1 # Vietnamese translation for Util-Linux.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho util-linux.
3 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the util-linux package.
5 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
11 "Project-Id-Version: util-linux-2.26-rc2\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
13 "POT-Creation-Date: 2019-01-09 11:05+0100\n"
14 "PO-Revision-Date: 2015-02-15 08:31+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
25 #: disk-utils/addpart.c:15
27 msgid " %s <disk device> <partition number> <start> <length>\n"
28 msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <đ.đầu> <độ dài>\n"
30 #: disk-utils/addpart.c:19
31 msgid "Tell the kernel about the existence of a specified partition.\n"
32 msgstr "Cho nhân biết về sự tồn tại của một phân vùng chỉ định.\n"
34 #: disk-utils/addpart.c:53 disk-utils/blockdev.c:244 disk-utils/delpart.c:53
35 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:133 disk-utils/resizepart.c:97 misc-utils/kill.c:269
36 #: misc-utils/kill.c:311 misc-utils/rename.c:280 misc-utils/whereis.c:518
37 #: sys-utils/flock.c:175 sys-utils/ipcrm.c:160 sys-utils/ldattach.c:368
38 #: sys-utils/renice.c:146 sys-utils/switch_root.c:241 sys-utils/tunelp.c:152
39 #: term-utils/agetty.c:879 term-utils/agetty.c:880 term-utils/agetty.c:888
40 #: term-utils/agetty.c:889
41 msgid "not enough arguments"
42 msgstr "không đủ đối số"
44 #: disk-utils/addpart.c:58 disk-utils/blockdev.c:295 disk-utils/blockdev.c:439
45 #: disk-utils/blockdev.c:465 disk-utils/cfdisk.c:2722 disk-utils/delpart.c:59
46 #: disk-utils/fdformat.c:229 disk-utils/fdisk.c:766 disk-utils/fdisk.c:1068
47 #: disk-utils/fdisk-list.c:324 disk-utils/fdisk-list.c:364
48 #: disk-utils/fdisk-list.c:383 disk-utils/fsck.c:1470
49 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:152 disk-utils/fsck.cramfs.c:512
50 #: disk-utils/isosize.c:102 disk-utils/mkfs.bfs.c:192
51 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:171 disk-utils/mkfs.cramfs.c:660
52 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:800 disk-utils/mkfs.minix.c:824
53 #: disk-utils/mkswap.c:217 disk-utils/mkswap.c:246 disk-utils/partx.c:1021
54 #: disk-utils/resizepart.c:105 disk-utils/sfdisk.c:655 disk-utils/sfdisk.c:711
55 #: disk-utils/sfdisk.c:765 disk-utils/sfdisk.c:824 disk-utils/sfdisk.c:903
56 #: disk-utils/sfdisk.c:944 disk-utils/sfdisk.c:974 disk-utils/sfdisk.c:1011
57 #: disk-utils/sfdisk.c:1570 disk-utils/swaplabel.c:65 libfdisk/src/bsd.c:641
58 #: login-utils/islocal.c:87 login-utils/last.c:667 login-utils/sulogin.c:443
59 #: login-utils/sulogin.c:480 login-utils/utmpdump.c:134
60 #: login-utils/utmpdump.c:352 login-utils/utmpdump.c:374 login-utils/vipw.c:261
61 #: login-utils/vipw.c:279 misc-utils/findmnt.c:1105 misc-utils/logger.c:1224
62 #: misc-utils/mcookie.c:115 misc-utils/uuidd.c:198 sys-utils/blkdiscard.c:182
63 #: sys-utils/blkzone.c:96 sys-utils/dmesg.c:524 sys-utils/eject.c:499
64 #: sys-utils/eject.c:695 sys-utils/fallocate.c:397 sys-utils/fsfreeze.c:117
65 #: sys-utils/fstrim.c:79 sys-utils/hwclock.c:229 sys-utils/hwclock.c:869
66 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:397 sys-utils/hwclock-rtc.c:432
67 #: sys-utils/ldattach.c:392 sys-utils/lscpu.c:393 sys-utils/nsenter.c:129
68 #: sys-utils/rfkill.c:192 sys-utils/rfkill.c:553 sys-utils/rtcwake.c:136
69 #: sys-utils/rtcwake.c:286 sys-utils/setpriv.c:290 sys-utils/setpriv.c:659
70 #: sys-utils/setpriv.c:682 sys-utils/swapon.c:375 sys-utils/swapon.c:518
71 #: sys-utils/switch_root.c:167 sys-utils/unshare.c:108 sys-utils/unshare.c:123
72 #: sys-utils/wdctl.c:322 sys-utils/wdctl.c:378 sys-utils/zramctl.c:517
73 #: term-utils/agetty.c:2871 term-utils/mesg.c:132 term-utils/script.c:540
74 #: term-utils/script.c:548 term-utils/script.c:633
75 #: term-utils/scriptreplay.c:198 term-utils/scriptreplay.c:201
76 #: term-utils/wall.c:419 text-utils/colcrt.c:282 text-utils/more.c:361
77 #: text-utils/rev.c:140 text-utils/ul.c:230
79 msgid "cannot open %s"
80 msgstr "không thể mở %s"
82 #: disk-utils/addpart.c:61 disk-utils/delpart.c:62 disk-utils/resizepart.c:102
83 msgid "invalid partition number argument"
84 msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ"
86 #: disk-utils/addpart.c:62
87 msgid "invalid start argument"
88 msgstr "đối số khởi đầu không hợp lệ"
90 #: disk-utils/addpart.c:63 disk-utils/resizepart.c:112
91 msgid "invalid length argument"
92 msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ"
94 #: disk-utils/addpart.c:64
95 msgid "failed to add partition"
96 msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng"
98 #: disk-utils/blockdev.c:63
102 #: disk-utils/blockdev.c:70
103 msgid "set read-write"
104 msgstr "đặt đọc-viết"
106 #: disk-utils/blockdev.c:76
107 msgid "get read-only"
110 #: disk-utils/blockdev.c:82
111 msgid "get discard zeroes support status"
112 msgstr "lấy trạng thái hỗ trợ số không loại bỏ"
114 #: disk-utils/blockdev.c:88
115 msgid "get logical block (sector) size"
116 msgstr "lấy kích cỡ khối lôgíc (cung từ)"
118 #: disk-utils/blockdev.c:94
119 msgid "get physical block (sector) size"
120 msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (cung từ)"
122 #: disk-utils/blockdev.c:100
123 msgid "get minimum I/O size"
124 msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
126 #: disk-utils/blockdev.c:106
127 msgid "get optimal I/O size"
128 msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
130 #: disk-utils/blockdev.c:112
131 msgid "get alignment offset in bytes"
132 msgstr "lấy khoảng chênh offset theo byte"
134 #: disk-utils/blockdev.c:118
135 msgid "get max sectors per request"
136 msgstr "lấy số tối đa các cung từ cho mỗi yêu cầu"
138 #: disk-utils/blockdev.c:124
139 msgid "get blocksize"
140 msgstr "lấy kích cỡ khối"
142 #: disk-utils/blockdev.c:131
143 msgid "set blocksize on file descriptor opening the block device"
144 msgstr "đặt cỡ khối trên bộ mô tả tập tin mở đầu thiết bị khối"
146 #: disk-utils/blockdev.c:137
147 msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)"
148 msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit (không được dùng, sử dụng --getsz)"
150 #: disk-utils/blockdev.c:143
151 msgid "get size in bytes"
152 msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte"
154 #: disk-utils/blockdev.c:150
155 msgid "set readahead"
158 #: disk-utils/blockdev.c:156
159 msgid "get readahead"
162 #: disk-utils/blockdev.c:163
163 msgid "set filesystem readahead"
164 msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
166 #: disk-utils/blockdev.c:169
167 msgid "get filesystem readahead"
168 msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
170 #: disk-utils/blockdev.c:173
171 msgid "flush buffers"
172 msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa"
174 #: disk-utils/blockdev.c:177
175 msgid "reread partition table"
176 msgstr "đọc lại bảng phân vùng"
178 #: disk-utils/blockdev.c:187
181 " %1$s [-v|-q] commands devices\n"
182 " %1$s --report [devices]\n"
186 #: disk-utils/blockdev.c:193
187 msgid "Call block device ioctls from the command line."
190 #: disk-utils/blockdev.c:196
192 msgid " -q quiet mode"
193 msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n"
195 #: disk-utils/blockdev.c:197
197 msgid " -v verbose mode"
198 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
200 #: disk-utils/blockdev.c:198
201 msgid " --report print report for specified (or all) devices"
204 #: disk-utils/blockdev.c:203
206 msgid "Available commands:"
207 msgstr "Các cột sẵn dùng:\n"
209 #: disk-utils/blockdev.c:204
211 msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n"
212 msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo cung từ là 512 byte\n"
214 #: disk-utils/blockdev.c:288 disk-utils/fdformat.c:219
215 #: disk-utils/fsck.minix.c:1341 disk-utils/isosize.c:205
216 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:181 disk-utils/mkfs.c:116 disk-utils/mkfs.minix.c:813
217 #: disk-utils/swaplabel.c:181 misc-utils/wipefs.c:757
218 #: sys-utils/blkdiscard.c:171 sys-utils/blkzone.c:405 sys-utils/tunelp.c:242
219 #: sys-utils/zramctl.c:710 sys-utils/zramctl.c:736
220 msgid "no device specified"
221 msgstr "chưa chỉ định thiết bị"
223 #: disk-utils/blockdev.c:330
224 msgid "could not get device size"
225 msgstr "không thể lấy kích thước thiết bị"
227 #: disk-utils/blockdev.c:336
229 msgid "Unknown command: %s"
230 msgstr "Không hiểu câu lệnh: %s"
232 #: disk-utils/blockdev.c:352
234 msgid "%s requires an argument"
235 msgstr "%s yêu cầu một đối số"
237 #: disk-utils/blockdev.c:387 disk-utils/blockdev.c:496
239 msgid "ioctl error on %s"
240 msgstr "lỗi ioctl trên %s"
242 #: disk-utils/blockdev.c:389
245 msgstr "%s gặp lỗi.\n"
247 #: disk-utils/blockdev.c:396
249 msgid "%s succeeded.\n"
250 msgstr "%s thành công.\n"
252 #: disk-utils/blockdev.c:482
254 msgid "%s: failed to read partition start from sysfs"
255 msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc bắt đầu phân vùng từ sysfs (hệ thống tập tin hệ thống)"
257 #: disk-utils/blockdev.c:504
259 msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
260 msgstr "RO RA SSZ BSZ CungĐầu Cỡ Thiết bị\n"
262 #: disk-utils/cfdisk.c:190
264 msgstr "Có thể khởi động"
266 #: disk-utils/cfdisk.c:190
267 msgid "Toggle bootable flag of the current partition"
268 msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
270 #: disk-utils/cfdisk.c:191
274 #: disk-utils/cfdisk.c:191
275 msgid "Delete the current partition"
276 msgstr "Xóa phân vùng hiện tại"
278 #: disk-utils/cfdisk.c:192
283 #: disk-utils/cfdisk.c:192
285 msgid "Reduce or enlarge the current partition"
286 msgstr "Xóa phân vùng hiện tại"
288 #: disk-utils/cfdisk.c:193
292 #: disk-utils/cfdisk.c:193
293 msgid "Create new partition from free space"
294 msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống"
296 #: disk-utils/cfdisk.c:194
300 #: disk-utils/cfdisk.c:194
302 msgid "Quit program without writing changes"
303 msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
305 #: disk-utils/cfdisk.c:195 libfdisk/src/bsd.c:439 libfdisk/src/bsd.c:1023
306 #: libfdisk/src/dos.c:2432 libfdisk/src/gpt.c:3133 libfdisk/src/sgi.c:1160
307 #: libfdisk/src/sun.c:1128
311 #: disk-utils/cfdisk.c:195
312 msgid "Change the partition type"
313 msgstr "Đổi kiểu của phân vùng"
315 #: disk-utils/cfdisk.c:196
319 #: disk-utils/cfdisk.c:196
320 msgid "Print help screen"
321 msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp"
323 #: disk-utils/cfdisk.c:197
327 #: disk-utils/cfdisk.c:197
328 msgid "Fix partitions order"
329 msgstr "Sửa thứ tự phân vùng"
331 #: disk-utils/cfdisk.c:198
335 #: disk-utils/cfdisk.c:198
336 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)"
337 msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)"
339 #: disk-utils/cfdisk.c:199
343 #: disk-utils/cfdisk.c:199
344 msgid "Dump partition table to sfdisk compatible script file"
345 msgstr "Đổ bảng phân vùng ra tập tin văn lênh tương thích sfdisk"
347 #: disk-utils/cfdisk.c:646 disk-utils/fdisk.c:463
349 msgid "internal error: unsupported dialog type %d"
350 msgstr "lỗi nội bộ: không hỗ trợ kiểu hộp thoại %d"
352 #: disk-utils/cfdisk.c:1281
355 msgstr "%s chưa được gắn"
357 #: disk-utils/cfdisk.c:1301
359 msgid "Partition name:"
360 msgstr "tên phân vùng"
362 #: disk-utils/cfdisk.c:1308
364 msgid "Partition UUID:"
365 msgstr "UUID phân vùng"
367 #: disk-utils/cfdisk.c:1320
369 msgid "Partition type:"
370 msgstr "Kiểu phân vùng"
372 #: disk-utils/cfdisk.c:1327
377 #: disk-utils/cfdisk.c:1351
379 msgid "Filesystem UUID:"
380 msgstr "UUID hệ thống tập tin"
382 #: disk-utils/cfdisk.c:1358
384 msgid "Filesystem LABEL:"
385 msgstr "NHÃN hệ thống tập tin"
387 #: disk-utils/cfdisk.c:1364
390 msgstr "hệ thống thư"
392 #: disk-utils/cfdisk.c:1369
397 #: disk-utils/cfdisk.c:1712
402 #: disk-utils/cfdisk.c:1714
404 msgid "Size: %s, %<PRIu64> bytes, %ju sectors"
405 msgstr "Cỡ: %s, %ju byte, %ju cung từ"
407 #: disk-utils/cfdisk.c:1717
409 msgid "Label: %s, identifier: %s"
410 msgstr "Nhãn: %s, Định danh đĩa: %s"
412 #: disk-utils/cfdisk.c:1720
417 #: disk-utils/cfdisk.c:1870
418 msgid "May be followed by M for MiB, G for GiB, T for TiB, or S for sectors."
419 msgstr "Có thể theo sau bằng M cho MiB, G cho GiB ,T cho TiB , hay S cho cung từ."
421 #: disk-utils/cfdisk.c:1876
422 msgid "Please, specify size."
423 msgstr "Vui lòng cho biết kích cỡ."
425 #: disk-utils/cfdisk.c:1898
427 msgid "Minimum size is %<PRIu64> bytes."
428 msgstr "Cỡ tối thiểu là %ju byte."
430 #: disk-utils/cfdisk.c:1907
432 msgid "Maximum size is %<PRIu64> bytes."
433 msgstr "Cỡ tối đa là %ju byte."
435 #: disk-utils/cfdisk.c:1914
436 msgid "Failed to parse size."
437 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp kích cỡ."
439 #: disk-utils/cfdisk.c:1972
440 msgid "Select partition type"
441 msgstr "Chọn kiểu phân vùng"
443 #: disk-utils/cfdisk.c:2022 disk-utils/cfdisk.c:2052
444 msgid "Enter script file name: "
445 msgstr "Nhập vào tên tập tin bó lệnh: "
447 #: disk-utils/cfdisk.c:2023
448 msgid "The script file will be applied to in-memory partition table."
449 msgstr "Tập tin văn lệnh sẽ được áp dụng vào bảng phân vùng trong bộ nhớ."
451 #: disk-utils/cfdisk.c:2032 disk-utils/cfdisk.c:2074
452 #: disk-utils/fdisk-menu.c:480 disk-utils/fdisk-menu.c:524
454 msgid "Cannot open %s"
455 msgstr "Không thể mở %s"
457 #: disk-utils/cfdisk.c:2034 disk-utils/fdisk-menu.c:482
459 msgid "Failed to parse script file %s"
460 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh %s"
462 #: disk-utils/cfdisk.c:2036 disk-utils/fdisk-menu.c:484
464 msgid "Failed to apply script %s"
465 msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng văn lệnh %s"
467 #: disk-utils/cfdisk.c:2053
468 msgid "The current in-memory partition table will be dumped to the file."
469 msgstr "Bảng phân vùng trong bộ nhớ hiện tại sẽ được đổ thành tập tin."
471 #: disk-utils/cfdisk.c:2061 disk-utils/fdisk-menu.c:512
472 msgid "Failed to allocate script handler"
473 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh"
475 #: disk-utils/cfdisk.c:2067
476 msgid "Failed to read disk layout into script."
477 msgstr "Gặp lỗi khi đọc bố cục đĩa vào văn lệnh."
479 #: disk-utils/cfdisk.c:2081
480 msgid "Disk layout successfully dumped."
481 msgstr "Bố cục đĩa đã được đổ thành công."
483 #: disk-utils/cfdisk.c:2084 disk-utils/fdisk-menu.c:530
485 msgid "Failed to write script %s"
486 msgstr "Gặp lỗi khi ghi văn lệnh %s"
488 #: disk-utils/cfdisk.c:2120
489 msgid "Select label type"
490 msgstr "Chọn kiểu nhãn"
492 #: disk-utils/cfdisk.c:2123 disk-utils/fdisk.c:1076 disk-utils/fdisk-menu.c:488
493 msgid "Device does not contain a recognized partition table."
494 msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết."
496 #: disk-utils/cfdisk.c:2131
497 msgid "Select a type to create a new label or press 'L' to load script file."
498 msgstr "Chọn một kiểu để tạo một nhãn mới hoặc nhấn “L” để tải tập tin văn lệnh."
500 #: disk-utils/cfdisk.c:2180
501 msgid "This is cfdisk, a curses-based disk partitioning program."
502 msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses."
504 #: disk-utils/cfdisk.c:2181
505 msgid "It lets you create, delete, and modify partitions on a block device."
506 msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên một thiết bị khối."
508 #: disk-utils/cfdisk.c:2183
509 msgid "Command Meaning"
510 msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
512 #: disk-utils/cfdisk.c:2184
513 msgid "------- -------"
514 msgstr "------- -------"
516 #: disk-utils/cfdisk.c:2185
517 msgid " b Toggle bootable flag of the current partition"
518 msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
520 #: disk-utils/cfdisk.c:2186
521 msgid " d Delete the current partition"
522 msgstr " d Xóa phân vùng hiện tại"
524 #: disk-utils/cfdisk.c:2187
525 msgid " h Print this screen"
526 msgstr " h Hiển thị trợ giúp này"
528 #: disk-utils/cfdisk.c:2188
529 msgid " n Create new partition from free space"
530 msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống"
532 #: disk-utils/cfdisk.c:2189
533 msgid " q Quit program without writing partition table"
534 msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
536 #: disk-utils/cfdisk.c:2190
537 msgid " s Fix partitions order (only when in disarray)"
538 msgstr " s Sửa thứ tự các phân vùng (chỉ khi có xáo trộn)"
540 #: disk-utils/cfdisk.c:2191
541 msgid " t Change the partition type"
542 msgstr " t Thay đổi kiểu phân vùng"
544 #: disk-utils/cfdisk.c:2192
545 msgid " u Dump disk layout to sfdisk compatible script file"
546 msgstr " u Đổ bố cục đĩa ra tập tin tương thích với văn lệnh sfdisk"
548 #: disk-utils/cfdisk.c:2193
549 msgid " W Write partition table to disk (you must enter uppercase W);"
550 msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa);"
552 #: disk-utils/cfdisk.c:2194
553 msgid " since this might destroy data on the disk, you must either"
554 msgstr " vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần"
556 #: disk-utils/cfdisk.c:2195
557 msgid " confirm or deny the write by entering 'yes' or 'no'"
558 msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập \"yes\" (có) hoặc \"no\" (không)"
560 #: disk-utils/cfdisk.c:2196
562 msgid " x Display/hide extra information about a partition"
563 msgstr " -V hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
565 #: disk-utils/cfdisk.c:2197
566 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
567 msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
569 #: disk-utils/cfdisk.c:2198
570 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition"
571 msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
573 #: disk-utils/cfdisk.c:2199
574 msgid "Left Arrow Move cursor to the previous menu item"
575 msgstr "Mũi tên trái Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế trước"
577 #: disk-utils/cfdisk.c:2200
578 msgid "Right Arrow Move cursor to the next menu item"
579 msgstr "Mũi tên phải Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế tiếp"
581 #: disk-utils/cfdisk.c:2202
582 msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower"
583 msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa"
585 #: disk-utils/cfdisk.c:2203
586 msgid "case letters (except for Write)."
587 msgstr "chữ HOA (ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
589 #: disk-utils/cfdisk.c:2205
590 msgid "Use lsblk(8) or partx(8) to see more details about the device."
591 msgstr "Dùng lsblk(8) hay partx(8) để xem thông tin chi tiết hơn về thiết bị."
593 #: disk-utils/cfdisk.c:2215 disk-utils/cfdisk.c:2518
594 msgid "Press a key to continue."
595 msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục."
597 #: disk-utils/cfdisk.c:2301
598 msgid "Could not toggle the flag."
599 msgstr "Không thể bật/tắt cờ."
601 #: disk-utils/cfdisk.c:2311
603 msgid "Could not delete partition %zu."
604 msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu."
606 #: disk-utils/cfdisk.c:2313 disk-utils/fdisk-menu.c:660
608 msgid "Partition %zu has been deleted."
609 msgstr "Phân vùng %zu đã bị xóa bỏ."
611 #: disk-utils/cfdisk.c:2334
612 msgid "Partition size: "
613 msgstr "Cỡ phân vùng: "
615 #: disk-utils/cfdisk.c:2375
617 msgid "Changed type of partition %zu."
618 msgstr "Đổi kiểu của phân vùng “%zu”."
620 #: disk-utils/cfdisk.c:2377
622 msgid "The type of partition %zu is unchanged."
623 msgstr "Kiểu của phân vùng “%zu” chưa thay đổi."
625 #: disk-utils/cfdisk.c:2398
628 msgstr "shell (hệ vỏ) mới"
630 #: disk-utils/cfdisk.c:2413
632 msgid "Partition %zu resized."
633 msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n"
635 #: disk-utils/cfdisk.c:2431 disk-utils/cfdisk.c:2547 disk-utils/fdisk.c:1065
636 #: disk-utils/fdisk-menu.c:591
637 msgid "Device is open in read-only mode."
638 msgstr "Thiết bị được mở trong chế độ chỉ cho đọc."
640 #: disk-utils/cfdisk.c:2436
641 msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? "
642 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? "
644 #: disk-utils/cfdisk.c:2438
645 msgid "Type \"yes\" or \"no\", or press ESC to leave this dialog."
646 msgstr "Gõ \"có\" hoặc \"không\" hay nhấn ESC để để lại hộp thoại."
648 #: disk-utils/cfdisk.c:2443 login-utils/lslogins.c:211 sys-utils/lscpu.c:1423
649 #: sys-utils/lscpu.c:1433 sys-utils/lsmem.c:266
653 #: disk-utils/cfdisk.c:2444
654 msgid "Did not write partition table to disk."
655 msgstr "Không ghi bảng phân vùng lên đĩa."
657 #: disk-utils/cfdisk.c:2449
658 msgid "Failed to write disklabel."
659 msgstr "Gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa."
661 #: disk-utils/cfdisk.c:2455 disk-utils/fdisk-menu.c:599
662 msgid "The partition table has been altered."
663 msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!"
665 #: disk-utils/cfdisk.c:2478 disk-utils/cfdisk.c:2549
666 msgid "Note that partition table entries are not in disk order now."
667 msgstr "Các mục trong bảng phân vùng hiện giờ không đúng như thứ tự như ở trên đĩa."
669 #: disk-utils/cfdisk.c:2515
671 msgid "Device already contains a %s signature; it will be removed by a write command."
674 #: disk-utils/cfdisk.c:2526
675 msgid "failed to create a new disklabel"
676 msgstr "gặp lỗi khi tạo nhãn đĩa mới"
678 #: disk-utils/cfdisk.c:2534
679 msgid "failed to read partitions"
680 msgstr "gặp lỗi khi đọc các phân vùng"
682 #: disk-utils/cfdisk.c:2633
684 msgid " %1$s [options] <disk>\n"
685 msgstr " %1$s [các-tùy-chọn] <đĩa>\n"
687 #: disk-utils/cfdisk.c:2636 disk-utils/fdisk.c:810 disk-utils/sfdisk.c:1848
688 msgid "Display or manipulate a disk partition table.\n"
689 msgstr "Hiển thị hay thao tác với bảng phân vùng đĩa.\n"
691 #: disk-utils/cfdisk.c:2639
693 msgid " -L, --color[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n"
695 " -L --color[=<khi>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
697 " always luôn hoặc\n"
698 " never không bao giờ)\n"
700 #: disk-utils/cfdisk.c:2642
702 msgid " -z, --zero start with zeroed partition table\n"
703 msgstr " -z --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n"
705 #: disk-utils/cfdisk.c:2680 disk-utils/fdisk.c:952 disk-utils/sfdisk.c:2125
706 #: misc-utils/cal.c:429 sys-utils/dmesg.c:1409 text-utils/hexdump.c:114
707 msgid "unsupported color mode"
708 msgstr "không được hỗ trợ tô màu"
710 #: disk-utils/cfdisk.c:2700 disk-utils/fdisk.c:890 disk-utils/sfdisk.c:224
711 msgid "failed to allocate libfdisk context"
712 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk"
714 #: disk-utils/delpart.c:15
716 msgid " %s <disk device> <partition number>\n"
717 msgstr " %s <thiết-bị> <số-phân-vùng>\n"
719 #: disk-utils/delpart.c:19
720 msgid "Tell the kernel to forget about a specified partition.\n"
721 msgstr "Yêu cầu hạt nhân quên phân vùng chỉ định.\n"
723 #: disk-utils/delpart.c:63
724 msgid "failed to remove partition"
725 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng"
727 #: disk-utils/fdformat.c:53
729 msgid "Formatting ... "
730 msgstr "Đang định dạng … "
732 #: disk-utils/fdformat.c:68 disk-utils/fdformat.c:138
737 #: disk-utils/fdformat.c:80
739 msgid "Verifying ... "
740 msgstr "Đang kiểm tra … "
742 #: disk-utils/fdformat.c:108
746 #: disk-utils/fdformat.c:110
748 msgid "Problem reading track/head %u/%u, expected %d, read %d\n"
749 msgstr "Có vấn đề khi đọc rãnh/đầu %u/%u, cần %d, nhận được %d\n"
751 #: disk-utils/fdformat.c:127
754 "bad data in track/head %u/%u\n"
757 "dữ liệu sai tại rãnh/đầu %u/%u\n"
760 #: disk-utils/fdformat.c:145 disk-utils/fsck.minix.c:183
761 #: disk-utils/swaplabel.c:123 misc-utils/wipefs.c:641 sys-utils/blkdiscard.c:85
762 #: sys-utils/tunelp.c:95
764 msgid " %s [options] <device>\n"
765 msgstr "%s [các-tùy-chọn] <thiết-bị>\n"
767 #: disk-utils/fdformat.c:149
768 msgid "Do a low-level formatting of a floppy disk.\n"
769 msgstr "Thực hiện định dạng đĩa mềm ở mức thấp.\n"
771 #: disk-utils/fdformat.c:152
772 msgid " -f, --from <N> start at the track N (default 0)\n"
773 msgstr " -f, --from <N> bắt đầu tại rãnh N (default 0)\n"
775 #: disk-utils/fdformat.c:153
776 msgid " -t, --to <N> stop at the track N\n"
777 msgstr " -t, --to <N> dừng tại rãnh N\n"
779 #: disk-utils/fdformat.c:154
781 " -r, --repair <N> try to repair tracks failed during\n"
782 " the verification (max N retries)\n"
784 " -r, --repair <N> cố sửa các rãnh bị lỗi trong quá trình\n"
785 " thẩm tra (tối đa N lần thử)\n"
787 #: disk-utils/fdformat.c:156
788 msgid " -n, --no-verify disable the verification after the format\n"
789 msgstr " -n, --no-verify tắt thẩm tra sau khi định dạng\n"
791 #: disk-utils/fdformat.c:194
792 msgid "invalid argument - from"
793 msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)"
795 #: disk-utils/fdformat.c:198
796 msgid "invalid argument - to"
797 msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)"
799 #: disk-utils/fdformat.c:201
800 msgid "invalid argument - repair"
801 msgstr "đối số không hợp lệ - sửa chữa (repair)"
803 #: disk-utils/fdformat.c:223 disk-utils/fsck.cramfs.c:148
804 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:188 disk-utils/mkfs.cramfs.c:337
805 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:758 disk-utils/mkfs.cramfs.c:797
806 #: disk-utils/mkfs.minix.c:821 disk-utils/mkswap.c:243 disk-utils/partx.c:959
807 #: login-utils/last.c:681 login-utils/utmpdump.c:137 misc-utils/namei.c:135
808 #: misc-utils/rename.c:120 sys-utils/blkdiscard.c:185 sys-utils/blkzone.c:99
809 #: sys-utils/dmesg.c:526 sys-utils/fallocate.c:198 sys-utils/fsfreeze.c:120
810 #: sys-utils/fstrim.c:84 sys-utils/nsenter.c:164 sys-utils/nsenter.c:168
811 #: sys-utils/swapon.c:523 sys-utils/switch_root.c:94
812 #: sys-utils/switch_root.c:137 term-utils/mesg.c:134 text-utils/more.c:350
814 msgid "stat of %s failed"
815 msgstr "gặp lỗi khi lỗi lấy thống kê tập tin %s"
817 #: disk-utils/fdformat.c:226 disk-utils/partx.c:1018 misc-utils/lsblk.c:1309
818 #: sys-utils/blkdiscard.c:187 sys-utils/blkzone.c:101
819 #: sys-utils/mountpoint.c:106
821 msgid "%s: not a block device"
822 msgstr "%s: không phải là thiết bị khối"
824 #: disk-utils/fdformat.c:231
825 msgid "could not determine current format type"
826 msgstr "không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại"
828 #: disk-utils/fdformat.c:233
830 msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n"
831 msgstr "%s-mặt, %d rãnh, %d cung/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n"
833 #: disk-utils/fdformat.c:234
837 #: disk-utils/fdformat.c:234
841 #: disk-utils/fdformat.c:241
842 msgid "user defined start track exceeds the medium specific maximum"
843 msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình"
845 #: disk-utils/fdformat.c:243
846 msgid "user defined end track exceeds the medium specific maximum"
847 msgstr "rãnh cuối do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình"
849 #: disk-utils/fdformat.c:245
850 msgid "user defined start track exceeds the user defined end track"
851 msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá điểm cuối được người dùng định nghĩa"
853 #: disk-utils/fdformat.c:253 misc-utils/logger.c:1023
855 msgstr "gặp lỗi khi đóng"
857 #: disk-utils/fdisk.c:204
859 msgid "Select (default %c): "
860 msgstr "Chọn (mặc định %c): "
862 #: disk-utils/fdisk.c:209
864 msgid "Using default response %c."
865 msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c"
867 #: disk-utils/fdisk.c:222 disk-utils/fdisk.c:296 disk-utils/fdisk.c:373
868 #: libfdisk/src/dos.c:1242 libfdisk/src/gpt.c:2470
869 msgid "Value out of range."
870 msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi."
872 #: disk-utils/fdisk.c:251
874 msgid "%s (%s, default %c): "
875 msgstr "%s (%s, mặc định %c): "
877 #: disk-utils/fdisk.c:254 disk-utils/fdisk.c:321
879 msgid "%s (%s, default %<PRIu64>): "
880 msgstr "%s (%s, mặc định %ju): "
882 #: disk-utils/fdisk.c:259
884 msgid "%s (%c-%c, default %c): "
885 msgstr "%s (%c-%c, mặc định %c): "
887 #: disk-utils/fdisk.c:263 disk-utils/fdisk.c:325
889 msgid "%s (%<PRIu64>-%<PRIu64>, default %<PRIu64>): "
890 msgstr "%s (%ju-%ju, mặc định %ju): "
892 #: disk-utils/fdisk.c:266
895 msgstr "%s (%c-%c): "
897 #: disk-utils/fdisk.c:269 disk-utils/fdisk.c:328
899 msgid "%s (%<PRIu64>-%<PRIu64>): "
900 msgstr "%s (%ju-%ju): "
902 #: disk-utils/fdisk.c:440 disk-utils/sfdisk.c:198
903 msgid " [Y]es/[N]o: "
904 msgstr " [C]ó/[K]hông: "
906 #: disk-utils/fdisk.c:481
907 msgid "Hex code (type L to list all codes): "
908 msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê tất cả các mã): "
910 #: disk-utils/fdisk.c:482
911 msgid "Partition type (type L to list all types): "
912 msgstr "Kiểu phân vùng (gõ L để liệt kê tất cả các kiểu): "
914 #: disk-utils/fdisk.c:584
915 msgid "DOS Compatibility flag is set (DEPRECATED!)"
916 msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt (ĐÃ LỖI THỜI!)"
918 #: disk-utils/fdisk.c:585
919 msgid "DOS Compatibility flag is not set"
920 msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt"
922 #: disk-utils/fdisk.c:606 disk-utils/fdisk.c:642
924 msgid "Partition %zu does not exist yet!"
925 msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!"
927 #: disk-utils/fdisk.c:611 disk-utils/fdisk.c:620 libfdisk/src/ask.c:1028
931 #: disk-utils/fdisk.c:619
933 msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'."
934 msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”."
936 #: disk-utils/fdisk.c:623
938 msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s."
939 msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
941 #: disk-utils/fdisk.c:719
945 "%s: offset = %<PRIu64>, size = %zu bytes."
948 "%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte."
950 #: disk-utils/fdisk.c:725
952 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc"
954 #: disk-utils/fdisk.c:730
956 msgstr "không thể đọc"
958 #: disk-utils/fdisk.c:743 libfdisk/src/bsd.c:258 libfdisk/src/dos.c:982
959 #: libfdisk/src/gpt.c:2398
961 msgstr "Cung từ đầu tiên"
963 #: disk-utils/fdisk.c:770
965 msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s"
966 msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s"
968 #: disk-utils/fdisk.c:788 disk-utils/sfdisk.c:1479
970 msgid "The old %s signature will be removed by a write command."
973 #: disk-utils/fdisk.c:792
975 msgid "The old %s signature may remain on the device. It is recommended to wipe the device with wipefs(8) or fdisk --wipe, in order to avoid possible collisions."
976 msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu nó không như mong đợi, cốt để mà tránh xung đột có thể xảy ra."
978 #: disk-utils/fdisk.c:805
981 " %1$s [options] <disk> change partition table\n"
982 " %1$s [options] -l [<disk>] list partition table(s)\n"
984 " %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
985 " %1$s [các tùy chọn] -l [<đĩa>] liệt kê các bảng phân vùng\n"
987 #: disk-utils/fdisk.c:813
988 msgid " -b, --sector-size <size> physical and logical sector size\n"
989 msgstr " -b, --sector-size <cỡ> cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n"
991 #: disk-utils/fdisk.c:814
992 msgid " -B, --protect-boot don't erase bootbits when creating a new label\n"
995 #: disk-utils/fdisk.c:815
996 msgid " -c, --compatibility[=<mode>] mode is 'dos' or 'nondos' (default)\n"
997 msgstr " -c, --compatibility[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n"
999 #: disk-utils/fdisk.c:816
1000 msgid " -L, --color[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n"
1002 " -L, --color[=<khi>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
1004 " always luôn hoặc\n"
1005 " never không bao giờ)\n"
1007 #: disk-utils/fdisk.c:819
1009 msgid " -l, --list display partitions and exit\n"
1010 msgstr " -l, --list hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
1012 #: disk-utils/fdisk.c:820
1013 msgid " -o, --output <list> output columns\n"
1014 msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
1016 #: disk-utils/fdisk.c:821
1017 msgid " -t, --type <type> recognize specified partition table type only\n"
1018 msgstr " -t, --type <kiểu> ép buộc chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n"
1020 #: disk-utils/fdisk.c:822
1021 msgid " -u, --units[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
1023 " -u, --units[=<đơn_vị>] hiển thị theo <đơn_vị>:\n"
1024 " “cylinders” trụ\n"
1025 " “sectors” cung từ (mặc định)\n"
1027 #: disk-utils/fdisk.c:823
1028 msgid " -s, --getsz display device size in 512-byte sectors [DEPRECATED]\n"
1029 msgstr " -s, --getsz hiển thị cỡ thiết bị theo cung từ 512 byte [PHẢN ĐỐI]\n"
1031 #: disk-utils/fdisk.c:824
1032 msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
1033 msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
1035 #: disk-utils/fdisk.c:825
1037 msgid " -w, --wipe <mode> wipe signatures (auto, always or never)\n"
1038 msgstr " -L, --color[=<khi>] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n"
1040 #: disk-utils/fdisk.c:826 disk-utils/sfdisk.c:1891
1042 msgid " -W, --wipe-partitions <mode> wipe signatures from new partitions (auto, always or never)\n"
1043 msgstr " -L, --color[=<khi>] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n"
1045 #: disk-utils/fdisk.c:829
1046 msgid " -C, --cylinders <number> specify the number of cylinders\n"
1047 msgstr " -C, --cylinders <số> chỉ ra số lượng trụ trừ\n"
1049 #: disk-utils/fdisk.c:830
1050 msgid " -H, --heads <number> specify the number of heads\n"
1051 msgstr " -H, --heads <số> chỉ định số lượng đầu từ\n"
1053 #: disk-utils/fdisk.c:831
1054 msgid " -S, --sectors <number> specify the number of sectors per track\n"
1055 msgstr " -S, --sectors <số> chỉ định số lượng cung từ mỗi rãnh\n"
1057 #: disk-utils/fdisk.c:900 disk-utils/fdisk.c:902 disk-utils/partx.c:881
1058 msgid "invalid sector size argument"
1059 msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ"
1061 #: disk-utils/fdisk.c:912
1062 msgid "invalid cylinders argument"
1063 msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ"
1065 #: disk-utils/fdisk.c:924
1066 msgid "not found DOS label driver"
1067 msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS"
1069 #: disk-utils/fdisk.c:930
1071 msgid "unknown compatibility mode '%s'"
1072 msgstr "không hiểu chế độ tương thích “%s”"
1074 #: disk-utils/fdisk.c:937
1075 msgid "invalid heads argument"
1076 msgstr "đối số trụ không hợp lệ"
1078 #: disk-utils/fdisk.c:943
1079 msgid "invalid sectors argument"
1080 msgstr "đối số cung từ không hợp lệ"
1082 #: disk-utils/fdisk.c:969
1084 msgid "unsupported disklabel: %s"
1085 msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s"
1087 #: disk-utils/fdisk.c:977
1089 msgid "unsupported unit"
1090 msgstr "không hỗ trợ đơn vị “%c”"
1092 #: disk-utils/fdisk.c:986 disk-utils/fdisk.c:991 disk-utils/sfdisk.c:2089
1093 #: disk-utils/sfdisk.c:2094
1095 msgid "unsupported wipe mode"
1096 msgstr "không được hỗ trợ tô màu"
1098 #: disk-utils/fdisk.c:1004
1099 msgid "The device properties (sector size and geometry) should be used with one specified device only."
1100 msgstr "Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sử dụng với một thiết bị xác định."
1102 #: disk-utils/fdisk.c:1035 disk-utils/fdisk.c:1050 disk-utils/fsck.cramfs.c:695
1103 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:198 disk-utils/mkfs.cramfs.c:787
1104 #: disk-utils/partx.c:975 disk-utils/raw.c:137 disk-utils/raw.c:150
1105 #: disk-utils/raw.c:162 disk-utils/raw.c:203 misc-utils/cal.c:520
1106 #: misc-utils/findfs.c:58 misc-utils/look.c:150 misc-utils/whereis.c:573
1107 #: misc-utils/whereis.c:584 misc-utils/whereis.c:595 misc-utils/whereis.c:637
1108 #: schedutils/chrt.c:504 schedutils/ionice.c:262 schedutils/taskset.c:189
1109 #: sys-utils/chcpu.c:354 sys-utils/chmem.c:423 sys-utils/dmesg.c:1468
1110 #: sys-utils/ipcmk.c:135 sys-utils/ldattach.c:321 sys-utils/losetup.c:909
1111 #: sys-utils/lscpu.c:2027 sys-utils/lsmem.c:632 sys-utils/mount.c:764
1112 #: sys-utils/mount.c:772 sys-utils/mount.c:812 sys-utils/mount.c:825
1113 #: sys-utils/mount.c:894 sys-utils/mountpoint.c:180 sys-utils/pivot_root.c:72
1114 #: sys-utils/swapoff.c:230 sys-utils/swapon.c:994 sys-utils/switch_root.c:250
1115 #: sys-utils/umount.c:582 term-utils/setterm.c:1176 text-utils/col.c:233
1116 #: text-utils/more.c:1988
1119 msgstr "giá trị sai"
1121 #: disk-utils/fdisk.c:1056
1123 msgid "Welcome to fdisk (%s)."
1124 msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)."
1126 #: disk-utils/fdisk.c:1058 disk-utils/sfdisk.c:1621
1128 "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n"
1129 "Be careful before using the write command.\n"
1131 "Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n"
1132 "Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n"
1134 #: disk-utils/fdisk.c:1081
1135 msgid "A hybrid GPT was detected. You have to sync the hybrid MBR manually (expert command 'M')."
1136 msgstr "Tìm thấy một GPT lai. Bạn phải đồng bộ hóa MBR lai bằng tay (cần lệnh “M”)."
1138 #: disk-utils/fdisk-list.c:43
1140 msgid "Disklabel type: %s"
1141 msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s"
1143 #: disk-utils/fdisk-list.c:47
1145 msgid "Disk identifier: %s"
1146 msgstr "Định danh đĩa: %s"
1148 #: disk-utils/fdisk-list.c:60
1150 msgid "Disk %s: %s, %ju bytes, %ju sectors"
1151 msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ"
1153 #: disk-utils/fdisk-list.c:67
1155 msgid "Disk model: %s"
1158 #: disk-utils/fdisk-list.c:70
1160 msgid "Geometry: %d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders"
1161 msgstr "Cấu trúc hình học: %d đầu từ, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ"
1163 #: disk-utils/fdisk-list.c:75 disk-utils/fdisk-list.c:296
1165 msgid "Units: %s of %d * %ld = %ld bytes"
1166 msgstr "Đơn vị: %s của %d * %ld = %ld byte"
1168 #: disk-utils/fdisk-list.c:81 disk-utils/fdisk-list.c:302
1170 msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes"
1171 msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte"
1173 #: disk-utils/fdisk-list.c:84
1175 msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes"
1176 msgstr "Kích cỡ V/R (tối_thiểu/tối_ưu): %lu byte / %lu byte"
1178 #: disk-utils/fdisk-list.c:88
1180 msgid "Alignment offset: %lu bytes"
1181 msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte"
1183 #: disk-utils/fdisk-list.c:119 disk-utils/fdisk-list.c:239
1184 #: disk-utils/fsck.c:1255
1185 msgid "failed to allocate iterator"
1186 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator"
1188 #: disk-utils/fdisk-list.c:125 disk-utils/fdisk-list.c:245
1189 #: disk-utils/partx.c:668 login-utils/lslogins.c:1007 misc-utils/fincore.c:361
1190 #: misc-utils/findmnt.c:1625 misc-utils/lsblk.c:1735 misc-utils/lslocks.c:456
1191 #: misc-utils/uuidparse.c:252 misc-utils/wipefs.c:156 sys-utils/losetup.c:325
1192 #: sys-utils/lscpu.c:1596 sys-utils/lscpu.c:1699 sys-utils/lsipc.c:351
1193 #: sys-utils/prlimit.c:297 sys-utils/rfkill.c:459 sys-utils/swapon.c:284
1194 #: sys-utils/wdctl.c:260 sys-utils/zramctl.c:496 text-utils/column.c:208
1195 msgid "failed to allocate output table"
1196 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bảng kết xuất"
1198 #: disk-utils/fdisk-list.c:166 disk-utils/fdisk-list.c:269
1199 #: disk-utils/partx.c:582 login-utils/lslogins.c:1065 misc-utils/fincore.c:123
1200 #: misc-utils/findmnt.c:688 misc-utils/findmnt.c:706 misc-utils/lsblk.c:993
1201 #: misc-utils/lslocks.c:393 misc-utils/uuidparse.c:154 misc-utils/wipefs.c:223
1202 #: sys-utils/losetup.c:348 sys-utils/losetup.c:377 sys-utils/lscpu.c:1622
1203 #: sys-utils/lscpu.c:1650 sys-utils/lsipc.c:480 sys-utils/lsipc.c:555
1204 #: sys-utils/lsipc.c:657 sys-utils/lsipc.c:749 sys-utils/lsipc.c:910
1205 #: sys-utils/prlimit.c:229 sys-utils/rfkill.c:376 sys-utils/swapon.c:179
1206 #: sys-utils/wdctl.c:214 sys-utils/zramctl.c:414 text-utils/column.c:452
1207 #: text-utils/column.c:473
1208 msgid "failed to allocate output line"
1209 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ dòng kết xuất"
1211 #: disk-utils/fdisk-list.c:176 disk-utils/fdisk-list.c:276
1212 #: disk-utils/partx.c:645 login-utils/lslogins.c:1166 misc-utils/fincore.c:159
1213 #: misc-utils/findmnt.c:692 misc-utils/findmnt.c:711 misc-utils/lsblk.c:984
1214 #: misc-utils/lslocks.c:443 misc-utils/uuidparse.c:239 misc-utils/wipefs.c:263
1215 #: sys-utils/losetup.c:305 sys-utils/lscpu.c:1630 sys-utils/lscpu.c:1661
1216 #: sys-utils/lsipc.c:514 sys-utils/lsipc.c:639 sys-utils/prlimit.c:261
1217 #: sys-utils/rfkill.c:404 sys-utils/swapon.c:227 sys-utils/wdctl.c:242
1218 #: sys-utils/zramctl.c:481 text-utils/column.c:459
1220 msgid "failed to add output data"
1221 msgstr "gặp lỗi khi thêm dữ liệu vào bảng kết xuất"
1223 #: disk-utils/fdisk-list.c:196
1225 msgid "Partition %zu does not start on physical sector boundary."
1226 msgstr "Phân vùng %zu không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý."
1228 #: disk-utils/fdisk-list.c:203
1230 msgid "Filesystem/RAID signature on partition %zu will be wiped."
1233 #: disk-utils/fdisk-list.c:212
1234 msgid "Partition table entries are not in disk order."
1235 msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa."
1237 #: disk-utils/fdisk-list.c:231 libfdisk/src/bsd.c:1018 libfdisk/src/dos.c:2426
1238 #: libfdisk/src/gpt.c:3129 libfdisk/src/sgi.c:1154 libfdisk/src/sun.c:1122
1242 #: disk-utils/fdisk-list.c:231 libfdisk/src/bsd.c:1019 libfdisk/src/dos.c:2427
1243 #: libfdisk/src/gpt.c:3130 libfdisk/src/sgi.c:1155 libfdisk/src/sun.c:1123
1247 #: disk-utils/fdisk-list.c:231 libfdisk/src/bsd.c:1020 libfdisk/src/dos.c:2428
1248 #: libfdisk/src/gpt.c:3131 libfdisk/src/sgi.c:1156 libfdisk/src/sun.c:1124
1252 #: disk-utils/fdisk-list.c:231 libfdisk/src/bsd.c:1022 libfdisk/src/dos.c:2430
1253 #: libfdisk/src/gpt.c:3132 libfdisk/src/sgi.c:1158 libfdisk/src/sun.c:1126
1257 #: disk-utils/fdisk-list.c:290
1259 msgid "Unpartitioned space %s: %s, %ju bytes, %ju sectors"
1260 msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ"
1262 #: disk-utils/fdisk-list.c:476
1264 msgid "%s unknown column: %s"
1265 msgstr "không hiểu cột %s: %s"
1267 #: disk-utils/fdisk-menu.c:97
1271 #: disk-utils/fdisk-menu.c:98
1272 msgid "delete a partition"
1273 msgstr "xóa một phân vùng"
1275 #: disk-utils/fdisk-menu.c:99
1277 msgid "list free unpartitioned space"
1278 msgstr "liệt kê các phân vùng mở rộng"
1280 #: disk-utils/fdisk-menu.c:100
1281 msgid "list known partition types"
1282 msgstr "hiển thị kiểu phân vùng đã biết"
1284 #: disk-utils/fdisk-menu.c:101
1285 msgid "add a new partition"
1286 msgstr "thêm một phân vùng mới"
1288 #: disk-utils/fdisk-menu.c:102
1289 msgid "print the partition table"
1290 msgstr "in ra bảng phân vùng"
1292 #: disk-utils/fdisk-menu.c:103
1293 msgid "change a partition type"
1294 msgstr "thay đổi kiểu của phân vùng"
1296 #: disk-utils/fdisk-menu.c:104
1297 msgid "verify the partition table"
1298 msgstr "kiểm tra bảng phân vùng"
1300 #: disk-utils/fdisk-menu.c:105
1302 msgid "print information about a partition"
1303 msgstr "Hiển thị thông tin về thiết bị khối.\n"
1305 #: disk-utils/fdisk-menu.c:107
1306 msgid "print the raw data of the first sector from the device"
1307 msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của cung từ đầu tiên từ thiết bị"
1309 #: disk-utils/fdisk-menu.c:108
1310 msgid "print the raw data of the disklabel from the device"
1311 msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của nhãn đĩa từ thiết bị"
1313 #: disk-utils/fdisk-menu.c:109
1314 msgid "fix partitions order"
1315 msgstr "sửa thứ tự phân vùng"
1317 #: disk-utils/fdisk-menu.c:111
1321 #: disk-utils/fdisk-menu.c:112
1322 msgid "print this menu"
1323 msgstr "hiển thị trình đơn này"
1325 #: disk-utils/fdisk-menu.c:113
1326 msgid "change display/entry units"
1327 msgstr "thay đổi đơn vị hiển thị"
1329 #: disk-utils/fdisk-menu.c:114
1330 msgid "extra functionality (experts only)"
1331 msgstr "các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
1333 #: disk-utils/fdisk-menu.c:116
1337 #: disk-utils/fdisk-menu.c:117
1338 msgid "load disk layout from sfdisk script file"
1339 msgstr "tải bố cục đĩa từ tập tin văn lệnh sfdisk"
1341 #: disk-utils/fdisk-menu.c:118
1342 msgid "dump disk layout to sfdisk script file"
1343 msgstr "đổ bố cục đĩa ra tập tin văn lệnh sfdisk"
1345 #: disk-utils/fdisk-menu.c:120
1347 msgstr "Ghi lại & thoát ra"
1349 #: disk-utils/fdisk-menu.c:121
1350 msgid "write table to disk and exit"
1351 msgstr "ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát"
1353 #: disk-utils/fdisk-menu.c:122
1354 msgid "write table to disk"
1355 msgstr "ghi bảng vào đĩa"
1357 #: disk-utils/fdisk-menu.c:123
1358 msgid "quit without saving changes"
1359 msgstr "thoát và không ghi nhớ các thay đổi"
1361 #: disk-utils/fdisk-menu.c:124
1362 msgid "return to main menu"
1363 msgstr "quay lại trình đơn chính"
1365 #: disk-utils/fdisk-menu.c:126
1366 msgid "return from BSD to DOS"
1367 msgstr "trả về từ BSD thành DOS"
1369 #: disk-utils/fdisk-menu.c:137
1370 msgid "Create a new label"
1371 msgstr "tạo một nhãn mới"
1373 #: disk-utils/fdisk-menu.c:138
1374 msgid "create a new empty GPT partition table"
1375 msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng"
1377 #: disk-utils/fdisk-menu.c:139
1378 msgid "create a new empty SGI (IRIX) partition table"
1379 msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT (IRIX) rỗng"
1381 #: disk-utils/fdisk-menu.c:140
1382 msgid "create a new empty DOS partition table"
1383 msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
1385 #: disk-utils/fdisk-menu.c:141
1386 msgid "create a new empty Sun partition table"
1387 msgstr "tạo một bảng phân vùng SUN rỗng"
1389 #: disk-utils/fdisk-menu.c:145
1390 msgid "create an IRIX (SGI) partition table"
1391 msgstr "tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)"
1393 #: disk-utils/fdisk-menu.c:154
1394 msgid "Geometry (for the current label)"
1397 #: disk-utils/fdisk-menu.c:155
1398 msgid "change number of cylinders"
1399 msgstr "thay đổi số trụ"
1401 #: disk-utils/fdisk-menu.c:156
1402 msgid "change number of heads"
1403 msgstr "thay đổi số đầu đọc"
1405 #: disk-utils/fdisk-menu.c:157
1406 msgid "change number of sectors/track"
1407 msgstr "thay đổi số cung từ/rãnh"
1409 #: disk-utils/fdisk-menu.c:166 include/pt-mbr-partnames.h:95
1413 #: disk-utils/fdisk-menu.c:167
1414 msgid "change disk GUID"
1415 msgstr "thay đổi GUID của đĩa"
1417 #: disk-utils/fdisk-menu.c:168
1418 msgid "change partition name"
1419 msgstr "thay đổi tên phân vùng"
1421 #: disk-utils/fdisk-menu.c:169
1422 msgid "change partition UUID"
1423 msgstr "thay đổi UUID của phân vùng"
1425 #: disk-utils/fdisk-menu.c:170
1427 msgid "change table length"
1428 msgstr "không phân tích được độ dài"
1430 #: disk-utils/fdisk-menu.c:171
1431 msgid "enter protective/hybrid MBR"
1432 msgstr "vào MBR bảo_vệ/lai"
1434 #: disk-utils/fdisk-menu.c:174
1435 msgid "toggle the legacy BIOS bootable flag"
1436 msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động BIOS kiểu cũ"
1438 #: disk-utils/fdisk-menu.c:175
1439 msgid "toggle the no block IO protocol flag"
1440 msgstr "bật/tắt không phải cờ giao thức khối VR"
1442 #: disk-utils/fdisk-menu.c:176
1443 msgid "toggle the required partition flag"
1444 msgstr "bật/tắt cờ phân vùng được yêu cầu"
1446 #: disk-utils/fdisk-menu.c:177
1447 msgid "toggle the GUID specific bits"
1448 msgstr "bật/tắt bít mã số nhóm đặc biệt"
1450 #: disk-utils/fdisk-menu.c:187
1454 #: disk-utils/fdisk-menu.c:188
1455 msgid "toggle the read-only flag"
1456 msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc"
1458 #: disk-utils/fdisk-menu.c:189
1459 msgid "toggle the mountable flag"
1460 msgstr "bật/tắt cờ có thể gắn"
1462 #: disk-utils/fdisk-menu.c:191
1463 msgid "change number of alternate cylinders"
1464 msgstr "thay đổi số trụ vật lý thay thế"
1466 #: disk-utils/fdisk-menu.c:192
1467 msgid "change number of extra sectors per cylinder"
1468 msgstr "thay đổi số cung từ dự phòng trong mỗi trụ"
1470 #: disk-utils/fdisk-menu.c:193
1471 msgid "change interleave factor"
1472 msgstr "thay đổi hệ số xen kẽ"
1474 #: disk-utils/fdisk-menu.c:194
1475 msgid "change rotation speed (rpm)"
1476 msgstr "thay đổi tốc độ quay (rpm)"
1478 #: disk-utils/fdisk-menu.c:195
1479 msgid "change number of physical cylinders"
1480 msgstr "thay đổi số trụ vật lý"
1482 #: disk-utils/fdisk-menu.c:204
1486 #: disk-utils/fdisk-menu.c:205
1487 msgid "select bootable partition"
1488 msgstr "chọn phân vùng có thể khởi động"
1490 #: disk-utils/fdisk-menu.c:206
1491 msgid "edit bootfile entry"
1492 msgstr "soạn thảo tập tin khởi động"
1494 #: disk-utils/fdisk-menu.c:207
1495 msgid "select sgi swap partition"
1496 msgstr "chọn phân vùng trao đổi sgi"
1498 #: disk-utils/fdisk-menu.c:208
1499 msgid "create SGI info"
1500 msgstr "tạo thông tin SGI"
1502 #: disk-utils/fdisk-menu.c:217
1506 #: disk-utils/fdisk-menu.c:218
1507 msgid "toggle a bootable flag"
1508 msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động"
1510 #: disk-utils/fdisk-menu.c:219
1511 msgid "edit nested BSD disklabel"
1512 msgstr "sửa nhãn đĩa BSD lồng nhau"
1514 #: disk-utils/fdisk-menu.c:220
1515 msgid "toggle the dos compatibility flag"
1516 msgstr "bật cờ tương thích với DOS"
1518 #: disk-utils/fdisk-menu.c:222
1519 msgid "move beginning of data in a partition"
1520 msgstr "di chuyển dữ liệu bắt đầu trong một phân vùng"
1522 #: disk-utils/fdisk-menu.c:223
1523 msgid "change the disk identifier"
1524 msgstr "thay định danh nhận diện đĩa"
1526 #: disk-utils/fdisk-menu.c:225
1527 msgid "return from protective/hybrid MBR to GPT"
1528 msgstr "trả về từ MBR bảo_vệ/lai thành GPT"
1530 #: disk-utils/fdisk-menu.c:235
1534 #: disk-utils/fdisk-menu.c:236
1535 msgid "edit drive data"
1536 msgstr "sửa dữ liệu ổ đĩa"
1538 #: disk-utils/fdisk-menu.c:237
1539 msgid "install bootstrap"
1540 msgstr "cài đặt trình khởi động tự mồi"
1542 #: disk-utils/fdisk-menu.c:238
1543 msgid "show complete disklabel"
1544 msgstr "hiển thị toàn bộ nhãn đĩa"
1546 #: disk-utils/fdisk-menu.c:239
1547 msgid "link BSD partition to non-BSD partition"
1548 msgstr "liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD"
1550 #: disk-utils/fdisk-menu.c:371
1554 "Help (expert commands):\n"
1557 "Trợ giúp (lệnh cao cấp):\n"
1559 #: disk-utils/fdisk-menu.c:373 disk-utils/sfdisk.c:1288
1568 #: disk-utils/fdisk-menu.c:393
1570 msgid "You're editing nested '%s' partition table, primary partition table is '%s'."
1571 msgstr "Bạn đang sửa bảng phân vùng lồng nhau “%s”, bảng phân vùng chính là “%s”."
1573 #: disk-utils/fdisk-menu.c:423
1574 msgid "Expert command (m for help): "
1575 msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): "
1577 #: disk-utils/fdisk-menu.c:425
1578 msgid "Command (m for help): "
1579 msgstr "Lệnh (m để xem trợ giúp): "
1581 #: disk-utils/fdisk-menu.c:435
1584 "Do you really want to quit? "
1587 "Bạn thực sự muốn thoát không? "
1589 #: disk-utils/fdisk-menu.c:448
1591 msgid "%c: unknown command"
1592 msgstr "%c: không hiểu câu lệnh"
1594 #: disk-utils/fdisk-menu.c:473 disk-utils/fdisk-menu.c:506
1595 msgid "Enter script file name"
1596 msgstr "Hãy nhập tên của tập tin văn lệnh"
1598 #: disk-utils/fdisk-menu.c:485
1599 msgid "Resetting fdisk!"
1602 #: disk-utils/fdisk-menu.c:492
1603 msgid "Script successfully applied."
1604 msgstr "Văn lệnh đã được áp dụng thành công."
1606 #: disk-utils/fdisk-menu.c:518
1607 msgid "Failed to transform disk layout into script"
1608 msgstr "Gặp lỗi chuyển đổi bố cục đĩa vào văn lệnh"
1610 #: disk-utils/fdisk-menu.c:532
1611 msgid "Script successfully saved."
1612 msgstr "Văn lệnh đã lưu lại thành công."
1614 #: disk-utils/fdisk-menu.c:555 disk-utils/sfdisk.c:1509
1616 msgid "Partition #%zu contains a %s signature."
1617 msgstr "Phân vùng %zu: chứa cung từ 0"
1619 #: disk-utils/fdisk-menu.c:558 disk-utils/sfdisk.c:1512
1621 msgid "Do you want to remove the signature?"
1622 msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?"
1624 #: disk-utils/fdisk-menu.c:563 disk-utils/sfdisk.c:1517
1625 msgid "The signature will be removed by a write command."
1628 #: disk-utils/fdisk-menu.c:596
1629 msgid "failed to write disklabel"
1630 msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa"
1632 #: disk-utils/fdisk-menu.c:638
1634 msgid "Failed to fix partitions order."
1635 msgstr "sửa thứ tự phân vùng"
1637 #: disk-utils/fdisk-menu.c:640
1639 msgid "Partitions order fixed."
1640 msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa."
1642 #: disk-utils/fdisk-menu.c:658
1644 msgid "Could not delete partition %zu"
1645 msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu"
1647 #: disk-utils/fdisk-menu.c:687
1648 msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)."
1649 msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (ĐÃ LẠC HẬU!)."
1651 #: disk-utils/fdisk-menu.c:689
1652 msgid "Changing display/entry units to sectors."
1653 msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ."
1655 #: disk-utils/fdisk-menu.c:699 disk-utils/fdisk-menu.c:870
1656 msgid "Leaving nested disklabel."
1657 msgstr "Rời nhãn đĩa nằm trong."
1659 #: disk-utils/fdisk-menu.c:736
1660 msgid "New maximum entries"
1663 #: disk-utils/fdisk-menu.c:747
1664 msgid "Entering protective/hybrid MBR disklabel."
1665 msgstr "Đang vào nhãn đĩa MBR bảo_vệ/lai."
1667 #: disk-utils/fdisk-menu.c:763
1668 msgid "New UUID (in 8-4-4-4-12 format)"
1669 msgstr "UUID mới (ở định dạng 8-4-4-4-12)"
1671 #: disk-utils/fdisk-menu.c:778
1675 #: disk-utils/fdisk-menu.c:841
1676 msgid "Entering nested BSD disklabel."
1677 msgstr "Vào nhãn đĩa nằm trong."
1679 #: disk-utils/fdisk-menu.c:1039
1680 msgid "Number of cylinders"
1681 msgstr "Số lượng trụ"
1683 #: disk-utils/fdisk-menu.c:1046
1684 msgid "Number of heads"
1687 #: disk-utils/fdisk-menu.c:1052
1688 msgid "Number of sectors"
1691 #: disk-utils/fsck.c:213
1693 msgid "%s is mounted\n"
1694 msgstr "%s đã được gắn\n"
1696 #: disk-utils/fsck.c:215
1698 msgid "%s is not mounted\n"
1699 msgstr "%s chưa được gắn\n"
1701 #: disk-utils/fsck.c:329 disk-utils/fsck.cramfs.c:171
1702 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:178 disk-utils/fsck.cramfs.c:234
1703 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:255 disk-utils/sfdisk.c:298 libfdisk/src/bsd.c:646
1704 #: login-utils/last.c:208 login-utils/last.c:245 login-utils/sulogin.c:656
1705 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:44 sys-utils/rfkill.c:213 sys-utils/setpriv.c:299
1706 #: term-utils/setterm.c:723 term-utils/setterm.c:780 term-utils/setterm.c:784
1707 #: term-utils/setterm.c:791
1709 msgid "cannot read %s"
1710 msgstr "không thể đọc %s"
1712 #: disk-utils/fsck.c:331
1714 msgid "parse error: %s"
1715 msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s"
1717 #: disk-utils/fsck.c:358
1719 msgid "cannot create directory %s"
1720 msgstr "không thể tạo thư mục %s"
1722 #: disk-utils/fsck.c:371
1724 msgid "Locking disk by %s ... "
1725 msgstr "Đang khóa đĩa bằn %s …"
1727 #: disk-utils/fsck.c:382
1730 msgstr "(đang chờ) "
1732 #. TRANSLATORS: These are followups to "Locking disk...".
1733 #: disk-utils/fsck.c:392
1737 #: disk-utils/fsck.c:392
1741 #: disk-utils/fsck.c:410
1743 msgid "Unlocking %s.\n"
1744 msgstr "Đang mở khóa %s.\n"
1746 #: disk-utils/fsck.c:442
1748 msgid "failed to setup description for %s"
1749 msgstr "gặp lỗi khi cài đặt mô tả cho %s"
1751 #: disk-utils/fsck.c:472 misc-utils/findmnt.c:784 misc-utils/lsblk-mnt.c:17
1752 #: sys-utils/mount.c:101 sys-utils/swapon-common.c:19 sys-utils/umount.c:51
1754 msgid "%s: parse error at line %d -- ignored"
1755 msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore"
1757 #: disk-utils/fsck.c:504 disk-utils/fsck.c:506
1759 msgid "%s: failed to parse fstab"
1760 msgstr "%s: gặp lỗi khi phân tích fstab"
1762 #: disk-utils/fsck.c:687 login-utils/login.c:941 login-utils/sulogin.c:1023
1763 #: login-utils/vipw.c:208 sys-utils/flock.c:346 sys-utils/nsenter.c:180
1764 #: sys-utils/swapon.c:320 sys-utils/unshare.c:221 sys-utils/unshare.c:438
1765 #: term-utils/script.c:882
1767 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
1769 #: disk-utils/fsck.c:694
1771 msgid "%s: execute failed"
1772 msgstr "%s: thực thi gặp lỗi"
1774 #: disk-utils/fsck.c:782
1775 msgid "wait: no more child process?!?"
1776 msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa?!?"
1778 #: disk-utils/fsck.c:785 sys-utils/flock.c:364 sys-utils/swapon.c:352
1779 #: sys-utils/unshare.c:422 sys-utils/unshare.c:443
1780 msgid "waitpid failed"
1781 msgstr "waitpid bị lỗi"
1783 #: disk-utils/fsck.c:803
1785 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d."
1786 msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d."
1788 #: disk-utils/fsck.c:809
1790 msgid "%s %s: status is %x, should never happen."
1791 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra."
1793 #: disk-utils/fsck.c:855
1795 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
1796 msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n"
1798 #: disk-utils/fsck.c:936
1800 msgid "error %d (%m) while executing fsck.%s for %s"
1801 msgstr "gặp lỗi %d (%m) trong khi thực hiện fsck.%s cho %s"
1803 #: disk-utils/fsck.c:1002
1805 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
1808 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n"
1809 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”."
1811 #: disk-utils/fsck.c:1118
1813 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
1814 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck khác-không"
1816 #: disk-utils/fsck.c:1130
1818 msgid "%s: skipping nonexistent device\n"
1819 msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n"
1821 #: disk-utils/fsck.c:1135
1823 msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n"
1824 msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
1826 #: disk-utils/fsck.c:1152
1828 msgid "%s: skipping unknown filesystem type\n"
1829 msgstr "%s: bỏ qua kiểu hệ thống tập tin chưa biết\n"
1831 #: disk-utils/fsck.c:1166
1833 msgid "cannot check %s: fsck.%s not found"
1834 msgstr "không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy"
1836 #: disk-utils/fsck.c:1270
1837 msgid "Checking all file systems.\n"
1838 msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n"
1840 #: disk-utils/fsck.c:1361
1842 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
1843 msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n"
1845 #: disk-utils/fsck.c:1387
1847 msgid " %s [options] -- [fs-options] [<filesystem> ...]\n"
1848 msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tùy-chọn-fs] [<hệ thống tập tin> …]\n"
1850 #: disk-utils/fsck.c:1391
1851 msgid "Check and repair a Linux filesystem.\n"
1852 msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin Linux.\n"
1854 #: disk-utils/fsck.c:1394
1855 msgid " -A check all filesystems\n"
1856 msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n"
1858 #: disk-utils/fsck.c:1395
1859 msgid " -C [<fd>] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n"
1860 msgstr " -C [<fd>] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n"
1862 #: disk-utils/fsck.c:1396
1863 msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n"
1864 msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n"
1866 #: disk-utils/fsck.c:1397
1867 msgid " -M do not check mounted filesystems\n"
1868 msgstr " -M không kiểm tra các hệ thống tập tin đã được gắn\n"
1870 #: disk-utils/fsck.c:1398
1871 msgid " -N do not execute, just show what would be done\n"
1872 msgstr " -N không thực hiện, chỉ xem thử xem những gì sẽ được làm\n"
1874 #: disk-utils/fsck.c:1399
1875 msgid " -P check filesystems in parallel, including root\n"
1876 msgstr " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n"
1878 #: disk-utils/fsck.c:1400
1879 msgid " -R skip root filesystem; useful only with '-A'\n"
1880 msgstr " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc; chỉ hữu dụng với “-A”\n"
1882 #: disk-utils/fsck.c:1401
1885 " -r [<fd>] report statistics for each device checked;\n"
1886 " file descriptor is for GUIs\n"
1887 msgstr " -r báo cáo thống kê cho từng thiết bị được kiểm tra\n"
1889 #: disk-utils/fsck.c:1403
1890 msgid " -s serialize the checking operations\n"
1891 msgstr " -s thao tác kiểm tra dạng nối tiếp\n"
1893 #: disk-utils/fsck.c:1404
1894 msgid " -T do not show the title on startup\n"
1895 msgstr " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n"
1897 #: disk-utils/fsck.c:1405
1900 " -t <type> specify filesystem types to be checked;\n"
1901 " <type> is allowed to be a comma-separated list\n"
1903 " -t <kiểu> chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n"
1904 " <kiểu> được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
1906 #: disk-utils/fsck.c:1407
1907 msgid " -V explain what is being done\n"
1908 msgstr " -V giải thích những gì đang được làm\n"
1910 #: disk-utils/fsck.c:1413
1911 msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options."
1912 msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng."
1914 #: disk-utils/fsck.c:1460
1915 msgid "too many devices"
1916 msgstr "quá nhiều thiết bị"
1918 #: disk-utils/fsck.c:1472
1919 msgid "Is /proc mounted?"
1920 msgstr "/proc đã được gắn chưa?"
1922 #: disk-utils/fsck.c:1480
1924 msgid "must be root to scan for matching filesystems: %s"
1925 msgstr "phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s"
1927 #: disk-utils/fsck.c:1484
1929 msgid "couldn't find matching filesystem: %s"
1930 msgstr "không tìm thấy hệ thống tập tin khớp: %s"
1932 #: disk-utils/fsck.c:1492 disk-utils/fsck.c:1589 misc-utils/kill.c:236
1933 #: sys-utils/eject.c:278
1934 msgid "too many arguments"
1935 msgstr "quá nhiều đối số"
1937 #: disk-utils/fsck.c:1547 disk-utils/fsck.c:1550
1939 msgid "invalid argument of -r"
1940 msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)"
1942 #: disk-utils/fsck.c:1562
1944 msgid "option '%s' may be specified only once"
1945 msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần"
1947 #: disk-utils/fsck.c:1569 misc-utils/kill.c:282
1949 msgid "option '%s' requires an argument"
1950 msgstr "tùy chọn “%s” cần một đối số"
1952 #: disk-utils/fsck.c:1600
1954 msgid "invalid argument of -r: %d"
1955 msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)"
1957 #: disk-utils/fsck.c:1643
1958 msgid "the -l option can be used with one device only -- ignore"
1959 msgstr "tùy chọn -l chỉ có thể sử dụng với một thiết bị mà thôi -- ignore"
1961 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:111
1963 msgid " %s [options] <file>\n"
1964 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>\n"
1966 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:114
1967 msgid "Check and repair a compressed ROM filesystem.\n"
1968 msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin ROM đã nén.\n"
1970 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117
1971 msgid " -a for compatibility only, ignored\n"
1972 msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
1974 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:118
1975 msgid " -v, --verbose be more verbose\n"
1976 msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
1978 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:119
1979 msgid " -y for compatibility only, ignored\n"
1980 msgstr " -y dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
1982 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:120
1983 msgid " -b, --blocksize <size> use this blocksize, defaults to page size\n"
1984 msgstr " -b, --blocksize <cỡ> dùng cỡ khối này, mặc định là cỡ trang\n"
1986 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:121
1987 msgid " --extract[=<dir>] test uncompression, optionally extract into <dir>\n"
1988 msgstr " --extract[=<Tmục>] kiểm tra giải nén, tùy ý rút trích ra <Tmục>\n"
1990 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:158
1992 msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s"
1993 msgstr "ioctl gặp lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s"
1995 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:164
1997 msgid "not a block device or file: %s"
1998 msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s"
2000 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:167 disk-utils/fsck.cramfs.c:203
2001 msgid "file length too short"
2002 msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn"
2004 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:176 disk-utils/fsck.cramfs.c:231
2005 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:251 libfdisk/src/bsd.c:718 libfdisk/src/bsd.c:893
2006 #: login-utils/last.c:203 login-utils/last.c:237 sys-utils/fallocate.c:203
2008 msgid "seek on %s failed"
2009 msgstr "di chuyển vị trí đọc trên %s gặp lỗi"
2011 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:182 disk-utils/fsck.cramfs.c:184
2012 msgid "superblock magic not found"
2013 msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối"
2015 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:187
2017 msgid "cramfs endianness is %s\n"
2018 msgstr "cramfs không endian là %s\n"
2020 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:188
2024 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:188
2028 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:192
2029 msgid "unsupported filesystem features"
2030 msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ"
2032 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:196
2034 msgid "superblock size (%d) too small"
2035 msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ"
2037 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:201
2038 msgid "zero file count"
2039 msgstr "số tập tin không"
2041 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:205
2042 msgid "file extends past end of filesystem"
2043 msgstr "tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin"
2045 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:207
2046 msgid "old cramfs format"
2047 msgstr "định dạng cramfs cũ"
2049 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:216
2050 msgid "unable to test CRC: old cramfs format"
2051 msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ"
2053 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:236
2055 msgid "failed to read %<PRIu32> bytes from file %s"
2056 msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s"
2058 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:274
2062 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:304 disk-utils/fsck.minix.c:560
2064 msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi"
2066 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:308
2067 msgid "read romfs failed"
2068 msgstr "đọc romfs gặp lỗi"
2070 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:340
2071 msgid "root inode is not directory"
2072 msgstr "inode gốc không phải thư mục"
2074 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:344
2076 msgid "bad root offset (%lu)"
2077 msgstr "offset gốc sai (%lu)"
2079 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:362
2080 msgid "data block too large"
2081 msgstr "khối dữ liệu quá lớn"
2083 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:366
2085 msgid "decompression error: %s"
2086 msgstr "lỗi giải nén: %s"
2088 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:392
2090 msgid " hole at %lu (%zu)\n"
2091 msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n"
2093 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:399 disk-utils/fsck.cramfs.c:552
2095 msgid " uncompressing block at %lu to %lu (%lu)\n"
2096 msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n"
2098 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:406
2100 msgid "non-block (%ld) bytes"
2101 msgstr "khác khối (%ld) byte"
2103 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:410
2105 msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes"
2106 msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte"
2108 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:415 disk-utils/fsck.cramfs.c:518
2109 #: disk-utils/swaplabel.c:109 misc-utils/uuidd.c:366 sys-utils/fallocate.c:409
2110 #: sys-utils/rfkill.c:560 sys-utils/setpriv.c:665 sys-utils/setpriv.c:688
2111 #: sys-utils/swapon.c:393 term-utils/ttymsg.c:175
2113 msgid "write failed: %s"
2114 msgstr "lỗi ghi: %s"
2116 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:426
2118 msgid "lchown failed: %s"
2119 msgstr "lchown bị lỗi: %s"
2121 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:430
2123 msgid "chown failed: %s"
2124 msgstr "chown bị lỗi: %s"
2126 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:435
2128 msgid "utime failed: %s"
2129 msgstr "utime gặp lỗi: %s"
2131 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:447
2133 msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s"
2134 msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s"
2136 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:462
2138 msgid "mkdir failed: %s"
2139 msgstr "mkdir bị lỗi: %s"
2141 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:478
2142 msgid "filename length is zero"
2143 msgstr "tập tin có tên dài số không"
2145 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:480
2146 msgid "bad filename length"
2147 msgstr "tập tin có tên dài sai"
2149 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:486
2150 msgid "bad inode offset"
2151 msgstr "khoảng bù (offset) inode sai"
2153 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:501
2154 msgid "file inode has zero offset and non-zero size"
2155 msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không"
2157 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:504
2158 msgid "file inode has zero size and non-zero offset"
2159 msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không"
2161 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:533
2162 msgid "symbolic link has zero offset"
2163 msgstr "liên kết mềm có hiệu số không"
2165 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:535
2166 msgid "symbolic link has zero size"
2167 msgstr "liên kết mềm có kích cỡ số không"
2169 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:544
2171 msgid "size error in symlink: %s"
2172 msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết mềm: %s"
2174 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:558
2176 msgid "symlink failed: %s"
2177 msgstr "liên kết mềm bị lỗi: %s"
2179 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:571
2181 msgid "special file has non-zero offset: %s"
2182 msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s"
2184 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:581
2186 msgid "fifo has non-zero size: %s"
2187 msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s"
2189 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:587
2191 msgid "socket has non-zero size: %s"
2192 msgstr "ổ cắm (socket) có kích cỡ khác số không: %s"
2194 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:590
2196 msgid "bogus mode: %s (%o)"
2197 msgstr "chế độ giả: %s (%o)"
2199 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:599
2201 msgid "mknod failed: %s"
2202 msgstr "mknod bị lỗi: %s"
2204 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:631
2206 msgid "directory data start (%lu) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%zu)"
2207 msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%lu) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%zu)"
2209 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:635
2211 msgid "directory data end (%lu) != file data start (%lu)"
2212 msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%lu) != đầu dữ liệu tập tin (%lu)"
2214 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:639
2215 msgid "invalid file data offset"
2216 msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin"
2218 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:688 disk-utils/mkfs.cramfs.c:736
2219 msgid "invalid blocksize argument"
2220 msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ"
2222 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:711
2227 #: disk-utils/fsck.minix.c:185
2228 msgid "Check the consistency of a Minix filesystem.\n"
2229 msgstr "Kiểm tra tính nhất quán của hệ thống tập tin Minix.\n"
2231 #: disk-utils/fsck.minix.c:187
2233 msgid " -l, --list list all filenames\n"
2234 msgstr " -l liệt kê tất cả tên tập tin\n"
2236 #: disk-utils/fsck.minix.c:188
2238 msgid " -a, --auto automatic repair\n"
2239 msgstr " -a sửa lỗi tự động\n"
2241 #: disk-utils/fsck.minix.c:189
2243 msgid " -r, --repair interactive repair\n"
2244 msgstr " -r sửa chữa kiểu tương tác với người dùng\n"
2246 #: disk-utils/fsck.minix.c:190
2248 msgid " -v, --verbose be verbose\n"
2249 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
2251 #: disk-utils/fsck.minix.c:191
2253 msgid " -s, --super output super-block information\n"
2254 msgstr " -s hiển thị thông tin của super-block (siêu khối)\n"
2256 #: disk-utils/fsck.minix.c:192
2258 msgid " -m, --uncleared activate mode not cleared warnings\n"
2259 msgstr " -m hoạt hóa chế độ không xóa các cảnh báo\n"
2261 #: disk-utils/fsck.minix.c:193
2263 msgid " -f, --force force check\n"
2264 msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n"
2266 #. TRANSLATORS: these yes no questions uses rpmatch(), and should be
2268 #: disk-utils/fsck.minix.c:252
2271 msgstr "%s (y/n/c/k)? "
2273 #: disk-utils/fsck.minix.c:252
2276 msgstr "%s (n/y/k/c)? "
2278 #: disk-utils/fsck.minix.c:269
2283 #: disk-utils/fsck.minix.c:271
2288 #: disk-utils/fsck.minix.c:287
2290 msgid "%s is mounted.\t "
2291 msgstr "%s đã được gắn.\t "
2293 #: disk-utils/fsck.minix.c:289
2294 msgid "Do you really want to continue"
2295 msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục"
2297 #: disk-utils/fsck.minix.c:293
2299 msgid "check aborted.\n"
2300 msgstr "kiểm tra bị dừng.\n"
2302 #: disk-utils/fsck.minix.c:319 disk-utils/fsck.minix.c:340
2304 msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'."
2305 msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin “%s”."
2307 #: disk-utils/fsck.minix.c:322 disk-utils/fsck.minix.c:343
2309 msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'."
2310 msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin “%s”."
2312 #: disk-utils/fsck.minix.c:326 disk-utils/fsck.minix.c:347
2313 msgid "Remove block"
2316 #: disk-utils/fsck.minix.c:363
2318 msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n"
2319 msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin “%s”\n"
2321 #: disk-utils/fsck.minix.c:369
2323 msgid "Read error: bad block in file '%s'\n"
2324 msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin “%s”\n"
2326 #: disk-utils/fsck.minix.c:381
2329 "Internal error: trying to write bad block\n"
2330 "Write request ignored\n"
2332 "Lỗi nội bộ: ghi vào khối sai\n"
2333 "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n"
2335 #: disk-utils/fsck.minix.c:387
2336 msgid "seek failed in write_block"
2337 msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối"
2339 #: disk-utils/fsck.minix.c:390
2341 msgid "Write error: bad block in file '%s'\n"
2342 msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin “%s”\n"
2344 #: disk-utils/fsck.minix.c:424
2346 msgid "Warning: block out of range\n"
2347 msgstr "Cảnh báo: số lượng inode quá lớn.\n"
2349 #: disk-utils/fsck.minix.c:511
2350 msgid "seek failed in write_super_block"
2351 msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_siêu_ khối"
2353 #: disk-utils/fsck.minix.c:513
2354 msgid "unable to write super-block"
2355 msgstr "không thể ghi siêu-khối"
2357 #: disk-utils/fsck.minix.c:526
2358 msgid "Unable to write inode map"
2359 msgstr "Không thể ghi ánh xạ inode"
2361 #: disk-utils/fsck.minix.c:529
2362 msgid "Unable to write zone map"
2363 msgstr "Không thể ghi ánh xạ vùng"
2365 #: disk-utils/fsck.minix.c:532
2366 msgid "Unable to write inodes"
2367 msgstr "Không thể ghi các inode"
2369 #: disk-utils/fsck.minix.c:564
2370 msgid "unable to alloc buffer for superblock"
2371 msgstr "không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối"
2373 #: disk-utils/fsck.minix.c:567
2374 msgid "unable to read super block"
2375 msgstr "không thể đọc siêu khối"
2377 #: disk-utils/fsck.minix.c:589
2378 msgid "bad magic number in super-block"
2379 msgstr "số magic sai trong siêu khối"
2381 #: disk-utils/fsck.minix.c:591
2382 msgid "Only 1k blocks/zones supported"
2383 msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k"
2385 #: disk-utils/fsck.minix.c:593
2387 msgid "bad s_ninodes field in super-block"
2388 msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối"
2390 #: disk-utils/fsck.minix.c:595
2391 msgid "bad s_imap_blocks field in super-block"
2392 msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối"
2394 #: disk-utils/fsck.minix.c:597
2396 msgid "bad s_firstdatazone field in super-block"
2397 msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối"
2399 #: disk-utils/fsck.minix.c:600
2400 msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block"
2401 msgstr "vùng s_zmap_blocks sai trong siêu khối"
2403 #: disk-utils/fsck.minix.c:616
2404 msgid "Unable to allocate buffer for inode map"
2405 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho ánh xạ inode"
2407 #: disk-utils/fsck.minix.c:619
2408 msgid "Unable to allocate buffer for zone map"
2409 msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho ánh xạ vùng"
2411 #: disk-utils/fsck.minix.c:622
2412 msgid "Unable to allocate buffer for inodes"
2413 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode"
2415 #: disk-utils/fsck.minix.c:625
2416 msgid "Unable to allocate buffer for inode count"
2417 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode"
2419 #: disk-utils/fsck.minix.c:628
2420 msgid "Unable to allocate buffer for zone count"
2421 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng"
2423 #: disk-utils/fsck.minix.c:632
2424 msgid "Unable to read inode map"
2425 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode"
2427 #: disk-utils/fsck.minix.c:636
2428 msgid "Unable to read zone map"
2429 msgstr "Không thể đọc ánh xạ vùng"
2431 #: disk-utils/fsck.minix.c:640
2432 msgid "Unable to read inodes"
2433 msgstr "Không thể đọc các inode"
2435 #: disk-utils/fsck.minix.c:642
2437 msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n"
2438 msgstr "Cảnh báo: Firstzone != Norm_firstzone\n"
2440 #: disk-utils/fsck.minix.c:647
2442 msgid "%ld inodes\n"
2443 msgstr "%ld inode\n"
2445 #: disk-utils/fsck.minix.c:648
2447 msgid "%ld blocks\n"
2450 #: disk-utils/fsck.minix.c:649 disk-utils/mkfs.minix.c:568
2452 msgid "Firstdatazone=%jd (%jd)\n"
2453 msgstr "Firstdatazone=%jd (%jd)\n"
2455 #: disk-utils/fsck.minix.c:651
2457 msgid "Zonesize=%d\n"
2458 msgstr "Cỡ_vùng=%d\n"
2460 #: disk-utils/fsck.minix.c:652
2462 msgid "Maxsize=%zu\n"
2463 msgstr "Cỡ_tối_đa=%zu\n"
2465 #: disk-utils/fsck.minix.c:654
2467 msgid "Filesystem state=%d\n"
2468 msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n"
2470 #: disk-utils/fsck.minix.c:655
2479 #: disk-utils/fsck.minix.c:670 disk-utils/fsck.minix.c:720
2481 msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n"
2482 msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin “%s”\n"
2484 #: disk-utils/fsck.minix.c:673 disk-utils/fsck.minix.c:723
2486 msgstr "Dấu được dùng"
2488 #: disk-utils/fsck.minix.c:695 disk-utils/fsck.minix.c:743
2490 msgid "The file `%s' has mode %05o\n"
2491 msgstr "Tập tin “%s” có chế độ %05o\n"
2493 #: disk-utils/fsck.minix.c:702 disk-utils/fsck.minix.c:749
2495 msgid "Warning: inode count too big.\n"
2496 msgstr "Cảnh báo: số lượng inode quá lớn.\n"
2498 #: disk-utils/fsck.minix.c:761 disk-utils/fsck.minix.c:769
2499 msgid "root inode isn't a directory"
2500 msgstr "inode gốc không phải là một thư mục"
2502 #: disk-utils/fsck.minix.c:781 disk-utils/fsck.minix.c:812
2504 msgid "Block has been used before. Now in file `%s'."
2505 msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin “%s”."
2507 #: disk-utils/fsck.minix.c:783 disk-utils/fsck.minix.c:814
2508 #: disk-utils/fsck.minix.c:1149 disk-utils/fsck.minix.c:1158
2509 #: disk-utils/fsck.minix.c:1205 disk-utils/fsck.minix.c:1214
2513 #: disk-utils/fsck.minix.c:793 disk-utils/fsck.minix.c:824
2515 msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use."
2516 msgstr "Khối %d trong tập tin “%s” có dấu “không dùng”."
2518 #: disk-utils/fsck.minix.c:795 disk-utils/fsck.minix.c:826
2522 #: disk-utils/fsck.minix.c:965 disk-utils/fsck.minix.c:1039
2524 msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'."
2525 msgstr "Thư mục “%s” chứa một số hiệu inode sai cho tập tin “%.*s”."
2527 #: disk-utils/fsck.minix.c:967 disk-utils/fsck.minix.c:1041
2531 #: disk-utils/fsck.minix.c:983 disk-utils/fsck.minix.c:1057
2533 msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n"
2534 msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n"
2536 #: disk-utils/fsck.minix.c:992 disk-utils/fsck.minix.c:1066
2538 msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n"
2539 msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải cái thứ hai\n"
2541 #: disk-utils/fsck.minix.c:1100 disk-utils/fsck.minix.c:1123
2542 msgid "internal error"
2545 #: disk-utils/fsck.minix.c:1103 disk-utils/fsck.minix.c:1126
2547 msgid "%s: bad directory: size < 32"
2548 msgstr "%s: thư mục sai: kích cỡ < 32"
2550 #: disk-utils/fsck.minix.c:1109
2552 msgid "%s: bad directory: invalid i_zone, use --repair to fix\n"
2553 msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n"
2555 #: disk-utils/fsck.minix.c:1138
2556 msgid "seek failed in bad_zone"
2557 msgstr "di chuyển vị trí đọc không thành công trong bad_zone (vùng_sai)"
2559 #: disk-utils/fsck.minix.c:1148 disk-utils/fsck.minix.c:1204
2561 msgid "Inode %lu mode not cleared."
2562 msgstr "Inode %lu chưa được xóa."
2564 #: disk-utils/fsck.minix.c:1157 disk-utils/fsck.minix.c:1213
2566 msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap."
2567 msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “đã dùng” trong ảnh mảng."
2569 #: disk-utils/fsck.minix.c:1163 disk-utils/fsck.minix.c:1219
2571 msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap."
2572 msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “chưa dùng” trong ảnh mảng."
2574 #: disk-utils/fsck.minix.c:1164 disk-utils/fsck.minix.c:1220
2578 #: disk-utils/fsck.minix.c:1168 disk-utils/fsck.minix.c:1224
2580 msgid "Inode %lu (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d."
2581 msgstr "Inode %lu (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, số_lượng=%d."
2583 #: disk-utils/fsck.minix.c:1171 disk-utils/fsck.minix.c:1227
2584 msgid "Set i_nlinks to count"
2585 msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm"
2587 #: disk-utils/fsck.minix.c:1183 disk-utils/fsck.minix.c:1239
2589 msgid "Zone %lu: marked in use, no file uses it."
2590 msgstr "Vùng %lu: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó."
2592 #: disk-utils/fsck.minix.c:1185 disk-utils/fsck.minix.c:1241
2594 msgstr "Bỏ đánh dấu"
2596 #: disk-utils/fsck.minix.c:1190 disk-utils/fsck.minix.c:1246
2598 msgid "Zone %lu: in use, counted=%d\n"
2599 msgstr "Vùng %lu: đang dùng, số lượng=%d\n"
2601 #: disk-utils/fsck.minix.c:1193 disk-utils/fsck.minix.c:1249
2603 msgid "Zone %lu: not in use, counted=%d\n"
2604 msgstr "Vùng %lu: không dùng, số lượng=%d\n"
2606 #: disk-utils/fsck.minix.c:1299
2607 msgid "bad inode size"
2608 msgstr "kích cỡ inode sai"
2610 #: disk-utils/fsck.minix.c:1301
2611 msgid "bad v2 inode size"
2612 msgstr "kích cỡ inode v2 sai"
2614 #: disk-utils/fsck.minix.c:1346
2615 msgid "need terminal for interactive repairs"
2616 msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại"
2618 #: disk-utils/fsck.minix.c:1350
2620 msgid "cannot open %s: %s"
2621 msgstr "không thể mở %s: %s"
2623 #: disk-utils/fsck.minix.c:1361
2625 msgid "%s is clean, no check.\n"
2626 msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n"
2628 #: disk-utils/fsck.minix.c:1364
2630 msgid "Forcing filesystem check on %s.\n"
2631 msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n"
2633 #: disk-utils/fsck.minix.c:1366
2635 msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n"
2636 msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n"
2638 #: disk-utils/fsck.minix.c:1398
2642 "%6ld inodes used (%ld%%)\n"
2645 "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n"
2647 #: disk-utils/fsck.minix.c:1404
2649 msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n"
2650 msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n"
2652 #: disk-utils/fsck.minix.c:1406
2656 "%6d regular files\n"
2658 "%6d character device files\n"
2659 "%6d block device files\n"
2661 "%6d symbolic links\n"
2666 "%6d tập tin thường\n"
2668 "%6d tập tin thiết bị ký tự\n"
2669 "%6d tập tin thiết bị khối\n"
2671 "%6d liên kết mềm\n"
2675 #: disk-utils/fsck.minix.c:1420
2678 "----------------------------\n"
2679 "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n"
2680 "----------------------------\n"
2682 "----------------------------\n"
2683 "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n"
2684 "----------------------------\n"
2686 #: disk-utils/fsck.minix.c:1432 disk-utils/mkfs.minix.c:838
2687 #: disk-utils/mkswap.c:542 disk-utils/partx.c:1068 disk-utils/resizepart.c:116
2688 #: login-utils/su-common.c:328 login-utils/su-common.c:405
2689 #: login-utils/utmpdump.c:391 sys-utils/dmesg.c:661 sys-utils/wdctl.c:347
2690 #: sys-utils/wdctl.c:412 term-utils/script.c:363 term-utils/script.c:442
2691 #: term-utils/setterm.c:887 text-utils/pg.c:1256
2692 msgid "write failed"
2693 msgstr "gặp lỗi khi ghi"
2695 #: disk-utils/isosize.c:106
2697 msgid "%s: might not be an ISO filesystem"
2698 msgstr "%s: có lẽ không phải một hệ thống tập tin ISO"
2700 #: disk-utils/isosize.c:111 disk-utils/isosize.c:113
2702 msgid "read error on %s"
2703 msgstr "lỗi đọc trên %s"
2705 #: disk-utils/isosize.c:124
2707 msgid "sector count: %d, sector size: %d\n"
2708 msgstr "số cung từ: %d, kích cỡ cung từ: %d\n"
2710 #: disk-utils/isosize.c:148
2712 msgid " %s [options] <iso9660_image_file> ...\n"
2713 msgstr " %s [các_tùy_chọn] <tệp_tin_ảnh_iso9660>\n"
2715 #: disk-utils/isosize.c:152
2716 msgid "Show the length of an ISO-9660 filesystem.\n"
2717 msgstr "Hiển thị độ dài của một hệ thống tập tin ISO.\n"
2719 #: disk-utils/isosize.c:155
2720 msgid " -d, --divisor=<number> divide the amount of bytes by <number>\n"
2721 msgstr " -d, --divisor=<số> chia tổng lượng byte theo <số>\n"
2723 #: disk-utils/isosize.c:156
2724 msgid " -x, --sectors show sector count and size\n"
2725 msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n"
2727 #: disk-utils/isosize.c:187
2728 msgid "invalid divisor argument"
2729 msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
2731 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:74
2733 msgid "Usage: %s [options] device [block-count]\n"
2734 msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
2736 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:78
2737 msgid "Make an SCO bfs filesystem.\n"
2738 msgstr "Tạo một hệ thống tập tin bfs SCO\n"
2740 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:80
2745 " -N, --inodes=NUM specify desired number of inodes\n"
2746 " -V, --vname=NAME specify volume name\n"
2747 " -F, --fname=NAME specify file system name\n"
2748 " -v, --verbose explain what is being done\n"
2749 " -c this option is silently ignored\n"
2750 " -l this option is silently ignored\n"
2754 " -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n"
2755 " -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n"
2756 " -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n"
2757 " -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
2758 " -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
2759 " -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
2760 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
2761 " -V phải đứng một mình\n"
2762 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
2765 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:145
2766 msgid "invalid number of inodes"
2767 msgstr "số lượng inode không hợp lệ"
2769 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:151
2770 msgid "volume name too long"
2771 msgstr "tên khối tin quá dài"
2773 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:158
2774 msgid "fsname name too long"
2775 msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài"
2777 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:196
2778 msgid "invalid block-count"
2779 msgstr "số lượng khối sai"
2781 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:204
2783 msgid "cannot get size of %s"
2784 msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
2786 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:209
2788 msgid "blocks argument too large, max is %llu"
2789 msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu"
2791 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:224
2792 msgid "too many inodes - max is 512"
2793 msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512"
2795 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:234
2797 msgid "not enough space, need at least %llu blocks"
2798 msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối"
2800 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:246
2802 msgid "Device: %s\n"
2803 msgstr "Thiết bị: %s\n"
2805 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:247
2807 msgid "Volume: <%-6s>\n"
2808 msgstr "Khối tin: <%-6s>\n"
2810 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:248
2812 msgid "FSname: <%-6s>\n"
2813 msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n"
2815 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:249
2817 msgid "BlockSize: %d\n"
2818 msgstr "Kích cỡ khối: %d\n"
2820 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:251
2822 msgid "Inodes: %ld (in 1 block)\n"
2823 msgstr "Inode: %lu (trong 1 khối)\n"
2825 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:254
2827 msgid "Inodes: %ld (in %llu blocks)\n"
2828 msgstr "Inodes: %lu (trong %llu khối)\n"
2830 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:256
2832 msgid "Blocks: %llu\n"
2833 msgstr "Khối: %lld\n"
2835 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:257
2837 msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n"
2838 msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu: %d\n"
2840 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:262
2841 msgid "error writing superblock"
2842 msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối"
2844 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:283
2845 msgid "error writing root inode"
2846 msgstr "lỗi ghi inode gốc"
2848 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:288
2849 msgid "error writing inode"
2850 msgstr "lỗi ghi inode"
2852 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:291
2854 msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc"
2856 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:297
2857 msgid "error writing . entry"
2858 msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)"
2860 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:301
2861 msgid "error writing .. entry"
2862 msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)"
2864 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:304
2866 msgid "error closing %s"
2867 msgstr "lỗi đóng %s"
2869 #: disk-utils/mkfs.c:45
2871 msgid " %s [options] [-t <type>] [fs-options] <device> [<size>]\n"
2872 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t <kiểu>] [tùy chọn hệ thống tập tin] <thiết_bị> [<kích_cỡ>]\n"
2874 #: disk-utils/mkfs.c:49
2875 msgid "Make a Linux filesystem.\n"
2876 msgstr "Tạo một hệ thống tập tin Linux.\n"
2878 #: disk-utils/mkfs.c:52
2880 msgid " -t, --type=<type> filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n"
2881 msgstr " -t, --type=<kiểu> kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n"
2883 #: disk-utils/mkfs.c:53
2885 msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n"
2886 msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n"
2888 #: disk-utils/mkfs.c:54
2890 msgid " <device> path to the device to be used\n"
2891 msgstr " <device> đường dẫn đến thiết bị sẽ dùng\n"
2893 #: disk-utils/mkfs.c:55
2895 msgid " <size> number of blocks to be used on the device\n"
2896 msgstr " <size> số khối sẽ được dùng trên thiết bị\n"
2898 #: disk-utils/mkfs.c:56
2901 " -V, --verbose explain what is being done;\n"
2902 " specifying -V more than once will cause a dry-run\n"
2904 " -V, --verbose giải thích đang làm những gì;\n"
2905 " chỉ định -V nhiều hơn một sẽ thực hiện chạy thử\n"
2907 #: disk-utils/mkfs.c:139 include/c.h:233 login-utils/su-common.c:1519
2908 #: login-utils/sulogin.c:792 login-utils/sulogin.c:796 sys-utils/flock.c:121
2909 #: sys-utils/rtcwake.c:595 term-utils/script.c:692
2911 msgid "failed to execute %s"
2912 msgstr "lỗi thực hiện %s"
2914 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:128
2917 "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
2919 " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
2920 " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n"
2921 " -e edition set edition number (part of fsid)\n"
2922 " -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n"
2923 " -i file insert a file image into the filesystem\n"
2924 " -n name set name of cramfs filesystem\n"
2925 " -p pad by %d bytes for boot code\n"
2926 " -s sort directory entries (old option, ignored)\n"
2927 " -z make explicit holes\n"
2928 " dirname root of the filesystem to be compressed\n"
2929 " outfile output file\n"
2931 "cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e phiên_bản] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
2932 " -h hiển thị trợ giúp này\n"
2933 " -v xuất chi tiết\n"
2934 " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
2935 " -b cỡ_khối dùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n"
2936 " -e bản_in đặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n"
2937 " -N thứ-tự-byte đặt tình trạng cuối cramfs:\n"
2938 " * big byte lớn đứng trước\n"
2939 " * little byte nhỏ đứng trước\n"
2940 " * host theo máy đang dùng(mặc định)\n"
2941 " -i tập_tin chèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n"
2942 " -n tên đặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n"
2943 " -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n"
2944 " -s sắp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n"
2945 " -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n"
2946 " tên_thư_mục gốc của hệ thống tập tin cần nén\n"
2947 " tập_tin_ra tập tin kết xuất\n"
2949 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:162
2951 msgid "readlink failed: %s"
2952 msgstr "readlink gặp lỗi: %s"
2954 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:307
2956 msgid "could not read directory %s"
2957 msgstr "không thể đọc thư mục %s"
2959 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:442
2960 msgid "filesystem too big. Exiting."
2961 msgstr "hệ thống tập tin quá lớn. Đang thoát."
2963 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:601
2965 msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n"
2966 msgstr "AIEEE: khối \"đã nén\" thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n"
2968 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:620
2970 msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n"
2971 msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n"
2973 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:665
2975 msgid "cannot close file %s"
2976 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
2978 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:742
2979 msgid "invalid edition number argument"
2980 msgstr "đối số con số phiên bản không hợp lệ"
2982 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:752
2983 msgid "invalid endianness given; must be 'big', 'little', or 'host'"
2984 msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, hay “host”"
2986 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:818
2988 msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely."
2989 msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
2991 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:842
2992 msgid "ROM image map"
2993 msgstr "Ánh xạ ảnh ROM"
2995 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:854
2997 msgid "Including: %s\n"
2998 msgstr "Bao gồm: %s\n"
3000 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:860
3002 msgid "Directory data: %zd bytes\n"
3003 msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n"
3005 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:868
3007 msgid "Everything: %zd kilobytes\n"
3008 msgstr "Mọi thứ: %zd kilô byte\n"
3010 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:873
3012 msgid "Super block: %zd bytes\n"
3013 msgstr "Siêu khối: %zd byte\n"
3015 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880
3020 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:885
3022 msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)"
3023 msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)"
3025 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:891
3027 msgid "ROM image write failed (%zd %zd)"
3028 msgstr "Gặp lỗi khi ghi ảnh ROM (%zd %zd)"
3030 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:894
3034 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:903
3036 msgid "warning: filenames truncated to %u bytes."
3037 msgstr "cảnh báo: tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte."
3039 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:905
3040 msgid "warning: files were skipped due to errors."
3041 msgstr "cảnh báo: các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi."
3043 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:907
3045 msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte)."
3046 msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte)."
3048 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:911
3050 msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
3051 msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
3053 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:914
3055 msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
3056 msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
3058 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:917
3061 "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
3062 "that some device files will be wrong."
3064 "CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
3065 "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng."
3067 #: disk-utils/mkfs.minix.c:138
3069 msgid " %s [options] /dev/name [blocks]\n"
3070 msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
3072 #: disk-utils/mkfs.minix.c:140
3074 msgid " -1 use Minix version 1\n"
3075 msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
3077 #: disk-utils/mkfs.minix.c:141
3079 msgid " -2, -v use Minix version 2\n"
3080 msgstr " -v hiển thị phiên bản của chương trình\n"
3082 #: disk-utils/mkfs.minix.c:142
3084 msgid " -3 use Minix version 3\n"
3085 msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
3087 #: disk-utils/mkfs.minix.c:143
3089 msgid " -n, --namelength <num> maximum length of filenames\n"
3090 msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin"
3092 #: disk-utils/mkfs.minix.c:144
3094 msgid " -i, --inodes <num> number of inodes for the filesystem\n"
3095 msgstr " -C, --cylinders <số> chỉ ra số lượng trụ trừ\n"
3097 #: disk-utils/mkfs.minix.c:145
3099 msgid " -c, --check check the device for bad blocks\n"
3100 msgstr " -u, --unlock gỡ bỏ một khóa\n"
3102 #: disk-utils/mkfs.minix.c:146
3103 msgid " -l, --badblocks <file> list of bad blocks from file\n"
3106 #: disk-utils/mkfs.minix.c:189
3108 msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables"
3109 msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
3111 #: disk-utils/mkfs.minix.c:192
3113 msgid "%s: unable to clear boot sector"
3114 msgstr "%s: không xóa được cung từ khởi động"
3116 #: disk-utils/mkfs.minix.c:194
3118 msgid "%s: seek failed in write_tables"
3119 msgstr "%s: tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
3121 #: disk-utils/mkfs.minix.c:197
3123 msgid "%s: unable to write super-block"
3124 msgstr "%s: không thể ghi siêu khối"
3126 #: disk-utils/mkfs.minix.c:200
3128 msgid "%s: unable to write inode map"
3129 msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ inode"
3131 #: disk-utils/mkfs.minix.c:203
3133 msgid "%s: unable to write zone map"
3134 msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ vùng"
3136 #: disk-utils/mkfs.minix.c:206
3138 msgid "%s: unable to write inodes"
3139 msgstr "%s: không thể ghi các inode"
3141 #: disk-utils/mkfs.minix.c:211
3143 msgid "%s: seek failed in write_block"
3144 msgstr "%s: di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối"
3146 #: disk-utils/mkfs.minix.c:214
3148 msgid "%s: write failed in write_block"
3149 msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi trong write_block (ghi khối?)"
3151 #: disk-utils/mkfs.minix.c:223 disk-utils/mkfs.minix.c:298
3152 #: disk-utils/mkfs.minix.c:347
3154 msgid "%s: too many bad blocks"
3155 msgstr "%s: quá nhiều khối sai"
3157 #: disk-utils/mkfs.minix.c:231
3159 msgid "%s: not enough good blocks"
3160 msgstr "%s: không đủ khối tốt"
3162 #: disk-utils/mkfs.minix.c:546
3165 "First data block at %jd, which is too far (max %d).\n"
3166 "Try specifying fewer inodes by passing --inodes <num>"
3169 #: disk-utils/mkfs.minix.c:566
3172 msgid_plural "%lu inodes\n"
3173 msgstr[0] "%lu nút\n"
3175 #: disk-utils/mkfs.minix.c:567
3178 msgid_plural "%lu blocks\n"
3179 msgstr[0] "%lu khối\n"
3181 #: disk-utils/mkfs.minix.c:570
3183 msgid "Zonesize=%zu\n"
3184 msgstr "Zonesize=%zu\n"
3186 #: disk-utils/mkfs.minix.c:571
3192 "Kích cỡ tối đa=%zu\n"
3195 #: disk-utils/mkfs.minix.c:584
3197 msgid "%s: seek failed during testing of blocks"
3198 msgstr "%s: tìm tới không thành công trong khi thử các khối"
3200 #: disk-utils/mkfs.minix.c:591
3202 msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n"
3203 msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n"
3205 #: disk-utils/mkfs.minix.c:624
3207 msgid "%s: seek failed in check_blocks"
3208 msgstr "%s: tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
3210 #: disk-utils/mkfs.minix.c:634
3212 msgid "%s: bad blocks before data-area: cannot make fs"
3213 msgstr "%s: khối sai trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin"
3215 #: disk-utils/mkfs.minix.c:641 disk-utils/mkfs.minix.c:665
3217 msgid "%d bad block\n"
3218 msgid_plural "%d bad blocks\n"
3219 msgstr[0] "%d khối hỏng\n"
3221 #: disk-utils/mkfs.minix.c:650
3223 msgid "%s: can't open file of bad blocks"
3224 msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối sai"
3226 #: disk-utils/mkfs.minix.c:655
3228 msgid "badblock number input error on line %d\n"
3229 msgstr "ỗi nhập số khối-sai trên dòng %d\n"
3231 #: disk-utils/mkfs.minix.c:656
3233 msgid "%s: cannot read badblocks file"
3234 msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối-sai"
3236 #: disk-utils/mkfs.minix.c:696
3238 msgid "block size smaller than physical sector size of %s"
3239 msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý của %s"
3241 #: disk-utils/mkfs.minix.c:699
3243 msgid "cannot determine size of %s"
3244 msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s"
3246 #: disk-utils/mkfs.minix.c:707
3248 msgid "%s: requested blocks (%llu) exceeds available (%llu) blocks\n"
3251 #: disk-utils/mkfs.minix.c:710
3253 msgid "%s: number of blocks too small"
3254 msgstr "%s: số lượng khối quá nhỏ"
3256 #: disk-utils/mkfs.minix.c:725 disk-utils/mkfs.minix.c:731
3258 msgid "unsupported name length: %d"
3259 msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
3261 #: disk-utils/mkfs.minix.c:734
3263 msgid "unsupported minix file system version: %d"
3264 msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ"
3266 #: disk-utils/mkfs.minix.c:771
3267 msgid "-v is ambiguous, use '-2' instead"
3270 #: disk-utils/mkfs.minix.c:782
3271 msgid "failed to parse maximum length of filenames"
3272 msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin"
3274 #: disk-utils/mkfs.minix.c:786
3275 msgid "failed to parse number of inodes"
3276 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số nút"
3278 #: disk-utils/mkfs.minix.c:810
3279 msgid "failed to parse number of blocks"
3280 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số khối"
3282 #: disk-utils/mkfs.minix.c:818
3284 msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!"
3285 msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!"
3287 #: disk-utils/mkswap.c:80
3289 msgid "Bad user-specified page size %u"
3290 msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u"
3292 #: disk-utils/mkswap.c:83
3294 msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d"
3295 msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
3297 #: disk-utils/mkswap.c:124
3298 msgid "Label was truncated."
3299 msgstr "Nhãn bị cắt ngắn."
3301 #: disk-utils/mkswap.c:132
3304 msgstr "không nhãn, "
3306 #: disk-utils/mkswap.c:140
3309 msgstr "không uuid\n"
3311 #: disk-utils/mkswap.c:148
3316 " %s [options] device [size]\n"
3320 "%s [TUỲ_CHỌN] thiết_bị [kích_cỡ]\n"
3322 #: disk-utils/mkswap.c:153
3323 msgid "Set up a Linux swap area.\n"
3324 msgstr "Cài đặt vùng tráo đổi Linux.\n"
3326 #: disk-utils/mkswap.c:156
3331 " -c, --check check bad blocks before creating the swap area\n"
3332 " -f, --force allow swap size area be larger than device\n"
3333 " -p, --pagesize SIZE specify page size in bytes\n"
3334 " -L, --label LABEL specify label\n"
3335 " -v, --swapversion NUM specify swap-space version number\n"
3336 " -U, --uuid UUID specify the uuid to use\n"
3340 " -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n"
3341 " -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n"
3343 " -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n"
3344 " -L, --label LABEL chỉ định nhãn\n"
3345 " -v, --swapversion NUM chỉ định số phiên bản cho vùng hoán chuyển\n"
3346 " -U, --uuid UUID chỉ định uuid\n"
3347 " -V, --version kết xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
3348 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
3351 #: disk-utils/mkswap.c:176
3353 msgid "too many bad pages: %lu"
3354 msgstr "quá nhiều trang sai: %lu"
3356 #: disk-utils/mkswap.c:197
3357 msgid "seek failed in check_blocks"
3358 msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
3360 #: disk-utils/mkswap.c:205
3362 msgid "%lu bad page\n"
3363 msgid_plural "%lu bad pages\n"
3364 msgstr[0] "%lu trang sai\n"
3366 #: disk-utils/mkswap.c:230
3367 msgid "unable to alloc new libblkid probe"
3368 msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới"
3370 #: disk-utils/mkswap.c:232
3371 msgid "unable to assign device to libblkid probe"
3372 msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid"
3374 #: disk-utils/mkswap.c:249
3376 msgid "warning: checking bad blocks from swap file is not supported: %s"
3377 msgstr "cảnh báo: việc kiểm tra khối hỏng từ tập tin tráo đổi không được hỗ trợ: %s"
3379 #: disk-utils/mkswap.c:265 disk-utils/mkswap.c:290 disk-utils/mkswap.c:337
3380 msgid "unable to rewind swap-device"
3381 msgstr "không thể “tua lại” thiết bị trao đổi"
3383 #: disk-utils/mkswap.c:293
3384 msgid "unable to erase bootbits sectors"
3385 msgstr "không xóa được cung từ bit khởi động"
3387 #: disk-utils/mkswap.c:309
3389 msgid "%s: warning: wiping old %s signature."
