]> git.ipfire.org Git - thirdparty/bash.git/blob - po/vi.po
bash-4.3-rc2 overlay
[thirdparty/bash.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the bash package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
6 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
7 #
8 msgid ""
9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: bash-4.3-pre2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
12 "POT-Creation-Date: 2014-01-23 16:04-0500\n"
13 "PO-Revision-Date: 2013-08-17 15:01+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23
24 #: arrayfunc.c:51
25 msgid "bad array subscript"
26 msgstr "chỉ số của mảng sai"
27
28 #: arrayfunc.c:356 builtins/declare.def:566
29 #, c-format
30 msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
31 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kiểu chỉ số sang mảng kết hợp"
32
33 #: arrayfunc.c:539
34 #, c-format
35 msgid "%s: invalid associative array key"
36 msgstr "%s: khoá mảng liên kết không hợp lệ"
37
38 #: arrayfunc.c:541
39 #, c-format
40 msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
41 msgstr "%s: không thể gán cho chỉ số không thuộc kiểu số"
42
43 #: arrayfunc.c:586
44 #, c-format
45 msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
46 msgstr "%s: %s: phải sử dụng chỉ số phụ khi gán mảng kết hợp"
47
48 #: bashhist.c:388
49 #, c-format
50 msgid "%s: cannot create: %s"
51 msgstr "%s: không thể tạo: %s"
52
53 #: bashline.c:3971
54 msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
55 msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ cho câu lệnh"
56
57 #: bashline.c:4058
58 #, c-format
59 msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
60 msgstr "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là “\"”"
61
62 #: bashline.c:4087
63 #, c-format
64 msgid "no closing `%c' in %s"
65 msgstr "thiếu dấu đóng “%c” trong %s"
66
67 #: bashline.c:4121
68 #, c-format
69 msgid "%s: missing colon separator"
70 msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm phân cách"
71
72 #: braces.c:321
73 #, c-format
74 msgid "brace expansion: cannot allocate memory for %s"
75 msgstr ""
76
77 #: braces.c:413
78 #, c-format
79 msgid "brace expansion: failed to allocate memory for %d elements"
80 msgstr ""
81
82 #: braces.c:452
83 #, c-format
84 msgid "brace expansion: failed to allocate memory for `%s'"
85 msgstr ""
86
87 #: builtins/alias.def:132
88 #, c-format
89 msgid "`%s': invalid alias name"
90 msgstr "“%s”: tên bí danh không hợp lệ"
91
92 #: builtins/bind.def:123 builtins/bind.def:126
93 msgid "line editing not enabled"
94 msgstr "chưa bật sửa đổi dòng"
95
96 #: builtins/bind.def:212
97 #, c-format
98 msgid "`%s': invalid keymap name"
99 msgstr "“%s”: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
100
101 #: builtins/bind.def:251
102 #, c-format
103 msgid "%s: cannot read: %s"
104 msgstr "%s: không thể đọc: %s"
105
106 #: builtins/bind.def:266
107 #, c-format
108 msgid "`%s': cannot unbind"
109 msgstr "“%s”: không thể tháo"
110
111 #: builtins/bind.def:304 builtins/bind.def:334
112 #, c-format
113 msgid "`%s': unknown function name"
114 msgstr "“%s”: không hiểu tên hàm"
115
116 #: builtins/bind.def:312
117 #, c-format
118 msgid "%s is not bound to any keys.\n"
119 msgstr "%s không được ràng buộc với bất kỳ phím nào.\n"
120
121 #: builtins/bind.def:316
122 #, c-format
123 msgid "%s can be invoked via "
124 msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
125
126 #: builtins/break.def:77 builtins/break.def:117
127 msgid "loop count"
128 msgstr "đếm vòng"
129
130 #: builtins/break.def:137
131 msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
132 msgstr "chỉ có nghĩa trong vòng lặp “for”, “while” hay “until”"
133
134 #: builtins/caller.def:134
135 msgid ""
136 "Returns the context of the current subroutine call.\n"
137 " \n"
138 " Without EXPR, returns "
139 msgstr ""
140 "Trả lại ngữ cảnh của lời gọi thường trình con hiện thời.\n"
141 "\n"
142 " Nếu không có BTHỨC thì trả lại "
143
144 #: builtins/cd.def:319
145 msgid "HOME not set"
146 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
147
148 #: builtins/cd.def:327 builtins/common.c:166 test.c:855
149 msgid "too many arguments"
150 msgstr "quá nhiều đối số"
151
152 #: builtins/cd.def:338
153 msgid "OLDPWD not set"
154 msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD"
155
156 #: builtins/common.c:101
157 #, c-format
158 msgid "line %d: "
159 msgstr "dòng %d: "
160
161 #: builtins/common.c:139 error.c:265
162 #, c-format
163 msgid "warning: "
164 msgstr "cảnh báo: "
165
166 #: builtins/common.c:153
167 #, c-format
168 msgid "%s: usage: "
169 msgstr "%s: cách dùng: "
170
171 #: builtins/common.c:191 shell.c:506 shell.c:788
172 #, c-format
173 msgid "%s: option requires an argument"
174 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số"
175
176 #: builtins/common.c:198
177 #, c-format
178 msgid "%s: numeric argument required"
179 msgstr "%s: cần đối số thuộc kiểu số"
180
181 #: builtins/common.c:205
182 #, c-format
183 msgid "%s: not found"
184 msgstr "%s: không tìm thấy"
185
186 #: builtins/common.c:214 shell.c:801
187 #, c-format
188 msgid "%s: invalid option"
189 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
190
191 #: builtins/common.c:221
192 #, c-format
193 msgid "%s: invalid option name"
194 msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
195
196 #: builtins/common.c:228 general.c:234 general.c:239
197 #, c-format
198 msgid "`%s': not a valid identifier"
199 msgstr "“%s”: không phải là định danh hợp lệ"
200
201 #: builtins/common.c:238
202 msgid "invalid octal number"
203 msgstr "số bát phân không hợp lệ"
204
205 #: builtins/common.c:240
206 msgid "invalid hex number"
207 msgstr "số thập lục không hợp lệ"
208
209 #: builtins/common.c:242 expr.c:1470
210 msgid "invalid number"
211 msgstr "số không hợp lệ"
212
213 #: builtins/common.c:250
214 #, c-format
215 msgid "%s: invalid signal specification"
216 msgstr "%s: sai đặc tả tín hiệu"
217
218 #: builtins/common.c:257
219 #, c-format
220 msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
221 msgstr "“%s”: không phải một pid hoặc đặc tả công việc hợp lệ"
222
223 #: builtins/common.c:264 error.c:488
224 #, c-format
225 msgid "%s: readonly variable"
226 msgstr "%s: biến chỉ đọc"
227
228 #: builtins/common.c:272
229 #, c-format
230 msgid "%s: %s out of range"
231 msgstr "%s: %s nằm ngoài phạm vi"
232
233 #: builtins/common.c:272 builtins/common.c:274
234 msgid "argument"
235 msgstr "đối số"
236
237 #: builtins/common.c:274
238 #, c-format
239 msgid "%s out of range"
240 msgstr "%s nằm ngoài phạm vi"
241
242 #: builtins/common.c:282
243 #, c-format
244 msgid "%s: no such job"
245 msgstr "%s: không có công việc như vậy"
246
247 #: builtins/common.c:290
248 #, c-format
249 msgid "%s: no job control"
250 msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
251
252 #: builtins/common.c:292
253 msgid "no job control"
254 msgstr "không có điều khiển công việc"
255
256 #: builtins/common.c:302
257 #, c-format
258 msgid "%s: restricted"
259 msgstr "%s: bị hạn chế"
260
261 #: builtins/common.c:304
262 msgid "restricted"
263 msgstr "bị hạn chế"
264
265 #: builtins/common.c:312
266 #, c-format
267 msgid "%s: not a shell builtin"
268 msgstr "%s: không phải là chương trình dựng sẵn trong shell"
269
270 #: builtins/common.c:321
271 #, c-format
272 msgid "write error: %s"
273 msgstr "lỗi ghi: %s"
274
275 #: builtins/common.c:329
276 #, c-format
277 msgid "error setting terminal attributes: %s"
278 msgstr "lỗi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
279
280 #: builtins/common.c:331
281 #, c-format
282 msgid "error getting terminal attributes: %s"
283 msgstr "lỗi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
284
285 #: builtins/common.c:563
286 #, c-format
287 msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
288 msgstr "%s: lỗi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
289
290 #: builtins/common.c:629 builtins/common.c:631
291 #, c-format
292 msgid "%s: ambiguous job spec"
293 msgstr "%s: đặc tả công việc mơ hồ"
294
295 #: builtins/complete.def:277
296 #, c-format
297 msgid "%s: invalid action name"
298 msgstr "%s: tên hành động không hợp lệ"
299
300 #: builtins/complete.def:450 builtins/complete.def:645
301 #: builtins/complete.def:855
302 #, c-format
303 msgid "%s: no completion specification"
304 msgstr "%s: không có đặc tả hoàn thành"
305
306 #: builtins/complete.def:697
307 msgid "warning: -F option may not work as you expect"
308 msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-F” có thể không hoạt động như mong đợi"
309
310 #: builtins/complete.def:699
311 msgid "warning: -C option may not work as you expect"
312 msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-C” có thể không hoạt động như bạn mong đợi"
313
314 #: builtins/complete.def:828
315 msgid "not currently executing completion function"
316 msgstr "hiện thời không thực thi hàm đầy đủ"
317
318 #: builtins/declare.def:126
319 msgid "can only be used in a function"
320 msgstr "chỉ có thể dùng trong một hàm"
321
322 #: builtins/declare.def:315 builtins/declare.def:509
323 #, c-format
324 msgid "%s: reference variable cannot be an array"
325 msgstr "%s: biến tham chiếu không thể là một mảng"
326
327 #: builtins/declare.def:324
328 #, c-format
329 msgid "%s: nameref variable self references not allowed"
330 msgstr "%s: biến nameref tự tham chiếu là không được phép"
331
332 #: builtins/declare.def:398
333 msgid "cannot use `-f' to make functions"
334 msgstr "không thể dùng “-f” để tạo hàm"
335
336 #: builtins/declare.def:410 execute_cmd.c:5349
337 #, c-format
338 msgid "%s: readonly function"
339 msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
340
341 #: builtins/declare.def:553
342 #, c-format
343 msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
344 msgstr "%s: không thể hủy biến mảng bằng cách này"
345
346 #: builtins/declare.def:560 builtins/read.def:733
347 #, c-format
348 msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
349 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng chỉ số"
350
351 #: builtins/enable.def:137 builtins/enable.def:145
352 msgid "dynamic loading not available"
353 msgstr "không có chức năng nạp động"
354
355 #: builtins/enable.def:312
356 #, c-format
357 msgid "cannot open shared object %s: %s"
358 msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
359
360 #: builtins/enable.def:335
361 #, c-format
362 msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
363 msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
364
365 #: builtins/enable.def:459
366 #, c-format
367 msgid "%s: not dynamically loaded"
368 msgstr "%s không được nạp động"
369
370 #: builtins/enable.def:474
371 #, c-format
372 msgid "%s: cannot delete: %s"
373 msgstr "%s: không thể xoá: %s"
374
375 #: builtins/evalfile.c:140 builtins/hash.def:171 execute_cmd.c:5196
376 #: shell.c:1481
377 #, c-format
378 msgid "%s: is a directory"
379 msgstr "%s: là thư mục"
380
381 #: builtins/evalfile.c:146
382 #, c-format
383 msgid "%s: not a regular file"
384 msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
385
386 #: builtins/evalfile.c:155
387 #, c-format
388 msgid "%s: file is too large"
389 msgstr "%s: tập tin quá lớn"
390
391 #: builtins/evalfile.c:190 builtins/evalfile.c:208 shell.c:1491
392 #, c-format
393 msgid "%s: cannot execute binary file"
394 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
395
396 #: builtins/exec.def:154 builtins/exec.def:156 builtins/exec.def:228
397 #, c-format
398 msgid "%s: cannot execute: %s"
399 msgstr "%s: không thể thực thi: %s"
400
401 #: builtins/exit.def:65
402 #, c-format
403 msgid "logout\n"
404 msgstr "đăng xuất\n"
405
406 #: builtins/exit.def:88
407 msgid "not login shell: use `exit'"
408 msgstr "không phải shell đăng nhập: hãy dùng lệnh “exit”"
409
410 #: builtins/exit.def:120
411 #, c-format
412 msgid "There are stopped jobs.\n"
413 msgstr "Có công việc bị dừng.\n"
414
415 #: builtins/exit.def:122
416 #, c-format
417 msgid "There are running jobs.\n"
418 msgstr "Có công việc đang chạy.\n"
419
420 #: builtins/fc.def:262
421 msgid "no command found"
422 msgstr "không tìm thấy lệnh"
423
424 #: builtins/fc.def:320 builtins/fc.def:369
425 msgid "history specification"
426 msgstr "đặc tả lịch sử"
427
428 #: builtins/fc.def:390
429 #, c-format
430 msgid "%s: cannot open temp file: %s"
431 msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm: %s"
432
433 #: builtins/fg_bg.def:149 builtins/jobs.def:282
434 msgid "current"
435 msgstr "hiện tại"
436
437 #: builtins/fg_bg.def:158
438 #, c-format
439 msgid "job %d started without job control"
440 msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
441
442 #: builtins/getopt.c:110
443 #, c-format
444 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
445 msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
446
447 #: builtins/getopt.c:111
448 #, c-format
449 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
450 msgstr "%s: tùy chọn cần đối số -- %c\n"
451
452 #: builtins/hash.def:92
453 msgid "hashing disabled"
454 msgstr "tắt băm"
455
456 #: builtins/hash.def:138
457 #, c-format
458 msgid "%s: hash table empty\n"
459 msgstr "%s: bảng băm rỗng\n"
460
461 #: builtins/hash.def:245
462 #, c-format
463 msgid "hits\tcommand\n"
464 msgstr "gợi ý\tlệnh\n"
465
466 #: builtins/help.def:130
467 #, c-format
468 msgid "Shell commands matching keyword `"
469 msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
470 msgstr[0] "Câu lệnh shell tương ứng với từ khoá “"
471
472 #: builtins/help.def:182
473 #, c-format
474 msgid ""
475 "no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
476 msgstr ""
477 "không có trợ giúp cho “%s”. Thử “help help”, “man -k %s” hoặc “info %s”"
478
479 #: builtins/help.def:199
480 #, c-format
481 msgid "%s: cannot open: %s"
482 msgstr "%s: không thể mở: %s"
483
484 #: builtins/help.def:485
485 #, c-format
486 msgid ""
487 "These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
488 "Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
489 "Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
490 "Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
491 "\n"
492 "A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
493 "\n"
494 msgstr ""
495 "Những câu lệnh này được định nghĩa nội bộ. Gõ “help” để xem danh sách này.\n"
496 "Gõ “help TÊN” để biết chi tiết về hàm “TÊN”.\n"
497 "Dùng “info bash” để tìm thông tin chung về shell nói chung.\n"
498 "Dùng “man -k” hoặc “info” để tìm thông tin về lệnh ngoài danh sách này.\n"
499 "\n"
500 "Dấu sao (*) bên cạnh tên nghĩa là lệnh bị tắt.\n"
501 "\n"
502
503 #: builtins/history.def:154
504 msgid "cannot use more than one of -anrw"
505 msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn -anrw"
506
507 #: builtins/history.def:186
508 msgid "history position"
509 msgstr "vị trí lịch sử"
510
511 #: builtins/history.def:366
512 #, c-format
513 msgid "%s: history expansion failed"
514 msgstr "%s: gặp lỗi khi khai triển lịch sử"
515
516 #: builtins/inlib.def:71
517 #, c-format
518 msgid "%s: inlib failed"
519 msgstr "%s: inlib bị lỗi"
520
521 #: builtins/jobs.def:109
522 msgid "no other options allowed with `-x'"
523 msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với “-x”"
524
525 #: builtins/kill.def:200
526 #, c-format
527 msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
528 msgstr "%s: đối số phải là ID tiến trình hoặc công việc"
529
530 #: builtins/kill.def:263
531 msgid "Unknown error"
532 msgstr "Lỗi không rõ"
533
534 #: builtins/let.def:95 builtins/let.def:120 expr.c:583 expr.c:598
535 msgid "expression expected"
536 msgstr "cần biểu thức"
537
538 #: builtins/mapfile.def:172
539 #, c-format
540 msgid "%s: not an indexed array"
541 msgstr "%s: không phải là mảng chỉ số"
542
543 #: builtins/mapfile.def:259 builtins/read.def:302
544 #, c-format
545 msgid "%s: invalid file descriptor specification"
546 msgstr "%s: đặc tả bộ mô tả tập tin không hợp lệ"
547
548 #: builtins/mapfile.def:267 builtins/read.def:309
549 #, c-format
550 msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
551 msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
552
553 #: builtins/mapfile.def:276 builtins/mapfile.def:314
554 #, c-format
555 msgid "%s: invalid line count"
556 msgstr "%s: sai số lượng dòng"
557
558 #: builtins/mapfile.def:287
559 #, c-format
560 msgid "%s: invalid array origin"
561 msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
562
563 #: builtins/mapfile.def:304
564 #, c-format
565 msgid "%s: invalid callback quantum"
566 msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
567
568 #: builtins/mapfile.def:336
569 msgid "empty array variable name"
570 msgstr "tên biến mảng vẫn trống"
571
572 #: builtins/mapfile.def:357
573 msgid "array variable support required"
574 msgstr "cần hỗ trợ biến mảng"
575
576 #: builtins/printf.def:402
577 #, c-format
578 msgid "`%s': missing format character"
579 msgstr "“%s”: thiếu ký tự định dạng"
580
581 #: builtins/printf.def:456
582 #, c-format
583 msgid "`%c': invalid time format specification"
584 msgstr "“%c”: đặc tả định dạng thời gian không đúng"
585
586 #: builtins/printf.def:658
587 #, c-format
588 msgid "`%c': invalid format character"
589 msgstr "“%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
590
591 #: builtins/printf.def:684
592 #, c-format
593 msgid "warning: %s: %s"
594 msgstr "cảnh báo: %s: %s"
595
596 #: builtins/printf.def:768
597 #, c-format
598 msgid "format parsing problem: %s"
599 msgstr ""
600
601 #: builtins/printf.def:865
602 msgid "missing hex digit for \\x"
603 msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x"
604
605 #: builtins/printf.def:880
606 #, c-format
607 msgid "missing unicode digit for \\%c"
608 msgstr "thiếu chữ số unicode cho \\%c"
609
610 #: builtins/pushd.def:195
611 msgid "no other directory"
612 msgstr "không có thư mục khác"
613
614 #: builtins/pushd.def:354
615 #, c-format
616 msgid "%s: invalid argument"
617 msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
618
619 #: builtins/pushd.def:468
620 msgid "<no current directory>"
621 msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
622
623 #: builtins/pushd.def:512
624 msgid "directory stack empty"
625 msgstr "chồng thư mục trống"
626
627 #: builtins/pushd.def:514
628 msgid "directory stack index"
629 msgstr "chỉ số chồng thư mục"
630
631 #: builtins/pushd.def:689
632 msgid ""
633 "Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
634 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
635 " back up through the list with the `popd' command.\n"
636 " \n"
637 " Options:\n"
638 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
639 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
640 " \tto your home directory\n"
641 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
642 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
643 " \twith its position in the stack\n"
644 " \n"
645 " Arguments:\n"
646 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
647 "by\n"
648 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
649 " \n"
650 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
651 "by\n"
652 "\tdirs when invoked without options, starting with zero."
653 msgstr ""
654 "Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd” thêm\n"
655 " thư mục vào danh sách này. “popd” lấy thư mục khỏi danh sách.\n"
656 "\n"
657 " Tùy chọn:\n"
658 " -c\txoá mọi phần tử trong chồng thư mục\n"
659 " -l\tkhông in phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
660 " \tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
661 " -p\tin chồng thư mục mỗi dòng một mục\n"
662 " -v\tin chồng thư mục mỗi dòng một mục kèm vị trí trong chồng\n"
663 "\n"
664 " Đối số:\n"
665 " +N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái khi gọi không tuỳ chọn,\n"
666 " bắt đầu từ số không.\n"
667 "\n"
668 " -N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải khi gọi không tuỳ chọn,\n"
669 " bắt đầu từ số không."
670
671 #: builtins/pushd.def:711
672 msgid ""
673 "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
674 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
675 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
676 " \n"
677 " Options:\n"
678 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
679 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
680 " \n"
681 " Arguments:\n"
682 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
683 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
684 " \tzero) is at the top.\n"
685 " \n"
686 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
687 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
688 " \tzero) is at the top.\n"
689 " \n"
690 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
691 " \tnew current working directory.\n"
692 " \n"
693 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
694 msgstr ""
695 "Thêm thư mục vào trên chồng thư mục, hoặc xoay chồng, làm cho thư mục\n"
696 " hiện thời nằm ở trên đầu. Đổi vị trí hai thư mục trên cùng nếu\n"
697 " không có đối số.\n"
698 "\n"
699 " Tùy chọn:\n"
700 " -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
701 " \ttrên chồng thư mục.\n"
702 "\n"
703 " Đối số:\n"
704 " +N\txoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”, bắt\n"
705 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
706 "\n"
707 " -N\txoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”, bắt\n"
708 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
709 "\n"
710 " THƯ-MỤC\tthêm THƯ-MỤC vào đầu chồng thư mục và dùng làm thư mục\n"
711 " \tlàm việc hiện thời.\n"
712 "\n"
713 " Lệnh “dirs” hiển thị chồng thư mục."
714
715 #: builtins/pushd.def:736
716 msgid ""
717 "Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
718 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
719 " \n"
720 " Options:\n"
721 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
722 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
723 " \n"
724 " Arguments:\n"
725 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
726 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
727 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
728 " \n"
729 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
730 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
731 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
732 " \n"
733 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
734 msgstr ""
735 "Gỡ bỏ thư mục khỏi chồng thư mục. Không đưa ra đối số thì bỏ thư mục\n"
736 " đầu khỏi chồng và chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
737 "\n"
738 " Tùy chọn:\n"
739 " -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
740 "\t\ttrên chồng thư mục.\n"
741 "\n"
742 " Đối số:\n"
743 " +N\txoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”. bắt\n"
744 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd +0” bỏ thư mục\n"
745 " đầu tiên, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
746 "\n"
747 " -N\txoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”. bắt\n"
748 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd -0” bỏ thư mục\n"
749 " cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục kế cuối.\n"
750 "\n"
751 " Lệnh “dirs” hiển thị chồng thư mục."
