402 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10403 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10404
10405 #: builtin/replace.c:20
10406 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10407 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10408
10409 #: builtin/replace.c:21
10410 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10411 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10412
10413 #: builtin/replace.c:22
10414 msgid "git replace -d <object>..."
10415 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10416
10417 #: builtin/replace.c:23
10418 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10419 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10420
10421 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
10422 #, c-format
10423 msgid "Not a valid object name: '%s'"
10424 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
10425
10426 #: builtin/replace.c:355
10427 #, c-format
10428 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10429 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10430
10431 #: builtin/replace.c:357
10432 #, c-format
10433 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10434 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10435
10436 #: builtin/replace.c:368
10437 #, c-format
10438 msgid ""
10439 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10440 "instead of --graft"
10441 msgstr ""
10442 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10443 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
10444
10445 #: builtin/replace.c:401
10446 #, c-format
10447 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
10448 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
10449
10450 #: builtin/replace.c:402
10451 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10452 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10453
10454 #: builtin/replace.c:408
10455 #, c-format
10456 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10457 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10458
10459 #: builtin/replace.c:432
10460 msgid "list replace refs"
10461 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10462
10463 #: builtin/replace.c:433
10464 msgid "delete replace refs"
10465 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10466
10467 #: builtin/replace.c:434
10468 msgid "edit existing object"
10469 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10470
10471 #: builtin/replace.c:435
10472 msgid "change a commit's parents"
10473 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10474
10475 #: builtin/replace.c:436
10476 msgid "replace the ref if it exists"
10477 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10478
10479 #: builtin/replace.c:437
10480 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10481 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10482
10483 #: builtin/replace.c:438
10484 msgid "use this format"
10485 msgstr "dùng định dạng này"
10486
10487 #: builtin/rerere.c:12
10488 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10489 msgstr ""
10490 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10491
10492 #: builtin/rerere.c:58
10493 msgid "register clean resolutions in index"
10494 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10495
10496 #: builtin/reset.c:26
10497 msgid ""
10498 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10499 msgstr ""
10500 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10501
10502 #: builtin/reset.c:27
10503 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
10504 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
10505
10506 #: builtin/reset.c:28
10507 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
10508 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
10509
10510 #: builtin/reset.c:34
10511 msgid "mixed"
10512 msgstr "pha trộn"
10513
10514 #: builtin/reset.c:34
10515 msgid "soft"
10516 msgstr "mềm"
10517
10518 #: builtin/reset.c:34
10519 msgid "hard"
10520 msgstr "cứng"
10521
10522 #: builtin/reset.c:34
10523 msgid "merge"
10524 msgstr "hòa trộn"
10525
10526 #: builtin/reset.c:34
10527 msgid "keep"
10528 msgstr "giữ lại"
10529
10530 #: builtin/reset.c:74
10531 msgid "You do not have a valid HEAD."
10532 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
10533
10534 #: builtin/reset.c:76
10535 msgid "Failed to find tree of HEAD."
10536 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
10537
10538 #: builtin/reset.c:82
10539 #, c-format
10540 msgid "Failed to find tree of %s."
10541 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
10542
10543 #: builtin/reset.c:100
10544 #, c-format
10545 msgid "HEAD is now at %s"
10546 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
10547
10548 #: builtin/reset.c:183
10549 #, c-format
10550 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
10551 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
10552
10553 #: builtin/reset.c:276
10554 msgid "be quiet, only report errors"
10555 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
10556
10557 #: builtin/reset.c:278
10558 msgid "reset HEAD and index"
10559 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
10560
10561 #: builtin/reset.c:279
10562 msgid "reset only HEAD"
10563 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
10564
10565 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
10566 msgid "reset HEAD, index and working tree"
10567 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
10568
10569 #: builtin/reset.c:285
10570 msgid "reset HEAD but keep local changes"
10571 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
10572
10573 #: builtin/reset.c:288
10574 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
10575 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
10576
10577 #: builtin/reset.c:305
10578 #, c-format
10579 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
10580 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
10581
10582 #: builtin/reset.c:313
10583 #, c-format
10584 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
10585 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
10586
10587 #: builtin/reset.c:322
10588 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
10589 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
10590
10591 #: builtin/reset.c:331
10592 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
10593 msgstr ""
10594 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
10595 "reset -- <đường_dẫn>”."
10596
10597 #: builtin/reset.c:333
10598 #, c-format
10599 msgid "Cannot do %s reset with paths."
10600 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
10601
10602 #: builtin/reset.c:343
10603 #, c-format
10604 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
10605 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
10606
10607 #: builtin/reset.c:347
10608 msgid "-N can only be used with --mixed"
10609 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
10610
10611 #: builtin/reset.c:364
10612 msgid "Unstaged changes after reset:"
10613 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
10614
10615 #: builtin/reset.c:370
10616 #, c-format
10617 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
10618 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
10619
10620 #: builtin/reset.c:374
10621 msgid "Could not write new index file."
10622 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
10623
10624 #: builtin/rev-list.c:350
10625 msgid "rev-list does not support display of notes"
10626 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
10627
10628 #: builtin/rev-parse.c:358
10629 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
10630 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
10631
10632 #: builtin/rev-parse.c:363
10633 msgid "keep the `--` passed as an arg"
10634 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
10635
10636 #: builtin/rev-parse.c:365
10637 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
10638 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
10639
10640 #: builtin/rev-parse.c:368
10641 msgid "output in stuck long form"
10642 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
10643
10644 #: builtin/rev-parse.c:499
10645 msgid ""
10646 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
10647 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
10648 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
10649 "\n"
10650 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
10651 msgstr ""
10652 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
10653 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
10654 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
10655 "\n"
10656 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10657
10658 #: builtin/revert.c:22
10659 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10660 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10661
10662 #: builtin/revert.c:23
10663 msgid "git revert <subcommand>"
10664 msgstr "git revert <lệnh-con>"
10665
10666 #: builtin/revert.c:28
10667 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10668 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10669
10670 #: builtin/revert.c:29
10671 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10672 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10673
10674 #: builtin/revert.c:71
10675 #, c-format
10676 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10677 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10678
10679 #: builtin/revert.c:80
10680 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10681 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10682
10683 #: builtin/revert.c:81
10684 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10685 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10686
10687 #: builtin/revert.c:82
10688 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10689 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10690
10691 #: builtin/revert.c:83
10692 msgid "don't automatically commit"
10693 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10694
10695 #: builtin/revert.c:84
10696 msgid "edit the commit message"
10697 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10698
10699 #: builtin/revert.c:87
10700 msgid "parent number"
10701 msgstr "số của cha mẹ"
10702
10703 #: builtin/revert.c:89
10704 msgid "merge strategy"
10705 msgstr "chiến lược hòa trộn"
10706
10707 #: builtin/revert.c:90
10708 msgid "option"
10709 msgstr "tùy chọn"
10710
10711 #: builtin/revert.c:91
10712 msgid "option for merge strategy"
10713 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10714
10715 #: builtin/revert.c:104
10716 msgid "append commit name"
10717 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10718
10719 #: builtin/revert.c:106
10720 msgid "preserve initially empty commits"
10721 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10722
10723 #: builtin/revert.c:107
10724 msgid "allow commits with empty messages"
10725 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10726
10727 #: builtin/revert.c:108
10728 msgid "keep redundant, empty commits"
10729 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10730
10731 #: builtin/revert.c:112
10732 msgid "program error"
10733 msgstr "lỗi chương trình"
10734
10735 #: builtin/revert.c:197
10736 msgid "revert failed"
10737 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10738
10739 #: builtin/revert.c:212
10740 msgid "cherry-pick failed"
10741 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10742
10743 #: builtin/rm.c:17
10744 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10745 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10746
10747 #: builtin/rm.c:65
10748 msgid ""
10749 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10750 "uses a .git directory:"
10751 msgid_plural ""
