]> git.ipfire.org Git - thirdparty/util-linux.git/blob - po/vi.po
po: merge changes
[thirdparty/util-linux.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for Util-Linux.
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the util-linux package.
4 # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
7 #
8 msgid ""
9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: util-linux-2.24-rc2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
12 "POT-Creation-Date: 2013-10-21 13:14+0200\n"
13 "PO-Revision-Date: 2013-10-18 14:15+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23
24 #: disk-utils/addpart.c:14
25 #, c-format
26 msgid " %s <disk device> <partition number> <start> <length>\n"
27 msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <đ.đầu> <độ dài>\n"
28
29 #: disk-utils/addpart.c:52 disk-utils/blockdev.c:275 disk-utils/blockdev.c:419
30 #: disk-utils/blockdev.c:444 disk-utils/delpart.c:53 disk-utils/fdformat.c:62
31 #: disk-utils/fdformat.c:154 disk-utils/fsck.c:1375
32 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:150 disk-utils/fsck.cramfs.c:511
33 #: disk-utils/isosize.c:134 disk-utils/mkfs.bfs.c:187
34 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:164 disk-utils/mkfs.cramfs.c:666
35 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:791 disk-utils/mkfs.minix.c:753
36 #: disk-utils/partx.c:933 disk-utils/resizepart.c:97
37 #: disk-utils/swaplabel.c:105 fdisks/cfdisk.c:1831 fdisks/cfdisk.c:1953
38 #: fdisks/cfdisk.c:2041 fdisks/fdisk.c:333 fdisks/fdisk.c:349
39 #: fdisks/fdisk.c:383 fdisks/fdisk.c:536 libfdisk/src/bsd.c:522 lib/path.c:60
40 #: lib/path.c:72 login-utils/islocal.c:87 login-utils/last.c:613
41 #: login-utils/last-deprecated.c:245 login-utils/sulogin.c:399
42 #: login-utils/sulogin.c:437 login-utils/utmpdump.c:125
43 #: login-utils/utmpdump.c:344 login-utils/utmpdump.c:366
44 #: login-utils/vipw.c:265 login-utils/vipw.c:283 misc-utils/findmnt.c:1019
45 #: misc-utils/mcookie.c:145 misc-utils/mcookie.c:181 misc-utils/uuidd.c:221
46 #: sys-utils/blkdiscard.c:135 sys-utils/cytune.c:178 sys-utils/cytune.c:404
47 #: sys-utils/cytune.c:418 sys-utils/cytune.c:434 sys-utils/dmesg.c:515
48 #: sys-utils/eject.c:510 sys-utils/eject.c:711 sys-utils/fallocate.c:153
49 #: sys-utils/fsfreeze.c:124 sys-utils/fstrim.c:142 sys-utils/hwclock.c:265
50 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:632 sys-utils/hwclock-rtc.c:162
51 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:256 sys-utils/hwclock-rtc.c:414
52 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:435 sys-utils/hwclock-rtc.c:482
53 #: sys-utils/ldattach.c:290 sys-utils/nsenter.c:112 sys-utils/rtcwake.c:106
54 #: sys-utils/rtcwake.c:265 sys-utils/rtcwake.c:525 sys-utils/setpriv.c:224
55 #: sys-utils/setpriv.c:521 sys-utils/setpriv.c:544 sys-utils/swapon.c:322
56 #: sys-utils/swapon.c:488 sys-utils/switch_root.c:158 sys-utils/wdctl.c:310
57 #: sys-utils/wdctl.c:366 term-utils/script.c:208 term-utils/script.c:233
58 #: term-utils/script.c:568 term-utils/scriptreplay.c:197
59 #: term-utils/scriptreplay.c:200 term-utils/wall.c:268 text-utils/rev.c:141
60 #: text-utils/tailf.c:61 text-utils/tailf.c:98 text-utils/ul.c:232
61 #, c-format
62 msgid "cannot open %s"
63 msgstr "không thể mở %s"
64
65 #: disk-utils/addpart.c:55 disk-utils/delpart.c:56 disk-utils/resizepart.c:94
66 msgid "invalid partition number argument"
67 msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ"
68
69 #: disk-utils/addpart.c:56
70 msgid "invalid start argument"
71 msgstr "đối số khởi đầu không hợp lệ"
72
73 #: disk-utils/addpart.c:57 disk-utils/resizepart.c:104
74 msgid "invalid length argument"
75 msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ"
76
77 #: disk-utils/addpart.c:58
78 msgid "failed to add partition"
79 msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng"
80
81 #: disk-utils/blockdev.c:62
82 msgid "set read-only"
83 msgstr "đặt chỉ-đọc"
84
85 #: disk-utils/blockdev.c:69
86 msgid "set read-write"
87 msgstr "đặt đọc-viết"
88
89 #: disk-utils/blockdev.c:75
90 msgid "get read-only"
91 msgstr "lấy chỉ-đọc"
92
93 #: disk-utils/blockdev.c:81
94 msgid "get discard zeroes support status"
95 msgstr "lấy trạng thái hỗ trợ số không loại bỏ"
96
97 #: disk-utils/blockdev.c:87
98 msgid "get logical block (sector) size"
99 msgstr "lấy kích cỡ khối lôgíc (cung từ)"
100
101 #: disk-utils/blockdev.c:93
102 msgid "get physical block (sector) size"
103 msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (cung từ)"
104
105 #: disk-utils/blockdev.c:99
106 msgid "get minimum I/O size"
107 msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
108
109 #: disk-utils/blockdev.c:105
110 msgid "get optimal I/O size"
111 msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
112
113 #: disk-utils/blockdev.c:111
114 msgid "get alignment offset in bytes"
115 msgstr "lấy khoảng sắp hàng offset theo byte"
116
117 #: disk-utils/blockdev.c:117
118 msgid "get max sectors per request"
119 msgstr "lấy số tối đa các cung từ cho mỗi yêu cầu"
120
121 #: disk-utils/blockdev.c:123
122 msgid "get blocksize"
123 msgstr "lấy kích cỡ khối"
124
125 #: disk-utils/blockdev.c:130
126 msgid "set blocksize on file descriptor opening the block device"
127 msgstr "đặt cỡ khối trên bộ mô tả tập tin mở đầu thiết bị khối"
128
129 #: disk-utils/blockdev.c:136
130 msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)"
131 msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit(không được dùng, sử dụng --getsz)"
132
133 #: disk-utils/blockdev.c:142
134 msgid "get size in bytes"
135 msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte"
136
137 #: disk-utils/blockdev.c:149
138 msgid "set readahead"
139 msgstr "đặt đọc sẵn"
140
141 #: disk-utils/blockdev.c:155
142 msgid "get readahead"
143 msgstr "lấy đọc sẵn"
144
145 #: disk-utils/blockdev.c:162
146 msgid "set filesystem readahead"
147 msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
148
149 #: disk-utils/blockdev.c:168
150 msgid "get filesystem readahead"
151 msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
152
153 #: disk-utils/blockdev.c:172
154 msgid "flush buffers"
155 msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa"
156
157 #: disk-utils/blockdev.c:176
158 msgid "reread partition table"
159 msgstr "đọc lại bảng phân vùng"
160
161 #: disk-utils/blockdev.c:183
162 #, c-format
163 msgid ""
164 "\n"
165 "Usage:\n"
166 " %1$s -V\n"
167 " %1$s --report [devices]\n"
168 " %1$s [-v|-q] commands devices\n"
169 "\n"
170 "Available commands:\n"
171 msgstr ""
172 "\n"
173 "Cách dùng:\n"
174 " %1$s -V\n"
175 " %1$s --report [thiết_bị]\n"
176 " %1$s [-v|-q] lệnh thiết_bị\n"
177 "\n"
178 "Các lệnh sẵn có:\n"
179
180 #: disk-utils/blockdev.c:189
181 #, c-format
182 msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n"
183 msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo cung từ là 512 byte\n"
184
185 #: disk-utils/blockdev.c:310
186 msgid "could not get device size"
187 msgstr "không thể lấy kích thước thiết bị"
188
189 #: disk-utils/blockdev.c:316
190 #, c-format
191 msgid "Unknown command: %s"
192 msgstr "Không hiểu câu lệnh: %s"
193
194 #: disk-utils/blockdev.c:332
195 #, c-format
196 msgid "%s requires an argument"
197 msgstr "%s yêu cầu một đối số"
198
199 #: disk-utils/blockdev.c:369
200 #, c-format
201 msgid "%s failed.\n"
202 msgstr "%s gặp lỗi.\n"
203
204 #: disk-utils/blockdev.c:376
205 #, c-format
206 msgid "%s succeeded.\n"
207 msgstr "%s thành công.\n"
208
209 #: disk-utils/blockdev.c:460
210 #, c-format
211 msgid "ioctl error on %s"
212 msgstr "lỗi ioctl trên %s"
213
214 #: disk-utils/blockdev.c:468
215 #, c-format
216 msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
217 msgstr "RO RA SSZ BSZ CungĐầu Cỡ Thiết bị\n"
218
219 #: disk-utils/delpart.c:14
220 #, c-format
221 msgid " %s <disk device> <partition number>\n"
222 msgstr " %s <thiết-bị> <số-phân-vùng>\n"
223
224 #: disk-utils/delpart.c:57
225 msgid "failed to remove partition"
226 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng"
227
228 #: disk-utils/fdformat.c:28
229 #, c-format
230 msgid "Formatting ... "
231 msgstr "Đang định dạng ... "
232
233 #: disk-utils/fdformat.c:48 disk-utils/fdformat.c:88
234 #, c-format
235 msgid "done\n"
236 msgstr "xong\n"
237
238 #: disk-utils/fdformat.c:59
239 #, c-format
240 msgid "Verifying ... "
241 msgstr "Đang kiểm tra ... "
242
243 #: disk-utils/fdformat.c:71
244 msgid "Read: "
245 msgstr "Đọc: "
246
247 #: disk-utils/fdformat.c:73
248 #, c-format
249 msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n"
250 msgstr "Có vấn đề khi đọc trụ %d, cần %d, đọc %d\n"
251
252 #: disk-utils/fdformat.c:81
253 #, c-format
254 msgid ""
255 "bad data in cyl %d\n"
256 "Continuing ... "
257 msgstr ""
258 "dữ liệu sai tại trụ (cyl) %d\n"
259 "Đang tiếp tục ... "
260
261 #: disk-utils/fdformat.c:95
262 #, c-format
263 msgid "Usage: %s [options] device\n"
264 msgstr "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] thiết-bị\n"
265
266 #: disk-utils/fdformat.c:98
267 #, c-format
268 msgid ""
269 "\n"
270 "Options:\n"
271 " -n, --no-verify disable the verification after the format\n"
272 " -V, --version output version information and exit\n"
273 " -h, --help display this help and exit\n"
274 "\n"
275 msgstr ""
276 "\n"
277 "Tùy chọn:\n"
278 " -n, --no-verify không thẩm định sau định dạng\n"
279 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
280 " -h, --help hiển thị thông tin này rồi thoát\n"
281 "\n"
282
283 #: disk-utils/fdformat.c:145 disk-utils/fsck.cramfs.c:146
284 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:180 disk-utils/mkfs.cramfs.c:754
285 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:788 disk-utils/mkfs.minix.c:746
286 #: disk-utils/partx.c:872 login-utils/last.c:627 misc-utils/namei.c:231
287 #: sys-utils/blkdiscard.c:138 sys-utils/dmesg.c:517 sys-utils/fsfreeze.c:127
288 #: sys-utils/fstrim.c:136 sys-utils/swapon.c:462 sys-utils/switch_root.c:88
289 #: sys-utils/switch_root.c:128 term-utils/mesg.c:124 text-utils/tailf.c:101
290 #: text-utils/tailf.c:279
291 #, c-format
292 msgid "stat failed %s"
293 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê %s"
294
295 #: disk-utils/fdformat.c:148 disk-utils/partx.c:930 misc-utils/lsblk.c:1255
296 #: sys-utils/blkdiscard.c:140 sys-utils/mountpoint.c:108
297 #, c-format
298 msgid "%s: not a block device"
299 msgstr "%s: không phải là thiết bị khối"
300
301 #: disk-utils/fdformat.c:150
302 #, c-format
303 msgid "cannot access file %s"
304 msgstr "không thể truy cập tập tin %s"
305
306 #: disk-utils/fdformat.c:156
307 msgid "Could not determine current format type"
308 msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại"
309
310 #: disk-utils/fdformat.c:158
311 #, c-format
312 msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n"
313 msgstr "%s-mặt, %d rãnh, %d cung/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n"
314
315 #: disk-utils/fdformat.c:159
316 msgid "Double"
317 msgstr "Kép"
318
319 #: disk-utils/fdformat.c:159
320 msgid "Single"
321 msgstr "Đơn"
322
323 #: disk-utils/fdformat.c:163 disk-utils/fsck.minix.c:1389
324 #: disk-utils/mkfs.minix.c:804 disk-utils/mkswap.c:664 disk-utils/partx.c:985
325 #: disk-utils/resizepart.c:108 fdisks/sfdisk.c:2983 fdisks/sfdisk.c:3035
326 #: fdisks/sfdisk.c:3072 login-utils/utmpdump.c:384 sys-utils/dmesg.c:643
327 #: sys-utils/wdctl.c:335 sys-utils/wdctl.c:400 term-utils/script.c:306
328 #: term-utils/script.c:398 text-utils/pg.c:1236
329 msgid "write failed"
330 msgstr "gặp lỗi khi ghi"
331
332 #: disk-utils/fsck.c:191
333 #, c-format
334 msgid "%s is mounted\n"
335 msgstr "%s đã được gắn\n"
336
337 #: disk-utils/fsck.c:193
338 #, c-format
339 msgid "%s is not mounted\n"
340 msgstr "%s chưa được gắn\n"
341
342 #: disk-utils/fsck.c:307 disk-utils/fsck.cramfs.c:169
343 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:176 disk-utils/fsck.cramfs.c:233
344 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:251 libfdisk/src/bsd.c:527 lib/path.c:100
345 #: lib/path.c:121 lib/path.c:142 lib/path.c:190 login-utils/last.c:194
346 #: login-utils/last.c:231 login-utils/sulogin.c:605 sys-utils/setpriv.c:233
347 #, c-format
348 msgid "cannot read %s"
349 msgstr "không thể đọc %s"
350
351 #: disk-utils/fsck.c:309 lib/path.c:123 lib/path.c:144
352 #, c-format
353 msgid "parse error: %s"
354 msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s"
355
356 #: disk-utils/fsck.c:329
357 #, c-format
358 msgid "Locking disk %s ... "
359 msgstr "Đang khoá đĩa %s ... "
360
361 #: disk-utils/fsck.c:339
362 #, c-format
363 msgid "(waiting) "
364 msgstr "(đang chờ) "
365
366 #. TRANSLATORS: These are followups to "Locking disk...".
367 #: disk-utils/fsck.c:349
368 msgid "succeeded"
369 msgstr "thành công"
370
371 #: disk-utils/fsck.c:349
372 msgid "failed"
373 msgstr "gặp lỗi"
374
375 #: disk-utils/fsck.c:389
376 #, c-format
377 msgid "failed to setup description for %s"
378 msgstr "gặp lỗi khi cài đặt mô tả cho %s"
379
380 #: disk-utils/fsck.c:415
381 #, c-format
382 msgid "%s: parse error at line %d -- ignore"
383 msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore"
384
385 #: disk-utils/fsck.c:447 disk-utils/fsck.c:449
386 #, c-format
387 msgid "%s: failed to parse fstab"
388 msgstr "%s: gặp lỗi khi phân tích fstab"
389
390 #: disk-utils/fsck.c:591 sys-utils/umount.c:406 sys-utils/umount.c:429
391 #, c-format
392 msgid "%s: not found"
393 msgstr "%s: không tìm thấy"
394
395 #: disk-utils/fsck.c:618 login-utils/login.c:1082 login-utils/sulogin.c:968
396 #: login-utils/vipw.c:213 sys-utils/flock.c:292 sys-utils/nsenter.c:137
397 #: sys-utils/swapon.c:279 sys-utils/unshare.c:136 term-utils/script.c:264
398 #: term-utils/script.c:274
399 msgid "fork failed"
400 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
401
402 #: disk-utils/fsck.c:625
403 #, c-format
404 msgid "%s: execute failed"
405 msgstr "%s: thực thi gặp lỗi"
406
407 #: disk-utils/fsck.c:713
408 msgid "wait: no more child process?!?"
409 msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa?!?"
410
411 #: disk-utils/fsck.c:716 sys-utils/flock.c:309 sys-utils/swapon.c:303
412 #: sys-utils/unshare.c:141
413 msgid "waitpid failed"
414 msgstr "waitpid bị lỗi"
415
416 #: disk-utils/fsck.c:734
417 #, c-format
418 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d."
419 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d."
420
421 #: disk-utils/fsck.c:740
422 #, c-format
423 msgid "%s %s: status is %x, should never happen."
424 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra."
425
426 #: disk-utils/fsck.c:786
427 #, c-format
428 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
429 msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n"
430
431 #: disk-utils/fsck.c:848
432 #, c-format
433 msgid "error %d while executing fsck.%s for %s"
434 msgstr "lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s"
435
436 #: disk-utils/fsck.c:917
437 msgid ""
438 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
439 "with 'no' or '!'."
440 msgstr ""
441 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n"
442 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”."
443
444 #: disk-utils/fsck.c:1034
445 #, c-format
446 msgid ""
447 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
448 msgstr ""
449 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck "
450 "khác-không"
451
452 #: disk-utils/fsck.c:1046
453 #, c-format
454 msgid "%s: skipping nonexistent device\n"
455 msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n"
456
457 #: disk-utils/fsck.c:1051
458 #, c-format
459 msgid ""
460 "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this "
461 "device)\n"
462 msgstr ""
463 "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử "
464 "dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
465
466 #: disk-utils/fsck.c:1068
467 #, c-format
468 msgid "%s: skipping unknown filesystem type\n"
469 msgstr "%s: bỏ qua kiểu hệ thống tập tin chưa biết\n"
470
471 #: disk-utils/fsck.c:1087
472 #, c-format
473 msgid "cannot check %s: fsck.%s not found"
474 msgstr "không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy"
475
476 #: disk-utils/fsck.c:1176
477 msgid "failed to allocate iterator"
478 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator"
479
480 #: disk-utils/fsck.c:1191
481 msgid "Checking all file systems.\n"
482 msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n"
483
484 #: disk-utils/fsck.c:1282
485 #, c-format
486 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
487 msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n"
488
489 #: disk-utils/fsck.c:1307
490 #, c-format
491 msgid " %s [options] -- [fs-options] [<filesystem> ...]\n"
492 msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tuỳ-chọn-fs] [<hệ thống tập tin> ...]\n"
493
494 #: disk-utils/fsck.c:1311
495 msgid " -A check all filesystems\n"
496 msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n"
497
498 #: disk-utils/fsck.c:1312
499 msgid " -C [<fd>] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n"
500 msgstr ""
501 " -C [<fd>] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n"
502
503 #: disk-utils/fsck.c:1313
504 msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n"
505 msgstr ""
506 " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập "
507 "vào\n"
508
509 #: disk-utils/fsck.c:1314
510 msgid " -M do not check mounted filesystems\n"
511 msgstr " -M không kiểm tra các hệ thống tập tin đã được gắn\n"
512
513 #: disk-utils/fsck.c:1315
514 msgid " -N do not execute, just show what would be done\n"
515 msgstr " -N không thực hiện, chỉ xem thử xem những gì sẽ được làm\n"
516
517 #: disk-utils/fsck.c:1316
518 msgid " -P check filesystems in parallel, including root\n"
519 msgstr " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n"
520
521 #: disk-utils/fsck.c:1317
522 msgid " -R skip root filesystem; useful only with '-A'\n"
523 msgstr " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc; chỉ hữu dụng với “-A”\n"
524
525 #: disk-utils/fsck.c:1318
526 msgid " -r report statistics for each device checked\n"
527 msgstr " -r báo cáo thống kê cho từng thiết bị được kiểm tra\n"
528
529 #: disk-utils/fsck.c:1319
530 msgid " -s serialize the checking operations\n"
531 msgstr " -s thao tác kiểm tra dạng nối tiếp\n"
532
533 #: disk-utils/fsck.c:1320
534 msgid " -T do not show the title on startup\n"
535 msgstr " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n"
536
537 #: disk-utils/fsck.c:1321
538 msgid ""
539 " -t <type> specify filesystem types to be checked;\n"
540 " <type> is allowed to be a comma-separated list\n"
541 msgstr ""
542 " -t <kiểu> chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n"
543 " <kiểu> được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
544
545 #: disk-utils/fsck.c:1323
546 msgid " -V explain what is being done\n"
547 msgstr " -V giải thích những gì đang được làm\n"
548
549 #: disk-utils/fsck.c:1324
550 msgid " -? display this help and exit\n"
551 msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
552
553 #: disk-utils/fsck.c:1327
554 msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options."
555 msgstr ""
556 "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng."
557
558 #: disk-utils/fsck.c:1365
559 msgid "too many devices"
560 msgstr "quá nhiều thiết bị"
561
562 #: disk-utils/fsck.c:1377
563 msgid "Is /proc mounted?"
564 msgstr "/proc đã được gắn chưa?"
565
566 #: disk-utils/fsck.c:1385
567 #, c-format
568 msgid "must be root to scan for matching filesystems: %s"
569 msgstr "phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s"
570
571 #: disk-utils/fsck.c:1389
572 #, c-format
573 msgid "couldn't find matching filesystem: %s"
574 msgstr "không tìm thấy hệ thống tập tin khớp: %s"
575
576 #: disk-utils/fsck.c:1397 disk-utils/fsck.c:1485 sys-utils/eject.c:292
577 msgid "too many arguments"
578 msgstr "quá nhiều đối số"
579
580 #: disk-utils/fsck.c:1537
581 msgid "the -l option can be used with one device only -- ignore"
582 msgstr "tùy chọn -l chỉ có thể sử dụng với một thiết bị mà thôi -- ignore"
583
584 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:114 misc-utils/whereis.c:168
585 #, c-format
586 msgid " %s [options] file\n"
587 msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
588
589 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:116
590 msgid " -a for compatibility only, ignored\n"
591 msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
592
593 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117
594 msgid " -v, --verbose be more verbose\n"
595 msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
596
597 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:118
598 msgid " -x, --destination <dir> extract into directory\n"
599 msgstr " -x, --destination <tmục> rút trích ra thư mục\n"
600
601 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:119
602 msgid " -y for compatibility only, ignored\n"
603 msgstr " -y dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
604
605 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:156
606 #, c-format
607 msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s"
608 msgstr "ioctl gặp lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s"
609
610 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:162
611 #, c-format
612 msgid "not a block device or file: %s"
613 msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s"
614
615 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:165 disk-utils/fsck.cramfs.c:200
616 msgid "file length too short"
617 msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn"
618
619 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:174 disk-utils/fsck.cramfs.c:231
620 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:247 libfdisk/src/bsd.c:594 libfdisk/src/bsd.c:762
621 #: login-utils/last.c:189 login-utils/last.c:223
622 #, c-format
623 msgid "seek on %s failed"
624 msgstr "di chuyển vị trí đọc trên %s gặp lỗi"
625
626 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:180 disk-utils/fsck.cramfs.c:182
627 msgid "superblock magic not found"
628 msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối"
629
630 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:185
631 #, c-format
632 msgid "cramfs endianness is %s\n"
633 msgstr "cramfs không endian là %s\n"
634
635 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:186
636 msgid "big"
637 msgstr "lớn trước"
638
639 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:186
640 msgid "little"
641 msgstr "nhỏ trước"
642
643 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:190
644 msgid "unsupported filesystem features"
645 msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ"
646
647 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:193
648 #, c-format
649 msgid "superblock size (%d) too small"
650 msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ"
651
652 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:198
653 msgid "zero file count"
654 msgstr "đếm số không tập tin"
655
656 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:203
657 #, c-format
658 msgid "warning: file extends past end of filesystem\n"
659 msgstr "cảnh báo: tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin\n"
660
661 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:205
662 #, c-format
663 msgid "warning: old cramfs format\n"
664 msgstr "cảnh báo: định dạng cramfs cũ\n"
665
666 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:217
667 msgid "unable to test CRC: old cramfs format"
668 msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ"
669
670 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:270
671 msgid "crc error"
672 msgstr "lỗi crc"
673
674 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:301 disk-utils/fsck.minix.c:551
675 msgid "seek failed"
676 msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi"
677
678 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:305
679 msgid "read romfs failed"
680 msgstr "đọc romfs gặp lỗi"
681
682 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:337
683 msgid "root inode is not directory"
684 msgstr "inode gốc không phải thư mục"
685
686 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:341
687 #, c-format
688 msgid "bad root offset (%lu)"
689 msgstr "offset gốc sai (%lu)"
690
691 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:359
692 msgid "data block too large"
693 msgstr "khối dữ liệu quá lớn"
694
695 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:363
696 #, c-format
697 msgid "decompression error: %s"
698 msgstr "lỗi giải nén: %s"
699
700 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:389
701 #, c-format
702 msgid " hole at %ld (%zd)\n"
703 msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n"
704
705 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:396 disk-utils/fsck.cramfs.c:551
706 #, c-format
707 msgid " uncompressing block at %ld to %ld (%ld)\n"
708 msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n"
709
710 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:403
711 #, c-format
712 msgid "non-block (%ld) bytes"
713 msgstr "khác khối (%ld) byte"
714
715 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:407
716 #, c-format
717 msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes"
718 msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte"
719
720 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:413 disk-utils/fsck.cramfs.c:517
721 #: disk-utils/swaplabel.c:149 fdisks/cfdisk.c:1861 fdisks/cfdisk.c:1982
722 #: fdisks/cfdisk.c:2080 fdisks/sfdisk.c:254 fdisks/sfdisk.c:262
723 #: fdisks/sfdisk.c:324 sys-utils/fallocate.c:172 sys-utils/setpriv.c:527
724 #: sys-utils/setpriv.c:531 sys-utils/setpriv.c:550 sys-utils/swapon.c:340
725 #: term-utils/ttymsg.c:174
726 #, c-format
727 msgid "write failed: %s"
728 msgstr "lỗi ghi: %s"
729
730 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:425
731 #, c-format
732 msgid "lchown failed: %s"
733 msgstr "lchown bị lỗi: %s"
734
735 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:429
736 #, c-format
737 msgid "chown failed: %s"
738 msgstr "chown bị lỗi: %s"
739
740 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:434
741 #, c-format
742 msgid "utime failed: %s"
743 msgstr "utime gặp lỗi: %s"
744
745 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:446
746 #, c-format
747 msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s"
748 msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s"
749
750 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:461
751 #, c-format
752 msgid "mkdir failed: %s"
753 msgstr "mkdir bị lỗi: %s"
754
755 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:477
756 msgid "filename length is zero"
757 msgstr "tập tin có tên dài số không"
758
759 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:479
760 msgid "bad filename length"
761 msgstr "tập tin có tên dài sai"
762
763 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:485
764 msgid "bad inode offset"
765 msgstr "khoảng bù (offset) inode sai"
766
767 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:500
768 msgid "file inode has zero offset and non-zero size"
769 msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không"
770
771 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:503
772 msgid "file inode has zero size and non-zero offset"
773 msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không"
774
775 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:532
776 msgid "symbolic link has zero offset"
777 msgstr "liên kết mềm có hiệu số không"
778
779 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:534
780 msgid "symbolic link has zero size"
781 msgstr "liên kết mềm có kích cỡ số không"
782
783 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:543
784 #, c-format
785 msgid "size error in symlink: %s"
786 msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết mềm: %s"
787
788 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:557
789 #, c-format
790 msgid "symlink failed: %s"
791 msgstr "liên kết mềm bị lỗi: %s"
792
793 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:570
794 #, c-format
795 msgid "special file has non-zero offset: %s"
796 msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s"
797
798 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:580
799 #, c-format
800 msgid "fifo has non-zero size: %s"
801 msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s"
802
803 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:586
804 #, c-format
805 msgid "socket has non-zero size: %s"
806 msgstr "ổ cắm (socket) có kích cỡ khác số không: %s"
807
808 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:589
809 #, c-format
810 msgid "bogus mode: %s (%o)"
811 msgstr "chế độ giả: %s (%o)"
812
813 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:598
814 #, c-format
815 msgid "mknod failed: %s"
816 msgstr "mknod bị lỗi: %s"
817
818 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:630
819 #, c-format
820 msgid "directory data start (%ld) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%ld)"
821 msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%ld) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%ld)"
822
823 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:634
824 #, c-format
825 msgid "directory data end (%ld) != file data start (%ld)"
826 msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld)"
827
828 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:639
829 msgid "invalid file data offset"
830 msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin"
831
832 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:687
833 msgid "compiled without -x support"
834 msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x"
835
836 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:707
837 #, c-format
838 msgid "%s: OK\n"
839 msgstr "%s: OK\n"
840
841 #: disk-utils/fsck.minix.c:195 disk-utils/swaplabel.c:162 fdisks/cfdisk.c:2763
842 #: misc-utils/wipefs.c:413 sys-utils/blkdiscard.c:56 sys-utils/tunelp.c:80
843 #, c-format
844 msgid " %s [options] <device>\n"
845 msgstr "%s [các-tùy-chọn] <thiết-bị>\n"
846
847 #: disk-utils/fsck.minix.c:197
848 msgid " -l list all filenames\n"
849 msgstr " -l liệt kê tất cả tên tập tin\n"
850
851 #: disk-utils/fsck.minix.c:198
852 msgid " -a automatic repair\n"
853 msgstr " -a sửa lỗi tự động\n"
854
855 #: disk-utils/fsck.minix.c:199
856 msgid " -r interactive repair\n"
857 msgstr " -r sửa chữa kiểu tương tác với người dùng\n"
858
859 #: disk-utils/fsck.minix.c:200
860 msgid " -v be verbose\n"
861 msgstr " -v xuất chi tiết\n"
862
863 #: disk-utils/fsck.minix.c:201
864 msgid " -s output super-block information\n"
865 msgstr " -s hiển thị thông tin của super-block (siêu khối)\n"
866
867 #: disk-utils/fsck.minix.c:202
868 msgid " -m activate mode not cleared warnings\n"
869 msgstr " -m hoạt hóa chế độ không xóa các cảnh báo\n"
870
871 #: disk-utils/fsck.minix.c:203
872 msgid " -f force check\n"
873 msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n"
874
875 #. TRANSLATORS: these yes no questions uses rpmatch(), and should be
876 #. * translated.
877 #: disk-utils/fsck.minix.c:262
878 #, c-format
879 msgid "%s (y/n)? "
880 msgstr "%s (y/n/c/k)? "
881
882 #: disk-utils/fsck.minix.c:262
883 #, c-format
884 msgid "%s (n/y)? "
885 msgstr "%s (n/y/k/c)? "
886
887 #: disk-utils/fsck.minix.c:279
888 #, c-format
889 msgid "y\n"
890 msgstr "c\n"
891
892 #: disk-utils/fsck.minix.c:281
893 #, c-format
894 msgid "n\n"
895 msgstr "k\n"
896
897 #: disk-utils/fsck.minix.c:297
898 #, c-format
899 msgid "%s is mounted.\t "
900 msgstr "%s đã được gắn.\t "
901
902 #: disk-utils/fsck.minix.c:299
903 msgid "Do you really want to continue"
904 msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục"
905
906 #: disk-utils/fsck.minix.c:303
907 #, c-format
908 msgid "check aborted.\n"
909 msgstr "kiểm tra bị dừng.\n"
910
911 #: disk-utils/fsck.minix.c:319 disk-utils/fsck.minix.c:340
912 #, c-format
913 msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'."
914 msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin “%s”."
915
916 #: disk-utils/fsck.minix.c:322 disk-utils/fsck.minix.c:343
917 #, c-format
918 msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'."
919 msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin “%s”."
920
921 #: disk-utils/fsck.minix.c:326 disk-utils/fsck.minix.c:347
922 msgid "Remove block"
923 msgstr "Xoá khối"
924
925 #: disk-utils/fsck.minix.c:363
926 #, c-format
927 msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n"
928 msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin “%s”\n"
929
930 #: disk-utils/fsck.minix.c:369
931 #, c-format
932 msgid "Read error: bad block in file '%s'\n"
933 msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin “%s”\n"
934
935 #: disk-utils/fsck.minix.c:381
936 #, c-format
937 msgid ""
938 "Internal error: trying to write bad block\n"
939 "Write request ignored\n"
940 msgstr ""
941 "Lỗi nội bộ: ghi vào khối sai\n"
942 "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n"
943
944 #: disk-utils/fsck.minix.c:387
945 msgid "seek failed in write_block"
946 msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối"
947
948 #: disk-utils/fsck.minix.c:390
949 #, c-format
950 msgid "Write error: bad block in file '%s'\n"
951 msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin “%s”\n"
952
953 #: disk-utils/fsck.minix.c:502
954 msgid "seek failed in write_super_block"
955 msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_siêu_ khối"
956
957 #: disk-utils/fsck.minix.c:504
958 msgid "unable to write super-block"
959 msgstr "không thể ghi siêu-khối"
960
961 #: disk-utils/fsck.minix.c:517
962 msgid "Unable to write inode map"
963 msgstr "Không thể ghi ánh xạ inode"
964
965 #: disk-utils/fsck.minix.c:520
966 msgid "Unable to write zone map"
967 msgstr "Không thể ghi ánh xạ vùng"
968
969 #: disk-utils/fsck.minix.c:523
970 msgid "Unable to write inodes"
971 msgstr "Không thể ghi các inode"
972
973 #: disk-utils/fsck.minix.c:555
974 msgid "unable to alloc buffer for superblock"
975 msgstr "không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối"
976
977 #: disk-utils/fsck.minix.c:558
978 msgid "unable to read super block"
979 msgstr "không thể đọc siêu khối"
980
981 #: disk-utils/fsck.minix.c:576
982 msgid "bad magic number in super-block"
983 msgstr "số magic sai trong siêu khối"
984
985 #: disk-utils/fsck.minix.c:578
986 msgid "Only 1k blocks/zones supported"
987 msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k"
988
989 #: disk-utils/fsck.minix.c:580
990 msgid "bad s_imap_blocks field in super-block"
991 msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối"
992
993 #: disk-utils/fsck.minix.c:583
994 msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block"
995 msgstr "vùng s_zmap_blocks sai trong siêu khối"
996
997 #: disk-utils/fsck.minix.c:599
998 msgid "Unable to allocate buffer for inode map"
999 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho ánh xạ inode"
1000
1001 #: disk-utils/fsck.minix.c:602
1002 msgid "Unable to allocate buffer for zone map"
1003 msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho ánh xạ vùng"
1004
1005 #: disk-utils/fsck.minix.c:605
1006 msgid "Unable to allocate buffer for inodes"
1007 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode"
1008
1009 #: disk-utils/fsck.minix.c:608
1010 msgid "Unable to allocate buffer for inode count"
1011 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode"
1012
1013 #: disk-utils/fsck.minix.c:611
1014 msgid "Unable to allocate buffer for zone count"
1015 msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng"
1016
1017 #: disk-utils/fsck.minix.c:615
1018 msgid "Unable to read inode map"
1019 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode"
1020
1021 #: disk-utils/fsck.minix.c:619
1022 msgid "Unable to read zone map"
1023 msgstr "Không thể đọc ánh xạ vùng"
1024
1025 #: disk-utils/fsck.minix.c:623
1026 msgid "Unable to read inodes"
1027 msgstr "Không thể đọc các inode"
1028
1029 #: disk-utils/fsck.minix.c:625
1030 #, c-format
1031 msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n"
1032 msgstr "Cảnh báo: Firstzone != Norm_firstzone\n"
1033
1034 #: disk-utils/fsck.minix.c:630
1035 #, c-format
1036 msgid "%ld inodes\n"
1037 msgstr "%ld inode\n"
1038
1039 #: disk-utils/fsck.minix.c:631
1040 #, c-format
1041 msgid "%ld blocks\n"
1042 msgstr "%ld khối\n"
1043
1044 #: disk-utils/fsck.minix.c:632 disk-utils/mkfs.minix.c:546
1045 #, c-format
1046 msgid "Firstdatazone=%jd (%jd)\n"
1047 msgstr "Firstdatazone=%jd (%jd)\n"
1048
1049 #: disk-utils/fsck.minix.c:633
1050 #, c-format
1051 msgid "Zonesize=%d\n"
1052 msgstr "Cỡ_vùng=%d\n"
1053
1054 #: disk-utils/fsck.minix.c:634
1055 #, c-format
1056 msgid "Maxsize=%zu\n"
1057 msgstr "Cỡ_tối_đa=%zu\n"
1058
1059 #: disk-utils/fsck.minix.c:635
1060 #, c-format
1061 msgid "Filesystem state=%d\n"
1062 msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n"
1063
1064 #: disk-utils/fsck.minix.c:636
1065 #, c-format
1066 msgid ""
1067 "namelen=%zd\n"
1068 "\n"
1069 msgstr ""
1070 "namelen=%zd\n"
1071 "\n"
1072
1073 #: disk-utils/fsck.minix.c:651 disk-utils/fsck.minix.c:701
1074 #, c-format
1075 msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n"
1076 msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin “%s”\n"
1077
1078 #: disk-utils/fsck.minix.c:654 disk-utils/fsck.minix.c:704
1079 msgid "Mark in use"
1080 msgstr "Dấu được dùng"
1081
1082 #: disk-utils/fsck.minix.c:676 disk-utils/fsck.minix.c:724
1083 #, c-format
1084 msgid "The file `%s' has mode %05o\n"
1085 msgstr "Tập tin “%s” có chế độ %05o\n"
1086
1087 #: disk-utils/fsck.minix.c:683 disk-utils/fsck.minix.c:730
1088 #, c-format
1089 msgid "Warning: inode count too big.\n"
1090 msgstr "Cảnh báo: số đếm inode quá lớn.\n"
1091
1092 #: disk-utils/fsck.minix.c:742 disk-utils/fsck.minix.c:750
1093 msgid "root inode isn't a directory"
1094 msgstr "inode gốc không phải là một thư mục"
1095
1096 #: disk-utils/fsck.minix.c:762 disk-utils/fsck.minix.c:793
1097 #, c-format
1098 msgid "Block has been used before. Now in file `%s'."
1099 msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin “%s”."
1100
1101 #: disk-utils/fsck.minix.c:764 disk-utils/fsck.minix.c:795
1102 #: disk-utils/fsck.minix.c:1116 disk-utils/fsck.minix.c:1125
1103 #: disk-utils/fsck.minix.c:1172 disk-utils/fsck.minix.c:1181
1104 msgid "Clear"
1105 msgstr "Xóa"
1106
1107 #: disk-utils/fsck.minix.c:774 disk-utils/fsck.minix.c:805
1108 #, c-format
1109 msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use."
1110 msgstr "Khối %d trong tập tin “%s” có dấu “không dùng”."
1111
1112 #: disk-utils/fsck.minix.c:776 disk-utils/fsck.minix.c:807
1113 msgid "Correct"
1114 msgstr "Sửa"
1115
1116 #: disk-utils/fsck.minix.c:946 disk-utils/fsck.minix.c:1014
1117 #, c-format
1118 msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'."
1119 msgstr "Thư mục “%s” chứa một số hiệu inode sai cho tập tin “%.*s”."
1120
1121 #: disk-utils/fsck.minix.c:948 disk-utils/fsck.minix.c:1016
1122 msgid " Remove"
1123 msgstr " Bỏ"
1124
1125 #: disk-utils/fsck.minix.c:962 disk-utils/fsck.minix.c:1030
1126 #, c-format
1127 msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n"
1128 msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n"
1129
1130 #: disk-utils/fsck.minix.c:971 disk-utils/fsck.minix.c:1039
1131 #, c-format
1132 msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n"
1133 msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải đứng thứ hai\n"
1134
1135 #: disk-utils/fsck.minix.c:1073 disk-utils/fsck.minix.c:1090
1136 msgid "internal error"
1137 msgstr "lỗi nội bộ"
1138
1139 #: disk-utils/fsck.minix.c:1076 disk-utils/fsck.minix.c:1093
1140 #, c-format
1141 msgid "%s: bad directory: size < 32"
1142 msgstr "%s: thư mục sai: kích cỡ < 32"
1143
1144 #: disk-utils/fsck.minix.c:1105
1145 msgid "seek failed in bad_zone"
1146 msgstr "di chuyển vị trí đọc không thành công trong bad_zone (vùng_sai)"
1147
1148 #: disk-utils/fsck.minix.c:1115 disk-utils/fsck.minix.c:1171
1149 #, c-format
1150 msgid "Inode %lu mode not cleared."
1151 msgstr "Inode %lu chưa được xóa."
1152
1153 #: disk-utils/fsck.minix.c:1124 disk-utils/fsck.minix.c:1180
1154 #, c-format
1155 msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap."
1156 msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “đã dùng” trong ảnh mảng."
1157
1158 #: disk-utils/fsck.minix.c:1130 disk-utils/fsck.minix.c:1186
1159 #, c-format
1160 msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap."
1161 msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “chưa dùng” trong ảnh mảng."
1162
1163 #: disk-utils/fsck.minix.c:1131 disk-utils/fsck.minix.c:1187
1164 msgid "Set"
1165 msgstr "Đặt"
1166
1167 #: disk-utils/fsck.minix.c:1135 disk-utils/fsck.minix.c:1191
1168 #, c-format
1169 msgid "Inode %lu (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d."
1170 msgstr "Inode %lu (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, số_lượng=%d."
1171
1172 #: disk-utils/fsck.minix.c:1138 disk-utils/fsck.minix.c:1194
1173 msgid "Set i_nlinks to count"
1174 msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm"
1175
1176 #: disk-utils/fsck.minix.c:1150 disk-utils/fsck.minix.c:1206
1177 #, c-format
1178 msgid "Zone %lu: marked in use, no file uses it."
1179 msgstr "Vùng %lu: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó."
1180
1181 #: disk-utils/fsck.minix.c:1152 disk-utils/fsck.minix.c:1208
1182 msgid "Unmark"
1183 msgstr "Bỏ đánh dấu"
1184
1185 #: disk-utils/fsck.minix.c:1157 disk-utils/fsck.minix.c:1213
1186 #, c-format
1187 msgid "Zone %lu: in use, counted=%d\n"
1188 msgstr "Vùng %lu: đang dùng, số lượng=%d\n"
1189
1190 #: disk-utils/fsck.minix.c:1160 disk-utils/fsck.minix.c:1216
1191 #, c-format
1192 msgid "Zone %lu: not in use, counted=%d\n"
1193 msgstr "Vùng %lu: không dùng, số lượng=%d\n"
1194
1195 #: disk-utils/fsck.minix.c:1257
1196 msgid "bad inode size"
1197 msgstr "kích cỡ inode sai"
1198
1199 #: disk-utils/fsck.minix.c:1259
1200 msgid "bad v2 inode size"
1201 msgstr "kích cỡ inode v2 sai"
1202
1203 #: disk-utils/fsck.minix.c:1303
1204 msgid "need terminal for interactive repairs"
1205 msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại"
1206
1207 #: disk-utils/fsck.minix.c:1307
1208 #, c-format
1209 msgid "cannot open %s: %s"
1210 msgstr "không thể mở %s: %s"
1211
1212 #: disk-utils/fsck.minix.c:1318
1213 #, c-format
1214 msgid "%s is clean, no check.\n"
1215 msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n"
1216
1217 #: disk-utils/fsck.minix.c:1321
1218 #, c-format
1219 msgid "Forcing filesystem check on %s.\n"
1220 msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n"
1221
1222 #: disk-utils/fsck.minix.c:1323
1223 #, c-format
1224 msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n"
1225 msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n"
1226
1227 #: disk-utils/fsck.minix.c:1355
1228 #, c-format
1229 msgid ""
1230 "\n"
1231 "%6ld inodes used (%ld%%)\n"
1232 msgstr ""
1233 "\n"
1234 "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n"
1235
1236 #: disk-utils/fsck.minix.c:1361
1237 #, c-format
1238 msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n"
1239 msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n"
1240
1241 #: disk-utils/fsck.minix.c:1363
1242 #, c-format
1243 msgid ""
1244 "\n"
1245 "%6d regular files\n"
1246 "%6d directories\n"
1247 "%6d character device files\n"
1248 "%6d block device files\n"
1249 "%6d links\n"
1250 "%6d symbolic links\n"
1251 "------\n"
1252 "%6d files\n"
1253 msgstr ""
1254 "\n"
1255 "%6d tập tin thường\n"
1256 "%6d thư mục\n"
1257 "%6d tập tin thiết bị ký tự\n"
1258 "%6d tập tin thiết bị khối\n"
1259 "%6d liên kết\n"
1260 "%6d liên kết mềm\n"
1261 "------\n"
1262 "%6d tập tin\n"
1263
1264 #: disk-utils/fsck.minix.c:1377
1265 #, c-format
1266 msgid ""
1267 "----------------------------\n"
1268 "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n"
1269 "----------------------------\n"
1270 msgstr ""
1271 "----------------------------\n"
1272 "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n"
1273 "----------------------------\n"
1274
1275 #: disk-utils/isosize.c:136
1276 #, c-format
1277 msgid "%s: might not be an ISO filesystem"
1278 msgstr "%s: có lẽ không phải một hệ thống tập tin ISO"
1279
1280 #: disk-utils/isosize.c:139
1281 #, c-format
1282 msgid "seek error on %s"
1283 msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc trên %s"
1284
1285 #: disk-utils/isosize.c:142
1286 #, c-format
1287 msgid "read error on %s"
1288 msgstr "lỗi đọc trên %s"
1289
1290 #: disk-utils/isosize.c:149
1291 #, c-format
1292 msgid "sector count: %d, sector size: %d\n"
1293 msgstr "số cung từ: %d, kích cỡ cung từ: %d\n"
1294
1295 #: disk-utils/isosize.c:168
1296 #, c-format
1297 msgid " %s [options] <iso9660_image_file>\n"
1298 msgstr " %s [các_tùy_chọn] <tệp_tin_ảnh_iso9660>\n"
1299
1300 #: disk-utils/isosize.c:171
1301 msgid " -d, --divisor=<number> divide the amount of bytes by <number>\n"
1302 msgstr " -d, --divisor=<số> chia tổng lượng byte theo <số>\n"
1303
1304 #: disk-utils/isosize.c:172
1305 msgid " -x, --sectors show sector count and size\n"
1306 msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n"
1307
1308 #: disk-utils/isosize.c:204
1309 msgid "invalid divisor argument"
1310 msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
1311
1312 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:73
1313 #, c-format
1314 msgid "Usage: %s [options] device [block-count]\n"
1315 msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn... ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
1316
1317 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:75
1318 #, c-format
1319 msgid ""
1320 "\n"
1321 "Options:\n"
1322 " -N, --inodes=NUM specify desired number of inodes\n"
1323 " -V, --vname=NAME specify volume name\n"
1324 " -F, --fname=NAME specify file system name\n"
1325 " -v, --verbose explain what is being done\n"
1326 " -c this option is silently ignored\n"
1327 " -l this option is silently ignored\n"
1328 " -V, --version output version information and exit\n"
1329 " -V as version must be only option\n"
1330 " -h, --help display this help and exit\n"
1331 "\n"
1332 msgstr ""
1333 "\n"
1334 "Tùy chọn:\n"
1335 " -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n"
1336 " -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n"
1337 " -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n"
1338 " -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
1339 " -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
1340 " -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
1341 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
1342 " -V phải đứng một mình\n"
1343 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
1344 "\n"
1345
1346 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:139
1347 msgid "invalid number of inodes"
1348 msgstr "số lượng inode không hợp lệ"
1349
1350 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:145
1351 msgid "volume name too long"
1352 msgstr "tên khối tin quá dài"
1353
1354 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:152
1355 msgid "fsname name too long"
1356 msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài"
1357
1358 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:183
1359 #, c-format
1360 msgid "%s is not a block special device"
1361 msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt"
1362
1363 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:191
1364 msgid "invalid block-count"
1365 msgstr "số lượng khối sai"
1366
1367 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:197
1368 #, c-format
1369 msgid "cannot get size of %s"
1370 msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
1371
1372 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:202
1373 #, c-format
1374 msgid "blocks argument too large, max is %llu"
1375 msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu"
1376
1377 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:217
1378 msgid "too many inodes - max is 512"
1379 msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512"
1380
1381 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:227
1382 #, c-format
1383 msgid "not enough space, need at least %llu blocks"
1384 msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối"
1385
1386 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:239
1387 #, c-format
1388 msgid "Device: %s\n"
1389 msgstr "Thiết bị: %s\n"
1390
1391 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:240
1392 #, c-format
1393 msgid "Volume: <%-6s>\n"
1394 msgstr "Khối tin: <%-6s>\n"
1395
1396 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:241
1397 #, c-format
1398 msgid "FSname: <%-6s>\n"
1399 msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n"
1400
1401 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:242
1402 #, c-format
1403 msgid "BlockSize: %d\n"
1404 msgstr "Kích cỡ khối: %d\n"
1405
1406 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:244
1407 #, c-format
1408 msgid "Inodes: %lu (in 1 block)\n"
1409 msgstr "Inode: %lu (trong 1 khối)\n"
1410
1411 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:247
1412 #, c-format
1413 msgid "Inodes: %lu (in %llu blocks)\n"
1414 msgstr "Inodes: %lu (trong %llu khối)\n"
1415
1416 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:249
1417 #, c-format
1418 msgid "Blocks: %lld\n"
1419 msgstr "Khối: %lld\n"
1420
1421 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:250
1422 #, c-format
1423 msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n"
1424 msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu: %d\n"
1425
1426 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:255
1427 msgid "error writing superblock"
1428 msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối"
1429
1430 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:276
1431 msgid "error writing root inode"
1432 msgstr "lỗi ghi inode gốc"
1433
1434 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:281
1435 msgid "error writing inode"
1436 msgstr "lỗi ghi inode"
1437
1438 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:284
1439 msgid "seek error"
1440 msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc"
1441
1442 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:290
1443 msgid "error writing . entry"
1444 msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)"
1445
1446 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:294
1447 msgid "error writing .. entry"
1448 msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)"
1449
1450 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:297
1451 #, c-format
1452 msgid "error closing %s"
1453 msgstr "lỗi đóng %s"
1454
1455 #: disk-utils/mkfs.c:38
1456 #, c-format
1457 msgid "Usage:\n"
1458 msgstr "Cách dùng:\n"
1459
1460 #: disk-utils/mkfs.c:39
1461 #, c-format
1462 msgid " %s [options] [-t <type>] [fs-options] <device> [<size>]\n"
1463 msgstr ""
1464 " %s [TUỲ_CHỌN] [-t <kiểu>] [tùy chọn hệ thống tập tin] <thiết_bị> "
1465 "[<kích_cỡ>]\n"
1466
1467 #: disk-utils/mkfs.c:42 include/c.h:276 misc-utils/getopt.c:322
1468 #: misc-utils/look.c:370 misc-utils/mcookie.c:72 misc-utils/namei.c:422
1469 #: misc-utils/uuidd.c:74 misc-utils/uuidgen.c:38 misc-utils/wipefs.c:415
1470 #: sys-utils/hwclock.c:1463 sys-utils/renice.c:62 term-utils/script.c:134
1471 #: term-utils/scriptreplay.c:45 term-utils/setterm.c:681 term-utils/write.c:85
1472 #, c-format
1473 msgid ""
1474 "\n"
1475 "Options:\n"
1476 msgstr ""
1477 "\n"
1478 "Tùy chọn:\n"
1479
1480 #: disk-utils/mkfs.c:43
1481 #, c-format
1482 msgid " -t, --type=<type> filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n"
1483 msgstr ""
1484 " -t, --type=<kiểu> kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ "
1485 "được dùng\n"
1486
1487 #: disk-utils/mkfs.c:44
1488 #, c-format
1489 msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n"
1490 msgstr ""
1491 " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực "
1492 "tế\n"
1493
1494 #: disk-utils/mkfs.c:45
1495 #, c-format
1496 msgid " <device> path to the device to be used\n"
1497 msgstr " <device> đường dẫn đến thiết bị sẽ dùng\n"
1498
1499 #: disk-utils/mkfs.c:46
1500 #, c-format
1501 msgid " <size> number of blocks to be used on the device\n"
1502 msgstr " <size> số khối sẽ được dùng trên thiết bị\n"
1503
1504 #: disk-utils/mkfs.c:47
1505 #, c-format
1506 msgid ""
1507 " -V, --verbose explain what is being done;\n"
1508 " specifying -V more than once will cause a dry-run\n"
1509 msgstr ""
1510 " -V, --verbose giải thích đang làm những gì;\n"
1511 " chỉ định -V nhiều hơn một sẽ thực hiện chạy thử\n"
1512
1513 #: disk-utils/mkfs.c:49
1514 #, c-format
1515 msgid ""
1516 " -V, --version display version information and exit;\n"
1517 " -V as --version must be the only option\n"
1518 msgstr ""
1519 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát;\n"
1520 " -V cũng như --version phải là tùy chọn duy nhất\n"
1521
1522 #: disk-utils/mkfs.c:51
1523 #, c-format
1524 msgid " -h, --help display this help text and exit\n"
1525 msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
1526
1527 #: disk-utils/mkfs.c:53
1528 #, c-format
1529 msgid ""
1530 "\n"
1531 "For more information see mkfs(8).\n"
1532 msgstr ""
1533 "\n"
1534 "Để tìm thêm thông tin, xem mkfs(8).\n"
1535 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
1536
1537 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122
1538 #, c-format
1539 msgid ""
1540 "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
1541 "name] dirname outfile\n"
1542 " -h print this help\n"
1543 " -v be verbose\n"
1544 " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
1545 " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n"
1546 " -e edition set edition number (part of fsid)\n"
1547 " -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n"
1548 " -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n"
1549 " -n name set name of cramfs filesystem\n"
1550 " -p pad by %d bytes for boot code\n"
1551 " -s sort directory entries (old option, ignored)\n"
1552 " -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n"
1553 " dirname root of the filesystem to be compressed\n"
1554 " outfile output file\n"
1555 msgstr ""
1556 "cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e phiên_bản] [-N kiểu-xếp-byte] [-i "
1557 "tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
1558 " -h hiển thị trợ giúp này\n"
1559 " -v xuất chi tiết\n"
1560 " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
1561 " -b cỡ_khối dùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n"
1562 " -e bản_in đặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n"
1563 " -N thứ-tự-byte đặt tình trạng cuối cramfs:\n"
1564 " • big byte lớn đứng trước\n"
1565 " • little byte nhỏ đứng trước\n"
1566 " • host theo máy đang dùng(mặc định)\n"
1567 " -i tập_tin chèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n"
1568 " -n tên đặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n"
1569 " -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n"
1570 " -s sắp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n"
1571 " -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n"
1572 " tên_thư_mục gốc của hệ thống tập tin cần nén\n"
1573 " tập_tin_ra tập tin kết xuất\n"
1574
1575 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:155
1576 #, c-format
1577 msgid "readlink failed: %s"
1578 msgstr "readlink gặp lỗi: %s"
1579
1580 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:301
1581 #, c-format
1582 msgid "could not read directory %s"
1583 msgstr "không thể đọc thư mục %s"
1584
1585 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:326
1586 #, c-format
1587 msgid ""
1588 "Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n"
1589 " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting."
1590 msgstr ""
1591 "Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là “%s”.\n"
1592 " Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi "
1593 "biên dịch lại. Đang thoát."
1594
1595 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:448
1596 msgid "filesystem too big. Exiting."
1597 msgstr "hệ thống tập tin quá lớn. Đang thoát."
1598
1599 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:607
1600 #, c-format
1601 msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n"
1602 msgstr "AIEEE: khối \"đã nén\" thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n"
1603
1604 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:626
1605 #, c-format
1606 msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n"
1607 msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n"
1608
1609 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:671
1610 #, c-format
1611 msgid "cannot close file %s"
1612 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
1613
1614 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:732
1615 msgid "invalid blocksize argument"
1616 msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ"
1617
1618 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:738
1619 msgid "invalid edition number argument"
1620 msgstr "đối số con số phiên bản không hợp lệ"
1621
1622 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:748
1623 msgid "invalid endianness given; must be 'big', 'little', or 'host'"
1624 msgstr ""
1625 "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, "
1626 "hay “host”"
1627
1628 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:809
1629 #, c-format
1630 msgid ""
1631 "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
1632 "image size is %uMB. We might die prematurely."
1633 msgstr ""
1634 "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng "
1635 "kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
1636
1637 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:833
1638 msgid "ROM image map"
1639 msgstr "Ánh xạ ảnh ROM"
1640
1641 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:845
1642 #, c-format
1643 msgid "Including: %s\n"
1644 msgstr "Bao gồm: %s\n"
1645
1646 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:851
1647 #, c-format
1648 msgid "Directory data: %zd bytes\n"
1649 msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n"
1650
1651 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:859
1652 #, c-format
1653 msgid "Everything: %zd kilobytes\n"
1654 msgstr "Mọi thứ: %zd kilô byte\n"
1655
1656 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:864
1657 #, c-format
1658 msgid "Super block: %zd bytes\n"
1659 msgstr "Siêu khối: %zd byte\n"
1660
1661 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:871
1662 #, c-format
1663 msgid "CRC: %x\n"
1664 msgstr "CRC: %x\n"
1665
1666 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:876
1667 #, c-format
1668 msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)"
1669 msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)"
1670
1671 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:882
1672 #, c-format
1673 msgid "ROM image write failed (%zd %zd)"
1674 msgstr "Gặp lỗi khi ghi ảnh ROM (%zd %zd)"
1675
1676 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:885
1677 msgid "ROM image"
1678 msgstr "Ảnh ROM"
1679
1680 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:894
1681 msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes."
1682 msgstr "cảnh báo: tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte."
1683
1684 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:896
1685 msgid "warning: files were skipped due to errors."
1686 msgstr "cảnh báo: các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi."
1687
1688 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:898
1689 #, c-format
1690 msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte)."
1691 msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte)."
1692
1693 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:902
1694 #, c-format
1695 msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
1696 msgstr ""
1697 "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
1698
1699 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:905
1700 #, c-format
1701 msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
1702 msgstr ""
1703 "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
1704
1705 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:908
1706 #, c-format
1707 msgid ""
1708 "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
1709 "that some device files will be wrong."
1710 msgstr ""
1711 "CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
1712 "nghĩa là\n"
1713 "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng."
1714
1715 #: disk-utils/mkfs.minix.c:149
1716 #, c-format
1717 msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]"
1718 msgstr "Cách dùng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]"
1719
1720 #: disk-utils/mkfs.minix.c:171
1721 #, c-format
1722 msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!"
1723 msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!"
1724
1725 #: disk-utils/mkfs.minix.c:197
1726 #, c-format
1727 msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables"
1728 msgstr ""
1729 "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
1730
1731 #: disk-utils/mkfs.minix.c:200
1732 #, c-format
1733 msgid "%s: unable to clear boot sector"
1734 msgstr "%s: không xóa được cung từ khởi động"
1735
1736 #: disk-utils/mkfs.minix.c:202
1737 #, c-format
1738 msgid "%s: seek failed in write_tables"
1739 msgstr "%s: tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
1740
1741 #: disk-utils/mkfs.minix.c:205
1742 #, c-format
1743 msgid "%s: unable to write super-block"
1744 msgstr "%s: không thể ghi siêu khối"
1745
1746 #: disk-utils/mkfs.minix.c:208
1747 #, c-format
1748 msgid "%s: unable to write inode map"
1749 msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ inode"
1750
1751 #: disk-utils/mkfs.minix.c:211
1752 #, c-format
1753 msgid "%s: unable to write zone map"
1754 msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ vùng"
1755
1756 #: disk-utils/mkfs.minix.c:214
1757 #, c-format
1758 msgid "%s: unable to write inodes"
1759 msgstr "%s: không thể ghi các inode"
1760
1761 #: disk-utils/mkfs.minix.c:219
1762 #, c-format
1763 msgid "%s: seek failed in write_block"
1764 msgstr "%s: di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối"
1765
1766 #: disk-utils/mkfs.minix.c:222
1767 #, c-format
1768 msgid "%s: write failed in write_block"
1769 msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi trong write_block (ghi khối?)"
1770
1771 #: disk-utils/mkfs.minix.c:231 disk-utils/mkfs.minix.c:306
1772 #: disk-utils/mkfs.minix.c:355
1773 #, c-format
1774 msgid "%s: too many bad blocks"
1775 msgstr "%s: quá nhiều khối sai"
1776
1777 #: disk-utils/mkfs.minix.c:239
1778 #, c-format
1779 msgid "%s: not enough good blocks"
1780 msgstr "%s: không đủ khối tốt"
1781
1782 #: disk-utils/mkfs.minix.c:485
1783 #, c-format
1784 msgid "%s: unable to allocate buffer for superblock"
1785 msgstr "%s: không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối"
1786
1787 #: disk-utils/mkfs.minix.c:531
1788 #, c-format
1789 msgid "%s: unable to allocate buffers for maps"
1790 msgstr "%s: không thể phân phối các bộ đệm cho ánh xạ"
1791
1792 #: disk-utils/mkfs.minix.c:541
1793 #, c-format
1794 msgid "%s: unable to allocate buffer for inodes"
1795 msgstr "%s: Không thể phân phối bộ đệm cho các inode"
1796
1797 #: disk-utils/mkfs.minix.c:544
1798 #, c-format
1799 msgid "%lu inode\n"
1800 msgid_plural "%lu inodes\n"
1801 msgstr[0] "%lu nút\n"
1802
1803 #: disk-utils/mkfs.minix.c:545
1804 #, c-format
1805 msgid "%lu block\n"
1806 msgid_plural "%lu blocks\n"
1807 msgstr[0] "%lu khối\n"
1808
1809 #: disk-utils/mkfs.minix.c:547
1810 #, c-format
1811 msgid "Zonesize=%zu\n"
1812 msgstr "Zonesize=%zu\n"
1813
1814 #: disk-utils/mkfs.minix.c:548
1815 #, c-format
1816 msgid ""
1817 "Maxsize=%zu\n"
1818 "\n"
1819 msgstr ""
1820 "Kích cỡ tối đa=%zu\n"
1821 "\n"
1822
1823 #: disk-utils/mkfs.minix.c:561
1824 #, c-format
1825 msgid "%s: seek failed during testing of blocks"
1826 msgstr "%s: tìm tới không thành công trong khi thử các khối"
1827
1828 #: disk-utils/mkfs.minix.c:568
1829 #, c-format
1830 msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n"
1831 msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n"
1832
1833 #: disk-utils/mkfs.minix.c:601
1834 #, c-format
1835 msgid "%s: seek failed in check_blocks"
1836 msgstr "%s: tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
1837
1838 #: disk-utils/mkfs.minix.c:611
1839 #, c-format
1840 msgid "%s: bad blocks before data-area: cannot make fs"
1841 msgstr "%s: khối sai trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin"
1842
1843 #: disk-utils/mkfs.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:642
1844 #, c-format
1845 msgid "%d bad block\n"
1846 msgid_plural "%d bad blocks\n"
1847 msgstr[0] "%d khối hỏng\n"
1848
1849 #: disk-utils/mkfs.minix.c:627
1850 #, c-format
1851 msgid "%s: can't open file of bad blocks"
1852 msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối sai"
1853
1854 #: disk-utils/mkfs.minix.c:632
1855 #, c-format
1856 msgid "badblock number input error on line %d\n"
1857 msgstr "ỗi nhập số khối-sai trên dòng %d\n"
1858
1859 #: disk-utils/mkfs.minix.c:633
1860 #, c-format
1861 msgid "%s: cannot read badblocks file"
1862 msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối-sai"
1863
1864 #: disk-utils/mkfs.minix.c:664
1865 #, c-format
1866 msgid "%s (%s)\n"
1867 msgstr "%s (%s)\n"
1868
1869 #: disk-utils/mkfs.minix.c:669 disk-utils/mkfs.minix.c:671
1870 #, c-format
1871 msgid "%s: bad inode size"
1872 msgstr "%s: kích cỡ nút sai"
1873
1874 #: disk-utils/mkfs.minix.c:680
1875 msgid "failed to parse number of inodes"
1876 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số nút"
1877
1878 #: disk-utils/mkfs.minix.c:686
1879 msgid "failed to parse maximum length of filenames"
1880 msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin"
1881
1882 #: disk-utils/mkfs.minix.c:719
1883 msgid "failed to parse number of blocks"
1884 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số khối"
1885
1886 #: disk-utils/mkfs.minix.c:762
1887 #, c-format
1888 msgid "%s: device is misaligned"
1889 msgstr "%s thiết bị không được đồng chỉnh"
1890
1891 #: disk-utils/mkfs.minix.c:765
1892 #, c-format
1893 msgid "block size smaller than physical sector size of %s"
1894 msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý của %s"
1895
1896 #: disk-utils/mkfs.minix.c:769
1897 #, c-format
1898 msgid "cannot determine size of %s"
1899 msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s"
1900
1901 #: disk-utils/mkfs.minix.c:778
1902 #, c-format
1903 msgid "will not try to make filesystem on '%s'"
1904 msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên “%s”"
1905
1906 #: disk-utils/mkfs.minix.c:780
1907 #, c-format
1908 msgid "%s: number of blocks too small"
1909 msgstr "%s: số lượng khối quá nhỏ"
1910
1911 #: disk-utils/mkswap.c:162
1912 #, c-format
1913 msgid "Bad user-specified page size %u"
1914 msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u"
1915
1916 #: disk-utils/mkswap.c:168
1917 #, c-format
1918 msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d"
1919 msgstr ""
1920 "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
1921
1922 #: disk-utils/mkswap.c:191
1923 msgid "Bad swap header size, no label written."
1924 msgstr "Kích cỡ phần đầu sai cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào."
1925
1926 #: disk-utils/mkswap.c:201
1927 msgid "Label was truncated."
1928 msgstr "Nhãn bị cắt ngắn."
1929
1930 #: disk-utils/mkswap.c:207
1931 #, c-format
1932 msgid "no label, "
1933 msgstr "không nhãn, "
1934
1935 #: disk-utils/mkswap.c:215
1936 #, c-format
1937 msgid "no uuid\n"
1938 msgstr "không uuid\n"
1939
1940 #: disk-utils/mkswap.c:280
1941 #, c-format
1942 msgid ""
1943 "\n"
1944 "Usage:\n"
1945 " %s [options] device [size]\n"
1946 msgstr ""
1947 "\n"
1948 "Cách dùng:\n"
1949 "%s [TUỲ_CHỌN] thiết_bị [kích_cỡ]\n"
1950
1951 #: disk-utils/mkswap.c:285
1952 #, c-format
1953 msgid ""
1954 "\n"
1955 "Options:\n"
1956 " -c, --check check bad blocks before creating the swap area\n"
1957 " -f, --force allow swap size area be larger than device\n"
1958 " -p, --pagesize SIZE specify page size in bytes\n"
1959 " -L, --label LABEL specify label\n"
1960 " -v, --swapversion NUM specify swap-space version number\n"
1961 " -U, --uuid UUID specify the uuid to use\n"
1962 " -V, --version output version information and exit\n"
1963 " -h, --help display this help and exit\n"
1964 "\n"
1965 msgstr ""
1966 "\n"
1967 "Các tùy chọn:\n"
1968 " -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán "
1969 "chuyển\n"
1970 " -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n"
1971 " thiết bị\n"
1972 " -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n"
1973 " -L, --label LABEL chỉ định nhãn\n"
1974 " -v, --swapversion NUM chỉ định số phiên bản cho vùng hoán chuyển\n"
1975 " -U, --uuid UUID chỉ định uuid\n"
1976 " -V, --version kết xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
1977 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
1978 "\n"
1979
1980 #: disk-utils/mkswap.c:304
1981 msgid "too many bad pages"
1982 msgstr "quá nhiều trang sai"
1983
1984 #: disk-utils/mkswap.c:324
1985 msgid "seek failed in check_blocks"
1986 msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
1987
1988 #: disk-utils/mkswap.c:332
1989 #, c-format
1990 msgid "%lu bad page\n"
1991 msgid_plural "%lu bad pages\n"
1992 msgstr[0] "%lu trang sai\n"
1993
1994 #: disk-utils/mkswap.c:361
1995 msgid "unable to alloc new libblkid probe"
1996 msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới"
1997
1998 #: disk-utils/mkswap.c:363
1999 msgid "unable to assign device to libblkid probe"
2000 msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid"
2001
2002 #: disk-utils/mkswap.c:378 disk-utils/mkswap.c:405 disk-utils/mkswap.c:621
2003 msgid "unable to rewind swap-device"
2004 msgstr "không thể “tua lại” thiết bị trao đổi"
2005
2006 #: disk-utils/mkswap.c:409
2007 msgid "unable to erase bootbits sectors"
2008 msgstr "không xoá được cung từ bit khởi động"
2009
2010 #: disk-utils/mkswap.c:423
2011 #, c-format
2012 msgid "%s: warning: wiping old %s signature."
2013 msgstr "%s: cảnh báo: tẩy xóa tín hiệu %s cũ."
2014
2015 #: disk-utils/mkswap.c:428
2016 #, c-format
2017 msgid "%s: warning: don't erase bootbits sectors"
2018 msgstr "%s: cảnh báo: đừng xoá cung từ khởi động"
2019
2020 #: disk-utils/mkswap.c:431
2021 #, c-format
2022 msgid " (%s partition table detected). "
2023 msgstr " (%s bảng phân vùng được tìm thấy). "
2024
2025 #: disk-utils/mkswap.c:433
2026 #, c-format
2027 msgid " (compiled without libblkid). "
2028 msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). "
2029
2030 #: disk-utils/mkswap.c:434
2031 #, c-format
2032 msgid "Use -f to force.\n"
2033 msgstr "Dùng -f để ép buộc.\n"
2034
2035 #: disk-utils/mkswap.c:485
2036 msgid "parsing page size failed"
2037 msgstr "phân tích kích cỡ trang gặp lỗi"
2038
2039 #: disk-utils/mkswap.c:491
2040 msgid "parsing version number failed"
2041 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản"
2042
2043 #: disk-utils/mkswap.c:497
2044 #, c-format
2045 msgid "warning: ignoring -U (UUIDs are unsupported by %s)"
2046 msgstr "cảnh báo: bỏ qua “-U” (UUIDs không được %s hỗ trợ)"
2047
2048 #: disk-utils/mkswap.c:515
2049 msgid "only one device argument is currently supported"
2050 msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ"
2051
2052 #: disk-utils/mkswap.c:521
2053 #, c-format
2054 msgid "swapspace version %d is not supported"
2055 msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d"
2056
2057 #: disk-utils/mkswap.c:526
2058 msgid "error: parsing UUID failed"
2059 msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID"
2060
2061 #: disk-utils/mkswap.c:535
2062 msgid "error: Nowhere to set up swap on?"
2063 msgstr "lỗi: không có chỗ nào để cài đặt bộ nhớ trao đổi?"
2064
2065 #: disk-utils/mkswap.c:541
2066 msgid "invalid block count argument"
2067 msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ"
2068
2069 #: disk-utils/mkswap.c:549
2070 #, c-format
2071 msgid "error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB"
2072 msgstr "lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB"
2073
2074 #: disk-utils/mkswap.c:555
2075 #, c-format
2076 msgid "error: swap area needs to be at least %ld KiB"
2077 msgstr "lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB"
2078
2079 #: disk-utils/mkswap.c:571
2080 #, c-format
2081 msgid "warning: truncating swap area to %llu KiB"
2082 msgstr "cảnh báo: đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB"
2083
2084 #: disk-utils/mkswap.c:576
2085 #, c-format
2086 msgid "error: %s is mounted; will not make swapspace"
2087 msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi"
2088
2089 #: disk-utils/mkswap.c:597
2090 #, c-format
2091 msgid "warning: %s is misaligned"
2092 msgstr "cảnh báo: %s không được đồng chỉnh"
2093
2094 #: disk-utils/mkswap.c:610
2095 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable"
2096 msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc"
2097
2098 #: disk-utils/mkswap.c:613
2099 #, c-format
2100 msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n"
2101 msgstr "Đang cài đặt vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n"
2102
2103 #: disk-utils/mkswap.c:625
2104 #, c-format
2105 msgid "%s: unable to write signature page"
2106 msgstr " %s: không thể ghi trang chữ ký"
2107
2108 #: disk-utils/mkswap.c:637
2109 #, c-format
2110 msgid "%s: unable to obtain selinux file label"
2111 msgstr "%s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux"
2112
2113 #: disk-utils/mkswap.c:640
2114 msgid "unable to matchpathcon()"
2115 msgstr "không thể matchpathcon()"
2116
2117 #: disk-utils/mkswap.c:643
2118 msgid "unable to create new selinux context"
2119 msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới"
2120
2121 #: disk-utils/mkswap.c:645
2122 msgid "couldn't compute selinux context"
2123 msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux"
2124
2125 #: disk-utils/mkswap.c:651
2126 #, c-format
2127 msgid "unable to relabel %s to %s"
2128 msgstr "không thể đổi nhãn của %s thành %s"
2129
2130 #: disk-utils/partx.c:80
2131 msgid "partition number"
2132 msgstr "số của phân vùng"
2133
2134 #: disk-utils/partx.c:81
2135 msgid "start of the partition in sectors"
2136 msgstr "điểm đầu của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)"
2137
2138 #: disk-utils/partx.c:82
2139 msgid "end of the partition in sectors"
2140 msgstr "điểm cuối của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)"
2141
2142 #: disk-utils/partx.c:83
2143 msgid "number of sectors"
2144 msgstr "số lượng cung từ"
2145
2146 #: disk-utils/partx.c:84
2147 msgid "human readable size"
2148 msgstr "định dạng kích thước cho người đọc"
2149
2150 #: disk-utils/partx.c:85
2151 msgid "partition name"
2152 msgstr "tên phân vùng"
2153
2154 #: disk-utils/partx.c:86 misc-utils/findmnt.c:122 misc-utils/lsblk.c:129
2155 msgid "partition UUID"
2156 msgstr "UUID phân vùng"
2157
2158 #: disk-utils/partx.c:87
2159 msgid "partition table type (dos, gpt, ...)"
2160 msgstr "kiểu bảng phân vùng (dos, gpt, ...)"
2161
2162 #: disk-utils/partx.c:88
2163 msgid "partition flags"
2164 msgstr "các cờ của phân vùng"
2165
2166 #: disk-utils/partx.c:89
2167 msgid "partition type (a string, a UUID, or hex)"
2168 msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi,UUID, hay hex)"
2169
2170 #: disk-utils/partx.c:107 sys-utils/losetup.c:480
2171 msgid "failed to initialize loopcxt"
2172 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt"
2173
2174 #: disk-utils/partx.c:111
2175 #, c-format
2176 msgid "%s: failed to find unused loop device"
2177 msgstr "%s: tìm thiết bị vòng lặp chưa sử dụng gặp lỗi"
2178
2179 #: disk-utils/partx.c:115
2180 #, c-format
2181 msgid "Trying to use '%s' for the loop device\n"
2182 msgstr "Cố sử dụng “%s” cho thiết bị vòng lặp\n"
2183
2184 #: disk-utils/partx.c:119
2185 #, c-format
2186 msgid "%s: failed to set backing file"
2187 msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau"
2188
2189 #: disk-utils/partx.c:124 sys-utils/losetup.c:677
2190 #, c-format
2191 msgid "%s: failed to set up loop device"
2192 msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
2193
2194 #: disk-utils/partx.c:154 misc-utils/findmnt.c:361 misc-utils/lsblk.c:280
2195 #: misc-utils/lslocks.c:333 sys-utils/losetup.c:102 sys-utils/lscpu.c:275
2196 #: sys-utils/prlimit.c:270 sys-utils/swapon.c:121 sys-utils/wdctl.c:145
2197 #, c-format
2198 msgid "unknown column: %s"
2199 msgstr "không hiểu cột: %s"
2200
2201 #: disk-utils/partx.c:201
2202 #, c-format
2203 msgid "%s: failed to get partition number"
2204 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng"
2205
2206 #: disk-utils/partx.c:266
2207 #, c-format
2208 msgid "%s: error deleting partition %d"
2209 msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d"
2210
2211 #: disk-utils/partx.c:268
2212 #, c-format
2213 msgid "%s: error deleting partitions %d-%d"
2214 msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d-%d"
2215
2216 #: disk-utils/partx.c:292 disk-utils/partx.c:439 disk-utils/partx.c:955
2217 #, c-format
2218 msgid "specified range <%d:%d> does not make sense"
2219 msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường"
2220
2221 #: disk-utils/partx.c:301
2222 #, c-format
2223 msgid "%s: partition #%d removed\n"
2224 msgstr "%s: phân vùng #%d bị gỡ bỏ\n"
2225
2226 #: disk-utils/partx.c:305
2227 #, c-format
2228 msgid "%s: partition #%d already doesn't exist\n"
2229 msgstr "%s: phân vùng #%d chưa tồn tại\n"
2230
2231 #: disk-utils/partx.c:310
2232 #, c-format
2233 msgid "%s: deleting partition #%d failed"
2234 msgstr "%s: xoá phân vùng #%d gặp lỗi"
2235
2236 #: disk-utils/partx.c:330
2237 #, c-format
2238 msgid "%s: error adding partition %d"
2239 msgstr "%s: lỗi thêm phân vùng %d"
2240
2241 #: disk-utils/partx.c:332
2242 #, c-format
2243 msgid "%s: error adding partitions %d-%d"
2244 msgstr "%s: lỗi khi thêm phân vùng %d-%d"
2245
2246 #: disk-utils/partx.c:369 disk-utils/partx.c:481
2247 #, c-format
2248 msgid "%s: partition #%d added\n"
2249 msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n"
2250
2251 #: disk-utils/partx.c:374
2252 #, c-format
2253 msgid "%s: adding partition #%d failed"
2254 msgstr "%s: thêm phân vùng #%d gặp lỗi"
2255
2256 #: disk-utils/partx.c:409
2257 #, c-format
2258 msgid "%s: error updating partition %d"
2259 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d"
2260
2261 #: disk-utils/partx.c:411
2262 #, c-format
2263 msgid "%s: error updating partitions %d-%d"
2264 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d-%d"
2265
2266 #: disk-utils/partx.c:475
2267 #, c-format
2268 msgid "%s: partition #%d resized\n"
2269 msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n"
2270
2271 #: disk-utils/partx.c:489
2272 #, c-format
2273 msgid "%s: updating partition #%d failed"
2274 msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi"
2275
2276 #: disk-utils/partx.c:526
2277 #, c-format
2278 msgid "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sector, %6ju MB)\n"
2279 msgid_plural "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sectors, %6ju MB)\n"
2280 msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju cung từ, %6ju MB)\n"
2281
2282 #: disk-utils/partx.c:545 misc-utils/findmnt.c:664 misc-utils/findmnt.c:681
2283 #: misc-utils/lslocks.c:396 sys-utils/prlimit.c:220 sys-utils/swapon.c:149
2284 #: sys-utils/wdctl.c:208
2285 msgid "failed to add line to output"
2286 msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất"
2287
2288 #: disk-utils/partx.c:621 misc-utils/findmnt.c:1435 misc-utils/lsblk.c:1582
2289 #: misc-utils/lslocks.c:455 sys-utils/losetup.c:311 sys-utils/lscpu.c:1152
2290 #: sys-utils/prlimit.c:290 sys-utils/swapon.c:242 sys-utils/wdctl.c:250
2291 msgid "failed to initialize output table"
2292 msgstr "lỗi khởi tạo bảng kết xuất"
2293
2294 #: disk-utils/partx.c:629 misc-utils/findmnt.c:1453 misc-utils/lsblk.c:1592
2295 #: misc-utils/lslocks.c:463 sys-utils/losetup.c:317 sys-utils/prlimit.c:298
2296 #: sys-utils/swapon.c:250 sys-utils/wdctl.c:259
2297 msgid "failed to initialize output column"
2298 msgstr "lỗi khởi tạo cột kết xuất"
2299
2300 #: disk-utils/partx.c:667
2301 #, c-format
2302 msgid "failed to initialize blkid filter for '%s'"
2303 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho “%s”"
2304
2305 #: disk-utils/partx.c:675
2306 #, c-format
2307 msgid "%s: failed to read partition table"
2308 msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng"
2309
2310 #: disk-utils/partx.c:681
2311 #, c-format
2312 msgid "%s: partition table type '%s' detected\n"
2313 msgstr "%s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng “%s”\n"
2314
2315 #: disk-utils/partx.c:685
2316 #, c-format
2317 msgid "%s: partition table with no partitions"
2318 msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào"
2319
2320 #: disk-utils/partx.c:697
2321 #, c-format
2322 msgid " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr <n:m> | <partition>] <disk>\n"
2323 msgstr " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr <n:m> | <phân vùng>] <đĩa>\n"
2324
2325 #: disk-utils/partx.c:701
2326 msgid " -a, --add add specified partitions or all of them\n"
2327 msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
2328
2329 #: disk-utils/partx.c:702
2330 msgid " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n"
2331 msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n"
2332
2333 #: disk-utils/partx.c:703
2334 msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n"
2335 msgstr ""
2336 " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
2337
2338 #: disk-utils/partx.c:704
2339 msgid ""
2340 " -s, --show list partitions\n"
2341 "\n"
2342 msgstr ""
2343 " -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
2344 "\n"
2345
2346 #: disk-utils/partx.c:705 misc-utils/lsblk.c:1370
2347 msgid ""
2348 " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
2349 "format\n"
2350 msgstr ""
2351 " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành "
2352 "cho con người\n"
2353
2354 #: disk-utils/partx.c:706
2355 msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
2356 msgstr " -g, --noheadings không hiển thị phần đầu cho --show\n"
2357
2358 #: disk-utils/partx.c:707
2359 msgid " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
2360 msgstr " -n, --nr <n:m> chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n"
2361
2362 #: disk-utils/partx.c:708
2363 msgid " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
2364 msgstr " -o, --output <dsách> định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n"
2365
2366 #: disk-utils/partx.c:709 misc-utils/lsblk.c:1382
2367 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
2368 msgstr " -P, --pairs dùng định dạng kết xuất khóa=\"giá trị\"\n"
2369
2370 #: disk-utils/partx.c:710 misc-utils/lsblk.c:1383
2371 msgid " -r, --raw use raw output format\n"
2372 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
2373
2374 #: disk-utils/partx.c:711
2375 msgid ""
2376 " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
2377 msgstr ""
2378 " -t, --type <kiểu> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
2379
2380 #: disk-utils/partx.c:712
2381 msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
2382 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
2383
2384 #: disk-utils/partx.c:718
2385 msgid ""
2386 "\n"
2387 "Available columns (for --show, --raw or --pairs):\n"
2388 msgstr ""
2389 "\n"
2390 "Các cột sẵn dùng (cho --show, --raw hay --pairs):\n"
2391
2392 #: disk-utils/partx.c:791
2393 msgid "failed to parse --nr <M-N> range"
2394 msgstr "lỗi khi phân tích phạm vi --nr <M-N>"
2395
2396 #: disk-utils/partx.c:891
2397 msgid "--nr and <partition> are mutually exclusive"
2398 msgstr "--nr và <partition> loại từ lẫn nhau"
2399
2400 #: disk-utils/partx.c:910
2401 #, c-format
2402 msgid "partition: %s, disk: %s, lower: %d, upper: %d\n"
2403 msgstr "phân vùng: %s, đĩa: %s, thấp: %d, cao: %d\n"
2404
2405 #: disk-utils/partx.c:922
2406 #, c-format
2407 msgid "%s: cannot delete partitions"
2408 msgstr "%s: không thể xoá các phân vùng"
2409
2410 #: disk-utils/partx.c:925
2411 #, c-format
2412 msgid "%s: partitioned loop devices unsupported"
2413 msgstr "%s: thiết bị lặp (loop) đã phân vùng không được hỗ trợ"
2414
2415 #: disk-utils/partx.c:942
2416 #, c-format
2417 msgid "%s: failed to initialize blkid prober"
2418 msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi tạo bộ thăm dò blkid"
2419
2420 #: disk-utils/raw.c:52
2421 #, c-format
2422 msgid ""
2423 " %1$s %2$srawN <major> <minor>\n"
2424 " %1$s %2$srawN /dev/<blockdevice>\n"
2425 " %1$s -q %2$srawN\n"
2426 " %1$s -qa\n"
2427 msgstr ""
2428 " %1$s %2$srawN <major> <minor>\n"
2429 " %1$s %2$srawN /dev/<thiếtbịkhối>\n"
2430 " %1$s -q %2$srawN\n"
2431 " %1$s -qa\n"
2432
2433 #: disk-utils/raw.c:58
2434 msgid " -q, --query set query mode\n"
2435 msgstr " -q, --query đặt chế độ truy vấn\n"
2436
2437 #: disk-utils/raw.c:59
2438 msgid " -a, --all query all raw devices\n"
2439 msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
2440
2441 #: disk-utils/raw.c:161
2442 #, c-format
2443 msgid ""
2444 "Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than "
2445 "zero)"
2446 msgstr ""
2447 "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số "
2448 "không)"
2449
2450 #: disk-utils/raw.c:178
2451 #, c-format
2452 msgid "Cannot locate block device '%s'"
2453 msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”"
2454
2455 #: disk-utils/raw.c:181
2456 #, c-format
2457 msgid "Device '%s' is not a block device"
2458 msgstr "Thiết bị “%s” không phải thiết bị khối"
2459
2460 #: disk-utils/raw.c:190 disk-utils/raw.c:193 sys-utils/ipcrm.c:340
2461 #: sys-utils/ipcrm.c:353 sys-utils/ipcrm.c:366
2462 msgid "failed to parse argument"
2463 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
2464
2465 #: disk-utils/raw.c:210
2466 #, c-format
2467 msgid "Cannot open master raw device '%s'"
2468 msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s”"
2469
2470 #: disk-utils/raw.c:225
2471 #, c-format
2472 msgid "Cannot locate raw device '%s'"
2473 msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”"
2474
2475 #: disk-utils/raw.c:228
2476 #, c-format
2477 msgid "Raw device '%s' is not a character dev"
2478 msgstr "Thiết bị thô “%s” không phải một thiết bị ký tự"
2479
2480 #: disk-utils/raw.c:232
2481 #, c-format
2482 msgid "Device '%s' is not a raw dev"
2483 msgstr "Thiết bị “%s” không phải một thiết bị thô"
2484
2485 #: disk-utils/raw.c:242
2486 msgid "Error querying raw device"
2487 msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô"
2488
2489 #: disk-utils/raw.c:251 disk-utils/raw.c:266
2490 #, c-format
2491 msgid "%sraw%d: bound to major %d, minor %d\n"
2492 msgstr "%sraw%d: biên hạn số lớn %d, nhỏ %d\n"
2493
2494 #: disk-utils/raw.c:265
2495 msgid "Error setting raw device"
2496 msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô"
2497
2498 #: disk-utils/resizepart.c:19
2499 #, c-format
2500 msgid " %s <disk device> <partition number> <length>\n"
2501 msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <độ dài>\n"
2502
2503 #: disk-utils/resizepart.c:100
2504 #, c-format
2505 msgid "%s: failed to get start of the partition number %s"
2506 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s"
2507
2508 #: disk-utils/resizepart.c:105
2509 msgid "failed to resize partition"
2510 msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi"
2511
2512 #: disk-utils/swaplabel.c:50 disk-utils/swaplabel.c:63
2513 #, c-format
2514 msgid "%s: unable to probe device"
2515 msgstr "%s: không thể thăm dò thiết bị"
2516
2517 #: disk-utils/swaplabel.c:65
2518 #, c-format
2519 msgid "%s: ambivalent probing result, use wipefs(8)"
2520 msgstr "%s: kết quả thăm dò không rõ, dùng wipefs(8)"
2521
2522 #: disk-utils/swaplabel.c:67
2523 #, c-format
2524 msgid "%s: not a valid swap partition"
2525 msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng"
2526
2527 #: disk-utils/swaplabel.c:74
2528 #, c-format
2529 msgid "%s: unsupported swap version '%s'"
2530 msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản “%s”"
2531
2532 #: disk-utils/swaplabel.c:114
2533 #, c-format
2534 msgid "failed to parse UUID: %s"
2535 msgstr "lỗi phân tích UUID: %s"
2536
2537 #: disk-utils/swaplabel.c:118
2538 #, c-format
2539 msgid "%s: failed to seek to swap UUID"
2540 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới UUID trao đổi"
2541
2542 #: disk-utils/swaplabel.c:122
2543 #, c-format
2544 msgid "%s: failed to write UUID"
2545 msgstr "%s: lỗi ghi UUID"
2546
2547 #: disk-utils/swaplabel.c:133
2548 #, c-format
2549 msgid "%s: failed to seek to swap label "
2550 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi "
2551
2552 #: disk-utils/swaplabel.c:140
2553 #, c-format
2554 msgid "label is too long. Truncating it to '%s'"
2555 msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành “%s”"
2556
2557 #: disk-utils/swaplabel.c:143
2558 #, c-format
2559 msgid "%s: failed to write label"
2560 msgstr "%s: lỗi ghi nhãn"
2561
2562 #: disk-utils/swaplabel.c:165
2563 msgid ""
2564 " -L, --label <label> specify a new label\n"
2565 " -U, --uuid <uuid> specify a new uuid\n"
2566 msgstr ""
2567 " -L, --label <nhãn> chỉ ra một nhãn mới\n"
2568 " -U, --uuid <uuid> chỉ ra một UUID mới\n"
2569
2570 #: disk-utils/swaplabel.c:208
2571 msgid "ignore -U (UUIDs are unsupported)"
2572 msgstr "bỏ qua -U (các UUID không được hỗ trợ)"
2573
2574 #: fdisks/cfdisk.c:374
2575 #, c-format
2576 msgid "%s: Out of memory!\n"
2577 msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ!\n"
2578
2579 #: fdisks/cfdisk.c:399 fdisks/cfdisk.c:1913
2580 msgid "Unusable"
2581 msgstr "Không dùng được"
2582
2583 #: fdisks/cfdisk.c:401 fdisks/cfdisk.c:1915
2584 msgid "Free Space"
2585 msgstr "Chỗ trống"
2586
2587 #: fdisks/cfdisk.c:413
2588 #, c-format
2589 msgid "write failed\n"
2590 msgstr "gặp lỗi khi ghi\n"
2591
2592 #: fdisks/cfdisk.c:420
2593 #, c-format
2594 msgid "Disk has been changed.\n"
2595 msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
2596
2597 #: fdisks/cfdisk.c:422
2598 #, c-format
2599 msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
2600 msgstr ""
2601 "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
2602
2603 #: fdisks/cfdisk.c:426
2604 #, c-format
2605 msgid ""
2606 "\n"
2607 "WARNING: If you have created or modified any\n"
2608 "DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n"
2609 "page for additional information.\n"
2610 msgstr ""
2611 "\n"
2612 "CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ\n"
2613 "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
2614 "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
2615
2616 #: fdisks/cfdisk.c:570
2617 msgid "FATAL ERROR"
2618 msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG"
2619
2620 #: fdisks/cfdisk.c:571
2621 msgid "Press any key to exit cfdisk"
2622 msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk"
2623
2624 #: fdisks/cfdisk.c:618 fdisks/cfdisk.c:626
2625 msgid "Cannot seek on disk drive"
2626 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên ổ đĩa"
2627
2628 #: fdisks/cfdisk.c:620
2629 msgid "Cannot read disk drive"
2630 msgstr "Không thể đọc ổ đĩa"
2631
2632 #: fdisks/cfdisk.c:628
2633 msgid "Cannot write disk drive"
2634 msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa"
2635
2636 #: fdisks/cfdisk.c:836
2637 msgid "Too many partitions"
2638 msgstr "Quá nhiều phân vùng"
2639
2640 #: fdisks/cfdisk.c:841
2641 msgid "Partition begins before sector 0"
2642 msgstr "Phân vùng bắt đầu trước cung từ 0"
2643
2644 #: fdisks/cfdisk.c:846
2645 msgid "Partition ends before sector 0"
2646 msgstr "Phân vùng kết thúc trước cung từ 0"
2647
2648 #: fdisks/cfdisk.c:851
2649 msgid "Partition begins after end-of-disk"
2650 msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa"
2651
2652 #: fdisks/cfdisk.c:856
2653 msgid "Partition ends after end-of-disk"
2654 msgstr "Phân vùng kết thúc sau kết-thúc-của-đĩa"
2655
2656 #: fdisks/cfdisk.c:880
2657 msgid "logical partitions not in disk order"
2658 msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa"
2659
2660 #: fdisks/cfdisk.c:883
2661 msgid "logical partitions overlap"
2662 msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau"
2663
2664 #: fdisks/cfdisk.c:887
2665 msgid "enlarged logical partitions overlap"
2666 msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
2667
2668 #: fdisks/cfdisk.c:917
2669 msgid ""
2670 "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
2671 msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
2672
2673 #: fdisks/cfdisk.c:928 fdisks/cfdisk.c:940
2674 msgid ""
2675 "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
2676 msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
2677
2678 #: fdisks/cfdisk.c:1074
2679 msgid "Menu item too long. Menu may look odd."
2680 msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng."
2681
2682 #: fdisks/cfdisk.c:1189
2683 msgid "Illegal key"
2684 msgstr "Phím cấm"
2685
2686 #: fdisks/cfdisk.c:1214
2687 msgid "Press a key to continue"
2688 msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục"
2689
2690 #: fdisks/cfdisk.c:1261 fdisks/cfdisk.c:1884 fdisks/cfdisk.c:2424
2691 #: fdisks/cfdisk.c:2426
2692 msgid "Primary"
2693 msgstr "Chính"
2694
2695 #: fdisks/cfdisk.c:1261
2696 msgid "Create a new primary partition"
2697 msgstr "Tạo một phân vùng chính mới"
2698
2699 #: fdisks/cfdisk.c:1262 fdisks/cfdisk.c:1884 fdisks/cfdisk.c:2423
2700 #: fdisks/cfdisk.c:2426
2701 msgid "Logical"
2702 msgstr "Lôgíc"
2703
2704 #: fdisks/cfdisk.c:1262
2705 msgid "Create a new logical partition"
2706 msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới"
2707
2708 #: fdisks/cfdisk.c:1263 fdisks/cfdisk.c:1318 fdisks/cfdisk.c:2097
2709 msgid "Cancel"
2710 msgstr "Hủy bỏ"
2711
2712 #: fdisks/cfdisk.c:1263 fdisks/cfdisk.c:1318
2713 msgid "Don't create a partition"
2714 msgstr "Đừng tạo một phân vùng"
2715
2716 #: fdisks/cfdisk.c:1279
2717 msgid "!!! Internal error !!!"
2718 msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!"
2719
2720 #: fdisks/cfdisk.c:1282
2721 msgid "Size (in MB): "
2722 msgstr "Kích cỡ (theo MB): "
2723
2724 #: fdisks/cfdisk.c:1316
2725 msgid "Beginning"
2726 msgstr "Đầu"
2727
2728 #: fdisks/cfdisk.c:1316
2729 msgid "Add partition at beginning of free space"
2730 msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống"
2731
2732 #: fdisks/cfdisk.c:1317 libfdisk/src/bsd.c:396 libfdisk/src/dos.c:1640
2733 #: libfdisk/src/gpt.c:1211 libfdisk/src/sgi.c:278 libfdisk/src/sun.c:703
2734 msgid "End"
2735 msgstr "Cuối"
2736
2737 #: fdisks/cfdisk.c:1317
2738 msgid "Add partition at end of free space"
2739 msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống"
2740
2741 #: fdisks/cfdisk.c:1335
2742 msgid "No room to create the extended partition"
2743 msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng"
2744
2745 #: fdisks/cfdisk.c:1404
2746 msgid "No partition table.\n"
2747 msgstr "Không có bảng phân vùng\n"
2748
2749 #: fdisks/cfdisk.c:1408
2750 msgid "No partition table. Starting with zero table."
2751 msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng."
2752
2753 #: fdisks/cfdisk.c:1418
2754 msgid "Bad signature on partition table"
2755 msgstr "Chữ ký sai trong bảng phân vùng"
2756
2757 #: fdisks/cfdisk.c:1422
2758 msgid "Unknown partition table type"
2759 msgstr "Không hiểu kiểu bảng phân vùng"
2760
2761 #: fdisks/cfdisk.c:1424
2762 msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
2763 msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trống [c/K] ?"
2764
2765 #: fdisks/cfdisk.c:1471
2766 msgid "You specified more cylinders than fit on disk"
2767 msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa"
2768
2769 #: fdisks/cfdisk.c:1507
2770 msgid "Cannot open disk drive"
2771 msgstr "Không thể mở ổ đĩa"
2772
2773 #: fdisks/cfdisk.c:1509 fdisks/cfdisk.c:1691
2774 msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
2775 msgstr "Mở đĩa chỉ-đọc - bạn không có quyền ghi"
2776
2777 #: fdisks/cfdisk.c:1532
2778 msgid "Cannot get disk size"
2779 msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
2780
2781 #: fdisks/cfdisk.c:1558
2782 msgid "Bad primary partition"
2783 msgstr "Phân vùng chính sai"
2784
2785 #: fdisks/cfdisk.c:1588
2786 msgid "Bad logical partition"
2787 msgstr "Phân vùng lôgíc sai"
2788
2789 #: fdisks/cfdisk.c:1703
2790 msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
2791 msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
2792
2793 #: fdisks/cfdisk.c:1707
2794 msgid ""
2795 "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
2796 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
2797
2798 #: fdisks/cfdisk.c:1713 sys-utils/lscpu.c:986 sys-utils/lscpu.c:996
2799 #, c-format
2800 msgid "no"
2801 msgstr "không"
2802
2803 #: fdisks/cfdisk.c:1715
2804 msgid "Did not write partition table to disk"
2805 msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa"
2806
2807 #: fdisks/cfdisk.c:1717 sys-utils/lscpu.c:986 sys-utils/lscpu.c:996
2808 #, c-format
2809 msgid "yes"
2810 msgstr "có"
2811
2812 #: fdisks/cfdisk.c:1721
2813 msgid "Please enter `yes' or `no'"
2814 msgstr "Xin hãy nhập “có” hay “không”"
2815
2816 #: fdisks/cfdisk.c:1725
2817 msgid "Writing partition table to disk..."
2818 msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..."
2819
2820 #: fdisks/cfdisk.c:1750 fdisks/cfdisk.c:1754
2821 msgid "Wrote partition table to disk"
2822 msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
2823
2824 #: fdisks/cfdisk.c:1752
2825 msgid ""
2826 "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), "
2827 "kpartx(8) or reboot to update table."
