]> git.ipfire.org Git - thirdparty/bash.git/blob - po/vi.po
bash-4.3-rc1 overlay
[thirdparty/bash.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the bash package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
6 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
7 #
8 msgid ""
9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: bash-4.3-pre2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
12 "POT-Creation-Date: 2013-11-20 07:51-0500\n"
13 "PO-Revision-Date: 2013-08-17 15:01+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n"
17 "MIME-Version: 1.0\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23
24 #: arrayfunc.c:51
25 msgid "bad array subscript"
26 msgstr "chỉ số của mảng sai"
27
28 #: arrayfunc.c:356 builtins/declare.def:585
29 #, c-format
30 msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
31 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kiểu chỉ số sang mảng kết hợp"
32
33 #: arrayfunc.c:539
34 #, c-format
35 msgid "%s: invalid associative array key"
36 msgstr "%s: khoá mảng liên kết không hợp lệ"
37
38 #: arrayfunc.c:541
39 #, c-format
40 msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
41 msgstr "%s: không thể gán cho chỉ số không thuộc kiểu số"
42
43 #: arrayfunc.c:586
44 #, c-format
45 msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
46 msgstr "%s: %s: phải sử dụng chỉ số phụ khi gán mảng kết hợp"
47
48 #: bashhist.c:388
49 #, c-format
50 msgid "%s: cannot create: %s"
51 msgstr "%s: không thể tạo: %s"
52
53 #: bashline.c:3971
54 msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
55 msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ cho câu lệnh"
56
57 #: bashline.c:4058
58 #, c-format
59 msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
60 msgstr "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là “\"”"
61
62 #: bashline.c:4087
63 #, c-format
64 msgid "no closing `%c' in %s"
65 msgstr "thiếu dấu đóng “%c” trong %s"
66
67 #: bashline.c:4121
68 #, c-format
69 msgid "%s: missing colon separator"
70 msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm phân cách"
71
72 #: builtins/alias.def:132
73 #, c-format
74 msgid "`%s': invalid alias name"
75 msgstr "“%s”: tên bí danh không hợp lệ"
76
77 #: builtins/bind.def:123 builtins/bind.def:126
78 msgid "line editing not enabled"
79 msgstr "chưa bật sửa đổi dòng"
80
81 #: builtins/bind.def:212
82 #, c-format
83 msgid "`%s': invalid keymap name"
84 msgstr "“%s”: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
85
86 #: builtins/bind.def:251
87 #, c-format
88 msgid "%s: cannot read: %s"
89 msgstr "%s: không thể đọc: %s"
90
91 #: builtins/bind.def:266
92 #, c-format
93 msgid "`%s': cannot unbind"
94 msgstr "“%s”: không thể tháo"
95
96 #: builtins/bind.def:304 builtins/bind.def:334
97 #, c-format
98 msgid "`%s': unknown function name"
99 msgstr "“%s”: không hiểu tên hàm"
100
101 #: builtins/bind.def:312
102 #, c-format
103 msgid "%s is not bound to any keys.\n"
104 msgstr "%s không được ràng buộc với bất kỳ phím nào.\n"
105
106 #: builtins/bind.def:316
107 #, c-format
108 msgid "%s can be invoked via "
109 msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
110
111 #: builtins/break.def:77 builtins/break.def:117
112 msgid "loop count"
113 msgstr "đếm vòng"
114
115 #: builtins/break.def:137
116 msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
117 msgstr "chỉ có nghĩa trong vòng lặp “for”, “while” hay “until”"
118
119 #: builtins/caller.def:134
120 msgid ""
121 "Returns the context of the current subroutine call.\n"
122 " \n"
123 " Without EXPR, returns "
124 msgstr ""
125 "Trả lại ngữ cảnh của lời gọi thường trình con hiện thời.\n"
126 "\n"
127 " Nếu không có BTHỨC thì trả lại "
128
129 #: builtins/cd.def:319
130 msgid "HOME not set"
131 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
132
133 #: builtins/cd.def:327 builtins/common.c:166 test.c:855
134 msgid "too many arguments"
135 msgstr "quá nhiều đối số"
136
137 #: builtins/cd.def:338
138 msgid "OLDPWD not set"
139 msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD"
140
141 #: builtins/common.c:101
142 #, c-format
143 msgid "line %d: "
144 msgstr "dòng %d: "
145
146 #: builtins/common.c:139 error.c:265
147 #, c-format
148 msgid "warning: "
149 msgstr "cảnh báo: "
150
151 #: builtins/common.c:153
152 #, c-format
153 msgid "%s: usage: "
154 msgstr "%s: cách dùng: "
155
156 #: builtins/common.c:191 shell.c:506 shell.c:788
157 #, c-format
158 msgid "%s: option requires an argument"
159 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số"
160
161 #: builtins/common.c:198
162 #, c-format
163 msgid "%s: numeric argument required"
164 msgstr "%s: cần đối số thuộc kiểu số"
165
166 #: builtins/common.c:205
167 #, c-format
168 msgid "%s: not found"
169 msgstr "%s: không tìm thấy"
170
171 #: builtins/common.c:214 shell.c:801
172 #, c-format
173 msgid "%s: invalid option"
174 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
175
176 #: builtins/common.c:221
177 #, c-format
178 msgid "%s: invalid option name"
179 msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
180
181 #: builtins/common.c:228 general.c:234 general.c:239
182 #, c-format
183 msgid "`%s': not a valid identifier"
184 msgstr "“%s”: không phải là định danh hợp lệ"
185
186 #: builtins/common.c:238
187 msgid "invalid octal number"
188 msgstr "số bát phân không hợp lệ"
189
190 #: builtins/common.c:240
191 msgid "invalid hex number"
192 msgstr "số thập lục không hợp lệ"
193
194 #: builtins/common.c:242 expr.c:1461
195 msgid "invalid number"
196 msgstr "số không hợp lệ"
197
198 #: builtins/common.c:250
199 #, c-format
200 msgid "%s: invalid signal specification"
201 msgstr "%s: sai đặc tả tín hiệu"
202
203 #: builtins/common.c:257
204 #, c-format
205 msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
206 msgstr "“%s”: không phải một pid hoặc đặc tả công việc hợp lệ"
207
208 #: builtins/common.c:264 error.c:458
209 #, c-format
210 msgid "%s: readonly variable"
211 msgstr "%s: biến chỉ đọc"
212
213 #: builtins/common.c:272
214 #, c-format
215 msgid "%s: %s out of range"
216 msgstr "%s: %s nằm ngoài phạm vi"
217
218 #: builtins/common.c:272 builtins/common.c:274
219 msgid "argument"
220 msgstr "đối số"
221
222 #: builtins/common.c:274
223 #, c-format
224 msgid "%s out of range"
225 msgstr "%s nằm ngoài phạm vi"
226
227 #: builtins/common.c:282
228 #, c-format
229 msgid "%s: no such job"
230 msgstr "%s: không có công việc như vậy"
231
232 #: builtins/common.c:290
233 #, c-format
234 msgid "%s: no job control"
235 msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
236
237 #: builtins/common.c:292
238 msgid "no job control"
239 msgstr "không có điều khiển công việc"
240
241 #: builtins/common.c:302
242 #, c-format
243 msgid "%s: restricted"
244 msgstr "%s: bị hạn chế"
245
246 #: builtins/common.c:304
247 msgid "restricted"
248 msgstr "bị hạn chế"
249
250 #: builtins/common.c:312
251 #, c-format
252 msgid "%s: not a shell builtin"
253 msgstr "%s: không phải là chương trình dựng sẵn trong shell"
254
255 #: builtins/common.c:321
256 #, c-format
257 msgid "write error: %s"
258 msgstr "lỗi ghi: %s"
259
260 #: builtins/common.c:329
261 #, c-format
262 msgid "error setting terminal attributes: %s"
263 msgstr "lỗi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
264
265 #: builtins/common.c:331
266 #, c-format
267 msgid "error getting terminal attributes: %s"
268 msgstr "lỗi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
269
270 #: builtins/common.c:563
271 #, c-format
272 msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
273 msgstr "%s: lỗi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
274
275 #: builtins/common.c:629 builtins/common.c:631
276 #, c-format
277 msgid "%s: ambiguous job spec"
278 msgstr "%s: đặc tả công việc mơ hồ"
279
280 #: builtins/complete.def:277
281 #, c-format
282 msgid "%s: invalid action name"
283 msgstr "%s: tên hành động không hợp lệ"
284
285 #: builtins/complete.def:450 builtins/complete.def:645
286 #: builtins/complete.def:855
287 #, c-format
288 msgid "%s: no completion specification"
289 msgstr "%s: không có đặc tả hoàn thành"
290
291 #: builtins/complete.def:697
292 msgid "warning: -F option may not work as you expect"
293 msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-F” có thể không hoạt động như mong đợi"
294
295 #: builtins/complete.def:699
296 msgid "warning: -C option may not work as you expect"
297 msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-C” có thể không hoạt động như bạn mong đợi"
298
299 #: builtins/complete.def:828
300 msgid "not currently executing completion function"
301 msgstr "hiện thời không thực thi hàm đầy đủ"
302
303 #: builtins/declare.def:126
304 msgid "can only be used in a function"
305 msgstr "chỉ có thể dùng trong một hàm"
306
307 #: builtins/declare.def:315 builtins/declare.def:533
308 #, c-format
309 msgid "%s: reference variable cannot be an array"
310 msgstr "%s: biến tham chiếu không thể là một mảng"
311
312 #: builtins/declare.def:324
313 #, c-format
314 msgid "%s: nameref variable self references not allowed"
315 msgstr "%s: biến nameref tự tham chiếu là không được phép"
316
317 #: builtins/declare.def:422
318 msgid "cannot use `-f' to make functions"
319 msgstr "không thể dùng “-f” để tạo hàm"
320
321 #: builtins/declare.def:434 execute_cmd.c:5329
322 #, c-format
323 msgid "%s: readonly function"
324 msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
325
326 #: builtins/declare.def:572
327 #, c-format
328 msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
329 msgstr "%s: không thể hủy biến mảng bằng cách này"
330
331 #: builtins/declare.def:579 builtins/read.def:733
332 #, c-format
333 msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
334 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng chỉ số"
335
336 #: builtins/enable.def:137 builtins/enable.def:145
337 msgid "dynamic loading not available"
338 msgstr "không có chức năng nạp động"
339
340 #: builtins/enable.def:312
341 #, c-format
342 msgid "cannot open shared object %s: %s"
343 msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
344
345 #: builtins/enable.def:335
346 #, c-format
347 msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
348 msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
349
350 #: builtins/enable.def:459
351 #, c-format
352 msgid "%s: not dynamically loaded"
353 msgstr "%s không được nạp động"
354
355 #: builtins/enable.def:474
356 #, c-format
357 msgid "%s: cannot delete: %s"
358 msgstr "%s: không thể xoá: %s"
359
360 #: builtins/evalfile.c:140 builtins/hash.def:171 execute_cmd.c:5176
361 #: shell.c:1481
362 #, c-format
363 msgid "%s: is a directory"
364 msgstr "%s: là thư mục"
365
366 #: builtins/evalfile.c:146
367 #, c-format
368 msgid "%s: not a regular file"
369 msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
370
371 #: builtins/evalfile.c:155
372 #, c-format
373 msgid "%s: file is too large"
374 msgstr "%s: tập tin quá lớn"
375
376 #: builtins/evalfile.c:190 builtins/evalfile.c:208 shell.c:1491
377 #, c-format
378 msgid "%s: cannot execute binary file"
379 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
380
381 #: builtins/exec.def:154 builtins/exec.def:156 builtins/exec.def:228
382 #, c-format
383 msgid "%s: cannot execute: %s"
384 msgstr "%s: không thể thực thi: %s"
385
386 #: builtins/exit.def:65
387 #, c-format
388 msgid "logout\n"
389 msgstr "đăng xuất\n"
390
391 #: builtins/exit.def:88
392 msgid "not login shell: use `exit'"
393 msgstr "không phải shell đăng nhập: hãy dùng lệnh “exit”"
394
395 #: builtins/exit.def:120
396 #, c-format
397 msgid "There are stopped jobs.\n"
398 msgstr "Có công việc bị dừng.\n"
399
400 #: builtins/exit.def:122
401 #, c-format
402 msgid "There are running jobs.\n"
403 msgstr "Có công việc đang chạy.\n"
404
405 #: builtins/fc.def:262
406 msgid "no command found"
407 msgstr "không tìm thấy lệnh"
408
409 #: builtins/fc.def:320 builtins/fc.def:369
410 msgid "history specification"
411 msgstr "đặc tả lịch sử"
412
413 #: builtins/fc.def:390
414 #, c-format
415 msgid "%s: cannot open temp file: %s"
416 msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm: %s"
417
418 #: builtins/fg_bg.def:149 builtins/jobs.def:282
419 msgid "current"
420 msgstr "hiện tại"
421
422 #: builtins/fg_bg.def:158
423 #, c-format
424 msgid "job %d started without job control"
425 msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
426
427 #: builtins/getopt.c:110
428 #, c-format
429 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
430 msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
431
432 #: builtins/getopt.c:111
433 #, c-format
434 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
435 msgstr "%s: tùy chọn cần đối số -- %c\n"
436
437 #: builtins/hash.def:92
438 msgid "hashing disabled"
439 msgstr "tắt băm"
440
441 #: builtins/hash.def:138
442 #, c-format
443 msgid "%s: hash table empty\n"
444 msgstr "%s: bảng băm rỗng\n"
445
446 #: builtins/hash.def:245
447 #, c-format
448 msgid "hits\tcommand\n"
449 msgstr "gợi ý\tlệnh\n"
450
451 #: builtins/help.def:130
452 #, c-format
453 msgid "Shell commands matching keyword `"
454 msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
455 msgstr[0] "Câu lệnh shell tương ứng với từ khoá “"
456
457 #: builtins/help.def:182
458 #, c-format
459 msgid ""
460 "no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
461 msgstr ""
462 "không có trợ giúp cho “%s”. Thử “help help”, “man -k %s” hoặc “info %s”"
463
464 #: builtins/help.def:199
465 #, c-format
466 msgid "%s: cannot open: %s"
467 msgstr "%s: không thể mở: %s"
468
469 #: builtins/help.def:485
470 #, c-format
471 msgid ""
472 "These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
473 "Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
474 "Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
475 "Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
476 "\n"
477 "A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
478 "\n"
479 msgstr ""
480 "Những câu lệnh này được định nghĩa nội bộ. Gõ “help” để xem danh sách này.\n"
481 "Gõ “help TÊN” để biết chi tiết về hàm “TÊN”.\n"
482 "Dùng “info bash” để tìm thông tin chung về shell nói chung.\n"
483 "Dùng “man -k” hoặc “info” để tìm thông tin về lệnh ngoài danh sách này.\n"
484 "\n"
485 "Dấu sao (*) bên cạnh tên nghĩa là lệnh bị tắt.\n"
486 "\n"
487
488 #: builtins/history.def:154
489 msgid "cannot use more than one of -anrw"
490 msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn -anrw"
491
492 #: builtins/history.def:186
493 msgid "history position"
494 msgstr "vị trí lịch sử"
495
496 #: builtins/history.def:366
497 #, c-format
498 msgid "%s: history expansion failed"
499 msgstr "%s: gặp lỗi khi khai triển lịch sử"
500
501 #: builtins/inlib.def:71
502 #, c-format
503 msgid "%s: inlib failed"
504 msgstr "%s: inlib bị lỗi"
505
506 #: builtins/jobs.def:109
507 msgid "no other options allowed with `-x'"
508 msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với “-x”"
509
510 #: builtins/kill.def:200
511 #, c-format
512 msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
513 msgstr "%s: đối số phải là ID tiến trình hoặc công việc"
514
515 #: builtins/kill.def:263
516 msgid "Unknown error"
517 msgstr "Lỗi không rõ"
518
519 #: builtins/let.def:95 builtins/let.def:120 expr.c:583 expr.c:598
520 msgid "expression expected"
521 msgstr "cần biểu thức"
522
523 #: builtins/mapfile.def:172
524 #, c-format
525 msgid "%s: not an indexed array"
526 msgstr "%s: không phải là mảng chỉ số"
527
528 #: builtins/mapfile.def:259 builtins/read.def:302
529 #, c-format
530 msgid "%s: invalid file descriptor specification"
531 msgstr "%s: đặc tả bộ mô tả tập tin không hợp lệ"
532
533 #: builtins/mapfile.def:267 builtins/read.def:309
534 #, c-format
535 msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
536 msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
537
538 #: builtins/mapfile.def:276 builtins/mapfile.def:314
539 #, c-format
540 msgid "%s: invalid line count"
541 msgstr "%s: sai số lượng dòng"
542
543 #: builtins/mapfile.def:287
544 #, c-format
545 msgid "%s: invalid array origin"
546 msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
547
548 #: builtins/mapfile.def:304
549 #, c-format
550 msgid "%s: invalid callback quantum"
551 msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
552
553 #: builtins/mapfile.def:336
554 msgid "empty array variable name"
555 msgstr "tên biến mảng vẫn trống"
556
557 #: builtins/mapfile.def:357
558 msgid "array variable support required"
559 msgstr "cần hỗ trợ biến mảng"
560
561 #: builtins/printf.def:402
562 #, c-format
563 msgid "`%s': missing format character"
564 msgstr "“%s”: thiếu ký tự định dạng"
565
566 #: builtins/printf.def:456
567 #, c-format
568 msgid "`%c': invalid time format specification"
569 msgstr "“%c”: đặc tả định dạng thời gian không đúng"
570
571 #: builtins/printf.def:658
572 #, c-format
573 msgid "`%c': invalid format character"
574 msgstr "“%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
575
576 #: builtins/printf.def:684
577 #, c-format
578 msgid "warning: %s: %s"
579 msgstr "cảnh báo: %s: %s"
580
581 #: builtins/printf.def:865
582 msgid "missing hex digit for \\x"
583 msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x"
584
585 #: builtins/printf.def:880
586 #, c-format
587 msgid "missing unicode digit for \\%c"
588 msgstr "thiếu chữ số unicode cho \\%c"
589
590 #: builtins/pushd.def:195
591 msgid "no other directory"
592 msgstr "không có thư mục khác"
593
594 #: builtins/pushd.def:354
595 #, c-format
596 msgid "%s: invalid argument"
597 msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
598
599 #: builtins/pushd.def:468
600 msgid "<no current directory>"
601 msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
602
603 #: builtins/pushd.def:512
604 msgid "directory stack empty"
605 msgstr "chồng thư mục trống"
606
607 #: builtins/pushd.def:514
608 msgid "directory stack index"
609 msgstr "chỉ số chồng thư mục"
610
611 #: builtins/pushd.def:689
612 msgid ""
613 "Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
614 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
615 " back up through the list with the `popd' command.\n"
616 " \n"
617 " Options:\n"
618 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
619 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
620 " \tto your home directory\n"
621 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
622 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
623 " \twith its position in the stack\n"
624 " \n"
625 " Arguments:\n"
626 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
627 "by\n"
628 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
629 " \n"
630 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
631 "by\n"
632 "\tdirs when invoked without options, starting with zero."
633 msgstr ""
634 "Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd” thêm\n"
635 " thư mục vào danh sách này. “popd” lấy thư mục khỏi danh sách.\n"
636 "\n"
637 " Tùy chọn:\n"
638 " -c\txoá mọi phần tử trong chồng thư mục\n"
639 " -l\tkhông in phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
640 " \tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
641 " -p\tin chồng thư mục mỗi dòng một mục\n"
642 " -v\tin chồng thư mục mỗi dòng một mục kèm vị trí trong chồng\n"
643 "\n"
644 " Đối số:\n"
645 " +N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái khi gọi không tuỳ chọn,\n"
646 " bắt đầu từ số không.\n"
647 "\n"
648 " -N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải khi gọi không tuỳ chọn,\n"
649 " bắt đầu từ số không."
650
651 #: builtins/pushd.def:711
652 msgid ""
653 "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
654 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
655 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
656 " \n"
657 " Options:\n"
658 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
659 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
660 " \n"
661 " Arguments:\n"
662 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
663 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
664 " \tzero) is at the top.\n"
665 " \n"
666 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
667 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
668 " \tzero) is at the top.\n"
669 " \n"
670 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
671 " \tnew current working directory.\n"
672 " \n"
673 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
674 msgstr ""
675 "Thêm thư mục vào trên chồng thư mục, hoặc xoay chồng, làm cho thư mục\n"
676 " hiện thời nằm ở trên đầu. Đổi vị trí hai thư mục trên cùng nếu\n"
677 " không có đối số.\n"
678 "\n"
679 " Tùy chọn:\n"
680 " -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
681 " \ttrên chồng thư mục.\n"
682 "\n"
683 " Đối số:\n"
684 " +N\txoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”, bắt\n"
685 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
686 "\n"
687 " -N\txoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”, bắt\n"
688 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
689 "\n"
690 " THƯ-MỤC\tthêm THƯ-MỤC vào đầu chồng thư mục và dùng làm thư mục\n"
691 " \tlàm việc hiện thời.\n"
692 "\n"
693 " Lệnh “dirs” hiển thị chồng thư mục."
694
695 #: builtins/pushd.def:736
696 msgid ""
697 "Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
698 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
699 " \n"
700 " Options:\n"
701 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
702 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
703 " \n"
704 " Arguments:\n"
705 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
706 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
707 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
708 " \n"
709 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
710 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
711 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
712 " \n"
713 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
714 msgstr ""
715 "Gỡ bỏ thư mục khỏi chồng thư mục. Không đưa ra đối số thì bỏ thư mục\n"
716 " đầu khỏi chồng và chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
717 "\n"
718 " Tùy chọn:\n"
719 " -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
720 "\t\ttrên chồng thư mục.\n"
721 "\n"
722 " Đối số:\n"
723 " +N\txoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”. bắt\n"
724 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd +0” bỏ thư mục\n"
725 " đầu tiên, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
726 "\n"
727 " -N\txoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”. bắt\n"
728 " \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd -0” bỏ thư mục\n"
729 " cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục kế cuối.\n"
730 "\n"
731 " Lệnh “dirs” hiển thị chồng thư mục."
732
733 #: builtins/read.def:275
734 #, c-format
735 msgid "%s: invalid timeout specification"
736 msgstr "%s: sai đặc tả thời gian chờ tối đa"
737
738 #: builtins/read.def:678
739 #, c-format
740 msgid "read error: %d: %s"
741 msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
742
743 #: builtins/return.def:75
744 msgid "can only `return' from a function or sourced script"
745 msgstr "chỉ có thể “return” từ một hàm hoặc văn lệnh được “source”"
746
747 #: builtins/set.def:782
748 msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
749 msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
750
751 #: builtins/set.def:826
752 #, c-format
753 msgid "%s: cannot unset"
754 msgstr "%s: không thể hủy đặt"
755
756 #: builtins/set.def:843
757 #, c-format
758 msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
759 msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
760
761 #: builtins/set.def:854
762 #, c-format
763 msgid "%s: not an array variable"
764 msgstr "%s: không phải biến mảng"
765
766 #: builtins/setattr.def:187
767 #, c-format
768 msgid "%s: not a function"
769 msgstr "%s: không phải hàm"
770
771 #: builtins/shift.def:71 builtins/shift.def:77
772 msgid "shift count"
773 msgstr "số lượng dịch"
774
775 #: builtins/shopt.def:279
776 msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
777 msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn shell"
778
779 #: builtins/shopt.def:346
780 #, c-format
781 msgid "%s: invalid shell option name"
782 msgstr "%s: tên tùy chọn shell không hợp lệ"
783
784 #: builtins/source.def:130
785 msgid "filename argument required"
786 msgstr "cần đối số tên tập tin"
787
788 #: builtins/source.def:155
789 #, c-format
790 msgid "%s: file not found"
791 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
792
793 #: builtins/suspend.def:101
794 msgid "cannot suspend"
795 msgstr "không thể ngưng"
796
797 #: builtins/suspend.def:111
798 msgid "cannot suspend a login shell"
799 msgstr "không thể ngưng shell đăng nhập"
800
801 #: builtins/type.def:234
802 #, c-format
803 msgid "%s is aliased to `%s'\n"
804 msgstr "%s là bí danh của “%s”\n"
805
806 #: builtins/type.def:255
807 #, c-format
808 msgid "%s is a shell keyword\n"
809 msgstr "%s là từ khoá shell\n"
810
811 #: builtins/type.def:274
812 #, c-format
813 msgid "%s is a function\n"
814 msgstr "%s là hàm\n"
815
816 #: builtins/type.def:296
817 #, c-format
818 msgid "%s is a shell builtin\n"
819 msgstr "%s là lệnh dựng sẵn shell\n"
820
821 #: builtins/type.def:317 builtins/type.def:393
822 #, c-format
823 msgid "%s is %s\n"
824 msgstr "%s là %s\n"
825
826 #: builtins/type.def:337
827 #, c-format
828 msgid "%s is hashed (%s)\n"
829 msgstr "%s được băm (%s)\n"
830
831 #: builtins/ulimit.def:383
832 #, c-format
833 msgid "%s: invalid limit argument"
834 msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
835
836 #: builtins/ulimit.def:409
837 #, c-format
838 msgid "`%c': bad command"
839 msgstr "“%c”: câu lệnh sai"
840
841 #: builtins/ulimit.def:438
842 #, c-format
843 msgid "%s: cannot get limit: %s"
844 msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
845
846 #: builtins/ulimit.def:464
847 msgid "limit"
848 msgstr "giới hạn"
849
850 #: builtins/ulimit.def:476 builtins/ulimit.def:776
851 #, c-format
852 msgid "%s: cannot modify limit: %s"
853 msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
854
855 #: builtins/umask.def:114
856 msgid "octal number"
857 msgstr "số bát phân"
858
859 #: builtins/umask.def:227
860 #, c-format
861 msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
862 msgstr "“%c”: toán tử chế độ ký hiệu không hợp lệ"
863
864 #: builtins/umask.def:282
865 #, c-format
866 msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
867 msgstr "“%c”: ký tự chế độ ký hiệu không hợp lệ"
868
869 #: error.c:90 error.c:325 error.c:327 error.c:329
870 msgid " line "
871 msgstr " dòng "
872
873 #: error.c:165
874 #, c-format
875 msgid "last command: %s\n"
876 msgstr "lệnh cuối: %s\n"
877
878 #: error.c:173
879 #, c-format
880 msgid "Aborting..."
