]> git.ipfire.org Git - thirdparty/bash.git/blob - po/vi.po
Imported from ../bash-4.0-rc1.tar.gz.
[thirdparty/bash.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
2 # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the bash package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: bash 4.0-pre1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-01-06 11:56-0500\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-09-08 17:26+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
19
20 #: arrayfunc.c:50
21 msgid "bad array subscript"
22 msgstr "sai mảng in thấp"
23
24 #: arrayfunc.c:313 builtins/declare.def:474
25 #, c-format
26 msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
27 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng theo số mũ sang mảng kết hợp"
28
29 #: arrayfunc.c:479
30 #, c-format
31 msgid "%s: invalid associative array key"
32 msgstr "%s: khoá màng kết hợp không hợp lệ"
33
34 #: arrayfunc.c:481
35 #, c-format
36 msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
37 msgstr "%s: không thể cấp phát cho chỉ số không thuộc số"
38
39 #: arrayfunc.c:517
40 #, c-format
41 msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
42 msgstr "%s: %s: phải sử dụng chữ thấp khi gán mảng kết hợp"
43
44 #: bashhist.c:380
45 #, c-format
46 msgid "%s: cannot create: %s"
47 msgstr "%s: không thể tạo %s"
48
49 #: bashline.c:3413
50 msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
51 msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy sơ đồ phím cho câu lệnh"
52
53 #: bashline.c:3491
54 #, c-format
55 msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
56 msgstr ""
57 "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là dấu sổ chéo ngược « / »"
58
59 #: bashline.c:3520
60 #, c-format
61 msgid "no closing `%c' in %s"
62 msgstr "thiếu « %c » đóng trong %s"
63
64 #: bashline.c:3554
65 #, c-format
66 msgid "%s: missing colon separator"
67 msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm định giới"
68
69 #: builtins/bind.def:120 builtins/bind.def:123
70 msgid "line editing not enabled"
71 msgstr ""
72
73 #: builtins/bind.def:206
74 #, c-format
75 msgid "`%s': invalid keymap name"
76 msgstr "« %s »: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
77
78 #: builtins/bind.def:245
79 #, c-format
80 msgid "%s: cannot read: %s"
81 msgstr "%s: không thể đọc %s"
82
83 #: builtins/bind.def:260
84 #, c-format
85 msgid "`%s': cannot unbind"
86 msgstr "« %s »: không thể hủy tổ hợp"
87
88 #: builtins/bind.def:295 builtins/bind.def:325
89 #, c-format
90 msgid "`%s': unknown function name"
91 msgstr "« %s »: tên hàm không rõ"
92
93 #: builtins/bind.def:303
94 #, c-format
95 msgid "%s is not bound to any keys.\n"
96 msgstr "%s không được tổ hợp với phím.\n"
97
98 #: builtins/bind.def:307
99 #, c-format
100 msgid "%s can be invoked via "
101 msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
102
103 #: builtins/break.def:77 builtins/break.def:117
104 msgid "loop count"
105 msgstr "đếm vòng"
106
107 #: builtins/break.def:137
108 msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
109 msgstr ""
110 "chỉ có nghĩa trong vòng lặp:\n"
111 " • for\ttrong\n"
112 " • while\ttrong khi\n"
113 " • until\tđến khi"
114
115 #: builtins/caller.def:133
116 msgid ""
117 "Returns the context of the current subroutine call.\n"
118 " \n"
119 " Without EXPR, returns "
120 msgstr ""
121
122 #: builtins/cd.def:215
123 msgid "HOME not set"
124 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME (nhà)"
125
126 #: builtins/cd.def:227
127 msgid "OLDPWD not set"
128 msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD (mật khẩu cũ)"
129
130 #: builtins/common.c:101
131 #, c-format
132 msgid "line %d: "
133 msgstr "dòng %d:"
134
135 #: builtins/common.c:139 error.c:260
136 #, c-format
137 msgid "warning: "
138 msgstr "cảnh báo :"
139
140 #: builtins/common.c:153
141 #, c-format
142 msgid "%s: usage: "
143 msgstr "%s: sử dụng:"
144
145 #: builtins/common.c:166 test.c:822
146 msgid "too many arguments"
147 msgstr "quá nhiều đối số"
148
149 #: builtins/common.c:191 shell.c:493 shell.c:774
150 #, c-format
151 msgid "%s: option requires an argument"
152 msgstr "%s: tùy chọn cần thiết một đối số"
153
154 #: builtins/common.c:198
155 #, c-format
156 msgid "%s: numeric argument required"
157 msgstr "%s: cần thiết đối số thuộc số"
158
159 #: builtins/common.c:205
160 #, c-format
161 msgid "%s: not found"
162 msgstr "%s: không tìm thấy"
163
164 #: builtins/common.c:214 shell.c:787
165 #, c-format
166 msgid "%s: invalid option"
167 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
168
169 #: builtins/common.c:221
170 #, c-format
171 msgid "%s: invalid option name"
172 msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
173
174 #: builtins/common.c:228 general.c:231 general.c:236
175 #, c-format
176 msgid "`%s': not a valid identifier"
177 msgstr "« %s »: không phải đồ nhận diện hợp lệ"
178
179 #: builtins/common.c:238
180 msgid "invalid octal number"
181 msgstr "số bát phân không hợp lệ"
182
183 #: builtins/common.c:240
184 msgid "invalid hex number"
185 msgstr "số thập lục không hợp lệ"
186
187 #: builtins/common.c:242 expr.c:1255
188 msgid "invalid number"
189 msgstr "số không hợp lệ"
190
191 #: builtins/common.c:250
192 #, c-format
193 msgid "%s: invalid signal specification"
194 msgstr "%s: sai xác định tín hiệu"
195
196 #: builtins/common.c:257
197 #, c-format
198 msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
199 msgstr "« %s »: không phải đặc tả hợp lệ cho PID hoặc công việc"
200
201 #: builtins/common.c:264 error.c:453
202 #, c-format
203 msgid "%s: readonly variable"
204 msgstr "%s: biến chỉ đọc"
205
206 #: builtins/common.c:272
207 #, c-format
208 msgid "%s: %s out of range"
209 msgstr "%s: %s ở ngoại phạm vi"
210
211 #: builtins/common.c:272 builtins/common.c:274
212 msgid "argument"
213 msgstr "đối số"
214
215 #: builtins/common.c:274
216 #, c-format
217 msgid "%s out of range"
218 msgstr "%s ở ngoại phạm vi"
219
220 #: builtins/common.c:282
221 #, c-format
222 msgid "%s: no such job"
223 msgstr "%s: không có công việc như vậy"
224
225 #: builtins/common.c:290
226 #, c-format
227 msgid "%s: no job control"
228 msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
229
230 #: builtins/common.c:292
231 msgid "no job control"
232 msgstr "không có điều khiển công việc"
233
234 #: builtins/common.c:302
235 #, c-format
236 msgid "%s: restricted"
237 msgstr "%s: bị hạn chế"
238
239 #: builtins/common.c:304
240 msgid "restricted"
241 msgstr "bị hạn chế"
242
243 #: builtins/common.c:312
244 #, c-format
245 msgid "%s: not a shell builtin"
246 msgstr "%s: không phải dựng sẵn trình bao"
247
248 #: builtins/common.c:321
249 #, c-format
250 msgid "write error: %s"
251 msgstr "lỗi ghi: %s"
252
253 #: builtins/common.c:553
254 #, c-format
255 msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
256 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
257
258 #: builtins/common.c:619 builtins/common.c:621
259 #, c-format
260 msgid "%s: ambiguous job spec"
261 msgstr "%s: đặc tả công việc mơ hồ"
262
263 #: builtins/complete.def:270
264 #, c-format
265 msgid "%s: invalid action name"
266 msgstr "%s: tên hành vi không hợp lệ"
267
268 #: builtins/complete.def:430 builtins/complete.def:615
269 #: builtins/complete.def:813
270 #, c-format
271 msgid "%s: no completion specification"
272 msgstr "%s: không có đặc tả điền nốt"
273
274 #: builtins/complete.def:667
275 msgid "warning: -F option may not work as you expect"
276 msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -F » có lẽ không hoạt động như mong đợi"
277
278 #: builtins/complete.def:669
279 msgid "warning: -C option may not work as you expect"
280 msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -C » có lẽ không hoạt động như mong đợi"
281
282 #: builtins/complete.def:786
283 msgid "not currently executing completion function"
284 msgstr "hiện thời không thực thi chức năng điền nốt"
285
286 #: builtins/declare.def:122
287 msgid "can only be used in a function"
288 msgstr "chỉ có thể được dùng trong một hàm"
289
290 #: builtins/declare.def:353
291 msgid "cannot use `-f' to make functions"
292 msgstr "không thể dùng « -f » để tạo hàm"
293
294 #: builtins/declare.def:365 execute_cmd.c:4731
295 #, c-format
296 msgid "%s: readonly function"
297 msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
298
299 #: builtins/declare.def:461
300 #, c-format
301 msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
302 msgstr "%s: không thể phá hủy biến mảng bằng cách này"
303
304 #: builtins/declare.def:468
305 #, c-format
306 msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
307 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng theo số mũ"
308
309 #: builtins/enable.def:137 builtins/enable.def:145
310 msgid "dynamic loading not available"
311 msgstr "không có sẵn chức năng nạp động"
312
313 #: builtins/enable.def:312
314 #, c-format
315 msgid "cannot open shared object %s: %s"
316 msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
317
318 #: builtins/enable.def:335
319 #, c-format
320 msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
321 msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
322
323 #: builtins/enable.def:459
324 #, c-format
325 msgid "%s: not dynamically loaded"
326 msgstr "%s không phải được nạp động"
327
328 #: builtins/enable.def:474
329 #, c-format
330 msgid "%s: cannot delete: %s"
331 msgstr "%s: không thể xoá: %s"
332
333 #: builtins/evalfile.c:134 builtins/hash.def:169 execute_cmd.c:4588
334 #: shell.c:1439
335 #, c-format
336 msgid "%s: is a directory"
337 msgstr "%s: là thư mục"
338
339 #: builtins/evalfile.c:139
340 #, c-format
341 msgid "%s: not a regular file"
342 msgstr "%s: không phải là tập tin chuẩn"
343
344 #: builtins/evalfile.c:147
345 #, c-format
346 msgid "%s: file is too large"
347 msgstr "%s: tập tin quá lớn"
348
349 #: builtins/evalfile.c:185 execute_cmd.c:4658 shell.c:1449
350 #, c-format
351 msgid "%s: cannot execute binary file"
352 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
353
354 #: builtins/exec.def:212
355 #, c-format
356 msgid "%s: cannot execute: %s"
357 msgstr "%s: không thể thực hiện: %s"
358
359 #: builtins/exit.def:65
360 #, c-format
361 msgid "logout\n"
362 msgstr "đăng xuất\n"
363
364 #: builtins/exit.def:88
365 msgid "not login shell: use `exit'"
366 msgstr "không phải trình bao đăng nhập: hãy dùng lệnh « exit » (thoát)"
367
368 #: builtins/exit.def:120
369 #, c-format
370 msgid "There are stopped jobs.\n"
371 msgstr "Vẫn có công việc bị dừng.\n"
372
373 #: builtins/exit.def:122
374 #, c-format
375 msgid "There are running jobs.\n"
376 msgstr "Vẫn có công việc đang chạy.\n"
377
378 #: builtins/fc.def:261
379 msgid "no command found"
380 msgstr "không tìm thấy lệnh"
381
382 #: builtins/fc.def:341
383 msgid "history specification"
384 msgstr "đặc tả lịch sử"
385
386 #: builtins/fc.def:362
387 #, c-format
388 msgid "%s: cannot open temp file: %s"
389 msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm thời: %s"
390
391 #: builtins/fg_bg.def:149 builtins/jobs.def:282
392 msgid "current"
393 msgstr "hiện thời"
394
395 #: builtins/fg_bg.def:158
396 #, c-format
397 msgid "job %d started without job control"
398 msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
399
400 #: builtins/getopt.c:110
401 #, c-format
402 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
403 msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
404
405 #: builtins/getopt.c:111
406 #, c-format
407 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
408 msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n"
409
410 #: builtins/hash.def:92
411 msgid "hashing disabled"
412 msgstr "chức năng tạo ký hiệu lộn xộn bị tắt"
413
414 #: builtins/hash.def:138
415 #, c-format
416 msgid "%s: hash table empty\n"
417 msgstr "%s: bảng ký hiệu lộn xộn còn rỗng\n"
418
419 #: builtins/hash.def:244
420 #, c-format
421 msgid "hits\tcommand\n"
422 msgstr "gọi nhớ\tlệnh\n"
423
424 #: builtins/help.def:130
425 #, c-format
426 msgid "Shell commands matching keyword `"
427 msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
428 msgstr[0] "Câu lệnh trình bao tương ứng với từ khoá `"
429
430 #: builtins/help.def:168
431 #, c-format
432 msgid ""
433 "no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
434 msgstr ""
435 "không có chủ đề trợ giúp tương ứng với « %s ». Hãy thử câu lệnh:\n"
436 " • help help\n"
437 " • man -k %s\n"
438 " • info %s"
439
440 #: builtins/help.def:185
441 #, c-format
442 msgid "%s: cannot open: %s"
443 msgstr "%s: không thể mở : %s"
444
445 #: builtins/help.def:337
446 #, c-format
447 msgid ""
448 "These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
449 "Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
450 "Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
451 "Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
452 "\n"
453 "A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
454 "\n"
455 msgstr ""
456 "Những câu lệnh trình bao này được xác định nội bộ. Hãy gõ :\n"
457 " • help\t\tđể xem danh sách này.\n"
458 " • info bash\tđể tìm thêm thông tin chung về trình bao.\n"
459 " • man -k\t} • info\t\t} để tìm thêm thông tin về lệnh không có trong danh "
460 "sách này.\n"
461 "\n"
462 "Dấu sao « * » bên cạnh tên thì ngụ ý nó bị tắt.\n"
463 "\n"
464
465 #: builtins/history.def:154
466 msgid "cannot use more than one of -anrw"
467 msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn « -a », « -n », « -r », « -w »"
468
469 #: builtins/history.def:186
470 msgid "history position"
471 msgstr "vị trí lịch sử"
472
473 #: builtins/history.def:365
474 #, c-format
475 msgid "%s: history expansion failed"
476 msgstr "%s: lỗi mở rộng lịch sử"
477
478 #: builtins/inlib.def:71
479 #, c-format
480 msgid "%s: inlib failed"
481 msgstr "%s: inlib bị lỗi"
482
483 #: builtins/jobs.def:109
484 msgid "no other options allowed with `-x'"
485 msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với « -x »"
486
487 #: builtins/kill.def:197
488 #, c-format
489 msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
490 msgstr "%s: đối số phải là mã số của tiến trình (PID) hoặc công việc"
491
492 #: builtins/kill.def:260
493 msgid "Unknown error"
494 msgstr "Lỗi không rõ"
495
496 #: builtins/let.def:95 builtins/let.def:120 expr.c:501 expr.c:516
497 msgid "expression expected"
498 msgstr "đợi biểu thức"
499
500 #: builtins/mapfile.def:215 builtins/read.def:272
501 #, c-format
502 msgid "%s: invalid file descriptor specification"
503 msgstr "%s: sai xác định bộ mô tả tập tin"
504
505 #: builtins/mapfile.def:223 builtins/read.def:279
506 #, c-format
507 msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
508 msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
509
510 #: builtins/mapfile.def:232 builtins/mapfile.def:270
511 #, c-format
512 msgid "%s: invalid line count"
513 msgstr "%s: sai đếm dòng"
514
515 #: builtins/mapfile.def:243
516 #, c-format
517 msgid "%s: invalid array origin"
518 msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
519
520 #: builtins/mapfile.def:260
521 #, c-format
522 msgid "%s: invalid callback quantum"
523 msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
524
525 #: builtins/mapfile.def:292
526 msgid "empty array variable name"
527 msgstr "%s: tên biến mảng vẫn trống"
528
529 #: builtins/mapfile.def:313
530 msgid "array variable support required"
531 msgstr "cần thiết hỗ trợ biến mảng"
532
533 #: builtins/printf.def:367
534 #, c-format
535 msgid "`%s': missing format character"
536 msgstr "« %s »: thiếu ký tự định dạng"
537
538 #: builtins/printf.def:544
539 #, c-format
540 msgid "`%c': invalid format character"
541 msgstr "« %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
542
543 #: builtins/printf.def:571
544 #, c-format
545 msgid "warning: %s: %s"
546 msgstr "cảnh báo : %s: %s"
547
548 #: builtins/printf.def:750
549 msgid "missing hex digit for \\x"
550 msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x"
551
552 #: builtins/pushd.def:195
553 msgid "no other directory"
554 msgstr "không có thư mục khác"
555
556 #: builtins/pushd.def:462
557 msgid "<no current directory>"
558 msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
559
560 #: builtins/pushd.def:506
561 msgid "directory stack empty"
562 msgstr "đống thư mục vẫn trống"
563
564 #: builtins/pushd.def:508
565 msgid "directory stack index"
566 msgstr "chỉ mục đống thư mục"
567
568 #: builtins/pushd.def:683
569 msgid ""
570 "Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
571 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
572 " back up through the list with the `popd' command.\n"
573 " \n"
574 " Options:\n"
575 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
576 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
577 " \tto your home directory\n"
578 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
579 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
580 " \twith its position in the stack\n"
581 " \n"
582 " Arguments:\n"
583 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
584 "by\n"
585 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
586 " \n"
587 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
588 "by\n"
589 "\tdirs when invoked without options, starting with zero."
590 msgstr ""
591 "Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời.\n"
592 "\tLệnh « pushd » thêm thư mục vào danh sách này;\n"
593 "« popd » nâng thư mục lên danh sách.\n"
594 "\n"
595 "\tTùy chọn:\n"
596 "\t\t-c\tgột đống thư mục bằng cách xoá mọi phần tử\n"
597 "\t\t-l\tđừng in ra phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
598 "\t\t\tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
599 "\t\t-p\tin ra đống thư mục mỗi dòng một mục\n"
600 "\t\t-v\tin ra đống thư mục mỗi dòng một mục\n"
601 "\t\t\tcó vị trí đống nằm trước\n"
602 "\n"
603 "\tĐối số :\n"
604 "\t\t+N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái danh sách\n"
605 "\t\t\thiển thị theo thư mục khi không đưa ra tùy chọn,\n"
606 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
607 "\n"
608 "\t\t-N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải danh sách\n"
609 "\t\t\thiển thị theo thư mục khi không đưa ra tùy chọn,\n"
610 "\t\t\tbắt đầu từ số không."
611
612 #: builtins/pushd.def:705
613 msgid ""
614 "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
615 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
616 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
617 " \n"
618 " Options:\n"
619 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
620 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
621 " \n"
622 " Arguments:\n"
623 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
624 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
625 " \tzero) is at the top.\n"
626 " \n"
627 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
628 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
629 " \tzero) is at the top.\n"
630 " \n"
631 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
632 " \tnew current working directory.\n"
633 " \n"
634 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
635 msgstr ""
636 "Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n"
637 "\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n"
638 "\tKhông có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
639 "\n"
640 "\tTùy chọn:\n"
641 "\t\t-n\tthu hồi chức năng chuyển đổi thư mục bình thường\n"
642 "\tkhi thêm thư mục vào đống, thì chỉ thao tác đống chính nó.\n"
643 "\n"
644 "\tĐối số :\n"
645 "\t\t+N\txoay đống để mà thư mục thứ N\n"
646 "\t\t\t(đếm từ bên trái danh sách hiển thị theo thư mục,\n"
647 "\t\t\tbắt đầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
648 "\n"
649 "\t\t-N\txoay đống để mà thư mục thứ N\n"
650 "\t\t\t(đếm từ bên phải danh sách hiển thị theo thư mục,\n"
651 "\t\t\tbắt đầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
652 "\n"
653 "\t\tdir\tthêm DIR vào đầu đống thư mục,\n"
654 "\t\tthì làm cho nó thư mục làm việc hiện thời.\n"
655 "\n"
656 "\tDựng sẵn « dirs » hiển thị đống thư mục."
657
658 #: builtins/pushd.def:730
659 msgid ""
660 "Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
661 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
662 " \n"
663 " Options:\n"
664 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
665 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
666 " \n"
667 " Arguments:\n"
668 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
669 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
670 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
671 " \n"
672 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
673 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
674 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
675 " \n"
676 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
677 msgstr ""
678 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n"
679 "Không đưa ra đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n"
680 "\tvà chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
681 "\n"
682 "\tTùy chọn:\n"
683 "\t\t-n\tthu hồi chức năng chuyển đổi thư mục bình thường\n"
684 "\t\tkhi gỡ bỏ thư mục khỏi đống, thì chỉ thao tác đống chính nó.\n"
685 "\n"
686 "\tĐối số :\n"
687 "\t\t+N\tgỡ bỏ mục thứ N đếm từ bên trái danh sách\n"
688 "\t\t\thiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không.\n"
689 "\tVí dụ : « popd +0 » sẽ gỡ bỏ thư mục đầu tiên,\n"
690 "\t\t« popd +1 » gỡ bỏ thư mục thứ hai, v.v.\n"
691 "\n"
692 "\t\t-N\tgỡ bỏ mục thứ N đếm từ bên phải danh sách\n"
693 "\t\t\thiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không.\n"
694 "\tVí dụ : « popd -0 » sẽ gỡ bỏ thư mục cuối cùng,\n"
695 "\t\t« popd -1 » gỡ bỏ thư mục giáp cuối, v.v.\n"
696 "\n"
697 "\tDựng sẵn « dirs » sẽ hiển thị đống thư mục."
698
699 #: builtins/read.def:248
700 #, c-format
701 msgid "%s: invalid timeout specification"
702 msgstr "%s: sai xác định quá hạn"
703
704 #: builtins/read.def:574
705 #, c-format
706 msgid "read error: %d: %s"
707 msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
708
709 #: builtins/return.def:73
710 msgid "can only `return' from a function or sourced script"
711 msgstr ""
712 "chỉ có thể « return » (trở về) từ một hàm hoặc văn lệnh được gọi từ nguồn"
713
714 #: builtins/set.def:768
715 msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
716 msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
717
718 #: builtins/set.def:805
719 #, c-format
720 msgid "%s: cannot unset"
721 msgstr "%s: không thể hủy đặt"
722
723 #: builtins/set.def:812
724 #, c-format
725 msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
726 msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
727
728 #: builtins/set.def:823
729 #, c-format
730 msgid "%s: not an array variable"
731 msgstr "%s: không phải biến mảng"
732
733 #: builtins/setattr.def:186
734 #, c-format
735 msgid "%s: not a function"
736 msgstr "%s: không phải hàm"
737
738 #: builtins/shift.def:71 builtins/shift.def:77
739 msgid "shift count"
740 msgstr "đếm dời"
741
742 #: builtins/shopt.def:254
743 msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
744 msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn trình bao"
745
746 #: builtins/shopt.def:319
747 #, c-format
748 msgid "%s: invalid shell option name"
749 msgstr "%s: tên tùy chọn trình bao không hợp lệ"
750
751 #: builtins/source.def:128
752 msgid "filename argument required"
753 msgstr "cần thiết đối số tên tập tin"
754
755 #: builtins/source.def:153
756 #, c-format
757 msgid "%s: file not found"
758 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
759
760 #: builtins/suspend.def:101
761 msgid "cannot suspend"
762 msgstr "không thể ngưng"
763
764 #: builtins/suspend.def:111
765 msgid "cannot suspend a login shell"
766 msgstr "không thể ngưng trình bao đăng nhập"
767
768 #: builtins/type.def:234
769 #, c-format
770 msgid "%s is aliased to `%s'\n"
771 msgstr "%s có bí danh tới « %s »\n"
772
773 #: builtins/type.def:255
774 #, c-format
775 msgid "%s is a shell keyword\n"
776 msgstr "%s là từ khoá trình bao\n"
777
778 #: builtins/type.def:274
779 #, c-format
780 msgid "%s is a function\n"
781 msgstr "%s là hàm\n"
782
783 #: builtins/type.def:296
784 #, c-format
785 msgid "%s is a shell builtin\n"
786 msgstr "%s là dựng sẵn trình bao\n"
787
788 #: builtins/type.def:317 builtins/type.def:391
789 #, c-format
790 msgid "%s is %s\n"
791 msgstr "%s là %s\n"
792
793 #: builtins/type.def:337
794 #, c-format
795 msgid "%s is hashed (%s)\n"
796 msgstr "%s có ký hiệu lộn xộn (%s)\n"
797
798 #: builtins/ulimit.def:372
799 #, c-format
800 msgid "%s: invalid limit argument"
801 msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
802
803 #: builtins/ulimit.def:398
804 #, c-format
805 msgid "`%c': bad command"
806 msgstr "« %c »: câu lệnh sai"
807
808 #: builtins/ulimit.def:427
809 #, c-format
810 msgid "%s: cannot get limit: %s"
811 msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
812
813 #: builtins/ulimit.def:453
814 msgid "limit"
815 msgstr "giới hạn"
816
817 #: builtins/ulimit.def:465 builtins/ulimit.def:765
818 #, c-format
819 msgid "%s: cannot modify limit: %s"
820 msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
821
822 #: builtins/umask.def:118
823 msgid "octal number"
824 msgstr "số bát phân"
825
826 #: builtins/umask.def:231
827 #, c-format
828 msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
829 msgstr "« %c »: toán từ chế độ tượng trưng không hợp lệ"
830
831 #: builtins/umask.def:286
832 #, c-format
833 msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
834 msgstr "« %c »: ký tự chế độ tượng trưng không hợp lệ"
835
836 #: error.c:89 error.c:320 error.c:322 error.c:324
837 msgid " line "
838 msgstr "dòng"
839
840 #: error.c:164
841 #, c-format
842 msgid "last command: %s\n"
843 msgstr "câu lệnh cuối cùng: %s\n"
844
845 #: error.c:172
846 #, c-format
847 msgid "Aborting..."