10752 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10753 "use a .git directory:"
10754 msgstr[0] ""
10755 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10756 "dùng một thư mục .git:"
10757
10758 #: builtin/rm.c:71
10759 msgid ""
10760 "\n"
10761 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10762 msgstr ""
10763 "\n"
10764 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10765 "chúng)"
10766
10767 #: builtin/rm.c:230
10768 msgid ""
10769 "the following file has staged content different from both the\n"
10770 "file and the HEAD:"
10771 msgid_plural ""
10772 "the following files have staged content different from both the\n"
10773 "file and the HEAD:"
10774 msgstr[0] ""
10775 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10776 "và cả HEAD:"
10777
10778 #: builtin/rm.c:235
10779 msgid ""
10780 "\n"
10781 "(use -f to force removal)"
10782 msgstr ""
10783 "\n"
10784 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10785
10786 #: builtin/rm.c:239
10787 msgid "the following file has changes staged in the index:"
10788 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10789 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10790
10791 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10792 msgid ""
10793 "\n"
10794 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10795 msgstr ""
10796 "\n"
10797 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10798
10799 #: builtin/rm.c:251
10800 msgid "the following file has local modifications:"
10801 msgid_plural "the following files have local modifications:"
10802 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10803
10804 #: builtin/rm.c:269
10805 msgid "do not list removed files"
10806 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10807
10808 #: builtin/rm.c:270
10809 msgid "only remove from the index"
10810 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10811
10812 #: builtin/rm.c:271
10813 msgid "override the up-to-date check"
10814 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10815
10816 #: builtin/rm.c:272
10817 msgid "allow recursive removal"
10818 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10819
10820 #: builtin/rm.c:274
10821 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10822 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10823
10824 #: builtin/rm.c:335
10825 #, c-format
10826 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10827 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10828
10829 #: builtin/rm.c:374
10830 #, c-format
10831 msgid "git rm: unable to remove %s"
10832 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10833
10834 #: builtin/send-pack.c:18
10835 msgid ""
10836 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10837 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10838 "[<ref>...]\n"
10839 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10840 msgstr ""
10841 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10842 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10843 "chiếu>…]\n"
10844 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10845
10846 #: builtin/send-pack.c:160
10847 msgid "remote name"
10848 msgstr "tên máy dịch vụ"
10849
10850 #: builtin/send-pack.c:171
10851 msgid "use stateless RPC protocol"
10852 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10853
10854 #: builtin/send-pack.c:172
10855 msgid "read refs from stdin"
10856 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10857
10858 #: builtin/send-pack.c:173
10859 msgid "print status from remote helper"
10860 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10861
10862 #: builtin/shortlog.c:13
10863 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10864 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10865
10866 #: builtin/shortlog.c:242
10867 msgid "sort output according to the number of commits per author"
10868 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10869
10870 #: builtin/shortlog.c:244
10871 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10872 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10873
10874 #: builtin/shortlog.c:246
10875 msgid "Show the email address of each author"
10876 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10877
10878 #: builtin/shortlog.c:247
10879 msgid "w[,i1[,i2]]"
10880 msgstr "w[,i1[,i2]]"
10881
10882 #: builtin/shortlog.c:248
10883 msgid "Linewrap output"
10884 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10885
10886 #: builtin/show-branch.c:10
10887 msgid ""
10888 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10889 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10890 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10891 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10892 msgstr ""
10893 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10894 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10895 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10896 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10897
10898 #: builtin/show-branch.c:14
10899 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10900 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10901
10902 #: builtin/show-branch.c:640
10903 msgid "show remote-tracking and local branches"
10904 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10905
10906 #: builtin/show-branch.c:642
10907 msgid "show remote-tracking branches"
10908 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10909
10910 #: builtin/show-branch.c:644
10911 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10912 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10913
10914 #: builtin/show-branch.c:646
10915 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10916 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10917
10918 #: builtin/show-branch.c:648
10919 msgid "synonym to more=-1"
10920 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10921
10922 #: builtin/show-branch.c:649
10923 msgid "suppress naming strings"
10924 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10925
10926 #: builtin/show-branch.c:651
10927 msgid "include the current branch"
10928 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10929
10930 #: builtin/show-branch.c:653
10931 msgid "name commits with their object names"
10932 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10933
10934 #: builtin/show-branch.c:655
10935 msgid "show possible merge bases"
10936 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10937
10938 #: builtin/show-branch.c:657
10939 msgid "show refs unreachable from any other ref"
10940 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10941
10942 #: builtin/show-branch.c:659
10943 msgid "show commits in topological order"
10944 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10945
10946 #: builtin/show-branch.c:662
10947 msgid "show only commits not on the first branch"
10948 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10949
10950 #: builtin/show-branch.c:664
10951 msgid "show merges reachable from only one tip"
10952 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10953
10954 #: builtin/show-branch.c:666
10955 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10956 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10957
10958 #: builtin/show-branch.c:669
10959 msgid "<n>[,<base>]"
10960 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10961
10962 #: builtin/show-branch.c:670
10963 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10964 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10965
10966 #: builtin/show-ref.c:10
10967 msgid ""
10968 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10969 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10970 msgstr ""
10971 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10972 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10973
10974 #: builtin/show-ref.c:11
10975 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
10976 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
10977
10978 #: builtin/show-ref.c:165
10979 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10980 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10981
10982 #: builtin/show-ref.c:166
10983 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10984 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10985
10986 #: builtin/show-ref.c:167
10987 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10988 msgstr ""
10989 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10990
10991 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
10992 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10993 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10994
10995 #: builtin/show-ref.c:174
10996 msgid "dereference tags into object IDs"
10997 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10998
10999 #: builtin/show-ref.c:176
11000 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
11001 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
11002
11003 #: builtin/show-ref.c:180
11004 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
11005 msgstr ""
11006 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
11007
11008 #: builtin/show-ref.c:182
11009 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
11010 msgstr ""
11011 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
11012 "bộ"
11013
11014 #: builtin/stripspace.c:17
11015 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11016 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11017
11018 #: builtin/stripspace.c:18
11019 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11020 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11021
11022 #: builtin/stripspace.c:35
11023 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
11024 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
11025
11026 #: builtin/stripspace.c:38
11027 msgid "prepend comment character and space to each line"
11028 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
11029
11030 #: builtin/submodule--helper.c:24
11031 #, c-format
11032 msgid "No such ref: %s"
11033 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
11034
11035 #: builtin/submodule--helper.c:31
11036 #, c-format
11037 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
11038 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
11039
11040 #: builtin/submodule--helper.c:71
11041 #, c-format
11042 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
11043 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
11044
11045 #: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:405
11046 #: builtin/submodule--helper.c:486
11047 msgid "alternative anchor for relative paths"
11048 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
11049
11050 #: builtin/submodule--helper.c:283
11051 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
11052 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11053
11054 #: builtin/submodule--helper.c:326 builtin/submodule--helper.c:340
11055 #, c-format
11056 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
11057 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
11058
11059 #: builtin/submodule--helper.c:366
11060 #, c-format
11061 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
11062 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11063
11064 #: builtin/submodule--helper.c:370
11065 #, c-format
11066 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
11067 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
11068
11069 #: builtin/submodule--helper.c:380
11070 #, c-format
11071 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
11072 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
11073
11074 #: builtin/submodule--helper.c:387
11075 #, c-format
11076 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
11077 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11078
11079 #: builtin/submodule--helper.c:406