881 msgstr "Hủy bỏ..."
882
883 #: error.c:410
884 msgid "unknown command error"
885 msgstr "lỗi lệnh không rõ"
886
887 #: error.c:411
888 msgid "bad command type"
889 msgstr "kiểu lệnh sai"
890
891 #: error.c:412
892 msgid "bad connector"
893 msgstr "bộ kết nối sai"
894
895 #: error.c:413
896 msgid "bad jump"
897 msgstr "nhảy sai"
898
899 #: error.c:451
900 #, c-format
901 msgid "%s: unbound variable"
902 msgstr "%s: biến chưa liên kết"
903
904 #: eval.c:189
905 #, c-format
906 msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
907 msgstr "\aquá thời hạn đợi dữ liệu nhập: tự động đăng xuất\n"
908
909 #: execute_cmd.c:512
910 #, c-format
911 msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
912 msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào chuẩn từ /dev/null: %s"
913
914 #: execute_cmd.c:1230
915 #, c-format
916 msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
917 msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
918
919 #: execute_cmd.c:2284
920 msgid "pipe error"
921 msgstr "lỗi ống dẫn"
922
923 #: execute_cmd.c:4359
924 #, c-format
925 msgid "%s: maximum function nesting level exceeded (%d)"
926 msgstr "%s: vượt quá mức độ tối đa các hàm lồng nhau (%d)."
927
928 #: execute_cmd.c:4852
929 #, c-format
930 msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
931 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể dùng “/” trong tên lệnh"
932
933 #: execute_cmd.c:4941
934 #, c-format
935 msgid "%s: command not found"
936 msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
937
938 #: execute_cmd.c:5174
939 #, c-format
940 msgid "%s: %s"
941 msgstr "%s: %s"
942
943 #: execute_cmd.c:5211
944 #, c-format
945 msgid "%s: %s: bad interpreter"
946 msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
947
948 #: execute_cmd.c:5248
949 #, c-format
950 msgid "%s: cannot execute binary file: %s"
951 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân: %s"
952
953 #: execute_cmd.c:5320
954 #, c-format
955 msgid "`%s': is a special builtin"
956 msgstr "“%s”: là lệnh dựng sẵn đặc biệt"
957
958 #: execute_cmd.c:5372
959 #, c-format
960 msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
961 msgstr "không thể nhân đôi fd %d thành fd %d"
962
963 #: expr.c:259
964 msgid "expression recursion level exceeded"
965 msgstr "vượt quá ngưỡng đệ quy của biểu thức"
966
967 #: expr.c:283
968 msgid "recursion stack underflow"
969 msgstr "tràn ngược đống đệ quy"
970
971 #: expr.c:431
972 msgid "syntax error in expression"
973 msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
974
975 #: expr.c:475
976 msgid "attempted assignment to non-variable"
977 msgstr "thử gán cho thứ không phải biến"
978
979 #: expr.c:495 expr.c:851
980 msgid "division by 0"
981 msgstr "chia cho không"
982
983 #: expr.c:542
984 msgid "bug: bad expassign token"
985 msgstr "lỗi: “token expassign” sai"
986
987 #: expr.c:595
988 msgid "`:' expected for conditional expression"
989 msgstr "cần “:” cho biểu thức điều kiện"
990
991 #: expr.c:910
992 msgid "exponent less than 0"
993 msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
994
995 #: expr.c:967
996 msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
997 msgstr "cần định danh sau tăng/giảm dần trước"
998
999 #: expr.c:993
1000 msgid "missing `)'"
1001 msgstr "thiếu “)”"
1002
1003 #: expr.c:1044 expr.c:1381
1004 msgid "syntax error: operand expected"
1005 msgstr "lỗi cú pháp: cần toán hạng"
1006
1007 #: expr.c:1383
1008 msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
1009 msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
1010
1011 #: expr.c:1407
1012 #, c-format
1013 msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
1014 msgstr "%s%s%s: %s (thẻ bài lỗi là \"%s\")"
1015
1016 #: expr.c:1465
1017 msgid "invalid arithmetic base"
1018 msgstr "cơ số (số học) không hợp lệ"
1019
1020 #: expr.c:1485
1021 msgid "value too great for base"
1022 msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
1023
1024 #: expr.c:1534
1025 #, c-format
1026 msgid "%s: expression error\n"
1027 msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
1028
1029 #: general.c:61
1030 msgid "getcwd: cannot access parent directories"
1031 msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
1032
1033 #: input.c:102 subst.c:5129
1034 #, c-format
1035 msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
1036 msgstr "không thể đặt lại chế độ “nodelay” cho fd %d"
1037
1038 #: input.c:269
1039 #, c-format
1040 msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
1041 msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mới cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
1042
1043 #: input.c:277
1044 #, c-format
1045 msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
1046 msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
1047
1048 # Nghĩa chữ ?
1049 #: jobs.c:471
1050 msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
1051 msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
1052
1053 #: jobs.c:892
1054 #, c-format
1055 msgid "forked pid %d appears in running job %d"
1056 msgstr "pid được tánh nhánh %d có vẻ đang chạy trong công việc %d"
1057
1058 #: jobs.c:1010
1059 #, c-format
1060 msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
1061 msgstr "đang xoá công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
1062
1063 #: jobs.c:1115
1064 #, c-format
1065 msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
1066 msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
1067
1068 #: jobs.c:1118
1069 #, c-format
1070 msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
1071 msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
1072
1073 #: jobs.c:1433
1074 #, c-format
1075 msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
1076 msgstr "describe_pid: %ld: không có pid như vậy"
1077
1078 #: jobs.c:1448
1079 #, c-format
1080 msgid "Signal %d"
1081 msgstr "Tín hiệu %d"
1082
1083 #: jobs.c:1462 jobs.c:1487
1084 msgid "Done"
1085 msgstr "Hoàn tất"
1086
1087 #: jobs.c:1467 siglist.c:123
1088 msgid "Stopped"
1089 msgstr "Bị dừng"
1090
1091 #: jobs.c:1471
1092 #, c-format
1093 msgid "Stopped(%s)"
1094 msgstr "Bị dừng(%s)"
1095
1096 #: jobs.c:1475
1097 msgid "Running"
1098 msgstr "Đang chạy"
1099
1100 #: jobs.c:1489
1101 #, c-format
1102 msgid "Done(%d)"
1103 msgstr "Xong(%d)"
1104
1105 #: jobs.c:1491
1106 #, c-format
1107 msgid "Exit %d"
1108 msgstr "Thoát %d"
1109
1110 #: jobs.c:1494
1111 msgid "Unknown status"
1112 msgstr "Không rõ trạng thái"
1113
1114 #: jobs.c:1581
1115 #, c-format
1116 msgid "(core dumped) "
1117 msgstr "(xuất ra core)"
1118
1119 #: jobs.c:1600
1120 #, c-format
1121 msgid " (wd: %s)"
1122 msgstr " (wd: %s)"
1123
1124 #: jobs.c:1817
1125 #, c-format
1126 msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
1127 msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
1128
1129 #: jobs.c:2136 nojobs.c:605
1130 #, c-format
1131 msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
1132 msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của shell này"
1133
1134 #: jobs.c:2383
1135 #, c-format
1136 msgid "wait_for: No record of process %ld"
1137 msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
1138
1139 #: jobs.c:2692
1140 #, c-format
1141 msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
1142 msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
1143
1144 #: jobs.c:2984
1145 #, c-format
1146 msgid "%s: job has terminated"
1147 msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
1148
1149 #: jobs.c:2993
1150 #, c-format
1151 msgid "%s: job %d already in background"
1152 msgstr "%s: công việc %d đã đang chạy nền"
1153
1154 #: jobs.c:3218
1155 msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block"
1156 msgstr "waitchld: đang bật WNOHANG để tránh bị chặn vô hạn"
1157
1158 #: jobs.c:3709
1159 #, c-format
1160 msgid "%s: line %d: "
1161 msgstr "%s: dòng %d: "
1162
1163 #: jobs.c:3723 nojobs.c:843
1164 #, c-format
1165 msgid " (core dumped)"
1166 msgstr " (xuất ra core)"
1167
1168 #: jobs.c:3735 jobs.c:3748
1169 #, c-format
1170 msgid "(wd now: %s)\n"
1171 msgstr "(wd bây giờ: %s)\n"
1172
1173 #: jobs.c:3780
1174 msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
1175 msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
1176
1177 #: jobs.c:3841
1178 msgid "initialize_job_control: line discipline"
1179 msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
1180
1181 # Nghĩa chữ : dừng dịch
1182 #: jobs.c:3851
1183 msgid "initialize_job_control: setpgid"
1184 msgstr "initialize_job_control: setpgid"
1185
1186 #: jobs.c:3872 jobs.c:3881
1187 #, c-format
1188 msgid "cannot set terminal process group (%d)"
1189 msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
1190
1191 #: jobs.c:3886
1192 msgid "no job control in this shell"
1193 msgstr "không có điều khiển công việc trong shell này"
1194
1195 #: lib/malloc/malloc.c:296
1196 #, c-format
1197 msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
1198 msgstr "malloc: failed assertion: %s\n"
1199
1200 #: lib/malloc/malloc.c:312
1201 #, c-format
1202 msgid ""
1203 "\r\n"
1204 "malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
1205 msgstr ""
1206 "\\r\n"
1207 "malloc: %s:%d: khẳng định bị sai\\r\n"
1208
1209 #: lib/malloc/malloc.c:313
1210 msgid "unknown"
1211 msgstr "không rõ"
1212
1213 #: lib/malloc/malloc.c:801
1214 msgid "malloc: block on free list clobbered"
1215 msgstr ""
1216 "malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
1217 "trống bị ghi vào"
1218
1219 #: lib/malloc/malloc.c:878
1220 msgid "free: called with already freed block argument"
1221 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã được giải phóng"
1222
1223 #: lib/malloc/malloc.c:881
1224 msgid "free: called with unallocated block argument"
1225 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1226
1227 #: lib/malloc/malloc.c:900
1228 msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1229 msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1230
1231 #: lib/malloc/malloc.c:906
1232 msgid "free: start and end chunk sizes differ"
1233 msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1234
1235 #: lib/malloc/malloc.c:1005
1236 msgid "realloc: called with unallocated block argument"
1237 msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1238
1239 #: lib/malloc/malloc.c:1020
1240 msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1241 msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
1242
1243 #: lib/malloc/malloc.c:1026
1244 msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
1245 msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1246
1247 #: lib/malloc/table.c:194
1248 #, c-format
1249 msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
1250 msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
1251
1252 #: lib/malloc/table.c:203
1253 #, c-format
1254 msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
1255 msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát?\n"
1256
1257 #: lib/malloc/table.c:256
1258 #, c-format
1259 msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
1260 msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn trống?\n"
1261
1262 #: lib/sh/fmtulong.c:102
1263 msgid "invalid base"
1264 msgstr "cơ số không hợp lệ"
1265
1266 #: lib/sh/netopen.c:168
1267 #, c-format
1268 msgid "%s: host unknown"
1269 msgstr "%s: không rõ máy"
1270
1271 #: lib/sh/netopen.c:175
1272 #, c-format
1273 msgid "%s: invalid service"
1274 msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
1275
1276 #: lib/sh/netopen.c:306
1277 #, c-format
1278 msgid "%s: bad network path specification"
1279 msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
1280
1281 #: lib/sh/netopen.c:346
1282 msgid "network operations not supported"
1283 msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
1284
1285 #: locale.c:200
1286 #, c-format
1287 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)"
1288 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1289
1290 #: locale.c:202
1291 #, c-format
1292 msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s"
1293 msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1294
1295 #: locale.c:259
1296 #, c-format
1297 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)"
1298 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
1299
1300 #: locale.c:261
1301 #, c-format
1302 msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s"
1303 msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
1304
1305 #: mailcheck.c:439
1306 msgid "You have mail in $_"
1307 msgstr "Bạn có thư trong $_"
1308
1309 #: mailcheck.c:464
1310 msgid "You have new mail in $_"
1311 msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
1312
1313 #: mailcheck.c:480
1314 #, c-format
1315 msgid "The mail in %s has been read\n"
1316 msgstr "Đã đọc thư trong %s\n"
1317
1318 #: make_cmd.c:323
1319 msgid "syntax error: arithmetic expression required"
1320 msgstr "lỗi cú pháp: cần biểu thức số học"
1321
1322 #: make_cmd.c:325
1323 msgid "syntax error: `;' unexpected"
1324 msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
1325
1326 #: make_cmd.c:326
1327 #, c-format
1328 msgid "syntax error: `((%s))'"
1329 msgstr "lỗi cú pháp: “((%s))”"
1330
1331 #: make_cmd.c:578
1332 #, c-format
1333 msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
1334 msgstr "make_here_document: kiểu chỉ lệnh sai %d"
1335
1336 #: make_cmd.c:662
1337 #, c-format
1338 msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
1339 msgstr "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (muốn “%s”)"
1340
1341 #: make_cmd.c:759
1342 #, c-format
1343 msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
1344 msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng “%d” nằm ngoài phạm vi"
1345
1346 #: parse.y:3210 parse.y:3493
1347 #, c-format
1348 msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
1349 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “%c” tương ứng"
1350
1351 #: parse.y:4099
1352 msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
1353 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “]]”"
1354
1355 #: parse.y:4104
1356 #, c-format
1357 msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
1358 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: thẻ bài bất thường “%s”"
1359
1360 #: parse.y:4108
1361 msgid "syntax error in conditional expression"
1362 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
1363
1364 #: parse.y:4186
1365 #, c-format
1366 msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
1367 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s”, cần “)”"
1368
1369 #: parse.y:4190
1370 msgid "expected `)'"
1371 msgstr "cần “)”"
1372
1373 #: parse.y:4218
1374 #, c-format
1375 msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
1376 msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử một ngôi điều kiện"
1377
1378 #: parse.y:4222
1379 msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
1380 msgstr "đối số bất thường cho toán tử một ngôi điều kiện"
1381
1382 #: parse.y:4268
1383 #, c-format
1384 msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
1385 msgstr "thẻ bài bất thường “%s”, cần toán tử hai ngôi điều kiện"
1386
1387 #: parse.y:4272
1388 msgid "conditional binary operator expected"
1389 msgstr "cần toán tử hai ngôi điều kiện"
1390
1391 #: parse.y:4294
1392 #, c-format
1393 msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
1394 msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử hai ngôi điều kiện"
1395
1396 #: parse.y:4298
1397 msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
1398 msgstr "đối số bất thường cho toán tử hai ngôi điều kiện"
1399
1400 #: parse.y:4309
1401 #, c-format
1402 msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
1403 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%c” trong câu lệnh điều kiện"
1404
1405 #: parse.y:4312
1406 #, c-format
1407 msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
1408 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s” trong câu lệnh điều kiện"
1409
1410 #: parse.y:4316
1411 #, c-format
1412 msgid "unexpected token %d in conditional command"
1413 msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%d” trong câu lệnh điều kiện"
1414
1415 #: parse.y:5666
1416 #, c-format
1417 msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
1418 msgstr "có lỗi cú pháp ở gần thẻ bài bất thường “%s”"
1419
1420 #: parse.y:5684
1421 #, c-format
1422 msgid "syntax error near `%s'"
1423 msgstr "lỗi cú pháp ở gần “%s”"
1424
1425 #: parse.y:5694
1426 msgid "syntax error: unexpected end of file"
1427 msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
1428
1429 #: parse.y:5694
1430 msgid "syntax error"
1431 msgstr "lỗi cú pháp"
1432
1433 #: parse.y:5756
1434 #, c-format
1435 msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
1436 msgstr "Dùng \"%s\" để rời shell.\n"
1437
1438 #: parse.y:5918
1439 msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
1440 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “)” tương ứng"
1441
1442 #: pcomplete.c:1094
1443 #, c-format
1444 msgid "completion: function `%s' not found"
1445 msgstr "completion: không tìm thấy hàm “%s”"
1446
1447 #: pcomplib.c:182
1448 #, c-format
1449 msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1450 msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1451
1452 #: print_cmd.c:300
1453 #, c-format
1454 msgid "print_command: bad connector `%d'"
1455 msgstr "print_command: bộ kết nối sai “%d”"
1456
1457 #: print_cmd.c:373
1458 #, c-format
1459 msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor"
1460 msgstr "xtrace_set: %d: sai bộ mô tả tập tin"
1461
1462 #: print_cmd.c:378
1463 msgid "xtrace_set: NULL file pointer"
1464 msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL"
1465
1466 # Nghĩa chữ ?
1467 #: print_cmd.c:382
1468 #, c-format
1469 msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1470 msgstr "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
1471
1472 #: print_cmd.c:1518
1473 #, c-format
1474 msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
1475 msgstr "cprintf: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
1476
1477 #: redir.c:123 redir.c:170
1478 msgid "file descriptor out of range"
1479 msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
1480
1481 #: redir.c:177
1482 #, c-format
1483 msgid "%s: ambiguous redirect"
1484 msgstr "%s: chuyển hướng chưa rõ ràng"
1485
1486 #: redir.c:181
1487 #, c-format
1488 msgid "%s: cannot overwrite existing file"
1489 msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
1490
1491 #: redir.c:186
1492 #, c-format
1493 msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
1494 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
1495
1496 #: redir.c:191
1497 #, c-format
1498 msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
1499 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
1500
1501 #: redir.c:195
1502 #, c-format
1503 msgid "%s: cannot assign fd to variable"
1504 msgstr "%s: không thể gán fd vào biến"
1505
1506 #: redir.c:582
1507 msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
1508 msgstr "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ nếu không có mạng"
1509
1510 #: redir.c:861 redir.c:973 redir.c:1034 redir.c:1199
1511 msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
1512 msgstr "lỗi chuyển hướng: không thể nhân đôi fd"
1513
1514 #: shell.c:339
1515 msgid "could not find /tmp, please create!"
1516 msgstr "không tìm thấy /tmp, hãy tạo mới!"
1517
1518 #: shell.c:343
1519 msgid "/tmp must be a valid directory name"
1520 msgstr "“/tmp” phải là tên thư mục hợp lệ"
1521
1522 #: shell.c:890
1523 #, c-format
1524 msgid "%c%c: invalid option"
1525 msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
1526
1527 #: shell.c:1682
1528 msgid "I have no name!"
1529 msgstr "Không có tên!"