2828 msgstr ""
2829 "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
2830 "partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
2831
2832 #: fdisks/cfdisk.c:1762
2833 msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
2834 msgstr ""
2835 "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
2836 "khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
2837
2838 #: fdisks/cfdisk.c:1764
2839 msgid ""
2840 "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
2841 msgstr ""
2842 "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
2843 "động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
2844
2845 #: fdisks/cfdisk.c:1822 fdisks/cfdisk.c:1945 fdisks/cfdisk.c:2033
2846 msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
2847 msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: "
2848
2849 #: fdisks/cfdisk.c:1842
2850 #, c-format
2851 msgid "Disk Drive: %s\n"
2852 msgstr "Ổ đĩa: %s\n"
2853
2854 #: fdisks/cfdisk.c:1844
2855 msgid "Sector 0:\n"
2856 msgstr "Cung từ 0:\n"
2857
2858 #: fdisks/cfdisk.c:1851
2859 #, c-format
2860 msgid "Sector %d:\n"
2861 msgstr "Cung từ %d:\n"
2862
2863 #: fdisks/cfdisk.c:1875
2864 msgid " None "
2865 msgstr " Không "
2866
2867 #: fdisks/cfdisk.c:1877
2868 msgid " Pri/Log"
2869 msgstr "Chính/Lôgíc"
2870
2871 #: fdisks/cfdisk.c:1879
2872 msgid " Primary"
2873 msgstr " Chính"
2874
2875 #: fdisks/cfdisk.c:1881
2876 msgid " Logical"
2877 msgstr " Lôgíc"
2878
2879 #: fdisks/cfdisk.c:1919 fdisks/fdisk.c:182 fdisks/fdisk.c:183
2880 #: fdisks/fdisk.c:188 fdisks/sfdisk.c:585 libfdisk/src/ask.c:660
2881 #: libfdisk/src/dos.c:1695
2882 msgid "Unknown"
2883 msgstr "Không hiểu"
2884
2885 #: fdisks/cfdisk.c:1925 fdisks/cfdisk.c:2401 libfdisk/src/dos.c:1638
2886 #: libfdisk/src/sun.c:33
2887 msgid "Boot"
2888 msgstr "Khởi động"
2889
2890 #: fdisks/cfdisk.c:1927
2891 #, c-format
2892 msgid "(%02X)"
2893 msgstr "(%02X)"
2894
2895 #: fdisks/cfdisk.c:1929
2896 msgid "None"
2897 msgstr "Không"
2898
2899 #: fdisks/cfdisk.c:1964 fdisks/cfdisk.c:2052
2900 #, c-format
2901 msgid "Partition Table for %s\n"
2902 msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n"
2903
2904 #: fdisks/cfdisk.c:1966
2905 msgid " First Last\n"
2906 msgstr " Đầu Cuối\n"
2907
2908 #: fdisks/cfdisk.c:1967
2909 msgid ""
2910 " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
2911 "Flag\n"
2912 msgstr ""
2913 " # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin "
2914 "(ID) Cờ\n"
2915
2916 #: fdisks/cfdisk.c:1968
2917 msgid ""
2918 "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
2919 "----\n"
2920 msgstr ""
2921 "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
2922 "----\n"
2923
2924 #: fdisks/cfdisk.c:2055
2925 msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
2926 msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n"
2927
2928 #: fdisks/cfdisk.c:2056
2929 msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
2930 msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Cung từ Cung từ\n"
2931
2932 #: fdisks/cfdisk.c:2057
2933 msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
2934 msgstr ""
2935 "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
2936
2937 #: fdisks/cfdisk.c:2094
2938 msgid "Raw"
2939 msgstr "Thô"
2940
2941 #: fdisks/cfdisk.c:2094
2942 msgid "Print the table using raw data format"
2943 msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô"
2944
2945 #: fdisks/cfdisk.c:2095 fdisks/cfdisk.c:2198 libfdisk/src/sgi.c:279
2946 msgid "Sectors"
2947 msgstr "Cung từ"
2948
2949 #: fdisks/cfdisk.c:2095
2950 msgid "Print the table ordered by sectors"
2951 msgstr "In bảng theo thứ tự cung từ"
2952
2953 #: fdisks/cfdisk.c:2096
2954 msgid "Table"
2955 msgstr "Bảng"
2956
2957 #: fdisks/cfdisk.c:2096
2958 msgid "Just print the partition table"
2959 msgstr "Chỉ in bảng phân vùng"
2960
2961 #: fdisks/cfdisk.c:2097
2962 msgid "Don't print the table"
2963 msgstr "Đừng in bảng phân vùng"
2964
2965 #: fdisks/cfdisk.c:2125
2966 msgid "Help Screen for cfdisk"
2967 msgstr "Trợ giúp của cfdisk"
2968
2969 #: fdisks/cfdisk.c:2127
2970 msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which"
2971 msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses,"
2972
2973 #: fdisks/cfdisk.c:2128
2974 msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard"
2975 msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên"
2976
2977 #: fdisks/cfdisk.c:2129
2978 msgid "disk drive."
2979 msgstr "ổ đĩa."
2980
2981 #: fdisks/cfdisk.c:2131
2982 msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
2983 msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb"
2984
2985 #: fdisks/cfdisk.c:2133
2986 msgid "Command Meaning"
2987 msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
2988
2989 #: fdisks/cfdisk.c:2134
2990 msgid "------- -------"
2991 msgstr "------- -------"
2992
2993 #: fdisks/cfdisk.c:2135
2994 msgid " b Toggle bootable flag of the current partition"
2995 msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
2996
2997 #: fdisks/cfdisk.c:2136
2998 msgid " d Delete the current partition"
2999 msgstr " d Xóa phân vùng hiện tại"
3000
3001 #: fdisks/cfdisk.c:2137
3002 msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
3003 msgstr ""
3004 " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
3005 "sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)"
3006
3007 #: fdisks/cfdisk.c:2138
3008 msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
3009 msgstr " CẢNH BÁO: Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng"
3010
3011 #: fdisks/cfdisk.c:2139
3012 msgid " know what they are doing."
3013 msgstr " đã có kinh nghiệm."
3014
3015 #: fdisks/cfdisk.c:2140
3016 msgid " h Print this screen"
3017 msgstr " h Hiển thị trợ giúp này"
3018
3019 #: fdisks/cfdisk.c:2141
3020 msgid " m Maximize disk usage of the current partition"
3021 msgstr " m Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
3022
3023 #: fdisks/cfdisk.c:2142
3024 msgid " Note: This may make the partition incompatible with"
3025 msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với"
3026
3027 #: fdisks/cfdisk.c:2143
3028 msgid " DOS, OS/2, ..."
3029 msgstr " DOS, OS/2, ..."
3030
3031 #: fdisks/cfdisk.c:2144
3032 msgid " n Create new partition from free space"
3033 msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống"
3034
3035 #: fdisks/cfdisk.c:2145
3036 msgid " p Print partition table to the screen or to a file"
3037 msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
3038
3039 #: fdisks/cfdisk.c:2146
3040 msgid " There are several different formats for the partition"
3041 msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng"
3042
3043 #: fdisks/cfdisk.c:2147
3044 msgid " that you can choose from:"
3045 msgstr " mà bạn có thể chọn:"
3046
3047 #: fdisks/cfdisk.c:2148
3048 msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
3049 msgstr " r - Dữ liệu thô (là cái chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
3050
3051 #: fdisks/cfdisk.c:2149
3052 msgid " s - Table ordered by sectors"
3053 msgstr " s - Bảng xếp theo thứ tự cung từ"
3054
3055 #: fdisks/cfdisk.c:2150
3056 msgid " t - Table in raw format"
3057 msgstr " t - Bảng theo định dạng thô"
3058
3059 #: fdisks/cfdisk.c:2151
3060 msgid " q Quit program without writing partition table"
3061 msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
3062
3063 #: fdisks/cfdisk.c:2152
3064 msgid " t Change the filesystem type"
3065 msgstr " t Thay đổi kiểu hệ thống tập tin"
3066
3067 #: fdisks/cfdisk.c:2153
3068 msgid " u Change units of the partition size display"
3069 msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng"
3070
3071 #: fdisks/cfdisk.c:2154
3072 msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders"
3073 msgstr " Luân phiên MB, các cung từ và hình trụ"
3074
3075 #: fdisks/cfdisk.c:2155
3076 msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
3077 msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)"
3078
3079 #: fdisks/cfdisk.c:2156
3080 msgid " Since this might destroy data on the disk, you must"
3081 msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần"
3082
3083 #: fdisks/cfdisk.c:2157
3084 msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
3085 msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập “có” hoặc"
3086
3087 #: fdisks/cfdisk.c:2158
3088 msgid " `no'"
3089 msgstr " “không”"
3090
3091 #: fdisks/cfdisk.c:2159
3092 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
3093 msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
3094
3095 #: fdisks/cfdisk.c:2160
3096 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition"
3097 msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
3098
3099 #: fdisks/cfdisk.c:2161
3100 msgid "CTRL-L Redraws the screen"
3101 msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình"
3102
3103 #: fdisks/cfdisk.c:2162
3104 msgid " ? Print this screen"
3105 msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này"
3106
3107 #: fdisks/cfdisk.c:2164
3108 msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower"
3109 msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa"
3110
3111 #: fdisks/cfdisk.c:2165
3112 msgid "case letters (except for Writes)."
3113 msgstr "chữ HOA (ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
3114
3115 #: fdisks/cfdisk.c:2196 libfdisk/src/sun.c:187
3116 msgid "Cylinders"
3117 msgstr "Các trụ"
3118
3119 #: fdisks/cfdisk.c:2196
3120 msgid "Change cylinder geometry"
3121 msgstr "Thay đổi cấu trúc trụ"
3122
3123 #: fdisks/cfdisk.c:2197 libfdisk/src/sun.c:183
3124 msgid "Heads"
3125 msgstr "Đầu từ"
3126
3127 #: fdisks/cfdisk.c:2197
3128 msgid "Change head geometry"
3129 msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu từ"
3130
3131 #: fdisks/cfdisk.c:2198
3132 msgid "Change sector geometry"
3133 msgstr "Thay đổi cấu trúc cung từ"
3134
3135 #: fdisks/cfdisk.c:2199 fdisks/sfdisk.c:2969 fdisks/sfdisk.c:3030
3136 #: fdisks/sfdisk.c:3066
3137 msgid "Done"
3138 msgstr "Hoàn tất"
3139
3140 #: fdisks/cfdisk.c:2199
3141 msgid "Done with changing geometry"
3142 msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc"
3143
3144 #: fdisks/cfdisk.c:2212
3145 msgid "Enter the number of cylinders: "
3146 msgstr "Nhập số hình trụ: "
3147
3148 #: fdisks/cfdisk.c:2223 fdisks/cfdisk.c:2816
3149 msgid "Illegal cylinders value"
3150 msgstr "Giá trị cho số lượng trụ không hợp lệ"
3151
3152 #: fdisks/cfdisk.c:2229
3153 msgid "Enter the number of heads: "
3154 msgstr "Nhập số đầu đọc: "
3155
3156 #: fdisks/cfdisk.c:2236 fdisks/cfdisk.c:2826
3157 msgid "Illegal heads value"
3158 msgstr "Giá trị số đầu đọc không hợp lệ"
3159
3160 #: fdisks/cfdisk.c:2242
3161 msgid "Enter the number of sectors per track: "
3162 msgstr "Nhập số cung từ trên mỗi rãnh: "
3163
3164 #: fdisks/cfdisk.c:2249 fdisks/cfdisk.c:2833
3165 msgid "Illegal sectors value"
3166 msgstr "Giá trị cung từ không hợp lệ"
3167
3168 #: fdisks/cfdisk.c:2352
3169 msgid "Enter filesystem type: "
3170 msgstr "Nhập kiểu hệ thống tập tin: "
3171
3172 #: fdisks/cfdisk.c:2370
3173 msgid "Cannot change FS Type to empty"
3174 msgstr "Không thể thay đổi kiểu hệ thống tập tin thành rỗng"
3175
3176 #: fdisks/cfdisk.c:2372
3177 msgid "Cannot change FS Type to extended"
3178 msgstr "Không thể thay đổi kiểu hệ thống tập tin thành mở rộng"
3179
3180 #: fdisks/cfdisk.c:2403
3181 #, c-format
3182 msgid "Unk(%02X)"
3183 msgstr "Không_rõ(%02X)"
3184
3185 #: fdisks/cfdisk.c:2406 fdisks/cfdisk.c:2409
3186 msgid ", NC"
3187 msgstr ", NC"
3188
3189 #: fdisks/cfdisk.c:2414 fdisks/cfdisk.c:2417
3190 msgid "NC"
3191 msgstr "NC"
3192
3193 #: fdisks/cfdisk.c:2425
3194 msgid "Pri/Log"
3195 msgstr "Chính/Lôgíc"
3196
3197 #: fdisks/cfdisk.c:2432
3198 #, c-format
3199 msgid "Unknown (%02X)"
3200 msgstr "Không hiểu (%02X)"
3201
3202 #: fdisks/cfdisk.c:2501
3203 #, c-format
3204 msgid "Disk Drive: %s"
3205 msgstr "Ổ đĩa: %s"
3206
3207 #: fdisks/cfdisk.c:2508
3208 #, c-format
3209 msgid "Size: %lld bytes, %lld MB"
3210 msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB"
3211
3212 #: fdisks/cfdisk.c:2511
3213 #, c-format
3214 msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB"
3215 msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
3216
3217 #: fdisks/cfdisk.c:2515
3218 #, c-format
3219 msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
3220 msgstr "Đầu đọc: %d Cung từ mỗi rãnh: %d Trụ: %lld"
3221
3222 #: fdisks/cfdisk.c:2519 libfdisk/src/gpt.c:1217 libfdisk/src/sgi.c:335
3223 #: login-utils/chfn.c:235 login-utils/chfn.c:315
3224 msgid "Name"
3225 msgstr "Tên"
3226
3227 #: fdisks/cfdisk.c:2520
3228 msgid "Flags"
3229 msgstr "Cờ"
3230
3231 #: fdisks/cfdisk.c:2521
3232 msgid "Part Type"
3233 msgstr "Kiểu phân vùng"
3234
3235 #: fdisks/cfdisk.c:2522
3236 msgid "FS Type"
3237 msgstr "Kiểu hệ thống"
3238
3239 #: fdisks/cfdisk.c:2523
3240 msgid "[Label]"
3241 msgstr "[Nhãn]"
3242
3243 #: fdisks/cfdisk.c:2525
3244 msgid " Sectors"
3245 msgstr " Cung từ"
3246
3247 #: fdisks/cfdisk.c:2527
3248 msgid " Cylinders"
3249 msgstr " Trụ"
3250
3251 #: fdisks/cfdisk.c:2529
3252 msgid " Size (MB)"
3253 msgstr " Kích cỡ (MB)"
3254
3255 #: fdisks/cfdisk.c:2531
3256 msgid " Size (GB)"
3257 msgstr " Kích cỡ (GB)"
3258
3259 #: fdisks/cfdisk.c:2553
3260 msgid "No more partitions"
3261 msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa"
3262
3263 #: fdisks/cfdisk.c:2586
3264 msgid "Bootable"
3265 msgstr "Có thể khởi động"
3266
3267 #: fdisks/cfdisk.c:2586
3268 msgid "Toggle bootable flag of the current partition"
3269 msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
3270
3271 #: fdisks/cfdisk.c:2587
3272 msgid "Delete"
3273 msgstr "Xoá"
3274
3275 #: fdisks/cfdisk.c:2587
3276 msgid "Delete the current partition"
3277 msgstr "Xoá phân vùng hiện tại"
3278
3279 #: fdisks/cfdisk.c:2588 fdisks/fdisk-menu.c:138
3280 msgid "Geometry"
3281 msgstr "Cấu trúc"
3282
3283 #: fdisks/cfdisk.c:2588
3284 msgid "Change disk geometry (experts only)"
3285 msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
3286
3287 #: fdisks/cfdisk.c:2589
3288 msgid "Help"
3289 msgstr "Trợ giúp"
3290
3291 #: fdisks/cfdisk.c:2589
3292 msgid "Print help screen"
3293 msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp"
3294
3295 #: fdisks/cfdisk.c:2590
3296 msgid "Maximize"
3297 msgstr "Lớn nhất"
3298
3299 #: fdisks/cfdisk.c:2590
3300 msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
3301 msgstr ""
3302 "Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
3303 "người có kinh nghiệm)"
3304
3305 #: fdisks/cfdisk.c:2591
3306 msgid "New"
3307 msgstr "Mới"
3308
3309 #: fdisks/cfdisk.c:2591
3310 msgid "Create new partition from free space"
3311 msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống"
3312
3313 #: fdisks/cfdisk.c:2592
3314 msgid "Print"
3315 msgstr "In"
3316
3317 #: fdisks/cfdisk.c:2592
3318 msgid "Print partition table to the screen or to a file"
3319 msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin"
3320
3321 #: fdisks/cfdisk.c:2593
3322 msgid "Quit"
3323 msgstr "Thoát"
3324
3325 #: fdisks/cfdisk.c:2593
3326 msgid "Quit program without writing partition table"
3327 msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
3328
3329 #: fdisks/cfdisk.c:2594 libfdisk/src/bsd.c:398 libfdisk/src/gpt.c:1213
3330 msgid "Type"
3331 msgstr "Kiểu"
3332
3333 #: fdisks/cfdisk.c:2594
3334 msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)"
3335 msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)"
3336
3337 #: fdisks/cfdisk.c:2595
3338 msgid "Units"
3339 msgstr "Đơn vị"
3340
3341 #: fdisks/cfdisk.c:2595
3342 msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)"
3343 msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, cung từ, trụ)"
3344
3345 #: fdisks/cfdisk.c:2596
3346 msgid "Write"
3347 msgstr "Ghi"
3348
3349 #: fdisks/cfdisk.c:2596
3350 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)"
3351 msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)"
3352
3353 #: fdisks/cfdisk.c:2643
3354 msgid "Cannot make this partition bootable"
3355 msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động"
3356
3357 #: fdisks/cfdisk.c:2653
3358 msgid "Cannot delete an empty partition"
3359 msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng"
3360
3361 #: fdisks/cfdisk.c:2673 fdisks/cfdisk.c:2675
3362 msgid "Cannot maximize this partition"
3363 msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này"
3364
3365 #: fdisks/cfdisk.c:2683
3366 msgid "This partition is unusable"
3367 msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng"
3368
3369 #: fdisks/cfdisk.c:2685
3370 msgid "This partition is already in use"
3371 msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
3372
3373 #: fdisks/cfdisk.c:2702
3374 msgid "Cannot change the type of an empty partition"
3375 msgstr "Không thể thay đổi kiểu của một phân vùng rỗng"
3376
3377 #: fdisks/cfdisk.c:2746
3378 msgid "Illegal command"
3379 msgstr "Lệnh cấm"
3380
3381 #: fdisks/cfdisk.c:2756
3382 #, c-format
3383 msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
3384 msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n"
3385
3386 #: fdisks/cfdisk.c:2765
3387 msgid " -c, --cylinders <number> set the number of cylinders to use\n"
3388 msgstr " -c, --cylinders <số> đặt số trụ sử dụng\n"
3389
3390 #: fdisks/cfdisk.c:2766
3391 msgid " -h, --heads <number> set the number of heads to use\n"
3392 msgstr " -h, --heads <số> đặt số đầu từ sử dụng\n"
3393
3394 #: fdisks/cfdisk.c:2767
3395 msgid " -s, --sectors <number> set the number of sectors to use\n"
3396 msgstr " -s, --sectors <số> đặt số cung từ sử dụng\n"
3397
3398 #: fdisks/cfdisk.c:2768
3399 msgid " -g, --guess guess a geometry from partition table\n"
3400 msgstr " -g, --guess gợi ý hình học của bảng phân vùng\n"
3401
3402 #: fdisks/cfdisk.c:2769
3403 msgid " -P, --print <r|s|t> print partition table in specified format\n"
3404 msgstr ""
3405 " -P, --print <r|s|t> in ra bảng phân vùng theo định dạng đã cho\n"
3406
3407 #: fdisks/cfdisk.c:2770
3408 msgid " -z, --zero start with zeroed partition table\n"
3409 msgstr " -z, --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n"
3410
3411 #: fdisks/cfdisk.c:2771
3412 msgid ""
3413 " -a, --arrow use arrow for highlighting the current partition\n"
3414 msgstr ""
3415 " -a, --arrow dùng mũi tên để tô sáng phân vùng hiện tại\n"
3416
3417 #: fdisks/cfdisk.c:2773
3418 msgid " --help display this help and exit\n"
3419 msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
3420
3421 #: fdisks/cfdisk.c:2814
3422 msgid "cannot parse number of cylinders"
3423 msgstr "không thể phân tích số trụ"
3424
3425 #: fdisks/cfdisk.c:2824
3426 msgid "cannot parse number of heads"
3427 msgstr "không thể phân tích số đầu từ"
3428
3429 #: fdisks/cfdisk.c:2831
3430 msgid "cannot parse number of sectors"
3431 msgstr "không thể phân tích số rãnh"
3432
3433 #: fdisks/fdisk-ask.c:29
3434 #, c-format
3435 msgid ""
3436 "\n"
3437 "Do you really want to quit? "
3438 msgstr ""
3439 "\n"
3440 "Bạn thực sự muốn thoát không? "
3441
3442 #: fdisks/fdisk-ask.c:74
3443 #, c-format
3444 msgid "%s (%s, default %c): "
3445 msgstr "%s (%s, mặc định %c): "
3446
3447 #: fdisks/fdisk-ask.c:77 fdisks/fdisk-ask.c:143
3448 #, c-format
3449 msgid "%s (%s, default %jd): "
3450 msgstr "%s (%s, mặc định %jd): "
3451
3452 #: fdisks/fdisk-ask.c:82
3453 #, c-format
3454 msgid "%s (%c-%c, default %c): "
3455 msgstr "%s (%c-%c, mặc định %c): "
3456
3457 #: fdisks/fdisk-ask.c:85 fdisks/fdisk-ask.c:145
3458 #, c-format
3459 msgid "%s (%jd-%jd, default %jd): "
3460 msgstr "%s (%jd-%jd, mặc định %jd): "
3461
3462 #: fdisks/fdisk-ask.c:88
3463 #, c-format
3464 msgid "%s (%c-%c): "
3465 msgstr "%s (%c-%c): "
3466
3467 #: fdisks/fdisk-ask.c:91 fdisks/fdisk-ask.c:147
3468 #, c-format
3469 msgid "%s (%jd-%jd): "
3470 msgstr "%s (%jd-%jd): "
3471
3472 #: fdisks/fdisk-ask.c:118 fdisks/fdisk-ask.c:189
3473 msgid "Value out of range."
3474 msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi."
3475
3476 #: fdisks/fdisk-ask.c:214
3477 msgid ": "
3478 msgstr ": "
3479
3480 #: fdisks/fdisk-ask.c:277
3481 msgid " [Y]es/[N]o: "
3482 msgstr " [C]ó/[K]hông: "
3483
3484 #: fdisks/fdisk-ask.c:298
3485 #, c-format
3486 msgid "internal error: unsupported dialog type %d"
3487 msgstr "lỗi nội bộ: không hỗ trợ kiểu hộp thoại %d"
3488
3489 #: fdisks/fdisk-ask.c:312
3490 msgid "Partition type (type L to list all types): "
3491 msgstr "Kiểu phân vùng (gõ L để liệt kê tất cả các kiểu): "
3492
3493 #: fdisks/fdisk-ask.c:313
3494 msgid "Hex code (type L to list all codes): "
3495 msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê tất cả các mã): "
3496
3497 #: fdisks/fdisk.c:53
3498 #, c-format
3499 msgid ""
3500 " %1$s [options] <disk> change partition table\n"
3501 " %1$s [options] -l <disk> list partition table(s)\n"
3502 msgstr ""
3503 " %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
3504 " %1$s [các tùy chọn] -l <đĩa> liệt kê các bảng phân vùng\n"
3505
3506 #: fdisks/fdisk.c:58
3507 msgid " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
3508 msgstr " -b <cỡ> kích thước cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
3509
3510 #: fdisks/fdisk.c:59 fdisks/fdisk.c:61
3511 msgid " -c[=<mode>] compatible mode: 'dos' or 'nondos' (default)\n"
3512 msgstr " -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n"
3513
3514 #: fdisks/fdisk.c:60
3515 msgid " -h print this help text\n"
3516 msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
3517
3518 #: fdisks/fdisk.c:62
3519 msgid " -L[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n"
3520 msgstr ""
3521 " -L[=<when>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
3522 " (auto tự động,\n"
3523 " always luôn hoặc\n"
3524 " never không bao giờ)\n"
3525
3526 #: fdisks/fdisk.c:63
3527 msgid ""
3528 " -t <type> force fdisk to recognize specified partition table type "
3529 "only\n"
3530 msgstr ""
3531 " -t <type> buộc fdisk chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n"
3532
3533 #: fdisks/fdisk.c:64
3534 msgid " -u[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
3535 msgstr ""
3536 " -u[=<unit>] hiển thị theo <đơn vị>:\n"
3537 " “cylinders” trụ\n"
3538 " “sectors” cung từ (mặc định)\n"
3539
3540 #: fdisks/fdisk.c:65
3541 msgid " -v print program version\n"
3542 msgstr " -v hiển thị phiên bản của chương trình\n"
3543
3544 #: fdisks/fdisk.c:66
3545 msgid " -C <number> specify the number of cylinders\n"
3546 msgstr " -C <số> chỉ định số trụ từ\n"
3547
3548 #: fdisks/fdisk.c:67
3549 msgid " -H <number> specify the number of heads\n"
3550 msgstr " -H <số> chỉ định số đầu từ\n"
3551
3552 #: fdisks/fdisk.c:68
3553 msgid " -S <number> specify the number of sectors per track\n"
3554 msgstr " -S <số> chỉ định số cung từ trên mỗi rãnh\n"
3555
3556 #: fdisks/fdisk.c:151
3557 msgid "DOS Compatibility flag is set (DEPRECATED!)"
3558 msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt (ĐÃ LỖI THỜI!)"
3559
3560 #: fdisks/fdisk.c:152
3561 msgid "DOS Compatibility flag is not set"
3562 msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt"
3563
3564 #: fdisks/fdisk.c:173
3565 #, c-format
3566 msgid "Partition %zu does not exist yet!"
3567 msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!"
3568
3569 #: fdisks/fdisk.c:181
3570 #, c-format
3571 msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'."
3572 msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”."
3573
3574 #: fdisks/fdisk.c:186
3575 #, c-format
3576 msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s."
3577 msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
3578
3579 #: fdisks/fdisk.c:202
3580 #, c-format
3581 msgid "Disk %s: %s, %llu bytes, %llu sectors"
3582 msgstr "Đĩa %s: %s, %llu byte, %llu cung từ"
3583
3584 #: fdisks/fdisk.c:209
3585 #, c-format
3586 msgid "Geometry: %d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders"
3587 msgstr "Cấu trúc hình học: %d đầu từ, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ"
3588
3589 #: fdisks/fdisk.c:212
3590 #, c-format
3591 msgid "Units: %s of %d * %ld = %ld bytes"
3592 msgstr "Đơn vị: %s của %d * %ld = %ld byte"
3593
3594 #: fdisks/fdisk.c:218
3595 #, c-format
3596 msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes"
3597 msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte"
3598
3599 #: fdisks/fdisk.c:220
3600 #, c-format
3601 msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes"
3602 msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte"
3603
3604 #: fdisks/fdisk.c:223
3605 #, c-format
3606 msgid "Alignment offset: %lu bytes"
3607 msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte"
3608
3609 #: fdisks/fdisk.c:226
3610 #, c-format
3611 msgid "Disklabel type: %s"
3612 msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s"
3613
3614 #: fdisks/fdisk.c:229
3615 #, c-format
3616 msgid "Disk identifier: %s"
3617 msgstr "Định danh đĩa: %s"
3618
3619 #: fdisks/fdisk.c:277
3620 #, c-format
3621 msgid ""
3622 "\n"
3623 "%s: offset = %ju, size = %zu bytes."
3624 msgstr ""
3625 "\n"
3626 "%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte."
3627
3628 #: fdisks/fdisk.c:281
3629 msgid "cannot seek"
3630 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc"
3631
3632 #: fdisks/fdisk.c:286
3633 msgid "cannot read"
3634 msgstr "không thể đọc"
3635
3636 #: fdisks/fdisk.c:300 libfdisk/src/bsd.c:215 libfdisk/src/dos.c:877
3637 #: libfdisk/src/gpt.c:1698
3638 msgid "First sector"
3639 msgstr "Cung từ đầu tiên"
3640
3641 #: fdisks/fdisk.c:386
3642 #, c-format
3643 msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s"
3644 msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s"
3645
3646 #: fdisks/fdisk.c:412
3647 msgid "failed to allocate libfdisk context"
3648 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk"
3649
3650 #: fdisks/fdisk.c:421
3651 msgid "invalid sector size argument"
3652 msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ"
3653
3654 #: fdisks/fdisk.c:430 fdisks/sfdisk.c:2597
3655 msgid "invalid cylinders argument"
3656 msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ"
3657
3658 #: fdisks/fdisk.c:439
3659 msgid "not found DOS label driver"
3660 msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS"
3661
3662 #: fdisks/fdisk.c:452 fdisks/sfdisk.c:2606
3663 msgid "invalid heads argument"
3664 msgstr "đối số trụ không hợp lệ"
3665
3666 #: fdisks/fdisk.c:458 fdisks/sfdisk.c:2624
3667 msgid "invalid sectors argument"
3668 msgstr "đối số cung từ không hợp lệ"
3669
3670 #: fdisks/fdisk.c:466 misc-utils/cal.c:353 sys-utils/dmesg.c:1286
3671 msgid "unsupported color mode"
3672 msgstr "không được hỗ trợ tô màu"
3673
3674 #: fdisks/fdisk.c:480
3675 #, c-format
3676 msgid "unsupported disklabel: %s"
3677 msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s"
3678
3679 #: fdisks/fdisk.c:501
3680 msgid ""
3681 "The device properties (sector size and geometry) should be used with one "
3682 "specified device only."
3683 msgstr ""
3684 "Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sử dụng với "
3685 "một thiết bị xác định."
3686
3687 #: fdisks/fdisk.c:540
3688 #, c-format
3689 msgid "Welcome to fdisk (%s)."
3690 msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)."
3691
3692 #: fdisks/fdisk.c:542
3693 msgid ""
3694 "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n"
3695 "Be careful before using the write command.\n"
3696 msgstr ""
3697 "Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n"
3698 "Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n"
3699
3700 #: fdisks/fdisk.c:547
3701 msgid "Device does not contain a recognized partition table."
3702 msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết."
3703
3704 #: fdisks/fdisk-menu.c:90
3705 msgid "Generic"
3706 msgstr "Chung"
3707
3708 #: fdisks/fdisk-menu.c:91
3709 msgid "delete a partition"
3710 msgstr "xóa một phân vùng"
3711
3712 #: fdisks/fdisk-menu.c:92
3713 msgid "list known partition types"
3714 msgstr "hiển thị kiểu phân vùng đã biết"
3715
3716 #: fdisks/fdisk-menu.c:93
3717 msgid "add a new partition"
3718 msgstr "thêm một phân vùng mới"
3719
3720 #: fdisks/fdisk-menu.c:94
3721 msgid "print the partition table"
3722 msgstr "in ra bảng phân vùng"
3723
3724 #: fdisks/fdisk-menu.c:95
3725 msgid "change a partition type"
3726 msgstr "thay đổi kiểu của phân vùng"
3727
3728 #: fdisks/fdisk-menu.c:96
3729 msgid "verify the partition table"
3730 msgstr "kiểm tra bảng phân vùng"
3731
3732 #: fdisks/fdisk-menu.c:98
3733 msgid "print the raw data of the first sector from the device"
3734 msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của cung từ đầu tiên từ thiết bị"
3735
3736 #: fdisks/fdisk-menu.c:99
3737 msgid "print the raw data of the disklabel from the device"
3738 msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của nhãn đĩa từ thiết bị"
3739
3740 #: fdisks/fdisk-menu.c:101
3741 msgid "Misc"
3742 msgstr "Linh tinh"
3743
3744 #: fdisks/fdisk-menu.c:102
3745 msgid "print this menu"
3746 msgstr "hiển thị trình đơn này"
3747
3748 #: fdisks/fdisk-menu.c:103
3749 msgid "change display/entry units"
3750 msgstr "thay đổi đơn vị hiển thị"
3751
3752 #: fdisks/fdisk-menu.c:104
3753 msgid "extra functionality (experts only)"
3754 msgstr "các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
3755
3756 #: fdisks/fdisk-menu.c:106
3757 msgid "Save & Exit"
3758 msgstr "Ghi lại & thoát ra"
3759
3760 #: fdisks/fdisk-menu.c:107
3761 msgid "write table to disk and exit"
3762 msgstr "ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát"
3763
3764 #: fdisks/fdisk-menu.c:108
3765 msgid "write table to disk"
3766 msgstr "ghi bảng vào đĩa"
3767
3768 #: fdisks/fdisk-menu.c:109
3769 msgid "quit without saving changes"
3770 msgstr "thoát và không ghi nhớ các thay đổi"
3771
3772 #: fdisks/fdisk-menu.c:110 fdisks/fdisk-menu.c:111
3773 msgid "return to main menu"
3774 msgstr "quay lại trình đơn chính"
3775
3776 #: fdisks/fdisk-menu.c:121
3777 msgid "Create a new label"
3778 msgstr "tạo một nhãn mới"
3779
3780 #: fdisks/fdisk-menu.c:122
3781 msgid "create a new empty GPT partition table"
3782 msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng"
3783
3784 #: fdisks/fdisk-menu.c:123
3785 msgid "create a new empty SGI (IRIX) partition table"
3786 msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT (IRIX) rỗng"
3787
3788 #: fdisks/fdisk-menu.c:124
3789 msgid "create a new empty DOS partition table"
3790 msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
3791
3792 #: fdisks/fdisk-menu.c:125
3793 msgid "create a new empty Sun partition table"
3794 msgstr "tạo một bảng phân vùng SUN rỗng"
3795
3796 #: fdisks/fdisk-menu.c:129
3797 msgid "create an IRIX (SGI) partition table"
3798 msgstr "tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)"
3799
3800 #: fdisks/fdisk-menu.c:139
3801 msgid "change number of cylinders"
3802 msgstr "thay đổi số trụ"
3803
3804 #: fdisks/fdisk-menu.c:140
3805 msgid "change number of heads"
3806 msgstr "thay đổi số đầu đọc"
3807
3808 #: fdisks/fdisk-menu.c:141
3809 msgid "change number of sectors/track"
3810 msgstr "thay đổi số cung từ/rãnh"
3811
3812 #: fdisks/fdisk-menu.c:150 include/pt-mbr-partnames.h:91
3813 msgid "GPT"
3814 msgstr "GPT"
3815
3816 #: fdisks/fdisk-menu.c:151
3817 msgid "change disk GUID"
3818 msgstr "thay đổi GUID của đĩa"
3819
3820 #: fdisks/fdisk-menu.c:152
3821 msgid "change partition name"
3822 msgstr "thay đổi tên phân vùng"
3823
3824 #: fdisks/fdisk-menu.c:153
3825 msgid "change partition UUID"
3826 msgstr "thay đổi UUID của phân vùng"
3827
3828 #: fdisks/fdisk-menu.c:163
3829 msgid "Sun"
3830 msgstr "Sun"
3831
3832 #: fdisks/fdisk-menu.c:164
3833 msgid "toggle the read-only flag"
3834 msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc"
3835
3836 #: fdisks/fdisk-menu.c:165
3837 msgid "toggle the mountable flag"
3838 msgstr "bật/tắt cờ có thể gắn"
3839
3840 #: fdisks/fdisk-menu.c:167
3841 msgid "change number of alternate cylinders"
3842 msgstr "thay đổi số trụ vật lý thay thế"
3843
3844 #: fdisks/fdisk-menu.c:168
3845 msgid "change number of extra sectors per cylinder"
3846 msgstr "thay đổi số cung từ dự phòng trong mỗi trụ"
3847
3848 #: fdisks/fdisk-menu.c:169
3849 msgid "change interleave factor"
3850 msgstr "thay đổi hệ số xen kẽ"
3851
3852 #: fdisks/fdisk-menu.c:170
3853 msgid "change rotation speed (rpm)"
3854 msgstr "thay đổi tốc độ quay (rpm)"
3855
3856 #: fdisks/fdisk-menu.c:171
3857 msgid "change number of physical cylinders"
3858 msgstr "thay đổi số trụ vật lý"
3859
3860 #: fdisks/fdisk-menu.c:180
3861 msgid "SGI"
3862 msgstr "SGI"
3863
3864 #: fdisks/fdisk-menu.c:181
3865 msgid "select bootable partition"
3866 msgstr "chọn phân vùng có thể khởi động"
3867
3868 #: fdisks/fdisk-menu.c:182
3869 msgid "edit bootfile entry"
3870 msgstr "soạn thảo tập tin khởi động"
3871
3872 #: fdisks/fdisk-menu.c:183
3873 msgid "select sgi swap partition"
3874 msgstr "chọn phân vùng trao đổi sgi"
3875
3876 #: fdisks/fdisk-menu.c:184
3877 msgid "create SGI info"
3878 msgstr "tạo thông tin SGI"
3879
3880 #: fdisks/fdisk-menu.c:193
3881 msgid "DOS (MBR)"
3882 msgstr "DOS (MBR)"
3883
3884 #: fdisks/fdisk-menu.c:194
3885 msgid "toggle a bootable flag"
3886 msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động"
3887
3888 #: fdisks/fdisk-menu.c:195
3889 msgid "edit nested BSD disklabel"
3890 msgstr "sửa nhãn đĩa BSD lồng nhau"
3891
3892 #: fdisks/fdisk-menu.c:196
3893 msgid "toggle the dos compatibility flag"
3894 msgstr "bật cờ tương thích với DOS"
3895
3896 #: fdisks/fdisk-menu.c:198
3897 msgid "move beginning of data in a partition"
3898 msgstr "di chuyển dữ liệu bắt đầu trong một phân vùng"
3899
3900 #: fdisks/fdisk-menu.c:199
3901 msgid "list extended partitions"
3902 msgstr "liệt kê các phân vùng mở rộng"
3903
3904 #: fdisks/fdisk-menu.c:200
3905 msgid "fix partition order"
3906 msgstr "sửa thứ tự phân vùng"
3907
3908 #: fdisks/fdisk-menu.c:201
3909 msgid "change the disk identifier"
3910 msgstr "thay định danh nhận diện đĩa"
3911
3912 #: fdisks/fdisk-menu.c:210
3913 msgid "BSD"
3914 msgstr "BSD"
3915
3916 #: fdisks/fdisk-menu.c:211
3917 msgid "edit drive data"
3918 msgstr "sửa dữ liệu ổ đĩa"
3919
3920 #: fdisks/fdisk-menu.c:212
3921 msgid "install bootstrap"
3922 msgstr "cài đặt trình khởi động tự mồi"
3923
3924 #: fdisks/fdisk-menu.c:213
3925 msgid "show complete disklabel"
3926 msgstr "hiển thị toàn bộ nhãn đĩa"
3927
3928 #: fdisks/fdisk-menu.c:214
3929 msgid "link BSD partition to non-BSD partition"
3930 msgstr "liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD"
3931
3932 #: fdisks/fdisk-menu.c:324
3933 #, c-format
3934 msgid ""
3935 "\n"
3936 "Help (expert commands):\n"
3937 msgstr ""
3938 "\n"
3939 "Trợ giúp (lệnh cao cấp):\n"
3940
3941 #: fdisks/fdisk-menu.c:326
3942 #, c-format
3943 msgid ""
3944 "\n"
3945 "Help:\n"
3946 msgstr ""
3947 "\n"
3948 "Trợ giúp:\n"
3949
3950 #: fdisks/fdisk-menu.c:364
3951 msgid "Expert command (m for help): "
3952 msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): "
3953
3954 #: fdisks/fdisk-menu.c:366
3955 msgid "Command (m for help): "
3956 msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
3957
3958 #: fdisks/fdisk-menu.c:376
3959 #, c-format
3960 msgid "%c: unknown command"
3961 msgstr "%c: không hiểu câu lệnh"
3962
3963 #: fdisks/fdisk-menu.c:416
3964 msgid "failed to write disklabel"
3965 msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa"
3966
3967 #: fdisks/fdisk-menu.c:419
3968 msgid "The partition table has been altered."
3969 msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!"
3970
3971 #: fdisks/fdisk-menu.c:459
3972 #, c-format
3973 msgid "Could not delete partition %d"
3974 msgstr "Không thể xóa phân vùng %d"
3975
3976 #: fdisks/fdisk-menu.c:461
3977 #, c-format
3978 msgid "Partition %d has been deleted."
3979 msgstr "Phân vùng %d đã bị xoá bỏ."
3980
3981 #: fdisks/fdisk-menu.c:477
3982 msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)."
3983 msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (BỊ PHẢN ĐỐI!)."
3984
3985 #: fdisks/fdisk-menu.c:479
3986 msgid "Changing display/entry units to sectors."
3987 msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ."
3988
3989 #: fdisks/fdisk-menu.c:489
3990 msgid "Leaving nested disklabel."
3991 msgstr "Rời nhãn đĩa nằm trong."
3992
3993 #: fdisks/fdisk-menu.c:572
3994 msgid "Entering nested BSD disklabel."
3995 msgstr "Vào nhãn đĩa nằm trong."
3996
3997 #: fdisks/fdisk-menu.c:754
3998 msgid "Number of cylinders"
3999 msgstr "Số trụ"
4000
4001 #: fdisks/fdisk-menu.c:758
4002 msgid "Number of heads"
4003 msgstr "Số đầu đọc"
4004
4005 #: fdisks/fdisk-menu.c:762
4006 msgid "Number of sectors"
4007 msgstr "Số cung từ"
4008
4009 #: fdisks/sfdisk.c:112
4010 #, c-format
4011 msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu"
4012 msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc %s - không thể di chuyển tới %lu"
4013
4014 #: fdisks/sfdisk.c:117
4015 #, c-format
4016 msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x"
4017 msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x"
4018
4019 #: fdisks/sfdisk.c:165 fdisks/sfdisk.c:243
4020 #, c-format
4021 msgid "read error on %s - cannot read sector %llu"
4022 msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc cung từ %llu"
4023
4024 #: fdisks/sfdisk.c:195
4025 #, c-format
4026 msgid "write error on %s - cannot write sector %llu"
4027 msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi cung từ %llu"
4028
4029 #: fdisks/sfdisk.c:232
4030 #, c-format
4031 msgid "cannot open partition sector save file (%s)"
4032 msgstr "không thể mở tập tin lưu cung từ phân vùng (%s)"
4033
4034 #: fdisks/sfdisk.c:248
4035 #, c-format
4036 msgid "write error on %s"
4037 msgstr "lỗi ghi trên %s"
4038
4039 #: fdisks/sfdisk.c:277
4040 #, c-format
4041 msgid "cannot stat partition restore file (%s)"
4042 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin phục hồi phân vùng (%s)"
4043
4044 #: fdisks/sfdisk.c:282
4045 msgid "partition restore file has wrong size - not restoring"
4046 msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi"
4047
4048 #: fdisks/sfdisk.c:291
4049 #, c-format
4050 msgid "cannot open partition restore file (%s)"
4051 msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)"
4052
4053 #: fdisks/sfdisk.c:296
4054 #, c-format
4055 msgid "error reading %s"
4056 msgstr "lỗi đọc %s"
4057
4058 #: fdisks/sfdisk.c:302
4059 #, c-format
4060 msgid "cannot open device %s for writing"
4061 msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi"
4062
4063 #: fdisks/sfdisk.c:312
4064 #, c-format
4065 msgid "error writing sector %lu on %s"
4066 msgstr "lỗi ghi cung từ %lu trên %s"
4067
4068 #: fdisks/sfdisk.c:383
4069 #, c-format
4070 msgid "Disk %s: cannot get geometry"
4071 msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc"
4072
4073 #: fdisks/sfdisk.c:400
4074 #, c-format
4075 msgid "Disk %s: cannot get size"
4076 msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ"
4077
4078 #: fdisks/sfdisk.c:432
4079 #, c-format
4080 msgid ""
4081 "Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n"
4082 "the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n"
4083 "[Use the --force option if you really want this]"
4084 msgstr ""
4085 "Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hơn là cả một đĩa.\n"
4086 "Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n"
4087 "[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]"
4088
4089 #: fdisks/sfdisk.c:440
4090 #, c-format
4091 msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads"
4092 msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc"
4093
4094 #: fdisks/sfdisk.c:443
4095 #, c-format
4096 msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors"
4097 msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu cung từ"
4098
4099 #: fdisks/sfdisk.c:447
4100 #, c-format
4101 msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders"
4102 msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ"
4103
4104 #: fdisks/sfdisk.c:452
4105 #, c-format
4106 msgid ""
4107 "Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n"
4108 "This will give problems with all software that uses C/H/S addressing."
4109 msgstr ""
4110 "Cảnh báo: không giống số cung từ (%lu) - thường nhiều nhất là 63\n"
4111 "Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng cách đánh địa chỉ C/H/S."
4112
4113 #: fdisks/sfdisk.c:456
4114 #, c-format
4115 msgid ""
4116 "\n"
4117 "Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n"
4118 msgstr ""
4119 "\n"
4120 "Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu cung từ/rãnh\n"
4121
4122 #: fdisks/sfdisk.c:542
4123 #, c-format
4124 msgid ""
4125 "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)"
4126 msgstr ""
4127 "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)"
4128
4129 #: fdisks/sfdisk.c:547
4130 #, c-format
4131 msgid ""
4132 "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)"
4133 msgstr ""
4134 "%s của phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
4135
4136 #: fdisks/sfdisk.c:552
4137 #, c-format
4138 msgid ""
4139 "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-"
4140 "%lu)"
4141 msgstr ""
4142 "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
4143
4144 #: fdisks/sfdisk.c:592
4145 #, c-format
4146 msgid ""
4147 "Id Name\n"
4148 "\n"
4149 msgstr ""
4150 "Id Tên\n"
4151 "\n"
4152
4153 #: fdisks/sfdisk.c:755
4154 #, c-format
4155 msgid "Re-reading the partition table ...\n"
4156 msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
4157
4158 #: fdisks/sfdisk.c:757
4159 msgid ""
4160 "The command to re-read the partition table failed.\n"
4161 "Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n"
4162 "before using mkfs"
4163 msgstr ""
4164 "Gặp lỗi khi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n"
4165 "Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n"
4166 "hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n"
4167 "trước khi dùng mkfs."
4168
4169 #: fdisks/sfdisk.c:765
4170 #, c-format
4171 msgid "Error closing %s"
4172 msgstr "Gặp lỗi khi đóng %s"
4173
4174 #: fdisks/sfdisk.c:806
4175 #, c-format
4176 msgid "%s: no such partition\n"
4177 msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
4178
4179 #: fdisks/sfdisk.c:829
4180 msgid "unrecognized format - using sectors"
4181 msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng cung từ"
4182
4183 #: fdisks/sfdisk.c:890
4184 #, c-format
4185 msgid "unimplemented format - using %s"
4186 msgstr "định dạng chưa được viết mã - sử dụng %s"
4187
4188 #: fdisks/sfdisk.c:891 libfdisk/src/bsd.c:497
4189 msgid "cylinders"
4190 msgstr "trụ"
4191
4192 #: fdisks/sfdisk.c:891
4193 msgid "sectors"
4194 msgstr "cung từ"
4195
4196 #: fdisks/sfdisk.c:895
4197 #, c-format
4198 msgid ""
4199 "Units: cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
4200 "\n"
4201 msgstr ""
4202 "Đơn vị: trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
4203 "\n"
4204
4205 #: fdisks/sfdisk.c:897
4206 #, c-format
4207 msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
4208 msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
4209
4210 #: fdisks/sfdisk.c:902
4211 #, c-format
4212 msgid ""
4213 "Units: sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
4214 "\n"
4215 msgstr ""
4216 "Đơn vị: sector 512 byte, đếm từ %d\n"
4217 "\n"
4218
4219 #: fdisks/sfdisk.c:904
4220 #, c-format
4221 msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
4222 msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #cung từ Id Hệ thống\n"
4223
4224 #: fdisks/sfdisk.c:907
4225 #, c-format
4226 msgid ""
4227 "Units: blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
4228 "\n"
4229 msgstr ""
4230 "Đơn vị: khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
4231 "\n"
4232
4233 #: fdisks/sfdisk.c:909
4234 #, c-format
4235 msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
4236 msgstr " T.bị K.động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
4237
4238 #: fdisks/sfdisk.c:912
4239 #, c-format
4240 msgid ""
4241 "Units: 1MiB = 1024*1024 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
4242 "\n"
4243 msgstr ""
4244 "Đơn vị: 1MiB = 1024*1024 bytes, khối các 1024 byte, đếm từ %d\n"
4245 "\n"
4246
4247 #: fdisks/sfdisk.c:914
4248 #, c-format
4249 msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
4250 msgstr " T.bị K.động Đầu Cuối MiB #Khối Id Hệ thống\n"
4251
4252 #: fdisks/sfdisk.c:1073
4253 #, c-format
4254 msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
4255 msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
4256
4257 #: fdisks/sfdisk.c:1080
4258 #, c-format
4259 msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
4260 msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
4261
4262 #: fdisks/sfdisk.c:1083
4263 #, c-format
4264 msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
4265 msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
4266
4267 #: fdisks/sfdisk.c:1094
4268 msgid "No partitions found"
4269 msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào"
4270
4271 #: fdisks/sfdisk.c:1097
4272 #, c-format
4273 msgid ""
4274 "Warning: The partition table looks like it was made\n"
4275 " for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n"
4276 "For this listing I'll assume that geometry."
4277 msgstr ""
4278 "Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n"
4279 "với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
4280 "Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này."
4281
4282 #: fdisks/sfdisk.c:1146
4283 msgid "no partition table present."
4284 msgstr "không có bảng phân vùng nào."
4285
4286 #: fdisks/sfdisk.c:1148
4287 #, c-format
4288 msgid "strange, only %d partitions defined."
4289 msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định."
4290
4291 #: fdisks/sfdisk.c:1157
4292 #, c-format
4293 msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty"
4294 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng"
4295
4296 #: fdisks/sfdisk.c:1160
4297 #, c-format
4298 msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable"
4299 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động"
4300
4301 #: fdisks/sfdisk.c:1163
4302 #, c-format
4303 msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start"
4304 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0"
4305
4306 #: fdisks/sfdisk.c:1175
4307 #, c-format
4308 msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s"
4309 msgstr "Cảnh báo: phân vùng “%s” không được chứa trong phân vùng %s"
4310
4311 #: fdisks/sfdisk.c:1187
4312 #, c-format
4313 msgid "Warning: partitions %s and %s overlap"
4314 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau"
4315
4316 #: fdisks/sfdisk.c:1199
4317 #, c-format
4318 msgid ""
4319 "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %llu),\n"
4320 "and will destroy it when filled"
4321 msgstr ""
4322 "Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (cung từ %llu),\n"
4323 "và sẽ phá hủy nó khi được điền đầy"
4324
4325 #: fdisks/sfdisk.c:1212
4326 #, c-format
4327 msgid "Warning: partition %s starts at sector 0"
4328 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ 0"
4329
4330 #: fdisks/sfdisk.c:1217
4331 #, c-format
4332 msgid "Warning: partition %s extends past end of disk"
4333 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa"
4334
4335 #: fdisks/sfdisk.c:1233
4336 #, c-format
4337 msgid ""
4338 "Warning: partition %s has size %d.%d TB (%llu bytes),\n"
4339 "which is larger than the %llu bytes limit imposed\n"
4340 "by the DOS partition table for %d-byte sectors"
4341 msgstr ""
4342 "Cảnh báo: phân vùng %s có kích thước %d.%d TB (%llu bytes),\n"
4343 "mà nó lớn hơn giới hạn %llu bytes bị bắt buộc\n"
4344 "bởi bảng phân vùng kiểu DOS cho %d-byte rãnh (sectors)"
4345
4346 #: fdisks/sfdisk.c:1249
4347 #, c-format
4348 msgid ""
4349 "Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n"
4350 "which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors"
4351 msgstr ""
4352 "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ (sector) %llu (%d.%d TB cho cung "
4353 "từ %d-byte),\n"
4354 "mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiểu DOS của %llu cung từ"
4355
4356 #: fdisks/sfdisk.c:1269
4357 msgid ""
4358 "Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
4359 " (although this is not a problem under Linux)"
4360 msgstr ""
4361 "Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
4362 " (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)"
4363
4364 #: fdisks/sfdisk.c:1289
4365 #, c-format
4366 msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary"
4367 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ"
4368
4369 #: fdisks/sfdisk.c:1295
4370 #, c-format
4371 msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary"
4372 msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ"
4373
4374 #: fdisks/sfdisk.c:1314
4375 msgid ""
4376 "Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
4377 "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk."
4378 msgstr ""
4379 "Cảnh báo: có nhiều hơn một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n"
4380 "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
4381 "khởi động đĩa này."
4382
4383 #: fdisks/sfdisk.c:1321
4384 msgid ""
4385 "Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
4386 "LILO disregards the `bootable' flag."
4387 msgstr ""
4388 "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
4389 "chính. LILO không quan tâm đến cờ “có thể khởi động”."
4390
4391 #: fdisks/sfdisk.c:1327
4392 msgid ""
4393 "Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
4394 "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk."
4395 msgstr ""
4396 "Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n"
4397 "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
4398 "khởi động đĩa này."
4399
4400 #: fdisks/sfdisk.c:1341
4401 msgid "start"
4402 msgstr "đầu"
4403
4404 #: fdisks/sfdisk.c:1344
4405 #, c-format
4406 msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)"
4407 msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)"
4408
4409 #: fdisks/sfdisk.c:1350
4410 msgid "end"
4411 msgstr "cuối"
4412
4413 #: fdisks/sfdisk.c:1353
4414 #, c-format
4415 msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)"
4416 msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)"
4417
4418 #: fdisks/sfdisk.c:1356
4419 #, c-format
4420 msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk"
4421 msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa"
4422
4423 #: fdisks/sfdisk.c:1381
4424 #, c-format
4425 msgid ""
4426 "Warning: shifted start of the extd partition from %lld to %lld\n"
4427 "(For listing purposes only. Do not change its contents.)"
4428 msgstr ""
4429 "Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mở rộng từ %lld tới %lld\n"
4430 " (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)"
4431
4432 #: fdisks/sfdisk.c:1386
4433 msgid ""
4434 "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
4435 "DOS and Linux will interpret the contents differently."
4436 msgstr ""
4437 "Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
4438 "DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau."
4439
4440 #: fdisks/sfdisk.c:1399
4441 #, c-format
4442 msgid "ERROR: sector %llu does not have an msdos signature"
4443 msgstr "LỖI: cung từ %llu không có ký hiệu của msdos"
4444
4445 #: fdisks/sfdisk.c:1406 fdisks/sfdisk.c:1483
4446 #, c-format
4447 msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%zu)"
4448 msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%zu)"
4449
4450 #: fdisks/sfdisk.c:1421
4451 msgid "tree of partitions?"
4452 msgstr "cây phân vùng?"
4453
4454 #: fdisks/sfdisk.c:1530
4455 msgid "detected Disk Manager - unable to handle that"
4456 msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - nhưng không thể điều khiển nó"
4457
4458 #: fdisks/sfdisk.c:1538
4459 msgid "DM6 signature found - giving up"
4460 msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - bó tay"
4461
4462 #: fdisks/sfdisk.c:1558
4463 msgid "strange..., an extended partition of size 0?"
4464 msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?"
4465
4466 #: fdisks/sfdisk.c:1565 fdisks/sfdisk.c:1576
4467 msgid "strange..., a BSD partition of size 0?"
4468 msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?"
4469
4470 #: fdisks/sfdisk.c:1620
4471 #, c-format
4472 msgid " %s: unrecognized partition table type"
4473 msgstr " %s: kiểu bảng phân vùng không nhận ra"
4474
4475 #: fdisks/sfdisk.c:1632
4476 msgid "-n flag was given: Nothing changed"
4477 msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi"
4478
4479 #: fdisks/sfdisk.c:1649
4480 msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
4481 msgstr "Lỗi ghi cung từ cũ - đang dừng lại\n"
4482
4483 #: fdisks/sfdisk.c:1654 fdisks/sfdisk.c:1658
4484 #, c-format
4485 msgid "Failed writing the partition on %s"
4486 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phân vùng trên %s"
4487
4488 #: fdisks/sfdisk.c:1736
4489 msgid "long or incomplete input line - quitting"
4490 msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát"
4491
4492 #: fdisks/sfdisk.c:1772
4493 #, c-format
4494 msgid "input error: `=' expected after %s field"
4495 msgstr "lỗi nhập: cần “=” sau trường %s"
4496
4497 #: fdisks/sfdisk.c:1779
4498 #, c-format
4499 msgid "input error: unexpected character %c after %s field"
4500 msgstr "lỗi nhập: cần ký tự %c sau vùng %s"
4501
4502 #: fdisks/sfdisk.c:1785
4503 #, c-format
4504 msgid "unrecognized input: %s"
4505 msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s"
4506
4507 #: fdisks/sfdisk.c:1826 fdisks/sfdisk.c:1863
4508 msgid "number too big"
4509 msgstr "số quá lớn"
4510
4511 #: fdisks/sfdisk.c:1830 fdisks/sfdisk.c:1867
4512 msgid "trailing junk after number"
4513 msgstr "gặp rác sau con số"
4514
4515 #: fdisks/sfdisk.c:1992
4516 msgid "no room for partition descriptor"
4517 msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng"
4518
4519 #: fdisks/sfdisk.c:2025
4520 msgid "cannot build surrounding extended partition"
4521 msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh"
4522
4523 #: fdisks/sfdisk.c:2076
4524 msgid "too many input fields"
4525 msgstr "quá nhiều trường nhập vào"
4526
4527 #: fdisks/sfdisk.c:2110
4528 msgid "No room for more"
4529 msgstr "Không còn chỗ trống"
4530
4531 #: fdisks/sfdisk.c:2129
4532 msgid "Illegal type"
4533 msgstr "Kiểu không hợp lệ"
4534
4535 #: fdisks/sfdisk.c:2163
4536 #, c-format
4537 msgid "Warning: given size (%llu) exceeds max allowable size (%llu)"
4538 msgstr ""
4539 "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%llu) vượt quá kích cỡ tối đa cho phép (%llu)"
4540
4541 #: fdisks/sfdisk.c:2169
4542 msgid "Warning: empty partition"
4543 msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng"
4544
4545 #: fdisks/sfdisk.c:2183
4546 #, c-format
4547 msgid "Warning: bad partition start (earliest %llu)"
4548 msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %llu)"
4549
4550 #: fdisks/sfdisk.c:2196
4551 msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *"
4552 msgstr "không nhận ra cờ có thể khởi động - chọn - hay *"
4553
4554 #: fdisks/sfdisk.c:2213 fdisks/sfdisk.c:2227
4555 msgid "partial c,h,s specification?"
4556 msgstr "đặc tả riêng phân vùng c,h,s?"
4557
4558 #: fdisks/sfdisk.c:2238
4559 msgid "Extended partition not where expected"
4560 msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi"
4561
4562 #: fdisks/sfdisk.c:2270
4563 msgid "bad input"
4564 msgstr "dữ liệu vào sai"
4565
4566 #: fdisks/sfdisk.c:2293
4567 msgid "too many partitions"
4568 msgstr "quá nhiều phân vùng"
4569
4570 #: fdisks/sfdisk.c:2326
4571 msgid ""
4572 "Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
4573 "<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
4574 "Usually you only need to specify <start> and <size> (and perhaps <type>)."
4575 msgstr ""
4576 "Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu.\n"
4577 "<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
4578 "Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>)."
4579
4580 #: fdisks/sfdisk.c:2348
4581 #, c-format
4582 msgid " %s [options] <device> [...]\n"
4583 msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị> [...]\n"
4584
4585 #: fdisks/sfdisk.c:2351
4586 msgid ""
4587 " -s, --show-size list size of a partition\n"
4588 " -c, --id change or print partition Id\n"
4589 " --change-id change Id\n"
4590 " --print-id print Id\n"
4591 msgstr ""
4592 " -s, --show-size liệt kê kích thước của một phân vùng\n"
4593 " -c, --id thay đổi hay hiển thị Id phân vùng\n"
4594 " --change-id thay đổi Id\n"
4595 " --print-id hiển thị Id\n"
4596
4597 #: fdisks/sfdisk.c:2355
4598 msgid ""
4599 " -l, --list list partitions of each device\n"
4600 " -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n"
4601 " -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n"
4602 " -u, --unit <letter> units to be used; <letter> can be one of\n"
4603 " S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M "
4604 "(MB)\n"
4605 msgstr ""
4606 " -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
4607 " -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào "
4608 "sau này\n"
4609 " -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n"
4610 " -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là "
4611 "một trong\n"
4612 " S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M "
4613 "(MB)\n"
4614
4615 #: fdisks/sfdisk.c:2360
4616 msgid ""
4617 " -1, --one-only reserved option that does nothing currently\n"
4618 " -T, --list-types list the known partition types\n"
4619 " -D, --DOS for DOS-compatibility: waste a little space\n"
4620 " -E, --DOS-extended DOS extended partition compatibility\n"
4621 " -R, --re-read make the kernel reread the partition table\n"
4622 msgstr ""
4623 " -1, --one-only tùy chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
4624 " -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n"
4625 " -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian "
4626 "một chút\n"
4627 " -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n"
4628 " -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n"
4629
4630 #: fdisks/sfdisk.c:2365
4631 msgid ""
4632 " -N <number> change only the partition with this <number>\n"
4633 " -n do not actually write to disk\n"
4634 " -O <file> save the sectors that will be overwritten to "
4635 "<file>\n"
4636 " -I <file> restore sectors from <file>\n"
4637 msgstr ""
4638 " -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
4639 " -n không thực sự ghi vào đĩa\n"
4640 " -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-"
4641 "tin>\n"
4642 " -I <tập-tin> phục hồi các liên cung từ <tập-tin>\n"
4643
4644 #: fdisks/sfdisk.c:2369
4645 msgid ""
4646 " -V, --verify check that the listed partitions are reasonable\n"
4647 " -v, --version display version information and exit\n"
4648 " -h, --help display this help text and exit\n"
4649 msgstr ""
4650 " -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý "
4651 "không\n"
4652 " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n"
4653 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
4654
4655 #: fdisks/sfdisk.c:2373
4656 msgid ""
4657 "\n"
4658 "Dangerous options:\n"
4659 msgstr ""
4660 "\n"
4661 "Các tùy chọn nguy hiểm:\n"
4662
4663 #: fdisks/sfdisk.c:2374
4664 msgid ""
4665 " -f, --force disable all consistency checking\n"
4666 " --no-reread do not check whether the partition is in use\n"
4667 " -q, --quiet suppress warning messages\n"
4668 " -L, --Linux do not complain about things irrelevant for "
4669 "Linux\n"
4670 msgstr ""
4671 " -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n"
4672 " --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n"
4673 " -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n"
4674 " -L, --Linux không phàn nàn về các thứ không thích hợp với HDH "
4675 "Linux\n"
4676
4677 #: fdisks/sfdisk.c:2378
4678 msgid ""
4679 " -g, --show-geometry print the kernel's idea of the geometry\n"
4680 " -G, --show-pt-geometry print geometry guessed from the partition table\n"
4681 msgstr ""
4682 " -g, --show-geometry hiển thị ý kiến của nhân về hình học của đĩa\n"
4683 " -G, --show-pt-geometry hiển thị hình học ước đoán từ bảng phân vùng\n"
4684
4685 #: fdisks/sfdisk.c:2380
4686 msgid ""
4687 " -A, --activate[=<device>] activate bootable flag\n"
4688 " -U, --unhide[=<dev>] set partition unhidden\n"
4689 " -x, --show-extended also list extended partitions in the output,\n"
4690 " or expect descriptors for them in the input\n"
4691 msgstr ""
4692 " -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
4693 " -U, --unhide[=<dev>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
4694 " -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n"
4695 " kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu "
4696 "vào\n"
4697
4698 #: fdisks/sfdisk.c:2384
4699 msgid ""
4700 " --leave-last do not allocate the last cylinder\n"
4701 " --IBM same as --leave-last\n"
4702 msgstr ""
4703 " --leave-last không cấp phát trụ cuối cùng\n"
4704 " --IBM giống như --leave-last\n"
4705
4706 #: fdisks/sfdisk.c:2386
4707 msgid ""
4708 " --in-order partitions are in order\n"
4709 " --not-in-order partitions are not in order\n"
4710 " --inside-outer all logicals inside outermost extended\n"
4711 " --not-inside-outer not all logicals inside outermost extended\n"
4712 msgstr ""
4713 " --in-order các phân vùng theo thứ tự\n"
4714 " --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n"
4715 " --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng "
4716 "ngoài cùng\n"
4717 " --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n"
4718
4719 #: fdisks/sfdisk.c:2390
4720 msgid ""
4721 " --nested every partition is disjoint from all others\n"
4722 " --chained like nested, but extended partitions may lie "
4723 "outside\n"
4724 " --onesector partitions are mutually disjoint\n"
4725 msgstr ""
4726 " --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n"
4727 " --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể "
4728 "ở bên ngoài\n"
4729 " --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n"
4730
4731 #: fdisks/sfdisk.c:2394
4732 msgid ""
4733 "\n"
4734 "Override the detected geometry using:\n"
4735 " -C, --cylinders <number> set the number of cylinders to use\n"
4736 " -H, --heads <number> set the number of heads to use\n"
4737 " -S, --sectors <number> set the number of sectors to use\n"
4738 msgstr ""
4739 "\n"
4740 "Ghi đè hình học đã dò tìm thấy sử dụng:\n"
4741 " -C, --cylinders <số> đặt số trụ để sử dụng\n"
4742 " -H, --heads <số> đặt số đầu từ để sử dụng\n"
4743 " -S, --sectors <số> đặt số cung từ để sử dụng\n"
4744
4745 #: fdisks/sfdisk.c:2412
4746 #, c-format
4747 msgid " %s%sdevice list active partitions on device\n"
4748 msgstr " %s%sthiết bị liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
4749
4750 #: fdisks/sfdisk.c:2414
4751 #, c-format
4752 msgid ""
4753 " %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
4754 msgstr ""
4755 " %s%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn "
4756 "lại\n"
4757
4758 #: fdisks/sfdisk.c:2543
4759 msgid "no command?"
4760 msgstr "không lệnh?"
4761
4762 #: fdisks/sfdisk.c:2612
4763 msgid "invalid number of partitions argument"
4764 msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ"
4765
4766 #: fdisks/sfdisk.c:2682
4767 #, c-format
4768 msgid "cannot open %s\n"
4769 msgstr "không thể mở %s\n"
4770
4771 #: fdisks/sfdisk.c:2701
4772 #, c-format
4773 msgid "total: %llu blocks\n"
4774 msgstr "tổng số: %llu khối\n"
4775
4776 #: fdisks/sfdisk.c:2738
4777 msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number"
4778 msgstr "cách dùng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng"
4779
4780 #: fdisks/sfdisk.c:2740
4781 msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id"
4782 msgstr "cách dùng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id"
4783
4784 #: fdisks/sfdisk.c:2742
4785 msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]"
4786 msgstr "cách dùng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]"
4787
4788 #: fdisks/sfdisk.c:2749
4789 msgid "can specify only one device (except with -l or -s)"
4790 msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)"
4791
4792 #: fdisks/sfdisk.c:2774
4793 #, c-format
4794 msgid "cannot open %s read-write"
4795 msgstr "không thể mở %s để đọc-viết"
4796
4797 #: fdisks/sfdisk.c:2776
4798 #, c-format
4799 msgid "cannot open %s for reading"
4800 msgstr "không mở được %s để đọc"
4801
4802 #: fdisks/sfdisk.c:2801
4803 #, c-format
4804 msgid "%s: OK"
4805 msgstr "%s: OK"
4806
4807 #: fdisks/sfdisk.c:2820 fdisks/sfdisk.c:2852
4808 #, c-format
4809 msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
4810 msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld cung từ/rãnh\n"
4811
4812 #: fdisks/sfdisk.c:2870
4813 #, c-format
4814 msgid "Cannot get size of %s"
4815 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
4816
4817 #: fdisks/sfdisk.c:2950
4818 #, c-format
4819 msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80"
4820 msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80"
4821
4822 #: fdisks/sfdisk.c:2978
4823 #, c-format
4824 msgid ""
4825 "You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
4826 "but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition."
4827 msgstr ""
4828 "Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề với LILO,\n"
4829 "nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt."
4830
4831 #: fdisks/sfdisk.c:2999
4832 #, c-format
4833 msgid "partition %s has id %x and is not hidden"
4834 msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn"
4835
4836 #: fdisks/sfdisk.c:3062
4837 #, c-format
4838 msgid "Bad Id %lx"
4839 msgstr "Id sai %lx"
4840
4841 #: fdisks/sfdisk.c:3083
4842 msgid "This disk is currently in use."
4843 msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng."
4844
4845 #: fdisks/sfdisk.c:3103
4846 #, c-format
4847 msgid "Fatal error: cannot find %s"
4848 msgstr "Lỗi nghiêm trọng: không thể tìm %s"
4849
4850 #: fdisks/sfdisk.c:3105
4851 #, c-format
4852 msgid "Warning: %s is not a block device"
4853 msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối"
4854
4855 #: fdisks/sfdisk.c:3111
4856 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..."
4857 msgstr ""
4858 "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này..."
4859
4860 #: fdisks/sfdisk.c:3113
4861 msgid ""
4862 "\n"
4863 "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
4864 "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n"
4865 "Use the --no-reread flag to suppress this check."
4866 msgstr ""
4867 "\n"
4868 "Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n"
4869 "hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng "
4870 "trao đổi\n"
4871 "trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này."
4872
4873 #: fdisks/sfdisk.c:3117
4874 msgid "Use the --force flag to overrule all checks."
4875 msgstr "Sử dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra."
4876
4877 #: fdisks/sfdisk.c:3119
4878 msgid "OK"
4879 msgstr "OK"
4880
4881 #: fdisks/sfdisk.c:3128
4882 #, c-format
4883 msgid "Old situation:\n"
4884 msgstr "Tình huống cũ:\n"
4885
4886 #: fdisks/sfdisk.c:3132
4887 #, c-format
4888 msgid "Partition %d does not exist, cannot change it"
4889 msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó"
4890
4891 #: fdisks/sfdisk.c:3140
4892 #, c-format
4893 msgid "New situation:\n"
4894 msgstr "Tình huống mới:\n"
4895
4896 #: fdisks/sfdisk.c:3145
4897 msgid ""
4898 "I don't like these partitions - nothing changed.\n"
4899 "(If you really want this, use the --force option.)"
4900 msgstr ""
4901 "Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
4902 "(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)"
4903
4904 #: fdisks/sfdisk.c:3148
4905 msgid "I don't like this - probably you should answer No"
4906 msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No"
4907
4908 #. TRANSLATORS: sfdisk uses rpmatch which means the answers y and n
4909 #. * should be translated, but that is not the case with q answer.
4910 #: fdisks/sfdisk.c:3155
4911 #, c-format
4912 msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
4913 msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
4914
4915 #: fdisks/sfdisk.c:3157
4916 #, c-format
4917 msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] "
4918 msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] "
4919
4920 #: fdisks/sfdisk.c:3160
4921 msgid "Quitting - nothing changed"
4922 msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi"
4923
4924 #: fdisks/sfdisk.c:3166
4925 #, c-format
4926 msgid "Please answer one of y,n,q\n"
4927 msgstr "Xin hãy trả lời một trong y,n,q\n"
4928
4929 #: fdisks/sfdisk.c:3174
4930 #, c-format
4931 msgid ""
4932 "Successfully wrote the new partition table\n"
4933 "\n"
4934 msgstr ""
4935 "Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
4936 "\n"
4937
4938 #: fdisks/sfdisk.c:3182
4939 msgid ""
4940 "If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
4941 "to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
4942 "(See fdisk(8).)"
4943 msgstr ""
4944 "Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng "
4945 "dd(1)\n"
4946 "để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
4947 "(Xem fdisk(8).)"
4948
4949 #: include/c.h:275 misc-utils/getopt.c:314 misc-utils/look.c:366
4950 #: misc-utils/mcookie.c:68 misc-utils/namei.c:418 misc-utils/uuidd.c:70
4951 #: misc-utils/uuidgen.c:34 misc-utils/wipefs.c:411 sys-utils/hwclock.c:1442
4952 #: sys-utils/renice.c:55 term-utils/script.c:130 term-utils/scriptreplay.c:40
4953 #: term-utils/setterm.c:677 term-utils/write.c:80
4954 msgid ""
4955 "\n"
4956 "Usage:\n"
4957 msgstr ""
4958 "\n"
4959 "Cách dùng:\n"
4960
4961 #: include/c.h:277 sys-utils/ipcs.c:59 sys-utils/ipcs.c:65
4962 msgid "\n"
4963 msgstr "\n"
4964
4965 #: include/c.h:278
4966 msgid " -h, --help display this help and exit\n"
4967 msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
4968
4969 #: include/c.h:279
4970 msgid " -V, --version output version information and exit\n"
4971 msgstr " -V, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
4972
4973 #: include/c.h:280
4974 #, c-format
4975 msgid ""
4976 "\n"
4977 "For more details see %s.\n"
4978 msgstr ""
4979 "\n"
4980 "Để tìm thêm thông tin, xem %s.\n"
4981 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
4982
4983 #: include/c.h:282 schedutils/chrt.c:266 schedutils/ionice.c:171
4984 #: schedutils/taskset.c:166 sys-utils/chcpu.c:307 sys-utils/cytune.c:378
4985 #: sys-utils/dmesg.c:1328 sys-utils/hwclock.c:1422 sys-utils/lscpu.c:1453
4986 #: sys-utils/renice.c:102 sys-utils/rtcwake.c:474 sys-utils/tunelp.c:249
4987 #: term-utils/agetty.c:723 term-utils/script.c:212
4988 #: term-utils/scriptreplay.c:172 term-utils/setterm.c:813
4989 #: term-utils/write.c:113 text-utils/col.c:208 text-utils/colcrt.c:118
4990 #: text-utils/colrm.c:174 text-utils/column.c:152 text-utils/rev.c:124
4991 #: text-utils/tailf.c:264 text-utils/ul.c:196
4992 #, c-format
4993 msgid "%s from %s\n"
4994 msgstr "“%s” từ gói phần mềm “%s”\n"
4995
4996 #: include/closestream.h:41 include/closestream.h:43 login-utils/vipw.c:280
4997 #: login-utils/vipw.c:299 mount-deprecated/mount_mntent.c:58
4998 #: sys-utils/rtcwake.c:276 term-utils/script.c:290 term-utils/script.c:300
4999 #: term-utils/script.c:413 term-utils/script.c:424 term-utils/script.c:492
5000 #: term-utils/setterm.c:1119 term-utils/wall.c:306 text-utils/col.c:144
5001 #, c-format
5002 msgid "write error"
5003 msgstr "lỗi ghi"
5004
5005 #: include/optutils.h:81
5006 #, c-format
5007 msgid "%s: options "
5008 msgstr "%s: các tùy chọn "
5009
5010 #: include/optutils.h:93
5011 #, c-format
5012 msgid "are mutually exclusive."
5013 msgstr "là loại từ lẫn nhau."
5014
5015 #: include/pt-mbr-partnames.h:1
5016 msgid "Empty"
5017 msgstr "Rỗng"
5018
5019 #: include/pt-mbr-partnames.h:2
5020 msgid "FAT12"
5021 msgstr "FAT12"
5022
5023 #: include/pt-mbr-partnames.h:3
5024 msgid "XENIX root"
5025 msgstr "XENIX gốc"
5026
5027 #: include/pt-mbr-partnames.h:4
5028 msgid "XENIX usr"
5029 msgstr "XENIX usr"
5030
5031 #: include/pt-mbr-partnames.h:5
5032 msgid "FAT16 <32M"
5033 msgstr "FAT16 <32M"
5034
5035 #: include/pt-mbr-partnames.h:6
5036 msgid "Extended"
5037 msgstr "Mở rộng"
5038
5039 #: include/pt-mbr-partnames.h:7
5040 msgid "FAT16"
5041 msgstr "FAT16"
5042
5043 #: include/pt-mbr-partnames.h:8
5044 msgid "HPFS/NTFS/exFAT"
5045 msgstr "HPFS/NTFS/exFAT"
5046
5047 #: include/pt-mbr-partnames.h:9
5048 msgid "AIX"
5049 msgstr "AIX"
5050
5051 #: include/pt-mbr-partnames.h:10
5052 msgid "AIX bootable"
5053 msgstr "ATX khởi động được"
5054
5055 #: include/pt-mbr-partnames.h:11
5056 msgid "OS/2 Boot Manager"
5057 msgstr "OS/2 Quản lý khởi động"
5058
5059 #: include/pt-mbr-partnames.h:12
5060 msgid "W95 FAT32"
5061 msgstr "W95 FAT32"
5062
5063 #: include/pt-mbr-partnames.h:13
5064 msgid "W95 FAT32 (LBA)"
5065 msgstr "W95 FAT32 (LBA)"
5066
5067 #: include/pt-mbr-partnames.h:14
5068 msgid "W95 FAT16 (LBA)"
5069 msgstr "W95 FAT16 (LBA)"
5070
5071 #: include/pt-mbr-partnames.h:15
5072 msgid "W95 Ext'd (LBA)"
5073 msgstr "W95 Ext'd (LBA)"
5074
5075 #: include/pt-mbr-partnames.h:16
5076 msgid "OPUS"
5077 msgstr "OPUS"
5078
5079 #: include/pt-mbr-partnames.h:17
5080 msgid "Hidden FAT12"
5081 msgstr "FAT12 ẩn"
5082
5083 #: include/pt-mbr-partnames.h:18
5084 msgid "Compaq diagnostics"
5085 msgstr "Chuẩn đoán Compaq"
5086
5087 #: include/pt-mbr-partnames.h:19
5088 msgid "Hidden FAT16 <32M"
5089 msgstr "FAT16 ẩn <32M"
5090
5091 #: include/pt-mbr-partnames.h:20
5092 msgid "Hidden FAT16"
5093 msgstr "FAT16 ẩn"
5094
5095 #: include/pt-mbr-partnames.h:21
5096 msgid "Hidden HPFS/NTFS"
5097 msgstr "HPFS/NTFS ẩn"
5098
5099 #: include/pt-mbr-partnames.h:22
5100 msgid "AST SmartSleep"
5101 msgstr "AST SmartSleep"
5102
5103 #: include/pt-mbr-partnames.h:23
5104 msgid "Hidden W95 FAT32"
5105 msgstr "W95 FAT32 ẩn"
5106
5107 #: include/pt-mbr-partnames.h:24
5108 msgid "Hidden W95 FAT32 (LBA)"
5109 msgstr "W95 FAT32 ẩn (LBA)"
5110
5111 #: include/pt-mbr-partnames.h:25
5112 msgid "Hidden W95 FAT16 (LBA)"
5113 msgstr "W95 FAT16 (LBA) ẩn"
5114
5115 #: include/pt-mbr-partnames.h:26
5116 msgid "NEC DOS"
5117 msgstr "NEC DOS"
5118
5119 #: include/pt-mbr-partnames.h:27
5120 msgid "Hidden NTFS WinRE"
5121 msgstr "NTFS WinRE ẩn"
5122
5123 #: include/pt-mbr-partnames.h:28
5124 msgid "Plan 9"
5125 msgstr "Plan 9"
5126
5127 #: include/pt-mbr-partnames.h:29
5128 msgid "PartitionMagic recovery"
5129 msgstr "Khôi phục PartitionMagic"
5130
5131 #: include/pt-mbr-partnames.h:30
5132 msgid "Venix 80286"
5133 msgstr "Venix 80286"
5134
5135 #: include/pt-mbr-partnames.h:31
5136 msgid "PPC PReP Boot"
5137 msgstr "Khởi động PPC PReP"
5138
5139 #: include/pt-mbr-partnames.h:32
5140 msgid "SFS"
5141 msgstr "SFS"
5142
5143 #: include/pt-mbr-partnames.h:33
5144 msgid "QNX4.x"
5145 msgstr "QNX4.x"
5146
5147 #: include/pt-mbr-partnames.h:34
5148 msgid "QNX4.x 2nd part"
5149 msgstr "QNX4.x phần 2"
5150
5151 #: include/pt-mbr-partnames.h:35
5152 msgid "QNX4.x 3rd part"
5153 msgstr "QNX4.x phần 3"
5154
5155 #: include/pt-mbr-partnames.h:36
5156 msgid "OnTrack DM"
5157 msgstr "OnTrack DM"
5158
5159 #: include/pt-mbr-partnames.h:37
5160 msgid "OnTrack DM6 Aux1"
5161 msgstr "OnTrack DM6 Aux1"
5162
5163 #: include/pt-mbr-partnames.h:38
5164 msgid "CP/M"
5165 msgstr "CP/M"
5166
5167 #: include/pt-mbr-partnames.h:39
5168 msgid "OnTrack DM6 Aux3"
5169 msgstr "OnTrack DM6 Aux3"
5170
5171 #: include/pt-mbr-partnames.h:40
5172 msgid "OnTrackDM6"
5173 msgstr "OnTrackDM6"
5174
5175 #: include/pt-mbr-partnames.h:41
5176 msgid "EZ-Drive"
5177 msgstr "EZ-Drive"
5178
5179 #: include/pt-mbr-partnames.h:42
5180 msgid "Golden Bow"
5181 msgstr "Golden Bow"
5182
5183 #: include/pt-mbr-partnames.h:43
5184 msgid "Priam Edisk"
5185 msgstr "Priam Edisk"
5186
5187 #: include/pt-mbr-partnames.h:44 include/pt-mbr-partnames.h:88
5188 #: include/pt-mbr-partnames.h:94 include/pt-mbr-partnames.h:95
5189 msgid "SpeedStor"
5190 msgstr "SpeedStor"
5191
5192 #: include/pt-mbr-partnames.h:45
5193 msgid "GNU HURD or SysV"
5194 msgstr "GNU HURD hay SysV"
5195
5196 #: include/pt-mbr-partnames.h:46
5197 msgid "Novell Netware 286"
5198 msgstr "Novell Netware 286"
5199
5200 #: include/pt-mbr-partnames.h:47
5201 msgid "Novell Netware 386"
5202 msgstr "Novell Netware 386"
5203
5204 #: include/pt-mbr-partnames.h:48
5205 msgid "DiskSecure Multi-Boot"
5206 msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động"
5207
5208 #: include/pt-mbr-partnames.h:49
5209 msgid "PC/IX"
5210 msgstr "PC/IX"
5211
5212 #: include/pt-mbr-partnames.h:50
5213 msgid "Old Minix"
5214 msgstr "Minix cũ"
5215
5216 #: include/pt-mbr-partnames.h:51
5217 msgid "Minix / old Linux"
5218 msgstr "Minix / Linux cũ"
5219
5220 #: include/pt-mbr-partnames.h:52
5221 msgid "Linux swap / Solaris"
5222 msgstr "Trao đổi Linux/Solaris"
5223
5224 #: include/pt-mbr-partnames.h:53
5225 msgid "Linux"
5226 msgstr "Linux"
5227
5228 #: include/pt-mbr-partnames.h:54
5229 msgid "OS/2 hidden C: drive"
5230 msgstr "OS/2 ổ đĩa C: ẩn"
5231
5232 #: include/pt-mbr-partnames.h:55
5233 msgid "Linux extended"
5234 msgstr "Linux mở rộng"
5235
5236 #: include/pt-mbr-partnames.h:56 include/pt-mbr-partnames.h:57
5237 msgid "NTFS volume set"
5238 msgstr "Bộ khối tin NTFS"
5239
5240 #: include/pt-mbr-partnames.h:58
5241 msgid "Linux plaintext"
5242 msgstr "Linux chữ thường"
5243
5244 #: include/pt-mbr-partnames.h:59 libfdisk/src/gpt.c:166 libfdisk/src/sgi.c:55
5245 #: libfdisk/src/sun.c:46
5246 msgid "Linux LVM"
5247 msgstr "Linux LVM"
5248
5249 #: include/pt-mbr-partnames.h:60
5250 msgid "Amoeba"
5251 msgstr "Amoeba"
5252
5253 #: include/pt-mbr-partnames.h:61
5254 msgid "Amoeba BBT"
5255 msgstr "Amoeba BBT"
5256
5257 #: include/pt-mbr-partnames.h:62
5258 msgid "BSD/OS"
5259 msgstr "BSD/OS"
5260
5261 #: include/pt-mbr-partnames.h:63
5262 msgid "IBM Thinkpad hibernation"
5263 msgstr "Ngủ đông IBM Thinkpad"
5264
5265 #: include/pt-mbr-partnames.h:64
5266 msgid "FreeBSD"
5267 msgstr "FreeBSD"
5268
5269 #: include/pt-mbr-partnames.h:65
5270 msgid "OpenBSD"
5271 msgstr "OpenBSD"
5272
5273 #: include/pt-mbr-partnames.h:66
5274 msgid "NeXTSTEP"
5275 msgstr "NeXTSTEP"
5276
5277 #: include/pt-mbr-partnames.h:67
5278 msgid "Darwin UFS"
5279 msgstr "Darwin UFS"
5280
5281 #: include/pt-mbr-partnames.h:68
5282 msgid "NetBSD"
5283 msgstr "NetBSD"
5284
5285 #: include/pt-mbr-partnames.h:69
5286 msgid "Darwin boot"
5287 msgstr "Khởi động Darwin"
5288
5289 #: include/pt-mbr-partnames.h:70
5290 msgid "HFS / HFS+"
5291 msgstr "HFS / HFS+"
5292
5293 #: include/pt-mbr-partnames.h:71
5294 msgid "BSDI fs"
5295 msgstr "Httt BSDI"
5296
5297 #: include/pt-mbr-partnames.h:72
5298 msgid "BSDI swap"
5299 msgstr "Trao đổi BSDI"
5300
5301 #: include/pt-mbr-partnames.h:73
5302 msgid "Boot Wizard hidden"
5303 msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn"
5304
5305 #: include/pt-mbr-partnames.h:74 libfdisk/src/gpt.c:188
5306 msgid "Solaris boot"
5307 msgstr "Khởi động Solaris"
5308
5309 #: include/pt-mbr-partnames.h:75
5310 msgid "Solaris"
5311 msgstr "Solaris"
5312
5313 #: include/pt-mbr-partnames.h:76
5314 msgid "DRDOS/sec (FAT-12)"
5315 msgstr "DRDOS/sec (FAT-12)"
5316
5317 #: include/pt-mbr-partnames.h:77
5318 msgid "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
5319 msgstr "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
5320
5321 #: include/pt-mbr-partnames.h:78
5322 msgid "DRDOS/sec (FAT-16)"
5323 msgstr "DRDOS/sec (FAT-16)"
5324
5325 #: include/pt-mbr-partnames.h:79
5326 msgid "Syrinx"
5327 msgstr "Syrinx"
5328
5329 #: include/pt-mbr-partnames.h:80
5330 msgid "Non-FS data"
5331 msgstr "Dữ liệu không phải FS"
5332
5333 #: include/pt-mbr-partnames.h:81
5334 msgid "CP/M / CTOS / ..."
5335 msgstr "CP/M / CTOS / ..."
5336
5337 #: include/pt-mbr-partnames.h:83
5338 msgid "Dell Utility"
5339 msgstr "Công cụ Dell"
5340
5341 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5342 #: include/pt-mbr-partnames.h:84
5343 msgid "BootIt"
5344 msgstr "BootIt"
5345
5346 #: include/pt-mbr-partnames.h:85
5347 msgid "DOS access"
5348 msgstr "Truy cập DOS"
5349
5350 #: include/pt-mbr-partnames.h:87
5351 msgid "DOS R/O"
5352 msgstr "DOS R/O"
5353
5354 #: include/pt-mbr-partnames.h:90
5355 msgid "BeOS fs"
5356 msgstr "Httt BeOS"
5357
5358 #: include/pt-mbr-partnames.h:92
5359 msgid "EFI (FAT-12/16/32)"
5360 msgstr "EFI (FAT-12/16/32)"
5361
5362 #: include/pt-mbr-partnames.h:93
5363 msgid "Linux/PA-RISC boot"
5364 msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC"
5365
5366 #: include/pt-mbr-partnames.h:96
5367 msgid "DOS secondary"
5368 msgstr "DOS phụ"
5369
5370 #: include/pt-mbr-partnames.h:97
5371 msgid "VMware VMFS"
5372 msgstr "VMware VMFS"
5373
5374 #: include/pt-mbr-partnames.h:98
5375 msgid "VMware VMKCORE"
5376 msgstr "VMware VMKCORE"
5377
5378 #: include/pt-mbr-partnames.h:99 libfdisk/src/sun.c:47
5379 msgid "Linux raid autodetect"
5380 msgstr "Tự động nhận ra Linux raid"
5381
5382 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5383 #: include/pt-mbr-partnames.h:102
5384 msgid "LANstep"
5385 msgstr "LANstep"
5386
5387 #: include/pt-mbr-partnames.h:103
5388 msgid "BBT"
5389 msgstr "BBT"
5390
5391 #: lib/exec_shell.c:45 login-utils/newgrp.c:186 login-utils/su-common.c:643
5392 #: login-utils/su-common.c:972 login-utils/sulogin.c:741
5393 #: login-utils/sulogin.c:745 schedutils/chrt.c:334 schedutils/ionice.c:232
5394 #: schedutils/taskset.c:237 sys-utils/flock.c:298 sys-utils/nsenter.c:339
5395 #: sys-utils/prlimit.c:636 sys-utils/rtcwake.c:587 sys-utils/setarch.c:292
5396 #: sys-utils/setarch.c:355 sys-utils/setsid.c:114 sys-utils/swapon.c:295
5397 #: sys-utils/switch_root.c:233 sys-utils/unshare.c:157 term-utils/script.c:459
5398 #: text-utils/pg.c:1363
5399 #, c-format
5400 msgid "failed to execute %s"
5401 msgstr "lỗi thực hiện %s"
5402
5403 #: libfdisk/src/alignment.c:108
5404 #, c-format
5405 msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n"
5406 msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý.\n"
5407
5408 #: libfdisk/src/alignment.c:518
5409 msgid "Calling ioctl() to re-read partition table."
5410 msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng."
5411
5412 #: libfdisk/src/alignment.c:527
5413 msgid "Re-reading the partition table failed."
5414 msgstr "Gl khi đọc lại bảng phân vùng."
5415
5416 #: libfdisk/src/alignment.c:529
5417 msgid ""
5418 "The kernel still uses the old table. The new table will be used at the next "
5419 "reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)."
5420 msgstr ""
5421 "Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng ở lần khởi "
5422 "động kế tiếp, hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8)."
5423
5424 #: libfdisk/src/ask.c:334 libfdisk/src/ask.c:346
5425 #, c-format
5426 msgid "Selected partition %d"
5427 msgstr "Phân vùng được chọn %d"
5428
5429 #: libfdisk/src/ask.c:337
5430 msgid "No partition is defined yet!"
5431 msgstr "Không có phân vùng được định nghĩa!"
5432
5433 #: libfdisk/src/ask.c:349
5434 msgid "No free partition available!"
5435 msgstr "Không còn phân vùng còn trống nào cả!"
5436
5437 #: libfdisk/src/ask.c:359
5438 msgid "Partition number"
5439 msgstr "Số thứ tự phân vùng"
5440
5441 #: libfdisk/src/ask.c:659
5442 #, c-format
5443 msgid "Created a new partition %d of type '%s' and of size %s."
5444 msgstr "Tạo phân vùng %d kiểu %s và kích cỡ %s."
5445
5446 #: libfdisk/src/bsd.c:152
5447 #, c-format
5448 msgid "Partition %zd: has invalid starting sector 0."
5449 msgstr "Phân vùng %zd: có cung từ bắt đầu 0 bị lỗi."
5450
5451 #: libfdisk/src/bsd.c:167
5452 #, c-format
5453 msgid "There is no *BSD partition on %s."
5454 msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s."
5455
5456 #: libfdisk/src/bsd.c:213 libfdisk/src/dos.c:875
5457 msgid "First cylinder"
5458 msgstr "Trụ từ đầu tiên"
5459
5460 #: libfdisk/src/bsd.c:240 libfdisk/src/dos.c:937
5461 msgid "Last cylinder, +cylinders or +size{K,M,G,T,P}"
5462 msgstr "Trụ từ cuối, +trụ hay +size{K,M,G,T,P}"
5463
5464 #: libfdisk/src/bsd.c:245 libfdisk/src/dos.c:942 libfdisk/src/gpt.c:1719
5465 msgid "Last sector, +sectors or +size{K,M,G,T,P}"
5466 msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}"
5467
5468 #: libfdisk/src/bsd.c:281
5469 #, c-format
5470 msgid "The device %s does not contain BSD disklabel."
5471 msgstr "Thiết bị %s không chứa nhãn đĩa BSD."
5472
5473 #: libfdisk/src/bsd.c:283
5474 msgid "Do you want to create a BSD disklabel?"
5475 msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa BSD?"
5476
5477 #: libfdisk/src/bsd.c:347
5478 #, c-format
5479 msgid "type: %s"
5480 msgstr "kiểu: %s"
5481
5482 #: libfdisk/src/bsd.c:349
5483 #, c-format
5484 msgid "type: %d"
5485 msgstr "kiểu: %d"
5486
5487 #: libfdisk/src/bsd.c:351
5488 #, c-format
5489 msgid "disk: %.*s"
5490 msgstr "đĩa: %.*s"
5491
5492 #: libfdisk/src/bsd.c:352
5493 #, c-format
5494 msgid "label: %.*s"
5495 msgstr "nhãn: %.*s"
5496
5497 #: libfdisk/src/bsd.c:354
5498 #, c-format
5499 msgid "flags: %s"
5500 msgstr "cờ: %s"
5501
5502 #: libfdisk/src/bsd.c:355
5503 msgid " removable"
5504 msgstr " có thể tháo rời"
5505
5506 #: libfdisk/src/bsd.c:356
5507 msgid " ecc"
5508 msgstr " ecc"
5509
5510 #: libfdisk/src/bsd.c:357
5511 msgid " badsect"
5512 msgstr " cung từ sai"
5513
5514 #: libfdisk/src/bsd.c:361
5515 #, c-format
5516 msgid "bytes/sector: %ld"
5517 msgstr "byte/cung từ: %ld"
5518
5519 #: libfdisk/src/bsd.c:362
5520 #, c-format
5521 msgid "sectors/track: %ld"
5522 msgstr "cung/rãnh từ: %ld"
5523
5524 #: libfdisk/src/bsd.c:363
5525 #, c-format
5526 msgid "tracks/cylinder: %ld"
5527 msgstr "rãnh/trụ từ: %ld"
5528
5529 #: libfdisk/src/bsd.c:364
5530 #, c-format
5531 msgid "sectors/cylinder: %ld"
5532 msgstr "cung/trụ từ: %ld"
5533
5534 #: libfdisk/src/bsd.c:365
5535 #, c-format
5536 msgid "cylinders: %ld"
5537 msgstr "trụ: %ld"
5538
5539 #: libfdisk/src/bsd.c:366
5540 #, c-format
5541 msgid "rpm: %d"
5542 msgstr "vòng mỗi phút: %d"
5543
5544 #: libfdisk/src/bsd.c:367
5545 #, c-format
5546 msgid "interleave: %d"
5547 msgstr "xen kẽ: %d"
5548
5549 #: libfdisk/src/bsd.c:368
5550 #, c-format
5551 msgid "trackskew: %d"
5552 msgstr "độ lệch rãnh: %d"
5553
5554 #: libfdisk/src/bsd.c:369
5555 #, c-format
5556 msgid "cylinderskew: %d"
5557 msgstr "Độ lệch trụ: %d"
5558
5559 #: libfdisk/src/bsd.c:370
5560 #, c-format
5561 msgid "headswitch: %ld (milliseconds)"
5562 msgstr "chuyển đầu đọc: %ld (milli giây)"
5563
5564 #: libfdisk/src/bsd.c:371
5565 #, c-format
5566 msgid "track-to-track seek: %ld (milliseconds)"
5567 msgstr "di chuyển vị trí đọc từng rãnh một: %ld (milli giây)"
5568
5569 #: libfdisk/src/bsd.c:384
5570 #, c-format
5571 msgid "partitions: %d"
5572 msgstr "phân vùng: %d"
5573
5574 #: libfdisk/src/bsd.c:394 libfdisk/src/sgi.c:334
5575 msgid "#"
5576 msgstr "#"
5577
5578 #: libfdisk/src/bsd.c:395 libfdisk/src/dos.c:1546 libfdisk/src/dos.c:1639
5579 #: libfdisk/src/gpt.c:1210 libfdisk/src/sgi.c:277 libfdisk/src/sun.c:702
5580 msgid "Start"
5581 msgstr "Đầu"
5582
5583 #: libfdisk/src/bsd.c:397 libfdisk/src/dos.c:1547 libfdisk/src/gpt.c:1212
5584 #: libfdisk/src/sgi.c:337
5585 msgid "Size"
5586 msgstr "Kích thước"
5587
5588 #: libfdisk/src/bsd.c:399
5589 msgid "fsize"
5590 msgstr "fsize"
5591
5592 #: libfdisk/src/bsd.c:400
5593 msgid "bsize"
5594 msgstr "bsize"
5595
5596 #: libfdisk/src/bsd.c:401
5597 msgid "cpg"
5598 msgstr "cpg"
5599
5600 #: libfdisk/src/bsd.c:492
5601 msgid "bytes/sector"
5602 msgstr "byte/cung từ"
5603
5604 #: libfdisk/src/bsd.c:495
5605 msgid "sectors/track"
5606 msgstr "cung từ/rãnh"
5607
5608 #: libfdisk/src/bsd.c:496
5609 msgid "tracks/cylinder"
5610 msgstr "rãnh/trụ"
5611
5612 #: libfdisk/src/bsd.c:501
5613 msgid "sectors/cylinder"
5614 msgstr "cung/trụ từ"
5615
5616 #: libfdisk/src/bsd.c:504
5617 msgid "rpm"
5618 msgstr "vòng mỗi phút"
5619
5620 #: libfdisk/src/bsd.c:505
5621 msgid "interleave"
5622 msgstr "xen kẽ"
5623
5624 #: libfdisk/src/bsd.c:506
5625 msgid "trackskew"
5626 msgstr "độ lệch rãnh"
5627
5628 #: libfdisk/src/bsd.c:507
5629 msgid "cylinderskew"
5630 msgstr "độ lệch trụ"
5631
5632 #: libfdisk/src/bsd.c:509
5633 msgid "headswitch"
5634 msgstr "bật đầu đọc"
5635
5636 #: libfdisk/src/bsd.c:510
5637 msgid "track-to-track seek"
5638 msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh"
5639
5640 #: libfdisk/src/bsd.c:533
5641 #, c-format
5642 msgid "The bootstrap file %s successfully loaded."
5643 msgstr "Tập tin mồi %s đã được tải thành công."
5644
5645 #: libfdisk/src/bsd.c:549
5646 #, c-format
5647 msgid "Bootstrap: %1$sboot -> boot%1$s (default %1$s)"
5648 msgstr "Trình mồi: %1$sboot -> boot%1$s (mặc định %1$s)"
5649
5650 #: libfdisk/src/bsd.c:580
5651 msgid "Bootstrap overlaps with disklabel!"
5652 msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa!"
5653
5654 #: libfdisk/src/bsd.c:599 libfdisk/src/bsd.c:766 sys-utils/hwclock.c:155
5655 #: sys-utils/hwclock.c:157
5656 #, c-format
5657 msgid "cannot write %s"
5658 msgstr "không thể ghi %s"
5659
5660 #: libfdisk/src/bsd.c:605
5661 #, c-format
5662 msgid "Bootstrap installed on %s."
5663 msgstr "Trình mồi được cài trên %s."
5664
5665 #: libfdisk/src/bsd.c:772
5666 #, c-format
5667 msgid "Disklabel written to %s."
5668 msgstr "Nhãn đĩa được ghi vào %s."
5669
5670 #: libfdisk/src/bsd.c:778 libfdisk/src/context.c:240
5671 msgid "Syncing disks."
5672 msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa."
5673
5674 #: libfdisk/src/bsd.c:812
5675 msgid "BSD label is not nested within a DOS partition"
5676 msgstr "nhãn BSD không nằm trong phân vùng DOS"
5677
5678 #: libfdisk/src/bsd.c:841
5679 #, c-format
5680 msgid "BSD partition '%c' linked to DOS partition %d."