848 msgstr "Hủy bỏ..."
849
850 #: error.c:405
851 msgid "unknown command error"
852 msgstr "lỗi lệnh không rõ"
853
854 #: error.c:406
855 msgid "bad command type"
856 msgstr "kiểu lệnh sai"
857
858 #: error.c:407
859 msgid "bad connector"
860 msgstr "bộ kết nối sai"
861
862 #: error.c:408
863 msgid "bad jump"
864 msgstr "sai nhảy"
865
866 #: error.c:446
867 #, c-format
868 msgid "%s: unbound variable"
869 msgstr "%s: biến chưa tổ hợp"
870
871 #: eval.c:181
872 #, c-format
873 msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
874 msgstr "\tquá hạn trong khi đợi dữ liệu nhập nên tự động đăng xuất\n"
875
876 #: execute_cmd.c:491
877 #, c-format
878 msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
879 msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào tiêu chuẩn từ « /dev/null »: %s"
880
881 #: execute_cmd.c:1091
882 #, c-format
883 msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
884 msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
885
886 #: execute_cmd.c:1942
887 msgid "pipe error"
888 msgstr "lỗi ống dẫn"
889
890 #: execute_cmd.c:4276
891 #, c-format
892 msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
893 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể ghi rõ dấu sổ chéo « / » trong tên câu lệnh"
894
895 #: execute_cmd.c:4367
896 #, c-format
897 msgid "%s: command not found"
898 msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
899
900 #: execute_cmd.c:4621
901 #, c-format
902 msgid "%s: %s: bad interpreter"
903 msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
904
905 #: execute_cmd.c:4770
906 #, c-format
907 msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
908 msgstr "không thể nhân đôi fd %d tới fd %d"
909
910 #: expr.c:241
911 msgid "expression recursion level exceeded"
912 msgstr "vượt quá giới hạn mức độ đệ quy của biểu thức"
913
914 #: expr.c:265
915 msgid "recursion stack underflow"
916 msgstr "trán ngược đống đệ quy"
917
918 #: expr.c:379
919 msgid "syntax error in expression"
920 msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
921
922 #: expr.c:419
923 msgid "attempted assignment to non-variable"
924 msgstr "thử gán cho đồ không phải biến"
925
926 #: expr.c:440 expr.c:445 expr.c:756
927 msgid "division by 0"
928 msgstr "chia cho không"
929
930 #: expr.c:471
931 msgid "bug: bad expassign token"
932 msgstr "lỗi (bug): hiệu bài ấn định biểu thức sai"
933
934 #: expr.c:513
935 msgid "`:' expected for conditional expression"
936 msgstr "đợi dấu hai chấm « : » cho biểu thức điều kiện"
937
938 #: expr.c:781
939 msgid "exponent less than 0"
940 msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
941
942 #: expr.c:826
943 msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
944 msgstr "đợi đồ nhận diện đằng sau tăng/giảm dần sẵn"
945
946 #: expr.c:854
947 msgid "missing `)'"
948 msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
949
950 #: expr.c:897 expr.c:1175
951 msgid "syntax error: operand expected"
952 msgstr "lỗi cú pháp: đợi toán hạng"
953
954 #: expr.c:1177
955 msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
956 msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
957
958 #: expr.c:1201
959 #, c-format
960 msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
961 msgstr "%s%s%s: %s (hiệu bài lỗi là « %s »)"
962
963 #: expr.c:1259
964 msgid "invalid arithmetic base"
965 msgstr "cơ số (số học) không hợp lệ"
966
967 #: expr.c:1279
968 msgid "value too great for base"
969 msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
970
971 #: expr.c:1328
972 #, c-format
973 msgid "%s: expression error\n"
974 msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
975
976 #: general.c:61
977 msgid "getcwd: cannot access parent directories"
978 msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
979
980 #: input.c:94 subst.c:4559
981 #, c-format
982 msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
983 msgstr "không thể đặt lại chế độ nodelay (không hoãn) cho fd %d"
984
985 #: input.c:258
986 #, c-format
987 msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
988 msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mớ cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
989
990 #: input.c:266
991 #, c-format
992 msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
993 msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
994
995 # Nghĩa chữ ?
996 #: jobs.c:466
997 msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
998 msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
999
1000 #: jobs.c:882
1001 #, c-format
1002 msgid "forked pid %d appears in running job %d"
1003 msgstr "tiến trình con đã tạo (PID %d) xuất hiện trong công việc đang chạy %d"
1004
1005 #: jobs.c:1000
1006 #, c-format
1007 msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
1008 msgstr "đang xoá công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
1009
1010 #: jobs.c:1105
1011 #, c-format
1012 msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
1013 msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
1014
1015 #: jobs.c:1108
1016 #, c-format
1017 msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
1018 msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
1019
1020 #: jobs.c:1396
1021 #, c-format
1022 msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
1023 msgstr "describe_pid: %ld: không có PID (mã số tiến trình) như vậy"
1024
1025 #: jobs.c:1411
1026 #, c-format
1027 msgid "Signal %d"
1028 msgstr "Tín hiệu %d"
1029
1030 #: jobs.c:1425 jobs.c:1450
1031 msgid "Done"
1032 msgstr "Hoàn tất"
1033
1034 #: jobs.c:1430 siglist.c:122
1035 msgid "Stopped"
1036 msgstr "Bị dừng"
1037
1038 #: jobs.c:1434
1039 #, c-format
1040 msgid "Stopped(%s)"
1041 msgstr "Bị dừng(%s)"
1042
1043 #: jobs.c:1438
1044 msgid "Running"
1045 msgstr "Đang chạy"
1046
1047 #: jobs.c:1452
1048 #, c-format
1049 msgid "Done(%d)"
1050 msgstr "Hoàn tất(%d)"
1051
1052 #: jobs.c:1454
1053 #, c-format
1054 msgid "Exit %d"
1055 msgstr "Thoát %d"
1056
1057 #: jobs.c:1457
1058 msgid "Unknown status"
1059 msgstr "Không rõ trạng thái"
1060
1061 #: jobs.c:1544
1062 #, c-format
1063 msgid "(core dumped) "
1064 msgstr "(lõi bị đổ)"
1065
1066 #: jobs.c:1563
1067 #, c-format
1068 msgid " (wd: %s)"
1069 msgstr " (wd: %s)"
1070
1071 #: jobs.c:1766
1072 #, c-format
1073 msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
1074 msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
1075
1076 #: jobs.c:2094 nojobs.c:576
1077 #, c-format
1078 msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
1079 msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của trình bao này"
1080
1081 #: jobs.c:2321
1082 #, c-format
1083 msgid "wait_for: No record of process %ld"
1084 msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
1085
1086 #: jobs.c:2593
1087 #, c-format
1088 msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
1089 msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
1090
1091 #: jobs.c:2815
1092 #, c-format
1093 msgid "%s: job has terminated"
1094 msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
1095
1096 #: jobs.c:2824
1097 #, c-format
1098 msgid "%s: job %d already in background"
1099 msgstr "%s: công việc %d đã chạy trong nền"
1100
1101 #: jobs.c:3487
1102 #, c-format
1103 msgid "%s: line %d: "
1104 msgstr "%s: dòng %d:"
1105
1106 #: jobs.c:3501 nojobs.c:805
1107 #, c-format
1108 msgid " (core dumped)"
1109 msgstr " (lõi bị đổ)"
1110
1111 #: jobs.c:3513 jobs.c:3526
1112 #, c-format
1113 msgid "(wd now: %s)\n"
1114 msgstr "(wd bây giờ: %s)\n"
1115
1116 #: jobs.c:3558
1117 msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
1118 msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
1119
1120 #: jobs.c:3618
1121 msgid "initialize_job_control: line discipline"
1122 msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
1123
1124 # Nghĩa chữ : dừng dịch
1125 #: jobs.c:3628
1126 msgid "initialize_job_control: setpgid"
1127 msgstr "initialize_job_control: setpgid"
1128
1129 #: jobs.c:3656
1130 #, c-format
1131 msgid "cannot set terminal process group (%d)"
1132 msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
1133
1134 #: jobs.c:3661
1135 msgid "no job control in this shell"
1136 msgstr "không có điều khiển công việc trong trình bao này"
1137
1138 #: lib/malloc/malloc.c:296
1139 #, c-format
1140 msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
1141 msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ): lỗi khẳng định: %s\n"
1142
1143 #: lib/malloc/malloc.c:312
1144 #, c-format
1145 msgid ""
1146 "\r\n"
1147 "malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
1148 msgstr ""
1149 "\r\n"
1150 "malloc (cấp phát bộ nhớ): %s:%d: khẳng định bị hỏng\r\n"
1151
1152 #: lib/malloc/malloc.c:313
1153 msgid "unknown"
1154 msgstr "không rõ"
1155
1156 #: lib/malloc/malloc.c:797
1157 msgid "malloc: block on free list clobbered"
1158 msgstr ""
1159 "malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
1160 "rảnh bị ghi vào"
1161
1162 #: lib/malloc/malloc.c:874
1163 msgid "free: called with already freed block argument"
1164 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã giải phỏng"
1165
1166 #: lib/malloc/malloc.c:877
1167 msgid "free: called with unallocated block argument"
1168 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1169
1170 #: lib/malloc/malloc.c:896
1171 msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1172 msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1173
1174 #: lib/malloc/malloc.c:902
1175 msgid "free: start and end chunk sizes differ"
1176 msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1177
1178 #: lib/malloc/malloc.c:1001
1179 msgid "realloc: called with unallocated block argument"
1180 msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1181
1182 #: lib/malloc/malloc.c:1016
1183 msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1184 msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1185
1186 #: lib/malloc/malloc.c:1022
1187 msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
1188 msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1189
1190 #: lib/malloc/table.c:177
1191 #, c-format
1192 msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
1193 msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
1194
1195 #: lib/malloc/table.c:184
1196 #, c-format
1197 msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
1198 msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát ?\n"
1199
1200 #: lib/malloc/table.c:220
1201 #, c-format
1202 msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
1203 msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn rảnh ?\n"
1204
1205 #: lib/sh/fmtulong.c:101
1206 msgid "invalid base"
1207 msgstr "cơ số không hợp lệ"
1208
1209 #: lib/sh/netopen.c:168
1210 #, c-format
1211 msgid "%s: host unknown"
1212 msgstr "%s: không rõ máy"
1213
1214 #: lib/sh/netopen.c:175
1215 #, c-format
1216 msgid "%s: invalid service"
1217 msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
1218
1219 #: lib/sh/netopen.c:306
1220 #, c-format
1221 msgid "%s: bad network path specification"
1222 msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
1223
1224 #: lib/sh/netopen.c:346
1225 msgid "network operations not supported"
1226 msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
1227
1228 #: mailcheck.c:433
1229 msgid "You have mail in $_"
1230 msgstr "Bạn có thư trong $_"
1231
1232 #: mailcheck.c:458
1233 msgid "You have new mail in $_"
1234 msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
1235
1236 #: mailcheck.c:474
1237 #, c-format
1238 msgid "The mail in %s has been read\n"
1239 msgstr "Thư tín trong %s đã được đọc\n"
1240
1241 #: make_cmd.c:322
1242 msgid "syntax error: arithmetic expression required"
1243 msgstr "lỗi cú pháp: cần thiết biểu thức số học"
1244
1245 #: make_cmd.c:324
1246 msgid "syntax error: `;' unexpected"
1247 msgstr "lỗi cú pháp: dấu chấm phẩy « ; » bất thường"
1248
1249 #: make_cmd.c:325
1250 #, c-format
1251 msgid "syntax error: `((%s))'"
1252 msgstr "lỗi cú pháp: `((%s))'"
1253
1254 #: make_cmd.c:567
1255 #, c-format
1256 msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
1257 msgstr "make_here_document: kiểu chỉ dẫn sai %d"
1258
1259 #: make_cmd.c:651
1260 #, c-format
1261 msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
1262 msgstr ""
1263 "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (mong đợi « %s »)"
1264
1265 #: make_cmd.c:746
1266 #, c-format
1267 msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
1268 msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng « %d » ở ngoại phạm vi"
1269
1270 #: parse.y:2986 parse.y:3218
1271 #, c-format
1272 msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
1273 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « %c » tương ứng"
1274
1275 #: parse.y:3722
1276 msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
1277 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « ]] »"
1278
1279 #: parse.y:3727
1280 #, c-format
1281 msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
1282 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: hiệu bài bất thường « %s »"
1283
1284 #: parse.y:3731
1285 msgid "syntax error in conditional expression"
1286 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
1287
1288 #: parse.y:3809
1289 #, c-format
1290 msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
1291 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s », còn mong đợi dấu ngoặc đóng « ) »"
1292
1293 #: parse.y:3813
1294 msgid "expected `)'"
1295 msgstr "đợi dấu đóng ngoặc « ) »"
1296
1297 #: parse.y:3841
1298 #, c-format
1299 msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
1300 msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nguyên phân điều kiện"
1301
1302 #: parse.y:3845
1303 msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
1304 msgstr "đối số bất thường tới toán tử nguyên phân điều kiện"
1305
1306 #: parse.y:3885
1307 #, c-format
1308 msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
1309 msgstr "hiệu bài bất thường « %s » còn đợi toán tử nhị phân điều kiện"
1310
1311 #: parse.y:3889
1312 msgid "conditional binary operator expected"
1313 msgstr "đợi toán tử nhị phân điều kiện"
1314
1315 #: parse.y:3906
1316 #, c-format
1317 msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
1318 msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nhị phân điều kiện"
1319
1320 #: parse.y:3910
1321 msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
1322 msgstr "đối số bất thường tới toán tử nhị phân điều kiện"
1323
1324 #: parse.y:3921
1325 #, c-format
1326 msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
1327 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %c » trong câu lệnh điều kiện"
1328
1329 #: parse.y:3924
1330 #, c-format
1331 msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
1332 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s » trong câu lệnh điều kiện"
1333
1334 #: parse.y:3928
1335 #, c-format
1336 msgid "unexpected token %d in conditional command"
1337 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %d » trong câu lệnh điều kiện"
1338
1339 #: parse.y:5195
1340 #, c-format
1341 msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
1342 msgstr "gặp lỗi cú pháp ở gần hiệu bài bất thường « %s »"
1343
1344 #: parse.y:5213
1345 #, c-format
1346 msgid "syntax error near `%s'"
1347 msgstr "gặp lỗi cú pháp gần « %s »"
1348
1349 #: parse.y:5223
1350 msgid "syntax error: unexpected end of file"
1351 msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
1352
1353 #: parse.y:5223
1354 msgid "syntax error"
1355 msgstr "lỗi cú pháp"
1356
1357 #: parse.y:5285
1358 #, c-format
1359 msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
1360 msgstr "Dùng « %s » để rời trình bao.\n"
1361
1362 #: parse.y:5447
1363 msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
1364 msgstr ""
1365 "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm dấu ngoặc đóng « ) » tương ứng"
1366
1367 #: pcomplete.c:1016
1368 #, c-format
1369 msgid "completion: function `%s' not found"
1370 msgstr "completion: không tìm thấy hàm « %s »"
1371
1372 #: pcomplib.c:179
1373 #, c-format
1374 msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1375 msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1376
1377 #: print_cmd.c:287
1378 #, c-format
1379 msgid "print_command: bad connector `%d'"
1380 msgstr "print_command: bộ kết nối sai « %d »"
1381
1382 #: print_cmd.c:1347
1383 #, c-format
1384 msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
1385 msgstr "cprintf: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
1386
1387 #: redir.c:105
1388 msgid "file descriptor out of range"
1389 msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
1390
1391 #: redir.c:148
1392 #, c-format
1393 msgid "%s: ambiguous redirect"
1394 msgstr "%s: lời chuyển hướng mơ hồ"
1395
1396 #: redir.c:152
1397 #, c-format
1398 msgid "%s: cannot overwrite existing file"
1399 msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
1400
1401 #: redir.c:157
1402 #, c-format
1403 msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
1404 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
1405
1406 #: redir.c:162
1407 #, c-format
1408 msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
1409 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
1410
1411 #: redir.c:517
1412 msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
1413 msgstr ""
1414 "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ khi không có chức năng chạy mạng"
1415
1416 #: redir.c:1023
1417 msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
1418 msgstr "gặp lỗi chuyển hướng nên không thể nhân đôi fd"
1419
1420 #: shell.c:328
1421 msgid "could not find /tmp, please create!"
1422 msgstr "không tìm thấy « /tmp », hãy tạo."
1423
1424 #: shell.c:332
1425 msgid "/tmp must be a valid directory name"
1426 msgstr "« /tmp » phải là tên thư mục hợp lệ"
1427
1428 #: shell.c:876
1429 #, c-format
1430 msgid "%c%c: invalid option"
1431 msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
1432
1433 #: shell.c:1638
1434 msgid "I have no name!"
1435 msgstr "Không có tên."
1436
1437 #: shell.c:1778
1438 #, c-format
1439 msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
1440 msgstr "bash của GNU, phiên bản %s-(%s)\n"
1441
1442 #: shell.c:1779
1443 #, c-format
1444 msgid ""
1445 "Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
1446 "\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
1447 msgstr ""
1448 "Sử dụng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] ...\n"
1449 "\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh ...\n"
1450
1451 #: shell.c:1781
1452 msgid "GNU long options:\n"
1453 msgstr "Tùy chọn GNU dài:\n"
1454
1455 #: shell.c:1785
1456 msgid "Shell options:\n"
1457 msgstr "Tùy chọn trình bao :\n"
1458
1459 #: shell.c:1786
1460 msgid "\t-irsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
1461 msgstr "\t-irsD hoặc -c lệnh or -O shopt_option\t\t(chỉ cuộc gọi)\n"
1462
1463 #: shell.c:1801
1464 #, c-format
1465 msgid "\t-%s or -o option\n"
1466 msgstr "\t-%s hoặc -o tùy chọn\n"
1467
1468 #: shell.c:1807
1469 #, c-format
1470 msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
1471 msgstr ""
1472 "Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c \"help set\" » để xem thêm thông tin về các tùy "
1473 "chọn trình bao.\n"
1474
1475 #: shell.c:1808
1476 #, c-format
1477 msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
1478 msgstr ""
1479 "Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c help » để xem thêm thông tin về các câu lệnh "
1480 "trình bao dựng sẵn.\n"
1481
1482 #: shell.c:1809
1483 #, c-format
1484 msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
1485 msgstr "Dùng lệnh « bashbug » để thông báo lỗi.\n"
1486
1487 #: sig.c:583
1488 #, c-format
1489 msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
1490 msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
1491
1492 #: siglist.c:47
1493 msgid "Bogus signal"
1494 msgstr "Tín hiệu giả"
1495
1496 #: siglist.c:50
1497 msgid "Hangup"
1498 msgstr "Treo máy"
1499
1500 #: siglist.c:54
1501 msgid "Interrupt"
1502 msgstr "Gián đoạn"
1503
1504 #: siglist.c:58
1505 msgid "Quit"
1506 msgstr "Thoát"
1507
1508 #: siglist.c:62
1509 msgid "Illegal instruction"
1510 msgstr "Câu lệnh không được phép"
1511
1512 #: siglist.c:66
1513 msgid "BPT trace/trap"
1514 msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
1515
1516 #: siglist.c:74
1517 msgid "ABORT instruction"
1518 msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
1519
1520 #: siglist.c:78
1521 msgid "EMT instruction"
1522 msgstr "Câu lệnh EMT"
1523
1524 #: siglist.c:82
1525 msgid "Floating point exception"
1526 msgstr "Ngoại lệ chấm động"
1527
1528 #: siglist.c:86
1529 msgid "Killed"
1530 msgstr "Bị giết"
1531
1532 #: siglist.c:90
1533 msgid "Bus error"
1534 msgstr "lỗi mạch nối"
1535
1536 #: siglist.c:94
1537 msgid "Segmentation fault"
1538 msgstr "Lỗi chia ra từng đoạn"
1539
1540 #: siglist.c:98
1541 msgid "Bad system call"
1542 msgstr "Sai gọi hệ thống"
1543
1544 #: siglist.c:102
1545 msgid "Broken pipe"
1546 msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
1547
1548 #: siglist.c:106
1549 msgid "Alarm clock"
1550 msgstr "Đồng hồ báo thức"
1551
1552 #: siglist.c:110
1553 msgid "Terminated"
1554 msgstr "Bị chấm dứt"
1555
1556 #: siglist.c:114
1557 msgid "Urgent IO condition"
1558 msgstr "Điều kiện VR gấp"
1559
1560 #: siglist.c:118
1561 msgid "Stopped (signal)"
1562 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
1563
1564 #: siglist.c:126
1565 msgid "Continue"
1566 msgstr "Tiếp tục"
1567
1568 #: siglist.c:134
1569 msgid "Child death or stop"
1570 msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
1571
1572 #: siglist.c:138
1573 msgid "Stopped (tty input)"
1574 msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
1575
1576 #: siglist.c:142
1577 msgid "Stopped (tty output)"
1578 msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
1579
1580 #: siglist.c:146
1581 msgid "I/O ready"
1582 msgstr "V/R sẵn sàng"
1583
1584 #: siglist.c:150
1585 msgid "CPU limit"
1586 msgstr "Giới hạn CPU"
1587
1588 #: siglist.c:154
1589 msgid "File limit"
1590 msgstr "Giới hạn tập tin"
1591
1592 #: siglist.c:158
1593 msgid "Alarm (virtual)"
1594 msgstr "Báo động (ảo)"
1595
1596 #: siglist.c:162
1597 msgid "Alarm (profile)"
1598 msgstr "Báo động (hồ sơ)"
1599
1600 #: siglist.c:166
1601 msgid "Window changed"
1602 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1603
1604 #: siglist.c:170
1605 msgid "Record lock"
1606 msgstr "Mục ghi bị khoá"
1607
1608 #: siglist.c:174
1609 msgid "User signal 1"
1610 msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
1611
1612 #: siglist.c:178
1613 msgid "User signal 2"
1614 msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
1615
1616 #: siglist.c:182
1617 msgid "HFT input data pending"
1618 msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
1619
1620 #: siglist.c:186
1621 msgid "power failure imminent"
1622 msgstr "sắp bị cúp điện đột ngột"
1623
1624 #: siglist.c:190
1625 msgid "system crash imminent"
1626 msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
1627
1628 #: siglist.c:194
1629 msgid "migrate process to another CPU"
1630 msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
1631
1632 #: siglist.c:198
1633 msgid "programming error"
1634 msgstr "lỗi lập trình"
1635
1636 #: siglist.c:202
1637 msgid "HFT monitor mode granted"
1638 msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
1639
1640 #: siglist.c:206
1641 msgid "HFT monitor mode retracted"
1642 msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
1643
1644 #: siglist.c:210
1645 msgid "HFT sound sequence has completed"
1646 msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
1647
1648 #: siglist.c:214
1649 msgid "Information request"
1650 msgstr "yêu cầu thông tin"
1651
1652 #: siglist.c:222
1653 msgid "Unknown Signal #"
1654 msgstr "Không rõ tín hiệu #"
1655
1656 #: siglist.c:224
1657 #, c-format
1658 msgid "Unknown Signal #%d"
1659 msgstr "Không rõ tín hiệu #%d"
1660
1661 #: subst.c:1181 subst.c:1302
1662 #, c-format
1663 msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
1664 msgstr "sai thay thế: không có « %s » đóng trong %s"
1665
1666 #: subst.c:2458
1667 #, c-format
1668 msgid "%s: cannot assign list to array member"
1669 msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
1670
1671 #: subst.c:4456 subst.c:4472
1672 msgid "cannot make pipe for process substitution"
1673 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
1674
1675 #: subst.c:4504
1676 msgid "cannot make child for process substitution"
1677 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
1678
1679 #: subst.c:4549
1680 #, c-format
1681 msgid "cannot open named pipe %s for reading"
1682 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
1683
1684 #: subst.c:4551
1685 #, c-format
1686 msgid "cannot open named pipe %s for writing"
1687 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để ghi"
1688
1689 #: subst.c:4569
1690 #, c-format
1691 msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
1692 msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
1693
1694 #: subst.c:4765
1695 msgid "cannot make pipe for command substitution"
1696 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
1697
1698 #: subst.c:4799
1699 msgid "cannot make child for command substitution"
1700 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
1701
1702 #: subst.c:4816
1703 msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
1704 msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
1705
1706 #: subst.c:5318
1707 #, c-format
1708 msgid "%s: parameter null or not set"
1709 msgstr "%s: tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
1710
1711 #: subst.c:5608
1712 #, c-format
1713 msgid "%s: substring expression < 0"
1714 msgstr "%s: biểu thức chuỗi phụ < 0"
1715
1716 #: subst.c:6660
1717 #, c-format
1718 msgid "%s: bad substitution"
1719 msgstr "%s: sai thay thế"
1720
1721 #: subst.c:6740
1722 #, c-format
1723 msgid "$%s: cannot assign in this way"
1724 msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
1725
1726 #: subst.c:7479
1727 #, c-format
1728 msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
1729 msgstr "sai thay thế: không có « ` » đóng trong %s"
1730
1731 #: subst.c:8354
1732 #, c-format
1733 msgid "no match: %s"
1734 msgstr "không khớp: %s"
1735
1736 #: test.c:145
1737 msgid "argument expected"
1738 msgstr "mong đợi đối số"
1739
1740 #: test.c:154
1741 #, c-format
1742 msgid "%s: integer expression expected"
1743 msgstr "%s: đợi biểu thức số nguyên"
1744
1745 #: test.c:262
1746 msgid "`)' expected"
1747 msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) »"
1748
1749 #: test.c:264
1750 #, c-format
1751 msgid "`)' expected, found %s"
1752 msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) », còn tìm %s"
1753
1754 #: test.c:279 test.c:688 test.c:691
1755 #, c-format
1756 msgid "%s: unary operator expected"
1757 msgstr "%s: đợi toán tử nguyên phân"
1758
1759 #: test.c:444 test.c:731
1760 #, c-format
1761 msgid "%s: binary operator expected"
1762 msgstr "%s: đợi toán tử nhị phân"
1763
1764 #: test.c:806
1765 msgid "missing `]'"
1766 msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
1767
1768 #: trap.c:201
1769 msgid "invalid signal number"
1770 msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
1771
1772 #: trap.c:324
1773 #, c-format
1774 msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
1775 msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
1776
1777 #: trap.c:328
1778 #, c-format
1779 msgid ""
1780 "run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
1781 msgstr ""
1782 "run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
1783 "mình"
1784
1785 #: trap.c:372
1786 #, c-format
1787 msgid "trap_handler: bad signal %d"
1788 msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
1789
1790 #: variables.c:358
1791 #, c-format
1792 msgid "error importing function definition for `%s'"
1793 msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho « %s »"
1794
1795 #: variables.c:736
1796 #, c-format
1797 msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
1798 msgstr "cấp trình bao (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
1799
1800 #: variables.c:1898
1801 msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
1802 msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1803
1804 #: variables.c:3127
1805 msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
1806 msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1807
1808 #: variables.c:3344 variables.c:3353
1809 #, c-format
1810 msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
1811 msgstr "sai ký tự %d trong chuỗi exportstr cho %s"
1812
1813 #: variables.c:3359
1814 #, c-format
1815 msgid "no `=' in exportstr for %s"
1816 msgstr "không có dấu bằng « = » trong chuỗi exportstr cho %s"
1817
1818 #: variables.c:3794
1819 msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
1820 msgstr ""
1821 "pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là "
1822 "ngữ cảnh hàm"
1823
1824 #: variables.c:3807
1825 msgid "pop_var_context: no global_variables context"
1826 msgstr ""
1827 "pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
1828
1829 #: variables.c:3881
1830 msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
1831 msgstr ""
1832 "pop_scope: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là phạm "
1833 "vi môi trường tạm thời"
1834
1835 #: version.c:46
1836 #, fuzzy
1837 msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc."