752
753 #: builtins/read.def:275
754 #, c-format
755 msgid "%s: invalid timeout specification"
756 msgstr "%s: sai đặc tả thời gian chờ tối đa"
757
758 #: builtins/read.def:678
759 #, c-format
760 msgid "read error: %d: %s"
761 msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
762
763 #: builtins/return.def:75
764 msgid "can only `return' from a function or sourced script"
765 msgstr "chỉ có thể “return” từ một hàm hoặc văn lệnh được “source”"
766
767 #: builtins/set.def:782
768 msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
769 msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
770
771 #: builtins/set.def:826
772 #, c-format
773 msgid "%s: cannot unset"
774 msgstr "%s: không thể hủy đặt"
775
776 #: builtins/set.def:843
777 #, c-format
778 msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
779 msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
780
781 #: builtins/set.def:854
782 #, c-format
783 msgid "%s: not an array variable"
784 msgstr "%s: không phải biến mảng"
785
786 #: builtins/setattr.def:187
787 #, c-format
788 msgid "%s: not a function"
789 msgstr "%s: không phải hàm"
790
791 #: builtins/shift.def:71 builtins/shift.def:77
792 msgid "shift count"
793 msgstr "số lượng dịch"
794
795 #: builtins/shopt.def:279
796 msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
797 msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn shell"
798
799 #: builtins/shopt.def:346
800 #, c-format
801 msgid "%s: invalid shell option name"
802 msgstr "%s: tên tùy chọn shell không hợp lệ"
803
804 #: builtins/source.def:130
805 msgid "filename argument required"
806 msgstr "cần đối số tên tập tin"
807
808 #: builtins/source.def:155
809 #, c-format
810 msgid "%s: file not found"
811 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
812
813 #: builtins/suspend.def:101
814 msgid "cannot suspend"
815 msgstr "không thể ngưng"
816
817 #: builtins/suspend.def:111
818 msgid "cannot suspend a login shell"
819 msgstr "không thể ngưng shell đăng nhập"
820
821 #: builtins/type.def:234
822 #, c-format
823 msgid "%s is aliased to `%s'\n"
824 msgstr "%s là bí danh của “%s”\n"
825
826 #: builtins/type.def:255
827 #, c-format
828 msgid "%s is a shell keyword\n"
829 msgstr "%s là từ khoá shell\n"
830
831 #: builtins/type.def:274
832 #, c-format
833 msgid "%s is a function\n"
834 msgstr "%s là hàm\n"
835
836 #: builtins/type.def:296
837 #, c-format
838 msgid "%s is a shell builtin\n"
839 msgstr "%s là lệnh dựng sẵn shell\n"
840
841 #: builtins/type.def:317 builtins/type.def:393
842 #, c-format
843 msgid "%s is %s\n"
844 msgstr "%s là %s\n"
845
846 #: builtins/type.def:337
847 #, c-format
848 msgid "%s is hashed (%s)\n"
849 msgstr "%s được băm (%s)\n"
850
851 #: builtins/ulimit.def:383
852 #, c-format
853 msgid "%s: invalid limit argument"
854 msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
855
856 #: builtins/ulimit.def:409
857 #, c-format
858 msgid "`%c': bad command"
859 msgstr "“%c”: câu lệnh sai"
860
861 #: builtins/ulimit.def:438
862 #, c-format
863 msgid "%s: cannot get limit: %s"
864 msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
865
866 #: builtins/ulimit.def:464
867 msgid "limit"
868 msgstr "giới hạn"
869
870 #: builtins/ulimit.def:476 builtins/ulimit.def:776
871 #, c-format
872 msgid "%s: cannot modify limit: %s"
873 msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
874
875 #: builtins/umask.def:114
876 msgid "octal number"
877 msgstr "số bát phân"
878
879 #: builtins/umask.def:227
880 #, c-format
881 msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
882 msgstr "“%c”: toán tử chế độ ký hiệu không hợp lệ"
883
884 #: builtins/umask.def:282
885 #, c-format
886 msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
887 msgstr "“%c”: ký tự chế độ ký hiệu không hợp lệ"
888
889 #: error.c:90 error.c:325 error.c:327 error.c:329
890 msgid " line "
891 msgstr " dòng "
892
893 #: error.c:165
894 #, c-format
895 msgid "last command: %s\n"
896 msgstr "lệnh cuối: %s\n"
897
898 #: error.c:173
899 #, c-format
900 msgid "Aborting..."
901 msgstr "Hủy bỏ..."
902
903 #: error.c:440
904 msgid "unknown command error"
905 msgstr "lỗi lệnh không rõ"
906
907 #: error.c:441
908 msgid "bad command type"
909 msgstr "kiểu lệnh sai"
910
911 #: error.c:442
912 msgid "bad connector"
913 msgstr "bộ kết nối sai"
914
915 #: error.c:443
916 msgid "bad jump"
917 msgstr "nhảy sai"
918
919 #: error.c:481
920 #, c-format
921 msgid "%s: unbound variable"
922 msgstr "%s: biến chưa liên kết"
923
924 #: eval.c:189
925 #, c-format
926 msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
927 msgstr "\aquá thời hạn đợi dữ liệu nhập: tự động đăng xuất\n"
928
929 #: execute_cmd.c:512
930 #, c-format
931 msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
932 msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào chuẩn từ /dev/null: %s"
933
934 #: execute_cmd.c:1233
935 #, c-format
936 msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
937 msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
938
939 #: execute_cmd.c:2287
940 msgid "pipe error"
941 msgstr "lỗi ống dẫn"
942
943 #: execute_cmd.c:4374
944 #, c-format
945 msgid "%s: maximum function nesting level exceeded (%d)"
946 msgstr "%s: vượt quá mức độ tối đa các hàm lồng nhau (%d)."
947
948 #: execute_cmd.c:4872
949 #, c-format
950 msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
951 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể dùng “/” trong tên lệnh"
952
953 #: execute_cmd.c:4961
954 #, c-format
955 msgid "%s: command not found"
956 msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
957
958 #: execute_cmd.c:5194
959 #, c-format
960 msgid "%s: %s"
961 msgstr "%s: %s"
962
963 #: execute_cmd.c:5231
964 #, c-format
965 msgid "%s: %s: bad interpreter"
966 msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
967
968 #: execute_cmd.c:5268
969 #, c-format
970 msgid "%s: cannot execute binary file: %s"
971 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân: %s"
972
973 #: execute_cmd.c:5340
974 #, c-format
975 msgid "`%s': is a special builtin"
976 msgstr "“%s”: là lệnh dựng sẵn đặc biệt"
977
978 #: execute_cmd.c:5392
979 #, c-format
980 msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
981 msgstr "không thể nhân đôi fd %d thành fd %d"
982
983 #: expr.c:259
984 msgid "expression recursion level exceeded"
985 msgstr "vượt quá ngưỡng đệ quy của biểu thức"
986
987 #: expr.c:283
988 msgid "recursion stack underflow"
989 msgstr "tràn ngược đống đệ quy"
990
991 #: expr.c:431
992 msgid "syntax error in expression"
993 msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
994
995 #: expr.c:475
996 msgid "attempted assignment to non-variable"
997 msgstr "thử gán cho thứ không phải biến"
998
999 #: expr.c:495 expr.c:858
1000 msgid "division by 0"
1001 msgstr "chia cho không"
1002
1003 #: expr.c:542
1004 msgid "bug: bad expassign token"
1005 msgstr "lỗi: “token expassign” sai"
1006
1007 #: expr.c:595
1008 msgid "`:' expected for conditional expression"
1009 msgstr "cần “:” cho biểu thức điều kiện"
1010
1011 #: expr.c:919
1012 msgid "exponent less than 0"
1013 msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
1014
1015 #: expr.c:976
1016 msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
1017 msgstr "cần định danh sau tăng/giảm dần trước"
1018
1019 #: expr.c:1002
1020 msgid "missing `)'"
1021 msgstr "thiếu “)”"
1022
1023 #: expr.c:1053 expr.c:1390
1024 msgid "syntax error: operand expected"
1025 msgstr "lỗi cú pháp: cần toán hạng"
1026
1027 #: expr.c:1392
1028 msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
1029 msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
1030
1031 #: expr.c:1416
1032 #, c-format
1033 msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
1034 msgstr "%s%s%s: %s (thẻ bài lỗi là \"%s\")"
1035
1036 #: expr.c:1474
1037 msgid "invalid arithmetic base"
1038 msgstr "cơ số (số học) không hợp lệ"
1039
1040 #: expr.c:1494
1041 msgid "value too great for base"
1042 msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
1043
1044 #: expr.c:1543
1045 #, c-format
1046 msgid "%s: expression error\n"
1047 msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
1048
1049 #: general.c:61
1050 msgid "getcwd: cannot access parent directories"
1051 msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
1052
1053 #: input.c:102 subst.c:5168
1054 #, c-format
1055 msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
1056 msgstr "không thể đặt lại chế độ “nodelay” cho fd %d"
1057
1058 #: input.c:269
1059 #, c-format
1060 msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
1061 msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mới cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
1062
1063 #: input.c:277
1064 #, c-format
1065 msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
1066 msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
1067
1068 # Nghĩa chữ ?
1069 #: jobs.c:471
1070 msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
1071 msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
1072
1073 #: jobs.c:893
1074 #, c-format
1075 msgid "forked pid %d appears in running job %d"
1076 msgstr "pid được tánh nhánh %d có vẻ đang chạy trong công việc %d"
1077
1078 #: jobs.c:1012
1079 #, c-format
1080 msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
1081 msgstr "đang xoá công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
1082
1083 #: jobs.c:1117
1084 #, c-format
1085 msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
1086 msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
1087
1088 #: jobs.c:1120
1089 #, c-format
1090 msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
1091 msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
1092
1093 #: jobs.c:1435
1094 #, c-format
1095 msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
1096 msgstr "describe_pid: %ld: không có pid như vậy"
1097
1098 #: jobs.c:1450
1099 #, c-format
1100 msgid "Signal %d"
1101 msgstr "Tín hiệu %d"
1102
1103 #: jobs.c:1464 jobs.c:1489
1104 msgid "Done"
1105 msgstr "Hoàn tất"
1106
1107 #: jobs.c:1469 siglist.c:123
1108 msgid "Stopped"
1109 msgstr "Bị dừng"
1110
1111 #: jobs.c:1473
1112 #, c-format
1113 msgid "Stopped(%s)"
1114 msgstr "Bị dừng(%s)"
1115
1116 #: jobs.c:1477
1117 msgid "Running"
1118 msgstr "Đang chạy"
1119
1120 #: jobs.c:1491
1121 #, c-format
1122 msgid "Done(%d)"
1123 msgstr "Xong(%d)"
1124
1125 #: jobs.c:1493
1126 #, c-format
1127 msgid "Exit %d"
1128 msgstr "Thoát %d"
1129
1130 #: jobs.c:1496
1131 msgid "Unknown status"
1132 msgstr "Không rõ trạng thái"
1133
1134 #: jobs.c:1583
1135 #, c-format
1136 msgid "(core dumped) "
1137 msgstr "(xuất ra core)"
1138
1139 #: jobs.c:1602
1140 #, c-format
1141 msgid " (wd: %s)"
1142 msgstr " (wd: %s)"
1143
1144 #: jobs.c:1819
1145 #, c-format
1146 msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
1147 msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
1148
1149 #: jobs.c:2138 nojobs.c:605
1150 #, c-format
1151 msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
1152 msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của shell này"
1153
1154 #: jobs.c:2385
1155 #, c-format
1156 msgid "wait_for: No record of process %ld"
1157 msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
1158
1159 #: jobs.c:2694
1160 #, c-format
1161 msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
1162 msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
1163
1164 #: jobs.c:2986
1165 #, c-format
1166 msgid "%s: job has terminated"
1167 msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
1168
1169 #: jobs.c:2995
1170 #, c-format
1171 msgid "%s: job %d already in background"
1172 msgstr "%s: công việc %d đã đang chạy nền"
1173
1174 #: jobs.c:3220
1175 msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block"
1176 msgstr "waitchld: đang bật WNOHANG để tránh bị chặn vô hạn"
1177
1178 #: jobs.c:3711
1179 #, c-format
1180 msgid "%s: line %d: "
1181 msgstr "%s: dòng %d: "
1182
1183 #: jobs.c:3725 nojobs.c:843
1184 #, c-format
1185 msgid " (core dumped)"
1186 msgstr " (xuất ra core)"
1187
1188 #: jobs.c:3737 jobs.c:3750
1189 #, c-format
1190 msgid "(wd now: %s)\n"
1191 msgstr "(wd bây giờ: %s)\n"
1192
1193 #: jobs.c:3782
1194 msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
1195 msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
1196
1197 #: jobs.c:3843
1198 msgid "initialize_job_control: line discipline"
1199 msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
1200
1201 # Nghĩa chữ : dừng dịch
1202 #: jobs.c:3853
1203 msgid "initialize_job_control: setpgid"
1204 msgstr "initialize_job_control: setpgid"
1205
1206 #: jobs.c:3874 jobs.c:3883
1207 #, c-format
1208 msgid "cannot set terminal process group (%d)"
1209 msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
1210
1211 #: jobs.c:3888
1212 msgid "no job control in this shell"
1213 msgstr "không có điều khiển công việc trong shell này"
1214
1215 #: lib/malloc/malloc.c:296
1216 #, c-format
1217 msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
1218 msgstr "malloc: failed assertion: %s\n"
1219
1220 #: lib/malloc/malloc.c:312
1221 #, c-format
1222 msgid ""
1223 "\r\n"
1224 "malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
1225 msgstr ""
1226 "\\r\n"
1227 "malloc: %s:%d: khẳng định bị sai\\r\n"
1228
1229 #: lib/malloc/malloc.c:313
1230 msgid "unknown"
1231 msgstr "không rõ"
1232
1233 #: lib/malloc/malloc.c:801
1234 msgid "malloc: block on free list clobbered"
1235 msgstr ""
1236 "malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
1237 "trống bị ghi vào"
1238
1239 #: lib/malloc/malloc.c:878
1240 msgid "free: called with already freed block argument"
1241 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã được giải phóng"
1242
1243 #: lib/malloc/malloc.c:881
1244 msgid "free: called with unallocated block argument"
1245 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1246
1247 #: lib/malloc/malloc.c:900
1248 msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1249 msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1250
1251 #: lib/malloc/malloc.c:906
1252 msgid "free: start and end chunk sizes differ"
1253 msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1254
1255 #: lib/malloc/malloc.c:1005
1256 msgid "realloc: called with unallocated block argument"
1257 msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1258
1259 #: lib/malloc/malloc.c:1020
1260 msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1261 msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
1262
1263 #: lib/malloc/malloc.c:1026
1264 msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
1265 msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1266
1267 #: lib/malloc/table.c:194
1268 #, c-format
1269 msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
1270 msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
1271
1272 #: lib/malloc/table.c:203
1273 #, c-format
1274 msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
1275 msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát?\n"
1276
1277 #: lib/malloc/table.c:256
1278 #, c-format
1279 msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
1280 msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn trống?\n"
1281
1282 #: lib/sh/fmtulong.c:102
1283 msgid "invalid base"
1284 msgstr "cơ số không hợp lệ"
1285
1286 #: lib/sh/netopen.c:168
1287 #, c-format
1288 msgid "%s: host unknown"
1289 msgstr "%s: không rõ máy"
1290
1291 #: lib/sh/netopen.c:175
1292 #, c-format
1293 msgid "%s: invalid service"
1294 msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
1295
1296 #: lib/sh/netopen.c:306
1297 #, c-format
1298 msgid "%s: bad network path specification"
1299 msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
1300
1301 #: lib/sh/netopen.c:346
1302 msgid "network operations not supported"
1303 msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
1304
1305 #: locale.c:200
1306 #, c-format
1307 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)"
1308 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1309
1310 #: locale.c:202
1311 #, c-format
1312 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s"
1313 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1314
1315 #: locale.c:259
1316 #, c-format
1317 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)"
1318 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1319
1320 #: locale.c:261
1321 #, c-format
1322 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s"
1323 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1324
1325 #: mailcheck.c:439
1326 msgid "You have mail in $_"
1327 msgstr "Bạn có thư trong $_"
1328
1329 #: mailcheck.c:464
1330 msgid "You have new mail in $_"
1331 msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
1332
1333 #: mailcheck.c:480
1334 #, c-format
1335 msgid "The mail in %s has been read\n"
1336 msgstr "Đã đọc thư trong %s\n"
1337
1338 #: make_cmd.c:323
1339 msgid "syntax error: arithmetic expression required"
1340 msgstr "lỗi cú pháp: cần biểu thức số học"
1341
1342 #: make_cmd.c:325
1343 msgid "syntax error: `;' unexpected"
1344 msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
1345
1346 #: make_cmd.c:326
1347 #, c-format
1348 msgid "syntax error: `((%s))'"
1349 msgstr "lỗi cú pháp: “((%s))”"
1350
1351 #: make_cmd.c:578
1352 #, c-format
1353 msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
1354 msgstr "make_here_document: kiểu chỉ lệnh sai %d"
1355
1356 #: make_cmd.c:662
1357 #, c-format
1358 msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
1359 msgstr "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (muốn “%s”)"
1360
1361 #: make_cmd.c:759
1362 #, c-format
1363 msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
1364 msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng “%d” nằm ngoài phạm vi"
1365
1366 #: parse.y:3273 parse.y:3556
1367 #, c-format
1368 msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
1369 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “%c” tương ứng"
1370
1371 #: parse.y:4163
1372 msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
1373 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “]]”"
1374
1375 #: parse.y:4168
1376 #, c-format
1377 msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
1378 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: thẻ bài bất thường “%s”"
1379
1380 #: parse.y:4172
1381 msgid "syntax error in conditional expression"
1382 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
1383
1384 #: parse.y:4250
1385 #, c-format
1386 msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
1387 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s”, cần “)”"
1388
1389 #: parse.y:4254
1390 msgid "expected `)'"
1391 msgstr "cần “)”"
1392
1393 #: parse.y:4282
1394 #, c-format
1395 msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
1396 msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử một ngôi điều kiện"
1397
1398 #: parse.y:4286
1399 msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
1400 msgstr "đối số bất thường cho toán tử một ngôi điều kiện"
1401
1402 #: parse.y:4332
1403 #, c-format
1404 msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
1405 msgstr "thẻ bài bất thường “%s”, cần toán tử hai ngôi điều kiện"
1406
1407 #: parse.y:4336
1408 msgid "conditional binary operator expected"
1409 msgstr "cần toán tử hai ngôi điều kiện"
1410
1411 #: parse.y:4358
1412 #, c-format
1413 msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
1414 msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử hai ngôi điều kiện"
1415
1416 #: parse.y:4362
1417 msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
1418 msgstr "đối số bất thường cho toán tử hai ngôi điều kiện"
1419
1420 #: parse.y:4373
1421 #, c-format
1422 msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
1423 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%c” trong câu lệnh điều kiện"
1424
1425 #: parse.y:4376
1426 #, c-format
1427 msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
1428 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s” trong câu lệnh điều kiện"
1429
1430 #: parse.y:4380
1431 #, c-format
1432 msgid "unexpected token %d in conditional command"
1433 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%d” trong câu lệnh điều kiện"
1434
1435 #: parse.y:5730
1436 #, c-format
1437 msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
1438 msgstr "có lỗi cú pháp ở gần thẻ bài bất thường “%s”"
1439
1440 #: parse.y:5748
1441 #, c-format
1442 msgid "syntax error near `%s'"
1443 msgstr "lỗi cú pháp ở gần “%s”"
1444
1445 #: parse.y:5758
1446 msgid "syntax error: unexpected end of file"
1447 msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
1448
1449 #: parse.y:5758
1450 msgid "syntax error"
1451 msgstr "lỗi cú pháp"
1452
1453 #: parse.y:5820
1454 #, c-format
1455 msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
1456 msgstr "Dùng \"%s\" để rời shell.\n"
1457
1458 #: parse.y:5982
1459 msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
1460 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “)” tương ứng"
1461
1462 #: pcomplete.c:1094
1463 #, c-format
1464 msgid "completion: function `%s' not found"
1465 msgstr "completion: không tìm thấy hàm “%s”"
1466
1467 #: pcomplib.c:182
1468 #, c-format
1469 msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1470 msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1471
1472 #: print_cmd.c:300
1473 #, c-format
1474 msgid "print_command: bad connector `%d'"
1475 msgstr "print_command: bộ kết nối sai “%d”"
1476
1477 #: print_cmd.c:373
1478 #, c-format
1479 msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor"
1480 msgstr "xtrace_set: %d: sai bộ mô tả tập tin"
1481
1482 #: print_cmd.c:378
1483 msgid "xtrace_set: NULL file pointer"
1484 msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL"
1485
1486 # Nghĩa chữ ?
1487 #: print_cmd.c:382
1488 #, c-format
1489 msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1490 msgstr "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1491
1492 #: print_cmd.c:1518
1493 #, c-format
1494 msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
1495 msgstr "cprintf: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
1496
1497 #: redir.c:123 redir.c:170
1498 msgid "file descriptor out of range"
1499 msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
1500
1501 #: redir.c:177
1502 #, c-format
1503 msgid "%s: ambiguous redirect"
1504 msgstr "%s: chuyển hướng chưa rõ ràng"
1505
1506 #: redir.c:181
1507 #, c-format
1508 msgid "%s: cannot overwrite existing file"
1509 msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
1510
1511 #: redir.c:186
1512 #, c-format
1513 msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
1514 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
1515
1516 #: redir.c:191
1517 #, c-format
1518 msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
1519 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
1520
1521 #: redir.c:195
1522 #, c-format
1523 msgid "%s: cannot assign fd to variable"
1524 msgstr "%s: không thể gán fd vào biến"
1525
1526 #: redir.c:582
1527 msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
1528 msgstr "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ nếu không có mạng"
1529
1530 #: redir.c:861 redir.c:973 redir.c:1034 redir.c:1199
1531 msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
1532 msgstr "lỗi chuyển hướng: không thể nhân đôi fd"
1533
1534 #: shell.c:339
1535 msgid "could not find /tmp, please create!"
1536 msgstr "không tìm thấy /tmp, hãy tạo mới!"
1537
1538 #: shell.c:343
1539 msgid "/tmp must be a valid directory name"
1540 msgstr "“/tmp” phải là tên thư mục hợp lệ"
1541
1542 #: shell.c:890
1543 #, c-format
1544 msgid "%c%c: invalid option"
1545 msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
1546
1547 #: shell.c:1682
1548 msgid "I have no name!"
1549 msgstr "Không có tên!"