5681 msgstr "Phân vùng BSD “%c” liên kết tới phân vùng DOS %d."
5682
5683 #: libfdisk/src/context.c:236
5684 #, c-format
5685 msgid "%s: close device failed"
5686 msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng thiết-bị"
5687
5688 #: libfdisk/src/context.c:370
5689 msgid "cylinder"
5690 msgid_plural "cylinders"
5691 msgstr[0] "trụ"
5692
5693 #: libfdisk/src/context.c:371
5694 msgid "sector"
5695 msgid_plural "sectors"
5696 msgstr[0] "cung từ"
5697
5698 #: libfdisk/src/dos.c:170
5699 msgid "All primary partitions have been defined already."
5700 msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được định nghĩa rồi!"
5701
5702 #: libfdisk/src/dos.c:215
5703 #, c-format
5704 msgid "Failed to read extended partition table (offset=%jd)"
5705 msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%jd)"
5706
5707 #: libfdisk/src/dos.c:275
5708 msgid "You can set geometry from the extra functions menu."
5709 msgstr "Bạn có thể đặt cấu trúc hình học từ trình đơn chức năng mở rộng."
5710
5711 #: libfdisk/src/dos.c:278
5712 msgid "DOS-compatible mode is deprecated."
5713 msgstr "chế độ tương thích với DOS đã lỗi thời."
5714
5715 #: libfdisk/src/dos.c:282
5716 msgid ""
5717 "The device presents a logical sector size that is smaller than the physical "
5718 "sector size. Aligning to a physical sector (or optimal I/O) size boundary is "
5719 "recommended, or performance may be impacted."
5720 msgstr ""
5721 "Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc vẫn nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật "
5722 "lý. Để tránh hiệu suất bị giảm, nên căn chỉnh thành kích cỡ cung từ vật lý "
5723 "(hay V/R tối ưu)."
5724
5725 #: libfdisk/src/dos.c:288
5726 msgid "Cylinders as display units are deprecated."
5727 msgstr "Hiển thị bằng đơn vị trụ từ đã lỗi thời."
5728
5729 #: libfdisk/src/dos.c:295
5730 #, c-format
5731 msgid ""
5732 "The size of this disk is %s (%llu bytes). DOS partition table format can not "
5733 "be used on drives for volumes larger than (%llu bytes) for %ld-byte sectors. "
5734 "Use GUID partition table format (GPT)."
5735 msgstr ""
5736 "Đĩa này có kích cỡ %s (%llu bytes). Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng "
5737 "được trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho cung từ %ld-byte. Hãy "
5738 "dùng định dạng bảng phân vùng GUID (GPT)."
5739
5740 #: libfdisk/src/dos.c:421
5741 msgid "Bad offset in primary extended partition."
5742 msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính."
5743
5744 #: libfdisk/src/dos.c:437
5745 #, c-format
5746 msgid ""
5747 "Omitting partitions after #%zd. They will be deleted if you save this "
5748 "partition table."
5749 msgstr ""
5750 "Bỏ sót các phân vùng sau #%zd. Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng "
5751 "này."
5752
5753 #: libfdisk/src/dos.c:459
5754 #, c-format
5755 msgid "Extra link pointer in partition table %zd."
5756 msgstr "Con trỏ liên kết mở rộng trong bảng phân vùng %zd"
5757
5758 #: libfdisk/src/dos.c:467
5759 #, c-format
5760 msgid "Ignoring extra data in partition table %zd."
5761 msgstr "Bỏ qua dữ liệu mở rộng trong bảng phân vùng %zd"
5762
5763 #: libfdisk/src/dos.c:501
5764 #, c-format
5765 msgid "omitting empty partition (%zd)"
5766 msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zd)"
5767
5768 #: libfdisk/src/dos.c:569
5769 msgid "Enter the new disk identifier"
5770 msgstr "Nhập vào định danh nhận diện đĩa mới"
5771
5772 #: libfdisk/src/dos.c:576
5773 msgid "Incorrect value."
5774 msgstr "Giá trị không đúng."
5775
5776 #: libfdisk/src/dos.c:586
5777 #, c-format
5778 msgid "Disk identifier changed from 0x%08x to 0x%08x."
5779 msgstr "Định danh đĩa thay đổi từ 0x%08x thành 0x%08x."
5780
5781 #: libfdisk/src/dos.c:678
5782 #, c-format
5783 msgid "Ignoring extra extended partition %zd"
5784 msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd"
5785
5786 #: libfdisk/src/dos.c:690
5787 #, c-format
5788 msgid ""
5789 "Invalid flag 0x%02x%02x of partition table %zd will be corrected by w(rite)"
5790 msgstr ""
5791 "Cờ 0x%02x%02x của bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sửa bằng w(ghi)"
5792
5793 #: libfdisk/src/dos.c:811 libfdisk/src/gpt.c:1663 libfdisk/src/sgi.c:844
5794 #: libfdisk/src/sun.c:471
5795 #, c-format
5796 msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
5797 msgstr ""
5798 "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
5799
5800 #: libfdisk/src/dos.c:864
5801 #, c-format
5802 msgid "Sector %llu is already allocated."
5803 msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối."
5804
5805 #: libfdisk/src/dos.c:921 libfdisk/src/gpt.c:1674
5806 msgid "No free sectors available."
5807 msgstr "Không còn cung từ còn trống nào cả."
5808
5809 #: libfdisk/src/dos.c:1030
5810 #, c-format
5811 msgid "Adding logical partition %zd"
5812 msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd"
5813
5814 #: libfdisk/src/dos.c:1046
5815 #, c-format
5816 msgid "Partition %zd: contains sector 0"
5817 msgstr "Phân vùng %zd: chứa cung từ 0"
5818
5819 #: libfdisk/src/dos.c:1048
5820 #, c-format
5821 msgid "Partition %zd: head %d greater than maximum %d"
5822 msgstr "Phân vùng %zd: %d đầu từ là lớn hơn tối đa %d"
5823
5824 #: libfdisk/src/dos.c:1051
5825 #, c-format
5826 msgid "Partition %zd: sector %d greater than maximum %llu"
5827 msgstr "Phân vùng %zd: %d cung từ lớn hơn tối đa %llu"
5828
5829 #: libfdisk/src/dos.c:1054
5830 #, c-format
5831 msgid "Partition %zd: cylinder %d greater than maximum %llu"
5832 msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu"
5833
5834 #: libfdisk/src/dos.c:1060
5835 #, c-format
5836 msgid "Partition %zd: previous sectors %d disagrees with total %d"
5837 msgstr "Phân vùng %zd: cung từ kế trước %d không khớp với tổng số %d"
5838
5839 #: libfdisk/src/dos.c:1113
5840 #, c-format
5841 msgid ""
5842 "Partition %zd: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, "
5843 "%d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
5844 msgstr ""
5845 "Phân vùng %zd: khác biệt bắt đầu vật lý/lôgíc (không-phải-Linux?): vlý=(%d, "
5846 "%d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
5847
5848 #: libfdisk/src/dos.c:1124
5849 #, c-format
5850 msgid ""
5851 "Partition %zd: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), "
5852 "logical=(%d, %d, %d)"
5853 msgstr ""
5854 "Phân vùng %zd: khác biệt kết thúc vật lý / lôgíc: vlý=(%d, %d, %d), "
5855 "lôgíc=(%d, %d, %d)"
5856
5857 #: libfdisk/src/dos.c:1133
5858 #, c-format
5859 msgid "Partition %zd: does not end on cylinder boundary."
5860 msgstr "Phân vùng %zd: không kết thúc tại biên của trụ từ."
5861
5862 #: libfdisk/src/dos.c:1160
5863 #, c-format
5864 msgid "Partition %zd: bad start-of-data."
5865 msgstr "Phân vùng %zd: khởi-đầu-dữ-liệu sai."
5866
5867 #: libfdisk/src/dos.c:1170
5868 #, c-format
5869 msgid "Partition %zd: overlaps partition %zd."
5870 msgstr "Phân vùng %zd: đè lên phân vùng %zd."
5871
5872 #: libfdisk/src/dos.c:1196
5873 #, c-format
5874 msgid "Partition %zd: empty."
5875 msgstr "Phân vùng %zd: rỗng."
5876
5877 #: libfdisk/src/dos.c:1201
5878 #, c-format
5879 msgid "Logical partition %zd: not entirely in partition %zd."
5880 msgstr "Phân vùng lôgíc %zd: không nằm hoàn toàn trong phân vùng %zd."
5881
5882 #: libfdisk/src/dos.c:1209
5883 #, c-format
5884 msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu."
5885 msgstr "Tổng số cung từ đã phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu."
5886
5887 #: libfdisk/src/dos.c:1212
5888 #, c-format
5889 msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors."
5890 msgstr "Còn lại chưa cấp phát %lld cung từ %ld-byte."
5891
5892 #: libfdisk/src/dos.c:1243
5893 msgid "The maximum number of partitions has been created."
5894 msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép."
5895
5896 #: libfdisk/src/dos.c:1251
5897 msgid "All primary partitions are in use."
5898 msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được sử dụng."
5899
5900 #: libfdisk/src/dos.c:1254
5901 msgid ""
5902 "If you want to create more than four partitions, you must replace a primary "
5903 "partition with an extended partition first."
5904 msgstr ""
5905 "Nếu bạn muốn tạo ra nhiều hơn bốn phân vùng, bạn phải đặt một phân vùng cơ "
5906 "bản với một phân vùng, mở rộng trước."
5907
5908 #: libfdisk/src/dos.c:1262
5909 msgid "All logical partitions are in use. Adding a primary partition."
5910 msgstr ""
5911 "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng. Đang thêm một phân vùng chính."
5912
5913 #: libfdisk/src/dos.c:1275
5914 #, c-format
5915 msgid ""
5916 "Partition type:\n"
5917 " p primary (%zd primary, %d extended, %zd free)\n"
5918 "%s\n"
5919 "Select (default %c)"
5920 msgstr ""
5921 "Kiểu phân vùng:\n"
5922 " p chính (%zd chính, %d mở rộng, %zd trống)\n"
5923 "%s\n"
5924 "Chọn (mặc định là %c)"
5925
5926 #: libfdisk/src/dos.c:1281
5927 msgid " l logical (numbered from 5)"
5928 msgstr " l logíc (tính bắt đầu từ 5)"
5929
5930 #: libfdisk/src/dos.c:1281
5931 msgid " e extended"
5932 msgstr " e mở rộng"
5933
5934 #: libfdisk/src/dos.c:1289
5935 #, c-format
5936 msgid "Using default response %c."
5937 msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c"
5938
5939 #: libfdisk/src/dos.c:1311
5940 #, c-format
5941 msgid "Invalid partition type `%c'."
5942 msgstr "Kiểu phân vùng không hợp lệ “%c”."
5943
5944 #: libfdisk/src/dos.c:1326
5945 #, c-format
5946 msgid "Cannot write sector %jd: seek failed"
5947 msgstr "Không thể ghi cung từ %jd: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc"
5948
5949 #: libfdisk/src/dos.c:1451
5950 msgid ""
5951 "You cannot change a partition into an extended one or vice versa. Delete it "
5952 "first."
5953 msgstr ""
5954 "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại. Hãy xóa nó "
5955 "trước."
5956
5957 #: libfdisk/src/dos.c:1457
5958 msgid ""
5959 "If you have created or modified any DOS 6.x partitions, please see the fdisk "
5960 "documentation for additional information."
5961 msgstr ""
5962 "Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng "
5963 "dẫn người dùng fdisk để biết thêm thông tin."
5964
5965 #: libfdisk/src/dos.c:1535
5966 msgid "Nr"
5967 msgstr "Nr"
5968
5969 #: libfdisk/src/dos.c:1536
5970 msgid "AF"
5971 msgstr "AF"
5972
5973 #: libfdisk/src/dos.c:1538 libfdisk/src/dos.c:1542
5974 msgid "Hd"
5975 msgstr "Đt"
5976
5977 #: libfdisk/src/dos.c:1539 libfdisk/src/dos.c:1543
5978 msgid "Sec"
5979 msgstr "Giây"
5980
5981 #: libfdisk/src/dos.c:1540 libfdisk/src/dos.c:1544
5982 msgid "Cyl"
5983 msgstr "Trụ"
5984
5985 #: libfdisk/src/dos.c:1548 libfdisk/src/dos.c:1643 libfdisk/src/sgi.c:280
5986 #: libfdisk/src/sun.c:706
5987 msgid "Id"
5988 msgstr "Id"
5989
5990 #: libfdisk/src/dos.c:1622
5991 msgid ""
5992 "This doesn't look like a partition table. Probably you selected the wrong "
5993 "device."
5994 msgstr ""
5995 "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng. Gần như chắc chắn là bạn đã chọn "
5996 "nhầm thiết bị."
5997
5998 #: libfdisk/src/dos.c:1637 libfdisk/src/gpt.c:1209 libfdisk/src/sgi.c:275
5999 #: libfdisk/src/sun.c:700
6000 msgid "Device"
6001 msgstr "Thiết bị"
6002
6003 #. TRANSLATORS: keep one blank space behind 'Blocks'
6004 #: libfdisk/src/dos.c:1642 libfdisk/src/sun.c:705
6005 msgid "Blocks "
6006 msgstr "Khối"
6007
6008 #: libfdisk/src/dos.c:1644 libfdisk/src/sgi.c:281 libfdisk/src/sun.c:707
6009 msgid "System"
6010 msgstr "Hệ thống"
6011
6012 #: libfdisk/src/dos.c:1711
6013 msgid "Partition table entries are not in disk order."
6014 msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa."
6015
6016 #: libfdisk/src/dos.c:1788
6017 msgid "Nothing to do. Ordering is correct already."
6018 msgstr "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng rồi."
6019
6020 #: libfdisk/src/dos.c:1817
6021 msgid "Done."
6022 msgstr "Đã xong."
6023
6024 #: libfdisk/src/dos.c:1837
6025 #, c-format
6026 msgid "Partition %d: no data area."
6027 msgstr "Phân vùng %d: không có vùng dữ liệu."
6028
6029 #: libfdisk/src/dos.c:1867
6030 msgid "New beginning of data"
6031 msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
6032
6033 #: libfdisk/src/dos.c:1929
6034 #, c-format
6035 msgid "Partition %d: is an extended partition."
6036 msgstr "Phân vùng %d: là một phân vùng mở rộng."
6037
6038 #: libfdisk/src/gpt.c:142
6039 msgid "EFI System"
6040 msgstr "Hệ thống EFI"
6041
6042 #: libfdisk/src/gpt.c:144
6043 msgid "MBR partition scheme"
6044 msgstr "Lược đồ phân vùng MBR"
6045
6046 #: libfdisk/src/gpt.c:145
6047 msgid "Intel Fast Flash"
6048 msgstr ""
6049
6050 #: libfdisk/src/gpt.c:148
6051 msgid "BIOS boot partition"
6052 msgstr "phân vùng khởi động BIOS"
6053
6054 #: libfdisk/src/gpt.c:151
6055 msgid "Microsoft reserved"
6056 msgstr "Microsoft reserved"
6057
6058 #: libfdisk/src/gpt.c:152
6059 msgid "Microsoft basic data"
6060 msgstr "Dữ liệu cơ sở Microsoft"
6061
6062 #: libfdisk/src/gpt.c:153
6063 msgid "Microsoft LDM metadata"
6064 msgstr "Siêu dữ liệu Microsoft LDM"
6065
6066 #: libfdisk/src/gpt.c:154
6067 msgid "Microsoft LDM data"
6068 msgstr "Dữ liệu Microsoft LDM"
6069
6070 #: libfdisk/src/gpt.c:155
6071 msgid "Windows recovery environment"
6072 msgstr "Môi trường khôi phục Microsoft Windows"
6073
6074 #: libfdisk/src/gpt.c:156
6075 msgid "IBM General Parallel Fs"
6076 msgstr "IBM General Parallel Fs"
6077
6078 #: libfdisk/src/gpt.c:159
6079 msgid "HP-UX data partition"
6080 msgstr "phân vùng dữ liệu HP-UX"
6081
6082 #: libfdisk/src/gpt.c:160
6083 msgid "HP-UX service partition"
6084 msgstr "phân vùng dịch vụ HP-UX"
6085
6086 #: libfdisk/src/gpt.c:163
6087 msgid "Linux filesystem"
6088 msgstr "Hệ thống tập tin Linux"
6089
6090 #: libfdisk/src/gpt.c:164 libfdisk/src/sgi.c:56
6091 msgid "Linux RAID"
6092 msgstr "Linux RAID"
6093
6094 #: libfdisk/src/gpt.c:165 libfdisk/src/sgi.c:53 libfdisk/src/sun.c:44
6095 msgid "Linux swap"
6096 msgstr "Trao đổi Linux"
6097
6098 #: libfdisk/src/gpt.c:167
6099 msgid "Linux reserved"
6100 msgstr "Linux reserved"
6101
6102 #: libfdisk/src/gpt.c:170
6103 msgid "FreeBSD data"
6104 msgstr "dữ liệu FreeBSD"
6105
6106 #: libfdisk/src/gpt.c:171
6107 msgid "FreeBSD boot"
6108 msgstr "FreeBSD boot"
6109
6110 #: libfdisk/src/gpt.c:172
6111 msgid "FreeBSD swap"
6112 msgstr "FreeBSD swap"
6113
6114 #: libfdisk/src/gpt.c:173
6115 msgid "FreeBSD UFS"
6116 msgstr "FreeBSD UFS"
6117
6118 #: libfdisk/src/gpt.c:174
6119 msgid "FreeBSD ZFS"
6120 msgstr "FreeBSD ZFS"
6121
6122 #: libfdisk/src/gpt.c:175
6123 msgid "FreeBSD Vinum"
6124 msgstr "FreeBSD Vinum"
6125
6126 #: libfdisk/src/gpt.c:178
6127 msgid "Apple HFS/HFS+"
6128 msgstr "Apple HFS/HFS+"
6129
6130 #: libfdisk/src/gpt.c:179
6131 msgid "Apple UFS"
6132 msgstr "Apple UFS"
6133
6134 #: libfdisk/src/gpt.c:180
6135 msgid "Apple RAID"
6136 msgstr "Apple RAID"
6137
6138 #: libfdisk/src/gpt.c:181
6139 msgid "Apple RAID offline"
6140 msgstr "Apple RAID offline"
6141
6142 #: libfdisk/src/gpt.c:182
6143 msgid "Apple boot"
6144 msgstr "Apple boot"
6145
6146 #: libfdisk/src/gpt.c:183
6147 msgid "Apple label"
6148 msgstr "nhãn Apple"
6149
6150 #: libfdisk/src/gpt.c:184
6151 msgid "Apple TV recovery"
6152 msgstr "Apple TV phục hồi"
6153
6154 #: libfdisk/src/gpt.c:185
6155 msgid "Apple Core storage"
6156 msgstr "Apple Core storage"
6157
6158 #: libfdisk/src/gpt.c:189
6159 msgid "Solaris root"
6160 msgstr "Khởi động Solaris"
6161
6162 #: libfdisk/src/gpt.c:191
6163 msgid "Solaris /usr & Apple ZFS"
6164 msgstr "Solaris /usr & Apple ZFS"
6165
6166 #: libfdisk/src/gpt.c:192
6167 msgid "Solaris swap"
6168 msgstr "Solaris swap"
6169
6170 #: libfdisk/src/gpt.c:193
6171 msgid "Solaris backup"
6172 msgstr "sao lưu dự phòng Solaris"
6173
6174 #: libfdisk/src/gpt.c:194
6175 msgid "Solaris /var"
6176 msgstr "Solaris /var"
6177
6178 #: libfdisk/src/gpt.c:195
6179 msgid "Solaris /home"
6180 msgstr "Solaris /home"
6181
6182 #: libfdisk/src/gpt.c:196
6183 msgid "Solaris alternate sector"
6184 msgstr "Solaris alternate sector"
6185
6186 #: libfdisk/src/gpt.c:197
6187 msgid "Solaris reserved 1"
6188 msgstr "Solaris reserved 1"
6189
6190 #: libfdisk/src/gpt.c:198
6191 msgid "Solaris reserved 2"
6192 msgstr "Solaris reserved 2"
6193
6194 #: libfdisk/src/gpt.c:199
6195 msgid "Solaris reserved 3"
6196 msgstr "Solaris reserved 3"
6197
6198 #: libfdisk/src/gpt.c:200
6199 msgid "Solaris reserved 4"
6200 msgstr "Solaris reserved 4"
6201
6202 #: libfdisk/src/gpt.c:201
6203 msgid "Solaris reserved 5"
6204 msgstr "Solaris reserved 5"
6205
6206 #: libfdisk/src/gpt.c:204
6207 msgid "NetBSD swap"
6208 msgstr "NetBSD swap"
6209
6210 #: libfdisk/src/gpt.c:205
6211 msgid "NetBSD FFS"
6212 msgstr "NetBSD FFS"
6213
6214 #: libfdisk/src/gpt.c:206
6215 msgid "NetBSD LFS"
6216 msgstr "NetBSD LFS"
6217
6218 #: libfdisk/src/gpt.c:207
6219 msgid "NetBSD concatenated"
6220 msgstr "NetBSD concatenated"
6221
6222 #: libfdisk/src/gpt.c:208
6223 msgid "NetBSD encrypted"
6224 msgstr "NetBSD đã mã hóa"
6225
6226 #: libfdisk/src/gpt.c:209
6227 msgid "NetBSD RAID"
6228 msgstr "NetBSD RAID"
6229
6230 #: libfdisk/src/gpt.c:212
6231 msgid "ChromeOS kernel"
6232 msgstr "Nhân ChromeOS"
6233
6234 #: libfdisk/src/gpt.c:213
6235 msgid "ChromeOS root fs"
6236 msgstr "ChromeOS root fs"
6237
6238 #: libfdisk/src/gpt.c:214
6239 msgid "ChromeOS reserved"
6240 msgstr "ChromeOS reserved"
6241
6242 #: libfdisk/src/gpt.c:217
6243 msgid "MidnightBSD data"
6244 msgstr "Dữ liệu MidnightBSD"
6245
6246 #: libfdisk/src/gpt.c:218
6247 msgid "MidnightBSD boot"
6248 msgstr "MidnightBSD boot"
6249
6250 #: libfdisk/src/gpt.c:219
6251 msgid "MidnightBSD swap"
6252 msgstr "MidnightBSD swap"
6253
6254 #: libfdisk/src/gpt.c:220
6255 msgid "MidnightBSD UFS"
6256 msgstr "MidnightBSD UFS"
6257
6258 #: libfdisk/src/gpt.c:221
6259 msgid "MidnightBSD ZFS"
6260 msgstr "MidnightBSD ZFS"
6261
6262 #: libfdisk/src/gpt.c:222
6263 msgid "MidnightBSD Vinum"
6264 msgstr "MidnightBSD Vinum"
6265
6266 #: libfdisk/src/gpt.c:521
6267 #, c-format
6268 msgid "GPT PMBR size mismatch (%u != %u) will be corrected by w(rite)."
6269 msgstr "Cỡ GPT PMBR không khớp (%u != %u) sẽ được sửa bằng w(ghi)."
6270
6271 #: libfdisk/src/gpt.c:538
6272 msgid "gpt: stat() failed"
6273 msgstr "gpt: stat() gặp lỗi"
6274
6275 #: libfdisk/src/gpt.c:548
6276 #, c-format
6277 msgid "gpt: cannot handle files with mode %o"
6278 msgstr "gpt: không thể tiếp hợp các tập tin với chế độ %o"
6279
6280 #: libfdisk/src/gpt.c:805
6281 msgid "GPT Header"
6282 msgstr "phần đầu GPT"
6283
6284 #: libfdisk/src/gpt.c:810
6285 msgid "GPT Entries"
6286 msgstr "Các mục GPT"
6287
6288 #: libfdisk/src/gpt.c:1203
6289 #, c-format
6290 msgid "First LBA: %ju"
6291 msgstr "LBA đầu tiên: %ju"
6292
6293 #: libfdisk/src/gpt.c:1204
6294 #, c-format
6295 msgid "Last LBA: %ju"
6296 msgstr "LBA cuối: %ju"
6297
6298 #: libfdisk/src/gpt.c:1205
6299 #, c-format
6300 msgid "Alternative LBA: %ju"
6301 msgstr "LBA luân phiên: %ju"
6302
6303 #: libfdisk/src/gpt.c:1206
6304 #, c-format
6305 msgid "Partitions entries LBA: %ju"
6306 msgstr "Các phân vùng mục LBA: %ju"
6307
6308 #: libfdisk/src/gpt.c:1207
6309 #, c-format
6310 msgid "Allocated partition entries: %ju"
6311 msgstr "Các mục phân vùng đã cấp phát: %ju"
6312
6313 #: libfdisk/src/gpt.c:1216
6314 msgid "UUID"
6315 msgstr "UUID"
6316
6317 #: libfdisk/src/gpt.c:1455
6318 msgid "Disk does not contain a valid backup header."
6319 msgstr "Đĩa không chứa phần đầu sao lưu hợp lệ."
6320
6321 #: libfdisk/src/gpt.c:1460
6322 msgid "Invalid primary header CRC checksum."
6323 msgstr "Tổng kiểm tra CRC nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ."
6324
6325 #: libfdisk/src/gpt.c:1464
6326 msgid "Invalid backup header CRC checksum."
6327 msgstr "Tổng kiểm tra CRC sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ."
6328
6329 #: libfdisk/src/gpt.c:1469
6330 msgid "Invalid partition entry checksum."
6331 msgstr "Phần tổng kiểm tra phân vùng không hợp lệ."
6332
6333 #: libfdisk/src/gpt.c:1474
6334 msgid "Invalid primary header LBA sanity checks."
6335 msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ."
6336
6337 #: libfdisk/src/gpt.c:1478
6338 msgid "Invalid backup header LBA sanity checks."
6339 msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ."
6340
6341 #: libfdisk/src/gpt.c:1483
6342 msgid "MyLBA mismatch with real position at primary header."
6343 msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu cơ sở."
6344
6345 #: libfdisk/src/gpt.c:1487
6346 msgid "MyLBA mismatch with real position at backup header."
6347 msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu sao lưu dự phòng."
6348
6349 #: libfdisk/src/gpt.c:1492
6350 msgid "Disk is too small to hold all data."
6351 msgstr "Đĩa quá nhỏ để có thể chứa được toàn bộ dữ liệu."
6352
6353 #: libfdisk/src/gpt.c:1502
6354 msgid "Primary and backup header mismatch."
6355 msgstr "Phần đầu nguyên gốc và sao lưu của nó không khớp nhau."
6356
6357 #: libfdisk/src/gpt.c:1508
6358 #, c-format
6359 msgid "Partition %u overlaps with partition %u."
6360 msgstr "Phân vùng %u đè lên phân vùng %u."
6361
6362 #: libfdisk/src/gpt.c:1515
6363 #, c-format
6364 msgid "Partition %u is too big for the disk."
6365 msgstr "Phân vùng %u quá lớn đối với đĩa."
6366
6367 #: libfdisk/src/gpt.c:1522
6368 #, c-format
6369 msgid "Partition %u ends before it starts."
6370 msgstr "Phân vùng %u kết thúc trước điểm bắt đầu của nó."
6371
6372 #: libfdisk/src/gpt.c:1530
6373 msgid "No errors detected."
6374 msgstr "Không thấy lỗi nào."
6375
6376 #: libfdisk/src/gpt.c:1531
6377 #, c-format
6378 msgid "Header version: %s"
6379 msgstr "Phần đầu phiên bản: %s"
6380
6381 #: libfdisk/src/gpt.c:1532
6382 #, c-format
6383 msgid "Using %u out of %d partitions."
6384 msgstr "Dùng %u trong số %d phân vùng."
6385
6386 #: libfdisk/src/gpt.c:1539
6387 #, fuzzy, c-format
6388 msgid "A total of %ju free sectors is available in %d segment."
6389 msgid_plural ""
6390 "A total of %ju free sectors is available in %d segments (the largest is %ju)."
6391 msgstr[0] ""
6392 "Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất là %ld)."
6393
6394 #: libfdisk/src/gpt.c:1545
6395 #, c-format
6396 msgid "%d error detected."
6397 msgid_plural "%d errors detected."
6398 msgstr[0] "phát hiện thấy %d lỗi."
6399
6400 #: libfdisk/src/gpt.c:1669
6401 msgid "All partitions are already in use."
6402 msgstr "Tất cả các phân vùng đã sẵn sàng để sử dụng."
6403
6404 #: libfdisk/src/gpt.c:1710
6405 #, c-format
6406 msgid "Sector %ju already used."
6407 msgstr "Cung từ %ju đã được dùng rồi."
6408
6409 #: libfdisk/src/gpt.c:1740
6410 #, c-format
6411 msgid "Could not create partition %zd"
6412 msgstr "Không thể tạo phân vùng %zd"
6413
6414 #: libfdisk/src/gpt.c:1824
6415 #, c-format
6416 msgid "Created a new GPT disklabel (GUID: %s)."
6417 msgstr "Tạo một nhãn đĩa GPT (GUID: %s)."
6418
6419 #: libfdisk/src/gpt.c:1861
6420 msgid "Enter new disk UUID (in 8-4-4-4-12 format)"
6421 msgstr "Nhập vào UUID của đĩa (ở định dạng 8-4-4-4-12)"
6422
6423 #: libfdisk/src/gpt.c:1868 libfdisk/src/gpt.c:1996
6424 msgid "Failed to parse your UUID."
6425 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích UUID của bạn."
6426
6427 #: libfdisk/src/gpt.c:1883
6428 #, c-format
6429 msgid "Disk identifier changed from %s to %s."
6430 msgstr "Định danh đĩa được thay đổi “%s” thành “%s”."
6431
6432 #: libfdisk/src/gpt.c:1989
6433 msgid "New UUID (in 8-4-4-4-12 format)"
6434 msgstr "UUID mới (ở định dạng 8-4-4-4-12)"
6435
6436 #: libfdisk/src/gpt.c:2011
6437 #, c-format
6438 msgid "Partition UUID changed from %s to %s."
6439 msgstr "UUID phân vùng được thay đổi “%s” thành “%s”."
6440
6441 #: libfdisk/src/gpt.c:2034
6442 msgid "New name"
6443 msgstr "Tên mới"
6444
6445 #: libfdisk/src/gpt.c:2056
6446 #, c-format
6447 msgid "Partition name changed from '%s' to '%.*s'."
6448 msgstr "Tên phân vùng được thay đổi từ “%s” thành “%.*s”."
6449
6450 #: libfdisk/src/label.c:105
6451 msgid "Incomplete geometry setting."
6452 msgstr "Cài đặt hình học không hoàn thiện."
6453
6454 #: libfdisk/src/parttype.c:85 misc-utils/findmnt.c:631 schedutils/ionice.c:79
6455 #: sys-utils/hwclock.c:317
6456 msgid "unknown"
6457 msgstr "không hiểu"
6458
6459 #: libfdisk/src/sgi.c:39
6460 msgid "SGI volhdr"
6461 msgstr "SGI volhdr"
6462
6463 #: libfdisk/src/sgi.c:40
6464 msgid "SGI trkrepl"
6465 msgstr "SGI trkrepl"
6466
6467 #: libfdisk/src/sgi.c:41
6468 msgid "SGI secrepl"
6469 msgstr "SGI secrepl"
6470
6471 #: libfdisk/src/sgi.c:42
6472 msgid "SGI raw"
6473 msgstr "SGI thô"
6474
6475 #: libfdisk/src/sgi.c:43
6476 msgid "SGI bsd"
6477 msgstr "SGI bsd"
6478
6479 #: libfdisk/src/sgi.c:44
6480 msgid "SGI sysv"
6481 msgstr "SGI sysv"
6482
6483 #: libfdisk/src/sgi.c:45
6484 msgid "SGI volume"
6485 msgstr "Khối tin SGI"
6486
6487 #: libfdisk/src/sgi.c:46
6488 msgid "SGI efs"
6489 msgstr "SGI efs"
6490
6491 #: libfdisk/src/sgi.c:47
6492 msgid "SGI lvol"
6493 msgstr "SGI lvol"
6494
6495 #: libfdisk/src/sgi.c:48
6496 msgid "SGI rlvol"
6497 msgstr "SGI rlvol"
6498
6499 #: libfdisk/src/sgi.c:49
6500 msgid "SGI xfs"
6501 msgstr "SGI xfs"
6502
6503 #: libfdisk/src/sgi.c:50
6504 msgid "SGI xfslog"
6505 msgstr "SGI xfslog"
6506
6507 #: libfdisk/src/sgi.c:51
6508 msgid "SGI xlv"
6509 msgstr "SGI xlv"
6510
6511 #: libfdisk/src/sgi.c:52
6512 msgid "SGI xvm"
6513 msgstr "SGI xvm"
6514
6515 #: libfdisk/src/sgi.c:54 libfdisk/src/sun.c:45
6516 msgid "Linux native"
6517 msgstr "Linux nguyên bản"
6518
6519 #: libfdisk/src/sgi.c:141
6520 msgid "SGI info created on second sector"
6521 msgstr "thông tin SGI được tạo trên cung từ thứ hai"
6522
6523 #: libfdisk/src/sgi.c:241
6524 msgid "Detected an SGI disklabel with wrong checksum."
6525 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa SGI với tổng kiểm tra (checksum) sai."
6526
6527 #: libfdisk/src/sgi.c:260
6528 #, c-format
6529 msgid ""
6530 "Label geometry: %d heads, %llu sectors\n"
6531 " %llu cylinders, %d physical cylinders\n"
6532 " %d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
6533 msgstr ""
6534 "Hình học của nhãn: %d đầu từ, %llu cung từ\n"
6535 " %llu trụ, %d trụ vật lý\n"
6536 " %d cung/trụ từ mở rộng, xen kẽ %d:1\n"
6537
6538 #: libfdisk/src/sgi.c:274
6539 msgid "Pt#"
6540 msgstr "Pt#"
6541
6542 #: libfdisk/src/sgi.c:276
6543 msgid "Info"
6544 msgstr "Thtin"
6545
6546 #: libfdisk/src/sgi.c:336
6547 msgid "Sector"
6548 msgstr "Cung từ"
6549
6550 #: libfdisk/src/sgi.c:365
6551 #, c-format
6552 msgid "Bootfile: %s"
6553 msgstr "Tập tin khởi động: %s"
6554
6555 #: libfdisk/src/sgi.c:414
6556 msgid ""
6557 "Invalid bootfile! The bootfile must be an absolute non-zero pathname, e.g. "
6558 "\"/unix\" or \"/unix.save\"."
6559 msgstr ""
6560 "Tập tin khởi động không hợp lệ! Tập tin khởi động phải là một tên đường dẫn "
6561 "tuyệt đối không rỗng, v.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\"."
6562
6563 #: libfdisk/src/sgi.c:420
6564 #, c-format
6565 msgid "Name of bootfile is too long: %zu byte maximum."
6566 msgid_plural "Name of bootfile is too long: %zu bytes maximum."
6567 msgstr[0] "Tên của tập tin khởi động quá dài: tối đa là %zu byte."
6568
6569 #: libfdisk/src/sgi.c:427
6570 msgid "Bootfile must have a fully qualified pathname."
6571 msgstr "Tập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ."
6572
6573 #: libfdisk/src/sgi.c:433
6574 msgid ""
6575 "Be aware that the bootfile is not checked for existence. SGI's default is "
6576 "\"/unix\", and for backup \"/unix.save\"."
6577 msgstr ""
6578 "Cần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại. Mặc định SGI là "
6579 "\"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\"."
6580
6581 #: libfdisk/src/sgi.c:449
6582 #, c-format
6583 msgid "The current boot file is: %s"
6584 msgstr "Tập tin khởi động hiện tại là: %s"
6585
6586 #: libfdisk/src/sgi.c:451
6587 msgid "Enter of the new boot file"
6588 msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới"
6589
6590 #: libfdisk/src/sgi.c:456
6591 msgid "Boot file is unchanged."
6592 msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi."
6593
6594 #: libfdisk/src/sgi.c:468
6595 #, c-format
6596 msgid "Bootfile has been changed to \"%s\"."
6597 msgstr "Tập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\"."
6598
6599 #: libfdisk/src/sgi.c:608
6600 msgid "More than one entire disk entry present."
6601 msgstr "Có nhiều hơn một toàn bộ đĩa hiện diện."
6602
6603 #: libfdisk/src/sgi.c:615 libfdisk/src/sun.c:435
6604 msgid "No partitions defined."
6605 msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa."
6606
6607 #: libfdisk/src/sgi.c:623
6608 msgid "IRIX likes it when partition 11 covers the entire disk."
6609 msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa."
6610
6611 #: libfdisk/src/sgi.c:627
6612 #, c-format
6613 msgid "The entire disk partition should start at block 0, not at block %d."
6614 msgstr ""
6615 "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0, chứ không phải tại khối "
6616 "%d."
6617
6618 #: libfdisk/src/sgi.c:638
6619 msgid "Partition 11 should cover the entire disk."
6620 msgstr "Phân vùng 11 nên chứa toàn bộ đĩa."
6621
6622 #: libfdisk/src/sgi.c:662
6623 #, c-format
6624 msgid "Partitions %d and %d overlap by %d sector."
6625 msgid_plural "Partitions %d and %d overlap by %d sectors."
6626 msgstr[0] "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d cung từ."
6627
6628 #: libfdisk/src/sgi.c:673 libfdisk/src/sgi.c:695
6629 #, c-format
6630 msgid "Unused gap of %8u sector: sector %8u"
6631 msgid_plural "Unused gap of %8u sectors: sectors %8u-%u"
6632 msgstr[0] "Khoảng trống không sử dụng %8u cung từ - cung từ %8u-%u"
6633
6634 #: libfdisk/src/sgi.c:708
6635 msgid "The boot partition does not exist."
6636 msgstr "Phân vùng khởi động không tồn tại."
6637
6638 #: libfdisk/src/sgi.c:712
6639 msgid "The swap partition does not exist."
6640 msgstr "Phân vùng trao đổi không tồn tại."
6641
6642 #: libfdisk/src/sgi.c:716
6643 msgid "The swap partition has no swap type."
6644 msgstr "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi."
6645
6646 #: libfdisk/src/sgi.c:719
6647 msgid "You have chosen an unusual bootfile name."
6648 msgstr "Bạn đã chọn một tên tập tin khởi động bất bình thường."
6649
6650 #: libfdisk/src/sgi.c:769
6651 msgid "Partition overlap on the disk."
6652 msgstr "Phân vùng chồng lên nhau trên đĩa."
6653
6654 #: libfdisk/src/sgi.c:849
6655 msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically."
6656 msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa."
6657
6658 #: libfdisk/src/sgi.c:854
6659 msgid "The entire disk is already covered with partitions."
6660 msgstr "Toàn bộ đĩa đã bao các phân vùng."
6661
6662 #: libfdisk/src/sgi.c:858
6663 msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!"
6664 msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa đi!"
6665
6666 #: libfdisk/src/sgi.c:862 libfdisk/src/sun.c:487
6667 #, c-format
6668 msgid "First %s"
6669 msgstr "%s đầu tiên"
6670
6671 #: libfdisk/src/sgi.c:892 libfdisk/src/sgi.c:945
6672 msgid ""
6673 "It is highly recommended that the eleventh partition covers the entire disk "
6674 "and is of type 'SGI volume'."
6675 msgstr ""
6676 "Rất khuyên bạn nên dùng vùng số mười một chứa cả ổ đĩa và có loại “khối tin "
6677 "SGI”."
6678
6679 #: libfdisk/src/sgi.c:903
6680 msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!"
6681 msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa đi!"
6682
6683 #: libfdisk/src/sgi.c:910 libfdisk/src/sun.c:567
6684 #, c-format
6685 msgid "Last %s or +%s or +size{K,M,G,T,P}"
6686 msgstr "%s cuối hay +%s hoặc +kích_cỡ{K,M,G,T,P}"
6687
6688 #: libfdisk/src/sgi.c:980 libfdisk/src/sun.c:229
6689 #, c-format
6690 msgid ""
6691 "BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This "
6692 "value may be truncated for devices > 33.8 GB."
6693 msgstr ""
6694 "BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. "
6695 "Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
6696
6697 #: libfdisk/src/sgi.c:1041
6698 msgid "Created a new SGI disklabel."
6699 msgstr "Tạo nhãn đĩa SGI mới."
6700
6701 #: libfdisk/src/sgi.c:1068
6702 msgid "Sorry, only for non-empty partitions you can change the tag."
6703 msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ."
6704
6705 #: libfdisk/src/sgi.c:1074
6706 msgid ""
6707 "Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as "
6708 "entire volume (6), as IRIX expects it."
6709 msgstr ""
6710 "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối "
6711 "tin (6) theo yêu cầu của IRIX."
6712
6713 #: libfdisk/src/sgi.c:1082
6714 msgid ""
6715 "It is highly recommended that the partition at offset 0 is of type \"SGI "
6716 "volhdr\", the IRIX system will rely on it to retrieve from its directory "
6717 "standalone tools like sash and fx. Only the \"SGI volume\" entire disk "
6718 "section may violate this. Are you sure about tagging this partition "
6719 "differently?"
6720 msgstr ""
6721 "Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là \"SGI volhdr\", "
6722 "hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy về từ thư mục của nó các công cụ chạy "
6723 "đơn như sash và fx. Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm "
6724 "phạm nó. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách "
6725 "khác."
6726
6727 #: libfdisk/src/sun.c:32
6728 msgid "Unassigned"
6729 msgstr "Chưa gán"
6730
6731 #: libfdisk/src/sun.c:34
6732 msgid "SunOS root"
6733 msgstr "Gốc SunOS"
6734
6735 #: libfdisk/src/sun.c:35
6736 msgid "SunOS swap"
6737 msgstr "Trao đổi SunOS"
6738
6739 #: libfdisk/src/sun.c:36
6740 msgid "SunOS usr"
6741 msgstr "SunOS usr"
6742
6743 #: libfdisk/src/sun.c:37
6744 msgid "Whole disk"
6745 msgstr "Cả đĩa"
6746
6747 #: libfdisk/src/sun.c:38
6748 msgid "SunOS stand"
6749 msgstr "SunOS stand"
6750
6751 #: libfdisk/src/sun.c:39
6752 msgid "SunOS var"
6753 msgstr "SunOS var"
6754
6755 #: libfdisk/src/sun.c:40
6756 msgid "SunOS home"
6757 msgstr "SunOS home"
6758
6759 #: libfdisk/src/sun.c:41
6760 msgid "SunOS alt sectors"
6761 msgstr "Cung từ thay thế SunOS"
6762
6763 #: libfdisk/src/sun.c:42
6764 msgid "SunOS cachefs"
6765 msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS"
6766
6767 #: libfdisk/src/sun.c:43
6768 msgid "SunOS reserved"
6769 msgstr "Dành riêng SunOS"
6770
6771 #: libfdisk/src/sun.c:128
6772 msgid ""
6773 "Detected sun disklabel with wrong checksum. Probably you'll have to set all "
6774 "the values, e.g. heads, sectors, cylinders and partitions or force a fresh "
6775 "label (s command in main menu)"
6776 msgstr ""
6777 "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum lỗi. Gần như chắc chắn là "
6778 "bạn phải đặt lại tất cả các giá trị, v.d. đầu từc, cung từ, trụ và phân vùng "
6779 "hoặc bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)"
6780
6781 #: libfdisk/src/sun.c:141
6782 #, c-format
6783 msgid "Detected sun disklabel with wrong version [%d]."
6784 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phiên bản sai [%d]."
6785
6786 #: libfdisk/src/sun.c:146
6787 #, c-format
6788 msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.sanity [0x%08x]."
6789 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.sanity sai [0x%08x]."
6790
6791 #: libfdisk/src/sun.c:151
6792 #, c-format
6793 msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.nparts [%u]."
6794 msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.nparts sai [%u]."
6795
6796 #: libfdisk/src/sun.c:156
6797 msgid ""
6798 "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)"
6799 msgstr ""
6800 "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi "
6801 "w(rite) (ghi)"
6802
6803 #: libfdisk/src/sun.c:185
6804 msgid "Sectors/track"
6805 msgstr "Cung từ/rãnh"
6806
6807 #: libfdisk/src/sun.c:282
6808 msgid "Created a new Sun disklabel."
6809 msgstr "Tạo nhãn đĩa Sun mới."
6810
6811 #: libfdisk/src/sun.c:395
6812 #, c-format
6813 msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary."
6814 msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ."
6815
6816 #: libfdisk/src/sun.c:415
6817 #, c-format
6818 msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d."
6819 msgstr "Phân vùng %d đè lên các phân vùng khác trên cung từ %d-%d."
6820
6821 #: libfdisk/src/sun.c:440
6822 #, c-format
6823 msgid "Unused gap - sectors 0-%d."
6824 msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ 0-%d."
6825
6826 #: libfdisk/src/sun.c:442 libfdisk/src/sun.c:448
6827 #, c-format
6828 msgid "Unused gap - sectors %d-%d."
6829 msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ %d-%d."
6830
6831 #: libfdisk/src/sun.c:482
6832 msgid ""
6833 "Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them "
6834 "before retry."
6835 msgstr ""
6836 "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng "
6837 "trước khi thử lại."
6838
6839 #: libfdisk/src/sun.c:521
6840 #, c-format
6841 msgid "Aligning the first sector from %u to %u to be on cylinder boundary."
6842 msgstr "Chỉnh cung từ đầu tiên từ %u thành %u để nó nằm trên biên của trụ."
6843
6844 #: libfdisk/src/sun.c:528
6845 msgid ""
6846 "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk and "
6847 "is of type `Whole disk'"
6848 msgstr ""
6849 "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa và có kiểu “Toàn "
6850 "đĩa” (Whole disk)"
6851
6852 #: libfdisk/src/sun.c:556
6853 #, c-format
6854 msgid "Sector %d is already allocated"
6855 msgstr "Cung từ %d đã được phân phối rồi"
6856
6857 #: libfdisk/src/sun.c:618
6858 #, c-format
6859 msgid ""
6860 "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n"
6861 "%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n"
6862 "to %d %s"
6863 msgstr ""
6864 "Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s của bạn đè "
6865 "lên\n"
6866 "một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %d %s"
6867
6868 #: libfdisk/src/sun.c:657
6869 #, c-format
6870 msgid ""
6871 "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this "
6872 "partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors"
6873 msgstr ""
6874 "Nếu bạn muốn bảo trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
6875 "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u cung từ"
6876
6877 #: libfdisk/src/sun.c:684
6878 #, c-format
6879 msgid ""
6880 "Label geometry: %d rpm, %d alternate and %d physical cylinders,\n"
6881 " %d extra sects/cyl, interleave %d:1"
6882 msgstr ""
6883 "Hình học nhãn: %d rpm, %d luân phiên và %d trụ vật lý,\n"
6884 " %d cung/trụ từ mở rộng, xen kẽ %d:1"
6885
6886 #: libfdisk/src/sun.c:691
6887 #, c-format
6888 msgid "Label ID: %s"
6889 msgstr "ID nhãn: %s"
6890
6891 #: libfdisk/src/sun.c:692
6892 #, c-format
6893 msgid "Volume ID: %s"
6894 msgstr "ID vùng: %s"
6895
6896 #: libfdisk/src/sun.c:693
6897 msgid "<none>"
6898 msgstr "<không>"
6899
6900 #: libfdisk/src/sun.c:701
6901 msgid "Flag"
6902 msgstr "Cờ"
6903
6904 #: libfdisk/src/sun.c:768
6905 msgid "Number of alternate cylinders"
6906 msgstr "Số trụ xen kẽ"
6907
6908 #: libfdisk/src/sun.c:784
6909 msgid "Extra sectors per cylinder"
6910 msgstr "Số cung từ dự phòng mỗi trụ"
6911
6912 #: libfdisk/src/sun.c:799
6913 msgid "Interleave factor"
6914 msgstr "Hệ số xen kẽ"
6915
6916 #: libfdisk/src/sun.c:814
6917 msgid "Rotation speed (rpm)"
6918 msgstr "Tốc độ quay (rpm)"
6919
6920 #: libfdisk/src/sun.c:829
6921 msgid "Number of physical cylinders"
6922 msgstr "Số trụ vật lý"
6923
6924 #: libfdisk/src/sun.c:910
6925 msgid ""
6926 "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n"
6927 "as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n"
6928 msgstr ""
6929 "Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (Whole disk (5)),\n"
6930 "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích thế.\n"
6931
6932 #: libfdisk/src/sun.c:919
6933 msgid ""
6934 "It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
6935 "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n"
6936 "there may destroy your partition table and bootblock.\n"
6937 "Are you sure you want to tag the partition as Linux swap?"
6938 msgstr ""
6939 "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n"
6940 "UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n"
6941 "có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n"
6942 "Bạn có chắc chắn muốn đặt phân vùng đó thành vùng trao đổi (swap) Linux)?"
6943
6944 #: lib/pager.c:102
6945 #, c-format
6946 msgid "waitpid failed (%s)"
6947 msgstr "waitpid bị lỗi (%s)"
6948
6949 #: lib/path.c:199 sys-utils/lscpu.c:1252
6950 msgid "failed to callocate cpu set"
6951 msgstr "gặp lỗi khi phân cấp (callocate) tập hợp CPU"
6952
6953 #: lib/path.c:203
6954 #, c-format
6955 msgid "failed to parse CPU list %s"
6956 msgstr "gặp lỗi khi phân tích danh sách CPU %s"
6957
6958 #: lib/path.c:206
6959 #, c-format
6960 msgid "failed to parse CPU mask %s"
6961 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của bộ lọc CPU %s"
6962
6963 #: login-utils/chfn.c:83 login-utils/chsh.c:72
6964 #, c-format
6965 msgid " %s [options] [username]\n"
6966 msgstr " %s [tuỳ_chọn] [tài_khoản_người_dùng]\n"
6967
6968 #: login-utils/chfn.c:85
6969 msgid " -f, --full-name <full-name> real name\n"
6970 msgstr " -f, --full-name <họ_tên> thay đổi họ tên thật của bạn.\n"
6971
6972 #: login-utils/chfn.c:86
6973 msgid " -o, --office <office> office number\n"
6974 msgstr " -o, --office <office> số văn phòng\n"
6975
6976 #: login-utils/chfn.c:87
6977 msgid " -p, --office-phone <phone> office phone number\n"
6978 msgstr " -p, --office-phone <sđt> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
6979
6980 #: login-utils/chfn.c:88
6981 msgid " -h, --home-phone <phone> home phone number\n"
6982 msgstr " -h, --home-phone <sđtởn> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
6983
6984 #: login-utils/chfn.c:90 login-utils/chsh.c:77
6985 msgid " -u, --help display this help and exit\n"
6986 msgstr " -u, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
6987
6988 #: login-utils/chfn.c:91 login-utils/chsh.c:78
6989 msgid " -v, --version output version information and exit\n"
6990 msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
6991
6992 #: login-utils/chfn.c:127 login-utils/chsh.c:104
6993 #, c-format
6994 msgid "you (user %d) don't exist."
6995 msgstr "bạn (người dùng %d) không tồn tại."
6996
6997 #: login-utils/chfn.c:132 login-utils/chsh.c:109 login-utils/libuser.c:59
6998 #, c-format
6999 msgid "user \"%s\" does not exist."
7000 msgstr "người dùng \"%s\" không tồn tại."
7001
7002 #: login-utils/chfn.c:138
7003 msgid "can only change local entries"
7004 msgstr "chỉ có thể thay đổi các mục nội bộ"
7005
7006 #: login-utils/chfn.c:149
7007 #, c-format
7008 msgid "%s is not authorized to change the finger info of %s"
7009 msgstr "%s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s"
7010
7011 #: login-utils/chfn.c:151 login-utils/chsh.c:129
7012 msgid "Unknown user context"
7013 msgstr "Không hiểu ngữ cảnh người dùng"
7014
7015 #: login-utils/chfn.c:157 login-utils/chsh.c:135
7016 #, c-format
7017 msgid "can't set default context for %s"
7018 msgstr "không đặt được văn cảnh cho %s"
7019
7020 #: login-utils/chfn.c:168
7021 msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, change denied"
7022 msgstr ""
7023 "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta biến đổi, "
7024 "không cho phép thay đổi"
7025
7026 #: login-utils/chfn.c:172
7027 #, c-format
7028 msgid "Changing finger information for %s.\n"
7029 msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n"
7030
7031 #: login-utils/chfn.c:184
7032 #, c-format
7033 msgid "Finger information not changed.\n"
7034 msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n"
7035
7036 #: login-utils/chfn.c:239 login-utils/chfn.c:316
7037 msgid "Office"
7038 msgstr "Văn phòng"
7039
7040 #: login-utils/chfn.c:243 login-utils/chfn.c:317
7041 msgid "Office Phone"
7042 msgstr "Điện thoại văn phòng"
7043
7044 #: login-utils/chfn.c:247 login-utils/chfn.c:318
7045 msgid "Home Phone"
7046 msgstr "Điện thoại ở nhà"
7047
7048 #: login-utils/chfn.c:338 login-utils/chsh.c:260
7049 msgid "Aborted."
7050 msgstr "Bị hủy bỏ."
7051
7052 #: login-utils/chfn.c:370
7053 #, c-format
7054 msgid "field %s is too long"
7055 msgstr "trường %s quá dài"
7056
7057 #: login-utils/chfn.c:372
7058 msgid "field is too long"
7059 msgstr "trường quá dài"
7060
7061 #: login-utils/chfn.c:380
7062 #, c-format
7063 msgid "%s: '%c' is not allowed"
7064 msgstr "%s: không cho phép “%c”"
7065
7066 #: login-utils/chfn.c:382 login-utils/chsh.c:304
7067 #, c-format
7068 msgid "'%c' is not allowed"
7069 msgstr "không cho phép “%c”"
7070
7071 #: login-utils/chfn.c:388
7072 #, c-format
7073 msgid "%s: control characters are not allowed"
7074 msgstr "%s: không cho phép dùng ký tự điều khiển"
7075
7076 #: login-utils/chfn.c:391 login-utils/chsh.c:308
7077 msgid "control characters are not allowed"
7078 msgstr "không cho phép dùng ký tự điều khiển"
7079
7080 #: login-utils/chfn.c:473
7081 #, c-format
7082 msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n"
7083 msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
7084
7085 #: login-utils/chfn.c:476
7086 #, c-format
7087 msgid "Finger information changed.\n"
7088 msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n"
7089
7090 #: login-utils/chsh.c:74
7091 msgid " -s, --shell <shell> specify login shell\n"
7092 msgstr " -s, --shell <shell> chỉ định shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
7093
7094 #: login-utils/chsh.c:75
7095 msgid " -l, --list-shells print list of shells and exit\n"
7096 msgstr " -l, --list-shells in ra danh sách các shell (hệ vỏ) rồi thoát\n"
7097
7098 #: login-utils/chsh.c:115
7099 msgid "can only change local entries."
7100 msgstr "chỉ có thể thay đổi các mục nội bộ."
7101
7102 #: login-utils/chsh.c:128
7103 #, c-format
7104 msgid "%s is not authorized to change the shell of %s"
7105 msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của “%s”"
7106
7107 #: login-utils/chsh.c:152
7108 msgid ""
7109 "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
7110 msgstr ""
7111 "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
7112 "nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
7113
7114 #: login-utils/chsh.c:157
7115 #, c-format
7116 msgid "your shell is not in %s, shell change denied"
7117 msgstr ""
7118 "shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ "
7119 "(shell)"
7120
7121 #: login-utils/chsh.c:163
7122 #, c-format
7123 msgid "Changing shell for %s.\n"
7124 msgstr "Đang thay đổi shell (hệ vỏ) cho %s.\n"
7125
7126 #: login-utils/chsh.c:171
7127 msgid "New shell"
7128 msgstr "shell (hệ vỏ) mới"
7129
7130 #: login-utils/chsh.c:180
7131 msgid "Shell not changed."
7132 msgstr "Chưa thay đổi shell (hệ vỏ)."
7133
7134 #: login-utils/chsh.c:185
7135 msgid "Shell *NOT* changed. Try again later."
7136 msgstr "Shell *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau."
7137
7138 #: login-utils/chsh.c:189
7139 msgid ""
7140 "setpwnam failed\n"
7141 "Shell *NOT* changed. Try again later."
7142 msgstr ""
7143 "setpwnam gặp lỗi\n"
7144 "shell (hệ vỏ) *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau."
7145
7146 #: login-utils/chsh.c:193
7147 #, c-format
7148 msgid "Shell changed.\n"
7149 msgstr "shell (hệ vỏ) đã thay đổi.\n"
7150
7151 #: login-utils/chsh.c:289
7152 msgid "shell must be a full path name"
7153 msgstr "shell (hệ vỏ) phải có dạng tên đường dẫn đầy đủ"
7154
7155 #: login-utils/chsh.c:293
7156 #, c-format
7157 msgid "\"%s\" does not exist"
7158 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7159
7160 #: login-utils/chsh.c:297
7161 #, c-format
7162 msgid "\"%s\" is not executable"
7163 msgstr "\"%s\" không có khả năng thực thi"
7164
7165 #: login-utils/chsh.c:316
7166 #, c-format
7167 msgid "Warning: \"%s\" is not listed in %s."
7168 msgstr "Cảnh báo: \"%s\" không nằm trong \"%s\"."
7169
7170 #: login-utils/chsh.c:320 login-utils/chsh.c:326
7171 #, c-format
7172 msgid ""
7173 "\"%s\" is not listed in %s.\n"
7174 "Use %s -l to see list."
7175 msgstr ""
7176 "\"%s\" không nằm trong \"%s\".\n"
7177 "Sử dụng %s -l để xem danh sách."
7178
7179 #: login-utils/chsh.c:350
7180 msgid "No known shells."
7181 msgstr "Không hiểu shell (hệ vỏ)."
7182
7183 #: login-utils/islocal.c:99
7184 #, c-format
7185 msgid "Usage: %s <passwordfile> <username>...\n"
7186 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin mật khẩu> <tài khoản>...\n"
7187
7188 #: login-utils/last.c:154 sys-utils/dmesg.c:1170
7189 #, c-format
7190 msgid "unknown time format: %s"
7191 msgstr "không hiểu định dạng giờ: %s"
7192
7193 #: login-utils/last.c:262 login-utils/last.c:270
7194 #, c-format
7195 msgid "Interrupted %s"
7196 msgstr "%s bị ngắt"
7197
7198 #: login-utils/last.c:425
7199 msgid "preallocation size exceeded"
7200 msgstr "kích thước cấp phát trước đã bị vượt quá"
7201
7202 #: login-utils/last.c:547
7203 #, c-format
7204 msgid " %s [options] [<username>...] [<tty>...]\n"
7205 msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng...> [<tên tty>...]\n"
7206
7207 #: login-utils/last.c:550
7208 msgid " -<number> how many lines to show\n"
7209 msgstr " -<number> hiển thị bao nhiêu dòng\n"
7210
7211 #: login-utils/last.c:551
7212 msgid " -a, --hostlast display hostnames in the last column\n"
7213 msgstr " -a, --hostlast hiển thị tên máy trong cột cuối\n"
7214
7215 #: login-utils/last.c:552
7216 msgid " -d, --dns translate the IP number back into a hostname\n"
7217 msgstr " -d, --dns biên dịch số IP ngược lại thành tên máy\n"
7218
7219 #: login-utils/last.c:554
7220 #, c-format
7221 msgid " -f, --file <file> use a specific file instead of %s\n"
7222 msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> dùng tập tin thay cho %s\n"
7223
7224 #: login-utils/last.c:555
7225 msgid " -F, --fulltimes print full login and logout times and dates\n"
7226 msgstr " -F, --fulltimes hiển thị ngày giờ đăng nhập/xuất dạng đầy đủ\n"
7227
7228 #: login-utils/last.c:556
7229 msgid " -i, --ip display IP numbers in numbers-and-dots notation\n"
7230 msgstr ""
7231 " -i, --ip hiển thị các số IP ở dạng ghi chú ngăn cách bằng dấu "
7232 "chấm\n"
7233
7234 #: login-utils/last.c:557
7235 msgid " -n, --limit <number> how many lines to show\n"
7236 msgstr " -n, --limit <số> muốn hiển thị bao nhiêu dòng\n"
7237
7238 #: login-utils/last.c:558
7239 msgid " -R, --nohostname don't display the hostname field\n"
7240 msgstr " -R, --nohostname không hiển thị trường tên máy\n"
7241
7242 #: login-utils/last.c:559
7243 msgid " -s, --since <time> display the lines since the specified time\n"
7244 msgstr " -s, --since <time> hiển thị các dòng kể từ thời gian đã cho\n"
7245
7246 #: login-utils/last.c:560
7247 msgid " -t, --until <time> display the lines until the specified time\n"
7248 msgstr " -t, --until <time> hiển thị các dòng cho đến thời điểm đã cho\n"
7249
7250 #: login-utils/last.c:561
7251 msgid " -p, --present <time> display who where present at the specified time\n"
7252 msgstr ""
7253 " -p, --present <time> hiển thị ai người mà hiện diện tại thời điểm đã cho\n"
7254
7255 #: login-utils/last.c:562
7256 msgid " -w, --fullnames display full user and domain names\n"
7257 msgstr " -w, --fullnames hiển thị đầy đủ tên miền và tên người dùng\n"
7258
7259 #: login-utils/last.c:563
7260 msgid ""
7261 " -x, --system display system shutdown entries and run level changes\n"
7262 msgstr ""
7263 " -x, --system hiển thị các mục tắt máy hệ thống và các thay đổi mức "
7264 "chạy\n"
7265
7266 #: login-utils/last.c:564
7267 msgid " --time-format <format> show time stamp using format:\n"
7268 msgstr " --time-format <format> hiển thị dấu thời gian dùng định dạng:\n"
7269
7270 #: login-utils/last.c:565
7271 msgid " [notime|short|full|iso]\n"
7272 msgstr " [notime|short|full|iso]\n"
7273
7274 #: login-utils/last.c:821
7275 #, c-format
7276 msgid ""
7277 "\n"
7278 "%s begins %s"
7279 msgstr ""
7280 "\n"
7281 "%s bắt đầu %s"
7282
7283 #: login-utils/last.c:891
7284 msgid "failed to parse number"
7285 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số"
7286
7287 #: login-utils/last.c:913 login-utils/last.c:918 login-utils/last.c:923
7288 #, c-format
7289 msgid "invalid time value \"%s\""
7290 msgstr "giá trị giờ không hợp lệ \"%s\""
7291
7292 #: login-utils/last-deprecated.c:155
7293 msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
7294 msgstr ""
7295 "cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
7296
7297 #: login-utils/last-deprecated.c:252
7298 #, c-format
7299 msgid "%s: mmap failed"
7300 msgstr "%s: lỗi mmap"
7301
7302 #: login-utils/last-deprecated.c:312
7303 msgid " still logged in"
7304 msgstr " vẫn còn đăng nhập"
7305
7306 #: login-utils/last-deprecated.c:334
7307 #, c-format
7308 msgid ""
7309 "\n"
7310 "wtmp begins %s"
7311 msgstr ""
7312 "\n"
7313 "wtmp bắt đầu %s"
7314
7315 #: login-utils/last-deprecated.c:433
7316 msgid "gethostname failed"
7317 msgstr "Lỗi gethostname (lấy tên máy)"
7318
7319 #: login-utils/last-deprecated.c:479
7320 #, c-format
7321 msgid ""
7322 "\n"
7323 "interrupted %10.10s %5.5s \n"
7324 msgstr ""
7325 "\n"
7326 "đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n"
7327
7328 #: login-utils/libuser.c:29 login-utils/libuser.c:31
7329 msgid "Couldn't drop group privileges"
7330 msgstr "Không thể xóa đặc quyền nhóm"
7331
7332 #: login-utils/libuser.c:47
7333 #, c-format
7334 msgid "libuser initialization failed: %s."
7335 msgstr "khởi tạo libuser gặp lỗi: %s."
7336
7337 #: login-utils/libuser.c:52
7338 msgid "changing user attribute failed"
7339 msgstr "thay đổi thuộc tính người dùng gặp lỗi"
7340
7341 #: login-utils/libuser.c:66
7342 #, c-format
7343 msgid "user attribute not changed: %s"
7344 msgstr "thuộc tính người dùng không thay đổi: %s"
7345
7346 #. TRANSLATORS: The standard value for %u is 60.
7347 #: login-utils/login.c:177
7348 #, c-format
7349 msgid "timed out after %u seconds"
7350 msgstr "lỗi quá lâu sau %u giây"
7351
7352 #: login-utils/login.c:285
7353 #, c-format
7354 msgid "FATAL: can't reopen tty: %m"
7355 msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %m"
7356
7357 #: login-utils/login.c:291
7358 #, c-format
7359 msgid "FATAL: %s is not a terminal"
7360 msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s không phải là một thiết bị cuối"
7361
7362 #: login-utils/login.c:309
7363 #, c-format
7364 msgid "chown (%s, %lu, %lu) failed: %m"
7365 msgstr "chown (%s, %lu, %lu) gặp lỗi: %m"
7366
7367 #: login-utils/login.c:313
7368 #, c-format
7369 msgid "chmod (%s, %u) failed: %m"
7370 msgstr "chmod (%s, %u) gặp lỗi: %m"
7371
7372 #: login-utils/login.c:374
7373 msgid "FATAL: bad tty"
7374 msgstr "LỖI NẶNG: tty sai"
7375
7376 #: login-utils/login.c:392
7377 #, c-format
7378 msgid "FATAL: %s: change permissions failed: %m"
7379 msgstr "FATAL: %s: thay đổi quyền gặp lỗi: %m"
7380
7381 #: login-utils/login.c:520
7382 #, c-format
7383 msgid "Last login: %.*s "
7384 msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
7385
7386 #: login-utils/login.c:522
7387 #, c-format
7388 msgid "from %.*s\n"
7389 msgstr "từ %.*s\n"
7390
7391 #: login-utils/login.c:525
7392 #, c-format
7393 msgid "on %.*s\n"
7394 msgstr "trên %.*s\n"
7395
7396 #: login-utils/login.c:543
7397 msgid "write lastlog failed"
7398 msgstr "lần ghi nhật ký cuối gặp lỗi"
7399
7400 #: login-utils/login.c:640
7401 #, c-format
7402 msgid "DIALUP AT %s BY %s"
7403 msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s"
7404
7405 #: login-utils/login.c:645
7406 #, c-format
7407 msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s"
7408 msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s"
7409
7410 #: login-utils/login.c:648
7411 #, c-format
7412 msgid "ROOT LOGIN ON %s"
7413 msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s"
7414
7415 #: login-utils/login.c:651
7416 #, c-format
7417 msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s"
7418 msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s"
7419
7420 #: login-utils/login.c:654
7421 #, c-format
7422 msgid "LOGIN ON %s BY %s"
7423 msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s"
7424
7425 #: login-utils/login.c:715
7426 msgid "login: "
7427 msgstr "Đăng nhập: "
7428
7429 #: login-utils/login.c:741
7430 #, c-format
7431 msgid "PAM failure, aborting: %s"
7432 msgstr "PAM thất bại nên hủy bỏ: %s"
7433
7434 #: login-utils/login.c:742
7435 #, c-format
7436 msgid "Couldn't initialize PAM: %s"
7437 msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s"
7438
7439 #: login-utils/login.c:813
7440 #, c-format
7441 msgid "FAILED LOGIN %u FROM %s FOR %s, %s"
7442 msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %u TỪ %s CHO %s, %s"
7443
7444 #: login-utils/login.c:821 login-utils/sulogin.c:957
7445 #, c-format
7446 msgid ""
7447 "Login incorrect\n"
7448 "\n"
7449 msgstr ""
7450 "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7451 "\n"
7452
7453 #: login-utils/login.c:836
7454 #, c-format
7455 msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%u) FROM %s FOR %s, %s"
7456 msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%u) TỪ %s CHO %s, %s"
7457
7458 #: login-utils/login.c:842
7459 #, c-format
7460 msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s"
7461 msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s"
7462
7463 #: login-utils/login.c:850
7464 #, c-format
7465 msgid ""
7466 "\n"
7467 "Login incorrect\n"
7468 msgstr ""
7469 "\n"
7470 "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
7471
7472 #: login-utils/login.c:878 login-utils/login.c:1331 login-utils/login.c:1354
7473 msgid ""
7474 "\n"
7475 "Session setup problem, abort."
7476 msgstr ""
7477 "\n"
7478 "Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ."
7479
7480 #: login-utils/login.c:879
7481 #, c-format
7482 msgid "NULL user name in %s:%d. Abort."
7483 msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát."
7484
7485 #: login-utils/login.c:1030
7486 msgid "hush login status: restore original IDs failed"
7487 msgstr "trạng thái đăng nhập im lặng: phục hồi ID nguyên gốc gặp lỗi"
7488
7489 #: login-utils/login.c:1134
7490 #, c-format
7491 msgid "TIOCSCTTY failed: %m"
7492 msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
7493
7494 #: login-utils/login.c:1275
7495 #, c-format
7496 msgid "login: -h is for superuser only\n"
7497 msgstr "login: “-h” chỉ dành cho siêu người dùng\n"
7498
7499 #: login-utils/login.c:1290
7500 #, c-format
7501 msgid "Usage: login [-p] [-h <host>] [-H] [[-f] <username>]\n"
7502 msgstr "Cách dùng: login [-p] [-h <máy-chủ>] [-H] [[-f] <tài-khoản>]\n"
7503
7504 #: login-utils/login.c:1332
7505 #, c-format
7506 msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort."
7507 msgstr "Tên người dùng sai \"%s\" trong %s:%d. Hủy bỏ."
7508
7509 #: login-utils/login.c:1353
7510 #, c-format
7511 msgid "groups initialization failed: %m"
7512 msgstr "sự khởi tạo nhóm gặp lỗi: %m"
7513
7514 #: login-utils/login.c:1378
7515 msgid "setgid() failed"
7516 msgstr "setgid() gặp lỗi"
7517
7518 #: login-utils/login.c:1408
7519 #, c-format
7520 msgid "You have new mail.\n"
7521 msgstr "Bạn có thư mới.\n"
7522
7523 #: login-utils/login.c:1410
7524 #, c-format
7525 msgid "You have mail.\n"
7526 msgstr "Bạn có thư.\n"
7527
7528 #: login-utils/login.c:1424
7529 msgid "setuid() failed"
7530 msgstr "setuid() gặp lỗi"
7531
7532 #: login-utils/login.c:1430 login-utils/sulogin.c:679
7533 #, c-format
7534 msgid "%s: change directory failed"
7535 msgstr "%s: đổi thư mục gặp lỗi"
7536
7537 #: login-utils/login.c:1437 login-utils/sulogin.c:680
7538 #, c-format
7539 msgid "Logging in with home = \"/\".\n"
7540 msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n"
7541
7542 #: login-utils/login.c:1466
7543 msgid "couldn't exec shell script"
7544 msgstr "không thực hiện được văn lệnh shell (hệ vỏ)"
7545
7546 #: login-utils/login.c:1468
7547 msgid "no shell"
7548 msgstr "không có hệ vỏ"
7549
7550 #: login-utils/logindefs.c:203
7551 #, c-format
7552 msgid "%s: %s contains invalid numerical value: %s"
7553 msgstr "%s: %s chứa giá trị bằng số không hợp lệ: %s"
7554
7555 #: login-utils/newgrp.c:102
7556 msgid "Password: "
7557 msgstr "Mật khẩu: "
7558
7559 #: login-utils/newgrp.c:106
7560 msgid "crypt() failed"
7561 msgstr "crypt() gặp lỗi"
7562
7563 #: login-utils/newgrp.c:118
7564 #, c-format
7565 msgid " %s <group>\n"
7566 msgstr " %s <nhóm>\n"
7567
7568 #: login-utils/newgrp.c:155
7569 msgid "who are you?"
7570 msgstr "bạn là ai?"
7571
7572 #: login-utils/newgrp.c:162 login-utils/newgrp.c:174 sys-utils/nsenter.c:334
7573 msgid "setgid failed"
7574 msgstr "setgid không thành công"
7575
7576 #: login-utils/newgrp.c:167 login-utils/newgrp.c:170
7577 msgid "no such group"
7578 msgstr "không có nhóm như vậy"
7579
7580 #: login-utils/newgrp.c:176 sys-utils/mount.c:476
7581 msgid "permission denied"
7582 msgstr "quyền truy cập bị từ chối"
7583
7584 #: login-utils/newgrp.c:181 sys-utils/nsenter.c:332
7585 msgid "setuid failed"
7586 msgstr "setuid bị lỗi"
7587
7588 #: login-utils/nologin.c:26 misc-utils/lslocks.c:499 misc-utils/mcookie.c:70
7589 #: misc-utils/uuidd.c:72 misc-utils/uuidgen.c:36 sys-utils/dmesg.c:236
7590 #: sys-utils/ipcmk.c:66 sys-utils/lscpu.c:1356 sys-utils/readprofile.c:104
7591 #: sys-utils/rtcwake.c:72 term-utils/setterm.c:679
7592 #, c-format
7593 msgid " %s [options]\n"
7594 msgstr " %s [Tùy chọn]\n"
7595
7596 #: login-utils/nologin.c:72
7597 #, c-format
7598 msgid "This account is currently not available.\n"
7599 msgstr "Tài khoản này hiện tại không sẵn sàng.\n"
7600
7601 #: login-utils/su-common.c:285
7602 #, c-format
7603 msgid "cannot open session: %s"
7604 msgstr "không thể mở phiên: %s"
7605
7606 #: login-utils/su-common.c:297
7607 msgid "cannot create child process"
7608 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
7609
7610 #: login-utils/su-common.c:309
7611 #, c-format
7612 msgid "cannot change directory to %s"
7613 msgstr "không chuyển đổi được sang thư mục %s"
7614
7615 #: login-utils/su-common.c:314
7616 msgid "cannot block signals"
7617 msgstr "không thể ngăn cản các tín hiệu"
7618
7619 #: login-utils/su-common.c:328 login-utils/su-common.c:336
7620 #: login-utils/su-common.c:342 sys-utils/cytune.c:170
7621 msgid "cannot set signal handler"
7622 msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
7623
7624 #: login-utils/su-common.c:368
7625 #, c-format
7626 msgid "%s (core dumped)\n"
7627 msgstr "%s (lõi được đổ)\n"
7628
7629 #: login-utils/su-common.c:384
7630 #, c-format
7631 msgid ""
7632 "\n"
7633 "Session terminated, killing shell..."
7634 msgstr ""
7635 "\n"
7636 "Phiên làm việc bị chấm dứt, đang giết shell..."
7637
7638 #: login-utils/su-common.c:394
7639 #, c-format
7640 msgid " ...killed.\n"
7641 msgstr " ...bị giết.\n"
7642
7643 #: login-utils/su-common.c:474
7644 msgid "may not be used by non-root users"
7645 msgstr "không thể được dùng bởi một tài khoản không phải siêu quản trị"
7646
7647 #: login-utils/su-common.c:502
7648 msgid "incorrect password"
7649 msgstr "sai mật khẩu"
7650
7651 #: login-utils/su-common.c:517
7652 msgid "failed to set PATH"
7653 msgstr "Gặp lỗi khi đặt biến PATH (ĐƯỜNG-DẪN)"
7654
7655 #: login-utils/su-common.c:584
7656 msgid "cannot set groups"
7657 msgstr "không đặt được các nhóm"
7658
7659 #: login-utils/su-common.c:599 sys-utils/eject.c:675
7660 msgid "cannot set group id"
7661 msgstr "không đặt được mã số nhóm (GID)"
7662
7663 #: login-utils/su-common.c:601 sys-utils/eject.c:678
7664 msgid "cannot set user id"
7665 msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)"
7666
7667 #: login-utils/su-common.c:674
7668 #, c-format
7669 msgid " %s [options] -u <user> <command>\n"
7670 msgstr " %s [các tùy chọn ] -u <tài-khoản> <lệnh>\n"
7671
7672 #: login-utils/su-common.c:675 login-utils/su-common.c:687
7673 #, c-format
7674 msgid " %s [options] [-] [<user> [<argument>...]]\n"
7675 msgstr " %s [các tùy chọn] [-] [<tài-khoản> [<đối số>...]]\n"
7676
7677 #: login-utils/su-common.c:676
7678 msgid ""
7679 "\n"
7680 "Run <command> with the effective user ID and group ID of <user>. If -u is\n"
7681 "not given, fall back to su(1)-compatible semantics and execute standard "
7682 "shell.\n"
7683 "The options -c, -f, -l, and -s are mutually exclusive with -u.\n"
7684 msgstr ""
7685 "\n"
7686 "Chạy <LỆNH> với vai trò là id của tài khoản hay nhóm. Nếu không đưa ra -u\n"
7687 "thì có tác dụng giống với su(1) và hệ vỏ tiêu chuẩn được thực thi.\n"
7688 "Các tùy chọn -c, -f, -l và -s là xung đột với -u.\n"
7689
7690 #: login-utils/su-common.c:683
7691 msgid " -u, --user <user> username\n"
7692 msgstr " -u, --user <tài-khoản> tài khoản\n"
7693
7694 #: login-utils/su-common.c:688
7695 msgid ""
7696 "\n"
7697 "Change the effective user ID and group ID to that of <user>.\n"
7698 "A mere - implies -l. If <user> is not given, root is assumed.\n"
7699 msgstr ""
7700 "\n"
7701 "Thay đổi ID người dùng và nhóm cho những cái đó của <NGƯỜI-DÙNG>.\n"
7702 "- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra <NGƯỜI-DÙNG> thì coi là siêu người dùng.\n"
7703
7704 #: login-utils/su-common.c:695
7705 msgid " -m, -p, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
7706 msgstr " -m, -p, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
7707
7708 #: login-utils/su-common.c:696
7709 msgid " -g, --group <group> specify the primary group\n"
7710 msgstr " -g, --group <nhóm> chỉ định nhóm chính\n"
7711
7712 #: login-utils/su-common.c:697
7713 msgid ""
7714 " -G, --supp-group <group> specify a supplemental group\n"
7715 "\n"
7716 msgstr ""
7717 " -G, --supp-group <nhóm> chỉ định nhóm phụ thêm vào\n"
7718 "\n"
7719
7720 #: login-utils/su-common.c:699
7721 msgid " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
7722 msgstr " -, -l, --login làm hệ vỏ đăng nhập hệ vỏ\n"
7723
7724 #: login-utils/su-common.c:700
7725 msgid ""
7726 " -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
7727 msgstr ""
7728 " -c --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
7729
7730 #: login-utils/su-common.c:701
7731 msgid ""
7732 " --session-command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
7733 " and do not create a new session\n"
7734 msgstr ""
7735 " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
7736 " và không tạo một phiên mới\n"
7737
7738 #: login-utils/su-common.c:703
7739 msgid ""
7740 " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
7741 msgstr ""
7742 " -f, --fast chuyển -f tới hệ vỏ (cho csh hay tcsh)\n"
7743
7744 #: login-utils/su-common.c:704
7745 msgid " -s, --shell <shell> run <shell> if /etc/shells allows it\n"
7746 msgstr ""
7747 " -s, --shell <hệ vỏ> chạy hệ vỏ nếu /etc/shells cho phép nó\n"
7748
7749 #: login-utils/su-common.c:801 login-utils/su-common.c:816
7750 #, c-format
7751 msgid "group %s does not exist"
7752 msgstr "nhóm %s không tồn tại"
7753
7754 #: login-utils/su-common.c:810
7755 #, c-format
7756 msgid "specifying more than %d supplemental group is not possible"
7757 msgid_plural "specifying more than %d supplemental groups is not possible"
7758 msgstr[0] "không thể chỉ định nhiều hơn %d nhóm phụ thêm"
7759
7760 #: login-utils/su-common.c:860
7761 msgid "ignore --preserve-environment, it's mutually exclusive to --login."
7762 msgstr "bỏ qua --preserve-environment, nó loại trừ qua lại với --login."
7763
7764 #: login-utils/su-common.c:871
7765 msgid ""
7766 "options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually "
7767 "exclusive."
7768 msgstr ""
7769 "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ "
7770 "lẫn nhau."
7771
7772 #: login-utils/su-common.c:875
7773 msgid "COMMAND not specified."
7774 msgstr "Chưa có LỆNH."
7775
7776 #: login-utils/su-common.c:889
7777 msgid "only root can specify alternative groups"
7778 msgstr "chỉ root có thể chỉ định các nhóm thay thế"
7779
7780 #: login-utils/su-common.c:896
7781 #, c-format
7782 msgid "user %s does not exist"
7783 msgstr "người dùng %s không tồn tại"
7784
7785 #: login-utils/su-common.c:942
7786 #, c-format
7787 msgid "using restricted shell %s"
7788 msgstr "sử dụng shell (hệ vỏ) bị giới hạn %s"
7789
7790 #: login-utils/su-common.c:966
7791 #, c-format
7792 msgid "warning: cannot change directory to %s"
7793 msgstr "cảnh báo: không thể chuyển đổi thư mục sang %s"
7794
7795 #: login-utils/sulogin.c:91
7796 msgid "tcgetattr failed"
7797 msgstr "tcgetattr gặp lỗi"
7798
7799 #: login-utils/sulogin.c:166
7800 msgid "tcsetattr failed"
7801 msgstr "tcsetattr gặp lỗi"
7802
7803 #: login-utils/sulogin.c:426
7804 #, c-format
7805 msgid "%s: no entry for root\n"
7806 msgstr "%s: không có mục nào cho root\n"
7807
7808 #: login-utils/sulogin.c:453
7809 #, c-format
7810 msgid "%s: no entry for root"
7811 msgstr "%s: không có mục nào cho root"
7812
7813 #: login-utils/sulogin.c:457
7814 #, c-format
7815 msgid "%s: root password garbled"
7816 msgstr "%s: mật khẩu cho siêu người dùng không đúng"
7817
7818 #: login-utils/sulogin.c:485
7819 #, c-format
7820 msgid "Give root password for login: "
7821 msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để đăng nhập:"
7822
7823 #: login-utils/sulogin.c:487
7824 #, c-format
7825 msgid "Press Enter for login: "
7826 msgstr "Bấm vào nút Enter để đăng nhập:"
7827
7828 #: login-utils/sulogin.c:490
7829 #, c-format
7830 msgid "Give root password for maintenance\n"
7831 msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để bảo trì\n"
7832
7833 #: login-utils/sulogin.c:492
7834 #, c-format
7835 msgid "Press Enter for maintenance"
7836 msgstr "Bấm vào nút Enter để bảo trì"
7837
7838 #: login-utils/sulogin.c:493
7839 #, c-format
7840 msgid "(or press Control-D to continue): "
7841 msgstr "(hoặc gõ Control-D nếu muốn tiếp tục): "
7842
7843 #: login-utils/sulogin.c:683
7844 msgid "change directory to system root failed"
7845 msgstr "thay đổi thư mục sang gốc của hệ thống gặp lỗi"
7846
7847 #: login-utils/sulogin.c:732
7848 msgid "setexeccon failed"
7849 msgstr "setexeccon gặp lỗi"
7850
7851 #: login-utils/sulogin.c:752
7852 #, c-format
7853 msgid " %s [options] [tty device]\n"
7854 msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n"
7855
7856 #: login-utils/sulogin.c:755
7857 msgid ""
7858 " -p, --login-shell start a login shell\n"
7859 " -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no "
7860 "limit)\n"
7861 " -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) "
7862 "fails\n"
7863 msgstr ""
7864 " -p, --login-shell khởi động shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
7865 " -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không "
7866 "giới hạn)\n"
7867 " -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực\n"
7868 " tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n"
7869
7870 #: login-utils/sulogin.c:806 misc-utils/findmnt.c:1335 sys-utils/wdctl.c:512
7871 #: term-utils/wall.c:130
7872 msgid "invalid timeout argument"
7873 msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
7874
7875 #: login-utils/sulogin.c:828
7876 msgid "only root can run this program."
7877 msgstr "bạn phải chạy chương trình này với tư cách người chủ (root)."
7878
7879 #: login-utils/sulogin.c:871
7880 msgid "cannot open console"
7881 msgstr "không thể mở bảng điều khiển"
7882
7883 #: login-utils/sulogin.c:878
7884 msgid "cannot open password database."
7885 msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu."
7886
7887 #: login-utils/sulogin.c:937
7888 msgid "crypt failed"
7889 msgstr "crypt gặp lỗi"
7890
7891 #: login-utils/sulogin.c:954
7892 #, c-format
7893 msgid ""
7894 "Can not execute su shell\n"
7895 "\n"
7896 msgstr ""
7897 "Không thể thực thi hệ vỏ su (siêu tài khoản)\n"
7898 "\n"
7899
7900 #: login-utils/sulogin.c:961
7901 msgid ""
7902 "Timed out\n"
7903 "\n"
7904 msgstr ""
7905 "Quá hạn\n"
7906 "\n"
7907
7908 #: login-utils/utmpdump.c:128
7909 #, c-format
7910 msgid "%s: stat failed"
7911 msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
7912
7913 #: login-utils/utmpdump.c:165 text-utils/tailf.c:164
7914 #, c-format
7915 msgid "%s: cannot add inotify watch."
7916 msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify."
7917
7918 #: login-utils/utmpdump.c:174 text-utils/tailf.c:173
7919 #, c-format
7920 msgid "%s: cannot read inotify events"
7921 msgstr "%s: không thể đọc sự kiện inotify"
7922
7923 #: login-utils/utmpdump.c:235 login-utils/utmpdump.c:240
7924 msgid "Extraneous newline in file. Exiting."
7925 msgstr "Kiểu xuống dòng mới xa lạ trong tập tin. Đang thoát."
7926
7927 #: login-utils/utmpdump.c:297
7928 #, c-format
7929 msgid " %s [options] [filename]\n"
7930 msgstr "%s [các-tùy-chọn] [tên-tập-tin]\n"
7931
7932 #: login-utils/utmpdump.c:300
7933 msgid " -f, --follow output appended data as the file grows\n"
7934 msgstr ""
7935 " -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
7936
7937 #: login-utils/utmpdump.c:301
7938 msgid " -r, --reverse write back dumped data into utmp file\n"
7939 msgstr " -r, --reverse ghi dữ liệu “đổ dồn” vào tập tin utmp\n"
7940
7941 #: login-utils/utmpdump.c:302
7942 msgid " -o, --output <file> write to file instead of standard output\n"
7943 msgstr ""
7944 " -o, --output <TẬP-TIN> Ghi vào TẬP-TIN, thay vì vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
7945
7946 #: login-utils/utmpdump.c:369
7947 msgid "following standard input is unsupported"
7948 msgstr "các đầu vào chuẩn sau đây không được hỗ trợ"
7949
7950 #: login-utils/utmpdump.c:375
7951 #, c-format
7952 msgid "Utmp undump of %s\n"
7953 msgstr "Utmp undump của %s\n"
7954
7955 #: login-utils/utmpdump.c:378
7956 #, c-format
7957 msgid "Utmp dump of %s\n"
7958 msgstr "đổ Utmp của %s\n"
7959
7960 #: login-utils/vipw.c:151 term-utils/wall.c:192
7961 msgid "can't open temporary file"
7962 msgstr "không thể mở tập tin tạm"
7963
7964 #: login-utils/vipw.c:167
7965 #, c-format
7966 msgid "%s: create a link to %s failed"
7967 msgstr "%s: tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
7968
7969 #: login-utils/vipw.c:174
7970 #, c-format
7971 msgid "Can't get context for %s"
7972 msgstr "Không lấy được văn cảnh cho %s"
7973
7974 #: login-utils/vipw.c:180
7975 #, c-format
7976 msgid "Can't set context for %s"
7977 msgstr "Không đặt được văn cảnh cho %s"
7978
7979 #: login-utils/vipw.c:245
7980 #, c-format
7981 msgid "%s unchanged"
7982 msgstr "%s không thay đổi"
7983
7984 #: login-utils/vipw.c:261
7985 msgid "cannot get lock"
7986 msgstr "không thể lấy khoá"
7987
7988 #: login-utils/vipw.c:288
7989 msgid "no changes made"
7990 msgstr "không có thay đổi nào"
7991
7992 #: login-utils/vipw.c:297
7993 msgid "cannot chmod file"
7994 msgstr "kinh tế chmod tập tin"
7995
7996 #: login-utils/vipw.c:353
7997 #, c-format
7998 msgid "You are using shadow groups on this system.\n"
7999 msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n"
8000
8001 #: login-utils/vipw.c:354
8002 #, c-format
8003 msgid "You are using shadow passwords on this system.\n"
8004 msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n"
8005
8006 #. TRANSLATORS: this program uses for y and n rpmatch(3),
8007 #. * which means they can be translated.
8008 #: login-utils/vipw.c:357
8009 #, c-format
8010 msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? "
8011 msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? "
8012
8013 #: misc-utils/cal.c:372
8014 msgid "illegal day value"
8015 msgstr "giá trị ngày bị sai"
8016
8017 #: misc-utils/cal.c:374 misc-utils/cal.c:388
8018 #, c-format
8019 msgid "illegal day value: use 1-%d"
8020 msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d"
8021
8022 #: misc-utils/cal.c:377 misc-utils/cal.c:379
8023 msgid "illegal month value: use 1-12"
8024 msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12"
8025
8026 #: misc-utils/cal.c:382
8027 msgid "illegal year value"
8028 msgstr "giá trị năm không hợp lệ"
8029
8030 #: misc-utils/cal.c:384
8031 msgid "illegal year value: use positive integer"
8032 msgstr "giá trị năm không hợp lệ: hãy dùng số nguyên dương"
8033
8034 #: misc-utils/cal.c:464
8035 #, c-format
8036 msgid "%s"
8037 msgstr "%s"
8038
8039 #: misc-utils/cal.c:467
8040 #, c-format
8041 msgid "%ld"
8042 msgstr "%ld"
8043
8044 #. TRANSLATORS: %s is the month name, %ld the year number.
8045 #. * You can change the order and/or add something here;
8046 #. * e.g. for Basque the translation should be "%2$ldko %1$s".
8047 #.
8048 #: misc-utils/cal.c:475
8049 #, c-format
8050 msgid "%s %ld"
8051 msgstr "%s %ld"
8052
8053 #: misc-utils/cal.c:808
8054 #, c-format
8055 msgid " %s [options] [[[day] month] year]\n"
8056 msgstr "%s [tuỳ_chọn] [[[ngày] tháng] năm]\n"
8057
8058 #: misc-utils/cal.c:811
8059 msgid "Display a calendar, or some part of it.\n"
8060 msgstr "Hiển thị lịch hay một số bộ phận của nó.\n"
8061
8062 #: misc-utils/cal.c:812
8063 msgid "Without any arguments, display the current month.\n"
8064 msgstr "Nếu không có đối số thì hiển thị tháng hiện tại.\n"
8065
8066 #: misc-utils/cal.c:815
8067 msgid " -1, --one show only a single month (default)\n"
8068 msgstr " -1, --one chỉ hiển thị một tháng (mặc định)\n"
8069
8070 #: misc-utils/cal.c:816
8071 msgid " -3, --three show three months spanning the date\n"
8072 msgstr ""
8073 " -3, --three hiển thị tháng hiện tại và hai tháng trước và sau\n"
8074
8075 #: misc-utils/cal.c:817
8076 msgid " -s, --sunday Sunday as first day of week\n"
8077 msgstr " -s, --sunday Chủ nhật là ngày đầu tuần\n"
8078
8079 #: misc-utils/cal.c:818
8080 msgid " -m, --monday Monday as first day of week\n"
8081 msgstr " -m, --monday Thứ hai là ngày đầu tuần\n"
8082
8083 #: misc-utils/cal.c:819
8084 msgid " -j, --julian output Julian dates\n"
8085 msgstr " -j, --julian kết xuất dạng ngày tháng kiểu Julian\n"
8086
8087 #: misc-utils/cal.c:820
8088 msgid " -y, --year show the whole year\n"
8089 msgstr " -y, --year hiển thị toàn bộ năm nay\n"
8090
8091 #: misc-utils/cal.c:821
8092 msgid " --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
8093 msgstr ""
8094 " --color[=<khi>] tô màu chữ khi:\n"
8095 " (auto tự động,\n"
8096 " always luôn luôn,\n"
8097 " never không bao giờ)\n"
8098
8099 #: misc-utils/findfs.c:22
8100 #, c-format
8101 msgid ""
8102 " %1$s [options] LABEL=<label>\n"
8103 " %1$s [options] UUID=<uuid>\n"
8104 msgstr ""
8105 "%1$s [tùy chọn] LABEL=<nhãn>\n"
8106 "%1$s [tùy chọn] UUID=<uuid>\n"
8107
8108 #: misc-utils/findfs.c:64
8109 #, c-format
8110 msgid "unable to resolve '%s'"
8111 msgstr "không thể phân giải “%s”"
8112
8113 #: misc-utils/findmnt.c:113
8114 msgid "source device"
8115 msgstr "thiết bị nguồn"
8116
8117 #: misc-utils/findmnt.c:114
8118 msgid "mountpoint"
8119 msgstr "điểm gắn"
8120
8121 #: misc-utils/findmnt.c:115 misc-utils/lsblk.c:123
8122 msgid "filesystem type"
8123 msgstr "kiểu hệ thống tập tin"
8124
8125 #: misc-utils/findmnt.c:116
8126 msgid "all mount options"
8127 msgstr "tất cả tùy chọn cho gắn"
8128
8129 #: misc-utils/findmnt.c:117
8130 msgid "VFS specific mount options"
8131 msgstr "VFS chỉ định tùy chọn gắn"
8132
8133 #: misc-utils/findmnt.c:118
8134 msgid "FS specific mount options"
8135 msgstr "FS chỉ định tùy chọn gắn"
8136
8137 #: misc-utils/findmnt.c:119
8138 msgid "filesystem label"
8139 msgstr "nhãn hệ thống tập tin"
8140
8141 #: misc-utils/findmnt.c:120 misc-utils/lsblk.c:126
8142 msgid "filesystem UUID"
8143 msgstr "UUID hệ thống tập tin"
8144
8145 #: misc-utils/findmnt.c:121
8146 msgid "partition label"
8147 msgstr "nhãn của phân vùng"
8148
8149 #: misc-utils/findmnt.c:123 misc-utils/lsblk.c:122
8150 msgid "major:minor device number"
8151 msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị"
8152
8153 #: misc-utils/findmnt.c:124
8154 msgid "action detected by --poll"
8155 msgstr "hành động được nhận ra vởi --poll"
8156
8157 #: misc-utils/findmnt.c:125
8158 msgid "old mount options saved by --poll"
8159 msgstr "các tùy chọn cũ được ghi lại bằng tùy chọn --poll"
8160
8161 #: misc-utils/findmnt.c:126
8162 msgid "old mountpoint saved by --poll"
8163 msgstr "điểm gắn cũ được ghi lại bởi tùy chọn --poll"
8164
8165 #: misc-utils/findmnt.c:127
8166 msgid "filesystem size"
8167 msgstr "kích thước hệ thống tập tin"
8168
8169 #: misc-utils/findmnt.c:128
8170 msgid "filesystem size available"
8171 msgstr "kích thước hệ thống tập tin có thể dùng"
8172
8173 #: misc-utils/findmnt.c:129
8174 msgid "filesystem size used"
8175 msgstr "kích thước hệ thống tập tin đã dùng"
8176
8177 #: misc-utils/findmnt.c:130
8178 msgid "filesystem use percentage"
8179 msgstr "phần trăm hệ thống tập tin đã dùng"
8180
8181 #: misc-utils/findmnt.c:131
8182 msgid "filesystem root"
8183 msgstr "GỐC của hệ thống tập tin"
8184
8185 #: misc-utils/findmnt.c:132
8186 msgid "task ID"
8187 msgstr "ID tác vụ"
8188
8189 #: misc-utils/findmnt.c:133
8190 msgid "mount ID"
8191 msgstr "ID gắn"
8192
8193 #: misc-utils/findmnt.c:134
8194 msgid "optional mount fields"
8195 msgstr "các trường tùy chọn gắn"
8196
8197 #: misc-utils/findmnt.c:135
8198 msgid "VFS propagation flags"
8199 msgstr "Cờ lan truyền VFS"
8200
8201 #: misc-utils/findmnt.c:136
8202 msgid "dump(8) period in days [fstab only]"
8203 msgstr "chu kỳ dump(8) tính bằng ngày [chỉ fstab]"
8204
8205 #: misc-utils/findmnt.c:137
8206 msgid "pass number on parallel fsck(8) [fstab only]"
8207 msgstr "chuyển số trên fsck(8) song song [chỉ fstab]"
8208
8209 #: misc-utils/findmnt.c:318
8210 #, c-format
8211 msgid "unknown action: %s"
8212 msgstr "không hiểu hành động: %s"
8213
8214 #: misc-utils/findmnt.c:619
8215 msgid "mount"
8216 msgstr "gắn"
8217
8218 #: misc-utils/findmnt.c:622
8219 msgid "umount"
8220 msgstr "bỏ gắn"
8221
8222 #: misc-utils/findmnt.c:625
8223 msgid "remount"
8224 msgstr "gắn lại"
8225
8226 #: misc-utils/findmnt.c:628
8227 msgid "move"
8228 msgstr "di chuyển"
8229
8230 #: misc-utils/findmnt.c:749
8231 #, c-format
8232 msgid "%s: parse error at line %d"
8233 msgstr "%s: lỗi phân tích tại dòng %d"
8234
8235 #: misc-utils/findmnt.c:778 misc-utils/findmnt.c:997 sys-utils/eject.c:731
8236 #: sys-utils/mount.c:640
8237 msgid "failed to initialize libmount table"
8238 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bảng libmount"
8239
8240 #: misc-utils/findmnt.c:805 text-utils/parse.c:64
8241 #, c-format
8242 msgid "can't read %s"
8243 msgstr "không đọc được %s"
8244
8245 #: misc-utils/findmnt.c:937 misc-utils/findmnt.c:1003 sys-utils/mount.c:135
8246 #: sys-utils/mount.c:183 sys-utils/swapoff.c:98 sys-utils/swapon.c:207
8247 #: sys-utils/swapon.c:238 sys-utils/swapon.c:636 sys-utils/umount.c:272
8248 msgid "failed to initialize libmount iterator"
8249 msgstr "lỗi khởi tạo bộ lặp lại libmount"
8250
8251 #: misc-utils/findmnt.c:1009
8252 msgid "failed to initialize libmount tabdiff"
8253 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bảng tabdiff libmount"
8254
8255 #: misc-utils/findmnt.c:1037
8256 msgid "poll() failed"
8257 msgstr "poll() gặp lỗi"
8258
8259 #: misc-utils/findmnt.c:1099
8260 #, c-format
8261 msgid ""
8262 " %1$s [options]\n"
8263 " %1$s [options] <device> | <mountpoint>\n"
8264 " %1$s [options] <device> <mountpoint>\n"
8265 " %1$s [options] [--source <device>] [--target <mountpoint>]\n"
8266 msgstr ""
8267 " %1$s [tuỳ_chọn]\n"
8268 " %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> | <điểm_lắp>\n"
8269 " %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> <điểm_lắp>\n"
8270 " %1$s [tuỳ_chọn] [--source <thiết_bị>] [--target <điểm_lắp>]\n"
8271
8272 #: misc-utils/findmnt.c:1106
8273 #, c-format
8274 msgid ""
8275 "\n"
8276 "Options:\n"
8277 " -s, --fstab search in static table of filesystems\n"
8278 " -m, --mtab search in table of mounted filesystems\n"
8279 " -k, --kernel search in kernel table of mounted\n"
8280 " filesystems (default)\n"
8281 "\n"
8282 msgstr ""
8283 "\n"
8284 "Các tùy chọn:\n"
8285 " -s, --fstab tìm kiếm bảng thống kê của hệ thống tập tin\n"
8286 " -m, --mtab tìm kiếm bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
8287 " -k, --kernel tìm kiếm bảng nhân của hệ thống tập tin\n"
8288 " đã gắn (mặc định)\n"
8289 "\n"
8290
8291 #: misc-utils/findmnt.c:1113
8292 #, c-format
8293 msgid ""
8294 " -p, --poll[=<list>] monitor changes in table of mounted filesystems\n"
8295 " -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
8296 "\n"
8297 msgstr ""
8298 " -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập "
8299 "tin đã gắn\n"
8300 " -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
8301 "\n"
8302
8303 #: misc-utils/findmnt.c:1117
8304 #, c-format
8305 msgid ""
8306 " -A, --all disable all built-in filters, print all filesystems\n"
8307 " -a, --ascii use ASCII chars for tree formatting\n"
8308 " -c, --canonicalize canonicalize printed paths\n"
8309 " -D, --df imitate the output of df(1)\n"
8310 " -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
8311 " -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
8312 " to device names\n"
8313 " -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel "
8314 "options\n"
8315 " -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
8316 msgstr ""
8317 " -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ "
8318 "thống tập tin\n"
8319 " -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII để định dạng cây\n"
8320 " -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n"
8321 " -D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
8322 " -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, “forward” hay “backward”\n"
8323 " -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho "
8324 "tên thiết bị\n"
8325 " -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ "
8326 "chọn --kernel\n"
8327 " -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n"
8328
8329 #: misc-utils/findmnt.c:1128
8330 #, c-format
8331 msgid ""
8332 " -i, --invert invert the sense of matching\n"
8333 " -l, --list use list format output\n"
8334 " -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo "
8335 "file)\n"
8336 " -n, --noheadings don't print column headings\n"
8337 " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
8338 msgstr ""
8339 " -i, --invert đảo ngược ý so khớp\n"
8340 " -l, --list dùng không gian tên thay thế\n"
8341 " (tập tin /proc/<tid>/mountinfo)\n"
8342 " -n, --noheadings không hiển thị đầu cột\n"
8343 " -u, --notruncate không cắt ngắn chữ trong các cột\n"
8344
8345 #: misc-utils/findmnt.c:1133
8346 msgid " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
8347 msgstr ""
8348 " -O, --options <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n"
8349
8350 #: misc-utils/findmnt.c:1134
8351 msgid " -o, --output <list> the output columns to be shown\n"
8352 msgstr " -o, --options <d.sách> các cột sẽ hiển thị\n"
8353
8354 #: misc-utils/findmnt.c:1135
8355 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
8356 msgstr ""
8357 " -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n"
8358
8359 #: misc-utils/findmnt.c:1136
8360 msgid " -r, --raw use raw output format\n"
8361 msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
8362
8363 #: misc-utils/findmnt.c:1137
8364 msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
8365 msgstr " -t, --types <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin theo kiểu\n"
8366
8367 #: misc-utils/findmnt.c:1139
8368 #, c-format
8369 msgid ""
8370 " -v, --nofsroot don't print [/dir] for bind or btrfs mounts\n"
8371 " -R, --submounts print all submounts for the matching filesystems\n"
8372 " -S, --source <string> the device to mount (by name, maj:min, \n"
8373 " LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
8374 " -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
8375 msgstr ""
8376 " -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay "
8377 "btrfs\n"
8378 " -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương "
8379 "ứng\n"
8380 " -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, maj:min, \n"
8381 " LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
8382 " -T, --target <string> điểm gắn sẽ sử dụng\n"
8383
8384 #: misc-utils/findmnt.c:1149 sys-utils/lscpu.c:1370
8385 #, c-format
8386 msgid ""
8387 "\n"
8388 "Available columns:\n"
8389 msgstr ""
8390 "\n"
8391 "Các cột sẵn dùng:\n"
8392
8393 #: misc-utils/findmnt.c:1249
8394 #, c-format
8395 msgid "unknown direction '%s'"
8396 msgstr "không hiểu hướng “%s”"
8397
8398 #: misc-utils/findmnt.c:1318
8399 msgid "invalid TID argument"
8400 msgstr "đối số TID không hợp lệ"
8401
8402 #: misc-utils/findmnt.c:1375
8403 msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file"
8404 msgstr ""
8405 "--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
8406
8407 #: misc-utils/findmnt.c:1379
8408 msgid ""
8409 "options --target and --source can't be used together with command line "
8410 "element that is not an option"
8411 msgstr ""
8412 "không thể sử dụng cả hai tùy chọn “--target” (đích) và “--source” (nguồn) "
8413 "với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
8414
8415 #: misc-utils/findmnt.c:1424
8416 msgid "failed to initialize libmount cache"
8417 msgstr "lỗi khởi tạo vùng nhớ tạm libmount"
8418
8419 #: misc-utils/findmnt.c:1447
8420 #, c-format
8421 msgid "%s column is requested, but --poll is not enabled"
8422 msgstr "%s cột được yêu cầu, nhưng tùy chọn --poll lại không được bật"
8423
8424 #: misc-utils/getopt.c:219
8425 #, c-format
8426 msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
8427 msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
8428
8429 #: misc-utils/getopt.c:288
8430 msgid "empty long option after -l or --long argument"
8431 msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long"
8432
8433 #: misc-utils/getopt.c:309
8434 msgid "unknown shell after -s or --shell argument"
8435 msgstr "không hiểu shell (hệ vỏ) sau -s hay tham số --shell"
8436
8437 #: misc-utils/getopt.c:317
8438 #, c-format
8439 msgid ""
8440 " %1$s optstring parameters\n"
8441 " %1$s [options] [--] optstring parameters\n"
8442 " %1$s [options] -o|--options optstring [options] [--] parameters\n"
8443 msgstr ""
8444 " %1$s tham số optstring\n"
8445 " %1$s [các tùy chọn] [--] tham số optstring\n"
8446 " %1$s [các tùy chọn] -o|--options tham số optstring [các tùy chọn] [--] \n"
8447
8448 #: misc-utils/getopt.c:323
8449 msgid ""
8450 " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
8451 msgstr ""
8452 " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
8453
8454 #: misc-utils/getopt.c:324
8455 msgid " -h, --help This small usage guide\n"
8456 msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng ngắn này\n"
8457
8458 #: misc-utils/getopt.c:325
8459 msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n"
8460 msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
8461
8462 #: misc-utils/getopt.c:326
8463 msgid ""
8464 " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
8465 msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n"
8466
8467 #: misc-utils/getopt.c:327
8468 msgid " -o, --options <optstring> Short options to be recognized\n"
8469 msgstr " -o, --options <chuỗi_tùy_chọn> Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n"
8470
8471 #: misc-utils/getopt.c:328
8472 msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n"
8473 msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n"
8474
8475 #: misc-utils/getopt.c:329
8476 msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n"
8477 msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n"
8478
8479 #: misc-utils/getopt.c:330
8480 msgid " -s, --shell <shell> Set shell quoting conventions\n"
8481 msgstr " -s, --shell <hệ_vỏ> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n"
8482
8483 #: misc-utils/getopt.c:331
8484 msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n"
8485 msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
8486
8487 #: misc-utils/getopt.c:332
8488 msgid " -u, --unquoted Do not quote the output\n"
8489 msgstr " -u, --unquoted Không trích dẫn kết quả ra\n"
8490
8491 #: misc-utils/getopt.c:333
8492 msgid " -V, --version Output version information\n"
8493 msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
8494
8495 #: misc-utils/getopt.c:383 misc-utils/getopt.c:442
8496 msgid "missing optstring argument"
8497 msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn"
8498
8499 #: misc-utils/getopt.c:437
8500 msgid "internal error, contact the author."