11080 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
11081 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
11082
11083 #: builtin/submodule--helper.c:411
11084 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
11085 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
11086
11087 #: builtin/submodule--helper.c:432
11088 msgid "git submodule--helper name <path>"
11089 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
11090
11091 #: builtin/submodule--helper.c:438
11092 #, c-format
11093 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
11094 msgstr ""
11095 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11096 "“%s”"
11097
11098 #: builtin/submodule--helper.c:489
11099 msgid "where the new submodule will be cloned to"
11100 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
11101
11102 #: builtin/submodule--helper.c:492
11103 msgid "name of the new submodule"
11104 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
11105
11106 #: builtin/submodule--helper.c:495
11107 msgid "url where to clone the submodule from"
11108 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
11109
11110 #: builtin/submodule--helper.c:501
11111 msgid "depth for shallow clones"
11112 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
11113
11114 #: builtin/submodule--helper.c:507
11115 msgid ""
11116 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
11117 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
11118 msgstr ""
11119 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
11120 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
11121
11122 #: builtin/submodule--helper.c:532 builtin/submodule--helper.c:538
11123 #, c-format
11124 msgid "could not create directory '%s'"
11125 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
11126
11127 #: builtin/submodule--helper.c:534
11128 #, c-format
11129 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
11130 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
11131
11132 #: builtin/submodule--helper.c:550
11133 #, c-format
11134 msgid "cannot open file '%s'"
11135 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
11136
11137 #: builtin/submodule--helper.c:555
11138 #, c-format
11139 msgid "could not close file %s"
11140 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
11141
11142 #: builtin/submodule--helper.c:562
11143 #, c-format
11144 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
11145 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
11146
11147 #: builtin/submodule--helper.c:609
11148 #, c-format
11149 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
11150 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
11151
11152 #: builtin/submodule--helper.c:613
11153 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
11154 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
11155
11156 #: builtin/submodule--helper.c:639
11157 #, c-format
11158 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
11159 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
11160
11161 #: builtin/submodule--helper.c:660
11162 #, c-format
11163 msgid "Skipping submodule '%s'"
11164 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
11165
11166 #: builtin/submodule--helper.c:768
11167 msgid "path into the working tree"
11168 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
11169
11170 #: builtin/submodule--helper.c:771
11171 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
11172 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
11173
11174 #: builtin/submodule--helper.c:775
11175 msgid "rebase, merge, checkout or none"
11176 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
11177
11178 #: builtin/submodule--helper.c:779
11179 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
11180 msgstr ""
11181 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
11182
11183 #: builtin/submodule--helper.c:782
11184 msgid "parallel jobs"
11185 msgstr "công việc đồng thời"
11186
11187 #: builtin/submodule--helper.c:783
11188 msgid "don't print cloning progress"
11189 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
11190
11191 #: builtin/submodule--helper.c:788
11192 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
11193 msgstr ""
11194 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11195
11196 #: builtin/submodule--helper.c:798
11197 msgid "bad value for update parameter"
11198 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
11199
11200 #: builtin/submodule--helper.c:855
11201 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
11202 msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
11203
11204 #: builtin/submodule--helper.c:862
11205 #, c-format
11206 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
11207 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
11208
11209 #: builtin/symbolic-ref.c:7
11210 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
11211 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
11212
11213 #: builtin/symbolic-ref.c:8
11214 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
11215 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
11216
11217 #: builtin/symbolic-ref.c:40
11218 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
11219 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
11220
11221 #: builtin/symbolic-ref.c:41
11222 msgid "delete symbolic ref"
11223 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
11224
11225 #: builtin/symbolic-ref.c:42
11226 msgid "shorten ref output"
11227 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
11228
11229 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11230 msgid "reason"
11231 msgstr "lý do"
11232
11233 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11234 msgid "reason of the update"
11235 msgstr "lý do cập nhật"
11236
11237 #: builtin/tag.c:23
11238 msgid ""
11239 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
11240 "[<head>]"
11241 msgstr ""
11242 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
11243 "[<head>]"
11244
11245 #: builtin/tag.c:24
11246 msgid "git tag -d <tagname>..."
11247 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
11248
11249 #: builtin/tag.c:25
11250 msgid ""
11251 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
11252 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
11253 msgstr ""
11254 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
11255 "tượng>]\n"
11256 "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
11257
11258 #: builtin/tag.c:27
11259 msgid "git tag -v <tagname>..."
11260 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
11261
11262 #: builtin/tag.c:81
11263 #, c-format
11264 msgid "tag name too long: %.*s..."
11265 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
11266
11267 #: builtin/tag.c:86
11268 #, c-format
11269 msgid "tag '%s' not found."
11270 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
11271
11272 #: builtin/tag.c:101
11273 #, c-format
11274 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
11275 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
11276
11277 #: builtin/tag.c:117
11278 #, c-format
11279 msgid ""
11280 "\n"
11281 "Write a message for tag:\n"
11282 " %s\n"
11283 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
11284 msgstr ""
11285 "\n"
11286 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11287 " %s\n"
11288 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
11289
11290 #: builtin/tag.c:121
11291 #, c-format
11292 msgid ""
11293 "\n"
11294 "Write a message for tag:\n"
11295 " %s\n"
11296 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
11297 "want to.\n"
11298 msgstr ""
11299 "\n"
11300 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11301 " %s\n"
11302 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
11303 "nếu muốn.\n"
11304
11305 #: builtin/tag.c:199
11306 msgid "unable to sign the tag"
11307 msgstr "không thể ký thẻ"
11308
11309 #: builtin/tag.c:201
11310 msgid "unable to write tag file"
11311 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
11312
11313 #: builtin/tag.c:226
11314 msgid "bad object type."
11315 msgstr "kiểu đối tượng sai."
11316
11317 #: builtin/tag.c:239
11318 msgid "tag header too big."
11319 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
11320
11321 #: builtin/tag.c:275
11322 msgid "no tag message?"
11323 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
11324
11325 #: builtin/tag.c:281
11326 #, c-format
11327 msgid "The tag message has been left in %s\n"
11328 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
11329
11330 #: builtin/tag.c:339
11331 msgid "list tag names"
11332 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
11333
11334 #: builtin/tag.c:341
11335 msgid "print <n> lines of each tag message"
11336 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
11337
11338 #: builtin/tag.c:343
11339 msgid "delete tags"
11340 msgstr "xóa thẻ"
11341
11342 #: builtin/tag.c:344
11343 msgid "verify tags"
11344 msgstr "thẩm tra thẻ"
11345
11346 #: builtin/tag.c:346
11347 msgid "Tag creation options"
11348 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
11349
11350 #: builtin/tag.c:348
11351 msgid "annotated tag, needs a message"
11352 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
11353
11354 #: builtin/tag.c:350
11355 msgid "tag message"
11356 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
11357
11358 #: builtin/tag.c:352
11359 msgid "annotated and GPG-signed tag"
11360 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
11361
11362 #: builtin/tag.c:356
11363 msgid "use another key to sign the tag"
11364 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
11365
11366 #: builtin/tag.c:357
11367 msgid "replace the tag if exists"
11368 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
11369
11370 #: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
11371 msgid "create a reflog"
11372 msgstr "tạo một reflog"
11373
11374 #: builtin/tag.c:360
11375 msgid "Tag listing options"
11376 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
11377
11378 #: builtin/tag.c:361
11379 msgid "show tag list in columns"
11380 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
11381
11382 #: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
11383 msgid "print only tags that contain the commit"
11384 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11385
11386 #: builtin/tag.c:364
11387 msgid "print only tags that are merged"
11388 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
11389
11390 #: builtin/tag.c:365
11391 msgid "print only tags that are not merged"
11392 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
11393
11394 #: builtin/tag.c:370
11395 msgid "print only tags of the object"
11396 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
11397
11398 #: builtin/tag.c:399
11399 msgid "--column and -n are incompatible"
11400 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
11401
11402 #: builtin/tag.c:419
11403 msgid "-n option is only allowed with -l."
11404 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
11405
11406 #: builtin/tag.c:421
11407 msgid "--contains option is only allowed with -l."
11408 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
11409
11410 #: builtin/tag.c:423
11411 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
11412 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
11413
11414 #: builtin/tag.c:425
11415 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
11416 msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
11417
11418 #: builtin/tag.c:433
11419 msgid "only one -F or -m option is allowed."
11420 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
11421
11422 #: builtin/tag.c:452
11423 msgid "too many params"
11424 msgstr "quá nhiều đối số"
11425
11426 #: builtin/tag.c:458
11427 #, c-format
11428 msgid "'%s' is not a valid tag name."