3390 msgstr "%s: cảnh báo: tẩy xóa tín hiệu %s cũ."
3392 #: disk-utils/mkswap.c:314
3394 msgid "%s: warning: don't erase bootbits sectors"
3395 msgstr "%s: cảnh báo: đừng xóa cung từ khởi động"
3397 #: disk-utils/mkswap.c:317
3399 msgid " (%s partition table detected). "
3400 msgstr " (%s bảng phân vùng được tìm thấy). "
3402 #: disk-utils/mkswap.c:319
3404 msgid " (compiled without libblkid). "
3405 msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). "
3407 #: disk-utils/mkswap.c:320
3409 msgid "Use -f to force.\n"
3410 msgstr "Dùng -f để ép buộc.\n"
3412 #: disk-utils/mkswap.c:342
3414 msgid "%s: unable to write signature page"
3415 msgstr " %s: không thể ghi trang chữ ký"
3417 #: disk-utils/mkswap.c:383
3418 msgid "parsing page size failed"
3419 msgstr "phân tích kích cỡ trang gặp lỗi"
3421 #: disk-utils/mkswap.c:389
3422 msgid "parsing version number failed"
3423 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản"
3425 #: disk-utils/mkswap.c:392
3427 msgid "swapspace version %d is not supported"
3428 msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d"
3430 #: disk-utils/mkswap.c:398
3432 msgid "warning: ignoring -U (UUIDs are unsupported by %s)"
3433 msgstr "cảnh báo: bỏ qua “-U” (UUIDs không được %s hỗ trợ)"
3435 #: disk-utils/mkswap.c:417
3436 msgid "only one device argument is currently supported"
3437 msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ"
3439 #: disk-utils/mkswap.c:424
3440 msgid "error: parsing UUID failed"
3441 msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID"
3443 #: disk-utils/mkswap.c:433
3444 msgid "error: Nowhere to set up swap on?"
3445 msgstr "lỗi: không có chỗ nào để cài đặt bộ nhớ trao đổi?"
3447 #: disk-utils/mkswap.c:439
3448 msgid "invalid block count argument"
3449 msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ"
3451 #: disk-utils/mkswap.c:448
3453 msgid "error: size %llu KiB is larger than device size %<PRIu64> KiB"
3454 msgstr "lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %ju KiB"
3456 #: disk-utils/mkswap.c:454
3458 msgid "error: swap area needs to be at least %ld KiB"
3459 msgstr "lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB"
3461 #: disk-utils/mkswap.c:459
3463 msgid "warning: truncating swap area to %llu KiB"
3464 msgstr "cảnh báo: đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB"
3466 #: disk-utils/mkswap.c:464
3468 msgid "error: %s is mounted; will not make swapspace"
3469 msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi"
3471 #: disk-utils/mkswap.c:471 sys-utils/swapon.c:529
3473 msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested."
3474 msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o."
3476 #: disk-utils/mkswap.c:475 sys-utils/swapon.c:534
3478 msgid "%s: insecure file owner %d, 0 (root) suggested."
3479 msgstr "%s: chủ sở hữu không bảo mật %d, đề nghị dùng 0 (root)."
3481 #: disk-utils/mkswap.c:490
3482 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable"
3483 msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc"
3485 #: disk-utils/mkswap.c:495
3487 msgid "Setting up swapspace version %d, size = %s (%<PRIu64> bytes)\n"
3488 msgstr "Đang cài đặt vùng tráo đổi phiên bản %d, kích cỡ = %s (%ju byte)\n"
3490 #: disk-utils/mkswap.c:515
3492 msgid "%s: unable to obtain selinux file label"
3493 msgstr "%s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux"
3495 #: disk-utils/mkswap.c:518
3496 msgid "unable to matchpathcon()"
3497 msgstr "không thể matchpathcon()"
3499 #: disk-utils/mkswap.c:521
3500 msgid "unable to create new selinux context"
3501 msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới"
3503 #: disk-utils/mkswap.c:523
3504 msgid "couldn't compute selinux context"
3505 msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux"
3507 #: disk-utils/mkswap.c:529
3509 msgid "unable to relabel %s to %s"
3510 msgstr "không thể đổi nhãn của %s thành %s"
3512 #: disk-utils/partx.c:86
3513 msgid "partition number"
3514 msgstr "số của phân vùng"
3516 #: disk-utils/partx.c:87
3517 msgid "start of the partition in sectors"
3518 msgstr "điểm đầu của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)"
3520 #: disk-utils/partx.c:88
3521 msgid "end of the partition in sectors"
3522 msgstr "điểm cuối của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)"
3524 #: disk-utils/partx.c:89
3525 msgid "number of sectors"
3526 msgstr "số lượng cung từ"
3528 #: disk-utils/partx.c:90
3529 msgid "human readable size"
3530 msgstr "định dạng kích thước cho người đọc"
3532 #: disk-utils/partx.c:91
3533 msgid "partition name"
3534 msgstr "tên phân vùng"
3536 #: disk-utils/partx.c:92 misc-utils/findmnt.c:108 misc-utils/lsblk.c:172
3537 msgid "partition UUID"
3538 msgstr "UUID phân vùng"
3540 #: disk-utils/partx.c:93
3541 msgid "partition table type (dos, gpt, ...)"
3542 msgstr "kiểu bảng phân vùng (dos, gpt, …)"
3544 #: disk-utils/partx.c:94 misc-utils/lsblk.c:173
3545 msgid "partition flags"
3546 msgstr "các cờ của phân vùng"
3548 #: disk-utils/partx.c:95
3549 msgid "partition type (a string, a UUID, or hex)"
3550 msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi, UUID, hay hex)"
3552 #: disk-utils/partx.c:114 sys-utils/losetup.c:530 sys-utils/losetup.c:641
3553 msgid "failed to initialize loopcxt"
3554 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt"
3556 #: disk-utils/partx.c:118
3558 msgid "%s: failed to find unused loop device"
3559 msgstr "%s: tìm thiết bị vòng lặp chưa sử dụng gặp lỗi"
3561 #: disk-utils/partx.c:122
3563 msgid "Trying to use '%s' for the loop device\n"
3564 msgstr "Cố sử dụng “%s” cho thiết bị vòng lặp\n"
3566 #: disk-utils/partx.c:126
3568 msgid "%s: failed to set backing file"
3569 msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau"
3571 #: disk-utils/partx.c:131 sys-utils/losetup.c:574
3573 msgid "%s: failed to set up loop device"
3574 msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
3576 #: disk-utils/partx.c:161 login-utils/lslogins.c:311 misc-utils/fincore.c:92
3577 #: misc-utils/findmnt.c:376 misc-utils/lsblk.c:306 misc-utils/lslocks.c:344
3578 #: misc-utils/uuidparse.c:125 misc-utils/wipefs.c:131 sys-utils/losetup.c:112
3579 #: sys-utils/lscpu.c:209 sys-utils/lsipc.c:232 sys-utils/lsmem.c:178
3580 #: sys-utils/lsns.c:223 sys-utils/prlimit.c:277 sys-utils/rfkill.c:159
3581 #: sys-utils/swapon.c:150 sys-utils/wdctl.c:151 sys-utils/zramctl.c:147
3583 msgid "unknown column: %s"
3584 msgstr "không hiểu cột: %s"
3586 #: disk-utils/partx.c:209
3588 msgid "%s: failed to get partition number"
3589 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng"
3591 #: disk-utils/partx.c:287 disk-utils/partx.c:325 disk-utils/partx.c:478
3593 msgid "specified range <%d:%d> does not make sense"
3594 msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường"
3596 #: disk-utils/partx.c:291
3598 msgid "range recount: max partno=%d, lower=%d, upper=%d\n"
3601 #: disk-utils/partx.c:298
3603 msgid "%s: error deleting partition %d"
3604 msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d"
3606 #: disk-utils/partx.c:300
3608 msgid "%s: error deleting partitions %d-%d"
3609 msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d-%d"
3611 #: disk-utils/partx.c:334
3613 msgid "%s: partition #%d removed\n"
3614 msgstr "%s: phân vùng #%d bị gỡ bỏ\n"
3616 #: disk-utils/partx.c:338
3618 msgid "%s: partition #%d doesn't exist\n"
3619 msgstr "%s: phân vùng #%d chưa tồn tại\n"
3621 #: disk-utils/partx.c:343
3623 msgid "%s: deleting partition #%d failed"
3624 msgstr "%s: xóa phân vùng #%d gặp lỗi"
3626 #: disk-utils/partx.c:363
3628 msgid "%s: error adding partition %d"
3629 msgstr "%s: lỗi thêm phân vùng %d"
3631 #: disk-utils/partx.c:365
3633 msgid "%s: error adding partitions %d-%d"
3634 msgstr "%s: lỗi khi thêm phân vùng %d-%d"
3636 #: disk-utils/partx.c:406 disk-utils/partx.c:514
3638 msgid "%s: partition #%d added\n"
3639 msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n"
3641 #: disk-utils/partx.c:411
3643 msgid "%s: adding partition #%d failed"
3644 msgstr "%s: thêm phân vùng #%d gặp lỗi"
3646 #: disk-utils/partx.c:446
3648 msgid "%s: error updating partition %d"
3649 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d"
3651 #: disk-utils/partx.c:448
3653 msgid "%s: error updating partitions %d-%d"
3654 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d-%d"
3656 #: disk-utils/partx.c:487
3658 msgid "%s: no partition #%d"
3659 msgstr "%s: không có phân vùng #%d"
3661 #: disk-utils/partx.c:508
3663 msgid "%s: partition #%d resized\n"
3664 msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n"
3666 #: disk-utils/partx.c:522
3668 msgid "%s: updating partition #%d failed"
3669 msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi"
3671 #: disk-utils/partx.c:563
3673 msgid "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sector, %6ju MB)\n"
3674 msgid_plural "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sectors, %6ju MB)\n"
3675 msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju cung từ, %6ju MB)\n"
3677 #: disk-utils/partx.c:679 misc-utils/fincore.c:375 misc-utils/findmnt.c:1653
3678 #: misc-utils/lsblk.c:1757 misc-utils/lslocks.c:471 sys-utils/losetup.c:339
3679 #: sys-utils/lscpu.c:1605 sys-utils/prlimit.c:306 sys-utils/rfkill.c:471
3680 #: sys-utils/swapon.c:293 sys-utils/wdctl.c:271
3682 msgid "failed to allocate output column"
3683 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ dòng kết xuất"
3685 #: disk-utils/partx.c:723
3687 msgid "failed to initialize blkid filter for '%s'"
3688 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho “%s”"
3690 #: disk-utils/partx.c:731
3692 msgid "%s: failed to read partition table"
3693 msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng"
3695 #: disk-utils/partx.c:737
3697 msgid "%s: partition table type '%s' detected\n"
3698 msgstr "%s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng “%s”\n"
3700 #: disk-utils/partx.c:741
3702 msgid "%s: partition table with no partitions"
3703 msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào"
3705 #: disk-utils/partx.c:754
3707 msgid " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr <n:m> | <partition>] <disk>\n"
3708 msgstr " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr <n:m> | <phân vùng>] <đĩa>\n"
3710 #: disk-utils/partx.c:758
3711 msgid "Tell the kernel about the presence and numbering of partitions.\n"
3712 msgstr "Nói cho hạt nhân về phân vùng hiện tại và số của nó.\n"
3714 #: disk-utils/partx.c:761
3715 msgid " -a, --add add specified partitions or all of them\n"
3716 msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
3718 #: disk-utils/partx.c:762
3719 msgid " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n"
3720 msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n"
3722 #: disk-utils/partx.c:763
3723 msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n"
3724 msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
3726 #: disk-utils/partx.c:764
3728 " -s, --show list partitions\n"
3731 " -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
3734 #: disk-utils/partx.c:765 misc-utils/lsblk.c:1454 sys-utils/lsmem.c:503
3735 msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
3736 msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
3738 #: disk-utils/partx.c:766
3739 msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
3740 msgstr " -g, --noheadings không hiển thị phần đầu cho --show\n"
3742 #: disk-utils/partx.c:767
3743 msgid " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
3744 msgstr " -n, --nr <n:m> chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n"
3746 #: disk-utils/partx.c:768
3747 msgid " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
3748 msgstr " -o, --output <dsách> định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n"
3750 #: disk-utils/partx.c:769 sys-utils/lsmem.c:506
3752 msgid " --output-all output all columns\n"
3753 msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n"
3755 #: disk-utils/partx.c:770 misc-utils/lsblk.c:1470 sys-utils/lsmem.c:501
3756 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
3757 msgstr " -P, --pairs dùng định dạng kết xuất khóa=\"giá trị\"\n"
3759 #: disk-utils/partx.c:771 misc-utils/lsblk.c:1471 sys-utils/lsmem.c:507
3760 msgid " -r, --raw use raw output format\n"
3761 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
3763 #: disk-utils/partx.c:772
3765 msgid " -S, --sector-size <num> overwrite sector size\n"
3766 msgstr " -b, --sector-size <cỡ> cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n"
3768 #: disk-utils/partx.c:773
3770 msgid " -t, --type <type> specify the partition type\n"
3771 msgstr " -t, --type <kiểu> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
3773 #: disk-utils/partx.c:774
3775 msgid " --list-types list supported partition types and exit\n"
3776 msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
3778 #: disk-utils/partx.c:775 sys-utils/fallocate.c:101
3779 msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
3780 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
3782 #: disk-utils/partx.c:860
3783 msgid "failed to parse --nr <M-N> range"
3784 msgstr "lỗi khi phân tích phạm vi --nr <M-N>"
3786 #: disk-utils/partx.c:950
3788 msgid "partition and disk name do not match"
3789 msgstr "Bảng phân vùng không thay đổi (--no-act)."
3791 #: disk-utils/partx.c:979
3792 msgid "--nr and <partition> are mutually exclusive"
3793 msgstr "--nr và <partition> loại từ lẫn nhau"
3795 #: disk-utils/partx.c:998
3797 msgid "partition: %s, disk: %s, lower: %d, upper: %d\n"
3798 msgstr "phân vùng: %s, đĩa: %s, thấp: %d, cao: %d\n"
3800 #: disk-utils/partx.c:1010
3802 msgid "%s: cannot delete partitions"
3803 msgstr "%s: không thể xóa các phân vùng"
3805 #: disk-utils/partx.c:1013
3807 msgid "%s: partitioned loop devices unsupported"
3808 msgstr "%s: thiết bị lặp (loop) đã phân vùng không được hỗ trợ"
3810 #: disk-utils/partx.c:1030
3812 msgid "%s: failed to initialize blkid prober"
3813 msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi tạo bộ thăm dò blkid"
3815 #: disk-utils/raw.c:50
3818 " %1$s %2$srawN <major> <minor>\n"
3819 " %1$s %2$srawN /dev/<blockdevice>\n"
3820 " %1$s -q %2$srawN\n"
3823 " %1$s %2$srawN <major> <minor>\n"
3824 " %1$s %2$srawN /dev/<thiếtbịkhối>\n"
3825 " %1$s -q %2$srawN\n"
3828 #: disk-utils/raw.c:57
3829 msgid "Bind a raw character device to a block device.\n"
3830 msgstr "Buộc một thiết bị ký tự thô vào một thiết bị khối.\n"
3832 #: disk-utils/raw.c:60
3833 msgid " -q, --query set query mode\n"
3834 msgstr " -q, --query đặt chế độ truy vấn\n"
3836 #: disk-utils/raw.c:61
3837 msgid " -a, --all query all raw devices\n"
3838 msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
3840 #: disk-utils/raw.c:167
3842 msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than zero)"
3843 msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)"
3845 #: disk-utils/raw.c:184
3847 msgid "Cannot locate block device '%s'"
3848 msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”"
3850 #: disk-utils/raw.c:187
3852 msgid "Device '%s' is not a block device"
3853 msgstr "Thiết bị “%s” không phải thiết bị khối"
3855 #: disk-utils/raw.c:196 disk-utils/raw.c:199 sys-utils/ipcrm.c:352
3856 #: sys-utils/ipcrm.c:366 sys-utils/ipcrm.c:380
3857 msgid "failed to parse argument"
3858 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
3860 #: disk-utils/raw.c:217
3862 msgid "Cannot open master raw device '%s'"
3863 msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s”"
3865 #: disk-utils/raw.c:232
3867 msgid "Cannot locate raw device '%s'"
3868 msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”"
3870 #: disk-utils/raw.c:235
3872 msgid "Raw device '%s' is not a character dev"
3873 msgstr "Thiết bị thô “%s” không phải một thiết bị ký tự"
3875 #: disk-utils/raw.c:239
3877 msgid "Device '%s' is not a raw dev"
3878 msgstr "Thiết bị “%s” không phải một thiết bị thô"
3880 #: disk-utils/raw.c:249
3881 msgid "Error querying raw device"
3882 msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô"
3884 #: disk-utils/raw.c:258 disk-utils/raw.c:273
3886 msgid "%sraw%d: bound to major %d, minor %d\n"
3887 msgstr "%sraw%d: biên hạn số lớn %d, nhỏ %d\n"
3889 #: disk-utils/raw.c:272
3890 msgid "Error setting raw device"
3891 msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô"
3893 #: disk-utils/resizepart.c:20
3895 msgid " %s <disk device> <partition number> <length>\n"
3896 msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <độ dài>\n"
3898 #: disk-utils/resizepart.c:24
3899 msgid "Tell the kernel about the new size of a partition.\n"
3900 msgstr "Cho nhân biết cỡ mới của phân vùng.\n"
3902 #: disk-utils/resizepart.c:108
3904 msgid "%s: failed to get start of the partition number %s"
3905 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s"
3907 #: disk-utils/resizepart.c:113
3908 msgid "failed to resize partition"
3909 msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi"
3911 #: disk-utils/sfdisk.c:232
3912 msgid "failed to allocate nested libfdisk context"
3913 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk lồng nhau"
3915 #: disk-utils/sfdisk.c:292
3917 msgid "cannot seek %s"
3918 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc %s"
3920 #: disk-utils/sfdisk.c:303 libfdisk/src/bsd.c:723 libfdisk/src/bsd.c:897
3922 msgid "cannot write %s"
3923 msgstr "không thể ghi %s"
3925 #: disk-utils/sfdisk.c:310
3927 msgid "%12s (offset %5ju, size %5ju): %s"
3928 msgstr "%12s: (hiệu = %ju, cỡ = %ju): %s"
3930 #: disk-utils/sfdisk.c:316
3932 msgid "%s: failed to create a backup"
3933 msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng"
3935 #: disk-utils/sfdisk.c:329
3937 msgid "failed to create a backup file, $HOME undefined"
3938 msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME"
3940 #: disk-utils/sfdisk.c:355
3941 msgid "Backup files:"
3942 msgstr "Tập tin sao lưu dự phòng:"
3944 #: disk-utils/sfdisk.c:380
3946 msgid "failed to read new partition from device; ignoring --move-data"
3947 msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%ju)"
3949 #: disk-utils/sfdisk.c:382
3951 msgid "failed to get size of the new partition; ignoring --move-data"
3952 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s"
3954 #: disk-utils/sfdisk.c:384
3956 msgid "failed to get start of the new partition; ignoring --move-data"
3957 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s"
3959 #: disk-utils/sfdisk.c:386
3961 msgid "failed to get size of the old partition; ignoring --move-data"
3962 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s"
3964 #: disk-utils/sfdisk.c:388
3966 msgid "failed to get start of the old partition; ignoring --move-data"
3967 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s"
3969 #: disk-utils/sfdisk.c:390
3971 msgid "start of the partition has not been moved; ignoring --move-data"
3972 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s"
3974 #: disk-utils/sfdisk.c:392
3975 msgid "new partition is smaller than original; ignoring --move-data"
3978 #: disk-utils/sfdisk.c:442
3982 #: disk-utils/sfdisk.c:444
3984 msgid " typescript file: %s"
3985 msgstr "không thể mở tập tin bản đánh máy %s"
3987 #: disk-utils/sfdisk.c:445
3989 msgid " old start: %ju, new start: %ju (move %ju sectors)\n"
3992 #: disk-utils/sfdisk.c:452
3994 msgid "Do you want to move partition data?"
3995 msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?"
3997 #: disk-utils/sfdisk.c:454 disk-utils/sfdisk.c:1819
4001 #: disk-utils/sfdisk.c:527
4003 msgid "%s: failed to move data"
4004 msgstr "%s: không mở được"
4006 #: disk-utils/sfdisk.c:542
4007 msgid "The partition table is unchanged (--no-act)."
4008 msgstr "Bảng phân vùng không thay đổi (--no-act)."
4010 #: disk-utils/sfdisk.c:548
4013 "The partition table has been altered."
4016 "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!"
4018 #: disk-utils/sfdisk.c:631
4020 msgid "unsupported label '%s'"
4021 msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa “%s”"
4023 #: disk-utils/sfdisk.c:634
4031 #: disk-utils/sfdisk.c:664
4032 msgid "unrecognized partition table type"
4033 msgstr "kiểu bảng phân vùng không nhận ra"
4035 #: disk-utils/sfdisk.c:717
4037 msgid "Cannot get size of %s"
4038 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
4040 #: disk-utils/sfdisk.c:754
4042 msgid "total: %ju blocks\n"
4043 msgstr "tổng số: %ju khối\n"
4045 #: disk-utils/sfdisk.c:816 disk-utils/sfdisk.c:899 disk-utils/sfdisk.c:940
4046 #: disk-utils/sfdisk.c:970 disk-utils/sfdisk.c:1037 disk-utils/sfdisk.c:1101
4047 #: disk-utils/sfdisk.c:1156 disk-utils/sfdisk.c:1212 disk-utils/sfdisk.c:1566
4048 msgid "no disk device specified"
4049 msgstr "chưa chỉ định thiết bị"
4051 #: disk-utils/sfdisk.c:828
4053 msgid "toggle boot flags is unsupported for Hybrid GPT/MBR"
4054 msgstr "bật/tắt các cờ khởi động chỉ hỗ trợ với MBR"
4056 #: disk-utils/sfdisk.c:833
4058 msgid "cannot switch to PMBR"
4059 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về %s"
4061 #: disk-utils/sfdisk.c:834
4062 msgid "Activation is unsupported for GPT -- entering nested PMBR."
4065 #: disk-utils/sfdisk.c:837
4067 msgid "toggle boot flags is supported for MBR or PMBR only"
4068 msgstr "bật/tắt các cờ khởi động chỉ hỗ trợ với MBR"
4070 #: disk-utils/sfdisk.c:872 disk-utils/sfdisk.c:919 disk-utils/sfdisk.c:1042
4071 #: disk-utils/sfdisk.c:1106 disk-utils/sfdisk.c:1161 disk-utils/sfdisk.c:1217
4072 #: disk-utils/sfdisk.c:1564 disk-utils/sfdisk.c:2061
4073 msgid "failed to parse partition number"
4074 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số của phân vùng"
4076 #: disk-utils/sfdisk.c:877
4078 msgid "%s: partition %d: failed to toggle bootable flag"
4079 msgstr "%s: phân vùng %d: gặp lỗi khi bật/tắt cờ khởi động"
4081 #: disk-utils/sfdisk.c:914 disk-utils/sfdisk.c:922
4083 msgid "%s: partition %zu: failed to delete"
4084 msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy kiểu của phân vùng"
4086 #: disk-utils/sfdisk.c:977
4088 msgid "%s: does not contain a recognized partition table"
4089 msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết."
4091 #: disk-utils/sfdisk.c:981
4092 msgid "failed to allocate dump struct"
4093 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ cấu trúc đổ"
4095 #: disk-utils/sfdisk.c:985
4097 msgid "%s: failed to dump partition table"
4098 msgstr "gặp lỗi khi đổ bảng phân vùng"
4100 #: disk-utils/sfdisk.c:1015
4102 msgid "%s: no partition table found"
4103 msgstr "%s: không tìm thấy bảng phân vùng."
4105 #: disk-utils/sfdisk.c:1019
4107 msgid "%s: partition %zu: partition table contains only %zu partitions"
4108 msgstr "%s: bảng phân vùng %zu: bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng"
4110 #: disk-utils/sfdisk.c:1022
4112 msgid "%s: partition %zu: partition is unused"
4113 msgstr "%s: Phân vùng %zu: phân vùng chưa được dùng"
4115 #: disk-utils/sfdisk.c:1041 disk-utils/sfdisk.c:1105 disk-utils/sfdisk.c:1160
4116 #: disk-utils/sfdisk.c:1216
4117 msgid "no partition number specified"
4118 msgstr "chưa chỉ ra số của phân vùng"
4120 #: disk-utils/sfdisk.c:1047 disk-utils/sfdisk.c:1111 disk-utils/sfdisk.c:1166
4121 #: disk-utils/sfdisk.c:1222 sys-utils/losetup.c:772
4122 msgid "unexpected arguments"
4123 msgstr "gặp số các đối số không cần"
4125 #: disk-utils/sfdisk.c:1062
4127 msgid "%s: partition %zu: failed to get partition type"
4128 msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy kiểu của phân vùng"
4130 #: disk-utils/sfdisk.c:1081
4132 msgid "failed to parse %s partition type '%s'"
4133 msgstr "gặp lỗi khi phân tích phân vùng “%s” kiểu “%s”"
4135 #: disk-utils/sfdisk.c:1085
4137 msgid "%s: partition %zu: failed to set partition type"
4138 msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt kiểu phân vùng"
4140 #: disk-utils/sfdisk.c:1123
4142 msgid "%s: partition %zu: failed to get partition UUID"
4143 msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy mã số thiết bị của phân vùng"
4145 #: disk-utils/sfdisk.c:1136 disk-utils/sfdisk.c:1191 disk-utils/sfdisk.c:1245
4146 msgid "failed to allocate partition object"
4147 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát đối tượng bảng phân vùng"
4149 #: disk-utils/sfdisk.c:1140
4151 msgid "%s: partition %zu: failed to set partition UUID"
4152 msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt mã số thiết bị phân vùng"
4154 #: disk-utils/sfdisk.c:1178
4156 msgid "%s: partition %zu: failed to get partition name"
4157 msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy tên của phân vùng"
4159 #: disk-utils/sfdisk.c:1195
4161 msgid "%s: partition %zu: failed to set partition name"
4162 msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt tên cho phân vùng"
4164 #: disk-utils/sfdisk.c:1249
4166 msgid "%s: partition %zu: failed to set partition attributes"
4167 msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt thuộc tính của phân vùng"
4169 #: disk-utils/sfdisk.c:1292
4170 msgid " Commands:\n"
4173 #: disk-utils/sfdisk.c:1294
4174 msgid " write write table to disk and exit\n"
4175 msgstr " write ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát\n"
4177 #: disk-utils/sfdisk.c:1295
4178 msgid " quit show new situation and wait for user's feedback before write\n"
4179 msgstr " quit hiển thị tình trạng mới và đợi phản hồi của người dùng trước khi ghi\n"
4181 #: disk-utils/sfdisk.c:1296
4182 msgid " abort exit sfdisk shell\n"
4183 msgstr " abort thoát khỏi hệ vỏ sfdisk\n"
4185 #: disk-utils/sfdisk.c:1297
4187 msgid " print display the partition table\n"
4188 msgstr " print in ra bảng phân vùng.\n"
4190 #: disk-utils/sfdisk.c:1298
4192 msgid " help show this help text\n"
4193 msgstr " help hiển thị trợ giúp này.\n"
4195 #: disk-utils/sfdisk.c:1300
4197 msgid " Ctrl-D the same as 'quit'\n"
4198 msgstr " CTRL-D giống với lệnh “quit”\n"
4200 #: disk-utils/sfdisk.c:1304
4201 msgid " Input format:\n"
4202 msgstr "Định dạng đầu vào:\n"
4204 #: disk-utils/sfdisk.c:1306
4205 msgid " <start>, <size>, <type>, <bootable>\n"
4206 msgstr " <đầu>, <cỡ>, <kiểu>, <khởi động được>\n"
4208 #: disk-utils/sfdisk.c:1309
4211 " <start> Beginning of the partition in sectors, or bytes if\n"
4212 " specified in the format <number>{K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n"
4213 " The default is the first free space.\n"
4215 " <đầu> bắt dầu phân vùng tính theo cung từ hoặc byte nếu\n"
4216 " chỉ định theo định dạng <số>{K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n"
4217 " Mặc định là đầu chỗ trống.\n"
4219 #: disk-utils/sfdisk.c:1314
4222 " <size> Size of the partition in sectors, or bytes if\n"
4223 " specified in the format <number>{K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n"
4224 " The default is all available space.\n"
4226 " <cỡ> cỡ của phân vùng tính theo cung từ hay chỉ ra theo\n"
4227 " định dạng <số>{K,M,G,T,P,E,Z,Y} thế thì nó được biên\n"
4228 " dịch là theo byte. Mặc định là mọi vùng trống sẵn có\n"
4230 #: disk-utils/sfdisk.c:1319
4232 msgid " <type> The partition type. Default is a Linux data partition.\n"
4233 msgstr " <kiểu> kiểu phân vùng. Mặc định là phân vùng dữ liệu Linux.\n"
4235 #: disk-utils/sfdisk.c:1320
4237 msgid " MBR: hex or L,S,E,X,U,R,V shortcuts.\n"
4238 msgstr " MBR: hex hay phím tắt L,S,E,X.\n"
4240 #: disk-utils/sfdisk.c:1321
4242 msgid " GPT: UUID or L,S,H,U,R,V shortcuts.\n"
4243 msgstr " GPT: uuid hay phím tắt L,S,H.\n"
4245 #: disk-utils/sfdisk.c:1324
4247 msgid " <bootable> Use '*' to mark an MBR partition as bootable.\n"
4248 msgstr " <khởi động được> “*” đánh dấu bảng MBR là khởi động được. \n"
4250 #: disk-utils/sfdisk.c:1328
4254 #: disk-utils/sfdisk.c:1330
4256 msgid " , 4G Creates a 4GiB partition at default start offset.\n"
4257 msgstr " , 4G tạo phân vùng 4GiB trên vị trí bù mặc định đầu tiên.\n"
4259 #: disk-utils/sfdisk.c:1362 sys-utils/dmesg.c:1538
4260 msgid "unsupported command"
4261 msgstr "lệnh không được hỗ trợ"
4263 #: disk-utils/sfdisk.c:1364
4265 msgid "line %d: unsupported command"
4266 msgstr "dòng %d: lệnh không được hỗ trợ"
4268 #: disk-utils/sfdisk.c:1485
4270 msgid "The old %s signature may remain on the device. It is recommended to wipe the device with wipefs(8) or sfdisk --wipe, in order to avoid possible collisions."
4271 msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu nó không như mong đợi, cốt để mà tránh xung đột có thể xảy ra."
4273 #: disk-utils/sfdisk.c:1533
4274 msgid "failed to allocate partition name"
4275 msgstr "gặp lỗi cấp phát tên phân vùng"
4277 #: disk-utils/sfdisk.c:1574
4278 msgid "failed to allocate script handler"
4279 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh"
4281 #: disk-utils/sfdisk.c:1590
4283 msgid "%s: cannot modify partition %d: no partition table was found"
4284 msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, không tìm thấy bảng phân vùng"
4286 #: disk-utils/sfdisk.c:1595
4288 msgid "%s: cannot modify partition %d: partition table contains only %zu partitions"
4289 msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng mà thôi"
4291 #: disk-utils/sfdisk.c:1601
4293 msgid "warning: %s: partition %d is not defined yet"
4294 msgstr "Không có phân vùng được định nghĩa!"
4296 #: disk-utils/sfdisk.c:1619
4300 "Welcome to sfdisk (%s)."
4303 "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)."
4305 #: disk-utils/sfdisk.c:1627
4306 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..."
4307 msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này…"
4309 #: disk-utils/sfdisk.c:1630
4317 #: disk-utils/sfdisk.c:1633
4319 "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
4320 "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n"
4321 "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n"
4323 "Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n"
4324 "hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
4325 "trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n"
4327 #: disk-utils/sfdisk.c:1638
4328 msgid "Use the --force flag to overrule all checks."
4329 msgstr "Sử dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra."
4331 #: disk-utils/sfdisk.c:1640
4339 #: disk-utils/sfdisk.c:1652
4347 #: disk-utils/sfdisk.c:1670
4351 "sfdisk is going to create a new '%s' disk label.\n"
4352 "Use 'label: <name>' before you define a first partition\n"
4353 "to override the default."
4356 "sfdisk sẽ tạo nhãn đĩa “%s” mới.\n"
4357 "Dùng “label: <tên>” trước khi bạn định nghĩa phân vùng đầu tiên\n"
4358 "để mà đè lên mặc định."
4360 #: disk-utils/sfdisk.c:1673
4363 "Type 'help' to get more information.\n"
4366 "Hãy gõ lệnh “%s --help” để tìm thấy thông tin thêm.\n"
4368 #: disk-utils/sfdisk.c:1691
4369 msgid "All partitions used."
4370 msgstr "Mọi phân vùng đã được dùng."
4372 #: disk-utils/sfdisk.c:1719
4377 #: disk-utils/sfdisk.c:1731
4379 msgid "Ignoring partition."
4380 msgstr "Bỏ qua phân vùng %zu."
4382 #: disk-utils/sfdisk.c:1740 disk-utils/sfdisk.c:1800
4383 msgid "Failed to apply script headers, disk label not created."
4384 msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng phần đầu văn lệnh, nhãn đia chưa tạo."
4386 #: disk-utils/sfdisk.c:1759
4388 msgid "Failed to add #%d partition"
4389 msgstr "Gặp lỗi khi thêm phân vùng"
4391 #: disk-utils/sfdisk.c:1782
4392 msgid "Script header accepted."
4393 msgstr "Phần đầu văn lệnh được chấp thuận."
4395 #: disk-utils/sfdisk.c:1807
4403 #: disk-utils/sfdisk.c:1817
4404 msgid "Do you want to write this to disk?"
4405 msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?"
4407 #: disk-utils/sfdisk.c:1830
4411 #: disk-utils/sfdisk.c:1844
4414 " %1$s [options] <dev> [[-N] <part>]\n"
4415 " %1$s [options] <command>\n"
4417 " %1$s [các tùy chọn] <thiết-bị> [[-N] <phần>]\n"
4418 " %1$s [các tùy chọn] <lệnh>\n"
4420 #: disk-utils/sfdisk.c:1851
4422 msgid " -A, --activate <dev> [<part> ...] list or set bootable (P)MBR partitions\n"
4423 msgstr " -a, --activate <dev> [<part> …] liệt kê hoặc đặt các phân vùng MBR khởi động được\n"
4425 #: disk-utils/sfdisk.c:1852
4426 msgid " -d, --dump <dev> dump partition table (usable for later input)\n"
4427 msgstr " -d, --dump <dev> đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n"
4429 #: disk-utils/sfdisk.c:1853
4431 msgid " -J, --json <dev> dump partition table in JSON format\n"
4432 msgstr " -d, --dump <dev> đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n"
4434 #: disk-utils/sfdisk.c:1854
4435 msgid " -g, --show-geometry [<dev> ...] list geometry of all or specified devices\n"
4436 msgstr " -g, --show-geometry [<dev> …] liệt kê hình học của thiết bị đã cho hoặc mọi\n"
4438 #: disk-utils/sfdisk.c:1855
4439 msgid " -l, --list [<dev> ...] list partitions of each device\n"
4440 msgstr " -l, --list [<dev> …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
4442 #: disk-utils/sfdisk.c:1856
4444 msgid " -F, --list-free [<dev> ...] list unpartitioned free areas of each device\n"
4445 msgstr " -l, --list [<dev> …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
4447 #: disk-utils/sfdisk.c:1857
4449 msgid " -r, --reorder <dev> fix partitions order (by start offset)\n"
4450 msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
4452 #: disk-utils/sfdisk.c:1858
4453 msgid " -s, --show-size [<dev> ...] list sizes of all or specified devices\n"
4454 msgstr " -s, --show-size [<dev> …] liệt kê các cỡ của mọi hay từng thiết bị đã cho\n"
4456 #: disk-utils/sfdisk.c:1859
4457 msgid " -T, --list-types print the recognized types (see -X)\n"
4458 msgstr " -T, --list-types hiển thị các kiểu được chấp nhận (xem -X)\n"
4460 #: disk-utils/sfdisk.c:1860
4462 msgid " -V, --verify [<dev> ...] test whether partitions seem correct\n"
4463 msgstr " -V, --verify kiểm tra xem phân vùng đã đúng chưa\n"
4465 #: disk-utils/sfdisk.c:1861
4467 msgid " --delete <dev> [<part> ...] delete all or specified partitions\n"
4468 msgstr " -a, --activate <dev> [<part> …] liệt kê hoặc đặt các phân vùng MBR khởi động được\n"
4470 #: disk-utils/sfdisk.c:1864
4471 msgid " --part-label <dev> <part> [<str>] print or change partition label\n"
4472 msgstr " --part-label <dev> <part> [<str>] in hay đổi nhãn phân vùng\n"
4474 #: disk-utils/sfdisk.c:1865
4475 msgid " --part-type <dev> <part> [<type>] print or change partition type\n"
4476 msgstr " --part-type <dev> <part> [<type>] in hoặc đổi kiểu phân vùng\n"
4478 #: disk-utils/sfdisk.c:1866
4479 msgid " --part-uuid <dev> <part> [<uuid>] print or change partition uuid\n"
4480 msgstr " --part-uuid <dev> <part> [<uuid>] in hay đổi uuid của phân vùng\n"
4482 #: disk-utils/sfdisk.c:1867
4483 msgid " --part-attrs <dev> <part> [<str>] print or change partition attributes\n"
4484 msgstr " --part-attrs <dev> <part> [<str>] in hay đổi các thuộc tính của phân vùng\n"
4486 #: disk-utils/sfdisk.c:1870
4487 msgid " <dev> device (usually disk) path\n"
4488 msgstr " <dev> đường dẫn thiết bị (thường là đĩa)\n"
4490 #: disk-utils/sfdisk.c:1871
4491 msgid " <part> partition number\n"
4492 msgstr " <part> số phân vùng\n"
4494 #: disk-utils/sfdisk.c:1872
4495 msgid " <type> partition type, GUID for GPT, hex for MBR\n"
4496 msgstr " <type> kiểu phân vùng, GUID cho GPT, hex cho MBR\n"
4498 #: disk-utils/sfdisk.c:1875
4500 msgid " -a, --append append partitions to existing partition table\n"
4501 msgstr " -A, --append thêm các phân vùng sẵn có vào bảng phân vùng\n"
4503 #: disk-utils/sfdisk.c:1876
4504 msgid " -b, --backup backup partition table sectors (see -O)\n"
4505 msgstr " -b, --backup sao lưu các cung từ bảng phân vùng (xem -O)\n"
4507 #: disk-utils/sfdisk.c:1877
4508 msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
4509 msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
4511 #: disk-utils/sfdisk.c:1878
4512 msgid " --move-data[=<typescript>] move partition data after relocation (requires -N)\n"
4515 #: disk-utils/sfdisk.c:1879
4516 msgid " -f, --force disable all consistency checking\n"
4517 msgstr " -f, --force tắt mọi kiểm tra toàn vẹn\n"
4519 #: disk-utils/sfdisk.c:1880
4521 msgid " --color[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n"
4523 " -L --color[=<khi>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
4525 " always luôn hoặc\n"
4526 " never không bao giờ)\n"
4528 #: disk-utils/sfdisk.c:1883
4529 msgid " -N, --partno <num> specify partition number\n"
4530 msgstr " -N, --partno <num> chỉ định số phân vùng\n"
4532 #: disk-utils/sfdisk.c:1884
4533 msgid " -n, --no-act do everything except write to device\n"
4534 msgstr " -n, --no-act làm mọi thứ ngoại trừ ghi lên thiết bị\n"
4536 #: disk-utils/sfdisk.c:1885
4537 msgid " --no-reread do not check whether the device is in use\n"
4538 msgstr " --no-reread không cần kiểm tra xem thiết bị có đang được dùng hay không\n"
4540 #: disk-utils/sfdisk.c:1886
4542 msgid " --no-tell-kernel do not tell kernel about changes\n"
4543 msgstr " --notruncate đừng cắt ngắn kết xuất\n"
4545 #: disk-utils/sfdisk.c:1887
4546 msgid " -O, --backup-file <path> override default backup file name\n"
4547 msgstr " -O, --backup-file <path> đè lên tên tập tin sao lưu dự phòng mặc định\n"
4549 #: disk-utils/sfdisk.c:1888
4550 msgid " -o, --output <list> output columns\n"
4551 msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
4553 #: disk-utils/sfdisk.c:1889
4554 msgid " -q, --quiet suppress extra info messages\n"
4555 msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n"
4557 #: disk-utils/sfdisk.c:1890
4559 msgid " -w, --wipe <mode> wipe signatures (auto, always or never)\n"
4560 msgstr " -L, --color[=<khi>] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n"
4562 #: disk-utils/sfdisk.c:1892
4563 msgid " -X, --label <name> specify label type (dos, gpt, ...)\n"
4564 msgstr " -X, --label <name> chỉ định kiểu nhãn (dos, gpt, …)\n"
4566 #: disk-utils/sfdisk.c:1893
4567 msgid " -Y, --label-nested <name> specify nested label type (dos, bsd)\n"
4568 msgstr " -Y, --label-nested <name> chỉ định kiểu nhãn lồng nhau (dos, bsd)\n"
4570 #: disk-utils/sfdisk.c:1895
4571 msgid " -G, --show-pt-geometry deprecated, alias to --show-geometry\n"
4574 #: disk-utils/sfdisk.c:1896
4575 msgid " -L, --Linux deprecated, only for backward compatibility\n"
4576 msgstr " -L, --Linux đã lạc hậu, dành cho mục đích tương thích ngược\n"
4578 #: disk-utils/sfdisk.c:1897
4579 msgid " -u, --unit S deprecated, only sector unit is supported\n"
4580 msgstr " -u, --unit S đã lạc hậu, chỉ đơn vị cung từ được hỗ trợ\n"
4582 #: disk-utils/sfdisk.c:2015
4584 msgid "%s is deprecated in favour of --part-type"
4585 msgstr "%s đã lỗi thời trong---part-type"
4587 #: disk-utils/sfdisk.c:2020
4588 msgid "--id is deprecated in favour of --part-type"
4589 msgstr "--id đã lỗi thời trong ---part-type"
4591 #: disk-utils/sfdisk.c:2036
4592 msgid "--show-pt-geometry is no more implemented. Using --show-geometry."
4595 #: disk-utils/sfdisk.c:2048
4596 msgid "--Linux option is unnecessary and deprecated"
4597 msgstr "Tùy chọn --Linux là không cần thiết và đã lỗi thời"
4599 #: disk-utils/sfdisk.c:2077
4601 msgid "unsupported unit '%c'"
4602 msgstr "không hỗ trợ đơn vị “%c”"
4604 #: disk-utils/sfdisk.c:2080 include/c.h:346
4606 msgid "%s from %s\n"
4607 msgstr "“%s” từ gói phần mềm “%s”\n"
4609 #: disk-utils/sfdisk.c:2157
4610 msgid "--movedata requires -N"
4613 #: disk-utils/swaplabel.c:74
4615 msgid "failed to parse UUID: %s"
4616 msgstr "lỗi phân tích UUID: %s"
4618 #: disk-utils/swaplabel.c:78
4620 msgid "%s: failed to seek to swap UUID"
4621 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới UUID trao đổi"
4623 #: disk-utils/swaplabel.c:82
4625 msgid "%s: failed to write UUID"
4626 msgstr "%s: lỗi ghi UUID"
4628 #: disk-utils/swaplabel.c:93
4630 msgid "%s: failed to seek to swap label "
4631 msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi "
4633 #: disk-utils/swaplabel.c:100
4635 msgid "label is too long. Truncating it to '%s'"
4636 msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành “%s”"
4638 #: disk-utils/swaplabel.c:103
4640 msgid "%s: failed to write label"
4641 msgstr "%s: lỗi ghi nhãn"
4643 #: disk-utils/swaplabel.c:127
4644 msgid "Display or change the label or UUID of a swap area.\n"
4645 msgstr "Hiển thị hay thay đổi nhãn hay UUID của vùng tráo đổi.\n"
4647 #: disk-utils/swaplabel.c:130
4649 " -L, --label <label> specify a new label\n"
4650 " -U, --uuid <uuid> specify a new uuid\n"
4652 " -L, --label <nhãn> chỉ ra một nhãn mới\n"
4653 " -U, --uuid <uuid> chỉ ra một UUID mới\n"
4655 #: disk-utils/swaplabel.c:172
4656 msgid "ignore -U (UUIDs are unsupported)"
4657 msgstr "bỏ qua -U (các UUID không được hỗ trợ)"
4661 msgid "Try '%s --help' for more information.\n"
4662 msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
4700 "Available output columns:\n"
4703 "Các cột sẵn dùng cho --list:\n"
4707 msgid "display this help"
4708 msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
4712 msgid "display version"
4713 msgstr " -version\n"
4719 "For more details see %s.\n"
4722 "Để tìm thêm thông tin, xem %s.\n"
4723 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
4725 #: include/closestream.h:44 include/closestream.h:46 login-utils/vipw.c:276
4726 #: login-utils/vipw.c:295 sys-utils/rtcwake.c:298 term-utils/setterm.c:811
4727 #: text-utils/col.c:160
4731 #: include/colors.h:27
4733 msgid "colors are enabled by default"
4734 msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n"
4736 #: include/colors.h:29
4738 msgid "colors are disabled by default"
4739 msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n"
4741 #: include/env.h:18 lib/pager.c:153 login-utils/login.c:1027
4742 #: login-utils/login.c:1031 term-utils/agetty.c:1189
4744 msgid "failed to set the %s environment variable"
4745 msgstr "gặp lỗi khi đặt giới hạn nguồn %s"
4747 #: include/optutils.h:85
4749 msgid "%s: mutually exclusive arguments:"
4750 msgstr "là loại từ lẫn nhau."
4752 #: include/pt-mbr-partnames.h:1
4756 #: include/pt-mbr-partnames.h:2
4760 #: include/pt-mbr-partnames.h:3
4764 #: include/pt-mbr-partnames.h:4
4768 #: include/pt-mbr-partnames.h:5
4772 #: include/pt-mbr-partnames.h:6
4776 #: include/pt-mbr-partnames.h:7
4780 #: include/pt-mbr-partnames.h:8
4781 msgid "HPFS/NTFS/exFAT"
4782 msgstr "HPFS/NTFS/exFAT"
4784 #: include/pt-mbr-partnames.h:9
4788 #: include/pt-mbr-partnames.h:10
4789 msgid "AIX bootable"
4790 msgstr "ATX khởi động được"
4792 #: include/pt-mbr-partnames.h:11
4793 msgid "OS/2 Boot Manager"
4794 msgstr "OS/2 Quản lý khởi động"
4796 #: include/pt-mbr-partnames.h:12
4800 #: include/pt-mbr-partnames.h:13
4801 msgid "W95 FAT32 (LBA)"
4802 msgstr "W95 FAT32 (LBA)"
4804 #: include/pt-mbr-partnames.h:14
4805 msgid "W95 FAT16 (LBA)"
4806 msgstr "W95 FAT16 (LBA)"
4808 #: include/pt-mbr-partnames.h:15
4809 msgid "W95 Ext'd (LBA)"
4810 msgstr "W95 Ext'd (LBA)"
4812 #: include/pt-mbr-partnames.h:16
4816 #: include/pt-mbr-partnames.h:17
4817 msgid "Hidden FAT12"
4820 #: include/pt-mbr-partnames.h:18
4821 msgid "Compaq diagnostics"
4822 msgstr "Chuẩn đoán Compaq"
4824 #: include/pt-mbr-partnames.h:19
4825 msgid "Hidden FAT16 <32M"
4826 msgstr "FAT16 ẩn <32M"
4828 #: include/pt-mbr-partnames.h:20
4829 msgid "Hidden FAT16"
4832 #: include/pt-mbr-partnames.h:21
4833 msgid "Hidden HPFS/NTFS"
4834 msgstr "HPFS/NTFS ẩn"
4836 #: include/pt-mbr-partnames.h:22
4837 msgid "AST SmartSleep"
4838 msgstr "AST SmartSleep"
4840 #: include/pt-mbr-partnames.h:23
4841 msgid "Hidden W95 FAT32"
4842 msgstr "W95 FAT32 ẩn"
4844 #: include/pt-mbr-partnames.h:24
4845 msgid "Hidden W95 FAT32 (LBA)"
4846 msgstr "W95 FAT32 ẩn (LBA)"
4848 #: include/pt-mbr-partnames.h:25
4849 msgid "Hidden W95 FAT16 (LBA)"
4850 msgstr "W95 FAT16 (LBA) ẩn"
4852 #: include/pt-mbr-partnames.h:26
4856 #: include/pt-mbr-partnames.h:27
4857 msgid "Hidden NTFS WinRE"
4858 msgstr "NTFS WinRE ẩn"
4860 #: include/pt-mbr-partnames.h:28
4864 #: include/pt-mbr-partnames.h:29
4865 msgid "PartitionMagic recovery"
4866 msgstr "Khôi phục PartitionMagic"
4868 #: include/pt-mbr-partnames.h:30
4870 msgstr "Venix 80286"
4872 #: include/pt-mbr-partnames.h:31
4873 msgid "PPC PReP Boot"
4874 msgstr "Khởi động PPC PReP"
4876 #: include/pt-mbr-partnames.h:32
4880 #: include/pt-mbr-partnames.h:33
4884 #: include/pt-mbr-partnames.h:34
4885 msgid "QNX4.x 2nd part"
4886 msgstr "QNX4.x phần 2"
4888 #: include/pt-mbr-partnames.h:35
4889 msgid "QNX4.x 3rd part"
4890 msgstr "QNX4.x phần 3"
4892 #: include/pt-mbr-partnames.h:36
4896 #: include/pt-mbr-partnames.h:37
4897 msgid "OnTrack DM6 Aux1"
4898 msgstr "OnTrack DM6 Aux1"
4900 #: include/pt-mbr-partnames.h:38
4904 #: include/pt-mbr-partnames.h:39
4905 msgid "OnTrack DM6 Aux3"
4906 msgstr "OnTrack DM6 Aux3"
4908 #: include/pt-mbr-partnames.h:40
4912 #: include/pt-mbr-partnames.h:41
4916 #: include/pt-mbr-partnames.h:42
4920 #: include/pt-mbr-partnames.h:43
4922 msgstr "Priam Edisk"
4924 #: include/pt-mbr-partnames.h:44 include/pt-mbr-partnames.h:91
4925 #: include/pt-mbr-partnames.h:98 include/pt-mbr-partnames.h:99
4929 #: include/pt-mbr-partnames.h:45
4930 msgid "GNU HURD or SysV"
4931 msgstr "GNU HURD hay SysV"
4933 #: include/pt-mbr-partnames.h:46
4934 msgid "Novell Netware 286"
4935 msgstr "Novell Netware 286"
4937 #: include/pt-mbr-partnames.h:47
4938 msgid "Novell Netware 386"
4939 msgstr "Novell Netware 386"
4941 #: include/pt-mbr-partnames.h:48
4942 msgid "DiskSecure Multi-Boot"
4943 msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động"
4945 #: include/pt-mbr-partnames.h:49
4949 #: include/pt-mbr-partnames.h:50
4953 #: include/pt-mbr-partnames.h:51
4954 msgid "Minix / old Linux"
4955 msgstr "Minix / Linux cũ"
4957 #: include/pt-mbr-partnames.h:52
4958 msgid "Linux swap / Solaris"
4959 msgstr "Trao đổi Linux/Solaris"
4961 #: include/pt-mbr-partnames.h:53
4965 #: include/pt-mbr-partnames.h:54
4966 msgid "OS/2 hidden or Intel hibernation"
4969 #: include/pt-mbr-partnames.h:57
4970 msgid "Linux extended"
4971 msgstr "Linux mở rộng"
4973 #: include/pt-mbr-partnames.h:58 include/pt-mbr-partnames.h:59
4974 msgid "NTFS volume set"
4975 msgstr "Bộ khối tin NTFS"
4977 #: include/pt-mbr-partnames.h:60
4978 msgid "Linux plaintext"
4979 msgstr "Linux chữ thường"
4981 #: include/pt-mbr-partnames.h:61 libfdisk/src/gpt.c:204 libfdisk/src/sgi.c:62
4982 #: libfdisk/src/sun.c:53
4986 #: include/pt-mbr-partnames.h:62
4990 #: include/pt-mbr-partnames.h:63
4994 #: include/pt-mbr-partnames.h:64
4998 #: include/pt-mbr-partnames.h:65
4999 msgid "IBM Thinkpad hibernation"
5000 msgstr "Ngủ đông IBM Thinkpad"
5002 #: include/pt-mbr-partnames.h:66
5006 #: include/pt-mbr-partnames.h:67
5010 #: include/pt-mbr-partnames.h:68
5014 #: include/pt-mbr-partnames.h:69
5018 #: include/pt-mbr-partnames.h:70
5022 #: include/pt-mbr-partnames.h:71
5024 msgstr "Khởi động Darwin"
5026 #: include/pt-mbr-partnames.h:72
5030 #: include/pt-mbr-partnames.h:73
5034 #: include/pt-mbr-partnames.h:74
5036 msgstr "Trao đổi BSDI"
5038 #: include/pt-mbr-partnames.h:75
5039 msgid "Boot Wizard hidden"
5040 msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn"
5042 #: include/pt-mbr-partnames.h:76
5044 msgid "Acronis FAT32 LBA"
5045 msgstr "W95 FAT32 (LBA)"
5047 #: include/pt-mbr-partnames.h:77 libfdisk/src/gpt.c:229
5048 msgid "Solaris boot"
5049 msgstr "Khởi động Solaris"
5051 #: include/pt-mbr-partnames.h:78
5055 #: include/pt-mbr-partnames.h:79
5056 msgid "DRDOS/sec (FAT-12)"
5057 msgstr "DRDOS/sec (FAT-12)"
5059 #: include/pt-mbr-partnames.h:80
5060 msgid "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
5061 msgstr "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
5063 #: include/pt-mbr-partnames.h:81
5064 msgid "DRDOS/sec (FAT-16)"
5065 msgstr "DRDOS/sec (FAT-16)"
5067 #: include/pt-mbr-partnames.h:82
5071 #: include/pt-mbr-partnames.h:83
5073 msgstr "Dữ liệu không phải FS"
5075 #: include/pt-mbr-partnames.h:84
5076 msgid "CP/M / CTOS / ..."
5077 msgstr "CP/M / CTOS / …"
5079 #: include/pt-mbr-partnames.h:86
5080 msgid "Dell Utility"
5081 msgstr "Công cụ Dell"
5083 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5084 #: include/pt-mbr-partnames.h:87
5088 #: include/pt-mbr-partnames.h:88
5090 msgstr "Truy cập DOS"
5092 #: include/pt-mbr-partnames.h:90
5096 #: include/pt-mbr-partnames.h:93
5098 msgid "Rufus alignment"
5099 msgstr "đối số đầu tiên"
5101 #: include/pt-mbr-partnames.h:94
5105 #: include/pt-mbr-partnames.h:96
5106 msgid "EFI (FAT-12/16/32)"
5107 msgstr "EFI (FAT-12/16/32)"
5109 #: include/pt-mbr-partnames.h:97
5110 msgid "Linux/PA-RISC boot"
5111 msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC"
5113 #: include/pt-mbr-partnames.h:100
5114 msgid "DOS secondary"
5117 #: include/pt-mbr-partnames.h:101 libfdisk/src/gpt.c:274
5119 msgstr "VMware VMFS"
5121 #: include/pt-mbr-partnames.h:102
5122 msgid "VMware VMKCORE"
5123 msgstr "VMware VMKCORE"
5125 #: include/pt-mbr-partnames.h:103 libfdisk/src/sun.c:54
5126 msgid "Linux raid autodetect"
5127 msgstr "Tự động nhận ra Linux raid"
5129 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5130 #: include/pt-mbr-partnames.h:106
5134 #: include/pt-mbr-partnames.h:107
5140 msgid "warning: %s is misaligned"
5141 msgstr "cảnh báo: %s không được đồng chỉnh"
5143 #: libfdisk/src/ask.c:505 libfdisk/src/ask.c:517
5145 msgid "Selected partition %ju"
5146 msgstr "Phân vùng đã chọn %ju"
5148 #: libfdisk/src/ask.c:508
5149 msgid "No partition is defined yet!"
5150 msgstr "Không có phân vùng được định nghĩa!"
5152 #: libfdisk/src/ask.c:520
5153 msgid "No free partition available!"
5154 msgstr "Không còn phân vùng còn trống nào cả!"
5156 #: libfdisk/src/ask.c:530
5157 msgid "Partition number"
5158 msgstr "Số thứ tự phân vùng"
5160 #: libfdisk/src/ask.c:1027
5162 msgid "Created a new partition %d of type '%s' and of size %s."
5163 msgstr "Tạo phân vùng %d kiểu %s và kích cỡ %s."
5165 #: libfdisk/src/bsd.c:165
5167 msgid "Partition %zd: has invalid starting sector 0."
5168 msgstr "Phân vùng %zd: có cung từ bắt đầu 0 bị lỗi."
5170 #: libfdisk/src/bsd.c:180
5172 msgid "There is no *BSD partition on %s."
5173 msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s."
5175 #: libfdisk/src/bsd.c:258 libfdisk/src/dos.c:982
5176 msgid "First cylinder"
5177 msgstr "Trụ từ đầu tiên"
5179 #: libfdisk/src/bsd.c:291 libfdisk/src/dos.c:1213
5181 msgid "Last cylinder, +/-cylinders or +/-size{K,M,G,T,P}"
5182 msgstr "Trụ từ cuối, +trụ hay +size{K,M,G,T,P}"
5184 #: libfdisk/src/bsd.c:296 libfdisk/src/dos.c:1218 libfdisk/src/gpt.c:2447
5186 msgid "Last sector, +/-sectors or +/-size{K,M,G,T,P}"
5187 msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}"
5189 #: libfdisk/src/bsd.c:381
5191 msgid "The device %s does not contain BSD disklabel."
5192 msgstr "Thiết bị %s không chứa nhãn đĩa BSD."
5194 #: libfdisk/src/bsd.c:383
5195 msgid "Do you want to create a BSD disklabel?"
5196 msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa BSD?"
5198 #: libfdisk/src/bsd.c:449
5203 #: libfdisk/src/bsd.c:456
5207 #: libfdisk/src/bsd.c:463 libfdisk/src/sun.c:1129
5211 #: libfdisk/src/bsd.c:466
5213 msgstr " có thể tháo rời"
5215 #: libfdisk/src/bsd.c:467
5219 #: libfdisk/src/bsd.c:468
5221 msgstr " cung từ sai"
5223 #: libfdisk/src/bsd.c:476
5225 msgid "Bytes/Sector"
5226 msgstr "byte/cung từ"
5228 #: libfdisk/src/bsd.c:481
5230 msgid "Tracks/Cylinder"
5233 #: libfdisk/src/bsd.c:486
5235 msgid "Sectors/Cylinder"
5236 msgstr "cung/trụ từ"
5238 #: libfdisk/src/bsd.c:491 libfdisk/src/bsd.c:1021 libfdisk/src/dos.c:2429
5239 #: libfdisk/src/sgi.c:1157 libfdisk/src/sun.c:197 libfdisk/src/sun.c:1125
5243 #: libfdisk/src/bsd.c:496 libfdisk/src/sun.c:775
5246 msgstr "vòng mỗi phút"
5248 #: libfdisk/src/bsd.c:501 libfdisk/src/sgi.c:291 libfdisk/src/sun.c:795
5253 #: libfdisk/src/bsd.c:506
5256 msgstr "độ lệch rãnh"
5258 #: libfdisk/src/bsd.c:511
5260 msgid "Cylinderskew"
5261 msgstr "độ lệch trụ"
5263 #: libfdisk/src/bsd.c:516
5266 msgstr "bật đầu đọc"
5268 #: libfdisk/src/bsd.c:521
5270 msgid "Track-to-track seek"
5271 msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh"
5273 #: libfdisk/src/bsd.c:611
5274 msgid "bytes/sector"
5275 msgstr "byte/cung từ"
5277 #: libfdisk/src/bsd.c:614
5278 msgid "sectors/track"
5279 msgstr "cung từ/rãnh"
5281 #: libfdisk/src/bsd.c:615
5282 msgid "tracks/cylinder"
5285 #: libfdisk/src/bsd.c:616
5289 #: libfdisk/src/bsd.c:620
5290 msgid "sectors/cylinder"
5291 msgstr "cung/trụ từ"
5293 #: libfdisk/src/bsd.c:623
5295 msgstr "vòng mỗi phút"
5297 #: libfdisk/src/bsd.c:624
5301 #: libfdisk/src/bsd.c:625
5303 msgstr "độ lệch rãnh"
5305 #: libfdisk/src/bsd.c:626
5306 msgid "cylinderskew"
5307 msgstr "độ lệch trụ"
5309 #: libfdisk/src/bsd.c:628
5311 msgstr "bật đầu đọc"
5313 #: libfdisk/src/bsd.c:629
5314 msgid "track-to-track seek"
5315 msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh"
5317 #: libfdisk/src/bsd.c:651
5319 msgid "The bootstrap file %s successfully loaded."
5320 msgstr "Tập tin mồi %s đã được tải thành công."
5322 #: libfdisk/src/bsd.c:673
5324 msgid "Bootstrap: %1$sboot -> boot%1$s (default %1$s)"
5325 msgstr "Trình mồi: %1$sboot -> boot%1$s (mặc định %1$s)"
5327 #: libfdisk/src/bsd.c:704
5328 msgid "Bootstrap overlaps with disklabel!"
5329 msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa!"
5331 #: libfdisk/src/bsd.c:728
5333 msgid "Bootstrap installed on %s."
5334 msgstr "Trình mồi được cài trên %s."
5336 #: libfdisk/src/bsd.c:903
5338 msgid "Disklabel written to %s. (Don't forget to write the %s disklabel too.)"
5341 #: libfdisk/src/bsd.c:906
5343 msgid "Disklabel written to %s."
5344 msgstr "Nhãn đĩa được ghi vào %s."
5346 #: libfdisk/src/bsd.c:912 libfdisk/src/context.c:696
5347 msgid "Syncing disks."
5348 msgstr "Đang đồng bộ hóa các đĩa."
5350 #: libfdisk/src/bsd.c:953
5351 msgid "BSD label is not nested within a DOS partition."
5352 msgstr "nhãn BSD không nằm trong phân vùng DOS."
5354 #: libfdisk/src/bsd.c:981
5356 msgid "BSD partition '%c' linked to DOS partition %zu."
5357 msgstr "Phân vùng BSD “%c” liên kết tới phân vùng DOS %zu."
5359 #: libfdisk/src/bsd.c:1017
5363 #: libfdisk/src/bsd.c:1024
5367 #: libfdisk/src/bsd.c:1025
5371 #: libfdisk/src/bsd.c:1026
5375 #: libfdisk/src/context.c:690
5377 msgid "%s: close device failed"
5378 msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng thiết-bị"
5380 #: libfdisk/src/context.c:764
5381 msgid "Calling ioctl() to re-read partition table."
5382 msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng."
5384 #: libfdisk/src/context.c:773
5385 msgid "Re-reading the partition table failed."
5386 msgstr "Gl khi đọc lại bảng phân vùng."
5388 #: libfdisk/src/context.c:775
5389 msgid "The kernel still uses the old table. The new table will be used at the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)."
5390 msgstr "Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng ở lần khởi động kế tiếp, hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8)."
5392 #: libfdisk/src/context.c:860
5394 msgid "Failed to remove partition %zu from system"
5395 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng"
5397 #: libfdisk/src/context.c:868
5399 msgid "Failed to update system information about partition %zu"
5400 msgstr "Hiển thị thông tin về thiết bị khối.\n"
5402 #: libfdisk/src/context.c:876
5404 msgid "Failed to add partition %zu to system"
5405 msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng"
5407 #: libfdisk/src/context.c:882
5409 msgid "The kernel still uses the old partitions. The new table will be used at the next reboot. "
5410 msgstr "Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng ở lần khởi động kế tiếp, hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8)."
5412 #: libfdisk/src/context.c:1092
5414 msgid_plural "cylinders"
5417 #: libfdisk/src/context.c:1093
5419 msgid_plural "sectors"
5422 #: libfdisk/src/context.c:1440
5423 msgid "Incomplete geometry setting."
5424 msgstr "Cài đặt hình học không hoàn thiện."
5426 #: libfdisk/src/dos.c:213
5427 msgid "All primary partitions have been defined already."
5428 msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được định nghĩa rồi!"
5430 #: libfdisk/src/dos.c:216
5432 msgid "Primary partition not available."
5433 msgstr "Không còn phân vùng còn trống nào cả!"
5435 #: libfdisk/src/dos.c:270
5437 msgid "Failed to read extended partition table (offset=%ju)"
5438 msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%ju)"
5440 #: libfdisk/src/dos.c:340
5441 msgid "You can set geometry from the extra functions menu."
5442 msgstr "Bạn có thể đặt cấu trúc hình học từ trình đơn chức năng mở rộng."
5444 #: libfdisk/src/dos.c:343
5445 msgid "DOS-compatible mode is deprecated."
5446 msgstr "chế độ tương thích với DOS đã lỗi thời."
5448 #: libfdisk/src/dos.c:347
5449 msgid "The device presents a logical sector size that is smaller than the physical sector size. Aligning to a physical sector (or optimal I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted."
5450 msgstr "Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc vẫn nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý. Để tránh hiệu suất bị giảm, nên căn chỉnh thành kích cỡ cung từ vật lý (hay V/R tối ưu)."
5452 #: libfdisk/src/dos.c:353
5453 msgid "Cylinders as display units are deprecated."
5454 msgstr "Hiển thị bằng đơn vị trụ từ đã lỗi thời."
5456 #: libfdisk/src/dos.c:360
5458 msgid "The size of this disk is %s (%ju bytes). DOS partition table format cannot be used on drives for volumes larger than %lu bytes for %lu-byte sectors. Use GUID partition table format (GPT)."
5459 msgstr "Đĩa này có kích cỡ %s (%ju bytes). Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn %lu byte cho cung từ %lu-byte. Hãy dùng định dạng bảng phân vùng GUID (GPT)."
5461 #: libfdisk/src/dos.c:534
5462 msgid "Bad offset in primary extended partition."
5463 msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính."
5465 #: libfdisk/src/dos.c:548
5467 msgid "Omitting partitions after #%zu. They will be deleted if you save this partition table."
5468 msgstr "Bỏ sót các phân vùng sau #%zu. Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này."
5470 #: libfdisk/src/dos.c:581
5472 msgid "Extra link pointer in partition table %zu."
5473 msgstr "Con trỏ liên kết mở rộng trong bảng phân vùng %zu."
5475 #: libfdisk/src/dos.c:589
5477 msgid "Ignoring extra data in partition table %zu."
5478 msgstr "Bỏ qua dữ liệu mở rộng trong bảng phân vùng %zu."
5480 #: libfdisk/src/dos.c:645
5482 msgid "omitting empty partition (%zu)"
5483 msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zu)"
5485 #: libfdisk/src/dos.c:705
5487 msgid "Created a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x."
5488 msgstr "Đang tạo nhãn đĩa DOS mới với định danh đĩa 0x%08x."
5490 #: libfdisk/src/dos.c:726
5491 msgid "Enter the new disk identifier"
5492 msgstr "Nhập vào định danh nhận diện đĩa mới"
5494 #: libfdisk/src/dos.c:733
5495 msgid "Incorrect value."
5496 msgstr "Giá trị không đúng."
5498 #: libfdisk/src/dos.c:742
5500 msgid "Disk identifier changed from 0x%08x to 0x%08x."
5501 msgstr "Định danh đĩa thay đổi từ 0x%08x thành 0x%08x."
5503 #: libfdisk/src/dos.c:838
5505 msgid "Ignoring extra extended partition %zu"
5506 msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zu"
5508 #: libfdisk/src/dos.c:852
5510 msgid "Invalid flag 0x%02x%02x of EBR (for partition %zu) will be corrected by w(rite)."
5511 msgstr "Cờ 0x%02x%02x của EBR (cho phân vùng %zu) không hợp lệ sẽ được sửa bằng w(ghi)."
5513 #: libfdisk/src/dos.c:969
5515 msgid "Start sector %ju out of range."
5516 msgstr "Cung từ bắt đầu %ju nằm ngoài phạm vi."
5518 #: libfdisk/src/dos.c:1076 libfdisk/src/gpt.c:2321 libfdisk/src/sgi.c:838
5519 #: libfdisk/src/sun.c:520
5521 msgid "Partition %zu is already defined. Delete it before re-adding it."
5522 msgstr "Phân vùng %zu đã được định nghĩa rồi. Xóa nó đi rồi thêm lại."
5524 #: libfdisk/src/dos.c:1146
5526 msgid "Sector %llu is already allocated."
5527 msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối."
5529 #: libfdisk/src/dos.c:1185 libfdisk/src/gpt.c:2330
5530 msgid "No free sectors available."
5531 msgstr "Không còn cung từ còn trống nào cả."
5533 #: libfdisk/src/dos.c:1342
5535 msgid "Adding logical partition %zu"
5536 msgstr "Thêm phân vùng lô-gíc %zu"
5538 #: libfdisk/src/dos.c:1373
5540 msgid "Partition %zu: contains sector 0"
5541 msgstr "Phân vùng %zu: chứa cung từ 0"
5543 #: libfdisk/src/dos.c:1375
5545 msgid "Partition %zu: head %d greater than maximum %d"
5546 msgstr "Phân vùng %zu: phần đầu %d lớn hơn tối đa %d"
5548 #: libfdisk/src/dos.c:1378
5550 msgid "Partition %zu: sector %d greater than maximum %llu"
5551 msgstr "Phân vùng %zu: cung từ %d lớn hơn tối đa %llu"
5553 #: libfdisk/src/dos.c:1381
5555 msgid "Partition %zu: cylinder %d greater than maximum %llu"
5556 msgstr "Phân vùng %zu: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu"
5558 #: libfdisk/src/dos.c:1387
5560 msgid "Partition %zu: previous sectors %u disagrees with total %u"
5561 msgstr "Phân vùng %zu: %u cung từ trước không thích hợp với tổng %u"
5563 #: libfdisk/src/dos.c:1440
5565 msgid "Partition %zu: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
5566 msgstr "Phân vùng %zu: khác biệt bắt đầu vật lý/lôgíc (không-phải-Linux?): vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
5568 #: libfdisk/src/dos.c:1451
5570 msgid "Partition %zu: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
5571 msgstr "Phân vùng %zu: khác biệt kết thúc vật lý / lôgíc: vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
5573 #: libfdisk/src/dos.c:1460
5575 msgid "Partition %zu: does not end on cylinder boundary."
5576 msgstr "Phân vùng %zu: không kết thúc trên hạn biên của trụ từ."
5578 #: libfdisk/src/dos.c:1487
5580 msgid "Partition %zu: bad start-of-data."
5581 msgstr "Phân vùng %zu: khởi-đầu-dữ-liệu xấu."
5583 #: libfdisk/src/dos.c:1500
5585 msgid "Partition %zu: overlaps partition %zu."
5586 msgstr "Phân vùng %zu: đè lên phân vùng %zu."
5588 #: libfdisk/src/dos.c:1528
5590 msgid "Partition %zu: empty."
5591 msgstr "Phân vùng %zu: rỗng."
5593 #: libfdisk/src/dos.c:1533
5595 msgid "Logical partition %zu: not entirely in partition %zu."
5596 msgstr "Phân vùng lô-gíc %zu: không nằm toàn bộ trong phân vùng %zu."
5598 #: libfdisk/src/dos.c:1541
5600 msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu."
5601 msgstr "Tổng số cung từ đã phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu."
5603 #: libfdisk/src/dos.c:1544
5605 msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors."
5606 msgstr "Còn lại chưa cấp phát %lld cung từ %ld-byte."
5608 #: libfdisk/src/dos.c:1602 libfdisk/src/dos.c:1617 libfdisk/src/dos.c:2064
5609 msgid "Extended partition already exists."
5610 msgstr "Phân vùng mở rộng đã sẵn có."
5612 #: libfdisk/src/dos.c:1632
5613 msgid "Extended partition does not exists. Failed to add logical partition."
5616 #: libfdisk/src/dos.c:1668
5617 msgid "The maximum number of partitions has been created."
5618 msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép."
5620 #: libfdisk/src/dos.c:1682
5621 msgid "All primary partitions are in use."
5622 msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được sử dụng."
5624 #: libfdisk/src/dos.c:1684 libfdisk/src/dos.c:1695
5625 msgid "All space for primary partitions is in use."
5626 msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được sử dụng."
5628 #. TRANSLATORS: Try to keep this within 80 characters.
5629 #: libfdisk/src/dos.c:1698
5630 msgid "To create more partitions, first replace a primary with an extended partition."
5631 msgstr "Nếu bạn muốn tạo ra nhiều phân vùng hơn nữa, bạn phải đổi một phân vùng cơ bản thành kiểu mở rộng."
5633 #: libfdisk/src/dos.c:1703
5634 msgid "All logical partitions are in use. Adding a primary partition."
5635 msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng. Đang thêm một phân vùng chính."
5637 #: libfdisk/src/dos.c:1725
5638 msgid "Partition type"
5639 msgstr "Kiểu phân vùng"
5641 #: libfdisk/src/dos.c:1729
5643 msgid "%zu primary, %d extended, %zu free"
5644 msgstr "%zu chính, %d mở rộng, %zu còn trống"
5646 #: libfdisk/src/dos.c:1734
5650 #: libfdisk/src/dos.c:1736
5654 #: libfdisk/src/dos.c:1736
5655 msgid "container for logical partitions"
5656 msgstr "cái chứa các phân vùng lô-gíc"
5658 #: libfdisk/src/dos.c:1738
5662 #: libfdisk/src/dos.c:1738
5663 msgid "numbered from 5"
5664 msgstr "đánh số bắt đầu từ 5"
5666 #: libfdisk/src/dos.c:1777
5668 msgid "Invalid partition type `%c'."
5669 msgstr "Kiểu phân vùng không hợp lệ “%c”."
5671 #: libfdisk/src/dos.c:1795
5673 msgid "Cannot write sector %jd: seek failed"
5674 msgstr "Không thể ghi cung từ %jd: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc"
5676 #: libfdisk/src/dos.c:1955 libfdisk/src/gpt.c:1221
5678 msgid "Disk identifier"
5679 msgstr "Định danh đĩa: %s"
5681 #: libfdisk/src/dos.c:2069
5682 msgid "Type 0 means free space to many systems. Having partitions of type 0 is probably unwise."
5683 msgstr "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với nhiều hệ thống. Có phân vùng kiểu 0 là gần như không khôn ngoan."
5685 #: libfdisk/src/dos.c:2074
5686 msgid "Cannot change type of the extended partition which is already used by logical partitions. Delete logical partitions first."
5689 #: libfdisk/src/dos.c:2260 libfdisk/src/gpt.c:3038
5690 msgid "Nothing to do. Ordering is correct already."
5691 msgstr "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng rồi."
5693 #: libfdisk/src/dos.c:2315
5695 msgid "Partition %zu: no data area."
5696 msgstr "Phân vùng %zu: không có vùng dữ liệu."
5698 #: libfdisk/src/dos.c:2348
5699 msgid "New beginning of data"
5700 msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
5702 #: libfdisk/src/dos.c:2404
5704 msgid "Partition %zu: is an extended partition."
5705 msgstr "Phân vùng %zu: là một phân vùng mở rộng."
5707 #: libfdisk/src/dos.c:2410
5709 msgid "The bootable flag on partition %zu is enabled now."
5710 msgstr "Cờ khởi động trên phân vùng %zu được bật ngay bây giờ."
5712 #: libfdisk/src/dos.c:2411
5714 msgid "The bootable flag on partition %zu is disabled now."
5715 msgstr "Cờ khởi động trên phân vùng %zu được tắt ngay bây giờ."
5717 #: libfdisk/src/dos.c:2424 libfdisk/src/gpt.c:3128 libfdisk/src/sgi.c:1153
5718 #: libfdisk/src/sun.c:1121
5722 #: libfdisk/src/dos.c:2425 libfdisk/src/sun.c:40
5726 #: libfdisk/src/dos.c:2431 libfdisk/src/sgi.c:1159 libfdisk/src/sun.c:1127
5730 #: libfdisk/src/dos.c:2435
5732 msgstr "Điểm đầu-C/H/S"
5734 #: libfdisk/src/dos.c:2436
5736 msgstr "Điểm cuối-C/H/S"
5738 #: libfdisk/src/dos.c:2437 libfdisk/src/gpt.c:3138 libfdisk/src/sgi.c:1161
5742 #: libfdisk/src/gpt.c:159
5744 msgstr "Hệ thống EFI"
5746 #: libfdisk/src/gpt.c:161
5747 msgid "MBR partition scheme"
5748 msgstr "Lược đồ phân vùng MBR"
5750 #: libfdisk/src/gpt.c:162
5751 msgid "Intel Fast Flash"
5752 msgstr "Intel Fast Flash"
5754 #: libfdisk/src/gpt.c:165
5756 msgstr "Khởi động BIOS"
5758 #: libfdisk/src/gpt.c:168
5760 msgid "Sony boot partition"
5761 msgstr "phân vùng khởi động BIOS"
5763 #: libfdisk/src/gpt.c:169
5765 msgid "Lenovo boot partition"
5766 msgstr "phân vùng khởi động BIOS"
5768 #: libfdisk/src/gpt.c:172
5770 msgid "PowerPC PReP boot"
5771 msgstr "Khởi động PPC PReP"
5773 #: libfdisk/src/gpt.c:175
5776 msgstr "Khởi động BIOS"
5778 #: libfdisk/src/gpt.c:176
5782 #: libfdisk/src/gpt.c:179
5783 msgid "Microsoft reserved"
5784 msgstr "Microsoft reserved"
5786 #: libfdisk/src/gpt.c:180
5787 msgid "Microsoft basic data"
5788 msgstr "Dữ liệu cơ sở Microsoft"
5790 #: libfdisk/src/gpt.c:181
5791 msgid "Microsoft LDM metadata"
5792 msgstr "Siêu dữ liệu Microsoft LDM"
5794 #: libfdisk/src/gpt.c:182
5795 msgid "Microsoft LDM data"
5796 msgstr "Dữ liệu Microsoft LDM"
5798 #: libfdisk/src/gpt.c:183
5799 msgid "Windows recovery environment"
5800 msgstr "Môi trường khôi phục Microsoft Windows"
5802 #: libfdisk/src/gpt.c:184
5803 msgid "IBM General Parallel Fs"
5804 msgstr "IBM General Parallel Fs"
5806 #: libfdisk/src/gpt.c:185
5807 msgid "Microsoft Storage Spaces"
5808 msgstr "Microsoft Storage Spaces"
5810 #: libfdisk/src/gpt.c:188
5812 msgstr "dữ liệu HP-UX"
5814 #: libfdisk/src/gpt.c:189
5815 msgid "HP-UX service"
5816 msgstr "Dịch vụ HP-UX"
5818 #: libfdisk/src/gpt.c:192 libfdisk/src/sgi.c:60 libfdisk/src/sun.c:51
5820 msgstr "Trao đổi Linux"
5822 #: libfdisk/src/gpt.c:193
5823 msgid "Linux filesystem"
5824 msgstr "Hệ thống tập tin Linux"
5826 #: libfdisk/src/gpt.c:194
5827 msgid "Linux server data"
5828 msgstr "Dữ liệu máy chủ Linux"
5830 #: libfdisk/src/gpt.c:195
5831 msgid "Linux root (x86)"
5832 msgstr "Linux root (x86)"
5834 #: libfdisk/src/gpt.c:196
5836 msgid "Linux root (ARM)"
5837 msgstr "Linux root (x86)"
5839 #: libfdisk/src/gpt.c:197
5840 msgid "Linux root (x86-64)"
5841 msgstr "Linux root (x86-64)"
5843 #: libfdisk/src/gpt.c:198
5845 msgid "Linux root (ARM-64)"
5846 msgstr "Linux root (x86-64)"
5848 #: libfdisk/src/gpt.c:199
5850 msgid "Linux root\t(IA-64)"
5851 msgstr "Linux root (x86-64)"
5853 #: libfdisk/src/gpt.c:200
5854 msgid "Linux reserved"
5855 msgstr "Linux reserved"
5857 #: libfdisk/src/gpt.c:201
5859 msgstr "Thư mục cá nhân"
5861 #: libfdisk/src/gpt.c:202 libfdisk/src/sgi.c:63
5865 #: libfdisk/src/gpt.c:203
5866 msgid "Linux extended boot"
5867 msgstr "khởi động Linux mở rộng"
5869 #: libfdisk/src/gpt.c:211
5870 msgid "FreeBSD data"
5871 msgstr "dữ liệu FreeBSD"
5873 #: libfdisk/src/gpt.c:212
5874 msgid "FreeBSD boot"
5875 msgstr "FreeBSD boot"
5877 #: libfdisk/src/gpt.c:213
5878 msgid "FreeBSD swap"
5879 msgstr "FreeBSD swap"
5881 #: libfdisk/src/gpt.c:214
5883 msgstr "FreeBSD UFS"
5885 #: libfdisk/src/gpt.c:215
5887 msgstr "FreeBSD ZFS"
5889 #: libfdisk/src/gpt.c:216
5890 msgid "FreeBSD Vinum"
5891 msgstr "FreeBSD Vinum"
5893 #: libfdisk/src/gpt.c:219
5894 msgid "Apple HFS/HFS+"
5895 msgstr "Apple HFS/HFS+"
5897 #: libfdisk/src/gpt.c:220
5901 #: libfdisk/src/gpt.c:221
5905 #: libfdisk/src/gpt.c:222
5906 msgid "Apple RAID offline"
5907 msgstr "Apple RAID offline"
5909 #: libfdisk/src/gpt.c:223
5913 #: libfdisk/src/gpt.c:224
5917 #: libfdisk/src/gpt.c:225
5918 msgid "Apple TV recovery"
5919 msgstr "Apple TV phục hồi"
5921 #: libfdisk/src/gpt.c:226
5922 msgid "Apple Core storage"
5923 msgstr "Apple Core storage"
5925 #: libfdisk/src/gpt.c:230
5926 msgid "Solaris root"
5927 msgstr "Khởi động Solaris"
5929 #: libfdisk/src/gpt.c:232
5930 msgid "Solaris /usr & Apple ZFS"
5931 msgstr "Solaris /usr & Apple ZFS"
5933 #: libfdisk/src/gpt.c:233
5934 msgid "Solaris swap"
5935 msgstr "Solaris swap"
5937 #: libfdisk/src/gpt.c:234
5938 msgid "Solaris backup"
5939 msgstr "sao lưu dự phòng Solaris"
5941 #: libfdisk/src/gpt.c:235
5942 msgid "Solaris /var"
5943 msgstr "Solaris /var"
5945 #: libfdisk/src/gpt.c:236
5946 msgid "Solaris /home"
5947 msgstr "Solaris /home"
5949 #: libfdisk/src/gpt.c:237
5950 msgid "Solaris alternate sector"
5951 msgstr "Solaris alternate sector"
5953 #: libfdisk/src/gpt.c:238
5954 msgid "Solaris reserved 1"
5955 msgstr "Solaris reserved 1"
5957 #: libfdisk/src/gpt.c:239
5958 msgid "Solaris reserved 2"
5959 msgstr "Solaris reserved 2"
5961 #: libfdisk/src/gpt.c:240
5962 msgid "Solaris reserved 3"
5963 msgstr "Solaris reserved 3"
5965 #: libfdisk/src/gpt.c:241
5966 msgid "Solaris reserved 4"
5967 msgstr "Solaris reserved 4"
5969 #: libfdisk/src/gpt.c:242
5970 msgid "Solaris reserved 5"
5971 msgstr "Solaris reserved 5"
5973 #: libfdisk/src/gpt.c:245
5975 msgstr "NetBSD swap"
5977 #: libfdisk/src/gpt.c:246
5981 #: libfdisk/src/gpt.c:247
5985 #: libfdisk/src/gpt.c:248
5986 msgid "NetBSD concatenated"
5987 msgstr "NetBSD concatenated"
5989 #: libfdisk/src/gpt.c:249
5990 msgid "NetBSD encrypted"
5991 msgstr "NetBSD đã mã hóa"
5993 #: libfdisk/src/gpt.c:250
5995 msgstr "NetBSD RAID"
5997 #: libfdisk/src/gpt.c:253
5998 msgid "ChromeOS kernel"
5999 msgstr "Nhân ChromeOS"
6001 #: libfdisk/src/gpt.c:254
6002 msgid "ChromeOS root fs"
6003 msgstr "ChromeOS root fs"
6005 #: libfdisk/src/gpt.c:255
6006 msgid "ChromeOS reserved"
6007 msgstr "ChromeOS reserved"
6009 #: libfdisk/src/gpt.c:258
6010 msgid "MidnightBSD data"
6011 msgstr "Dữ liệu MidnightBSD"
6013 #: libfdisk/src/gpt.c:259
6014 msgid "MidnightBSD boot"
6015 msgstr "MidnightBSD boot"
6017 #: libfdisk/src/gpt.c:260
6018 msgid "MidnightBSD swap"
6019 msgstr "MidnightBSD swap"
6021 #: libfdisk/src/gpt.c:261
6022 msgid "MidnightBSD UFS"
6023 msgstr "MidnightBSD UFS"
6025 #: libfdisk/src/gpt.c:262
6026 msgid "MidnightBSD ZFS"
6027 msgstr "MidnightBSD ZFS"
6029 #: libfdisk/src/gpt.c:263
6030 msgid "MidnightBSD Vinum"
6031 msgstr "MidnightBSD Vinum"
6033 #: libfdisk/src/gpt.c:266
6034 msgid "Ceph Journal"
6037 #: libfdisk/src/gpt.c:267
6038 msgid "Ceph Encrypted Journal"
6041 #: libfdisk/src/gpt.c:268
6045 #: libfdisk/src/gpt.c:269
6046 msgid "Ceph crypt OSD"
6049 #: libfdisk/src/gpt.c:270
6050 msgid "Ceph disk in creation"
6053 #: libfdisk/src/gpt.c:271
6054 msgid "Ceph crypt disk in creation"
6057 #: libfdisk/src/gpt.c:275
6059 msgid "VMware Diagnostic"
6060 msgstr "Chuẩn đoán Compaq"
6062 #: libfdisk/src/gpt.c:276
6064 msgid "VMware Virtual SAN"
6065 msgstr "VMware VMFS"
6067 #: libfdisk/src/gpt.c:277
6069 msgid "VMware Virsto"
6070 msgstr "VMware VMFS"
6072 #: libfdisk/src/gpt.c:278
6074 msgid "VMware Reserved"
6075 msgstr "ChromeOS reserved"
6077 #: libfdisk/src/gpt.c:281
6079 msgid "OpenBSD data"
6080 msgstr "dữ liệu FreeBSD"
6082 #: libfdisk/src/gpt.c:284
6084 msgid "QNX6 file system"
6085 msgstr "Hệ thống tập tin Linux"
6087 #: libfdisk/src/gpt.c:287
6089 msgid "Plan 9 partition"
6090 msgstr "xóa một phân vùng"
6092 #: libfdisk/src/gpt.c:661
6093 msgid "failed to allocate GPT header"
6094 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát phần đầu GPT"
6096 #: libfdisk/src/gpt.c:744
6097 msgid "First LBA specified by script is out of range."
6100 #: libfdisk/src/gpt.c:756
6101 msgid "Last LBA specified by script is out of range."
6104 #: libfdisk/src/gpt.c:895
6106 msgid "GPT PMBR size mismatch (%<PRIu64> != %<PRIu64>) will be corrected by write."
6107 msgstr "Cỡ GPT PMBR không khớp (%u != %u) sẽ được sửa bằng w(ghi)."
6109 #: libfdisk/src/gpt.c:917
6110 msgid "gpt: stat() failed"
6111 msgstr "gpt: stat() gặp lỗi"
6113 #: libfdisk/src/gpt.c:927
6115 msgid "gpt: cannot handle files with mode %o"
6116 msgstr "gpt: không thể tiếp hợp các tập tin với chế độ %o"
6118 #: libfdisk/src/gpt.c:1191
6120 msgstr "phần đầu GPT"
6122 #: libfdisk/src/gpt.c:1196
6124 msgstr "Các mục GPT"
6126 #: libfdisk/src/gpt.c:1228
6129 msgstr "LBA đầu tiên: %ju"
6131 #: libfdisk/src/gpt.c:1233
6134 msgstr "LBA cuối: %ju"
6136 #. TRANSLATORS: The LBA (Logical Block Address) of the backup GPT header.
6137 #: libfdisk/src/gpt.c:1239
6139 msgid "Alternative LBA"
6140 msgstr "LBA luân phiên: %ju"
6142 #. TRANSLATORS: The start of the array of partition entries.
6143 #: libfdisk/src/gpt.c:1245
6145 msgid "Partition entries LBA"
6146 msgstr "Điểm bắt đầu của phân vùng LBA: %ju"
6148 #: libfdisk/src/gpt.c:1250
6150 msgid "Allocated partition entries"
6151 msgstr "Các đề mục phân vùng đã cấp phát: %u"
6153 #: libfdisk/src/gpt.c:1595
6154 msgid "The backup GPT table is corrupt, but the primary appears OK, so that will be used."
6155 msgstr "Bảng GPT sao lưu bị hỏng, nhưng bảng chính hình như vẫn tốt, vì thế sẽ sử dụng bảng chính."
6157 #: libfdisk/src/gpt.c:1605
6158 msgid "The primary GPT table is corrupt, but the backup appears OK, so that will be used."
6159 msgstr "Bảng GPT chính bị hỏng, nhưng sao lưu hình như vẫn tốt, vì thế sẽ sử dụng sao lưu."
6161 #: libfdisk/src/gpt.c:1618
6162 msgid "The backup GPT table is not on the end of the device. This problem will be corrected by write."
6165 #: libfdisk/src/gpt.c:1800
6167 msgid "unsupported GPT attribute bit '%s'"
6168 msgstr "bít thuộc tính GPT không được hỗ trợ “%s”"
6170 #: libfdisk/src/gpt.c:1805
6172 msgid "failed to parse GPT attribute string '%s'"
6173 msgstr "lỗi phân tích danh sách “%s”"
6175 #: libfdisk/src/gpt.c:1905
6177 msgid "Partition UUID changed from %s to %s."
6178 msgstr "UUID phân vùng được thay đổi “%s” thành “%s”."
6180 #: libfdisk/src/gpt.c:1914
6182 msgid "Failed to translate partition name, name not changed."
6183 msgstr "gặp lỗi cấp phát tên phân vùng"
6185 #: libfdisk/src/gpt.c:1916
6187 msgid "Partition name changed from '%s' to '%.*s'."
6188 msgstr "Tên phân vùng được thay đổi từ “%s” thành “%.*s”."
6190 #: libfdisk/src/gpt.c:1945
6192 msgid "The start of the partition understeps FirstUsableLBA."
6193 msgstr "Phân vùng khởi động không tồn tại."
6195 #: libfdisk/src/gpt.c:1952
6197 msgid "The end of the partition oversteps LastUsableLBA."
6198 msgstr "điểm cuối của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)"
6200 #: libfdisk/src/gpt.c:2114
6201 msgid "The device contains hybrid MBR -- writing GPT only. You have to sync the MBR manually."
6202 msgstr "Thiết bị có chứa MBR lai -- chỉ ghi GPT. Bạn phải đồng bộ MBR bằng tay."
6204 #: libfdisk/src/gpt.c:2151
6205 msgid "Disk does not contain a valid backup header."
6206 msgstr "Đĩa không chứa phần đầu sao lưu hợp lệ."
6208 #: libfdisk/src/gpt.c:2156
6209 msgid "Invalid primary header CRC checksum."
6210 msgstr "Tổng kiểm tra CRC nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ."
6212 #: libfdisk/src/gpt.c:2160
6213 msgid "Invalid backup header CRC checksum."
6214 msgstr "Tổng kiểm tra CRC sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ."
6216 #: libfdisk/src/gpt.c:2165
6217 msgid "Invalid partition entry checksum."
6218 msgstr "Phần tổng kiểm tra phân vùng không hợp lệ."
6220 #: libfdisk/src/gpt.c:2170
6221 msgid "Invalid primary header LBA sanity checks."
6222 msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ."
6224 #: libfdisk/src/gpt.c:2174
6225 msgid "Invalid backup header LBA sanity checks."
6226 msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ."
6228 #: libfdisk/src/gpt.c:2179
6229 msgid "MyLBA mismatch with real position at primary header."
6230 msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu cơ sở."
6232 #: libfdisk/src/gpt.c:2183
6233 msgid "MyLBA mismatch with real position at backup header."
6234 msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu sao lưu dự phòng."
6236 #: libfdisk/src/gpt.c:2188
6237 msgid "Disk is too small to hold all data."
6238 msgstr "Đĩa quá nhỏ để có thể chứa được toàn bộ dữ liệu."
6240 #: libfdisk/src/gpt.c:2198
6241 msgid "Primary and backup header mismatch."
6242 msgstr "Phần đầu nguyên gốc và sao lưu của nó không khớp nhau."
6244 #: libfdisk/src/gpt.c:2204
6246 msgid "Partition %u overlaps with partition %u."
6247 msgstr "Phân vùng %u đè lên phân vùng %u."
6249 #: libfdisk/src/gpt.c:2211
6251 msgid "Partition %u is too big for the disk."
6252 msgstr "Phân vùng %u quá lớn đối với đĩa."
6254 #: libfdisk/src/gpt.c:2218
6256 msgid "Partition %u ends before it starts."
6257 msgstr "Phân vùng %u kết thúc trước điểm bắt đầu của nó."
6259 #: libfdisk/src/gpt.c:2227
6260 msgid "No errors detected."
6261 msgstr "Không thấy lỗi nào."
6263 #: libfdisk/src/gpt.c:2228
6265 msgid "Header version: %s"
6266 msgstr "Phần đầu phiên bản: %s"
6268 #: libfdisk/src/gpt.c:2229
6270 msgid "Using %zu out of %zu partitions."
6271 msgstr "Dùng %u trong số %d phân vùng."
6273 #: libfdisk/src/gpt.c:2239
6275 msgid "A total of %ju free sectors is available in %u segment."
6276 msgid_plural "A total of %ju free sectors is available in %u segments (the largest is %s)."
6277 msgstr[0] "Có tổng số %ju cung từ còn trống khả dụng trong %u đoạn (lớn nhất là %s)."
6279 #: libfdisk/src/gpt.c:2247
6281 msgid "%d error detected."
6282 msgid_plural "%d errors detected."
6283 msgstr[0] "phát hiện thấy %d lỗi."
6285 #: libfdisk/src/gpt.c:2326
6286 msgid "All partitions are already in use."
6287 msgstr "Tất cả các phân vùng đã sẵn sàng để sử dụng."
6289 #: libfdisk/src/gpt.c:2383 libfdisk/src/gpt.c:2410
6291 msgid "Sector %ju already used."
6292 msgstr "Cung từ %ju đã được dùng rồi."
6294 #: libfdisk/src/gpt.c:2476
6296 msgid "Could not create partition %zu"
6297 msgstr "Không thể tạo phân vùng %zu"
6299 #: libfdisk/src/gpt.c:2483
6301 msgid "The last usable GPT sector is %ju, but %ju is requested."
6304 #: libfdisk/src/gpt.c:2490
6306 msgid "The first usable GPT sector is %ju, but %ju is requested."
6309 #: libfdisk/src/gpt.c:2629
6311 msgid "Created a new GPT disklabel (GUID: %s)."
6312 msgstr "Tạo một nhãn đĩa GPT (GUID: %s)."
6314 #: libfdisk/src/gpt.c:2647
6315 msgid "Enter new disk UUID (in 8-4-4-4-12 format)"
6316 msgstr "Nhập vào UUID của đĩa (ở định dạng 8-4-4-4-12)"
6318 #: libfdisk/src/gpt.c:2654
6319 msgid "Failed to parse your UUID."
6320 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích UUID của bạn."
6322 #: libfdisk/src/gpt.c:2668
6324 msgid "Disk identifier changed from %s to %s."
6325 msgstr "Định danh đĩa được thay đổi “%s” thành “%s”."
6327 #: libfdisk/src/gpt.c:2688
6329 msgid "Not enough space for new partition table!"
6330 msgstr "Không còn phân vùng còn trống nào cả!"
6332 #: libfdisk/src/gpt.c:2699
6334 msgid "Partition #%zu out of range (minimal start is %<PRIu64> sectors)"
6335 msgstr "Phân vùng %zd: có cung từ bắt đầu 0 bị lỗi."
6337 #: libfdisk/src/gpt.c:2704
6339 msgid "Partition #%zu out of range (maximal end is %<PRIu64> sectors)"
6342 #: libfdisk/src/gpt.c:2747
6344 msgid "The number of the partition has to be smaller than %zu."
6345 msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép."
6347 #: libfdisk/src/gpt.c:2770
6349 msgid "Cannot allocate memory!"
6350 msgstr "không cấp pháp được bộ nhớ: %m"
6352 #: libfdisk/src/gpt.c:2800
6354 msgid "Partition table length changed from %<PRIu32> to %<PRIu64>."
6355 msgstr "Tên phân vùng được thay đổi từ “%s” thành “%.*s”."
6357 #: libfdisk/src/gpt.c:2909
6359 msgid "The attributes on partition %zu changed to 0x%016<PRIx64>."
6360 msgstr "Kiểu của phân vùng “%zu” chưa thay đổi."
6362 #: libfdisk/src/gpt.c:2959
6363 msgid "Enter GUID specific bit"
6364 msgstr "Nhập vào bít GUID đặc biệt"
6366 #: libfdisk/src/gpt.c:2974
6368 msgid "failed to toggle unsupported bit %lu"
6369 msgstr "gặp lỗi khi bật/tắt không hỗ trợ bit %lu"
6371 #: libfdisk/src/gpt.c:2987
6373 msgid "The GUID specific bit %d on partition %zu is enabled now."
6374 msgstr "Bít GUID đặc trưng %d trên phân vùng %zu được bật ngay."
6376 #: libfdisk/src/gpt.c:2988
6378 msgid "The GUID specific bit %d on partition %zu is disabled now."
6379 msgstr "Bít đặt biệt GUID %d trên phân vùng %zu được tắt ngay."
6381 #: libfdisk/src/gpt.c:2992
6383 msgid "The %s flag on partition %zu is enabled now."
6384 msgstr "Cờ %s trên phân vùng %zu được bật bây giờ."
6386 #: libfdisk/src/gpt.c:2993
6388 msgid "The %s flag on partition %zu is disabled now."
6389 msgstr "Cờ %s trên phân vùng %zu sẽ được tắt ngay."
6391 #: libfdisk/src/gpt.c:3135
6395 #: libfdisk/src/gpt.c:3136
6399 #: libfdisk/src/gpt.c:3137 login-utils/chfn.c:156 login-utils/chfn.c:158
6400 #: login-utils/chfn.c:324
6404 #: libfdisk/src/partition.c:848
6408 #: libfdisk/src/partition.c:1255
6410 msgid "Failed to resize partition #%zu."
6411 msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi"
6413 #: libfdisk/src/parttype.c:258 misc-utils/findmnt.c:655
6414 #: misc-utils/uuidparse.c:199 misc-utils/uuidparse.c:217 schedutils/chrt.c:205
6415 #: schedutils/ionice.c:79 sys-utils/hwclock.c:270
6419 #: libfdisk/src/sgi.c:46
6423 #: libfdisk/src/sgi.c:47
6425 msgstr "SGI trkrepl"
6427 #: libfdisk/src/sgi.c:48
6429 msgstr "SGI secrepl"
6431 #: libfdisk/src/sgi.c:49
6435 #: libfdisk/src/sgi.c:50
6439 #: libfdisk/src/sgi.c:51
6443 #: libfdisk/src/sgi.c:52
6445 msgstr "Khối tin SGI"
6447 #: libfdisk/src/sgi.c:53
6451 #: libfdisk/src/sgi.c:54
6455 #: libfdisk/src/sgi.c:55
6459 #: libfdisk/src/sgi.c:56
6463 #: libfdisk/src/sgi.c:57
6467 #: libfdisk/src/sgi.c:58
6471 #: libfdisk/src/sgi.c:59
6475 #: libfdisk/src/sgi.c:61 libfdisk/src/sun.c:52
6476 msgid "Linux native"
6477 msgstr "Linux nguyên bản"
6479 #: libfdisk/src/sgi.c:158
6480 msgid "SGI info created on second sector."
6481 msgstr "thông tin SGI được tạo trên cung từ thứ hai."
6483 #: libfdisk/src/sgi.c:258
6484 msgid "Detected an SGI disklabel with wrong checksum."
6485 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa SGI với tổng kiểm tra (checksum) sai."
6487 #: libfdisk/src/sgi.c:281 libfdisk/src/sun.c:785
6489 msgid "Physical cylinders"
6490 msgstr "Số trụ vật lý"
6492 #: libfdisk/src/sgi.c:286 libfdisk/src/sun.c:790
6494 msgid "Extra sects/cyl"
6495 msgstr "Số cung từ dự phòng mỗi trụ"
6497 #: libfdisk/src/sgi.c:296
6500 msgstr "Tập tin khởi động: %s"
6502 #: libfdisk/src/sgi.c:394
6503 msgid "Invalid bootfile! The bootfile must be an absolute non-zero pathname, e.g. \"/unix\" or \"/unix.save\"."
6504 msgstr "Tập tin khởi động không hợp lệ! Tập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng, v.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\"."
6506 #: libfdisk/src/sgi.c:400
6508 msgid "Name of bootfile is too long: %zu byte maximum."
6509 msgid_plural "Name of bootfile is too long: %zu bytes maximum."
6510 msgstr[0] "Tên của tập tin khởi động quá dài: tối đa là %zu byte."
6512 #: libfdisk/src/sgi.c:407
6513 msgid "Bootfile must have a fully qualified pathname."
6514 msgstr "Tập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ."
6516 #: libfdisk/src/sgi.c:413
6517 msgid "Be aware that the bootfile is not checked for existence. SGI's default is \"/unix\", and for backup \"/unix.save\"."
6518 msgstr "Cần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại. Mặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\"."
6520 #: libfdisk/src/sgi.c:438
6522 msgid "The current boot file is: %s"
6523 msgstr "Tập tin khởi động hiện tại là: %s"
6525 #: libfdisk/src/sgi.c:440
6526 msgid "Enter of the new boot file"
6527 msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới"
6529 #: libfdisk/src/sgi.c:445
6530 msgid "Boot file is unchanged."
6531 msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi."
6533 #: libfdisk/src/sgi.c:456
6535 msgid "Bootfile has been changed to \"%s\"."
6536 msgstr "Tập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\"."
6538 #: libfdisk/src/sgi.c:595
6539 msgid "More than one entire disk entry present."
6540 msgstr "Có nhiều hơn một toàn bộ đĩa hiện diện."
6542 #: libfdisk/src/sgi.c:602 libfdisk/src/sun.c:459
6543 msgid "No partitions defined."
6544 msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa."
6546 #: libfdisk/src/sgi.c:612
6547 msgid "IRIX likes it when partition 11 covers the entire disk."
6548 msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa."
6550 #: libfdisk/src/sgi.c:616
6552 msgid "The entire disk partition should start at block 0, not at block %d."
6553 msgstr "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0, chứ không phải tại khối %d."
6555 #: libfdisk/src/sgi.c:627
6556 msgid "Partition 11 should cover the entire disk."
6557 msgstr "Phân vùng 11 nên chứa toàn bộ đĩa."
6559 #: libfdisk/src/sgi.c:651
6561 msgid "Partitions %d and %d overlap by %d sector."
6562 msgid_plural "Partitions %d and %d overlap by %d sectors."
6563 msgstr[0] "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d cung từ."
6565 #: libfdisk/src/sgi.c:662 libfdisk/src/sgi.c:684
6567 msgid "Unused gap of %8u sector: sector %8u"
6568 msgid_plural "Unused gap of %8u sectors: sectors %8u-%u"
6569 msgstr[0] "Khoảng trống không sử dụng %8u cung từ - cung từ %8u-%u"
6571 #: libfdisk/src/sgi.c:697
6572 msgid "The boot partition does not exist."
6573 msgstr "Phân vùng khởi động không tồn tại."
6575 #: libfdisk/src/sgi.c:701
6576 msgid "The swap partition does not exist."
6577 msgstr "Phân vùng trao đổi không tồn tại."
6579 #: libfdisk/src/sgi.c:705
6580 msgid "The swap partition has no swap type."
6581 msgstr "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi."
6583 #: libfdisk/src/sgi.c:708
6584 msgid "You have chosen an unusual bootfile name."
6585 msgstr "Bạn đã chọn một tên tập tin khởi động bất bình thường."
6587 #: libfdisk/src/sgi.c:758
6588 msgid "Partition overlap on the disk."
6589 msgstr "Phân vùng chồng lên nhau trên đĩa."
6591 #: libfdisk/src/sgi.c:843
6592 msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically."
6593 msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa."
6595 #: libfdisk/src/sgi.c:848
6596 msgid "The entire disk is already covered with partitions."
6597 msgstr "Toàn bộ đĩa đã bao các phân vùng."
6599 #: libfdisk/src/sgi.c:852
6600 msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!"
6601 msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa đi!"
6603 #: libfdisk/src/sgi.c:874 libfdisk/src/sun.c:555
6606 msgstr "%s đầu tiên"
6608 #: libfdisk/src/sgi.c:898 libfdisk/src/sgi.c:949
6609 msgid "It is highly recommended that the eleventh partition covers the entire disk and is of type 'SGI volume'."
6610 msgstr "Rất khuyên bạn nên dùng vùng số mười một chứa cả ổ đĩa và có loại “khối tin SGI”."
6612 #: libfdisk/src/sgi.c:913
6614 msgid "Last %s or +%s or +size{K,M,G,T,P}"
6615 msgstr "%s cuối hay +%s hoặc +kích_cỡ{K,M,G,T,P}"
6617 #: libfdisk/src/sgi.c:985 libfdisk/src/sun.c:242
6619 msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
6620 msgstr "BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
6622 #: libfdisk/src/sgi.c:1051
6623 msgid "Created a new SGI disklabel."
6624 msgstr "Tạo nhãn đĩa SGI mới."
6626 #: libfdisk/src/sgi.c:1070
6627 msgid "Sorry, only for non-empty partitions you can change the tag."
6628 msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ."
6630 #: libfdisk/src/sgi.c:1076
6631 msgid "Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it."
6632 msgstr "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối tin (6) theo yêu cầu của IRIX."
6634 #: libfdisk/src/sgi.c:1085
6635 msgid "It is highly recommended that the partition at offset 0 is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to retrieve from its directory standalone tools like sash and fx. Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this. Are you sure about tagging this partition differently?"
6636 msgstr "Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là \"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy về từ thư mục của nó các công cụ chạy đơn như sash và fx. Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm phạm nó. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách khác."
6638 #: libfdisk/src/sun.c:39
6642 #: libfdisk/src/sun.c:41
6646 #: libfdisk/src/sun.c:42
6648 msgstr "Trao đổi SunOS"
6650 #: libfdisk/src/sun.c:43
6654 #: libfdisk/src/sun.c:44
6658 #: libfdisk/src/sun.c:45
6660 msgstr "SunOS stand"
6662 #: libfdisk/src/sun.c:46
6666 #: libfdisk/src/sun.c:47
6670 #: libfdisk/src/sun.c:48
6671 msgid "SunOS alt sectors"
6672 msgstr "Cung từ thay thế SunOS"
6674 #: libfdisk/src/sun.c:49
6675 msgid "SunOS cachefs"
6676 msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS"
6678 #: libfdisk/src/sun.c:50
6679 msgid "SunOS reserved"
6680 msgstr "Dành riêng SunOS"
6682 #: libfdisk/src/sun.c:130
6683 msgid "Detected sun disklabel with wrong checksum. Probably you'll have to set all the values, e.g. heads, sectors, cylinders and partitions or force a fresh label (s command in main menu)"
6684 msgstr "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum lỗi. Gần như chắc chắn là bạn phải đặt lại tất cả các giá trị, v.d. đầu từc, cung từ, trụ và phân vùng hoặc bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)"
6686 #: libfdisk/src/sun.c:147
6688 msgid "Detected sun disklabel with wrong version [%d]."
6689 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phiên bản sai [%d]."
6691 #: libfdisk/src/sun.c:152
6693 msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.sanity [0x%08x]."
6694 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.sanity sai [0x%08x]."
6696 #: libfdisk/src/sun.c:157
6698 msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.nparts [%u]."
6699 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.nparts sai [%u]."
6701 #: libfdisk/src/sun.c:162
6702 msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)"
6703 msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi)"
6705 #: libfdisk/src/sun.c:187
6709 #: libfdisk/src/sun.c:192
6710 msgid "Sectors/track"
6711 msgstr "Cung từ/rãnh"
6713 #: libfdisk/src/sun.c:293
6714 msgid "Created a new Sun disklabel."
6715 msgstr "Tạo nhãn đĩa Sun mới."
6717 #: libfdisk/src/sun.c:417
6719 msgid "Partition %u doesn't end on cylinder boundary."
6720 msgstr "Phân vùng %u không kết thúc trên ranh giới trụ."
6722 #: libfdisk/src/sun.c:436
6724 msgid "Partition %u overlaps with others in sectors %u-%u."
6725 msgstr "Phân vùng %u đè lên các phân vùng khác trên rãnh ghi %u-%u."
6727 #: libfdisk/src/sun.c:464
6729 msgid "Unused gap - sectors 0-%u."
6730 msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%u"
6732 #: libfdisk/src/sun.c:466 libfdisk/src/sun.c:472
6734 msgid "Unused gap - sectors %u-%u."
6735 msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %u-%u."
6737 #: libfdisk/src/sun.c:534
6738 msgid "Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them before retry."
6739 msgstr "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng trước khi thử lại."
6741 #: libfdisk/src/sun.c:551
6742 msgid "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk and is of type `Whole disk'"
6743 msgstr "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa và có kiểu “Toàn đĩa” (Whole disk)"
6745 #: libfdisk/src/sun.c:593
6747 msgid "Aligning the first sector from %u to %u to be on cylinder boundary."
6748 msgstr "Chỉnh cung từ đầu tiên từ %u thành %u để nó nằm trên biên của trụ."
6750 #: libfdisk/src/sun.c:621
6752 msgid "Sector %d is already allocated"
6753 msgstr "Cung từ %d đã được phân phối rồi"
6755 #: libfdisk/src/sun.c:650
6757 msgid "Last %s or +/-%s or +/-size{K,M,G,T,P}"
6758 msgstr "%s cuối hay +%s hoặc +kích_cỡ{K,M,G,T,P}"
6760 #: libfdisk/src/sun.c:698
6763 "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n"
6764 "%lu %s covers some other partition. Your entry has been changed\n"
6767 "Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %lu %s của bạn đè lên\n"
6768 "một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %lu %s"
6770 #: libfdisk/src/sun.c:741
6772 msgid "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors"
6774 "Nếu bạn muốn bảo trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
6775 "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u cung từ"
6777 #: libfdisk/src/sun.c:765
6780 msgstr "ID nhãn: %s"
6782 #: libfdisk/src/sun.c:770
6785 msgstr "ID vùng: %s"
6787 #: libfdisk/src/sun.c:780
6789 msgid "Alternate cylinders"
6790 msgstr "Số trụ xen kẽ"
6792 #: libfdisk/src/sun.c:886
6793 msgid "Number of alternate cylinders"
6794 msgstr "Số trụ xen kẽ"
6796 #: libfdisk/src/sun.c:911
6797 msgid "Extra sectors per cylinder"
6798 msgstr "Số cung từ dự phòng mỗi trụ"
6800 #: libfdisk/src/sun.c:935
6801 msgid "Interleave factor"
6802 msgstr "Hệ số xen kẽ"
6804 #: libfdisk/src/sun.c:959
6805 msgid "Rotation speed (rpm)"
6806 msgstr "Tốc độ quay (rpm)"
6808 #: libfdisk/src/sun.c:983
6809 msgid "Number of physical cylinders"
6810 msgstr "Số trụ vật lý"
6812 #: libfdisk/src/sun.c:1048
6814 "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n"
6815 "as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n"
6817 "Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (Whole disk (5)),\n"
6818 "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích thế.\n"
6820 #: libfdisk/src/sun.c:1059
6822 "It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
6823 "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n"
6824 "there may destroy your partition table and bootblock.\n"
6825 "Are you sure you want to tag the partition as Linux swap?"