1550
1551 #: shell.c:1827
1552 #, c-format
1553 msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
1554 msgstr "GNU bash, phiên bản %s-(%s)\n"
1555
1556 #: shell.c:1828
1557 #, c-format
1558 msgid ""
1559 "Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
1560 "\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
1561 msgstr ""
1562 "Cách dùng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] ...\n"
1563 "\t%s [tùy chọn dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh ...\n"
1564
1565 #: shell.c:1830
1566 msgid "GNU long options:\n"
1567 msgstr "Tùy chọn dài:\n"
1568
1569 #: shell.c:1834
1570 msgid "Shell options:\n"
1571 msgstr "Tùy chọn:\n"
1572
1573 #: shell.c:1835
1574 msgid "\t-ilrsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
1575 msgstr "\t-ilrsD hoặc -c lệnh hay -O tùy-chọn-ngắn\t\t(chỉ gọi)\n"
1576
1577 #: shell.c:1850
1578 #, c-format
1579 msgid "\t-%s or -o option\n"
1580 msgstr "\t-%s hoặc -o tùy-chọn\n"
1581
1582 #: shell.c:1856
1583 #, c-format
1584 msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
1585 msgstr "Gõ “%s -c \"help set\"” để xem thông tin về các tùy chọn shell.\n"
1586
1587 #: shell.c:1857
1588 #, c-format
1589 msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
1590 msgstr "Gõ “%s -c help” để xem thông tin về các lệnh shell dựng sẵn.\n"
1591
1592 #: shell.c:1858
1593 #, c-format
1594 msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
1595 msgstr ""
1596 "Dùng lệnh “bashbug” để thông báo lỗi.\n"
1597 "Báo cáo các lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
1598
1599 #: sig.c:691
1600 #, c-format
1601 msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
1602 msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
1603
1604 #: siglist.c:48
1605 msgid "Bogus signal"
1606 msgstr "Tín hiệu giả"
1607
1608 #: siglist.c:51
1609 msgid "Hangup"
1610 msgstr "Treo"
1611
1612 #: siglist.c:55
1613 msgid "Interrupt"
1614 msgstr "Ngắt"
1615
1616 #: siglist.c:59
1617 msgid "Quit"
1618 msgstr "Thoát"
1619
1620 #: siglist.c:63
1621 msgid "Illegal instruction"
1622 msgstr "Câu lệnh không được phép"
1623
1624 #: siglist.c:67
1625 msgid "BPT trace/trap"
1626 msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
1627
1628 #: siglist.c:75
1629 msgid "ABORT instruction"
1630 msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
1631
1632 #: siglist.c:79
1633 msgid "EMT instruction"
1634 msgstr "Câu lệnh EMT"
1635
1636 #: siglist.c:83
1637 msgid "Floating point exception"
1638 msgstr "Lỗi dấu chấm động"
1639
1640 #: siglist.c:87
1641 msgid "Killed"
1642 msgstr "Bị giết"
1643
1644 #: siglist.c:91
1645 msgid "Bus error"
1646 msgstr "Lỗi bus"
1647
1648 #: siglist.c:95
1649 msgid "Segmentation fault"
1650 msgstr "Lỗi phân đoạn"
1651
1652 #: siglist.c:99
1653 msgid "Bad system call"
1654 msgstr "Lỗi lệnh gọi hệ thống"
1655
1656 #: siglist.c:103
1657 msgid "Broken pipe"
1658 msgstr "Ống dẫn hỏng"
1659
1660 #: siglist.c:107
1661 msgid "Alarm clock"
1662 msgstr "Đồng hồ báo thức"
1663
1664 #: siglist.c:111
1665 msgid "Terminated"
1666 msgstr "Bị chấm dứt"
1667
1668 #: siglist.c:115
1669 msgid "Urgent IO condition"
1670 msgstr "Điều kiện IO gấp"
1671
1672 #: siglist.c:119
1673 msgid "Stopped (signal)"
1674 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
1675
1676 #: siglist.c:127
1677 msgid "Continue"
1678 msgstr "Tiếp tục"
1679
1680 #: siglist.c:135
1681 msgid "Child death or stop"
1682 msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
1683
1684 #: siglist.c:139
1685 msgid "Stopped (tty input)"
1686 msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
1687
1688 #: siglist.c:143
1689 msgid "Stopped (tty output)"
1690 msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
1691
1692 #: siglist.c:147
1693 msgid "I/O ready"
1694 msgstr "I/O sẵn sàng"
1695
1696 #: siglist.c:151
1697 msgid "CPU limit"
1698 msgstr "Giới hạn CPU"
1699
1700 #: siglist.c:155
1701 msgid "File limit"
1702 msgstr "Giới hạn tập tin"
1703
1704 #: siglist.c:159
1705 msgid "Alarm (virtual)"
1706 msgstr "Báo động (ảo)"
1707
1708 #: siglist.c:163
1709 msgid "Alarm (profile)"
1710 msgstr "Báo động (hồ sơ)"
1711
1712 #: siglist.c:167
1713 msgid "Window changed"
1714 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1715
1716 #: siglist.c:171
1717 msgid "Record lock"
1718 msgstr "Khóa bản ghi"
1719
1720 #: siglist.c:175
1721 msgid "User signal 1"
1722 msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
1723
1724 #: siglist.c:179
1725 msgid "User signal 2"
1726 msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
1727
1728 #: siglist.c:183
1729 msgid "HFT input data pending"
1730 msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
1731
1732 #: siglist.c:187
1733 msgid "power failure imminent"
1734 msgstr "sắp bị mất điện đột ngột"
1735
1736 #: siglist.c:191
1737 msgid "system crash imminent"
1738 msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
1739
1740 #: siglist.c:195
1741 msgid "migrate process to another CPU"
1742 msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
1743
1744 #: siglist.c:199
1745 msgid "programming error"
1746 msgstr "lỗi lập trình"
1747
1748 #: siglist.c:203
1749 msgid "HFT monitor mode granted"
1750 msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
1751
1752 #: siglist.c:207
1753 msgid "HFT monitor mode retracted"
1754 msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
1755
1756 #: siglist.c:211
1757 msgid "HFT sound sequence has completed"
1758 msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
1759
1760 #: siglist.c:215
1761 msgid "Information request"
1762 msgstr "yêu cầu thông tin"
1763
1764 #: siglist.c:223
1765 msgid "Unknown Signal #"
1766 msgstr "Tín hiệu lạ #"
1767
1768 #: siglist.c:225
1769 #, c-format
1770 msgid "Unknown Signal #%d"
1771 msgstr "Tín hiệu lạ #%d"
1772
1773 #: subst.c:1362 subst.c:1520
1774 #, c-format
1775 msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
1776 msgstr "sai chỉ số phụ: không có đóng “%s” trong %s"
1777
1778 #: subst.c:2847
1779 #, c-format
1780 msgid "%s: cannot assign list to array member"
1781 msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
1782
1783 #: subst.c:5065 subst.c:5081
1784 msgid "cannot make pipe for process substitution"
1785 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
1786
1787 #: subst.c:5113
1788 msgid "cannot make child for process substitution"
1789 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
1790
1791 #: subst.c:5158
1792 #, c-format
1793 msgid "cannot open named pipe %s for reading"
1794 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
1795
1796 #: subst.c:5160
1797 #, c-format
1798 msgid "cannot open named pipe %s for writing"
1799 msgstr "không thể mở ống dẫn có tên %s để ghi"
1800
1801 #: subst.c:5178
1802 #, c-format
1803 msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
1804 msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
1805
1806 #: subst.c:5376
1807 msgid "cannot make pipe for command substitution"
1808 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
1809
1810 #: subst.c:5414
1811 msgid "cannot make child for command substitution"
1812 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
1813
1814 #: subst.c:5433
1815 msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
1816 msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
1817
1818 #: subst.c:5837 subst.c:8050
1819 #, c-format
1820 msgid "%s: invalid variable name for name reference"
1821 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
1822
1823 #: subst.c:6048
1824 #, c-format
1825 msgid "%s: parameter null or not set"
1826 msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
1827
1828 #: subst.c:6320 subst.c:6335
1829 #, c-format
1830 msgid "%s: substring expression < 0"
1831 msgstr "%s: biểu thức chuỗi con < 0"
1832
1833 #: subst.c:7506
1834 #, c-format
1835 msgid "%s: bad substitution"
1836 msgstr "%s: thay thế sai"
1837
1838 #: subst.c:7583
1839 #, c-format
1840 msgid "$%s: cannot assign in this way"
1841 msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
1842
1843 #: subst.c:7917
1844 msgid ""
1845 "future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic "
1846 "substitution"
1847 msgstr ""
1848 "phiên bản shell mới sẽ ép buộc ước lượng dưới dạng một hàm thay thế số học"
1849
1850 #: subst.c:8421
1851 #, c-format
1852 msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
1853 msgstr "sai thay thế: không có \"`\" đóng trong %s"
1854
1855 #: subst.c:9322
1856 #, c-format
1857 msgid "no match: %s"
1858 msgstr "không khớp: %s"
1859
1860 #: test.c:147
1861 msgid "argument expected"
1862 msgstr "cần đối số"
1863
1864 #: test.c:156
1865 #, c-format
1866 msgid "%s: integer expression expected"
1867 msgstr "%s: cần biểu thức số nguyên"
1868
1869 #: test.c:264
1870 msgid "`)' expected"
1871 msgstr "cần “)”"
1872
1873 #: test.c:266
1874 #, c-format
1875 msgid "`)' expected, found %s"
1876 msgstr "cần “)” nhưng lại nhận được %s"
1877
1878 #: test.c:281 test.c:721 test.c:724
1879 #, c-format
1880 msgid "%s: unary operator expected"
1881 msgstr "%s: cần toán tử một ngôi"
1882
1883 #: test.c:468 test.c:764
1884 #, c-format
1885 msgid "%s: binary operator expected"
1886 msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi"
1887
1888 #: test.c:839
1889 msgid "missing `]'"
1890 msgstr "thiếu “]”"
1891
1892 #: trap.c:217
1893 msgid "invalid signal number"
1894 msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
1895
1896 #: trap.c:371
1897 #, c-format
1898 msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
1899 msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
1900
1901 #: trap.c:375
1902 #, c-format
1903 msgid ""
1904 "run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
1905 msgstr ""
1906 "run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
1907 "chính mình"
1908
1909 #: trap.c:428
1910 #, c-format
1911 msgid "trap_handler: bad signal %d"
1912 msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
1913
1914 #: variables.c:382
1915 #, c-format
1916 msgid "error importing function definition for `%s'"
1917 msgstr "gặp lỗi khi nhập vào định nghĩa hàm cho “%s”"
1918
1919 #: variables.c:780
1920 #, c-format
1921 msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
1922 msgstr "cấp shell (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
1923
1924 #: variables.c:1865
1925 #, fuzzy, c-format
1926 msgid "%s: circular name reference"
1927 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
1928
1929 #: variables.c:2228
1930 msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
1931 msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1932
1933 #: variables.c:2247
1934 #, c-format
1935 msgid "%s: variable may not be assigned value"
1936 msgstr "%s: không thể gán giá trị cho biến"
1937
1938 #: variables.c:3646
1939 msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
1940 msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1941
1942 #: variables.c:3891
1943 #, c-format
1944 msgid "%s has null exportstr"
1945 msgstr "%s có exportstr null"
1946
1947 #: variables.c:3896 variables.c:3905
1948 #, c-format
1949 msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
1950 msgstr "sai ký tự %d trong exportstr cho %s"
1951
1952 #: variables.c:3911
1953 #, c-format
1954 msgid "no `=' in exportstr for %s"
1955 msgstr "không có “=” trong exportstr cho %s"
1956
1957 #: variables.c:4344
1958 msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
1959 msgstr ""
1960 "pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến shell) không phải là ngữ "
1961 "cảnh hàm"
1962
1963 #: variables.c:4357
1964 msgid "pop_var_context: no global_variables context"
1965 msgstr ""
1966 "pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
1967
1968 #: variables.c:4431
1969 msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
1970 msgstr ""
1971 "pop_scope: đầu của shell_variables (các biến shell) không phải là phạm vi "
1972 "môi trường tạm thời"
1973
1974 #: variables.c:5257
1975 #, c-format
1976 msgid "%s: %s: cannot open as FILE"
1977 msgstr "%s: %s: không thể mở như là TẬP-TIN"
1978
1979 #: variables.c:5262
1980 #, c-format
1981 msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor"
1982 msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết"
1983
1984 #: variables.c:5307
1985 #, c-format
1986 msgid "%s: %s: compatibility value out of range"
1987 msgstr "%s: %s: giá trị so sánh nằm ngoài phạm vi"
1988
1989 #: version.c:46
1990 #, fuzzy
1991 msgid "Copyright (C) 2013 Free Software Foundation, Inc."
1992 msgstr "Tác quyền (C) năm 2012 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
1993
1994 #: version.c:47 version2.c:47
1995 msgid ""
1996 "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1997 "html>\n"
1998 msgstr ""
1999 "Giấy phép GPLv3+: GNU GPL phiên bản 3 hoặc mới hơn <http://gnu.org/licenses/"
2000 "gpl.html>\n"
2001
2002 #: version.c:86 version2.c:86
2003 #, c-format
2004 msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
2005 msgstr "GNU bash, phiên bản %s (%s)\n"
2006
2007 #: version.c:91 version2.c:91
2008 msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it."
2009 msgstr "Đây là phần mềm tự do; bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó."
2010
2011 #: version.c:92 version2.c:92
2012 msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law."
2013 msgstr "Ở đây KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép."
2014
2015 #: version2.c:46
2016 msgid "Copyright (C) 2012 Free Software Foundation, Inc."
2017 msgstr "Tác quyền (C) năm 2012 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
2018
2019 #: xmalloc.c:91
2020 #, c-format
2021 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
2022 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2023
2024 #: xmalloc.c:93
2025 #, c-format
2026 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes"
2027 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte"
2028
2029 #: xmalloc.c:163
2030 #, c-format
2031 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
2032 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2033
2034 #: xmalloc.c:165
2035 #, c-format
2036 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
2037 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
2038
2039 #: builtins.c:43
2040 msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
2041 msgstr "alias [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] ... ]"
2042
2043 #: builtins.c:47
2044 msgid "unalias [-a] name [name ...]"
2045 msgstr "unalias [-a] TÊN [TÊN ...]"
2046
2047 #: builtins.c:51
2048 msgid ""
2049 "bind [-lpsvPSVX] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
2050 "x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
2051 msgstr ""
2052 "bind [-lpvsPVSX] [-m SƠ-ĐỒ-PHÍM] [-f TẬP-TIN] [-q TÊN] [-u TÊN] [-r DÃY-"
2053 "PHÍM] [-x DÃY-PHÍM:LỆNH] [DÃY-PHÍM:HÀM-READLINE hay LỆNH-READLINE]"
2054
2055 #: builtins.c:54
2056 msgid "break [n]"
2057 msgstr "break [n]"
2058
2059 #: builtins.c:56
2060 msgid "continue [n]"
2061 msgstr "continue [n]"
2062
2063 #: builtins.c:58
2064 msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
2065 msgstr "builtin [SHELL-BUILTIN [ĐỐI-SỐ ...]]"
2066
2067 #: builtins.c:61
2068 msgid "caller [expr]"
2069 msgstr "caller [BTHỨC]"
2070
2071 #: builtins.c:64
2072 #, fuzzy
2073 msgid "cd [-L|[-P [-e]] [-@]] [dir]"
2074 msgstr "cd [-L|[-P [-e]]] [THƯ-MỤC]"
2075
2076 #: builtins.c:66
2077 msgid "pwd [-LP]"
2078 msgstr "pwd [-LP]"
2079
2080 #: builtins.c:68
2081 msgid ":"
2082 msgstr ":"
2083
2084 #: builtins.c:70
2085 msgid "true"
2086 msgstr "true"
2087
2088 #: builtins.c:72
2089 msgid "false"
2090 msgstr "false"
2091
2092 #: builtins.c:74
2093 msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
2094 msgstr "command [-pVv] LỆNH [Đ.SỐ ...]"
2095
2096 #: builtins.c:76
2097 msgid "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [name[=value] ...]"
2098 msgstr "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] ...]"
2099
2100 #: builtins.c:78
2101 msgid "typeset [-aAfFgilrtux] [-p] name[=value] ..."
2102 msgstr "typeset [-aAfFgilrtux] [-p] TÊN[=GIÁ-TRỊ] ..."
2103
2104 #: builtins.c:80
2105 msgid "local [option] name[=value] ..."
2106 msgstr "local [tùy_chọn] TÊN[=GIÁ-TRỊ] ..."
2107
2108 #: builtins.c:83
2109 msgid "echo [-neE] [arg ...]"
2110 msgstr "echo [-neE] [Đ.SỐ ...]"
2111
2112 #: builtins.c:87
2113 msgid "echo [-n] [arg ...]"
2114 msgstr "echo [-n] [Đ.SỐ ...]"
2115
2116 #: builtins.c:90
2117 msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
2118 msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f TẬP-TIN] [TÊN ...]"
2119
2120 #: builtins.c:92
2121 msgid "eval [arg ...]"
2122 msgstr "eval [Đ.SỐ ...]"
2123
2124 #: builtins.c:94
2125 msgid "getopts optstring name [arg]"
2126 msgstr "getopts CHUỖI-TÙY-CHỌN TÊN [Đ.SỐ]"
2127
2128 #: builtins.c:96
2129 msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]"
2130 msgstr "exec [-cl] [-a TÊN] [LỆNH [ĐỐI-SỐ ...]] [CHUYỂN-HƯỚNG ...]"
2131
2132 #: builtins.c:98
2133 msgid "exit [n]"
2134 msgstr "exit [n]"
2135
2136 #: builtins.c:100
2137 msgid "logout [n]"
2138 msgstr "logout [n]"
2139
2140 #: builtins.c:103
2141 msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
2142 msgstr "fc [-e ENAME] [-lnr] [ĐẦU] [CUỐI] hoặc fc -s [MẪU=LẬP_LẠI] [LỆNH]"
2143
2144 #: builtins.c:107
2145 msgid "fg [job_spec]"
2146 msgstr "fg [ĐTCV]"
2147
2148 #: builtins.c:111
2149 msgid "bg [job_spec ...]"
2150 msgstr "bg [ĐTCV ...]"
2151
2152 #: builtins.c:114
2153 msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
2154 msgstr "hash [-lr] [-p ĐƯỜNG-DẪN] [-dt] [TÊN ...]"
2155
2156 #: builtins.c:117
2157 msgid "help [-dms] [pattern ...]"
2158 msgstr "help [-dms] [MẪU ...]"
2159
2160 #: builtins.c:121
2161 msgid ""
2162 "history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
2163 "[arg...]"
2164 msgstr ""
2165 "history [-c] [-d OFFSET] [n] hay history -anrw [T.TIN] hay history -ps Đ.SỐ "
2166 "[Đ.SỐ...]"
2167
2168 #: builtins.c:125
2169 msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
2170 msgstr "jobs [-lnprs] [ĐTCV ...] hoặc jobs -x LỆNH [ĐỐI-SỐ]"
2171
2172 #: builtins.c:129
2173 msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ...]"
2174 msgstr "disown [-h] [-ar] [ĐTCV ...]"
2175
2176 #: builtins.c:132
2177 msgid ""
2178 "kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
2179 "[sigspec]"
2180 msgstr ""
2181 "kill [-s ĐTTH | -n số_tín_hiệu | -ĐTTH] pid | ĐTCV ... hoặc kill -l [ĐTTH]"
2182
2183 #: builtins.c:134
2184 msgid "let arg [arg ...]"
2185 msgstr "let ĐỐI-SỐ [ĐỐI-SỐ ...]"
2186
2187 #: builtins.c:136
2188 msgid ""
2189 "read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p "
2190 "prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]"
2191 msgstr ""
2192 "read [-ers] [-a MẢNG] [-d GIỚI-HẠN] [-i VĂN-BẢN] [-n SỐ-KÝ-TỰ] [-N SỐ-KÝ-TỰ] "
2193 "[-p NHẮC] [-t THỜI-HẠN] [-u fd] [TÊN ...]"
2194
2195 # nghĩa chữ
2196 #: builtins.c:138
2197 msgid "return [n]"
2198 msgstr "return [n]"
2199
2200 #: builtins.c:140
2201 msgid "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [--] [arg ...]"
2202 msgstr "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o TÊN-TÙY-CHỌN] [--] [ĐỐI-SỐ ...]"
2203
2204 #: builtins.c:142
2205 msgid "unset [-f] [-v] [-n] [name ...]"
2206 msgstr "unset [-f] [-v] [-n] [TÊN ...]"
2207
2208 #: builtins.c:144
2209 msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
2210 msgstr "export [-fn] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] ...] hoặc export -p"
2211
2212 #: builtins.c:146
2213 msgid "readonly [-aAf] [name[=value] ...] or readonly -p"
2214 msgstr "readonly [-aAf] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] ...] hay readonly -p"
2215
2216 #: builtins.c:148
2217 msgid "shift [n]"
2218 msgstr "shift [n]"
2219
2220 #: builtins.c:150
2221 msgid "source filename [arguments]"
2222 msgstr "source TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ ...]"
2223
2224 #: builtins.c:152
2225 msgid ". filename [arguments]"
2226 msgstr ". TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ ...]"
2227
2228 #: builtins.c:155
2229 msgid "suspend [-f]"
2230 msgstr "suspend [-f]"
2231
2232 #: builtins.c:158
2233 msgid "test [expr]"
2234 msgstr "test [BTHỨC]"
2235
2236 #: builtins.c:160
2237 msgid "[ arg... ]"
2238 msgstr "[ Đ.SỐ ... ]"
2239
2240 #: builtins.c:162
2241 msgid "times"
2242 msgstr "times"
2243
2244 #: builtins.c:164
2245 msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
2246 msgstr "trap [-lp] [[Đ.SỐ] ĐTTH ...]"
2247
2248 #: builtins.c:166
2249 msgid "type [-afptP] name [name ...]"
2250 msgstr "type [-afptP] TÊN [TÊN ...]"
2251
2252 #: builtins.c:169
2253 msgid "ulimit [-SHabcdefilmnpqrstuvxT] [limit]"
2254 msgstr "ulimit [-SHabcdefilmnpqrstuvxT] [GIỚI-HẠN]"
2255
2256 #: builtins.c:172
2257 msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
2258 msgstr "umask [-p] [-S] [CHẾ-ĐỘ]"
2259
2260 #: builtins.c:175
2261 msgid "wait [-n] [id ...]"
2262 msgstr "wait [-n] [id ...]"
2263
2264 #: builtins.c:179
2265 msgid "wait [pid ...]"
2266 msgstr "wait [pid ...]"
2267
2268 #: builtins.c:182
2269 msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
2270 msgstr "for TÊN [in TỪ... ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2271
2272 #: builtins.c:184
2273 msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
2274 msgstr "for (( BTHỨC1; BTHỨC2; BTHỨC3 )); do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2275
2276 #: builtins.c:186
2277 msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
2278 msgstr "select TÊN [in CÁC TỪ ... ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2279
2280 #: builtins.c:188
2281 msgid "time [-p] pipeline"
2282 msgstr "time [-p] ỐNG-DẪN"
2283
2284 #: builtins.c:190
2285 msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
2286 msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]...) CÁC;CÂU;LỆNH;;]... esac"
2287
2288 #: builtins.c:192
2289 msgid ""
2290 "if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
2291 "COMMANDS; ] fi"
2292 msgstr ""
2293 "if LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; [ elif CÁC;CÂU;LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; ]... "
2294 "[ else CÁC;CÂU;LỆNH; ] fi"
2295
2296 #: builtins.c:194
2297 msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
2298 msgstr "while CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2299
2300 #: builtins.c:196
2301 msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
2302 msgstr "until CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2303
2304 #: builtins.c:198
2305 msgid "coproc [NAME] command [redirections]"
2306 msgstr "coproc [TÊN] LỆNH [CHUYỂN-HƯỚNG]"
2307
2308 #: builtins.c:200
2309 msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
2310 msgstr "function TÊN { CÁC;CÂU;LỆNH; } or TÊN () { CÁC;CÂU;LỆNH; }"
2311
2312 #: builtins.c:202
2313 msgid "{ COMMANDS ; }"
2314 msgstr "{ CÁC;CÂU;LỆNH; }"
2315
2316 #: builtins.c:204
2317 msgid "job_spec [&]"
2318 msgstr "ĐTCV [&]"
2319
2320 #: builtins.c:206
2321 msgid "(( expression ))"
2322 msgstr "(( BTHỨC ))"
2323
2324 #: builtins.c:208
2325 msgid "[[ expression ]]"
2326 msgstr "[[ BTHỨC ]]"
2327
2328 #: builtins.c:210
2329 msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
2330 msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến shell"
2331
2332 #: builtins.c:213
2333 msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
2334 msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
2335
2336 #: builtins.c:217
2337 msgid "popd [-n] [+N | -N]"
2338 msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
2339
2340 #: builtins.c:221
2341 msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2342 msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2343
2344 #: builtins.c:224
2345 msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
2346 msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tên-tùy-chọn ...]"
2347
2348 #: builtins.c:226
2349 msgid "printf [-v var] format [arguments]"
2350 msgstr "printf [-v BIẾN] ĐỊNH-DẠNG [CÁC-ĐỐI-SỐ]"
2351
2352 #: builtins.c:229
2353 msgid ""
2354 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-"
2355 "W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S "
2356 "suffix] [name ...]"
2357 msgstr ""
2358 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-"
2359 "GLOB] [-W DANH-SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S "
2360 "HẬU-TỐ] [TÊN ...]"
2361
2362 #: builtins.c:233
2363 msgid ""
2364 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] "
2365 "[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
2366 msgstr ""
2367 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-GLOB] [-W DANH-"
2368 "SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S HẬU-TỐ] [TỪ]"
2369
2370 #: builtins.c:237
2371 msgid "compopt [-o|+o option] [-DE] [name ...]"
2372 msgstr "compopt [-o|+o TÙY-CHỌN] [-DE] [TÊN ...]"
2373
2374 #: builtins.c:240
2375 msgid ""
2376 "mapfile [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2377 "quantum] [array]"
2378 msgstr ""
2379 "mapfile [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u fd] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c "
2380 "LƯỢNG] [MẢNG]"
2381
2382 #: builtins.c:242
2383 msgid ""
2384 "readarray [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2385 "quantum] [array]"
2386 msgstr ""
2387 "readarray [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u FD] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c "
2388 "LƯỢNG] [MẢNG]"
2389
2390 #: builtins.c:254
2391 msgid ""
2392 "Define or display aliases.\n"
2393 " \n"
2394 " Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
2395 " form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
2396 " \n"
2397 " Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
2398 " A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
2399 " alias substitution when the alias is expanded.\n"
2400 " \n"
2401 " Options:\n"
2402 " -p\tPrint all defined aliases in a reusable format\n"
2403 " \n"
2404 " Exit Status:\n"
2405 " alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
2406 "been\n"
2407 " defined."
2408 msgstr ""
2409 "Định nghĩa hoặc hiển thị bí danh.\n"
2410 "\n"
2411 " Không đưa ra đối số thì “alias” in danh sách các bí danh theo mấu\n"
2412 " “alias TÊN=GIÁ-TRỊ” trên đầu ra chuẩn.\n"
2413 "\n"
2414 " Có đối số thì một bí danh được định nghĩa cho mỗi TÊN theo giá trị\n"
2415 " đưa ra. Khoảng trắng ở đâu trong GIÁ-TRỊ làm kiểm tra thay thế bí\n"
2416 " danh cho từ kế tiếp, khi phân giải bí danh.\n"
2417 "\n"
2418 " Tùy chọn:\n"
2419 " -p\tin tất cả các bí danh được định nghĩa theo định dạng\n"
2420 " \tcó thể dùng lại được\n"
2421 "\n"
2422 " Trạng thái thoát:\n"
2423 " alias trả lại thành công trừ khi TÊN được cung cấp không phải là\n"
2424 " một bí danh được định nghĩa"
2425
2426 #: builtins.c:276
2427 msgid ""
2428 "Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
2429 " \n"
2430 " Options:\n"
2431 " -a\tremove all alias definitions.\n"
2432 " \n"
2433 " Return success unless a NAME is not an existing alias."