1838 msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chức Phần mềm Tự do."
1839
1840 #: version.c:47
1841 msgid ""
1842 "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1843 "html>\n"
1844 msgstr ""
1845 "Giấy phép GPLv3+: Giấy Phép Công Cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu."
1846 "org/licenses/gpl.html>\n"
1847
1848 #: version.c:86
1849 #, c-format
1850 msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
1851 msgstr "bash của GNU, phiên bản %s (%s)\n"
1852
1853 #: version.c:91
1854 #, c-format
1855 msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it.\n"
1856 msgstr "Đây là phần mềm tự do thì bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
1857
1858 #: version.c:92
1859 #, c-format
1860 msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
1861 msgstr "KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
1862
1863 #: xmalloc.c:92
1864 #, c-format
1865 msgid "xmalloc: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1866 msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
1867
1868 #: xmalloc.c:94
1869 #, c-format
1870 msgid "xmalloc: cannot allocate %lu bytes"
1871 msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte"
1872
1873 #: xmalloc.c:114
1874 #, c-format
1875 msgid "xrealloc: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1876 msgstr "xrealloc: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
1877
1878 #: xmalloc.c:116
1879 #, c-format
1880 msgid "xrealloc: cannot allocate %lu bytes"
1881 msgstr "xrealloc: không thể cấp phát %lu byte"
1882
1883 #: xmalloc.c:150
1884 #, c-format
1885 msgid "xmalloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1886 msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
1887
1888 #: xmalloc.c:152
1889 #, c-format
1890 msgid "xmalloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
1891 msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
1892
1893 #: xmalloc.c:174
1894 #, c-format
1895 msgid "xrealloc: %s:%d: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1896 msgstr ""
1897 "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
1898
1899 #: xmalloc.c:176
1900 #, c-format
1901 msgid "xrealloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
1902 msgstr "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
1903
1904 #: builtins.c:43
1905 msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
1906 msgstr "alias [-p] [tên[=giá-trị] ... ]"
1907
1908 #: builtins.c:47
1909 msgid "unalias [-a] name [name ...]"
1910 msgstr "unalias [-a] tên [tên ...]"
1911
1912 #: builtins.c:51
1913 msgid ""
1914 "bind [-lpvsPVS] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
1915 "x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
1916 msgstr ""
1917 "bind [-lpvsPVS] [-m sơ_đồ_phím] [-f tên_tập_tin] [-q tên] [-u tên] [-r "
1918 "dãy_phím] [-x dãy_phím:lệnh_trình_bao] [dãy_phím:chức_năng-readline hay lệnh-"
1919 "readline]"
1920
1921 #: builtins.c:54
1922 msgid "break [n]"
1923 msgstr "break [n]"
1924
1925 #: builtins.c:56
1926 msgid "continue [n]"
1927 msgstr "tiếp tục [n]"
1928
1929 #: builtins.c:58
1930 msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
1931 msgstr "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
1932
1933 #: builtins.c:61
1934 msgid "caller [expr]"
1935 msgstr "caller [b_thức]"
1936
1937 #: builtins.c:64
1938 msgid "cd [-L|-P] [dir]"
1939 msgstr "cd [-L|-P] [tmục]"
1940
1941 #: builtins.c:66
1942 msgid "pwd [-LP]"
1943 msgstr "pwd [-LP]"
1944
1945 #: builtins.c:68
1946 msgid ":"
1947 msgstr ":"
1948
1949 #: builtins.c:70
1950 msgid "true"
1951 msgstr "đúng"
1952
1953 #: builtins.c:72
1954 msgid "false"
1955 msgstr "sai"
1956
1957 #: builtins.c:74
1958 msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
1959 msgstr "command [-pVv] command [arg ...]"
1960
1961 #: builtins.c:76
1962 msgid "declare [-aAfFilrtux] [-p] [name[=value] ...]"
1963 msgstr "declare [-aAfFilrtux] [-p] [tên[=giá_trị] ...]"
1964
1965 #: builtins.c:78
1966 msgid "typeset [-aAfFilrtux] [-p] name[=value] ..."
1967 msgstr "typeset [-aAfFilrtux] [-p] tên[=giá_trị] ..."
1968
1969 #: builtins.c:80
1970 msgid "local [option] name[=value] ..."
1971 msgstr "local [tùy_chọn] tên[=giá_trị] ..."
1972
1973 #: builtins.c:83
1974 msgid "echo [-neE] [arg ...]"
1975 msgstr "echo [-neE] [đối_số ...]"
1976
1977 #: builtins.c:87
1978 msgid "echo [-n] [arg ...]"
1979 msgstr "echo [-n] [đối_số ...]"
1980
1981 #: builtins.c:90
1982 msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
1983 msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f tên_tập_tin] [tên ...]"
1984
1985 #: builtins.c:92
1986 msgid "eval [arg ...]"
1987 msgstr "eval [đối_số ...]"
1988
1989 #: builtins.c:94
1990 msgid "getopts optstring name [arg]"
1991 msgstr "getopts chuỗi_tùy_chọn tên [đối_số]"
1992
1993 #: builtins.c:96
1994 msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]"
1995 msgstr "exec [-cl] [-a tên] [lệnh [đối_số ...]] [chuyển_hướng ...]"
1996
1997 #: builtins.c:98
1998 msgid "exit [n]"
1999 msgstr "exit [n]"
2000
2001 #: builtins.c:100
2002 msgid "logout [n]"
2003 msgstr "đăng xuất [n]"
2004
2005 #: builtins.c:103
2006 msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
2007 msgstr ""
2008 "fc [-e tên-e] [-lnr] [đầu] [cuối]\n"
2009 "\thay\n"
2010 "fc -s [mẫu=lập_lại] [lệnh]"
2011
2012 #: builtins.c:107
2013 msgid "fg [job_spec]"
2014 msgstr "fg [đặc_tả_công_việc]"
2015
2016 #: builtins.c:111
2017 msgid "bg [job_spec ...]"
2018 msgstr "bg [đặc_tả_công_việc ...]"
2019
2020 #: builtins.c:114
2021 msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
2022 msgstr "hash [-lr] [-p đường_dẫn] [-dt] [tên ...]"
2023
2024 #: builtins.c:117
2025 msgid "help [-ds] [pattern ...]"
2026 msgstr "help [-ds] [mẫu ...]"
2027
2028 #: builtins.c:121
2029 msgid ""
2030 "history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
2031 "[arg...]"
2032 msgstr ""
2033 "history [-c] [-d hiệu] [n]\n"
2034 "\thay\n"
2035 "history -anrw [tên_tập_tin]\n"
2036 "\thay\n"
2037 "history -ps đối_số [đối_số...]"
2038
2039 #: builtins.c:125
2040 msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
2041 msgstr ""
2042 "jobs [-lnprs] [đặc_tả_công_việc ...]\n"
2043 "\thoặc\n"
2044 "jobs -x lệnh [các_đối_số]"
2045
2046 #: builtins.c:129
2047 msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ...]"
2048 msgstr "disown [-h] [-ar] [đặc_tả_công_việc ...]"
2049
2050 #: builtins.c:132
2051 msgid ""
2052 "kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
2053 "[sigspec]"
2054 msgstr ""
2055 "kill [-s đặc_tả_tín_hiệu | -n số_tín_hiệu | -đặc_tả_tín_hiệu] pid | "
2056 "đặc_tả_công_việc ...\n"
2057 "\thay\n"
2058 "kill -l [đặc_tả_tín_hiệu]"
2059
2060 #: builtins.c:134
2061 msgid "let arg [arg ...]"
2062 msgstr "let đối_số [đối_số ...]"
2063
2064 #: builtins.c:136
2065 msgid ""
2066 "read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-p prompt] [-t "
2067 "timeout] [-u fd] [name ...]"
2068 msgstr ""
2069 "read [-ers] [-a mảng] [-d giới_hạn] [-i văn_bản] [-n số_ký_tự] [-p nhắc] [-t "
2070 "thời_hạn] [-u fd] [tên ...]"
2071
2072 # nghĩa chữ
2073 #: builtins.c:138
2074 msgid "return [n]"
2075 msgstr "return [n]"
2076
2077 #: builtins.c:140
2078 msgid "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [arg ...]"
2079 msgstr "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o tùy_chọn] [đối_số ...]"
2080
2081 #: builtins.c:142
2082 msgid "unset [-f] [-v] [name ...]"
2083 msgstr "unset [-f] [-v] [tên ...]"
2084
2085 #: builtins.c:144
2086 msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
2087 msgstr ""
2088 "export [-fn] [tên[=giá_trị] ...]\n"
2089 "\thay\n"
2090 "export -p"
2091
2092 #: builtins.c:146
2093 msgid "readonly [-af] [name[=value] ...] or readonly -p"
2094 msgstr ""
2095 "readonly [-af] [tên[=giá_trị] ...]\n"
2096 "\thay\n"
2097 "readonly -p"
2098
2099 #: builtins.c:148
2100 msgid "shift [n]"
2101 msgstr "shift [n]"
2102
2103 #: builtins.c:150
2104 msgid "source filename [arguments]"
2105 msgstr "nguồn tên_tập_tin [đối_số ...]"
2106
2107 #: builtins.c:152
2108 msgid ". filename [arguments]"
2109 msgstr ". tên_tập_tin [đối_số ...]"
2110
2111 #: builtins.c:155
2112 msgid "suspend [-f]"
2113 msgstr "ngưng [-f]"
2114
2115 #: builtins.c:158
2116 msgid "test [expr]"
2117 msgstr "test [b_thức]"
2118
2119 #: builtins.c:160
2120 msgid "[ arg... ]"
2121 msgstr "[ đối_số ... ]"
2122
2123 #: builtins.c:162
2124 msgid "times"
2125 msgstr "lần"
2126
2127 #: builtins.c:164
2128 msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
2129 msgstr "trap [-lp] [[đối_số] đặc_tả_tín_hiệu ...]"
2130
2131 #: builtins.c:166
2132 msgid "type [-afptP] name [name ...]"
2133 msgstr "type [-afptP] tên [tên ...]"
2134
2135 #: builtins.c:169
2136 msgid "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [limit]"
2137 msgstr "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [giới_hạn]"
2138
2139 #: builtins.c:172
2140 msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
2141 msgstr "umask [-p] [-S] [chế_độ]"
2142
2143 #: builtins.c:175
2144 msgid "wait [id]"
2145 msgstr "đợi [id]"
2146
2147 #: builtins.c:179
2148 msgid "wait [pid]"
2149 msgstr "đợi [pid]"
2150
2151 #: builtins.c:182
2152 msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
2153 msgstr "for TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
2154
2155 #: builtins.c:184
2156 msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
2157 msgstr "for (( exp1; exp2; exp3 )); do các_CÂU_LỆNH; done"
2158
2159 #: builtins.c:186
2160 msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
2161 msgstr "select TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
2162
2163 #: builtins.c:188
2164 msgid "time [-p] pipeline"
2165 msgstr "thời hạn [-p] ống dẫn"
2166
2167 #: builtins.c:190
2168 msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
2169 msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]...) các_CÂU_LỆNH ;;]... esac"
2170
2171 #: builtins.c:192
2172 msgid ""
2173 "if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
2174 "COMMANDS; ] fi"
2175 msgstr ""
2176 "if các_CÂU_LỆNH; then các_CÂU_LỆNH; [ elif các_CÂU_LỆNH; then "
2177 "các_CÂU_LỆNH; ]... [ else các_CÂU_LỆNH; ] fi"
2178
2179 #: builtins.c:194
2180 msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
2181 msgstr "while các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done"
2182
2183 #: builtins.c:196
2184 msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
2185 msgstr "until các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done"
2186
2187 #: builtins.c:198
2188 msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
2189 msgstr ""
2190 "chức_năng tên { các_CÂU_LỆNH ; }\n"
2191 "\thay\n"
2192 "tên () { các_CÂU_LỆNH ; }"
2193
2194 #: builtins.c:200
2195 msgid "{ COMMANDS ; }"
2196 msgstr "{ LỆNH ; }"
2197
2198 #: builtins.c:202
2199 msgid "job_spec [&]"
2200 msgstr "đặc_tả_công_việc [&]"
2201
2202 #: builtins.c:204
2203 msgid "(( expression ))"
2204 msgstr "(( biểu_thức ))"
2205
2206 #: builtins.c:206
2207 msgid "[[ expression ]]"
2208 msgstr "[[ biểu_thức ]]"
2209
2210 #: builtins.c:208
2211 msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
2212 msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến trình bao"
2213
2214 #: builtins.c:211
2215 msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
2216 msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
2217
2218 #: builtins.c:215
2219 msgid "popd [-n] [+N | -N]"
2220 msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
2221
2222 #: builtins.c:219
2223 msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2224 msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2225
2226 #: builtins.c:222
2227 msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
2228 msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tùy_chọn ...]"
2229
2230 #: builtins.c:224
2231 msgid "printf [-v var] format [arguments]"
2232 msgstr "printf [-v biến] định_dạng [đối_số]"
2233
2234 #: builtins.c:227
2235 msgid ""
2236 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W "
2237 "wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] "
2238 "[name ...]"
2239 msgstr ""
2240 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-o tùy_chọn] [-A hành_động] [-G mẫu_glob] [-"
2241 "W danh_sách_từ] [-F hàm] [-C lệnh] [-X mẫu_lọc] [-P tiền_tố] [-S hậu_tố] "
2242 "[tên ...]"
2243
2244 #: builtins.c:231
2245 msgid ""
2246 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] "
2247 "[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
2248 msgstr ""
2249 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o tùy_chọn] [-A hành_động] [-G mẫu_glob] [-W "
2250 "danh_sách_từ] [-F hàm] [-C lệnh] [-X mẫu_lọc] [-P tiền_tố] [-S hậu_tố] [từ]"
2251
2252 #: builtins.c:235
2253 msgid "compopt [-o|+o option] [name ...]"
2254 msgstr "compopt [-o|+o tùy_chọn] [tên ...]"
2255
2256 #: builtins.c:238
2257 msgid ""
2258 "mapfile [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2259 "quantum] [array]"
2260 msgstr ""
2261 "mapfile [-n đếm] [-O gốc] [-s đếm] [-t] [-u fd] [-C gọi_ngược] [-c lượng] "
2262 "[mảng]"
2263
2264 #: builtins.c:250
2265 msgid ""
2266 "Define or display aliases.\n"
2267 " \n"
2268 " Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
2269 " form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
2270 " \n"
2271 " Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
2272 " A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
2273 " alias substitution when the alias is expanded.\n"
2274 " \n"
2275 " Options:\n"
2276 " -p\tPrint all defined aliases in a reusable format\n"
2277 " \n"
2278 " Exit Status:\n"
2279 " alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
2280 "been\n"
2281 " defined."
2282 msgstr ""
2283 "Xác định hoặc hiển thị bí danh.\n"
2284 "\n"
2285 "\tKhông đưa ra đối số thì « alias » in ra danh sách các bí danh\n"
2286 "\ttheo định dạng có thể dùng lại được « bí_danh TÊN=GIÁ_TRỊ »\n"
2287 "\ttrên đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2288 "\n"
2289 "\tCó đối số thì một bí danh được xác định cho mỗi TÊN có giá trị đưa ra.\n"
2290 "\tMột dấu cách theo sau trong GIÁ_TRỊ thì gây ra từ kế tiếp được kiểm tra\n"
2291 "\tcó bí danh được thay thế khi bí danh được mở rộng.\n"
2292 "\n"
2293 "\tTùy chọn:\n"
2294 "\t\t-p\tin ra tất cả các bí danh đã xác định theo một định dạng\n"
2295 "\t\t\tcó thể dùng lại được\n"
2296 "\n"
2297 "\tTrạng thái thoát:\n"
2298 "\tbí danh trả lại Đúng nếu không đưa ra TÊN chưa có bí danh được xác định."
2299
2300 #: builtins.c:272
2301 msgid ""
2302 "Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
2303 " \n"
2304 " Options:\n"
2305 " -a\tremove all alias definitions.\n"
2306 " \n"
2307 " Return success unless a NAME is not an existing alias."
2308 msgstr ""
2309 "Gỡ bỏ mỗi TÊN khỏi danh sách các bí danh đã xác định.\n"
2310 "\n"
2311 "\tTùy chọn:\n"
2312 "\t\t-a\tgỡ bỏ tất cả các lời xác định bí danh.\n"
2313 "\n"
2314 "Trả lại thành công nếu không có TÊN là một bí danh không tồn tại."
2315
2316 #: builtins.c:285
2317 msgid ""
2318 "Set Readline key bindings and variables.\n"
2319 " \n"
2320 " Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
2321 " Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
2322 " that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
2323 " e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2324 " \n"
2325 " Options:\n"
2326 " -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
2327 " command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
2328 " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
2329 "move,\n"
2330 " vi-command, and vi-insert.\n"
2331 " -l List names of functions.\n"
2332 " -P List function names and bindings.\n"
2333 " -p List functions and bindings in a form that can be\n"
2334 " reused as input.\n"
2335 " -S List key sequences that invoke macros and their "
2336 "values\n"
2337 " -s List key sequences that invoke macros and their "
2338 "values\n"
2339 " in a form that can be reused as input.\n"
2340 " -V List variable names and values\n"
2341 " -v List variable names and values in a form that can\n"
2342 " be reused as input.\n"
2343 " -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
2344 " -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
2345 "function.\n"
2346 " -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
2347 " -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
2348 " -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
2349 " \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
2350 " \n"
2351 " Exit Status:\n"
2352 " bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
2353 msgstr ""
2354 "Đặt các tổ hợp phím và biến kiểu Readline.\n"
2355 "\n"
2356 "\tTổ hợp một dãy phím với một chức năng hay vĩ lệnh kiểu Readline,\n"
2357 "\t\thoặc đặt một biến Readline.\n"
2358 "\tCú pháp đối số khác tùy chọn cũng tương đương với cú pháp\n"
2359 "\t\ttrong « ~/.inputrc », nhưng phải được gửi dưới dạng\n"
2360 "\t\tmột đối số riêng lẻ.\n"
2361 "\t\tVí dụ : bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2362 "\n"
2363 "\tTùy chọn:\n"
2364 "\t\t-m sơ_đồ_phím\tdùng sơ đồ phím này làm sơ đồ phím\n"
2365 "\t\t\ttrong khoảng thời gian chạy câu lệnh này.\n"
2366 "\t\tTên sơ đồ phím hợp lệ:\n"
2367 "\t\t\temacs, emacs-standard, emacs-meta,\n"
2368 "\t\t\temacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command,\n"
2369 "\t\t\tvi-insert\n"
2370 "\t\t-l\tliệt kê các tên chức năng\n"
2371 "\t\t-P\tliệt kê các tên và tổ hợp của chức năng\n"
2372 "\t\t-p\tliệt kê các chức năng và tổ hợp theo một định dạng\n"
2373 "\t\t\tcó thể dùng lại được làm dữ liệu nhập vào\n"
2374 "\t\t-S\tliệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị tương ứng\n"
2375 "\t\t-S\tliệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị tương ứng\n"
2376 "\t\t\ttheo một định dạng có thể dùng lại được\n"
2377 "\t\t\tlàm dữ liệu nhập vào\n"
2378 "\t\t-q tên_chức_năng\thỏi những phím nào gọi chức năng này\n"
2379 "\t\t-u tên_chức_năng\ttháo tổ hợp tất cả các phím tổ hợp\n"
2380 "\t\t\tvới chức năng này\n"
2381 "\t\t-r dãy_phím\tgỡ bỏ tổ hợp đối với dãy phím này\n"
2382 "\t\t-f tên_tập_tin\tđọc các tổ hợp phím từ tập tin này\n"
2383 "\t\t-x dãy_phím:lệnh_trình_bao\tchạy câu lệnh trình bào này\n"
2384 "\t\t\tkhi dãy phím này được nhập vào\n"
2385 "\n"
2386 "\tTrạng thái thoát:\n"
2387 "\tbind trả lại 0 nếu không đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
2388
2389 #: builtins.c:322
2390 msgid ""
2391 "Exit for, while, or until loops.\n"
2392 " \n"
2393 " Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
2394 " loops.\n"
2395 " \n"
2396 " Exit Status:\n"
2397 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2398 msgstr ""
2399 "Thoát khỏi vòng lặp kiểu trong, trong khi hay đến khi.\n"
2400 "\n"
2401 "\tThoát khỏi một vòng lặp kiểu TRONG, TRONG KHI hay ĐẾN KHI.\n"
2402 "\tCó ghi rõ N thì ngắt N vòng lặp bao bọc.\n"
2403 "\n"
2404 "\tTrạng thái thoát:\n"
2405 "\tTrạng thái thoát là 0 nếu N không nhỏ hơn hay bằng 1."