11429 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
11430
11431 #: builtin/tag.c:463
11432 #, c-format
11433 msgid "tag '%s' already exists"
11434 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
11435
11436 #: builtin/tag.c:491
11437 #, c-format
11438 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
11439 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
11440
11441 #: builtin/unpack-objects.c:490
11442 msgid "Unpacking objects"
11443 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
11444
11445 #: builtin/update-index.c:79
11446 #, c-format
11447 msgid "failed to create directory %s"
11448 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
11449
11450 #: builtin/update-index.c:85
11451 #, c-format
11452 msgid "failed to stat %s"
11453 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
11454
11455 #: builtin/update-index.c:95
11456 #, c-format
11457 msgid "failed to create file %s"
11458 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
11459
11460 #: builtin/update-index.c:103
11461 #, c-format
11462 msgid "failed to delete file %s"
11463 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
11464
11465 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
11466 #, c-format
11467 msgid "failed to delete directory %s"
11468 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
11469
11470 #: builtin/update-index.c:133
11471 #, c-format
11472 msgid "Testing mtime in '%s' "
11473 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
11474
11475 #: builtin/update-index.c:145
11476 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
11477 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
11478
11479 #: builtin/update-index.c:158
11480 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
11481 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
11482
11483 #: builtin/update-index.c:171
11484 msgid "directory stat info changes after updating a file"
11485 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
11486
11487 #: builtin/update-index.c:182
11488 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
11489 msgstr ""
11490 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
11491 "mục con"
11492
11493 #: builtin/update-index.c:193
11494 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
11495 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
11496
11497 #: builtin/update-index.c:206
11498 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
11499 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
11500
11501 #: builtin/update-index.c:213
11502 msgid " OK"
11503 msgstr " Đồng ý"
11504
11505 #: builtin/update-index.c:575
11506 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
11507 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11508
11509 #: builtin/update-index.c:930
11510 msgid "continue refresh even when index needs update"
11511 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
11512
11513 #: builtin/update-index.c:933
11514 msgid "refresh: ignore submodules"
11515 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
11516
11517 #: builtin/update-index.c:936
11518 msgid "do not ignore new files"
11519 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
11520
11521 #: builtin/update-index.c:938
11522 msgid "let files replace directories and vice-versa"
11523 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
11524
11525 #: builtin/update-index.c:940
11526 msgid "notice files missing from worktree"
11527 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11528
11529 #: builtin/update-index.c:942
11530 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
11531 msgstr ""
11532 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
11533
11534 #: builtin/update-index.c:945
11535 msgid "refresh stat information"
11536 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
11537
11538 #: builtin/update-index.c:949
11539 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
11540 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
11541
11542 #: builtin/update-index.c:953
11543 msgid "<mode>,<object>,<path>"
11544 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
11545
11546 #: builtin/update-index.c:954
11547 msgid "add the specified entry to the index"
11548 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
11549
11550 #: builtin/update-index.c:958
11551 msgid "(+/-)x"
11552 msgstr "(+/-)x"
11553
11554 #: builtin/update-index.c:959
11555 msgid "override the executable bit of the listed files"
11556 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
11557
11558 #: builtin/update-index.c:963
11559 msgid "mark files as \"not changing\""
11560 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
11561
11562 #: builtin/update-index.c:966
11563 msgid "clear assumed-unchanged bit"
11564 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
11565
11566 #: builtin/update-index.c:969
11567 msgid "mark files as \"index-only\""
11568 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
11569
11570 #: builtin/update-index.c:972
11571 msgid "clear skip-worktree bit"
11572 msgstr "xóa bít skip-worktree"
11573
11574 #: builtin/update-index.c:975
11575 msgid "add to index only; do not add content to object database"
11576 msgstr ""
11577 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
11578
11579 #: builtin/update-index.c:977
11580 msgid "remove named paths even if present in worktree"
11581 msgstr ""
11582 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
11583 "làm việc"
11584
11585 #: builtin/update-index.c:979
11586 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
11587 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
11588
11589 #: builtin/update-index.c:981
11590 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
11591 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11592
11593 #: builtin/update-index.c:985
11594 msgid "add entries from standard input to the index"
11595 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
11596
11597 #: builtin/update-index.c:989
11598 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
11599 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
11600
11601 #: builtin/update-index.c:993
11602 msgid "only update entries that differ from HEAD"
11603 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
11604
11605 #: builtin/update-index.c:997
11606 msgid "ignore files missing from worktree"
11607 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11608
11609 #: builtin/update-index.c:1000
11610 msgid "report actions to standard output"
11611 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
11612
11613 #: builtin/update-index.c:1002
11614 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
11615 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
11616
11617 #: builtin/update-index.c:1006
11618 msgid "write index in this format"
11619 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
11620
11621 #: builtin/update-index.c:1008
11622 msgid "enable or disable split index"
11623 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
11624
11625 #: builtin/update-index.c:1010
11626 msgid "enable/disable untracked cache"
11627 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
11628
11629 #: builtin/update-index.c:1012
11630 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
11631 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
11632
11633 #: builtin/update-index.c:1014
11634 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
11635 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
11636
11637 #: builtin/update-index.c:1134
11638 msgid "Untracked cache disabled"
11639 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
11640
11641 #: builtin/update-index.c:1146
11642 #, c-format
11643 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
11644 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
11645
11646 #: builtin/update-ref.c:9
11647 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
11648 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
11649
11650 #: builtin/update-ref.c:10
11651 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
11652 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
11653
11654 #: builtin/update-ref.c:11
11655 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
11656 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
11657
11658 #: builtin/update-ref.c:363
11659 msgid "delete the reference"
11660 msgstr "xóa tham chiếu"
11661
11662 #: builtin/update-ref.c:365
11663 msgid "update <refname> not the one it points to"
11664 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
11665
11666 #: builtin/update-ref.c:366
11667 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
11668 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
11669
11670 #: builtin/update-ref.c:367
11671 msgid "read updates from stdin"
11672 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11673
11674 #: builtin/update-server-info.c:6
11675 msgid "git update-server-info [--force]"
11676 msgstr "git update-server-info [--force]"
11677
11678 #: builtin/update-server-info.c:14
11679 msgid "update the info files from scratch"
11680 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
11681
11682 #: builtin/verify-commit.c:17
11683 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
11684 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
11685
11686 #: builtin/verify-commit.c:72
11687 msgid "print commit contents"
11688 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
11689
11690 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
11691 msgid "print raw gpg status output"
11692 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
11693
11694 #: builtin/verify-pack.c:54
11695 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
11696 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
11697
11698 #: builtin/verify-pack.c:64
11699 msgid "verbose"
11700 msgstr "chi tiết"
11701
11702 #: builtin/verify-pack.c:66
11703 msgid "show statistics only"
11704 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
11705
11706 #: builtin/verify-tag.c:17
11707 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
11708 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
11709
11710 #: builtin/verify-tag.c:34
11711 msgid "print tag contents"
11712 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
11713
11714 #: builtin/worktree.c:15
11715 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
11716 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
11717
11718 #: builtin/worktree.c:16
11719 msgid "git worktree prune [<options>]"
11720 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
11721
11722 #: builtin/worktree.c:17
11723 msgid "git worktree list [<options>]"
11724 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
11725
11726 #: builtin/worktree.c:40
11727 #, c-format
11728 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
11729 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
11730
11731 #: builtin/worktree.c:46
11732 #, c-format
11733 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
11734 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
11735
11736 #: builtin/worktree.c:51
11737 #, c-format
11738 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
11739 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
11740
11741 #: builtin/worktree.c:62
11742 #, c-format
11743 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
11744 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
11745
11746 #: builtin/worktree.c:78
11747 #, c-format
11748 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
11749 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
11750
11751 #: builtin/worktree.c:113
11752 #, c-format
11753 msgid "failed to remove '%s'"
11754 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
11755
11756 #: builtin/worktree.c:202
11757 #, c-format
11758 msgid "'%s' already exists"
11759 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
11760
11761 #: builtin/worktree.c:234
11762 #, c-format
11763 msgid "could not create directory of '%s'"
11764 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
11765
11766 #: builtin/worktree.c:270
11767 #, c-format
11768 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
11769 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
11770
11771 #: builtin/worktree.c:322
11772 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
11773 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
11774
11775 #: builtin/worktree.c:324
11776 msgid "create a new branch"
11777 msgstr "tạo nhánh mới"
11778
11779 #: builtin/worktree.c:326
11780 msgid "create or reset a branch"
11781 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
11782
11783 #: builtin/worktree.c:327
11784 msgid "detach HEAD at named commit"
11785 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11786
11787 #: builtin/worktree.c:328
11788 msgid "populate the new working tree"
11789 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
11790
11791 #: builtin/worktree.c:336
11792 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
11793 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
11794
11795 #: builtin/write-tree.c:13
11796 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
11797 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
11798
11799 #: builtin/write-tree.c:26
11800 msgid "<prefix>/"
11801 msgstr "<tiền tố>/"
11802
11803 #: builtin/write-tree.c:27
11804 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
11805 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
11806
11807 #: builtin/write-tree.c:30
11808 msgid "only useful for debugging"
11809 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
11810
11811 #: credential-cache--daemon.c:271
11812 msgid "print debugging messages to stderr"
11813 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
11814
11815 #: git.c:14
11816 msgid ""
11817 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
11818 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
11819 "to read about a specific subcommand or concept."