1530
1531 #: shell.c:1827
1532 #, c-format
1533 msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
1534 msgstr "GNU bash, phiên bản %s-(%s)\n"
1535
1536 #: shell.c:1828
1537 #, c-format
1538 msgid ""
1539 "Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
1540 "\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
1541 msgstr ""
1542 "Cách dùng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] ...\n"
1543 "\t%s [tùy chọn dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh ...\n"
1544
1545 #: shell.c:1830
1546 msgid "GNU long options:\n"
1547 msgstr "Tùy chọn dài:\n"
1548
1549 #: shell.c:1834
1550 msgid "Shell options:\n"
1551 msgstr "Tùy chọn:\n"
1552
1553 #: shell.c:1835
1554 msgid "\t-ilrsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
1555 msgstr "\t-ilrsD hoặc -c lệnh hay -O tùy-chọn-ngắn\t\t(chỉ gọi)\n"
1556
1557 #: shell.c:1850
1558 #, c-format
1559 msgid "\t-%s or -o option\n"
1560 msgstr "\t-%s hoặc -o tùy-chọn\n"
1561
1562 #: shell.c:1856
1563 #, c-format
1564 msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
1565 msgstr "Gõ “%s -c \"help set\"” để xem thông tin về các tùy chọn shell.\n"
1566
1567 #: shell.c:1857
1568 #, c-format
1569 msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
1570 msgstr "Gõ “%s -c help” để xem thông tin về các lệnh shell dựng sẵn.\n"
1571
1572 #: shell.c:1858
1573 #, c-format
1574 msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
1575 msgstr ""
1576 "Dùng lệnh “bashbug” để thông báo lỗi.\n"
1577 "Báo cáo các lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
1578
1579 #: sig.c:679
1580 #, c-format
1581 msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
1582 msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
1583
1584 #: siglist.c:48
1585 msgid "Bogus signal"
1586 msgstr "Tín hiệu giả"
1587
1588 #: siglist.c:51
1589 msgid "Hangup"
1590 msgstr "Treo"
1591
1592 #: siglist.c:55
1593 msgid "Interrupt"
1594 msgstr "Ngắt"
1595
1596 #: siglist.c:59
1597 msgid "Quit"
1598 msgstr "Thoát"
1599
1600 #: siglist.c:63
1601 msgid "Illegal instruction"
1602 msgstr "Câu lệnh không được phép"
1603
1604 #: siglist.c:67
1605 msgid "BPT trace/trap"
1606 msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
1607
1608 #: siglist.c:75
1609 msgid "ABORT instruction"
1610 msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
1611
1612 #: siglist.c:79
1613 msgid "EMT instruction"
1614 msgstr "Câu lệnh EMT"
1615
1616 #: siglist.c:83
1617 msgid "Floating point exception"
1618 msgstr "Lỗi dấu chấm động"
1619
1620 #: siglist.c:87
1621 msgid "Killed"
1622 msgstr "Bị giết"
1623
1624 #: siglist.c:91
1625 msgid "Bus error"
1626 msgstr "Lỗi bus"
1627
1628 #: siglist.c:95
1629 msgid "Segmentation fault"
1630 msgstr "Lỗi phân đoạn"
1631
1632 #: siglist.c:99
1633 msgid "Bad system call"
1634 msgstr "Lỗi lệnh gọi hệ thống"
1635
1636 #: siglist.c:103
1637 msgid "Broken pipe"
1638 msgstr "Ống dẫn hỏng"
1639
1640 #: siglist.c:107
1641 msgid "Alarm clock"
1642 msgstr "Đồng hồ báo thức"
1643
1644 #: siglist.c:111
1645 msgid "Terminated"
1646 msgstr "Bị chấm dứt"
1647
1648 #: siglist.c:115
1649 msgid "Urgent IO condition"
1650 msgstr "Điều kiện IO gấp"
1651
1652 #: siglist.c:119
1653 msgid "Stopped (signal)"
1654 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
1655
1656 #: siglist.c:127
1657 msgid "Continue"
1658 msgstr "Tiếp tục"
1659
1660 #: siglist.c:135
1661 msgid "Child death or stop"
1662 msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
1663
1664 #: siglist.c:139
1665 msgid "Stopped (tty input)"
1666 msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
1667
1668 #: siglist.c:143
1669 msgid "Stopped (tty output)"
1670 msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
1671
1672 #: siglist.c:147
1673 msgid "I/O ready"
1674 msgstr "I/O sẵn sàng"
1675
1676 #: siglist.c:151
1677 msgid "CPU limit"
1678 msgstr "Giới hạn CPU"
1679
1680 #: siglist.c:155
1681 msgid "File limit"
1682 msgstr "Giới hạn tập tin"
1683
1684 #: siglist.c:159
1685 msgid "Alarm (virtual)"
1686 msgstr "Báo động (ảo)"
1687
1688 #: siglist.c:163
1689 msgid "Alarm (profile)"
1690 msgstr "Báo động (hồ sơ)"
1691
1692 #: siglist.c:167
1693 msgid "Window changed"
1694 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1695
1696 #: siglist.c:171
1697 msgid "Record lock"
1698 msgstr "Khóa bản ghi"
1699
1700 #: siglist.c:175
1701 msgid "User signal 1"
1702 msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
1703
1704 #: siglist.c:179
1705 msgid "User signal 2"
1706 msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
1707
1708 #: siglist.c:183
1709 msgid "HFT input data pending"
1710 msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
1711
1712 #: siglist.c:187
1713 msgid "power failure imminent"
1714 msgstr "sắp bị mất điện đột ngột"
1715
1716 #: siglist.c:191
1717 msgid "system crash imminent"
1718 msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
1719
1720 #: siglist.c:195
1721 msgid "migrate process to another CPU"
1722 msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
1723
1724 #: siglist.c:199
1725 msgid "programming error"
1726 msgstr "lỗi lập trình"
1727
1728 #: siglist.c:203
1729 msgid "HFT monitor mode granted"
1730 msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
1731
1732 #: siglist.c:207
1733 msgid "HFT monitor mode retracted"
1734 msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
1735
1736 #: siglist.c:211
1737 msgid "HFT sound sequence has completed"
1738 msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
1739
1740 #: siglist.c:215
1741 msgid "Information request"
1742 msgstr "yêu cầu thông tin"
1743
1744 #: siglist.c:223
1745 msgid "Unknown Signal #"
1746 msgstr "Tín hiệu lạ #"
1747
1748 #: siglist.c:225
1749 #, c-format
1750 msgid "Unknown Signal #%d"
1751 msgstr "Tín hiệu lạ #%d"
1752
1753 #: subst.c:1358 subst.c:1516
1754 #, c-format
1755 msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
1756 msgstr "sai chỉ số phụ: không có đóng “%s” trong %s"
1757
1758 #: subst.c:2829
1759 #, c-format
1760 msgid "%s: cannot assign list to array member"
1761 msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
1762
1763 #: subst.c:5026 subst.c:5042
1764 msgid "cannot make pipe for process substitution"
1765 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
1766
1767 #: subst.c:5074
1768 msgid "cannot make child for process substitution"
1769 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
1770
1771 #: subst.c:5119
1772 #, c-format
1773 msgid "cannot open named pipe %s for reading"
1774 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
1775
1776 #: subst.c:5121
1777 #, c-format
1778 msgid "cannot open named pipe %s for writing"
1779 msgstr "không thể mở ống dẫn có tên %s để ghi"
1780
1781 #: subst.c:5139
1782 #, c-format
1783 msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
1784 msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
1785
1786 #: subst.c:5337
1787 msgid "cannot make pipe for command substitution"
1788 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
1789
1790 #: subst.c:5375
1791 msgid "cannot make child for command substitution"
1792 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
1793
1794 #: subst.c:5394
1795 msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
1796 msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
1797
1798 #: subst.c:5798 subst.c:8001
1799 #, c-format
1800 msgid "%s: invalid variable name for name reference"
1801 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
1802
1803 #: subst.c:6009
1804 #, c-format
1805 msgid "%s: parameter null or not set"
1806 msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
1807
1808 #: subst.c:6281 subst.c:6296
1809 #, c-format
1810 msgid "%s: substring expression < 0"
1811 msgstr "%s: biểu thức chuỗi con < 0"
1812
1813 #: subst.c:7457
1814 #, c-format
1815 msgid "%s: bad substitution"
1816 msgstr "%s: thay thế sai"
1817
1818 #: subst.c:7534
1819 #, c-format
1820 msgid "$%s: cannot assign in this way"
1821 msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
1822
1823 #: subst.c:7868
1824 msgid ""
1825 "future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic "
1826 "substitution"
1827 msgstr ""
1828 "phiên bản shell mới sẽ ép buộc ước lượng dưới dạng một hàm thay thế số học"
1829
1830 #: subst.c:8372
1831 #, c-format
1832 msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
1833 msgstr "sai thay thế: không có \"`\" đóng trong %s"
1834
1835 #: subst.c:9273
1836 #, c-format
1837 msgid "no match: %s"
1838 msgstr "không khớp: %s"
1839
1840 #: test.c:147
1841 msgid "argument expected"
1842 msgstr "cần đối số"
1843
1844 #: test.c:156
1845 #, c-format
1846 msgid "%s: integer expression expected"
1847 msgstr "%s: cần biểu thức số nguyên"
1848
1849 #: test.c:264
1850 msgid "`)' expected"
1851 msgstr "cần “)”"
1852
1853 #: test.c:266
1854 #, c-format
1855 msgid "`)' expected, found %s"
1856 msgstr "cần “)” nhưng lại nhận được %s"
1857
1858 #: test.c:281 test.c:721 test.c:724
1859 #, c-format
1860 msgid "%s: unary operator expected"
1861 msgstr "%s: cần toán tử một ngôi"
1862
1863 #: test.c:468 test.c:764
1864 #, c-format
1865 msgid "%s: binary operator expected"
1866 msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi"
1867
1868 #: test.c:839
1869 msgid "missing `]'"
1870 msgstr "thiếu “]”"
1871
1872 #: trap.c:217
1873 msgid "invalid signal number"
1874 msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
1875
1876 #: trap.c:355
1877 #, c-format
1878 msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
1879 msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
1880
1881 #: trap.c:359
1882 #, c-format
1883 msgid ""
1884 "run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
1885 msgstr ""
1886 "run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
1887 "chính mình"
1888
1889 #: trap.c:413
1890 #, c-format
1891 msgid "trap_handler: bad signal %d"
1892 msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
1893
1894 #: variables.c:382
1895 #, c-format
1896 msgid "error importing function definition for `%s'"
1897 msgstr "gặp lỗi khi nhập vào định nghĩa hàm cho “%s”"
1898
1899 #: variables.c:780
1900 #, c-format
1901 msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
1902 msgstr "cấp shell (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
1903
1904 #: variables.c:1865
1905 #, fuzzy, c-format
1906 msgid "%s: circular name reference"
1907 msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
1908
1909 #: variables.c:2228
1910 msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
1911 msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1912
1913 #: variables.c:2247
1914 #, c-format
1915 msgid "%s: variable may not be assigned value"
1916 msgstr "%s: không thể gán giá trị cho biến"
1917
1918 #: variables.c:3600
1919 msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
1920 msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1921
1922 #: variables.c:3845
1923 #, c-format
1924 msgid "%s has null exportstr"
1925 msgstr "%s có exportstr null"
1926
1927 #: variables.c:3850 variables.c:3859
1928 #, c-format
1929 msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
1930 msgstr "sai ký tự %d trong exportstr cho %s"
1931
1932 #: variables.c:3865
1933 #, c-format
1934 msgid "no `=' in exportstr for %s"
1935 msgstr "không có “=” trong exportstr cho %s"
1936
1937 #: variables.c:4298
1938 msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
1939 msgstr ""
1940 "pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến shell) không phải là ngữ "
1941 "cảnh hàm"
1942
1943 #: variables.c:4311
1944 msgid "pop_var_context: no global_variables context"
1945 msgstr ""
1946 "pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
1947
1948 #: variables.c:4385
1949 msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
1950 msgstr ""
1951 "pop_scope: đầu của shell_variables (các biến shell) không phải là phạm vi "
1952 "môi trường tạm thời"
1953
1954 #: variables.c:5211
1955 #, c-format
1956 msgid "%s: %s: cannot open as FILE"
1957 msgstr "%s: %s: không thể mở như là TẬP-TIN"
1958
1959 #: variables.c:5216
1960 #, c-format
1961 msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor"
1962 msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết"
1963
1964 #: variables.c:5261
1965 #, c-format
1966 msgid "%s: %s: compatibility value out of range"
1967 msgstr "%s: %s: giá trị so sánh nằm ngoài phạm vi"
1968
1969 #: version.c:46
1970 #, fuzzy
1971 msgid "Copyright (C) 2013 Free Software Foundation, Inc."
1972 msgstr "Tác quyền (C) năm 2012 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
1973
1974 #: version.c:47 version2.c:47
1975 msgid ""
1976 "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1977 "html>\n"
1978 msgstr ""
1979 "Giấy phép GPLv3+: GNU GPL phiên bản 3 hoặc mới hơn <http://gnu.org/licenses/"
1980 "gpl.html>\n"
1981
1982 #: version.c:86 version2.c:86
1983 #, c-format
1984 msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
1985 msgstr "GNU bash, phiên bản %s (%s)\n"
1986
1987 #: version.c:91 version2.c:91
1988 msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it."
1989 msgstr "Đây là phần mềm tự do; bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó."
1990
1991 #: version.c:92 version2.c:92
1992 msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law."
1993 msgstr "Ở đây KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép."
1994
1995 #: version2.c:46
1996 msgid "Copyright (C) 2012 Free Software Foundation, Inc."
1997 msgstr "Tác quyền (C) năm 2012 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
1998
1999 #: xmalloc.c:91
2000 #, c-format
2001 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
2002 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2003
2004 #: xmalloc.c:93
2005 #, c-format
2006 msgid "%s: cannot allocate %lu bytes"
2007 msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte"
2008
2009 #: xmalloc.c:163
2010 #, c-format
2011 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
2012 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
2013
2014 #: xmalloc.c:165
2015 #, c-format
2016 msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
2017 msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
2018
2019 #: builtins.c:43
2020 msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
2021 msgstr "alias [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] ... ]"
2022
2023 #: builtins.c:47
2024 msgid "unalias [-a] name [name ...]"
2025 msgstr "unalias [-a] TÊN [TÊN ...]"
2026
2027 #: builtins.c:51
2028 msgid ""
2029 "bind [-lpsvPSVX] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
2030 "x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
2031 msgstr ""
2032 "bind [-lpvsPVSX] [-m SƠ-ĐỒ-PHÍM] [-f TẬP-TIN] [-q TÊN] [-u TÊN] [-r DÃY-"
2033 "PHÍM] [-x DÃY-PHÍM:LỆNH] [DÃY-PHÍM:HÀM-READLINE hay LỆNH-READLINE]"
2034
2035 #: builtins.c:54
2036 msgid "break [n]"
2037 msgstr "break [n]"
2038
2039 #: builtins.c:56
2040 msgid "continue [n]"
2041 msgstr "continue [n]"
2042
2043 #: builtins.c:58
2044 msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
2045 msgstr "builtin [SHELL-BUILTIN [ĐỐI-SỐ ...]]"
2046
2047 #: builtins.c:61
2048 msgid "caller [expr]"
2049 msgstr "caller [BTHỨC]"
2050
2051 #: builtins.c:64
2052 #, fuzzy
2053 msgid "cd [-L|[-P [-e]] [-@]] [dir]"
2054 msgstr "cd [-L|[-P [-e]]] [THƯ-MỤC]"
2055
2056 #: builtins.c:66
2057 msgid "pwd [-LP]"
2058 msgstr "pwd [-LP]"
2059
2060 #: builtins.c:68
2061 msgid ":"
2062 msgstr ":"
2063
2064 #: builtins.c:70
2065 msgid "true"
2066 msgstr "true"
2067
2068 #: builtins.c:72
2069 msgid "false"
2070 msgstr "false"
2071
2072 #: builtins.c:74
2073 msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
2074 msgstr "command [-pVv] LỆNH [Đ.SỐ ...]"
2075
2076 #: builtins.c:76
2077 msgid "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [name[=value] ...]"
2078 msgstr "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] ...]"
2079
2080 #: builtins.c:78
2081 msgid "typeset [-aAfFgilrtux] [-p] name[=value] ..."
2082 msgstr "typeset [-aAfFgilrtux] [-p] TÊN[=GIÁ-TRỊ] ..."
2083
2084 #: builtins.c:80
2085 msgid "local [option] name[=value] ..."
2086 msgstr "local [tùy_chọn] TÊN[=GIÁ-TRỊ] ..."
2087
2088 #: builtins.c:83
2089 msgid "echo [-neE] [arg ...]"
2090 msgstr "echo [-neE] [Đ.SỐ ...]"
2091
2092 #: builtins.c:87
2093 msgid "echo [-n] [arg ...]"
2094 msgstr "echo [-n] [Đ.SỐ ...]"
2095
2096 #: builtins.c:90
2097 msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
2098 msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f TẬP-TIN] [TÊN ...]"
2099
2100 #: builtins.c:92
2101 msgid "eval [arg ...]"
2102 msgstr "eval [Đ.SỐ ...]"
2103
2104 #: builtins.c:94
2105 msgid "getopts optstring name [arg]"
2106 msgstr "getopts CHUỖI-TÙY-CHỌN TÊN [Đ.SỐ]"
2107
2108 #: builtins.c:96
2109 msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]"
2110 msgstr "exec [-cl] [-a TÊN] [LỆNH [ĐỐI-SỐ ...]] [CHUYỂN-HƯỚNG ...]"
2111
2112 #: builtins.c:98
2113 msgid "exit [n]"
2114 msgstr "exit [n]"
2115
2116 #: builtins.c:100
2117 msgid "logout [n]"
2118 msgstr "logout [n]"
2119
2120 #: builtins.c:103
2121 msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
2122 msgstr "fc [-e ENAME] [-lnr] [ĐẦU] [CUỐI] hoặc fc -s [MẪU=LẬP_LẠI] [LỆNH]"
2123
2124 #: builtins.c:107
2125 msgid "fg [job_spec]"
2126 msgstr "fg [ĐTCV]"
2127
2128 #: builtins.c:111
2129 msgid "bg [job_spec ...]"
2130 msgstr "bg [ĐTCV ...]"
2131
2132 #: builtins.c:114
2133 msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
2134 msgstr "hash [-lr] [-p ĐƯỜNG-DẪN] [-dt] [TÊN ...]"
2135
2136 #: builtins.c:117
2137 msgid "help [-dms] [pattern ...]"
2138 msgstr "help [-dms] [MẪU ...]"
2139
2140 #: builtins.c:121
2141 msgid ""
2142 "history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
2143 "[arg...]"
2144 msgstr ""
2145 "history [-c] [-d OFFSET] [n] hay history -anrw [T.TIN] hay history -ps Đ.SỐ "
2146 "[Đ.SỐ...]"
2147
2148 #: builtins.c:125
2149 msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
2150 msgstr "jobs [-lnprs] [ĐTCV ...] hoặc jobs -x LỆNH [ĐỐI-SỐ]"
2151
2152 #: builtins.c:129
2153 msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ...]"
2154 msgstr "disown [-h] [-ar] [ĐTCV ...]"
2155
2156 #: builtins.c:132
2157 msgid ""
2158 "kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
2159 "[sigspec]"
2160 msgstr ""
2161 "kill [-s ĐTTH | -n số_tín_hiệu | -ĐTTH] pid | ĐTCV ... hoặc kill -l [ĐTTH]"
2162
2163 #: builtins.c:134
2164 msgid "let arg [arg ...]"
2165 msgstr "let ĐỐI-SỐ [ĐỐI-SỐ ...]"
2166
2167 #: builtins.c:136
2168 msgid ""
2169 "read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p "
2170 "prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]"
2171 msgstr ""
2172 "read [-ers] [-a MẢNG] [-d GIỚI-HẠN] [-i VĂN-BẢN] [-n SỐ-KÝ-TỰ] [-N SỐ-KÝ-TỰ] "
2173 "[-p NHẮC] [-t THỜI-HẠN] [-u fd] [TÊN ...]"
2174
2175 # nghĩa chữ
2176 #: builtins.c:138
2177 msgid "return [n]"
2178 msgstr "return [n]"
2179
2180 #: builtins.c:140
2181 msgid "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [--] [arg ...]"
2182 msgstr "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o TÊN-TÙY-CHỌN] [--] [ĐỐI-SỐ ...]"
2183
2184 #: builtins.c:142
2185 msgid "unset [-f] [-v] [-n] [name ...]"
2186 msgstr "unset [-f] [-v] [-n] [TÊN ...]"
2187
2188 #: builtins.c:144
2189 msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
2190 msgstr "export [-fn] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] ...] hoặc export -p"
2191
2192 #: builtins.c:146
2193 msgid "readonly [-aAf] [name[=value] ...] or readonly -p"
2194 msgstr "readonly [-aAf] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] ...] hay readonly -p"
2195
2196 #: builtins.c:148
2197 msgid "shift [n]"
2198 msgstr "shift [n]"
2199
2200 #: builtins.c:150
2201 msgid "source filename [arguments]"
2202 msgstr "source TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ ...]"
2203
2204 #: builtins.c:152
2205 msgid ". filename [arguments]"
2206 msgstr ". TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ ...]"
2207
2208 #: builtins.c:155
2209 msgid "suspend [-f]"
2210 msgstr "suspend [-f]"
2211
2212 #: builtins.c:158
2213 msgid "test [expr]"
2214 msgstr "test [BTHỨC]"
2215
2216 #: builtins.c:160
2217 msgid "[ arg... ]"
2218 msgstr "[ Đ.SỐ ... ]"
2219
2220 #: builtins.c:162
2221 msgid "times"
2222 msgstr "times"
2223
2224 #: builtins.c:164
2225 msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
2226 msgstr "trap [-lp] [[Đ.SỐ] ĐTTH ...]"
2227
2228 #: builtins.c:166
2229 msgid "type [-afptP] name [name ...]"
2230 msgstr "type [-afptP] TÊN [TÊN ...]"
2231
2232 #: builtins.c:169
2233 msgid "ulimit [-SHabcdefilmnpqrstuvxT] [limit]"
2234 msgstr "ulimit [-SHabcdefilmnpqrstuvxT] [GIỚI-HẠN]"
2235
2236 #: builtins.c:172
2237 msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
2238 msgstr "umask [-p] [-S] [CHẾ-ĐỘ]"
2239
2240 #: builtins.c:175
2241 msgid "wait [-n] [id ...]"
2242 msgstr "wait [-n] [id ...]"
2243
2244 #: builtins.c:179
2245 msgid "wait [pid ...]"
2246 msgstr "wait [pid ...]"
2247
2248 #: builtins.c:182
2249 msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
2250 msgstr "for TÊN [in TỪ... ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2251
2252 #: builtins.c:184
2253 msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
2254 msgstr "for (( BTHỨC1; BTHỨC2; BTHỨC3 )); do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2255
2256 #: builtins.c:186
2257 msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
2258 msgstr "select TÊN [in CÁC TỪ ... ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2259
2260 #: builtins.c:188
2261 msgid "time [-p] pipeline"
2262 msgstr "time [-p] ỐNG-DẪN"
2263
2264 #: builtins.c:190
2265 msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
2266 msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]...) CÁC;CÂU;LỆNH;;]... esac"
2267
2268 #: builtins.c:192
2269 msgid ""
2270 "if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
2271 "COMMANDS; ] fi"
2272 msgstr ""
2273 "if LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; [ elif CÁC;CÂU;LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; ]... "
2274 "[ else CÁC;CÂU;LỆNH; ] fi"
2275
2276 #: builtins.c:194
2277 msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
2278 msgstr "while CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2279
2280 #: builtins.c:196
2281 msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
2282 msgstr "until CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
2283
2284 #: builtins.c:198
2285 msgid "coproc [NAME] command [redirections]"
2286 msgstr "coproc [TÊN] LỆNH [CHUYỂN-HƯỚNG]"
2287
2288 #: builtins.c:200
2289 msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
2290 msgstr "function TÊN { CÁC;CÂU;LỆNH; } or TÊN () { CÁC;CÂU;LỆNH; }"
2291
2292 #: builtins.c:202
2293 msgid "{ COMMANDS ; }"
2294 msgstr "{ CÁC;CÂU;LỆNH; }"
2295
2296 #: builtins.c:204
2297 msgid "job_spec [&]"
2298 msgstr "ĐTCV [&]"
2299
2300 #: builtins.c:206
2301 msgid "(( expression ))"
2302 msgstr "(( BTHỨC ))"
2303
2304 #: builtins.c:208
2305 msgid "[[ expression ]]"
2306 msgstr "[[ BTHỨC ]]"
2307
2308 #: builtins.c:210
2309 msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
2310 msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến shell"
2311
2312 #: builtins.c:213
2313 msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
2314 msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
2315
2316 #: builtins.c:217
2317 msgid "popd [-n] [+N | -N]"
2318 msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
2319
2320 #: builtins.c:221
2321 msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2322 msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2323
2324 #: builtins.c:224
2325 msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
2326 msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tên-tùy-chọn ...]"
2327
2328 #: builtins.c:226
2329 msgid "printf [-v var] format [arguments]"
2330 msgstr "printf [-v BIẾN] ĐỊNH-DẠNG [CÁC-ĐỐI-SỐ]"
2331
2332 #: builtins.c:229
2333 msgid ""
2334 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-"
2335 "W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S "
2336 "suffix] [name ...]"
2337 msgstr ""
2338 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-"
2339 "GLOB] [-W DANH-SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S "
2340 "HẬU-TỐ] [TÊN ...]"
2341
2342 #: builtins.c:233
2343 msgid ""
2344 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] "
2345 "[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
2346 msgstr ""
2347 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-GLOB] [-W DANH-"
2348 "SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S HẬU-TỐ] [TỪ]"
2349
2350 #: builtins.c:237
2351 msgid "compopt [-o|+o option] [-DE] [name ...]"
2352 msgstr "compopt [-o|+o TÙY-CHỌN] [-DE] [TÊN ...]"
2353
2354 #: builtins.c:240
2355 msgid ""
2356 "mapfile [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2357 "quantum] [array]"
2358 msgstr ""
2359 "mapfile [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u fd] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c "
2360 "LƯỢNG] [MẢNG]"
2361
2362 #: builtins.c:242
2363 msgid ""
2364 "readarray [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2365 "quantum] [array]"
2366 msgstr ""
2367 "readarray [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u FD] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c "
2368 "LƯỢNG] [MẢNG]"
2369
2370 #: builtins.c:254
2371 msgid ""
2372 "Define or display aliases.\n"
2373 " \n"
2374 " Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
2375 " form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
2376 " \n"
2377 " Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
2378 " A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
2379 " alias substitution when the alias is expanded.\n"
2380 " \n"
2381 " Options:\n"
2382 " -p\tPrint all defined aliases in a reusable format\n"
2383 " \n"
2384 " Exit Status:\n"
2385 " alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
2386 "been\n"
2387 " defined."
2388 msgstr ""
2389 "Định nghĩa hoặc hiển thị bí danh.\n"
2390 "\n"
2391 " Không đưa ra đối số thì “alias” in danh sách các bí danh theo mấu\n"
2392 " “alias TÊN=GIÁ-TRỊ” trên đầu ra chuẩn.\n"
2393 "\n"
2394 " Có đối số thì một bí danh được định nghĩa cho mỗi TÊN theo giá trị\n"
2395 " đưa ra. Khoảng trắng ở đâu trong GIÁ-TRỊ làm kiểm tra thay thế bí\n"
2396 " danh cho từ kế tiếp, khi phân giải bí danh.\n"
2397 "\n"
2398 " Tùy chọn:\n"
2399 " -p\tin tất cả các bí danh được định nghĩa theo định dạng\n"
2400 " \tcó thể dùng lại được\n"
2401 "\n"
2402 " Trạng thái thoát:\n"
2403 " alias trả lại thành công trừ khi TÊN được cung cấp không phải là\n"
2404 " một bí danh được định nghĩa"
2405
2406 #: builtins.c:276
2407 msgid ""
2408 "Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
2409 " \n"
2410 " Options:\n"
2411 " -a\tremove all alias definitions.\n"
2412 " \n"
2413 " Return success unless a NAME is not an existing alias."
2414 msgstr ""
2415 "Gỡ bỏ TÊN khỏi danh sách các bí danh.\n"
2416 "\n"
2417 " Tùy chọn:\n"
2418 " -a\tbỏ tất cả các bí danh.\n"
2419 "\n"
2420 " Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải là một bí danh."