8501 msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả."
8502
8503 #: misc-utils/kill.c:205 misc-utils/kill.c:213
8504 #, c-format
8505 msgid "unknown signal: %s"
8506 msgstr "không hiểu tín hiệu: %s"
8507
8508 #: misc-utils/kill.c:248
8509 msgid "invalid sigval argument"
8510 msgstr "đối số sigval không hợp lệ"
8511
8512 #: misc-utils/kill.c:304
8513 #, c-format
8514 msgid "cannot find process \"%s\""
8515 msgstr "không thể tìm thấy tiến trình \"%s\""
8516
8517 #: misc-utils/kill.c:382
8518 #, c-format
8519 msgid "unknown signal %s; valid signals:"
8520 msgstr "không hiểu tín hiệu %s; tín hiệu hợp lệ là:"
8521
8522 #: misc-utils/kill.c:461
8523 #, c-format
8524 msgid " %s [options] <pid|name> [...]\n"
8525 msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid|name> [...]\n"
8526
8527 #: misc-utils/kill.c:463
8528 msgid ""
8529 " -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to "
8530 "processes\n"
8531 " with the same uid as the present process\n"
8532 msgstr ""
8533 " -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-pid thành tiến "
8534 "trình\n"
8535 " với cùng uid với tiến trình hiện tại\n"
8536
8537 #: misc-utils/kill.c:465
8538 msgid " -s, --signal <sig> send specified signal\n"
8539 msgstr " -s, --signal <sig> gửi tín hiệu đã chỉ ra\n"
8540
8541 #: misc-utils/kill.c:466
8542 msgid " -q, --queue <sig> use sigqueue(2) rather than kill(2)\n"
8543 msgstr " -q, --queue <sig> thà dùng sigqueue(2) còn hơn là kill(2)\n"
8544
8545 #: misc-utils/kill.c:467
8546 msgid " -p, --pid print pids without signaling them\n"
8547 msgstr " -p, --pid hiển thị các pid mà không có tín hiệu\n"
8548
8549 #: misc-utils/kill.c:468
8550 msgid " -l, --list [=<signal>] list signal names, or convert one to a name\n"
8551 msgstr ""
8552 " -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi sang tên\n"
8553
8554 #: misc-utils/kill.c:469
8555 msgid " -L, --table list signal names and numbers\n"
8556 msgstr " -L, --table liệt kê các tên và số tín hiệu\n"
8557
8558 #: misc-utils/kill.c:494
8559 #, c-format
8560 msgid "sending signal to %s failed"
8561 msgstr "gửi tín hiệu đến %s gặp lỗi"
8562
8563 #: misc-utils/logger.c:115
8564 #, c-format
8565 msgid "unknown facility name: %s."
8566 msgstr "không hiểu tên thiết bị: %s."
8567
8568 #: misc-utils/logger.c:124
8569 #, c-format
8570 msgid "unknown priority name: %s."
8571 msgstr "không hiểu tên ưu tiên: %s."
8572
8573 #: misc-utils/logger.c:134
8574 #, c-format
8575 msgid "openlog %s: pathname too long"
8576 msgstr "openlog %s: tên đường dẫn quá dài"
8577
8578 #: misc-utils/logger.c:156
8579 #, c-format
8580 msgid "socket %s"
8581 msgstr "ổ cắm (socket) %s"
8582
8583 #: misc-utils/logger.c:185
8584 #, c-format
8585 msgid "failed to resolve name %s port %s: %s"
8586 msgstr "gặp lỗi khi phân giải tên %s cổng %s: %s"
8587
8588 #: misc-utils/logger.c:202
8589 #, c-format
8590 msgid "failed to connect to %s port %s"
8591 msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến %s cổng %s"
8592
8593 #: misc-utils/logger.c:238
8594 #, c-format
8595 msgid " %s [options] [<message>]\n"
8596 msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n"
8597
8598 #: misc-utils/logger.c:241
8599 msgid " -T, --tcp use TCP only\n"
8600 msgstr " -T, --tcp chỉ dùng TCP\n"
8601
8602 #: misc-utils/logger.c:242
8603 msgid " -d, --udp use UDP only\n"
8604 msgstr " -d, --udp chỉ dùng UDP\n"
8605
8606 #: misc-utils/logger.c:243
8607 msgid " -i, --id log the process ID too\n"
8608 msgstr " -i, --id ghi nhật ký cả ID của tiến trình\n"
8609
8610 #: misc-utils/logger.c:244
8611 msgid " -f, --file <file> log the contents of this file\n"
8612 msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị nhật ký của tập tin đưa ra\n"
8613
8614 #: misc-utils/logger.c:245
8615 msgid " -n, --server <name> write to this remote syslog server\n"
8616 msgstr " -n, --server <tên> ghi cái này đến máy chủ ghi syslog\n"
8617
8618 #: misc-utils/logger.c:246
8619 msgid " -P, --port <number> use this UDP port\n"
8620 msgstr " -P, --port <số> dùng cổng UDP này\n"
8621
8622 #: misc-utils/logger.c:247
8623 msgid " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n"
8624 msgstr " -p, --priority <prio> đánh dấu lời nhắn đã cho với mức ưu tiên này\n"
8625
8626 #: misc-utils/logger.c:248
8627 msgid ""
8628 " --prio-prefix look for a prefix on every line read from stdin\n"
8629 msgstr ""
8630 " --prio-prefix tìm kiếm tiền tố trên mỗi dòng đọc từ đầu vào chuẩn\n"
8631
8632 #: misc-utils/logger.c:249
8633 msgid " -s, --stderr output message to standard error as well\n"
8634 msgstr " -s, --stderr hiển thị thông điệp ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n"
8635
8636 #: misc-utils/logger.c:250
8637 msgid " -t, --tag <tag> mark every line with this tag\n"
8638 msgstr " -t, --tag <tag> đánh dấu mọi dòng bằng thẻ này\n"
8639
8640 #: misc-utils/logger.c:251
8641 msgid " -u, --socket <socket> write to this Unix socket\n"
8642 msgstr " -u, --socket <socket> ghi ra ổ cắm Unix này\n"
8643
8644 #: misc-utils/logger.c:307
8645 #, c-format
8646 msgid "file %s"
8647 msgstr "tập tin %s"
8648
8649 #: misc-utils/look.c:368
8650 #, c-format
8651 msgid " %s [options] string [file]\n"
8652 msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] chuỗi [TẬP_TIN]\n"
8653
8654 #: misc-utils/look.c:371
8655 msgid ""
8656 " -a, --alternative use alternative dictionary\n"
8657 " -d, --alphanum compare only alphanumeric characters\n"
8658 " -f, --ignore-case ignore case differences when comparing\n"
8659 " -t, --terminate <char> define string termination character\n"
8660 " -V, --version output version information and exit\n"
8661 " -h, --help display this help and exit\n"
8662 "\n"
8663 msgstr ""
8664 " -a, --alternative sử dụng từ điển thay thế\n"
8665 " -d, --alphanum chỉ so sánh chữ cái và chữ số\n"
8666 " -f, --ignore-case không phân biệt HOA/thường khi so sánh\n"
8667 " -t, --terminate <char> định nghĩa ký tự chấm dứt chuỗi\n"
8668 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
8669 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
8670 "\n"
8671
8672 #: misc-utils/lsblk.c:119
8673 msgid "device name"
8674 msgstr "tên thiết bị"
8675
8676 #: misc-utils/lsblk.c:120
8677 msgid "internal kernel device name"
8678 msgstr "tên thiết bị nhân nội bộ"
8679
8680 #: misc-utils/lsblk.c:121
8681 msgid "internal parent kernel device name"
8682 msgstr "tên thiết bị nhân cha mẹ nội bộ"
8683
8684 #: misc-utils/lsblk.c:124
8685 msgid "where the device is mounted"
8686 msgstr "nơi mà thiết bị được gắn vào"
8687
8688 #: misc-utils/lsblk.c:125
8689 msgid "filesystem LABEL"
8690 msgstr "NHÃN hệ thống tập tin"
8691
8692 #: misc-utils/lsblk.c:128
8693 msgid "partition LABEL"
8694 msgstr "NHÃN của phân vùng"
8695
8696 #: misc-utils/lsblk.c:131
8697 msgid "read-ahead of the device"
8698 msgstr "read-ahead của thiết bị"
8699
8700 #: misc-utils/lsblk.c:132 sys-utils/losetup.c:68
8701 msgid "read-only device"
8702 msgstr "thiết bị chỉ-đọc"
8703
8704 #: misc-utils/lsblk.c:133
8705 msgid "removable device"
8706 msgstr "thiết bị có thể tháo rời"
8707
8708 #: misc-utils/lsblk.c:134
8709 msgid "rotational device"
8710 msgstr "thiết bị quay"
8711
8712 #: misc-utils/lsblk.c:135
8713 msgid "adds randomness"
8714 msgstr "bổ xung ngẫu nhiên"
8715
8716 #: misc-utils/lsblk.c:136
8717 msgid "device identifier"
8718 msgstr "định danh thiết bị"
8719
8720 #: misc-utils/lsblk.c:137
8721 msgid "disk serial number"
8722 msgstr "số sê-ri đĩa"
8723
8724 #: misc-utils/lsblk.c:138
8725 msgid "size of the device"
8726 msgstr "kích cỡ của thiết bị"
8727
8728 #: misc-utils/lsblk.c:139
8729 msgid "state of the device"
8730 msgstr "trạng thái của thiết bị"
8731
8732 #: misc-utils/lsblk.c:140
8733 msgid "user name"
8734 msgstr "tài khoản"
8735
8736 #: misc-utils/lsblk.c:141
8737 msgid "group name"
8738 msgstr "tên nhóm"
8739
8740 #: misc-utils/lsblk.c:142
8741 msgid "device node permissions"
8742 msgstr "các quyền của nút thiết bị"
8743
8744 #: misc-utils/lsblk.c:143
8745 msgid "alignment offset"
8746 msgstr "khoảng chênh sắp hàng"
8747
8748 #: misc-utils/lsblk.c:144
8749 msgid "minimum I/O size"
8750 msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
8751
8752 #: misc-utils/lsblk.c:145
8753 msgid "optimal I/O size"
8754 msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
8755
8756 #: misc-utils/lsblk.c:146
8757 msgid "physical sector size"
8758 msgstr "Kích cỡ cung từ vật lý"
8759
8760 #: misc-utils/lsblk.c:147
8761 msgid "logical sector size"
8762 msgstr "kích cỡ khối vật lý"
8763
8764 #: misc-utils/lsblk.c:148
8765 msgid "I/O scheduler name"
8766 msgstr "tên lịch biểu I/O"
8767
8768 #: misc-utils/lsblk.c:149
8769 msgid "request queue size"
8770 msgstr "yêu cầu kích cỡ hàng đợi"
8771
8772 #: misc-utils/lsblk.c:150
8773 msgid "device type"
8774 msgstr "kiểu thiết bị"
8775
8776 #: misc-utils/lsblk.c:151
8777 msgid "discard alignment offset"
8778 msgstr "loại bỏ khoảng chênh sắp hàng"
8779
8780 #: misc-utils/lsblk.c:152
8781 msgid "discard granularity"
8782 msgstr "huỷ granularity"
8783
8784 #: misc-utils/lsblk.c:153
8785 msgid "discard max bytes"
8786 msgstr "loại bỏ kích cỡ lớn nhất"
8787
8788 #: misc-utils/lsblk.c:154
8789 msgid "discard zeroes data"
8790 msgstr "bỏ qua dữ liệu không"
8791
8792 #: misc-utils/lsblk.c:155
8793 msgid "write same max bytes"
8794 msgstr "ghi cùng số byte tối đa"
8795
8796 #: misc-utils/lsblk.c:156
8797 msgid "unique storage identifier"
8798 msgstr "định danh thiết bị lưu trữ duy nhất"
8799
8800 #: misc-utils/lsblk.c:157
8801 msgid "Host:Channel:Target:Lun for SCSI"
8802 msgstr "Host:Channel:Target:Lun cho SCSI"
8803
8804 #: misc-utils/lsblk.c:158
8805 msgid "device transport type"
8806 msgstr "kiểu vận chuyển thiết bị"
8807
8808 #: misc-utils/lsblk.c:159
8809 msgid "device revision"
8810 msgstr "phiên bản thiết bị"
8811
8812 #: misc-utils/lsblk.c:160
8813 msgid "device vendor"
8814 msgstr "nhà sản xuất thiết bị"
8815
8816 #: misc-utils/lsblk.c:979
8817 #, c-format
8818 msgid "%s: failed to get device path"
8819 msgstr "%s: lỗi khi lấy đường dẫn thiết bị"
8820
8821 #: misc-utils/lsblk.c:986
8822 #, c-format
8823 msgid "%s: unknown device name"
8824 msgstr "%s: không hiểu tên thiết bị"
8825
8826 #: misc-utils/lsblk.c:992 misc-utils/lsblk.c:999
8827 #, c-format
8828 msgid "%s: failed to initialize sysfs handler"
8829 msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs"
8830
8831 #: misc-utils/lsblk.c:1022
8832 #, c-format
8833 msgid "%s: failed to get dm name"
8834 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy tên dm"
8835
8836 #: misc-utils/lsblk.c:1063
8837 msgid "failed to open device directory in sysfs"
8838 msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục thiết bị trong sysfs"
8839
8840 #: misc-utils/lsblk.c:1231
8841 #, c-format
8842 msgid "%s: failed to compose sysfs path"
8843 msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo đường dẫn sysfs"
8844
8845 #: misc-utils/lsblk.c:1237
8846 #, c-format
8847 msgid "%s: failed to read link"
8848 msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết mềm"
8849
8850 #: misc-utils/lsblk.c:1260
8851 #, c-format
8852 msgid "%s: failed to get sysfs name"
8853 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy tên sysfs"
8854
8855 #: misc-utils/lsblk.c:1269
8856 #, c-format
8857 msgid "%s: failed to get whole-disk device number"
8858 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số thiết bị trên toàn bộ đĩa"
8859
8860 #: misc-utils/lsblk.c:1321 misc-utils/lsblk.c:1323 misc-utils/lsblk.c:1348
8861 #: misc-utils/lsblk.c:1350
8862 #, c-format
8863 msgid "failed to parse list '%s'"
8864 msgstr "lỗi phân tích danh sách “%s”"
8865
8866 #. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256.
8867 #: misc-utils/lsblk.c:1328
8868 #, c-format
8869 msgid "the list of excluded devices is too large (limit is %d devices)"
8870 msgstr "danh sách các thiết bị loại trừ quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
8871
8872 #. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256.
8873 #: misc-utils/lsblk.c:1355
8874 #, c-format
8875 msgid "the list of included devices is too large (limit is %d devices)"
8876 msgstr "danh sách các thiết bị quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
8877
8878 #: misc-utils/lsblk.c:1367 sys-utils/wdctl.c:169
8879 #, c-format
8880 msgid " %s [options] [<device> ...]\n"
8881 msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n"
8882
8883 #: misc-utils/lsblk.c:1369
8884 msgid " -a, --all print all devices\n"
8885 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
8886
8887 #: misc-utils/lsblk.c:1371
8888 msgid " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
8889 msgstr " -d, --nodeps đừng in “slave” hay “holder”\n"
8890
8891 #: misc-utils/lsblk.c:1372
8892 msgid " -D, --discard print discard capabilities\n"
8893 msgstr " -D, --discard hiển thị dung tích bị loại bỏ\n"
8894
8895 #: misc-utils/lsblk.c:1373
8896 msgid ""
8897 " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
8898 msgstr ""
8899 " -e, --exclude <dsách> loại trừ các thiết bị theo số lớn (mặc định: đĩa "
8900 "RAM)\n"
8901
8902 #: misc-utils/lsblk.c:1374
8903 msgid " -f, --fs output info about filesystems\n"
8904 msgstr " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
8905
8906 #: misc-utils/lsblk.c:1375
8907 msgid " -i, --ascii use ascii characters only\n"
8908 msgstr " -i, --ascii chỉ dùng chữ cái trong bảng mã ASCII\n"
8909
8910 #: misc-utils/lsblk.c:1376
8911 msgid " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
8912 msgstr " -I, --include <dsách> chỉ hiển thị các thiết bị có số lớn đã cho\n"
8913
8914 #: misc-utils/lsblk.c:1377
8915 msgid " -l, --list use list format output\n"
8916 msgstr " -l, --list dùng kết xuất định dạng danh sách\n"
8917
8918 #: misc-utils/lsblk.c:1378
8919 msgid " -m, --perms output info about permissions\n"
8920 msgstr " -m, --perms xuất thông tin về các quyền\n"
8921
8922 #: misc-utils/lsblk.c:1379
8923 msgid " -n, --noheadings don't print headings\n"
8924 msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
8925
8926 #: misc-utils/lsblk.c:1380
8927 msgid " -o, --output <list> output columns\n"
8928 msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
8929
8930 #: misc-utils/lsblk.c:1381
8931 msgid " -p, --paths print complete device path\n"
8932 msgstr " -p, --paths hiển thị đầy đủ đường dẫn thiết bị\n"
8933
8934 #: misc-utils/lsblk.c:1384
8935 msgid " -s, --inverse inverse dependencies\n"
8936 msgstr " -s, --inverse đảo ngược các phần phụ thuộc\n"
8937
8938 #: misc-utils/lsblk.c:1385
8939 msgid " -S, --scsi output info about SCSI devices\n"
8940 msgstr " -S, --scsi đưa ra thông tin về thiết bịt SCSI\n"
8941
8942 #: misc-utils/lsblk.c:1386
8943 msgid " -t, --topology output info about topology\n"
8944 msgstr " -t, --topology hiển thị thông tin về hình học\n"
8945
8946 #: misc-utils/lsblk.c:1391 misc-utils/lslocks.c:510 sys-utils/prlimit.c:186
8947 #, c-format
8948 msgid ""
8949 "\n"
8950 "Available columns (for --output):\n"
8951 msgstr ""
8952 "\n"
8953 "Các cột sẵn dùng (cho kết xuất):\n"
8954
8955 #: misc-utils/lsblk.c:1404
8956 #, c-format
8957 msgid "failed to access sysfs directory: %s"
8958 msgstr "Truy cập thư mục sysfs gặp lỗi: %s"
8959
8960 #: misc-utils/lslocks.c:71
8961 msgid "command of the process holding the lock"
8962 msgstr "lệnh của của tiến trình đang giữ khóa"
8963
8964 #: misc-utils/lslocks.c:72
8965 msgid "PID of the process holding the lock"
8966 msgstr "PID của tiến trình giữ khóa"
8967
8968 #: misc-utils/lslocks.c:73
8969 msgid "kind of lock: FL_FLOCK or FL_POSIX."
8970 msgstr "kiểu khóa: FL_FLOCK hoặc FL_POSIX."
8971
8972 #: misc-utils/lslocks.c:74
8973 msgid "size of the lock"
8974 msgstr "kích thước của khóa"
8975
8976 #: misc-utils/lslocks.c:75
8977 msgid "lock access mode"
8978 msgstr "chế độ truy cập khóa"
8979
8980 #: misc-utils/lslocks.c:76
8981 msgid "mandatory state of the lock: 0 (none), 1 (set)"
8982 msgstr "trạng thái lệnh của khóa: 0 (không), 1 (đặt)"
8983
8984 #: misc-utils/lslocks.c:77
8985 msgid "relative byte offset of the lock"
8986 msgstr "khoảng bù theo byte tương đối của khóa"
8987
8988 #: misc-utils/lslocks.c:78
8989 msgid "ending offset of the lock"
8990 msgstr "kết thúc khoảng bù của khóa"
8991
8992 #: misc-utils/lslocks.c:79
8993 msgid "path of the locked file"
8994 msgstr "đường dẫn tập tin khóa"
8995
8996 #: misc-utils/lslocks.c:80
8997 msgid "PID of the process blocking the lock"
8998 msgstr "PID của tiến trình ngăn cản khóa"
8999
9000 #: misc-utils/lslocks.c:256
9001 msgid "failed to parse ID"
9002 msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID"
9003
9004 #: misc-utils/lslocks.c:278 sys-utils/nsenter.c:205
9005 msgid "failed to parse pid"
9006 msgstr "lỗi phân tích PID"
9007
9008 #: misc-utils/lslocks.c:281
9009 msgid "(unknown)"
9010 msgstr "(không hiểu)"
9011
9012 #: misc-utils/lslocks.c:290
9013 msgid "failed to parse start"
9014 msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
9015
9016 #: misc-utils/lslocks.c:297
9017 msgid "failed to parse end"
9018 msgstr "gặp lỗi phân tích kết thúc"
9019
9020 #: misc-utils/lslocks.c:502
9021 msgid ""
9022 " -p, --pid <pid> process id\n"
9023 " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
9024 " -n, --noheadings don't print headings\n"
9025 " -r, --raw use the raw output format\n"
9026 " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
9027 " -h, --help display this help and exit\n"
9028 " -V, --version output version information and exit\n"
9029 msgstr ""
9030 " -p, --pid <pid> id của tiến trình\n"
9031 " -o, --output <list> định nghĩa cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n"
9032 " -n, --noheadings không hiển thị đầu đề\n"
9033 " -r, --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n"
9034 " -u, --notruncate không cắt cụt chữ trong các cột\n"
9035 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
9036 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
9037
9038 #: misc-utils/lslocks.c:546 schedutils/chrt.c:257 schedutils/ionice.c:165
9039 #: schedutils/ionice.c:213 schedutils/ionice.c:223 schedutils/taskset.c:160
9040 #: sys-utils/prlimit.c:580
9041 msgid "invalid PID argument"
9042 msgstr "đối số PID không hợp lệ"
9043
9044 #: misc-utils/mcookie.c:73
9045 msgid ""
9046 " -f, --file <file> use file as a cookie seed\n"
9047 " -v, --verbose explain what is being done\n"
9048 " -V, --version output version information and exit\n"
9049 " -h, --help display this help and exit\n"
9050 "\n"
9051 msgstr ""
9052 " -f, --file <file> sử dụng tập tin như là hạt giống cho cookie\n"
9053 " -v, --verbose giải thích những gì đang được thực hiện\n"
9054 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
9055 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
9056 "\n"
9057
9058 #: misc-utils/mcookie.c:150 misc-utils/mcookie.c:175
9059 #, c-format
9060 msgid "Got %d byte from %s\n"
9061 msgid_plural "Got %d bytes from %s\n"
9062 msgstr[0] "Nhận %d byte từ %s\n"
9063
9064 #: misc-utils/mcookie.c:157
9065 #, c-format
9066 msgid "closing %s failed"
9067 msgstr "đóng %s gặp lỗi"
9068
9069 #: misc-utils/namei.c:186
9070 #, c-format
9071 msgid "failed to read symlink: %s"
9072 msgstr "gặp lỗi khi đọc liên kết mềm: %s"
9073
9074 #: misc-utils/namei.c:370
9075 #, c-format
9076 msgid "%s - No such file or directory\n"
9077 msgstr "%s - Không có tập tin hay thư mục như vậy.\n"
9078
9079 #: misc-utils/namei.c:420
9080 #, c-format
9081 msgid " %s [options] pathname [pathname ...]\n"
9082 msgstr "%s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n"
9083
9084 #: misc-utils/namei.c:423
9085 msgid ""
9086 " -h, --help displays this help text\n"
9087 " -V, --version output version information and exit\n"
9088 " -x, --mountpoints show mount point directories with a 'D'\n"
9089 " -m, --modes show the mode bits of each file\n"
9090 " -o, --owners show owner and group name of each file\n"
9091 " -l, --long use a long listing format (-m -o -v) \n"
9092 " -n, --nosymlinks don't follow symlinks\n"
9093 " -v, --vertical vertical align of modes and owners\n"
9094 msgstr ""
9095 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
9096 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
9097 " -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng “D”\n"
9098 " -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
9099 " -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
9100 " -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
9101 " -n, --nosymlinks không theo liên kết mềm\n"
9102 " -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ sở hữu\n"
9103
9104 #: misc-utils/namei.c:432
9105 msgid ""
9106 "\n"
9107 "For more information see namei(1).\n"
9108 msgstr ""
9109 "\n"
9110 "Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
9111 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
9112
9113 #: misc-utils/namei.c:492
9114 msgid "pathname argument is missing"
9115 msgstr "đối số tới tên đường dẫn còn thiếu"
9116
9117 #: misc-utils/namei.c:516
9118 #, c-format
9119 msgid "%s: exceeded limit of symlinks"
9120 msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết mềm"
9121
9122 #: misc-utils/rename.c:38
9123 #, c-format
9124 msgid "%s: lstat failed"
9125 msgstr "%s: lstat gặp lỗi"
9126
9127 #: misc-utils/rename.c:41
9128 #, c-format
9129 msgid "%s: not a symbolic link"
9130 msgstr "%s: không phải là một liên kết mềm"
9131
9132 #: misc-utils/rename.c:45
9133 #, c-format
9134 msgid "%s: readlink failed"
9135 msgstr "%s: readlink gặp lỗi"
9136
9137 #: misc-utils/rename.c:79
9138 #, c-format
9139 msgid "%s: unlink failed"
9140 msgstr "%s: gặp lỗi khi bỏ liên kết mềm"
9141
9142 #: misc-utils/rename.c:81
9143 #, c-format
9144 msgid "%s: symlinking to %s failed"
9145 msgstr "%s: tạo liên kết mềm đến %s gặp lỗi"
9146
9147 #: misc-utils/rename.c:86
9148 #, c-format
9149 msgid "%s: rename to %s failed"
9150 msgstr "%s: đổi tên thành %s gặp lỗi"
9151
9152 #: misc-utils/rename.c:100
9153 #, c-format
9154 msgid " %s [options] expression replacement file...\n"
9155 msgstr " %s [các tùy chọn] biểu_thức tập tin thay thế...\n"
9156
9157 #: misc-utils/rename.c:103
9158 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
9159 msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
9160
9161 #: misc-utils/rename.c:104
9162 msgid " -s, --symlink act on symlink target\n"
9163 msgstr " -s, --symlink tác động lên đích liên kết mềm\n"
9164
9165 #: misc-utils/rename.c:151 sys-utils/ipcrm.c:154 term-utils/agetty.c:736
9166 #: term-utils/agetty.c:745
9167 msgid "not enough arguments"
9168 msgstr "không đủ đối số"
9169
9170 #: misc-utils/uuidd.c:75
9171 msgid ""
9172 " -p, --pid <path> path to pid file\n"
9173 " -s, --socket <path> path to socket\n"
9174 " -T, --timeout <sec> specify inactivity timeout\n"
9175 " -k, --kill kill running daemon\n"
9176 " -r, --random test random-based generation\n"
9177 " -t, --time test time-based generation\n"
9178 " -n, --uuids <num> request number of uuids\n"
9179 " -P, --no-pid do not create pid file\n"
9180 " -F, --no-fork do not daemonize using double-fork\n"
9181 " -S, --socket-activation do not create listening socket\n"
9182 " -d, --debug run in debugging mode\n"
9183 " -q, --quiet turn on quiet mode\n"
9184 " -V, --version output version information and exit\n"
9185 " -h, --help display this help and exit\n"
9186 "\n"
9187 msgstr ""
9188 " -p, --pid <path> đường dẫn tới tập tin pid\n"
9189 " -s, --socket <path> đường dẫn tới socket\n"
9190 " -T, --timeout <sec> chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n"
9191 " -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n"
9192 " -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n"
9193 " -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n"
9194 " -n, --uuids <num> yêu cầu số của uuids\n"
9195 " -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n"
9196 " -S, --socket-activation không tạo ổ cắm (socket) lắng nghe\n"
9197 " -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n"
9198 " -q, --quiet bật chế độ im lặng\n"
9199 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
9200 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
9201 "\n"
9202
9203 #: misc-utils/uuidd.c:129
9204 msgid "bad arguments"
9205 msgstr "đối số sai"
9206
9207 #: misc-utils/uuidd.c:136
9208 msgid "socket"
9209 msgstr "ổ cắm (socket)"
9210
9211 #: misc-utils/uuidd.c:147
9212 msgid "connect"
9213 msgstr "kết nối"
9214
9215 #: misc-utils/uuidd.c:167
9216 msgid "write"
9217 msgstr "ghi"
9218
9219 #: misc-utils/uuidd.c:175
9220 msgid "read count"
9221 msgstr "đếm số lần đọc"
9222
9223 #: misc-utils/uuidd.c:181
9224 msgid "bad response length"
9225 msgstr "chiều dài đáp ứng sai"
9226
9227 #: misc-utils/uuidd.c:235
9228 #, c-format
9229 msgid "cannot lock %s"
9230 msgstr "không thể khóa %s"
9231
9232 #: misc-utils/uuidd.c:259
9233 msgid "couldn't create unix stream socket"
9234 msgstr "không thể tạo ổ cắm luồng UNIX"
9235
9236 #: misc-utils/uuidd.c:284
9237 #, c-format
9238 msgid "couldn't bind unix socket %s"
9239 msgstr "không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s"
9240
9241 #: misc-utils/uuidd.c:321
9242 #, c-format
9243 msgid "uuidd daemon is already running at pid %s"
9244 msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s"
9245
9246 #: misc-utils/uuidd.c:332
9247 #, c-format
9248 msgid "couldn't listen on unix socket %s"
9249 msgstr "không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s"
9250
9251 #: misc-utils/uuidd.c:358
9252 msgid "no or too many file descriptors received"
9253 msgstr "không hoặc là quá nhiều bộ mô tả tập tin được nhận về"
9254
9255 #: misc-utils/uuidd.c:379
9256 msgid "read failed"
9257 msgstr "đọc gặp lỗi"
9258
9259 #: misc-utils/uuidd.c:381
9260 #, c-format
9261 msgid "error reading from client, len = %d"
9262 msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d"
9263
9264 #: misc-utils/uuidd.c:390
9265 #, c-format
9266 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
9267 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
9268
9269 #: misc-utils/uuidd.c:393
9270 #, c-format
9271 msgid "operation %d\n"
9272 msgstr "thao tác %d\n"
9273
9274 #: misc-utils/uuidd.c:409
9275 #, c-format
9276 msgid "Generated time UUID: %s\n"
9277 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
9278
9279 #: misc-utils/uuidd.c:419
9280 #, c-format
9281 msgid "Generated random UUID: %s\n"
9282 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
9283
9284 #: misc-utils/uuidd.c:428
9285 #, c-format
9286 msgid "Generated time UUID %s and %d following\n"
9287 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d following\n"
9288 msgstr[0] "Đã tạo ra UUID thời gian %s và %d theo sau\n"
9289
9290 #: misc-utils/uuidd.c:449
9291 #, c-format
9292 msgid "Generated %d UUID:\n"
9293 msgid_plural "Generated %d UUIDs:\n"
9294 msgstr[0] "Đã tạo ra %d UUID:\n"
9295
9296 #: misc-utils/uuidd.c:463
9297 #, c-format
9298 msgid "Invalid operation %d\n"
9299 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
9300
9301 #: misc-utils/uuidd.c:475
9302 #, c-format
9303 msgid "Unexpected reply length from server %d"
9304 msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d"
9305
9306 #: misc-utils/uuidd.c:529
9307 msgid "failed to parse --uuids"
9308 msgstr "gặp lỗi khi phân tích --uuids"
9309
9310 #: misc-utils/uuidd.c:546
9311 msgid "uuidd has been built without support for socket activation"
9312 msgstr "uuidd được xây dựng mà không hỗ trợ cho hoạt hóa ổ cắm"
9313
9314 #: misc-utils/uuidd.c:565
9315 msgid "failed to parse --timeout"
9316 msgstr "lỗi phân tích --timeout (chờ tối đa)"
9317
9318 #: misc-utils/uuidd.c:578
9319 msgid "Both --pid and --no-pid specified. Ignoring --no-pid."
9320 msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đi --no-pid."
9321
9322 #: misc-utils/uuidd.c:587
9323 msgid "Both --socket-activation and --socket specified. Ignoring --socket."
9324 msgstr ""
9325 "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --"
9326 "socket."
9327
9328 #: misc-utils/uuidd.c:594 misc-utils/uuidd.c:622
9329 #, c-format
9330 msgid "error calling uuidd daemon (%s)"
9331 msgstr "gặp lỗi khi gọi phần mềm dịch vụ uuidd (%s)"
9332
9333 #: misc-utils/uuidd.c:595 misc-utils/uuidd.c:623
9334 msgid "unexpected error"
9335 msgstr "gặp lỗi bất thường"
9336
9337 #: misc-utils/uuidd.c:603
9338 #, c-format
9339 msgid "%s and %d subsequent UUID\n"
9340 msgid_plural "%s and %d subsequent UUIDs\n"
9341 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
9342
9343 #: misc-utils/uuidd.c:607
9344 #, c-format
9345 msgid "List of UUIDs:\n"
9346 msgstr "Danh sách các UUID:\n"
9347
9348 #: misc-utils/uuidd.c:639
9349 #, c-format
9350 msgid "couldn't kill uuidd running at pid %d"
9351 msgstr "không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d"
9352
9353 #: misc-utils/uuidd.c:644
9354 #, c-format
9355 msgid "Killed uuidd running at pid %d.\n"
9356 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d.\n"
9357
9358 #: misc-utils/uuidgen.c:39
9359 msgid ""
9360 " -r, --random generate random-based uuid\n"
9361 " -t, --time generate time-based uuid\n"
9362 " -V, --version output version information and exit\n"
9363 " -h, --help display this help and exit\n"
9364 "\n"
9365 msgstr ""
9366 " -r, --random tạo số ngẫu nhiên cơ sở uuid\n"
9367 " -t, --time tạo thời gian cơ sở uuid\n"
9368 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
9369 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
9370 "\n"
9371
9372 #: misc-utils/whereis.c:171
9373 msgid " -b search only for binaries\n"
9374 msgstr " -b chỉ tìm kiếm cho nhị phân\n"
9375
9376 #: misc-utils/whereis.c:172
9377 msgid " -B <dirs> define binaries lookup path\n"
9378 msgstr " -B <t.mục> định nghĩa thư mục tìm kiếm nhị phân\n"
9379
9380 #: misc-utils/whereis.c:173
9381 msgid " -m search only for manuals\n"
9382 msgstr " -m chỉ tìm kiếm hướng dẫn dạng man\n"
9383
9384 #: misc-utils/whereis.c:174
9385 msgid " -M <dirs> define man lookup path\n"
9386 msgstr " -M <t.mục> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm man\n"
9387
9388 #: misc-utils/whereis.c:175
9389 msgid " -s search only for sources\n"
9390 msgstr " -s chỉ tìm kiếm cho nguồn\n"
9391
9392 #: misc-utils/whereis.c:176
9393 msgid " -S <dirs> define sources lookup path\n"
9394 msgstr " -S <t.mục> định nghĩa đường dẫn tìm kếm nguồn\n"
9395
9396 #: misc-utils/whereis.c:177
9397 msgid " -f terminate <dirs> argument list\n"
9398 msgstr " -f chấm dứt danh sách đối số <t.mục>\n"
9399
9400 #: misc-utils/whereis.c:178
9401 msgid " -u search for unusual entries\n"
9402 msgstr " -u tìm kiếm các mục bất thường\n"
9403
9404 #: misc-utils/whereis.c:179
9405 msgid " -l output effective lookup paths\n"
9406 msgstr " -l hiển thị các đường dẫn tìm kiếm hữu ích\n"
9407
9408 #: misc-utils/wipefs.c:260
9409 #, c-format
9410 msgid "error: %s: probing initialization failed"
9411 msgstr "lỗi: %s: lỗi khởi tạo hàm dò"
9412
9413 #: misc-utils/wipefs.c:305
9414 #, c-format
9415 msgid "%s: failed to erase %s magic string at offset 0x%08jx"
9416 msgstr "%s: gặp lỗi khi tẩy chuỗi màu nhiệm %s tại vị trí offset 0x%08jx"
9417
9418 #: misc-utils/wipefs.c:311
9419 #, c-format
9420 msgid "%s: %zd byte was erased at offset 0x%08jx (%s): "
9421 msgid_plural "%s: %zd bytes were erased at offset 0x%08jx (%s): "
9422 msgstr[0] "%s: %zd bytes bị xoá ở khoảng bù 0x%08jx (%s): "
9423
9424 #: misc-utils/wipefs.c:340
9425 #, c-format
9426 msgid "%s: failed to create a signature backup"
9427 msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng ký hiệu"
9428
9429 #: misc-utils/wipefs.c:361
9430 msgid "failed to create a signature backup, $HOME undefined"
9431 msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME"
9432
9433 #: misc-utils/wipefs.c:395
9434 #, c-format
9435 msgid "%s: offset 0x%jx not found"
9436 msgstr "%s: điểm offset 0x%jx không tìm thấy"
9437
9438 #: misc-utils/wipefs.c:416
9439 msgid ""
9440 " -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n"
9441 " -b, --backup create a signature backup in $HOME\n"
9442 " -f, --force force erasure\n"
9443 " -h, --help show this help text\n"
9444 " -n, --no-act do everything except the actual write() call\n"
9445 " -o, --offset <num> offset to erase, in bytes\n"
9446 " -p, --parsable print out in parsable instead of printable format\n"
9447 " -q, --quiet suppress output messages\n"
9448 " -t, --types <list> limit the set of filesystem, RAIDs or partition tables\n"
9449 " -V, --version output version information and exit\n"
9450 msgstr ""
9451 " -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN!)\n"
9452 " -b, --backup tạo một sao chép chữ ký trong $HOME\n"
9453 " -f, --force ép buộc xóa\n"
9454 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
9455 " -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cú gọi ghi write() thật\n"
9456 " -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
9457 " -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích,\n"
9458 " thay cho định dạng có thể in ấn\n"
9459 " -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n"
9460 " -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân "
9461 "vùng\n"
9462 " -V, --version xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
9463
9464 #: misc-utils/wipefs.c:427
9465 #, c-format
9466 msgid ""
9467 "\n"
9468 "For more information see wipefs(8).\n"
9469 msgstr ""
9470 "\n"
9471 "Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
9472 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
9473
9474 #: misc-utils/wipefs.c:487
9475 msgid "invalid offset argument"
9476 msgstr "đối số khoảng bù không hợp lệ"
9477
9478 #: misc-utils/wipefs.c:512
9479 msgid "The --backup option is meaningless in this context"
9480 msgstr "Tùy chọn --backup không có nghĩa trong ngữ cảnh này"
9481
9482 #: mount-deprecated/fstab.c:145
9483 #, c-format
9484 msgid "warning: error reading %s: %s"
9485 msgstr "cảnh báo: lỗi đọc %s: %s"
9486
9487 #: mount-deprecated/fstab.c:172 mount-deprecated/fstab.c:197
9488 #, c-format
9489 msgid "warning: can't open %s: %s"
9490 msgstr "cảnh báo: không mở được %s: %s"
9491
9492 #: mount-deprecated/fstab.c:177
9493 #, c-format
9494 msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n"
9495 msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n"
9496
9497 #: mount-deprecated/fstab.c:635
9498 #, c-format
9499 msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)"
9500 msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
9501
9502 #: mount-deprecated/fstab.c:661
9503 #, c-format
9504 msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)"
9505 msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
9506
9507 #: mount-deprecated/fstab.c:677
9508 #, c-format
9509 msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)"
9510 msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
9511
9512 #: mount-deprecated/fstab.c:692
9513 #, c-format
9514 msgid "Can't lock lock file %s: %s\n"
9515 msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n"
9516
9517 #: mount-deprecated/fstab.c:706
9518 #, c-format
9519 msgid "can't lock lock file %s: %s"
9520 msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s"
9521
9522 #: mount-deprecated/fstab.c:708
9523 msgid "timed out"
9524 msgstr "quá hạn"
9525
9526 #: mount-deprecated/fstab.c:715
9527 #, c-format
9528 msgid ""
9529 "Cannot create link %s\n"
9530 "Perhaps there is a stale lock file?\n"
9531 msgstr ""
9532 "Không tạo được liên kết %s\n"
9533 "Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n"
9534
9535 #: mount-deprecated/fstab.c:857 mount-deprecated/fstab.c:914
9536 #, c-format
9537 msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated"
9538 msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật"
9539
9540 #: mount-deprecated/fstab.c:922
9541 #, c-format
9542 msgid "error writing %s: %s"
9543 msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s"
9544
9545 #: mount-deprecated/fstab.c:937
9546 #, c-format
9547 msgid "%s: cannot fflush changes: %s"
9548 msgstr "%s: không thể fflush các thay đổi: %s"
9549
9550 #: mount-deprecated/fstab.c:954
9551 #, c-format
9552 msgid "error changing mode of %s: %s\n"
9553 msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n"
9554
9555 #: mount-deprecated/fstab.c:967
9556 #, c-format
9557 msgid "error changing owner of %s: %s\n"
9558 msgstr "lỗi thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n"
9559
9560 #: mount-deprecated/fstab.c:978
9561 #, c-format
9562 msgid "can't rename %s to %s: %s\n"
9563 msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n"
9564
9565 #: mount-deprecated/mount.c:315
9566 #, c-format
9567 msgid ""
9568 "\n"
9569 "mount: warning: /etc/mtab is not writable (e.g. read-only filesystem).\n"
9570 " It's possible that information reported by mount(8) is not\n"
9571 " up to date. For actual information about system mount points\n"
9572 " check the /proc/mounts file.\n"
9573 "\n"
9574 msgstr ""
9575 "\n"
9576 "mount: cảnh báo: “/etc/mtab” không cho ghi (tức là hệ thống tập tin\n"
9577 " chỉ-đọc). Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ. Để tìm\n"
9578 " thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin “/proc/ "
9579 "mounts”.\n"
9580 "\n"
9581
9582 #: mount-deprecated/mount.c:365
9583 #, c-format
9584 msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
9585 msgstr "mount: chuỗi tùy chọn “%s” sai trích dẫn"
9586
9587 #: mount-deprecated/mount.c:398
9588 #, c-format
9589 msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
9590 msgstr "mount: đã dịch %s “%s” sang “%s”\n"
9591
9592 #: mount-deprecated/mount.c:455
9593 #, c-format
9594 msgid "mount: SELinux *context= options are ignore on remount.\n"
9595 msgstr "gắn: SELinux *context= tùy chọn bị bỏ qua khi gắn lại.\n"
9596
9597 #: mount-deprecated/mount.c:651
9598 #, c-format
9599 msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s"
9600 msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
9601
9602 #: mount-deprecated/mount.c:656
9603 #, c-format
9604 msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s"
9605 msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
9606
9607 #: mount-deprecated/mount.c:680
9608 #, c-format
9609 msgid "mount: can't open %s for writing: %s"
9610 msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s"
9611
9612 #: mount-deprecated/mount.c:697
9613 #, c-format
9614 msgid "mount: error writing %s: %s"
9615 msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s"
9616
9617 #: mount-deprecated/mount.c:705
9618 #, c-format
9619 msgid "mount: error changing mode of %s: %s"
9620 msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s"
9621
9622 #: mount-deprecated/mount.c:807
9623 #, c-format
9624 msgid "mount: cannot set group id: %m"
9625 msgstr "mount: không đặt được id nhóm: %m"
9626
9627 #: mount-deprecated/mount.c:810
9628 #, c-format
9629 msgid "mount: cannot set user id: %m"
9630 msgstr "mount: không đặt được id người dùng: %m"
9631
9632 #: mount-deprecated/mount.c:857 mount-deprecated/mount.c:2153
9633 #, c-format
9634 msgid "mount: cannot fork: %s"
9635 msgstr "mount: không thể phân nhánh %s"
9636
9637 #: mount-deprecated/mount.c:993
9638 #, c-format
9639 msgid "Trying %s\n"
9640 msgstr "Đang thử %s.\n"
9641
9642 #: mount-deprecated/mount.c:1021
9643 #, c-format
9644 msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n"
9645 msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
9646
9647 #: mount-deprecated/mount.c:1024
9648 #, c-format
9649 msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
9650 msgstr " Sẽ thử tất cả mọi kiểu đề cập đến trong %s hay %s\n"
9651
9652 #: mount-deprecated/mount.c:1027
9653 #, c-format
9654 msgid " and it looks like this is swapspace\n"
9655 msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
9656
9657 #: mount-deprecated/mount.c:1029
9658 #, c-format
9659 msgid " I will try type %s\n"
9660 msgstr " Sẽ thử kiểu %s\n"
9661
9662 #: mount-deprecated/mount.c:1054
9663 #, c-format
9664 msgid "%s looks like swapspace - not mounted"
9665 msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn"
9666
9667 #: mount-deprecated/mount.c:1062
9668 #, c-format
9669 msgid ""
9670 "mount: %s: more filesystems detected. This should not happen,\n"
9671 " use -t <type> to explicitly specify the filesystem type or\n"
9672 " use wipefs(8) to clean up the device.\n"
9673 msgstr ""
9674 "mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n"
9675 " Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
9676 " Hãy dùng “-t <kiểu>” để chỉ định rõ ràng kiểu hệ thống tập tin\n"
9677 " hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
9678
9679 #: mount-deprecated/mount.c:1150
9680 msgid "mount failed"
9681 msgstr "mount (gắn) không thành công"
9682
9683 #: mount-deprecated/mount.c:1152
9684 #, c-format
9685 msgid "mount: only root can mount %s on %s"
9686 msgstr "mount: chỉ siêu người dùng mới có quyền gắn %s vào %s"
9687
9688 #: mount-deprecated/mount.c:1243
9689 msgid "mount: loop device specified twice"
9690 msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp"
9691
9692 #: mount-deprecated/mount.c:1248
9693 msgid "mount: type specified twice"
9694 msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin"
9695
9696 #: mount-deprecated/mount.c:1276
9697 #, c-format
9698 msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n"
9699 msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n"
9700
9701 #: mount-deprecated/mount.c:1287
9702 #, c-format
9703 msgid "mount: enabling autoclear loopdev flag\n"
9704 msgstr "gắn: cho phép tự động xoá cờ thiết bị vòng lặp (loopdev)\n"
9705
9706 #: mount-deprecated/mount.c:1295
9707 #, c-format
9708 msgid "mount: invalid offset '%s' specified"
9709 msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh “%s”"
9710
9711 #: mount-deprecated/mount.c:1299
9712 #, c-format
9713 msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified"
9714 msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ “%s”"
9715
9716 #: mount-deprecated/mount.c:1304
9717 #, c-format
9718 msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
9719 msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
9720
9721 #: mount-deprecated/mount.c:1309 sys-utils/losetup.c:513
9722 msgid "encryption not supported, use cryptsetup(8) instead"
9723 msgstr "mã hóa không được hỗ trợ, hãy dùng cryptsetup(8) để thay thế"
9724
9725 #: mount-deprecated/mount.c:1314
9726 msgid "mount: failed to initialize loopdev context"
9727 msgstr "mount: gặp lỗi khi khởi tạo ngữ cảnh loopdev (thiết bị vòng lặp?)"
9728
9729 #: mount-deprecated/mount.c:1319
9730 #, c-format
9731 msgid "mount: failed to use %s device"
9732 msgstr "mount: gặp lỗi khi dùng thiết bị %s"
9733
9734 #: mount-deprecated/mount.c:1330
9735 msgid "mount: failed to found free loop device"
9736 msgstr "gắn: tìm cài đặt thiết bị vòng lặp rảnh rỗi không thành công"
9737
9738 #: mount-deprecated/mount.c:1335
9739 #, c-format
9740 msgid "mount: going to use the loop device %s\n"
9741 msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
9742
9743 #: mount-deprecated/mount.c:1347
9744 #, c-format
9745 msgid "mount: %s: failed to set loopdev attributes"
9746 msgstr "gắn: %s: đặt các thuộc tính về thiết bị vòng lặp (loopdev) gặp lỗi"
9747
9748 #: mount-deprecated/mount.c:1358
9749 #, c-format
9750 msgid "mount: %s: failed setting up loop device: %m"
9751 msgstr "mount: %s: cài đặt thiết bị vòng lặp không thành công %m"
9752
9753 #: mount-deprecated/mount.c:1369
9754 #, c-format
9755 msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n"
9756 msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n"
9757
9758 #: mount-deprecated/mount.c:1374
9759 #, c-format
9760 msgid "mount: stolen loop=%s"
9761 msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
9762
9763 #: mount-deprecated/mount.c:1381
9764 #, c-format
9765 msgid "mount: setup loop device successfully\n"
9766 msgstr "mount: cài đặt thiết bị vòng lặp thành công\n"
9767
9768 #: mount-deprecated/mount.c:1429
9769 #, c-format
9770 msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
9771 msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
9772
9773 #: mount-deprecated/mount.c:1456
9774 #, c-format
9775 msgid "mount: cannot open %s for setting speed"
9776 msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ"
9777
9778 #: mount-deprecated/mount.c:1459
9779 #, c-format
9780 msgid "mount: cannot set speed: %m"
9781 msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %m"
9782
9783 #: mount-deprecated/mount.c:1550
9784 #, c-format
9785 msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n"
9786 msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n"
9787
9788 #: mount-deprecated/mount.c:1629
9789 #, c-format
9790 msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-write.\n"
9791 msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n"
9792
9793 #: mount-deprecated/mount.c:1641
9794 #, c-format
9795 msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
9796 msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
9797
9798 #: mount-deprecated/mount.c:1677
9799 msgid ""
9800 "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
9801 msgstr ""
9802 "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
9803 "kiểu nào"
9804
9805 #: mount-deprecated/mount.c:1680
9806 msgid "mount: you must specify the filesystem type"
9807 msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
9808
9809 #: mount-deprecated/mount.c:1683
9810 msgid "mount: mount failed"
9811 msgstr "mount: gắn không thành công"
9812
9813 #: mount-deprecated/mount.c:1689 mount-deprecated/mount.c:1726
9814 #, c-format
9815 msgid "mount: mount point %s is not a directory"
9816 msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục"
9817
9818 #: mount-deprecated/mount.c:1691
9819 msgid "mount: permission denied"
9820 msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
9821
9822 #: mount-deprecated/mount.c:1693
9823 msgid "mount: must be superuser to use mount"
9824 msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount"
9825
9826 #: mount-deprecated/mount.c:1697 mount-deprecated/mount.c:1701
9827 #, c-format
9828 msgid "mount: %s is busy"
9829 msgstr "mount: %s đang bận"
9830
9831 #: mount-deprecated/mount.c:1703
9832 msgid "mount: proc already mounted"
9833 msgstr "mount: đã gắn proc"
9834
9835 #: mount-deprecated/mount.c:1705
9836 #, c-format
9837 msgid "mount: %s already mounted or %s busy"
9838 msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận"
9839
9840 #: mount-deprecated/mount.c:1711
9841 #, c-format
9842 msgid "mount: mount point %s does not exist"
9843 msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
9844
9845 #: mount-deprecated/mount.c:1713
9846 #, c-format
9847 msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere"
9848 msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
9849
9850 #: mount-deprecated/mount.c:1718
9851 #, c-format
9852 msgid "mount: special device %s does not exist"
9853 msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
9854
9855 #: mount-deprecated/mount.c:1730
9856 #, c-format
9857 msgid ""
9858 "mount: special device %s does not exist\n"
9859 " (a path prefix is not a directory)\n"
9860 msgstr ""
9861 "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n"
9862 " (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n"
9863
9864 #: mount-deprecated/mount.c:1742
9865 #, c-format
9866 msgid "mount: %s not mounted or bad option"
9867 msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn sai"
9868
9869 #: mount-deprecated/mount.c:1744
9870 #, c-format
9871 msgid ""
9872 "mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
9873 " missing codepage or helper program, or other error"
9874 msgstr ""
9875 "mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn sai, siêu khối sai trên %s,\n"
9876 " thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
9877
9878 #: mount-deprecated/mount.c:1751
9879 msgid ""
9880 " (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
9881 " need a /sbin/mount.<type> helper program)"
9882 msgstr ""
9883 " (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
9884 " bạn cần dùng ứng dụng bổ trợ “/sbin/mount.<kiểu>”."
9885
9886 #: mount-deprecated/mount.c:1760
9887 msgid ""
9888 " (could this be the IDE device where you in fact use\n"
9889 " ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)"
9890 msgstr ""
9891 " (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
9892 " ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
9893
9894 #: mount-deprecated/mount.c:1765
9895 msgid ""
9896 " (aren't you trying to mount an extended partition,\n"
9897 " instead of some logical partition inside?)"
9898 msgstr ""
9899 " (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n"
9900 " chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)"
9901
9902 #: mount-deprecated/mount.c:1772
9903 msgid ""
9904 " In some cases useful info is found in syslog - try\n"
9905 " dmesg | tail or so\n"
9906 msgstr ""
9907 " Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
9908 " ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
9909
9910 #: mount-deprecated/mount.c:1778 sys-utils/mount.c:563
9911 msgid "mount table full"
9912 msgstr "bảng gắn bị đầy"
9913
9914 #: mount-deprecated/mount.c:1780
9915 #, c-format
9916 msgid "mount: %s: can't read superblock"
9917 msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối"
9918
9919 #: mount-deprecated/mount.c:1786
9920 #, c-format
9921 msgid "mount: %s: unknown device"
9922 msgstr "mount: %s: không hiểu thiết bị"
9923
9924 #: mount-deprecated/mount.c:1791
9925 #, c-format
9926 msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
9927 msgstr "mount: không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”"
9928
9929 #: mount-deprecated/mount.c:1803
9930 #, c-format
9931 msgid "mount: probably you meant %s"
9932 msgstr "mount: có thể muốn đặt %s"
9933
9934 #: mount-deprecated/mount.c:1806
9935 msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?"
9936 msgstr "mount: có thể muốn đặt “iso9660”."
9937
9938 #: mount-deprecated/mount.c:1809
9939 msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
9940 msgstr "mount: có phải ý bạn là “vfat”?"
9941
9942 #: mount-deprecated/mount.c:1812
9943 #, c-format
9944 msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
9945 msgstr ""
9946 "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
9947
9948 #: mount-deprecated/mount.c:1820
9949 #, c-format
9950 msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
9951 msgstr ""
9952 "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
9953 "thành công?"
9954
9955 #: mount-deprecated/mount.c:1822
9956 #, c-format
9957 msgid ""
9958 "mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n"
9959 " (maybe `modprobe driver'?)"
9960 msgstr ""
9961 "mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
9962 " (có thể thử “modprobe driver”.)"
9963
9964 #: mount-deprecated/mount.c:1825
9965 #, c-format
9966 msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
9967 msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử “-o loop”.)"
9968
9969 #: mount-deprecated/mount.c:1828
9970 #, c-format
9971 msgid "mount: %s is not a block device"
9972 msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối"
9973
9974 #: mount-deprecated/mount.c:1833
9975 #, c-format
9976 msgid "mount: %s is not a valid block device"
9977 msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp"
9978
9979 #: mount-deprecated/mount.c:1836
9980 msgid "block device "
9981 msgstr "thiết bị khối "
9982
9983 #: mount-deprecated/mount.c:1838
9984 #, c-format
9985 msgid "mount: cannot mount %s%s read-only"
9986 msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ-đọc"
9987
9988 #: mount-deprecated/mount.c:1842
9989 #, c-format
9990 msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
9991 msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ “-w” (write, ghi)"
9992
9993 #: mount-deprecated/mount.c:1846
9994 #, c-format
9995 msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected"
9996 msgstr "mount: không thể lắp lại %s%s đọc-ghi vì nó cấm ghi"
9997
9998 #: mount-deprecated/mount.c:1861
9999 #, c-format
10000 msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only"
10001 msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ-đọc"
10002
10003 #: mount-deprecated/mount.c:1869
10004 #, c-format
10005 msgid "mount: no medium found on %s"
10006 msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s"
10007
10008 #: mount-deprecated/mount.c:1887 sys-utils/mount.c:309
10009 #, c-format
10010 msgid ""
10011 "mount: %s does not contain SELinux labels.\n"
10012 " You just mounted an file system that supports labels which does not\n"
10013 " contain labels, onto an SELinux box. It is likely that confined\n"
10014 " applications will generate AVC messages and not be allowed access to\n"
10015 " this file system. For more details see restorecon(8) and mount(8).\n"
10016 msgstr ""
10017 "mount: %s không chứa nhãn kiểu SELinux.\n"
10018 " Bạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n"
10019 " nhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n"
10020 " Rất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n"
10021 " và không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
10022 " Để tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và "
10023 "mount(8).\n"
10024
10025 #: mount-deprecated/mount.c:1967
10026 #, c-format
10027 msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
10028 msgstr ""
10029 "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
10030 "chấm\n"
10031
10032 #: mount-deprecated/mount.c:1973
10033 #, c-format
10034 msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
10035 msgstr ""
10036 "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
10037 "trước\n"
10038
10039 #: mount-deprecated/mount.c:2041
10040 #, c-format
10041 msgid "mount: ignore %s (unparsable offset= option)\n"
10042 msgstr "gắn: lờ đi %s (không thể phân tích được offset= tùy chọn)\n"
10043
10044 #: mount-deprecated/mount.c:2054
10045 #, c-format
10046 msgid "mount: %s already mounted on %s\n"
10047 msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n"
10048
10049 #: mount-deprecated/mount.c:2234
10050 #, c-format
10051 msgid ""
10052 "Usage: mount -V : print version\n"
10053 " mount -h : print this help\n"
10054 " mount : list mounted filesystems\n"
10055 " mount -l : idem, including volume labels\n"
10056 "So far the informational part. Next the mounting.\n"
10057 "The command is `mount [-t fstype] something somewhere'.\n"
10058 "Details found in /etc/fstab may be omitted.\n"
10059 " mount -a [-t|-O] ... : mount all stuff from /etc/fstab\n"
10060 " mount device : mount device at the known place\n"
10061 " mount directory : mount known device here\n"
10062 " mount -t type dev dir : ordinary mount command\n"
10063 "Note that one does not really mount a device, one mounts\n"
10064 "a filesystem (of the given type) found on the device.\n"
10065 "One can also mount an already visible directory tree elsewhere:\n"
10066 " mount --bind olddir newdir\n"
10067 "or move a subtree:\n"
10068 " mount --move olddir newdir\n"
10069 "One can change the type of mount containing the directory dir:\n"
10070 " mount --make-shared dir\n"
10071 " mount --make-slave dir\n"
10072 " mount --make-private dir\n"
10073 " mount --make-unbindable dir\n"
10074 "One can change the type of all the mounts in a mount subtree\n"
10075 "containing the directory dir:\n"
10076 " mount --make-rshared dir\n"
10077 " mount --make-rslave dir\n"
10078 " mount --make-rprivate dir\n"
10079 " mount --make-runbindable dir\n"
10080 "A device can be given by name, say /dev/hda1 or /dev/cdrom,\n"
10081 "or by label, using -L label or by uuid, using -U uuid .\n"
10082 "Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n"
10083 "For many more details, say man 8 mount .\n"
10084 msgstr ""
10085 "Cách dùng: mount -V : in ra phiên bản\n"
10086 " mount -h : in ra trợ giúp này\n"
10087 " mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n"
10088 " mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n"
10089 "\n"
10090 "Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n"
10091 "Câu lệnh là:\n"
10092 "\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n"
10093 "\n"
10094 "Chi tiết tìm thấy trong “/etc/fstab” có thể bị bỏ đi.\n"
10095 " mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ “/etc/fstab”\n"
10096 " mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n"
10097 " mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n"
10098 " mount -t kiểu thiết_bị thư_mục: câu lệnh gắn chuẩn\n"
10099 "\n"
10100 "Chú ý rằng người dùng không thực sự gắn một thiết bị, mà gắn hệ thống\n"
10101 "tập tin (với kiểu đưa ra) tìm thấy trên thiết bị.\n"
10102 "Người dùng cũng có thể gắn cây thư mục đã gắn vào nơi khác:\n"
10103 " mount --bind thư_mục_cũ thư_mục_mới\n"
10104 "hoặc di chuyển một cây thư mục con:\n"
10105 " mount --move thư_mục_cũ thư_mục_mới\n"
10106 "\n"
10107 "Cũng có thể thay đổi kiểu đồ gắn chứa thư một mục nào đó:\n"
10108 " mount --make-shared thư_mục\tkhiến đồ gắn dùng chung\n"
10109 " mount --make-slave thư_mục\tkhiến đồ gắn phụ\n"
10110 " mount --make-private thư_mục\tkhiến đồ gắn riêng\n"
10111 " mount --make-unbindable thư_mục khiến thư mục không thể đóng kết\n"
10112 "\n"
10113 "Cũng có thể thay đổi kiểu của mọi đồ gán trong cùng một cây con gắn\n"
10114 "chứa một thư mục nào đó:\n"
10115 " mount --make-rshared thư_mục\n"
10116 " mount --make-rslave thư_mục\n"
10117 " mount --make-rprivate thư_mục\n"
10118 " mount --make-runbindable thư_mục\n"
10119 "\n"
10120 "Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. “/dev/hda1” hay “/dev/cdrom”,\n"
10121 "hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn “-L nhãn”,\n"
10122 "hoặc theo UUID, dùng tùy chọn “-U UUID” .\n"
10123 "\n"
10124 "Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
10125 "Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh “man 8 mount”.\n"
10126
10127 #: mount-deprecated/mount.c:2445 sys-utils/losetup.c:543 sys-utils/mount.c:905
10128 msgid "--pass-fd is no longer supported"
10129 msgstr "Tùy chọn --pass-fd không còn được hỗ trợ nữa."
10130
10131 #: mount-deprecated/mount.c:2552
10132 #, c-format
10133 msgid "mount: only root can do that (effective UID is %u)"
10134 msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
10135
10136 #: mount-deprecated/mount.c:2555
10137 msgid "mount: only root can do that"
10138 msgstr "mount: chỉ siêu người dùng (root) mới có quyền thực hiện"
10139
10140 #: mount-deprecated/mount.c:2566
10141 msgid "nothing was mounted"
10142 msgstr "không gắn gì cả"
10143
10144 #: mount-deprecated/mount.c:2584 mount-deprecated/mount.c:2610
10145 msgid "mount: no such partition found"
10146 msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy"
10147
10148 #: mount-deprecated/mount.c:2587
10149 #, c-format
10150 msgid "mount: can't find %s in %s or %s"
10151 msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s"
10152
10153 #: mount-deprecated/mount_mntent.c:110
10154 #, c-format
10155 msgid "[mntent]: warning: no final newline at the end of %s\n"
10156 msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n"
10157
10158 #: mount-deprecated/mount_mntent.c:160
10159 #, c-format
10160 msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n"
10161 msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s sai %s\n"
10162
10163 #: mount-deprecated/mount_mntent.c:163
10164 msgid "; rest of file ignored"
10165 msgstr "; bỏ qua phần còn lại của tập tin"
10166
10167 #: mount-deprecated/sundries.c:211 mount-deprecated/sundries.c:269
10168 #: mount-deprecated/sundries.c:284
10169 msgid "not enough memory"
10170 msgstr "không đủ bộ nhớ"
10171
10172 #: mount-deprecated/umount.c:43
10173 #, c-format
10174 msgid "umount: compiled without support for -f\n"
10175 msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n"
10176
10177 #: mount-deprecated/umount.c:139
10178 #, c-format
10179 msgid "umount: cannot set group id: %m"
10180 msgstr "umount: không đặt được id nhóm: %m"
10181
10182 #: mount-deprecated/umount.c:142
10183 #, c-format
10184 msgid "umount: cannot set user id: %m"
10185 msgstr "umount: không đặt được id người dùng: %m"
10186
10187 #: mount-deprecated/umount.c:171
10188 #, c-format
10189 msgid "umount: cannot fork: %s"
10190 msgstr "umount: không thể phân nhánh %s"
10191
10192 #: mount-deprecated/umount.c:192
10193 #, c-format
10194 msgid "umount: %s: invalid block device"
10195 msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ"
10196
10197 #: mount-deprecated/umount.c:194
10198 #, c-format
10199 msgid "umount: %s: not mounted"
10200 msgstr "umount: %s: chưa gắn"
10201
10202 #: mount-deprecated/umount.c:196
10203 #, c-format
10204 msgid "umount: %s: can't write superblock"
10205 msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối"
10206
10207 #: mount-deprecated/umount.c:200
10208 #, c-format
10209 msgid ""
10210 "umount: %s: device is busy.\n"
10211 " (In some cases useful info about processes that use\n"
10212 " the device is found by lsof(8) or fuser(1))"
10213 msgstr ""
10214 "umount: %s: thiết bị đang bận.\n"
10215 "\t(Trong một số trường hợp nào đó,\n"
10216 "\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
10217 "\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
10218
10219 #: mount-deprecated/umount.c:205
10220 #, c-format
10221 msgid "umount: %s: not found"
10222 msgstr "umount: %s: không tìm thấy"
10223
10224 #: mount-deprecated/umount.c:207
10225 #, c-format
10226 msgid "umount: %s: must be superuser to umount"
10227 msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
10228
10229 #: mount-deprecated/umount.c:209
10230 #, c-format
10231 msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs"
10232 msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin"
10233
10234 #: mount-deprecated/umount.c:211
10235 #, c-format
10236 msgid "umount: %s: %s"
10237 msgstr "umount: %s: %s"
10238
10239 #: mount-deprecated/umount.c:239
10240 #, c-format
10241 msgid "umount: internal error: invalid abs path: %s"
10242 msgstr "gắn: lỗi nội bộ: đường dẫn tuyệt đối không hợp lệ: %s"
10243
10244 #: mount-deprecated/umount.c:254
10245 #, c-format
10246 msgid "umount: failed to chdir to %s: %m"
10247 msgstr "không chuyển thư mục đến %s: %m"
10248
10249 #: mount-deprecated/umount.c:257
10250 #, c-format
10251 msgid "umount: failed to obtain current directory: %m"
10252 msgstr "umount: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện hành: %m"
10253
10254 #: mount-deprecated/umount.c:260
10255 #, c-format
10256 msgid "umount: mountpoint moved (%s -> %s)"
10257 msgstr "umount: điểm gắn đã bị di chuyển (%s -> %s)"
10258
10259 #: mount-deprecated/umount.c:263
10260 #, c-format
10261 msgid "current directory moved to %s\n"
10262 msgstr "thư mục hiện hành được di chuyển đến %s\n"
10263
10264 #: mount-deprecated/umount.c:328
10265 #, c-format
10266 msgid "no umount2, trying umount...\n"
10267 msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n"
10268
10269 #: mount-deprecated/umount.c:348
10270 #, c-format
10271 msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n"
10272 msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ-đọc\n"
10273
10274 #: mount-deprecated/umount.c:366
10275 #, c-format
10276 msgid "umount: could not remount %s read-only\n"
10277 msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ-đọc\n"
10278
10279 #: mount-deprecated/umount.c:375
10280 #, c-format
10281 msgid "%s has been unmounted\n"
10282 msgstr "%s đã bỏ gắn\n"
10283
10284 #: mount-deprecated/umount.c:482
10285 msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount"
10286 msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn"
10287
10288 #: mount-deprecated/umount.c:514
10289 #, c-format
10290 msgid ""
10291 "Usage: umount -h | -V\n"
10292 " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n"
10293 " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
10294 msgstr ""
10295 "Cách dùng:umount -h | -V\n"
10296 " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS ...] [-O "
10297 "tuỳ_chọn ...]\n"
10298 " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
10299 "\n"
10300 "special\tđặc biệt\n"
10301 "node\tnút\n"
10302
10303 #: mount-deprecated/umount.c:558
10304 #, c-format
10305 msgid "failed to parse 'offset=%s' options\n"
10306 msgstr "phân tích tùy chọn “offset=%s” gặp lỗi\n"
10307
10308 #: mount-deprecated/umount.c:566
10309 #, c-format
10310 msgid "device %s is associated with %s\n"
10311 msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
10312
10313 #: mount-deprecated/umount.c:572
10314 #, c-format
10315 msgid "device %s is not associated with %s\n"
10316 msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n"
10317
10318 #: mount-deprecated/umount.c:606
10319 msgid "Cannot unmount \"\"\n"
10320 msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n"
10321
10322 #: mount-deprecated/umount.c:614
10323 #, c-format
10324 msgid "Trying to unmount %s\n"
10325 msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n"
10326
10327 #: mount-deprecated/umount.c:628
10328 msgid "umount: confused when analyzing mtab"
10329 msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
10330
10331 #: mount-deprecated/umount.c:634
10332 #, c-format
10333 msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
10334 msgstr ""
10335 "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
10336 "điểm."
10337
10338 #: mount-deprecated/umount.c:642
10339 #, c-format
10340 msgid "Could not find %s in mtab\n"
10341 msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
10342
10343 #: mount-deprecated/umount.c:652
10344 #, c-format
10345 msgid "%s is associated with %s\n"
10346 msgstr "%s tương ứng với %s\n"
10347
10348 #: mount-deprecated/umount.c:658
10349 #, c-format
10350 msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n"
10351 msgstr ""
10352 "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
10353
10354 #: mount-deprecated/umount.c:676
10355 #, c-format
10356 msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)"
10357 msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)"
10358
10359 #: mount-deprecated/umount.c:690
10360 #, c-format
10361 msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times"
10362 msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần"
10363
10364 #: mount-deprecated/umount.c:704
10365 #, c-format
10366 msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)"
10367 msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)"
10368
10369 #: mount-deprecated/umount.c:710
10370 #, c-format
10371 msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab"
10372 msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab"
10373
10374 #: mount-deprecated/umount.c:751
10375 #, c-format
10376 msgid "umount: only %s can unmount %s from %s"
10377 msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s"
10378
10379 #: mount-deprecated/umount.c:848
10380 msgid "umount: only root can do that"
10381 msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
10382
10383 #: schedutils/chrt.c:63
10384 #, c-format
10385 msgid ""
10386 "\n"
10387 "chrt - manipulate real-time attributes of a process\n"
10388 "\n"
10389 "Set policy:\n"
10390 " chrt [options] [<policy>] <priority> [-p <pid> | <command> [<arg>...]]\n"
10391 "\n"
10392 "Get policy:\n"
10393 " chrt [options] -p <pid>\n"
10394 msgstr ""
10395 "\n"
10396 "chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thực của một tiến trình nào đó\n"
10397 "\n"
10398 "Đặt chính sách:\n"
10399 " chrt [tuỳ_chọn...] [<chính_sách>] <ưu_tiên> [-p <pid> | <lệnh> "
10400 "[<đối_số> ...]]\n"
10401 "\n"
10402 "Lấy chính sách:\n"
10403 " chrt [tuỳ_chọn...] -p <pid>\n"
10404
10405 #: schedutils/chrt.c:70
10406 #, c-format
10407 msgid ""
10408 "\n"
10409 "Scheduling policies:\n"
10410 " -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
10411 " -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n"
10412 " -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
10413 " -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
10414 " -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
10415 msgstr ""
10416 "\n"
10417 "Định thời chính sách\n"
10418 " -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
10419 " -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
10420 " -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
10421 " -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
10422 " -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
10423
10424 #: schedutils/chrt.c:79
10425 #, c-format
10426 msgid ""
10427 "\n"
10428 "Scheduling flags:\n"
10429 " -R | --reset-on-fork set SCHED_RESET_ON_FORK for FIFO or RR\n"
10430 msgstr ""
10431 "\n"
10432 "Cờ định thời:\n"
10433 " -R | --reset-on-fork đặt SCHED_RESET_ON_FORK cho FIFO hay RR\n"
10434
10435 #: schedutils/chrt.c:83
10436 #, c-format
10437 msgid ""
10438 "\n"
10439 "Options:\n"
10440 " -a | --all-tasks operate on all the tasks (threads) for a given pid\n"
10441 " -h | --help display this help\n"
10442 " -m | --max show min and max valid priorities\n"
10443 " -p | --pid operate on existing given pid\n"
10444 " -v | --verbose display status information\n"
10445 " -V | --version output version information\n"
10446 "\n"
10447 msgstr ""
10448 "\n"
10449 "Tùy chọn:\n"
10450 " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
10451 " -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã "
10452 "chỉ ra\n"
10453 " -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối "
10454 "thiểu\n"
10455 " -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
10456 " -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
10457 " -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
10458 "\n"
10459
10460 #: schedutils/chrt.c:105
10461 #, c-format
10462 msgid "failed to get pid %d's policy"
10463 msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d"
10464
10465 #: schedutils/chrt.c:108
10466 #, c-format
10467 msgid "pid %d's new scheduling policy: "
10468 msgstr "chính sách định thời mới của PID %d: "
10469
10470 #: schedutils/chrt.c:110
10471 #, c-format
10472 msgid "pid %d's current scheduling policy: "
10473 msgstr "chính sách định thời hiện tại của PID %d: "
10474
10475 #: schedutils/chrt.c:143
10476 msgid "unknown scheduling policy"
10477 msgstr "không hiểu chính sách thời khóa biểu"
10478
10479 #: schedutils/chrt.c:147
10480 #, c-format
10481 msgid "failed to get pid %d's attributes"
10482 msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d"
10483
10484 #: schedutils/chrt.c:150
10485 #, c-format
10486 msgid "pid %d's new scheduling priority: %d\n"
10487 msgstr "mức ưu tiên định thời mới của PID %d: %d\n"
10488
10489 #: schedutils/chrt.c:153
10490 #, c-format
10491 msgid "pid %d's current scheduling priority: %d\n"
10492 msgstr "mức ưu tiên định thời hiện tại của PID %d: %d\n"
10493
10494 #: schedutils/chrt.c:188
10495 #, c-format
10496 msgid "SCHED_%s min/max priority\t: %d/%d\n"
10497 msgstr "SCHED_%s ưu tiên tiểu/đa\t: %d/%d\n"
10498
10499 #: schedutils/chrt.c:191
10500 #, c-format
10501 msgid "SCHED_%s not supported?\n"
10502 msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n"
10503
10504 #: schedutils/chrt.c:287 schedutils/chrt.c:320
10505 msgid "cannot obtain the list of tasks"
10506 msgstr "không thể lấy thấy danh sách tác vụ"
10507
10508 #: schedutils/chrt.c:299
10509 msgid "invalid priority argument"
10510 msgstr "đối số mức ưu tiên không hợp lệ"
10511
10512 #: schedutils/chrt.c:305
10513 msgid ""
10514 "SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
10515 "only"
10516 msgstr ""
10517 "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK chỉ được hỗ trợ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
10518
10519 #: schedutils/chrt.c:323
10520 #, c-format
10521 msgid "failed to set tid %d's policy"
10522 msgstr "lỗi đặt tid của chính sách %d"
10523
10524 #: schedutils/chrt.c:326
10525 #, c-format
10526 msgid "failed to set pid %d's policy"
10527 msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d"
10528
10529 #: schedutils/ionice.c:76
10530 msgid "ioprio_get failed"
10531 msgstr "ioprio_get bị lỗi"
10532
10533 #: schedutils/ionice.c:85
10534 #, c-format
10535 msgid "%s: prio %lu\n"
10536 msgstr "%s: prio %lu\n"
10537
10538 #: schedutils/ionice.c:98
10539 msgid "ioprio_set failed"
10540 msgstr "ioprio_set bị lỗi"
10541
10542 #: schedutils/ionice.c:104
10543 #, c-format
10544 msgid ""
10545 "\n"
10546 "%1$s - sets or gets process io scheduling class and priority.\n"
10547 "\n"
10548 "Usage:\n"
10549 " %1$s [OPTION] -p PID [PID...]\n"
10550 " %1$s [OPTION] COMMAND\n"
10551 "\n"
10552 "Options:\n"
10553 " -c, --class <class> scheduling class name or number\n"
10554 " 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n"
10555 " -n, --classdata <num> scheduling class data\n"
10556 " 0-7 for realtime and best-effort classes\n"
10557 " -p, --pid=PID view or modify already running process\n"
10558 " -t, --ignore ignore failures\n"
10559 " -V, --version output version information and exit\n"
10560 " -h, --help display this help and exit\n"
10561 "\n"
10562 msgstr ""
10563 "\n"
10564 "%1$s - đặt hay lấy tiến trình lớp lập lịnh vào ra và mức ưu tiên.\n"
10565 "\n"
10566 "Cách dùng:\n"
10567 " %1$s [TUỲ_CHỌN] -p PID [PID...]\n"
10568 " %1$s [TUỲ_CHỌN] LỆNH\n"
10569 "\n"
10570 "Các tùy chọn:\n"
10571 " -c, --class <class> tên hay số của lớp lịch biểu\n"
10572 " 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: "
10573 "idle\n"
10574 " -n, --classdata <num> dữ liệu của lớp lịch biểu\n"
10575 " 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-"
10576 "effort\n"
10577 " -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sửa tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
10578 " -t, --ignore lờ đi các thất bại\n"
10579 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
10580 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
10581 "\n"
10582
10583 #: schedutils/ionice.c:148
10584 msgid "invalid class data argument"
10585 msgstr "đối số lớp dữ liệu không hợp lệ"
10586
10587 #: schedutils/ionice.c:154
10588 msgid "invalid class argument"
10589 msgstr "đối số lớp không hợp lệ"
10590
10591 #: schedutils/ionice.c:159
10592 #, c-format
10593 msgid "unknown scheduling class: '%s'"
10594 msgstr "không hiểu lớp thời khoá biểu: “%s”"
10595
10596 #: schedutils/ionice.c:183
10597 msgid "ignoring given class data for none class"
10598 msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng “không có”"
10599
10600 #: schedutils/ionice.c:191
10601 msgid "ignoring given class data for idle class"
10602 msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng nghỉ"
10603
10604 #: schedutils/ionice.c:196
10605 #, c-format
10606 msgid "unknown prio class %d"
10607 msgstr "không hiểu lớp prio: %d"
10608
10609 #: schedutils/taskset.c:52
10610 #, c-format
10611 msgid ""
10612 "Usage: %s [options] [mask | cpu-list] [pid|cmd [args...]]\n"
10613 "\n"
10614 msgstr ""
10615 "Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số...]]\n"
10616 "\n"
10617
10618 #: schedutils/taskset.c:56
10619 #, c-format
10620 msgid ""
10621 "Options:\n"
10622 " -a, --all-tasks operate on all the tasks (threads) for a given pid\n"
10623 " -p, --pid operate on existing given pid\n"
10624 " -c, --cpu-list display and specify cpus in list format\n"
10625 " -h, --help display this help\n"
10626 " -V, --version output version information\n"
10627 "\n"
10628 msgstr ""
10629 "Tùy chọn:\n"
10630 " -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã "
10631 "cho\n"
10632 " -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n"
10633 " -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh "
10634 "sách\n"
10635 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
10636 " -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
10637 "\n"
10638
10639 #: schedutils/taskset.c:64
10640 #, c-format
10641 msgid ""
10642 "The default behavior is to run a new command:\n"
10643 " %1$s 03 sshd -b 1024\n"
10644 "You can retrieve the mask of an existing task:\n"
10645 " %1$s -p 700\n"
10646 "Or set it:\n"
10647 " %1$s -p 03 700\n"
10648 "List format uses a comma-separated list instead of a mask:\n"
10649 " %1$s -pc 0,3,7-11 700\n"
10650 "Ranges in list format can take a stride argument:\n"
10651 " e.g. 0-31:2 is equivalent to mask 0x55555555\n"
10652 msgstr ""
10653 "Ứng xử mặc định là chạy một câu lệnh mới\n"
10654 " %1$s 03 sshd -b 1024\n"
10655 "Bạn có thể lấy bộ lọc của một công việc đã có:\n"
10656 " %1$s -p 700\n"
10657 "Hoặc đặt nó:\n"
10658 " %1$s -p 03 700\n"
10659 "Định dạng danh sách thì dùng một danh sách định giới bằng dấu phẩy\n"
10660 "thay cho một bộ lọc:\n"
10661 " %1$s -pc 0,3,7-11 700\n"
10662 "Phạm vi theo định dạng danh sách có khả năng chấp nhận một đối số stride:\n"
10663 " v.d.. 0-31:2 tương đương với bộ lọc 0x55555555\n"
10664
10665 #: schedutils/taskset.c:76
10666 #, c-format
10667 msgid ""
10668 "\n"
10669 "For more information see taskset(1).\n"
10670 msgstr ""
10671 "\n"
10672 "Để tìm thêm thông tin, xem taskset(1).\n"
10673 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
10674
10675 #: schedutils/taskset.c:87
10676 #, c-format
10677 msgid "pid %d's new affinity list: %s\n"
10678 msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
10679
10680 #: schedutils/taskset.c:88
10681 #, c-format
10682 msgid "pid %d's current affinity list: %s\n"
10683 msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý hiện tại của PID %d: %s\n"
10684
10685 #: schedutils/taskset.c:91
10686 #, c-format
10687 msgid "pid %d's new affinity mask: %s\n"
10688 msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
10689
10690 #: schedutils/taskset.c:92
10691 #, c-format
10692 msgid "pid %d's current affinity mask: %s\n"
10693 msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý hiện tại của PID %d: %s\n"
10694
10695 #: schedutils/taskset.c:96
10696 msgid "internal error: conversion from cpuset to string failed"
10697 msgstr "lỗi nội bộ: chuyển đổi cpuset thành chuỗi gặp lỗi"
10698
10699 #: schedutils/taskset.c:106 schedutils/taskset.c:122
10700 #, c-format
10701 msgid "failed to get pid %d's affinity"
10702 msgstr "lỗi lấy quan hệ bộ xử lý của PID %d"
10703
10704 #: schedutils/taskset.c:116
10705 #, c-format
10706 msgid "failed to set pid %d's affinity"
10707 msgstr "lỗi đặt quan hệ bộ xử lý của PID %d"
10708
10709 #: schedutils/taskset.c:184 sys-utils/chcpu.c:263
10710 msgid "cannot determine NR_CPUS; aborting"
10711 msgstr "không thể quyết định NR_CPUS nên hủy bỏ"
10712
10713 #: schedutils/taskset.c:193 schedutils/taskset.c:206 sys-utils/chcpu.c:269
10714 msgid "cpuset_alloc failed"
10715 msgstr "cpuset_alloc bị lỗi"
10716
10717 #: schedutils/taskset.c:213 sys-utils/chcpu.c:209
10718 #, c-format
10719 msgid "failed to parse CPU list: %s"
10720 msgstr "lỗi phân tích danh sách CPU: %s"
10721
10722 #: schedutils/taskset.c:216
10723 #, c-format
10724 msgid "failed to parse CPU mask: %s"
10725 msgstr "lỗi phân tích mặt nạ CPU: %s"
10726
10727 #: sys-utils/blkdiscard.c:58
10728 msgid ""
10729 " -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n"
10730 " -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n"
10731 " -s, --secure perform secure discard\n"
10732 " -v, --verbose print aligned length and offset\n"
10733 msgstr ""
10734 " -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
10735 " -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
10736 " -s, --secure thực hiện loại bỏ an toàn\n"
10737 " -v, --verbose hiển thị độ dài và khoảng bù căn chỉnh\n"
10738
10739 #: sys-utils/blkdiscard.c:105 sys-utils/fstrim.c:106
10740 #: text-utils/hexsyntax.c:104
10741 msgid "failed to parse length"
10742 msgstr "không phân tích được độ dài"
10743
10744 #: sys-utils/blkdiscard.c:109 sys-utils/fstrim.c:110 sys-utils/losetup.c:535
10745 #: text-utils/hexsyntax.c:111
10746 msgid "failed to parse offset"
10747 msgstr "không phân tích được offset"
10748
10749 #: sys-utils/blkdiscard.c:124
10750 msgid "no device specified"
10751 msgstr "chưa chỉ định thiết bị"
10752
10753 #: sys-utils/blkdiscard.c:129 sys-utils/fallocate.c:147
10754 #: sys-utils/fsfreeze.c:118 sys-utils/fstrim.c:131
10755 msgid "unexpected number of arguments"
10756 msgstr "gặp số các đối số bất thường"
10757
10758 #: sys-utils/blkdiscard.c:143
10759 #, c-format
10760 msgid "%s: BLKGETSIZE64 ioctl failed"
10761 msgstr "%s: BLKGETSIZE64 ioctl gặp lỗi"
10762
10763 #: sys-utils/blkdiscard.c:145
10764 #, c-format
10765 msgid "%s: BLKSSZGET ioctl failed"
10766 msgstr "%s: BLKSSZGET ioctl gặp lỗi"
10767
10768 #: sys-utils/blkdiscard.c:158
10769 #, c-format
10770 msgid "%s: BLKSECDISCARD ioctl failed"
10771 msgstr "%s: BLKSECDISCARD ioctl gặp lỗi"
10772
10773 #: sys-utils/blkdiscard.c:161
10774 #, c-format
10775 msgid "%s: BLKDISCARD ioctl failed"
10776 msgstr "%s: BLKDISCARD ioctl gặp lỗi"
10777
10778 #. TRANSLATORS: The standard value here is a very large number.