11820 msgstr ""
11821 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
11822 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
11823 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
11824
11825 #: http.c:322
11826 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
11827 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
11828
11829 #: common-cmds.h:9
11830 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
11831 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
11832
11833 #: common-cmds.h:10
11834 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
11835 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
11836
11837 #: common-cmds.h:11
11838 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
11839 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11840
11841 #: common-cmds.h:12
11842 msgid "grow, mark and tweak your common history"
11843 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11844
11845 #: common-cmds.h:13
11846 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11847 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11848
11849 #: common-cmds.h:17
11850 msgid "Add file contents to the index"
11851 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11852
11853 #: common-cmds.h:18
11854 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11855 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11856
11857 #: common-cmds.h:19
11858 msgid "List, create, or delete branches"
11859 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11860
11861 #: common-cmds.h:20
11862 msgid "Switch branches or restore working tree files"
11863 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11864
11865 #: common-cmds.h:21
11866 msgid "Clone a repository into a new directory"
11867 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11868
11869 #: common-cmds.h:22
11870 msgid "Record changes to the repository"
11871 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11872
11873 #: common-cmds.h:23
11874 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11875 msgstr ""
11876 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11877 "làm việc, v.v.."
11878
11879 #: common-cmds.h:24
11880 msgid "Download objects and refs from another repository"
11881 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11882
11883 #: common-cmds.h:25
11884 msgid "Print lines matching a pattern"
11885 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11886
11887 #: common-cmds.h:26
11888 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11889 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11890
11891 #: common-cmds.h:27
11892 msgid "Show commit logs"
11893 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11894
11895 #: common-cmds.h:28
11896 msgid "Join two or more development histories together"
11897 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11898
11899 #: common-cmds.h:29
11900 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11901 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11902
11903 #: common-cmds.h:30
11904 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11905 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11906
11907 #: common-cmds.h:31
11908 msgid "Update remote refs along with associated objects"
11909 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11910
11911 #: common-cmds.h:32
11912 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
11913 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
11914
11915 #: common-cmds.h:33
11916 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11917 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11918
11919 #: common-cmds.h:34
11920 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11921 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11922
11923 #: common-cmds.h:35
11924 msgid "Show various types of objects"
11925 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11926
11927 #: common-cmds.h:36
11928 msgid "Show the working tree status"
11929 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11930
11931 #: common-cmds.h:37
11932 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11933 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11934
11935 #: parse-options.h:145
11936 msgid "expiry-date"
11937 msgstr "ngày hết hạn"
11938
11939 #: parse-options.h:160
11940 msgid "no-op (backward compatibility)"
11941 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11942
11943 #: parse-options.h:237
11944 msgid "be more verbose"
11945 msgstr "chi tiết hơn nữa"
11946
11947 #: parse-options.h:239
11948 msgid "be more quiet"
11949 msgstr "im lặng hơn nữa"
11950
11951 #: parse-options.h:245
11952 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11953 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11954
11955 #: rerere.h:40
11956 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11957 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11958
11959 #: git-bisect.sh:55
11960 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11961 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11962
11963 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11964 #. translation. The program will only accept English input
11965 #. at this point.
11966 #: git-bisect.sh:61
11967 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11968 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11969
11970 #: git-bisect.sh:122
11971 #, sh-format
11972 msgid "unrecognised option: '$arg'"
11973 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11974
11975 #: git-bisect.sh:126
11976 #, sh-format
11977 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11978 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11979
11980 #: git-bisect.sh:155
11981 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11982 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11983
11984 #: git-bisect.sh:168
11985 #, sh-format
11986 msgid ""
11987 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11988 msgstr ""
11989 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11990 "\"."
11991
11992 #: git-bisect.sh:178
11993 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11994 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11995
11996 #: git-bisect.sh:182
11997 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11998 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11999
12000 #: git-bisect.sh:234
12001 #, sh-format
12002 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
12003 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
12004
12005 #: git-bisect.sh:263
12006 #, sh-format
12007 msgid "Bad rev input: $arg"
12008 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
12009
12010 #: git-bisect.sh:278
12011 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
12012 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
12013
12014 #: git-bisect.sh:290
12015 #, sh-format
12016 msgid "Bad rev input: $rev"
12017 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
12018
12019 #: git-bisect.sh:299
12020 #, sh-format
12021 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
12022 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
12023
12024 #: git-bisect.sh:322
12025 #, sh-format
12026 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
12027 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
12028
12029 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12030 #. translation. The program will only accept English input
12031 #. at this point.
12032 #: git-bisect.sh:328
12033 msgid "Are you sure [Y/n]? "
12034 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
12035
12036 #: git-bisect.sh:340
12037 #, sh-format
12038 msgid ""
12039 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
12040 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12041 msgstr ""
12042 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
12043 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12044 "cái đó.)"
12045
12046 #: git-bisect.sh:343
12047 #, sh-format
12048 msgid ""
12049 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
12050 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
12051 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12052 msgstr ""
12053 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
12054 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
12055 "$bad_syn.\n"
12056 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12057 "chúng.)"
12058
12059 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
12060 msgid "We are not bisecting."
12061 msgstr "Chúng tôi không bisect."
12062
12063 #: git-bisect.sh:421
12064 #, sh-format
12065 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
12066 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
12067
12068 #: git-bisect.sh:430
12069 #, sh-format
12070 msgid ""
12071 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
12072 "Try 'git bisect reset <commit>'."
12073 msgstr ""
12074 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
12075 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
12076
12077 #: git-bisect.sh:458
12078 msgid "No logfile given"
12079 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
12080
12081 #: git-bisect.sh:459
12082 #, sh-format
12083 msgid "cannot read $file for replaying"
12084 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
12085
12086 #: git-bisect.sh:480
12087 msgid "?? what are you talking about?"
12088 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
12089
12090 #: git-bisect.sh:492
12091 #, sh-format
12092 msgid "running $command"
12093 msgstr "đang chạy lệnh $command"
12094
12095 #: git-bisect.sh:499
12096 #, sh-format
12097 msgid ""
12098 "bisect run failed:\n"
12099 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
12100 msgstr ""
12101 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
12102 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
12103
12104 #: git-bisect.sh:525
12105 msgid "bisect run cannot continue any more"
12106 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
12107
12108 #: git-bisect.sh:531
12109 #, sh-format
12110 msgid ""
12111 "bisect run failed:\n"
12112 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
12113 msgstr ""
12114 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
12115 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
12116
12117 #: git-bisect.sh:538
12118 msgid "bisect run success"
12119 msgstr "bisect chạy thành công"
12120
12121 #: git-bisect.sh:565
12122 msgid "please use two different terms"
12123 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
12124
12125 #: git-bisect.sh:575
12126 #, sh-format
12127 msgid "'$term' is not a valid term"
12128 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
12129
12130 #: git-bisect.sh:578
12131 #, sh-format
12132 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
12133 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
12134
12135 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
12136 #, sh-format
12137 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
12138 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
12139
12140 #: git-bisect.sh:606
12141 #, sh-format
12142 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
12143 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
12144
12145 #: git-bisect.sh:636
12146 msgid "no terms defined"
12147 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
12148
12149 #: git-bisect.sh:653
12150 #, sh-format
12151 msgid ""
12152 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
12153 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
12154 msgstr ""
12155 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
12156 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
12157
12158 #: git-rebase.sh:57
12159 msgid ""
12160 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
12161 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
12162 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
12163 "\"."