2421
2422 #: builtins.c:289
2423 msgid ""
2424 "Set Readline key bindings and variables.\n"
2425 " \n"
2426 " Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
2427 " Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
2428 " that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
2429 " e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2430 " \n"
2431 " Options:\n"
2432 " -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
2433 " command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
2434 " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
2435 "move,\n"
2436 " vi-command, and vi-insert.\n"
2437 " -l List names of functions.\n"
2438 " -P List function names and bindings.\n"
2439 " -p List functions and bindings in a form that can be\n"
2440 " reused as input.\n"
2441 " -S List key sequences that invoke macros and their "
2442 "values\n"
2443 " -s List key sequences that invoke macros and their "
2444 "values\n"
2445 " in a form that can be reused as input.\n"
2446 " -V List variable names and values\n"
2447 " -v List variable names and values in a form that can\n"
2448 " be reused as input.\n"
2449 " -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
2450 " -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
2451 "function.\n"
2452 " -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
2453 " -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
2454 " -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
2455 " \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
2456 " -X\t\t List key sequences bound with -x and associated commands\n"
2457 " in a form that can be reused as input.\n"
2458 " \n"
2459 " Exit Status:\n"
2460 " bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
2461 msgstr ""
2462 "Đặt các tổ hợp phím và biến Readline.\n"
2463 "\n"
2464 " Gắn tổ hợp phím với một chức năng hay vĩ lệnh Readline, hoặc\n"
2465 " đặt biến Readline. Cú pháp đối số không tùy chọn giống như trong\n"
2466 " ~/.inputrc, nhưng phải được gửi dưới dạng đối số đơn. Ví\n"
2467 " dụ: bind “\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file”.\n"
2468 "\n"
2469 " Tùy chọn:\n"
2470 " -m SƠ-ĐỒ-PHÍM dùng sơ_đồ_phím làm sơ đồ phím khi lệnh này\n"
2471 " chạy. Giá trị hợp lệ là emacs, emacs-standard,\n"
2472 " emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command\n"
2473 " và vi-insert.\n"
2474 " -l Liệt kê tên các hàm\n"
2475 " -P Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím\n"
2476 " -p Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím theo dạng dùng\n"
2477 " lại làm đầu vào được\n"
2478 " -S Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị "
2479 "của chúng\n"
2480 " -s Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị "
2481 "của chúng\n"
2482 " theo định dạng có thể dùng làm đầu vào\n"
2483 " -V Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
2484 " -v Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
2485 " theo định dạng có thể tái sử dụng làm đầu vào.\n"
2486 " -q TÊN-HÀM Hỏi phím nào gọi hàm này\n"
2487 " -u TÊN-HÀM Gỡ bỏ tất cả phím tắt gắn với hàm này\n"
2488 " -r DÃY-PHÍM Gỡ bỏ tổ hợp phím này\n"
2489 " -f TẬP-TIN Đọc tổ hợp phím từ tập tin này\n"
2490 " -x DÃY-PHÍM:LỆNH Chạy LỆNH khi nhập DÃY-PHÍM\n"
2491 " -X\t\t Liệt kê dãy phím với tùy-chọn -x và các lệnh kết hợp\n"
2492 " theo dạng có thể dùng làm đầu vào.\n"
2493 "\n"
2494 " Trạng thái thoát:\n"
2495 " lệnh bind trả vềi 0 trừ khi đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
2496
2497 #: builtins.c:328
2498 msgid ""
2499 "Exit for, while, or until loops.\n"
2500 " \n"
2501 " Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
2502 " loops.\n"
2503 " \n"
2504 " Exit Status:\n"
2505 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2506 msgstr ""
2507 "Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until.\n"
2508 "\n"
2509 " Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N thì\n"
2510 " thoát N vòng lặp.\n"
2511 "\n"
2512 " Trạng thái thoát:\n"
2513 " Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
2514
2515 #: builtins.c:340
2516 msgid ""
2517 "Resume for, while, or until loops.\n"
2518 " \n"
2519 " Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
2520 " If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
2521 " \n"
2522 " Exit Status:\n"
2523 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2524 msgstr ""
2525 "Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until.\n"
2526 "\n"
2527 " Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N\n"
2528 " thì tiếp tục vòng lặp thứ N.\n"
2529 "\n"
2530 " Trạng thái thoát:\n"
2531 " Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
2532
2533 #: builtins.c:352
2534 msgid ""
2535 "Execute shell builtins.\n"
2536 " \n"
2537 " Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
2538 " lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
2539 " as a shell function, but need to execute the builtin within the "
2540 "function.\n"
2541 " \n"
2542 " Exit Status:\n"
2543 " Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
2544 " not a shell builtin.."
2545 msgstr ""
2546 "Chạy lệnh dựng sẵn shell.\n"
2547 "\n"
2548 " Chạy SHELL-BUILTIN với ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tìm lệnh. Hữu ích\n"
2549 " khi bạn muốn cài đặt lại lệnh shell dựng sẵn dạng hàm shell, nhưng\n"
2550 " cần chạy lệnh dựng sẵn trong hàm đó.\n"
2551 "\n"
2552 " Trạng thái thoát:\n"
2553 " Trả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN, hoặc sai nếu\n"
2554 " SHELL-BUILTIN không phải là một lệnh dựng sẵn shell."
2555
2556 #: builtins.c:367
2557 msgid ""
2558 "Return the context of the current subroutine call.\n"
2559 " \n"
2560 " Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
2561 " \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
2562 " provide a stack trace.\n"
2563 " \n"
2564 " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
2565 " current one; the top frame is frame 0.\n"
2566 " \n"
2567 " Exit Status:\n"
2568 " Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
2569 " is invalid."
2570 msgstr ""
2571 "Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
2572 "\n"
2573 " Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
2574 " lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
2575 " được dùng để cung cấp stack trace.\n"
2576 "\n"
2577 " Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
2578 " trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
2579 "\n"
2580 " Trạng thái thoát:\n"
2581 " Trả lại 0 trừ khi shell đang chạy hàm shell, BTHỨC cũng hợp lệ."
2582
2583 #: builtins.c:385
2584 #, fuzzy
2585 msgid ""
2586 "Change the shell working directory.\n"
2587 " \n"
2588 " Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
2589 "the\n"
2590 " HOME shell variable.\n"
2591 " \n"
2592 " The variable CDPATH defines the search path for the directory "
2593 "containing\n"
2594 " DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
2595 "(:).\n"
2596 " A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
2597 "begins\n"
2598 " with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
2599 " \n"
2600 " If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
2601 "set,\n"
2602 " the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
2603 "value,\n"
2604 " its value is used for DIR.\n"
2605 " \n"
2606 " Options:\n"
2607 " -L\tforce symbolic links to be followed: resolve symbolic links in\n"
2608 " \tDIR after processing instances of `..'\n"
2609 " -P\tuse the physical directory structure without following symbolic\n"
2610 " \tlinks: resolve symbolic links in DIR before processing instances\n"
2611 " \tof `..'\n"
2612 " -e\tif the -P option is supplied, and the current working directory\n"
2613 " \tcannot be determined successfully, exit with a non-zero status\n"
2614 " -@ on systems that support it, present a file with extended "
2615 "attributes\n"
2616 " as a directory containing the file attributes\n"
2617 " \n"
2618 " The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
2619 " `..' is processed by removing the immediately previous pathname "
2620 "component\n"
2621 " back to a slash or the beginning of DIR.\n"
2622 " \n"
2623 " Exit Status:\n"
2624 " Returns 0 if the directory is changed, and if $PWD is set successfully "
2625 "when\n"
2626 " -P is used; non-zero otherwise."
2627 msgstr ""
2628 "Đổi thư mục làm việc của shell.\n"
2629 " \n"
2630 " Chuyển đổi thư mục hiện thời sang THƯ-MỤC. Thư mục mặc định là giá\n"
2631 " trị của biến HOME.\n"
2632 " \n"
2633 " Biến CDPATH xác định đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa\n"
2634 " THƯ-MỤC. Tên thư mục trong CDPATH được phân cách bằng dấu hai chấm\n"
2635 " (:). Tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại. Nếu\n"
2636 " THƯ-MỤC bắt đầu với dấu chéo (/) thì không dùng CDPATH.\n"
2637 " \n"
2638 " Nếu không tìm thấy thư mục, và biến “cdable_vars” được đặt,\n"
2639 " thì lệnh sẽ giả định là một tên biến. Nếu biến đó có giá trị,\n"
2640 " thì giá trị này được dùng cho THƯ-MỤC.\n"
2641 " \n"
2642 " Tùy chọn:\n"
2643 " -L\tbuộc theo liên kết mềm: phân giải liên kết mềm\n"
2644 " \tTH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
2645 " -P\tdùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết mềm:\n"
2646 " \tphân giải liên kết mềm TH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
2647 " -e\tnếu có tùy chọn -P và không thể xác định thư mục làm việc\n"
2648 " \thiện tại thì thoát với trạng thái khác không\n"
2649 " \n"
2650 " Mặc định là theo liên kết mềm, như có mặt tùy chọn “-L”.\n"
2651 " “..” được xử lý bằng cách gỡ bỏ phần trước của đường dẫn\n"
2652 " cho đến dấu gạch chéo hay điểm bắt đầu của TH.MỤC.\n"
2653 " \n"
2654 " Trạng thái thoát:\n"
2655 " Trả về 0 nếu thay đổi thư mục, và nếu $PWD được đặt thành công khi\n"
2656 " -P được sử dụng; không thì khác không."
2657
2658 #: builtins.c:422
2659 msgid ""
2660 "Print the name of the current working directory.\n"
2661 " \n"
2662 " Options:\n"
2663 " -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
2664 " \tdirectory\n"
2665 " -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
2666 " \n"
2667 " By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
2668 " \n"
2669 " Exit Status:\n"
2670 " Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
2671 " cannot be read."
2672 msgstr ""
2673 "In tên thư mục hiện tại.\n"
2674 " \n"
2675 " Tùy chọn:\n"
2676 " -L\tin $PWD nếu nó chứa tên của thư mục hiện tại\n"
2677 " -P\tin thư mục vật lý, không liên kết mềm\n"
2678 " \n"
2679 " Mặc định “pwd” chạy như có mặt “-L”.\n"
2680 " \n"
2681 " Trạng thái thoát:\n"
2682 " Trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc không đọc được thư mục hiện "
2683 "tại."
2684
2685 #: builtins.c:439
2686 msgid ""
2687 "Null command.\n"
2688 " \n"
2689 " No effect; the command does nothing.\n"
2690 " \n"
2691 " Exit Status:\n"
2692 " Always succeeds."
2693 msgstr ""
2694 "Câu lệnh vô giá trị.\n"
2695 " \n"
2696 " Không có tác dụng gì: câu lệnh không làm gì cả.\n"
2697 " \n"
2698 " Trạng thái thoát:\n"
2699 " Lúc nào cũng thành công."
2700
2701 #: builtins.c:450
2702 msgid ""
2703 "Return a successful result.\n"
2704 " \n"
2705 " Exit Status:\n"
2706 " Always succeeds."
2707 msgstr ""
2708 "Trả lại kết quả thành công.\n"
2709 " \n"
2710 " Trạng thái thoát:\n"
2711 " Lúc nào cũng thành công."
2712
2713 #: builtins.c:459
2714 msgid ""
2715 "Return an unsuccessful result.\n"
2716 " \n"
2717 " Exit Status:\n"
2718 " Always fails."
2719 msgstr ""
2720 "Trả về kết quả không thành công.\n"
2721 " \n"
2722 " Trạng thái thoát:\n"
2723 " Lúc nào cũng không thành công."
2724
2725 #: builtins.c:468
2726 msgid ""
2727 "Execute a simple command or display information about commands.\n"
2728 " \n"
2729 " Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
2730 " information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
2731 "commands\n"
2732 " on disk when a function with the same name exists.\n"
2733 " \n"
2734 " Options:\n"
2735 " -p\tuse a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
2736 " \tthe standard utilities\n"
2737 " -v\tprint a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
2738 " -V\tprint a more verbose description of each COMMAND\n"
2739 " \n"
2740 " Exit Status:\n"
2741 " Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
2742 msgstr ""
2743 "Thực thi một lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về lệnh.\n"
2744 "\n"
2745 " Chạy LỆNH với các ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tra cứu hàm shell,\n"
2746 " hoặc hiển thị thông tin về LỆNH. Có thể được dùng để gọi lệnh trên\n"
2747 " đĩa khi đã có hàm cùng tên.\n"
2748 "\n"
2749 " Tùy chọn:\n"
2750 " -p\tdùng giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
2751 " \tmà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích chuẩn\n"
2752 " -v\tin mô tả về LỆNH mà tương tự như lệnh dựng sẵn “type”\n"
2753 " -V\tin mô tả chi tiết hơn của mỗi LỆNH\n"
2754 "\n"
2755 " Trạng thái thoát:\n"
2756 " Trả lại trạng thái thoát của LỆNH, hoặc thất bại nếu không tìm\n"
2757 " thấy LỆNH."
2758
2759 #: builtins.c:487
2760 msgid ""
2761 "Set variable values and attributes.\n"
2762 " \n"
2763 " Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
2764 " display the attributes and values of all variables.\n"
2765 " \n"
2766 " Options:\n"
2767 " -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
2768 " -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
2769 " \tsource file when debugging)\n"
2770 " -g\tcreate global variables when used in a shell function; otherwise\n"
2771 " \tignored\n"
2772 " -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
2773 " \n"
2774 " Options which set attributes:\n"
2775 " -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
2776 " -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
2777 " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
2778 " -l\tto convert NAMEs to lower case on assignment\n"
2779 " -n\tmake NAME a reference to the variable named by its value\n"
2780 " -r\tto make NAMEs readonly\n"
2781 " -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
2782 " -u\tto convert NAMEs to upper case on assignment\n"
2783 " -x\tto make NAMEs export\n"
2784 " \n"
2785 " Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
2786 " \n"
2787 " Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
2788 " the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
2789 " \n"
2790 " When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
2791 "`local'\n"
2792 " command. The `-g' option suppresses this behavior.\n"
2793 " \n"
2794 " Exit Status:\n"
2795 " Returns success unless an invalid option is supplied or a variable\n"
2796 " assignment error occurs."
2797 msgstr ""
2798 "Đặt giá trị và thuộc tính biến.\n"
2799 " \n"
2800 " Khai báo biến và gán cho thuộc tính cho nó. Nếu không đưa TÊN thì\n"
2801 " hiển thị thuộc tính và giá trị của mọi biến.\n"
2802 " \n"
2803 " Tùy chọn:\n"
2804 " -f\thạn chế hành động hoặc hiển thị chỉ tên hàm và định nghĩa\n"
2805 " -F\thạn chế hiển thị chỉ tên hàm mà thôi\n"
2806 " \t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
2807 " -g\ttạo biến toàn cục khi sử dụng trong hàm shell; nếu không\n"
2808 " \tthì bị bỏ qua\n"
2809 " -p\thiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
2810 " \n"
2811 " Tùy chọn dùng để đặt thuộc tính:\n"
2812 " -a\ttạo mảng chỉ số tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
2813 " -A\ttạo mảng kết hợp tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
2814 " -i\tđặt thuộc tính “integer” (số nguyên) cho TÊN\n"
2815 " -l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi gán\n"
2816 " -n\tlàm một TÊN tham chiếu đến biến có tên là giá trị của nó\n"
2817 " -r\tlàm cho TÊN chỉ đọc\n"
2818 " -t\tđặt thuộc tính “trace” cho TÊN\n"
2819 " -u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi gán\n"
2820 " -x\txuất khẩu TÊN\n"
2821 " \n"
2822 " Dùng “+” thay cho “-” để tắt thuộc tính đưa ra.\n"
2823 " \n"
2824 " Biến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học (xem lệnh\n"
2825 " “let”. khi biến được gán.\n"
2826 " \n"
2827 " Khi dùng trong hàm, “declare” đặt TÊN là cục bộ, như khi dùng lệnh\n"
2828 " “local” (cục bộ). Tùy chọn -g ngăn hành vi này.\n"
2829 " \n"
2830 " Trạng thái thoát:\n"
2831 " Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi."
2832
2833 #: builtins.c:527
2834 msgid ""
2835 "Set variable values and attributes.\n"
2836 " \n"
2837 " Obsolete. See `help declare'."
2838 msgstr ""
2839 "Đặt giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2840 "\n"
2841 " Lỗi thời. Xem “help declare”."
2842
2843 #: builtins.c:535
2844 msgid ""
2845 "Define local variables.\n"
2846 " \n"
2847 " Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
2848 " be any option accepted by `declare'.\n"
2849 " \n"
2850 " Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
2851 " only to the function where they are defined and its children.\n"
2852 " \n"
2853 " Exit Status:\n"
2854 " Returns success unless an invalid option is supplied, a variable\n"
2855 " assignment error occurs, or the shell is not executing a function."
2856 msgstr ""
2857 "Định nghĩa biến cục bộ.\n"
2858 " \n"
2859 " Tạo biến cục bộ tên TÊN và gán GIÁ-TRỊ cho nó. TÙY_CHỌN có thể là\n"
2860 " bất cứ tùy chọn nào “declare” chấp nhận.\n"
2861 " \n"
2862 " Biến cục bộ chỉ dùng được bên trong hàm, chỉ truy cập được từ hàm\n"
2863 " mà biến được định nghĩa và các hàm con.\n"
2864 " \n"
2865 " Trạng thái thoát:\n"
2866 " Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
2867 " hoặc nếu shell không chạy hàm."
2868
2869 #: builtins.c:552
2870 msgid ""
2871 "Write arguments to the standard output.\n"
2872 " \n"
2873 " Display the ARGs, separated by a single space character and followed by "
2874 "a\n"
2875 " newline, on the standard output.\n"
2876 " \n"
2877 " Options:\n"
2878 " -n\tdo not append a newline\n"
2879 " -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
2880 " -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
2881 " \n"
2882 " `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
2883 " \\a\talert (bell)\n"
2884 " \\b\tbackspace\n"
2885 " \\c\tsuppress further output\n"
2886 " \\e\tescape character\n"
2887 " \\E\tescape character\n"
2888 " \\f\tform feed\n"
2889 " \\n\tnew line\n"
2890 " \\r\tcarriage return\n"
2891 " \\t\thorizontal tab\n"
2892 " \\v\tvertical tab\n"
2893 " \\\\\tbackslash\n"
2894 " \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
2895 " \t0 to 3 octal digits\n"
2896 " \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
2897 " \tcan be one or two hex digits\n"
2898 " \n"
2899 " Exit Status:\n"
2900 " Returns success unless a write error occurs."
2901 msgstr ""
2902 "Ghi đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2903 " \n"
2904 " Hiển thị các ĐỐI-SỐ ra đầu ra tiêu chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n"
2905 " \n"
2906 " Tùy chọn:\n"
2907 " -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n"
2908 " -e\tbật diễn dịch ký tự thoát theo sau ký tự “\\”\n"
2909 " -E\tchặn diễn dịch ký tự thoát\n"
2910 " \n"
2911 " “echo” hiểu những ký tự thoát sau:\n"
2912 " \\a\tchuông báo\n"
2913 " \\b\txoá lùi\n"
2914 " \\c\tchặn kết xuất tiếp\n"
2915 " \\e\tký tự thoát\n"
2916 " \\E\tký tự thoát\n"
2917 " \\f\tnạp giấy\n"
2918 " \\n\tdòng mới\n"
2919 " \\r\txuống dòng\n"
2920 " \\t\ttab đứng\n"
2921 " \\v\ttab ngang\n"
2922 " \\\\\tgạch ngược\n"
2923 " \\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
2924 " \\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục phân)\n"
2925 " \n"
2926 " Trạng thái thoát:\n"
2927 " Trả lại thành công nếu không gặp lỗi khi ghi."
2928
2929 #: builtins.c:588
2930 msgid ""
2931 "Write arguments to the standard output.\n"
2932 " \n"
2933 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
2934 " \n"
2935 " Options:\n"
2936 " -n\tdo not append a newline\n"
2937 " \n"
2938 " Exit Status:\n"
2939 " Returns success unless a write error occurs."
2940 msgstr ""
2941 "Ghi đối số vào đầu ra chuẩn.\n"
2942 "\n"
2943 " Hiển thị ĐỐI-SỐ trên đầu ra chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n"
2944 "\n"
2945 " Tùy chọn:\n"
2946 " -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n"
2947 "\n"
2948 " Trạng thái thoát:\n"
2949 " Trả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
2950
2951 #: builtins.c:603
2952 msgid ""
2953 "Enable and disable shell builtins.\n"
2954 " \n"
2955 " Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
2956 " execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
2957 " without using a full pathname.\n"
2958 " \n"
2959 " Options:\n"
2960 " -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
2961 " -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
2962 " -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
2963 " -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
2964 " \n"
2965 " Options controlling dynamic loading:\n"
2966 " -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
2967 " -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
2968 " \n"
2969 " Without options, each NAME is enabled.\n"
2970 " \n"
2971 " To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
2972 " version, type `enable -n test'.\n"
2973 " \n"
2974 " Exit Status:\n"
2975 " Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
2976 msgstr ""
2977 "Bật và tắt lệnh shell dựng sẵn.\n"
2978 "\n"
2979 " Bật và tắt các lệnh shell dựng sẵn. Chức năng tắt cho phép bạn\n"
2980 " chạy một lệnh trên đĩa cùng tên với một lệnh shell dựng sẵn mà\n"
2981 " không cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
2982 "\n"
2983 " Tùy chọn:\n"
2984 " -a in danh sách các lệnh dựng sẵn kèm trạng thái bật/tắt\n"
2985 " -n tắt TÊN hoặc hiển thị danh sách lệnh bị tắt\n"
2986 " -p in danh sách lệnh dựng sẵn theo định dạng dùng lại được\n"
2987 " -s chỉ in tên các lệnh dựng sẵn Posix “đặc biệt”\n"
2988 "\n"
2989 " Tùy chọn điều khiển chức năng nạp động:\n"
2990 " -f nạp lệnh dựng sẵn TÊN từ tập tin TẬP-TIN\n"
2991 " -d bỏ một dựng sẵn được nạp bằng “-f”\n"
2992 "\n"
2993 " Không có tùy chọn thì coi như bật TÊN.\n"
2994 "\n"
2995 " Để sử dụng lệnh “test” trên đĩa (nếu tìm thấy trong $PATH) thay\n"
2996 " cho phiên bản shell dựng sẵn, gõ “enable -n test”.\n"
2997 "\n"
2998 " Trạng thái thoát:\n"
2999 " Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải lệnh dựng sẵn hoặc gặp lỗi."
3000
3001 #: builtins.c:631
3002 msgid ""
3003 "Execute arguments as a shell command.\n"
3004 " \n"
3005 " Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
3006 "shell,\n"
3007 " and execute the resulting commands.\n"
3008 " \n"
3009 " Exit Status:\n"
3010 " Returns exit status of command or success if command is null."
3011 msgstr ""
3012 "Dùng các đối số để chạy lệnh shell.\n"
3013 "\n"
3014 " Gộp các ĐỐI-SỐ thành một chuỗi đơn, dùng kết quả làm đầu vào cho\n"
3015 " shell và chạy lệnh đó.\n"
3016 "\n"
3017 " Trạng thái thoát:\n"
3018 " Trả lại trạng thái thoát của câu lệnh hay thành công nếu lệnh rỗng."
3019
3020 #: builtins.c:643
3021 msgid ""
3022 "Parse option arguments.\n"
3023 " \n"
3024 " Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
3025 " as options.\n"
3026 " \n"
3027 " OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
3028 " is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
3029 " which should be separated from it by white space.\n"
3030 " \n"
3031 " Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
3032 " shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
3033 " the index of the next argument to be processed into the shell\n"
3034 " variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
3035 " a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
3036 " getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
3037 " \n"
3038 " getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
3039 " of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
3040 " this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
3041 " seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
3042 " required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
3043 " sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
3044 " silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
3045 " NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
3046 " is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
3047 " printed.\n"
3048 " \n"
3049 " If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
3050 " printing of error messages, even if the first character of\n"
3051 " OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
3052 " \n"
3053 " Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n"
3054 " more arguments are given, they are parsed instead.\n"
3055 " \n"
3056 " Exit Status:\n"
3057 " Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
3058 " encountered or an error occurs."