2434 msgstr ""
2435 "Gỡ bỏ TÊN khỏi danh sách các bí danh.\n"
2436 "\n"
2437 " Tùy chọn:\n"
2438 " -a\tbỏ tất cả các bí danh.\n"
2439 "\n"
2440 " Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải là một bí danh."
2441
2442 #: builtins.c:289
2443 msgid ""
2444 "Set Readline key bindings and variables.\n"
2445 " \n"
2446 " Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
2447 " Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
2448 " that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
2449 " e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2450 " \n"
2451 " Options:\n"
2452 " -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
2453 " command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
2454 " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
2455 "move,\n"
2456 " vi-command, and vi-insert.\n"
2457 " -l List names of functions.\n"
2458 " -P List function names and bindings.\n"
2459 " -p List functions and bindings in a form that can be\n"
2460 " reused as input.\n"
2461 " -S List key sequences that invoke macros and their "
2462 "values\n"
2463 " -s List key sequences that invoke macros and their "
2464 "values\n"
2465 " in a form that can be reused as input.\n"
2466 " -V List variable names and values\n"
2467 " -v List variable names and values in a form that can\n"
2468 " be reused as input.\n"
2469 " -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
2470 " -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
2471 "function.\n"
2472 " -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
2473 " -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
2474 " -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
2475 " \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
2476 " -X\t\t List key sequences bound with -x and associated commands\n"
2477 " in a form that can be reused as input.\n"
2478 " \n"
2479 " Exit Status:\n"
2480 " bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
2481 msgstr ""
2482 "Đặt các tổ hợp phím và biến Readline.\n"
2483 "\n"
2484 " Gắn tổ hợp phím với một chức năng hay vĩ lệnh Readline, hoặc\n"
2485 " đặt biến Readline. Cú pháp đối số không tùy chọn giống như trong\n"
2486 " ~/.inputrc, nhưng phải được gửi dưới dạng đối số đơn. Ví\n"
2487 " dụ: bind “\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file”.\n"
2488 "\n"
2489 " Tùy chọn:\n"
2490 " -m SƠ-ĐỒ-PHÍM dùng sơ_đồ_phím làm sơ đồ phím khi lệnh này\n"
2491 " chạy. Giá trị hợp lệ là emacs, emacs-standard,\n"
2492 " emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command\n"
2493 " và vi-insert.\n"
2494 " -l Liệt kê tên các hàm\n"
2495 " -P Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím\n"
2496 " -p Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím theo dạng dùng\n"
2497 " lại làm đầu vào được\n"
2498 " -S Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị "
2499 "của chúng\n"
2500 " -s Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị "
2501 "của chúng\n"
2502 " theo định dạng có thể dùng làm đầu vào\n"
2503 " -V Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
2504 " -v Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
2505 " theo định dạng có thể tái sử dụng làm đầu vào.\n"
2506 " -q TÊN-HÀM Hỏi phím nào gọi hàm này\n"
2507 " -u TÊN-HÀM Gỡ bỏ tất cả phím tắt gắn với hàm này\n"
2508 " -r DÃY-PHÍM Gỡ bỏ tổ hợp phím này\n"
2509 " -f TẬP-TIN Đọc tổ hợp phím từ tập tin này\n"
2510 " -x DÃY-PHÍM:LỆNH Chạy LỆNH khi nhập DÃY-PHÍM\n"
2511 " -X\t\t Liệt kê dãy phím với tùy-chọn -x và các lệnh kết hợp\n"
2512 " theo dạng có thể dùng làm đầu vào.\n"
2513 "\n"
2514 " Trạng thái thoát:\n"
2515 " lệnh bind trả vềi 0 trừ khi đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
2516
2517 #: builtins.c:328
2518 msgid ""
2519 "Exit for, while, or until loops.\n"
2520 " \n"
2521 " Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
2522 " loops.\n"
2523 " \n"
2524 " Exit Status:\n"
2525 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2526 msgstr ""
2527 "Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until.\n"
2528 "\n"
2529 " Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N thì\n"
2530 " thoát N vòng lặp.\n"
2531 "\n"
2532 " Trạng thái thoát:\n"
2533 " Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
2534
2535 #: builtins.c:340
2536 msgid ""
2537 "Resume for, while, or until loops.\n"
2538 " \n"
2539 " Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
2540 " If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
2541 " \n"
2542 " Exit Status:\n"
2543 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2544 msgstr ""
2545 "Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until.\n"
2546 "\n"
2547 " Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N\n"
2548 " thì tiếp tục vòng lặp thứ N.\n"
2549 "\n"
2550 " Trạng thái thoát:\n"
2551 " Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
2552
2553 #: builtins.c:352
2554 msgid ""
2555 "Execute shell builtins.\n"
2556 " \n"
2557 " Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
2558 " lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
2559 " as a shell function, but need to execute the builtin within the "
2560 "function.\n"
2561 " \n"
2562 " Exit Status:\n"
2563 " Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
2564 " not a shell builtin.."
2565 msgstr ""
2566 "Chạy lệnh dựng sẵn shell.\n"
2567 "\n"
2568 " Chạy SHELL-BUILTIN với ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tìm lệnh. Hữu ích\n"
2569 " khi bạn muốn cài đặt lại lệnh shell dựng sẵn dạng hàm shell, nhưng\n"
2570 " cần chạy lệnh dựng sẵn trong hàm đó.\n"
2571 "\n"
2572 " Trạng thái thoát:\n"
2573 " Trả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN, hoặc sai nếu\n"
2574 " SHELL-BUILTIN không phải là một lệnh dựng sẵn shell."
2575
2576 #: builtins.c:367
2577 msgid ""
2578 "Return the context of the current subroutine call.\n"
2579 " \n"
2580 " Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
2581 " \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
2582 " provide a stack trace.\n"
2583 " \n"
2584 " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
2585 " current one; the top frame is frame 0.\n"
2586 " \n"
2587 " Exit Status:\n"
2588 " Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
2589 " is invalid."
2590 msgstr ""
2591 "Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
2592 "\n"
2593 " Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
2594 " lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
2595 " được dùng để cung cấp stack trace.\n"
2596 "\n"
2597 " Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
2598 " trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
2599 "\n"
2600 " Trạng thái thoát:\n"
2601 " Trả lại 0 trừ khi shell đang chạy hàm shell, BTHỨC cũng hợp lệ."
2602
2603 #: builtins.c:385
2604 #, fuzzy
2605 msgid ""
2606 "Change the shell working directory.\n"
2607 " \n"
2608 " Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
2609 "the\n"
2610 " HOME shell variable.\n"
2611 " \n"
2612 " The variable CDPATH defines the search path for the directory "
2613 "containing\n"
2614 " DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
2615 "(:).\n"
2616 " A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
2617 "begins\n"
2618 " with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
2619 " \n"
2620 " If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
2621 "set,\n"
2622 " the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
2623 "value,\n"
2624 " its value is used for DIR.\n"
2625 " \n"
2626 " Options:\n"
2627 " -L\tforce symbolic links to be followed: resolve symbolic links in\n"
2628 " \tDIR after processing instances of `..'\n"
2629 " -P\tuse the physical directory structure without following symbolic\n"
2630 " \tlinks: resolve symbolic links in DIR before processing instances\n"
2631 " \tof `..'\n"
2632 " -e\tif the -P option is supplied, and the current working directory\n"
2633 " \tcannot be determined successfully, exit with a non-zero status\n"
2634 " -@ on systems that support it, present a file with extended "
2635 "attributes\n"
2636 " as a directory containing the file attributes\n"
2637 " \n"
2638 " The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
2639 " `..' is processed by removing the immediately previous pathname "
2640 "component\n"
2641 " back to a slash or the beginning of DIR.\n"
2642 " \n"
2643 " Exit Status:\n"
2644 " Returns 0 if the directory is changed, and if $PWD is set successfully "
2645 "when\n"
2646 " -P is used; non-zero otherwise."
2647 msgstr ""
2648 "Đổi thư mục làm việc của shell.\n"
2649 " \n"
2650 " Chuyển đổi thư mục hiện thời sang THƯ-MỤC. Thư mục mặc định là giá\n"
2651 " trị của biến HOME.\n"
2652 " \n"
2653 " Biến CDPATH xác định đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa\n"
2654 " THƯ-MỤC. Tên thư mục trong CDPATH được phân cách bằng dấu hai chấm\n"
2655 " (:). Tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại. Nếu\n"
2656 " THƯ-MỤC bắt đầu với dấu chéo (/) thì không dùng CDPATH.\n"
2657 " \n"
2658 " Nếu không tìm thấy thư mục, và biến “cdable_vars” được đặt,\n"
2659 " thì lệnh sẽ giả định là một tên biến. Nếu biến đó có giá trị,\n"
2660 " thì giá trị này được dùng cho THƯ-MỤC.\n"
2661 " \n"
2662 " Tùy chọn:\n"
2663 " -L\tbuộc theo liên kết mềm: phân giải liên kết mềm\n"
2664 " \tTH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
2665 " -P\tdùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết mềm:\n"
2666 " \tphân giải liên kết mềm TH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
2667 " -e\tnếu có tùy chọn -P và không thể xác định thư mục làm việc\n"
2668 " \thiện tại thì thoát với trạng thái khác không\n"
2669 " \n"
2670 " Mặc định là theo liên kết mềm, như có mặt tùy chọn “-L”.\n"
2671 " “..” được xử lý bằng cách gỡ bỏ phần trước của đường dẫn\n"
2672 " cho đến dấu gạch chéo hay điểm bắt đầu của TH.MỤC.\n"
2673 " \n"
2674 " Trạng thái thoát:\n"
2675 " Trả về 0 nếu thay đổi thư mục, và nếu $PWD được đặt thành công khi\n"
2676 " -P được sử dụng; không thì khác không."
2677
2678 #: builtins.c:422
2679 msgid ""
2680 "Print the name of the current working directory.\n"
2681 " \n"
2682 " Options:\n"
2683 " -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
2684 " \tdirectory\n"
2685 " -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
2686 " \n"
2687 " By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
2688 " \n"
2689 " Exit Status:\n"
2690 " Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
2691 " cannot be read."
2692 msgstr ""
2693 "In tên thư mục hiện tại.\n"
2694 " \n"
2695 " Tùy chọn:\n"
2696 " -L\tin $PWD nếu nó chứa tên của thư mục hiện tại\n"
2697 " -P\tin thư mục vật lý, không liên kết mềm\n"
2698 " \n"
2699 " Mặc định “pwd” chạy như có mặt “-L”.\n"
2700 " \n"
2701 " Trạng thái thoát:\n"
2702 " Trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc không đọc được thư mục hiện "
2703 "tại."
2704
2705 #: builtins.c:439
2706 msgid ""
2707 "Null command.\n"
2708 " \n"
2709 " No effect; the command does nothing.\n"
2710 " \n"
2711 " Exit Status:\n"
2712 " Always succeeds."
2713 msgstr ""
2714 "Câu lệnh vô giá trị.\n"
2715 " \n"
2716 " Không có tác dụng gì: câu lệnh không làm gì cả.\n"
2717 " \n"
2718 " Trạng thái thoát:\n"
2719 " Lúc nào cũng thành công."
2720
2721 #: builtins.c:450
2722 msgid ""
2723 "Return a successful result.\n"
2724 " \n"
2725 " Exit Status:\n"
2726 " Always succeeds."
2727 msgstr ""
2728 "Trả lại kết quả thành công.\n"
2729 " \n"
2730 " Trạng thái thoát:\n"
2731 " Lúc nào cũng thành công."
2732
2733 #: builtins.c:459
2734 msgid ""
2735 "Return an unsuccessful result.\n"
2736 " \n"
2737 " Exit Status:\n"
2738 " Always fails."
2739 msgstr ""
2740 "Trả về kết quả không thành công.\n"
2741 " \n"
2742 " Trạng thái thoát:\n"
2743 " Lúc nào cũng không thành công."
2744
2745 #: builtins.c:468
2746 msgid ""
2747 "Execute a simple command or display information about commands.\n"
2748 " \n"
2749 " Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
2750 " information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
2751 "commands\n"
2752 " on disk when a function with the same name exists.\n"
2753 " \n"
2754 " Options:\n"
2755 " -p\tuse a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
2756 " \tthe standard utilities\n"
2757 " -v\tprint a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
2758 " -V\tprint a more verbose description of each COMMAND\n"
2759 " \n"
2760 " Exit Status:\n"
2761 " Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
2762 msgstr ""
2763 "Thực thi một lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về lệnh.\n"
2764 "\n"
2765 " Chạy LỆNH với các ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tra cứu hàm shell,\n"
2766 " hoặc hiển thị thông tin về LỆNH. Có thể được dùng để gọi lệnh trên\n"
2767 " đĩa khi đã có hàm cùng tên.\n"
2768 "\n"
2769 " Tùy chọn:\n"
2770 " -p\tdùng giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
2771 " \tmà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích chuẩn\n"
2772 " -v\tin mô tả về LỆNH mà tương tự như lệnh dựng sẵn “type”\n"
2773 " -V\tin mô tả chi tiết hơn của mỗi LỆNH\n"
2774 "\n"
2775 " Trạng thái thoát:\n"
2776 " Trả lại trạng thái thoát của LỆNH, hoặc thất bại nếu không tìm\n"
2777 " thấy LỆNH."
2778
2779 #: builtins.c:487
2780 msgid ""
2781 "Set variable values and attributes.\n"
2782 " \n"
2783 " Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
2784 " display the attributes and values of all variables.\n"
2785 " \n"
2786 " Options:\n"
2787 " -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
2788 " -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
2789 " \tsource file when debugging)\n"
2790 " -g\tcreate global variables when used in a shell function; otherwise\n"
2791 " \tignored\n"
2792 " -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
2793 " \n"
2794 " Options which set attributes:\n"
2795 " -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
2796 " -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
2797 " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
2798 " -l\tto convert NAMEs to lower case on assignment\n"
2799 " -n\tmake NAME a reference to the variable named by its value\n"
2800 " -r\tto make NAMEs readonly\n"
2801 " -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
2802 " -u\tto convert NAMEs to upper case on assignment\n"
2803 " -x\tto make NAMEs export\n"
2804 " \n"
2805 " Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
2806 " \n"
2807 " Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
2808 " the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
2809 " \n"
2810 " When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
2811 "`local'\n"
2812 " command. The `-g' option suppresses this behavior.\n"
2813 " \n"
2814 " Exit Status:\n"
2815 " Returns success unless an invalid option is supplied or a variable\n"
2816 " assignment error occurs."
2817 msgstr ""
2818 "Đặt giá trị và thuộc tính biến.\n"
2819 " \n"
2820 " Khai báo biến và gán cho thuộc tính cho nó. Nếu không đưa TÊN thì\n"
2821 " hiển thị thuộc tính và giá trị của mọi biến.\n"
2822 " \n"
2823 " Tùy chọn:\n"
2824 " -f\thạn chế hành động hoặc hiển thị chỉ tên hàm và định nghĩa\n"
2825 " -F\thạn chế hiển thị chỉ tên hàm mà thôi\n"
2826 " \t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
2827 " -g\ttạo biến toàn cục khi sử dụng trong hàm shell; nếu không\n"
2828 " \tthì bị bỏ qua\n"
2829 " -p\thiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
2830 " \n"
2831 " Tùy chọn dùng để đặt thuộc tính:\n"
2832 " -a\ttạo mảng chỉ số tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
2833 " -A\ttạo mảng kết hợp tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
2834 " -i\tđặt thuộc tính “integer” (số nguyên) cho TÊN\n"
2835 " -l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi gán\n"
2836 " -n\tlàm một TÊN tham chiếu đến biến có tên là giá trị của nó\n"
2837 " -r\tlàm cho TÊN chỉ đọc\n"
2838 " -t\tđặt thuộc tính “trace” cho TÊN\n"
2839 " -u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi gán\n"
2840 " -x\txuất khẩu TÊN\n"
2841 " \n"
2842 " Dùng “+” thay cho “-” để tắt thuộc tính đưa ra.\n"
2843 " \n"
2844 " Biến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học (xem lệnh\n"
2845 " “let”. khi biến được gán.\n"
2846 " \n"
2847 " Khi dùng trong hàm, “declare” đặt TÊN là cục bộ, như khi dùng lệnh\n"
2848 " “local” (cục bộ). Tùy chọn -g ngăn hành vi này.\n"
2849 " \n"
2850 " Trạng thái thoát:\n"
2851 " Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi."
2852
2853 #: builtins.c:527
2854 msgid ""
2855 "Set variable values and attributes.\n"
2856 " \n"
2857 " Obsolete. See `help declare'."
2858 msgstr ""
2859 "Đặt giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2860 "\n"
2861 " Lỗi thời. Xem “help declare”."
2862
2863 #: builtins.c:535
2864 msgid ""
2865 "Define local variables.\n"
2866 " \n"
2867 " Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
2868 " be any option accepted by `declare'.\n"
2869 " \n"
2870 " Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
2871 " only to the function where they are defined and its children.\n"
2872 " \n"
2873 " Exit Status:\n"
2874 " Returns success unless an invalid option is supplied, a variable\n"
2875 " assignment error occurs, or the shell is not executing a function."
2876 msgstr ""
2877 "Định nghĩa biến cục bộ.\n"
2878 " \n"
2879 " Tạo biến cục bộ tên TÊN và gán GIÁ-TRỊ cho nó. TÙY_CHỌN có thể là\n"
2880 " bất cứ tùy chọn nào “declare” chấp nhận.\n"
2881 " \n"
2882 " Biến cục bộ chỉ dùng được bên trong hàm, chỉ truy cập được từ hàm\n"
2883 " mà biến được định nghĩa và các hàm con.\n"
2884 " \n"
2885 " Trạng thái thoát:\n"
2886 " Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
2887 " hoặc nếu shell không chạy hàm."
2888
2889 #: builtins.c:552
2890 msgid ""
2891 "Write arguments to the standard output.\n"
2892 " \n"
2893 " Display the ARGs, separated by a single space character and followed by "
2894 "a\n"
2895 " newline, on the standard output.\n"
2896 " \n"
2897 " Options:\n"
2898 " -n\tdo not append a newline\n"
2899 " -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
2900 " -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
2901 " \n"
2902 " `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
2903 " \\a\talert (bell)\n"
2904 " \\b\tbackspace\n"
2905 " \\c\tsuppress further output\n"
2906 " \\e\tescape character\n"
2907 " \\E\tescape character\n"
2908 " \\f\tform feed\n"
2909 " \\n\tnew line\n"
2910 " \\r\tcarriage return\n"
2911 " \\t\thorizontal tab\n"
2912 " \\v\tvertical tab\n"
2913 " \\\\\tbackslash\n"
2914 " \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
2915 " \t0 to 3 octal digits\n"
2916 " \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
2917 " \tcan be one or two hex digits\n"
2918 " \n"
2919 " Exit Status:\n"
2920 " Returns success unless a write error occurs."
2921 msgstr ""
2922 "Ghi đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2923 " \n"
2924 " Hiển thị các ĐỐI-SỐ ra đầu ra tiêu chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n"
2925 " \n"
2926 " Tùy chọn:\n"
2927 " -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n"
2928 " -e\tbật diễn dịch ký tự thoát theo sau ký tự “\\”\n"
2929 " -E\tchặn diễn dịch ký tự thoát\n"
2930 " \n"
2931 " “echo” hiểu những ký tự thoát sau:\n"
2932 " \\a\tchuông báo\n"
2933 " \\b\txoá lùi\n"
2934 " \\c\tchặn kết xuất tiếp\n"
2935 " \\e\tký tự thoát\n"
2936 " \\E\tký tự thoát\n"
2937 " \\f\tnạp giấy\n"
2938 " \\n\tdòng mới\n"
2939 " \\r\txuống dòng\n"
2940 " \\t\ttab đứng\n"
2941 " \\v\ttab ngang\n"
2942 " \\\\\tgạch ngược\n"
2943 " \\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
2944 " \\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục phân)\n"
2945 " \n"
2946 " Trạng thái thoát:\n"
2947 " Trả lại thành công nếu không gặp lỗi khi ghi."
2948
2949 #: builtins.c:588
2950 msgid ""
2951 "Write arguments to the standard output.\n"
2952 " \n"
2953 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
2954 " \n"
2955 " Options:\n"
2956 " -n\tdo not append a newline\n"
2957 " \n"
2958 " Exit Status:\n"
2959 " Returns success unless a write error occurs."
2960 msgstr ""
2961 "Ghi đối số vào đầu ra chuẩn.\n"
2962 "\n"
2963 " Hiển thị ĐỐI-SỐ trên đầu ra chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n"
2964 "\n"
2965 " Tùy chọn:\n"
2966 " -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n"
2967 "\n"
2968 " Trạng thái thoát:\n"
2969 " Trả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
2970
2971 #: builtins.c:603
2972 msgid ""
2973 "Enable and disable shell builtins.\n"
2974 " \n"
2975 " Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
2976 " execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
2977 " without using a full pathname.\n"
2978 " \n"
2979 " Options:\n"
2980 " -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
2981 " -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
2982 " -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
2983 " -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
2984 " \n"
2985 " Options controlling dynamic loading:\n"
2986 " -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
2987 " -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
2988 " \n"
2989 " Without options, each NAME is enabled.\n"
2990 " \n"
2991 " To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
2992 " version, type `enable -n test'.\n"
2993 " \n"
2994 " Exit Status:\n"
2995 " Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
2996 msgstr ""
2997 "Bật và tắt lệnh shell dựng sẵn.\n"
2998 "\n"
2999 " Bật và tắt các lệnh shell dựng sẵn. Chức năng tắt cho phép bạn\n"
3000 " chạy một lệnh trên đĩa cùng tên với một lệnh shell dựng sẵn mà\n"
3001 " không cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
3002 "\n"
3003 " Tùy chọn:\n"
3004 " -a in danh sách các lệnh dựng sẵn kèm trạng thái bật/tắt\n"
3005 " -n tắt TÊN hoặc hiển thị danh sách lệnh bị tắt\n"
3006 " -p in danh sách lệnh dựng sẵn theo định dạng dùng lại được\n"
3007 " -s chỉ in tên các lệnh dựng sẵn Posix “đặc biệt”\n"
3008 "\n"
3009 " Tùy chọn điều khiển chức năng nạp động:\n"
3010 " -f nạp lệnh dựng sẵn TÊN từ tập tin TẬP-TIN\n"
3011 " -d bỏ một dựng sẵn được nạp bằng “-f”\n"
3012 "\n"
3013 " Không có tùy chọn thì coi như bật TÊN.\n"
3014 "\n"
3015 " Để sử dụng lệnh “test” trên đĩa (nếu tìm thấy trong $PATH) thay\n"
3016 " cho phiên bản shell dựng sẵn, gõ “enable -n test”.\n"
3017 "\n"
3018 " Trạng thái thoát:\n"
3019 " Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải lệnh dựng sẵn hoặc gặp lỗi."
3020
3021 #: builtins.c:631
3022 msgid ""
3023 "Execute arguments as a shell command.\n"
3024 " \n"
3025 " Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
3026 "shell,\n"
3027 " and execute the resulting commands.\n"
3028 " \n"
3029 " Exit Status:\n"
3030 " Returns exit status of command or success if command is null."
3031 msgstr ""
3032 "Dùng các đối số để chạy lệnh shell.\n"
3033 "\n"
3034 " Gộp các ĐỐI-SỐ thành một chuỗi đơn, dùng kết quả làm đầu vào cho\n"
3035 " shell và chạy lệnh đó.\n"
3036 "\n"
3037 " Trạng thái thoát:\n"
3038 " Trả lại trạng thái thoát của câu lệnh hay thành công nếu lệnh rỗng."
3039
3040 #: builtins.c:643
3041 msgid ""
3042 "Parse option arguments.\n"
3043 " \n"
3044 " Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
3045 " as options.\n"
3046 " \n"
3047 " OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
3048 " is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
3049 " which should be separated from it by white space.\n"
3050 " \n"
3051 " Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
3052 " shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
3053 " the index of the next argument to be processed into the shell\n"
3054 " variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
3055 " a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
3056 " getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
3057 " \n"
3058 " getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
3059 " of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
3060 " this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
3061 " seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
3062 " required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
3063 " sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
3064 " silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
3065 " NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
3066 " is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
3067 " printed.\n"
3068 " \n"
3069 " If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
3070 " printing of error messages, even if the first character of\n"
3071 " OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
3072 " \n"
3073 " Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n"
3074 " more arguments are given, they are parsed instead.\n"
3075 " \n"
3076 " Exit Status:\n"
3077 " Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
3078 " encountered or an error occurs."