2406
2407 #: builtins.c:334
2408 msgid ""
2409 "Resume for, while, or until loops.\n"
2410 " \n"
2411 " Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
2412 " If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
2413 " \n"
2414 " Exit Status:\n"
2415 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2416 msgstr ""
2417 "Tiếp tục lại chạy vòng lặp kiểu trong, trong khi hay đến khi.\n"
2418 "\n"
2419 "\tTiếp tục lại lần lặp lại kế tiếp của vòng lặp bao bọc\n"
2420 "\t\tkiểu TRONG, TRONG KHI hay ĐẾN KHI.\n"
2421 "\tĐưa ra N thì tiếp tục chạy vòng lặp bao bọc thứ N.\n"
2422 "\n"
2423 "\tTrạng thái thoát:\n"
2424 "\tTrạng thái thoát là 0 nếu N không nhỏ hơn hay bằng 1."
2425
2426 #: builtins.c:346
2427 msgid ""
2428 "Execute shell builtins.\n"
2429 " \n"
2430 " Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
2431 " lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
2432 " as a shell function, but need to execute the builtin within the "
2433 "function.\n"
2434 " \n"
2435 " Exit Status:\n"
2436 " Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
2437 " not a shell builtin.."
2438 msgstr ""
2439 "Chạy dựng sẵn trình bao.\n"
2440 "\n"
2441 "\tChạy SHELL-BUILTIN (dựng sẵn trình bao) với các ĐỐI_SỐ\n"
2442 "\tmà không thực thi chức năng dò tìm câu lệnh.\n"
2443 "\tCó ích khi bạn muốn thực thi lại một dựng sẵn trình bao\n"
2444 "\tdưới dạng một chức năng trình bao, nhưng cũng\n"
2445 "\tcần thực thi dựng sẵn bên trong chức năng.\n"
2446 "\n"
2447 "\tTrạng thái thoát:\n"
2448 "\tTrả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN,\n"
2449 "\thoặc sai nếu SHELL-BUILTIN không phải là một\n"
2450 "\tdựng sẵn trình bao."
2451
2452 #: builtins.c:361
2453 msgid ""
2454 "Return the context of the current subroutine call.\n"
2455 " \n"
2456 " Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
2457 " \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
2458 " provide a stack trace.\n"
2459 " \n"
2460 " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
2461 " current one; the top frame is frame 0.\n"
2462 " \n"
2463 " Exit Status:\n"
2464 " Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
2465 " is invalid."
2466 msgstr ""
2467 "Trả về ngữ cảnh của cuộc gọi hàm phụ hiện thời.\n"
2468 "\n"
2469 "\tKhông có B_THỨC thì trả lại « $line $filename ».\n"
2470 "\tCó B_THỨC thì trả lại « $line $subroutine $filename »;\n"
2471 "\tthông tin thêm này có thể được dùng để cung cấp vết đống.\n"
2472 "\n"
2473 "\tGiá trị của B_THỨC thì ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
2474 "đằng trước khung hiện tại; khung đầu là khung 0.\n"
2475 "\n"
2476 "\tTrạng thái thoát:\n"
2477 "\tTrả lại 0 nếu trình bao đang chạy chức năng trình bao,\n"
2478 "\t\tB_THỨC cũng hợp lệ."
2479
2480 #: builtins.c:379
2481 msgid ""
2482 "Change the shell working directory.\n"
2483 " \n"
2484 " Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
2485 "the\n"
2486 " HOME shell variable.\n"
2487 " \n"
2488 " The variable CDPATH defines the search path for the directory "
2489 "containing\n"
2490 " DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
2491 "(:).\n"
2492 " A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
2493 "begins\n"
2494 " with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
2495 " \n"
2496 " If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
2497 "set,\n"
2498 " the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
2499 "value,\n"
2500 " its value is used for DIR.\n"
2501 " \n"
2502 " Options:\n"
2503 " -L\tforce symbolic links to be followed\n"
2504 " -P\tuse the physical directory structure without following symbolic\n"
2505 " \tlinks\n"
2506 " \n"
2507 " The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
2508 " \n"
2509 " Exit Status:\n"
2510 " Returns 0 if the directory is changed; non-zero otherwise."
2511 msgstr ""
2512 "Chuyển đổi thư mục làm việc của trình bao.\n"
2513 "\n"
2514 "\tChuyển đổi thư mục hiện thời sang TMỤC.\n"
2515 "\tThư mục mặc định là giá trị của biến trình bao HOME.\n"
2516 "\n"
2517 "\tBiến CDPATH thì xác định đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa TMỤC.\n"
2518 "\tCác tên thư mục xen kẽ trong CDPATH cũng định giới bằng dấu hai chấm « : "
2519 "».\n"
2520 "\tMột tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại.\n"
2521 "\tNếu TMỤC bắt đầu với dấu chéo « / » thì không dùng CDPATH.\n"
2522 "\n"
2523 "\tNếu không tìm thấy thư mục, và đặt biến trình bao « cdable_vars »,\n"
2524 "\t\tthì giả sử từ là một tên biến.\n"
2525 "\tNếu biến đó có giá trị thì giá trị này được dùng cho TMỤC.\n"
2526 "\n"
2527 "\tTùy chọn:\n"
2528 "\t\t-L\tép buộc theo liên kết tượng trưng\n"
2529 "\t\t-P\tdùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết tượng trưng\n"
2530 "\n"
2531 "\tMặc định là theo liên kết tượng trưng, như là tùy chọn « -L » đưa ra.\n"
2532 "\n"
2533 "\tTrạng thái thoát:\n"
2534 "\tTrả lại 0 nếu thư mục được chuyển đổi; không thì khác số không."
2535
2536 #: builtins.c:407
2537 msgid ""
2538 "Print the name of the current working directory.\n"
2539 " \n"
2540 " Options:\n"
2541 " -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
2542 " \tdirectory\n"
2543 " -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
2544 " \n"
2545 " By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
2546 " \n"
2547 " Exit Status:\n"
2548 " Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
2549 " cannot be read."
2550 msgstr ""
2551 "In ra tên của thư mục hoạt động hiện thời.\n"
2552 "\n"
2553 "\tTùy chọn:\n"
2554 "\t\t-L\tin ra giá trị của $PWD nếu nó đặt tên\n"
2555 "\t\t\tcủa thư mục hoạt động hiện thời\n"
2556 "\t\t-P\tin ra thư mục vật lý, không có liên kết mềm\n"
2557 "\n"
2558 "\t\tMặc định là « pwd » hoạt động như là « -L » được ghi rõ.\n"
2559 "\n"
2560 "\t\tTrạng thái thoát:\n"
2561 "\t\tTrả lại 0 nếu không đưa ra tùy chọn sai\n"
2562 "\t\tvà nếu đọc được thư mục hiện thời."
2563
2564 #: builtins.c:424
2565 msgid ""
2566 "Null command.\n"
2567 " \n"
2568 " No effect; the command does nothing.\n"
2569 " \n"
2570 " Exit Status:\n"
2571 " Always succeeds."
2572 msgstr ""
2573 "Câu lệnh vô giá trị.\n"
2574 "\n"
2575 "\tKhông có hiệu ứng: câu lệnh không làm gì.\n"
2576 "\n"
2577 "\tTrạng thái thoát:\n"
2578 "\tLúc nào cũng thành công."
2579
2580 #: builtins.c:435
2581 msgid ""
2582 "Return a successful result.\n"
2583 " \n"
2584 " Exit Status:\n"
2585 " Always succeeds."
2586 msgstr ""
2587 "Trả lại một kết quả thành công.\n"
2588 "\n"
2589 "\tTrạng thái thoát:\n"
2590 "\tLúc nào cũng thành công."
2591
2592 #: builtins.c:444
2593 msgid ""
2594 "Return an unsuccessful result.\n"
2595 " \n"
2596 " Exit Status:\n"
2597 " Always fails."
2598 msgstr ""
2599 "Trả về kết quả không thành công.\n"
2600 "\n"
2601 "\tTrạng thái thoát:\n"
2602 "\tLúc nào cũng không thành công."
2603
2604 #: builtins.c:453
2605 msgid ""
2606 "Execute a simple command or display information about commands.\n"
2607 " \n"
2608 " Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
2609 " information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
2610 "commands\n"
2611 " on disk when a function with the same name exists.\n"
2612 " \n"
2613 " Options:\n"
2614 " -p\tuse a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
2615 " \tthe standard utilities\n"
2616 " -v\tprint a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
2617 " -V\tprint a more verbose description of each COMMAND\n"
2618 " \n"
2619 " Exit Status:\n"
2620 " Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
2621 msgstr ""
2622 "Thực thi một câu lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về các câu lệnh.\n"
2623 "\n"
2624 "Chạy LỆNH với các ĐỐI_SỐ thu hồi chức năng dò tìm chức năng trình bao,\n"
2625 "hoạc hiển thị thông tin về các câu LỆNH được ghi rõ.\n"
2626 "Có thể được dùng để gọi câu lệnh trên đĩa khi đã có một chức năng cùng tên.\n"
2627 "\n"
2628 "Tùy chọn:\n"
2629 "\t-p\tdùng một giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
2630 "\t\tmà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích tiêu chuẩn\n"
2631 "\t-v\tin ra mô tả về câu LỆNH mà tương tự với dựng sẵn « type » (kiểu)\n"
2632 "\t-V\tin ra mô tả chi tiết hơn về mỗi câu LỆNH\n"
2633 "\n"
2634 "Trạng thái thoát:\n"
2635 "Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH, hoặc bị lỗi nếu không tìm thấy câu "
2636 "LỆNH."
2637
2638 #: builtins.c:472
2639 msgid ""
2640 "Set variable values and attributes.\n"
2641 " \n"
2642 " Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
2643 " display the attributes and values of all variables.\n"
2644 " \n"
2645 " Options:\n"
2646 " -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
2647 " -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
2648 " \tsource file when debugging)\n"
2649 " -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
2650 " \n"
2651 " Options which set attributes:\n"
2652 " -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
2653 " -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
2654 " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
2655 " -l\tto convert NAMEs to lower case on assignment\n"
2656 " -r\tto make NAMEs readonly\n"
2657 " -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
2658 " -u\tto convert NAMEs to upper case on assignment\n"
2659 " -x\tto make NAMEs export\n"
2660 " \n"
2661 " Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
2662 " \n"
2663 " Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
2664 " the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
2665 " \n"
2666 " When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
2667 "`local'\n"
2668 " command.\n"
2669 " \n"
2670 " Exit Status:\n"
2671 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
2672 msgstr ""
2673 "Đặt các giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2674 "\n"
2675 "\tTuyên bố mỗi biến và gán cho nó một số thuộc tính.\n"
2676 "\tKhông đưa ra TÊN thì hiển thị các thuộc tính và giá trị của mọi giá trị.\n"
2677 "\n"
2678 "\tTùy chọn:\n"
2679 "\t\t-f\thạn chế hành động, hoặc hiển thị đối với tên và mô tả của chức năng\n"
2680 "\t\t-F\thiển thị chỉ đối với tên chức năng\n"
2681 "\t\t\t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
2682 "\t\t-p\thiển thị các thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
2683 "\n"
2684 "\tTùy chọn cũng đặt thuộc tính:\n"
2685 "\t\t-a\tđặt TÊN là mảng theo số mũ (nếu được hỗ trợ)\n"
2686 "\t\t-A\tđặt TÊN là mảng kết hợp (nếu được hỗ trợ)\n"
2687 "\t\t-i\tđặt TÊN có thuộc tính « integer » (số nguyên)\n"
2688 "\t\t-l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi được gán\n"
2689 "\t\t-r\tđặt TÊN là chỉ đọc\n"
2690 "\t\t-t\tđặt TÊN có thuộc tính « trace » (theo vết)\n"
2691 "\t\t-u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi được gán\n"
2692 "\t\t-x\tđặt TÊN xuất\n"
2693 "\n"
2694 "\tDùng « + » thay cho « - » thì tắt thuộc tính đưa ra.\n"
2695 "\n"
2696 "\tBiến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học\n"
2697 "\t\t(xem câu lệnh « let ») khi biến có giá trị được gán.\n"
2698 "\n"
2699 "\tKhi dùng trong chức năng, « declare » (tuyên bố) đặt TÊN là cục bộ,\n"
2700 "\t\tnhư khi dùng câu lệnh « local » (cục bộ).\n"
2701 "\n"
2702 "\n"
2703 "\tTrạng thái thoát:\n"
2704 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi."
2705
2706 #: builtins.c:508
2707 msgid ""
2708 "Set variable values and attributes.\n"
2709 " \n"
2710 " Obsolete. See `help declare'."
2711 msgstr ""
2712 "Đặt các giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2713 "\n"
2714 "\tQuá cũ. Xem « help declare »."
2715
2716 #: builtins.c:516
2717 msgid ""
2718 "Define local variables.\n"
2719 " \n"
2720 " Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
2721 " be any option accepted by `declare'.\n"
2722 " \n"
2723 " Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
2724 " only to the function where they are defined and its children.\n"
2725 " \n"
2726 " Exit Status:\n"
2727 " Returns success unless an invalid option is supplied, an error occurs,\n"
2728 " or the shell is not executing a function."
2729 msgstr ""
2730 "Xác định các biến cục bộ.\n"
2731 "\n"
2732 "\tTạo một biến cục bộ tên TÊN, và gán cho nó GIÁ_TRỊ.\n"
2733 "\tTÙY_CHỌN có thể là bất cứ tùy chọn nào được « declare » chấp nhận.\n"
2734 "\n"
2735 "\tBiến cục bộ chỉ dùng được bên trong chức năng;\n"
2736 "\t\tchỉ chức năng trong đó nó được xác định\n"
2737 "\t\t(và các chức năng con) có khả năng phát hiện nó.\n"
2738 "\n"
2739 "\tTrạng thái thoát:\n"
2740 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
2741 "\tvà nếu trình bao đang chạy chức năng."
2742
2743 #: builtins.c:533
2744 msgid ""
2745 "Write arguments to the standard output.\n"
2746 " \n"
2747 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
2748 " \n"
2749 " Options:\n"
2750 " -n\tdo not append a newline\n"
2751 " -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
2752 " -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
2753 " \n"
2754 " `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
2755 " \\a\talert (bell)\n"
2756 " \\b\tbackspace\n"
2757 " \\c\tsuppress further output\n"
2758 " \\e\tescape character\n"
2759 " \\f\tform feed\n"
2760 " \\n\tnew line\n"
2761 " \\r\tcarriage return\n"
2762 " \\t\thorizontal tab\n"
2763 " \\v\tvertical tab\n"
2764 " \\\\\tbackslash\n"
2765 " \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
2766 " \t0 to 3 octal digits\n"
2767 " \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
2768 " \tcan be one or two hex digits\n"
2769 " \n"
2770 " Exit Status:\n"
2771 " Returns success unless a write error occurs."
2772 msgstr ""
2773 "Ghi các đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2774 "\n"
2775 "\tHiển thị các ĐỐI_SỐ trên đầu ra tiêu chuẩn,\n"
2776 "\t\tvới một ký tự dòng mới theo sau.\n"
2777 "\n"
2778 "\tTùy chọn:\n"
2779 "\t\t-n\tđừng phụ thêm ký tự dòng mới\n"
2780 "\t\t-e\tbật đọc ký tự thoát kiểu gạch chéo ngược mà theo sau\n"
2781 "\t\t-E\tthu hồi dứt khoát đọc ký tự thoát kiểu gạch chéo ngược\n"
2782 "\n"
2783 "\t« echo » đọc những ký tự thoát này kiểu gạch chéo ngược:\n"
2784 "\t\t\\a\tchuông báo\n"
2785 "\t\t\\b\txoá lùi\n"
2786 "\t\t\\c\tthu hồi kết xuất thêm nữa\n"
2787 "\t\t\\e\tký tự thoát\n"
2788 "\t\t\\f\tnạp giấy\n"
2789 "\t\t\\n\tdòng mới\n"
2790 "\t\t\\r\txuống dòng\n"
2791 "\t\t\\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
2792 "\t\t\\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục)\n"
2793 "\n"
2794 "\tTrạng thái thoát:\n"
2795 "\tTrả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi.\t\t\\t\tkhoảng tab theo chiều "
2796 "ngang\n"
2797 "\t\t\\v\tkhoảng tab theo chiều dọc\n"
2798 "\t\t\\\\\tgạch chéo ngược"
2799
2800 #: builtins.c:567
2801 msgid ""
2802 "Write arguments to the standard output.\n"
2803 " \n"
2804 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
2805 " \n"
2806 " Options:\n"
2807 " -n\tdo not append a newline\n"
2808 " \n"
2809 " Exit Status:\n"
2810 " Returns success unless a write error occurs."
2811 msgstr ""
2812 "Ghi các đối số vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
2813 "\n"
2814 "\tHiển thị các ĐỐI_SỐ trên đầu ra tiêu chuẩn với một dòng mới theo sau.\n"
2815 "\n"
2816 "\tTùy chọn:\n"
2817 "\t\t-n\tđừng phụ thêm một dòng mới\n"
2818 "\n"
2819 "\tTrạng thái thoát:\n"
2820 "\tTrả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
2821
2822 #: builtins.c:582
2823 msgid ""
2824 "Enable and disable shell builtins.\n"
2825 " \n"
2826 " Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
2827 " execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
2828 " without using a full pathname.\n"
2829 " \n"
2830 " Options:\n"
2831 " -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
2832 " -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
2833 " -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
2834 " -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
2835 " \n"
2836 " Options controlling dynamic loading:\n"
2837 " -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
2838 " -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
2839 " \n"
2840 " Without options, each NAME is enabled.\n"
2841 " \n"
2842 " To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
2843 " version, type `enable -n test'.\n"
2844 " \n"
2845 " Exit Status:\n"
2846 " Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
2847 msgstr ""
2848 "Bật/tắt dựng sẵn trình bao.\n"
2849 "\b\tBật và tắt các dựng sẵn trình bao.\b\tChức năng tắt thì cho phép bạn "
2850 "thực thi một câu lệnh đĩa\n"
2851 "\tmà cùng tên với một dựng sẵn trình bao,\n"
2852 "\tkhông cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
2853 "\n"
2854 "\tTùy chọn:\n"
2855 "\t\t-a\tin ra một danh sách các dựng sẳn, cũng hiển thị trạng thái bật/tắt\n"
2856 "\t\t-b\ttắt mỗi TÊN hoặc hiển thị danh sách các dựng sẵn bị tắt\n"
2857 "\t\t-p\tin ra danh sách các dựng sẵn theo một định dạng có thể dùng lại "
2858 "được\n"
2859 "\t\t-s\tin ra chỉ tên mỗi dựng sẵn Posix « đặc biệt »\n"
2860 "\n"
2861 "\tTùy chọn điều khiển chức năng nạp động:\n"
2862 "\t\t-f\tnạp dựng sẵn TÊN từ điều khiển dùng chung TÊN_TẬP_TIN\n"
2863 "\t\t-d\tgỡ bỏ một dựng sẵn được nạp dùng « -f »\n"
2864 "\n"
2865 "\tKhông có tùy chọn thì mỗi TÊN được bật lại.\n"
2866 "\n"
2867 "\tĐể sử dụng « test » (hàm thử) nằm trên đường dẫn mặc định $PATH\n"
2868 "\tthay cho phiên bản của dựng sẵn trình bao,\n"
2869 "\thãy gõ chuỗi « enable -n test ».\n"
2870 "\n"
2871 "\tTrạng thái thoát:\n"
2872 "\tTrả lại thành công nếu TÊN là một dựng sẵn trình bao, và không gặp lỗi."
2873
2874 #: builtins.c:610
2875 msgid ""
2876 "Execute arguments as a shell command.\n"
2877 " \n"
2878 " Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
2879 "shell,\n"
2880 " and execute the resulting commands.\n"
2881 " \n"
2882 " Exit Status:\n"
2883 " Returns exit status of command or success if command is null."
2884 msgstr ""
2885 "Thực thi các đối số dưới dạng một câu lệnh trình bao.\n"
2886 "\n"
2887 "\tPhối hợp các ĐỐI_SỐ thành một chuỗi riêng lẻ,\n"
2888 "\tdùng kết quả làm dữ liệu nhập vào trình bao,\n"
2889 "\tvà thực thi các câu lệnh kết quả.\n"
2890 "\n"
2891 "\tTrạng thái thoát:\n"
2892 "\tTrả lại trạng thái thoát của câu lệnh,\n"
2893 "\thay thành công nếu câu lệnh vô giá trị."
2894
2895 #: builtins.c:622
2896 msgid ""
2897 "Parse option arguments.\n"
2898 " \n"
2899 " Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
2900 " as options.\n"
2901 " \n"
2902 " OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
2903 " is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
2904 " which should be separated from it by white space.\n"
2905 " \n"
2906 " Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
2907 " shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
2908 " the index of the next argument to be processed into the shell\n"
2909 " variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
2910 " a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
2911 " getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
2912 " \n"
2913 " getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
2914 " of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
2915 " this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
2916 " seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
2917 " required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
2918 " sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
2919 " silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
2920 " NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
2921 " is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
2922 " printed.\n"
2923 " \n"
2924 " If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
2925 " printing of error messages, even if the first character of\n"
2926 " OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
2927 " \n"
2928 " Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n"
2929 " more arguments are given, they are parsed instead.\n"
2930 " \n"
2931 " Exit Status:\n"
2932 " Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
2933 " encountered or an error occurs."
2934 msgstr ""
2935 "Phân tích cú pháp của đối số tùy chọn.\n"
2936 "\n"
2937 "\tGetopts được thủ tục trình bao dùng để phân tích cú pháp\n"
2938 "\t\tcủa tham số thuộc ví trị dưới dạng tùy chọn.\n"
2939 "\n"
2940 "\tOPTSTRING chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra;\n"
2941 "\tmột chữ có dấu hai chấm theo sau thì tùy chọn mong đợi một đối số,\n"
2942 "\tmà nên định giới bằng khoảng trắng.\n"
2943 "\n"
2944 "\tMỗi lần được gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp\n"
2945 "\t\tvào biến trình bao $name\n"
2946 "\t\t(cũng khởi tạo tên đó nếu nó chưa tồn tại)\n"
2947 "\t\tvà đặt chỉ mục của đối số kế tiếp cần xử lý\n"
2948 "\t\tvào biến trình bao OPTIND.\n"
2949 "\tOPTIND được sơ khởi thành 1 mỗi lần trình bao\n"
2950 "\thay một văn lệnh trình bao được gọi.\n"
2951 "\tKhi một tùy chọn đòi hỏi một đối số,\n"
2952 "\tgetopts đặt đối số đó vào biến trình bao OPTARG.\n"
2953 "\n"
2954 "\tgetopts thông báo lỗi bằng một của hai cách.\n"
2955 "\tNếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING là dấu hai chấm,\n"
2956 "\tgetopts dùng chức năng thông báo lỗi một cách im.\n"
2957 "\tBằng chế độ này, không in ra thông điệp lỗi nào.\n"
2958 "\tNếu gặp tùy chọn sai thì getopts đặt vào OPTARG\n"
2959 "\tký tự tùy chọn được tìm. Không tìm thấy đối số cần thiết\n"
2960 "\tthì getopts đặt một dấu hai chấm vào TÊN\n"
2961 "\tvà đặt OPTARG thành ký tự tùy chọn được tìm.\n"
2962 "\tNếu getopts không phải ở chế độ im, và gặp tùy chọn sai,\n"
2963 "\tthì getopts đặt một dấu hỏi « ? » vào TÊN và bỏ đặt OPTARG.\n"
2964 "\tKhông tìm thấy tùy chọn cần thiết thì « ? » được đặt vào TÊN,\n"
2965 "\tOPTARG bị bỏ đặt, và in ra một thông điệp chẩn đoán.\n"
2966 "\n"
2967 "\tNếu biến trình bao OPTERR có giá trị 0,\n"
2968 "\tthì getopts tắt chức năng in ra thông điệp,\n"
2969 "\tthậm chí nếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING\n"
2970 "\tkhông phải là dấu hai chấm. OPTERR có giá trị 1 theo mặc định.\n"
2971 "\n"
2972 "Getopts bình thường phân tích cách tham số thuộc vị trí ($0 - $9),\n"
2973 "\tnhưng nếu đưa ra đối số bổ sung,\n"
2974 "\t(các) đối số này được phân tích để thay thế.\n"
2975 "\n"
2976 "\tTrạng thái thoát:\n"
2977 "\tTrả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn;\n"
2978 "\tkhông thành công nếu gặp kết thúc các tùy chọn,\n"
2979 "\thoặc nếu gặp lỗi."