6827 "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n"
6828 "UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n"
6829 "có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n"
6830 "Bạn có chắc chắn muốn đặt phân vùng đó thành vùng trao đổi (swap) Linux)?"
6832 #: libmount/src/context.c:2511
6834 msgid "operation failed: %m"
6835 msgstr "readlink gặp lỗi: %s"
6837 #: libmount/src/context_mount.c:1445
6839 msgid "WARNING: failed to apply propagation flags"
6840 msgstr "CẢNH BÁO: gặp lỗi khi áp dụng các cờ lan truyền"
6842 #: libmount/src/context_mount.c:1455
6844 msgid "WARNING: device write-protected, mounted read-only"
6845 msgstr "%s được bảo vệ chống ghi nên chỉ gắn kiểu chỉ-đọc"
6847 #: libmount/src/context_mount.c:1469
6849 msgid "operation permitted for root only"
6852 #: libmount/src/context_mount.c:1473
6854 msgid "%s is already mounted"
6855 msgstr "%s đã gắn kết"
6857 #: libmount/src/context_mount.c:1479
6859 msgid "can't find in %s"
6860 msgstr "không tìm thấy %s trong %s"
6862 #: libmount/src/context_mount.c:1482
6864 msgid "can't find mount point in %s"
6865 msgstr "không tìm thấy điểm gắn %s trong %s"
6867 #: libmount/src/context_mount.c:1485
6869 msgid "can't find mount source %s in %s"
6870 msgstr "không tìm thấy nguồn gắn %s trong %s"
6872 #: libmount/src/context_mount.c:1490
6874 msgid "more filesystems detected on %s; use -t <type> or wipefs(8)"
6877 #: libmount/src/context_mount.c:1495
6879 msgid "failed to determine filesystem type"
6880 msgstr "%s: gặp lỗi khi xác định nguồn"
6882 #: libmount/src/context_mount.c:1496
6884 msgid "no filesystem type specified"
6885 msgstr "chưa xác định tên tập tin"
6887 #: libmount/src/context_mount.c:1503
6889 msgid "can't find %s"
6890 msgstr "không tìm thấy %s"
6892 #: libmount/src/context_mount.c:1505
6894 msgid "no mount source specified"
6895 msgstr "chưa chỉ ra điểm gắn"
6897 #: libmount/src/context_mount.c:1511
6899 msgid "failed to parse mount options: %m"
6900 msgstr "gặp lỗi khi phân tích các tùy chọn gắn"
6902 #: libmount/src/context_mount.c:1512
6904 msgid "failed to parse mount options"
6905 msgstr "gặp lỗi khi phân tích các tùy chọn gắn"
6907 #: libmount/src/context_mount.c:1516
6909 msgid "failed to setup loop device for %s"
6910 msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
6912 #: libmount/src/context_mount.c:1520
6914 msgid "overlapping loop device exists for %s"
6915 msgstr "%s không phải là một thiết bị lp"
6917 #: libmount/src/context_mount.c:1524 libmount/src/context_umount.c:1145
6919 msgid "locking failed"
6920 msgstr "đóng %s gặp lỗi"
6922 #: libmount/src/context_mount.c:1528 libmount/src/context_umount.c:1149
6923 #: sys-utils/umount.c:238 sys-utils/umount.c:254
6925 msgid "failed to switch namespace"
6926 msgstr "trạng thái của thiết bị"
6928 #: libmount/src/context_mount.c:1531
6930 msgid "mount failed: %m"
6931 msgstr "mount (gắn) không thành công"
6933 #: libmount/src/context_mount.c:1541
6935 msgid "filesystem was mounted, but failed to update userspace mount table"
6936 msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
6938 #: libmount/src/context_mount.c:1545
6940 msgid "filesystem was mounted, but failed to switch namespace back"
6941 msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
6943 #: libmount/src/context_mount.c:1550
6945 msgid "filesystem was mounted, but any subsequent operation failed: %m"
6946 msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
6948 #: libmount/src/context_mount.c:1568 libmount/src/context_mount.c:1625
6950 msgid "mount point is not a directory"
6951 msgstr "điểm gắn %s không phải là một thư mục"
6953 #: libmount/src/context_mount.c:1570 login-utils/newgrp.c:227
6955 msgid "permission denied"
6956 msgstr "quyền truy cập bị từ chối"
6958 #: libmount/src/context_mount.c:1572
6960 msgid "must be superuser to use mount"
6961 msgstr "cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng lệnh mount"
6963 #: libmount/src/context_mount.c:1582
6965 msgid "mount point is busy"
6966 msgstr "mount: %s đang bận"
6968 #: libmount/src/context_mount.c:1595
6970 msgid "%s already mounted on %s"
6971 msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n"
6973 #: libmount/src/context_mount.c:1601
6975 msgid "%s already mounted or mount point busy"
6976 msgstr " %sđã gắn rồi hoặc %s đang bận"
6978 #: libmount/src/context_mount.c:1607
6980 msgid "mount point does not exist"
6981 msgstr "điểm gắn %s không tồn tại"
6983 #: libmount/src/context_mount.c:1610
6985 msgid "mount point is a symbolic link to nowhere"
6986 msgstr "điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
6988 #: libmount/src/context_mount.c:1615
6990 msgid "special device %s does not exist"
6991 msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
6993 #: libmount/src/context_mount.c:1618 libmount/src/context_mount.c:1634
6994 #: libmount/src/context_mount.c:1718 libmount/src/context_mount.c:1741
6996 msgid "mount(2) system call failed: %m"
6997 msgstr "gặp lỗi khi mount(2)"
6999 #: libmount/src/context_mount.c:1630
7001 msgid "special device %s does not exist (a path prefix is not a directory)"
7002 msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)"
7004 #: libmount/src/context_mount.c:1642
7006 msgid "mount point not mounted or bad option"
7007 msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn sai"
7009 #: libmount/src/context_mount.c:1644
7011 msgid "not mount point or bad option"
7012 msgstr " %s không phải là điểm gắn, hoặc tùy chọn sai"
7014 #: libmount/src/context_mount.c:1647
7016 msgid "bad option; moving a mount residing under a shared mount is unsupported"
7018 "tùy chọn sai. Chú ý rằng di chuyển một mount ngụ dưới một\n"
7019 " mount không chia sẻ thì không được hỗ trợ."
7021 #: libmount/src/context_mount.c:1651
7023 msgid "bad option; for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might need a /sbin/mount.<type> helper program"
7025 " (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
7026 " bạn cần dùng ứng dụng bổ trợ “/sbin/mount.<kiểu>”."
7028 #: libmount/src/context_mount.c:1655
7030 msgid "wrong fs type, bad option, bad superblock on %s, missing codepage or helper program, or other error"
7032 "sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn sai, siêu khối sai trên %s,\n"
7033 " thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
7035 #: libmount/src/context_mount.c:1662
7037 msgid "mount table full"
7038 msgstr "bảng gắn bị đầy"
7040 #: libmount/src/context_mount.c:1667
7042 msgid "can't read superblock on %s"
7043 msgstr "%s: không đọc được siêu khối"
7045 #: libmount/src/context_mount.c:1674
7047 msgid "unknown filesystem type '%s'"
7048 msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”"
7050 #: libmount/src/context_mount.c:1677
7052 msgid "unknown filesystem type"
7053 msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin"
7055 #: libmount/src/context_mount.c:1686
7057 msgid "%s is not a block device, and stat(2) fails?"
7058 msgstr "%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
7060 #: libmount/src/context_mount.c:1689
7062 msgid "the kernel does not recognize %s as a block device; maybe \"modprobe driver\" is necessary"
7064 "hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
7065 " (có thể thử “modprobe driver”.)"
7067 #: libmount/src/context_mount.c:1692
7069 msgid "%s is not a block device; try \"-o loop\""
7070 msgstr "%s: không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử “-o loop”.)"
7072 #: libmount/src/context_mount.c:1694
7074 msgid "%s is not a block device"
7075 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối."
7077 #: libmount/src/context_mount.c:1701
7079 msgid "%s is not a valid block device"
7080 msgstr "%s: không phải là thiết bị khối thích hợp"
7082 #: libmount/src/context_mount.c:1709
7084 msgid "cannot mount %s read-only"
7085 msgstr "không gắn được %s với chế độ chỉ-đọc"
7087 #: libmount/src/context_mount.c:1711
7089 msgid "%s is write-protected but explicit read-write mode requested"
7090 msgstr "%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ “-w” (write, ghi)"
7092 #: libmount/src/context_mount.c:1713
7094 msgid "cannot remount %s read-write, is write-protected"
7095 msgstr "không thể lắp lại %s đọc-ghi vì nó được bảo vệ chống ghi"
7097 #: libmount/src/context_mount.c:1715
7099 msgid "bind %s failed"
7102 #: libmount/src/context_mount.c:1726
7104 msgid "no medium found on %s"
7105 msgstr "không tìm thấy vật chứa trên %s"
7107 #: libmount/src/context_mount.c:1733
7109 msgid "cannot mount; probably corrupted filesystem on %s"
7110 msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên “%s”"
7112 #: libmount/src/context_umount.c:1141 libmount/src/context_umount.c:1187
7115 msgstr "%s: chưa gắn"
7117 #: libmount/src/context_umount.c:1153
7119 msgid "umount failed: %m"
7120 msgstr "mount (gắn) không thành công"
7122 #: libmount/src/context_umount.c:1162
7124 msgid "filesystem was unmounted, but failed to update userspace mount table"
7125 msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
7127 #: libmount/src/context_umount.c:1166
7129 msgid "filesystem was unmounted, but failed to switch namespace back"
7130 msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
7132 #: libmount/src/context_umount.c:1171
7134 msgid "filesystem was unmounted, but any subsequent operation failed: %m"
7135 msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
7137 #: libmount/src/context_umount.c:1184
7139 msgid "invalid block device"
7140 msgstr "%s: thiết bị khối không hợp lệ"
7142 #: libmount/src/context_umount.c:1190
7144 msgid "can't write superblock"
7145 msgstr "%s: không thể ghi siêu khối"
7147 #: libmount/src/context_umount.c:1193
7149 msgid "target is busy"
7150 msgstr "%s đang bận"
7152 #: libmount/src/context_umount.c:1196
7154 msgid "no mount point specified"
7155 msgstr "chưa chỉ ra điểm gắn"
7157 #: libmount/src/context_umount.c:1199
7159 msgid "must be superuser to unmount"
7160 msgstr "%s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
7162 #: libmount/src/context_umount.c:1202
7164 msgid "block devices are not permitted on filesystem"
7165 msgstr "%s: thiết bị khối không được thừa nhận trên hệ thống tập tin"
7167 #: libmount/src/context_umount.c:1205
7169 msgid "umount(2) system call failed: %m"
7170 msgstr "gặp lỗi khi mount(2)"
7174 msgid "waitpid failed (%s)"
7175 msgstr "waitpid bị lỗi (%s)"
7177 #: lib/plymouth-ctrl.c:73
7179 msgid "cannot open UNIX socket"
7180 msgstr "không thể mở bảng điều khiển"
7182 #: lib/plymouth-ctrl.c:79
7184 msgid "cannot set option for UNIX socket"
7185 msgstr "kinh tế đặt thời hạn chờ cho %s"
7187 #: lib/plymouth-ctrl.c:90
7189 msgid "cannot connect on UNIX socket"
7190 msgstr "không thể mở bảng điều khiển"
7192 #: lib/plymouth-ctrl.c:128
7194 msgid "the plymouth request %c is not implemented"
7197 #: lib/randutils.c:186
7199 msgid "getrandom() function"
7200 msgstr "hàm pseudo-random từ libc"
7202 #: lib/randutils.c:199
7203 msgid "libc pseudo-random functions"
7204 msgstr "hàm pseudo-random từ libc"
7206 #: lib/swapprober.c:17 lib/swapprober.c:30
7208 msgid "%s: unable to probe device"
7209 msgstr "%s: không thể thăm dò thiết bị"
7211 #: lib/swapprober.c:32
7213 msgid "%s: ambiguous probing result; use wipefs(8)"
7214 msgstr "%s: kết quả thăm dò không rõ; dùng wipefs(8)"
7216 #: lib/swapprober.c:34
7218 msgid "%s: not a valid swap partition"
7219 msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng"
7221 #: lib/swapprober.c:41
7223 msgid "%s: unsupported swap version '%s'"
7224 msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản “%s”"
7226 #: lib/timeutils.c:459
7227 msgid "format_iso_time: buffer overflow."
7230 #: lib/timeutils.c:477 lib/timeutils.c:501
7232 msgid "time %ld is out of range."
7233 msgstr "cổng “%ld” nằm ngoài phạm vi"
7235 #: login-utils/chfn.c:96 login-utils/chsh.c:74 login-utils/lslogins.c:1320
7237 msgid " %s [options] [<username>]\n"
7238 msgstr " %s [tuỳ_chọn] [<tài_khoản_người_dùng>]\n"
7240 #: login-utils/chfn.c:99
7241 msgid "Change your finger information.\n"
7242 msgstr "Thay đổi thông tin mã vân tay của bạn.\n"
7244 #: login-utils/chfn.c:102
7245 msgid " -f, --full-name <full-name> real name\n"
7246 msgstr " -f, --full-name <họ_tên> thay đổi họ tên thật của bạn.\n"
7248 #: login-utils/chfn.c:103
7249 msgid " -o, --office <office> office number\n"
7250 msgstr " -o, --office <office> số văn phòng\n"
7252 #: login-utils/chfn.c:104
7253 msgid " -p, --office-phone <phone> office phone number\n"
7254 msgstr " -p, --office-phone <sđt> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
7256 #: login-utils/chfn.c:105
7257 msgid " -h, --home-phone <phone> home phone number\n"
7258 msgstr " -h, --home-phone <sđtởn> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
7260 #: login-utils/chfn.c:123
7262 msgid "field %s is too long"
7263 msgstr "trường %s quá dài"
7265 #: login-utils/chfn.c:127 login-utils/chsh.c:236
7267 msgid "%s: has illegal characters"
7268 msgstr "%s: có chứa các ký tự không hợp lệ"
7270 #: login-utils/chfn.c:156 login-utils/chfn.c:162 login-utils/chfn.c:168
7271 #: login-utils/chfn.c:174
7273 msgid "login.defs forbids setting %s"
7274 msgstr "login.defs ngăn cản cài đặt %s"
7276 #: login-utils/chfn.c:162 login-utils/chfn.c:164 login-utils/chfn.c:326
7280 #: login-utils/chfn.c:168 login-utils/chfn.c:170 login-utils/chfn.c:328
7281 msgid "Office Phone"
7282 msgstr "Điện thoại văn phòng"
7284 #: login-utils/chfn.c:174 login-utils/chfn.c:176 login-utils/chfn.c:330
7286 msgstr "Điện thoại ở nhà"
7288 #: login-utils/chfn.c:194 login-utils/chsh.c:187
7289 msgid "cannot handle multiple usernames"
7292 #: login-utils/chfn.c:248
7296 #: login-utils/chfn.c:311
7298 msgid "%s: CHFN_RESTRICT has unexpected value: %s"
7299 msgstr "%s: CHFN_RESTRICT có giá trị không như mong đợi: %s"
7301 #: login-utils/chfn.c:313
7303 msgid "%s: CHFN_RESTRICT does not allow any changes"
7304 msgstr "%s: CHFN_RESTRICT không cho bất kỳ thay đổi nào"
7306 #: login-utils/chfn.c:396
7308 msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n"
7309 msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
7311 #: login-utils/chfn.c:400
7313 msgid "Finger information changed.\n"
7314 msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n"
7316 #: login-utils/chfn.c:425 login-utils/chsh.c:273
7318 msgid "you (user %d) don't exist."
7319 msgstr "bạn (người dùng %d) không tồn tại."
7321 #: login-utils/chfn.c:431 login-utils/chsh.c:278 login-utils/libuser.c:59
7323 msgid "user \"%s\" does not exist."
7324 msgstr "người dùng \"%s\" không tồn tại."
7326 #: login-utils/chfn.c:437 login-utils/chsh.c:284
7327 msgid "can only change local entries"
7328 msgstr "chỉ có thể thay đổi các mục nội bộ"
7330 #: login-utils/chfn.c:450
7332 msgid "%s is not authorized to change the finger info of %s"
7333 msgstr "%s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s"
7335 #: login-utils/chfn.c:452 login-utils/chsh.c:300
7336 msgid "Unknown user context"
7337 msgstr "Không hiểu ngữ cảnh người dùng"
7339 #: login-utils/chfn.c:458 login-utils/chsh.c:306
7341 msgid "can't set default context for %s"
7342 msgstr "không đặt được văn cảnh cho %s"
7344 #: login-utils/chfn.c:469
7345 msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, change denied"
7346 msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta biến đổi, không cho phép thay đổi"
7348 #: login-utils/chfn.c:473
7350 msgid "Changing finger information for %s.\n"
7351 msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n"
7353 #: login-utils/chfn.c:487
7355 msgid "Finger information not changed.\n"
7356 msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n"
7358 #: login-utils/chsh.c:77
7359 msgid "Change your login shell.\n"
7360 msgstr "Đổi shell (hệ vỏ) đăng nhập của bạn.\n"
7362 #: login-utils/chsh.c:80
7363 msgid " -s, --shell <shell> specify login shell\n"
7364 msgstr " -s, --shell <shell> chỉ định shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
7366 #: login-utils/chsh.c:81
7367 msgid " -l, --list-shells print list of shells and exit\n"
7368 msgstr " -l, --list-shells in ra danh sách các shell (hệ vỏ) rồi thoát\n"
7370 #: login-utils/chsh.c:230
7371 msgid "shell must be a full path name"
7372 msgstr "shell (hệ vỏ) phải có dạng tên đường dẫn đầy đủ"
7374 #: login-utils/chsh.c:232
7376 msgid "\"%s\" does not exist"
7377 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7379 #: login-utils/chsh.c:234
7381 msgid "\"%s\" is not executable"
7382 msgstr "\"%s\" không có khả năng thực thi"
7384 #: login-utils/chsh.c:240
7386 msgid "Warning: \"%s\" is not listed in %s."
7387 msgstr "Cảnh báo: \"%s\" không nằm trong \"%s\"."
7389 #: login-utils/chsh.c:244 login-utils/chsh.c:248
7392 "\"%s\" is not listed in %s.\n"
7393 "Use %s -l to see list."
7395 "\"%s\" không nằm trong \"%s\".\n"
7396 "Sử dụng %s -l để xem danh sách."
7398 #: login-utils/chsh.c:299
7400 msgid "%s is not authorized to change the shell of %s"
7401 msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của “%s”"
7403 #: login-utils/chsh.c:325
7404 msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
7405 msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
7407 #: login-utils/chsh.c:330
7409 msgid "your shell is not in %s, shell change denied"
7410 msgstr "shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ (shell)"
7412 #: login-utils/chsh.c:334
7414 msgid "Changing shell for %s.\n"
7415 msgstr "Đang thay đổi shell (hệ vỏ) cho %s.\n"
7417 #: login-utils/chsh.c:342
7419 msgstr "shell (hệ vỏ) mới"
7421 #: login-utils/chsh.c:350
7422 msgid "Shell not changed."
7423 msgstr "Chưa thay đổi shell (hệ vỏ)."
7425 #: login-utils/chsh.c:355
7426 msgid "Shell *NOT* changed. Try again later."
7427 msgstr "Shell *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau."
7429 #: login-utils/chsh.c:359
7432 "Shell *NOT* changed. Try again later."
7434 "setpwnam gặp lỗi\n"
7435 "shell (hệ vỏ) *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau."
7437 #: login-utils/chsh.c:363
7439 msgid "Shell changed.\n"
7440 msgstr "shell (hệ vỏ) đã thay đổi.\n"
7442 #: login-utils/islocal.c:96
7444 msgid "Usage: %s <passwordfile> <username>...\n"
7445 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin mật khẩu> <tài khoản>…\n"
7447 #: login-utils/last.c:169 login-utils/lslogins.c:1311 sys-utils/dmesg.c:1268
7448 #: sys-utils/lsipc.c:282
7450 msgid "unknown time format: %s"
7451 msgstr "không hiểu định dạng giờ: %s"
7453 #: login-utils/last.c:276 login-utils/last.c:284
7455 msgid "Interrupted %s"
7458 #: login-utils/last.c:435 login-utils/last.c:446 login-utils/last.c:885
7459 msgid "preallocation size exceeded"
7460 msgstr "kích thước cấp phát trước đã bị vượt quá"
7462 #: login-utils/last.c:565
7464 msgid " %s [options] [<username>...] [<tty>...]\n"
7465 msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng…> [<tên tty>…]\n"
7467 #: login-utils/last.c:568
7468 msgid "Show a listing of last logged in users.\n"
7469 msgstr "Hiển thị danh sách đăng nhập cuối của các người dùng.\n"
7471 #: login-utils/last.c:571
7472 msgid " -<number> how many lines to show\n"
7473 msgstr " -<number> hiển thị bao nhiêu dòng\n"
7475 #: login-utils/last.c:572
7476 msgid " -a, --hostlast display hostnames in the last column\n"
7477 msgstr " -a, --hostlast hiển thị tên máy trong cột cuối\n"
7479 #: login-utils/last.c:573
7480 msgid " -d, --dns translate the IP number back into a hostname\n"
7481 msgstr " -d, --dns biên dịch số IP ngược lại thành tên máy\n"
7483 #: login-utils/last.c:575
7485 msgid " -f, --file <file> use a specific file instead of %s\n"
7486 msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> dùng tập tin thay cho %s\n"
7488 #: login-utils/last.c:576
7489 msgid " -F, --fulltimes print full login and logout times and dates\n"
7490 msgstr " -F, --fulltimes hiển thị ngày giờ đăng nhập/xuất dạng đầy đủ\n"
7492 #: login-utils/last.c:577
7493 msgid " -i, --ip display IP numbers in numbers-and-dots notation\n"
7494 msgstr " -i, --ip hiển thị các số IP ở dạng ghi chú ngăn cách bằng dấu chấm\n"
7496 #: login-utils/last.c:578
7497 msgid " -n, --limit <number> how many lines to show\n"
7498 msgstr " -n, --limit <số> muốn hiển thị bao nhiêu dòng\n"
7500 #: login-utils/last.c:579
7501 msgid " -R, --nohostname don't display the hostname field\n"
7502 msgstr " -R, --nohostname không hiển thị trường tên máy\n"
7504 #: login-utils/last.c:580
7505 msgid " -s, --since <time> display the lines since the specified time\n"
7506 msgstr " -s, --since <time> hiển thị các dòng kể từ thời gian đã cho\n"
7508 #: login-utils/last.c:581
7509 msgid " -t, --until <time> display the lines until the specified time\n"
7510 msgstr " -t, --until <time> hiển thị các dòng cho đến thời điểm đã cho\n"
7512 #: login-utils/last.c:582
7513 msgid " -p, --present <time> display who were present at the specified time\n"
7514 msgstr " -p, --present <time> hiển thị ai người mà hiện diện tại thời điểm đã cho\n"
7516 #: login-utils/last.c:583
7517 msgid " -w, --fullnames display full user and domain names\n"
7518 msgstr " -w, --fullnames hiển thị đầy đủ tên miền và tên người dùng\n"
7520 #: login-utils/last.c:584
7521 msgid " -x, --system display system shutdown entries and run level changes\n"
7522 msgstr " -x, --system hiển thị các mục tắt máy hệ thống và các thay đổi mức chạy\n"
7524 #: login-utils/last.c:585
7526 " --time-format <format> show timestamps in the specified <format>:\n"
7527 " notime|short|full|iso\n"
7529 " --time-format <định_dạng> hiển thị dấu thời gian dùng <định_dạng>:\n"
7530 " [notime|short|full|iso]\n"
7532 #: login-utils/last.c:886
7541 #: login-utils/last.c:965 term-utils/scriptreplay.c:65
7542 #: term-utils/scriptreplay.c:69
7543 msgid "failed to parse number"
7544 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số"
7546 #: login-utils/last.c:986 login-utils/last.c:991 login-utils/last.c:996
7547 #: sys-utils/rtcwake.c:503
7549 msgid "invalid time value \"%s\""
7550 msgstr "giá trị giờ không hợp lệ \"%s\""
7552 #: login-utils/libuser.c:29 login-utils/libuser.c:31
7553 msgid "Couldn't drop group privileges"
7554 msgstr "Không thể xóa đặc quyền nhóm"
7556 #: login-utils/libuser.c:47
7558 msgid "libuser initialization failed: %s."
7559 msgstr "khởi tạo libuser gặp lỗi: %s."
7561 #: login-utils/libuser.c:52
7562 msgid "changing user attribute failed"
7563 msgstr "thay đổi thuộc tính người dùng gặp lỗi"
7565 #: login-utils/libuser.c:66
7567 msgid "user attribute not changed: %s"
7568 msgstr "thuộc tính người dùng không thay đổi: %s"
7570 #: login-utils/login.c:293
7572 msgid "FATAL: can't reopen tty: %m"
7573 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: không thể mở lại tty: %m"
7575 #: login-utils/login.c:299
7577 msgid "FATAL: %s is not a terminal"
7578 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s không phải là một thiết bị cuối"
7580 #: login-utils/login.c:317
7582 msgid "chown (%s, %lu, %lu) failed: %m"
7583 msgstr "chown (%s, %lu, %lu) gặp lỗi: %m"
7585 #: login-utils/login.c:321
7587 msgid "chmod (%s, %u) failed: %m"
7588 msgstr "chmod (%s, %u) gặp lỗi: %m"
7590 #: login-utils/login.c:382
7591 msgid "FATAL: bad tty"
7592 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: tty sai"
7594 #: login-utils/login.c:400
7596 msgid "FATAL: %s: change permissions failed: %m"
7597 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s: thay đổi quyền gặp lỗi: %m"
7599 #: login-utils/login.c:526
7601 msgid "Last login: %.*s "
7602 msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
7604 #: login-utils/login.c:528
7609 #: login-utils/login.c:531
7612 msgstr "trên %.*s\n"
7614 #: login-utils/login.c:549
7615 msgid "write lastlog failed"
7616 msgstr "lần ghi nhật ký cuối gặp lỗi"
7618 #: login-utils/login.c:640
7620 msgid "DIALUP AT %s BY %s"
7621 msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s"
7623 #: login-utils/login.c:645
7625 msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s"
7626 msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s"
7628 #: login-utils/login.c:648
7630 msgid "ROOT LOGIN ON %s"
7631 msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s"
7633 #: login-utils/login.c:651
7635 msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s"
7636 msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s"
7638 #: login-utils/login.c:654
7640 msgid "LOGIN ON %s BY %s"
7641 msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s"
7643 #: login-utils/login.c:688
7645 msgstr "Đăng nhập: "
7647 #: login-utils/login.c:719
7649 msgid "PAM failure, aborting: %s"
7650 msgstr "PAM thất bại nên hủy bỏ: %s"
7652 #: login-utils/login.c:720
7654 msgid "Couldn't initialize PAM: %s"
7655 msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s"
7657 #: login-utils/login.c:790
7659 msgid "FAILED LOGIN %u FROM %s FOR %s, %s"
7660 msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %u TỪ %s CHO %s, %s"
7662 #: login-utils/login.c:798 login-utils/sulogin.c:1012
7668 "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7671 #: login-utils/login.c:813
7673 msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%u) FROM %s FOR %s, %s"
7674 msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%u) TỪ %s CHO %s, %s"
7676 #: login-utils/login.c:819
7678 msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s"
7679 msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s"
7681 #: login-utils/login.c:827
7688 "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7690 #: login-utils/login.c:855 login-utils/login.c:1246 login-utils/login.c:1269
7693 "Session setup problem, abort."
7696 "Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ."
7698 #: login-utils/login.c:856
7700 msgid "NULL user name in %s:%d. Abort."
7701 msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát."
7703 #: login-utils/login.c:995
7705 msgid "TIOCSCTTY failed: %m"
7706 msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
7708 #: login-utils/login.c:1099
7710 msgid " %s [-p] [-h <host>] [-H] [[-f] <username>]\n"
7711 msgstr "Cách dùng: login [-p] [-h <máy-chủ>] [-H] [[-f] <tài-khoản>]\n"
7713 #: login-utils/login.c:1101
7714 msgid "Begin a session on the system.\n"
7715 msgstr "Bắt đầu một phiên trên hệ thống.\n"
7717 #: login-utils/login.c:1104
7719 msgid " -p do not destroy the environment"
7720 msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
7722 #: login-utils/login.c:1105
7723 msgid " -f skip a second login authentication"
7726 #: login-utils/login.c:1106
7727 msgid " -h <host> hostname to be used for utmp logging"
7730 #: login-utils/login.c:1107
7732 msgid " -H suppress hostname in the login prompt"
7733 msgstr " -u thu hồi gạch chân\n"
7735 #: login-utils/login.c:1152
7737 msgid "%s: timed out after %u seconds"
7738 msgstr "lỗi quá lâu sau %u giây"
7740 #: login-utils/login.c:1185
7742 msgid "login: -h is for superuser only\n"
7743 msgstr "login: “-h” chỉ dành cho siêu người dùng\n"
7745 #: login-utils/login.c:1247
7747 msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort."
7748 msgstr "Tên người dùng sai \"%s\" trong %s:%d. Hủy bỏ."
7750 #: login-utils/login.c:1268
7752 msgid "groups initialization failed: %m"
7753 msgstr "sự khởi tạo nhóm gặp lỗi: %m"
7755 #: login-utils/login.c:1293
7756 msgid "setgid() failed"
7757 msgstr "setgid() gặp lỗi"
7759 #: login-utils/login.c:1323
7761 msgid "You have new mail.\n"
7762 msgstr "Bạn có thư mới.\n"
7764 #: login-utils/login.c:1325
7766 msgid "You have mail.\n"
7767 msgstr "Bạn có thư.\n"
7769 #: login-utils/login.c:1339
7770 msgid "setuid() failed"
7771 msgstr "setuid() gặp lỗi"
7773 #: login-utils/login.c:1345 login-utils/sulogin.c:730
7775 msgid "%s: change directory failed"
7776 msgstr "%s: đổi thư mục gặp lỗi"
7778 #: login-utils/login.c:1352 login-utils/sulogin.c:731
7780 msgid "Logging in with home = \"/\".\n"
7781 msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n"
7783 #: login-utils/login.c:1381
7784 msgid "couldn't exec shell script"
7785 msgstr "không thực hiện được văn lệnh shell (hệ vỏ)"
7787 #: login-utils/login.c:1383
7789 msgstr "không có hệ vỏ"
7791 #: login-utils/logindefs.c:213
7793 msgid "%s: %s contains invalid numerical value: %s"
7794 msgstr "%s: %s chứa giá trị bằng số không hợp lệ: %s"
7796 #: login-utils/logindefs.c:383
7797 msgid "hush login status: restore original IDs failed"
7798 msgstr "trạng thái đăng nhập im lặng: phục hồi ID nguyên gốc gặp lỗi"
7800 #: login-utils/lslogins.c:210 sys-utils/lscpu.c:1423 sys-utils/lscpu.c:1433
7801 #: sys-utils/lsmem.c:266
7805 #: login-utils/lslogins.c:219 misc-utils/lsblk.c:185
7809 #: login-utils/lslogins.c:219
7813 #: login-utils/lslogins.c:220 sys-utils/renice.c:54
7815 msgstr "mã ID Người dùng"
7817 #: login-utils/lslogins.c:221
7818 msgid "password not required"
7819 msgstr "không cần mật khẩu"
7821 #: login-utils/lslogins.c:221
7822 msgid "Password not required"
7823 msgstr "Không cần mật khẩu"
7825 #: login-utils/lslogins.c:222
7826 msgid "login by password disabled"
7827 msgstr "đăng nhập bằng mật khẩu bị cấm"
7829 #: login-utils/lslogins.c:222
7830 msgid "Login by password disabled"
7831 msgstr "Đăng nhập bằng mật khẩu bị cấm"
7833 #: login-utils/lslogins.c:223
7834 msgid "password defined, but locked"
7835 msgstr "mật khẩu đã được định nghĩa nhưng nó lại bị khóa"
7837 #: login-utils/lslogins.c:223
7838 msgid "Password is locked"
7839 msgstr "Mật khẩu bị khóa"
7841 #: login-utils/lslogins.c:224
7843 msgid "password encryption method"
7844 msgstr "ngày mật khẩu hết hạn"
7846 #: login-utils/lslogins.c:224
7848 msgid "Password encryption method"
7849 msgstr "Mật khẩu đã hết hạn"
7851 #: login-utils/lslogins.c:225
7852 msgid "log in disabled by nologin(8) or pam_nologin(8)"
7853 msgstr "đăng nhập bị tắt bởi nologin(8) hay pam_nologin(8)"
7855 #: login-utils/lslogins.c:225
7857 msgstr "Không đăng nhập"
7859 #: login-utils/lslogins.c:226
7860 msgid "primary group name"
7861 msgstr "tên nhóm chính"
7863 #: login-utils/lslogins.c:226
7864 msgid "Primary group"
7867 #: login-utils/lslogins.c:227
7868 msgid "primary group ID"
7869 msgstr "mã số nhóm chính"
7871 #: login-utils/lslogins.c:228
7872 msgid "supplementary group names"
7873 msgstr "các tên nhóm phụ"
7875 #: login-utils/lslogins.c:228
7876 msgid "Supplementary groups"
7877 msgstr "Các nhóm phụ"
7879 #: login-utils/lslogins.c:229
7880 msgid "supplementary group IDs"
7881 msgstr "mã số nhóm phụ"
7883 #: login-utils/lslogins.c:229
7884 msgid "Supplementary group IDs"
7885 msgstr "Mã số nhóm phụ"
7887 #: login-utils/lslogins.c:230
7888 msgid "home directory"
7889 msgstr "thư mục cá nhân"
7891 #: login-utils/lslogins.c:230
7892 msgid "Home directory"
7893 msgstr "Thư mục cá nhân"
7895 #: login-utils/lslogins.c:231
7897 msgstr "hệ vỏ đăng nhập"
7899 #: login-utils/lslogins.c:231
7903 #: login-utils/lslogins.c:232
7904 msgid "full user name"
7905 msgstr "họ tên của người dùng"
7907 #: login-utils/lslogins.c:232
7909 msgstr "Trường Gecos"
7911 #: login-utils/lslogins.c:233
7912 msgid "date of last login"
7913 msgstr "thời điểm đăng nhập lần cuối"
7915 #: login-utils/lslogins.c:233
7917 msgstr "Lần đăng nhập cuối"
7919 #: login-utils/lslogins.c:234
7920 msgid "last tty used"
7921 msgstr "tty dùng lần cuối"
7923 #: login-utils/lslogins.c:234
7924 msgid "Last terminal"
7925 msgstr "Thiết bị cuối cuối cùng"
7927 #: login-utils/lslogins.c:235
7928 msgid "hostname during the last session"
7929 msgstr "tên máy trong suốt phiên làm việc cuối"
7931 #: login-utils/lslogins.c:235
7932 msgid "Last hostname"
7933 msgstr "Tên máy cuối"
7935 #: login-utils/lslogins.c:236
7936 msgid "date of last failed login"
7937 msgstr "thời điểm cuối đăng nhập không thành công"
7939 #: login-utils/lslogins.c:236
7940 msgid "Failed login"
7941 msgstr "Gặp lỗi khi đăng nhập"
7943 #: login-utils/lslogins.c:237
7944 msgid "where did the login fail?"
7945 msgstr "nơi đăng nhập thất bại?"
7947 #: login-utils/lslogins.c:237
7948 msgid "Failed login terminal"
7949 msgstr "Thiết bị cuối đăng nhập thất bại"
7951 #: login-utils/lslogins.c:238
7952 msgid "user's hush settings"
7953 msgstr "cài đặt hush của người dùng"
7955 #: login-utils/lslogins.c:238
7959 #: login-utils/lslogins.c:239
7960 msgid "days user is warned of password expiration"
7961 msgstr "này mà người dùng muốn mật khẩu hết hạn"
7963 #: login-utils/lslogins.c:239
7964 msgid "Password expiration warn interval"
7965 msgstr "Nhịp cảnh báo hết hạn mật khẩu"
7967 #: login-utils/lslogins.c:240
7968 msgid "password expiration date"
7969 msgstr "ngày mật khẩu hết hạn"
7971 #: login-utils/lslogins.c:240
7972 msgid "Password expiration"
7973 msgstr "Mật khẩu đã hết hạn"
7975 #: login-utils/lslogins.c:241
7976 msgid "date of last password change"
7977 msgstr "ngày tháng thay đổi mật khẩu cuối"
7979 #: login-utils/lslogins.c:241
7980 msgid "Password changed"
7981 msgstr "Mật khẩu đã thay đổi"
7983 #: login-utils/lslogins.c:242
7984 msgid "number of days required between changes"
7985 msgstr "số ngày cần giữa các lần thay đổi"
7987 #: login-utils/lslogins.c:242
7988 msgid "Minimum change time"
7989 msgstr "Thời gian thay đổi tối thiểu"
7991 #: login-utils/lslogins.c:243
7992 msgid "max number of days a password may remain unchanged"
7993 msgstr "số ngày tối đa mà mật khẩu không cần thay đổi"
7995 #: login-utils/lslogins.c:243
7996 msgid "Maximum change time"
7997 msgstr "Thời gian thay đổi tối đa"
7999 #: login-utils/lslogins.c:244
8000 msgid "the user's security context"
8001 msgstr "ngữ cảnh an ninh của người dùng"
8003 #: login-utils/lslogins.c:244
8004 msgid "Selinux context"
8005 msgstr "Ngữ cảnh SELinux"
8007 #: login-utils/lslogins.c:245
8008 msgid "number of processes run by the user"
8009 msgstr "số lượng tiến trình chạy bởi người dùng"
8011 #: login-utils/lslogins.c:245
8012 msgid "Running processes"
8013 msgstr "Các tiến trình đang chạy"
8015 #: login-utils/lslogins.c:292 misc-utils/findmnt.c:136 misc-utils/lsblk.c:223
8016 #: sys-utils/lsipc.c:204 sys-utils/lsmem.c:145
8018 msgid "too many columns specified, the limit is %zu columns"
8019 msgstr "đã chỉ ra quá nhiều cột, giới hạn là %zu cột"
8021 #: login-utils/lslogins.c:346 sys-utils/lsipc.c:467
8022 msgid "unsupported time type"
8023 msgstr "kiểu thời gian không được hỗ trợ"
8025 #: login-utils/lslogins.c:350
8027 msgid "failed to compose time string"
8028 msgstr "lỗi phân tích --timeout (chờ tối đa)"
8030 #: login-utils/lslogins.c:719
8031 msgid "failed to get supplementary groups"
8032 msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm phụ"
8034 #: login-utils/lslogins.c:986
8036 msgid "cannot found '%s'"
8037 msgstr "không thể mở %s"
8039 #: login-utils/lslogins.c:1162
8040 msgid "internal error: unknown column"
8041 msgstr "lỗi nội bộ: không hiểu cột"
8043 #: login-utils/lslogins.c:1260
8052 #: login-utils/lslogins.c:1323
8053 msgid "Display information about known users in the system.\n"
8054 msgstr "Hiển thị thông tin về những người dùng đã biết trong hệ thống.\n"
8056 #: login-utils/lslogins.c:1326
8057 msgid " -a, --acc-expiration display info about passwords expiration\n"
8058 msgstr " -a, --acc-expiration hiển thị thông tin về hết hạn mật khẩu\n"
8060 #: login-utils/lslogins.c:1327
8061 msgid " -c, --colon-separate display data in a format similar to /etc/passwd\n"
8062 msgstr " -c, --colon-separate hiển thị dữ liệu ở dạng giống như /etc/passwd\n"
8064 #: login-utils/lslogins.c:1328 sys-utils/lsipc.c:310
8065 msgid " -e, --export display in an export-able output format\n"
8066 msgstr " -e, --export hiển thị ở định dạng có thể xuất ra\n"
8068 #: login-utils/lslogins.c:1329
8069 msgid " -f, --failed display data about the users' last failed logins\n"
8070 msgstr " -f, --failed hiển thị dữ liệu về đăng nhập thất bại lần cuối của người dùng\n"
8072 #: login-utils/lslogins.c:1330
8073 msgid " -G, --supp-groups display information about groups\n"
8074 msgstr " -G, --supp-groups hiển thị thông tin về các nhóm\n"
8076 #: login-utils/lslogins.c:1331
8077 msgid " -g, --groups=<groups> display users belonging to a group in <groups>\n"
8078 msgstr " -g, --groups=<nhóm> hiển thị nhưng người dùng cùng với nhóm trong <nhóm>\n"
8080 #: login-utils/lslogins.c:1332
8081 msgid " -L, --last show info about the users' last login sessions\n"
8082 msgstr " -L, --last hiển thị các thông tin về phiên đăng nhập cuối của người dùng\n"
8084 #: login-utils/lslogins.c:1333
8085 msgid " -l, --logins=<logins> display only users from <logins>\n"
8086 msgstr " -l, --logins=<logins> hiển thị chỉ những người dùng từ <logins>\n"
8088 #: login-utils/lslogins.c:1334 sys-utils/lsipc.c:312
8089 msgid " -n, --newline display each piece of information on a new line\n"
8090 msgstr " -n, --newline hiển thị từng mảnh thông tin trên một dòng mới\n"
8092 #: login-utils/lslogins.c:1335 sys-utils/lsipc.c:305
8093 msgid " --noheadings don't print headings\n"
8094 msgstr " --noheadings không in phần đầu\n"
8096 #: login-utils/lslogins.c:1336 sys-utils/lsipc.c:306
8097 msgid " --notruncate don't truncate output\n"
8098 msgstr " --notruncate đừng cắt ngắn kết xuất\n"
8100 #: login-utils/lslogins.c:1337 sys-utils/lsipc.c:314
8101 msgid " -o, --output[=<list>] define the columns to output\n"
8102 msgstr " -o, --output[=<list>] định nghĩa các cột sẽ hiển thị ra\n"
8104 #: login-utils/lslogins.c:1338
8106 msgid " --output-all output all columns\n"
8107 msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n"
8109 #: login-utils/lslogins.c:1339
8110 msgid " -p, --pwd display information related to login by password.\n"
8111 msgstr " -p, --pwd hiển thị thông tin liên quan đến đăng nhập bằng mật khẩu.\n"
8113 #: login-utils/lslogins.c:1340 sys-utils/lsipc.c:316
8114 msgid " -r, --raw display in raw mode\n"
8115 msgstr " -r, --raw hiển thị ở chế độ thô\n"
8117 #: login-utils/lslogins.c:1341
8118 msgid " -s, --system-accs display system accounts\n"
8119 msgstr " -s, --system-accs hiển thị các tài khoản hệ thống\n"
8121 #: login-utils/lslogins.c:1342 sys-utils/lsipc.c:307
8122 msgid " --time-format=<type> display dates in short, full or iso format\n"
8123 msgstr " --time-format <kiểu> hiển thị thời gian dùng định dạng ngắn, đầy đủ hay iso\n"
8125 #: login-utils/lslogins.c:1343
8126 msgid " -u, --user-accs display user accounts\n"
8127 msgstr " -u, --user-accs hiển thị các tài khoản người dùng\n"
8129 #: login-utils/lslogins.c:1344
8130 msgid " -Z, --context display SELinux contexts\n"
8131 msgstr " -Z, --context hiển thị ngữ cảnh SELinux\n"
8133 #: login-utils/lslogins.c:1345
8134 msgid " -z, --print0 delimit user entries with a nul character\n"
8135 msgstr " -z, --print0 ngăn cách các mục bằng ký tự nul\n"
8137 #: login-utils/lslogins.c:1346
8138 msgid " --wtmp-file <path> set an alternate path for wtmp\n"
8139 msgstr " --wtmp-file <đường_dẫn> đặt đường dẫn thay thế cho wtmp\n"
8141 #: login-utils/lslogins.c:1347
8142 msgid " --btmp-file <path> set an alternate path for btmp\n"
8143 msgstr " --btmp-file <đường_dẫn> đặt đường dẫn thay thế cho btmp\n"
8145 #: login-utils/lslogins.c:1532
8146 msgid "failed to request selinux state"
8147 msgstr "gặp lỗi khi yêu cầu trạng thái selinux"
8149 #: login-utils/lslogins.c:1546 login-utils/lslogins.c:1551
8150 msgid "Only one user may be specified. Use -l for multiple users."
8151 msgstr "Chỉ được đưa ra một người dùng. Dùng -l để dùng cho nhiều người."
8153 #: login-utils/newgrp.c:49 login-utils/newgrp.c:55
8154 msgid "could not set terminal attributes"
8155 msgstr "không thể đặt các thuộc tính của thiết bị cuối"
8157 #: login-utils/newgrp.c:57
8158 msgid "getline() failed"
8159 msgstr "getline() gặp lỗi"
8161 #: login-utils/newgrp.c:150
8165 #: login-utils/newgrp.c:160 login-utils/sulogin.c:996
8166 msgid "crypt failed"
8167 msgstr "crypt gặp lỗi"
8169 #: login-utils/newgrp.c:173
8171 msgid " %s <group>\n"
8172 msgstr " %s <nhóm>\n"
8174 #: login-utils/newgrp.c:176
8175 msgid "Log in to a new group.\n"
8176 msgstr "Đăng nhập vào một nhóm mới.\n"
8178 #: login-utils/newgrp.c:213
8179 msgid "who are you?"
8182 #: login-utils/newgrp.c:217 login-utils/newgrp.c:229 sys-utils/nsenter.c:474
8183 msgid "setgid failed"
8184 msgstr "setgid không thành công"
8186 #: login-utils/newgrp.c:222 login-utils/newgrp.c:224
8187 msgid "no such group"
8188 msgstr "không có nhóm như vậy"
8190 #: login-utils/newgrp.c:233 sys-utils/nsenter.c:476
8191 msgid "setuid failed"
8192 msgstr "setuid bị lỗi"
8194 #: login-utils/nologin.c:27 misc-utils/lslocks.c:528 misc-utils/mcookie.c:83
8195 #: misc-utils/uuidd.c:62 misc-utils/uuidgen.c:26 sys-utils/dmesg.c:266
8196 #: sys-utils/ipcmk.c:67 sys-utils/lscpu.c:1891 sys-utils/lsipc.c:291
8197 #: sys-utils/lsmem.c:494 sys-utils/readprofile.c:104 sys-utils/rtcwake.c:98
8198 #: term-utils/setterm.c:379 text-utils/line.c:31
8200 msgid " %s [options]\n"
8201 msgstr " %s [Tùy chọn]\n"
8203 #: login-utils/nologin.c:30
8204 msgid "Politely refuse a login.\n"
8205 msgstr "Từ chối một đăng nhập một cách tao nhã.\n"
8207 #: login-utils/nologin.c:87
8209 msgid "This account is currently not available.\n"
8210 msgstr "Tài khoản này hiện tại không sẵn sàng.\n"
8212 #: login-utils/su-common.c:229
8213 msgid " (core dumped)"
8214 msgstr "(lõi được đổ)"
8216 #: login-utils/su-common.c:283 misc-utils/rename.c:293 term-utils/script.c:706
8217 msgid "failed to get terminal attributes"
8218 msgstr "gặp lỗi khi lấy các thuộc tính của thiết bị cuối"
8220 #: login-utils/su-common.c:307
8222 msgid "failed to create pseudo-terminal"
8223 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bảng kết xuất"
8225 #: login-utils/su-common.c:493 login-utils/su-common.c:767
8226 msgid "cannot block signals"
8227 msgstr "không thể ngăn cản các tín hiệu"
8229 #: login-utils/su-common.c:529 misc-utils/uuidd.c:411 term-utils/script.c:573
8232 msgstr "poll() gặp lỗi"
8234 #: login-utils/su-common.c:675
8236 msgid "failed to modify environment"
8237 msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục"
8239 #: login-utils/su-common.c:711
8240 msgid "may not be used by non-root users"
8241 msgstr "không thể được dùng bởi một tài khoản không phải siêu quản trị"
8243 #: login-utils/su-common.c:735
8244 msgid "incorrect password"
8245 msgstr "sai mật khẩu"
8247 #: login-utils/su-common.c:748
8249 msgid "cannot open session: %s"
8250 msgstr "không thể mở phiên: %s"
8252 #: login-utils/su-common.c:784
8253 msgid "cannot initialize signal mask for session"
8256 #: login-utils/su-common.c:792
8258 msgid "cannot initialize signal mask"
8259 msgstr "không thể ngăn cản các tín hiệu"
8261 #: login-utils/su-common.c:802
8263 msgid "cannot set signal handler for session"
8264 msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
8266 #: login-utils/su-common.c:810 misc-utils/uuidd.c:398 sys-utils/lscpu.c:734
8267 #: term-utils/script.c:873
8268 msgid "cannot set signal handler"
8269 msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
8271 #: login-utils/su-common.c:818
8273 msgid "cannot set signal mask"
8274 msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
8276 #: login-utils/su-common.c:846
8277 msgid "cannot create child process"
8278 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
8280 #: login-utils/su-common.c:865
8282 msgid "cannot change directory to %s"
8283 msgstr "không chuyển đổi được sang thư mục %s"
8285 #: login-utils/su-common.c:884
8289 "Session terminated, killing shell..."
8292 "Phiên làm việc bị chấm dứt, đang giết shell…"
8294 #: login-utils/su-common.c:895
8296 msgid " ...killed.\n"
8297 msgstr " …bị giết.\n"
8299 #: login-utils/su-common.c:996
8301 msgid "failed to set the PATH environment variable"
8302 msgstr "gặp lỗi khi đặt giới hạn nguồn %s"
8304 #: login-utils/su-common.c:1073
8305 msgid "cannot set groups"
8306 msgstr "không đặt được các nhóm"
8308 #: login-utils/su-common.c:1079
8310 msgid "failed to user credentials: %s"
8311 msgstr "không phân tích được mức “%s”"
8313 #: login-utils/su-common.c:1089 sys-utils/eject.c:660
8314 msgid "cannot set group id"
8315 msgstr "không đặt được mã số nhóm (GID)"
8317 #: login-utils/su-common.c:1091 sys-utils/eject.c:663
8318 msgid "cannot set user id"
8319 msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)"
8321 #: login-utils/su-common.c:1159
8323 msgid " -m, -p, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
8324 msgstr " -m, -p, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
8326 #: login-utils/su-common.c:1160
8328 msgid " -w, --whitelist-environment <list> don't reset specified variables\n"
8329 msgstr " -m, -p, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
8331 #: login-utils/su-common.c:1163
8332 msgid " -g, --group <group> specify the primary group\n"
8333 msgstr " -g, --group <nhóm> chỉ định nhóm chính\n"
8335 #: login-utils/su-common.c:1164
8337 msgid " -G, --supp-group <group> specify a supplemental group\n"
8339 " -G, --supp-group <nhóm> chỉ định nhóm phụ thêm vào\n"
8342 #: login-utils/su-common.c:1167
8343 msgid " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
8344 msgstr " -, -l, --login làm hệ vỏ đăng nhập hệ vỏ\n"
8346 #: login-utils/su-common.c:1168
8347 msgid " -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
8348 msgstr " -c --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
8350 #: login-utils/su-common.c:1169
8352 " --session-command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
8353 " and do not create a new session\n"
8355 " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
8356 " và không tạo một phiên mới\n"
8358 #: login-utils/su-common.c:1171
8359 msgid " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
8360 msgstr " -f, --fast chuyển -f tới hệ vỏ (cho csh hay tcsh)\n"
8362 #: login-utils/su-common.c:1172
8363 msgid " -s, --shell <shell> run <shell> if /etc/shells allows it\n"
8364 msgstr " -s, --shell <hệ vỏ> chạy hệ vỏ nếu /etc/shells cho phép nó\n"
8366 #: login-utils/su-common.c:1173
8368 msgid " -P, --pty create a new pseudo-terminal\n"
8369 msgstr " -t, --table tạo một bảng\n"
8371 #: login-utils/su-common.c:1183
8374 " %1$s [options] -u <user> [[--] <command>]\n"
8375 " %1$s [options] [-] [<user> [<argument>...]]\n"
8377 " %1$s [các tùy chọn] <thiết-bị> [[-N] <phần>]\n"
8378 " %1$s [các tùy chọn] <lệnh>\n"
8380 #: login-utils/su-common.c:1188
8383 "Run <command> with the effective user ID and group ID of <user>. If -u is\n"
8384 "not given, fall back to su(1)-compatible semantics and execute standard shell.\n"
8385 "The options -c, -f, -l, and -s are mutually exclusive with -u.\n"
8388 "Chạy <LỆNH> với vai trò là id của tài khoản hay nhóm. Nếu không đưa ra -u\n"
8389 "thì có tác dụng giống với su(1) và hệ vỏ tiêu chuẩn được thực thi.\n"
8390 "Các tùy chọn -c, -f, -l và -s là xung đột với -u.\n"
8392 #: login-utils/su-common.c:1193
8394 msgid " -u, --user <user> username\n"
8395 msgstr " -u, --user <tài-khoản> tài khoản\n"
8397 #: login-utils/su-common.c:1204
8399 msgid " %s [options] [-] [<user> [<argument>...]]\n"
8400 msgstr " %s [các tùy chọn] [-] [<tài-khoản> [<đối số>…]]\n"
8402 #: login-utils/su-common.c:1208
8405 "Change the effective user ID and group ID to that of <user>.\n"
8406 "A mere - implies -l. If <user> is not given, root is assumed.\n"
8409 "Thay đổi ID người dùng và nhóm cho những cái đó của <NGƯỜI-DÙNG>.\n"
8410 "- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra <NGƯỜI-DÙNG> thì coi là siêu người dùng.\n"
8412 #: login-utils/su-common.c:1254
8414 msgid "specifying more than %d supplemental group is not possible"
8415 msgid_plural "specifying more than %d supplemental groups is not possible"
8416 msgstr[0] "không thể chỉ định nhiều hơn %d nhóm phụ thêm"
8418 #: login-utils/su-common.c:1260
8420 msgid "group %s does not exist"
8421 msgstr "nhóm %s không tồn tại"
8423 #: login-utils/su-common.c:1374
8425 msgid "--pty is not supported for your system"
8426 msgstr "hệ thống của bạn không hỗ trợ --reload"
8428 #: login-utils/su-common.c:1410
8429 msgid "ignoring --preserve-environment, it's mutually exclusive with --login"
8430 msgstr "bỏ qua --preserve-environment, nó loại trừ qua lại với --login"
8432 #: login-utils/su-common.c:1424
8433 msgid "options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually exclusive"
8434 msgstr "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ lẫn nhau"
8436 #: login-utils/su-common.c:1427
8437 msgid "no command was specified"
8438 msgstr "chưa chỉ ra lệnh"
8440 #: login-utils/su-common.c:1439
8441 msgid "only root can specify alternative groups"
8442 msgstr "chỉ root có thể chỉ định các nhóm thay thế"
8444 #: login-utils/su-common.c:1449
8446 msgid "user %s does not exist"
8447 msgstr "người dùng %s không tồn tại"
8449 #: login-utils/su-common.c:1482
8451 msgid "using restricted shell %s"
8452 msgstr "sử dụng shell (hệ vỏ) bị giới hạn %s"
8454 #: login-utils/su-common.c:1513
8456 msgid "warning: cannot change directory to %s"
8457 msgstr "cảnh báo: không thể chuyển đổi thư mục sang %s"
8459 #: login-utils/sulogin.c:130
8460 msgid "tcgetattr failed"
8461 msgstr "tcgetattr gặp lỗi"
8463 #: login-utils/sulogin.c:207
8464 msgid "tcsetattr failed"
8465 msgstr "tcsetattr gặp lỗi"
8467 #: login-utils/sulogin.c:469
8469 msgid "%s: no entry for root\n"
8470 msgstr "%s: không có mục nào cho root\n"
8472 #: login-utils/sulogin.c:496
8474 msgid "%s: no entry for root"
8475 msgstr "%s: không có mục nào cho root"
8477 #: login-utils/sulogin.c:501
8479 msgid "%s: root password garbled"
8480 msgstr "%s: mật khẩu cho siêu người dùng không đúng"
8482 #: login-utils/sulogin.c:530
8486 "Cannot open access to console, the root account is locked.\n"
8487 "See sulogin(8) man page for more details.\n"
8489 "Press Enter to continue.\n"
8492 #: login-utils/sulogin.c:536
8494 msgid "Give root password for login: "
8495 msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để đăng nhập: "
8497 #: login-utils/sulogin.c:538
8499 msgid "Press Enter for login: "
8500 msgstr "Bấm vào nút Enter để đăng nhập: "
8502 #: login-utils/sulogin.c:541
8504 msgid "Give root password for maintenance\n"
8505 msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để bảo trì\n"
8507 #: login-utils/sulogin.c:543
8509 msgid "Press Enter for maintenance\n"
8510 msgstr "Bấm vào nút Enter để bảo trì"
8512 #: login-utils/sulogin.c:544
8514 msgid "(or press Control-D to continue): "
8515 msgstr "(hoặc gõ Control-D nếu muốn tiếp tục): "
8517 #: login-utils/sulogin.c:734
8518 msgid "change directory to system root failed"
8519 msgstr "thay đổi thư mục sang gốc của hệ thống gặp lỗi"
8521 #: login-utils/sulogin.c:783
8522 msgid "setexeccon failed"
8523 msgstr "setexeccon gặp lỗi"
8525 #: login-utils/sulogin.c:804
8527 msgid " %s [options] [tty device]\n"
8528 msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n"
8530 #: login-utils/sulogin.c:807
8531 msgid "Single-user login.\n"
8532 msgstr "Đăng nhập đơn người dùng.\n"
8534 #: login-utils/sulogin.c:810
8536 " -p, --login-shell start a login shell\n"
8537 " -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no limit)\n"
8538 " -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) fails\n"
8540 " -p, --login-shell khởi động shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
8541 " -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không giới hạn)\n"
8542 " -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực\n"
8543 " tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n"
8545 #: login-utils/sulogin.c:864 misc-utils/findmnt.c:1491 sys-utils/wdctl.c:524
8546 #: term-utils/agetty.c:837 term-utils/wall.c:216
8547 msgid "invalid timeout argument"
8548 msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
8550 #: login-utils/sulogin.c:885
8551 msgid "only superuser can run this program"
8552 msgstr "chỉ có siêu người dùng (root) mới chạy chương trình này"
8554 #: login-utils/sulogin.c:928
8555 msgid "cannot open console"
8556 msgstr "không thể mở bảng điều khiển"
8558 #: login-utils/sulogin.c:935
8559 msgid "cannot open password database"
8560 msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu"
8562 #: login-utils/sulogin.c:1009
8565 "cannot execute su shell\n"
8568 "Không thể thực thi hệ vỏ su (siêu tài khoản)\n"
8571 #: login-utils/sulogin.c:1016
8579 #: login-utils/sulogin.c:1048
8582 "cannot wait on su shell\n"
8585 "Không thể thực thi hệ vỏ su (siêu tài khoản)\n"
8588 #: login-utils/utmpdump.c:174
8590 msgid "%s: cannot add inotify watch."
8591 msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify."
8593 #: login-utils/utmpdump.c:183
8595 msgid "%s: cannot read inotify events"
8596 msgstr "%s: không thể đọc sự kiện inotify"
8598 #: login-utils/utmpdump.c:244 login-utils/utmpdump.c:249
8599 msgid "Extraneous newline in file. Exiting."
8600 msgstr "Kiểu xuống dòng mới xa lạ trong tập tin. Đang thoát."
8602 #: login-utils/utmpdump.c:303
8604 msgid " %s [options] [filename]\n"
8605 msgstr "%s [các-tùy-chọn] [tên-tập-tin]\n"
8607 #: login-utils/utmpdump.c:306
8608 msgid "Dump UTMP and WTMP files in raw format.\n"
8609 msgstr "Đổ các tập tin UTMP và WTMP theo định dạng thô.\n"
8611 #: login-utils/utmpdump.c:309
8612 msgid " -f, --follow output appended data as the file grows\n"
8613 msgstr " -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
8615 #: login-utils/utmpdump.c:310
8616 msgid " -r, --reverse write back dumped data into utmp file\n"
8617 msgstr " -r, --reverse ghi dữ liệu “đổ dồn” vào tập tin utmp\n"
8619 #: login-utils/utmpdump.c:311
8620 msgid " -o, --output <file> write to file instead of standard output\n"
8621 msgstr " -o, --output <TẬP-TIN> Ghi vào TẬP-TIN, thay vì vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
8623 #: login-utils/utmpdump.c:377
8624 msgid "following standard input is unsupported"
8625 msgstr "các đầu vào chuẩn sau đây không được hỗ trợ"
8627 #: login-utils/utmpdump.c:383
8629 msgid "Utmp undump of %s\n"
8630 msgstr "Utmp undump của %s\n"
8632 #: login-utils/utmpdump.c:386
8634 msgid "Utmp dump of %s\n"
8635 msgstr "đổ Utmp của %s\n"
8637 #: login-utils/vipw.c:145
8638 msgid "can't open temporary file"
8639 msgstr "không thể mở tập tin tạm"
8641 #: login-utils/vipw.c:161
8643 msgid "%s: create a link to %s failed"
8644 msgstr "%s: tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
8646 #: login-utils/vipw.c:168
8648 msgid "Can't get context for %s"
8649 msgstr "Không lấy được văn cảnh cho %s"
8651 #: login-utils/vipw.c:174
8653 msgid "Can't set context for %s"
8654 msgstr "Không đặt được văn cảnh cho %s"
8656 #: login-utils/vipw.c:239
8658 msgid "%s unchanged"
8659 msgstr "%s không thay đổi"
8661 #: login-utils/vipw.c:257
8662 msgid "cannot get lock"
8663 msgstr "không thể lấy khóa"
8665 #: login-utils/vipw.c:284
8666 msgid "no changes made"
8667 msgstr "không có thay đổi nào"
8669 #: login-utils/vipw.c:293
8670 msgid "cannot chmod file"
8671 msgstr "không thể đổi chế độ tập tin"
8673 #: login-utils/vipw.c:308
8674 msgid "Edit the password or group file.\n"
8675 msgstr "Sửa mật khẩu hay tập-tin nhóm (group).\n"
8677 #: login-utils/vipw.c:361
8678 msgid "You are using shadow groups on this system.\n"
8679 msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n"
8681 #: login-utils/vipw.c:362
8682 msgid "You are using shadow passwords on this system.\n"
8683 msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n"
8685 #. TRANSLATORS: this program uses for y and n rpmatch(3),
8686 #. * which means they can be translated.
8687 #: login-utils/vipw.c:366
8689 msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? "
8690 msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? "
8692 #: misc-utils/blkid.c:66
8694 msgid "%s from %s (libblkid %s, %s)\n"
8695 msgstr "%s từ %s (libmount %s"
8697 #: misc-utils/blkid.c:76
8700 " %s --label <label> | --uuid <uuid>\n"
8704 #: misc-utils/blkid.c:77
8707 " %s [--cache-file <file>] [-ghlLv] [--output <format>] [--match-tag <tag>] \n"
8708 " [--match-token <token>] [<dev> ...]\n"
8712 #: misc-utils/blkid.c:79
8715 " %s -p [--match-tag <tag>] [--offset <offset>] [--size <size>] \n"
8716 " [--output <format>] <dev> ...\n"
8720 #: misc-utils/blkid.c:81
8722 msgid " %s -i [--match-tag <tag>] [--output <format>] <dev> ...\n"
8725 #: misc-utils/blkid.c:83
8728 " -c, --cache-file <file> read from <file> instead of reading from the default\n"
8729 " cache file (-c /dev/null means no cache)\n"
8731 " -A, --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
8734 #: misc-utils/blkid.c:85
8736 msgid " -d, --no-encoding don't encode non-printing characters\n"
8737 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
8739 #: misc-utils/blkid.c:86
8740 msgid " -g, --garbage-collect garbage collect the blkid cache\n"
8743 #: misc-utils/blkid.c:87
8745 " -o, --output <format> output format; can be one of:\n"
8746 " value, device, export or full; (default: full)\n"
8749 #: misc-utils/blkid.c:89
8751 msgid " -k, --list-filesystems list all known filesystems/RAIDs and exit\n"
8752 msgstr " -l, --list-shells in ra danh sách các shell (hệ vỏ) rồi thoát\n"
8754 #: misc-utils/blkid.c:90
8755 msgid " -s, --match-tag <tag> show specified tag(s) (default show all tags)\n"
8758 #: misc-utils/blkid.c:91
8759 msgid " -t, --match-token <token> find device with a specific token (NAME=value pair)\n"
8762 #: misc-utils/blkid.c:92
8764 msgid " -l, --list-one look up only first device with token specified by -t\n"
8765 msgstr " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ được chỉ ra (mặc định)\n"
8767 #: misc-utils/blkid.c:93
8769 msgid " -L, --label <label> convert LABEL to device name\n"
8770 msgstr " -s, --size <cỡ> cỡ thiết bị\n"
8772 #: misc-utils/blkid.c:94
8774 msgid " -U, --uuid <uuid> convert UUID to device name\n"
8775 msgstr " -u, --user <tài-khoản> tài khoản\n"
8777 #: misc-utils/blkid.c:95
8779 msgid " <dev> specify device(s) to probe (default: all devices)\n"
8780 msgstr " <dev> đường dẫn thiết bị (thường là đĩa)\n"
8782 #: misc-utils/blkid.c:97
8784 msgid "Low-level probing options:\n"
8785 msgstr "Tùy chọn xuất:\n"
8787 #: misc-utils/blkid.c:98
8789 msgid " -p, --probe low-level superblocks probing (bypass cache)\n"
8790 msgstr " -p, --pid không chia sẻ không gian tên pid\n"
8792 #: misc-utils/blkid.c:99
8794 msgid " -i, --info gather information about I/O limits\n"
8795 msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n"
8797 #: misc-utils/blkid.c:100
8799 msgid " -S, --size <size> overwrite device size\n"
8800 msgstr " -s, --size <cỡ> cỡ thiết bị\n"
8802 #: misc-utils/blkid.c:101
8804 msgid " -O, --offset <offset> probe at the given offset\n"
8805 msgstr " -H, --host <tên máy> chỉ định tên máy chủ đăng nhập\n"
8807 #: misc-utils/blkid.c:102
8809 msgid " -u, --usages <list> filter by \"usage\" (e.g. -u filesystem,raid)\n"
8810 msgstr " -t, --types <d.sách> các kiểu hệ thống tập tin bị hạn chế\n"
8812 #: misc-utils/blkid.c:103
8814 msgid " -n, --match-types <list> filter by filesystem type (e.g. -n vfat,ext3)\n"
8815 msgstr " -t, --types <d.sách> các kiểu hệ thống tập tin bị hạn chế\n"
8817 #: misc-utils/blkid.c:235
8818 msgid "(mounted, mtpt unknown)"
8821 #: misc-utils/blkid.c:237
8824 msgstr "Dấu được dùng"
8826 #: misc-utils/blkid.c:239
8828 msgid "(not mounted)"
8829 msgstr "%s: chưa gắn"
8831 #: misc-utils/blkid.c:503
8836 #: misc-utils/blkid.c:548
8838 msgid "%s: ambivalent result (probably more filesystems on the device, use wipefs(8) to see more details)"
8841 #: misc-utils/blkid.c:594
8843 msgid "unknown keyword in -u <list> argument: '%s'"
8844 msgstr "không hiểu đối số: %s"
8846 #: misc-utils/blkid.c:611
8847 msgid "error: -u <list> argument is empty"
8850 #: misc-utils/blkid.c:756
8852 msgid "unsupported output format %s"
8853 msgstr "không hỗ trợ định dạng tùy chọn: %s"
8855 #: misc-utils/blkid.c:759 misc-utils/wipefs.c:736
8856 msgid "invalid offset argument"
8857 msgstr "đối số khoảng bù không hợp lệ"
8859 #: misc-utils/blkid.c:766
8861 msgid "Too many tags specified"
8862 msgstr "chưa chỉ ra lệnh"
8864 #: misc-utils/blkid.c:772
8866 msgid "invalid size argument"
8867 msgstr "tham số thời gian không hợp lệ"
8869 #: misc-utils/blkid.c:776
8870 msgid "Can only search for one NAME=value pair"
8873 #: misc-utils/blkid.c:783
8874 msgid "-t needs NAME=value pair"
8877 #: misc-utils/blkid.c:833
8878 msgid "The low-level probing mode does not support 'list' output format"
8881 #: misc-utils/blkid.c:846
8882 msgid "The low-level probing mode requires a device"
8885 #: misc-utils/blkid.c:896
8886 msgid "The lookup option requires a search type specified using -t"
8889 #: misc-utils/cal.c:411
8891 msgid "invalid month argument"
8892 msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ"
8894 #: misc-utils/cal.c:419
8895 msgid "invalid week argument"
8896 msgstr "đối số tuần không hợp lệ"
8898 #: misc-utils/cal.c:421
8900 msgid "illegal week value: use 1-54"
8901 msgstr "đối số tuần không hợp lệ: dùng 1-53"
8903 #: misc-utils/cal.c:466
8905 msgid "failed to parse timestamp or unknown month name: %s"
8906 msgstr "gặp lỗi khi phân tích bước"
8908 #: misc-utils/cal.c:475
8909 msgid "illegal day value"
8910 msgstr "giá trị ngày bị sai"
8912 #: misc-utils/cal.c:477 misc-utils/cal.c:501
8914 msgid "illegal day value: use 1-%d"
8915 msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d"
8917 #: misc-utils/cal.c:481 misc-utils/cal.c:489
8918 msgid "illegal month value: use 1-12"
8919 msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12"
8921 #: misc-utils/cal.c:485
8923 msgid "unknown month name: %s"
8924 msgstr "không hiểu tên ưu tiên: %s"
8926 #: misc-utils/cal.c:492 misc-utils/cal.c:496
8927 msgid "illegal year value"
8928 msgstr "giá trị năm không hợp lệ"
8930 #: misc-utils/cal.c:494
8931 msgid "illegal year value: use positive integer"
8932 msgstr "giá trị năm không hợp lệ: hãy dùng số nguyên dương"
8934 #: misc-utils/cal.c:530 misc-utils/cal.c:543
8936 msgid "illegal week value: year %d doesn't have week %d"
8937 msgstr "đối số tuần không hợp lệ: năm %d không có tuần %d"
8939 #: misc-utils/cal.c:1099
8941 msgid " %s [options] [[[day] month] year]\n"
8942 msgstr "%s [tuỳ_chọn] [[[ngày] tháng] năm]\n"
8944 #: misc-utils/cal.c:1100
8946 msgid " %s [options] <timestamp|monthname>\n"
8947 msgstr "%s [CÁC_TÙY_CHỌN] <TÊN_TẬP_TIN>\n"
8949 #: misc-utils/cal.c:1103
8950 msgid "Display a calendar, or some part of it.\n"
8951 msgstr "Hiển thị lịch hay một số bộ phận của nó.\n"
8953 #: misc-utils/cal.c:1104
8954 msgid "Without any arguments, display the current month.\n"
8955 msgstr "Nếu không có đối số thì hiển thị tháng hiện tại.\n"
8957 #: misc-utils/cal.c:1107
8958 msgid " -1, --one show only a single month (default)\n"
8959 msgstr " -1, --one chỉ hiển thị một tháng (mặc định)\n"
8961 #: misc-utils/cal.c:1108
8962 msgid " -3, --three show three months spanning the date\n"
8963 msgstr " -3, --three hiển thị tháng hiện tại và hai tháng trước và sau\n"
8965 #: misc-utils/cal.c:1109
8967 msgid " -n, --months <num> show num months starting with date's month\n"
8968 msgstr " -3, --three hiển thị tháng hiện tại và hai tháng trước và sau\n"
8970 #: misc-utils/cal.c:1110
8972 msgid " -S, --span span the date when displaying multiple months\n"
8973 msgstr " -r, --raw hiển thị ở chế độ thô\n"
8975 #: misc-utils/cal.c:1111
8976 msgid " -s, --sunday Sunday as first day of week\n"
8977 msgstr " -s, --sunday Chủ nhật là ngày đầu tuần\n"
8979 #: misc-utils/cal.c:1112
8980 msgid " -m, --monday Monday as first day of week\n"
8981 msgstr " -m, --monday Thứ hai là ngày đầu tuần\n"
8983 #: misc-utils/cal.c:1113
8985 msgid " -j, --julian use day-of-year for all calendars\n"
8986 msgstr " -j, --julian kết xuất dạng ngày tháng kiểu Julian\n"
8988 #: misc-utils/cal.c:1114
8989 msgid " --reform <val> Gregorian reform date (1752|gregorian|iso|julian)\n"
8992 #: misc-utils/cal.c:1115
8994 msgid " --iso alias for --reform=iso\n"
8995 msgstr " t - Bảng theo định dạng thô"
8997 #: misc-utils/cal.c:1116
8998 msgid " -y, --year show the whole year\n"
8999 msgstr " -y, --year hiển thị toàn bộ năm nay\n"
9001 #: misc-utils/cal.c:1117
9003 msgid " -Y, --twelve show the next twelve months\n"
9004 msgstr " -y, --year hiển thị toàn bộ năm nay\n"
9006 #: misc-utils/cal.c:1118
9007 msgid " -w, --week[=<num>] show US or ISO-8601 week numbers\n"
9008 msgstr " -w, --week[=<số>] hiển thị số tuần US hoặc ISO-8601\n"
9010 #: misc-utils/cal.c:1119
9011 msgid " --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
9013 " --color[=<khi>] tô màu chữ khi:\n"
9015 " always luôn luôn,\n"
9016 " never không bao giờ)\n"
9018 #: misc-utils/fincore.c:61
9020 msgid "file data resident in memory in pages"
9021 msgstr "ID vùng nhớ dùng chung: %d\n"
9023 #: misc-utils/fincore.c:62
9025 msgid "file data resident in memory in bytes"
9026 msgstr "ID vùng nhớ dùng chung: %d\n"
9028 #: misc-utils/fincore.c:63
9030 msgid "size of the file"
9031 msgstr "kích cỡ của thiết bị"
9033 #: misc-utils/fincore.c:64
9036 msgstr "Tên tập tin"
9038 #: misc-utils/fincore.c:174
9040 msgid "failed to do mincore: %s"
9041 msgstr "gặp lỗi khi đọc liên kết mềm: %s"
9043 #: misc-utils/fincore.c:212
9045 msgid "failed to do mmap: %s"
9048 #: misc-utils/fincore.c:240
9050 msgid "failed to open: %s"
9053 #: misc-utils/fincore.c:245
9055 msgid "failed to do fstat: %s"
9056 msgstr "không đọc được: %s"
9058 #: misc-utils/fincore.c:266
9060 msgid " %s [options] file...\n"
9061 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN…]\n"
9063 #: misc-utils/fincore.c:269
9065 msgid " -J, --json use JSON output format\n"
9066 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
9068 #: misc-utils/fincore.c:270
9070 msgid " -b, --bytes print sizes in bytes rather than in human readable format\n"
9071 msgstr " -b, --bytes hiển thị cỡ theo byte thay vì dạng dành cho con người đọc\n"
9073 #: misc-utils/fincore.c:271
9075 msgid " -n, --noheadings don't print headings\n"
9076 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
9078 #: misc-utils/fincore.c:272
9080 msgid " -o, --output <list> output columns\n"
9081 msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
9083 #: misc-utils/fincore.c:273
9085 msgid " -r, --raw use raw output format\n"
9086 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
9088 #: misc-utils/fincore.c:343 sys-utils/losetup.c:814
9089 msgid "no file specified"
9090 msgstr "chưa ghi rõ tập tin"
9092 #: misc-utils/findfs.c:28
9094 msgid " %s [options] {LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL}=<value>\n"
9095 msgstr " %s [các-tùy-chọn] {NHÃN,UUID,PARTUUID,PARTLABEL}=<giá-trị>\n"
9097 #: misc-utils/findfs.c:32
9098 msgid "Find a filesystem by label or UUID.\n"
9099 msgstr "Tìm một hệ thống tập tin theo nhãn hay UUID.\n"
9101 #: misc-utils/findfs.c:75
9103 msgid "unable to resolve '%s'"
9104 msgstr "không thể phân giải “%s”"
9106 #: misc-utils/findmnt.c:99
9107 msgid "source device"
9108 msgstr "thiết bị nguồn"
9110 #: misc-utils/findmnt.c:100
9114 #: misc-utils/findmnt.c:101 misc-utils/lsblk.c:159
9115 msgid "filesystem type"
9116 msgstr "kiểu hệ thống tập tin"
9118 #: misc-utils/findmnt.c:102
9119 msgid "all mount options"
9120 msgstr "tất cả tùy chọn cho gắn"
9122 #: misc-utils/findmnt.c:103
9123 msgid "VFS specific mount options"
9124 msgstr "VFS chỉ định tùy chọn gắn"
9126 #: misc-utils/findmnt.c:104
9127 msgid "FS specific mount options"
9128 msgstr "FS chỉ định tùy chọn gắn"
9130 #: misc-utils/findmnt.c:105
9131 msgid "filesystem label"
9132 msgstr "nhãn hệ thống tập tin"
9134 #: misc-utils/findmnt.c:106 misc-utils/lsblk.c:165
9135 msgid "filesystem UUID"
9136 msgstr "UUID hệ thống tập tin"
9138 #: misc-utils/findmnt.c:107
9139 msgid "partition label"
9140 msgstr "nhãn của phân vùng"
9142 #: misc-utils/findmnt.c:109 misc-utils/lsblk.c:155
9143 msgid "major:minor device number"
9144 msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị"
9146 #: misc-utils/findmnt.c:110
9147 msgid "action detected by --poll"
9148 msgstr "hành động được nhận ra vởi --poll"
9150 #: misc-utils/findmnt.c:111
9151 msgid "old mount options saved by --poll"
9152 msgstr "các tùy chọn cũ được ghi lại bằng tùy chọn --poll"
9154 #: misc-utils/findmnt.c:112
9155 msgid "old mountpoint saved by --poll"
9156 msgstr "điểm gắn cũ được ghi lại bởi tùy chọn --poll"
9158 #: misc-utils/findmnt.c:113 misc-utils/lsblk.c:158
9159 msgid "filesystem size"
9160 msgstr "kích thước hệ thống tập tin"
9162 #: misc-utils/findmnt.c:114 misc-utils/lsblk.c:157
9163 msgid "filesystem size available"
9164 msgstr "kích thước hệ thống tập tin có thể dùng"
9166 #: misc-utils/findmnt.c:115 misc-utils/lsblk.c:160
9167 msgid "filesystem size used"
9168 msgstr "kích thước hệ thống tập tin đã dùng"
9170 #: misc-utils/findmnt.c:116 misc-utils/lsblk.c:161
9171 msgid "filesystem use percentage"
9172 msgstr "phần trăm hệ thống tập tin đã dùng"
9174 #: misc-utils/findmnt.c:117
9175 msgid "filesystem root"
9176 msgstr "GỐC của hệ thống tập tin"
9178 #: misc-utils/findmnt.c:118
9182 #: misc-utils/findmnt.c:119
9186 #: misc-utils/findmnt.c:120
9187 msgid "optional mount fields"
9188 msgstr "các trường tùy chọn gắn"
9190 #: misc-utils/findmnt.c:121
9191 msgid "VFS propagation flags"
9192 msgstr "Cờ lan truyền VFS"
9194 #: misc-utils/findmnt.c:122
9195 msgid "dump(8) period in days [fstab only]"
9196 msgstr "chu kỳ dump(8) tính bằng ngày [chỉ fstab]"
9198 #: misc-utils/findmnt.c:123
9199 msgid "pass number on parallel fsck(8) [fstab only]"
9200 msgstr "chuyển số trên fsck(8) song song [chỉ fstab]"
9202 #: misc-utils/findmnt.c:333
9204 msgid "unknown action: %s"
9205 msgstr "không hiểu hành động: %s"
9207 #: misc-utils/findmnt.c:643
9211 #: misc-utils/findmnt.c:646
9215 #: misc-utils/findmnt.c:649
9219 #: misc-utils/findmnt.c:652
9223 #: misc-utils/findmnt.c:814 misc-utils/findmnt.c:1083 sys-utils/eject.c:714
9224 #: sys-utils/mount.c:324
9225 msgid "failed to initialize libmount table"
9226 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bảng libmount"
9228 #: misc-utils/findmnt.c:841 text-utils/hexdump-parse.c:84
9230 msgid "can't read %s"
9231 msgstr "không đọc được %s"
9233 #: misc-utils/findmnt.c:1023 misc-utils/findmnt.c:1089
9234 #: misc-utils/findmnt-verify.c:94 misc-utils/findmnt-verify.c:481
9235 #: sys-utils/fstrim.c:229 sys-utils/mount.c:133 sys-utils/mount.c:181
9236 #: sys-utils/swapoff.c:55 sys-utils/swapoff.c:154 sys-utils/swapon.c:248
9237 #: sys-utils/swapon.c:278 sys-utils/swapon.c:737 sys-utils/umount.c:187
9238 msgid "failed to initialize libmount iterator"
9239 msgstr "lỗi khởi tạo bộ lặp lại libmount"
9241 #: misc-utils/findmnt.c:1095
9242 msgid "failed to initialize libmount tabdiff"
9243 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bảng tabdiff libmount"
9245 #: misc-utils/findmnt.c:1123
9246 msgid "poll() failed"
9247 msgstr "poll() gặp lỗi"
9249 #: misc-utils/findmnt.c:1198
9253 " %1$s [options] <device> | <mountpoint>\n"
9254 " %1$s [options] <device> <mountpoint>\n"
9255 " %1$s [options] [--source <device>] [--target <path> | --mountpoint <dir>]\n"
9257 " %1$s [tuỳ_chọn]\n"
9258 " %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> | <điểm_lắp>\n"
9259 " %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> <điểm_lắp>\n"
9260 " %1$s [tuỳ_chọn] [--source <thiết_bị>] [--target <điểm_lắp>]\n"
9262 #: misc-utils/findmnt.c:1205
9263 msgid "Find a (mounted) filesystem.\n"
9264 msgstr "Tìm một hệ thống tập tin (đã gắn).\n"
9266 #: misc-utils/findmnt.c:1208
9267 msgid " -s, --fstab search in static table of filesystems\n"
9268 msgstr " -s, --fstab tìm trong bảng cố định của hệ thống tập tin\n"
9270 #: misc-utils/findmnt.c:1209
9273 " -m, --mtab search in table of mounted filesystems\n"
9274 " (includes user space mount options)\n"
9276 " -k, --kernel tìm kiếm bảng nhân của hệ thống tập tin\n"
9277 " đã gắn (mặc định)\n"
9279 #: misc-utils/findmnt.c:1211
9281 " -k, --kernel search in kernel table of mounted\n"
9282 " filesystems (default)\n"
9284 " -k, --kernel tìm kiếm bảng nhân của hệ thống tập tin\n"
9285 " đã gắn (mặc định)\n"
9287 #: misc-utils/findmnt.c:1214
9288 msgid " -p, --poll[=<list>] monitor changes in table of mounted filesystems\n"
9289 msgstr " -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
9291 #: misc-utils/findmnt.c:1215
9292 msgid " -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
9293 msgstr " -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khóa\n"
9295 #: misc-utils/findmnt.c:1218
9296 msgid " -A, --all disable all built-in filters, print all filesystems\n"
9297 msgstr " -A, --all tắt tất cả các bộ lọc dựng sẵn, in mọi hệ thống tập tin\n"
9299 #: misc-utils/findmnt.c:1219
9300 msgid " -a, --ascii use ASCII chars for tree formatting\n"
9301 msgstr " -a, --ascii dùng các ký tự ASCII để định dạng cây\n"
9303 #: misc-utils/findmnt.c:1220
9304 msgid " -b, --bytes print sizes in bytes rather than in human readable format\n"
9305 msgstr " -b, --bytes hiển thị cỡ theo byte thay vì dạng dành cho con người đọc\n"
9307 #: misc-utils/findmnt.c:1221
9308 msgid " -C, --nocanonicalize don't canonicalize when comparing paths\n"
9309 msgstr " -C, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn khi so sánh các đường dẫn\n"
9311 #: misc-utils/findmnt.c:1222
9312 msgid " -c, --canonicalize canonicalize printed paths\n"
9313 msgstr " -c, --canonicalize canonical hóa đường dẫn\n"
9315 #: misc-utils/findmnt.c:1223
9316 msgid " -D, --df imitate the output of df(1)\n"
9317 msgstr " -D, --df xuất theo kiểu df(1)\n"
9319 #: misc-utils/findmnt.c:1224
9320 msgid " -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
9321 msgstr " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm, “forward” hoặc “backward”\n"
9323 #: misc-utils/findmnt.c:1225
9325 " -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
9326 " to device names\n"
9328 " -e, --evaluate chuyển đổi các thẻ (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
9329 " thành tên thiết bị\n"
9331 #: misc-utils/findmnt.c:1227
9332 msgid " -F, --tab-file <path> alternative file for -s, -m or -k options\n"
9333 msgstr " -F, --tab-file <đường_dẫn> tập tin thay thế cho tùy chọn -s, -m hay -k\n"
9335 #: misc-utils/findmnt.c:1228
9336 msgid " -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
9337 msgstr " -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin tìm thấy đầu tiên\n"
9339 #: misc-utils/findmnt.c:1229
9340 msgid " -i, --invert invert the sense of matching\n"
9341 msgstr " -s, --inverse đảo ngược phần khớp\n"
9343 #: misc-utils/findmnt.c:1230 misc-utils/lslocks.c:535 sys-utils/lsns.c:904
9344 #: sys-utils/rfkill.c:581
9346 msgid " -J, --json use JSON output format\n"
9347 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
9349 #: misc-utils/findmnt.c:1231 sys-utils/lsns.c:905
9350 msgid " -l, --list use list format output\n"
9351 msgstr " -l, --list dùng định dạng kết xuất liệt kê\n"
9353 #: misc-utils/findmnt.c:1232
9354 msgid " -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo file)\n"
9355 msgstr " -N, --task <tid> dùng không gian tên thay thế (tập tin /proc/<tid>/mountinfo)\n"
9357 #: misc-utils/findmnt.c:1233
9358 msgid " -n, --noheadings don't print column headings\n"
9359 msgstr " -n, --noheadings không hiển thị phần đầu của cột\n"
9361 #: misc-utils/findmnt.c:1234
9362 msgid " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
9363 msgstr " -O, --options <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n"
9365 #: misc-utils/findmnt.c:1235
9366 msgid " -o, --output <list> the output columns to be shown\n"
9367 msgstr " -o, --options <d.sách> các cột sẽ hiển thị\n"
9369 #: misc-utils/findmnt.c:1236
9371 msgid " --output-all output all available columns\n"
9372 msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n"
9374 #: misc-utils/findmnt.c:1237
9375 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
9376 msgstr " -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n"
9378 #: misc-utils/findmnt.c:1238
9380 msgid " --pseudo print only pseudo-filesystems\n"
9381 msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
9383 #: misc-utils/findmnt.c:1239
9384 msgid " -R, --submounts print all submounts for the matching filesystems\n"
9385 msgstr " -R, --submounts hiển thị mọi gắn con cho hệ thống tập tin khớp\n"
9387 #: misc-utils/findmnt.c:1240
9388 msgid " -r, --raw use raw output format\n"
9389 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
9391 #: misc-utils/findmnt.c:1241
9393 msgid " --real print only real filesystems\n"
9394 msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
9396 #: misc-utils/findmnt.c:1242
9398 " -S, --source <string> the device to mount (by name, maj:min, \n"
9399 " LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
9401 " -S, --source <chuỗi> thiết bị để gắn (bằng tên, lớn:nhỏ, \n"
9402 " LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
9404 #: misc-utils/findmnt.c:1244
9406 msgid " -T, --target <path> the path to the filesystem to use\n"
9407 msgstr " -T, --target <chuỗi> điểm gắn được dùng\n"
9409 #: misc-utils/findmnt.c:1245
9411 msgid " --tree enable tree format output is possible\n"
9412 msgstr " -l, --list dùng định dạng kết xuất liệt kê\n"
9414 #: misc-utils/findmnt.c:1246
9416 msgid " -M, --mountpoint <dir> the mountpoint directory\n"
9417 msgstr " -r, --root[=<t.mục>] đặt thư mục gốc\n"
9419 #: misc-utils/findmnt.c:1247
9420 msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
9421 msgstr " -t, --types <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin theo kiểu\n"
9423 #: misc-utils/findmnt.c:1248
9424 msgid " -U, --uniq ignore filesystems with duplicate target\n"
9425 msgstr " -U, --uniq bỏ qua hệ thống tập tin với đích trùng lặp\n"
9427 #: misc-utils/findmnt.c:1249 misc-utils/lslocks.c:542 sys-utils/lsns.c:911
9428 msgid " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
9429 msgstr " -u, --notruncate đừng cắt ngắn trong các cột\n"
9431 #: misc-utils/findmnt.c:1250
9432 msgid " -v, --nofsroot don't print [/dir] for bind or btrfs mounts\n"
9433 msgstr " -v, --nofsroot đừng in [/dir] cho gắn bind hay btrfs\n"
9435 #: misc-utils/findmnt.c:1253
9437 msgid " -x, --verify verify mount table content (default is fstab)\n"
9438 msgstr " -1, --one chỉ hiển thị một tháng (mặc định)\n"
9440 #: misc-utils/findmnt.c:1254
9442 msgid " --verbose print more details\n"
9443 msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
9445 #: misc-utils/findmnt.c:1389
9447 msgid "unknown direction '%s'"
9448 msgstr "không hiểu hướng “%s”"
9450 #: misc-utils/findmnt.c:1468
9451 msgid "invalid TID argument"
9452 msgstr "đối số TID không hợp lệ"
9454 #: misc-utils/findmnt.c:1545
9455 msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file"
9456 msgstr "--poll thừa nhận chỉ một tập tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
9458 #: misc-utils/findmnt.c:1549
9459 msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
9460 msgstr "không thể sử dụng cả hai tùy chọn “--target” (đích) và “--source” (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
9462 #: misc-utils/findmnt.c:1602 sys-utils/fstrim.c:247
9463 msgid "failed to initialize libmount cache"
9464 msgstr "lỗi khởi tạo vùng nhớ tạm libmount"
9466 #: misc-utils/findmnt.c:1646
9468 msgid "%s column is requested, but --poll is not enabled"
9469 msgstr "%s cột được yêu cầu, nhưng tùy chọn --poll lại không được bật"
9471 #: misc-utils/findmnt-verify.c:116
9473 msgid "target specified more than once"
9474 msgstr "nguồn được ghi nhiều hơn một lần"
9476 #: misc-utils/findmnt-verify.c:118
9478 msgid "wrong order: %s specified before %s"
9481 #: misc-utils/findmnt-verify.c:132
9482 msgid "undefined target (fs_file)"
9485 #: misc-utils/findmnt-verify.c:139
9487 msgid "non-canonical target path (real: %s)"
9490 #: misc-utils/findmnt-verify.c:144
9492 msgid "unreachable on boot required target: %m"
9495 #: misc-utils/findmnt-verify.c:146
9497 msgid "unreachable target: %m"
9498 msgstr "không thể đọc %s"
9500 #: misc-utils/findmnt-verify.c:150
9502 msgid "target is not a directory"
9503 msgstr "%s: không phải là một thư mục"
9505 #: misc-utils/findmnt-verify.c:152
9506 msgid "target exists"
9509 #: misc-utils/findmnt-verify.c:164
9511 msgid "unreachable on boot required source: %s=%s"
9514 #: misc-utils/findmnt-verify.c:166
9516 msgid "unreachable: %s=%s"
9517 msgstr "gặp lỗi khi đọc: %s"
9519 #: misc-utils/findmnt-verify.c:168
9521 msgid "%s=%s translated to %s"
9522 msgstr "%s tương ứng với %s\n"
9524 #: misc-utils/findmnt-verify.c:189
9525 msgid "undefined source (fs_spec)"
9528 #: misc-utils/findmnt-verify.c:198
9530 msgid "unsupported source tag: %s"
9531 msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
9533 #: misc-utils/findmnt-verify.c:205
9535 msgid "do not check %s source (pseudo/net)"
9538 #: misc-utils/findmnt-verify.c:208
9540 msgid "unreachable source: %s: %m"
9541 msgstr "không thể mở đư��c “%s”: %m"
9543 #: misc-utils/findmnt-verify.c:211
9545 msgid "non-bind mount source %s is a directory or regular file"
9548 #: misc-utils/findmnt-verify.c:214
9550 msgid "source %s is not a block device"
9551 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối."
9553 #: misc-utils/findmnt-verify.c:216
9555 msgid "source %s exists"
9556 msgstr "thiết bị nguồn"
9558 #: misc-utils/findmnt-verify.c:229
9560 msgid "VFS options: %s"
9561 msgstr "%s: các tùy chọn "
9563 #: misc-utils/findmnt-verify.c:233
9565 msgid "FS options: %s"
9566 msgstr "%s: các tùy chọn "
9568 #: misc-utils/findmnt-verify.c:237
9570 msgid "userspace options: %s"
9571 msgstr "Tùy chọn tài nguyên:\n"
9573 #: misc-utils/findmnt-verify.c:251
9575 msgid "unsupported swaparea discard policy: %s"
9576 msgstr "không hỗ trợ chính sách loại bỏ: %s"
9578 #: misc-utils/findmnt-verify.c:259
9580 msgid "failed to parse swaparea priority option"
9581 msgstr "gặp lỗi khi phân tích mức ưu tiên"
9583 #: misc-utils/findmnt-verify.c:395
9585 msgid "do not check %s FS type (pseudo/net)"
9588 #: misc-utils/findmnt-verify.c:405
9589 msgid "\"none\" FS type is recommended for bind or move oprations only"
9592 #: misc-utils/findmnt-verify.c:413
9594 msgid "%s seems unsupported by the current kernel"
9595 msgstr "Lệnh chọn tốc độ đĩa CD-ROM không được hỗ trợ bởi kernel này"
9597 #: misc-utils/findmnt-verify.c:419 misc-utils/findmnt-verify.c:420
9599 msgid "cannot detect on-disk filesystem type"
9600 msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin"
9602 #: misc-utils/findmnt-verify.c:427
9604 msgid "%s does not match with on-disk %s"
9607 #: misc-utils/findmnt-verify.c:430
9609 msgid "on-disk %s seems unsupported by the current kernel"
9610 msgstr "Lệnh chọn tốc độ đĩa CD-ROM không được hỗ trợ bởi kernel này"
9612 #: misc-utils/findmnt-verify.c:432
9614 msgid "FS type is %s"
9617 #: misc-utils/findmnt-verify.c:444
9619 msgid "recommended root FS passno is 1 (current is %d)"
9622 #: misc-utils/findmnt-verify.c:511
9624 msgid "%d parse error"
9625 msgid_plural "%d parse errors"
9626 msgstr[0] "lỗi phân tích cú pháp\n"
9628 #: misc-utils/findmnt-verify.c:512
9631 msgid_plural ", %d errors"
9632 msgstr[0] ", gặp lỗi"
9634 #: misc-utils/findmnt-verify.c:513
9636 msgid ", %d warning"
9637 msgid_plural ", %d warnings"
9640 #: misc-utils/findmnt-verify.c:516
9642 msgid "Success, no errors or warnings detected\n"
9645 #: misc-utils/getopt.c:302
9646 msgid "empty long option after -l or --long argument"
9647 msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long"
9649 #: misc-utils/getopt.c:323
9650 msgid "unknown shell after -s or --shell argument"
9651 msgstr "không hiểu shell (hệ vỏ) sau -s hay tham số --shell"
9653 #: misc-utils/getopt.c:330
9656 " %1$s <optstring> <parameters>\n"
9657 " %1$s [options] [--] <optstring> <parameters>\n"
9658 " %1$s [options] -o|--options <optstring> [options] [--] <parameters>\n"
9660 " %1$s <chuỗi tùy chọn> <các tham số>\n"
9661 " %1$s [các tùy chọn] [--] <chuỗi tùy chọn> <các tham số>\n"
9662 " %1$s [các tùy chọn] -o|--options <chuỗi tùy chọn> [các tùy chọn] [--] <các tham số>\n"
9664 #: misc-utils/getopt.c:336
9665 msgid "Parse command options.\n"
9666 msgstr "Tùy chọn phân tích lệnh.\n"
9668 #: misc-utils/getopt.c:339
9669 msgid " -a, --alternative allow long options starting with single -\n"
9670 msgstr " -a, --alternative cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
9672 #: misc-utils/getopt.c:340
9673 msgid " -l, --longoptions <longopts> the long options to be recognized\n"
9674 msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> tùy chọn dài cần nhận ra\n"
9676 #: misc-utils/getopt.c:341
9677 msgid " -n, --name <progname> the name under which errors are reported\n"
9678 msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> tên mà bị báo cáo lỗi\n"
9680 #: misc-utils/getopt.c:342
9681 msgid " -o, --options <optstring> the short options to be recognized\n"
9682 msgstr " -o, --options <chuỗi_tùy_chọn> các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n"
9684 #: misc-utils/getopt.c:343
9685 msgid " -q, --quiet disable error reporting by getopt(3)\n"
9686 msgstr " -q, --quiet tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n"
9688 #: misc-utils/getopt.c:344
9689 msgid " -Q, --quiet-output no normal output\n"
9690 msgstr " -Q, --quiet-output không có kết xuất thông thường\n"
9692 #: misc-utils/getopt.c:345
9693 msgid " -s, --shell <shell> set quoting conventions to those of <shell>\n"
9694 msgstr " -s, --shell <hệ_vỏ> đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n"
9696 #: misc-utils/getopt.c:346
9697 msgid " -T, --test test for getopt(1) version\n"
9698 msgstr " -T, --test thử phiên bản getopt(1)\n"
9700 #: misc-utils/getopt.c:347
9701 msgid " -u, --unquoted do not quote the output\n"
9702 msgstr " -u, --unquoted đừng trích dẫn kết quả ra\n"
9704 #: misc-utils/getopt.c:396 misc-utils/getopt.c:456
9705 msgid "missing optstring argument"
9706 msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn"
9708 #: misc-utils/getopt.c:451
9709 msgid "internal error, contact the author."
9710 msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả."
9712 #: misc-utils/kill.c:151
9714 msgid "unknown signal %s; valid signals:"
9715 msgstr "không hiểu tín hiệu %s; tín hiệu hợp lệ là:"
9717 #: misc-utils/kill.c:176
9719 msgid " %s [options] <pid>|<name>...\n"
9720 msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mã_số_tiến_trình>|<tên_tiến_trình>…\n"
9722 #: misc-utils/kill.c:179
9723 msgid "Forcibly terminate a process.\n"
9724 msgstr "Ép buộc kết thúc một tiến trình.\n"
9726 #: misc-utils/kill.c:182
9728 " -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to processes\n"
9729 " with the same uid as the present process\n"
9731 " -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-mã-số-tiến-trình\n"
9732 " thành tiến trình với cùng uid với tiến trình hiện tại\n"
9734 #: misc-utils/kill.c:184
9735 msgid " -s, --signal <signal> send this <signal> instead of SIGTERM\n"
9736 msgstr " -s, --signal <tín_hiệu> gửi tín hiệu đã chỉ ra thay cho SIGTERM\n"
9738 #: misc-utils/kill.c:186
9739 msgid " -q, --queue <value> use sigqueue(2), not kill(2), and pass <value> as data\n"
9740 msgstr " -q, --queue <giá-trị> dùng sigqueue(2), không dùng kill(2), và chuyển giá-trị thành dữ liệu\n"
9742 #: misc-utils/kill.c:188
9743 msgid " -p, --pid print pids without signaling them\n"
9744 msgstr " -p, --pid hiển thị các pid mà không có tín hiệu\n"
9746 #: misc-utils/kill.c:189
9747 msgid " -l, --list[=<signal>] list signal names, or convert a signal number to a name\n"
9748 msgstr " -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi từ số sang tên\n"
9750 #: misc-utils/kill.c:190
9751 msgid " -L, --table list signal names and numbers\n"
9752 msgstr " -L, --table liệt kê các tên và số tín hiệu\n"
9754 #: misc-utils/kill.c:191
9755 msgid " --verbose print pids that will be signaled\n"
9756 msgstr " --verbose in các mã số tiến trình sẽ được gửi tín hiệu\n"
9758 #: misc-utils/kill.c:240 misc-utils/kill.c:249 sys-utils/setpriv.c:482
9759 #: sys-utils/unshare.c:389
9761 msgid "unknown signal: %s"
9762 msgstr "không hiểu tín hiệu: %s"
9764 #: misc-utils/kill.c:260 misc-utils/kill.c:263 misc-utils/kill.c:272
9765 #: misc-utils/kill.c:284 misc-utils/kill.c:307
9767 msgid "%s and %s are mutually exclusive"
9768 msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau"
9770 #: misc-utils/kill.c:287 sys-utils/eject.c:205 sys-utils/eject.c:230
9771 #: sys-utils/losetup.c:722 sys-utils/tunelp.c:167 sys-utils/tunelp.c:174
9772 #: sys-utils/tunelp.c:181 sys-utils/tunelp.c:188 sys-utils/tunelp.c:195
9773 #: sys-utils/tunelp.c:201 sys-utils/tunelp.c:205 sys-utils/tunelp.c:212
9774 #: term-utils/setterm.c:211 term-utils/setterm.c:214 term-utils/setterm.c:233
9775 #: term-utils/setterm.c:235 term-utils/setterm.c:270 term-utils/setterm.c:272
9776 #: term-utils/setterm.c:289 term-utils/setterm.c:296 term-utils/setterm.c:298
9777 #: term-utils/setterm.c:310 term-utils/setterm.c:312 term-utils/setterm.c:321
9778 #: term-utils/setterm.c:329 term-utils/setterm.c:344 term-utils/setterm.c:346
9779 #: term-utils/setterm.c:358 term-utils/setterm.c:360 term-utils/setterm.c:371
9780 #: term-utils/setterm.c:541 term-utils/setterm.c:546 term-utils/setterm.c:551
9781 #: term-utils/setterm.c:556 term-utils/setterm.c:580 term-utils/setterm.c:585
9782 #: term-utils/setterm.c:590 term-utils/setterm.c:595 term-utils/setterm.c:600
9783 #: term-utils/setterm.c:605 term-utils/setterm.c:613 term-utils/setterm.c:646
9784 msgid "argument error"
9787 #: misc-utils/kill.c:304
9789 msgid "invalid signal name or number: %s"
9790 msgstr "số hay tên của tín hiệu không hợp lệ: %s"
9792 #: misc-utils/kill.c:321
9794 msgid "sending signal %d to pid %d\n"
9795 msgstr "gửi tín hiệu %d đến tiến trình có mã số %d\n"
9797 #: misc-utils/kill.c:334
9799 msgid "sending signal to %s failed"
9800 msgstr "gửi tín hiệu đến %s gặp lỗi"
9802 #: misc-utils/kill.c:380
9804 msgid "cannot find process \"%s\""
9805 msgstr "không thể tìm thấy tiến trình “%s”"
9807 #: misc-utils/logger.c:226
9809 msgid "unknown facility name: %s"
9810 msgstr "không hiểu tên cơ cấu: %s."
9812 #: misc-utils/logger.c:232
9814 msgid "unknown priority name: %s"
9815 msgstr "không hiểu tên ưu tiên: %s"
9817 #: misc-utils/logger.c:244
9819 msgid "openlog %s: pathname too long"
9820 msgstr "openlog %s: tên đường dẫn quá dài"
9822 #: misc-utils/logger.c:271
9825 msgstr "ổ cắm (socket) %s"
9827 #: misc-utils/logger.c:308
9829 msgid "failed to resolve name %s port %s: %s"
9830 msgstr "gặp lỗi khi phân giải tên %s cổng %s: %s"
9832 #: misc-utils/logger.c:325
9834 msgid "failed to connect to %s port %s"
9835 msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến %s cổng %s"
9837 #: misc-utils/logger.c:354
9839 msgid "maximum input lines (%d) exceeded"
9840 msgstr "đã vượt quá số lượng dòng tối đa (%d)"
9842 #: misc-utils/logger.c:506
9844 msgid "send message failed"
9845 msgstr "lỗi tạo hàng đợi thông điệp"
9847 #: misc-utils/logger.c:576
9849 msgid "structured data ID '%s' is not unique"
9852 #: misc-utils/logger.c:590
9854 msgid "--sd-id was not specified for --sd-param %s"
9857 #: misc-utils/logger.c:769
9858 msgid "localtime() failed"
9859 msgstr "localtime() bị lỗi"
9861 #: misc-utils/logger.c:779
9863 msgid "hostname '%s' is too long"
9864 msgstr "tên máy “%s” là quá dài"
9866 #: misc-utils/logger.c:785
9868 msgid "tag '%s' is too long"
9869 msgstr "thẻ “%s” là quá dài"
9871 #: misc-utils/logger.c:848
9873 msgid "ignoring unknown option argument: %s"
9874 msgstr "bỏ qua các đối số tùy chon chưa biết: %s"
9876 #: misc-utils/logger.c:860
9878 msgid "invalid argument: %s: using automatic errors"
9879 msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --auto/-a"
9881 #: misc-utils/logger.c:1031
9883 msgid " %s [options] [<message>]\n"
9884 msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n"
9886 #: misc-utils/logger.c:1034
9887 msgid "Enter messages into the system log.\n"
9888 msgstr "Nhập lời nhắn vào nhật ký hệ thống.\n"
9890 #: misc-utils/logger.c:1037
9892 msgid " -i log the logger command's PID\n"
9893 msgstr " dùng giao thức syslog (mặc định)\n"
9895 #: misc-utils/logger.c:1038
9897 msgid " --id[=<id>] log the given <id>, or otherwise the PID\n"
9898 msgstr " -i, --id[=<id>] log <id> (mặc định là PID)\n"
9900 #: misc-utils/logger.c:1039
9901 msgid " -f, --file <file> log the contents of this file\n"
9902 msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> hiển thị nhật ký của tập tin này\n"
9904 #: misc-utils/logger.c:1040
9906 msgid " -e, --skip-empty do not log empty lines when processing files\n"
9907 msgstr " -n, --skip-login không nhắc đăng nhập\n"
9909 #: misc-utils/logger.c:1041
9911 msgid " --no-act do everything except the write the log\n"
9912 msgstr " -n, --no-act làm mọi thứ ngoại trừ ghi lên thiết bị\n"
9914 #: misc-utils/logger.c:1042
9915 msgid " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n"
9916 msgstr " -p, --priority <prio> đánh dấu lời nhắn đã cho với mức ưu tiên này\n"
9918 #: misc-utils/logger.c:1043
9919 msgid " --octet-count use rfc6587 octet counting\n"
9922 #: misc-utils/logger.c:1044
9923 msgid " --prio-prefix look for a prefix on every line read from stdin\n"
9924 msgstr " --prio-prefix tìm kiếm tiền tố trên mỗi dòng đọc từ đầu vào chuẩn\n"
9926 #: misc-utils/logger.c:1045
9927 msgid " -s, --stderr output message to standard error as well\n"
9928 msgstr " -s, --stderr cũng hiển thị thông điệp ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n"
9930 #: misc-utils/logger.c:1046
9932 msgid " -S, --size <size> maximum size for a single message\n"
9933 msgstr " -s, --size <cỡ> cỡ thiết bị\n"
9935 #: misc-utils/logger.c:1047
9936 msgid " -t, --tag <tag> mark every line with this tag\n"
9937 msgstr " -t, --tag <tag> đánh dấu mọi dòng bằng thẻ này\n"
9939 #: misc-utils/logger.c:1048
9940 msgid " -n, --server <name> write to this remote syslog server\n"
9941 msgstr " -n, --server <tên> ghi cái này đến máy chủ ghi syslog\n"
9943 #: misc-utils/logger.c:1049
9945 msgid " -P, --port <port> use this port for UDP or TCP connection\n"
9946 msgstr " -P, --port <số> dùng cổng UDP này\n"
9948 #: misc-utils/logger.c:1050
9949 msgid " -T, --tcp use TCP only\n"
9950 msgstr " -T, --tcp chỉ dùng TCP\n"
9952 #: misc-utils/logger.c:1051
9953 msgid " -d, --udp use UDP only\n"
9954 msgstr " -d, --udp chỉ dùng UDP\n"
9956 #: misc-utils/logger.c:1052
9957 msgid " --rfc3164 use the obsolete BSD syslog protocol\n"
9958 msgstr " --rfc3164 dùng giao thức syslog BSD kiểu cũ\n"
9960 #: misc-utils/logger.c:1053
9963 " --rfc5424[=<snip>] use the syslog protocol (the default for remote);\n"
9964 " <snip> can be notime, or notq, and/or nohost\n"
9966 " --rfc5424[=<snip>] dùng giao thức syslog (mặc định);\n"
9967 " <snip> có thể là notime, hoặc notq, và/hoặc nohost\n"
9969 #: misc-utils/logger.c:1055
9971 msgid " --sd-id <id> rfc5424 structured data ID\n"
9972 msgstr " --rgid <gid> đặt gid thực tế\n"
9974 #: misc-utils/logger.c:1056
9975 msgid " --sd-param <data> rfc5424 structured data name=value\n"
9978 #: misc-utils/logger.c:1057
9980 msgid " --msgid <msgid> set rfc5424 message id field\n"
9981 msgstr " --rgid <gid> đặt gid thực tế\n"
9983 #: misc-utils/logger.c:1058
9984 msgid " -u, --socket <socket> write to this Unix socket\n"
9985 msgstr " -u, --socket <socket> ghi ra ổ cắm Unix này\n"
9987 #: misc-utils/logger.c:1059
9989 " --socket-errors[=<on|off|auto>]\n"
9990 " print connection errors when using Unix sockets\n"
9993 #: misc-utils/logger.c:1062
9994 msgid " --journald[=<file>] write journald entry\n"
9995 msgstr " --journald[=<tập-tin>] ghi mục nhật ký\n"
9997 #: misc-utils/logger.c:1148
10000 msgstr "tập tin %s"
10002 #: misc-utils/logger.c:1163
10003 msgid "failed to parse id"
10004 msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID"
10006 #: misc-utils/logger.c:1181
10008 msgid "failed to parse message size"
10009 msgstr "gặp lỗi khi đặt kích cỡ trang"
10011 #: misc-utils/logger.c:1216
10012 msgid "--msgid cannot contain space"
10015 #: misc-utils/logger.c:1238
10017 msgid "invalid structured data ID: '%s'"
10018 msgstr "đối số không hợp lệ: %s"
10020 #: misc-utils/logger.c:1243
10022 msgid "invalid structured data parameter: '%s'"
10023 msgstr "đối số đặt cho quá giờ không hợp lệ: %s"
10025 #: misc-utils/logger.c:1253
10026 msgid "--file <file> and <message> are mutually exclusive, message is ignored"
10027 msgstr "--file <file> and <message> loại từ lẫn nhau, chuỗi bị bỏ qua"
10029 #: misc-utils/logger.c:1260
10030 msgid "journald entry could not be written"
10031 msgstr "không thể ghi mục tin journald"
10033 #: misc-utils/look.c:360
10035 msgid " %s [options] <string> [<file>...]\n"
10036 msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] <chuỗi> [TẬP_TIN…]\n"
10038 #: misc-utils/look.c:363
10039 msgid "Display lines beginning with a specified string.\n"
10040 msgstr "Hiển thị các dòng đầu với chuỗi đã cho.\n"
10042 #: misc-utils/look.c:366
10043 msgid " -a, --alternative use the alternative dictionary\n"
10044 msgstr " -a, --alternative dùng từ điển thay thế\n"
10046 #: misc-utils/look.c:367
10048 msgid " -d, --alphanum compare only blanks and alphanumeric characters\n"
10049 msgstr " -d, --alphanum chỉ so sánh các ký tự biểu diễn số\n"
10051 #: misc-utils/look.c:368
10052 msgid " -f, --ignore-case ignore case differences when comparing\n"
10053 msgstr " -f, --ignore-case không phân biệt HOA thường khi so sánh\n"
10055 #: misc-utils/look.c:369
10056 msgid " -t, --terminate <char> define the string-termination character\n"
10057 msgstr " -t, --terminate <char> định nghĩa ký tự chấm dứt chuỗi\n"
10059 #: misc-utils/lsblk.c:151
10060 msgid "device name"
10061 msgstr "tên thiết bị"
10063 #: misc-utils/lsblk.c:152
10064 msgid "internal kernel device name"
10065 msgstr "tên thiết bị nhân nội bộ"
10067 #: misc-utils/lsblk.c:153
10068 msgid "internal parent kernel device name"
10069 msgstr "tên thiết bị nhân cha mẹ nội bộ"
10071 #: misc-utils/lsblk.c:154
10073 msgid "path to the device node"
10074 msgstr "trạng thái của thiết bị"
10076 #: misc-utils/lsblk.c:163 sys-utils/zramctl.c:86
10077 msgid "where the device is mounted"
10078 msgstr "nơi mà thiết bị được gắn vào"
10080 #: misc-utils/lsblk.c:164 misc-utils/wipefs.c:109
10081 msgid "filesystem LABEL"
10082 msgstr "NHÃN hệ thống tập tin"
10084 #: misc-utils/lsblk.c:167
10085 msgid "partition table identifier (usually UUID)"
10088 #: misc-utils/lsblk.c:168
10090 msgid "partition table type"
10091 msgstr "Không hiểu kiểu bảng phân vùng"
10093 #: misc-utils/lsblk.c:170
10094 msgid "partition type UUID"
10095 msgstr "UUID kiểu phân vùng"
10097 #: misc-utils/lsblk.c:171
10098 msgid "partition LABEL"
10099 msgstr "NHÃN của phân vùng"
10101 #: misc-utils/lsblk.c:175
10102 msgid "read-ahead of the device"
10103 msgstr "read-ahead của thiết bị"
10105 #: misc-utils/lsblk.c:176 sys-utils/losetup.c:79
10106 msgid "read-only device"
10107 msgstr "thiết bị chỉ-đọc"
10109 #: misc-utils/lsblk.c:177
10110 msgid "removable device"
10111 msgstr "thiết bị có thể tháo rời"
10113 #: misc-utils/lsblk.c:178
10114 msgid "removable or hotplug device (usb, pcmcia, ...)"