3079 msgstr ""
3080 "Phân tích đối số tùy chọn.\n"
3081 "\n"
3082 " Getopts được shell dùng để phân tích tham số thành tuỳ chọn.\n"
3083 "\n"
3084 " CHUỖI-TUỲ-CHỌN chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra; một chữ có dấu hai\n"
3085 " chấm theo sau thì tùy chọn cần đối số, cách tuỳ chọn bằng khoảng\n"
3086 " trắng.\n"
3087 "\n"
3088 " Mỗi lần gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến shell $TÊN,\n"
3089 " tạo biến mới nếu tên đó chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số kế\n"
3090 " tiếp cần xử lý vào biến shell OPTIND. OPTIND được khởi động bằng 1\n"
3091 " mỗi lần shell hay một văn lệnh shell được gọi. Khi tùy chọn cần\n"
3092 " đối số, getopts đặt đối số đó vào biến shell OPTARG.\n"
3093 "\n"
3094 " getopts thông báo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên\n"
3095 " của CHUỖI-TUỲ-CHỌN là dấu hai chấm, getopts thông báo lỗi im\n"
3096 " lặng. Chế độ này không in ra thông báo nào. Nếu gặp tùy chọn sai\n"
3097 " thì getopts lưu mã ký tự tuỳ chọn trong biến OPTARG. Không tìm\n"
3098 " thấy đối số cần thiết thì getopts lưu dấu hai chấm trong biến $TÊN\n"
3099 " và đặt lưu mã ký tự tuỳ chọn trong OPTARG. Nếu getopts không trong\n"
3100 " chế độ im lặng và gặp tùy chọn sai, getopts lưu dấu hỏi “?” vào\n"
3101 " biến $TÊN và xoá OPTARG. Không tìm thấy tùy chọn cần thiết thì “?”\n"
3102 " được lưu vào $TÊN, OPTARG bị xlá, và in ra một thông điệp chẩn\n"
3103 " đoán.\n"
3104 "\n"
3105 " Nếu biến shell OPTERR có giá trị 0, getopts sẽ không in thông báo\n"
3106 " kể cả khi ký tự đầu tiên của CHUỖI-TUỲ-CHỌN không phải dấu hai\n"
3107 " chấm. OPTERR có giá trị mặc định là 1.\n"
3108 "\n"
3109 " Getopts bình thường phân tích tham số vị trí ($0 - $9). Tuy nhiên,\n"
3110 " các đối số bổ sung cũng được phân tích.\n"
3111 "\n"
3112 " Trạng thái thoát:\n"
3113 " Trả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn; không thành công nếu\n"
3114 " gặp kết thúc các tùy chọn, hoặc nếu gặp lỗi."
3115
3116 #: builtins.c:685
3117 msgid ""
3118 "Replace the shell with the given command.\n"
3119 " \n"
3120 " Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
3121 " ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
3122 "specified,\n"
3123 " any redirections take effect in the current shell.\n"
3124 " \n"
3125 " Options:\n"
3126 " -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
3127 " -c\t\texecute COMMAND with an empty environment\n"
3128 " -l\t\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
3129 " \n"
3130 " If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
3131 "unless\n"
3132 " the shell option `execfail' is set.\n"
3133 " \n"
3134 " Exit Status:\n"
3135 " Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
3136 "occurs."
3137 msgstr ""
3138 "Thay thế shell bằng câu lệnh đưa ra.\n"
3139 "\n"
3140 " Thực thi LỆNH, thay thế shell này bằng chương trình được chạy.\n"
3141 " ĐỐI-SỐ là đối số của LỆNH. Không xác định LỆNH thì bất cứ chuyển\n"
3142 " hướng nào sẽ xảy ra trong shell đang chạy.\n"
3143 "\n"
3144 " Tùy chọn:\n"
3145 " -a TÊN\ttruyền TÊN cho LỆNH dạng đối số thứ không\n"
3146 " -c\tthực thi LỆNH với một môi trường rỗng\n"
3147 " -l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không của LỆNH\n"
3148 "\n"
3149 " Nếu LỆNH không thể thực thi, shell không tương tác sẽ thoát, trừ\n"
3150 " khi đặt tùy chọn shell “execfail”.\n"
3151 "\n"
3152 " Trạng thái thoát:\n"
3153 " Trả lại thành công trừ khi không tìm được LỆNH hoặc gặp lỗi chuyển hướng."
3154
3155 #: builtins.c:706
3156 msgid ""
3157 "Exit the shell.\n"
3158 " \n"
3159 " Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
3160 " is that of the last command executed."
3161 msgstr ""
3162 "Thoát shell.\n"
3163 "\n"
3164 " Thoát khỏi shell với trạng thái N. Không xác định N thì trạng thái\n"
3165 " thoát là trạng thái của lệnh cuối cùng được chạy."
3166
3167 #: builtins.c:715
3168 msgid ""
3169 "Exit a login shell.\n"
3170 " \n"
3171 " Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
3172 "executed\n"
3173 " in a login shell."
3174 msgstr ""
3175 "Thoát shell đăng nhập.\n"
3176 "\n"
3177 " Thoát khỏi shell đăng nhập với trạng thái N. Trả về lỗi nếu không\n"
3178 " phải shell đăng nhập."
3179
3180 #: builtins.c:725
3181 msgid ""
3182 "Display or execute commands from the history list.\n"
3183 " \n"
3184 " fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
3185 "list.\n"
3186 " FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
3187 " string, which means the most recent command beginning with that\n"
3188 " string.\n"
3189 " \n"
3190 " Options:\n"
3191 " -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
3192 "EDITOR,\n"
3193 " \t\tthen vi\n"
3194 " -l \tlist lines instead of editing\n"
3195 " -n\tomit line numbers when listing\n"
3196 " -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
3197 " \n"
3198 " With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
3199 " re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
3200 " \n"
3201 " A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
3202 " runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
3203 " the last command.\n"
3204 " \n"
3205 " Exit Status:\n"
3206 " Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
3207 "occurs."
3208 msgstr ""
3209 "Hiển thị hoặc thực thi lệnh từ lược sử.\n"
3210 "\n"
3211 " fc được dùng để liệt kê, chỉnh sửa và thực thi lại lệnh từ danh\n"
3212 " sách lược sử. ĐẦU và CUỐI có thể là số xác định phạm vi, hoặc ĐẦU\n"
3213 " có thể là chuỗi chứa phần đầu lệnh chạy gần đây nhất.\n"
3214 "\n"
3215 " Tùy chọn:\n"
3216 " -e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng.\n"
3217 " \tMặc định là FCEDIT, rồi EDITOR, rồi vi\n"
3218 " -l\tliệt kê thay vì chỉnh sửa\n"
3219 " -n\tliệt kê không in số thứ tự dòng\n"
3220 " -r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
3221 "\n"
3222 " Định dạng “fc -s [mẫu=lần_lập_lại ...] [lệnh]” được dùng để chạy\n"
3223 " lại lệnh sau khi thay thế CŨ=MỚI.\n"
3224 "\n"
3225 " Một bí danh hữu ích là r='.c -s' để có thể gõ “r cc” để chạy lệnh\n"
3226 " cuối cùng bắt đầu bằng “cc” và gõ “r” để chạy lại lệnh cuối.\n"
3227 "\n"
3228 " Trạng thái thoát:\n"
3229 " Trả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi; gặp\n"
3230 " lỗi thì khác số không."
3231
3232 #: builtins.c:755
3233 msgid ""
3234 "Move job to the foreground.\n"
3235 " \n"
3236 " Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
3237 " current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
3238 " current job is used.\n"
3239 " \n"
3240 " Exit Status:\n"
3241 " Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
3242 msgstr ""
3243 "Nâng công việc nền lên trước.\n"
3244 "\n"
3245 " Nâng lên trước công việc được xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV\n"
3246 " làm công việc hiện thời. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện\n"
3247 " thời của shell.\n"
3248 "\n"
3249 " Trạng thái thoát:\n"
3250 " Trạng thái của câu lệnh được nâng lên trước; hoặc thất bại nếu xảy\n"
3251 " ra lỗi."
3252
3253 #: builtins.c:770
3254 msgid ""
3255 "Move jobs to the background.\n"
3256 " \n"
3257 " Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
3258 "they\n"
3259 " had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
3260 "notion\n"
3261 " of the current job is used.\n"
3262 " \n"
3263 " Exit Status:\n"
3264 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3265 msgstr ""
3266 "Chuyển công việc xuống chạy nền.\n"
3267 "\n"
3268 " Chuyển công việc xác định theo đặc tả công việc ĐTCV sang chạy\n"
3269 " nền, như thể lệnh được chạy với “&”. Nếu không có ĐTCV, dùng công\n"
3270 " việc hiện thời của shell.\n"
3271 "\n"
3272 " Trạng thái thoát:\n"
3273 " Trả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật và\n"
3274 " không gặp lỗi."
3275
3276 #: builtins.c:784
3277 #, fuzzy
3278 msgid ""
3279 "Remember or display program locations.\n"
3280 " \n"
3281 " Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
3282 " no arguments are given, information about remembered commands is "
3283 "displayed.\n"
3284 " \n"
3285 " Options:\n"
3286 " -d\t\tforget the remembered location of each NAME\n"
3287 " -l\t\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
3288 " -p pathname\tuse PATHNAME as the full pathname of NAME\n"
3289 " -r\t\tforget all remembered locations\n"
3290 " -t\t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
3291 " \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
3292 " \t\tNAMEs are given\n"
3293 " Arguments:\n"
3294 " NAME\t\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
3295 " \t\tof remembered commands.\n"
3296 " \n"
3297 " Exit Status:\n"
3298 " Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
3299 msgstr ""
3300 "Nhớ hoặc hiển thị vị trí chương trình.\n"
3301 "\n"
3302 " Xác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
3303 " Nếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được\n"
3304 " ghi nhớ.\n"
3305 "\n"
3306 " Tùy chọn:\n"
3307 " -d\t\tquên vị trí đã nhớ của TÊN\n"
3308 " -l\t\thiển thị theo định dạng dùng lại làm đầu\n"
3309 " \t\tvào được\n"
3310 " -p TÊN_ĐƯỜNG_DẪN\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
3311 " -r\t\tquên mọi vị trí đã nhớ\n"
3312 " -t\t\tin vị trí đã nhớ của TÊN, in tên trước vị\n"
3313 " trí nếu TÊN tương ứng với nhiều vị trí\n"
3314 "\n"
3315 " Đối số:\n"
3316 " TÊN\t\tmỗi TÊN được tìm trong $PATH và được thêm vào\n"
3317 " \t\tdanh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3318 "\n"
3319 " Trạng thái thoát:\n"
3320 " Trả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
3321
3322 #: builtins.c:809
3323 msgid ""
3324 "Display information about builtin commands.\n"
3325 " \n"
3326 " Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
3327 " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
3328 " otherwise the list of help topics is printed.\n"
3329 " \n"
3330 " Options:\n"
3331 " -d\toutput short description for each topic\n"
3332 " -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
3333 " -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
3334 " \tPATTERN\n"
3335 " \n"
3336 " Arguments:\n"
3337 " PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n"
3338 " \n"
3339 " Exit Status:\n"
3340 " Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
3341 "given."
3342 msgstr ""
3343 "Hiển thị thông tin về lệnh dựng sẵn.\n"
3344 "\n"
3345 " Hiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh dựng sẵn. Nếu cũng ghi\n"
3346 " rõ MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết về tất cả các câu lệnh tương\n"
3347 " ứng với mẫu đó ; không thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
3348 "\n"
3349 " Tùy chọn:\n"
3350 " -d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
3351 " -m\thiệnn cách dùng theo định dạng trang hướng dẫn (man)\n"
3352 " -s\txuất chỉ một bản tóm tắt cách dìng cho mỗi\n"
3353 " \tchủ đề tương ứng với MẪU\n"
3354 "\n"
3355 " Đối số:\n"
3356 " MẪU\tmẫu các định một chủ đề trợ giúp\n"
3357 "\n"
3358 " Trạng thái thoát:\n"
3359 " Trả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
3360
3361 #: builtins.c:833
3362 msgid ""
3363 "Display or manipulate the history list.\n"
3364 " \n"
3365 " Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
3366 " entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
3367 " \n"
3368 " Options:\n"
3369 " -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
3370 " -d offset\tdelete the history entry at offset OFFSET.\n"
3371 " \n"
3372 " -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
3373 " -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
3374 " -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
3375 " \tlist\n"
3376 " -w\twrite the current history to the history file\n"
3377 " \tand append them to the history list\n"
3378 " \n"
3379 " -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
3380 " \twithout storing it in the history list\n"
3381 " -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
3382 " \n"
3383 " If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
3384 " if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
3385 " \n"
3386 " If the $HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
3387 " as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
3388 " with each displayed history entry. No time stamps are printed "
3389 "otherwise.\n"
3390 " \n"
3391 " Exit Status:\n"
3392 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3393 msgstr ""
3394 "Hiển thị hoặc thao tác danh sách lược sử.\n"
3395 "\n"
3396 " Hiển thị danh sách lược sử kèm số dòng, “*” ở đầu dòng cho các mục\n"
3397 " nhập bị sửa đổi. Đối số N thì liệt kê chỉ N mục nhập cuối cùng.\n"
3398 "\n"
3399 " Tùy chọn:\n"
3400 " -c\txoá sạch danh sách lược sử bằng cách xoá mọi mục nhập\n"
3401 " -d offset\txoá mục nhập lược sử ở offset này\n"
3402 "\n"
3403 " -a\tnối đuôi lược sử từ phiên làm việc này vào tập tin\n"
3404 " \tlược sử.\n"
3405 " -n\tđọc mọi dòng lược sử chưa đọc từ tập tin lược sử\n"
3406 " -r\tđọc tập tin lược sử và nối thêm vào danh sách lược sử\n"
3407 " -w\tghi lược sử hiện thời vào tập tin lược sử,\n"
3408 " \tvào nối đuôi vào danh sách lược sử\n"
3409 "\n"
3410 " -p\tbung lược sử với mỗi ĐỐI-SỐ và hiển thị kết quả\n"
3411 " \tmà không lưu vào danh sách lược sử\n"
3412 " -s\tnối đuôi ĐỐI-SỐ vào danh sách lược sử làm một mục đơn\n"
3413 "\n"
3414 " Nếu có TẬP-TIN thì nó được dùng làm tập tin lược sử. Ngược\n"
3415 " lại, nếu $HISTFILE có giá trị thì dùng; nếu $HISTFILE không có giá\n"
3416 " trị thì dùng “~/.bash_history”.\n"
3417 "\n"
3418 " Nếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và khác rỗng, giá trị đó được\n"
3419 " dùng làm chuỗi định dạng cho strftime(3) để in nhãn thời gian\n"
3420 " tương ứng với mỗi mục nhập lược sử được hiển thị. Ngược lại không\n"
3421 " in nhãn thời gian.\n"
3422 "\n"
3423 " Trạng thái thoát:\n"
3424 " Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3425
3426 #: builtins.c:869
3427 msgid ""
3428 "Display status of jobs.\n"
3429 " \n"
3430 " Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
3431 " Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
3432 " \n"
3433 " Options:\n"
3434 " -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
3435 " -n\tlist only processes that have changed status since the last\n"
3436 " \tnotification\n"
3437 " -p\tlists process IDs only\n"
3438 " -r\trestrict output to running jobs\n"
3439 " -s\trestrict output to stopped jobs\n"
3440 " \n"
3441 " If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
3442 " appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
3443 " process group leader.\n"
3444 " \n"
3445 " Exit Status:\n"
3446 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
3447 " If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
3448 msgstr ""
3449 "Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
3450 "\n"
3451 " Liệt kê các công việc đang chạy. Đặc tả công việc ĐTCV hạn chế chỉ\n"
3452 " hiện công việc đó thôi. Không có tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
3453 " của mọi công việc đang chạy.\n"
3454 "\n"
3455 " Tùy chọn:\n"
3456 " -l\tliệt kê mã số tiến trình ngoài thông tin bình thường\n"
3457 " -n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
3458 " \tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
3459 " -s\tchỉ hiện những công việc đang dừng chạy\n"
3460 "\n"
3461 " Nếu có “-x” thì chạy LỆNH sau khi thay thế tất cả đặc tả công việc\n"
3462 " trên đối số bằng mã tiến trình của trình dẫn đầu nhóm tiến trình\n"
3463 " của công việc đó.\n"
3464 "\n"
3465 " Trạng thái thoát:\n"
3466 " Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
3467 " Đưa ra “-x” thì trả lại trạng thái thoát của LỆNH."
3468
3469 #: builtins.c:896
3470 msgid ""
3471 "Remove jobs from current shell.\n"
3472 " \n"
3473 " Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
3474 " any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
3475 " \n"
3476 " Options:\n"
3477 " -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
3478 " -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
3479 " \tshell receives a SIGHUP\n"
3480 " -r\tremove only running jobs\n"
3481 " \n"
3482 " Exit Status:\n"
3483 " Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
3484 msgstr ""
3485 "Bỏ công việc khỏi shell đang chạy.\n"
3486 "\n"
3487 " Gỡ bỏ công việc xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV. Không có đối\n"
3488 " số thì dùng công việc hiện thời của shell.\n"
3489 "\n"
3490 " Tùy chọn:\n"
3491 " -a\tbỏ mọi công việc nếu không có ĐTCV\n"
3492 " -h\tđánh dấu ĐTCV để không gửi tín hiệu SIGHUP\n"
3493 " \tcho công việc khi shell nhận được SIGHUP\n"
3494 " -r\tchỉ bỏ những công việc đang chạy\n"
3495 "\n"
3496 " Trạng thái thoát:\n"
3497 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay\n"
3498 " ĐTCV sai."
3499
3500 #: builtins.c:915
3501 msgid ""
3502 "Send a signal to a job.\n"
3503 " \n"
3504 " Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
3505 " SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
3506 " SIGTERM is assumed.\n"
3507 " \n"
3508 " Options:\n"
3509 " -s sig\tSIG is a signal name\n"
3510 " -n sig\tSIG is a signal number\n"
3511 " -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
3512 " \tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
3513 " \n"
3514 " Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
3515 " instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
3516 " on processes that you can create is reached.\n"
3517 " \n"
3518 " Exit Status:\n"
3519 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3520 msgstr ""
3521 "Gửi tín hiệu cho công việc.\n"
3522 "\n"
3523 " Gửi tín hiệu xác định bởi SIGSPEC hoặc SIGNUM cho những tiến trình\n"
3524 " xác định bởi PID hoặc JOBSPEC. Nếu không xác định cả SIGSPEC và\n"
3525 " SIGNUM thì ngầm định SIGTERM.\n"
3526 "\n"
3527 " Tùy chọn:\n"
3528 " -s TTH\tTTH là tên tín hiệu\n"
3529 " -n STH\tSTH là mã số tín hiệu\n"
3530 " -l\tliệt kê tên tín hiệu; đối số sau “-l” nếu có được coi\n"
3531 " \tlà mã số tín hiệu cần hiện tên\n"
3532 "\n"
3533 " Kill là lệnh shell dựng sẵn vì hai lý do: nó cho phép dùng mã số\n"
3534 " công việc thay cho mã số tiến trình và cho phép giết tiến trình\n"
3535 " đạt giới hạn số các tiến trình được phép tạo.\n"
3536 "\n"
3537 " Trạng thái thoát:\n"
3538 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3539
3540 #: builtins.c:938
3541 msgid ""
3542 "Evaluate arithmetic expressions.\n"
3543 " \n"
3544 " Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
3545 " fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
3546 " is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
3547 " grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
3548 "listed\n"
3549 " in order of decreasing precedence.\n"
3550 " \n"
3551 " \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
3552 " \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
3553 " \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
3554 " \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
3555 " \t**\t\texponentiation\n"
3556 " \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
3557 " \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
3558 " \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
3559 " \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
3560 " \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
3561 " \t&\t\tbitwise AND\n"
3562 " \t^\t\tbitwise XOR\n"
3563 " \t|\t\tbitwise OR\n"
3564 " \t&&\t\tlogical AND\n"
3565 " \t||\t\tlogical OR\n"
3566 " \texpr ? expr : expr\n"
3567 " \t\t\tconditional operator\n"
3568 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3569 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3570 " \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
3571 " \n"
3572 " Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
3573 " is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
3574 " an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
3575 " turned on to be used in an expression.\n"
3576 " \n"
3577 " Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
3578 " parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
3579 " rules above.\n"
3580 " \n"
3581 " Exit Status:\n"
3582 " If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise."
3583 msgstr ""
3584 "Định giá biểu thức số học.\n"
3585 "\n"
3586 " Định giá mỗi ĐỐI-SỐ dạng biểu thức số học. Định giá theo số nguyên\n"
3587 " có giới hạn, không kiểm tra tràn số, mặc dù có bẫy chia cho không\n"
3588 " và bật cờ lỗi. Danh sách toán tử bên dưới được nhóm theo nhóm độ\n"
3589 " ưu tiên ngang hàng. Danh sách theo độ ưu tiên giảm dần.\n"
3590 "\n"
3591 " \tid++, id--\tbiến tăng/giảm hậu tố\n"
3592 " \t++id, --id\tbiến tăng/giảm tiền tố\n"
3593 " \t-, +\t\ttrừ, cộng (dấu)\n"
3594 " \t!, ~\t\tphủ định lôgíc và trên bit\n"
3595 " \t**\t\tsố mũ\n"
3596 " \t*, /, %\t\tnhân, chia, số dư\n"
3597 " \t+, -\t\tcộng, trừ\n"
3598 " \t<<, >>\t\tdịch bit trái/phải\n"
3599 " \t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
3600 " \t==, !=\t\tbằng, không bằng\n"
3601 " \t&\t\tphép AND trên bit\n"
3602 " \t^\t\tphép XOR trên bit\n"
3603 " \t|\t\tphép OR trên bit\n"
3604 " \t&&\t\tphép AND lôgíc\n"
3605 " \t||\t\tphép OR lôgíc\n"
3606 " \tBTHỨC ? BTHỨC : BTHỨC\n"
3607 " \t\t\ttoán từ điều kiện\n"
3608 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3609 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3610 " \t&=, ^=, |=\tphép gán\n"
3611 "\n"
3612 " Biến shell có thể dùng làm toán hạng. Tên biến được thay thế bằng\n"
3613 " giá trị biến (chuyển thành số nguyên) trong biểu thức. Biến không\n"
3614 " cần có thuộc tính số nguyên để dùng làm biểu thức.\n"
3615 "\n"
3616 " Các toán tử được định giá theo thứ tự ưu tiên. Các biểu thức con\n"
3617 " nằm trong dấu ngoặc được định giá trước tiên, và có quyền cao hơn\n"
3618 " các quy tắc đi trước bên trên.\n"
3619 "\n"
3620 " Trạng thái thoát:\n"
3621 " Nếu ĐỐI-SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì trả về 1; không thì\n"
3622 " trả về 0."