2980
2981 #: builtins.c:664
2982 msgid ""
2983 "Replace the shell with the given command.\n"
2984 " \n"
2985 " Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
2986 " ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
2987 "specified,\n"
2988 " any redirections take effect in the current shell.\n"
2989 " \n"
2990 " Options:\n"
2991 " -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
2992 " -c\t\texecute COMMAND with an empty environment\n"
2993 " -l\t\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
2994 " \n"
2995 " If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
2996 "unless\n"
2997 " the shell option `execfail' is set.\n"
2998 " \n"
2999 " Exit Status:\n"
3000 " Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
3001 "occurs."
3002 msgstr ""
3003 "Thay thế trình bao bằng câu lệnh đưa ra.\n"
3004 "\n"
3005 "\tThực thi câu LỆNH, cũng thay thế trình bao này bằng chương trình được ghi "
3006 "rõ.\n"
3007 "\tCác ĐỐI_SỐ trở thành các đối số đối với câu LỆNH.\n"
3008 "\tKhông đưa ra câu LỆNH thì bất cứ việc chuyển hướng nào\n"
3009 "\tsẽ xảy ra trong trình bao đang chạy.\n"
3010 "\n"
3011 "\tTùy chọn:\n"
3012 "\t\t-a tên\tgửi TÊN cho câu LỆNH dưới dạng đối số thứ không\n"
3013 "\t\t-c\tthực thi câu LỆNH với một môi trường trống\n"
3014 "\t\t-l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không đối với câu LỆNH\n"
3015 "\n"
3016 "\tNếu câu LỆNH không thể thực thi được, một trình bao không tương tác\n"
3017 "\tsẽ thoát ra, nếu không đặt tùy chọn trình bao « execfail ».\n"
3018 "\n"
3019 "\tTrạng thái thoát:\n"
3020 "\tTrả lại thành công nếu tìm được câu LỆNH và không gặp lỗi chuyển hướng."
3021
3022 #: builtins.c:685
3023 msgid ""
3024 "Exit the shell.\n"
3025 " \n"
3026 " Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
3027 " is that of the last command executed."
3028 msgstr ""
3029 "Thoát khỏi trình bao.\n"
3030 "\n"
3031 "\tThoát khỏi trình bao với trạng thái N.\n"
3032 "\tKhông đưa ra N thì trạng thái thoát\n"
3033 "\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
3034
3035 #: builtins.c:694
3036 msgid ""
3037 "Exit a login shell.\n"
3038 " \n"
3039 " Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
3040 "executed\n"
3041 " in a login shell."
3042 msgstr ""
3043 "Thoát khỏi một trình bao đăng nhập.\n"
3044 "\n"
3045 "\tThoát khỏi một trình bao đăng nhập, với trạng thái thoát N.\n"
3046 "\tTrả lại lỗi nếu không được thực thi trong trình bao đăng nhập."
3047
3048 #: builtins.c:704
3049 msgid ""
3050 "Display or execute commands from the history list.\n"
3051 " \n"
3052 " fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
3053 "list.\n"
3054 " FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
3055 " string, which means the most recent command beginning with that\n"
3056 " string.\n"
3057 " \n"
3058 " Options:\n"
3059 " -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
3060 "EDITOR,\n"
3061 " \t\tthen vi\n"
3062 " -l \tlist lines instead of editing\n"
3063 " -n\tomit line numbers when listing\n"
3064 " -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
3065 " \n"
3066 " With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
3067 " re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
3068 " \n"
3069 " A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
3070 " runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
3071 " the last command.\n"
3072 " \n"
3073 " Exit Status:\n"
3074 " Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
3075 "occurs."
3076 msgstr ""
3077 "Hiển thị hoặc thực thi các câu lệnh từ danh sách lược sử.\n"
3078 "\n"
3079 "\tfc được dùng để liệt kê hoặc chỉnh sửa và thực thi lại\n"
3080 "\tcâu lệnh từ danh sách lược sử.\n"
3081 "\tĐẦU và CUỐI có thể là số mà xác định phạm vi,\n"
3082 "hoặc ĐẦU có thể là một chuỗi đại diện câu lệnh\n"
3083 "\tvừa chạy nhất mà bắt đầu với chuỗi đó.\n"
3084 "\tTùy chọn:\n"
3085 "\t\t-e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng;\n"
3086 "\t\t\tmặc định là FCEDIT, sau đó EDITOR, sau đó vi\n"
3087 "\t\t-l\tliệt kê các dòng thay vào chỉnh sửa\n"
3088 "\t\t-n\tliệt kê mà không in ra số thứ tự dòng\n"
3089 "\t\t-r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
3090 "\n"
3091 "\tTùy theo định dạng « fc -s [mẫu=lần_lập_lại ...] [lệnh] »,\n"
3092 "\tcâu LỆNH được chạy lại sau khi thay thế CŨ bằng MỚI.\n"
3093 "\n"
3094 "\tCũng có thể sử dụng bí danh có ích « r='fc -s' »,\n"
3095 "\tvì thế việc gõ « r cc » sẽ chạy câu lệnh cuối cùng\n"
3096 "\tmà bắt đầu với « cc », và việc gõ « r »\n"
3097 "\tsẽ đơn giản chạy lại câu lệnh cuối cùng.\n"
3098 "\n"
3099 "\tTrạng thái thoát:\n"
3100 "\tTrả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi;\n"
3101 "\t\tgặp lỗi thì khác số không."
3102
3103 #: builtins.c:734
3104 msgid ""
3105 "Move job to the foreground.\n"
3106 " \n"
3107 " Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
3108 " current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
3109 " current job is used.\n"
3110 " \n"
3111 " Exit Status:\n"
3112 " Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
3113 msgstr ""
3114 "Nâng công việc lên trước.\n"
3115 "\n"
3116 "\tNâng lên trước công việc được ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC đại diện,\n"
3117 "\tthì làm cho nó là công việc hiện thời.\n"
3118 "\tKhông đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC\n"
3119 "\tthì dùng công việc hiện thời tùy theo trình bao.\n"
3120 "\n"
3121 "\tTrạng thái thoát:\n"
3122 "\tTrạng thái của câu lệnh được nâng lên trước;\n"
3123 "\tgặp lỗi thì không thành công."
3124
3125 #: builtins.c:749
3126 msgid ""
3127 "Move jobs to the background.\n"
3128 " \n"
3129 " Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
3130 "they\n"
3131 " had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
3132 "notion\n"
3133 " of the current job is used.\n"
3134 " \n"
3135 " Exit Status:\n"
3136 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3137 msgstr ""
3138 "Gửi công việc ra sau.\n"
3139 "\n"
3140 "\tGửi ra sau các công việc được mỗi ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC đại diện,\n"
3141 "\tnhư là công việc được bắt đầu với « & ».\n"
3142 "\tKhông đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC\n"
3143 "\tthì dùng công việc hiện thời tùy theo trình bao.\n"
3144 "\n"
3145 "\tTrạng thái thoát:\n"
3146 "\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật\n"
3147 "\tvà không gặp lỗi."
3148
3149 #: builtins.c:763
3150 msgid ""
3151 "Remember or display program locations.\n"
3152 " \n"
3153 " Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
3154 " no arguments are given, information about remembered commands is "
3155 "displayed.\n"
3156 " \n"
3157 " Options:\n"
3158 " -d\t\tforget the remembered location of each NAME\n"
3159 " -l\t\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
3160 " -p pathname\tuse PATHNAME is the full pathname of NAME\n"
3161 " -r\t\tforget all remembered locations\n"
3162 " -t\t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
3163 " \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
3164 " \t\tNAMEs are given\n"
3165 " Arguments:\n"
3166 " NAME\t\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
3167 " \t\tof remembered commands.\n"
3168 " \n"
3169 " Exit Status:\n"
3170 " Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
3171 msgstr ""
3172 "Nhớ hoặc hiển thị vị trí của chương trình.\n"
3173 "\n"
3174 "\tXác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
3175 "\tNếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3176 "\n"
3177 "\tTùy chọn:\n"
3178 "\t\t-d\tquên vị trí được ghi nhớ của mỗi TÊN\n"
3179 "\t\t-l\thiển thị theo một định dạng có thể được dùng lại\n"
3180 "\t\t\tdưới dạng dữ liệu nhập vào\n"
3181 "\t\t-p tên_đường_dẫn\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
3182 "\t\t-r\tquên mọi vị trí được ghi nhớ\n"
3183 "\t\t-t\tin ra vị trí được ghi nhớ của mỗi TÊN,\n"
3184 "\t\t\tcó nhiều TÊN thì cũng in ra TÊN tương ứng ở trước vị trí\n"
3185 "\n"
3186 "\tĐối số:\n"
3187 "\t\tTÊN\tmỗi TÊN được tìm theo đường dẫn mặc định $PATH,\n"
3188 "\t\tvà được thêm vào danh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3189 "\n"
3190 "\tTrạng thái thoát:\n"
3191 "\tTrả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
3192
3193 #: builtins.c:788
3194 msgid ""
3195 "Display information about builtin commands.\n"
3196 " \n"
3197 " Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
3198 " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
3199 " otherwise the list of help topics is printed.\n"
3200 " \n"
3201 " Options:\n"
3202 " -d\toutput short description for each topic\n"
3203 " -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
3204 " -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
3205 " \tPATTERN\n"
3206 " \n"
3207 " Arguments:\n"
3208 " PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n"
3209 " \n"
3210 " Exit Status:\n"
3211 " Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
3212 "given."
3213 msgstr ""
3214 "Hiển thị thông tin về các câu lệnh dựng sẵn.\n"
3215 "\n"
3216 "\tHiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh dựng sẵn.\n"
3217 "\tNếu cũng ghi rõ MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết\n"
3218 "\tvề tất cả các câu lệnh tương ứng với mẫu đó ;\n"
3219 "\tkhông thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
3220 "\n"
3221 "\rTùy chọn:\n"
3222 "\t\t-d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
3223 "\t\t-m\thiển thị cách sử dụng theo định dạng\n"
3224 "\t\t\tkiểu trang hướng dẫn (man)\n"
3225 "\t\t-s\txuất chỉ một bản tóm tắt ngắn về cách sử dụng\n"
3226 "\t\t\tcho mỗi chủ đề tương ứng với MẪU\n"
3227 "\n"
3228 "\tĐối số :\n"
3229 "\t\tMẪU\tmẫu ghi rõ một chủ đề trợ giúp\n"
3230 "\n"
3231 "\tTrạng thái thoát:\n"
3232 "\tTrả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
3233
3234 #: builtins.c:812
3235 msgid ""
3236 "Display or manipulate the history list.\n"
3237 " \n"
3238 " Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
3239 " entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
3240 " \n"
3241 " Options:\n"
3242 " -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
3243 " -d offset\tdelete the history entry at offset OFFSET.\n"
3244 " \n"
3245 " -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
3246 " -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
3247 " -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
3248 " \tlist\n"
3249 " -w\twrite the current history to the history file\n"
3250 " \tand append them to the history list\n"
3251 " \n"
3252 " -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
3253 " \twithout storing it in the history list\n"
3254 " -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
3255 " \n"
3256 " If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
3257 " if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
3258 " \n"
3259 " If the $HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
3260 " as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
3261 " with each displayed history entry. No time stamps are printed "
3262 "otherwise.\n"
3263 " \n"
3264 " Exit Status:\n"
3265 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3266 msgstr ""
3267 "Hiển thị hoặc thao tác danh sách lượd sử.\n"
3268 "\n"
3269 "\tHiển thị danh sách lược sử với các số thứ tự dòng,\n"
3270 "\tcũng đặt dấu sao « * » vào trước mỗi mục nhập bị sửa đổi.\n"
3271 "\tĐối số N thì liệt kê chỉ N mục nhập cuối cùng.\n"
3272 "\n"
3273 "\tTùy chọn:\n"
3274 "\t\t-c\txoá sạch danh sách lược sử bằng cách xoá mọi mục nhập\n"
3275 "\t\t-d hiệu\txoá mục nhập lược sử ở hiệu này\n"
3276 "\n"
3277 "\t\t-a\tphụ thêm vào tập tin lư ợc sử các dòng lược sử từ phiên chạy này\n"
3278 "\t\t-n\tđọc mọi dòng lược sử chưa đọc từ tập tin lược sử\n"
3279 "\t\t-r\tđọc tư lược sử và phụ thêm nội dung vào lược sử\n"
3280 "\t\t-w\tghi lược sử hiện thời vào tập tin lược sử\n"
3281 "\t\t\tcũng phụ thêm vào danh sách lược sử\n"
3282 "\n"
3283 "\t\t-p\tmở rộng lược sử với mỗi ĐỐI_SỐ, và hiển thị kết quả\n"
3284 "\t\t\tmà không ghi nhớ nó vào danh sách lược sử\n"
3285 "\t\t-s\tphụ thêm các ĐỐI_SỐ vào danh sách lược sử\n"
3286 "\t\t\tdưới dạng một mục nhập riêng lẻ\n"
3287 "\n"
3288 "\tĐưa ra TÊN_TẬP_TIN thì nó được dùng làm tập tin lược sử.\n"
3289 "\tNếu không, và nếu $HISTFILE có giá trị, thì nó được dùng;\n"
3290 "\tnếu $HISTFILE không có giá trị thì dùng « ~/.bash_history ».\n"
3291 "\n"
3292 "\tNếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và có giá trị,\n"
3293 "\tthì giá trị đó được dùng làm chuỗi định dạng\n"
3294 "\tcho strftime(3) in ra nhãn thời gian tương ứng\n"
3295 "\tvới mỗi mục nhập lược sử được hiển thị.\n"
3296 "\tKhông thì không in ra nhãn thời gian.\n"
3297 "\n"
3298 "\tTrạng thái thoát:\n"
3299 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3300
3301 #: builtins.c:848
3302 msgid ""
3303 "Display status of jobs.\n"
3304 " \n"
3305 " Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
3306 " Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
3307 " \n"
3308 " Options:\n"
3309 " -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
3310 " -n\tlist only processes that have changed status since the last\n"
3311 " \tnotification\n"
3312 " -p\tlists process IDs only\n"
3313 " -r\trestrict output to running jobs\n"
3314 " -s\trestrict output to stopped jobs\n"
3315 " \n"
3316 " If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
3317 " appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
3318 " process group leader.\n"
3319 " \n"
3320 " Exit Status:\n"
3321 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
3322 " If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
3323 msgstr ""
3324 "Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
3325 "\n"
3326 "\tLiệt kê các công việc đang chạy.\n"
3327 "\tĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC hạn chế kết xuất thành công việc đó.\n"
3328 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
3329 "\tcủa mọi công việc đang chạy.\n"
3330 "\n"
3331 "\tTùy chọn:\n"
3332 "\t\t-l\tliệt kê các mã số tiến trình, thêm vào thông tin bình thường\n"
3333 "\t\t-n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
3334 "\t\t\tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
3335 "\t\t-s\thạn chế kết xuất thành những công việc bị dừng chạy\n"
3336 "\n"
3337 "\tĐưa ra « -x » thì câu LỆNH được chạy sau khi tất cả các đặc tả công việc\n"
3338 "\tmà xuất hiện trong các ĐỐI_SỐ đã được thay thế bằng mã số tiến trình\n"
3339 "\tcủa trình dẫn đầu nhóm tiến trình của công việc đó.\n"
3340 "\n"
3341 "\tTrạng thái thoát:\n"
3342 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
3343 "\tĐưa ra « -x » thì trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
3344
3345 #: builtins.c:875
3346 msgid ""
3347 "Remove jobs from current shell.\n"
3348 " \n"
3349 " Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
3350 " any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
3351 " \n"
3352 " Options:\n"
3353 " -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
3354 " -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
3355 " \tshell receives a SIGHUP\n"
3356 " -r\tremove only running jobs\n"
3357 " \n"
3358 " Exit Status:\n"
3359 " Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
3360 msgstr ""
3361 "Gỡ bỏ công việc khỏi trình bao đang chạy.\n"
3362 "\n"
3363 "\tGỡ bỏ mỗi đối số JOBSPEC (đặc tả công việc) khỏi bảng các công việc đang "
3364 "chạy.\n"
3365 "\tKhông có JOBSPEC thì trình bao dùng thông tin riêng về công việc đang đang "
3366 "chạy.\n"
3367 "\n"
3368 "\tTùy chọn:\n"
3369 "\t\t-a\tgỡ bỏ mọi công việc nếu không đưa ra JOBSPEC\n"
3370 "\t\t-h\tđánh dấu mỗi JOBSPEC để không gửi tín hiệu ngưng kết nối SIGHUP\n"
3371 "\t\t\tcho công việc nếu trình bao nhận được SIGHUP\n"
3372 "\t\t-r\tgỡ bỏ chỉ những công việc đang chạy\n"
3373 "\n"
3374 "\tTrạng thái thoát:\n"
3375 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay JOBSPEC sai."
3376
3377 #: builtins.c:894
3378 msgid ""
3379 "Send a signal to a job.\n"
3380 " \n"
3381 " Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
3382 " SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
3383 " SIGTERM is assumed.\n"
3384 " \n"
3385 " Options:\n"
3386 " -s sig\tSIG is a signal name\n"
3387 " -n sig\tSIG is a signal number\n"
3388 " -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
3389 " \tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
3390 " \n"
3391 " Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
3392 " instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
3393 " on processes that you can create is reached.\n"
3394 " \n"
3395 " Exit Status:\n"
3396 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3397 msgstr ""
3398 "Gửi một tín hiệu cho một công việc.\n"
3399 "\n"
3400 "\tGửi cho những tiến trình được mã số hay đặc tả công việc đại diện\n"
3401 "\ttín hiệu được SIGSPEC hay SIGNUM được đặt tên.\n"
3402 "\tKhông đưa ra SIGSPEC, cũng không đưa ra SIGNUM,\n"
3403 "\tthì giả sử SIGTERM.\n"
3404 "\n"
3405 "\tTùy chọn:\n"
3406 "\t\t-s TTH\tTTH là một tên tín hiệu\n"
3407 "\t\t-n STH\tSTH là một số thứ tự tín hiệu\n"
3408 "\t\t-l\tliệt kê các tên tín hiệu ;\n"
3409 "\t\t\tnếu có đối số theo sau « -l », thì giả sử mỗi đối số\n"
3410 "\t\t\tlà số thứ tự tin hiệu cho đó nên liệt kê tên\n"
3411 "\n"
3412 "\tKill là một dựng sẵn trình bao vì hai lý do :\n"
3413 "\tnó cho phép dùng mã số công việc thay cho mã số tiến trình,\n"
3414 "\tvà cho phép giết tiến trình nếu tới giới hạn số các tiến trình\n"
3415 "\tđược phép tạo.\n"
3416 "\tTrạng thái thoát:\n"
3417 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3418
3419 #: builtins.c:917
3420 msgid ""
3421 "Evaluate arithmetic expressions.\n"
3422 " \n"
3423 " Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
3424 " fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
3425 " is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
3426 " grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
3427 "listed\n"
3428 " in order of decreasing precedence.\n"
3429 " \n"
3430 " \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
3431 " \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
3432 " \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
3433 " \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
3434 " \t**\t\texponentiation\n"
3435 " \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
3436 " \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
3437 " \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
3438 " \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
3439 " \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
3440 " \t&\t\tbitwise AND\n"
3441 " \t^\t\tbitwise XOR\n"
3442 " \t|\t\tbitwise OR\n"
3443 " \t&&\t\tlogical AND\n"
3444 " \t||\t\tlogical OR\n"
3445 " \texpr ? expr : expr\n"
3446 " \t\t\tconditional operator\n"
3447 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3448 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3449 " \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
3450 " \n"
3451 " Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
3452 " is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
3453 " an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
3454 " turned on to be used in an expression.\n"
3455 " \n"
3456 " Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
3457 " parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
3458 " rules above.\n"
3459 " \n"
3460 " Exit Status:\n"
3461 " If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise.."
3462 msgstr ""
3463 "Định giá biểu thức số học.\n"
3464 "\n"
3465 "\tĐịnh giá mỗi ĐỐI_SỐ như là một biểu thức số học.\n"
3466 "\tViệc định giá xảy ra theo số nguyên có độ rộng cố định\n"
3467 "\tmà không kiểm tra có tràn chưa,\n"
3468 "\tdù trường hợp chia cho không được bắt và đặt cờ là một lỗi.\n"
3469 "\tTheo đây có danh sách các toán tử được nhóm lại\n"
3470 "\ttheo cấp các toán tử cùng quyền đi trước.\n"
3471 "\tDanh sách các cấp có thứ tự quyền đi trước giảm.\n"
3472 "\n"
3473 "\tid++, id--\tbiến đổi sau khi tăng/giảm dần\n"
3474 "\t++id, --id\tbiến đổi trước khi tăng/giảm dần\n"
3475 "\t-, +\ttrừ, cộng nguyên phân\n"
3476 "\t!, ~\tphủ định lôgic và theo vị trí bit\n"
3477 "\t**\tmũ hoá\n"
3478 "\t*, /, %\tphép nhân, phép chia, số dư\n"
3479 "\t+, -\tphép công, phép trừ\n"
3480 "\t<<, >>\tdời theo vị trí bit bên trái/phải\n"
3481 "\t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
3482 "\t==, !=\t bất đẳng thức, đẳng thức\n"
3483 "\t&\tAND (và) theo vị trí bit\n"
3484 "\t^\tXOR (hoặc loại từ) theo vị trí bit\n"
3485 "\t||\tOR (hoặc) theo vị trí bit\n"
3486 "\tb_thức ? b_thức : b_thức\ttoán từ điều kiện\n"
3487 "\t=, *=, /=, %=, +=, -=, <<=, >>=, &=, ^=, |=\tgán\n"
3488 "\n"
3489 "\tCho phép biến trình bao dưới dạng toán hạng.\n"
3490 "\tTên của biến được thay thế bằng giá trị của nó\n"
3491 "\t(bị ép buộc thành một số nguyên rộng cố định)\n"
3492 "\tbên trong một biểu thức.\n"
3493 "\tBiến không cần có thuộc tính số nguyên được bật\n"
3494 "\tđể được dùng làm biểu thức.\n"
3495 "\n"
3496 "\tCác toán tử được định giá theo thứ tự quyền đi trước.\n"
3497 "\tCác biểu thức con nằm trong dấu ngoặc vẫn còn được định giá trước tiên,\n"
3498 "\tthì có quyền cao hơn các quy tắc đi trước bên trên.\n"
3499 "\n"
3500 "\tTrạng thái thoát:\n"
3501 "\tNếu ĐỐI_SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì let trả lại 1;\n"
3502 "\tkhông thì let trả lại 0."