3059 msgstr ""
3060 "Phân tích đối số tùy chọn.\n"
3061 "\n"
3062 " Getopts được shell dùng để phân tích tham số thành tuỳ chọn.\n"
3063 "\n"
3064 " CHUỖI-TUỲ-CHỌN chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra; một chữ có dấu hai\n"
3065 " chấm theo sau thì tùy chọn cần đối số, cách tuỳ chọn bằng khoảng\n"
3066 " trắng.\n"
3067 "\n"
3068 " Mỗi lần gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến shell $TÊN,\n"
3069 " tạo biến mới nếu tên đó chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số kế\n"
3070 " tiếp cần xử lý vào biến shell OPTIND. OPTIND được khởi động bằng 1\n"
3071 " mỗi lần shell hay một văn lệnh shell được gọi. Khi tùy chọn cần\n"
3072 " đối số, getopts đặt đối số đó vào biến shell OPTARG.\n"
3073 "\n"
3074 " getopts thông báo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên\n"
3075 " của CHUỖI-TUỲ-CHỌN là dấu hai chấm, getopts thông báo lỗi im\n"
3076 " lặng. Chế độ này không in ra thông báo nào. Nếu gặp tùy chọn sai\n"
3077 " thì getopts lưu mã ký tự tuỳ chọn trong biến OPTARG. Không tìm\n"
3078 " thấy đối số cần thiết thì getopts lưu dấu hai chấm trong biến $TÊN\n"
3079 " và đặt lưu mã ký tự tuỳ chọn trong OPTARG. Nếu getopts không trong\n"
3080 " chế độ im lặng và gặp tùy chọn sai, getopts lưu dấu hỏi “?” vào\n"
3081 " biến $TÊN và xoá OPTARG. Không tìm thấy tùy chọn cần thiết thì “?”\n"
3082 " được lưu vào $TÊN, OPTARG bị xlá, và in ra một thông điệp chẩn\n"
3083 " đoán.\n"
3084 "\n"
3085 " Nếu biến shell OPTERR có giá trị 0, getopts sẽ không in thông báo\n"
3086 " kể cả khi ký tự đầu tiên của CHUỖI-TUỲ-CHỌN không phải dấu hai\n"
3087 " chấm. OPTERR có giá trị mặc định là 1.\n"
3088 "\n"
3089 " Getopts bình thường phân tích tham số vị trí ($0 - $9). Tuy nhiên,\n"
3090 " các đối số bổ sung cũng được phân tích.\n"
3091 "\n"
3092 " Trạng thái thoát:\n"
3093 " Trả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn; không thành công nếu\n"
3094 " gặp kết thúc các tùy chọn, hoặc nếu gặp lỗi."
3095
3096 #: builtins.c:685
3097 msgid ""
3098 "Replace the shell with the given command.\n"
3099 " \n"
3100 " Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
3101 " ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
3102 "specified,\n"
3103 " any redirections take effect in the current shell.\n"
3104 " \n"
3105 " Options:\n"
3106 " -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
3107 " -c\t\texecute COMMAND with an empty environment\n"
3108 " -l\t\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
3109 " \n"
3110 " If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
3111 "unless\n"
3112 " the shell option `execfail' is set.\n"
3113 " \n"
3114 " Exit Status:\n"
3115 " Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
3116 "occurs."
3117 msgstr ""
3118 "Thay thế shell bằng câu lệnh đưa ra.\n"
3119 "\n"
3120 " Thực thi LỆNH, thay thế shell này bằng chương trình được chạy.\n"
3121 " ĐỐI-SỐ là đối số của LỆNH. Không xác định LỆNH thì bất cứ chuyển\n"
3122 " hướng nào sẽ xảy ra trong shell đang chạy.\n"
3123 "\n"
3124 " Tùy chọn:\n"
3125 " -a TÊN\ttruyền TÊN cho LỆNH dạng đối số thứ không\n"
3126 " -c\tthực thi LỆNH với một môi trường rỗng\n"
3127 " -l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không của LỆNH\n"
3128 "\n"
3129 " Nếu LỆNH không thể thực thi, shell không tương tác sẽ thoát, trừ\n"
3130 " khi đặt tùy chọn shell “execfail”.\n"
3131 "\n"
3132 " Trạng thái thoát:\n"
3133 " Trả lại thành công trừ khi không tìm được LỆNH hoặc gặp lỗi chuyển hướng."
3134
3135 #: builtins.c:706
3136 msgid ""
3137 "Exit the shell.\n"
3138 " \n"
3139 " Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
3140 " is that of the last command executed."
3141 msgstr ""
3142 "Thoát shell.\n"
3143 "\n"
3144 " Thoát khỏi shell với trạng thái N. Không xác định N thì trạng thái\n"
3145 " thoát là trạng thái của lệnh cuối cùng được chạy."
3146
3147 #: builtins.c:715
3148 msgid ""
3149 "Exit a login shell.\n"
3150 " \n"
3151 " Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
3152 "executed\n"
3153 " in a login shell."
3154 msgstr ""
3155 "Thoát shell đăng nhập.\n"
3156 "\n"
3157 " Thoát khỏi shell đăng nhập với trạng thái N. Trả về lỗi nếu không\n"
3158 " phải shell đăng nhập."
3159
3160 #: builtins.c:725
3161 msgid ""
3162 "Display or execute commands from the history list.\n"
3163 " \n"
3164 " fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
3165 "list.\n"
3166 " FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
3167 " string, which means the most recent command beginning with that\n"
3168 " string.\n"
3169 " \n"
3170 " Options:\n"
3171 " -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
3172 "EDITOR,\n"
3173 " \t\tthen vi\n"
3174 " -l \tlist lines instead of editing\n"
3175 " -n\tomit line numbers when listing\n"
3176 " -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
3177 " \n"
3178 " With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
3179 " re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
3180 " \n"
3181 " A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
3182 " runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
3183 " the last command.\n"
3184 " \n"
3185 " Exit Status:\n"
3186 " Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
3187 "occurs."
3188 msgstr ""
3189 "Hiển thị hoặc thực thi lệnh từ lược sử.\n"
3190 "\n"
3191 " fc được dùng để liệt kê, chỉnh sửa và thực thi lại lệnh từ danh\n"
3192 " sách lược sử. ĐẦU và CUỐI có thể là số xác định phạm vi, hoặc ĐẦU\n"
3193 " có thể là chuỗi chứa phần đầu lệnh chạy gần đây nhất.\n"
3194 "\n"
3195 " Tùy chọn:\n"
3196 " -e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng.\n"
3197 " \tMặc định là FCEDIT, rồi EDITOR, rồi vi\n"
3198 " -l\tliệt kê thay vì chỉnh sửa\n"
3199 " -n\tliệt kê không in số thứ tự dòng\n"
3200 " -r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
3201 "\n"
3202 " Định dạng “fc -s [mẫu=lần_lập_lại ...] [lệnh]” được dùng để chạy\n"
3203 " lại lệnh sau khi thay thế CŨ=MỚI.\n"
3204 "\n"
3205 " Một bí danh hữu ích là r='.c -s' để có thể gõ “r cc” để chạy lệnh\n"
3206 " cuối cùng bắt đầu bằng “cc” và gõ “r” để chạy lại lệnh cuối.\n"
3207 "\n"
3208 " Trạng thái thoát:\n"
3209 " Trả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi; gặp\n"
3210 " lỗi thì khác số không."
3211
3212 #: builtins.c:755
3213 msgid ""
3214 "Move job to the foreground.\n"
3215 " \n"
3216 " Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
3217 " current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
3218 " current job is used.\n"
3219 " \n"
3220 " Exit Status:\n"
3221 " Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
3222 msgstr ""
3223 "Nâng công việc nền lên trước.\n"
3224 "\n"
3225 " Nâng lên trước công việc được xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV\n"
3226 " làm công việc hiện thời. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện\n"
3227 " thời của shell.\n"
3228 "\n"
3229 " Trạng thái thoát:\n"
3230 " Trạng thái của câu lệnh được nâng lên trước; hoặc thất bại nếu xảy\n"
3231 " ra lỗi."
3232
3233 #: builtins.c:770
3234 msgid ""
3235 "Move jobs to the background.\n"
3236 " \n"
3237 " Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
3238 "they\n"
3239 " had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
3240 "notion\n"
3241 " of the current job is used.\n"
3242 " \n"
3243 " Exit Status:\n"
3244 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3245 msgstr ""
3246 "Chuyển công việc xuống chạy nền.\n"
3247 "\n"
3248 " Chuyển công việc xác định theo đặc tả công việc ĐTCV sang chạy\n"
3249 " nền, như thể lệnh được chạy với “&”. Nếu không có ĐTCV, dùng công\n"
3250 " việc hiện thời của shell.\n"
3251 "\n"
3252 " Trạng thái thoát:\n"
3253 " Trả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật và\n"
3254 " không gặp lỗi."
3255
3256 #: builtins.c:784
3257 #, fuzzy
3258 msgid ""
3259 "Remember or display program locations.\n"
3260 " \n"
3261 " Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
3262 " no arguments are given, information about remembered commands is "
3263 "displayed.\n"
3264 " \n"
3265 " Options:\n"
3266 " -d\t\tforget the remembered location of each NAME\n"
3267 " -l\t\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
3268 " -p pathname\tuse PATHNAME as the full pathname of NAME\n"
3269 " -r\t\tforget all remembered locations\n"
3270 " -t\t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
3271 " \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
3272 " \t\tNAMEs are given\n"
3273 " Arguments:\n"
3274 " NAME\t\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
3275 " \t\tof remembered commands.\n"
3276 " \n"
3277 " Exit Status:\n"
3278 " Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
3279 msgstr ""
3280 "Nhớ hoặc hiển thị vị trí chương trình.\n"
3281 "\n"
3282 " Xác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
3283 " Nếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được\n"
3284 " ghi nhớ.\n"
3285 "\n"
3286 " Tùy chọn:\n"
3287 " -d\t\tquên vị trí đã nhớ của TÊN\n"
3288 " -l\t\thiển thị theo định dạng dùng lại làm đầu\n"
3289 " \t\tvào được\n"
3290 " -p TÊN_ĐƯỜNG_DẪN\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
3291 " -r\t\tquên mọi vị trí đã nhớ\n"
3292 " -t\t\tin vị trí đã nhớ của TÊN, in tên trước vị\n"
3293 " trí nếu TÊN tương ứng với nhiều vị trí\n"
3294 "\n"
3295 " Đối số:\n"
3296 " TÊN\t\tmỗi TÊN được tìm trong $PATH và được thêm vào\n"
3297 " \t\tdanh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3298 "\n"
3299 " Trạng thái thoát:\n"
3300 " Trả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
3301
3302 #: builtins.c:809
3303 msgid ""
3304 "Display information about builtin commands.\n"
3305 " \n"
3306 " Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
3307 " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
3308 " otherwise the list of help topics is printed.\n"
3309 " \n"
3310 " Options:\n"
3311 " -d\toutput short description for each topic\n"
3312 " -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
3313 " -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
3314 " \tPATTERN\n"
3315 " \n"
3316 " Arguments:\n"
3317 " PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n"
3318 " \n"
3319 " Exit Status:\n"
3320 " Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
3321 "given."
3322 msgstr ""
3323 "Hiển thị thông tin về lệnh dựng sẵn.\n"
3324 "\n"
3325 " Hiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh dựng sẵn. Nếu cũng ghi\n"
3326 " rõ MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết về tất cả các câu lệnh tương\n"
3327 " ứng với mẫu đó ; không thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
3328 "\n"
3329 " Tùy chọn:\n"
3330 " -d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
3331 " -m\thiệnn cách dùng theo định dạng trang hướng dẫn (man)\n"
3332 " -s\txuất chỉ một bản tóm tắt cách dìng cho mỗi\n"
3333 " \tchủ đề tương ứng với MẪU\n"
3334 "\n"
3335 " Đối số:\n"
3336 " MẪU\tmẫu các định một chủ đề trợ giúp\n"
3337 "\n"
3338 " Trạng thái thoát:\n"
3339 " Trả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
3340
3341 #: builtins.c:833
3342 msgid ""
3343 "Display or manipulate the history list.\n"
3344 " \n"
3345 " Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
3346 " entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
3347 " \n"
3348 " Options:\n"
3349 " -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
3350 " -d offset\tdelete the history entry at offset OFFSET.\n"
3351 " \n"
3352 " -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
3353 " -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
3354 " -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
3355 " \tlist\n"
3356 " -w\twrite the current history to the history file\n"
3357 " \tand append them to the history list\n"
3358 " \n"
3359 " -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
3360 " \twithout storing it in the history list\n"
3361 " -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
3362 " \n"
3363 " If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
3364 " if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
3365 " \n"
3366 " If the $HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
3367 " as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
3368 " with each displayed history entry. No time stamps are printed "
3369 "otherwise.\n"
3370 " \n"
3371 " Exit Status:\n"
3372 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3373 msgstr ""
3374 "Hiển thị hoặc thao tác danh sách lược sử.\n"
3375 "\n"
3376 " Hiển thị danh sách lược sử kèm số dòng, “*” ở đầu dòng cho các mục\n"
3377 " nhập bị sửa đổi. Đối số N thì liệt kê chỉ N mục nhập cuối cùng.\n"
3378 "\n"
3379 " Tùy chọn:\n"
3380 " -c\txoá sạch danh sách lược sử bằng cách xoá mọi mục nhập\n"
3381 " -d offset\txoá mục nhập lược sử ở offset này\n"
3382 "\n"
3383 " -a\tnối đuôi lược sử từ phiên làm việc này vào tập tin\n"
3384 " \tlược sử.\n"
3385 " -n\tđọc mọi dòng lược sử chưa đọc từ tập tin lược sử\n"
3386 " -r\tđọc tập tin lược sử và nối thêm vào danh sách lược sử\n"
3387 " -w\tghi lược sử hiện thời vào tập tin lược sử,\n"
3388 " \tvào nối đuôi vào danh sách lược sử\n"
3389 "\n"
3390 " -p\tbung lược sử với mỗi ĐỐI-SỐ và hiển thị kết quả\n"
3391 " \tmà không lưu vào danh sách lược sử\n"
3392 " -s\tnối đuôi ĐỐI-SỐ vào danh sách lược sử làm một mục đơn\n"
3393 "\n"
3394 " Nếu có TẬP-TIN thì nó được dùng làm tập tin lược sử. Ngược\n"
3395 " lại, nếu $HISTFILE có giá trị thì dùng; nếu $HISTFILE không có giá\n"
3396 " trị thì dùng “~/.bash_history”.\n"
3397 "\n"
3398 " Nếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và khác rỗng, giá trị đó được\n"
3399 " dùng làm chuỗi định dạng cho strftime(3) để in nhãn thời gian\n"
3400 " tương ứng với mỗi mục nhập lược sử được hiển thị. Ngược lại không\n"
3401 " in nhãn thời gian.\n"
3402 "\n"
3403 " Trạng thái thoát:\n"
3404 " Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3405
3406 #: builtins.c:869
3407 msgid ""
3408 "Display status of jobs.\n"
3409 " \n"
3410 " Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
3411 " Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
3412 " \n"
3413 " Options:\n"
3414 " -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
3415 " -n\tlist only processes that have changed status since the last\n"
3416 " \tnotification\n"
3417 " -p\tlists process IDs only\n"
3418 " -r\trestrict output to running jobs\n"
3419 " -s\trestrict output to stopped jobs\n"
3420 " \n"
3421 " If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
3422 " appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
3423 " process group leader.\n"
3424 " \n"
3425 " Exit Status:\n"
3426 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
3427 " If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
3428 msgstr ""
3429 "Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
3430 "\n"
3431 " Liệt kê các công việc đang chạy. Đặc tả công việc ĐTCV hạn chế chỉ\n"
3432 " hiện công việc đó thôi. Không có tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
3433 " của mọi công việc đang chạy.\n"
3434 "\n"
3435 " Tùy chọn:\n"
3436 " -l\tliệt kê mã số tiến trình ngoài thông tin bình thường\n"
3437 " -n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
3438 " \tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
3439 " -s\tchỉ hiện những công việc đang dừng chạy\n"
3440 "\n"
3441 " Nếu có “-x” thì chạy LỆNH sau khi thay thế tất cả đặc tả công việc\n"
3442 " trên đối số bằng mã tiến trình của trình dẫn đầu nhóm tiến trình\n"
3443 " của công việc đó.\n"
3444 "\n"
3445 " Trạng thái thoát:\n"
3446 " Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
3447 " Đưa ra “-x” thì trả lại trạng thái thoát của LỆNH."
3448
3449 #: builtins.c:896
3450 msgid ""
3451 "Remove jobs from current shell.\n"
3452 " \n"
3453 " Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
3454 " any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
3455 " \n"
3456 " Options:\n"
3457 " -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
3458 " -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
3459 " \tshell receives a SIGHUP\n"
3460 " -r\tremove only running jobs\n"
3461 " \n"
3462 " Exit Status:\n"
3463 " Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
3464 msgstr ""
3465 "Bỏ công việc khỏi shell đang chạy.\n"
3466 "\n"
3467 " Gỡ bỏ công việc xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV. Không có đối\n"
3468 " số thì dùng công việc hiện thời của shell.\n"
3469 "\n"
3470 " Tùy chọn:\n"
3471 " -a\tbỏ mọi công việc nếu không có ĐTCV\n"
3472 " -h\tđánh dấu ĐTCV để không gửi tín hiệu SIGHUP\n"
3473 " \tcho công việc khi shell nhận được SIGHUP\n"
3474 " -r\tchỉ bỏ những công việc đang chạy\n"
3475 "\n"
3476 " Trạng thái thoát:\n"
3477 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay\n"
3478 " ĐTCV sai."
3479
3480 #: builtins.c:915
3481 msgid ""
3482 "Send a signal to a job.\n"
3483 " \n"
3484 " Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
3485 " SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
3486 " SIGTERM is assumed.\n"
3487 " \n"
3488 " Options:\n"
3489 " -s sig\tSIG is a signal name\n"
3490 " -n sig\tSIG is a signal number\n"
3491 " -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
3492 " \tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
3493 " \n"
3494 " Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
3495 " instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
3496 " on processes that you can create is reached.\n"
3497 " \n"
3498 " Exit Status:\n"
3499 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3500 msgstr ""
3501 "Gửi tín hiệu cho công việc.\n"
3502 "\n"
3503 " Gửi tín hiệu xác định bởi SIGSPEC hoặc SIGNUM cho những tiến trình\n"
3504 " xác định bởi PID hoặc JOBSPEC. Nếu không xác định cả SIGSPEC và\n"
3505 " SIGNUM thì ngầm định SIGTERM.\n"
3506 "\n"
3507 " Tùy chọn:\n"
3508 " -s TTH\tTTH là tên tín hiệu\n"
3509 " -n STH\tSTH là mã số tín hiệu\n"
3510 " -l\tliệt kê tên tín hiệu; đối số sau “-l” nếu có được coi\n"
3511 " \tlà mã số tín hiệu cần hiện tên\n"
3512 "\n"
3513 " Kill là lệnh shell dựng sẵn vì hai lý do: nó cho phép dùng mã số\n"
3514 " công việc thay cho mã số tiến trình và cho phép giết tiến trình\n"
3515 " đạt giới hạn số các tiến trình được phép tạo.\n"
3516 "\n"
3517 " Trạng thái thoát:\n"
3518 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3519
3520 #: builtins.c:938
3521 msgid ""
3522 "Evaluate arithmetic expressions.\n"
3523 " \n"
3524 " Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
3525 " fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
3526 " is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
3527 " grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
3528 "listed\n"
3529 " in order of decreasing precedence.\n"
3530 " \n"
3531 " \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
3532 " \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
3533 " \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
3534 " \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
3535 " \t**\t\texponentiation\n"
3536 " \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
3537 " \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
3538 " \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
3539 " \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
3540 " \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
3541 " \t&\t\tbitwise AND\n"
3542 " \t^\t\tbitwise XOR\n"
3543 " \t|\t\tbitwise OR\n"
3544 " \t&&\t\tlogical AND\n"
3545 " \t||\t\tlogical OR\n"
3546 " \texpr ? expr : expr\n"
3547 " \t\t\tconditional operator\n"
3548 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3549 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3550 " \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
3551 " \n"
3552 " Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
3553 " is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
3554 " an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
3555 " turned on to be used in an expression.\n"
3556 " \n"
3557 " Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
3558 " parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
3559 " rules above.\n"
3560 " \n"
3561 " Exit Status:\n"
3562 " If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise."
3563 msgstr ""
3564 "Định giá biểu thức số học.\n"
3565 "\n"
3566 " Định giá mỗi ĐỐI-SỐ dạng biểu thức số học. Định giá theo số nguyên\n"
3567 " có giới hạn, không kiểm tra tràn số, mặc dù có bẫy chia cho không\n"
3568 " và bật cờ lỗi. Danh sách toán tử bên dưới được nhóm theo nhóm độ\n"
3569 " ưu tiên ngang hàng. Danh sách theo độ ưu tiên giảm dần.\n"
3570 "\n"
3571 " \tid++, id--\tbiến tăng/giảm hậu tố\n"
3572 " \t++id, --id\tbiến tăng/giảm tiền tố\n"
3573 " \t-, +\t\ttrừ, cộng (dấu)\n"
3574 " \t!, ~\t\tphủ định lôgíc và trên bit\n"
3575 " \t**\t\tsố mũ\n"
3576 " \t*, /, %\t\tnhân, chia, số dư\n"
3577 " \t+, -\t\tcộng, trừ\n"
3578 " \t<<, >>\t\tdịch bit trái/phải\n"
3579 " \t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
3580 " \t==, !=\t\tbằng, không bằng\n"
3581 " \t&\t\tphép AND trên bit\n"
3582 " \t^\t\tphép XOR trên bit\n"
3583 " \t|\t\tphép OR trên bit\n"
3584 " \t&&\t\tphép AND lôgíc\n"
3585 " \t||\t\tphép OR lôgíc\n"
3586 " \tBTHỨC ? BTHỨC : BTHỨC\n"
3587 " \t\t\ttoán từ điều kiện\n"
3588 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3589 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3590 " \t&=, ^=, |=\tphép gán\n"
3591 "\n"
3592 " Biến shell có thể dùng làm toán hạng. Tên biến được thay thế bằng\n"
3593 " giá trị biến (chuyển thành số nguyên) trong biểu thức. Biến không\n"
3594 " cần có thuộc tính số nguyên để dùng làm biểu thức.\n"
3595 "\n"
3596 " Các toán tử được định giá theo thứ tự ưu tiên. Các biểu thức con\n"
3597 " nằm trong dấu ngoặc được định giá trước tiên, và có quyền cao hơn\n"
3598 " các quy tắc đi trước bên trên.\n"
3599 "\n"
3600 " Trạng thái thoát:\n"
3601 " Nếu ĐỐI-SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì trả về 1; không thì\n"
3602 " trả về 0."