3623
3624 #: builtins.c:983
3625 msgid ""
3626 "Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
3627 " \n"
3628 " Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
3629 " if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
3630 "word\n"
3631 " splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
3632 " word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
3633 " the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
3634 "word\n"
3635 " delimiters.\n"
3636 " \n"
3637 " If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
3638 "variable.\n"
3639 " \n"
3640 " Options:\n"
3641 " -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
3642 " \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
3643 " -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
3644 " \t\tthan newline\n"
3645 " -e\t\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n"
3646 " -i text\tUse TEXT as the initial text for Readline\n"
3647 " -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
3648 " \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than NCHARS\n"
3649 " \t\tcharacters are read before the delimiter\n"
3650 " -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, "
3651 "unless\n"
3652 " \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any delimiter\n"
3653 " -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
3654 " \t\tattempting to read\n"
3655 " -r\t\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
3656 " -s\t\tdo not echo input coming from a terminal\n"
3657 " -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of input "
3658 "is\n"
3659 " \t\tnot read within TIMEOUT seconds. The value of the TMOUT\n"
3660 " \t\tvariable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
3661 " \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns immediately,\n"
3662 " \t\twithout trying to read any data, returning success only if\n"
3663 " \t\tinput is available on the specified file descriptor. The\n"
3664 " \t\texit status is greater than 128 if the timeout is exceeded\n"
3665 " -u fd\t\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
3666 " \n"
3667 " Exit Status:\n"
3668 " The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
3669 "out\n"
3670 " (in which case it's greater than 128), a variable assignment error "
3671 "occurs,\n"
3672 " or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
3673 msgstr ""
3674 "Đọc một dòng từ đầu nhập chuẩn và tách ra nhiều trường.\n"
3675 "\n"
3676 " Đọc một dòng từ đầu nhập chuẩn, hoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu\n"
3677 " dùng tùy chọn “-u”. Dòng được chia ra nhiều trường, trường đầu\n"
3678 " tiên được gán cho biến TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai,\n"
3679 " v.v., và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những ký\n"
3680 " tự trong $IFS được coi là ký tự phân cách.\n"
3681 "\n"
3682 " Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ lưu vào biến REPLY.\n"
3683 "\n"
3684 " Tùy chọn:\n"
3685 " -a MẢNG\tlưu các trường vào biến mảng chỉ số MẢNG theo thứ tự,\n"
3686 " \tbắt đầu từ không.\n"
3687 " -d DELIM\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM thay\n"
3688 " \t\tvì ký tự xuống dòng\n"
3689 " -e\t\tdùng Readline để lấy dòng trong shell tương tác\n"
3690 " -i CHUỖI\tdùng CHUỖI làm văn bản đầu tiên cho Readline\n"
3691 " -n nChữ\ttrả về sau khi đọc số lượng ký tự này thay vì đọc hết dòng\n"
3692 " \t\tnhưng nếu gặp chuỗi phân tách khi ít hơn Nchữ\n"
3693 " \t\tcác ký tự được đọc trước chuỗi phân tách\n"
3694 " -N N\ttrả về chỉ sau khi đọc chính xác số lượng ký tự này,\n"
3695 " \tnếu không gặp kết thúc tập tin (EOF) hay quá hạn đọc,\n"
3696 " \tcũng bỏ qua dấu tách nào\n"
3697 " -p NHẮC\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
3698 " \ttrước khi đọc\n"
3699 " -r\tkhông cho phép gạch chéo ngược để thoát ký tự\n"
3700 " -s\tkhông hiện lại dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối\n"
3701 " -t\tTHỜI_GIAN_CHỜ\n"
3702 " \tthời gian chờ tối đa và trả vềi không thành công nếu chưa đọc một\n"
3703 " \tdòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giây này. Giá trị\n"
3704 " \tcủa biến TMOUT là thời hạn mặc định. Thời hạn này có\n"
3705 " \tthể là một phân số. Nếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả\n"
3706 " \tlại thành công chỉ nếu dữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ\n"
3707 " \tmô tả tập tin đưa ra. Trạng thái thoát lớn hơn 128\n"
3708 " \tnếu vượt quá thời hạn này.\n"
3709 " -u FD\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
3710 "\n"
3711 " Trạng thái thoát:\n"
3712 " Mã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin, hay chờ quá\n"
3713 " lâu, hoặc đưa ra bộ mô tả tập tin sai làm đối số cho “-u”."
3714
3715 #: builtins.c:1028
3716 msgid ""
3717 "Return from a shell function.\n"
3718 " \n"
3719 " Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
3720 " specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
3721 " last command executed within the function or script.\n"
3722 " \n"
3723 " Exit Status:\n"
3724 " Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
3725 msgstr ""
3726 "Trở về từ hàm shell.\n"
3727 "\n"
3728 " Thoát hàm shell hoặc văn lệnh được “source” với mã trả về xác định\n"
3729 " bởi N. Nếu không có N, trạng thái thoát là của lệnh thực hiện cuối\n"
3730 " cùng trong hàm/văn lệnh.\n"
3731 "\n"
3732 " Trạng thái thoát:\n"
3733 " Trả lại N, hoặc bị lỗi nếu shell không đang chạy một hàm hay văn\n"
3734 " lệnh."
3735
3736 #: builtins.c:1041
3737 msgid ""
3738 "Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
3739 " \n"
3740 " Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
3741 " display the names and values of shell variables.\n"
3742 " \n"
3743 " Options:\n"
3744 " -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
3745 " -b Notify of job termination immediately.\n"
3746 " -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
3747 " -f Disable file name generation (globbing).\n"
3748 " -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
3749 " -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
3750 " command, not just those that precede the command name.\n"
3751 " -m Job control is enabled.\n"
3752 " -n Read commands but do not execute them.\n"
3753 " -o option-name\n"
3754 " Set the variable corresponding to option-name:\n"
3755 " allexport same as -a\n"
3756 " braceexpand same as -B\n"
3757 " emacs use an emacs-style line editing interface\n"
3758 " errexit same as -e\n"
3759 " errtrace same as -E\n"
3760 " functrace same as -T\n"
3761 " hashall same as -h\n"
3762 " histexpand same as -H\n"
3763 " history enable command history\n"
3764 " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
3765 " interactive-comments\n"
3766 " allow comments to appear in interactive commands\n"
3767 " keyword same as -k\n"
3768 " monitor same as -m\n"
3769 " noclobber same as -C\n"
3770 " noexec same as -n\n"
3771 " noglob same as -f\n"
3772 " nolog currently accepted but ignored\n"
3773 " notify same as -b\n"
3774 " nounset same as -u\n"
3775 " onecmd same as -t\n"
3776 " physical same as -P\n"
3777 " pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
3778 " the last command to exit with a non-zero status,\n"
3779 " or zero if no command exited with a non-zero "
3780 "status\n"
3781 " posix change the behavior of bash where the default\n"
3782 " operation differs from the Posix standard to\n"
3783 " match the standard\n"
3784 " privileged same as -p\n"
3785 " verbose same as -v\n"
3786 " vi use a vi-style line editing interface\n"
3787 " xtrace same as -x\n"
3788 " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
3789 " Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
3790 " functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
3791 " gid to be set to the real uid and gid.\n"
3792 " -t Exit after reading and executing one command.\n"
3793 " -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
3794 " -v Print shell input lines as they are read.\n"
3795 " -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
3796 " -B the shell will perform brace expansion\n"
3797 " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
3798 " by redirection of output.\n"
3799 " -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
3800 " -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
3801 " by default when the shell is interactive.\n"
3802 " -P If set, do not resolve symbolic links when executing commands\n"
3803 " such as cd which change the current directory.\n"
3804 " -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n"
3805 " -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3806 " If there are no remaining arguments, the positional parameters\n"
3807 " are unset.\n"
3808 " - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3809 " The -x and -v options are turned off.\n"
3810 " \n"
3811 " Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
3812 " flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
3813 " set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
3814 " parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
3815 " ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
3816 " \n"
3817 " Exit Status:\n"
3818 " Returns success unless an invalid option is given."
3819 msgstr ""
3820 "Đặt hay huỷ giá trị của tùy chọn shell và tham số vị trí.\n"
3821 " \n"
3822 " Sửa đổi giá trị của thuộc tính shell và tham số vị trí,\n"
3823 " hoặc hiển thị tên và giá trị của biến shell.\n"
3824 " \n"
3825 " Tùy chọn:\n"
3826 " -a Đánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
3827 " -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
3828 " -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
3829 " -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
3830 " -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
3831 " -k Mọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
3832 " không phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
3833 " -m Bật chức năng điều khiển công việc\n"
3834 " -n Đọc câu lệnh mà không thực thi\n"
3835 " -o TÊN_TÙY_CHỌN\n"
3836 " Đặt biến tương ứng với TÊN_TÙY_CHỌN:\n"
3837 " allexport giống -a\n"
3838 " braceexpand giống -B\n"
3839 " emacs dùng giao diện soạn thảo kiểu emacs\n"
3840 " errexit giống -e\n"
3841 " errtrace giống -E\n"
3842 " functrace giống -T\n"
3843 " hashall giống -h\n"
3844 " histexpand giống -H\n"
3845 " history bật lịch sử câu lệnh\n"
3846 " ignoreeof shell không thoát khi đọc EOF\n"
3847 " interactive-comments\n"
3848 " cho phép ghi chú trong lệnh tương tác\n"
3849 " keyword giống -k\n"
3850 " monitor giống -m\n"
3851 " noclobber giống -C\n"
3852 " noexec giống -n\n"
3853 " noglob giống -f\n"
3854 " nolog hiện thời chấp nhận nhưng bỏ qua\n"
3855 " notify giống -b\n"
3856 " nounset giống -u\n"
3857 " onecmd giống -t\n"
3858 " physical giống -P\n"
3859 " pipefail giá trị trả lại của ống dẫn là\n"
3860 " trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
3861 " có trạng thái khác không, hoặc số\n"
3862 " không nếu không có câu lệnh thoát\n"
3863 " với trạng thái khác không\n"
3864 " posix thay đổi những thao tác khác với\n"
3865 " Posix thành tuân theo Posix\n"
3866 " privileged giống -p\n"
3867 " verbose giống -v\n"
3868 " vi dùng giao diện soạn thảo kiểu vi\n"
3869 " xrace giống -x\n"
3870 " -p Bật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
3871 " không tương ứng với nhau.\n"
3872 " Tắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
3873 " và nhập các hàm vào shell.\n"
3874 " Việc tắt tùy chọn này thì gây ra uid và gid có kết quả\n"
3875 " được đặt thành uid và gid thật.\n"
3876 " -t Thoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
3877 " -u Xử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
3878 " -v In ra mỗi dòng nhập vào shell khi nó được đọc\n"
3879 " -x On ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng khi nó được thực thi\n"
3880 " -B shell sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
3881 " -C Nếu đặt thì không cho phép ghi đè lên tập tin bình thường\n"
3882 " đã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
3883 " -E Nếu đặt thì bẫy ERR được chức năng shell kế thừa\n"
3884 " -H Bật! bật chức năng thay thế kiểu. Cờ này được bật\n"
3885 " theo mặc định khi shell tương tác\n"
3886 " -P Đặt thì không theo liên kết mềm\n"
3887 " khi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
3888 " -T Nếu đặt thì bẫy DEBUG (gỡ lỗi) được các hàm của shell kế "
3889 "thừa\n"
3890 " -- Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
3891 "trí.\n"
3892 " Nếu không còn thừa lại đối số nào, tham số vị trí\n"
3893 " ìm kiếm được đặt.\n"
3894 " - Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
3895 "trí.\n"
3896 " Hai tùy chọn -x và -v đều bị tắt.\n"
3897 " \n"
3898 " Việc dùng + thay - làm tắt cờ. Các cờ cũng có thể được dùng khi\n"
3899 " gọi shell. Giá trị các cờ hiện hành có thể tìm thấy trong biến\n"
3900 " $-. Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo\n"
3901 " thứ tự) cho $1, $2, .. $n. Không đưa ra đối số thì in ra mọi biến\n"
3902 " shell.\n"
3903 " \n"
3904 " Trạng thái thoát:\n"
3905 " Trả lại thành công trừ phi gặp tùy chọn sai."
3906
3907 #: builtins.c:1126
3908 msgid ""
3909 "Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
3910 " \n"
3911 " For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
3912 " \n"
3913 " Options:\n"
3914 " -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
3915 " -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
3916 " -n\ttreat each NAME as a name reference and unset the variable itself\n"
3917 " \trather than the variable it references\n"
3918 " \n"
3919 " Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
3920 "fails,\n"
3921 " tries to unset a function.\n"
3922 " \n"
3923 " Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
3924 " \n"
3925 " Exit Status:\n"
3926 " Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
3927 msgstr ""
3928 "Xoá giá trị và thuộc tính biến và hàm shell.\n"
3929 " \n"
3930 " Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay hàm tương ứng.\n"
3931 " \n"
3932 " Tùy chọn:\n"
3933 " -f\tđọc TÊN dạng hàm shell\n"
3934 " -v\tđọc TÊN dạng biến shell\n"
3935 " -n\tcoi TÊN như là tên tham chiếu và bỏ đặt biến tự tham chiếu\n"
3936 " \n"
3937 " Không có tùy chọn thì sẽ thử xoá biến, và nếu không thành công,\n"
3938 " sau đó thử xoá hàm.\n"
3939 " \n"
3940 " Một số biến không thể gỡ bỏ; nên xem “readonly”.\n"
3941 " \n"
3942 " \n"
3943 " Trạng thái thoát:\n"
3944 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN chỉ-đọc."
3945
3946 #: builtins.c:1148
3947 msgid ""
3948 "Set export attribute for shell variables.\n"
3949 " \n"
3950 " Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
3951 " executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
3952 "exporting.\n"
3953 " \n"
3954 " Options:\n"
3955 " -f\trefer to shell functions\n"
3956 " -n\tremove the export property from each NAME\n"
3957 " -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
3958 " \n"
3959 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3960 " \n"
3961 " Exit Status:\n"
3962 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3963 msgstr ""
3964 "Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến shell.\n"
3965 "\n"
3966 " Đánh dấu TÊN để tự động xuất vào môi trường của các lệnh được chạy\n"
3967 " sau đó. Có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước khi xuất ra.\n"
3968 "\n"
3969 " Tùy chọn:\n"
3970 " -f\ttham chiếu đến hàm shell\n"
3971 " -n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi TÊN\n"
3972 " -p\thiển thị danh sách các biến và hàm được xuất ra\n"
3973 "\n"
3974 " Đối số “--” ngừng phân tích tuỳ chọn cho các tham số còn lại.\n"
3975 "\n"
3976 " Trạng thái thoát:\n"
3977 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay TÊN sai,"
3978
3979 #: builtins.c:1167
3980 #, fuzzy
3981 msgid ""
3982 "Mark shell variables as unchangeable.\n"
3983 " \n"
3984 " Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
3985 " changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
3986 " before marking as read-only.\n"
3987 " \n"
3988 " Options:\n"
3989 " -a\trefer to indexed array variables\n"
3990 " -A\trefer to associative array variables\n"
3991 " -f\trefer to shell functions\n"
3992 " -p\tdisplay a list of all readonly variables or functions, depending "
3993 "on\n"
3994 " whether or not the -f option is given\n"
3995 " \n"
3996 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3997 " \n"
3998 " Exit Status:\n"
3999 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
4000 msgstr ""
4001 "Đánh dấu biến shell không thể thay đổi.\n"
4002 "\n"
4003 " Đánh dấu TÊN là chỉ đọc; giá trị những biến này không được thay\n"
4004 " đổi trong các phép gán sau. Nếu có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước\n"
4005 " khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
4006 "\n"
4007 " Tùy chọn:\n"
4008 " -a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng chỉ số\n"
4009 " -A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
4010 " -f\ttham chiếu đến hàm shell\n"
4011 " -p\thiển thị danh sách biến và hàm chỉ đọc\n"
4012 "\n"
4013 " Đối số “--” ngừng phân tích tuỳ chọn cho các tham số còn lại.\n"
4014 "\n"
4015 " Trạng thái thoát:\n"
4016 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai."
4017
4018 #: builtins.c:1189
4019 msgid ""
4020 "Shift positional parameters.\n"
4021 " \n"
4022 " Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
4023 " not given, it is assumed to be 1.\n"
4024 " \n"
4025 " Exit Status:\n"
4026 " Returns success unless N is negative or greater than $#."
4027 msgstr ""
4028 "Dịch vị trí đối số.\n"
4029 "\n"
4030 " Thay đổi tên của đối số vị trí $N+1,$N+2 ... thành $1,$2 ...\n"
4031 " N là 1 nếu không chỉ định.\n"
4032 "\n"
4033 " Trạng thái thoát:\n"
4034 " Trả lại thành công trừ khi N âm hay lớn hơn $#."
4035
4036 #: builtins.c:1201 builtins.c:1216
4037 msgid ""
4038 "Execute commands from a file in the current shell.\n"
4039 " \n"
4040 " Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
4041 " entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
4042 " If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
4043 " when FILENAME is executed.\n"
4044 " \n"
4045 " Exit Status:\n"
4046 " Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
4047 " FILENAME cannot be read."
4048 msgstr ""
4049 "Thực thi lệnh từ tập tin trong shell hiện tại.\n"
4050 "\n"
4051 " Đọc và thực thi lệnh từ TẬP-TIN trong shell đang chạy. $PATH được\n"
4052 " dùng để tìm thư mục chứa tập tin này. Nếu có đối số thì mỗi đối số\n"
4053 " trở thành tham số vị trí khi TẬP-TIN được thực thi.\n"
4054 "\n"
4055 " Trạng thái thoát:\n"
4056 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong\n"
4057 " TẬP-TIN; không thành công nếu không thể đọc TẬP-TIN."
4058
4059 #: builtins.c:1232
4060 msgid ""
4061 "Suspend shell execution.\n"
4062 " \n"
4063 " Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
4064 " Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
4065 " \n"
4066 " Options:\n"
4067 " -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
4068 " \n"
4069 " Exit Status:\n"
4070 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
4071 msgstr ""
4072 "Ngưng chạy shell.\n"
4073 "\n"
4074 " Ngưng chạy shell này đến khi nhận tín hiệu SIGCONT. Nếu không ép\n"
4075 " buộc thì không thể ngưng chạy shell đăng nhập.\n"
4076 "\n"
4077 " Tùy chọn:\n"
4078 " \t-f\tbuộc ngưng, thậm chí với shell đăng nhập\n"
4079 "\n"
4080 " Trạng thái thoát:\n"
4081 " Trả lại thành công trừ khi chức năng điều khiển công việc không\n"
4082 " được bật hoặc gặp lỗi."
4083
4084 #: builtins.c:1248
4085 msgid ""
4086 "Evaluate conditional expression.\n"
4087 " \n"
4088 " Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
4089 " the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
4090 " expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
4091 " are string operators and numeric comparison operators as well.\n"
4092 " \n"
4093 " The behavior of test depends on the number of arguments. Read the\n"
4094 " bash manual page for the complete specification.\n"
4095 " \n"
4096 " File operators:\n"
4097 " \n"
4098 " -a FILE True if file exists.\n"
4099 " -b FILE True if file is block special.\n"
4100 " -c FILE True if file is character special.\n"
4101 " -d FILE True if file is a directory.\n"
4102 " -e FILE True if file exists.\n"
4103 " -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
4104 " -g FILE True if file is set-group-id.\n"
4105 " -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
4106 " -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
4107 " -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
4108 " -p FILE True if file is a named pipe.\n"
4109 " -r FILE True if file is readable by you.\n"
4110 " -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
4111 " -S FILE True if file is a socket.\n"
4112 " -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
4113 " -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
4114 " -w FILE True if the file is writable by you.\n"
4115 " -x FILE True if the file is executable by you.\n"
4116 " -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
4117 " -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
4118 " -N FILE True if the file has been modified since it was last "
4119 "read.\n"
4120 " \n"
4121 " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
4122 " modification date).\n"
4123 " \n"
4124 " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
4125 " \n"
4126 " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
4127 " \n"
4128 " String operators:\n"
4129 " \n"
4130 " -z STRING True if string is empty.\n"
4131 " \n"
4132 " -n STRING\n"
4133 " STRING True if string is not empty.\n"
4134 " \n"
4135 " STRING1 = STRING2\n"
4136 " True if the strings are equal.\n"
4137 " STRING1 != STRING2\n"
4138 " True if the strings are not equal.\n"
4139 " STRING1 < STRING2\n"
4140 " True if STRING1 sorts before STRING2 "
4141 "lexicographically.\n"
4142 " STRING1 > STRING2\n"
4143 " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
4144 " \n"
4145 " Other operators:\n"
4146 " \n"
4147 " -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
4148 " -v VAR\t True if the shell variable VAR is set\n"
4149 " -R VAR\t True if the shell variable VAR is set and is a name "
4150 "reference.\n"
4151 " ! EXPR True if expr is false.\n"
4152 " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
4153 " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
4154 " \n"
4155 " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
4156 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4157 " \n"
4158 " Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
4159 " less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
4160 " than ARG2.\n"
4161 " \n"
4162 " Exit Status:\n"
4163 " Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
4164 " false or an invalid argument is given."
4165 msgstr ""
4166 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4167 " \n"
4168 " Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), tuỳ kết quả định giá\n"
4169 " BTHỨC. Biểu thức có thể kiểu một ngôi hoặc hai ngôi. Biểu thức\n"
4170 " một ngôi thường dùng để kiểm tra trạng thái tập tin. Ngoài ra còn\n"
4171 " có toán tử chuỗi và so sánh số.\n"
4172 " \n"
4173 " Hành vi của lệnh test phụ thuộc vào số đối số. Đọc sổ tay hướng dẫn của\n"
4174 " bash để có mô tả đầy đủ.\n"
4175 " \n"
4176 " Toán tử tập tin:\n"
4177 " \n"
4178 " -a TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
4179 " -b TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là biệt khối.\n"
4180 " -c TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt ký tự.\n"
4181 " -d TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là thư mục.\n"
4182 " -e TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
4183 " -f TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và là tập tin thường\n"
4184 " -g TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id.\n"
4185 " -h TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
4186 " -L TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
4187 " -k TẬP-TIN Đúng nếu tập tin có bit “sticky”.\n"
4188 " -p TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là ống dẫn có tên.\n"
4189 " -r TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đọc được (bởi bạn).\n"
4190 " -s TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và khác rỗng.\n"
4191 " -S TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là socket.\n"
4192 " -t FD Đúng nếu FD được mở trên thiết bị cuối.\n"
4193 " -u TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id.\n"
4194 " -w TẬP-TIN Đúng nếu tập tin ghi được (bởi bạn).\n"
4195 " -x TẬP-TIN Đúng nếu tập tin chạy được (bởi bạn).\n"
4196 " -O TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được bạn sở hữu.\n"
4197 " -G TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được nhóm của bạn sở hữu.\n"
4198 " -N TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi từ lần đọc cuối.\n"
4199 " \n"
4200 " TẬP-TIN1 -nt TẬP-TIN2\n"
4201 " Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2 (dựa theo\n"
4202 " ngày sửa đổi)\n"
4203 " \n"
4204 " TẬP-TIN1 -ot TẬP-TIN2\n"
4205 " Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
4206 " \n"
4207 " TẬP-TIN1 -ef TẬP-TIN2\n"
4208 " Đúng nếu tập tin 1 là liên kết cứng tới tập tin 2.\n"
4209 " \n"
4210 " Toán tử chuỗi:\n"
4211 " \n"
4212 " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
4213 " \n"
4214 " -n CHUỖI\n"
4215 " CHUỖI Đúng nếu chuỗi khác rỗng.\n"
4216 " \n"
4217 " CHUỖI1 = CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi trùng nhau.\n"
4218 " CHUỖI1 != CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
4219 " CHUỖI1 < CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp trước CHUỖI2 theo thứ tự từ "
4220 "điển.\n"
4221 " CHUỖI1 > CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp sau CHUỖI2 theo thứ tự từ điển.\n"
4222 " \n"
4223 " Toán tử khác:\n"
4224 " \n"
4225 " -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn shell này được bật.\n"
4226 " -v BIẾN Đúng nếu BIẾN được đặt\n"
4227 " -R BIẾN Đúng nếu BIẾN được đặt là là tham chiếu tên.\n"
4228 " ! BTHỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
4229 " BTHỨC1 -a BTHỨC2 Đúng nếu cả hai biểu thức là đúng.\n"
4230 " BTHỨC1 -o BTHỨC2 Đúng nếu một của hai biểu thức đúng.\n"
4231 " \n"
4232 " ĐỐI-SỐ1 OP ĐỐI-SỐ2\n"
4233 " Phép thử số học. OP là một trong -eq, -ne,\n"
4234 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4235 " \n"
4236 " Phép toán số học hai ngôi trả về đúng nếu ĐỐI-SỐ1 bằng, khác, nhỏ\n"
4237 " hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng ĐỐI-SỐ2.\n"
4238 "\n"
4239 " Trạng thái thoát:\n"
4240 " Trả lại thành công nếu BTHỨC định giá là Đúng; không thành công\n"
4241 " nếu BTHỨC định giá thành Sai hay đối số được chỉ ra sai."
4242
4243 #: builtins.c:1329
4244 msgid ""
4245 "Evaluate conditional expression.\n"
4246 " \n"
4247 " This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
4248 " be a literal `]', to match the opening `['."
4249 msgstr ""
4250 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4251 " \n"
4252 " Lệnh này cùng chức năng lệnh dựng sẵn \"test\", nhưng đối số cuối\n"
4253 " cùng phải là ký tự “]” để khớp với “[” ở đầu."
4254
4255 #: builtins.c:1338
4256 msgid ""
4257 "Display process times.\n"
4258 " \n"
4259 " Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
4260 "its\n"
4261 " child processes.\n"
4262 " \n"
4263 " Exit Status:\n"
4264 " Always succeeds."
4265 msgstr ""
4266 "Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
4267 "\n"
4268 " In thời lượng chạy ở mức người dùng và hệ thống của shell và các\n"
4269 " tiến trình con.\n"
4270 "\n"
4271 " Trạng thái thoát:\n"
4272 " Lúc nào cũng thành công."