3503
3504 #: builtins.c:962
3505 #, fuzzy
3506 msgid ""
3507 "Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
3508 " \n"
3509 " Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
3510 " if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
3511 "word\n"
3512 " splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
3513 " word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
3514 " the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
3515 "word\n"
3516 " delimiters.\n"
3517 " \n"
3518 " If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
3519 "variable.\n"
3520 " \n"
3521 " Options:\n"
3522 " -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
3523 " \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
3524 " -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
3525 " \t\tthan newline\n"
3526 " -e\t\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n"
3527 " -i text\tUse TEXT as the initial text for Readline\n"
3528 " -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
3529 " \t\tfor a newline\n"
3530 " -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
3531 " \t\tattempting to read\n"
3532 " -r\t\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
3533 " -s\t\tdo not echo input coming from a terminal\n"
3534 " -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of input "
3535 "is\n"
3536 " \t\tnot read withint TIMEOUT seconds. The value of the TMOUT\n"
3537 " \t\tvariable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
3538 " \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns success only\n"
3539 " \t\tif input is available on the specified file descriptor. The\n"
3540 " \t\texit status is greater than 128 if the timeout is exceeded\n"
3541 " -u fd\t\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
3542 " \n"
3543 " Exit Status:\n"
3544 " The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
3545 "out,\n"
3546 " or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
3547 msgstr ""
3548 "Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, sau đó chia nó ra nhiều trường.\n"
3549 "\n"
3550 "\tĐọc một dòng riêng lẻ từ đầu vào tiêu chuẩn,\n"
3551 "\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn « -u ».\n"
3552 "\tDòng được chia ra nhiều trường giống như khi chia từ ra,\n"
3553 "\tvà từ đầu tiên được gán cho TÊN đầu tiên,\n"
3554 "\ttừ thứ hai cho TÊN thứ hai, v.v.,\n"
3555 "\tvà từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng.\n"
3556 "\tChỉ những ký tự được tìm trong $IFS được nhận ra là ký tự định giới từ.\n"
3557 "\n"
3558 "\tKhông đưa ra TÊN thì dòng được đọc sẽ được ghi nhớ vào biến REPLY (trả "
3559 "lời).\n"
3560 "\n"
3561 "\tTùy chọn:\n"
3562 "\t\t-a MẢNG\tgán các từ được đọc cho những số mũ tuần tự\n"
3563 "\t\t\tcủa biến mảng MẢNG, bắt đầu từ số không.\n"
3564 "\t\t-d định_giới\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM,\n"
3565 "\t\t\thơn là ký tự dòng mới\n"
3566 "\t\t-e\tdùng Readline để lấy dòng trong một trình bao tương tác\n"
3567 "\t\t-i chuỗi\tdùng chuỗi này như là văn bản đầu tiên cho Readline\n"
3568 "\t\t-n số_ky_tự\ttrở về sau khi đọc số các ký tự này,\n"
3569 "\t\t\thơn là đợi một ký tự dòng mới\n"
3570 "\t\t-p nhắc\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
3571 "\t\t\ttrước khi thử đọc\n"
3572 "\t\t-r\tđừng cho phép gạch chéo ngược thoát ký tự\n"
3573 "\t\t-s\tđừng báo lai dữ liệu nhập vào đến từ thiết bị cuối\n"
3574 "\t\t-t thời_hạn\tquá thời và trả lại không thành công\n"
3575 "\t\t\tnếu chưa đọc một dòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giấy này.\n"
3576 "\t\t\tGiá trị của biến TMOUT là thời hạn mặc định.\n"
3577 "\t\t\tThời hạn này có thể là một số thuộc phân số.\n"
3578 "\t\t\tTrạng thái thoát lớn hơn 128 nếu vượt quá thời hạn này.\n"
3579 "\t\t-u fd\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
3580 "\n"
3581 "\tTrạng thái thoát:\n"
3582 "\tMã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin,\n"
3583 "\tkhông quá thời khi đọc, và không đưa ra bộ mô tả tập tin sai\n"
3584 "\tlàm đối số tới « -u »."
3585
3586 #: builtins.c:1002
3587 msgid ""
3588 "Return from a shell function.\n"
3589 " \n"
3590 " Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
3591 " specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
3592 " last command executed within the function or script.\n"
3593 " \n"
3594 " Exit Status:\n"
3595 " Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
3596 msgstr ""
3597 "Trả lại từ một chức năng trình bao.\n"
3598 "\n"
3599 "\tGây ra một chức năng hay văn lệnh từ nguồn sẽ thoát\n"
3600 "\tvới giá trị trả lại được N ghi rõ.\n"
3601 "\tKhông đưa ra N thì trạng thái trả lại thuộc về câu lệnh cuối cùng\n"
3602 "\t\tđược chạy bên trong chức năng hay văn lệnh.\n"
3603 "\n"
3604 "\tTrạng thái thoát:\n"
3605 "\tTrả lại N, hoặc bị lỗi nếu trình bao không đang chạy\n"
3606 "\t\tmột chức năng hay văn lệnh."
3607
3608 #: builtins.c:1015
3609 msgid ""
3610 "Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
3611 " \n"
3612 " Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
3613 " display the names and values of shell variables.\n"
3614 " \n"
3615 " Options:\n"
3616 " -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
3617 " -b Notify of job termination immediately.\n"
3618 " -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
3619 " -f Disable file name generation (globbing).\n"
3620 " -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
3621 " -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
3622 " command, not just those that precede the command name.\n"
3623 " -m Job control is enabled.\n"
3624 " -n Read commands but do not execute them.\n"
3625 " -o option-name\n"
3626 " Set the variable corresponding to option-name:\n"
3627 " allexport same as -a\n"
3628 " braceexpand same as -B\n"
3629 " emacs use an emacs-style line editing interface\n"
3630 " errexit same as -e\n"
3631 " errtrace same as -E\n"
3632 " functrace same as -T\n"
3633 " hashall same as -h\n"
3634 " histexpand same as -H\n"
3635 " history enable command history\n"
3636 " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
3637 " interactive-comments\n"
3638 " allow comments to appear in interactive commands\n"
3639 " keyword same as -k\n"
3640 " monitor same as -m\n"
3641 " noclobber same as -C\n"
3642 " noexec same as -n\n"
3643 " noglob same as -f\n"
3644 " nolog currently accepted but ignored\n"
3645 " notify same as -b\n"
3646 " nounset same as -u\n"
3647 " onecmd same as -t\n"
3648 " physical same as -P\n"
3649 " pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
3650 " the last command to exit with a non-zero status,\n"
3651 " or zero if no command exited with a non-zero "
3652 "status\n"
3653 " posix change the behavior of bash where the default\n"
3654 " operation differs from the Posix standard to\n"
3655 " match the standard\n"
3656 " privileged same as -p\n"
3657 " verbose same as -v\n"
3658 " vi use a vi-style line editing interface\n"
3659 " xtrace same as -x\n"
3660 " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
3661 " Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
3662 " functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
3663 " gid to be set to the real uid and gid.\n"
3664 " -t Exit after reading and executing one command.\n"
3665 " -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
3666 " -v Print shell input lines as they are read.\n"
3667 " -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
3668 " -B the shell will perform brace expansion\n"
3669 " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
3670 " by redirection of output.\n"
3671 " -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
3672 " -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
3673 " by default when the shell is interactive.\n"
3674 " -P If set, do not follow symbolic links when executing commands\n"
3675 " such as cd which change the current directory.\n"
3676 " -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n"
3677 " - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3678 " The -x and -v options are turned off.\n"
3679 " \n"
3680 " Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
3681 " flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
3682 " set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
3683 " parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
3684 " ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
3685 " \n"
3686 " Exit Status:\n"
3687 " Returns success unless an invalid option is given."
3688 msgstr ""
3689 "Đặt hay bỏ đặt giá trị của tùy chọn trình bao và tham số thuộc vị trí.\n"
3690 "\n"
3691 "\tSửa đổi giá trị của thuộc tính trình bao và tham số thuộc vị trí,\n"
3692 "\thoặc hiển thị tên và giá trị của biến trình bao.\n"
3693 "\n"
3694 "\tTùy chọn:\n"
3695 "\t\t-a\tđánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
3696 "\t\t-b\tthông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
3697 "\t\t-e\tthoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
3698 "\t\t-f\ttắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
3699 "\t\t-h\tnhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
3700 "\t\t-k\tmọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
3701 "\t\t\tkhông phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
3702 "\t\t-m\tbật chức năng điều khiển công việc\n"
3703 "\t\t-n\tđọc câu lệnh mà không thực thi\n"
3704 "\t\t-o tên_tùy_chọn\tđặt biến tương ứng với tùy chọn này:\n"
3705 "\t\t\t• allexport\tbằng -a\n"
3706 "\t\t\t• braceexpand\tbằng -B\n"
3707 "\t\t\t• emacs\tdùng một giao diện chỉnh sửa dòng kiểu emacs\n"
3708 "\t\t\t• errexit\tbằng -e\n"
3709 "\t\t\t• errtrace\tbằng -E\n"
3710 "\t\t\t• functrace\tbằng -T\n"
3711 "\t\t\t• hashall\tbằng -h\n"
3712 "\t\t\t• histexpand\tbằng -H\n"
3713 "\t\t\t• history\tbật lược sử câu lệnh\n"
3714 "\t\t\t• ignoreeof\ttrình bao sẽ không thoát khi đọc ký tự kết thúc tập tin\n"
3715 "\t\t\t• interactive-comments\tcho phép ghi chú trong câu lệnh tương tác\n"
3716 "\t\t\t• keyword\tbằng -k\n"
3717 "\t\t\t• monitor\tbằng -m\n"
3718 "\t\t\t• noclobber\tbằng -C\n"
3719 "\t\t\t• noexec\tbằng -n\n"
3720 "\t\t\t• noglob\tbằng -f\n"
3721 "\t\t\t• nolog\thiện thời được chấp nhận nhưng bị bỏ qua\n"
3722 "\t\t\t• notify\tbằng -b\n"
3723 "\t\t\t• nounset\tbằng -u\n"
3724 "\t\t\t• onecmd\tbằng -t\n"
3725 "\t\t\t• physical\tbằng -P\n"
3726 "\t\t\t• pipefail\tgiá trị trả lại của một ống dẫn\n"
3727 "\t\t\t\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
3728 "\t\t\t\tthoát với trạng thái khác số không,\n"
3729 "\t\t\t\thay số không nếu không có câu lệnh\n"
3730 "\t\t\t\tthoát với trạng thái khác số không\n"
3731 "\t\t\t• posix\tthay đổi ứng xử của bash\n"
3732 "\t\t\t\tmà thao tác mặc định khác với tiêu chuẩn Posix,\n"
3733 "\t\t\t\tđể tùy theo tiêu chuẩn\n"
3734 "\t\t\t• privileged\tbằng -p\n"
3735 "\t\t\t• verbose\tbằng -v\n"
3736 "\t\t\t• vi\tdùng một giao diện chỉnh sửa kiểu vi\n"
3737 "\t\t\t• xtrace\tbằng -x\n"
3738 "\t\t-p\tbật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
3739 "\t\t\tkhông tương ứng với nhau.\n"
3740 "\t\t\tTắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
3741 "\t\t\tvà nhập chức năng trình bao.\n"
3742 "\t\t\tViệc tắt tùy chọn này thì gêy ra UID và GID có kết quả\n"
3743 "\t\t\tđược đặt thành UID và GID thật.\n"
3744 "\t\t-t\tthoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
3745 "\t\t-u\txử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
3746 "\t\t-v\tin ra mỗi dòng nhập vào trình bao khi nó được đọc\n"
3747 "\t\t-x\tin ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng\n"
3748 "\t\t\tkhi nó được thực thi\n"
3749 "\\t-B\ttrình bao sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
3750 "\t\t-C\tđặt thì không cho phép ghi đề lên tập tin bình thường\n"
3751 "\t\t\tđã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
3752 "\t\t-E\tđặt thì bẫy ERR được chức năng trình bao kế thừa\n"
3753 "\t\t-H\tbật chức năng thay thế kiểu !\n"
3754 "\t\t\tCờ này được đặt theo mặc định khi trình bao tương tác\n"
3755 "\t\t-P\tđặt thì không theo liên kết tượng trưng\n"
3756 "\t\t\tkhi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
3757 "\t\t-T\tđặt thì bẩy DEBUG (gỡ lỗi) được chức năng trình bao kế thừa\n"
3758 "\t\t-\tgán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị trí.\n"
3759 "\t\t\tHai tùy chọn « -x » và « -v » đều bị tắt.\n"
3760 "\n"
3761 "\tViệc dùng « + » hơn là « - » thì gây ra các cờ này bị tắt.\n"
3762 "\tCác cờ cũng có thể được dùng khi gọi trình bao.\n"
3763 "\tCũng có thể tìm thấy tập cờ hiện thời trong « $- ».\n"
3764 "\tCác đối số còn lại là tham số thuộc vị trí,\n"
3765 "\tvà được gán (theo thứ tự) cho $1, $2, .. $n.\n"
3766 "\tKhông đưa ra đối số thì in ra mọi biến trình bao.\n"
3767 "\n"
3768 "\tTrạng thái thoát:\n"
3769 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai."
3770
3771 #: builtins.c:1097
3772 msgid ""
3773 "Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
3774 " \n"
3775 " For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
3776 " \n"
3777 " Options:\n"
3778 " -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
3779 " -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
3780 " \n"
3781 " Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
3782 "fails,\n"
3783 " tries to unset a function.\n"
3784 " \n"
3785 " Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
3786 " \n"
3787 " Exit Status:\n"
3788 " Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
3789 msgstr ""
3790 "Bỏ đặt giá trị và thuộc tính của biến và chức năng của trình bao.\n"
3791 "\n"
3792 "\tĐối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay chức năng mà tương ứng.\n"
3793 "\n"
3794 "\tTùy chọn:\n"
3795 "\t\t-f\tđọc mỗi TÊN dượi dạng một chức năng trình bao\n"
3796 "\t\t-v\tđọc mỗi TÊN dượi dạng một biến trình bao\n"
3797 "\n"
3798 "\tKhông có tùy chọn thì chức năng bỏ đặt sẽ thử bỏ đặt một biến,\n"
3799 "\tvà nếu không thành công, sau đó thử bỏ đặt một chức năng.\n"
3800 "\n"
3801 "\tTrạng thái thoát:\n"
3802 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai, và TÊN không chỉ đọc."
3803
3804 #: builtins.c:1117
3805 msgid ""
3806 "Set export attribute for shell variables.\n"
3807 " \n"
3808 " Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
3809 " executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
3810 "exporting.\n"
3811 " \n"
3812 " Options:\n"
3813 " -f\trefer to shell functions\n"
3814 " -n\tremove the export property from each NAME\n"
3815 " -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
3816 " \n"
3817 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3818 " \n"
3819 " Exit Status:\n"
3820 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3821 msgstr ""
3822 "Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến trình bao.\n"
3823 "\n"
3824 "\tĐánh dấu mỗi TÊN để tự động xuất vào môi trường của câu lệnh được chạy về "
3825 "sau.\n"
3826 "\tĐưa ra GIÁ_TRỊ thì gán GIÁ_TRỊ trước khi xuất ra.\n"
3827 "\n"
3828 "\tTùy chọn:\n"
3829 "\t\t-f\ttham chiếu đến chức năng trình bao\n"
3830 "\t\t-n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi mỗi TÊN\n"
3831 "\t\t-p\thiển thị danh sách các biến và chức năng đều được xuất ra\n"
3832 "\n"
3833 "\tĐối số « -- » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn sau nữa.\n"
3834 "\n"
3835 "\tTrạng thái thoát:\n"
3836 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai,"
3837
3838 #: builtins.c:1136
3839 msgid ""
3840 "Mark shell variables as unchangeable.\n"
3841 " \n"
3842 " Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
3843 " changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
3844 " before marking as read-only.\n"
3845 " \n"
3846 " Options:\n"
3847 " -a\trefer to indexed array variables\n"
3848 " -A\trefer to associative array variables\n"
3849 " -f\trefer to shell functions\n"
3850 " -p\tdisplay a list of all readonly variables and functions\n"
3851 " \n"
3852 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3853 " \n"
3854 " Exit Status:\n"
3855 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3856 msgstr ""
3857 "Đánh dấu biến trình bao không thể thay đổi được.\n"
3858 "\n"
3859 "\tĐánh dấu mỗi TÊN là chỉ đọc; những giá trị của TÊN như vậy\n"
3860 "\tthì không thay đổi được bất chấp việc gán theo sau.\n"
3861 "\tĐưa ra GIÁ_TRỊ thì gán GIÁ_TRỊ trước khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
3862 "\n"
3863 "\tTùy chọn:\n"
3864 "\t\t-a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng theo số mũ\n"
3865 "\t\t-A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
3866 "\t\t-f\ttham chiếu đến chức năng trình bao\n"
3867 "\t\t-p\thiển thị danh sách các biến và chức năng vẫn chỉ đọc\n"
3868 "\n"
3869 "\tĐối số « -- » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn sau nữa.\n"
3870 "\n"
3871 "\tTrạng thái thoát:\n"
3872 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai."
3873
3874 #: builtins.c:1157
3875 msgid ""
3876 "Shift positional parameters.\n"
3877 " \n"
3878 " Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
3879 " not given, it is assumed to be 1.\n"
3880 " \n"
3881 " Exit Status:\n"
3882 " Returns success unless N is negative or greater than $#."
3883 msgstr ""
3884 "Dời tham số thuộc vị trí.\n"
3885 "\n"
3886 "\tThay đổi tên của tham số thuộc vị trí $N+1,$N+2 ... đến $1,$2 ...\n"
3887 "\tKhông đưa ra N thì giả sử nó là 1.\n"
3888 "\n"
3889 "\tTrạng thái thoát:\n"
3890 "\tTrả lại thành công nếu N không âm hay lớn hơn $#."
3891
3892 #: builtins.c:1169 builtins.c:1184
3893 msgid ""
3894 "Execute commands from a file in the current shell.\n"
3895 " \n"
3896 " Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
3897 " entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
3898 " If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
3899 " when FILENAME is executed.\n"
3900 " \n"
3901 " Exit Status:\n"
3902 " Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
3903 " FILENAME cannot be read."
3904 msgstr ""
3905 "Thực thi các câu lệnh từ một tập tin trong trình bao đang chạy.\n"
3906 "\n"
3907 "\tĐọc và thực thi các câu lệnh từ TÊN_TẬP_TIN\n"
3908 "\ttrong trình bao đang chạy.\n"
3909 "\tNhững mục nhập trong $PATH được dùng\n"
3910 "\tđể tìm thư mục chứa tên tập tin này.\n"
3911 "\tĐưa ra đối số thì mỗi đối số trở thành tham số thuộc vị trí\n"
3912 "\tkhi TÊN_TẬP_TIN được thực thi.\n"
3913 "\n"
3914 "\tTrạng thái thoát:\n"
3915 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong "
3916 "TÊN_TẬP_TIN;\n"
3917 "\tkhông thành công nếu không thể đọc TÊN_TẬP_TIN."
3918
3919 #: builtins.c:1200
3920 msgid ""
3921 "Suspend shell execution.\n"
3922 " \n"
3923 " Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
3924 " Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
3925 " \n"
3926 " Options:\n"
3927 " -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
3928 " \n"
3929 " Exit Status:\n"
3930 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3931 msgstr ""
3932 "Ngưng chạy trình bao.\n"
3933 "\n"
3934 "\tNgưng chạy trình bao này đến khi nó nhận tín hiệu tiếp tục (SIGCONT).\n"
3935 "\tNếu không ép buộc thì không thể ngưng chạy trình bao kiểu đăng nhập.\n"
3936 "\n"
3937 "\tTùy chọn:\n"
3938 "\t\t-f\tép buộc việc ngưng, thậm chí nếu trình bao có kiểu đăng nhập\n"
3939 "\n"
3940 "\tTrạng thái thoát:\n"
3941 "\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc đã được bật, và "
3942 "không gặp lỗi."
3943
3944 #: builtins.c:1216
3945 msgid ""
3946 "Evaluate conditional expression.\n"
3947 " \n"
3948 " Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
3949 " the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
3950 " expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
3951 " are string operators as well, and numeric comparison operators.\n"
3952 " \n"
3953 " File operators:\n"
3954 " \n"
3955 " -a FILE True if file exists.\n"
3956 " -b FILE True if file is block special.\n"
3957 " -c FILE True if file is character special.\n"
3958 " -d FILE True if file is a directory.\n"
3959 " -e FILE True if file exists.\n"
3960 " -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
3961 " -g FILE True if file is set-group-id.\n"
3962 " -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
3963 " -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
3964 " -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
3965 " -p FILE True if file is a named pipe.\n"
3966 " -r FILE True if file is readable by you.\n"
3967 " -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
3968 " -S FILE True if file is a socket.\n"
3969 " -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
3970 " -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
3971 " -w FILE True if the file is writable by you.\n"
3972 " -x FILE True if the file is executable by you.\n"
3973 " -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
3974 " -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
3975 " -N FILE True if the file has been modified since it was last "
3976 "read.\n"
3977 " \n"
3978 " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
3979 " modification date).\n"
3980 " \n"
3981 " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
3982 " \n"
3983 " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
3984 " \n"
3985 " String operators:\n"
3986 " \n"
3987 " -z STRING True if string is empty.\n"
3988 " \n"
3989 " -n STRING\n"
3990 " STRING True if string is not empty.\n"
3991 " \n"
3992 " STRING1 = STRING2\n"
3993 " True if the strings are equal.\n"
3994 " STRING1 != STRING2\n"
3995 " True if the strings are not equal.\n"
3996 " STRING1 < STRING2\n"
3997 " True if STRING1 sorts before STRING2 "
3998 "lexicographically.\n"
3999 " STRING1 > STRING2\n"
4000 " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
4001 " \n"
4002 " Other operators:\n"
4003 " \n"
4004 " -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
4005 " ! EXPR True if expr is false.\n"
4006 " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
4007 " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
4008 " \n"
4009 " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
4010 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4011 " \n"
4012 " Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
4013 " less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
4014 " than ARG2.\n"
4015 " \n"
4016 " Exit Status:\n"
4017 " Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
4018 " false or an invalid argument is given."
4019 msgstr ""
4020 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4021 "\n"
4022 "Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), phụ thuộc vào phép tính B_THỨC.\n"
4023 "Biểu thức kiểu nguyên phân hoặc nhị phân cũng được.\n"
4024 "Biểu thức nguyên phân thường dùng để kiểm tra trạng thái của tập tin.\n"
4025 "Cũng có đối số chuỗi, và toán tử so sánh thuộc số.\n"
4026 " \n"
4027 " Toán tử tập tin:\n"
4028 " \n"
4029 " -a TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n"
4030 " -b TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về khối.\n"
4031 " -c TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về ký tự.\n"
4032 " -d TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một thư mục.\n"
4033 " -e TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n"
4034 " -f TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại\n"
4035 "\t\t\t\t\tcũng là một tập tin bình thường.\n"
4036 " -g TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id (đặt mã số "
4037 "nhóm).\n"
4038 " -h TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n"
4039 " -L TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n"
4040 " -k TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có bit « dính » được đặt.\n"
4041 " -p TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ống dẫn đặt tên.\n"
4042 " -r TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn đọc được.\n"
4043 " -s TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại và không phải "
4044 "rỗng.\n"
4045 " -S TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ổ cắm.\n"
4046 " -t FD Đúng nếu FD (bộ mô tả tập tin) được mở trên thiết bị "
4047 "cuối.\n"
4048 " -u TẬP_TIN Đúng nếu tập tin is set-user-id.\n"
4049 " -w TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn ghi vào được.\n"
4050 " -x TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn thực hiện được.\n"
4051 " -O TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được bạn sở hữu một cách hiệu "
4052 "quả.\n"
4053 " -G TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được nhóm của bạn sở hữu\n"
4054 "\t\t\t\t\tmột cách hiệu quả.\n"
4055 " -N TẬP_TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi kể từ lần đọc cuối "
4056 "cùng.\n"
4057 " \n"
4058 " TẬP_TIN1 -nt TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2\n"
4059 "\t\t(tùy theo ngày sửa đổi)\n"
4060 " \n"
4061 " TẬP_TIN1 -ot TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
4062 " \n"
4063 " TẬP_TIN1 -ef TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 là một liên kết cứng\n"
4064 "\t\t\t\t\t\ttới tập tin 2.\n"
4065 " \n"
4066 " Toán tử chuỗi:\n"
4067 " \n"
4068 " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
4069 " \n"
4070 " -n CHUỖI\n"
4071 " CHUỖI Đúng nếu chuỗi không rỗng.\n"
4072 " \n"
4073 " CHUỖI1 = CHUỖI2\t\tĐúng nếu hai chuỗi trùng nhau.\n"
4074 " CHUỖI1 != CHUỖI2\tĐúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
4075 " CHUỖI1 < CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng trước CHUỖI2\n"
4076 "\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n"
4077 " CHUỖI1 > CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng sau CHUỖI2\n"
4078 "\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n"
4079 " \n"
4080 " Toán tử khác:\n"
4081 " \n"
4082 " -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn trình bao này đã được bật.\n"
4083 " ! B_THỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
4084 " B_THỨC1 -a B_THỨC2 \t\tĐúng nếu cả hai biểu thức này là đúng.\n"
4085 " B_THỨC1 -o B_THỨC2 \t\tĐúng nếu một của hai biểu thức này là đúng.\n"
4086 " \n"
4087 " đối_số1 OP đối_số2 \t\tPhép thử số học. OP là một của:\n"
4088 "\t\t-eq\t\tbằng\n"
4089 "\t\t-ne\t\tkhông bằng\n"
4090 " \t-lt\t\tnhỏ hơn\n"
4091 "\t\t-le\t\tnhỏ hơn hoặc bằng\n"
4092 "\t\t-gt\t\tlớn hơn\n"
4093 "\t\t-ge\t\tlớn hơn hoặc bằng\n"
4094 "\n"
4095 "\tTrạng thái thoát:\n"
4096 "\tTrả lại thành công nếu B_THỨC định giá thành Đúng;\n"
4097 "\tkhông thành công nếu B_THỨC định giá thành Sai hay đưa ra đối số sai."