3603
3604 #: builtins.c:983
3605 msgid ""
3606 "Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
3607 " \n"
3608 " Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
3609 " if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
3610 "word\n"
3611 " splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
3612 " word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
3613 " the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
3614 "word\n"
3615 " delimiters.\n"
3616 " \n"
3617 " If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
3618 "variable.\n"
3619 " \n"
3620 " Options:\n"
3621 " -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
3622 " \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
3623 " -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
3624 " \t\tthan newline\n"
3625 " -e\t\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n"
3626 " -i text\tUse TEXT as the initial text for Readline\n"
3627 " -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
3628 " \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than NCHARS\n"
3629 " \t\tcharacters are read before the delimiter\n"
3630 " -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, "
3631 "unless\n"
3632 " \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any delimiter\n"
3633 " -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
3634 " \t\tattempting to read\n"
3635 " -r\t\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
3636 " -s\t\tdo not echo input coming from a terminal\n"
3637 " -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of input "
3638 "is\n"
3639 " \t\tnot read within TIMEOUT seconds. The value of the TMOUT\n"
3640 " \t\tvariable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
3641 " \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns immediately,\n"
3642 " \t\twithout trying to read any data, returning success only if\n"
3643 " \t\tinput is available on the specified file descriptor. The\n"
3644 " \t\texit status is greater than 128 if the timeout is exceeded\n"
3645 " -u fd\t\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
3646 " \n"
3647 " Exit Status:\n"
3648 " The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
3649 "out\n"
3650 " (in which case it's greater than 128), a variable assignment error "
3651 "occurs,\n"
3652 " or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
3653 msgstr ""
3654 "Đọc một dòng từ đầu nhập chuẩn và tách ra nhiều trường.\n"
3655 "\n"
3656 " Đọc một dòng từ đầu nhập chuẩn, hoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu\n"
3657 " dùng tùy chọn “-u”. Dòng được chia ra nhiều trường, trường đầu\n"
3658 " tiên được gán cho biến TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai,\n"
3659 " v.v., và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những ký\n"
3660 " tự trong $IFS được coi là ký tự phân cách.\n"
3661 "\n"
3662 " Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ lưu vào biến REPLY.\n"
3663 "\n"
3664 " Tùy chọn:\n"
3665 " -a MẢNG\tlưu các trường vào biến mảng chỉ số MẢNG theo thứ tự,\n"
3666 " \tbắt đầu từ không.\n"
3667 " -d DELIM\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM thay\n"
3668 " \t\tvì ký tự xuống dòng\n"
3669 " -e\t\tdùng Readline để lấy dòng trong shell tương tác\n"
3670 " -i CHUỖI\tdùng CHUỖI làm văn bản đầu tiên cho Readline\n"
3671 " -n nChữ\ttrả về sau khi đọc số lượng ký tự này thay vì đọc hết dòng\n"
3672 " \t\tnhưng nếu gặp chuỗi phân tách khi ít hơn Nchữ\n"
3673 " \t\tcác ký tự được đọc trước chuỗi phân tách\n"
3674 " -N N\ttrả về chỉ sau khi đọc chính xác số lượng ký tự này,\n"
3675 " \tnếu không gặp kết thúc tập tin (EOF) hay quá hạn đọc,\n"
3676 " \tcũng bỏ qua dấu tách nào\n"
3677 " -p NHẮC\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
3678 " \ttrước khi đọc\n"
3679 " -r\tkhông cho phép gạch chéo ngược để thoát ký tự\n"
3680 " -s\tkhông hiện lại dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối\n"
3681 " -t\tTHỜI_GIAN_CHỜ\n"
3682 " \tthời gian chờ tối đa và trả vềi không thành công nếu chưa đọc một\n"
3683 " \tdòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giây này. Giá trị\n"
3684 " \tcủa biến TMOUT là thời hạn mặc định. Thời hạn này có\n"
3685 " \tthể là một phân số. Nếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả\n"
3686 " \tlại thành công chỉ nếu dữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ\n"
3687 " \tmô tả tập tin đưa ra. Trạng thái thoát lớn hơn 128\n"
3688 " \tnếu vượt quá thời hạn này.\n"
3689 " -u FD\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
3690 "\n"
3691 " Trạng thái thoát:\n"
3692 " Mã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin, hay chờ quá\n"
3693 " lâu, hoặc đưa ra bộ mô tả tập tin sai làm đối số cho “-u”."
3694
3695 #: builtins.c:1028
3696 msgid ""
3697 "Return from a shell function.\n"
3698 " \n"
3699 " Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
3700 " specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
3701 " last command executed within the function or script.\n"
3702 " \n"
3703 " Exit Status:\n"
3704 " Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
3705 msgstr ""
3706 "Trở về từ hàm shell.\n"
3707 "\n"
3708 " Thoát hàm shell hoặc văn lệnh được “source” với mã trả về xác định\n"
3709 " bởi N. Nếu không có N, trạng thái thoát là của lệnh thực hiện cuối\n"
3710 " cùng trong hàm/văn lệnh.\n"
3711 "\n"
3712 " Trạng thái thoát:\n"
3713 " Trả lại N, hoặc bị lỗi nếu shell không đang chạy một hàm hay văn\n"
3714 " lệnh."
3715
3716 #: builtins.c:1041
3717 msgid ""
3718 "Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
3719 " \n"
3720 " Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
3721 " display the names and values of shell variables.\n"
3722 " \n"
3723 " Options:\n"
3724 " -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
3725 " -b Notify of job termination immediately.\n"
3726 " -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
3727 " -f Disable file name generation (globbing).\n"
3728 " -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
3729 " -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
3730 " command, not just those that precede the command name.\n"
3731 " -m Job control is enabled.\n"
3732 " -n Read commands but do not execute them.\n"
3733 " -o option-name\n"
3734 " Set the variable corresponding to option-name:\n"
3735 " allexport same as -a\n"
3736 " braceexpand same as -B\n"
3737 " emacs use an emacs-style line editing interface\n"
3738 " errexit same as -e\n"
3739 " errtrace same as -E\n"
3740 " functrace same as -T\n"
3741 " hashall same as -h\n"
3742 " histexpand same as -H\n"
3743 " history enable command history\n"
3744 " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
3745 " interactive-comments\n"
3746 " allow comments to appear in interactive commands\n"
3747 " keyword same as -k\n"
3748 " monitor same as -m\n"
3749 " noclobber same as -C\n"
3750 " noexec same as -n\n"
3751 " noglob same as -f\n"
3752 " nolog currently accepted but ignored\n"
3753 " notify same as -b\n"
3754 " nounset same as -u\n"
3755 " onecmd same as -t\n"
3756 " physical same as -P\n"
3757 " pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
3758 " the last command to exit with a non-zero status,\n"
3759 " or zero if no command exited with a non-zero "
3760 "status\n"
3761 " posix change the behavior of bash where the default\n"
3762 " operation differs from the Posix standard to\n"
3763 " match the standard\n"
3764 " privileged same as -p\n"
3765 " verbose same as -v\n"
3766 " vi use a vi-style line editing interface\n"
3767 " xtrace same as -x\n"
3768 " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
3769 " Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
3770 " functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
3771 " gid to be set to the real uid and gid.\n"
3772 " -t Exit after reading and executing one command.\n"
3773 " -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
3774 " -v Print shell input lines as they are read.\n"
3775 " -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
3776 " -B the shell will perform brace expansion\n"
3777 " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
3778 " by redirection of output.\n"
3779 " -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
3780 " -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
3781 " by default when the shell is interactive.\n"
3782 " -P If set, do not resolve symbolic links when executing commands\n"
3783 " such as cd which change the current directory.\n"
3784 " -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n"
3785 " -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3786 " If there are no remaining arguments, the positional parameters\n"
3787 " are unset.\n"
3788 " - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3789 " The -x and -v options are turned off.\n"
3790 " \n"
3791 " Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
3792 " flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
3793 " set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
3794 " parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
3795 " ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
3796 " \n"
3797 " Exit Status:\n"
3798 " Returns success unless an invalid option is given."
3799 msgstr ""
3800 "Đặt hay huỷ giá trị của tùy chọn shell và tham số vị trí.\n"
3801 " \n"
3802 " Sửa đổi giá trị của thuộc tính shell và tham số vị trí,\n"
3803 " hoặc hiển thị tên và giá trị của biến shell.\n"
3804 " \n"
3805 " Tùy chọn:\n"
3806 " -a Đánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
3807 " -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
3808 " -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
3809 " -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
3810 " -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
3811 " -k Mọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
3812 " không phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
3813 " -m Bật chức năng điều khiển công việc\n"
3814 " -n Đọc câu lệnh mà không thực thi\n"
3815 " -o TÊN_TÙY_CHỌN\n"
3816 " Đặt biến tương ứng với TÊN_TÙY_CHỌN:\n"
3817 " allexport giống -a\n"
3818 " braceexpand giống -B\n"
3819 " emacs dùng giao diện soạn thảo kiểu emacs\n"
3820 " errexit giống -e\n"
3821 " errtrace giống -E\n"
3822 " functrace giống -T\n"
3823 " hashall giống -h\n"
3824 " histexpand giống -H\n"
3825 " history bật lịch sử câu lệnh\n"
3826 " ignoreeof shell không thoát khi đọc EOF\n"
3827 " interactive-comments\n"
3828 " cho phép ghi chú trong lệnh tương tác\n"
3829 " keyword giống -k\n"
3830 " monitor giống -m\n"
3831 " noclobber giống -C\n"
3832 " noexec giống -n\n"
3833 " noglob giống -f\n"
3834 " nolog hiện thời chấp nhận nhưng bỏ qua\n"
3835 " notify giống -b\n"
3836 " nounset giống -u\n"
3837 " onecmd giống -t\n"
3838 " physical giống -P\n"
3839 " pipefail giá trị trả lại của ống dẫn là\n"
3840 " trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
3841 " có trạng thái khác không, hoặc số\n"
3842 " không nếu không có câu lệnh thoát\n"
3843 " với trạng thái khác không\n"
3844 " posix thay đổi những thao tác khác với\n"
3845 " Posix thành tuân theo Posix\n"
3846 " privileged giống -p\n"
3847 " verbose giống -v\n"
3848 " vi dùng giao diện soạn thảo kiểu vi\n"
3849 " xrace giống -x\n"
3850 " -p Bật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
3851 " không tương ứng với nhau.\n"
3852 " Tắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
3853 " và nhập các hàm vào shell.\n"
3854 " Việc tắt tùy chọn này thì gây ra uid và gid có kết quả\n"
3855 " được đặt thành uid và gid thật.\n"
3856 " -t Thoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
3857 " -u Xử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
3858 " -v In ra mỗi dòng nhập vào shell khi nó được đọc\n"
3859 " -x On ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng khi nó được thực thi\n"
3860 " -B shell sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
3861 " -C Nếu đặt thì không cho phép ghi đè lên tập tin bình thường\n"
3862 " đã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
3863 " -E Nếu đặt thì bẫy ERR được chức năng shell kế thừa\n"
3864 " -H Bật! bật chức năng thay thế kiểu. Cờ này được bật\n"
3865 " theo mặc định khi shell tương tác\n"
3866 " -P Đặt thì không theo liên kết mềm\n"
3867 " khi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
3868 " -T Nếu đặt thì bẫy DEBUG (gỡ lỗi) được các hàm của shell kế "
3869 "thừa\n"
3870 " -- Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
3871 "trí.\n"
3872 " Nếu không còn thừa lại đối số nào, tham số vị trí\n"
3873 " ìm kiếm được đặt.\n"
3874 " - Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
3875 "trí.\n"
3876 " Hai tùy chọn -x và -v đều bị tắt.\n"
3877 " \n"
3878 " Việc dùng + thay - làm tắt cờ. Các cờ cũng có thể được dùng khi\n"
3879 " gọi shell. Giá trị các cờ hiện hành có thể tìm thấy trong biến\n"
3880 " $-. Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo\n"
3881 " thứ tự) cho $1, $2, .. $n. Không đưa ra đối số thì in ra mọi biến\n"
3882 " shell.\n"
3883 " \n"
3884 " Trạng thái thoát:\n"
3885 " Trả lại thành công trừ phi gặp tùy chọn sai."
3886
3887 #: builtins.c:1126
3888 msgid ""
3889 "Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
3890 " \n"
3891 " For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
3892 " \n"
3893 " Options:\n"
3894 " -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
3895 " -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
3896 " -n\ttreat each NAME as a name reference and unset the variable itself\n"
3897 " \trather than the variable it references\n"
3898 " \n"
3899 " Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
3900 "fails,\n"
3901 " tries to unset a function.\n"
3902 " \n"
3903 " Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
3904 " \n"
3905 " Exit Status:\n"
3906 " Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
3907 msgstr ""
3908 "Xoá giá trị và thuộc tính biến và hàm shell.\n"
3909 " \n"
3910 " Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay hàm tương ứng.\n"
3911 " \n"
3912 " Tùy chọn:\n"
3913 " -f\tđọc TÊN dạng hàm shell\n"
3914 " -v\tđọc TÊN dạng biến shell\n"
3915 " -n\tcoi TÊN như là tên tham chiếu và bỏ đặt biến tự tham chiếu\n"
3916 " \n"
3917 " Không có tùy chọn thì sẽ thử xoá biến, và nếu không thành công,\n"
3918 " sau đó thử xoá hàm.\n"
3919 " \n"
3920 " Một số biến không thể gỡ bỏ; nên xem “readonly”.\n"
3921 " \n"
3922 " \n"
3923 " Trạng thái thoát:\n"
3924 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN chỉ-đọc."
3925
3926 #: builtins.c:1148
3927 msgid ""
3928 "Set export attribute for shell variables.\n"
3929 " \n"
3930 " Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
3931 " executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
3932 "exporting.\n"
3933 " \n"
3934 " Options:\n"
3935 " -f\trefer to shell functions\n"
3936 " -n\tremove the export property from each NAME\n"
3937 " -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
3938 " \n"
3939 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3940 " \n"
3941 " Exit Status:\n"
3942 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3943 msgstr ""
3944 "Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến shell.\n"
3945 "\n"
3946 " Đánh dấu TÊN để tự động xuất vào môi trường của các lệnh được chạy\n"
3947 " sau đó. Có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước khi xuất ra.\n"
3948 "\n"
3949 " Tùy chọn:\n"
3950 " -f\ttham chiếu đến hàm shell\n"
3951 " -n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi TÊN\n"
3952 " -p\thiển thị danh sách các biến và hàm được xuất ra\n"
3953 "\n"
3954 " Đối số “--” ngừng phân tích tuỳ chọn cho các tham số còn lại.\n"
3955 "\n"
3956 " Trạng thái thoát:\n"
3957 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay TÊN sai,"
3958
3959 #: builtins.c:1167
3960 #, fuzzy
3961 msgid ""
3962 "Mark shell variables as unchangeable.\n"
3963 " \n"
3964 " Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
3965 " changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
3966 " before marking as read-only.\n"
3967 " \n"
3968 " Options:\n"
3969 " -a\trefer to indexed array variables\n"
3970 " -A\trefer to associative array variables\n"
3971 " -f\trefer to shell functions\n"
3972 " -p\tdisplay a list of all readonly variables or functions, depending "
3973 "on\n"
3974 " whether or not the -f option is given\n"
3975 " \n"
3976 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3977 " \n"
3978 " Exit Status:\n"
3979 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3980 msgstr ""
3981 "Đánh dấu biến shell không thể thay đổi.\n"
3982 "\n"
3983 " Đánh dấu TÊN là chỉ đọc; giá trị những biến này không được thay\n"
3984 " đổi trong các phép gán sau. Nếu có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước\n"
3985 " khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
3986 "\n"
3987 " Tùy chọn:\n"
3988 " -a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng chỉ số\n"
3989 " -A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
3990 " -f\ttham chiếu đến hàm shell\n"
3991 " -p\thiển thị danh sách biến và hàm chỉ đọc\n"
3992 "\n"
3993 " Đối số “--” ngừng phân tích tuỳ chọn cho các tham số còn lại.\n"
3994 "\n"
3995 " Trạng thái thoát:\n"
3996 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai."
3997
3998 #: builtins.c:1189
3999 msgid ""
4000 "Shift positional parameters.\n"
4001 " \n"
4002 " Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
4003 " not given, it is assumed to be 1.\n"
4004 " \n"
4005 " Exit Status:\n"
4006 " Returns success unless N is negative or greater than $#."
4007 msgstr ""
4008 "Dịch vị trí đối số.\n"
4009 "\n"
4010 " Thay đổi tên của đối số vị trí $N+1,$N+2 ... thành $1,$2 ...\n"
4011 " N là 1 nếu không chỉ định.\n"
4012 "\n"
4013 " Trạng thái thoát:\n"
4014 " Trả lại thành công trừ khi N âm hay lớn hơn $#."
4015
4016 #: builtins.c:1201 builtins.c:1216
4017 msgid ""
4018 "Execute commands from a file in the current shell.\n"
4019 " \n"
4020 " Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
4021 " entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
4022 " If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
4023 " when FILENAME is executed.\n"
4024 " \n"
4025 " Exit Status:\n"
4026 " Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
4027 " FILENAME cannot be read."
4028 msgstr ""
4029 "Thực thi lệnh từ tập tin trong shell hiện tại.\n"
4030 "\n"
4031 " Đọc và thực thi lệnh từ TẬP-TIN trong shell đang chạy. $PATH được\n"
4032 " dùng để tìm thư mục chứa tập tin này. Nếu có đối số thì mỗi đối số\n"
4033 " trở thành tham số vị trí khi TẬP-TIN được thực thi.\n"
4034 "\n"
4035 " Trạng thái thoát:\n"
4036 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong\n"
4037 " TẬP-TIN; không thành công nếu không thể đọc TẬP-TIN."
4038
4039 #: builtins.c:1232
4040 msgid ""
4041 "Suspend shell execution.\n"
4042 " \n"
4043 " Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
4044 " Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
4045 " \n"
4046 " Options:\n"
4047 " -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
4048 " \n"
4049 " Exit Status:\n"
4050 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
4051 msgstr ""
4052 "Ngưng chạy shell.\n"
4053 "\n"
4054 " Ngưng chạy shell này đến khi nhận tín hiệu SIGCONT. Nếu không ép\n"
4055 " buộc thì không thể ngưng chạy shell đăng nhập.\n"
4056 "\n"
4057 " Tùy chọn:\n"
4058 " \t-f\tbuộc ngưng, thậm chí với shell đăng nhập\n"
4059 "\n"
4060 " Trạng thái thoát:\n"
4061 " Trả lại thành công trừ khi chức năng điều khiển công việc không\n"
4062 " được bật hoặc gặp lỗi."
4063
4064 #: builtins.c:1248
4065 msgid ""
4066 "Evaluate conditional expression.\n"
4067 " \n"
4068 " Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
4069 " the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
4070 " expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
4071 " are string operators and numeric comparison operators as well.\n"
4072 " \n"
4073 " The behavior of test depends on the number of arguments. Read the\n"
4074 " bash manual page for the complete specification.\n"
4075 " \n"
4076 " File operators:\n"
4077 " \n"
4078 " -a FILE True if file exists.\n"
4079 " -b FILE True if file is block special.\n"
4080 " -c FILE True if file is character special.\n"
4081 " -d FILE True if file is a directory.\n"
4082 " -e FILE True if file exists.\n"
4083 " -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
4084 " -g FILE True if file is set-group-id.\n"
4085 " -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
4086 " -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
4087 " -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
4088 " -p FILE True if file is a named pipe.\n"
4089 " -r FILE True if file is readable by you.\n"
4090 " -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
4091 " -S FILE True if file is a socket.\n"
4092 " -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
4093 " -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
4094 " -w FILE True if the file is writable by you.\n"
4095 " -x FILE True if the file is executable by you.\n"
4096 " -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
4097 " -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
4098 " -N FILE True if the file has been modified since it was last "
4099 "read.\n"
4100 " \n"
4101 " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
4102 " modification date).\n"
4103 " \n"
4104 " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
4105 " \n"
4106 " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
4107 " \n"
4108 " String operators:\n"
4109 " \n"
4110 " -z STRING True if string is empty.\n"
4111 " \n"
4112 " -n STRING\n"
4113 " STRING True if string is not empty.\n"
4114 " \n"
4115 " STRING1 = STRING2\n"
4116 " True if the strings are equal.\n"
4117 " STRING1 != STRING2\n"
4118 " True if the strings are not equal.\n"
4119 " STRING1 < STRING2\n"
4120 " True if STRING1 sorts before STRING2 "
4121 "lexicographically.\n"
4122 " STRING1 > STRING2\n"
4123 " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
4124 " \n"
4125 " Other operators:\n"
4126 " \n"
4127 " -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
4128 " -v VAR\t True if the shell variable VAR is set\n"
4129 " -R VAR\t True if the shell variable VAR is set and is a name "
4130 "reference.\n"
4131 " ! EXPR True if expr is false.\n"
4132 " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
4133 " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
4134 " \n"
4135 " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
4136 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4137 " \n"
4138 " Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
4139 " less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
4140 " than ARG2.\n"
4141 " \n"
4142 " Exit Status:\n"
4143 " Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
4144 " false or an invalid argument is given."
4145 msgstr ""
4146 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4147 " \n"
4148 " Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), tuỳ kết quả định giá\n"
4149 " BTHỨC. Biểu thức có thể kiểu một ngôi hoặc hai ngôi. Biểu thức\n"
4150 " một ngôi thường dùng để kiểm tra trạng thái tập tin. Ngoài ra còn\n"
4151 " có toán tử chuỗi và so sánh số.\n"
4152 " \n"
4153 " Hành vi của lệnh test phụ thuộc vào số đối số. Đọc sổ tay hướng dẫn của\n"
4154 " bash để có mô tả đầy đủ.\n"
4155 " \n"
4156 " Toán tử tập tin:\n"
4157 " \n"
4158 " -a TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
4159 " -b TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là biệt khối.\n"
4160 " -c TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt ký tự.\n"
4161 " -d TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là thư mục.\n"
4162 " -e TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
4163 " -f TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và là tập tin thường\n"
4164 " -g TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id.\n"
4165 " -h TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
4166 " -L TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
4167 " -k TẬP-TIN Đúng nếu tập tin có bit “sticky”.\n"
4168 " -p TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là ống dẫn có tên.\n"
4169 " -r TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đọc được (bởi bạn).\n"
4170 " -s TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và khác rỗng.\n"
4171 " -S TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là socket.\n"
4172 " -t FD Đúng nếu FD được mở trên thiết bị cuối.\n"
4173 " -u TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id.\n"
4174 " -w TẬP-TIN Đúng nếu tập tin ghi được (bởi bạn).\n"
4175 " -x TẬP-TIN Đúng nếu tập tin chạy được (bởi bạn).\n"
4176 " -O TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được bạn sở hữu.\n"
4177 " -G TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được nhóm của bạn sở hữu.\n"
4178 " -N TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi từ lần đọc cuối.\n"
4179 " \n"
4180 " TẬP-TIN1 -nt TẬP-TIN2\n"
4181 " Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2 (dựa theo\n"
4182 " ngày sửa đổi)\n"
4183 " \n"
4184 " TẬP-TIN1 -ot TẬP-TIN2\n"
4185 " Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
4186 " \n"
4187 " TẬP-TIN1 -ef TẬP-TIN2\n"
4188 " Đúng nếu tập tin 1 là liên kết cứng tới tập tin 2.\n"
4189 " \n"
4190 " Toán tử chuỗi:\n"
4191 " \n"
4192 " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
4193 " \n"
4194 " -n CHUỖI\n"
4195 " CHUỖI Đúng nếu chuỗi khác rỗng.\n"
4196 " \n"
4197 " CHUỖI1 = CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi trùng nhau.\n"
4198 " CHUỖI1 != CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
4199 " CHUỖI1 < CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp trước CHUỖI2 theo thứ tự từ "
4200 "điển.\n"
4201 " CHUỖI1 > CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp sau CHUỖI2 theo thứ tự từ điển.\n"
4202 " \n"
4203 " Toán tử khác:\n"
4204 " \n"
4205 " -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn shell này được bật.\n"
4206 " -v BIẾN Đúng nếu BIẾN được đặt\n"
4207 " -R BIẾN Đúng nếu BIẾN được đặt là là tham chiếu tên.\n"
4208 " ! BTHỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
4209 " BTHỨC1 -a BTHỨC2 Đúng nếu cả hai biểu thức là đúng.\n"
4210 " BTHỨC1 -o BTHỨC2 Đúng nếu một của hai biểu thức đúng.\n"
4211 " \n"
4212 " ĐỐI-SỐ1 OP ĐỐI-SỐ2\n"
4213 " Phép thử số học. OP là một trong -eq, -ne,\n"
4214 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4215 " \n"
4216 " Phép toán số học hai ngôi trả về đúng nếu ĐỐI-SỐ1 bằng, khác, nhỏ\n"
4217 " hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng ĐỐI-SỐ2.\n"
4218 "\n"
4219 " Trạng thái thoát:\n"
4220 " Trả lại thành công nếu BTHỨC định giá là Đúng; không thành công\n"
4221 " nếu BTHỨC định giá thành Sai hay đối số được chỉ ra sai."
4222
4223 #: builtins.c:1329
4224 msgid ""
4225 "Evaluate conditional expression.\n"
4226 " \n"
4227 " This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
4228 " be a literal `]', to match the opening `['."
4229 msgstr ""
4230 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4231 " \n"
4232 " Lệnh này cùng chức năng lệnh dựng sẵn \"test\", nhưng đối số cuối\n"
4233 " cùng phải là ký tự “]” để khớp với “[” ở đầu."
4234
4235 #: builtins.c:1338
4236 msgid ""
4237 "Display process times.\n"
4238 " \n"
4239 " Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
4240 "its\n"
4241 " child processes.\n"
4242 " \n"
4243 " Exit Status:\n"
4244 " Always succeeds."
4245 msgstr ""
4246 "Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
4247 "\n"
4248 " In thời lượng chạy ở mức người dùng và hệ thống của shell và các\n"
4249 " tiến trình con.\n"
4250 "\n"
4251 " Trạng thái thoát:\n"
4252 " Lúc nào cũng thành công."