4273
4274 #: builtins.c:1350
4275 msgid ""
4276 "Trap signals and other events.\n"
4277 " \n"
4278 " Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
4279 "signals\n"
4280 " or other conditions.\n"
4281 " \n"
4282 " ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
4283 " signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
4284 " is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
4285 " value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
4286 " shell and by the commands it invokes.\n"
4287 " \n"
4288 " If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
4289 "If\n"
4290 " a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command. "
4291 "If\n"
4292 " a SIGNAL_SPEC is RETURN, ARG is executed each time a shell function or "
4293 "a\n"
4294 " script run by the . or source builtins finishes executing. A "
4295 "SIGNAL_SPEC\n"
4296 " of ERR means to execute ARG each time a command's failure would cause "
4297 "the\n"
4298 " shell to exit when the -e option is enabled.\n"
4299 " \n"
4300 " If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
4301 "associated\n"
4302 " with each signal.\n"
4303 " \n"
4304 " Options:\n"
4305 " -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
4306 " -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
4307 " \n"
4308 " Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
4309 "number.\n"
4310 " Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
4311 " signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
4312 " \n"
4313 " Exit Status:\n"
4314 " Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
4315 "given."
4316 msgstr ""
4317 "Bẫy tín hiệu và sự kiện khác.\n"
4318 "\n"
4319 " Định nghĩa và kích hoạt các bộ xử lý khi shell nhận được tín hiệu\n"
4320 " hay các điều kiện khác.\n"
4321 "\n"
4322 " ĐỐI-SỐ là một lệnh cần đọc và thực thi khi shell nhận được tín\n"
4323 " hiệu theo đặc tả tín hiệu ĐTTH. Nếu không có ĐỐI-SỐ (và chỉ cung\n"
4324 " cấp một ĐTTH), hoặc cung cấp “-”. mỗi tín hiệu được xác định thì\n"
4325 " được đặt lại về giá trị gốc. Nếu ĐỐI-SỐ là chuỗi rỗng thì mỗi ĐTTH\n"
4326 " bị shell và những lệnh bên trong bỏ qua.\n"
4327 "\n"
4328 " Nếu ĐTTH là EXIT (0) thì ĐỐI-SỐ được thực thi khi thoát\n"
4329 " khỏi shell. Nếu là DEBUG, ĐỐI-SỐ được thực thi trước mỗi lệnh đơn\n"
4330 " giản. Nếu là RETURN, ĐỐI-SỐ được thực thi mỗi khi hàm shell hay\n"
4331 " một văn lệnh, được chạy bởi lệnh “.” hoặc “source”. kết thúc thực\n"
4332 " thi. ĐTTH ERR nghĩa là thực thi ĐỐI-SỐ mỗi khi lệnh gặp\n"
4333 " lỗi dẫn đến thoát shell khi bật tùy chọn -e.\n"
4334 " \n"
4335 " Nếu không có đối số, “trap” sẽ in danh sách của các lệnh gắn với\n"
4336 " các tín hiệu.\n"
4337 " \n"
4338 " Tùy chọn:\n"
4339 " -l\tin danh sách tên tín hiệu và mã số tương ứng\n"
4340 " -p\thiển thị lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐTTH\n"
4341 "\n"
4342 " Mỗi ĐTTH hoặc là tên tín hiệu trong <signal.h>, hoặc mã\n"
4343 " số tín hiệu. Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và không\n"
4344 " bắt buộc phải dùng tiền tố SIG. Có thể gửi tín hiệu cho shell bằng\n"
4345 " \"kill -signal $$\".\n"
4346 "\n"
4347 " Trạng thái thoát:\n"
4348 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra ĐTTH sai hay tùy chọn\n"
4349 " sai."
4350
4351 #: builtins.c:1386
4352 msgid ""
4353 "Display information about command type.\n"
4354 " \n"
4355 " For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
4356 " command name.\n"
4357 " \n"
4358 " Options:\n"
4359 " -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
4360 " \tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
4361 " \tthe `-p' option is not also used\n"
4362 " -f\tsuppress shell function lookup\n"
4363 " -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
4364 " \tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
4365 " \tthat would be executed\n"
4366 " -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
4367 " \tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'.\n"
4368 " -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
4369 " \t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias, shell\n"
4370 " \treserved word, shell function, shell builtin, disk file, or not\n"
4371 " \tfound, respectively\n"
4372 " \n"
4373 " Arguments:\n"
4374 " NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
4375 " \n"
4376 " Exit Status:\n"
4377 " Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
4378 "found."
4379 msgstr ""
4380 "Hiển thị thông tin loại câu lệnh.\n"
4381 "\n"
4382 " Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách thông dịch lệnh khi được thực thi\n"
4383 " theo tên lệnh.\n"
4384 "\n"
4385 " Tùy chọn:\n"
4386 " -a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
4387 " \tkhông đặt tùy chọn “-p” thì bao gồm các bí danh, lệnh\n"
4388 " \tdựng sẵn và hàm.\n"
4389 " -f\tngăn tra cứu hàm shell\n"
4390 " -P\tbuộc tìm kiếm PATH đối với mỗi TÊN, thậm chí nếu nó là\n"
4391 " \tbí danh, lệnh dựng sẵn hay hàm, và trả lại tên của tập\n"
4392 " \ttin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
4393 " -p\ttrả về hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực\n"
4394 " \t\tthi, hoặc gì cả “type -t TÊN” sẽ không trả về “file”\n"
4395 " \t\t(tập tin).\n"
4396 " -t\txuất một trong những từ đơn “alias”, “keyword”, “function”,\n"
4397 " \t“builtin”, “file” hoặc “”, nếu TÊN tương ứng là bí danh,\n"
4398 " \ttừ khoá shell, hàm shell, lệnh shell dựng sẵn, tập tin\n"
4399 " \ttrên đĩa, hoặc không tìm thấy.\n"
4400 "\n"
4401 " Đối số:\n"
4402 " TÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
4403 "\n"
4404 " Trạng thái thoát:\n"
4405 " Trả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; không thì bị lỗi."
4406
4407 #: builtins.c:1417
4408 msgid ""
4409 "Modify shell resource limits.\n"
4410 " \n"
4411 " Provides control over the resources available to the shell and "
4412 "processes\n"
4413 " it creates, on systems that allow such control.\n"
4414 " \n"
4415 " Options:\n"
4416 " -S\tuse the `soft' resource limit\n"
4417 " -H\tuse the `hard' resource limit\n"
4418 " -a\tall current limits are reported\n"
4419 " -b\tthe socket buffer size\n"
4420 " -c\tthe maximum size of core files created\n"
4421 " -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
4422 " -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
4423 " -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
4424 " -i\tthe maximum number of pending signals\n"
4425 " -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
4426 " -m\tthe maximum resident set size\n"
4427 " -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
4428 " -p\tthe pipe buffer size\n"
4429 " -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
4430 " -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
4431 " -s\tthe maximum stack size\n"
4432 " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
4433 " -u\tthe maximum number of user processes\n"
4434 " -v\tthe size of virtual memory\n"
4435 " -x\tthe maximum number of file locks\n"
4436 " -T the maximum number of threads\n"
4437 " \n"
4438 " Not all options are available on all platforms.\n"
4439 " \n"
4440 " If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
4441 " special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
4442 " current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
4443 " Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
4444 " no option is given, then -f is assumed.\n"
4445 " \n"
4446 " Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
4447 " -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
4448 " number of processes.\n"
4449 " \n"
4450 " Exit Status:\n"
4451 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
4452 msgstr ""
4453 "Sửa đổi giới hạn tài nguyên shell.\n"
4454 " \n"
4455 " Điều khiển tài nguyên sẵn có của shell và các tiến trình nó tạo ra,\n"
4456 " trên hệ thống hỗ trợ điểu khiển tài nguyên như vậy.\n"
4457 " \n"
4458 " Tùy chọn:\n"
4459 " -S\tdùng giới hạn tài nguyên “soft” (mềm)\n"
4460 " -H\tdùng giới hạn tài nguyên “hard” (cứng)\n"
4461 " -a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
4462 " -b\tkích cỡ của vùng đệm socket\n"
4463 " -c\tkích cỡ tối đa của tập tin core được tạo\n"
4464 " -d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
4465 " -e\tmức ưu tiên lập lịch cao nhất (“nice”)\n"
4466 " -f\tkích cỡ tập tin tối đa được ghi bởi shell và tiến trình con\n"
4467 " -i\tsố tín hiệu bị hoãn tối đa\n"
4468 " -l\tkích cỡ tối đa mà tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
4469 " -m\tkích cỡ tập nội trú (RSS) tối đa\n"
4470 " -n\tsố bộ mô tả tập tin tối đa được mở\n"
4471 " -p\tkích thước vùng đệm ống dẫn\n"
4472 " -q\tsố byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
4473 " -r\tmức ưu lập lịch thời gian thực cao nhất\n"
4474 " -s\tkích thước ngăn xếp tối đa\n"
4475 " -t\tlượng thời gian cpu tối đa theo giây\n"
4476 " -u\tsố tiến trình người dùng tối đa\n"
4477 " -v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
4478 " -x\tsố khoá tập tin tối đa\n"
4479 " -T\tsố lượng tuyến trình tối đa\n"
4480 " \n"
4481 " Không phải tất cả các tùy-chọn này đều sẵn sàng trên mọi nền tảng.\n"
4482 " \n"
4483 " Nếu có GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi. Ba\n"
4484 " giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt “soft”, “hard” và “unlimited” tương ứng\n"
4485 " là giới hạn mềm hiện tại, giới hạn cứng hiện tại và không giới\n"
4486 " hạn. Không có thì in giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi.\n"
4487 " Ngầm định “-f” nếu không chỉ định tuỳ chọn.\n"
4488 " \n"
4489 " Giá trị tính theo khối 1024 byte, trừ -t tính theo giây, -p theo\n"
4490 " khối 512 byte và -u theo số tiến trình.\n"
4491 " \n"
4492 " Trạng thái thoát:\n"
4493 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay có lỗi phát sinh."
4494
4495 #: builtins.c:1465
4496 msgid ""
4497 "Display or set file mode mask.\n"
4498 " \n"
4499 " Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
4500 " the current value of the mask.\n"
4501 " \n"
4502 " If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
4503 " otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
4504 " \n"
4505 " Options:\n"
4506 " -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
4507 " -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
4508 " \n"
4509 " Exit Status:\n"
4510 " Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
4511 msgstr ""
4512 "Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
4513 "\n"
4514 " Đặt mặt nạ tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ. Không tham số\n"
4515 " thì in chế độ hiện thời.\n"
4516 "\n"
4517 " Nếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu bằng chữ số thì hiểu là số bát phân; không thì\n"
4518 " nó là chuỗi chế độ ký hiệu được chmod(1) chấp nhận.\n"
4519 "\n"
4520 " Tùy chọn:\n"
4521 " -p\tkhông có CHẾ_ĐỘ thì xuất theo định dạng dùng lại\n"
4522 " \tlàm dữ liệu đầu vào\n"
4523 " -S\tin kết xuất ký hiệu thay vì bát phân\n"
4524 "\n"
4525 " Trạng thái thoát:\n"
4526 " Trả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
4527
4528 #: builtins.c:1485
4529 msgid ""
4530 "Wait for job completion and return exit status.\n"
4531 " \n"
4532 " Waits for each process identified by an ID, which may be a process ID or "
4533 "a\n"
4534 " job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
4535 " given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
4536 " status is zero. If ID is a a job specification, waits for all "
4537 "processes\n"
4538 " in that job's pipeline.\n"
4539 " \n"
4540 " If the -n option is supplied, waits for the next job to terminate and\n"
4541 " returns its exit status.\n"
4542 " \n"
4543 " Exit Status:\n"
4544 " Returns the status of the last ID; fails if ID is invalid or an invalid\n"
4545 " option is given."
4546 msgstr ""
4547 "Chờ công việc chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
4548 "\n"
4549 " Đợi tiến trình xác định bởi ID, có thể là mã số tiến trình hay đặc\n"
4550 " tả công việc, sau đó trả về trạng thái kết thúc của nó. Không có\n"
4551 " ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy và trạng thái trả\n"
4552 " về là không. Nếu ID là đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến\n"
4553 " trình vẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
4554 " \n"
4555 " Nếu tùy-chọn -n được áp dùng thì đợi cho đến khi công việc kế chấm dứt "
4556 "và\n"
4557 " trả về trạng thái thoát của nó.\n"
4558 "\n"
4559 " Trạng thái thoát:\n"
4560 " Trả về trạng thái của ID cuối; không thành công nếu ID sai hoặc đưa\n"
4561 " ra tùy chọn sai."
4562
4563 #: builtins.c:1506
4564 msgid ""
4565 "Wait for process completion and return exit status.\n"
4566 " \n"
4567 " Waits for each process specified by a PID and reports its termination "
4568 "status.\n"
4569 " If PID is not given, waits for all currently active child processes,\n"
4570 " and the return status is zero. PID must be a process ID.\n"
4571 " \n"
4572 " Exit Status:\n"
4573 " Returns the status of the last PID; fails if PID is invalid or an "
4574 "invalid\n"
4575 " option is given."
4576 msgstr ""
4577 "Đợi tiến trình chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
4578 "\n"
4579 " Đợi từng tiến trình đã chỉ ra theo PID và báo cáo trạng thái kết thúc\n"
4580 " của nó. Nếu không chỉ ra PID thì đợi tất cả các tiến trình con đang\n"
4581 " chạy, và mã về là không. PID phải là mã số tiến trình.\n"
4582 "\n"
4583 " Trạng thái thoát:\n"
4584 " Trả lại trạng thái của PID; không thành công nếu PID sai, hoặc nếu\n"
4585 " đưa ra tùy chọn sai."
4586
4587 #: builtins.c:1521
4588 msgid ""
4589 "Execute commands for each member in a list.\n"
4590 " \n"
4591 " The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
4592 " list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
4593 " assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
4594 " the COMMANDS are executed.\n"
4595 " \n"
4596 " Exit Status:\n"
4597 " Returns the status of the last command executed."
4598 msgstr ""
4599 "Thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách.\n"
4600 "\n"
4601 " Vòng lặp “for” thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách. "
4602 "Không\n"
4603 " ghi “in TỪ ...” thì ngầm định “in \"$@\"”. Đối với mỗi phần tử trong\n"
4604 " danh sách, đặt giá trị phần tử đó cho biến TÊN rồi thực thi CÁC;CÂU;"
4605 "LỆNH.\n"
4606 "\n"
4607 " Trạng thái thoát:\n"
4608 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4609
4610 #: builtins.c:1535
4611 msgid ""
4612 "Arithmetic for loop.\n"
4613 " \n"
4614 " Equivalent to\n"
4615 " \t(( EXP1 ))\n"
4616 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4617 " \t\tCOMMANDS\n"
4618 " \t\t(( EXP3 ))\n"
4619 " \tdone\n"
4620 " EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
4621 " omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
4622 " \n"
4623 " Exit Status:\n"
4624 " Returns the status of the last command executed."
4625 msgstr ""
4626 "Số học cho vòng lặp.\n"
4627 "\n"
4628 " Tương đương với:\n"
4629 " \t(( BTHỨC1 ))\n"
4630 " \twhile (( BTHỨC2 )); do\n"
4631 " \t\tCÁC;CÂU;LỆNH;\n"
4632 " \t\t(( BTHỨC3 ))\n"
4633 " \tdone\n"
4634 " BTHỨC1, BTHỨC2 và BTHỨC3 là biểu thức số học. Ngầm định 1 cho bất\n"
4635 " kì biểu thức bỏ trống nào.\n"
4636 "\n"
4637 " Trạng thái thoát:\n"
4638 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4639
4640 #: builtins.c:1553
4641 msgid ""
4642 "Select words from a list and execute commands.\n"
4643 " \n"
4644 " The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
4645 " set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
4646 " preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
4647 " is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
4648 " from the standard input. If the line consists of the number\n"
4649 " corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
4650 " to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
4651 " redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
4652 " value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
4653 " in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
4654 " until a break command is executed.\n"
4655 " \n"
4656 " Exit Status:\n"
4657 " Returns the status of the last command executed."
4658 msgstr ""
4659 "Chọn từ từ một danh sách và thực thi lệnh.\n"
4660 "\n"
4661 " TỪ được triển khai, phát sinh danh sách từ. Tập hợp các từ kết quả được\n"
4662 " in ra đầu ra lỗi chuẩn với một con số ở phía trước. Ngầm định “in\n"
4663 " \"$@\"” nếu không có “in TỪ”. Dấu nhắc PS3 được hiển thị và một dòng\n"
4664 " được đọc từ đầu nhập chuẩn. Nếu dòng bao gồm số tương ứng với từ\n"
4665 " hiển thị thì đặt từ đó vào biến TÊN. Nếu dòng rỗng thì hiển thị\n"
4666 " lại TỪ và dấu nhắc. Nếu gặp EOF thì kết thúc. Đặt TÊN là rỗng với\n"
4667 " các giá trị khác. Dòng đọc được lưu vào biến REPLY. LỆNH được thực\n"
4668 " thi sau mỗi lần chọn đến khi gặp lệnh “break”.\n"
4669 "\n"
4670 "\n"
4671 " Trạng thái thoát:\n"
4672 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4673
4674 #: builtins.c:1574
4675 msgid ""
4676 "Report time consumed by pipeline's execution.\n"
4677 " \n"
4678 " Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
4679 " and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
4680 " \n"
4681 " Options:\n"
4682 " -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
4683 " \n"
4684 " The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
4685 " \n"
4686 " Exit Status:\n"
4687 " The return status is the return status of PIPELINE."
4688 msgstr ""
4689 "Thông báo thời gian sử dụng để thực thi ống dẫn.\n"
4690 "\n"
4691 " Thực thi ỐNG-DẪN và in tóm tắt thời gian thật, thời gian CPU người\n"
4692 " dùng, và thời gian CPU hệ thống được dùng để thực thi ống dẫn đến\n"
4693 " khi chấm dứt.\n"
4694 "\n"
4695 " Tùy chọn:\n"
4696 " -p\tin bản tóm tắt thời gian theo định dạng POSIX\n"
4697 "\n"
4698 " Giá trị biến TIMEFORMAT được dùng làm định dạng kết xuất.\n"
4699 "\n"
4700 " Trạng thái thoát:\n"
4701 " Trạng thái trả về là trạng thái trả về của ỐNG-DẪN."
4702
4703 #: builtins.c:1591
4704 msgid ""
4705 "Execute commands based on pattern matching.\n"
4706 " \n"
4707 " Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
4708 " `|' is used to separate multiple patterns.\n"
4709 " \n"
4710 " Exit Status:\n"
4711 " Returns the status of the last command executed."
4712 msgstr ""
4713 "Thực thi lệnh chọn theo mẫu.\n"
4714 "\n"
4715 " Thực thi LỆNH một cách chọn dựa vào TỪ tương ứng với MẪU. Nhiều\n"
4716 " mẫu cách nhau bằng “|”.\n"
4717 "\n"
4718 " Trạng thái thoát:\n"
4719 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4720
4721 #: builtins.c:1603
4722 msgid ""
4723 "Execute commands based on conditional.\n"
4724 " \n"
4725 " The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
4726 "the\n"
4727 " `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
4728 "is\n"
4729 " executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
4730 " `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
4731 "Otherwise,\n"
4732 " the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
4733 "the\n"
4734 " entire construct is the exit status of the last command executed, or "
4735 "zero\n"
4736 " if no condition tested true.\n"
4737 " \n"
4738 " Exit Status:\n"
4739 " Returns the status of the last command executed."
4740 msgstr ""
4741 "Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
4742 "\n"
4743 " Danh sách “if CÁC;CÂU;LỆNH” được thực thi. Nếu trạng thái thoát là "
4744 "không,\n"
4745 " thì thực thi danh sách “then LỆNH”. Không thì thực thi lần lượt\n"
4746 " mỗi danh sách “elif LỆNH”. và nếu trạng thái thoát là không, thì\n"
4747 " thực thi danh sách “then LỆNH” tương ứng và hoàn tất lệnh\n"
4748 " “if”. Không thì thực thi danh sách “else LỆNH” nếu có. Trạng thái\n"
4749 " thoát của toàn bộ lệnh “if” là trạng thái của lệnh cuối cùng được\n"
4750 " chạy, hoặc không nếu không có điều kiện nào trả về kết quả là\n"
4751 " đúng.\n"
4752 "\n"
4753 " Trạng thái thoát:\n"
4754 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4755
4756 #: builtins.c:1620
4757 msgid ""
4758 "Execute commands as long as a test succeeds.\n"
4759 " \n"
4760 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4761 " `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
4762 " \n"
4763 " Exit Status:\n"
4764 " Returns the status of the last command executed."
4765 msgstr ""
4766 "Thực thi lệnh chừng nào phép thử còn thành công.\n"
4767 "\n"
4768 " Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
4769 "“while” LỆNH\n"
4770 " có trạng thái thoát là không.\n"
4771 "\n"
4772 " Trạng thái thoát:\n"
4773 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4774
4775 #: builtins.c:1632
4776 msgid ""
4777 "Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
4778 " \n"
4779 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4780 " `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
4781 " \n"
4782 " Exit Status:\n"
4783 " Returns the status of the last command executed."
4784 msgstr ""
4785 "Thực thi lệnh chừng nào phép thử vẫn không thành công.\n"
4786 "\n"
4787 " Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
4788 "“until” LỆNH\n"
4789 " có trạng thái thoát là khác không.\n"
4790 "\n"
4791 " Trạng thái thoát:\n"
4792 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4793
4794 #: builtins.c:1644
4795 msgid ""
4796 "Create a coprocess named NAME.\n"
4797 " \n"
4798 " Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n"
4799 " input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n"
4800 " to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n"
4801 " The default NAME is \"COPROC\".\n"
4802 " \n"
4803 " Exit Status:\n"
4804 " Returns the exit status of COMMAND."
4805 msgstr ""
4806 "Tạo tiến trình phụ tên TÊN.\n"
4807 "\n"
4808 " Thực hiện LỆNH không đồng bộ có đầu vào/ra chuẩn nối đến ống dẫn\n"
4809 " của bộ mô tả tập tin chỉ số 0 và 1 trong biến mảng TÊN trong shell\n"
4810 " được thực thi. TÊN mặc định là \"COPROC\".\n"
4811 "\n"
4812 " Trạng thái thoát:\n"
4813 " Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
4814
4815 #: builtins.c:1658
4816 msgid ""
4817 "Define shell function.\n"
4818 " \n"
4819 " Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
4820 " NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
4821 "invoked,\n"
4822 " the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
4823 " name is in $FUNCNAME.\n"
4824 " \n"
4825 " Exit Status:\n"
4826 " Returns success unless NAME is readonly."
4827 msgstr ""
4828 "Định nghĩa hàm shell.\n"
4829 "\n"
4830 " Tạo hàm shell tên TÊN. Khi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn\n"
4831 " giản, TÊN chạy LỆNH trong ngữ cảnh của shell gọi. Khi TÊN được\n"
4832 " gọi, các đối số được gửi cho hàm dạng $1...$n, và tên hàm nằm\n"
4833 " trong $FUNCNAME.\n"
4834 "\n"
4835 " Trạng thái thoát:\n"
4836 " Trả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
4837
4838 #: builtins.c:1672
4839 msgid ""
4840 "Group commands as a unit.\n"
4841 " \n"
4842 " Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
4843 " entire set of commands.\n"
4844 " \n"
4845 " Exit Status:\n"
4846 " Returns the status of the last command executed."
4847 msgstr ""
4848 "Nhóm lệnh làm một đơn vị.\n"
4849 "\n"
4850 " Chạy tập hợp các lệnh trong cùng một nhóm. Đây là một cách để\n"
4851 " chuyển hướng toàn bộ một nhóm lệnh.\n"
4852 "\n"
4853 " Trạng thái thoát:\n"
4854 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4855
4856 #: builtins.c:1684
4857 msgid ""
4858 "Resume job in foreground.\n"
4859 " \n"
4860 " Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
4861 " stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
4862 " or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
4863 " the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
4864 " argument to `bg'.\n"
4865 " \n"
4866 " Exit Status:\n"
4867 " Returns the status of the resumed job."