4098
4099 #: builtins.c:1292
4100 msgid ""
4101 "Evaluate conditional expression.\n"
4102 " \n"
4103 " This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
4104 " be a literal `]', to match the opening `['."
4105 msgstr ""
4106 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4107 "\n"
4108 "\tĐây là một từ đồng nghĩa với dựng sẵn « test »,\n"
4109 "\tnhưng đối số cuối cùng phải là một « ] » nghĩa chữ,\n"
4110 "\tđổ tương ứng với « [ » mở."
4111
4112 #: builtins.c:1301
4113 msgid ""
4114 "Display process times.\n"
4115 " \n"
4116 " Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
4117 "its\n"
4118 " child processes.\n"
4119 " \n"
4120 " Exit Status:\n"
4121 " Always succeeds."
4122 msgstr ""
4123 "Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
4124 "\n"
4125 "\tIn ra thời lượng chạy trình bao (và các tiến trình con)\n"
4126 "\t\tđối với hệ thống và mỗi người dùng.\n"
4127 "\n"
4128 "\tTrạng thái thoát:\n"
4129 "\tLúc nào cũng thành công."
4130
4131 #: builtins.c:1313
4132 msgid ""
4133 "Trap signals and other events.\n"
4134 " \n"
4135 " Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
4136 "signals\n"
4137 " or other conditions.\n"
4138 " \n"
4139 " ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
4140 " signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
4141 " is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
4142 " value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
4143 " shell and by the commands it invokes.\n"
4144 " \n"
4145 " If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
4146 "If\n"
4147 " a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command.\n"
4148 " \n"
4149 " If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
4150 "associated\n"
4151 " with each signal.\n"
4152 " \n"
4153 " Options:\n"
4154 " -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
4155 " -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
4156 " \n"
4157 " Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
4158 "number.\n"
4159 " Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
4160 " signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
4161 " \n"
4162 " Exit Status:\n"
4163 " Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
4164 "given."
4165 msgstr ""
4166 "Bắt các tín hiệu và dữ kiện khác.\n"
4167 "\n"
4168 "\tXác định và kích hoạt các bộ xử lý cần chạy khi trình bao\n"
4169 "\tnhận được tín hiệu hay điều kiện khác.\n"
4170 "\n"
4171 "\tĐỐI_SỐ là một câu lệnh cần đọc và thực thi khi trình bao\n"
4172 "\tnhận được (các) tín hiệu ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU.\n"
4173 "\tNếu không đưa ra ĐỐI_SỐ\n"
4174 "\t(và cung cấp chỉ một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU riêng lẻ),\n"
4175 "\thoặc đưa ra « - », mỗi tín hiệu được ghi rõ\n"
4176 "\tthì được đặt lại về giá trị gốc.\n"
4177 "\tNếu ĐỐI_SỐ là chuỗi vô giá trị\n"
4178 "\tthì mỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU bị bỏ qua\n"
4179 "\tbởi trình bao và những câu lệnh nó gọi.\n"
4180 "\n"
4181 "\tNếu đưa ra một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là EXIT (0),\n"
4182 "\tthì ĐỐI_SỐ được thực thi khi thoát khỏi trình bao.\n"
4183 "\tNếu đưa ra một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là DEBUG,\n"
4184 "\tĐỐI_SỐ được thực thi đằng trước mỗi câu lệnh đơn giản.\n"
4185 "\n"
4186 "\tTùy chọn:\n"
4187 "\t\t-l\tin ra danh sách các tên tín hiệu và số thứ tự tương ứng\n"
4188 "\t\t-p\thiển thị các câu lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU\n"
4189 "\n"
4190 "\tMỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là hoặc một tên tín hiệu trong <signal.h>,\n"
4191 "\thoặc một số thứ tự tín hiệu.\n"
4192 "\tTên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường,\n"
4193 "\tvà không bắt buộc phải dùng tiền tố « SIG ».\n"
4194 "\tCó thể gửi cho trình bao một tín hiệu,\n"
4195 "\tdùng « kill -signal $$ ».\n"
4196 "\n"
4197 "\tTrạng thái thoát:\n"
4198 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU sai\n"
4199 "\thay tùy chọn sai."
4200
4201 #: builtins.c:1345
4202 msgid ""
4203 "Display information about command type.\n"
4204 " \n"
4205 " For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
4206 " command name.\n"
4207 " \n"
4208 " Options:\n"
4209 " -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
4210 " \tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
4211 " \tthe `-p' option is not also used\n"
4212 " -f\tsuppress shell function lookup\n"
4213 " -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
4214 " \tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
4215 " \tthat would be executed\n"
4216 " -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
4217 " \tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'.\n"
4218 " -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
4219 " \t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias, shell\n"
4220 " \treserved word, shell function, shell builtin, disk file, or not\n"
4221 " \tfound, respectively\n"
4222 " \n"
4223 " Arguments:\n"
4224 " NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
4225 " \n"
4226 " Exit Status:\n"
4227 " Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
4228 "found."
4229 msgstr ""
4230 "Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n"
4231 "\n"
4232 "\tĐối với mỗi TÊN, ngụ ý nó sẽ được giải thích như thế nào\n"
4233 "\t\tnếu nó được dùng dưới dạng một tên câu lệnh.\n"
4234 "\n"
4235 "\tTùy chọn:\n"
4236 "\t\t-a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
4237 "\t\t\tkhông đặt tùy chọn « -p » thì cũng bao gồm\n"
4238 "\t\t\tcác bí danh, dựng sẵn và chức năng.\n"
4239 "\t\t-f\tthu hồi tính năng dò tìm chức năng trình bao\n"
4240 "\t\t-P\tép buộc tìm kiếm ĐƯỜNG_DẪN đối với mỗi TÊN,\n"
4241 "\t\t\tthậm chí nếu nó là bí danh, dựng sẵn hay chức năng,\n"
4242 "\t\t\tvà trả lại tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
4243 "\t\t-p\ttrả lại hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực thi,\n"
4244 "\t\t\thoặc không trả lại gì nếu câu lệnh « type -t TÊN »\n"
4245 "\t\t\tsẽ không trả lại « file » (tập tin).\n"
4246 "\t\t-t\txuất một từ riêng lẻ mà một của:\n"
4247 "\t\t\t• alias\tbí danh\n"
4248 "\t\t\t• keyword\ttừ dành riêng của trình bao\n"
4249 "\t\t\t• function\tchức năng của trình bao\n"
4250 "\t\t\t• builtin\tdựng sẵn của trình bao\n"
4251 "\t\t\t• file\ttập tin trên đĩa\n"
4252 "\t\t\t• \t\t(không gì) không tìm thấy\n"
4253 "\n"
4254 "\tĐối số :\n"
4255 "\tTÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
4256 "\n"
4257 "\tTráng thái thoát:\n"
4258 "\tTrả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; không thì bị lỗi."
4259
4260 #: builtins.c:1376
4261 msgid ""
4262 "Modify shell resource limits.\n"
4263 " \n"
4264 " Provides control over the resources available to the shell and "
4265 "processes\n"
4266 " it creates, on systems that allow such control.\n"
4267 " \n"
4268 " Options:\n"
4269 " -S\tuse the `soft' resource limit\n"
4270 " -H\tuse the `hard' resource limit\n"
4271 " -a\tall current limits are reported\n"
4272 " -b\tthe socket buffer size\n"
4273 " -c\tthe maximum size of core files created\n"
4274 " -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
4275 " -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
4276 " -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
4277 " -i\tthe maximum number of pending signals\n"
4278 " -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
4279 " -m\tthe maximum resident set size\n"
4280 " -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
4281 " -p\tthe pipe buffer size\n"
4282 " -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
4283 " -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
4284 " -s\tthe maximum stack size\n"
4285 " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
4286 " -u\tthe maximum number of user processes\n"
4287 " -v\tthe size of virtual memory\n"
4288 " -x\tthe maximum number of file locks\n"
4289 " \n"
4290 " If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
4291 " special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
4292 " current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
4293 " Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
4294 " no option is given, then -f is assumed.\n"
4295 " \n"
4296 " Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
4297 " -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
4298 " number of processes.\n"
4299 " \n"
4300 " Exit Status:\n"
4301 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
4302 msgstr ""
4303 "Sửa đổi các giới hạn tài nguyên trình bao.\n"
4304 "\n"
4305 "\tCung cấp điều khiển với các tài nguyên sẵn sàng\n"
4306 "\tcho trình bao và các tiến trình được nó tạo,\n"
4307 "\ttrên hệ thống cho phép điều khiển như vậy.\n"
4308 "\n"
4309 "\tTùy chọn:\n"
4310 "\t\t-S\tdùng giới hạn tài nguyên « soft » (mềm)\n"
4311 "\t\t-H\tdùng giới hạn tài nguyên « hard » (cứng)\n"
4312 "\t\t-a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
4313 "\t\t-b\tkích cỡ của vùng đệm ổ cắm\n"
4314 "\t\t-c\tkích cỡ tối đa của tập tin lõi được tạo\n"
4315 "\t\t-d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
4316 "\t\t-e\tmức ưu tiên cao nhất khi định thời (« nice »)\n"
4317 "\t\t-f\tkích cỡ tối đa của của tập tin được ghi bởi trình bao\n"
4318 "\t\t\tvà các tiến trình con của nó\n"
4319 "\t\t-i\tsố tối đa các tín hiệu bị hoãn\n"
4320 "\t\t-l\tkích cỡ tối đa mà một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
4321 "\t\t-m\tkích cỡ tối đa của tập hợp nội trú\n"
4322 "\t\t-n\tsố tối đa các bộ mô tả tập tin còn mở\n"
4323 "\t\t-p\tkích cỡ của vùng đệm ống dẫn\n"
4324 "\t\t-q\tsố tối đa các byte trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
4325 "\t\t-r\tmức ưu tiên cao nhất khi định thời thật\n"
4326 "\t\t-s\tkích cỡ tối đa của đống\n"
4327 "\t\t-t\tthời gian CPU lâu nhất, theo giây\n"
4328 "\t\t-u\tsố tối đa các tiến trình của người dùng\n"
4329 "\t\t-v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
4330 "\t\tsố tối đa các khoá tập tin\n"
4331 "\n"
4332 "\tNếu đưa ra GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi rõ ;\n"
4333 "\tcũng có ba giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt:\n"
4334 "\t\t• soft\tgiới hạn mềm hiện thời\n"
4335 "\t\t• hard\tgiới hạn cứng hiện thời\n"
4336 "\t\t• unlimited\tvô hạn\n"
4337 "\tKhông thì in ra giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi rõ.\n"
4338 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì giả sử « -f ».\n"
4339 "\n"
4340 "\tGiá trị được ghi rõ theo bước 1024-byte, trừ :\n"
4341 "\t\t• -t\ttheo giây\n"
4342 "\t\t• -p\ttheo bước 512-byte\n"
4343 "\t\t• -u\tsố các tiến trình không theo tỷ lệ\n"
4344 "\n"
4345 "\tTrạng thái thoát:\n"
4346 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
4347
4348 #: builtins.c:1421
4349 msgid ""
4350 "Display or set file mode mask.\n"
4351 " \n"
4352 " Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
4353 " the current value of the mask.\n"
4354 " \n"
4355 " If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
4356 " otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
4357 " \n"
4358 " Options:\n"
4359 " -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
4360 " -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
4361 " \n"
4362 " Exit Status:\n"
4363 " Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
4364 msgstr ""
4365 "Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
4366 "\n"
4367 "\tĐặt mặt nạ (bộ lọc) tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ.\n"
4368 "\t\tKhông đưa ra CHẾ_ĐỘ thì in ra giá trị hiện thời của mặt nạ.\n"
4369 "\n"
4370 "\tNếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu với một chữ số, nó được đọc là một số bát phân;\n"
4371 "\t\tkhông thì nó là một chuỗi chế độ tượng trưng\n"
4372 "\t\tgiống như chuỗi được chmod(1) chấp nhận.\n"
4373 "\n"
4374 "\tTùy chọn:\n"
4375 "\t\t-p\tkhông đưa ra CHẾ_ĐỘ thì xuất theo một định dạng\n"
4376 "\t\t\tcó thể được dùng lại làm dữ liệu nhập vào\n"
4377 "\t\t-S\tlàm cho kết xuất cũng tượng trưng,\n"
4378 "\t\t\tkhông thì xuất một số bát phân\n"
4379 "\n"
4380 "\tTráng thái thoát:\n"
4381 "\tTrả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
4382
4383 #: builtins.c:1441
4384 msgid ""
4385 "Wait for job completion and return exit status.\n"
4386 " \n"
4387 " Waits for the process identified by ID, which may be a process ID or a\n"
4388 " job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
4389 " given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
4390 " status is zero. If ID is a a job specification, waits for all "
4391 "processes\n"
4392 " in the job's pipeline.\n"
4393 " \n"
4394 " Exit Status:\n"
4395 " Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option "
4396 "is\n"
4397 " given."
4398 msgstr ""
4399 "Đợi công việc chạy xong, sau đó trả lại trạng thái thoát.\n"
4400 "\n"
4401 "\tĐợi tiến trình được ID nhận diện, mà có thể là một mã số tiến trình\n"
4402 "\t\thay một đặc tả công việc, sau đó trả lại trạng thái chấm dứt của nó.\n"
4403 "\t\tKhông đưa ra ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy,\n"
4404 "\t\tvà trạng thái trả lại là số không.\n"
4405 "\t\tNếu ID là một đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến trình\n"
4406 "\t\tvẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
4407 "\n"
4408 "\tTráng thái thoát:\n"
4409 "\tTrả lại trạng thái của ID; không thành công nếu ID sai\n"
4410 "\t\thoặc đưa ra tùy chọn sai."
4411
4412 #: builtins.c:1459
4413 msgid ""
4414 "Wait for process completion and return exit status.\n"
4415 " \n"
4416 " Waits for the specified process and reports its termination status. If\n"
4417 " PID is not given, all currently active child processes are waited for,\n"
4418 " and the return code is zero. PID must be a process ID.\n"
4419 " \n"
4420 " Exit Status:\n"
4421 " Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option "
4422 "is\n"
4423 " given."
4424 msgstr ""
4425 "Đợi tiến trình chạy xong, sau đó thông báo trạng thái thoát của nó.\n"
4426 "\n"
4427 "\tĐợi tiến trình đã ghi rõ,\n"
4428 "\tsau đó thông báo trạng thái chấm dứt của nó.\n"
4429 "\tNếu không đưa ra PID (mã số tiến trình)\n"
4430 "\tthì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy,\n"
4431 "\tvà mã trả lại là số không.\n"
4432 "\tPID phải là một mã số tiến trình.\n"
4433 "\n"
4434 "\tTrạng thái thoát:\n"
4435 "\tTrả lại trạng thái của ID (mã số);\n"
4436 "\tkhông thành công nếu ID sai,\n"
4437 "\thoặc nếu đưa ra tùy chọn sai."
4438
4439 #: builtins.c:1474
4440 msgid ""
4441 "Execute commands for each member in a list.\n"
4442 " \n"
4443 " The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
4444 " list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
4445 " assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
4446 " the COMMANDS are executed.\n"
4447 " \n"
4448 " Exit Status:\n"
4449 " Returns the status of the last command executed."
4450 msgstr ""
4451 "Thực thi câu lệnh cho mỗi bộ phận trong một danh sách.\n"
4452 "\n"
4453 "\tVòng lặp « for » (cho) thì thực thi câu lệnh\n"
4454 "\tcho mỗi bộ phận trong một danh sách các mục.\n"
4455 "\tKhông đưa ra « in CÁC_TỪ ... » thì giả sử « in \"$@\" ».\n"
4456 "\tĐối với mỗi phần tử trong CÁC_TỪ,\n"
4457 "\tTÊN được đặt thành phần tử đó,\n"
4458 "\tvà các câu LỆNH được thực thi.\n"
4459 "\n"
4460 "\tTrạng thái thoát:\n"
4461 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4462
4463 #: builtins.c:1488
4464 msgid ""
4465 "Arithmetic for loop.\n"
4466 " \n"
4467 " Equivalent to\n"
4468 " \t(( EXP1 ))\n"
4469 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4470 " \t\tCOMMANDS\n"
4471 " \t\t(( EXP3 ))\n"
4472 " \tdone\n"
4473 " EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
4474 " omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
4475 " \n"
4476 " Exit Status:\n"
4477 " Returns the status of the last command executed."
4478 msgstr ""
4479 "Số học cho vòng lặp.\n"
4480 "\n"
4481 "\tTương đương với:\n"
4482 " \t(( EXP1 ))\n"
4483 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4484 " \t\tCOMMANDS\n"
4485 " \t\t(( EXP3 ))\n"
4486 " \tdone\n"
4487 "EXP1, EXP2, EXP3 là biểu thức số học.\n"
4488 "Bỏ sót biểu thức nào thì ứng xử như nó tính là 1.\n"
4489 "\tTrạng thái thoát:\n"
4490 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4491
4492 #: builtins.c:1506
4493 msgid ""
4494 "Select words from a list and execute commands.\n"
4495 " \n"
4496 " The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
4497 " set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
4498 " preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
4499 " is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
4500 " from the standard input. If the line consists of the number\n"
4501 " corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
4502 " to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
4503 " redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
4504 " value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
4505 " in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
4506 " until a break command is executed.\n"
4507 " \n"
4508 " Exit Status:\n"
4509 " Returns the status of the last command executed."
4510 msgstr ""
4511 "Chọn từ trong một danh sách, và thực thi câu lệnh.\n"
4512 "\n"
4513 "WORDS được mở rộng, mà tạo một danh sách các từ.\n"
4514 "Tập hợp các từ đã mở rộng được in trên đầu lỗi tiêu chuẩn.\n"
4515 "\tmỗi từ có con số đi trước.\n"
4516 "Không có « in WORDS » thì giả sử « in \"$@\" ».\n"
4517 "Dấu nhắc PS3 thì được hiển thị, và một dòng được đọc\n"
4518 "\ttừ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
4519 "Nếu dòng này là số tương ứng với một của những từ được hiển thị,\n"
4520 "\tTÊN sẽ được đặt thành từ đó.\n"
4521 "Dòng rỗng thì hiển thị lại WORDS và dấu nhắc.\n"
4522 "Đọc kết thúc tập tin thì chạy xong câu lệnh đó.\n"
4523 "Bất cứ giá trị khác nào được đọc sẽ gây ra TÊN được đặt thành vô giá trị.\n"
4524 "Dòng được đọc sẽ được lưu lại vào biến REPLY (trả lời).\n"
4525 "Các CÂU_LỆNH được thực hiện sau khi chọn mỗi đồ,\n"
4526 "\tđến khi một lệnh gián đoạn được thực hiện.\n"
4527 "\n"
4528 "\tTrạng thái thoát:\n"
4529 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4530
4531 #: builtins.c:1527
4532 msgid ""
4533 "Report time consumed by pipeline's execution.\n"
4534 " \n"
4535 " Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
4536 " and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
4537 " \n"
4538 " Options:\n"
4539 " -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
4540 " \n"
4541 " The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
4542 " \n"
4543 " Exit Status:\n"
4544 " The return status is the return status of PIPELINE."
4545 msgstr ""
4546 "Thông báo thời gian được chiếm khi ống dẫn thực thi.\n"
4547 "\n"
4548 "\tThực thi PIPELINE (ống dẫn) và in ra bản tóm tắt thời gian thật,\n"
4549 "\tthời gian CPU của người dùng, và thời gian CPU của hệ thống\n"
4550 "\t00 chiếm khi thực thi ống dẫn, khi ống dẫn chấm dứt.\n"
4551 "\n"
4552 "\tTùy chọn:\n"
4553 "\t\t-p\tin ra bản tóm tắt đếm thời gian\n"
4554 "\t\t\ttheo định dạng POSIX có thể mang theo\n"
4555 "\n"
4556 "\tGiá trị của biến TIMEFORMAT (định dạng thời gian)\n"
4557 "\tđược dùng làm định dạng kết xuất.\n"
4558 "\n"
4559 "\tTrạng thái thoát:\n"
4560 "\tTrạng thái trả lai là trạng thái trả lại của PIPELINE."
4561
4562 #: builtins.c:1544
4563 msgid ""
4564 "Execute commands based on pattern matching.\n"
4565 " \n"
4566 " Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
4567 " `|' is used to separate multiple patterns.\n"
4568 " \n"
4569 " Exit Status:\n"
4570 " Returns the status of the last command executed."
4571 msgstr ""
4572 "Thức thi câu lệnh dựa vào khớp mẫu.\n"
4573 "\n"
4574 "\tThực thi các câu LỆNH một cách chọn lọc,\n"
4575 "\tdựa vào TỪ tương ứng với MẪU.\n"
4576 "\tNhiều mẫu định giới bằng « | ».\n"
4577 "\n"
4578 "\tTrạng thái thoát:\n"
4579 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4580
4581 #: builtins.c:1556
4582 msgid ""
4583 "Execute commands based on conditional.\n"
4584 " \n"
4585 " The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
4586 "the\n"
4587 " `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
4588 "is\n"
4589 " executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
4590 " `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
4591 "Otherwise,\n"
4592 " the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
4593 "the\n"
4594 " entire construct is the exit status of the last command executed, or "
4595 "zero\n"
4596 " if no condition tested true.\n"
4597 " \n"
4598 " Exit Status:\n"
4599 " Returns the status of the last command executed."
4600 msgstr ""
4601 "Thực thi câu lệnh dựa vào điều kiện.\n"
4602 "\n"
4603 "\tDanh sách « if LỆNH » được thực thi.\n"
4604 "\tNếu trạng thái thoát của nó là số không,\n"
4605 "\tthì danh sách « then LỆNH » được thực thi.\n"
4606 "\tKhông thì mỗi danh sách « elif LỆNH » được thực thi lần lượt,\n"
4607 "\tvà nếu trạng thái thoát của nó là số không,\n"
4608 "\tthì danh sách « then LỆNH » tương ứng được thực thi\n"
4609 "\tvà câu lệnh « nếu » (if) sẽ chạy xong.\n"
4610 "\tKhông thì danh sách « else LỆNH » được thực thi, nếu có.\n"
4611 "\tTrạng thái thoát của toàn bộ tạo dựng\n"
4612 "\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy,\n"
4613 "\thoặc số không nếu không có điều kiện có kết quả là Đúng.\n"
4614 "\n"
4615 "\tTrạng thái thoát:\n"
4616 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4617
4618 #: builtins.c:1573
4619 msgid ""
4620 "Execute commands as long as a test succeeds.\n"
4621 " \n"
4622 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4623 " `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
4624 " \n"
4625 " Exit Status:\n"
4626 " Returns the status of the last command executed."
4627 msgstr ""
4628 "Thực thi câu lệnh miễn là một phép thử thành công.\n"
4629 "\n"
4630 "\tMở rộng và thực thi các câu LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n"
4631 "\ttrong những câu LỆNH « while » (trong khi)\n"
4632 "\tcó trạng thái thoát là số không.\n"
4633 "\n"
4634 "\tTrạng thái thoát:\n"
4635 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4636
4637 #: builtins.c:1585
4638 msgid ""
4639 "Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
4640 " \n"
4641 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4642 " `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
4643 " \n"
4644 " Exit Status:\n"
4645 " Returns the status of the last command executed."
4646 msgstr ""
4647 "Thực thi câu lệnh miễn là một phép thử không thành công.\n"
4648 "\n"
4649 "\tMở rộng và thực thi các câu LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n"
4650 "\ttrong các câu LỆNH « until » (đến khi) có trạng thái thoát\n"
4651 "\tkhác số không.\n"
4652 "\n"
4653 "\tTrạng thái thoát:\n"
4654 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4655
4656 #: builtins.c:1597
4657 msgid ""
4658 "Define shell function.\n"
4659 " \n"
4660 " Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
4661 " NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
4662 "invoked,\n"
4663 " the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
4664 " name is in $FUNCNAME.\n"
4665 " \n"
4666 " Exit Status:\n"
4667 " Returns success unless NAME is readonly."
4668 msgstr ""
4669 "Xác định chức năng trình bao.\n"
4670 "\n"
4671 "\tTạo một chức năng trình bao có TÊN.\n"
4672 "\tKhi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn giản,\n"
4673 "\tTÊN chạy các câu LỆNH theo ngữ cảnh của trình bao đang gọi.\n"
4674 "\tKhi TÊN được gọi, các đối số được gửi cho chức năng dưới dạng $1...$n,\n"
4675 "\tvà tên chức năng nằm trong $FUNCNAME.\n"
4676 "\n"
4677 "\tTráng thái thoát:\n"
4678 "\tTrả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
4679
4680 #: builtins.c:1611
4681 msgid ""
4682 "Group commands as a unit.\n"
4683 " \n"
4684 " Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
4685 " entire set of commands.\n"
4686 " \n"
4687 " Exit Status:\n"
4688 " Returns the status of the last command executed."