4253
4254 #: builtins.c:1350
4255 msgid ""
4256 "Trap signals and other events.\n"
4257 " \n"
4258 " Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
4259 "signals\n"
4260 " or other conditions.\n"
4261 " \n"
4262 " ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
4263 " signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
4264 " is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
4265 " value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
4266 " shell and by the commands it invokes.\n"
4267 " \n"
4268 " If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
4269 "If\n"
4270 " a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command. "
4271 "If\n"
4272 " a SIGNAL_SPEC is RETURN, ARG is executed each time a shell function or "
4273 "a\n"
4274 " script run by the . or source builtins finishes executing. A "
4275 "SIGNAL_SPEC\n"
4276 " of ERR means to execute ARG each time a command's failure would cause "
4277 "the\n"
4278 " shell to exit when the -e option is enabled.\n"
4279 " \n"
4280 " If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
4281 "associated\n"
4282 " with each signal.\n"
4283 " \n"
4284 " Options:\n"
4285 " -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
4286 " -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
4287 " \n"
4288 " Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
4289 "number.\n"
4290 " Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
4291 " signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
4292 " \n"
4293 " Exit Status:\n"
4294 " Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
4295 "given."
4296 msgstr ""
4297 "Bẫy tín hiệu và sự kiện khác.\n"
4298 "\n"
4299 " Định nghĩa và kích hoạt các bộ xử lý khi shell nhận được tín hiệu\n"
4300 " hay các điều kiện khác.\n"
4301 "\n"
4302 " ĐỐI-SỐ là một lệnh cần đọc và thực thi khi shell nhận được tín\n"
4303 " hiệu theo đặc tả tín hiệu ĐTTH. Nếu không có ĐỐI-SỐ (và chỉ cung\n"
4304 " cấp một ĐTTH), hoặc cung cấp “-”. mỗi tín hiệu được xác định thì\n"
4305 " được đặt lại về giá trị gốc. Nếu ĐỐI-SỐ là chuỗi rỗng thì mỗi ĐTTH\n"
4306 " bị shell và những lệnh bên trong bỏ qua.\n"
4307 "\n"
4308 " Nếu ĐTTH là EXIT (0) thì ĐỐI-SỐ được thực thi khi thoát\n"
4309 " khỏi shell. Nếu là DEBUG, ĐỐI-SỐ được thực thi trước mỗi lệnh đơn\n"
4310 " giản. Nếu là RETURN, ĐỐI-SỐ được thực thi mỗi khi hàm shell hay\n"
4311 " một văn lệnh, được chạy bởi lệnh “.” hoặc “source”. kết thúc thực\n"
4312 " thi. ĐTTH ERR nghĩa là thực thi ĐỐI-SỐ mỗi khi lệnh gặp\n"
4313 " lỗi dẫn đến thoát shell khi bật tùy chọn -e.\n"
4314 " \n"
4315 " Nếu không có đối số, “trap” sẽ in danh sách của các lệnh gắn với\n"
4316 " các tín hiệu.\n"
4317 " \n"
4318 " Tùy chọn:\n"
4319 " -l\tin danh sách tên tín hiệu và mã số tương ứng\n"
4320 " -p\thiển thị lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐTTH\n"
4321 "\n"
4322 " Mỗi ĐTTH hoặc là tên tín hiệu trong <signal.h>, hoặc mã\n"
4323 " số tín hiệu. Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và không\n"
4324 " bắt buộc phải dùng tiền tố SIG. Có thể gửi tín hiệu cho shell bằng\n"
4325 " \"kill -signal $$\".\n"
4326 "\n"
4327 " Trạng thái thoát:\n"
4328 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra ĐTTH sai hay tùy chọn\n"
4329 " sai."
4330
4331 #: builtins.c:1386
4332 msgid ""
4333 "Display information about command type.\n"
4334 " \n"
4335 " For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
4336 " command name.\n"
4337 " \n"
4338 " Options:\n"
4339 " -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
4340 " \tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
4341 " \tthe `-p' option is not also used\n"
4342 " -f\tsuppress shell function lookup\n"
4343 " -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
4344 " \tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
4345 " \tthat would be executed\n"
4346 " -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
4347 " \tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'.\n"
4348 " -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
4349 " \t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias, shell\n"
4350 " \treserved word, shell function, shell builtin, disk file, or not\n"
4351 " \tfound, respectively\n"
4352 " \n"
4353 " Arguments:\n"
4354 " NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
4355 " \n"
4356 " Exit Status:\n"
4357 " Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
4358 "found."
4359 msgstr ""
4360 "Hiển thị thông tin loại câu lệnh.\n"
4361 "\n"
4362 " Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách thông dịch lệnh khi được thực thi\n"
4363 " theo tên lệnh.\n"
4364 "\n"
4365 " Tùy chọn:\n"
4366 " -a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
4367 " \tkhông đặt tùy chọn “-p” thì bao gồm các bí danh, lệnh\n"
4368 " \tdựng sẵn và hàm.\n"
4369 " -f\tngăn tra cứu hàm shell\n"
4370 " -P\tbuộc tìm kiếm PATH đối với mỗi TÊN, thậm chí nếu nó là\n"
4371 " \tbí danh, lệnh dựng sẵn hay hàm, và trả lại tên của tập\n"
4372 " \ttin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
4373 " -p\ttrả về hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực\n"
4374 " \t\tthi, hoặc gì cả “type -t TÊN” sẽ không trả về “file”\n"
4375 " \t\t(tập tin).\n"
4376 " -t\txuất một trong những từ đơn “alias”, “keyword”, “function”,\n"
4377 " \t“builtin”, “file” hoặc “”, nếu TÊN tương ứng là bí danh,\n"
4378 " \ttừ khoá shell, hàm shell, lệnh shell dựng sẵn, tập tin\n"
4379 " \ttrên đĩa, hoặc không tìm thấy.\n"
4380 "\n"
4381 " Đối số:\n"
4382 " TÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
4383 "\n"
4384 " Trạng thái thoát:\n"
4385 " Trả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; không thì bị lỗi."
4386
4387 #: builtins.c:1417
4388 msgid ""
4389 "Modify shell resource limits.\n"
4390 " \n"
4391 " Provides control over the resources available to the shell and "
4392 "processes\n"
4393 " it creates, on systems that allow such control.\n"
4394 " \n"
4395 " Options:\n"
4396 " -S\tuse the `soft' resource limit\n"
4397 " -H\tuse the `hard' resource limit\n"
4398 " -a\tall current limits are reported\n"
4399 " -b\tthe socket buffer size\n"
4400 " -c\tthe maximum size of core files created\n"
4401 " -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
4402 " -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
4403 " -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
4404 " -i\tthe maximum number of pending signals\n"
4405 " -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
4406 " -m\tthe maximum resident set size\n"
4407 " -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
4408 " -p\tthe pipe buffer size\n"
4409 " -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
4410 " -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
4411 " -s\tthe maximum stack size\n"
4412 " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
4413 " -u\tthe maximum number of user processes\n"
4414 " -v\tthe size of virtual memory\n"
4415 " -x\tthe maximum number of file locks\n"
4416 " -T the maximum number of threads\n"
4417 " \n"
4418 " Not all options are available on all platforms.\n"
4419 " \n"
4420 " If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
4421 " special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
4422 " current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
4423 " Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
4424 " no option is given, then -f is assumed.\n"
4425 " \n"
4426 " Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
4427 " -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
4428 " number of processes.\n"
4429 " \n"
4430 " Exit Status:\n"
4431 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
4432 msgstr ""
4433 "Sửa đổi giới hạn tài nguyên shell.\n"
4434 " \n"
4435 " Điều khiển tài nguyên sẵn có của shell và các tiến trình nó tạo ra,\n"
4436 " trên hệ thống hỗ trợ điểu khiển tài nguyên như vậy.\n"
4437 " \n"
4438 " Tùy chọn:\n"
4439 " -S\tdùng giới hạn tài nguyên “soft” (mềm)\n"
4440 " -H\tdùng giới hạn tài nguyên “hard” (cứng)\n"
4441 " -a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
4442 " -b\tkích cỡ của vùng đệm socket\n"
4443 " -c\tkích cỡ tối đa của tập tin core được tạo\n"
4444 " -d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
4445 " -e\tmức ưu tiên lập lịch cao nhất (“nice”)\n"
4446 " -f\tkích cỡ tập tin tối đa được ghi bởi shell và tiến trình con\n"
4447 " -i\tsố tín hiệu bị hoãn tối đa\n"
4448 " -l\tkích cỡ tối đa mà tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
4449 " -m\tkích cỡ tập nội trú (RSS) tối đa\n"
4450 " -n\tsố bộ mô tả tập tin tối đa được mở\n"
4451 " -p\tkích thước vùng đệm ống dẫn\n"
4452 " -q\tsố byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
4453 " -r\tmức ưu lập lịch thời gian thực cao nhất\n"
4454 " -s\tkích thước ngăn xếp tối đa\n"
4455 " -t\tlượng thời gian cpu tối đa theo giây\n"
4456 " -u\tsố tiến trình người dùng tối đa\n"
4457 " -v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
4458 " -x\tsố khoá tập tin tối đa\n"
4459 " -T\tsố lượng tuyến trình tối đa\n"
4460 " \n"
4461 " Không phải tất cả các tùy-chọn này đều sẵn sàng trên mọi nền tảng.\n"
4462 " \n"
4463 " Nếu có GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi. Ba\n"
4464 " giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt “soft”, “hard” và “unlimited” tương ứng\n"
4465 " là giới hạn mềm hiện tại, giới hạn cứng hiện tại và không giới\n"
4466 " hạn. Không có thì in giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi.\n"
4467 " Ngầm định “-f” nếu không chỉ định tuỳ chọn.\n"
4468 " \n"
4469 " Giá trị tính theo khối 1024 byte, trừ -t tính theo giây, -p theo\n"
4470 " khối 512 byte và -u theo số tiến trình.\n"
4471 " \n"
4472 " Trạng thái thoát:\n"
4473 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay có lỗi phát sinh."
4474
4475 #: builtins.c:1465
4476 msgid ""
4477 "Display or set file mode mask.\n"
4478 " \n"
4479 " Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
4480 " the current value of the mask.\n"
4481 " \n"
4482 " If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
4483 " otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
4484 " \n"
4485 " Options:\n"
4486 " -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
4487 " -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
4488 " \n"
4489 " Exit Status:\n"
4490 " Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
4491 msgstr ""
4492 "Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
4493 "\n"
4494 " Đặt mặt nạ tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ. Không tham số\n"
4495 " thì in chế độ hiện thời.\n"
4496 "\n"
4497 " Nếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu bằng chữ số thì hiểu là số bát phân; không thì\n"
4498 " nó là chuỗi chế độ ký hiệu được chmod(1) chấp nhận.\n"
4499 "\n"
4500 " Tùy chọn:\n"
4501 " -p\tkhông có CHẾ_ĐỘ thì xuất theo định dạng dùng lại\n"
4502 " \tlàm dữ liệu đầu vào\n"
4503 " -S\tin kết xuất ký hiệu thay vì bát phân\n"
4504 "\n"
4505 " Trạng thái thoát:\n"
4506 " Trả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
4507
4508 #: builtins.c:1485
4509 msgid ""
4510 "Wait for job completion and return exit status.\n"
4511 " \n"
4512 " Waits for each process identified by an ID, which may be a process ID or "
4513 "a\n"
4514 " job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
4515 " given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
4516 " status is zero. If ID is a a job specification, waits for all "
4517 "processes\n"
4518 " in that job's pipeline.\n"
4519 " \n"
4520 " If the -n option is supplied, waits for the next job to terminate and\n"
4521 " returns its exit status.\n"
4522 " \n"
4523 " Exit Status:\n"
4524 " Returns the status of the last ID; fails if ID is invalid or an invalid\n"
4525 " option is given."
4526 msgstr ""
4527 "Chờ công việc chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
4528 "\n"
4529 " Đợi tiến trình xác định bởi ID, có thể là mã số tiến trình hay đặc\n"
4530 " tả công việc, sau đó trả về trạng thái kết thúc của nó. Không có\n"
4531 " ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy và trạng thái trả\n"
4532 " về là không. Nếu ID là đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến\n"
4533 " trình vẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
4534 " \n"
4535 " Nếu tùy-chọn -n được áp dùng thì đợi cho đến khi công việc kế chấm dứt "
4536 "và\n"
4537 " trả về trạng thái thoát của nó.\n"
4538 "\n"
4539 " Trạng thái thoát:\n"
4540 " Trả về trạng thái của ID cuối; không thành công nếu ID sai hoặc đưa\n"
4541 " ra tùy chọn sai."
4542
4543 #: builtins.c:1506
4544 msgid ""
4545 "Wait for process completion and return exit status.\n"
4546 " \n"
4547 " Waits for each process specified by a PID and reports its termination "
4548 "status.\n"
4549 " If PID is not given, waits for all currently active child processes,\n"
4550 " and the return status is zero. PID must be a process ID.\n"
4551 " \n"
4552 " Exit Status:\n"
4553 " Returns the status of the last PID; fails if PID is invalid or an "
4554 "invalid\n"
4555 " option is given."
4556 msgstr ""
4557 "Đợi tiến trình chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
4558 "\n"
4559 " Đợi từng tiến trình đã chỉ ra theo PID và báo cáo trạng thái kết thúc\n"
4560 " của nó. Nếu không chỉ ra PID thì đợi tất cả các tiến trình con đang\n"
4561 " chạy, và mã về là không. PID phải là mã số tiến trình.\n"
4562 "\n"
4563 " Trạng thái thoát:\n"
4564 " Trả lại trạng thái của PID; không thành công nếu PID sai, hoặc nếu\n"
4565 " đưa ra tùy chọn sai."
4566
4567 #: builtins.c:1521
4568 msgid ""
4569 "Execute commands for each member in a list.\n"
4570 " \n"
4571 " The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
4572 " list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
4573 " assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
4574 " the COMMANDS are executed.\n"
4575 " \n"
4576 " Exit Status:\n"
4577 " Returns the status of the last command executed."
4578 msgstr ""
4579 "Thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách.\n"
4580 "\n"
4581 " Vòng lặp “for” thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách. "
4582 "Không\n"
4583 " ghi “in TỪ ...” thì ngầm định “in \"$@\"”. Đối với mỗi phần tử trong\n"
4584 " danh sách, đặt giá trị phần tử đó cho biến TÊN rồi thực thi CÁC;CÂU;"
4585 "LỆNH.\n"
4586 "\n"
4587 " Trạng thái thoát:\n"
4588 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4589
4590 #: builtins.c:1535
4591 msgid ""
4592 "Arithmetic for loop.\n"
4593 " \n"
4594 " Equivalent to\n"
4595 " \t(( EXP1 ))\n"
4596 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4597 " \t\tCOMMANDS\n"
4598 " \t\t(( EXP3 ))\n"
4599 " \tdone\n"
4600 " EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
4601 " omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
4602 " \n"
4603 " Exit Status:\n"
4604 " Returns the status of the last command executed."
4605 msgstr ""
4606 "Số học cho vòng lặp.\n"
4607 "\n"
4608 " Tương đương với:\n"
4609 " \t(( BTHỨC1 ))\n"
4610 " \twhile (( BTHỨC2 )); do\n"
4611 " \t\tCÁC;CÂU;LỆNH;\n"
4612 " \t\t(( BTHỨC3 ))\n"
4613 " \tdone\n"
4614 " BTHỨC1, BTHỨC2 và BTHỨC3 là biểu thức số học. Ngầm định 1 cho bất\n"
4615 " kì biểu thức bỏ trống nào.\n"
4616 "\n"
4617 " Trạng thái thoát:\n"
4618 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4619
4620 #: builtins.c:1553
4621 msgid ""
4622 "Select words from a list and execute commands.\n"
4623 " \n"
4624 " The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
4625 " set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
4626 " preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
4627 " is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
4628 " from the standard input. If the line consists of the number\n"
4629 " corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
4630 " to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
4631 " redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
4632 " value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
4633 " in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
4634 " until a break command is executed.\n"
4635 " \n"
4636 " Exit Status:\n"
4637 " Returns the status of the last command executed."
4638 msgstr ""
4639 "Chọn từ từ một danh sách và thực thi lệnh.\n"
4640 "\n"
4641 " TỪ được triển khai, phát sinh danh sách từ. Tập hợp các từ kết quả được\n"
4642 " in ra đầu ra lỗi chuẩn với một con số ở phía trước. Ngầm định “in\n"
4643 " \"$@\"” nếu không có “in TỪ”. Dấu nhắc PS3 được hiển thị và một dòng\n"
4644 " được đọc từ đầu nhập chuẩn. Nếu dòng bao gồm số tương ứng với từ\n"
4645 " hiển thị thì đặt từ đó vào biến TÊN. Nếu dòng rỗng thì hiển thị\n"
4646 " lại TỪ và dấu nhắc. Nếu gặp EOF thì kết thúc. Đặt TÊN là rỗng với\n"
4647 " các giá trị khác. Dòng đọc được lưu vào biến REPLY. LỆNH được thực\n"
4648 " thi sau mỗi lần chọn đến khi gặp lệnh “break”.\n"
4649 "\n"
4650 "\n"
4651 " Trạng thái thoát:\n"
4652 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4653
4654 #: builtins.c:1574
4655 msgid ""
4656 "Report time consumed by pipeline's execution.\n"
4657 " \n"
4658 " Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
4659 " and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
4660 " \n"
4661 " Options:\n"
4662 " -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
4663 " \n"
4664 " The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
4665 " \n"
4666 " Exit Status:\n"
4667 " The return status is the return status of PIPELINE."
4668 msgstr ""
4669 "Thông báo thời gian sử dụng để thực thi ống dẫn.\n"
4670 "\n"
4671 " Thực thi ỐNG-DẪN và in tóm tắt thời gian thật, thời gian CPU người\n"
4672 " dùng, và thời gian CPU hệ thống được dùng để thực thi ống dẫn đến\n"
4673 " khi chấm dứt.\n"
4674 "\n"
4675 " Tùy chọn:\n"
4676 " -p\tin bản tóm tắt thời gian theo định dạng POSIX\n"
4677 "\n"
4678 " Giá trị biến TIMEFORMAT được dùng làm định dạng kết xuất.\n"
4679 "\n"
4680 " Trạng thái thoát:\n"
4681 " Trạng thái trả về là trạng thái trả về của ỐNG-DẪN."
4682
4683 #: builtins.c:1591
4684 msgid ""
4685 "Execute commands based on pattern matching.\n"
4686 " \n"
4687 " Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
4688 " `|' is used to separate multiple patterns.\n"
4689 " \n"
4690 " Exit Status:\n"
4691 " Returns the status of the last command executed."
4692 msgstr ""
4693 "Thực thi lệnh chọn theo mẫu.\n"
4694 "\n"
4695 " Thực thi LỆNH một cách chọn dựa vào TỪ tương ứng với MẪU. Nhiều\n"
4696 " mẫu cách nhau bằng “|”.\n"
4697 "\n"
4698 " Trạng thái thoát:\n"
4699 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4700
4701 #: builtins.c:1603
4702 msgid ""
4703 "Execute commands based on conditional.\n"
4704 " \n"
4705 " The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
4706 "the\n"
4707 " `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
4708 "is\n"
4709 " executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
4710 " `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
4711 "Otherwise,\n"
4712 " the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
4713 "the\n"
4714 " entire construct is the exit status of the last command executed, or "
4715 "zero\n"
4716 " if no condition tested true.\n"
4717 " \n"
4718 " Exit Status:\n"
4719 " Returns the status of the last command executed."
4720 msgstr ""
4721 "Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
4722 "\n"
4723 " Danh sách “if CÁC;CÂU;LỆNH” được thực thi. Nếu trạng thái thoát là "
4724 "không,\n"
4725 " thì thực thi danh sách “then LỆNH”. Không thì thực thi lần lượt\n"
4726 " mỗi danh sách “elif LỆNH”. và nếu trạng thái thoát là không, thì\n"
4727 " thực thi danh sách “then LỆNH” tương ứng và hoàn tất lệnh\n"
4728 " “if”. Không thì thực thi danh sách “else LỆNH” nếu có. Trạng thái\n"
4729 " thoát của toàn bộ lệnh “if” là trạng thái của lệnh cuối cùng được\n"
4730 " chạy, hoặc không nếu không có điều kiện nào trả về kết quả là\n"
4731 " đúng.\n"
4732 "\n"
4733 " Trạng thái thoát:\n"
4734 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4735
4736 #: builtins.c:1620
4737 msgid ""
4738 "Execute commands as long as a test succeeds.\n"
4739 " \n"
4740 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4741 " `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
4742 " \n"
4743 " Exit Status:\n"
4744 " Returns the status of the last command executed."
4745 msgstr ""
4746 "Thực thi lệnh chừng nào phép thử còn thành công.\n"
4747 "\n"
4748 " Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
4749 "“while” LỆNH\n"
4750 " có trạng thái thoát là không.\n"
4751 "\n"
4752 " Trạng thái thoát:\n"
4753 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4754
4755 #: builtins.c:1632
4756 msgid ""
4757 "Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
4758 " \n"
4759 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4760 " `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
4761 " \n"
4762 " Exit Status:\n"
4763 " Returns the status of the last command executed."
4764 msgstr ""
4765 "Thực thi lệnh chừng nào phép thử vẫn không thành công.\n"
4766 "\n"
4767 " Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
4768 "“until” LỆNH\n"
4769 " có trạng thái thoát là khác không.\n"
4770 "\n"
4771 " Trạng thái thoát:\n"
4772 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4773
4774 #: builtins.c:1644
4775 msgid ""
4776 "Create a coprocess named NAME.\n"
4777 " \n"
4778 " Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n"
4779 " input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n"
4780 " to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n"
4781 " The default NAME is \"COPROC\".\n"
4782 " \n"
4783 " Exit Status:\n"
4784 " Returns the exit status of COMMAND."
4785 msgstr ""
4786 "Tạo tiến trình phụ tên TÊN.\n"
4787 "\n"
4788 " Thực hiện LỆNH không đồng bộ có đầu vào/ra chuẩn nối đến ống dẫn\n"
4789 " của bộ mô tả tập tin chỉ số 0 và 1 trong biến mảng TÊN trong shell\n"
4790 " được thực thi. TÊN mặc định là \"COPROC\".\n"
4791 "\n"
4792 " Trạng thái thoát:\n"
4793 " Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
4794
4795 #: builtins.c:1658
4796 msgid ""
4797 "Define shell function.\n"
4798 " \n"
4799 " Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
4800 " NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
4801 "invoked,\n"
4802 " the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
4803 " name is in $FUNCNAME.\n"
4804 " \n"
4805 " Exit Status:\n"
4806 " Returns success unless NAME is readonly."
4807 msgstr ""
4808 "Định nghĩa hàm shell.\n"
4809 "\n"
4810 " Tạo hàm shell tên TÊN. Khi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn\n"
4811 " giản, TÊN chạy LỆNH trong ngữ cảnh của shell gọi. Khi TÊN được\n"
4812 " gọi, các đối số được gửi cho hàm dạng $1...$n, và tên hàm nằm\n"
4813 " trong $FUNCNAME.\n"
4814 "\n"
4815 " Trạng thái thoát:\n"
4816 " Trả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
4817
4818 #: builtins.c:1672
4819 msgid ""
4820 "Group commands as a unit.\n"
4821 " \n"
4822 " Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
4823 " entire set of commands.\n"
4824 " \n"
4825 " Exit Status:\n"
4826 " Returns the status of the last command executed."
4827 msgstr ""
4828 "Nhóm lệnh làm một đơn vị.\n"
4829 "\n"
4830 " Chạy tập hợp các lệnh trong cùng một nhóm. Đây là một cách để\n"
4831 " chuyển hướng toàn bộ một nhóm lệnh.\n"
4832 "\n"
4833 " Trạng thái thoát:\n"
4834 " Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4835
4836 #: builtins.c:1684
4837 msgid ""
4838 "Resume job in foreground.\n"
4839 " \n"
4840 " Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
4841 " stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
4842 " or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
4843 " the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
4844 " argument to `bg'.\n"
4845 " \n"
4846 " Exit Status:\n"
4847 " Returns the status of the resumed job."