12164 msgstr ""
12165 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
12166 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
12167 "\".\n"
12168 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
12169 "rebase --abort\"."
12170
12171 #: git-rebase.sh:168
12172 msgid "Applied autostash."
12173 msgstr "Đã áp dụng autostash."
12174
12175 #: git-rebase.sh:171
12176 #, sh-format
12177 msgid "Cannot store $stash_sha1"
12178 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
12179
12180 #: git-rebase.sh:172
12181 msgid ""
12182 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
12183 "Your changes are safe in the stash.\n"
12184 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
12185 msgstr ""
12186 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
12187 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
12188 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
12189 "nào.\n"
12190
12191 #: git-rebase.sh:211
12192 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
12193 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
12194
12195 #: git-rebase.sh:216
12196 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
12197 msgstr ""
12198 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
12199 "rebase."
12200
12201 #: git-rebase.sh:357
12202 msgid "No rebase in progress?"
12203 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
12204
12205 #: git-rebase.sh:368
12206 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
12207 msgstr ""
12208 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
12209 "sử) tương tác."
12210
12211 #: git-rebase.sh:375
12212 msgid "Cannot read HEAD"
12213 msgstr "Không thể đọc HEAD"
12214
12215 #: git-rebase.sh:378
12216 msgid ""
12217 "You must edit all merge conflicts and then\n"
12218 "mark them as resolved using git add"
12219 msgstr ""
12220 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
12221 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
12222
12223 #: git-rebase.sh:396
12224 #, sh-format
12225 msgid "Could not move back to $head_name"
12226 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
12227
12228 #: git-rebase.sh:415
12229 #, sh-format
12230 msgid ""
12231 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
12232 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
12233 "case, please try\n"
12234 "\t$cmd_live_rebase\n"
12235 "If that is not the case, please\n"
12236 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12237 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
12238 "valuable there."
12239 msgstr ""
12240 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
12241 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
12242 "như vậy, xin hãy thử\n"
12243 "\t$cmd_live_rebase\n"
12244 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
12245 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12246 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
12247 "có một số thứ quý giá ở đây."
12248
12249 #: git-rebase.sh:466
12250 #, sh-format
12251 msgid "invalid upstream $upstream_name"
12252 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
12253
12254 #: git-rebase.sh:490
12255 #, sh-format
12256 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
12257 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
12258
12259 #: git-rebase.sh:493 git-rebase.sh:497
12260 #, sh-format
12261 msgid "$onto_name: there is no merge base"
12262 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
12263
12264 #: git-rebase.sh:502
12265 #, sh-format
12266 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
12267 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
12268
12269 #: git-rebase.sh:525
12270 #, sh-format
12271 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
12272 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
12273
12274 #: git-rebase.sh:558
12275 msgid "Cannot autostash"
12276 msgstr "Không thể autostash"
12277
12278 #: git-rebase.sh:563
12279 #, sh-format
12280 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
12281 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
12282
12283 #: git-rebase.sh:567
12284 msgid "Please commit or stash them."
12285 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12286
12287 #: git-rebase.sh:587
12288 #, sh-format
12289 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
12290 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
12291
12292 #: git-rebase.sh:591
12293 #, sh-format
12294 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
12295 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
12296
12297 #: git-rebase.sh:602
12298 #, sh-format
12299 msgid "Changes from $mb to $onto:"
12300 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
12301
12302 #: git-rebase.sh:611
12303 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
12304 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
12305
12306 #: git-rebase.sh:621
12307 #, sh-format
12308 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
12309 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
12310
12311 #: git-stash.sh:51
12312 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
12313 msgstr ""
12314 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
12315
12316 #: git-stash.sh:74
12317 msgid "You do not have the initial commit yet"
12318 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12319
12320 #: git-stash.sh:89
12321 msgid "Cannot save the current index state"
12322 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
12323
12324 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
12325 msgid "Cannot save the current worktree state"
12326 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12327
12328 #: git-stash.sh:141
12329 msgid "No changes selected"
12330 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12331
12332 #: git-stash.sh:144
12333 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
12334 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
12335
12336 #: git-stash.sh:157
12337 msgid "Cannot record working tree state"
12338 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12339
12340 #: git-stash.sh:189
12341 #, sh-format
12342 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
12343 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
12344
12345 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
12346 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
12347 #. second line correspond to "error: ". So you should line
12348 #. up the second line with however many characters the
12349 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
12350 #. English this is:
12351 #.
12352 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
12353 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
12354 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
12355 #: git-stash.sh:239
12356 #, sh-format
12357 msgid ""
12358 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
12359 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
12360 msgstr ""
12361 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
12362 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
12363 " dùng git stash save -- \"$option\""
12364
12365 #: git-stash.sh:260
12366 msgid "No local changes to save"
12367 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12368
12369 #: git-stash.sh:264
12370 msgid "Cannot initialize stash"
12371 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12372
12373 #: git-stash.sh:268
12374 msgid "Cannot save the current status"
12375 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12376
12377 #: git-stash.sh:286
12378 msgid "Cannot remove worktree changes"
12379 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12380
12381 #: git-stash.sh:405
12382 #, sh-format
12383 msgid "unknown option: $opt"
12384 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
12385
12386 #: git-stash.sh:415
12387 msgid "No stash found."
12388 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
12389
12390 #: git-stash.sh:422
12391 #, sh-format
12392 msgid "Too many revisions specified: $REV"
12393 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
12394
12395 #: git-stash.sh:428
12396 #, sh-format
12397 msgid "$reference is not a valid reference"
12398 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
12399
12400 #: git-stash.sh:456
12401 #, sh-format
12402 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
12403 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
12404
12405 #: git-stash.sh:467
12406 #, sh-format
12407 msgid "'$args' is not a stash reference"
12408 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
12409
12410 #: git-stash.sh:475
12411 msgid "unable to refresh index"
12412 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
12413
12414 #: git-stash.sh:479
12415 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
12416 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12417
12418 #: git-stash.sh:487
12419 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
12420 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12421
12422 #: git-stash.sh:489
12423 msgid "Could not save index tree"
12424 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
12425
12426 #: git-stash.sh:523
12427 msgid "Cannot unstage modified files"
12428 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
12429
12430 #: git-stash.sh:538
12431 msgid "Index was not unstashed."
12432 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
12433
12434 #: git-stash.sh:561
12435 #, sh-format
12436 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
12437 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
12438
12439 #: git-stash.sh:562
12440 #, sh-format
12441 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
12442 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
12443
12444 #: git-stash.sh:570
12445 msgid "No branch name specified"
12446 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
12447
12448 #: git-stash.sh:642
12449 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
12450 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
12451
12452 #: git-submodule.sh:219
12453 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
12454 msgstr ""
12455 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
12456 "việc"
12457
12458 #: git-submodule.sh:229
12459 #, sh-format
12460 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
12461 msgstr ""
12462 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
12463
12464 #: git-submodule.sh:246
12465 #, sh-format
12466 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
12467 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
12468
12469 #: git-submodule.sh:250
12470 #, sh-format
12471 msgid ""
12472 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
12473 "$sm_path\n"
12474 "Use -f if you really want to add it."