10779 #: sys-utils/blkdiscard.c:166
10780 #, c-format
10781 msgid "%s: Discarded %<PRIu64> bytes from the offset %<PRIu64>\n"
10782 msgstr "%s: Loại bỏ %<PRIu64> byte từ vị trí offset %<PRIu64>\n"
10783
10784 #: sys-utils/chcpu.c:79 sys-utils/chcpu.c:161
10785 #, c-format
10786 msgid "CPU %d does not exist\n"
10787 msgstr "CPU %d chưa có\n"
10788
10789 #: sys-utils/chcpu.c:83
10790 #, c-format
10791 msgid "CPU %d is not hot pluggable\n"
10792 msgstr "CPU %d chưa được gắn\n"
10793
10794 #: sys-utils/chcpu.c:88
10795 #, c-format
10796 msgid "CPU %d is already enabled\n"
10797 msgstr "CPU %d đã được bật rồi\n"
10798
10799 #: sys-utils/chcpu.c:92
10800 #, c-format
10801 msgid "CPU %d is already disabled\n"
10802 msgstr "CPU %d đã bị tắt rồi\n"
10803
10804 #: sys-utils/chcpu.c:100
10805 #, c-format
10806 msgid "CPU %d enable failed (CPU is deconfigured)"
10807 msgstr "bật CPU %d gặp lỗi (CPU bị bỏ cấu hình)"
10808
10809 #: sys-utils/chcpu.c:103
10810 #, c-format
10811 msgid "CPU %d enable failed"
10812 msgstr "bật CPU %d gặp lỗi"
10813
10814 #: sys-utils/chcpu.c:105
10815 #, c-format
10816 msgid "CPU %d enabled\n"
10817 msgstr "CPU %d được bật\n"
10818
10819 #: sys-utils/chcpu.c:108
10820 #, c-format
10821 msgid "CPU %d disable failed (last enabled CPU)\n"
10822 msgstr "CPU %d tắt gặp lỗi (CPU được bật cuối cùng)\n"
10823
10824 #: sys-utils/chcpu.c:114
10825 #, c-format
10826 msgid "CPU %d disable failed"
10827 msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi"
10828
10829 #: sys-utils/chcpu.c:116
10830 #, c-format
10831 msgid "CPU %d disabled\n"
10832 msgstr "CPU %d bị tắt\n"
10833
10834 #: sys-utils/chcpu.c:128
10835 msgid "This system does not support rescanning of CPUs"
10836 msgstr "Hệ thống này không hỗ trợ quét tìm lại của CPU"
10837
10838 #: sys-utils/chcpu.c:130
10839 msgid "Failed to trigger rescan of CPUs"
10840 msgstr "Gặp lỗi khi bẫy việc quét tìm lại CPUs"
10841
10842 #: sys-utils/chcpu.c:131
10843 #, c-format
10844 msgid "Triggered rescan of CPUs\n"
10845 msgstr "Bẫy quét tìm của CPUs\n"
10846
10847 #: sys-utils/chcpu.c:138
10848 msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs"
10849 msgstr ""
10850 "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
10851
10852 #: sys-utils/chcpu.c:142
10853 msgid "Failed to set horizontal dispatch mode"
10854 msgstr "Gặp lỗi khi đặt chế độ phân phối theo chiều ngang"
10855
10856 #: sys-utils/chcpu.c:143
10857 #, c-format
10858 msgid "Successfully set horizontal dispatching mode\n"
10859 msgstr "Đặt thành chế độ phân phối theo chiều ngang một cách thành công\n"
10860
10861 #: sys-utils/chcpu.c:146
10862 msgid "Failed to set vertical dispatch mode"
10863 msgstr "Gặp lỗi khi đặt chế độ phân phối theo chiều dọc"
10864
10865 #: sys-utils/chcpu.c:147
10866 #, c-format
10867 msgid "Successfully set vertical dispatching mode\n"
10868 msgstr "Đặt thành chế độ phân phối theo chiều dọc một cách thành công\n"
10869
10870 #: sys-utils/chcpu.c:165
10871 #, c-format
10872 msgid "CPU %d is not configurable\n"
10873 msgstr "CPU %d không thể cấu hình\n"
10874
10875 #: sys-utils/chcpu.c:170
10876 #, c-format
10877 msgid "CPU %d is already configured\n"
10878 msgstr "CPU %d chưa được cấu hình\n"
10879
10880 #: sys-utils/chcpu.c:174
10881 #, c-format
10882 msgid "CPU %d is already deconfigured\n"
10883 msgstr "CPU %d đã được cấu hình rồi\n"
10884
10885 #: sys-utils/chcpu.c:179
10886 #, c-format
10887 msgid "CPU %d deconfigure failed (CPU is enabled)\n"
10888 msgstr "CPU %d bỏ cấu hình gặp lỗi (CPU được bật)\n"
10889
10890 #: sys-utils/chcpu.c:186
10891 #, c-format
10892 msgid "CPU %d configure failed"
10893 msgstr "cấu hình CPU %d gặp lỗi"
10894
10895 #: sys-utils/chcpu.c:188
10896 #, c-format
10897 msgid "CPU %d configured\n"
10898 msgstr "CPU %d đã được cấu hình\n"
10899
10900 #: sys-utils/chcpu.c:192
10901 #, c-format
10902 msgid "CPU %d deconfigure failed"
10903 msgstr "bỏ cấu hình CPU %d gặp lỗi"
10904
10905 #: sys-utils/chcpu.c:194
10906 #, c-format
10907 msgid "CPU %d deconfigured\n"
10908 msgstr "CPU %d bỏ cấu hình\n"
10909
10910 #: sys-utils/chcpu.c:208
10911 #, c-format
10912 msgid "invalid CPU number in CPU list: %s"
10913 msgstr "số CPU sai trong danh sách CPU: %s"
10914
10915 #: sys-utils/chcpu.c:215 text-utils/col.c:121
10916 #, c-format
10917 msgid ""
10918 "\n"
10919 "Usage:\n"
10920 " %s [options]\n"
10921 msgstr ""
10922 "\n"
10923 "Cách dùng:\n"
10924 "%s [các_tùy_chọn]\n"
10925
10926 #: sys-utils/chcpu.c:218
10927 msgid ""
10928 "\n"
10929 "Options:\n"
10930 " -h, --help print this help\n"
10931 " -e, --enable <cpu-list> enable cpus\n"
10932 " -d, --disable <cpu-list> disable cpus\n"
10933 " -c, --configure <cpu-list> configure cpus\n"
10934 " -g, --deconfigure <cpu-list> deconfigure cpus\n"
10935 " -p, --dispatch <mode> set dispatching mode\n"
10936 " -r, --rescan trigger rescan of cpus\n"
10937 " -V, --version output version information and exit\n"
10938 msgstr ""
10939 "\n"
10940 "Các tùy chọn:\n"
10941 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
10942 " -e, --enable <cpu-list> bật các cpu\n"
10943 " -d, --disable <cpu-list> tắt các cpu\n"
10944 " -c, --configure <cpu-list> cấu hình các cpu\n"
10945 " -g, --deconfigure <cpu-list> bỏ cấu hình cpu\n"
10946 " -p, --dispatch <chế độ> đặt chế độ phân phối\n"
10947 " -r, --rescan bẫy quét lại của các cpu\n"
10948 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
10949
10950 #: sys-utils/chcpu.c:300
10951 #, c-format
10952 msgid "unsupported argument: %s"
10953 msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
10954
10955 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:21
10956 #, c-format
10957 msgid " %s <hard|soft>\n"
10958 msgstr " %s <hard|soft>\n"
10959
10960 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:56
10961 msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour"
10962 msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del"
10963
10964 #: sys-utils/cytune.c:92
10965 #, c-format
10966 msgid " %s [options] <tty> [...]\n"
10967 msgstr " %s [tùy chọn] <tty> [...]\n"
10968
10969 #: sys-utils/cytune.c:94
10970 #, c-format
10971 msgid " -s, --set-threshold <num> set interruption threshold value\n"
10972 msgstr " -s, --set-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng ngắt\n"
10973
10974 #: sys-utils/cytune.c:95
10975 #, c-format
10976 msgid " -g, --get-threshold display current threshold value\n"
10977 msgstr " -g, --get-threshold hiển thị giá trị ngưỡng hiện tại\n"
10978
10979 #: sys-utils/cytune.c:96
10980 #, c-format
10981 msgid " -S, --set-default-threshold <num> set default threshold value\n"
10982 msgstr " -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
10983
10984 #: sys-utils/cytune.c:97
10985 #, c-format
10986 msgid " -t, --set-flush <num> set flush timeout to value\n"
10987 msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho flush\n"
10988
10989 #: sys-utils/cytune.c:98
10990 #, c-format
10991 msgid ""
10992 " -G, --get-flush display default flush timeout value\n"
10993 msgstr ""
10994 " -G, --get-glush hiển thị giá trị thời gian chờ tối đa "
10995 "cho flush mặc định\n"
10996
10997 #: sys-utils/cytune.c:99
10998 #, c-format
10999 msgid ""
11000 " -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
11001 msgstr ""
11002 " -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
11003
11004 #: sys-utils/cytune.c:100
11005 #, c-format
11006 msgid " -q, --stats display statistics about the tty\n"
11007 msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
11008
11009 #: sys-utils/cytune.c:101
11010 #, c-format
11011 msgid ""
11012 " -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> "
11013 "interval\n"
11014 msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
11015
11016 #: sys-utils/cytune.c:132
11017 #, c-format
11018 msgid ""
11019 "File %s, For threshold value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
11020 "and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
11021 msgstr ""
11022 "Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
11023 "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
11024
11025 #: sys-utils/cytune.c:141
11026 #, c-format
11027 msgid ""
11028 "File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters "
11029 "in fifo were %d,\n"
11030 "and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
11031 msgstr ""
11032 "Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự "
11033 "lớn nhất trong fifo là %d,\n"
11034 "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
11035
11036 #: sys-utils/cytune.c:172 sys-utils/cytune.c:196 sys-utils/dmesg.c:482
11037 msgid "gettimeofday failed"
11038 msgstr "gặp lỗi khi gettimeofday (lấy giờ)"
11039
11040 #: sys-utils/cytune.c:181 sys-utils/cytune.c:204
11041 #, c-format
11042 msgid "cannot issue CYGETMON on %s"
11043 msgstr "không phát hành CYGETMON được trên %s"
11044
11045 #: sys-utils/cytune.c:186 sys-utils/cytune.c:209 sys-utils/cytune.c:439
11046 #, c-format
11047 msgid "cannot get threshold for %s"
11048 msgstr "Không lấy được ngưỡng cho %s"
11049
11050 #: sys-utils/cytune.c:189 sys-utils/cytune.c:214 sys-utils/cytune.c:444
11051 #, c-format
11052 msgid "cannot get timeout for %s"
11053 msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s"
11054
11055 #: sys-utils/cytune.c:247
11056 #, c-format
11057 msgid ""
11058 "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
11059 msgstr ""
11060 "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
11061 "bây giờ\n"
11062
11063 #: sys-utils/cytune.c:253
11064 #, c-format
11065 msgid " %f int/sec; %f rec, %f send (char/sec)\n"
11066 msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
11067
11068 #: sys-utils/cytune.c:256
11069 #, c-format
11070 msgid ""
11071 "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
11072 msgstr ""
11073 "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
11074 "giờ\n"
11075
11076 #: sys-utils/cytune.c:261
11077 #, c-format
11078 msgid " %f int/sec; %f rec (char/sec)\n"
11079 msgstr " %f int/giây; %f rec (kýtự/giây)\n"
11080
11081 #: sys-utils/cytune.c:326
11082 msgid "Invalid interval value"
11083 msgstr "Giá trị nhịp thời gian không đúng"
11084
11085 #: sys-utils/cytune.c:328
11086 #, c-format
11087 msgid "Invalid interval value: %d"
11088 msgstr "Giá trị khoảng thời gian không đúng: %d"
11089
11090 #: sys-utils/cytune.c:335
11091 msgid "Invalid set value"
11092 msgstr "Giá trị đặt không đúng"
11093
11094 #: sys-utils/cytune.c:337
11095 #, c-format
11096 msgid "Invalid set value: %d"
11097 msgstr "Giá trị đặt không đúng: %d"
11098
11099 #: sys-utils/cytune.c:344
11100 msgid "Invalid default value"
11101 msgstr "Giá trị mặc định không đúng"
11102
11103 #: sys-utils/cytune.c:346
11104 #, c-format
11105 msgid "Invalid default value: %d"
11106 msgstr "Giá trị mặc định không đúng: %d"
11107
11108 #: sys-utils/cytune.c:354
11109 msgid "Invalid set time value"
11110 msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng"
11111
11112 #: sys-utils/cytune.c:356
11113 #, c-format
11114 msgid "Invalid set time value: %d"
11115 msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng: %d"
11116
11117 #: sys-utils/cytune.c:364
11118 msgid "Invalid default time value"
11119 msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng"
11120
11121 #: sys-utils/cytune.c:366
11122 #, c-format
11123 msgid "Invalid default time value: %d"
11124 msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %d"
11125
11126 #: sys-utils/cytune.c:409
11127 #, c-format
11128 msgid "cannot set %s to threshold %d"
11129 msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng %d"
11130
11131 #: sys-utils/cytune.c:423
11132 #, c-format
11133 msgid "cannot set %s to time threshold %d"
11134 msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng thời gian %d"
11135
11136 #: sys-utils/cytune.c:447
11137 #, c-format
11138 msgid "%s: %ld current threshold and %ld current timeout\n"
11139 msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện tại và %ld thời gian chờ hiện tại\n"
11140
11141 #: sys-utils/cytune.c:450
11142 #, c-format
11143 msgid "%s: %ld default threshold and %ld default timeout\n"
11144 msgstr "%s: %ld ngưỡng mặc định và %ld thời gian chờ mặc định\n"
11145
11146 #: sys-utils/dmesg.c:86
11147 msgid "system is unusable"
11148 msgstr "hệ thống không thể sử dụng"
11149
11150 #: sys-utils/dmesg.c:87
11151 msgid "action must be taken immediately"
11152 msgstr "hành động phải được nắm ngay lập tức"
11153
11154 #: sys-utils/dmesg.c:88
11155 msgid "critical conditions"
11156 msgstr "điều kiện tới hạn"
11157
11158 #: sys-utils/dmesg.c:89
11159 msgid "error conditions"
11160 msgstr "điều kiện lỗi"
11161
11162 #: sys-utils/dmesg.c:90
11163 msgid "warning conditions"
11164 msgstr "điều kiện cảnh báo"
11165
11166 #: sys-utils/dmesg.c:91
11167 msgid "normal but significant condition"
11168 msgstr "thông thường nhưng điều kiện là quan trọng"
11169
11170 #: sys-utils/dmesg.c:92
11171 msgid "informational"
11172 msgstr "thông tin"
11173
11174 #: sys-utils/dmesg.c:93
11175 msgid "debug-level messages"
11176 msgstr "thông điệp mức gỡ lỗi"
11177
11178 #: sys-utils/dmesg.c:107
11179 msgid "kernel messages"
11180 msgstr "thông điệp nhân"
11181
11182 #: sys-utils/dmesg.c:108
11183 msgid "random user-level messages"
11184 msgstr "thông điệp ngẫu nhiên mức người dùng"
11185
11186 #: sys-utils/dmesg.c:109
11187 msgid "mail system"
11188 msgstr "hệ thống thư"
11189
11190 #: sys-utils/dmesg.c:110
11191 msgid "system daemons"
11192 msgstr "trình dịch vụ hệ thống"
11193
11194 #: sys-utils/dmesg.c:111
11195 msgid "security/authorization messages"
11196 msgstr "thông điệp an ninh và xác thực"
11197
11198 #: sys-utils/dmesg.c:112
11199 msgid "messages generated internally by syslogd"
11200 msgstr "thông điệp được tạo ra từ nội bộ bên trong bởi syslogd"
11201
11202 #: sys-utils/dmesg.c:113
11203 msgid "line printer subsystem"
11204 msgstr "hệ thống con máy in dòng"
11205
11206 #: sys-utils/dmesg.c:114
11207 msgid "network news subsystem"
11208 msgstr "hệ thống mạng con mới"
11209
11210 #: sys-utils/dmesg.c:115
11211 msgid "UUCP subsystem"
11212 msgstr "hệ thống con UUCP"
11213
11214 #: sys-utils/dmesg.c:116
11215 msgid "clock daemon"
11216 msgstr "dịch vụ đồng hồ"
11217
11218 #: sys-utils/dmesg.c:117
11219 msgid "security/authorization messages (private)"
11220 msgstr "thông tin an-ninh/chứng-thực (riêng tư)"
11221
11222 #: sys-utils/dmesg.c:118
11223 msgid "FTP daemon"
11224 msgstr "dịch vụ ftp"
11225
11226 #: sys-utils/dmesg.c:238
11227 msgid " -C, --clear clear the kernel ring buffer\n"
11228 msgstr " -C, --clear xóa bộ đệm vòng kernel\n"
11229
11230 #: sys-utils/dmesg.c:239
11231 msgid " -c, --read-clear read and clear all messages\n"
11232 msgstr " -c, --read-clear đọc và xóa tất cả lời nhắn\n"
11233
11234 #: sys-utils/dmesg.c:240
11235 msgid " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
11236 msgstr ""
11237 " -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n"
11238
11239 #: sys-utils/dmesg.c:241
11240 msgid " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
11241 msgstr ""
11242 " -E, --console-on cho phép hiển thị lời nhắn trên thiết bị điều "
11243 "khiển\n"
11244
11245 #: sys-utils/dmesg.c:242
11246 msgid ""
11247 " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
11248 msgstr ""
11249 " -F, --file <TẬP-TIN> sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n"
11250
11251 #: sys-utils/dmesg.c:243
11252 msgid " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
11253 msgstr ""
11254 " -f, --facility <dsách> hạn chế kết xuất đến phương tiện đã định nghĩa\n"
11255
11256 #: sys-utils/dmesg.c:244
11257 msgid " -H, --human human readable output\n"
11258 msgstr " -H, --human xuất ở dạng dành cho con người đọc\n"
11259
11260 #: sys-utils/dmesg.c:245
11261 msgid " -k, --kernel display kernel messages\n"
11262 msgstr " -k, --kernel hiển thị thông điệp của nhân\n"
11263
11264 #: sys-utils/dmesg.c:246
11265 msgid ""
11266 " -L, --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
11267 msgstr ""
11268 " -L, --color[=<khi>] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay "
11269 "“never”.\n"
11270
11271 #: sys-utils/dmesg.c:247
11272 msgid " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
11273 msgstr " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến mức đã định nghĩa\n"
11274
11275 #: sys-utils/dmesg.c:248
11276 msgid " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
11277 msgstr ""
11278 " -n, --console-level <mức> đặt mức thông điệp được in đến thiết bị điều "
11279 "khiển\n"
11280
11281 #: sys-utils/dmesg.c:249
11282 msgid " -P, --nopager do not pipe output into a pager\n"
11283 msgstr " -P, --nopager không xuất đường ống vào một trang\n"
11284
11285 #: sys-utils/dmesg.c:250
11286 msgid " -r, --raw print the raw message buffer\n"
11287 msgstr " -r, --raw in bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
11288
11289 #: sys-utils/dmesg.c:251
11290 msgid ""
11291 " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
11292 msgstr " -S, --syslog buộc dùng syslog(2) thay cho /dev/kmsg\n"
11293
11294 #: sys-utils/dmesg.c:252
11295 msgid ""
11296 " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
11297 msgstr ""
11298 " -s, --buffer-size <cỡ> kích thước bộ đệm để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
11299
11300 #: sys-utils/dmesg.c:253
11301 msgid " -u, --userspace display userspace messages\n"
11302 msgstr ""
11303 " -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người "
11304 "dùng\n"
11305
11306 #: sys-utils/dmesg.c:254
11307 msgid " -w, --follow wait for new messages\n"
11308 msgstr " -w, --follow đợi lời nhắn mới\n"
11309
11310 #: sys-utils/dmesg.c:255
11311 msgid ""
11312 " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
11313 msgstr ""
11314 " -x, --decode phương tiện giải mã và mức cho chuỗi có thể "
11315 "đọc\n"
11316
11317 #: sys-utils/dmesg.c:256
11318 msgid " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
11319 msgstr ""
11320 " -d, --show-delta hiển thị thời gian “delta” giữa các lời nhắn "
11321 "được in\n"
11322
11323 #: sys-utils/dmesg.c:257
11324 msgid ""
11325 " -e, --reltime show local time and time delta in readable "
11326 "format\n"
11327 msgstr ""
11328 " -e, --reltime hiển thị thời gian nội bộ và “delta” trong định "
11329 "dạng có thể đọc\n"
11330
11331 #: sys-utils/dmesg.c:258
11332 msgid " -T, --ctime show human readable timestamp\n"
11333 msgstr ""
11334 " -T, --ctime xuất dấu thời gian ở dạng dành cho con người "
11335 "đọc\n"
11336
11337 #: sys-utils/dmesg.c:259
11338 msgid " -t, --notime don't print messages timestamp\n"
11339 msgstr ""
11340 " -t, --notime không cần in dấu vết thời gian của lời nhắn\n"
11341
11342 #: sys-utils/dmesg.c:260
11343 msgid ""
11344 " --time-format <format> show time stamp using format:\n"
11345 " [delta|reltime|ctime|notime|iso]\n"
11346 "Suspending/resume will make ctime and iso timestamps inaccurate.\n"
11347 msgstr ""
11348 " --time-format <định_dạng> hiển thị dấu thời gian dùng định dạng:\n"
11349 " [delta|reltime|ctime|notime|iso]\n"
11350 "Ngừng/chạy sẽ làm dấu thời gian “ctime” và “iso” không chính xác.\n"
11351
11352 #: sys-utils/dmesg.c:266
11353 msgid ""
11354 "\n"
11355 "Supported log facilities:\n"
11356 msgstr ""
11357 "\n"
11358 "Hỗ trợ các phương tiện ghi nhật ký:\n"
11359
11360 #: sys-utils/dmesg.c:272
11361 msgid ""
11362 "\n"
11363 "Supported log levels (priorities):\n"
11364 msgstr ""
11365 "\n"
11366 "Các mức ghi nhật ký (mức ưu tiên):\n"
11367
11368 #: sys-utils/dmesg.c:326
11369 #, c-format
11370 msgid "failed to parse level '%s'"
11371 msgstr "không phân tích được mức “%s”"
11372
11373 #: sys-utils/dmesg.c:328
11374 #, c-format
11375 msgid "unknown level '%s'"
11376 msgstr "không hiểu mức “%s”"
11377
11378 #: sys-utils/dmesg.c:364
11379 #, c-format
11380 msgid "failed to parse facility '%s'"
11381 msgstr "gặp lỗi khi phân tích phương tiện “%s”"
11382
11383 #: sys-utils/dmesg.c:366
11384 #, c-format
11385 msgid "unknown facility '%s'"
11386 msgstr "không hiểu phương tiện “%s”"
11387
11388 #: sys-utils/dmesg.c:495
11389 msgid "sysinfo failed"
11390 msgstr "lấy thông tin hệ thống (sysinfo) gặp lỗi"
11391
11392 #: sys-utils/dmesg.c:521
11393 #, c-format
11394 msgid "cannot mmap: %s"
11395 msgstr "không thể mmap: %s"
11396
11397 #: sys-utils/dmesg.c:1311
11398 msgid "invalid buffer size argument"
11399 msgstr "đối số kích cỡ không hợp lệ"
11400
11401 #: sys-utils/dmesg.c:1368
11402 msgid "--show-delta is ignored when used together with iso8601 time format"
11403 msgstr "--show-delta bị bỏ qua khi dùng cùng với định dạng thời gian iso8601"
11404
11405 #: sys-utils/dmesg.c:1377
11406 msgid ""
11407 "--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or "
11408 "notime options"
11409 msgstr ""
11410 "tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, "
11411 "decode, delta, ctime hay notime"
11412
11413 #: sys-utils/dmesg.c:1400
11414 msgid "read kernel buffer failed"
11415 msgstr "đọc bộ đệm kernel gặp lỗi"
11416
11417 #: sys-utils/dmesg.c:1413
11418 msgid "unsupported command"
11419 msgstr "lệnh không được hỗ trợ"
11420
11421 #: sys-utils/dmesg.c:1419
11422 msgid "klogctl failed"
11423 msgstr "klogctl gặp lỗi"
11424
11425 #: sys-utils/eject.c:142
11426 #, c-format
11427 msgid " %s [options] [<device>|<mountpoint>]\n"
11428 msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết-bị>|<điểm-gắn>]\n"
11429
11430 #: sys-utils/eject.c:145
11431 msgid ""
11432 " -a, --auto <on|off> turn auto-eject feature on or off\n"
11433 " -c, --changerslot <slot> switch discs on a CD-ROM changer\n"
11434 " -d, --default display default device\n"
11435 " -f, --floppy eject floppy\n"
11436 " -F, --force don't care about device type\n"
11437 " -i, --manualeject <on|off> toggle manual eject protection on/off\n"
11438 " -m, --no-unmount do not unmount device even if it is mounted\n"
11439 " -M, --no-partitions-unmount do not unmount another partitions\n"
11440 " -n, --noop don't eject, just show device found\n"
11441 " -p, --proc use /proc/mounts instead of /etc/mtab\n"
11442 " -q, --tape eject tape\n"
11443 " -r, --cdrom eject CD-ROM\n"
11444 " -s, --scsi eject SCSI device\n"
11445 " -t, --trayclose close tray\n"
11446 " -T, --traytoggle toggle tray\n"
11447 " -v, --verbose enable verbose output\n"
11448 " -x, --cdspeed <speed> set CD-ROM max speed\n"
11449 " -X, --listspeed list CD-ROM available speeds\n"
11450 msgstr ""
11451 " -a, --auto <on|off> bật tính năng tự-đẩy-đĩa là tắt hoặc bật\n"
11452 " -c, --changerslot <slot> chuyển đĩa trên bộ chuyển đĩa CD-ROM\n"
11453 " -d, --default hiển thị thiết bị mặc định\n"
11454 " -f, --floppy đẩy đĩa mềm\n"
11455 " -F, --force không quan tâm kiểu thiết bị là gì\n"
11456 " -i, --manualeject <on|off> bật/tắt chức năng bảo vệ đẩy đĩa ra bằng tay\n"
11457 " -m, --no-unmount không bỏ gắn thậm chí cả khi nó đã được gắn\n"
11458 " -M, --no-partitions-unmount không bỏ gắn các phân vùng khác\n"
11459 " -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm "
11460 "thấy\n"
11461 " -p, --proc sử dụng /proc/mounts thay vì /etc/mtab\n"
11462 " -q, --tape đẩy băng từ\n"
11463 " -r, --cdrom đẩy đĩa CD-ROM\n"
11464 " -s, --scsi đẩy thiết bị SCSI\n"
11465 " -t, --trayclose đóng khay đĩa\n"
11466 " -T, --traytoggle đóng/mở khay đĩa\n"
11467 " -v, --verbose cho phép hiển thị chi tiết công việc\n"
11468 " -x, --cdspeed <speed> đặt tốc độ CD-ROM tối đa\n"
11469 " -X, --listspeed liệt kê tốc độ CD-ROM sẵn có\n"
11470
11471 #: sys-utils/eject.c:169
11472 msgid ""
11473 "\n"
11474 "By default tries -r, -s, -f, and -q in order until success.\n"
11475 msgstr ""
11476 "\n"
11477 "Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến "
11478 "khi thành công.\n"
11479
11480 #: sys-utils/eject.c:215
11481 msgid "invalid argument to --auto/-a option"
11482 msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --auto/-a"
11483
11484 #: sys-utils/eject.c:219
11485 msgid "invalid argument to --changerslot/-c option"
11486 msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --changerslot/-c"
11487
11488 #: sys-utils/eject.c:223
11489 msgid "invalid argument to --cdspeed/-x option"
11490 msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --cdspeed/-x"
11491
11492 #: sys-utils/eject.c:244
11493 msgid "invalid argument to --manualeject/-i option"
11494 msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --manualeject/-i"
11495
11496 #: sys-utils/eject.c:339
11497 msgid "CD-ROM auto-eject command failed"
11498 msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra tự động gặp lỗi"
11499
11500 #: sys-utils/eject.c:356
11501 msgid "CD-ROM lock door command failed"
11502 msgstr "Lệnh khóa cửa CD-ROM gặp lỗi"
11503
11504 #: sys-utils/eject.c:359
11505 msgid "CD-Drive may NOT be ejected with device button"
11506 msgstr "Đĩa CD-ROM có lẽ không thể được đẩy ra với nút ở thiết bị"
11507
11508 #: sys-utils/eject.c:361
11509 msgid "CD-Drive may be ejected with device button"
11510 msgstr "Đĩa CD-ROM có lẽ được đẩy ra với nút ở thiết bị"
11511
11512 #: sys-utils/eject.c:372
11513 msgid "CD-ROM select disc command failed"
11514 msgstr "Lệnh chọn đĩa cho CD-ROM gặp lỗi"
11515
11516 #: sys-utils/eject.c:376
11517 msgid "CD-ROM load from slot command failed"
11518 msgstr "tài CD-ROM từ lệnh slot gặp lỗi"
11519
11520 #: sys-utils/eject.c:378
11521 msgid "IDE/ATAPI CD-ROM changer not supported by this kernel\n"
11522 msgstr "Thay đổi IDE/ATAPI CD-ROM không được hỗ trợ bởi kernel này\n"
11523
11524 #: sys-utils/eject.c:396
11525 msgid "CD-ROM tray close command failed"
11526 msgstr "Lệnh đóng đĩa CD-ROM vào gặp lỗi"
11527
11528 #: sys-utils/eject.c:398
11529 msgid "CD-ROM tray close command not supported by this kernel\n"
11530 msgstr "Lệnh đóng đĩa CD-ROM vào không được hỗ trợ bởi kernel này\n"
11531
11532 #: sys-utils/eject.c:415
11533 msgid "CD-ROM eject unsupported"
11534 msgstr "Đẩy đĩa CD-ROM ra không được hỗ trợ"
11535
11536 #: sys-utils/eject.c:446 sys-utils/eject.c:467 sys-utils/eject.c:1119
11537 msgid "CD-ROM eject command failed"
11538 msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra gặp lỗi"
11539
11540 #: sys-utils/eject.c:449
11541 msgid "no CD-ROM information available"
11542 msgstr "không có thông tin CD-ROM sẵn sàng"
11543
11544 #: sys-utils/eject.c:452
11545 msgid "CD-ROM drive is not ready"
11546 msgstr "Ổ đĩa CD-ROM chưa sẵn sàng"
11547
11548 #: sys-utils/eject.c:492
11549 msgid "CD-ROM select speed command failed"
11550 msgstr "Lệnh chọn tốc độ cho CD-ROM gặp lỗi"
11551
11552 #: sys-utils/eject.c:494 sys-utils/eject.c:580
11553 msgid "CD-ROM select speed command not supported by this kernel"
11554 msgstr "Lệnh chọn tốc độ đĩa CD-ROM không được hỗ trợ bởi kernel này"
11555
11556 #: sys-utils/eject.c:531
11557 #, c-format
11558 msgid "%s: failed to finding CD-ROM name"
11559 msgstr "%s: lỗi khi lấy tên CD-ROM"
11560
11561 #: sys-utils/eject.c:546
11562 #, c-format
11563 msgid "%s: failed to read speed"
11564 msgstr "%s: đọc tốc độ gặp lỗi"
11565
11566 #: sys-utils/eject.c:554
11567 msgid "failed to read speed"
11568 msgstr "đọc tốc độ gặp lỗi"
11569
11570 #: sys-utils/eject.c:598
11571 msgid "not an sg device, or old sg driver"
11572 msgstr "không phải là thiết bị sg, hoặc trình điều khiển sg quá cũ"
11573
11574 #: sys-utils/eject.c:670
11575 #, c-format
11576 msgid "%s: unmounting"
11577 msgstr "%s: đang bỏ gắn"
11578
11579 #: sys-utils/eject.c:685
11580 #, c-format
11581 msgid "unable to exec /bin/umount of `%s'"
11582 msgstr "kinh tế thi hành /bin/umount cho “%s”"
11583
11584 #: sys-utils/eject.c:688
11585 msgid "unable to fork"
11586 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
11587
11588 #: sys-utils/eject.c:695
11589 #, c-format
11590 msgid "unmount of `%s' did not exit normally"
11591 msgstr "bỏ gắn “%s” không thoát bình thường"
11592
11593 #: sys-utils/eject.c:698
11594 #, c-format
11595 msgid "unmount of `%s' failed\n"
11596 msgstr "bỏ gắn “%s” gặp lỗi\n"
11597
11598 #: sys-utils/eject.c:742
11599 msgid "failed to parse mount table"
11600 msgstr "gặp lỗi khi phân tích bảng gắn"
11601
11602 #: sys-utils/eject.c:803 sys-utils/eject.c:1000
11603 #, c-format
11604 msgid "%s: mounted on %s"
11605 msgstr "%s: được gắn vào %s"
11606
11607 #: sys-utils/eject.c:900
11608 #, c-format
11609 msgid "%s: is removable device"
11610 msgstr "%s: là thiết bị tháo lắp được"
11611
11612 #: sys-utils/eject.c:919
11613 #, c-format
11614 msgid "%s: connected by hotplug subsystem: %s"
11615 msgstr "%s: được kết nối bởi hệ thống con cắm-nóng: %s"
11616
11617 #: sys-utils/eject.c:940
11618 msgid "setting CD-ROM speed to auto"
11619 msgstr "đặt tốc độ cho CD-ROM thành tự động"
11620
11621 #: sys-utils/eject.c:942
11622 #, c-format
11623 msgid "setting CD-ROM speed to %ldX"
11624 msgstr "đặt tốc độ cho CD-ROM thành tự động %ldX"
11625
11626 #: sys-utils/eject.c:969
11627 #, c-format
11628 msgid "default device: `%s'"
11629 msgstr "thiết bị mặc định: “%s”"
11630
11631 #: sys-utils/eject.c:975
11632 #, c-format
11633 msgid "using default device `%s'"
11634 msgstr "sử dụng thiết bị mặc định “%s”"
11635
11636 #: sys-utils/eject.c:994
11637 #, c-format
11638 msgid "%s: unable to find device"
11639 msgstr "%s: không thể tìm thiết bị"
11640
11641 #: sys-utils/eject.c:996
11642 #, c-format
11643 msgid "device name is `%s'"
11644 msgstr "tên thiết bị là “%s”"
11645
11646 #: sys-utils/eject.c:1002 sys-utils/umount.c:204 sys-utils/umount.c:233
11647 #: sys-utils/umount.c:405 sys-utils/umount.c:428
11648 #, c-format
11649 msgid "%s: not mounted"
11650 msgstr "%s: chưa gắn"
11651
11652 #: sys-utils/eject.c:1006
11653 #, c-format
11654 msgid "%s: disc device: %s (disk device will be used for eject)"
11655 msgstr "%s: thiết bị đĩa: %s (thiết bị đĩa sẽ được đẩy ra)"
11656
11657 #: sys-utils/eject.c:1014
11658 #, c-format
11659 msgid "%s: not found mountpoint or device with the given name"
11660 msgstr "%s: không tìm thấy điểm gắn hay thiết bị có tên đã chỉ ra"
11661
11662 #: sys-utils/eject.c:1017
11663 #, c-format
11664 msgid "%s: is whole-disk device"
11665 msgstr "%s: là thiết bị toàn-bộ-đĩa"
11666
11667 #: sys-utils/eject.c:1021
11668 #, c-format
11669 msgid "%s: is not hot-pluggable device"
11670 msgstr "%s: không phải là thiết bị cắm nóng"
11671
11672 #: sys-utils/eject.c:1025
11673 #, c-format
11674 msgid "device is `%s'"
11675 msgstr "thiết bị là “%s”"
11676
11677 #: sys-utils/eject.c:1026
11678 msgid "exiting due to -n/--noop option"
11679 msgstr "thoát ra bởi vì tùy chọn -n/--noop"
11680
11681 #: sys-utils/eject.c:1040
11682 #, c-format
11683 msgid "%s: enabling auto-eject mode"
11684 msgstr "%s: bật chế độ tự-động-đẩy-khay-đĩa"
11685
11686 #: sys-utils/eject.c:1042
11687 #, c-format
11688 msgid "%s: disabling auto-eject mode"
11689 msgstr "%s: tắt chế độ tự-động-đẩy-khay-đĩa"
11690
11691 #: sys-utils/eject.c:1050
11692 #, c-format
11693 msgid "%s: closing tray"
11694 msgstr "%s: đóng khay"
11695
11696 #: sys-utils/eject.c:1059
11697 #, c-format
11698 msgid "%s: toggling tray"
11699 msgstr "%s: đóng/mở khay"
11700
11701 #: sys-utils/eject.c:1068
11702 #, c-format
11703 msgid "%s: listing CD-ROM speed"
11704 msgstr "%s: liệt kê tốc độ CD-ROM"
11705
11706 #: sys-utils/eject.c:1094
11707 #, c-format
11708 msgid "error: %s: device in use"
11709 msgstr "lỗi: %s: thiết bị đang được sử dụng"
11710
11711 #: sys-utils/eject.c:1100
11712 #, c-format
11713 msgid "%s: selecting CD-ROM disc #%ld"
11714 msgstr "%s: đang chọn đĩa CD-ROM #%ld"
11715
11716 #: sys-utils/eject.c:1116
11717 #, c-format
11718 msgid "%s: trying to eject using CD-ROM eject command"
11719 msgstr "%s: đang thử đẩy đĩaCD-ROM ra sử dụng lệnh eject"
11720
11721 #: sys-utils/eject.c:1118
11722 msgid "CD-ROM eject command succeeded"
11723 msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra thành công"
11724
11725 #: sys-utils/eject.c:1123
11726 #, c-format
11727 msgid "%s: trying to eject using SCSI commands"
11728 msgstr "%s: đang thử đẩy đĩaCD-ROM ra sử dụng lệnh SCSI"
11729
11730 #: sys-utils/eject.c:1125
11731 msgid "SCSI eject succeeded"
11732 msgstr "đẩy đĩa ra sử dụng SCSI thành công"
11733
11734 #: sys-utils/eject.c:1126
11735 msgid "SCSI eject failed"
11736 msgstr "đẩy đĩa ra sử dụng SCSI gặp lỗi"
11737
11738 #: sys-utils/eject.c:1130
11739 #, c-format
11740 msgid "%s: trying to eject using floppy eject command"
11741 msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa mềm ra sử dụng lệnh eject"
11742
11743 #: sys-utils/eject.c:1132
11744 msgid "floppy eject command succeeded"
11745 msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra thành công"
11746
11747 #: sys-utils/eject.c:1133
11748 msgid "floppy eject command failed"
11749 msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra gặp lỗi"
11750
11751 #: sys-utils/eject.c:1137
11752 #, c-format
11753 msgid "%s: trying to eject using tape offline command"
11754 msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh “tape offline”"
11755
11756 #: sys-utils/eject.c:1139
11757 msgid "tape offline command succeeded"
11758 msgstr "lệnh đẩy đĩa “tape offline” thành công"
11759
11760 #: sys-utils/eject.c:1140
11761 msgid "tape offline command failed"
11762 msgstr "lệnh đẩy đĩa “tape offline” gặp lỗi"
11763
11764 #: sys-utils/eject.c:1144
11765 msgid "unable to eject"
11766 msgstr "không thể mở khay được"
11767
11768 #: sys-utils/fallocate.c:60
11769 #, c-format
11770 msgid " %s [options] <filename>\n"
11771 msgstr "%s [CÁC_TÙY_CHỌN] <TÊN_TẬP_TIN>\n"
11772
11773 #: sys-utils/fallocate.c:62
11774 msgid ""
11775 " -n, --keep-size don't modify the length of the file\n"
11776 " -p, --punch-hole punch holes in the file\n"
11777 " -o, --offset <num> offset of the allocation, in bytes\n"
11778 " -l, --length <num> length of the allocation, in bytes\n"
11779 msgstr ""
11780 " -n, --keep-size đừng sửa đổi chiều dài của tập tin\n"
11781 " -p, --punch-hole bấm lỗ trong tệp tin\n"
11782 " -o, --offset <SỐ> khoảng bù cấp phát, theo byte\n"
11783 " -l, --length <SỐ> chiều dài cấp phát, theo byte\n"
11784
11785 #: sys-utils/fallocate.c:136
11786 msgid "no length argument specified"
11787 msgstr "chưa xác định đối số chiều dài"
11788
11789 #: sys-utils/fallocate.c:138
11790 msgid "invalid length value specified"
11791 msgstr "sai xác định giá trị chiều dài"
11792
11793 #: sys-utils/fallocate.c:140
11794 msgid "invalid offset value specified"
11795 msgstr "sai xác định giá trị chênh"
11796
11797 #: sys-utils/fallocate.c:142
11798 msgid "no filename specified."
11799 msgstr "chưa xác định tên tập tin."
11800
11801 #: sys-utils/fallocate.c:167
11802 msgid "keep size mode (-n option) unsupported"
11803 msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tùy chọn “-n”. không được hỗ trợ"
11804
11805 #: sys-utils/fallocate.c:168
11806 #, c-format
11807 msgid "%s: fallocate failed"
11808 msgstr "%s: fallocate bị lỗi"
11809
11810 #: sys-utils/flock.c:52
11811 #, c-format
11812 msgid ""
11813 " %1$s [options] <file|directory> <command> [<arguments>...]\n"
11814 " %1$s [options] <file|directory> -c <command>\n"
11815 " %1$s [options] <file descriptor number>\n"
11816 msgstr ""
11817 " %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> <lệnh> [<các đối số>...]\n"
11818 " %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> -c <lệnh>\n"
11819 " %1$s [các tùy chọn] <số mô tả tập tin>\n"
11820
11821 #: sys-utils/flock.c:57
11822 msgid " -s --shared get a shared lock\n"
11823 msgstr " -s --shared lấy khối chia sẻ\n"
11824
11825 #: sys-utils/flock.c:58
11826 msgid " -x --exclusive get an exclusive lock (default)\n"
11827 msgstr " -x --exclusive lấy một khoá loại trừ (mặc định)\n"
11828
11829 #: sys-utils/flock.c:59
11830 msgid " -u --unlock remove a lock\n"
11831 msgstr " -u --unlock gỡ bỏ một khoá\n"
11832
11833 #: sys-utils/flock.c:60
11834 msgid " -n --nonblock fail rather than wait\n"
11835 msgstr " -n --nonblock làm hỏng thay vì đợi\n"
11836
11837 #: sys-utils/flock.c:61
11838 msgid " -w --timeout <secs> wait for a limited amount of time\n"
11839 msgstr " -w --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n"
11840
11841 #: sys-utils/flock.c:62
11842 msgid ""
11843 " -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
11844 msgstr " -E --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n"
11845
11846 #: sys-utils/flock.c:63
11847 msgid ""
11848 " -o --close close file descriptor before running command\n"
11849 msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n"
11850
11851 #: sys-utils/flock.c:64
11852 msgid ""
11853 " -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
11854 msgstr ""
11855 " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
11856
11857 #: sys-utils/flock.c:97
11858 #, c-format
11859 msgid "cannot open lock file %s"
11860 msgstr "không mở được tập tin khoá %s"
11861
11862 #: sys-utils/flock.c:177
11863 msgid "invalid timeout value"
11864 msgstr "giá trị quá giờ không hợp lệ"
11865
11866 #: sys-utils/flock.c:179
11867 msgid "timeout cannot be zero"
11868 msgstr "thời gian quá giờ không thể là số không"
11869
11870 #: sys-utils/flock.c:183
11871 msgid "invalid exit code"
11872 msgstr "mã thoát không hợp lệ"
11873
11874 #: sys-utils/flock.c:203
11875 #, c-format
11876 msgid "%s requires exactly one command argument"
11877 msgstr "%s: yêu cầu chính xác một đối số lệnh"
11878
11879 #: sys-utils/flock.c:224
11880 msgid "requires file descriptor, file or directory"
11881 msgstr "yêu cầu bộ mô tả tập tin, tập tin hay thư mục"
11882
11883 #: sys-utils/fsfreeze.c:50
11884 #, c-format
11885 msgid " %s [options] <mountpoint>\n"
11886 msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n"
11887
11888 #: sys-utils/fsfreeze.c:52
11889 msgid " -f, --freeze freeze the filesystem\n"
11890 msgstr " -f, --freeze đóng băng hệ thống tập tin\n"
11891
11892 #: sys-utils/fsfreeze.c:53
11893 msgid " -u, --unfreeze unfreeze the filesystem\n"
11894 msgstr " -u, --unfreeze bỏ đóng băng hệ thống tập tin\n"
11895
11896 #: sys-utils/fsfreeze.c:112
11897 msgid "neither --freeze or --unfreeze specified"
11898 msgstr "không chỉ định --freeze mà cũng không --unfreeze"
11899
11900 #: sys-utils/fsfreeze.c:114
11901 msgid "no filename specified"
11902 msgstr "chưa xác định tên tập tin"
11903
11904 #: sys-utils/fsfreeze.c:132
11905 #, c-format
11906 msgid "%s: is not a directory"
11907 msgstr "%s: không phải là một thư mục"
11908
11909 #: sys-utils/fsfreeze.c:139
11910 #, c-format
11911 msgid "%s: freeze failed"
11912 msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng băng"
11913
11914 #: sys-utils/fsfreeze.c:145
11915 #, c-format
11916 msgid "%s: unfreeze failed"
11917 msgstr "%s: gặp lỗi khi bỏ đóng băng"
11918
11919 #: sys-utils/fstrim.c:58
11920 #, c-format
11921 msgid " %s [options] <mount point>\n"
11922 msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n"
11923
11924 #: sys-utils/fstrim.c:60
11925 msgid ""
11926 " -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n"
11927 " -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n"
11928 " -m, --minimum <num> minimum extent length to discard\n"
11929 " -v, --verbose print number of discarded bytes\n"
11930 msgstr ""
11931 " -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
11932 " -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
11933 " -m, --minimum <số> độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n"
11934 " -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n"
11935
11936 #: sys-utils/fstrim.c:114
11937 msgid "failed to parse minimum extent length"
11938 msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối thiểu của phần mở rộng"
11939
11940 #: sys-utils/fstrim.c:126
11941 msgid "no mountpoint specified"
11942 msgstr "chưa chỉ ra điểm gắn"
11943
11944 #: sys-utils/fstrim.c:138 sys-utils/mountpoint.c:197
11945 #, c-format
11946 msgid "%s: not a directory"
11947 msgstr "%s: không phải một thư mục"
11948
11949 #: sys-utils/fstrim.c:145
11950 #, c-format
11951 msgid "%s: FITRIM ioctl failed"
11952 msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công"
11953
11954 #. TRANSLATORS: The standard value here is a very large number.
11955 #: sys-utils/fstrim.c:152
11956 #, c-format
11957 msgid "%s: %s (%<PRIu64> bytes) trimmed\n"
11958 msgstr "%s: %s (%<PRIu64> bytes) bị xén\n"
11959
11960 #: sys-utils/hwclock.c:226
11961 #, c-format
11962 msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n"
11963 msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n"
11964
11965 #: sys-utils/hwclock.c:227 sys-utils/hwclock.c:317
11966 msgid "UTC"
11967 msgstr "UTC"
11968
11969 #: sys-utils/hwclock.c:227 sys-utils/hwclock.c:316
11970 msgid "local"
11971 msgstr "nội bộ"
11972
11973 #: sys-utils/hwclock.c:301
11974 msgid ""
11975 "Warning: unrecognized third line in adjtime file\n"
11976 "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)"
11977 msgstr ""
11978 "Cảnh báo: không chấp nhận dòng thứ ba của tập tin dùng cho chỉnh sửa\n"
11979 "(Cần: “UTC” hoặc “LOCAL” hoặc không gì cả.)"
11980
11981 #: sys-utils/hwclock.c:310
11982 #, c-format
11983 msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n"
11984 msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n"
11985
11986 #: sys-utils/hwclock.c:312
11987 #, c-format
11988 msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n"
11989 msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n"
11990
11991 #: sys-utils/hwclock.c:314
11992 #, c-format
11993 msgid "Hardware clock is on %s time\n"
11994 msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n"
11995
11996 #: sys-utils/hwclock.c:341
11997 #, c-format
11998 msgid "Waiting for clock tick...\n"
11999 msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n"
12000
12001 #: sys-utils/hwclock.c:347
12002 #, c-format
12003 msgid "...synchronization failed\n"
12004 msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n"
12005
12006 #: sys-utils/hwclock.c:349
12007 #, c-format
12008 msgid "...got clock tick\n"
12009 msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
12010
12011 #: sys-utils/hwclock.c:412
12012 #, c-format
12013 msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
12014 msgstr ""
12015 "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
12016
12017 #: sys-utils/hwclock.c:421
12018 #, c-format
12019 msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
12020 msgstr ""
12021 "Thời gian đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
12022 "năm 1969\n"
12023
12024 #: sys-utils/hwclock.c:455
12025 #, c-format
12026 msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
12027 msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
12028
12029 #: sys-utils/hwclock.c:483
12030 #, c-format
12031 msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
12032 msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n"
12033
12034 #: sys-utils/hwclock.c:489
12035 #, c-format
12036 msgid "Clock not changed - testing only.\n"
12037 msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n"
12038
12039 #: sys-utils/hwclock.c:547
12040 #, c-format
12041 msgid ""
12042 "Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n"
12043 "Delaying further to reach the new time.\n"
12044 msgstr ""
12045 "Thời gian trôi qua kể từ thời gian tham chiếu là %.6f giây.\n"
12046 "Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
12047
12048 #: sys-utils/hwclock.c:583
12049 msgid ""
12050 "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
12051 "50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
12052 msgstr ""
12053 "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
12054 "tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
12055
12056 #: sys-utils/hwclock.c:593
12057 #, c-format
12058 msgid "%s %.6f seconds\n"
12059 msgstr "%s %.6f giây\n"
12060
12061 #: sys-utils/hwclock.c:624
12062 msgid "No --date option specified."
12063 msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date."
12064
12065 #: sys-utils/hwclock.c:630
12066 msgid "--date argument too long"
12067 msgstr "Tham số --date quá dài"
12068
12069 #: sys-utils/hwclock.c:637
12070 msgid ""
12071 "The value of the --date option is not a valid date.\n"
12072 "In particular, it contains quotation marks."
12073 msgstr ""
12074 "Giá trị của tùy chọn “--date” không phải là một ngày thích hợp.\n"
12075 "Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn."
12076
12077 #: sys-utils/hwclock.c:645
12078 #, c-format
12079 msgid "Issuing date command: %s\n"
12080 msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
12081
12082 #: sys-utils/hwclock.c:649
12083 msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
12084 msgstr ""
12085 "Không chạy được chương trình “date” trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
12086
12087 #: sys-utils/hwclock.c:657
12088 #, c-format
12089 msgid "response from date command = %s\n"
12090 msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n"
12091
12092 #: sys-utils/hwclock.c:659
12093 #, c-format
12094 msgid ""
12095 "The date command issued by %s returned unexpected results.\n"
12096 "The command was:\n"
12097 " %s\n"
12098 "The response was:\n"
12099 " %s"
12100 msgstr ""
12101 "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không cần.\n"
12102 "Câu lệnh là:\n"
12103 " %s\n"
12104 "Kết quả là:\n"
12105 " %s"
12106
12107 #: sys-utils/hwclock.c:670
12108 #, c-format
12109 msgid ""
12110 "The date command issued by %s returned something other than an integer where "
12111 "the converted time value was expected.\n"
12112 "The command was:\n"
12113 " %s\n"
12114 "The response was:\n"
12115 " %s\n"
12116 msgstr ""
12117 "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
12118 "số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
12119 "Câu lệnh là:\n"
12120 " %s\n"
12121 "Kết quả là:\n"
12122 " %s\n"
12123
12124 #: sys-utils/hwclock.c:682
12125 #, c-format
12126 msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
12127 msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
12128
12129 #: sys-utils/hwclock.c:714
12130 msgid ""
12131 "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
12132 "System Time from it."
12133 msgstr ""
12134 "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
12135 "đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
12136
12137 #: sys-utils/hwclock.c:736 sys-utils/hwclock.c:816
12138 #, c-format
12139 msgid "Calling settimeofday:\n"
12140 msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n"
12141
12142 #: sys-utils/hwclock.c:737 sys-utils/hwclock.c:818
12143 #, c-format
12144 msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
12145 msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
12146
12147 #: sys-utils/hwclock.c:739 sys-utils/hwclock.c:820
12148 #, c-format
12149 msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
12150 msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
12151
12152 #: sys-utils/hwclock.c:743 sys-utils/hwclock.c:824
12153 #, c-format
12154 msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
12155 msgstr ""
12156 "Không cài đặt đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
12157
12158 #: sys-utils/hwclock.c:752 sys-utils/hwclock.c:848
12159 msgid "Must be superuser to set system clock."
12160 msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống."
12161
12162 #: sys-utils/hwclock.c:755 sys-utils/hwclock.c:851
12163 msgid "settimeofday() failed"
12164 msgstr "settimeofday() không thành công"
12165
12166 #: sys-utils/hwclock.c:791
12167 #, c-format
12168 msgid "Current system time: %ld = %s\n"
12169 msgstr "Thời gian hệ thống hiện tại: %ld = %s\n"
12170
12171 #: sys-utils/hwclock.c:817
12172 #, c-format
12173 msgid "\tUTC: %s\n"
12174 msgstr "\tUTC: %s\n"
12175
12176 #: sys-utils/hwclock.c:880
12177 #, c-format
12178 msgid ""
12179 "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
12180 "garbage.\n"
12181 msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
12182
12183 #: sys-utils/hwclock.c:885
12184 #, c-format
12185 msgid ""
12186 "Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n"
12187 "so history is bad and calibration startover is necessary.\n"
12188 msgstr ""
12189 "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n"
12190 "vì thế lịch sử sai, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n"
12191
12192 #: sys-utils/hwclock.c:891
12193 #, c-format
12194 msgid ""
12195 "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
12196 "last calibration.\n"
12197 msgstr ""
12198 "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
12199 "gian cuối cùng.\n"
12200
12201 #: sys-utils/hwclock.c:939
12202 #, c-format
12203 msgid ""
12204 "Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
12205 "of %f seconds/day.\n"
12206 "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
12207 msgstr ""
12208 "Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
12209 "sai lệch %f giây/ngày.\n"
12210 "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
12211
12212 #: sys-utils/hwclock.c:985
12213 #, c-format
12214 msgid "Time since last adjustment is %d seconds\n"
12215 msgstr "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n"
12216
12217 #: sys-utils/hwclock.c:987
12218 #, c-format
12219 msgid "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n"
12220 msgstr "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n"
12221
12222 #: sys-utils/hwclock.c:1017
12223 #, c-format
12224 msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n"
12225 msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n"
12226
12227 #: sys-utils/hwclock.c:1018
12228 #, c-format
12229 msgid ""
12230 "Would have written the following to %s:\n"
12231 "%s"
12232 msgstr ""
12233 "Ghi nhớ cái sau tới %s:\n"
12234 "%s"
12235
12236 #: sys-utils/hwclock.c:1027
12237 #, c-format
12238 msgid ""
12239 "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
12240 "writing"
12241 msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
12242
12243 #: sys-utils/hwclock.c:1033 sys-utils/hwclock.c:1040
12244 #, c-format
12245 msgid "Could not update file with the clock adjustment parameters (%s) in it"
12246 msgstr "Không thể cập nhật tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s)"
12247
12248 #: sys-utils/hwclock.c:1048
12249 msgid "Drift adjustment parameters not updated."
12250 msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch."
12251
12252 #: sys-utils/hwclock.c:1087
12253 msgid ""
12254 "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
12255 msgstr ""
12256 "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
12257 "chỉnh."
12258
12259 #: sys-utils/hwclock.c:1096
12260 #, c-format
12261 msgid ""
12262 "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
12263 msgstr ""
12264 "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
12265 "sử sai."
12266
12267 #: sys-utils/hwclock.c:1118
12268 #, c-format
12269 msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n"
12270 msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n"
12271
12272 #: sys-utils/hwclock.c:1143
12273 #, c-format
12274 msgid "Using %s.\n"
12275 msgstr "Sử dụng %s.\n"
12276
12277 #: sys-utils/hwclock.c:1145
12278 #, c-format
12279 msgid "No usable clock interface found.\n"
12280 msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n"
12281
12282 #: sys-utils/hwclock.c:1274 sys-utils/hwclock.c:1280
12283 #, c-format
12284 msgid "Unable to set system clock.\n"
12285 msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
12286
12287 #: sys-utils/hwclock.c:1293
12288 #, c-format
12289 msgid ""
12290 "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
12291 msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
12292
12293 #: sys-utils/hwclock.c:1322
12294 msgid ""
12295 "The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
12296 "machine.\n"
12297 "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
12298 "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken."
12299 msgstr ""
12300 "Nhân chỉ giữ giá trị khởi đầu cho Đồng hồ Phần cứng trên một máy Alpha.\n"
12301 "Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác thay vì Alpha\n"
12302 "(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì."
12303
12304 #: sys-utils/hwclock.c:1339
12305 msgid "Unable to get the epoch value from the kernel."
12306 msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân."
12307
12308 #: sys-utils/hwclock.c:1341
12309 #, c-format
12310 msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
12311 msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
12312
12313 #: sys-utils/hwclock.c:1346
12314 msgid ""
12315 "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
12316 "value to set it."
12317 msgstr ""
12318 "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn “epoch” để thông báo giá "
12319 "trị muốn đặt."
12320
12321 #: sys-utils/hwclock.c:1350
12322 #, c-format
12323 msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n"
12324 msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n"
12325
12326 #: sys-utils/hwclock.c:1354
12327 #, c-format
12328 msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n"
12329 msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n"
12330
12331 #: sys-utils/hwclock.c:1443
12332 msgid " hwclock [function] [option...]\n"
12333 msgstr " hwclock [hàm] [tùy chọn...]\n"
12334
12335 #: sys-utils/hwclock.c:1445
12336 msgid ""
12337 "\n"
12338 "Functions:\n"
12339 msgstr ""
12340 "\n"
12341 "Hàm:\n"
12342
12343 #: sys-utils/hwclock.c:1446
12344 msgid ""
12345 " -h, --help show this help text and exit\n"
12346 " -r, --show read hardware clock and print result\n"
12347 " --set set the RTC to the time given with --date\n"
12348 msgstr ""
12349 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
12350 " -r, --show đọc giờ từ phần cứng và in kết quả ra\n"
12351 " --set đặt RTC với thời gian được chỉ định với --date\n"
12352
12353 #: sys-utils/hwclock.c:1449
12354 msgid ""
12355 " -s, --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
12356 " -w, --systohc set the hardware clock from the current system time\n"
12357 " --systz set the system time based on the current timezone\n"
12358 " --adjust adjust the RTC to account for systematic drift since\n"
12359 " the clock was last set or adjusted\n"
12360 msgstr ""
12361 " -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n"
12362 " -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n"
12363 " --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n"
12364 " --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính "
12365 "từ\n"
12366 " đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n"
12367
12368 #: sys-utils/hwclock.c:1454
12369 msgid ""
12370 " -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS "
12371 "clock\n"
12372 msgstr ""
12373 " -c, --compare so sánh định kỳ đồng hồ hệ thống và đồng hồ CMOS\n"
12374
12375 #: sys-utils/hwclock.c:1456
12376 msgid ""
12377 " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
12378 " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
12379 " value given with --epoch\n"
12380 msgstr ""
12381 " --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của "
12382 "nhân\n"
12383 " --setepoch đặt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
12384 " giá trị được đưa ra bởi --epoch\n"
12385
12386 #: sys-utils/hwclock.c:1460
12387 msgid ""
12388 " --predict predict RTC reading at time given with --date\n"
12389 " -V, --version display version information and exit\n"
12390 msgstr ""
12391 " --predict dự đoán việc đọc RTC tại thời điểm chỉ ra bởi --date\n"
12392 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
12393
12394 #: sys-utils/hwclock.c:1464
12395 msgid ""
12396 " -u, --utc the hardware clock is kept in UTC\n"
12397 " --localtime the hardware clock is kept in local time\n"
12398 msgstr ""
12399 " -u, --utc đồng hồ của máy tính giữ theo múi giờ Quốc tế UTC\n"
12400 " --localtime đồng hồ của máy tính giữ theo múi giờ bản địa\n"
12401
12402 #: sys-utils/hwclock.c:1467
12403 msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n"
12404 msgstr ""
12405 " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
12406
12407 #: sys-utils/hwclock.c:1470
12408 #, c-format
12409 msgid ""
12410 " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
12411 " --badyear ignore RTC's year because the BIOS is broken\n"
12412 " --date <time> specifies the time to which to set the hardware clock\n"
12413 " --epoch <year> specifies the year which is the beginning of the\n"
12414 " hardware clock's epoch value\n"
12415 msgstr ""
12416 " --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n"
12417 " --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n"
12418 " --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần "
12419 "cứng máy tính\n"
12420 " --epoch <year> chỉ định năm mà nó làm giá trị khởi đầu\n"
12421 " cho đồng hồ phần cứng\n"
12422
12423 #: sys-utils/hwclock.c:1476
12424 #, c-format
12425 msgid ""
12426 " --noadjfile do not access %s; this requires the use of\n"
12427 " either --utc or --localtime\n"
12428 " --adjfile <file> specifies the path to the adjust file;\n"
12429 " the default is %s\n"
12430 msgstr ""
12431 " --noadjfile không truy cập %s; điều này yêu cầu sử dụng\n"
12432 " một trong hai --utc hoặc --localtime\n"
12433 " --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
12434 " mặc định là %s\n"
12435
12436 #: sys-utils/hwclock.c:1480
12437 msgid ""
12438 " --test do not update anything, just show what would happen\n"
12439 " -D, --debug debugging mode\n"
12440 "\n"
12441 msgstr ""
12442 " --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể "
12443 "xảy ra\n"
12444 " -D, --debug chế độ gỡ lỗi\n"
12445 "\n"
12446
12447 #: sys-utils/hwclock.c:1483
12448 msgid ""
12449 " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n"
12450 " tell hwclock the type of Alpha you have (see hwclock(8))\n"
12451 "\n"
12452 msgstr ""
12453 " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n"
12454 " báo hwclock biết kiểu alpha bạn có (xem hwclock(8))\n"
12455 "\n"
12456
12457 #: sys-utils/hwclock.c:1606
12458 msgid "Unable to connect to audit system"
12459 msgstr "không thể kết nối đến hệ thống audit"
12460
12461 #: sys-utils/hwclock.c:1704
12462 msgid "invalid epoch argument"
12463 msgstr "đối số epoch không hợp lệ"
12464
12465 #: sys-utils/hwclock.c:1743
12466 #, c-format
12467 msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n"
12468 msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n"
12469
12470 #: sys-utils/hwclock.c:1752
12471 msgid "With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime"
12472 msgstr "Với “--noadjfile”, bạn phải chỉ ra “--utc” hoặc “--localtime”"
12473
12474 #: sys-utils/hwclock.c:1765
12475 msgid "No usable set-to time. Cannot set clock."
12476 msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ"
12477
12478 #: sys-utils/hwclock.c:1780
12479 msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock."
12480 msgstr ""
12481 "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
12482
12483 #: sys-utils/hwclock.c:1784
12484 msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock."
12485 msgstr ""
12486 "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
12487
12488 #: sys-utils/hwclock.c:1788
12489 msgid ""
12490 "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
12491 msgstr ""
12492 "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
12493 "Phần cứng trong nhân."
12494
12495 #: sys-utils/hwclock.c:1811
12496 msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method."
12497 msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ."
12498
12499 #: sys-utils/hwclock.c:1814
12500 msgid ""
12501 "Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
12502 msgstr ""
12503 "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp "
12504 "truy cập của chúng ta."
12505
12506 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:217
12507 #, c-format
12508 msgid "booted from MILO\n"
12509 msgstr "khởi động từ MILO\n"
12510
12511 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:229
12512 #, c-format
12513 msgid "Ruffian BCD clock\n"
12514 msgstr "Đồng hồ Ruffian BCD\n"
12515
12516 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:248
12517 #, c-format
12518 msgid "clockport adjusted to 0x%x\n"
12519 msgstr "clockport (bản chuyển đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n"
12520
12521 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:264
12522 #, c-format
12523 msgid "funky TOY!\n"
12524 msgstr "ĐỒ CHƠI nhút nhát!\n"
12525
12526 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:292
12527 #, c-format
12528 msgid "atomic %s failed for 1000 iterations!"
12529 msgstr "nguyên tử %s gặp lỗi sau lặp 1000 lần!"
12530
12531 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:318
12532 #, c-format
12533 msgid "cmos_read(): write to control address %X failed"
12534 msgstr "cmos_read(): gặp lỗi khi ghi địa chỉ điều khiển %X"
12535
12536 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:322
12537 #, c-format
12538 msgid "cmos_read(): read data address %X failed"
12539 msgstr "cmos_read(): gặp lỗi khi đọc địa chỉ dữ liệu %X"
12540
12541 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:359
12542 #, c-format
12543 msgid "cmos_write(): write to control address %X failed"
12544 msgstr "cmos_write(): gặp lỗi khi ghi vào địa chỉ điều khiển %X"
12545
12546 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:364
12547 #, c-format
12548 msgid "cmos_write(): write to data address %X failed"
12549 msgstr "cmos_write(): gặp lỗi khi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X"
12550
12551 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:639
12552 msgid "I failed to get permission because I didn't try."
12553 msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không cố thử."
12554
12555 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:642
12556 msgid "unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed."
12557 msgstr "không thể lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công."
12558
12559 #: sys-utils/hwclock-cmos.c:645
12560 msgid "Probably you need root privileges.\n"
12561 msgstr "Rất có thể bạn cần quyền siêu quản trị (root).\n"
12562
12563 #: sys-utils/hwclock-kd.c:47
12564 #, c-format
12565 msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n"
12566 msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n"
12567
12568 #: sys-utils/hwclock-kd.c:50
12569 msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed"
12570 msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công"
12571
12572 #: sys-utils/hwclock-kd.c:72
12573 msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop"
12574 msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp"
12575
12576 #: sys-utils/hwclock-kd.c:79 sys-utils/hwclock-rtc.c:236
12577 msgid "Timed out waiting for time change."
12578 msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi thời gian."
12579
12580 #: sys-utils/hwclock-kd.c:98
12581 #, c-format
12582 msgid "ioctl() failed to read time from %s"
12583 msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s"
12584
12585 #: sys-utils/hwclock-kd.c:134
12586 msgid "ioctl KDSHWCLK failed"
12587 msgstr "ioctl KDSHWCLK không thành công"
12588
12589 #: sys-utils/hwclock-kd.c:170
12590 msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1"
12591 msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1"
12592
12593 #: sys-utils/hwclock-kd.c:174
12594 msgid "KDGHWCLK ioctl failed"
12595 msgstr "KDGHWCLK ioctl không thành công"
12596
12597 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:195
12598 #, c-format
12599 msgid "ioctl(%s) to %s to read the time failed"
12600 msgstr "ioctl(%s) tới %s để đọc thời gian không thành công"
12601
12602 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:217
12603 #, c-format
12604 msgid "Waiting in loop for time from %s to change\n"
12605 msgstr "Chờ cho thời gian từ %s thay đổi\n"
12606
12607 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:279
12608 #, c-format
12609 msgid "%s does not have interrupt functions. "
12610 msgstr "%s không có hàm gián đoạn nào. "
12611
12612 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:290
12613 #, c-format
12614 msgid "read() to %s to wait for clock tick failed"
12615 msgstr "read() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công"
12616
12617 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:314
12618 #, c-format
12619 msgid "select() to %s to wait for clock tick failed"
12620 msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công"
12621
12622 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:317
12623 #, c-format
12624 msgid "select() to %s to wait for clock tick timed out"
12625 msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc bị quá thời gian"
12626
12627 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:326
12628 #, c-format
12629 msgid "ioctl() to %s to turn off update interrupts failed"
12630 msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không thành công"
12631
12632 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:329
12633 #, c-format
12634 msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
12635 msgstr ""
12636 "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
12637 "thường"
12638
12639 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:383
12640 #, c-format
12641 msgid "ioctl(%s) to %s to set the time failed."
12642 msgstr "ioctl(%s) tới %s để đặt thời gian không thành công."
12643
12644 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:389
12645 #, c-format
12646 msgid "ioctl(%s) was successful.\n"
12647 msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
12648
12649 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:430 sys-utils/hwclock-rtc.c:477
12650 #, c-format
12651 msgid ""
12652 "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
12653 "device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
12654 "this system."
12655 msgstr ""
12656 "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
12657 "driver thiết bị “rtc” qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
12658 "tồn tại trên hệ thống này."
12659
12660 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:442
12661 #, c-format
12662 msgid "ioctl(RTC_EPOCH_READ) to %s failed"
12663 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_READ) tới %s không thành công"
12664
12665 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:448
12666 #, c-format
12667 msgid "we have read epoch %ld from %s with RTC_EPOCH_READ ioctl.\n"
12668 msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ ioctl.\n"
12669
12670 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:468
12671 #, c-format
12672 msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld"
12673 msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld"
12674
12675 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:487
12676 #, c-format
12677 msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
12678 msgstr "cài đặt khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
12679
12680 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:493
12681 #, c-format
12682 msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl."
12683 msgstr ""
12684 "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
12685
12686 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:497
12687 #, c-format
12688 msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed"
12689 msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
12690
12691 #: sys-utils/ipcmk.c:69
12692 msgid " -M, --shmem <size> create shared memory segment of size <size>\n"
12693 msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ có kích thước <size>\n"
12694
12695 #: sys-utils/ipcmk.c:70
12696 msgid ""
12697 " -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
12698 msgstr " -S, --semaphore <nsems> tạo mảng tín hiệu với phần tử <nsems>\n"
12699
12700 #: sys-utils/ipcmk.c:71
12701 msgid " -Q, --queue create message queue\n"
12702 msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
12703
12704 #: sys-utils/ipcmk.c:72
12705 msgid ""
12706 " -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
12707 msgstr ""
12708 " -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
12709
12710 #: sys-utils/ipcmk.c:106 sys-utils/losetup.c:558
12711 msgid "failed to parse size"
12712 msgstr "gặp lỗi khi đặt kích cỡ trang"
12713
12714 #: sys-utils/ipcmk.c:113
12715 msgid "failed to parse elements"
12716 msgstr "gặp lỗi khi phân tích các phần tử"
12717
12718 #: sys-utils/ipcmk.c:137
12719 msgid "create share memory failed"
12720 msgstr "lỗi tạo vùng nhớ dùng chung"
12721
12722 #: sys-utils/ipcmk.c:139
12723 #, c-format
12724 msgid "Shared memory id: %d\n"
12725 msgstr "ID vùng nhớ dùng chung: %d\n"
12726
12727 #: sys-utils/ipcmk.c:145
12728 msgid "create message queue failed"
12729 msgstr "lỗi tạo hàng đợi thông điệp"
12730
12731 #: sys-utils/ipcmk.c:147
12732 #, c-format
12733 msgid "Message queue id: %d\n"
12734 msgstr "ID hàng đợi thông điệp: %d\n"
12735
12736 #: sys-utils/ipcmk.c:153
12737 msgid "create semaphore failed"
12738 msgstr "lỗi tạo cờ hiệu"
12739
12740 #: sys-utils/ipcmk.c:155
12741 #, c-format
12742 msgid "Semaphore id: %d\n"
12743 msgstr "ID cờ hiệu: %d\n"
12744
12745 #: sys-utils/ipcrm.c:53
12746 msgid " -m, --shmem-id <id> remove shared memory segment by shmid\n"
12747 msgstr " -m, --shmem-id <id> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ bởi shmid\n"
12748
12749 #: sys-utils/ipcrm.c:54
12750 msgid " -M, --shmem-key <key> remove shared memory segment by key\n"
12751 msgstr " -M, --shmem-key <khoá> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ bởi khoá\n"
12752
12753 #: sys-utils/ipcrm.c:55
12754 msgid " -q, --queue-id <id> remove message queue by id\n"
12755 msgstr " -q, --queue-id <id> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi id\n"
12756
12757 #: sys-utils/ipcrm.c:56
12758 msgid " -Q, --queue-key <key> remove message queue by key\n"
12759 msgstr " -Q, --queue-key <khoá> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi khoá\n"
12760
12761 #: sys-utils/ipcrm.c:57
12762 msgid " -s, --semaphore-id <id> remove semaphore by id\n"
12763 msgstr " -s, --semaphore-id <id> gỡ bỏ tín hiệu bằng id\n"
12764
12765 #: sys-utils/ipcrm.c:58
12766 msgid " -S, --semaphore-key <key> remove semaphore by key\n"
12767 msgstr " -S, --semaphore-key <khoá> gỡ bỏ tín hiệu bởi khoá\n"
12768
12769 #: sys-utils/ipcrm.c:59
12770 msgid " -a, --all[=<shm|msg|sem>] remove all\n"
12771 msgstr " -a, --all[=<shm|msg|sem>] gỡ bỏ tất cả\n"
12772
12773 #: sys-utils/ipcrm.c:60
12774 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
12775 msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đang làm\n"
12776
12777 #: sys-utils/ipcrm.c:80
12778 #, c-format
12779 msgid "removing shared memory segment id `%d'\n"
12780 msgstr "gỡ bỏ đoạn bộ nhớ chia sẻ có id “%d”\n"
12781
12782 #: sys-utils/ipcrm.c:85
12783 #, c-format
12784 msgid "removing message queue id `%d'\n"
12785 msgstr "gỡ bỏ id hàng đợi thông điệp “%d”\n"
12786
12787 #: sys-utils/ipcrm.c:90
12788 #, c-format
12789 msgid "removing semaphore id `%d'\n"
12790 msgstr "đang gỡ bỏ cờ hiệu id “%d”\n"
12791
12792 #: sys-utils/ipcrm.c:102 sys-utils/ipcrm.c:216
12793 msgid "permission denied for key"
12794 msgstr "không đủ quyền hạn cho chìa khóa"
12795
12796 #: sys-utils/ipcrm.c:102
12797 msgid "permission denied for id"
12798 msgstr "không đủ quyền hạn cho id"
12799
12800 #: sys-utils/ipcrm.c:105 sys-utils/ipcrm.c:222
12801 msgid "invalid key"
12802 msgstr "chìa khóa không đúng"
12803
12804 #: sys-utils/ipcrm.c:105
12805 msgid "invalid id"
12806 msgstr "id sai"
12807
12808 #: sys-utils/ipcrm.c:108 sys-utils/ipcrm.c:219
12809 msgid "already removed key"
12810 msgstr "khóa đã được xóa bỏ"
12811
12812 #: sys-utils/ipcrm.c:108
12813 msgid "already removed id"
12814 msgstr "đã xóa id"
12815
12816 #: sys-utils/ipcrm.c:111 sys-utils/ipcrm.c:225
12817 msgid "key failed"
12818 msgstr "khóa gặp lỗi"
12819
12820 #: sys-utils/ipcrm.c:111
12821 msgid "id failed"
12822 msgstr "id gặp lỗi"
12823
12824 #: sys-utils/ipcrm.c:128
12825 #, c-format
12826 msgid "invalid id: %s"
12827 msgstr "id không hợp lệ: %s"
12828
12829 #: sys-utils/ipcrm.c:161
12830 #, c-format
12831 msgid "resource(s) deleted\n"
12832 msgstr "đã xóa (các) nguồn\n"
12833
12834 #: sys-utils/ipcrm.c:194
12835 #, c-format
12836 msgid "illegal key (%s)"
12837 msgstr "khoá không họp lệ (%s)"
12838
12839 #: sys-utils/ipcrm.c:252
12840 msgid "kernel not configured for shared memory"
12841 msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ"
12842
12843 #: sys-utils/ipcrm.c:265
12844 msgid "kernel not configured for semaphores"
12845 msgstr "nhân không cấu hình cho đèn tín hiệu"
12846
12847 #: sys-utils/ipcrm.c:279
12848 msgid "kernel not configured for message queues"
12849 msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin"
12850
12851 #: sys-utils/ipcrm.c:381 sys-utils/ipcrm.c:405
12852 #, c-format
12853 msgid "unknown argument: %s"
12854 msgstr "không hiểu đối số: %s"
12855
12856 #: sys-utils/ipcs.c:56
12857 msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by id\n"
12858 msgstr ""
12859 " -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa "
12860 "bởi id\n"
12861
12862 #: sys-utils/ipcs.c:60
12863 msgid "Resource options:\n"
12864 msgstr "Tùy chọn tài nguyên:\n"
12865
12866 #: sys-utils/ipcs.c:61
12867 msgid " -m, --shmems shared memory segments\n"
12868 msgstr " -m, --shmems đoạn bộ nhớ chia sẻ\n"
12869
12870 #: sys-utils/ipcs.c:62
12871 msgid " -q, --queues message queues\n"
12872 msgstr " -q, --queues hàng đợi thông điệp\n"
12873
12874 #: sys-utils/ipcs.c:63
12875 msgid " -s, --semaphores semaphores\n"
12876 msgstr " -s, --semaphores tín hiệu\n"
12877
12878 #: sys-utils/ipcs.c:64
12879 msgid " -a, --all all (default)\n"
12880 msgstr " -a, --all tất cả (mặc định)\n"
12881
12882 #: sys-utils/ipcs.c:66
12883 msgid "Output format:\n"
12884 msgstr "Định dạng xuất:\n"
12885
12886 #: sys-utils/ipcs.c:67
12887 msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
12888 msgstr ""
12889 " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
12890
12891 #: sys-utils/ipcs.c:68
12892 msgid " -p, --pid show creator and last operations PIDs\n"
12893 msgstr " -p, --pid hiển thị bộ tạo và các PID thao tác cuối\n"
12894
12895 #: sys-utils/ipcs.c:69
12896 msgid " -c, --creator show creator and owner\n"
12897 msgstr " -c, --creator hiển thị người tạo và chủ sở hữu\n"
12898
12899 #: sys-utils/ipcs.c:70
12900 msgid " -l, --limits show resource limits\n"
12901 msgstr " -l, --limits hiển thị giới hạn nguồn tài nguyên\n"
12902
12903 #: sys-utils/ipcs.c:71
12904 msgid " -u, --summary show status summary\n"
12905 msgstr " -u, --summary hiển thị tổng hợp trạng thái\n"
12906
12907 #: sys-utils/ipcs.c:72
12908 msgid " --human show sizes in human readable format\n"
12909 msgstr " --human hiển thị theo định dạng dành cho con người\n"
12910
12911 #: sys-utils/ipcs.c:73
12912 msgid " -b, --bytes show sizes in bytes\n"
12913 msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước tính bằng bytes\n"
12914
12915 #: sys-utils/ipcs.c:158
12916 msgid "when using an ID, a single resource must be specified"
12917 msgstr "khi dùng một ID, cần chỉ ra một nguồn đơn"
12918
12919 #: sys-utils/ipcs.c:196
12920 #, c-format
12921 msgid "------ Shared Memory Limits --------\n"
12922 msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ ------\n"
12923
12924 #: sys-utils/ipcs.c:199
12925 #, c-format
12926 msgid "max number of segments = %ju\n"
12927 msgstr "số đoạn lớn nhất = %ju\n"
12928
12929 #: sys-utils/ipcs.c:201
12930 msgid "max seg size"
12931 msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất"
12932
12933 #: sys-utils/ipcs.c:203
12934 msgid "max total shared memory"
12935 msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất"
12936
12937 #: sys-utils/ipcs.c:206
12938 msgid "min seg size"
12939 msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất"
12940
12941 #: sys-utils/ipcs.c:216
12942 #, c-format
12943 msgid "kernel not configured for shared memory\n"
12944 msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ\n"
12945
12946 #: sys-utils/ipcs.c:220
12947 #, c-format
12948 msgid "------ Shared Memory Status --------\n"
12949 msgstr "------ Trạng thái bộ nhớ chia sẻ --------\n"
12950
12951 #: sys-utils/ipcs.c:232
12952 #, c-format
12953 msgid ""
12954 "segments allocated %d\n"
12955 "pages allocated %ld\n"
12956 "pages resident %ld\n"
12957 "pages swapped %ld\n"
12958 "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
12959 msgstr ""
12960 "segments được cấp phát %d\n"
12961 "số trang được cấp phát %ld\n"
12962 "số trang thường trú %ld\n"
12963 "số trang được hoán đổi %ld\n"
12964 "Hiệu suất hoán đổi: %ld thử\t %ld thành công\n"
12965
12966 #: sys-utils/ipcs.c:249
12967 #, c-format
12968 msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n"
12969 msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n"
12970
12971 #: sys-utils/ipcs.c:251 sys-utils/ipcs.c:257 sys-utils/ipcs.c:264
12972 #: sys-utils/ipcs.c:270
12973 msgid "shmid"
12974 msgstr "shmid"
12975
12976 #: sys-utils/ipcs.c:251 sys-utils/ipcs.c:270 sys-utils/ipcs.c:374
12977 #: sys-utils/ipcs.c:389 sys-utils/ipcs.c:473 sys-utils/ipcs.c:491
12978 msgid "perms"
12979 msgstr "quyền hạn"
12980
12981 #: sys-utils/ipcs.c:251 sys-utils/ipcs.c:374 sys-utils/ipcs.c:473
12982 msgid "cuid"
12983 msgstr "cuid"
12984
12985 #: sys-utils/ipcs.c:251 sys-utils/ipcs.c:374 sys-utils/ipcs.c:473
12986 msgid "cgid"
12987 msgstr "cgid"
12988
12989 #: sys-utils/ipcs.c:251 sys-utils/ipcs.c:374 sys-utils/ipcs.c:473
12990 msgid "uid"
12991 msgstr "uid"
12992
12993 #: sys-utils/ipcs.c:251 sys-utils/ipcs.c:374 sys-utils/ipcs.c:473
12994 msgid "gid"
12995 msgstr "gid"
12996
12997 #: sys-utils/ipcs.c:255
12998 #, c-format
12999 msgid "------ Shared Memory Attach/Detach/Change Times --------\n"
13000 msgstr "------ Gắn/Bỏ gắn/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ --------\n"
13001
13002 #: sys-utils/ipcs.c:257 sys-utils/ipcs.c:264 sys-utils/ipcs.c:270
13003 #: sys-utils/ipcs.c:380 sys-utils/ipcs.c:389 sys-utils/ipcs.c:479
13004 #: sys-utils/ipcs.c:485 sys-utils/ipcs.c:491
13005 msgid "owner"
13006 msgstr "chủ sở hữu"
13007
13008 #: sys-utils/ipcs.c:257
13009 msgid "attached"
13010 msgstr "đã gắn"
13011
13012 #: sys-utils/ipcs.c:257
13013 msgid "detached"
13014 msgstr "đã bỏ gắn"
13015
13016 #: sys-utils/ipcs.c:258
13017 msgid "changed"
13018 msgstr "đã thay đổi"
13019
13020 #: sys-utils/ipcs.c:262
13021 #, c-format
13022 msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op PIDs --------\n"
13023 msgstr "------ PID Trình tạo vùng nhớ chia sẻ /Thao tác cuối --------\n"
13024
13025 #: sys-utils/ipcs.c:264
13026 msgid "cpid"
13027 msgstr "cpid"
13028
13029 #: sys-utils/ipcs.c:264
13030 msgid "lpid"
13031 msgstr "lpid"
13032
13033 #: sys-utils/ipcs.c:268
13034 #, c-format
13035 msgid "------ Shared Memory Segments --------\n"
13036 msgstr "------ Các đoạn vùng nhớ chia sẻ --------\n"
13037
13038 #: sys-utils/ipcs.c:270 sys-utils/ipcs.c:389 sys-utils/ipcs.c:491
13039 msgid "key"
13040 msgstr "chìa khoá"
13041
13042 #: sys-utils/ipcs.c:271 sys-utils/ipcs.c:492
13043 msgid "size"
13044 msgstr "kích-thước"
13045
13046 #: sys-utils/ipcs.c:271 sys-utils/prlimit.c:70 sys-utils/prlimit.c:73
13047 #: sys-utils/prlimit.c:76 sys-utils/prlimit.c:77 sys-utils/prlimit.c:85
13048 msgid "bytes"
13049 msgstr "byte"
13050
13051 #: sys-utils/ipcs.c:272
13052 msgid "nattch"
13053 msgstr "nattch"
13054
13055 #: sys-utils/ipcs.c:272
13056 msgid "status"
13057 msgstr "trạng thái"
13058
13059 #: sys-utils/ipcs.c:296 sys-utils/ipcs.c:298 sys-utils/ipcs.c:300
13060 #: sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:414 sys-utils/ipcs.c:516
13061 #: sys-utils/ipcs.c:518 sys-utils/ipcs.c:520 sys-utils/ipcs.c:574
13062 #: sys-utils/ipcs.c:576 sys-utils/ipcs.c:605 sys-utils/ipcs.c:607
13063 #: sys-utils/ipcs.c:609 sys-utils/ipcs.c:633
13064 msgid "Not set"
13065 msgstr "Chưa đặt"
13066
13067 #: sys-utils/ipcs.c:326
13068 msgid "dest"
13069 msgstr "đích"
13070
13071 #: sys-utils/ipcs.c:327
13072 msgid "locked"
13073 msgstr "đã khoá"
13074
13075 #: sys-utils/ipcs.c:346
13076 #, c-format
13077 msgid "------ Semaphore Limits --------\n"
13078 msgstr "------ Giới hạn cờ hiệu --------\n"
13079
13080 #: sys-utils/ipcs.c:349
13081 #, c-format
13082 msgid "max number of arrays = %d\n"
13083 msgstr "số dãy lớn nhất = %d\n"
13084
13085 #: sys-utils/ipcs.c:350
13086 #, c-format
13087 msgid "max semaphores per array = %d\n"
13088 msgstr "số cờ hiệu lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n"
13089
13090 #: sys-utils/ipcs.c:351
13091 #, c-format
13092 msgid "max semaphores system wide = %d\n"
13093 msgstr "số cờ hiệu lớn nhất của cả hệ thống = %d\n"
13094
13095 #: sys-utils/ipcs.c:352
13096 #, c-format
13097 msgid "max ops per semop call = %d\n"
13098 msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi cờ hiệu = %d\n"
13099
13100 #: sys-utils/ipcs.c:353
13101 #, c-format
13102 msgid "semaphore max value = %d\n"
13103 msgstr "giá trị cờ hiệu lớn nhất = %d\n"
13104
13105 #: sys-utils/ipcs.c:362
13106 #, c-format
13107 msgid "kernel not configured for semaphores\n"
13108 msgstr "nhân không cấu hình cho cờ hiệu\n"
13109
13110 #: sys-utils/ipcs.c:365
13111 #, c-format
13112 msgid "------ Semaphore Status --------\n"
13113 msgstr "------ Trạng thái cờ hiệu --------\n"
13114
13115 #: sys-utils/ipcs.c:366
13116 #, c-format
13117 msgid "used arrays = %d\n"
13118 msgstr "mảng đã dùng = %d\n"
13119
13120 #: sys-utils/ipcs.c:367
13121 #, c-format
13122 msgid "allocated semaphores = %d\n"
13123 msgstr "cờ hiệu đã phân phối = %d\n"
13124
13125 #: sys-utils/ipcs.c:372
13126 #, c-format
13127 msgid "------ Semaphore Arrays Creators/Owners --------\n"
13128 msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy cờ hiệu --------\n"
13129
13130 #: sys-utils/ipcs.c:374 sys-utils/ipcs.c:380 sys-utils/ipcs.c:389
13131 msgid "semid"
13132 msgstr "mã số cờ hiệu"
13133
13134 #: sys-utils/ipcs.c:378
13135 #, c-format
13136 msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n"
13137 msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Cờ hiệu --------\n"
13138
13139 #: sys-utils/ipcs.c:380
13140 msgid "last-op"
13141 msgstr "thao tác cuối cùng"
13142
13143 #: sys-utils/ipcs.c:380
13144 msgid "last-changed"
13145 msgstr "thay đổi cuối cùng"
13146
13147 #: sys-utils/ipcs.c:387
13148 #, c-format
13149 msgid "------ Semaphore Arrays --------\n"
13150 msgstr "-------- Mảng cờ hiệu ----------\n"
13151
13152 #: sys-utils/ipcs.c:389
13153 msgid "nsems"
13154 msgstr "số cờ hiệu"
13155
13156 #: sys-utils/ipcs.c:448
13157 #, c-format
13158 msgid "------ Messages Limits --------\n"
13159 msgstr "---- Giới hạn Thông điệp ------\n"
13160
13161 #: sys-utils/ipcs.c:449
13162 #, c-format
13163 msgid "max queues system wide = %d\n"
13164 msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n"
13165
13166 #: sys-utils/ipcs.c:451
13167 msgid "max size of message"
13168 msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn"
13169
13170 #: sys-utils/ipcs.c:453
13171 msgid "default max size of queue"
13172 msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi"
13173
13174 #: sys-utils/ipcs.c:460
13175 #, c-format
13176 msgid "kernel not configured for message queues\n"
13177 msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n"
13178
13179 #: sys-utils/ipcs.c:463
13180 #, c-format
13181 msgid "------ Messages Status --------\n"
13182 msgstr "------ Trạng thái Thông điệp --------\n"
13183
13184 #: sys-utils/ipcs.c:464
13185 #, c-format
13186 msgid "allocated queues = %d\n"
13187 msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n"
13188
13189 #: sys-utils/ipcs.c:465
13190 #, c-format
13191 msgid "used headers = %d\n"
13192 msgstr "phần đầu đã dùng = %d\n"
13193
13194 #: sys-utils/ipcs.c:466
13195 msgid "used space"
13196 msgstr "không gian đã dùng"
13197
13198 #: sys-utils/ipcs.c:467
13199 msgid " bytes\n"
13200 msgstr " byte\n"
13201
13202 #: sys-utils/ipcs.c:471
13203 #, c-format
13204 msgid "------ Message Queues Creators/Owners --------\n"
13205 msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu Hàng đợi thông điệp --------\n"
13206
13207 #: sys-utils/ipcs.c:473 sys-utils/ipcs.c:479 sys-utils/ipcs.c:485
13208 #: sys-utils/ipcs.c:491
13209 msgid "msqid"
13210 msgstr "msqid"
13211
13212 #: sys-utils/ipcs.c:477
13213 #, c-format
13214 msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n"
13215 msgstr "------ Thời gian Gửi/Nhận/Đổi Hàng đợi thông điệp --------\n"
13216
13217 #: sys-utils/ipcs.c:479
13218 msgid "send"
13219 msgstr "gửi"
13220
13221 #: sys-utils/ipcs.c:479
13222 msgid "recv"
13223 msgstr "nhận"
13224
13225 #: sys-utils/ipcs.c:479
13226 msgid "change"
13227 msgstr "đổi"
13228
13229 #: sys-utils/ipcs.c:483
13230 #, c-format
13231 msgid "------ Message Queues PIDs --------\n"
13232 msgstr "------ PID của hàng đợi thông điệp --------\n"
13233
13234 #: sys-utils/ipcs.c:485
13235 msgid "lspid"
13236 msgstr "lspid"
13237
13238 #: sys-utils/ipcs.c:485
13239 msgid "lrpid"
13240 msgstr "lrpid"
13241
13242 #: sys-utils/ipcs.c:489
13243 #, c-format
13244 msgid "------ Message Queues --------\n"
13245 msgstr "------ Hàng đợi thông điệp--------\n"
13246
13247 #: sys-utils/ipcs.c:492
13248 msgid "used-bytes"
13249 msgstr "byte đã dùng"
13250
13251 #: sys-utils/ipcs.c:493
13252 msgid "messages"
13253 msgstr "thông điệp"
13254
13255 #: sys-utils/ipcs.c:558 sys-utils/ipcs.c:588 sys-utils/ipcs.c:621
13256 #, c-format
13257 msgid "id %d not found"
13258 msgstr "không tìm thấy id %d"
13259
13260 #: sys-utils/ipcs.c:562
13261 #, c-format
13262 msgid ""
13263 "\n"
13264 "Shared memory Segment shmid=%d\n"
13265 msgstr ""
13266 "\n"
13267 "Đoạn vùng nhớ chia sẻ shmid=%d\n"
13268
13269 #: sys-utils/ipcs.c:563
13270 #, c-format
13271 msgid "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\n"
13272 msgstr "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\n"
13273
13274 #: sys-utils/ipcs.c:566
13275 #, c-format
13276 msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n"
13277 msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n"
13278
13279 #: sys-utils/ipcs.c:568
13280 msgid "size="
13281 msgstr "size="
13282
13283 #: sys-utils/ipcs.c:568
13284 msgid "bytes="
13285 msgstr "bytes="
13286
13287 #: sys-utils/ipcs.c:570
13288 #, c-format
13289 msgid "lpid=%u\tcpid=%u\tnattch=%jd\n"
13290 msgstr "lpid=%u\tcpid=%u\tnattch=%jd\n"
13291
13292 #: sys-utils/ipcs.c:573
13293 #, c-format
13294 msgid "att_time=%-26.24s\n"
13295 msgstr "att_time=%-26.24s\n"
13296
13297 #: sys-utils/ipcs.c:575
13298 #, c-format
13299 msgid "det_time=%-26.24s\n"
13300 msgstr "det_time=%-26.24s\n"
13301
13302 #: sys-utils/ipcs.c:577 sys-utils/ipcs.c:608
13303 #, c-format
13304 msgid "change_time=%-26.24s\n"
13305 msgstr "change_time=%-26.24s\n"
13306
13307 #: sys-utils/ipcs.c:592
13308 #, c-format
13309 msgid ""
13310 "\n"
13311 "Message Queue msqid=%d\n"
13312 msgstr ""
13313 "\n"
13314 "Hàng đợi Thông điệp msqid=%d\n"
13315
13316 #: sys-utils/ipcs.c:593
13317 #, c-format
13318 msgid "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\tmode=%#o\n"
13319 msgstr "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\tmode=%#o\n"
13320
13321 #: sys-utils/ipcs.c:597
13322 msgid "csize="
13323 msgstr "csize="
13324
13325 #: sys-utils/ipcs.c:597
13326 msgid "cbytes="
13327 msgstr "cbytes="
13328
13329 #: sys-utils/ipcs.c:599
13330 msgid "qsize="
13331 msgstr "qsize="
13332
13333 #: sys-utils/ipcs.c:599
13334 msgid "qbytes="
13335 msgstr "qbytes="
13336
13337 #: sys-utils/ipcs.c:604
13338 #, c-format
13339 msgid "send_time=%-26.24s\n"
13340 msgstr "send_time=%-26.24s\n"
13341
13342 #: sys-utils/ipcs.c:606
13343 #, c-format
13344 msgid "rcv_time=%-26.24s\n"
13345 msgstr "rcv_time=%-26.24s\n"
13346
13347 #: sys-utils/ipcs.c:625
13348 #, c-format
13349 msgid ""
13350 "\n"
13351 "Semaphore Array semid=%d\n"
13352 msgstr ""
13353 "\n"
13354 "Dãy cờ hiệu semid=%d\n"
13355
13356 #: sys-utils/ipcs.c:626
13357 #, c-format
13358 msgid "uid=%u\t gid=%u\t cuid=%u\t cgid=%u\n"
13359 msgstr "uid=%u\t gid=%u\t cuid=%u\t cgid=%u\n"
13360
13361 #: sys-utils/ipcs.c:629
13362 #, c-format
13363 msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n"
13364 msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n"
13365
13366 #: sys-utils/ipcs.c:631
13367 #, c-format
13368 msgid "nsems = %ju\n"
13369 msgstr "nsems = %ju\n"
13370
13371 #: sys-utils/ipcs.c:632
13372 #, c-format
13373 msgid "otime = %-26.24s\n"
13374 msgstr "otime = %-26.24s\n"
13375
13376 #: sys-utils/ipcs.c:634
13377 #, c-format
13378 msgid "ctime = %-26.24s\n"
13379 msgstr "ctime = %-26.24s\n"
13380
13381 #: sys-utils/ipcs.c:637
13382 msgid "semnum"
13383 msgstr "số cờ hiệu"
13384
13385 #: sys-utils/ipcs.c:637
13386 msgid "value"
13387 msgstr "giá trị"
13388
13389 #: sys-utils/ipcs.c:637
13390 msgid "ncount"
13391 msgstr "ncount"
13392
13393 #: sys-utils/ipcs.c:637
13394 msgid "zcount"
13395 msgstr "zcount"
13396
13397 #: sys-utils/ipcs.c:637
13398 msgid "pid"
13399 msgstr "pid"
13400
13401 #: sys-utils/ipcutils.c:231 sys-utils/ipcutils.c:235 sys-utils/ipcutils.c:239
13402 #: sys-utils/ipcutils.c:243
13403 #, c-format
13404 msgid "%s failed"
13405 msgstr "%s gặp lỗi"
13406
13407 #: sys-utils/ipcutils.c:521
13408 #, c-format
13409 msgid "%s (bytes) = "
13410 msgstr "%s (bytes) = "
13411
13412 #: sys-utils/ipcutils.c:523
13413 #, c-format
13414 msgid "%s (kbytes) = "
13415 msgstr "%s (kbytes) = "
13416
13417 #: sys-utils/ldattach.c:143
13418 msgid "invalid iflag"
13419 msgstr "iflag không hợp lệ"
13420
13421 #: sys-utils/ldattach.c:159
13422 #, c-format
13423 msgid " %s [options] <ldisc> <device>\n"
13424 msgstr "%s [các tùy chọn] <ldisc> <thiết bị>\n"
13425
13426 #: sys-utils/ldattach.c:162
13427 msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n"
13428 msgstr ""
13429 " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
13430
13431 #: sys-utils/ldattach.c:163
13432 msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
13433 msgstr " -s, --speed <giá trị> đặt tốc độ cổng nối tiếp\n"
13434
13435 #: sys-utils/ldattach.c:164
13436 msgid " -7, --sevenbits set character size to 7 bits\n"
13437 msgstr " -7, --sevenbits đặt kích thước ký tự thành 7 bits\n"
13438
13439 #: sys-utils/ldattach.c:165
13440 msgid " -8, --eightbits set character size to 8 bits\n"
13441 msgstr " -8, --eightbits đặt kích thước ký tự thành 8 bits\n"
13442
13443 #: sys-utils/ldattach.c:166
13444 msgid " -n, --noparity set parity to none\n"
13445 msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
13446
13447 #: sys-utils/ldattach.c:167
13448 msgid " -e, --evenparity set parity to even\n"
13449 msgstr " -e, --evenparity đặt bít chẵn lẻ thành chẵn\n"
13450
13451 #: sys-utils/ldattach.c:168
13452 msgid " -o, --oddparity set parity to odd\n"
13453 msgstr " -o, --oddparity đặt bít chẵn lẻ thành lẻ\n"
13454
13455 #: sys-utils/ldattach.c:169
13456 msgid " -1, --onestopbit set stop bits to one\n"
13457 msgstr " -1, --onestopbit đặt các bít dừng thành một\n"
13458
13459 #: sys-utils/ldattach.c:170
13460 msgid " -2, --twostopbits set stop bits to two\n"
13461 msgstr " -2, --twostopbits đặt các bít dừng thành hai\n"
13462
13463 #: sys-utils/ldattach.c:171
13464 msgid " -i, --iflag [-]<iflag> set input mode flag\n"
13465 msgstr " -i, --iflag [-]<iflag> đặt cờ chế độ nhập\n"
13466
13467 #: sys-utils/ldattach.c:176
13468 msgid ""
13469 "\n"
13470 "Known <ldisc> names:\n"
13471 msgstr ""
13472 "\n"
13473 "Các tên <ldisc> đã biết đến:\n"
13474
13475 #: sys-utils/ldattach.c:178
13476 msgid ""
13477 "\n"
13478 "Known <iflag> names:\n"
13479 msgstr ""
13480 "\n"
13481 "Các tên <iflag> đã biết đến:\n"
13482
13483 #: sys-utils/ldattach.c:263
13484 msgid "invalid speed argument"
13485 msgstr "tham số tốc độ không hợp lệ"
13486
13487 #: sys-utils/ldattach.c:274
13488 msgid "invalid option"
13489 msgstr "tùy chọn sai"
13490
13491 #: sys-utils/ldattach.c:285
13492 msgid "invalid line discipline argument"
13493 msgstr "đối số kỷ luật dòng không hợp lệ"
13494
13495 #: sys-utils/ldattach.c:292
13496 #, c-format
13497 msgid "%s is not a serial line"
13498 msgstr "%s không phải là dòng nối tiếp"
13499
13500 #: sys-utils/ldattach.c:299
13501 #, c-format
13502 msgid "cannot get terminal attributes for %s"
13503 msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s"
13504
13505 #: sys-utils/ldattach.c:302
13506 #, c-format
13507 msgid "speed %d unsupported"
13508 msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ"
13509
13510 #: sys-utils/ldattach.c:351
13511 #, c-format
13512 msgid "cannot set terminal attributes for %s"
13513 msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s"
13514
13515 #: sys-utils/ldattach.c:358
13516 msgid "cannot set line discipline"
13517 msgstr "không thể đặt kỷ luật dòng"
13518
13519 #: sys-utils/ldattach.c:364
13520 msgid "cannot daemonize"
13521 msgstr "không thể chạy trong nền"
13522
13523 #: sys-utils/losetup.c:61
13524 msgid "autoclear flag set"
13525 msgstr "đặt cờ autoclear (tự xóa)"
13526
13527 #: sys-utils/losetup.c:62
13528 msgid "device backing file"
13529 msgstr "tập tin hỗ trợ thiết bị"
13530
13531 #: sys-utils/losetup.c:63
13532 msgid "backing file inode number"
13533 msgstr "số nút tập tin hỗ trợ"
13534
13535 #: sys-utils/losetup.c:64
13536 msgid "backing file major:minor device number"
13537 msgstr "tập tin hỗ trợ số lớn:nhỏ thiết bị"
13538
13539 #: sys-utils/losetup.c:65
13540 msgid "loop device name"
13541 msgstr "tên thiết bị loop"
13542
13543 #: sys-utils/losetup.c:66
13544 msgid "offset from the beginning"
13545 msgstr "offset từ điểm bắt đầu"
13546
13547 #: sys-utils/losetup.c:67
13548 msgid "partscan flag set"
13549 msgstr "đặt cờ partscan"
13550
13551 #: sys-utils/losetup.c:69
13552 msgid "size limit of the file in bytes"
13553 msgstr "giới hạn kích thước tập tin tính theo byte"
13554
13555 #: sys-utils/losetup.c:70
13556 msgid "loop device major:minor number"
13557 msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị vòng lặp (loop)"
13558
13559 #: sys-utils/losetup.c:130 sys-utils/losetup.c:142
13560 #, c-format
13561 msgid ", offset %ju"
13562 msgstr ", offset %ju"
13563
13564 #: sys-utils/losetup.c:133 sys-utils/losetup.c:145
13565 #, c-format
13566 msgid ", sizelimit %ju"
13567 msgstr ", giới_hạn_kích_thước %ju"
13568
13569 #: sys-utils/losetup.c:153
13570 #, c-format
13571 msgid ", encryption %s (type %u)"
13572 msgstr ", mã hoá %s (kiểu %u)"
13573
13574 #: sys-utils/losetup.c:195
13575 #, c-format
13576 msgid "%s: detach failed"
13577 msgstr "%s: tháo gặp lỗi"
13578
13579 #: sys-utils/losetup.c:366
13580 #, c-format
13581 msgid ""
13582 " %1$s [options] [<loopdev>]\n"
13583 " %1$s [options] -f | <loopdev> <file>\n"
13584 msgstr ""
13585 " %1$s [các tùy chọn] [<loopdev>]\n"
13586 " %1$s [các tùy chọn] -f | <loopdev> <tập-tin>\n"
13587
13588 #: sys-utils/losetup.c:371
13589 msgid " -a, --all list all used devices\n"
13590 msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
13591
13592 #: sys-utils/losetup.c:372
13593 msgid " -d, --detach <loopdev> [...] detach one or more devices\n"
13594 msgstr " -d, --detach <loopdev> [...] tách rời một hay nhiều thiết-bị\n"
13595
13596 #: sys-utils/losetup.c:373
13597 msgid " -D, --detach-all detach all used devices\n"
13598 msgstr " -D, --detach-all tách rời mọi thiết bị đã dùng\n"
13599
13600 #: sys-utils/losetup.c:374
13601 msgid " -f, --find find first unused device\n"
13602 msgstr " -f, --find tìm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
13603
13604 #: sys-utils/losetup.c:375
13605 msgid " -c, --set-capacity <loopdev> resize device\n"
13606 msgstr " -c, --set-capacity <loopdev> đổi kích thước của thiết-bị\n"
13607
13608 #: sys-utils/losetup.c:376
13609 msgid ""
13610 " -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n"
13611 msgstr ""
13612 " -j, --associated <file> liệt kê mọi thiết-bị kết hợp với <tập-tin>\n"
13613
13614 #: sys-utils/losetup.c:380
13615 msgid " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
13616 msgstr " -o, --offset <số> bắt đầu tại offset <số> tập tin\n"
13617
13618 #: sys-utils/losetup.c:381
13619 msgid ""
13620 " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
13621 msgstr " --sizelimit <số> thiết bị được giới hạn <số> byte\n"
13622
13623 #: sys-utils/losetup.c:382
13624 msgid " -P, --partscan create partitioned loop device\n"
13625 msgstr " -P, --partscan tạo thiết bị vòng lặp được phân vùng\n"
13626
13627 #: sys-utils/losetup.c:383
13628 msgid " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
13629 msgstr " -r, --read-only cài đặt thiết bị loop chỉ-đọc\n"
13630
13631 #: sys-utils/losetup.c:384
13632 msgid ""
13633 " --show print device name after setup (with -f)\n"
13634 msgstr ""
13635 " --show hiển thị tên thiết bị sau cài đặt (với -f)\n"
13636
13637 #: sys-utils/losetup.c:385
13638 msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
13639 msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
13640
13641 #: sys-utils/losetup.c:389
13642 msgid " -l, --list list info about all or specified\n"
13643 msgstr ""
13644 " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ "
13645 "được chỉ ra\n"
13646
13647 #: sys-utils/losetup.c:390
13648 msgid " -O, --output <cols> specify columns to output for --list\n"
13649 msgstr " -O, --output <cột> chỉ định cột sẽ hiển thị cho --list\n"
13650
13651 #: sys-utils/losetup.c:391
13652 msgid " -n, --noheadings don't print headings for --list output\n"
13653 msgstr ""
13654 " -n, --noheadings không hiển thị phần đầu cho kết xuất “--"
13655 "list”\n"
13656
13657 #: sys-utils/losetup.c:392
13658 msgid " --raw use raw --list output format\n"
13659 msgstr ""
13660 " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất --list\n"
13661
13662 #: sys-utils/losetup.c:398
13663 msgid ""
13664 "\n"
13665 "Available --list columns:\n"
13666 msgstr ""
13667 "\n"
13668 "Các cột sẵn dùng cho --list:\n"
13669
13670 #: sys-utils/losetup.c:418
13671 #, c-format
13672 msgid ""
13673 "%s: Warning: file is smaller than 512 bytes; the loop device may be useless "
13674 "or invisible for system tools."
13675 msgstr ""
13676 "%s: Cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được "
13677 "hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
13678
13679 #: sys-utils/losetup.c:422
13680 #, c-format
13681 msgid ""
13682 "%s: Warning: file does not fit into a 512-byte sector; the end of the file "
13683 "will be ignored."
13684 msgstr ""
13685 "%s: Cảnh báo: tập tin không vừa khớp cung từ (sector) 512-byte nên kết thúc "
13686 "tập tin sẽ bị bỏ qua."