4848 msgstr ""
4849 "Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
4850 "\n"
4851 " Tương đương với đối số đặc tả công việc ĐTCV trong lệnh “fg”.\n"
4852 " Tiếp tục lại công việc bị dừng chạy hay chạy nền. ĐTCV có thể xác\n"
4853 " định tên công việc hoặc mã số công việc. Đặt “&” sau ĐTCV sẽ chạy\n"
4854 " công việc ở nền, như là đối số đặc tả công việc trong “bg”.\n"
4855 "\n"
4856 " Trạng thái thoát:\n"
4857 " Trả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
4858
4859 #: builtins.c:1699
4860 msgid ""
4861 "Evaluate arithmetic expression.\n"
4862 " \n"
4863 " The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
4864 " evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n"
4865 " \n"
4866 " Exit Status:\n"
4867 " Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
4868 msgstr ""
4869 "Định giá biểu thức số học.\n"
4870 "\n"
4871 " BTHỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
4872 " Tương đương với “let BTHỨC”.\n"
4873 "\n"
4874 " Trạng thái thoát:\n"
4875 " Trả lại 1 nếu BTHỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
4876
4877 #: builtins.c:1711
4878 msgid ""
4879 "Execute conditional command.\n"
4880 " \n"
4881 " Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
4882 "conditional\n"
4883 " expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
4884 "used\n"
4885 " by the `test' builtin, and may be combined using the following "
4886 "operators:\n"
4887 " \n"
4888 " ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
4889 " ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
4890 " EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
4891 " EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
4892 " \n"
4893 " When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
4894 " the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
4895 " When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
4896 " is matched as a regular expression.\n"
4897 " \n"
4898 " The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
4899 " determine the expression's value.\n"
4900 " \n"
4901 " Exit Status:\n"
4902 " 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
4903 msgstr ""
4904 "Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
4905 "\n"
4906 " Trả về trạng thái 0 hoặc 1 tuỳ vào phép tính biểu thức điều kiện\n"
4907 " BTHỨC. Biểu thức bao gồm các thành phần dùng trong lệnh dựng sẵn\n"
4908 " “test” và có thể được tổ hợp bằng các toán tử sau:\n"
4909 " \n"
4910 " ( BTHỨC )\t\tTrả về giá trị của BTHỨC\n"
4911 " ! BTHỨC\t\tĐúng nếu BTHỨC là không đúng. Ngược lại sai\n"
4912 " BTHỨC1 && BTHỨC2\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều đúng. Ngược lại sai.\n"
4913 " BTHỨC1 || BTHỨC2\tĐúng nếu một trong hai biểu thức đúng. Ngược lại "
4914 "sai.\n"
4915 " \n"
4916 " Khi dùng toán từ “==” và “!=”, chuỗi bên phải toán tử được dùng\n"
4917 " làm mẫu, và thực hiện khớp mẫu. Khi dùng toán tử “=~”, chuỗi bên\n"
4918 " phải toán tử được dùng làm biểu thức chính quy.\n"
4919 "\n"
4920 " Toán tử “&&” và “||” không tính BTHỨC2 nếu BTHỨC1 đủ để xác định\n"
4921 " giá trị toàn biểu thức.\n"
4922 "\n"
4923 " Trạng thái thoát:\n"
4924 " 0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BTHỨC."
4925
4926 #: builtins.c:1737
4927 msgid ""
4928 "Common shell variable names and usage.\n"
4929 " \n"
4930 " BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
4931 " CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
4932 " \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
4933 " GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
4934 " \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
4935 " HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
4936 " HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
4937 " HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
4938 " \t\tshell can access.\n"
4939 " HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
4940 " HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
4941 " HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
4942 " IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
4943 " \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
4944 " \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
4945 " \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
4946 " \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
4947 " MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
4948 " MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
4949 " MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
4950 " \t\tfor new mail.\n"
4951 " OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
4952 " PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
4953 " \t\tlooking for commands.\n"
4954 " PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
4955 " \t\tprimary prompt.\n"
4956 " PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
4957 " PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
4958 " PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
4959 " SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
4960 " TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
4961 " TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
4962 " \t\t`time' reserved word.\n"
4963 " auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
4964 " \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
4965 " \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
4966 " \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
4967 " \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
4968 " \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
4969 " \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
4970 " \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
4971 " histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
4972 " \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
4973 " \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
4974 " \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
4975 " \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
4976 " HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
4977 " \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
4978 msgstr ""
4979 "Tên và cách dùng các biến shell thường dùng.\n"
4980 "\n"
4981 " BASH_VERSION\n"
4982 " \tThông tin phiên bản của Bash đang chạy.\n"
4983 " CDPATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm\n"
4984 " \tđối số thư mục trong lệnh “cd”.\n"
4985 " GLOBIGNORE\tDanh sách mẫu cách nhau bằng dấu hai chấm diễn tả\n"
4986 " \ttên tập tin bị bỏ qua không bung đường dẫn.\n"
4987 " HISTFILE\tTên tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
4988 " HISTFILESIZE\n"
4989 " \tSố dòng tối đa tập tin này có thể chứa.\n"
4990 " HISTSIZE\tSố dòng tối đa mà shell đang chạy có thể truy cập.\n"
4991 " HOME\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục đăng nhập của bạn.\n"
4992 " HOSTNAME\tTên của máy hiện thời của bạn.\n"
4993 " HOSTTYPE\tLoại CPU phiên bản Bash này đang chạy.\n"
4994 " IGNOREEOF\tĐiều khiển hành vi shell khi nhận EOF là dữ liệu nhập\n"
4995 " \tduy nhất. Đặt thì giá trị của nó là EOF có thể gặp\n"
4996 " \tliên tục trên một dòng rỗng trước khi shell kết thúc\n"
4997 " \t(mặc định là 10). Không đặt thì EOF nghĩa là kết thúc\n"
4998 " \tnhập.\n"
4999 " MACHTYPE\tChuỗi mô tả hệ thống Bash đang chạy.\n"
5000 " MAILCHECK\tSố giây giữa hai lần Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
5001 " MAILPATH\tDanh sách tên tập tin cách nhau bằng dấu hai chấm\n"
5002 " \tđể Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
5003 " OSTYPE\tPhiên bản UNIX Bash đang chạy.\n"
5004 " PATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm lệnh.\n"
5005 " PROMPT_COMMAND\n"
5006 " \tLệnh cần thực hiện trước khi in dấu nhắc chính.\n"
5007 " PS1\t\tChuỗi dấu nhắc chính.\n"
5008 " PS2\t\tChuỗi dấu nhắc phụ.\n"
5009 " PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
5010 " SHELLOPTS\tDanh sách tùy chọn shell được bật cách nhau bằng\n"
5011 " \tdấu hai chấm.\n"
5012 " TERM\tTên kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
5013 " TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê thời gian của lệnh “time”.\n"
5014 " auto_resume\tGiá trị khác rỗng thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất\n"
5015 " \thiện một mình trên một dòng, trong danh sách các công\n"
5016 " \tviệc bị dừng chạy. Tìm ra thì đặt công việc đó vào nền\n"
5017 " \ttrước. Giá trị “exact” có nghĩa là từ lệnh phải tương\n"
5018 " \tứng chính xác với một câu lệnh trong danh sách các\n"
5019 " \tcông việc bị dừng chạy. Giá trị “substring” có nghĩa\n"
5020 " \tlà từ lệnh phải tương ứng với một chuỗi phụ của công\n"
5021 " \tviệc đó.\n"
5022 " histchars\tCác ký tự điều khiển bung và thay thế lịch sử. Ký tự\n"
5023 " \tđầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là\n"
5024 " \t“!”. Ký tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là\n"
5025 " \t“^”. Ký tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường\n"
5026 " \tlà “#”.\n"
5027 " HISTIGNORE\tDanh sách mẫu cách bằng dấu hai chấm dùng để quyết định\n"
5028 " \tnhững câu lệnh nào nên được lưu vào danh sách lịch sử.\n"
5029
5030 #: builtins.c:1794
5031 msgid ""
5032 "Add directories to stack.\n"
5033 " \n"
5034 " Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
5035 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
5036 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
5037 " \n"
5038 " Options:\n"
5039 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
5040 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5041 " \n"
5042 " Arguments:\n"
5043 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5044 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
5045 " \tzero) is at the top.\n"
5046 " \n"
5047 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
5048 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
5049 " \tzero) is at the top.\n"
5050 " \n"
5051 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
5052 " \tnew current working directory.\n"
5053 " \n"
5054 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5055 " \n"
5056 " Exit Status:\n"
5057 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5058 " change fails."
5059 msgstr ""
5060 "Thêm thư mục vào chồng.\n"
5061 "\n"
5062 " Thêm thư mục vào đầu của chồng thư mục, hoặc xoay chồng, làm cho\n"
5063 " thư mục mới đầu chồng là thư mục làm việc hiện thời. Không có đối\n"
5064 " số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
5065 "\n"
5066 " -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
5067 " \tvào chồng, để thao tác chỉ chồng.\n"
5068 "\n"
5069 " +N\tXoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
5070 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5071 "\n"
5072 " -N\tXoay chồng để thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
5073 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
5074 "\n"
5075 " dir\tThêm THMỤC vào đầu chồng thư mục, cho nó làm thư mục\n"
5076 " \tlàm việc hiện thời mới.\n"
5077 "\n"
5078 " Lệnh dựng sẵn “dirs” hiển thị chồng thư mục.\n"
5079 "\n"
5080 " Trạng thái thoát:\n"
5081 " Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
5082 " chuyển đổi thư mục."
5083
5084 #: builtins.c:1828
5085 msgid ""
5086 "Remove directories from stack.\n"
5087 " \n"
5088 " Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
5089 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
5090 " \n"
5091 " Options:\n"
5092 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
5093 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
5094 " \n"
5095 " Arguments:\n"
5096 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
5097 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
5098 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
5099 " \n"
5100 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
5101 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
5102 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
5103 " \n"
5104 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5105 " \n"
5106 " Exit Status:\n"
5107 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5108 " change fails."
5109 msgstr ""
5110 "Gỡ bỏ thư mục khỏi chồng.\n"
5111 "\n"
5112 " Gỡ bỏ thư mục khỏi chồng thư mục. Không có đối số thì gỡ bỏ thư\n"
5113 " mục đầu khỏi chồng và “cd” sang thư mục đầu mới.\n"
5114 "\n"
5115 " -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
5116 " \tkhỏi chồng, để thao tác chỉ chồng.\n"
5117 "\n"
5118 " +N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
5119 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd +0” bỏ\n"
5120 " \tthư mục cuối cùng, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
5121 "\n"
5122 " -N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
5123 " \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd -0” bỏ\n"
5124 " \tthư mục cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục giáp cuối.\n"
5125 "\n"
5126 " Lệnh dựng sẵn “dirs” hiển thị đống thư mục.\n"
5127 "\n"
5128 " Trạng thái thoát:\n"
5129 " Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
5130 " chuyển đổi thư mục."
5131
5132 #: builtins.c:1858
5133 msgid ""
5134 "Display directory stack.\n"
5135 " \n"
5136 " Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
5137 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
5138 " back up through the list with the `popd' command.\n"
5139 " \n"
5140 " Options:\n"
5141 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
5142 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
5143 " \tto your home directory\n"
5144 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
5145 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
5146 " \twith its position in the stack\n"
5147 " \n"
5148 " Arguments:\n"
5149 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
5150 "by\n"
5151 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5152 " \n"
5153 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
5154 "by\n"
5155 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5156 " \n"
5157 " Exit Status:\n"
5158 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5159 msgstr ""
5160 "Hiển thị chồng thư mục.\n"
5161 " \n"
5162 " Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd”\n"
5163 " thêm thư mục vào danh sách; lệnh “popd” lấy thư mục khỏi danh\n"
5164 " sách.\n"
5165 " \n"
5166 " Tùy chọn:\n"
5167 " -c\txoá mọi phần tử trong chồng thư mục\n"
5168 " -l\tđừng in phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
5169 " \t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
5170 " -p\tin chồng thư mục, mỗi dòng một mục\n"
5171 " -v\tin chồng thư mục, mỗi dòng một mục kèm vị trí trong chồng\n"
5172 " \n"
5173 " Đối số:\n"
5174 " +N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
5175 " được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
5176 " tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
5177 " \n"
5178 " -N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
5179 " được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
5180 " tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
5181 " \n"
5182 " Trạng thái thoát:\n"
5183 " Trả về thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5184
5185 #: builtins.c:1887
5186 msgid ""
5187 "Set and unset shell options.\n"
5188 " \n"
5189 " Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
5190 " arguments, list all shell options with an indication of whether or not "
5191 "each\n"
5192 " is set.\n"
5193 " \n"
5194 " Options:\n"
5195 " -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
5196 " -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
5197 " -q\tsuppress output\n"
5198 " -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
5199 " -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
5200 " \n"
5201 " Exit Status:\n"
5202 " Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
5203 " given or OPTNAME is disabled."
5204 msgstr ""
5205 "Đặt và bỏ các tùy chọn shell.\n"
5206 " \n"
5207 " Thay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn shell TÊN_TÙY_CHỌN. Không có\n"
5208 " đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn shell kèm chỉ dẫn\n"
5209 " tùy chọn được đặt hay không.\n"
5210 " \n"
5211 " Tùy chọn:\n"
5212 " -o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN những tên được định nghĩa\n"
5213 " \tđể sử dụng với “set -o”\n"
5214 " -p\tin mỗi tùy chọn shell kèm trạng thái\n"
5215 " -q\tngăn kết xuất\n"
5216 " -u\ttắt TÊN_TÙY_CHỌN\n"
5217 " \n"
5218 " Trạng thái thoát:\n"
5219 " Trả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật; không thành công nếu\n"
5220 " đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
5221
5222 #: builtins.c:1908
5223 msgid ""
5224 "Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
5225 " \n"
5226 " Options:\n"
5227 " -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
5228 " \t\tdisplay it on the standard output\n"
5229 " \n"
5230 " FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
5231 "plain\n"
5232 " characters, which are simply copied to standard output; character "
5233 "escape\n"
5234 " sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
5235 " format specifications, each of which causes printing of the next "
5236 "successive\n"
5237 " argument.\n"
5238 " \n"
5239 " In addition to the standard format specifications described in "
5240 "printf(1),\n"
5241 " printf interprets:\n"
5242 " \n"
5243 " %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
5244 " %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
5245 " %(fmt)T output the date-time string resulting from using FMT as a "
5246 "format\n"
5247 " string for strftime(3)\n"
5248 " \n"
5249 " The format is re-used as necessary to consume all of the arguments. If\n"
5250 " there are fewer arguments than the format requires, extra format\n"
5251 " specifications behave as if a zero value or null string, as "
5252 "appropriate,\n"
5253 " had been supplied.\n"
5254 " \n"
5255 " Exit Status:\n"
5256 " Returns success unless an invalid option is given or a write or "
5257 "assignment\n"
5258 " error occurs."
5259 msgstr ""
5260 "Định dạng và in ĐỐI-SỐ theo điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n"
5261 " \n"
5262 " Tùy chọn:\n"
5263 " -v BIẾN\tgán kết xuất cho biến shell này thay vì\n"
5264 " \thiển thị nó trên đầu ra chuẩn\n"
5265 " \n"
5266 " ĐỊNH_DẠNG là chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng: ký tự bình\n"
5267 " thường, cái này được chép ra đầu ra chuẩn; dãy ký tự thoát, dùng để\n"
5268 " chuyển đổi sau đó sao chép sang đầu ra chuẩn; và các ký hiệu đặc tả định "
5269 "dạng,\n"
5270 " mỗi đặc tả này tác động lên đối số tương ứng.\n"
5271 " \n"
5272 " Ngoài đặc tả định dạng chuẩn được dùng trong printf(1) và printf(3),\n"
5273 " printf được hiểu những đặc tả sau:\n"
5274 " \n"
5275 " %b\tbung dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
5276 " %q\ttrích dẫn đối số theo cách dùng lại làm dữ liệu đầu vào shell\n"
5277 " %(fmt)T\txuất chuỗi ngày tháng theo định dạng FMT từ strftime(3)\n"
5278 " \n"
5279 " Định dạng được dùng lại để có thể dùng hết đối số. Nếu\n"
5280 " ở đây có ít đối số hơn yêu cầu của định dạng, định dạng thừa đó được\n"
5281 " xử lý theo cách là sẽ có giá trị bằng số không hay chuỗi rỗng,\n"
5282 " được áp dụng.\n"
5283 " \n"
5284 " Trạng thái thoát:\n"
5285 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi khi ghi\n"
5286 " hay gán."
5287
5288 #: builtins.c:1942
5289 msgid ""
5290 "Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
5291 " \n"
5292 " For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
5293 "options\n"
5294 " are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
5295 "that\n"
5296 " allows them to be reused as input.\n"
5297 " \n"
5298 " Options:\n"
5299 " -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
5300 " -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
5301 " \tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
5302 " -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n"
5303 " \twithout any specific completion defined\n"
5304 " -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n"
5305 " \tcompletion attempted on a blank line\n"
5306 " \n"
5307 " When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
5308 " uppercase-letter options are listed above. The -D option takes\n"
5309 " precedence over -E.\n"
5310 " \n"
5311 " Exit Status:\n"
5312 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5313 msgstr ""
5314 "Xác định cách hoàn thiện đối số bằng Readline.\n"
5315 "\n"
5316 " Đối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được điền nốt như thế nào.\n"
5317 " Không đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả điền nốt bằng một cách\n"
5318 " cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
5319 "\n"
5320 " Tùy chọn:\n"
5321 " -p\tin đặc tả điền nốt đã tồn tại theo định dạng dùng lại được\n"
5322 " -r\tgỡ bỏ đặc tả điền nốt cho mỗi TÊN,\n"
5323 " \thoặc nếu có TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả điền nốt\n"
5324 " -D\táp dụng các sự hoàn thành và hành động làm mặc định\n"
5325 "\t\tcho câu lệnh mà không xác định sự hoàn thành riêng\n"
5326 " -E\táp dụng các sự hoàn thành và hành động cho câu lệnh “trống”\n"
5327 "\t\t(empty) -- thử hoàn thành trên dòng trắng\n"
5328 "\n"
5329 " Khi chức năng điền nốt được thử, những hành động được làm theo thứ\n"
5330 " tự của những tùy chọn chữ hoa bên trên.\n"
5331 "\n"
5332 " Trạng thái thoát:\n"
5333 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5334
5335 #: builtins.c:1970
5336 msgid ""
5337 "Display possible completions depending on the options.\n"
5338 " \n"
5339 " Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
5340 " completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
5341 "against\n"
5342 " WORD are generated.\n"
5343 " \n"
5344 " Exit Status:\n"
5345 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5346 msgstr ""
5347 "Hiển thị từ gợi ý có thể phụ thuộc vào các tùy chọn.\n"
5348 " \n"
5349 " Dự định dùng từ bên trong một chức năng shell mà tạo các việc\n"
5350 " điền nốt có thể làm. Nếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn, thì tạo\n"
5351 " các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
5352 " \n"
5353 " Trạng thái thoát:\n"
5354 " Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5355
5356 #: builtins.c:1985
5357 msgid ""
5358 "Modify or display completion options.\n"
5359 " \n"
5360 " Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
5361 "supplied,\n"
5362 " the completion currently being executed. If no OPTIONs are given, "
5363 "print\n"
5364 " the completion options for each NAME or the current completion "
5365 "specification.\n"
5366 " \n"
5367 " Options:\n"
5368 " \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
5369 " \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n"
5370 " \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n"
5371 " \n"
5372 " Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
5373 " \n"
5374 " Arguments:\n"
5375 " \n"
5376 " Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
5377 " have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
5378 " are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
5379 " completions, and the options for that currently-executing completion\n"
5380 " generator are modified.\n"
5381 " \n"
5382 " Exit Status:\n"
5383 " Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
5384 " have a completion specification defined."
5385 msgstr ""
5386 "Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn điền nốt.\n"
5387 "\n"
5388 " Sửa đổi các tùy chọn điền nốt đối với mỗi TÊN, hoặc nếu không đưa\n"
5389 " ra TÊN thì chức năng điền nốt hiện tại sẽ được thi hành, nếu không\n"
5390 " TÙY_CHỌN được chỉ ra, in ra các tùy chọn điền nốt cho mỗi TÊN hay\n"
5391 " các đặc tính kỹ thuật hiện có\n"
5392 "\n"
5393 " Tùy chọn:\n"
5394 " -o tùy_chọn\tđặt TÙY_CHỌN điền nốt này đối với mỗi TÊN\n"
5395 " -D\t\tSửa TÙY_CHỌN về điền nốt lệnh “default”\n"
5396 " -E\t\tSửa TÙY_CHỌN về điền nốt lệnh “empty”\n"
5397 "\n"
5398 " Dùng “+o” thay cho “-o” thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
5399 "\n"
5400 " Đối số:\n"
5401 "\n"
5402 " Mỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả điền nốt\n"
5403 " phải được xác định trước dùng dựng sẵn “complete”. Nếu không đưa\n"
5404 " ra TÊN để áp dụng, thì “compopt” phải được gọi bởi một hàm đang\n"
5405 " tạo việc điền nốt, và các tùy chọn về hàm tạo việc điền nốt đang\n"
5406 " chạy cũng được sửa đổi.\n"
5407 "\n"
5408 " Trạng thái thoát:\n"
5409 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai, hoặc TÊN có một\n"
5410 " đặc tả điền nốt được xác định."
5411
5412 #: builtins.c:2015
5413 msgid ""
5414 "Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n"
5415 " \n"
5416 " Read lines from the standard input into the indexed array variable "
5417 "ARRAY, or\n"
5418 " from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable "
5419 "MAPFILE\n"
5420 " is the default ARRAY.\n"
5421 " \n"
5422 " Options:\n"
5423 " -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
5424 "copied.\n"
5425 " -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
5426 "index is 0.\n"
5427 " -s count \tDiscard the first COUNT lines read.\n"
5428 " -t\t\tRemove a trailing newline from each line read.\n"
5429 " -u fd\t\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
5430 "input.\n"
5431 " -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read.\n"
5432 " -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to "
5433 "CALLBACK.\n"
5434 " \n"
5435 " Arguments:\n"
5436 " ARRAY\t\tArray variable name to use for file data.\n"
5437 " \n"
5438 " If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n"
5439 " CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n"
5440 " element to be assigned and the line to be assigned to that element\n"
5441 " as additional arguments.\n"
5442 " \n"
5443 " If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
5444 "before\n"
5445 " assigning to it.\n"
5446 " \n"
5447 " Exit Status:\n"
5448 " Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly "
5449 "or\n"
5450 " not an indexed array."
5451 msgstr ""
5452 "Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng chỉ số.\n"
5453 "\n"
5454 " Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG, hoặc từ bộ\n"
5455 " mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn -u. Biến MAPFILE là MẢNG mặc\n"
5456 " định.\n"
5457 "\n"
5458 " Tùy chọn:\n"
5459 " -n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu SỐ là 0 thì sao chép mọi "
5460 "dòng.\n"
5461 " -O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ số GỐC. Chỉ số mặc định là 0.\n"
5462 " -s SỐ\tbỏ qua SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
5463 " -t\tgỡ bỏ một ký tự dòng mới theo sau khỏi mỗi dòng được đọc.\n"
5464 " -u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
5465 "chuẩn.\n"
5466 " -C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
5467 " -c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần gọi GỌI_NGƯỢC.\n"
5468 "\n"
5469 " Đối số:\n"
5470 " MẢNG\ttên biến mảng cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
5471 "\n"
5472 " Nếu đưa ra -C mà không có -c thì lượng mặc định là 5000. Khi ước\n"
5473 " lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng kế tiếp\n"
5474 " được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n"
5475 "\n"
5476 " Không đưa ra một GỐC dứt khoát thì mapfile (tập tin sơ đồ) sẽ xoá\n"
5477 " sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
5478 "\n"
5479 " Trạng thái thoát:\n"
5480 " Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải\n"
5481 " chỉ đọc hay không là một mảng chỉ số."
5482
5483 #: builtins.c:2049
5484 msgid ""
5485 "Read lines from a file into an array variable.\n"
5486 " \n"
5487 " A synonym for `mapfile'."
5488 msgstr ""
5489 "Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
5490 " \n"
5491 " Giống chức năng của “mapfile”."
5492
5493 #~ msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
5494 #~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
5495
5496 #~ msgid ""
5497 #~ "License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
5498 #~ "html>\n"
5499 #~ msgstr ""
5500 #~ "Giấy phép GPLv2+: GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn <http://gnu.org/"
5501 #~ "licenses/gpl.html>\n"
5502
5503 #~ msgid ""
5504 #~ ". With EXPR, returns\n"
5505 #~ " "
5506 #~ msgstr ""
5507 #~ ". Cũng dùng BTHỨC thì trả lại\n"
5508 #~ " "
5509
5510 #~ msgid ""
5511 #~ "; this extra information can be used to\n"
5512 #~ " provide a stack trace.\n"
5513 #~ " \n"
5514 #~ " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before "
5515 #~ "the\n"
5516 #~ " current one; the top frame is frame 0."
5517 #~ msgstr ""
5518 #~ "; thông tin thêm này có thể được sử dụng\n"
5519 #~ "\tđể cung cấp một vết đống (stack trace).\n"
5520 #~ "\n"
5521 #~ "\tGiá trị của BTHỨC ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
5522 #~ "\ttương đối với cái hiện thời; khung trên cùng là khung 0."