10115 msgstr "thiết bị di động hay cắm nóng (usb, pcmcia, …)"
10117 #: misc-utils/lsblk.c:179
10118 msgid "rotational device"
10119 msgstr "thiết bị quay"
10121 #: misc-utils/lsblk.c:180
10122 msgid "adds randomness"
10123 msgstr "bổ xung ngẫu nhiên"
10125 #: misc-utils/lsblk.c:181
10126 msgid "device identifier"
10127 msgstr "định danh thiết bị"
10129 #: misc-utils/lsblk.c:182
10130 msgid "disk serial number"
10131 msgstr "số sê-ri đĩa"
10133 #: misc-utils/lsblk.c:183
10134 msgid "size of the device"
10135 msgstr "kích cỡ của thiết bị"
10137 #: misc-utils/lsblk.c:184
10138 msgid "state of the device"
10139 msgstr "trạng thái của thiết bị"
10141 #: misc-utils/lsblk.c:186
10145 #: misc-utils/lsblk.c:187
10146 msgid "device node permissions"
10147 msgstr "các quyền của nút thiết bị"
10149 #: misc-utils/lsblk.c:188
10150 msgid "alignment offset"
10151 msgstr "khoảng chênh sắp hàng"
10153 #: misc-utils/lsblk.c:189
10154 msgid "minimum I/O size"
10155 msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
10157 #: misc-utils/lsblk.c:190
10158 msgid "optimal I/O size"
10159 msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
10161 #: misc-utils/lsblk.c:191
10162 msgid "physical sector size"
10163 msgstr "Kích cỡ cung từ vật lý"
10165 #: misc-utils/lsblk.c:192
10166 msgid "logical sector size"
10167 msgstr "kích cỡ khối vật lý"
10169 #: misc-utils/lsblk.c:193
10170 msgid "I/O scheduler name"
10171 msgstr "tên lịch biểu I/O"
10173 #: misc-utils/lsblk.c:194
10174 msgid "request queue size"
10175 msgstr "yêu cầu kích cỡ hàng đợi"
10177 #: misc-utils/lsblk.c:195
10178 msgid "device type"
10179 msgstr "kiểu thiết bị"
10181 #: misc-utils/lsblk.c:196
10182 msgid "discard alignment offset"
10183 msgstr "loại bỏ khoảng chênh sắp hàng"
10185 #: misc-utils/lsblk.c:197
10186 msgid "discard granularity"
10187 msgstr "hủy granularity"
10189 #: misc-utils/lsblk.c:198
10190 msgid "discard max bytes"
10191 msgstr "loại bỏ kích cỡ lớn nhất"
10193 #: misc-utils/lsblk.c:199
10194 msgid "discard zeroes data"
10195 msgstr "bỏ qua dữ liệu không"
10197 #: misc-utils/lsblk.c:200
10198 msgid "write same max bytes"
10199 msgstr "ghi cùng số byte tối đa"
10201 #: misc-utils/lsblk.c:201
10202 msgid "unique storage identifier"
10203 msgstr "định danh thiết bị lưu trữ duy nhất"
10205 #: misc-utils/lsblk.c:202
10206 msgid "Host:Channel:Target:Lun for SCSI"
10207 msgstr "Host:Channel:Target:Lun cho SCSI"
10209 #: misc-utils/lsblk.c:203
10210 msgid "device transport type"
10211 msgstr "kiểu vận chuyển thiết bị"
10213 #: misc-utils/lsblk.c:204
10214 msgid "de-duplicated chain of subsystems"
10215 msgstr "ngắt chuỗi lặp của hệ thống con"
10217 #: misc-utils/lsblk.c:205
10218 msgid "device revision"
10219 msgstr "phiên bản thiết bị"
10221 #: misc-utils/lsblk.c:206
10222 msgid "device vendor"
10223 msgstr "nhà sản xuất thiết bị"
10225 #: misc-utils/lsblk.c:207
10229 #: misc-utils/lsblk.c:1111
10230 msgid "failed to open device directory in sysfs"
10231 msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục thiết bị trong sysfs"
10233 #: misc-utils/lsblk.c:1263
10235 msgid "failed to allocate /sys handler"
10236 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh"
10238 #: misc-utils/lsblk.c:1319
10240 msgid "%s: failed to get sysfs name"
10241 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy tên sysfs"
10243 #: misc-utils/lsblk.c:1329
10245 msgid "%s: failed to get whole-disk device number"
10246 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số thiết bị trên toàn bộ đĩa"
10248 #: misc-utils/lsblk.c:1381 misc-utils/lsblk.c:1383 misc-utils/lsblk.c:1408
10249 #: misc-utils/lsblk.c:1410
10251 msgid "failed to parse list '%s'"
10252 msgstr "lỗi phân tích danh sách “%s”"
10254 #. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256.
10255 #: misc-utils/lsblk.c:1388
10257 msgid "the list of excluded devices is too large (limit is %d devices)"
10258 msgstr "danh sách các thiết bị loại trừ quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
10260 #. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256.
10261 #: misc-utils/lsblk.c:1415
10263 msgid "the list of included devices is too large (limit is %d devices)"
10264 msgstr "danh sách các thiết bị quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
10266 #: misc-utils/lsblk.c:1447 sys-utils/wdctl.c:175
10268 msgid " %s [options] [<device> ...]\n"
10269 msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết bị> …]\n"
10271 #: misc-utils/lsblk.c:1450
10272 msgid "List information about block devices.\n"
10273 msgstr "Hiển thị thông tin về thiết bị khối.\n"
10275 #: misc-utils/lsblk.c:1453
10276 msgid " -a, --all print all devices\n"
10277 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
10279 #: misc-utils/lsblk.c:1455
10280 msgid " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
10281 msgstr " -d, --nodeps đừng in “slave” hay “holder”\n"
10283 #: misc-utils/lsblk.c:1456
10284 msgid " -D, --discard print discard capabilities\n"
10285 msgstr " -D, --discard hiển thị dung tích bị loại bỏ\n"
10287 #: misc-utils/lsblk.c:1457
10289 msgid " -z, --zoned print zone model\n"
10290 msgstr " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU đang tắt\n"
10292 #: misc-utils/lsblk.c:1458
10293 msgid " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
10294 msgstr " -e, --exclude <dsách> loại trừ các thiết bị theo số lớn (mặc định: đĩa RAM)\n"
10296 #: misc-utils/lsblk.c:1459
10297 msgid " -f, --fs output info about filesystems\n"
10298 msgstr " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
10300 #: misc-utils/lsblk.c:1460
10301 msgid " -i, --ascii use ascii characters only\n"
10302 msgstr " -i, --ascii chỉ dùng chữ cái trong bảng mã ASCII\n"
10304 #: misc-utils/lsblk.c:1461
10305 msgid " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
10306 msgstr " -I, --include <dsách> chỉ hiển thị các thiết bị có số lớn đã cho\n"
10308 #: misc-utils/lsblk.c:1462 sys-utils/lsmem.c:500
10310 msgid " -J, --json use JSON output format\n"
10311 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
10313 #: misc-utils/lsblk.c:1463
10314 msgid " -l, --list use list format output\n"
10315 msgstr " -l, --list dùng kết xuất định dạng danh sách\n"
10317 #: misc-utils/lsblk.c:1464
10319 msgid " -T, --tree use tree format output\n"
10320 msgstr " -l, --list dùng kết xuất định dạng danh sách\n"
10322 #: misc-utils/lsblk.c:1465
10323 msgid " -m, --perms output info about permissions\n"
10324 msgstr " -m, --perms xuất thông tin về các quyền\n"
10326 #: misc-utils/lsblk.c:1466 sys-utils/lsmem.c:504
10327 msgid " -n, --noheadings don't print headings\n"
10328 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
10330 #: misc-utils/lsblk.c:1467 sys-utils/lsmem.c:505
10331 msgid " -o, --output <list> output columns\n"
10332 msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
10334 #: misc-utils/lsblk.c:1468
10335 msgid " -O, --output-all output all columns\n"
10336 msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n"
10338 #: misc-utils/lsblk.c:1469
10339 msgid " -p, --paths print complete device path\n"
10340 msgstr " -p, --paths hiển thị đầy đủ đường dẫn thiết bị\n"
10342 #: misc-utils/lsblk.c:1472
10343 msgid " -s, --inverse inverse dependencies\n"
10344 msgstr " -s, --inverse đảo ngược các phần phụ thuộc\n"
10346 #: misc-utils/lsblk.c:1473
10347 msgid " -S, --scsi output info about SCSI devices\n"
10348 msgstr " -S, --scsi đưa ra thông tin về thiết bịt SCSI\n"
10350 #: misc-utils/lsblk.c:1474
10351 msgid " -t, --topology output info about topology\n"
10352 msgstr " -t, --topology hiển thị thông tin về hình học\n"
10354 #: misc-utils/lsblk.c:1475
10355 msgid " -x, --sort <column> sort output by <column>\n"
10356 msgstr " -x, --sort <cột> sắp xếp kết xuất theo <cột>\n"
10358 #: misc-utils/lsblk.c:1476
10360 msgid " --sysroot <dir> use specified directory as system root\n"
10361 msgstr " -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ thống\n"
10363 #: misc-utils/lsblk.c:1493
10365 msgid "failed to access sysfs directory: %s"
10366 msgstr "Truy cập thư mục sysfs gặp lỗi: %s"
10368 #: misc-utils/lslocks.c:73
10369 msgid "command of the process holding the lock"
10370 msgstr "lệnh của của tiến trình đang giữ khóa"
10372 #: misc-utils/lslocks.c:74
10373 msgid "PID of the process holding the lock"
10374 msgstr "PID của tiến trình giữ khóa"
10376 #: misc-utils/lslocks.c:75
10378 msgid "kind of lock"
10379 msgstr "kích thước của khóa"
10381 #: misc-utils/lslocks.c:76
10382 msgid "size of the lock"
10383 msgstr "kích thước của khóa"
10385 #: misc-utils/lslocks.c:77
10386 msgid "lock access mode"
10387 msgstr "chế độ truy cập khóa"
10389 #: misc-utils/lslocks.c:78
10390 msgid "mandatory state of the lock: 0 (none), 1 (set)"
10391 msgstr "trạng thái lệnh của khóa: 0 (không), 1 (đặt)"
10393 #: misc-utils/lslocks.c:79
10394 msgid "relative byte offset of the lock"
10395 msgstr "khoảng bù theo byte tương đối của khóa"
10397 #: misc-utils/lslocks.c:80
10398 msgid "ending offset of the lock"
10399 msgstr "kết thúc khoảng bù của khóa"
10401 #: misc-utils/lslocks.c:81
10402 msgid "path of the locked file"
10403 msgstr "đường dẫn tập tin khóa"
10405 #: misc-utils/lslocks.c:82
10406 msgid "PID of the process blocking the lock"
10407 msgstr "PID của tiến trình ngăn cản khóa"
10409 #: misc-utils/lslocks.c:259
10410 msgid "failed to parse ID"
10411 msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID"
10413 #: misc-utils/lslocks.c:281 sys-utils/nsenter.c:264
10414 msgid "failed to parse pid"
10415 msgstr "lỗi phân tích PID"
10417 #: misc-utils/lslocks.c:285
10419 msgstr "(không hiểu)"
10421 #: misc-utils/lslocks.c:287
10422 msgid "(undefined)"
10425 #: misc-utils/lslocks.c:296
10426 msgid "failed to parse start"
10427 msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
10429 #: misc-utils/lslocks.c:303
10430 msgid "failed to parse end"
10431 msgstr "gặp lỗi phân tích kết thúc"
10433 #: misc-utils/lslocks.c:531
10434 msgid "List local system locks.\n"
10435 msgstr "Liệt kê các khóa hệ thống nội bộ.\n"
10437 #: misc-utils/lslocks.c:534
10439 msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
10440 msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
10442 #: misc-utils/lslocks.c:536
10443 msgid " -i, --noinaccessible ignore locks without read permissions\n"
10446 #: misc-utils/lslocks.c:537 sys-utils/lsns.c:906 sys-utils/rfkill.c:582
10448 msgid " -n, --noheadings don't print headings\n"
10449 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
10451 #: misc-utils/lslocks.c:538 sys-utils/lsns.c:907 sys-utils/rfkill.c:583
10453 msgid " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
10454 msgstr " -o, --output <dsách> định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n"
10456 #: misc-utils/lslocks.c:539 sys-utils/lsns.c:908 sys-utils/rfkill.c:584
10458 msgid " --output-all output all columns\n"
10459 msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n"
10461 #: misc-utils/lslocks.c:540
10463 msgid " -p, --pid <pid> display only locks held by this process\n"
10464 msgstr " -p, --pid <mã_số_tiến_trình>… thực hiện trên những tiến trình đang chạy\n"
10466 #: misc-utils/lslocks.c:541 sys-utils/lsns.c:910 sys-utils/rfkill.c:585
10468 msgid " -r, --raw use the raw output format\n"
10469 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
10471 #: misc-utils/lslocks.c:606 schedutils/chrt.c:475 schedutils/ionice.c:177
10472 #: schedutils/taskset.c:171 sys-utils/choom.c:102 sys-utils/lsns.c:995
10473 #: sys-utils/prlimit.c:585
10474 msgid "invalid PID argument"
10475 msgstr "đối số PID không hợp lệ"
10477 #: misc-utils/mcookie.c:86
10478 msgid "Generate magic cookies for xauth.\n"
10479 msgstr "Tạo cookies ma thuật cho xauth.\n"
10481 #: misc-utils/mcookie.c:89
10482 msgid " -f, --file <file> use file as a cookie seed\n"
10483 msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> dùng tập tin như là seed cookie\n"
10485 #: misc-utils/mcookie.c:90
10486 msgid " -m, --max-size <num> limit how much is read from seed files\n"
10487 msgstr " -m, --max-size <só> giới hạn đọc từ tập tin mầm bao nhiêu\n"
10489 #: misc-utils/mcookie.c:91
10490 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
10491 msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n"
10493 #: misc-utils/mcookie.c:120
10495 msgid "Got %zu byte from %s\n"
10496 msgid_plural "Got %zu bytes from %s\n"
10497 msgstr[0] "Nhận %zu byte từ %s\n"
10499 #: misc-utils/mcookie.c:125
10501 msgid "closing %s failed"
10502 msgstr "đóng %s gặp lỗi"
10504 #: misc-utils/mcookie.c:164 sys-utils/blkdiscard.c:146 sys-utils/fstrim.c:379
10505 #: text-utils/hexdump.c:117
10506 msgid "failed to parse length"
10507 msgstr "không phân tích được độ dài"
10509 #: misc-utils/mcookie.c:177
10510 msgid "--max-size ignored when used without --file"
10511 msgstr "--max-size bị bỏ qua khi dùng mà không có --file"
10513 #: misc-utils/mcookie.c:186
10515 msgid "Got %d byte from %s\n"
10516 msgid_plural "Got %d bytes from %s\n"
10517 msgstr[0] "Đã nhận %d byte từ %s\n"
10519 #: misc-utils/namei.c:90
10521 msgid "failed to read symlink: %s"
10522 msgstr "gặp lỗi khi đọc liên kết mềm: %s"
10524 #: misc-utils/namei.c:334
10526 msgid " %s [options] <pathname>...\n"
10527 msgstr " %s [các-tùy-chọn] <tên_đường_dẫn>…\n"
10529 #: misc-utils/namei.c:337
10530 msgid "Follow a pathname until a terminal point is found.\n"
10531 msgstr "Theo tên đường dẫn cho đến khi tìm thấy điểm kết thúc.\n"
10533 #: misc-utils/namei.c:341
10536 " -x, --mountpoints show mount point directories with a 'D'\n"
10537 " -m, --modes show the mode bits of each file\n"
10538 " -o, --owners show owner and group name of each file\n"
10539 " -l, --long use a long listing format (-m -o -v) \n"
10540 " -n, --nosymlinks don't follow symlinks\n"
10541 " -v, --vertical vertical align of modes and owners\n"
10543 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
10544 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
10545 " -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng “D”\n"
10546 " -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
10547 " -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
10548 " -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
10549 " -n, --nosymlinks không theo liên kết mềm\n"
10550 " -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ sở hữu\n"
10552 #: misc-utils/namei.c:409
10553 msgid "pathname argument is missing"
10554 msgstr "đối số tới tên đường dẫn còn thiếu"
10556 #: misc-utils/namei.c:415 sys-utils/lsns.c:1069
10558 msgid "failed to allocate UID cache"
10559 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát phần đầu GPT"
10561 #: misc-utils/namei.c:418
10563 msgid "failed to allocate GID cache"
10564 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát phần đầu GPT"
10566 #: misc-utils/namei.c:440
10568 msgid "%s: exceeded limit of symlinks"
10569 msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết mềm"
10571 #: misc-utils/rename.c:74
10573 msgid "%s: overwrite `%s'? "
10574 msgstr "%s: lỗi ghi: %s\n"
10576 #: misc-utils/rename.c:115 misc-utils/rename.c:172
10578 msgid "%s: not accessible"
10579 msgstr "%s: không phải là một thư mục"
10581 #: misc-utils/rename.c:124
10583 msgid "%s: not a symbolic link"
10584 msgstr "%s: không phải là một liên kết mềm"
10586 #: misc-utils/rename.c:129
10588 msgid "%s: readlink failed"
10589 msgstr "%s: readlink gặp lỗi"
10591 #: misc-utils/rename.c:144
10593 msgid "Skipping existing link: `%s' -> `%s'\n"
10594 msgstr "…Nhảy tới tập tin "
10596 #: misc-utils/rename.c:150
10598 msgid "%s: unlink failed"
10599 msgstr "%s: gặp lỗi khi bỏ liên kết mềm"
10601 #: misc-utils/rename.c:154
10603 msgid "%s: symlinking to %s failed"
10604 msgstr "%s: tạo liên kết mềm đến %s gặp lỗi"
10606 #: misc-utils/rename.c:188
10608 msgid "Skipping existing file: `%s'\n"
10609 msgstr "…Nhảy tới tập tin "
10611 #: misc-utils/rename.c:192
10613 msgid "%s: rename to %s failed"
10614 msgstr "%s: đổi tên thành %s gặp lỗi"
10616 #: misc-utils/rename.c:206
10618 msgid " %s [options] <expression> <replacement> <file>...\n"
10619 msgstr " %s [các tùy chọn] <biểu_thức> <thay_thế> <tập_tin>…\n"
10621 #: misc-utils/rename.c:210
10622 msgid "Rename files.\n"
10623 msgstr "Đổi tên các tập tin.\n"
10625 #: misc-utils/rename.c:213
10627 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
10628 msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n"
10630 #: misc-utils/rename.c:214
10632 msgid " -s, --symlink act on the target of symlinks\n"
10633 msgstr " -s, --symlink tác động lên đích liên kết mềm\n"
10635 #: misc-utils/rename.c:215
10637 msgid " -n, --no-act do not make any changes\n"
10638 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
10640 #: misc-utils/rename.c:216
10641 msgid " -o, --no-overwrite don't overwrite existing files\n"
10644 #: misc-utils/rename.c:217
10645 msgid " -i, --interactive prompt before overwrite\n"
10648 #: misc-utils/uuidd.c:64
10649 msgid "A daemon for generating UUIDs.\n"
10650 msgstr "Phần mềm dịch vụ để tạo các UUID.\n"
10652 #: misc-utils/uuidd.c:66
10654 msgid " -p, --pid <path> path to pid file\n"
10655 msgstr " -T, --target <chuỗi> điểm gắn được dùng\n"
10657 #: misc-utils/uuidd.c:67
10659 msgid " -s, --socket <path> path to socket\n"
10660 msgstr " -u, --socket <socket> ghi ra ổ cắm Unix này\n"
10662 #: misc-utils/uuidd.c:68
10664 msgid " -T, --timeout <sec> specify inactivity timeout\n"
10665 msgstr " -t, --timeout <số> thời hạn chờ tiến trình tối đa\n"
10667 #: misc-utils/uuidd.c:69
10669 msgid " -k, --kill kill running daemon\n"
10670 msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
10672 #: misc-utils/uuidd.c:70
10674 msgid " -r, --random test random-based generation\n"
10675 msgstr " -c, --creator hiển thị người tạo và chủ sở hữu\n"
10677 #: misc-utils/uuidd.c:71
10679 msgid " -t, --time test time-based generation\n"
10680 msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
10682 #: misc-utils/uuidd.c:72
10684 msgid " -n, --uuids <num> request number of uuids\n"
10685 msgstr " -H, --heads <số> chỉ định số lượng đầu từ\n"
10687 #: misc-utils/uuidd.c:73
10689 msgid " -P, --no-pid do not create pid file\n"
10690 msgstr " -i, --noissue không hiển thị tập tin phát ra\n"
10692 #: misc-utils/uuidd.c:74
10694 msgid " -F, --no-fork do not daemonize using double-fork\n"
10695 msgstr " -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
10697 #: misc-utils/uuidd.c:75
10699 msgid " -S, --socket-activation do not create listening socket\n"
10700 msgstr "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --socket."
10702 #: misc-utils/uuidd.c:76
10704 msgid " -d, --debug run in debugging mode\n"
10705 msgstr " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
10707 #: misc-utils/uuidd.c:77
10709 msgid " -q, --quiet turn on quiet mode\n"
10710 msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n"
10712 #: misc-utils/uuidd.c:109
10713 msgid "bad arguments"
10714 msgstr "đối số sai"
10716 #: misc-utils/uuidd.c:116
10718 msgstr "ổ cắm (socket)"
10720 #: misc-utils/uuidd.c:127
10724 #: misc-utils/uuidd.c:147
10728 #: misc-utils/uuidd.c:155
10730 msgstr "đếm số lần đọc"
10732 #: misc-utils/uuidd.c:161
10733 msgid "bad response length"
10734 msgstr "chiều dài đáp ứng sai"
10736 #: misc-utils/uuidd.c:212
10738 msgid "cannot lock %s"
10739 msgstr "không thể khóa %s"
10741 #: misc-utils/uuidd.c:237
10742 msgid "couldn't create unix stream socket"
10743 msgstr "không thể tạo ổ cắm luồng UNIX"
10745 #: misc-utils/uuidd.c:262
10747 msgid "couldn't bind unix socket %s"
10748 msgstr "không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s"
10750 #: misc-utils/uuidd.c:289
10752 msgid "receiving signal failed"
10753 msgstr "gửi tín hiệu đến %s gặp lỗi"
10755 #: misc-utils/uuidd.c:302
10759 #: misc-utils/uuidd.c:336 sys-utils/flock.c:272
10761 msgid "cannot set up timer"
10762 msgstr "không đặt được mã số nhóm (GID)"
10764 #: misc-utils/uuidd.c:344
10766 msgid "uuidd daemon is already running at pid %s"
10767 msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s"
10769 #: misc-utils/uuidd.c:353
10771 msgid "couldn't listen on unix socket %s"
10772 msgstr "không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s"
10774 #: misc-utils/uuidd.c:363
10776 msgid "could not truncate file: %s"
10777 msgstr "không thể cắt ngắn tập tin: %s"
10779 #: misc-utils/uuidd.c:377
10781 msgid "sd_listen_fds() failed"
10782 msgstr "settimeofday() không thành công"
10784 #: misc-utils/uuidd.c:380
10785 msgid "no file descriptors received, check systemctl status uuidd.socket"
10788 #: misc-utils/uuidd.c:383
10790 msgid "too many file descriptors received, check uuidd.socket"
10791 msgstr "không hoặc là quá nhiều bộ mô tả tập tin được nhận về"
10793 #: misc-utils/uuidd.c:416
10795 msgid "timeout [%d sec]\n"
10796 msgstr "lỗi quá lâu sau %u giây"
10798 #: misc-utils/uuidd.c:434 term-utils/setterm.c:899 text-utils/column.c:494
10799 #: text-utils/column.c:517
10800 msgid "read failed"
10801 msgstr "đọc gặp lỗi"
10803 #: misc-utils/uuidd.c:436
10805 msgid "error reading from client, len = %d"
10806 msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d"
10808 #: misc-utils/uuidd.c:445
10810 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
10811 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
10813 #: misc-utils/uuidd.c:448
10815 msgid "operation %d\n"
10816 msgstr "thao tác %d\n"
10818 #: misc-utils/uuidd.c:464
10820 msgid "Generated time UUID: %s\n"
10821 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
10823 #: misc-utils/uuidd.c:474
10825 msgid "Generated random UUID: %s\n"
10826 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
10828 #: misc-utils/uuidd.c:483
10830 msgid "Generated time UUID %s and %d following\n"
10831 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d following\n"
10832 msgstr[0] "Đã tạo ra UUID thời gian %s và %d theo sau\n"
10834 #: misc-utils/uuidd.c:504
10836 msgid "Generated %d UUID:\n"
10837 msgid_plural "Generated %d UUIDs:\n"
10838 msgstr[0] "Đã tạo ra %d UUID:\n"
10840 #: misc-utils/uuidd.c:518
10842 msgid "Invalid operation %d\n"
10843 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
10845 #: misc-utils/uuidd.c:530
10847 msgid "Unexpected reply length from server %d"
10848 msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d"
10850 #: misc-utils/uuidd.c:591
10851 msgid "failed to parse --uuids"
10852 msgstr "gặp lỗi khi phân tích --uuids"
10854 #: misc-utils/uuidd.c:608
10855 msgid "uuidd has been built without support for socket activation"
10856 msgstr "uuidd được xây dựng mà không hỗ trợ cho hoạt hóa ổ cắm"
10858 #: misc-utils/uuidd.c:627
10859 msgid "failed to parse --timeout"
10860 msgstr "lỗi phân tích --timeout (chờ tối đa)"
10862 #: misc-utils/uuidd.c:640
10864 msgid "socket name too long: %s"
10865 msgstr "tên khối tin quá dài"
10867 #: misc-utils/uuidd.c:647
10868 msgid "Both --socket-activation and --socket specified. Ignoring --socket."
10869 msgstr "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --socket."
10871 #: misc-utils/uuidd.c:654 misc-utils/uuidd.c:682
10873 msgid "error calling uuidd daemon (%s)"
10874 msgstr "gặp lỗi khi gọi phần mềm dịch vụ uuidd (%s)"
10876 #: misc-utils/uuidd.c:655 misc-utils/uuidd.c:683
10877 msgid "unexpected error"
10878 msgstr "gặp lỗi bất thường"
10880 #: misc-utils/uuidd.c:663
10882 msgid "%s and %d subsequent UUID\n"
10883 msgid_plural "%s and %d subsequent UUIDs\n"
10884 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
10886 #: misc-utils/uuidd.c:667
10888 msgid "List of UUIDs:\n"
10889 msgstr "Danh sách các UUID:\n"
10891 #: misc-utils/uuidd.c:699
10893 msgid "couldn't kill uuidd running at pid %d"
10894 msgstr "không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d"
10896 #: misc-utils/uuidd.c:704
10898 msgid "Killed uuidd running at pid %d.\n"
10899 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d.\n"
10901 #: misc-utils/uuidgen.c:29
10902 msgid "Create a new UUID value.\n"
10903 msgstr "Tạo một giá trị UUID mới.\n"
10905 #: misc-utils/uuidgen.c:32
10907 msgid " -r, --random generate random-based uuid\n"
10908 msgstr " -c, --creator hiển thị người tạo và chủ sở hữu\n"
10910 #: misc-utils/uuidgen.c:33
10912 msgid " -t, --time generate time-based uuid\n"
10913 msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
10915 #: misc-utils/uuidgen.c:34
10916 msgid " -n, --namespace ns generate hash-based uuid in this namespace\n"
10919 #: misc-utils/uuidgen.c:35
10920 msgid " -N, --name name generate hash-based uuid from this name\n"
10923 #: misc-utils/uuidgen.c:36
10925 msgid " -m, --md5 generate md5 hash\n"
10926 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
10928 #: misc-utils/uuidgen.c:37
10930 msgid " -s, --sha1 generate sha1 hash\n"
10931 msgstr " -s, --shared lấy khối chia sẻ\n"
10933 #: misc-utils/uuidgen.c:38
10935 msgid " -x, --hex interpret name as hex string\n"
10936 msgstr " -s, --inverse đảo ngược phần khớp\n"
10938 #: misc-utils/uuidparse.c:76
10940 msgid "unique identifier"
10941 msgstr "định danh thiết bị lưu trữ duy nhất"
10943 #: misc-utils/uuidparse.c:77
10945 msgid "variant name"
10946 msgstr "tên phân vùng"
10948 #: misc-utils/uuidparse.c:78
10953 #: misc-utils/uuidparse.c:79
10957 #: misc-utils/uuidparse.c:97
10959 msgid " %s [options] <uuid ...>\n"
10960 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>…\n"
10962 #: misc-utils/uuidparse.c:100
10964 msgid " -J, --json use JSON output format"
10965 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
10967 #: misc-utils/uuidparse.c:101
10969 msgid " -n, --noheadings don't print headings"
10970 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
10972 #: misc-utils/uuidparse.c:102
10974 msgid " -o, --output <list> COLUMNS to display (see below)"
10975 msgstr " -o, --options <d.sách> các cột sẽ hiển thị\n"
10977 #: misc-utils/uuidparse.c:103
10979 msgid " -r, --raw use the raw output format"
10980 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
10982 #: misc-utils/uuidparse.c:172 misc-utils/uuidparse.c:191
10983 #: misc-utils/uuidparse.c:222
10988 #: misc-utils/uuidparse.c:186
10992 #: misc-utils/uuidparse.c:197
10996 #: misc-utils/uuidparse.c:202
11000 #: misc-utils/uuidparse.c:208
11004 #: misc-utils/uuidparse.c:211
11008 #: misc-utils/uuidparse.c:214
11012 #: misc-utils/uuidparse.c:267 misc-utils/wipefs.c:177 sys-utils/lscpu.c:1709
11013 #: sys-utils/lsns.c:806 sys-utils/zramctl.c:505
11014 msgid "failed to initialize output column"
11015 msgstr "lỗi khởi tạo cột kết xuất"
11017 #: misc-utils/whereis.c:199
11019 msgid " %s [options] [-BMS <dir>... -f] <name>\n"
11020 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> …]\n"
11022 #: misc-utils/whereis.c:202
11023 msgid "Locate the binary, source, and manual-page files for a command.\n"
11024 msgstr "Định vị các tập tin nhị phân, mã nguồn, và trang hướng dẫn cho một lệnh.\n"
11026 #: misc-utils/whereis.c:205
11027 msgid " -b search only for binaries\n"
11028 msgstr " -b chỉ tìm kiếm cho nhị phân\n"
11030 #: misc-utils/whereis.c:206
11031 msgid " -B <dirs> define binaries lookup path\n"
11032 msgstr " -B <t.mục> định nghĩa thư mục tìm kiếm nhị phân\n"
11034 #: misc-utils/whereis.c:207
11035 msgid " -m search only for manuals and infos\n"
11036 msgstr " -m chỉ tìm kiếm hướng dẫn dạng man và info\n"
11038 #: misc-utils/whereis.c:208
11039 msgid " -M <dirs> define man and info lookup path\n"
11040 msgstr " -M <t.mục> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm man và info\n"
11042 #: misc-utils/whereis.c:209
11043 msgid " -s search only for sources\n"
11044 msgstr " -s chỉ tìm kiếm cho nguồn\n"
11046 #: misc-utils/whereis.c:210
11047 msgid " -S <dirs> define sources lookup path\n"
11048 msgstr " -S <t.mục> định nghĩa đường dẫn tìm kếm nguồn\n"
11050 #: misc-utils/whereis.c:211
11051 msgid " -f terminate <dirs> argument list\n"
11052 msgstr " -f chấm dứt danh sách đối số <t.mục>\n"
11054 #: misc-utils/whereis.c:212
11055 msgid " -u search for unusual entries\n"
11056 msgstr " -u tìm kiếm các mục bất thường\n"
11058 #: misc-utils/whereis.c:213
11059 msgid " -l output effective lookup paths\n"
11060 msgstr " -l hiển thị các đường dẫn tìm kiếm hữu ích\n"
11062 #: misc-utils/whereis.c:648
11064 msgid "option -f is missing"
11065 msgstr "đối số tới tên đường dẫn còn thiếu"
11067 #: misc-utils/wipefs.c:108
11069 msgid "partition/filesystem UUID"
11070 msgstr "UUID hệ thống tập tin"
11072 #: misc-utils/wipefs.c:110
11073 msgid "magic string length"
11076 #: misc-utils/wipefs.c:111
11077 msgid "superblok type"
11080 #: misc-utils/wipefs.c:112
11082 msgid "magic string offset"
11083 msgstr "khoảng bù (offset) inode sai"
11085 #: misc-utils/wipefs.c:113
11087 msgid "type description"
11090 #: misc-utils/wipefs.c:114
11092 msgid "block device name"
11093 msgstr "thiết bị khối "
11095 #: misc-utils/wipefs.c:331
11097 msgid "partition-table"
11098 msgstr "bảng phân vùng"
11100 #: misc-utils/wipefs.c:419
11102 msgid "error: %s: probing initialization failed"
11103 msgstr "lỗi: %s: lỗi khởi tạo hàm dò"
11105 #: misc-utils/wipefs.c:470
11107 msgid "%s: failed to erase %s magic string at offset 0x%08jx"
11108 msgstr "%s: gặp lỗi khi tẩy chuỗi màu nhiệm %s tại vị trí offset 0x%08jx"
11110 #: misc-utils/wipefs.c:476
11112 msgid "%s: %zd byte was erased at offset 0x%08jx (%s): "
11113 msgid_plural "%s: %zd bytes were erased at offset 0x%08jx (%s): "
11114 msgstr[0] "%s: %zd bytes bị xóa ở khoảng bù 0x%08jx (%s): "
11116 #: misc-utils/wipefs.c:505
11118 msgid "%s: failed to create a signature backup"
11119 msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng ký hiệu"
11121 #: misc-utils/wipefs.c:531
11123 msgid "%s: calling ioctl to re-read partition table: %m\n"
11124 msgstr "%s: đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng: %m\n"
11126 #: misc-utils/wipefs.c:554
11127 msgid "failed to create a signature backup, $HOME undefined"
11128 msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME"
11130 #: misc-utils/wipefs.c:572
11132 msgid "%s: ignoring nested \"%s\" partition table on non-whole disk device"
11133 msgstr "%s: bỏ qua bảng phân vùng lồng nhau \"%s\" trên thiết bị không-toàn-đĩa"
11135 #: misc-utils/wipefs.c:601
11137 msgid "%s: offset 0x%jx not found"
11138 msgstr "%s: điểm offset 0x%jx không tìm thấy"
11140 #: misc-utils/wipefs.c:606
11141 msgid "Use the --force option to force erase."
11142 msgstr "Dùng tùy chọn --force để buộc tẩy."
11144 #: misc-utils/wipefs.c:644
11146 msgid "Wipe signatures from a device."
11147 msgstr "Tẩy chữ ký từ một thiết bị.\n"
11149 #: misc-utils/wipefs.c:647
11151 msgid " -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)"
11152 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
11154 #: misc-utils/wipefs.c:648
11156 msgid " -b, --backup create a signature backup in $HOME"
11157 msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME"
11159 #: misc-utils/wipefs.c:649
11161 msgid " -f, --force force erasure"
11162 msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n"
11164 #: misc-utils/wipefs.c:650
11166 msgid " -i, --noheadings don't print headings"
11167 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
11169 #: misc-utils/wipefs.c:651
11171 msgid " -J, --json use JSON output format"
11172 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
11174 #: misc-utils/wipefs.c:652
11176 msgid " -n, --no-act do everything except the actual write() call"
11177 msgstr " -n, --no-act làm mọi thứ ngoại trừ ghi lên thiết bị\n"
11179 #: misc-utils/wipefs.c:653
11181 msgid " -o, --offset <num> offset to erase, in bytes"
11182 msgstr " -o, --offset <số> khoảng bù cho thao tác vùng, tính bằng byte\n"
11184 #: misc-utils/wipefs.c:654
11185 msgid " -O, --output <list> COLUMNS to display (see below)"
11188 #: misc-utils/wipefs.c:655
11190 msgid " -p, --parsable print out in parsable instead of printable format"
11191 msgstr " -p, --parse[=<dsách>] in ra định dạng phân tích được\n"
11193 #: misc-utils/wipefs.c:656
11195 msgid " -q, --quiet suppress output messages"
11196 msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n"
11198 #: misc-utils/wipefs.c:657
11200 msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystem, RAIDs or partition tables"
11201 msgstr " -t, --types <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin theo kiểu\n"
11203 #: misc-utils/wipefs.c:763
11204 msgid "The --backup option is meaningless in this context"
11205 msgstr "Tùy chọn --backup không có nghĩa trong ngữ cảnh này"
11207 #: schedutils/chrt.c:135
11208 msgid "Show or change the real-time scheduling attributes of a process.\n"
11209 msgstr "Hiển thị hay đổi các thuộc tính tác vụ thời-gian-thực của một tiến trình.\n"
11211 #: schedutils/chrt.c:137
11215 " chrt [options] <priority> <command> [<arg>...]\n"
11216 " chrt [options] --pid <priority> <pid>\n"
11219 "Đặt chính sách:\n"
11220 " chrt [tuỳ_chọn…] [<chính_sách>] <ưu_tiên> [-p <pid> | <lệnh> [<đối_số> …]]\n"
11222 "Lấy chính sách:\n"
11223 " chrt [tuỳ_chọn…] -p <pid>\n"
11225 #: schedutils/chrt.c:141
11228 " chrt [options] -p <pid>\n"
11231 #: schedutils/chrt.c:145
11233 msgid "Policy options:\n"
11234 msgstr "Tùy chọn tài nguyên:\n"
11236 #: schedutils/chrt.c:146
11238 msgid " -b, --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
11239 msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
11241 #: schedutils/chrt.c:147
11243 msgid " -d, --deadline set policy to SCHED_DEADLINE\n"
11244 msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
11246 #: schedutils/chrt.c:148
11248 msgid " -f, --fifo set policy to SCHED_FIFO\n"
11249 msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
11251 #: schedutils/chrt.c:149
11253 msgid " -i, --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
11254 msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
11256 #: schedutils/chrt.c:150
11258 msgid " -o, --other set policy to SCHED_OTHER\n"
11259 msgstr " -o, --oddparity đặt bít chẵn lẻ thành lẻ\n"
11261 #: schedutils/chrt.c:151
11263 msgid " -r, --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
11264 msgstr " -1, --one chỉ hiển thị một tháng (mặc định)\n"
11266 #: schedutils/chrt.c:154
11268 msgid "Scheduling options:\n"
11269 msgstr "Tùy chọn xuất:\n"
11271 #: schedutils/chrt.c:155
11273 msgid " -R, --reset-on-fork set SCHED_RESET_ON_FORK for FIFO or RR\n"
11277 " -R | --reset-on-fork đặt SCHED_RESET_ON_FORK cho FIFO hay RR\n"
11279 #: schedutils/chrt.c:156
11280 msgid " -T, --sched-runtime <ns> runtime parameter for DEADLINE\n"
11283 #: schedutils/chrt.c:157
11284 msgid " -P, --sched-period <ns> period parameter for DEADLINE\n"
11287 #: schedutils/chrt.c:158
11288 msgid " -D, --sched-deadline <ns> deadline parameter for DEADLINE\n"
11291 #: schedutils/chrt.c:161
11293 msgid "Other options:\n"
11294 msgstr "Tùy chọn xuất:\n"
11296 #: schedutils/chrt.c:162
11297 msgid " -a, --all-tasks operate on all the tasks (threads) for a given pid\n"
11300 #: schedutils/chrt.c:163
11302 msgid " -m, --max show min and max valid priorities\n"
11303 msgstr " -T, --ctime xuất dấu thời gian ở dạng dành cho con người đọc\n"
11305 #: schedutils/chrt.c:164
11307 msgid " -p, --pid operate on existing given pid\n"
11308 msgstr " -A, --append thêm các phân vùng sẵn có vào bảng phân vùng\n"
11310 #: schedutils/chrt.c:165
11312 msgid " -v, --verbose display status information\n"
11313 msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
11315 #: schedutils/chrt.c:231 schedutils/chrt.c:253
11317 msgid "failed to get pid %d's policy"
11318 msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d"
11320 #: schedutils/chrt.c:256
11322 msgid "failed to get pid %d's attributes"
11323 msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d"
11325 #: schedutils/chrt.c:266
11327 msgid "pid %d's new scheduling policy: %s"
11328 msgstr "chính sách định thời mới của PID %d: "
11330 #: schedutils/chrt.c:268
11332 msgid "pid %d's current scheduling policy: %s"
11333 msgstr "chính sách định thời hiện tại của PID %d: "
11335 #: schedutils/chrt.c:275
11337 msgid "pid %d's new scheduling priority: %d\n"
11338 msgstr "mức ưu tiên định thời mới của PID %d: %d\n"
11340 #: schedutils/chrt.c:277
11342 msgid "pid %d's current scheduling priority: %d\n"
11343 msgstr "mức ưu tiên định thời hiện tại của PID %d: %d\n"
11345 #: schedutils/chrt.c:282
11347 msgid "pid %d's new runtime/deadline/period parameters: %ju/%ju/%ju\n"
11350 #: schedutils/chrt.c:285
11352 msgid "pid %d's current runtime/deadline/period parameters: %ju/%ju/%ju\n"
11353 msgstr "mức ưu tiên định thời hiện tại của PID %d: %d\n"
11355 #: schedutils/chrt.c:299 schedutils/chrt.c:395
11356 msgid "cannot obtain the list of tasks"
11357 msgstr "không thể lấy thấy danh sách tác vụ"
11359 #: schedutils/chrt.c:333
11361 msgid "%s min/max priority\t: %d/%d\n"
11362 msgstr "SCHED_%s ưu tiên tiểu/đa\t: %d/%d\n"
11364 #: schedutils/chrt.c:336
11366 msgid "%s not supported?\n"
11367 msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n"
11369 #: schedutils/chrt.c:399
11371 msgid "failed to set tid %d's policy"
11372 msgstr "lỗi đặt tid của chính sách %d"
11374 #: schedutils/chrt.c:404
11376 msgid "failed to set pid %d's policy"
11377 msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d"
11379 #: schedutils/chrt.c:484
11381 msgid "invalid runtime argument"
11382 msgstr "tham số thời gian không hợp lệ"
11384 #: schedutils/chrt.c:487
11386 msgid "invalid period argument"
11387 msgstr "tham số tốc độ không hợp lệ"
11389 #: schedutils/chrt.c:490
11391 msgid "invalid deadline argument"
11392 msgstr "đối số trụ không hợp lệ"
11394 #: schedutils/chrt.c:515
11395 msgid "invalid priority argument"
11396 msgstr "đối số mức ưu tiên không hợp lệ"
11398 #: schedutils/chrt.c:519
11400 msgid "--reset-on-fork option is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only"
11401 msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK chỉ được hỗ trợ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
11403 #: schedutils/chrt.c:524
11404 msgid "--sched-{runtime,deadline,period} options are supported for SCHED_DEADLINE only"
11407 #: schedutils/chrt.c:539
11409 msgid "SCHED_DEADLINE is unsupported"
11410 msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n"
11412 #: schedutils/chrt.c:546
11414 msgid "unsupported priority value for the policy: %d: see --max for valid range"
11417 #: schedutils/ionice.c:76
11418 msgid "ioprio_get failed"
11419 msgstr "ioprio_get bị lỗi"
11421 #: schedutils/ionice.c:85
11423 msgid "%s: prio %lu\n"
11424 msgstr "%s: prio %lu\n"
11426 #: schedutils/ionice.c:98
11427 msgid "ioprio_set failed"
11428 msgstr "ioprio_set bị lỗi"
11430 #: schedutils/ionice.c:105
11433 " %1$s [options] -p <pid>...\n"
11434 " %1$s [options] -P <pgid>...\n"
11435 " %1$s [options] -u <uid>...\n"
11436 " %1$s [options] <command>\n"
11438 " %1$s [các_tuỳ_chọn] -p <mã_số_tiến_trình>…\n"
11439 " %1$s [các_tuỳ_chọn] -P <mã_số_tiến_trình>…\n"
11440 " %1$s [các_tuỳ_chọn] -u <mã_số_nhóm_tiến_trình>…\n"
11441 " %1$s [các_tuỳ_chọn] <lệnh>]\n"
11443 #: schedutils/ionice.c:111
11444 msgid "Show or change the I/O-scheduling class and priority of a process.\n"
11445 msgstr "Hiển thị hay đổi lớp tác vụ VR và mức ưu tiên của tiến trình.\n"
11447 #: schedutils/ionice.c:114
11449 " -c, --class <class> name or number of scheduling class,\n"
11450 " 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n"
11452 " -c, --class <lớp> tên hay số của lớp lịch biểu,\n"
11453 " 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: nghỉ\n"
11455 #: schedutils/ionice.c:116
11457 " -n, --classdata <num> priority (0..7) in the specified scheduling class,\n"
11458 " only for the realtime and best-effort classes\n"
11460 " -n, --classdata <số> ưu tiên (0..7) trong lớp tác vụ đã chỉ ra,\n"
11461 " chỉ dành cho lớp thời gian thực hay “best-effort”\n"
11463 #: schedutils/ionice.c:118
11464 msgid " -p, --pid <pid>... act on these already running processes\n"
11465 msgstr " -p, --pid <mã_số_tiến_trình>… thực hiện trên những tiến trình đang chạy\n"
11467 #: schedutils/ionice.c:119
11468 msgid " -P, --pgid <pgrp>... act on already running processes in these groups\n"
11469 msgstr " -P, --pgid <mã_số_nhóm_tiến_trình>… thực hiện trên những tiến trình đang chạy trong nhóm\n"
11471 #: schedutils/ionice.c:120
11472 msgid " -t, --ignore ignore failures\n"
11473 msgstr " -t, --ignore bỏ qua các lỗi nghiêm trọng\n"
11475 #: schedutils/ionice.c:121
11476 msgid " -u, --uid <uid>... act on already running processes owned by these users\n"
11477 msgstr " -u, --uid <mã_số_người_dùng>… thực hiện trên những tiến trình đang chạy bởi người dùng\n"
11479 #: schedutils/ionice.c:157
11480 msgid "invalid class data argument"
11481 msgstr "đối số lớp dữ liệu không hợp lệ"
11483 #: schedutils/ionice.c:163
11484 msgid "invalid class argument"
11485 msgstr "đối số lớp không hợp lệ"
11487 #: schedutils/ionice.c:168
11489 msgid "unknown scheduling class: '%s'"
11490 msgstr "không hiểu lớp thời khóa biểu: “%s”"
11492 #: schedutils/ionice.c:176 schedutils/ionice.c:184 schedutils/ionice.c:192
11493 msgid "can handle only one of pid, pgid or uid at once"
11494 msgstr "chỉ có thể xử lý một pid, pgid hoặc uid một lúc"
11496 #: schedutils/ionice.c:185
11497 msgid "invalid PGID argument"
11498 msgstr "đối số PGID không hợp lệ"
11500 #: schedutils/ionice.c:193
11501 msgid "invalid UID argument"
11502 msgstr "đối số UID không hợp lệ"
11504 #: schedutils/ionice.c:212
11505 msgid "ignoring given class data for none class"
11506 msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng “không có”"
11508 #: schedutils/ionice.c:220
11509 msgid "ignoring given class data for idle class"
11510 msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng nghỉ"
11512 #: schedutils/ionice.c:225
11514 msgid "unknown prio class %d"
11515 msgstr "không hiểu lớp prio: %d"
11517 #: schedutils/taskset.c:52
11520 "Usage: %s [options] [mask | cpu-list] [pid|cmd [args...]]\n"
11523 "Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số…]]\n"
11526 #: schedutils/taskset.c:56
11527 msgid "Show or change the CPU affinity of a process.\n"
11528 msgstr "Hiển thị hay thay đổi ái lực CPU của một tiến trình.\n"
11530 #: schedutils/taskset.c:60
11534 " -a, --all-tasks operate on all the tasks (threads) for a given pid\n"
11535 " -p, --pid operate on existing given pid\n"
11536 " -c, --cpu-list display and specify cpus in list format\n"
11539 " -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã cho\n"
11540 " -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n"
11541 " -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n"
11542 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
11543 " -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
11546 #: schedutils/taskset.c:69
11549 "The default behavior is to run a new command:\n"
11550 " %1$s 03 sshd -b 1024\n"
11551 "You can retrieve the mask of an existing task:\n"
11554 " %1$s -p 03 700\n"
11555 "List format uses a comma-separated list instead of a mask:\n"
11556 " %1$s -pc 0,3,7-11 700\n"
11557 "Ranges in list format can take a stride argument:\n"
11558 " e.g. 0-31:2 is equivalent to mask 0x55555555\n"
11560 "Ứng xử mặc định là chạy một câu lệnh mới\n"
11561 " %1$s 03 sshd -b 1024\n"
11562 "Bạn có thể lấy bộ lọc của một công việc đã có:\n"
11565 " %1$s -p 03 700\n"
11566 "Định dạng danh sách thì dùng một danh sách định giới bằng dấu phẩy\n"
11567 "thay cho một bộ lọc:\n"
11568 " %1$s -pc 0,3,7-11 700\n"
11569 "Phạm vi theo định dạng danh sách có khả năng chấp nhận một đối số stride:\n"
11570 " v.d.. 0-31:2 tương đương với bộ lọc 0x55555555\n"
11572 #: schedutils/taskset.c:91
11574 msgid "pid %d's new affinity list: %s\n"
11575 msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
11577 #: schedutils/taskset.c:92
11579 msgid "pid %d's current affinity list: %s\n"
11580 msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý hiện tại của PID %d: %s\n"
11582 #: schedutils/taskset.c:95
11584 msgid "pid %d's new affinity mask: %s\n"
11585 msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
11587 #: schedutils/taskset.c:96
11589 msgid "pid %d's current affinity mask: %s\n"
11590 msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý hiện tại của PID %d: %s\n"
11592 #: schedutils/taskset.c:100
11593 msgid "internal error: conversion from cpuset to string failed"
11594 msgstr "lỗi nội bộ: chuyển đổi cpuset thành chuỗi gặp lỗi"
11596 #: schedutils/taskset.c:109
11598 msgid "failed to set pid %d's affinity"
11599 msgstr "lỗi đặt quan hệ bộ xử lý của PID %d"
11601 #: schedutils/taskset.c:110
11603 msgid "failed to get pid %d's affinity"
11604 msgstr "lỗi lấy quan hệ bộ xử lý của PID %d"
11606 #: schedutils/taskset.c:195 sys-utils/chcpu.c:300
11607 msgid "cannot determine NR_CPUS; aborting"
11608 msgstr "không thể quyết định NR_CPUS nên hủy bỏ"
11610 #: schedutils/taskset.c:204 schedutils/taskset.c:217 sys-utils/chcpu.c:308
11611 msgid "cpuset_alloc failed"
11612 msgstr "cpuset_alloc bị lỗi"
11614 #: schedutils/taskset.c:224 sys-utils/chcpu.c:234
11616 msgid "failed to parse CPU list: %s"
11617 msgstr "lỗi phân tích danh sách CPU: %s"
11619 #: schedutils/taskset.c:227
11621 msgid "failed to parse CPU mask: %s"
11622 msgstr "lỗi phân tích mặt nạ CPU: %s"
11624 #: sys-utils/blkdiscard.c:69
11626 msgid "%s: Zero-filled %<PRIu64> bytes from the offset %<PRIu64>\n"
11627 msgstr "%s: Loại bỏ %<PRIu64> byte từ vị trí offset %<PRIu64>\n"
11629 #: sys-utils/blkdiscard.c:74
11631 msgid "%s: Discarded %<PRIu64> bytes from the offset %<PRIu64>\n"
11632 msgstr "%s: Loại bỏ %<PRIu64> byte từ vị trí offset %<PRIu64>\n"
11634 #: sys-utils/blkdiscard.c:88
11635 msgid "Discard the content of sectors on a device.\n"
11636 msgstr "Loại bỏ nội dung của các cung từ trên một thiết bị.\n"
11638 #: sys-utils/blkdiscard.c:91
11640 msgid " -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n"
11641 msgstr " -o, --offset <số> vị trí tương đối tính bằn byte để bắt đầu loại bỏ từ đó\n"
11643 #: sys-utils/blkdiscard.c:92
11645 msgid " -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n"
11646 msgstr " -l, --length <số> số lượng byte được loại bỏ\n"
11648 #: sys-utils/blkdiscard.c:93
11650 msgid " -p, --step <num> size of the discard iterations within the offset\n"
11651 msgstr " -o, --offset <số> khoảng bù cho thao tác vùng, tính bằng byte\n"
11653 #: sys-utils/blkdiscard.c:94
11655 msgid " -s, --secure perform secure discard\n"
11656 msgstr " --securebits <bits> đăt securebits\n"
11658 #: sys-utils/blkdiscard.c:95
11660 msgid " -z, --zeroout zero-fill rather than discard\n"
11661 msgstr " -n, --nonblock làm hỏng thay vì đợi\n"
11663 #: sys-utils/blkdiscard.c:96
11665 msgid " -v, --verbose print aligned length and offset\n"
11666 msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n"
11668 #: sys-utils/blkdiscard.c:150 sys-utils/fstrim.c:383 sys-utils/losetup.c:702
11669 #: text-utils/hexdump.c:124
11670 msgid "failed to parse offset"
11671 msgstr "không phân tích được offset"
11673 #: sys-utils/blkdiscard.c:154
11674 msgid "failed to parse step"
11675 msgstr "gặp lỗi khi phân tích bước"
11677 #: sys-utils/blkdiscard.c:176 sys-utils/blkzone.c:409 sys-utils/fallocate.c:374
11678 #: sys-utils/fsfreeze.c:111 sys-utils/fstrim.c:405
11679 msgid "unexpected number of arguments"
11680 msgstr "gặp số các đối số bất thường"
11682 #: sys-utils/blkdiscard.c:190
11684 msgid "%s: BLKGETSIZE64 ioctl failed"
11685 msgstr "%s: BLKGETSIZE64 ioctl gặp lỗi"
11687 #: sys-utils/blkdiscard.c:192 sys-utils/blkzone.c:107
11689 msgid "%s: BLKSSZGET ioctl failed"
11690 msgstr "%s: BLKSSZGET ioctl gặp lỗi"
11692 #: sys-utils/blkdiscard.c:196
11694 msgid "%s: offset %<PRIu64> is not aligned to sector size %i"
11695 msgstr "%s: khoảng bù %<PRIu64> không được căn chỉnh với cỡ cung từ %i"
11697 #: sys-utils/blkdiscard.c:201 sys-utils/blkzone.c:272
11699 msgid "%s: offset is greater than device size"
11700 msgstr "%s: khoảng bù còn lớn hơn cả cỡ của thiết bị"
11702 #: sys-utils/blkdiscard.c:210
11704 msgid "%s: length %<PRIu64> is not aligned to sector size %i"
11705 msgstr "%s: chiều dài %<PRIu64> không được căn chỉnh với cỡ cung từ %i"
11707 #: sys-utils/blkdiscard.c:223
11709 msgid "%s: BLKZEROOUT ioctl failed"
11710 msgstr "%s: BLKSSZGET ioctl gặp lỗi"
11712 #: sys-utils/blkdiscard.c:227
11714 msgid "%s: BLKSECDISCARD ioctl failed"
11715 msgstr "%s: BLKSECDISCARD ioctl gặp lỗi"
11717 #: sys-utils/blkdiscard.c:231
11719 msgid "%s: BLKDISCARD ioctl failed"
11720 msgstr "%s: BLKDISCARD ioctl gặp lỗi"
11722 #: sys-utils/blkzone.c:73
11724 msgid "Report zone information about the given device"
11725 msgstr "Hiển thị thông tin về thiết bị khối.\n"
11727 #: sys-utils/blkzone.c:74
11728 msgid "Reset a range of zones."
11731 #: sys-utils/blkzone.c:104
11733 msgid "%s: blkdev_get_sectors ioctl failed"
11734 msgstr "%s: đổi thư mục gặp lỗi"
11736 #: sys-utils/blkzone.c:184
11738 msgid "%s: offset is greater than or equal to device size"
11739 msgstr "%s: khoảng bù còn lớn hơn cả cỡ của thiết bị"
11741 #: sys-utils/blkzone.c:188 sys-utils/blkzone.c:262
11743 msgid "%s: unable to determine zone size"
11744 msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ vùng"
11746 #: sys-utils/blkzone.c:206
11748 msgid "%s: BLKREPORTZONE ioctl failed"
11749 msgstr "%s: BLKGETSIZE64 ioctl gặp lỗi"
11751 #: sys-utils/blkzone.c:209
11753 msgid "Found %d zones from 0x%<PRIx64>\n"
11756 #: sys-utils/blkzone.c:230
11758 msgid " start: 0x%09<PRIx64>, len 0x%06<PRIx64>, wptr 0x%06<PRIx64> reset:%u non-seq:%u, zcond:%2u(%s) [type: %u(%s)]\n"
11761 #: sys-utils/blkzone.c:267
11763 msgid "%s: offset %<PRIu64> is not aligned to zone size %lu"
11764 msgstr "%s: khoảng bù %<PRIu64> không được căn chỉnh với cỡ cung từ %i"
11766 #: sys-utils/blkzone.c:286
11768 msgid "%s: number of sectors %<PRIu64> is not aligned to zone size %lu"
11769 msgstr "%s: khoảng bù %<PRIu64> không được căn chỉnh với cỡ cung từ %i"
11771 #: sys-utils/blkzone.c:294
11773 msgid "%s: BLKRESETZONE ioctl failed"
11774 msgstr "%s: BLKSSZGET ioctl gặp lỗi"
11776 #: sys-utils/blkzone.c:296
11778 msgid "%s: successfully reset in range from %<PRIu64>, to %<PRIu64>"
11779 msgstr "Tên phân vùng được thay đổi từ “%s” thành “%.*s”."
11781 #: sys-utils/blkzone.c:310
11783 msgid " %s <command> [options] <device>\n"
11784 msgstr "%s [các-tùy-chọn] <thiết-bị>\n"
11786 #: sys-utils/blkzone.c:313
11787 msgid "Run zone command on the given block device.\n"
11790 #: sys-utils/blkzone.c:320
11792 msgid " -o, --offset <sector> start sector of zone to act (in 512-byte sectors)\n"
11793 msgstr " -o, --offset <số> khoảng bù cho thao tác vùng, tính bằng byte\n"
11795 #: sys-utils/blkzone.c:321
11796 msgid " -l, --length <sectors> maximum sectors to act (in 512-byte sectors)\n"
11799 #: sys-utils/blkzone.c:322
11801 msgid " -c, --count <number> maximum number of zones\n"
11802 msgstr " -t, --streams <sô> số luồng nén\n"
11804 #: sys-utils/blkzone.c:323
11806 msgid " -v, --verbose display more details\n"
11807 msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
11809 #: sys-utils/blkzone.c:365
11811 msgid "%s is not valid command name"
11812 msgstr "%s: không phải là thiết bị khối thích hợp"
11814 #: sys-utils/blkzone.c:380
11816 msgid "failed to parse number of zones"
11817 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng"
11819 #: sys-utils/blkzone.c:384
11821 msgid "failed to parse number of sectors"
11822 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng"
11824 #: sys-utils/blkzone.c:388
11826 msgid "failed to parse zone offset"
11827 msgstr "không phân tích được offset"
11829 #: sys-utils/blkzone.c:402 sys-utils/setsid.c:92
11831 msgid "no command specified"
11832 msgstr "chưa chỉ ra lệnh"
11834 #: sys-utils/chcpu.c:84 sys-utils/chcpu.c:181
11836 msgid "CPU %u does not exist"
11837 msgstr "CPU “%d” không tồn tại"
11839 #: sys-utils/chcpu.c:89
11841 msgid "CPU %u is not hot pluggable"
11842 msgstr "CPU %d chưa được cắm nóng"
11844 #: sys-utils/chcpu.c:96
11846 msgid "CPU %u is already enabled\n"
11847 msgstr "CPU %d đã được bật rồi\n"
11849 #: sys-utils/chcpu.c:100
11851 msgid "CPU %u is already disabled\n"
11852 msgstr "CPU %d đã bị tắt rồi\n"
11854 #: sys-utils/chcpu.c:108
11856 msgid "CPU %u enable failed (CPU is deconfigured)"
11857 msgstr "bật CPU %d gặp lỗi (CPU bị bỏ cấu hình)"
11859 #: sys-utils/chcpu.c:111
11861 msgid "CPU %u enable failed"
11862 msgstr "bật CPU %d gặp lỗi"
11864 #: sys-utils/chcpu.c:114
11866 msgid "CPU %u enabled\n"
11867 msgstr "CPU %d được bật\n"
11869 #: sys-utils/chcpu.c:117
11871 msgid "CPU %u disable failed (last enabled CPU)"
11872 msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi (CPU được bật cuối cùng)"
11874 #: sys-utils/chcpu.c:123
11876 msgid "CPU %u disable failed"
11877 msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi"
11879 #: sys-utils/chcpu.c:126
11881 msgid "CPU %u disabled\n"
11882 msgstr "CPU %d bị tắt\n"
11884 #: sys-utils/chcpu.c:139
11885 msgid "This system does not support rescanning of CPUs"
11886 msgstr "Hệ thống này không hỗ trợ quét tìm lại của CPU"
11888 #: sys-utils/chcpu.c:142
11889 msgid "Failed to trigger rescan of CPUs"
11890 msgstr "Gặp lỗi khi bẫy việc quét tìm lại CPUs"
11892 #: sys-utils/chcpu.c:144
11894 msgid "Triggered rescan of CPUs\n"
11895 msgstr "Bẫy quét tìm của CPUs\n"
11897 #: sys-utils/chcpu.c:151
11898 msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs"
11899 msgstr "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
11901 #: sys-utils/chcpu.c:155
11902 msgid "Failed to set horizontal dispatch mode"
11903 msgstr "Gặp lỗi khi đặt chế độ phân phối theo chiều ngang"
11905 #: sys-utils/chcpu.c:157
11907 msgid "Successfully set horizontal dispatching mode\n"
11908 msgstr "Đặt thành chế độ phân phối theo chiều ngang một cách thành công\n"
11910 #: sys-utils/chcpu.c:160
11911 msgid "Failed to set vertical dispatch mode"
11912 msgstr "Gặp lỗi khi đặt chế độ phân phối theo chiều dọc"
11914 #: sys-utils/chcpu.c:162
11916 msgid "Successfully set vertical dispatching mode\n"
11917 msgstr "Đặt thành chế độ phân phối theo chiều dọc một cách thành công\n"
11919 #: sys-utils/chcpu.c:186
11921 msgid "CPU %u is not configurable"
11922 msgstr "CPU %d không thể cấu hình"
11924 #: sys-utils/chcpu.c:192
11926 msgid "CPU %u is already configured\n"
11927 msgstr "CPU %d chưa được cấu hình\n"
11929 #: sys-utils/chcpu.c:196
11931 msgid "CPU %u is already deconfigured\n"
11932 msgstr "CPU %d đã được cấu hình rồi\n"
11934 #: sys-utils/chcpu.c:201
11936 msgid "CPU %u deconfigure failed (CPU is enabled)"
11937 msgstr "CPU %d bỏ cấu hình gặp lỗi (CPU được bật)"
11939 #: sys-utils/chcpu.c:208
11941 msgid "CPU %u configure failed"
11942 msgstr "cấu hình CPU %d gặp lỗi"
11944 #: sys-utils/chcpu.c:211
11946 msgid "CPU %u configured\n"
11947 msgstr "CPU %d đã được cấu hình\n"
11949 #: sys-utils/chcpu.c:215
11951 msgid "CPU %u deconfigure failed"
11952 msgstr "bỏ cấu hình CPU %d gặp lỗi"
11954 #: sys-utils/chcpu.c:218
11956 msgid "CPU %u deconfigured\n"
11957 msgstr "CPU %d bỏ cấu hình\n"
11959 #: sys-utils/chcpu.c:233
11961 msgid "invalid CPU number in CPU list: %s"
11962 msgstr "số CPU sai trong danh sách CPU: %s"
11964 #: sys-utils/chcpu.c:241 text-utils/col.c:131
11973 "%s [các_tùy_chọn]\n"
11975 #: sys-utils/chcpu.c:245
11976 msgid "Configure CPUs in a multi-processor system.\n"
11977 msgstr "Cấu hình các bộ vi xử lý trên hệ thống nhiều vi xử lý.\n"
11979 #: sys-utils/chcpu.c:249
11982 " -e, --enable <cpu-list> enable cpus\n"
11983 " -d, --disable <cpu-list> disable cpus\n"
11984 " -c, --configure <cpu-list> configure cpus\n"
11985 " -g, --deconfigure <cpu-list> deconfigure cpus\n"
11986 " -p, --dispatch <mode> set dispatching mode\n"
11987 " -r, --rescan trigger rescan of cpus\n"
11991 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
11992 " -e, --enable <cpu-list> bật các cpu\n"
11993 " -d, --disable <cpu-list> tắt các cpu\n"
11994 " -c, --configure <cpu-list> cấu hình các cpu\n"
11995 " -g, --deconfigure <cpu-list> bỏ cấu hình cpu\n"
11996 " -p, --dispatch <chế độ> đặt chế độ phân phối\n"
11997 " -r, --rescan bẫy quét lại của các cpu\n"
11998 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
12000 #: sys-utils/chcpu.c:296
12002 msgid "failed to initialize sysfs handler"
12003 msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs"
12005 #: sys-utils/chcpu.c:339
12007 msgid "unsupported argument: %s"
12008 msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
12010 #: sys-utils/chmem.c:100
12012 msgid "Memory Block %<PRIu64> (0x%016<PRIx64>-0x%016<PRIx64>)"
12015 #: sys-utils/chmem.c:124 sys-utils/chmem.c:197
12017 msgid "Failed to parse index"
12018 msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID"
12020 #: sys-utils/chmem.c:151
12022 msgid "%s enable failed\n"
12023 msgstr "bật CPU %d gặp lỗi"
12025 #: sys-utils/chmem.c:153
12027 msgid "%s disable failed\n"
12028 msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi"
12030 #: sys-utils/chmem.c:156 sys-utils/chmem.c:242
12032 msgid "%s enabled\n"
12033 msgstr "CPU %d được bật\n"
12035 #: sys-utils/chmem.c:158 sys-utils/chmem.c:244
12037 msgid "%s disabled\n"
12038 msgstr "CPU %d bị tắt\n"
12040 #: sys-utils/chmem.c:170
12042 msgid "Could only enable %s of memory"
12045 #: sys-utils/chmem.c:172
12047 msgid "Could only disable %s of memory"
12050 #: sys-utils/chmem.c:206
12052 msgid "%s already enabled\n"
12053 msgstr "CPU %d đã được bật rồi\n"
12055 #: sys-utils/chmem.c:208
12057 msgid "%s already disabled\n"
12058 msgstr "CPU %d đã bị tắt rồi\n"
12060 #: sys-utils/chmem.c:218
12062 msgid "%s enable failed: Zone mismatch"
12063 msgstr "bật CPU %d gặp lỗi"
12065 #: sys-utils/chmem.c:222
12067 msgid "%s disable failed: Zone mismatch"
12068 msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi"
12070 #: sys-utils/chmem.c:237
12072 msgid "%s enable failed"
12073 msgstr "bật CPU %d gặp lỗi"
12075 #: sys-utils/chmem.c:239
12077 msgid "%s disable failed"
12078 msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi"
12080 #: sys-utils/chmem.c:265 sys-utils/lsmem.c:478
12082 msgid "Failed to read %s"
12083 msgstr "đọc tốc độ gặp lỗi"
12085 #: sys-utils/chmem.c:273
12087 msgid "Failed to parse block number"
12088 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số"
12090 #: sys-utils/chmem.c:278
12092 msgid "Failed to parse size"
12093 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp kích cỡ."
12095 #: sys-utils/chmem.c:282
12097 msgid "Size must be aligned to memory block size (%s)"
12100 #: sys-utils/chmem.c:291
12102 msgid "Failed to parse start"
12103 msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
12105 #: sys-utils/chmem.c:292
12107 msgid "Failed to parse end"
12108 msgstr "gặp lỗi phân tích kết thúc"
12110 #: sys-utils/chmem.c:296
12112 msgid "Invalid start address format: %s"
12113 msgstr "đối số khởi đầu không hợp lệ"
12115 #: sys-utils/chmem.c:298
12117 msgid "Invalid end address format: %s"
12118 msgstr "số hay tên của tín hiệu không hợp lệ: %s"
12120 #: sys-utils/chmem.c:299
12122 msgid "Failed to parse start address"
12123 msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
12125 #: sys-utils/chmem.c:300
12127 msgid "Failed to parse end address"
12128 msgstr "gặp lỗi phân tích kết thúc"
12130 #: sys-utils/chmem.c:303
12132 msgid "Start address and (end address + 1) must be aligned to memory block size (%s)"
12135 #: sys-utils/chmem.c:317
12137 msgid "Invalid parameter: %s"
12138 msgstr "đối số không hợp lệ: %s"
12140 #: sys-utils/chmem.c:324
12142 msgid "Invalid range: %s"
12143 msgstr "đối số không hợp lệ: %s"
12145 #: sys-utils/chmem.c:333
12147 msgid " %s [options] [SIZE|RANGE|BLOCKRANGE]\n"
12148 msgstr " %s [các tùy chọn] [c | k]\n"
12150 #: sys-utils/chmem.c:336
12151 msgid "Set a particular size or range of memory online or offline.\n"
12154 #: sys-utils/chmem.c:339
12156 msgid " -e, --enable enable memory\n"
12157 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
12159 #: sys-utils/chmem.c:340
12161 msgid " -d, --disable disable memory\n"
12162 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
12164 #: sys-utils/chmem.c:341
12166 msgid " -b, --blocks use memory blocks\n"
12167 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
12169 #: sys-utils/chmem.c:342
12170 msgid " -z, --zone <name> select memory zone (see below)\n"
12173 #: sys-utils/chmem.c:343
12175 msgid " -v, --verbose verbose output\n"
12176 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
12178 #: sys-utils/chmem.c:346
12182 "Supported zones:\n"
12185 "Hỗ trợ các phương tiện ghi nhật ký:\n"
12187 #: sys-utils/chmem.c:387 sys-utils/lscpu.c:1269 sys-utils/lsmem.c:643
12189 msgid "failed to initialize %s handler"
12190 msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs"
12192 #: sys-utils/chmem.c:434
12193 msgid "zone ignored, no valid_zones sysfs attribute present"
12196 #: sys-utils/chmem.c:439
12198 msgid "unknown memory zone: %s"
12199 msgstr "không hiểu tên ưu tiên: %s"
12201 #: sys-utils/choom.c:38
12204 " %1$s [options] -p pid\n"
12205 " %1$s [options] -n number -p pid\n"
12206 " %1$s [options] -n number command [args...]]\n"
12208 " %1$s [các_tuỳ_chọn] -p <mã_số_tiến_trình>…\n"
12209 " %1$s [các_tuỳ_chọn] -P <mã_số_tiến_trình>…\n"
12210 " %1$s [các_tuỳ_chọn] -u <mã_số_nhóm_tiến_trình>…\n"
12211 " %1$s [các_tuỳ_chọn] <lệnh>]\n"
12213 #: sys-utils/choom.c:44
12214 msgid "Display and adjust OOM-killer score.\n"
12217 #: sys-utils/choom.c:47
12219 msgid " -n, --adjust <num> specify the adjust score value\n"
12220 msgstr " -n, --priority <số> chỉ định giá trị nice gia tăng\n"
12222 #: sys-utils/choom.c:48
12224 msgid " -p, --pid <num> process ID\n"
12225 msgstr " -t, --target <pid> tiến trình đích để lấy không gian tên từ đó\n"
12227 #: sys-utils/choom.c:60
12229 msgid "failed to read OOM score value"
12230 msgstr "phân tích giá trị giây gặp lỗi"
12232 #: sys-utils/choom.c:70
12234 msgid "failed to read OOM score adjust value"
12235 msgstr "phân tích giá trị giây gặp lỗi"
12237 #: sys-utils/choom.c:105
12239 msgid "invalid adjust argument"
12240 msgstr "đối số trụ không hợp lệ"
12242 #: sys-utils/choom.c:119 term-utils/mesg.c:166
12244 msgid "invalid argument: %s"
12245 msgstr "đối số không hợp lệ: %s"
12247 #: sys-utils/choom.c:123
12249 msgid "no PID or COMMAND specified"
12250 msgstr "Chưa có LỆNH."
12252 #: sys-utils/choom.c:127
12254 msgid "no OOM score adjust value specified"
12255 msgstr "sai xác định giá trị chênh"
12257 #: sys-utils/choom.c:135
12259 msgid "pid %d's current OOM score: %d\n"
12260 msgstr "mức ưu tiên định thời hiện tại của PID %d: %d\n"
12262 #: sys-utils/choom.c:136
12264 msgid "pid %d's current OOM score adjust value: %d\n"
12265 msgstr "mức ưu tiên định thời hiện tại của PID %d: %d\n"
12267 #: sys-utils/choom.c:143 sys-utils/choom.c:150
12269 msgid "failed to set score adjust value"
12270 msgstr "phân tích giá trị giây gặp lỗi"
12272 #: sys-utils/choom.c:145
12274 msgid "pid %d's OOM score adjust value changed from %d to %d\n"
12277 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:28
12279 msgid " %s hard|soft\n"
12280 msgstr " %s hard|soft\n"
12282 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:31
12284 msgid "Set the function of the Ctrl-Alt-Del combination.\n"
12287 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:54
12291 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:55
12293 msgid "unexpected value in %s: %ju"
12294 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trên %s"
12296 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:66
12297 msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behavior"
12298 msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt cách ứng xử của Ctrl-Alt-Del"
12300 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:74 sys-utils/ipcrm.c:395 sys-utils/ipcrm.c:418
12302 msgid "unknown argument: %s"
12303 msgstr "không hiểu đối số: %s"
12305 #: sys-utils/dmesg.c:109
12306 msgid "system is unusable"
12307 msgstr "hệ thống không thể sử dụng"
12309 #: sys-utils/dmesg.c:110
12310 msgid "action must be taken immediately"
12311 msgstr "hành động phải được nắm ngay lập tức"
12313 #: sys-utils/dmesg.c:111
12314 msgid "critical conditions"
12315 msgstr "điều kiện tới hạn"
12317 #: sys-utils/dmesg.c:112
12318 msgid "error conditions"
12319 msgstr "điều kiện lỗi"
12321 #: sys-utils/dmesg.c:113
12322 msgid "warning conditions"
12323 msgstr "điều kiện cảnh báo"
12325 #: sys-utils/dmesg.c:114
12326 msgid "normal but significant condition"
12327 msgstr "thông thường nhưng điều kiện là quan trọng"
12329 #: sys-utils/dmesg.c:115
12330 msgid "informational"
12333 #: sys-utils/dmesg.c:116
12334 msgid "debug-level messages"
12335 msgstr "thông điệp mức gỡ lỗi"
12337 #: sys-utils/dmesg.c:130
12338 msgid "kernel messages"
12339 msgstr "thông điệp nhân"
12341 #: sys-utils/dmesg.c:131
12342 msgid "random user-level messages"
12343 msgstr "thông điệp ngẫu nhiên mức người dùng"
12345 #: sys-utils/dmesg.c:132
12346 msgid "mail system"
12347 msgstr "hệ thống thư"
12349 #: sys-utils/dmesg.c:133
12350 msgid "system daemons"
12351 msgstr "trình dịch vụ hệ thống"
12353 #: sys-utils/dmesg.c:134
12354 msgid "security/authorization messages"
12355 msgstr "thông điệp an ninh và xác thực"
12357 #: sys-utils/dmesg.c:135
12358 msgid "messages generated internally by syslogd"
12359 msgstr "thông điệp được tạo ra từ nội bộ bên trong bởi syslogd"
12361 #: sys-utils/dmesg.c:136
12362 msgid "line printer subsystem"
12363 msgstr "hệ thống con máy in dòng"
12365 #: sys-utils/dmesg.c:137
12366 msgid "network news subsystem"
12367 msgstr "hệ thống mạng con mới"
12369 #: sys-utils/dmesg.c:138
12370 msgid "UUCP subsystem"
12371 msgstr "hệ thống con UUCP"
12373 #: sys-utils/dmesg.c:139
12374 msgid "clock daemon"
12375 msgstr "dịch vụ đồng hồ"
12377 #: sys-utils/dmesg.c:140
12378 msgid "security/authorization messages (private)"
12379 msgstr "thông tin an-ninh/chứng-thực (riêng tư)"
12381 #: sys-utils/dmesg.c:141
12383 msgstr "dịch vụ ftp"
12385 #: sys-utils/dmesg.c:269
12386 msgid "Display or control the kernel ring buffer.\n"
12387 msgstr "Hiển thị hay điều khiển bộ đệm vòng nhân.\n"
12389 #: sys-utils/dmesg.c:272
12390 msgid " -C, --clear clear the kernel ring buffer\n"
12391 msgstr " -C, --clear xóa bộ đệm vòng kernel\n"
12393 #: sys-utils/dmesg.c:273
12394 msgid " -c, --read-clear read and clear all messages\n"
12395 msgstr " -c, --read-clear đọc và xóa tất cả lời nhắn\n"
12397 #: sys-utils/dmesg.c:274
12398 msgid " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
12399 msgstr " -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n"
12401 #: sys-utils/dmesg.c:275
12402 msgid " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
12403 msgstr " -E, --console-on cho phép hiển thị lời nhắn trên thiết bị điều khiển\n"
12405 #: sys-utils/dmesg.c:276
12406 msgid " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
12407 msgstr " -F, --file <TẬP-TIN> sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n"
12409 #: sys-utils/dmesg.c:277
12410 msgid " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
12411 msgstr " -f, --facility <dsách> hạn chế kết xuất đến phương tiện đã định nghĩa\n"
12413 #: sys-utils/dmesg.c:278
12414 msgid " -H, --human human readable output\n"
12415 msgstr " -H, --human xuất ở dạng dành cho con người đọc\n"
12417 #: sys-utils/dmesg.c:279
12418 msgid " -k, --kernel display kernel messages\n"
12419 msgstr " -k, --kernel hiển thị thông điệp của nhân\n"
12421 #: sys-utils/dmesg.c:280
12422 msgid " -L, --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
12423 msgstr " -L, --color[=<khi>] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n"
12425 #: sys-utils/dmesg.c:283
12426 msgid " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
12427 msgstr " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến mức đã định nghĩa\n"
12429 #: sys-utils/dmesg.c:284
12430 msgid " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
12431 msgstr " -n, --console-level <mức> đặt mức thông điệp được in đến thiết bị điều khiển\n"
12433 #: sys-utils/dmesg.c:285
12434 msgid " -P, --nopager do not pipe output into a pager\n"
12435 msgstr " -P, --nopager không xuất đường ống vào một trang\n"
12437 #: sys-utils/dmesg.c:286
12438 msgid " -p, --force-prefix force timestamp output on each line of multi-line messages\n"
12441 #: sys-utils/dmesg.c:287
12442 msgid " -r, --raw print the raw message buffer\n"
12443 msgstr " -r, --raw in bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
12445 #: sys-utils/dmesg.c:288
12446 msgid " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
12447 msgstr " -S, --syslog buộc dùng syslog(2) thay cho /dev/kmsg\n"
12449 #: sys-utils/dmesg.c:289
12450 msgid " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
12451 msgstr " -s, --buffer-size <cỡ> kích thước bộ đệm để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
12453 #: sys-utils/dmesg.c:290
12454 msgid " -u, --userspace display userspace messages\n"
12455 msgstr " -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người dùng\n"
12457 #: sys-utils/dmesg.c:291
12458 msgid " -w, --follow wait for new messages\n"
12459 msgstr " -w, --follow đợi lời nhắn mới\n"
12461 #: sys-utils/dmesg.c:292
12462 msgid " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
12463 msgstr " -x, --decode phương tiện giải mã và mức cho chuỗi có thể đọc\n"
12465 #: sys-utils/dmesg.c:293
12466 msgid " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
12467 msgstr " -d, --show-delta hiển thị thời gian “delta” giữa các lời nhắn được in\n"
12469 #: sys-utils/dmesg.c:294
12470 msgid " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
12471 msgstr " -e, --reltime hiển thị thời gian nội bộ và “delta” trong định dạng có thể đọc\n"
12473 #: sys-utils/dmesg.c:295
12475 msgid " -T, --ctime show human-readable timestamp (may be inaccurate!)\n"
12476 msgstr " -T, --ctime xuất dấu thời gian ở dạng dành cho con người đọc\n"
12478 #: sys-utils/dmesg.c:296
12480 msgid " -t, --notime don't show any timestamp with messages\n"
12481 msgstr " -t, --notime không cần in dấu vết thời gian của lời nhắn\n"
12483 #: sys-utils/dmesg.c:297
12486 " --time-format <format> show timestamp using the given format:\n"
12487 " [delta|reltime|ctime|notime|iso]\n"
12488 "Suspending/resume will make ctime and iso timestamps inaccurate.\n"
12490 " --time-format <định_dạng> hiển thị dấu thời gian dùng định dạng:\n"
12491 " [delta|reltime|ctime|notime|iso]\n"
12492 "Ngừng/chạy sẽ làm dấu thời gian “ctime” và “iso” không chính xác.\n"
12494 #: sys-utils/dmesg.c:302
12497 "Supported log facilities:\n"
12500 "Hỗ trợ các phương tiện ghi nhật ký:\n"
12502 #: sys-utils/dmesg.c:308
12505 "Supported log levels (priorities):\n"
12508 "Các mức ghi nhật ký (mức ưu tiên):\n"
12510 #: sys-utils/dmesg.c:362
12512 msgid "failed to parse level '%s'"
12513 msgstr "không phân tích được mức “%s”"
12515 #: sys-utils/dmesg.c:364
12517 msgid "unknown level '%s'"
12518 msgstr "không hiểu mức “%s”"
12520 #: sys-utils/dmesg.c:400
12522 msgid "failed to parse facility '%s'"
12523 msgstr "gặp lỗi khi phân tích phương tiện “%s”"
12525 #: sys-utils/dmesg.c:402
12527 msgid "unknown facility '%s'"
12528 msgstr "không hiểu phương tiện “%s”"
12530 #: sys-utils/dmesg.c:530
12532 msgid "cannot mmap: %s"
12533 msgstr "không thể mmap: %s"
12535 #: sys-utils/dmesg.c:1435
12536 msgid "invalid buffer size argument"
12537 msgstr "đối số kích cỡ không hợp lệ"
12539 #: sys-utils/dmesg.c:1487
12540 msgid "--show-delta is ignored when used together with iso8601 time format"
12541 msgstr "--show-delta bị bỏ qua khi dùng cùng với định dạng thời gian iso8601"
12543 #: sys-utils/dmesg.c:1510
12544 msgid "--raw can be used together with --level or --facility only when reading messages from /dev/kmsg"
12545 msgstr "tùy chọn --raw có thể sử dụng cùng với các tùy chọn --level hay --facility chỉ khi đọc thông điệp từ /dev/kmsg"
12547 #: sys-utils/dmesg.c:1525
12548 msgid "read kernel buffer failed"
12549 msgstr "đọc bộ đệm kernel gặp lỗi"
12551 #: sys-utils/dmesg.c:1544
12552 msgid "klogctl failed"
12553 msgstr "klogctl gặp lỗi"
12555 #: sys-utils/eject.c:135
12557 msgid " %s [options] [<device>|<mountpoint>]\n"
12558 msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết-bị>|<điểm-gắn>]\n"
12560 #: sys-utils/eject.c:138
12561 msgid "Eject removable media.\n"
12562 msgstr "Đẩy thiết bị đa phương tiện di động.\n"
12564 #: sys-utils/eject.c:141
12566 " -a, --auto <on|off> turn auto-eject feature on or off\n"
12567 " -c, --changerslot <slot> switch discs on a CD-ROM changer\n"
12568 " -d, --default display default device\n"
12569 " -f, --floppy eject floppy\n"
12570 " -F, --force don't care about device type\n"
12571 " -i, --manualeject <on|off> toggle manual eject protection on/off\n"
12572 " -m, --no-unmount do not unmount device even if it is mounted\n"
12573 " -M, --no-partitions-unmount do not unmount another partitions\n"
12574 " -n, --noop don't eject, just show device found\n"
12575 " -p, --proc use /proc/mounts instead of /etc/mtab\n"
12576 " -q, --tape eject tape\n"
12577 " -r, --cdrom eject CD-ROM\n"
12578 " -s, --scsi eject SCSI device\n"
12579 " -t, --trayclose close tray\n"
12580 " -T, --traytoggle toggle tray\n"
12581 " -v, --verbose enable verbose output\n"
12582 " -x, --cdspeed <speed> set CD-ROM max speed\n"
12583 " -X, --listspeed list CD-ROM available speeds\n"
12585 " -a, --auto <on|off> bật tính năng tự-đẩy-đĩa là tắt hoặc bật\n"
12586 " -c, --changerslot <slot> chuyển đĩa trên bộ chuyển đĩa CD-ROM\n"
12587 " -d, --default hiển thị thiết bị mặc định\n"
12588 " -f, --floppy đẩy đĩa mềm\n"
12589 " -F, --force không quan tâm kiểu thiết bị là gì\n"
12590 " -i, --manualeject <on|off> bật/tắt chức năng bảo vệ đẩy đĩa ra bằng tay\n"
12591 " -m, --no-unmount không bỏ gắn thậm chí cả khi nó đã được gắn\n"
12592 " -M, --no-partitions-unmount không bỏ gắn các phân vùng khác\n"
12593 " -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm thấy\n"
12594 " -p, --proc sử dụng /proc/mounts thay vì /etc/mtab\n"
12595 " -q, --tape đẩy băng từ\n"
12596 " -r, --cdrom đẩy đĩa CD-ROM\n"
12597 " -s, --scsi đẩy thiết bị SCSI\n"
12598 " -t, --trayclose đóng khay đĩa\n"
12599 " -T, --traytoggle đóng/mở khay đĩa\n"
12600 " -v, --verbose cho phép hiển thị chi tiết công việc\n"
12601 " -x, --cdspeed <speed> đặt tốc độ CD-ROM tối đa\n"
12602 " -X, --listspeed liệt kê tốc độ CD-ROM sẵn có\n"
12604 #: sys-utils/eject.c:164
12607 "By default tries -r, -s, -f, and -q in order until success.\n"
12610 "Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến khi thành công.\n"
12612 #: sys-utils/eject.c:210
12613 msgid "invalid argument to --changerslot/-c option"
12614 msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --changerslot/-c"
12616 #: sys-utils/eject.c:214
12617 msgid "invalid argument to --cdspeed/-x option"
12618 msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --cdspeed/-x"
12620 #: sys-utils/eject.c:325
12621 msgid "CD-ROM auto-eject command failed"
12622 msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra tự động gặp lỗi"
12624 #: sys-utils/eject.c:339
12625 msgid "CD-ROM door lock is not supported"
12626 msgstr "Không hỗ trợ khóa cửa ổ đĩa CD-ROM"
12628 #: sys-utils/eject.c:341
12629 msgid "other users have the drive open and not CAP_SYS_ADMIN"
12630 msgstr "các người dùng khác có đĩa mở và không CAP_SYS_ADMIN"
12632 #: sys-utils/eject.c:343
12633 msgid "CD-ROM lock door command failed"
12634 msgstr "Lệnh khóa cửa CD-ROM gặp lỗi"
12636 #: sys-utils/eject.c:348
12637 msgid "CD-Drive may NOT be ejected with device button"
12638 msgstr "Đĩa CD-ROM có lẽ không thể được đẩy ra với nút ở thiết bị"
12640 #: sys-utils/eject.c:350
12641 msgid "CD-Drive may be ejected with device button"
12642 msgstr "Đĩa CD-ROM có lẽ được đẩy ra với nút ở thiết bị"
12644 #: sys-utils/eject.c:361
12645 msgid "CD-ROM select disc command failed"
12646 msgstr "Lệnh chọn đĩa cho CD-ROM gặp lỗi"
12648 #: sys-utils/eject.c:365
12649 msgid "CD-ROM load from slot command failed"
12650 msgstr "tài CD-ROM từ lệnh slot gặp lỗi"
12652 #: sys-utils/eject.c:367
12653 msgid "IDE/ATAPI CD-ROM changer not supported by this kernel\n"
12654 msgstr "Thay đổi IDE/ATAPI CD-ROM không được hỗ trợ bởi kernel này\n"
12656 #: sys-utils/eject.c:385
12657 msgid "CD-ROM tray close command failed"
12658 msgstr "Lệnh đóng đĩa CD-ROM vào gặp lỗi"
12660 #: sys-utils/eject.c:387
12661 msgid "CD-ROM tray close command not supported by this kernel\n"
12662 msgstr "Lệnh đóng đĩa CD-ROM vào không được hỗ trợ bởi kernel này\n"
12664 #: sys-utils/eject.c:404
12665 msgid "CD-ROM eject unsupported"
12666 msgstr "Đẩy đĩa CD-ROM ra không được hỗ trợ"
12668 #: sys-utils/eject.c:432 sys-utils/eject.c:455 sys-utils/eject.c:1009
12669 msgid "CD-ROM eject command failed"
12670 msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra gặp lỗi"
12672 #: sys-utils/eject.c:435
12673 msgid "no CD-ROM information available"
12674 msgstr "không có thông tin CD-ROM sẵn sàng"
12676 #: sys-utils/eject.c:438
12677 msgid "CD-ROM drive is not ready"
12678 msgstr "Ổ đĩa CD-ROM chưa sẵn sàng"
12680 #: sys-utils/eject.c:441
12682 msgid "CD-ROM status command failed"
12683 msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra gặp lỗi"
12685 #: sys-utils/eject.c:481
12686 msgid "CD-ROM select speed command failed"
12687 msgstr "Lệnh chọn tốc độ cho CD-ROM gặp lỗi"
12689 #: sys-utils/eject.c:483
12690 msgid "CD-ROM select speed command not supported by this kernel"
12691 msgstr "Lệnh chọn tốc độ đĩa CD-ROM không được hỗ trợ bởi kernel này"
12693 #: sys-utils/eject.c:520
12695 msgid "%s: failed to finding CD-ROM name"
12696 msgstr "%s: lỗi khi lấy tên CD-ROM"
12698 #: sys-utils/eject.c:535
12700 msgid "%s: failed to read speed"
12701 msgstr "%s: đọc tốc độ gặp lỗi"
12703 #: sys-utils/eject.c:543
12704 msgid "failed to read speed"
12705 msgstr "đọc tốc độ gặp lỗi"
12707 #: sys-utils/eject.c:583
12708 msgid "not an sg device, or old sg driver"
12709 msgstr "không phải là thiết bị sg, hoặc trình điều khiển sg quá cũ"
12711 #: sys-utils/eject.c:655
12713 msgid "%s: unmounting"
12714 msgstr "%s: đang bỏ gắn"
12716 #: sys-utils/eject.c:673
12717 msgid "unable to fork"
12718 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
12720 #: sys-utils/eject.c:680
12722 msgid "unmount of `%s' did not exit normally"
12723 msgstr "bỏ gắn “%s” không thoát bình thường"
12725 #: sys-utils/eject.c:683
12727 msgid "unmount of `%s' failed\n"
12728 msgstr "bỏ gắn “%s” gặp lỗi\n"
12730 #: sys-utils/eject.c:725
12731 msgid "failed to parse mount table"
12732 msgstr "gặp lỗi khi phân tích bảng gắn"
12734 #: sys-utils/eject.c:788 sys-utils/eject.c:890
12736 msgid "%s: mounted on %s"
12737 msgstr "%s: được gắn vào %s"
12739 #: sys-utils/eject.c:831
12740 msgid "setting CD-ROM speed to auto"
12741 msgstr "đặt tốc độ cho CD-ROM thành tự động"
12743 #: sys-utils/eject.c:833
12745 msgid "setting CD-ROM speed to %ldX"
12746 msgstr "đặt tốc độ cho CD-ROM thành tự động %ldX"
12748 #: sys-utils/eject.c:859
12750 msgid "default device: `%s'"
12751 msgstr "thiết bị mặc định: “%s”"
12753 #: sys-utils/eject.c:865
12755 msgid "using default device `%s'"
12756 msgstr "sử dụng thiết bị mặc định “%s”"
12758 #: sys-utils/eject.c:884 sys-utils/rtcwake.c:394
12760 msgid "%s: unable to find device"
12761 msgstr "%s: không thể tìm thiết bị"
12763 #: sys-utils/eject.c:886
12765 msgid "device name is `%s'"
12766 msgstr "tên thiết bị là “%s”"
12768 #: sys-utils/eject.c:892 sys-utils/umount.c:332 sys-utils/umount.c:356
12770 msgid "%s: not mounted"
12771 msgstr "%s: chưa gắn"
12773 #: sys-utils/eject.c:896
12775 msgid "%s: disc device: %s (disk device will be used for eject)"
12776 msgstr "%s: thiết bị đĩa: %s (thiết bị đĩa sẽ được đẩy ra)"
12778 #: sys-utils/eject.c:904
12780 msgid "%s: not found mountpoint or device with the given name"
12781 msgstr "%s: không tìm thấy điểm gắn hay thiết bị có tên đã chỉ ra"
12783 #: sys-utils/eject.c:907
12785 msgid "%s: is whole-disk device"
12786 msgstr "%s: là thiết bị toàn-bộ-đĩa"
12788 #: sys-utils/eject.c:911
12790 msgid "%s: is not hot-pluggable device"
12791 msgstr "%s: không phải là thiết bị cắm nóng"
12793 #: sys-utils/eject.c:915
12795 msgid "device is `%s'"
12796 msgstr "thiết bị là “%s”"
12798 #: sys-utils/eject.c:916
12799 msgid "exiting due to -n/--noop option"
12800 msgstr "thoát ra bởi vì tùy chọn -n/--noop"
12802 #: sys-utils/eject.c:930
12804 msgid "%s: enabling auto-eject mode"
12805 msgstr "%s: bật chế độ tự-động-đẩy-khay-đĩa"
12807 #: sys-utils/eject.c:932
12809 msgid "%s: disabling auto-eject mode"
12810 msgstr "%s: tắt chế độ tự-động-đẩy-khay-đĩa"
12812 #: sys-utils/eject.c:940
12814 msgid "%s: closing tray"
12815 msgstr "%s: đóng khay"
12817 #: sys-utils/eject.c:949
12819 msgid "%s: toggling tray"
12820 msgstr "%s: đóng/mở khay"
12822 #: sys-utils/eject.c:958
12824 msgid "%s: listing CD-ROM speed"
12825 msgstr "%s: liệt kê tốc độ CD-ROM"
12827 #: sys-utils/eject.c:984
12829 msgid "error: %s: device in use"
12830 msgstr "lỗi: %s: thiết bị đang được sử dụng"
12832 #: sys-utils/eject.c:990
12834 msgid "%s: selecting CD-ROM disc #%ld"
12835 msgstr "%s: đang chọn đĩa CD-ROM #%ld"
12837 #: sys-utils/eject.c:1006
12839 msgid "%s: trying to eject using CD-ROM eject command"
12840 msgstr "%s: đang thử đẩy đĩaCD-ROM ra sử dụng lệnh eject"
12842 #: sys-utils/eject.c:1008
12843 msgid "CD-ROM eject command succeeded"
12844 msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra thành công"
12846 #: sys-utils/eject.c:1013
12848 msgid "%s: trying to eject using SCSI commands"
12849 msgstr "%s: đang thử đẩy đĩaCD-ROM ra sử dụng lệnh SCSI"
12851 #: sys-utils/eject.c:1015
12852 msgid "SCSI eject succeeded"
12853 msgstr "đẩy đĩa ra sử dụng SCSI thành công"
12855 #: sys-utils/eject.c:1016
12856 msgid "SCSI eject failed"
12857 msgstr "đẩy đĩa ra sử dụng SCSI gặp lỗi"
12859 #: sys-utils/eject.c:1020
12861 msgid "%s: trying to eject using floppy eject command"
12862 msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa mềm ra sử dụng lệnh eject"
12864 #: sys-utils/eject.c:1022
12865 msgid "floppy eject command succeeded"
12866 msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra thành công"
12868 #: sys-utils/eject.c:1023
12869 msgid "floppy eject command failed"
12870 msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra gặp lỗi"
12872 #: sys-utils/eject.c:1027
12874 msgid "%s: trying to eject using tape offline command"
12875 msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh “tape offline”"
12877 #: sys-utils/eject.c:1029
12878 msgid "tape offline command succeeded"
12879 msgstr "lệnh đẩy đĩa “tape offline” thành công"
12881 #: sys-utils/eject.c:1030
12882 msgid "tape offline command failed"
12883 msgstr "lệnh đẩy đĩa “tape offline” gặp lỗi"
12885 #: sys-utils/eject.c:1034
12886 msgid "unable to eject"
12887 msgstr "không thể mở khay được"
12889 #: sys-utils/fallocate.c:84
12891 msgid " %s [options] <filename>\n"
12892 msgstr "%s [CÁC_TÙY_CHỌN] <TÊN_TẬP_TIN>\n"
12894 #: sys-utils/fallocate.c:87
12895 msgid "Preallocate space to, or deallocate space from a file.\n"
12896 msgstr "Cấp/thu hồi không gian cho/từ một tập tin.\n"
12898 #: sys-utils/fallocate.c:90
12899 msgid " -c, --collapse-range remove a range from the file\n"
12900 msgstr " -c, --collapse-range gỡ bỏ một vùng từ tập tin\n"
12902 #: sys-utils/fallocate.c:91
12903 msgid " -d, --dig-holes detect zeroes and replace with holes\n"
12904 msgstr " -d, --dig-holes dò số không và thay bằng các lỗ\n"
12906 #: sys-utils/fallocate.c:92
12907 msgid " -i, --insert-range insert a hole at range, shifting existing data\n"
12910 #: sys-utils/fallocate.c:93
12911 msgid " -l, --length <num> length for range operations, in bytes\n"
12912 msgstr " -l, --length <số> độ dài cho các thao tác vùng, tính bằng byte\n"
12914 #: sys-utils/fallocate.c:94
12915 msgid " -n, --keep-size maintain the apparent size of the file\n"
12916 msgstr " -n, --keep-size bảo trì cỡ biểu kiến của tập tin\n"
12918 #: sys-utils/fallocate.c:95
12919 msgid " -o, --offset <num> offset for range operations, in bytes\n"
12920 msgstr " -o, --offset <số> khoảng bù cho thao tác vùng, tính bằng byte\n"
12922 #: sys-utils/fallocate.c:96
12923 msgid " -p, --punch-hole replace a range with a hole (implies -n)\n"
12924 msgstr " -p, --punch-hole thay thế một vùng bằng một lỗ (ý là -n)\n"
12926 #: sys-utils/fallocate.c:97
12927 msgid " -z, --zero-range zero and ensure allocation of a range\n"
12928 msgstr " -z, --zero-range điền bằng số không và đảm bảo allocation của vùng\n"
12930 #: sys-utils/fallocate.c:99
12932 msgid " -x, --posix use posix_fallocate(3) instead of fallocate(2)\n"
12933 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
12935 #: sys-utils/fallocate.c:136
12937 msgid "fallocate failed: keep size mode is unsupported"
12938 msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tùy chọn “-n”. không được hỗ trợ"
12940 #: sys-utils/fallocate.c:137 sys-utils/fallocate.c:146
12941 msgid "fallocate failed"
12942 msgstr "fallocate bị lỗi"
12944 #: sys-utils/fallocate.c:231
12946 msgid "%s: read failed"
12947 msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc"
12949 #: sys-utils/fallocate.c:272
12951 msgid "%s: %s (%ju bytes) converted to sparse holes.\n"
12952 msgstr "%s: %s (%ju bytes) được chuyển đổi thành các lỗ rải rác.\n"
12954 #: sys-utils/fallocate.c:355
12955 msgid "posix_fallocate support is not compiled"
12958 #: sys-utils/fallocate.c:369 sys-utils/fsfreeze.c:107
12959 msgid "no filename specified"
12960 msgstr "chưa xác định tên tập tin"
12962 #: sys-utils/fallocate.c:381 sys-utils/fallocate.c:387
12963 msgid "invalid length value specified"
12964 msgstr "sai xác định giá trị chiều dài"
12966 #: sys-utils/fallocate.c:385
12967 msgid "no length argument specified"
12968 msgstr "chưa xác định đối số chiều dài"
12970 #: sys-utils/fallocate.c:390
12971 msgid "invalid offset value specified"
12972 msgstr "sai xác định giá trị chênh"
12974 #: sys-utils/flock.c:53
12977 " %1$s [options] <file>|<directory> <command> [<argument>...]\n"
12978 " %1$s [options] <file>|<directory> -c <command>\n"
12979 " %1$s [options] <file descriptor number>\n"
12981 " %1$s [các tùy chọn] <tập-tin>|<thư-mục> <lệnh> [<các đối số>…]\n"
12982 " %1$s [các tùy chọn] <tập-tin>|<thư-mục> -c <lệnh>\n"
12983 " %1$s [các tùy chọn] <số mô tả tập tin>\n"
12985 #: sys-utils/flock.c:59
12986 msgid "Manage file locks from shell scripts.\n"
12987 msgstr "Quản lý các khóa tập tin từ văn lệnh hệ vỏ\n"
12989 #: sys-utils/flock.c:62
12990 msgid " -s, --shared get a shared lock\n"
12991 msgstr " -s, --shared lấy khối chia sẻ\n"
12993 #: sys-utils/flock.c:63
12994 msgid " -x, --exclusive get an exclusive lock (default)\n"
12995 msgstr " -x, --exclusive lấy một khóa loại trừ (mặc định)\n"
12997 #: sys-utils/flock.c:64
12998 msgid " -u, --unlock remove a lock\n"
12999 msgstr " -u, --unlock gỡ bỏ một khóa\n"
13001 #: sys-utils/flock.c:65
13002 msgid " -n, --nonblock fail rather than wait\n"
13003 msgstr " -n, --nonblock làm hỏng thay vì đợi\n"
13005 #: sys-utils/flock.c:66
13006 msgid " -w, --timeout <secs> wait for a limited amount of time\n"
13007 msgstr " -w, --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n"
13009 #: sys-utils/flock.c:67
13010 msgid " -E, --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
13011 msgstr " -E, --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n"
13013 #: sys-utils/flock.c:68
13014 msgid " -o, --close close file descriptor before running command\n"
13015 msgstr " -o, --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n"
13017 #: sys-utils/flock.c:69
13018 msgid " -c, --command <command> run a single command string through the shell\n"
13019 msgstr " -c, --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
13021 #: sys-utils/flock.c:70
13023 msgid " -F, --no-fork execute command without forking\n"
13024 msgstr " -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
13026 #: sys-utils/flock.c:71
13028 msgid " --verbose increase verbosity\n"
13029 msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
13031 #: sys-utils/flock.c:106
13033 msgid "cannot open lock file %s"
13034 msgstr "không mở được tập tin khóa %s"
13036 #: sys-utils/flock.c:208
13037 msgid "invalid timeout value"
13038 msgstr "giá trị quá giờ không hợp lệ"
13040 #: sys-utils/flock.c:212
13041 msgid "invalid exit code"
13042 msgstr "mã thoát không hợp lệ"
13044 #: sys-utils/flock.c:229
13045 msgid "the --no-fork and --close options are incompatible"
13048 #: sys-utils/flock.c:237
13050 msgid "%s requires exactly one command argument"
13051 msgstr "%s: yêu cầu chính xác một đối số lệnh"
13053 #: sys-utils/flock.c:255
13054 msgid "bad file descriptor"
13055 msgstr "mô tả tập tin sai"
13057 #: sys-utils/flock.c:258
13058 msgid "requires file descriptor, file or directory"
13059 msgstr "yêu cầu bộ mô tả tập tin, tập tin hay thư mục"
13061 #: sys-utils/flock.c:282
13063 msgid "failed to get lock"
13064 msgstr "gặp lỗi khi đặt dữ liệu"
13066 #: sys-utils/flock.c:289
13067 msgid "timeout while waiting to get lock"
13070 #: sys-utils/flock.c:330
13072 msgid "%s: getting lock took %ld.%06ld seconds\n"
13073 msgstr "%s %06d giây\n"
13075 #: sys-utils/flock.c:341
13077 msgid "%s: executing %s\n"
13078 msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
13080 #: sys-utils/fsfreeze.c:41
13082 msgid " %s [options] <mountpoint>\n"
13083 msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n"
13085 #: sys-utils/fsfreeze.c:44
13087 msgid "Suspend access to a filesystem.\n"
13088 msgstr "Gắn kết một hệ thống tập tin.\n"
13090 #: sys-utils/fsfreeze.c:47
13091 msgid " -f, --freeze freeze the filesystem\n"
13092 msgstr " -f, --freeze đóng băng hệ thống tập tin\n"
13094 #: sys-utils/fsfreeze.c:48
13095 msgid " -u, --unfreeze unfreeze the filesystem\n"
13096 msgstr " -u, --unfreeze bỏ đóng băng hệ thống tập tin\n"
13098 #: sys-utils/fsfreeze.c:105
13099 msgid "neither --freeze or --unfreeze specified"
13100 msgstr "không chỉ định --freeze mà cũng không --unfreeze"
13102 #: sys-utils/fsfreeze.c:125
13104 msgid "%s: is not a directory"
13105 msgstr "%s: không phải là một thư mục"
13107 #: sys-utils/fsfreeze.c:132
13109 msgid "%s: freeze failed"
13110 msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng băng"
13112 #: sys-utils/fsfreeze.c:138
13114 msgid "%s: unfreeze failed"
13115 msgstr "%s: gặp lỗi khi bỏ đóng băng"
13117 #: sys-utils/fstrim.c:89
13119 msgid "%s: not a directory"
13120 msgstr "%s: không phải một thư mục"
13122 #: sys-utils/fstrim.c:96
13124 msgid "%s: 0 B (dry run) trimmed on %s\n"
13125 msgstr "%s: %s được gắn trên %s.\n"
13127 #: sys-utils/fstrim.c:98
13129 msgid "%s: 0 B (dry run) trimmed\n"
13132 #: sys-utils/fstrim.c:108
13134 msgid "%s: FITRIM ioctl failed"
13135 msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công"
13137 #. TRANSLATORS: The standard value here is a very large number.
13138 #: sys-utils/fstrim.c:118
13140 msgid "%s: %s (%<PRIu64> bytes) trimmed on %s\n"
13141 msgstr "%s: %s (%<PRIu64> bytes) bị xén\n"
13143 #. TRANSLATORS: The standard value here is a very large number.
13144 #: sys-utils/fstrim.c:122
13146 msgid "%s: %s (%<PRIu64> bytes) trimmed\n"
13147 msgstr "%s: %s (%<PRIu64> bytes) bị xén\n"
13149 #: sys-utils/fstrim.c:236 sys-utils/lsns.c:1078 sys-utils/swapon.c:733
13150 #: sys-utils/umount.c:248
13152 msgid "failed to parse %s"
13153 msgstr "gặp lỗi phân tích %s"
13155 #: sys-utils/fstrim.c:314
13157 msgid " %s [options] <mount point>\n"
13158 msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n"
13160 #: sys-utils/fstrim.c:317
13161 msgid "Discard unused blocks on a mounted filesystem.\n"
13162 msgstr "Loại bỏ các khối không dùng trên hệ thống tập tin đã gắn.\n"
13164 #: sys-utils/fstrim.c:320
13166 msgid " -a, --all trim all supported mounted filesystems\n"
13167 msgstr " -a, --all cắt tất cả các hệ thống tập tin đã gắn mà nó không được hỗ trợ\n"
13169 #: sys-utils/fstrim.c:321
13171 msgid " -A, --fstab trim all supported mounted filesystems from /etc/fstab\n"
13172 msgstr " -a, --all cắt tất cả các hệ thống tập tin đã gắn mà nó không được hỗ trợ\n"
13174 #: sys-utils/fstrim.c:322
13175 msgid " -o, --offset <num> the offset in bytes to start discarding from\n"
13176 msgstr " -o, --offset <số> vị trí tương đối tính bằn byte để bắt đầu loại bỏ từ đó\n"
13178 #: sys-utils/fstrim.c:323
13179 msgid " -l, --length <num> the number of bytes to discard\n"
13180 msgstr " -l, --length <số> số lượng byte được loại bỏ\n"
13182 #: sys-utils/fstrim.c:324
13183 msgid " -m, --minimum <num> the minimum extent length to discard\n"
13184 msgstr " -m, --minimum <số> chiều dài quy mô tối thiểu để loại bỏ\n"
13186 #: sys-utils/fstrim.c:325
13187 msgid " -v, --verbose print number of discarded bytes\n"
13188 msgstr " -v, --verbose hiển thị số lượng byte được loại bỏ\n"
13190 #: sys-utils/fstrim.c:326
13192 msgid " -n, --dry-run does everything, but trim\n"
13193 msgstr " -n, --dry-run không làm gì cả, nhưng tạm treo\n"
13195 #: sys-utils/fstrim.c:387
13196 msgid "failed to parse minimum extent length"
13197 msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối thiểu của phần mở rộng"
13199 #: sys-utils/fstrim.c:400
13200 msgid "no mountpoint specified"
13201 msgstr "chưa chỉ ra điểm gắn"
13203 #: sys-utils/fstrim.c:414
13205 msgid "%s: the discard operation is not supported"
13206 msgstr "%s: không hỗ trợ hủy thao tác"
13208 #: sys-utils/hwclock.c:205
13210 msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n"
13211 msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n"
13213 #: sys-utils/hwclock.c:206 sys-utils/hwclock.c:270
13217 #: sys-utils/hwclock.c:206 sys-utils/hwclock.c:269
13219 msgstr "địa phương"
13221 #: sys-utils/hwclock.c:256
13223 "Warning: unrecognized third line in adjtime file\n"
13224 "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)"
13226 "Cảnh báo: không chấp nhận dòng thứ ba của tập tin dùng cho chỉnh sửa\n"
13227 "(Cần: “UTC” hoặc “LOCAL” hoặc không gì cả.)"