13687
13688 #: sys-utils/losetup.c:495 sys-utils/losetup.c:505 sys-utils/losetup.c:603
13689 #: sys-utils/losetup.c:617 sys-utils/losetup.c:693
13690 #, c-format
13691 msgid "%s: failed to use device"
13692 msgstr "%s: gặp lỗi khi sử dụng thiết bị"
13693
13694 #: sys-utils/losetup.c:614
13695 msgid "no loop device specified"
13696 msgstr "không chỉ ra thiết bị loop (vòng ngược)"
13697
13698 #: sys-utils/losetup.c:622
13699 msgid "no file specified"
13700 msgstr "chưa ghi rõ tập tin"
13701
13702 #: sys-utils/losetup.c:629
13703 #, c-format
13704 msgid "the options %s are allowed during loop device setup only"
13705 msgstr "tùy chọn %s chỉ cho phép cài đặt thiết bị vòng lặp (loop) thôi"
13706
13707 #: sys-utils/losetup.c:634
13708 msgid "the option --offset is not allowed in this context"
13709 msgstr "tùy chọn --offset là không được phép trong ngữ cảnh này"
13710
13711 #: sys-utils/losetup.c:654 sys-utils/losetup.c:704
13712 msgid "cannot find an unused loop device"
13713 msgstr "không thể tìm thấy thiết bị loop chưa dùng"
13714
13715 #: sys-utils/losetup.c:664
13716 #, c-format
13717 msgid "%s: failed to use backing file"
13718 msgstr "%s: gặp lỗi sử dụng tập tin giật lùi"
13719
13720 #: sys-utils/losetup.c:725
13721 #, c-format
13722 msgid "%s: set capacity failed"
13723 msgstr "%s: đặt dung lượng gặp lỗi"
13724
13725 #: sys-utils/lscpu.c:71
13726 msgid "none"
13727 msgstr "không"
13728
13729 #: sys-utils/lscpu.c:72
13730 msgid "para"
13731 msgstr "phần"
13732
13733 #: sys-utils/lscpu.c:73
13734 msgid "full"
13735 msgstr "đầy"
13736
13737 #: sys-utils/lscpu.c:74
13738 msgid "container"
13739 msgstr "thùng chứa"
13740
13741 #: sys-utils/lscpu.c:113
13742 msgid "horizontal"
13743 msgstr "ngang"
13744
13745 #: sys-utils/lscpu.c:114
13746 msgid "vertical"
13747 msgstr "dọc"
13748
13749 #: sys-utils/lscpu.c:250
13750 msgid "logical CPU number"
13751 msgstr "số CPU logíc"
13752
13753 #: sys-utils/lscpu.c:251
13754 msgid "logical core number"
13755 msgstr "số lõi lôgíc"
13756
13757 #: sys-utils/lscpu.c:252
13758 msgid "logical socket number"
13759 msgstr "số khe cắm lôgíc"
13760
13761 #: sys-utils/lscpu.c:253
13762 msgid "logical NUMA node number"
13763 msgstr "số nút NUMA lôgíc"
13764
13765 #: sys-utils/lscpu.c:254
13766 msgid "logical book number"
13767 msgstr "số chỗ logíc"
13768
13769 #: sys-utils/lscpu.c:255
13770 msgid "shows how caches are shared between CPUs"
13771 msgstr "hiển thị bộ nhớ đệm được chia sẻ giữ các bộ vi xử lý"
13772
13773 #: sys-utils/lscpu.c:256
13774 msgid "CPU dispatching mode on virtual hardware"
13775 msgstr "Chế độ CPU phân phối trên phần cứng ảo"
13776
13777 #: sys-utils/lscpu.c:257
13778 msgid "physical address of a CPU"
13779 msgstr "địa chỉ vật lý của CPU"
13780
13781 #: sys-utils/lscpu.c:258
13782 msgid "shows if the hypervisor has allocated the CPU"
13783 msgstr "hiển thị nếu máy ảo đã được cấp CPU"
13784
13785 #: sys-utils/lscpu.c:259
13786 msgid "shows if Linux currently makes use of the CPU"
13787 msgstr "hiển thị nếu Linux hiện tại có sử dụng CPU"
13788
13789 #: sys-utils/lscpu.c:260
13790 msgid "shows the maximum MHz of the CPU"
13791 msgstr "hiển thị tần số đồng hồ tối đa của CPU theo mhz"
13792
13793 #: sys-utils/lscpu.c:261
13794 msgid "shows the minimum MHz of the CPU"
13795 msgstr "hiển thị tần số đồng hồ tối thiểu của CPU theo mhz"
13796
13797 #: sys-utils/lscpu.c:356
13798 msgid "error: uname failed"
13799 msgstr "lỗi: uname không thành công"
13800
13801 #: sys-utils/lscpu.c:423
13802 #, c-format
13803 msgid "failed to determine number of CPUs: %s"
13804 msgstr "gặp lỗi khi xác định số CPU: %s"
13805
13806 #: sys-utils/lscpu.c:983 sys-utils/lscpu.c:993
13807 #, c-format
13808 msgid "Y"
13809 msgstr "C"
13810
13811 #: sys-utils/lscpu.c:983 sys-utils/lscpu.c:993
13812 #, c-format
13813 msgid "N"
13814 msgstr "K"
13815
13816 #: sys-utils/lscpu.c:1075
13817 #, c-format
13818 msgid ""
13819 "# The following is the parsable format, which can be fed to other\n"
13820 "# programs. Each different item in every column has an unique ID\n"
13821 "# starting from zero.\n"
13822 msgstr ""
13823 "# Sau đây là định dạng có thể phân tích, kiểu mà có thể được gửi cho chương\n"
13824 "# trình khác. Mỗi mục riêng trong mỗi cột có một mã số ID duy nhất,\n"
13825 "# bắt đầu từ số không.\n"
13826
13827 #: sys-utils/lscpu.c:1215
13828 msgid "Architecture:"
13829 msgstr "Kiến trúc:"
13830
13831 #: sys-utils/lscpu.c:1229
13832 msgid "CPU op-mode(s):"
13833 msgstr "Chế độ thao tác CPU:"
13834
13835 #: sys-utils/lscpu.c:1232 sys-utils/lscpu.c:1234
13836 msgid "Byte Order:"
13837 msgstr "Thứ tự Byte:"
13838
13839 #: sys-utils/lscpu.c:1236
13840 msgid "CPU(s):"
13841 msgstr "CPU:"
13842
13843 #: sys-utils/lscpu.c:1239
13844 msgid "On-line CPU(s) mask:"
13845 msgstr "Mặt nạ CPU trực tuyến:"
13846
13847 #: sys-utils/lscpu.c:1240
13848 msgid "On-line CPU(s) list:"
13849 msgstr "Danh sách CPU trực tuyến:"
13850
13851 #: sys-utils/lscpu.c:1258
13852 msgid "Off-line CPU(s) mask:"
13853 msgstr "Mặt nạ CPU ngoại tuyến:"
13854
13855 #: sys-utils/lscpu.c:1259
13856 msgid "Off-line CPU(s) list:"
13857 msgstr "Danh sách CPU ngoại tuyến:"
13858
13859 #: sys-utils/lscpu.c:1290
13860 msgid "Thread(s) per core:"
13861 msgstr "Số tuyến mỗi lõi:"
13862
13863 #: sys-utils/lscpu.c:1291
13864 msgid "Core(s) per socket:"
13865 msgstr "Số lõi mỗi đế cắm:"
13866
13867 #: sys-utils/lscpu.c:1294
13868 msgid "Socket(s) per book:"
13869 msgstr "Số Socket(s) trên mỗi lần đợi:"
13870
13871 #: sys-utils/lscpu.c:1296
13872 msgid "Book(s):"
13873 msgstr "Chỗ giữ:"
13874
13875 #: sys-utils/lscpu.c:1298
13876 msgid "Socket(s):"
13877 msgstr "Số đế cắm:"
13878
13879 #: sys-utils/lscpu.c:1302
13880 msgid "NUMA node(s):"
13881 msgstr "Nút NUMA:"
13882
13883 #: sys-utils/lscpu.c:1304
13884 msgid "Vendor ID:"
13885 msgstr "ID nhà sản xuất:"
13886
13887 #: sys-utils/lscpu.c:1306
13888 msgid "CPU family:"
13889 msgstr "Họ CPU:"
13890
13891 #: sys-utils/lscpu.c:1308
13892 msgid "Model:"
13893 msgstr "Mô hình:"
13894
13895 #: sys-utils/lscpu.c:1310
13896 msgid "Model name:"
13897 msgstr "Tên mô hình:"
13898
13899 #: sys-utils/lscpu.c:1312
13900 msgid "Stepping:"
13901 msgstr "Bước:"
13902
13903 #: sys-utils/lscpu.c:1314
13904 msgid "CPU MHz:"
13905 msgstr "CPU MHz:"
13906
13907 #: sys-utils/lscpu.c:1316
13908 msgid "CPU max MHz:"
13909 msgstr "Tần số đồng hồ CPU tối đa (MHz):"
13910
13911 #: sys-utils/lscpu.c:1318
13912 msgid "CPU min MHz:"
13913 msgstr "Tần số đồng hồ CPU tối thiểu (MHz):"
13914
13915 #: sys-utils/lscpu.c:1320
13916 msgid "BogoMIPS:"
13917 msgstr "BogoMIPS:"
13918
13919 #: sys-utils/lscpu.c:1323 sys-utils/lscpu.c:1325
13920 msgid "Virtualization:"
13921 msgstr "Ảo hóa:"
13922
13923 #: sys-utils/lscpu.c:1328
13924 msgid "Hypervisor:"
13925 msgstr "Ảo hoá:"
13926
13927 #: sys-utils/lscpu.c:1330
13928 msgid "Hypervisor vendor:"
13929 msgstr "Nhà cung cấp bộ ảo hóa:"
13930
13931 #: sys-utils/lscpu.c:1331
13932 msgid "Virtualization type:"
13933 msgstr "Kiểu ảo hóa:"
13934
13935 #: sys-utils/lscpu.c:1334
13936 msgid "Dispatching mode:"
13937 msgstr "Chế độ điều phối:"
13938
13939 #: sys-utils/lscpu.c:1340
13940 #, c-format
13941 msgid "%s cache:"
13942 msgstr "Bộ nhớ đệm %s:"
13943
13944 #: sys-utils/lscpu.c:1346
13945 #, c-format
13946 msgid "NUMA node%d CPU(s):"
13947 msgstr "CPU nút%d NUMA:"
13948
13949 #: sys-utils/lscpu.c:1359
13950 msgid ""
13951 " -a, --all print both online and offline CPUs (default for -"
13952 "e)\n"
13953 msgstr ""
13954 " -a, --all in ra cả CPU đang chạy và đang nghỉ (mặc định cho -"
13955 "e)\n"
13956
13957 #: sys-utils/lscpu.c:1360
13958 msgid " -b, --online print online CPUs only (default for -p)\n"
13959 msgstr ""
13960 " -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
13961
13962 #: sys-utils/lscpu.c:1361
13963 msgid " -c, --offline print offline CPUs only\n"
13964 msgstr " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU đang tắt\n"
13965
13966 #: sys-utils/lscpu.c:1362
13967 msgid " -e, --extended[=<list>] print out an extended readable format\n"
13968 msgstr ""
13969 " -e, --extended[=<dsách>] in ra định dạng có thể đọc được phần mở rộng\n"
13970
13971 #: sys-utils/lscpu.c:1363
13972 msgid " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
13973 msgstr " -p, --parse[=<dsách>] in ra định dạng phân tích được\n"
13974
13975 #: sys-utils/lscpu.c:1364
13976 msgid " -s, --sysroot <dir> use specified directory as system root\n"
13977 msgstr ""
13978 " -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ "
13979 "thống\n"
13980
13981 #: sys-utils/lscpu.c:1365
13982 msgid ""
13983 " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
13984 msgstr ""
13985 " -x, --hex hiển thị dạng thập lục phân thay cho danh sách CPU\n"
13986
13987 #: sys-utils/lscpu.c:1375
13988 #, c-format
13989 msgid ""
13990 "\n"
13991 "For more details see lscpu(1).\n"
13992 msgstr ""
13993 "\n"
13994 "Để tìm thêm thông tin, xem lscpu(1).\n"
13995 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
13996
13997 #: sys-utils/lscpu.c:1463
13998 #, c-format
13999 msgid ""
14000 "%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --"
14001 "extended or --parse.\n"
14002 msgstr ""
14003 "%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các "
14004 "tùy chọn --extended hay --parsa.\n"
14005
14006 #: sys-utils/mount.c:66 sys-utils/umount.c:115
14007 #, c-format
14008 msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
14009 msgstr ""
14010 "chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là "
14011 "%u)"
14012
14013 #: sys-utils/mount.c:69 sys-utils/umount.c:118
14014 #, c-format
14015 msgid "only root can do that (effective UID is %u)"
14016 msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
14017
14018 #: sys-utils/mount.c:73 sys-utils/umount.c:122
14019 #, c-format
14020 msgid "only root can use \"--%s\" option"
14021 msgstr "chỉ có rôt mới có thể sử dụng tùy chọn \"--%s\""
14022
14023 #: sys-utils/mount.c:74 sys-utils/umount.c:123
14024 msgid "only root can do that"
14025 msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
14026
14027 #: sys-utils/mount.c:85 sys-utils/umount.c:60
14028 #, c-format
14029 msgid "%s from %s (libmount %s"
14030 msgstr "%s từ %s (libmount %s"
14031
14032 #: sys-utils/mount.c:102 sys-utils/umount.c:46
14033 #, c-format
14034 msgid "%s: parse error: ignore entry at line %d."
14035 msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: bỏ qua mục tại dòng %d."
14036
14037 #: sys-utils/mount.c:131
14038 msgid "failed to read mtab"
14039 msgstr "việc đọc tập tin mtab gặp lỗi"
14040
14041 #: sys-utils/mount.c:193 sys-utils/umount.c:282
14042 #, c-format
14043 msgid "%-25s: ignored\n"
14044 msgstr "%-25s: bị bỏ qua\n"
14045
14046 #: sys-utils/mount.c:194
14047 #, c-format
14048 msgid "%-25s: already mounted\n"
14049 msgstr "%-25s: đã gắn kết\n"
14050
14051 #: sys-utils/mount.c:248
14052 #, c-format
14053 msgid "%s: %s moved to %s.\n"
14054 msgstr "%s: %s được di chuyển đến %s.\n"
14055
14056 #: sys-utils/mount.c:250
14057 #, c-format
14058 msgid "%s: %s bound on %s.\n"
14059 msgstr "%s: %s ràng buộc trên %s.\n"
14060
14061 #: sys-utils/mount.c:253 sys-utils/mount.c:257
14062 #, c-format
14063 msgid "%s: %s mounted on %s.\n"
14064 msgstr "%s: %s được gắn trên %s.\n"
14065
14066 #: sys-utils/mount.c:255
14067 #, c-format
14068 msgid "%s: %s propagation flags changed.\n"
14069 msgstr "%s: %s cờ lan truyền đã thay đổi.\n"
14070
14071 #: sys-utils/mount.c:377
14072 msgid "WARNING: failed to apply propagation flags"
14073 msgstr "CẢNH BÁO: gặp lỗi khi áp dụng các cờ lan truyền"
14074
14075 #: sys-utils/mount.c:399
14076 #, c-format
14077 msgid "only root can mount %s on %s"
14078 msgstr "chỉ siêu người dùng mới có quyền gắn %s vào %s"
14079
14080 #: sys-utils/mount.c:402
14081 #, c-format
14082 msgid "%s is already mounted"
14083 msgstr "%s đã gắn kết"
14084
14085 #: sys-utils/mount.c:406
14086 #, c-format
14087 msgid "can't find %s in %s"
14088 msgstr "không tìm thấy %s trong %s"
14089
14090 #: sys-utils/mount.c:413
14091 #, c-format
14092 msgid "can't find mountpoint %s in %s"
14093 msgstr "không tìm thấy điểm gắn %s trong %s"
14094
14095 #: sys-utils/mount.c:416
14096 #, c-format
14097 msgid "can't find mount source %s in %s"
14098 msgstr "không tìm thấy nguồn gắn %s trong %s"
14099
14100 #: sys-utils/mount.c:420
14101 #, c-format
14102 msgid ""
14103 "%s: more filesystems detected. This should not happen,\n"
14104 " use -t <type> to explicitly specify the filesystem type or\n"
14105 " use wipefs(8) to clean up the device."
14106 msgstr ""
14107 "%s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn,\n"
14108 " trường hợp này không nên xảy ra.\n"
14109 " Hãy dùng “-t <kiểu>” để ghi rõ kiểu hệ thống tập tin\n"
14110 " hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị."
14111
14112 #: sys-utils/mount.c:426
14113 msgid "I could not determine the filesystem type, and none was specified"
14114 msgstr ""
14115 "Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu "
14116 "nào"
14117
14118 #: sys-utils/mount.c:429
14119 msgid "you must specify the filesystem type"
14120 msgstr "bạn cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
14121
14122 #: sys-utils/mount.c:433
14123 #, c-format
14124 msgid "can't find %s"
14125 msgstr "không tìm thấy %s"
14126
14127 #: sys-utils/mount.c:435
14128 msgid "mount source not defined"
14129 msgstr "nguồn gắn chưa được định nghĩa"
14130
14131 #: sys-utils/mount.c:439 sys-utils/mount.c:441
14132 msgid "failed to parse mount options"
14133 msgstr "gặp lỗi khi phân tích các tùy chọn gắn"
14134
14135 #: sys-utils/mount.c:444
14136 #, c-format
14137 msgid "%s: failed to setup loop device"
14138 msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
14139
14140 #: sys-utils/mount.c:447
14141 #, c-format
14142 msgid "%s: mount failed"
14143 msgstr "%s: gắn không thành công"
14144
14145 #: sys-utils/mount.c:457
14146 #, c-format
14147 msgid "%s: filesystem mounted, but mount(8) failed"
14148 msgstr "%s: hệ thống tập tin đã được gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
14149
14150 #: sys-utils/mount.c:474 sys-utils/mount.c:526
14151 #, c-format
14152 msgid "mount point %s is not a directory"
14153 msgstr "điểm gắn %s không phải là một thư mục"
14154
14155 #: sys-utils/mount.c:478
14156 msgid "must be superuser to use mount"
14157 msgstr "cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng lệnh mount"
14158
14159 #: sys-utils/mount.c:486
14160 #, c-format
14161 msgid "%s is busy"
14162 msgstr "%s đang bận"
14163
14164 #: sys-utils/mount.c:490
14165 #, c-format
14166 msgid "%s is already mounted or %s busy"
14167 msgstr " %sđã gắn rồi hoặc %s đang bận"
14168
14169 #: sys-utils/mount.c:502
14170 #, c-format
14171 msgid " %s is already mounted on %s\n"
14172 msgstr " đã gắn %s trên %s\n"
14173
14174 #: sys-utils/mount.c:510
14175 #, c-format
14176 msgid "mount point %s does not exist"
14177 msgstr "điểm gắn %s không tồn tại"
14178
14179 #: sys-utils/mount.c:512
14180 #, c-format
14181 msgid "mount point %s is a symbolic link to nowhere"
14182 msgstr "điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
14183
14184 #: sys-utils/mount.c:517
14185 #, c-format
14186 msgid "special device %s does not exist"
14187 msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
14188
14189 #: sys-utils/mount.c:520 sys-utils/mount.c:535
14190 msgid "mount(2) failed"
14191 msgstr "gặp lỗi khi mount(2)"
14192
14193 #: sys-utils/mount.c:531
14194 #, c-format
14195 msgid "special device %s does not exist (a path prefix is not a directory)"
14196 msgstr ""
14197 "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một "
14198 "thư mục)"
14199
14200 #: sys-utils/mount.c:541
14201 #, c-format
14202 msgid "%s not mounted or bad option"
14203 msgstr "%s chưa gắn, hoặc tùy chọn sai"
14204
14205 #: sys-utils/mount.c:543
14206 #, c-format
14207 msgid "%s is not mountpoint or bad option"
14208 msgstr " %s không phải là điểm gắn, hoặc tùy chọn sai"
14209
14210 #: sys-utils/mount.c:545
14211 msgid ""
14212 "bad option. Note that moving a mount residing under a shared\n"
14213 " mount is unsupported."
14214 msgstr ""
14215 "tùy chọn sai. Chú ý rằng di chuyển một mount ngụ dưới một\n"
14216 " mount không chia sẻ thì không được hỗ trợ."
14217
14218 #: sys-utils/mount.c:548
14219 #, c-format
14220 msgid ""
14221 "wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
14222 " missing codepage or helper program, or other error"
14223 msgstr ""
14224 "sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn sai, siêu khối sai trên %s,\n"
14225 " thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
14226
14227 #: sys-utils/mount.c:554
14228 #, c-format
14229 msgid ""
14230 " (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
14231 " need a /sbin/mount.<type> helper program)\n"
14232 msgstr ""
14233 " (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
14234 " bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như “/sbin/mount.<kiểu>”.\n"
14235
14236 #: sys-utils/mount.c:557
14237 #, c-format
14238 msgid ""
14239 "\n"
14240 " In some cases useful info is found in syslog - try\n"
14241 " dmesg | tail or so.\n"
14242 msgstr ""
14243 "\n"
14244 " Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
14245 " ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
14246
14247 #: sys-utils/mount.c:567
14248 #, c-format
14249 msgid "%s: can't read superblock"
14250 msgstr "%s: không đọc được siêu khối"
14251
14252 #: sys-utils/mount.c:571
14253 #, c-format
14254 msgid "unknown filesystem type '%s'"
14255 msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”"
14256
14257 #: sys-utils/mount.c:579
14258 #, c-format
14259 msgid "%s is not a block device, and stat(2) fails?"
14260 msgstr ""
14261 "%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành "
14262 "công?"
14263
14264 #: sys-utils/mount.c:581
14265 #, c-format
14266 msgid ""
14267 "the kernel does not recognize %s as a block device\n"
14268 " (maybe `modprobe driver'?)"
14269 msgstr ""
14270 "hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
14271 " (có thể thử “modprobe driver”.)"
14272
14273 #: sys-utils/mount.c:584
14274 #, c-format
14275 msgid "%s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
14276 msgstr "%s: không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử “-o loop”.)"
14277
14278 #: sys-utils/mount.c:586
14279 #, c-format
14280 msgid " %s is not a block device"
14281 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối."
14282
14283 #: sys-utils/mount.c:593
14284 #, c-format
14285 msgid "%s is not a valid block device"
14286 msgstr "%s: không phải là thiết bị khối thích hợp"
14287
14288 #: sys-utils/mount.c:599
14289 #, c-format
14290 msgid "cannot mount %s read-only"
14291 msgstr "không gắn được %s với chế độ chỉ-đọc"
14292
14293 #: sys-utils/mount.c:602
14294 #, c-format
14295 msgid "%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
14296 msgstr "%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ “-w” (write, ghi)"
14297
14298 #: sys-utils/mount.c:605
14299 #, c-format
14300 msgid "cannot remount %s read-write, is write-protected"
14301 msgstr "không thể lắp lại %s đọc-ghi vì nó được bảo vệ chống ghi"
14302
14303 #: sys-utils/mount.c:608
14304 #, c-format
14305 msgid "%s is write-protected, mounting read-only"
14306 msgstr "%s được bảo vệ chống ghi nên chỉ gắn kiểu chỉ-đọc"
14307
14308 #: sys-utils/mount.c:621
14309 #, c-format
14310 msgid "no medium found on %s"
14311 msgstr "không tìm thấy vật chứa trên %s"
14312
14313 #: sys-utils/mount.c:625
14314 #, c-format
14315 msgid "mount %s on %s failed"
14316 msgstr "gắn %s trên %s gặp lỗi"
14317
14318 #: sys-utils/mount.c:649
14319 #, c-format
14320 msgid "%s: failed to parse"
14321 msgstr " %s: gặp lỗi phân tích"
14322
14323 #: sys-utils/mount.c:688
14324 #, c-format
14325 msgid "unsupported option format: %s"
14326 msgstr "không hỗ trợ định dạng tùy chọn: %s"
14327
14328 #: sys-utils/mount.c:690
14329 #, c-format
14330 msgid "failed to append option '%s'"
14331 msgstr "nối thêm tùy chọn “%s” gặp lỗi"
14332
14333 #: sys-utils/mount.c:697
14334 #, c-format
14335 msgid ""
14336 " %1$s [-lhV]\n"
14337 " %1$s -a [options]\n"
14338 " %1$s [options] [--source] <source> | [--target] <directory>\n"
14339 " %1$s [options] <source> <directory>\n"
14340 " %1$s <operation> <mountpoint> [<target>]\n"
14341 msgstr ""
14342 " %1$s [-lhV]\n"
14343 " %1$s -a [tuỳ_chọn]\n"
14344 " %1$s [tuỳ_chọn] [--source] <nguồn> | [--target] <thư-mục>\n"
14345 " %1$s [tuỳ_chọn] <nguồn> <thư mục>\n"
14346 " %1$s <thao-tác> <điểm_gắn> [<đích>]\n"
14347
14348 #: sys-utils/mount.c:706
14349 #, c-format
14350 msgid ""
14351 " -a, --all mount all filesystems mentioned in fstab\n"
14352 " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
14353 " -f, --fake dry run; skip the mount(2) syscall\n"
14354 " -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
14355 " -T, --fstab <path> alternative file to /etc/fstab\n"
14356 msgstr ""
14357 " -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong "
14358 "fstab\n"
14359 " -c, --no-canonicalize không đường dẫn canonicalize\n"
14360 " -f, --fake chạy giả; bỏ bước gọi hàm hệ thống mount(2)\n"
14361 " -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -"
14362 "a)\n"
14363 " -T, --fstab <path> tập tin thay thế cho /etc/fstab\n"
14364
14365 #: sys-utils/mount.c:712
14366 #, c-format
14367 msgid ""
14368 " -h, --help display this help text and exit\n"
14369 " -i, --internal-only don't call the mount.<type> helpers\n"
14370 " -l, --show-labels lists all mounts with LABELs\n"
14371 " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
14372 msgstr ""
14373 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
14374 " -i, --internal-only không gọi lệnh tiếp hợp mount.<kiểu>\n"
14375 " -l, --show-labels liệt kê các gắn với NHÃN\n"
14376 " -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
14377
14378 #: sys-utils/mount.c:717
14379 #, c-format
14380 msgid ""
14381 " -o, --options <list> comma-separated list of mount options\n"
14382 " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
14383 " -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
14384 " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
14385 msgstr ""
14386 " -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn gắn được ngăn cách bằng dấu "
14387 "phẩy\n"
14388 " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin (dùng với tuỳ "
14389 "chọn -a)\n"
14390 " -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o "
14391 "ro)\n"
14392 " -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tệp tin\n"
14393
14394 #: sys-utils/mount.c:722
14395 #, c-format
14396 msgid ""
14397 " --source <src> explicitly specifies source (path, label, uuid)\n"
14398 " --target <target> explicitly specifies mountpoint\n"
14399 msgstr ""
14400 " --source <nguồn> chỉ rõ ràng nguồn (đường dẫn, nhãn, uuid)\n"
14401 " --target <đích> chỉ rõ ràng điểm-gắn\n"
14402
14403 #: sys-utils/mount.c:725
14404 #, c-format
14405 msgid ""
14406 " -v, --verbose say what is being done\n"
14407 " -V, --version display version information and exit\n"
14408 " -w, --rw, --read-write mount the filesystem read-write (default)\n"
14409 msgstr ""
14410 " -v, --verbose hiển thị cái gì đang được thực hiện\n"
14411 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
14412 " -w, --rw, --read-write gắn hệ thống tập tin ở chế độ đọc-ghi (mặc định)\n"
14413
14414 #: sys-utils/mount.c:734
14415 #, c-format
14416 msgid ""
14417 "\n"
14418 "Source:\n"
14419 " -L, --label <label> synonym for LABEL=<label>\n"
14420 " -U, --uuid <uuid> synonym for UUID=<uuid>\n"
14421 " LABEL=<label> specifies device by filesystem label\n"
14422 " UUID=<uuid> specifies device by filesystem UUID\n"
14423 " PARTLABEL=<label> specifies device by partition label\n"
14424 " PARTUUID=<uuid> specifies device by partition UUID\n"
14425 msgstr ""
14426 "\n"
14427 "Nguồn:\n"
14428 " -L, --label <label> đồng nghĩa cho LABEL=<label>\n"
14429 " -U, --uuid <uuid> đồng nghĩa cho UUID=<uuid>\n"
14430 " LABEL=<label> chỉ định rõ thiết bị bằng nhãn hệ thống tập tin\n"
14431 " UUID=<uuid> chỉ định rõ thiết bị bằng UUID hệ thống tập tin\n"
14432 " PARTLABEL=<label> chỉ định thiết bị theo nhãn của phân vùng\n"
14433 " PARTUUID=<uuid> chỉ định thiết bị theo UUID của phân vùng\n"
14434
14435 #: sys-utils/mount.c:743
14436 #, c-format
14437 msgid ""
14438 " <device> specifies device by path\n"
14439 " <directory> mountpoint for bind mounts (see --bind/rbind)\n"
14440 " <file> regular file for loopdev setup\n"
14441 msgstr ""
14442 " <device> chỉ định thiết bị theo đường dẫn\n"
14443 " <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --"
14444 "bind/rbind)\n"
14445 " <file> tập tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
14446
14447 #: sys-utils/mount.c:748
14448 #, c-format
14449 msgid ""
14450 "\n"
14451 "Operations:\n"
14452 " -B, --bind mount a subtree somewhere else (same as -o bind)\n"
14453 " -M, --move move a subtree to some other place\n"
14454 " -R, --rbind mount a subtree and all submounts somewhere else\n"
14455 msgstr ""
14456 "\n"
14457 "Thao tác:\n"
14458 " -B, --bind gắn một cây con ở một nơi khác (giống như -o bind)\n"
14459 " -M, --move di chuyển một cây con đến một chỗ khác\n"
14460 " -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ "
14461 "khác\n"
14462
14463 #: sys-utils/mount.c:753
14464 #, c-format
14465 msgid ""
14466 " --make-shared mark a subtree as shared\n"
14467 " --make-slave mark a subtree as slave\n"
14468 " --make-private mark a subtree as private\n"
14469 " --make-unbindable mark a subtree as unbindable\n"
14470 msgstr ""
14471 " --make-shared đánh dấu một cây con như là phần chia sẻ (shared)\n"
14472 " --make-slave đánh dấu một cây con như là tớ (slave)\n"
14473 " --make-private đánh dấu một cây con như là riêng (private)\n"
14474 " --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc "
14475 "(unbindable)\n"
14476
14477 #: sys-utils/mount.c:758
14478 #, c-format
14479 msgid ""
14480 " --make-rshared recursively mark a whole subtree as shared\n"
14481 " --make-rslave recursively mark a whole subtree as slave\n"
14482 " --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
14483 " --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
14484 msgstr ""
14485 " --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia "
14486 "sẻ\n"
14487 " --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ\n"
14488 " --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng\n"
14489 " --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không\n"
14490 " thể buộc (unbindable)\n"
14491
14492 #: sys-utils/mount.c:845 sys-utils/umount.c:539
14493 msgid "libmount context allocation failed"
14494 msgstr "cấp phát ngữ cảnh của libmount gặp lỗi"
14495
14496 #: sys-utils/mount.c:902 sys-utils/umount.c:592
14497 msgid "failed to set options pattern"
14498 msgstr "đặt mẫu tùy chọn gặp lỗi"
14499
14500 #: sys-utils/mountpoint.c:119
14501 #, c-format
14502 msgid ""
14503 " %1$s [-qd] /path/to/directory\n"
14504 " %1$s -x /dev/device\n"
14505 msgstr ""
14506 " %1$s [-qd] /đường/dẫn/tới/thư/mục\n"
14507 " %1$s -x /dev/device\n"
14508
14509 #: sys-utils/mountpoint.c:123
14510 msgid ""
14511 " -q, --quiet quiet mode - don't print anything\n"
14512 " -d, --fs-devno print maj:min device number of the filesystem\n"
14513 " -x, --devno print maj:min device number of the block device\n"
14514 msgstr ""
14515 " -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
14516 " -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp "
14517 "tin\n"
14518 " -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
14519
14520 #: sys-utils/mountpoint.c:203
14521 #, c-format
14522 msgid "%s is not a mountpoint\n"
14523 msgstr "“%s” không phải một điểm gắn\n"
14524
14525 #: sys-utils/mountpoint.c:209
14526 #, c-format
14527 msgid "%s is a mountpoint\n"
14528 msgstr "%s là một điểm gắn\n"
14529
14530 #: sys-utils/nsenter.c:64 sys-utils/setpriv.c:93 sys-utils/unshare.c:42
14531 #, c-format
14532 msgid " %s [options] <program> [args...]\n"
14533 msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số...]\n"
14534
14535 #: sys-utils/nsenter.c:68
14536 msgid " -t, --target <pid> target process to get namespaces from\n"
14537 msgstr " -t, --target <pid> tiến trình đích để lấy không gian tên từ đó\n"
14538
14539 #: sys-utils/nsenter.c:69
14540 msgid " -m, --mount [=<file>] enter mount namespace\n"
14541 msgstr " -m, --mount[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n"
14542
14543 #: sys-utils/nsenter.c:70
14544 msgid " -u, --uts [=<file>] enter UTS namespace (hostname etc)\n"
14545 msgstr " -u, --uts [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
14546
14547 #: sys-utils/nsenter.c:71
14548 msgid " -i, --ipc [=<file>] enter System V IPC namespace\n"
14549 msgstr " -i, --ipc [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên “System V IPC”\n"
14550
14551 #: sys-utils/nsenter.c:72
14552 msgid " -n, --net [=<file>] enter network namespace\n"
14553 msgstr " -n, --net [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên mạng\n"
14554
14555 #: sys-utils/nsenter.c:73
14556 msgid " -p, --pid [=<file>] enter pid namespace\n"
14557 msgstr " -p, --pid [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên pid\n"
14558
14559 #: sys-utils/nsenter.c:74
14560 msgid " -U, --user [=<file>] enter user namespace\n"
14561 msgstr " -U, --user [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên người dùng\n"
14562
14563 #: sys-utils/nsenter.c:75
14564 msgid " -S, --setuid <uid> set uid in user namespace\n"
14565 msgstr " -S, --setuid <uid> đặt uid trong không gian tên người dùng\n"
14566
14567 #: sys-utils/nsenter.c:76
14568 msgid " -G, --setgid <gid> set gid in user namespace\n"
14569 msgstr " -G, --setgid <gid> đặt gid trong không gian tên người dùng\n"
14570
14571 #: sys-utils/nsenter.c:77
14572 msgid " -r, --root [=<dir>] set the root directory\n"
14573 msgstr " -r, --root [=<t.mục>] đặt thư mục gốc\n"
14574
14575 #: sys-utils/nsenter.c:78
14576 msgid " -w, --wd [=<dir>] set the working directory\n"
14577 msgstr " -w, --wd [=<t.mục>] đặt thư mục làm việc hiện hành\n"
14578
14579 #: sys-utils/nsenter.c:79
14580 msgid " -F, --no-fork do not fork before exec'ing <program>\n"
14581 msgstr ""
14582 " -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương "
14583 "trình>\n"
14584
14585 #: sys-utils/nsenter.c:104
14586 #, c-format
14587 msgid "neither filename nor target pid supplied for %s"
14588 msgstr "không có tên tập tin cũng không có pid đích được áp dụng cho %s"
14589
14590 #: sys-utils/nsenter.c:244
14591 msgid "failed to parse uid"
14592 msgstr "gặp lỗi khi phân tích uid"
14593
14594 #: sys-utils/nsenter.c:247
14595 msgid "failed to parse gid"
14596 msgstr "gặp lỗi khi phân tích gid"
14597
14598 #: sys-utils/nsenter.c:290
14599 #, c-format
14600 msgid "reassociate to namespace '%s' failed"
14601 msgstr "kết hợp lại cho không giab tên “%s” gặp lỗi"
14602
14603 #: sys-utils/nsenter.c:301
14604 msgid "cannot open current working directory"
14605 msgstr "không thể mở thư mục hoạt động hiện tại"
14606
14607 #: sys-utils/nsenter.c:308
14608 msgid "change directory by root file descriptor failed"
14609 msgstr "thay đổi thư mục bởi mô tả tập tin gốc gặp lỗi"
14610
14611 #: sys-utils/nsenter.c:311
14612 msgid "chroot failed"
14613 msgstr "chroot gặp lỗi"
14614
14615 #: sys-utils/nsenter.c:321
14616 msgid "change directory by working directory file descriptor failed"
14617 msgstr "thay đổi thư mục bằng mô tả tập tin thư mục làm việc gặp lỗi"
14618
14619 #: sys-utils/pivot_root.c:33
14620 #, c-format
14621 msgid " %s [options] new_root put_old\n"
14622 msgstr " %s [tùy chọn] gốc_mới cất_cũ\n"
14623
14624 #: sys-utils/pivot_root.c:71
14625 #, c-format
14626 msgid "failed to change root from `%s' to `%s'"
14627 msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại"
14628
14629 #: sys-utils/prlimit.c:70
14630 msgid "address space limit"
14631 msgstr "giới hạn không gian địa chỉ"
14632
14633 #: sys-utils/prlimit.c:71
14634 msgid "max core file size"
14635 msgstr "kích cỡ lõi tập tin tối đa"
14636
14637 #: sys-utils/prlimit.c:71 sys-utils/prlimit.c:74
14638 msgid "blocks"
14639 msgstr "khối"
14640
14641 #: sys-utils/prlimit.c:72
14642 msgid "CPU time"
14643 msgstr "thời gian CPU"
14644
14645 #: sys-utils/prlimit.c:72
14646 msgid "seconds"
14647 msgstr "giây"
14648
14649 #: sys-utils/prlimit.c:73
14650 msgid "max data size"
14651 msgstr "cỡ dữ liệu tối đa"
14652
14653 #: sys-utils/prlimit.c:74
14654 msgid "max file size"
14655 msgstr "kích thước tập tin lớn nhất"
14656
14657 #: sys-utils/prlimit.c:75
14658 msgid "max number of file locks held"
14659 msgstr "con số lớn nhất của khoá nắm giữ tập tin"
14660
14661 #: sys-utils/prlimit.c:76
14662 msgid "max locked-in-memory address space"
14663 msgstr "không gian địa chỉ locked-in-memory tối đa"
14664
14665 #: sys-utils/prlimit.c:77
14666 msgid "max bytes in POSIX mqueues"
14667 msgstr "số lượng byte lớn nhất trong mqueues POSIX"
14668
14669 #: sys-utils/prlimit.c:78
14670 msgid "max nice prio allowed to raise"
14671 msgstr "mức ưu tiên tuyến trình tối đa được phép đưa ra"
14672
14673 #: sys-utils/prlimit.c:79
14674 msgid "max number of open files"
14675 msgstr "số lượng tập tin tối đa được mở"
14676
14677 #: sys-utils/prlimit.c:80
14678 msgid "max number of processes"
14679 msgstr "số lượng tiến trình tối đa"
14680
14681 #: sys-utils/prlimit.c:81
14682 msgid "max resident set size"
14683 msgstr "kích cỡ để đặt dài hạn tối đa"
14684
14685 #: sys-utils/prlimit.c:81
14686 msgid "pages"
14687 msgstr "trang"
14688
14689 #: sys-utils/prlimit.c:82
14690 msgid "max real-time priority"
14691 msgstr "mức ưu tiên thời-gian-thực tối đa"
14692
14693 #: sys-utils/prlimit.c:83
14694 msgid "timeout for real-time tasks"
14695 msgstr "thời gian tối đa dành cho tác vụ thời gian thực"
14696
14697 #: sys-utils/prlimit.c:83
14698 msgid "microsecs"
14699 msgstr "mi-crô giây"
14700
14701 #: sys-utils/prlimit.c:84
14702 msgid "max number of pending signals"
14703 msgstr "con số lớn nhất của tín hiệu treo"
14704
14705 #: sys-utils/prlimit.c:85
14706 msgid "max stack size"
14707 msgstr "cỡ stack tối đa"
14708
14709 #: sys-utils/prlimit.c:116
14710 msgid "resource name"
14711 msgstr "tên của tài nguyên"
14712
14713 #: sys-utils/prlimit.c:117
14714 msgid "resource description"
14715 msgstr "bộ mô tả tài nguyên"
14716
14717 #: sys-utils/prlimit.c:118
14718 msgid "soft limit"
14719 msgstr "giới hạn mềm"
14720
14721 #: sys-utils/prlimit.c:119
14722 msgid "hard limit (ceiling)"
14723 msgstr "giới hạn cứng (trần)"
14724
14725 #: sys-utils/prlimit.c:120
14726 msgid "units"
14727 msgstr "đơn _vị:"
14728
14729 #: sys-utils/prlimit.c:154
14730 #, c-format
14731 msgid " %s [options] [-p PID]\n"
14732 msgstr " %s [các tùy chọn] [-p PID]\n"
14733
14734 #: sys-utils/prlimit.c:156
14735 #, c-format
14736 msgid " %s [options] COMMAND\n"
14737 msgstr " %s [các tùy chọn] LỆNH\n"
14738
14739 #: sys-utils/prlimit.c:158
14740 msgid ""
14741 "\n"
14742 "General Options:\n"
14743 msgstr ""
14744 "\n"
14745 "Tùy chọn Chung:\n"
14746
14747 #: sys-utils/prlimit.c:159
14748 msgid ""
14749 " -p, --pid <pid> process id\n"
14750 " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
14751 " --noheadings don't print headings\n"
14752 " --raw use the raw output format\n"
14753 " --verbose verbose output\n"
14754 " -h, --help display this help and exit\n"
14755 " -V, --version output version information and exit\n"
14756 msgstr ""
14757 " -p, --pid <pid> id của tiến trình\n"
14758 " -o, --output <list> định nghĩa là cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n"
14759 " --noheadings không hiển thị đầu đề\n"
14760 " --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n"
14761 " --verbose hiển thị đầy đủ thông tin\n"
14762 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
14763 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
14764
14765 #: sys-utils/prlimit.c:167
14766 msgid ""
14767 "\n"
14768 "Resources Options:\n"
14769 msgstr ""
14770 "\n"
14771 "Tùy chọn Tài nguyên:\n"
14772
14773 #: sys-utils/prlimit.c:168
14774 msgid ""
14775 " -c, --core maximum size of core files created\n"
14776 " -d, --data maximum size of a process's data segment\n"
14777 " -e, --nice maximum nice priority allowed to raise\n"
14778 " -f, --fsize maximum size of files written by the process\n"
14779 " -i, --sigpending maximum number of pending signals\n"
14780 " -l, --memlock maximum size a process may lock into memory\n"
14781 " -m, --rss maximum resident set size\n"
14782 " -n, --nofile maximum number of open files\n"
14783 " -q, --msgqueue maximum bytes in POSIX message queues\n"
14784 " -r, --rtprio maximum real-time scheduling priority\n"
14785 " -s, --stack maximum stack size\n"
14786 " -t, --cpu maximum amount of CPU time in seconds\n"
14787 " -u, --nproc maximum number of user processes\n"
14788 " -v, --as size of virtual memory\n"
14789 " -x, --locks maximum number of file locks\n"
14790 " -y, --rttime CPU time in microseconds a process scheduled\n"
14791 " under real-time scheduling\n"
14792 msgstr ""
14793 " -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo "
14794 "ra\n"
14795 " -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của tiến trình\n"
14796 " -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n"
14797 " -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến "
14798 "trình\n"
14799 " -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n"
14800 " -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ "
14801 "nhớ\n"
14802 " -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n"
14803 " -n, --nofile số tập tin tối đa được mở\n"
14804 " -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
14805 " -r, --rtprio mức ưu tiên tối đa cho việc lập lịch thời gian thực\n"
14806 " -s, --stack kích thước khối nhớ (stack) tối đa\n"
14807 " -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo "
14808 "giây\n"
14809 " -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n"
14810 " -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n"
14811 " -x, --locks số lượng tập tin bị khoá tối đa\n"
14812 " -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình "
14813 "được\n"
14814 " lập lịch dưới lịch thời gian thực\n"
14815
14816 #: sys-utils/prlimit.c:236 sys-utils/prlimit.c:242 sys-utils/prlimit.c:360
14817 #: sys-utils/prlimit.c:365
14818 msgid "unlimited"
14819 msgstr "vô hạn"
14820
14821 #: sys-utils/prlimit.c:327
14822 #, c-format
14823 msgid "failed to get old %s limit"
14824 msgstr "lỗi lấy giới hạn %s cũ"
14825
14826 #: sys-utils/prlimit.c:351
14827 #, c-format
14828 msgid "the soft limit %s cannot exceed the hard limit"
14829 msgstr "giới hạn mềm %s không thể vượt quá giới hạn cứng"
14830
14831 #: sys-utils/prlimit.c:358
14832 #, c-format
14833 msgid "New %s limit: "
14834 msgstr "Giới hạn %s mới: "
14835
14836 #: sys-utils/prlimit.c:372
14837 #, c-format
14838 msgid "failed to set the %s resource limit"
14839 msgstr "gặp lỗi khi đặt giới hạn nguồn %s"
14840
14841 #: sys-utils/prlimit.c:373
14842 #, c-format
14843 msgid "failed to get the %s resource limit"
14844 msgstr "gặp lỗi khi lấy giới hạn nguồn %s"
14845
14846 #: sys-utils/prlimit.c:450
14847 #, c-format
14848 msgid "failed to parse %s limit"
14849 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giới hạn %s"
14850
14851 #: sys-utils/prlimit.c:579
14852 msgid "option --pid may be specified only once"
14853 msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần"
14854
14855 #: sys-utils/prlimit.c:610
14856 msgid "options --pid and COMMAND are mutually exclusive"
14857 msgstr "tùy chọn --pid và LỆNH loại từ lẫn nhau"
14858
14859 #: sys-utils/readprofile.c:108
14860 #, c-format
14861 msgid " -m, --mapfile <mapfile> (defaults: \"%s\" and\n"
14862 msgstr " -m, --mapfile <tập tin ánh xạ> (mặc định: \"%s\" và\n"
14863
14864 #: sys-utils/readprofile.c:110
14865 #, c-format
14866 msgid " \"%s\")\n"
14867 msgstr " \"%s\")\n"
14868
14869 #: sys-utils/readprofile.c:112
14870 #, c-format
14871 msgid " -p, --profile <pro-file> (default: \"%s\")\n"
14872 msgstr " -p, --profile <pro-file> (mặc định: \"%s\")\n"
14873
14874 #: sys-utils/readprofile.c:113
14875 msgid " -M, --multiplier <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n"
14876 msgstr " -M, --multiplier <mult> đặt hệ số nhân profiling thành <mult>\n"
14877
14878 #: sys-utils/readprofile.c:114
14879 msgid " -i, --info print only info about the sampling step\n"
14880 msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n"
14881
14882 #: sys-utils/readprofile.c:115
14883 msgid " -v, --verbose print verbose data\n"
14884 msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
14885
14886 #: sys-utils/readprofile.c:116
14887 msgid " -a, --all print all symbols, even if count is 0\n"
14888 msgstr ""
14889 " -a, --all in ra toàn bộ các ký hiệu, cả khi số lượng là 0\n"
14890
14891 #: sys-utils/readprofile.c:117
14892 msgid " -b, --histbin print individual histogram-bin counts\n"
14893 msgstr " -b, --histbin hiển thị số lượng histogram-bin cá nhân\n"
14894
14895 #: sys-utils/readprofile.c:118
14896 msgid " -s, --counters print individual counters within functions\n"
14897 msgstr " -s, --counters hiển thị số lượng cá nhân trong hàm\n"
14898
14899 #: sys-utils/readprofile.c:119
14900 msgid " -r, --reset reset all the counters (root only)\n"
14901 msgstr ""
14902 " -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện "
14903 "được)\n"
14904
14905 #: sys-utils/readprofile.c:120
14906 msgid " -n, --no-auto disable byte order auto-detection\n"
14907 msgstr " -n, --no-auto tắt chức năng tự động dò tìm thứ tự byte\n"
14908
14909 #: sys-utils/readprofile.c:237
14910 #, c-format
14911 msgid "error writing %s"
14912 msgstr "lỗi ghi %s"
14913
14914 #: sys-utils/readprofile.c:268
14915 msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order."
14916 msgstr ""
14917 "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng “-n” để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên "
14918 "của máy."
14919
14920 #: sys-utils/readprofile.c:283
14921 #, c-format
14922 msgid "Sampling_step: %i\n"
14923 msgstr "Sampling_step: %i\n"
14924
14925 #: sys-utils/readprofile.c:299 sys-utils/readprofile.c:320
14926 #, c-format
14927 msgid "%s(%i): wrong map line"
14928 msgstr "%s(%i): sai dòng ánh xạ"
14929
14930 #: sys-utils/readprofile.c:310
14931 #, c-format
14932 msgid "can't find \"_stext\" in %s"
14933 msgstr "không tìm thấy \"_stext\" trong %s"
14934
14935 #: sys-utils/readprofile.c:343
14936 msgid "profile address out of range. Wrong map file?"
14937 msgstr "địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh xạ sai?"
14938
14939 #: sys-utils/readprofile.c:401
14940 msgid "total"
14941 msgstr "tổng"
14942
14943 #: sys-utils/renice.c:57
14944 #, c-format
14945 msgid ""
14946 " %1$s [-n] <priority> [-p|--pid] <pid>...\n"
14947 " %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>...\n"
14948 " %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>...\n"
14949 msgstr ""
14950 " %1$s [-n] <priority> [-p|--pid] <pid>...\n"
14951 " %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>...\n"
14952 " %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>...\n"
14953
14954 #: sys-utils/renice.c:63
14955 msgid ""
14956 " -g, --pgrp <id> interpret argument as process group ID\n"
14957 " -n, --priority <num> specify the nice increment value\n"
14958 " -p, --pid <id> interpret argument as process ID (default)\n"
14959 " -u, --user <name|id> interpret argument as username or user ID\n"
14960 " -h, --help display help text and exit\n"
14961 " -V, --version display version information and exit\n"
14962 msgstr ""
14963 " -g, --pgrp <id> hiểu là ID nhóm tiến trình\n"
14964 " -n, --priority <num> chỉ định mức ưu tiên\n"
14965 " -p, --pid <id> hiểu đây là ID tiến trình\n"
14966 " -u, --user <name|id> hiểu là tên tài khoản hay ID người dùng\n"
14967 " -h, --help hiển thị trợ giúp rồi thoát\n"
14968 " -V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
14969
14970 #: sys-utils/renice.c:70
14971 msgid ""
14972 "\n"
14973 "For more information see renice(1).\n"
14974 msgstr ""
14975 "\n"
14976 "Để tìm thêm thông tin, xem renice(1).\n"
14977 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
14978
14979 #: sys-utils/renice.c:140
14980 #, c-format
14981 msgid "unknown user %s"
14982 msgstr "người dùng lạ %s"
14983
14984 #: sys-utils/renice.c:148
14985 #, c-format
14986 msgid "bad value %s"
14987 msgstr "giá trị sai %s"
14988
14989 #: sys-utils/renice.c:161
14990 msgid "process ID"
14991 msgstr "ID tiến trình"
14992
14993 #: sys-utils/renice.c:164
14994 msgid "user ID"
14995 msgstr "mã ID Người dùng"
14996
14997 #: sys-utils/renice.c:166
14998 msgid "process group ID"
14999 msgstr "ID nhóm tiến trình"
15000
15001 #: sys-utils/renice.c:171 sys-utils/renice.c:181
15002 #, c-format
15003 msgid "failed to get priority for %d (%s)"
15004 msgstr "gặp lỗi khi lấy mức ưu tiên cho %d (%s)"
15005
15006 #: sys-utils/renice.c:175
15007 #, c-format
15008 msgid "failed to set priority for %d (%s)"
15009 msgstr "gặp lỗi khi đăth mức ưu tiên cho %d (%s)"
15010
15011 #: sys-utils/renice.c:185
15012 #, c-format
15013 msgid "%d (%s) old priority %d, new priority %d\n"
15014 msgstr "%d (%s) quyền ưu tiên cũ %d, quyền ưu tiên mới %d\n"
15015
15016 #: sys-utils/rtcwake.c:75
15017 msgid ""
15018 " -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n"
15019 msgstr ""
15020 " -a, --auto đọc chế độ đồng hồ từ tập tin chỉnh sửa (mặc "
15021 "định)\n"
15022
15023 #: sys-utils/rtcwake.c:77
15024 #, c-format
15025 msgid ""
15026 " -A, --adjfile <file> specifies the path to the adjust file\n"
15027 " the default is %s\n"
15028 msgstr ""
15029 " -A, --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
15030 " mặc định là %s\n"
15031
15032 #: sys-utils/rtcwake.c:79
15033 msgid " -d, --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
15034 msgstr " -d, --device <thiết-bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
15035
15036 #: sys-utils/rtcwake.c:80
15037 msgid " -n, --dry-run does everything, but suspend\n"
15038 msgstr " -n, --dry-run không làm gì cả, nhưng tạm treo\n"
15039
15040 #: sys-utils/rtcwake.c:81
15041 msgid " -l, --local RTC uses local timezone\n"
15042 msgstr " -l, --local RTC dùng múi giờ địa phương\n"
15043
15044 #: sys-utils/rtcwake.c:82
15045 msgid " -m, --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n"
15046 msgstr " -m, --mode <chế_độ> chế độ ngủ standby|mem|...\n"
15047
15048 #: sys-utils/rtcwake.c:83
15049 msgid " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
15050 msgstr " -s, --seconds <giây> số giây sẽ ngủ\n"
15051
15052 #: sys-utils/rtcwake.c:84
15053 msgid " -t, --time <time_t> time to wake\n"
15054 msgstr " -t, --time <time_t> thời điểm thức giấc\n"
15055
15056 #: sys-utils/rtcwake.c:85
15057 msgid " -u, --utc RTC uses UTC\n"
15058 msgstr " -u, --utc RTC dùng UTC\n"
15059
15060 #: sys-utils/rtcwake.c:86
15061 msgid " -v, --verbose verbose messages\n"
15062 msgstr " -v, --verbose mô tả chi tiết những gì được làm\n"
15063
15064 #: sys-utils/rtcwake.c:143
15065 msgid "read rtc time failed"
15066 msgstr "gặp lỗi khi đọc thời gian từ rtc"
15067
15068 #: sys-utils/rtcwake.c:148
15069 msgid "read system time failed"
15070 msgstr "gặp lỗi khi đọc thời gian từ đồng hồ của hệ thống"
15071
15072 #: sys-utils/rtcwake.c:166
15073 msgid "convert rtc time failed"
15074 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi thời gian từ rtc"
15075
15076 #: sys-utils/rtcwake.c:226
15077 msgid "set rtc alarm failed"
15078 msgstr "gặp lỗi khi đặt chuông rtc"
15079
15080 #: sys-utils/rtcwake.c:230
15081 msgid "enable rtc alarm failed"
15082 msgstr "gặp lỗi khi cho phép đặt chuông rtc"
15083
15084 #: sys-utils/rtcwake.c:234
15085 msgid "set rtc wake alarm failed"
15086 msgstr "gặp lỗi khi đặt chuông báo thức rtc"
15087
15088 #: sys-utils/rtcwake.c:337
15089 msgid "read rtc alarm failed"
15090 msgstr "gặp lỗi khi đọc chuông báo thức rtc"
15091
15092 #: sys-utils/rtcwake.c:343
15093 #, c-format
15094 msgid "alarm: off\n"
15095 msgstr "báo thức: tắt\n"
15096
15097 #: sys-utils/rtcwake.c:360
15098 msgid "convert time failed"
15099 msgstr "chuyển đổi thời gian đã không thành công"
15100
15101 #: sys-utils/rtcwake.c:367
15102 #, c-format
15103 msgid "alarm: on %s"
15104 msgstr "báo thức: lúc %s"
15105
15106 #: sys-utils/rtcwake.c:445
15107 #, c-format
15108 msgid "unrecognized suspend state '%s'"
15109 msgstr "không hiểu được trạng thái treo “%s”"
15110
15111 #: sys-utils/rtcwake.c:455
15112 msgid "invalid seconds argument"
15113 msgstr "tham số giây không hợp lệ"
15114
15115 #: sys-utils/rtcwake.c:462
15116 msgid "invalid time argument"
15117 msgstr "tham số thời gian không hợp lệ"
15118
15119 #: sys-utils/rtcwake.c:487
15120 #, c-format
15121 msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n"
15122 msgstr "%s: coi là RTC dùng UTC ...\n"
15123
15124 #: sys-utils/rtcwake.c:493
15125 #, c-format
15126 msgid "Using UTC time.\n"
15127 msgstr "Sử dụng thời gian UTC.\n"
15128
15129 #: sys-utils/rtcwake.c:494
15130 #, c-format
15131 msgid "Using local time.\n"
15132 msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n"
15133
15134 #: sys-utils/rtcwake.c:499
15135 msgid "must provide wake time (see -t and -s options)"
15136 msgstr "phải cung cấp thời điểm đánh thức (xem thêm các tùy chọn -t và -s)"
15137
15138 #: sys-utils/rtcwake.c:516
15139 #, c-format
15140 msgid "%s not enabled for wakeup events"
15141 msgstr "%s không thể bật sự kiện báo thức"
15142
15143 #: sys-utils/rtcwake.c:531
15144 #, c-format
15145 msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n"
15146 msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n"
15147
15148 #: sys-utils/rtcwake.c:537
15149 #, c-format
15150 msgid "suspend to \"%s\" unavailable"
15151 msgstr "treo \"%s\" không sẵn sàng"
15152
15153 #: sys-utils/rtcwake.c:545
15154 #, c-format
15155 msgid "time doesn't go backward to %s"
15156 msgstr "thời gian không chạy ngược về %s"
15157
15158 #: sys-utils/rtcwake.c:555
15159 #, c-format
15160 msgid "%s: wakeup using %s at %s"
15161 msgstr "%s: thức dậy sử dụng %s lúc %s"
15162
15163 #: sys-utils/rtcwake.c:559
15164 #, c-format
15165 msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s"
15166 msgstr "%s: thức dậy từ \"%s\" sử dụng %s lúc %s"
15167
15168 #: sys-utils/rtcwake.c:568
15169 #, c-format
15170 msgid "suspend mode: no; leaving\n"
15171 msgstr "chế độ ngưng: không; đang rời\n"
15172
15173 #: sys-utils/rtcwake.c:576
15174 #, c-format
15175 msgid "suspend mode: off; executing %s\n"
15176 msgstr "chế độ ngưng: bị tắt; đăng thực hiện %s\n"
15177
15178 #: sys-utils/rtcwake.c:595
15179 #, c-format
15180 msgid "suspend mode: on; reading rtc\n"
15181 msgstr "chế độ ngưng: đã bật; đang đọc RTC\n"
15182
15183 #: sys-utils/rtcwake.c:601
15184 msgid "rtc read failed"
15185 msgstr "đọc fts gặp lỗi"
15186
15187 #: sys-utils/rtcwake.c:612
15188 #, c-format
15189 msgid "suspend mode: disable; disabling alarm\n"
15190 msgstr "chế độ ngưng: vô hiệu hoá; đang tắt báo động\n"
15191
15192 #: sys-utils/rtcwake.c:616
15193 #, c-format
15194 msgid "suspend mode: show; printing alarm info\n"
15195 msgstr "chế độ ngưng: hiển thị; đang in thông tin báo thức\n"
15196
15197 #: sys-utils/rtcwake.c:623
15198 #, c-format
15199 msgid "suspend mode: %s; suspending system\n"
15200 msgstr "chế độ ngưng: %s; đang ngưng chạy hệ thống\n"
15201
15202 #: sys-utils/rtcwake.c:636 sys-utils/rtcwake.c:642
15203 msgid "disable rtc alarm interrupt failed"
15204 msgstr "tắt khả ngắt của đồng hồ báo thức RTC gặp lỗi"
15205
15206 #: sys-utils/setarch.c:52
15207 #, c-format
15208 msgid "Switching on %s.\n"
15209 msgstr "Đang bật %s.\n"
15210
15211 #: sys-utils/setarch.c:94
15212 #, c-format
15213 msgid " %s%s [options] [program [program arguments]]\n"
15214 msgstr " %s%s [các tùy chọn] [chương_trình [các tham số của chương trình]]\n"
15215
15216 #: sys-utils/setarch.c:99
15217 msgid " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
15218 msgstr " -v, --verbose nói rõ tùy chọn nào đang được thực hiện\n"
15219
15220 #: sys-utils/setarch.c:100
15221 msgid ""
15222 " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
15223 "space\n"
15224 msgstr ""
15225 " -R, --addr-no-randomize tắt ngẫu nhiên hóa của không gian địa chỉ ảo\n"
15226
15227 #: sys-utils/setarch.c:101
15228 msgid ""
15229 " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
15230 msgstr " -F, --fdpic-funcptrs làm con trỏ hàm chỉ đến một bộ mô tả\n"
15231
15232 #: sys-utils/setarch.c:102
15233 msgid " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
15234 msgstr " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
15235
15236 #: sys-utils/setarch.c:103
15237 msgid " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
15238 msgstr " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách mà bộ nhớ ảo được cấp phép\n"
15239
15240 #: sys-utils/setarch.c:104
15241 msgid " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
15242 msgstr " -X, --read-implies-exec bật READ_IMPLIES_EXEC\n"
15243
15244 #: sys-utils/setarch.c:105
15245 msgid " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
15246 msgstr " -B, --32bit bật ADDR_LIMIT_32BIT\n"
15247
15248 #: sys-utils/setarch.c:106
15249 msgid " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
15250 msgstr " -I, --short-inode bật SHORT_INODE\n"
15251
15252 #: sys-utils/setarch.c:107
15253 msgid " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
15254 msgstr " -S, --whole-seconds bật WHOLE_SECONDS\n"
15255
15256 #: sys-utils/setarch.c:108
15257 msgid " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
15258 msgstr " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS\n"
15259
15260 #: sys-utils/setarch.c:109
15261 msgid ""
15262 " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
15263 "GB\n"
15264 msgstr " -3, --3gb giới hạn không gian địa chỉ tối đa là 3 GB\n"
15265
15266 #: sys-utils/setarch.c:110
15267 msgid " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
15268 msgstr " --4gb bị bỏ qua (với mục đích tương thích ngược)\n"
15269
15270 #: sys-utils/setarch.c:111
15271 msgid " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
15272 msgstr " --uname-2.6 bật UNAME26\n"
15273
15274 #: sys-utils/setarch.c:112
15275 msgid " --list list settable architectures, and exit\n"
15276 msgstr " --list liệt kê các kiến trúc có thể đặt rồi thoát\n"
15277
15278 #: sys-utils/setarch.c:126
15279 #, c-format
15280 msgid ""
15281 "%s\n"
15282 "Try `%s --help' for more information."
15283 msgstr ""
15284 "%s\n"
15285 "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
15286
15287 #: sys-utils/setarch.c:128
15288 #, c-format
15289 msgid "Try `%s --help' for more information."
15290 msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
15291
15292 #: sys-utils/setarch.c:212 sys-utils/setarch.c:227
15293 #, c-format
15294 msgid "%s: Unrecognized architecture"
15295 msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra"
15296
15297 #: sys-utils/setarch.c:268 sys-utils/setarch.c:274
15298 msgid "Not enough arguments"
15299 msgstr "Không đủ đối số"
15300
15301 #: sys-utils/setarch.c:290 sys-utils/setarch.c:351
15302 #, c-format
15303 msgid "Failed to set personality to %s"
15304 msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
15305
15306 #: sys-utils/setpriv.c:95
15307 msgid ""
15308 " -d, --dump show current state (and do not exec anything)\n"
15309 msgstr ""
15310 " -d, --dump hiển thị trạng thái hiện tại (và không thực thi "
15311 "gì)\n"
15312
15313 #: sys-utils/setpriv.c:96
15314 msgid " --nnp, --no-new-privs disallow granting new privileges\n"
15315 msgstr " --nnp, --no-new-privs cấm cấp đặc quyền mới\n"
15316
15317 #: sys-utils/setpriv.c:97
15318 msgid " --inh-caps <caps,...> set inheritable capabilities\n"
15319 msgstr " --inh-caps <caps,...> đặt các quyền hạn kế thừa\n"
15320
15321 #: sys-utils/setpriv.c:98
15322 msgid " --bounding-set <caps> set capability bounding set\n"
15323 msgstr " --bounding-set <caps> đặt tập hợp hạn biên dung tích\n"
15324
15325 #: sys-utils/setpriv.c:99
15326 msgid " --ruid <uid> set real uid\n"
15327 msgstr " --ruid <uid> đặt uid thật\n"
15328
15329 #: sys-utils/setpriv.c:100
15330 msgid " --euid <uid> set effective uid\n"
15331 msgstr " --euid <uid> đặt uid chịu tác động\n"
15332
15333 #: sys-utils/setpriv.c:101
15334 msgid " --rgid <gid> set real gid\n"
15335 msgstr " --rgid <gid> đặt gid thực tế\n"
15336
15337 #: sys-utils/setpriv.c:102
15338 msgid " --egid <gid> set effective gid\n"
15339 msgstr " --egid <gid> đặt nhóm chịu tác động\n"
15340
15341 #: sys-utils/setpriv.c:103
15342 msgid " --reuid <uid> set real and effective uid\n"
15343 msgstr " --reuid <uid> đặt uid thực tế và chịu tác động\n"
15344
15345 #: sys-utils/setpriv.c:104
15346 msgid " --regid <gid> set real and effective gid\n"
15347 msgstr " --regid <gid> đặt gid thực tế và chịu tác động\n"
15348
15349 #: sys-utils/setpriv.c:105
15350 msgid " --clear-groups clear supplementary groups\n"
15351 msgstr " --clear-groups xóa sạch các nhóm phụ\n"
15352
15353 #: sys-utils/setpriv.c:106
15354 msgid " --keep-groups keep supplementary groups\n"
15355 msgstr " --keep-groups giữ lại các nhóm phụ\n"
15356
15357 #: sys-utils/setpriv.c:107
15358 msgid " --groups <group,...> set supplementary groups\n"
15359 msgstr " --groups <nhóm,...> đặt các nhóm phụ\n"
15360
15361 #: sys-utils/setpriv.c:108
15362 msgid " --securebits <bits> set securebits\n"
15363 msgstr " --securebits <bits> đăt securebits\n"
15364
15365 #: sys-utils/setpriv.c:109
15366 msgid ""
15367 " --selinux-label <label> set SELinux label (requires process:transition)\n"
15368 msgstr " --selinux-label <nhãn> đặt nhãn SELinux (cần process:transition)\n"
15369
15370 #: sys-utils/setpriv.c:110
15371 msgid ""
15372 " --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile (requires onexec permission)\n"
15373 msgstr " --apparmor-profile <pr> đặt hồ sơ AppArmor (cần quyền “onexec”.\n"
15374
15375 #: sys-utils/setpriv.c:115
15376 msgid " This tool can be dangerous. Read the manpage, and be careful.\n"
15377 msgstr ""
15378 " Công cụ này tương đối nguy hiểm. Hãy đọc trang manpage, và dùng một cách "
15379 "thận trọng.\n"
15380
15381 #: sys-utils/setpriv.c:187 sys-utils/setpriv.c:459
15382 msgid "getting process secure bits failed"
15383 msgstr "lấy bít đảm bảo tiến trình gặp lỗi"
15384
15385 #: sys-utils/setpriv.c:191
15386 #, c-format
15387 msgid "Securebits: "
15388 msgstr "Securebits: "
15389
15390 #: sys-utils/setpriv.c:211
15391 #, c-format
15392 msgid "[none]\n"
15393 msgstr "[không]\n"
15394
15395 #: sys-utils/setpriv.c:237
15396 #, c-format
15397 msgid "%s: too long"
15398 msgstr "%s: quá dài"
15399
15400 #: sys-utils/setpriv.c:264
15401 #, c-format
15402 msgid "Supplementary groups: "
15403 msgstr "Các nhóm phụ vào:"
15404
15405 #: sys-utils/setpriv.c:266 sys-utils/setpriv.c:313 sys-utils/setpriv.c:318
15406 #: sys-utils/setpriv.c:324 sys-utils/setpriv.c:329
15407 #, c-format
15408 msgid "[none]"
15409 msgstr "[không]"
15410
15411 #: sys-utils/setpriv.c:285
15412 #, c-format
15413 msgid "uid: %u\n"
15414 msgstr "uid: %u\n"
15415
15416 #: sys-utils/setpriv.c:286
15417 #, c-format
15418 msgid "euid: %u\n"
15419 msgstr "euid: %u\n"
15420
15421 #: sys-utils/setpriv.c:289
15422 #, c-format
15423 msgid "suid: %u\n"
15424 msgstr "suid: %u\n"
15425
15426 #: sys-utils/setpriv.c:291 sys-utils/setpriv.c:383
15427 msgid "getresuid failed"
15428 msgstr "getresuid gặp lỗi"
15429
15430 #: sys-utils/setpriv.c:300 sys-utils/setpriv.c:398
15431 msgid "getresgid failed"
15432 msgstr "getresgid gặp lỗi"
15433
15434 #: sys-utils/setpriv.c:311
15435 #, c-format
15436 msgid "Effective capabilities: "
15437 msgstr "Dung tích còn dùng được:"
15438
15439 #: sys-utils/setpriv.c:316
15440 #, c-format
15441 msgid "Permitted capabilities: "
15442 msgstr "Dung tích còn được phép:"
15443
15444 #: sys-utils/setpriv.c:322
15445 #, c-format
15446 msgid "Inheritable capabilities: "
15447 msgstr "Các dung tích kế thừa:"
15448
15449 #: sys-utils/setpriv.c:327
15450 #, c-format
15451 msgid "Capability bounding set: "
15452 msgstr "Tập hợp hạn biên dung lượng:"
15453
15454 #: sys-utils/setpriv.c:335
15455 msgid "SELinux label"
15456 msgstr "Nhãn SELinux"
15457
15458 #: sys-utils/setpriv.c:338
15459 msgid "AppArmor profile"
15460 msgstr "Hồ sơ AppArmor"
15461
15462 #: sys-utils/setpriv.c:351
15463 #, c-format
15464 msgid "cap %d: libcap-ng is broken"
15465 msgstr "cap %d: libcap-ng bị hỏng"
15466
15467 #: sys-utils/setpriv.c:374
15468 msgid "Invalid supplementary group id"
15469 msgstr "Mã số nhóm phụ thêm không hợp lệ"
15470
15471 #: sys-utils/setpriv.c:391
15472 msgid "setresuid failed"
15473 msgstr "setresuid gặp lỗi"
15474
15475 #: sys-utils/setpriv.c:406
15476 msgid "setresgid failed"
15477 msgstr "setresgid gặp lỗi"
15478
15479 #: sys-utils/setpriv.c:427
15480 msgid "bad capability string"
15481 msgstr "chuỗi dung tích sai"
15482
15483 #: sys-utils/setpriv.c:435
15484 msgid "libcap-ng is too old for \"all\" caps"
15485 msgstr "libcap-ng là quá cũ cho \"all\" caps"
15486
15487 #: sys-utils/setpriv.c:444
15488 #, c-format
15489 msgid "unknown capability \"%s\""
15490 msgstr "không hiểu dung lượng \"%s\""
15491
15492 #: sys-utils/setpriv.c:468
15493 msgid "unrecognized securebit set -- refusing to adjust"
15494 msgstr "không hiểu tập hợp bít an ninh -- khước từ chỉnh sửa"
15495
15496 #: sys-utils/setpriv.c:472
15497 msgid "bad securebits string"
15498 msgstr "chuỗi bít an toàn sai"
15499
15500 #: sys-utils/setpriv.c:479
15501 msgid "+all securebits is not allowed"
15502 msgstr "+all securebits là không được phép"
15503
15504 #: sys-utils/setpriv.c:492
15505 msgid "adjusting keep_caps does not make sense"
15506 msgstr "điều chỉnh keep_caps không hợp lý"
15507
15508 #: sys-utils/setpriv.c:496
15509 msgid "unrecognized securebit"
15510 msgstr "không nhận ra securebit"
15511
15512 #: sys-utils/setpriv.c:516
15513 msgid "SELinux is not running"
15514 msgstr "SELinux không hoạt động"
15515
15516 #: sys-utils/setpriv.c:539
15517 msgid "AppArmor is not running"
15518 msgstr "AppArmor không hoạt động"
15519
15520 #: sys-utils/setpriv.c:650
15521 msgid "duplicate --no-new-privs option"
15522 msgstr "trùng tùy chọn --no-new-privs"
15523
15524 #: sys-utils/setpriv.c:655
15525 msgid "duplicate ruid"
15526 msgstr "trùng ruid"
15527
15528 #: sys-utils/setpriv.c:657
15529 msgid "failed to parse ruid"
15530 msgstr "gặp lỗi khi phân tích ruid"
15531
15532 #: sys-utils/setpriv.c:661
15533 msgid "duplicate euid"
15534 msgstr "trùng euid"
15535
15536 #: sys-utils/setpriv.c:663
15537 msgid "failed to parse euid"
15538 msgstr "gặp lỗi khi phân tích euid"
15539
15540 #: sys-utils/setpriv.c:667
15541 msgid "duplicate ruid or euid"
15542 msgstr "trùng ruid hoặc euid"
15543
15544 #: sys-utils/setpriv.c:669
15545 msgid "failed to parse reuid"
15546 msgstr "gặp lỗi khi phân tích reuid"
15547
15548 #: sys-utils/setpriv.c:673
15549 msgid "duplicate rgid"
15550 msgstr "trùng rgid"
15551
15552 #: sys-utils/setpriv.c:675
15553 msgid "failed to parse rgid"
15554 msgstr "gặp lỗi khi phân tích rgid"
15555
15556 #: sys-utils/setpriv.c:679
15557 msgid "duplicate egid"
15558 msgstr "trùng egid"
15559
15560 #: sys-utils/setpriv.c:681
15561 msgid "failed to parse egid"
15562 msgstr "gặp lỗi phân tích egid"
15563
15564 #: sys-utils/setpriv.c:685
15565 msgid "duplicate rgid or egid"
15566 msgstr "trùng rgid hoặc egid"
15567
15568 #: sys-utils/setpriv.c:687
15569 msgid "failed to parse regid"
15570 msgstr "gặp lỗi khi phân tích regid"
15571
15572 #: sys-utils/setpriv.c:692
15573 msgid "duplicate --clear-groups option"
15574 msgstr "trùng tùy chọn --clear-groups"
15575
15576 #: sys-utils/setpriv.c:698
15577 msgid "duplicate --keep-groups option"
15578 msgstr "trùng tùy chọn --keep-groups"
15579
15580 #: sys-utils/setpriv.c:704
15581 msgid "duplicate --groups option"
15582 msgstr "trùng tùy chọn --groups"
15583
15584 #: sys-utils/setpriv.c:713
15585 msgid "duplicate --inh-caps option"
15586 msgstr "trùng tùy chọn --inh-caps"
15587
15588 #: sys-utils/setpriv.c:719
15589 msgid "duplicate --bounding-set option"
15590 msgstr "trùng tùy chọn --bounding-set"
15591
15592 #: sys-utils/setpriv.c:725
15593 msgid "duplicate --securebits option"
15594 msgstr "trùng tùy chọn --securebits"
15595
15596 #: sys-utils/setpriv.c:731
15597 msgid "duplicate --selinux-label option"
15598 msgstr "trùng tùy chọn --selinux-label"
15599
15600 #: sys-utils/setpriv.c:737
15601 msgid "duplicate --apparmor-profile option"
15602 msgstr "trùng tùy chọn --apparmor-profile"
15603
15604 #: sys-utils/setpriv.c:748
15605 #, c-format
15606 msgid "unrecognized option '%c'"
15607 msgstr "không chấp nhận tùy chọn “%c”"
15608
15609 #: sys-utils/setpriv.c:755
15610 msgid "--dump is incompatible with all other options"
15611 msgstr "--dump không tương thích với tất cả các tùy chọn khác"
15612
15613 #: sys-utils/setpriv.c:763
15614 msgid "--list-caps must be specified alone"
15615 msgstr "tùy chọn --list-caps phải được dùng một mình"
15616
15617 #: sys-utils/setpriv.c:769
15618 msgid "No program specified"
15619 msgstr "Chưa chỉ ra chương trình"
15620
15621 #: sys-utils/setpriv.c:774
15622 msgid "--[re]gid requires --keep-groups, --clear-groups, or --groups"
15623 msgstr "--[re]gid yêu cầu --keep-groups, --clear-groups, hay --groups"
15624
15625 #: sys-utils/setpriv.c:778
15626 msgid "disallow granting new privileges failed"
15627 msgstr "cấm cấp đặc quyền mới gặp lỗi"
15628
15629 #: sys-utils/setpriv.c:786
15630 msgid "keep process capabilities failed"
15631 msgstr "gặp lỗi khi giữ dung lượng tiến trình"
15632
15633 #: sys-utils/setpriv.c:794
15634 msgid "activate capabilities"
15635 msgstr "Dung tích hoạt động"
15636
15637 #: sys-utils/setpriv.c:800
15638 msgid "reactivate capabilities"
15639 msgstr "dung tích được kích hoạt lại"
15640
15641 #: sys-utils/setpriv.c:808 sys-utils/setpriv.c:812
15642 msgid "setgroups failed"
15643 msgstr "setgroups gặp lỗi"
15644
15645 #: sys-utils/setpriv.c:817
15646 msgid "set process securebits failed"
15647 msgstr "gặp lỗi khi đặt bít an toàn tiến trình"
15648
15649 #: sys-utils/setpriv.c:823
15650 msgid "apply bounding set"
15651 msgstr "áp dụng tập hợp biên giới"
15652
15653 #: sys-utils/setpriv.c:829
15654 msgid "apply capabilities"
15655 msgstr "các dung lượng áp dụng"
15656
15657 #: sys-utils/setpriv.c:834
15658 #, c-format
15659 msgid "cannot execute: %s"
15660 msgstr "không thể thực hiện: %s"
15661
15662 #: sys-utils/setsid.c:32
15663 #, c-format
15664 msgid " %s [options] <program> [arguments ...]\n"
15665 msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n"
15666
15667 #: sys-utils/setsid.c:36
15668 msgid " -c, --ctty set the controlling terminal to the current one\n"
15669 msgstr " -c, --ctty đặt thiết bị cuối điều khiển cho cái hiện tại\n"
15670
15671 #: sys-utils/setsid.c:37
15672 msgid " -w, --wait wait program to exit, and use the same return\n"
15673 msgstr ""
15674 " -w, --wait chờ chương trình kết thúc và dùng cùng giá-trị trả về\n"
15675
15676 #: sys-utils/setsid.c:90
15677 msgid "fork"
15678 msgstr "rẽ nhánh tiến trình"
15679
15680 #: sys-utils/setsid.c:102
15681 #, c-format
15682 msgid "child %d did not exit normally"
15683 msgstr "tiến trình con “%d” thoát không bình thường"
15684
15685 #: sys-utils/setsid.c:107
15686 msgid "setsid failed"
15687 msgstr "setsid bị lỗi"
15688
15689 #: sys-utils/setsid.c:111
15690 msgid "failed to set the controlling terminal"
15691 msgstr "gặp lỗi khi đặt thiết bị cuối điều khiển"
15692
15693 #: sys-utils/swapoff.c:32
15694 #, c-format
15695 msgid "swapoff %s\n"
15696 msgstr "swapoff %s\n"
15697
15698 #: sys-utils/swapoff.c:44
15699 msgid "Not superuser."
15700 msgstr "Không phải siêu người dùng.s"
15701
15702 #: sys-utils/swapoff.c:47
15703 #, c-format
15704 msgid "%s: swapoff failed"
15705 msgstr "%s swapoff bị lỗi"
15706
15707 #: sys-utils/swapoff.c:68 sys-utils/swapon.c:683
15708 #, c-format
15709 msgid " %s [options] [<spec>]\n"
15710 msgstr " %s [các tùy chọn] [<spec>]\n"
15711
15712 #: sys-utils/swapoff.c:71
15713 msgid ""
15714 " -a, --all disable all swaps from /proc/swaps\n"
15715 " -v, --verbose verbose mode\n"
15716 msgstr ""
15717 " -a, --all tắt toàn bộ swaps từ /proc/swaps\n"
15718 " -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ thông tin\n"
15719
15720 #: sys-utils/swapoff.c:78
15721 msgid ""
15722 "\n"
15723 "The <spec> parameter:\n"
15724 " -L <label> LABEL of device to be used\n"
15725 " -U <uuid> UUID of device to be used\n"
15726 " LABEL=<label> LABEL of device to be used\n"
15727 " UUID=<uuid> UUID of device to be used\n"
15728 " <device> name of device to be used\n"
15729 " <file> name of file to be used\n"
15730 msgstr ""
15731 "\n"
15732 "Các đối số <spec>:\n"
15733 " -L <label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
15734 " -U <uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
15735 " LABEL=<label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
15736 " UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
15737 " <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
15738 " <file> tên của tệp tin được dùng\n"
15739
15740 #: sys-utils/swapon.c:100
15741 msgid "device file or partition path"
15742 msgstr "tập tin thiết bị hoặc đường dẫn tới phân vùng"
15743
15744 #: sys-utils/swapon.c:101
15745 msgid "type of the device"
15746 msgstr "kiểu thiết bị"
15747
15748 #: sys-utils/swapon.c:102
15749 msgid "size of the swap area"
15750 msgstr "kích thước vùng hoán đổi"
15751
15752 #: sys-utils/swapon.c:103
15753 msgid "bytes in use"
15754 msgstr "byte đã dùng"
15755
15756 #: sys-utils/swapon.c:104
15757 msgid "swap priority"
15758 msgstr "quyền ưu tiên swap"
15759
15760 #: sys-utils/swapon.c:209
15761 #, c-format
15762 msgid "%s\t\t\t\tType\t\tSize\tUsed\tPriority\n"
15763 msgstr "%s\t\t\t\tKiểu\t\tKích cỡ\tDùng\tMứcƯuTiên\n"
15764
15765 #: sys-utils/swapon.c:209
15766 msgid "Filename"
15767 msgstr "Tên tệp tin"
15768
15769 #: sys-utils/swapon.c:275
15770 #, c-format
15771 msgid "%s: reinitializing the swap."
15772 msgstr "%s: đang khởi tạo lại vùng trao đổi."
15773
15774 #: sys-utils/swapon.c:327
15775 #, c-format
15776 msgid "%s: lseek failed"
15777 msgstr "%s: lseek bị lỗi"
15778
15779 #: sys-utils/swapon.c:333
15780 #, c-format
15781 msgid "%s: write signature failed"
15782 msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
15783
15784 #: sys-utils/swapon.c:420
15785 #, c-format
15786 msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
15787 msgstr ""
15788 "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
15789
15790 #: sys-utils/swapon.c:425
15791 msgid "different"
15792 msgstr "khác"
15793
15794 #: sys-utils/swapon.c:425
15795 msgid "same"
15796 msgstr "giống nhau"
15797
15798 #: sys-utils/swapon.c:468
15799 #, c-format
15800 msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested."
15801 msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o."
15802
15803 #: sys-utils/swapon.c:473
15804 #, c-format
15805 msgid "%s: insecure file owner %d, 0 (root) suggested."
15806 msgstr "%s: chủ sở hữu không bảo mật %d, đề nghị dùng 0 (root)."
15807
15808 #: sys-utils/swapon.c:479
15809 #, c-format
15810 msgid "%s: skipping - it appears to have holes."
15811 msgstr "%s: đang bỏ qua — có vẻ là nó bị lỗ."
15812
15813 #: sys-utils/swapon.c:493
15814 #, c-format
15815 msgid "%s: get size failed"
15816 msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ"
15817
15818 #: sys-utils/swapon.c:499
15819 #, c-format
15820 msgid "%s: read swap header failed"
15821 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
15822
15823 #: sys-utils/swapon.c:509
15824 #, c-format
15825 msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
15826 msgstr ""
15827 "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
15828
15829 #: sys-utils/swapon.c:514
15830 #, c-format
15831 msgid "%s: last_page 0x%08llx is larger than actual size of swapspace"
15832 msgstr "%s: last_page 0x%08llx lớn hơn kích cỡ thật của vùng trao đổi"
15833
15834 #: sys-utils/swapon.c:524
15835 #, c-format
15836 msgid "%s: swap format pagesize does not match."
15837 msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
15838
15839 #: sys-utils/swapon.c:532
15840 #, c-format
15841 msgid ""
15842 "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
15843 msgstr ""
15844 "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để "
15845 "khởi tạo lại nó.)"
15846
15847 #: sys-utils/swapon.c:541
15848 #, c-format
15849 msgid "%s: software suspend data detected. Rewriting the swap signature."
15850 msgstr "%s: phát hiện dữ liệu ngưng phần mềm. Đang ghi lại chữ ký trao đổi."
15851
15852 #: sys-utils/swapon.c:566
15853 #, c-format
15854 msgid "swapon %s\n"
15855 msgstr "swapon %s\n"
15856
15857 #: sys-utils/swapon.c:605
15858 #, c-format
15859 msgid "%s: swapon failed"
15860 msgstr "%s swapon bị lỗi"
15861
15862 #: sys-utils/swapon.c:632 sys-utils/umount.c:325
15863 #, c-format
15864 msgid "failed to parse %s"
15865 msgstr "gặp lỗi phân tích %s"
15866
15867 #: sys-utils/swapon.c:686
15868 msgid ""
15869 " -a, --all enable all swaps from /etc/fstab\n"
15870 " -d, --discard[=<policy>] enable swap discards, if supported by device\n"
15871 " -e, --ifexists silently skip devices that do not exist\n"
15872 " -f, --fixpgsz reinitialize the swap space if necessary\n"
15873 " -p, --priority <prio> specify the priority of the swap device\n"
15874 " -s, --summary display summary about used swap devices\n"
15875 " --show[=<columns>] display summary in definable table\n"
15876 " --noheadings don't print headings, use with --show\n"
15877 " --raw use the raw output format, use with --show\n"
15878 " --bytes display swap size in bytes in --show output\n"
15879 " -v, --verbose verbose mode\n"
15880 msgstr ""
15881 " -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /"
15882 "etc/fstab\n"
15883 " -d, --discard bật các vùng trao đổi đã bị loại bỏ, nếu được hỗ "
15884 "trợ bởi thiết-bị\n"
15885 " -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
15886 " -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy "
15887 "cần\n"
15888 " -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao "
15889 "đổi.\n"
15890 " -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ "
15891 "trao\n"
15892 " đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
15893 " --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
15894 " --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
15895 " --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
15896 " --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết "
15897 "xuất khi dùng --show\n"
15898 " -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
15899
15900 #: sys-utils/swapon.c:702
15901 msgid ""
15902 "\n"
15903 "The <spec> parameter:\n"
15904 " -L <label> synonym for LABEL=<label>\n"
15905 " -U <uuid> synonym for UUID=<uuid>\n"
15906 " LABEL=<label> specifies device by swap area label\n"
15907 " UUID=<uuid> specifies device by swap area UUID\n"
15908 " PARTLABEL=<label> specifies device by partition label\n"
15909 " PARTUUID=<uuid> specifies device by partition UUID\n"
15910 " <device> name of device to be used\n"
15911 " <file> name of file to be used\n"
15912 msgstr ""
15913 "\n"
15914 "Các đối số <spec>:\n"
15915 " -L <label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
15916 " -U <uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
15917 " LABEL=<label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
15918 " UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
15919 " PARTLABEL=<label> chỉ định thiết bị theo nhãn của phân vùngl\n"
15920 " PARTUUID=<uuid> chỉ định thiết bị theo UUID của phân vùng\n"
15921 " <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
15922 " <file> tên của tập tin được dùng\n"
15923 "\n"
15924
15925 #: sys-utils/swapon.c:712
15926 msgid ""
15927 "\n"
15928 "Available discard policy types (for --discard):\n"
15929 " once\t : only single-time area discards are issued. (swapon)\n"
15930 " pages\t : discard freed pages before they are reused.\n"
15931 " * if no policy is selected both discard types are enabled. (default)\n"
15932 msgstr ""
15933 "\n"
15934 "Các kiểu chính sách loại bỏ sẵn có (cho tùy chọn --discard):\n"
15935 " once\t : chỉ loại bỏ các vùng được cấp thời-gian-đơn. (swapon)\n"
15936 " pages\t : loại bỏ các trang đã giải phóng trước khi dùng lại nó.\n"
15937 " * nếu không chọn chính sách nào thì cả hai kiểu trên đều bật. (mặc định)\n"
15938
15939 #: sys-utils/swapon.c:717
15940 msgid ""
15941 "\n"
15942 "Available columns (for --show):\n"
15943 msgstr ""
15944 "\n"
15945 "Các cột sẵn dùng (cho --show):\n"
15946
15947 #: sys-utils/swapon.c:775
15948 msgid "failed to parse priority"
15949 msgstr "gặp lỗi khi phân tích mức ưu tiên"
15950
15951 #: sys-utils/swapon.c:794
15952 #, c-format
15953 msgid "unsupported discard policy: %s"
15954 msgstr "không hỗ trợ chính sách loại bỏ: %s"
15955
15956 #: sys-utils/swapon-common.c:62
15957 #, c-format
15958 msgid "cannot find the device for %s"
15959 msgstr "không tìm thấy thiết bị cho %s"
15960
15961 #: sys-utils/switch_root.c:57
15962 msgid "failed to open directory"
15963 msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục"
15964
15965 #: sys-utils/switch_root.c:65 term-utils/wall.c:297
15966 msgid "stat failed"
15967 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tệp tin"
15968
15969 #: sys-utils/switch_root.c:75
15970 msgid "failed to read directory"
15971 msgstr "đọc thư mục gặp lỗi"
15972
15973 #: sys-utils/switch_root.c:107
15974 #, c-format
15975 msgid "failed to unlink %s"
15976 msgstr "bỏ liên kết mềm %s không thành công"
15977
15978 #: sys-utils/switch_root.c:144
15979 #, c-format
15980 msgid "failed to mount moving %s to %s"
15981 msgstr "gặp lỗi khi di chuyển gắn %s tới %s"
15982
15983 #: sys-utils/switch_root.c:146
15984 #, c-format
15985 msgid "forcing unmount of %s"
15986 msgstr "ép buộc bỏ gắn của %s"
15987
15988 #: sys-utils/switch_root.c:152
15989 #, c-format
15990 msgid "failed to change directory to %s"
15991 msgstr "gặp lỗi khi thay đổi thư mục tới %s"
15992
15993 #: sys-utils/switch_root.c:164
15994 #, c-format
15995 msgid "failed to mount moving %s to /"
15996 msgstr "gặp lỗi khi di chuyển gắn %s tới /"
15997
15998 #: sys-utils/switch_root.c:170
15999 msgid "failed to change root"
16000 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc"
16001
16002 #: sys-utils/switch_root.c:181
16003 msgid "old root filesystem is not an initramfs"
16004 msgstr "hệ thống tập tin root không phải là một “initramfs”"
16005
16006 #: sys-utils/switch_root.c:195
16007 #, c-format
16008 msgid " %s [options] <newrootdir> <init> <args to init>\n"
16009 msgstr " %s [các tùy chọn] <thư_mục_gốc_mói> <init> <đối số cho khởi tạo>\n"
16010
16011 #: sys-utils/switch_root.c:227
16012 msgid "failed. Sorry."
16013 msgstr "gặp lỗi. Rất tiếc."
16014
16015 #: sys-utils/switch_root.c:230
16016 #, c-format
16017 msgid "cannot access %s"
16018 msgstr "không thể truy cập %s"
16019
16020 #: sys-utils/tunelp.c:83
16021 msgid " -i, --irq <num> specify parallel port irq\n"
16022 msgstr " -i, --irq <num> chỉ định con số irq cho cổng song song\n"
16023
16024 #: sys-utils/tunelp.c:84
16025 msgid " -t, --time <ms> driver wait time in milliseconds\n"
16026 msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
16027
16028 #: sys-utils/tunelp.c:85
16029 msgid ""
16030 " -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
16031 msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
16032
16033 #: sys-utils/tunelp.c:86
16034 msgid " -w, --wait <us> strobe wait in micro seconds\n"
16035 msgstr " -w, --wait <micrôgiây> nhấp nháy đợi trong micrôgiây\n"
16036
16037 #. TRANSLATORS: do not translate <on|off> arguments. The
16038 #. argument reader does not recognize locale, unless `on' is
16039 #. exactly that very same string.
16040 #: sys-utils/tunelp.c:90
16041 msgid " -a, --abort <on|off> abort on error\n"
16042 msgstr " -a, --abort <on|off> huỷ bỏ nếu lỗi\n"
16043
16044 #: sys-utils/tunelp.c:91
16045 msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n"
16046 msgstr ""
16047 " -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
16048
16049 #: sys-utils/tunelp.c:92
16050 msgid " -C, --careful <on|off> extra checking to status check\n"
16051 msgstr ""
16052 " -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
16053
16054 #: sys-utils/tunelp.c:93
16055 msgid " -s, --status query printer status\n"
16056 msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n"
16057
16058 #: sys-utils/tunelp.c:94
16059 msgid " -T, --trust-irq <on|off> make driver to trust irq\n"
16060 msgstr " -T, --trust-irq <on|off> yêu cầu trình điều khiển tin irq\n"
16061
16062 #: sys-utils/tunelp.c:95
16063 msgid " -r, --reset reset the port\n"
16064 msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
16065
16066 #: sys-utils/tunelp.c:96
16067 msgid " -q, --print-irq <on|off> display current irq setting\n"
16068 msgstr " -q, --print-irq <on|off> hiển thị cài đặt irq hiện hành\n"
16069
16070 #: sys-utils/tunelp.c:109
16071 msgid "bad value"
16072 msgstr "giá trị sai"
16073
16074 #: sys-utils/tunelp.c:273
16075 #, c-format
16076 msgid "%s not an lp device"
16077 msgstr "%s không phải là một thiết bị lp"
16078
16079 #: sys-utils/tunelp.c:293
16080 msgid "LPGETSTATUS error"
16081 msgstr "lỗi LPGETSTATUS"
16082
16083 #: sys-utils/tunelp.c:298
16084 #, c-format
16085 msgid "%s status is %d"
16086 msgstr "trạng thái %s là %d"
16087
16088 #: sys-utils/tunelp.c:300
16089 #, c-format
16090 msgid ", busy"
16091 msgstr ", đang bận"
16092
16093 #: sys-utils/tunelp.c:302
16094 #, c-format
16095 msgid ", ready"
16096 msgstr ", sẵn sàng"
16097
16098 #: sys-utils/tunelp.c:304
16099 #, c-format
16100 msgid ", out of paper"
16101 msgstr ", không đủ trang"
16102
16103 #: sys-utils/tunelp.c:306
16104 #, c-format
16105 msgid ", on-line"
16106 msgstr ", trực tuyến"
16107
16108 #: sys-utils/tunelp.c:308
16109 #, c-format
16110 msgid ", error"
16111 msgstr ", gặp lỗi"
16112
16113 #: sys-utils/tunelp.c:314
16114 msgid "ioctl failed"
16115 msgstr "ioctl không thành công"
16116
16117 #: sys-utils/tunelp.c:324
16118 msgid "LPGETIRQ error"
16119 msgstr "lỗi LPGETIRQ"
16120
16121 #: sys-utils/tunelp.c:329
16122 #, c-format
16123 msgid "%s using IRQ %d\n"
16124 msgstr "%s đang dùng IRQ %d\n"
16125
16126 #: sys-utils/tunelp.c:331
16127 #, c-format
16128 msgid "%s using polling\n"
16129 msgstr "%s đang dùng khả năng trưng cầu\n"
16130
16131 #: sys-utils/umount.c:76
16132 #, c-format
16133 msgid ""
16134 " %1$s [-hV]\n"
16135 " %1$s -a [options]\n"
16136 " %1$s [options] <source> | <directory>\n"
16137 msgstr ""
16138 " %1$s [-hV]\n"
16139 " %1$s -a [các tùy chọn]\n"
16140 " %1$s [các tùy chọn] <nguồn> | <thư-mục>\n"
16141
16142 #: sys-utils/umount.c:82
16143 msgid " -a, --all unmount all filesystems\n"
16144 msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
16145
16146 #: sys-utils/umount.c:83
16147 msgid ""
16148 " -A, --all-targets unmount all mountpoins for the given device in the\n"
16149 " current namespace\n"
16150 msgstr ""
16151 " -A, --all-targets bỏ gắn mọi điểm gắn cho thiết bị đã cho\n"
16152 " trong không gian tên hiện tại\n"
16153
16154 #: sys-utils/umount.c:85
16155 msgid " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
16156 msgstr " -c, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn\n"
16157
16158 #: sys-utils/umount.c:86
16159 msgid ""
16160 " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
16161 msgstr ""
16162 " -d, --detach-loop nếu có gắn thiết bị loop, thì cũng giải phóng thiết "
16163 "bị này\n"
16164
16165 #: sys-utils/umount.c:87
16166 msgid " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
16167 msgstr " --fake chạy thử; bỏ qua cú gọi hệ thống umount(2)\n"
16168
16169 #: sys-utils/umount.c:88
16170 msgid ""
16171 " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
16172 "system)\n"
16173 msgstr ""
16174 " -f, --force buộc bỏ gắn (trong trường hợp không thể thao tác "
16175 "với hệ thống NFS)\n"
16176
16177 #: sys-utils/umount.c:89
16178 msgid " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
16179 msgstr " -i, --internal-only không gọi chương trình hỗ trợ umount.<kiểu>\n"
16180
16181 #: sys-utils/umount.c:90
16182 msgid " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
16183 msgstr " -n, --no-mtab không ghi vào /etc/mtab\n"
16184
16185 #: sys-utils/umount.c:91
16186 msgid ""
16187 " -l, --lazy detach the filesystem now, clean up things later\n"
16188 msgstr ""
16189 " -l, --lazy tách rời hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả "
16190 "sau đó\n"
16191
16192 #: sys-utils/umount.c:92
16193 msgid " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
16194 msgstr ""
16195 " -O, --test-opts <dsách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với -a)\n"
16196
16197 #: sys-utils/umount.c:93
16198 msgid ""
16199 " -R, --recursive recursively unmount a target with all its children\n"
16200 msgstr ""
16201 " -R, --recursive bỏ gắn một cách đệ quy tất cả các con của nó\n"
16202
16203 #: sys-utils/umount.c:94
16204 msgid ""
16205 " -r, --read-only in case unmounting fails, try to remount read-only\n"
16206 msgstr ""
16207 " -r, --read-only trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, hãy thử gắn lại "
16208 "chỉ-đọc\n"
16209
16210 #: sys-utils/umount.c:95
16211 msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
16212 msgstr " -t, --types <d.sách> các kiểu hệ thống tập tin bị hạn chế\n"
16213
16214 #: sys-utils/umount.c:96
16215 msgid " -v, --verbose say what is being done\n"
16216 msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
16217
16218 #: sys-utils/umount.c:140
16219 #, c-format
16220 msgid "%s (%s) unmounted"
16221 msgstr "%s (%s) được bỏ gắn"
16222
16223 #: sys-utils/umount.c:142
16224 #, c-format
16225 msgid "%s unmounted"
16226 msgstr "%s chưa được gắn"
16227
16228 #: sys-utils/umount.c:207
16229 #, c-format
16230 msgid "%s: umount failed"
16231 msgstr "%s: bỏ gắn gặp lỗi"
16232
16233 #: sys-utils/umount.c:216
16234 #, c-format
16235 msgid "%s: filesystem was unmounted, but mount(8) failed"
16236 msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
16237
16238 #: sys-utils/umount.c:230
16239 #, c-format
16240 msgid "%s: invalid block device"
16241 msgstr "%s: thiết bị khối không hợp lệ"
16242
16243 #: sys-utils/umount.c:236
16244 #, c-format
16245 msgid "%s: can't write superblock"
16246 msgstr "%s: không thể ghi siêu khối"
16247
16248 #: sys-utils/umount.c:239
16249 #, c-format
16250 msgid ""
16251 "%s: target is busy\n"
16252 " (In some cases useful info about processes that\n"
16253 " use the device is found by lsof(8) or fuser(1).)"