12475 msgstr ""
12476 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
12477 "của bạn:\n"
12478 "$sm_path\n"
12479 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
12480
12481 #: git-submodule.sh:268
12482 #, sh-format
12483 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
12484 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
12485
12486 #: git-submodule.sh:270
12487 #, sh-format
12488 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
12489 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12490
12491 #: git-submodule.sh:278
12492 #, sh-format
12493 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
12494 msgstr ""
12495 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
12496
12497 #: git-submodule.sh:280
12498 #, sh-format
12499 msgid ""
12500 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
12501 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
12502
12503 #: git-submodule.sh:282
12504 #, sh-format
12505 msgid ""
12506 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
12507 msgstr ""
12508 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
12509
12510 #: git-submodule.sh:283
12511 #, sh-format
12512 msgid ""
12513 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
12514 "option."
12515 msgstr ""
12516 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
12517 "name”."
12518
12519 #: git-submodule.sh:285
12520 #, sh-format
12521 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
12522 msgstr ""
12523 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
12524
12525 #: git-submodule.sh:297
12526 #, sh-format
12527 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
12528 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
12529
12530 #: git-submodule.sh:302
12531 #, sh-format
12532 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
12533 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
12534
12535 #: git-submodule.sh:311
12536 #, sh-format
12537 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
12538 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
12539
12540 #: git-submodule.sh:355
12541 #, sh-format
12542 msgid "Entering '$displaypath'"
12543 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
12544
12545 #: git-submodule.sh:375
12546 #, sh-format
12547 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
12548 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
12549
12550 #: git-submodule.sh:448
12551 #, sh-format
12552 msgid "pathspec and --all are incompatible"
12553 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
12554
12555 #: git-submodule.sh:453
12556 #, sh-format
12557 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
12558 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
12559
12560 #: git-submodule.sh:470
12561 #, sh-format
12562 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
12563 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
12564
12565 #: git-submodule.sh:471
12566 #, sh-format
12567 msgid ""
12568 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
12569 msgstr ""
12570 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12571 "chúng)"
12572
12573 #: git-submodule.sh:477
12574 #, sh-format
12575 msgid ""
12576 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
12577 "discard them"
12578 msgstr ""
12579 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
12580 "f” để loại bỏ chúng đi"
12581
12582 #: git-submodule.sh:480
12583 #, sh-format
12584 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
12585 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
12586
12587 #: git-submodule.sh:481
12588 #, sh-format
12589 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
12590 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
12591
12592 #: git-submodule.sh:484
12593 #, sh-format
12594 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
12595 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
12596
12597 #: git-submodule.sh:493
12598 #, sh-format
12599 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
12600 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12601
12602 #: git-submodule.sh:635
12603 #, sh-format
12604 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
12605 msgstr ""
12606 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
12607 "“$displaypath”"
12608
12609 #: git-submodule.sh:644
12610 #, sh-format
12611 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
12612 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12613
12614 #: git-submodule.sh:667
12615 #, sh-format
12616 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
12617 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12618
12619 #: git-submodule.sh:680
12620 #, sh-format
12621 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12622 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12623
12624 #: git-submodule.sh:681
12625 #, sh-format
12626 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
12627 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
12628
12629 #: git-submodule.sh:685
12630 #, sh-format
12631 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12632 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12633
12634 #: git-submodule.sh:686
12635 #, sh-format
12636 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
12637 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
12638
12639 #: git-submodule.sh:691
12640 #, sh-format
12641 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12642 msgstr ""
12643 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12644
12645 #: git-submodule.sh:692
12646 #, sh-format
12647 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
12648 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
12649
12650 #: git-submodule.sh:697
12651 #, sh-format
12652 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
12653 msgstr ""
12654 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
12655 "“$displaypath”"
12656
12657 #: git-submodule.sh:698
12658 #, sh-format
12659 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
12660 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
12661
12662 #: git-submodule.sh:729
12663 #, sh-format
12664 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
12665 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12666
12667 #: git-submodule.sh:837
12668 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
12669 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
12670
12671 #: git-submodule.sh:889
12672 #, sh-format
12673 msgid "unexpected mode $mod_dst"
12674 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
12675
12676 #: git-submodule.sh:909
12677 #, sh-format
12678 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
12679 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
12680
12681 #: git-submodule.sh:912
12682 #, sh-format
12683 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
12684 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
12685
12686 #: git-submodule.sh:915
12687 #, sh-format
12688 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
12689 msgstr ""
12690 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
12691 "$sha1_dst"
12692
12693 #: git-submodule.sh:940
12694 msgid "blob"
12695 msgstr "blob"
12696
12697 #: git-submodule.sh:1059
12698 #, sh-format
12699 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
12700 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12701
12702 #: git-submodule.sh:1123
12703 #, sh-format
12704 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
12705 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
12706
12707 #: git-parse-remote.sh:89
12708 #, sh-format
12709 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
12710 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
12711
12712 #~ msgid "'%s': %s"
12713 #~ msgstr "“%s”: %s"
12714
12715 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
12716 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
12717
12718 #~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
12719 #~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
12720
12721 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
12722 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
12723
12724 #~ msgid " git branch -d %s\n"
12725 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
12726
12727 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
12728 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
12729
12730 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
12731 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
12732
12733 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
12734 #~ msgstr ""
12735 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
12736 #~ "để xử lý"
12737
12738 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
12739 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
12740
12741 #~ msgid "failed to remove: %s"
12742 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
12743
12744 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
12745 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
12746
12747 #~ msgid ""
12748 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
12749 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
12750 #~ msgstr ""
12751 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
12752 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
12753
12754 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
12755 #~ msgstr ""
12756 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
12757
12758 #~ msgid "unable to parse format"
12759 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
12760
12761 #~ msgid "improper format entered align:%s"
12762 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
12763
12764 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
12765 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
12766
12767 #~ msgid ""
12768 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
12769 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
12770 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
12771 #~ "\n"
12772 #~ " git config --global push.default matching\n"
12773 #~ "\n"
12774 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
12775 #~ "\n"
12776 #~ " git config --global push.default simple\n"
12777 #~ "\n"
12778 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
12779 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
12780 #~ "\n"
12781 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
12782 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
12783 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
12784 #~ "\n"
12785 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
12786 #~ "information.\n"
12787 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
12788 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
12789 #~ msgstr ""
12790 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
12791 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
12792 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
12793 #~ "\n"
12794 #~ " git config --global push.default matching\n"
12795 #~ "\n"
12796 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
12797 #~ "lệnh:\n"
12798 #~ "\n"
12799 #~ " git config --global push.default simple\n"
12800 #~ "\n"
12801 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
12802 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
12803 #~ "\n"
12804 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
12805 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
12806 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
12807 #~ "\n"
12808 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
12809 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
12810 #~ "tự\n"
12811 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
12812
12813 #~ msgid "Could not append '%s'"
12814 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
12815
12816 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
12817 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
12818
12819 #~ msgid "no such user"
12820 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
12821
12822 #~ msgid "Missing author: %s"
12823 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
12824
12825 #~ msgid "Testing "
12826 #~ msgstr "Đang thử"
12827
12828 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
12829 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12830
12831 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
12832 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12833
12834 #~ msgid "some refs could not be read"
12835 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
12836
12837 #~ msgid "print only merged branches"
12838 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
12839
12840 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
12841 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
12842
12843 #~ msgid "show usage"
12844 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
12845
12846 #~ msgid "insanely long template name %s"
12847 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
12848
12849 #~ msgid "insanely long symlink %s"
12850 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
12851
12852 #~ msgid "insanely long template path %s"
12853 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
12854
12855 #~ msgid "insane git directory %s"
12856 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
12857
12858 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
12859 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
12860
12861 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
12862 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
12863
12864 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
12865 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
12866
12867 #~ msgid "sort tags"
12868 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
12869
12870 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
12871 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
12872
12873 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
12874 #~ msgstr ""
12875 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
12876
12877 #~ msgid "false|true|preserve"
12878 #~ msgstr "false|true|preserve"
12879
12880 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
12881 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
12882
12883 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
12884 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
12885
12886 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
12887 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
12888
12889 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
12890 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
12891
12892 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
12893 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
12894
12895 #~ msgid "You need to set your committer info first"
12896 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
12897
12898 #~ msgid ""
12899 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
12900 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
12901 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
12902 #~ "\"."