13229 #: sys-utils/hwclock.c:263
13231 msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n"
13232 msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n"
13234 #: sys-utils/hwclock.c:265
13236 msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n"
13237 msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n"
13239 #: sys-utils/hwclock.c:267
13241 msgid "Hardware clock is on %s time\n"
13242 msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n"
13244 #: sys-utils/hwclock.c:294
13246 msgid "Waiting for clock tick...\n"
13247 msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ…\n"
13249 #: sys-utils/hwclock.c:300
13251 msgid "...synchronization failed\n"
13252 msgstr "…lỗi đồng bộ hóa\n"
13254 #: sys-utils/hwclock.c:302
13256 msgid "...got clock tick\n"
13257 msgstr "…đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
13259 #: sys-utils/hwclock.c:343
13261 msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
13262 msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
13264 #: sys-utils/hwclock.c:351
13266 msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
13267 msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
13269 #: sys-utils/hwclock.c:378
13271 msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
13272 msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
13274 #: sys-utils/hwclock.c:405
13276 msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
13277 msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n"
13279 #: sys-utils/hwclock.c:441
13281 msgid "RTC type: '%s'\n"
13284 #: sys-utils/hwclock.c:541
13286 msgid "Using delay: %.6f seconds\n"
13287 msgstr "%s %06d giây\n"
13289 #: sys-utils/hwclock.c:560
13291 msgid "time jumped backward %.6f seconds to %ld.%06ld - retargeting\n"
13292 msgstr "thời gian nhảy ngược %.6f giây đến %ld.%06d - đang tái lập mục tiêu\n"
13294 #: sys-utils/hwclock.c:582
13296 msgid "missed it - %ld.%06ld is too far past %ld.%06ld (%.6f > %.6f)\n"
13297 msgstr "đã mất - %ld.%06d nó là quá xa quá khứ %ld.%06d (%.6f > %.6f)\n"
13299 #: sys-utils/hwclock.c:610
13302 "%ld.%06ld is close enough to %ld.%06ld (%.6f < %.6f)\n"
13303 "Set RTC to %ld (%ld + %d; refsystime = %ld.%06ld)\n"
13305 "%ld.%06d là gần đủ để %ld.%06d (%.6f < %.6f)\n"
13306 "Đặt RTC thành %ld (%ld + %d; refsystime = %ld.%06d)\n"
13308 #: sys-utils/hwclock.c:680
13310 msgid "Calling settimeofday(NULL, %d) to set persistent_clock_is_local.\n"
13313 #: sys-utils/hwclock.c:683
13314 msgid "Calling settimeofday(NULL, 0) to lock the warp function."
13317 #: sys-utils/hwclock.c:686
13319 msgid "Calling settimeofday(%ld.%06ld, %d)\n"
13320 msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n"
13322 #: sys-utils/hwclock.c:689
13324 msgid "Calling settimeofday(NULL, %d) "
13325 msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n"
13327 #: sys-utils/hwclock.c:691
13328 msgid "to set the kernel timezone."
13331 #: sys-utils/hwclock.c:693
13332 msgid "to warp System time."
13335 #: sys-utils/hwclock.c:710
13336 msgid "settimeofday() failed"
13337 msgstr "settimeofday() không thành công"
13339 #: sys-utils/hwclock.c:734
13341 msgid "Not adjusting drift factor because the --update-drift option was not used.\n"
13342 msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì tùy chọn --update-drift đã không được dùng.\n"
13344 #: sys-utils/hwclock.c:738
13347 "Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n"
13348 "so history is bad and calibration startover is necessary.\n"
13350 "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n"
13351 "vì thế lịch sử sai, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n"
13353 #: sys-utils/hwclock.c:744
13355 msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than four hours since the last calibration.\n"
13356 msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ bốn giờ kể từ lần cân chỉnh thời gian cuối cùng.\n"
13358 #: sys-utils/hwclock.c:782
13361 "Clock drift factor was calculated as %f seconds/day.\n"
13362 "It is far too much. Resetting to zero.\n"
13364 "Hệ số trôi đồng hồ đã được tính là %f giây/ngày.\n"
13365 "Nó là quá lớn. Đặt lại thành 0.\n"
13367 #: sys-utils/hwclock.c:789
13370 "Clock drifted %f seconds in the past %f seconds\n"
13371 "in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
13372 "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
13374 "Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %.1f giây đã qua\n"
13375 "và đi ngược lại độ sai lệch %f giây/ngày.\n"
13376 "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
13378 #: sys-utils/hwclock.c:833
13380 msgid "Time since last adjustment is %ld second\n"
13381 msgid_plural "Time since last adjustment is %ld seconds\n"
13382 msgstr[0] "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n"
13384 #: sys-utils/hwclock.c:837
13386 msgid "Calculated Hardware Clock drift is %ld.%06ld seconds\n"
13387 msgstr "Độ lệnh đồng hồ phần cứng tính toán là %ld.%06d giây\n"
13389 #: sys-utils/hwclock.c:862
13396 #: sys-utils/hwclock.c:872
13398 msgid "cannot update %s"
13399 msgstr "không thể mở %s"
13401 #: sys-utils/hwclock.c:908
13403 msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad.\n"
13404 msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không, do đó lịch sử sai.\n"
13406 #: sys-utils/hwclock.c:912
13408 msgid "Not setting clock because drift factor %f is far too high.\n"
13409 msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì hệ số trôi %f là quá cao.\n"
13411 #: sys-utils/hwclock.c:940
13413 msgid "No usable clock interface found.\n"
13414 msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n"
13416 #: sys-utils/hwclock.c:941
13417 msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method."
13418 msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ."
13420 #: sys-utils/hwclock.c:944
13422 msgid "Use the --verbose option to see the details of our search for an access method."
13423 msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta."
13425 #: sys-utils/hwclock.c:994
13427 msgid "Target date: %ld\n"
13428 msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n"
13430 #: sys-utils/hwclock.c:995
13432 msgid "Predicted RTC: %ld\n"
13435 #: sys-utils/hwclock.c:1025
13436 msgid "RTC read returned an invalid value."
13439 #: sys-utils/hwclock.c:1053
13441 msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n"
13442 msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n"
13444 #: sys-utils/hwclock.c:1090
13446 msgid "unable to read the RTC epoch."
13447 msgstr "không thể đọc siêu khối"
13449 #: sys-utils/hwclock.c:1092
13451 msgid "The RTC epoch is set to %lu.\n"
13454 #: sys-utils/hwclock.c:1095
13455 msgid "--epoch is required for --setepoch."
13458 #: sys-utils/hwclock.c:1098
13460 msgid "unable to set the RTC epoch."
13461 msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
13463 #: sys-utils/hwclock.c:1112
13465 msgid " %s [function] [option...]\n"
13466 msgstr " hwclock [hàm] [tùy chọn…]\n"
13468 #: sys-utils/hwclock.c:1115
13469 msgid "Time clocks utility."
13472 #: sys-utils/hwclock.c:1118
13474 msgid " -r, --show display the RTC time"
13475 msgstr " -r, --raw hiển thị ở chế độ thô\n"
13477 #: sys-utils/hwclock.c:1119
13479 msgid " --get display drift corrected RTC time"
13480 msgstr " -Z, --context hiển thị ngữ cảnh SELinux\n"
13482 #: sys-utils/hwclock.c:1120
13484 msgid " --set set the RTC according to --date"
13485 msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
13487 #: sys-utils/hwclock.c:1121
13488 msgid " -s, --hctosys set the system time from the RTC"
13491 #: sys-utils/hwclock.c:1122
13493 msgid " -w, --systohc set the RTC from the system time"
13494 msgstr " -t, --types <d.sách> các kiểu hệ thống tập tin bị hạn chế\n"
13496 #: sys-utils/hwclock.c:1123
13498 msgid " --systz send timescale configurations to the kernel"
13499 msgstr " --xyzzy chỉ dùng tùy chọn dạng dài\n"
13501 #: sys-utils/hwclock.c:1124
13502 msgid " -a, --adjust adjust the RTC to account for systematic drift"
13505 #: sys-utils/hwclock.c:1126
13507 msgid " --getepoch display the RTC epoch"
13508 msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
13510 #: sys-utils/hwclock.c:1127
13511 msgid " --setepoch set the RTC epoch according to --epoch"
13514 #: sys-utils/hwclock.c:1129
13515 msgid " --predict predict the drifted RTC time according to --date"
13518 #: sys-utils/hwclock.c:1131
13520 msgid " -u, --utc the RTC timescale is UTC"
13521 msgstr " -u, --utc RTC dùng UTC\n"
13523 #: sys-utils/hwclock.c:1132
13525 msgid " -l, --localtime the RTC timescale is Local"
13526 msgstr " -l, --local RTC dùng múi giờ địa phương\n"
13528 #: sys-utils/hwclock.c:1135
13530 msgid " -f, --rtc <file> use an alternate file to %1$s\n"
13531 msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> dùng tập tin thay cho %s\n"
13533 #: sys-utils/hwclock.c:1138
13535 msgid " --directisa use the ISA bus instead of %1$s access\n"
13538 #: sys-utils/hwclock.c:1139
13540 msgid " --date <time> date/time input for --set and --predict"
13541 msgstr " -t, --time <time_t> thời điểm thức giấc\n"
13543 #: sys-utils/hwclock.c:1140
13544 msgid " --delay <sec> delay used when set new RTC time"
13547 #: sys-utils/hwclock.c:1142
13548 msgid " --epoch <year> epoch input for --setepoch"
13551 #: sys-utils/hwclock.c:1144
13552 msgid " --update-drift update the RTC drift factor"
13555 #: sys-utils/hwclock.c:1146
13557 msgid " --noadjfile do not use %1$s\n"
13558 msgstr " --noheadings không in phần đầu\n"
13560 #: sys-utils/hwclock.c:1148
13562 msgid " --adjfile <file> use an alternate file to %1$s\n"
13563 msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> dùng tập tin thay cho %s\n"
13565 #: sys-utils/hwclock.c:1149
13567 msgid " --test dry run; implies --verbose"
13568 msgstr " --fake chạy thử; bỏ qua cú gọi hệ thống umount(2)\n"
13570 #: sys-utils/hwclock.c:1150
13572 msgid " -v, --verbose display more details"
13573 msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
13575 #: sys-utils/hwclock.c:1247
13576 msgid "Unable to connect to audit system"
13577 msgstr "không thể kết nối đến hệ thống audit"
13579 #: sys-utils/hwclock.c:1271
13580 msgid "use --verbose, --debug has been deprecated."
13583 #: sys-utils/hwclock.c:1373
13585 msgid "%d too many arguments given"
13586 msgstr "quá nhiều đối số"
13588 #: sys-utils/hwclock.c:1381
13589 msgid "--update-drift requires --set or --systohc"
13592 #: sys-utils/hwclock.c:1386
13593 msgid "With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime"
13594 msgstr "Với “--noadjfile”, bạn phải chỉ ra “--utc” hoặc “--localtime”"
13596 #: sys-utils/hwclock.c:1393
13597 msgid "--date is required for --set or --predict"
13600 #: sys-utils/hwclock.c:1399
13602 msgid "invalid date '%s'"
13603 msgstr "id không hợp lệ: %s"
13605 #: sys-utils/hwclock.c:1413
13607 msgid "System Time: %ld.%06ld\n"
13608 msgstr "Thời gian hệ thống hiện tại: %ld = %s\n"
13610 #: sys-utils/hwclock.c:1429
13612 msgid "Test mode: nothing was changed."
13613 msgstr "kích thước vùng hoán đổi"
13615 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:389
13616 msgid "ISA port access is not implemented"
13619 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:391
13621 msgid "iopl() port access failed"
13622 msgstr "open() cho %s không thành công"
13624 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:402
13626 msgid "Using direct ISA access to the clock"
13627 msgstr "Đang dùng các chỉ lệnh V/R trực tiếp cho đồng hồ ISA."
13629 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:128
13631 msgid "Trying to open: %s\n"
13632 msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n"
13634 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:150 sys-utils/hwclock-rtc.c:253
13636 msgid "cannot open rtc device"
13637 msgstr "không thể mở "
13639 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:186
13641 msgid "ioctl(%s) to %s to read the time failed"
13642 msgstr "ioctl(%s) tới %s để đọc thời gian không thành công"
13644 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:214
13646 msgid "Waiting in loop for time from %s to change\n"
13647 msgstr "Chờ cho thời gian từ %s thay đổi\n"
13649 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:233
13650 msgid "Timed out waiting for time change."
13651 msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi thời gian."
13653 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:280
13655 msgid "select() to %s to wait for clock tick timed out"
13656 msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc bị quá thời gian"
13658 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:283
13660 msgid "select() to %s to wait for clock tick failed"
13661 msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công"
13663 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:288
13665 msgid "ioctl() to %s to turn off update interrupts failed"
13666 msgstr "ioctl() tới %s để tắt các ngắt cập nhật không thành công"
13668 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:294
13670 msgid "ioctl(%d, RTC_UIE_ON, 0) to %s failed"
13671 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
13673 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:347
13675 msgid "ioctl(%s) to %s to set the time failed"
13676 msgstr "ioctl(%s) tới %s để đặt thời gian không thành công."
13678 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:353
13680 msgid "ioctl(%s) was successful.\n"
13681 msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
13683 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:369
13685 msgid "Using the rtc interface to the clock."
13686 msgstr "Dùng giao diện /dev cho đồng hồ."
13688 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:402
13690 msgid "ioctl(%d, RTC_EPOCH_READ, epoch_p) to %s failed"
13691 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_READ) tới %s không thành công"
13693 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:408
13695 msgid "ioctl(%d, RTC_EPOCH_READ, epoch_p) to %s succeeded.\n"
13696 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_READ) tới %s không thành công"
13698 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:426
13700 msgid "invalid epoch '%s'."
13701 msgstr "id không hợp lệ: %s"
13703 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:437
13705 msgid "ioctl(%d, RTC_EPOCH_SET, %lu) to %s failed"
13706 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
13708 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:443
13710 msgid "ioctl(%d, RTC_EPOCH_SET, %lu) to %s succeeded.\n"
13711 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
13713 #: sys-utils/ipcmk.c:70
13714 msgid "Create various IPC resources.\n"
13715 msgstr "Tạo các nguồn IPC khác nhau.\n"
13717 #: sys-utils/ipcmk.c:73
13718 msgid " -M, --shmem <size> create shared memory segment of size <size>\n"
13719 msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ có kích thước <size>\n"
13721 #: sys-utils/ipcmk.c:74
13722 msgid " -S, --semaphore <number> create semaphore array with <number> elements\n"
13723 msgstr " -S, --semaphore <số> tạo mảng tín hiệu với <số> phần tử\n"
13725 #: sys-utils/ipcmk.c:75
13726 msgid " -Q, --queue create message queue\n"
13727 msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
13729 #: sys-utils/ipcmk.c:76
13730 msgid " -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
13731 msgstr " -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
13733 #: sys-utils/ipcmk.c:110 sys-utils/losetup.c:730 sys-utils/zramctl.c:647
13734 msgid "failed to parse size"
13735 msgstr "gặp lỗi khi đặt kích cỡ trang"
13737 #: sys-utils/ipcmk.c:117
13738 msgid "failed to parse elements"
13739 msgstr "gặp lỗi khi phân tích các phần tử"
13741 #: sys-utils/ipcmk.c:141
13742 msgid "create share memory failed"
13743 msgstr "lỗi tạo vùng nhớ dùng chung"
13745 #: sys-utils/ipcmk.c:143
13747 msgid "Shared memory id: %d\n"
13748 msgstr "ID vùng nhớ dùng chung: %d\n"
13750 #: sys-utils/ipcmk.c:149
13751 msgid "create message queue failed"
13752 msgstr "lỗi tạo hàng đợi thông điệp"
13754 #: sys-utils/ipcmk.c:151
13756 msgid "Message queue id: %d\n"
13757 msgstr "ID hàng đợi thông điệp: %d\n"
13759 #: sys-utils/ipcmk.c:157
13760 msgid "create semaphore failed"
13761 msgstr "lỗi tạo cờ hiệu"
13763 #: sys-utils/ipcmk.c:159
13765 msgid "Semaphore id: %d\n"
13766 msgstr "ID cờ hiệu: %d\n"
13768 #: sys-utils/ipcrm.c:51
13771 " %1$s [options]\n"
13772 " %1$s shm|msg|sem <id>...\n"
13774 " %1$s [CÁC_TUỲ_CHỌN]\n"
13775 " %1$s shm|msg|sem <id>…\n"
13777 #: sys-utils/ipcrm.c:55
13778 msgid "Remove certain IPC resources.\n"
13779 msgstr "Gỡ bỏ các nguồn IPC đã biết.\n"
13781 #: sys-utils/ipcrm.c:58
13782 msgid " -m, --shmem-id <id> remove shared memory segment by id\n"
13783 msgstr " -m, --shmem-id <mã_số> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ theo mã số\n"
13785 #: sys-utils/ipcrm.c:59
13786 msgid " -M, --shmem-key <key> remove shared memory segment by key\n"
13787 msgstr " -M, --shmem-key <khóa> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ theo khóa\n"
13789 #: sys-utils/ipcrm.c:60
13790 msgid " -q, --queue-id <id> remove message queue by id\n"
13791 msgstr " -q, --queue-id <id> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi id\n"
13793 #: sys-utils/ipcrm.c:61
13794 msgid " -Q, --queue-key <key> remove message queue by key\n"
13795 msgstr " -Q, --queue-key <khóa> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi khóa\n"
13797 #: sys-utils/ipcrm.c:62
13798 msgid " -s, --semaphore-id <id> remove semaphore by id\n"
13799 msgstr " -s, --semaphore-id <id> gỡ bỏ tín hiệu bằng id\n"
13801 #: sys-utils/ipcrm.c:63
13802 msgid " -S, --semaphore-key <key> remove semaphore by key\n"
13803 msgstr " -S, --semaphore-key <khóa> gỡ bỏ tín hiệu bởi khóa\n"
13805 #: sys-utils/ipcrm.c:64
13806 msgid " -a, --all[=shm|msg|sem] remove all (in the specified category)\n"
13807 msgstr " -a, --all[=<shm|msg|sem>] gỡ bỏ tất cả (trong phân loại đặc biệt)\n"
13809 #: sys-utils/ipcrm.c:65
13810 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
13811 msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đang làm\n"
13813 #: sys-utils/ipcrm.c:86
13815 msgid "removing shared memory segment id `%d'\n"
13816 msgstr "gỡ bỏ đoạn bộ nhớ chia sẻ có id “%d”\n"
13818 #: sys-utils/ipcrm.c:91
13820 msgid "removing message queue id `%d'\n"
13821 msgstr "gỡ bỏ id hàng đợi thông điệp “%d”\n"
13823 #: sys-utils/ipcrm.c:96
13825 msgid "removing semaphore id `%d'\n"
13826 msgstr "đang gỡ bỏ cờ hiệu id “%d”\n"
13828 #: sys-utils/ipcrm.c:108 sys-utils/ipcrm.c:222
13829 msgid "permission denied for key"
13830 msgstr "không đủ quyền hạn cho chìa khóa"
13832 #: sys-utils/ipcrm.c:108
13833 msgid "permission denied for id"
13834 msgstr "không đủ quyền hạn cho id"
13836 #: sys-utils/ipcrm.c:111 sys-utils/ipcrm.c:228
13837 msgid "invalid key"
13838 msgstr "chìa khóa không đúng"
13840 #: sys-utils/ipcrm.c:111
13844 #: sys-utils/ipcrm.c:114 sys-utils/ipcrm.c:225
13845 msgid "already removed key"
13846 msgstr "khóa đã được xóa bỏ"
13848 #: sys-utils/ipcrm.c:114
13849 msgid "already removed id"
13852 #: sys-utils/ipcrm.c:117 sys-utils/ipcrm.c:231
13854 msgstr "khóa gặp lỗi"
13856 #: sys-utils/ipcrm.c:117
13858 msgstr "id gặp lỗi"
13860 #: sys-utils/ipcrm.c:134
13862 msgid "invalid id: %s"
13863 msgstr "id không hợp lệ: %s"
13865 #: sys-utils/ipcrm.c:167
13867 msgid "resource(s) deleted\n"
13868 msgstr "đã xóa (các) nguồn\n"
13870 #: sys-utils/ipcrm.c:200
13872 msgid "illegal key (%s)"
13873 msgstr "khóa không họp lệ (%s)"
13875 #: sys-utils/ipcrm.c:256
13876 msgid "kernel not configured for shared memory"
13877 msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ"
13879 #: sys-utils/ipcrm.c:269
13880 msgid "kernel not configured for semaphores"
13881 msgstr "nhân không cấu hình cho đèn tín hiệu"
13883 #: sys-utils/ipcrm.c:290
13884 msgid "kernel not configured for message queues"
13885 msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin"
13887 #: sys-utils/ipcs.c:53
13890 " %1$s [resource-option...] [output-option]\n"
13891 " %1$s -m|-q|-s -i <id>\n"
13893 " %1$s [tùy chọn tài nguyên…] [định_dạng_kết_xuất]\n"
13894 " %1$s -m|-q|-s -i <id>\n"
13897 #: sys-utils/ipcs.c:57 sys-utils/lsipc.c:294
13898 msgid "Show information on IPC facilities.\n"
13899 msgstr "Cung cấp thông tin về phương tiện IPC\n"
13901 #: sys-utils/ipcs.c:60
13902 msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by <id>\n"
13903 msgstr " -i, --id <mã_số> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bởi <mã_số>\n"
13905 #: sys-utils/ipcs.c:64 sys-utils/lsipc.c:297
13906 msgid "Resource options:\n"
13907 msgstr "Tùy chọn tài nguyên:\n"
13909 #: sys-utils/ipcs.c:65 sys-utils/lsipc.c:298
13910 msgid " -m, --shmems shared memory segments\n"
13911 msgstr " -m, --shmems đoạn bộ nhớ chia sẻ\n"
13913 #: sys-utils/ipcs.c:66 sys-utils/lsipc.c:299
13914 msgid " -q, --queues message queues\n"
13915 msgstr " -q, --queues hàng đợi thông điệp\n"
13917 #: sys-utils/ipcs.c:67 sys-utils/lsipc.c:300
13918 msgid " -s, --semaphores semaphores\n"
13919 msgstr " -s, --semaphores tín hiệu\n"
13921 #: sys-utils/ipcs.c:68
13922 msgid " -a, --all all (default)\n"
13923 msgstr " -a, --all tất cả (mặc định)\n"
13925 #: sys-utils/ipcs.c:71
13926 msgid "Output options:\n"
13927 msgstr "Tùy chọn xuất:\n"
13929 #: sys-utils/ipcs.c:72
13930 msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
13931 msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
13933 #: sys-utils/ipcs.c:73
13934 msgid " -p, --pid show PIDs of creator and last operator\n"
13935 msgstr " -p, --pid hiển thị mã số tiến trình của bộ tạo và thao tác cuối\n"
13937 #: sys-utils/ipcs.c:74
13938 msgid " -c, --creator show creator and owner\n"
13939 msgstr " -c, --creator hiển thị người tạo và chủ sở hữu\n"
13941 #: sys-utils/ipcs.c:75
13942 msgid " -l, --limits show resource limits\n"
13943 msgstr " -l, --limits hiển thị giới hạn nguồn tài nguyên\n"
13945 #: sys-utils/ipcs.c:76
13946 msgid " -u, --summary show status summary\n"
13947 msgstr " -u, --summary hiển thị tổng hợp trạng thái\n"
13949 #: sys-utils/ipcs.c:77
13950 msgid " --human show sizes in human-readable format\n"
13951 msgstr " --human hiển thị kích cỡ theo một định dạng cho người đọc được\n"
13953 #: sys-utils/ipcs.c:78
13954 msgid " -b, --bytes show sizes in bytes\n"
13955 msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước tính bằng bytes\n"
13957 #: sys-utils/ipcs.c:164
13958 msgid "when using an ID, a single resource must be specified"
13959 msgstr "khi dùng một ID, cần chỉ ra một nguồn đơn"
13961 #: sys-utils/ipcs.c:204
13963 msgid "unable to fetch shared memory limits\n"
13964 msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất"
13966 #: sys-utils/ipcs.c:207
13968 msgid "------ Shared Memory Limits --------\n"
13969 msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ ------\n"
13971 #: sys-utils/ipcs.c:208
13973 msgid "max number of segments = %ju\n"
13974 msgstr "số đoạn lớn nhất = %ju\n"
13976 #: sys-utils/ipcs.c:210
13977 msgid "max seg size"
13978 msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất"
13980 #: sys-utils/ipcs.c:218
13981 msgid "max total shared memory"
13982 msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất"
13984 #: sys-utils/ipcs.c:220
13985 msgid "min seg size"
13986 msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất"
13988 #: sys-utils/ipcs.c:232
13990 msgid "kernel not configured for shared memory\n"
13991 msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ\n"
13993 #: sys-utils/ipcs.c:236
13995 msgid "------ Shared Memory Status --------\n"
13996 msgstr "------ Trạng thái bộ nhớ chia sẻ --------\n"
13998 #. TRANSLATORS: This output format is maintained for backward
13999 #. compatibility as ipcs is used in scripts. For consistency
14000 #. with the rest, the translated form can follow this model:
14002 #. "segments allocated = %d\n"
14003 #. "pages allocated = %ld\n"
14004 #. "pages resident = %ld\n"
14005 #. "pages swapped = %ld\n"
14006 #. "swap performance = %ld attempts, %ld successes\n"
14008 #: sys-utils/ipcs.c:248
14011 "segments allocated %d\n"
14012 "pages allocated %ld\n"
14013 "pages resident %ld\n"
14014 "pages swapped %ld\n"
14015 "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
14017 "segments được cấp phát %d\n"
14018 "số trang được cấp phát %ld\n"
14019 "số trang thường trú %ld\n"
14020 "số trang được hoán đổi %ld\n"
14021 "Hiệu suất hoán đổi: %ld thử\t %ld thành công\n"
14023 #: sys-utils/ipcs.c:265
14025 msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n"
14026 msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n"
14028 #: sys-utils/ipcs.c:267 sys-utils/ipcs.c:273 sys-utils/ipcs.c:280
14029 #: sys-utils/ipcs.c:286
14033 #: sys-utils/ipcs.c:267 sys-utils/ipcs.c:286 sys-utils/ipcs.c:392
14034 #: sys-utils/ipcs.c:407 sys-utils/ipcs.c:495 sys-utils/ipcs.c:513
14038 #: sys-utils/ipcs.c:267 sys-utils/ipcs.c:392 sys-utils/ipcs.c:495
14042 #: sys-utils/ipcs.c:267 sys-utils/ipcs.c:392 sys-utils/ipcs.c:495
14046 #: sys-utils/ipcs.c:267 sys-utils/ipcs.c:392 sys-utils/ipcs.c:495
14050 #: sys-utils/ipcs.c:267 sys-utils/ipcs.c:392 sys-utils/ipcs.c:495
14054 #: sys-utils/ipcs.c:271
14056 msgid "------ Shared Memory Attach/Detach/Change Times --------\n"
14057 msgstr "------ Gắn/Bỏ gắn/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ --------\n"
14059 #: sys-utils/ipcs.c:273 sys-utils/ipcs.c:280 sys-utils/ipcs.c:286
14060 #: sys-utils/ipcs.c:398 sys-utils/ipcs.c:407 sys-utils/ipcs.c:501
14061 #: sys-utils/ipcs.c:507 sys-utils/ipcs.c:513
14063 msgstr "chủ sở hữu"
14065 #: sys-utils/ipcs.c:273
14069 #: sys-utils/ipcs.c:273
14073 #: sys-utils/ipcs.c:274
14075 msgstr "đã thay đổi"
14077 #: sys-utils/ipcs.c:278
14079 msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op PIDs --------\n"
14080 msgstr "------ PID Trình tạo vùng nhớ chia sẻ /Thao tác cuối --------\n"
14082 #: sys-utils/ipcs.c:280
14086 #: sys-utils/ipcs.c:280
14090 #: sys-utils/ipcs.c:284
14092 msgid "------ Shared Memory Segments --------\n"
14093 msgstr "------ Các đoạn vùng nhớ chia sẻ --------\n"
14095 #: sys-utils/ipcs.c:286 sys-utils/ipcs.c:407 sys-utils/ipcs.c:513
14099 #: sys-utils/ipcs.c:287 sys-utils/ipcs.c:514
14101 msgstr "kích-thước"
14103 #: sys-utils/ipcs.c:287 sys-utils/prlimit.c:75 sys-utils/prlimit.c:76
14104 #: sys-utils/prlimit.c:78 sys-utils/prlimit.c:79 sys-utils/prlimit.c:81
14105 #: sys-utils/prlimit.c:82 sys-utils/prlimit.c:86 sys-utils/prlimit.c:90
14109 #: sys-utils/ipcs.c:288
14113 #: sys-utils/ipcs.c:288
14115 msgstr "trạng thái"
14117 #: sys-utils/ipcs.c:312 sys-utils/ipcs.c:314 sys-utils/ipcs.c:316
14118 #: sys-utils/ipcs.c:430 sys-utils/ipcs.c:432 sys-utils/ipcs.c:538
14119 #: sys-utils/ipcs.c:540 sys-utils/ipcs.c:542 sys-utils/ipcs.c:596
14120 #: sys-utils/ipcs.c:598 sys-utils/ipcs.c:627 sys-utils/ipcs.c:629
14121 #: sys-utils/ipcs.c:631 sys-utils/ipcs.c:655
14125 #: sys-utils/ipcs.c:342 sys-utils/lsipc.c:997 sys-utils/lsipc.c:1003
14129 #: sys-utils/ipcs.c:343 sys-utils/lsipc.c:998 sys-utils/lsipc.c:1011
14133 #: sys-utils/ipcs.c:363
14135 msgid "unable to fetch semaphore limits\n"
14136 msgstr "gặp lỗi khi đặt giới hạn nguồn %s"
14138 #: sys-utils/ipcs.c:366
14140 msgid "------ Semaphore Limits --------\n"
14141 msgstr "------ Giới hạn cờ hiệu --------\n"
14143 #: sys-utils/ipcs.c:367
14145 msgid "max number of arrays = %d\n"
14146 msgstr "số dãy lớn nhất = %d\n"
14148 #: sys-utils/ipcs.c:368
14150 msgid "max semaphores per array = %d\n"
14151 msgstr "số cờ hiệu lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n"
14153 #: sys-utils/ipcs.c:369
14155 msgid "max semaphores system wide = %d\n"
14156 msgstr "số cờ hiệu lớn nhất của cả hệ thống = %d\n"
14158 #: sys-utils/ipcs.c:370
14160 msgid "max ops per semop call = %d\n"
14161 msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi cờ hiệu = %d\n"
14163 #: sys-utils/ipcs.c:371
14165 msgid "semaphore max value = %u\n"
14166 msgstr "giá trị cờ hiệu lớn nhất = %d\n"
14168 #: sys-utils/ipcs.c:380
14170 msgid "kernel not configured for semaphores\n"
14171 msgstr "nhân không cấu hình cho cờ hiệu\n"
14173 #: sys-utils/ipcs.c:383
14175 msgid "------ Semaphore Status --------\n"
14176 msgstr "------ Trạng thái cờ hiệu --------\n"
14178 #: sys-utils/ipcs.c:384
14180 msgid "used arrays = %d\n"
14181 msgstr "mảng đã dùng = %d\n"
14183 #: sys-utils/ipcs.c:385
14185 msgid "allocated semaphores = %d\n"
14186 msgstr "cờ hiệu đã phân phối = %d\n"
14188 #: sys-utils/ipcs.c:390
14190 msgid "------ Semaphore Arrays Creators/Owners --------\n"
14191 msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy cờ hiệu --------\n"
14193 #: sys-utils/ipcs.c:392 sys-utils/ipcs.c:398 sys-utils/ipcs.c:407
14195 msgstr "mã số cờ hiệu"
14197 #: sys-utils/ipcs.c:396
14199 msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n"
14200 msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Cờ hiệu --------\n"
14202 #: sys-utils/ipcs.c:398
14204 msgstr "thao tác cuối cùng"
14206 #: sys-utils/ipcs.c:398
14207 msgid "last-changed"
14208 msgstr "thay đổi cuối cùng"
14210 #: sys-utils/ipcs.c:405
14212 msgid "------ Semaphore Arrays --------\n"
14213 msgstr "-------- Mảng cờ hiệu ----------\n"
14215 #: sys-utils/ipcs.c:407
14217 msgstr "số cờ hiệu"
14219 #: sys-utils/ipcs.c:465
14221 msgid "unable to fetch message limits\n"
14222 msgstr "Số đầu đọc"
14224 #: sys-utils/ipcs.c:468
14226 msgid "------ Messages Limits --------\n"
14227 msgstr "---- Giới hạn Thông điệp ------\n"
14229 #: sys-utils/ipcs.c:469
14231 msgid "max queues system wide = %d\n"
14232 msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n"
14234 #: sys-utils/ipcs.c:471
14235 msgid "max size of message"
14236 msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn"
14238 #: sys-utils/ipcs.c:473
14239 msgid "default max size of queue"
14240 msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi"
14242 #: sys-utils/ipcs.c:480
14244 msgid "kernel not configured for message queues\n"
14245 msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n"
14247 #: sys-utils/ipcs.c:483
14249 msgid "------ Messages Status --------\n"
14250 msgstr "------ Trạng thái Thông điệp --------\n"
14252 #: sys-utils/ipcs.c:485
14254 msgid "allocated queues = %d\n"
14255 msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n"
14257 #: sys-utils/ipcs.c:486
14259 msgid "used headers = %d\n"
14260 msgstr "phần đầu đã dùng = %d\n"
14262 #: sys-utils/ipcs.c:488
14264 msgstr "không gian đã dùng"
14266 #: sys-utils/ipcs.c:489
14270 #: sys-utils/ipcs.c:493
14272 msgid "------ Message Queues Creators/Owners --------\n"
14273 msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu Hàng đợi thông điệp --------\n"
14275 #: sys-utils/ipcs.c:495 sys-utils/ipcs.c:501 sys-utils/ipcs.c:507
14276 #: sys-utils/ipcs.c:513
14280 #: sys-utils/ipcs.c:499
14282 msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n"
14283 msgstr "------ Thời gian Gửi/Nhận/Đổi Hàng đợi thông điệp --------\n"
14285 #: sys-utils/ipcs.c:501
14289 #: sys-utils/ipcs.c:501
14293 #: sys-utils/ipcs.c:501
14297 #: sys-utils/ipcs.c:505
14299 msgid "------ Message Queues PIDs --------\n"
14300 msgstr "------ PID của hàng đợi thông điệp --------\n"
14302 #: sys-utils/ipcs.c:507
14306 #: sys-utils/ipcs.c:507
14310 #: sys-utils/ipcs.c:511
14312 msgid "------ Message Queues --------\n"
14313 msgstr "------ Hàng đợi thông điệp--------\n"
14315 #: sys-utils/ipcs.c:514
14317 msgstr "byte đã dùng"
14319 #: sys-utils/ipcs.c:515
14321 msgstr "thông điệp"
14323 #: sys-utils/ipcs.c:580 sys-utils/ipcs.c:610 sys-utils/ipcs.c:643
14324 #: sys-utils/lsipc.c:547 sys-utils/lsipc.c:739 sys-utils/lsipc.c:899
14326 msgid "id %d not found"
14327 msgstr "không tìm thấy id %d"
14329 #: sys-utils/ipcs.c:584
14333 "Shared memory Segment shmid=%d\n"
14336 "Đoạn vùng nhớ chia sẻ shmid=%d\n"
14338 #: sys-utils/ipcs.c:585
14340 msgid "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\n"
14341 msgstr "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\n"
14343 #: sys-utils/ipcs.c:588
14345 msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n"
14346 msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n"
14348 #: sys-utils/ipcs.c:590
14352 #: sys-utils/ipcs.c:590
14356 #: sys-utils/ipcs.c:592
14358 msgid "lpid=%u\tcpid=%u\tnattch=%jd\n"
14359 msgstr "lpid=%u\tcpid=%u\tnattch=%jd\n"
14361 #: sys-utils/ipcs.c:595
14363 msgid "att_time=%-26.24s\n"
14364 msgstr "att_time=%-26.24s\n"
14366 #: sys-utils/ipcs.c:597
14368 msgid "det_time=%-26.24s\n"
14369 msgstr "det_time=%-26.24s\n"
14371 #: sys-utils/ipcs.c:599 sys-utils/ipcs.c:630
14373 msgid "change_time=%-26.24s\n"
14374 msgstr "change_time=%-26.24s\n"
14376 #: sys-utils/ipcs.c:614
14380 "Message Queue msqid=%d\n"
14383 "Hàng đợi Thông điệp msqid=%d\n"
14385 #: sys-utils/ipcs.c:615
14387 msgid "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\tmode=%#o\n"
14388 msgstr "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\tmode=%#o\n"
14390 #: sys-utils/ipcs.c:619
14394 #: sys-utils/ipcs.c:619
14398 #: sys-utils/ipcs.c:621
14402 #: sys-utils/ipcs.c:621
14406 #: sys-utils/ipcs.c:626
14408 msgid "send_time=%-26.24s\n"
14409 msgstr "send_time=%-26.24s\n"
14411 #: sys-utils/ipcs.c:628
14413 msgid "rcv_time=%-26.24s\n"
14414 msgstr "rcv_time=%-26.24s\n"
14416 #: sys-utils/ipcs.c:647
14420 "Semaphore Array semid=%d\n"
14423 "Dãy cờ hiệu semid=%d\n"
14425 #: sys-utils/ipcs.c:648
14427 msgid "uid=%u\t gid=%u\t cuid=%u\t cgid=%u\n"
14428 msgstr "uid=%u\t gid=%u\t cuid=%u\t cgid=%u\n"
14430 #: sys-utils/ipcs.c:651
14432 msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n"
14433 msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n"
14435 #: sys-utils/ipcs.c:653
14437 msgid "nsems = %ju\n"
14438 msgstr "nsems = %ju\n"
14440 #: sys-utils/ipcs.c:654
14442 msgid "otime = %-26.24s\n"
14443 msgstr "otime = %-26.24s\n"
14445 #: sys-utils/ipcs.c:656
14447 msgid "ctime = %-26.24s\n"
14448 msgstr "ctime = %-26.24s\n"
14450 #: sys-utils/ipcs.c:659
14452 msgstr "số cờ hiệu"
14454 #: sys-utils/ipcs.c:659
14458 #: sys-utils/ipcs.c:659
14462 #: sys-utils/ipcs.c:659
14466 #: sys-utils/ipcs.c:659
14470 #: sys-utils/ipcutils.c:229 sys-utils/ipcutils.c:233 sys-utils/ipcutils.c:237
14471 #: sys-utils/ipcutils.c:241
14474 msgstr "%s gặp lỗi"
14476 #: sys-utils/ipcutils.c:502
14478 msgid "%s (bytes) = "
14479 msgstr "%s (bytes) = "
14481 #: sys-utils/ipcutils.c:504
14483 msgid "%s (kbytes) = "
14484 msgstr "%s (kbytes) = "
14486 #: sys-utils/ldattach.c:184
14487 msgid "invalid iflag"
14488 msgstr "iflag không hợp lệ"
14490 #: sys-utils/ldattach.c:200
14492 msgid " %s [options] <ldisc> <device>\n"
14493 msgstr "%s [các tùy chọn] <ldisc> <thiết bị>\n"
14495 #: sys-utils/ldattach.c:203
14496 msgid "Attach a line discipline to a serial line.\n"
14497 msgstr "Đính kèm kỷ luật dòng đến đường nối tiếp.\n"
14499 #: sys-utils/ldattach.c:206
14500 msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n"
14501 msgstr " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
14503 #: sys-utils/ldattach.c:207
14504 msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
14505 msgstr " -s, --speed <giá_trị> đặt tốc độ cổng nối tiếp\n"
14507 #: sys-utils/ldattach.c:208
14508 msgid " -c, --intro-command <string> intro sent before ldattach\n"
14509 msgstr " -c, --intro-command <chuỗi> intro gửi trước ldattach\n"
14511 #: sys-utils/ldattach.c:209
14512 msgid " -p, --pause <seconds> pause between intro and ldattach\n"
14513 msgstr " -p, --pause <giây> tạm dừng giữa intro và ldattach\n"
14515 #: sys-utils/ldattach.c:210
14516 msgid " -7, --sevenbits set character size to 7 bits\n"
14517 msgstr " -7, --sevenbits đặt kích thước ký tự thành 7 bits\n"
14519 #: sys-utils/ldattach.c:211
14520 msgid " -8, --eightbits set character size to 8 bits\n"
14521 msgstr " -8, --eightbits đặt kích thước ký tự thành 8 bits\n"
14523 #: sys-utils/ldattach.c:212
14524 msgid " -n, --noparity set parity to none\n"
14525 msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
14527 #: sys-utils/ldattach.c:213
14528 msgid " -e, --evenparity set parity to even\n"
14529 msgstr " -e, --evenparity đặt bít chẵn lẻ thành chẵn\n"
14531 #: sys-utils/ldattach.c:214
14532 msgid " -o, --oddparity set parity to odd\n"
14533 msgstr " -o, --oddparity đặt bít chẵn lẻ thành lẻ\n"
14535 #: sys-utils/ldattach.c:215
14536 msgid " -1, --onestopbit set stop bits to one\n"
14537 msgstr " -1, --onestopbit đặt các bít dừng thành một\n"
14539 #: sys-utils/ldattach.c:216
14540 msgid " -2, --twostopbits set stop bits to two\n"
14541 msgstr " -2, --twostopbits đặt các bít dừng thành hai\n"
14543 #: sys-utils/ldattach.c:217
14544 msgid " -i, --iflag [-]<iflag> set input mode flag\n"
14545 msgstr " -i, --iflag [-]<cờ> đặt cờ chế độ đầu vào\n"
14547 #: sys-utils/ldattach.c:222
14550 "Known <ldisc> names:\n"
14553 "Các tên <ldisc> đã biết đến:\n"
14555 #: sys-utils/ldattach.c:226
14558 "Known <iflag> names:\n"
14561 "Các tên <iflag> đã biết đến:\n"
14563 #: sys-utils/ldattach.c:344
14564 msgid "invalid speed argument"
14565 msgstr "tham số tốc độ không hợp lệ"
14567 #: sys-utils/ldattach.c:347
14568 msgid "invalid pause argument"
14569 msgstr "đối số dừng không hợp lệ"
14571 #: sys-utils/ldattach.c:374
14572 msgid "invalid line discipline argument"
14573 msgstr "đối số kỷ luật dòng không hợp lệ"
14575 #: sys-utils/ldattach.c:394
14577 msgid "%s is not a serial line"
14578 msgstr "%s không phải là dòng nối tiếp"
14580 #: sys-utils/ldattach.c:401
14582 msgid "cannot get terminal attributes for %s"
14583 msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s"
14585 #: sys-utils/ldattach.c:404
14587 msgid "speed %d unsupported"
14588 msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ"
14590 #: sys-utils/ldattach.c:453
14592 msgid "cannot set terminal attributes for %s"
14593 msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s"
14595 #: sys-utils/ldattach.c:463
14597 msgid "cannot write intro command to %s"
14598 msgstr "không thể ghi lệnh giới thiệu vào %s"
14600 #: sys-utils/ldattach.c:473
14601 msgid "cannot set line discipline"
14602 msgstr "không thể đặt kỷ luật dòng"
14604 #: sys-utils/ldattach.c:483
14605 msgid "cannot daemonize"
14606 msgstr "không thể chạy trong nền"
14608 #: sys-utils/losetup.c:72
14609 msgid "autoclear flag set"
14610 msgstr "đặt cờ autoclear (tự xóa)"
14612 #: sys-utils/losetup.c:73
14613 msgid "device backing file"
14614 msgstr "tập tin hỗ trợ thiết bị"
14616 #: sys-utils/losetup.c:74
14617 msgid "backing file inode number"
14618 msgstr "số nút tập tin hỗ trợ"
14620 #: sys-utils/losetup.c:75
14621 msgid "backing file major:minor device number"
14622 msgstr "tập tin hỗ trợ số lớn:nhỏ thiết bị"
14624 #: sys-utils/losetup.c:76
14625 msgid "loop device name"
14626 msgstr "tên thiết bị loop"
14628 #: sys-utils/losetup.c:77
14629 msgid "offset from the beginning"
14630 msgstr "offset từ điểm bắt đầu"
14632 #: sys-utils/losetup.c:78
14633 msgid "partscan flag set"
14634 msgstr "đặt cờ partscan"
14636 #: sys-utils/losetup.c:80
14637 msgid "size limit of the file in bytes"
14638 msgstr "giới hạn kích thước tập tin tính theo byte"
14640 #: sys-utils/losetup.c:81
14641 msgid "loop device major:minor number"
14642 msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị vòng lặp (loop)"
14644 #: sys-utils/losetup.c:82
14645 msgid "access backing file with direct-io"
14648 #: sys-utils/losetup.c:83
14650 msgid "logical sector size in bytes"
14651 msgstr "kích cỡ khối vật lý"
14653 #: sys-utils/losetup.c:140 sys-utils/losetup.c:151
14655 msgid ", offset %ju"
14656 msgstr ", offset %ju"
14658 #: sys-utils/losetup.c:143 sys-utils/losetup.c:154
14660 msgid ", sizelimit %ju"
14661 msgstr ", giới_hạn_kích_thước %ju"
14663 #: sys-utils/losetup.c:162
14665 msgid ", encryption %s (type %u)"
14666 msgstr ", mã hóa %s (kiểu %u)"
14668 #: sys-utils/losetup.c:206
14670 msgid "%s: detach failed"
14671 msgstr "%s: tháo gặp lỗi"
14673 #: sys-utils/losetup.c:401
14676 " %1$s [options] [<loopdev>]\n"
14677 " %1$s [options] -f | <loopdev> <file>\n"
14679 " %1$s [các tùy chọn] [<loopdev>]\n"
14680 " %1$s [các tùy chọn] -f | <loopdev> <tập-tin>\n"
14682 #: sys-utils/losetup.c:406
14683 msgid "Set up and control loop devices.\n"
14684 msgstr "Cài đặt và điều khiển các thiết bị vòng lặp.\n"
14686 #: sys-utils/losetup.c:410
14687 msgid " -a, --all list all used devices\n"
14688 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
14690 #: sys-utils/losetup.c:411
14691 msgid " -d, --detach <loopdev>... detach one or more devices\n"
14692 msgstr " -d, --detach <loopdev> … tách rời một hay nhiều thiết-bị\n"
14694 #: sys-utils/losetup.c:412
14695 msgid " -D, --detach-all detach all used devices\n"
14696 msgstr " -D, --detach-all tách rời mọi thiết bị đã dùng\n"
14698 #: sys-utils/losetup.c:413
14699 msgid " -f, --find find first unused device\n"
14700 msgstr " -f, --find tìm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
14702 #: sys-utils/losetup.c:414
14703 msgid " -c, --set-capacity <loopdev> resize the device\n"
14704 msgstr " -c, --set-capacity <loopdev> đổi kích thước của thiết-bị\n"
14706 #: sys-utils/losetup.c:415
14707 msgid " -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n"
14708 msgstr " -j, --associated <file> liệt kê mọi thiết-bị kết hợp với <tập-tin>\n"
14710 #: sys-utils/losetup.c:416
14712 msgid " -L, --nooverlap avoid possible conflict between devices\n"
14713 msgstr " -f, --find tìm thiết bị còn rảnh\n"
14715 #: sys-utils/losetup.c:420
14716 msgid " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
14717 msgstr " -o, --offset <số> bắt đầu tại offset <số> tập tin\n"
14719 #: sys-utils/losetup.c:421
14720 msgid " --sizelimit <num> device is limited to <num> bytes of the file\n"
14721 msgstr " --sizelimit <số> thiết bị được giới hạn <số> byte của tập tin\n"
14723 #: sys-utils/losetup.c:422
14725 msgid " -b --sector-size <num> set the logical sector size to <num>\n"
14726 msgstr " -b, --sector-size <cỡ> cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n"
14728 #: sys-utils/losetup.c:423
14729 msgid " -P, --partscan create a partitioned loop device\n"
14730 msgstr " -P, --partscan tạo thiết bị vòng lặp được phân vùng\n"
14732 #: sys-utils/losetup.c:424
14733 msgid " -r, --read-only set up a read-only loop device\n"
14734 msgstr " -r, --read-only cài đặt thiết bị loop chỉ-đọc\n"
14736 #: sys-utils/losetup.c:425
14737 msgid " --direct-io[=<on|off>] open backing file with O_DIRECT\n"
14740 #: sys-utils/losetup.c:426
14741 msgid " --show print device name after setup (with -f)\n"
14742 msgstr " --show hiển thị tên thiết bị sau cài đặt (với -f)\n"
14744 #: sys-utils/losetup.c:427
14745 msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
14746 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
14748 #: sys-utils/losetup.c:431
14750 msgid " -J, --json use JSON --list output format\n"
14751 msgstr " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất --list\n"
14753 #: sys-utils/losetup.c:432
14754 msgid " -l, --list list info about all or specified (default)\n"
14755 msgstr " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ được chỉ ra (mặc định)\n"
14757 #: sys-utils/losetup.c:433
14758 msgid " -n, --noheadings don't print headings for --list output\n"
14759 msgstr " -n, --noheadings không hiển thị phần đầu cho kết xuất “--list”\n"
14761 #: sys-utils/losetup.c:434
14762 msgid " -O, --output <cols> specify columns to output for --list\n"
14763 msgstr " -O, --output <cột> chỉ định cột sẽ hiển thị cho --list\n"
14765 #: sys-utils/losetup.c:435
14767 msgid " --output-all output all columns\n"
14768 msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n"
14770 #: sys-utils/losetup.c:436
14771 msgid " --raw use raw --list output format\n"
14772 msgstr " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất --list\n"
14774 #: sys-utils/losetup.c:461
14776 msgid "%s: Warning: file is smaller than 512 bytes; the loop device may be useless or invisible for system tools."
14777 msgstr "%s: Cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
14779 #: sys-utils/losetup.c:465
14781 msgid "%s: Warning: file does not fit into a 512-byte sector; the end of the file will be ignored."
14782 msgstr "%s: Cảnh báo: tập tin không vừa khớp cung từ (sector) 512-byte nên kết thúc tập tin sẽ bị bỏ qua."
14784 #: sys-utils/losetup.c:486 sys-utils/losetup.c:538
14786 msgid "%s: overlapping loop device exists"
14787 msgstr "%s không phải là một thiết bị lp"
14789 #: sys-utils/losetup.c:497
14791 msgid "%s: overlapping read-only loop device exists"
14794 #: sys-utils/losetup.c:504
14796 msgid "%s: overlapping encrypted loop device exists"
14799 #: sys-utils/losetup.c:510
14801 msgid "%s: failed to re-use loop device"
14802 msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
14804 #: sys-utils/losetup.c:516
14806 msgid "failed to inspect loop devices"
14807 msgstr "gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
14809 #: sys-utils/losetup.c:539
14811 msgid "%s: failed to check for conflicting loop devices"
14812 msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
14814 #: sys-utils/losetup.c:551 sys-utils/losetup.c:868
14815 msgid "cannot find an unused loop device"
14816 msgstr "không thể tìm thấy thiết bị loop chưa dùng"
14818 #: sys-utils/losetup.c:561
14820 msgid "%s: failed to use backing file"
14821 msgstr "%s: gặp lỗi sử dụng tập tin trợ giúp"
14823 #: sys-utils/losetup.c:654
14825 msgid "failed to parse logical block size"
14826 msgstr "gặp lỗi khi đặt kích cỡ trang"
14828 #: sys-utils/losetup.c:660 sys-utils/losetup.c:670 sys-utils/losetup.c:795
14829 #: sys-utils/losetup.c:809 sys-utils/losetup.c:848
14831 msgid "%s: failed to use device"
14832 msgstr "%s: gặp lỗi khi sử dụng thiết bị"
14834 #: sys-utils/losetup.c:806
14835 msgid "no loop device specified"
14836 msgstr "không chỉ ra thiết bị loop (vòng ngược)"
14838 #: sys-utils/losetup.c:821
14840 msgid "the options %s are allowed during loop device setup only"
14841 msgstr "tùy chọn %s chỉ cho phép cài đặt thiết bị vòng lặp (loop) thôi"
14843 #: sys-utils/losetup.c:826
14844 msgid "the option --offset is not allowed in this context"
14845 msgstr "tùy chọn --offset là không được phép trong ngữ cảnh này"
14847 #: sys-utils/losetup.c:889
14849 msgid "%s: set capacity failed"
14850 msgstr "%s: đặt dung lượng gặp lỗi"
14852 #: sys-utils/losetup.c:898
14854 msgid "%s: set direct io failed"
14855 msgstr "%s: đổi thư mục gặp lỗi"
14857 #: sys-utils/losetup.c:904
14859 msgid "%s: set logical block size failed"
14860 msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ"
14862 #: sys-utils/lscpu.c:84
14866 #: sys-utils/lscpu.c:85
14870 #: sys-utils/lscpu.c:86
14874 #: sys-utils/lscpu.c:87
14876 msgstr "thùng chứa"
14878 #: sys-utils/lscpu.c:130
14882 #: sys-utils/lscpu.c:131
14886 #: sys-utils/lscpu.c:183
14887 msgid "logical CPU number"
14888 msgstr "số CPU logíc"
14890 #: sys-utils/lscpu.c:184
14891 msgid "logical core number"
14892 msgstr "số lõi lôgíc"
14894 #: sys-utils/lscpu.c:185
14895 msgid "logical socket number"
14896 msgstr "số khe cắm lôgíc"
14898 #: sys-utils/lscpu.c:186
14899 msgid "logical NUMA node number"
14900 msgstr "số nút NUMA lôgíc"
14902 #: sys-utils/lscpu.c:187
14903 msgid "logical book number"
14904 msgstr "số chỗ logíc"
14906 #: sys-utils/lscpu.c:188
14908 msgid "logical drawer number"
14909 msgstr "số lõi lôgíc"
14911 #: sys-utils/lscpu.c:189
14912 msgid "shows how caches are shared between CPUs"
14913 msgstr "hiển thị bộ nhớ đệm được chia sẻ giữ các bộ vi xử lý"
14915 #: sys-utils/lscpu.c:190
14916 msgid "CPU dispatching mode on virtual hardware"
14917 msgstr "Chế độ CPU phân phối trên phần cứng ảo"
14919 #: sys-utils/lscpu.c:191
14920 msgid "physical address of a CPU"
14921 msgstr "địa chỉ vật lý của CPU"
14923 #: sys-utils/lscpu.c:192
14924 msgid "shows if the hypervisor has allocated the CPU"
14925 msgstr "hiển thị nếu máy ảo đã được cấp CPU"
14927 #: sys-utils/lscpu.c:193
14928 msgid "shows if Linux currently makes use of the CPU"
14929 msgstr "hiển thị nếu Linux hiện tại có sử dụng CPU"
14931 #: sys-utils/lscpu.c:194
14932 msgid "shows the maximum MHz of the CPU"
14933 msgstr "hiển thị tần số đồng hồ tối đa của CPU theo mhz"
14935 #: sys-utils/lscpu.c:195
14936 msgid "shows the minimum MHz of the CPU"
14937 msgstr "hiển thị tần số đồng hồ tối thiểu của CPU theo mhz"
14939 #: sys-utils/lscpu.c:389
14940 msgid "error: uname failed"
14941 msgstr "lỗi: uname không thành công"
14943 #: sys-utils/lscpu.c:481
14945 msgid "failed to determine number of CPUs: %s"
14946 msgstr "gặp lỗi khi xác định số CPU: %s"
14948 #: sys-utils/lscpu.c:739
14950 msgid "cannot restore signal handler"
14951 msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
14953 #: sys-utils/lscpu.c:1293
14954 msgid "Failed to extract the node number"
14955 msgstr "Gặp lỗi khi lấy số của nút"
14957 #: sys-utils/lscpu.c:1420 sys-utils/lscpu.c:1430
14961 #: sys-utils/lscpu.c:1420 sys-utils/lscpu.c:1430
14965 #: sys-utils/lscpu.c:1514
14968 "# The following is the parsable format, which can be fed to other\n"
14969 "# programs. Each different item in every column has an unique ID\n"
14970 "# starting from zero.\n"
14972 "# Sau đây là định dạng có thể phân tích, kiểu mà có thể được gửi cho chương\n"
14973 "# trình khác. Mỗi mục riêng trong mỗi cột có một mã số ID duy nhất,\n"
14974 "# bắt đầu từ số không.\n"
14976 #: sys-utils/lscpu.c:1711
14977 msgid "Architecture:"
14978 msgstr "Kiến trúc:"
14980 #: sys-utils/lscpu.c:1724
14981 msgid "CPU op-mode(s):"
14982 msgstr "Chế độ thao tác CPU:"
14984 #: sys-utils/lscpu.c:1727 sys-utils/lscpu.c:1729
14985 msgid "Byte Order:"
14986 msgstr "Thứ tự Byte:"
14988 #: sys-utils/lscpu.c:1733
14989 msgid "Address sizes:"
14992 #: sys-utils/lscpu.c:1735
14996 #: sys-utils/lscpu.c:1738
14997 msgid "On-line CPU(s) mask:"
14998 msgstr "Mặt nạ CPU trực tuyến:"
15000 #: sys-utils/lscpu.c:1739
15001 msgid "On-line CPU(s) list:"
15002 msgstr "Danh sách CPU trực tuyến:"
15004 #: sys-utils/lscpu.c:1751
15005 msgid "failed to callocate cpu set"
15006 msgstr "gặp lỗi khi phân cấp (callocate) tập hợp CPU"
15008 #: sys-utils/lscpu.c:1758
15009 msgid "Off-line CPU(s) mask:"
15010 msgstr "Mặt nạ CPU ngoại tuyến:"
15012 #: sys-utils/lscpu.c:1759
15013 msgid "Off-line CPU(s) list:"
15014 msgstr "Danh sách CPU ngoại tuyến:"
15016 #: sys-utils/lscpu.c:1794
15017 msgid "Thread(s) per core:"
15018 msgstr "Số tuyến mỗi lõi:"
15020 #: sys-utils/lscpu.c:1796
15021 msgid "Core(s) per socket:"
15022 msgstr "Số lõi mỗi đế cắm:"
15024 #: sys-utils/lscpu.c:1799
15025 msgid "Socket(s) per book:"
15026 msgstr "Số Socket(s) trên mỗi lần đợi:"
15028 #: sys-utils/lscpu.c:1802
15029 msgid "Book(s) per drawer:"
15032 #: sys-utils/lscpu.c:1804
15036 #: sys-utils/lscpu.c:1806
15040 #: sys-utils/lscpu.c:1809
15042 msgstr "Số đế cắm:"
15044 #: sys-utils/lscpu.c:1813
15045 msgid "NUMA node(s):"
15048 #: sys-utils/lscpu.c:1815
15050 msgstr "ID nhà sản xuất:"
15052 #: sys-utils/lscpu.c:1817
15054 msgid "Machine type:"
15055 msgstr "Kiểu phân vùng"
15057 #: sys-utils/lscpu.c:1819
15058 msgid "CPU family:"
15061 #: sys-utils/lscpu.c:1821
15065 #: sys-utils/lscpu.c:1823
15066 msgid "Model name:"
15067 msgstr "Tên mô hình:"
15069 #: sys-utils/lscpu.c:1825
15073 #: sys-utils/lscpu.c:1827
15077 #: sys-utils/lscpu.c:1829
15079 msgid "CPU dynamic MHz:"
15080 msgstr "Tần số đồng hồ CPU tối thiểu (MHz):"
15082 #: sys-utils/lscpu.c:1831
15084 msgid "CPU static MHz:"
15085 msgstr "Tần số đồng hồ CPU tối đa (MHz):"
15087 #: sys-utils/lscpu.c:1833
15088 msgid "CPU max MHz:"
15089 msgstr "Tần số đồng hồ CPU tối đa (MHz):"
15091 #: sys-utils/lscpu.c:1835
15092 msgid "CPU min MHz:"
15093 msgstr "Tần số đồng hồ CPU tối thiểu (MHz):"
15095 #: sys-utils/lscpu.c:1837
15099 #: sys-utils/lscpu.c:1840 sys-utils/lscpu.c:1842
15100 msgid "Virtualization:"
15103 #: sys-utils/lscpu.c:1845
15104 msgid "Hypervisor:"
15107 #: sys-utils/lscpu.c:1847
15108 msgid "Hypervisor vendor:"
15109 msgstr "Nhà cung cấp bộ ảo hóa:"
15111 #: sys-utils/lscpu.c:1848
15112 msgid "Virtualization type:"
15113 msgstr "Kiểu ảo hóa:"
15115 #: sys-utils/lscpu.c:1851
15116 msgid "Dispatching mode:"
15117 msgstr "Chế độ điều phối:"
15119 #: sys-utils/lscpu.c:1855 sys-utils/lscpu.c:1862
15122 msgstr "Bộ nhớ đệm %s:"
15124 #: sys-utils/lscpu.c:1868
15126 msgid "NUMA node%d CPU(s):"
15127 msgstr "CPU nút%d NUMA:"
15129 #: sys-utils/lscpu.c:1873
15131 msgid "Physical sockets:"
15132 msgstr "Số trụ vật lý"
15134 #: sys-utils/lscpu.c:1874
15136 msgid "Physical chips:"
15137 msgstr "Số trụ vật lý"
15139 #: sys-utils/lscpu.c:1875
15141 msgid "Physical cores/chip:"
15142 msgstr "Kích cỡ cung từ vật lý"
15144 #: sys-utils/lscpu.c:1879
15149 #: sys-utils/lscpu.c:1894
15150 msgid "Display information about the CPU architecture.\n"
15151 msgstr "Hiển thị thông tin về kiến trúc CPU.\n"
15153 #: sys-utils/lscpu.c:1897
15154 msgid " -a, --all print both online and offline CPUs (default for -e)\n"
15155 msgstr " -a, --all in ra cả CPU đang chạy và đang nghỉ (mặc định cho -e)\n"
15157 #: sys-utils/lscpu.c:1898
15158 msgid " -b, --online print online CPUs only (default for -p)\n"
15159 msgstr " -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
15161 #: sys-utils/lscpu.c:1899
15162 msgid " -c, --offline print offline CPUs only\n"
15163 msgstr " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU đang tắt\n"
15165 #: sys-utils/lscpu.c:1900
15167 msgid " -J, --json use JSON for default or extended format\n"
15168 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
15170 #: sys-utils/lscpu.c:1901
15171 msgid " -e, --extended[=<list>] print out an extended readable format\n"
15172 msgstr " -e, --extended[=<dsách>] in ra định dạng có thể đọc được phần mở rộng\n"
15174 #: sys-utils/lscpu.c:1902
15175 msgid " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
15176 msgstr " -p, --parse[=<dsách>] in ra định dạng phân tích được\n"
15178 #: sys-utils/lscpu.c:1903
15179 msgid " -s, --sysroot <dir> use specified directory as system root\n"
15180 msgstr " -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ thống\n"
15182 #: sys-utils/lscpu.c:1904
15183 msgid " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
15184 msgstr " -x, --hex hiển thị dạng thập lục phân thay cho danh sách CPU\n"
15186 #: sys-utils/lscpu.c:1905
15188 msgid " -y, --physical print physical instead of logical IDs\n"
15189 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
15191 #: sys-utils/lscpu.c:2020
15193 msgid "%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --extended or --parse.\n"
15194 msgstr "%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các tùy chọn --extended hay --parsa.\n"
15196 #: sys-utils/lscpu.c:2042
15198 msgid "failed to initialize CPUs sysfs handler"
15199 msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs"
15201 #: sys-utils/lscpu.c:2049
15203 msgid "failed to initialize procfs handler"
15204 msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs"
15206 #: sys-utils/lsipc.c:149
15208 msgid "Resource key"
15209 msgstr "tên của tài nguyên"
15211 #: sys-utils/lsipc.c:149
15216 #: sys-utils/lsipc.c:150
15218 msgid "Resource ID"
15219 msgstr "tên của tài nguyên"
15221 #: sys-utils/lsipc.c:150
15226 #: sys-utils/lsipc.c:151
15227 msgid "Owner's username or UID"
15230 #: sys-utils/lsipc.c:151
15233 msgstr "chủ sở hữu"
15235 #: sys-utils/lsipc.c:152
15237 msgid "Permissions"
15240 #: sys-utils/lsipc.c:153
15241 msgid "Creator UID"
15244 #: sys-utils/lsipc.c:154
15245 msgid "Creator user"
15248 #: sys-utils/lsipc.c:155
15249 msgid "Creator GID"
15252 #: sys-utils/lsipc.c:156
15254 msgid "Creator group"
15255 msgstr "Nhóm chính"
15257 #: sys-utils/lsipc.c:157
15260 msgstr "mã ID Người dùng"
15262 #: sys-utils/lsipc.c:157
15267 #: sys-utils/lsipc.c:158
15272 #: sys-utils/lsipc.c:159
15276 #: sys-utils/lsipc.c:159
15281 #: sys-utils/lsipc.c:160
15286 #: sys-utils/lsipc.c:161
15288 msgid "Time of the last change"
15289 msgstr "kích thước vùng hoán đổi"
15291 #: sys-utils/lsipc.c:161
15293 msgid "Last change"
15294 msgstr "thay đổi cuối cùng"
15296 #: sys-utils/lsipc.c:164
15299 msgstr "byte đã dùng"
15301 #: sys-utils/lsipc.c:165
15303 msgid "Number of messages"
15304 msgstr "Số đầu đọc"
15306 #: sys-utils/lsipc.c:165
15309 msgstr "thông điệp"
15311 #: sys-utils/lsipc.c:166
15313 msgid "Time of last msg sent"
15314 msgstr "thời điểm đăng nhập lần cuối"
15316 #: sys-utils/lsipc.c:166
15320 #: sys-utils/lsipc.c:167
15321 msgid "Time of last msg received"
15324 #: sys-utils/lsipc.c:167
15325 msgid "Msg received"
15328 #: sys-utils/lsipc.c:168
15329 msgid "PID of the last msg sender"
15332 #: sys-utils/lsipc.c:168
15336 #: sys-utils/lsipc.c:169
15337 msgid "PID of the last msg receiver"
15340 #: sys-utils/lsipc.c:169
15341 msgid "Msg receiver"
15344 #: sys-utils/lsipc.c:172
15346 msgid "Segment size"
15347 msgstr "lấy kích cỡ khối"
15349 #: sys-utils/lsipc.c:173
15351 msgid "Number of attached processes"
15352 msgstr "số lượng tiến trình tối đa"
15354 #: sys-utils/lsipc.c:173
15355 msgid "Attached processes"
15358 #: sys-utils/lsipc.c:174
15361 msgstr "trạng thái"
15363 #: sys-utils/lsipc.c:175
15365 msgid "Attach time"
15368 #: sys-utils/lsipc.c:176
15370 msgid "Detach time"
15373 #: sys-utils/lsipc.c:177
15375 msgid "Creator command line"
15376 msgstr "Tùy chọn phân tích lệnh.\n"
15378 #: sys-utils/lsipc.c:177
15380 msgid "Creator command"
15383 #: sys-utils/lsipc.c:178
15384 msgid "PID of the creator"
15387 #: sys-utils/lsipc.c:178
15388 msgid "Creator PID"
15391 #: sys-utils/lsipc.c:179
15392 msgid "PID of last user"
15395 #: sys-utils/lsipc.c:179
15397 msgid "Last user PID"
15398 msgstr "mã ID Người dùng"
15400 #: sys-utils/lsipc.c:182
15402 msgid "Number of semaphores"
15403 msgstr "Số cung từ"
15405 #: sys-utils/lsipc.c:182
15408 msgstr "ID cờ hiệu: %d\n"
15410 #: sys-utils/lsipc.c:183
15411 msgid "Time of the last operation"
15414 #: sys-utils/lsipc.c:183
15416 msgid "Last operation"
15417 msgstr "thao tác %d\n"
15419 #: sys-utils/lsipc.c:186
15421 msgid "Resource name"
15422 msgstr "tên của tài nguyên"
15424 #: sys-utils/lsipc.c:186
15427 msgstr "tên của tài nguyên"
15429 #: sys-utils/lsipc.c:187
15431 msgid "Resource description"
15432 msgstr "bộ mô tả tài nguyên"
15434 #: sys-utils/lsipc.c:187
15436 msgid "Description"
15439 #: sys-utils/lsipc.c:188
15440 msgid "Currently used"
15443 #: sys-utils/lsipc.c:188
15447 #: sys-utils/lsipc.c:189
15449 msgid "Currently use percentage"
15450 msgstr "phần trăm hệ thống tập tin đã dùng"
15452 #: sys-utils/lsipc.c:189
15455 msgstr "Cách dùng:"
15457 #: sys-utils/lsipc.c:190
15458 msgid "System-wide limit"
15461 #: sys-utils/lsipc.c:190
15465 #: sys-utils/lsipc.c:225
15467 msgid "column %s does not apply to the specified IPC"
15470 #: sys-utils/lsipc.c:301
15471 msgid " -g, --global info about system-wide usage (may be used with -m, -q and -s)\n"
15474 #: sys-utils/lsipc.c:302
15476 msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by <id>\n"
15477 msgstr " -i, --id <mã_số> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bởi <mã_số>\n"
15479 #: sys-utils/lsipc.c:308
15481 msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
15482 msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
15484 #: sys-utils/lsipc.c:309
15486 msgid " -c, --creator show creator and owner\n"
15487 msgstr " -c, --creator hiển thị người tạo và chủ sở hữu\n"
15489 #: sys-utils/lsipc.c:311
15491 msgid " -J, --json use the JSON output format\n"
15492 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
15494 #: sys-utils/lsipc.c:313
15496 msgid " -l, --list force list output format (for example with --id)\n"
15497 msgstr " -l, --list dùng định dạng kết xuất liệt kê\n"
15499 #: sys-utils/lsipc.c:315
15500 msgid " -P, --numeric-perms print numeric permissions (PERMS column)\n"
15503 #: sys-utils/lsipc.c:317
15505 msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
15506 msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
15508 #: sys-utils/lsipc.c:322
15512 "Generic columns:\n"
15515 "Tùy chọn Chung:\n"
15517 #: sys-utils/lsipc.c:326
15521 "Shared-memory columns (--shmems):\n"
15524 "Đoạn vùng nhớ chia sẻ shmid=%d\n"
15526 #: sys-utils/lsipc.c:330
15530 "Message-queue columns (--queues):\n"
15531 msgstr " -s, --semaphores tín hiệu\n"
15533 #: sys-utils/lsipc.c:334
15537 "Semaphore columns (--semaphores):\n"
15538 msgstr " -s, --semaphores tín hiệu\n"
15540 #: sys-utils/lsipc.c:338
15544 "Summary columns (--global):\n"
15547 #: sys-utils/lsipc.c:424
15554 #: sys-utils/lsipc.c:697 sys-utils/lsipc.c:858 sys-utils/lsipc.c:1057
15555 msgid "failed to set data"
15556 msgstr "gặp lỗi khi đặt dữ liệu"
15558 #: sys-utils/lsipc.c:722
15560 msgid "Number of semaphore identifiers"
15561 msgstr "Số cung từ"
15563 #: sys-utils/lsipc.c:723
15565 msgid "Total number of semaphores"
15566 msgstr "số lượng cung từ"
15568 #: sys-utils/lsipc.c:724
15570 msgid "Max semaphores per semaphore set."
15571 msgstr " -s, --semaphores tín hiệu\n"
15573 #: sys-utils/lsipc.c:725
15575 msgid "Max number of operations per semop(2)"
15576 msgstr "số lượng tập tin tối đa được mở"
15578 #: sys-utils/lsipc.c:726
15580 msgid "Semaphore max value"
15581 msgstr "giá trị cờ hiệu lớn nhất = %d\n"
15583 #: sys-utils/lsipc.c:883
15585 msgid "Number of message queues"
15586 msgstr "Số đầu đọc"
15588 #: sys-utils/lsipc.c:884
15590 msgid "Max size of message (bytes)"
15591 msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn"
15593 #: sys-utils/lsipc.c:885
15595 msgid "Default max size of queue (bytes)"
15596 msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi"
15598 #: sys-utils/lsipc.c:999 sys-utils/lsipc.c:1018
15602 #: sys-utils/lsipc.c:1000 sys-utils/lsipc.c:1025
15605 msgstr "Linux reserved"
15607 #: sys-utils/lsipc.c:1082
15609 msgid "Shared memory segments"
15612 "Đoạn vùng nhớ chia sẻ shmid=%d\n"
15614 #: sys-utils/lsipc.c:1083
15616 msgid "Shared memory pages"
15617 msgstr "ID vùng nhớ dùng chung: %d\n"
15619 #: sys-utils/lsipc.c:1084
15621 msgid "Max size of shared memory segment (bytes)"
15622 msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn"
15624 #: sys-utils/lsipc.c:1085
15626 msgid "Min size of shared memory segment (bytes)"
15627 msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn"
15629 #: sys-utils/lsipc.c:1155
15631 msgid "failed to parse IPC identifier"
15632 msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID"
15634 #: sys-utils/lsipc.c:1249
15636 msgid "--global is mutually exclusive with --creator, --id and --time"
15637 msgstr "tùy chọn --find loại trừ với <thiết bị>"
15639 #: sys-utils/lsmem.c:126
15640 msgid "start and end address of the memory range"
15643 #: sys-utils/lsmem.c:127
15645 msgid "size of the memory range"
15646 msgstr "kích cỡ của thiết bị"
15648 #: sys-utils/lsmem.c:128
15649 msgid "online status of the memory range"
15652 #: sys-utils/lsmem.c:129
15654 msgid "memory is removable"
15655 msgstr " có thể tháo rời"
15657 #: sys-utils/lsmem.c:130
15658 msgid "memory block number or blocks range"
15661 #: sys-utils/lsmem.c:131
15663 msgid "numa node of memory"
15664 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
15666 #: sys-utils/lsmem.c:132
15668 msgid "valid zones for the memory range"
15669 msgstr "kích cỡ của thiết bị"
15671 #: sys-utils/lsmem.c:259
15674 msgstr ", trực tuyến"
15676 #: sys-utils/lsmem.c:260
15679 msgstr ", trực tuyến"
15681 #: sys-utils/lsmem.c:261
15685 #: sys-utils/lsmem.c:315 sys-utils/lsmem.c:322
15687 msgid "Memory block size:"
15688 msgstr "lấy kích cỡ khối"
15690 #: sys-utils/lsmem.c:316 sys-utils/lsmem.c:326
15692 msgid "Total online memory:"
15693 msgstr "không đủ bộ nhớ"
15695 #: sys-utils/lsmem.c:317 sys-utils/lsmem.c:330
15697 msgid "Total offline memory:"
15698 msgstr "không đủ bộ nhớ"
15700 #: sys-utils/lsmem.c:343
15702 msgid "Failed to open %s"
15705 #: sys-utils/lsmem.c:441
15707 msgid "failed to read memory block size"
15708 msgstr "gặp lỗi khi đặt kích cỡ trang"
15710 #: sys-utils/lsmem.c:472
15712 msgid "This system does not support memory blocks"
15713 msgstr "Hệ thống này không hỗ trợ quét tìm lại của CPU"
15715 #: sys-utils/lsmem.c:497
15716 msgid "List the ranges of available memory with their online status.\n"
15719 #: sys-utils/lsmem.c:502
15721 msgid " -a, --all list each individual memory block\n"
15722 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
15724 #: sys-utils/lsmem.c:508
15726 msgid " -S, --split <list> split ranges by specified columns\n"
15727 msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
15729 #: sys-utils/lsmem.c:509
15731 msgid " -s, --sysroot <dir> use the specified directory as system root\n"
15732 msgstr " -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ thống\n"
15734 #: sys-utils/lsmem.c:510
15735 msgid " --summary[=when] print summary information (never,always or only)\n"
15738 #: sys-utils/lsmem.c:622
15740 msgid "unsupported --summary argument"
15741 msgstr "--setgroups không hỗ trợ tham số “%s”"
15743 #: sys-utils/lsmem.c:637
15745 msgid "options --{raw,json,pairs} and --summary=only are mutually exclusive"
15746 msgstr "các tùy chọn --setgroups=allow và --map-root-user loại trừ lẫn nhau"
15748 #: sys-utils/lsmem.c:645
15750 msgid "invalid argument to --sysroot"
15751 msgstr "đối số không hợp lệ: %s"
15753 #: sys-utils/lsmem.c:676 sys-utils/lsns.c:781
15754 msgid "failed to initialize output table"
15755 msgstr "lỗi khởi tạo bảng kết xuất"
15757 #: sys-utils/lsmem.c:691
15759 msgid "Failed to initialize output column"
15760 msgstr "lỗi khởi tạo cột kết xuất"
15762 #: sys-utils/lsns.c:99
15764 msgid "namespace identifier (inode number)"
15765 msgstr "số nút tập tin hỗ trợ"
15767 #: sys-utils/lsns.c:100
15768 msgid "kind of namespace"
15771 #: sys-utils/lsns.c:101
15773 msgid "path to the namespace"
15774 msgstr "trạng thái của thiết bị"
15776 #: sys-utils/lsns.c:102
15778 msgid "number of processes in the namespace"
15779 msgstr "số lượng tiến trình chạy bởi người dùng"
15781 #: sys-utils/lsns.c:103
15782 msgid "lowest PID in the namespace"
15785 #: sys-utils/lsns.c:104
15786 msgid "PPID of the PID"
15789 #: sys-utils/lsns.c:105
15790 msgid "command line of the PID"
15793 #: sys-utils/lsns.c:106
15794 msgid "UID of the PID"
15797 #: sys-utils/lsns.c:107
15798 msgid "username of the PID"
15801 #: sys-utils/lsns.c:108
15802 msgid "namespace ID as used by network subsystem"
15805 #: sys-utils/lsns.c:109
15806 msgid "nsfs mountpoint (usually used network subsystem)"
15809 #: sys-utils/lsns.c:719
15810 msgid "failed to add line to output"
15811 msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất"
15813 #: sys-utils/lsns.c:898
15815 msgid " %s [options] [<namespace>]\n"
15816 msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n"
15818 #: sys-utils/lsns.c:901
15820 msgid "List system namespaces.\n"
15821 msgstr "Liệt kê các khóa hệ thống nội bộ.\n"
15823 #: sys-utils/lsns.c:909
15825 msgid " -p, --task <pid> print process namespaces\n"
15826 msgstr " -t, --target <pid> tiến trình đích để lấy không gian tên từ đó\n"
15828 #: sys-utils/lsns.c:912
15830 msgid " -W, --nowrap don't use multi-line representation\n"
15831 msgstr " -n, --no-mtab không ghi vào /etc/mtab\n"
15833 #: sys-utils/lsns.c:913
15834 msgid " -t, --type <name> namespace type (mnt, net, ipc, user, pid, uts, cgroup)\n"
15837 #: sys-utils/lsns.c:1012
15839 msgid "unknown namespace type: %s"
15840 msgstr "dạng nguồn không rõ: %s\n"
15842 #: sys-utils/lsns.c:1036
15844 msgid "--task is mutually exclusive with <namespace>"
15845 msgstr "tùy chọn --find loại trừ với <thiết bị>"
15847 #: sys-utils/lsns.c:1037
15849 msgid "invalid namespace argument"
15850 msgstr "đối số dừng không hợp lệ"
15852 #: sys-utils/lsns.c:1089
15854 msgid "not found namespace: %ju"
15857 #: sys-utils/mount.c:65 sys-utils/umount.c:124
15859 msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
15860 msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là %u)"
15862 #: sys-utils/mount.c:68 sys-utils/umount.c:127
15864 msgid "only root can do that (effective UID is %u)"
15865 msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
15867 #: sys-utils/mount.c:72 sys-utils/umount.c:131
15869 msgid "only root can use \"--%s\" option"
15870 msgstr "chỉ có rôt mới có thể sử dụng tùy chọn \"--%s\""
15872 #: sys-utils/mount.c:73 sys-utils/umount.c:132
15873 msgid "only root can do that"
15874 msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
15876 #: sys-utils/mount.c:84 sys-utils/umount.c:64
15878 msgid "%s from %s (libmount %s"
15879 msgstr "%s từ %s (libmount %s"
15881 #: sys-utils/mount.c:129
15882 msgid "failed to read mtab"
15883 msgstr "việc đọc tập tin mtab gặp lỗi"
15885 #: sys-utils/mount.c:191 sys-utils/umount.c:197
15887 msgid "%-25s: ignored\n"
15888 msgstr "%-25s: bị bỏ qua\n"
15890 #: sys-utils/mount.c:192
15892 msgid "%-25s: already mounted\n"
15893 msgstr "%-25s: đã gắn kết\n"
15895 #: sys-utils/mount.c:248
15897 msgid "%s: %s moved to %s.\n"
15898 msgstr "%s: %s được di chuyển đến %s.\n"
15900 #: sys-utils/mount.c:250
15902 msgid "%s: %s bound on %s.\n"
15903 msgstr "%s: %s ràng buộc trên %s.\n"
15905 #: sys-utils/mount.c:253 sys-utils/mount.c:257
15907 msgid "%s: %s mounted on %s.\n"
15908 msgstr "%s: %s được gắn trên %s.\n"
15910 #: sys-utils/mount.c:255
15912 msgid "%s: %s propagation flags changed.\n"
15913 msgstr "%s: %s cờ lan truyền đã thay đổi.\n"
15915 #: sys-utils/mount.c:275
15918 "mount: %s does not contain SELinux labels.\n"
15919 " You just mounted an file system that supports labels which does not\n"
15920 " contain labels, onto an SELinux box. It is likely that confined\n"
15921 " applications will generate AVC messages and not be allowed access to\n"
15922 " this file system. For more details see restorecon(8) and mount(8).\n"
15924 "mount: %s không chứa nhãn kiểu SELinux.\n"
15925 " Bạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n"
15926 " nhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n"
15927 " Rất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n"
15928 " và không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
15929 " Để tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
15931 #: sys-utils/mount.c:333
15933 msgid "%s: failed to parse"
15934 msgstr " %s: gặp lỗi phân tích"
15936 #: sys-utils/mount.c:372
15938 msgid "unsupported option format: %s"
15939 msgstr "không hỗ trợ định dạng tùy chọn: %s"
15941 #: sys-utils/mount.c:374
15943 msgid "failed to append option '%s'"
15944 msgstr "nối thêm tùy chọn “%s” gặp lỗi"
15946 #: sys-utils/mount.c:392
15950 " %1$s -a [options]\n"
15951 " %1$s [options] [--source] <source> | [--target] <directory>\n"
15952 " %1$s [options] <source> <directory>\n"
15953 " %1$s <operation> <mountpoint> [<target>]\n"
15956 " %1$s -a [tuỳ_chọn]\n"
15957 " %1$s [tuỳ_chọn] [--source] <nguồn> | [--target] <thư-mục>\n"
15958 " %1$s [tuỳ_chọn] <nguồn> <thư mục>\n"
15959 " %1$s <thao-tác> <điểm_gắn> [<đích>]\n"
15961 #: sys-utils/mount.c:400
15962 msgid "Mount a filesystem.\n"
15963 msgstr "Gắn kết một hệ thống tập tin.\n"
15965 #: sys-utils/mount.c:404
15968 " -a, --all mount all filesystems mentioned in fstab\n"
15969 " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
15970 " -f, --fake dry run; skip the mount(2) syscall\n"
15971 " -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
15972 " -T, --fstab <path> alternative file to /etc/fstab\n"
15974 " -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong fstab\n"
15975 " -c, --no-canonicalize không đường dẫn canonicalize\n"
15976 " -f, --fake chạy giả; bỏ bước gọi hàm hệ thống mount(2)\n"
15977 " -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -a)\n"
15978 " -T, --fstab <path> tập tin thay thế cho /etc/fstab\n"
15980 #: sys-utils/mount.c:410
15982 msgid " -i, --internal-only don't call the mount.<type> helpers\n"
15983 msgstr " -i, --internal-only không gọi chương trình hỗ trợ umount.<kiểu>\n"
15985 #: sys-utils/mount.c:412
15987 msgid " -l, --show-labels show also filesystem labels\n"
15988 msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước tính bằng bytes\n"
15990 #: sys-utils/mount.c:414 sys-utils/umount.c:98
15992 msgid " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
15993 msgstr " -n, --no-mtab không ghi vào /etc/mtab\n"
15995 #: sys-utils/mount.c:416
15998 " --options-mode <mode>\n"
15999 " what to do with options loaded from fstab\n"
16000 " --options-source <source>\n"
16001 " mount options source\n"
16002 " --options-source-force\n"
16003 " force use of options from fstab/mtab\n"
16006 #: sys-utils/mount.c:423
16009 " -o, --options <list> comma-separated list of mount options\n"
16010 " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
16011 " -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
16012 " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
16014 " -o, --options <list> danh sách các tùy chọn gắn được ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
16015 " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với tùy chọn -a)\n"
16016 " -r, --read-only gắn hệ thống tập tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
16017 " -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n"
16019 #: sys-utils/mount.c:428
16022 " --source <src> explicitly specifies source (path, label, uuid)\n"
16023 " --target <target> explicitly specifies mountpoint\n"
16025 " --source <nguồn> chỉ rõ ràng nguồn (đường dẫn, nhãn, uuid)\n"
16026 " --target <đích> chỉ rõ ràng điểm-gắn\n"
16028 #: sys-utils/mount.c:431 sys-utils/umount.c:104
16030 msgid " -v, --verbose say what is being done\n"
16031 msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
16033 #: sys-utils/mount.c:433
16035 msgid " -w, --rw, --read-write mount the filesystem read-write (default)\n"
16038 #: sys-utils/mount.c:435
16040 msgid " -N, --namespace <ns> perform mount in another namespace\n"
16041 msgstr " -S, --setuid <uid> đặt uid trong không gian tên người dùng\n"
16043 #: sys-utils/mount.c:441
16048 " -L, --label <label> synonym for LABEL=<label>\n"
16049 " -U, --uuid <uuid> synonym for UUID=<uuid>\n"
16050 " LABEL=<label> specifies device by filesystem label\n"
16051 " UUID=<uuid> specifies device by filesystem UUID\n"
16052 " PARTLABEL=<label> specifies device by partition label\n"
16053 " PARTUUID=<uuid> specifies device by partition UUID\n"
16057 " -L, --label <label> đồng nghĩa cho LABEL=<label>\n"
16058 " -U, --uuid <uuid> đồng nghĩa cho UUID=<uuid>\n"
16059 " LABEL=<label> chỉ định rõ thiết bị bằng nhãn hệ thống tập tin\n"
16060 " UUID=<uuid> chỉ định rõ thiết bị bằng UUID hệ thống tập tin\n"
16061 " PARTLABEL=<label> chỉ định thiết bị theo nhãn của phân vùng\n"
16062 " PARTUUID=<uuid> chỉ định thiết bị theo UUID của phân vùng\n"
16064 #: sys-utils/mount.c:450
16067 " <device> specifies device by path\n"
16068 " <directory> mountpoint for bind mounts (see --bind/rbind)\n"
16069 " <file> regular file for loopdev setup\n"
16071 " <device> chỉ định thiết bị theo đường dẫn\n"
16072 " <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --bind/rbind)\n"
16073 " <file> tập tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
16075 #: sys-utils/mount.c:455
16080 " -B, --bind mount a subtree somewhere else (same as -o bind)\n"
16081 " -M, --move move a subtree to some other place\n"
16082 " -R, --rbind mount a subtree and all submounts somewhere else\n"
16086 " -B, --bind gắn một cây con ở một nơi khác (giống như -o bind)\n"
16087 " -M, --move di chuyển một cây con đến một chỗ khác\n"
16088 " -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ khác\n"
16090 #: sys-utils/mount.c:460
16093 " --make-shared mark a subtree as shared\n"
16094 " --make-slave mark a subtree as slave\n"
16095 " --make-private mark a subtree as private\n"
16096 " --make-unbindable mark a subtree as unbindable\n"
16098 " --make-shared đánh dấu một cây con như là phần chia sẻ (shared)\n"
16099 " --make-slave đánh dấu một cây con như là tớ (slave)\n"
16100 " --make-private đánh dấu một cây con như là riêng (private)\n"
16101 " --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc (unbindable)\n"
16103 #: sys-utils/mount.c:465
16106 " --make-rshared recursively mark a whole subtree as shared\n"
16107 " --make-rslave recursively mark a whole subtree as slave\n"
16108 " --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
16109 " --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
16111 " --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ\n"
16112 " --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ\n"
16113 " --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng\n"
16114 " --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không\n"
16115 " thể buộc (unbindable)\n"
16117 #: sys-utils/mount.c:614 sys-utils/umount.c:487
16118 msgid "libmount context allocation failed"
16119 msgstr "cấp phát ngữ cảnh của libmount gặp lỗi"
16121 #: sys-utils/mount.c:671 sys-utils/umount.c:543
16122 msgid "failed to set options pattern"
16123 msgstr "đặt mẫu tùy chọn gặp lỗi"
16125 #: sys-utils/mount.c:718 sys-utils/umount.c:563
16127 msgid "failed to set target namespace to %s"
16128 msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục %s"
16130 #: sys-utils/mount.c:871
16131 msgid "source specified more than once"
16132 msgstr "nguồn được ghi nhiều hơn một lần"
16134 #: sys-utils/mountpoint.c:118
16137 " %1$s [-qd] /path/to/directory\n"
16138 " %1$s -x /dev/device\n"
16140 " %1$s [-qd] /đường/dẫn/tới/thư/mục\n"
16141 " %1$s -x /dev/device\n"
16143 #: sys-utils/mountpoint.c:122
16144 msgid "Check whether a directory or file is a mountpoint.\n"
16145 msgstr "Kiểm tra xem một thư mục hay một tập tin có phải là một điểm gắn hay không.\n"
16147 #: sys-utils/mountpoint.c:125
16149 " -q, --quiet quiet mode - don't print anything\n"
16150 " -d, --fs-devno print maj:min device number of the filesystem\n"
16151 " -x, --devno print maj:min device number of the block device\n"
16153 " -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
16154 " -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tập tin\n"
16155 " -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
16157 #: sys-utils/mountpoint.c:195
16159 msgid "%s is not a mountpoint\n"
16160 msgstr "“%s” không phải một điểm gắn\n"
16162 #: sys-utils/mountpoint.c:201
16164 msgid "%s is a mountpoint\n"
16165 msgstr "%s là một điểm gắn\n"
16167 #: sys-utils/nsenter.c:73 sys-utils/setarch.c:99 sys-utils/unshare.c:248
16169 msgid " %s [options] [<program> [<argument>...]]\n"
16170 msgstr " %s [các tùy chọn] [<chương trình> [các đối số …]]\n"
16172 #: sys-utils/nsenter.c:77
16173 msgid "Run a program with namespaces of other processes.\n"
16174 msgstr "Chạy một chương trình với không gian tên của các tiến trình khác.\n"
16176 #: sys-utils/nsenter.c:80
16178 msgid " -a, --all enter all namespaces\n"
16179 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
16181 #: sys-utils/nsenter.c:81
16182 msgid " -t, --target <pid> target process to get namespaces from\n"
16183 msgstr " -t, --target <pid> tiến trình đích để lấy không gian tên từ đó\n"
16185 #: sys-utils/nsenter.c:82
16186 msgid " -m, --mount[=<file>] enter mount namespace\n"
16187 msgstr " -m, --mount[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n"
16189 #: sys-utils/nsenter.c:83
16190 msgid " -u, --uts[=<file>] enter UTS namespace (hostname etc)\n"
16191 msgstr " -u, --uts[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
16193 #: sys-utils/nsenter.c:84
16194 msgid " -i, --ipc[=<file>] enter System V IPC namespace\n"
16195 msgstr " -i, --ipc[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên “System V IPC”\n"
16197 #: sys-utils/nsenter.c:85
16198 msgid " -n, --net[=<file>] enter network namespace\n"
16199 msgstr " -n, --net[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên mạng\n"
16201 #: sys-utils/nsenter.c:86
16202 msgid " -p, --pid[=<file>] enter pid namespace\n"
16203 msgstr " -p, --pid[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên pid\n"
16205 #: sys-utils/nsenter.c:87
16207 msgid " -C, --cgroup[=<file>] enter cgroup namespace\n"
16208 msgstr " -m, --mount[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n"
16210 #: sys-utils/nsenter.c:88
16211 msgid " -U, --user[=<file>] enter user namespace\n"
16212 msgstr " -U, --user[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên người dùng\n"
16214 #: sys-utils/nsenter.c:89
16215 msgid " -S, --setuid <uid> set uid in entered namespace\n"
16216 msgstr " -S, --setuid <uid> đặt uid trong không gian tên người dùng\n"
16218 #: sys-utils/nsenter.c:90
16219 msgid " -G, --setgid <gid> set gid in entered namespace\n"
16220 msgstr " -G, --setgid <gid> đặt gid trong không gian tên nhóm\n"
16222 #: sys-utils/nsenter.c:91
16223 msgid " --preserve-credentials do not touch uids or gids\n"
16224 msgstr " --preserve-credentials đừng chạm mã số người dùng và nhóm\n"
16226 #: sys-utils/nsenter.c:92
16227 msgid " -r, --root[=<dir>] set the root directory\n"
16228 msgstr " -r, --root[=<t.mục>] đặt thư mục gốc\n"
16230 #: sys-utils/nsenter.c:93
16231 msgid " -w, --wd[=<dir>] set the working directory\n"
16232 msgstr " -w, --wd[=<t.mục>] đặt thư mục làm việc hiện hành\n"
16234 #: sys-utils/nsenter.c:94
16235 msgid " -F, --no-fork do not fork before exec'ing <program>\n"
16236 msgstr " -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
16238 #: sys-utils/nsenter.c:96
16239 msgid " -Z, --follow-context set SELinux context according to --target PID\n"
16242 #: sys-utils/nsenter.c:121
16244 msgid "neither filename nor target pid supplied for %s"
16245 msgstr "không có tên tập tin cũng không có pid đích được áp dụng cho %s"
16247 #: sys-utils/nsenter.c:309
16248 msgid "failed to parse uid"
16249 msgstr "gặp lỗi khi phân tích uid"
16251 #: sys-utils/nsenter.c:313
16252 msgid "failed to parse gid"
16253 msgstr "gặp lỗi khi phân tích gid"
16255 #: sys-utils/nsenter.c:349
16256 msgid "no target PID specified for --follow-context"
16259 #: sys-utils/nsenter.c:351
16261 msgid "failed to get %d SELinux context"
16262 msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới"
16264 #: sys-utils/nsenter.c:354
16266 msgid "failed to set exec context to '%s'"
16267 msgstr "gặp lỗi khi đặt cá nhân thành %s"
16269 #: sys-utils/nsenter.c:361
16271 msgid "no target PID specified for --all"
16272 msgstr "nguồn được ghi nhiều hơn một lần"
16274 #: sys-utils/nsenter.c:425
16276 msgid "reassociate to namespace '%s' failed"
16277 msgstr "kết hợp lại cho không giab tên “%s” gặp lỗi"
16279 #: sys-utils/nsenter.c:441
16280 msgid "cannot open current working directory"
16281 msgstr "không thể mở thư mục hoạt động hiện tại"
16283 #: sys-utils/nsenter.c:448
16284 msgid "change directory by root file descriptor failed"
16285 msgstr "thay đổi thư mục bởi mô tả tập tin gốc gặp lỗi"
16287 #: sys-utils/nsenter.c:451
16288 msgid "chroot failed"
16289 msgstr "chroot gặp lỗi"
16291 #: sys-utils/nsenter.c:461
16292 msgid "change directory by working directory file descriptor failed"
16293 msgstr "thay đổi thư mục bằng mô tả tập tin thư mục làm việc gặp lỗi"
16295 #: sys-utils/nsenter.c:472 sys-utils/setpriv.c:1060 sys-utils/setpriv.c:1067
16296 msgid "setgroups failed"
16297 msgstr "setgroups gặp lỗi"
16299 #: sys-utils/pivot_root.c:34
16301 msgid " %s [options] new_root put_old\n"
16302 msgstr " %s [tùy chọn] gốc_mới cất_cũ\n"
16304 #: sys-utils/pivot_root.c:38
16305 msgid "Change the root filesystem.\n"
16307 "Thay đổi hệ thống tập tin gốc.\n"
16310 #: sys-utils/pivot_root.c:76
16312 msgid "failed to change root from `%s' to `%s'"
16313 msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại"
16315 #: sys-utils/prlimit.c:75
16316 msgid "address space limit"
16317 msgstr "giới hạn không gian địa chỉ"
16319 #: sys-utils/prlimit.c:76
16320 msgid "max core file size"
16321 msgstr "kích cỡ lõi tập tin tối đa"
16323 #: sys-utils/prlimit.c:77
16325 msgstr "thời gian CPU"
16327 #: sys-utils/prlimit.c:77
16331 #: sys-utils/prlimit.c:78
16332 msgid "max data size"
16333 msgstr "cỡ dữ liệu tối đa"
16335 #: sys-utils/prlimit.c:79
16336 msgid "max file size"
16337 msgstr "kích thước tập tin lớn nhất"
16339 #: sys-utils/prlimit.c:80
16340 msgid "max number of file locks held"
16341 msgstr "con số lớn nhất của khóa nắm giữ tập tin"
16343 #: sys-utils/prlimit.c:80
16348 #: sys-utils/prlimit.c:81
16349 msgid "max locked-in-memory address space"
16350 msgstr "không gian địa chỉ locked-in-memory tối đa"
16352 #: sys-utils/prlimit.c:82
16353 msgid "max bytes in POSIX mqueues"
16354 msgstr "số lượng byte lớn nhất trong mqueues POSIX"
16356 #: sys-utils/prlimit.c:83
16357 msgid "max nice prio allowed to raise"
16358 msgstr "mức ưu tiên tuyến trình tối đa được phép đưa ra"
16360 #: sys-utils/prlimit.c:84
16361 msgid "max number of open files"
16362 msgstr "số lượng tập tin tối đa được mở"
16364 #: sys-utils/prlimit.c:84
16367 msgstr "tập tin %s"
16369 #: sys-utils/prlimit.c:85
16370 msgid "max number of processes"
16371 msgstr "số lượng tiến trình tối đa"
16373 #: sys-utils/prlimit.c:85
16376 msgstr "ID tiến trình"
16378 #: sys-utils/prlimit.c:86
16379 msgid "max resident set size"
16380 msgstr "kích cỡ để đặt dài hạn tối đa"
16382 #: sys-utils/prlimit.c:87
16383 msgid "max real-time priority"
16384 msgstr "mức ưu tiên thời-gian-thực tối đa"
16386 #: sys-utils/prlimit.c:88
16387 msgid "timeout for real-time tasks"
16388 msgstr "thời gian tối đa dành cho tác vụ thời gian thực"
16390 #: sys-utils/prlimit.c:88
16392 msgstr "mi-crô giây"
16394 #: sys-utils/prlimit.c:89
16395 msgid "max number of pending signals"
16396 msgstr "con số lớn nhất của tín hiệu treo"
16398 #: sys-utils/prlimit.c:89
16402 #: sys-utils/prlimit.c:90
16403 msgid "max stack size"
16404 msgstr "cỡ stack tối đa"
16406 #: sys-utils/prlimit.c:123
16407 msgid "resource name"
16408 msgstr "tên của tài nguyên"
16410 #: sys-utils/prlimit.c:124
16411 msgid "resource description"
16412 msgstr "bộ mô tả tài nguyên"
16414 #: sys-utils/prlimit.c:125
16416 msgstr "giới hạn mềm"
16418 #: sys-utils/prlimit.c:126
16419 msgid "hard limit (ceiling)"
16420 msgstr "giới hạn cứng (trần)"
16422 #: sys-utils/prlimit.c:127
16426 #: sys-utils/prlimit.c:162
16428 msgid " %s [options] [-p PID]\n"
16429 msgstr " %s [các tùy chọn] [-p PID]\n"
16431 #: sys-utils/prlimit.c:164
16433 msgid " %s [options] COMMAND\n"
16434 msgstr " %s [các tùy chọn] LỆNH\n"
16436 #: sys-utils/prlimit.c:167
16437 msgid "Show or change the resource limits of a process.\n"
16438 msgstr "Hiển thị hay thay đổi các giới hạn tài nguyên của một tiến trình.\n"
16440 #: sys-utils/prlimit.c:169
16443 "General Options:\n"
16446 "Tùy chọn Chung:\n"
16448 #: sys-utils/prlimit.c:170
16451 " -p, --pid <pid> process id\n"
16452 " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
16453 " --noheadings don't print headings\n"
16454 " --raw use the raw output format\n"
16455 " --verbose verbose output\n"
16457 " -p, --pid <pid> id của tiến trình\n"
16458 " -o, --output <list> định nghĩa là cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n"
16459 " --noheadings không hiển thị đầu đề\n"
16460 " --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n"
16461 " --verbose hiển thị đầy đủ thông tin\n"
16462 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
16463 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
16465 #: sys-utils/prlimit.c:178
16468 "Resources Options:\n"
16471 "Tùy chọn Tài nguyên:\n"
16473 #: sys-utils/prlimit.c:179
16475 " -c, --core maximum size of core files created\n"
16476 " -d, --data maximum size of a process's data segment\n"
16477 " -e, --nice maximum nice priority allowed to raise\n"
16478 " -f, --fsize maximum size of files written by the process\n"
16479 " -i, --sigpending maximum number of pending signals\n"
16480 " -l, --memlock maximum size a process may lock into memory\n"
16481 " -m, --rss maximum resident set size\n"
16482 " -n, --nofile maximum number of open files\n"
16483 " -q, --msgqueue maximum bytes in POSIX message queues\n"
16484 " -r, --rtprio maximum real-time scheduling priority\n"
16485 " -s, --stack maximum stack size\n"
16486 " -t, --cpu maximum amount of CPU time in seconds\n"
16487 " -u, --nproc maximum number of user processes\n"
16488 " -v, --as size of virtual memory\n"
16489 " -x, --locks maximum number of file locks\n"
16490 " -y, --rttime CPU time in microseconds a process scheduled\n"
16491 " under real-time scheduling\n"
16493 " -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo ra\n"
16494 " -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của tiến trình\n"
16495 " -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n"
16496 " -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến trình\n"
16497 " -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n"
16498 " -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khóa vào bộ nhớ\n"
16499 " -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n"
16500 " -n, --nofile số tập tin tối đa được mở\n"
16501 " -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
16502 " -r, --rtprio mức ưu tiên tối đa cho việc lập lịch thời gian thực\n"
16503 " -s, --stack kích thước khối nhớ (stack) tối đa\n"
16504 " -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo giây\n"
16505 " -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n"
16506 " -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n"
16507 " -x, --locks số lượng tập tin bị khóa tối đa\n"
16508 " -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình được\n"
16509 " lập lịch dưới lịch thời gian thực\n"
16511 #: sys-utils/prlimit.c:243 sys-utils/prlimit.c:249 sys-utils/prlimit.c:365
16512 #: sys-utils/prlimit.c:370
16516 #: sys-utils/prlimit.c:331
16518 msgid "failed to get old %s limit"
16519 msgstr "lỗi lấy giới hạn %s cũ"
16521 #: sys-utils/prlimit.c:355
16523 msgid "the soft limit %s cannot exceed the hard limit"
16524 msgstr "giới hạn mềm %s không thể vượt quá giới hạn cứng"
16526 #: sys-utils/prlimit.c:362
16528 msgid "New %s limit for pid %d: "
16529 msgstr "Giới hạn %s mới: "
16531 #: sys-utils/prlimit.c:377
16533 msgid "failed to set the %s resource limit"
16534 msgstr "gặp lỗi khi đặt giới hạn nguồn %s"
16536 #: sys-utils/prlimit.c:378
16538 msgid "failed to get the %s resource limit"
16539 msgstr "gặp lỗi khi lấy giới hạn nguồn %s"
16541 #: sys-utils/prlimit.c:455
16543 msgid "failed to parse %s limit"
16544 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giới hạn %s"
16546 #: sys-utils/prlimit.c:584
16547 msgid "option --pid may be specified only once"
16548 msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần"
16550 #: sys-utils/prlimit.c:614
16551 msgid "options --pid and COMMAND are mutually exclusive"
16552 msgstr "tùy chọn --pid và LỆNH loại từ lẫn nhau"
16554 #: sys-utils/readprofile.c:107
16555 msgid "Display kernel profiling information.\n"
16556 msgstr "Hiển thị thông tin hồ sơ hạt nhân.\n"
16558 #: sys-utils/readprofile.c:111
16560 msgid " -m, --mapfile <mapfile> (defaults: \"%s\" and\n"
16561 msgstr " -m, --mapfile <tập tin ánh xạ> (mặc định: \"%s\" và\n"
16563 #: sys-utils/readprofile.c:113
16566 msgstr " \"%s\")\n"
16568 #: sys-utils/readprofile.c:115
16570 msgid " -p, --profile <pro-file> (default: \"%s\")\n"
16571 msgstr " -p, --profile <pro-file> (mặc định: \"%s\")\n"
16573 #: sys-utils/readprofile.c:116
16574 msgid " -M, --multiplier <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n"
16575 msgstr " -M, --multiplier <mult> đặt hệ số nhân profiling thành <mult>\n"
16577 #: sys-utils/readprofile.c:117
16578 msgid " -i, --info print only info about the sampling step\n"
16579 msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n"
16581 #: sys-utils/readprofile.c:118
16582 msgid " -v, --verbose print verbose data\n"
16583 msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
16585 #: sys-utils/readprofile.c:119
16586 msgid " -a, --all print all symbols, even if count is 0\n"
16587 msgstr " -a, --all in ra toàn bộ các ký hiệu, cả khi số lượng là 0\n"
16589 #: sys-utils/readprofile.c:120
16590 msgid " -b, --histbin print individual histogram-bin counts\n"
16591 msgstr " -b, --histbin hiển thị số lượng histogram-bin cá nhân\n"
16593 #: sys-utils/readprofile.c:121
16594 msgid " -s, --counters print individual counters within functions\n"
16595 msgstr " -s, --counters hiển thị số lượng cá nhân trong hàm\n"
16597 #: sys-utils/readprofile.c:122
16598 msgid " -r, --reset reset all the counters (root only)\n"
16599 msgstr " -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện được)\n"
16601 #: sys-utils/readprofile.c:123
16602 msgid " -n, --no-auto disable byte order auto-detection\n"
16603 msgstr " -n, --no-auto tắt chức năng tự động dò tìm thứ tự byte\n"
16605 #: sys-utils/readprofile.c:239
16607 msgid "error writing %s"
16608 msgstr "lỗi ghi %s"
16610 #: sys-utils/readprofile.c:270
16611 msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order."
16612 msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng “-n” để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên của máy."
16614 #: sys-utils/readprofile.c:285
16616 msgid "Sampling_step: %u\n"
16617 msgstr "Sampling_step: %i\n"
16619 #: sys-utils/readprofile.c:301 sys-utils/readprofile.c:322
16621 msgid "%s(%i): wrong map line"
16622 msgstr "%s(%i): sai dòng ánh xạ"
16624 #: sys-utils/readprofile.c:312
16626 msgid "can't find \"_stext\" in %s"
16627 msgstr "không tìm thấy \"_stext\" trong %s"
16629 #: sys-utils/readprofile.c:345
16630 msgid "profile address out of range. Wrong map file?"
16631 msgstr "địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh xạ sai?"