16254 msgstr ""
16255 "%s: thiết bị đang bận.\n"
16256 " (Trong một số trường hợp,\n"
16257 " hàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm thông tin\n"
16258 " có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị.)"
16259
16260 #: sys-utils/umount.c:246
16261 #, c-format
16262 msgid "%s: mountpoint not found"
16263 msgstr "%s: không tìm thấy điểm gắn"
16264
16265 #: sys-utils/umount.c:248
16266 msgid "undefined mountpoint"
16267 msgstr "chưa định nghĩa điểm gắn"
16268
16269 #: sys-utils/umount.c:251
16270 #, c-format
16271 msgid "%s: must be superuser to unmount"
16272 msgstr "%s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
16273
16274 #: sys-utils/umount.c:254
16275 #, c-format
16276 msgid "%s: block devices are not permitted on filesystem"
16277 msgstr "%s: thiết bị khối không được thừa nhận trên hệ thống tập tin"
16278
16279 #: sys-utils/umount.c:303
16280 msgid "failed to set umount target"
16281 msgstr "gặp lỗi khi đặt đích bỏ gắn"
16282
16283 #: sys-utils/umount.c:319
16284 msgid "libmount table allocation failed"
16285 msgstr "cấp phát bảng libmount gặp lỗi"
16286
16287 #: sys-utils/umount.c:362 sys-utils/umount.c:440
16288 msgid "libmount iterator allocation failed"
16289 msgstr "cấp phát bộ lặp libmount gặp lỗi"
16290
16291 #: sys-utils/umount.c:368
16292 #, c-format
16293 msgid "failed to get child fs of %s"
16294 msgstr "gặp lỗi khi lấy fs (hệ thống tập tin) con của %s"
16295
16296 #: sys-utils/umount.c:436
16297 #, c-format
16298 msgid "%s: failed to determine source"
16299 msgstr "%s: gặp lỗi khi xác định nguồn"
16300
16301 #: sys-utils/unshare.c:45
16302 msgid " -m, --mount unshare mounts namespace\n"
16303 msgstr " -m, --mount không chia sẻ không gian tên điểm gắn\n"
16304
16305 #: sys-utils/unshare.c:46
16306 msgid " -u, --uts unshare UTS namespace (hostname etc)\n"
16307 msgstr ""
16308 " -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
16309
16310 #: sys-utils/unshare.c:47
16311 msgid " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n"
16312 msgstr ""
16313 " -i, --ipc không chia sẻ không gian tên “System V IPC”\n"
16314
16315 #: sys-utils/unshare.c:48
16316 msgid " -n, --net unshare network namespace\n"
16317 msgstr " -n, --net không chia sẻ không gian tên mạng\n"
16318
16319 #: sys-utils/unshare.c:49
16320 msgid " -p, --pid unshare pid namespace\n"
16321 msgstr " -p, --pid không chia sẻ không gian tên pid\n"
16322
16323 #: sys-utils/unshare.c:50
16324 msgid " -U, --user unshare user namespace\n"
16325 msgstr " -U, --user không chia sẻ không gian tên người dùng\n"
16326
16327 #: sys-utils/unshare.c:51
16328 msgid " -f, --fork fork before launching <program>\n"
16329 msgstr ""
16330 " -f, --fork rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương "
16331 "trình>\n"
16332
16333 #: sys-utils/unshare.c:52
16334 msgid ""
16335 " --mount-proc[=<dir>] mount proc filesystem first (implies --mount)\n"
16336 msgstr ""
16337 " --mount-proc[=<dir>] gắn hệ thống tập tin proc trước (kéo theo --"
16338 "mount)\n"
16339
16340 #: sys-utils/unshare.c:128
16341 msgid "unshare failed"
16342 msgstr "unshare bị lỗi"
16343
16344 #: sys-utils/unshare.c:146
16345 msgid "child exit failed"
16346 msgstr "tiến trình con thoát gặp lỗi"
16347
16348 #: sys-utils/unshare.c:153
16349 #, c-format
16350 msgid "mount %s failed"
16351 msgstr "gặp lỗi khi gắn %s"
16352
16353 #: sys-utils/wdctl.c:67
16354 msgid "Card previously reset the CPU"
16355 msgstr "Card trước đây khởi động lại CPU"
16356
16357 #: sys-utils/wdctl.c:68
16358 msgid "External relay 1"
16359 msgstr "Rơ-le nội tại 1"
16360
16361 #: sys-utils/wdctl.c:69
16362 msgid "External relay 2"
16363 msgstr "Rơ-le nội tại 2"
16364
16365 #: sys-utils/wdctl.c:70
16366 msgid "Fan failed"
16367 msgstr "Quạt gặp lỗi"
16368
16369 #: sys-utils/wdctl.c:71
16370 msgid "Keep alive ping reply"
16371 msgstr "Trả lời từ lệnh ping dùng để duy trì kết nối"
16372
16373 #: sys-utils/wdctl.c:72
16374 msgid "Supports magic close char"
16375 msgstr "Hỗ trợ ký tự đóng kỳ diệu"
16376
16377 #: sys-utils/wdctl.c:73
16378 msgid "Reset due to CPU overheat"
16379 msgstr "Khởi động lại bởi vì CPU bị quá nóng"
16380
16381 #: sys-utils/wdctl.c:74
16382 msgid "Power over voltage"
16383 msgstr "Quá điện áp nguồn"
16384
16385 #: sys-utils/wdctl.c:75
16386 msgid "Power bad/power fault"
16387 msgstr "Nguồn điện sai/lỗi"
16388
16389 #: sys-utils/wdctl.c:76
16390 msgid "Pretimeout (in seconds)"
16391 msgstr "Pretimeout (tính bằng giây)"
16392
16393 #: sys-utils/wdctl.c:77
16394 msgid "Set timeout (in seconds)"
16395 msgstr "Đặt thời gian chờ tối đa (theo giây)"
16396
16397 #: sys-utils/wdctl.c:78
16398 msgid "Not trigger reboot"
16399 msgstr "Không bẫy khởi động lại"
16400
16401 #: sys-utils/wdctl.c:94
16402 msgid "flag name"
16403 msgstr "tên cờ"
16404
16405 #: sys-utils/wdctl.c:95
16406 msgid "flag description"
16407 msgstr "mô tả cờ"
16408
16409 #: sys-utils/wdctl.c:96
16410 msgid "flag status"
16411 msgstr "trạng thái cờ"
16412
16413 #: sys-utils/wdctl.c:97
16414 msgid "flag boot status"
16415 msgstr "trạng thái cờ khởi động"
16416
16417 #: sys-utils/wdctl.c:98
16418 msgid "watchdog device name"
16419 msgstr "tên thiết bị giữ nhà (watchdog)"
16420
16421 #: sys-utils/wdctl.c:132
16422 #, c-format
16423 msgid "unknown flag: %s"
16424 msgstr "không hiểu cờ: %s"
16425
16426 #: sys-utils/wdctl.c:173
16427 msgid ""
16428 " -f, --flags <list> print selected flags only\n"
16429 " -F, --noflags don't print information about flags\n"
16430 " -I, --noident don't print watchdog identity information\n"
16431 " -n, --noheadings don't print headings for flags table\n"
16432 " -O, --oneline print all information on one line\n"
16433 " -o, --output <list> output columns of the flags\n"
16434 " -r, --raw use raw output format for flags table\n"
16435 " -T, --notimeouts don't print watchdog timeouts\n"
16436 " -s, --settimeout <sec> set watchdog timeout\n"
16437 " -x, --flags-only print only flags table (same as -I -T)\n"
16438 msgstr ""
16439 " -f, --flags <list> chỉ hiển thị những cờ đã chọn\n"
16440 " -F, --noflags không hiển thị các tập tin cho các cờ\n"
16441 " -I, --noident không hiển thị thông tin định danh watchdog\n"
16442 " -n, --noheadings không hiển thị đầu đề cho bảng các cờ\n"
16443 " -O, --oneline hiển thị mọi thông tin trên một dòng\n"
16444 " -o, --output <list> hiển thị các cột theo danh sách\n"
16445 " -r, --raw sử dụng định dạng thô cho bảng các cờ\n"
16446 " -T, --notimeouts không hiển thị thời gian chờ tối đa của watchdog\n"
16447 " -s, --settimeout <sec> đặt thời gian chờ tối đa watchdog\n"
16448 " -x, --flags-only chỉ hiển thị bảng các cờ (giống với -I -T)\n"
16449
16450 #: sys-utils/wdctl.c:189
16451 #, c-format
16452 msgid "The default device is %s.\n"
16453 msgstr "Thiết bị mặc định là %s.\n"
16454
16455 #: sys-utils/wdctl.c:192
16456 msgid "Available columns:\n"
16457 msgstr "Các cột sẵn dùng:\n"
16458
16459 #: sys-utils/wdctl.c:278
16460 #, c-format
16461 msgid "%s: unknown flags 0x%x\n"
16462 msgstr "%s: không hiểu cờ 0x%x\n"
16463
16464 #: sys-utils/wdctl.c:308 sys-utils/wdctl.c:364
16465 #, c-format
16466 msgid "%s: watchdog already in use, terminating."
16467 msgstr "%s: watchdog đã sẵn đang sẵn dùng, đang chấm dứt."
16468
16469 #: sys-utils/wdctl.c:322 sys-utils/wdctl.c:392
16470 #, c-format
16471 msgid "%s: failed to disarm watchdog"
16472 msgstr "%s: gặp lỗi khi giải trừ đồng hồ giữ nhà (watchdog)"
16473
16474 #: sys-utils/wdctl.c:331
16475 #, c-format
16476 msgid "cannot set timeout for %s"
16477 msgstr "kinh tế đặt thời hạn chờ cho %s"
16478
16479 #: sys-utils/wdctl.c:337
16480 #, c-format
16481 msgid "Timeout has been set to %d second.\n"
16482 msgid_plural "Timeout has been set to %d seconds.\n"
16483 msgstr[0] "Thời gian chờ tối đa được đặt thành %d giây.\n"
16484
16485 #: sys-utils/wdctl.c:371
16486 #, c-format
16487 msgid "%s: failed to get information about watchdog"
16488 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thông tin về đồng hồ giữ nhà (watchdog)"
16489
16490 #: sys-utils/wdctl.c:453 sys-utils/wdctl.c:456 sys-utils/wdctl.c:459
16491 #, c-format
16492 msgid "%-14s %2i second\n"
16493 msgid_plural "%-14s %2i seconds\n"
16494 msgstr[0] "%-15s %2i giây\n"
16495
16496 #: sys-utils/wdctl.c:454
16497 msgid "Timeout:"
16498 msgstr "Thời gian chờ tối đa:"
16499
16500 #: sys-utils/wdctl.c:457
16501 msgid "Pre-timeout:"
16502 msgstr "Pre-timeout:"
16503
16504 #: sys-utils/wdctl.c:460
16505 msgid "Timeleft:"
16506 msgstr "Còn:"
16507
16508 #: sys-utils/wdctl.c:594
16509 msgid "Device:"
16510 msgstr "Thiết bị:"
16511
16512 #: sys-utils/wdctl.c:596
16513 msgid "Identity:"
16514 msgstr "Định danh:"
16515
16516 #: sys-utils/wdctl.c:598
16517 msgid "version"
16518 msgstr "phiên bản"
16519
16520 #: term-utils/agetty.c:402
16521 #, c-format
16522 msgid "%s%s (automatic login)\n"
16523 msgstr "%s%s (đăng nhập tự động)\n"
16524
16525 #: term-utils/agetty.c:456
16526 #, c-format
16527 msgid "%s: can't change root directory %s: %m"
16528 msgstr "%s: không thể chuyển đổi thư mục gốc %s: %m"
16529
16530 #: term-utils/agetty.c:461
16531 #, c-format
16532 msgid "%s: can't change working directory %s: %m"
16533 msgstr "%s: không thể thay đổi thư mục làm việc %s: %m"
16534
16535 #: term-utils/agetty.c:466
16536 #, c-format
16537 msgid "%s: can't change process priority: %m"
16538 msgstr "%s: không thể thay đổi mức ưu tiên của tiến trình: %m"
16539
16540 #: term-utils/agetty.c:479
16541 #, c-format
16542 msgid "%s: can't exec %s: %m"
16543 msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m"
16544
16545 #: term-utils/agetty.c:510 term-utils/agetty.c:788 term-utils/agetty.c:800
16546 #: term-utils/agetty.c:1292 term-utils/agetty.c:1310 term-utils/agetty.c:1342
16547 #: term-utils/agetty.c:1352 term-utils/agetty.c:1390 term-utils/agetty.c:1666
16548 #: term-utils/agetty.c:2153
16549 #, c-format
16550 msgid "failed to allocate memory: %m"
16551 msgstr "không cấp pháp được bộ nhớ: %m"
16552
16553 #: term-utils/agetty.c:670
16554 msgid "invalid argument of --local-line"
16555 msgstr "đối số cho tùy chọn “--local-line” không hợp lệ"
16556
16557 #: term-utils/agetty.c:699
16558 #, c-format
16559 msgid "bad timeout value: %s"
16560 msgstr "giá trị thời gian chờ tối đa bị sai: %s"
16561
16562 #: term-utils/agetty.c:818
16563 #, c-format
16564 msgid "bad speed: %s"
16565 msgstr "tốc độ sai: %s"
16566
16567 #: term-utils/agetty.c:820
16568 msgid "too many alternate speeds"
16569 msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên"
16570
16571 #: term-utils/agetty.c:945 term-utils/agetty.c:962 term-utils/agetty.c:1002
16572 #, c-format
16573 msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m"
16574 msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m"
16575
16576 #: term-utils/agetty.c:966 term-utils/agetty.c:970
16577 #, c-format
16578 msgid "/dev/%s: not a character device"
16579 msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự"
16580
16581 #: term-utils/agetty.c:974 term-utils/agetty.c:1006
16582 #, c-format
16583 msgid "/dev/%s: cannot get controlling tty: %m"
16584 msgstr "/dev/%s: không thể lấy tty điều khiển: %m"
16585
16586 #: term-utils/agetty.c:996
16587 #, c-format
16588 msgid "/dev/%s: vhangup() failed: %m"
16589 msgstr "/dev/%s: vhangup() gặp lỗi: %m"
16590
16591 #: term-utils/agetty.c:1017
16592 #, c-format
16593 msgid "%s: not open for read/write"
16594 msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
16595
16596 #: term-utils/agetty.c:1022
16597 #, c-format
16598 msgid "/dev/%s: cannot set process group: %m"
16599 msgstr "/dev/%s: không thể đặt nhóm tiến trình: %m"
16600
16601 #: term-utils/agetty.c:1036
16602 #, c-format
16603 msgid "%s: dup problem: %m"
16604 msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m"
16605
16606 #: term-utils/agetty.c:1053
16607 #, c-format
16608 msgid "%s: failed to get terminal attributes: %m"
16609 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
16610
16611 #: term-utils/agetty.c:1222
16612 #, c-format
16613 msgid "setting terminal attributes failed: %m"
16614 msgstr "gặp lỗi khi cài đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
16615
16616 #: term-utils/agetty.c:1333
16617 #, c-format
16618 msgid "cannot open: %s: %m"
16619 msgstr "không thể mở: %s: %m"
16620
16621 #: term-utils/agetty.c:1440
16622 msgid "[press ENTER to login]"
16623 msgstr "[bấm ENTER để đăng nhập]"
16624
16625 #: term-utils/agetty.c:1456
16626 msgid "Num Lock off"
16627 msgstr "Tắt phím Num Lock"
16628
16629 #: term-utils/agetty.c:1459
16630 msgid "Num Lock on"
16631 msgstr "Bật phím Num Lock"
16632
16633 #: term-utils/agetty.c:1462
16634 msgid "Caps Lock on"
16635 msgstr "Bật phím Caps Lock"
16636
16637 #: term-utils/agetty.c:1465
16638 msgid "Scroll Lock on"
16639 msgstr "Bật phím Scroll Lock"
16640
16641 #: term-utils/agetty.c:1468
16642 #, c-format
16643 msgid ""
16644 "Hint: %s\n"
16645 "\n"
16646 msgstr ""
16647 "Tìm thấy: %s\n"
16648 "\n"
16649
16650 #: term-utils/agetty.c:1587
16651 #, c-format
16652 msgid "%s: read: %m"
16653 msgstr "%s: đọc: %m"
16654
16655 #: term-utils/agetty.c:1646
16656 #, c-format
16657 msgid "%s: input overrun"
16658 msgstr "%s: thừa dữ liệu vào"
16659
16660 #: term-utils/agetty.c:1662 term-utils/agetty.c:1670
16661 #, c-format
16662 msgid "%s: invalid character conversion for login name"
16663 msgstr "%s: chuyển đổi ký tự không hợp lệ cho tên đăng nhập"
16664
16665 #: term-utils/agetty.c:1676
16666 #, c-format
16667 msgid "%s: invalid character 0x%x in login name"
16668 msgstr "%s: ký tự 0x%x không hợp lệ trong tên đăng nhập"
16669
16670 #: term-utils/agetty.c:1761
16671 #, c-format
16672 msgid "%s: failed to set terminal attributes: %m"
16673 msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
16674
16675 #: term-utils/agetty.c:1797
16676 #, c-format
16677 msgid ""
16678 " %1$s [options] <line> [<baud_rate>,...] [<termtype>]\n"
16679 " %1$s [options] <baud_rate>,... <line> [<termtype>]\n"
16680 msgstr ""
16681 " %1$s [các tùy chọn] <line> [<baud_rate>,...] [<termtype>]\n"
16682 " %1$s [các tùy chọn] <baud_rate>,... <line> [<termtype>]\n"
16683
16684 #: term-utils/agetty.c:1800
16685 msgid " -8, --8bits assume 8-bit tty\n"
16686 msgstr " -8, --8bits coi là tty 8-bit\n"
16687
16688 #: term-utils/agetty.c:1801
16689 msgid " -a, --autologin <user> login the specified user automatically\n"
16690 msgstr ""
16691 " -a, --autologin <user> đăng nhập với tài khoản đã chỉ định một cách tự "
16692 "động\n"
16693
16694 #: term-utils/agetty.c:1802
16695 msgid " -c, --noreset do not reset control mode\n"
16696 msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
16697
16698 #: term-utils/agetty.c:1803
16699 msgid " -E, --remote use -r <hostname> for login(1)\n"
16700 msgstr " -E, --remote dùng -r <tên-máy> dành cho login(1)\n"
16701
16702 #: term-utils/agetty.c:1804
16703 msgid " -f, --issue-file <file> display issue file\n"
16704 msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị tập tin đưa ra\n"
16705
16706 #: term-utils/agetty.c:1805
16707 msgid " -h, --flow-control enable hardware flow control\n"
16708 msgstr " -h, --flow-control bật điều khiển tràn phần cứng\n"
16709
16710 #: term-utils/agetty.c:1806
16711 msgid " -H, --host <hostname> specify login host\n"
16712 msgstr " -H, --host <tên máy> chỉ định tên máy chủ đăng nhập\n"
16713
16714 #: term-utils/agetty.c:1807
16715 msgid " -i, --noissue do not display issue file\n"
16716 msgstr " -i, --noissue không hiển thị tập tin phát ra\n"
16717
16718 #: term-utils/agetty.c:1808
16719 msgid " -I, --init-string <string> set init string\n"
16720 msgstr " -I, --init-string <chuỗi> đặt chuỗi khởi tạo\n"
16721
16722 #: term-utils/agetty.c:1809
16723 msgid " -l, --login-program <file> specify login program\n"
16724 msgstr " -l, --login-program <T.Tin> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
16725
16726 #: term-utils/agetty.c:1810
16727 msgid " -L, --local-line[=<mode>] control the local line flag\n"
16728 msgstr " -L, --local-line[=<chếđộ>] điều khiển cờ dây nội bộ\n"
16729
16730 #: term-utils/agetty.c:1811
16731 msgid " -m, --extract-baud extract baud rate during connect\n"
16732 msgstr ""
16733 " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong quá trình kết nối\n"
16734
16735 #: term-utils/agetty.c:1812
16736 msgid " -n, --skip-login do not prompt for login\n"
16737 msgstr " -n, --skip-login không nhắc đăng nhập\n"
16738
16739 #: term-utils/agetty.c:1813
16740 msgid " -o, --login-options <opts> options that are passed to login\n"
16741 msgstr " -o, --login-options <opts> các tùy chọn chuyển qua cho login\n"
16742
16743 #: term-utils/agetty.c:1814
16744 msgid " -p, --login-pause wait for any key before the login\n"
16745 msgstr " -p, --login-pause chờ bấm phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
16746
16747 #: term-utils/agetty.c:1815
16748 msgid " -r, --chroot <dir> change root to the directory\n"
16749 msgstr " -r, --chroot <t.mục> thay đổi thư mục gốc sang thư mục\n"
16750
16751 #: term-utils/agetty.c:1816
16752 msgid " -R, --hangup do virtually hangup on the tty\n"
16753 msgstr " -R, --hangup thực hiện việc treo ảo trên tty\n"
16754
16755 #: term-utils/agetty.c:1817
16756 msgid " -s, --keep-baud try to keep baud rate after break\n"
16757 msgstr " -s, --keep-baud thử giữ tốc độ baud sau ngắt\n"
16758
16759 #: term-utils/agetty.c:1818
16760 msgid " -t, --timeout <number> login process timeout\n"
16761 msgstr " -t, --timeout <số> thời hạn chờ tiến trình tối đa\n"
16762
16763 #: term-utils/agetty.c:1819
16764 msgid " -U, --detect-case detect uppercase terminal\n"
16765 msgstr " -U, --detect-case phân biệt HOA/thường thiết bị cuối\n"
16766
16767 #: term-utils/agetty.c:1820
16768 msgid " -w, --wait-cr wait carriage-return\n"
16769 msgstr " -w, --wait-cr đợi ký hiệu về đầu dòng\n"
16770
16771 #: term-utils/agetty.c:1821
16772 msgid " --noclear do not clear the screen before prompt\n"
16773 msgstr " --noclear không xóa màn hình trước dấu nhắc\n"
16774
16775 #: term-utils/agetty.c:1822
16776 msgid " --nohints do not print hints\n"
16777 msgstr " --nohints Không gợi ý\n"
16778
16779 #: term-utils/agetty.c:1823
16780 msgid " --nonewline do not print a newline before issue\n"
16781 msgstr ""
16782 " --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
16783
16784 #: term-utils/agetty.c:1824
16785 msgid " --nohostname no hostname at all will be shown\n"
16786 msgstr " --nohostname không hiển thị tên máy\n"
16787
16788 #: term-utils/agetty.c:1825
16789 msgid " --long-hostname show full qualified hostname\n"
16790 msgstr ""
16791 " --long-hostname hiển thị tên máy đủ điều kiện dạng đầy đủ\n"
16792
16793 #: term-utils/agetty.c:1826
16794 msgid " --erase-chars <string> additional backspace chars\n"
16795 msgstr " --erase-chars <chuỗi> các ký tự xóa lùi phụ thêm\n"
16796
16797 #: term-utils/agetty.c:1827
16798 msgid " --kill-chars <string> additional kill chars\n"
16799 msgstr " --kill-chars <chuỗi> các ký tự giết bổ xung\n"
16800
16801 #: term-utils/agetty.c:1828
16802 msgid " --help display this help and exit\n"
16803 msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
16804
16805 #: term-utils/agetty.c:1829
16806 msgid " --version output version information and exit\n"
16807 msgstr " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
16808
16809 #: term-utils/agetty.c:2118
16810 #, c-format
16811 msgid "%d user"
16812 msgid_plural "%d users"
16813 msgstr[0] "%d tài khoản"
16814
16815 #: term-utils/agetty.c:2241
16816 #, c-format
16817 msgid "checkname failed: %m"
16818 msgstr "checkname gặp lỗi: %m"
16819
16820 #: term-utils/mesg.c:75
16821 #, c-format
16822 msgid " %s [options] [y | n]\n"
16823 msgstr " %s [các tùy chọn] [c | k]\n"
16824
16825 #: term-utils/mesg.c:77
16826 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
16827 msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm những gì\n"
16828
16829 #: term-utils/mesg.c:121
16830 msgid "ttyname failed"
16831 msgstr "ttyname bị lỗi"
16832
16833 #: term-utils/mesg.c:128
16834 msgid "is y"
16835 msgstr "là c"
16836
16837 #: term-utils/mesg.c:131
16838 msgid "is n"
16839 msgstr "là k"
16840
16841 #: term-utils/mesg.c:142 term-utils/mesg.c:148
16842 #, c-format
16843 msgid "change %s mode failed"
16844 msgstr "Gặp lỗi khi đổi chế độ %s"
16845
16846 #: term-utils/mesg.c:144
16847 msgid "write access to your terminal is allowed"
16848 msgstr "quyền truy cập ghi tới thiết bị cuối của bạn là được phép"
16849
16850 #: term-utils/mesg.c:150
16851 msgid "write access to your terminal is denied"
16852 msgstr "quyền truy cập ghi tới thiết bị cuối của bạn bị từ chối"
16853
16854 #: term-utils/mesg.c:153
16855 #, c-format
16856 msgid "invalid argument: %s"
16857 msgstr "đối số không hợp lệ: %s"
16858
16859 #: term-utils/script.c:122
16860 #, c-format
16861 msgid ""
16862 "output file `%s' is a link\n"
16863 "Use --force if you really want to use it.\n"
16864 "Program not started."
16865 msgstr ""
16866 "tập tin kết xuất “%s” là một liên kết.\n"
16867 "Hãy dùng “--force” nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n"
16868 "Chương trình chưa khởi chạy."
16869
16870 #: term-utils/script.c:132
16871 #, c-format
16872 msgid " %s [options] [file]\n"
16873 msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
16874
16875 #: term-utils/script.c:135
16876 msgid ""
16877 " -a, --append append the output\n"
16878 " -c, --command <command> run command rather than interactive shell\n"
16879 " -e, --return return exit code of the child process\n"
16880 " -f, --flush run flush after each write\n"
16881 " --force use output file even when it is a link\n"
16882 " -q, --quiet be quiet\n"
16883 " -t, --timing[=<file>] output timing data to stderr (or to FILE)\n"
16884 " -V, --version output version information and exit\n"
16885 " -h, --help display this help and exit\n"
16886 "\n"
16887 msgstr ""
16888 " -a, --append nối thêm vào kết xuất\n"
16889 " -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
16890 " -e, --return trả về mã của quá trình con\n"
16891 " -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
16892 " --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên "
16893 "kết\n"
16894 " -q, --quiet im lặng\n"
16895 " -t, --timing[=<TẬP-TIN>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới TẬP-"
16896 "TIN)\n"
16897 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
16898 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
16899 "\n"
16900
16901 #: term-utils/script.c:243
16902 #, c-format
16903 msgid "Script started, file is %s\n"
16904 msgstr "Văn lệnh đã khởi chạy, tập tin là %s\n"
16905
16906 #: term-utils/script.c:367
16907 #, c-format
16908 msgid "Script started on %s"
16909 msgstr "Văn lệnh đã khởi chạy trên %s"
16910
16911 #: term-utils/script.c:403
16912 msgid "cannot write script file"
16913 msgstr "không thể ghi tập tin bó lệnh"
16914
16915 #: term-utils/script.c:489
16916 #, c-format
16917 msgid ""
16918 "\n"
16919 "Script done on %s"
16920 msgstr ""
16921 "\n"
16922 "Hoàn tất chạy văn lệnh trên %s"
16923
16924 #: term-utils/script.c:499
16925 #, c-format
16926 msgid "Script done, file is %s\n"
16927 msgstr "Hoàn tất chạy văn lệnh, tập tin là %s\n"
16928
16929 #: term-utils/script.c:521
16930 msgid "openpty failed"
16931 msgstr "openpty không thành công"
16932
16933 #: term-utils/script.c:557
16934 msgid "out of pty's"
16935 msgstr "hết pty”."
16936
16937 #: term-utils/scriptreplay.c:42
16938 #, c-format
16939 msgid " %s [-t] timingfile [typescript] [divisor]\n"
16940 msgstr " %s [-t] timingfile [typescript] [divisor]\n"
16941
16942 #: term-utils/scriptreplay.c:46
16943 msgid ""
16944 " -t, --timing <file> script timing output file\n"
16945 " -s, --typescript <file> script terminal session output file\n"
16946 " -d, --divisor <num> speed up or slow down execution with time divisor\n"
16947 " -V, --version output version information and exit\n"
16948 " -h, --help display this help and exit\n"
16949 "\n"
16950 msgstr ""
16951 " -t, --timing <tập-tin> tập tin kết xuất tính toán thời gian script\n"
16952 " -s, --typescript <tập-tin> tập tin kết xuất phiên thiết bị cuối script\n"
16953 " -d, --divisor <số> tăng hoặc giảm tốc thi hành với số chia\n"
16954 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
16955 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
16956 "\n"
16957
16958 #: term-utils/scriptreplay.c:65
16959 #, c-format
16960 msgid "expected a number, but got '%s'"
16961 msgstr "cần con số, nhưng lại nhận được “%s”"
16962
16963 #: term-utils/scriptreplay.c:68 term-utils/scriptreplay.c:72
16964 #, c-format
16965 msgid "divisor '%s'"
16966 msgstr "số chia “%s”"
16967
16968 #: term-utils/scriptreplay.c:116
16969 msgid "write to stdout failed"
16970 msgstr "lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
16971
16972 #: term-utils/scriptreplay.c:122
16973 #, c-format
16974 msgid "unexpected end of file on %s"
16975 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trên %s"
16976
16977 #: term-utils/scriptreplay.c:124
16978 #, c-format
16979 msgid "failed to read typescript file %s"
16980 msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s"
16981
16982 #: term-utils/scriptreplay.c:185
16983 msgid "wrong number of arguments"
16984 msgstr "số đối số không đúng"
16985
16986 #: term-utils/scriptreplay.c:215
16987 #, c-format
16988 msgid "failed to read timing file %s"
16989 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin đếm thời gian %s"
16990
16991 #: term-utils/scriptreplay.c:217
16992 #, c-format
16993 msgid "timings file %s: %lu: unexpected format"
16994 msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng bất thường"
16995
16996 #: term-utils/setterm.c:675
16997 msgid "Argument error."
16998 msgstr "Lỗi đối số."
16999
17000 #: term-utils/setterm.c:682
17001 msgid " -term <terminal_name>\n"
17002 msgstr " -term <tên_thiết_bị_cuối>\n"
17003
17004 #: term-utils/setterm.c:683
17005 msgid " -reset\n"
17006 msgstr " -reset\n"
17007
17008 #: term-utils/setterm.c:684
17009 msgid " -initialize\n"
17010 msgstr " -initialize\n"
17011
17012 #: term-utils/setterm.c:685
17013 msgid " -cursor <on|off>\n"
17014 msgstr " -cursor <on|off>\n"
17015
17016 #: term-utils/setterm.c:686
17017 msgid " -repeat <on|off>\n"
17018 msgstr " -repeat <on|off>\n"
17019
17020 #: term-utils/setterm.c:687
17021 msgid " -appcursorkeys <on|off>\n"
17022 msgstr " -appcursorkeys <on|off>\n"
17023
17024 #: term-utils/setterm.c:688
17025 msgid " -linewrap <on|off>\n"
17026 msgstr " -linewrap <on|off>\n"
17027
17028 #: term-utils/setterm.c:689
17029 msgid " -default\n"
17030 msgstr " -default\n"
17031
17032 #: term-utils/setterm.c:690
17033 msgid " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
17034 msgstr ""
17035 " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
17036
17037 #: term-utils/setterm.c:691
17038 msgid " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
17039 msgstr ""
17040 " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
17041
17042 #: term-utils/setterm.c:692 term-utils/setterm.c:693
17043 msgid ""
17044 " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
17045 msgstr ""
17046 " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
17047
17048 #: term-utils/setterm.c:694 term-utils/setterm.c:695
17049 msgid ""
17050 " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
17051 msgstr ""
17052 " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
17053
17054 #: term-utils/setterm.c:696
17055 msgid " -inversescreen <on|off>\n"
17056 msgstr " -inversescreen <on|off>\n"
17057
17058 #: term-utils/setterm.c:697
17059 msgid " -bold <on|off>\n"
17060 msgstr " -bold <on|off>\n"
17061
17062 #: term-utils/setterm.c:698
17063 msgid " -half-bright <on|off>\n"
17064 msgstr " -half-bright <on|off>\n"
17065
17066 #: term-utils/setterm.c:699
17067 msgid " -blink <on|off>\n"
17068 msgstr " -blink <on|off>\n"
17069
17070 #: term-utils/setterm.c:700
17071 msgid " -reverse <on|off>\n"
17072 msgstr " -reverse <on|off>\n"
17073
17074 #: term-utils/setterm.c:701
17075 msgid " -underline <on|off>\n"
17076 msgstr " -underline <on|off>\n"
17077
17078 #: term-utils/setterm.c:702
17079 msgid " -store\n"
17080 msgstr " -store\n"
17081
17082 #: term-utils/setterm.c:703
17083 msgid " -clear <all|rest>\n"
17084 msgstr " -clear <all|rest>\n"
17085
17086 #: term-utils/setterm.c:704
17087 msgid " -tabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
17088 msgstr " -tabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
17089
17090 #: term-utils/setterm.c:705
17091 msgid " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
17092 msgstr " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
17093
17094 #: term-utils/setterm.c:706
17095 msgid " -regtabs <1-160>\n"
17096 msgstr " -regtabs <1-160>\n"
17097
17098 #: term-utils/setterm.c:707
17099 msgid " -blank <0-60|force|poke>\n"
17100 msgstr " -blank <0-60|force|poke>\n"
17101
17102 #: term-utils/setterm.c:708
17103 msgid " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
17104 msgstr " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
17105
17106 #: term-utils/setterm.c:709
17107 msgid " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
17108 msgstr " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
17109
17110 #: term-utils/setterm.c:710
17111 msgid " -file dumpfilename\n"
17112 msgstr " -file tên tập tin\n"
17113
17114 #: term-utils/setterm.c:711
17115 msgid " -msg <on|off>\n"
17116 msgstr " -msg <on|off>\n"
17117
17118 #: term-utils/setterm.c:712
17119 msgid " -msglevel <0-8>\n"
17120 msgstr " -msglevel <0-8>\n"
17121
17122 #: term-utils/setterm.c:713
17123 msgid " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
17124 msgstr " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
17125
17126 #: term-utils/setterm.c:714
17127 msgid " -powerdown <0-60>\n"
17128 msgstr " -powerdown <0-60>\n"
17129
17130 #: term-utils/setterm.c:715
17131 msgid " -blength <0-2000>\n"
17132 msgstr " -blength <0-2000>\n"
17133
17134 #: term-utils/setterm.c:716
17135 msgid " -bfreq freqnumber\n"
17136 msgstr " -bfreq freqnumber\n"
17137
17138 #: term-utils/setterm.c:717
17139 msgid " -version\n"
17140 msgstr " -version\n"
17141
17142 #: term-utils/setterm.c:718
17143 msgid " -help\n"
17144 msgstr " -help\n"
17145
17146 #: term-utils/setterm.c:1073
17147 msgid "cannot force blank"
17148 msgstr "không thể áp buộc để trống"
17149
17150 #: term-utils/setterm.c:1077
17151 msgid "cannot force unblank"
17152 msgstr "không thể áp buộc không để trống"
17153
17154 #: term-utils/setterm.c:1083
17155 msgid "cannot get blank status"
17156 msgstr "không thể lấy trạng thái từ dòng trống"
17157
17158 #: term-utils/setterm.c:1095
17159 msgid "cannot (un)set powersave mode"
17160 msgstr "không đặt (bỏ) được chế độ tiết kiệm điện"
17161
17162 #: term-utils/setterm.c:1115
17163 #, c-format
17164 msgid "can not open dump file %s for output"
17165 msgstr "không thể mở tập tin dump %s để xuất ra"
17166
17167 #: term-utils/setterm.c:1132 term-utils/setterm.c:1140
17168 msgid "klogctl error"
17169 msgstr "lỗi klogctl"
17170
17171 #: term-utils/setterm.c:1208
17172 msgid "Error writing screendump"
17173 msgstr "Lỗi ghi dump màn hình"
17174
17175 #: term-utils/setterm.c:1218
17176 #, c-format
17177 msgid "Couldn't read %s"
17178 msgstr "Không thể đọc %s"
17179
17180 #: term-utils/setterm.c:1220
17181 msgid "Couldn't read neither /dev/vcsa0 nor /dev/vcsa"
17182 msgstr "Không thể đọc /dev/vcsa0 cũng như /dev/vcsa"
17183
17184 #: term-utils/setterm.c:1277
17185 msgid "$TERM is not defined."
17186 msgstr "$TERM chưa được định nghĩa."
17187
17188 #: term-utils/setterm.c:1285
17189 msgid "terminfo database cannot be found"
17190 msgstr "cơ sở dữ liệu terminfo không thể tìm thấy"
17191
17192 #: term-utils/setterm.c:1287
17193 #, c-format
17194 msgid "%s: unknown terminal type"
17195 msgstr "%s: không hiểu kiểu thiết bị cuối"
17196
17197 #: term-utils/setterm.c:1289
17198 msgid "terminal is hardcopy"
17199 msgstr "thiết bị cuối là máy in"
17200
17201 #: term-utils/ttymsg.c:78
17202 msgid "internal error: too many iov's"
17203 msgstr "lỗi nội bộ: quá nhiều iov”."
17204
17205 #: term-utils/ttymsg.c:88
17206 #, c-format
17207 msgid "excessively long line arg"
17208 msgstr "dòng đối số quá dài"
17209
17210 #: term-utils/ttymsg.c:143
17211 #, c-format
17212 msgid "cannot fork"
17213 msgstr "không thể phân nhánh"
17214
17215 #: term-utils/ttymsg.c:147
17216 #, c-format
17217 msgid "fork: %s"
17218 msgstr "rẽ nhánh tiến trình: %s"
17219
17220 #: term-utils/ttymsg.c:178
17221 #, c-format
17222 msgid "%s: BAD ERROR, message is far too long"
17223 msgstr "%s: LỖI XẤU, thông điệp quá dài"
17224
17225 #: term-utils/wall.c:82
17226 #, c-format
17227 msgid " %s [options] [<file> | <message>]\n"
17228 msgstr " %s [các tùy chọn] [<tập-tin> | <message>]\n"
17229
17230 #: term-utils/wall.c:84
17231 msgid " -n, --nobanner do not print banner, works only for root\n"
17232 msgstr " -n, --nobanner không in lời chào, chỉ làm việc với root\n"
17233
17234 #: term-utils/wall.c:85
17235 msgid " -t, --timeout <timeout> write timeout in seconds\n"
17236 msgstr " -t, --timeout <giây> thời gian chờ tối đa khi ghi tính bằng giây\n"
17237
17238 #: term-utils/wall.c:127
17239 msgid "--nobanner is available only for root"
17240 msgstr "--nobanner chỉ dành cho root"
17241
17242 #: term-utils/wall.c:132
17243 #, c-format
17244 msgid "invalid timeout argument: %s"
17245 msgstr "đối số đặt cho quá giờ không hợp lệ: %s"
17246
17247 #: term-utils/wall.c:206
17248 msgid "cannot get passwd uid"
17249 msgstr "không thể lấy uid mật khẩu"
17250
17251 #: term-utils/wall.c:211
17252 msgid "cannot get tty name"
17253 msgstr "không lấy được tên tty"
17254
17255 #: term-utils/wall.c:229
17256 #, c-format
17257 msgid "Broadcast message from %s@%s (%s) (%s):"
17258 msgstr "Tin nhắn quảng bá từ %s@%s (%s) (%s):"
17259
17260 #: term-utils/wall.c:264
17261 #, c-format
17262 msgid "will not read %s - use stdin."
17263 msgstr "không thể đọc %s - sử dụng đầu vào chuẩn stdin."
17264
17265 #: term-utils/wall.c:303
17266 msgid "fread failed"
17267 msgstr "fread gặp lỗi"
17268
17269 #: term-utils/write.c:82
17270 #, c-format
17271 msgid " %s [options] <user> [<ttyname>]\n"
17272 msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng> [<tên tty>]\n"
17273
17274 #: term-utils/write.c:86
17275 msgid ""
17276 " -V, --version output version information and exit\n"
17277 " -h, --help display this help and exit\n"
17278 "\n"
17279 msgstr ""
17280 " -V, --version Xuất thông tin phiên bản rồi thoát.\n"
17281 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
17282 "\n"
17283
17284 #: term-utils/write.c:138
17285 msgid "can't find your tty's name"
17286 msgstr "không thể tìm tên tty của bạn"
17287
17288 #: term-utils/write.c:151
17289 msgid "you have write permission turned off"
17290 msgstr "quyền ghi của bạn đã bị tắt"
17291
17292 #: term-utils/write.c:169
17293 #, c-format
17294 msgid "%s is not logged in on %s"
17295 msgstr "%s không được đăng nhập trên %s"
17296
17297 #: term-utils/write.c:175
17298 #, c-format
17299 msgid "%s has messages disabled on %s"
17300 msgstr "%s có các thông điệp bị tắt trên %s"
17301
17302 #: term-utils/write.c:270
17303 #, c-format
17304 msgid "%s is not logged in"
17305 msgstr "%s chưa đăng nhập"
17306
17307 #: term-utils/write.c:277
17308 #, c-format
17309 msgid "%s has messages disabled"
17310 msgstr "%s có các thông điệp bị tắt"
17311
17312 #: term-utils/write.c:279
17313 #, c-format
17314 msgid "%s is logged in more than once; writing to %s"
17315 msgstr "%s đăng nhập nhiều hơn một lần, đang ghi vào %s"
17316
17317 #: term-utils/write.c:328
17318 #, c-format
17319 msgid "tty path %s too long"
17320 msgstr "đường dẫn tty %s quá dài"
17321
17322 #: term-utils/write.c:346
17323 #, c-format
17324 msgid "Message from %s@%s (as %s) on %s at %s ..."
17325 msgstr "Tin nhắn từ %s@%s (như %s) trên %s lúc %s ..."
17326
17327 #: term-utils/write.c:349
17328 #, c-format
17329 msgid "Message from %s@%s on %s at %s ..."
17330 msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..."
17331
17332 #: term-utils/write.c:377
17333 msgid "carefulputc failed"
17334 msgstr "carefulputc gặp lỗi"
17335
17336 #: text-utils/col.c:125
17337 #, c-format
17338 msgid ""
17339 "\n"
17340 "Options:\n"
17341 " -b, --no-backspaces do not output backspaces\n"
17342 " -f, --fine permit forward half line feeds\n"
17343 " -p, --pass pass unknown control sequences\n"
17344 " -h, --tabs convert spaces to tabs\n"
17345 " -x, --spaces convert tabs to spaces\n"
17346 " -l, --lines NUM buffer at least NUM lines\n"
17347 " -V, --version output version information and exit\n"
17348 " -H, --help display this help and exit\n"
17349 "\n"
17350 msgstr ""
17351 "\n"
17352 "Các tùy chọn:\n"
17353 " -b, --no-backspaces không kết xuất backspaces\n"
17354 " -f, --fine cho phép chuyển tiếp nửa dòng\n"
17355 " -p, --pass chuyển dãy điều khiển chưa hiểu\n"
17356 " -h, --tabs chuyển đổi khoảng trắng thành tab\n"
17357 " -x, --spaces chuyển đổi tab thành khoảng trắng\n"
17358 " -l, --lines NUM đệm ít nhất là NUM dòng\n"
17359 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
17360 " -H, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
17361 "\n"
17362
17363 #: text-utils/col.c:136 text-utils/colrm.c:67
17364 #, c-format
17365 msgid ""
17366 "%s reads from standard input and writes to standard output\n"
17367 "\n"
17368 msgstr ""
17369 "%s đọc từ đầu vào tiêu chuẩn và ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
17370 "\n"
17371
17372 #: text-utils/col.c:199
17373 msgid "bad -l argument"
17374 msgstr "đối số -l sai"
17375
17376 #: text-utils/col.c:324
17377 #, c-format
17378 msgid "warning: can't back up %s."
17379 msgstr "cảnh báo: không sao lưu được %s."
17380
17381 #: text-utils/col.c:325
17382 msgid "past first line"
17383 msgstr "đi qua dòng cuối cùng"
17384
17385 #: text-utils/col.c:325
17386 msgid "-- line already flushed"
17387 msgstr "-- dòng đã được đẩy vào đĩa"
17388
17389 #: text-utils/colcrt.c:315
17390 #, c-format
17391 msgid ""
17392 "\n"
17393 "Usage:\n"
17394 " %s [options] [file ...]\n"
17395 msgstr ""
17396 "\n"
17397 "Cách dùng:\n"
17398 "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n"
17399
17400 #: text-utils/colcrt.c:319
17401 #, c-format
17402 msgid ""
17403 " -, --no-underlining suppress all underlining\n"
17404 " -2, --half-lines print all half-lines\n"
17405 " -V, --version output version information and exit\n"
17406 " -h, --help display this help and exit\n"
17407 "\n"
17408 msgstr ""
17409 " -, --no-underlining chặn mọi dòng gạch dưới\n"
17410 " -2, --half-lines hiển thị tất cả nửa dòng\n"
17411 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
17412 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
17413 "\n"
17414
17415 #: text-utils/colrm.c:59
17416 #, c-format
17417 msgid ""
17418 "\n"
17419 "Usage:\n"
17420 " %s [startcol [endcol]]\n"
17421 msgstr ""
17422 "\n"
17423 "Cách dùng:\n"
17424 "%s [cột đầu [cột cuối]]\n"
17425
17426 #: text-utils/colrm.c:63
17427 #, c-format
17428 msgid ""
17429 "\n"
17430 "Options:\n"
17431 " -V, --version output version information and exit\n"
17432 " -h, --help display this help and exit\n"
17433 "\n"
17434 msgstr ""
17435 "\n"
17436 "Các tùy chọn:\n"
17437 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
17438 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
17439 "\n"
17440
17441 #: text-utils/colrm.c:185
17442 msgid "first argument"
17443 msgstr "đối số đầu tiên"
17444
17445 #: text-utils/colrm.c:187
17446 msgid "second argument"
17447 msgstr "đối số thứ hai"
17448
17449 #: text-utils/column.c:92
17450 #, c-format
17451 msgid " %s [options] [<file>...]\n"
17452 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> ...]\n"
17453
17454 #: text-utils/column.c:94
17455 msgid " -c, --columns <width> width of output in number of characters\n"
17456 msgstr " -c, --columns <rộng> độ rộng ký tự kết xuất\n"
17457
17458 #: text-utils/column.c:95
17459 msgid " -t, --table create a table\n"
17460 msgstr " -t, --table tạo một bảng\n"
17461
17462 #: text-utils/column.c:96
17463 msgid " -s, --separator <string> possible table delimiters\n"
17464 msgstr " -s, --separator <chuỗi> dấu giới hạn bảng có thể\n"
17465
17466 #: text-utils/column.c:97
17467 msgid ""
17468 " -o, --output-separator <string>\n"
17469 " columns separator for table output; default is two "
17470 "spaces\n"
17471 msgstr ""
17472 " -o, --output-separator <chuỗi>\n"
17473 " chuỗi dùng để ngăn cách cột kết xuất bảng, mặc "
17474 "định là hai dấu cách\n"
17475
17476 #: text-utils/column.c:99
17477 msgid " -x, --fillrows fill rows before columns\n"
17478 msgstr " -x, --fillrows điền đầy các hàng trước các cột\n"
17479
17480 #: text-utils/column.c:156
17481 msgid "invalid columns argument"
17482 msgstr "đối số cột không hợp lệ"
17483
17484 #: text-utils/column.c:386
17485 #, c-format
17486 msgid "line %d is too long, output will be truncated"
17487 msgstr "dòng %d quá dài, kết xuất sẽ bị cắt ngắn"
17488
17489 #: text-utils/display.c:263
17490 msgid "all input file arguments failed"
17491 msgstr "toàn bộ đối số tập tin kết xuất sai"
17492
17493 #: text-utils/hexdump.c:66
17494 msgid ""
17495 "calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
17496 msgstr ""
17497 "việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của "
17498 "lệnh od của gói GNU coreutils."
17499
17500 #: text-utils/hexsyntax.c:142
17501 #, c-format
17502 msgid " %s [options] <file>...\n"
17503 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>...\n"
17504
17505 #: text-utils/hexsyntax.c:144
17506 msgid " -b, --one-byte-octal one-byte octal display\n"
17507 msgstr " -b, --one-byte-octal hiển thị dạng bát phân một-byte\n"
17508
17509 #: text-utils/hexsyntax.c:145
17510 msgid " -c, --one-byte-char one-byte character display\n"
17511 msgstr " -c, --one-byte-char hiển thị dạng ký tự một-byte\n"
17512
17513 #: text-utils/hexsyntax.c:146
17514 msgid " -C, --canonical canonical hex+ASCII display\n"
17515 msgstr " -C, --canonical hiển thị canonical dạng hex+ASCII\n"
17516
17517 #: text-utils/hexsyntax.c:147
17518 msgid " -d, --two-bytes-decimal two-byte decimal display\n"
17519 msgstr " -d, --two-bytes-decimal hiển thị dạng thập phân hai-byte\n"
17520
17521 #: text-utils/hexsyntax.c:148
17522 msgid " -o, --two-bytes-octal two-byte octal display\n"
17523 msgstr " -o, --two-bytes-octal hiển thị dạng bát phân hai-byte\n"
17524
17525 #: text-utils/hexsyntax.c:149
17526 msgid " -x, --two-bytes-hex two-byte hexadecimal display\n"
17527 msgstr " -x, --two-bytes-hex hiển thị dạng thập lục phân hai-byte\n"
17528
17529 #: text-utils/hexsyntax.c:150
17530 msgid ""
17531 " -e, --format <format> format string to be used for displaying data\n"
17532 msgstr " -e, --format <format> chuỗi định dạng dùng để hiển thị dữ liệu\n"
17533
17534 #: text-utils/hexsyntax.c:151
17535 msgid " -f, --format-file <file> file that contains format strings\n"
17536 msgstr " -f, --format-file <tập-tin> tập tin mà chứa chuỗi định dạng\n"
17537
17538 #: text-utils/hexsyntax.c:152
17539 msgid " -n, --length <length> interpret only length bytes of input\n"
17540 msgstr " -n, --length <length> chỉ dùng số byte này từ đầu vào\n"
17541
17542 #: text-utils/hexsyntax.c:153
17543 msgid " -s, --skip <offset> skip offset bytes from the beginning\n"
17544 msgstr " -s, --skip <offset> bỏ qua các byte tính từ đầu\n"
17545
17546 #: text-utils/hexsyntax.c:154
17547 msgid " -v, --no-squeezing output identical lines\n"
17548 msgstr " -v, --no-squeezing xuất các dây trùng nhau\n"
17549
17550 #: text-utils/more.c:319
17551 #, c-format
17552 msgid ""
17553 "Usage: %s [options] file...\n"
17554 "\n"
17555 msgstr ""
17556 "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN...\n"
17557 "\n"
17558
17559 #: text-utils/more.c:322
17560 #, c-format
17561 msgid ""
17562 "Options:\n"
17563 " -d display help instead of ring bell\n"
17564 " -f count logical, rather than screen lines\n"
17565 " -l suppress pause after form feed\n"
17566 " -p do not scroll, clean screen and display text\n"
17567 " -c do not scroll, display text and clean line ends\n"
17568 " -u suppress underlining\n"
17569 " -s squeeze multiple blank lines into one\n"
17570 " -NUM specify the number of lines per screenful\n"
17571 " +NUM display file beginning from line number NUM\n"
17572 " +/STRING display file beginning from search string match\n"
17573 " -V output version information and exit\n"
17574 msgstr ""
17575 "Các tùy chọn:\n"
17576 " -d hiển thị trợ giúp thay vì báo chuông\n"
17577 " -f đếm lôgíc, thay vì các dòng màn hình\n"
17578 " -l không cho tạm dừng sau form feed\n"
17579 " -p không cho cuộn, xoá màn hình và trình bày chữ\n"
17580 " -c không cho cuộn, trình bày chữ và xoá cuối dòng\n"
17581 " -u không cho gạch chân\n"
17582 " -s nén nhiều dòng trống lại thành một\n"
17583 " -NUM chỉ định số dòng trên màn hình đầy\n"
17584 " +NUM hiển thị tệp tin bắt đầu từ dòng số NUM\n"
17585 " +/STRING hiển thị tệp tin bắt đầu từ chuỗi khớp với từ cần tìm\n"
17586 " -V hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
17587
17588 #: text-utils/more.c:575
17589 #, c-format
17590 msgid "unknown option -%s"
17591 msgstr "không biết tùy chọn -%s"
17592
17593 #: text-utils/more.c:599
17594 #, c-format
17595 msgid ""
17596 "\n"
17597 "*** %s: directory ***\n"
17598 "\n"
17599 msgstr ""
17600 "\n"
17601 "*** %s: thư mục ***\n"
17602 "\n"
17603
17604 #: text-utils/more.c:639
17605 #, c-format
17606 msgid ""
17607 "\n"
17608 "******** %s: Not a text file ********\n"
17609 "\n"
17610 msgstr ""
17611 "\n"
17612 "******** %s: Không phải tập tin văn bản ********\n"
17613 "\n"
17614
17615 #: text-utils/more.c:735
17616 #, c-format
17617 msgid "[Use q or Q to quit]"
17618 msgstr "[Sử dụng q hoặc Q để thoát]"
17619
17620 #: text-utils/more.c:806
17621 #, c-format
17622 msgid "--More--"
17623 msgstr "--Còn nữa--"
17624
17625 #: text-utils/more.c:808
17626 #, c-format
17627 msgid "(Next file: %s)"
17628 msgstr "(Tập tin tiếp theo: %s)"
17629
17630 #: text-utils/more.c:816
17631 #, c-format
17632 msgid "[Press space to continue, 'q' to quit.]"
17633 msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, “q” để thoát]"
17634
17635 #: text-utils/more.c:1236
17636 #, c-format
17637 msgid "...back %d pages"
17638 msgstr "...quay lại %d trang"
17639
17640 #: text-utils/more.c:1238
17641 msgid "...back 1 page"
17642 msgstr "...quay lại 1 trang"
17643
17644 #: text-utils/more.c:1285
17645 msgid "...skipping one line"
17646 msgstr "...bỏ qua một dòng"
17647
17648 #: text-utils/more.c:1287
17649 #, c-format
17650 msgid "...skipping %d lines"
17651 msgstr "...bỏ qua %d dòng"
17652
17653 #: text-utils/more.c:1323
17654 msgid ""
17655 "\n"
17656 "***Back***\n"
17657 "\n"
17658 msgstr ""
17659 "\n"
17660 "***Quay lại***\n"
17661 "\n"
17662
17663 #: text-utils/more.c:1338
17664 msgid "No previous regular expression"
17665 msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
17666
17667 #: text-utils/more.c:1368
17668 msgid ""
17669 "\n"
17670 "Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
17671 "brackets.\n"
17672 "Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
17673 msgstr ""
17674 "\n"
17675 "Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
17676 "đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
17677 "Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
17678
17679 #: text-utils/more.c:1375
17680 msgid ""
17681 "<space> Display next k lines of text [current screen size]\n"
17682 "z Display next k lines of text [current screen size]*\n"
17683 "<return> Display next k lines of text [1]*\n"
17684 "d or ctrl-D Scroll k lines [current scroll size, initially 11]*\n"
17685 "q or Q or <interrupt> Exit from more\n"
17686 "s Skip forward k lines of text [1]\n"
17687 "f Skip forward k screenfuls of text [1]\n"
17688 "b or ctrl-B Skip backwards k screenfuls of text [1]\n"
17689 "' Go to place where previous search started\n"
17690 "= Display current line number\n"
17691 "/<regular expression> Search for kth occurrence of regular expression [1]\n"
17692 "n Search for kth occurrence of last r.e [1]\n"
17693 "!<cmd> or :!<cmd> Execute <cmd> in a subshell\n"
17694 "v Start up /usr/bin/vi at current line\n"
17695 "ctrl-L Redraw screen\n"
17696 ":n Go to kth next file [1]\n"
17697 ":p Go to kth previous file [1]\n"
17698 ":f Display current file name and line number\n"
17699 ". Repeat previous command\n"
17700 msgstr ""
17701 "<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
17702 "thời]\n"
17703 "z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
17704 "hiện tại]*\n"
17705 "<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
17706 "d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện tại, ban đầu là 11]*\n"
17707 "q hoặc Q hay <interrupt> Thoát khỏi more\n"
17708 "s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
17709 "f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
17710 "b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
17711 "' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
17712 "= Hiển thị số thứ tự dòng hiện tại\n"
17713 "/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
17714 "n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
17715 "[1]\n"
17716 "!<lệnh> hoặc :!<lệnh> Thực hiện <lệnh> trong một hệ vỏ con\n"
17717 "v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện tại\n"
17718 "ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
17719 ":n Đi tới tập tin thứ k tiếp theo [1]\n"
17720 ":p Đi tới tập tin thứ k phía trước [1]\n"
17721 ":f Hiển thị tên tập tin hiện tại và số thứ tự dòng\n"
17722 ". Lặp lại câu lệnh vừa thực hiện\n"
17723
17724 #: text-utils/more.c:1448 text-utils/more.c:1454
17725 #, c-format
17726 msgid "[Press 'h' for instructions.]"
17727 msgstr "[Hãy nhấn “h” để xem chỉ dẫn.]"
17728
17729 #: text-utils/more.c:1485
17730 #, c-format
17731 msgid "\"%s\" line %d"
17732 msgstr "\"%s\" dòng %d"
17733
17734 #: text-utils/more.c:1487
17735 #, c-format
17736 msgid "[Not a file] line %d"
17737 msgstr "[Không phải tập tin] dòng %d"
17738
17739 #: text-utils/more.c:1569
17740 msgid " Overflow\n"
17741 msgstr " Bị tràn\n"
17742
17743 #: text-utils/more.c:1616
17744 msgid "...skipping\n"
17745 msgstr "...bỏ qua\n"
17746
17747 #: text-utils/more.c:1650
17748 msgid ""
17749 "\n"
17750 "Pattern not found\n"
17751 msgstr ""
17752 "\n"
17753 "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n"
17754
17755 #: text-utils/more.c:1655 text-utils/pg.c:1015 text-utils/pg.c:1161
17756 msgid "Pattern not found"
17757 msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm"
17758
17759 #: text-utils/more.c:1701
17760 msgid "exec failed\n"
17761 msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
17762
17763 #: text-utils/more.c:1715
17764 msgid "can't fork\n"
17765 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình\n"
17766
17767 #: text-utils/more.c:1749
17768 msgid ""
17769 "\n"
17770 "...Skipping "
17771 msgstr ""
17772 "\n"
17773 "...Bỏ qua "
17774
17775 #: text-utils/more.c:1753
17776 msgid "...Skipping to file "
17777 msgstr "...Nhảy tới tập tin "
17778
17779 #: text-utils/more.c:1755
17780 msgid "...Skipping back to file "
17781 msgstr "...Nhảy quay lại tập tin "
17782
17783 #: text-utils/more.c:2040
17784 msgid "Line too long"
17785 msgstr "Dòng quá dài"
17786
17787 #: text-utils/more.c:2077
17788 msgid "No previous command to substitute for"
17789 msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho"
17790
17791 #: text-utils/parse.c:67
17792 msgid "line too long"
17793 msgstr "dòng quá dài"
17794
17795 #: text-utils/parse.c:400
17796 msgid "byte count with multiple conversion characters"
17797 msgstr "số đếm byte với các ký tự đa chuyển đổi"
17798
17799 #: text-utils/parse.c:481
17800 #, c-format
17801 msgid "bad byte count for conversion character %s"
17802 msgstr "số lượng byte sai cho ký tự chuyển đổi %s"
17803
17804 #: text-utils/parse.c:486
17805 #, c-format
17806 msgid "%%s requires a precision or a byte count"
17807 msgstr "%%s yêu cầu độ chính xác hoặc một số đếm byte"
17808
17809 #: text-utils/parse.c:491
17810 #, c-format
17811 msgid "bad format {%s}"
17812 msgstr "định dạng sai {%s}"
17813
17814 #: text-utils/parse.c:496
17815 #, c-format
17816 msgid "bad conversion character %%%s"
17817 msgstr "ký tự chuyển đổi sai %%%s"
17818
17819 #: text-utils/pg.c:136
17820 msgid ""
17821 "-------------------------------------------------------\n"
17822 " h this screen\n"
17823 " q or Q quit program\n"
17824 " <newline> next page\n"
17825 " f skip a page forward\n"
17826 " d or ^D next halfpage\n"
17827 " l next line\n"
17828 " $ last page\n"
17829 " /regex/ search forward for regex\n"
17830 " ?regex? or ^regex^ search backward for regex\n"
17831 " . or ^L redraw screen\n"
17832 " w or z set page size and go to next page\n"
17833 " s filename save current file to filename\n"
17834 " !command shell escape\n"
17835 " p go to previous file\n"
17836 " n go to next file\n"
17837 "\n"
17838 "Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
17839 "+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
17840 "page).\n"
17841 "\n"
17842 "See pg(1) for more information.\n"
17843 "-------------------------------------------------------\n"
17844 msgstr ""
17845 "-------------------------------------------------------\n"
17846 " h trợ giúp này\n"
17847 " q hay Q thoát khỏi chương trình\n"
17848 " <dòng_mới> trang kế tiếp\n"
17849 " f nhảy tới một trang\n"
17850 " d hay ^D nửa trang kế tiếp\n"
17851 " l dòng kế tiếp\n"
17852 " $ trang cuối cùng\n"
17853 " /biểu thức chính quy/ quét tới tìm chuỗi này\n"
17854 " ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
17855 "này\n"
17856 " . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
17857 " w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
17858 " s tên_tập_tin lưu tập tin hiện tại vào tên tập tin này\n"
17859 " !câu_lệnh thoát vào shell (hệ vỏ)\n"
17860 " p đi về tập tin trước\n"
17861 " n đi tới tập tin kế tiếp\n"
17862 "\n"
17863 "Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
17864 "+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
17865 "đầu).\n"
17866 "\n"
17867 "Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
17868 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
17869 "-------------------------------------------------------------------\n"
17870
17871 #: text-utils/pg.c:214
17872 #, c-format
17873 msgid " %s [options] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
17874 msgstr " %s [các-tùy-chọn] [+dòng] [+/mẫu/] [tập-tin]\n"
17875
17876 #: text-utils/pg.c:217
17877 msgid " -number lines per page\n"
17878 msgstr " -number số dòng mỗi trang\n"
17879
17880 #: text-utils/pg.c:218
17881 msgid " -c clear screen before displaying\n"
17882 msgstr " -c xoá sạch màn hình sau khi hiển thị\n"
17883
17884 #: text-utils/pg.c:219
17885 msgid " -e do not pause at end of a file\n"
17886 msgstr " -e không tạm dừng tại cuối tập tin\n"
17887
17888 #: text-utils/pg.c:220
17889 msgid " -f do not split long lines\n"
17890 msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
17891
17892 #: text-utils/pg.c:221
17893 msgid " -n terminate command with new line\n"
17894 msgstr " -n chấm dứt lệnh với một dòng mới\n"
17895
17896 #: text-utils/pg.c:222
17897 msgid " -p <prompt> specify prompt\n"
17898 msgstr " -p <dấu-nhắc> chỉ ra dấu nhắc\n"
17899
17900 #: text-utils/pg.c:223
17901 msgid " -r disallow shell escape\n"
17902 msgstr " -r không cho phép thoát khỏi hệ vỏ\n"
17903
17904 #: text-utils/pg.c:224
17905 msgid " -s print messages to stdout\n"
17906 msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
17907
17908 #: text-utils/pg.c:225
17909 msgid " +number start at the given line\n"
17910 msgstr " +số bắt đầu tại dòng được chỉ ra\n"
17911
17912 #: text-utils/pg.c:226
17913 msgid " +/pattern/ start at the line containing pattern\n"
17914 msgstr " +/mẫu/ bắt đầu tại dòng có chứa mẫu\n"
17915
17916 #: text-utils/pg.c:238
17917 #, c-format
17918 msgid "option requires an argument -- %s"
17919 msgstr "tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s"
17920
17921 #: text-utils/pg.c:244
17922 #, c-format
17923 msgid "illegal option -- %s"
17924 msgstr "tùy chọn trái luật -- %s"
17925
17926 #: text-utils/pg.c:347
17927 msgid "...skipping forward\n"
17928 msgstr "...nhảy về trước\n"
17929
17930 #: text-utils/pg.c:349
17931 msgid "...skipping backward\n"
17932 msgstr "...nhảy quay lại\n"
17933
17934 #: text-utils/pg.c:365
17935 msgid "No next file"
17936 msgstr "Không có tập tin tiếp theo"
17937
17938 #: text-utils/pg.c:369
17939 msgid "No previous file"
17940 msgstr "Không có tập tin trước"
17941
17942 #: text-utils/pg.c:871
17943 #, c-format
17944 msgid "Read error from %s file"
17945 msgstr "Lỗi đọc từ tập tin %s"
17946
17947 #: text-utils/pg.c:874
17948 #, c-format
17949 msgid "Unexpected EOF in %s file"
17950 msgstr "Gặp EOF (Kết thúc) bất ngờ trong tập tin %s"
17951
17952 #: text-utils/pg.c:876
17953 #, c-format
17954 msgid "Unknown error in %s file"
17955 msgstr "Gặp lỗi không hiểu trong tập tin %s"
17956
17957 #: text-utils/pg.c:929
17958 msgid "Cannot create tempfile"
17959 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
17960
17961 #: text-utils/pg.c:938 text-utils/pg.c:1102 text-utils/pg.c:1128
17962 msgid "RE error: "
17963 msgstr "Lỗi RE: "
17964
17965 #: text-utils/pg.c:1085
17966 msgid "(EOF)"
17967 msgstr "(Kết thúc tập tin)"
17968
17969 #: text-utils/pg.c:1110 text-utils/pg.c:1136
17970 msgid "No remembered search string"
17971 msgstr "Không nhớ chuỗi tìm kiếm nào"
17972
17973 #: text-utils/pg.c:1191
17974 msgid "cannot open "
17975 msgstr "không thể mở "
17976
17977 #: text-utils/pg.c:1243
17978 msgid "saved"
17979 msgstr "đã ghi"
17980
17981 #: text-utils/pg.c:1333
17982 msgid ": !command not allowed in rflag mode.\n"
17983 msgstr ": !câulệnh không cho phép trong chế độ rflag.\n"
17984
17985 #: text-utils/pg.c:1368
17986 msgid "fork() failed, try again later\n"
17987 msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n"
17988
17989 #: text-utils/pg.c:1456
17990 msgid "(Next file: "
17991 msgstr "(Tập tin tiếp theo: "
17992
17993 #: text-utils/pg.c:1522
17994 #, c-format
17995 msgid "%s %s Copyright (c) 2000-2001 Gunnar Ritter. All rights reserved.\n"
17996 msgstr "%s %s Tác quyền (c) 2000-2001 Gunnar Ritter. Giữ toàn bộ bản quyền.\n"
17997
17998 #: text-utils/pg.c:1575 text-utils/pg.c:1648
17999 msgid "failed to parse number of lines per page"
18000 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng mỗi trang"
18001
18002 #: text-utils/rev.c:77
18003 #, c-format
18004 msgid "Usage: %s [options] [file ...]\n"
18005 msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
18006
18007 #: text-utils/rev.c:80
18008 #, c-format
18009 msgid ""
18010 "\n"
18011 "Options:\n"
18012 " -V, --version output version information and exit\n"
18013 " -h, --help display this help and exit\n"
18014 msgstr ""
18015 "\n"
18016 "Các tùy chọn:\n"
18017 " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
18018 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
18019
18020 #: text-utils/rev.c:84
18021 #, c-format
18022 msgid ""
18023 "\n"
18024 "For more information see rev(1).\n"
18025 msgstr ""
18026 "\n"
18027 "Để tìm thêm thông tin, xem rev(1).\n"
18028 "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
18029
18030 #: text-utils/tailf.c:114
18031 #, c-format
18032 msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n"
18033 msgstr "ghi không hoàn toàn vào \"%s\" (đã ghi %zd, cần %zd)\n"
18034
18035 #: text-utils/tailf.c:160
18036 #, c-format
18037 msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
18038 msgstr ""
18039 "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
18040 "inotify)."
18041
18042 #: text-utils/tailf.c:197
18043 #, c-format
18044 msgid ""
18045 "\n"
18046 "Usage:\n"
18047 " %s [option] file\n"
18048 msgstr ""
18049 "\n"
18050 "Cách dùng:\n"
18051 " %s [tùy_chọn] tập_tin\n"
18052
18053 #: text-utils/tailf.c:202
18054 #, c-format
18055 msgid ""
18056 "\n"
18057 "Options:\n"
18058 " -n, --lines NUMBER output the last NUMBER lines\n"
18059 " -NUMBER same as `-n NUMBER'\n"
18060 " -V, --version output version information and exit\n"
18061 " -h, --help display this help and exit\n"
18062 "\n"
18063 msgstr ""
18064 "\n"
18065 "Các tùy chọn:\n"
18066 " -n, --lines NUMBER hiển thị NUMBER dòng cuối\n"
18067 " -NUMBER giống như “-n NUMBER”\n"
18068 " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
18069 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
18070 "\n"
18071
18072 #: text-utils/tailf.c:220 text-utils/tailf.c:261
18073 msgid "failed to parse number of lines"
18074 msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng"
18075
18076 #: text-utils/tailf.c:274
18077 msgid "no input file specified"
18078 msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
18079
18080 #: text-utils/ul.c:136
18081 #, c-format
18082 msgid " %s [options] [<file> ...]\n"
18083 msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> ...]\n"
18084
18085 #: text-utils/ul.c:139
18086 msgid " -t, -T, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n"
18087 msgstr ""
18088 " -t, -T, --terminal THIẾT-BỊ-CUỐI\n"
18089 " ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
18090
18091 #: text-utils/ul.c:140
18092 msgid ""
18093 " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
18094 msgstr ""
18095 " -i, --indicated gạch chân biểu thị thông qua dòng ngăn cách\n"
18096
18097 #: text-utils/ul.c:211
18098 msgid "trouble reading terminfo"
18099 msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo"
18100
18101 #: text-utils/ul.c:216
18102 #, c-format
18103 msgid "terminal `%s' is not known, defaulting to `dumb'"
18104 msgstr "thiết bị cuối “%s” không hiểu, mặc định là “dumb”"
18105
18106 #: text-utils/ul.c:312
18107 #, c-format
18108 msgid "unknown escape sequence in input: %o, %o"
18109 msgstr "không hiểu dãy thoát trong dữ liệu đầu vào: %o, %o"
18110
18111 #: text-utils/ul.c:647
18112 msgid "Input line too long."
18113 msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
18114
18115 #~ msgid "waidpid failed"
18116 #~ msgstr "waidpid gặp lỗi"
18117
18118 #~ msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it."
18119 #~ msgstr ""
18120 #~ "Phân vùng %d đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa."
18121
18122 #~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
18123 #~ msgstr ""
18124 #~ "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
18125
18126 #~ msgid ""
18127 #~ "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
18128 #~ "%llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
18129 #~ msgstr ""
18130 #~ "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình "
18131 #~ "học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
18132
18133 #~ msgid " -h, --help usage information (this)\n"
18134 #~ msgstr " -h, --help thông tin về cách dùng (chính cái này)\n"
18135
18136 #~ msgid "set blocksize"
18137 #~ msgstr "đặt kích cỡ khối"
18138
18139 #~ msgid "failed to read: %s"
18140 #~ msgstr "không đọc được: %s"
18141
18142 #~ msgid "read failed: %s"
18143 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc: %s"
18144
18145 #~ msgid "seek failed: %s"
18146 #~ msgstr "seek gặp lỗi: %s"
18147
18148 #~ msgid "one bad block\n"
18149 #~ msgstr "một khối sai\n"
18150
18151 #~ msgid "partition type hex or uuid"
18152 #~ msgstr "kiểu của phân vùng dạng thập lục phân hay uuid"
18153
18154 #~ msgid " %s [options] device\n"
18155 #~ msgstr " %s [các tùy chọn] thiết_bị>\n"
18156
18157 #~ msgid "open failed %s"
18158 #~ msgstr "gặp lỗi khi mở: %s"
18159
18160 #~ msgid "read failed %s"
18161 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
18162
18163 #~ msgid "seek failed %s"
18164 #~ msgstr "seek gặp lỗi %s"
18165
18166 #~ msgid "write failed %s"
18167 #~ msgstr "gặp lỗi khi ghi: %s"
18168
18169 #~ msgid "seek failed: %d"
18170 #~ msgstr "seek gặp lỗi: %d"
18171
18172 #~ msgid "write failed: %d"
18173 #~ msgstr "lỗi ghi: %d"
18174
18175 #~ msgid "Detected %d error(s)."
18176 #~ msgstr "Thấy %d lỗi."
18177
18178 #~ msgid "No partitions defined"
18179 #~ msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa"
18180
18181 #~ msgid "%s: read failed"
18182 #~ msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc"
18183
18184 #~ msgid ""
18185 #~ " -a, --all list all used devices\n"
18186 #~ " -d, --detach <loopdev> [...] detach one or more devices\n"
18187 #~ " -D, --detach-all detach all used devices\n"
18188 #~ " -f, --find find first unused device\n"
18189 #~ " -c, --set-capacity <loopdev> resize device\n"
18190 #~ " -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n"
18191 #~ msgstr ""
18192 #~ " -a, --all liệt kê tất cả các thiết bị đã dùng\n"
18193 #~ " -d, --detach <loopdev> [...] tách ra một hay hơn một thiết bị\n"
18194 #~ " -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n"
18195 #~ " -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
18196 #~ " -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n"
18197 #~ " -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến "
18198 #~ "<tập-tin>\n"
18199
18200 #~ msgid "%s: failed to set up loop device, offset is not 512-byte aligned."
18201 #~ msgstr ""
18202 #~ "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop, offset không được căn chỉnh 512-"
18203 #~ "byte"
18204
18205 #, fuzzy
18206 #~ msgid "unssuported --local-line mode argument"
18207 #~ msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
18208
18209 #~ msgid " %s [options] file...\n"
18210 #~ msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
18211
18212 #~ msgid "usage:\n"
18213 #~ msgstr "cách dùng:\n"
18214
18215 #~ msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n"
18216 #~ msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với nhân linux phiên bản 2.4\n"
18217
18218 #~ msgid "missing blockdevice, use -h for help\n"
18219 #~ msgstr "thiếu thiết bị khối, dùng lệnh “-h” để có trợ giúp\n"
18220
18221 #~ msgid ""
18222 #~ "\n"
18223 #~ "elvtune is only useful on older kernels;\n"
18224 #~ "for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n"
18225 #~ msgstr ""
18226 #~ "\n"
18227 #~ "elvtune chỉ hữu ích khi sử dụng với nhân linux cũ;\n"
18228 #~ "đối với phiên bản 2.6, hãy thay thế bằng\n"
18229 #~ "phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n"
18230
18231 #~ msgid "edition number argument failed"
18232 #~ msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi"
18233
18234 #~ msgid "fsync failed"
18235 #~ msgstr "fsync bị lỗi"
18236
18237 #~ msgid ""
18238 #~ "\n"
18239 #~ "Usage:\n"
18240 #~ "Print version:\n"
18241 #~ " %s -v\n"
18242 #~ "Print partition table:\n"
18243 #~ " %s -P {r|s|t} [options] device\n"
18244 #~ "Interactive use:\n"
18245 #~ " %s [options] device\n"
18246 #~ "\n"
18247 #~ "Options:\n"
18248 #~ "-a: Use arrow instead of highlighting;\n"
18249 #~ "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from "
18250 #~ "disk;\n"
18251 #~ "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n"
18252 #~ " the number of heads and the number of sectors/track.\n"
18253 #~ "\n"
18254 #~ msgstr ""
18255 #~ "\n"
18256 #~ "Cách dùng:\n"
18257 #~ "Hiện số phiên bản:\n"
18258 #~ " %s -v\n"
18259 #~ "Hiện bảng phân vùng:\n"
18260 #~ " %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n"
18261 #~ "Dùng tương tác:\n"
18262 #~ " %s [các tùy chọn] thiết bị\n"
18263 #~ "\n"
18264 #~ "Tùy chọn:\n"
18265 #~ "-a: sử dụng mũi tên thay cho tô sáng;\n"
18266 #~ "-z: Bắt đầu với bảng phân vùng trống rỗng thay vì đọc nó từ đĩa;\n"
18267 #~ "-c C -h H -s S: Viết chèn lên số trụ, số đầu đọc và số\n"
18268 #~ " cung từ/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n"
18269 #~ "\n"
18270
18271 #~ msgid "Writing disklabel to %s.\n"
18272 #~ msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n"
18273
18274 #~ msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK"
18275 #~ msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK"
18276
18277 #~ msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n"
18278 #~ msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại cung từ %d.\n"
18279
18280 #~ msgid "BSD disklabel command (m for help): "
18281 #~ msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): "
18282
18283 #~ msgid "drivedata: "
18284 #~ msgstr "dữ liệu ổ đĩa: "
18285
18286 #~ msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
18287 #~ msgstr ""
18288 #~ "# đầu cuối kích cỡ kiểu.httt [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
18289
18290 #~ msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n"
18291 #~ msgstr "Phải ≤ số cung từ/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n"
18292
18293 #~ msgid "Partition (a-%c): "
18294 #~ msgstr "Phân vùng (a-%c): "
18295
18296 #~ msgid "This partition already exists.\n"
18297 #~ msgstr "Phân vùng này đã có.\n"
18298
18299 #~ msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n"
18300 #~ msgstr "Cảnh báo: có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n"
18301
18302 #~ msgid ""
18303 #~ "\n"
18304 #~ "Syncing disks.\n"
18305 #~ msgstr ""
18306 #~ "\n"
18307 #~ "Đồng bộ các đĩa.\n"
18308
18309 #~ msgid ""
18310 #~ "Usage:\n"
18311 #~ " %1$s [options] <disk> change partition table\n"
18312 #~ " %1$s [options] -l <disk> list partition table(s)\n"
18313 #~ " %1$s -s <partition> give partition size(s) in blocks\n"
18314 #~ "\n"
18315 #~ "Options:\n"
18316 #~ " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
18317 #~ " -c[=<mode>] compatible mode: 'dos' or 'nondos' (default)\n"
18318 #~ " -h print this help text\n"
18319 #~ " -u[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
18320 #~ " -v print program version\n"
18321 #~ " -C <number> specify the number of cylinders\n"
18322 #~ " -H <number> specify the number of heads\n"
18323 #~ " -S <number> specify the number of sectors per track\n"
18324 #~ "\n"
18325 #~ msgstr ""
18326 #~ "Cách dùng:\n"
18327 #~ " %1$s [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
18328 #~ " %1$s [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n"
18329 #~ " %1$s -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
18330 #~ "\n"
18331 #~ "Tùy chọn:\n"
18332 #~ " -b <kích_cỡ> kích cỡ cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
18333 #~ " -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n"
18334 #~ " -h hiển thị trợ giúp\n"
18335 #~ " -u[=<đơn_vị>] hiển thị theo đơn vị: “cylnders” (trụ) hay\n"
18336 #~ " “sectors” (cung từ: mặc định)\n"
18337 #~ " -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
18338 #~ " -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
18339 #~ " -H <số> ghi rõ số các đầu từ\n"
18340 #~ " -S <số> ghi rõ số các cung từ trên mỗi rãnh\n"
18341 #~ "\n"
18342
18343 #~ msgid "unable to read %s"
18344 #~ msgstr "không thể đọc %s"
18345
18346 #~ msgid "unable to seek on %s"
18347 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trên %s"
18348
18349 #~ msgid "unable to write %s"
18350 #~ msgstr "không ghi được %s"
18351
18352 #~ msgid "fatal error"
18353 #~ msgstr "lỗi nghiêm trọng"
18354
18355 #~ msgid "Command action"
18356 #~ msgstr "Tác dụng của câu lệnh"
18357
18358 #~ msgid "You must set"
18359 #~ msgstr "Bạn phải đặt"
18360
18361 #~ msgid "heads"
18362 #~ msgstr "đầu đọc"
18363
18364 #~ msgid " and "
18365 #~ msgstr " và "
18366
18367 #~ msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
18368 #~ msgstr "Hậu tố không được hỗ trợ: “%s”.\n"
18369
18370 #~ msgid ""
18371 #~ "Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n"
18372 #~ " 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n"
18373 #~ msgstr ""
18374 #~ "Hỗ trợ:\n"
18375 #~ " • 10^N\n"
18376 #~ " KB kilô-byte\n"
18377 #~ " MB mega-byte\n"
18378 #~ " GB giga-byte\n"
18379 #~ " • 2^N\n"
18380 #~ " K kibi-byte\n"
18381 #~ " M mebi-byte\n"
18382 #~ " G gibi-byte\n"
18383
18384 #~ msgid "Using default value %u\n"
18385 #~ msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n"
18386
18387 #~ msgid ""
18388 #~ "\n"
18389 #~ "Disk %s: %ld MB, %lld bytes"
18390 #~ msgstr ""
18391 #~ "\n"
18392 #~ "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte"
18393
18394 #~ msgid ""
18395 #~ "\n"
18396 #~ "Disk %s: %ld.%ld GB, %llu bytes"
18397 #~ msgstr ""
18398 #~ "\n"
18399 #~ "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %llu bytes"
18400
18401 #~ msgid ", %llu sectors\n"
18402 #~ msgstr ", %llu cung từ\n"
18403
18404 #~ msgid "cannot write disk label"
18405 #~ msgstr "không thể ghi nhãn đĩa"
18406
18407 #~ msgid ""
18408 #~ "\n"
18409 #~ "Error closing file\n"
18410 #~ msgstr ""
18411 #~ "\n"
18412 #~ "Lỗi đóng tập tin\n"
18413
18414 #~ msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatibility\n"
18415 #~ msgstr "Cảnh báo: cài đặt khoảng bù cung từ cho tương thích DOS\n"
18416
18417 #~ msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n"
18418 #~ msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n"
18419
18420 #~ msgid ""
18421 #~ "\n"
18422 #~ "WARNING: DOS-compatible mode is deprecated. It's strongly recommended to\n"
18423 #~ " switch off the mode (with command 'c')."
18424 #~ msgstr ""
18425 #~ "\n"
18426 #~ "CẢNH BÁO: chế độ tương thích với DOS bị phản đối.\n"
18427 #~ " Khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh “c”.."
18428
18429 #~ msgid ""
18430 #~ "\n"
18431 #~ "WARNING: cylinders as display units are deprecated. Use command 'u' to\n"
18432 #~ " change units to sectors.\n"
18433 #~ msgstr ""
18434 #~ "\n"
18435 #~ "CẢNH BÁO: hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối. Hãy dùng lệnh “u”\n"
18436 #~ " để chuyển đổi đơn vị sang cung từ.\n"
18437
18438 #~ msgid "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n"
18439 #~ msgstr "Đang xây dựng nhãn đĩa DOS mới với định danh đĩa 0x%08x.\n"
18440
18441 #~ msgid "New disk identifier (current 0x%08x): "
18442 #~ msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện tại 0x%08x): "
18443
18444 #~ msgid "No free sectors available\n"
18445 #~ msgstr "Không còn cung từ nào trống\n"
18446
18447 #~ msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}"
18448 #~ msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}"
18449
18450 #~ msgid " phys=(%d, %d, %d) "
18451 #~ msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
18452
18453 #~ msgid "logical=(%d, %d, %d)\n"
18454 #~ msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n"
18455
18456 #~ msgid "Warning: bad start-of-data in partition %zd\n"
18457 #~ msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu không hợp lệ trong phân vùng %zd\n"
18458
18459 #~ msgid "Adding a primary partition\n"
18460 #~ msgstr "Thêm phân vùng chính\n"
18461
18462 #~ msgid ""
18463 #~ "\n"
18464 #~ "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please "
18465 #~ "see the fdisk manual page for additionalinformation.\n"
18466 #~ "\n"
18467 #~ msgstr ""
18468 #~ "\n"
18469 #~ "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin "
18470 #~ "hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk để biết thêm chi tiết.\n"
18471 #~ "\n"
18472
18473 #~ msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
18474 #~ msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
18475
18476 #~ msgid ""
18477 #~ "\n"
18478 #~ "Disk %s: %d heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
18479 #~ "\n"
18480 #~ msgstr ""
18481 #~ "\n"
18482 #~ "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
18483 #~ "\n"
18484
18485 #~ msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n"
18486 #~ msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
18487
18488 #~ msgid ""
18489 #~ "\n"
18490 #~ "\tThere is a valid Mac label on this disk.\n"
18491 #~ "\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n"
18492 #~ "\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n"
18493 #~ "\tNevertheless some advice:\n"
18494 #~ "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n"
18495 #~ "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n"
18496 #~ "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n"
18497 #~ "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n"
18498 #~ msgstr ""
18499 #~ "\n"
18500 #~ "\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n"
18501 #~ "\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n"
18502 #~ "\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n"
18503 #~ "để sửa đổi bảng phân vùng.\n"
18504 #~ "\n"
18505 #~ "Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n"
18506 #~ "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n"
18507 #~ "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n"
18508 #~ "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
18509 #~ "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
18510
18511 #~ msgid ""
18512 #~ "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n"
18513 #~ "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n"
18514 #~ "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n"
18515 #~ "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n"
18516 #~ msgstr ""
18517 #~ "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n"
18518 #~ "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
18519 #~ "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng “o”.)\n"
18520 #~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện tại của đĩa sẽ bị hủy.\n"
18521
18522 #~ msgid ""
18523 #~ "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more "
18524 #~ "than 512 bytes\n"
18525 #~ msgstr ""
18526 #~ "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn "
18527 #~ "512 byte\n"
18528
18529 #~ msgid ""
18530 #~ "\n"
18531 #~ "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
18532 #~ "Units = %s of %d * %ld bytes\n"
18533 #~ "\n"
18534 #~ msgstr ""
18535 #~ "\n"
18536 #~ "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI ): %d đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
18537 #~ "Đơn vị = %s trên %d * %ld byte\n"
18538 #~ "\n"
18539
18540 #~ msgid ""
18541 #~ "----- partitions -----\n"
18542 #~ "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n"
18543 #~ msgstr ""
18544 #~ "----- các phân vùng -----\n"
18545 #~ "Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Cung từ Id Hệ thống\n"
18546
18547 #~ msgid ""
18548 #~ "----- Bootinfo -----\n"
18549 #~ "Bootfile: %s\n"
18550 #~ "----- Directory Entries -----\n"
18551 #~ msgstr ""
18552 #~ "----- Thông tin khởi động -----\n"
18553 #~ "Tập tin khởi động: %s\n"
18554 #~ "----- Thư mục -----\n"
18555
18556 #~ msgid "%2zd: %-10s sector%5u size%8u\n"
18557 #~ msgstr "%2zd: %-10s cung từ%5u cỡ%8u\n"
18558
18559 #~ msgid "No partitions defined\n"
18560 #~ msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n"
18561
18562 #~ msgid ""
18563 #~ "The entire disk partition is only %d diskblock large,\n"
18564 #~ "but the disk is %d diskblocks long.\n"
18565 #~ msgstr ""
18566 #~ "Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n"
18567 #~ "trong khi đĩa chứa %d khối.\n"
18568
18569 #~ msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n"
18570 #~ msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
18571
18572 #~ msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n"
18573 #~ msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
18574
18575 #~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
18576 #~ msgstr ""
18577 #~ "Phân vùng %zd đã được định nghĩa rồi. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần "
18578 #~ "nữa.\n"
18579
18580 #~ msgid " Last %s"
18581 #~ msgstr " %s cuối"
18582
18583 #~ msgid "Building a new SGI disklabel.\n"
18584 #~ msgstr "Đang tạo một nhãn đĩa SGI mới.\n"
18585
18586 #~ msgid "HDIO_GETGEO ioctl failed on %s"
18587 #~ msgstr "HDIO_GETGEO ioctl gặp lỗi trên %s"
18588
18589 #~ msgid ""
18590 #~ "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value "
18591 #~ "of %llu.\n"
18592 #~ "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
18593 #~ msgstr ""
18594 #~ "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ "
18595 #~ "là %llu.\n"
18596 #~ "Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n"
18597
18598 #~ msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n"
18599 #~ msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n"
18600
18601 #~ msgid "Trying to keep parameters of partitions already set.\n"
18602 #~ msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng đã được đặt sẵn.\n"
18603
18604 #~ msgid "YES\n"
18605 #~ msgstr "YES\n"
18606
18607 #~ msgid "Building a new Sun disklabel."
18608 #~ msgstr "Đang xây dựng Sun disklabel mới."
18609
18610 #~ msgid ""
18611 #~ "\n"
18612 #~ "Disk %s (Sun disk label): %u heads, %llu sectors, %d rpm\n"
18613 #~ "%llu cylinders, %d alternate cylinders, %d physical cylinders\n"
18614 #~ "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
18615 #~ "Label ID: %s\n"
18616 #~ "Volume ID: %s\n"
18617 #~ "Units = %s of %d * 512 bytes\n"
18618 #~ "\n"
18619 #~ msgstr ""
18620 #~ "\n"
18621 #~ "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu cung từ, %d vòng/phút\n"
18622 #~ "%llu trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
18623 #~ "%d cung từ/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n"
18624 #~ "ID nhãn: %s\n"
18625 #~ "ID vùng: %s\n"
18626 #~ "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
18627 #~ "\n"
18628
18629 #~ msgid ""
18630 #~ "\n"
18631 #~ "Disk %s (Sun disk label): %u heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
18632 #~ "Units = %s of %d * 512 bytes\n"
18633 #~ "\n"
18634 #~ msgstr ""
18635 #~ "\n"
18636 #~ "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
18637 #~ "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
18638 #~ "\n"
18639
18640 #~ msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n"
18641 #~ msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n"
18642
18643 #~ msgid "Usage:"
18644 #~ msgstr "Cách dùng:"
18645
18646 #~ msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
18647 #~ msgstr ""
18648 #~ "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
18649
18650 #~ msgid ""
18651 #~ "Done\n"
18652 #~ "\n"
18653 #~ msgstr ""
18654 #~ "Hoàn thành\n"
18655 #~ "\n"
18656
18657 #~ msgid ""
18658 #~ "WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an "
18659 #~ "experimental phase. Use at your own discretion."
18660 #~ msgstr ""
18661 #~ "CẢNH BÁO: hỗ trợ fdisk GPT hiện là tính năng mới, và do đó nó mới chỉ là "
18662 #~ "thử nghiệm. Bạn phải chịu rủi ro nếu sử dụng nó."
18663
18664 #~ msgid "Created partition %zd\n"
18665 #~ msgstr "Phân vùng đã tạo %zd\n"
18666
18667 #~ msgid ""
18668 #~ "Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X"
18669 #~ "%02X%02X%02X)\n"
18670 #~ msgstr ""
18671 #~ "Đang xây dựng GPT disklabel mới (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X"
18672 #~ "%02X%02X%02X%02X)\n"
18673
18674 #~ msgid " %s [options] -u <USER> COMMAND\n"
18675 #~ msgstr " %s [các tùy chọn] -u <TÀI_KHOẢN> LỆNH\n"
18676
18677 #~ msgid " %s [options] [-] [USER [arg]...]\n"
18678 #~ msgstr " %s [các-tùy-chọn] [-] [NGUỜI-DÙNG [tsố]...]\n"
18679
18680 #~ msgid " and do not create a new session\n"
18681 #~ msgstr " không tạo phiên mới\n"
18682
18683 #~ msgid ""
18684 #~ " -1, --one show only current month (default)\n"
18685 #~ " -3, --three show previous, current and next month\n"
18686 #~ " -s, --sunday Sunday as first day of week\n"
18687 #~ " -m, --monday Monday as first day of week\n"
18688 #~ " -j, --julian output Julian dates\n"
18689 #~ " -y, --year show whole current year\n"
18690 #~ " -V, --version display version information and exit\n"
18691 #~ " -h, --help display this help text and exit\n"
18692 #~ "\n"
18693 #~ msgstr ""
18694 #~ " -1, --one hiển thị chỉ tháng hiện hành (mặc định)\n"
18695 #~ " -3, --three hiển thị tháng trước, hiện hành và kế tiếp\n"
18696 #~ " -s, --sunday Chủ nhật là ngày đầu tiên của tuần\n"
18697 #~ " -m, --monday Thứ hai là ngày đầu tiên của tuần\n"
18698 #~ " -j, --julian kết xuất định dạng Julian\n"
18699 #~ " -y, --year hiển thị toàn bộ năm hiện tại\n"
18700 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
18701 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
18702 #~ "\n"
18703
18704 #~ msgid "getaddrinfo %s:%s: %s"
18705 #~ msgstr "getaddrinfo %s:%s: %s"
18706
18707 #~ msgid ""
18708 #~ " -d, --udp use UDP only\n"
18709 #~ " -i, --id log the process ID too\n"
18710 #~ " -f, --file <file> log the contents of this file\n"
18711 #~ " -h, --help display this help text and exit\n"
18712 #~ msgstr ""
18713 #~ " -d, --udp chỉ dùng UDP\n"
18714 #~ " -i, --id ghi cả nhật ký ID tiến trình\n"
18715 #~ " -f, --file <file> ghi nhật ký nội dung của tệp tin này\n"
18716 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
18717
18718 #~ msgid ""
18719 #~ " -n, --server <name> write to this remote syslog server\n"
18720 #~ " -P, --port <number> use this UDP port\n"
18721 #~ " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n"
18722 #~ " -s, --stderr output message to standard error as well\n"
18723 #~ msgstr ""
18724 #~ " -n, --server <name> ghi tới máy chủ ghi nhật ký hệ thống trên mạng "
18725 #~ "này\n"
18726 #~ " -P, --port <number> sử dụng cổng UDP này\n"
18727 #~ " -p, --priority <prio> đánh dấu thông điệp đã chỉ ra với mức ưu tiên này\n"
18728 #~ " -s, --stderr kết xuất thông điệp ra đầu lỗi chuẩn cũng tốt\n"
18729
18730 #~ msgid ""
18731 #~ " -t, --tag <tag> mark every line with this tag\n"
18732 #~ " -u, --socket <socket> write to this Unix socket\n"
18733 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
18734 #~ "\n"
18735 #~ msgstr ""
18736 #~ " -t, --tag <tag> đánh dấu mọi dòng với cờ này\n"
18737 #~ " -u, --socket <socket> ghi vào đầu nối (socket) Unix này\n"
18738 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
18739 #~ "\n"
18740
18741 #~ msgid "Failed to open/create %s: %m\n"
18742 #~ msgstr "Lỗi tạo hoặc mở/tạo %s: %m\n"
18743
18744 #~ msgid "Failed to lock %s: %m\n"
18745 #~ msgstr "Lỗi khi khoá %s: %m\n"
18746
18747 #~ msgid "Bad number: %s\n"
18748 #~ msgstr "Số sai: %s\n"
18749
18750 #~ msgid ""
18751 #~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
18752 #~ " inaccurate if you have used SUSPEND/"
18753 #~ "RESUME)\n"
18754 #~ msgstr ""
18755 #~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian ở dạng con người "
18756 #~ "đọc được (có thể\n"
18757 #~ " không chính xác nếu bạn đã dùng SUSPEND/"
18758 #~ "RESUME)\n"
18759
18760 #~ msgid "--notime can't be used together with --ctime or --reltime"
18761 #~ msgstr "--notime không thể sử dụng cùng với --ctime hay --reltime"
18762
18763 #~ msgid "find unused loop device failed"
18764 #~ msgstr "tìm thiết bị loop chưa sử dụng gặp lỗi"
18765
18766 #~ msgid ""
18767 #~ " -v, --verbose explain what is being done\n"
18768 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
18769 #~ " -h, --help output help screen and exit\n"
18770 #~ "\n"
18771 #~ msgstr ""
18772 #~ " -v, --verbose giải thích những gì đang được làm\n"
18773 #~ " -V, --version xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
18774 #~ " -h, --help hiển thị màn hình trợ giúp rồi thoát\n"
18775 #~ "\n"
18776
18777 #~ msgid " %s [options] [<file>]\n"
18778 #~ msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN>]\n"
18779
18780 #~ msgid ""
18781 #~ " -n, --nobanner do not print banner, works only for root\n"
18782 #~ " -t, --timeout <timeout> write timeout in seconds\n"
18783 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
18784 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
18785 #~ "\n"
18786 #~ msgstr ""
18787 #~ " -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với "
18788 #~ "root\n"
18789 #~ " -t, --timeout <timeout> ghi thời gian quá giờ tính bằng giây\n"
18790 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
18791 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
18792 #~ "\n"
18793
18794 #~ msgid " -o, --output-separator <string>\n"
18795 #~ msgstr " -o, --output-separator <chuỗi>\n"
18796
18797 #~ msgid ""
18798 #~ "\n"
18799 #~ "Usage:\n"
18800 #~ " %s [options] file...\n"
18801 #~ msgstr ""
18802 #~ "\n"
18803 #~ "Cách dùng:\n"
18804 #~ "%s [tùy_chọn] tên_tệp_tin...\n"
18805
18806 #~ msgid ""
18807 #~ "\n"
18808 #~ "Options:\n"
18809 #~ " -b one-byte octal display\n"
18810 #~ " -c one-byte character display\n"
18811 #~ " -C canonical hex+ASCII display\n"
18812 #~ " -d two-byte decimal display\n"
18813 #~ " -o two-byte octal display\n"
18814 #~ " -x two-byte hexadecimal display\n"
18815 #~ " -e format format string to be used for displaying data\n"
18816 #~ " -f format_file file that contains format strings\n"
18817 #~ " -n length interpret only length bytes of input\n"
18818 #~ " -s offset skip offset bytes from the beginning\n"
18819 #~ " -v display without squeezing similar lines\n"
18820 #~ " -V output version information and exit\n"
18821 #~ "\n"
18822 #~ msgstr ""
18823 #~ "\n"
18824 #~ "Các tùy chọn:\n"
18825 #~ " -b hiển thị kiểu một-byte bát phân\n"
18826 #~ " -c hiển thị kiểu một-byte ký tự\n"
18827 #~ " -C hiển thị kiểu thập lục phân +ASCII canonical\n"
18828 #~ " -d hiển thị kiểu hai-byte thập phân\n"
18829 #~ " -o hiển thị kiểu hai-byte bát phân\n"
18830 #~ " -x hiển thị kiểu hai-byte thập lục phân\n"
18831 #~ " -e format chuỗi đã định dạng được sử dụng để hiển thị dữ liệu\n"
18832 #~ " -f format_file tập tin mà nó chứa chỗi đã định dạng\n"
18833 #~ " -n length chỉ thể hiện chiều dài của kết xuất tính theo byte\n"
18834 #~ " -s offset bỏ qua một khoảng (một số) bytes tính từ điểm bắt đầu\n"
18835 #~ " -v hiển thị mà không dồn nén các dòng giống nhau\n"
18836 #~ " -V hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
18837 #~ "\n"
18838
18839 #~ msgid " -V output version information and exit\n"
18840 #~ msgstr " -V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
18841
18842 #~ msgid "crypt failed: %m\n"
18843 #~ msgstr "crypt gặp lỗi: %m\n"
18844
18845 #~ msgid "Can not fork: %m\n"
18846 #~ msgstr "Không thể phân nhánh: %m\n"
18847
18848 #~ msgid "bug in xstrndup call"
18849 #~ msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
18850
18851 #~ msgid ""
18852 #~ "\n"
18853 #~ "Options:\n"
18854 #~ " -A check all filesystems\n"
18855 #~ " -R skip root filesystem; useful only with `-A'\n"
18856 #~ " -M do not check mounted filesystems\n"
18857 #~ " -t <type> specify filesystem types to be checked;\n"
18858 #~ " type is allowed to be comma-separated list\n"
18859 #~ " -P check filesystems in parallel, including root\n"
18860 #~ " -r report statistics for each device fsck\n"
18861 #~ " -s serialize fsck operations\n"
18862 #~ " -l lock the device using flock()\n"
18863 #~ " -N do not execute, just show what would be done\n"
18864 #~ " -T do not show the title on startup\n"
18865 #~ " -C <fd> display progress bar; file descriptor is for GUIs\n"
18866 #~ " -V explain what is being done\n"
18867 #~ " -? display this help and exit\n"
18868 #~ "\n"
18869 #~ "See fsck.* commands for fs-options."