4868 msgstr ""
4869 "Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
4870 "\n"
4871 " Tương đương với đối số đặc tả công việc ĐTCV trong lệnh “fg”.\n"
4872 " Tiếp tục lại công việc bị dừng chạy hay chạy nền. ĐTCV có thể xác\n"
4873 " định tên công việc hoặc mã số công việc. Đặt “&” sau ĐTCV sẽ chạy\n"
4874 " công việc ở nền, như là đối số đặc tả công việc trong “bg”.\n"
4875 "\n"
4876 " Trạng thái thoát:\n"
4877 " Trả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
4878
4879 #: builtins.c:1699
4880 msgid ""
4881 "Evaluate arithmetic expression.\n"
4882 " \n"
4883 " The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
4884 " evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n"
4885 " \n"
4886 " Exit Status:\n"
4887 " Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
4888 msgstr ""
4889 "Định giá biểu thức số học.\n"
4890 "\n"
4891 " BTHỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
4892 " Tương đương với “let BTHỨC”.\n"
4893 "\n"
4894 " Trạng thái thoát:\n"
4895 " Trả lại 1 nếu BTHỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
4896
4897 #: builtins.c:1711
4898 msgid ""
4899 "Execute conditional command.\n"
4900 " \n"
4901 " Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
4902 "conditional\n"
4903 " expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
4904 "used\n"
4905 " by the `test' builtin, and may be combined using the following "
4906 "operators:\n"
4907 " \n"
4908 " ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
4909 " ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
4910 " EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
4911 " EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
4912 " \n"
4913 " When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
4914 " the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
4915 " When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
4916 " is matched as a regular expression.\n"
4917 " \n"
4918 " The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
4919 " determine the expression's value.\n"
4920 " \n"
4921 " Exit Status:\n"
4922 " 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
4923 msgstr ""
4924 "Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
4925 "\n"
4926 " Trả về trạng thái 0 hoặc 1 tuỳ vào phép tính biểu thức điều kiện\n"
4927 " BTHỨC. Biểu thức bao gồm các thành phần dùng trong lệnh dựng sẵn\n"
4928 " “test” và có thể được tổ hợp bằng các toán tử sau:\n"
4929 " \n"
4930 " ( BTHỨC )\t\tTrả về giá trị của BTHỨC\n"
4931 " ! BTHỨC\t\tĐúng nếu BTHỨC là không đúng. Ngược lại sai\n"
4932 " BTHỨC1 && BTHỨC2\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều đúng. Ngược lại sai.\n"
4933 " BTHỨC1 || BTHỨC2\tĐúng nếu một trong hai biểu thức đúng. Ngược lại "
4934 "sai.\n"
4935 " \n"
4936 " Khi dùng toán từ “==” và “!=”, chuỗi bên phải toán tử được dùng\n"
4937 " làm mẫu, và thực hiện khớp mẫu. Khi dùng toán tử “=~”, chuỗi bên\n"
4938 " phải toán tử được dùng làm biểu thức chính quy.\n"
4939 "\n"
4940 " Toán tử “&&” và “||” không tính BTHỨC2 nếu BTHỨC1 đủ để xác định\n"
4941 " giá trị toàn biểu thức.\n"
4942 "\n"
4943 " Trạng thái thoát:\n"
4944 " 0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BTHỨC."
4945
4946 #: builtins.c:1737
4947 msgid ""
4948 "Common shell variable names and usage.\n"
4949 " \n"
4950 " BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
4951 " CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
4952 " \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
4953 " GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
4954 " \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
4955 " HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
4956 " HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
4957 " HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
4958 " \t\tshell can access.\n"
4959 " HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
4960 " HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
4961 " HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
4962 " IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
4963 " \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
4964 " \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
4965 " \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
4966 " \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
4967 " MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
4968 " MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
4969 " MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
4970 " \t\tfor new mail.\n"
4971 " OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
4972 " PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
4973 " \t\tlooking for commands.\n"
4974 " PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
4975 " \t\tprimary prompt.\n"
4976 " PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
4977 " PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
4978 " PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
4979 " SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
4980 " TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
4981 " TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
4982 " \t\t`time' reserved word.\n"
4983 " auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
4984 " \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
4985 " \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
4986 " \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
4987 " \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
4988 " \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
4989 " \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
4990 " \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
4991 " histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
4992 " \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
4993 " \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
4994 " \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
4995 " \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
4996 " HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
4997 " \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
4998 msgstr ""
4999 "Tên và cách dùng các biến shell thường dùng.\n"
5000 "\n"
5001 " BASH_VERSION\n"
5002 " \tThông tin phiên bản của Bash đang chạy.\n"
5003 " CDPATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm\n"
5004 " \tđối số thư mục trong lệnh “cd”.\n"
5005 " GLOBIGNORE\tDanh sách mẫu cách nhau bằng dấu hai chấm diễn tả\n"
5006 " \ttên tập tin bị bỏ qua không bung đường dẫn.\n"
5007 " HISTFILE\tTên tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
5008 " HISTFILESIZE\n"
5009 " \tSố dòng tối đa tập tin này có thể chứa.\n"
5010 " HISTSIZE\tSố dòng tối đa mà shell đang chạy có thể truy cập.\n"
5011 " HOME\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục đăng nhập của bạn.\n"
5012 " HOSTNAME\tTên của máy hiện thời của bạn.\n"
5013 " HOSTTYPE\tLoại CPU phiên bản Bash này đang chạy.\n"
5014 " IGNOREEOF\tĐiều khiển hành vi shell khi nhận EOF là dữ liệu nhập\n"
5015 " \tduy nhất. Đặt thì giá trị của nó là EOF có thể gặp\n"
5016 " \tliên tục trên một dòng rỗng trước khi shell kết thúc\n"
5017 " \t(mặc định là 10). Không đặt thì EOF nghĩa là kết thúc\n"
5018 " \tnhập.\n"
5019 " MACHTYPE\tChuỗi mô tả hệ thống Bash đang chạy.\n"
5020 " MAILCHECK\tSố giây giữa hai lần Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
5021 " MAILPATH\tDanh sách tên tập tin cách nhau bằng dấu hai chấm\n"
5022 " \tđể Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
5023 " OSTYPE\tPhiên bản UNIX Bash đang chạy.\n"
5024 " PATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm lệnh.\n"
5025 " PROMPT_COMMAND\n"
5026 " \tLệnh cần thực hiện trước khi in dấu nhắc chính.\n"
5027 " PS1\t\tChuỗi dấu nhắc chính.\n"
5028 " PS2\t\tChuỗi dấu nhắc phụ.\n"
5029 " PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
5030 " SHELLOPTS\tDanh sách tùy chọn shell được bật cách nhau bằng\n"
5031 " \tdấu hai chấm.\n"
5032 " TERM\tTên kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
5033 " TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê thời gian của lệnh “time”.\n"
5034 " auto_resume\tGiá trị khác rỗng thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất\n"
5035 " \thiện một mình trên một dòng, trong danh sách các công\n"
5036 " \tviệc bị dừng chạy. Tìm ra thì đặt công việc đó vào nền\n"
5037 " \ttrước. Giá trị “exact” có nghĩa là từ lệnh phải tương\n"
5038 " \tứng chính xác với một câu lệnh trong danh sách các\n"
5039 " \tcông việc bị dừng chạy. Giá trị “substring” có nghĩa\n"
5040 " \tlà từ lệnh phải tương ứng với một chuỗi phụ của công\n"
5041 " \tviệc đó.\n"
5042 " histchars\tCác ký tự điều khiển bung và thay thế lịch sử. Ký tự\n"
5043 " \tđầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là\n"
5044 " \t“!”. Ký tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là\n"
5045 " \t“^”. Ký tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường\n"
5046 " \tlà “#”.\n"
5047 " HISTIGNORE\tDanh sách mẫu cách bằng dấu hai chấm dùng để quyết định\n"
5048 " \tnhững câu lệnh nào nên được lưu vào danh sách lịch sử.\n"
5049
5050 #: builtins.c:1794
5051 msgid ""
5052 "Add directories to stack.\n"
5053 " \n"
5054 " Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
5055 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
5056 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
5057 " \n"
5058 " Options:\n"
5059 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
5060 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5061 " \n"
5062 " Arguments:\n"
5063 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5064 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
5065 " \tzero) is at the top.\n"
5066 " \n"
5067 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5068 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
5069 " \tzero) is at the top.\n"
5070 " \n"
5071 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
5072 " \tnew current working directory.\n"
5073 " \n"
5074 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5075 " \n"
5076 " Exit Status:\n"
5077 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5078 " change fails."
5079 msgstr ""
5080 "Thêm thư mục vào chồng.\n"
5081 "\n"
5082 " Thêm thư mục vào đầu của chồng thư mục, hoặc xoay chồng, làm cho\n"
5083 " thư mục mới đầu chồng là thư mục làm việc hiện thời. Không có đối\n"
5084 " số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
5085 "\n"
5086 " -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
5087 " \tvào chồng, để thao tác chỉ chồng.\n"
5088 "\n"
5089 " +N\tXoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
5090 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5091 "\n"
5092 " -N\tXoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
5093 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5094 "\n"
5095 " dir\tThêm THMỤC vào đầu chồng thư mục, cho nó làm thư mục\n"
5096 " \tlàm việc hiện thời mới.\n"
5097 "\n"
5098 " Lệnh dựng sẵn “dirs” hiển thị chồng thư mục.\n"
5099 "\n"
5100 " Trạng thái thoát:\n"
5101 " Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
5102 " chuyển đổi thư mục."
5103
5104 #: builtins.c:1828
5105 msgid ""
5106 "Remove directories from stack.\n"
5107 " \n"
5108 " Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
5109 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
5110 " \n"
5111 " Options:\n"
5112 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
5113 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5114 " \n"
5115 " Arguments:\n"
5116 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
5117 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
5118 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
5119 " \n"
5120 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
5121 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
5122 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
5123 " \n"
5124 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5125 " \n"
5126 " Exit Status:\n"
5127 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5128 " change fails."
5129 msgstr ""
5130 "Gỡ bỏ thư mục khỏi chồng.\n"
5131 "\n"
5132 " Gỡ bỏ thư mục khỏi chồng thư mục. Không có đối số thì gỡ bỏ thư\n"
5133 " mục đầu khỏi chồng và “cd” sang thư mục đầu mới.\n"
5134 "\n"
5135 " -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
5136 " \tkhỏi chồng, để thao tác chỉ chồng.\n"
5137 "\n"
5138 " +N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
5139 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd +0” bỏ\n"
5140 " \tthư mục cuối cùng, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
5141 "\n"
5142 " -N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
5143 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd -0” bỏ\n"
5144 " \tthư mục cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục giáp cuối.\n"
5145 "\n"
5146 " Lệnh dựng sẵn “dirs” hiển thị đống thư mục.\n"
5147 "\n"
5148 " Trạng thái thoát:\n"
5149 " Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
5150 " chuyển đổi thư mục."
5151
5152 #: builtins.c:1858
5153 msgid ""
5154 "Display directory stack.\n"
5155 " \n"
5156 " Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
5157 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
5158 " back up through the list with the `popd' command.\n"
5159 " \n"
5160 " Options:\n"
5161 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
5162 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
5163 " \tto your home directory\n"
5164 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
5165 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
5166 " \twith its position in the stack\n"
5167 " \n"
5168 " Arguments:\n"
5169 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
5170 "by\n"
5171 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5172 " \n"
5173 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
5174 "by\n"
5175 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5176 " \n"
5177 " Exit Status:\n"
5178 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5179 msgstr ""
5180 "Hiển thị chồng thư mục.\n"
5181 " \n"
5182 " Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd”\n"
5183 " thêm thư mục vào danh sách; lệnh “popd” lấy thư mục khỏi danh\n"
5184 " sách.\n"
5185 " \n"
5186 " Tùy chọn:\n"
5187 " -c\txoá mọi phần tử trong chồng thư mục\n"
5188 " -l\tđừng in phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
5189 " \t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
5190 " -p\tin chồng thư mục, mỗi dòng một mục\n"
5191 " -v\tin chồng thư mục, mỗi dòng một mục kèm vị trí trong chồng\n"
5192 " \n"
5193 " Đối số:\n"
5194 " +N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
5195 " được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
5196 " tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
5197 " \n"
5198 " -N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
5199 " được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
5200 " tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
5201 " \n"
5202 " Trạng thái thoát:\n"
5203 " Trả về thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5204
5205 #: builtins.c:1887
5206 msgid ""
5207 "Set and unset shell options.\n"
5208 " \n"
5209 " Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
5210 " arguments, list all shell options with an indication of whether or not "
5211 "each\n"
5212 " is set.\n"
5213 " \n"
5214 " Options:\n"
5215 " -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
5216 " -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
5217 " -q\tsuppress output\n"
5218 " -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
5219 " -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
5220 " \n"
5221 " Exit Status:\n"
5222 " Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
5223 " given or OPTNAME is disabled."
5224 msgstr ""
5225 "Đặt và bỏ các tùy chọn shell.\n"
5226 " \n"
5227 " Thay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn shell TÊN_TÙY_CHỌN. Không có\n"
5228 " đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn shell kèm chỉ dẫn\n"
5229 " tùy chọn được đặt hay không.\n"
5230 " \n"
5231 " Tùy chọn:\n"
5232 " -o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN những tên được định nghĩa\n"
5233 " \tđể sử dụng với “set -o”\n"
5234 " -p\tin mỗi tùy chọn shell kèm trạng thái\n"
5235 " -q\tngăn kết xuất\n"
5236 " -u\ttắt TÊN_TÙY_CHỌN\n"
5237 " \n"
5238 " Trạng thái thoát:\n"
5239 " Trả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật; không thành công nếu\n"
5240 " đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
5241
5242 #: builtins.c:1908
5243 msgid ""
5244 "Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
5245 " \n"
5246 " Options:\n"
5247 " -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
5248 " \t\tdisplay it on the standard output\n"
5249 " \n"
5250 " FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
5251 "plain\n"
5252 " characters, which are simply copied to standard output; character "
5253 "escape\n"
5254 " sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
5255 " format specifications, each of which causes printing of the next "
5256 "successive\n"
5257 " argument.\n"
5258 " \n"
5259 " In addition to the standard format specifications described in "
5260 "printf(1),\n"
5261 " printf interprets:\n"
5262 " \n"
5263 " %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
5264 " %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
5265 " %(fmt)T output the date-time string resulting from using FMT as a "
5266 "format\n"
5267 " string for strftime(3)\n"
5268 " \n"
5269 " The format is re-used as necessary to consume all of the arguments. If\n"
5270 " there are fewer arguments than the format requires, extra format\n"
5271 " specifications behave as if a zero value or null string, as "
5272 "appropriate,\n"
5273 " had been supplied.\n"
5274 " \n"
5275 " Exit Status:\n"
5276 " Returns success unless an invalid option is given or a write or "
5277 "assignment\n"
5278 " error occurs."
5279 msgstr ""
5280 "Định dạng và in ĐỐI-SỐ theo điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n"
5281 " \n"
5282 " Tùy chọn:\n"
5283 " -v BIẾN\tgán kết xuất cho biến shell này thay vì\n"
5284 " \thiển thị nó trên đầu ra chuẩn\n"
5285 " \n"
5286 " ĐỊNH_DẠNG là chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng: ký tự bình\n"
5287 " thường, cái này được chép ra đầu ra chuẩn; dãy ký tự thoát, dùng để\n"
5288 " chuyển đổi sau đó sao chép sang đầu ra chuẩn; và các ký hiệu đặc tả định "
5289 "dạng,\n"
5290 " mỗi đặc tả này tác động lên đối số tương ứng.\n"
5291 " \n"
5292 " Ngoài đặc tả định dạng chuẩn được dùng trong printf(1) và printf(3),\n"
5293 " printf được hiểu những đặc tả sau:\n"
5294 " \n"
5295 " %b\tbung dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
5296 " %q\ttrích dẫn đối số theo cách dùng lại làm dữ liệu đầu vào shell\n"
5297 " %(fmt)T\txuất chuỗi ngày tháng theo định dạng FMT từ strftime(3)\n"
5298 " \n"
5299 " Định dạng được dùng lại để có thể dùng hết đối số. Nếu\n"
5300 " ở đây có ít đối số hơn yêu cầu của định dạng, định dạng thừa đó được\n"
5301 " xử lý theo cách là sẽ có giá trị bằng số không hay chuỗi rỗng,\n"
5302 " được áp dụng.\n"
5303 " \n"
5304 " Trạng thái thoát:\n"
5305 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi khi ghi\n"
5306 " hay gán."
5307
5308 #: builtins.c:1942
5309 msgid ""
5310 "Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
5311 " \n"
5312 " For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
5313 "options\n"
5314 " are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
5315 "that\n"
5316 " allows them to be reused as input.\n"
5317 " \n"
5318 " Options:\n"
5319 " -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
5320 " -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
5321 " \tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
5322 " -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n"
5323 " \twithout any specific completion defined\n"
5324 " -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n"
5325 " \tcompletion attempted on a blank line\n"
5326 " \n"
5327 " When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
5328 " uppercase-letter options are listed above. The -D option takes\n"
5329 " precedence over -E.\n"
5330 " \n"
5331 " Exit Status:\n"
5332 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5333 msgstr ""
5334 "Xác định cách hoàn thiện đối số bằng Readline.\n"
5335 "\n"
5336 " Đối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được điền nốt như thế nào.\n"
5337 " Không đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả điền nốt bằng một cách\n"
5338 " cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
5339 "\n"
5340 " Tùy chọn:\n"
5341 " -p\tin đặc tả điền nốt đã tồn tại theo định dạng dùng lại được\n"
5342 " -r\tgỡ bỏ đặc tả điền nốt cho mỗi TÊN,\n"
5343 " \thoặc nếu có TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả điền nốt\n"
5344 " -D\táp dụng các sự hoàn thành và hành động làm mặc định\n"
5345 "\t\tcho câu lệnh mà không xác định sự hoàn thành riêng\n"
5346 " -E\táp dụng các sự hoàn thành và hành động cho câu lệnh “trống”\n"
5347 "\t\t(empty) -- thử hoàn thành trên dòng trắng\n"
5348 "\n"
5349 " Khi chức năng điền nốt được thử, những hành động được làm theo thứ\n"
5350 " tự của những tùy chọn chữ hoa bên trên.\n"
5351 "\n"
5352 " Trạng thái thoát:\n"
5353 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5354
5355 #: builtins.c:1970
5356 msgid ""
5357 "Display possible completions depending on the options.\n"
5358 " \n"
5359 " Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
5360 " completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
5361 "against\n"
5362 " WORD are generated.\n"
5363 " \n"
5364 " Exit Status:\n"
5365 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5366 msgstr ""
5367 "Hiển thị từ gợi ý có thể phụ thuộc vào các tùy chọn.\n"
5368 " \n"
5369 " Dự định dùng từ bên trong một chức năng shell mà tạo các việc\n"
5370 " điền nốt có thể làm. Nếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn, thì tạo\n"
5371 " các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
5372 " \n"
5373 " Trạng thái thoát:\n"
5374 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5375
5376 #: builtins.c:1985
5377 msgid ""
5378 "Modify or display completion options.\n"
5379 " \n"
5380 " Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
5381 "supplied,\n"
5382 " the completion currently being executed. If no OPTIONs are given, "
5383 "print\n"
5384 " the completion options for each NAME or the current completion "
5385 "specification.\n"
5386 " \n"
5387 " Options:\n"
5388 " \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
5389 " \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n"
5390 " \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n"
5391 " \n"
5392 " Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
5393 " \n"
5394 " Arguments:\n"
5395 " \n"
5396 " Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
5397 " have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
5398 " are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
5399 " completions, and the options for that currently-executing completion\n"
5400 " generator are modified.\n"
5401 " \n"
5402 " Exit Status:\n"
5403 " Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
5404 " have a completion specification defined."
5405 msgstr ""
5406 "Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn điền nốt.\n"
5407 "\n"
5408 " Sửa đổi các tùy chọn điền nốt đối với mỗi TÊN, hoặc nếu không đưa\n"
5409 " ra TÊN thì chức năng điền nốt hiện tại sẽ được thi hành, nếu không\n"
5410 " TÙY_CHỌN được chỉ ra, in ra các tùy chọn điền nốt cho mỗi TÊN hay\n"
5411 " các đặc tính kỹ thuật hiện có\n"
5412 "\n"
5413 " Tùy chọn:\n"
5414 " -o tùy_chọn\tđặt TÙY_CHỌN điền nốt này đối với mỗi TÊN\n"
5415 " -D\t\tSửa TÙY_CHỌN về điền nốt lệnh “default”\n"
5416 " -E\t\tSửa TÙY_CHỌN về điền nốt lệnh “empty”\n"
5417 "\n"
5418 " Dùng “+o” thay cho “-o” thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
5419 "\n"
5420 " Đối số:\n"
5421 "\n"
5422 " Mỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả điền nốt\n"
5423 " phải được xác định trước dùng dựng sẵn “complete”. Nếu không đưa\n"
5424 " ra TÊN để áp dụng, thì “compopt” phải được gọi bởi một hàm đang\n"
5425 " tạo việc điền nốt, và các tùy chọn về hàm tạo việc điền nốt đang\n"
5426 " chạy cũng được sửa đổi.\n"
5427 "\n"
5428 " Trạng thái thoát:\n"
5429 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai, hoặc TÊN có một\n"
5430 " đặc tả điền nốt được xác định."
5431
5432 #: builtins.c:2015
5433 msgid ""
5434 "Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n"
5435 " \n"
5436 " Read lines from the standard input into the indexed array variable "
5437 "ARRAY, or\n"
5438 " from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable "
5439 "MAPFILE\n"
5440 " is the default ARRAY.\n"
5441 " \n"
5442 " Options:\n"
5443 " -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
5444 "copied.\n"
5445 " -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
5446 "index is 0.\n"
5447 " -s count \tDiscard the first COUNT lines read.\n"
5448 " -t\t\tRemove a trailing newline from each line read.\n"
5449 " -u fd\t\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
5450 "input.\n"
5451 " -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read.\n"
5452 " -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to "
5453 "CALLBACK.\n"
5454 " \n"
5455 " Arguments:\n"
5456 " ARRAY\t\tArray variable name to use for file data.\n"
5457 " \n"
5458 " If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n"
5459 " CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n"
5460 " element to be assigned and the line to be assigned to that element\n"
5461 " as additional arguments.\n"
5462 " \n"
5463 " If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
5464 "before\n"
5465 " assigning to it.\n"
5466 " \n"
5467 " Exit Status:\n"
5468 " Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly "
5469 "or\n"
5470 " not an indexed array."
5471 msgstr ""
5472 "Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng chỉ số.\n"
5473 "\n"
5474 " Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG, hoặc từ bộ\n"
5475 " mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn -u. Biến MAPFILE là MẢNG mặc\n"
5476 " định.\n"
5477 "\n"
5478 " Tùy chọn:\n"
5479 " -n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu SỐ là 0 thì sao chép mọi "
5480 "dòng.\n"
5481 " -O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ số GỐC. Chỉ số mặc định là 0.\n"
5482 " -s SỐ\tbỏ qua SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
5483 " -t\tgỡ bỏ một ký tự dòng mới theo sau khỏi mỗi dòng được đọc.\n"
5484 " -u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
5485 "chuẩn.\n"
5486 " -C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
5487 " -c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần gọi GỌI_NGƯỢC.\n"
5488 "\n"
5489 " Đối số:\n"
5490 " MẢNG\ttên biến mảng cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
5491 "\n"
5492 " Nếu đưa ra -C mà không có -c thì lượng mặc định là 5000. Khi ước\n"
5493 " lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng kế tiếp\n"
5494 " được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n"
5495 "\n"
5496 " Không đưa ra một GỐC dứt khoát thì mapfile (tập tin sơ đồ) sẽ xoá\n"
5497 " sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
5498 "\n"
5499 " Trạng thái thoát:\n"
5500 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải\n"
5501 " chỉ đọc hay không là một mảng chỉ số."
5502
5503 #: builtins.c:2049
5504 msgid ""
5505 "Read lines from a file into an array variable.\n"
5506 " \n"
5507 " A synonym for `mapfile'."
5508 msgstr ""
5509 "Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
5510 " \n"
5511 " Giống chức năng của “mapfile”."
5512
5513 #~ msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
5514 #~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
5515
5516 #~ msgid ""
5517 #~ "License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
5518 #~ "html>\n"
5519 #~ msgstr ""
5520 #~ "Giấy phép GPLv2+: GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn <http://gnu.org/"
5521 #~ "licenses/gpl.html>\n"
5522
5523 #~ msgid ""
5524 #~ ". With EXPR, returns\n"
5525 #~ " "
5526 #~ msgstr ""
5527 #~ ". Cũng dùng BTHỨC thì trả lại\n"
5528 #~ " "
5529
5530 #~ msgid ""
5531 #~ "; this extra information can be used to\n"
5532 #~ " provide a stack trace.\n"
5533 #~ " \n"
5534 #~ " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before "
5535 #~ "the\n"
5536 #~ " current one; the top frame is frame 0."
5537 #~ msgstr ""
5538 #~ "; thông tin thêm này có thể được sử dụng\n"
5539 #~ "\tđể cung cấp một vết đống (stack trace).\n"
5540 #~ "\n"
5541 #~ "\tGiá trị của BTHỨC ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
5542 #~ "\ttương đối với cái hiện thời; khung trên cùng là khung 0."