16633 #: sys-utils/readprofile.c:403
16637 #: sys-utils/renice.c:52
16639 msgstr "ID tiến trình"
16641 #: sys-utils/renice.c:53
16642 msgid "process group ID"
16643 msgstr "ID nhóm tiến trình"
16645 #: sys-utils/renice.c:62
16648 " %1$s [-n] <priority> [-p|--pid] <pid>...\n"
16649 " %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>...\n"
16650 " %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>...\n"
16652 " %1$s [-n] <priority> [-p|--pid] <pid>…\n"
16653 " %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>…\n"
16654 " %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>…\n"
16656 #: sys-utils/renice.c:68
16657 msgid "Alter the priority of running processes.\n"
16658 msgstr "Thay đổi mức ưu tiên của các tiến trình đang chạy.\n"
16660 #: sys-utils/renice.c:71
16661 msgid " -n, --priority <num> specify the nice increment value\n"
16662 msgstr " -n, --priority <số> chỉ định giá trị nice gia tăng\n"
16664 #: sys-utils/renice.c:72
16665 msgid " -p, --pid <id> interpret argument as process ID (default)\n"
16666 msgstr " -p, --pid <id> phiên dịch đối số là một mã số tiến trình (mặc định)\n"
16668 #: sys-utils/renice.c:73
16669 msgid " -g, --pgrp <id> interpret argument as process group ID\n"
16670 msgstr " -g, --pgrp <id> phiên dịch đối số là một mã số nhóm tiến trình\n"
16672 #: sys-utils/renice.c:74
16673 msgid " -u, --user <name>|<id> interpret argument as username or user ID\n"
16674 msgstr " -u, --user <name>|<id> biên dịch đối số là một tài khoản hay một mã số người dùng\n"
16676 #: sys-utils/renice.c:86
16678 msgid "failed to get priority for %d (%s)"
16679 msgstr "gặp lỗi khi lấy mức ưu tiên cho %d (%s)"
16681 #: sys-utils/renice.c:99
16683 msgid "failed to set priority for %d (%s)"
16684 msgstr "gặp lỗi khi đăth mức ưu tiên cho %d (%s)"
16686 #: sys-utils/renice.c:104
16688 msgid "%d (%s) old priority %d, new priority %d\n"
16689 msgstr "%d (%s) quyền ưu tiên cũ %d, quyền ưu tiên mới %d\n"
16691 #: sys-utils/renice.c:152
16693 msgid "invalid priority '%s'"
16694 msgstr "id không hợp lệ: %s"
16696 #: sys-utils/renice.c:179
16698 msgid "unknown user %s"
16699 msgstr "người dùng lạ %s"
16701 #. TRANSLATORS: The first %s is one of the above
16702 #. * three ID names. Read: "bad value for %s: %s"
16703 #: sys-utils/renice.c:188
16705 msgid "bad %s value: %s"
16706 msgstr "giá trị sai %s: %s"
16708 #: sys-utils/rfkill.c:128
16710 msgid "kernel device name"
16711 msgstr "tên thiết bị nhân nội bộ"
16713 #: sys-utils/rfkill.c:129
16715 msgid "device identifier value"
16716 msgstr "định danh thiết bị"
16718 #: sys-utils/rfkill.c:130
16719 msgid "device type name that can be used as identifier"
16722 #: sys-utils/rfkill.c:131
16724 msgid "device type description"
16727 #: sys-utils/rfkill.c:132
16729 msgid "status of software block"
16730 msgstr "kích thước của khóa"
16732 #: sys-utils/rfkill.c:133
16734 msgid "status of hardware block"
16735 msgstr "Hiển thị trạng thái của đồng hồ giữ nhà phần cứng.\n"
16737 #: sys-utils/rfkill.c:197
16739 msgid "cannot set non-blocking %s"
16740 msgstr "không thể khóa %s"
16742 #: sys-utils/rfkill.c:218
16744 msgid "wrong size of rfkill event: %zu < %d"
16747 #: sys-utils/rfkill.c:248
16749 msgid "failed to poll %s"
16750 msgstr "gặp lỗi phân tích %s"
16752 #: sys-utils/rfkill.c:315
16754 msgid "invalid identifier"
16755 msgstr "định danh thiết bị"
16757 #: sys-utils/rfkill.c:395 sys-utils/rfkill.c:398
16762 #: sys-utils/rfkill.c:395 sys-utils/rfkill.c:398
16767 #: sys-utils/rfkill.c:417 sys-utils/rfkill.c:489 sys-utils/rfkill.c:533
16769 msgid "invalid identifier: %s"
16770 msgstr "Định danh đĩa: %s"
16772 #: sys-utils/rfkill.c:575
16774 msgid " %s [options] command [identifier ...]\n"
16775 msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết bị> …]\n"
16777 #: sys-utils/rfkill.c:578
16778 msgid "Tool for enabling and disabling wireless devices.\n"
16781 #. TRANSLATORS: command names should not be translated, explaining
16782 #. them as additional field after identifier is fine, for example
16784 #. list [identifier] (lista [tarkenne])
16786 #: sys-utils/rfkill.c:602
16791 #: sys-utils/rfkill.c:603
16795 #: sys-utils/rfkill.c:604
16797 msgid " list [identifier]\n"
16798 msgstr "Định danh đĩa: %s"
16800 #: sys-utils/rfkill.c:605
16802 msgid " block identifier\n"
16803 msgstr "Định danh đĩa: %s"
16805 #: sys-utils/rfkill.c:606
16807 msgid " unblock identifier\n"
16808 msgstr "Định danh đĩa: %s"
16810 #: sys-utils/rtcwake.c:101
16811 msgid "Enter a system sleep state until a specified wakeup time.\n"
16812 msgstr "Vào một trạng thái hệ thống ngủ cho đến thời điểm thức dậy đã chỉ định.\n"
16814 #: sys-utils/rtcwake.c:104
16815 msgid " -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n"
16816 msgstr " -a, --auto đọc chế độ đồng hồ từ tập tin chỉnh sửa (mặc định)\n"
16818 #: sys-utils/rtcwake.c:106
16821 " -A, --adjfile <file> specifies the path to the adjust file\n"
16822 " the default is %s\n"
16824 " -A, --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
16825 " mặc định là %s\n"
16827 #: sys-utils/rtcwake.c:108
16829 msgid " --date <timestamp> date time of timestamp to wake\n"
16830 msgstr " -t, --time <time_t> thời điểm thức giấc\n"
16832 #: sys-utils/rtcwake.c:109
16833 msgid " -d, --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
16834 msgstr " -d, --device <thiết-bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|…)\n"
16836 #: sys-utils/rtcwake.c:110
16837 msgid " -n, --dry-run does everything, but suspend\n"
16838 msgstr " -n, --dry-run không làm gì cả, nhưng tạm treo\n"
16840 #: sys-utils/rtcwake.c:111
16841 msgid " -l, --local RTC uses local timezone\n"
16842 msgstr " -l, --local RTC dùng múi giờ địa phương\n"
16844 #: sys-utils/rtcwake.c:112
16845 msgid " --list-modes list available modes\n"
16848 #: sys-utils/rtcwake.c:113
16849 msgid " -m, --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n"
16850 msgstr " -m, --mode <chế_độ> chế độ ngủ standby|mem|…\n"
16852 #: sys-utils/rtcwake.c:114
16853 msgid " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
16854 msgstr " -s, --seconds <giây> số giây sẽ ngủ\n"
16856 #: sys-utils/rtcwake.c:115
16857 msgid " -t, --time <time_t> time to wake\n"
16858 msgstr " -t, --time <time_t> thời điểm thức giấc\n"
16860 #: sys-utils/rtcwake.c:116
16861 msgid " -u, --utc RTC uses UTC\n"
16862 msgstr " -u, --utc RTC dùng UTC\n"
16864 #: sys-utils/rtcwake.c:117
16865 msgid " -v, --verbose verbose messages\n"
16866 msgstr " -v, --verbose mô tả chi tiết những gì được làm\n"
16868 #: sys-utils/rtcwake.c:167
16869 msgid "read rtc time failed"
16870 msgstr "gặp lỗi khi đọc thời gian từ rtc"
16872 #: sys-utils/rtcwake.c:173
16873 msgid "read system time failed"
16874 msgstr "gặp lỗi khi đọc thời gian từ đồng hồ của hệ thống"
16876 #: sys-utils/rtcwake.c:189
16877 msgid "convert rtc time failed"
16878 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi thời gian từ rtc"
16880 #: sys-utils/rtcwake.c:237
16881 msgid "set rtc wake alarm failed"
16882 msgstr "gặp lỗi khi đặt chuông báo thức rtc"
16884 #: sys-utils/rtcwake.c:274
16886 msgid "discarding stdin"
16887 msgstr "loại bỏ khoảng chênh sắp hàng"
16889 #: sys-utils/rtcwake.c:325
16891 msgid "unexpected third line in: %s: %s"
16892 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trên %s"
16894 #: sys-utils/rtcwake.c:338 sys-utils/rtcwake.c:642
16895 msgid "read rtc alarm failed"
16896 msgstr "gặp lỗi khi đọc chuông báo thức rtc"
16898 #: sys-utils/rtcwake.c:343
16900 msgid "alarm: off\n"
16901 msgstr "báo thức: tắt\n"
16903 #: sys-utils/rtcwake.c:356
16904 msgid "convert time failed"
16905 msgstr "chuyển đổi thời gian đã không thành công"
16907 #: sys-utils/rtcwake.c:361
16909 msgid "alarm: on %s"
16910 msgstr "báo thức: lúc %s"
16912 #: sys-utils/rtcwake.c:405
16914 msgid "could not read: %s"
16915 msgstr "Không thể đọc %s"
16917 #: sys-utils/rtcwake.c:485
16919 msgid "unrecognized suspend state '%s'"
16920 msgstr "không hiểu được trạng thái treo “%s”"
16922 #: sys-utils/rtcwake.c:493
16923 msgid "invalid seconds argument"
16924 msgstr "tham số giây không hợp lệ"
16926 #: sys-utils/rtcwake.c:497
16927 msgid "invalid time argument"
16928 msgstr "tham số thời gian không hợp lệ"
16930 #: sys-utils/rtcwake.c:524
16932 msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n"
16933 msgstr "%s: coi là RTC dùng UTC …\n"
16935 #: sys-utils/rtcwake.c:529
16936 msgid "Using UTC time.\n"
16937 msgstr "Sử dụng thời gian UTC.\n"
16939 #: sys-utils/rtcwake.c:530
16940 msgid "Using local time.\n"
16941 msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n"
16943 #: sys-utils/rtcwake.c:533
16945 msgid "must provide wake time (see --seconds, --time and --date options)"
16946 msgstr "phải cung cấp thời điểm đánh thức (xem thêm các tùy chọn -t và -s)"
16948 #: sys-utils/rtcwake.c:539
16950 msgid "%s not enabled for wakeup events"
16951 msgstr "%s không thể bật sự kiện báo thức"
16953 #: sys-utils/rtcwake.c:546
16955 msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n"
16956 msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n"
16958 #: sys-utils/rtcwake.c:553
16960 msgid "time doesn't go backward to %s"
16961 msgstr "thời gian không chạy ngược về %s"
16963 #: sys-utils/rtcwake.c:563
16965 msgid "%s: wakeup using %s at %s"
16966 msgstr "%s: thức dậy sử dụng %s lúc %s"
16968 #: sys-utils/rtcwake.c:567
16970 msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s"
16971 msgstr "%s: thức dậy từ \"%s\" sử dụng %s lúc %s"
16973 #: sys-utils/rtcwake.c:577
16975 msgid "suspend mode: no; leaving\n"
16976 msgstr "chế độ ngưng: không; đang rời\n"
16978 #: sys-utils/rtcwake.c:586
16980 msgid "suspend mode: off; executing %s\n"
16981 msgstr "chế độ ngưng: bị tắt; đang thực hiện %s\n"
16983 #: sys-utils/rtcwake.c:605
16985 msgid "suspend mode: on; reading rtc\n"
16986 msgstr "chế độ ngưng: đã bật; đang đọc RTC\n"
16988 #: sys-utils/rtcwake.c:610
16989 msgid "rtc read failed"
16990 msgstr "đọc fts gặp lỗi"
16992 #: sys-utils/rtcwake.c:622
16994 msgid "suspend mode: disable; disabling alarm\n"
16995 msgstr "chế độ ngưng: vô hiệu hóa; đang tắt báo động\n"
16997 #: sys-utils/rtcwake.c:626
16999 msgid "suspend mode: show; printing alarm info\n"
17000 msgstr "chế độ ngưng: hiển thị; đang in thông tin báo thức\n"
17002 #: sys-utils/rtcwake.c:633
17004 msgid "suspend mode: %s; suspending system\n"
17005 msgstr "chế độ ngưng: %s; đang ngưng chạy hệ thống\n"
17007 #: sys-utils/rtcwake.c:647
17008 msgid "disable rtc alarm interrupt failed"
17009 msgstr "tắt khả ngắt của đồng hồ báo thức RTC gặp lỗi"
17011 #: sys-utils/setarch.c:48
17013 msgid "Switching on %s.\n"
17014 msgstr "Đang bật %s.\n"
17016 #: sys-utils/setarch.c:97
17018 msgid " %s [<arch>] [options] [<program> [<argument>...]]\n"
17019 msgstr " %s <arch> [các tùy chọn] [<chương trình> [các đối số …]]\n"
17021 #: sys-utils/setarch.c:102
17022 msgid "Change the reported architecture and set personality flags.\n"
17023 msgstr "Thay đổi kiến trúc đã báo cáo và đặt cờ cá nhân.\n"
17025 #: sys-utils/setarch.c:105
17026 msgid " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
17027 msgstr " -B, --32bit bật ADDR_LIMIT_32BIT\n"
17029 #: sys-utils/setarch.c:106
17030 msgid " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
17031 msgstr " -F, --fdpic-funcptrs làm con trỏ hàm chỉ đến một bộ mô tả\n"
17033 #: sys-utils/setarch.c:107
17034 msgid " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
17035 msgstr " -I, --short-inode bật SHORT_INODE\n"
17037 #: sys-utils/setarch.c:108
17038 msgid " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
17039 msgstr " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách mà bộ nhớ ảo được cấp phép\n"
17041 #: sys-utils/setarch.c:109
17042 msgid " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
17043 msgstr " -R, --addr-no-randomize tắt ngẫu nhiên hóa của không gian địa chỉ ảo\n"
17045 #: sys-utils/setarch.c:110
17046 msgid " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
17047 msgstr " -S, --whole-seconds bật WHOLE_SECONDS\n"
17049 #: sys-utils/setarch.c:111
17050 msgid " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
17051 msgstr " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS\n"
17053 #: sys-utils/setarch.c:112
17054 msgid " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
17055 msgstr " -X, --read-implies-exec bật READ_IMPLIES_EXEC\n"
17057 #: sys-utils/setarch.c:113
17058 msgid " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
17059 msgstr " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
17061 #: sys-utils/setarch.c:114
17062 msgid " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
17063 msgstr " -3, --3gb giới hạn không gian địa chỉ tối đa là 3 GB\n"
17065 #: sys-utils/setarch.c:115
17066 msgid " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
17067 msgstr " --4gb bị bỏ qua (với mục đích tương thích ngược)\n"
17069 #: sys-utils/setarch.c:116
17070 msgid " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
17071 msgstr " --uname-2.6 bật UNAME26\n"
17073 #: sys-utils/setarch.c:117
17074 msgid " -v, --verbose say what options are being switched on\n"
17075 msgstr " -v, --verbose nói rõ tùy chọn nào đang được thực hiện\n"
17077 #: sys-utils/setarch.c:120
17078 msgid " --list list settable architectures, and exit\n"
17079 msgstr " --list liệt kê các kiến trúc có thể đặt rồi thoát\n"
17081 #: sys-utils/setarch.c:258
17083 msgid "Kernel cannot set architecture to %s"
17084 msgstr "Hạt nhân không thể đặt kiến trúc thành %s"
17086 #: sys-utils/setarch.c:308
17087 msgid "Not enough arguments"
17088 msgstr "Không đủ đối số"
17090 #: sys-utils/setarch.c:382
17091 msgid "unrecognized option '--list'"
17092 msgstr "không thừa nhận tùy chọn “--list”"
17094 #: sys-utils/setarch.c:390
17096 msgid "no architecture argument or personality flags specified"
17097 msgstr "chưa chỉ định đối số kiến trúc"
17099 #: sys-utils/setarch.c:402
17101 msgid "%s: Unrecognized architecture"
17102 msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra"
17104 #: sys-utils/setarch.c:420
17106 msgid "failed to set personality to %s"
17107 msgstr "gặp lỗi khi đặt cá nhân thành %s"
17109 #: sys-utils/setarch.c:432
17111 msgid "Execute command `%s'.\n"
17112 msgstr "Đang thực hiện chương trình “%s”…\n"
17114 #: sys-utils/setpriv.c:125
17116 msgid " %s [options] <program> [<argument>...]\n"
17117 msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [<các đối số>…]\n"
17119 #: sys-utils/setpriv.c:129
17120 msgid "Run a program with different privilege settings.\n"
17121 msgstr "Chạy một chương trình với các cài đặt đặc quyền khác.\n"
17123 #: sys-utils/setpriv.c:132
17125 msgid " -d, --dump show current state (and do not exec)\n"
17126 msgstr " -d, --dump hiển thị trạng thái hiện tại (và không thực thi gì)\n"
17128 #: sys-utils/setpriv.c:133
17130 msgid " --nnp, --no-new-privs disallow granting new privileges\n"
17131 msgstr " --nnp, --no-new-privs cấm cấp đặc quyền mới\n"
17133 #: sys-utils/setpriv.c:134
17135 msgid " --ambient-caps <caps,...> set ambient capabilities\n"
17136 msgstr " --inh-caps <caps,…> đặt các quyền hạn kế thừa\n"
17138 #: sys-utils/setpriv.c:135
17140 msgid " --inh-caps <caps,...> set inheritable capabilities\n"
17141 msgstr " --inh-caps <caps,…> đặt các quyền hạn kế thừa\n"
17143 #: sys-utils/setpriv.c:136
17145 msgid " --bounding-set <caps> set capability bounding set\n"
17146 msgstr " --bounding-set <caps> đặt tập hợp hạn biên dung tích\n"
17148 #: sys-utils/setpriv.c:137
17150 msgid " --ruid <uid|user> set real uid\n"
17151 msgstr " --ruid <uid> đặt uid thật\n"
17153 #: sys-utils/setpriv.c:138
17155 msgid " --euid <uid|user> set effective uid\n"
17156 msgstr " --euid <uid> đặt uid chịu tác động\n"
17158 #: sys-utils/setpriv.c:139
17160 msgid " --rgid <gid|user> set real gid\n"
17161 msgstr " --rgid <gid> đặt gid thực tế\n"
17163 #: sys-utils/setpriv.c:140
17165 msgid " --egid <gid|group> set effective gid\n"
17166 msgstr " --egid <gid> đặt nhóm chịu tác động\n"
17168 #: sys-utils/setpriv.c:141
17170 msgid " --reuid <uid|user> set real and effective uid\n"
17171 msgstr " --reuid <uid> đặt uid thực tế và chịu tác động\n"
17173 #: sys-utils/setpriv.c:142
17175 msgid " --regid <gid|group> set real and effective gid\n"
17176 msgstr " --regid <gid> đặt gid thực tế và chịu tác động\n"
17178 #: sys-utils/setpriv.c:143
17180 msgid " --clear-groups clear supplementary groups\n"
17181 msgstr " --clear-groups xóa sạch các nhóm phụ\n"
17183 #: sys-utils/setpriv.c:144
17185 msgid " --keep-groups keep supplementary groups\n"
17186 msgstr " --keep-groups giữ lại các nhóm phụ\n"
17188 #: sys-utils/setpriv.c:145
17190 msgid " --init-groups initialize supplementary groups\n"
17191 msgstr " --keep-groups giữ lại các nhóm phụ\n"
17193 #: sys-utils/setpriv.c:146
17195 msgid " --groups <group,...> set supplementary groups by UID or name\n"
17196 msgstr " --groups <nhóm,…> đặt các nhóm phụ\n"
17198 #: sys-utils/setpriv.c:147
17200 msgid " --securebits <bits> set securebits\n"
17201 msgstr " --securebits <bits> đăt securebits\n"
17203 #: sys-utils/setpriv.c:148
17206 " --pdeathsig keep|clear|<signame>\n"
17207 " set or clear parent death signal\n"
17208 msgstr " --store lưu cài đặt thiết bị cuối hiện nay làm mặc định\n"
17210 #: sys-utils/setpriv.c:150
17212 msgid " --selinux-label <label> set SELinux label\n"
17213 msgstr " --selinux-label <nhãn> đặt nhãn SELinux\n"
17215 #: sys-utils/setpriv.c:151
17217 msgid " --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile\n"
17218 msgstr " --apparmor-profile <pr> đặt hồ sơ AppArmor\n"
17220 #: sys-utils/setpriv.c:152
17222 " --reset-env clear all environment and initialize\n"
17223 " HOME, SHELL, USER, LOGNAME and PATH\n"
17226 #: sys-utils/setpriv.c:158
17227 msgid " This tool can be dangerous. Read the manpage, and be careful.\n"
17228 msgstr " Công cụ này tương đối nguy hiểm. Hãy đọc trang manpage, và dùng một cách thận trọng.\n"
17230 #: sys-utils/setpriv.c:201
17232 msgid "invalid capability type"
17233 msgstr "chuỗi dung tích sai"
17235 #: sys-utils/setpriv.c:253 sys-utils/setpriv.c:597
17236 msgid "getting process secure bits failed"
17237 msgstr "lấy bít đảm bảo tiến trình gặp lỗi"
17239 #: sys-utils/setpriv.c:257
17241 msgid "Securebits: "
17242 msgstr "Bít an ninh: "
17244 #: sys-utils/setpriv.c:277
17249 #: sys-utils/setpriv.c:303
17251 msgid "%s: too long"
17252 msgstr "%s: quá dài"
17254 #: sys-utils/setpriv.c:331
17256 msgid "Supplementary groups: "
17257 msgstr "Các nhóm phụ: "
17259 #: sys-utils/setpriv.c:333 sys-utils/setpriv.c:399 sys-utils/setpriv.c:404
17260 #: sys-utils/setpriv.c:410 sys-utils/setpriv.c:416 sys-utils/setpriv.c:423
17265 #: sys-utils/setpriv.c:351
17267 msgid "get pdeathsig failed"
17268 msgstr "getresuid gặp lỗi"
17270 #: sys-utils/setpriv.c:371
17275 #: sys-utils/setpriv.c:372
17278 msgstr "euid: %u\n"
17280 #: sys-utils/setpriv.c:375
17283 msgstr "suid: %u\n"
17285 #: sys-utils/setpriv.c:377 sys-utils/setpriv.c:490
17286 msgid "getresuid failed"
17287 msgstr "getresuid gặp lỗi"
17289 #: sys-utils/setpriv.c:386 sys-utils/setpriv.c:505
17290 msgid "getresgid failed"
17291 msgstr "getresgid gặp lỗi"
17293 #: sys-utils/setpriv.c:397
17295 msgid "Effective capabilities: "
17296 msgstr "Dung lượng còn dùng được: "
17298 #: sys-utils/setpriv.c:402
17300 msgid "Permitted capabilities: "
17301 msgstr "Dung tích còn được phép: "
17303 #: sys-utils/setpriv.c:408
17305 msgid "Inheritable capabilities: "
17306 msgstr "Các dung tích kế thừa: "
17308 #: sys-utils/setpriv.c:413
17310 msgid "Ambient capabilities: "
17311 msgstr "Dung tích còn được phép: "
17313 #: sys-utils/setpriv.c:418
17315 msgid "[unsupported]"
17316 msgstr "lệnh không được hỗ trợ"
17318 #: sys-utils/setpriv.c:421
17320 msgid "Capability bounding set: "
17321 msgstr "Tập hợp hạn biên dung lượng: "
17323 #: sys-utils/setpriv.c:430
17324 msgid "SELinux label"
17325 msgstr "Nhãn SELinux"
17327 #: sys-utils/setpriv.c:433
17328 msgid "AppArmor profile"
17329 msgstr "Hồ sơ AppArmor"
17331 #: sys-utils/setpriv.c:446
17333 msgid "cap %d: libcap-ng is broken"
17334 msgstr "cap %d: libcap-ng bị hỏng"
17336 #: sys-utils/setpriv.c:468
17337 msgid "Invalid supplementary group id"
17338 msgstr "Mã số nhóm phụ thêm không hợp lệ"
17340 #: sys-utils/setpriv.c:478
17342 msgid "failed to get parent death signal"
17343 msgstr "lỗi phân tích sigval"
17345 #: sys-utils/setpriv.c:498
17346 msgid "setresuid failed"
17347 msgstr "setresuid gặp lỗi"
17349 #: sys-utils/setpriv.c:513
17350 msgid "setresgid failed"
17351 msgstr "setresgid gặp lỗi"
17353 #: sys-utils/setpriv.c:545
17355 msgid "unsupported capability type"
17356 msgstr "kiểu thời gian không được hỗ trợ"
17358 #: sys-utils/setpriv.c:562
17359 msgid "bad capability string"
17360 msgstr "chuỗi dung tích sai"
17362 #: sys-utils/setpriv.c:570
17363 msgid "libcap-ng is too old for \"all\" caps"
17364 msgstr "libcap-ng là quá cũ cho \"all\" caps"
17366 #: sys-utils/setpriv.c:582
17368 msgid "unknown capability \"%s\""
17369 msgstr "không hiểu dung lượng \"%s\""
17371 #: sys-utils/setpriv.c:606
17372 msgid "unrecognized securebit set -- refusing to adjust"
17373 msgstr "không hiểu tập hợp bít an ninh -- khước từ chỉnh sửa"
17375 #: sys-utils/setpriv.c:610
17376 msgid "bad securebits string"
17377 msgstr "chuỗi bít an toàn sai"
17379 #: sys-utils/setpriv.c:617
17380 msgid "+all securebits is not allowed"
17381 msgstr "+all securebits là không được phép"
17383 #: sys-utils/setpriv.c:630
17384 msgid "adjusting keep_caps does not make sense"
17385 msgstr "điều chỉnh keep_caps không hợp lý"
17387 #: sys-utils/setpriv.c:634
17388 msgid "unrecognized securebit"
17389 msgstr "không nhận ra securebit"
17391 #: sys-utils/setpriv.c:654
17392 msgid "SELinux is not running"
17393 msgstr "SELinux không hoạt động"
17395 #: sys-utils/setpriv.c:669
17397 msgid "close failed: %s"
17398 msgstr "gặp lỗi khi đóng: %s"
17400 #: sys-utils/setpriv.c:677
17401 msgid "AppArmor is not running"
17402 msgstr "AppArmor không hoạt động"
17404 #: sys-utils/setpriv.c:854
17405 msgid "duplicate --no-new-privs option"
17406 msgstr "trùng tùy chọn --no-new-privs"
17408 #: sys-utils/setpriv.c:859
17409 msgid "duplicate ruid"
17410 msgstr "trùng ruid"
17412 #: sys-utils/setpriv.c:861
17413 msgid "failed to parse ruid"
17414 msgstr "gặp lỗi khi phân tích ruid"
17416 #: sys-utils/setpriv.c:869
17417 msgid "duplicate euid"
17418 msgstr "trùng euid"
17420 #: sys-utils/setpriv.c:871
17421 msgid "failed to parse euid"
17422 msgstr "gặp lỗi khi phân tích euid"
17424 #: sys-utils/setpriv.c:875
17425 msgid "duplicate ruid or euid"
17426 msgstr "trùng ruid hoặc euid"
17428 #: sys-utils/setpriv.c:877
17429 msgid "failed to parse reuid"
17430 msgstr "gặp lỗi khi phân tích reuid"
17432 #: sys-utils/setpriv.c:886
17433 msgid "duplicate rgid"
17434 msgstr "trùng rgid"
17436 #: sys-utils/setpriv.c:888
17437 msgid "failed to parse rgid"
17438 msgstr "gặp lỗi khi phân tích rgid"
17440 #: sys-utils/setpriv.c:892
17441 msgid "duplicate egid"
17442 msgstr "trùng egid"
17444 #: sys-utils/setpriv.c:894
17445 msgid "failed to parse egid"
17446 msgstr "gặp lỗi phân tích egid"
17448 #: sys-utils/setpriv.c:898
17449 msgid "duplicate rgid or egid"
17450 msgstr "trùng rgid hoặc egid"
17452 #: sys-utils/setpriv.c:900
17453 msgid "failed to parse regid"
17454 msgstr "gặp lỗi khi phân tích regid"
17456 #: sys-utils/setpriv.c:905
17457 msgid "duplicate --clear-groups option"
17458 msgstr "trùng tùy chọn --clear-groups"
17460 #: sys-utils/setpriv.c:911
17461 msgid "duplicate --keep-groups option"
17462 msgstr "trùng tùy chọn --keep-groups"
17464 #: sys-utils/setpriv.c:917
17466 msgid "duplicate --init-groups option"
17467 msgstr "trùng tùy chọn --groups"
17469 #: sys-utils/setpriv.c:923
17470 msgid "duplicate --groups option"
17471 msgstr "trùng tùy chọn --groups"
17473 #: sys-utils/setpriv.c:929
17475 msgid "duplicate --keep-pdeathsig option"
17476 msgstr "trùng tùy chọn --keep-groups"
17478 #: sys-utils/setpriv.c:938
17479 msgid "duplicate --inh-caps option"
17480 msgstr "trùng tùy chọn --inh-caps"
17482 #: sys-utils/setpriv.c:944
17484 msgid "duplicate --ambient-caps option"
17485 msgstr "trùng tùy chọn --inh-caps"
17487 #: sys-utils/setpriv.c:950
17488 msgid "duplicate --bounding-set option"
17489 msgstr "trùng tùy chọn --bounding-set"
17491 #: sys-utils/setpriv.c:956
17492 msgid "duplicate --securebits option"
17493 msgstr "trùng tùy chọn --securebits"
17495 #: sys-utils/setpriv.c:962
17496 msgid "duplicate --selinux-label option"
17497 msgstr "trùng tùy chọn --selinux-label"
17499 #: sys-utils/setpriv.c:968
17500 msgid "duplicate --apparmor-profile option"
17501 msgstr "trùng tùy chọn --apparmor-profile"
17503 #: sys-utils/setpriv.c:987
17504 msgid "--dump is incompatible with all other options"
17505 msgstr "--dump không tương thích với tất cả các tùy chọn khác"
17507 #: sys-utils/setpriv.c:995
17508 msgid "--list-caps must be specified alone"
17509 msgstr "tùy chọn --list-caps phải được dùng một mình"
17511 #: sys-utils/setpriv.c:1001
17512 msgid "No program specified"
17513 msgstr "Chưa chỉ ra chương trình"
17515 #: sys-utils/setpriv.c:1007
17517 msgid "--[re]gid requires --keep-groups, --clear-groups, --init-groups, or --groups"
17518 msgstr "--[re]gid yêu cầu --keep-groups, --clear-groups, hay --groups"
17520 #: sys-utils/setpriv.c:1011
17521 msgid "--init-groups requires --ruid or --reuid"
17524 #: sys-utils/setpriv.c:1015
17526 msgid "uid %ld not found, --init-groups requires an user that can be found on the system"
17529 #: sys-utils/setpriv.c:1030
17530 msgid "disallow granting new privileges failed"
17531 msgstr "cấm cấp đặc quyền mới gặp lỗi"
17533 #: sys-utils/setpriv.c:1038
17534 msgid "keep process capabilities failed"
17535 msgstr "gặp lỗi khi giữ dung lượng tiến trình"
17537 #: sys-utils/setpriv.c:1046
17538 msgid "activate capabilities"
17539 msgstr "Dung tích hoạt động"
17541 #: sys-utils/setpriv.c:1052
17542 msgid "reactivate capabilities"
17543 msgstr "dung tích được kích hoạt lại"
17545 #: sys-utils/setpriv.c:1063
17547 msgid "initgroups failed"
17548 msgstr "setgroups gặp lỗi"
17550 #: sys-utils/setpriv.c:1071
17551 msgid "set process securebits failed"
17552 msgstr "gặp lỗi khi đặt bít an toàn tiến trình"
17554 #: sys-utils/setpriv.c:1077
17555 msgid "apply bounding set"
17556 msgstr "áp dụng tập hợp biên giới"
17558 #: sys-utils/setpriv.c:1083
17559 msgid "apply capabilities"
17560 msgstr "các dung lượng áp dụng"
17562 #: sys-utils/setpriv.c:1092
17564 msgid "set parent death signal failed"
17565 msgstr "gặp lỗi khi đặt chuông báo thức rtc"
17567 #: sys-utils/setsid.c:33
17569 msgid " %s [options] <program> [arguments ...]\n"
17570 msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số …]\n"
17572 #: sys-utils/setsid.c:37
17573 msgid "Run a program in a new session.\n"
17574 msgstr "Chạy một chương trình trong một phiên mới.\n"
17576 #: sys-utils/setsid.c:40
17577 msgid " -c, --ctty set the controlling terminal to the current one\n"
17578 msgstr " -c, --ctty đặt thiết bị cuối điều khiển cho cái hiện tại\n"
17580 #: sys-utils/setsid.c:41
17582 msgid " -f, --fork always fork\n"
17583 msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n"
17585 #: sys-utils/setsid.c:42
17586 msgid " -w, --wait wait program to exit, and use the same return\n"
17587 msgstr " -w, --wait chờ chương trình kết thúc và dùng cùng giá-trị trả về\n"
17589 #: sys-utils/setsid.c:100
17591 msgstr "rẽ nhánh tiến trình"
17593 #: sys-utils/setsid.c:112
17595 msgid "child %d did not exit normally"
17596 msgstr "tiến trình con “%d” thoát không bình thường"
17598 #: sys-utils/setsid.c:117
17599 msgid "setsid failed"
17600 msgstr "setsid bị lỗi"
17602 #: sys-utils/setsid.c:120
17603 msgid "failed to set the controlling terminal"
17604 msgstr "gặp lỗi khi đặt thiết bị cuối điều khiển"
17606 #: sys-utils/swapoff.c:85
17608 msgid "swapoff %s\n"
17609 msgstr "swapoff %s\n"
17611 #: sys-utils/swapoff.c:104
17612 msgid "Not superuser."
17613 msgstr "Không phải siêu người dùng.s"
17615 #: sys-utils/swapoff.c:107
17617 msgid "%s: swapoff failed"
17618 msgstr "%s swapoff bị lỗi"
17620 #: sys-utils/swapoff.c:122 sys-utils/swapon.c:794
17622 msgid " %s [options] [<spec>]\n"
17623 msgstr " %s [các tùy chọn] [<spec>]\n"
17625 #: sys-utils/swapoff.c:125
17626 msgid "Disable devices and files for paging and swapping.\n"
17627 msgstr "Tắt các thiết bị và tập tin dành cho đánh trang và tráo đổi.\n"
17629 #: sys-utils/swapoff.c:128
17631 " -a, --all disable all swaps from /proc/swaps\n"
17632 " -v, --verbose verbose mode\n"
17634 " -a, --all tắt toàn bộ swaps từ /proc/swaps\n"
17635 " -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ thông tin\n"
17637 #: sys-utils/swapoff.c:134
17640 "The <spec> parameter:\n"
17641 " -L <label> LABEL of device to be used\n"
17642 " -U <uuid> UUID of device to be used\n"
17643 " LABEL=<label> LABEL of device to be used\n"
17644 " UUID=<uuid> UUID of device to be used\n"
17645 " <device> name of device to be used\n"
17646 " <file> name of file to be used\n"
17649 "Các đối số <spec>:\n"
17650 " -L <NHÃN> NHÃN của thiết bị cần dùng\n"
17651 " -U <uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
17652 " LABEL=<NHÃN> NHÃN của thiết bị cần dùng\n"
17653 " UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
17654 " <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
17655 " <file> tên của tập tin được dùng\n"
17657 #: sys-utils/swapon.c:96
17658 msgid "device file or partition path"
17659 msgstr "tập tin thiết bị hoặc đường dẫn tới phân vùng"
17661 #: sys-utils/swapon.c:97
17662 msgid "type of the device"
17663 msgstr "kiểu thiết bị"
17665 #: sys-utils/swapon.c:98
17666 msgid "size of the swap area"
17667 msgstr "kích thước vùng hoán đổi"
17669 #: sys-utils/swapon.c:99
17670 msgid "bytes in use"
17671 msgstr "byte đã dùng"
17673 #: sys-utils/swapon.c:100
17674 msgid "swap priority"
17675 msgstr "quyền ưu tiên swap"
17677 #: sys-utils/swapon.c:101
17679 msgstr "uuid tráo đổi"
17681 #: sys-utils/swapon.c:102
17683 msgstr "nhãn tráo đổi"
17685 #: sys-utils/swapon.c:250
17687 msgid "%s\t\t\t\tType\t\tSize\tUsed\tPriority\n"
17688 msgstr "%s\t\t\t\tKiểu\t\tKích cỡ\tDùng\tMứcƯuTiên\n"
17690 #: sys-utils/swapon.c:250
17692 msgstr "Tên tập tin"
17694 #: sys-utils/swapon.c:316
17696 msgid "%s: reinitializing the swap."
17697 msgstr "%s: đang khởi tạo lại vùng trao đổi."
17699 #: sys-utils/swapon.c:380
17701 msgid "%s: lseek failed"
17702 msgstr "%s: lseek bị lỗi"
17704 #: sys-utils/swapon.c:386
17706 msgid "%s: write signature failed"
17707 msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
17709 #: sys-utils/swapon.c:540
17711 msgid "%s: skipping - it appears to have holes."
17712 msgstr "%s: đang bỏ qua — có vẻ là nó bị lỗ."
17714 #: sys-utils/swapon.c:548
17716 msgid "%s: get size failed"
17717 msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ"
17719 #: sys-utils/swapon.c:554
17721 msgid "%s: read swap header failed"
17722 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
17724 #: sys-utils/swapon.c:559
17726 msgid "%s: found signature [pagesize=%d, signature=%s]"
17727 msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %ud, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
17729 #: sys-utils/swapon.c:570
17731 msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
17732 msgstr "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
17734 #: sys-utils/swapon.c:575
17736 msgid "%s: last_page 0x%08llx is larger than actual size of swapspace"
17737 msgstr "%s: last_page 0x%08llx lớn hơn kích cỡ thật của vùng trao đổi"
17739 #: sys-utils/swapon.c:585
17741 msgid "%s: swap format pagesize does not match."
17742 msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
17744 #: sys-utils/swapon.c:591
17746 msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
17747 msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để khởi tạo lại nó.)"
17749 #: sys-utils/swapon.c:600
17751 msgid "%s: software suspend data detected. Rewriting the swap signature."
17752 msgstr "%s: phát hiện dữ liệu ngưng phần mềm. Đang ghi lại chữ ký trao đổi."
17754 #: sys-utils/swapon.c:670
17756 msgid "swapon %s\n"
17757 msgstr "swapon %s\n"
17759 #: sys-utils/swapon.c:674
17761 msgid "%s: swapon failed"
17762 msgstr "%s swapon bị lỗi"
17764 #: sys-utils/swapon.c:747
17766 msgid "%s: noauto option -- ignored"
17767 msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore"
17769 #: sys-utils/swapon.c:769
17771 msgid "%s: already active -- ignored"
17772 msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore"
17774 #: sys-utils/swapon.c:775
17776 msgid "%s: inaccessible -- ignored"
17777 msgstr "%s: không thể ghi các inode"
17779 #: sys-utils/swapon.c:797
17780 msgid "Enable devices and files for paging and swapping.\n"
17781 msgstr "Bật các thiết bị và tập tin để dùng cho việc đánh trang và tráo đổi.\n"
17783 #: sys-utils/swapon.c:800
17784 msgid " -a, --all enable all swaps from /etc/fstab\n"
17785 msgstr " -a, --all bật mọi bộ nhớ tráo đổi có trong /etc/fstab\n"
17787 #: sys-utils/swapon.c:801
17788 msgid " -d, --discard[=<policy>] enable swap discards, if supported by device\n"
17789 msgstr " -d, --discard[=<policy>] bật loại bỏ tráo đổi, nếu được hỗ trợ bởi thiết bị\n"
17791 #: sys-utils/swapon.c:802
17792 msgid " -e, --ifexists silently skip devices that do not exist\n"
17793 msgstr " -e, --ifexists bỏ qua một cách âm thầm các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
17795 #: sys-utils/swapon.c:803
17796 msgid " -f, --fixpgsz reinitialize the swap space if necessary\n"
17797 msgstr " -f, --fixpgsz khởi tạo lại chỗ tráo đổi nếu thấy cần thiết\n"
17799 #: sys-utils/swapon.c:804
17800 msgid " -o, --options <list> comma-separated list of swap options\n"
17801 msgstr " -o, --options <d.sách> danh sách định giới bằng dấu phẩy của các tùy chọn tráo đổi\n"
17803 #: sys-utils/swapon.c:805
17804 msgid " -p, --priority <prio> specify the priority of the swap device\n"
17805 msgstr " -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị tráo đổi\n"
17807 #: sys-utils/swapon.c:806
17808 msgid " -s, --summary display summary about used swap devices (DEPRECATED)\n"
17809 msgstr " -s, --summary hiển thị thông tin thổng hợp về thiết bị tráo đổi (ĐÃ LỖI THỜI)\n"
17811 #: sys-utils/swapon.c:807
17812 msgid " --show[=<columns>] display summary in definable table\n"
17813 msgstr " --show[=<columns>] hiển thị thông tin tổng hợp trong bảng định nghĩa\n"
17815 #: sys-utils/swapon.c:808
17816 msgid " --noheadings don't print table heading (with --show)\n"
17817 msgstr " --noheadings không in phần đầu bảng (với --show)\n"
17819 #: sys-utils/swapon.c:809
17820 msgid " --raw use the raw output format (with --show)\n"
17821 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô cho kết xuất (với --show)\n"
17823 #: sys-utils/swapon.c:810
17824 msgid " --bytes display swap size in bytes in --show output\n"
17825 msgstr " --bytes hiển thị cỡ bộ nhớ tráo đổi tính theo byte ở kết xuất --show\n"
17827 #: sys-utils/swapon.c:811
17828 msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
17829 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
17831 #: sys-utils/swapon.c:816
17834 "The <spec> parameter:\n"
17835 " -L <label> synonym for LABEL=<label>\n"
17836 " -U <uuid> synonym for UUID=<uuid>\n"
17837 " LABEL=<label> specifies device by swap area label\n"
17838 " UUID=<uuid> specifies device by swap area UUID\n"
17839 " PARTLABEL=<label> specifies device by partition label\n"
17840 " PARTUUID=<uuid> specifies device by partition UUID\n"
17841 " <device> name of device to be used\n"
17842 " <file> name of file to be used\n"
17845 "Các đối số <spec>:\n"
17846 " -L <NHÃN> NHÃN của thiết bị cần dùng\n"
17847 " -U <uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
17848 " LABEL=<NHÃN> NHÃN của thiết bị cần dùng\n"
17849 " UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
17850 " PARTLABEL=<label> chỉ định thiết bị theo nhãn của phân vùngl\n"
17851 " PARTUUID=<uuid> chỉ định thiết bị theo UUID của phân vùng\n"
17852 " <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
17853 " <file> tên của tập tin được dùng\n"
17856 #: sys-utils/swapon.c:826
17859 "Available discard policy types (for --discard):\n"
17860 " once : only single-time area discards are issued\n"
17861 " pages : freed pages are discarded before they are reused\n"
17862 "If no policy is selected, both discard types are enabled (default).\n"
17865 "Các kiểu chính sách loại bỏ sẵn có (cho tùy chọn --discard):\n"
17866 " once\t : chỉ loại bỏ các vùng được cấp thời-gian-đơn. (swapon)\n"
17867 " pages\t : loại bỏ các trang đã giải phóng trước khi dùng lại nó.\n"
17868 "Nếu không chọn chính sách nào thì cả hai kiểu trên đều bật (mặc định).\n"
17870 #: sys-utils/swapon.c:911
17871 msgid "failed to parse priority"
17872 msgstr "gặp lỗi khi phân tích mức ưu tiên"
17874 #: sys-utils/swapon.c:930
17876 msgid "unsupported discard policy: %s"
17877 msgstr "không hỗ trợ chính sách loại bỏ: %s"
17879 #: sys-utils/swapon-common.c:73
17881 msgid "cannot find the device for %s"
17882 msgstr "không tìm thấy thiết bị cho %s"
17884 #: sys-utils/switch_root.c:60
17885 msgid "failed to open directory"
17886 msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục"
17888 #: sys-utils/switch_root.c:68
17889 msgid "stat failed"
17890 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin"
17892 #: sys-utils/switch_root.c:79
17893 msgid "failed to read directory"
17894 msgstr "đọc thư mục gặp lỗi"
17896 #: sys-utils/switch_root.c:116
17898 msgid "failed to unlink %s"
17899 msgstr "bỏ liên kết mềm %s không thành công"
17901 #: sys-utils/switch_root.c:153
17903 msgid "failed to mount moving %s to %s"
17904 msgstr "gặp lỗi khi di chuyển gắn %s tới %s"
17906 #: sys-utils/switch_root.c:155
17908 msgid "forcing unmount of %s"
17909 msgstr "ép buộc bỏ gắn của %s"
17911 #: sys-utils/switch_root.c:161
17913 msgid "failed to change directory to %s"
17914 msgstr "gặp lỗi khi thay đổi thư mục tới %s"
17916 #: sys-utils/switch_root.c:173
17918 msgid "failed to mount moving %s to /"
17919 msgstr "gặp lỗi khi di chuyển gắn %s tới /"
17921 #: sys-utils/switch_root.c:179
17922 msgid "failed to change root"
17923 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc"
17925 #: sys-utils/switch_root.c:192
17926 msgid "old root filesystem is not an initramfs"
17927 msgstr "hệ thống tập tin root không phải là một “initramfs”"
17929 #: sys-utils/switch_root.c:205
17931 msgid " %s [options] <newrootdir> <init> <args to init>\n"
17932 msgstr " %s [các tùy chọn] <thư_mục_gốc_mới> <init> <đối số cho khởi tạo>\n"
17934 #: sys-utils/switch_root.c:209
17935 msgid "Switch to another filesystem as the root of the mount tree.\n"
17936 msgstr "Chuyển sang hệ thống tập tin khác làm gốc của cây gắn.\n"
17938 #: sys-utils/switch_root.c:255
17939 msgid "failed. Sorry."
17940 msgstr "gặp lỗi. Rất tiếc."
17942 #: sys-utils/switch_root.c:258
17944 msgid "cannot access %s"
17945 msgstr "không thể truy cập %s"
17947 #: sys-utils/tunelp.c:98
17948 msgid "Set various parameters for the line printer.\n"
17949 msgstr "Đặt các tham số khác nhau cho máy in dòng.\n"
17951 #: sys-utils/tunelp.c:101
17952 msgid " -i, --irq <num> specify parallel port irq\n"
17953 msgstr " -i, --irq <num> chỉ định con số irq cho cổng song song\n"
17955 #: sys-utils/tunelp.c:102
17956 msgid " -t, --time <ms> driver wait time in milliseconds\n"
17957 msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
17959 #: sys-utils/tunelp.c:103
17960 msgid " -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
17961 msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
17963 #: sys-utils/tunelp.c:104
17964 msgid " -w, --wait <us> strobe wait in micro seconds\n"
17965 msgstr " -w, --wait <micrôgiây> nhấp nháy đợi trong micrôgiây\n"
17967 #. TRANSLATORS: do not translate <on|off> arguments. The
17968 #. argument reader does not recognize locale, unless `on' is
17969 #. exactly that very same string.
17970 #: sys-utils/tunelp.c:108
17971 msgid " -a, --abort <on|off> abort on error\n"
17972 msgstr " -a, --abort <on|off> hủy bỏ nếu lỗi\n"
17974 #: sys-utils/tunelp.c:109
17975 msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n"
17976 msgstr " -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
17978 #: sys-utils/tunelp.c:110
17979 msgid " -C, --careful <on|off> extra checking to status check\n"
17980 msgstr " -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
17982 #: sys-utils/tunelp.c:111
17983 msgid " -s, --status query printer status\n"
17984 msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n"
17986 #: sys-utils/tunelp.c:112
17987 msgid " -r, --reset reset the port\n"
17988 msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
17990 #: sys-utils/tunelp.c:113
17991 msgid " -q, --print-irq <on|off> display current irq setting\n"
17992 msgstr " -q, --print-irq <on|off> hiển thị cài đặt irq hiện hành\n"
17994 #: sys-utils/tunelp.c:259
17996 msgid "%s not an lp device"
17997 msgstr "%s không phải là một thiết bị lp"
17999 #: sys-utils/tunelp.c:278
18000 msgid "LPGETSTATUS error"
18001 msgstr "lỗi LPGETSTATUS"
18003 #: sys-utils/tunelp.c:283
18005 msgid "%s status is %d"
18006 msgstr "trạng thái %s là %d"
18008 #: sys-utils/tunelp.c:285
18011 msgstr ", đang bận"
18013 #: sys-utils/tunelp.c:287
18016 msgstr ", sẵn sàng"
18018 #: sys-utils/tunelp.c:289
18020 msgid ", out of paper"
18021 msgstr ", không đủ trang"
18023 #: sys-utils/tunelp.c:291
18026 msgstr ", trực tuyến"
18028 #: sys-utils/tunelp.c:293
18033 #: sys-utils/tunelp.c:298
18034 msgid "ioctl failed"
18035 msgstr "ioctl không thành công"
18037 #: sys-utils/tunelp.c:308
18038 msgid "LPGETIRQ error"
18039 msgstr "lỗi LPGETIRQ"
18041 #: sys-utils/tunelp.c:313
18043 msgid "%s using IRQ %d\n"
18044 msgstr "%s đang dùng IRQ %d\n"
18046 #: sys-utils/tunelp.c:315
18048 msgid "%s using polling\n"
18049 msgstr "%s đang dùng khả năng trưng cầu\n"
18051 #: sys-utils/umount.c:81
18055 " %1$s -a [options]\n"
18056 " %1$s [options] <source> | <directory>\n"
18059 " %1$s -a [các tùy chọn]\n"
18060 " %1$s [các tùy chọn] <nguồn> | <thư-mục>\n"
18062 #: sys-utils/umount.c:87
18063 msgid "Unmount filesystems.\n"
18064 msgstr "Bỏ gắn hệ thống tập tin.\n"
18066 #: sys-utils/umount.c:90
18067 msgid " -a, --all unmount all filesystems\n"
18068 msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
18070 #: sys-utils/umount.c:91
18072 " -A, --all-targets unmount all mountpoints for the given device in the\n"
18073 " current namespace\n"
18075 " -A, --all-targets bỏ gắn mọi điểm gắn cho thiết bị đã cho\n"
18076 " trong không gian tên hiện tại\n"
18078 #: sys-utils/umount.c:93
18079 msgid " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
18080 msgstr " -c, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn\n"
18082 #: sys-utils/umount.c:94
18083 msgid " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
18084 msgstr " -d, --detach-loop nếu có gắn thiết bị loop, thì cũng giải phóng thiết bị này\n"
18086 #: sys-utils/umount.c:95
18087 msgid " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
18088 msgstr " --fake chạy thử; bỏ qua cú gọi hệ thống umount(2)\n"
18090 #: sys-utils/umount.c:96
18091 msgid " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
18092 msgstr " -f, --force buộc bỏ gắn (trong trường hợp không thể thao tác với hệ thống NFS)\n"
18094 #: sys-utils/umount.c:97
18095 msgid " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
18096 msgstr " -i, --internal-only không gọi chương trình hỗ trợ umount.<kiểu>\n"
18098 #: sys-utils/umount.c:99
18099 msgid " -l, --lazy detach the filesystem now, clean up things later\n"
18100 msgstr " -l, --lazy tách rời hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
18102 #: sys-utils/umount.c:100
18103 msgid " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
18104 msgstr " -O, --test-opts <dsách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với -a)\n"
18106 #: sys-utils/umount.c:101
18107 msgid " -R, --recursive recursively unmount a target with all its children\n"
18108 msgstr " -R, --recursive bỏ gắn một cách đệ quy tất cả các con của nó\n"
18110 #: sys-utils/umount.c:102
18111 msgid " -r, --read-only in case unmounting fails, try to remount read-only\n"
18112 msgstr " -r, --read-only trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, hãy thử gắn lại chỉ-đọc\n"
18114 #: sys-utils/umount.c:103
18115 msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
18116 msgstr " -t, --types <d.sách> các kiểu hệ thống tập tin bị hạn chế\n"
18118 #: sys-utils/umount.c:105
18120 msgid " -q, --quiet suppress 'not mounted' error messages\n"
18121 msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n"
18123 #: sys-utils/umount.c:106
18125 msgid " -N, --namespace <ns> perform umount in another namespace\n"
18126 msgstr " -S, --setuid <uid> đặt uid trong không gian tên người dùng\n"
18128 #: sys-utils/umount.c:149
18130 msgid "%s (%s) unmounted"
18131 msgstr "%s (%s) được bỏ gắn"
18133 #: sys-utils/umount.c:151
18135 msgid "%s unmounted"
18136 msgstr "%s chưa được gắn"
18138 #: sys-utils/umount.c:220
18139 msgid "failed to set umount target"
18140 msgstr "gặp lỗi khi đặt đích bỏ gắn"
18142 #: sys-utils/umount.c:242
18143 msgid "libmount table allocation failed"
18144 msgstr "cấp phát bảng libmount gặp lỗi"
18146 #: sys-utils/umount.c:288 sys-utils/umount.c:370
18147 msgid "libmount iterator allocation failed"
18148 msgstr "cấp phát bộ lặp libmount gặp lỗi"
18150 #: sys-utils/umount.c:294
18152 msgid "failed to get child fs of %s"
18153 msgstr "gặp lỗi khi lấy fs (hệ thống tập tin) con của %s"
18155 #: sys-utils/umount.c:333 sys-utils/umount.c:357
18157 msgid "%s: not found"
18158 msgstr "%s: không tìm thấy"
18160 #: sys-utils/umount.c:364
18162 msgid "%s: failed to determine source (--all-targets is unsupported on systems with regular mtab file)."
18163 msgstr "%s: gặp lỗi khi dò tìm nguồn (--all-targets không được hỗ trợ trên hệ thống với tập tin mtab thường)."
18165 #: sys-utils/unshare.c:91
18167 msgid "unsupported --setgroups argument '%s'"
18168 msgstr "--setgroups không hỗ trợ tham số “%s”"
18170 #: sys-utils/unshare.c:112 sys-utils/unshare.c:127
18172 msgid "write failed %s"
18173 msgstr "gặp lỗi khi ghi: %s"
18175 #: sys-utils/unshare.c:150
18177 msgid "unsupported propagation mode: %s"
18178 msgstr "không hỗ trợ định dạng tùy chọn: %s"
18180 #: sys-utils/unshare.c:159
18182 msgid "cannot change root filesystem propagation"
18184 "Thay đổi hệ thống tập tin gốc.\n"
18187 #: sys-utils/unshare.c:190
18189 msgid "mount %s on %s failed"
18190 msgstr "gắn %s trên %s gặp lỗi"
18192 #: sys-utils/unshare.c:204
18194 msgid "cannot stat %s"
18195 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về %s"
18197 #: sys-utils/unshare.c:215
18199 msgid "pipe failed"
18200 msgstr "gặp lỗi khi mở"
18202 #: sys-utils/unshare.c:229
18204 msgid "failed to read pipe"
18205 msgstr "đọc tốc độ gặp lỗi"
18207 #: sys-utils/unshare.c:252
18208 msgid "Run a program with some namespaces unshared from the parent.\n"
18209 msgstr "Chạy một chương trình với một số không gian tên không chia sẻ từ cha mẹ.\n"
18211 #: sys-utils/unshare.c:255
18213 msgid " -m, --mount[=<file>] unshare mounts namespace\n"
18214 msgstr " -m, --mount[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n"
18216 #: sys-utils/unshare.c:256
18218 msgid " -u, --uts[=<file>] unshare UTS namespace (hostname etc)\n"
18219 msgstr " -u, --uts[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
18221 #: sys-utils/unshare.c:257
18223 msgid " -i, --ipc[=<file>] unshare System V IPC namespace\n"
18224 msgstr " -i, --ipc[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên “System V IPC”\n"
18226 #: sys-utils/unshare.c:258
18228 msgid " -n, --net[=<file>] unshare network namespace\n"
18229 msgstr " -n, --net[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên mạng\n"
18231 #: sys-utils/unshare.c:259
18233 msgid " -p, --pid[=<file>] unshare pid namespace\n"
18234 msgstr " -p, --pid[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên pid\n"
18236 #: sys-utils/unshare.c:260
18238 msgid " -U, --user[=<file>] unshare user namespace\n"
18239 msgstr " -U, --user[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên người dùng\n"
18241 #: sys-utils/unshare.c:261
18243 msgid " -C, --cgroup[=<file>] unshare cgroup namespace\n"
18244 msgstr " -m, --mount[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n"
18246 #: sys-utils/unshare.c:263
18247 msgid " -f, --fork fork before launching <program>\n"
18248 msgstr " -f, --fork rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
18250 #: sys-utils/unshare.c:264
18251 msgid " -r, --map-root-user map current user to root (implies --user)\n"
18252 msgstr " -r, --map-root-user ánh xạ người dùng hiện nay thành root (ý là --user)\n"
18254 #: sys-utils/unshare.c:266
18256 " --kill-child[=<signame>] when dying, kill the forked child (implies --fork)\n"
18257 " defaults to SIGKILL\n"
18260 #: sys-utils/unshare.c:268
18262 msgid " --mount-proc[=<dir>] mount proc filesystem first (implies --mount)\n"
18263 msgstr " --mount-proc[=<dir>] gắn hệ thống tập tin proc trước (kéo theo --mount)\n"
18265 #: sys-utils/unshare.c:269
18267 " --propagation slave|shared|private|unchanged\n"
18268 " modify mount propagation in mount namespace\n"
18271 #: sys-utils/unshare.c:271
18273 msgid " --setgroups allow|deny control the setgroups syscall in user namespaces\n"
18274 msgstr " -s, --setgroups allow|deny điều khiển cú gọi hệ thống đặt nhóm trong không gian tên người dùng\n"
18276 #: sys-utils/unshare.c:404
18277 msgid "unshare failed"
18278 msgstr "unshare bị lỗi"
18280 #: sys-utils/unshare.c:448
18281 msgid "child exit failed"
18282 msgstr "tiến trình con thoát gặp lỗi"
18284 #: sys-utils/unshare.c:457
18285 msgid "options --setgroups=allow and --map-root-user are mutually exclusive"
18286 msgstr "các tùy chọn --setgroups=allow và --map-root-user loại trừ lẫn nhau"
18288 #: sys-utils/unshare.c:477
18290 msgid "mount %s failed"
18291 msgstr "gặp lỗi khi gắn %s"
18293 #: sys-utils/wdctl.c:73
18294 msgid "Card previously reset the CPU"
18295 msgstr "Card trước đây khởi động lại CPU"
18297 #: sys-utils/wdctl.c:74
18298 msgid "External relay 1"
18299 msgstr "Rơ-le nội tại 1"
18301 #: sys-utils/wdctl.c:75
18302 msgid "External relay 2"
18303 msgstr "Rơ-le nội tại 2"
18305 #: sys-utils/wdctl.c:76
18307 msgstr "Quạt gặp lỗi"
18309 #: sys-utils/wdctl.c:77
18310 msgid "Keep alive ping reply"
18311 msgstr "Trả lời từ lệnh ping dùng để duy trì kết nối"
18313 #: sys-utils/wdctl.c:78
18314 msgid "Supports magic close char"
18315 msgstr "Hỗ trợ ký tự đóng kỳ diệu"
18317 #: sys-utils/wdctl.c:79
18318 msgid "Reset due to CPU overheat"
18319 msgstr "Khởi động lại bởi vì CPU bị quá nóng"
18321 #: sys-utils/wdctl.c:80
18322 msgid "Power over voltage"
18323 msgstr "Quá điện áp nguồn"
18325 #: sys-utils/wdctl.c:81
18326 msgid "Power bad/power fault"
18327 msgstr "Nguồn điện sai/lỗi"
18329 #: sys-utils/wdctl.c:82
18330 msgid "Pretimeout (in seconds)"
18331 msgstr "Pretimeout (tính bằng giây)"
18333 #: sys-utils/wdctl.c:83
18334 msgid "Set timeout (in seconds)"
18335 msgstr "Đặt thời gian chờ tối đa (theo giây)"
18337 #: sys-utils/wdctl.c:84
18338 msgid "Not trigger reboot"
18339 msgstr "Không bẫy khởi động lại"
18341 #: sys-utils/wdctl.c:100
18345 #: sys-utils/wdctl.c:101
18346 msgid "flag description"
18349 #: sys-utils/wdctl.c:102
18350 msgid "flag status"
18351 msgstr "trạng thái cờ"
18353 #: sys-utils/wdctl.c:103
18354 msgid "flag boot status"
18355 msgstr "trạng thái cờ khởi động"
18357 #: sys-utils/wdctl.c:104
18358 msgid "watchdog device name"
18359 msgstr "tên thiết bị giữ nhà (watchdog)"
18361 #: sys-utils/wdctl.c:138
18363 msgid "unknown flag: %s"
18364 msgstr "không hiểu cờ: %s"
18366 #: sys-utils/wdctl.c:178
18367 msgid "Show the status of the hardware watchdog.\n"
18368 msgstr "Hiển thị trạng thái của đồng hồ giữ nhà phần cứng.\n"
18370 #: sys-utils/wdctl.c:181
18372 " -f, --flags <list> print selected flags only\n"
18373 " -F, --noflags don't print information about flags\n"
18374 " -I, --noident don't print watchdog identity information\n"
18375 " -n, --noheadings don't print headings for flags table\n"
18376 " -O, --oneline print all information on one line\n"
18377 " -o, --output <list> output columns of the flags\n"
18378 " -r, --raw use raw output format for flags table\n"
18379 " -T, --notimeouts don't print watchdog timeouts\n"
18380 " -s, --settimeout <sec> set watchdog timeout\n"
18381 " -x, --flags-only print only flags table (same as -I -T)\n"
18383 " -f, --flags <list> chỉ hiển thị những cờ đã chọn\n"
18384 " -F, --noflags không hiển thị các tập tin cho các cờ\n"
18385 " -I, --noident không hiển thị thông tin định danh watchdog\n"
18386 " -n, --noheadings không hiển thị đầu đề cho bảng các cờ\n"
18387 " -O, --oneline hiển thị mọi thông tin trên một dòng\n"
18388 " -o, --output <list> hiển thị các cột theo danh sách\n"
18389 " -r, --raw sử dụng định dạng thô cho bảng các cờ\n"
18390 " -T, --notimeouts không hiển thị thời gian chờ tối đa của watchdog\n"
18391 " -s, --settimeout <sec> đặt thời gian chờ tối đa watchdog\n"
18392 " -x, --flags-only chỉ hiển thị bảng các cờ (giống với -I -T)\n"
18394 #: sys-utils/wdctl.c:196
18396 msgid "The default device is %s.\n"
18397 msgstr "Thiết bị mặc định là %s.\n"
18399 #: sys-utils/wdctl.c:290
18401 msgid "%s: unknown flags 0x%x\n"
18402 msgstr "%s: không hiểu cờ 0x%x\n"
18404 #: sys-utils/wdctl.c:320 sys-utils/wdctl.c:376
18406 msgid "%s: watchdog already in use, terminating."
18407 msgstr "%s: watchdog đã sẵn đang sẵn dùng, đang chấm dứt."
18409 #: sys-utils/wdctl.c:334 sys-utils/wdctl.c:404
18411 msgid "%s: failed to disarm watchdog"
18412 msgstr "%s: gặp lỗi khi giải trừ đồng hồ giữ nhà (watchdog)"
18414 #: sys-utils/wdctl.c:343
18416 msgid "cannot set timeout for %s"
18417 msgstr "kinh tế đặt thời hạn chờ cho %s"
18419 #: sys-utils/wdctl.c:349
18421 msgid "Timeout has been set to %d second.\n"
18422 msgid_plural "Timeout has been set to %d seconds.\n"
18423 msgstr[0] "Thời gian chờ tối đa được đặt thành %d giây.\n"
18425 #: sys-utils/wdctl.c:383
18427 msgid "%s: failed to get information about watchdog"
18428 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thông tin về đồng hồ giữ nhà (watchdog)"
18430 #: sys-utils/wdctl.c:465 sys-utils/wdctl.c:468 sys-utils/wdctl.c:471
18432 msgid "%-14s %2i second\n"
18433 msgid_plural "%-14s %2i seconds\n"
18434 msgstr[0] "%-15s %2i giây\n"
18436 #: sys-utils/wdctl.c:466
18438 msgstr "Thời gian chờ tối đa:"
18440 #: sys-utils/wdctl.c:469
18441 msgid "Pre-timeout:"
18442 msgstr "Pre-timeout:"
18444 #: sys-utils/wdctl.c:472
18448 #: sys-utils/wdctl.c:604
18452 #: sys-utils/wdctl.c:606
18454 msgstr "Định danh:"
18456 #: sys-utils/wdctl.c:608
18460 #: sys-utils/zramctl.c:75
18461 msgid "zram device name"
18462 msgstr "tên thiết bị zram"
18464 #: sys-utils/zramctl.c:76
18465 msgid "limit on the uncompressed amount of data"
18466 msgstr "giới hạn tổng dữ liệu chưa nén"
18468 #: sys-utils/zramctl.c:77
18469 msgid "uncompressed size of stored data"
18470 msgstr "cỡ chưa nén của dữ liệu lưu trữ"
18472 #: sys-utils/zramctl.c:78
18473 msgid "compressed size of stored data"
18474 msgstr "cỡ sau nén của dữ liệu lưu trữ"
18476 #: sys-utils/zramctl.c:79
18477 msgid "the selected compression algorithm"
18478 msgstr "thuật toán nén đã chọn"
18480 #: sys-utils/zramctl.c:80
18481 msgid "number of concurrent compress operations"
18482 msgstr "số lượng thao tác nén đồng thời"
18484 #: sys-utils/zramctl.c:81
18485 msgid "empty pages with no allocated memory"
18486 msgstr "trang trống với không bộ nhớ cấp phát"
18488 #: sys-utils/zramctl.c:82
18489 msgid "all memory including allocator fragmentation and metadata overhead"
18490 msgstr "mọi bộ nhớ bao gồm các mảnh phân định và tổng phí dữ liệu meta"
18492 #: sys-utils/zramctl.c:83
18494 msgid "memory limit used to store compressed data"
18495 msgstr "giới hạn tổng dữ liệu chưa nén"
18497 #: sys-utils/zramctl.c:84
18499 msgid "memory zram have been consumed to store compressed data"
18500 msgstr "giới hạn tổng dữ liệu chưa nén"
18502 #: sys-utils/zramctl.c:85
18504 msgid "number of objects migrated by compaction"
18505 msgstr "số lượng thao tác nén đồng thời"
18507 #: sys-utils/zramctl.c:380
18509 msgid "Failed to parse mm_stat"
18510 msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
18512 #: sys-utils/zramctl.c:541
18515 " %1$s [options] <device>\n"
18516 " %1$s -r <device> [...]\n"
18517 " %1$s [options] -f | <device> -s <size>\n"
18519 " %1$s [các tùy chọn] <thiết bị>\n"
18520 " %1$s -r <thiết bị> […]\n"
18521 " %1$s [các tùy chọn] -f | <thiết bị> -s <cỡ>\n"
18523 #: sys-utils/zramctl.c:547
18524 msgid "Set up and control zram devices.\n"
18525 msgstr "Cài đặt và điều khiển các thiết bị zram.\n"
18527 #: sys-utils/zramctl.c:550
18529 msgid " -a, --algorithm lzo|lz4|lz4hc|deflate|842 compression algorithm to use\n"
18530 msgstr " -a, --algorithm lzo|lz4 thuật toán nén muốn dùng\n"
18532 #: sys-utils/zramctl.c:551
18533 msgid " -b, --bytes print sizes in bytes rather than in human readable format\n"
18534 msgstr " -b, --bytes hiển thị cỡ theo byte thay vì dạng dành cho con người đọc\n"
18536 #: sys-utils/zramctl.c:552
18537 msgid " -f, --find find a free device\n"
18538 msgstr " -f, --find tìm thiết bị còn rảnh\n"
18540 #: sys-utils/zramctl.c:553
18541 msgid " -n, --noheadings don't print headings\n"
18542 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
18544 #: sys-utils/zramctl.c:554
18545 msgid " -o, --output <list> columns to use for status output\n"
18546 msgstr " -o, --output[=<list>] định nghĩa các cột sẽ hiển thị ra\n"
18548 #: sys-utils/zramctl.c:555
18550 msgid " --output-all output all columns\n"
18551 msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n"
18553 #: sys-utils/zramctl.c:556
18554 msgid " --raw use raw status output format\n"
18555 msgstr " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất\n"
18557 #: sys-utils/zramctl.c:557
18558 msgid " -r, --reset reset all specified devices\n"
18559 msgstr " -r, --reset đặt lại mọi thiết bị đã cho\n"
18561 #: sys-utils/zramctl.c:558
18562 msgid " -s, --size <size> device size\n"
18563 msgstr " -s, --size <cỡ> cỡ thiết bị\n"
18565 #: sys-utils/zramctl.c:559
18566 msgid " -t, --streams <number> number of compression streams\n"
18567 msgstr " -t, --streams <sô> số luồng nén\n"
18569 #: sys-utils/zramctl.c:651
18570 msgid "failed to parse streams"
18571 msgstr "gặp lỗi phân tích các dòng dữ liệu"
18573 #: sys-utils/zramctl.c:673
18574 msgid "option --find is mutually exclusive with <device>"
18575 msgstr "tùy chọn --find loại trừ với <thiết bị>"
18577 #: sys-utils/zramctl.c:679
18578 msgid "only one <device> at a time is allowed"
18579 msgstr "chỉ một <thiết bị> được dùng tại một thời điểm"
18581 #: sys-utils/zramctl.c:682
18582 msgid "options --algorithm and --streams must be combined with --size"
18583 msgstr "tùy chọn --algorithm và --streams không thể tổ hợp cùng với --size"
18585 #: sys-utils/zramctl.c:715 sys-utils/zramctl.c:744
18587 msgid "%s: failed to reset"
18588 msgstr " %s: gặp lỗi khi đặt lại"
18590 #: sys-utils/zramctl.c:726 sys-utils/zramctl.c:734
18591 msgid "no free zram device found"
18592 msgstr "không tìm thấy thiết bị zram còn rảnh"
18594 #: sys-utils/zramctl.c:748
18596 msgid "%s: failed to set number of streams"
18597 msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt số của luồng"
18599 #: sys-utils/zramctl.c:752
18601 msgid "%s: failed to set algorithm"
18602 msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt thuật toán"
18604 #: sys-utils/zramctl.c:755
18606 msgid "%s: failed to set disksize (%ju bytes)"
18607 msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt cỡ đĩa (%ju byte)"
18609 #: term-utils/agetty.c:489
18611 msgid "%s%s (automatic login)\n"
18612 msgstr "%s%s (đăng nhập tự động)\n"
18614 #: term-utils/agetty.c:546
18616 msgid "%s: can't change root directory %s: %m"
18617 msgstr "%s: không thể chuyển đổi thư mục gốc %s: %m"
18619 #: term-utils/agetty.c:549
18621 msgid "%s: can't change working directory %s: %m"
18622 msgstr "%s: không thể thay đổi thư mục làm việc %s: %m"
18624 #: term-utils/agetty.c:552
18626 msgid "%s: can't change process priority: %m"
18627 msgstr "%s: không thể thay đổi mức ưu tiên của tiến trình: %m"
18629 #: term-utils/agetty.c:563
18631 msgid "%s: can't exec %s: %m"
18632 msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m"
18634 #: term-utils/agetty.c:594 term-utils/agetty.c:921 term-utils/agetty.c:1457
18635 #: term-utils/agetty.c:1475 term-utils/agetty.c:1512 term-utils/agetty.c:1522
18636 #: term-utils/agetty.c:1564 term-utils/agetty.c:2205 term-utils/agetty.c:2774
18638 msgid "failed to allocate memory: %m"
18639 msgstr "không cấp pháp được bộ nhớ: %m"
18641 #: term-utils/agetty.c:684
18644 msgstr "“%s” từ gói phần mềm “%s”\n"
18646 #: term-utils/agetty.c:768
18648 msgid "invalid delay argument"
18649 msgstr "đối số trụ không hợp lệ"
18651 #: term-utils/agetty.c:806
18652 msgid "invalid argument of --local-line"
18653 msgstr "đối số cho tùy chọn “--local-line” không hợp lệ"
18655 #: term-utils/agetty.c:825
18657 msgid "invalid nice argument"
18658 msgstr "tham số thời gian không hợp lệ"
18660 #: term-utils/agetty.c:926
18662 msgid "bad speed: %s"
18663 msgstr "tốc độ sai: %s"
18665 #: term-utils/agetty.c:928
18666 msgid "too many alternate speeds"
18667 msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên"
18669 #: term-utils/agetty.c:1035 term-utils/agetty.c:1039 term-utils/agetty.c:1092
18671 msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m"
18672 msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m"
18674 #: term-utils/agetty.c:1058
18676 msgid "/dev/%s: not a character device"
18677 msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự"
18679 #: term-utils/agetty.c:1060
18681 msgid "/dev/%s: not a tty"
18682 msgstr "/dev/%s: không phải là một tty"
18684 #: term-utils/agetty.c:1064 term-utils/agetty.c:1096
18686 msgid "/dev/%s: cannot get controlling tty: %m"
18687 msgstr "/dev/%s: không thể lấy tty điều khiển: %m"
18689 #: term-utils/agetty.c:1086
18691 msgid "/dev/%s: vhangup() failed: %m"
18692 msgstr "/dev/%s: vhangup() gặp lỗi: %m"
18694 #: term-utils/agetty.c:1107
18696 msgid "%s: not open for read/write"
18697 msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
18699 #: term-utils/agetty.c:1112
18701 msgid "/dev/%s: cannot set process group: %m"
18702 msgstr "/dev/%s: không thể đặt nhóm tiến trình: %m"
18704 #: term-utils/agetty.c:1126
18706 msgid "%s: dup problem: %m"
18707 msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m"
18709 #: term-utils/agetty.c:1143
18711 msgid "%s: failed to get terminal attributes: %m"
18712 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
18714 #: term-utils/agetty.c:1354 term-utils/agetty.c:1383
18716 msgid "setting terminal attributes failed: %m"
18717 msgstr "gặp lỗi khi cài đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
18719 #: term-utils/agetty.c:1502
18721 msgid "cannot open os-release file"
18722 msgstr "không mở được tập tin khóa %s"
18724 #: term-utils/agetty.c:1669
18726 msgid "failed to create reload file: %s: %m"
18727 msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s"
18729 #: term-utils/agetty.c:1936
18730 msgid "[press ENTER to login]"
18731 msgstr "[bấm ENTER để đăng nhập]"
18733 #: term-utils/agetty.c:1963
18734 msgid "Num Lock off"
18735 msgstr "Tắt phím Num Lock"
18737 #: term-utils/agetty.c:1966
18738 msgid "Num Lock on"
18739 msgstr "Bật phím Num Lock"
18741 #: term-utils/agetty.c:1969
18742 msgid "Caps Lock on"
18743 msgstr "Bật phím Caps Lock"
18745 #: term-utils/agetty.c:1972
18746 msgid "Scroll Lock on"
18747 msgstr "Bật phím Scroll Lock"
18749 #: term-utils/agetty.c:1975
18758 #: term-utils/agetty.c:2117
18760 msgid "%s: read: %m"
18761 msgstr "%s: đọc: %m"
18763 #: term-utils/agetty.c:2181
18765 msgid "%s: input overrun"
18766 msgstr "%s: thừa dữ liệu vào"
18768 #: term-utils/agetty.c:2201 term-utils/agetty.c:2209
18770 msgid "%s: invalid character conversion for login name"
18771 msgstr "%s: chuyển đổi ký tự không hợp lệ cho tên đăng nhập"
18773 #: term-utils/agetty.c:2215
18775 msgid "%s: invalid character 0x%x in login name"
18776 msgstr "%s: ký tự 0x%x không hợp lệ trong tên đăng nhập"
18778 #: term-utils/agetty.c:2300
18780 msgid "%s: failed to set terminal attributes: %m"
18781 msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
18783 #: term-utils/agetty.c:2338
18786 " %1$s [options] <line> [<baud_rate>,...] [<termtype>]\n"
18787 " %1$s [options] <baud_rate>,... <line> [<termtype>]\n"
18789 " %1$s [các tùy chọn] <line> [<baud_rate>,…] [<termtype>]\n"
18790 " %1$s [các tùy chọn] <baud_rate>,… <line> [<termtype>]\n"
18792 #: term-utils/agetty.c:2342
18793 msgid "Open a terminal and set its mode.\n"
18794 msgstr "Mở một thiết bị cuối và đặt chế độ của nó.\n"
18796 #: term-utils/agetty.c:2345
18797 msgid " -8, --8bits assume 8-bit tty\n"
18798 msgstr " -8, --8bits coi là tty 8-bit\n"
18800 #: term-utils/agetty.c:2346
18801 msgid " -a, --autologin <user> login the specified user automatically\n"
18802 msgstr " -a, --autologin <user> đăng nhập với tài khoản đã chỉ định một cách tự động\n"
18804 #: term-utils/agetty.c:2347
18805 msgid " -c, --noreset do not reset control mode\n"
18806 msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
18808 #: term-utils/agetty.c:2348
18809 msgid " -E, --remote use -r <hostname> for login(1)\n"
18810 msgstr " -E, --remote dùng -r <tên-máy> dành cho login(1)\n"
18812 #: term-utils/agetty.c:2349
18813 msgid " -f, --issue-file <file> display issue file\n"
18814 msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị tập tin đưa ra\n"
18816 #: term-utils/agetty.c:2350
18817 msgid " -h, --flow-control enable hardware flow control\n"
18818 msgstr " -h, --flow-control bật điều khiển tràn phần cứng\n"
18820 #: term-utils/agetty.c:2351
18821 msgid " -H, --host <hostname> specify login host\n"
18822 msgstr " -H, --host <tên máy> chỉ định tên máy chủ đăng nhập\n"
18824 #: term-utils/agetty.c:2352
18825 msgid " -i, --noissue do not display issue file\n"
18826 msgstr " -i, --noissue không hiển thị tập tin phát ra\n"
18828 #: term-utils/agetty.c:2353
18829 msgid " -I, --init-string <string> set init string\n"
18830 msgstr " -I, --init-string <chuỗi> đặt chuỗi khởi tạo\n"
18832 #: term-utils/agetty.c:2354
18833 msgid " -J --noclear do not clear the screen before prompt\n"
18834 msgstr " -J --noclear không xóa màn hình trước dấu nhắc\n"
18836 #: term-utils/agetty.c:2355
18837 msgid " -l, --login-program <file> specify login program\n"
18838 msgstr " -l, --login-program <T.Tin> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
18840 #: term-utils/agetty.c:2356
18841 msgid " -L, --local-line[=<mode>] control the local line flag\n"
18842 msgstr " -L, --local-line[=<chếđộ>] điều khiển cờ dây nội bộ\n"
18844 #: term-utils/agetty.c:2357
18845 msgid " -m, --extract-baud extract baud rate during connect\n"
18846 msgstr " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong quá trình kết nối\n"
18848 #: term-utils/agetty.c:2358
18849 msgid " -n, --skip-login do not prompt for login\n"
18850 msgstr " -n, --skip-login không nhắc đăng nhập\n"
18852 #: term-utils/agetty.c:2359
18853 msgid " -N --nonewline do not print a newline before issue\n"
18854 msgstr " -N --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
18856 #: term-utils/agetty.c:2360
18857 msgid " -o, --login-options <opts> options that are passed to login\n"
18858 msgstr " -o, --login-options <opts> các tùy chọn chuyển qua cho login\n"
18860 #: term-utils/agetty.c:2361
18861 msgid " -p, --login-pause wait for any key before the login\n"
18862 msgstr " -p, --login-pause chờ bấm phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
18864 #: term-utils/agetty.c:2362
18865 msgid " -r, --chroot <dir> change root to the directory\n"
18866 msgstr " -r, --chroot <t.mục> thay đổi thư mục gốc sang thư mục\n"
18868 #: term-utils/agetty.c:2363
18869 msgid " -R, --hangup do virtually hangup on the tty\n"
18870 msgstr " -R, --hangup thực hiện việc treo ảo trên tty\n"
18872 #: term-utils/agetty.c:2364
18873 msgid " -s, --keep-baud try to keep baud rate after break\n"
18874 msgstr " -s, --keep-baud thử giữ tốc độ baud sau ngắt\n"
18876 #: term-utils/agetty.c:2365
18877 msgid " -t, --timeout <number> login process timeout\n"
18878 msgstr " -t, --timeout <số> thời hạn chờ tiến trình tối đa\n"
18880 #: term-utils/agetty.c:2366
18881 msgid " -U, --detect-case detect uppercase terminal\n"
18882 msgstr " -U, --detect-case phân biệt HOA/thường thiết bị cuối\n"
18884 #: term-utils/agetty.c:2367
18885 msgid " -w, --wait-cr wait carriage-return\n"
18886 msgstr " -w, --wait-cr đợi ký hiệu về đầu dòng\n"
18888 #: term-utils/agetty.c:2368
18889 msgid " --nohints do not print hints\n"
18890 msgstr " --nohints Không gợi ý\n"
18892 #: term-utils/agetty.c:2369
18893 msgid " --nohostname no hostname at all will be shown\n"
18894 msgstr " --nohostname không hiển thị tên máy\n"
18896 #: term-utils/agetty.c:2370
18897 msgid " --long-hostname show full qualified hostname\n"
18898 msgstr " --long-hostname hiển thị tên máy đủ điều kiện dạng đầy đủ\n"
18900 #: term-utils/agetty.c:2371
18901 msgid " --erase-chars <string> additional backspace chars\n"
18902 msgstr " --erase-chars <chuỗi> các ký tự xóa lùi phụ thêm\n"
18904 #: term-utils/agetty.c:2372
18905 msgid " --kill-chars <string> additional kill chars\n"
18906 msgstr " --kill-chars <chuỗi> các ký tự giết bổ xung\n"
18908 #: term-utils/agetty.c:2373
18909 msgid " --chdir <directory> chdir before the login\n"
18910 msgstr " --chdir <thư-mục> đổi thư mục trước khi đăng nhập\n"
18912 #: term-utils/agetty.c:2374
18913 msgid " --delay <number> sleep seconds before prompt\n"
18914 msgstr " --delay <số> nghỉ trước khi nhắc\n"
18916 #: term-utils/agetty.c:2375
18917 msgid " --nice <number> run login with this priority\n"
18918 msgstr " --nice <số> chạy đăng nhập với mức ưu tiên này\n"
18920 #: term-utils/agetty.c:2376
18921 msgid " --reload reload prompts on running agetty instances\n"
18922 msgstr " --reload lấy lại dấu nhắc trên minh dụ agetty đang chạy\n"
18924 #: term-utils/agetty.c:2377
18926 msgid " --list-speeds display supported baud rates\n"
18927 msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
18929 #: term-utils/agetty.c:2731
18932 msgid_plural "%d users"
18933 msgstr[0] "%d tài khoản"
18935 #: term-utils/agetty.c:2862
18937 msgid "checkname failed: %m"
18938 msgstr "checkname gặp lỗi: %m"
18940 #: term-utils/agetty.c:2874
18942 msgid "cannot touch file %s"
18943 msgstr "không thể chạm tập tin %s"
18945 #: term-utils/agetty.c:2878
18946 msgid "--reload is unsupported on your system"
18947 msgstr "hệ thống của bạn không hỗ trợ --reload"
18949 #: term-utils/mesg.c:76
18951 msgid " %s [options] [y | n]\n"
18952 msgstr " %s [các tùy chọn] [c | k]\n"
18954 #: term-utils/mesg.c:79
18955 msgid "Control write access of other users to your terminal.\n"
18956 msgstr "Điều khiển truy cập ghi của các người dùng khác đến thiết bị cuối của bạn.\n"
18958 #: term-utils/mesg.c:82
18959 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
18960 msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm những gì\n"
18962 #: term-utils/mesg.c:126
18966 #: term-utils/mesg.c:130
18967 msgid "ttyname failed"
18968 msgstr "ttyname bị lỗi"
18970 #: term-utils/mesg.c:139
18974 #: term-utils/mesg.c:142
18978 #: term-utils/mesg.c:153 term-utils/mesg.c:160
18980 msgid "change %s mode failed"
18981 msgstr "Gặp lỗi khi đổi chế độ %s"
18983 #: term-utils/mesg.c:155
18984 msgid "write access to your terminal is allowed"
18985 msgstr "quyền truy cập ghi tới thiết bị cuối của bạn là được phép"
18987 #: term-utils/mesg.c:162
18988 msgid "write access to your terminal is denied"
18989 msgstr "quyền truy cập ghi tới thiết bị cuối của bạn bị từ chối"
18991 #: term-utils/script.c:164
18993 msgid " %s [options] [file]\n"
18994 msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
18996 #: term-utils/script.c:167
18997 msgid "Make a typescript of a terminal session.\n"
18998 msgstr "Tạo văn kiện của phiên thiết bị cuối.\n"
19000 #: term-utils/script.c:170
19003 " -a, --append append the output\n"
19004 " -c, --command <command> run command rather than interactive shell\n"
19005 " -e, --return return exit code of the child process\n"
19006 " -f, --flush run flush after each write\n"
19007 " --force use output file even when it is a link\n"
19008 " -o, --output-limit <size> terminate if output files exceed size\n"
19009 " -q, --quiet be quiet\n"
19010 " -t[<file>], --timing[=<file>] output timing data to stderr or to FILE\n"
19012 " -a, --append nối thêm vào kết xuất\n"
19013 " -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
19014 " -e, --return trả về mã của quá trình con\n"
19015 " -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
19016 " --force sử dụng tập tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
19017 " -q, --quiet im lặng\n"
19018 " -t, --timing[=<TẬP-TIN>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới TẬP-TIN)\n"
19019 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19020 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
19023 #: term-utils/script.c:196
19025 msgid "Script started on %s ["
19026 msgstr "Văn lệnh đã khởi chạy trên %s"
19028 #: term-utils/script.c:210
19030 msgid "<not executed on terminal>"
19033 #: term-utils/script.c:228
19037 "Script done on %s [<%s>]\n"
19040 "Hoàn tất chạy văn lệnh trên %s"
19042 #: term-utils/script.c:230
19046 "Script done on %s [COMMAND_EXIT_CODE=\"%d\"]\n"
19049 "Hoàn tất chạy văn lệnh trên %s"
19051 #: term-utils/script.c:241
19054 "output file `%s' is a link\n"
19055 "Use --force if you really want to use it.\n"
19056 "Program not started."
19058 "tập tin kết xuất “%s” là một liên kết.\n"
19059 "Hãy dùng “--force” nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n"
19060 "Chương trình chưa khởi chạy."
19062 #: term-utils/script.c:286
19064 msgid "Script done, file is %s\n"
19065 msgstr "Hoàn tất chạy văn lệnh, tập tin là %s\n"
19067 #: term-utils/script.c:353
19068 msgid "cannot write script file"
19069 msgstr "không thể ghi tập tin bó lệnh"
19071 #: term-utils/script.c:457
19073 msgid "Script terminated, max output file size %<PRIu64> exceeded.\n"
19076 #: term-utils/script.c:459
19078 msgid "max output size exceeded"
19079 msgstr "kích thước cấp phát trước đã bị vượt quá"
19081 #: term-utils/script.c:509
19085 "Session terminated.\n"
19088 "Phiên làm việc bị chấm dứt, đang giết shell…"
19090 #: term-utils/script.c:713
19091 msgid "openpty failed"
19092 msgstr "openpty không thành công"
19094 #: term-utils/script.c:751
19095 msgid "out of pty's"
19098 #: term-utils/script.c:818
19100 msgid "failed to parse output limit size"
19101 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giới hạn %s"
19103 #: term-utils/script.c:854
19105 msgid "Script started, file is %s\n"
19106 msgstr "Văn lệnh đã khởi chạy, tập tin là %s\n"
19108 #: term-utils/scriptreplay.c:44
19110 msgid " %s [-t] timingfile [typescript] [divisor]\n"
19111 msgstr " %s [-t] timingfile [typescript] [divisor]\n"
19113 #: term-utils/scriptreplay.c:48
19114 msgid "Play back terminal typescripts, using timing information.\n"
19115 msgstr "Trình diễn lại văn kiện thiết bị cuối, dùng thông tin thời gian.\n"
19117 #: term-utils/scriptreplay.c:51
19120 " -t, --timing <file> script timing output file\n"
19121 " -s, --typescript <file> script terminal session output file\n"
19122 " -d, --divisor <num> speed up or slow down execution with time divisor\n"
19123 " -m, --maxdelay <num> wait at most this many seconds between updates\n"
19125 " -t, --timing <tập-tin> tập tin kết xuất tính toán thời gian script\n"
19126 " -s, --typescript <tập-tin> tập tin kết xuất phiên thiết bị cuối script\n"
19127 " -d, --divisor <số> tăng hoặc giảm tốc thi hành với số chia\n"
19128 " -m, --maxdelay <số> chờ nhiều nhất là số giây này giữa các lần cập nhật\n"
19129 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19130 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
19133 #: term-utils/scriptreplay.c:113
19134 msgid "write to stdout failed"
19135 msgstr "lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
19137 #: term-utils/scriptreplay.c:119
19139 msgid "unexpected end of file on %s"
19140 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trên %s"
19142 #: term-utils/scriptreplay.c:121
19144 msgid "failed to read typescript file %s"
19145 msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s"
19147 #: term-utils/scriptreplay.c:185
19148 msgid "wrong number of arguments"
19149 msgstr "số đối số không đúng"
19151 #: term-utils/scriptreplay.c:216
19153 msgid "failed to read timing file %s"
19154 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin đếm thời gian %s"
19156 #: term-utils/scriptreplay.c:218
19158 msgid "timing file %s: line %lu: unexpected format"
19159 msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng bất thường"
19161 #: term-utils/setterm.c:237
19163 msgid "argument error: bright %s is not supported"
19164 msgstr "lỗi đối số: mức sáng %s là không được hỗ trợ"
19166 #: term-utils/setterm.c:326
19167 msgid "too many tabs"
19168 msgstr "quá nhiều tab"
19170 #: term-utils/setterm.c:382
19171 msgid "Set the attributes of a terminal.\n"
19172 msgstr "Đặt các thuộc tính thiết bị cuối.\n"
19174 #: term-utils/setterm.c:385
19175 msgid " --term <terminal_name> override TERM environment variable\n"
19176 msgstr " --term <tên_thiết_bị_cuối> ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
19178 #: term-utils/setterm.c:386
19179 msgid " --reset reset terminal to power-on state\n"
19180 msgstr " --reset đặt thiết bị cuối thàng trạng thái bật điện\n"
19182 #: term-utils/setterm.c:387
19184 msgid " --resize reset terminal rows and columns\n"
19185 msgstr " --reset đặt thiết bị cuối thàng trạng thái bật điện\n"
19187 #: term-utils/setterm.c:388
19188 msgid " --initialize display init string, and use default settings\n"
19189 msgstr " --initialize hiển thị chuỗi khởi tạo, và dùng các cài đặt mặc định\n"
19191 #: term-utils/setterm.c:389
19192 msgid " --default use default terminal settings\n"
19193 msgstr " --default dùng các cài đặt thiết bị cuối mặc định\n"
19195 #: term-utils/setterm.c:390
19196 msgid " --store save current terminal settings as default\n"
19197 msgstr " --store lưu cài đặt thiết bị cuối hiện nay làm mặc định\n"
19199 #: term-utils/setterm.c:391
19200 msgid " --cursor [on|off] display cursor\n"
19201 msgstr " --cursor [on|off] hiển thị con trỏ\n"
19203 #: term-utils/setterm.c:392
19204 msgid " --repeat [on|off] keyboard repeat\n"
19205 msgstr " --repeat [on|off] lặp bàn phím\n"
19207 #: term-utils/setterm.c:393
19208 msgid " --appcursorkeys [on|off] cursor key application mode\n"
19209 msgstr " --appcursorkeys [on|off] chế độ khóa con trỏ ứng dụng\n"
19211 #: term-utils/setterm.c:394
19212 msgid " --linewrap [on|off] continue on a new line when a line is full\n"
19213 msgstr " --linewrap [on|off] tiếp tục trên dòng mới khi dòng đã đầy\n"
19215 #: term-utils/setterm.c:395
19216 msgid " --inversescreen [on|off] swap colors for the whole screen\n"
19217 msgstr " --inversescreen [on|off] tráo đổi màu cho toàn bộ màn hình\n"
19219 #: term-utils/setterm.c:396
19220 msgid " --foreground default|<color> set foreground color\n"
19221 msgstr " --foreground default|<màu> đặt màu tiền cảnh\n"
19223 #: term-utils/setterm.c:397
19224 msgid " --background default|<color> set background color\n"
19225 msgstr " --background default|<màu> đặt màu hậu cảnh\n"
19227 #: term-utils/setterm.c:398
19228 msgid " --ulcolor [bright] <color> set underlined text color\n"
19229 msgstr " --ulcolor [sáng] <màu> đặt màu chữ gạch chân\n"
19231 #: term-utils/setterm.c:399
19232 msgid " --hbcolor [bright] <color> set bold text color\n"
19233 msgstr " --hbcolor [sáng] <màu> đặt màu chữ đậm\n"
19235 #: term-utils/setterm.c:400
19236 msgid " <color>: black blue cyan green grey magenta red white yellow\n"
19238 " <màu> là: black blue cyan green grey magenta red white yellow\n"
19239 " đen, xanh dương, xanh ngọc, xanh lá, xám, đỏ thắm, đỏ, trắng, vàng\n"
19241 #: term-utils/setterm.c:401
19242 msgid " --bold [on|off] bold\n"
19243 msgstr " --bold [on|off] đậm\n"
19245 #: term-utils/setterm.c:402
19246 msgid " --half-bright [on|off] dim\n"
19247 msgstr " --half-bright [on|off] giảm sáng\n"
19249 #: term-utils/setterm.c:403
19250 msgid " --blink [on|off] blink\n"
19251 msgstr " --blink [on|off] nhấp nháy\n"
19253 #: term-utils/setterm.c:404
19254 msgid " --underline [on|off] underline\n"
19255 msgstr " --underline [on|off] gạch chân\n"
19257 #: term-utils/setterm.c:405
19258 msgid " --reverse [on|off] swap foreground and background colors\n"
19259 msgstr " --reverse [on|off] tráo đổi màu tiền cảnh và hậu cảnh\n"
19261 #: term-utils/setterm.c:406
19262 msgid " --clear [all|rest] clear screen and set cursor position\n"
19263 msgstr " --clear [all|rest] xóa màn hình và đặt vị trí con trỏ\n"
19265 #: term-utils/setterm.c:407
19266 msgid " --tabs [<number>...] set these tab stop positions, or show them\n"
19267 msgstr " --tabs [<số>…] đặt các vị trí dừng tab hiển thị chúng\n"
19269 #: term-utils/setterm.c:408
19270 msgid " --clrtabs [<number>...] clear these tab stop positions, or all\n"
19271 msgstr " --clrtabs [<số>…] xóa các điểm dừng tab, hoặc tất cả\n"
19273 #: term-utils/setterm.c:409
19274 msgid " --regtabs [1-160] set a regular tab stop interval\n"
19275 msgstr " --regtabs [1-160] đặt một nhịp dừng tab thông thường\n"
19277 #: term-utils/setterm.c:410
19278 msgid " --blank [0-60|force|poke] set time of inactivity before screen blanks\n"
19279 msgstr " --blank [0-60|force|poke] đặt thời gian không dùng trước khi xóa trắng màn hình\n"
19281 #: term-utils/setterm.c:411
19282 msgid " --dump [<number>] write vcsa<number> console dump to file\n"
19283 msgstr " --dump [<số>] ghi đổ thiết bị cuối vcsa<số> ra tập tin\n"
19285 #: term-utils/setterm.c:412
19286 msgid " --append [<number>] append vcsa<number> console dump to file\n"
19287 msgstr " --append [<số>] nối thêm đổ thiết bị cuối vcsa<số> ra tập tin\n"
19289 #: term-utils/setterm.c:413
19290 msgid " --file <filename> name of the dump file\n"
19291 msgstr " --file <tên_tập_tin> tên tập tin cần đổ\n"
19293 #: term-utils/setterm.c:414
19294 msgid " --msg [on|off] send kernel messages to console\n"
19295 msgstr " --msg [on|off] gửi lời nhắn hạt nhân ra thiết bị điều khiển\n"
19297 #: term-utils/setterm.c:415
19298 msgid " --msglevel 0-8 kernel console log level\n"
19299 msgstr " --msglevel 0-8 mức ghi nhật ký nhân thiết bị điều khiển\n"
19301 #: term-utils/setterm.c:416
19302 msgid " --powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off]\n"
19303 msgstr " --powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off]\n"
19305 #: term-utils/setterm.c:417
19306 msgid " set vesa powersaving features\n"
19307 msgstr " đặt tính năng tiết kiệm điện vesa\n"
19309 #: term-utils/setterm.c:418
19310 msgid " --powerdown [0-60] set vesa powerdown interval in minutes\n"
19311 msgstr " --powerdown [0-60] đặt khoảng nhịp tắt nguồn vesa tính theo phút\n"
19313 #: term-utils/setterm.c:419
19314 msgid " --blength [0-2000] duration of the bell in milliseconds\n"
19315 msgstr " --blength [0-2000] độ dài chuông tính theo mi-li-giây\n"
19317 #: term-utils/setterm.c:420
19318 msgid " --bfreq <number> bell frequency in Hertz\n"
19319 msgstr " --bfreq <số> tần số chuông tính bằng Hertz\n"
19321 #: term-utils/setterm.c:431
19322 msgid "duplicate use of an option"
19323 msgstr "trùng tùy chọn"
19325 #: term-utils/setterm.c:740
19326 msgid "cannot force blank"
19327 msgstr "không thể áp buộc để trống"
19329 #: term-utils/setterm.c:745
19330 msgid "cannot force unblank"
19331 msgstr "không thể áp buộc không để trống"
19333 #: term-utils/setterm.c:751
19334 msgid "cannot get blank status"
19335 msgstr "không thể lấy trạng thái từ dòng trống"
19337 #: term-utils/setterm.c:777
19339 msgid "cannot open dump file %s for output"
19340 msgstr "không thể mở tập tin dump %s để xuất ra"
19342 #: term-utils/setterm.c:819
19344 msgid "terminal %s does not support %s"
19345 msgstr "thiết bị cuối %s không hỗ trợ %s"
19347 #: term-utils/setterm.c:857
19349 msgid "select failed"
19350 msgstr "semctl bị lỗi"
19352 #: term-utils/setterm.c:883
19354 msgid "stdin does not refer to a terminal"
19355 msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n"
19357 #: term-utils/setterm.c:911
19359 msgid "invalid cursor position: %s"
19360 msgstr "tùy chọn sai"
19362 #: term-utils/setterm.c:933
19364 msgid "reset failed"
19365 msgstr "setgid không thành công"
19367 #: term-utils/setterm.c:1097
19368 msgid "cannot (un)set powersave mode"
19369 msgstr "không đặt (bỏ) được chế độ tiết kiệm điện"
19371 #: term-utils/setterm.c:1116 term-utils/setterm.c:1125
19372 msgid "klogctl error"
19373 msgstr "lỗi klogctl"
19375 #: term-utils/setterm.c:1146
19376 msgid "$TERM is not defined."
19377 msgstr "$TERM chưa được định nghĩa."
19379 #: term-utils/setterm.c:1153
19380 msgid "terminfo database cannot be found"
19381 msgstr "cơ sở dữ liệu terminfo không thể tìm thấy"
19383 #: term-utils/setterm.c:1155
19385 msgid "%s: unknown terminal type"
19386 msgstr "%s: không hiểu kiểu thiết bị cuối"
19388 #: term-utils/setterm.c:1157
19389 msgid "terminal is hardcopy"
19390 msgstr "thiết bị cuối là máy in"
19392 #: term-utils/ttymsg.c:81
19394 msgid "internal error: too many iov's"
19395 msgstr "lỗi nội bộ: quá nhiều iov”."
19397 #: term-utils/ttymsg.c:94
19399 msgid "excessively long line arg"
19400 msgstr "dòng đối số quá dài"
19402 #: term-utils/ttymsg.c:108
19404 msgid "open failed"
19405 msgstr "gặp lỗi khi mở"
19407 #: term-utils/ttymsg.c:147
19410 msgstr "rẽ nhánh tiến trình: %m"
19412 #: term-utils/ttymsg.c:149
19414 msgid "cannot fork"
19415 msgstr "không thể phân nhánh"
19417 #: term-utils/ttymsg.c:182
19419 msgid "%s: BAD ERROR, message is far too long"
19420 msgstr "%s: LỖI XẤU, thông điệp quá dài"
19422 #: term-utils/wall.c:86
19424 msgid " %s [options] [<file> | <message>]\n"
19425 msgstr " %s [các tùy chọn] [<tập-tin> | <message>]\n"
19427 #: term-utils/wall.c:89
19428 msgid "Write a message to all users.\n"
19429 msgstr "Viết lời nhắn cho mọi người dùng.\n"
19431 #: term-utils/wall.c:92
19433 msgid " -g, --group <group> only send message to group\n"
19434 msgstr " -g, --group <nhóm> chỉ định nhóm chính\n"
19436 #: term-utils/wall.c:93
19437 msgid " -n, --nobanner do not print banner, works only for root\n"
19438 msgstr " -n, --nobanner không in lời chào, chỉ làm việc với root\n"
19440 #: term-utils/wall.c:94
19441 msgid " -t, --timeout <timeout> write timeout in seconds\n"
19442 msgstr " -t, --timeout <giây> thời gian chờ tối đa khi ghi tính bằng giây\n"
19444 #: term-utils/wall.c:122
19446 msgid "invalid group argument"
19447 msgstr "tham số tốc độ không hợp lệ"
19449 #: term-utils/wall.c:124
19451 msgid "%s: unknown gid"
19452 msgstr "%c: không hiểu câu lệnh"
19454 #: term-utils/wall.c:167
19455 msgid "getgrouplist found more groups than sysconf allows"
19458 #: term-utils/wall.c:213
19459 msgid "--nobanner is available only for root"
19460 msgstr "--nobanner chỉ dành cho root"
19462 #: term-utils/wall.c:218
19464 msgid "invalid timeout argument: %s"
19465 msgstr "đối số đặt cho quá giờ không hợp lệ: %s"
19467 #: term-utils/wall.c:357
19468 msgid "cannot get passwd uid"
19469 msgstr "không thể lấy uid mật khẩu"
19471 #: term-utils/wall.c:362
19472 msgid "cannot get tty name"
19473 msgstr "không lấy được tên tty"
19475 #: term-utils/wall.c:382
19477 msgid "Broadcast message from %s@%s (%s) (%s):"
19478 msgstr "Tin nhắn quảng bá từ %s@%s (%s) (%s):"
19480 #: term-utils/wall.c:415
19482 msgid "will not read %s - use stdin."
19483 msgstr "không thể đọc %s - sử dụng đầu vào chuẩn stdin."
19485 #: term-utils/write.c:87
19487 msgid " %s [options] <user> [<ttyname>]\n"
19488 msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng> [<tên tty>]\n"
19490 #: term-utils/write.c:91
19491 msgid "Send a message to another user.\n"
19492 msgstr "Gửi lời nhắn đến người khác.\n"
19494 #: term-utils/write.c:116
19496 msgid "effective gid does not match group of %s"
19499 #: term-utils/write.c:201
19501 msgid "%s is not logged in"
19502 msgstr "%s chưa đăng nhập"
19504 #: term-utils/write.c:206
19505 msgid "can't find your tty's name"
19506 msgstr "không thể tìm tên tty của bạn"
19508 #: term-utils/write.c:211
19510 msgid "%s has messages disabled"
19511 msgstr "%s có các thông điệp bị tắt"
19513 #: term-utils/write.c:214
19515 msgid "%s is logged in more than once; writing to %s"
19516 msgstr "%s đăng nhập nhiều hơn một lần, đang ghi vào %s"
19518 #: term-utils/write.c:237
19519 msgid "carefulputc failed"
19520 msgstr "carefulputc gặp lỗi"
19522 #: term-utils/write.c:279
19524 msgid "Message from %s@%s (as %s) on %s at %02d:%02d ..."
19525 msgstr "Tin nhắn từ %s@%s (như %s) trên %s lúc %s …"
19527 #: term-utils/write.c:283
19529 msgid "Message from %s@%s on %s at %02d:%02d ..."
19530 msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s …"
19532 #: term-utils/write.c:330
19533 msgid "you have write permission turned off"
19534 msgstr "quyền ghi của bạn đã bị tắt"
19536 #: term-utils/write.c:353
19538 msgid "%s is not logged in on %s"
19539 msgstr "%s không được đăng nhập trên %s"
19541 #: term-utils/write.c:359
19543 msgid "%s has messages disabled on %s"
19544 msgstr "%s có các thông điệp bị tắt trên %s"
19546 #: text-utils/col.c:135
19547 msgid "Filter out reverse line feeds.\n"
19548 msgstr "Lọc ra ngược thứ tự dòng đầu vào.\n"
19550 #: text-utils/col.c:138
19555 " -b, --no-backspaces do not output backspaces\n"
19556 " -f, --fine permit forward half line feeds\n"
19557 " -p, --pass pass unknown control sequences\n"
19558 " -h, --tabs convert spaces to tabs\n"
19559 " -x, --spaces convert tabs to spaces\n"
19560 " -l, --lines NUM buffer at least NUM lines\n"
19564 " -b, --no-backspaces không kết xuất backspaces\n"
19565 " -f, --fine cho phép chuyển tiếp nửa dòng\n"
19566 " -p, --pass chuyển dãy điều khiển chưa hiểu\n"
19567 " -h, --tabs chuyển đổi khoảng trắng thành tab\n"
19568 " -x, --spaces chuyển đổi tab thành khoảng trắng\n"
19569 " -l, --lines SỐ đệm ít nhất là SỐ dòng\n"
19570 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19571 " -H, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
19574 #: text-utils/col.c:151 text-utils/colrm.c:69
19577 "%s reads from standard input and writes to standard output\n"
19580 "%s đọc từ đầu vào tiêu chuẩn và ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
19583 #: text-utils/col.c:215
19584 msgid "bad -l argument"
19585 msgstr "đối số -l sai"
19587 #: text-utils/col.c:344
19589 msgid "warning: can't back up %s."
19590 msgstr "cảnh báo: không sao lưu được %s."
19592 #: text-utils/col.c:345
19593 msgid "past first line"
19594 msgstr "đi qua dòng cuối cùng"
19596 #: text-utils/col.c:345
19597 msgid "-- line already flushed"
19598 msgstr "-- dòng đã được đẩy vào đĩa"
19600 #: text-utils/colcrt.c:82 text-utils/column.c:622
19602 msgid " %s [options] [<file>...]\n"
19603 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> …]\n"
19605 #: text-utils/colcrt.c:85
19606 msgid "Filter nroff output for CRT previewing.\n"
19607 msgstr "Lọc kết xuất nroff cho xem trước CRT.\n"
19609 #: text-utils/colcrt.c:88
19610 msgid " -, --no-underlining suppress all underlining\n"
19611 msgstr " -, --no-underlining thu hồi gạch chân\n"
19613 #: text-utils/colcrt.c:89
19614 msgid " -2, --half-lines print all half-lines\n"
19615 msgstr " -2, --half-lines in mọi nửa-dòng\n"
19617 #: text-utils/colrm.c:60
19622 " %s [startcol [endcol]]\n"
19626 "%s [cột đầu [cột cuối]]\n"
19628 #: text-utils/colrm.c:65
19629 msgid "Filter out the specified columns.\n"
19630 msgstr "Lọc ra các cột đã cho.\n"
19632 #: text-utils/colrm.c:185
19633 msgid "first argument"
19634 msgstr "đối số đầu tiên"
19636 #: text-utils/colrm.c:187
19637 msgid "second argument"
19638 msgstr "đối số thứ hai"
19640 #: text-utils/column.c:234
19642 msgid "failed to parse column"
19643 msgstr "lỗi phân tích lớp"
19645 #: text-utils/column.c:244
19647 msgid "undefined column name '%s'"
19648 msgstr "chưa định nghĩa điểm gắn"
19650 #: text-utils/column.c:320
19652 msgid "failed to parse --table-order list"
19653 msgstr "lỗi phân tích --timeout (chờ tối đa)"
19655 #: text-utils/column.c:396
19657 msgid "failed to parse --table-right list"
19658 msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
19660 #: text-utils/column.c:400
19662 msgid "failed to parse --table-trunc list"
19663 msgstr "lỗi phân tích --timeout (chờ tối đa)"
19665 #: text-utils/column.c:404
19667 msgid "failed to parse --table-noextreme list"
19668 msgstr "lỗi phân tích --timeout (chờ tối đa)"
19670 #: text-utils/column.c:408
19672 msgid "failed to parse --table-wrap list"
19673 msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
19675 #: text-utils/column.c:412
19677 msgid "failed to parse --table-hide list"
19678 msgstr "lỗi phân tích --timeout (chờ tối đa)"
19680 #: text-utils/column.c:443
19682 msgid "line %zu: for JSON the name of the column %zu is required"
19685 #: text-utils/column.c:457
19687 msgid "failed to allocate output data"
19688 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bảng kết xuất"
19690 #: text-utils/column.c:625
19691 msgid "Columnate lists.\n"
19692 msgstr "Tạo các danh sách các cột.\n"
19694 #: text-utils/column.c:628
19696 msgid " -t, --table create a table\n"
19697 msgstr " -t, --table tạo một bảng\n"
19699 #: text-utils/column.c:629
19701 msgid " -n, --table-name <name> table name for JSON output\n"
19702 msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> tên mà bị báo cáo lỗi\n"
19704 #: text-utils/column.c:630
19706 msgid " -O, --table-order <columns> specify order of output columns\n"
19707 msgstr " -x, --sort <cột> sắp xếp kết xuất theo <cột>\n"
19709 #: text-utils/column.c:631
19711 msgid " -N, --table-columns <names> comma separated columns names\n"
19712 msgstr " -o, --options <d.sách> danh sách định giới bằng dấu phẩy của các tùy chọn tráo đổi\n"
19714 #: text-utils/column.c:632
19715 msgid " -E, --table-noextreme <columns> don't count long text from the columns to column width\n"
19718 #: text-utils/column.c:633
19720 msgid " -d, --table-noheadings don't print header\n"
19721 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
19723 #: text-utils/column.c:634
19724 msgid " -e, --table-header-repeat repeat header for each page\n"
19727 #: text-utils/column.c:635
19729 msgid " -H, --table-hide <columns> don't print the columns\n"
19730 msgstr " -n, --noheadings không hiển thị phần đầu của cột\n"
19732 #: text-utils/column.c:636
19733 msgid " -R, --table-right <columns> right align text in these columns\n"
19736 #: text-utils/column.c:637
19738 msgid " -T, --table-truncate <columns> truncate text in the columns when necessary\n"
19739 msgstr " -u, --notruncate đừng cắt ngắn trong các cột\n"
19741 #: text-utils/column.c:638
19742 msgid " -W, --table-wrap <columns> wrap text in the columns when necessary\n"
19745 #: text-utils/column.c:639
19747 msgid " -L, --table-empty-lines don't ignore empty lines\n"
19748 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
19750 #: text-utils/column.c:640
19752 msgid " -J, --json use JSON output format for table\n"
19753 msgstr " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất --list\n"
19755 #: text-utils/column.c:643
19757 msgid " -r, --tree <column> column to use tree-like output for the table\n"
19758 msgstr " -O, --output <cột> chỉ định cột sẽ hiển thị cho --list\n"
19760 #: text-utils/column.c:644
19762 msgid " -i, --tree-id <column> line ID to specify child-parent relation\n"
19763 msgstr " -i, --irq <num> chỉ định con số irq cho cổng song song\n"
19765 #: text-utils/column.c:645
19767 msgid " -p, --tree-parent <column> parent to specify child-parent relation\n"
19768 msgstr " -N, --partno <num> chỉ định số phân vùng\n"
19770 #: text-utils/column.c:648
19772 msgid " -c, --output-width <width> width of output in number of characters\n"
19773 msgstr " -c, --columns <rộng> độ rộng ký tự kết xuất\n"
19775 #: text-utils/column.c:649
19777 msgid " -o, --output-separator <string> columns separator for table output (default is two spaces)\n"
19779 " -o, --output-separator <chuỗi>\n"
19780 " chuỗi dùng để ngăn cách cột kết xuất bảng, mặc định là hai dấu cách\n"
19782 #: text-utils/column.c:650
19784 msgid " -s, --separator <string> possible table delimiters\n"
19785 msgstr " -s, --separator <chuỗi> dấu giới hạn bảng có thể\n"
19787 #: text-utils/column.c:651
19789 msgid " -x, --fillrows fill rows before columns\n"
19790 msgstr " -x, --fillrows điền đầy các hàng trước các cột\n"
19792 #: text-utils/column.c:720
19793 msgid "invalid columns argument"
19794 msgstr "đối số cột không hợp lệ"
19796 #: text-utils/column.c:748
19798 msgid "failed to parse column names"
19799 msgstr "lỗi phân tích lớp"
19801 #: text-utils/column.c:801
19802 msgid "options --tree-id and --tree-parent are required for tree formatting"
19805 #: text-utils/column.c:809
19806 msgid "option --table required for all --table-*"
19809 #: text-utils/column.c:812
19810 msgid "option --table-columns required for --json"
19813 #: text-utils/hexdump.c:156 text-utils/more.c:205
19815 msgid " %s [options] <file>...\n"
19816 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>…\n"
19818 #: text-utils/hexdump.c:159
19819 msgid "Display file contents in hexadecimal, decimal, octal, or ascii.\n"
19820 msgstr "Hiển thị nội dung của tập tin ở dạng thập lục phân, thập phân, bát phân hay ascii.\n"
19822 #: text-utils/hexdump.c:162
19823 msgid " -b, --one-byte-octal one-byte octal display\n"
19824 msgstr " -b, --one-byte-octal hiển thị dạng bát phân một-byte\n"
19826 #: text-utils/hexdump.c:163
19827 msgid " -c, --one-byte-char one-byte character display\n"
19828 msgstr " -c, --one-byte-char hiển thị dạng ký tự một-byte\n"
19830 #: text-utils/hexdump.c:164
19831 msgid " -C, --canonical canonical hex+ASCII display\n"
19832 msgstr " -C, --canonical hiển thị canonical dạng hex+ASCII\n"
19834 #: text-utils/hexdump.c:165
19835 msgid " -d, --two-bytes-decimal two-byte decimal display\n"
19836 msgstr " -d, --two-bytes-decimal hiển thị dạng thập phân hai-byte\n"
19838 #: text-utils/hexdump.c:166
19839 msgid " -o, --two-bytes-octal two-byte octal display\n"
19840 msgstr " -o, --two-bytes-octal hiển thị dạng bát phân hai-byte\n"
19842 #: text-utils/hexdump.c:167
19843 msgid " -x, --two-bytes-hex two-byte hexadecimal display\n"
19844 msgstr " -x, --two-bytes-hex hiển thị dạng thập lục phân hai-byte\n"
19846 #: text-utils/hexdump.c:168
19847 msgid " -L, --color[=<mode>] interpret color formatting specifiers\n"
19848 msgstr " -L, --color[=<màu>] phiên dịch đặc tả định dạng màu\n"
19850 #: text-utils/hexdump.c:171
19851 msgid " -e, --format <format> format string to be used for displaying data\n"
19852 msgstr " -e, --format <format> chuỗi định dạng dùng để hiển thị dữ liệu\n"
19854 #: text-utils/hexdump.c:172
19855 msgid " -f, --format-file <file> file that contains format strings\n"
19856 msgstr " -f, --format-file <tập-tin> tập tin mà chứa chuỗi định dạng\n"
19858 #: text-utils/hexdump.c:173
19859 msgid " -n, --length <length> interpret only length bytes of input\n"
19860 msgstr " -n, --length <length> chỉ dùng số byte này từ đầu vào\n"
19862 #: text-utils/hexdump.c:174
19863 msgid " -s, --skip <offset> skip offset bytes from the beginning\n"
19864 msgstr " -s, --skip <offset> bỏ qua các byte tính từ đầu\n"
19866 #: text-utils/hexdump.c:175
19867 msgid " -v, --no-squeezing output identical lines\n"
19868 msgstr " -v, --no-squeezing xuất các dây trùng nhau\n"
19870 #: text-utils/hexdump-display.c:365
19871 msgid "all input file arguments failed"
19872 msgstr "toàn bộ đối số tập tin kết xuất sai"
19874 #: text-utils/hexdump-parse.c:55
19876 msgid "bad byte count for conversion character %s"
19877 msgstr "số lượng byte sai cho ký tự chuyển đổi %s"
19879 #: text-utils/hexdump-parse.c:60
19881 msgid "%%s requires a precision or a byte count"
19882 msgstr "%%s yêu cầu độ chính xác hoặc một số đếm byte"
19884 #: text-utils/hexdump-parse.c:65
19886 msgid "bad format {%s}"
19887 msgstr "định dạng sai {%s}"
19889 #: text-utils/hexdump-parse.c:70
19891 msgid "bad conversion character %%%s"
19892 msgstr "ký tự chuyển đổi sai %%%s"
19894 #: text-utils/hexdump-parse.c:436
19895 msgid "byte count with multiple conversion characters"
19896 msgstr "số lượng byte với các ký tự đa chuyển đổi"
19898 #: text-utils/line.c:34
19899 msgid "Read one line.\n"
19900 msgstr "Đọc một dòng.\n"
19902 #: text-utils/more.c:208
19903 msgid "A file perusal filter for CRT viewing.\n"
19904 msgstr "Một tập tin perusal lọc cho xem CRT.\n"
19906 #: text-utils/more.c:211
19907 msgid " -d display help instead of ringing bell\n"
19908 msgstr " -d hiển thị trợ giúp này thay vì rung chuông\n"
19910 #: text-utils/more.c:212
19911 msgid " -f count logical rather than screen lines\n"
19912 msgstr " -f đếm lô-gíc thay cho các dòng màn hình\n"
19914 #: text-utils/more.c:213
19915 msgid " -l suppress pause after form feed\n"
19916 msgstr " -l không tạm dừng sau khi quay về từ “form”\n"
19918 #: text-utils/more.c:214
19919 msgid " -c do not scroll, display text and clean line ends\n"
19920 msgstr " -c đừng cuộn, hiển thị chữ và xóa đến cuối dòng\n"
19922 #: text-utils/more.c:215
19923 msgid " -p do not scroll, clean screen and display text\n"
19924 msgstr " -p đừng cuộn, xóa màn hình và hiển thị chữ\n"
19926 #: text-utils/more.c:216
19927 msgid " -s squeeze multiple blank lines into one\n"
19928 msgstr " -s nén nhiêu dòng trống thành một\n"
19930 #: text-utils/more.c:217
19931 msgid " -u suppress underlining\n"
19932 msgstr " -u thu hồi gạch chân\n"
19934 #: text-utils/more.c:218
19935 msgid " -<number> the number of lines per screenful\n"
19936 msgstr " -<số> số lượng dòng trên toàn màn hình\n"
19938 #: text-utils/more.c:219
19939 msgid " +<number> display file beginning from line number\n"
19940 msgstr " +<số> hiển thị tập tin bắt đầu từ dòng <số>\n"
19942 #: text-utils/more.c:220
19943 msgid " +/<string> display file beginning from search string match\n"
19944 msgstr " +/<chuỗi> hiển thị tập tin bắt đầu từ chỗ tìm thấy chuỗi này\n"
19946 #: text-utils/more.c:282
19948 msgid "unknown option -%s"
19949 msgstr "không biết tùy chọn -%s"
19951 #: text-utils/more.c:329
19955 "******** %s: Not a text file ********\n"
19959 "******** %s: Không phải tập tin văn bản ********\n"
19962 #: text-utils/more.c:354
19966 "*** %s: directory ***\n"
19970 "*** %s: thư mục ***\n"
19973 #: text-utils/more.c:702
19976 msgstr "--Còn nữa--"
19978 #: text-utils/more.c:704
19980 msgid "(Next file: %s)"
19981 msgstr "(Tập tin tiếp theo: %s)"
19983 #: text-utils/more.c:712
19985 msgid "[Press space to continue, 'q' to quit.]"