18870 #~ msgstr ""
18871 #~ "\n"
18872 #~ "Tùy chọn:\n"
18873 #~ " -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n"
18874 #~ " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn “-"
18875 #~ "A”\n"
18876 #~ " -M không kiểm tra hệ thống tập tin đã gắn\n"
18877 #~ " -t <kiểu> chỉ định kiểu cho hệ thông tập tin sẽ được kiểm tra;\n"
18878 #~ " kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
18879 #~ " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n"
18880 #~ " -r báo cáo thống kê cho mỗi fsck thiết bị\n"
18881 #~ " -s hoạt động kiểu fsck nối tiếp nhau\n"
18882 #~ " -l khoá thiết bị sử dụng flock()\n"
18883 #~ " -N không thực hiện, chỉ hiển thị cái gì sẽ làm\n"
18884 #~ " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n"
18885 #~ " -C <fd> hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin cho GUIs\n"
18886 #~ " -V giảng giải cái gì đang được làm\n"
18887 #~ " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
18888 #~ "\n"
18889 #~ "Xem lệnh fsck.* để biết các-tuỳ-chọn-fs."
18890
18891 #~ msgid ""
18892 #~ "\n"
18893 #~ "Options:\n"
18894 #~ " -d, --divisor=NUM divide bytes NUM\n"
18895 #~ " -x, --sectors show sector count and size\n"
18896 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
18897 #~ " -H, --help display this help and exit\n"
18898 #~ "\n"
18899 #~ msgstr ""
18900 #~ "\n"
18901 #~ "Tùy chọn:\n"
18902 #~ " -d, --divisor=SỐ SỐ byte chia\n"
18903 #~ " -x, --sectors hiển thị số rãnh và kích thước\n"
18904 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
18905 #~ " -H, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
18906 #~ "\n"
18907
18908 #~ msgid ""
18909 #~ "\n"
18910 #~ "Options:\n"
18911 #~ " -t, --type=TYPE file system type, when undefined ext2 is used\n"
18912 #~ " fs-options parameters to real file system builder\n"
18913 #~ " device path to a device\n"
18914 #~ " size number of blocks on the device\n"
18915 #~ " -V, --verbose explain what is done\n"
18916 #~ " defining -V more than once will cause a dry-run\n"
18917 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
18918 #~ " -V as version must be only option\n"
18919 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
18920 #~ msgstr ""
18921 #~ "\n"
18922 #~ "Options:\n"
18923 #~ " -t, --type=TYPE kiểu hệ thống tập tin, khi ext2 chưa rõ được sử dụng\n"
18924 #~ " fs-options các tham số cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n"
18925 #~ " device đường dẫn tới thiết bị\n"
18926 #~ " size số lượng khối trên thiết bị\n"
18927 #~ " -V, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
18928 #~ " thêm -V nhiều hơn một để có nhiều thông tin hơn nữa\n"
18929 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
18930 #~ " -V chỉ là tùy chọn\n"
18931 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
18932
18933 #~ msgid "mkfs (%s)\n"
18934 #~ msgstr "mkfs (%s)\n"
18935
18936 #~ msgid "strtol error: number of blocks not specified"
18937 #~ msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối"
18938
18939 #~ msgid "one bad page\n"
18940 #~ msgstr "một trang sai\n"
18941
18942 #~ msgid " on whole disk. "
18943 #~ msgstr " trên toàn đĩa. "
18944
18945 #~ msgid "does not support swapspace version %d."
18946 #~ msgstr "không hỗ trợ swapspace phiên bản %d."
18947
18948 #~ msgid ""
18949 #~ " -a, --add add specified partitions or all of them\n"
18950 #~ " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n"
18951 #~ " -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
18952 #~ " -s, --show list partitions\n"
18953 #~ "\n"
18954 #~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
18955 #~ "format\n"
18956 #~ " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
18957 #~ " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
18958 #~ " -o, --output <type> define which output columns to use\n"
18959 #~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
18960 #~ " -r, --raw use raw output format\n"
18961 #~ " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, "
18962 #~ "etc.)\n"
18963 #~ " -v, --verbose verbose mode\n"
18964 #~ msgstr ""
18965 #~ " -a, --add thêm các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
18966 #~ " -d, --delete xoá các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
18967 #~ " -l, --list liệt kê các phân vùng (KHÔNG NÊN DÙNG NỮA)\n"
18968 #~ " -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
18969 #~ "\n"
18970 #~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng\n"
18971 #~ " để cho con người đọc\n"
18972 #~ " -g, --noheadings không hiển thị tiêu đề cho tùy chọn --show\n"
18973 #~ " -n, --nr <n:m> chỉ định một vùng các phân vùng (v.d --nr 2:4)\n"
18974 #~ " -o, --output <type> định nghĩa cột nào sẽ được dùng\n"
18975 #~ " -P, --pairs sử dụng khoá=\"giá trị\" làm định dạng kết xuất\n"
18976 #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
18977 #~ " -t, --type <type> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
18978 #~ " -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ\n"
18979
18980 #~ msgid ""
18981 #~ "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU "
18982 #~ "Parted."
18983 #~ msgstr ""
18984 #~ "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy "
18985 #~ "dùng chương trình GNU Parted."
18986
18987 #~ msgid ""
18988 #~ "\n"
18989 #~ "\tThere is a valid AIX label on this disk.\n"
18990 #~ "\tUnfortunately Linux cannot handle these\n"
18991 #~ "\tdisks at the moment. Nevertheless some\n"
18992 #~ "\tadvice:\n"
18993 #~ "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n"
18994 #~ "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n"
18995 #~ "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n"
18996 #~ "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n"
18997 #~ "\t3. Before deleting this physical volume be sure\n"
18998 #~ "\t to remove the disk logically from your AIX\n"
18999 #~ "\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)."
19000 #~ msgstr ""
19001 #~ "\n"
19002 #~ "\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n"
19003 #~ "\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n"
19004 #~ "\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n"
19005 #~ "\tlời khuyên:\n"
19006 #~ "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n"
19007 #~ "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n"
19008 #~ "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
19009 #~ "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
19010 #~ "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n"
19011 #~ "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n"
19012 #~ "\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n"
19013 #~ "\t\t[chơi chữ với “expert” ;) ])."
19014
19015 #~ msgid ""
19016 #~ "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n"
19017 #~ "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n"
19018 #~ "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n"
19019 #~ "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n"
19020 #~ msgstr ""
19021 #~ "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n"
19022 #~ "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
19023 #~ "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n"
19024 #~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện tại của đĩa sẽ bị hủy.\n"
19025
19026 #~ msgid ""
19027 #~ "\n"
19028 #~ "BSD label for device: %s\n"
19029 #~ msgstr ""
19030 #~ "\n"
19031 #~ "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n"
19032
19033 #~ msgid "Warning: partition %d has empty type\n"
19034 #~ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n"
19035
19036 #~ msgid ""
19037 #~ "Type 0 means free space to many systems\n"
19038 #~ "(but not to Linux). Having partitions of\n"
19039 #~ "type 0 is probably unwise. You can delete\n"
19040 #~ "a partition using the `d' command.\n"
19041 #~ msgstr ""
19042 #~ "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n"
19043 #~ "nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n"
19044 #~ "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n"
19045 #~ "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh “d”.\n"
19046
19047 #~ msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n"
19048 #~ msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n"
19049
19050 #~ msgid ""
19051 #~ "\n"
19052 #~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk "
19053 #~ "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
19054 #~ "\n"
19055 #~ msgstr ""
19056 #~ "\n"
19057 #~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích fdisk "
19058 #~ "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
19059 #~ "\n"
19060
19061 #~ msgid "Note: sector size is %ld (not %d)\n"
19062 #~ msgstr "Chú ý: kích thước cung từ là %ld (không phải là %d)\n"
19063
19064 #~ msgid ""
19065 #~ "\n"
19066 #~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
19067 #~ "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
19068 #~ "\n"
19069 #~ msgstr ""
19070 #~ "\n"
19071 #~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích sfdisk "
19072 #~ "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
19073 #~ "\n"
19074
19075 #~ msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
19076 #~ msgstr "Sử dụng cờ “--force” (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
19077
19078 #~ msgid "exec %s failed"
19079 #~ msgstr "exec %s bị lỗi"
19080
19081 #~ msgid ""
19082 #~ " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
19083 #~ " -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
19084 #~ " --session-command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
19085 #~ " and do not create a new session\n"
19086 #~ " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
19087 #~ " -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
19088 #~ " -p same as -m\n"
19089 #~ " -s, --shell <shell> run shell if /etc/shells allows it\n"
19090 #~ msgstr ""
19091 #~ " -, -l, --login làm cho shell (hệ vỏ) là được đăng nhập\n"
19092 #~ " -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) "
19093 #~ "bằng -c\n"
19094 #~ " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) "
19095 #~ "bằng -c\n"
19096 #~ " và không tạo một phiên mới\n"
19097 #~ " -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay "
19098 #~ "tcsh)\n"
19099 #~ " -m, --preserve-environment không đặt lại biến môi trường\n"
19100 #~ " -p giống với -m\n"
19101 #~ " -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho "
19102 #~ "phép\n"
19103
19104 #~ msgid "%s: exec failed"
19105 #~ msgstr "%s: exec gặp lỗi"
19106
19107 #~ msgid "%s: not a tty"
19108 #~ msgstr "%s: không phải một tty"
19109
19110 #~ msgid "TIOCSCTTY: ioctl failed"
19111 #~ msgstr "TIOCSCTTY: ioctl gặp lỗi"
19112
19113 #~ msgid "usage: %s [+format] [day month year]\n"
19114 #~ msgstr "cách dùng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n"
19115
19116 #~ msgid "St. Tib's Day"
19117 #~ msgstr "Ngày Thánh Tib"
19118
19119 #~ msgid ""
19120 #~ " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
19121 #~ " -o, --output <list> the output columns to be shown\n"
19122 #~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
19123 #~ " -r, --raw use raw output format\n"
19124 #~ " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
19125 #~ msgstr ""
19126 #~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ "
19127 #~ "chọn gắn\n"
19128 #~ " -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n"
19129 #~ " -P, --pairs sử dụng khoá=\"value\" để định dạng kết xuất\n"
19130 #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
19131 #~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi kiểu FS\n"
19132
19133 #~ msgid "usage: %s [ -s signal | -p ] [ -a ] pid ...\n"
19134 #~ msgstr "cách dùng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid ...\n"
19135
19136 #~ msgid " %s -l [ signal ]\n"
19137 #~ msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n"
19138
19139 #~ msgid "connect %s"
19140 #~ msgstr "kết nối %s"
19141
19142 #~ msgid "invalid port number argument"
19143 #~ msgstr "tham số số hiệu cổng không hợp lệ"
19144
19145 #~ msgid ""
19146 #~ "\n"
19147 #~ "Usage:\n"
19148 #~ " %s [options] [<device> ...]\n"
19149 #~ msgstr ""
19150 #~ "\n"
19151 #~ "Cách dùng:\n"
19152 #~ "%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n"
19153
19154 #~ msgid ""
19155 #~ "\n"
19156 #~ "Options:\n"
19157 #~ " -a, --all print all devices\n"
19158 #~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
19159 #~ "format\n"
19160 #~ " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
19161 #~ " -D, --discard print discard capabilities\n"
19162 #~ " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM "
19163 #~ "disks)\n"
19164 #~ " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
19165 #~ " -f, --fs output info about filesystems\n"
19166 #~ " -h, --help usage information (this)\n"
19167 #~ " -i, --ascii use ascii characters only\n"
19168 #~ " -m, --perms output info about permissions\n"
19169 #~ " -l, --list use list format ouput\n"
19170 #~ " -n, --noheadings don't print headings\n"
19171 #~ " -o, --output <list> output columns\n"
19172 #~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
19173 #~ " -r, --raw use raw output format\n"
19174 #~ " -s, --inverse inverse dependencies\n"
19175 #~ " -t, --topology output info about topology\n"
19176 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
19177 #~ msgstr ""
19178 #~ "\n"
19179 #~ "Các tùy chọn:\n"
19180 #~ " -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n"
19181 #~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng "
19182 #~ "danh cho người đọc\n"
19183 #~ " -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n"
19184 #~ " -D, --discard hiển thị các khả năng bị huỷ bỏ\n"
19185 #~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc "
19186 #~ "định: các đĩa RAM)\n"
19187 #~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ "
19188 #~ "ra\n"
19189 #~ " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
19190 #~ " -h, --help các sử dụng (chính cái này)\n"
19191 #~ " -i, --ascii chỉ sử dụng các ký tự định dạng ascii\n"
19192 #~ " -m, --perms hiển thị các thông tin về quyền hạn\n"
19193 #~ " -l, --list sử dụng kết xuất định dạng kiểu danh sách\n"
19194 #~ " -n, --noheadings không hiển thị tiêu đề\n"
19195 #~ " -o, --output <list> các cột sẽ được kết xuất\n"
19196 #~ " -P, --pairs sử dụng khoá =\"value\" làm định dạng kết xuất\n"
19197 #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất theo định dạng thô\n"
19198 #~ " -s, --inverse đảo ngược phần phụ thuộc\n"
19199 #~ " -t, --topology xuất thông tin về hình thái học\n"
19200 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19201
19202 #~ msgid ""
19203 #~ " -v, --verbose explain what is being done\n"
19204 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
19205 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
19206 #~ "\n"
19207 #~ msgstr ""
19208 #~ " -v, --verbose giải thích những gì đang được thực hiện\n"
19209 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19210 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
19211 #~ "\n"
19212
19213 #~ msgid ""
19214 #~ " -f <file> define search scope\n"
19215 #~ " -b search only binaries\n"
19216 #~ " -B <dirs> define binaries lookup path\n"
19217 #~ " -m search only manual paths\n"
19218 #~ " -M <dirs> define man lookup path\n"
19219 #~ " -s search only sources path\n"
19220 #~ " -S <dirs> define sources lookup path\n"
19221 #~ " -u search from unusual entities\n"
19222 #~ " -V output version information and exit\n"
19223 #~ " -h display this help and exit\n"
19224 #~ "\n"
19225 #~ msgstr ""
19226 #~ " -f <file> định nghĩa phạm vi tìm kiếm\n"
19227 #~ " -b chỉ tìm kiểu nhị phân\n"
19228 #~ " -B <dirs> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm nhị phân\n"
19229 #~ " -m chỉ tìm kiếm các thư mục được chỉ định thủ công\n"
19230 #~ " -M <dirs> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm cho man\n"
19231 #~ " -s chỉ tìm trên đường dẫn nguồn\n"
19232 #~ " -S <dirs> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm\n"
19233 #~ " -u tìm kiếm từ các mục bất thường\n"
19234 #~ " -V hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19235 #~ " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
19236 #~ "\n"
19237
19238 #~ msgid "See how to use file and dirs arguments from whereis(1) manual.\n"
19239 #~ msgstr ""
19240 #~ "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của "
19241 #~ "whereis(1).\n"
19242
19243 #~ msgid "mount: couldn't lock into memory"
19244 #~ msgstr "mount: không thể khoá vào bộ nhớ"
19245
19246 #~ msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number"
19247 #~ msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số"
19248
19249 #~ msgid "executing %s failed"
19250 #~ msgstr "không thực hiện được %s"
19251
19252 #~ msgid "uname failed"
19253 #~ msgstr "uname không thành công"
19254
19255 #~ msgid ""
19256 #~ " -C, --clear clear the kernel ring buffer\n"
19257 #~ " -c, --read-clear read and clear all messages\n"
19258 #~ " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
19259 #~ " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
19260 #~ " -e, --reltime show local time and time delta in readable "
19261 #~ "format\n"
19262 #~ " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
19263 #~ " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log "
19264 #~ "buffer\n"
19265 #~ " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
19266 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
19267 #~ " -k, --kernel display kernel messages\n"
19268 #~ " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
19269 #~ " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
19270 #~ " -r, --raw print the raw message buffer\n"
19271 #~ " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/"
19272 #~ "kmsg\n"
19273 #~ " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
19274 #~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
19275 #~ " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
19276 #~ " -t, --notime don't print messages timestamp\n"
19277 #~ " -u, --userspace display userspace messages\n"
19278 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
19279 #~ " -w, --follow wait for new messages\n"
19280 #~ " -x, --decode decode facility and level to readable "
19281 #~ "string\n"
19282 #~ msgstr ""
19283 #~ " -C, --clear xoá sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n"
19284 #~ " -c, --read-clear đọc và xoá sạch tất cả các thông điệp\n"
19285 #~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị "
19286 #~ "console\n"
19287 #~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp "
19288 #~ "được hiển thị\n"
19289 #~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở "
19290 #~ "định dạng có thể đọc được\n"
19291 #~ " -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị "
19292 #~ "console\n"
19293 #~ " -F, --file <file> sử dụng tập tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
19294 #~ " -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định "
19295 #~ "nghĩa\n"
19296 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
19297 #~ " -k, --kernel hiển thị thông điệp nhân\n"
19298 #~ " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến các mức đã định nghĩa\n"
19299 #~ " -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết "
19300 #~ "bị console\n"
19301 #~ " -r, --raw hiển thị ra bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
19302 #~ " -S, --syslog ép buộc sử dụng syslog(2) thay vì /dev/kmsg\n"
19303 #~ " -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng "
19304 #~ "nhân\n"
19305 #~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con "
19306 #~ "người đọc (có lẽ \n"
19307 #~ " sai nếu bạn sử dụng SUSPEND/RESUME)\n"
19308 #~ " -t, --notime không hiển thị dấu vết thời gian\n"
19309 #~ " -u, --userspace hiển thị thông điệp mức người dùng\n"
19310 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
19311 #~ " -w, --follow wait for new messages\n"
19312 #~ " -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể "
19313 #~ "đọc được\n"
19314
19315 #~ msgid "eject: cannot set user id"
19316 #~ msgstr "eject: không đặt được id người dùng"
19317
19318 #~ msgid ""
19319 #~ " -h, --help this help\n"
19320 #~ " -f, --freeze freeze the filesystem\n"
19321 #~ " -u, --unfreeze unfreeze the filesystem\n"
19322 #~ msgstr ""
19323 #~ " -h, --help trợ giúp này\n"
19324 #~ " -f, --freeze làm đông đặc hệ thống tập tin\n"
19325 #~ " -u, --unfreeze bỏ đông đặc hệ thống tập tin\n"
19326
19327 #~ msgid ""
19328 #~ "\n"
19329 #~ "For more information see fsfreeze(8).\n"
19330 #~ msgstr ""
19331 #~ "\n"
19332 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem fsfreeze(8).\n"
19333
19334 #~ msgid "no action specified"
19335 #~ msgstr "chưa xác định hành động"
19336
19337 #~ msgid "max seg size (kbytes) = %lu\n"
19338 #~ msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n"
19339
19340 #~ msgid "min seg size (bytes) = %lu\n"
19341 #~ msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n"
19342
19343 #~ msgid "shmctl failed"
19344 #~ msgstr "shmctl bị lỗi"
19345
19346 #~ msgid "msgctl failed"
19347 #~ msgstr "msgctl bị lỗi"
19348
19349 #~ msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
19350 #~ msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
19351
19352 #~ msgid "semctl failed"
19353 #~ msgstr "semctl bị lỗi"
19354
19355 #~ msgid ""
19356 #~ " -e, --encryption <type> enable encryption with specified <name/"
19357 #~ "num>\n"
19358 #~ " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
19359 #~ " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
19360 #~ " -p, --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor "
19361 #~ "<num>\n"
19362 #~ " -P, --partscan create partitioned loop device\n"
19363 #~ " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
19364 #~ " --show print device name after setup (with -f)\n"
19365 #~ " -v, --verbose verbose mode\n"
19366 #~ msgstr ""
19367 #~ " -e, --encryption <kiểu> bật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
19368 #~ " -o, --offset <số> bắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
19369 #~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập "
19370 #~ "tin\n"
19371 #~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin "
19372 #~ "<số>\n"
19373 #~ " -P, --partscan tạo phân vùng cho thiết bị vòng lặp\n"
19374 #~ " -r, --read-only cài đặt thiết bị vòng lặp chỉ-đọc\n"
19375 #~ " --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với “-"
19376 #~ "f”.\n"
19377 #~ " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
19378
19379 #~ msgid "invalid passphrase file descriptor"
19380 #~ msgstr "sai mật khẩu bộ mô tả tập tin"
19381
19382 #~ msgid "%s failed to use device"
19383 #~ msgstr "%s gặp lỗi khi sử dụng thiết bị"
19384
19385 #~ msgid "couldn't lock into memory"
19386 #~ msgstr "không thể khoá vào bộ nhớ"
19387
19388 #~ msgid "failed to allocate memory"
19389 #~ msgstr "gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
19390
19391 #~ msgid ""
19392 #~ " -a, --all print online and offline CPUs (default for -e)\n"
19393 #~ " -b, --online print online CPUs only (default for -p)\n"
19394 #~ " -c, --offline print offline CPUs only\n"
19395 #~ " -e, --extended[=<list>] print out an extended readable format\n"
19396 #~ " -h, --help print this help\n"
19397 #~ " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
19398 #~ " -s, --sysroot <dir> use directory DIR as system root\n"
19399 #~ " -V, --version print version information and exit\n"
19400 #~ " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of "
19401 #~ "CPUs\n"
19402 #~ msgstr ""
19403 #~ " -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc "
19404 #~ "định cho -e)\n"
19405 #~ " -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -"
19406 #~ "p)\n"
19407 #~ " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU ngoại tuyến\n"
19408 #~ " -e, --extended[=<list>] hiển thị ra một định dạng đọc được mở rộng\n"
19409 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
19410 #~ " -p, --parse[=<list>] hiển thị ra một định dạng phân tích được\n"
19411 #~ " -s, --sysroot <dir> sử dụng thư mục DIR như là root của hệ thống\n"
19412 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19413 #~ " -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì "
19414 #~ "kiểu liệt kê CPUs\n"
19415
19416 #~ msgid "%s: failed to setup loop device (probably unknown encryption type)"
19417 #~ msgstr ""
19418 #~ "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu "
19419 #~ "kiểu mã hóa)"
19420
19421 #~ msgid "renice from %s\n"
19422 #~ msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n"
19423
19424 #~ msgid ""
19425 #~ " -d, --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
19426 #~ " -n, --dry-run does everything, but suspend\n"
19427 #~ " -l, --local RTC uses local timezone\n"
19428 #~ " -m, --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n"
19429 #~ " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
19430 #~ " -t, --time <time_t> time to wake\n"
19431 #~ " -u, --utc RTC uses UTC\n"
19432 #~ " -v, --verbose verbose messages\n"
19433 #~ msgstr ""
19434 #~ " -d, --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
19435 #~ " -n, --dry-run làm mọi việc, nhưng mà treo\n"
19436 #~ " -l, --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n"
19437 #~ " -m, --mode <chế độ> chế độ ngủ standby|mem|... \n"
19438 #~ " -s, --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n"
19439 #~ " -t, --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n"
19440 #~ " -u, --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n"
19441 #~ " -v, --verbose in ra chi tiết\n"
19442
19443 #~ msgid "unable to execute %s"
19444 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
19445
19446 #~ msgid ""
19447 #~ " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
19448 #~ " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
19449 #~ "space\n"
19450 #~ " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
19451 #~ " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
19452 #~ " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
19453 #~ " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
19454 #~ " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
19455 #~ " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
19456 #~ " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
19457 #~ " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
19458 #~ " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
19459 #~ "GB\n"
19460 #~ " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
19461 #~ " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
19462 #~ msgstr ""
19463 #~ " -v, --verbose liệt kê những tùy chọn đã bật\n"
19464 #~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ "
19465 #~ "ảo\n"
19466 #~ " -F, --fdpic-funcptrs làm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
19467 #~ " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
19468 #~ " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
19469 #~ " -X, --read-implies-exec bật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
19470 #~ " -B, --32bit bật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
19471 #~ " -I, --short-inode bật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
19472 #~ " -S, --whole-seconds bật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
19473 #~ " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
19474 #~ " -3, --3gb đặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n"
19475 #~ " --4gb bị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n"
19476 #~ " --uname-2.6 bật UNAME26\n"
19477
19478 #~ msgid "execvp failed"
19479 #~ msgstr "execvp bị lỗi"
19480
19481 #~ msgid "execv failed"
19482 #~ msgstr "execv bị lỗi"
19483
19484 #~ msgid ""
19485 #~ " -a, --all umount all filesystems\n"
19486 #~ " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
19487 #~ " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop "
19488 #~ "device\n"
19489 #~ " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
19490 #~ " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
19491 #~ "system)\n"
19492 #~ msgstr ""
19493 #~ " -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tập tin\n"
19494 #~ " -c, --no-canonicalize không canonicalize đường dẫn\n"
19495 #~ " -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải "
19496 #~ "phóng\n"
19497 #~ " luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
19498 #~ " --fake chạy thử; bỏ gọi hàm hệ thống umount(2)\n"
19499 #~ " -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống "
19500 #~ "NFS\n"
19501 #~ " không thể kết nối)\n"
19502
19503 #~ msgid ""
19504 #~ " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
19505 #~ " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
19506 #~ " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all "
19507 #~ "later\n"
19508 #~ msgstr ""
19509 #~ " -i, --internal-only không gọi lệnh bỏ gắn. trình hỗ trợ <type>\n"
19510 #~ " -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
19511 #~ " -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất "
19512 #~ "cả sau đó\n"
19513
19514 #~ msgid ""
19515 #~ " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
19516 #~ " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-"
19517 #~ "only\n"
19518 #~ " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
19519 #~ " -v, --verbose say what is being done\n"
19520 #~ msgstr ""
19521 #~ " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -"
19522 #~ "a)\n"
19523 #~ " -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi,\n"
19524 #~ " thử gắn lại với chỉ-đọc\n"
19525 #~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n"
19526 #~ " -v, --verbose hiển thị những gì đang được làm\n"
19527
19528 #~ msgid ""
19529 #~ " -m, --mount unshare mounts namespace\n"
19530 #~ " -u, --uts unshare UTS namespace (hostname etc)\n"
19531 #~ " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n"
19532 #~ " -n, --net unshare network namespace\n"
19533 #~ msgstr ""
19534 #~ " -m, --mount bỏ chia sẻ miền tên mounts\n"
19535 #~ " -u, --uts bỏ chia sẻ miền tên UTS (tên máy v.v.)\n"
19536 #~ " -i, --ipc bỏ chia sẻ miền tên System V IPC\n"
19537 #~ " -n, --net bỏ chia sẻ miền tên network\n"
19538
19539 #~ msgid "%-15s%s [version %x]\n"
19540 #~ msgstr "%-15s%s [phiên bản %x]\n"
19541
19542 #~ msgid ""
19543 #~ "\n"
19544 #~ "Options:\n"
19545 #~ " -8, --8bits assume 8-bit tty\n"
19546 #~ " -a, --autologin <user> login the specified user automatically\n"
19547 #~ " -c, --noreset do not reset control mode\n"
19548 #~ " -f, --issue-file <file> display issue file\n"
19549 #~ " -h, --flow-control enable hardware flow control\n"
19550 #~ " -H, --host <hostname> specify login host\n"
19551 #~ " -i, --noissue do not display issue file\n"
19552 #~ " -I, --init-string <string> set init string\n"
19553 #~ " -l, --login-program <file> specify login program\n"
19554 #~ " -L, --local-line force local line\n"
19555 #~ " -m, --extract-baud extract baud rate during connect\n"
19556 #~ " -n, --skip-login do not prompt for login\n"
19557 #~ " -o, --login-options <opts> options that are passed to login\n"
19558 #~ " -p, --loginpause wait for any key before the login\n"
19559 #~ " -R, --hangup do virtually hangup on the tty\n"
19560 #~ " -s, --keep-baud try to keep baud rate after break\n"
19561 #~ " -t, --timeout <number> login process timeout\n"
19562 #~ " -U, --detect-case detect uppercase terminal\n"
19563 #~ " -w, --wait-cr wait carriage-return\n"
19564 #~ " --noclear do not clear the screen before prompt\n"
19565 #~ " --nohints do not print hints\n"
19566 #~ " --nonewline do not print a newline before issue\n"
19567 #~ " --no-hostname no hostname at all will be shown\n"
19568 #~ " --long-hostname show full qualified hostname\n"
19569 #~ " --version output version information and exit\n"
19570 #~ " --help display this help and exit\n"
19571 #~ "\n"
19572 #~ msgstr ""
19573 #~ "\n"
19574 #~ "Các tùy chọn:\n"
19575 #~ " -8, --8bits giả định tty 8-bit\n"
19576 #~ " -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ "
19577 #~ "định\n"
19578 #~ " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
19579 #~ " -f, --issue-file <file> hiển thị tập tin phát hành\n"
19580 #~ " -h, --flow-control cho phép phần cứng điều khiển luồng chảy\n"
19581 #~ " -H, --host <hostname> chỉ định tên máy chủ đăng nhập\n"
19582 #~ " -i, --noissue không hiển thị tập tin phát hành\n"
19583 #~ " -I, --init-string <string> chuỗi khởi tạo\n"
19584 #~ " -l, --login-program <file> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
19585 #~ " -L, --local-line ép buộc dòng cục bộ\n"
19586 #~ " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết "
19587 #~ "nối\n"
19588 #~ " -n, --skip-login không hỏi cho đăng nhập\n"
19589 #~ " -o, --login-options <opts> các tùy chọn không chuyển qua cho đăng nhập\n"
19590 #~ " -p, --loginpause chờ một phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
19591 #~ " -R, --hangup gần như treo lên trên tty\n"
19592 #~ " -s, --keep-baud thử giữ tốc độ baud sau khi ngắt\n"
19593 #~ " -t, --timeout <number> thời gian tối đa cho quá trình đăng nhập\n"
19594 #~ " -U, --detect-case dò tìm thiết bị cuối chữ hoa\n"
19595 #~ " -w, --wait-cr chờ ký hiệu về đầu dòng (cr)\n"
19596 #~ " --noclear không xoá màn hình trước khi hỏi\n"
19597 #~ " --nohints không hiển thị gợi ý\n"
19598 #~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát "
19599 #~ "hành\n"
19600 #~ " --no-hostname không có tên máy chủ cũng được hiển thị\n"
19601 #~ " --long-hostname hiển thị đầy đủ tên máy chủ\n"
19602 #~ " --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19603 #~ " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
19604 #~ "\n"
19605
19606 #~ msgid "users"
19607 #~ msgstr "người dùng"
19608
19609 #~ msgid ""
19610 #~ " -term <terminal_name>\n"
19611 #~ " -reset\n"
19612 #~ " -initialize\n"
19613 #~ " -cursor <on|off>\n"
19614 #~ " -repeat <on|off>\n"
19615 #~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
19616 #~ " -linewrap <on|off>\n"
19617 #~ " -default\n"
19618 #~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default>\n"
19619 #~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default>\n"
19620 #~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
19621 #~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
19622 #~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
19623 #~ " -hbcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
19624 #~ " -inversescreen <on|off>\n"
19625 #~ " -bold <on|off>\n"
19626 #~ " -half-bright <on|off>\n"
19627 #~ " -blink <on|off>\n"
19628 #~ " -reverse <on|off>\n"
19629 #~ " -underline <on|off>\n"
19630 #~ " -store >\n"
19631 #~ " -clear <all|rest>\n"
19632 #~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
19633 #~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
19634 #~ " -regtabs <1-160>\n"
19635 #~ " -blank <0-60|force|poke>\n"
19636 #~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
19637 #~ " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
19638 #~ " -file dumpfilename\n"
19639 #~ " -msg <on|off>\n"
19640 #~ " -msglevel <0-8>\n"
19641 #~ " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
19642 #~ " -powerdown <0-60>\n"
19643 #~ " -blength <0-2000>\n"
19644 #~ " -bfreq freqnumber\n"
19645 #~ " -version\n"
19646 #~ " -help\n"
19647 #~ msgstr ""
19648 #~ " -term <tên thết bị cuối>\n"
19649 #~ " -reset\n"
19650 #~ " -initialize\n"
19651 #~ " -cursor <on|off> : con trỏ\n"
19652 #~ " -repeat <on|off>\n"
19653 #~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
19654 #~ " -linewrap <on|off>\n"
19655 #~ " -default : mặc định\n"
19656 #~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : "
19657 #~ "màu tiền cảnh\n"
19658 #~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : "
19659 #~ "màu hậu cảnh\n"
19660 #~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
19661 #~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
19662 #~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
19663 #~ " -hbcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
19664 #~ " -inversescreen <on|off>\n"
19665 #~ " -bold <on|off> : đậm\n"
19666 #~ " -half-bright <on|off>\n"
19667 #~ " -blink <on|off> :nhấp nháy\n"
19668 #~ " -reverse <on|off>\n"
19669 #~ " -underline <on|off>\n"
19670 #~ " -store >\n"
19671 #~ " -clear <all|rest>\n"
19672 #~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
19673 #~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
19674 #~ " -regtabs <1-160>\n"
19675 #~ " -blank <0-60|force|poke>\n"
19676 #~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
19677 #~ " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
19678 #~ " -file dumpfilename\n"
19679 #~ " -msg <on|off>\n"
19680 #~ " -msglevel <0-8>\n"
19681 #~ " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
19682 #~ " -powerdown <0-60>\n"
19683 #~ " -blength <0-2000>\n"
19684 #~ " -bfreq freqnumber\n"
19685 #~ " -version : phiên bản\n"
19686 #~ " -help : trợ giúp\n"
19687
19688 #~ msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)"
19689 #~ msgstr "quá nhiều iov (thay đổi mã trong wall/ttymsg.c)"
19690
19691 #~ msgid "write error."
19692 #~ msgstr "lỗi ghi"
19693
19694 #~ msgid ""
19695 #~ "\n"
19696 #~ "Usage: %s [options] [file ...]\n"
19697 #~ msgstr ""
19698 #~ "\n"
19699 #~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n"
19700
19701 #~ msgid ""
19702 #~ " -h, --help displays this help text\n"
19703 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
19704 #~ " -c, --columns <width> width of output in number of characters\n"
19705 #~ " -t, --table create a table\n"
19706 #~ " -s, --separator <string> table delimeter\n"
19707 #~ " -x, --fillrows fill rows before columns\n"
19708 #~ msgstr ""
19709 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
19710 #~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
19711 #~ " -c, --columns <width> độ rộng của kết xuất tính bằng số ký tự\n"
19712 #~ " -t, --table tạo một bảng\n"
19713 #~ " -s, --separator <string> ký tự ngăn cách bảng\n"
19714 #~ " -x, --fillrows điền đầy hàng trước các cột\n"
19715
19716 #~ msgid ""
19717 #~ "\n"
19718 #~ "For more information see column(1).\n"
19719 #~ msgstr ""
19720 #~ "\n"
19721 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem column(1).\n"
19722
19723 #~ msgid "more (%s)\n"
19724 #~ msgstr "more (%s)\n"
19725
19726 #~ msgid ""
19727 #~ "\n"
19728 #~ "Usage:\n"
19729 #~ " %s [options] [file...]\n"
19730 #~ msgstr ""
19731 #~ "\n"
19732 #~ "Cách dùng:\n"
19733 #~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n"
19734
19735 #~ msgid ""
19736 #~ "\n"
19737 #~ "Options:\n"
19738 #~ " -t, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n"
19739 #~ " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
19740 #~ " -V, --version output version information and exit\n"
19741 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
19742 #~ "\n"
19743 #~ msgstr ""
19744 #~ "\n"
19745 #~ "Các tùy chọn:\n"
19746 #~ " -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
19747 #~ " -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một "
19748 #~ "dòng ngăn cách\n"
19749 #~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
19750 #~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
19751 #~ "\n"
19752
19753 #~ msgid "user `%s' does not exist."
19754 #~ msgstr "người dùng “%s” không tồn tại."
19755
19756 #~ msgid "cannot open file %s"
19757 #~ msgstr "không thể mở tập tin %s"
19758
19759 #~ msgid "cannot stat file %s"
19760 #~ msgstr "không thể stat (lấy trạng thái) tập tin %s"
19761
19762 #~ msgid ""
19763 #~ "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n"
19764 #~ " -h print this help\n"
19765 #~ " -x dir extract into dir\n"
19766 #~ " -v be more verbose\n"
19767 #~ " file file to test\n"
19768 #~ msgstr ""
19769 #~ "cách dùng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n"
19770 #~ " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n"
19771 #~ " -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n"
19772 #~ " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n"
19773 #~ " tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n"
19774
19775 #~ msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n"
19776 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n"
19777
19778 #~ msgid "unable to open '%s': %m"
19779 #~ msgstr "không thể mở được “%s”: %m"
19780
19781 #~ msgid "failed to open %s"
19782 #~ msgstr "lỗi mở %s"
19783
19784 #~ msgid "cannot stat device %s"
19785 #~ msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s"
19786
19787 #~ msgid "failed to parse blocksize argument"
19788 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số kích_thước_tệp_tin"
19789
19790 #~ msgid "cannot stat %s"
19791 #~ msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về %s"
19792
19793 #~ msgid "error: will not try to make swapdevice on '%s'"
19794 #~ msgstr "lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên “%s”"
19795
19796 #~ msgid "Cannot open master raw device '%s' (%s)\n"
19797 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s” (%s)\n"
19798
19799 #~ msgid "%s: failed to open"
19800 #~ msgstr "%s: không mở được"
19801
19802 #~ msgid ""
19803 #~ "Usage: %s [options] <device>\n"
19804 #~ "\n"
19805 #~ "Options:\n"
19806 #~ msgstr ""
19807 #~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn ...] <thiết_bị>\n"
19808 #~ "\n"
19809 #~ "Tùy chọn:\n"
19810
19811 #~ msgid ""
19812 #~ "\n"
19813 #~ "For more information see swaplabel(8).\n"
19814 #~ msgstr ""
19815 #~ "\n"
19816 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem swaplabel(8).\n"
19817
19818 #~ msgid "Cannot open file '%s'"
19819 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
19820
19821 #~ msgid "You will not be able to write the partition table.\n"
19822 #~ msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n"
19823
19824 #~ msgid ""
19825 #~ "This disk has both DOS and BSD magic.\n"
19826 #~ "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n"
19827 #~ msgstr ""
19828 #~ "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n"
19829 #~ "Nhập lệnh “b” để vào chế độ BSD.\n"
19830
19831 #~ msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n"
19832 #~ msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n"
19833
19834 #~ msgid "should be (%d, %d, 1)\n"
19835 #~ msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n"
19836
19837 #~ msgid "should be (%d, %d, %d)\n"
19838 #~ msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n"
19839
19840 #~ msgid "Cannot open %s\n"
19841 #~ msgstr "Không thể mở %s\n"
19842
19843 #~ msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n"
19844 #~ msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ cung từ - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
19845
19846 #~ msgid "out of memory?\n"
19847 #~ msgstr "tràn bộ nhớ?\n"
19848
19849 #~ msgid ""
19850 #~ "\n"
19851 #~ "sfdisk: premature end of input\n"
19852 #~ msgstr ""
19853 #~ "\n"
19854 #~ "sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n"
19855
19856 #~ msgid "WARNING: couldn't open %s"
19857 #~ msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s"
19858
19859 #~ msgid "WARNING: bad format on line %d of %s"
19860 #~ msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d của %s"
19861
19862 #~ msgid ""
19863 #~ "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
19864 #~ "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
19865 #~ "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
19866 #~ msgstr ""
19867 #~ "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
19868 #~ "\tTôi sẽ điều chỉnh tạm thời, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
19869 #~ "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng tốt.\n"
19870
19871 #~ msgid "couldn't open %s"
19872 #~ msgstr "không thể mở %s"
19873
19874 #~ msgid "Cannot open /dev/port"
19875 #~ msgstr "Không mở được /dev/port"
19876
19877 #~ msgid "failed to parse epoch"
19878 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích epoch"
19879
19880 #~ msgid ""
19881 #~ "You have specified multiple functions.\n"
19882 #~ "You can only perform one function at a time."
19883 #~ msgstr ""
19884 #~ "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
19885 #~ "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần."
19886
19887 #~ msgid ""
19888 #~ "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
19889 #~ "both."
19890 #~ msgstr ""
19891 #~ "Các tùy chọn “--utc” và “--localtime” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra "
19892 #~ "cả hai."
19893
19894 #~ msgid ""
19895 #~ "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
19896 #~ "specified both."
19897 #~ msgstr ""
19898 #~ "Các tùy chọn “--adjust” và “--noadjust” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
19899 #~ "ra cả hai."
19900
19901 #~ msgid ""
19902 #~ "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
19903 #~ "specified both."
19904 #~ msgstr ""
19905 #~ "Các tùy chọn “--adjfile” và “--noadjfile” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
19906 #~ "ra cả hai."
19907
19908 #~ msgid "open() of %s failed"
19909 #~ msgstr "open() cho %s không thành công"
19910
19911 #~ msgid "Open of %s failed"
19912 #~ msgstr "Mở %s không thành công"
19913
19914 #~ msgid "Unable to open %s"
19915 #~ msgstr "Không mở được %s"
19916
19917 #~ msgid "error: cannot open %s"
19918 #~ msgstr "không thể mở %s"
19919
19920 #~ msgid "Failed to open %s for reading, exiting."
19921 #~ msgstr "Không mở được %s để đọc nên thoát."
19922
19923 #~ msgid "cannot lock group file"
19924 #~ msgstr "không thể khóa tập tin nhóm"
19925
19926 #~ msgid "the %s file is busy (%s present)"
19927 #~ msgstr "tập tin %s đang bận (%s hiện diện)"
19928
19929 #~ msgid "Usage: %s LABEL=<label>|UUID=<uuid>\n"
19930 #~ msgstr "Cách dùng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n"
19931
19932 #~ msgid ""
19933 #~ "\n"
19934 #~ "For more information see findmnt(1).\n"
19935 #~ msgstr ""
19936 #~ "\n"
19937 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem findmnt(1).\n"
19938
19939 #~ msgid "failed to parse sigval"
19940 #~ msgstr "lỗi phân tích sigval"
19941
19942 #~ msgid "port `%ld' out of range"
19943 #~ msgstr "cổng “%ld” nằm ngoài phạm vi"
19944
19945 #~ msgid ""
19946 #~ "\n"
19947 #~ "For more information see lsblk(8).\n"
19948 #~ msgstr ""
19949 #~ "\n"
19950 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem lsblk(8).\n"
19951
19952 #~ msgid "Could not open %s"
19953 #~ msgstr "Không thể mở %s"
19954
19955 #~ msgid "could not stat '%s'"
19956 #~ msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
19957
19958 #~ msgid "invalid offset value '%s' specified"
19959 #~ msgstr "sai xác định giá trị chênh “%s”"
19960
19961 #~ msgid "--offset and --all are mutually exclusive"
19962 #~ msgstr "“--offset” và “--all” loại từ lẫn nhau"
19963
19964 #~ msgid "warning: failed to read mtab"
19965 #~ msgstr "cảnh báo: việc đọc tập tin mtab gặp lỗi"
19966
19967 #~ msgid "the options %s are mutually exclusive"
19968 #~ msgstr "các tùy chọn %s loại từ lẫn nhau"
19969
19970 #~ msgid "failed to parse class data"
19971 #~ msgstr "lỗi sao phân tích dữ liệu lớp"
19972
19973 #~ msgid "failed to parse class"
19974 #~ msgstr "lỗi phân tích lớp"
19975
19976 #~ msgid ""
19977 #~ "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually "
19978 #~ "exclusive"
19979 #~ msgstr ""
19980 #~ "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại "
19981 #~ "trừ lẫn nhau"
19982
19983 #~ msgid ""
19984 #~ "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are "
19985 #~ "mutually exclusive"
19986 #~ msgstr ""
19987 #~ "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ "
19988 #~ "chọn loại trừ lẫn nhau"
19989
19990 #~ msgid "failed to parse buffer size"
19991 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm"
19992
19993 #~ msgid ""
19994 #~ "\n"
19995 #~ "For more information see fallocate(1).\n"
19996 #~ msgstr ""
19997 #~ "\n"
19998 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem fallocate(1).\n"
19999
20000 #~ msgid "%s: fstat failed"
20001 #~ msgstr "%s: fstat bị lỗi"
20002
20003 #~ msgid ""
20004 #~ "\n"
20005 #~ "For more information see fstrim(8).\n"
20006 #~ msgstr ""
20007 #~ "\n"
20008 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem fstrim(8).\n"
20009
20010 #~ msgid "invalid speed"
20011 #~ msgstr "tốc độ không hợp lệ"
20012
20013 #~ msgid "invalid offset '%s' specified"
20014 #~ msgstr "sai xác định giá trị chênh “%s”"
20015
20016 #~ msgid "invalid size '%s' specified"
20017 #~ msgstr "chỉ định kích cỡ “%s” không hợp lệ"
20018
20019 #~ msgid "failed to setup loop device"
20020 #~ msgstr "gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
20021
20022 #~ msgid "extended and parsable formats are mutually exclusive"
20023 #~ msgstr "định dạng phân tích được và mở rộng loại từ lẫn nhau"
20024
20025 #~ msgid "--all, --online and --offline options are mutually exclusive"
20026 #~ msgstr "--all, --online và --offline loại từ lẫn nhau"
20027
20028 #~ msgid "only one <source> may be specified"
20029 #~ msgstr "chỉ có thể đưa ra một <thiết bị>"
20030
20031 #~ msgid "failed to allocate source buffer"
20032 #~ msgstr "lỗi cấp phát một vùng đệm <nguồn>"
20033
20034 #~ msgid ""
20035 #~ "\n"
20036 #~ "For more information see mountpoint(1).\n"
20037 #~ msgstr ""
20038 #~ "\n"
20039 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem mountpoint(1).\n"
20040
20041 #~ msgid "only use one PID at a time"
20042 #~ msgstr "chỉ sử dụng một PID tại một thời điểm"
20043
20044 #~ msgid "cannot parse PID"
20045 #~ msgstr "không thể phân tích PID"
20046
20047 #~ msgid "failed to parse seconds value"
20048 #~ msgstr "phân tích giá trị giây gặp lỗi"
20049
20050 #~ msgid "failed to parse time_t value"
20051 #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị time_t"
20052
20053 #~ msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
20054 #~ msgstr ""
20055 #~ "“%s” là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là “swapon” hay "
20056 #~ "“swapoff”.."
20057
20058 #~ msgid "failed to stat directory"
20059 #~ msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục"
20060
20061 #~ msgid "failed to stat directory %s"
20062 #~ msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục %s"
20063
20064 #~ msgid "stat %s failed"
20065 #~ msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin %s"
20066
20067 #~ msgid "cannot open timing file %s"
20068 #~ msgstr "không thể mở tập tin đếm thời gian %s"
20069
20070 #~ msgid "cannot open typescript file %s"
20071 #~ msgstr "không thể mở tập tin bản đánh máy %s"
20072
20073 #~ msgid ""
20074 #~ "\n"
20075 #~ "For more information see lsblk(1).\n"
20076 #~ msgstr ""
20077 #~ "\n"
20078 #~ "Để tìm thêm thông tin, xem lsblk(1).\n"
20079
20080 #~ msgid "argument %lu is too large"
20081 #~ msgstr "tham số %lu quá lớn"
20082
20083 #~ msgid "terminal environment COLUMNS failed"
20084 #~ msgstr "đặt biến môi trường COLUMNS cho thiết bị cuối (terminal) gặp lỗi"
20085
20086 #~ msgid "bad columns width value"
20087 #~ msgstr "giá trị độ rộng cột sai"
20088
20089 #~ msgid "-%c positive integer expected as an argument"
20090 #~ msgstr "-%c số nguyên dương được cần là một đối số"
20091
20092 #~ msgid "bad length value"
20093 #~ msgstr "giá trị chiều dài sai."
20094
20095 #~ msgid "bad skip value"
20096 #~ msgstr "bỏ qua giá trị sai"
20097
20098 #~ msgid ""
20099 #~ "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] "
20100 #~ "[files]\n"
20101 #~ msgstr ""
20102 #~ "%s: Cách dùng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
20103 #~ "[các_tậptin]\n"
20104
20105 #~ msgid "Cannot open "
20106 #~ msgstr "Không mở được "
20107
20108 #~ msgid "cannot open `%s' for read"
20109 #~ msgstr "không mở được “%s” để đọc"
20110
20111 #~ msgid "cannot stat `%s'"
20112 #~ msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
20113
20114 #~ msgid " %s -V\n"
20115 #~ msgstr " %s -V\n"
20116
20117 #~ msgid " %s --report [devices]\n"
20118 #~ msgstr " %s --report [thiết bị]\n"
20119
20120 #~ msgid " %s [-v|-q] commands devices\n"
20121 #~ msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n"
20122
20123 #~ msgid "%s: cannot open %s\n"
20124 #~ msgstr "%s: không thể mở %s\n"
20125
20126 #~ msgid "parse error\n"
20127 #~ msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n"
20128
20129 #~ msgid "usage: %s [ -n ] device\n"
20130 #~ msgstr "cách dùng: %s [ -n ] thiết bị\n"
20131
20132 #~ msgid "malloc failed"
20133 #~ msgstr "malloc không thành công"
20134
20135 #~ msgid "%s: option parse error\n"
20136 #~ msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n"
20137
20138 #~ msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n"
20139 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n"
20140
20141 #~ msgid ""
20142 #~ "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n"
20143 #~ " [-F fsname] device [block-count]\n"
20144 #~ msgstr ""
20145 #~ "Cách dùng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n"
20146 #~ " [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n"
20147
20148 #~ msgid "unable to stat %s"
20149 #~ msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
20150
20151 #~ msgid "cannot determine sector size for %s"
20152 #~ msgstr "không thể quyết định kích cỡ cung từ cho %s"
20153
20154 #~ msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
20155 #~ msgstr ""
20156 #~ "Cách dùng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên "
20157 #~ "[các_khối]\n"
20158
20159 #~ msgid "Out of memory"
20160 #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ"
20161
20162 #~ msgid ""
20163 #~ "Usage:\n"
20164 #~ " %s "
20165 #~ msgstr ""
20166 #~ "Cách dùng:\n"
20167 #~ " %s "
20168
20169 #~ msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
20170 #~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
20171
20172 #~ msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
20173 #~ msgstr ""
20174 #~ "Trình đơn không có phương hướng nên dùng cài đặt mặc định (nằm ngang)."
20175
20176 #~ msgid " d delete a BSD partition"
20177 #~ msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
20178
20179 #~ msgid " n add a new BSD partition"
20180 #~ msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới"
20181
20182 #~ msgid " p print BSD partition table"
20183 #~ msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD"
20184
20185 #~ msgid " t change a partition's filesystem id"
20186 #~ msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng"
20187
20188 #~ msgid " u change units (cylinders/sectors)"
20189 #~ msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/cung từ)"
20190
20191 #~ msgid "Unable to open %s\n"
20192 #~ msgstr "Không thể mở %s\n"
20193
20194 #~ msgid "Unable to allocate any more memory\n"
20195 #~ msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n"
20196
20197 #~ msgid " p print the partition table"
20198 #~ msgstr " p in ra bảng phân vùng"
20199
20200 #~ msgid ""
20201 #~ "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n"
20202 #~ "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n"
20203 #~ "After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n"
20204 #~ "\n"
20205 #~ msgstr ""
20206 #~ "Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n"
20207 #~ "Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n"
20208 #~ "quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n"
20209 #~ "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
20210 #~ "\n"
20211
20212 #~ msgid ""
20213 #~ "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
20214 #~ "disklabel\n"
20215 #~ msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
20216
20217 #~ msgid "Internal error\n"
20218 #~ msgstr "Lỗi nội bộ\n"
20219
20220 #~ msgid ""
20221 #~ "\n"
20222 #~ "got EOF thrice - exiting..\n"
20223 #~ msgstr ""
20224 #~ "\n"
20225 #~ "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n"
20226
20227 #~ msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n"
20228 #~ msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n"
20229
20230 #~ msgid ""
20231 #~ "Command action\n"
20232 #~ " %s\n"
20233 #~ " p primary partition (1-4)\n"
20234 #~ msgstr ""
20235 #~ "Tác dụng của câu lệnh\n"
20236 #~ " %s\n"
20237 #~ " p phân vùng chính (1-4)\n"
20238
20239 #~ msgid ""
20240 #~ "\n"
20241 #~ "\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n"
20242 #~ "\n"
20243 #~ msgstr ""
20244 #~ "\n"
20245 #~ "\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n"
20246 #~ "\n"
20247
20248 #~ msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n"
20249 #~ msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n"
20250
20251 #~ msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n"
20252 #~ msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n"
20253
20254 #~ msgid ""
20255 #~ "Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
20256 #~ "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n"
20257 #~ "content will be unrecoverably lost.\n"
20258 #~ "\n"
20259 #~ msgstr ""
20260 #~ "Xây dựng một nhãn đĩa SGI mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n"
20261 #~ "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
20262 #~ "sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
20263
20264 #~ msgid "out of memory - giving up\n"
20265 #~ msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n"
20266
20267 #~ msgid "and %s overlap\n"
20268 #~ msgstr "và %s đè lên nhau\n"
20269
20270 #~ msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda"
20271 #~ msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda"
20272
20273 #~ msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition"
20274 #~ msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng"
20275
20276 #~ msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
20277 #~ msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
20278
20279 #~ msgid ""
20280 #~ " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
20281 #~ msgstr ""
20282 #~ " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập "
20283 #~ "vào"
20284
20285 #~ msgid ""
20286 #~ " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
20287 #~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
20288
20289 #~ msgid ""
20290 #~ " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/"
20291 #~ "cylinders/MB"
20292 #~ msgstr ""
20293 #~ " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị cung từ/khối/trụ/MB"
20294
20295 #~ msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
20296 #~ msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
20297
20298 #~ msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
20299 #~ msgstr ""
20300 #~ " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút "
20301 #~ "khoảng trống"
20302
20303 #~ msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
20304 #~ msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
20305
20306 #~ msgid " -N# : change only the partition with number #"
20307 #~ msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
20308
20309 #~ msgid ""
20310 #~ " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
20311 #~ msgstr ""
20312 #~ " -O tập tin : ghi các cung từ sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
20313
20314 #~ msgid " -I file : restore these sectors again"
20315 #~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những cung từ này"
20316
20317 #~ msgid " -v [or --version]: print version"
20318 #~ msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản"
20319
20320 #~ msgid " -? [or --help]: print this message"
20321 #~ msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
20322
20323 #~ msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
20324 #~ msgstr ""
20325 #~ " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
20326
20327 #~ msgid ""
20328 #~ " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for "
20329 #~ "Linux"
20330 #~ msgstr ""
20331 #~ " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp "
20332 #~ "với Linux"
20333
20334 #~ msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
20335 #~ msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
20336
20337 #~ msgid " You can override the detected geometry using:"
20338 #~ msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:"
20339
20340 #~ msgid "You can disable all consistency checking with:"
20341 #~ msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
20342
20343 #~ msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
20344 #~ msgstr ""
20345 #~ " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
20346
20347 #~ msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
20348 #~ msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
20349
20350 #~ msgid ""
20351 #~ "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] "
20352 #~ "[filesys ...]\n"
20353 #~ msgstr ""
20354 #~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] "
20355 #~ "[các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
20356 #~ "\n"
20357 #~ "HTTT: hệ thống tập tin\n"
20358
20359 #~ msgid "Couldn't open %s: %s\n"
20360 #~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
20361
20362 #~ msgid "fsck from %s\n"
20363 #~ msgstr "fsck từ %s\n"
20364
20365 #~ msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n"
20366 #~ msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n"
20367
20368 #~ msgid "Try `getopt --help' for more information.\n"
20369 #~ msgstr "Hãy thử “getopt --help” để biết thêm thông tin.\n"
20370
20371 #~ msgid "Usage: getopt optstring parameters\n"
20372 #~ msgstr "Cách dùng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
20373
20374 #~ msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n"
20375 #~ msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
20376
20377 #~ msgid " parameters\n"
20378 #~ msgstr " tham số\n"
20379
20380 #~ msgid "getopt (enhanced) 1.1.4\n"
20381 #~ msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n"
20382
20383 #~ msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n"
20384 #~ msgstr "(Mong đợi: “UTC” hay “LOCAL” hay không gì cả.)\n"
20385
20386 #~ msgid ""
20387 #~ "hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n"
20388 #~ "\n"
20389 #~ "Usage: hwclock [function] [options...]\n"
20390 #~ "\n"
20391 #~ "Functions:\n"
20392 #~ " -h | --help show this help\n"
20393 #~ " -r | --show read hardware clock and print result\n"
20394 #~ " --set set the rtc to the time given with --date\n"
20395 #~ " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
20396 #~ " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
20397 #~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
20398 #~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift "
20399 #~ "since\n"
20400 #~ " the clock was last set or adjusted\n"
20401 #~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
20402 #~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to "
20403 #~ "the \n"
20404 #~ " value given with --epoch\n"
20405 #~ " --predict predict rtc reading at time given with --date\n"
20406 #~ " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
20407 #~ "\n"
20408 #~ "Options: \n"
20409 #~ " -u | --utc the hardware clock is kept in UTC\n"
20410 #~ " --localtime the hardware clock is kept in local time\n"
20411 #~ " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
20412 #~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
20413 #~ " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
20414 #~ " --date specifies the time to which to set the hardware "
20415 #~ "clock\n"
20416 #~ " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
20417 #~ " hardware clock's epoch value\n"
20418 #~ " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
20419 #~ " either --utc or --localtime\n"
20420 #~ " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
20421 #~ " /etc/adjtime)\n"
20422 #~ " --test do everything except actually updating the "
20423 #~ "hardware\n"
20424 #~ " clock or anything else\n"
20425 #~ " -D | --debug debug mode\n"
20426 #~ "\n"
20427 #~ msgstr ""
20428 #~ "hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n"
20429 #~ "\n"
20430 #~ "Cách dùng: hwclock [hàm] [tùy chọn...]\n"
20431 #~ "\n"
20432 #~ "Hàm:\n"
20433 #~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
20434 #~ " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
20435 #~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng “--date”\n"
20436 #~ " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
20437 #~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
20438 #~ "thời\n"
20439 #~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện tại\n"
20440 #~ " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
20441 #~ "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
20442 #~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
20443 #~ "nhân\n"
20444 #~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
20445 #~ "nhân\n"
20446 #~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng “--epoch”\n"
20447 #~ " --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
20448 #~ " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
20449 #~ "\n"
20450 #~ "Tùy chọn: \n"
20451 #~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
20452 #~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
20453 #~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/...” đặc biệt cần dùng thay cho "
20454 #~ "mặc định\n"
20455 #~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
20456 #~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
20457 #~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
20458 #~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
20459 #~ "cứng\n"
20460 #~ " --noadjfile đừng truy cập đến “/etc/adjtime”.\n"
20461 #~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc “--utc” hoặc “--localtime”\n"
20462 #~ " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
20463 #~ "\t\t\t\t(mặc định là “/etc/adjtime”.\n"
20464 #~ " --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n"
20465 #~ "\t\t\t\thoặc cái gì khác\n"
20466 #~ " -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n"
20467 #~ "\n"
20468
20469 #~ msgid "can't malloc initstring"
20470 #~ msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
20471
20472 #~ msgid ""
20473 #~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
20474 #~ "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
20475 #~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
20476 #~ "login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
20477 #~ msgstr ""
20478 #~ "Cách dùng:\n"
20479 #~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H "
20480 #~ "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
20481 #~ "hoặc\n"
20482 #~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H "
20483 #~ "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
20484
20485 #~ msgid "login: memory low, login may fail\n"
20486 #~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
20487
20488 #~ msgid "can't malloc for ttyclass"
20489 #~ msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)"
20490
20491 #~ msgid "can't malloc for grplist"
20492 #~ msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)"
20493
20494 #~ msgid "Login on %s from %s denied by default.\n"
20495 #~ msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n"
20496
20497 #~ msgid "Login on %s from %s denied.\n"
20498 #~ msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n"
20499
20500 #~ msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] "
20501 #~ msgstr "Cách dùng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] "
20502
20503 #~ msgid "[ --help ] [ --version ]\n"
20504 #~ msgstr "[ --help ] [ --version ]\n"
20505
20506 #~ msgid ""
20507 #~ "Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
20508 #~ " [ username ]\n"
20509 #~ msgstr ""
20510 #~ "Cách dùng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --"
20511 #~ "version ]\n"
20512 #~ " [ tên_người_dùng ]\n"
20513
20514 #~ msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
20515 #~ msgstr "%s: Dùng tùy chọn “-l” để xem danh sách.\n"
20516
20517 #~ msgid "Use %s -l to see list.\n"
20518 #~ msgstr "Hãy dùng %s “-l” để xem danh sách.\n"
20519
20520 #~ msgid "last: malloc failure.\n"
20521 #~ msgstr "last: malloc thất bại.\n"
20522
20523 #~ msgid "last: gethostname"
20524 #~ msgstr "last: gethostname (lấy tên máy)"
20525
20526 #~ msgid "login: Out of memory\n"
20527 #~ msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n"
20528
20529 #~ msgid "%s login refused on this terminal.\n"
20530 #~ msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n"
20531
20532 #~ msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s"
20533 #~ msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s"
20534
20535 #~ msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s"
20536 #~ msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s"
20537
20538 #~ msgid "Login incorrect\n"
20539 #~ msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
20540
20541 #~ msgid "login: failure forking: %s"
20542 #~ msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s"
20543
20544 #~ msgid "No directory %s!\n"
20545 #~ msgstr "Không có thư mục %s!\n"
20546
20547 #~ msgid "login: no memory for shell script.\n"
20548 #~ msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n"
20549
20550 #~ msgid "login: no shell: %s.\n"
20551 #~ msgstr "login: không có trình bao: %s.\n"
20552
20553 #~ msgid ""
20554 #~ "\n"
20555 #~ "%s login: "
20556 #~ msgstr ""
20557 #~ "\n"
20558 #~ "%s đăng nhập: "
20559
20560 #~ msgid "login name much too long.\n"
20561 #~ msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n"
20562
20563 #~ msgid "NAME too long"
20564 #~ msgstr "TÊN quá dài"
20565
20566 #~ msgid "login names may not start with '-'.\n"
20567 #~ msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với “-”.\n"
20568
20569 #~ msgid "too many bare linefeeds.\n"
20570 #~ msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
20571
20572 #~ msgid "EXCESSIVE linefeeds"
20573 #~ msgstr "dòng nhập vào THỪA"
20574
20575 #~ msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s"
20576 #~ msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s"
20577
20578 #~ msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s"
20579 #~ msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s"
20580
20581 #~ msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s"
20582 #~ msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s"
20583
20584 #~ msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s"
20585 #~ msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s"
20586
20587 #~ msgid "usage: mesg [y | n]\n"
20588 #~ msgstr "cách dùng: mesg [y | n]\n"
20589
20590 #~ msgid "newgrp: setgid"
20591 #~ msgstr "newgrp: setgid"
20592
20593 #~ msgid "newgrp: Permission denied"
20594 #~ msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn"
20595
20596 #~ msgid "newgrp: setuid"
20597 #~ msgstr "newgrp: setuid"
20598
20599 #~ msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n"
20600 #~ msgstr "Cách dùng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
20601
20602 #~ msgid "Shutdown process aborted"
20603 #~ msgstr "Dừng việc tắt máy"
20604
20605 #~ msgid "%s: Only root can shut a system down.\n"
20606 #~ msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n"
20607
20608 #~ msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n"
20609 #~ msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n"
20610
20611 #~ msgid "for maintenance; bounce, bounce"
20612 #~ msgstr "cho bảo dưỡng;"
20613
20614 #~ msgid "The system is being shut down within 5 minutes"
20615 #~ msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút"
20616
20617 #~ msgid "Login is therefore prohibited."
20618 #~ msgstr "Do đó đăng nhập là không thể."
20619
20620 #~ msgid "rebooted by %s: %s"
20621 #~ msgstr "khởi động lại bởi %s: %s"
20622
20623 #~ msgid "halted by %s: %s"
20624 #~ msgstr "dừng bởi %s: %s"
20625
20626 #~ msgid ""
20627 #~ "\n"
20628 #~ "Why am I still alive after reboot?"
20629 #~ msgstr ""
20630 #~ "\n"
20631 #~ "Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?"
20632
20633 #~ msgid ""
20634 #~ "\n"
20635 #~ "Now you can turn off the power..."
20636 #~ msgstr ""
20637 #~ "\n"
20638 #~ "Bây giờ có thể tắt nguồn điện..."
20639
20640 #~ msgid "Calling kernel power-off facility...\n"
20641 #~ msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n"
20642
20643 #~ msgid "Error powering off\t%s\n"
20644 #~ msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
20645
20646 #~ msgid "Executing the program `%s' ...\n"
20647 #~ msgstr "Đang thực hiện chương trình “%s”...\n"
20648
20649 #~ msgid "Error executing\t%s\n"
20650 #~ msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
20651
20652 #~ msgid "URGENT: broadcast message from %s:"
20653 #~ msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:"
20654
20655 #~ msgid "System going down in %d hours %d minutes"
20656 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút"
20657
20658 #~ msgid "System going down in 1 hour %d minutes"
20659 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút"
20660
20661 #~ msgid "System going down in %d minutes\n"
20662 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n"
20663
20664 #~ msgid "System going down in 1 minute\n"
20665 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n"
20666
20667 #~ msgid "System going down IMMEDIATELY!\n"
20668 #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n"
20669
20670 #~ msgid "\t... %s ...\n"
20671 #~ msgstr "\t... %s ...\n"
20672
20673 #~ msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!"
20674 #~ msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!"
20675
20676 #~ msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick."
20677 #~ msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay."
20678
20679 #~ msgid "Cannot fork for umount, trying manually."
20680 #~ msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công."
20681
20682 #~ msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n"
20683 #~ msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n"
20684
20685 #~ msgid "Cannot exec umount, giving up on umount."
20686 #~ msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount."
20687
20688 #~ msgid "Unmounting any remaining filesystems..."
20689 #~ msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..."
20690
20691 #~ msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n"
20692 #~ msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n"
20693
20694 #~ msgid "Booting to single user mode.\n"
20695 #~ msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n"
20696
20697 #~ msgid "exec of single user shell failed\n"
20698 #~ msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
20699
20700 #~ msgid "fork of single user shell failed\n"
20701 #~ msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
20702
20703 #~ msgid "error opening fifo\n"
20704 #~ msgstr "lỗi mở kênh fifo\n"
20705
20706 #~ msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl"
20707 #~ msgstr "lỗi cài đặt close-on-exec trên /dev/initctl"
20708
20709 #~ msgid "error running finalprog\n"
20710 #~ msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
20711
20712 #~ msgid "error forking finalprog\n"
20713 #~ msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
20714
20715 #~ msgid ""
20716 #~ "\n"
20717 #~ "Wrong password.\n"
20718 #~ msgstr ""
20719 #~ "\n"
20720 #~ "Mật khẩu không đúng.\n"
20721
20722 #~ msgid "lstat of path failed\n"
20723 #~ msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
20724
20725 #~ msgid "respawning: `%s' too fast: quenching entry\n"
20726 #~ msgstr "đang tạo và thực hiện lại “%s” quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
20727
20728 #~ msgid "fork failed\n"
20729 #~ msgstr "phân nhánh không thành công\n"
20730
20731 #~ msgid "cannot open inittab\n"
20732 #~ msgstr "không mở được inittab\n"
20733
20734 #~ msgid "no TERM or cannot stat tty\n"
20735 #~ msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
20736
20737 #~ msgid "error at stopping service `%s'\n"
20738 #~ msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: “%s”\n"
20739
20740 #~ msgid "Stopped service: %s\n"
20741 #~ msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
20742
20743 #~ msgid "error at starting service `%s'\n"
20744 #~ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: “%s”\n"
20745
20746 #~ msgid "%s: BAD ERROR"
20747 #~ msgstr "%s: LỖI XẤU"
20748
20749 #~ msgid "%s: the group file is busy.\n"
20750 #~ msgstr "%s: tập tin nhóm đang bận.\n"
20751
20752 #~ msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n"
20753 #~ msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n"
20754
20755 #~ msgid "usage: %s [file]\n"
20756 #~ msgstr "cách dùng: %s [ tập tin ]\n"
20757
20758 #~ msgid "%s: can't read %s.\n"
20759 #~ msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
20760
20761 #~ msgid "%s: can't stat temporary file.\n"
20762 #~ msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n"
20763
20764 #~ msgid "%s: can't read temporary file.\n"
20765 #~ msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
20766
20767 #~ msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
20768 #~ msgstr "cách dùng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n"
20769
20770 #~ msgid "%s: parse error: %s"
20771 #~ msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: %s"
20772
20773 #~ msgid ""
20774 #~ "\n"
20775 #~ "Options:\n"
20776 #~ " -s, --fstab search in static table of filesystems\n"
20777 #~ " -m, --mtab search in table of mounted filesystems\n"
20778 #~ " -k, --kernel search in kernel table of mounted \n"
20779 #~ " filesystems (default)\n"
20780 #~ "\n"
20781 #~ " -c, --canonicalize canonicalize printed paths\n"
20782 #~ " -d, --direction <word> search direction - 'forward' or 'backward'\n"
20783 #~ " -e, --evaluate print all TAGs (LABEL/UUID) evaluated\n"
20784 #~ " -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
20785 #~ " -h, --help print this help\n"
20786 #~ " -i, --invert invert sense of matching\n"
20787 #~ " -l, --list use list format ouput\n"
20788 #~ " -n, --noheadings don't print headings\n"
20789 #~ " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
20790 #~ " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
20791 #~ " -o, --output <list> output columns\n"
20792 #~ " -r, --raw use raw format output\n"
20793 #~ " -a, --ascii use ascii chars for tree formatting\n"
20794 #~ " -t, --types <list> limit the set of filesystem by FS types\n"
20795 #~ " -S, --source <string> device, LABEL= or UUID=device\n"
20796 #~ " -T, --target <string> mountpoint\n"
20797 #~ "\n"
20798 #~ msgstr ""
20799 #~ "\n"
20800 #~ "Tùy chọn:\n"
20801 #~ " -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
20802 #~ " -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
20803 #~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã "
20804 #~ "lắp (mặc định)\n"
20805 #~ "\n"
20806 #~ " -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
20807 #~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: “forward” (tiếp) hay "
20808 #~ "“backward” (lùi)\n"
20809 #~ " -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
20810 #~ " -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
20811 #~ " -h, --help in ra trợ giúp này\n"
20812 #~ " -i, --invert đảo ngược cách khớp\n"
20813 #~ " -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
20814 #~ " -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
20815 #~ " -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
20816 #~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
20817 #~ "tùy chọn lắp\n"
20818 #~ " -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
20819 #~ " -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
20820 #~ " -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
20821 #~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
20822 #~ "kiểu HTTT\n"
20823 #~ " -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
20824 #~ " -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
20825 #~ "\n"
20826
20827 #~ msgid "logger: %s: %s.\n"
20828 #~ msgstr "logger: %s: %s.\n"
20829
20830 #~ msgid ""
20831 #~ "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] "
20832 #~ "[ message ... ]\n"
20833 #~ msgstr ""
20834 #~ "Cách dùng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
20835 #~ "[ thông_báo ... ]\n"
20836
20837 #~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
20838 #~ msgstr "cách dùng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
20839
20840 #~ msgid "out of memory?"
20841 #~ msgstr "không đủ bộ nhớ ?"
20842
20843 #~ msgid "%s: out of memory\n"
20844 #~ msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n"
20845
20846 #~ msgid "call: %s from to files...\n"
20847 #~ msgstr "call: %s sang các tập tin...\n"
20848
20849 #~ msgid "usage: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [file]\n"
20850 #~ msgstr "cách dùng: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [tệp]\n"
20851
20852 #~ msgid "%s: write error %d: %s\n"
20853 #~ msgstr "%s: lỗi ghi %d: %s\n"
20854
20855 #~ msgid "%s: write error: %s\n"
20856 #~ msgstr "%s: lỗi ghi: %s\n"
20857
20858 #~ msgid " [ -snow [on|off] ]\n"
20859 #~ msgstr " [ -snow [on|off] ]\n"
20860
20861 #~ msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n"
20862 #~ msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n"
20863
20864 #~ msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan"
20865 #~ msgstr ""
20866 #~ " [ -foreground black|blue|green|cyan\n"
20867 #~ "\n"
20868 #~ "màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
20869
20870 #~ msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
20871 #~ msgstr ""
20872 #~ "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
20873 #~ "\n"
20874 #~ "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n"
20875
20876 #~ msgid " [ -background black|blue|green|cyan"
20877 #~ msgstr ""
20878 #~ " [ -background black|blue|green|cyan\n"
20879 #~ "\n"
20880 #~ "màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
20881
20882 #~ msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan"
20883 #~ msgstr ""
20884 #~ " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan\n"
20885 #~ "\n"
20886 #~ "màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ"
20887
20888 #~ msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n"
20889 #~ msgstr ""
20890 #~ "|red|magenta|yellow|white ]\n"
20891 #~ "\n"
20892 #~ "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n"
20893
20894 #~ msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan"
20895 #~ msgstr ""
20896 #~ " [ -ulcolor bright blue|green|cyan\n"
20897 #~ "\n"
20898 #~ "màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng"
20899
20900 #~ msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
20901 #~ msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
20902
20903 #~ msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
20904 #~ msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
20905
20906 #~ msgid " [ -standout [ attr ] ]\n"
20907 #~ msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
20908
20909 #~ msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
20910 #~ msgstr ""
20911 #~ "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
20912
20913 #~ msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
20914 #~ msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
20915
20916 #~ msgid " %s -k\n"
20917 #~ msgstr " %s -k\n"
20918
20919 #~ msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
20920 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
20921
20922 #~ msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n"
20923 #~ msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n"
20924
20925 #~ msgid "WARNING: %s: appears to contain '%s' partition table"
20926 #~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng “%s”"
20927
20928 #~ msgid "no magic string found at offset 0x%jx -- ignored"
20929 #~ msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua"
20930
20931 #~ msgid "usage: write user [tty]\n"
20932 #~ msgstr "cách dùng: write người_dùng [tty]\n"
20933
20934 #~ msgid "loop: can't set capacity on device %s: %s\n"
20935 #~ msgstr "loop: không thể đặt khả năng trên thiết bị %s: %s\n"
20936
20937 #~ msgid ", offset %<PRIu64>"
20938 #~ msgstr ", bù %<PRIu64>"
20939
20940 #~ msgid ", encryption type %d\n"
20941 #~ msgstr ", dạng mã hóa %d\n"
20942
20943 #~ msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n"
20944 #~ msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n"
20945
20946 #~ msgid "loop: can't open device %s: %s\n"
20947 #~ msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
20948
20949 #~ msgid "%s: /dev directory does not exist."
20950 #~ msgstr "%s: thư mục “/dev” không tồn tại."
20951
20952 #~ msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>"
20953 #~ msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>"
20954
20955 #~ msgid ""
20956 #~ "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
20957 #~ " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
20958 #~ msgstr ""
20959 #~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không "
20960 #~ "biết\n"
20961 #~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử "
20962 #~ "“modprobe loop”.)"
20963
20964 #~ msgid "Out of memory while reading passphrase"
20965 #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
20966
20967 #~ msgid "warning: %s is already associated with %s\n"
20968 #~ msgstr "cảnh báo: %s đã liên quan đến %s\n"
20969
20970 #~ msgid "warning: %s: is write-protected, using read-only.\n"
20971 #~ msgstr "cảnh báo: %s: được bảo vệ chống ghi nên đặt chỉ-đọc.\n"
20972
20973 #~ msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n"
20974 #~ msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n"
20975
20976 #~ msgid "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): success\n"
20977 #~ msgstr "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): thành công\n"
20978
20979 #~ msgid "del_loop(%s): success\n"
20980 #~ msgstr "del_loop(%s): thành công\n"
20981
20982 #~ msgid "loop: can't delete device %s: %s\n"
20983 #~ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
20984
20985 #~ msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
20986 #~ msgstr ""
20987 #~ "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên "
20988 #~ "dịch lại.\n"
20989
20990 #~ msgid ""
20991 #~ "\n"
20992 #~ "Usage:\n"
20993 #~ " %1$s loop_device give info\n"
20994 #~ " %1$s -a | --all list all used\n"
20995 #~ " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
20996 #~ " %1$s -f | --find find unused\n"
20997 #~ " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
20998 #~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
20999 #~ "<file>\n"
21000 #~ " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
21001 #~ msgstr ""
21002 #~ "\n"
21003 #~ "Cách dùng:\n"
21004 #~ " %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n"
21005 #~ " %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n"
21006 #~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
21007 #~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
21008 #~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
21009 #~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng "
21010 #~ "với tập tin này\n"
21011 #~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết "
21012 #~ "lập\n"
21013
21014 #~ msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
21015 #~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
21016
21017 #~ msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n"
21018 #~ msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
21019
21020 #~ msgid "mount: can't open %s: %s"
21021 #~ msgstr "mount: không mở được %s: %s"
21022
21023 #~ msgid ""
21024 #~ "\n"
21025 #~ "Usage:\n"
21026 #~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] enable all swaps from /etc/fstab\n"
21027 #~ " %1$s [-p priority] [-v] [-f] <special> enable given swap\n"
21028 #~ " %1$s -s display swap usage summary\n"
21029 #~ " %1$s -h display help\n"
21030 #~ " %1$s -V display version\n"
21031 #~ "\n"
21032 #~ msgstr ""
21033 #~ "\n"
21034 #~ "Cách dùng:\n"
21035 #~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/"
21036 #~ "fstab\n"
21037 #~ " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
21038 #~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
21039 #~ "trao đổi\n"
21040 #~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
21041 #~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
21042 #~ "\n"
21043
21044 #~ msgid ""
21045 #~ "\n"
21046 #~ "Usage:\n"
21047 #~ " %1$s -a [-v] disable all swaps\n"
21048 #~ " %1$s [-v] <special> disable given swap\n"
21049 #~ " %1$s -h display help\n"
21050 #~ " %1$s -V display version\n"
21051 #~ "\n"
21052 #~ msgstr ""
21053 #~ "\n"
21054 #~ "Cách dùng:\n"
21055 #~ " %1$s -a [-v] tắt mọi trao đổi\n"
21056 #~ " %1$s [-v] <đặc_biệt> tắt trao đổi đã cho\n"
21057 #~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
21058 #~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
21059 #~ "\n"
21060
21061 #~ msgid "unknown\n"
21062 #~ msgstr "không rõ\n"
21063
21064 #~ msgid ""
21065 #~ "\n"
21066 #~ "ionice - sets or gets process io scheduling class and priority.\n"
21067 #~ "\n"
21068 #~ "Usage:\n"
21069 #~ " ionice [ options ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
21070 #~ " ionice [ options ] <command> [<arg> ...]\n"
21071 #~ "\n"
21072 #~ "Options:\n"
21073 #~ " -n <classdata> class data (0-7, lower being higher prio)\n"
21074 #~ " -c <class> scheduling class\n"
21075 #~ " 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n"
21076 #~ " -t ignore failures\n"
21077 #~ " -h this help\n"
21078 #~ "\n"
21079 #~ msgstr ""
21080 #~ "\n"
21081 #~ "ionice — đặt hay lấy hạng và mức ưu tiên định thời V/R của tiến trình.\n"
21082 #~ "\n"
21083 #~ "Cách dùng:\n"
21084 #~ " ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
21085 #~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
21086 #~ "\n"
21087 #~ "Tùy chọn:\n"
21088 #~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
21089 #~ "hơn)\n"
21090 #~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
21091 #~ "\t• 0\tkhông có\n"
21092 #~ "\t• 1\tthời gian thật\n"
21093 #~ "\t• 2\tcố gắng tốt nhất\n"
21094 #~ "\t• 3\tnghỉ\n"
21095 #~ " -t bỏ qua lỗi\n"
21096 #~ " -h trợ giúp này\n"
21097 #~ "\n"
21098
21099 #~ msgid "CPU mask"
21100 #~ msgstr "Bộ lọc CPU"
21101
21102 #~ msgid "parse error at lines: "
21103 #~ msgstr "lỗi phân tích cú pháp ở dòng: "
21104
21105 #~ msgid " and %d."
21106 #~ msgstr " và %d."
21107
21108 #~ msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
21109 #~ msgstr "Cách dùng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
21110
21111 #~ msgid ""
21112 #~ "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T "
21113 #~ "value]) [-g|-G] file [file...]\n"
21114 #~ msgstr ""
21115 #~ "Cách dùng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t "
21116 #~ "giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
21117
21118 #~ msgid "Can't open %s: %s\n"
21119 #~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
21120
21121 #~ msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n"
21122 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-c] [-n bậc] [-r] [ -s cỡ_bộ_đệm]\n"
21123
21124 #~ msgid ""
21125 #~ "Usage: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
21126 #~ " %1$s [-sxon][-w #] file [-c] command...\n"
21127 #~ " %1$s [-sxon][-w #] directory [-c] command...\n"
21128 #~ " -s --shared Get a shared lock\n"
21129 #~ " -x --exclusive Get an exclusive lock\n"
21130 #~ " -u --unlock Remove a lock\n"
21131 #~ " -n --nonblock Fail rather than wait\n"
21132 #~ " -w --timeout Wait for a limited amount of time\n"
21133 #~ " -o --close Close file descriptor before running command\n"
21134 #~ " -c --command Run a single command string through the shell\n"
21135 #~ " -h --help Display this text\n"
21136 #~ " -V --version Display version\n"
21137 #~ msgstr ""
21138 #~ "Cách dùng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
21139 #~ " %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh...\n"
21140 #~ " %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh...\n"
21141 #~ "\n"
21142 #~ " -s --shared Lấy một sự khoá dùng chung\n"
21143 #~ " -x --exclusive Lấy một sự khoá riêng\n"
21144 #~ " -u --unlock Gỡ bỏ một sự khoá\n"
21145 #~ " -n --nonblock Thất bại hơn là đợi\n"
21146 #~ " -w --timeout Đợi một khoảng thời gian\n"
21147 #~ " -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n"
21148 #~ " -c --command Chạy trong trình bao một chuỗi lệnh riêng lẻ\n"
21149 #~ " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
21150 #~ " -V --version Hiển thị phiên bản\n"
21151
21152 #~ msgid "%s: bad number: %s\n"
21153 #~ msgstr "%s: số sai: %s\n"
21154
21155 #~ msgid "%s: fork failed: %s\n"
21156 #~ msgstr "%s: lỗi phân nhánh: %s\n"
21157
21158 #~ msgid ""
21159 #~ " -M <size> create shared memory segment of size <size>\n"
21160 #~ " -S <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
21161 #~ " -Q create message queue\n"
21162 #~ " -p <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
21163 #~ msgstr ""
21164 #~ " -M <kích_cỡ> tạo đoạn nhớ dùng chung có kích cỡ này\n"
21165 #~ " -S <số> tạo mảng cờ hiệu có số mục này\n"
21166 #~ " -Q tạo hàng đợi thông điệp\n"
21167 #~ " -p <chế_độ> quyền hạn của tài nguyên (mặc định 0644)\n"
21168
21169 #~ msgid "cannot remove id %s (%s)\n"
21170 #~ msgstr "không xóa bỏ được id %s (%s)\n"
21171
21172 #~ msgid "deprecated usage: %s {shm | msg | sem} id ...\n"
21173 #~ msgstr "không nên sử dụng: %s {shm | msg | sem} id ...\n"
21174
21175 #~ msgid "unknown resource type: %s\n"
21176 #~ msgstr "dạng nguồn không rõ: %s\n"
21177
21178 #~ msgid ""
21179 #~ "usage: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
21180 #~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
21181 #~ msgstr ""
21182 #~ "Cách dùng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
21183 #~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
21184
21185 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
21186 #~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép “-- %c”\n"
21187
21188 #~ msgid "unknown error in key"
21189 #~ msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
21190
21191 #~ msgid "unknown error in id"
21192 #~ msgstr "lỗi không rõ trong id"
21193
21194 #~ msgid "%s: %s (%s)\n"
21195 #~ msgstr "%s: %s (%s)\n"
21196
21197 #~ msgid ""
21198 #~ "Usage: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
21199 #~ " %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
21200 #~ " %1$s -h for help\n"
21201 #~ msgstr ""
21202 #~ "Cách dùng: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
21203 #~ " %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
21204 #~ " %1$s -h để xem trợ giúp\n"
21205
21206 #~ msgid ""
21207 #~ "Usage: %1$s [resource]... [output-format]\n"
21208 #~ " %1$s [resource] -i id\n"
21209 #~ "\n"
21210 #~ msgstr ""
21211 #~ "Cách dùng: %1$s [tài_nguyên]... [định_dạng_kết_xuất]\n"
21212 #~ " %1$s [tài_nguyên] -i id\n"
21213 #~ "\n"
21214
21215 #~ msgid ""
21216 #~ "Provide information on IPC facilities for which you have read access.\n"
21217 #~ "\n"
21218 #~ msgstr "Cung cấp thông tin về phương tiện IPC cho đó bạn có quyền đọc.\n"
21219
21220 #~ msgid ""
21221 #~ "Resource options:\n"
21222 #~ " -m shared memory segments\n"
21223 #~ " -q message queues\n"
21224 #~ " -s semaphores\n"
21225 #~ " -a all (default)\n"
21226 #~ "\n"
21227 #~ msgstr ""
21228 #~ "Tùy chọn tài nguyên:\n"
21229 #~ " -m đoạn vùng nhớ chia sẻ\n"
21230 #~ " -q hàng đợi thông điệp\n"
21231 #~ " -s cờ hiệu\n"
21232 #~ " -a tất cả (mặc định)\n"
21233 #~ "\n"
21234
21235 #~ msgid ""
21236 #~ "Output format:\n"
21237 #~ " -t time\n"
21238 #~ " -p pid\n"
21239 #~ " -c creator\n"
21240 #~ " -l limits\n"
21241 #~ " -u summary\n"
21242 #~ msgstr ""
21243 #~ "Định dạng kết xuất:\n"
21244 #~ " -t thời gian\n"
21245 #~ " -p PID\n"
21246 #~ " -c trình tạo\n"
21247 #~ " -l giới hạn\n"
21248 #~ " -u bản tóm tắt\n"
21249
21250 #~ msgid "segments allocated %d\n"
21251 #~ msgstr "%d đoạn đã phân phối\n"
21252
21253 #~ msgid "pages allocated %ld\n"
21254 #~ msgstr "%ld trang đã phân phối\n"
21255
21256 #~ msgid "pages resident %ld\n"
21257 #~ msgstr "%ld trang nội trú\n"
21258
21259 #~ msgid "pages swapped %ld\n"
21260 #~ msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n"
21261
21262 #~ msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
21263 #~ msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
21264
21265 #~ msgid ""
21266 #~ "\n"
21267 #~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
21268 #~ "<device>\n"
21269 #~ msgstr ""
21270 #~ "\n"
21271 #~ "Cách dùng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
21272 #~ "<thiết_bị>\n"
21273
21274 #~ msgid "ldattach from %s\n"
21275 #~ msgstr "ldattach từ %s\n"
21276
21277 #~ msgid "error: strdup failed"
21278 #~ msgstr "lỗi: strdup không thành công"
21279
21280 #~ msgid "error: calloc failed"
21281 #~ msgstr "lỗi: calloc không thành công"
21282
21283 #~ msgid ""
21284 #~ "CPU architecture information helper\n"
21285 #~ "\n"
21286 #~ " -h, --help usage information\n"
21287 #~ " -p, --parse print out in parsable instead of printable format.\n"
21288 #~ " -s, --sysroot use the directory as a new system root.\n"
21289 #~ msgstr ""
21290 #~ "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
21291 #~ "\n"
21292 #~ " -h, --help trợ giúp\n"
21293 #~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng "
21294 #~ "in được\n"
21295 #~ " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
21296
21297 #~ msgid "out of memory"
21298 #~ msgstr "không đủ bộ nhớ"
21299
21300 #~ msgid ""
21301 #~ "%s: Usage: `%s [options]\n"
21302 #~ "\t -m <mapfile> (defaults: `%s' and\n"
21303 #~ "\t\t\t\t `%s')\n"
21304 #~ "\t -p <pro-file> (default: `%s')\n"
21305 #~ "\t -M <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n"
21306 #~ "\t -i print only info about the sampling step\n"
21307 #~ "\t -v print verbose data\n"
21308 #~ "\t -a print all symbols, even if count is 0\n"
21309 #~ "\t -b print individual histogram-bin counts\n"
21310 #~ "\t -s print individual counters within functions\n"
21311 #~ "\t -r reset all the counters (root only)\n"
21312 #~ "\t -n disable byte order auto-detection\n"
21313 #~ "\t -V print version and exit\n"
21314 #~ msgstr ""
21315 #~ "%s: Cách dùng: “%s [tùy chọn]\n"
21316 #~ "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: “%s” và\n"
21317 #~ "\t\t\t\t “%s”.\n"
21318 #~ "\t -p <pro-file> (mặc định: “%s”.\n"
21319 #~ "\t -M <mult> đặt trình số nhân của xác lập thành <mult>\n"
21320 #~ "\t -i chỉ in ra thông tin về bước thử\n"
21321 #~ "\t -v in dữ liệu chi tiết\n"
21322 #~ "\t -a in mọi ký tự, kể cả nếu số đếm là 0\n"
21323 #~ "\t -b in ra số đếm histogram-bin riêng\n"
21324 #~ "\t -s in ra số đếm riêng trong hàm\n"
21325 #~ "\t -r đặt lại tất cả số đếm (chỉ root)\n"
21326 #~ "\t -n tắt bỏ việc tự động tìm ra thứ tự byte\n"
21327 #~ "\t -V in ra phiên bản và thoát\n"
21328
21329 #~ msgid "readprofile: error writing %s: %s\n"
21330 #~ msgstr "readprofile: lỗi ghi %s: %s\n"
21331
21332 #~ msgid "renice: %s: unknown user\n"
21333 #~ msgstr "renice: %s: người dùng lạ\n"
21334
21335 #~ msgid "renice: %s: bad value\n"
21336 #~ msgstr "renice: %s: giá trị sai\n"
21337
21338 #~ msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
21339 #~ msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
21340
21341 #~ msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
21342 #~ msgstr "%s: giá trị “time_t” cấm %s\n"
21343
21344 #~ msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
21345 #~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n"
21346
21347 #~ msgid "rtc read"
21348 #~ msgstr "đọc RTC"
21349
21350 #~ msgid "usage: %s program [arg ...]\n"
21351 #~ msgstr "Cách dùng: %s chương trình [đối_số ...]\n"
21352
21353 #~ msgid ""
21354 #~ "Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n"
21355 #~ " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
21356 #~ " -T [on|off] ]\n"
21357 #~ msgstr ""
21358 #~ "Cách dùng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> "
21359 #~ "| \n"
21360 #~ " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
21361 #~ " -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n"
21362
21363 #~ msgid "malloc error"
21364 #~ msgstr "lỗi malloc"
21365
21366 #~ msgid "col: bad -l argument %s.\n"
21367 #~ msgstr "col: tham số -l sai %s.\n"
21368
21369 #~ msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n"
21370 #~ msgstr "Cách dùng: col [-bfpx] [-l nline]\n"
21371
21372 #~ msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n"
21373 #~ msgstr "Cách dùng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n"
21374
21375 #~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
21376 #~ msgstr "Cách dùng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
21377
21378 #~ msgid ""
21379 #~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] "
21380 #~ "[file ...]\n"
21381 #~ msgstr ""
21382 #~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
21383 #~ "[tậptin ...]\n"
21384
21385 #~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
21386 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
21387
21388 #~ msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n"
21389 #~ msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n"
21390
21391 #~ msgid "od: hexdump(1) compatibility doesn't support the -%c option%s\n"
21392 #~ msgstr "od: tính tương thích với hexdump(1) không hỗ trợ tùy chọn -%c %s\n"
21393
21394 #~ msgid "; see strings(1)."
21395 #~ msgstr "; hãy xem strings(1)."
21396
21397 #~ msgid "hexdump: can't read %s.\n"
21398 #~ msgstr "hexdump: không đọc được %s.\n"
21399
21400 #~ msgid "hexdump: line too long.\n"
21401 #~ msgstr "hexdump: dòng quá dài.\n"
21402
21403 #~ msgid "Out of memory\n"
21404 #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
21405
21406 #~ msgid "unable to allocate bufferspace"
21407 #~ msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
21408
21409 #~ msgid "usage: rev [file ...]\n"
21410 #~ msgstr "Cách dùng: rev [tậptin ...]\n"
21411
21412 #~ msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile"
21413 #~ msgstr "Cách dùng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu"
21414
21415 #~ msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
21416 #~ msgstr "Cách dùng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n"
21417
21418 #~ msgid "Unable to allocate buffer.\n"
21419 #~ msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
21420
21421 #~ msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
21422 #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
21423
21424 #~ msgid "Linux ext2"
21425 #~ msgstr "Linux ext2"
21426
21427 #~ msgid "Linux ext3"
21428 #~ msgstr "Linux ext3"
21429
21430 #~ msgid "Linux XFS"
21431 #~ msgstr "Linux XFS"
21432
21433 #~ msgid "Linux JFS"
21434 #~ msgstr "Linux JFS"
21435
21436 #~ msgid "Linux ReiserFS"
21437 #~ msgstr "Linux ReiserFS"
21438
21439 #~ msgid "OS/2 HPFS"
21440 #~ msgstr "OS/2 HPFS"
21441
21442 #~ msgid "OS/2 IFS"
21443 #~ msgstr "OS/2 IFS"
21444
21445 #~ msgid "NTFS"
21446 #~ msgstr "NTFS"
21447
21448 #~ msgid ""
21449 #~ " and change display units to\n"
21450 #~ " sectors (command 'u').\n"
21451 #~ msgstr ""
21452 #~ " và thay đổi đơn vị hiển thị\n"
21453 #~ "\tsang cung từ (lệnh “u”..\n"
21454
21455 #~ msgid "error running programme: `%s'\n"
21456 #~ msgstr "lỗi chạy chương trình: “%s”\n"
21457
21458 #~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
21459 #~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
21460
21461 #~ msgid ""
21462 #~ "\n"
21463 #~ "chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n"
21464 #~ "\n"
21465 #~ "Set policy:\n"
21466 #~ " chrt [options] <policy> <priority> {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
21467 #~ "\n"
21468 #~ "Get policy:\n"
21469 #~ " chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
21470 #~ "\n"
21471 #~ "\n"
21472 #~ "Scheduling policies:\n"
21473 #~ " -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
21474 #~ " -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n"
21475 #~ " -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
21476 #~ " -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
21477 #~ " -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
21478 #~ "\n"
21479 #~ "Options:\n"
21480 #~ " -h | --help display this help\n"
21481 #~ " -p | --pid operate on existing given pid\n"
21482 #~ " -m | --max show min and max valid priorities\n"
21483 #~ " -v | --verbose display status information\n"
21484 #~ " -V | --version output version information\n"
21485 #~ "\n"
21486 #~ msgstr ""
21487 #~ "\n"
21488 #~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
21489 #~ "\n"
21490 #~ "Đặt chính sách:\n"
21491 #~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
21492 #~ "[<đối_số> ...]}\n"
21493 #~ "\n"
21494 #~ "Lấy chính sách:\n"
21495 #~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
21496 #~ "\n"
21497 #~ "\n"
21498 #~ "Chính sách định thời:\n"
21499 #~ " -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
21500 #~ " -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
21501 #~ " -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
21502 #~ " -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
21503 #~ " -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
21504 #~ "\n"
21505 #~ "Tùy chọn:\n"
21506 #~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
21507 #~ " -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n"
21508 #~ " -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n"
21509 #~ " -v | --verbose hiển thị thông tin trạng thái\n"
21510 #~ " -V | --version xuất thông tin phiên bản\n"
21511 #~ "\n"
21512
21513 #~ msgid "current"
21514 #~ msgstr "hiện tại"
21515
21516 #~ msgid "new"
21517 #~ msgstr "mới"
21518
21519 #~ msgid "usage : %s -asmq -tclup \n"
21520 #~ msgstr "Cách dùng: %s -asmq -tclup \n"
21521
21522 #~ msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
21523 #~ msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
21524
21525 #~ msgid "\t%s -h for help.\n"
21526 #~ msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n"
21527
21528 #~ msgid ""
21529 #~ "Resource Specification:\n"
21530 #~ "\t-m : shared_mem\n"
21531 #~ "\t-q : messages\n"
21532 #~ msgstr ""
21533 #~ "Đặc điểm nguồn:\n"
21534 #~ "\t-m : nguồn_chiasẻ\n"
21535 #~ "\t-q : tinnhắn\n"
21536
21537 #~ msgid ""
21538 #~ "\t-s : semaphores\n"
21539 #~ "\t-a : all (default)\n"
21540 #~ msgstr ""
21541 #~ "\t-s : cột đèn hiệu\n"
21542 #~ "\t-a : tất cả (mặc định)\n"
21543
21544 #~ msgid ""
21545 #~ "Output Format:\n"
21546 #~ "\t-t : time\n"
21547 #~ "\t-p : pid\n"
21548 #~ "\t-c : creator\n"
21549 #~ msgstr ""
21550 #~ "Định dạng kết quả đưa ra:\n"
21551 #~ "\t-t : thời gian\n"
21552 #~ "\t-p : pid\n"
21553 #~ "\t-c : người tạo\n"
21554
21555 #~ msgid ""
21556 #~ "\t-l : limits\n"
21557 #~ "\t-u : summary\n"
21558 #~ msgstr ""
21559 #~ "\t-l : giới hạn\n"
21560 #~ "\t-u : tổng kết\n"
21561
21562 #~ msgid "error: %s"
21563 #~ msgstr "lỗi: %s"
21564
21565 #~ msgid "error parse: %s"
21566 #~ msgstr "phân tích lỗi: %s"
21567
21568 #~ msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
21569 #~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin “/sys” không thể truy cập được"
21570
21571 #~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
21572 #~ msgstr "Cách dùng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
21573
21574 #~ msgid ""
21575 #~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
21576 #~ msgstr ""
21577 #~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
21578 #~ "hiện tại"
21579
21580 #~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
21581 #~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
21582
21583 #~ msgid ""
21584 #~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
21585 #~ msgstr ""
21586 #~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
21587 #~ "chỉ-đọc)"
21588
21589 #~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
21590 #~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
21591
21592 #~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
21593 #~ msgstr ""
21594 #~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
21595 #~ "khởi động"
21596
21597 #~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
21598 #~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
21599
21600 #~ msgid " rootflags ... same as rdev -R"
21601 #~ msgstr " rootflags ... giống như rdev -R"
21602
21603 #~ msgid " ramsize ... same as rdev -r"
21604 #~ msgstr " ramsize ... giống như rdev -r"
21605
21606 #~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
21607 #~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
21608
21609 #~ msgid ""
21610 #~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
21611 #~ "2=key2,..."
21612 #~ msgstr ""
21613 #~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
21614 #~ "2=phím2,..."
21615
21616 #~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
21617 #~ msgstr " hãy dùng “-R 1” để gắn gốc chỉ-đọc, “-R 0” để đọc/ghi."
21618
21619 #~ msgid "missing comma"
21620 #~ msgstr "thiếu dấu phẩy"