4689 msgstr ""
4690 "Nhóm lại các câu lệnh làm cùng một đơn vị.\n"
4691 "\n"
4692 "\tChạy một tập hợp các câu lệnh trong cùng một nhóm.\n"
4693 "\tĐây là một phương pháp chuyển hướng\n"
4694 "\tmột tập hợp câu lệnh hoàn toàn.\n"
4695 "\n"
4696 "\tTrạng thái thoát:\n"
4697 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4698
4699 #: builtins.c:1623
4700 msgid ""
4701 "Resume job in foreground.\n"
4702 " \n"
4703 " Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
4704 " stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
4705 " or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
4706 " the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
4707 " argument to `bg'.\n"
4708 " \n"
4709 " Exit Status:\n"
4710 " Returns the status of the resumed job."
4711 msgstr ""
4712 "Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
4713 "\n"
4714 "\tTương đương với đối số ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC với câu lệnh « fg ».\n"
4715 "\tTiếp tục lai một công việc bị dừng chạy hay chạy về nền.\n"
4716 "\tĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC có thể ghi rõ hoặc một tên công việc,\n"
4717 "\thoặc một số thứ tự công việc.\n"
4718 "\tĐặt một « & » theo sau ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC sẽ đặt công việc về nền,\n"
4719 "\tnhư là đặc tả công việc đã được cung cấp dưới dạng một đối số với « bg ».\n"
4720 "\n"
4721 "\tTrạng thái thoát:\n"
4722 "\tTrả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
4723
4724 #: builtins.c:1638
4725 msgid ""
4726 "Evaluate arithmetic expression.\n"
4727 " \n"
4728 " The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
4729 " evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n"
4730 " \n"
4731 " Exit Status:\n"
4732 " Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
4733 msgstr ""
4734 "Định giá biểut thức số học.\n"
4735 "\n"
4736 "\tBIỂU_THỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
4737 "\tTương đương với « let BIỂU_THỨC ».\n"
4738 "\n"
4739 "\tTrạng thái thoát:\n"
4740 "\tTrả lại 1 nếu BIỂU_THỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
4741
4742 #: builtins.c:1650
4743 msgid ""
4744 "Execute conditional command.\n"
4745 " \n"
4746 " Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
4747 "conditional\n"
4748 " expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
4749 "used\n"
4750 " by the `test' builtin, and may be combined using the following "
4751 "operators:\n"
4752 " \n"
4753 " ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
4754 " ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
4755 " EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
4756 " EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
4757 " \n"
4758 " When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
4759 " the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
4760 " When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
4761 " is matched as a regular expression.\n"
4762 " \n"
4763 " The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
4764 " determine the expression's value.\n"
4765 " \n"
4766 " Exit Status:\n"
4767 " 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
4768 msgstr ""
4769 "Thực thi câu lệnh điều kiện.\n"
4770 "\n"
4771 "Trả về trạng thái 0 hoặc 1, phụ thuộc vào phép tính\n"
4772 "\tbiểu thức điều kiện BIỂU_THỨC.\n"
4773 "Biểu thức chứa cùng những nguyên sơ được dùng bởi dựng sẵn « test »,\n"
4774 "\tvà có thể được tổ hợp dùng các toán tử theo đây:\n"
4775 " \n"
4776 " \t( BIỂU_THỨC )\tTrả về giá trị của BIỂU_THỨC\n"
4777 " \t! BIỂU_THỨC\tĐúng nếu BIỂU_THỨC là không đúng; không thì sai\n"
4778 " \tB_THỨC1 && B_THỨC2\n"
4779 "\tĐúng nếu cả hai B_THỨC1 và B_THỨC2 đều là đúng; không thì sai\n"
4780 " \tB_THỨC1 || B_THỨC2\n"
4781 "\tĐúng nếu một của B_THỨC1 và B_THỨC2 là đúng; không thì sai\n"
4782 " \n"
4783 "Khi dùng toán từ « == » và « != », chuỗi bên phải toán tử được dùng làm mẫu,\n"
4784 "\tvà thực hiện chức năng khớp mẫu.\n"
4785 "Toán tử « && » và « || » không tính B_THỨC2 nếu B_THỨC1 là đủ\n"
4786 "\tđể tính giá trị của biểu thức.\n"
4787 "\n"
4788 "\tTrạng thái thoát:\n"
4789 "\t0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BIỂU_THỨC."
4790
4791 #: builtins.c:1676
4792 msgid ""
4793 "Common shell variable names and usage.\n"
4794 " \n"
4795 " BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
4796 " CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
4797 " \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
4798 " GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
4799 " \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
4800 " HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
4801 " HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
4802 " HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
4803 " \t\tshell can access.\n"
4804 " HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
4805 " HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
4806 " HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
4807 " IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
4808 " \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
4809 " \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
4810 " \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
4811 " \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
4812 " MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
4813 " MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
4814 " MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
4815 " \t\tfor new mail.\n"
4816 " OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
4817 " PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
4818 " \t\tlooking for commands.\n"
4819 " PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
4820 " \t\tprimary prompt.\n"
4821 " PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
4822 " PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
4823 " PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
4824 " SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
4825 " TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
4826 " TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
4827 " \t\t`time' reserved word.\n"
4828 " auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
4829 " \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
4830 " \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
4831 " \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
4832 " \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
4833 " \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
4834 " \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
4835 " \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
4836 " histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
4837 " \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
4838 " \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
4839 " \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
4840 " \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
4841 " HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
4842 " \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
4843 msgstr ""
4844 "Tên và sử dụng của mỗi biến trình bao thường dùng.\n"
4845 "\n"
4846 "BASH_VERSION\tThông tin phiên bản về phần mềm Bash này.\n"
4847 " CDPATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n"
4848 "\tqua đó cần tìm kiếm thư mục được đưa ra dạng đối số với « cd ».\n"
4849 " GLOBIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n"
4850 "\tmà diễn tả các tên tập tin cần bỏ qua khi mở rộng tên đường dẫn.\n"
4851 " HISTFILE\tTên của tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
4852 " HISTFILESIZE\tSố tối đa các dòng có thể được tập tin này chứa.\n"
4853 " HISTSIZE\tSố tối đa các dòng lịch sử mà trình bao đang chạy có thể truy "
4854 "cập.\n"
4855 " HOME\tTên đường dẫn đầy đủ đến thư mục đăng nhập của bạn.\n"
4856 " HOSTNAME\tTên của máy chủ hiện thời của bạn.\n"
4857 " HOSTTYPE\tKiểu CPU dưới đó phiên bản Bash này đang chạy.\n"
4858 " IGNOREEOF\tĐiều khiển ứng xử của trình bao khi nhận\n"
4859 "\tký tự kết thúc tập tin (EOF) là dữ liệu nhập độc nhất.\n"
4860 "\tĐặt thì giá trị của nó là số ký tự EOF có thể gặp liên tục\n"
4861 "\ttrên một dòng rỗng trước khi trình bao sẽ thoát (mặc định là 10).\n"
4862 "\tKhông đặt thì EOF sẽ cũng kết thúc nhập vào.\n"
4863 " MACHTYPE\tMột chuỗi diễn tả hệ thống hiện thời trên đó Bash đang chạy.\n"
4864 " MAILCHECK\tKhoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần Bash kiểm tra\n"
4865 "\tcó thư mới chưa.\n"
4866 " MAILPATH\tDanh sách các tên tập tin định giới bằng dấu hai chấm\n"
4867 "\ttrong đó Bash kiểm tra có thư mới chưa.\n"
4868 " OSTYPE\tPhiên bản UNIX trên đó Bash này đang chạy.\n"
4869 " PATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n"
4870 "\tqua đó cần tìm kiếm câu lệnh.\n"
4871 " PROMPT_COMMAND\tMột câu lệnh cần thực hiện trước khi in ra\n"
4872 "\tmỗi chuỗi nhắc chính.\n"
4873 " PS1\t\tChuỗi nhắc chính.\n"
4874 " PS2\t\tChuỗi nhắc phụ.\n"
4875 " PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
4876 " SHELLOPTS\tDanh sách các tùy chọn trình bao đã hiệu lực\n"
4877 "\tđịnh giới bằng dấu hai chấm.\n"
4878 " TERM\tTên của kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
4879 " TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê đếm thời gian\n"
4880 "\tđược hiển thị bởi từ dành riêng « time ».\n"
4881 " auto_resume\tCó giá trị thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất hiện một "
4882 "mình\n"
4883 "\ttrên một dòng, trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n"
4884 "\tTìm được thì đặt công việc đó vào trước.\n"
4885 "\tGiá trị « exact » (chính xác) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n"
4886 "\tchính xác với một câu lệnh trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n"
4887 "\tGiá trị « substring » (chuỗi phụ) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n"
4888 "\tvới một chuỗi phụ của công việc đó.\n"
4889 " histchars\tCác ký tự điều khiển mở rộng và thay thế nhanh lịch sử.\n"
4890 "\tKý tự đầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là « ! ».\n"
4891 "\tKý tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là « ^ ».\n"
4892 "\tKý tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường là « # ».\n"
4893 " HISTIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n"
4894 "\tđược ùng để quyết định những câu lệnh nào nên được lưu\n"
4895 "\tvào danh sách lịch sử.\n"
4896
4897 #: builtins.c:1733
4898 msgid ""
4899 "Add directories to stack.\n"
4900 " \n"
4901 " Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
4902 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
4903 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
4904 " \n"
4905 " Options:\n"
4906 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
4907 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
4908 " \n"
4909 " Arguments:\n"
4910 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
4911 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
4912 " \tzero) is at the top.\n"
4913 " \n"
4914 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
4915 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
4916 " \tzero) is at the top.\n"
4917 " \n"
4918 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
4919 " \tnew current working directory.\n"
4920 " \n"
4921 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
4922 " \n"
4923 " Exit Status:\n"
4924 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
4925 " change fails."
4926 msgstr ""
4927 "Thêm thư mục vào đống.\n"
4928 "\n"
4929 "Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n"
4930 "\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n"
4931 "Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
4932 "\n"
4933 "+N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
4934 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
4935 "\n"
4936 "-N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
4937 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
4938 "\n"
4939 "-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
4940 "\tvào đống, để thao tác chỉ đống.\n"
4941 "\n"
4942 "dir\tThêm T_MỤC vào đầu đống thư mục, làm cho nó là thư mục\n"
4943 "\tlàm việc hiện thời mới.\n"
4944 "\n"
4945 "Dựng sẵn « dirs » thì hiển thị đống thư mục.\n"
4946 "\n"
4947 "\tTrạng thái thoát:\n"
4948 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n"
4949 "\tcũng không sai chuyển đổi thư mục."
4950
4951 #: builtins.c:1767
4952 msgid ""
4953 "Remove directories from stack.\n"
4954 " \n"
4955 " Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
4956 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
4957 " \n"
4958 " Options:\n"
4959 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
4960 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
4961 " \n"
4962 " Arguments:\n"
4963 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
4964 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
4965 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
4966 " \n"
4967 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
4968 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
4969 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
4970 " \n"
4971 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
4972 " \n"
4973 " Exit Status:\n"
4974 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
4975 " change fails."
4976 msgstr ""
4977 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống.\n"
4978 "\n"
4979 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n"
4980 "Không có đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n"
4981 "\tvà cd (chuyển đổi thư mục) sang thư mục đầu mới.\n"
4982 "\n"
4983 "+N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
4984 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
4985 "\tVí dụ :\n"
4986 "\t\tpopd +0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
4987 "\t\tpopd +1\t\tgỡ bỏ thư mục thứ hai.\n"
4988 "\n"
4989 "-N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
4990 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
4991 "\tVí dụ :\n"
4992 "\t\tpopd -0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
4993 "\t\tpopd -1\t\tgỡ bỏ thư mục giáp cuối.\n"
4994 "\n"
4995 "-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
4996 "\tkhỏi đống, để thao tác chỉ đống.\n"
4997 "\n"
4998 "Dựng sẵn « dirs » thì hiển thị đống thư mục.\n"
4999 "\n"
5000 "\tTrạng thái thoát:\n"
5001 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n"
5002 "\tcũng không sai chuyển đổi thư mục."
5003
5004 #: builtins.c:1797
5005 msgid ""
5006 "Display directory stack.\n"
5007 " \n"
5008 " Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
5009 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
5010 " back up through the list with the `popd' command.\n"
5011 " \n"
5012 " Options:\n"
5013 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
5014 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
5015 " \tto your home directory\n"
5016 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
5017 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
5018 " \twith its position in the stack\n"
5019 " \n"
5020 " Arguments:\n"
5021 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
5022 "by\n"
5023 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5024 " \n"
5025 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
5026 "by\n"
5027 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5028 " \n"
5029 " Exit Status:\n"
5030 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5031 msgstr ""
5032 "Hiển thị đống thư mục.\n"
5033 "\n"
5034 "\tHiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời.\n"
5035 "\tCâu lệnh « pushd » sẽ thêm thư mục vào danh sách;\n"
5036 "\tcâu lệnh « popd » cũng nâng thư mục lên danh sách.\n"
5037 "\n"
5038 "\tTùy chọn:\n"
5039 "\t\t-c\tgột đống thư mục bằng cách xoá mọi phần tử\n"
5040 "\t\t₫l\tđừng in a phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
5041 "\t\t\t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
5042 "\t\t-p\tin ra đống thư mục, mỗi dòng một mục\n"
5043 "\t\t-v\tin ra đống thư mục, mỗi dòng một mục,\n"
5044 "\t\t\tvới tiền tố là vị trí trong đống\n"
5045 "\n"
5046 "\tĐối số :\n"
5047 "\t\t+N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
5048 "\t\t\tđược hiển thị bằng « dirs »\n"
5049 "\t\t\tkhi được gọi mà không đưa ra tùy chọn,\n"
5050 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
5051 "\n"
5052 "\t\t-N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
5053 "\t\t\tđược hiển thị bằng « dirs »\n"
5054 "\t\t\tkhi được gọi mà không đưa ra tùy chọn,\n"
5055 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
5056 "\n"
5057 "\tTrạng thái thoát:\n"
5058 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5059
5060 #: builtins.c:1826
5061 msgid ""
5062 "Set and unset shell options.\n"
5063 " \n"
5064 " Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
5065 " arguments, list all shell options with an indication of whether or not "
5066 "each\n"
5067 " is set.\n"
5068 " \n"
5069 " Options:\n"
5070 " -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
5071 " -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
5072 " -q\tsuppress output\n"
5073 " -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
5074 " -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
5075 " \n"
5076 " Exit Status:\n"
5077 " Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
5078 " given or OPTNAME is disabled."
5079 msgstr ""
5080 "Đặt và bỏ đặt các tùy chọn trình bao.\n"
5081 "\n"
5082 "\tThay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn trình bao có TÊN_TÙY_CHỌN.\n"
5083 "\tKhông có đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn trình bao,\n"
5084 "\tcũng ngụ ý mỗi tùy chọn được đặt hay không.\n"
5085 "\n"
5086 "\tTùy chọn:\n"
5087 "\t\t-o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN thành những tên được xác định\n"
5088 "\t\tđể sử dụng với « set -o »\n"
5089 "\t\t-p\tin ra mỗi tùy chọn trình bao, cũng ngụ ý trạng thái của nó\n"
5090 "\t\t-q\tthu hồi kết xuất\n"
5091 "\t\t-u\ttắt (bỏ đặt) mỗi TÊN_TÙY_CHỌN\n"
5092 "\n"
5093 "\tTrạng thái thoát:\n"
5094 "\tTrả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật;\n"
5095 "\tkhông thành công nếu đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
5096
5097 #: builtins.c:1847
5098 msgid ""
5099 "Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
5100 " \n"
5101 " Options:\n"
5102 " -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
5103 " \t\tdisplay it on the standard output\n"
5104 " \n"
5105 " FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
5106 "plain\n"
5107 " characters, which are simply copied to standard output; character "
5108 "escape\n"
5109 " sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
5110 " format specifications, each of which causes printing of the next "
5111 "successive\n"
5112 " argument.\n"
5113 " \n"
5114 " In addition to the standard format specifications described in printf"
5115 "(1)\n"
5116 " and printf(3), printf interprets:\n"
5117 " \n"
5118 " %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
5119 " %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
5120 " \n"
5121 " Exit Status:\n"
5122 " Returns success unless an invalid option is given or a write or "
5123 "assignment\n"
5124 " error occurs."
5125 msgstr ""
5126 "Định dạng và in ra các ĐỐI_SỐ tùy theo ĐỊNH_DẠNG.\n"
5127 "\n"
5128 "\tTùy chọn:\n"
5129 "\t\t-v BIẾN\tgán kết xuất cho biến trình bao này,\n"
5130 "\t\t\thơn là hiển thị nó trên đầu ra tiêu chuẩn\n"
5131 "\n"
5132 "\tĐỊNH_DẠNG là một chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng:\n"
5133 "\t\t• ký tự bình thường\tđược sao chép sang đầu ra tiêu chuẩn\n"
5134 "\t\t• dãy ký tự thoát\t00 chuyển đổi và sao chép sang đầu ra tiêu chuẩn\n"
5135 "\t\tđặc tả định dạng\tmỗi đặc tả gây ra in đối số kế tiếp.\n"
5136 "\n"
5137 "\tThêm vào đặc tả định dạng tiêu chuẩn được diễn tả\n"
5138 "\ttrong printf(1) và printf(3), printf đọc được:\n"
5139 "\n"
5140 "\t\t%b\tmở rộng dãy thoát kiểu gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
5141 "\t\t%q\ttrích dẫn đối số bằng một cách có thể dùng lại được\n"
5142 "\t\t\tlàm dữ liệu nhập vào trình bao\n"
5143 "\n"
5144 "\tTrạng thái thoát:\n"
5145 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi kiểu ghi hay "
5146 "gán."
5147
5148 #: builtins.c:1874
5149 msgid ""
5150 "Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
5151 " \n"
5152 " For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
5153 "options\n"
5154 " are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
5155 "that\n"
5156 " allows them to be reused as input.\n"
5157 " \n"
5158 " Options:\n"
5159 " -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
5160 " -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
5161 " \tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
5162 " \n"
5163 " When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
5164 " uppercase-letter options are listed above.\n"
5165 " \n"
5166 " Exit Status:\n"
5167 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5168 msgstr ""
5169 "Ghi rõ Readline sẽ điền nốt các đối số như thế nào.\n"
5170 "\n"
5171 "\tĐối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được điền nốt như thế nào.\n"
5172 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả điền nốt\n"
5173 "\tbằng một cách cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
5174 "\n"
5175 "\tTùy chọn:\n"
5176 "\t\t-p\tin ra các đặc tả điền nốt đã tồn tại theo một định dạng\n"
5177 "\t\t\tcó thể dùng lại được\n"
5178 "\t\t-r\tgỡ bỏ một đặc tả điền nốt cho mỗi TÊN,\n"
5179 "\t\t\thoặc nếu không đưa ra TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả điền nốt\n"
5180 "\n"
5181 "\tKhi chức năng điền nốt được thử, những hành động được làm\n"
5182 "\t\ttheo thứ tự của những tùy chọn chữ hoa bên trên.\n"
5183 "\n"
5184 "\tTrạng thái thoát:\n"
5185 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5186
5187 #: builtins.c:1897
5188 msgid ""
5189 "Display possible completions depending on the options.\n"
5190 " \n"
5191 " Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
5192 " completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
5193 "against\n"
5194 " WORD are generated.\n"
5195 " \n"
5196 " Exit Status:\n"
5197 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5198 msgstr ""
5199 "Hiển thị các việc điền nốt có thể làm, phụ thuộc vào những tùy chọn.\n"
5200 "\n"
5201 "\tDự định dùng từ bên trong một chức năng trình bao\n"
5202 "\tmà tạo các việc điền nốt có thể làm.\n"
5203 "\tNếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn,\n"
5204 "\tthì tạo các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
5205 "\n"
5206 "\tTrạng thái thoát:\n"
5207 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5208
5209 #: builtins.c:1912
5210 msgid ""
5211 "Modify or display completion options.\n"
5212 " \n"
5213 " Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
5214 "supplied,\n"
5215 " the completion currently begin executed. If no OPTIONs are givenm, "
5216 "print\n"
5217 " the completion options for each NAME or the current completion "
5218 "specification.\n"
5219 " \n"
5220 " Options:\n"
5221 " \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
5222 " \n"
5223 " Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
5224 " \n"
5225 " Arguments:\n"
5226 " \n"
5227 " Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
5228 " have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
5229 " are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
5230 " completions, and the options for that currently-executing completion\n"
5231 " generator are modified.\n"
5232 " \n"
5233 " Exit Status:\n"
5234 " Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
5235 " have a completion specification defined."
5236 msgstr ""
5237 "Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn điền nốt.\n"
5238 "\n"
5239 "\tSửa đổi các tùy chọn điền nốt đối với mỗi TÊN,\n"
5240 "\thoặc nếu không đưa ra TÊN thì chức năng điền nốt đang chạy.\n"
5241 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì in ra các tùy chọn điền nốt\n"
5242 "\tđối với mỗi TÊN hay đặc tả điền nốt hiện thời.\n"
5243 "\n"
5244 "\tTùy chọn\"\n"
5245 "\t\t-o tùy_chọn\tđặt tùy chọn điền nốt này đối với mỗi TÊN\n"
5246 "\n"
5247 "\tDùng « +o » thay cho « -o » thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
5248 "\n"
5249 "\tĐối số :\n"
5250 "\n"
5251 "\tMỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả điền nốt\n"
5252 "\tphải được xác định trước dùng dựng sẵn « complete ».\n"
5253 "\tKhông đưa ra TÊN thì « compopt » phải được gọi\n"
5254 "\tbởi một chức năng đang tạo việc điền nốt,\n"
5255 "\tcác tùy chọn về hàm tạo việc điền nốt đang chạy cũng được sửa đổi.\n"
5256 "\n"
5257 "\tTrạng thái thoát:\n"
5258 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai,\n"
5259 "\tvà TÊN có một đặc tả điền nốt được xác định."
5260
5261 #: builtins.c:1940
5262 #, fuzzy
5263 msgid ""
5264 "Read lines from a file into an array variable.\n"
5265 " \n"
5266 " Read lines from the standard input into the array variable ARRAY, or "
5267 "from\n"
5268 " file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable MAPFILE "
5269 "is\n"
5270 " the default ARRAY.\n"
5271 " \n"
5272 " Options:\n"
5273 " -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
5274 "copied.\n"
5275 " -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
5276 "index is 0.\n"
5277 " -s count \tDiscard the first COUNT lines read.\n"
5278 " -t\t\tRemove a trailing newline from each line read.\n"
5279 " -u fd\t\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
5280 "input.\n"
5281 " -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read.\n"
5282 " -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to "
5283 "CALLBACK.\n"
5284 " \n"
5285 " Arguments:\n"
5286 " ARRAY\t\tArray variable name to use for file data.\n"
5287 " \n"
5288 " If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000.\n"
5289 " \n"
5290 " If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
5291 "before\n"
5292 " assigning to it.\n"
5293 " \n"
5294 " Exit Status:\n"
5295 " Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly."
5296 msgstr ""
5297 "Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
5298 "\n"
5299 "\tĐọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG,\n"
5300 "\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn « -u ».\n"
5301 "\tBiến TẬP_TIN_SƠ_ĐỒ là MẢNG mặc định.\n"
5302 "\n"
5303 "\tTùy chọn:\n"
5304 "\t\t-n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu SỐ là 0 thì sao chép mọi dòng.\n"
5305 "\t\t-O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ mục GỐC. Chỉ mục mặc định là 0.\n"
5306 "\t\t-s SỐ\thủy SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
5307 "\t\t-t\tgỡ bỏ một ký tự dòng mới theo sau khỏi mỗi dòng được đọc.\n"
5308 "\t\t-u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
5309 "chuẩn.\n"
5310 "\t\t-C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
5311 "\t\t-c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần gọi GỌI_NGƯỢC.\n"
5312 "\n"
5313 "\tĐối số :\n"
5314 "\tMẢNG\ttên biến mảg cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
5315 "\n"
5316 "\tNếu đưa ra « -C » mà không có « -c » thì lượng mặc định là 5000.\n"
5317 "\n"
5318 "\tKhông đưa ra một GỐC dứt khoát thì mapfile (tập tin sơ đồ)\n"
5319 "\t\tsẽ xoá sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
5320 "\n"
5321 "\tTráng thái thoát:\n"
5322 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải chỉ "
5323 "đọc."