19986 msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, “q” để thoát]"
19988 #: text-utils/more.c:817
19996 #: text-utils/more.c:821
19997 msgid "...Skipping to file "
19998 msgstr "…Nhảy tới tập tin "
20000 #: text-utils/more.c:823
20001 msgid "...Skipping back to file "
20002 msgstr "…Nhảy quay lại tập tin "
20004 #: text-utils/more.c:992
20005 msgid "Line too long"
20006 msgstr "Dòng quá dài"
20008 #: text-utils/more.c:1028
20009 msgid "No previous command to substitute for"
20010 msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho"
20012 #: text-utils/more.c:1068
20014 msgid "[Use q or Q to quit]"
20015 msgstr "[Sử dụng q hoặc Q để thoát]"
20017 #: text-utils/more.c:1148
20018 msgid "exec failed\n"
20019 msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
20021 #: text-utils/more.c:1163
20022 msgid "can't fork\n"
20023 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình\n"
20025 #: text-utils/more.c:1193
20026 msgid " Overflow\n"
20027 msgstr " Bị tràn\n"
20029 #: text-utils/more.c:1224
20031 msgid "\"%s\" line %d"
20032 msgstr "\"%s\" dòng %d"
20034 #: text-utils/more.c:1226
20036 msgid "[Not a file] line %d"
20037 msgstr "[Không phải tập tin] dòng %d"
20039 #: text-utils/more.c:1338
20040 msgid "...skipping\n"
20043 #: text-utils/more.c:1372
20046 "Pattern not found\n"
20049 "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n"
20051 #: text-utils/more.c:1378 text-utils/pg.c:1035 text-utils/pg.c:1181
20052 msgid "Pattern not found"
20053 msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm"
20055 #: text-utils/more.c:1441
20057 msgid "...back %d page"
20058 msgid_plural "...back %d pages"
20059 msgstr[0] "…quay lại %d trang"
20061 #: text-utils/more.c:1495
20063 msgid "...skipping %d line"
20064 msgid_plural "...skipping %d lines"
20065 msgstr[0] "…bỏ qua %d dòng"
20067 #: text-utils/more.c:1539
20077 #: text-utils/more.c:1556
20078 msgid "No previous regular expression"
20079 msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
20081 #: text-utils/more.c:1588
20084 "Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
20085 "Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
20088 "Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
20089 "Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
20091 #: text-utils/more.c:1595
20093 "<space> Display next k lines of text [current screen size]\n"
20094 "z Display next k lines of text [current screen size]*\n"
20095 "<return> Display next k lines of text [1]*\n"
20096 "d or ctrl-D Scroll k lines [current scroll size, initially 11]*\n"
20097 "q or Q or <interrupt> Exit from more\n"
20098 "s Skip forward k lines of text [1]\n"
20099 "f Skip forward k screenfuls of text [1]\n"
20100 "b or ctrl-B Skip backwards k screenfuls of text [1]\n"
20101 "' Go to place where previous search started\n"
20102 "= Display current line number\n"
20103 "/<regular expression> Search for kth occurrence of regular expression [1]\n"
20104 "n Search for kth occurrence of last r.e [1]\n"
20105 "!<cmd> or :!<cmd> Execute <cmd> in a subshell\n"
20106 "v Start up /usr/bin/vi at current line\n"
20107 "ctrl-L Redraw screen\n"
20108 ":n Go to kth next file [1]\n"
20109 ":p Go to kth previous file [1]\n"
20110 ":f Display current file name and line number\n"
20111 ". Repeat previous command\n"
20113 "<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
20114 "z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện tại]*\n"
20115 "<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
20116 "d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện tại, ban đầu là 11]*\n"
20117 "q hoặc Q hay <interrupt> Thoát khỏi more\n"
20118 "s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
20119 "f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
20120 "b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
20121 "“ Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
20122 "= Hiển thị số thứ tự dòng hiện tại\n"
20123 "/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
20124 "n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
20125 "!<lệnh> hoặc :!<lệnh> Thực hiện <lệnh> trong một hệ vỏ con\n"
20126 "v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện tại\n"
20127 "ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
20128 ":n Đi tới tập tin thứ k tiếp theo [1]\n"
20129 ":p Đi tới tập tin thứ k phía trước [1]\n"
20130 ":f Hiển thị tên tập tin hiện tại và số thứ tự dòng\n"
20131 ". Lặp lại câu lệnh vừa thực hiện\n"
20133 #: text-utils/more.c:1668 text-utils/more.c:1674
20135 msgid "[Press 'h' for instructions.]"
20136 msgstr "[Hãy nhấn “h” để xem chỉ dẫn.]"
20138 #: text-utils/pg.c:152
20140 "-------------------------------------------------------\n"
20142 " q or Q quit program\n"
20143 " <newline> next page\n"
20144 " f skip a page forward\n"
20145 " d or ^D next halfpage\n"
20148 " /regex/ search forward for regex\n"
20149 " ?regex? or ^regex^ search backward for regex\n"
20150 " . or ^L redraw screen\n"
20151 " w or z set page size and go to next page\n"
20152 " s filename save current file to filename\n"
20153 " !command shell escape\n"
20154 " p go to previous file\n"
20155 " n go to next file\n"
20157 "Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
20158 "+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
20160 "See pg(1) for more information.\n"
20161 "-------------------------------------------------------\n"
20163 "-------------------------------------------------------\n"
20164 " h trợ giúp này\n"
20165 " q hay Q thoát khỏi chương trình\n"
20166 " <dòng_mới> trang kế tiếp\n"
20167 " f nhảy tới một trang\n"
20168 " d hay ^D nửa trang kế tiếp\n"
20169 " l dòng kế tiếp\n"
20170 " $ trang cuối cùng\n"
20171 " /biểu thức chính quy/ quét tới tìm chuỗi này\n"
20172 " ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
20173 " . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
20174 " w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
20175 " s tên_tập_tin lưu tập tin hiện tại vào tên tập tin này\n"
20176 " !câu_lệnh thoát vào shell (hệ vỏ)\n"
20177 " p đi về tập tin trước\n"
20178 " n đi tới tập tin kế tiếp\n"
20180 "Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
20181 "+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
20183 "Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
20184 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20185 "-------------------------------------------------------------------\n"
20187 #: text-utils/pg.c:231
20189 msgid " %s [options] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
20190 msgstr " %s [các-tùy-chọn] [+dòng] [+/mẫu/] [tập-tin]\n"
20192 #: text-utils/pg.c:235
20193 msgid "Browse pagewise through text files.\n"
20194 msgstr "Duyệt ngược trang toàn bộ tập tin văn bản.\n"
20196 #: text-utils/pg.c:238
20197 msgid " -number lines per page\n"
20198 msgstr " -number số dòng mỗi trang\n"
20200 #: text-utils/pg.c:239
20201 msgid " -c clear screen before displaying\n"
20202 msgstr " -c xóa sạch màn hình sau khi hiển thị\n"
20204 #: text-utils/pg.c:240
20205 msgid " -e do not pause at end of a file\n"
20206 msgstr " -e không tạm dừng tại cuối tập tin\n"
20208 #: text-utils/pg.c:241
20209 msgid " -f do not split long lines\n"
20210 msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
20212 #: text-utils/pg.c:242
20213 msgid " -n terminate command with new line\n"
20214 msgstr " -n chấm dứt lệnh với một dòng mới\n"
20216 #: text-utils/pg.c:243
20217 msgid " -p <prompt> specify prompt\n"
20218 msgstr " -p <dấu-nhắc> chỉ ra dấu nhắc\n"
20220 #: text-utils/pg.c:244
20221 msgid " -r disallow shell escape\n"
20222 msgstr " -r không cho phép thoát khỏi hệ vỏ\n"
20224 #: text-utils/pg.c:245
20225 msgid " -s print messages to stdout\n"
20226 msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
20228 #: text-utils/pg.c:246
20229 msgid " +number start at the given line\n"
20230 msgstr " +số bắt đầu tại dòng được chỉ ra\n"
20232 #: text-utils/pg.c:247
20233 msgid " +/pattern/ start at the line containing pattern\n"
20234 msgstr " +/mẫu/ bắt đầu tại dòng có chứa mẫu\n"
20236 #: text-utils/pg.c:258
20238 msgid "option requires an argument -- %s"
20239 msgstr "tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s"
20241 #: text-utils/pg.c:264
20243 msgid "illegal option -- %s"
20244 msgstr "tùy chọn không hợp lệ -- %s"
20246 #: text-utils/pg.c:367
20247 msgid "...skipping forward\n"
20248 msgstr "…nhảy về trước\n"
20250 #: text-utils/pg.c:369
20251 msgid "...skipping backward\n"
20252 msgstr "…nhảy quay lại\n"
20254 #: text-utils/pg.c:385
20255 msgid "No next file"
20256 msgstr "Không có tập tin tiếp theo"
20258 #: text-utils/pg.c:389
20259 msgid "No previous file"
20260 msgstr "Không có tập tin trước"
20262 #: text-utils/pg.c:891
20264 msgid "Read error from %s file"
20265 msgstr "Lỗi đọc từ tập tin %s"
20267 #: text-utils/pg.c:894
20269 msgid "Unexpected EOF in %s file"
20270 msgstr "Gặp EOF (Kết thúc) bất ngờ trong tập tin %s"
20272 #: text-utils/pg.c:896
20274 msgid "Unknown error in %s file"
20275 msgstr "Gặp lỗi không hiểu trong tập tin %s"
20277 #: text-utils/pg.c:949
20279 msgid "Cannot create temporary file"
20280 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
20282 #: text-utils/pg.c:958 text-utils/pg.c:1122 text-utils/pg.c:1148
20286 #: text-utils/pg.c:1105
20288 msgstr "(Kết thúc tập tin)"
20290 #: text-utils/pg.c:1130 text-utils/pg.c:1156
20291 msgid "No remembered search string"
20292 msgstr "Không nhớ chuỗi tìm kiếm nào"
20294 #: text-utils/pg.c:1211
20295 msgid "cannot open "
20296 msgstr "không thể mở "
20298 #: text-utils/pg.c:1263
20302 #: text-utils/pg.c:1353
20303 msgid ": !command not allowed in rflag mode.\n"
20304 msgstr ": !câulệnh không cho phép trong chế độ rflag.\n"
20306 #: text-utils/pg.c:1387
20307 msgid "fork() failed, try again later\n"
20308 msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n"
20310 #: text-utils/pg.c:1475
20311 msgid "(Next file: "
20312 msgstr "(Tập tin tiếp theo: "
20314 #: text-utils/pg.c:1541
20316 msgid "%s %s Copyright (c) 2000-2001 Gunnar Ritter. All rights reserved.\n"
20317 msgstr "%s %s Tác quyền (c) 2000-2001 Gunnar Ritter. Giữ toàn bộ bản quyền.\n"
20319 #: text-utils/pg.c:1594 text-utils/pg.c:1667
20320 msgid "failed to parse number of lines per page"
20321 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng mỗi trang"
20323 #: text-utils/rev.c:75
20325 msgid "Usage: %s [options] [file ...]\n"
20326 msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN…]\n"
20328 #: text-utils/rev.c:79
20329 msgid "Reverse lines characterwise.\n"
20330 msgstr "Đảo ngược các ký tự trên các dòng.\n"
20332 #: text-utils/ul.c:142
20334 msgid " %s [options] [<file> ...]\n"
20335 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> …]\n"
20337 #: text-utils/ul.c:145
20338 msgid "Do underlining.\n"
20339 msgstr "Thực hiện gạch chân.\n"
20341 #: text-utils/ul.c:148
20342 msgid " -t, -T, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n"
20344 " -t, -T, --terminal THIẾT-BỊ-CUỐI\n"
20345 " ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
20347 #: text-utils/ul.c:149
20348 msgid " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
20349 msgstr " -i, --indicated gạch chân biểu thị thông qua dòng ngăn cách\n"
20351 #: text-utils/ul.c:209
20352 msgid "trouble reading terminfo"
20353 msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo"
20355 #: text-utils/ul.c:214
20357 msgid "terminal `%s' is not known, defaulting to `dumb'"
20358 msgstr "thiết bị cuối “%s” không hiểu, mặc định là “dumb”"
20360 #: text-utils/ul.c:304
20362 msgid "unknown escape sequence in input: %o, %o"
20363 msgstr "không hiểu dãy thoát trong dữ liệu đầu vào: %o, %o"
20365 #: text-utils/ul.c:629
20366 msgid "Input line too long."
20367 msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
20369 #~ msgid "Failed to set personality to %s"
20370 #~ msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
20373 #~ msgid " --reset-env reset environment variables\n"
20374 #~ msgstr " -m, -p, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
20377 #~ msgid "%15s: %s"
20378 #~ msgstr "Đĩa: %s"
20380 #~ msgid "failed to parse CPU list %s"
20381 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích danh sách CPU %s"
20383 #~ msgid "failed to parse CPU mask %s"
20384 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của bộ lọc CPU %s"
20393 #~ msgid "%s: failed to compose sysfs path"
20394 #~ msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo đường dẫn sysfs"
20396 #~ msgid "%s: failed to read link"
20397 #~ msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết mềm"
20399 #~ msgid "%s - No such file or directory\n"
20400 #~ msgstr "%s - Không có tập tin hay thư mục như vậy.\n"
20404 #~ msgstr "Đĩa: %s"
20406 #~ msgid "Geometry"
20407 #~ msgstr "Cấu trúc"
20409 #~ msgid "kind of lock: FL_FLOCK or FL_POSIX."
20410 #~ msgstr "kiểu khóa: FL_FLOCK hoặc FL_POSIX."
20412 #~ msgid "unable to exec /bin/umount of `%s'"
20413 #~ msgstr "kinh tế thi hành /bin/umount cho “%s”"
20415 #~ msgid "sleeping ~%d usec\n"
20416 #~ msgstr "đang ngủ ~%d micro giây\n"
20419 #~ msgid "%ld.%06ld < %ld.%06ld (%.6f)\n"
20420 #~ msgstr "%ld.%06d < %ld.%06d (%.6f)\n"
20423 #~ msgid " -D, --debug display more details"
20424 #~ msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
20427 #~ msgid "failed to read from: %s"
20428 #~ msgstr "không đọc được: %s"
20430 #~ msgid "cannot execute: %s"
20431 #~ msgstr "không thể thực hiện: %s"
20433 #~ msgid "unsupported algorithm: %s"
20434 #~ msgstr "thuật toán không được hỗ trợ: %s"
20438 #~ "Test mode: %s was not updated with:\n"
20440 #~ msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n"
20442 #~ msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
20443 #~ msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
20445 #~ msgid "Could not update file with the clock adjustment parameters (%s) in it"
20446 #~ msgstr "Không thể cập nhật tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s)"
20448 #~ msgid "Drift adjustment parameters not updated."
20449 #~ msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch."
20452 #~ msgid "Test mode: epoch was not set to %s.\n"
20453 #~ msgstr "kích thước vùng hoán đổi"
20459 #~ " %1$s --report [devices]\n"
20460 #~ " %1$s [-v|-q] commands devices\n"
20462 #~ "Available commands:\n"
20467 #~ " %1$s --report [thiết_bị]\n"
20468 #~ " %1$s [-v|-q] lệnh thiết_bị\n"
20470 #~ "Các lệnh sẵn có:\n"
20474 #~ "Available columns (for -o):\n"
20477 #~ "Các cột sẵn dùng (cho -o):\n"
20479 #~ msgid "seek error on %s"
20480 #~ msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc trên %s"
20483 #~ " -V, --version display version information and exit;\n"
20484 #~ " -V as --version must be the only option\n"
20486 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát;\n"
20487 #~ " -V cũng như --version phải là tùy chọn duy nhất\n"
20489 #~ msgid " -h, --help display this help text and exit\n"
20490 #~ msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
20494 #~ "Available columns (for --show, --raw or --pairs):\n"
20497 #~ "Các cột sẵn dùng (cho --show, --raw hay --pairs):\n"
20499 #~ msgid " -v, --version output version information and exit\n"
20500 #~ msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
20503 #~ msgid "Try '%s -h' for more information.\n"
20504 #~ msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
20506 #~ msgid " -h, --help display this help and exit\n"
20507 #~ msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
20509 #~ msgid " -V, --version output version information and exit\n"
20510 #~ msgstr " -V, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
20512 #~ msgid " -u, --help display this help and exit\n"
20513 #~ msgstr " -u, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
20515 #~ msgid "No known shells."
20516 #~ msgstr "Không hiểu shell (hệ vỏ)."
20520 #~ "Available columns:\n"
20523 #~ "Các cột sẵn dùng:\n"
20526 #~ msgid " %s [options] -u <user> [[--] <command>]\n"
20527 #~ msgstr " %s [các tùy chọn ] -u <tài-khoản> <lệnh>\n"
20531 #~ "Available columns (for --output):\n"
20534 #~ "Các cột sẵn dùng (cho kết xuất):\n"
20536 #~ msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
20537 #~ msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
20539 #~ msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
20540 #~ msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
20543 #~ " -r, --random generate random-based uuid\n"
20544 #~ " -t, --time generate time-based uuid\n"
20545 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
20546 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
20549 #~ " -r, --random tạo số ngẫu nhiên cơ sở uuid\n"
20550 #~ " -t, --time tạo thời gian cơ sở uuid\n"
20551 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
20552 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
20556 #~ " -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n"
20557 #~ " -b, --backup create a signature backup in $HOME\n"
20558 #~ " -f, --force force erasure\n"
20559 #~ " -h, --help show this help text\n"
20560 #~ " -n, --no-act do everything except the actual write() call\n"
20561 #~ " -o, --offset <num> offset to erase, in bytes\n"
20562 #~ " -p, --parsable print out in parsable instead of printable format\n"
20563 #~ " -q, --quiet suppress output messages\n"
20564 #~ " -t, --types <list> limit the set of filesystem, RAIDs or partition tables\n"
20565 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
20567 #~ " -a, --all xóa mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN!)\n"
20568 #~ " -b, --backup tạo một sao chép chữ ký trong $HOME\n"
20569 #~ " -f, --force ép buộc xóa\n"
20570 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
20571 #~ " -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cú gọi ghi write() thật\n"
20572 #~ " -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xóa, theo byte\n"
20573 #~ " -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích,\n"
20574 #~ " thay cho định dạng có thể in ấn\n"
20575 #~ " -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n"
20576 #~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân vùng\n"
20577 #~ " -V, --version xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
20579 #~ msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
20580 #~ msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
20582 #~ msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it."
20583 #~ msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
20585 #~ msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
20586 #~ msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
20588 #~ msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
20589 #~ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
20591 #~ msgid "Must be superuser to set system clock."
20592 #~ msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống."
20594 #~ msgid "\tUTC: %s\n"
20595 #~ msgstr "\tUTC: %s\n"
20597 #~ msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
20598 #~ msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
20600 #~ msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
20601 #~ msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh."
20603 #~ msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
20604 #~ msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
20606 #~ msgid "Unable to get the epoch value from the kernel."
20607 #~ msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân."
20609 #~ msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
20610 #~ msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
20612 #~ msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it."
20613 #~ msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn “epoch” để thông báo giá trị muốn đặt."
20616 #~ msgid "Not setting the epoch to %lu - testing only.\n"
20617 #~ msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n"
20619 #~ msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n"
20620 #~ msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n"
20622 #~ msgid "Query or set the hardware clock.\n"
20623 #~ msgstr "Truy vấn hay đặt đồng hồ phần cứng.\n"
20626 #~ " -h, --help show this help text and exit\n"
20627 #~ " -r, --show read hardware clock and print result\n"
20628 #~ " --get read hardware clock and print drift corrected result\n"
20629 #~ " --set set the RTC to the time given with --date\n"
20631 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
20632 #~ " -r, --show đọc giờ từ phần cứng và in kết quả ra\n"
20633 #~ " --get đọc giờ từ phần cứng và in kết quả sai lệnh đã sửa ra\n"
20634 #~ " --set đặt RTC với thời gian được chỉ định với --date\n"
20637 #~ " -s, --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
20638 #~ " -w, --systohc set the hardware clock from the current system time\n"
20639 #~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
20640 #~ " --adjust adjust the RTC to account for systematic drift since\n"
20641 #~ " the clock was last set or adjusted\n"
20643 #~ " -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n"
20644 #~ " -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n"
20645 #~ " --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n"
20646 #~ " --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính từ\n"
20647 #~ " đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n"
20650 #~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
20651 #~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
20652 #~ " value given with --epoch\n"
20654 #~ " --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của nhân\n"
20655 #~ " --setepoch đặt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
20656 #~ " giá trị được đưa ra bởi --epoch\n"
20659 #~ " --predict predict RTC reading at time given with --date\n"
20660 #~ " -V, --version display version information and exit\n"
20662 #~ " --predict dự đoán việc đọc RTC tại thời điểm chỉ ra bởi --date\n"
20663 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
20666 #~ " -u, --utc the hardware clock is kept in UTC\n"
20667 #~ " --localtime the hardware clock is kept in local time\n"
20669 #~ " -u, --utc đồng hồ của máy tính giữ theo múi giờ Quốc tế UTC\n"
20670 #~ " --localtime đồng hồ của máy tính giữ theo múi giờ bản địa\n"
20672 #~ msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n"
20673 #~ msgstr " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/… để sử dụng thay vì mặc định\n"
20676 #~ " --update-drift update drift factor in %1$s (requires\n"
20677 #~ " --set or --systohc)\n"
20678 #~ " --noadjfile do not access %1$s; this requires the use of\n"
20679 #~ " either --utc or --localtime\n"
20680 #~ " --adjfile <file> specifies the path to the adjust file;\n"
20681 #~ " the default is %1$s\n"
20683 #~ " --update-drift cập nhật độ lệch trong %1$s (cần\n"
20684 #~ " --set hoặc --systohc)\n"
20685 #~ " --noadjfile không truy cập %1$s; nó yêu cầu sử dụng\n"
20686 #~ " một trong hai --utc hoặc --localtime\n"
20687 #~ " --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
20688 #~ " mặc định là %1$s\n"
20691 #~ " --test do not update anything, just show what would happen\n"
20692 #~ " -D, --debug debugging mode\n"
20695 #~ " --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
20696 #~ " -D, --debug chế độ gỡ lỗi\n"
20699 #~ msgid "invalid epoch argument"
20700 #~ msgstr "đối số epoch không hợp lệ"
20702 #~ msgid "%s does not have interrupt functions. "
20703 #~ msgstr "%s không có hàm gián đoạn nào. "
20705 #~ msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
20706 #~ msgstr "ioctl() tới %s để bật các ngắt cập nhật không thành công một cách bất thường"
20709 #~ msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file. This file does not exist on this system."
20710 #~ msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị “rtc” qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống này."
20713 #~ msgid "we have read epoch %lu from %s with RTC_EPOCH_READ ioctl.\n"
20714 #~ msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ ioctl.\n"
20716 #~ msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld"
20717 #~ msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld"
20720 #~ msgid "setting epoch to %lu with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
20721 #~ msgstr "cài đặt khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
20723 #~ msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl."
20724 #~ msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
20728 #~ "Try `%s --help' for more information."
20731 #~ "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
20733 #~ msgid "Try `%s --help' for more information."
20734 #~ msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
20738 #~ "Available columns (for --show):\n"
20741 #~ "Các cột sẵn dùng (cho --show):\n"
20743 #~ msgid " -T, --trust-irq <on|off> make driver to trust irq\n"
20744 #~ msgstr " -T, --trust-irq <on|off> yêu cầu trình điều khiển tin irq\n"
20746 #~ msgid " --version output version information and exit\n"
20747 #~ msgstr " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
20749 #~ msgid " --version show version information and exit\n"
20750 #~ msgstr " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
20752 #~ msgid " --help display this help and exit\n"
20753 #~ msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
20755 #~ msgid " -V display version information and exit\n"
20756 #~ msgstr " -V hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
20758 #~ msgid "failed to add data to output table"
20759 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm dữ liệu vào bảng kết xuất"
20761 #~ msgid "failed to initialize output line"
20762 #~ msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo dòng kết xuất"
20764 #~ msgid "%s: these options are mutually exclusive:"
20765 #~ msgstr "%s: những tùy chọn này loại từ lẫn nhau:"
20767 #~ msgid " -m, --mtab search in table of mounted filesystems\n"
20768 #~ msgstr " -m, --mtab tìm trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
20770 #~ msgid "Suspend access to a filesystem (ext3/4, ReiserFS, JFS, XFS).\n"
20771 #~ msgstr "Đình chỉ truy cập vào một hệ thống tập tin (ext3/4, ReiserFS, JFS, XFS).\n"
20773 #~ msgid "Clock not changed - testing only.\n"
20774 #~ msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n"
20776 #~ msgid "No --date option specified."
20777 #~ msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date."
20779 #~ msgid "--date argument too long"
20780 #~ msgstr "Tham số --date quá dài"
20783 #~ "The value of the --date option is not a valid date.\n"
20784 #~ "In particular, it contains quotation marks."
20786 #~ "Giá trị của tùy chọn “--date” không phải là một ngày thích hợp.\n"
20787 #~ "Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn."
20789 #~ msgid "Issuing date command: %s\n"
20790 #~ msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
20792 #~ msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
20793 #~ msgstr "Không chạy được chương trình “date” trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
20795 #~ msgid "response from date command = %s\n"
20796 #~ msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n"
20799 #~ "The date command issued by %s returned unexpected results.\n"
20800 #~ "The command was:\n"
20802 #~ "The response was:\n"
20805 #~ "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không cần.\n"
20806 #~ "Câu lệnh là:\n"
20812 #~ "The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
20813 #~ "The command was:\n"
20815 #~ "The response was:\n"
20818 #~ "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
20819 #~ "Câu lệnh là:\n"
20824 #~ msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
20825 #~ msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
20827 #~ msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
20828 #~ msgstr "Không cài đặt đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
20830 #~ msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n"
20831 #~ msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n"
20834 #~ "Would have written the following to %s:\n"
20837 #~ "Ghi nhớ cái sau tới %s:\n"
20841 #~ "The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
20842 #~ "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
20843 #~ "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken."
20845 #~ "Nhân chỉ giữ giá trị khởi đầu cho Đồng hồ Phần cứng trên một máy Alpha.\n"
20846 #~ "Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác thay vì Alpha\n"
20847 #~ "(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì."
20849 #~ msgid " -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS clock\n"
20850 #~ msgstr " -c, --compare so sánh định kỳ đồng hồ hệ thống và đồng hồ CMOS\n"
20853 #~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
20854 #~ " --badyear ignore RTC's year because the BIOS is broken\n"
20855 #~ " --date <time> specifies the time to which to set the hardware clock\n"
20856 #~ " --epoch <year> specifies the year which is the beginning of the\n"
20857 #~ " hardware clock's epoch value\n"
20859 #~ " --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n"
20860 #~ " --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n"
20861 #~ " --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần cứng máy tính\n"
20862 #~ " --epoch <year> chỉ định năm mà nó làm giá trị khởi đầu\n"
20863 #~ " cho đồng hồ phần cứng\n"
20866 #~ " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n"
20867 #~ " tell hwclock the type of Alpha you have (see hwclock(8))\n"
20870 #~ " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n"
20871 #~ " báo hwclock biết kiểu alpha bạn có (xem hwclock(8))\n"
20875 #~ msgid "Sorry, only the superuser can use the Hardware Clock."
20876 #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
20878 #~ msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n"
20879 #~ msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n"
20881 #~ msgid "No usable set-to time. Cannot set clock."
20882 #~ msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ"
20884 #~ msgid "booted from MILO\n"
20885 #~ msgstr "khởi động từ MILO\n"
20887 #~ msgid "Ruffian BCD clock\n"
20888 #~ msgstr "Đồng hồ Ruffian BCD\n"
20890 #~ msgid "clockport adjusted to 0x%x\n"
20891 #~ msgstr "clockport (bản chuyển đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n"
20893 #~ msgid "funky TOY!\n"
20894 #~ msgstr "ĐỒ CHƠI nhút nhát!\n"
20896 #~ msgid "atomic %s failed for 1000 iterations!"
20897 #~ msgstr "nguyên tử %s gặp lỗi sau lặp 1000 lần!"
20899 #~ msgid "cmos_read(): write to control address %X failed"
20900 #~ msgstr "cmos_read(): gặp lỗi khi ghi địa chỉ điều khiển %X"
20902 #~ msgid "cmos_read(): read from data address %X failed"
20903 #~ msgstr "cmos_read(): gặp lỗi khi đọc địa chỉ dữ liệu %X"
20905 #~ msgid "cmos_write(): write to control address %X failed"
20906 #~ msgstr "cmos_write(): gặp lỗi khi ghi vào địa chỉ điều khiển %X"
20908 #~ msgid "cmos_write(): write to data address %X failed"
20909 #~ msgstr "cmos_write(): gặp lỗi khi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X"
20911 #~ msgid "I failed to get permission because I didn't try."
20912 #~ msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không cố thử."
20914 #~ msgid "unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed."
20915 #~ msgstr "không thể lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công."
20917 #~ msgid "Probably you need root privileges.\n"
20918 #~ msgstr "Rất có thể bạn cần quyền siêu quản trị (root).\n"
20920 #~ msgid "error: can not set signal handler"
20921 #~ msgstr "lỗi: không thể đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
20923 #~ msgid "error: can not restore signal handler"
20924 #~ msgstr "lỗi: không thể phục hồi bộ tiếp hợp tín hiệu"
20926 #~ msgid "only root can mount %s on %s"
20927 #~ msgstr "chỉ siêu người dùng mới có quyền gắn %s vào %s"
20930 #~ msgid "%s is used as read only loop, mounting read-only"
20931 #~ msgstr "%s được bảo vệ chống ghi nên chỉ gắn kiểu chỉ-đọc"
20934 #~ "%s: more filesystems detected. This should not happen,\n"
20935 #~ " use -t <type> to explicitly specify the filesystem type or\n"
20936 #~ " use wipefs(8) to clean up the device."
20938 #~ "%s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn,\n"
20939 #~ " trường hợp này không nên xảy ra.\n"
20940 #~ " Hãy dùng “-t <kiểu>” để ghi rõ kiểu hệ thống tập tin\n"
20941 #~ " hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị."
20943 #~ msgid "I could not determine the filesystem type, and none was specified"
20944 #~ msgstr "Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
20946 #~ msgid "you must specify the filesystem type"
20947 #~ msgstr "bạn cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
20949 #~ msgid "mount source not defined"
20950 #~ msgstr "nguồn gắn chưa được định nghĩa"
20952 #~ msgid "%s: mount failed"
20953 #~ msgstr "%s: gắn không thành công"
20955 #~ msgid "%s: filesystem mounted, but mount(8) failed"
20956 #~ msgstr "%s: hệ thống tập tin đã được gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
20958 #~ msgid " %s is already mounted on %s\n"
20959 #~ msgstr " đã gắn %s trên %s\n"
20961 #~ msgid "%s not mounted or bad option"
20962 #~ msgstr "%s chưa gắn, hoặc tùy chọn sai"
20965 #~ " (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
20966 #~ " need a /sbin/mount.<type> helper program)\n"
20968 #~ " (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
20969 #~ " bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như “/sbin/mount.<kiểu>”.\n"
20973 #~ " In some cases useful info is found in syslog - try\n"
20974 #~ " dmesg | tail or so.\n"
20977 #~ " Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
20978 #~ " ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
20980 #~ msgid "unrecognized option '%c'"
20981 #~ msgstr "không chấp nhận tùy chọn “%c”"
20983 #~ msgid "%s: umount failed"
20984 #~ msgstr "%s: bỏ gắn gặp lỗi"
20987 #~ "%s: target is busy\n"
20988 #~ " (In some cases useful info about processes that\n"
20989 #~ " use the device is found by lsof(8) or fuser(1).)"
20991 #~ "%s: thiết bị đang bận.\n"
20992 #~ " (Trong một số trường hợp,\n"
20993 #~ " hàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm thông tin\n"
20994 #~ " có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị.)"
20996 #~ msgid "%s: mountpoint not found"
20997 #~ msgstr "%s: không tìm thấy điểm gắn"
20999 #~ msgid "line %d is too long, output will be truncated"
21000 #~ msgstr "dòng %d quá dài, kết xuất sẽ bị cắt ngắn"
21002 #~ msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n"
21003 #~ msgstr "ghi không hoàn toàn vào \"%s\" (đã ghi %zd, cần %zd)\n"
21005 #~ msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
21006 #~ msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
21008 #~ msgid " %s [option] <file>\n"
21009 #~ msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>\n"
21011 #~ msgid "Follow the growth of a log file.\n"
21012 #~ msgstr "Đi theo sự lớn mạnh của tập tin nhật ký.\n"
21014 #~ msgid " -n, --lines <number> output the last <number> lines\n"
21015 #~ msgstr " -n, --lines <số> xuất ra <số> dòng cuối\n"
21017 #~ msgid " -<number> same as '-n <number>'\n"
21018 #~ msgstr " -<số> giống với “-n <số>”\n"
21020 #~ msgid "no input file specified"
21021 #~ msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
21024 #~ msgid "failed to initialize seccomp context"
21025 #~ msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt"
21028 #~ msgid "failed to add seccomp rule"
21029 #~ msgstr "đọc tốc độ gặp lỗi"
21032 #~ msgid "failed to load seccomp rule"
21033 #~ msgstr "đọc tốc độ gặp lỗi"
21036 #~ msgid "Filesystem label:"
21037 #~ msgstr "nhãn hệ thống tập tin"
21039 #~ msgid "failed to set PATH"
21040 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt biến PATH (ĐƯỜNG-DẪN)"
21045 #~ msgid "use of 'kill --pid' option as command name is deprecated"
21046 #~ msgstr "việc dùng tùy chọn “kill --pid” như là lệnh bị phản đối"
21048 #~ msgid "expected a number, but got '%s'"
21049 #~ msgstr "cần con số, nhưng lại nhận được “%s”"
21051 #~ msgid "divisor '%s'"
21052 #~ msgstr "số chia “%s”"
21054 #~ msgid "argument error: %s"
21055 #~ msgstr "sai đối số: %s"
21057 #~ msgid "tty path %s too long"
21058 #~ msgstr "đường dẫn tty %s quá dài"
21060 #~ msgid "bad timeout value: %s"
21061 #~ msgstr "giá trị thời gian chờ tối đa bị sai: %s"
21063 #~ msgid "%s: parse error at line %d"
21064 #~ msgstr "%s: lỗi phân tích tại dòng %d"
21066 #~ msgid "%s: parse error: ignore entry at line %d."
21067 #~ msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: bỏ qua mục tại dòng %d."
21070 #~ msgid "cannot not setup timer"
21071 #~ msgstr "không đặt được mã số nhóm (GID)"
21073 #~ msgid "different"
21077 #~ msgstr "giống nhau"
21079 #~ msgid "cannot access file %s"
21080 #~ msgstr "không thể truy cập tập tin %s"
21082 #~ msgid "%s is not a block special device"
21083 #~ msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt"
21085 #~ msgid "%s: device is misaligned"
21086 #~ msgstr "%s thiết bị không được đồng chỉnh"
21088 #~ msgid "OS/2 hidden C: drive"
21089 #~ msgstr "OS/2 ổ đĩa C: ẩn"
21091 #~ msgid "%s: failed to get device path"
21092 #~ msgstr "%s: lỗi khi lấy đường dẫn thiết bị"
21094 #~ msgid "%s: unknown device name"
21095 #~ msgstr "%s: không hiểu tên thiết bị"
21097 #~ msgid "%s: failed to get dm name"
21098 #~ msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy tên dm"
21100 #~ msgid "the sort column has to be among the output columns"
21101 #~ msgstr "cột sắp xếp phải là trong số các cột xuất"
21104 #~ " -p, --pid <path> path to pid file\n"
21105 #~ " -s, --socket <path> path to socket\n"
21106 #~ " -T, --timeout <sec> specify inactivity timeout\n"
21107 #~ " -k, --kill kill running daemon\n"
21108 #~ " -r, --random test random-based generation\n"
21109 #~ " -t, --time test time-based generation\n"
21110 #~ " -n, --uuids <num> request number of uuids\n"
21111 #~ " -P, --no-pid do not create pid file\n"
21112 #~ " -F, --no-fork do not daemonize using double-fork\n"
21113 #~ " -S, --socket-activation do not create listening socket\n"
21114 #~ " -d, --debug run in debugging mode\n"
21115 #~ " -q, --quiet turn on quiet mode\n"
21116 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
21117 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
21120 #~ " -p, --pid <path> đường dẫn tới tập tin pid\n"
21121 #~ " -s, --socket <path> đường dẫn tới socket\n"
21122 #~ " -T, --timeout <sec> chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n"
21123 #~ " -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n"
21124 #~ " -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n"
21125 #~ " -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n"
21126 #~ " -n, --uuids <num> yêu cầu số của uuids\n"
21127 #~ " -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n"
21128 #~ " -S, --socket-activation không tạo ổ cắm (socket) lắng nghe\n"
21129 #~ " -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n"
21130 #~ " -q, --quiet bật chế độ im lặng\n"
21131 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
21132 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
21135 #~ msgid "unknown scheduling policy"
21136 #~ msgstr "không hiểu chính sách thời khóa biểu"
21139 #~ " -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n"
21140 #~ " -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n"
21141 #~ " -p, --step <num> size of the discard iterations within the offset\n"
21142 #~ " -s, --secure perform secure discard\n"
21143 #~ " -v, --verbose print aligned length and offset\n"
21145 #~ " -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
21146 #~ " -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
21147 #~ " -p, --step <số> cỡ của bước lặp loại bỏ bên trong khoảng bù \n"
21148 #~ " -s, --secure thực hiện loại bỏ an toàn\n"
21149 #~ " -v, --verbose hiển thị độ dài và khoảng bù căn chỉnh\n"
21154 #~ msgid "Device open in read-only mode."
21155 #~ msgstr "Thiết bị mở trong chế độ chỉ cho đọc."
21158 #~ "Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n"
21159 #~ " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting."
21161 #~ "Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là “%s”.\n"
21162 #~ " Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi biên dịch lại. Đang thoát."
21164 #~ msgid "%s: unable to allocate buffer for superblock"
21165 #~ msgstr "%s: không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối"
21167 #~ msgid "%s: unable to allocate buffers for maps"
21168 #~ msgstr "%s: không thể phân phối các bộ đệm cho ánh xạ"
21170 #~ msgid "%s: unable to allocate buffer for inodes"
21171 #~ msgstr "%s: Không thể phân phối bộ đệm cho các inode"
21175 #~ " -J, --json use JSON output format\n"
21176 #~ " -p, --pid <pid> process id\n"
21177 #~ " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
21178 #~ " -n, --noheadings don't print headings\n"
21179 #~ " -r, --raw use the raw output format\n"
21180 #~ " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
21181 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
21182 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
21184 #~ " -p, --pid <pid> mã số của tiến trình\n"
21185 #~ " -o, --output <list> định nghĩa cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n"
21186 #~ " -n, --noheadings không hiển thị đầu đề\n"
21187 #~ " -r, --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n"
21188 #~ " -u, --notruncate không cắt cụt chữ trong các cột\n"
21189 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
21190 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
21193 #~ msgid "Number of Semaphore IDs"
21194 #~ msgstr "Số cung từ"
21197 #~ " -h, --help display this help text and exit\n"
21198 #~ " -i, --internal-only don't call the mount.<type> helpers\n"
21199 #~ " -l, --show-labels lists all mounts with LABELs\n"
21200 #~ " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
21202 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
21203 #~ " -i, --internal-only không gọi lệnh tiếp hợp mount.<kiểu>\n"
21204 #~ " -l, --show-labels liệt kê các gắn với NHÃN\n"
21205 #~ " -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
21208 #~ " -v, --verbose say what is being done\n"
21209 #~ " -V, --version display version information and exit\n"
21210 #~ " -w, --rw, --read-write mount the filesystem read-write (default)\n"
21212 #~ " -v, --verbose hiển thị cái gì đang được thực hiện\n"
21213 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
21214 #~ " -w, --rw, --read-write gắn hệ thống tập tin ở chế độ đọc-ghi (mặc định)\n"
21216 #~ msgid " -v be verbose\n"
21217 #~ msgstr " -v xuất chi tiết\n"
21219 #~ msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]"
21220 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]"
21222 #~ msgid "%s: bad inode size"
21223 #~ msgstr "%s: kích cỡ nút sai"
21225 #~ msgid "disk: %.*s"
21226 #~ msgstr "đĩa: %.*s"
21228 #~ msgid "label: %.*s"
21229 #~ msgstr "nhãn: %.*s"
21231 #~ msgid "flags: %s"
21234 #~ msgid "bytes/sector: %ld"
21235 #~ msgstr "byte/cung từ: %ld"
21237 #~ msgid "sectors/track: %ld"
21238 #~ msgstr "cung/rãnh từ: %ld"
21240 #~ msgid "tracks/cylinder: %ld"
21241 #~ msgstr "rãnh/trụ từ: %ld"
21243 #~ msgid "sectors/cylinder: %ld"
21244 #~ msgstr "cung/trụ từ: %ld"
21246 #~ msgid "cylinders: %ld"
21247 #~ msgstr "trụ: %ld"
21250 #~ msgstr "vòng mỗi phút: %d"
21252 #~ msgid "interleave: %d"
21253 #~ msgstr "xen kẽ: %d"
21255 #~ msgid "trackskew: %d"
21256 #~ msgstr "độ lệch rãnh: %d"
21258 #~ msgid "cylinderskew: %d"
21259 #~ msgstr "Độ lệch trụ: %d"
21261 #~ msgid "headswitch: %ld (milliseconds)"
21262 #~ msgstr "chuyển đầu đọc: %ld (milli giây)"
21264 #~ msgid "track-to-track seek: %ld (milliseconds)"
21265 #~ msgstr "di chuyển vị trí đọc từng rãnh một: %ld (milli giây)"
21267 #~ msgid "partitions: %d"
21268 #~ msgstr "phân vùng: %d"
21270 #~ msgid "You cannot change a partition into an extended one or vice versa. Delete it first."
21271 #~ msgstr "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại. Hãy xóa nó trước."
21274 #~ "Label geometry: %d heads, %llu sectors\n"
21275 #~ " %llu cylinders, %d physical cylinders\n"
21276 #~ " %d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
21278 #~ "Hình học của nhãn: %d đầu từ, %llu cung từ\n"
21279 #~ " %llu trụ, %d trụ vật lý\n"
21280 #~ " %d cung/trụ từ mở rộng, xen kẽ %d:1\n"
21283 #~ "Label geometry: %d rpm, %d alternate and %d physical cylinders,\n"
21284 #~ " %d extra sects/cyl, interleave %d:1"
21286 #~ "Hình học nhãn: %d rpm, %d luân phiên và %d trụ vật lý,\n"
21287 #~ " %d cung/trụ từ mở rộng, xen kẽ %d:1"
21290 #~ msgstr "<không>"
21292 #~ msgid "gettimeofday failed"
21293 #~ msgstr "gặp lỗi khi gettimeofday (lấy giờ)"
21295 #~ msgid "sysinfo failed"
21296 #~ msgstr "lấy thông tin hệ thống (sysinfo) gặp lỗi"
21298 #~ msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
21299 #~ msgstr "cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng …]\n"
21301 #~ msgid "%s: mmap failed"
21302 #~ msgstr "%s: lỗi mmap"
21304 #~ msgid " still logged in"
21305 #~ msgstr " vẫn còn đăng nhập"
21309 #~ "wtmp begins %s"
21312 #~ "wtmp bắt đầu %s"
21314 #~ msgid "gethostname failed"
21315 #~ msgstr "Lỗi gethostname (lấy tên máy)"
21319 #~ "interrupted %10.10s %5.5s \n"
21322 #~ "đã ngắt %10.10s %5.5s \n"
21326 #~ "Scheduling policies:\n"
21327 #~ " -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
21328 #~ " -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n"
21329 #~ " -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
21330 #~ " -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
21331 #~ " -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
21334 #~ "Định thời chính sách\n"
21335 #~ " -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
21336 #~ " -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
21337 #~ " -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
21338 #~ " -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
21339 #~ " -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
21344 #~ " -a | --all-tasks operate on all the tasks (threads) for a given pid\n"
21345 #~ " -h | --help display this help\n"
21346 #~ " -m | --max show min and max valid priorities\n"
21347 #~ " -p | --pid operate on existing given pid\n"
21348 #~ " -v | --verbose display status information\n"
21349 #~ " -V | --version output version information\n"
21354 #~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
21355 #~ " -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã chỉ ra\n"
21356 #~ " -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n"
21357 #~ " -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
21358 #~ " -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
21359 #~ " -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
21362 #~ msgid "invalid argument to --auto/-a option"
21363 #~ msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --auto/-a"
21365 #~ msgid "invalid argument to --manualeject/-i option"
21366 #~ msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --manualeject/-i"
21368 #~ msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock."
21369 #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
21371 #~ msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
21372 #~ msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân."
21374 #~ msgid "read() to %s to wait for clock tick failed"
21375 #~ msgstr "read() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công"
21377 #~ msgid "set rtc alarm failed"
21378 #~ msgstr "gặp lỗi khi đặt chuông rtc"
21380 #~ msgid "enable rtc alarm failed"
21381 #~ msgstr "gặp lỗi khi cho phép đặt chuông rtc"
21383 #~ msgid "suspend to \"%s\" unavailable"
21384 #~ msgstr "treo \"%s\" không sẵn sàng"
21386 #~ msgid " -m, --mount unshare mounts namespace\n"
21387 #~ msgstr " -m, --mount không chia sẻ không gian tên điểm gắn\n"
21389 #~ msgid " -u, --uts unshare UTS namespace (hostname etc)\n"
21390 #~ msgstr " -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
21392 #~ msgid " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n"
21393 #~ msgstr " -i, --ipc không chia sẻ không gian tên “System V IPC”\n"
21395 #~ msgid " -n, --net unshare network namespace\n"
21396 #~ msgstr " -n, --net không chia sẻ không gian tên mạng\n"
21398 #~ msgid " -U, --user unshare user namespace\n"
21399 #~ msgstr " -U, --user không chia sẻ không gian tên người dùng\n"
21401 #~ msgid "cannot open %s: %m"
21402 #~ msgstr "không thể mở %s: %m"
21404 #~ msgid "fread failed"
21405 #~ msgstr "fread gặp lỗi"
21407 #~ msgid "Minimal size is %ju"
21408 #~ msgstr "Cỡ tối thiểu là %ju"
21410 #~ msgid "Help Screen for cfdisk"
21411 #~ msgstr "Trợ giúp của cfdisk"
21413 #~ msgid "disk drive."
21416 #~ msgid "Copyright (C) 2014 Karel Zak <kzak@redhat.com> "
21417 #~ msgstr "Bản quyền (C) 2014 Karel Zak <kzak@redhat.com> "
21419 #~ msgid "Based on the original cfdisk from Kevin E. Martin & aeb."
21420 #~ msgstr "Dựa trên cfdisk từ Kevin E. Martin & aeb."
21423 #~ msgstr " “không”"
21425 #~ msgid "Too small partition size specified."
21426 #~ msgstr "Cỡ phân vùng đã cho là quá nhỏ."
21428 #~ msgid "Device open in read-only mode"
21429 #~ msgstr "Thiết bị mở trong chế độ chỉ cho đọc"
21431 #~ msgid "stat failed %s"
21432 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê %s"
21434 #~ msgid "faild to allocate iterator"
21435 #~ msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator (biến lặp)"
21437 #~ msgid "cannot open: %s"
21438 #~ msgstr "không thể mở: %s"
21440 #~ msgid "%s: stat failed"
21441 #~ msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
21443 #~ msgid " --rfc5424[=<notime,notq,nohost>]\n"
21444 #~ msgstr " --rfc5424[=<notime,notq,nohost>]\n"
21446 #~ msgid "%s: lstat failed"
21447 #~ msgstr "%s: lstat gặp lỗi"
21451 #~ "Sets or gets the IO scheduling class and priority of processes.\n"
21454 #~ "Đặt hay lấy lớp tác vụ VR và mức ưu tiên của tiến trình.\n"
21456 #~ msgid "Please, select a type to create a new disk label."
21457 #~ msgstr "Vui lòng chọn kiểu để tạo nhãn đĩa mới."
21459 #~ msgid "Usage: %s [options] device\n"
21460 #~ msgstr "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] thiết-bị\n"
21465 #~ " -n, --no-verify disable the verification after the format\n"
21466 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
21467 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
21472 #~ " -n, --no-verify không thẩm định sau định dạng\n"
21473 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
21474 #~ " -h, --help hiển thị thông tin này rồi thoát\n"
21477 #~ msgid "Usage:\n"
21478 #~ msgstr "Cách dùng:\n"
21482 #~ "For more information see mkfs(8).\n"
21485 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem mkfs(8).\n"
21486 #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21488 #~ msgid "%s (%s)\n"
21489 #~ msgstr "%s (%s)\n"
21491 #~ msgid "Bad swap header size, no label written."
21492 #~ msgstr "Kích cỡ phần đầu sai cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào."
21494 #~ msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu"
21495 #~ msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc %s - không thể di chuyển tới %lu"
21497 #~ msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x"
21498 #~ msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x"
21500 #~ msgid "read error on %s - cannot read sector %llu"
21501 #~ msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc cung từ %llu"
21503 #~ msgid "write error on %s - cannot write sector %llu"
21504 #~ msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi cung từ %llu"
21506 #~ msgid "cannot open partition sector save file (%s)"
21507 #~ msgstr "không thể mở tập tin lưu cung từ phân vùng (%s)"
21509 #~ msgid "write error on %s"
21510 #~ msgstr "lỗi ghi trên %s"
21512 #~ msgid "cannot stat partition restore file (%s)"
21513 #~ msgstr "không thể lấy thống kê tập tin phục hồi phân vùng (%s)"
21515 #~ msgid "partition restore file has wrong size - not restoring"
21516 #~ msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi"
21518 #~ msgid "cannot open partition restore file (%s)"
21519 #~ msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)"
21521 #~ msgid "error reading %s"
21522 #~ msgstr "lỗi đọc %s"
21524 #~ msgid "cannot open device %s for writing"
21525 #~ msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi"
21527 #~ msgid "error writing sector %lu on %s"
21528 #~ msgstr "lỗi ghi cung từ %lu trên %s"
21530 #~ msgid "Disk %s: cannot get geometry"
21531 #~ msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc"
21533 #~ msgid "Disk %s: cannot get size"
21534 #~ msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ"
21537 #~ "Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n"
21538 #~ "the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n"
21539 #~ "[Use the --force option if you really want this]"
21541 #~ "Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hơn là cả một đĩa.\n"
21542 #~ "Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n"
21543 #~ "[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]"
21545 #~ msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads"
21546 #~ msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc"
21548 #~ msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors"
21549 #~ msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu cung từ"
21551 #~ msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders"
21552 #~ msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ"
21555 #~ "Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n"
21556 #~ "This will give problems with all software that uses C/H/S addressing."
21558 #~ "Cảnh báo: không giống số cung từ (%lu) - thường nhiều nhất là 63\n"
21559 #~ "Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng cách đánh địa chỉ C/H/S."
21563 #~ "Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n"
21566 #~ "Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu cung từ/rãnh\n"
21568 #~ msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)"
21569 #~ msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)"
21571 #~ msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)"
21572 #~ msgstr "%s của phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
21574 #~ msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)"
21575 #~ msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
21577 #~ msgid "Re-reading the partition table ...\n"
21578 #~ msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng …\n"
21581 #~ "The command to re-read the partition table failed.\n"
21582 #~ "Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n"
21583 #~ "before using mkfs"
21585 #~ "Gặp lỗi khi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n"
21586 #~ "Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n"
21587 #~ "hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n"
21588 #~ "trước khi dùng mkfs."
21590 #~ msgid "Error closing %s"
21591 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng %s"
21593 #~ msgid "%s: no such partition\n"
21594 #~ msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
21596 #~ msgid "unrecognized format - using sectors"
21597 #~ msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng cung từ"
21599 #~ msgid "unimplemented format - using %s"
21600 #~ msgstr "định dạng chưa được viết mã - sử dụng %s"
21603 #~ msgstr "cung từ"
21606 #~ "Units: cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
21609 #~ "Đơn vị: trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
21612 #~ msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
21613 #~ msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
21616 #~ "Units: sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
21619 #~ "Đơn vị: sector 512 byte, đếm từ %d\n"
21622 #~ msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
21623 #~ msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #cung từ Id Hệ thống\n"
21626 #~ "Units: blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
21629 #~ "Đơn vị: khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
21632 #~ msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
21633 #~ msgstr " T.bị K.động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
21636 #~ "Units: 1MiB = 1024*1024 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
21639 #~ "Đơn vị: 1MiB = 1024*1024 bytes, khối các 1024 byte, đếm từ %d\n"
21642 #~ msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
21643 #~ msgstr " T.bị K.động Đầu Cuối MiB #Khối Id Hệ thống\n"
21645 #~ msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
21646 #~ msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
21648 #~ msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
21649 #~ msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
21651 #~ msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
21652 #~ msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
21655 #~ "Warning: The partition table looks like it was made\n"
21656 #~ " for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n"
21657 #~ "For this listing I'll assume that geometry."
21659 #~ "Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n"
21660 #~ "với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
21661 #~ "Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này."
21663 #~ msgid "no partition table present"
21664 #~ msgstr "không có bảng phân vùng nào hiện diện"
21666 #~ msgid "strange, only %d partition defined"
21667 #~ msgid_plural "strange, only %d partitions defined"
21668 #~ msgstr[0] "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng được định nghĩa"
21670 #~ msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty"
21671 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng"
21673 #~ msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable"
21674 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động"
21676 #~ msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start"
21677 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0"
21679 #~ msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s"
21680 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng “%s” không được chứa trong phân vùng %s"
21682 #~ msgid "Warning: partitions %s and %s overlap"
21683 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau"
21686 #~ "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %llu),\n"
21687 #~ "and will destroy it when filled"
21689 #~ "Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (cung từ %llu),\n"
21690 #~ "và sẽ phá hủy nó khi được điền đầy"
21692 #~ msgid "Warning: partition %s starts at sector 0"
21693 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ 0"
21695 #~ msgid "Warning: partition %s extends past end of disk"
21696 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa"
21699 #~ "Warning: partition %s has size %d.%d TB (%llu bytes),\n"
21700 #~ "which is larger than the %llu bytes limit imposed\n"
21701 #~ "by the DOS partition table for %d-byte sectors"
21703 #~ "Cảnh báo: phân vùng %s có kích thước %d.%d TB (%llu bytes),\n"
21704 #~ "mà nó lớn hơn giới hạn %llu bytes bị bắt buộc\n"
21705 #~ "bởi bảng phân vùng kiểu DOS cho %d-byte rãnh (sectors)"
21708 #~ "Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n"
21709 #~ "which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors"
21711 #~ "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ (sector) %llu (%d.%d TB cho cung từ %d-byte),\n"
21712 #~ "mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiểu DOS của %llu cung từ"
21715 #~ "Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
21716 #~ " (although this is not a problem under Linux)"
21718 #~ "Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
21719 #~ " (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)"
21721 #~ msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary"
21722 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ"
21724 #~ msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary"
21725 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ"
21728 #~ "Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
21729 #~ "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk."
21731 #~ "Cảnh báo: có nhiều hơn một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n"
21732 #~ "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
21733 #~ "khởi động đĩa này."
21736 #~ "Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
21737 #~ "LILO disregards the `bootable' flag."
21739 #~ "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
21740 #~ "chính. LILO không quan tâm đến cờ “có thể khởi động”."
21743 #~ "Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
21744 #~ "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk."
21746 #~ "Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n"
21747 #~ "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
21748 #~ "khởi động đĩa này."
21753 #~ msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)"
21754 #~ msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)"
21759 #~ msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)"
21760 #~ msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)"
21762 #~ msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk"
21763 #~ msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa"
21766 #~ "Warning: shifted start of the extd partition from %lld to %lld\n"
21767 #~ "(For listing purposes only. Do not change its contents.)"
21769 #~ "Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mở rộng từ %lld tới %lld\n"
21770 #~ " (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)"
21773 #~ "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
21774 #~ "DOS and Linux will interpret the contents differently."
21776 #~ "Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
21777 #~ "DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau."
21779 #~ msgid "ERROR: sector %llu does not have an msdos signature"
21780 #~ msgstr "LỖI: cung từ %llu không có ký hiệu của msdos"
21782 #~ msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%zu)"
21783 #~ msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%zu)"
21785 #~ msgid "tree of partitions?"
21786 #~ msgstr "cây phân vùng?"
21788 #~ msgid "detected Disk Manager - unable to handle that"
21789 #~ msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - nhưng không thể điều khiển nó"
21791 #~ msgid "DM6 signature found - giving up"
21792 #~ msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - bó tay"
21794 #~ msgid "strange..., an extended partition of size 0?"
21795 #~ msgstr "kỳ lạ…, một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?"
21797 #~ msgid "strange..., a BSD partition of size 0?"
21798 #~ msgstr "kỳ lại…, một phân vùng BSD với kích cỡ 0?"
21800 #~ msgid "-n flag was given: Nothing changed"
21801 #~ msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi"
21803 #~ msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
21804 #~ msgstr "Lỗi ghi cung từ cũ - đang dừng lại\n"
21806 #~ msgid "Failed writing the partition on %s"
21807 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi phân vùng trên %s"
21809 #~ msgid "long or incomplete input line - quitting"
21810 #~ msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát"
21812 #~ msgid "input error: `=' expected after %s field"
21813 #~ msgstr "lỗi nhập: cần “=” sau trường %s"
21815 #~ msgid "input error: unexpected character %c after %s field"
21816 #~ msgstr "lỗi nhập: cần ký tự %c sau vùng %s"
21818 #~ msgid "unrecognized input: %s"
21819 #~ msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s"
21821 #~ msgid "number too big"
21822 #~ msgstr "số quá lớn"
21824 #~ msgid "trailing junk after number"
21825 #~ msgstr "gặp rác sau con số"
21827 #~ msgid "no room for partition descriptor"
21828 #~ msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng"
21830 #~ msgid "cannot build surrounding extended partition"
21831 #~ msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh"
21833 #~ msgid "too many input fields"
21834 #~ msgstr "quá nhiều trường nhập vào"
21836 #~ msgid "No room for more"
21837 #~ msgstr "Không còn chỗ trống"
21839 #~ msgid "Illegal type"
21840 #~ msgstr "Kiểu không hợp lệ"
21842 #~ msgid "Warning: given size (%llu) exceeds max allowable size (%llu)"
21843 #~ msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%llu) vượt quá kích cỡ tối đa cho phép (%llu)"
21845 #~ msgid "Warning: empty partition"
21846 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng"
21848 #~ msgid "Warning: bad partition start (earliest %llu)"
21849 #~ msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %llu)"
21851 #~ msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *"
21852 #~ msgstr "không nhận ra cờ có thể khởi động - chọn - hay *"
21854 #~ msgid "partial c,h,s specification?"
21855 #~ msgstr "đặc tả riêng phân vùng c,h,s?"
21857 #~ msgid "Extended partition not where expected"
21858 #~ msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi"
21860 #~ msgid "bad input"
21861 #~ msgstr "dữ liệu vào sai"
21863 #~ msgid "too many partitions"
21864 #~ msgstr "quá nhiều phân vùng"
21867 #~ "Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
21868 #~ "<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
21869 #~ "Usually you only need to specify <start> and <size> (and perhaps <type>)."
21871 #~ "Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu.\n"
21872 #~ "<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
21873 #~ "Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>)."
21875 #~ msgid " %s [options] <device>...\n"
21876 #~ msgstr " %s [các tùy chọn] <thiết bị>…\n"
21879 #~ " -s, --show-size list size of a partition\n"
21880 #~ " -c, --id change or print partition Id\n"
21881 #~ " --change-id change Id\n"
21882 #~ " --print-id print Id\n"
21884 #~ " -s, --show-size liệt kê kích thước của một phân vùng\n"
21885 #~ " -c, --id thay đổi hay hiển thị Id phân vùng\n"
21886 #~ " --change-id thay đổi Id\n"
21887 #~ " --print-id hiển thị Id\n"
21890 #~ " -l, --list list partitions of each device\n"
21891 #~ " -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n"
21892 #~ " -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n"
21893 #~ " -u, --unit <letter> units to be used; <letter> can be one of\n"
21894 #~ " S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n"
21896 #~ " -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
21897 #~ " -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n"
21898 #~ " -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n"
21899 #~ " -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n"
21900 #~ " S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n"
21903 #~ " -1, --one-only reserved option that does nothing currently\n"
21904 #~ " -T, --list-types list the known partition types\n"
21905 #~ " -D, --DOS for DOS-compatibility: waste a little space\n"
21906 #~ " -E, --DOS-extended DOS extended partition compatibility\n"
21907 #~ " -R, --re-read make the kernel reread the partition table\n"
21909 #~ " -1, --one-only tùy chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
21910 #~ " -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n"
21911 #~ " -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian một chút\n"
21912 #~ " -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n"
21913 #~ " -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n"
21916 #~ " -N <number> change only the partition with this <number>\n"
21917 #~ " -n do not actually write to disk\n"
21918 #~ " -O <file> save the sectors that will be overwritten to <file>\n"
21919 #~ " -I <file> restore sectors from <file>\n"
21921 #~ " -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
21922 #~ " -n không thực sự ghi vào đĩa\n"
21923 #~ " -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-tin>\n"
21924 #~ " -I <tập-tin> phục hồi các liên cung từ <tập-tin>\n"
21927 #~ " -V, --verify check that the listed partitions are reasonable\n"
21928 #~ " -v, --version display version information and exit\n"
21929 #~ " -h, --help display this help text and exit\n"
21931 #~ " -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n"
21932 #~ " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n"
21933 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
21937 #~ "Dangerous options:\n"
21940 #~ "Các tùy chọn nguy hiểm:\n"
21943 #~ " -f, --force disable all consistency checking\n"
21944 #~ " --no-reread do not check whether the partition is in use\n"
21945 #~ " -q, --quiet suppress warning messages\n"
21946 #~ " -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n"
21948 #~ " -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n"
21949 #~ " --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n"
21950 #~ " -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n"
21951 #~ " -L, --Linux không phàn nàn về các thứ không thích hợp với HDH Linux\n"
21954 #~ " -g, --show-geometry print the kernel's idea of the geometry\n"
21955 #~ " -G, --show-pt-geometry print geometry guessed from the partition table\n"
21957 #~ " -g, --show-geometry hiển thị ý kiến của nhân về hình học của đĩa\n"
21958 #~ " -G, --show-pt-geometry hiển thị hình học ước đoán từ bảng phân vùng\n"
21961 #~ " -A, --activate[=<device>] activate the bootable flag\n"
21962 #~ " -U, --unhide[=<device>] set partition as unhidden\n"
21963 #~ " -x, --show-extended also list extended partitions in the output,\n"
21964 #~ " or expect descriptors for them in the input\n"
21966 #~ " -A, --activate[=<thiết-bị>] kích hoạt cờ khởi động\n"
21967 #~ " -U, --unhide[=<thiết-bị>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
21968 #~ " -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n"
21969 #~ " kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n"
21972 #~ " --leave-last do not allocate the last cylinder\n"
21973 #~ " --IBM same as --leave-last\n"
21975 #~ " --leave-last không cấp phát trụ cuối cùng\n"
21976 #~ " --IBM giống như --leave-last\n"
21979 #~ " --in-order partitions are in order\n"
21980 #~ " --not-in-order partitions are not in order\n"
21981 #~ " --inside-outer all logicals inside outermost extended\n"
21982 #~ " --not-inside-outer not all logicals inside outermost extended\n"
21984 #~ " --in-order các phân vùng theo thứ tự\n"
21985 #~ " --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n"
21986 #~ " --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n"
21987 #~ " --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n"
21990 #~ " --nested every partition is disjoint from all others\n"
21991 #~ " --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n"
21992 #~ " --onesector partitions are mutually disjoint\n"
21994 #~ " --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n"
21995 #~ " --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n"
21996 #~ " --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n"
22000 #~ "Override the detected geometry using:\n"
22001 #~ " -C, --cylinders <number> set the number of cylinders to use\n"
22002 #~ " -H, --heads <number> set the number of heads to use\n"
22003 #~ " -S, --sectors <number> set the number of sectors to use\n"
22006 #~ "Ghi đè hình học đã dò tìm thấy sử dụng:\n"
22007 #~ " -C, --cylinders <số> đặt số trụ để sử dụng\n"
22008 #~ " -H, --heads <số> đặt số đầu từ để sử dụng\n"
22009 #~ " -S, --sectors <số> đặt số cung từ để sử dụng\n"
22011 #~ msgid " %s%sdevice list active partitions on device\n"
22012 #~ msgstr " %s%sthiết bị liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
22014 #~ msgid " %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
22015 #~ msgstr " %s%s thiết bị n1 n2 … kích hoạt phân vùng n1 …, bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
22017 #~ msgid "invalid number of partitions argument"
22018 #~ msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ"
22020 #~ msgid "cannot open %s\n"
22021 #~ msgstr "không thể mở %s\n"
22023 #~ msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number"
22024 #~ msgstr "cách dùng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng"
22026 #~ msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id"
22027 #~ msgstr "cách dùng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id"
22029 #~ msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]"
22030 #~ msgstr "cách dùng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]"
22032 #~ msgid "can specify only one device (except with -l or -s)"
22033 #~ msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)"
22035 #~ msgid "cannot open %s read-write"
22036 #~ msgstr "không thể mở %s để đọc-viết"
22038 #~ msgid "cannot open %s for reading"
22039 #~ msgstr "không mở được %s để đọc"
22044 #~ msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
22045 #~ msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld cung từ/rãnh\n"
22047 #~ msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80"
22048 #~ msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80"
22051 #~ msgstr "Hoàn tất"
22054 #~ "You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
22055 #~ "but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition."
22057 #~ "Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề với LILO,\n"
22058 #~ "nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt."
22060 #~ msgid "partition %s has id %x and is not hidden"
22061 #~ msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn"
22063 #~ msgid "Bad Id %lx"
22064 #~ msgstr "Id sai %lx"
22066 #~ msgid "This disk is currently in use."
22067 #~ msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng."
22069 #~ msgid "Fatal error: cannot find %s"
22070 #~ msgstr "Lỗi nghiêm trọng: không thể tìm %s"
22072 #~ msgid "Warning: %s is not a block device"
22073 #~ msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối"
22078 #~ msgid "Partition %d does not exist, cannot change it"
22079 #~ msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó"
22082 #~ "I don't like these partitions - nothing changed.\n"
22083 #~ "(If you really want this, use the --force option.)"
22085 #~ "Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
22086 #~ "(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)"
22088 #~ msgid "I don't like this - probably you should answer No"
22089 #~ msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No"
22091 #~ msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
22092 #~ msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
22094 #~ msgid "Quitting - nothing changed"
22095 #~ msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi"
22097 #~ msgid "Please answer one of y,n,q\n"
22098 #~ msgstr "Xin hãy trả lời một trong y,n,q\n"
22101 #~ "Successfully wrote the new partition table\n"
22104 #~ "Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
22108 #~ "If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
22109 #~ "to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
22110 #~ "(See fdisk(8).)"
22112 #~ "Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng dd(1)\n"
22113 #~ "để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
22114 #~ "(Xem fdisk(8).)"
22116 #~ msgid "If you have created or modified any DOS 6.x partitions, please see the fdisk documentation for additional information."
22117 #~ msgstr "Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người dùng fdisk để biết thêm thông tin."
22119 #~ msgid "field is too long"
22120 #~ msgstr "trường quá dài"
22122 #~ msgid "%s: '%c' is not allowed"
22123 #~ msgstr "%s: không cho phép “%c”"
22125 #~ msgid "'%c' is not allowed"
22126 #~ msgstr "không cho phép “%c”"
22128 #~ msgid "%s: control characters are not allowed"
22129 #~ msgstr "%s: không cho phép dùng ký tự điều khiển"
22131 #~ msgid "control characters are not allowed"
22132 #~ msgstr "không cho phép dùng ký tự điều khiển"
22134 #~ msgid " -m, --supp-groups display supplementary groups as well\n"
22135 #~ msgstr " -m, --supp-groups cũng hiển thị cả nhóm phụ\n"
22139 #~ "For more details see lslogins(1).\n"
22142 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem lslogin(1).\n"
22143 #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22145 #~ msgid "crypt() failed"
22146 #~ msgstr "crypt() gặp lỗi"
22148 #~ msgid " -h, --help This small usage guide\n"
22149 #~ msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng ngắn này\n"
22151 #~ msgid " -V, --version Output version information\n"
22152 #~ msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
22155 #~ " -a, --alternative use alternative dictionary\n"
22156 #~ " -d, --alphanum compare only alphanumeric characters\n"
22157 #~ " -f, --ignore-case ignore case differences when comparing\n"
22158 #~ " -t, --terminate <char> define string termination character\n"
22159 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
22160 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
22163 #~ " -a, --alternative sử dụng từ điển thay thế\n"
22164 #~ " -d, --alphanum chỉ so sánh chữ cái và chữ số\n"
22165 #~ " -f, --ignore-case không phân biệt HOA/thường khi so sánh\n"
22166 #~ " -t, --terminate <char> định nghĩa ký tự chấm dứt chuỗi\n"
22167 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
22168 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
22173 #~ "For more information see namei(1).\n"
22176 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
22177 #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22181 #~ "For more information see wipefs(8).\n"
22184 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
22185 #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22189 #~ "For more information see taskset(1).\n"
22192 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem taskset(1).\n"
22193 #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22195 #~ msgid "%s: is removable device"
22196 #~ msgstr "%s: là thiết bị tháo lắp được"
22198 #~ msgid "%s: connected by hotplug subsystem: %s"
22199 #~ msgstr "%s: được kết nối bởi hệ thống con cắm-nóng: %s"
22201 #~ msgid "timeout cannot be zero"
22202 #~ msgstr "thời gian quá giờ không thể là số không"
22204 #~ msgid "Need to insert %d second and refer time back %.6f seconds ago\n"
22205 #~ msgid_plural "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n"
22206 #~ msgstr[0] "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây trước\n"
22208 #~ msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n"
22209 #~ msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n"
22211 #~ msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed"
22212 #~ msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công"
22214 #~ msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop"
22215 #~ msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp"
22217 #~ msgid "ioctl() failed to read time from %s"
22218 #~ msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s"
22220 #~ msgid "ioctl KDSHWCLK failed"
22221 #~ msgstr "ioctl KDSHWCLK không thành công"
22223 #~ msgid "Using the KDGHWCLK interface to m68k clock."
22224 #~ msgstr "Đang dùng giao diện KDGHWCLK cho đồng hồ m68k."
22226 #~ msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1"
22227 #~ msgstr "Không thể mở “/dev/tty1” hay “/dev/vc/1”"
22229 #~ msgid "KDGHWCLK ioctl failed"
22230 #~ msgstr "KDGHWCLK ioctl không thành công"
22234 #~ "For more details see lscpu(1).\n"
22237 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem lscpu(1).\n"
22238 #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22240 #~ msgid " %s [options] <program> [args...]\n"
22241 #~ msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số…]\n"
22244 #~ " -g, --pgrp <id> interpret argument as process group ID\n"
22245 #~ " -n, --priority <num> specify the nice increment value\n"
22246 #~ " -p, --pid <id> interpret argument as process ID (default)\n"
22247 #~ " -u, --user <name|id> interpret argument as username or user ID\n"
22248 #~ " -h, --help display help text and exit\n"
22249 #~ " -V, --version display version information and exit\n"
22251 #~ " -g, --pgrp <id> hiểu là ID nhóm tiến trình\n"
22252 #~ " -n, --priority <num> chỉ định mức ưu tiên\n"
22253 #~ " -p, --pid <id> hiểu đây là ID tiến trình\n"
22254 #~ " -u, --user <name|id> hiểu là tên tài khoản hay ID người dùng\n"
22255 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp rồi thoát\n"
22256 #~ " -V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
22260 #~ "For more information see renice(1).\n"
22263 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem renice(1).\n"
22264 #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22266 #~ msgid " %s%s [options] [program [program arguments]]\n"
22267 #~ msgstr " %s%s [các tùy chọn] [chương_trình [các tham số của chương trình]]\n"
22270 #~ " -a, --all enable all swaps from /etc/fstab\n"
22271 #~ " -d, --discard[=<policy>] enable swap discards, if supported by device\n"
22272 #~ " -e, --ifexists silently skip devices that do not exist\n"
22273 #~ " -f, --fixpgsz reinitialize the swap space if necessary\n"
22274 #~ " -p, --priority <prio> specify the priority of the swap device\n"
22275 #~ " -s, --summary display summary about used swap devices (DEPRECATED)\n"
22276 #~ " --show[=<columns>] display summary in definable table\n"
22277 #~ " --noheadings don't print headings, use with --show\n"
22278 #~ " --raw use the raw output format, use with --show\n"
22279 #~ " --bytes display swap size in bytes in --show output\n"
22280 #~ " -v, --verbose verbose mode\n"
22282 #~ " -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /etc/fstab\n"
22283 #~ " -d, --discard[=<chính_sách>] bật các vùng trao đổi đã bị loại bỏ, nếu được hỗ trợ bởi thiết-bị\n"
22284 #~ " -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
22285 #~ " -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần\n"
22286 #~ " -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
22287 #~ " -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ\n"
22288 #~ " tráo đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
22289 #~ " --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
22290 #~ " --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
22291 #~ " --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
22292 #~ " --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết\n"
22293 #~ " xuất khi dùng --show\n"
22294 #~ " -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
22297 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
22298 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
22301 #~ " -V, --version Xuất thông tin phiên bản rồi thoát.\n"
22302 #~ " -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
22308 #~ " %s [options] [file ...]\n"
22312 #~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin…]\n"
22315 #~ " -, --no-underlining suppress all underlining\n"
22316 #~ " -2, --half-lines print all half-lines\n"
22317 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
22318 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
22321 #~ " -, --no-underlining chặn mọi dòng gạch dưới\n"
22322 #~ " -2, --half-lines hiển thị tất cả nửa dòng\n"
22323 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
22324 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
22330 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
22331 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
22335 #~ "Các tùy chọn:\n"
22336 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
22337 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
22340 #~ msgid "calling hexdump as od has been deprecated in favor of GNU coreutils od"
22341 #~ msgstr "việc gọi “hexdump” giống như là lệnh “od” đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh “od” của gói “GNU coreutils”"
22346 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
22347 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
22350 #~ "Các tùy chọn:\n"
22351 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
22352 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
22356 #~ "For more information see rev(1).\n"
22359 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem rev(1).\n"
22360 #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22365 #~ " %s [option] file\n"
22369 #~ " %s [tùy_chọn] tập_tin\n"
22374 #~ " -n, --lines NUMBER output the last NUMBER lines\n"
22375 #~ " -NUMBER same as `-n NUMBER'\n"
22376 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
22377 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
22381 #~ "Các tùy chọn:\n"
22382 #~ " -n, --lines NUMBER hiển thị NUMBER dòng cuối\n"
22383 #~ " -NUMBER giống như “-n NUMBER”\n"
22384 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
22385 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
22388 #~ msgid "Type of the partition %zu is unchanged."
22389 #~ msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi."
22391 #~ msgid " %s [options] file\n"
22392 #~ msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
22394 #~ msgid "can only change local entries."
22395 #~ msgstr "chỉ có thể thay đổi các mục nội bộ."
22397 #~ msgid " --time-format <format> show time stamp using format:\n"
22398 #~ msgstr " --time-format <format> hiển thị dấu thời gian dùng định dạng:\n"
22400 #~ msgid " [notime|short|full|iso]\n"
22401 #~ msgstr " [notime|short|full|iso]\n"
22403 #~ msgid " %s [options] pathname [pathname ...]\n"
22404 #~ msgstr "%s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn …]\n"
22406 #~ msgid "no filename specified."
22407 #~ msgstr "chưa xác định tên tập tin."
22409 #~ msgid "...back 1 page"
22410 #~ msgstr "…quay lại 1 trang"
22412 #~ msgid "...skipping one line"
22413 #~ msgstr "…bỏ qua một dòng"
22416 #~ msgid " -n, --no-argument option does not use argument\n"
22417 #~ msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
22420 #~ msgid " -r, --required <arg> option requires an argument\n"
22421 #~ msgstr "tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s"
22423 #~ msgid " -e, --extremely-long-long-option\n"
22424 #~ msgstr " -e, --extremely-long-long-option\n"
22427 #~ msgid " description on two, or multiple lines, where the\n"
22428 #~ msgstr " không tạo phiên mới\n"
22431 #~ msgid " consecutive lines are intended by two spaces\n"
22432 #~ msgstr " không tạo phiên mới\n"
22435 #~ msgid " -f, --foobar next option description resets indent\n"
22436 #~ msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
22438 #~ msgid "waidpid failed"
22439 #~ msgstr "waidpid gặp lỗi"
22441 #~ msgid " -x, --destination <dir> extract into directory\n"
22442 #~ msgstr " -x, --destination <tmục> rút trích ra thư mục\n"
22444 #~ msgid "compiled without -x support"
22445 #~ msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x"
22447 #~ msgid "%s: Out of memory!\n"
22448 #~ msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ!\n"
22450 #~ msgid "Unusable"
22451 #~ msgstr "Không dùng được"
22453 #~ msgid "write failed\n"
22454 #~ msgstr "gặp lỗi khi ghi\n"
22456 #~ msgid "Disk has been changed.\n"
22457 #~ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
22459 #~ msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
22460 #~ msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
22464 #~ "WARNING: If you have created or modified any\n"
22465 #~ "DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n"
22466 #~ "page for additional information.\n"
22469 #~ "CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ\n"
22470 #~ "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
22471 #~ "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
22473 #~ msgid "FATAL ERROR"
22474 #~ msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG"
22476 #~ msgid "Press any key to exit cfdisk"
22477 #~ msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk"
22479 #~ msgid "Cannot seek on disk drive"
22480 #~ msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên ổ đĩa"
22482 #~ msgid "Cannot read disk drive"
22483 #~ msgstr "Không thể đọc ổ đĩa"
22485 #~ msgid "Cannot write disk drive"
22486 #~ msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa"
22488 #~ msgid "Too many partitions"
22489 #~ msgstr "Quá nhiều phân vùng"
22491 #~ msgid "Partition begins before sector 0"
22492 #~ msgstr "Phân vùng bắt đầu trước cung từ 0"
22494 #~ msgid "Partition ends before sector 0"
22495 #~ msgstr "Phân vùng kết thúc trước cung từ 0"
22497 #~ msgid "Partition begins after end-of-disk"
22498 #~ msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa"
22500 #~ msgid "Partition ends after end-of-disk"
22501 #~ msgstr "Phân vùng kết thúc sau kết-thúc-của-đĩa"
22503 #~ msgid "logical partitions not in disk order"
22504 #~ msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa"
22506 #~ msgid "logical partitions overlap"
22507 #~ msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau"
22509 #~ msgid "enlarged logical partitions overlap"
22510 #~ msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
22512 #~ msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
22513 #~ msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
22515 #~ msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
22516 #~ msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
22518 #~ msgid "Menu item too long. Menu may look odd."
22519 #~ msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng."
22521 #~ msgid "Illegal key"
22522 #~ msgstr "Phím cấm"
22524 #~ msgid "Create a new primary partition"
22525 #~ msgstr "Tạo một phân vùng chính mới"
22527 #~ msgid "Create a new logical partition"
22528 #~ msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới"
22533 #~ msgid "Don't create a partition"
22534 #~ msgstr "Đừng tạo một phân vùng"
22536 #~ msgid "!!! Internal error !!!"
22537 #~ msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!"
22539 #~ msgid "Size (in MB): "
22540 #~ msgstr "Kích cỡ (theo MB): "
22542 #~ msgid "Beginning"
22545 #~ msgid "Add partition at beginning of free space"
22546 #~ msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống"
22548 #~ msgid "Add partition at end of free space"
22549 #~ msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống"
22551 #~ msgid "No room to create the extended partition"
22552 #~ msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng"
22554 #~ msgid "No partition table. Starting with zero table."
22555 #~ msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng."
22557 #~ msgid "Bad signature on partition table"
22558 #~ msgstr "Chữ ký sai trong bảng phân vùng"
22560 #~ msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
22561 #~ msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trống [c/K] ?"
22563 #~ msgid "Cannot open disk drive"
22564 #~ msgstr "Không thể mở ổ đĩa"
22566 #~ msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
22567 #~ msgstr "Mở đĩa chỉ-đọc - bạn không có quyền ghi"
22569 #~ msgid "Cannot get disk size"
22570 #~ msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
22572 #~ msgid "Bad primary partition"
22573 #~ msgstr "Phân vùng chính sai"
22575 #~ msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
22576 #~ msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
22578 #~ msgid "Please enter `yes' or `no'"
22579 #~ msgstr "Xin hãy nhập “có” hay “không”"
22581 #~ msgid "Writing partition table to disk..."
22582 #~ msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa…"
22584 #~ msgid "Wrote partition table to disk"
22585 #~ msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
22587 #~ msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
22588 #~ msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
22590 #~ msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
22591 #~ msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
22593 #~ msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
22594 #~ msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
22596 #~ msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
22597 #~ msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: "
22599 #~ msgid "Disk Drive: %s\n"
22600 #~ msgstr "Ổ đĩa: %s\n"
22602 #~ msgid "Sector 0:\n"
22603 #~ msgstr "Cung từ 0:\n"
22605 #~ msgid "Sector %d:\n"
22606 #~ msgstr "Cung từ %d:\n"
22609 #~ msgstr " Không "
22611 #~ msgid " Pri/Log"
22612 #~ msgstr "Chính/Lôgíc"
22614 #~ msgid " Primary"
22617 #~ msgid " Logical"
22626 #~ msgid "Partition Table for %s\n"
22627 #~ msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n"
22629 #~ msgid " First Last\n"
22630 #~ msgstr " Đầu Cuối\n"
22632 #~ msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
22633 #~ msgstr " # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
22635 #~ msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
22636 #~ msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
22638 #~ msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
22639 #~ msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n"
22641 #~ msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
22642 #~ msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Cung từ Cung từ\n"
22644 #~ msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
22645 #~ msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
22650 #~ msgid "Print the table using raw data format"
22651 #~ msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô"
22653 #~ msgid "Print the table ordered by sectors"
22654 #~ msgstr "In bảng theo thứ tự cung từ"
22659 #~ msgid "Just print the partition table"
22660 #~ msgstr "Chỉ in bảng phân vùng"
22662 #~ msgid "Don't print the table"
22663 #~ msgstr "Đừng in bảng phân vùng"
22665 #~ msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
22666 #~ msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb"
22668 #~ msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
22669 #~ msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)"
22671 #~ msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
22672 #~ msgstr " CẢNH BÁO: Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng"
22674 #~ msgid " know what they are doing."
22675 #~ msgstr " đã có kinh nghiệm."
22677 #~ msgid " m Maximize disk usage of the current partition"
22678 #~ msgstr " m Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
22680 #~ msgid " Note: This may make the partition incompatible with"
22681 #~ msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với"
22683 #~ msgid " DOS, OS/2, ..."
22684 #~ msgstr " DOS, OS/2, …"
22686 #~ msgid " p Print partition table to the screen or to a file"
22687 #~ msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
22689 #~ msgid " There are several different formats for the partition"
22690 #~ msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng"
22692 #~ msgid " that you can choose from:"
22693 #~ msgstr " mà bạn có thể chọn:"
22695 #~ msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
22696 #~ msgstr " r - Dữ liệu thô (là cái chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
22698 #~ msgid " s - Table ordered by sectors"
22699 #~ msgstr " s - Bảng xếp theo thứ tự cung từ"
22701 #~ msgid " u Change units of the partition size display"
22702 #~ msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng"
22704 #~ msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders"
22705 #~ msgstr " Luân phiên MB, các cung từ và hình trụ"
22707 #~ msgid "CTRL-L Redraws the screen"
22708 #~ msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình"
22710 #~ msgid " ? Print this screen"
22711 #~ msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này"
22713 #~ msgid "Change cylinder geometry"
22714 #~ msgstr "Thay đổi cấu trúc trụ"
22716 #~ msgid "Change head geometry"
22717 #~ msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu từ"
22719 #~ msgid "Change sector geometry"
22720 #~ msgstr "Thay đổi cấu trúc cung từ"
22722 #~ msgid "Done with changing geometry"
22723 #~ msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc"
22725 #~ msgid "Enter the number of cylinders: "
22726 #~ msgstr "Nhập số hình trụ: "
22728 #~ msgid "Illegal cylinders value"
22729 #~ msgstr "Giá trị cho số lượng trụ không hợp lệ"
22731 #~ msgid "Enter the number of heads: "
22732 #~ msgstr "Nhập số đầu đọc: "
22734 #~ msgid "Illegal heads value"
22735 #~ msgstr "Giá trị số đầu đọc không hợp lệ"
22737 #~ msgid "Enter the number of sectors per track: "
22738 #~ msgstr "Nhập số cung từ trên mỗi rãnh: "
22740 #~ msgid "Illegal sectors value"
22741 #~ msgstr "Giá trị cung từ không hợp lệ"
22743 #~ msgid "Enter filesystem type: "
22744 #~ msgstr "Nhập kiểu hệ thống tập tin: "
22746 #~ msgid "Cannot change FS Type to empty"
22747 #~ msgstr "Không thể thay đổi kiểu hệ thống tập tin thành rỗng"
22749 #~ msgid "Cannot change FS Type to extended"
22750 #~ msgstr "Không thể thay đổi kiểu hệ thống tập tin thành mở rộng"
22752 #~ msgid "Unk(%02X)"
22753 #~ msgstr "Không_rõ(%02X)"
22762 #~ msgstr "Chính/Lôgíc"
22764 #~ msgid "Unknown (%02X)"
22765 #~ msgstr "Không hiểu (%02X)"
22767 #~ msgid "Disk Drive: %s"
22768 #~ msgstr "Ổ đĩa: %s"
22770 #~ msgid "Size: %lld bytes, %lld MB"
22771 #~ msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB"
22773 #~ msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB"
22774 #~ msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
22776 #~ msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
22777 #~ msgstr "Đầu đọc: %d Cung từ mỗi rãnh: %d Trụ: %lld"
22779 #~ msgid "Part Type"
22780 #~ msgstr "Kiểu phân vùng"
22783 #~ msgstr "Kiểu hệ thống"
22788 #~ msgid " Sectors"
22789 #~ msgstr " Cung từ"
22791 #~ msgid " Cylinders"
22794 #~ msgid " Size (MB)"
22795 #~ msgstr " Kích cỡ (MB)"
22797 #~ msgid " Size (GB)"
22798 #~ msgstr " Kích cỡ (GB)"
22800 #~ msgid "No more partitions"
22801 #~ msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa"
22803 #~ msgid "Change disk geometry (experts only)"
22804 #~ msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
22806 #~ msgid "Maximize"
22807 #~ msgstr "Lớn nhất"
22809 #~ msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
22810 #~ msgstr "Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
22815 #~ msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)"
22816 #~ msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v…)"
22821 #~ msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)"
22822 #~ msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, cung từ, trụ)"
22824 #~ msgid "Cannot make this partition bootable"
22825 #~ msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động"
22827 #~ msgid "Cannot delete an empty partition"
22828 #~ msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng"
22830 #~ msgid "Cannot maximize this partition"
22831 #~ msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này"
22833 #~ msgid "This partition is unusable"
22834 #~ msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng"
22836 #~ msgid "This partition is already in use"
22837 #~ msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
22839 #~ msgid "Cannot change the type of an empty partition"
22840 #~ msgstr "Không thể thay đổi kiểu của một phân vùng rỗng"
22842 #~ msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
22843 #~ msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n"
22845 #~ msgid " -h, --heads <number> set the number of heads to use\n"
22846 #~ msgstr " -h, --heads <số> đặt số đầu từ sử dụng\n"
22848 #~ msgid " -g, --guess guess a geometry from partition table\n"
22849 #~ msgstr " -g, --guess gợi ý hình học của bảng phân vùng\n"
22851 #~ msgid " -P, --print <r|s|t> print partition table in specified format\n"
22852 #~ msgstr " -P, --print <r|s|t> in ra bảng phân vùng theo định dạng đã cho\n"
22854 #~ msgid " -a, --arrow use arrow for highlighting the current partition\n"
22855 #~ msgstr " -a, --arrow dùng mũi tên để tô sáng phân vùng hiện tại\n"
22857 #~ msgid "cannot parse number of cylinders"
22858 #~ msgstr "không thể phân tích số trụ"
22860 #~ msgid "cannot parse number of heads"
22861 #~ msgstr "không thể phân tích số đầu từ"
22863 #~ msgid "cannot parse number of sectors"
22864 #~ msgstr "không thể phân tích số rãnh"
22869 #~ msgid " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
22870 #~ msgstr " -b <cỡ> kích thước cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
22872 #~ msgid " -h print this help text\n"
22873 #~ msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
22887 #~ msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it."
22888 #~ msgstr "Phân vùng %d đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa."
22891 #~ "Partition type:\n"
22892 #~ " p primary (%zd primary, %d extended, %zd free)\n"
22894 #~ "Select (default %c)"
22896 #~ "Kiểu phân vùng:\n"
22897 #~ " p chính (%zd chính, %d mở rộng, %zd trống)\n"
22899 #~ "Chọn (mặc định là %c)"
22901 #~ msgid " e extended"
22902 #~ msgstr " e mở rộng"
22919 #~ msgid "This doesn't look like a partition table. Probably you selected the wrong device."
22920 #~ msgstr "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng. Gần như chắc chắn là bạn đã chọn nhầm thiết bị."
22926 #~ msgstr "Hệ thống"
22928 #~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
22929 #~ msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
22938 #~ msgstr "Cung từ"
22940 #~ msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!"
22941 #~ msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa đi!"
22943 #~ msgid "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
22944 #~ msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
22950 #~ " %1$s [options] LABEL=<label>\n"
22951 #~ " %1$s [options] UUID=<uuid>\n"
22953 #~ "%1$s [tùy chọn] LABEL=<nhãn>\n"
22954 #~ "%1$s [tùy chọn] UUID=<uuid>\n"
22957 #~ " -A, --all disable all built-in filters, print all filesystems\n"
22958 #~ " -a, --ascii use ASCII chars for tree formatting\n"
22959 #~ " -c, --canonicalize canonicalize printed paths\n"
22960 #~ " -D, --df imitate the output of df(1)\n"
22961 #~ " -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
22962 #~ " -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
22963 #~ " to device names\n"
22964 #~ " -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel options\n"
22965 #~ " -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
22967 #~ " -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ thống tập tin\n"
22968 #~ " -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII để định dạng cây\n"
22969 #~ " -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n"
22970 #~ " -D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
22971 #~ " -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, “forward” hay “backward”\n"
22972 #~ " -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho tên thiết bị\n"
22973 #~ " -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tùy chọn --kernel\n"
22974 #~ " -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n"
22977 #~ " -i, --invert invert the sense of matching\n"
22978 #~ " -l, --list use list format output\n"
22979 #~ " -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo file)\n"
22980 #~ " -n, --noheadings don't print column headings\n"
22981 #~ " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
22983 #~ " -i, --invert đảo ngược ý so khớp\n"
22984 #~ " -l, --list dùng không gian tên thay thế\n"
22985 #~ " (tập tin /proc/<tid>/mountinfo)\n"
22986 #~ " -n, --noheadings không hiển thị đầu cột\n"
22987 #~ " -u, --notruncate không cắt ngắn chữ trong các cột\n"
22990 #~ " -v, --nofsroot don't print [/dir] for bind or btrfs mounts\n"
22991 #~ " -R, --submounts print all submounts for the matching filesystems\n"
22992 #~ " -S, --source <string> the device to mount (by name, maj:min, \n"
22993 #~ " LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
22994 #~ " -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
22996 #~ " -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay btrfs\n"
22997 #~ " -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương ứng\n"
22998 #~ " -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, maj:min, \n"
22999 #~ " LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
23000 #~ " -T, --target <string> điểm gắn sẽ sử dụng\n"
23003 #~ " -f, --file <file> use file as a cookie seed\n"
23004 #~ " -v, --verbose explain what is being done\n"
23005 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
23006 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
23009 #~ " -f, --file <file> sử dụng tập tin như là hạt giống cho cookie\n"
23010 #~ " -v, --verbose giải thích những gì đang được thực hiện\n"
23011 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
23012 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
23015 #~ msgid "Both --pid and --no-pid specified. Ignoring --no-pid."
23016 #~ msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đi --no-pid."
23018 #~ msgid "warning: error reading %s: %s"
23019 #~ msgstr "cảnh báo: lỗi đọc %s: %s"
23021 #~ msgid "warning: can't open %s: %s"
23022 #~ msgstr "cảnh báo: không mở được %s: %s"
23024 #~ msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n"
23025 #~ msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n"
23027 #~ msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)"
23028 #~ msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
23030 #~ msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)"
23031 #~ msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
23033 #~ msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)"
23034 #~ msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
23036 #~ msgid "Can't lock lock file %s: %s\n"
23037 #~ msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n"
23039 #~ msgid "can't lock lock file %s: %s"
23040 #~ msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s"
23043 #~ "Cannot create link %s\n"
23044 #~ "Perhaps there is a stale lock file?\n"
23046 #~ "Không tạo được liên kết %s\n"
23047 #~ "Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n"
23049 #~ msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated"
23050 #~ msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật"
23052 #~ msgid "error writing %s: %s"
23053 #~ msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s"
23055 #~ msgid "%s: cannot fflush changes: %s"
23056 #~ msgstr "%s: không thể fflush các thay đổi: %s"
23058 #~ msgid "error changing mode of %s: %s\n"
23059 #~ msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n"
23061 #~ msgid "error changing owner of %s: %s\n"
23062 #~ msgstr "lỗi thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n"
23064 #~ msgid "can't rename %s to %s: %s\n"
23065 #~ msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n"
23069 #~ "mount: warning: /etc/mtab is not writable (e.g. read-only filesystem).\n"
23070 #~ " It's possible that information reported by mount(8) is not\n"
23071 #~ " up to date. For actual information about system mount points\n"
23072 #~ " check the /proc/mounts file.\n"
23076 #~ "mount: cảnh báo: “/etc/mtab” không cho ghi (tức là hệ thống tập tin\n"
23077 #~ " chỉ-đọc). Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ. Để tìm\n"
23078 #~ " thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin “/proc/ mounts”.\n"
23081 #~ msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
23082 #~ msgstr "mount: chuỗi tùy chọn “%s” sai trích dẫn"
23084 #~ msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
23085 #~ msgstr "mount: đã dịch %s “%s” sang “%s”\n"
23087 #~ msgid "mount: SELinux *context= options are ignore on remount.\n"
23088 #~ msgstr "gắn: SELinux *context= tùy chọn bị bỏ qua khi gắn lại.\n"
23090 #~ msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s"
23091 #~ msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
23093 #~ msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s"
23094 #~ msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
23096 #~ msgid "mount: can't open %s for writing: %s"
23097 #~ msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s"
23099 #~ msgid "mount: error writing %s: %s"
23100 #~ msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s"
23102 #~ msgid "mount: error changing mode of %s: %s"
23103 #~ msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s"
23105 #~ msgid "mount: cannot set group id: %m"
23106 #~ msgstr "mount: không đặt được id nhóm: %m"
23108 #~ msgid "mount: cannot set user id: %m"
23109 #~ msgstr "mount: không đặt được id người dùng: %m"
23111 #~ msgid "mount: cannot fork: %s"
23112 #~ msgstr "mount: không thể phân nhánh %s"
23114 #~ msgid "Trying %s\n"
23115 #~ msgstr "Đang thử %s.\n"
23117 #~ msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n"
23118 #~ msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
23120 #~ msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
23121 #~ msgstr " Sẽ thử tất cả mọi kiểu đề cập đến trong %s hay %s\n"
23123 #~ msgid " and it looks like this is swapspace\n"
23124 #~ msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
23126 #~ msgid " I will try type %s\n"
23127 #~ msgstr " Sẽ thử kiểu %s\n"
23129 #~ msgid "%s looks like swapspace - not mounted"
23130 #~ msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn"
23133 #~ "mount: %s: more filesystems detected. This should not happen,\n"
23134 #~ " use -t <type> to explicitly specify the filesystem type or\n"
23135 #~ " use wipefs(8) to clean up the device.\n"
23137 #~ "mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n"
23138 #~ " Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
23139 #~ " Hãy dùng “-t <kiểu>” để chỉ định rõ ràng kiểu hệ thống tập tin\n"
23140 #~ " hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
23142 #~ msgid "mount: only root can mount %s on %s"
23143 #~ msgstr "mount: chỉ siêu người dùng mới có quyền gắn %s vào %s"
23145 #~ msgid "mount: loop device specified twice"
23146 #~ msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp"
23148 #~ msgid "mount: type specified twice"
23149 #~ msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin"
23151 #~ msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n"
23152 #~ msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n"
23154 #~ msgid "mount: enabling autoclear loopdev flag\n"
23155 #~ msgstr "gắn: cho phép tự động xóa cờ thiết bị vòng lặp (loopdev)\n"
23157 #~ msgid "mount: invalid offset '%s' specified"
23158 #~ msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh “%s”"
23160 #~ msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified"
23161 #~ msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ “%s”"
23163 #~ msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
23164 #~ msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
23166 #~ msgid "encryption not supported, use cryptsetup(8) instead"
23167 #~ msgstr "mã hóa không được hỗ trợ, hãy dùng cryptsetup(8) để thay thế"
23169 #~ msgid "mount: failed to initialize loopdev context"
23170 #~ msgstr "mount: gặp lỗi khi khởi tạo ngữ cảnh loopdev (thiết bị vòng lặp?)"
23172 #~ msgid "mount: failed to use %s device"
23173 #~ msgstr "mount: gặp lỗi khi dùng thiết bị %s"
23175 #~ msgid "mount: failed to found free loop device"
23176 #~ msgstr "gắn: tìm cài đặt thiết bị vòng lặp rảnh rỗi không thành công"
23178 #~ msgid "mount: going to use the loop device %s\n"
23179 #~ msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
23181 #~ msgid "mount: %s: failed to set loopdev attributes"
23182 #~ msgstr "gắn: %s: đặt các thuộc tính về thiết bị vòng lặp (loopdev) gặp lỗi"
23184 #~ msgid "mount: %s: failed setting up loop device: %m"
23185 #~ msgstr "mount: %s: cài đặt thiết bị vòng lặp không thành công %m"
23187 #~ msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n"
23188 #~ msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n"
23190 #~ msgid "mount: stolen loop=%s"
23191 #~ msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
23193 #~ msgid "mount: setup loop device successfully\n"
23194 #~ msgstr "mount: cài đặt thiết bị vòng lặp thành công\n"
23196 #~ msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
23197 #~ msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
23199 #~ msgid "mount: cannot open %s for setting speed"
23200 #~ msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ"
23202 #~ msgid "mount: cannot set speed: %m"
23203 #~ msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %m"
23205 #~ msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n"
23206 #~ msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n"
23208 #~ msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-write.\n"
23209 #~ msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n"
23211 #~ msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
23212 #~ msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
23214 #~ msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
23215 #~ msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
23217 #~ msgid "mount: you must specify the filesystem type"
23218 #~ msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
23220 #~ msgid "mount: mount failed"
23221 #~ msgstr "mount: gắn không thành công"
23223 #~ msgid "mount: mount point %s is not a directory"
23224 #~ msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục"
23226 #~ msgid "mount: permission denied"
23227 #~ msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
23229 #~ msgid "mount: must be superuser to use mount"
23230 #~ msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount"
23232 #~ msgid "mount: proc already mounted"
23233 #~ msgstr "mount: đã gắn proc"
23235 #~ msgid "mount: %s already mounted or %s busy"
23236 #~ msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận"
23238 #~ msgid "mount: mount point %s does not exist"
23239 #~ msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
23241 #~ msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere"
23242 #~ msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
23244 #~ msgid "mount: special device %s does not exist"
23245 #~ msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
23248 #~ "mount: special device %s does not exist\n"
23249 #~ " (a path prefix is not a directory)\n"
23251 #~ "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n"
23252 #~ " (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n"
23255 #~ "mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
23256 #~ " missing codepage or helper program, or other error"
23258 #~ "mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn sai, siêu khối sai trên %s,\n"
23259 #~ " thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
23262 #~ " (could this be the IDE device where you in fact use\n"
23263 #~ " ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)"
23265 #~ " (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
23266 #~ " ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
23269 #~ " (aren't you trying to mount an extended partition,\n"
23270 #~ " instead of some logical partition inside?)"
23272 #~ " (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n"
23273 #~ " chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)"
23276 #~ " In some cases useful info is found in syslog - try\n"
23277 #~ " dmesg | tail or so\n"
23279 #~ " Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
23280 #~ " ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
23282 #~ msgid "mount: %s: can't read superblock"
23283 #~ msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối"
23285 #~ msgid "mount: %s: unknown device"
23286 #~ msgstr "mount: %s: không hiểu thiết bị"
23288 #~ msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
23289 #~ msgstr "mount: không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”"
23291 #~ msgid "mount: probably you meant %s"
23292 #~ msgstr "mount: có thể muốn đặt %s"
23294 #~ msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?"
23295 #~ msgstr "mount: có thể muốn đặt “iso9660”."
23297 #~ msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
23298 #~ msgstr "mount: có phải ý bạn là “vfat”?"
23300 #~ msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
23301 #~ msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
23303 #~ msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
23304 #~ msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
23307 #~ "mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n"
23308 #~ " (maybe `modprobe driver'?)"
23310 #~ "mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
23311 #~ " (có thể thử “modprobe driver”.)"
23313 #~ msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
23314 #~ msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử “-o loop”.)"
23316 #~ msgid "mount: %s is not a block device"
23317 #~ msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối"
23319 #~ msgid "mount: %s is not a valid block device"
23320 #~ msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp"
23322 #~ msgid "mount: cannot mount %s%s read-only"
23323 #~ msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ-đọc"
23325 #~ msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
23326 #~ msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ “-w” (write, ghi)"
23328 #~ msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected"
23329 #~ msgstr "mount: không thể lắp lại %s%s đọc-ghi vì nó cấm ghi"
23331 #~ msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only"
23332 #~ msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ-đọc"
23334 #~ msgid "mount: no medium found on %s"
23335 #~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s"
23337 #~ msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
23338 #~ msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
23340 #~ msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
23341 #~ msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
23343 #~ msgid "mount: ignore %s (unparsable offset= option)\n"
23344 #~ msgstr "gắn: lờ đi %s (không thể phân tích được offset= tùy chọn)\n"
23347 #~ "Usage: mount -V : print version\n"
23348 #~ " mount -h : print this help\n"
23349 #~ " mount : list mounted filesystems\n"
23350 #~ " mount -l : idem, including volume labels\n"
23351 #~ "So far the informational part. Next the mounting.\n"
23352 #~ "The command is `mount [-t fstype] something somewhere'.\n"
23353 #~ "Details found in /etc/fstab may be omitted.\n"
23354 #~ " mount -a [-t|-O] ... : mount all stuff from /etc/fstab\n"
23355 #~ " mount device : mount device at the known place\n"
23356 #~ " mount directory : mount known device here\n"
23357 #~ " mount -t type dev dir : ordinary mount command\n"
23358 #~ "Note that one does not really mount a device, one mounts\n"
23359 #~ "a filesystem (of the given type) found on the device.\n"
23360 #~ "One can also mount an already visible directory tree elsewhere:\n"
23361 #~ " mount --bind olddir newdir\n"
23362 #~ "or move a subtree:\n"
23363 #~ " mount --move olddir newdir\n"
23364 #~ "One can change the type of mount containing the directory dir:\n"
23365 #~ " mount --make-shared dir\n"
23366 #~ " mount --make-slave dir\n"
23367 #~ " mount --make-private dir\n"
23368 #~ " mount --make-unbindable dir\n"
23369 #~ "One can change the type of all the mounts in a mount subtree\n"
23370 #~ "containing the directory dir:\n"
23371 #~ " mount --make-rshared dir\n"
23372 #~ " mount --make-rslave dir\n"
23373 #~ " mount --make-rprivate dir\n"
23374 #~ " mount --make-runbindable dir\n"
23375 #~ "A device can be given by name, say /dev/hda1 or /dev/cdrom,\n"
23376 #~ "or by label, using -L label or by uuid, using -U uuid .\n"
23377 #~ "Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n"
23378 #~ "For many more details, say man 8 mount .\n"
23380 #~ "Cách dùng: mount -V : in ra phiên bản\n"
23381 #~ " mount -h : in ra trợ giúp này\n"
23382 #~ " mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n"
23383 #~ " mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n"
23385 #~ "Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n"
23386 #~ "Câu lệnh là:\n"
23387 #~ "\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n"
23389 #~ "Chi tiết tìm thấy trong “/etc/fstab” có thể bị bỏ đi.\n"
23390 #~ " mount -a [-t|-O] … : gắn mọi thứ từ “/etc/fstab”\n"
23391 #~ " mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n"
23392 #~ " mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n"
23393 #~ " mount -t kiểu thiết_bị thư_mục: câu lệnh gắn chuẩn\n"
23395 #~ "Chú ý rằng người dùng không thực sự gắn một thiết bị, mà gắn hệ thống\n"
23396 #~ "tập tin (với kiểu đưa ra) tìm thấy trên thiết bị.\n"
23397 #~ "Người dùng cũng có thể gắn cây thư mục đã gắn vào nơi khác:\n"
23398 #~ " mount --bind thư_mục_cũ thư_mục_mới\n"
23399 #~ "hoặc di chuyển một cây thư mục con:\n"
23400 #~ " mount --move thư_mục_cũ thư_mục_mới\n"
23402 #~ "Cũng có thể thay đổi kiểu đồ gắn chứa thư một mục nào đó:\n"
23403 #~ " mount --make-shared thư_mục\tkhiến đồ gắn dùng chung\n"
23404 #~ " mount --make-slave thư_mục\tkhiến đồ gắn phụ\n"
23405 #~ " mount --make-private thư_mục\tkhiến đồ gắn riêng\n"
23406 #~ " mount --make-unbindable thư_mục khiến thư mục không thể đóng kết\n"
23408 #~ "Cũng có thể thay đổi kiểu của mọi đồ gán trong cùng một cây con gắn\n"
23409 #~ "chứa một thư mục nào đó:\n"
23410 #~ " mount --make-rshared thư_mục\n"
23411 #~ " mount --make-rslave thư_mục\n"
23412 #~ " mount --make-rprivate thư_mục\n"
23413 #~ " mount --make-runbindable thư_mục\n"
23415 #~ "Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. “/dev/hda1” hay “/dev/cdrom”,\n"
23416 #~ "hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn “-L nhãn”,\n"
23417 #~ "hoặc theo UUID, dùng tùy chọn “-U UUID” .\n"
23419 #~ "Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
23420 #~ "Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh “man 8 mount”.\n"
23422 #~ msgid "--pass-fd is no longer supported"
23423 #~ msgstr "Tùy chọn --pass-fd không còn được hỗ trợ nữa."