12903 #~ msgstr ""
12904 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
12905 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
12906 #~ "\".\n"
12907 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
12908 #~ "\"$cmdline --abort\"."
12909
12910 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
12911 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
12912
12913 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
12914 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
12915
12916 #~ msgid ""
12917 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
12918 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
12919 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
12920 #~ msgstr ""
12921 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
12922 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
12923 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
12924 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
12925 #~ "--abort\"."
12926
12927 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
12928 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
12929
12930 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
12931 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
12932
12933 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
12934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
12935
12936 #~ msgid ""
12937 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
12938 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
12939 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
12940 #~ msgstr ""
12941 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
12942 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
12943 #~ "tin>”\n"
12944 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
12945 #~ "giao."
12946
12947 #~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
12948 #~ msgstr ""
12949 #~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
12950 #~ "trộn."
12951
12952 #~ msgid "no branch specified"
12953 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
12954
12955 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
12956 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
12957
12958 #~ msgid "prune .git/worktrees"
12959 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
12960
12961 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
12962 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
12963
12964 #~ msgid "No such branch: '%s'"
12965 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
12966
12967 #~ msgid "Could not create git link %s"
12968 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
12969
12970 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
12971 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
12972
12973 #~ msgid "(detached from %s)"
12974 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
12975
12976 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
12977 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12978
12979 #~ msgid "search also in ignored files"
12980 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12981
12982 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12983 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12984
12985 #~ msgid "no files added"
12986 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12987
12988 #~ msgid "force creation (when already exists)"
12989 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12990
12991 #~ msgid "slot"
12992 #~ msgstr "khe"
12993
12994 #~ msgid "check"
12995 #~ msgstr "kiểm tra"
12996
12997 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
12998 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12999
13000 #~ msgid "Failed to write ref"
13001 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
13002
13003 #~ msgid "invalid commit: %s"
13004 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
13005
13006 #~ msgid "commit has empty message"
13007 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
13008
13009 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
13010 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
13011
13012 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
13013 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
13014
13015 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
13016 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
13017
13018 #~ msgid "cannot tell cwd"
13019 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
13020
13021 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
13022 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
13023
13024 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
13025 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
13026
13027 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
13028 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
13029
13030 #~ msgid "key id"
13031 #~ msgstr "id của khóa"
13032
13033 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
13034 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
13035
13036 #~ msgid "bug"
13037 #~ msgstr "lỗi"
13038
13039 #~ msgid ", behind "
13040 #~ msgstr ", đằng sau "
13041
13042 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
13043 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
13044
13045 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
13046 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
13047
13048 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
13049 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
13050
13051 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
13052 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
13053
13054 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
13055 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
13056
13057 #~ msgid ""
13058 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
13059 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
13060 #~ "anymore.\n"
13061 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
13062 #~ "\n"
13063 #~ " git add %s :/\n"
13064 #~ " (or git add %s :/)\n"
13065 #~ "\n"
13066 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
13067 #~ "\n"
13068 #~ " git add %s .\n"
13069 #~ " (or git add %s .)\n"
13070 #~ "\n"
13071 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
13072 #~ "directory.\n"
13073 #~ msgstr ""
13074 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
13075 #~ "từ\n"
13076 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
13077 #~ "thế nữa.\n"
13078 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
13079 #~ "\n"
13080 #~ " git add %s :/\n"
13081 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
13082 #~ "\n"
13083 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
13084 #~ "\n"
13085 #~ " git add %s .\n"
13086 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
13087 #~ "\n"
13088 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
13089
13090 #~ msgid ""
13091 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
13092 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
13093 #~ "removed.\n"
13094 #~ "Paths like '%s' that are\n"
13095 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
13096 #~ "\n"
13097 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
13098 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
13099 #~ "\n"
13100 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
13101 #~ "\n"
13102 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
13103 #~ msgstr ""
13104 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
13105 #~ "removal”,\n"
13106 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
13107 #~ "dẫn mà\n"
13108 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
13109 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
13110 #~ "Git.\n"
13111 #~ "\n"
13112 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
13113 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
13114 #~ "\n"
13115 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
13116 #~ "\n"
13117 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
13118 #~ "của bạn.\n"
13119
13120 #~ msgid ""
13121 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
13122 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
13123 #~ msgstr ""
13124 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13125 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
13126 #~ "thêm chi tiết.\n"
13127
13128 #~ msgid ""
13129 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
13130 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
13131 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
13132 #~ "variable\n"
13133 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
13134 #~ msgstr ""
13135 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
13136 #~ "bộ\n"
13137 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
13138 #~ "lẽ muốn\n"
13139 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
13140 #~ "default”\n"
13141 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
13142 #~ "thôi."
13143
13144 #~ msgid "copied: %s -> %s"
13145 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
13146
13147 #~ msgid "deleted: %s"
13148 #~ msgstr "đã xóa: %s"
13149
13150 #~ msgid "modified: %s"
13151 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
13152
13153 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
13154 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
13155
13156 #~ msgid "unmerged: %s"
13157 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
13158
13159 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
13160 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
13161
13162 #~ msgid ""
13163 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
13164 #~ msgstr ""
13165 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
13166 #~ "untracked."
13167
13168 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
13169 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
13170
13171 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
13172 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
13173
13174 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
13175 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
13176
13177 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
13178 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
13179
13180 #~ msgid ""
13181 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
13182 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
13183 #~ "history)"
13184 #~ msgstr ""
13185 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
13186 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
13187 #~ "chúng)"
13188
13189 #~ msgid ""
13190 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
13191 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13192 #~ msgstr ""
13193 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
13194 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13195
13196 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
13197 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
13198
13199 #~ msgid "show the HEAD reference"
13200 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
13201
13202 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
13203 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
13204
13205 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
13206 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
13207
13208 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
13209 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
13210
13211 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
13212 #~ msgstr ""
13213 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
13214
13215 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
13216 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
13217
13218 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
13219 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
13220
13221 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
13222 #~ msgstr ""
13223 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
13224
13225 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
13226 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
13227
13228 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
13229 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
13230
13231 #~ msgid "bad object %s"
13232 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
13233
13234 #~ msgid "bogus committer info %s"
13235 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
13236
13237 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
13238 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
13239
13240 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
13241 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
13242
13243 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
13244 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
13245
13246 #~ msgid "oops"
13247 #~ msgstr "ôi?"
13248
13249 #~ msgid "Would not remove %s\n"
13250 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
13251
13252 #~ msgid "Not removing %s\n"
13253 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
13254
13255 #~ msgid "Could not read index"
13256 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
13257
13258 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
13259 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
13260
13261 #~ msgid " 0 files changed"
13262 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
13263
13264 #~ msgid " %d file changed"
13265 #~ msgid_plural " %d files changed"
13266 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
13267
13268 #~ msgid ", %d insertion(+)"
13269 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
13270 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
13271
13272 #~ msgid ", %d deletion(-)"
13273 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
13274 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
13275
13276 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
13277 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
13278
13279 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
13280 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
13281
13282 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
13283 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
13284
13285 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
13286 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
13287
13288 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
13289 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
13290
13291 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
13292 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
13293
13294 #~ msgid ""
13295 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
13296 #~ msgstr ""
13297 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
13298 #~ "đổi các nhánh."
13299
13300 #~ msgid "diff setup failed"
13301 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
13302
13303 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
13304 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
13305
13306 #~ msgid "diff_setup_done failed"
13307 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
13308
13309 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
13310 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
13311
13312 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
13313 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
13314
13315 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
13316 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
13317
13318 #~ msgid "--"
13319 #~ msgstr "--"
13320
13321 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
13322 #~ msgstr ""
13323 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
13324
13325 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
13326 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"