23425 #~ msgid "mount: only root can do that (effective UID is %u)"
23426 #~ msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
23428 #~ msgid "mount: only root can do that"
23429 #~ msgstr "mount: chỉ siêu người dùng (root) mới có quyền thực hiện"
23431 #~ msgid "nothing was mounted"
23432 #~ msgstr "không gắn gì cả"
23434 #~ msgid "mount: no such partition found"
23435 #~ msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy"
23437 #~ msgid "mount: can't find %s in %s or %s"
23438 #~ msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s"
23440 #~ msgid "[mntent]: warning: no final newline at the end of %s\n"
23441 #~ msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n"
23443 #~ msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n"
23444 #~ msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s sai %s\n"
23446 #~ msgid "; rest of file ignored"
23447 #~ msgstr "; bỏ qua phần còn lại của tập tin"
23449 #~ msgid "not enough memory"
23450 #~ msgstr "không đủ bộ nhớ"
23452 #~ msgid "umount: compiled without support for -f\n"
23453 #~ msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n"
23455 #~ msgid "umount: cannot set group id: %m"
23456 #~ msgstr "umount: không đặt được id nhóm: %m"
23458 #~ msgid "umount: cannot set user id: %m"
23459 #~ msgstr "umount: không đặt được id người dùng: %m"
23461 #~ msgid "umount: cannot fork: %s"
23462 #~ msgstr "umount: không thể phân nhánh %s"
23464 #~ msgid "umount: %s: invalid block device"
23465 #~ msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ"
23467 #~ msgid "umount: %s: not mounted"
23468 #~ msgstr "umount: %s: chưa gắn"
23470 #~ msgid "umount: %s: can't write superblock"
23471 #~ msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối"
23474 #~ "umount: %s: device is busy.\n"
23475 #~ " (In some cases useful info about processes that use\n"
23476 #~ " the device is found by lsof(8) or fuser(1))"
23478 #~ "umount: %s: thiết bị đang bận.\n"
23479 #~ "\t(Trong một số trường hợp nào đó,\n"
23480 #~ "\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
23481 #~ "\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
23483 #~ msgid "umount: %s: not found"
23484 #~ msgstr "umount: %s: không tìm thấy"
23486 #~ msgid "umount: %s: must be superuser to umount"
23487 #~ msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
23489 #~ msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs"
23490 #~ msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin"
23492 #~ msgid "umount: %s: %s"
23493 #~ msgstr "umount: %s: %s"
23495 #~ msgid "umount: internal error: invalid abs path: %s"
23496 #~ msgstr "gắn: lỗi nội bộ: đường dẫn tuyệt đối không hợp lệ: %s"
23498 #~ msgid "umount: failed to chdir to %s: %m"
23499 #~ msgstr "không chuyển thư mục đến %s: %m"
23501 #~ msgid "umount: failed to obtain current directory: %m"
23502 #~ msgstr "umount: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện hành: %m"
23504 #~ msgid "umount: mountpoint moved (%s -> %s)"
23505 #~ msgstr "umount: điểm gắn đã bị di chuyển (%s -> %s)"
23507 #~ msgid "current directory moved to %s\n"
23508 #~ msgstr "thư mục hiện hành được di chuyển đến %s\n"
23510 #~ msgid "no umount2, trying umount...\n"
23511 #~ msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n"
23513 #~ msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n"
23514 #~ msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ-đọc\n"
23516 #~ msgid "umount: could not remount %s read-only\n"
23517 #~ msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ-đọc\n"
23519 #~ msgid "%s has been unmounted\n"
23520 #~ msgstr "%s đã bỏ gắn\n"
23522 #~ msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount"
23523 #~ msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn"
23526 #~ "Usage: umount -h | -V\n"
23527 #~ " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n"
23528 #~ " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
23530 #~ "Cách dùng:umount -h | -V\n"
23531 #~ " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS …] [-O tuỳ_chọn …]\n"
23532 #~ " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node…\n"
23534 #~ "special\tđặc biệt\n"
23537 #~ msgid "failed to parse 'offset=%s' options\n"
23538 #~ msgstr "phân tích tùy chọn “offset=%s” gặp lỗi\n"
23540 #~ msgid "device %s is associated with %s\n"
23541 #~ msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
23543 #~ msgid "Cannot unmount \"\"\n"
23544 #~ msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n"
23546 #~ msgid "umount: confused when analyzing mtab"
23547 #~ msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
23549 #~ msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
23550 #~ msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
23552 #~ msgid "Could not find %s in mtab\n"
23553 #~ msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
23555 #~ msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n"
23556 #~ msgstr "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
23558 #~ msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)"
23559 #~ msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)"
23561 #~ msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times"
23562 #~ msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần"
23564 #~ msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)"
23565 #~ msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)"
23567 #~ msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab"
23568 #~ msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab"
23570 #~ msgid "umount: only %s can unmount %s from %s"
23571 #~ msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s"
23573 #~ msgid "umount: only root can do that"
23574 #~ msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
23578 #~ "%1$s - sets or gets process io scheduling class and priority.\n"
23581 #~ " %1$s [OPTION] -p PID [PID...]\n"
23582 #~ " %1$s [OPTION] COMMAND\n"
23585 #~ " -c, --class <class> scheduling class name or number\n"
23586 #~ " 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n"
23587 #~ " -n, --classdata <num> scheduling class data\n"
23588 #~ " 0-7 for realtime and best-effort classes\n"
23589 #~ " -p, --pid=PID view or modify already running process\n"
23590 #~ " -t, --ignore ignore failures\n"
23591 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
23592 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
23596 #~ "%1$s - đặt hay lấy tiến trình lớp lập lịnh vào ra và mức ưu tiên.\n"
23599 #~ " %1$s [TUỲ_CHỌN] -p PID [PID…]\n"
23600 #~ " %1$s [TUỲ_CHỌN] LỆNH\n"
23602 #~ "Các tùy chọn:\n"
23603 #~ " -c, --class <class> tên hay số của lớp lịch biểu\n"
23604 #~ " 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: idle\n"
23605 #~ " -n, --classdata <num> dữ liệu của lớp lịch biểu\n"
23606 #~ " 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-effort\n"
23607 #~ " -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sửa tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
23608 #~ " -t, --ignore lờ đi các thất bại\n"
23609 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
23610 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
23613 #~ msgid " %s [options] <tty> [...]\n"
23614 #~ msgstr " %s [tùy chọn] <tty> […]\n"
23616 #~ msgid " -s, --set-threshold <num> set interruption threshold value\n"
23617 #~ msgstr " -s, --set-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng ngắt\n"
23619 #~ msgid " -S, --set-default-threshold <num> set default threshold value\n"
23620 #~ msgstr " -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
23622 #~ msgid " -t, --set-flush <num> set flush timeout to value\n"
23623 #~ msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho flush\n"
23625 #~ msgid " -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
23626 #~ msgstr " -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
23628 #~ msgid " -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> interval\n"
23629 #~ msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
23632 #~ "File %s, For threshold value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
23633 #~ "and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
23635 #~ "Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
23636 #~ "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
23639 #~ "File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
23640 #~ "and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
23642 #~ "Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
23643 #~ "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
23645 #~ msgid "cannot issue CYGETMON on %s"
23646 #~ msgstr "không phát hành CYGETMON được trên %s"
23648 #~ msgid "cannot get threshold for %s"
23649 #~ msgstr "Không lấy được ngưỡng cho %s"
23651 #~ msgid "cannot get timeout for %s"
23652 #~ msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s"
23654 #~ msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
23655 #~ msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
23657 #~ msgid " %f int/sec; %f rec, %f send (char/sec)\n"
23658 #~ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
23660 #~ msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
23661 #~ msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
23663 #~ msgid " %f int/sec; %f rec (char/sec)\n"
23664 #~ msgstr " %f int/giây; %f rec (kýtự/giây)\n"
23666 #~ msgid "Invalid interval value"
23667 #~ msgstr "Giá trị nhịp thời gian không đúng"
23669 #~ msgid "Invalid interval value: %d"
23670 #~ msgstr "Giá trị khoảng thời gian không đúng: %d"
23672 #~ msgid "Invalid set value"
23673 #~ msgstr "Giá trị đặt không đúng"
23675 #~ msgid "Invalid set value: %d"
23676 #~ msgstr "Giá trị đặt không đúng: %d"
23678 #~ msgid "Invalid default value"
23679 #~ msgstr "Giá trị mặc định không đúng"
23681 #~ msgid "Invalid default value: %d"
23682 #~ msgstr "Giá trị mặc định không đúng: %d"
23684 #~ msgid "Invalid set time value"
23685 #~ msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng"
23687 #~ msgid "Invalid set time value: %d"
23688 #~ msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng: %d"
23690 #~ msgid "Invalid default time value"
23691 #~ msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng"
23693 #~ msgid "Invalid default time value: %d"
23694 #~ msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %d"
23696 #~ msgid "cannot set %s to threshold %d"
23697 #~ msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng %d"
23699 #~ msgid "cannot set %s to time threshold %d"
23700 #~ msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng thời gian %d"
23702 #~ msgid "%s: %ld current threshold and %ld current timeout\n"
23703 #~ msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện tại và %ld thời gian chờ hiện tại\n"
23705 #~ msgid "%s: %ld default threshold and %ld default timeout\n"
23706 #~ msgstr "%s: %ld ngưỡng mặc định và %ld thời gian chờ mặc định\n"
23709 #~ " -n, --keep-size don't modify the length of the file\n"
23710 #~ " -p, --punch-hole punch holes in the file\n"
23711 #~ " -o, --offset <num> offset of the allocation, in bytes\n"
23712 #~ " -l, --length <num> length of the allocation, in bytes\n"
23714 #~ " -n, --keep-size đừng sửa đổi chiều dài của tập tin\n"
23715 #~ " -p, --punch-hole bấm lỗ trong tập tin\n"
23716 #~ " -o, --offset <SỐ> khoảng bù cấp phát, theo byte\n"
23717 #~ " -l, --length <SỐ> chiều dài cấp phát, theo byte\n"
23720 #~ " -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n"
23721 #~ " -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n"
23722 #~ " -m, --minimum <num> minimum extent length to discard\n"
23723 #~ " -v, --verbose print number of discarded bytes\n"
23725 #~ " -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
23726 #~ " -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
23727 #~ " -m, --minimum <số> độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n"
23728 #~ " -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n"
23731 #~ "Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n"
23732 #~ "Delaying further to reach the new time.\n"
23734 #~ "Thời gian trôi qua kể từ thời gian tham chiếu là %.6f giây.\n"
23735 #~ "Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
23737 #~ msgid " -term <terminal_name>\n"
23738 #~ msgstr " -term <tên_thiết_bị_cuối>\n"
23740 #~ msgid " -reset\n"
23741 #~ msgstr " -reset\n"
23743 #~ msgid " -initialize\n"
23744 #~ msgstr " -initialize\n"
23746 #~ msgid " -cursor <on|off>\n"
23747 #~ msgstr " -cursor <on|off>\n"
23749 #~ msgid " -repeat <on|off>\n"
23750 #~ msgstr " -repeat <on|off>\n"
23752 #~ msgid " -appcursorkeys <on|off>\n"
23753 #~ msgstr " -appcursorkeys <on|off>\n"
23755 #~ msgid " -linewrap <on|off>\n"
23756 #~ msgstr " -linewrap <on|off>\n"
23758 #~ msgid " -default\n"
23759 #~ msgstr " -default\n"
23761 #~ msgid " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
23762 #~ msgstr " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
23764 #~ msgid " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
23765 #~ msgstr " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
23767 #~ msgid " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
23768 #~ msgstr " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
23770 #~ msgid " -inversescreen <on|off>\n"
23771 #~ msgstr " -inversescreen <on|off>\n"
23773 #~ msgid " -bold <on|off>\n"
23774 #~ msgstr " -bold <on|off>\n"
23776 #~ msgid " -blink <on|off>\n"
23777 #~ msgstr " -blink <on|off>\n"
23779 #~ msgid " -reverse <on|off>\n"
23780 #~ msgstr " -reverse <on|off>\n"
23782 #~ msgid " -underline <on|off>\n"
23783 #~ msgstr " -underline <on|off>\n"
23785 #~ msgid " -store\n"
23786 #~ msgstr " -store\n"
23788 #~ msgid " -clear <all|rest>\n"
23789 #~ msgstr " -clear <all|rest>\n"
23791 #~ msgid " -tabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
23792 #~ msgstr " -tabs <tab1 tab2 tab3 …> (tabn = 1-160)\n"
23794 #~ msgid " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
23795 #~ msgstr " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 …> (tabn = 1-160)\n"
23797 #~ msgid " -regtabs <1-160>\n"
23798 #~ msgstr " -regtabs <1-160>\n"
23800 #~ msgid " -blank <0-60|force|poke>\n"
23801 #~ msgstr " -blank <0-60|force|poke>\n"
23803 #~ msgid " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
23804 #~ msgstr " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
23806 #~ msgid " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
23807 #~ msgstr " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
23809 #~ msgid " -file dumpfilename\n"
23810 #~ msgstr " -file tên tập tin\n"
23812 #~ msgid " -msg <on|off>\n"
23813 #~ msgstr " -msg <on|off>\n"
23815 #~ msgid " -msglevel <0-8>\n"
23816 #~ msgstr " -msglevel <0-8>\n"
23818 #~ msgid " -powerdown <0-60>\n"
23819 #~ msgstr " -powerdown <0-60>\n"
23821 #~ msgid " -blength <0-2000>\n"
23822 #~ msgstr " -blength <0-2000>\n"
23824 #~ msgid " -bfreq freqnumber\n"
23825 #~ msgstr " -bfreq freqnumber\n"
23827 #~ msgid "Error writing screendump"
23828 #~ msgstr "Lỗi ghi dump màn hình"
23830 #~ msgid "Couldn't read neither /dev/vcsa0 nor /dev/vcsa"
23831 #~ msgstr "Không thể đọc /dev/vcsa0 cũng như /dev/vcsa"
23834 #~ "Usage: %s [options] file...\n"
23837 #~ "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN…\n"
23842 #~ " -d display help instead of ring bell\n"
23843 #~ " -f count logical, rather than screen lines\n"
23844 #~ " -l suppress pause after form feed\n"
23845 #~ " -p do not scroll, clean screen and display text\n"
23846 #~ " -c do not scroll, display text and clean line ends\n"
23847 #~ " -u suppress underlining\n"
23848 #~ " -s squeeze multiple blank lines into one\n"
23849 #~ " -NUM specify the number of lines per screenful\n"
23850 #~ " +NUM display file beginning from line number NUM\n"
23851 #~ " +/STRING display file beginning from search string match\n"
23852 #~ " -V output version information and exit\n"
23854 #~ "Các tùy chọn:\n"
23855 #~ " -d hiển thị trợ giúp thay vì báo chuông\n"
23856 #~ " -f đếm lôgíc, thay vì các dòng màn hình\n"
23857 #~ " -l không cho tạm dừng sau form feed\n"
23858 #~ " -p không cho cuộn, xóa màn hình và trình bày chữ\n"
23859 #~ " -c không cho cuộn, trình bày chữ và xóa cuối dòng\n"
23860 #~ " -u không cho gạch chân\n"
23861 #~ " -s nén nhiều dòng trống lại thành một\n"
23862 #~ " -NUM chỉ định số dòng trên màn hình đầy\n"
23863 #~ " +NUM hiển thị tập tin bắt đầu từ dòng số NUM\n"
23864 #~ " +/STRING hiển thị tập tin bắt đầu từ chuỗi khớp với từ cần tìm\n"
23865 #~ " -V hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
23867 #~ msgid "line too long"
23868 #~ msgstr "dòng quá dài"
23870 #~ msgid "set blocksize"
23871 #~ msgstr "đặt kích cỡ khối"
23873 #~ msgid "one bad block\n"
23874 #~ msgstr "một khối sai\n"
23876 #~ msgid "partition type hex or uuid"
23877 #~ msgstr "kiểu của phân vùng dạng thập lục phân hay uuid"
23879 #~ msgid " %s [options] device\n"
23880 #~ msgstr " %s [các tùy chọn] thiết_bị>\n"
23882 #~ msgid "read failed %s"
23883 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
23885 #~ msgid "seek failed %s"
23886 #~ msgstr "seek gặp lỗi %s"
23888 #~ msgid "seek failed: %d"
23889 #~ msgstr "seek gặp lỗi: %d"
23891 #~ msgid "write failed: %d"
23892 #~ msgstr "lỗi ghi: %d"
23894 #~ msgid "Detected %d error(s)."
23895 #~ msgstr "Thấy %d lỗi."
23897 #~ msgid "No partitions defined"
23898 #~ msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa"
23901 #~ " -a, --all list all used devices\n"
23902 #~ " -d, --detach <loopdev> [...] detach one or more devices\n"
23903 #~ " -D, --detach-all detach all used devices\n"
23904 #~ " -f, --find find first unused device\n"
23905 #~ " -c, --set-capacity <loopdev> resize device\n"
23906 #~ " -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n"
23908 #~ " -a, --all liệt kê tất cả các thiết bị đã dùng\n"
23909 #~ " -d, --detach <loopdev> […] tách ra một hay hơn một thiết bị\n"
23910 #~ " -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n"
23911 #~ " -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
23912 #~ " -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n"
23913 #~ " -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến <tập-tin>\n"
23915 #~ msgid "%s: failed to set up loop device, offset is not 512-byte aligned."
23916 #~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop, offset không được căn chỉnh 512-byte"
23918 #~ msgid "usage:\n"
23919 #~ msgstr "cách dùng:\n"
23921 #~ msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n"
23922 #~ msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với nhân linux phiên bản 2.4\n"
23924 #~ msgid "missing blockdevice, use -h for help\n"
23925 #~ msgstr "thiếu thiết bị khối, dùng lệnh “-h” để có trợ giúp\n"
23929 #~ "elvtune is only useful on older kernels;\n"
23930 #~ "for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n"
23933 #~ "elvtune chỉ hữu ích khi sử dụng với nhân linux cũ;\n"
23934 #~ "đối với phiên bản 2.6, hãy thay thế bằng\n"
23935 #~ "phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n"
23937 #~ msgid "edition number argument failed"
23938 #~ msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi"
23940 #~ msgid "fsync failed"
23941 #~ msgstr "fsync bị lỗi"
23946 #~ "Print version:\n"
23948 #~ "Print partition table:\n"
23949 #~ " %s -P {r|s|t} [options] device\n"
23950 #~ "Interactive use:\n"
23951 #~ " %s [options] device\n"
23954 #~ "-a: Use arrow instead of highlighting;\n"
23955 #~ "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n"
23956 #~ "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n"
23957 #~ " the number of heads and the number of sectors/track.\n"
23962 #~ "Hiện số phiên bản:\n"
23964 #~ "Hiện bảng phân vùng:\n"
23965 #~ " %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n"
23966 #~ "Dùng tương tác:\n"
23967 #~ " %s [các tùy chọn] thiết bị\n"
23970 #~ "-a: sử dụng mũi tên thay cho tô sáng;\n"
23971 #~ "-z: Bắt đầu với bảng phân vùng trống rỗng thay vì đọc nó từ đĩa;\n"
23972 #~ "-c C -h H -s S: Viết chèn lên số trụ, số đầu đọc và số\n"
23973 #~ " cung từ/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n"
23976 #~ msgid "Writing disklabel to %s.\n"
23977 #~ msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n"
23979 #~ msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK"
23980 #~ msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK"
23982 #~ msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n"
23983 #~ msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại cung từ %d.\n"
23985 #~ msgid "BSD disklabel command (m for help): "
23986 #~ msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): "
23988 #~ msgid "drivedata: "
23989 #~ msgstr "dữ liệu ổ đĩa: "
23991 #~ msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
23992 #~ msgstr "# đầu cuối kích cỡ kiểu.httt [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
23994 #~ msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n"
23995 #~ msgstr "Phải ≤ số cung từ/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n"
23997 #~ msgid "Partition (a-%c): "
23998 #~ msgstr "Phân vùng (a-%c): "
24000 #~ msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n"
24001 #~ msgstr "Cảnh báo: có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n"
24005 #~ "Syncing disks.\n"
24008 #~ "Đồng bộ các đĩa.\n"
24012 #~ " %1$s [options] <disk> change partition table\n"
24013 #~ " %1$s [options] -l <disk> list partition table(s)\n"
24014 #~ " %1$s -s <partition> give partition size(s) in blocks\n"
24017 #~ " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
24018 #~ " -c[=<mode>] compatible mode: 'dos' or 'nondos' (default)\n"
24019 #~ " -h print this help text\n"
24020 #~ " -u[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
24021 #~ " -v print program version\n"
24022 #~ " -C <number> specify the number of cylinders\n"
24023 #~ " -H <number> specify the number of heads\n"
24024 #~ " -S <number> specify the number of sectors per track\n"
24028 #~ " %1$s [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
24029 #~ " %1$s [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n"
24030 #~ " %1$s -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
24033 #~ " -b <kích_cỡ> kích cỡ cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
24034 #~ " -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n"
24035 #~ " -h hiển thị trợ giúp\n"
24036 #~ " -u[=<đơn_vị>] hiển thị theo đơn vị: “cylnders” (trụ) hay\n"
24037 #~ " “sectors” (cung từ: mặc định)\n"
24038 #~ " -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
24039 #~ " -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
24040 #~ " -H <số> ghi rõ số các đầu từ\n"
24041 #~ " -S <số> ghi rõ số các cung từ trên mỗi rãnh\n"
24044 #~ msgid "unable to seek on %s"
24045 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trên %s"
24047 #~ msgid "unable to write %s"
24048 #~ msgstr "không ghi được %s"
24050 #~ msgid "fatal error"
24051 #~ msgstr "lỗi nghiêm trọng"
24053 #~ msgid "Command action"
24054 #~ msgstr "Tác dụng của câu lệnh"
24056 #~ msgid "You must set"
24057 #~ msgstr "Bạn phải đặt"
24060 #~ msgstr "đầu đọc"
24065 #~ msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
24066 #~ msgstr "Hậu tố không được hỗ trợ: “%s”.\n"
24069 #~ "Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n"
24070 #~ " 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n"
24074 #~ " KB kilô-byte\n"
24075 #~ " MB mega-byte\n"
24076 #~ " GB giga-byte\n"
24078 #~ " K kibi-byte\n"
24079 #~ " M mebi-byte\n"
24080 #~ " G gibi-byte\n"
24082 #~ msgid "Using default value %u\n"
24083 #~ msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n"
24087 #~ "Disk %s: %ld MB, %lld bytes"
24090 #~ "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte"
24094 #~ "Disk %s: %ld.%ld GB, %llu bytes"
24097 #~ "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %llu bytes"
24099 #~ msgid ", %llu sectors\n"
24100 #~ msgstr ", %llu cung từ\n"
24102 #~ msgid "cannot write disk label"
24103 #~ msgstr "không thể ghi nhãn đĩa"
24107 #~ "Error closing file\n"
24110 #~ "Lỗi đóng tập tin\n"
24112 #~ msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatibility\n"
24113 #~ msgstr "Cảnh báo: cài đặt khoảng bù cung từ cho tương thích DOS\n"
24115 #~ msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n"
24116 #~ msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n"
24120 #~ "WARNING: DOS-compatible mode is deprecated. It's strongly recommended to\n"
24121 #~ " switch off the mode (with command 'c')."
24124 #~ "CẢNH BÁO: chế độ tương thích với DOS bị phản đối.\n"
24125 #~ " Khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh “c”.."
24129 #~ "WARNING: cylinders as display units are deprecated. Use command 'u' to\n"
24130 #~ " change units to sectors.\n"
24133 #~ "CẢNH BÁO: hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối. Hãy dùng lệnh “u”\n"
24134 #~ " để chuyển đổi đơn vị sang cung từ.\n"
24136 #~ msgid "New disk identifier (current 0x%08x): "
24137 #~ msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện tại 0x%08x): "
24139 #~ msgid "No free sectors available\n"
24140 #~ msgstr "Không còn cung từ nào trống\n"
24142 #~ msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}"
24143 #~ msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}"
24145 #~ msgid " phys=(%d, %d, %d) "
24146 #~ msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
24148 #~ msgid "logical=(%d, %d, %d)\n"
24149 #~ msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n"
24151 #~ msgid "Warning: bad start-of-data in partition %zd\n"
24152 #~ msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu không hợp lệ trong phân vùng %zd\n"
24154 #~ msgid "Adding a primary partition\n"
24155 #~ msgstr "Thêm phân vùng chính\n"
24159 #~ "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please see the fdisk manual page for additionalinformation.\n"
24163 #~ "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk để biết thêm chi tiết.\n"
24166 #~ msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
24167 #~ msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
24171 #~ "Disk %s: %d heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
24175 #~ "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
24178 #~ msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n"
24179 #~ msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
24183 #~ "\tThere is a valid Mac label on this disk.\n"
24184 #~ "\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n"
24185 #~ "\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n"
24186 #~ "\tNevertheless some advice:\n"
24187 #~ "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n"
24188 #~ "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n"
24189 #~ "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n"
24190 #~ "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n"
24193 #~ "\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n"
24194 #~ "\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n"
24195 #~ "\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n"
24196 #~ "để sửa đổi bảng phân vùng.\n"
24198 #~ "Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n"
24199 #~ "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n"
24200 #~ "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n"
24201 #~ "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
24202 #~ "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
24205 #~ "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n"
24206 #~ "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n"
24207 #~ "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n"
24208 #~ "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n"
24210 #~ "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n"
24211 #~ "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
24212 #~ "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng “o”.)\n"
24213 #~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện tại của đĩa sẽ bị hủy.\n"
24215 #~ msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
24216 #~ msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
24220 #~ "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
24221 #~ "Units = %s of %d * %ld bytes\n"
24225 #~ "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI ): %d đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
24226 #~ "Đơn vị = %s trên %d * %ld byte\n"
24230 #~ "----- partitions -----\n"
24231 #~ "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n"
24233 #~ "----- các phân vùng -----\n"
24234 #~ "Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Cung từ Id Hệ thống\n"
24237 #~ "----- Bootinfo -----\n"
24238 #~ "Bootfile: %s\n"
24239 #~ "----- Directory Entries -----\n"
24241 #~ "----- Thông tin khởi động -----\n"
24242 #~ "Tập tin khởi động: %s\n"
24243 #~ "----- Thư mục -----\n"
24245 #~ msgid "%2zd: %-10s sector%5u size%8u\n"
24246 #~ msgstr "%2zd: %-10s cung từ%5u cỡ%8u\n"
24248 #~ msgid "No partitions defined\n"
24249 #~ msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n"
24252 #~ "The entire disk partition is only %d diskblock large,\n"
24253 #~ "but the disk is %d diskblocks long.\n"
24255 #~ "Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n"
24256 #~ "trong khi đĩa chứa %d khối.\n"
24258 #~ msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n"
24259 #~ msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
24261 #~ msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n"
24262 #~ msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
24264 #~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
24265 #~ msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa rồi. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa.\n"
24267 #~ msgid " Last %s"
24268 #~ msgstr " %s cuối"
24270 #~ msgid "Building a new SGI disklabel.\n"
24271 #~ msgstr "Đang tạo một nhãn đĩa SGI mới.\n"
24273 #~ msgid "HDIO_GETGEO ioctl failed on %s"
24274 #~ msgstr "HDIO_GETGEO ioctl gặp lỗi trên %s"
24277 #~ "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n"
24278 #~ "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
24280 #~ "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n"
24281 #~ "Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n"
24283 #~ msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n"
24284 #~ msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n"
24286 #~ msgid "Trying to keep parameters of partitions already set.\n"
24287 #~ msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng đã được đặt sẵn.\n"
24292 #~ msgid "Building a new Sun disklabel."
24293 #~ msgstr "Đang xây dựng Sun disklabel mới."
24297 #~ "Disk %s (Sun disk label): %u heads, %llu sectors, %d rpm\n"
24298 #~ "%llu cylinders, %d alternate cylinders, %d physical cylinders\n"
24299 #~ "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
24300 #~ "Label ID: %s\n"
24301 #~ "Volume ID: %s\n"
24302 #~ "Units = %s of %d * 512 bytes\n"
24306 #~ "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu cung từ, %d vòng/phút\n"
24307 #~ "%llu trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
24308 #~ "%d cung từ/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n"
24311 #~ "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
24316 #~ "Disk %s (Sun disk label): %u heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
24317 #~ "Units = %s of %d * 512 bytes\n"
24321 #~ "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
24322 #~ "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
24325 #~ msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n"
24326 #~ msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n"
24328 #~ msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
24329 #~ msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
24338 #~ msgid "WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an experimental phase. Use at your own discretion."
24339 #~ msgstr "CẢNH BÁO: hỗ trợ fdisk GPT hiện là tính năng mới, và do đó nó mới chỉ là thử nghiệm. Bạn phải chịu rủi ro nếu sử dụng nó."
24341 #~ msgid "Created partition %zd\n"
24342 #~ msgstr "Phân vùng đã tạo %zd\n"
24344 #~ msgid "Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n"
24345 #~ msgstr "Đang xây dựng GPT disklabel mới (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n"
24347 #~ msgid " %s [options] -u <USER> COMMAND\n"
24348 #~ msgstr " %s [các tùy chọn] -u <TÀI_KHOẢN> LỆNH\n"
24350 #~ msgid " %s [options] [-] [USER [arg]...]\n"
24351 #~ msgstr " %s [các-tùy-chọn] [-] [NGUỜI-DÙNG [tsố]…]\n"
24354 #~ " -1, --one show only current month (default)\n"
24355 #~ " -3, --three show previous, current and next month\n"
24356 #~ " -s, --sunday Sunday as first day of week\n"
24357 #~ " -m, --monday Monday as first day of week\n"
24358 #~ " -j, --julian output Julian dates\n"
24359 #~ " -y, --year show whole current year\n"
24360 #~ " -V, --version display version information and exit\n"
24361 #~ " -h, --help display this help text and exit\n"
24364 #~ " -1, --one hiển thị chỉ tháng hiện hành (mặc định)\n"
24365 #~ " -3, --three hiển thị tháng trước, hiện hành và kế tiếp\n"
24366 #~ " -s, --sunday Chủ nhật là ngày đầu tiên của tuần\n"
24367 #~ " -m, --monday Thứ hai là ngày đầu tiên của tuần\n"
24368 #~ " -j, --julian kết xuất định dạng Julian\n"
24369 #~ " -y, --year hiển thị toàn bộ năm hiện tại\n"
24370 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
24371 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24374 #~ msgid "getaddrinfo %s:%s: %s"
24375 #~ msgstr "getaddrinfo %s:%s: %s"
24378 #~ " -d, --udp use UDP only\n"
24379 #~ " -i, --id log the process ID too\n"
24380 #~ " -f, --file <file> log the contents of this file\n"
24381 #~ " -h, --help display this help text and exit\n"
24383 #~ " -d, --udp chỉ dùng UDP\n"
24384 #~ " -i, --id ghi cả nhật ký ID tiến trình\n"
24385 #~ " -f, --file <file> ghi nhật ký nội dung của tập tin này\n"
24386 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24389 #~ " -n, --server <name> write to this remote syslog server\n"
24390 #~ " -P, --port <number> use this UDP port\n"
24391 #~ " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n"
24392 #~ " -s, --stderr output message to standard error as well\n"
24394 #~ " -n, --server <name> ghi tới máy chủ ghi nhật ký hệ thống trên mạng này\n"
24395 #~ " -P, --port <number> sử dụng cổng UDP này\n"
24396 #~ " -p, --priority <prio> đánh dấu thông điệp đã chỉ ra với mức ưu tiên này\n"
24397 #~ " -s, --stderr kết xuất thông điệp ra đầu lỗi chuẩn cũng tốt\n"
24400 #~ " -t, --tag <tag> mark every line with this tag\n"
24401 #~ " -u, --socket <socket> write to this Unix socket\n"
24402 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
24405 #~ " -t, --tag <tag> đánh dấu mọi dòng với cờ này\n"
24406 #~ " -u, --socket <socket> ghi vào đầu nối (socket) Unix này\n"
24407 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
24410 #~ msgid "Failed to open/create %s: %m\n"
24411 #~ msgstr "Lỗi tạo hoặc mở/tạo %s: %m\n"
24413 #~ msgid "Failed to lock %s: %m\n"
24414 #~ msgstr "Lỗi khi khóa %s: %m\n"
24416 #~ msgid "Bad number: %s\n"
24417 #~ msgstr "Số sai: %s\n"
24420 #~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
24421 #~ " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
24423 #~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian ở dạng con người đọc được (có thể\n"
24424 #~ " không chính xác nếu bạn đã dùng SUSPEND/RESUME)\n"
24426 #~ msgid "--notime can't be used together with --ctime or --reltime"
24427 #~ msgstr "--notime không thể sử dụng cùng với --ctime hay --reltime"
24429 #~ msgid "find unused loop device failed"
24430 #~ msgstr "tìm thiết bị loop chưa sử dụng gặp lỗi"
24433 #~ " -v, --verbose explain what is being done\n"
24434 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
24435 #~ " -h, --help output help screen and exit\n"
24438 #~ " -v, --verbose giải thích những gì đang được làm\n"
24439 #~ " -V, --version xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
24440 #~ " -h, --help hiển thị màn hình trợ giúp rồi thoát\n"
24444 #~ " -n, --nobanner do not print banner, works only for root\n"
24445 #~ " -t, --timeout <timeout> write timeout in seconds\n"
24446 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
24447 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
24450 #~ " -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với root\n"
24451 #~ " -t, --timeout <timeout> ghi thời gian quá giờ tính bằng giây\n"
24452 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
24453 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24456 #~ msgid " -o, --output-separator <string>\n"
24457 #~ msgstr " -o, --output-separator <chuỗi>\n"
24462 #~ " %s [options] file...\n"
24466 #~ "%s [tùy_chọn] tên_tệp_tin…\n"
24471 #~ " -b one-byte octal display\n"
24472 #~ " -c one-byte character display\n"
24473 #~ " -C canonical hex+ASCII display\n"
24474 #~ " -d two-byte decimal display\n"
24475 #~ " -o two-byte octal display\n"
24476 #~ " -x two-byte hexadecimal display\n"
24477 #~ " -e format format string to be used for displaying data\n"
24478 #~ " -f format_file file that contains format strings\n"
24479 #~ " -n length interpret only length bytes of input\n"
24480 #~ " -s offset skip offset bytes from the beginning\n"
24481 #~ " -v display without squeezing similar lines\n"
24482 #~ " -V output version information and exit\n"
24486 #~ "Các tùy chọn:\n"
24487 #~ " -b hiển thị kiểu một-byte bát phân\n"
24488 #~ " -c hiển thị kiểu một-byte ký tự\n"
24489 #~ " -C hiển thị kiểu thập lục phân +ASCII canonical\n"
24490 #~ " -d hiển thị kiểu hai-byte thập phân\n"
24491 #~ " -o hiển thị kiểu hai-byte bát phân\n"
24492 #~ " -x hiển thị kiểu hai-byte thập lục phân\n"
24493 #~ " -e format chuỗi đã định dạng được sử dụng để hiển thị dữ liệu\n"
24494 #~ " -f format_file tập tin mà nó chứa chỗi đã định dạng\n"
24495 #~ " -n length chỉ thể hiện chiều dài của kết xuất tính theo byte\n"
24496 #~ " -s offset bỏ qua một khoảng (một số) bytes tính từ điểm bắt đầu\n"
24497 #~ " -v hiển thị mà không dồn nén các dòng giống nhau\n"
24498 #~ " -V hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
24501 #~ msgid "crypt failed: %m\n"
24502 #~ msgstr "crypt gặp lỗi: %m\n"
24504 #~ msgid "Can not fork: %m\n"
24505 #~ msgstr "Không thể phân nhánh: %m\n"
24507 #~ msgid "bug in xstrndup call"
24508 #~ msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
24513 #~ " -A check all filesystems\n"
24514 #~ " -R skip root filesystem; useful only with `-A'\n"
24515 #~ " -M do not check mounted filesystems\n"
24516 #~ " -t <type> specify filesystem types to be checked;\n"
24517 #~ " type is allowed to be comma-separated list\n"
24518 #~ " -P check filesystems in parallel, including root\n"
24519 #~ " -r report statistics for each device fsck\n"
24520 #~ " -s serialize fsck operations\n"
24521 #~ " -l lock the device using flock()\n"
24522 #~ " -N do not execute, just show what would be done\n"
24523 #~ " -T do not show the title on startup\n"
24524 #~ " -C <fd> display progress bar; file descriptor is for GUIs\n"
24525 #~ " -V explain what is being done\n"
24526 #~ " -? display this help and exit\n"
24528 #~ "See fsck.* commands for fs-options."
24532 #~ " -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n"
24533 #~ " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn “-A”\n"
24534 #~ " -M không kiểm tra hệ thống tập tin đã gắn\n"
24535 #~ " -t <kiểu> chỉ định kiểu cho hệ thông tập tin sẽ được kiểm tra;\n"
24536 #~ " kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
24537 #~ " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n"
24538 #~ " -r báo cáo thống kê cho mỗi fsck thiết bị\n"
24539 #~ " -s hoạt động kiểu fsck nối tiếp nhau\n"
24540 #~ " -l khóa thiết bị sử dụng flock()\n"
24541 #~ " -N không thực hiện, chỉ hiển thị cái gì sẽ làm\n"
24542 #~ " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n"
24543 #~ " -C <fd> hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin cho GUIs\n"
24544 #~ " -V giảng giải cái gì đang được làm\n"
24545 #~ " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24547 #~ "Xem lệnh fsck.* để biết các-tùy-chọn-fs."
24552 #~ " -d, --divisor=NUM divide bytes NUM\n"
24553 #~ " -x, --sectors show sector count and size\n"
24554 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
24555 #~ " -H, --help display this help and exit\n"
24560 #~ " -d, --divisor=SỐ SỐ byte chia\n"
24561 #~ " -x, --sectors hiển thị số rãnh và kích thước\n"
24562 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
24563 #~ " -H, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24569 #~ " -t, --type=TYPE file system type, when undefined ext2 is used\n"
24570 #~ " fs-options parameters to real file system builder\n"
24571 #~ " device path to a device\n"
24572 #~ " size number of blocks on the device\n"
24573 #~ " -V, --verbose explain what is done\n"
24574 #~ " defining -V more than once will cause a dry-run\n"
24575 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
24576 #~ " -V as version must be only option\n"
24577 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
24581 #~ " -t, --type=TYPE kiểu hệ thống tập tin, khi ext2 chưa rõ được sử dụng\n"
24582 #~ " fs-options các tham số cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n"
24583 #~ " device đường dẫn tới thiết bị\n"
24584 #~ " size số lượng khối trên thiết bị\n"
24585 #~ " -V, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
24586 #~ " thêm -V nhiều hơn một để có nhiều thông tin hơn nữa\n"
24587 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
24588 #~ " -V chỉ là tùy chọn\n"
24589 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24591 #~ msgid "mkfs (%s)\n"
24592 #~ msgstr "mkfs (%s)\n"
24594 #~ msgid "strtol error: number of blocks not specified"
24595 #~ msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối"
24597 #~ msgid "one bad page\n"
24598 #~ msgstr "một trang sai\n"
24600 #~ msgid " on whole disk. "
24601 #~ msgstr " trên toàn đĩa. "
24603 #~ msgid "does not support swapspace version %d."
24604 #~ msgstr "không hỗ trợ swapspace phiên bản %d."
24607 #~ " -a, --add add specified partitions or all of them\n"
24608 #~ " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n"
24609 #~ " -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
24610 #~ " -s, --show list partitions\n"
24612 #~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
24613 #~ " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
24614 #~ " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
24615 #~ " -o, --output <type> define which output columns to use\n"
24616 #~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
24617 #~ " -r, --raw use raw output format\n"
24618 #~ " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
24619 #~ " -v, --verbose verbose mode\n"
24621 #~ " -a, --add thêm các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
24622 #~ " -d, --delete xóa các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
24623 #~ " -l, --list liệt kê các phân vùng (KHÔNG NÊN DÙNG NỮA)\n"
24624 #~ " -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
24626 #~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng\n"
24627 #~ " để cho con người đọc\n"
24628 #~ " -g, --noheadings không hiển thị tiêu đề cho tùy chọn --show\n"
24629 #~ " -n, --nr <n:m> chỉ định một vùng các phân vùng (v.d --nr 2:4)\n"
24630 #~ " -o, --output <type> định nghĩa cột nào sẽ được dùng\n"
24631 #~ " -P, --pairs sử dụng khóa=\"giá trị\" làm định dạng kết xuất\n"
24632 #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
24633 #~ " -t, --type <type> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
24634 #~ " -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ\n"
24636 #~ msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
24637 #~ msgstr "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
24641 #~ "\tThere is a valid AIX label on this disk.\n"
24642 #~ "\tUnfortunately Linux cannot handle these\n"
24643 #~ "\tdisks at the moment. Nevertheless some\n"
24645 #~ "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n"
24646 #~ "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n"
24647 #~ "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n"
24648 #~ "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n"
24649 #~ "\t3. Before deleting this physical volume be sure\n"
24650 #~ "\t to remove the disk logically from your AIX\n"
24651 #~ "\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)."
24654 #~ "\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n"
24655 #~ "\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n"
24656 #~ "\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n"
24657 #~ "\tlời khuyên:\n"
24658 #~ "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n"
24659 #~ "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n"
24660 #~ "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
24661 #~ "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
24662 #~ "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n"
24663 #~ "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n"
24664 #~ "\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n"
24665 #~ "\t\t[chơi chữ với “expert” ;) ])."
24668 #~ "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n"
24669 #~ "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n"
24670 #~ "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n"
24671 #~ "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n"
24673 #~ "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n"
24674 #~ "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
24675 #~ "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n"
24676 #~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện tại của đĩa sẽ bị hủy.\n"
24680 #~ "BSD label for device: %s\n"
24683 #~ "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n"
24685 #~ msgid "Warning: partition %d has empty type\n"
24686 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n"
24688 #~ msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n"
24689 #~ msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n"
24693 #~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
24697 #~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
24700 #~ msgid "Note: sector size is %ld (not %d)\n"
24701 #~ msgstr "Chú ý: kích thước cung từ là %ld (không phải là %d)\n"
24705 #~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
24709 #~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
24712 #~ msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
24713 #~ msgstr "Sử dụng cờ “--force” (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
24715 #~ msgid "exec %s failed"
24716 #~ msgstr "exec %s bị lỗi"
24719 #~ " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
24720 #~ " -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
24721 #~ " --session-command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
24722 #~ " and do not create a new session\n"
24723 #~ " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
24724 #~ " -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
24725 #~ " -p same as -m\n"
24726 #~ " -s, --shell <shell> run shell if /etc/shells allows it\n"
24728 #~ " -, -l, --login làm cho shell (hệ vỏ) là được đăng nhập\n"
24729 #~ " -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
24730 #~ " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
24731 #~ " và không tạo một phiên mới\n"
24732 #~ " -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay tcsh)\n"
24733 #~ " -m, --preserve-environment không đặt lại biến môi trường\n"
24734 #~ " -p giống với -m\n"
24735 #~ " -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho phép\n"
24737 #~ msgid "%s: exec failed"
24738 #~ msgstr "%s: exec gặp lỗi"
24740 #~ msgid "TIOCSCTTY: ioctl failed"
24741 #~ msgstr "TIOCSCTTY: ioctl gặp lỗi"
24743 #~ msgid "usage: %s [+format] [day month year]\n"
24744 #~ msgstr "cách dùng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n"
24746 #~ msgid "St. Tib's Day"
24747 #~ msgstr "Ngày Thánh Tib"
24750 #~ " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
24751 #~ " -o, --output <list> the output columns to be shown\n"
24752 #~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
24753 #~ " -r, --raw use raw output format\n"
24754 #~ " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
24756 #~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tùy chọn gắn\n"
24757 #~ " -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n"
24758 #~ " -P, --pairs sử dụng khóa=\"value\" để định dạng kết xuất\n"
24759 #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
24760 #~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi kiểu FS\n"
24762 #~ msgid "usage: %s [ -s signal | -p ] [ -a ] pid ...\n"
24763 #~ msgstr "cách dùng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid …\n"
24765 #~ msgid " %s -l [ signal ]\n"
24766 #~ msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n"
24768 #~ msgid "connect %s"
24769 #~ msgstr "kết nối %s"
24771 #~ msgid "invalid port number argument"
24772 #~ msgstr "tham số số hiệu cổng không hợp lệ"
24777 #~ " %s [options] [<device> ...]\n"
24781 #~ "%s [tùy chọn] [<thiết bị> …]\n"
24786 #~ " -a, --all print all devices\n"
24787 #~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
24788 #~ " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
24789 #~ " -D, --discard print discard capabilities\n"
24790 #~ " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
24791 #~ " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
24792 #~ " -f, --fs output info about filesystems\n"
24793 #~ " -h, --help usage information (this)\n"
24794 #~ " -i, --ascii use ascii characters only\n"
24795 #~ " -m, --perms output info about permissions\n"
24796 #~ " -l, --list use list format ouput\n"
24797 #~ " -n, --noheadings don't print headings\n"
24798 #~ " -o, --output <list> output columns\n"
24799 #~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
24800 #~ " -r, --raw use raw output format\n"
24801 #~ " -s, --inverse inverse dependencies\n"
24802 #~ " -t, --topology output info about topology\n"
24803 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
24806 #~ "Các tùy chọn:\n"
24807 #~ " -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n"
24808 #~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh cho người đọc\n"
24809 #~ " -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n"
24810 #~ " -D, --discard hiển thị các khả năng bị hủy bỏ\n"
24811 #~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: các đĩa RAM)\n"
24812 #~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ ra\n"
24813 #~ " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
24814 #~ " -h, --help các sử dụng (chính cái này)\n"
24815 #~ " -i, --ascii chỉ sử dụng các ký tự định dạng ascii\n"
24816 #~ " -m, --perms hiển thị các thông tin về quyền hạn\n"
24817 #~ " -l, --list sử dụng kết xuất định dạng kiểu danh sách\n"
24818 #~ " -n, --noheadings không hiển thị tiêu đề\n"
24819 #~ " -o, --output <list> các cột sẽ được kết xuất\n"
24820 #~ " -P, --pairs sử dụng khóa =\"value\" làm định dạng kết xuất\n"
24821 #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất theo định dạng thô\n"
24822 #~ " -s, --inverse đảo ngược phần phụ thuộc\n"
24823 #~ " -t, --topology xuất thông tin về hình thái học\n"
24824 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
24827 #~ " -v, --verbose explain what is being done\n"
24828 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
24829 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
24832 #~ " -v, --verbose giải thích những gì đang được thực hiện\n"
24833 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
24834 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24838 #~ " -f <file> define search scope\n"
24839 #~ " -b search only binaries\n"
24840 #~ " -B <dirs> define binaries lookup path\n"
24841 #~ " -m search only manual paths\n"
24842 #~ " -M <dirs> define man lookup path\n"
24843 #~ " -s search only sources path\n"
24844 #~ " -S <dirs> define sources lookup path\n"
24845 #~ " -u search from unusual entities\n"
24846 #~ " -V output version information and exit\n"
24847 #~ " -h display this help and exit\n"
24850 #~ " -f <file> định nghĩa phạm vi tìm kiếm\n"
24851 #~ " -b chỉ tìm kiểu nhị phân\n"
24852 #~ " -B <dirs> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm nhị phân\n"
24853 #~ " -m chỉ tìm kiếm các thư mục được chỉ định thủ công\n"
24854 #~ " -M <dirs> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm cho man\n"
24855 #~ " -s chỉ tìm trên đường dẫn nguồn\n"
24856 #~ " -S <dirs> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm\n"
24857 #~ " -u tìm kiếm từ các mục bất thường\n"
24858 #~ " -V hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
24859 #~ " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24862 #~ msgid "See how to use file and dirs arguments from whereis(1) manual.\n"
24863 #~ msgstr "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis(1).\n"
24865 #~ msgid "mount: couldn't lock into memory"
24866 #~ msgstr "mount: không thể khóa vào bộ nhớ"
24868 #~ msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number"
24869 #~ msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số"
24871 #~ msgid "executing %s failed"
24872 #~ msgstr "không thực hiện được %s"
24875 #~ " -C, --clear clear the kernel ring buffer\n"
24876 #~ " -c, --read-clear read and clear all messages\n"
24877 #~ " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
24878 #~ " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
24879 #~ " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
24880 #~ " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
24881 #~ " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
24882 #~ " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
24883 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
24884 #~ " -k, --kernel display kernel messages\n"
24885 #~ " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
24886 #~ " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
24887 #~ " -r, --raw print the raw message buffer\n"
24888 #~ " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
24889 #~ " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
24890 #~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
24891 #~ " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
24892 #~ " -t, --notime don't print messages timestamp\n"
24893 #~ " -u, --userspace display userspace messages\n"
24894 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
24895 #~ " -w, --follow wait for new messages\n"
24896 #~ " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
24898 #~ " -C, --clear xóa sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n"
24899 #~ " -c, --read-clear đọc và xóa sạch tất cả các thông điệp\n"
24900 #~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
24901 #~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp được hiển thị\n"
24902 #~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở định dạng có thể đọc được\n"
24903 #~ " -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
24904 #~ " -F, --file <file> sử dụng tập tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
24905 #~ " -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định nghĩa\n"
24906 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
24907 #~ " -k, --kernel hiển thị thông điệp nhân\n"
24908 #~ " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến các mức đã định nghĩa\n"
24909 #~ " -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị console\n"
24910 #~ " -r, --raw hiển thị ra bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
24911 #~ " -S, --syslog ép buộc sử dụng syslog(2) thay vì /dev/kmsg\n"
24912 #~ " -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
24913 #~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người đọc (có lẽ \n"
24914 #~ " sai nếu bạn sử dụng SUSPEND/RESUME)\n"
24915 #~ " -t, --notime không hiển thị dấu vết thời gian\n"
24916 #~ " -u, --userspace hiển thị thông điệp mức người dùng\n"
24917 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
24918 #~ " -w, --follow wait for new messages\n"
24919 #~ " -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể đọc được\n"
24921 #~ msgid "eject: cannot set user id"
24922 #~ msgstr "eject: không đặt được id người dùng"
24925 #~ " -h, --help this help\n"
24926 #~ " -f, --freeze freeze the filesystem\n"
24927 #~ " -u, --unfreeze unfreeze the filesystem\n"
24929 #~ " -h, --help trợ giúp này\n"
24930 #~ " -f, --freeze làm đông đặc hệ thống tập tin\n"
24931 #~ " -u, --unfreeze bỏ đông đặc hệ thống tập tin\n"
24935 #~ "For more information see fsfreeze(8).\n"
24938 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem fsfreeze(8).\n"
24940 #~ msgid "max seg size (kbytes) = %lu\n"
24941 #~ msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n"
24943 #~ msgid "min seg size (bytes) = %lu\n"
24944 #~ msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n"
24946 #~ msgid "shmctl failed"
24947 #~ msgstr "shmctl bị lỗi"
24949 #~ msgid "msgctl failed"
24950 #~ msgstr "msgctl bị lỗi"
24952 #~ msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
24953 #~ msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
24956 #~ " -e, --encryption <type> enable encryption with specified <name/num>\n"
24957 #~ " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
24958 #~ " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
24959 #~ " -p, --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor <num>\n"
24960 #~ " -P, --partscan create partitioned loop device\n"
24961 #~ " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
24962 #~ " --show print device name after setup (with -f)\n"
24963 #~ " -v, --verbose verbose mode\n"
24965 #~ " -e, --encryption <kiểu> bật mã hóa dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
24966 #~ " -o, --offset <số> bắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
24967 #~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập tin\n"
24968 #~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
24969 #~ " -P, --partscan tạo phân vùng cho thiết bị vòng lặp\n"
24970 #~ " -r, --read-only cài đặt thiết bị vòng lặp chỉ-đọc\n"
24971 #~ " --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với “-f”.\n"
24972 #~ " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
24974 #~ msgid "invalid passphrase file descriptor"
24975 #~ msgstr "sai mật khẩu bộ mô tả tập tin"
24977 #~ msgid "%s failed to use device"
24978 #~ msgstr "%s gặp lỗi khi sử dụng thiết bị"
24980 #~ msgid "couldn't lock into memory"
24981 #~ msgstr "không thể khóa vào bộ nhớ"
24984 #~ " -a, --all print online and offline CPUs (default for -e)\n"
24985 #~ " -b, --online print online CPUs only (default for -p)\n"
24986 #~ " -c, --offline print offline CPUs only\n"
24987 #~ " -e, --extended[=<list>] print out an extended readable format\n"
24988 #~ " -h, --help print this help\n"
24989 #~ " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
24990 #~ " -s, --sysroot <dir> use directory DIR as system root\n"
24991 #~ " -V, --version print version information and exit\n"
24992 #~ " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
24994 #~ " -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc định cho -e)\n"
24995 #~ " -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -p)\n"
24996 #~ " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU ngoại tuyến\n"
24997 #~ " -e, --extended[=<list>] hiển thị ra một định dạng đọc được mở rộng\n"
24998 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
24999 #~ " -p, --parse[=<list>] hiển thị ra một định dạng phân tích được\n"
25000 #~ " -s, --sysroot <dir> sử dụng thư mục DIR như là root của hệ thống\n"
25001 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
25002 #~ " -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu liệt kê CPUs\n"
25004 #~ msgid "%s: failed to setup loop device (probably unknown encryption type)"
25005 #~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu kiểu mã hóa)"
25007 #~ msgid "renice from %s\n"
25008 #~ msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n"
25011 #~ " -d, --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
25012 #~ " -n, --dry-run does everything, but suspend\n"
25013 #~ " -l, --local RTC uses local timezone\n"
25014 #~ " -m, --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n"
25015 #~ " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
25016 #~ " -t, --time <time_t> time to wake\n"
25017 #~ " -u, --utc RTC uses UTC\n"
25018 #~ " -v, --verbose verbose messages\n"
25020 #~ " -d, --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|…)\n"
25021 #~ " -n, --dry-run làm mọi việc, nhưng mà treo\n"
25022 #~ " -l, --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n"
25023 #~ " -m, --mode <chế độ> chế độ ngủ standby|mem|… \n"
25024 #~ " -s, --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n"
25025 #~ " -t, --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n"
25026 #~ " -u, --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n"
25027 #~ " -v, --verbose in ra chi tiết\n"
25029 #~ msgid "unable to execute %s"
25030 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
25033 #~ " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
25034 #~ " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
25035 #~ " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
25036 #~ " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
25037 #~ " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
25038 #~ " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
25039 #~ " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
25040 #~ " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
25041 #~ " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
25042 #~ " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
25043 #~ " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
25044 #~ " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
25045 #~ " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
25047 #~ " -v, --verbose liệt kê những tùy chọn đã bật\n"
25048 #~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hóa không gian địa chỉ ảo\n"
25049 #~ " -F, --fdpic-funcptrs làm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
25050 #~ " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
25051 #~ " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
25052 #~ " -X, --read-implies-exec bật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
25053 #~ " -B, --32bit bật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
25054 #~ " -I, --short-inode bật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
25055 #~ " -S, --whole-seconds bật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
25056 #~ " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
25057 #~ " -3, --3gb đặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n"
25058 #~ " --4gb bị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n"
25059 #~ " --uname-2.6 bật UNAME26\n"
25061 #~ msgid "execvp failed"
25062 #~ msgstr "execvp bị lỗi"
25064 #~ msgid "execv failed"
25065 #~ msgstr "execv bị lỗi"
25068 #~ " -a, --all umount all filesystems\n"
25069 #~ " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
25070 #~ " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
25071 #~ " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
25072 #~ " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
25074 #~ " -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tập tin\n"
25075 #~ " -c, --no-canonicalize không canonicalize đường dẫn\n"
25076 #~ " -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng\n"
25077 #~ " luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
25078 #~ " --fake chạy thử; bỏ gọi hàm hệ thống umount(2)\n"
25079 #~ " -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS\n"
25080 #~ " không thể kết nối)\n"
25083 #~ " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
25084 #~ " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
25085 #~ " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all later\n"
25087 #~ " -i, --internal-only không gọi lệnh bỏ gắn. trình hỗ trợ <type>\n"
25088 #~ " -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
25089 #~ " -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
25092 #~ " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
25093 #~ " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-only\n"
25094 #~ " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
25095 #~ " -v, --verbose say what is being done\n"
25097 #~ " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -a)\n"
25098 #~ " -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi,\n"
25099 #~ " thử gắn lại với chỉ-đọc\n"
25100 #~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n"
25101 #~ " -v, --verbose hiển thị những gì đang được làm\n"
25104 #~ " -m, --mount unshare mounts namespace\n"
25105 #~ " -u, --uts unshare UTS namespace (hostname etc)\n"
25106 #~ " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n"
25107 #~ " -n, --net unshare network namespace\n"
25109 #~ " -m, --mount bỏ chia sẻ miền tên mounts\n"
25110 #~ " -u, --uts bỏ chia sẻ miền tên UTS (tên máy v.v.)\n"
25111 #~ " -i, --ipc bỏ chia sẻ miền tên System V IPC\n"
25112 #~ " -n, --net bỏ chia sẻ miền tên network\n"
25114 #~ msgid "%-15s%s [version %x]\n"
25115 #~ msgstr "%-15s%s [phiên bản %x]\n"
25120 #~ " -8, --8bits assume 8-bit tty\n"
25121 #~ " -a, --autologin <user> login the specified user automatically\n"
25122 #~ " -c, --noreset do not reset control mode\n"
25123 #~ " -f, --issue-file <file> display issue file\n"
25124 #~ " -h, --flow-control enable hardware flow control\n"
25125 #~ " -H, --host <hostname> specify login host\n"
25126 #~ " -i, --noissue do not display issue file\n"
25127 #~ " -I, --init-string <string> set init string\n"
25128 #~ " -l, --login-program <file> specify login program\n"
25129 #~ " -L, --local-line force local line\n"
25130 #~ " -m, --extract-baud extract baud rate during connect\n"
25131 #~ " -n, --skip-login do not prompt for login\n"
25132 #~ " -o, --login-options <opts> options that are passed to login\n"
25133 #~ " -p, --loginpause wait for any key before the login\n"
25134 #~ " -R, --hangup do virtually hangup on the tty\n"
25135 #~ " -s, --keep-baud try to keep baud rate after break\n"
25136 #~ " -t, --timeout <number> login process timeout\n"
25137 #~ " -U, --detect-case detect uppercase terminal\n"
25138 #~ " -w, --wait-cr wait carriage-return\n"
25139 #~ " --noclear do not clear the screen before prompt\n"
25140 #~ " --nohints do not print hints\n"
25141 #~ " --nonewline do not print a newline before issue\n"
25142 #~ " --no-hostname no hostname at all will be shown\n"
25143 #~ " --long-hostname show full qualified hostname\n"
25144 #~ " --version output version information and exit\n"
25145 #~ " --help display this help and exit\n"
25149 #~ "Các tùy chọn:\n"
25150 #~ " -8, --8bits giả định tty 8-bit\n"
25151 #~ " -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ định\n"
25152 #~ " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
25153 #~ " -f, --issue-file <file> hiển thị tập tin phát hành\n"
25154 #~ " -h, --flow-control cho phép phần cứng điều khiển luồng chảy\n"
25155 #~ " -H, --host <hostname> chỉ định tên máy chủ đăng nhập\n"
25156 #~ " -i, --noissue không hiển thị tập tin phát hành\n"
25157 #~ " -I, --init-string <string> chuỗi khởi tạo\n"
25158 #~ " -l, --login-program <file> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
25159 #~ " -L, --local-line ép buộc dòng cục bộ\n"
25160 #~ " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết nối\n"
25161 #~ " -n, --skip-login không hỏi cho đăng nhập\n"
25162 #~ " -o, --login-options <opts> các tùy chọn không chuyển qua cho đăng nhập\n"
25163 #~ " -p, --loginpause chờ một phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
25164 #~ " -R, --hangup gần như treo lên trên tty\n"
25165 #~ " -s, --keep-baud thử giữ tốc độ baud sau khi ngắt\n"
25166 #~ " -t, --timeout <number> thời gian tối đa cho quá trình đăng nhập\n"
25167 #~ " -U, --detect-case dò tìm thiết bị cuối chữ hoa\n"
25168 #~ " -w, --wait-cr chờ ký hiệu về đầu dòng (cr)\n"
25169 #~ " --noclear không xóa màn hình trước khi hỏi\n"
25170 #~ " --nohints không hiển thị gợi ý\n"
25171 #~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát hành\n"
25172 #~ " --no-hostname không có tên máy chủ cũng được hiển thị\n"
25173 #~ " --long-hostname hiển thị đầy đủ tên máy chủ\n"
25174 #~ " --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
25175 #~ " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
25179 #~ msgstr "người dùng"
25182 #~ " -term <terminal_name>\n"
25184 #~ " -initialize\n"
25185 #~ " -cursor <on|off>\n"
25186 #~ " -repeat <on|off>\n"
25187 #~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
25188 #~ " -linewrap <on|off>\n"
25190 #~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default>\n"
25191 #~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default>\n"
25192 #~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
25193 #~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
25194 #~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
25195 #~ " -hbcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
25196 #~ " -inversescreen <on|off>\n"
25197 #~ " -bold <on|off>\n"
25198 #~ " -half-bright <on|off>\n"
25199 #~ " -blink <on|off>\n"
25200 #~ " -reverse <on|off>\n"
25201 #~ " -underline <on|off>\n"
25203 #~ " -clear <all|rest>\n"
25204 #~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
25205 #~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
25206 #~ " -regtabs <1-160>\n"
25207 #~ " -blank <0-60|force|poke>\n"
25208 #~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
25209 #~ " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
25210 #~ " -file dumpfilename\n"
25211 #~ " -msg <on|off>\n"
25212 #~ " -msglevel <0-8>\n"
25213 #~ " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
25214 #~ " -powerdown <0-60>\n"
25215 #~ " -blength <0-2000>\n"
25216 #~ " -bfreq freqnumber\n"
25220 #~ " -term <tên thết bị cuối>\n"
25222 #~ " -initialize\n"
25223 #~ " -cursor <on|off> : con trỏ\n"
25224 #~ " -repeat <on|off>\n"
25225 #~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
25226 #~ " -linewrap <on|off>\n"
25227 #~ " -default : mặc định\n"
25228 #~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu tiền cảnh\n"
25229 #~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu hậu cảnh\n"
25230 #~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
25231 #~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
25232 #~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
25233 #~ " -hbcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
25234 #~ " -inversescreen <on|off>\n"
25235 #~ " -bold <on|off> : đậm\n"
25236 #~ " -half-bright <on|off>\n"
25237 #~ " -blink <on|off> :nhấp nháy\n"
25238 #~ " -reverse <on|off>\n"
25239 #~ " -underline <on|off>\n"
25241 #~ " -clear <all|rest>\n"
25242 #~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 … > (tabn = 1-160)\n"
25243 #~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 … > (tabn = 1-160)\n"
25244 #~ " -regtabs <1-160>\n"
25245 #~ " -blank <0-60|force|poke>\n"
25246 #~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
25247 #~ " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
25248 #~ " -file dumpfilename\n"
25249 #~ " -msg <on|off>\n"
25250 #~ " -msglevel <0-8>\n"
25251 #~ " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
25252 #~ " -powerdown <0-60>\n"
25253 #~ " -blength <0-2000>\n"
25254 #~ " -bfreq freqnumber\n"
25255 #~ " -version : phiên bản\n"
25256 #~ " -help : trợ giúp\n"
25258 #~ msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)"
25259 #~ msgstr "quá nhiều iov (thay đổi mã trong wall/ttymsg.c)"
25261 #~ msgid "write error."
25262 #~ msgstr "lỗi ghi"
25266 #~ "Usage: %s [options] [file ...]\n"
25269 #~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin…]\n"
25272 #~ " -h, --help displays this help text\n"
25273 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
25274 #~ " -c, --columns <width> width of output in number of characters\n"
25275 #~ " -t, --table create a table\n"
25276 #~ " -s, --separator <string> table delimeter\n"
25277 #~ " -x, --fillrows fill rows before columns\n"
25279 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
25280 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
25281 #~ " -c, --columns <width> độ rộng của kết xuất tính bằng số ký tự\n"
25282 #~ " -t, --table tạo một bảng\n"
25283 #~ " -s, --separator <string> ký tự ngăn cách bảng\n"
25284 #~ " -x, --fillrows điền đầy hàng trước các cột\n"
25288 #~ "For more information see column(1).\n"
25291 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem column(1).\n"
25293 #~ msgid "more (%s)\n"
25294 #~ msgstr "more (%s)\n"
25299 #~ " %s [options] [file...]\n"
25303 #~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin…]\n"
25308 #~ " -t, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n"
25309 #~ " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
25310 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
25311 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
25315 #~ "Các tùy chọn:\n"
25316 #~ " -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
25317 #~ " -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng ngăn cách\n"
25318 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
25319 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
25322 #~ msgid "user `%s' does not exist."
25323 #~ msgstr "người dùng “%s” không tồn tại."
25325 #~ msgid "cannot stat file %s"
25326 #~ msgstr "không thể stat (lấy trạng thái) tập tin %s"
25329 #~ "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n"
25330 #~ " -h print this help\n"
25331 #~ " -x dir extract into dir\n"
25332 #~ " -v be more verbose\n"
25333 #~ " file file to test\n"
25335 #~ "cách dùng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n"
25336 #~ " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n"
25337 #~ " -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n"
25338 #~ " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n"
25339 #~ " tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n"
25341 #~ msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n"
25342 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n"
25344 #~ msgid "cannot stat device %s"
25345 #~ msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s"
25347 #~ msgid "failed to parse blocksize argument"
25348 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số kích_thước_tệp_tin"
25350 #~ msgid "error: will not try to make swapdevice on '%s'"
25351 #~ msgstr "lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên “%s”"
25353 #~ msgid "Cannot open master raw device '%s' (%s)\n"
25354 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s” (%s)\n"
25357 #~ "Usage: %s [options] <device>\n"
25361 #~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn …] <thiết_bị>\n"
25367 #~ "For more information see swaplabel(8).\n"
25370 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem swaplabel(8).\n"
25372 #~ msgid "Cannot open file '%s'"
25373 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
25376 #~ "This disk has both DOS and BSD magic.\n"
25377 #~ "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n"
25379 #~ "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n"
25380 #~ "Nhập lệnh “b” để vào chế độ BSD.\n"
25382 #~ msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n"
25383 #~ msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n"
25385 #~ msgid "should be (%d, %d, 1)\n"
25386 #~ msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n"
25388 #~ msgid "should be (%d, %d, %d)\n"
25389 #~ msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n"
25391 #~ msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n"
25392 #~ msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ cung từ - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
25394 #~ msgid "out of memory?\n"
25395 #~ msgstr "tràn bộ nhớ?\n"
25399 #~ "sfdisk: premature end of input\n"
25402 #~ "sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n"
25404 #~ msgid "WARNING: couldn't open %s"
25405 #~ msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s"
25407 #~ msgid "WARNING: bad format on line %d of %s"
25408 #~ msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d của %s"
25411 #~ "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
25412 #~ "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
25413 #~ "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
25415 #~ "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
25416 #~ "\tTôi sẽ điều chỉnh tạm thời, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
25417 #~ "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng tốt.\n"
25419 #~ msgid "couldn't open %s"
25420 #~ msgstr "không thể mở %s"
25422 #~ msgid "Cannot open /dev/port"
25423 #~ msgstr "Không mở được /dev/port"
25425 #~ msgid "failed to parse epoch"
25426 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích epoch"
25429 #~ "You have specified multiple functions.\n"
25430 #~ "You can only perform one function at a time."
25432 #~ "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
25433 #~ "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần."
25435 #~ msgid "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both."
25436 #~ msgstr "Các tùy chọn “--utc” và “--localtime” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
25438 #~ msgid "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
25439 #~ msgstr "Các tùy chọn “--adjust” và “--noadjust” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
25441 #~ msgid "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
25442 #~ msgstr "Các tùy chọn “--adjfile” và “--noadjfile” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
25444 #~ msgid "Open of %s failed"
25445 #~ msgstr "Mở %s không thành công"
25447 #~ msgid "Unable to open %s"
25448 #~ msgstr "Không mở được %s"
25450 #~ msgid "error: cannot open %s"
25451 #~ msgstr "không thể mở %s"
25453 #~ msgid "Failed to open %s for reading, exiting."
25454 #~ msgstr "Không mở được %s để đọc nên thoát."
25456 #~ msgid "cannot lock group file"
25457 #~ msgstr "không thể khóa tập tin nhóm"
25459 #~ msgid "the %s file is busy (%s present)"
25460 #~ msgstr "tập tin %s đang bận (%s hiện diện)"
25462 #~ msgid "Usage: %s LABEL=<label>|UUID=<uuid>\n"
25463 #~ msgstr "Cách dùng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n"
25467 #~ "For more information see findmnt(1).\n"
25470 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem findmnt(1).\n"
25474 #~ "For more information see lsblk(8).\n"
25477 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem lsblk(8).\n"
25479 #~ msgid "invalid offset value '%s' specified"
25480 #~ msgstr "sai xác định giá trị chênh “%s”"
25482 #~ msgid "warning: failed to read mtab"
25483 #~ msgstr "cảnh báo: việc đọc tập tin mtab gặp lỗi"
25485 #~ msgid "failed to parse class data"
25486 #~ msgstr "lỗi sao phân tích dữ liệu lớp"
25488 #~ msgid "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually exclusive"
25489 #~ msgstr "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ lẫn nhau"
25491 #~ msgid "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are mutually exclusive"
25492 #~ msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tùy chọn loại trừ lẫn nhau"
25494 #~ msgid "failed to parse buffer size"
25495 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm"
25499 #~ "For more information see fallocate(1).\n"
25502 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem fallocate(1).\n"
25504 #~ msgid "%s: fstat failed"
25505 #~ msgstr "%s: fstat bị lỗi"
25509 #~ "For more information see fstrim(8).\n"
25512 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem fstrim(8).\n"
25514 #~ msgid "invalid speed"
25515 #~ msgstr "tốc độ không hợp lệ"
25517 #~ msgid "invalid offset '%s' specified"
25518 #~ msgstr "sai xác định giá trị chênh “%s”"
25520 #~ msgid "invalid size '%s' specified"
25521 #~ msgstr "chỉ định kích cỡ “%s” không hợp lệ"
25523 #~ msgid "extended and parsable formats are mutually exclusive"
25524 #~ msgstr "định dạng phân tích được và mở rộng loại từ lẫn nhau"
25526 #~ msgid "--all, --online and --offline options are mutually exclusive"
25527 #~ msgstr "--all, --online và --offline loại từ lẫn nhau"
25529 #~ msgid "only one <source> may be specified"
25530 #~ msgstr "chỉ có thể đưa ra một <thiết bị>"
25532 #~ msgid "failed to allocate source buffer"
25533 #~ msgstr "lỗi cấp phát một vùng đệm <nguồn>"
25537 #~ "For more information see mountpoint(1).\n"
25540 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem mountpoint(1).\n"
25542 #~ msgid "only use one PID at a time"
25543 #~ msgstr "chỉ sử dụng một PID tại một thời điểm"
25545 #~ msgid "cannot parse PID"
25546 #~ msgstr "không thể phân tích PID"
25548 #~ msgid "failed to parse time_t value"
25549 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị time_t"
25551 #~ msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
25552 #~ msgstr "“%s” là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là “swapon” hay “swapoff”.."
25554 #~ msgid "failed to stat directory"
25555 #~ msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục"
25557 #~ msgid "cannot open timing file %s"
25558 #~ msgstr "không thể mở tập tin đếm thời gian %s"
25562 #~ "For more information see lsblk(1).\n"
25565 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem lsblk(1).\n"
25567 #~ msgid "argument %lu is too large"
25568 #~ msgstr "tham số %lu quá lớn"
25570 #~ msgid "terminal environment COLUMNS failed"
25571 #~ msgstr "đặt biến môi trường COLUMNS cho thiết bị cuối (terminal) gặp lỗi"
25573 #~ msgid "bad columns width value"
25574 #~ msgstr "giá trị độ rộng cột sai"
25576 #~ msgid "-%c positive integer expected as an argument"
25577 #~ msgstr "-%c số nguyên dương được cần là một đối số"
25579 #~ msgid "bad length value"
25580 #~ msgstr "giá trị chiều dài sai."
25582 #~ msgid "bad skip value"
25583 #~ msgstr "bỏ qua giá trị sai"
25585 #~ msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
25586 #~ msgstr "%s: Cách dùng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
25588 #~ msgid "Cannot open "
25589 #~ msgstr "Không mở được "
25591 #~ msgid "cannot open `%s' for read"
25592 #~ msgstr "không mở được “%s” để đọc"
25594 #~ msgid "cannot stat `%s'"
25595 #~ msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
25597 #~ msgid " %s -V\n"
25598 #~ msgstr " %s -V\n"
25600 #~ msgid " %s --report [devices]\n"
25601 #~ msgstr " %s --report [thiết bị]\n"
25603 #~ msgid " %s [-v|-q] commands devices\n"
25604 #~ msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n"
25606 #~ msgid "%s: cannot open %s\n"
25607 #~ msgstr "%s: không thể mở %s\n"
25609 #~ msgid "usage: %s [ -n ] device\n"
25610 #~ msgstr "cách dùng: %s [ -n ] thiết bị\n"
25612 #~ msgid "malloc failed"
25613 #~ msgstr "malloc không thành công"
25615 #~ msgid "%s: option parse error\n"
25616 #~ msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n"
25618 #~ msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n"
25619 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n"
25622 #~ "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n"
25623 #~ " [-F fsname] device [block-count]\n"
25625 #~ "Cách dùng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n"
25626 #~ " [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n"
25628 #~ msgid "unable to stat %s"
25629 #~ msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
25631 #~ msgid "cannot determine sector size for %s"
25632 #~ msgstr "không thể quyết định kích cỡ cung từ cho %s"
25634 #~ msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
25635 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
25644 #~ msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
25645 #~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
25647 #~ msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
25648 #~ msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng cài đặt mặc định (nằm ngang)."
25650 #~ msgid " d delete a BSD partition"
25651 #~ msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
25653 #~ msgid " n add a new BSD partition"
25654 #~ msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới"
25656 #~ msgid " t change a partition's filesystem id"
25657 #~ msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng"
25659 #~ msgid " u change units (cylinders/sectors)"
25660 #~ msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/cung từ)"
25662 #~ msgid "Unable to open %s\n"
25663 #~ msgstr "Không thể mở %s\n"
25665 #~ msgid "Unable to allocate any more memory\n"
25666 #~ msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n"
25668 #~ msgid " p print the partition table"
25669 #~ msgstr " p in ra bảng phân vùng"
25672 #~ "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n"
25673 #~ "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n"
25674 #~ "After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n"
25677 #~ "Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n"
25678 #~ "Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n"
25679 #~ "quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n"
25680 #~ "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
25683 #~ msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
25684 #~ msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
25686 #~ msgid "Internal error\n"
25687 #~ msgstr "Lỗi nội bộ\n"
25691 #~ "got EOF thrice - exiting..\n"
25694 #~ "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n"
25696 #~ msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n"
25697 #~ msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n"
25700 #~ "Command action\n"
25702 #~ " p primary partition (1-4)\n"
25704 #~ "Tác dụng của câu lệnh\n"
25706 #~ " p phân vùng chính (1-4)\n"
25710 #~ "\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n"
25714 #~ "\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n"
25717 #~ msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n"
25718 #~ msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n"
25720 #~ msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n"
25721 #~ msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n"
25724 #~ "Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
25725 #~ "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n"
25726 #~ "content will be unrecoverably lost.\n"
25729 #~ "Xây dựng một nhãn đĩa SGI mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n"
25730 #~ "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
25731 #~ "sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
25733 #~ msgid "out of memory - giving up\n"
25734 #~ msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n"
25736 #~ msgid "and %s overlap\n"
25737 #~ msgstr "và %s đè lên nhau\n"
25739 #~ msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda"
25740 #~ msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda"
25742 #~ msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition"
25743 #~ msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng"
25745 #~ msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
25746 #~ msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
25748 #~ msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
25749 #~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v… từ 1 thay vì từ 0"
25751 #~ msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
25752 #~ msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị cung từ/khối/trụ/MB"
25754 #~ msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
25755 #~ msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
25757 #~ msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
25758 #~ msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
25760 #~ msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
25761 #~ msgstr " -O tập tin : ghi các cung từ sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
25763 #~ msgid " -I file : restore these sectors again"
25764 #~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những cung từ này"
25766 #~ msgid " -v [or --version]: print version"
25767 #~ msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản"
25769 #~ msgid " -? [or --help]: print this message"
25770 #~ msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
25772 #~ msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
25773 #~ msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
25775 #~ msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
25776 #~ msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
25778 #~ msgid " You can override the detected geometry using:"
25779 #~ msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:"
25781 #~ msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
25782 #~ msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
25784 #~ msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
25785 #~ msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
25787 #~ msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
25789 #~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT …]\n"
25791 #~ "HTTT: hệ thống tập tin\n"
25793 #~ msgid "Couldn't open %s: %s\n"
25794 #~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
25796 #~ msgid "fsck from %s\n"
25797 #~ msgstr "fsck từ %s\n"
25799 #~ msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n"
25800 #~ msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n"
25802 #~ msgid "Try `getopt --help' for more information.\n"
25803 #~ msgstr "Hãy thử “getopt --help” để biết thêm thông tin.\n"
25805 #~ msgid "Usage: getopt optstring parameters\n"
25806 #~ msgstr "Cách dùng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
25808 #~ msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n"
25809 #~ msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
25811 #~ msgid " parameters\n"
25812 #~ msgstr " tham số\n"
25814 #~ msgid "getopt (enhanced) 1.1.4\n"
25815 #~ msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n"
25817 #~ msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n"
25818 #~ msgstr "(Mong đợi: “UTC” hay “LOCAL” hay không gì cả.)\n"
25821 #~ "hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n"
25823 #~ "Usage: hwclock [function] [options...]\n"
25826 #~ " -h | --help show this help\n"
25827 #~ " -r | --show read hardware clock and print result\n"
25828 #~ " --set set the rtc to the time given with --date\n"
25829 #~ " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
25830 #~ " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
25831 #~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
25832 #~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
25833 #~ " the clock was last set or adjusted\n"
25834 #~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
25835 #~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
25836 #~ " value given with --epoch\n"
25837 #~ " --predict predict rtc reading at time given with --date\n"
25838 #~ " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
25841 #~ " -u | --utc the hardware clock is kept in UTC\n"
25842 #~ " --localtime the hardware clock is kept in local time\n"
25843 #~ " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
25844 #~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
25845 #~ " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
25846 #~ " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
25847 #~ " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
25848 #~ " hardware clock's epoch value\n"
25849 #~ " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
25850 #~ " either --utc or --localtime\n"
25851 #~ " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
25852 #~ " /etc/adjtime)\n"
25853 #~ " --test do everything except actually updating the hardware\n"
25854 #~ " clock or anything else\n"
25855 #~ " -D | --debug debug mode\n"
25858 #~ "hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n"
25860 #~ "Cách dùng: hwclock [hàm] [tùy chọn…]\n"
25863 #~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
25864 #~ " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
25865 #~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng “--date”\n"
25866 #~ " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
25867 #~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
25868 #~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện tại\n"
25869 #~ " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
25870 #~ "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
25871 #~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
25872 #~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
25873 #~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng “--epoch”\n"
25874 #~ " --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
25875 #~ " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
25878 #~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
25879 #~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
25880 #~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/…” đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
25881 #~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
25882 #~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
25883 #~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
25884 #~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
25885 #~ " --noadjfile đừng truy cập đến “/etc/adjtime”.\n"
25886 #~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc “--utc” hoặc “--localtime”\n"
25887 #~ " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
25888 #~ "\t\t\t\t(mặc định là “/etc/adjtime”.\n"
25889 #~ " --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n"
25890 #~ "\t\t\t\thoặc cái gì khác\n"
25891 #~ " -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n"
25894 #~ msgid "can't malloc initstring"
25895 #~ msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
25898 #~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
25899 #~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
25902 #~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,… dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
25904 #~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,… [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
25906 #~ msgid "login: memory low, login may fail\n"
25907 #~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
25909 #~ msgid "can't malloc for ttyclass"
25910 #~ msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)"
25912 #~ msgid "can't malloc for grplist"
25913 #~ msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)"
25915 #~ msgid "Login on %s from %s denied.\n"
25916 #~ msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n"
25918 #~ msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] "
25919 #~ msgstr "Cách dùng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] "
25921 #~ msgid "[ --help ] [ --version ]\n"
25922 #~ msgstr "[ --help ] [ --version ]\n"
25925 #~ "Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
25926 #~ " [ username ]\n"
25928 #~ "Cách dùng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
25929 #~ " [ tên_người_dùng ]\n"
25931 #~ msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
25932 #~ msgstr "%s: Dùng tùy chọn “-l” để xem danh sách.\n"
25934 #~ msgid "Use %s -l to see list.\n"
25935 #~ msgstr "Hãy dùng %s “-l” để xem danh sách.\n"
25937 #~ msgid "last: malloc failure.\n"
25938 #~ msgstr "last: malloc thất bại.\n"
25940 #~ msgid "login: Out of memory\n"
25941 #~ msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n"
25943 #~ msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s"
25944 #~ msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s"
25946 #~ msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s"
25947 #~ msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s"
25949 #~ msgid "Login incorrect\n"
25950 #~ msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
25952 #~ msgid "login: failure forking: %s"
25953 #~ msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s"
25955 #~ msgid "login: no shell: %s.\n"
25956 #~ msgstr "login: không có trình bao: %s.\n"
25963 #~ "%s đăng nhập: "
25965 #~ msgid "login name much too long.\n"
25966 #~ msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n"
25968 #~ msgid "NAME too long"
25969 #~ msgstr "TÊN quá dài"
25971 #~ msgid "login names may not start with '-'.\n"
25972 #~ msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với “-”.\n"
25974 #~ msgid "EXCESSIVE linefeeds"
25975 #~ msgstr "dòng nhập vào THỪA"
25977 #~ msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s"
25978 #~ msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s"
25980 #~ msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s"
25981 #~ msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s"
25983 #~ msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s"
25984 #~ msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s"
25986 #~ msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s"
25987 #~ msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s"
25989 #~ msgid "usage: mesg [y | n]\n"
25990 #~ msgstr "cách dùng: mesg [y | n]\n"
25992 #~ msgid "newgrp: setgid"
25993 #~ msgstr "newgrp: setgid"
25995 #~ msgid "newgrp: Permission denied"
25996 #~ msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn"
25998 #~ msgid "newgrp: setuid"
25999 #~ msgstr "newgrp: setuid"
26001 #~ msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n"
26002 #~ msgstr "Cách dùng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
26004 #~ msgid "Shutdown process aborted"
26005 #~ msgstr "Dừng việc tắt máy"
26007 #~ msgid "%s: Only root can shut a system down.\n"
26008 #~ msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n"
26010 #~ msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n"
26011 #~ msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n"
26013 #~ msgid "for maintenance; bounce, bounce"
26014 #~ msgstr "cho bảo dưỡng;"
26016 #~ msgid "The system is being shut down within 5 minutes"
26017 #~ msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút"
26019 #~ msgid "Login is therefore prohibited."
26020 #~ msgstr "Do đó đăng nhập là không thể."
26022 #~ msgid "rebooted by %s: %s"
26023 #~ msgstr "khởi động lại bởi %s: %s"
26025 #~ msgid "halted by %s: %s"
26026 #~ msgstr "dừng bởi %s: %s"
26030 #~ "Why am I still alive after reboot?"
26033 #~ "Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?"
26037 #~ "Now you can turn off the power..."
26040 #~ "Bây giờ có thể tắt nguồn điện…"
26042 #~ msgid "Calling kernel power-off facility...\n"
26043 #~ msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân…\n"
26045 #~ msgid "Error powering off\t%s\n"
26046 #~ msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
26048 #~ msgid "URGENT: broadcast message from %s:"
26049 #~ msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:"
26051 #~ msgid "System going down in %d hours %d minutes"
26052 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút"
26054 #~ msgid "System going down in 1 hour %d minutes"
26055 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút"
26057 #~ msgid "System going down in %d minutes\n"
26058 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n"
26060 #~ msgid "System going down in 1 minute\n"
26061 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n"
26063 #~ msgid "System going down IMMEDIATELY!\n"
26064 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n"
26066 #~ msgid "\t... %s ...\n"
26067 #~ msgstr "\t… %s …\n"
26069 #~ msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!"
26070 #~ msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!"
26072 #~ msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick."
26073 #~ msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay."
26075 #~ msgid "Cannot fork for umount, trying manually."
26076 #~ msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công."
26078 #~ msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n"
26079 #~ msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n"
26081 #~ msgid "Cannot exec umount, giving up on umount."
26082 #~ msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount."
26084 #~ msgid "Unmounting any remaining filesystems..."
26085 #~ msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến…"
26087 #~ msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n"
26088 #~ msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n"
26090 #~ msgid "Booting to single user mode.\n"
26091 #~ msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n"
26093 #~ msgid "exec of single user shell failed\n"
26094 #~ msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
26096 #~ msgid "fork of single user shell failed\n"
26097 #~ msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
26099 #~ msgid "error opening fifo\n"
26100 #~ msgstr "lỗi mở kênh fifo\n"
26102 #~ msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl"
26103 #~ msgstr "lỗi cài đặt close-on-exec trên /dev/initctl"
26105 #~ msgid "error running finalprog\n"
26106 #~ msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
26108 #~ msgid "error forking finalprog\n"
26109 #~ msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
26113 #~ "Wrong password.\n"
26116 #~ "Mật khẩu không đúng.\n"
26118 #~ msgid "respawning: `%s' too fast: quenching entry\n"
26119 #~ msgstr "đang tạo và thực hiện lại “%s” quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
26121 #~ msgid "fork failed\n"
26122 #~ msgstr "phân nhánh không thành công\n"
26124 #~ msgid "cannot open inittab\n"
26125 #~ msgstr "không mở được inittab\n"
26127 #~ msgid "no TERM or cannot stat tty\n"
26128 #~ msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
26130 #~ msgid "error at stopping service `%s'\n"
26131 #~ msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: “%s”\n"
26133 #~ msgid "Stopped service: %s\n"
26134 #~ msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
26136 #~ msgid "error at starting service `%s'\n"
26137 #~ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: “%s”\n"
26139 #~ msgid "%s: BAD ERROR"
26140 #~ msgstr "%s: LỖI XẤU"
26142 #~ msgid "%s: the group file is busy.\n"
26143 #~ msgstr "%s: tập tin nhóm đang bận.\n"
26145 #~ msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n"
26146 #~ msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n"
26148 #~ msgid "usage: %s [file]\n"
26149 #~ msgstr "cách dùng: %s [ tập tin ]\n"
26151 #~ msgid "%s: can't read %s.\n"
26152 #~ msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
26154 #~ msgid "%s: can't stat temporary file.\n"
26155 #~ msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n"
26157 #~ msgid "%s: can't read temporary file.\n"
26158 #~ msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
26160 #~ msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
26161 #~ msgstr "cách dùng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n"
26163 #~ msgid "%s: parse error: %s"
26164 #~ msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: %s"
26169 #~ " -s, --fstab search in static table of filesystems\n"
26170 #~ " -m, --mtab search in table of mounted filesystems\n"
26171 #~ " -k, --kernel search in kernel table of mounted \n"
26172 #~ " filesystems (default)\n"
26174 #~ " -c, --canonicalize canonicalize printed paths\n"
26175 #~ " -d, --direction <word> search direction - 'forward' or 'backward'\n"
26176 #~ " -e, --evaluate print all TAGs (LABEL/UUID) evaluated\n"
26177 #~ " -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
26178 #~ " -h, --help print this help\n"
26179 #~ " -i, --invert invert sense of matching\n"
26180 #~ " -l, --list use list format ouput\n"
26181 #~ " -n, --noheadings don't print headings\n"
26182 #~ " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
26183 #~ " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
26184 #~ " -o, --output <list> output columns\n"
26185 #~ " -r, --raw use raw format output\n"
26186 #~ " -a, --ascii use ascii chars for tree formatting\n"
26187 #~ " -t, --types <list> limit the set of filesystem by FS types\n"
26188 #~ " -S, --source <string> device, LABEL= or UUID=device\n"
26189 #~ " -T, --target <string> mountpoint\n"
26194 #~ " -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
26195 #~ " -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
26196 #~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp (mặc định)\n"
26198 #~ " -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
26199 #~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: “forward” (tiếp) hay “backward” (lùi)\n"
26200 #~ " -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
26201 #~ " -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
26202 #~ " -h, --help in ra trợ giúp này\n"
26203 #~ " -i, --invert đảo ngược cách khớp\n"
26204 #~ " -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
26205 #~ " -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
26206 #~ " -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
26207 #~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tùy chọn lắp\n"
26208 #~ " -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
26209 #~ " -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
26210 #~ " -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
26211 #~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu HTTT\n"
26212 #~ " -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
26213 #~ " -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
26216 #~ msgid "logger: %s: %s.\n"
26217 #~ msgstr "logger: %s: %s.\n"
26219 #~ msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
26220 #~ msgstr "Cách dùng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo … ]\n"
26222 #~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
26223 #~ msgstr "cách dùng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
26225 #~ msgid "out of memory?"
26226 #~ msgstr "không đủ bộ nhớ ?"
26228 #~ msgid "%s: out of memory\n"
26229 #~ msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n"
26231 #~ msgid "call: %s from to files...\n"
26232 #~ msgstr "call: %s sang các tập tin…\n"
26234 #~ msgid "usage: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [file]\n"
26235 #~ msgstr "cách dùng: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [tệp]\n"
26237 #~ msgid "%s: write error %d: %s\n"
26238 #~ msgstr "%s: lỗi ghi %d: %s\n"
26240 #~ msgid " [ -snow [on|off] ]\n"
26241 #~ msgstr " [ -snow [on|off] ]\n"
26243 #~ msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n"
26244 #~ msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n"
26246 #~ msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan"
26248 #~ " [ -foreground black|blue|green|cyan\n"
26250 #~ "màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
26252 #~ msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
26254 #~ "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
26256 #~ "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n"
26258 #~ msgid " [ -background black|blue|green|cyan"
26260 #~ " [ -background black|blue|green|cyan\n"
26262 #~ "màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
26264 #~ msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan"
26266 #~ " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan\n"
26268 #~ "màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ"
26270 #~ msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n"
26272 #~ "|red|magenta|yellow|white ]\n"
26274 #~ "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n"
26276 #~ msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan"
26278 #~ " [ -ulcolor bright blue|green|cyan\n"
26280 #~ "màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng"
26282 #~ msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
26283 #~ msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
26285 #~ msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
26286 #~ msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
26288 #~ msgid " [ -standout [ attr ] ]\n"
26289 #~ msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
26291 #~ msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
26292 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
26294 #~ msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
26295 #~ msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
26297 #~ msgid " %s -k\n"
26298 #~ msgstr " %s -k\n"
26300 #~ msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
26301 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
26303 #~ msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n"
26304 #~ msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục … -f ] tên…\n"
26306 #~ msgid "WARNING: %s: appears to contain '%s' partition table"
26307 #~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng “%s”"
26309 #~ msgid "no magic string found at offset 0x%jx -- ignored"
26310 #~ msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua"
26312 #~ msgid "usage: write user [tty]\n"
26313 #~ msgstr "cách dùng: write người_dùng [tty]\n"
26315 #~ msgid "loop: can't set capacity on device %s: %s\n"
26316 #~ msgstr "loop: không thể đặt khả năng trên thiết bị %s: %s\n"
26318 #~ msgid ", offset %<PRIu64>"
26319 #~ msgstr ", bù %<PRIu64>"
26321 #~ msgid ", encryption type %d\n"
26322 #~ msgstr ", dạng mã hóa %d\n"
26324 #~ msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n"
26325 #~ msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n"
26327 #~ msgid "loop: can't open device %s: %s\n"
26328 #~ msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
26330 #~ msgid "%s: /dev directory does not exist."
26331 #~ msgstr "%s: thư mục “/dev” không tồn tại."
26333 #~ msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>"
26334 #~ msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>"
26337 #~ "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
26338 #~ " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
26340 #~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
26341 #~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử “modprobe loop”.)"
26343 #~ msgid "Out of memory while reading passphrase"
26344 #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
26346 #~ msgid "warning: %s is already associated with %s\n"
26347 #~ msgstr "cảnh báo: %s đã liên quan đến %s\n"
26349 #~ msgid "warning: %s: is write-protected, using read-only.\n"
26350 #~ msgstr "cảnh báo: %s: được bảo vệ chống ghi nên đặt chỉ-đọc.\n"
26352 #~ msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n"
26353 #~ msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n"
26355 #~ msgid "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): success\n"
26356 #~ msgstr "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): thành công\n"
26358 #~ msgid "del_loop(%s): success\n"
26359 #~ msgstr "del_loop(%s): thành công\n"
26361 #~ msgid "loop: can't delete device %s: %s\n"
26362 #~ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
26364 #~ msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
26365 #~ msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
26370 #~ " %1$s loop_device give info\n"
26371 #~ " %1$s -a | --all list all used\n"
26372 #~ " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
26373 #~ " %1$s -f | --find find unused\n"
26374 #~ " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
26375 #~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
26376 #~ " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
26380 #~ " %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n"
26381 #~ " %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n"
26382 #~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> …] xóa\n"
26383 #~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
26384 #~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
26385 #~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
26386 #~ " %1$s [ tuỳ_chọn … ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
26388 #~ msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
26389 #~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s… nên thử lại\n"
26391 #~ msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n"
26392 #~ msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
26394 #~ msgid "mount: can't open %s: %s"
26395 #~ msgstr "mount: không mở được %s: %s"
26400 #~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] enable all swaps from /etc/fstab\n"
26401 #~ " %1$s [-p priority] [-v] [-f] <special> enable given swap\n"
26402 #~ " %1$s -s display swap usage summary\n"
26403 #~ " %1$s -h display help\n"
26404 #~ " %1$s -V display version\n"
26409 #~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
26410 #~ " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
26411 #~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
26412 #~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
26413 #~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
26419 #~ " %1$s -a [-v] disable all swaps\n"
26420 #~ " %1$s [-v] <special> disable given swap\n"
26421 #~ " %1$s -h display help\n"
26422 #~ " %1$s -V display version\n"
26427 #~ " %1$s -a [-v] tắt mọi trao đổi\n"
26428 #~ " %1$s [-v] <đặc_biệt> tắt trao đổi đã cho\n"
26429 #~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
26430 #~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
26433 #~ msgid "unknown\n"
26434 #~ msgstr "không rõ\n"
26438 #~ "ionice - sets or gets process io scheduling class and priority.\n"
26441 #~ " ionice [ options ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
26442 #~ " ionice [ options ] <command> [<arg> ...]\n"
26445 #~ " -n <classdata> class data (0-7, lower being higher prio)\n"
26446 #~ " -c <class> scheduling class\n"
26447 #~ " 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n"
26448 #~ " -t ignore failures\n"
26449 #~ " -h this help\n"
26453 #~ "ionice — đặt hay lấy hạng và mức ưu tiên định thời V/R của tiến trình.\n"
26456 #~ " ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> …]\n"
26457 #~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> …]\n"
26460 #~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
26461 #~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
26462 #~ "\t* 0\tkhông có\n"
26463 #~ "\t* 1\tthời gian thật\n"
26464 #~ "\t* 2\tcố gắng tốt nhất\n"
26466 #~ " -t bỏ qua lỗi\n"
26467 #~ " -h trợ giúp này\n"
26470 #~ msgid "CPU mask"
26471 #~ msgstr "Bộ lọc CPU"
26473 #~ msgid "parse error at lines: "
26474 #~ msgstr "lỗi phân tích cú pháp ở dòng: "
26476 #~ msgid " and %d."
26477 #~ msgstr " và %d."
26479 #~ msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
26480 #~ msgstr "Cách dùng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
26482 #~ msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
26483 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin…]\n"
26485 #~ msgid "Can't open %s: %s\n"
26486 #~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
26488 #~ msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n"
26489 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-c] [-n bậc] [-r] [ -s cỡ_bộ_đệm]\n"
26492 #~ "Usage: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
26493 #~ " %1$s [-sxon][-w #] file [-c] command...\n"
26494 #~ " %1$s [-sxon][-w #] directory [-c] command...\n"
26495 #~ " -s --shared Get a shared lock\n"
26496 #~ " -x --exclusive Get an exclusive lock\n"
26497 #~ " -u --unlock Remove a lock\n"
26498 #~ " -n --nonblock Fail rather than wait\n"
26499 #~ " -w --timeout Wait for a limited amount of time\n"
26500 #~ " -o --close Close file descriptor before running command\n"
26501 #~ " -c --command Run a single command string through the shell\n"
26502 #~ " -h --help Display this text\n"
26503 #~ " -V --version Display version\n"
26505 #~ "Cách dùng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
26506 #~ " %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh…\n"
26507 #~ " %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh…\n"
26509 #~ " -s --shared Lấy một sự khóa dùng chung\n"
26510 #~ " -x --exclusive Lấy một sự khóa riêng\n"
26511 #~ " -u --unlock Gỡ bỏ một sự khóa\n"
26512 #~ " -n --nonblock Thất bại hơn là đợi\n"
26513 #~ " -w --timeout Đợi một khoảng thời gian\n"
26514 #~ " -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n"
26515 #~ " -c --command Chạy trong trình bao một chuỗi lệnh riêng lẻ\n"
26516 #~ " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
26517 #~ " -V --version Hiển thị phiên bản\n"
26519 #~ msgid "%s: bad number: %s\n"
26520 #~ msgstr "%s: số sai: %s\n"
26522 #~ msgid "%s: fork failed: %s\n"
26523 #~ msgstr "%s: lỗi phân nhánh: %s\n"
26526 #~ " -M <size> create shared memory segment of size <size>\n"
26527 #~ " -S <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
26528 #~ " -Q create message queue\n"
26529 #~ " -p <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
26531 #~ " -M <kích_cỡ> tạo đoạn nhớ dùng chung có kích cỡ này\n"
26532 #~ " -S <số> tạo mảng cờ hiệu có số mục này\n"
26533 #~ " -Q tạo hàng đợi thông điệp\n"
26534 #~ " -p <chế_độ> quyền hạn của tài nguyên (mặc định 0644)\n"
26536 #~ msgid "cannot remove id %s (%s)\n"
26537 #~ msgstr "không xóa bỏ được id %s (%s)\n"
26539 #~ msgid "deprecated usage: %s {shm | msg | sem} id ...\n"
26540 #~ msgstr "không nên sử dụng: %s {shm | msg | sem} id …\n"
26543 #~ "usage: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
26544 #~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
26546 #~ "Cách dùng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
26547 #~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] … ]\n"
26549 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
26550 #~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép “-- %c”\n"
26552 #~ msgid "unknown error in key"
26553 #~ msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
26555 #~ msgid "unknown error in id"
26556 #~ msgstr "lỗi không rõ trong id"
26558 #~ msgid "%s: %s (%s)\n"
26559 #~ msgstr "%s: %s (%s)\n"
26562 #~ "Usage: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
26563 #~ " %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
26564 #~ " %1$s -h for help\n"
26566 #~ "Cách dùng: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
26567 #~ " %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
26568 #~ " %1$s -h để xem trợ giúp\n"
26571 #~ "Resource options:\n"
26572 #~ " -m shared memory segments\n"
26573 #~ " -q message queues\n"
26574 #~ " -s semaphores\n"
26575 #~ " -a all (default)\n"
26578 #~ "Tùy chọn tài nguyên:\n"
26579 #~ " -m đoạn vùng nhớ chia sẻ\n"
26580 #~ " -q hàng đợi thông điệp\n"
26582 #~ " -a tất cả (mặc định)\n"
26586 #~ "Output format:\n"
26593 #~ "Định dạng kết xuất:\n"
26594 #~ " -t thời gian\n"
26596 #~ " -c trình tạo\n"
26597 #~ " -l giới hạn\n"
26598 #~ " -u bản tóm tắt\n"
26600 #~ msgid "segments allocated %d\n"
26601 #~ msgstr "%d đoạn đã phân phối\n"
26603 #~ msgid "pages allocated %ld\n"
26604 #~ msgstr "%ld trang đã phân phối\n"
26606 #~ msgid "pages resident %ld\n"
26607 #~ msgstr "%ld trang nội trú\n"
26609 #~ msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
26610 #~ msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
26614 #~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
26617 #~ "Cách dùng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <thiết_bị>\n"
26619 #~ msgid "ldattach from %s\n"
26620 #~ msgstr "ldattach từ %s\n"
26622 #~ msgid "error: strdup failed"
26623 #~ msgstr "lỗi: strdup không thành công"
26625 #~ msgid "error: calloc failed"
26626 #~ msgstr "lỗi: calloc không thành công"
26629 #~ "CPU architecture information helper\n"
26631 #~ " -h, --help usage information\n"
26632 #~ " -p, --parse print out in parsable instead of printable format.\n"
26633 #~ " -s, --sysroot use the directory as a new system root.\n"
26635 #~ "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
26637 #~ " -h, --help trợ giúp\n"
26638 #~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
26639 #~ " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
26642 #~ "%s: Usage: `%s [options]\n"
26643 #~ "\t -m <mapfile> (defaults: `%s' and\n"
26644 #~ "\t\t\t\t `%s')\n"
26645 #~ "\t -p <pro-file> (default: `%s')\n"
26646 #~ "\t -M <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n"
26647 #~ "\t -i print only info about the sampling step\n"
26648 #~ "\t -v print verbose data\n"
26649 #~ "\t -a print all symbols, even if count is 0\n"
26650 #~ "\t -b print individual histogram-bin counts\n"
26651 #~ "\t -s print individual counters within functions\n"
26652 #~ "\t -r reset all the counters (root only)\n"
26653 #~ "\t -n disable byte order auto-detection\n"
26654 #~ "\t -V print version and exit\n"
26656 #~ "%s: Cách dùng: “%s [tùy chọn]\n"
26657 #~ "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: “%s” và\n"
26658 #~ "\t\t\t\t “%s”.\n"
26659 #~ "\t -p <pro-file> (mặc định: “%s”.\n"
26660 #~ "\t -M <mult> đặt trình số nhân của xác lập thành <mult>\n"
26661 #~ "\t -i chỉ in ra thông tin về bước thử\n"
26662 #~ "\t -v in dữ liệu chi tiết\n"
26663 #~ "\t -a in mọi ký tự, kể cả nếu số đếm là 0\n"
26664 #~ "\t -b in ra số đếm histogram-bin riêng\n"
26665 #~ "\t -s in ra số đếm riêng trong hàm\n"
26666 #~ "\t -r đặt lại tất cả số đếm (chỉ root)\n"
26667 #~ "\t -n tắt bỏ việc tự động tìm ra thứ tự byte\n"
26668 #~ "\t -V in ra phiên bản và thoát\n"
26670 #~ msgid "readprofile: error writing %s: %s\n"
26671 #~ msgstr "readprofile: lỗi ghi %s: %s\n"
26673 #~ msgid "renice: %s: unknown user\n"
26674 #~ msgstr "renice: %s: người dùng lạ\n"
26676 #~ msgid "renice: %s: bad value\n"
26677 #~ msgstr "renice: %s: giá trị sai\n"
26679 #~ msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
26680 #~ msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
26682 #~ msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
26683 #~ msgstr "%s: giá trị “time_t” cấm %s\n"
26685 #~ msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
26686 #~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n"
26688 #~ msgid "rtc read"
26689 #~ msgstr "đọc RTC"
26691 #~ msgid "usage: %s program [arg ...]\n"
26692 #~ msgstr "Cách dùng: %s chương trình [đối_số …]\n"
26695 #~ "Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n"
26696 #~ " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
26697 #~ " -T [on|off] ]\n"
26699 #~ "Cách dùng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> | \n"
26700 #~ " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
26701 #~ " -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n"
26703 #~ msgid "malloc error"
26704 #~ msgstr "lỗi malloc"
26706 #~ msgid "col: bad -l argument %s.\n"
26707 #~ msgstr "col: tham số -l sai %s.\n"
26709 #~ msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n"
26710 #~ msgstr "Cách dùng: col [-bfpx] [-l nline]\n"
26712 #~ msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n"
26713 #~ msgstr "Cách dùng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin … ]\n"
26715 #~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
26716 #~ msgstr "Cách dùng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin …]\n"
26718 #~ msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
26719 #~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin …]\n"
26721 #~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
26722 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 …\n"
26724 #~ msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n"
26725 #~ msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n"
26727 #~ msgid "od: hexdump(1) compatibility doesn't support the -%c option%s\n"
26728 #~ msgstr "od: tính tương thích với hexdump(1) không hỗ trợ tùy chọn -%c %s\n"
26730 #~ msgid "; see strings(1)."
26731 #~ msgstr "; hãy xem strings(1)."
26733 #~ msgid "hexdump: can't read %s.\n"
26734 #~ msgstr "hexdump: không đọc được %s.\n"
26736 #~ msgid "hexdump: line too long.\n"
26737 #~ msgstr "hexdump: dòng quá dài.\n"
26739 #~ msgid "Out of memory\n"
26740 #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
26742 #~ msgid "unable to allocate bufferspace"
26743 #~ msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
26745 #~ msgid "usage: rev [file ...]\n"
26746 #~ msgstr "Cách dùng: rev [tậptin …]\n"
26748 #~ msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile"
26749 #~ msgstr "Cách dùng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu"
26751 #~ msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
26752 #~ msgstr "Cách dùng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin…\n"
26754 #~ msgid "Unable to allocate buffer.\n"
26755 #~ msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
26757 #~ msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
26758 #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
26760 #~ msgid "Linux ext3"
26761 #~ msgstr "Linux ext3"
26763 #~ msgid "Linux XFS"
26764 #~ msgstr "Linux XFS"
26766 #~ msgid "Linux JFS"
26767 #~ msgstr "Linux JFS"
26769 #~ msgid "Linux ReiserFS"
26770 #~ msgstr "Linux ReiserFS"
26772 #~ msgid "OS/2 HPFS"
26773 #~ msgstr "OS/2 HPFS"
26775 #~ msgid "OS/2 IFS"
26776 #~ msgstr "OS/2 IFS"
26782 #~ " and change display units to\n"
26783 #~ " sectors (command 'u').\n"
26785 #~ " và thay đổi đơn vị hiển thị\n"
26786 #~ "\tsang cung từ (lệnh “u”..\n"
26788 #~ msgid "error running programme: `%s'\n"
26789 #~ msgstr "lỗi chạy chương trình: “%s”\n"
26791 #~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
26792 #~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s… nên thử lại\n"
26796 #~ "chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n"
26799 #~ " chrt [options] <policy> <priority> {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
26802 #~ " chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
26805 #~ "Scheduling policies:\n"
26806 #~ " -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
26807 #~ " -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n"
26808 #~ " -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
26809 #~ " -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
26810 #~ " -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
26813 #~ " -h | --help display this help\n"
26814 #~ " -p | --pid operate on existing given pid\n"
26815 #~ " -m | --max show min and max valid priorities\n"
26816 #~ " -v | --verbose display status information\n"
26817 #~ " -V | --version output version information\n"
26821 #~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
26823 #~ "Đặt chính sách:\n"
26824 #~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> …]}\n"
26826 #~ "Lấy chính sách:\n"
26827 #~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> …]}\n"
26830 #~ "Chính sách định thời:\n"
26831 #~ " -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
26832 #~ " -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
26833 #~ " -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
26834 #~ " -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
26835 #~ " -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
26838 #~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
26839 #~ " -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n"
26840 #~ " -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n"
26841 #~ " -v | --verbose hiển thị thông tin trạng thái\n"
26842 #~ " -V | --version xuất thông tin phiên bản\n"
26846 #~ msgstr "hiện tại"
26851 #~ msgid "usage : %s -asmq -tclup \n"
26852 #~ msgstr "Cách dùng: %s -asmq -tclup \n"
26854 #~ msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
26855 #~ msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
26857 #~ msgid "\t%s -h for help.\n"
26858 #~ msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n"
26861 #~ "Resource Specification:\n"
26862 #~ "\t-m : shared_mem\n"
26863 #~ "\t-q : messages\n"
26865 #~ "Đặc điểm nguồn:\n"
26866 #~ "\t-m : nguồn_chiasẻ\n"
26867 #~ "\t-q : tinnhắn\n"
26870 #~ "\t-s : semaphores\n"
26871 #~ "\t-a : all (default)\n"
26873 #~ "\t-s : cột đèn hiệu\n"
26874 #~ "\t-a : tất cả (mặc định)\n"
26877 #~ "Output Format:\n"
26880 #~ "\t-c : creator\n"
26882 #~ "Định dạng kết quả đưa ra:\n"
26883 #~ "\t-t : thời gian\n"
26885 #~ "\t-c : người tạo\n"
26888 #~ "\t-l : limits\n"
26889 #~ "\t-u : summary\n"
26891 #~ "\t-l : giới hạn\n"
26892 #~ "\t-u : tổng kết\n"
26894 #~ msgid "error parse: %s"
26895 #~ msgstr "phân tích lỗi: %s"
26897 #~ msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
26898 #~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin “/sys” không thể truy cập được"
26900 #~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
26901 #~ msgstr "Cách dùng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
26903 #~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
26904 #~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v…) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện tại"
26906 #~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
26907 #~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
26909 #~ msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
26910 #~ msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ-đọc)"
26912 #~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
26913 #~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
26915 #~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
26916 #~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
26918 #~ msgid " rootflags ... same as rdev -R"
26919 #~ msgstr " rootflags … giống như rdev -R"
26921 #~ msgid " ramsize ... same as rdev -r"
26922 #~ msgstr " ramsize … giống như rdev -r"
26924 #~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
26925 #~ msgstr " vidmode … giống như rdev -v"
26927 #~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
26928 #~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,…"
26930 #~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
26931 #~ msgstr " hãy dùng “-R 1” để gắn gốc chỉ-đọc, “-R 0” để đọc/ghi."
26933 #~ msgid "missing comma"
26934 #~ msgstr "thiếu dấu phẩy"